Trong lĩnh vực thương mại quốc tế, thuế xuất nhập khẩu đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Một trong những phương pháp tính thuế phổ biến là tính thuế theo mức thuế tuyệt đối. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về công thức tính thuế xuất nhập khẩu theo mức thuế tuyệt đối cùng các quy định pháp luật hiện hành.
1. Công thức tính thuế xuất nhập khẩu theo mức thuế tuyệt đối
Theo khoản 4 Điều 4 Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2016, phương pháp tính thuế tuyệt đối là việc ấn định một số tiền thuế cụ thể trên mỗi đơn vị hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu.
Để xác định số tiền thuế cần nộp theo phương pháp này, chúng ta cần căn cứ vào các yếu tố quy định tại Điều 38 Thông tư 38/2015/TT-BTC:
- Số lượng đơn vị từng mặt hàng thực tế xuất khẩu, nhập khẩu ghi trên tờ khai hải quan.
- Mức thuế tuyệt đối quy định trên một đơn vị hàng hóa.
- Tỷ giá tính thuế tại thời điểm phát sinh nghĩa vụ nộp thuế.
Từ những căn cứ trên, công thức tính thuế xuất nhập khẩu theo mức thuế tuyệt đối được xác định như sau:
Số tiền thuế = Số lượng đơn vị từng mặt hàng thực tế xuất khẩu, nhập khẩu ghi trong tờ khai hải quan áp dụng thuế tuyệt đối x Mức thuế tuyệt đối quy định trên một đơn vị hàng hoá x Tỷ giá tính thuế
Công thức này giúp việc tính toán trở nên đơn giản và rõ ràng, đặc biệt với những mặt hàng có đơn vị đo lường cụ thể và mức thuế đã được ấn định trước.

2. Trị giá tính thuế xuất nhập khẩu là gì?
Bên cạnh công thức tính thuế xuất nhập khẩu theo mức thuế tuyệt đối, một khái niệm quan trọng khác mà các doanh nghiệp cần nắm vững là trị giá tính thuế.
Căn cứ khoản 1 Điều 8 Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2016, trị giá tính thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu chính là trị giá hải quan theo quy định của Luật Hải quan.
Để hiểu rõ hơn, theo khoản 24 Điều 4 Luật Hải quan 2014, trị giá hải quan được định nghĩa là “trị giá của hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu phục vụ cho mục đích tính thuế, thống kê hải quan”. Nói cách khác, trị giá này không chỉ là giá trị thực tế của hàng hóa mà còn là cơ sở để cơ quan hải quan thực hiện việc tính toán và quản lý thuế.
Như vậy, trị giá tính thuế xuất nhập khẩu là giá trị của hàng hóa được xác định theo quy định pháp luật để làm căn cứ tính thuế, đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong hoạt động xuất nhập khẩu.
3. Các trường hợp hàng hóa tạm nhập tái xuất được miễn thuế
Khi tìm hiểu về công thức tính thuế xuất nhập khẩu theo mức thuế tuyệt đối và các quy định liên quan, bạn cũng cần biết về các trường hợp được miễn thuế.
Theo khoản 9 Điều 16 Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2016, một số loại hàng hóa tạm nhập, tái xuất hoặc tạm xuất, tái nhập trong thời hạn nhất định sẽ được miễn thuế. Cụ thể bao gồm:
- Hàng hóa tạm nhập, tái xuất để tổ chức hoặc tham dự các sự kiện như hội chợ, triển lãm, giới thiệu sản phẩm, sự kiện thể thao, văn hóa, nghệ thuật.
- Máy móc, thiết bị tạm nhập, tái xuất để thử nghiệm hoặc nghiên cứu phát triển sản phẩm.
- Máy móc, thiết bị, dụng cụ nghề nghiệp tạm nhập, tái xuất để phục vụ công việc trong thời hạn nhất định hoặc phục vụ gia công cho thương nhân nước ngoài.
- Máy móc, thiết bị, linh kiện, phụ tùng tạm nhập để thay thế, sửa chữa tàu biển, tàu bay nước ngoài hoặc tạm xuất để thay thế, sửa chữa tàu biển, tàu bay Việt Nam ở nước ngoài.
- Hàng hóa tạm nhập, tái xuất hoặc tạm xuất, tái nhập để bảo hành, sửa chữa, thay thế.
- Phương tiện quay vòng dùng để chứa hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu.
- Hàng hóa kinh doanh tạm nhập, tái xuất được tổ chức tín dụng bảo lãnh hoặc đã đặt cọc một khoản tiền tương đương số tiền thuế nhập khẩu.
Hiểu rõ các quy định này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và tuân thủ đúng pháp luật trong quá trình kinh doanh.