1. Quyền sở hữu trí tuệ và tài sản trí tuệ
Ngày nay, các tài sản vô hình (trong số đó đặc biệt là tài sản trí tuệ) đang trở thành nhân tố ngày càng quan trọng quyết định sự thành bại của doanh nghiệp và của toàn bộ nền kinh tế. Trong cơ cấu tài sản của các tập đoàn hàng đầu thế giới, tài sản vô hình (nếu tính cả tài sản trí tuệ, vốn trí tuệ và uy tín kinh doanh) chiếm tới 4/5 giá trị tài sản trong tương quan với các tài sản hữu hình khác như trang thiết bị, máy móc, nhà xưởng, bất động sản. Chẳng hạn, tài sản vô hình của Công ty Dược phẩm Merck chiếm 82%, tài sản hữu hình 18%; Công ty Amazon.de, tỷ lệ tương ứng là 84% và 16%; Công ty Microsoft là 95% và 5%. Tương tự như vậy, đối với Gillette, Coca-Cola, Yahoo, Google, YouTube,… giá trị tài sản vô hình chiếm tới trên 80% tổng giá trị tài sản của doanh nghiệp.
1.1. Khái niệm tài sản vô hình
Tài sản vô hình được hiểu là các đối tượng phi tiền tệ, phi vật chất, có thể nhận biết được, có khả năng sinh lợi bằng tiền hay bằng tài sản khác, bao gồm: uy tín, danh tiếng; các quyền tài sản phát sinh trong các quan hệ có tính chất hợp đồng hoặc các quan hệ khác; các ưu thế phát sinh trong các quan hệ nội tại hoặc với ngoại cảnh (ưu thế về nhân lực, địa điểm, khách hàng tiềm năng…); các tài sản trí tuệ và quyền SHTT.
1.2. Khái niệm, bản chất, đặc điểm của tài sản trí tuệ
Tài sản trí tuệ hiểu theo nghĩa rộng là kết quả của hoạt động sáng tạo trí tuệ của con người, bao gồm tất cả các sản phẩm của hoạt động trí tuệ từ các ý tưởng, tác phẩm văn học, nghệ thuật, công trình khoa học cho tới các giải pháp kỹ thuật, thiết kế bố trí, phần mềm máy tính… Ở nghĩa rộng hơn nữa, tài sản trí tuệ còn được hiểu là bất kỳ tri thức nào có giá trị do cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ, dù được pháp luật bảo hộ hay chỉ có tính hữu ích thông thường.
Theo nghĩa hẹp, dưới góc độ pháp lý, tài sản trí tuệ thường được hiểu chính là các quyền SHTT, chính xác hơn, là các đối tượng của quyền SHTT như đã phân tích ở phần trên, bao gồm: các đối tượng của quyền tác giả, quyền liên quan đến quyền tác giả (tác phẩm văn học, nghệ thuật, khoa học; cuộc biểu diễn, bản ghi âm, ghi hình, chương trình phát sóng, tín hiệu vệ tinh mang chương trình được mã hóa); các đối tượng của quyền SHCN (sáng chế/giải pháp hữu ích, kiểu dáng công nghiệp, thiết kế bố trí mạch tích hợp bán dẫn, bí mật kinh doanh, nhãn hiệu, tên thương mại, chỉ dẫn địa lý…) và các đối tượng của quyền đối với giống cây trồng (giống cây trồng và vật liệu nhân giống).
Về bản chất, tài sản trí tuệ là tài sản vô hình. Tính vô hình được thể hiện ở chỗ tài sản trí tuệ không có bản chất vật lý mà tồn tại dưới dạng các thông tin, tri thức, có khả năng lan truyền và nhiều người có thể cùng độc lập chiếm giữ và đồng thời sử dụng.
Tài sản trí tuệ có một số đặc tính cơ bản bao gồm các đặc tính chung tương tự như các loại tài sản thông thường khác và một số đặc tính riêng biệt chỉ gắn liền với bản chất của tài sản trí tuệ:
– Tính sáng tạo và đổi mới: Đây là thuộc tính phân biệt tài sản trí tuệ với các loại tài sản nói chung và tài sản vô hình nói riêng, bởi tài sản trí tuệ được tạo ra dựa trên nền tảng hoạt động sáng tạo và đổi mới không ngừng và có tính kế thừa của tư duy và trí tuệ con người.
– Tính có khả năng xác định được: Mặc dù vô hình, tài sản trí tuệ vẫn có thể xác định được về bản chất (nội dung), phạm vi (giới hạn), chức năng, công dụng và giá trị.
– Tính có khả năng kiểm soát được: Tài sản trí tuệ chịu sự kiểm soát và tác động của con người thông qua các hành vi có chủ đích (sáng tạo, khai thác, sử dụng, mua bán, trao đổi, cho thuê, góp vốn…) nhằm tạo ra giá trị vật chất hoặc tinh thần của tài sản.
– Tính có khả năng sinh lợi: Khả năng sinh lợi, thậm chí là siêu lợi nhuận của tài sản trí tuệ so với các tài sản thông thường khác đang ngày càng được thừa nhận rộng rãi. Nhờ khả năng này, tài sản trí tuệ đóng góp giá trị ngày càng lớn trong khối tài sản của các doanh nghiệp cũng như của các nền kinh tế.
– Tính khấu hao không đồng đều: Tính hao mòn theo thời gian sử dụng thường đúng với các tài sản hữu hình thông thường, nhưng với tài sản trí tuệ thì đôi khi ngược lại. Ví dụ, sáng chế có thể bị giảm giá trị theo thời gian sử dụng do sự phát triển nhanh chóng của các tiến bộ KH&CN; trong khi đó, nhãn hiệu càng nhiều năm tồn tại và được sử dụng trên thị trường lại càng phát huy giá trị và uy tín đối với người tiêu dùng.
– Tính dễ bị xâm phạm: Tài sản trí tuệ rất dễ bị xâm phạm do bản chất vô hình và dễ lan truyền của mình, đặc biệt trong thời đại KH&CN phát triển. Tài sản trí tuệ dễ bị sao chép, bắt chước, làm giả, làm nhái thậm chí chiếm đoạt bằng các công nghệ tinh vi và khó kiểm soát. Do vậy, việc thiết lập các biện pháp bảo vệ hữu hiệu đối với tài sản trí tuệ cả từ góc độ cá nhân, tổ chức, quốc gia và liên quốc gia là vấn đề hết sức cần thiết và bức xúc hiện nay.

1.3. Mối quan hệ giữa quyền Sở hữu trí tuệ và tài sản trí tuệ
Quyền SHTT và tài sản trí tuệ là hai phạm trù gắn bó mật thiết và không thể tách rời. Tài sản trí tuệ là đối tượng của quyền SHTT và ngược lại, quyền SHTT là quyền hợp pháp của tổ chức và cá nhân đối với tài sản trí tuệ. Như phần I đã phân tích, quyền SHTT là một loại tài sản, một loại quyền tài sản được pháp luật công nhận và bảo hộ, có thể trị giá được bằng tiền và có thể chuyển giao trong giao dịch dân sự. Vì lẽ đó, hiện nay vấn đề định giá tài sản trí tuệ, góp vốn bằng tài sản trí tuệ trong hoạt động đầu tư, kinh doanh, thương mại đang trở thành một trong những vấn đề được các nhà doanh nghiệp, quản lý và hoạch định chính sách hết sức quan tâm. Ở Việt Nam, tài sản trí tuệ được coi là một loại tài sản mới cùng với cổ phiếu, trái phiếu, tài nguyên nước và khoáng sản, đang được các cơ quan nhà nước nghiên cứu để đề xuất hoàn thiện pháp luật về sở hữu đối với các loại tài sản này.
Ở hầu hết các nước hiện nay, tài sản trí tuệ được điều chỉnh dưới góc độ là đối tượng của quyền sở hữu chỉ với quyền SHTT. Vì vậy, tài sản trí tuệ thường được đồng nhất với quyền SHTT. Quan điểm đồng nhất tài sản trí tuệ với quyền SHTT đã được thể hiện rõ trong Luật SHTT của Việt Nam (Điều 3), theo đó tài sản trí tuệ bao gồm các đối tượng của quyền tác giả, các đối tượng của quyền liên quan, các đối tượng của quyền SHCN và đối tượng của quyền đối với giống cây trồng. Đồng thời, quyền đối với tài sản trí tuệ bao gồm: quyền tác giả, quyền liên quan đến quyền tác giả, quyền SHCN và quyền đối với giống cây trồng (Điều 4).
Tuy nhiên, cùng với sự phát triển của khoa học, công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa thương mại quốc tế, phạm vi và hình thức của các tài sản trí tuệ sẽ tiếp tục được mở rộng (các đối tượng quyền SHTT được mở rộng đến cả nguồn gen, tri thức truyền thống, hình thức thể hiện văn hóa dân gian, tên miền…). Do vậy, việc tiếp tục hoàn thiện các cơ chế, chính sách và hệ thống pháp luật về bảo hộ quyền SHTT để kịp thời tương thích và hội nhập với xu hướng phát triển chung của thế giới là hết sức cần thiết đối với các quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam.
2. Vai trò của quyền sở hữu trí tuệ
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, cùng với vai trò nền tảng và động lực của KH&CN đối với sự nghiệp phát triển kinh tế – xã hội, SHTT trở thành một công cụ hết sức quan trọng để thúc đẩy đổi mới và phát triển của mỗi quốc gia. Đồng thời với việc tài sản trí tuệ trở thành yếu tố cạnh tranh quan trọng bậc nhất, việc thiết lập hệ thống bảo hộ quyền SHTT có hiệu quả có ý nghĩa sống còn đối với sự phát triển kinh tế đất nước, thúc đẩy đầu tư nước ngoài và chuyển giao công nghệ, lành mạnh hóa thị trường và cạnh tranh; từ đó, giúp các quốc gia đang phát triển như Việt Nam hội nhập thành công với nền kinh tế khu vực và toàn cầu. Vì lẽ đó, trong chiến lược và kế hoạch phát triển kinh tế, xã hội, KH&CN trung hạn và dài hạn của đất nước, chính sách và pháp luật về bảo hộ quyền SHTT phải được coi là một trong số những yếu tố quan trọng hàng đầu.
Vai trò và ý nghĩa của quyền SHTT và chế độ bảo hộ quyền SHTT đối với sự phát triển kinh tế – xã hội được thể hiện dưới các góc độ cơ bản sau:
2.1. Thúc đẩy hoạt động nghiên cứu, sáng tạo, đổi mới trong tất cả các lĩnh vực của đời sống kinh tế, văn hóa, xã hội, KH&CN
Cơ chế bảo hộ quyền SHTT là một công cụ hữu hiệu góp phần quan trọng thúc đẩy sự phát triển của các hoạt động nghiên cứu, sáng tạo, đổi mới. Với việc thừa nhận và bảo vệ các quyền của chủ thể sáng tạo bằng pháp luật, trao quyền độc quyền, cân bằng lợi ích giữa chủ thể sáng tạo và người sử dụng tài sản trí tuệ, hệ thống bảo hộ SHTT góp phần tạo điều kiện và môi trường thuận lợi để các nhà hoạt động khoa học, nghệ thuật, kinh doanh – thương mại an tâm đầu tư và cống hiến cho hoạt động sáng tạo, nghiên cứu và phát triển các ý tưởng mới, cải tiến và đổi mới sản phẩm; từ đó, làm gia tăng giá trị và cấu trúc tài sản vật chất và tinh thần cho xã hội.
2.2. Thúc đẩy cạnh tranh và lành mạnh hóa thị trường, tạo thuận lợi cho hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp và lưu thông thương mại trong nước và quốc tế
Hệ thống bảo hộ quyền SHTT có hiệu quả sẽ góp phần đắc lực ngăn chặn các hành vi xâm phạm (nạn sao chép lậu, làm hàng giả, hàng nhái…) đang có xu hướng ngày càng gia tăng, cản trở sự phát triển lành mạnh của thị trường và gây hậu quả nghiêm trọng cho hoạt động sản xuất, kinh doanh bình thường của các doanh nghiệp. Việc áp dụng các chế tài nghiêm khắc và bộ máy thực thi pháp luật có hiệu quả có vai trò lớn trong xử lý và đấu tranh chống các hành vi xâm phạm quyền SHTT, thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh và bảo đảm môi trường pháp lý an toàn cho các doanh nghiệp hoạt động sản xuất, kinh doanh và tự tin gia nhập các thị trường hàng hóa, dịch vụ trong nước, khu vực và toàn cầu.
2.3. Thúc đẩy hoạt động đầu tư trong nước và nước ngoài, khuyến khích chuyển giao và phổ biến công nghệ, tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho người lao động
Quyền SHTT được xem như một tài sản thương mại quan trọng, là động lực cho đổi mới và tiến bộ công nghệ. Hệ thống bảo hộ mạnh và có hiệu quả đối với các quyền SHTT là yếu tố quyết định thúc đẩy việc đổi mới, chuyển giao, thương mại hóa và xuất nhập khẩu công nghệ, giúp nâng cao năng suất, chất lượng và khả năng cạnh tranh của sản phẩm, hàng hóa, phát triển năng lực công nghệ nội sinh và thúc đẩy sự tăng trưởng của các ngành, các lĩnh vực. Khi các quyền SHTT được bảo vệ và thực thi có hiệu quả, các nhà đầu tư trong nước và nước ngoài sẽ được tiếp thêm động lực để quyết định đầu tư và ngược lại, một môi trường bảo hộ SHTT yếu kém sẽ làm nản lòng các nhà đầu tư bởi sự e ngại các quyền của mình không được bảo vệ an toàn. Do vậy, hệ thống bảo hộ SHTT hiệu quả là một đảm bảo cho các nhà đầu tư khi quyết định lựa chọn đối tác và thị trường đầu tư, góp phần thu hút và đẩy mạnh các hoạt động đầu tư trong nước và nước ngoài.
Tóm lại, hệ thống SHTT ngày nay được xem như một chất xúc tác cho phát triển8, như một trong những nền tảng quan trọng của chính sách kinh tế hiện đại ở tầm quốc gia. Trong quá trình đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, chúng ta cần nhận thức rõ tầm quan trọng và vai trò ngày càng tăng của SHTT trong chiến lược quốc gia để kịp thời điều chỉnh chính sách và pháp luật bảo hộ quyền SHTT. Từ đó, nâng cao khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp và nền kinh tế, thúc đẩy tốc độ và chất lượng tăng trưởng kinh tế, bảo đảm phát triển bền vững kinh tế – xã hội và nâng cao đời sống nhân dân.