Từ những nhận thức về tư duy phản biện, có thể nhận diện những đặc điểm cơ bản của tư duy phản biện, trong đó mỗi đặc điểm có thể được coi là một tiêu chuẩn, một đòi hỏi mà tư duy phản biện phải đáp ứng. Các đặc điểm này cũng là những chỉ dấu để phân biệt và nhận diện tư duy phản biện. Sự hội tụ, đan quyện hài hòa các đặc điểm này trong tư duy là thước đo đánh giá mức độ uyên thâm, sâu sắc về trình độ, nhận thức và vững vàng về năng lực tư duy phản biện của mỗi người.
1. Tính khách quan
Nhận thức của con người luôn hữu hạn trước sự phong phú, đa dạng, phức tạp và không ngừng biến động của thế giới khách quan. Mặt khác, cái “tôi” bản năng trong ý thức chủ quan của mỗi người thường chi phối, điều khiển mục đích tìm hiểu, nhìn nhận một vấn đề, một đối tượng. Chính những nhận thức, mong muốn mang nặng cái “tôi” từ phía chủ quan đã hình thành rào cản trong việc tiếp cận chân lý khách quan. Để xem xét, đánh giá đối tượng, sự việc một cách đúng đắn, tư duy phản biện đòi hỏi phải xem xét đối tượng, sự việc với thái độ thực sự khách quan, công bằng; có ý thức công tâm và bình đẳng khi nhìn nhận sự việc ở tất cả các góc nhìn khác nhau; tôn trọng sự thật khách quan đồng nghĩa với việc không cho phép gán ghép, bóp méo, cường điệu hay tô vẽ thêm cho đối tượng những đặc điểm, tính chất mà nó không có trên thực tế, nói khác đi là không được để cho ý chí, tình cảm, lợi ích, định kiến cá nhân ảnh hưởng đến việc xem xét, đánh giá sự việc; tính khách quan của tư duy phản biện cũng đòi hỏi khi phán đoán, phân tích, thẩm định, đánh giá một vấn đề cần xuất phát và tôn trọng các dữ kiện, bằng chứng từ những nguồn thông tin chính xác, cập nhật và tin cậy, đi kèm với lập luận logic, không được áp đặt, thiên lệch, phiến diện, bảo thủ, cố chấp.
Theo Oxford Advanced’s Learner Dictionary, “Critical” trong “Critical thinking” có nghĩa là “đưa ra những đánh giá công bằng, thận trọng về tính chất tốt hay xấu của một người hoặc một vật nào đó”. Do đó, tư duy phản biện đòi hỏi ở mỗi người phẩm chất cẩn trọng, tư duy phải có tính kỷ luật, phải phân tích vấn đề khách quan, kỹ lưỡng trước khi đưa ra kết luận.
Đối với các hoạt động trong lĩnh vực luật, tính khách quan là yêu cầu cốt tử để đạt được mục đích làm sáng tỏ bản chất sự việc, hiểu rõ sự thật khách quan, để nhận thức đầy đủ và trung thực những “góc khuất” phía sau những tình tiết, diễn biến của sự việc. Từ đó có những phán quyết đúng đắn, thuyết phục phù hợp với bản chất của vấn đề, của sự việc.
2. Tính khoa học và logic
Như đã nói, phản biện không phải là phản bác với mục đích tranh thắng, trong đó sự đồng tình hay phản đối, khẳng định hay phủ nhận một ý kiến, một sự việc đơn giản chỉ dựa theo cảm tính chủ quan, mà không dựa trên những minh chứng có căn cứ khoa học. Phản biện là quá trình hoàn thiện chất lượng tư duy trên cơ sở tổng hợp, phân tích, lập luận (luận giải) khách quan, khoa học, có tính thuyết phục nhằm đạt đến sự đồng thuận khi nhận thức, đánh giá một vấn đề. Đó là sự đồng thuận dựa trên sự phân định biện chứng, khoa học cái tốt với cái xấu, cái đúng với cái sai, cái hay với cái dở, cái khẳng định với cái phủ định, cái được với cái chưa được… Nói khác đi, đó là sự đồng thuận dựa trên tiêu chuẩn là chân lý, sự đồng thuận có chất lượng khoa học.
Quá trình tư duy phản biện là quá trình thao tác theo trình tự khoa học và hợp lý một chuỗi các thuật tư duy khác nhau và được thực hiện trên cơ sở của năng lực phân tích, tổng hợp, so sánh, đánh giá, bao gồm: quan sát, tìm tòi, nhận diện vấn đề; đặt câu hỏi và tìm câu trả lời để làm sáng tỏ bản chất vấn đề; đưa ra các phán đoán, thiết lập các giả định, suy luận, xây dựng lập luận để bảo vệ hạt nhân logic, hợp lý cũng như chỉ ra những điểm bất hợp lý, phi logic; tìm kiếm lý lẽ, bằng chứng để bảo vệ; nhanh nhạy phát hiện và lập luận để bác bỏ ngụy biện; sắp xếp và trình bày lập luận rõ ràng, mạch lạc, chặt chẽ, khúc triết, dễ hiểu… Tất cả các thao tác đó chỉ thực hiện được trên cơ sở thấu hiểu rõ ràng, chắc chắn, cặn kẽ về đối tượng, không chấp nhận thái độ hời hợt, đại khái, mơ hồ trong tư duy.
Tính khoa học và logic là phần quan trọng, là tiêu chí hàng đầu, không thể thiếu để hình thành hạt nhân trí tuệ, đồng thời là sức mạnh chứng minh và thuyết phục của tư duy phản biện trước một niềm tin, một chân lý.
3. Tính toàn diện
Trong thực tế không có sự việc, hiện tượng, tình huống,… nào có thể tồn tại cô lập, tĩnh tại mà không liên hệ đến các sự việc, hiện tượng, tình huống khác. Vì vậy, tư duy phản biện không cho phép xem xét, đánh giá sự việc một cách biệt lập mà luôn đòi hỏi phải đánh giá, nhìn nhận các vấn đề, các đối tượng, các tình huống một cách toàn diện từ nhiều mặt, nhiều phương diện, nhiều khía cạnh, nhiều quan điểm, nhiều góc độ khác nhau; luôn đặt đối tượng trong sự vận động với nhiều mối liên hệ, gắn kết nhân quả giữa các vấn đề, đối tượng khác để phân tích, đánh giá. Thực tế đã chứng tỏ: giá trị đúng/sai, phải/trái, tốt/xấu của vấn đề, sự việc còn tùy thuộc rất lớn vào góc nhìn, chỗ đứng khi nhìn nhận, xem xét, phân tích. Vì vậy, để đề xuất được những quyết định đúng đắn, phù hợp khi giải quyết vấn đề thì yếu tố quan trọng là phải nhìn nhận, đánh giá vấn đề bằng tư duy đa diện, đa logic.
Tính toàn diện của tư duy phản biện luôn yêu cầu việc nhận định, đánh giá, kết luận một sự vật, hiện tượng chỉ được thực hiện dựa trên cơ sở xây dựng được một bức tranh toàn cảnh, hoàn chỉnh và rõ nét các chiều kích về sự vật, hiện tượng đó.
4. Tính đối thoại
Bất kỳ vấn đề nào cần phải giải quyết, cho dù phức tạp đến đâu, cũng luôn có một nguyên tắc: “Giải pháp nhiều hơn vấn đề”. Một bài toán luôn có nhiều cách giải, một tình huống luôn có nhiều cách tháo gỡ, một vấn đề luôn có nhiều giải pháp để lựa chọn. Đối thoại dân chủ là con đường để các quan điểm khác nhau kết nối, cọ xát, phân tích, tranh luận, thuyết phục với thái độ xây dựng, từ đó hình thành chân lý. Đối thoại còn là phương cách đúng đắn giúp mỗi người vượt qua những hạn chế về sự hạn hẹp trong nhận thức, hiểu biết của bản thân, làm xuất hiện những giải pháp hữu hiệu, có giá trị để giải quyết vấn đề.
Về bản chất, tư duy phản biện được “vận hành” dựa trên sự chất vấn và tự chất vấn. Đối thoại là phương thức phổ biến và hiệu quả để các góc nhìn khác nhau – thậm chí đối lập nhau – có cơ hội chất vấn và phản hồi nhằm cùng suy ngẫm, tranh luận, bổ sung và làm giàu cho chính tư duy của mình, từ đó giúp cho các bên điều chỉnh, bổ sung để có nhận thức đúng đắn, đầy đủ hơn về sự vật, hiện tượng đang xem xét.
Theo nguyên lý truyền thông, một thông tin được phát ra chỉ có ý nghĩa và hiệu quả khi nó được phản hồi trở lại, nghĩa là hình thành tương tác hai chiều. Do đó, điều kiện tiên quyết trong đối thoại là trước hết các phía tham gia đối thoại phải ôn hòa, thực tâm lắng nghe và tôn trọng lẫn nhau. Nếu không có thái độ khiêm tốn và tôn trọng lẫn nhau, đối thoại sẽ dẫn đến độc thoại, nghĩa là đi ngược lại với nguyên lý truyền thông, sớm muộn cũng dẫn đến thất bại. Đây là một khía cạnh quan trọng hàng đầu của văn hóa đối thoại trong các cuộc tranh luận, một hình thức đối thoại có tính thường trực trong các hoạt động xây dựng và bảo vệ pháp luật.
Đặc điểm đối thoại đòi hỏi tư duy phản biện phải:
– Loại bỏ các định kiến cá nhân khỏi tư duy của mình. Phải tiếp cận vấn đề dựa trên những bằng chứng và lý lẽ khách quan, không bảo thủ, cố chấp dựa vào nhận thức chủ quan. Ý thức coi mình là “trung tâm”, là “chân lý”, không chịu tiếp nhận những quan điểm đúng đắn của người khác là thái độ cực đoan, dẫn đến tình trạng đối thoại như giữa “những người điếc” hay giữa những người máy “có hệ điều hành hoàn toàn khác nhau”, mà thực chất là giết chết đối thoại.
– Sẵn sàng lắng nghe, thấu hiểu và nghiêm túc tiếp nhận ý kiến, quan điểm của người khác, lấy chân lý khách quan làm tiêu chuẩn để tiếp nhận các quan điểm, cách đánh giá và suy nghĩ phù hợp, đúng đắn. Từ đó, điều chỉnh nhận thức của bản thân, giúp hạn chế rủi ro khi vận dụng, hành động.
– Có ý thức thường xuyên tự vấn, tự đối thoại, tranh luận với chính bản thân mình. Tự đối thoại với bản thân là biểu hiện cao nhất và là thử thách lớn nhất của phẩm chất dũng cảm, chính trực – một phẩm chất hàng đầu của người có tư duy phản biện. Thái độ nghiêm túc, cầu thị khi “tự chiêm nghiệm” bản thân cũng là phương thức hiệu quả giúp mỗi người nhận ra những thiếu sót, sai lầm và chủ quan trong suy nghĩ, hành động để hoàn thiện chính mình. Đó cũng là cách tốt nhất để đào luyện năng lực tư duy phản biện ngày càng trở nên sâu sắc và nhạy bén.
5. Tính độc lập
– Tính độc lập thể hiện trước hết là sự độc lập giữa lý trí và cảm xúc. Tư duy phản biện đòi hỏi mọi nhìn nhận, đánh giá, kết luận,… phải hướng đến và tuân thủ giá trị của chân lý. Điều đó chỉ đạt được khi xuất phát từ sự tôn trọng tiếng nói của lý trí và thông qua sự sàng lọc, thẩm định của trí tuệ. Cảm xúc là biểu hiện của cái “tôi”, là xu hướng thiên vị cho cái gọi là “ta”, “của ta”, “liên quan đến ta” mà không thừa nhận hoặc đánh giá thấp những gì là “của người khác”, “không liên quan đến ta”. Vì vậy, cảm xúc là một trong những trở ngại trên con đường đi tìm chân lý. Nếu để cảm xúc giành được quyền kiểm soát thì trong bất cứ tình huống nào tư duy sẽ mất sáng suốt và tính độc lập sẽ bị thủ tiêu. Vì thế, để nhận thức đúng chân lý khách quan, tuyệt đối không được để cảm xúc chi phối, dẫn dắt lý trí.
– Sự khác nhau về hoàn cảnh lịch sử, văn hóa, môi trường xã hội, trình độ hiểu biết và nhận thức của mỗi người làm xuất hiện những dị biệt (có khi đối lập) về quan điểm, cách nhìn nhận, đánh giá về một vấn đề, một niềm tin. Tính độc lập đòi hỏi tự thân mỗi người phải có năng lực và bản lĩnh để xây dựng và hình thành niềm tin của chính mình mà không bị phụ thuộc vào bất cứ ai khác. Hành động “tự thân” bao gồm: tự tìm tòi, tự quan sát, tự suy luận, tự nhận diện vấn đề, tự đặt câu hỏi, tự tìm câu trả lời, tự kiểm tra và thử thách những điều mà mình vốn tin, những quan điểm, suy nghĩ, những giả định của mình và của người khác. Độc lập hoàn toàn trái ngược với thái độ “cô lập”, “cố thủ” với những gì đang diễn ra bên ngoài. Độc lập nhưng vẫn sẵn sàng và biết cách lắng nghe, tiếp thu chọn lọc những quan điểm, ý kiến đúng đắn, hợp lý và có sơ sở khoa học, “mở lòng” để đón nhận và tiếp thu qua “bộ lọc” của tiêu chuẩn, của thước đo khoa học. Đó chính là những điều kiện không thể thiếu để hình thành phẩm chất kiên định. Không biết, không chịu “mở lòng” là thái độ bảo thủ, cố chấp. Ngược lại, “mở lòng” một cách thụ động, nhẹ dạ, không kiểm soát, chọn lọc, đánh giá và tiếp thu bằng những tiêu chuẩn khoa học thì đó lại là thái độ “a dua”, “ba phải”. Chính vì vậy, độc lập trên cơ sở đối thoại là cách tốt nhất để đánh giá, kiểm chứng độ vững chắc của tư duy và lập luận của mình, từ đó hình thành bản lĩnh vững vàng, thái độ tự tin để hành động theo những gì mà mình đã lựa chọn.
Có thể thấy, “kiên định” là thái độ nằm giữa hai thái cực “ba phải” và “bảo thủ” với một khoảng cách khá mong manh. Thiếu căn cứ và niềm tin khoa học, “kiên định” sẽ trở thành “ba phải”. Thủ tiêu đối thoại, “bảo thủ” sẽ soán chỗ của “kiên định”. Vì vậy, tuân thủ tính khoa học là điều kiện cần thiết để độc lập không biến tướng thành “ba phải”. Ngược lại, tôn trọng và phát huy tính đối thoại là đòi hỏi để độc lập không bị rơi vào bẫy của thái độ “bảo thủ”.
Tính độc lập trong tư duy phản biện đối với những người gắn nghề nghiệp của mình với lĩnh vực luật còn là một phẩm chất đặc biệt quan trọng, là điều kiện không thể thiếu giúp họ luôn chủ động làm chủ mọi tình huống, đứng vững trước những diễn phức tạp để làm tròn sứ mạng cao cả là kiến tạo và bảo vệ công lý.
6. Tính nhạy bén
– Nhiều vấn đề, sự việc diễn ra trong thực tiễn thường rất phức tạp, ẩn chứa nhiều mối quan hệ, nhiều nguyên nhân, nhiều hệ quả và không phải lúc nào cũng dễ dàng nhận thức rõ ràng và đầy đủ bản chất. Tư duy phản biện đòi hỏi phải có đầu óc nhạy bén để nắm bắt, phát hiện và thích ứng nhanh với những tình huống khác thường, đặc biệt, ngoại lệ…; thích ứng với những yếu tố mới, những yêu cầu mới,… từ đó hình thành nhu cầu, mong muốn phải tìm hiểu và giải quyết vấn đề. Một ví dụ thú vị là khi gặp hiện tượng “nước chảy lá môn”, người có óc tư duy nhạy bén sẽ không giới hạn ở sự mặc định “trời sinh ra thế”. Họ đặt câu hỏi và nỗ lực tìm câu trả lời cho hiện tượng đó. Kết quả là đã khám phá ra bản chất của hiện tượng này và từ đó phát minh ra một loại vải không thấm nước, mau khô, không bắt bụi rất tiện dụng để sản xuất áo đi mưa.
– Trong cuộc sống nói chung cũng như trong các hoạt động thuộc lĩnh vực luật nói riêng, tính nhạy bén là “công cụ” hữu ích để tư duy không bị che lấp bởi những dấu hiệu tương đồng bên ngoài các sự việc, hiện tượng… Phản ứng nhanh nhạy và năng lực tổng hợp quy nạp là tố chất cần thiết để tâm trí luôn sáng suốt, tỉnh táo nhận rõ những điểm khác thường, những dấu hiệu điển hình, những quan hệ logic bên trong các sự vật. Từ đó, nhận chân được những mâu thuẫn chứa đựng bên trong của sự vật, hiện tượng, đặt câu hỏi và tìm câu trả lời cho những điều quan tâm.
– Tính nhạy bén của tư duy phản biện còn là sự nhanh nhạy và khéo léo trong việc chọn lựa cách tiếp cận cũng như quyết định phương án xử lý, giải quyết vấn đề tối ưu.
– Trong tranh luận, đối thoại với mục đích phản biện, tính nhạy bén của tư duy phản biện là sự nhạy cảm trong việc nắm bắt những nội dung cốt lõi, những giả định, hàm ý và động cơ sâu xa trong quan điểm của người khác, những khía cạnh phức tạp phía sau những dấu hiệu tưởng như chỉ là những nghịch lý, những biểu hiện phi truyền thống. Đồng thời, nhanh nhạy hình thành lập luận để thể hiện thái độ, quan điểm của mình, tìm kiếm bằng chứng rõ ràng, chính xác để bảo vệ, hỗ trợ, chọn lựa và sử dụng ngôn ngữ phù hợp, hiệu quả để trình bày, thuyết phục.
7. Tính linh hoạt
– Đặc điểm linh hoạt của tư duy phản biện thể hiện trước hết ở thói quen xem xét, đánh giá và giải quyết vấn đề không bị phụ thuộc theo một khuôn mẫu có tính truyền thống. Tính linh hoạt trong tư duy bắt nguồn từ cách nghĩ đa chiều, không theo lối mòn. Xã hội nào cũng có những nhu cầu nhìn nhận vấn đề đa chiều vì tự thân xã hội đã đa chiều. Vì thế, bất kỳ một sự việc – dù đơn giản hay phức tạp – khi xem xét đều phải được đặt trong nhiều hoàn cảnh, nhiều cách tiếp cận khác nhau. Mục đích làm sáng tỏ bản chất của sự việc được thực hiện dựa trên những câu hỏi gợi mở cho sự tìn tòi, khám phá thấu triệt và sâu sắc, thậm chí đặt lại vấn đề, sự việc theo hướng hoàn toàn khác. Đó là cơ sở để đưa ra những đối sách ưu việt cho vấn đề, sự việc đang quan tâm. Tất cả những biểu hiện đó là kết quả của ý thức hoài nghi tích cực, một đặc trưng quan trọng không thể thiếu của tư duy phản biện.
– Đưa ra được cách đánh giá và giải đáp vấn đề, sự việc không mang tính thường thức, khuôn mẫu được coi là biểu hiện của tính linh hoạt trong tư duy. Tuy nhiên, người được xem là có tư duy linh hoạt không nhất thiết là phải người có kiến giải độc đáo, mà điều quan trọng là tư duy, suy nghĩ phải đi trước một bước so với người khác. Khi phân tích, đánh giá sự việc, tình tiết, vấn đề… không được mặc định một cách đánh giá mà phải xem xét nhiều giả thiết, nhiều kịch bản, nhiều phương án khác nhau để có cái nhìn toàn cảnh, thấy được mặt mạnh, mặt yếu của vấn đề, sự việc…
– Tính linh hoạt của tư duy phản biện đòi hỏi khả năng tư duy trừu tượng. Đây là khả năng tư duy về những thứ không có ở đó – trông thấy trước các hậu quả và khả năng trong tương lai, tư duy về chính tư duy của bạn, mường tượng ra các kịch bản chưa từng tồn tại. Với ý nghĩa đó, tính linh hoạt là kết quả của sự tích lũy vốn hiểu biết sâu sắc kết hợp với năng lực phân tích, tổng hợp uyên thâm, và yếu tố đi cùng không thể thiếu là trực giác nhạy bén.
Tóm lại, tư duy phản biện là một bước phát triển về chất của tư duy. Chính vì vậy, nó mang những đặc điểm nổi trội hơn so với tư duy. Những đặc điểm này khiến cho người có tư duy phản biện trở nên sắc sảo, có óc sáng tạo và mang những nét khác biệt hơn so với những người khác.
Xem thêm: Tầm quan trọng của tư duy phản biện