Mã bưu chính (Zip Code) Thành phố Hà Nội mới nhất

0

1. Zip Code là gì?

Mã bưu chính, mã bưu điện hay còn gọi là Zip Postal Code, Zip Code, Postal Code,… là hệ thống mã code được quy định bởi hiệp hội bưu chính trên toàn cầu, giúp xác nhận địa điểm khi chuyển thư, bưu phẩm hoặc dùng để khai báo thông tin khi người dùng thực hiện việc mua hàng trên các trang web quốc tế có yêu cầu nhập mã bưu điện, bưu chính.


2. Cấu trúc Mã bưu chính quốc gia (Zip Code)

Cấu trúc Mã bưu chính quốc gia (Zip Code) được quy định tại Điều 5 Thông tư Thông tư 07/2017/TT-BTTTT quy định về Mã bưu chính quốc gia, cụ thể:

– Hai (02) ký tự đầu tiên xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.

– Ba (03) hoặc bốn (04) ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.

– Năm (05) ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

Hình minh họa. Mã bưu chính (Zip Code) Thành phố Hà Nội mới nhất

3. Mã bưu chính (Zip Code) Thành phố Hà Nội mới nhất

Theo mã bưu chính quy chuẩn 5 số của Việt Nam đã được cập nhật, mã bưu chính (Zip Code) Thành phố Hà Nội là 10000 – 14000.

Mã Zip Code Hà Nội – Quận Hoàn Kiếm

QUẬN HOÀN KIẾM
Khu vực Mã Zip  Khu vực Mã Zip
BC. Trung tâm quận Hoàn Kiếm
11000
P. Hàng Bài
11020
Quận ủy
11001
P. Phan Chu Trinh
11021
Hội đồng nhân dân
11002
P. Tràng Tiền
11022
Ủy ban nhân dân
11003
P. Chương Dương
11023
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
11004
BCP. Tràng Tiền
11050
P. Hàng Trống
11006
BC. KHL Tràng Tiền
11051
P. Lý Thái Tổ
11007
BC. KHL Hoàn Kiếm
11052
P. Phúc Tân
11008
BC. KHL Ba Đình
11053
P. Đồng Xuân
11009
BC. Quốc Tế
11054
P. Hàng Buồm
11010
BC. Đại Sứ – Phát Nhanh
11055
P. Hàng Bạc
11011
BC. Phát Nhanh
11056
P. Hàng Đào
11012
BC. Lương Văn Can
11057
P. Hàng Mã
11013
BC. Đồng Xuân
11058
P. Hàng Bồ
11014
BC. Hàng Cót
11059
P. Hàng Gai
11015
BC. Cửa Nam
11060
P. Cửa Đông
11016
BC. Ga Hà Nội
11061
P. Hàng Bông
11017
BC. Tháp Hà Nội
11062
P. Cửa Nam
11018
BC. Giao Dịch 5
11063
P. Trần Hưng Đạo
11019

Mã Zip Code Hà Nội – Quận Nam Từ Liêm

QUẬN NAM TỪ LIÊM
BC. Trung tâm quận Nam Từ Liêm
12000
BCP. Từ Liêm
12050
Quận ủy
12001
BCP. TMĐT Nguyễn Cơ Thạch
12051
Hội đồng nhân dân
12002
BCP. Phạm Hùng
12053
Ủy ban nhân dân
12003
BC. Xuân Phương
12054
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
12004
BC. Đại Mỗ
12055
P. Cầu Diễn
12006
BC. Nội Dịch
12057
P. Phương Canh
12007
BC. KHL Thăng Long
12058
P. Xuân Phương
12008
BC. KHL Mỹ Đình
12059
P. Tây Mỗ
12009
BC. TMĐT Nguyễn Cơ Thạch
12060
P. Đại Mỗ
12010
BC. TMĐT Thường Tín
12061
P. Trung Văn
12011
BC. Thăng Long
12062
P. Mễ Trì
12012
BC. Mỹ Đình 2
12063
P. Phú Đô
12013
BC. Mỹ Đình 3
12064
P. Mỹ Đình 2
12014
BC. HCC Từ Liêm
12098
P. Mỹ Đình 1
12015

Mã Zip Code Hà Nội – Quận Hà Đông

QUẬN HÀ ĐÔNG
BC. Trung tâm quận Hà Đông
12100
P. Phú Lãm
12119
Quận ủy
12101
P. Phú Lương
12120
Hội đồng nhân dân
12102
P. Kiến Hưng
12121
Ủy ban nhân dân
12103
P. Phú La
12122
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
12104
BCP. Hà Đông 1
12150
P. Hà Cầu
12106
BCP. Hà Đông 2
12151
P. Nguyễn Trãi
12107
BC. KHL Hà Đông
12152
P. Phúc La
12108
BC. KHL Văn Phú
12153
P. Văn Quán
12109
BC. Lê Lợi
12154
P. Mộ Lao
12110
BC. Nguyễn Chánh
12155
P. Yết Kiêu
12111
BC. Văn Mỗ
12156
P. Vạn Phúc
12112
BC. Nguyễn Trãi
12157
P. La Khê
12113
BC. La Khê
12158
P. Dương Nội
12114
BC. Phú Lãm
12159
P. Quang Trung
12115
BC. Ba La
12160
P. Yên Nghĩa
12116
BĐVHX Kiến Hưng
12161
P. Biên Giang
12117
BC. HCC Hà Đông
12198
P. Đồng Mai
12118
BC. Hệ 1 Hà Tây
12199

Mã Zip Code Hà Nội – Quận Ba Đình

QUẬN BA ĐÌNH
BC. Trung tâm quận Ba Đình
11100
P. Trúc Bạch
11117
Quận ủy
11101
P. Quán Thánh
11118
Hội đồng nhân dân
11102
P. Ngọc Hà
11119
Ủy ban nhân dân
11103
BCP. Ba Đình 1
11150
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
11104
BCP. Ba Đình 2
11151
P. Liễu Giai
11106
BCP. Hoàn Kiếm
11152
P. Vĩnh Phúc
11107
BC. Vĩnh Phúc
11153
P. Cống Vị
11108
BC. Cống Vị
11154
P. Ngọc Khánh
11109
BC. Giảng Võ
11155
P. Giảng Võ
11110
BC. Nguyễn Thái Học
11156
P. Thành Công
11111
BC. Quán Thánh
11157
P. Kim Mã
11112
BC. Thanh Niên
11158
P. Đội Cấn
11113
BC. Giao dịch 3
11159
P. Điện Biên
11114
BC. HCC Hoàn Kiếm
11198
P. Nguyễn Trung Trực
11115
BC. Hệ 1 Hà Nội
11199
P. Phúc Xá
11116

Mã Zip Code Hà Nội – Quận Tây Hồ

QUẬN TÂY HỒ
BC. Trung tâm quận Tây Hồ
11200
P. Bưởi
11211
Quận ủy
11201
P. Thuỵ Khuê
11212
Hội đồng nhân dân
11202
P. Yên Phụ
11213
Ủy ban nhân dân
11203
BCP. Tây Hồ 1
11250
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
11204
BC. KĐT Ciputra
11251
P. Xuân La
11206
BC. Lạc Long Quân
11252
P. Quảng An
11207
BC. Âu Cơ
11253
P. Tứ Liên
11208
BC. Yên Thái
11254
P. Nhật Tân
11209
BC. Yên Phụ
11255
P. Phú Thượng
11210

Mã Zip Code Hà Nội – Quận Cầu Giấy

QUẬN CẦU GIẤY
BC. Trung tâm quận Cầu Giấy
11300
P. Trung Hoà
11313
Quận ủy
11301
BCP. Cầu Giấy 1
11350
Hội đồng nhân dân
11302
BCP. Cầu Giấy 2
11351
Ủy ban nhân dân
11303
BC. KHL Cầu Giấy
11352
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
11304
BC. Hoàng Sâm
11353
P. Quan Hoa
11306
BC. Nghĩa Tân
11354
P. Nghĩa Đô
11307
BC. Hoàng Quốc Việt
11355
P. Nghĩa Tân
11308
BC. Nguyễn Khánh Toàn
11356
P. Mai Dịch
11309
BC. KHL Trung Yên
11357
P. Dịch Vọng Hậu
11310
BC. Trung Hòa
11358
P. Dịch Vọng
11311
BC. HCC Đống Đa
11398
P. Yên Hoà
11312

Mã Zip Code Hà Nội – Quận Hoàng Mai

QUẬN HOÀNG MAI
BC. Trung tâm quận Hoàng Mai
11700
P. Giáp Bát
11716
Quận ủy
11701
P. Định Công
11717
Hội đồng nhân dân
11702
P. Đại Kim
11718
Ủy ban nhân dân
11703
P. Hoàng Liệt
11719
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
11704
BCP. Hoàng Mai
11750
P. Thịnh Liệt
11706
BCP. TMĐT Hoàng Mai
11751
P. Yên Sở
11707
BCP. Bưu Tá Trần Phú
11752
P. Trần Phú
11708
BC. Trần Phú
11753
P. Lĩnh Nam
11709
BC. Tam Trinh
11754
P. Mai Động
11710
BC. Nguyễn An Ninh
11755
P. Thanh Trì
11711
BC. Đô Thị Định Công
11756
P. Vĩnh Hưng
11712
BC. Bắc Linh Đàm
11757
P. Hoàng Văn Thụ
11713
BC. Nguyễn Hữu Thọ
11758
P. Tân Mai
11714
BC. HCC Hai Bà Trưng
11798
P. Tương Mai
11715

Mã Zip Code Hà Nội – Quận Đống Đa

QUẬN ĐỐNG ĐA
BC. Trung tâm quận Đống Đa
11500
P. Khương Thượng
11518
Quận ủy
11501
P. Phương Mai
11519
Hội đồng nhân dân
11502
P. Kim Liên
11520
Ủy ban nhân dân
11503
P. Trung Tự
11521
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
11504
P. Phương Liên
11522
P. Hàng Bột
11506
P. Trung Phụng
11523
P. Văn Chương
11507
P. Nam Đồng
11524
P. Văn Miếu
11508
P. Thổ Quan
11525
P. Quốc Tử Giám
11509
P. Khâm Thiên
11526
P. Cát Linh
11510
BCP. Đống Đa 1
11550
P. Ô Chợ Dừa
11511
BCP. Đống Đa 2
11551
P. Láng Thượng
11512
BC. KHL Đống Đa
11552
P. Láng Hạ
11513
BC. Hoàng Cầu
11553
P. Quang Trung
11514
BC. Láng Trung
11554
P. Trung Liệt
11515
BC. Đặng Tiến Đông
11555
P. Thịnh Quang
11516
BC. Kim Liên
11556
P. Ngã Tư Sở
11517
BC. Xã Đàn
11557

Mã Zip Code Hà Nội – Quận Long Biên

QUẬN LONG BIÊN
BC. Trung tâm quận Long Biên
11800
P. Long Biên
11814
Quận ủy
11801
P. Cự Khối
11815
Hội đồng nhân dân
11802
P. Thạch Bàn
11816
Ủy ban nhân dân
11803
P. Phúc Lợi
11817
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
11804
P. Sài Đồng
11818
P. Việt Hưng
11806
P. Phúc Đồng
11819
P. Giang Biên
11807
BCP. Long Biên
11850
P. Thượng Thanh
11808
BC. KHL Trung tâm 5
11851
P. Đức Giang
11809
BC. Đức Giang
11852
P. Ngọc Thuỵ
11810
BC. Ngô Gia Tự
11853
P. Ngọc Lâm
11811
BC. Long Biên
11854
P. Gia Thuỵ
11812
BC. Nguyễn Văn Cừ
11855
P. Bồ Đề
11813
BC. Sài Đồng
11856

Mã Zip Code Hà Nội – Quận Thanh Xuân

QUẬN THANH XUÂN
BC. Trung tâm quận Thanh Xuân
11400
P. Khương Trung
11413
Quận ủy
11401
P. Thượng Đình
11414
Hội đồng nhân dân
11402
P. Nhân Chính
11415
Ủy ban nhân dân
11403
P. Thanh Xuân Trung
11416
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
11404
BCP. Thanh Xuân
11450
P. Thanh Xuân Bắc
11406
BCP. TMĐT Thanh Xuân
11451
P. Thanh Xuân Nam
11407
BC. KHL Thanh Xuân
11452
P. Hạ Đình
11408
BC. Thanh Xuân Bắc
11453
P. Kim Giang
11409
BC. Bùi Xương Trạch
11454
P. Khương Đình
11410
BC. Khương Mai
11455
P. Khương Mai
11411
BC. Phương Liệt
11456
P. Phương Liệt
11412
BC. Khương Đình
11457

Mã Zip Code Hà Nội – Quận Hai Bà Trưng

QUẬN HAI BÀ TRƯNG
BC. Trung tâm quận Hai Bà Trưng
11600
P. Quỳnh Lôi
11620
Quận ủy
11601
P. Quỳnh Mai
11621
Hội đồng nhân dân
11602
P. Vĩnh Tuy
11622
Ủy ban nhân dân
11603
P. Thanh Lương
11623
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
11604
P. Thanh Nhàn
11624
P. Lê Đại Hành
11606
P. Cầu Dền
11625
P. Phố Huế
11607
BCP. Hai Bà Trưng 1
11650
P. Đồng Nhân
11608
BCP. Hai Bà Trưng 2
11651
P. Đống Mác
11609
BCP. TMĐT Bạch Đằng
11652
P. Bạch Đằng
11610
BC. Giao dịch 6
11653
P. Phạm Đình Hổ
11611
BC. Nguyễn Công Trứ
11654
P. Ngô Thì Nhậm
11612
BC. Lò Đúc
11655
P. Bùi Thị Xuân
11613
BC. Đầm Trấu
11656
P. Nguyễn Du
11614
BC. Bách Khoa
11657
P. Bách Khoa
11615
BC. Chợ Mơ
11658
P. Đồng Tâm
11616
BC. KHL Hai Bà Trưng
11659
P. Trương Định
11617
BC. TMĐT Bạch Đằng
11660
P. Bạch Mai
11618
BC. Lạc Trung
11661
P. Minh Khai
11619
BC. Võ Thị Sáu
11662

Mã Zip Code Hà Nội – Quận Bắc Từ Liêm

QUẬN BẮC TỪ LIÊM
BC. Trung tâm quận Bắc Từ Liêm
11900
P. Tây Tựu
11914
Quận ủy
11901
P. Minh Khai
11915
Hội đồng nhân dân
11902
P. Phú Diễn
11916
Ủy ban nhân dân
11903
P. Cổ Nhuế 1
11917
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
11904
P. Xuân Tảo
11918
P. Phúc Diễn
11906
BCP. Bắc Từ Liêm
11950
P. Cổ Nhuế 2
11907
BC. KHL Thăng Long 1
11951
P. Xuân Đỉnh
11908
BC. Tân Xuân
11952
P. Đông Ngạc
11909
BC. Tài Chính
11953
P. Đức Thắng
11910
BC. Nhổn 1
11954
P. Liên Mạc
11911
BC. Nhổn 2
11955
P. Thượng Cát
11912
BC. Cổ Nhuế
11956
P. Thuỵ Phương
11913

Mã Zip Code Hà Nội – Huyện Đông Anh

HUYỆN ĐÔNG ANH
BC. Trung tâm huyện Đông Anh
12300
X. Kim Chung
12319
Huyện ủy
12301
X. Đại Mạch
12320
Hội đồng nhân dân
12302
X. Võng La
12321
Ủy ban nhân dân
12303
X. Hải Bối
12322
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
12304
X. Vĩnh Ngọc
12323
TT. Đông Anh
12306
X. Xuân Canh
12324
X. Uy Nỗ
12307
X. Tầm Xá
12325
X. Việt Hùng
12308
X. Đông Hội
12326
X. Liên Hà
12309
X. Mai Lâm
12327
X. Vân Hà
12310
X. Cổ Loa
12328
X. Xuân Nộn
12311
X. Dục Tú
12329
X. Nguyên Khê
12312
BCP. Đông Anh
12350
X. Tiên Dương
12313
BCP. KCN Thăng Long
12351
X. Vân Nội
12314
BC. Ga Đông Anh
12352
X. Thuỵ Lâm
12315
BC. Vân Trì
12353
X. Bắc Hồng
12316
BC. KCN Thăng Long
12354
X. Nam Hồng
12317
BC. Bắc Thăng Long
12355
X. Kim Nỗ
12318
BC. Lộc Hà
12356

Mã Zip Code Hà Nội – Huyện Gia Lâm

HUYỆN GIA LÂM
BC. Trung tâm huyện Gia Lâm
12400
TT. Yên Viên
12417
Huyện ủy
12401
X. Đình Xuyên
12418
Hội đồng nhân dân
12402
X. Dương Hà
12419
Ủy ban nhân dân
12403
X. Đặng Xá
12420
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
12404
X. Cổ Bi
12421
TT. Trâu Quỳ
12406
X. Đông Dư
12422
X. Dương Xá
12407
X. Bát Tràng
12423
X. Dương Quang
12408
X. Kim Lan
12424
X. Phú Thị
12409
X. Văn Đức
12425
X. Kim Sơn
12410
X. Đa Tốn
12426
X. Lệ Chi
12411
X. Kiêu Kỵ
12427
X. Trung Mầu
12412
BCP. Gia Lâm
12450
X. Phù Đổng
12413
BC. KHL Gia Lâm
12451
X. Ninh Hiệp
12414
BC. Yên Viên
12452
X. Yên Thường
12415
BC. Đa Tốn
12453
X. Yên Viên
12416

Mã Zip Code Hà Nội – Huyện Thanh Trì

HUYỆN THANH TRÌ
BC. Trung tâm huyện Thanh Trì
12500
X. Tả Thanh Oai
12514
Huyện ủy
12501
X. Đại Áng
12515
Hội đồng nhân dân
12502
X. Ngọc Hồi
12516
Ủy ban nhân dân
12503
X. Liên Ninh
12517
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
12504
X. Đông Mỹ
12518
TT. Văn Điển
12506
X. Vạn Phúc
12519
X. Yên Mỹ
12507
X. Duyên Hà
12520
X. Tứ Hiệp
12508
X. Ngũ Hiệp
12521
X. Tam Hiệp
12509
BCP. Thanh Trì
12550
X. Thanh Liệt
12510
BC. KHL Thanh Trì
12551
X. Tân Triều
12511
BC. Đông Mỹ
12552
X. Hữu Hoà
12512
BC. Ngọc Hồi
12553
X. Vĩnh Quỳnh
12513

Mã Zip Code Hà Nội – Huyện Ba Vì

HUYỆN BA VÌ
BC. Trung tâm huyện Ba Vì
12600
X. Tòng Bạt
12623
Huyện ủy
12601
X. Sơn Đà
12624
Hội đồng nhân dân
12602
X. Thuần Mỹ
12625
Ủy ban nhân dân
12603
X. Ba Trại
12626
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
12604
X. Minh Quang
12627
TT. Tây Đằng
12606
X. Khánh Thượng
12628
X. Chu Minh
12607
X. Ba Vì
12629
X. Minh Châu
12608
X. Yên Bài
12630
X. Phú Châu
12609
X. Vân Hòa
12631
X. Phú Phương
12610
X. Tản Lĩnh
12632
X. Châu Sơn
12611
X. Thụy An
12633
X. Tản Hồng
12612
X. Tiên Phong
12634
X. Phú Cường
12613
X. Đông Quang
12635
X. Cổ Đô
12614
X. Cam Thượng
12636
X. Vạn Thắng
12615
BCP. Ba Vì
12650
X. Phú Đông
12616
BC. Vạn Thắng
12651
X. Phong Vân
12617
BC. Nhông
12652
X. Thái Hòa
12618
BC. Suối Hai
12653
X. Đồng Thái
12619
BC. Sơn Đà
12654
X. Vật Lại
12620
BC. Chợ Mộc
12655
X. Phú Sơn
12621
BC. Tản Lĩnh
12656
X. Cẩm Lĩnh
12622

Mã Zip Code Hà Nội – Huyện Phúc Thọ

HUYỆN PHÚC THỌ
BC. Trung tâm huyện Phúc Thọ
12800
X. Sen Chiểu
12817
Huyện ủy
12801
X. Phương Độ
12818
Hội đồng nhân dân
12802
X. Thọ Lộc
12819
Ủy ban nhân dân
12803
X. Tích Giang
12820
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
12804
X. Trạch Mỹ Lộc
12821
TT. Phúc Thọ
12806
X. Phụng Thượng
12822
X. Phúc Hòa
12807
X. Ngọc Tảo
12823
X. Long Xuyên
12808
X. Tam Hiệp
12824
X. Thượng Cốc
12809
X. Hiệp Thuận
12825
X. Hát Môn
12810
X. Liên Hiệp
12826
X. Vân Nam
12811
X. Tam Thuấn
12827
X. Vân Hà
12812
X. Thanh Đa
12828
X. Vân Phúc
12813
BCP. Phúc Thọ
12850
X. Xuân Phú
12814
BC. Vân Nam
12851
X. Võng Xuyên
12815
BC. Ngọc Tảo
12852
X. Cẩm Đình
12816
BC. Tam Hiệp
12853

Mã Zip Code Hà Nội – Huyện Sóc Sơn

HUYỆN SÓC SƠN
BC. Trung tâm huyện Sóc Sơn
12200
X. Phú Cường
12221
Huyện ủy
12201
X. Phú Minh
12222
Hội đồng nhân dân
12202
X. Mai Đình
12223
Ủy ban nhân dân
12203
X. Phù Lỗ
12224
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
12204
X. Đông Xuân
12225
TT. Sóc Sơn
12206
X. Tiên Dược
12226
X. Tân Minh
12207
X. Đức Hoà
12227
X. Bắc Phú
12208
X. Xuân Thu
12228
X. Tân Hưng
12209
X. Kim Lũ
12229
X. Trung Giã
12210
X. Xuân Giang
12230
X. Hồng Kỳ
12211
X. Việt Long
12231
X. Phù Linh
12212
BCP. Sóc Sơn
12250
X. Nam Sơn
12213
BC. Trung Giã
12251
X. Bắc Sơn
12214
BC. Minh Trí
12252
X. Minh Trí
12215
BC. Tân Dân
12253
X. Minh Phú
12216
BC. Kim Anh
12254
X. Tân Dân
12217
BC. Nhà Ga T2
12255
X. Hiền Ninh
12218
BC. Nhà Ga T1
12256
X. Thanh Xuân
12219
BC. Nội Bài
12257
X. Quang Tiến
12220
BC. Phủ Lỗ
12258

Mã Zip Code Hà Nội – Huyện Mê Linh

HUYỆN MÊ LINH
BC. Trung tâm huyện Mê Linh
12900
X. Liên Mạc
12914
Huyện ủy
12901
X. Vạn Yên
12915
Hội đồng nhân dân
12902
X. Tiến Thịnh
12916
Ủy ban nhân dân
12903
X. Chu Phan
12917
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
12904
X. Thạch Đà
12918
X. Đại Thịnh
12906
X. Hoàng Kim
12919
TT. Quang Minh
12907
X. Văn Khê
12920
TT. Chi Đông
12908
X. Tráng Việt
12921
X. Kim Hoa
12909
X. Tiền Phong
12922
X. Thanh Lâm
12910
X. Mê Linh
12923
X. Tam Đồng
12911
BCP. Mê Linh
12950
X. Tiến Thắng
12912
BC. KCN Quang Minh
12951
X. Tự Lập
12913
BC. Thạch Đà
12952
X. Liên Mạc
1291
BC. Tiền Phong
12953

Mã Zip Code Hà Nội – Huyện Thanh Oai

HUYỆN THANH OAI
BC. Trung tâm huyện Thanh Oai
13500
X. Thanh Cao
13516
Huyện ủy
13501
X. Thanh Mai
13517
Hội đồng nhân dân
13502
X. Kim An
13518
Ủy ban nhân dân
13503
X. Kim Thư
13519
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
13504
X. Phương Trung
13520
TT. Kim Bài
13506
X. Dân Hòa
13521
X. Đỗ Động
13507
X. Cao Dương
13522
X. Thanh Văn
13508
X. Xuân Dương
13523
X. Thanh Thùy
13509
X. Hồng Dương
13524
X. Tam Hưng
13510
X. Liên Châu
13525
X. Mỹ Hưng
13511
X. Tân Ước
13526
X. Bình Minh
13512
BCP. Thanh Oai
13550
X. Cự Khê
13513
BC. Thanh Thuỳ
13551
X. Bích Hòa
13514
BC. Bình Đà
13552
X. Cao Viên
13515
BC. Ngã Tư Vác
13553

Mã Zip Code Hà Nội – Huyện Mỹ Đức

HUYỆN MỸ ĐỨC
BC. Trung tâm huyện Mỹ Đức
13700
X. Tuy Lai
13717
Huyện ủy
13701
X. Hồng Sơn
13718
Hội đồng nhân dân
13702
X. Hợp Tiến
13719
Ủy ban nhân dân
13703
X. Hợp Thanh
13720
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
13704
X. An Tiến
13721
TT. Đại Nghĩa
13706
X. An Phú
13722
X. Phù Lưu Tế
13707
X. Hương Sơn
13723
X. Phùng Xá
13708
X. Hùng Tiến
13724
X. Xuy Xá
13709
X. Đốc Tín
13725
X. Lê Thanh
13710
X. Vạn Kim
13726
X. An Mỹ
13711
X. Đại Hưng
13727
X. Bột Xuyên
13712
BCP. Mỹ Đức
13750
X. Mỹ Thành
13713
BC. Kênh Đào
13751
X. Phúc Lâm
13714
BC. Cầu Dậm
13752
X. Đồng Tâm
13715
BC. Hương Sơn
13753
X. Thượng Lâm
13716

Mã Zip Code Hà Nội – Huyện Ứng Hòa

HUYỆN ỨNG HÒA
BC. Trung tâm huyện Ứng Hòa
13800
X. Phù Lưu
13822
Huyện ủy
13801
X. Lưu Hoàng
13823
Hội đồng nhân dân
13802
X. Hồng Quang
13824
Ủy ban nhân dân
13803
X. Đội Bình
13825
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
13804
X. Đại Hùng
13826
TT. Vân Đình
13806
X. Trầm Lộng
13827
X. Phương Tú
13807
X. Đại Cường
13828
X. Liên Bạt
13808
X. Đông Lỗ
13829
X. Quảng Phú Cầu
13809
X. Kim Đường
13830
X. Trường Thịnh
13810
X. Minh Đức
13831
X. Hoa Sơn
13811
X. Đồng Tân
13832
X. Viên Nội
13812
X. Trung Tú
13833
X. Viên An
13813
X. Tảo Dương Văn
13834
X. Cao Thành
13814
BCP. Ứng Hòa
13850
X. Sơn Công
13815
BC. Cầu Lão
13851
X. Đồng Tiến
13816
BC. Ba Thá
13852
X. Hòa Xá
13817
BC. Đặng Giang
13853
X. Vạn Thái
13818
BC. Lưu Hoàng
13854
X. Hòa Nam
13819
BC. Chợ Ngăm
13855
X. Hòa Phú
13820
BC. Chợ Cháy
13856
X. Hòa Lâm
13821

Mã Zip Code Hà Nội – Huyện Đan Phượng

HUYỆN ĐAN PHƯỢNG
BC. Trung tâm huyện Đan Phượng
13000
X. Liên Hồng
13014
Huyện ủy
13001
X. Hồng Hà
13015
Hội đồng nhân dân
13002
X. Trung Châu
13016
Ủy ban nhân dân
13003
X. Thọ Xuân
13017
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
13004
X. Thọ An
13018
TT. Phùng
13006
X. Phương Đình
13019
X. Đan Phượng
13007
X. Đồng Tháp
13020
X. Thượng Mỗ
13008
X. Song Phượng
13021
X. Hạ Mỗ
13009
BCP. Đan Phượng
13050
X. Tân Hội
13010
BC. Bến Xe Phùng
13051
X. Tân Lập
13011
BC. Tân Hội
13052
X. Liên Trung
13012
BC. Thọ An
13053
X. Liên Hà
13013

Mã Zip Code Hà Nội – Huyện Phú Xuyên

HUYỆN PHÚ XUYÊN
BC. Trung tâm huyện Phú Xuyên
13900
X. Hồng Minh
13922
Huyện ủy
13901
X. Tri Trung
13923
Hội đồng nhân dân
13902
X. Phú Túc
13924
Ủy ban nhân dân
13903
X. Hoàng Long
13925
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
13904
X. Chuyên Mỹ
13926
TT. Phú Xuyên
13906
X. Vân Từ
13927
X. Phúc Tiến
13907
X. Phú Yên
13928
X. Tri Thủy
13908
X. Châu Can
13929
X. Khai Thái
13909
X. Đại Xuyên
13930
X. Nam Triều
13910
X. Bạch Hạ
13931
X. Hồng Thái
13911
X. Minh Tân
13932
TT. Phú Minh
13912
X. Quang Lãng
13933
X. Thụy Phú
13913
BCP. Phú Xuyên
13950
X. Văn Nhân
13914
BC. Chợ Bìm
13951
X. Nam Phong
13915
BC. Vạn Điểm
13952
X. Sơn Hà
13916
BC. Tân Dân
13953
X. Quang Trung
13917
BC. Đồng Quan
13954
X. Tân Dân
13918
BC. Hồng Minh
13955
X. Đại Thắng
13919
BC. Cầu Giẽ
13956
X. Văn Hoàng
13920
BC. Minh Tân
13957
X. Phượng Dực
13921

Mã Zip Code Hà Nội – Huyện Hoài Đức

HUYỆN HOÀI ĐỨC
BC. Trung tâm huyện Hoài Đức
13200
X. An Thượng
13216
Huyện ủy
13201
X. Đông La
13217
Hội đồng nhân dân
13202
X. La Phù
13218
Ủy ban nhân dân
13203
X. An Khánh
13219
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
13204
X. Lại Yên
13220
TT. Trạm Trôi
13206
X. Vân Canh
13221
X. Đức Thượng
13207
X. Di Trạch
13222
X. Minh Khai
13208
X. Kim Chung
13223
X. Dương Liễu
13209
X. Sơn Đồng
13224
X. Cát Quế
13210
X. Đức Giang
13225
X. Yên Sở
13211
BCP. Hoài Đức
13250
X. Đắc Sở
13212
BC. Chợ Sấu
13251
X. Tiền Yên
13213
BC. Vân Côn
13252
X. Song Phương
13214
BC. Ngãi Cầu
13253
X. Vân Côn
13215

Mã Zip Code Hà Nội – Huyện Quốc Oai

HUYỆN QUỐC OAI
BC. Trung tâm huyện Quốc Oai
13300
X. Phú Mãn
13316
Huyện ủy
13301
X. Hòa Thạch
13317
Hội đồng nhân dân
13302
X. Đông Yên
13318
Ủy ban nhân dân
13303
X. Cấn Hữu
13319
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
13304
X. Nghĩa Hương
13320
TT. Quốc Oai
13306
X. Thạch Thán
13321
X. Yên Sơn
13307
X. Cộng Hòa
13322
X. Phượng Cách
13308
X. Đồng Quang
13323
X. Sài Sơn
13309
X. Tân Hòa
13324
X. Ngọc Mỹ
13310
X. Tân Phú
13325
X. Ngọc Liệp
13311
X. Đại Thành
13326
X. Liệp Tuyết
13312
BCP. Quốc Oai
13350
X. Tuyết Nghĩa
13313
BC. Sài Sơn
13351
X. Phú Cát
13314
BC. Hòa Phú
13352
X. Đông Xuân
13315
BC. Cấn Hữu
13353

Mã Zip Code Hà Nội – Huyện Chương Mỹ

HUYỆN CHƯƠNG MỸ
BC. Trung tâm huyện Chương Mỹ
13400
X. Trần Phú
13423
Huyện ủy
13401
X. Đồng Lạc
13424
Hội đồng nhân dân
13402
X. Hồng Phong
13425
Ủy ban nhân dân
13403
X. Đồng Phú
13426
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
13404
X. Hòa Chính
13427
TT. Chúc Sơn
13406
X. Phú Nam An
13428
X. Phụng Châu
13407
X. Văn Võ
13429
X. Tiên Phương
13408
X. Thượng Vực
13430
X. Ngọc Hòa
13409
X. Hoàng Diệu
13431
X. Trường Yên
13410
X. Quảng Bị
13432
X. Phú Nghĩa
13411
X. Hợp Đồng
13433
X. Đông Phương Yên
13412
X. Tốt Động
13434
X. Trung Hòa
13413
X. Đại Yên
13435
X. Thanh Bình
13414
X. Lam Điền
13436
X. Đông Sơn
13415
X. Thụy Hương
13437
X. Thủy Xuân Tiên
13416
BCP. Chương Mỹ
13450
TT. Xuân Mai
13417
BC. Xuân Mai
13451
X. Nam Phương Tiến
13418
BC. Trường Yên
13452
X. Tân Tiến
13419
BC. Quảng Bị
13453
X. Hoàng Văn Thụ
13420
BC. Hoàng Văn Thụ
13454
X. Hữu Văn
13421
BC. Miếu Môn
13455
X. Mỹ Lương
13422

Mã Zip Code Hà Nội – Huyện Thường Tín

HUYỆN THƯỜNG TÍN
BC. Trung tâm huyện Thường Tín
13600
X. Nguyễn Trãi
13621
Huyện ủy
13601
X. Dũng Tiến
13622
Hội đồng nhân dân
13602
X. Nghiêm Xuyên
13623
Ủy ban nhân dân
13603
X. Tô Hiệu
13624
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
13604
X. Văn Tự
13625
TT. Thường Tín
13606
X. Minh Cường
13626
X. Hà Hồi
13607
X. Vạn Điểm
13627
X. Vân Tảo
13608
X. Thống Nhất
13628
X. Thư Phú
13609
X. Lê Lợi
13629
X. Tự Nhiên
13610
X. Thắng Lợi
13630
X. Hồng Vân
13611
X. Quất Động
13631
X. Ninh Sở
13612
X. Chương Dương
13632
X. Duyên Thái
13613
X. Liên Phương
13633
X. Văn Bình
1361
X. Hiền Giang
13634
X. Văn Bình
13614
BCP. Thường Tín
13650
X. Nhị Khê
13615
BC. KHL Thường Tín
13651
X. Khánh Hà
13616
BC. Vân La
13652
X. Hòa Bình
13617
BC. Quán Gánh
13653
X. Văn Phú
13618
BC. Dũng Tiến
13654
X. Tiền Phong
13619
BC. Chợ Tía
13655
X. Tân Minh
13620
BC. Cầu Chiếc
13656

Mã Zip Code Hà Nội – Huyện Thạch Thất

HUYỆN THẠCH THẤT
BC. Trung tâm huyện Thạnh Thất
13100
X. Hạ Bằng
13117
Huyện ủy
13101
X. Đồng Trúc
13118
Hội đồng nhân dân
13102
X. Cần Kiệm
13119
Ủy ban nhân dân
13103
X. Kim Quan
13120
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
13104
X. Thạch Xá
13121
TT. Liên Quan
13106
X. Bình Phú
13122
X. Phú Kim
13107
X. Phùng Xá
13123
X. Đại Đồng
13108
X. Hữu Bằng
13124
X. Cẩm Yên
13109
X. Dị Nậu
13125
X. Lại Thượng
13110
X. Canh Nậu
13126
X. Bình Yên
13111
X. Hương Ngải
13127
X. Tân Xã
13112
X. Chàng Sơn
13128
X. Thạch Hoà
13113
BCP. Thạch Thất
13150
X. Yên Bình
13114
BC. Hoà Lạc
13151
X. Yên Trung
13115
BC. Yên Bình
13152
X. Tiến Xuân
13116
BC. Bình Phú
13153

Mã Zip Code Hà Nội – Thị xã Sơn Tây

THỊ XÃ SƠN TÂY
BC. Trung tâm thị xã Sơn Tây
12700
X. Kim Sơn
12713
Thị ủy
12701
X. Cổ Đông
12714
Hội đồng nhân dân
12702
X. Sơn Đông
12715
Ủy ban nhân dân
12703
P. Trung Sơn Trầm
12716
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
12704
P. Sơn Lộc
12717
P. Lê Lợi
12706
P. Trung Hưng
12718
P. Viên Sơn
12707
P. Quang Trung
12719
P. Phú Thịnh
12708
P. Ngô Quyền
12720
X. Đường Lâm
12709
BCP. Sơn Tây
12750
X. Xuân Sơn
12710
BC. Xuân Khanh
12751
X. Thanh Mỹ
12711
BC. Đồng Mô
12752
P. Xuân Khanh
12712
BC. Sơn Lộc
12753
5/5 - (95 bình chọn)

 
® 2024 LawFirm.Vn - Thông tin do LawFirm.Vn cung cấp không thay thế cho tư vấn pháp lý. Nếu bạn yêu cầu bất kỳ thông tin nào, bạn có thể nhận được cuộc gọi điện thoại hoặc email từ một trong những Quản lý của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem chính sách bảo mật, điều khoản sử dụng, chính sách cookie và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm của chúng tôi.
Có thể bạn quan tâm
Để lại câu trả lời

Trường "Địa chỉ email" của bạn sẽ không được công khai.