Phân biệt đặt cọc và tạm ứng trong thực hiện hợp đồng là một trong những vấn đề pháp lý thường gặp. Mặc dù cả hai đều là việc chuyển giao một khoản tiền trước, bản chất và mục đích sử dụng của chúng lại hoàn toàn khác nhau. Việc nắm rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn đảm bảo quyền lợi và tránh rủi ro pháp lý khi tham gia các giao dịch dân sự, kinh tế.
1. Đặt cọc và tạm ứng là gì?
Để phân biệt đặt cọc và tạm ứng trong thực hiện hợp đồng, trước hết cần hiểu rõ khái niệm của từng loại.
- Khái niệm về đặt cọc: Theo Điều 328 Bộ luật Dân sự 2015, đặt cọc là việc một bên giao cho bên kia một khoản tiền hoặc tài sản có giá trị khác trong một thời hạn để bảo đảm việc giao kết hoặc thực hiện hợp đồng.Đặt cọc là một biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ (theo Điều 292 Bộ luật Dân sự 2015), thường được sử dụng trong các giao dịch mua bán, thuê tài sản, đặc biệt là bất động sản. Nó làm tăng trách nhiệm của các bên, cam kết thực hiện đúng những thỏa thuận đã đề ra.
- Khái niệm về tạm ứng: Pháp luật Việt Nam hiện hành không có quy định chung về “tạm ứng” trong quan hệ dân sự, kinh tế. Tuy nhiên, trong lĩnh vực kế toán, khoản b, Điều 22, Thông tư 200/2014/TT-BTC quy định tạm ứng là một khoản tiền hoặc vật tư mà doanh nghiệp giao cho người lao động để thực hiện nhiệm vụ sản xuất, kinh doanh hoặc giải quyết một công việc cụ thể.Có thể hiểu đơn giản, tạm ứng là việc một bên đã trả trước một phần của tổng giá trị nghĩa vụ. Nó không mang tính chất bảo đảm mà chỉ là một hình thức thanh toán sớm. Việc thanh toán phần còn lại sẽ được thực hiện theo thỏa thuận của các bên.

2. Bảng so sánh chi tiết: Phân biệt đặt cọc và tạm ứng
Để làm rõ hơn, bạn có thể tham khảo bảng phân biệt đặt cọc và tạm ứng trong thực hiện hợp đồng dưới đây:
Tiêu chí | Đặt cọc | Tạm ứng |
---|---|---|
Căn cứ pháp lý | Bộ luật Dân sự 2015 | Không có quy định chung trong luật dân sự. Được quy định trong văn bản chuyên ngành (ví dụ: kế toán) |
Bản chất | Là biện pháp bảo đảm cho việc giao kết hoặc thực hiện hợp đồng. | Là một khoản tiền chi trả trước một phần nghĩa vụ, không có tính chất bảo đảm. |
Mục đích | Bảo đảm các bên sẽ thực hiện đúng cam kết trong hợp đồng. | Thanh toán sớm để phục vụ một công việc cụ thể hoặc chi phí phát sinh trước. |
Hậu quả khi vi phạm | Bị phạt cọc: Nếu bên đặt cọc từ chối giao kết/thực hiện hợp đồng, tài sản đặt cọc thuộc về bên nhận cọc. Nếu bên nhận cọc từ chối, phải trả lại tài sản đặt cọc và bồi thường một khoản tương đương. | Bồi thường thiệt hại: Theo thỏa thuận của các bên. Người nhận tạm ứng phải thanh toán lại hoặc hoàn trả số tiền không sử dụng hết. |
Phạm vi áp dụng | Thường áp dụng trong các giao dịch dân sự, kinh tế (mua bán, thuê, chuyển nhượng…). | Áp dụng rộng hơn, trong nhiều lĩnh vực (kế toán, hành chính,…) và các giao dịch dân sự. |
3. Bảo đảm dự thầu được thực hiện thế nào?
Bên cạnh việc phân biệt đặt cọc và tạm ứng trong thực hiện hợp đồng, nhiều người cũng quan tâm đến biện pháp bảo đảm dự thầu.
Theo Điều 222 Luật Thương mại 2005, việc bảo đảm dự thầu có thể được thực hiện dưới các hình thức sau:
- Đặt cọc: Bên dự thầu nộp một khoản tiền đặt cọc cho bên mời thầu.
- Ký quỹ: Nộp tiền vào tài khoản phong tỏa.
- Bảo lãnh dự thầu: Ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng bảo lãnh cho bên dự thầu.
Lưu ý: Tỷ lệ tiền đặt cọc, ký quỹ không quá 3% tổng giá trị ước tính của hàng hóa, dịch vụ đấu thầu. Tiền đặt cọc, ký quỹ sẽ được trả lại cho bên không trúng thầu trong vòng 7 ngày làm việc kể từ ngày công bố kết quả. Bên dự thầu sẽ không được nhận lại tiền nếu rút hồ sơ sau thời điểm đóng thầu, không ký hoặc từ chối thực hiện hợp đồng khi đã trúng thầu.
4. Thông tin đấu thầu
Điều 223 Luật Thương mại 2005 cũng quy định về việc bảo mật thông tin trong đấu thầu. Bên mời thầu, cùng các tổ chức và cá nhân liên quan, có trách nhiệm giữ bí mật hồ sơ dự thầu và các thông tin liên quan đến quá trình đấu thầu, xét chọn thầu.