1. Hợp đồng ngoại thương là gì?
Về thuật ngữ, Contract for the International Sale of Goods có nhiều tên gọi bằng tiếng Việt khác nhau, ví dụ: Hợp đồng mua bán ngoại thương; Hợp đồng mua bán quốc tế; Hợp đồng xuất nhập khẩu; Hợp đồng ngoại thương; Hợp đồng thương mại quốc tế. Cho dù gọi bằng cách nào thì chúng cũng có cùng một nội dung.
Hợp đồng mua bán quốc tế là sự thỏa thuận bằng văn bản giữa người mua và người bán có trụ sở kinh doanh ở các nước khác nhau hoặc có quốc tịch khác nhau, theo đó bên bún có nghĩa vụ chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa cho bên mua và nhận tiền, còn bên mua có nghĩa vụ nhận hàng và thanh toán tiền hàng.
Hợp đồng ngoại thương cũng được ký kết trên nguyên tắc của hợp đồng kinh tế, đó là: quyền tự do hợp đồng, một trong những nội dung cơ bản của quyền tự do kinh doanh, được thể hiện bởi:
Nguyên tắc tự nguyện: Nghĩa là việc ký kết hợp đồng mua bán ngoại thương được dựa trên nguyên tắc tự do về ý chí của hai bên mua bán, không một cơ quan, tổ chức hay cá nhân nào được áp đặt ý chí của mình đối với các bên tham gia hợp đồng.
– Nguyên tắc bình đẳng cùng có lợi: Quan hệ hợp đồng mua bán giữa các bên phải được thiết lập trên cơ sở tương xứng về quyền lợi và nghĩa vụ, đảm bảo lợi ích kinh tế cho các bên.
– Nguyên tắc tự chịu trách nhiệm vật chất: Nghĩa là các bên tham gia hợp đồng phải tự chịu trách nhiệm về tài sản liên quan đến phạt hợp đồng và bồi thường thiệt hại khi vi phạm hợp đồng. Không ai khác có thể đứng ra chịu trách nhiệm vật chất thay cho các bên tham gia hợp đồng.
– Không trái với pháp luật hiện hành: Nghĩa là các thỏa thuận trong hợp đồng phải phù hợp với pháp luật, không được lợi dụng hợp đồng để hoạt động trái pháp luật.

2. Đặc điểm của hợp đồng ngoại thương
So với hợp đồng nội thương, hợp đồng ngoại thương thường có các đặc điểm sau đây:
Thứ nhất, do các bên mua bán có trụ sở kinh doanh ở các nước khác nhau hoặc có quốc tịch khác nhau, nên hầu hết hàng hóa mua bán được di chuyển ra khỏi biên giới quốc gia, ngoại trừ một bộ phận hàng hóa mua bán giữa doanh nghiệp trong khu chế xuất và doanh nghiệp ngoài khu chế xuất. Hợp đồng mua bán này được xem là hợp đồng ngoại thương, nhưng hàng hóa không ra khỏi biên giới quốc gia.
Thứ hai, đồng tiền thanh toán có thể là đồng tiền nước người mua, đồng tiền nước người bán hay đồng tiền nước thứ ba, do đó tiềm ẩn rủi ro tỷ giá (hợp đồng nội thương luôn được thanh toán bằng nội tệ nên rủi ro tỷ giá không phát sinh).
Thứ ba, các bên mua bán có trụ sở kinh doanh ở các nước khác nhau hoặc có quốc tịch khác nhau. Trừ hợp đồng giữa trong và ngoài Khu chế xuất, thì đây được xem là đặc điểm quan trọng nhất của một hợp đồng ngoại thương, nó nói lên tính quốc tế của hợp đồng này.
3. Hình thức của hợp đồng ngoại thương
Về hình thức hợp đồng: Hợp đồng phải bằng văn bản, có thể được ký trực tiếp hay gián tiếp:
Hợp đồng trực tiếp: Là việc hai bên mua bán gặp nhau trực tiếp thỏa thuận các điều kiện và điều khoản của hợp đồng. Sau khi thống nhất, các bên cùng ký vào bản hợp đồng và từ thời điểm đó, hợp đồng bắt đầu có hiệu lực pháp lý.
Hợp đồng gián tiếp: Là việc ký kết hợp đồng, nhưng hai bên không trực tiếp gặp nhau, mà chỉ gửi thư từ, điện tín, thư điện tử… thể hiện nội dung giao dịch tiến tới hợp đồng. Hợp đồng gián tiếp bao gồm:
Chào hàng + Chấp nhận chào hàng = Hợp đồng đã ký kết
Đặt hàng + Xác nhận đặt hàng = Hợp đồng đã ký kết
Như vậy, một hợp đồng mua bán ngoại thương không nhất thiết phải được cấu thành bởi một văn bản duy nhất và không nhất thiết phải có đầy đủ hai chữ ký của người mua và người bán.