Thành lập công ty bất động sản đòi hỏi đáp ứng điều kiện pháp lý, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và thực hiện đúng thủ tục đăng ký kinh doanh. LawFirm.Vn tư vấn chi tiết về vốn pháp định, ngành nghề kinh doanh và quy trình phê duyệt, giúp doanh nghiệp hoàn thiện thủ tục nhanh chóng, đúng luật.
1. Công ty bất động sản là gì?
Công ty bất động sản là một loại hình doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh bất động sản, bao gồm các hoạt động như mua bán, cho thuê, chuyển nhượng, đầu tư, phát triển dự án bất động sản, xây dựng và quản lý các công trình xây dựng, nhà ở, khu đô thị, khu công nghiệp, hoặc các loại hình bất động sản khác. Đây là tổ chức có tư cách pháp nhân, nhằm mục đích tạo ra lợi nhuận từ các hoạt động liên quan đến bất động sản.
Các hoạt động của công ty bất động sản có thể bao gồm:
- Mua bán, chuyển nhượng các loại hình bất động sản như đất đai, nhà ở, căn hộ, khu công nghiệp.
- Đầu tư xây dựng các dự án bất động sản như nhà ở, chung cư, trung tâm thương mại, khu đô thị mới.
- Cho thuê, cho thuê lại bất động sản.
- Quản lý, vận hành các dự án bất động sản sau khi xây dựng.
- Tham gia các hoạt động liên quan đến phát triển hạ tầng, quy hoạch đô thị.
Để thành lập công ty bất động sản, doanh nghiệp cần thực hiện các thủ tục đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật Việt Nam, đồng thời đáp ứng các điều kiện về vốn, năng lực, kinh nghiệm, và các yêu cầu pháp lý khác phù hợp với lĩnh vực hoạt động.

2. Trình tự, thủ tục thành lập công ty bất động sản
Trình tự, thủ tục đăng ký thành lập công ty thời trang cơ bản gồm 03 bước sau: (i) Kiểm tra điều kiện đăng ký kinh doanh; (ii) Nộp hồ sơ, nhận kết quả đăng ký thành lập công ty, doanh nghiệp và (iii) Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp.
2.1. Kiểm tra các điều kiện đăng ký kinh doanh
Trước khi đăng ký thành lập công ty, doanh nghiệp về lĩnh vực bất động sản, (những) người sáng lập cần kiểm tra các điều kiện tiên quyết trước khi nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh như:
– Chủ thể thành lập và quản lý công ty, doanh nghiệp: Theo quy định tại khoản 1 và khoản 2 Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020, mọi tổ chức, cá nhân đều có quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam theo quy định, trừ trường hợp theo quy định pháp luật.
– Loại hình đăng ký kinh doanh: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hiện nay có 05 loại hình doanh nghiệp, bao gồm: Doanh nghiệp tư nhân; Công ty hợp danh; Công ty TNHH một thành viên; Công ty TNHH hai thành viên trở lên và Công ty cổ phần.
– Tên công ty/doanh nghiệp: Khi đặt tên công ty, doanh nghiệp cần tuân thủ quy định đặt tên tại Luật Doanh nghiệp 2020, không đặt tên trùng hoặc gây nhầm lẫn với công ty, doanh nghiệp khác.
– Địa chủ trụ sở chính: Trụ sở chính của công ty, doanh nghiệp phải đặt trên lãnh thổ Việt Nam, là địa chỉ liên lạc của doanh nghiệp và được xác định theo địa giới đơn vị hành chính.
– Vốn điều lệ: là tổng giá trị tài sản do các thành viên công ty, chủ sở hữu công ty đã góp hoặc cam kết góp khi thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty hợp danh; là tổng mệnh giá cổ phần đã bán hoặc được đăng ký mua khi thành lập công ty cổ phần.
Xem thêm: Thành lập công ty kinh doanh bất động sản có yêu cầu về vốn pháp định không?
– Ngành nghề kinh doanh: Công ty, doanh nghiệp dự kiến thành lập phải đăng ký mã ngành, nghề kinh doanh theo quy định tại Quyết định 27/2018/QĐ-TTg về Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam.
Trong lĩnh vực bất động sản tại Việt Nam, có một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện, yêu cầu doanh nghiệp hoặc tổ chức phải đáp ứng các tiêu chuẩn, điều kiện pháp lý nhất định để được phép hoạt động. Dưới đây là một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực bất động sản:
- Kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản
- Dịch vụ đấu giá bất động sản
- Dịch vụ quản lý, vận hành bất động sản (quản lý tòa nhà, chung cư, khu đô thị)
- Hoạt động phát triển dự án bất động sản (đầu tư xây dựng, phát triển dự án)
- Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản
- Kinh doanh dịch vụ tư vấn pháp lý, thẩm định giá bất động sản
- …
Các ngành nghề này đều yêu cầu doanh nghiệp, tổ chức thực hiện các thủ tục đăng ký, xin phép, và đáp ứng các điều kiện về nhân lực, cơ sở vật chất, và năng lực pháp lý theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Khi đăng ký ngành nghề kinh doanh, doanh nghiệp cần xem xét và lựa chọn ngành hoặc nghề phù hợp nhất để đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra một cách hiệu quả.
Dưới đây là một số mã ngành, nghề mà công ty nên xem xét, tham khảo khi thực hiện thủ tục đăng ký thành lập công ty bất động sản:
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
1 | 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2 | 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2.2. Nộp hồ sơ và nhận kết quả đăng ký thành lập công ty bất động sản
2.2.1. Thành phần hồ sơ
Theo quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020, Nghị định 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp, tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp mà hồ sơ đăng ký thành lập công ty bất động sản bao gồm một trong các tài liệu sau:
– Giấy đề nghị đăng ký thành lập doanh nghiệp;
– Điều lệ công ty bất động sản;
– Danh sách thành viên/cổ đông;
– Giấy tờ pháp lý cá nhân;
– Văn bản ủy quyền thực hiện thủ tục.
2.2.2. Nơi nộp hồ sơ
Người thành lập công ty, doanh nghiệp hoặc công ty, doanh nghiệp hoặc người được ủy quyền thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp theo phương thức sau đây:
– Đăng ký công ty, doanh nghiệp trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh;
– Đăng ký công ty, doanh nghiệp qua dịch vụ bưu chính;
– Đăng ký công ty, doanh nghiệp qua mạng thông tin điện tử tại Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
2.2.3. Thời hạn giải quyết
Thời hạn giải quyết hồ sơ đăng ký công ty, doanh nghiệp là 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ.
2.2.4. Nhận kết quả
Sau khi hồ sơ đăng ký được chấp thuận bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền, công ty, doanh nghiệp sẽ được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
2.3. Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp
Công ty, doanh nghiệp sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp phải thông báo công khai trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp và phải nộp phí theo quy định của pháp luật. Nội dung công bố bao gồm các nội dung Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và các thông tin sau đây:
– Ngành, nghề kinh doanh;
– Danh sách cổ đông sáng lập; danh sách cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài đối với công ty cổ phần (nếu có).
Lưu ý: Công ty cần phải thực hiện thêm các thủ tục cần thiết khác sau khi thành lập công ty, doanh nghiệp.
3. Dịch vụ thành lập công ty bất động sản tại LawFirm.Vn
Dịch vụ thành lập công ty, doanh nghiệp về lĩnh vực bất động sản tại LawFirm.Vn giúp quý khách hàng giảm khá nhiều thời gian và công sức. Đến với LawFirm.Vn bạn sẽ được cung cấp dịch vụ thành lập công ty bất động sản bao gồm:
- Tư vấn quy trình, thủ tục thành lập công ty bất động sản;
- Tư vấn khách hàng chuẩn bị tài liệu cần thiết;
- Soạn thảo và thay mặt khách hàng nộp hồ sơ thành lập công ty, doanh nghiệp tại Phòng đăng ký kinh doanh;
- Theo dõi hồ sơ, bổ sung hoặc sửa chữa hồ sơ (nếu có) theo yêu cầu của chuyên viên;
- Thực hiện thủ tục công bố thông tin đăng ký doanh nghiệp lên Cổng thông tin;
- Bàn giao giấy phép kinh doanh;
- Hướng dẫn các thủ tục cần lưu ý sau thành lập công ty, doanh nghiệp cho khách hàng…
Lĩnh vực: Doanh nghiệp | Hotline: 0782244468 |
Website: LawFirm.Vn | Email: info@lawfirm.vn |
Facebook: VN Law Firm | Zalo: 0782244468 |
4. Một số câu hỏi thường gặp khi thành lập công ty bất động sản
Những việc cần làm sau khi thành lập công ty bất động sản?
Việc hoàn thành thủ tục thành lập doanh nghiệp và được cấp Giấy phép đăng ký kinh doanh chỉ là điều kiện cần, để đủ điều kiện đi vào hoạt động, doanh nghiệp cần thực hiện các việc sau đây:
– Khắc con dấu pháp nhân
– Treo bảng hiệu công ty
– Mua chữ ký số
– Mở tài khoản ngân hàng
– Nộp hồ sơ khai thuế ban đầu
– Thông báo phát hành hóa đơn điện tử
– Góp đủ số vốn điều lệ đã đăng ký
Mã ngành nghề công ty bất động sản là gì?
6810 – Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 – Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Thành lập công ty bất động sản có cần bằng cấp gì không?
Để thành lập và hoạt động trong lĩnh vực bất động sản, không bắt buộc phải có bằng cấp cụ thể đối với người đứng đầu hoặc các thành viên chủ chốt của công ty. Tuy nhiên, để hoạt động trong các lĩnh vực như môi giới bất động sản, dịch vụ thẩm định giá, hoặc quản lý dự án bất động sản, các cá nhân tham gia cần đáp ứng các yêu cầu về trình độ, chứng chỉ hành nghề phù hợp theo quy định của pháp luật.