Tiến trình nhận thức của con người gồm hai giai đoạn: đầu tiên là giai đoạn trực quan sinh động (nhận thức cảm tính), đó là giai đoạn con người sử dụng các giác quan để nhận thức các hiện tượng, sự vật khách quan. Tiếp theo là giai đoạn tư duy trừu tượng (nhận thức lý tính) tức là giai đoạn sử dụng lý trí (bộ óc) để nhận thức. Đây là quá trình tư duy. Hai giai đoạn này không tách rời nhau mà gắn bó chặt chẽ với nhau. Tư duy chính là quá trình con người chọn lọc, sắp xếp, liên kết, phối hợp các dữ liệu thu được từ nhận thức cảm tính để tìm hiểu bản chất của các đối tượng trong hiện thực và mối quan hệ giữa chúng; là quá trình rút ra các thông tin mới từ các thông tin đã có.
Tư duy là hoạt động nhận thức của con người trước thế giới, đó là sự phản ánh gián tiếp và khái quát hiện thực khách quan vào đầu óc con người, được thực hiện do khả năng suy lý, kết luận logic, chứng minh của con người trong quá trình hoạt động thực tiễn cải biến thế giới xung quanh. Đó chính là quá trình nhận thức vấn đề và ra quyết định để giải quyết vấn đề. Trong quá trình tư duy, bộ não không ngừng hoạt động để đưa ra những nhận định, phán đoán, đánh giá vấn đề. Nói khác đi, thông qua tư duy mà con người tự khám phá, tìm kiếm và phát hiện cái mới để tái tạo lại những tri thức cho bản thân mình. Như vậy, tư duy mở đường cho sự phát triển của con người.
Cuộc sống buộc con người phải không ngừng tư duy. Tuy vậy, luôn có sự mâu thẫn giữa cái vô cùng, vô tận của thế giới khách quan với sự giới hạn về năng lực tư duy và nhận thức của con người trong từng hoàn cảnh và thời điểm cụ thể. Vì vậy, không thể tránh khỏi những sai lầm trong quá trình tìm hiểu, khám phá bản chất của thế giới khách quan. Hơn nữa, con người luôn chịu sự tác động của các yếu tố chủ quan (động cơ, cảm xúc, lợi ích, kinh nghiệm, trình độ, niềm tin, sự mong đợi…) và các yếu tố khách quan (môi trường xã hội, môi trường tự nhiên, hoàn cảnh sống…) dẫn đến những phán đoán, kết luận không phải bao giờ cũng đúng, mà có thể thiếu chính xác, thậm chí sai lệch. Điều đó tất yếu dẫn đến sự xuất hiện của tư duy phản biện.
Nhận thức về tư duy phản biện đã trải qua một chặng đường lịch sử khá dài từ sự tiếp cận khởi đầu của nhà triết học Hy Lạp Socrates cách đây hơn 2.000 năm với khái niệm “Critical thingking”, nghĩa là “tư duy phản biện” hay “tư duy phê phán”. Nhiều tác giả, theo các góc độ tiếp cận khác nhau đã đưa ra các định nghĩa về tư duy phản biện:
J.Dewey gọi tư duy phản biện là “Reflective thinking” (suy nghĩ sâu sắc) và được định nghĩa là “Sự suy xét chủ động, liên tục, cẩn trọng về một niềm tin, một giả định khoa học có xét đến những lý lẽ bảo vệ nó và những kết luận xa hơn được nhắm
đến”. Định nghĩa này nhấn mạnh đến tính chủ động của tư duy phản biện. Khi một người tư duy phản biện, họ tự nảy ra câu hỏi, tự đi tìm các thông tin liên quan, nỗ lực tìm câu trả lời,… hơn là thụ động từ người khác. Tư duy phản biện đòi hỏi phải xem xét mọi vấn đề, mọi thông tin liên quan trước khi đi đến kết luận hoặc ra quyết định. Quan trọng nhất, định nghĩa của J.Dewey cho rằng niềm tin của chúng ta bị chi phối bởi suy luận. Suy luận có vai trò quan trọng và to lớn trong tư duy phản biện. Trong tư duy phản biện, yếu tố then chốt, có vị trí quyết định là khả năng suy luận và đánh giá suy luận.
Theo R.Ennis: “Tư duy phản biện là sự suy nghĩ sâu sắc, nhạy cảm, thực tế và hữu ích để quyết định niềm tin hay hành động”. Các tác giả trước đó đã đề cập đến sự “suy nghĩ sâu sắc”, nhưng chính R.Ennis đã nhấn mạnh “để quyết định hành động”. Do đó, ra quyết định là một yếu tố của tư duy phản biện theo định nghĩa của R.Ennis.
Michael Scriven cho rằng, tư duy phản biện là “một năng lực học vấn cơ bản, tương tự như đọc và viết vậy” và phát biểu: “Tư duy phản biện là khả năng, hành động để thấu hiểu và đánh giá được những dữ liệu thu thập được thông qua quan sát, giao tiếp, truyền thông và tranh luận”.
Trong tài liệu tập huấn về kỹ năng sống của Tổ chức World Vision Việt Nam, có hai định nghĩa về tư duy phản biện: “Tư duy phản biện là quá trình tư duy biện chứng gồm phân tích và đánh giá một thông tin đã có theo các cách nhìn khác cho vấn đề đã đặt ra nhằm làm sáng tỏ và khẳng định lại tính chính xác của vấn đề. Lập luận phản biện phải rõ ràng, logic, đầy đủ bằng chứng, tỉ mỉ và công tâm”.
“Tư duy phê phán là hoạt động nhận thức của trí óc có đặc điểm nhìn vấn đề một cách hoài nghi tích cực, nhiều chiều, lật lại vấn đề (không xuôi chiều) để phân tích độ tin cậy, nhìn nhận vấn đề một cách hợp lý. Sau đó, sử dụng lý lẽ, luận cứ, lập luận chặt chẽ, logic, có cơ sở thuyết phục để bảo vệ chính kiến (chân lý, lẽ phải, các quan điểm khác nhau)”.
Như vậy, có thể hiểu tư duy phản biện là một phạm trù của tư duy, trong đó người tư duy huy động vốn tri thức, vốn kinh nghiệm, năng lực lập luận, năng lực biện bác,… để phân tích, suy xét, đánh giá nhằm chỉ ra những điểm đúng/sai, tốt/xấu, phải/trái, hay/dở, tích cực/tiêu cực, hợp lý/bất hợp lý, khả thi/bất khả thi, khả dụng/bất khả dụng,… của vấn đề, đối tượng, sự vật… Nếu như suy nghĩ thông thường chỉ dừng ở mức độ tiếp nhận thông tin một cách bị động mà không chất vấn, nghi ngờ, không so sánh, đối chiếu, thì tư duy phản biện là quá trình chủ động tự đối chiếu, tự suy xét, tự nghi vấn, tự tìm ra những thông tin cần thiết để
xác lập niềm tin của mình. Vì vậy, tư duy phản biện là mô hình tư duy có mục đích cải tiến chất lượng tư duy, giúp khai minh trí tuệ, nhằm đạt được sự minh định trong nhận thức.
Tư duy phản biện bao gồm: tư duy tự phản biện và tư duy phản biện ngoại cảnh. Tư duy tự phản biện là việc tự mình phản biện lại những suy nghĩ, hành động của chính bản thân mình, còn tư duy phản biện ngoại cảnh là việc thu thập, tiếp nhận những thông tin ngoại cảnh từ nhiều chiều để phân tích, đánh giá về những sự vật, sự việc khác.
Nếu quan tâm đến quan hệ kết nối giữa “phản” – nghĩa là xét lại, đối lại, đối lập với “biện”, nghĩa là phân tích, biện luận thì có thể hiểu: phản biện là đặt lại, xét lại hoặc tự xét lại một sự việc, một vấn đề trên cơ sở những lập luận, phân tích khách quan, khoa học có sức thuyết phục nhằm phát hiện hoặc đưa các chính kiến trở về với đúng giá trị của nó, phân định rõ cái tốt với cái xấu, cái đúng với cái sai, cái hay với cái dở, cái được khẳng định với cái phải phủ định, cái nên với cái không nên, cái hoàn thiện với cái chưa hoàn thiện… Mục đích của phản biện là nhằm đáp ứng đúng những yêu cầu tất yếu, khách quan do cuộc sống đặt ra; đưa sự việc, vấn đề trở về đúng với chân giá trị của nó.
Các giá trị đó là kết quả của một tiến trình nhận thức biện chứng và có ý nghĩa như một chân lý khách quan.
Để phân biệt, tránh nhầm lẫn giữa khái niệm phản biện với phản bác và phê phán cần lưu ý đến hai điểm quan trọng trong nội hàm của tư duy phản biện, đó là:
– Phản biện bao giờ cũng là sự xem xét, đánh giá vấn đề, sự việc, thông tin,… trên cả hai mặt (đúng/sai, phải/trái, tốt/xấu, hay/dở, tích cực/tiêu cực…).
– Phản biện đòi hỏi phải xuất phát từ việc nhìn nhận, nghiên cứu, phân tích sự việc, đối tượng, thông tin,… dưới nhiều quan điểm, nhiều góc nhìn, nhiều xuất phát điểm khác nhau để có sự đối chứng nhằm rút ra những kết luận cuối cùng với độ chính xác, trung thực và tin cậy cao nhất.
Như vậy, có thể thấy rằng:
+ Phản biện không hoàn toàn là phản bác (hay chê bai). Phản bác đồng nghĩa với phủ định, bác bỏ nhưng không có sự phân tích, luận giải nào làm căn cứ cho sự phản bác. Đó là sự phủ nhận mang tính chủ quan một chiều, không dựa trên những chứng cứ và lý lẽ. Phản biện có vai trò và phạm vi rộng hơn: phản biện dù bao gồm cả phản bác nhưng không đồng nghĩa và không đơn thuần chỉ là bác bỏ, phủ định mà đó là sự tổng hợp của nhiều thao tác nhằm xem xét lại kết quả của một quá trình tư duy để khẳng định lại tính chính xác, hợp lý và độ tin cậy của các thông tin. Quá trình phản biện có thể đi đến bác bỏ, nhưng sự bác bỏ trong phản biện luôn gắn liền với sự hỗ trợ của chứng cứ, lý lẽ và lập luận. Hơn thế, phản biện không chỉ là phủ định cái sai, cái không hợp lý,… mà còn là sự ủng hộ và khẳng định cái đúng, cái hay, cái ưu điểm trong vấn đề, sự việc được phản biện mà tác giả của nó nhiều khi chưa tự thấy rõ; là sự bổ sung và đề xuất các giải pháp hợp lý, hiệu quả hơn để giải quyết vấn đề. Bởi vậy, phản biện với ý nghĩa đúng đắn và toàn diện, luôn mang động cơ xây dựng. Người có tư duy phản biện không nhất thiết là người hay phản bác. Ngược lại, người hay phản bác cũng không hẳn là người có tư duy phản biện. Nếu chỉ khăng khăng bác bỏ ý kiến của người khác nhưng không đưa ra được những lập luận với bằng chứng tốt để hỗ trợ, hoặc đơn giản chỉ vì ý tưởng đó không phải là của mình (hoặc không phù hợp với mình) thì đó không phải là cách hành xử của người có tư duy phản biện. Điều đó chứng tỏ: trong khi phản biện có mục đích hướng đến nâng cao chất lượng tư duy, thì thái độ phản bác vô căn cứ lại là rào cản sự phát triển của tư duy.
+ Phản biện cũng không hoàn toàn là phê bình hay phê phán, mặc dù trong cụm từ Critical thingking, tính từ critical có nghĩa là phê phán, chỉ trích, chê bai. Phê phán chỉ là việc phát hiện lỗi, chỉ ra cái xấu, cái sai, cái tiêu cực, cái nhược điểm,… mà không bao hàm ý nghĩa “đánh giá”, “phán xét”. Trong phản biện, bên cạnh một mặt là sự phê phán (với tinh thần khách quan, khoa học) còn có mặt thứ hai, đó là việc sử dụng các thao tác của tư duy logic để phân tích, so sánh, đối chiếu, lập luận nhằm chỉ rõ những ưu điểm, những mặt tích cực, khẳng định tính đúng đắn của vấn đề. Đó là lý do vì sao J.Dewey sử dụng từ “reflective” (dội lại, đối chiếu lại) thay vì “critical” để diễn tả loại hình tư duy này.
Trong khi các ý kiến phê phán thường chỉ xuất phát từ một quan điểm, một góc nhìn nào đó thì phản biện luôn phân tích, đánh giá dựa trên tổng thể dữ liệu thu nhận từ nhiều phía để phân loại, sàng lọc, thay thế, bổ sung, so sánh với dữ liệu mới trước khi đi đến kết luận cuối cùng. Bởi vậy, phản biện luôn bao hàm cách xem xét, đánh giá vấn đề mang tính toàn diện.
Thành tố “phản biện” trong tư duy là điều kiện quan trọng để nhận thức đầy đủ, chính xác và đưa ra những quyết định đúng đắn khi giải quyết vấn đề. Tuy nhiên, nếu kiến thức “gốc” bị lệch lạc hoặc những yêu cầu của tư duy phản biện không được tuân thủ thì tư duy phản biện đi sau nó cũng bị “méo mó”. Vì vậy, tư duy phản biện không phải lúc nào cũng là tư duy đúng đắn.
+ Người có óc tư duy phản biện luôn biết cách hoài nghi khi nhìn nhận vấn đề. Đó là thái độ hoài nghi, cảnh tỉnh khi có dấu hiệu, có căn cứ,… để hoài nghi. Điều này hoàn toàn đối lập với chủ nghĩa hoài nghi. Chủ nghĩa hoài nghi nghi ngờ khả năng nhận thức, nghi ngờ tất cả phương pháp và các kết quả của sự
nhận thức. Chủ nghĩa hoài nghi mang nặng thái độ cố chấp, không đặt nhiệm vụ phải xác định ý kiến đúng. Ngược lại, trong tư duy phản biện thì hoài nghi là căn cứ, là cơ sở để từ đó đi tìm câu trả lời cho căn nguyên của sự hoài nghi nhằm cố gắng nhận thức và giải quyết vấn đề. Chính vì vậy, thái độ hoài nghi trong tư duy phản biện là thái độ hoài nghi tích cực.
Dấu hiệu | Tư duy phản biện | Phản bác, chê bai, phê phán |
Nội dung, động cơ quan tâm | Cái mới lạ, cái hay, cái khác biệt, độc đáo, phi truyền thống, ý tưởng (đóng góp) mới… (để học hỏi, bổ sung, hoàn thiện và sáng tạo). | Những điểm yếu, sai sót, kẽ hở, khiếm khuyết, khuyết điểm… (để phê bình, chỉ trích). |
Cách thể hiện | Khiêm tốn, ý thức mình có thể sai và sẵn sàng chấp nhận sai khi có căn cứ; biết tôn trọng, mong muốn học hỏi… | Công kích, gièm pha, coi thường… |
Quan điểm, góc nhìn | Đa chiều, đa diện, khách quan. | Chủ quan, định kiến, một chiều. |
Căn cứ, hành vi | Hình thành ý tưởng; xây dựng lập luận; chứng minh bằng các bằng chứng tốt; đánh giá dựa vào các tiêu chuẩn khách quan, công bằng. | Bị chi phối bởi cảm xúc cá nhân, công kích cá nhân; quy chụp; ngụy biện. |
Mục đích | Tiếp cận chân lý; cải thiện chất lượng nhận thức; hợp tác, phát triển. | Bảo vệ quan điểm, lợi ích của mình; chối bỏ, không công nhận quan điểm của người khác; thiếu hợp tác, khó phát triển. |
Kết quả | Nhìn nhận vấn đề, sự việc đúng đắn, chính xác, đầy đủ và công bằng hơn. | Có sự thắng thua, được mất; gây tổn thương trong quan hệ; hiểu biết về sự việc không rõ ràng, không sáng tỏ hơn. |
Bảng. Một số dấu hiệu phân biệt tư duy phản biện với phản bác, chê bai, phê phán
Trong 6 cấp độ tư duy (tăng dần từ thấp đến cao) được biểu diễn trên thang Bloom (hình 1.1) thì 3 cấp độ dưới (Nhớ, Hiểu, Vận dụng) là các cấp độ thuộc tư duy bậc thấp (Lower Order Thinking – LOT), còn 3 cấp độ trên (Phân tích, Đánh giá và Sáng tạo) là các cấp độ thuộc năng lực tư duy bậc cao (Higher Order Thinking – HOT).
Tư duy phản biện là một trong những dạng của tư duy bậc cao, bởi đó là quá trình suy luận dựa trên kết quả của hoạt động phân tích, đánh giá độ tin cậy của các nguồn thông tin thu nhận được từ nhiều góc nhìn; phát hiện các giả định của suy luận, các định kiến hoặc các lỗi logic để từ đó ra quyết định, giải quyết vấn đề. Đây cũng chính là những thao tác căn bản, cùng với tư duy đổi mới và tư duy thực tế để hình thành và phát triển tư duy sáng tạo.