Bảng giá đất huyện Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình mới nhất theo Quyết định 57/2019/QĐ-UBND quy định về bảng giá đất năm 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Hòa Bình (sửa đổi bởi Quyết định 48/2021/QĐ-UBND).
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 217/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 thông qua Bảng giá đất năm 2020-2024 trên địa tỉnh Hòa Bình;
– Quyết định 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 quy định về bảng giá đất năm 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Hòa Bình (được sửa đổi tại Quyết định 48/2021/QĐ-UBND ngày 25/8/2021).
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với đất trồng cây hàng năm
– Đất trồng lúa:
+ Vị trí 1: Là đất trồng cấy được từ hai vụ lúa nước trở lên trong năm, có khoảng cách từ nơi cư trú của cộng đồng dân cư tới nơi sử dụng đất sản xuất gần nhất, trong phạm vi khoảng cách 2.000mét trở lại và có điều kiện giao thông, thủy lợi thuận lợi nhất.
+ Vị trí 2: Là đất trồng cấy được một vụ lúa, kết hợp trồng thêm một vụ màu trong năm; Là đất trồng cấy được từ hai vụ lúa trong năm nhưng có khoảng cách từ nơi cư trú của cộng đồng dân cư tới nơi sử dụng đất sản xuất xa hơn, trong phạm vi khoảng cách trên 2.000mét và có điều kiện về giao thông, thủy lợi ít thuận lợi hơn vị trí 1.
+ Vị trí 3: Là đất chỉ cấy được một vụ lúa, có điều kiện về giao thông, thủy lợi khó khăn hơn vị trí 2.
– Đất trồng cây hàng năm khác:
+ Vị trí 1: Là đất trồng được từ hai vụ cây hàng năm khác trở lên trong năm, có khoảng cách từ nơi cư trú của cộng đồng dân cư tới nơi sử dụng đất sản xuất gần nhất trong phạm vi khoảng cách 2.000mét trở lại và có điều kiện giao thông thuận lợi nhất.
+ Vị trí 2: Là đất trồng được từ hai vụ cây hàng năm khác trở lên trong năm, có khoảng cách từ nơi cư trú của cộng đồng dân cư tới nơi sử dụng đất sản xuất xa hơn trong phạm vi khoảng cách trên 2.000mét và có điều kiện về giao thông ít thuận lợi hơn vị trí 1.
+ Vị trí 3: Là đất trồng cây hàng năm khác còn lại (đất trồng màu, đất gò, đồi), có điều kiện về giao thông khó khăn hơn vị trí 2.
– Đối với đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ:
– Vị trí 1: Là diện tích đất có vị trí từ ranh giới đường giao thông chính, đường giao thông nông thôn, đường giao thông dân sinh (là đường xe ô tô tải, xe công nông có thể đi lại, để vận chuyển sản phẩm, hàng hóa…) vào sâu phía trong rừng là 500 mét.
– Vị trí 2: Là diện tích đất rừng còn lại.
3.1.2. Nhóm đất phi nông nghiệp
– Loại đường phố, vị trí định giá đất đối với đất phi nông nghiệp tại khu vực đô thị
+ Vị trí 1: Là diện tích đất có một mặt tiếp giáp với đường (tính theo loại đường phố có mức giá đất cao nhất), có chiều sâu từ vị trí mặt tiền thửa đất (diện tích đã trừ hành lang giao thông) vào sâu 20 mét;
+ Vị trí 2: Là phần diện tích đất tiếp theo của vị trí 1 của cùng thửa đất của loại đường phố, có chiều sâu từ điểm cuối vị trí 1 của thửa đất vào sâu 30 mét;
+ Vị trí 3: Là phần diện tích đất tiếp theo của vị trí 2 của cùng thửa đất của loại đường phố, có chiều sâu từ điểm cuối vị trí 2 của thửa đất vào sâu 50 mét;
+ Vị trí 4: Là phần diện tích đất tiếp theo của vị trí 3 của cùng thửa đất của loại đường phố, có chiều sâu từ điểm cuối vị trí 3 của thửa đất vào sâu 100 mét;
+ Vị trí 5: Là phần diện tích đất còn lại tiếp theo sau của vị trí 4 của cùng loại đường phố.
– Khu vực, vị trí định giá đất đối với đất phi nông nghiệp tại nông thôn (Bao gồm cả các xã thuộc huyện Tân Lạc).
+ Vị trí 1: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố và điều kiện thuận lợi nhất; Là diện tích đất có khả năng sinh lợi cao nhất, có các điều kiện về kết cấu hạ tầng thuận lợi nhất, có một mặt của thửa đất (tính theo loại đường có giá đất cao nhất) giáp với trục đường giao thông, có chiều sâu từ vị trí mặt tiền thửa đất (diện tích đã trừ hành lang giao thông) vào đến 20 mét;
+ Vị trí 2: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố và điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí 1; Là diện tích đất có vị trí kế tiếp vị trí 1, có khả năng sinh lợi và điều kiện về kết cấu hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 1, có chiều sâu từ điểm cuối vị trí 1 của thửa đất vào sâu 30 mét;
+ Vị trí 3: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố và điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí 2; Là phần diện tích đất có vị trí kế tiếp vị trí 2, có khả năng sinh lợi và điều kiện về kết cấu hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 2, có chiều sâu từ điểm cuối vị trí 2 của thửa đất vào sâu 50 mét;
+ Vị trí 4: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố và điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí 3; Là phần diện tích đất có vị trí kế tiếp vị trí 3, có khả năng sinh lợi và điều kiện về kết cấu hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 3, có chiều sâu từ điểm cuối vị trí 3 của thừa đất vào sâu 100 mét;
+ Vị trí 5: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố và điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí 4; Là phần diện tích đất còn lại kế tiếp theo sau của vị trí 4, có khả năng sinh lợi và điều kiện về kết cấu hạ tầng kém thuận lợi hơn.
3.2. Bảng giá đất huyện Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Mãn Đức | từ Bục tròn ngã ba - đến cầu I (Đường Hòa Bình - Sơn La) | 10.500.000 | 7.900.000 | 5.800.000 | 4.750.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Mãn Đức | từ Bục tròn ngã ba - đến đường vào sân vận động cũ | 10.500.000 | 7.900.000 | 5.800.000 | 4.750.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL12B - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Mãn Đức | từ Bục tròn ngã ba - đến đường rẽ vào đơn vị D743 và hết đất nhà ông Dị | 10.500.000 | 7.900.000 | 5.800.000 | 4.750.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mãn Đức | từ Cầu I - đến đường rẽ vào khu Đồng Văn (hướng đi Sơn La) | 8.000.000 | 6.500.000 | 4.800.000 | 3.500.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mãn Đức | từ đường vào sân vận động cũ - đến đường rẽ vào khu Mường Cộng (hướng đi Hòa Bình) | 8.000.000 | 6.500.000 | 4.800.000 | 3.500.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL12B - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mãn Đức | từ đường rẽ vào đơn vị D743 - đến đường rẽ vào trường THPT Tân Lạc (hướng đi Lạc Sơn) | 8.000.000 | 6.500.000 | 4.800.000 | 3.500.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mãn Đức | từ đường rẽ vào khu Đồng Văn - đến đường rẽ vào khu đồng Tiến (đối diện đất nhà ông Hà xã Nhân Mỹ) | 6.500.000 | 3.300.000 | 2.700.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Tân Lạc | Tuyến Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mãn Đức | Từ đường rẽ vào trường THPT Tân Lạc - đến đường rẽ vào khu Mường Định (cạnh nhà bà Ngọ) | 6.500.000 | 3.300.000 | 2.700.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mãn Đức | Từ đường vào khu Mường Cộng - đến đường rẽ vào khu Đoàn Kết (cạnh nhà ông Thông Tú hướng đi Hòa Bình) | 6.500.000 | 3.300.000 | 2.700.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường vành đai thị trấn - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | Đoạn đường từ ngã ba cạnh Ban chỉ huy quân sự huyện - đến cầu Khoang Môn | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.900.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường vành đai thị trấn - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | Đoạn từ ngã ba tiếp giáp với QL6 (cạnh trạm biến áp khu 6) - đến hết đất nhà ông Hải Nâng | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.900.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | Từ đường rẽ vào khu đồng Tiến (đối diện đất nhà ông Hà xã Nhân Mỹ) - đến tiếp giáp xã Nhân Mỹ | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.900.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Tân Lạc | Tuyến 12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | Từ nhà bà Ngọ (đường rẽ vào khu Mường Định) - đến tiếp giáp xã Tử Nê (đất Trạm Thực nghiệm lâm nghiệp) | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.900.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường đôi từ ngã ba với đường QL12B - đến sân vận động trung tâm huyện | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.900.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường bê tông vành đai thị trấn - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Đoạn đường từ nhà ông Hải Nâng - đến cầu Khoang Môn | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | 850.000 | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường đi Mỹ Hòa (từ ngã ba với đường QL6) - đến hết đất nhà bà Đàn (cạnh ngã ba đường đi khu dân cư K850) | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | 850.000 | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường đi trường THCS Kim Đồng - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Từ ngã ba với QL6 (cạnh nhà ông Bình) - đến cổng trường THCS Kim Đồng | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | 850.000 | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Tân Lạc | Đường đi đơn vị D743 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Từ ngã ba với QL12B (Nhà ông Thắng Khu Tân Thịnh) - đến ngã ba đường rẽ xuống khu Minh Khai (đến hết đất nhà ông Lê Minh Khu Chiềng Khến) | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | 850.000 | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư vào sâu 100 mét tính từ chỉ giới xây dựng của đường QL đó (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên - | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | 850.000 | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Tân Lạc | Tuyến QL6 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Từ đường rẽ vào khu Đoàn Kết (cạnh nhà ông Thông Tú hướng đi Hòa Bình) - đến hết đất thị trấn Mãn Đức (tiếp giáp huyện Cao Phong) | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | 850.000 | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Các thửa đất tiếp giáp với hai bên trục đường từ ngã ba với QL12B (đường đi khu Mường Đầm) - đến hết nhà ông Huy (Hon Đa) | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | 850.000 | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường đi Mỹ Hòa - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Từ nhà bà Đàn (cạnh ngã ba đường đi khu dân cư K850) - đến ngã tư (cạnh nhà ông Hà Văn Thuần) | 1.200.000 | 1.100.000 | 920.000 | 350.000 | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ ngã ba với QL6 (đối diện nhà ông Hoan Thuận) - đến ngã tư (cạnh nhà ông Hà Văn Thuần) | 1.200.000 | 1.100.000 | 920.000 | 350.000 | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ ngã ba với QL6 (đối diện nhà ông Đằng) - đến hết đất nhà Ông Tện Dương (khu Đồng Văn) | 1.200.000 | 1.100.000 | 920.000 | 350.000 | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường xương cá nối với các đường rẽ từ QL12 và QL6 vào các khu dân cư tính từ HLGT đường Quốc lộ vào sâu 100 m có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét - | 1.200.000 | 1.100.000 | 920.000 | 350.000 | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường liên khu từ cổng trường THCS Kim Đồng - đến ngã ba với đường vành đai (cạnh nhà ông Quỳnh Thư khu An Thịnh ) | 1.200.000 | 1.100.000 | 920.000 | 350.000 | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ 100 mét (đường phố loại 5) sâu vào 200 m (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên - | 1.200.000 | 1.100.000 | 920.000 | 350.000 | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Đường từ ngã ba với đường vành đai cạnh nhà bà Sinh khu Tân Thịnh - đến hết đất nhà ông Nhiển | 1.200.000 | 1.100.000 | 920.000 | 350.000 | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư vào sâu 100 mét tính từ chỉ giới xây dựng của đường QL đó (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên - | 1.200.000 | 1.100.000 | 920.000 | 350.000 | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các thửa đất tiếp giáp với hai bên tuyến đường liên xã từ nhà ông Hòa Thái khu An Thịnh (ngã ba đường đi Mường Phoi) - đến ngầm gốc Quéo (khu Ban Rừng) | 1.200.000 | 1.100.000 | 920.000 | 350.000 | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các thửa đất tiếp giáp với hai bên trục đường chính liên khu còn lại (có nền đường rộng bằng hoặc trên 2,5m đã rải nhựa hoặc bê tông nối với QL12B tín - | 1.200.000 | 1.100.000 | 920.000 | 350.000 | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường bê tông từ cổng K850 - đến hết đất nhà ông Trương | 1.200.000 | 1.100.000 | 920.000 | 350.000 | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường bê tông liên khu - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mãn Đức | Từ hết đất nhà bà Thại (khu Ban Rừng) - đến ngã ba với đường liên xã (đi khu Mường Phoi) | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 280.000 | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường đi K802 - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mãn Đức | Từ nhà ông Tện Dương (khu Đồng Văn) - đến tiếp giáp đất xã Mỹ Hòa | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 280.000 | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ nhà ông Bằng (khu Đồng Văn) - đến ngã tư đường đi xã Mỹ Hòa (cạnh nhà ông Thuần) | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 280.000 | - | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Tân Lạc | Đường đi xã Mỹ Hòa -Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mãn Đức | Từ ngã tư Khu Mường Cộng (cạnh nhà ông Hà Văn Thuần - đến giáp xã Mỹ Hòa) | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 280.000 | - | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường xương cá nối với các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ đường Quốc lộ (tính từ 100m đến 250m có chiều rộng mặt đường từ 2,5 - | 500.000 | 350.000 | 250.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường xương cá còn lại của Khu Tân Thịnh - | 500.000 | 350.000 | 250.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
39 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ sau 100m đến 250m (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên (thuộc địa phận xã Quy Hậu và xã - | 500.000 | 350.000 | 250.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
40 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ Nghĩa trang thị trấn - đến hết nhà ông Hà Văn Bi (khu Văn Đai) | 500.000 | 350.000 | 250.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
41 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 9 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ 300m (Đường phố loại 6 có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên thuộc địa phận thị trấn Mườn - | 280.000 | 240.000 | 230.000 | 180.000 | - | Đất ở đô thị |
42 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 9 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường xương cá nối với các đường rẽ từ QL12 và QL6 vào các khu dân cư tính từ 100m đến 300m có chiều rộng mặt đường từ 2,0 mét trở lên (thuộc địa - | 280.000 | 240.000 | 230.000 | 180.000 | - | Đất ở đô thị |
43 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 9 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ 250m đến 350m có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên thuộc địa phận xã Quy Hậu và xã Mãn Đ - | 280.000 | 240.000 | 230.000 | 180.000 | - | Đất ở đô thị |
44 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 10 - Thị trấn Mãn Đức | Các thửa đất tiếp giáp hai bên đường từ Ngầm gốc Quéo (khu Ban Rừng) - đến tiếp giáp xã Tử Nê | 250.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
45 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 10 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ nhà ông Hà Văn Bi (khu Văn Đai) đi QL6 cạnh nhà ông Đằng còn lại - | 250.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
46 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 10 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường bê tông từ Trường TH và THCH Quy Hậu - đến đường bê tông khu Hồng Dương gần cầu Hồng Dương | 250.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
47 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 11 - Thị trấn Mãn Đức | Các tuyến đường Nội khu, liên khu còn lại trên địa bàn thị trấn Mãn Đức có mặt đường rộng từ 2,5m đến trên 3m - | 200.000 | 180.000 | 160.000 | 125.000 | - | Đất ở đô thị |
48 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 12 - Thị trấn Mãn Đức | Các thửa đất còn lại tại các khu trên địa bàn thị trấn - | 180.000 | 160.000 | 125.000 | 90.000 | - | Đất ở đô thị |
49 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Mãn Đức | từ Bục tròn ngã ba - đến cầu I (Đường Hòa Bình - Sơn La) | 8.400.000 | 6.320.000 | 4.640.000 | 3.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
50 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Mãn Đức | từ Bục tròn ngã ba - đến đường vào sân vận động cũ | 8.400.000 | 6.320.000 | 4.640.000 | 3.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
51 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL12B - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Mãn Đức | từ Bục tròn ngã ba - đến đường rẽ vào đơn vị D743 và hết đất nhà ông Dị | 8.400.000 | 6.320.000 | 4.640.000 | 3.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
52 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mãn Đức | từ Cầu I - đến đường rẽ vào khu Đồng Văn (hướng đi Sơn La) | 6.400.000 | 5.200.000 | 3.840.000 | 2.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
53 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mãn Đức | từ đường vào sân vận động cũ - đến đường rẽ vào khu Mường Cộng (hướng đi Hòa Bình) | 6.400.000 | 5.200.000 | 3.840.000 | 2.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
54 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL12B - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mãn Đức | từ đường rẽ vào đơn vị D743 - đến đường rẽ vào trường THPT Tân Lạc (hướng đi Lạc Sơn) | 6.400.000 | 5.200.000 | 3.840.000 | 2.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
55 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mãn Đức | từ đường rẽ vào khu Đồng Văn - đến đường rẽ vào khu đồng Tiến (đối diện đất nhà ông Hà xã Nhân Mỹ) | 5.200.000 | 2.640.000 | 2.200.000 | 1.600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
56 | Huyện Tân Lạc | Tuyến Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mãn Đức | Từ đường rẽ vào trường THPT Tân Lạc - đến đường rẽ vào khu Mường Định (cạnh nhà bà Ngọ) | 5.200.000 | 2.640.000 | 2.200.000 | 1.600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
57 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mãn Đức | Từ đường vào khu Mường Cộng - đến đường rẽ vào khu Đoàn Kết (cạnh nhà ông Thông Tú hướng đi Hòa Bình) | 5.200.000 | 2.640.000 | 2.200.000 | 1.600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
58 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường vành đai thị trấn - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | Đoạn đường từ ngã ba cạnh Ban chỉ huy quân sự huyện - đến cầu Khoang Môn | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.520.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
59 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường vành đai thị trấn - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | Đoạn từ ngã ba tiếp giáp với QL6 (cạnh trạm biến áp khu 6) - đến hết đất nhà ông Hải Nâng | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.520.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
60 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | Từ đường rẽ vào khu đồng Tiến (đối diện đất nhà ông Hà xã Nhân Mỹ) - đến tiếp giáp xã Nhân Mỹ | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.520.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
61 | Huyện Tân Lạc | Tuyến 12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | Từ nhà bà Ngọ (đường rẽ vào khu Mường Định) - đến tiếp giáp xã Tử Nê (đất Trạm Thực nghiệm lâm nghiệp) | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.520.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
62 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường đôi từ ngã ba với đường QL12B - đến sân vận động trung tâm huyện | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.520.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
63 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường bê tông vành đai thị trấn - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Đoạn đường từ nhà ông Hải Nâng - đến cầu Khoang Môn | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 680.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
64 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường đi Mỹ Hòa (từ ngã ba với đường QL6) - đến hết đất nhà bà Đàn (cạnh ngã ba đường đi khu dân cư K850) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 680.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
65 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường đi trường THCS Kim Đồng - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Từ ngã ba với QL6 (cạnh nhà ông Bình) - đến cổng trường THCS Kim Đồng | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 680.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
66 | Huyện Tân Lạc | Đường đi đơn vị D743 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Từ ngã ba với QL12B (Nhà ông Thắng Khu Tân Thịnh) - đến ngã ba đường rẽ xuống khu Minh Khai (đến hết đất nhà ông Lê Minh Khu Chiềng Khến) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 680.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
67 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư vào sâu 100 mét tính từ chỉ giới xây dựng của đường QL đó (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên - | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 680.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
68 | Huyện Tân Lạc | Tuyến QL6 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Từ đường rẽ vào khu Đoàn Kết (cạnh nhà ông Thông Tú hướng đi Hòa Bình) - đến hết đất thị trấn Mãn Đức (tiếp giáp huyện Cao Phong) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 680.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
69 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Các thửa đất tiếp giáp với hai bên trục đường từ ngã ba với QL12B (đường đi khu Mường Đầm) - đến hết nhà ông Huy (Hon Đa) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 680.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
70 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường đi Mỹ Hòa - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Từ nhà bà Đàn (cạnh ngã ba đường đi khu dân cư K850) - đến ngã tư (cạnh nhà ông Hà Văn Thuần) | 960.000 | 880.000 | 740.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
71 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ ngã ba với QL6 (đối diện nhà ông Hoan Thuận) - đến ngã tư (cạnh nhà ông Hà Văn Thuần) | 960.000 | 880.000 | 740.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
72 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ ngã ba với QL6 (đối diện nhà ông Đằng) - đến hết đất nhà Ông Tện Dương (khu Đồng Văn) | 960.000 | 880.000 | 740.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
73 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường xương cá nối với các đường rẽ từ QL12 và QL6 vào các khu dân cư tính từ HLGT đường Quốc lộ vào sâu 100 m có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét - | 960.000 | 880.000 | 740.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
74 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường liên khu từ cổng trường THCS Kim Đồng - đến ngã ba với đường vành đai (cạnh nhà ông Quỳnh Thư khu An Thịnh ) | 960.000 | 880.000 | 740.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
75 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ 100 mét (đường phố loại 5) sâu vào 200 m (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên - | 960.000 | 880.000 | 740.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
76 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Đường từ ngã ba với đường vành đai cạnh nhà bà Sinh khu Tân Thịnh - đến hết đất nhà ông Nhiển | 960.000 | 880.000 | 740.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
77 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư vào sâu 100 mét tính từ chỉ giới xây dựng của đường QL đó (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên - | 960.000 | 880.000 | 740.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
78 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các thửa đất tiếp giáp với hai bên tuyến đường liên xã từ nhà ông Hòa Thái khu An Thịnh (ngã ba đường đi Mường Phoi) - đến ngầm gốc Quéo (khu Ban Rừng) | 960.000 | 880.000 | 740.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
79 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các thửa đất tiếp giáp với hai bên trục đường chính liên khu còn lại (có nền đường rộng bằng hoặc trên 2,5m đã rải nhựa hoặc bê tông nối với QL12B tín - | 960.000 | 880.000 | 740.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
80 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường bê tông từ cổng K850 - đến hết đất nhà ông Trương | 960.000 | 880.000 | 740.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
81 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường bê tông liên khu - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mãn Đức | Từ hết đất nhà bà Thại (khu Ban Rừng) - đến ngã ba với đường liên xã (đi khu Mường Phoi) | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 225.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
82 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường đi K802 - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mãn Đức | Từ nhà ông Tện Dương (khu Đồng Văn) - đến tiếp giáp đất xã Mỹ Hòa | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 225.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
83 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ nhà ông Bằng (khu Đồng Văn) - đến ngã tư đường đi xã Mỹ Hòa (cạnh nhà ông Thuần) | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 225.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
84 | Huyện Tân Lạc | Đường đi xã Mỹ Hòa -Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mãn Đức | Từ ngã tư Khu Mường Cộng (cạnh nhà ông Hà Văn Thuần - đến giáp xã Mỹ Hòa) | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 225.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
85 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường xương cá nối với các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ đường Quốc lộ (tính từ 100m đến 250m có chiều rộng mặt đường từ 2,5 - | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
86 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường xương cá còn lại của Khu Tân Thịnh - | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
87 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ sau 100m đến 250m (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên (thuộc địa phận xã Quy Hậu và xã - | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
88 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ Nghĩa trang thị trấn - đến hết nhà ông Hà Văn Bi (khu Văn Đai) | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
89 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 9 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ 300m (Đường phố loại 6 có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên thuộc địa phận thị trấn Mườn - | 225.000 | 195.000 | 185.000 | 145.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
90 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 9 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường xương cá nối với các đường rẽ từ QL12 và QL6 vào các khu dân cư tính từ 100m đến 300m có chiều rộng mặt đường từ 2,0 mét trở lên (thuộc địa - | 225.000 | 195.000 | 185.000 | 145.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
91 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 9 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ 250m đến 350m có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên thuộc địa phận xã Quy Hậu và xã Mãn Đ - | 225.000 | 195.000 | 185.000 | 145.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
92 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 10 - Thị trấn Mãn Đức | Các thửa đất tiếp giáp hai bên đường từ Ngầm gốc Quéo (khu Ban Rừng) - đến tiếp giáp xã Tử Nê | 200.000 | 160.000 | 145.000 | 130.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
93 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 10 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ nhà ông Hà Văn Bi (khu Văn Đai) đi QL6 cạnh nhà ông Đằng còn lại - | 200.000 | 160.000 | 145.000 | 130.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
94 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 10 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường bê tông từ Trường TH và THCH Quy Hậu - đến đường bê tông khu Hồng Dương gần cầu Hồng Dương | 200.000 | 160.000 | 145.000 | 130.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
95 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 11 - Thị trấn Mãn Đức | Các tuyến đường Nội khu, liên khu còn lại trên địa bàn thị trấn Mãn Đức có mặt đường rộng từ 2,5m đến trên 3m - | 160.000 | 145.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
96 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 12 - Thị trấn Mãn Đức | Các thửa đất còn lại tại các khu trên địa bàn thị trấn - | 145.000 | 130.000 | 100.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
97 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Mãn Đức | từ Bục tròn ngã ba - đến cầu I (Đường Hòa Bình - Sơn La) | 7.400.000 | 5.530.000 | 4.100.000 | 3.350.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
98 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Mãn Đức | từ Bục tròn ngã ba - đến đường vào sân vận động cũ | 7.400.000 | 5.530.000 | 4.100.000 | 3.350.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
99 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL12B - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Mãn Đức | từ Bục tròn ngã ba - đến đường rẽ vào đơn vị D743 và hết đất nhà ông Dị | 7.400.000 | 5.530.000 | 4.100.000 | 3.350.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
100 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mãn Đức | từ Cầu I - đến đường rẽ vào khu Đồng Văn (hướng đi Sơn La) | 5.600.000 | 4.600.000 | 3.400.000 | 2.500.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
101 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Mãn Đức | từ Bục tròn ngã ba - đến cầu I (Đường Hòa Bình - Sơn La) | 10.500.000 | 7.900.000 | 5.800.000 | 4.750.000 | - | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Mãn Đức | từ Bục tròn ngã ba - đến đường vào sân vận động cũ | 10.500.000 | 7.900.000 | 5.800.000 | 4.750.000 | - | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL12B - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Mãn Đức | từ Bục tròn ngã ba - đến đường rẽ vào đơn vị D743 và hết đất nhà ông Dị | 10.500.000 | 7.900.000 | 5.800.000 | 4.750.000 | - | Đất ở đô thị |
104 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mãn Đức | từ Cầu I - đến đường rẽ vào khu Đồng Văn (hướng đi Sơn La) | 8.000.000 | 6.500.000 | 4.800.000 | 3.500.000 | - | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mãn Đức | từ đường vào sân vận động cũ - đến đường rẽ vào khu Mường Cộng (hướng đi Hòa Bình) | 8.000.000 | 6.500.000 | 4.800.000 | 3.500.000 | - | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL12B - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mãn Đức | từ đường rẽ vào đơn vị D743 - đến đường rẽ vào trường THPT Tân Lạc (hướng đi Lạc Sơn) | 8.000.000 | 6.500.000 | 4.800.000 | 3.500.000 | - | Đất ở đô thị |
107 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mãn Đức | từ đường rẽ vào khu Đồng Văn - đến đường rẽ vào khu đồng Tiến (đối diện đất nhà ông Hà xã Nhân Mỹ) | 6.500.000 | 3.300.000 | 2.700.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Tân Lạc | Tuyến Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mãn Đức | Từ đường rẽ vào trường THPT Tân Lạc - đến đường rẽ vào khu Mường Định (cạnh nhà bà Ngọ) | 6.500.000 | 3.300.000 | 2.700.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mãn Đức | Từ đường vào khu Mường Cộng - đến đường rẽ vào khu Đoàn Kết (cạnh nhà ông Thông Tú hướng đi Hòa Bình) | 6.500.000 | 3.300.000 | 2.700.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
110 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường vành đai thị trấn - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | Đoạn đường từ ngã ba cạnh Ban chỉ huy quân sự huyện - đến cầu Khoang Môn | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.900.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường vành đai thị trấn - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | Đoạn từ ngã ba tiếp giáp với QL6 (cạnh trạm biến áp khu 6) - đến hết đất nhà ông Hải Nâng | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.900.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
112 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | Từ đường rẽ vào khu đồng Tiến (đối diện đất nhà ông Hà xã Nhân Mỹ) - đến tiếp giáp xã Nhân Mỹ | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.900.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
113 | Huyện Tân Lạc | Tuyến 12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | Từ nhà bà Ngọ (đường rẽ vào khu Mường Định) - đến tiếp giáp xã Tử Nê (đất Trạm Thực nghiệm lâm nghiệp) | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.900.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
114 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường đôi từ ngã ba với đường QL12B - đến sân vận động trung tâm huyện | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.900.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
115 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường bê tông vành đai thị trấn - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Đoạn đường từ nhà ông Hải Nâng - đến cầu Khoang Môn | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | 850.000 | - | Đất ở đô thị |
116 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường đi Mỹ Hòa (từ ngã ba với đường QL6) - đến hết đất nhà bà Đàn (cạnh ngã ba đường đi khu dân cư K850) | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | 850.000 | - | Đất ở đô thị |
117 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường đi trường THCS Kim Đồng - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Từ ngã ba với QL6 (cạnh nhà ông Bình) - đến cổng trường THCS Kim Đồng | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | 850.000 | - | Đất ở đô thị |
118 | Huyện Tân Lạc | Đường đi đơn vị D743 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Từ ngã ba với QL12B (Nhà ông Thắng Khu Tân Thịnh) - đến ngã ba đường rẽ xuống khu Minh Khai (đến hết đất nhà ông Lê Minh Khu Chiềng Khến) | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | 850.000 | - | Đất ở đô thị |
119 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư vào sâu 100 mét tính từ chỉ giới xây dựng của đường QL đó (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên - | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | 850.000 | - | Đất ở đô thị |
120 | Huyện Tân Lạc | Tuyến QL6 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Từ đường rẽ vào khu Đoàn Kết (cạnh nhà ông Thông Tú hướng đi Hòa Bình) - đến hết đất thị trấn Mãn Đức (tiếp giáp huyện Cao Phong) | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | 850.000 | - | Đất ở đô thị |
121 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Các thửa đất tiếp giáp với hai bên trục đường từ ngã ba với QL12B (đường đi khu Mường Đầm) - đến hết nhà ông Huy (Hon Đa) | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | 850.000 | - | Đất ở đô thị |
122 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường đi Mỹ Hòa - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Từ nhà bà Đàn (cạnh ngã ba đường đi khu dân cư K850) - đến ngã tư (cạnh nhà ông Hà Văn Thuần) | 1.200.000 | 1.100.000 | 920.000 | 350.000 | - | Đất ở đô thị |
123 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ ngã ba với QL6 (đối diện nhà ông Hoan Thuận) - đến ngã tư (cạnh nhà ông Hà Văn Thuần) | 1.200.000 | 1.100.000 | 920.000 | 350.000 | - | Đất ở đô thị |
124 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ ngã ba với QL6 (đối diện nhà ông Đằng) - đến hết đất nhà Ông Tện Dương (khu Đồng Văn) | 1.200.000 | 1.100.000 | 920.000 | 350.000 | - | Đất ở đô thị |
125 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường xương cá nối với các đường rẽ từ QL12 và QL6 vào các khu dân cư tính từ HLGT đường Quốc lộ vào sâu 100 m có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét - | 1.200.000 | 1.100.000 | 920.000 | 350.000 | - | Đất ở đô thị |
126 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường liên khu từ cổng trường THCS Kim Đồng - đến ngã ba với đường vành đai (cạnh nhà ông Quỳnh Thư khu An Thịnh ) | 1.200.000 | 1.100.000 | 920.000 | 350.000 | - | Đất ở đô thị |
127 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ 100 mét (đường phố loại 5) sâu vào 200 m (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên - | 1.200.000 | 1.100.000 | 920.000 | 350.000 | - | Đất ở đô thị |
128 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Đường từ ngã ba với đường vành đai cạnh nhà bà Sinh khu Tân Thịnh - đến hết đất nhà ông Nhiển | 1.200.000 | 1.100.000 | 920.000 | 350.000 | - | Đất ở đô thị |
129 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư vào sâu 100 mét tính từ chỉ giới xây dựng của đường QL đó (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên - | 1.200.000 | 1.100.000 | 920.000 | 350.000 | - | Đất ở đô thị |
130 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các thửa đất tiếp giáp với hai bên tuyến đường liên xã từ nhà ông Hòa Thái khu An Thịnh (ngã ba đường đi Mường Phoi) - đến ngầm gốc Quéo (khu Ban Rừng) | 1.200.000 | 1.100.000 | 920.000 | 350.000 | - | Đất ở đô thị |
131 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các thửa đất tiếp giáp với hai bên trục đường chính liên khu còn lại (có nền đường rộng bằng hoặc trên 2,5m đã rải nhựa hoặc bê tông nối với QL12B tín - | 1.200.000 | 1.100.000 | 920.000 | 350.000 | - | Đất ở đô thị |
132 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường bê tông từ cổng K850 - đến hết đất nhà ông Trương | 1.200.000 | 1.100.000 | 920.000 | 350.000 | - | Đất ở đô thị |
133 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường bê tông liên khu - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mãn Đức | Từ hết đất nhà bà Thại (khu Ban Rừng) - đến ngã ba với đường liên xã (đi khu Mường Phoi) | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 280.000 | - | Đất ở đô thị |
134 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường đi K802 - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mãn Đức | Từ nhà ông Tện Dương (khu Đồng Văn) - đến tiếp giáp đất xã Mỹ Hòa | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 280.000 | - | Đất ở đô thị |
135 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ nhà ông Bằng (khu Đồng Văn) - đến ngã tư đường đi xã Mỹ Hòa (cạnh nhà ông Thuần) | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 280.000 | - | Đất ở đô thị |
136 | Huyện Tân Lạc | Đường đi xã Mỹ Hòa -Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mãn Đức | Từ ngã tư Khu Mường Cộng (cạnh nhà ông Hà Văn Thuần - đến giáp xã Mỹ Hòa) | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 280.000 | - | Đất ở đô thị |
137 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường xương cá nối với các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ đường Quốc lộ (tính từ 100m đến 250m có chiều rộng mặt đường từ 2,5 - | 500.000 | 350.000 | 250.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
138 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường xương cá còn lại của Khu Tân Thịnh - | 500.000 | 350.000 | 250.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
139 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ sau 100m đến 250m (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên (thuộc địa phận xã Quy Hậu và xã - | 500.000 | 350.000 | 250.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
140 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ Nghĩa trang thị trấn - đến hết nhà ông Hà Văn Bi (khu Văn Đai) | 500.000 | 350.000 | 250.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
141 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 9 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ 300m (Đường phố loại 6 có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên thuộc địa phận thị trấn Mườn - | 280.000 | 240.000 | 230.000 | 180.000 | - | Đất ở đô thị |
142 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 9 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường xương cá nối với các đường rẽ từ QL12 và QL6 vào các khu dân cư tính từ 100m đến 300m có chiều rộng mặt đường từ 2,0 mét trở lên (thuộc địa - | 280.000 | 240.000 | 230.000 | 180.000 | - | Đất ở đô thị |
143 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 9 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ 250m đến 350m có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên thuộc địa phận xã Quy Hậu và xã Mãn Đ - | 280.000 | 240.000 | 230.000 | 180.000 | - | Đất ở đô thị |
144 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 10 - Thị trấn Mãn Đức | Các thửa đất tiếp giáp hai bên đường từ Ngầm gốc Quéo (khu Ban Rừng) - đến tiếp giáp xã Tử Nê | 250.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
145 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 10 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ nhà ông Hà Văn Bi (khu Văn Đai) đi QL6 cạnh nhà ông Đằng còn lại - | 250.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
146 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 10 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường bê tông từ Trường TH và THCH Quy Hậu - đến đường bê tông khu Hồng Dương gần cầu Hồng Dương | 250.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
147 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 11 - Thị trấn Mãn Đức | Các tuyến đường Nội khu, liên khu còn lại trên địa bàn thị trấn Mãn Đức có mặt đường rộng từ 2,5m đến trên 3m - | 200.000 | 180.000 | 160.000 | 125.000 | - | Đất ở đô thị |
148 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 12 - Thị trấn Mãn Đức | Các thửa đất còn lại tại các khu trên địa bàn thị trấn - | 180.000 | 160.000 | 125.000 | 90.000 | - | Đất ở đô thị |
149 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Mãn Đức | từ Bục tròn ngã ba - đến cầu I (Đường Hòa Bình - Sơn La) | 8.400.000 | 6.320.000 | 4.640.000 | 3.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
150 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Mãn Đức | từ Bục tròn ngã ba - đến đường vào sân vận động cũ | 8.400.000 | 6.320.000 | 4.640.000 | 3.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
151 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL12B - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Mãn Đức | từ Bục tròn ngã ba - đến đường rẽ vào đơn vị D743 và hết đất nhà ông Dị | 8.400.000 | 6.320.000 | 4.640.000 | 3.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
152 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mãn Đức | từ Cầu I - đến đường rẽ vào khu Đồng Văn (hướng đi Sơn La) | 6.400.000 | 5.200.000 | 3.840.000 | 2.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
153 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mãn Đức | từ đường vào sân vận động cũ - đến đường rẽ vào khu Mường Cộng (hướng đi Hòa Bình) | 6.400.000 | 5.200.000 | 3.840.000 | 2.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
154 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL12B - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mãn Đức | từ đường rẽ vào đơn vị D743 - đến đường rẽ vào trường THPT Tân Lạc (hướng đi Lạc Sơn) | 6.400.000 | 5.200.000 | 3.840.000 | 2.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
155 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mãn Đức | từ đường rẽ vào khu Đồng Văn - đến đường rẽ vào khu đồng Tiến (đối diện đất nhà ông Hà xã Nhân Mỹ) | 5.200.000 | 2.640.000 | 2.200.000 | 1.600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
156 | Huyện Tân Lạc | Tuyến Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mãn Đức | Từ đường rẽ vào trường THPT Tân Lạc - đến đường rẽ vào khu Mường Định (cạnh nhà bà Ngọ) | 5.200.000 | 2.640.000 | 2.200.000 | 1.600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
157 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mãn Đức | Từ đường vào khu Mường Cộng - đến đường rẽ vào khu Đoàn Kết (cạnh nhà ông Thông Tú hướng đi Hòa Bình) | 5.200.000 | 2.640.000 | 2.200.000 | 1.600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
158 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường vành đai thị trấn - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | Đoạn đường từ ngã ba cạnh Ban chỉ huy quân sự huyện - đến cầu Khoang Môn | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.520.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
159 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường vành đai thị trấn - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | Đoạn từ ngã ba tiếp giáp với QL6 (cạnh trạm biến áp khu 6) - đến hết đất nhà ông Hải Nâng | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.520.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
160 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | Từ đường rẽ vào khu đồng Tiến (đối diện đất nhà ông Hà xã Nhân Mỹ) - đến tiếp giáp xã Nhân Mỹ | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.520.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
161 | Huyện Tân Lạc | Tuyến 12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | Từ nhà bà Ngọ (đường rẽ vào khu Mường Định) - đến tiếp giáp xã Tử Nê (đất Trạm Thực nghiệm lâm nghiệp) | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.520.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
162 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường đôi từ ngã ba với đường QL12B - đến sân vận động trung tâm huyện | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.520.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
163 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường bê tông vành đai thị trấn - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Đoạn đường từ nhà ông Hải Nâng - đến cầu Khoang Môn | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 680.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
164 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường đi Mỹ Hòa (từ ngã ba với đường QL6) - đến hết đất nhà bà Đàn (cạnh ngã ba đường đi khu dân cư K850) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 680.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
165 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường đi trường THCS Kim Đồng - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Từ ngã ba với QL6 (cạnh nhà ông Bình) - đến cổng trường THCS Kim Đồng | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 680.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
166 | Huyện Tân Lạc | Đường đi đơn vị D743 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Từ ngã ba với QL12B (Nhà ông Thắng Khu Tân Thịnh) - đến ngã ba đường rẽ xuống khu Minh Khai (đến hết đất nhà ông Lê Minh Khu Chiềng Khến) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 680.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
167 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư vào sâu 100 mét tính từ chỉ giới xây dựng của đường QL đó (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên - | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 680.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
168 | Huyện Tân Lạc | Tuyến QL6 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Từ đường rẽ vào khu Đoàn Kết (cạnh nhà ông Thông Tú hướng đi Hòa Bình) - đến hết đất thị trấn Mãn Đức (tiếp giáp huyện Cao Phong) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 680.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
169 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Các thửa đất tiếp giáp với hai bên trục đường từ ngã ba với QL12B (đường đi khu Mường Đầm) - đến hết nhà ông Huy (Hon Đa) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 680.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
170 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường đi Mỹ Hòa - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Từ nhà bà Đàn (cạnh ngã ba đường đi khu dân cư K850) - đến ngã tư (cạnh nhà ông Hà Văn Thuần) | 960.000 | 880.000 | 740.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
171 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ ngã ba với QL6 (đối diện nhà ông Hoan Thuận) - đến ngã tư (cạnh nhà ông Hà Văn Thuần) | 960.000 | 880.000 | 740.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
172 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ ngã ba với QL6 (đối diện nhà ông Đằng) - đến hết đất nhà Ông Tện Dương (khu Đồng Văn) | 960.000 | 880.000 | 740.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
173 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường xương cá nối với các đường rẽ từ QL12 và QL6 vào các khu dân cư tính từ HLGT đường Quốc lộ vào sâu 100 m có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét - | 960.000 | 880.000 | 740.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
174 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường liên khu từ cổng trường THCS Kim Đồng - đến ngã ba với đường vành đai (cạnh nhà ông Quỳnh Thư khu An Thịnh ) | 960.000 | 880.000 | 740.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
175 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ 100 mét (đường phố loại 5) sâu vào 200 m (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên - | 960.000 | 880.000 | 740.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
176 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Đường từ ngã ba với đường vành đai cạnh nhà bà Sinh khu Tân Thịnh - đến hết đất nhà ông Nhiển | 960.000 | 880.000 | 740.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
177 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư vào sâu 100 mét tính từ chỉ giới xây dựng của đường QL đó (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên - | 960.000 | 880.000 | 740.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
178 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các thửa đất tiếp giáp với hai bên tuyến đường liên xã từ nhà ông Hòa Thái khu An Thịnh (ngã ba đường đi Mường Phoi) - đến ngầm gốc Quéo (khu Ban Rừng) | 960.000 | 880.000 | 740.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
179 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các thửa đất tiếp giáp với hai bên trục đường chính liên khu còn lại (có nền đường rộng bằng hoặc trên 2,5m đã rải nhựa hoặc bê tông nối với QL12B tín - | 960.000 | 880.000 | 740.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
180 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường bê tông từ cổng K850 - đến hết đất nhà ông Trương | 960.000 | 880.000 | 740.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
181 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường bê tông liên khu - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mãn Đức | Từ hết đất nhà bà Thại (khu Ban Rừng) - đến ngã ba với đường liên xã (đi khu Mường Phoi) | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 225.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
182 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường đi K802 - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mãn Đức | Từ nhà ông Tện Dương (khu Đồng Văn) - đến tiếp giáp đất xã Mỹ Hòa | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 225.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
183 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ nhà ông Bằng (khu Đồng Văn) - đến ngã tư đường đi xã Mỹ Hòa (cạnh nhà ông Thuần) | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 225.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
184 | Huyện Tân Lạc | Đường đi xã Mỹ Hòa -Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mãn Đức | Từ ngã tư Khu Mường Cộng (cạnh nhà ông Hà Văn Thuần - đến giáp xã Mỹ Hòa) | 800.000 | 560.000 | 400.000 | 225.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
185 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường xương cá nối với các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ đường Quốc lộ (tính từ 100m đến 250m có chiều rộng mặt đường từ 2,5 - | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
186 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường xương cá còn lại của Khu Tân Thịnh - | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
187 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ sau 100m đến 250m (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên (thuộc địa phận xã Quy Hậu và xã - | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
188 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ Nghĩa trang thị trấn - đến hết nhà ông Hà Văn Bi (khu Văn Đai) | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
189 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 9 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ 300m (Đường phố loại 6 có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên thuộc địa phận thị trấn Mườn - | 225.000 | 195.000 | 185.000 | 145.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
190 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 9 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường xương cá nối với các đường rẽ từ QL12 và QL6 vào các khu dân cư tính từ 100m đến 300m có chiều rộng mặt đường từ 2,0 mét trở lên (thuộc địa - | 225.000 | 195.000 | 185.000 | 145.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
191 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 9 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ 250m đến 350m có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên thuộc địa phận xã Quy Hậu và xã Mãn Đ - | 225.000 | 195.000 | 185.000 | 145.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
192 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 10 - Thị trấn Mãn Đức | Các thửa đất tiếp giáp hai bên đường từ Ngầm gốc Quéo (khu Ban Rừng) - đến tiếp giáp xã Tử Nê | 200.000 | 160.000 | 145.000 | 130.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
193 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 10 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ nhà ông Hà Văn Bi (khu Văn Đai) đi QL6 cạnh nhà ông Đằng còn lại - | 200.000 | 160.000 | 145.000 | 130.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
194 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 10 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường bê tông từ Trường TH và THCH Quy Hậu - đến đường bê tông khu Hồng Dương gần cầu Hồng Dương | 200.000 | 160.000 | 145.000 | 130.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
195 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 11 - Thị trấn Mãn Đức | Các tuyến đường Nội khu, liên khu còn lại trên địa bàn thị trấn Mãn Đức có mặt đường rộng từ 2,5m đến trên 3m - | 160.000 | 145.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
196 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 12 - Thị trấn Mãn Đức | Các thửa đất còn lại tại các khu trên địa bàn thị trấn - | 145.000 | 130.000 | 100.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
197 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Mãn Đức | từ Bục tròn ngã ba - đến cầu I (Đường Hòa Bình - Sơn La) | 7.400.000 | 5.530.000 | 4.100.000 | 3.350.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
198 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Mãn Đức | từ Bục tròn ngã ba - đến đường vào sân vận động cũ | 7.400.000 | 5.530.000 | 4.100.000 | 3.350.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
199 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL12B - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Mãn Đức | từ Bục tròn ngã ba - đến đường rẽ vào đơn vị D743 và hết đất nhà ông Dị | 7.400.000 | 5.530.000 | 4.100.000 | 3.350.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
200 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mãn Đức | từ Cầu I - đến đường rẽ vào khu Đồng Văn (hướng đi Sơn La) | 5.600.000 | 4.600.000 | 3.400.000 | 2.500.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
201 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mãn Đức | từ đường vào sân vận động cũ - đến đường rẽ vào khu Mường Cộng (hướng đi Hòa Bình) | 5.600.000 | 4.600.000 | 3.400.000 | 2.500.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
202 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL12B - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mãn Đức | từ đường rẽ vào đơn vị D743 - đến đường rẽ vào trường THPT Tân Lạc (hướng đi Lạc Sơn) | 5.600.000 | 4.600.000 | 3.400.000 | 2.500.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
203 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mãn Đức | từ đường rẽ vào khu Đồng Văn - đến đường rẽ vào khu đồng Tiến (đối diện đất nhà ông Hà xã Nhân Mỹ) | 5.600.000 | 4.600.000 | 3.400.000 | 2.500.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
204 | Huyện Tân Lạc | Tuyến Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mãn Đức | Từ đường rẽ vào trường THPT Tân Lạc - đến đường rẽ vào khu Mường Định (cạnh nhà bà Ngọ) | 5.600.000 | 4.600.000 | 3.400.000 | 2.500.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
205 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mãn Đức | Từ đường vào khu Mường Cộng - đến đường rẽ vào khu Đoàn Kết (cạnh nhà ông Thông Tú hướng đi Hòa Bình) | 5.600.000 | 4.600.000 | 3.400.000 | 2.500.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
206 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường vành đai thị trấn - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | Đoạn đường từ ngã ba cạnh Ban chỉ huy quân sự huyện - đến cầu Khoang Môn | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.330.000 | 1.100.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
207 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường vành đai thị trấn - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | Đoạn từ ngã ba tiếp giáp với QL6 (cạnh trạm biến áp khu 6) - đến hết đất nhà ông Hải Nâng | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.330.000 | 1.100.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
208 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | Từ đường rẽ vào khu đồng Tiến (đối diện đất nhà ông Hà xã Nhân Mỹ) - đến tiếp giáp xã Nhân Mỹ | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.330.000 | 1.100.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
209 | Huyện Tân Lạc | Tuyến 12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | Từ nhà bà Ngọ (đường rẽ vào khu Mường Định) - đến tiếp giáp xã Tử Nê (đất Trạm Thực nghiệm lâm nghiệp) | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.330.000 | 1.100.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
210 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường đôi từ ngã ba với đường QL12B - đến sân vận động trung tâm huyện | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.330.000 | 1.100.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
211 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường bê tông vành đai thị trấn - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Đoạn đường từ nhà ông Hải Nâng - đến cầu Khoang Môn | 1.800.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | 640.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
212 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường đi Mỹ Hòa (từ ngã ba với đường QL6) - đến hết đất nhà bà Đàn (cạnh ngã ba đường đi khu dân cư K850) | 1.800.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | 640.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
213 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường đi trường THCS Kim Đồng - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Từ ngã ba với QL6 (cạnh nhà ông Bình) - đến cổng trường THCS Kim Đồng | 1.800.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | 640.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
214 | Huyện Tân Lạc | Đường đi đơn vị D743 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Từ ngã ba với QL12B (Nhà ông Thắng Khu Tân Thịnh) - đến ngã ba đường rẽ xuống khu Minh Khai (đến hết đất nhà ông Lê Minh Khu Chiềng Khến) | 1.800.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | 640.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
215 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư vào sâu 100 mét tính từ chỉ giới xây dựng của đường QL đó (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên - | 1.800.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | 640.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
216 | Huyện Tân Lạc | Tuyến QL6 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Từ đường rẽ vào khu Đoàn Kết (cạnh nhà ông Thông Tú hướng đi Hòa Bình) - đến hết đất thị trấn Mãn Đức (tiếp giáp huyện Cao Phong) | 1.800.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | 640.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
217 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | Các thửa đất tiếp giáp với hai bên trục đường từ ngã ba với QL12B (đường đi khu Mường Đầm) - đến hết nhà ông Huy (Hon Đa) | 1.800.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | 640.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
218 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường đi Mỹ Hòa - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Từ nhà bà Đàn (cạnh ngã ba đường đi khu dân cư K850) - đến ngã tư (cạnh nhà ông Hà Văn Thuần) | 840.000 | 770.000 | 650.000 | 250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
219 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ ngã ba với QL6 (đối diện nhà ông Hoan Thuận) - đến ngã tư (cạnh nhà ông Hà Văn Thuần) | 840.000 | 770.000 | 650.000 | 250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
220 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ ngã ba với QL6 (đối diện nhà ông Đằng) - đến hết đất nhà Ông Tện Dương (khu Đồng Văn) | 840.000 | 770.000 | 650.000 | 250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
221 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường xương cá nối với các đường rẽ từ QL12 và QL6 vào các khu dân cư tính từ HLGT đường Quốc lộ vào sâu 100 m có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét - | 840.000 | 770.000 | 650.000 | 250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
222 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường liên khu từ cổng trường THCS Kim Đồng - đến ngã ba với đường vành đai (cạnh nhà ông Quỳnh Thư khu An Thịnh ) | 840.000 | 770.000 | 650.000 | 250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
223 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ 100 mét (đường phố loại 5) sâu vào 200 m (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên - | 840.000 | 770.000 | 650.000 | 250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
224 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Đường từ ngã ba với đường vành đai cạnh nhà bà Sinh khu Tân Thịnh - đến hết đất nhà ông Nhiển | 840.000 | 770.000 | 650.000 | 250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
225 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư vào sâu 100 mét tính từ chỉ giới xây dựng của đường QL đó (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên - | 840.000 | 770.000 | 650.000 | 250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
226 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các thửa đất tiếp giáp với hai bên tuyến đường liên xã từ nhà ông Hòa Thái khu An Thịnh (ngã ba đường đi Mường Phoi) - đến ngầm gốc Quéo (khu Ban Rừng) | 840.000 | 770.000 | 650.000 | 250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
227 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các thửa đất tiếp giáp với hai bên trục đường chính liên khu còn lại (có nền đường rộng bằng hoặc trên 2,5m đã rải nhựa hoặc bê tông nối với QL12B tín - | 840.000 | 770.000 | 650.000 | 250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
228 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường bê tông từ cổng K850 - đến hết đất nhà ông Trương | 840.000 | 770.000 | 650.000 | 250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
229 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường bê tông liên khu - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mãn Đức | Từ hết đất nhà bà Thại (khu Ban Rừng) - đến ngã ba với đường liên xã (đi khu Mường Phoi) | 700.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
230 | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường đi K802 - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mãn Đức | Từ nhà ông Tện Dương (khu Đồng Văn) - đến tiếp giáp đất xã Mỹ Hòa | 700.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
231 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ nhà ông Bằng (khu Đồng Văn) - đến ngã tư đường đi xã Mỹ Hòa (cạnh nhà ông Thuần) | 700.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
232 | Huyện Tân Lạc | Đường đi xã Mỹ Hòa -Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mãn Đức | Từ ngã tư Khu Mường Cộng (cạnh nhà ông Hà Văn Thuần - đến giáp xã Mỹ Hòa) | 700.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
233 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường xương cá nối với các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ đường Quốc lộ (tính từ 100m đến 250m có chiều rộng mặt đường từ 2,5 - | 350.000 | 250.000 | 180.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
234 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường xương cá còn lại của Khu Tân Thịnh - | 350.000 | 250.000 | 180.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
235 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ sau 100m đến 250m (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên (thuộc địa phận xã Quy Hậu và xã - | 350.000 | 250.000 | 180.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
236 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ Nghĩa trang thị trấn - đến hết nhà ông Hà Văn Bi (khu Văn Đai) | 350.000 | 250.000 | 180.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
237 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 9 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ 300m (Đường phố loại 6 có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên thuộc địa phận thị trấn Mườn - | 200.000 | 170.000 | 165.000 | 130.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
238 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 9 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường xương cá nối với các đường rẽ từ QL12 và QL6 vào các khu dân cư tính từ 100m đến 300m có chiều rộng mặt đường từ 2,0 mét trở lên (thuộc địa - | 200.000 | 170.000 | 165.000 | 130.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
239 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 9 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ 250m đến 350m có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên thuộc địa phận xã Quy Hậu và xã Mãn Đ - | 200.000 | 170.000 | 165.000 | 130.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
240 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 10 - Thị trấn Mãn Đức | Các thửa đất tiếp giáp hai bên đường từ Ngầm gốc Quéo (khu Ban Rừng) - đến tiếp giáp xã Tử Nê | 180.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
241 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 10 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ nhà ông Hà Văn Bi (khu Văn Đai) đi QL6 cạnh nhà ông Đằng còn lại - | 180.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
242 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 10 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường bê tông từ Trường TH và THCH Quy Hậu - đến đường bê tông khu Hồng Dương gần cầu Hồng Dương | 180.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
243 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 11 - Thị trấn Mãn Đức | Các tuyến đường Nội khu, liên khu còn lại trên địa bàn thị trấn Mãn Đức có mặt đường rộng từ 2,5m đến trên 3m - | 140.000 | 130.000 | 115.000 | 100.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
244 | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 12 - Thị trấn Mãn Đức | Các thửa đất còn lại tại các khu trên địa bàn thị trấn - | 130.000 | 120.000 | 100.000 | 90.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
245 | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 1 - | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.900.000 | 1.500.000 | - | Đất ở nông thôn |
246 | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 2 - | 2.600.000 | 1.910.000 | 1.740.000 | 1.040.000 | - | Đất ở nông thôn |
247 | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 3 - | 1.200.000 | 730.000 | 680.000 | 540.000 | - | Đất ở nông thôn |
248 | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 4 - | 690.000 | 570.000 | 500.000 | 320.000 | - | Đất ở nông thôn |
249 | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 5 - | 350.000 | 260.000 | 210.000 | 170.000 | - | Đất ở nông thôn |
250 | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 6 - | 260.000 | 170.000 | 130.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
251 | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 7 - | 230.000 | 150.000 | 120.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
252 | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 8 - | 160.000 | 140.000 | 120.000 | 90.000 | - | Đất ở nông thôn |
253 | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 9 - | 85.000 | 80.000 | 75.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
254 | Huyện Tân Lạc | Xã Phong Phú | Khu vực 1 - | 6.000.000 | 4.200.000 | 2.900.000 | 1.800.000 | - | Đất ở nông thôn |
255 | Huyện Tân Lạc | Xã Phong Phú | Khu vực 2 - | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.470.000 | 1.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
256 | Huyện Tân Lạc | Xã Phong Phú | Khu vực 3 - | 1.200.000 | 890.000 | 710.000 | 380.000 | - | Đất ở nông thôn |
257 | Huyện Tân Lạc | Xã Phong Phú | Khu vực 4 - | 730.000 | 680.000 | 540.000 | 250.000 | - | Đất ở nông thôn |
258 | Huyện Tân Lạc | Xã Phong Phú | Khu vực 5 - | 300.000 | 280.000 | 270.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
259 | Huyện Tân Lạc | Xã Phong Phú | Khu vực 6 - | 160.000 | 140.000 | 120.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
260 | Huyện Tân Lạc | Xã Phong Phú | Khu vực 7 - | 100.000 | 95.000 | 90.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
261 | Huyện Tân Lạc | Xã Phong Phú | Khu vực 8 - | 85.000 | 80.000 | 75.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
262 | Huyện Tân Lạc | Xã Vân Sơn | Khu vực 1 - | 230.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | - | Đất ở nông thôn |
263 | Huyện Tân Lạc | Xã Vân Sơn | Khu vực 2 - | 130.000 | 110.000 | 100.000 | 85.000 | - | Đất ở nông thôn |
264 | Huyện Tân Lạc | Xã Vân Sơn | Khu vực 3 - | 100.000 | 90.000 | 85.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
265 | Huyện Tân Lạc | Xã Vân Sơn | Khu vực 4 - | 90.000 | 85.000 | 80.000 | 75.000 | - | Đất ở nông thôn |
266 | Huyện Tân Lạc | Xã Vân Sơn | Khu vực 5 - | 85.000 | 80.000 | 75.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
267 | Huyện Tân Lạc | Xã Vân Sơn | Khu vực 6 - | 80.000 | 75.000 | 70.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn |
268 | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 1 - | 300.000 | 280.000 | 250.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
269 | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 2 - | 230.000 | 200.000 | 170.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
270 | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 3 - | 200.000 | 180.000 | 160.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
271 | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 4 - | 150.000 | 130.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất ở nông thôn |
272 | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 5 - | 130.000 | 110.000 | 90.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
273 | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 6 - | 90.000 | 80.000 | 75.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
274 | Huyện Tân Lạc | Xã Tử Nê | Khu vực 1 - | 2.650.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 750.000 | - | Đất ở nông thôn |
275 | Huyện Tân Lạc | Xã Tử Nê | Khu vực 2 - | 1.300.000 | 750.000 | 600.000 | 330.000 | - | Đất ở nông thôn |
276 | Huyện Tân Lạc | Xã Tử Nê | Khu vực 3 - | 540.000 | 510.000 | 300.000 | 110.000 | - | Đất ở nông thôn |
277 | Huyện Tân Lạc | Xã Tử Nê | Khu vực 4 - | 140.000 | 130.000 | 120.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
278 | Huyện Tân Lạc | Xã Tử Nê | Khu vực 5 - | 100.000 | 90.000 | 85.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
279 | Huyện Tân Lạc | Xã Thanh Hối | Khu vực 1 - | 1.700.000 | 1.250.000 | 1.140.000 | 680.000 | - | Đất ở nông thôn |
280 | Huyện Tân Lạc | Xã Thanh Hối | Khu vực 2 - | 750.000 | 620.000 | 540.000 | 340.000 | - | Đất ở nông thôn |
281 | Huyện Tân Lạc | Xã Thanh Hối | Khu vực 3 - | 440.000 | 310.000 | 280.000 | 110.000 | - | Đất ở nông thôn |
282 | Huyện Tân Lạc | Xã Thanh Hối | Khu vực 4 - | 130.000 | 120.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất ở nông thôn |
283 | Huyện Tân Lạc | Xã Thanh Hối | Khu vực 5 - | 90.000 | 85.000 | 80.000 | 75.000 | - | Đất ở nông thôn |
284 | Huyện Tân Lạc | Xã Đông Lai | Khu vực 1 - | 1.600.000 | 1.170.000 | 1.060.000 | 640.000 | - | Đất ở nông thôn |
285 | Huyện Tân Lạc | Xã Đông Lai | Khu vực 2 - | 750.000 | 620.000 | 540.000 | 340.000 | - | Đất ở nông thôn |
286 | Huyện Tân Lạc | Xã Đông Lai | Khu vực 3 - | 420.000 | 300.000 | 270.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
287 | Huyện Tân Lạc | Xã Đông Lai | Khu vực 4 - | 135.000 | 130.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất ở nông thôn |
288 | Huyện Tân Lạc | Xã Đông Lai | Khu vực 5 - | 90.000 | 85.000 | 80.000 | 75.000 | - | Đất ở nông thôn |
289 | Huyện Tân Lạc | Xã Ngọc Mỹ | Khu vực 1 - | 2.650.000 | 1.950.000 | 1.750.000 | 1.050.000 | - | Đất ở nông thôn |
290 | Huyện Tân Lạc | Xã Ngọc Mỹ | Khu vực 2 - | 800.000 | 655.000 | 570.000 | 360.000 | - | Đất ở nông thôn |
291 | Huyện Tân Lạc | Xã Ngọc Mỹ | Khu vực 3 - | 360.000 | 310.000 | 275.000 | 110.000 | - | Đất ở nông thôn |
292 | Huyện Tân Lạc | Xã Ngọc Mỹ | Khu vực 4 - | 150.000 | 140.000 | 120.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
293 | Huyện Tân Lạc | Xã Ngọc Mỹ | Khu vực 5 - | 110.000 | 100.000 | 90.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
294 | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Cường | Khu vực 1 - | 3.000.000 | 2.200.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | - | Đất ở nông thôn |
295 | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Cường | Khu vực 2 - | 1.100.000 | 890.000 | 770.000 | 490.000 | - | Đất ở nông thôn |
296 | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Cường | Khu vực 3 - | 650.000 | 540.000 | 490.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
297 | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Cường | Khu vực 4 - | 230.000 | 200.000 | 180.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
298 | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Cường | Khu vực 5 - | 150.000 | 130.000 | 120.000 | 110.000 | - | Đất ở nông thôn |
299 | Huyện Tân Lạc | Xã Mỹ Hòa | Khu vực 1 - | 450.000 | 280.000 | 220.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
300 | Huyện Tân Lạc | Xã Mỹ Hòa | Khu vực 2 - | 300.000 | 200.000 | 180.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
301 | Huyện Tân Lạc | Xã Mỹ Hòa | Khu vực 3 - | 230.000 | 180.000 | 140.000 | 90.000 | - | Đất ở nông thôn |
302 | Huyện Tân Lạc | Xã Mỹ Hòa | Khu vực 4 - | 100.000 | 90.000 | 85.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
303 | Huyện Tân Lạc | Xã Lỗ Sơn | Khu vực 1 - | 230.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | - | Đất ở nông thôn |
304 | Huyện Tân Lạc | Xã Lỗ Sơn | Khu vực 2 - | 130.000 | 110.000 | 100.000 | 85.000 | - | Đất ở nông thôn |
305 | Huyện Tân Lạc | Xã Lỗ Sơn | Khu vực 3 - | 100.000 | 90.000 | 85.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
306 | Huyện Tân Lạc | Xã Lỗ Sơn | Khu vực 4 - | 90.000 | 85.000 | 80.000 | 75.000 | - | Đất ở nông thôn |
307 | Huyện Tân Lạc | Xã Lỗ Sơn | Khu vực 5 - | 85.000 | 80.000 | 75.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
308 | Huyện Tân Lạc | Xã Gia Mô | Khu vực 1 - | 230.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | - | Đất ở nông thôn |
309 | Huyện Tân Lạc | Xã Gia Mô | Khu vực 2 - | 130.000 | 110.000 | 100.000 | 85.000 | - | Đất ở nông thôn |
310 | Huyện Tân Lạc | Xã Gia Mô | Khu vực 3 - | 100.000 | 90.000 | 85.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
311 | Huyện Tân Lạc | Xã Gia Mô | Khu vực 4 - | 90.000 | 85.000 | 80.000 | 75.000 | - | Đất ở nông thôn |
312 | Huyện Tân Lạc | Xã Gia Mô | Khu vực 5 - | 85.000 | 80.000 | 75.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
313 | Huyện Tân Lạc | Xã Quyết Chiến | Khu vực 1 - | 150.000 | 120.000 | 90.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
314 | Huyện Tân Lạc | Xã Quyết Chiến | Khu vực 2 - | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
315 | Huyện Tân Lạc | Xã Quyết Chiến | Khu vực 3 - | 90.000 | 80.000 | 75.000 | 65.000 | - | Đất ở nông thôn |
316 | Huyện Tân Lạc | Xã Quyết Chiến | Khu vực 4 - | 80.000 | 75.000 | 70.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn |
317 | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Vinh | Khu vực 1 - | 250.000 | 140.000 | 90.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
318 | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Vinh | Khu vực 2 - | 100.000 | 90.000 | 80.000 | 75.000 | - | Đất ở nông thôn |
319 | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Vinh | Khu vực 3 - | 85.000 | 80.000 | 75.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
320 | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Vinh | Khu vực 4 - | 80.000 | 75.000 | 70.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn |
321 | Huyện Tân Lạc | Xã Ngổ Luông | Khu vực 1 - | 100.000 | 90.000 | 85.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
322 | Huyện Tân Lạc | Xã Ngổ Luông | Khu vực 2 - | 90.000 | 85.000 | 80.000 | 75.000 | - | Đất ở nông thôn |
323 | Huyện Tân Lạc | Xã Ngổ Luông | Khu vực 3 - | 85.000 | 80.000 | 75.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
324 | Huyện Tân Lạc | Xã Ngổ Luông | Khu vực 4 - | 80.000 | 75.000 | 70.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn |
325 | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 1 - | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.520.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
326 | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 2 - | 2.080.000 | 1.530.000 | 1.400.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
327 | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 3 - | 960.000 | 590.000 | 550.000 | 435.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
328 | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 4 - | 560.000 | 460.000 | 400.000 | 260.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
329 | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 5 - | 280.000 | 210.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
330 | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 6 - | 210.000 | 140.000 | 110.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
331 | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 7 - | 190.000 | 120.000 | 100.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
332 | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 8 - | 130.000 | 115.000 | 100.000 | 75.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
333 | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 9 - | 80.000 | 70.000 | 65.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
334 | Huyện Tân Lạc | Xã Phong Phú | Khu vực 1 - | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.320.000 | 1.440.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
335 | Huyện Tân Lạc | Xã Phong Phú | Khu vực 2 - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.180.000 | 800.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
336 | Huyện Tân Lạc | Xã Phong Phú | Khu vực 3 - | 960.000 | 715.000 | 570.000 | 305.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
337 | Huyện Tân Lạc | Xã Phong Phú | Khu vực 4 - | 590.000 | 545.000 | 435.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
338 | Huyện Tân Lạc | Xã Phong Phú | Khu vực 5 - | 240.000 | 230.000 | 220.000 | 130.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
339 | Huyện Tân Lạc | Xã Phong Phú | Khu vực 6 - | 130.000 | 115.000 | 100.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
340 | Huyện Tân Lạc | Xã Phong Phú | Khu vực 7 - | 100.000 | 90.000 | 80.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
341 | Huyện Tân Lạc | Xã Phong Phú | Khu vực 8 - | 80.000 | 75.000 | 70.000 | 65.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
342 | Huyện Tân Lạc | Xã Vân Sơn | Khu vực 1 - | 185.000 | 120.000 | 100.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
343 | Huyện Tân Lạc | Xã Vân Sơn | Khu vực 2 - | 105.000 | 90.000 | 80.000 | 75.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
344 | Huyện Tân Lạc | Xã Vân Sơn | Khu vực 3 - | 90.000 | 80.000 | 75.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
345 | Huyện Tân Lạc | Xã Vân Sơn | Khu vực 4 - | 80.000 | 75.000 | 70.000 | 65.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
346 | Huyện Tân Lạc | Xã Vân Sơn | Khu vực 5 - | 75.000 | 70.000 | 65.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
347 | Huyện Tân Lạc | Xã Vân Sơn | Khu vực 6 - | 70.000 | 65.000 | 60.000 | 50.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
348 | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 1 - | 240.000 | 225.000 | 200.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
349 | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 2 - | 185.000 | 160.000 | 140.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
350 | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 3 - | 160.000 | 145.000 | 130.000 | 115.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
351 | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 4 - | 120.000 | 105.000 | 90.000 | 75.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
352 | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 5 - | 105.000 | 90.000 | 75.000 | 65.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
353 | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 6 - | 80.000 | 70.000 | 65.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
354 | Huyện Tân Lạc | Xã Tử Nê | Khu vực 1 - | 2.120.000 | 1.280.000 | 960.000 | 600.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
355 | Huyện Tân Lạc | Xã Tử Nê | Khu vực 2 - | 1.040.000 | 600.000 | 480.000 | 265.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
356 | Huyện Tân Lạc | Xã Tử Nê | Khu vực 3 - | 435.000 | 410.000 | 240.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
357 | Huyện Tân Lạc | Xã Tử Nê | Khu vực 4 - | 120.000 | 110.000 | 100.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
358 | Huyện Tân Lạc | Xã Tử Nê | Khu vực 5 - | 80.000 | 75.000 | 70.000 | 65.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
359 | Huyện Tân Lạc | Xã Thanh Hối | Khu vực 1 - | 1.360.000 | 1.000.000 | 915.000 | 550.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
360 | Huyện Tân Lạc | Xã Thanh Hối | Khu vực 2 - | 600.000 | 500.000 | 435.000 | 275.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
361 | Huyện Tân Lạc | Xã Thanh Hối | Khu vực 3 - | 355.000 | 250.000 | 225.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
362 | Huyện Tân Lạc | Xã Thanh Hối | Khu vực 4 - | 110.000 | 100.000 | 90.000 | 75.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
363 | Huyện Tân Lạc | Xã Thanh Hối | Khu vực 5 - | 80.000 | 75.000 | 70.000 | 65.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
364 | Huyện Tân Lạc | Xã Đông Lai | Khu vực 1 - | 1.280.000 | 940.000 | 850.000 | 515.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
365 | Huyện Tân Lạc | Xã Đông Lai | Khu vực 2 - | 600.000 | 500.000 | 435.000 | 275.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
366 | Huyện Tân Lạc | Xã Đông Lai | Khu vực 3 - | 340.000 | 240.000 | 220.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
367 | Huyện Tân Lạc | Xã Đông Lai | Khu vực 4 - | 110.000 | 105.000 | 90.000 | 75.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
368 | Huyện Tân Lạc | Xã Đông Lai | Khu vực 5 - | 80.000 | 75.000 | 70.000 | 65.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
369 | Huyện Tân Lạc | Xã Ngọc Mỹ | Khu vực 1 - | 2.120.000 | 1.560.000 | 1.400.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
370 | Huyện Tân Lạc | Xã Ngọc Mỹ | Khu vực 2 - | 640.000 | 530.000 | 460.000 | 290.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
371 | Huyện Tân Lạc | Xã Ngọc Mỹ | Khu vực 3 - | 290.000 | 250.000 | 220.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
372 | Huyện Tân Lạc | Xã Ngọc Mỹ | Khu vực 4 - | 120.000 | 115.000 | 100.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
373 | Huyện Tân Lạc | Xã Ngọc Mỹ | Khu vực 5 - | 90.000 | 80.000 | 75.000 | 65.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
374 | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Cường | Khu vực 1 - | 2.400.000 | 1.760.000 | 1.600.000 | 960.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
375 | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Cường | Khu vực 2 - | 880.000 | 715.000 | 620.000 | 400.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
376 | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Cường | Khu vực 3 - | 520.000 | 435.000 | 400.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
377 | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Cường | Khu vực 4 - | 185.000 | 160.000 | 145.000 | 115.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
378 | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Cường | Khu vực 5 - | 120.000 | 110.000 | 100.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
379 | Huyện Tân Lạc | Xã Mỹ Hòa | Khu vực 1 - | 360.000 | 225.000 | 180.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
380 | Huyện Tân Lạc | Xã Mỹ Hòa | Khu vực 2 - | 240.000 | 160.000 | 145.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
381 | Huyện Tân Lạc | Xã Mỹ Hòa | Khu vực 3 - | 185.000 | 145.000 | 115.000 | 75.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
382 | Huyện Tân Lạc | Xã Mỹ Hòa | Khu vực 4 - | 80.000 | 75.000 | 70.000 | 65.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
383 | Huyện Tân Lạc | Xã Lỗ Sơn | Khu vực 1 - | 185.000 | 120.000 | 100.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
384 | Huyện Tân Lạc | Xã Lỗ Sơn | Khu vực 2 - | 105.000 | 90.000 | 80.000 | 75.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
385 | Huyện Tân Lạc | Xã Lỗ Sơn | Khu vực 3 - | 90.000 | 80.000 | 75.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
386 | Huyện Tân Lạc | Xã Lỗ Sơn | Khu vực 4 - | 80.000 | 75.000 | 70.000 | 65.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
387 | Huyện Tân Lạc | Xã Lỗ Sơn | Khu vực 5 - | 75.000 | 70.000 | 65.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
388 | Huyện Tân Lạc | Xã Gia Mô | Khu vực 1 - | 185.000 | 120.000 | 100.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
389 | Huyện Tân Lạc | Xã Gia Mô | Khu vực 2 - | 105.000 | 90.000 | 80.000 | 75.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
390 | Huyện Tân Lạc | Xã Gia Mô | Khu vực 3 - | 85.000 | 80.000 | 75.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
391 | Huyện Tân Lạc | Xã Gia Mô | Khu vực 4 - | 80.000 | 75.000 | 70.000 | 65.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
392 | Huyện Tân Lạc | Xã Gia Mô | Khu vực 5 - | 75.000 | 70.000 | 65.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
393 | Huyện Tân Lạc | Xã Quyết Chiến | Khu vực 1 - | 120.000 | 100.000 | 75.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
394 | Huyện Tân Lạc | Xã Quyết Chiến | Khu vực 2 - | 100.000 | 80.000 | 70.000 | 65.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
395 | Huyện Tân Lạc | Xã Quyết Chiến | Khu vực 3 - | 80.000 | 70.000 | 65.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
396 | Huyện Tân Lạc | Xã Quyết Chiến | Khu vực 4 - | 70.000 | 65.000 | 60.000 | 50.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
397 | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Vinh | Khu vực 1 - | 200.000 | 115.000 | 75.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
398 | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Vinh | Khu vực 2 - | 80.000 | 75.000 | 70.000 | 65.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
399 | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Vinh | Khu vực 3 - | 75.000 | 70.000 | 65.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
400 | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Vinh | Khu vực 4 - | 70.000 | 65.000 | 60.000 | 50.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
401 | Huyện Tân Lạc | Xã Ngổ Luông | Khu vực 1 - | 90.000 | 80.000 | 75.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
402 | Huyện Tân Lạc | Xã Ngổ Luông | Khu vực 2 - | 80.000 | 75.000 | 70.000 | 65.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
403 | Huyện Tân Lạc | Xã Ngổ Luông | Khu vực 3 - | 75.000 | 70.000 | 65.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
404 | Huyện Tân Lạc | Xã Ngổ Luông | Khu vực 4 - | 70.000 | 65.000 | 60.000 | 50.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
405 | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 1 - | 2.450.000 | 1.750.000 | 1.330.000 | 1.050.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
406 | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 2 - | 1.820.000 | 1.340.000 | 1.220.000 | 730.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
407 | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 3 - | 840.000 | 515.000 | 480.000 | 380.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
408 | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 4 - | 490.000 | 400.000 | 350.000 | 225.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
409 | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 5 - | 250.000 | 185.000 | 150.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
410 | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 6 - | 185.000 | 120.000 | 95.000 | 85.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
411 | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 7 - | 165.000 | 105.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
412 | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 8 - | 115.000 | 100.000 | 85.000 | 65.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
413 | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | Khu vực 9 - | 75.000 | 70.000 | 65.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
414 | Huyện Tân Lạc | Xã Phong Phú | Khu vực 1 - | 4.200.000 | 2.940.000 | 2.030.000 | 1.260.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
415 | Huyện Tân Lạc | Xã Phong Phú | Khu vực 2 - | 2.100.000 | 1.470.000 | 1.030.000 | 700.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
416 | Huyện Tân Lạc | Xã Phong Phú | Khu vực 3 - | 840.000 | 625.000 | 500.000 | 270.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
417 | Huyện Tân Lạc | Xã Phong Phú | Khu vực 4 - | 515.000 | 480.000 | 380.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
418 | Huyện Tân Lạc | Xã Phong Phú | Khu vực 5 - | 210.000 | 200.000 | 190.000 | 115.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
419 | Huyện Tân Lạc | Xã Phong Phú | Khu vực 6 - | 115.000 | 100.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
420 | Huyện Tân Lạc | Xã Phong Phú | Khu vực 7 - | 90.000 | 80.000 | 70.000 | 65.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
421 | Huyện Tân Lạc | Xã Phong Phú | Khu vực 8 - | 80.000 | 75.000 | 65.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
422 | Huyện Tân Lạc | Xã Vân Sơn | Khu vực 1 - | 165.000 | 110.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
423 | Huyện Tân Lạc | Xã Vân Sơn | Khu vực 2 - | 95.000 | 80.000 | 75.000 | 65.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
424 | Huyện Tân Lạc | Xã Vân Sơn | Khu vực 3 - | 80.000 | 75.000 | 70.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
425 | Huyện Tân Lạc | Xã Vân Sơn | Khu vực 4 - | 75.000 | 70.000 | 60.000 | 55.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
426 | Huyện Tân Lạc | Xã Vân Sơn | Khu vực 5 - | 65.000 | 60.000 | 55.000 | 50.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
427 | Huyện Tân Lạc | Xã Vân Sơn | Khu vực 6 - | 60.000 | 55.000 | 50.000 | 45.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
428 | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 1 - | 210.000 | 200.000 | 180.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
429 | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 2 - | 165.000 | 140.000 | 120.000 | 110.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
430 | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 3 - | 140.000 | 130.000 | 115.000 | 100.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
431 | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 4 - | 110.000 | 95.000 | 80.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
432 | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 5 - | 95.000 | 80.000 | 65.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
433 | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 6 - | 65.000 | 60.000 | 55.000 | 50.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
434 | Huyện Tân Lạc | Xã Tử Nê | Khu vực 1 - | 1.860.000 | 1.120.000 | 840.000 | 525.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
435 | Huyện Tân Lạc | Xã Tử Nê | Khu vực 2 - | 910.000 | 530.000 | 420.000 | 235.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
436 | Huyện Tân Lạc | Xã Tử Nê | Khu vực 3 - | 380.000 | 360.000 | 210.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
437 | Huyện Tân Lạc | Xã Tử Nê | Khu vực 4 - | 110.000 | 100.000 | 90.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
438 | Huyện Tân Lạc | Xã Tử Nê | Khu vực 5 - | 80.000 | 75.000 | 70.000 | 65.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
439 | Huyện Tân Lạc | Xã Thanh Hối | Khu vực 1 - | 1.190.000 | 880.000 | 800.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
440 | Huyện Tân Lạc | Xã Thanh Hối | Khu vực 2 - | 530.000 | 435.000 | 380.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
441 | Huyện Tân Lạc | Xã Thanh Hối | Khu vực 3 - | 310.000 | 235.000 | 200.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
442 | Huyện Tân Lạc | Xã Thanh Hối | Khu vực 4 - | 95.000 | 85.000 | 80.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
443 | Huyện Tân Lạc | Xã Thanh Hối | Khu vực 5 - | 80.000 | 75.000 | 70.000 | 65.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
444 | Huyện Tân Lạc | Xã Đông Lai | Khu vực 1 - | 1.120.000 | 820.000 | 745.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
445 | Huyện Tân Lạc | Xã Đông Lai | Khu vực 2 - | 530.000 | 435.000 | 380.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
446 | Huyện Tân Lạc | Xã Đông Lai | Khu vực 3 - | 300.000 | 210.000 | 190.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
447 | Huyện Tân Lạc | Xã Đông Lai | Khu vực 4 - | 100.000 | 95.000 | 80.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
448 | Huyện Tân Lạc | Xã Đông Lai | Khu vực 5 - | 80.000 | 75.000 | 70.000 | 65.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
449 | Huyện Tân Lạc | Xã Ngọc Mỹ | Khu vực 1 - | 1.855.000 | 1.365.000 | 1.225.000 | 735.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
450 | Huyện Tân Lạc | Xã Ngọc Mỹ | Khu vực 2 - | 560.000 | 460.000 | 400.000 | 255.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
451 | Huyện Tân Lạc | Xã Ngọc Mỹ | Khu vực 3 - | 255.000 | 220.000 | 195.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
452 | Huyện Tân Lạc | Xã Ngọc Mỹ | Khu vực 4 - | 110.000 | 100.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
453 | Huyện Tân Lạc | Xã Ngọc Mỹ | Khu vực 5 - | 80.000 | 75.000 | 70.000 | 65.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
454 | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Cường | Khu vực 1 - | 2.100.000 | 1.540.000 | 1.400.000 | 840.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
455 | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Cường | Khu vực 2 - | 770.000 | 625.000 | 540.000 | 345.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
456 | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Cường | Khu vực 3 - | 460.000 | 380.000 | 345.000 | 110.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
457 | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Cường | Khu vực 4 - | 165.000 | 140.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
458 | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Cường | Khu vực 5 - | 110.000 | 95.000 | 85.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
459 | Huyện Tân Lạc | Xã Mỹ Hòa | Khu vực 1 - | 320.000 | 200.000 | 155.000 | 85.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
460 | Huyện Tân Lạc | Xã Mỹ Hòa | Khu vực 2 - | 210.000 | 140.000 | 130.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
461 | Huyện Tân Lạc | Xã Mỹ Hòa | Khu vực 3 - | 165.000 | 130.000 | 100.000 | 65.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
462 | Huyện Tân Lạc | Xã Mỹ Hòa | Khu vực 4 - | 75.000 | 70.000 | 65.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
463 | Huyện Tân Lạc | Xã Lỗ Sơn | Khu vực 1 - | 165.000 | 110.000 | 90.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
464 | Huyện Tân Lạc | Xã Lỗ Sơn | Khu vực 2 - | 100.000 | 90.000 | 80.000 | 75.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
465 | Huyện Tân Lạc | Xã Lỗ Sơn | Khu vực 3 - | 90.000 | 80.000 | 75.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
466 | Huyện Tân Lạc | Xã Lỗ Sơn | Khu vực 4 - | 80.000 | 75.000 | 70.000 | 65.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
467 | Huyện Tân Lạc | Xã Lỗ Sơn | Khu vực 5 - | 75.000 | 70.000 | 65.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
468 | Huyện Tân Lạc | Xã Gia Mô | Khu vực 1 - | 165.000 | 110.000 | 90.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
469 | Huyện Tân Lạc | Xã Gia Mô | Khu vực 2 - | 100.000 | 90.000 | 80.000 | 75.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
470 | Huyện Tân Lạc | Xã Gia Mô | Khu vực 3 - | 85.000 | 80.000 | 75.000 | 70.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
471 | Huyện Tân Lạc | Xã Gia Mô | Khu vực 4 - | 80.000 | 75.000 | 70.000 | 65.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
472 | Huyện Tân Lạc | Xã Gia Mô | Khu vực 5 - | 75.000 | 70.000 | 65.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
473 | Huyện Tân Lạc | Xã Quyết Chiến | Khu vực 1 - | 110.000 | 85.000 | 70.000 | 65.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
474 | Huyện Tân Lạc | Xã Quyết Chiến | Khu vực 2 - | 85.000 | 70.000 | 65.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
475 | Huyện Tân Lạc | Xã Quyết Chiến | Khu vực 3 - | 70.000 | 65.000 | 60.000 | 55.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
476 | Huyện Tân Lạc | Xã Quyết Chiến | Khu vực 4 - | 65.000 | 60.000 | 55.000 | 50.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
477 | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Vinh | Khu vực 1 - | 180.000 | 100.000 | 70.000 | 65.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
478 | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Vinh | Khu vực 2 - | 80.000 | 70.000 | 65.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
479 | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Vinh | Khu vực 3 - | 70.000 | 65.000 | 60.000 | 55.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
480 | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Vinh | Khu vực 4 - | 65.000 | 60.000 | 55.000 | 50.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
481 | Huyện Tân Lạc | Xã Ngổ Luông | Khu vực 1 - | 80.000 | 70.000 | 65.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
482 | Huyện Tân Lạc | Xã Ngổ Luông | Khu vực 2 - | 70.000 | 65.000 | 60.000 | 55.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
483 | Huyện Tân Lạc | Xã Ngổ Luông | Khu vực 3 - | 65.000 | 60.000 | 55.000 | 50.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
484 | Huyện Tân Lạc | Xã Ngổ Luông | Khu vực 4 - | 60.000 | 55.000 | 50.000 | 45.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
485 | Huyện Tân Lạc | Thị trấn Mãn Đức | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
486 | Huyện Tân Lạc | Xã Tử Nê | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
487 | Huyện Tân Lạc | Xã Thanh Hối | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
488 | Huyện Tân Lạc | Xã Đông Lai | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
489 | Huyện Tân Lạc | Xã Ngọc Mỹ | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
490 | Huyện Tân Lạc | Xã Phong Phú | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
491 | Huyện Tân Lạc | Xã Nhân Mỹ | - | 55.000 | 45.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
492 | Huyện Tân Lạc | Xã Lỗ Sơn | - | 55.000 | 45.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
493 | Huyện Tân Lạc | Xã Gia Mô | - | 55.000 | 45.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
494 | Huyện Tân Lạc | Xã Mỹ Hòa | - | 55.000 | 45.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
495 | Huyện Tân Lạc | Xã Quyết Chiến | - | 40.000 | 35.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
496 | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Cường | - | 40.000 | 35.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
497 | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Vinh | - | 40.000 | 35.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
498 | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | - | 40.000 | 35.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
499 | Huyện Tân Lạc | Xã Vân Sơn | - | 35.000 | 25.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
500 | Huyện Tân Lạc | Ngổ Luông | - | 35.000 | 25.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |