Thành lập công ty xây dựng đòi hỏi các bước quan trọng như lựa chọn loại hình doanh nghiệp, đăng ký ngành nghề phù hợp và xin giấy phép chuyên ngành. LawFirm.Vn cung cấp giải pháp trọn gói từ tư vấn pháp lý, soạn thảo hồ sơ đến hoàn tất thủ tục, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và tuân thủ đúng quy định của pháp luật về xây dựng.
1. Công ty xây dựng là gì?
Công ty xây dựng là một đơn vị hay tổ chức có đầy đủ chức năng, năng lực về ngành xây dựng. Lĩnh vực cụ thể bao gồm thiết kế và quản lý các công trình xây dựng. Công ty này có thể ký kết trực tiếp hợp đồng xây dựng với các chủ đầu tư. Sau đó doanh nghiệp tiến hành nhận thầu toàn bộ một loại công việc. Hoặc có thể là toàn bộ công việc của dự án đầu tư xây dựng cho một công trình.
Công ty này chuyên về việc xây dựng các công trình như nhà ở, tòa nhà, cơ sở hạ tầng, cầu đường và các công trình công cộng khác. Công ty xây dựng cần phải tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn và môi trường. Song công ty xây dựng phải đảm bảo rằng các công trình được xây dựng chất lượng và an toàn.

2. Trình tự, thủ tục thành lập công ty xây dựng
Trình tự, thủ tục đăng ký thành lập công ty xây dựng cơ bản gồm 03 bước sau: (i) Kiểm tra điều kiện đăng ký kinh doanh; (ii) Nộp hồ sơ, nhận kết quả đăng ký thành lập công ty, doanh nghiệp và (iii) Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp.
2.1. Kiểm tra các điều kiện đăng ký kinh doanh
Trước khi đăng ký thành lập công ty, doanh nghiệp, (những) người sáng lập cần kiểm tra các điều kiện tiên quyết trước khi nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh như:
– Chủ thể thành lập và quản lý công ty, doanh nghiệp: Theo quy định tại khoản 1 và khoản 2 Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020, mọi tổ chức, cá nhân đều có quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam theo quy định, trừ trường hợp theo quy định pháp luật.
– Loại hình đăng ký kinh doanh: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hiện nay có 05 loại hình doanh nghiệp, bao gồm: Doanh nghiệp tư nhân; Công ty hợp danh; Công ty TNHH một thành viên; Công ty TNHH hai thành viên trở lên và Công ty cổ phần.
– Tên công ty/doanh nghiệp: Khi đặt tên công ty, doanh nghiệp cần tuân thủ quy định đặt tên tại Luật Doanh nghiệp 2020, không đặt tên trùng hoặc gây nhầm lẫn với công ty, doanh nghiệp khác.
– Địa chủ trụ sở chính: Trụ sở chính của công ty, doanh nghiệp phải đặt trên lãnh thổ Việt Nam, là địa chỉ liên lạc của doanh nghiệp và được xác định theo địa giới đơn vị hành chính.
– Vốn điều lệ: là tổng giá trị tài sản do các thành viên công ty, chủ sở hữu công ty đã góp hoặc cam kết góp khi thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty hợp danh; là tổng mệnh giá cổ phần đã bán hoặc được đăng ký mua khi thành lập công ty cổ phần.
– Ngành nghề kinh doanh: Công ty, doanh nghiệp dự kiến thành lập phải đăng ký mã ngành, nghề kinh doanh theo quy định tại Quyết định 27/2018/QĐ-TTg về Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam.
Nếu doanh nghiệp chọn đăng ký trong nhóm ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp thông thường, không có các yêu cầu cụ thể về vốn, trình độ, hoặc kinh nghiệm. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp quyết định hoạt động trong các lĩnh vực sau đây, họ phải có chứng chỉ năng lực liên quan đến xây dựng:
- Khảo sát xây dựng.
- Lập quy hoạch xây dựng.
- Thiết kế và kiểm tra thiết kế dự án xây dựng.
- Lập và kiểm tra dự án đầu tư xây dựng.
- Tư vấn quản lý dự án.
- Thi công xây dựng công trình.
- Giám sát thi công xây dựng.
- Kiểm định xây dựng.
- Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
Khi đăng ký ngành nghề kinh doanh, doanh nghiệp cần xem xét và lựa chọn ngành hoặc nghề phù hợp nhất để đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra một cách hiệu quả.
Dưới đây là một số mã ngành, nghề mà công ty nên xem xét, tham khảo khi thực hiện thủ tục đăng ký thành lập công ty xây dựng:
2.2. Nộp hồ sơ và nhận kết quả đăng ký thành lập công ty xây dựng
2.2.1. Thành phần hồ sơ
Theo quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020, Nghị định 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp, tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp mà hồ sơ đăng ký thành lập công ty xây dựng bao gồm một trong các tài liệu sau:
– Giấy đề nghị đăng ký thành lập doanh nghiệp;
– Điều lệ công ty xây dựng;
– Danh sách thành viên/cổ đông;
– Giấy tờ pháp lý cá nhân;
– Văn bản ủy quyền thực hiện thủ tục.
2.2.2. Nơi nộp hồ sơ
Người thành lập công ty, doanh nghiệp hoặc công ty, doanh nghiệp hoặc người được ủy quyền thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp theo phương thức sau đây:
– Đăng ký công ty, doanh nghiệp trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh;
– Đăng ký công ty, doanh nghiệp qua dịch vụ bưu chính;
– Đăng ký công ty, doanh nghiệp qua mạng thông tin điện tử tại Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
2.2.3. Thời hạn giải quyết
Thời hạn giải quyết hồ sơ đăng ký công ty, doanh nghiệp là 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ.
2.2.4. Nhận kết quả
Sau khi hồ sơ đăng ký được chấp thuận bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền, công ty, doanh nghiệp sẽ được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
2.3. Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp
Công ty, doanh nghiệp sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp phải thông báo công khai trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp và phải nộp phí theo quy định của pháp luật. Nội dung công bố bao gồm các nội dung Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và các thông tin sau đây:
– Ngành, nghề kinh doanh;
– Danh sách cổ đông sáng lập; danh sách cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài đối với công ty cổ phần (nếu có).
Lưu ý: Công ty cần phải thực hiện thêm các thủ tục cần thiết khác sau khi thành lập công ty, doanh nghiệp.
3. Dịch vụ thành lập công ty xây dựng tại LawFirm.Vn
Dịch vụ thành lập công ty, doanh nghiệp về lĩnh vực xây dựng tại LawFirm.Vn giúp quý Khách hàng giảm khá nhiều thời gian và công sức. Đến với LawFirm.Vn bạn sẽ được cung cấp dịch vụ thành lập công ty, doanh nghiệp về lĩnh vực xây dựng bao gồm:
- Tư vấn quy trình, thủ tục thành lập công ty, doanh nghiệp;
- Tư vấn khách hàng chuẩn bị tài liệu cần thiết;
- Soạn thảo và thay mặt khách hàng nộp hồ sơ thành lập công ty, doanh nghiệp tại Phòng đăng ký kinh doanh;
- Theo dõi hồ sơ, bổ sung hoặc sửa chữa hồ sơ (nếu có) theo yêu cầu của chuyên viên;
- Thực hiện thủ tục công bố thông tin đăng ký doanh nghiệp;
- Bàn giao Giấy phép kinh doanh;
- Hướng dẫn các thủ tục cần lưu ý sau thành lập công ty, doanh nghiệp cho khách hàng…
Lĩnh vực: Doanh nghiệp | Hotline: 0782244468 |
Website: LawFirm.Vn | Email: info@lawfirm.vn |
Facebook: VN Law Firm | Zalo: 0782244468 |
4. Một số câu hỏi thường gặp khi thành lập công ty xây dựng
Những việc cần làm sau khi thành lập công ty xây dựng?
Việc hoàn thành thủ tục thành lập doanh nghiệp và được cấp Giấy phép đăng ký kinh doanh chỉ là điều kiện cần, để đủ điều kiện đi vào hoạt động, doanh nghiệp cần thực hiện các việc sau đây:
– Khắc con dấu pháp nhân
– Treo bảng hiệu công ty
– Mua chữ ký số
– Mở tài khoản ngân hàng
– Nộp hồ sơ khai thuế ban đầu
– Thông báo phát hành hóa đơn điện tử
– Góp đủ số vốn điều lệ đã đăng ký
Mã ngành nghề công ty xây dựng là gì?
4101 – Xây dựng nhà để ở
4102 – Xây dựng nhà không để ở
4211 – Xây dựng công trình đường sắt
4212 – Xây dựng công trình đường bộ
4221 – Xây dựng công trình điện
4222 – Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 – Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 – Xây dựng công trình công ích khác
4291 – Xây dựng công trình thủy
…
Thành lập công ty xây dựng có cần bằng cấp gì không?
Việc thành lập và hoạt động của công ty xây dựng không yêu cầu bắt buộc phải có bằng cấp hoặc chứng chỉ nghề đối với người đứng đầu hoặc các thành viên chủ chốt của doanh nghiệp. Tuy nhiên, để thực hiện các hoạt động xây dựng, thi công công trình, các cá nhân tham gia cần đáp ứng các yêu cầu về trình độ, chứng chỉ hành nghề phù hợp theo quy định của pháp luật.