1. Vận đơn hàng không là gì?
Theo Luật Hàng không dân dụng Việt Nam thì Vận đơn hàng không là một chứng từ vận chuyển hàng hoá và là bằng chứng của việc ký kết hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng máy bay, về điều kiện của hợp đồng và việc đã tiếp nhận hàng hóa để vận chuyển.
Chứng từ vận tải hàng không có thể có các tiêu đề khác nhau (accept a document however named), miễn là chúng đáp ứng được những nội dung của một chứng từ vận tải hàng không. Trong thực tế, ta có thể gặp một số chứng từ vận tải hàng không có tiêu đề như: Air Waybill, Air Consignment Note, House Air Waybill hay Air transport document… Bằng tiếng Việt, hiện nay cũng có nhiều cách gọi khác nhau như: Không vận đơn (cách gọi của Vietnam Airlines), Vận đơn hàng không (cách gọi của những nhà xuất nhập khẩu), Chứng từ vận tải hàng không (cách gọi của ICC trong UCP), Biên lai gửi hàng hàng không, Giấy gửi hàng hàng không, Phiếu vận tải hàng không… Cho dù cách gọi có khác nhau, nhưng chúng đều có cùng bản chất là chứng từ vận tải hàng không.
2. Những lưu ý khi sử dụng vận đơn hàng không
2.1. Ghi chú “đã bốc”
Thông thường, đối với vận đơn đường biển thì ghi chú “đã bốc” (on board) là cần thiết để được chấp nhận thanh toán; còn đối với vận đơn hàng không thì chỉ cần ghi “đã nhận hàng để chở” (Accepted for carriage/goods have been accepted for carriage) là đủ. Điều này là do đặc điểm trong vận tải hàng không nên không thể yêu cầu trên vận đơn hàng không phải thể hiện “on board” được.
2.2. Ngày giao hàng hay ngày gửi hàng (shipment date)
Vì trong vận tải hàng không đòi hỏi phải mất một thời gian để làm thủ tục khi đưa hàng lên máy bay, nên “ngày nhận hàng để chở” có thể là ngày hàng hoá thực sự được gửi đi, nhưng cũng có thể là một ngày khác sau đó. Do đó, nếu không có thể hiện nào khác trên vận đơn, thì ngày phát hành vận đơn vừa là ngày nhận hàng để chở và vừa là ngày giao hàng (hay ngày gửi hàng). Tuy nhiên, nếu người nhập khẩu hay ngân hàng mở L/C yêu cầu ngày gửi hàng thực tế phải được thể hiện trên vận đơn, thì người gửi hàng phải yêu cầu người chuyên chở ghi chú thêm trên vận đơn ngày gửi hàng thực tế như vậy.
Như vậy, việc xác định ngày giao hàng của AWB theo quy tắc:
a/ Nếu L/C yêu cầu ngày giao hàng thực tế phải được thể hiện (actual date of dispatch): Phải có một ghi chú riêng trên AWB.
b/ Nếu L/C không yêu cầu ngày giao hàng thực tế phải được thể hiện: Ngày phát hành AWB được xem là ngày giao hàng.
c/ Nếu L/C không yêu cầu ngày giao hàng thực tế phải thể hiện trên AWB, nhưng trên AWB lại thể hiện ghi chú riêng về ngày giao hàng, thì ngày phát hành vận đơn được coi là ngày giao hàng.

2.3. Số bản gốc và phân phối vận đơn gốc
Thông thường, một bộ vận đơn hàng không gồm ít nhất ba bản gốc. Bản thứ nhất được lưu giữ tại đại lý phát hành (Issuing Agent), bản thứ hai được gửi cùng hàng hoá để giao cho người nhận hàng (Consignee), bản thứ ba giao cho người gửi hàng (Shipper or Consignor), các bản gốc còn lại (nếu có) được dùng bổ sung cho các bên liên quan (gọi là Extra copy).
2.4. Trọn bộ vận đơn gốc
Trong phương thức L/C, người xuất khẩu sau khi giao hàng, nhận bản gốc số 3 xuất trình cùng với các chứng từ khác để thanh toán theo L/C. Do đó, trong L/C không thể có điều khoản yêu cầu “trọn bộ vận đơn hàng không” (Full set of Air Waybills) giống như đối với vận đơn đường biển. Hơn nữa, vì vận đơn hàng không không phải là chứng từ sở hữu hàng hoá, nên việc kiểm soát “trọn bộ” là không cần thiết đối với ngân hàng mở L/C.
2.5. Về vấn đề chuyển tải trong vận tải hàng không
Ngày nay, cùng với sự tiến bộ của kỹ thuật nói chung, ngành hàng không đã phát triển mạnh mẽ, có những chuyến bay dài, bay ngắn, nội địa, quốc tế… làm cho việc đi lại và chuyên chở hàng hoá bằng máy bay rất thuận tiện, nhưng cũng làm nảy sinh một vấn đề hiển nhiên là chuyển tải trong vận tải hàng không (hành khách và hàng hoá). Chính vì vậy, khi trên vận đơn hàng không có thể hiện “chuyển tải sẽ hoặc có thể xảy ra” thì các bên liên quan cũng phải chấp nhận tập quán này, miễn là toàn bộ hành trình chuyên chở chỉ dùng cùng một vận đơn duy nhất.
Khác với vận đơn đường biển, trên vận đơn hàng không có một số ô dành riêng cho người chuyên chở sử dụng, ghi những dữ liệu kiểm soát và điều hành có tính nội bộ giữa các hãng hàng không hay đại lý với nhau. Các ô này thường có tiêu đề “Chỉ dành cho người chuyên chở” (For carrier use only), ví dụ, ghi số chuyến bay (Flight number), ngày bay (Flight date). Người gửi hàng, người nhận hàng và ngân hàng mở L/C không cần biết đến những nội dung ghi ở các ô này.