Bảng giá đất Thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương mới nhất theo Quyết định 63/2024/QĐ-UBND điều chỉnh Bảng giá đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương kèm theo Quyết định 36/2019/QĐ-UBND.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 20/2019/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 về Bảng giá các loại đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương;
– Quyết định 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương;
– Quyết định 63/2024/QĐ-UBND điều chỉnh Bảng giá đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương kèm theo Quyết định 36/2019/QĐ-UBND.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất Thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
– Vị trí 1: Thửa đất tiếp giáp với đường và cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi 50 mét.
– Vị trí 2: Thửa đất không tiếp giáp với đường và cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi 100 mét hoặc phần thửa đất sau vị trí 1 cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi từ trên 50 mét đến 100 mét.
– Vị trí 3: Thửa đất không tiếp giáp với đường và cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi 200 mét hoặc phần thửa đất sau vị trí 2 cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi từ trên 100 mét đến 200 mét.
– Vị trí 4: Thửa đất không tiếp giáp với đường và cách hành lang an toàn đường bộ trên 200 mét hoặc phần thửa đất còn lại sau vị trí 3.
3.2. Bảng giá đất Thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Tân Uyên | Hai trục đường phố chợ mới (Uyên Hưng) - Đường loại 1 | - | 21.250.000 | 11.690.000 | 9.560.000 | 6.790.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Tân Uyên | Các tuyến đường thuộc chợ Tân Phước Khánh - Đường loại 2 | - | 8.760.000 | 5.690.000 | 4.380.000 | 3.500.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Tân Uyên | ĐH.426 - Đường loại 2 | ĐT.747A (trước UBND P.Thái Hoà) - ĐT.747B (quán phở Hương) | 10.160.000 | 5.590.000 | 4.570.000 | 3.250.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.742 - Đường loại 2 | Ranh TP.Thủ Dầu Một - Nguyễn Tri Phương | 14.810.000 | 8.150.000 | 6.660.000 | 4.730.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 2 | Ranh Tân Phước Khánh - Bình Chuẩn (hướng ngã 3 cây xăng) - Ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp (Cầu Hố Đại) | 12.700.000 | 6.990.000 | 5.720.000 | 4.060.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 2 | Cầu Hố Đại (ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp) - Cầu Tân Hội (ranh Tân Vĩnh Hiệp - Tân Hiệp) | 10.950.000 | 7.120.000 | 5.480.000 | 4.380.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 2 | Cầu Tân Hội (ranh Tân Vĩnh Hiệp - Tân Hiệp) - Ngã 3 Bình Hóa | 9.220.000 | 5.990.000 | 4.610.000 | 3.690.000 | - | Đất ở đô thị |
8 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 2 | ĐT.747A (Ngã 3 Bưu điện) - Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Mười Muộn) | 11.430.000 | 6.290.000 | 5.140.000 | 3.650.000 | - | Đất ở đô thị |
9 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 2 | Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Mười Muộn) - Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ | 7.740.000 | 5.030.000 | 3.870.000 | 3.100.000 | - | Đất ở đô thị |
10 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Ranh tỉnh Đồng Nai (Cầu Ông Tiếp) - Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước | 11.430.000 | 6.290.000 | 5.140.000 | 3.650.000 | - | Đất ở đô thị |
11 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước - Ranh Uyên Hưng - Khánh Bình + Đường vào nhà máy nước | 9.140.000 | 5.940.000 | 4.570.000 | 3.660.000 | - | Đất ở đô thị |
12 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Ranh Uyên Hưng - Khánh Bình + Đường vào nhà máy nước - Cầu Rạch Tre | 10.280.000 | 6.680.000 | 5.140.000 | 4.110.000 | - | Đất ở đô thị |
13 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Cầu Rạch Tre - ĐT.746 (Ngã 3 Bưu điện) | 13.750.000 | 7.560.000 | 6.190.000 | 4.390.000 | - | Đất ở đô thị |
14 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | ĐT.746 (Ngã 3 Bưu điện) - Tố Hữu (Dốc Bà Nghĩa) | 11.430.000 | 6.290.000 | 5.140.000 | 3.650.000 | - | Đất ở đô thị |
15 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Tố Hữu (Dốc Bà Nghĩa) - ĐT.747B (ranh phường Hội Nghĩa) | 8.890.000 | 4.890.000 | 4.000.000 | 2.840.000 | - | Đất ở đô thị |
16 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | ĐT.747B (ranh phường Hội Nghĩa) - Cầu Bình Cơ (ranh Hội Nghĩa - Bình Mỹ) | 8.130.000 | 5.280.000 | 4.070.000 | 3.250.000 | - | Đất ở đô thị |
17 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.747B - Đường loại 2 | ĐT.747A (Ngã 3 chợ Tân Ba) - ĐT.743A (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ) | 9.270.000 | 6.030.000 | 4.640.000 | 3.710.000 | - | Đất ở đô thị |
18 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.747B - Đường loại 2 | ĐT.743A (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ) - Võ Thị Sáu | 9.330.000 | 6.060.000 | 4.670.000 | 3.730.000 | - | Đất ở đô thị |
19 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.747B - Đường loại 2 | Võ Thị Sáu - ĐT.747A | 9.490.000 | 6.170.000 | 4.750.000 | 3.800.000 | - | Đất ở đô thị |
20 | Thành phố Tân Uyên | Đường số 13 khu dân cư thương mại Uyên Hưng - Đường loại 2 | ĐT.747A - Đường số 8 khu dân cư thương mại Uyên Hưng | 12.700.000 | 6.990.000 | 5.720.000 | 4.060.000 | - | Đất ở đô thị |
21 | Thành phố Tân Uyên | Đường số 3, 5 khu dân cư thương mại Uyên Hưng - Đường loại 2 | ĐT.747A - Trương Thị Nở | 11.430.000 | 6.290.000 | 5.140.000 | 3.650.000 | - | Đất ở đô thị |
22 | Thành phố Tân Uyên | Huỳnh Thị Chấu - Đường loại 2 | ĐT.747A (Trụ sở khối Mặt trận - Đoàn thể phường Uyên Hưng - Khu phố 2) - ĐT.747A (Khu phố 1 - Phường Uyên Hưng) | 8.130.000 | 5.280.000 | 4.070.000 | 3.250.000 | - | Đất ở đô thị |
23 | Thành phố Tân Uyên | Huỳnh Văn Nghệ (ĐH.422) - Đường loại 2 | ĐT.746 (Ngã 3 Mười Muộn) - Tố Hữu (Ngã 3 thành Đội) | 8.510.000 | 5.530.000 | 4.260.000 | 3.400.000 | - | Đất ở đô thị |
24 | Thành phố Tân Uyên | Lý Tự Trọng (ĐH.403) - Đường loại 2 | ĐT.746 (Ngã 3 Bọt Sái) - Ranh Tân Phước Khánh - Bình Chuẩn (hướng ngã 4 Bình Chuẩn) | 12.700.000 | 6.990.000 | 5.720.000 | 4.060.000 | - | Đất ở đô thị |
25 | Thành phố Tân Uyên | Nguyễn Hữu Cảnh (ĐH.420) - Đường loại 2 | ĐT.747A (quán ông Tú) - ĐT.746 (dốc Cây Quéo) | 7.740.000 | 5.030.000 | 3.870.000 | 3.100.000 | - | Đất ở đô thị |
26 | Thành phố Tân Uyên | Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2B) - Đường loại 2 | Ranh Tân Hiệp - Phú Tân - ĐT.746 | 8.510.000 | 5.530.000 | 4.260.000 | 3.400.000 | - | Đất ở đô thị |
27 | Thành phố Tân Uyên | Tố Hữu (ĐH.412) - Đường loại 2 | Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Thành Đội) - ĐT.747A (dốc Bà Nghĩa) | 8.510.000 | 5.530.000 | 4.260.000 | 3.400.000 | - | Đất ở đô thị |
28 | Thành phố Tân Uyên | Tô Vĩnh Diện (ĐH.417) - Đường loại 2 | ĐT.746 - Cầu Xéo | 10.160.000 | 5.590.000 | 4.570.000 | 3.250.000 | - | Đất ở đô thị |
29 | Thành phố Tân Uyên | Tô Vĩnh Diện (ĐH.417) - Đường loại 2 | Cầu Xéo - ĐT.747B | 8.890.000 | 4.890.000 | 4.000.000 | 2.840.000 | - | Đất ở đô thị |
30 | Thành phố Tân Uyên | Trần Công An (ĐH.401) - Đường loại 2 | Ranh thành phố Dĩ An + Thái Hòa 50 - Ranh Thái Hòa - An Phú (Thuận An) | 7.950.000 | 4.370.000 | 3.580.000 | 2.540.000 | - | Đất ở đô thị |
31 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 01 (Trục đường phố chợ cũ) - Đường loại 2 | ĐT.747A (thửa đất số 110, tờ bản đồ 21) - Huỳnh Thị Chấu (thửa đất số 59, tờ bản đồ 28) | 14.810.000 | 8.150.000 | 6.660.000 | 4.730.000 | - | Đất ở đô thị |
32 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 05 (Trục đường phố chợ cũ) - Đường loại 2 | ĐT.747A (thửa đất số 51, tờ bản đồ 22) - Huỳnh Thị Chấu (thửa đất số 83, tờ bản đồ 28) | 14.810.000 | 8.150.000 | 6.660.000 | 4.730.000 | - | Đất ở đô thị |
33 | Thành phố Tân Uyên | Các đường còn lại trong khu dân cư thương mại Uyên Hưng - Đường loại 3 | - | 5.470.000 | 3.560.000 | 2.740.000 | 2.190.000 | - | Đất ở đô thị |
34 | Thành phố Tân Uyên | Cao Bá Quát (Tân Phước Khánh 22) - Đường loại 3 | ĐT.746 (Ngã 3 ông Lực) - Trần Đại Nghĩa | 5.150.000 | 3.350.000 | 2.580.000 | 2.060.000 | - | Đất ở đô thị |
35 | Thành phố Tân Uyên | Đặng Thùy Trâm (Tân Phước Khánh 25, Tân Phước Khánh 26) - Đường loại 3 | ĐT.746 (Cổng Công Xi) - Tô Vĩnh Diện (Chùa Long Khánh) | 5.150.000 | 3.350.000 | 2.580.000 | 2.060.000 | - | Đất ở đô thị |
36 | Thành phố Tân Uyên | ĐH.408 - Đường loại 3 | ĐT.742 (Phú Chánh) - Phú Chánh 33 (thửa đất số 770, tờ bản đồ 5) | 5.150.000 | 3.330.000 | 2.830.000 | 2.050.000 | - | Đất ở đô thị |
37 | Thành phố Tân Uyên | Đoàn Thị Liên - Đường loại 3 | Trương Thị Nở (Khu phố 3) - ĐT.747A (Khu phố 3 - Phường Uyên Hưng) | 6.570.000 | 4.270.000 | 3.290.000 | 2.630.000 | - | Đất ở đô thị |
38 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.742 - Đường loại 3 | Nguyễn Tri Phương - Phú Chánh 25 và Phú Chánh 39 | 5.470.000 | 3.560.000 | 3.020.000 | 2.190.000 | - | Đất ở đô thị |
39 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.742 - Đường loại 3 | Phú Chánh 25 và Phú Chánh 39 - ĐH.410 và NB5 (phường Vĩnh Tân) | 5.150.000 | 3.350.000 | 2.840.000 | 2.060.000 | - | Đất ở đô thị |
40 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.742 - Đường loại 3 | ĐH.410 và NB5 (phường Vĩnh Tân) - Ranh Vĩnh Tân - Tân Bình | 4.830.000 | 3.140.000 | 2.660.000 | 1.940.000 | - | Đất ở đô thị |
41 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 3 | Ranh Hội Nghĩa - Tân Lập - ĐT.747A (Hội Nghĩa) | 5.150.000 | 3.330.000 | 2.830.000 | 2.050.000 | - | Đất ở đô thị |
42 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.746B - Đường loại 3 | ĐT.746 - ĐT.747A | 5.150.000 | 3.350.000 | 2.580.000 | 2.060.000 | - | Đất ở đô thị |
43 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.746B - Đường loại 3 | ĐT.747A - Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ | 4.510.000 | 2.940.000 | 2.260.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
44 | Thành phố Tân Uyên | Đường dẫn vào cầu Thạnh Hội - Đường loại 3 | - | 5.150.000 | 3.350.000 | 2.580.000 | 2.060.000 | - | Đất ở đô thị |
45 | Thành phố Tân Uyên | Huỳnh Văn Nghệ (ĐH.411) - Đường loại 3 | Tố Hữu (Ngã 3 thành Đội) - Ranh Tân Mỹ - Uyên Hưng | 5.150.000 | 3.350.000 | 2.580.000 | 2.060.000 | - | Đất ở đô thị |
46 | Thành phố Tân Uyên | Lê Quang Định (ĐH.406) - Đường loại 3 | ĐT.747B (Cầu Khánh Vân) - ĐT.746 | 5.150.000 | 3.350.000 | 2.580.000 | 2.060.000 | - | Đất ở đô thị |
47 | Thành phố Tân Uyên | Tản Đà (Tân Phước Khánh 21) - Đường loại 3 | ĐT.746 (Ngã 3 ông Lực) - Giáp Sư đoàn 7 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 7) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
48 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 40 - Đường loại 3 | Tân Phước Khánh 44 - Ranh Thuận An (thửa đất số 6, tờ bản đồ 12) | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | - | Đất ở đô thị |
49 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 44 - Đường loại 3 | ĐT.746 (thửa đất số 86, tờ bản đồ 11) - Giao Bình Chuẩn 15 (Thửa đất số 48, tờ bản đồ 11) | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | - | Đất ở đô thị |
50 | Thành phố Tân Uyên | Trần Công An (ĐH.401) - Đường loại 3 | Thái Hòa 50 - Cầu Thạnh Hội (Thái Hòa - Thạnh Phước) | 6.020.000 | 3.910.000 | 3.010.000 | 2.410.000 | - | Đất ở đô thị |
51 | Thành phố Tân Uyên | Trần Đại Nghĩa (ĐH.405) - Đường loại 3 | ĐT.746 - Ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp | 5.410.000 | 3.520.000 | 2.710.000 | 2.160.000 | - | Đất ở đô thị |
52 | Thành phố Tân Uyên | Trịnh Hoài Đức (ĐH.418) - Đường loại 3 | Cây số 18 (giáp ĐT.747A) - ĐT.746 (Ngã 4 nhà thờ Bến Sắn) | 5.150.000 | 3.350.000 | 2.580.000 | 2.060.000 | - | Đất ở đô thị |
53 | Thành phố Tân Uyên | Trương Thị Nở - Đường loại 3 | ĐT.746B (Khu phố 3) - ĐT.747A (Khu phố 3 - Phường Uyên Hưng) | 6.570.000 | 4.270.000 | 3.290.000 | 2.630.000 | - | Đất ở đô thị |
54 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 02 (Đường Khu phố 1) - Đường loại 3 | ĐT.747A - Huỳnh Thị Chấu | 6.570.000 | 4.270.000 | 3.290.000 | 2.630.000 | - | Đất ở đô thị |
55 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 06 (Đường Khu phố 2) - Đường loại 3 | ĐT.747A - Uyên Hưng 08 | 6.570.000 | 4.270.000 | 3.290.000 | 2.630.000 | - | Đất ở đô thị |
56 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 08 (Đường phố) - Đường loại 3 | Huỳnh Thị Chấu - Uyên Hưng 05 | 6.960.000 | 4.520.000 | 3.480.000 | 2.780.000 | - | Đất ở đô thị |
57 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 11 (Đường Khu phố 3) - Đường loại 3 | ĐT.747A (Quán Út Kịch) - Hết khu tập thể Ngân hàng | 6.570.000 | 4.270.000 | 3.290.000 | 2.630.000 | - | Đất ở đô thị |
58 | Thành phố Tân Uyên | Võ Thị Sáu (ĐH.402) - Đường loại 3 | Lý Tự Trọng (ĐH.403) - ĐT.747B (tỉnh lộ 11) | 5.670.000 | 3.690.000 | 2.840.000 | 2.270.000 | - | Đất ở đô thị |
59 | Thành phố Tân Uyên | Bùi Văn Bình (Thạnh Phước 03) - Đường loại 4 | ĐT.747A (Ngã 3 cổng Đình Tân Lương) - Giáp suối Cái | 4.350.000 | 2.830.000 | 2.180.000 | 1.740.000 | - | Đất ở đô thị |
60 | Thành phố Tân Uyên | Dư Khánh (Thạnh Phước 25) - Đường loại 4 | ĐT.747A (Cổng chùa Hưng Long) - ĐT.747A (Cổng đình Dư Khánh) | 4.490.000 | 2.920.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
61 | Thành phố Tân Uyên | Đào Duy Anh (Khánh Bình 09) - Đường loại 4 | ĐT.747B - Nguyễn Văn Hỗn | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
62 | Thành phố Tân Uyên | ĐH.404 - Đường loại 4 | ĐT.746 (Gốc Gòn) - Ranh Tân Vĩnh Hiệp - Phú Tân | 4.830.000 | 3.130.000 | 2.650.000 | 1.930.000 | - | Đất ở đô thị |
63 | Thành phố Tân Uyên | ĐH.410 - Đường loại 4 | Ranh Bình Mỹ - Vĩnh Tân - Ngã 3 Khu phố 6 phường Vĩnh Tân | 3.530.000 | 2.290.000 | 1.940.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
64 | Thành phố Tân Uyên | ĐH.410 - Đường loại 4 | Ngã 3 Khu phố 6 phường Vĩnh Tân - ĐT.742 Vĩnh Tân | 3.860.000 | 2.500.000 | 2.120.000 | 1.540.000 | - | Đất ở đô thị |
65 | Thành phố Tân Uyên | ĐH.419 - Đường loại 4 | ĐT.742 (Vĩnh Tân) - Giáp KCN VSIP II | 3.530.000 | 2.290.000 | 1.940.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
66 | Thành phố Tân Uyên | ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến) - Đường loại 4 | Vĩnh Lợi (ĐH.409, Ngã tư Bà Tri) - Ranh Tân Hiệp và Hội Nghĩa (thửa đất số 10 và 38, tờ bản đồ 4) | 3.860.000 | 2.510.000 | 1.930.000 | 1.540.000 | - | Đất ở đô thị |
67 | Thành phố Tân Uyên | ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến) - Đường loại 4 | Ranh Tân Hiệp và Hội Nghĩa (thửa đất số 10, tờ bản đồ 4) - ĐT.747A (Hội Nghĩa) | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
68 | Thành phố Tân Uyên | ĐH.424 - Đường loại 4 | ĐT.742 (Vĩnh Tân) - Giáp KCN VSIP II | 3.530.000 | 2.290.000 | 1.940.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
69 | Thành phố Tân Uyên | Đường vào cầu Bạch Đằng - Đường loại 4 | ĐT.747A - Thửa đất số 479 và 832, tờ bản đồ 52 | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
70 | Thành phố Tân Uyên | Đường vào Khu TĐC Cụm Công nghiệp Phú Chánh 1 - Đường loại 4 | ĐT.742 (thửa đất số 232, tờ bản đồ 11) - Khu TĐC Cụm Công nghiệp Phú Chánh 1 (thửa đất số 234, tờ bản đồ 11) | 3.860.000 | 2.510.000 | 1.930.000 | 1.540.000 | - | Đất ở đô thị |
71 | Thành phố Tân Uyên | Hàn Mặc Tử (Tân Phước Khánh 13) - Đường loại 4 | ĐT.746 (Ngã 3 Nam Việt) - Lý Tự Trọng (Cây xăng) | 4.200.000 | 2.740.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | - | Đất ở đô thị |
72 | Thành phố Tân Uyên | Hồ Thiện Nhân (Thạnh Phước 01) - Đường loại 4 | ĐT.747A (Ngã 3 đường khu TĐC Cảng Thạnh Phước) - Sông Đồng Nai | 4.350.000 | 2.830.000 | 2.180.000 | 1.740.000 | - | Đất ở đô thị |
73 | Thành phố Tân Uyên | Hồ Văn Mên (Tân Phước Khánh 39) - Đường loại 4 | Võ Thị Sáu (Cổng 7 mẫu) - Tân Phước Khánh 36 | 3.720.000 | 2.420.000 | 1.860.000 | 1.490.000 | - | Đất ở đô thị |
74 | Thành phố Tân Uyên | Hồ Văn Mên (Tân Phước Khánh 39, nhánh) - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên (thửa đất số 497, tờ bản đồ 15, phường Tân Phước Khánh) - Thửa đất số 66, 168 và 852, tờ bản đồ 8 (phường Thái Hòa) | 3.720.000 | 2.420.000 | 1.860.000 | 1.490.000 | - | Đất ở đô thị |
75 | Thành phố Tân Uyên | Huỳnh Văn Cù (Tân Phước Khánh 33) - Đường loại 4 | Tô Vĩnh Diện (Trường tiểu học Tân Phước Khánh B) - Võ Thị Sáu (Trường THCS Tân Phước Khánh) | 3.720.000 | 2.420.000 | 1.860.000 | 1.490.000 | - | Đất ở đô thị |
76 | Thành phố Tân Uyên | Kỳ Đồng (Tân Hiệp 49) - Đường loại 4 | ĐT.746 - Tân Hiệp 50, Tân Hiệp 51 | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
77 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 06 - Đường loại 4 | Lê Quang Định (thửa đất số 429, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 750, tờ bản đồ 39 | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
78 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 11 - Đường loại 4 | Khánh Bình 06 (thửa đất số 200, tờ bản đồ 45) - Nguyễn Văn Hỗn (thửa đất số 1809, tờ bản đồ 45) | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
79 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 13 - Đường loại 4 | ĐT.746 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 27) - Tân Hiệp 06 (thửa đất số 210, tờ bản đồ 22) | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
80 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 14 - Đường loại 4 | ĐT.746 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 31) - Tân Hiệp 06 (thửa đất số 577, tờ bản đồ 21, phường Tân Hiệp) | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
81 | Thành phố Tân Uyên | Lãnh Binh Thăng (Tân Phước Khánh 54) - Đường loại 4 | Trần Đại Nghĩa - Tản Đà (Tân Phước Khánh 21) | 3.720.000 | 2.420.000 | 1.860.000 | 1.490.000 | - | Đất ở đô thị |
82 | Thành phố Tân Uyên | Lê Quý Đôn (ĐH.421) - Đường loại 4 | ĐT.747A (Gò Tượng) - Tố Hữu (vành đai ĐH.412) | 4.350.000 | 2.830.000 | 2.180.000 | 1.740.000 | - | Đất ở đô thị |
83 | Thành phố Tân Uyên | Lê Thị Cộng - Đường loại 4 | ĐT.747A (Công ty Bayer) - Tố Hữu (ĐH.412) | 4.350.000 | 2.830.000 | 2.180.000 | 1.740.000 | - | Đất ở đô thị |
84 | Thành phố Tân Uyên | Lê Thị Trung (Khánh Bình 26) - Đường loại 4 | ĐT.746 (Chợ Quang Vinh 1) - Trịnh Hoài Đức | 4.200.000 | 2.740.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | - | Đất ở đô thị |
85 | Thành phố Tân Uyên | Lương Đình Của (Tân Phước Khánh 28) - Đường loại 4 | Võ Thị Sáu - Tô Vĩnh Diện (Chùa Long Khánh) | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
86 | Thành phố Tân Uyên | Nam Cao (Tân Hiệp 07) - Đường loại 4 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 77, tờ bản đồ 17) - Tân Hiệp 17 (thửa đất số 148, tờ bản đồ 16) | 3.860.000 | 2.510.000 | 1.930.000 | 1.540.000 | - | Đất ở đô thị |
87 | Thành phố Tân Uyên | Nguyễn Bính (Tân Hiệp 44) - Đường loại 4 | ĐT.746 - Tân Hiệp 48 | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
88 | Thành phố Tân Uyên | Nguyễn Đức Thuận (Tân Phước Khánh 30) - Đường loại 4 | Tô Vĩnh Diện (Km 1 + 900) - Tô Vĩnh Diện (Km 2 + 250) | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
89 | Thành phố Tân Uyên | Nguyễn Khuyến (ĐH.423) - Đường loại 4 | ĐT.746 (Ngã 4 Nhà thờ Bến Sắn) - Vĩnh Lợi (ĐH.409, Ngã tư Bà Tri) | 3.760.000 | 2.450.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
90 | Thành phố Tân Uyên | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407) - Đường loại 4 | ĐT.746 (Ngã 3 Tân Long - Phường Tân Hiệp) - Ranh Phú Chánh - Tân Hiệp | 3.980.000 | 2.590.000 | 1.990.000 | 1.590.000 | - | Đất ở đô thị |
91 | Thành phố Tân Uyên | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407) - Đường loại 4 | Ranh Phú Chánh - Tân Hiệp - ĐT.742 (Phú Chánh) | 3.860.000 | 2.500.000 | 2.120.000 | 1.540.000 | - | Đất ở đô thị |
92 | Thành phố Tân Uyên | Nguyễn Văn Hỗn (Khánh Bình 05) - Đường loại 4 | Lê Quang Định - Trịnh Hoài Đức (ranh Trại phong Bến Sắn) | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
93 | Thành phố Tân Uyên | Phan Đình Phùng (ĐH.425) - Đường loại 4 | ĐT.747A (Cầu Rạch Tre) - Nguyễn Hữu Cảnh (ĐH.420) | 3.860.000 | 2.510.000 | 1.930.000 | 1.540.000 | - | Đất ở đô thị |
94 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 03 - Đường loại 4 | Tô Hoài (thửa đất số 100, tờ bản đồ 18) - ĐT.747B (thửa đất số 43, tờ bản đồ 19) | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
95 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 04 - Đường loại 4 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 262, tờ bản đồ 18) - Nguyễn Khuyến (ĐH.423, thửa đất số 1128, tờ bản đồ 20) | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
96 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 05 - Đường loại 4 | Tân Hiệp 04 (thửa đất số 1367, tờ bản đồ 17) - Đường D3 KCN Nam Tân Uyên (thửa đất số 1321, tờ bản đồ 18) | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
97 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 06 - Đường loại 4 | Tân Hiệp 04 (thửa đất số 590, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 557, tờ bản đồ 21 | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
98 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 17 - Đường loại 4 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 223, tờ bản đồ 16) - Nguyễn Khuyến (thửa đất số 582, tờ bản đồ 20) | 3.860.000 | 2.510.000 | 1.930.000 | 1.540.000 | - | Đất ở đô thị |
99 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 32 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 691, tờ bản đồ 37) - Đường số 85 khu liên hợp Dịch vụ - Đô thị Bình Dương (thửa đất số 206 và 209, tờ bản đồ 37) | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
100 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 07 - Đường loại 4 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 1318, tờ 4) - Võ Thị Sáu (thửa đất số 606, tờ bản đồ 14) | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
101 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 32 - Đường loại 4 | Tân Phước Khánh 7 (thửa đất số 32, tờ bản đồ 10) - ĐT.747B (thửa đất số 399, tờ bản đồ 10) | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
102 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 43 - Đường loại 4 | ĐT.746 (thửa đất số 94, tờ bản đồ 11) - Tân Phước Khánh 44 (thửa đất số 26, tờ bản đồ 11) | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
103 | Thành phố Tân Uyên | Tô Hoài (Tân Hiệp 01) - Đường loại 4 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 291, tờ bản đồ 18) - Thửa đất số 995 và 628, tờ bản đồ 13 | 3.860.000 | 2.510.000 | 1.930.000 | 1.540.000 | - | Đất ở đô thị |
104 | Thành phố Tân Uyên | Tô Hoài (Tân Hiệp 01) - Đường loại 4 | Thửa đất số 995 và 628, tờ bản đồ 13 - Giáp đường nội bộ Cụm công nghiệp Thành phố Đẹp (Công ty KOLON) | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
105 | Thành phố Tân Uyên | Từ Văn Phước - Đường loại 4 | Huỳnh Văn Nghệ (ĐH.422) - Tố Hữu (ĐH.412) | 3.140.000 | 2.050.000 | 1.570.000 | 1.260.000 | - | Đất ở đô thị |
106 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 08 - Đường loại 4 | ĐT.747A (Ngã 3 Đồi 16) - Thửa đất số 55, tờ bản đồ 01 | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
107 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 15 - Đường loại 4 | ĐT.747A (Ngã 3 Gò Trắc) - Thửa đất số 795, 501 và 502, tờ bản đồ 05 | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
108 | Thành phố Tân Uyên | Trần Đại Nghĩa (ĐH.405) - Đường loại 4 | Suối Chợ (ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp) - ĐH.404 (ranh Phú Tân) | 4.830.000 | 3.130.000 | 2.650.000 | 1.930.000 | - | Đất ở đô thị |
109 | Thành phố Tân Uyên | Trần Văn Ơn (Tân Phước Khánh 52) - Đường loại 4 | Tô Vĩnh Diện (Đối diện Văn phòng Khu phố Khánh Lộc) - Tô Vĩnh Diện | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
110 | Thành phố Tân Uyên | Trịnh Công Sơn (Tân Phước Khánh 10) - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng - Võ Thị Sáu | 3.860.000 | 2.510.000 | 1.930.000 | 1.540.000 | - | Đất ở đô thị |
111 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 09 - Đường loại 4 | ĐT.747A (thửa đất số 52, tờ bản đồ 26) - Uyên Hưng 12 (thửa đất số 104, tờ bản đồ 47) | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
112 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 12 (Trương Thị Nở nối dài) - Đường loại 4 | ĐT.746B - Phan Đình Phùng | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
113 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 13 - Đường loại 4 | ĐT.747A (thửa đất số 99, tờ bản đồ 59) - Thửa đất số 127, tờ bản đồ 59 | 4.490.000 | 2.920.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
114 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 13 - Đường loại 4 | Thửa đất số 225, tờ bản đồ 59 - Uyên Hưng 46 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 59) | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
115 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 28 - Đường loại 4 | Tố Hữu (thửa đất số 117, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 410, tờ bản đồ 30 | 4.490.000 | 2.920.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
116 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 28 - Đường loại 4 | Thửa đất số 410, tờ bản đồ 30 - Ranh Khu công nghiệp | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
117 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 46 - Đường loại 4 | ĐT.747A (thửa đất số 99, tờ bản đồ 59) - Thửa đất số 127 và 626, tờ bản đồ 59 và thửa đất số 198, tờ bản đồ 30 | 4.490.000 | 2.920.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
118 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 52 - Đường loại 4 | ĐT.747A (thửa đất số 562, tờ bản đồ 52) - Sông Đồng Nai | 4.490.000 | 2.920.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
119 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Lợi (ĐH.409) - Đường loại 4 | ĐT.747B (Khánh Bình) - Cầu Vĩnh Lợi (Ranh Tân Hiệp - Vĩnh Tân) | 4.430.000 | 2.890.000 | 2.220.000 | 1.770.000 | - | Đất ở đô thị |
120 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Lợi (ĐH.409) - Đường loại 4 | Cầu Vĩnh Lợi (Ranh Tân Hiệp - Vĩnh Tân) - ĐH.410 (Khu phố 6 Vĩnh Tân) | 3.530.000 | 2.290.000 | 1.940.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
121 | Thành phố Tân Uyên | Xuân Diệu (Tân Hiệp 20) - Đường loại 4 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 1655, tờ bản đồ 20) - Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 834, tờ bản đồ 37) | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
122 | Thành phố Tân Uyên | Yết Kiêu (Tân Phước Khánh 01, Tân Phước Khánh 02) - Đường loại 4 | ĐT.746 - Lý Tự Trọng | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | - | Đất ở đô thị |
123 | Thành phố Tân Uyên | Đường nội bộ khu TĐC trên địa bàn phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh, Tân Hiệp - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 14.000.000 | 9.120.000 | 7.000.000 | 5.600.000 | - | Đất ở đô thị |
124 | Thành phố Tân Uyên | Đường nội bộ khu TĐC trên địa bàn phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh, Tân Hiệp - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 13.000.000 | 8.470.000 | 6.500.000 | 5.200.000 | - | Đất ở đô thị |
125 | Thành phố Tân Uyên | Đường nội bộ khu trên địa bàn phường còn lại - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 11.000.000 | 7.170.000 | 5.500.000 | 4.400.000 | - | Đất ở đô thị |
126 | Thành phố Tân Uyên | Đường nội bộ khu trên địa bàn phường còn lại - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 10.500.000 | 6.840.000 | 5.250.000 | 4.200.000 | - | Đất ở đô thị |
127 | Thành phố Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh - | 3.380.000 | 2.200.000 | 1.690.000 | 1.350.000 | - | Đất ở đô thị |
128 | Thành phố Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh - | 3.140.000 | 2.050.000 | 1.570.000 | 1.260.000 | - | Đất ở đô thị |
129 | Thành phố Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại - | 2.660.000 | 1.730.000 | 1.330.000 | 1.060.000 | - | Đất ở đô thị |
130 | Thành phố Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại - | 2.420.000 | 1.580.000 | 1.210.000 | 970.000 | - | Đất ở đô thị |
131 | Thành phố Tân Uyên | Đường nội bộ cụm Công nghiệp Thành phố Đẹp - Đường loại 5 | - | 2.750.000 | 1.790.000 | 1.380.000 | 1.100.000 | - | Đất ở đô thị |
132 | Thành phố Tân Uyên | Đường ống nước thô thuộc phường Thái Hòa - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 117, tờ bản đồ 16) - Ranh thành phố Dĩ An | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
133 | Thành phố Tân Uyên | Đường ống nước thô thuộc phường Thái Hòa - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 107, tờ bản đồ 16) - Nhà máy nước (thửa đất số 827, tờ bản đồ 16) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
134 | Thành phố Tân Uyên | Đường vào nhà máy xử lý nước - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 8, tờ bản đồ 54, phường Uyên Hưng) - Nhà máy nước (thửa đất số 371, tờ bản đồ 54, phường Uyên Hưng) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
135 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 01 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 21, tờ bản đồ 17) - Hội Nghĩa 05 (thửa đất số 877, tờ bản đồ 12) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
136 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 02 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 23, tờ bản đồ 17) - Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 59, tờ bản đồ 17) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
137 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 03 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 197, tờ bản đồ 12) - Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 764, tờ bản đồ 12) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
138 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 04 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 159, tờ bản đồ 12) - Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 227, tờ bản đồ 12) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
139 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 05 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 151, tờ bản đồ 12) - Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 877, tờ bản đồ 12) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
140 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 06 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 126, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 464, tờ bản đồ 12 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
141 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 07 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 319, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 63, tờ bản đồ 12 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
142 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 08 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 185, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 276, tờ bản đồ 12 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
143 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 09 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 69, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 791, tờ bản đồ 12 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
144 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 10 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 721, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 729, tờ bản đồ 12 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
145 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 11 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 579, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 09, tờ bản đồ 12 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
146 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 12 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 12, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 618, tờ bản đồ 11 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
147 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 13 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 96, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 64, tờ bản đồ 11 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
148 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 14 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 47, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 323, tờ bản đồ 11 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
149 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 15 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 299, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 19 (thửa đất số 833, tờ bản đồ 7) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
150 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 16 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 279, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 19 (thửa đất số 396, tờ bản đồ 7 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
151 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 17 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 485, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 15 (thửa đất số 115, tờ bản đồ 7) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
152 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 18 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1015, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 15 (thửa đất số 1104, tờ bản đồ 7) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
153 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 19 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 52, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 15 (thửa đất số 833, tờ bản đồ 7) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
154 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 20 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 21 (thửa đất số 54, tờ bản đồ 7) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
155 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 21 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 9, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 15 (thửa đất số 114, tờ bản đồ 7) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
156 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 22 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 809, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 37, tờ bản đồ 7 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
157 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 23 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1147, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 1059, tờ bản đồ 7 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
158 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 24 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1352, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 160, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
159 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 25 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1231, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 574, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
160 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 26 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 120, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 159, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
161 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 27 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 985, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 839, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
162 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 28 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 201, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 116, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
163 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 29 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 481, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 673, tờ bản đồ 5 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
164 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 30 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 513, tờ bản đồ 5 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
165 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 31 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 175, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 753, tờ bản đồ 5 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
166 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 32 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 11, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 227, tờ bản đồ 5 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
167 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 33 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 06, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 123, tờ bản đồ 3 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
168 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 34 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 205, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 58, tờ bản đồ 3 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
169 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 35 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 424, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 605, tờ bản đồ 3 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
170 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 36 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 616, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 325, tờ bản đồ 3 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
171 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 37 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 66, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 334, tờ bản đồ 3 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
172 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 38 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 36, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 144, tờ bản đồ 2 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
173 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 39 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 405, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 15, tờ bản đồ 2 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
174 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 40 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 188, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 2 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
175 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 41 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 473, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 638, tờ bản đồ 2 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
176 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 42 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 840, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 20, tờ bản đồ 2 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
177 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 43 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 714, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 580, tờ bản đồ 2 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
178 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 44 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 582, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 651, tờ bản đồ 2 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
179 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 45 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 833, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 441, tờ bản đồ 2 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
180 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 46 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 53, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 32, tờ bản đồ 5 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
181 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 47 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 66, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 34, tờ bản đồ 5 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
182 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 48 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 95, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 927, tờ bản đồ 5 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
183 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 49 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 113, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 989, tờ bản đồ 5 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
184 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 50 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1279, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
185 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 51 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1115, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1211, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
186 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 52 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 44, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 807, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
187 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 53 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 267, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
188 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 54 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 85, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1221, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
189 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 55 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 970, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1202, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
190 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 56 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 319, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 62, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
191 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 57 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 296, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
192 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 58 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 147, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 343, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
193 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 59 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 204, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 100, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
194 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 60 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 16, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 526, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
195 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 61 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 234, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 130, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
196 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 62 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1005, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 637, tờ bản đồ 6 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
197 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 63 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 65, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 65 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 7) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
198 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 64 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 83, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 65 (thửa đất số 45, tờ bản đồ 7) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
199 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 65 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 374, tờ bản đồ 6) - Hội Nghĩa 62 (thửa đất số 192, tờ bản đồ 6) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
200 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 66 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 971, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 216, tờ bản đồ 6 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
201 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 67 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 214, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 654, tờ bản đồ 6 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
202 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 68 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 388, tờ bản đồ 6) - Hội Nghĩa 62 (thửa đất số 637, tờ bản đồ 6) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
203 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 69 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 989, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 38, tờ bản đồ 6 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
204 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 70 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 137, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 236, tờ bản đồ 6 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
205 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 71 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 186, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 355, tờ bản đồ 6 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
206 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 72 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 213, tờ bản đồ 6) - Hội Nghĩa 71 (thửa đất số 355, tờ bản đồ 6) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
207 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 73 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 249, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 958, tờ bản đồ 6 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
208 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 74 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 326, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 161, tờ bản đồ 10 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
209 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 75 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 42, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 1092, tờ bản đồ 7 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
210 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 76 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 137, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 733, tờ bản đồ 7 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
211 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 77 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 1030, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 984, tờ bản đồ 7 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
212 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 78 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 185, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 16, tờ bản đồ 11 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
213 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 79 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 993, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 36, tờ bản đồ 11 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
214 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 80 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 10, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1146, tờ bản đồ 11 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
215 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 81 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 269, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 397, tờ bản đồ 11 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
216 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 82 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 50, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 584, tờ bản đồ 11 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
217 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 83 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 1293, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 464, tờ bản đồ 11 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
218 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 84 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 1309, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 459, tờ bản đồ 11 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
219 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 85 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 112, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 641, tờ bản đồ 11 | 2.830.000 | 1.850.000 | 1.420.000 | 1.130.000 | - | Đất ở đô thị |
220 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 85 (nối dài) - Đường loại 5 | Thửa đất số 641, tờ bản đồ 11 - Tân Hiệp 08 | 2.830.000 | 1.850.000 | 1.420.000 | 1.130.000 | - | Đất ở đô thị |
221 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 86 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 354, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1100, tờ bản đồ 11 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
222 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 87 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 140, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 187, tờ bản đồ 11 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
223 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 88 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 159, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 971, tờ bản đồ 11 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
224 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 89 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 749, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 218, tờ bản đồ 11 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
225 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 90 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 199, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1113, tờ bản đồ 11 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
226 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 91 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 91, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 164, tờ bản đồ 12 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
227 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 92 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 120, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 1704, tờ bản đồ 16 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
228 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 93 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 02, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 731, tờ bản đồ 16 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
229 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 94 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 112, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 931, tờ bản đồ 16 | 2.830.000 | 1.850.000 | 1.420.000 | 1.130.000 | - | Đất ở đô thị |
230 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 95 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 114, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 219, tờ bản đồ 16 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
231 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 96 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 33, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 55, tờ bản đồ 16 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
232 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 97 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 101, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 468, tờ bản đồ 16 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
233 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 98 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 251, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 31, tờ bản đồ 17 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
234 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 99 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 642, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 468, tờ bản đồ 16 | 2.830.000 | 1.850.000 | 1.420.000 | 1.130.000 | - | Đất ở đô thị |
235 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 100 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 94, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 739, tờ bản đồ 16 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
236 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 01 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 826, tờ bản đồ 48) - Lê Quang Định (thửa đất số 954, tờ bản đồ 49) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
237 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 02 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1609, tờ bản đồ 44) - Khánh Bình 06 (thửa đất số 339, tờ bản đồ 45) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
238 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 03 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 558, tờ bản đồ 45) - Khánh Bình 01 (thửa đất số 844, tờ bản đồ 49) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
239 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 04 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 847, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 383 và 581, tờ bản đồ 49 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
240 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 07 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 142, tờ bản đồ 48) - Suối Cái (thửa đất số 94, tờ bản đồ 48) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
241 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 08 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1121, tờ bản đồ 44) - Khánh Bình 07 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 48) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
242 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 10 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1979, tờ bản đồ 44) - Thửa đất số 560, tờ bản đồ 44 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
243 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 11 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 443, tờ bản đồ 44) - Nguyễn Văn Hỗn (thửa đất số 1935, tờ bản đồ 44) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
244 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 11 - Đường loại 5 | Khánh Bình 06 (thửa đất số 831, tờ bản đồ 45) - Khánh Bình 73 (thửa đất số 651, tờ bản đồ 45) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
245 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 12 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 434, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 393, tờ bản đồ 38 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
246 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 15 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 457, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 906, tờ bản đồ 31 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
247 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 16 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1051, tờ bản đồ 31) - Khánh Bình 15 (thửa đất số 458, tờ bản đồ 31) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
248 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 17 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 672, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 466, tờ bản đồ 31 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
249 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 18 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1210, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 514, tờ bản đồ 31 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
250 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 19 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 509, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 568, tờ bản đồ 31 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
251 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 20 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 882, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 609, tờ bản đồ 31 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
252 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 23 - Đường loại 5 | Khánh Bình 24 (thửa đất số 876 tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 60, tờ bản đồ 37 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
253 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 24 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 740, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 939, tờ bản đồ 37 | 2.830.000 | 1.850.000 | 1.420.000 | 1.130.000 | - | Đất ở đô thị |
254 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 25 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 389, tờ bản đồ 32) - Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1165, tờ bản đồ 31) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
255 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 27 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 854, tờ bản đồ 33) - Lê Thị Trung (thửa đất số 848, tờ bản đồ 33) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
256 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 28 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 423, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 33 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
257 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 29 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 7, tờ bản đồ 33 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
258 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 30 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 295, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 1010, tờ bản đồ 29 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
259 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 31 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 264, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 10, tờ bản đồ 30 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
260 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 32 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 165, tờ bản đồ 30) - Khánh Bình 33 (thửa đất số 9, tờ bản đồ 30) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
261 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 33 - Đường loại 5 | Uyên Hưng 63 (thửa đất số 1, tờ bản đồ 29) - Uyên Hưng 63 (thửa đất số 1, tờ bản đồ 30) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
262 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 34 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 868, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 180, tờ bản đồ 29 và thửa đất số 142, tờ bản đồ 34 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
263 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 36 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 249, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 189, tờ bản đồ 34 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
264 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 37 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 355, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 356, tờ bản đồ 34 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
265 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 38 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 496, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 437, 491 và 1133 tờ bản đồ 34 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
266 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 39 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 1095, tờ bản đồ số 34) - Thửa đất số 6, tờ bản đồ 40 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
267 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 40 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 1248, tờ bản đồ 40 - Thửa đất số 1027, tờ bản đồ 34 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
268 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 41 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 737, tờ bản đồ 40 - Thửa đất số 1258 và 158, tờ bản đồ 40 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
269 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 42 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 196, tờ bản đồ 40 - Thửa đất số 264, tờ bản đồ 40 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
270 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 45 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1010, tờ bản đồ 40) - Khánh Bình 44 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 30) | 2.830.000 | 1.850.000 | 1.420.000 | 1.130.000 | - | Đất ở đô thị |
271 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 46 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 42, tờ bản đồ 36) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 35 và Khánh Bình 44 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 30) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
272 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 47 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 84, tờ bản đồ 36) - Thửa đất số 380, tờ bản đồ 36 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
273 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 49 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 859, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 437, tờ bản đồ 47 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
274 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 50 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 308, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 836, tờ bản đồ 41 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
275 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 51 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 457, tờ bản đồ số 41) - Thửa đất số 622, tờ bản đồ 41 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
276 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 52 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1131, tờ bản đồ 47) - Khánh Bình 51 (thửa đất số 364, tờ bản đồ 41) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
277 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 53 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 68, tờ bản đồ 47) - ĐT.747A (thửa đất số 446, tờ bản đồ 41) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
278 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 55 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 484, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 466 và 519, tờ bản đồ 47 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
279 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 56 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 615, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 631, tờ bản đồ 47 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
280 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 57 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 196, tờ bản đồ 50) - Thửa đất số 48, tờ bản đồ 51 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
281 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 58 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 236, tờ bản đồ 50) - Thửa đất số 110, tờ bản đồ 50 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
282 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 59 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 774, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 604, tờ bản đồ 47 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
283 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 60 (Thạnh Phước 10) - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 82, tờ bản đồ 50) - Thửa đất số 898, tờ bản đồ 47 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
284 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 61 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 603, tờ bản đồ 40) - Thửa đất số 1446, tờ bản đồ 46 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
285 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 62 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 154, tờ bản đồ 47) - Khánh Bình 59 (thửa đất số 769, tờ bản đồ 47) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
286 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 63 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 2, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 1305, tờ bản đồ 47 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
287 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 64 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 564, tờ bản đồ 40) - Khánh Bình 71 (thửa đất số 1436, tờ bản đồ 46) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
288 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 65 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 722, tờ bản đồ 40) - Thửa đất số 396, tờ bản đồ 40 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
289 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 66 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 914, tờ bản đồ 40) - Khánh Bình 68 (thửa đất số 653, tờ bản đồ 40) | 2.830.000 | 1.850.000 | 1.420.000 | 1.130.000 | - | Đất ở đô thị |
290 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 67 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1582, tờ bản đồ 39) - Thửa đất số 636, tờ bản đồ 39 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
291 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 68 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 834, tờ bản đồ 39) - Thửa đất số 788, tờ bản đồ 33 | 2.830.000 | 1.850.000 | 1.420.000 | 1.130.000 | - | Đất ở đô thị |
292 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 69 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 700, tờ bản đồ 39) - Thửa đất số 292, tờ bản đồ 39 | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
293 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 70 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 571, tờ bản đồ 40) - Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 587, tờ bản đồ 39) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
294 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 71 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 945, tờ bản đồ số 46) - Thửa đất số 961, tờ bản đồ 46 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
295 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 72 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 1653, tờ bản đồ 45) - Khánh Bình 73 (thửa đất số 646, tờ bản đồ 45) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
296 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 73 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 334, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 376, tờ bản đồ 39 | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
297 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 74 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 332, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 416, tờ bản đồ 45 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
298 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 75 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 373, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 419 và 769, tờ bản đồ 45 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
299 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 76 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 492, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 560, tờ bản đồ 38 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
300 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 77 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 97, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 137, tờ bản đồ 47 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
301 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 78 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 812, tờ bản đồ 48) - Khánh Bình 01 (thửa đất số 265, tờ bản đồ 48) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
302 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 79 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 296, tờ bản đồ 49) - Lê Quang Định (thửa đất số 837, tờ bản đồ 49) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
303 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 80 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 604, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 1126, tờ bản đồ 31 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
304 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 01 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 358, tờ bản đồ 11) - Phú Chánh 42 (thửa đất số 454, tờ bản đồ 11) | 2.830.000 | 1.850.000 | 1.420.000 | 1.130.000 | - | Đất ở đô thị |
305 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 02 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 302, tờ bản đồ 11) - Phú Chánh 42 (thửa đất số 745, tờ bản đồ 11) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
306 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 03 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 39, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 42 (thửa đất số 389, tờ bản đồ 15) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
307 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 04 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 43, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 42, tờ bản đồ 16 | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
308 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 05 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 479, tờ bản đồ 16) - Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 385, tờ bản đồ 15) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
309 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 06 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 322, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 863, tờ bản đồ 16 | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
310 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 07 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 1122, tờ bản đồ 16) - Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 921, tờ bản đồ 16) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
311 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 08 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 658, tờ bản đồ 16) - Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 304, tờ bản đồ 16) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
312 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 09 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 904, tờ bản đồ 17) - Thửa đất số 210, tờ bản đồ 17 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
313 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 10 - Đường loại 5 | N1 - Cụm công nghiệp Phú Chánh 1 - Cuối thửa đất số 54 và 1073, tờ bản đồ 16 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
314 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 10 - Đường loại 5 | Cuối thửa đất số 54 và 1073, tờ bản đồ 16 - Phú Chánh 28 (thửa đất số 469, tờ bản đồ 12) | 2.100.000 | 1.370.000 | 1.050.000 | 840.000 | - | Đất ở đô thị |
315 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 11 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 448, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 10 (thửa đất số 887, tờ bản đồ 16) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
316 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 12 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 471, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 10 (thửa đất số 1036, tờ bản đồ 16) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
317 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 13 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 219, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 18 (thửa đất số 135, tờ bản đồ 16) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
318 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 14 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 177, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 13 (thửa đất số 346, tờ bản đồ 16) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
319 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 15 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 396, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 16 (thửa đất số 345, tờ bản đồ 11) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
320 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 16 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 304, tờ bản đồ 11) - Khu TĐC CCN Phú Chánh 1 (thửa đất số 290, tờ bản đồ 11) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
321 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 17 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 307, tờ bản đồ 17) - Phú Chánh 28 (thửa đất số 469, tờ bản đồ 13) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
322 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 18 - Đường loại 5 | Phú Chánh 10 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 13 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 16) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
323 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 19 - Đường loại 5 | Phú Chánh 10 (thửa đất số 18, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 364, tờ bản đồ 11 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
324 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 20 - Đường loại 5 | Phú Chánh 12 (thửa đất số 924, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 81, tờ bản đồ 16 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
325 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 21 - Đường loại 5 | Phú Chánh 11 (thửa đất số 1159, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 17 (thửa đất số 677, tờ bản đồ 17) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
326 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 22 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 382, tờ bản đồ 11) - Phú Chánh 25 (thửa đất số 1257, tờ bản đồ 6) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
327 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 23 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 39, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 44, tờ bản đồ 11 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
328 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 24 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 1391, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 11 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
329 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 25 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 361, tờ bản đồ 6) - Cuối thửa đất số 689, tờ bản đồ 6 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
330 | Thành phố Tân Uyên | - Đường loại 5 | - Đường loại 5 - Thửa đất số 765, tờ bản đồ 7 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
331 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 26 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 320, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 410, tờ bản đồ 6 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
332 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 27 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 234, tờ bản đồ 6) - Phú Chánh 28 (thửa đất số 33, tờ bản đồ 7) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
333 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 28 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 651, tờ bản đồ 2) - Cuối thửa đất số 519 và 921, tờ bản đồ 2 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
334 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 28 - Đường loại 5 | Cuối thửa đất số 519 và 921, tờ bản đồ 2 - Phú Chánh 10 (thửa đất số 469, tờ bản đồ 12) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
335 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 29 - Đường loại 5 | Phú Chánh 27 (thửa đất số 1140, tờ bản đồ 6) - Phú Chánh 28 (thửa đất số 921, tờ bản đồ 2) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
336 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 30 - Đường loại 5 | Phú Chánh 27 (thửa đất số 1376, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 59, tờ bản đồ 6 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
337 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 31 - Đường loại 5 | Phú Chánh 27 (thửa đất số 1344, tờ bản đồ 6) - Phú Chánh 25 (thửa đất số 368, tờ bản đồ 6) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
338 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 32 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 1237, tờ bản đồ 6) - Phú Chánh 34 (thửa đất số 38, tờ bản đồ 5) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
339 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 33 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 1653, tờ bản đồ 6) - Phú Chánh 41 (thửa đất số 582, tờ bản đồ 5) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
340 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 34 - Đường loại 5 | Phú Chánh 33 (thửa đất số 225, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 240, tờ bản đồ 2 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
341 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 35 - Đường loại 5 | Phú Chánh 33 (thửa đất số 214, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 94, tờ bản đồ 5 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
342 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 36 - Đường loại 5 | Phú Chánh 33 (thửa đất số 265, tờ bản đồ 5) - Phú Chánh 38 (thửa đất số 295, tờ bản đồ 5) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
343 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 37 - Đường loại 5 | Phú Chánh 33 (thửa đất số 735, tờ bản đồ 5) - Phú Chánh 41 (thửa đất số 447, tờ bản đồ 5) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
344 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 38 - Đường loại 5 | ĐH.408 (thửa đất số 612, tờ bản đồ 5) - Phú Chánh 39 (thửa đất số 826, tờ bản đồ 6) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
345 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 39 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 416, tờ bản đồ 6) - ĐH.408 (thửa đất số 640, tờ bản đồ 10) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
346 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 40 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 674, tờ bản đồ 11) - ĐH.408 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 10) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
347 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 41 - Đường loại 5 | Phú Chánh 33 (thửa đất số 582, tờ bản đồ 5) - Suối (thửa đất số 238, tờ bản đồ 1) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
348 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 42 - Đường loại 5 | Phú Chánh 01 (thửa đất số 454, tờ bản đồ 11) - Phú Chánh 03 (thửa đất số 505, tờ bản đồ 16) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
349 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 43 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 31, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 37, tờ bản đồ 11 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
350 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 44 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 5, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1156, tờ bản đồ 6 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
351 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 02 - Đường loại 5 | Tô Hoài (thửa đất số 631, tờ bản đồ 13) - ĐT.747B (thửa đất số 22, tờ bản đồ 14) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
352 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 08 - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 76, tờ bản đồ 17) - ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến, thửa đất số 32, tờ bản đồ 4) | 2.830.000 | 1.850.000 | 1.420.000 | 1.130.000 | - | Đất ở đô thị |
353 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 09 - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 282, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 4, tờ bản đồ 16 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
354 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 10 - Đường loại 5 | ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến, thửa đất số 22, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 252, tờ bản đồ 5 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
355 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 11 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 10 (thửa đất số 811, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 3 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
356 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 12 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 10 (thửa đất số 79, tờ bản đồ 3) - Tân Hiệp 11 (thửa đất số 475, tờ bản đồ 3) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
357 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 13 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 10 (thửa đất số 2109, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 235, tờ bản đồ 6 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
358 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 14 - Đường loại 5 | ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến, thửa đất số 443, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 304, tờ bản đồ 6 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
359 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 15 - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 257, tờ bản đồ 11) - Tân Hiệp 14 (thửa đất số 860, tờ bản đồ 5) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
360 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 16 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 59, tờ bản đồ 11) - Vĩnh Lợi (thửa đất số 428, tờ bản đồ 10) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
361 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 18 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 17 (thửa đất số 1612, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 36, tờ bản đồ 20 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
362 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 19 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 1188, tờ bản đồ 20) - Tân Hiệp 18 (thửa đất số 1462, tờ bản đồ 20) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
363 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 21 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 618, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 415, tờ bản đồ 15 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
364 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 22 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 999, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 1614, tờ bản đồ 20 | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
365 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 23 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 1029, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 1692, tờ bản đồ 20 | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
366 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 24 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 448, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 671, tờ bản đồ 20 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
367 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 25 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 176, tờ bản đồ 28) - Khánh Bình 14 (thửa đất số 57, tờ bản đồ 28) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
368 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 26 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 1743, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 21, tờ bản đồ 29 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
369 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 27 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 1559, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 459, tờ bản đồ 30 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
370 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 28 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 608, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 29 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
371 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 29 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 523, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 1084, tờ bản đồ 30 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
372 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 30 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 632, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 628 và 1260, tờ bản đồ 37 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
373 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 31 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 30 (thửa đất số 516, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 1023, tờ bản đồ 30 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
374 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 33 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 157, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 247, tờ bản đồ 24 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
375 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 34 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 1159, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 379 và 1164, tờ bản đồ 24 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
376 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 35 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 576, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 572, tờ bản đồ 24 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
377 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 36 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 249, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 241, tờ bản đồ 37 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
378 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 37 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 796, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 622, tờ bản đồ 24 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
379 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 38 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 374, tờ bản đồ 37) - Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 365, tờ bản đồ 37) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
380 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 39 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 646, tờ bản đồ 26) - Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 28 và 57, tờ bản đồ 26) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
381 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 40 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 851, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 56, tờ bản đồ 27 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
382 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 42 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 307, tờ bản đồ 26) - Nguyễn Văn Linh (thửa đất số 154, tờ bản đồ 26) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
383 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 43 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 42 (thửa đất số 1018, tờ bản đồ 27) - ĐT.746 (thửa đất số 956, tờ bản đồ 27) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
384 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 45 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 48 (thửa đất số 260, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 282, tờ bản đồ 34 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
385 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 46 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 1903, tờ bản đồ 34 | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
386 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 47 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 781, tờ bản đồ 33) - Tân Hiệp 48 (thửa đất số 216, tờ bản đồ 34) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
387 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 48 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 47 (thửa đất số 209, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 56, tờ bản đồ 34 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
388 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 50 - Đường loại 5 | Kỳ Đồng (thửa đất số 877, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 521, tờ bản đồ 32 | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
389 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 51 - Đường loại 5 | Kỳ Đồng (thửa đất số 40, tờ bản đồ 33) - Tân Hiệp 52 (thửa đất số 394, tờ bản đồ 32) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
390 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 52 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 50 (thửa đất số 1319, tờ bản đồ 33) - Tân Hiệp 51 (thửa đất số 600, tờ bản đồ 32) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
391 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 53 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 590, tờ bản đồ 26) - Tân Hiệp 51 (thửa đất số 11, tờ bản đồ 33) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
392 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 54 - Đường loại 5 | Kỳ Đồng (thửa đất số 53, tờ bản đồ 33) - Tân Hiệp 50 (thửa đất số 851, tờ bản đồ 33) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
393 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 01 - Đường loại 5 | Yết Kiêu (thửa đất số 12, tờ bản đồ 32) - Thửa đất số 774, tờ bản đồ 8 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
394 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 03 - Đường loại 5 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 360, tờ bản đồ 8) - Hàn Mặc Tử (thửa đất số 134, tờ bản đồ 8) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
395 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 04 - Đường loại 5 | Hàn Mặc Tử (thửa đất số 820, tờ bản đồ 8) - Tân Phước Khánh 03 (thửa đất số 301, tờ bản đồ 8) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
396 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 05 - Đường loại 5 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 948, tờ bản đồ 8) - Tân Phước Khánh 04 (thửa đất số 81, tờ bản đồ 8) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
397 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 06 - Đường loại 5 | Võ Thị Sáu (thửa đất số 6, tờ bản đồ 35) - Lý Tự Trọng (thửa đất số 42, tờ bản đồ 28) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
398 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 08 - Đường loại 5 | Trịnh Công Sơn (thửa đất số 216, tờ bản đồ 13) - Tân Phước Khánh 09 (thửa đất số 720, tờ bản đồ 13) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
399 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 09 - Đường loại 5 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 86, tờ bản đồ 13) - Tân Phước Khánh 37 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
400 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 11 - Đường loại 5 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 22, tờ bản đồ 8) - Võ Thị Sáu (thửa đất số 1183, tờ bản đồ 9) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
401 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 12 - Đường loại 5 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 77, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 389, tờ bản đồ 12 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
402 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 14 - Đường loại 5 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 606, tờ 9) - Tân Phước Khánh 11 (thửa đất số 1115, tờ bản đồ 9) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
403 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 15 - Đường loại 5 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 442, tờ 13) - Trịnh Công Sơn (thửa đất số 30, tờ bản đồ 13) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
404 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 16 - Đường loại 5 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 343, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 340, tờ bản đồ 9 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
405 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 16 - Đường loại 5 | Thửa đất số 1373, tờ bản đồ 9 - Võ Thị Sáu (thửa đất số 330, tờ bản đồ 9) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
406 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 17 - Đường loại 5 | Võ Thị Sáu (thửa đất số 1195, tờ bản đồ 9) - Tân Phước Khánh 07 (thửa đất số 551, tờ bản đồ 10) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
407 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 18 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 233, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 4, tờ bản đồ 25 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
408 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 19 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 905, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 6, tờ bản đồ 24 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
409 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 20 - Đường loại 5 | Cao Bá Quát (thửa đất số 463, tờ bản đồ 24) - Tân Phước Khánh 19 (thửa đất số 6, tờ bản đồ 24) và thửa đất số 55, tờ bản đồ 24 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
410 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 23 - Đường loại 5 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 878, tờ bản đồ 4) - Lương Đình Của (thửa đất số 331, tờ bản đồ 4) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
411 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 24 - Đường loại 5 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 433, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 88, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
412 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 25 - Đường loại 5 | Đặng Thùy Trâm (thửa đất số 17, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 29, tờ bản đồ 18 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
413 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 27 - Đường loại 5 | Tân Phước Khánh 06 (thửa đất số 1510, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1419, tờ bản đồ 4 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
414 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 29 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Cù (thửa đất số 71, tờ bản đồ 9) - Lương Đình Của (thửa đất số 1357, tờ bản đồ 4) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
415 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 31 - Đường loại 5 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 725, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 2, tờ bản đồ 3 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
416 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 34 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1666, tờ bản đồ 16) - Võ Thị Sáu (thửa đất số 1403, tờ bản đồ 16) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
417 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 35 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 606, tờ bản đồ 16) - Võ Thị Sáu (thửa đất số 264, tờ bản đồ 16) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
418 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 36 - Đường loại 5 | Võ Thị Sáu (thửa đất số 1336, tờ bản đồ 16) - Ranh phường Thái Hòa | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
419 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 37 - Đường loại 5 | Võ Thị Sáu (thửa đất số 112, tờ bản đồ 14) - Tân Phước Khánh 09 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
420 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 38 - Đường loại 5 | Võ Thị Sáu (thửa đất số 14, tờ bản đồ 14) - Tân Phước Khánh 09 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 13) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
421 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 40 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 237, tờ bản đồ 25) - Tân Phước Khánh 44 (cuối thửa đất số 212 và 213, tờ bản đồ 8) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
422 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 41 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 330, tờ bản đồ 25) - Hàn Mặc Tử (thửa đất số 106, tờ bản đồ 30) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
423 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 42 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 323, tờ bản đồ 7) - Tân Phước Khánh 44 (thửa đất số 237, tờ bản đồ 11) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
424 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 44 - Đường loại 5 | Bình Chuẩn 15 (Thửa đất số 48, tờ bản đồ 11) - Tân Phước Khánh 40 (thửa đất số 213, tờ bản đồ 8) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
425 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 45 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 21, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 20 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
426 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 46 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 452, tờ bản đồ 25) - Tân Phước Khánh 47 (thửa đất số 807, tờ bản đồ 25) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
427 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 47 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 58, tờ bản đồ 20 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
428 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 48 - Đường loại 5 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 107, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 485, tờ bản đồ 5 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
429 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 49 - Đường loại 5 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 8, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 644, tờ bản đồ 2 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
430 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 50 - Đường loại 5 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 66, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 717, tờ bản đồ 3 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
431 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 51 - Đường loại 5 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 132, tờ bản đồ 6) - Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 359, tờ bản đồ 6) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
432 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 53 - Đường loại 5 | Võ Thị Sáu (thửa đất số 637, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 1604, tờ bản đồ 9 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
433 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 01 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1277, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 03 (thửa đất số 1000, tờ bản đồ 12) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
434 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 01 - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 03 (thửa đất số 288, tờ bản đồ 6) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 2, thửa đất số 72, tờ bản đồ 12) | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
435 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 02 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 459, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 122, tờ bản đồ 15 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
436 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 03 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 149, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 01 (thửa đất số 1000, tờ bản đồ 12) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
437 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 03 (nhánh 1) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 03 (thửa đất số 150, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 516, tờ bản đồ 19) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
438 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 03 (nhánh 3) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 03 (thửa đất số 128, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 468, tờ bản đồ 13) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
439 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 04 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 183, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 957, tờ bản đồ 14 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
440 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 05 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1258, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 319, tờ bản đồ 12 | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
441 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 1) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 1633, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 105, tờ bản đồ 18) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
442 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 2) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 1354, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 03 (nhánh 3, thửa đất số 179, tờ bản đồ 13) và thửa đất số 548, tờ bản đồ 6 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
443 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 3) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 1097, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 5, (thửa đất số 1332, tờ bản đồ 12) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
444 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 5) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 368, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 11, thửa đất số 399, tờ bản đồ 12) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
445 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 10) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 319, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 2, thửa đất số 548, tờ bản đồ 6) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
446 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 11) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 355, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 3, thửa đất số 121, tờ bản đồ 18) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
447 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 06 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 344, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 02 (thửa đất số 613, tờ bản đồ 14) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
448 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 06 (nhánh 2) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 774, tờ bản đồ 14) - Tân Vĩnh Hiệp 06 (nhánh 4, thửa đất số 406, tờ bản đồ 14) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
449 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 06 (nhánh 4) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 492, tờ bản đồ 14) - Tân Vĩnh Hiệp 10 (thửa đất số 65, tờ bản đồ 20) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
450 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 06 (nhánh 6) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 450, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 279, tờ bản đồ 15 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
451 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 07 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1093, tờ bản đồ 19) - ĐH.404 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 24) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
452 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 07 (nhánh 10) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 1399, tờ bản đồ 18) - Tân Vĩnh Hiệp 18 (thửa đất số 83, tờ bản đồ 24) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
453 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 08 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 725, tờ bản đồ 19) - Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 1218, tờ bản đồ 13) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
454 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 09 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 216, tờ bản đồ 19) - Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 1819, tờ bản đồ 18) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
455 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 10 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1245, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 259, tờ bản đồ 21 | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
456 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 11 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 242, tờ bản đồ 19) - ĐT.746 (thửa đất số 335, tờ bản đồ 19) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
457 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 12 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1070, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 434, tờ bản đồ 20 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
458 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 13 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 827, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 811 , tờ bản đồ 25 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
459 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 14 - Đường loại 5 | ĐH.404 (thửa đất số 1145, tờ bản đồ 25) - Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 755, tờ bản đồ 18) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
460 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 15 - Đường loại 5 | ĐH.404 (thửa đất số 1025, tờ bản đồ 24) - Tân Vĩnh Hiệp 14 (thửa đất số 649, tờ bản đồ 25) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
461 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 16 - Đường loại 5 | ĐH.404 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 24) - ĐH.404 (thửa đất số 753, tờ bản đồ 24) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
462 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 17 - Đường loại 5 | ĐH.404 (thửa đất số 124, tờ bản đồ 24) - ĐH.405 (thửa đất số 520, tờ bản đồ 24) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
463 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 18 - Đường loại 5 | ĐH.404 (thửa đất số 986, tờ bản đồ 24) - ĐH.404 (thửa đất số 670, tờ bản đồ 24) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
464 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 19 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 987, tờ bản đồ 13) - ĐT.746 (thửa đất số 1249, tờ bản đồ 19) và thửa đất số 372, tờ bản đồ 13 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
465 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 20 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 161, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 444, tờ bản đồ 14 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
466 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 21 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1939, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 392, tờ bản đồ 19 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
467 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 22 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 265, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 345, tờ bản đồ 13) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
468 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 23 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 862, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 445, tờ bản đồ 19 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
469 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 24 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 273, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 1601, tờ bản đồ 19 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
470 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 25 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1044, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 80, tờ bản đồ 25 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
471 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 26 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 519, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 1459, tờ bản đồ 25 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
472 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 27 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 531, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 885, tờ bản đồ 25 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
473 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 28 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 699, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 353, tờ bản đồ 25 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
474 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 01 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 86, tờ bản đồ 20) - Miếu Vạn (thửa đất số 300, tờ bản đồ 19) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
475 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 02 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 51, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 57, tờ bản đồ 20 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
476 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 03 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 7, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 54, tờ bản đồ 20 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
477 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 04 - Đường loại 5 | Thái Hòa 03 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 20) - Thái Hòa 05 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 20) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
478 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 05 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 376, tờ bản đồ 17) - Thái Hòa 04 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 20) và thửa đất số 66, tờ bản đồ 17 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
479 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 06 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 305, tờ bản đồ 17) - Thửa đất số 66, tờ bản đồ 17 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
480 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 07 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 533, tờ bản đồ 16) - Thái Hòa 01 (thửa đất số 198, tờ bản đồ 19) và Thái Hòa 10 (thửa đất số 396, tờ bản đồ 16) | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
481 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 08 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 358, tờ bản đồ 16) - Thái Hòa 09 (thửa đất số 137, tờ bản đồ 17) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
482 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 09 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 60, tờ bản đồ 17) - Thái Hòa 08 (thửa đất số 210, tờ bản đồ 17) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
483 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 10 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 362, tờ bản đồ 16) - Thái Hòa 01 (thửa đất số 484, tờ bản đồ 19) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
484 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 11 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 523, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 183, tờ bản đồ 17 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
485 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 12 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 234, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 399, tờ bản đồ 16 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
486 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 13 - Đường loại 5 | Thái Hòa 11 (thửa đất số 562, tờ bản đồ 16) - Thái Hòa 11 (thửa đất số 4, tờ bản đồ 17) | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
487 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 14 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 587, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 585, tờ bản đồ 16 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
488 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 15 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 226, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 641, tờ bản đồ 16 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
489 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 16 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 177, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 37, tờ bản đồ 16 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
490 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 17 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 127, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 969, tờ bản đồ 16 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
491 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 18 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 660, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 372, tờ bản đồ 16 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
492 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 19 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 580, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 598, tờ bản đồ 16 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
493 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 20 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 117, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 287, tờ bản đồ 16 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
494 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 21 - Đường loại 5 | Đường ống nước thô (thửa đất số 895, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 606, tờ bản đồ 15 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
495 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 22 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 2125, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 901, tờ bản đồ 15 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
496 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 23 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 202, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 4, tờ bản đồ 13 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
497 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 24 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 58, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 794, tờ bản đồ 15 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
498 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 25 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 42, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 26 (thửa đất số 900, tờ bản đồ 12) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
499 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 26 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 566, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 1, tờ bản đồ 13 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
500 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 27 - Đường loại 5 | Thái Hòa 26 (thửa đất số 553, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 469, tờ bản đồ 12 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
501 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 28 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 464, tờ bản đồ 12) - Sông Đồng Nai | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
502 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 29 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 163, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 211, tờ bản đồ 18 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
503 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 30 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1291, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 29 (thửa đất số 334, tờ bản đồ 15) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
504 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 31 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 147, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 30 (thửa đất số 236, tờ bản đồ 15) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
505 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 32 - Đường loại 5 | Thái Hòa 33 (thửa đất số 138, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 30 (thửa đất số 339, tờ bản đồ 15) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
506 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 33 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 117, tờ bản đồ 15) - Trần Công An (thửa đất số 889, tờ bản đồ 14) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
507 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 34 - Đường loại 5 | Thái Hòa 33 (thửa đất số 448, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 29 (thửa đất số 1601, tờ bản đồ 15) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
508 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 35 - Đường loại 5 | Thái Hòa 29 (thửa đất số 1415, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 1627, tờ bản đồ 15 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
509 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 36 - Đường loại 5 | Thái Hòa 29 (thửa đất số 2278, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 37 (cuối thửa đất số 863 và 854, tờ bản đồ 15) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
510 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 37 - Đường loại 5 | Thái Hòa 34 (thửa đất số 1653, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 36 (thửa đất số 863 và 854, tờ bản đồ 15) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
511 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 38 - Đường loại 5 | Thái Hòa 29 (thửa đất số 470, tờ bản đồ 15) - Đường ống nước thô (thửa đất số 1819, tờ bản đồ 15) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
512 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 39 - Đường loại 5 | Thái Hòa 29 (thửa đất số 1505, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 1619, tờ bản đồ 15 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
513 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 40 - Đường loại 5 | Thái Hòa 33 (thửa đất số 575, tờ bản đồ 14) - Trần Công An (thửa đất số 520, tờ bản đồ 14) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
514 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 41 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1543, tờ bản đồ 14) - Thái Hòa 33 (thửa đất số 1252, tờ bản đồ 14) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
515 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 42 - Đường loại 5 | Thái Hòa 33 (thửa đất số 427, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 675, tờ bản đồ 14 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
516 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 43 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 92, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 512 và 1130, tờ bản đồ 14 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
517 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 44 - Đường loại 5 | Thái Hòa 43 (thửa đất số 101, tờ bản đồ 14) - Thái Hòa 40 (thửa đất số 707, tờ bản đồ 14) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
518 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 45 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 899, tờ bản đồ 14) - Thái Hòa 37 (thửa đất số 144, tờ bản đồ 14) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
519 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 46 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 1375, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 1280, tờ bản đồ 14 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
520 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 50 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 941, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 1352, tờ bản đồ 14 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
521 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 51 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 462, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 692 và 648, tờ bản đồ 14 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
522 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 52 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 671, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 562, tờ bản đồ 14 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
523 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 53 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 383, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 19, tờ bản đồ 14 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
524 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 54 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 833, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 3 và 364, tờ bản đồ 14 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
525 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 56 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 288, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 428, tờ bản đồ 12 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
526 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 57 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 291, tờ bản đồ 12) - ĐT.747B (thửa đất số 763, tờ bản đồ 12) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
527 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 58 - Đường loại 5 | Thái Hòa 57 (thửa đất số 520, tờ bản đồ 12) - ĐT.747A (thửa đất số 568, tờ bản đồ 12) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
528 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 59 - Đường loại 5 | Thái Hòa 57 (thửa đất số 764, tờ bản đồ 12) - ĐT.747A (thửa đất số 629, tờ bản đồ 12) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
529 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 60 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 362, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 1450, tờ bản đồ 12 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
530 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 61 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 918, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 296, tờ bản đồ 12 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
531 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 62 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 801, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 80 (thửa đất số 47, tờ bản đồ 11) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
532 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 63 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 738, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 653, tờ bản đồ 11 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
533 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 64 - Đường loại 5 | Thái Hòa 65 (thửa đất số 1173, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 80 (thửa đất số 134, tờ bản đồ 11) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
534 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 65 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 552, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 559, tờ bản đồ 11 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
535 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 66 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 235, tờ bản đồ 12) - Thái Hòa 68 (thửa đất số 1, tờ bản đồ 12) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
536 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 67 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1648, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 59, tờ bản đồ 12 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
537 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 68 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 954, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 12 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
538 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 69 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1107, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 75 (thửa đất số 40, tờ bản đồ 11) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
539 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 70 - Đường loại 5 | Thái Hòa 68 (thửa đất số 1570, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 12 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
540 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 71 - Đường loại 5 | Thái Hòa 62 (thửa đất số 1297, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 293, tờ bản đồ 11 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
541 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 72 - Đường loại 5 | Thái Hòa 62 (thửa đất số 1105, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1226, tờ bản đồ 11 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
542 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 73 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 786, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 72 (thửa đất số 888, tờ bản đồ 11) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
543 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 74 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 755, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 685, tờ bản đồ 11 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
544 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 75 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1583, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 69 (thửa đất số 40, tờ bản đồ 11) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
545 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 76 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 239, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 210, tờ bản đồ 11 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
546 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 77 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1191, tờ bản đồ 8) - Thái Hòa 80 (thửa đất số 918, tờ bản đồ 8) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
547 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 78 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 392, tờ bản đồ 8) - Thái Hòa 77 (thửa đất số 1214, tờ bản đồ 8) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
548 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 79 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1076, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 195, tờ bản đồ 8 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
549 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 80 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 10, tờ bản đồ 8) - Trần Công An (thửa đất số 239, tờ bản đồ 12) | 2.830.000 | 1.850.000 | 1.420.000 | 1.130.000 | - | Đất ở đô thị |
550 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 81 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 480, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 427, tờ bản đồ 5 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
551 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 82 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 274, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 218, tờ bản đồ 8 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
552 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 83 - Đường loại 5 | Thái Hòa 77 (thửa đất số 865, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 868, tờ bản đồ 8 và ranh Tân Phước Khánh | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
553 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 84 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1358, tờ bản đồ 9) - Thái Hòa 83 (thửa đất số 1652, tờ bản đồ 9) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
554 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 85 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1548, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 429, tờ bản đồ 6 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
555 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 86 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 194, tờ bản đồ 8) - Thái Hòa 85 (thửa đất số 594, tờ bản đồ 5) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
556 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 87 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1038, tờ bản đồ 9) - Thái Hòa 84 (thửa đất số 1543, tờ bản đồ 9) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
557 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 88 - Đường loại 5 | Thái Hòa 89 (thửa đất số 1051, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 355, tờ bản đồ 6 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
558 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 89 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1433, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 614, tờ bản đồ 6 và thửa đất số 1032, tờ bản đồ 9 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
559 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 90 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 699, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 1107, tờ bản đồ 6 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
560 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 91 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 183 và 181, tờ bản đồ 9 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
561 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 92 - Đường loại 5 | Thái Hòa 84 (thửa đất số 1688, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 1056, tờ bản đồ 9 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
562 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 93 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1411, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 140, tờ bản đồ 9 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
563 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 94 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 441, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 214, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
564 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 95 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 742, tờ bản đồ 8) - Võ Thị Sáu (thửa đất số 299, tờ bản đồ 7) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
565 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 96 - Đường loại 5 | Thái Hòa 95 (thửa đất số 142, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 875, tờ bản đồ 7 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
566 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 97 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 306, tờ bản đồ 8) - Thái Hòa 95 (thửa đất số 907, tờ bản đồ 7) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
567 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 98 - Đường loại 5 | Võ Thị Sáu (thửa đất số 195, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 308, tờ bản đồ 7 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
568 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 100 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 46, tờ bản đồ 5) - ĐT.747B (thửa đất số 855, tờ bản đồ 2) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
569 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 101 - Đường loại 5 | Thái Hòa 100 (thửa đất số 193, tờ bản đồ 2) - Suối Cái (thửa đất số 91, tờ bản đồ 3) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
570 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 102 - Đường loại 5 | Thái Hòa 100 (thửa đất số 193, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 199, tờ bản đồ 2 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
571 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 103 - Đường loại 5 | Thái Hòa 100 (thửa đất số 955, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 247, tờ bản đồ 2 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
572 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 104 - Đường loại 5 | Thái Hòa 100 (thửa đất số 391, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 351 và 342, tờ bản đồ 3 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
573 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 105 - Đường loại 5 | Thái Hòa 100 (thửa đất số 1206, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 5 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
574 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 106 - Đường loại 5 | Thái Hòa 100 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 5) - Thái Hòa 100 (thửa đất số 589, tờ bản đồ 5) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
575 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 02 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 1239, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 1763, 863 và 513, tờ bản đồ 9 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
576 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 04 - Đường loại 5 | Bùi Văn Bình (thửa đất số 232, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 437, tờ bản đồ 3 | 2.100.000 | 1.370.000 | 1.050.000 | 840.000 | - | Đất ở đô thị |
577 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 05 - Đường loại 5 | Bùi Văn Bình (thửa đất số 621, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 229, tờ bản đồ 2 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
578 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 06 - Đường loại 5 | Bùi Văn Bình (thửa đất số 393, tờ bản đồ 3) - Thạnh Phước 08 (thửa đất số 388, tờ bản đồ 3) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
579 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 07 - Đường loại 5 | Bùi Văn Bình (thửa đất số 456, tờ bản đồ 6) - Thạnh Phước 05 (thửa đất số 284, tờ bản đồ 3) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
580 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 09 - Đường loại 5 | Thạnh Phước 08 (thửa đất số 279, tờ bản đồ 4) - Thạnh Phước 08 (thửa đất số 127, tờ bản đồ 4) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
581 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 13 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 776, tờ bản đồ 6) - Chùa Thanh Sơn (thửa đất số 607, tờ bản đồ 6) | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
582 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 14 - Đường loại 5 | Bùi Văn Bình (thửa đất số 455, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 1079, tờ bản đồ 6 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
583 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 16 - Đường loại 5 | Thạnh Phước 15 (thửa đất số 1139, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 470 và 423, tờ bản đồ 9 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
584 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 17 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 1713, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 1977, tờ bản đồ 9 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
585 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 19 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 1764, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 328, tờ bản đồ 9 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
586 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 20 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 932, tờ bản đồ 11) - ĐT.747A (thửa đất số 28, tờ bản đồ 14) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
587 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 24 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 251, tờ bản đồ 12) - Dư Khánh (thửa đất số 301, tờ bản đồ 12) | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
588 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 26 - Đường loại 5 | Hồ Thiện Nhân (thửa đất số 533, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 140, tờ bản đồ 10 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
589 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 27 - Đường loại 5 | Hồ Thiện Nhân (thửa đất số 122, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 118, tờ bản đồ 10 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
590 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 28 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 61, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 124, tờ bản đồ 4 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
591 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 29 - Đường loại 5 | Thạnh Phước 28 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 117, tờ bản đồ 4 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
592 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 04 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 133, tờ bản đồ 26) - Chùa Ông (thửa đất số 96, tờ bản đồ 26) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
593 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 14 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 22, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 4, tờ bản đồ 12 | 2.830.000 | 1.850.000 | 1.420.000 | 1.130.000 | - | Đất ở đô thị |
594 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 15 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 66, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 146, tờ bản đồ 8 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
595 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 16 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 137, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 22 và 82, tờ bản đồ 8 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
596 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 17 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 348, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 56, tờ bản đồ 5 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
597 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 18 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 12, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 42, tờ bản đồ 10 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
598 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 19 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 13, tờ bản đồ 15) - Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 202, tờ bản đồ 32) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
599 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 20 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 14) - Uyên Hưng 19 (thửa đất số 320, tờ bản đồ 43) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
600 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 21 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 50, tờ bản đồ 45 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
601 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 22 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 38, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 107, tờ bản đồ 45 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
602 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 23 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 50, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 472, tờ bản đồ 43 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
603 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 25 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 1826, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 193, tờ bản đồ 46 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
604 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 26 - Đường loại 5 | Từ Văn Phước (thửa đất số 1713, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 2189, tờ bản đồ 42 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
605 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 29 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 33, tờ bản đồ 33) - Uyên Hưng 30 (thửa đất số 527, tờ bản đồ 33) | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
606 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 30 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 279, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 754, tờ bản đồ 33 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
607 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 31 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 92, tờ bản đồ 58) - Ranh xã Tân Lập (thửa đất số 1, tờ bản đồ 56) | 2.100.000 | 1.370.000 | 1.050.000 | 840.000 | - | Đất ở đô thị |
608 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 32 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 63, tờ bản đồ 57) - Thửa đất số 41, tờ bản đồ 57 | 2.100.000 | 1.370.000 | 1.050.000 | 840.000 | - | Đất ở đô thị |
609 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 33 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 63, tờ bản đồ 57) - Thửa đất số 159, tờ bản đồ 57 | 2.100.000 | 1.370.000 | 1.050.000 | 840.000 | - | Đất ở đô thị |
610 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 34 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 119, tờ bản đồ 57) - Thửa đất số 23, tờ bản đồ 57 | 2.100.000 | 1.370.000 | 1.050.000 | 840.000 | - | Đất ở đô thị |
611 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 37 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 235, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 3, tờ bản đồ 5 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
612 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 38 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 29, tờ bản đồ 38) - Uyên Hưng 63 (thửa đất số 39, tờ bản đồ 50) | 2.980.000 | 1.940.000 | 1.490.000 | 1.190.000 | - | Đất ở đô thị |
613 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 39 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 52, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 2, tờ bản đồ 4 và thửa đất số 58, tờ bản đồ 2 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
614 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 40 - Đường loại 5 | Lê Thị Cộng (thửa đất số 422, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 381, tờ bản đồ 41 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
615 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 41 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 176, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 2 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
616 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 42 - Đường loại 5 | Tố Hữu (thửa đất số 180, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 561, tờ bản đồ 34 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
617 | Thành phố Tân Uyên | - Đường loại 5 | - Đường loại 5 - Uyên Hưng 44 (thửa đất số 540, tờ bản đồ 34) | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
618 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 43 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 251, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 955, tờ bản đồ 34 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
619 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 44 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 97, tờ bản đồ 35) - Thửa đất số 298, tờ bản đồ 30 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
620 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 45 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 30, tờ bản đồ 22) - Đường số 1 khu dân cư thương mại Uyên Hưng | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
621 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 47 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 10, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 18, tờ bản đồ 37 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
622 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 48 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 20, tờ bản đồ 59) - Thửa đất số 152, tờ bản đồ 59 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
623 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 49 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh (thửa đất số 742, tờ bản đồ 40) - Uyên Hưng 50 (thửa đất số 68, tờ bản đồ 39) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
624 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 50 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 105, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 281, tờ bản đồ 39 | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
625 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 50 - Đường loại 5 | Thửa đất số 281, tờ bản đồ 39 - Nguyễn Hữu Cảnh (thửa đất số 874, tờ bản đồ 49) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
626 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 51 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 1053, tờ bản đồ 48 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
627 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 53 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1061, tờ bản đồ 48) - Thửa đất số 1057, tờ bản đồ 48 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
628 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 54 (Khánh Bình 44) - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 373, tờ bản đồ 54) - ĐT.746 (thửa đất số 236, tờ bản đồ 51) | 2.830.000 | 1.850.000 | 1.420.000 | 1.130.000 | - | Đất ở đô thị |
629 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 55 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 245, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 234, tờ bản đồ 52 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
630 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 56 - Đường loại 5 | ĐT.746B (thửa đất số 368, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 262, tờ bản đồ 49 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
631 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 57 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 207, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 2, tờ bản đồ 52 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
632 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 58 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 249, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 196, tờ bản đồ 52 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
633 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 59 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 25, tờ bản đồ 35) - Thửa đất số 600, tờ bản đồ 59 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
634 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 60 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 1379, tờ bản đồ 52 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
635 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 61 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 37, tờ bản đồ 51) - Thửa đất số 64, tờ bản đồ 51 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
636 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 62 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 490, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 506, tờ bản đồ 49 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
637 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 63 (Khánh Bình 33) - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 3, tờ bản đồ 51) - Uyên Hưng 38 (thửa đất số 21, tờ bản đồ 50) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
638 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 01 (cũ Vĩnh Tân 20) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 560, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 962, tờ bản đồ 36 | 2.830.000 | 1.850.000 | 1.420.000 | 1.130.000 | - | Đất ở đô thị |
639 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 02 (cũ Vĩnh Tân 38) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 513, tờ bản đồ 31) - Vĩnh Tân 41 (thửa đất số 524, tờ bản đồ 32) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
640 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 03 (cũ Vĩnh Tân 32) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 610, tờ bản đồ 31) - Giáp KCN VSIP II mở rộng (thửa đất số 1246, tờ bản đồ 31) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
641 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 04 (cũ Vĩnh Tân 21) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 882, tờ bản đồ 31) - Vĩnh Tân 41 (thửa đất số 159, tờ bản đồ 32) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
642 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 05 (cũ Vĩnh Tân 31) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 366, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 394, tờ bản đồ 31 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
643 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 06 (cũ Vĩnh Tân 23) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 315, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 132, tờ bản đồ 32 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
644 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 07 (cũ Vĩnh Tân 22) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 647, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 114, tờ bản đồ 32 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
645 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 08 (cũ Vĩnh Tân 24) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 187, tờ bản đồ 31) - Vĩnh Lợi (thửa đất số 464, tờ bản đồ 33) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
646 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 09 (cũ Vĩnh Tân 30) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 158, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 191 và 773, tờ bản đồ 31 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
647 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 10 (cũ Vĩnh Tân 29) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 312, tờ bản đồ 26) - Vĩnh Tân 09 (thửa đất số 781, tờ bản đồ 31) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
648 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 11 (cũ Vĩnh Tân 25) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 540, tờ bản đồ 27) - Vĩnh Tân 08 (thửa đất số 122 và 447, tờ bản đồ 32) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
649 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 12 (cũ Vĩnh Tân 28) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 524, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 27, tờ bản đồ 26 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
650 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 13 (cũ Vĩnh Tân 26) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 286, tờ bản đồ 27) - Vĩnh Tân 17 (thửa đất số 681 và 2021, tờ bản đồ 21) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
651 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 14 (cũ Vĩnh Tân 27) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 106, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 630, tờ bản đồ 20 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
652 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 15 (cũ Vĩnh Tân 14) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 996, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 650, tờ bản đồ 20 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
653 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 16 (cũ Vĩnh Tân 13) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 1596 và 538, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 317, tờ bản đồ 21 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
654 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 17 (cũ Vĩnh Tân 16) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 534 và 535, tờ bản đồ 21) - Vĩnh Lợi (thửa đất số 644 và 927, tờ bản đồ 22) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
655 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 18 (cũ Vĩnh Tân 12) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 832 và 674, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 2026 và 1887, tờ bản đồ 16 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
656 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 19 (cũ Vĩnh Tân 15) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 952, tờ bản đồ 16) - Vĩnh Tân 17 (thửa đất số 987, tờ bản đồ 21) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
657 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 21 (cũ Vĩnh Tân 10) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 1971, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 31, tờ bản đồ 7 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
658 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 22 (cũ Vĩnh Tân 02) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 926, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 1200, tờ bản đồ 10 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
659 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 24 (cũ Vĩnh Tân 35) - Đường loại 5 | ĐH.410 (thửa đất số 110, tờ bản đồ 17) - Thửa đất số 1372, tờ bản đồ 17 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
660 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 25 (cũ Vĩnh Tân 17) - Đường loại 5 | ĐH.410 (thửa đất số 805, tờ bản đồ 17) - Vĩnh Tân 17 (thửa đất số 643, tờ bản đồ 22) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
661 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 26 (cũ Vĩnh Tân 41) - Đường loại 5 | ĐH.410 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 18) - Thửa đất số 61, tờ bản đồ 18 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
662 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 27 (cũ Vĩnh Tân 42) - Đường loại 5 | ĐH.410 (thửa đất số 1046, tờ bản đồ 18) - Vĩnh Tân 21 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 11) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
663 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 28 (cũ Vĩnh Tân 04) - Đường loại 5 | ĐH.410 (thửa đất số 245, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 529, tờ bản đồ 12 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
664 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 29 (cũ Vĩnh Tân 03) - Đường loại 5 | ĐH.410 (thửa đất số 652, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 312, tờ bản đồ 18 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
665 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 30 - Đường loại 5 | ĐH.410 (thửa đất số 161, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 01, tờ bản đồ 13 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
666 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 31 - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 1224, tờ bản đồ 18) - Thửa đất số 264, tờ bản đồ 18 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
667 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 32 (cũ Vĩnh Tân 48) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 1053, tờ bản đồ 18) - Thửa đất số 706, tờ bản đồ 18 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
668 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 33 (cũ Vĩnh Tân 36) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 1199, tờ bản đồ 18) - Thửa đất số 993, tờ bản đồ 18 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
669 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 34 (cũ Vĩnh Tân 37) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 577, tờ bản đồ 23) - Vĩnh Tân 38 và cuối thửa đất số 289, tờ bản đồ 24 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
670 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 34 (cũ Vĩnh Tân 37) - Đường loại 5 | Vĩnh Tân 38 và cuối thửa đất số 289, tờ bản đồ 24 - Ranh xã Bình Mỹ (thửa đất số 223, tờ bản đồ 24) | 2.100.000 | 1.370.000 | 1.050.000 | 840.000 | - | Đất ở đô thị |
671 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 35 (cũ Vĩnh Tân 18) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 272, tờ bản đồ 22) - Vĩnh Tân 25 (thửa đất số 947, tờ bản đồ 22) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
672 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 36 (cũ Vĩnh Tân 45) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 951, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 957, tờ bản đồ 22 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
673 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 37 (cũ Vĩnh Tân 19) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 1059, tờ bản đồ 28) - Thửa đất số 1395, tờ bản đồ 28 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
674 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 38 (cũ Vĩnh Tân 06) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 1114, tờ bản đồ 33) - Vĩnh Tân 34 (thửa đất số 05, tờ bản đồ 24) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
675 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 39 (cũ Vĩnh Tân 46) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 373, tờ bản đồ 41) - Đường đất (thửa đất số 38 và 24, tờ bản đồ 41) | 2.830.000 | 1.850.000 | 1.420.000 | 1.130.000 | - | Đất ở đô thị |
676 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 39 (cũ Vĩnh Tân 46) - Đường loại 5 | Đường đất (thửa đất số 38 và 24, tờ bản đồ 41) - Vĩnh Lợi (thửa đất số 607, tờ bản đồ 38) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
677 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 40 (cũ Vĩnh Tân 09) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 297, tờ bản đồ 41) - Giáp đường đất (thửa đất số 96 và 100, tờ bản đồ 43) | 2.830.000 | 1.850.000 | 1.420.000 | 1.130.000 | - | Đất ở đô thị |
678 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 40 (cũ Vĩnh Tân 09) - Đường loại 5 | Giáp đường đất (thửa đất số 96 và 100, tờ bản đồ 43) - Giáp suối Cái (thửa đất số 386, tờ bản đồ 42) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
679 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 41 (cũ Vĩnh Tân 33) - Đường loại 5 | Vĩnh Tân 08 (thửa đất số 450, tờ bản đồ 32) - Thửa đất số 349, tờ bản đồ 32 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
680 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 42 (cũ Vĩnh Tân 34) - Đường loại 5 | Vĩnh Tân 08 (thửa đất số 167, tờ bản đồ 32) - Thửa đất số 303, tờ bản đồ 32 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
681 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 43 (cũ Vĩnh Tân 02) - Đường loại 5 | Vĩnh Tân 22 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 74, tờ bản đồ 6 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
682 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 44 (cũ Vĩnh Tân 05) - Đường loại 5 | Vĩnh Tân 34 (thửa đất số 206, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 33, tờ bản đồ 29 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
683 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 45 (cũ Vĩnh Tân 07) - Đường loại 5 | Vĩnh Tân 38 (thửa đất số 611, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 358, tờ bản đồ 34 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
684 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 46 (cũ Vĩnh Tân 39 và 40) - Đường loại 5 | ĐH.410 (thửa đất số 105, tờ bản đồ 17) - ĐH.410 (thửa đất số 437, tờ bản đồ 17) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
685 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 47 - Đường loại 5 | Vĩnh Tân 21 (thửa đất số 96, tờ bản đồ 11) - Vĩnh Tân 46 (thửa đất số 142, tờ bản đồ 11) và ĐH.410 (thửa đất số 334, tờ bản đồ 17) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
686 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 48 - Đường loại 5 | Vĩnh Tân 08 (thửa đất số 571, tờ bản đồ 32) - Vĩnh Tân 11 (thửa đất số 17, tờ bản đồ 32) | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | - | Đất ở đô thị |
687 | Thành phố Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh - | 2.630.000 | 1.720.000 | 1.320.000 | 1.050.000 | - | Đất ở đô thị |
688 | Thành phố Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh - | 2.360.000 | 1.540.000 | 1.180.000 | 940.000 | - | Đất ở đô thị |
689 | Thành phố Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại - | 2.360.000 | 1.540.000 | 1.180.000 | 940.000 | - | Đất ở đô thị |
690 | Thành phố Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại - | 2.080.000 | 1.360.000 | 1.040.000 | 830.000 | - | Đất ở đô thị |
691 | Thành phố Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 2.030.000 | 1.320.000 | 1.020.000 | 810.000 | - | Đất ở đô thị |
692 | Thành phố Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.880.000 | 1.230.000 | 940.000 | 750.000 | - | Đất ở đô thị |
693 | Thành phố Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 1.880.000 | 1.230.000 | 940.000 | 750.000 | - | Đất ở đô thị |
694 | Thành phố Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 1.740.000 | 1.140.000 | 870.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
695 | Thành phố Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.880.000 | 1.230.000 | 940.000 | 750.000 | - | Đất ở đô thị |
696 | Thành phố Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.740.000 | 1.140.000 | 870.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
697 | Thành phố Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 1.740.000 | 1.140.000 | 870.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
698 | Thành phố Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 1.590.000 | 1.040.000 | 800.000 | 640.000 | - | Đất ở đô thị |
699 | Thành phố Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.740.000 | 1.140.000 | 870.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
700 | Thành phố Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.590.000 | 1.040.000 | 800.000 | 640.000 | - | Đất ở đô thị |
701 | Thành phố Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 1.590.000 | 1.040.000 | 800.000 | 640.000 | - | Đất ở đô thị |
702 | Thành phố Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 1.450.000 | 950.000 | 730.000 | 580.000 | - | Đất ở đô thị |
703 | Thành phố Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.590.000 | 1.040.000 | 800.000 | 640.000 | - | Đất ở đô thị |
704 | Thành phố Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.450.000 | 950.000 | 730.000 | 580.000 | - | Đất ở đô thị |
705 | Thành phố Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 1.450.000 | 950.000 | 730.000 | 580.000 | - | Đất ở đô thị |
706 | Thành phố Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 1.300.000 | 850.000 | 650.000 | 520.000 | - | Đất ở đô thị |
707 | Thành phố Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.450.000 | 950.000 | 730.000 | 580.000 | - | Đất ở đô thị |
708 | Thành phố Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.300.000 | 850.000 | 650.000 | 520.000 | - | Đất ở đô thị |
709 | Thành phố Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 - | 1.300.000 | 850.000 | 650.000 | 520.000 | - | Đất ở đô thị |
710 | Thành phố Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 - | 1.160.000 | 760.000 | 580.000 | 460.000 | - | Đất ở đô thị |
711 | Thành phố Tân Uyên | Hai trục đường phố chợ mới (Uyên Hưng) - Đường loại 1 | - | 17.000.000 | 9.352.000 | 7.648.000 | 5.432.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
712 | Thành phố Tân Uyên | Các tuyến đường thuộc chợ Tân Phước Khánh - Đường loại 2 | - | 7.008.000 | 4.552.000 | 3.504.000 | 2.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
713 | Thành phố Tân Uyên | ĐH.426 - Đường loại 2 | ĐT.747A (trước UBND P.Thái Hoà) - ĐT.747B (quán phở Hương) | 8.128.000 | 4.472.000 | 3.656.000 | 2.600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
714 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.742 - Đường loại 2 | Ranh TP.Thủ Dầu Một - Nguyễn Tri Phương | 11.848.000 | 6.520.000 | 5.328.000 | 3.784.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
715 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 2 | Ranh Tân Phước Khánh - Bình Chuẩn (hướng ngã 3 cây xăng) - Ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp (Cầu Hố Đại) | 10.160.000 | 5.592.000 | 4.576.000 | 3.248.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
716 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 2 | Cầu Hố Đại (ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp) - Cầu Tân Hội (ranh Tân Vĩnh Hiệp - Tân Hiệp) | 8.760.000 | 5.696.000 | 4.384.000 | 3.504.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
717 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 2 | Cầu Tân Hội (ranh Tân Vĩnh Hiệp - Tân Hiệp) - Ngã 3 Bình Hóa | 7.376.000 | 4.792.000 | 3.688.000 | 2.952.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
718 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 2 | ĐT.747A (Ngã 3 Bưu điện) - Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Mười Muộn) | 9.144.000 | 5.032.000 | 4.112.000 | 2.920.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
719 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 2 | Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Mười Muộn) - Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ | 6.192.000 | 4.024.000 | 3.096.000 | 2.480.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
720 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Ranh tỉnh Đồng Nai (Cầu Ông Tiếp) - Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước | 9.144.000 | 5.032.000 | 4.112.000 | 2.920.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
721 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước - Ranh Uyên Hưng - Khánh Bình + Đường vào nhà máy nước | 7.312.000 | 4.752.000 | 3.656.000 | 2.928.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
722 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Ranh Uyên Hưng - Khánh Bình + Đường vào nhà máy nước - Cầu Rạch Tre | 8.224.000 | 5.344.000 | 4.112.000 | 3.288.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
723 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Cầu Rạch Tre - ĐT.746 (Ngã 3 Bưu điện) | 11.000.000 | 6.048.000 | 4.952.000 | 3.512.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
724 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | ĐT.746 (Ngã 3 Bưu điện) - Tố Hữu (Dốc Bà Nghĩa) | 9.144.000 | 5.032.000 | 4.112.000 | 2.920.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
725 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Tố Hữu (Dốc Bà Nghĩa) - ĐT.747B (ranh phường Hội Nghĩa) | 7.112.000 | 3.912.000 | 3.200.000 | 2.272.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
726 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | ĐT.747B (ranh phường Hội Nghĩa) - Cầu Bình Cơ (ranh Hội Nghĩa - Bình Mỹ) | 6.504.000 | 4.224.000 | 3.256.000 | 2.600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
727 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.747B - Đường loại 2 | ĐT.747A (Ngã 3 chợ Tân Ba) - ĐT.743A (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ) | 7.416.000 | 4.824.000 | 3.712.000 | 2.968.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
728 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.747B - Đường loại 2 | ĐT.743A (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ) - Võ Thị Sáu | 7.464.000 | 4.848.000 | 3.736.000 | 2.984.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
729 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.747B - Đường loại 2 | Võ Thị Sáu - ĐT.747A | 7.592.000 | 4.936.000 | 3.800.000 | 3.040.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
730 | Thành phố Tân Uyên | Đường số 13 khu dân cư thương mại Uyên Hưng - Đường loại 2 | ĐT.747A - Đường số 8 khu dân cư thương mại Uyên Hưng | 10.160.000 | 5.592.000 | 4.576.000 | 3.248.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
731 | Thành phố Tân Uyên | Đường số 3, 5 khu dân cư thương mại Uyên Hưng - Đường loại 2 | ĐT.747A - Trương Thị Nở | 9.144.000 | 5.032.000 | 4.112.000 | 2.920.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
732 | Thành phố Tân Uyên | Huỳnh Thị Chấu - Đường loại 2 | ĐT.747A (Trụ sở khối Mặt trận - Đoàn thể phường Uyên Hưng - Khu phố 2) - ĐT.747A (Khu phố 1 - Phường Uyên Hưng) | 6.504.000 | 4.224.000 | 3.256.000 | 2.600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
733 | Thành phố Tân Uyên | Huỳnh Văn Nghệ (ĐH.422) - Đường loại 2 | ĐT.746 (Ngã 3 Mười Muộn) - Tố Hữu (Ngã 3 thành Đội) | 6.808.000 | 4.424.000 | 3.408.000 | 2.720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
734 | Thành phố Tân Uyên | Lý Tự Trọng (ĐH.403) - Đường loại 2 | ĐT.746 (Ngã 3 Bọt Sái) - Ranh Tân Phước Khánh - Bình Chuẩn (hướng ngã 4 Bình Chuẩn) | 10.160.000 | 5.592.000 | 4.576.000 | 3.248.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
735 | Thành phố Tân Uyên | Nguyễn Hữu Cảnh (ĐH.420) - Đường loại 2 | ĐT.747A (quán ông Tú) - ĐT.746 (dốc Cây Quéo) | 6.192.000 | 4.024.000 | 3.096.000 | 2.480.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
736 | Thành phố Tân Uyên | Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2B) - Đường loại 2 | Ranh Tân Hiệp - Phú Tân - ĐT.746 | 6.808.000 | 4.424.000 | 3.408.000 | 2.720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
737 | Thành phố Tân Uyên | Tố Hữu (ĐH.412) - Đường loại 2 | Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Thành Đội) - ĐT.747A (dốc Bà Nghĩa) | 6.808.000 | 4.424.000 | 3.408.000 | 2.720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
738 | Thành phố Tân Uyên | Tô Vĩnh Diện (ĐH.417) - Đường loại 2 | ĐT.746 - Cầu Xéo | 8.128.000 | 4.472.000 | 3.656.000 | 2.600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
739 | Thành phố Tân Uyên | Tô Vĩnh Diện (ĐH.417) - Đường loại 2 | Cầu Xéo - ĐT.747B | 7.112.000 | 3.912.000 | 3.200.000 | 2.272.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
740 | Thành phố Tân Uyên | Trần Công An (ĐH.401) - Đường loại 2 | Ranh thành phố Dĩ An + Thái Hòa 50 - Ranh Thái Hòa - An Phú (Thuận An) | 6.360.000 | 3.496.000 | 2.864.000 | 2.032.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
741 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 01 (Trục đường phố chợ cũ) - Đường loại 2 | ĐT.747A (thửa đất số 110, tờ bản đồ 21) - Huỳnh Thị Chấu (thửa đất số 59, tờ bản đồ 28) | 11.848.000 | 6.520.000 | 5.328.000 | 3.784.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
742 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 05 (Trục đường phố chợ cũ) - Đường loại 2 | ĐT.747A (thửa đất số 51, tờ bản đồ 22) - Huỳnh Thị Chấu (thửa đất số 83, tờ bản đồ 28) | 11.848.000 | 6.520.000 | 5.328.000 | 3.784.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
743 | Thành phố Tân Uyên | Các đường còn lại trong khu dân cư thương mại Uyên Hưng - Đường loại 3 | - | 4.376.000 | 2.848.000 | 2.192.000 | 1.752.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
744 | Thành phố Tân Uyên | Cao Bá Quát (Tân Phước Khánh 22) - Đường loại 3 | ĐT.746 (Ngã 3 ông Lực) - Trần Đại Nghĩa | 4.120.000 | 2.680.000 | 2.064.000 | 1.648.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
745 | Thành phố Tân Uyên | Đặng Thùy Trâm (Tân Phước Khánh 25, Tân Phước Khánh 26) - Đường loại 3 | ĐT.746 (Cổng Công Xi) - Tô Vĩnh Diện (Chùa Long Khánh) | 4.120.000 | 2.680.000 | 2.064.000 | 1.648.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
746 | Thành phố Tân Uyên | ĐH.408 - Đường loại 3 | ĐT.742 (Phú Chánh) - Phú Chánh 33 (thửa đất số 770, tờ bản đồ 5) | 4.120.000 | 2.664.000 | 2.264.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
747 | Thành phố Tân Uyên | Đoàn Thị Liên - Đường loại 3 | Trương Thị Nở (Khu phố 3) - ĐT.747A (Khu phố 3 - Phường Uyên Hưng) | 5.256.000 | 3.416.000 | 2.632.000 | 2.104.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
748 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.742 - Đường loại 3 | Nguyễn Tri Phương - Phú Chánh 25 và Phú Chánh 39 | 4.376.000 | 2.848.000 | 2.416.000 | 1.752.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
749 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.742 - Đường loại 3 | Phú Chánh 25 và Phú Chánh 39 - ĐH.410 và NB5 (phường Vĩnh Tân) | 4.120.000 | 2.680.000 | 2.272.000 | 1.648.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
750 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.742 - Đường loại 3 | ĐH.410 và NB5 (phường Vĩnh Tân) - Ranh Vĩnh Tân - Tân Bình | 3.864.000 | 2.512.000 | 2.128.000 | 1.552.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
751 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 3 | Ranh Hội Nghĩa - Tân Lập - ĐT.747A (Hội Nghĩa) | 4.120.000 | 2.664.000 | 2.264.000 | 1.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
752 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.746B - Đường loại 3 | ĐT.746 - ĐT.747A | 4.120.000 | 2.680.000 | 2.064.000 | 1.648.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
753 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.746B - Đường loại 3 | ĐT.747A - Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ | 3.608.000 | 2.352.000 | 1.808.000 | 1.440.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
754 | Thành phố Tân Uyên | Đường dẫn vào cầu Thạnh Hội - Đường loại 3 | - | 4.120.000 | 2.680.000 | 2.064.000 | 1.648.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
755 | Thành phố Tân Uyên | Huỳnh Văn Nghệ (ĐH.411) - Đường loại 3 | Tố Hữu (Ngã 3 thành Đội) - Ranh Tân Mỹ - Uyên Hưng | 4.120.000 | 2.680.000 | 2.064.000 | 1.648.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
756 | Thành phố Tân Uyên | Lê Quang Định (ĐH.406) - Đường loại 3 | ĐT.747B (Cầu Khánh Vân) - ĐT.746 | 4.120.000 | 2.680.000 | 2.064.000 | 1.648.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
757 | Thành phố Tân Uyên | Tản Đà (Tân Phước Khánh 21) - Đường loại 3 | ĐT.746 (Ngã 3 ông Lực) - Giáp Sư đoàn 7 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 7) | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
758 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 40 - Đường loại 3 | Tân Phước Khánh 44 - Ranh Thuận An (thửa đất số 6, tờ bản đồ 12) | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
759 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 44 - Đường loại 3 | ĐT.746 (thửa đất số 86, tờ bản đồ 11) - Giao Bình Chuẩn 15 (Thửa đất số 48, tờ bản đồ 11) | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
760 | Thành phố Tân Uyên | Trần Công An (ĐH.401) - Đường loại 3 | Thái Hòa 50 - Cầu Thạnh Hội (Thái Hòa - Thạnh Phước) | 4.816.000 | 3.128.000 | 2.408.000 | 1.928.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
761 | Thành phố Tân Uyên | Trần Đại Nghĩa (ĐH.405) - Đường loại 3 | ĐT.746 - Ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp | 4.328.000 | 2.816.000 | 2.168.000 | 1.728.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
762 | Thành phố Tân Uyên | Trịnh Hoài Đức (ĐH.418) - Đường loại 3 | Cây số 18 (giáp ĐT.747A) - ĐT.746 (Ngã 4 nhà thờ Bến Sắn) | 4.120.000 | 2.680.000 | 2.064.000 | 1.648.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
763 | Thành phố Tân Uyên | Trương Thị Nở - Đường loại 3 | ĐT.746B (Khu phố 3) - ĐT.747A (Khu phố 3 - Phường Uyên Hưng) | 5.256.000 | 3.416.000 | 2.632.000 | 2.104.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
764 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 02 (Đường Khu phố 1) - Đường loại 3 | ĐT.747A - Huỳnh Thị Chấu | 5.256.000 | 3.416.000 | 2.632.000 | 2.104.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
765 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 06 (Đường Khu phố 2) - Đường loại 3 | ĐT.747A - Uyên Hưng 08 | 5.256.000 | 3.416.000 | 2.632.000 | 2.104.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
766 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 08 (Đường phố) - Đường loại 3 | Huỳnh Thị Chấu - Uyên Hưng 05 | 5.568.000 | 3.616.000 | 2.784.000 | 2.224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
767 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 11 (Đường Khu phố 3) - Đường loại 3 | ĐT.747A (Quán Út Kịch) - Hết khu tập thể Ngân hàng | 5.256.000 | 3.416.000 | 2.632.000 | 2.104.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
768 | Thành phố Tân Uyên | Võ Thị Sáu (ĐH.402) - Đường loại 3 | Lý Tự Trọng (ĐH.403) - ĐT.747B (tỉnh lộ 11) | 4.536.000 | 2.952.000 | 2.272.000 | 1.816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
769 | Thành phố Tân Uyên | Bùi Văn Bình (Thạnh Phước 03) - Đường loại 4 | ĐT.747A (Ngã 3 cổng Đình Tân Lương) - Giáp suối Cái | 3.480.000 | 2.264.000 | 1.744.000 | 1.392.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
770 | Thành phố Tân Uyên | Dư Khánh (Thạnh Phước 25) - Đường loại 4 | ĐT.747A (Cổng chùa Hưng Long) - ĐT.747A (Cổng đình Dư Khánh) | 3.592.000 | 2.336.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
771 | Thành phố Tân Uyên | Đào Duy Anh (Khánh Bình 09) - Đường loại 4 | ĐT.747B - Nguyễn Văn Hỗn | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
772 | Thành phố Tân Uyên | ĐH.404 - Đường loại 4 | ĐT.746 (Gốc Gòn) - Ranh Tân Vĩnh Hiệp - Phú Tân | 3.864.000 | 2.504.000 | 2.120.000 | 1.544.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
773 | Thành phố Tân Uyên | ĐH.410 - Đường loại 4 | Ranh Bình Mỹ - Vĩnh Tân - Ngã 3 Khu phố 6 phường Vĩnh Tân | 2.824.000 | 1.832.000 | 1.552.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
774 | Thành phố Tân Uyên | ĐH.410 - Đường loại 4 | Ngã 3 Khu phố 6 phường Vĩnh Tân - ĐT.742 Vĩnh Tân | 3.088.000 | 2.000.000 | 1.696.000 | 1.232.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
775 | Thành phố Tân Uyên | ĐH.419 - Đường loại 4 | ĐT.742 (Vĩnh Tân) - Giáp KCN VSIP II | 2.824.000 | 1.832.000 | 1.552.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
776 | Thành phố Tân Uyên | ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến) - Đường loại 4 | Vĩnh Lợi (ĐH.409, Ngã tư Bà Tri) - Ranh Tân Hiệp và Hội Nghĩa (thửa đất số 10 và 38, tờ bản đồ 4) | 3.088.000 | 2.008.000 | 1.544.000 | 1.232.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
777 | Thành phố Tân Uyên | ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến) - Đường loại 4 | Ranh Tân Hiệp và Hội Nghĩa (thửa đất số 10, tờ bản đồ 4) - ĐT.747A (Hội Nghĩa) | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
778 | Thành phố Tân Uyên | ĐH.424 - Đường loại 4 | ĐT.742 (Vĩnh Tân) - Giáp KCN VSIP II | 2.824.000 | 1.832.000 | 1.552.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
779 | Thành phố Tân Uyên | Đường vào cầu Bạch Đằng - Đường loại 4 | ĐT.747A - Thửa đất số 479 và 832, tờ bản đồ 52 | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
780 | Thành phố Tân Uyên | Đường vào Khu TĐC Cụm Công nghiệp Phú Chánh 1 - Đường loại 4 | ĐT.742 (thửa đất số 232, tờ bản đồ 11) - Khu TĐC Cụm Công nghiệp Phú Chánh 1 (thửa đất số 234, tờ bản đồ 11) | 3.088.000 | 2.008.000 | 1.544.000 | 1.232.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
781 | Thành phố Tân Uyên | Hàn Mặc Tử (Tân Phước Khánh 13) - Đường loại 4 | ĐT.746 (Ngã 3 Nam Việt) - Lý Tự Trọng (Cây xăng) | 3.360.000 | 2.192.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
782 | Thành phố Tân Uyên | Hồ Thiện Nhân (Thạnh Phước 01) - Đường loại 4 | ĐT.747A (Ngã 3 đường khu TĐC Cảng Thạnh Phước) - Sông Đồng Nai | 3.480.000 | 2.264.000 | 1.744.000 | 1.392.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
783 | Thành phố Tân Uyên | Hồ Văn Mên (Tân Phước Khánh 39) - Đường loại 4 | Võ Thị Sáu (Cổng 7 mẫu) - Tân Phước Khánh 36 | 2.976.000 | 1.936.000 | 1.488.000 | 1.192.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
784 | Thành phố Tân Uyên | Hồ Văn Mên (Tân Phước Khánh 39, nhánh) - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên (thửa đất số 497, tờ bản đồ 15, phường Tân Phước Khánh) - Thửa đất số 66, 168 và 852, tờ bản đồ 8 (phường Thái Hòa) | 2.976.000 | 1.936.000 | 1.488.000 | 1.192.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
785 | Thành phố Tân Uyên | Huỳnh Văn Cù (Tân Phước Khánh 33) - Đường loại 4 | Tô Vĩnh Diện (Trường tiểu học Tân Phước Khánh B) - Võ Thị Sáu (Trường THCS Tân Phước Khánh) | 2.976.000 | 1.936.000 | 1.488.000 | 1.192.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
786 | Thành phố Tân Uyên | Kỳ Đồng (Tân Hiệp 49) - Đường loại 4 | ĐT.746 - Tân Hiệp 50, Tân Hiệp 51 | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
787 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 06 - Đường loại 4 | Lê Quang Định (thửa đất số 429, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 750, tờ bản đồ 39 | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
788 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 11 - Đường loại 4 | Khánh Bình 06 (thửa đất số 200, tờ bản đồ 45) - Nguyễn Văn Hỗn (thửa đất số 1809, tờ bản đồ 45) | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
789 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 13 - Đường loại 4 | ĐT.746 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 27) - Tân Hiệp 06 (thửa đất số 210, tờ bản đồ 22) | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
790 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 14 - Đường loại 4 | ĐT.746 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 31) - Tân Hiệp 06 (thửa đất số 577, tờ bản đồ 21, phường Tân Hiệp) | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
791 | Thành phố Tân Uyên | Lãnh Binh Thăng (Tân Phước Khánh 54) - Đường loại 4 | Trần Đại Nghĩa - Tản Đà (Tân Phước Khánh 21) | 2.976.000 | 1.936.000 | 1.488.000 | 1.192.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
792 | Thành phố Tân Uyên | Lê Quý Đôn (ĐH.421) - Đường loại 4 | ĐT.747A (Gò Tượng) - Tố Hữu (vành đai ĐH.412) | 3.480.000 | 2.264.000 | 1.744.000 | 1.392.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
793 | Thành phố Tân Uyên | Lê Thị Cộng - Đường loại 4 | ĐT.747A (Công ty Bayer) - Tố Hữu (ĐH.412) | 3.480.000 | 2.264.000 | 1.744.000 | 1.392.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
794 | Thành phố Tân Uyên | Lê Thị Trung (Khánh Bình 26) - Đường loại 4 | ĐT.746 (Chợ Quang Vinh 1) - Trịnh Hoài Đức | 3.360.000 | 2.192.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
795 | Thành phố Tân Uyên | Lương Đình Của (Tân Phước Khánh 28) - Đường loại 4 | Võ Thị Sáu - Tô Vĩnh Diện (Chùa Long Khánh) | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
796 | Thành phố Tân Uyên | Nam Cao (Tân Hiệp 07) - Đường loại 4 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 77, tờ bản đồ 17) - Tân Hiệp 17 (thửa đất số 148, tờ bản đồ 16) | 3.088.000 | 2.008.000 | 1.544.000 | 1.232.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
797 | Thành phố Tân Uyên | Nguyễn Bính (Tân Hiệp 44) - Đường loại 4 | ĐT.746 - Tân Hiệp 48 | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
798 | Thành phố Tân Uyên | Nguyễn Đức Thuận (Tân Phước Khánh 30) - Đường loại 4 | Tô Vĩnh Diện (Km 1 + 900) - Tô Vĩnh Diện (Km 2 + 250) | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
799 | Thành phố Tân Uyên | Nguyễn Khuyến (ĐH.423) - Đường loại 4 | ĐT.746 (Ngã 4 Nhà thờ Bến Sắn) - Vĩnh Lợi (ĐH.409, Ngã tư Bà Tri) | 3.008.000 | 1.960.000 | 1.504.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
800 | Thành phố Tân Uyên | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407) - Đường loại 4 | ĐT.746 (Ngã 3 Tân Long - Phường Tân Hiệp) - Ranh Phú Chánh - Tân Hiệp | 3.184.000 | 2.072.000 | 1.592.000 | 1.272.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
801 | Thành phố Tân Uyên | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407) - Đường loại 4 | Ranh Phú Chánh - Tân Hiệp - ĐT.742 (Phú Chánh) | 3.088.000 | 2.000.000 | 1.696.000 | 1.232.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
802 | Thành phố Tân Uyên | Nguyễn Văn Hỗn (Khánh Bình 05) - Đường loại 4 | Lê Quang Định - Trịnh Hoài Đức (ranh Trại phong Bến Sắn) | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
803 | Thành phố Tân Uyên | Phan Đình Phùng (ĐH.425) - Đường loại 4 | ĐT.747A (Cầu Rạch Tre) - Nguyễn Hữu Cảnh (ĐH.420) | 3.088.000 | 2.008.000 | 1.544.000 | 1.232.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
804 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 03 - Đường loại 4 | Tô Hoài (thửa đất số 100, tờ bản đồ 18) - ĐT.747B (thửa đất số 43, tờ bản đồ 19) | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
805 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 04 - Đường loại 4 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 262, tờ bản đồ 18) - Nguyễn Khuyến (ĐH.423, thửa đất số 1128, tờ bản đồ 20) | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
806 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 05 - Đường loại 4 | Tân Hiệp 04 (thửa đất số 1367, tờ bản đồ 17) - Đường D3 KCN Nam Tân Uyên (thửa đất số 1321, tờ bản đồ 18) | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
807 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 06 - Đường loại 4 | Tân Hiệp 04 (thửa đất số 590, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 557, tờ bản đồ 21 | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
808 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 17 - Đường loại 4 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 223, tờ bản đồ 16) - Nguyễn Khuyến (thửa đất số 582, tờ bản đồ 20) | 3.088.000 | 2.008.000 | 1.544.000 | 1.232.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
809 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 32 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 691, tờ bản đồ 37) - Đường số 85 khu liên hợp Dịch vụ - Đô thị Bình Dương (thửa đất số 206 và 209, tờ bản đồ 37) | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
810 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 07 - Đường loại 4 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 1318, tờ 4) - Võ Thị Sáu (thửa đất số 606, tờ bản đồ 14) | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
811 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 32 - Đường loại 4 | Tân Phước Khánh 7 (thửa đất số 32, tờ bản đồ 10) - ĐT.747B (thửa đất số 399, tờ bản đồ 10) | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
812 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 43 - Đường loại 4 | ĐT.746 (thửa đất số 94, tờ bản đồ 11) - Tân Phước Khánh 44 (thửa đất số 26, tờ bản đồ 11) | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
813 | Thành phố Tân Uyên | Tô Hoài (Tân Hiệp 01) - Đường loại 4 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 291, tờ bản đồ 18) - Thửa đất số 995 và 628, tờ bản đồ 13 | 3.088.000 | 2.008.000 | 1.544.000 | 1.232.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
814 | Thành phố Tân Uyên | Tô Hoài (Tân Hiệp 01) - Đường loại 4 | Thửa đất số 995 và 628, tờ bản đồ 13 - Giáp đường nội bộ Cụm công nghiệp Thành phố Đẹp (Công ty KOLON) | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
815 | Thành phố Tân Uyên | Từ Văn Phước - Đường loại 4 | Huỳnh Văn Nghệ (ĐH.422) - Tố Hữu (ĐH.412) | 2.512.000 | 1.640.000 | 1.256.000 | 1.008.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
816 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 08 - Đường loại 4 | ĐT.747A (Ngã 3 Đồi 16) - Thửa đất số 55, tờ bản đồ 01 | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
817 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 15 - Đường loại 4 | ĐT.747A (Ngã 3 Gò Trắc) - Thửa đất số 795, 501 và 502, tờ bản đồ 05 | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
818 | Thành phố Tân Uyên | Trần Đại Nghĩa (ĐH.405) - Đường loại 4 | Suối Chợ (ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp) - ĐH.404 (ranh Phú Tân) | 3.864.000 | 2.504.000 | 2.120.000 | 1.544.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
819 | Thành phố Tân Uyên | Trần Văn Ơn (Tân Phước Khánh 52) - Đường loại 4 | Tô Vĩnh Diện (Đối diện Văn phòng Khu phố Khánh Lộc) - Tô Vĩnh Diện | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
820 | Thành phố Tân Uyên | Trịnh Công Sơn (Tân Phước Khánh 10) - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng - Võ Thị Sáu | 3.088.000 | 2.008.000 | 1.544.000 | 1.232.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
821 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 09 - Đường loại 4 | ĐT.747A (thửa đất số 52, tờ bản đồ 26) - Uyên Hưng 12 (thửa đất số 104, tờ bản đồ 47) | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
822 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 12 (Trương Thị Nở nối dài) - Đường loại 4 | ĐT.746B - Phan Đình Phùng | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
823 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 13 - Đường loại 4 | ĐT.747A (thửa đất số 99, tờ bản đồ 59) - Thửa đất số 127, tờ bản đồ 59 | 3.592.000 | 2.336.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
824 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 13 - Đường loại 4 | Thửa đất số 225, tờ bản đồ 59 - Uyên Hưng 46 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 59) | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
825 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 28 - Đường loại 4 | Tố Hữu (thửa đất số 117, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 410, tờ bản đồ 30 | 3.592.000 | 2.336.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
826 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 28 - Đường loại 4 | Thửa đất số 410, tờ bản đồ 30 - Ranh Khu công nghiệp | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
827 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 46 - Đường loại 4 | ĐT.747A (thửa đất số 99, tờ bản đồ 59) - Thửa đất số 127 và 626, tờ bản đồ 59 và thửa đất số 198, tờ bản đồ 30 | 3.592.000 | 2.336.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
828 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 52 - Đường loại 4 | ĐT.747A (thửa đất số 562, tờ bản đồ 52) - Sông Đồng Nai | 3.592.000 | 2.336.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
829 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Lợi (ĐH.409) - Đường loại 4 | ĐT.747B (Khánh Bình) - Cầu Vĩnh Lợi (Ranh Tân Hiệp - Vĩnh Tân) | 3.544.000 | 2.312.000 | 1.776.000 | 1.416.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
830 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Lợi (ĐH.409) - Đường loại 4 | Cầu Vĩnh Lợi (Ranh Tân Hiệp - Vĩnh Tân) - ĐH.410 (Khu phố 6 Vĩnh Tân) | 2.824.000 | 1.832.000 | 1.552.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
831 | Thành phố Tân Uyên | Xuân Diệu (Tân Hiệp 20) - Đường loại 4 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 1655, tờ bản đồ 20) - Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 834, tờ bản đồ 37) | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
832 | Thành phố Tân Uyên | Yết Kiêu (Tân Phước Khánh 01, Tân Phước Khánh 02) - Đường loại 4 | ĐT.746 - Lý Tự Trọng | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
833 | Thành phố Tân Uyên | Đường nội bộ khu TĐC trên địa bàn phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh, Tân Hiệp - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 11.200.000 | 7.296.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
834 | Thành phố Tân Uyên | Đường nội bộ khu TĐC trên địa bàn phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh, Tân Hiệp - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 10.400.000 | 6.776.000 | 5.200.000 | 4.160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
835 | Thành phố Tân Uyên | Đường nội bộ khu trên địa bàn phường còn lại - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 8.800.000 | 5.736.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
836 | Thành phố Tân Uyên | Đường nội bộ khu trên địa bàn phường còn lại - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 8.400.000 | 5.472.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
837 | Thành phố Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh - | 2.704.000 | 1.760.000 | 1.352.000 | 1.080.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
838 | Thành phố Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh - | 2.512.000 | 1.640.000 | 1.256.000 | 1.008.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
839 | Thành phố Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại - | 2.128.000 | 1.384.000 | 1.064.000 | 848.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
840 | Thành phố Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại - | 1.936.000 | 1.264.000 | 968.000 | 776.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
841 | Thành phố Tân Uyên | Đường nội bộ cụm Công nghiệp Thành phố Đẹp - Đường loại 5 | - | 2.200.000 | 1.432.000 | 1.104.000 | 880.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
842 | Thành phố Tân Uyên | Đường ống nước thô thuộc phường Thái Hòa - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 117, tờ bản đồ 16) - Ranh thành phố Dĩ An | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
843 | Thành phố Tân Uyên | Đường ống nước thô thuộc phường Thái Hòa - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 107, tờ bản đồ 16) - Nhà máy nước (thửa đất số 827, tờ bản đồ 16) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
844 | Thành phố Tân Uyên | Đường vào nhà máy xử lý nước - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 8, tờ bản đồ 54, phường Uyên Hưng) - Nhà máy nước (thửa đất số 371, tờ bản đồ 54, phường Uyên Hưng) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
845 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 01 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 21, tờ bản đồ 17) - Hội Nghĩa 05 (thửa đất số 877, tờ bản đồ 12) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
846 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 02 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 23, tờ bản đồ 17) - Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 59, tờ bản đồ 17) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
847 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 03 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 197, tờ bản đồ 12) - Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 764, tờ bản đồ 12) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
848 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 04 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 159, tờ bản đồ 12) - Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 227, tờ bản đồ 12) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
849 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 05 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 151, tờ bản đồ 12) - Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 877, tờ bản đồ 12) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
850 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 06 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 126, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 464, tờ bản đồ 12 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
851 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 07 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 319, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 63, tờ bản đồ 12 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
852 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 08 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 185, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 276, tờ bản đồ 12 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
853 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 09 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 69, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 791, tờ bản đồ 12 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
854 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 10 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 721, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 729, tờ bản đồ 12 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
855 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 11 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 579, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 09, tờ bản đồ 12 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
856 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 12 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 12, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 618, tờ bản đồ 11 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
857 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 13 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 96, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 64, tờ bản đồ 11 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
858 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 14 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 47, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 323, tờ bản đồ 11 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
859 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 15 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 299, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 19 (thửa đất số 833, tờ bản đồ 7) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
860 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 16 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 279, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 19 (thửa đất số 396, tờ bản đồ 7 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
861 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 17 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 485, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 15 (thửa đất số 115, tờ bản đồ 7) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
862 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 18 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1015, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 15 (thửa đất số 1104, tờ bản đồ 7) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
863 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 19 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 52, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 15 (thửa đất số 833, tờ bản đồ 7) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
864 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 20 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 21 (thửa đất số 54, tờ bản đồ 7) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
865 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 21 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 9, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 15 (thửa đất số 114, tờ bản đồ 7) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
866 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 22 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 809, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 37, tờ bản đồ 7 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
867 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 23 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1147, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 1059, tờ bản đồ 7 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
868 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 24 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1352, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 160, tờ bản đồ 4 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
869 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 25 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1231, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 574, tờ bản đồ 4 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
870 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 26 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 120, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 159, tờ bản đồ 4 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
871 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 27 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 985, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 839, tờ bản đồ 4 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
872 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 28 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 201, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 116, tờ bản đồ 4 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
873 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 29 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 481, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 673, tờ bản đồ 5 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
874 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 30 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 513, tờ bản đồ 5 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
875 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 31 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 175, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 753, tờ bản đồ 5 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
876 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 32 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 11, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 227, tờ bản đồ 5 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
877 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 33 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 06, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 123, tờ bản đồ 3 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
878 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 34 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 205, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 58, tờ bản đồ 3 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
879 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 35 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 424, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 605, tờ bản đồ 3 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
880 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 36 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 616, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 325, tờ bản đồ 3 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
881 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 37 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 66, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 334, tờ bản đồ 3 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
882 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 38 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 36, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 144, tờ bản đồ 2 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
883 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 39 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 405, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 15, tờ bản đồ 2 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
884 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 40 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 188, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 2 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
885 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 41 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 473, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 638, tờ bản đồ 2 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
886 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 42 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 840, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 20, tờ bản đồ 2 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
887 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 43 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 714, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 580, tờ bản đồ 2 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
888 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 44 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 582, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 651, tờ bản đồ 2 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
889 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 45 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 833, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 441, tờ bản đồ 2 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
890 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 46 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 53, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 32, tờ bản đồ 5 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
891 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 47 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 66, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 34, tờ bản đồ 5 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
892 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 48 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 95, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 927, tờ bản đồ 5 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
893 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 49 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 113, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 989, tờ bản đồ 5 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
894 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 50 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1279, tờ bản đồ 4 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
895 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 51 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1115, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1211, tờ bản đồ 4 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
896 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 52 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 44, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 807, tờ bản đồ 4 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
897 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 53 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 267, tờ bản đồ 4 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
898 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 54 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 85, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1221, tờ bản đồ 4 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
899 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 55 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 970, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1202, tờ bản đồ 4 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
900 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 56 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 319, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 62, tờ bản đồ 4 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
901 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 57 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 296, tờ bản đồ 4 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
902 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 58 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 147, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 343, tờ bản đồ 4 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
903 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 59 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 204, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 100, tờ bản đồ 4 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
904 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 60 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 16, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 526, tờ bản đồ 4 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
905 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 61 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 234, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 130, tờ bản đồ 4 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
906 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 62 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1005, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 637, tờ bản đồ 6 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
907 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 63 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 65, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 65 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 7) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
908 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 64 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 83, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 65 (thửa đất số 45, tờ bản đồ 7) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
909 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 65 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 374, tờ bản đồ 6) - Hội Nghĩa 62 (thửa đất số 192, tờ bản đồ 6) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
910 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 66 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 971, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 216, tờ bản đồ 6 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
911 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 67 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 214, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 654, tờ bản đồ 6 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
912 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 68 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 388, tờ bản đồ 6) - Hội Nghĩa 62 (thửa đất số 637, tờ bản đồ 6) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
913 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 69 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 989, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 38, tờ bản đồ 6 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
914 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 70 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 137, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 236, tờ bản đồ 6 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
915 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 71 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 186, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 355, tờ bản đồ 6 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
916 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 72 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 213, tờ bản đồ 6) - Hội Nghĩa 71 (thửa đất số 355, tờ bản đồ 6) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
917 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 73 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 249, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 958, tờ bản đồ 6 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
918 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 74 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 326, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 161, tờ bản đồ 10 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
919 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 75 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 42, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 1092, tờ bản đồ 7 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
920 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 76 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 137, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 733, tờ bản đồ 7 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
921 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 77 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 1030, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 984, tờ bản đồ 7 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
922 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 78 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 185, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 16, tờ bản đồ 11 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
923 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 79 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 993, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 36, tờ bản đồ 11 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
924 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 80 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 10, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1146, tờ bản đồ 11 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
925 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 81 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 269, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 397, tờ bản đồ 11 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
926 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 82 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 50, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 584, tờ bản đồ 11 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
927 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 83 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 1293, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 464, tờ bản đồ 11 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
928 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 84 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 1309, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 459, tờ bản đồ 11 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
929 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 85 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 112, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 641, tờ bản đồ 11 | 2.264.000 | 1.480.000 | 1.136.000 | 904.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
930 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 85 (nối dài) - Đường loại 5 | Thửa đất số 641, tờ bản đồ 11 - Tân Hiệp 08 | 2.264.000 | 1.480.000 | 1.136.000 | 904.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
931 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 86 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 354, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1100, tờ bản đồ 11 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
932 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 87 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 140, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 187, tờ bản đồ 11 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
933 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 88 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 159, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 971, tờ bản đồ 11 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
934 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 89 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 749, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 218, tờ bản đồ 11 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
935 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 90 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 199, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1113, tờ bản đồ 11 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
936 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 91 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 91, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 164, tờ bản đồ 12 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
937 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 92 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 120, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 1704, tờ bản đồ 16 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
938 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 93 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 02, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 731, tờ bản đồ 16 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
939 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 94 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 112, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 931, tờ bản đồ 16 | 2.264.000 | 1.480.000 | 1.136.000 | 904.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
940 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 95 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 114, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 219, tờ bản đồ 16 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
941 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 96 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 33, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 55, tờ bản đồ 16 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
942 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 97 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 101, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 468, tờ bản đồ 16 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
943 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 98 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 251, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 31, tờ bản đồ 17 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
944 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 99 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 642, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 468, tờ bản đồ 16 | 2.264.000 | 1.480.000 | 1.136.000 | 904.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
945 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 100 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 94, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 739, tờ bản đồ 16 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
946 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 01 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 826, tờ bản đồ 48) - Lê Quang Định (thửa đất số 954, tờ bản đồ 49) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
947 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 02 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1609, tờ bản đồ 44) - Khánh Bình 06 (thửa đất số 339, tờ bản đồ 45) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
948 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 03 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 558, tờ bản đồ 45) - Khánh Bình 01 (thửa đất số 844, tờ bản đồ 49) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
949 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 04 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 847, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 383 và 581, tờ bản đồ 49 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
950 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 07 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 142, tờ bản đồ 48) - Suối Cái (thửa đất số 94, tờ bản đồ 48) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
951 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 08 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1121, tờ bản đồ 44) - Khánh Bình 07 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 48) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
952 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 10 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1979, tờ bản đồ 44) - Thửa đất số 560, tờ bản đồ 44 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
953 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 11 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 443, tờ bản đồ 44) - Nguyễn Văn Hỗn (thửa đất số 1935, tờ bản đồ 44) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
954 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 11 - Đường loại 5 | Khánh Bình 06 (thửa đất số 831, tờ bản đồ 45) - Khánh Bình 73 (thửa đất số 651, tờ bản đồ 45) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
955 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 12 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 434, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 393, tờ bản đồ 38 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
956 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 15 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 457, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 906, tờ bản đồ 31 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
957 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 16 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1051, tờ bản đồ 31) - Khánh Bình 15 (thửa đất số 458, tờ bản đồ 31) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
958 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 17 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 672, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 466, tờ bản đồ 31 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
959 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 18 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1210, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 514, tờ bản đồ 31 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
960 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 19 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 509, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 568, tờ bản đồ 31 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
961 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 20 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 882, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 609, tờ bản đồ 31 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
962 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 23 - Đường loại 5 | Khánh Bình 24 (thửa đất số 876 tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 60, tờ bản đồ 37 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
963 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 24 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 740, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 939, tờ bản đồ 37 | 2.264.000 | 1.480.000 | 1.136.000 | 904.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
964 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 25 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 389, tờ bản đồ 32) - Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1165, tờ bản đồ 31) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
965 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 27 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 854, tờ bản đồ 33) - Lê Thị Trung (thửa đất số 848, tờ bản đồ 33) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
966 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 28 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 423, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 33 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
967 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 29 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 7, tờ bản đồ 33 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
968 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 30 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 295, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 1010, tờ bản đồ 29 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
969 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 31 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 264, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 10, tờ bản đồ 30 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
970 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 32 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 165, tờ bản đồ 30) - Khánh Bình 33 (thửa đất số 9, tờ bản đồ 30) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
971 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 33 - Đường loại 5 | Uyên Hưng 63 (thửa đất số 1, tờ bản đồ 29) - Uyên Hưng 63 (thửa đất số 1, tờ bản đồ 30) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
972 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 34 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 868, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 180, tờ bản đồ 29 và thửa đất số 142, tờ bản đồ 34 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
973 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 36 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 249, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 189, tờ bản đồ 34 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
974 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 37 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 355, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 356, tờ bản đồ 34 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
975 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 38 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 496, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 437, 491 và 1133 tờ bản đồ 34 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
976 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 39 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 1095, tờ bản đồ số 34) - Thửa đất số 6, tờ bản đồ 40 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
977 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 40 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 1248, tờ bản đồ 40 - Thửa đất số 1027, tờ bản đồ 34 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
978 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 41 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 737, tờ bản đồ 40 - Thửa đất số 1258 và 158, tờ bản đồ 40 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
979 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 42 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 196, tờ bản đồ 40 - Thửa đất số 264, tờ bản đồ 40 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
980 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 45 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1010, tờ bản đồ 40) - Khánh Bình 44 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 30) | 2.264.000 | 1.480.000 | 1.136.000 | 904.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
981 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 46 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 42, tờ bản đồ 36) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 35 và Khánh Bình 44 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 30) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
982 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 47 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 84, tờ bản đồ 36) - Thửa đất số 380, tờ bản đồ 36 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
983 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 49 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 859, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 437, tờ bản đồ 47 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
984 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 50 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 308, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 836, tờ bản đồ 41 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
985 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 51 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 457, tờ bản đồ số 41) - Thửa đất số 622, tờ bản đồ 41 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
986 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 52 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1131, tờ bản đồ 47) - Khánh Bình 51 (thửa đất số 364, tờ bản đồ 41) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
987 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 53 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 68, tờ bản đồ 47) - ĐT.747A (thửa đất số 446, tờ bản đồ 41) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
988 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 55 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 484, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 466 và 519, tờ bản đồ 47 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
989 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 56 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 615, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 631, tờ bản đồ 47 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
990 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 57 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 196, tờ bản đồ 50) - Thửa đất số 48, tờ bản đồ 51 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
991 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 58 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 236, tờ bản đồ 50) - Thửa đất số 110, tờ bản đồ 50 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
992 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 59 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 774, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 604, tờ bản đồ 47 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
993 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 60 (Thạnh Phước 10) - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 82, tờ bản đồ 50) - Thửa đất số 898, tờ bản đồ 47 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
994 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 61 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 603, tờ bản đồ 40) - Thửa đất số 1446, tờ bản đồ 46 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
995 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 62 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 154, tờ bản đồ 47) - Khánh Bình 59 (thửa đất số 769, tờ bản đồ 47) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
996 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 63 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 2, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 1305, tờ bản đồ 47 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
997 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 64 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 564, tờ bản đồ 40) - Khánh Bình 71 (thửa đất số 1436, tờ bản đồ 46) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
998 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 65 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 722, tờ bản đồ 40) - Thửa đất số 396, tờ bản đồ 40 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
999 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 66 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 914, tờ bản đồ 40) - Khánh Bình 68 (thửa đất số 653, tờ bản đồ 40) | 2.264.000 | 1.480.000 | 1.136.000 | 904.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1000 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 67 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1582, tờ bản đồ 39) - Thửa đất số 636, tờ bản đồ 39 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1001 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 68 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 834, tờ bản đồ 39) - Thửa đất số 788, tờ bản đồ 33 | 2.264.000 | 1.480.000 | 1.136.000 | 904.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1002 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 69 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 700, tờ bản đồ 39) - Thửa đất số 292, tờ bản đồ 39 | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1003 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 70 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 571, tờ bản đồ 40) - Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 587, tờ bản đồ 39) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1004 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 71 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 945, tờ bản đồ số 46) - Thửa đất số 961, tờ bản đồ 46 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1005 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 72 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 1653, tờ bản đồ 45) - Khánh Bình 73 (thửa đất số 646, tờ bản đồ 45) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1006 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 73 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 334, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 376, tờ bản đồ 39 | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1007 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 74 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 332, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 416, tờ bản đồ 45 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1008 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 75 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 373, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 419 và 769, tờ bản đồ 45 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1009 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 76 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 492, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 560, tờ bản đồ 38 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1010 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 77 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 97, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 137, tờ bản đồ 47 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1011 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 78 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 812, tờ bản đồ 48) - Khánh Bình 01 (thửa đất số 265, tờ bản đồ 48) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1012 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 79 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 296, tờ bản đồ 49) - Lê Quang Định (thửa đất số 837, tờ bản đồ 49) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1013 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 80 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 604, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 1126, tờ bản đồ 31 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1014 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 01 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 358, tờ bản đồ 11) - Phú Chánh 42 (thửa đất số 454, tờ bản đồ 11) | 2.264.000 | 1.480.000 | 1.136.000 | 904.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1015 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 02 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 302, tờ bản đồ 11) - Phú Chánh 42 (thửa đất số 745, tờ bản đồ 11) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1016 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 03 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 39, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 42 (thửa đất số 389, tờ bản đồ 15) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1017 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 04 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 43, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 42, tờ bản đồ 16 | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1018 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 05 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 479, tờ bản đồ 16) - Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 385, tờ bản đồ 15) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1019 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 06 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 322, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 863, tờ bản đồ 16 | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1020 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 07 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 1122, tờ bản đồ 16) - Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 921, tờ bản đồ 16) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1021 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 08 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 658, tờ bản đồ 16) - Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 304, tờ bản đồ 16) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1022 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 09 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 904, tờ bản đồ 17) - Thửa đất số 210, tờ bản đồ 17 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1023 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 10 - Đường loại 5 | N1 - Cụm công nghiệp Phú Chánh 1 - Cuối thửa đất số 54 và 1073, tờ bản đồ 16 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1024 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 10 - Đường loại 5 | Cuối thửa đất số 54 và 1073, tờ bản đồ 16 - Phú Chánh 28 (thửa đất số 469, tờ bản đồ 12) | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1025 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 11 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 448, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 10 (thửa đất số 887, tờ bản đồ 16) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1026 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 12 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 471, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 10 (thửa đất số 1036, tờ bản đồ 16) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1027 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 13 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 219, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 18 (thửa đất số 135, tờ bản đồ 16) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1028 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 14 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 177, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 13 (thửa đất số 346, tờ bản đồ 16) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1029 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 15 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 396, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 16 (thửa đất số 345, tờ bản đồ 11) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1030 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 16 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 304, tờ bản đồ 11) - Khu TĐC CCN Phú Chánh 1 (thửa đất số 290, tờ bản đồ 11) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1031 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 17 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 307, tờ bản đồ 17) - Phú Chánh 28 (thửa đất số 469, tờ bản đồ 13) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1032 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 18 - Đường loại 5 | Phú Chánh 10 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 13 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 16) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1033 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 19 - Đường loại 5 | Phú Chánh 10 (thửa đất số 18, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 364, tờ bản đồ 11 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1034 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 20 - Đường loại 5 | Phú Chánh 12 (thửa đất số 924, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 81, tờ bản đồ 16 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1035 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 21 - Đường loại 5 | Phú Chánh 11 (thửa đất số 1159, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 17 (thửa đất số 677, tờ bản đồ 17) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1036 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 22 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 382, tờ bản đồ 11) - Phú Chánh 25 (thửa đất số 1257, tờ bản đồ 6) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1037 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 23 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 39, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 44, tờ bản đồ 11 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1038 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 24 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 1391, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 11 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1039 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 25 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 361, tờ bản đồ 6) - Cuối thửa đất số 689, tờ bản đồ 6 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1040 | Thành phố Tân Uyên | - Đường loại 5 | - Đường loại 5 - Thửa đất số 765, tờ bản đồ 7 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1041 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 26 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 320, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 410, tờ bản đồ 6 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1042 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 27 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 234, tờ bản đồ 6) - Phú Chánh 28 (thửa đất số 33, tờ bản đồ 7) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1043 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 28 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 651, tờ bản đồ 2) - Cuối thửa đất số 519 và 921, tờ bản đồ 2 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1044 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 28 - Đường loại 5 | Cuối thửa đất số 519 và 921, tờ bản đồ 2 - Phú Chánh 10 (thửa đất số 469, tờ bản đồ 12) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1045 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 29 - Đường loại 5 | Phú Chánh 27 (thửa đất số 1140, tờ bản đồ 6) - Phú Chánh 28 (thửa đất số 921, tờ bản đồ 2) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1046 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 30 - Đường loại 5 | Phú Chánh 27 (thửa đất số 1376, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 59, tờ bản đồ 6 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1047 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 31 - Đường loại 5 | Phú Chánh 27 (thửa đất số 1344, tờ bản đồ 6) - Phú Chánh 25 (thửa đất số 368, tờ bản đồ 6) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1048 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 32 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 1237, tờ bản đồ 6) - Phú Chánh 34 (thửa đất số 38, tờ bản đồ 5) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1049 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 33 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 1653, tờ bản đồ 6) - Phú Chánh 41 (thửa đất số 582, tờ bản đồ 5) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1050 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 34 - Đường loại 5 | Phú Chánh 33 (thửa đất số 225, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 240, tờ bản đồ 2 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1051 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 35 - Đường loại 5 | Phú Chánh 33 (thửa đất số 214, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 94, tờ bản đồ 5 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1052 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 36 - Đường loại 5 | Phú Chánh 33 (thửa đất số 265, tờ bản đồ 5) - Phú Chánh 38 (thửa đất số 295, tờ bản đồ 5) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1053 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 37 - Đường loại 5 | Phú Chánh 33 (thửa đất số 735, tờ bản đồ 5) - Phú Chánh 41 (thửa đất số 447, tờ bản đồ 5) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1054 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 38 - Đường loại 5 | ĐH.408 (thửa đất số 612, tờ bản đồ 5) - Phú Chánh 39 (thửa đất số 826, tờ bản đồ 6) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1055 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 39 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 416, tờ bản đồ 6) - ĐH.408 (thửa đất số 640, tờ bản đồ 10) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1056 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 40 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 674, tờ bản đồ 11) - ĐH.408 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 10) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1057 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 41 - Đường loại 5 | Phú Chánh 33 (thửa đất số 582, tờ bản đồ 5) - Suối (thửa đất số 238, tờ bản đồ 1) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1058 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 42 - Đường loại 5 | Phú Chánh 01 (thửa đất số 454, tờ bản đồ 11) - Phú Chánh 03 (thửa đất số 505, tờ bản đồ 16) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1059 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 43 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 31, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 37, tờ bản đồ 11 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1060 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 44 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 5, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1156, tờ bản đồ 6 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1061 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 02 - Đường loại 5 | Tô Hoài (thửa đất số 631, tờ bản đồ 13) - ĐT.747B (thửa đất số 22, tờ bản đồ 14) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1062 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 08 - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 76, tờ bản đồ 17) - ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến, thửa đất số 32, tờ bản đồ 4) | 2.264.000 | 1.480.000 | 1.136.000 | 904.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1063 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 09 - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 282, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 4, tờ bản đồ 16 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1064 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 10 - Đường loại 5 | ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến, thửa đất số 22, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 252, tờ bản đồ 5 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1065 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 11 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 10 (thửa đất số 811, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 3 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1066 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 12 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 10 (thửa đất số 79, tờ bản đồ 3) - Tân Hiệp 11 (thửa đất số 475, tờ bản đồ 3) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1067 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 13 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 10 (thửa đất số 2109, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 235, tờ bản đồ 6 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1068 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 14 - Đường loại 5 | ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến, thửa đất số 443, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 304, tờ bản đồ 6 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1069 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 15 - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 257, tờ bản đồ 11) - Tân Hiệp 14 (thửa đất số 860, tờ bản đồ 5) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1070 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 16 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 59, tờ bản đồ 11) - Vĩnh Lợi (thửa đất số 428, tờ bản đồ 10) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1071 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 18 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 17 (thửa đất số 1612, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 36, tờ bản đồ 20 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1072 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 19 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 1188, tờ bản đồ 20) - Tân Hiệp 18 (thửa đất số 1462, tờ bản đồ 20) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1073 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 21 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 618, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 415, tờ bản đồ 15 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1074 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 22 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 999, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 1614, tờ bản đồ 20 | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1075 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 23 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 1029, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 1692, tờ bản đồ 20 | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1076 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 24 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 448, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 671, tờ bản đồ 20 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1077 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 25 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 176, tờ bản đồ 28) - Khánh Bình 14 (thửa đất số 57, tờ bản đồ 28) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1078 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 26 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 1743, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 21, tờ bản đồ 29 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1079 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 27 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 1559, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 459, tờ bản đồ 30 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1080 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 28 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 608, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 29 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1081 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 29 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 523, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 1084, tờ bản đồ 30 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1082 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 30 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 632, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 628 và 1260, tờ bản đồ 37 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1083 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 31 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 30 (thửa đất số 516, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 1023, tờ bản đồ 30 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1084 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 33 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 157, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 247, tờ bản đồ 24 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1085 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 34 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 1159, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 379 và 1164, tờ bản đồ 24 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1086 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 35 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 576, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 572, tờ bản đồ 24 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1087 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 36 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 249, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 241, tờ bản đồ 37 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1088 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 37 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 796, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 622, tờ bản đồ 24 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1089 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 38 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 374, tờ bản đồ 37) - Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 365, tờ bản đồ 37) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1090 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 39 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 646, tờ bản đồ 26) - Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 28 và 57, tờ bản đồ 26) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1091 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 40 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 851, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 56, tờ bản đồ 27 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1092 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 42 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 307, tờ bản đồ 26) - Nguyễn Văn Linh (thửa đất số 154, tờ bản đồ 26) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1093 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 43 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 42 (thửa đất số 1018, tờ bản đồ 27) - ĐT.746 (thửa đất số 956, tờ bản đồ 27) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1094 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 45 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 48 (thửa đất số 260, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 282, tờ bản đồ 34 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1095 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 46 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 1903, tờ bản đồ 34 | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1096 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 47 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 781, tờ bản đồ 33) - Tân Hiệp 48 (thửa đất số 216, tờ bản đồ 34) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1097 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 48 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 47 (thửa đất số 209, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 56, tờ bản đồ 34 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1098 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 50 - Đường loại 5 | Kỳ Đồng (thửa đất số 877, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 521, tờ bản đồ 32 | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1099 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 51 - Đường loại 5 | Kỳ Đồng (thửa đất số 40, tờ bản đồ 33) - Tân Hiệp 52 (thửa đất số 394, tờ bản đồ 32) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1100 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 52 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 50 (thửa đất số 1319, tờ bản đồ 33) - Tân Hiệp 51 (thửa đất số 600, tờ bản đồ 32) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1101 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 53 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 590, tờ bản đồ 26) - Tân Hiệp 51 (thửa đất số 11, tờ bản đồ 33) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1102 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 54 - Đường loại 5 | Kỳ Đồng (thửa đất số 53, tờ bản đồ 33) - Tân Hiệp 50 (thửa đất số 851, tờ bản đồ 33) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1103 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 01 - Đường loại 5 | Yết Kiêu (thửa đất số 12, tờ bản đồ 32) - Thửa đất số 774, tờ bản đồ 8 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1104 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 03 - Đường loại 5 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 360, tờ bản đồ 8) - Hàn Mặc Tử (thửa đất số 134, tờ bản đồ 8) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1105 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 04 - Đường loại 5 | Hàn Mặc Tử (thửa đất số 820, tờ bản đồ 8) - Tân Phước Khánh 03 (thửa đất số 301, tờ bản đồ 8) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1106 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 05 - Đường loại 5 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 948, tờ bản đồ 8) - Tân Phước Khánh 04 (thửa đất số 81, tờ bản đồ 8) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1107 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 06 - Đường loại 5 | Võ Thị Sáu (thửa đất số 6, tờ bản đồ 35) - Lý Tự Trọng (thửa đất số 42, tờ bản đồ 28) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1108 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 08 - Đường loại 5 | Trịnh Công Sơn (thửa đất số 216, tờ bản đồ 13) - Tân Phước Khánh 09 (thửa đất số 720, tờ bản đồ 13) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1109 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 09 - Đường loại 5 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 86, tờ bản đồ 13) - Tân Phước Khánh 37 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1110 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 11 - Đường loại 5 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 22, tờ bản đồ 8) - Võ Thị Sáu (thửa đất số 1183, tờ bản đồ 9) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1111 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 12 - Đường loại 5 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 77, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 389, tờ bản đồ 12 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1112 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 14 - Đường loại 5 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 606, tờ 9) - Tân Phước Khánh 11 (thửa đất số 1115, tờ bản đồ 9) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1113 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 15 - Đường loại 5 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 442, tờ 13) - Trịnh Công Sơn (thửa đất số 30, tờ bản đồ 13) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1114 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 16 - Đường loại 5 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 343, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 340, tờ bản đồ 9 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1115 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 16 - Đường loại 5 | Thửa đất số 1373, tờ bản đồ 9 - Võ Thị Sáu (thửa đất số 330, tờ bản đồ 9) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1116 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 17 - Đường loại 5 | Võ Thị Sáu (thửa đất số 1195, tờ bản đồ 9) - Tân Phước Khánh 07 (thửa đất số 551, tờ bản đồ 10) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1117 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 18 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 233, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 4, tờ bản đồ 25 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1118 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 19 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 905, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 6, tờ bản đồ 24 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1119 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 20 - Đường loại 5 | Cao Bá Quát (thửa đất số 463, tờ bản đồ 24) - Tân Phước Khánh 19 (thửa đất số 6, tờ bản đồ 24) và thửa đất số 55, tờ bản đồ 24 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1120 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 23 - Đường loại 5 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 878, tờ bản đồ 4) - Lương Đình Của (thửa đất số 331, tờ bản đồ 4) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1121 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 24 - Đường loại 5 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 433, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 88, tờ bản đồ 4 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1122 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 25 - Đường loại 5 | Đặng Thùy Trâm (thửa đất số 17, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 29, tờ bản đồ 18 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1123 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 27 - Đường loại 5 | Tân Phước Khánh 06 (thửa đất số 1510, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1419, tờ bản đồ 4 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1124 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 29 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Cù (thửa đất số 71, tờ bản đồ 9) - Lương Đình Của (thửa đất số 1357, tờ bản đồ 4) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1125 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 31 - Đường loại 5 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 725, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 2, tờ bản đồ 3 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1126 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 34 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1666, tờ bản đồ 16) - Võ Thị Sáu (thửa đất số 1403, tờ bản đồ 16) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1127 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 35 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 606, tờ bản đồ 16) - Võ Thị Sáu (thửa đất số 264, tờ bản đồ 16) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1128 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 36 - Đường loại 5 | Võ Thị Sáu (thửa đất số 1336, tờ bản đồ 16) - Ranh phường Thái Hòa | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1129 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 37 - Đường loại 5 | Võ Thị Sáu (thửa đất số 112, tờ bản đồ 14) - Tân Phước Khánh 09 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1130 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 38 - Đường loại 5 | Võ Thị Sáu (thửa đất số 14, tờ bản đồ 14) - Tân Phước Khánh 09 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 13) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1131 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 40 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 237, tờ bản đồ 25) - Tân Phước Khánh 44 (cuối thửa đất số 212 và 213, tờ bản đồ 8) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1132 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 41 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 330, tờ bản đồ 25) - Hàn Mặc Tử (thửa đất số 106, tờ bản đồ 30) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1133 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 42 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 323, tờ bản đồ 7) - Tân Phước Khánh 44 (thửa đất số 237, tờ bản đồ 11) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1134 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 44 - Đường loại 5 | Bình Chuẩn 15 (Thửa đất số 48, tờ bản đồ 11) - Tân Phước Khánh 40 (thửa đất số 213, tờ bản đồ 8) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1135 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 45 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 21, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 20 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1136 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 46 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 452, tờ bản đồ 25) - Tân Phước Khánh 47 (thửa đất số 807, tờ bản đồ 25) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1137 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 47 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 58, tờ bản đồ 20 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1138 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 48 - Đường loại 5 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 107, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 485, tờ bản đồ 5 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1139 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 49 - Đường loại 5 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 8, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 644, tờ bản đồ 2 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1140 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 50 - Đường loại 5 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 66, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 717, tờ bản đồ 3 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1141 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 51 - Đường loại 5 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 132, tờ bản đồ 6) - Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 359, tờ bản đồ 6) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1142 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 53 - Đường loại 5 | Võ Thị Sáu (thửa đất số 637, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 1604, tờ bản đồ 9 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1143 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 01 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1277, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 03 (thửa đất số 1000, tờ bản đồ 12) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1144 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 01 - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 03 (thửa đất số 288, tờ bản đồ 6) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 2, thửa đất số 72, tờ bản đồ 12) | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1145 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 02 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 459, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 122, tờ bản đồ 15 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1146 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 03 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 149, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 01 (thửa đất số 1000, tờ bản đồ 12) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1147 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 03 (nhánh 1) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 03 (thửa đất số 150, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 516, tờ bản đồ 19) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1148 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 03 (nhánh 3) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 03 (thửa đất số 128, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 468, tờ bản đồ 13) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1149 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 04 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 183, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 957, tờ bản đồ 14 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1150 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 05 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1258, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 319, tờ bản đồ 12 | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1151 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 1) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 1633, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 105, tờ bản đồ 18) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1152 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 2) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 1354, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 03 (nhánh 3, thửa đất số 179, tờ bản đồ 13) và thửa đất số 548, tờ bản đồ 6 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1153 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 3) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 1097, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 5, (thửa đất số 1332, tờ bản đồ 12) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1154 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 5) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 368, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 11, thửa đất số 399, tờ bản đồ 12) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1155 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 10) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 319, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 2, thửa đất số 548, tờ bản đồ 6) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1156 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 11) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 355, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 3, thửa đất số 121, tờ bản đồ 18) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1157 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 06 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 344, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 02 (thửa đất số 613, tờ bản đồ 14) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1158 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 06 (nhánh 2) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 774, tờ bản đồ 14) - Tân Vĩnh Hiệp 06 (nhánh 4, thửa đất số 406, tờ bản đồ 14) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1159 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 06 (nhánh 4) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 492, tờ bản đồ 14) - Tân Vĩnh Hiệp 10 (thửa đất số 65, tờ bản đồ 20) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1160 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 06 (nhánh 6) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 450, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 279, tờ bản đồ 15 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1161 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 07 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1093, tờ bản đồ 19) - ĐH.404 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 24) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1162 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 07 (nhánh 10) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 1399, tờ bản đồ 18) - Tân Vĩnh Hiệp 18 (thửa đất số 83, tờ bản đồ 24) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1163 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 08 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 725, tờ bản đồ 19) - Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 1218, tờ bản đồ 13) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1164 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 09 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 216, tờ bản đồ 19) - Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 1819, tờ bản đồ 18) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1165 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 10 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1245, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 259, tờ bản đồ 21 | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1166 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 11 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 242, tờ bản đồ 19) - ĐT.746 (thửa đất số 335, tờ bản đồ 19) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1167 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 12 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1070, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 434, tờ bản đồ 20 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1168 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 13 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 827, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 811 , tờ bản đồ 25 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1169 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 14 - Đường loại 5 | ĐH.404 (thửa đất số 1145, tờ bản đồ 25) - Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 755, tờ bản đồ 18) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1170 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 15 - Đường loại 5 | ĐH.404 (thửa đất số 1025, tờ bản đồ 24) - Tân Vĩnh Hiệp 14 (thửa đất số 649, tờ bản đồ 25) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1171 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 16 - Đường loại 5 | ĐH.404 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 24) - ĐH.404 (thửa đất số 753, tờ bản đồ 24) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1172 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 17 - Đường loại 5 | ĐH.404 (thửa đất số 124, tờ bản đồ 24) - ĐH.405 (thửa đất số 520, tờ bản đồ 24) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1173 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 18 - Đường loại 5 | ĐH.404 (thửa đất số 986, tờ bản đồ 24) - ĐH.404 (thửa đất số 670, tờ bản đồ 24) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1174 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 19 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 987, tờ bản đồ 13) - ĐT.746 (thửa đất số 1249, tờ bản đồ 19) và thửa đất số 372, tờ bản đồ 13 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1175 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 20 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 161, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 444, tờ bản đồ 14 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1176 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 21 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1939, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 392, tờ bản đồ 19 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1177 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 22 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 265, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 345, tờ bản đồ 13) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1178 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 23 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 862, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 445, tờ bản đồ 19 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1179 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 24 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 273, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 1601, tờ bản đồ 19 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1180 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 25 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1044, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 80, tờ bản đồ 25 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1181 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 26 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 519, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 1459, tờ bản đồ 25 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1182 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 27 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 531, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 885, tờ bản đồ 25 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1183 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 28 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 699, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 353, tờ bản đồ 25 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1184 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 01 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 86, tờ bản đồ 20) - Miếu Vạn (thửa đất số 300, tờ bản đồ 19) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1185 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 02 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 51, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 57, tờ bản đồ 20 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1186 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 03 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 7, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 54, tờ bản đồ 20 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1187 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 04 - Đường loại 5 | Thái Hòa 03 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 20) - Thái Hòa 05 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 20) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1188 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 05 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 376, tờ bản đồ 17) - Thái Hòa 04 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 20) và thửa đất số 66, tờ bản đồ 17 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1189 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 06 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 305, tờ bản đồ 17) - Thửa đất số 66, tờ bản đồ 17 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1190 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 07 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 533, tờ bản đồ 16) - Thái Hòa 01 (thửa đất số 198, tờ bản đồ 19) và Thái Hòa 10 (thửa đất số 396, tờ bản đồ 16) | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1191 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 08 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 358, tờ bản đồ 16) - Thái Hòa 09 (thửa đất số 137, tờ bản đồ 17) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1192 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 09 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 60, tờ bản đồ 17) - Thái Hòa 08 (thửa đất số 210, tờ bản đồ 17) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1193 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 10 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 362, tờ bản đồ 16) - Thái Hòa 01 (thửa đất số 484, tờ bản đồ 19) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1194 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 11 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 523, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 183, tờ bản đồ 17 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1195 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 12 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 234, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 399, tờ bản đồ 16 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1196 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 13 - Đường loại 5 | Thái Hòa 11 (thửa đất số 562, tờ bản đồ 16) - Thái Hòa 11 (thửa đất số 4, tờ bản đồ 17) | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1197 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 14 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 587, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 585, tờ bản đồ 16 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1198 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 15 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 226, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 641, tờ bản đồ 16 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1199 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 16 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 177, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 37, tờ bản đồ 16 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1200 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 17 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 127, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 969, tờ bản đồ 16 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1201 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 18 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 660, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 372, tờ bản đồ 16 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1202 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 19 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 580, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 598, tờ bản đồ 16 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1203 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 20 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 117, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 287, tờ bản đồ 16 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1204 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 21 - Đường loại 5 | Đường ống nước thô (thửa đất số 895, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 606, tờ bản đồ 15 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1205 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 22 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 2125, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 901, tờ bản đồ 15 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1206 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 23 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 202, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 4, tờ bản đồ 13 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1207 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 24 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 58, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 794, tờ bản đồ 15 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1208 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 25 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 42, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 26 (thửa đất số 900, tờ bản đồ 12) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1209 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 26 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 566, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 1, tờ bản đồ 13 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1210 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 27 - Đường loại 5 | Thái Hòa 26 (thửa đất số 553, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 469, tờ bản đồ 12 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1211 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 28 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 464, tờ bản đồ 12) - Sông Đồng Nai | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1212 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 29 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 163, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 211, tờ bản đồ 18 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1213 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 30 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1291, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 29 (thửa đất số 334, tờ bản đồ 15) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1214 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 31 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 147, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 30 (thửa đất số 236, tờ bản đồ 15) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1215 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 32 - Đường loại 5 | Thái Hòa 33 (thửa đất số 138, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 30 (thửa đất số 339, tờ bản đồ 15) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1216 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 33 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 117, tờ bản đồ 15) - Trần Công An (thửa đất số 889, tờ bản đồ 14) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1217 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 34 - Đường loại 5 | Thái Hòa 33 (thửa đất số 448, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 29 (thửa đất số 1601, tờ bản đồ 15) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1218 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 35 - Đường loại 5 | Thái Hòa 29 (thửa đất số 1415, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 1627, tờ bản đồ 15 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1219 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 36 - Đường loại 5 | Thái Hòa 29 (thửa đất số 2278, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 37 (cuối thửa đất số 863 và 854, tờ bản đồ 15) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1220 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 37 - Đường loại 5 | Thái Hòa 34 (thửa đất số 1653, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 36 (thửa đất số 863 và 854, tờ bản đồ 15) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1221 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 38 - Đường loại 5 | Thái Hòa 29 (thửa đất số 470, tờ bản đồ 15) - Đường ống nước thô (thửa đất số 1819, tờ bản đồ 15) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1222 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 39 - Đường loại 5 | Thái Hòa 29 (thửa đất số 1505, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 1619, tờ bản đồ 15 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1223 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 40 - Đường loại 5 | Thái Hòa 33 (thửa đất số 575, tờ bản đồ 14) - Trần Công An (thửa đất số 520, tờ bản đồ 14) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1224 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 41 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1543, tờ bản đồ 14) - Thái Hòa 33 (thửa đất số 1252, tờ bản đồ 14) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1225 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 42 - Đường loại 5 | Thái Hòa 33 (thửa đất số 427, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 675, tờ bản đồ 14 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1226 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 43 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 92, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 512 và 1130, tờ bản đồ 14 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1227 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 44 - Đường loại 5 | Thái Hòa 43 (thửa đất số 101, tờ bản đồ 14) - Thái Hòa 40 (thửa đất số 707, tờ bản đồ 14) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1228 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 45 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 899, tờ bản đồ 14) - Thái Hòa 37 (thửa đất số 144, tờ bản đồ 14) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1229 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 46 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 1375, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 1280, tờ bản đồ 14 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1230 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 50 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 941, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 1352, tờ bản đồ 14 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1231 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 51 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 462, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 692 và 648, tờ bản đồ 14 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1232 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 52 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 671, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 562, tờ bản đồ 14 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1233 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 53 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 383, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 19, tờ bản đồ 14 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1234 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 54 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 833, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 3 và 364, tờ bản đồ 14 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1235 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 56 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 288, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 428, tờ bản đồ 12 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1236 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 57 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 291, tờ bản đồ 12) - ĐT.747B (thửa đất số 763, tờ bản đồ 12) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1237 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 58 - Đường loại 5 | Thái Hòa 57 (thửa đất số 520, tờ bản đồ 12) - ĐT.747A (thửa đất số 568, tờ bản đồ 12) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1238 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 59 - Đường loại 5 | Thái Hòa 57 (thửa đất số 764, tờ bản đồ 12) - ĐT.747A (thửa đất số 629, tờ bản đồ 12) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1239 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 60 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 362, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 1450, tờ bản đồ 12 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1240 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 61 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 918, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 296, tờ bản đồ 12 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1241 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 62 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 801, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 80 (thửa đất số 47, tờ bản đồ 11) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1242 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 63 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 738, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 653, tờ bản đồ 11 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1243 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 64 - Đường loại 5 | Thái Hòa 65 (thửa đất số 1173, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 80 (thửa đất số 134, tờ bản đồ 11) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1244 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 65 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 552, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 559, tờ bản đồ 11 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1245 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 66 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 235, tờ bản đồ 12) - Thái Hòa 68 (thửa đất số 1, tờ bản đồ 12) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1246 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 67 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1648, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 59, tờ bản đồ 12 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1247 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 68 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 954, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 12 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1248 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 69 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1107, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 75 (thửa đất số 40, tờ bản đồ 11) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1249 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 70 - Đường loại 5 | Thái Hòa 68 (thửa đất số 1570, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 12 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1250 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 71 - Đường loại 5 | Thái Hòa 62 (thửa đất số 1297, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 293, tờ bản đồ 11 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1251 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 72 - Đường loại 5 | Thái Hòa 62 (thửa đất số 1105, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1226, tờ bản đồ 11 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1252 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 73 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 786, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 72 (thửa đất số 888, tờ bản đồ 11) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1253 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 74 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 755, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 685, tờ bản đồ 11 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1254 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 75 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1583, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 69 (thửa đất số 40, tờ bản đồ 11) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1255 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 76 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 239, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 210, tờ bản đồ 11 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1256 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 77 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1191, tờ bản đồ 8) - Thái Hòa 80 (thửa đất số 918, tờ bản đồ 8) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1257 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 78 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 392, tờ bản đồ 8) - Thái Hòa 77 (thửa đất số 1214, tờ bản đồ 8) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1258 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 79 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1076, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 195, tờ bản đồ 8 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1259 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 80 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 10, tờ bản đồ 8) - Trần Công An (thửa đất số 239, tờ bản đồ 12) | 2.264.000 | 1.480.000 | 1.136.000 | 904.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1260 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 81 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 480, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 427, tờ bản đồ 5 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1261 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 82 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 274, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 218, tờ bản đồ 8 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1262 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 83 - Đường loại 5 | Thái Hòa 77 (thửa đất số 865, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 868, tờ bản đồ 8 và ranh Tân Phước Khánh | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1263 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 84 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1358, tờ bản đồ 9) - Thái Hòa 83 (thửa đất số 1652, tờ bản đồ 9) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1264 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 85 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1548, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 429, tờ bản đồ 6 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1265 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 86 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 194, tờ bản đồ 8) - Thái Hòa 85 (thửa đất số 594, tờ bản đồ 5) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1266 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 87 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1038, tờ bản đồ 9) - Thái Hòa 84 (thửa đất số 1543, tờ bản đồ 9) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1267 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 88 - Đường loại 5 | Thái Hòa 89 (thửa đất số 1051, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 355, tờ bản đồ 6 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1268 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 89 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1433, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 614, tờ bản đồ 6 và thửa đất số 1032, tờ bản đồ 9 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1269 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 90 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 699, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 1107, tờ bản đồ 6 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1270 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 91 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 183 và 181, tờ bản đồ 9 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1271 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 92 - Đường loại 5 | Thái Hòa 84 (thửa đất số 1688, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 1056, tờ bản đồ 9 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1272 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 93 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1411, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 140, tờ bản đồ 9 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1273 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 94 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 441, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 214, tờ bản đồ 4 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1274 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 95 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 742, tờ bản đồ 8) - Võ Thị Sáu (thửa đất số 299, tờ bản đồ 7) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1275 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 96 - Đường loại 5 | Thái Hòa 95 (thửa đất số 142, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 875, tờ bản đồ 7 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1276 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 97 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 306, tờ bản đồ 8) - Thái Hòa 95 (thửa đất số 907, tờ bản đồ 7) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1277 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 98 - Đường loại 5 | Võ Thị Sáu (thửa đất số 195, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 308, tờ bản đồ 7 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1278 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 100 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 46, tờ bản đồ 5) - ĐT.747B (thửa đất số 855, tờ bản đồ 2) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1279 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 101 - Đường loại 5 | Thái Hòa 100 (thửa đất số 193, tờ bản đồ 2) - Suối Cái (thửa đất số 91, tờ bản đồ 3) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1280 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 102 - Đường loại 5 | Thái Hòa 100 (thửa đất số 193, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 199, tờ bản đồ 2 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1281 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 103 - Đường loại 5 | Thái Hòa 100 (thửa đất số 955, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 247, tờ bản đồ 2 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1282 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 104 - Đường loại 5 | Thái Hòa 100 (thửa đất số 391, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 351 và 342, tờ bản đồ 3 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1283 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 105 - Đường loại 5 | Thái Hòa 100 (thửa đất số 1206, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 5 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1284 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 106 - Đường loại 5 | Thái Hòa 100 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 5) - Thái Hòa 100 (thửa đất số 589, tờ bản đồ 5) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1285 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 02 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 1239, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 1763, 863 và 513, tờ bản đồ 9 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1286 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 04 - Đường loại 5 | Bùi Văn Bình (thửa đất số 232, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 437, tờ bản đồ 3 | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1287 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 05 - Đường loại 5 | Bùi Văn Bình (thửa đất số 621, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 229, tờ bản đồ 2 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1288 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 06 - Đường loại 5 | Bùi Văn Bình (thửa đất số 393, tờ bản đồ 3) - Thạnh Phước 08 (thửa đất số 388, tờ bản đồ 3) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1289 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 07 - Đường loại 5 | Bùi Văn Bình (thửa đất số 456, tờ bản đồ 6) - Thạnh Phước 05 (thửa đất số 284, tờ bản đồ 3) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1290 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 09 - Đường loại 5 | Thạnh Phước 08 (thửa đất số 279, tờ bản đồ 4) - Thạnh Phước 08 (thửa đất số 127, tờ bản đồ 4) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1291 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 13 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 776, tờ bản đồ 6) - Chùa Thanh Sơn (thửa đất số 607, tờ bản đồ 6) | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1292 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 14 - Đường loại 5 | Bùi Văn Bình (thửa đất số 455, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 1079, tờ bản đồ 6 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1293 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 16 - Đường loại 5 | Thạnh Phước 15 (thửa đất số 1139, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 470 và 423, tờ bản đồ 9 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1294 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 17 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 1713, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 1977, tờ bản đồ 9 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1295 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 19 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 1764, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 328, tờ bản đồ 9 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1296 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 20 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 932, tờ bản đồ 11) - ĐT.747A (thửa đất số 28, tờ bản đồ 14) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1297 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 24 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 251, tờ bản đồ 12) - Dư Khánh (thửa đất số 301, tờ bản đồ 12) | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1298 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 26 - Đường loại 5 | Hồ Thiện Nhân (thửa đất số 533, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 140, tờ bản đồ 10 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1299 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 27 - Đường loại 5 | Hồ Thiện Nhân (thửa đất số 122, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 118, tờ bản đồ 10 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1300 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 28 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 61, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 124, tờ bản đồ 4 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1301 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 29 - Đường loại 5 | Thạnh Phước 28 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 117, tờ bản đồ 4 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1302 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 04 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 133, tờ bản đồ 26) - Chùa Ông (thửa đất số 96, tờ bản đồ 26) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1303 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 14 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 22, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 4, tờ bản đồ 12 | 2.264.000 | 1.480.000 | 1.136.000 | 904.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1304 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 15 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 66, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 146, tờ bản đồ 8 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1305 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 16 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 137, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 22 và 82, tờ bản đồ 8 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1306 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 17 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 348, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 56, tờ bản đồ 5 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1307 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 18 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 12, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 42, tờ bản đồ 10 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1308 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 19 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 13, tờ bản đồ 15) - Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 202, tờ bản đồ 32) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1309 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 20 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 14) - Uyên Hưng 19 (thửa đất số 320, tờ bản đồ 43) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1310 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 21 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 50, tờ bản đồ 45 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1311 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 22 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 38, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 107, tờ bản đồ 45 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1312 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 23 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 50, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 472, tờ bản đồ 43 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1313 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 25 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 1826, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 193, tờ bản đồ 46 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1314 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 26 - Đường loại 5 | Từ Văn Phước (thửa đất số 1713, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 2189, tờ bản đồ 42 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1315 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 29 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 33, tờ bản đồ 33) - Uyên Hưng 30 (thửa đất số 527, tờ bản đồ 33) | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1316 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 30 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 279, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 754, tờ bản đồ 33 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1317 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 31 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 92, tờ bản đồ 58) - Ranh xã Tân Lập (thửa đất số 1, tờ bản đồ 56) | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1318 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 32 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 63, tờ bản đồ 57) - Thửa đất số 41, tờ bản đồ 57 | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1319 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 33 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 63, tờ bản đồ 57) - Thửa đất số 159, tờ bản đồ 57 | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1320 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 34 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 119, tờ bản đồ 57) - Thửa đất số 23, tờ bản đồ 57 | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1321 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 37 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 235, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 3, tờ bản đồ 5 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1322 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 38 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 29, tờ bản đồ 38) - Uyên Hưng 63 (thửa đất số 39, tờ bản đồ 50) | 2.384.000 | 1.552.000 | 1.192.000 | 952.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1323 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 39 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 52, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 2, tờ bản đồ 4 và thửa đất số 58, tờ bản đồ 2 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1324 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 40 - Đường loại 5 | Lê Thị Cộng (thửa đất số 422, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 381, tờ bản đồ 41 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1325 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 41 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 176, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 2 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1326 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 42 - Đường loại 5 | Tố Hữu (thửa đất số 180, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 561, tờ bản đồ 34 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1327 | Thành phố Tân Uyên | - Đường loại 5 | - Đường loại 5 - Uyên Hưng 44 (thửa đất số 540, tờ bản đồ 34) | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1328 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 43 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 251, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 955, tờ bản đồ 34 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1329 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 44 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 97, tờ bản đồ 35) - Thửa đất số 298, tờ bản đồ 30 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1330 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 45 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 30, tờ bản đồ 22) - Đường số 1 khu dân cư thương mại Uyên Hưng | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1331 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 47 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 10, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 18, tờ bản đồ 37 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1332 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 48 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 20, tờ bản đồ 59) - Thửa đất số 152, tờ bản đồ 59 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1333 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 49 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh (thửa đất số 742, tờ bản đồ 40) - Uyên Hưng 50 (thửa đất số 68, tờ bản đồ 39) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1334 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 50 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 105, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 281, tờ bản đồ 39 | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1335 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 50 - Đường loại 5 | Thửa đất số 281, tờ bản đồ 39 - Nguyễn Hữu Cảnh (thửa đất số 874, tờ bản đồ 49) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1336 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 51 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 1053, tờ bản đồ 48 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1337 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 53 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1061, tờ bản đồ 48) - Thửa đất số 1057, tờ bản đồ 48 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1338 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 54 (Khánh Bình 44) - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 373, tờ bản đồ 54) - ĐT.746 (thửa đất số 236, tờ bản đồ 51) | 2.264.000 | 1.480.000 | 1.136.000 | 904.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1339 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 55 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 245, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 234, tờ bản đồ 52 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1340 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 56 - Đường loại 5 | ĐT.746B (thửa đất số 368, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 262, tờ bản đồ 49 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1341 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 57 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 207, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 2, tờ bản đồ 52 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1342 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 58 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 249, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 196, tờ bản đồ 52 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1343 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 59 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 25, tờ bản đồ 35) - Thửa đất số 600, tờ bản đồ 59 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1344 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 60 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 1379, tờ bản đồ 52 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1345 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 61 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 37, tờ bản đồ 51) - Thửa đất số 64, tờ bản đồ 51 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1346 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 62 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 490, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 506, tờ bản đồ 49 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1347 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 63 (Khánh Bình 33) - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 3, tờ bản đồ 51) - Uyên Hưng 38 (thửa đất số 21, tờ bản đồ 50) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1348 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 01 (cũ Vĩnh Tân 20) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 560, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 962, tờ bản đồ 36 | 2.264.000 | 1.480.000 | 1.136.000 | 904.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1349 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 02 (cũ Vĩnh Tân 38) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 513, tờ bản đồ 31) - Vĩnh Tân 41 (thửa đất số 524, tờ bản đồ 32) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1350 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 03 (cũ Vĩnh Tân 32) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 610, tờ bản đồ 31) - Giáp KCN VSIP II mở rộng (thửa đất số 1246, tờ bản đồ 31) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1351 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 04 (cũ Vĩnh Tân 21) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 882, tờ bản đồ 31) - Vĩnh Tân 41 (thửa đất số 159, tờ bản đồ 32) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1352 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 05 (cũ Vĩnh Tân 31) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 366, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 394, tờ bản đồ 31 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1353 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 06 (cũ Vĩnh Tân 23) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 315, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 132, tờ bản đồ 32 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1354 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 07 (cũ Vĩnh Tân 22) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 647, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 114, tờ bản đồ 32 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1355 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 08 (cũ Vĩnh Tân 24) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 187, tờ bản đồ 31) - Vĩnh Lợi (thửa đất số 464, tờ bản đồ 33) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1356 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 09 (cũ Vĩnh Tân 30) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 158, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 191 và 773, tờ bản đồ 31 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1357 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 10 (cũ Vĩnh Tân 29) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 312, tờ bản đồ 26) - Vĩnh Tân 09 (thửa đất số 781, tờ bản đồ 31) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1358 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 11 (cũ Vĩnh Tân 25) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 540, tờ bản đồ 27) - Vĩnh Tân 08 (thửa đất số 122 và 447, tờ bản đồ 32) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1359 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 12 (cũ Vĩnh Tân 28) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 524, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 27, tờ bản đồ 26 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1360 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 13 (cũ Vĩnh Tân 26) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 286, tờ bản đồ 27) - Vĩnh Tân 17 (thửa đất số 681 và 2021, tờ bản đồ 21) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1361 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 14 (cũ Vĩnh Tân 27) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 106, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 630, tờ bản đồ 20 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1362 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 15 (cũ Vĩnh Tân 14) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 996, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 650, tờ bản đồ 20 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1363 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 16 (cũ Vĩnh Tân 13) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 1596 và 538, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 317, tờ bản đồ 21 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1364 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 17 (cũ Vĩnh Tân 16) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 534 và 535, tờ bản đồ 21) - Vĩnh Lợi (thửa đất số 644 và 927, tờ bản đồ 22) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1365 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 18 (cũ Vĩnh Tân 12) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 832 và 674, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 2026 và 1887, tờ bản đồ 16 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1366 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 19 (cũ Vĩnh Tân 15) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 952, tờ bản đồ 16) - Vĩnh Tân 17 (thửa đất số 987, tờ bản đồ 21) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1367 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 21 (cũ Vĩnh Tân 10) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 1971, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 31, tờ bản đồ 7 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1368 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 22 (cũ Vĩnh Tân 02) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 926, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 1200, tờ bản đồ 10 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1369 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 24 (cũ Vĩnh Tân 35) - Đường loại 5 | ĐH.410 (thửa đất số 110, tờ bản đồ 17) - Thửa đất số 1372, tờ bản đồ 17 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1370 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 25 (cũ Vĩnh Tân 17) - Đường loại 5 | ĐH.410 (thửa đất số 805, tờ bản đồ 17) - Vĩnh Tân 17 (thửa đất số 643, tờ bản đồ 22) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1371 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 26 (cũ Vĩnh Tân 41) - Đường loại 5 | ĐH.410 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 18) - Thửa đất số 61, tờ bản đồ 18 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1372 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 27 (cũ Vĩnh Tân 42) - Đường loại 5 | ĐH.410 (thửa đất số 1046, tờ bản đồ 18) - Vĩnh Tân 21 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 11) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1373 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 28 (cũ Vĩnh Tân 04) - Đường loại 5 | ĐH.410 (thửa đất số 245, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 529, tờ bản đồ 12 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1374 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 29 (cũ Vĩnh Tân 03) - Đường loại 5 | ĐH.410 (thửa đất số 652, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 312, tờ bản đồ 18 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1375 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 30 - Đường loại 5 | ĐH.410 (thửa đất số 161, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 01, tờ bản đồ 13 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1376 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 31 - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 1224, tờ bản đồ 18) - Thửa đất số 264, tờ bản đồ 18 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1377 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 32 (cũ Vĩnh Tân 48) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 1053, tờ bản đồ 18) - Thửa đất số 706, tờ bản đồ 18 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1378 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 33 (cũ Vĩnh Tân 36) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 1199, tờ bản đồ 18) - Thửa đất số 993, tờ bản đồ 18 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1379 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 34 (cũ Vĩnh Tân 37) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 577, tờ bản đồ 23) - Vĩnh Tân 38 và cuối thửa đất số 289, tờ bản đồ 24 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1380 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 34 (cũ Vĩnh Tân 37) - Đường loại 5 | Vĩnh Tân 38 và cuối thửa đất số 289, tờ bản đồ 24 - Ranh xã Bình Mỹ (thửa đất số 223, tờ bản đồ 24) | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1381 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 35 (cũ Vĩnh Tân 18) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 272, tờ bản đồ 22) - Vĩnh Tân 25 (thửa đất số 947, tờ bản đồ 22) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1382 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 36 (cũ Vĩnh Tân 45) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 951, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 957, tờ bản đồ 22 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1383 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 37 (cũ Vĩnh Tân 19) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 1059, tờ bản đồ 28) - Thửa đất số 1395, tờ bản đồ 28 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1384 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 38 (cũ Vĩnh Tân 06) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 1114, tờ bản đồ 33) - Vĩnh Tân 34 (thửa đất số 05, tờ bản đồ 24) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1385 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 39 (cũ Vĩnh Tân 46) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 373, tờ bản đồ 41) - Đường đất (thửa đất số 38 và 24, tờ bản đồ 41) | 2.264.000 | 1.480.000 | 1.136.000 | 904.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1386 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 39 (cũ Vĩnh Tân 46) - Đường loại 5 | Đường đất (thửa đất số 38 và 24, tờ bản đồ 41) - Vĩnh Lợi (thửa đất số 607, tờ bản đồ 38) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1387 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 40 (cũ Vĩnh Tân 09) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 297, tờ bản đồ 41) - Giáp đường đất (thửa đất số 96 và 100, tờ bản đồ 43) | 2.264.000 | 1.480.000 | 1.136.000 | 904.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1388 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 40 (cũ Vĩnh Tân 09) - Đường loại 5 | Giáp đường đất (thửa đất số 96 và 100, tờ bản đồ 43) - Giáp suối Cái (thửa đất số 386, tờ bản đồ 42) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1389 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 41 (cũ Vĩnh Tân 33) - Đường loại 5 | Vĩnh Tân 08 (thửa đất số 450, tờ bản đồ 32) - Thửa đất số 349, tờ bản đồ 32 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1390 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 42 (cũ Vĩnh Tân 34) - Đường loại 5 | Vĩnh Tân 08 (thửa đất số 167, tờ bản đồ 32) - Thửa đất số 303, tờ bản đồ 32 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1391 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 43 (cũ Vĩnh Tân 02) - Đường loại 5 | Vĩnh Tân 22 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 74, tờ bản đồ 6 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1392 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 44 (cũ Vĩnh Tân 05) - Đường loại 5 | Vĩnh Tân 34 (thửa đất số 206, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 33, tờ bản đồ 29 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1393 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 45 (cũ Vĩnh Tân 07) - Đường loại 5 | Vĩnh Tân 38 (thửa đất số 611, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 358, tờ bản đồ 34 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1394 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 46 (cũ Vĩnh Tân 39 và 40) - Đường loại 5 | ĐH.410 (thửa đất số 105, tờ bản đồ 17) - ĐH.410 (thửa đất số 437, tờ bản đồ 17) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1395 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 47 - Đường loại 5 | Vĩnh Tân 21 (thửa đất số 96, tờ bản đồ 11) - Vĩnh Tân 46 (thửa đất số 142, tờ bản đồ 11) và ĐH.410 (thửa đất số 334, tờ bản đồ 17) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1396 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Tân 48 - Đường loại 5 | Vĩnh Tân 08 (thửa đất số 571, tờ bản đồ 32) - Vĩnh Tân 11 (thửa đất số 17, tờ bản đồ 32) | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1397 | Thành phố Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh - | 2.104.000 | 1.376.000 | 1.056.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1398 | Thành phố Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh - | 1.888.000 | 1.232.000 | 944.000 | 752.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1399 | Thành phố Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại - | 1.888.000 | 1.232.000 | 944.000 | 752.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1400 | Thành phố Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại - | 1.664.000 | 1.088.000 | 832.000 | 664.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1401 | Thành phố Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.624.000 | 1.056.000 | 816.000 | 648.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1402 | Thành phố Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.504.000 | 984.000 | 752.000 | 600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1403 | Thành phố Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 1.504.000 | 984.000 | 752.000 | 600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1404 | Thành phố Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 1.392.000 | 912.000 | 696.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1405 | Thành phố Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.504.000 | 984.000 | 752.000 | 600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1406 | Thành phố Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.392.000 | 912.000 | 696.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1407 | Thành phố Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 1.392.000 | 912.000 | 696.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1408 | Thành phố Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 1.272.000 | 832.000 | 640.000 | 512.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1409 | Thành phố Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.392.000 | 912.000 | 696.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1410 | Thành phố Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.272.000 | 832.000 | 640.000 | 512.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1411 | Thành phố Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 1.272.000 | 832.000 | 640.000 | 512.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1412 | Thành phố Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 1.160.000 | 760.000 | 584.000 | 464.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1413 | Thành phố Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.272.000 | 832.000 | 640.000 | 512.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1414 | Thành phố Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.160.000 | 760.000 | 584.000 | 464.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1415 | Thành phố Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 1.160.000 | 760.000 | 584.000 | 464.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1416 | Thành phố Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 1.040.000 | 680.000 | 520.000 | 416.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1417 | Thành phố Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.160.000 | 760.000 | 584.000 | 464.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1418 | Thành phố Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.040.000 | 680.000 | 520.000 | 416.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1419 | Thành phố Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 - | 1.040.000 | 680.000 | 520.000 | 416.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1420 | Thành phố Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 - | 928.000 | 608.000 | 464.000 | 368.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1421 | Thành phố Tân Uyên | Hai trục đường phố chợ mới (Uyên Hưng) - Đường loại 1 | - | 13.812.500 | 7.598.500 | 6.214.000 | 4.413.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1422 | Thành phố Tân Uyên | Các tuyến đường thuộc chợ Tân Phước Khánh - Đường loại 2 | - | 5.694.000 | 3.698.500 | 2.847.000 | 2.275.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1423 | Thành phố Tân Uyên | ĐH.426 - Đường loại 2 | ĐT.747A (trước UBND P.Thái Hoà) - ĐT.747B (quán phở Hương) | 6.604.000 | 3.633.500 | 2.970.500 | 2.112.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1424 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.742 - Đường loại 2 | Ranh TP.Thủ Dầu Một - Nguyễn Tri Phương | 9.626.500 | 5.297.500 | 4.329.000 | 3.074.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1425 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 2 | Ranh Tân Phước Khánh - Bình Chuẩn (hướng ngã 3 cây xăng) - Ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp (Cầu Hố Đại) | 8.255.000 | 4.543.500 | 3.718.000 | 2.639.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1426 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 2 | Cầu Hố Đại (ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp) - Cầu Tân Hội (ranh Tân Vĩnh Hiệp - Tân Hiệp) | 7.117.500 | 4.628.000 | 3.562.000 | 2.847.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1427 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 2 | Cầu Tân Hội (ranh Tân Vĩnh Hiệp - Tân Hiệp) - Ngã 3 Bình Hóa | 5.993.000 | 3.893.500 | 2.996.500 | 2.398.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1428 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 2 | ĐT.747A (Ngã 3 Bưu điện) - Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Mười Muộn) | 7.429.500 | 4.088.500 | 3.341.000 | 2.372.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1429 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 2 | Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Mười Muộn) - Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ | 5.031.000 | 3.269.500 | 2.515.500 | 2.015.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1430 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Ranh tỉnh Đồng Nai (Cầu Ông Tiếp) - Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước | 7.429.500 | 4.088.500 | 3.341.000 | 2.372.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1431 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước - Ranh Uyên Hưng - Khánh Bình + Đường vào nhà máy nước | 5.941.000 | 3.861.000 | 2.970.500 | 2.379.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1432 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Ranh Uyên Hưng - Khánh Bình + Đường vào nhà máy nước - Cầu Rạch Tre | 6.682.000 | 4.342.000 | 3.341.000 | 2.671.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1433 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Cầu Rạch Tre - ĐT.746 (Ngã 3 Bưu điện) | 8.937.500 | 4.914.000 | 4.023.500 | 2.853.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1434 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | ĐT.746 (Ngã 3 Bưu điện) - Tố Hữu (Dốc Bà Nghĩa) | 7.429.500 | 4.088.500 | 3.341.000 | 2.372.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1435 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Tố Hữu (Dốc Bà Nghĩa) - ĐT.747B (ranh phường Hội Nghĩa) | 5.778.500 | 3.178.500 | 2.600.000 | 1.846.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1436 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | ĐT.747B (ranh phường Hội Nghĩa) - Cầu Bình Cơ (ranh Hội Nghĩa - Bình Mỹ) | 5.284.500 | 3.432.000 | 2.645.500 | 2.112.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1437 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.747B - Đường loại 2 | ĐT.747A (Ngã 3 chợ Tân Ba) - ĐT.743A (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ) | 6.025.500 | 3.919.500 | 3.016.000 | 2.411.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1438 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.747B - Đường loại 2 | ĐT.743A (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ) - Võ Thị Sáu | 6.064.500 | 3.939.000 | 3.035.500 | 2.424.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1439 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.747B - Đường loại 2 | Võ Thị Sáu - ĐT.747A | 6.168.500 | 4.010.500 | 3.087.500 | 2.470.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1440 | Thành phố Tân Uyên | Đường số 13 khu dân cư thương mại Uyên Hưng - Đường loại 2 | ĐT.747A - Đường số 8 khu dân cư thương mại Uyên Hưng | 8.255.000 | 4.543.500 | 3.718.000 | 2.639.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1441 | Thành phố Tân Uyên | Đường số 3, 5 khu dân cư thương mại Uyên Hưng - Đường loại 2 | ĐT.747A - Trương Thị Nở | 7.429.500 | 4.088.500 | 3.341.000 | 2.372.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1442 | Thành phố Tân Uyên | Huỳnh Thị Chấu - Đường loại 2 | ĐT.747A (Trụ sở khối Mặt trận - Đoàn thể phường Uyên Hưng - Khu phố 2) - ĐT.747A (Khu phố 1 - Phường Uyên Hưng) | 5.284.500 | 3.432.000 | 2.645.500 | 2.112.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1443 | Thành phố Tân Uyên | Huỳnh Văn Nghệ (ĐH.422) - Đường loại 2 | ĐT.746 (Ngã 3 Mười Muộn) - Tố Hữu (Ngã 3 thành Đội) | 5.531.500 | 3.594.500 | 2.769.000 | 2.210.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1444 | Thành phố Tân Uyên | Lý Tự Trọng (ĐH.403) - Đường loại 2 | ĐT.746 (Ngã 3 Bọt Sái) - Ranh Tân Phước Khánh - Bình Chuẩn (hướng ngã 4 Bình Chuẩn) | 8.255.000 | 4.543.500 | 3.718.000 | 2.639.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1445 | Thành phố Tân Uyên | Nguyễn Hữu Cảnh (ĐH.420) - Đường loại 2 | ĐT.747A (quán ông Tú) - ĐT.746 (dốc Cây Quéo) | 5.031.000 | 3.269.500 | 2.515.500 | 2.015.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1446 | Thành phố Tân Uyên | Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2B) - Đường loại 2 | Ranh Tân Hiệp - Phú Tân - ĐT.746 | 5.531.500 | 3.594.500 | 2.769.000 | 2.210.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1447 | Thành phố Tân Uyên | Tố Hữu (ĐH.412) - Đường loại 2 | Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Thành Đội) - ĐT.747A (dốc Bà Nghĩa) | 5.531.500 | 3.594.500 | 2.769.000 | 2.210.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1448 | Thành phố Tân Uyên | Tô Vĩnh Diện (ĐH.417) - Đường loại 2 | ĐT.746 - Cầu Xéo | 6.604.000 | 3.633.500 | 2.970.500 | 2.112.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1449 | Thành phố Tân Uyên | Tô Vĩnh Diện (ĐH.417) - Đường loại 2 | Cầu Xéo - ĐT.747B | 5.778.500 | 3.178.500 | 2.600.000 | 1.846.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1450 | Thành phố Tân Uyên | Trần Công An (ĐH.401) - Đường loại 2 | Ranh thành phố Dĩ An + Thái Hòa 50 - Ranh Thái Hòa - An Phú (Thuận An) | 5.167.500 | 2.840.500 | 2.327.000 | 1.651.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1451 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 01 (Trục đường phố chợ cũ) - Đường loại 2 | ĐT.747A (thửa đất số 110, tờ bản đồ 21) - Huỳnh Thị Chấu (thửa đất số 59, tờ bản đồ 28) | 9.626.500 | 5.297.500 | 4.329.000 | 3.074.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1452 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 05 (Trục đường phố chợ cũ) - Đường loại 2 | ĐT.747A (thửa đất số 51, tờ bản đồ 22) - Huỳnh Thị Chấu (thửa đất số 83, tờ bản đồ 28) | 9.626.500 | 5.297.500 | 4.329.000 | 3.074.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1453 | Thành phố Tân Uyên | Các đường còn lại trong khu dân cư thương mại Uyên Hưng - Đường loại 3 | - | 3.555.500 | 2.314.000 | 1.781.000 | 1.423.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1454 | Thành phố Tân Uyên | Cao Bá Quát (Tân Phước Khánh 22) - Đường loại 3 | ĐT.746 (Ngã 3 ông Lực) - Trần Đại Nghĩa | 3.347.500 | 2.177.500 | 1.677.000 | 1.339.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1455 | Thành phố Tân Uyên | Đặng Thùy Trâm (Tân Phước Khánh 25, Tân Phước Khánh 26) - Đường loại 3 | ĐT.746 (Cổng Công Xi) - Tô Vĩnh Diện (Chùa Long Khánh) | 3.347.500 | 2.177.500 | 1.677.000 | 1.339.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1456 | Thành phố Tân Uyên | ĐH.408 - Đường loại 3 | ĐT.742 (Phú Chánh) - Phú Chánh 33 (thửa đất số 770, tờ bản đồ 5) | 3.347.500 | 2.164.500 | 1.839.500 | 1.332.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1457 | Thành phố Tân Uyên | Đoàn Thị Liên - Đường loại 3 | Trương Thị Nở (Khu phố 3) - ĐT.747A (Khu phố 3 - Phường Uyên Hưng) | 4.270.500 | 2.775.500 | 2.138.500 | 1.709.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1458 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.742 - Đường loại 3 | Nguyễn Tri Phương - Phú Chánh 25 và Phú Chánh 39 | 3.555.500 | 2.314.000 | 1.963.000 | 1.423.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1459 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.742 - Đường loại 3 | Phú Chánh 25 và Phú Chánh 39 - ĐH.410 và NB5 (phường Vĩnh Tân) | 3.347.500 | 2.177.500 | 1.846.000 | 1.339.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1460 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.742 - Đường loại 3 | ĐH.410 và NB5 (phường Vĩnh Tân) - Ranh Vĩnh Tân - Tân Bình | 3.139.500 | 2.041.000 | 1.729.000 | 1.261.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1461 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 3 | Ranh Hội Nghĩa - Tân Lập - ĐT.747A (Hội Nghĩa) | 3.347.500 | 2.164.500 | 1.839.500 | 1.332.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1462 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.746B - Đường loại 3 | ĐT.746 - ĐT.747A | 3.347.500 | 2.177.500 | 1.677.000 | 1.339.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1463 | Thành phố Tân Uyên | ĐT.746B - Đường loại 3 | ĐT.747A - Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ | 2.931.500 | 1.911.000 | 1.469.000 | 1.170.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1464 | Thành phố Tân Uyên | Đường dẫn vào cầu Thạnh Hội - Đường loại 3 | -5150 | 3.347.500 | 2.177.500 | 1.677.000 | 1.339.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1465 | Thành phố Tân Uyên | Huỳnh Văn Nghệ (ĐH.411) - Đường loại 3 | Tố Hữu (Ngã 3 thành Đội) - Ranh Tân Mỹ - Uyên Hưng | 3.347.500 | 2.177.500 | 1.677.000 | 1.339.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1466 | Thành phố Tân Uyên | Lê Quang Định (ĐH.406) - Đường loại 3 | ĐT.747B (Cầu Khánh Vân) - ĐT.746 | 3.347.500 | 2.177.500 | 1.677.000 | 1.339.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1467 | Thành phố Tân Uyên | Tản Đà (Tân Phước Khánh 21) - Đường loại 3 | ĐT.746 (Ngã 3 ông Lực) - Giáp Sư đoàn 7 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 7) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1468 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 40 - Đường loại 3 | Tân Phước Khánh 44 - Ranh Thuận An (thửa đất số 6, tờ bản đồ 12) | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1469 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 44 - Đường loại 3 | ĐT.746 (thửa đất số 86, tờ bản đồ 11) - Giao Bình Chuẩn 15 (Thửa đất số 48, tờ bản đồ 11) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1470 | Thành phố Tân Uyên | Trần Công An (ĐH.401) - Đường loại 3 | Thái Hòa 50 - Cầu Thạnh Hội (Thái Hòa - Thạnh Phước) | 3.913.000 | 2.541.500 | 1.956.500 | 1.566.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1471 | Thành phố Tân Uyên | Trần Đại Nghĩa (ĐH.405) - Đường loại 3 | ĐT.746 - Ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp | 3.516.500 | 2.288.000 | 1.761.500 | 1.404.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1472 | Thành phố Tân Uyên | Trịnh Hoài Đức (ĐH.418) - Đường loại 3 | Cây số 18 (giáp ĐT.747A) - ĐT.746 (Ngã 4 nhà thờ Bến Sắn) | 3.347.500 | 2.177.500 | 1.677.000 | 1.339.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1473 | Thành phố Tân Uyên | Trương Thị Nở - Đường loại 3 | ĐT.746B (Khu phố 3) - ĐT.747A (Khu phố 3 - Phường Uyên Hưng) | 4.270.500 | 2.775.500 | 2.138.500 | 1.709.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1474 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 02 (Đường Khu phố 1) - Đường loại 3 | ĐT.747A - Huỳnh Thị Chấu | 4.270.500 | 2.775.500 | 2.138.500 | 1.709.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1475 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 06 (Đường Khu phố 2) - Đường loại 3 | ĐT.747A - Uyên Hưng 08 | 4.270.500 | 2.775.500 | 2.138.500 | 1.709.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1476 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 08 (Đường phố) - Đường loại 3 | Huỳnh Thị Chấu - Uyên Hưng 05 | 4.524.000 | 2.938.000 | 2.262.000 | 1.807.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1477 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 11 (Đường Khu phố 3) - Đường loại 3 | ĐT.747A (Quán Út Kịch) - Hết khu tập thể Ngân hàng | 4.270.500 | 2.775.500 | 2.138.500 | 1.709.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1478 | Thành phố Tân Uyên | Võ Thị Sáu (ĐH.402) - Đường loại 3 | Lý Tự Trọng (ĐH.403) - ĐT.747B (tỉnh lộ 11) | 3.685.500 | 2.398.500 | 1.846.000 | 1.475.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1479 | Thành phố Tân Uyên | Bùi Văn Bình (Thạnh Phước 03) - Đường loại 4 | ĐT.747A (Ngã 3 cổng Đình Tân Lương) - Giáp suối Cái | 2.827.500 | 1.839.500 | 1.417.000 | 1.131.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1480 | Thành phố Tân Uyên | Dư Khánh (Thạnh Phước 25) - Đường loại 4 | ĐT.747A (Cổng chùa Hưng Long) - ĐT.747A (Cổng đình Dư Khánh) | 2.918.500 | 1.898.000 | 1.462.500 | 1.170.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1481 | Thành phố Tân Uyên | Đào Duy Anh (Khánh Bình 09) - Đường loại 4 | ĐT.747B - Nguyễn Văn Hỗn | 2.294.500 | 1.495.000 | 1.150.500 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1482 | Thành phố Tân Uyên | ĐH.404 - Đường loại 4 | ĐT.746 (Gốc Gòn) - Ranh Tân Vĩnh Hiệp - Phú Tân | 3.139.500 | 2.034.500 | 1.722.500 | 1.254.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1483 | Thành phố Tân Uyên | ĐH.410 - Đường loại 4 | Ranh Bình Mỹ - Vĩnh Tân - Ngã 3 Khu phố 6 phường Vĩnh Tân | 2.294.500 | 1.488.500 | 1.261.000 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1484 | Thành phố Tân Uyên | ĐH.410 - Đường loại 4 | Ngã 3 Khu phố 6 phường Vĩnh Tân - ĐT.742 Vĩnh Tân | 2.509.000 | 1.625.000 | 1.378.000 | 1.001.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1485 | Thành phố Tân Uyên | ĐH.419 - Đường loại 4 | ĐT.742 (Vĩnh Tân) - Giáp KCN VSIP II | 2.294.500 | 1.488.500 | 1.261.000 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1486 | Thành phố Tân Uyên | ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến) - Đường loại 4 | Vĩnh Lợi (ĐH.409, Ngã tư Bà Tri) - Ranh Tân Hiệp và Hội Nghĩa (thửa đất số 10 và 38, tờ bản đồ 4) | 2.509.000 | 1.631.500 | 1.254.500 | 1.001.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1487 | Thành phố Tân Uyên | ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến) - Đường loại 4 | Ranh Tân Hiệp và Hội Nghĩa (thửa đất số 10, tờ bản đồ 4) - ĐT.747A (Hội Nghĩa) | 2.294.500 | 1.495.000 | 1.150.500 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1488 | Thành phố Tân Uyên | ĐH.424 - Đường loại 4 | ĐT.742 (Vĩnh Tân) - Giáp KCN VSIP II | 2.294.500 | 1.488.500 | 1.261.000 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1489 | Thành phố Tân Uyên | Đường vào cầu Bạch Đằng - Đường loại 4 | ĐT.747A - Thửa đất số 479 và 832, tờ bản đồ 52 | 2.294.500 | 1.495.000 | 1.150.500 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1490 | Thành phố Tân Uyên | Đường vào Khu TĐC Cụm Công nghiệp Phú Chánh 1 - Đường loại 4 | ĐT.742 (thửa đất số 232, tờ bản đồ 11) - Khu TĐC Cụm Công nghiệp Phú Chánh 1 (thửa đất số 234, tờ bản đồ 11) | 2.509.000 | 1.631.500 | 1.254.500 | 1.001.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1491 | Thành phố Tân Uyên | Hàn Mặc Tử (Tân Phước Khánh 13) - Đường loại 4 | ĐT.746 (Ngã 3 Nam Việt) - Lý Tự Trọng (Cây xăng) | 2.730.000 | 1.781.000 | 1.365.000 | 1.092.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1492 | Thành phố Tân Uyên | Hồ Thiện Nhân (Thạnh Phước 01) - Đường loại 4 | ĐT.747A (Ngã 3 đường khu TĐC Cảng Thạnh Phước) - Sông Đồng Nai | 2.827.500 | 1.839.500 | 1.417.000 | 1.131.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1493 | Thành phố Tân Uyên | Hồ Văn Mên (Tân Phước Khánh 39) - Đường loại 4 | Võ Thị Sáu (Cổng 7 mẫu) - Tân Phước Khánh 36 | 2.418.000 | 1.573.000 | 1.209.000 | 968.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1494 | Thành phố Tân Uyên | Hồ Văn Mên (Tân Phước Khánh 39, nhánh) - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên (thửa đất số 497, tờ bản đồ 15, phường Tân Phước Khánh) - Thửa đất số 66, 168 và 852, tờ bản đồ 8 (phường Thái Hòa) | 2.418.000 | 1.573.000 | 1.209.000 | 968.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1495 | Thành phố Tân Uyên | Huỳnh Văn Cù (Tân Phước Khánh 33) - Đường loại 4 | Tô Vĩnh Diện (Trường tiểu học Tân Phước Khánh B) - Võ Thị Sáu (Trường THCS Tân Phước Khánh) | 2.418.000 | 1.573.000 | 1.209.000 | 968.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1496 | Thành phố Tân Uyên | Kỳ Đồng (Tân Hiệp 49) - Đường loại 4 | ĐT.746 - Tân Hiệp 50, Tân Hiệp 51 | 2.294.500 | 1.495.000 | 1.150.500 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1497 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 06 - Đường loại 4 | Lê Quang Định (thửa đất số 429, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 750, tờ bản đồ 39 | 2.294.500 | 1.495.000 | 1.150.500 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1498 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 11 - Đường loại 4 | Khánh Bình 06 (thửa đất số 200, tờ bản đồ 45) - Nguyễn Văn Hỗn (thửa đất số 1809, tờ bản đồ 45) | 2.294.500 | 1.495.000 | 1.150.500 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1499 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 13 - Đường loại 4 | ĐT.746 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 27) - Tân Hiệp 06 (thửa đất số 210, tờ bản đồ 22) | 2.294.500 | 1.495.000 | 1.150.500 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1500 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 14 - Đường loại 4 | ĐT.746 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 31) - Tân Hiệp 06 (thửa đất số 577, tờ bản đồ 21, phường Tân Hiệp) | 2.294.500 | 1.495.000 | 1.150.500 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1501 | Thành phố Tân Uyên | Lãnh Binh Thăng (Tân Phước Khánh 54) - Đường loại 4 | Trần Đại Nghĩa - Tản Đà (Tân Phước Khánh 21) | 2.418.000 | 1.573.000 | 1.209.000 | 968.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1502 | Thành phố Tân Uyên | Lê Quý Đôn (ĐH.421) - Đường loại 4 | ĐT.747A (Gò Tượng) - Tố Hữu (vành đai ĐH.412) | 2.827.500 | 1.839.500 | 1.417.000 | 1.131.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1503 | Thành phố Tân Uyên | Lê Thị Cộng - Đường loại 4 | ĐT.747A (Công ty Bayer) - Tố Hữu (ĐH.412) | 2.827.500 | 1.839.500 | 1.417.000 | 1.131.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1504 | Thành phố Tân Uyên | Lê Thị Trung (Khánh Bình 26) - Đường loại 4 | ĐT.746 (Chợ Quang Vinh 1) - Trịnh Hoài Đức | 2.730.000 | 1.781.000 | 1.365.000 | 1.092.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1505 | Thành phố Tân Uyên | Lương Đình Của (Tân Phước Khánh 28) - Đường loại 4 | Võ Thị Sáu - Tô Vĩnh Diện (Chùa Long Khánh) | 2.294.500 | 1.495.000 | 1.150.500 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1506 | Thành phố Tân Uyên | Nam Cao (Tân Hiệp 07) - Đường loại 4 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 77, tờ bản đồ 17) - Tân Hiệp 17 (thửa đất số 148, tờ bản đồ 16) | 2.509.000 | 1.631.500 | 1.254.500 | 1.001.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1507 | Thành phố Tân Uyên | Nguyễn Bính (Tân Hiệp 44) - Đường loại 4 | ĐT.746 - Tân Hiệp 48 | 2.294.500 | 1.495.000 | 1.150.500 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1508 | Thành phố Tân Uyên | Nguyễn Đức Thuận (Tân Phước Khánh 30) - Đường loại 4 | Tô Vĩnh Diện (Km 1 + 900) - Tô Vĩnh Diện (Km 2 + 250) | 2.294.500 | 1.495.000 | 1.150.500 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1509 | Thành phố Tân Uyên | Nguyễn Khuyến (ĐH.423) - Đường loại 4 | ĐT.746 (Ngã 4 Nhà thờ Bến Sắn) - Vĩnh Lợi (ĐH.409, Ngã tư Bà Tri) | 2.444.000 | 1.592.500 | 1.222.000 | 975.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1510 | Thành phố Tân Uyên | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407) - Đường loại 4 | ĐT.746 (Ngã 3 Tân Long - Phường Tân Hiệp) - Ranh Phú Chánh - Tân Hiệp | 2.587.000 | 1.683.500 | 1.293.500 | 1.033.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1511 | Thành phố Tân Uyên | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407) - Đường loại 4 | Ranh Phú Chánh - Tân Hiệp - ĐT.742 (Phú Chánh) | 2.509.000 | 1.625.000 | 1.378.000 | 1.001.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1512 | Thành phố Tân Uyên | Nguyễn Văn Hỗn (Khánh Bình 05) - Đường loại 4 | Lê Quang Định - Trịnh Hoài Đức (ranh Trại phong Bến Sắn) | 2.294.500 | 1.495.000 | 1.150.500 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1513 | Thành phố Tân Uyên | Phan Đình Phùng (ĐH.425) - Đường loại 4 | ĐT.747A (Cầu Rạch Tre) - Nguyễn Hữu Cảnh (ĐH.420) | 2.509.000 | 1.631.500 | 1.254.500 | 1.001.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1514 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 03 - Đường loại 4 | Tô Hoài (thửa đất số 100, tờ bản đồ 18) - ĐT.747B (thửa đất số 43, tờ bản đồ 19) | 2.294.500 | 1.495.000 | 1.150.500 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1515 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 04 - Đường loại 4 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 262, tờ bản đồ 18) - Nguyễn Khuyến (ĐH.423, thửa đất số 1128, tờ bản đồ 20) | 2.294.500 | 1.495.000 | 1.150.500 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1516 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 05 - Đường loại 4 | Tân Hiệp 04 (thửa đất số 1367, tờ bản đồ 17) - Đường D3 KCN Nam Tân Uyên (thửa đất số 1321, tờ bản đồ 18) | 2.294.500 | 1.495.000 | 1.150.500 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1517 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 06 - Đường loại 4 | Tân Hiệp 04 (thửa đất số 590, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 557, tờ bản đồ 21 | 2.294.500 | 1.495.000 | 1.150.500 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1518 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 17 - Đường loại 4 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 223, tờ bản đồ 16) - Nguyễn Khuyến (thửa đất số 582, tờ bản đồ 20) | 2.509.000 | 1.631.500 | 1.254.500 | 1.001.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1519 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 32 - Đường loại 4 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 691, tờ bản đồ 37) - Đường số 85 khu liên hợp Dịch vụ - Đô thị Bình Dương (thửa đất số 206 và 209, tờ bản đồ 37) | 2.294.500 | 1.495.000 | 1.150.500 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1520 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 07 - Đường loại 4 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 1318, tờ 4) - Võ Thị Sáu (thửa đất số 606, tờ bản đồ 14) | 2.294.500 | 1.495.000 | 1.150.500 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1521 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 32 - Đường loại 4 | Tân Phước Khánh 7 (thửa đất số 32, tờ bản đồ 10) - ĐT.747B (thửa đất số 399, tờ bản đồ 10) | 2.294.500 | 1.495.000 | 1.150.500 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1522 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 43 - Đường loại 4 | ĐT.746 (thửa đất số 94, tờ bản đồ 11) - Tân Phước Khánh 44 (thửa đất số 26, tờ bản đồ 11) | 2.294.500 | 1.495.000 | 1.150.500 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1523 | Thành phố Tân Uyên | Tô Hoài (Tân Hiệp 01) - Đường loại 4 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 291, tờ bản đồ 18) - Thửa đất số 995 và 628, tờ bản đồ 13 | 2.509.000 | 1.631.500 | 1.254.500 | 1.001.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1524 | Thành phố Tân Uyên | Tô Hoài (Tân Hiệp 01) - Đường loại 4 | Thửa đất số 995 và 628, tờ bản đồ 13 - Giáp đường nội bộ Cụm công nghiệp Thành phố Đẹp (Công ty KOLON) | 2.294.500 | 1.495.000 | 1.150.500 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1525 | Thành phố Tân Uyên | Từ Văn Phước - Đường loại 4 | Huỳnh Văn Nghệ (ĐH.422) - Tố Hữu (ĐH.412) | 2.041.000 | 1.332.500 | 1.020.500 | 819.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1526 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 08 - Đường loại 4 | ĐT.747A (Ngã 3 Đồi 16) - Thửa đất số 55, tờ bản đồ 01 | 2.294.500 | 1.495.000 | 1.150.500 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1527 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 15 - Đường loại 4 | ĐT.747A (Ngã 3 Gò Trắc) - Thửa đất số 795, 501 và 502, tờ bản đồ 05 | 2.294.500 | 1.495.000 | 1.150.500 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1528 | Thành phố Tân Uyên | Trần Đại Nghĩa (ĐH.405) - Đường loại 4 | Suối Chợ (ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp) - ĐH.404 (ranh Phú Tân) | 3.139.500 | 2.034.500 | 1.722.500 | 1.254.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1529 | Thành phố Tân Uyên | Trần Văn Ơn (Tân Phước Khánh 52) - Đường loại 4 | Tô Vĩnh Diện (Đối diện Văn phòng Khu phố Khánh Lộc) - Tô Vĩnh Diện | 2.294.500 | 1.495.000 | 1.150.500 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1530 | Thành phố Tân Uyên | Trịnh Công Sơn (Tân Phước Khánh 10) - Đường loại 4 | Lý Tự Trọng - Võ Thị Sáu | 2.509.000 | 1.631.500 | 1.254.500 | 1.001.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1531 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 09 - Đường loại 4 | ĐT.747A (thửa đất số 52, tờ bản đồ 26) - Uyên Hưng 12 (thửa đất số 104, tờ bản đồ 47) | 2.294.500 | 1.495.000 | 1.150.500 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1532 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 12 (Trương Thị Nở nối dài) - Đường loại 4 | ĐT.746B - Phan Đình Phùng | 2.294.500 | 1.495.000 | 1.150.500 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1533 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 13 - Đường loại 4 | ĐT.747A (thửa đất số 99, tờ bản đồ 59) - Thửa đất số 127, tờ bản đồ 59 | 2.918.500 | 1.898.000 | 1.462.500 | 1.170.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1534 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 13 - Đường loại 4 | Thửa đất số 225, tờ bản đồ 59 - Uyên Hưng 46 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 59) | 2.294.500 | 1.495.000 | 1.150.500 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1535 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 28 - Đường loại 4 | Tố Hữu (thửa đất số 117, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 410, tờ bản đồ 30 | 2.918.500 | 1.898.000 | 1.462.500 | 1.170.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1536 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 28 - Đường loại 4 | Thửa đất số 410, tờ bản đồ 30 - Ranh Khu công nghiệp | 2.294.500 | 1.495.000 | 1.150.500 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1537 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 46 - Đường loại 4 | ĐT.747A (thửa đất số 99, tờ bản đồ 59) - Thửa đất số 127 và 626, tờ bản đồ 59 và thửa đất số 198, tờ bản đồ 30 | 2.918.500 | 1.898.000 | 1.462.500 | 1.170.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1538 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 52 - Đường loại 4 | ĐT.747A (thửa đất số 562, tờ bản đồ 52) - Sông Đồng Nai | 2.918.500 | 1.898.000 | 1.462.500 | 1.170.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1539 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Lợi (ĐH.409) - Đường loại 4 | ĐT.747B (Khánh Bình) - Cầu Vĩnh Lợi (Ranh Tân Hiệp - Vĩnh Tân) | 2.879.500 | 1.878.500 | 1.443.000 | 1.150.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1540 | Thành phố Tân Uyên | Vĩnh Lợi (ĐH.409) - Đường loại 4 | Cầu Vĩnh Lợi (Ranh Tân Hiệp - Vĩnh Tân) - ĐH.410 (Khu phố 6 Vĩnh Tân) | 2.294.500 | 1.488.500 | 1.261.000 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1541 | Thành phố Tân Uyên | Xuân Diệu (Tân Hiệp 20) - Đường loại 4 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 1655, tờ bản đồ 20) - Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 834, tờ bản đồ 37) | 2.294.500 | 1.495.000 | 1.150.500 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1542 | Thành phố Tân Uyên | Yết Kiêu (Tân Phước Khánh 01, Tân Phước Khánh 02) - Đường loại 4 | ĐT.746 - Lý Tự Trọng | 2.294.500 | 1.495.000 | 1.150.500 | 916.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1543 | Thành phố Tân Uyên | Đường nội bộ khu TĐC trên địa bàn phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh, Tân Hiệp - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 9.100.000 | 5.928.000 | 4.550.000 | 3.640.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1544 | Thành phố Tân Uyên | Đường nội bộ khu TĐC trên địa bàn phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh, Tân Hiệp - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 8.450.000 | 5.505.500 | 4.225.000 | 3.380.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1545 | Thành phố Tân Uyên | Đường nội bộ khu trên địa bàn phường còn lại - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 7.150.000 | 4.660.500 | 3.575.000 | 2.860.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1546 | Thành phố Tân Uyên | Đường nội bộ khu trên địa bàn phường còn lại - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 6.825.000 | 4.446.000 | 3.412.500 | 2.730.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1547 | Thành phố Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh - | 2.197.000 | 1.430.000 | 1.098.500 | 877.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1548 | Thành phố Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh - | 2.041.000 | 1.332.500 | 1.020.500 | 819.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1549 | Thành phố Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại - | 1.729.000 | 1.124.500 | 864.500 | 689.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1550 | Thành phố Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại - | 1.573.000 | 1.027.000 | 786.500 | 630.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1551 | Thành phố Tân Uyên | Đường nội bộ cụm Công nghiệp Thành phố Đẹp - Đường loại 5 | - | 1.787.500 | 1.163.500 | 897.000 | 715.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1552 | Thành phố Tân Uyên | Đường ống nước thô thuộc phường Thái Hòa - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 117, tờ bản đồ 16) - Ranh thành phố Dĩ An | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1553 | Thành phố Tân Uyên | Đường ống nước thô thuộc phường Thái Hòa - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 107, tờ bản đồ 16) - Nhà máy nước (thửa đất số 827, tờ bản đồ 16) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1554 | Thành phố Tân Uyên | Đường vào nhà máy xử lý nước - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 8, tờ bản đồ 54, phường Uyên Hưng) - Nhà máy nước (thửa đất số 371, tờ bản đồ 54, phường Uyên Hưng) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1555 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 01 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 21, tờ bản đồ 17) - Hội Nghĩa 05 (thửa đất số 877, tờ bản đồ 12) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1556 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 02 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 23, tờ bản đồ 17) - Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 59, tờ bản đồ 17) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1557 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 03 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 197, tờ bản đồ 12) - Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 764, tờ bản đồ 12) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1558 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 04 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 159, tờ bản đồ 12) - Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 227, tờ bản đồ 12) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1559 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 05 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 151, tờ bản đồ 12) - Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 877, tờ bản đồ 12) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1560 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 06 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 126, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 464, tờ bản đồ 12 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1561 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 07 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 319, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 63, tờ bản đồ 12 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1562 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 08 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 185, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 276, tờ bản đồ 12 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1563 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 09 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 69, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 791, tờ bản đồ 12 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1564 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 10 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 721, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 729, tờ bản đồ 12 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1565 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 11 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 579, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 09, tờ bản đồ 12 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1566 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 12 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 12, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 618, tờ bản đồ 11 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1567 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 13 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 96, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 64, tờ bản đồ 11 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1568 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 14 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 47, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 323, tờ bản đồ 11 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1569 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 15 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 299, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 19 (thửa đất số 833, tờ bản đồ 7) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1570 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 16 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 279, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 19 (thửa đất số 396, tờ bản đồ 7 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1571 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 17 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 485, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 15 (thửa đất số 115, tờ bản đồ 7) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1572 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 18 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1015, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 15 (thửa đất số 1104, tờ bản đồ 7) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1573 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 19 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 52, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 15 (thửa đất số 833, tờ bản đồ 7) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1574 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 20 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 21 (thửa đất số 54, tờ bản đồ 7) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1575 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 21 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 9, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 15 (thửa đất số 114, tờ bản đồ 7) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1576 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 22 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 809, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 37, tờ bản đồ 7 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1577 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 23 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1147, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 1059, tờ bản đồ 7 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1578 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 24 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1352, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 160, tờ bản đồ 4 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1579 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 25 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1231, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 574, tờ bản đồ 4 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1580 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 26 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 120, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 159, tờ bản đồ 4 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1581 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 27 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 985, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 839, tờ bản đồ 4 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1582 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 28 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 201, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 116, tờ bản đồ 4 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1583 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 29 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 481, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 673, tờ bản đồ 5 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1584 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 30 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 513, tờ bản đồ 5 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1585 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 31 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 175, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 753, tờ bản đồ 5 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1586 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 32 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 11, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 227, tờ bản đồ 5 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1587 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 33 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 06, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 123, tờ bản đồ 3 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1588 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 34 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 205, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 58, tờ bản đồ 3 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1589 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 35 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 424, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 605, tờ bản đồ 3 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1590 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 36 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 616, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 325, tờ bản đồ 3 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1591 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 37 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 66, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 334, tờ bản đồ 3 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1592 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 38 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 36, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 144, tờ bản đồ 2 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1593 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 39 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 405, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 15, tờ bản đồ 2 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1594 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 40 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 188, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 2 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1595 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 41 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 473, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 638, tờ bản đồ 2 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1596 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 42 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 840, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 20, tờ bản đồ 2 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1597 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 43 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 714, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 580, tờ bản đồ 2 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1598 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 44 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 582, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 651, tờ bản đồ 2 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1599 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 45 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 833, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 441, tờ bản đồ 2 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1600 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 46 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 53, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 32, tờ bản đồ 5 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1601 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 47 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 66, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 34, tờ bản đồ 5 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1602 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 48 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 95, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 927, tờ bản đồ 5 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1603 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 49 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 113, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 989, tờ bản đồ 5 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1604 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 50 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1279, tờ bản đồ 4 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1605 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 51 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1115, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1211, tờ bản đồ 4 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1606 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 52 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 44, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 807, tờ bản đồ 4 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1607 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 53 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 267, tờ bản đồ 4 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1608 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 54 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 85, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1221, tờ bản đồ 4 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1609 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 55 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 970, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1202, tờ bản đồ 4 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1610 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 56 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 319, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 62, tờ bản đồ 4 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1611 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 57 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 296, tờ bản đồ 4 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1612 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 58 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 147, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 343, tờ bản đồ 4 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1613 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 59 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 204, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 100, tờ bản đồ 4 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1614 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 60 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 16, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 526, tờ bản đồ 4 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1615 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 61 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 234, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 130, tờ bản đồ 4 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1616 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 62 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1005, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 637, tờ bản đồ 6 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1617 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 63 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 65, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 65 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 7) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1618 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 64 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 83, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 65 (thửa đất số 45, tờ bản đồ 7) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1619 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 65 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 374, tờ bản đồ 6) - Hội Nghĩa 62 (thửa đất số 192, tờ bản đồ 6) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1620 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 66 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 971, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 216, tờ bản đồ 6 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1621 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 67 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 214, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 654, tờ bản đồ 6 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1622 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 68 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 388, tờ bản đồ 6) - Hội Nghĩa 62 (thửa đất số 637, tờ bản đồ 6) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1623 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 69 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 989, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 38, tờ bản đồ 6 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1624 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 70 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 137, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 236, tờ bản đồ 6 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1625 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 71 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 186, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 355, tờ bản đồ 6 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1626 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 72 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 213, tờ bản đồ 6) - Hội Nghĩa 71 (thửa đất số 355, tờ bản đồ 6) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1627 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 73 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 249, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 958, tờ bản đồ 6 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1628 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 74 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 326, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 161, tờ bản đồ 10 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1629 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 75 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 42, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 1092, tờ bản đồ 7 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1630 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 76 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 137, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 733, tờ bản đồ 7 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1631 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 77 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 1030, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 984, tờ bản đồ 7 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1632 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 78 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 185, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 16, tờ bản đồ 11 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1633 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 79 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 993, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 36, tờ bản đồ 11 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1634 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 80 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 10, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1146, tờ bản đồ 11 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1635 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 81 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 269, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 397, tờ bản đồ 11 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1636 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 82 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 50, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 584, tờ bản đồ 11 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1637 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 83 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 1293, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 464, tờ bản đồ 11 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1638 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 84 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 1309, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 459, tờ bản đồ 11 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1639 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 85 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 112, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 641, tờ bản đồ 11 | 1.839.500 | 1.202.500 | 923.000 | 734.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1640 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 85 (nối dài) - Đường loại 5 | Thửa đất số 641, tờ bản đồ 11 - Tân Hiệp 08 | 1.839.500 | 1.202.500 | 923.000 | 734.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1641 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 86 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 354, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1100, tờ bản đồ 11 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1642 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 87 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 140, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 187, tờ bản đồ 11 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1643 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 88 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 159, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 971, tờ bản đồ 11 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1644 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 89 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 749, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 218, tờ bản đồ 11 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1645 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 90 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 199, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1113, tờ bản đồ 11 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1646 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 91 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 91, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 164, tờ bản đồ 12 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1647 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 92 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 120, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 1704, tờ bản đồ 16 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1648 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 93 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 02, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 731, tờ bản đồ 16 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1649 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 94 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 112, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 931, tờ bản đồ 16 | 1.839.500 | 1.202.500 | 923.000 | 734.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1650 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 95 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 114, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 219, tờ bản đồ 16 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1651 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 96 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 33, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 55, tờ bản đồ 16 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1652 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 97 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 101, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 468, tờ bản đồ 16 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1653 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 98 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 251, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 31, tờ bản đồ 17 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1654 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 99 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 642, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 468, tờ bản đồ 16 | 1.839.500 | 1.202.500 | 923.000 | 734.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1655 | Thành phố Tân Uyên | Hội Nghĩa 100 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 94, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 739, tờ bản đồ 16 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1656 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 01 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 826, tờ bản đồ 48) - Lê Quang Định (thửa đất số 954, tờ bản đồ 49) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1657 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 02 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1609, tờ bản đồ 44) - Khánh Bình 06 (thửa đất số 339, tờ bản đồ 45) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1658 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 03 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 558, tờ bản đồ 45) - Khánh Bình 01 (thửa đất số 844, tờ bản đồ 49) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1659 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 04 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 847, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 383 và 581, tờ bản đồ 49 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1660 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 07 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 142, tờ bản đồ 48) - Suối Cái (thửa đất số 94, tờ bản đồ 48) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1661 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 08 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1121, tờ bản đồ 44) - Khánh Bình 07 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 48) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1662 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 10 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1979, tờ bản đồ 44) - Thửa đất số 560, tờ bản đồ 44 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1663 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 11 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 443, tờ bản đồ 44) - Nguyễn Văn Hỗn (thửa đất số 1935, tờ bản đồ 44) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1664 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 11 - Đường loại 5 | Khánh Bình 06 (thửa đất số 831, tờ bản đồ 45) - Khánh Bình 73 (thửa đất số 651, tờ bản đồ 45) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1665 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 12 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 434, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 393, tờ bản đồ 38 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1666 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 15 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 457, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 906, tờ bản đồ 31 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1667 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 16 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1051, tờ bản đồ 31) - Khánh Bình 15 (thửa đất số 458, tờ bản đồ 31) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1668 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 17 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 672, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 466, tờ bản đồ 31 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1669 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 18 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1210, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 514, tờ bản đồ 31 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1670 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 19 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 509, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 568, tờ bản đồ 31 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1671 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 20 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 882, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 609, tờ bản đồ 31 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1672 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 23 - Đường loại 5 | Khánh Bình 24 (thửa đất số 876 tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 60, tờ bản đồ 37 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1673 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 24 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 740, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 939, tờ bản đồ 37 | 1.839.500 | 1.202.500 | 923.000 | 734.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1674 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 25 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 389, tờ bản đồ 32) - Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1165, tờ bản đồ 31) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1675 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 27 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 854, tờ bản đồ 33) - Lê Thị Trung (thửa đất số 848, tờ bản đồ 33) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1676 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 28 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 423, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 33 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1677 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 29 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 7, tờ bản đồ 33 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1678 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 30 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 295, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 1010, tờ bản đồ 29 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1679 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 31 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 264, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 10, tờ bản đồ 30 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1680 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 32 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 165, tờ bản đồ 30) - Khánh Bình 33 (thửa đất số 9, tờ bản đồ 30) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1681 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 33 - Đường loại 5 | Uyên Hưng 63 (thửa đất số 1, tờ bản đồ 29) - Uyên Hưng 63 (thửa đất số 1, tờ bản đồ 30) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1682 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 34 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 868, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 180, tờ bản đồ 29 và thửa đất số 142, tờ bản đồ 34 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1683 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 36 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 249, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 189, tờ bản đồ 34 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1684 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 37 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 355, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 356, tờ bản đồ 34 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1685 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 38 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 496, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 437, 491 và 1133 tờ bản đồ 34 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1686 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 39 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 1095, tờ bản đồ số 34) - Thửa đất số 6, tờ bản đồ 40 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1687 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 40 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 1248, tờ bản đồ 40 - Thửa đất số 1027, tờ bản đồ 34 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1688 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 41 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 737, tờ bản đồ 40 - Thửa đất số 1258 và 158, tờ bản đồ 40 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1689 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 42 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 196, tờ bản đồ 40 - Thửa đất số 264, tờ bản đồ 40 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1690 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 45 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1010, tờ bản đồ 40) - Khánh Bình 44 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 30) | 1.839.500 | 1.202.500 | 923.000 | 734.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1691 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 46 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 42, tờ bản đồ 36) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 35 và Khánh Bình 44 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 30) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1692 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 47 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 84, tờ bản đồ 36) - Thửa đất số 380, tờ bản đồ 36 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1693 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 49 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 859, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 437, tờ bản đồ 47 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1694 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 50 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 308, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 836, tờ bản đồ 41 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1695 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 51 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 457, tờ bản đồ số 41) - Thửa đất số 622, tờ bản đồ 41 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1696 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 52 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1131, tờ bản đồ 47) - Khánh Bình 51 (thửa đất số 364, tờ bản đồ 41) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1697 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 53 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 68, tờ bản đồ 47) - ĐT.747A (thửa đất số 446, tờ bản đồ 41) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1698 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 55 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 484, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 466 và 519, tờ bản đồ 47 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1699 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 56 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 615, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 631, tờ bản đồ 47 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1700 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 57 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 196, tờ bản đồ 50) - Thửa đất số 48, tờ bản đồ 51 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1701 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 58 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 236, tờ bản đồ 50) - Thửa đất số 110, tờ bản đồ 50 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1702 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 59 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 774, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 604, tờ bản đồ 47 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1703 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 60 (Thạnh Phước 10) - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 82, tờ bản đồ 50) - Thửa đất số 898, tờ bản đồ 47 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1704 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 61 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 603, tờ bản đồ 40) - Thửa đất số 1446, tờ bản đồ 46 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1705 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 62 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 154, tờ bản đồ 47) - Khánh Bình 59 (thửa đất số 769, tờ bản đồ 47) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1706 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 63 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 2, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 1305, tờ bản đồ 47 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1707 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 64 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 564, tờ bản đồ 40) - Khánh Bình 71 (thửa đất số 1436, tờ bản đồ 46) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1708 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 65 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 722, tờ bản đồ 40) - Thửa đất số 396, tờ bản đồ 40 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1709 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 66 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 914, tờ bản đồ 40) - Khánh Bình 68 (thửa đất số 653, tờ bản đồ 40) | 1.839.500 | 1.202.500 | 923.000 | 734.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1710 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 67 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1582, tờ bản đồ 39) - Thửa đất số 636, tờ bản đồ 39 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1711 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 68 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 834, tờ bản đồ 39) - Thửa đất số 788, tờ bản đồ 33 | 1.839.500 | 1.202.500 | 923.000 | 734.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1712 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 69 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 700, tờ bản đồ 39) - Thửa đất số 292, tờ bản đồ 39 | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1713 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 70 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 571, tờ bản đồ 40) - Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 587, tờ bản đồ 39) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1714 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 71 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 945, tờ bản đồ số 46) - Thửa đất số 961, tờ bản đồ 46 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1715 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 72 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 1653, tờ bản đồ 45) - Khánh Bình 73 (thửa đất số 646, tờ bản đồ 45) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1716 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 73 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 334, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 376, tờ bản đồ 39 | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1717 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 74 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 332, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 416, tờ bản đồ 45 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1718 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 75 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 373, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 419 và 769, tờ bản đồ 45 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1719 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 76 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 492, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 560, tờ bản đồ 38 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1720 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 77 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 97, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 137, tờ bản đồ 47 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1721 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 78 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 812, tờ bản đồ 48) - Khánh Bình 01 (thửa đất số 265, tờ bản đồ 48) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1722 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 79 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 296, tờ bản đồ 49) - Lê Quang Định (thửa đất số 837, tờ bản đồ 49) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1723 | Thành phố Tân Uyên | Khánh Bình 80 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 604, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 1126, tờ bản đồ 31 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1724 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 01 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 358, tờ bản đồ 11) - Phú Chánh 42 (thửa đất số 454, tờ bản đồ 11) | 1.839.500 | 1.202.500 | 923.000 | 734.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1725 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 02 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 302, tờ bản đồ 11) - Phú Chánh 42 (thửa đất số 745, tờ bản đồ 11) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1726 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 03 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 39, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 42 (thửa đất số 389, tờ bản đồ 15) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1727 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 04 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 43, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 42, tờ bản đồ 16 | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1728 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 05 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 479, tờ bản đồ 16) - Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 385, tờ bản đồ 15) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1729 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 06 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 322, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 863, tờ bản đồ 16 | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1730 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 07 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 1122, tờ bản đồ 16) - Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 921, tờ bản đồ 16) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1731 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 08 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 658, tờ bản đồ 16) - Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 304, tờ bản đồ 16) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1732 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 09 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 904, tờ bản đồ 17) - Thửa đất số 210, tờ bản đồ 17 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1733 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 10 - Đường loại 5 | N1 - Cụm công nghiệp Phú Chánh 1 - Cuối thửa đất số 54 và 1073, tờ bản đồ 16 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1734 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 10 - Đường loại 5 | Cuối thửa đất số 54 và 1073, tờ bản đồ 16 - Phú Chánh 28 (thửa đất số 469, tờ bản đồ 12) | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1735 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 11 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 448, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 10 (thửa đất số 887, tờ bản đồ 16) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1736 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 12 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 471, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 10 (thửa đất số 1036, tờ bản đồ 16) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1737 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 13 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 219, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 18 (thửa đất số 135, tờ bản đồ 16) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1738 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 14 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 177, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 13 (thửa đất số 346, tờ bản đồ 16) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1739 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 15 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 396, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 16 (thửa đất số 345, tờ bản đồ 11) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1740 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 16 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 304, tờ bản đồ 11) - Khu TĐC CCN Phú Chánh 1 (thửa đất số 290, tờ bản đồ 11) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1741 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 17 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 307, tờ bản đồ 17) - Phú Chánh 28 (thửa đất số 469, tờ bản đồ 13) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1742 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 18 - Đường loại 5 | Phú Chánh 10 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 13 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 16) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1743 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 19 - Đường loại 5 | Phú Chánh 10 (thửa đất số 18, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 364, tờ bản đồ 11 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1744 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 20 - Đường loại 5 | Phú Chánh 12 (thửa đất số 924, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 81, tờ bản đồ 16 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1745 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 21 - Đường loại 5 | Phú Chánh 11 (thửa đất số 1159, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 17 (thửa đất số 677, tờ bản đồ 17) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1746 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 22 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 382, tờ bản đồ 11) - Phú Chánh 25 (thửa đất số 1257, tờ bản đồ 6) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1747 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 23 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 39, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 44, tờ bản đồ 11 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1748 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 24 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 1391, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 11 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1749 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 25 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 361, tờ bản đồ 6) - Cuối thửa đất số 689, tờ bản đồ 6 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1750 | Thành phố Tân Uyên | - Đường loại 5 | - Đường loại 5 - Thửa đất số 765, tờ bản đồ 7 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1751 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 26 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 320, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 410, tờ bản đồ 6 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1752 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 27 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 234, tờ bản đồ 6) - Phú Chánh 28 (thửa đất số 33, tờ bản đồ 7) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1753 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 28 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 651, tờ bản đồ 2) - Cuối thửa đất số 519 và 921, tờ bản đồ 2 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1754 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 28 - Đường loại 5 | Cuối thửa đất số 519 và 921, tờ bản đồ 2 - Phú Chánh 10 (thửa đất số 469, tờ bản đồ 12) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1755 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 29 - Đường loại 5 | Phú Chánh 27 (thửa đất số 1140, tờ bản đồ 6) - Phú Chánh 28 (thửa đất số 921, tờ bản đồ 2) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1756 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 30 - Đường loại 5 | Phú Chánh 27 (thửa đất số 1376, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 59, tờ bản đồ 6 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1757 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 31 - Đường loại 5 | Phú Chánh 27 (thửa đất số 1344, tờ bản đồ 6) - Phú Chánh 25 (thửa đất số 368, tờ bản đồ 6) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1758 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 32 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 1237, tờ bản đồ 6) - Phú Chánh 34 (thửa đất số 38, tờ bản đồ 5) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1759 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 33 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 1653, tờ bản đồ 6) - Phú Chánh 41 (thửa đất số 582, tờ bản đồ 5) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1760 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 34 - Đường loại 5 | Phú Chánh 33 (thửa đất số 225, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 240, tờ bản đồ 2 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1761 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 35 - Đường loại 5 | Phú Chánh 33 (thửa đất số 214, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 94, tờ bản đồ 5 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1762 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 36 - Đường loại 5 | Phú Chánh 33 (thửa đất số 265, tờ bản đồ 5) - Phú Chánh 38 (thửa đất số 295, tờ bản đồ 5) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1763 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 37 - Đường loại 5 | Phú Chánh 33 (thửa đất số 735, tờ bản đồ 5) - Phú Chánh 41 (thửa đất số 447, tờ bản đồ 5) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1764 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 38 - Đường loại 5 | ĐH.408 (thửa đất số 612, tờ bản đồ 5) - Phú Chánh 39 (thửa đất số 826, tờ bản đồ 6) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1765 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 39 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 416, tờ bản đồ 6) - ĐH.408 (thửa đất số 640, tờ bản đồ 10) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1766 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 40 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 674, tờ bản đồ 11) - ĐH.408 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 10) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1767 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 41 - Đường loại 5 | Phú Chánh 33 (thửa đất số 582, tờ bản đồ 5) - Suối (thửa đất số 238, tờ bản đồ 1) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1768 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 42 - Đường loại 5 | Phú Chánh 01 (thửa đất số 454, tờ bản đồ 11) - Phú Chánh 03 (thửa đất số 505, tờ bản đồ 16) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1769 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 43 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 31, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 37, tờ bản đồ 11 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1770 | Thành phố Tân Uyên | Phú Chánh 44 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 5, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1156, tờ bản đồ 6 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1771 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 02 - Đường loại 5 | Tô Hoài (thửa đất số 631, tờ bản đồ 13) - ĐT.747B (thửa đất số 22, tờ bản đồ 14) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1772 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 08 - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 76, tờ bản đồ 17) - ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến, thửa đất số 32, tờ bản đồ 4) | 1.839.500 | 1.202.500 | 923.000 | 734.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1773 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 09 - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 282, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 4, tờ bản đồ 16 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1774 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 10 - Đường loại 5 | ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến, thửa đất số 22, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 252, tờ bản đồ 5 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1775 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 11 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 10 (thửa đất số 811, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 3 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1776 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 12 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 10 (thửa đất số 79, tờ bản đồ 3) - Tân Hiệp 11 (thửa đất số 475, tờ bản đồ 3) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1777 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 13 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 10 (thửa đất số 2109, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 235, tờ bản đồ 6 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1778 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 14 - Đường loại 5 | ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến, thửa đất số 443, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 304, tờ bản đồ 6 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1779 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 15 - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 257, tờ bản đồ 11) - Tân Hiệp 14 (thửa đất số 860, tờ bản đồ 5) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1780 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 16 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 59, tờ bản đồ 11) - Vĩnh Lợi (thửa đất số 428, tờ bản đồ 10) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1781 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 18 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 17 (thửa đất số 1612, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 36, tờ bản đồ 20 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1782 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 19 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 1188, tờ bản đồ 20) - Tân Hiệp 18 (thửa đất số 1462, tờ bản đồ 20) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1783 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 21 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 618, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 415, tờ bản đồ 15 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1784 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 22 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 999, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 1614, tờ bản đồ 20 | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1785 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 23 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 1029, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 1692, tờ bản đồ 20 | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1786 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 24 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 448, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 671, tờ bản đồ 20 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1787 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 25 - Đường loại 5 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 176, tờ bản đồ 28) - Khánh Bình 14 (thửa đất số 57, tờ bản đồ 28) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1788 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 26 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 1743, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 21, tờ bản đồ 29 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1789 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 27 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 1559, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 459, tờ bản đồ 30 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1790 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 28 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 608, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 29 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1791 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 29 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 523, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 1084, tờ bản đồ 30 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1792 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 30 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 632, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 628 và 1260, tờ bản đồ 37 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1793 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 31 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 30 (thửa đất số 516, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 1023, tờ bản đồ 30 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1794 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 33 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 157, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 247, tờ bản đồ 24 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1795 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 34 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 1159, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 379 và 1164, tờ bản đồ 24 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1796 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 35 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 576, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 572, tờ bản đồ 24 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1797 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 36 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 249, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 241, tờ bản đồ 37 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1798 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 37 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 796, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 622, tờ bản đồ 24 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1799 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 38 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 374, tờ bản đồ 37) - Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 365, tờ bản đồ 37) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1800 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 39 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 646, tờ bản đồ 26) - Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 28 và 57, tờ bản đồ 26) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1801 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 40 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 851, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 56, tờ bản đồ 27 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1802 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 42 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 307, tờ bản đồ 26) - Nguyễn Văn Linh (thửa đất số 154, tờ bản đồ 26) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1803 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 43 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 42 (thửa đất số 1018, tờ bản đồ 27) - ĐT.746 (thửa đất số 956, tờ bản đồ 27) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1804 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 45 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 48 (thửa đất số 260, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 282, tờ bản đồ 34 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1805 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 46 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 1903, tờ bản đồ 34 | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1806 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 47 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 781, tờ bản đồ 33) - Tân Hiệp 48 (thửa đất số 216, tờ bản đồ 34) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1807 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 48 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 47 (thửa đất số 209, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 56, tờ bản đồ 34 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1808 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 50 - Đường loại 5 | Kỳ Đồng (thửa đất số 877, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 521, tờ bản đồ 32 | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1809 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 51 - Đường loại 5 | Kỳ Đồng (thửa đất số 40, tờ bản đồ 33) - Tân Hiệp 52 (thửa đất số 394, tờ bản đồ 32) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1810 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 52 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 50 (thửa đất số 1319, tờ bản đồ 33) - Tân Hiệp 51 (thửa đất số 600, tờ bản đồ 32) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1811 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 53 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 590, tờ bản đồ 26) - Tân Hiệp 51 (thửa đất số 11, tờ bản đồ 33) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1812 | Thành phố Tân Uyên | Tân Hiệp 54 - Đường loại 5 | Kỳ Đồng (thửa đất số 53, tờ bản đồ 33) - Tân Hiệp 50 (thửa đất số 851, tờ bản đồ 33) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1813 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 01 - Đường loại 5 | Yết Kiêu (thửa đất số 12, tờ bản đồ 32) - Thửa đất số 774, tờ bản đồ 8 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1814 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 03 - Đường loại 5 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 360, tờ bản đồ 8) - Hàn Mặc Tử (thửa đất số 134, tờ bản đồ 8) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1815 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 04 - Đường loại 5 | Hàn Mặc Tử (thửa đất số 820, tờ bản đồ 8) - Tân Phước Khánh 03 (thửa đất số 301, tờ bản đồ 8) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1816 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 05 - Đường loại 5 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 948, tờ bản đồ 8) - Tân Phước Khánh 04 (thửa đất số 81, tờ bản đồ 8) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1817 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 06 - Đường loại 5 | Võ Thị Sáu (thửa đất số 6, tờ bản đồ 35) - Lý Tự Trọng (thửa đất số 42, tờ bản đồ 28) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1818 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 08 - Đường loại 5 | Trịnh Công Sơn (thửa đất số 216, tờ bản đồ 13) - Tân Phước Khánh 09 (thửa đất số 720, tờ bản đồ 13) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1819 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 09 - Đường loại 5 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 86, tờ bản đồ 13) - Tân Phước Khánh 37 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1820 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 11 - Đường loại 5 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 22, tờ bản đồ 8) - Võ Thị Sáu (thửa đất số 1183, tờ bản đồ 9) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1821 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 12 - Đường loại 5 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 77, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 389, tờ bản đồ 12 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1822 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 14 - Đường loại 5 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 606, tờ 9) - Tân Phước Khánh 11 (thửa đất số 1115, tờ bản đồ 9) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1823 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 15 - Đường loại 5 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 442, tờ 13) - Trịnh Công Sơn (thửa đất số 30, tờ bản đồ 13) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1824 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 16 - Đường loại 5 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 343, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 340, tờ bản đồ 9 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1825 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 16 - Đường loại 5 | Thửa đất số 1373, tờ bản đồ 9 - Võ Thị Sáu (thửa đất số 330, tờ bản đồ 9) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1826 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 17 - Đường loại 5 | Võ Thị Sáu (thửa đất số 1195, tờ bản đồ 9) - Tân Phước Khánh 07 (thửa đất số 551, tờ bản đồ 10) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1827 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 18 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 233, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 4, tờ bản đồ 25 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1828 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 19 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 905, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 6, tờ bản đồ 24 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1829 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 20 - Đường loại 5 | Cao Bá Quát (thửa đất số 463, tờ bản đồ 24) - Tân Phước Khánh 19 (thửa đất số 6, tờ bản đồ 24) và thửa đất số 55, tờ bản đồ 24 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1830 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 23 - Đường loại 5 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 878, tờ bản đồ 4) - Lương Đình Của (thửa đất số 331, tờ bản đồ 4) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1831 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 24 - Đường loại 5 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 433, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 88, tờ bản đồ 4 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1832 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 25 - Đường loại 5 | Đặng Thùy Trâm (thửa đất số 17, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 29, tờ bản đồ 18 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1833 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 27 - Đường loại 5 | Tân Phước Khánh 06 (thửa đất số 1510, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1419, tờ bản đồ 4 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1834 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 29 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Cù (thửa đất số 71, tờ bản đồ 9) - Lương Đình Của (thửa đất số 1357, tờ bản đồ 4) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1835 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 31 - Đường loại 5 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 725, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 2, tờ bản đồ 3 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1836 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 34 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1666, tờ bản đồ 16) - Võ Thị Sáu (thửa đất số 1403, tờ bản đồ 16) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1837 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 35 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 606, tờ bản đồ 16) - Võ Thị Sáu (thửa đất số 264, tờ bản đồ 16) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1838 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 36 - Đường loại 5 | Võ Thị Sáu (thửa đất số 1336, tờ bản đồ 16) - Ranh phường Thái Hòa | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1839 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 37 - Đường loại 5 | Võ Thị Sáu (thửa đất số 112, tờ bản đồ 14) - Tân Phước Khánh 09 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1840 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 38 - Đường loại 5 | Võ Thị Sáu (thửa đất số 14, tờ bản đồ 14) - Tân Phước Khánh 09 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 13) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1841 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 40 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 237, tờ bản đồ 25) - Tân Phước Khánh 44 (cuối thửa đất số 212 và 213, tờ bản đồ 8) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1842 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 41 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 330, tờ bản đồ 25) - Hàn Mặc Tử (thửa đất số 106, tờ bản đồ 30) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1843 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 42 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 323, tờ bản đồ 7) - Tân Phước Khánh 44 (thửa đất số 237, tờ bản đồ 11) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1844 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 44 - Đường loại 5 | Bình Chuẩn 15 (Thửa đất số 48, tờ bản đồ 11) - Tân Phước Khánh 40 (thửa đất số 213, tờ bản đồ 8) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1845 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 45 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 21, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 20 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1846 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 46 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 452, tờ bản đồ 25) - Tân Phước Khánh 47 (thửa đất số 807, tờ bản đồ 25) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1847 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 47 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 58, tờ bản đồ 20 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1848 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 48 - Đường loại 5 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 107, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 485, tờ bản đồ 5 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1849 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 49 - Đường loại 5 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 8, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 644, tờ bản đồ 2 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1850 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 50 - Đường loại 5 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 66, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 717, tờ bản đồ 3 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1851 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 51 - Đường loại 5 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 132, tờ bản đồ 6) - Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 359, tờ bản đồ 6) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1852 | Thành phố Tân Uyên | Tân Phước Khánh 53 - Đường loại 5 | Võ Thị Sáu (thửa đất số 637, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 1604, tờ bản đồ 9 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1853 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 01 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1277, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 03 (thửa đất số 1000, tờ bản đồ 12) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1854 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 01 - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 03 (thửa đất số 288, tờ bản đồ 6) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 2, thửa đất số 72, tờ bản đồ 12) | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1855 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 02 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 459, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 122, tờ bản đồ 15 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1856 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 03 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 149, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 01 (thửa đất số 1000, tờ bản đồ 12) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1857 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 03 (nhánh 1) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 03 (thửa đất số 150, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 516, tờ bản đồ 19) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1858 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 03 (nhánh 3) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 03 (thửa đất số 128, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 468, tờ bản đồ 13) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1859 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 04 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 183, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 957, tờ bản đồ 14 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1860 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 05 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1258, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 319, tờ bản đồ 12 | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1861 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 1) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 1633, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 105, tờ bản đồ 18) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1862 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 2) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 1354, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 03 (nhánh 3, thửa đất số 179, tờ bản đồ 13) và thửa đất số 548, tờ bản đồ 6 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1863 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 3) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 1097, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 5, (thửa đất số 1332, tờ bản đồ 12) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1864 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 5) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 368, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 11, thửa đất số 399, tờ bản đồ 12) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1865 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 10) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 319, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 2, thửa đất số 548, tờ bản đồ 6) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1866 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 11) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 355, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 3, thửa đất số 121, tờ bản đồ 18) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1867 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 06 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 344, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 02 (thửa đất số 613, tờ bản đồ 14) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1868 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 06 (nhánh 2) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 774, tờ bản đồ 14) - Tân Vĩnh Hiệp 06 (nhánh 4, thửa đất số 406, tờ bản đồ 14) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1869 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 06 (nhánh 4) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 492, tờ bản đồ 14) - Tân Vĩnh Hiệp 10 (thửa đất số 65, tờ bản đồ 20) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1870 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 06 (nhánh 6) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 450, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 279, tờ bản đồ 15 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1871 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 07 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1093, tờ bản đồ 19) - ĐH.404 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 24) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1872 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 07 (nhánh 10) - Đường loại 5 | Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 1399, tờ bản đồ 18) - Tân Vĩnh Hiệp 18 (thửa đất số 83, tờ bản đồ 24) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1873 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 08 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 725, tờ bản đồ 19) - Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 1218, tờ bản đồ 13) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1874 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 09 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 216, tờ bản đồ 19) - Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 1819, tờ bản đồ 18) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1875 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 10 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1245, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 259, tờ bản đồ 21 | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1876 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 11 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 242, tờ bản đồ 19) - ĐT.746 (thửa đất số 335, tờ bản đồ 19) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1877 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 12 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1070, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 434, tờ bản đồ 20 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1878 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 13 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 827, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 811 , tờ bản đồ 25 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1879 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 14 - Đường loại 5 | ĐH.404 (thửa đất số 1145, tờ bản đồ 25) - Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 755, tờ bản đồ 18) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1880 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 15 - Đường loại 5 | ĐH.404 (thửa đất số 1025, tờ bản đồ 24) - Tân Vĩnh Hiệp 14 (thửa đất số 649, tờ bản đồ 25) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1881 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 16 - Đường loại 5 | ĐH.404 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 24) - ĐH.404 (thửa đất số 753, tờ bản đồ 24) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1882 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 17 - Đường loại 5 | ĐH.404 (thửa đất số 124, tờ bản đồ 24) - ĐH.405 (thửa đất số 520, tờ bản đồ 24) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1883 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 18 - Đường loại 5 | ĐH.404 (thửa đất số 986, tờ bản đồ 24) - ĐH.404 (thửa đất số 670, tờ bản đồ 24) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1884 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 19 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 987, tờ bản đồ 13) - ĐT.746 (thửa đất số 1249, tờ bản đồ 19) và thửa đất số 372, tờ bản đồ 13 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1885 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 20 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 161, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 444, tờ bản đồ 14 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1886 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 21 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1939, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 392, tờ bản đồ 19 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1887 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 22 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 265, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 345, tờ bản đồ 13) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1888 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 23 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 862, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 445, tờ bản đồ 19 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1889 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 24 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 273, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 1601, tờ bản đồ 19 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1890 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 25 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1044, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 80, tờ bản đồ 25 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1891 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 26 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 519, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 1459, tờ bản đồ 25 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1892 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 27 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 531, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 885, tờ bản đồ 25 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1893 | Thành phố Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 28 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 699, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 353, tờ bản đồ 25 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1894 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 01 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 86, tờ bản đồ 20) - Miếu Vạn (thửa đất số 300, tờ bản đồ 19) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1895 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 02 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 51, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 57, tờ bản đồ 20 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1896 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 03 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 7, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 54, tờ bản đồ 20 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1897 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 04 - Đường loại 5 | Thái Hòa 03 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 20) - Thái Hòa 05 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 20) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1898 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 05 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 376, tờ bản đồ 17) - Thái Hòa 04 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 20) và thửa đất số 66, tờ bản đồ 17 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1899 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 06 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 305, tờ bản đồ 17) - Thửa đất số 66, tờ bản đồ 17 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1900 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 07 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 533, tờ bản đồ 16) - Thái Hòa 01 (thửa đất số 198, tờ bản đồ 19) và Thái Hòa 10 (thửa đất số 396, tờ bản đồ 16) | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1901 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 08 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 358, tờ bản đồ 16) - Thái Hòa 09 (thửa đất số 137, tờ bản đồ 17) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1902 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 09 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 60, tờ bản đồ 17) - Thái Hòa 08 (thửa đất số 210, tờ bản đồ 17) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1903 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 10 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 362, tờ bản đồ 16) - Thái Hòa 01 (thửa đất số 484, tờ bản đồ 19) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1904 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 11 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 523, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 183, tờ bản đồ 17 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1905 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 12 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 234, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 399, tờ bản đồ 16 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1906 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 13 - Đường loại 5 | Thái Hòa 11 (thửa đất số 562, tờ bản đồ 16) - Thái Hòa 11 (thửa đất số 4, tờ bản đồ 17) | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1907 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 14 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 587, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 585, tờ bản đồ 16 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1908 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 15 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 226, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 641, tờ bản đồ 16 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1909 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 16 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 177, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 37, tờ bản đồ 16 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1910 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 17 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 127, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 969, tờ bản đồ 16 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1911 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 18 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 660, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 372, tờ bản đồ 16 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1912 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 19 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 580, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 598, tờ bản đồ 16 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1913 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 20 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 117, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 287, tờ bản đồ 16 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1914 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 21 - Đường loại 5 | Đường ống nước thô (thửa đất số 895, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 606, tờ bản đồ 15 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1915 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 22 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 2125, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 901, tờ bản đồ 15 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1916 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 23 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 202, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 4, tờ bản đồ 13 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1917 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 24 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 58, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 794, tờ bản đồ 15 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1918 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 25 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 42, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 26 (thửa đất số 900, tờ bản đồ 12) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1919 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 26 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 566, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 1, tờ bản đồ 13 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1920 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 27 - Đường loại 5 | Thái Hòa 26 (thửa đất số 553, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 469, tờ bản đồ 12 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1921 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 28 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 464, tờ bản đồ 12) - Sông Đồng Nai | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1922 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 29 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 163, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 211, tờ bản đồ 18 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1923 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 30 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1291, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 29 (thửa đất số 334, tờ bản đồ 15) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1924 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 31 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 147, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 30 (thửa đất số 236, tờ bản đồ 15) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1925 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 32 - Đường loại 5 | Thái Hòa 33 (thửa đất số 138, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 30 (thửa đất số 339, tờ bản đồ 15) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1926 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 33 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 117, tờ bản đồ 15) - Trần Công An (thửa đất số 889, tờ bản đồ 14) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1927 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 34 - Đường loại 5 | Thái Hòa 33 (thửa đất số 448, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 29 (thửa đất số 1601, tờ bản đồ 15) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1928 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 35 - Đường loại 5 | Thái Hòa 29 (thửa đất số 1415, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 1627, tờ bản đồ 15 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1929 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 36 - Đường loại 5 | Thái Hòa 29 (thửa đất số 2278, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 37 (cuối thửa đất số 863 và 854, tờ bản đồ 15) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1930 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 37 - Đường loại 5 | Thái Hòa 34 (thửa đất số 1653, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 36 (thửa đất số 863 và 854, tờ bản đồ 15) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1931 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 38 - Đường loại 5 | Thái Hòa 29 (thửa đất số 470, tờ bản đồ 15) - Đường ống nước thô (thửa đất số 1819, tờ bản đồ 15) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1932 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 39 - Đường loại 5 | Thái Hòa 29 (thửa đất số 1505, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 1619, tờ bản đồ 15 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1933 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 40 - Đường loại 5 | Thái Hòa 33 (thửa đất số 575, tờ bản đồ 14) - Trần Công An (thửa đất số 520, tờ bản đồ 14) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1934 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 41 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1543, tờ bản đồ 14) - Thái Hòa 33 (thửa đất số 1252, tờ bản đồ 14) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1935 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 42 - Đường loại 5 | Thái Hòa 33 (thửa đất số 427, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 675, tờ bản đồ 14 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1936 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 43 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 92, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 512 và 1130, tờ bản đồ 14 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1937 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 44 - Đường loại 5 | Thái Hòa 43 (thửa đất số 101, tờ bản đồ 14) - Thái Hòa 40 (thửa đất số 707, tờ bản đồ 14) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1938 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 45 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 899, tờ bản đồ 14) - Thái Hòa 37 (thửa đất số 144, tờ bản đồ 14) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1939 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 46 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 1375, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 1280, tờ bản đồ 14 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1940 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 50 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 941, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 1352, tờ bản đồ 14 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1941 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 51 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 462, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 692 và 648, tờ bản đồ 14 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1942 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 52 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 671, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 562, tờ bản đồ 14 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1943 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 53 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 383, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 19, tờ bản đồ 14 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1944 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 54 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 833, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 3 và 364, tờ bản đồ 14 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1945 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 56 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 288, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 428, tờ bản đồ 12 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1946 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 57 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 291, tờ bản đồ 12) - ĐT.747B (thửa đất số 763, tờ bản đồ 12) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1947 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 58 - Đường loại 5 | Thái Hòa 57 (thửa đất số 520, tờ bản đồ 12) - ĐT.747A (thửa đất số 568, tờ bản đồ 12) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1948 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 59 - Đường loại 5 | Thái Hòa 57 (thửa đất số 764, tờ bản đồ 12) - ĐT.747A (thửa đất số 629, tờ bản đồ 12) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1949 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 60 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 362, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 1450, tờ bản đồ 12 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1950 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 61 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 918, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 296, tờ bản đồ 12 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1951 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 62 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 801, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 80 (thửa đất số 47, tờ bản đồ 11) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1952 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 63 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 738, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 653, tờ bản đồ 11 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1953 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 64 - Đường loại 5 | Thái Hòa 65 (thửa đất số 1173, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 80 (thửa đất số 134, tờ bản đồ 11) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1954 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 65 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 552, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 559, tờ bản đồ 11 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1955 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 66 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 235, tờ bản đồ 12) - Thái Hòa 68 (thửa đất số 1, tờ bản đồ 12) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1956 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 67 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1648, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 59, tờ bản đồ 12 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1957 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 68 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 954, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 12 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1958 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 69 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1107, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 75 (thửa đất số 40, tờ bản đồ 11) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1959 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 70 - Đường loại 5 | Thái Hòa 68 (thửa đất số 1570, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 12 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1960 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 71 - Đường loại 5 | Thái Hòa 62 (thửa đất số 1297, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 293, tờ bản đồ 11 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1961 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 72 - Đường loại 5 | Thái Hòa 62 (thửa đất số 1105, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1226, tờ bản đồ 11 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1962 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 73 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 786, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 72 (thửa đất số 888, tờ bản đồ 11) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1963 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 74 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 755, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 685, tờ bản đồ 11 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1964 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 75 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1583, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 69 (thửa đất số 40, tờ bản đồ 11) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1965 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 76 - Đường loại 5 | Trần Công An (thửa đất số 239, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 210, tờ bản đồ 11 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1966 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 77 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1191, tờ bản đồ 8) - Thái Hòa 80 (thửa đất số 918, tờ bản đồ 8) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1967 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 78 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 392, tờ bản đồ 8) - Thái Hòa 77 (thửa đất số 1214, tờ bản đồ 8) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1968 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 79 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1076, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 195, tờ bản đồ 8 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1969 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 80 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 10, tờ bản đồ 8) - Trần Công An (thửa đất số 239, tờ bản đồ 12) | 1.839.500 | 1.202.500 | 923.000 | 734.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1970 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 81 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 480, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 427, tờ bản đồ 5 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1971 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 82 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 274, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 218, tờ bản đồ 8 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1972 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 83 - Đường loại 5 | Thái Hòa 77 (thửa đất số 865, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 868, tờ bản đồ 8 và ranh Tân Phước Khánh | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1973 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 84 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1358, tờ bản đồ 9) - Thái Hòa 83 (thửa đất số 1652, tờ bản đồ 9) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1974 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 85 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1548, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 429, tờ bản đồ 6 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1975 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 86 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 194, tờ bản đồ 8) - Thái Hòa 85 (thửa đất số 594, tờ bản đồ 5) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1976 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 87 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1038, tờ bản đồ 9) - Thái Hòa 84 (thửa đất số 1543, tờ bản đồ 9) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1977 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 88 - Đường loại 5 | Thái Hòa 89 (thửa đất số 1051, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 355, tờ bản đồ 6 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1978 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 89 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1433, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 614, tờ bản đồ 6 và thửa đất số 1032, tờ bản đồ 9 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1979 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 90 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 699, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 1107, tờ bản đồ 6 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1980 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 91 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 183 và 181, tờ bản đồ 9 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1981 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 92 - Đường loại 5 | Thái Hòa 84 (thửa đất số 1688, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 1056, tờ bản đồ 9 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1982 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 93 - Đường loại 5 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1411, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 140, tờ bản đồ 9 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1983 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 94 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 441, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 214, tờ bản đồ 4 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1984 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 95 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 742, tờ bản đồ 8) - Võ Thị Sáu (thửa đất số 299, tờ bản đồ 7) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1985 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 96 - Đường loại 5 | Thái Hòa 95 (thửa đất số 142, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 875, tờ bản đồ 7 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1986 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 97 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 306, tờ bản đồ 8) - Thái Hòa 95 (thửa đất số 907, tờ bản đồ 7) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1987 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 98 - Đường loại 5 | Võ Thị Sáu (thửa đất số 195, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 308, tờ bản đồ 7 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1988 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 100 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 46, tờ bản đồ 5) - ĐT.747B (thửa đất số 855, tờ bản đồ 2) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1989 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 101 - Đường loại 5 | Thái Hòa 100 (thửa đất số 193, tờ bản đồ 2) - Suối Cái (thửa đất số 91, tờ bản đồ 3) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1990 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 102 - Đường loại 5 | Thái Hòa 100 (thửa đất số 193, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 199, tờ bản đồ 2 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1991 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 103 - Đường loại 5 | Thái Hòa 100 (thửa đất số 955, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 247, tờ bản đồ 2 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1992 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 104 - Đường loại 5 | Thái Hòa 100 (thửa đất số 391, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 351 và 342, tờ bản đồ 3 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1993 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 105 - Đường loại 5 | Thái Hòa 100 (thửa đất số 1206, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 5 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1994 | Thành phố Tân Uyên | Thái Hòa 106 - Đường loại 5 | Thái Hòa 100 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 5) - Thái Hòa 100 (thửa đất số 589, tờ bản đồ 5) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1995 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 02 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 1239, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 1763, 863 và 513, tờ bản đồ 9 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
1996 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 04 - Đường loại 5 | Bùi Văn Bình (thửa đất số 232, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 437, tờ bản đồ 3 | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1997 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 05 - Đường loại 5 | Bùi Văn Bình (thửa đất số 621, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 229, tờ bản đồ 2 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1998 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 06 - Đường loại 5 | Bùi Văn Bình (thửa đất số 393, tờ bản đồ 3) - Thạnh Phước 08 (thửa đất số 388, tờ bản đồ 3) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1999 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 07 - Đường loại 5 | Bùi Văn Bình (thửa đất số 456, tờ bản đồ 6) - Thạnh Phước 05 (thửa đất số 284, tờ bản đồ 3) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2000 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 09 - Đường loại 5 | Thạnh Phước 08 (thửa đất số 279, tờ bản đồ 4) - Thạnh Phước 08 (thửa đất số 127, tờ bản đồ 4) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2001 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 13 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 776, tờ bản đồ 6) - Chùa Thanh Sơn (thửa đất số 607, tờ bản đồ 6) | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
2002 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 14 - Đường loại 5 | Bùi Văn Bình (thửa đất số 455, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 1079, tờ bản đồ 6 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
2003 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 16 - Đường loại 5 | Thạnh Phước 15 (thửa đất số 1139, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 470 và 423, tờ bản đồ 9 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2004 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 17 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 1713, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 1977, tờ bản đồ 9 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
2005 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 19 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 1764, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 328, tờ bản đồ 9 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
2006 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 20 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 932, tờ bản đồ 11) - ĐT.747A (thửa đất số 28, tờ bản đồ 14) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2007 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 24 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 251, tờ bản đồ 12) - Dư Khánh (thửa đất số 301, tờ bản đồ 12) | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
2008 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 26 - Đường loại 5 | Hồ Thiện Nhân (thửa đất số 533, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 140, tờ bản đồ 10 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
2009 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 27 - Đường loại 5 | Hồ Thiện Nhân (thửa đất số 122, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 118, tờ bản đồ 10 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
2010 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 28 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 61, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 124, tờ bản đồ 4 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
2011 | Thành phố Tân Uyên | Thạnh Phước 29 - Đường loại 5 | Thạnh Phước 28 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 117, tờ bản đồ 4 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
2012 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 04 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 133, tờ bản đồ 26) - Chùa Ông (thửa đất số 96, tờ bản đồ 26) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2013 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 14 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 22, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 4, tờ bản đồ 12 | 1.839.500 | 1.202.500 | 923.000 | 734.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
2014 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 15 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 66, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 146, tờ bản đồ 8 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2015 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 16 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 137, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 22 và 82, tờ bản đồ 8 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2016 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 17 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 348, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 56, tờ bản đồ 5 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2017 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 18 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 12, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 42, tờ bản đồ 10 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2018 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 19 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 13, tờ bản đồ 15) - Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 202, tờ bản đồ 32) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2019 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 20 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 14) - Uyên Hưng 19 (thửa đất số 320, tờ bản đồ 43) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2020 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 21 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 50, tờ bản đồ 45 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2021 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 22 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 38, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 107, tờ bản đồ 45 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2022 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 23 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 50, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 472, tờ bản đồ 43 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2023 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 25 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 1826, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 193, tờ bản đồ 46 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2024 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 26 - Đường loại 5 | Từ Văn Phước (thửa đất số 1713, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 2189, tờ bản đồ 42 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2025 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 29 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 33, tờ bản đồ 33) - Uyên Hưng 30 (thửa đất số 527, tờ bản đồ 33) | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
2026 | Thành phố Tân Uyên | Uyên Hưng 30 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 279, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 754, tờ bản đồ 33 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | - | Đất SX-KD đô thị |