1. Người thành lập doanh nghiệp là ai?
Theo quy định tại khoản 25 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020, người thành lập doanh nghiệp được hiểu là tổ chức hoặc cá nhân có quyền thành lập hoặc góp vốn để thành lập doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là bất kỳ ai có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật đều có thể trở thành người sáng lập doanh nghiệp.
2. Quyền lợi và nghĩa vụ của người thành lập doanh nghiệp
2.1. Quyền lợi của người thành lập doanh nghiệp
Người thành lập doanh nghiệp có nhiều quyền lợi, bao gồm:
- Quyền quyết định: Người sáng lập có quyền quyết định về mọi hoạt động của doanh nghiệp, từ việc lựa chọn hình thức tổ chức, ngành nghề kinh doanh đến việc phân chia lợi nhuận.
- Quyền sở hữu tài sản: Họ có quyền sở hữu tài sản của doanh nghiệp và hưởng lợi từ các hoạt động kinh doanh.
- Quyền tham gia quản lý: Người sáng lập có quyền tham gia vào các quyết định quản lý của doanh nghiệp, bao gồm việc bầu cử ban giám đốc và các quyết định quan trọng khác.
2.2. Nghĩa vụ của người thành lập doanh nghiệp
Bên cạnh quyền lợi, người thành lập doanh nghiệp cũng có những nghĩa vụ nhất định:
- Đăng ký doanh nghiệp: Theo quy định tại Điều 26 Luật Doanh nghiệp 2020, người thành lập doanh nghiệp phải thực hiện đăng ký doanh nghiệp với cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
- Chịu trách nhiệm pháp lý: Người sáng lập phải chịu trách nhiệm về các hoạt động của doanh nghiệp, bao gồm cả nghĩa vụ tài chính và pháp lý.
- Bảo đảm quyền lợi của thành viên/cổ đông: Trong trường hợp doanh nghiệp có nhiều thành viên/cổ đông, người sáng lập phải bảo đảm quyền lợi hợp pháp của các cổ đông khác.

3. Điều kiện để thành lập doanh nghiệp?
Theo quy định tại Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020, tổ chức, cá nhân có quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam theo quy định của Luật này. Tuy nhiên, không phải ai cũng có quyền thành lập doanh nghiệp, cụ thể như sau:
– Tổ chức, cá nhân sau đây không có quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam:
+ Cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang nhân dân sử dụng tài sản nhà nước để thành lập doanh nghiệp kinh doanh thu lợi riêng cho cơ quan, đơn vị mình;
+ Cán bộ, công chức, viên chức theo quy định của Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức;
+ Sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân, viên chức quốc phòng trong các cơ quan, đơn vị thuộc Quân đội nhân dân Việt Nam; sĩ quan, hạ sĩ quan chuyên nghiệp, công nhân công an trong các cơ quan, đơn vị thuộc Công an nhân dân Việt Nam, trừ người được cử làm đại diện theo ủy quyền để quản lý phần vốn góp của Nhà nước tại doanh nghiệp hoặc quản lý tại doanh nghiệp nhà nước;
+ Cán bộ lãnh đạo, quản lý nghiệp vụ trong doanh nghiệp nhà nước theo quy định tại điểm a khoản 1 Điều 88 của Luật này, trừ người được cử làm đại diện theo ủy quyền để quản lý phần vốn góp của Nhà nước tại doanh nghiệp khác;
+ Người chưa thành niên; người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự; người bị mất năng lực hành vi dân sự; người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi; tổ chức không có tư cách pháp nhân;
e+ Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, bị tạm giam, đang chấp hành hình phạt tù, đang chấp hành biện pháp xử lý hành chính tại cơ sở cai nghiện bắt buộc, cơ sở giáo dục bắt buộc hoặc đang bị Tòa án cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định; các trường hợp khác theo quy định của Luật Phá sản, Luật Phòng, chống tham nhũng.
Trường hợp Cơ quan đăng ký kinh doanh có yêu cầu, người đăng ký thành lập doanh nghiệp phải nộp Phiếu lý lịch tư pháp cho Cơ quan đăng ký kinh doanh;
+ Tổ chức là pháp nhân thương mại bị cấm kinh doanh, cấm hoạt động trong một số lĩnh vực nhất định theo quy định của Bộ luật Hình sự.
– Tổ chức, cá nhân có quyền góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty hợp danh theo quy định của Luật này, trừ trường hợp sau đây:
+ Cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang nhân dân sử dụng tài sản nhà nước góp vốn vào doanh nghiệp để thu lợi riêng cho cơ quan, đơn vị mình;
+ Đối tượng không được góp vốn vào doanh nghiệp theo quy định của Luật Cán bộ, công chức, Luật Viên chức, Luật Phòng, chống tham nhũng.
4. Thủ tục thành lập doanh nghiệp
Để thành lập doanh nghiệp, người sáng lập cần thực hiện các bước sau:
- Chuẩn bị hồ sơ: Hồ sơ bao gồm giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp và các giấy tờ pháp lý liên quan.
- Nộp hồ sơ: Người sáng lập có thể nộp hồ sơ trực tiếp tại cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc qua mạng thông tin điện tử.
- Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Sau khi hồ sơ được chấp thuận, doanh nghiệp sẽ nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Xem chi tiết tại: Thành lập công ty: Hồ sơ, quy trình và chi phí cần biết