Bảng giá đất Thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương 2025


1. Căn cứ pháp lý

– Nghị quyết 20/2019/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 về Bảng giá các loại đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương;

– Quyết định 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương;

– Quyết định 63/2024/QĐ-UBND điều chỉnh Bảng giá đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương kèm theo Quyết định 36/2019/QĐ-UBND.


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất Thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

3. Bảng giá đất Thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

– Vị trí 1: Thửa đất tiếp giáp với đường và cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi 50 mét.

– Vị trí 2: Thửa đất không tiếp giáp với đường và cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi 100 mét hoặc phần thửa đất sau vị trí 1 cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi từ trên 50 mét đến 100 mét.

– Vị trí 3: Thửa đất không tiếp giáp với đường và cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi 200 mét hoặc phần thửa đất sau vị trí 2 cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi từ trên 100 mét đến 200 mét.

– Vị trí 4: Thửa đất không tiếp giáp với đường và cách hành lang an toàn đường bộ trên 200 mét hoặc phần thửa đất còn lại sau vị trí 3.

3.2. Bảng giá đất Thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1Thành phố Tân UyênHai trục đường phố chợ mới (Uyên Hưng) - Đường loại 1-21.250.00011.690.0009.560.0006.790.000-Đất ở đô thị
2Thành phố Tân UyênCác tuyến đường thuộc chợ Tân Phước Khánh - Đường loại 2-8.760.0005.690.0004.380.0003.500.000-Đất ở đô thị
3Thành phố Tân UyênĐH.426 - Đường loại 2ĐT.747A (trước UBND P.Thái Hoà) - ĐT.747B (quán phở Hương)10.160.0005.590.0004.570.0003.250.000-Đất ở đô thị
4Thành phố Tân UyênĐT.742 - Đường loại 2Ranh TP.Thủ Dầu Một - Nguyễn Tri Phương14.810.0008.150.0006.660.0004.730.000-Đất ở đô thị
5Thành phố Tân UyênĐT.746 - Đường loại 2Ranh Tân Phước Khánh - Bình Chuẩn (hướng ngã 3 cây xăng) - Ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp (Cầu Hố Đại)12.700.0006.990.0005.720.0004.060.000-Đất ở đô thị
6Thành phố Tân UyênĐT.746 - Đường loại 2Cầu Hố Đại (ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp) - Cầu Tân Hội (ranh Tân Vĩnh Hiệp - Tân Hiệp)10.950.0007.120.0005.480.0004.380.000-Đất ở đô thị
7Thành phố Tân UyênĐT.746 - Đường loại 2Cầu Tân Hội (ranh Tân Vĩnh Hiệp - Tân Hiệp) - Ngã 3 Bình Hóa9.220.0005.990.0004.610.0003.690.000-Đất ở đô thị
8Thành phố Tân UyênĐT.746 - Đường loại 2ĐT.747A (Ngã 3 Bưu điện) - Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Mười Muộn)11.430.0006.290.0005.140.0003.650.000-Đất ở đô thị
9Thành phố Tân UyênĐT.746 - Đường loại 2Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Mười Muộn) - Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ7.740.0005.030.0003.870.0003.100.000-Đất ở đô thị
10Thành phố Tân UyênĐT.747A - Đường loại 2Ranh tỉnh Đồng Nai (Cầu Ông Tiếp) - Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước11.430.0006.290.0005.140.0003.650.000-Đất ở đô thị
11Thành phố Tân UyênĐT.747A - Đường loại 2Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước - Ranh Uyên Hưng - Khánh Bình + Đường vào nhà máy nước9.140.0005.940.0004.570.0003.660.000-Đất ở đô thị
12Thành phố Tân UyênĐT.747A - Đường loại 2Ranh Uyên Hưng - Khánh Bình + Đường vào nhà máy nước - Cầu Rạch Tre10.280.0006.680.0005.140.0004.110.000-Đất ở đô thị
13Thành phố Tân UyênĐT.747A - Đường loại 2Cầu Rạch Tre - ĐT.746 (Ngã 3 Bưu điện)13.750.0007.560.0006.190.0004.390.000-Đất ở đô thị
14Thành phố Tân UyênĐT.747A - Đường loại 2ĐT.746 (Ngã 3 Bưu điện) - Tố Hữu (Dốc Bà Nghĩa)11.430.0006.290.0005.140.0003.650.000-Đất ở đô thị
15Thành phố Tân UyênĐT.747A - Đường loại 2Tố Hữu (Dốc Bà Nghĩa) - ĐT.747B (ranh phường Hội Nghĩa)8.890.0004.890.0004.000.0002.840.000-Đất ở đô thị
16Thành phố Tân UyênĐT.747A - Đường loại 2ĐT.747B (ranh phường Hội Nghĩa) - Cầu Bình Cơ (ranh Hội Nghĩa - Bình Mỹ)8.130.0005.280.0004.070.0003.250.000-Đất ở đô thị
17Thành phố Tân UyênĐT.747B - Đường loại 2ĐT.747A (Ngã 3 chợ Tân Ba) - ĐT.743A (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ)9.270.0006.030.0004.640.0003.710.000-Đất ở đô thị
18Thành phố Tân UyênĐT.747B - Đường loại 2ĐT.743A (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ) - Võ Thị Sáu9.330.0006.060.0004.670.0003.730.000-Đất ở đô thị
19Thành phố Tân UyênĐT.747B - Đường loại 2Võ Thị Sáu - ĐT.747A9.490.0006.170.0004.750.0003.800.000-Đất ở đô thị
20Thành phố Tân UyênĐường số 13 khu dân cư thương mại Uyên Hưng - Đường loại 2ĐT.747A - Đường số 8 khu dân cư thương mại Uyên Hưng12.700.0006.990.0005.720.0004.060.000-Đất ở đô thị
21Thành phố Tân UyênĐường số 3, 5 khu dân cư thương mại Uyên Hưng - Đường loại 2ĐT.747A - Trương Thị Nở11.430.0006.290.0005.140.0003.650.000-Đất ở đô thị
22Thành phố Tân UyênHuỳnh Thị Chấu - Đường loại 2ĐT.747A (Trụ sở khối Mặt trận - Đoàn thể phường Uyên Hưng - Khu phố 2) - ĐT.747A (Khu phố 1 - Phường Uyên Hưng)8.130.0005.280.0004.070.0003.250.000-Đất ở đô thị
23Thành phố Tân UyênHuỳnh Văn Nghệ (ĐH.422) - Đường loại 2ĐT.746 (Ngã 3 Mười Muộn) - Tố Hữu (Ngã 3 thành Đội)8.510.0005.530.0004.260.0003.400.000-Đất ở đô thị
24Thành phố Tân UyênLý Tự Trọng (ĐH.403) - Đường loại 2ĐT.746 (Ngã 3 Bọt Sái) - Ranh Tân Phước Khánh - Bình Chuẩn (hướng ngã 4 Bình Chuẩn)12.700.0006.990.0005.720.0004.060.000-Đất ở đô thị
25Thành phố Tân UyênNguyễn Hữu Cảnh (ĐH.420) - Đường loại 2ĐT.747A (quán ông Tú) - ĐT.746 (dốc Cây Quéo)7.740.0005.030.0003.870.0003.100.000-Đất ở đô thị
26Thành phố Tân UyênNguyễn Văn Linh (Tạo lực 2B) - Đường loại 2Ranh Tân Hiệp - Phú Tân - ĐT.7468.510.0005.530.0004.260.0003.400.000-Đất ở đô thị
27Thành phố Tân UyênTố Hữu (ĐH.412) - Đường loại 2Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Thành Đội) - ĐT.747A (dốc Bà Nghĩa)8.510.0005.530.0004.260.0003.400.000-Đất ở đô thị
28Thành phố Tân UyênTô Vĩnh Diện (ĐH.417) - Đường loại 2ĐT.746 - Cầu Xéo10.160.0005.590.0004.570.0003.250.000-Đất ở đô thị
29Thành phố Tân UyênTô Vĩnh Diện (ĐH.417) - Đường loại 2Cầu Xéo - ĐT.747B8.890.0004.890.0004.000.0002.840.000-Đất ở đô thị
30Thành phố Tân UyênTrần Công An (ĐH.401) - Đường loại 2Ranh thành phố Dĩ An + Thái Hòa 50 - Ranh Thái Hòa - An Phú (Thuận An)7.950.0004.370.0003.580.0002.540.000-Đất ở đô thị
31Thành phố Tân UyênUyên Hưng 01 (Trục đường phố chợ cũ) - Đường loại 2ĐT.747A (thửa đất số 110, tờ bản đồ 21) - Huỳnh Thị Chấu (thửa đất số 59, tờ bản đồ 28)14.810.0008.150.0006.660.0004.730.000-Đất ở đô thị
32Thành phố Tân UyênUyên Hưng 05 (Trục đường phố chợ cũ) - Đường loại 2ĐT.747A (thửa đất số 51, tờ bản đồ 22) - Huỳnh Thị Chấu (thửa đất số 83, tờ bản đồ 28)14.810.0008.150.0006.660.0004.730.000-Đất ở đô thị
33Thành phố Tân UyênCác đường còn lại trong khu dân cư thương mại Uyên Hưng - Đường loại 3-5.470.0003.560.0002.740.0002.190.000-Đất ở đô thị
34Thành phố Tân UyênCao Bá Quát (Tân Phước Khánh 22) - Đường loại 3ĐT.746 (Ngã 3 ông Lực) - Trần Đại Nghĩa5.150.0003.350.0002.580.0002.060.000-Đất ở đô thị
35Thành phố Tân UyênĐặng Thùy Trâm (Tân Phước Khánh 25, Tân Phước Khánh 26) - Đường loại 3ĐT.746 (Cổng Công Xi) - Tô Vĩnh Diện (Chùa Long Khánh)5.150.0003.350.0002.580.0002.060.000-Đất ở đô thị
36Thành phố Tân UyênĐH.408 - Đường loại 3ĐT.742 (Phú Chánh) - Phú Chánh 33 (thửa đất số 770, tờ bản đồ 5)5.150.0003.330.0002.830.0002.050.000-Đất ở đô thị
37Thành phố Tân UyênĐoàn Thị Liên - Đường loại 3Trương Thị Nở (Khu phố 3) - ĐT.747A (Khu phố 3 - Phường Uyên Hưng)6.570.0004.270.0003.290.0002.630.000-Đất ở đô thị
38Thành phố Tân UyênĐT.742 - Đường loại 3Nguyễn Tri Phương - Phú Chánh 25 và Phú Chánh 395.470.0003.560.0003.020.0002.190.000-Đất ở đô thị
39Thành phố Tân UyênĐT.742 - Đường loại 3Phú Chánh 25 và Phú Chánh 39 - ĐH.410 và NB5 (phường Vĩnh Tân)5.150.0003.350.0002.840.0002.060.000-Đất ở đô thị
40Thành phố Tân UyênĐT.742 - Đường loại 3ĐH.410 và NB5 (phường Vĩnh Tân) - Ranh Vĩnh Tân - Tân Bình4.830.0003.140.0002.660.0001.940.000-Đất ở đô thị
41Thành phố Tân UyênĐT.746 - Đường loại 3Ranh Hội Nghĩa - Tân Lập - ĐT.747A (Hội Nghĩa)5.150.0003.330.0002.830.0002.050.000-Đất ở đô thị
42Thành phố Tân UyênĐT.746B - Đường loại 3ĐT.746 - ĐT.747A5.150.0003.350.0002.580.0002.060.000-Đất ở đô thị
43Thành phố Tân UyênĐT.746B - Đường loại 3ĐT.747A - Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ4.510.0002.940.0002.260.0001.800.000-Đất ở đô thị
44Thành phố Tân UyênĐường dẫn vào cầu Thạnh Hội - Đường loại 3-5.150.0003.350.0002.580.0002.060.000-Đất ở đô thị
45Thành phố Tân UyênHuỳnh Văn Nghệ (ĐH.411) - Đường loại 3Tố Hữu (Ngã 3 thành Đội) - Ranh Tân Mỹ - Uyên Hưng5.150.0003.350.0002.580.0002.060.000-Đất ở đô thị
46Thành phố Tân UyênLê Quang Định (ĐH.406) - Đường loại 3ĐT.747B (Cầu Khánh Vân) - ĐT.7465.150.0003.350.0002.580.0002.060.000-Đất ở đô thị
47Thành phố Tân UyênTản Đà (Tân Phước Khánh 21) - Đường loại 3ĐT.746 (Ngã 3 ông Lực) - Giáp Sư đoàn 7 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 7)4.310.0002.800.0002.160.0001.720.000-Đất ở đô thị
48Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 40 - Đường loại 3Tân Phước Khánh 44 - Ranh Thuận An (thửa đất số 6, tờ bản đồ 12)4.640.0003.020.0002.320.0001.860.000-Đất ở đô thị
49Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 44 - Đường loại 3ĐT.746 (thửa đất số 86, tờ bản đồ 11) - Giao Bình Chuẩn 15 (Thửa đất số 48, tờ bản đồ 11)4.970.0003.230.0002.490.0001.990.000-Đất ở đô thị
50Thành phố Tân UyênTrần Công An (ĐH.401) - Đường loại 3Thái Hòa 50 - Cầu Thạnh Hội (Thái Hòa - Thạnh Phước)6.020.0003.910.0003.010.0002.410.000-Đất ở đô thị
51Thành phố Tân UyênTrần Đại Nghĩa (ĐH.405) - Đường loại 3ĐT.746 - Ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp5.410.0003.520.0002.710.0002.160.000-Đất ở đô thị
52Thành phố Tân UyênTrịnh Hoài Đức (ĐH.418) - Đường loại 3Cây số 18 (giáp ĐT.747A) - ĐT.746 (Ngã 4 nhà thờ Bến Sắn)5.150.0003.350.0002.580.0002.060.000-Đất ở đô thị
53Thành phố Tân UyênTrương Thị Nở - Đường loại 3ĐT.746B (Khu phố 3) - ĐT.747A (Khu phố 3 - Phường Uyên Hưng)6.570.0004.270.0003.290.0002.630.000-Đất ở đô thị
54Thành phố Tân UyênUyên Hưng 02 (Đường Khu phố 1) - Đường loại 3ĐT.747A - Huỳnh Thị Chấu6.570.0004.270.0003.290.0002.630.000-Đất ở đô thị
55Thành phố Tân UyênUyên Hưng 06 (Đường Khu phố 2) - Đường loại 3ĐT.747A - Uyên Hưng 086.570.0004.270.0003.290.0002.630.000-Đất ở đô thị
56Thành phố Tân UyênUyên Hưng 08 (Đường phố) - Đường loại 3Huỳnh Thị Chấu - Uyên Hưng 056.960.0004.520.0003.480.0002.780.000-Đất ở đô thị
57Thành phố Tân UyênUyên Hưng 11 (Đường Khu phố 3) - Đường loại 3ĐT.747A (Quán Út Kịch) - Hết khu tập thể Ngân hàng6.570.0004.270.0003.290.0002.630.000-Đất ở đô thị
58Thành phố Tân UyênVõ Thị Sáu (ĐH.402) - Đường loại 3Lý Tự Trọng (ĐH.403) - ĐT.747B (tỉnh lộ 11)5.670.0003.690.0002.840.0002.270.000-Đất ở đô thị
59Thành phố Tân UyênBùi Văn Bình (Thạnh Phước 03) - Đường loại 4ĐT.747A (Ngã 3 cổng Đình Tân Lương) - Giáp suối Cái4.350.0002.830.0002.180.0001.740.000-Đất ở đô thị
60Thành phố Tân UyênDư Khánh (Thạnh Phước 25) - Đường loại 4ĐT.747A (Cổng chùa Hưng Long) - ĐT.747A (Cổng đình Dư Khánh)4.490.0002.920.0002.250.0001.800.000-Đất ở đô thị
61Thành phố Tân UyênĐào Duy Anh (Khánh Bình 09) - Đường loại 4ĐT.747B - Nguyễn Văn Hỗn3.530.0002.300.0001.770.0001.410.000-Đất ở đô thị
62Thành phố Tân UyênĐH.404 - Đường loại 4ĐT.746 (Gốc Gòn) - Ranh Tân Vĩnh Hiệp - Phú Tân4.830.0003.130.0002.650.0001.930.000-Đất ở đô thị
63Thành phố Tân UyênĐH.410 - Đường loại 4Ranh Bình Mỹ - Vĩnh Tân - Ngã 3 Khu phố 6 phường Vĩnh Tân3.530.0002.290.0001.940.0001.410.000-Đất ở đô thị
64Thành phố Tân UyênĐH.410 - Đường loại 4Ngã 3 Khu phố 6 phường Vĩnh Tân - ĐT.742 Vĩnh Tân3.860.0002.500.0002.120.0001.540.000-Đất ở đô thị
65Thành phố Tân UyênĐH.419 - Đường loại 4ĐT.742 (Vĩnh Tân) - Giáp KCN VSIP II3.530.0002.290.0001.940.0001.410.000-Đất ở đô thị
66Thành phố Tân UyênĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến) - Đường loại 4Vĩnh Lợi (ĐH.409, Ngã tư Bà Tri) - Ranh Tân Hiệp và Hội Nghĩa (thửa đất số 10 và 38, tờ bản đồ 4)3.860.0002.510.0001.930.0001.540.000-Đất ở đô thị
67Thành phố Tân UyênĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến) - Đường loại 4Ranh Tân Hiệp và Hội Nghĩa (thửa đất số 10, tờ bản đồ 4) - ĐT.747A (Hội Nghĩa)3.530.0002.300.0001.770.0001.410.000-Đất ở đô thị
68Thành phố Tân UyênĐH.424 - Đường loại 4ĐT.742 (Vĩnh Tân) - Giáp KCN VSIP II3.530.0002.290.0001.940.0001.410.000-Đất ở đô thị
69Thành phố Tân UyênĐường vào cầu Bạch Đằng - Đường loại 4ĐT.747A - Thửa đất số 479 và 832, tờ bản đồ 523.530.0002.300.0001.770.0001.410.000-Đất ở đô thị
70Thành phố Tân UyênĐường vào Khu TĐC Cụm Công nghiệp Phú Chánh 1 - Đường loại 4ĐT.742 (thửa đất số 232, tờ bản đồ 11) - Khu TĐC Cụm Công nghiệp Phú Chánh 1 (thửa đất số 234, tờ bản đồ 11)3.860.0002.510.0001.930.0001.540.000-Đất ở đô thị
71Thành phố Tân UyênHàn Mặc Tử (Tân Phước Khánh 13) - Đường loại 4ĐT.746 (Ngã 3 Nam Việt) - Lý Tự Trọng (Cây xăng)4.200.0002.740.0002.100.0001.680.000-Đất ở đô thị
72Thành phố Tân UyênHồ Thiện Nhân (Thạnh Phước 01) - Đường loại 4ĐT.747A (Ngã 3 đường khu TĐC Cảng Thạnh Phước) - Sông Đồng Nai4.350.0002.830.0002.180.0001.740.000-Đất ở đô thị
73Thành phố Tân UyênHồ Văn Mên (Tân Phước Khánh 39) - Đường loại 4Võ Thị Sáu (Cổng 7 mẫu) - Tân Phước Khánh 363.720.0002.420.0001.860.0001.490.000-Đất ở đô thị
74Thành phố Tân UyênHồ Văn Mên (Tân Phước Khánh 39, nhánh) - Đường loại 4Hồ Văn Mên (thửa đất số 497, tờ bản đồ 15, phường Tân Phước Khánh) - Thửa đất số 66, 168 và 852, tờ bản đồ 8 (phường Thái Hòa)3.720.0002.420.0001.860.0001.490.000-Đất ở đô thị
75Thành phố Tân UyênHuỳnh Văn Cù (Tân Phước Khánh 33) - Đường loại 4Tô Vĩnh Diện (Trường tiểu học Tân Phước Khánh B) - Võ Thị Sáu (Trường THCS Tân Phước Khánh)3.720.0002.420.0001.860.0001.490.000-Đất ở đô thị
76Thành phố Tân UyênKỳ Đồng (Tân Hiệp 49) - Đường loại 4ĐT.746 - Tân Hiệp 50, Tân Hiệp 513.530.0002.300.0001.770.0001.410.000-Đất ở đô thị
77Thành phố Tân UyênKhánh Bình 06 - Đường loại 4Lê Quang Định (thửa đất số 429, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 750, tờ bản đồ 393.530.0002.300.0001.770.0001.410.000-Đất ở đô thị
78Thành phố Tân UyênKhánh Bình 11 - Đường loại 4Khánh Bình 06 (thửa đất số 200, tờ bản đồ 45) - Nguyễn Văn Hỗn (thửa đất số 1809, tờ bản đồ 45)3.530.0002.300.0001.770.0001.410.000-Đất ở đô thị
79Thành phố Tân UyênKhánh Bình 13 - Đường loại 4ĐT.746 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 27) - Tân Hiệp 06 (thửa đất số 210, tờ bản đồ 22)3.530.0002.300.0001.770.0001.410.000-Đất ở đô thị
80Thành phố Tân UyênKhánh Bình 14 - Đường loại 4ĐT.746 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 31) - Tân Hiệp 06 (thửa đất số 577, tờ bản đồ 21, phường Tân Hiệp)3.530.0002.300.0001.770.0001.410.000-Đất ở đô thị
81Thành phố Tân UyênLãnh Binh Thăng (Tân Phước Khánh 54) - Đường loại 4Trần Đại Nghĩa - Tản Đà (Tân Phước Khánh 21)3.720.0002.420.0001.860.0001.490.000-Đất ở đô thị
82Thành phố Tân UyênLê Quý Đôn (ĐH.421) - Đường loại 4ĐT.747A (Gò Tượng) - Tố Hữu (vành đai ĐH.412)4.350.0002.830.0002.180.0001.740.000-Đất ở đô thị
83Thành phố Tân UyênLê Thị Cộng - Đường loại 4ĐT.747A (Công ty Bayer) - Tố Hữu (ĐH.412)4.350.0002.830.0002.180.0001.740.000-Đất ở đô thị
84Thành phố Tân UyênLê Thị Trung (Khánh Bình 26) - Đường loại 4ĐT.746 (Chợ Quang Vinh 1) - Trịnh Hoài Đức4.200.0002.740.0002.100.0001.680.000-Đất ở đô thị
85Thành phố Tân UyênLương Đình Của (Tân Phước Khánh 28) - Đường loại 4Võ Thị Sáu - Tô Vĩnh Diện (Chùa Long Khánh)3.530.0002.300.0001.770.0001.410.000-Đất ở đô thị
86Thành phố Tân UyênNam Cao (Tân Hiệp 07) - Đường loại 4Vĩnh Lợi (thửa đất số 77, tờ bản đồ 17) - Tân Hiệp 17 (thửa đất số 148, tờ bản đồ 16)3.860.0002.510.0001.930.0001.540.000-Đất ở đô thị
87Thành phố Tân UyênNguyễn Bính (Tân Hiệp 44) - Đường loại 4ĐT.746 - Tân Hiệp 483.530.0002.300.0001.770.0001.410.000-Đất ở đô thị
88Thành phố Tân UyênNguyễn Đức Thuận (Tân Phước Khánh 30) - Đường loại 4Tô Vĩnh Diện (Km 1 + 900) - Tô Vĩnh Diện (Km 2 + 250)3.530.0002.300.0001.770.0001.410.000-Đất ở đô thị
89Thành phố Tân UyênNguyễn Khuyến (ĐH.423) - Đường loại 4ĐT.746 (Ngã 4 Nhà thờ Bến Sắn) - Vĩnh Lợi (ĐH.409, Ngã tư Bà Tri)3.760.0002.450.0001.880.0001.500.000-Đất ở đô thị
90Thành phố Tân UyênNguyễn Tri Phương (ĐH.407) - Đường loại 4ĐT.746 (Ngã 3 Tân Long - Phường Tân Hiệp) - Ranh Phú Chánh - Tân Hiệp3.980.0002.590.0001.990.0001.590.000-Đất ở đô thị
91Thành phố Tân UyênNguyễn Tri Phương (ĐH.407) - Đường loại 4Ranh Phú Chánh - Tân Hiệp - ĐT.742 (Phú Chánh)3.860.0002.500.0002.120.0001.540.000-Đất ở đô thị
92Thành phố Tân UyênNguyễn Văn Hỗn (Khánh Bình 05) - Đường loại 4Lê Quang Định - Trịnh Hoài Đức (ranh Trại phong Bến Sắn)3.530.0002.300.0001.770.0001.410.000-Đất ở đô thị
93Thành phố Tân UyênPhan Đình Phùng (ĐH.425) - Đường loại 4ĐT.747A (Cầu Rạch Tre) - Nguyễn Hữu Cảnh (ĐH.420)3.860.0002.510.0001.930.0001.540.000-Đất ở đô thị
94Thành phố Tân UyênTân Hiệp 03 - Đường loại 4Tô Hoài (thửa đất số 100, tờ bản đồ 18) - ĐT.747B (thửa đất số 43, tờ bản đồ 19)3.530.0002.300.0001.770.0001.410.000-Đất ở đô thị
95Thành phố Tân UyênTân Hiệp 04 - Đường loại 4Vĩnh Lợi (thửa đất số 262, tờ bản đồ 18) - Nguyễn Khuyến (ĐH.423, thửa đất số 1128, tờ bản đồ 20)3.530.0002.300.0001.770.0001.410.000-Đất ở đô thị
96Thành phố Tân UyênTân Hiệp 05 - Đường loại 4Tân Hiệp 04 (thửa đất số 1367, tờ bản đồ 17) - Đường D3 KCN Nam Tân Uyên (thửa đất số 1321, tờ bản đồ 18)3.530.0002.300.0001.770.0001.410.000-Đất ở đô thị
97Thành phố Tân UyênTân Hiệp 06 - Đường loại 4Tân Hiệp 04 (thửa đất số 590, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 557, tờ bản đồ 213.530.0002.300.0001.770.0001.410.000-Đất ở đô thị
98Thành phố Tân UyênTân Hiệp 17 - Đường loại 4Nguyễn Khuyến (thửa đất số 223, tờ bản đồ 16) - Nguyễn Khuyến (thửa đất số 582, tờ bản đồ 20)3.860.0002.510.0001.930.0001.540.000-Đất ở đô thị
99Thành phố Tân UyênTân Hiệp 32 - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 691, tờ bản đồ 37) - Đường số 85 khu liên hợp Dịch vụ - Đô thị Bình Dương (thửa đất số 206 và 209, tờ bản đồ 37)3.530.0002.300.0001.770.0001.410.000-Đất ở đô thị
100Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 07 - Đường loại 4Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 1318, tờ 4) - Võ Thị Sáu (thửa đất số 606, tờ bản đồ 14)3.530.0002.300.0001.770.0001.410.000-Đất ở đô thị
101Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 32 - Đường loại 4Tân Phước Khánh 7 (thửa đất số 32, tờ bản đồ 10) - ĐT.747B (thửa đất số 399, tờ bản đồ 10)3.530.0002.300.0001.770.0001.410.000-Đất ở đô thị
102Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 43 - Đường loại 4ĐT.746 (thửa đất số 94, tờ bản đồ 11) - Tân Phước Khánh 44 (thửa đất số 26, tờ bản đồ 11)3.530.0002.300.0001.770.0001.410.000-Đất ở đô thị
103Thành phố Tân UyênTô Hoài (Tân Hiệp 01) - Đường loại 4Vĩnh Lợi (thửa đất số 291, tờ bản đồ 18) - Thửa đất số 995 và 628, tờ bản đồ 133.860.0002.510.0001.930.0001.540.000-Đất ở đô thị
104Thành phố Tân UyênTô Hoài (Tân Hiệp 01) - Đường loại 4Thửa đất số 995 và 628, tờ bản đồ 13 - Giáp đường nội bộ Cụm công nghiệp Thành phố Đẹp (Công ty KOLON)3.530.0002.300.0001.770.0001.410.000-Đất ở đô thị
105Thành phố Tân UyênTừ Văn Phước - Đường loại 4Huỳnh Văn Nghệ (ĐH.422) - Tố Hữu (ĐH.412)3.140.0002.050.0001.570.0001.260.000-Đất ở đô thị
106Thành phố Tân UyênThạnh Phước 08 - Đường loại 4ĐT.747A (Ngã 3 Đồi 16) - Thửa đất số 55, tờ bản đồ 013.530.0002.300.0001.770.0001.410.000-Đất ở đô thị
107Thành phố Tân UyênThạnh Phước 15 - Đường loại 4ĐT.747A (Ngã 3 Gò Trắc) - Thửa đất số 795, 501 và 502, tờ bản đồ 053.530.0002.300.0001.770.0001.410.000-Đất ở đô thị
108Thành phố Tân UyênTrần Đại Nghĩa (ĐH.405) - Đường loại 4Suối Chợ (ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp) - ĐH.404 (ranh Phú Tân)4.830.0003.130.0002.650.0001.930.000-Đất ở đô thị
109Thành phố Tân UyênTrần Văn Ơn (Tân Phước Khánh 52) - Đường loại 4Tô Vĩnh Diện (Đối diện Văn phòng Khu phố Khánh Lộc) - Tô Vĩnh Diện3.530.0002.300.0001.770.0001.410.000-Đất ở đô thị
110Thành phố Tân UyênTrịnh Công Sơn (Tân Phước Khánh 10) - Đường loại 4Lý Tự Trọng - Võ Thị Sáu3.860.0002.510.0001.930.0001.540.000-Đất ở đô thị
111Thành phố Tân UyênUyên Hưng 09 - Đường loại 4ĐT.747A (thửa đất số 52, tờ bản đồ 26) - Uyên Hưng 12 (thửa đất số 104, tờ bản đồ 47)3.530.0002.300.0001.770.0001.410.000-Đất ở đô thị
112Thành phố Tân UyênUyên Hưng 12 (Trương Thị Nở nối dài) - Đường loại 4ĐT.746B - Phan Đình Phùng3.530.0002.300.0001.770.0001.410.000-Đất ở đô thị
113Thành phố Tân UyênUyên Hưng 13 - Đường loại 4ĐT.747A (thửa đất số 99, tờ bản đồ 59) - Thửa đất số 127, tờ bản đồ 594.490.0002.920.0002.250.0001.800.000-Đất ở đô thị
114Thành phố Tân UyênUyên Hưng 13 - Đường loại 4Thửa đất số 225, tờ bản đồ 59 - Uyên Hưng 46 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 59)3.530.0002.300.0001.770.0001.410.000-Đất ở đô thị
115Thành phố Tân UyênUyên Hưng 28 - Đường loại 4Tố Hữu (thửa đất số 117, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 410, tờ bản đồ 304.490.0002.920.0002.250.0001.800.000-Đất ở đô thị
116Thành phố Tân UyênUyên Hưng 28 - Đường loại 4Thửa đất số 410, tờ bản đồ 30 - Ranh Khu công nghiệp3.530.0002.300.0001.770.0001.410.000-Đất ở đô thị
117Thành phố Tân UyênUyên Hưng 46 - Đường loại 4ĐT.747A (thửa đất số 99, tờ bản đồ 59) - Thửa đất số 127 và 626, tờ bản đồ 59 và thửa đất số 198, tờ bản đồ 304.490.0002.920.0002.250.0001.800.000-Đất ở đô thị
118Thành phố Tân UyênUyên Hưng 52 - Đường loại 4ĐT.747A (thửa đất số 562, tờ bản đồ 52) - Sông Đồng Nai4.490.0002.920.0002.250.0001.800.000-Đất ở đô thị
119Thành phố Tân UyênVĩnh Lợi (ĐH.409) - Đường loại 4ĐT.747B (Khánh Bình) - Cầu Vĩnh Lợi (Ranh Tân Hiệp - Vĩnh Tân)4.430.0002.890.0002.220.0001.770.000-Đất ở đô thị
120Thành phố Tân UyênVĩnh Lợi (ĐH.409) - Đường loại 4Cầu Vĩnh Lợi (Ranh Tân Hiệp - Vĩnh Tân) - ĐH.410 (Khu phố 6 Vĩnh Tân)3.530.0002.290.0001.940.0001.410.000-Đất ở đô thị
121Thành phố Tân UyênXuân Diệu (Tân Hiệp 20) - Đường loại 4Nguyễn Khuyến (thửa đất số 1655, tờ bản đồ 20) - Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 834, tờ bản đồ 37)3.530.0002.300.0001.770.0001.410.000-Đất ở đô thị
122Thành phố Tân UyênYết Kiêu (Tân Phước Khánh 01, Tân Phước Khánh 02) - Đường loại 4ĐT.746 - Lý Tự Trọng3.530.0002.300.0001.770.0001.410.000-Đất ở đô thị
123Thành phố Tân UyênĐường nội bộ khu TĐC trên địa bàn phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh, Tân Hiệp - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -14.000.0009.120.0007.000.0005.600.000-Đất ở đô thị
124Thành phố Tân UyênĐường nội bộ khu TĐC trên địa bàn phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh, Tân Hiệp - Đường loại 4Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -13.000.0008.470.0006.500.0005.200.000-Đất ở đô thị
125Thành phố Tân UyênĐường nội bộ khu trên địa bàn phường còn lại - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -11.000.0007.170.0005.500.0004.400.000-Đất ở đô thị
126Thành phố Tân UyênĐường nội bộ khu trên địa bàn phường còn lại - Đường loại 4Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -10.500.0006.840.0005.250.0004.200.000-Đất ở đô thị
127Thành phố Tân UyênĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư còn lại. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh -3.380.0002.200.0001.690.0001.350.000-Đất ở đô thị
128Thành phố Tân UyênĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư còn lại. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh -3.140.0002.050.0001.570.0001.260.000-Đất ở đô thị
129Thành phố Tân UyênĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư còn lại. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại -2.660.0001.730.0001.330.0001.060.000-Đất ở đô thị
130Thành phố Tân UyênĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư còn lại. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại -2.420.0001.580.0001.210.000970.000-Đất ở đô thị
131Thành phố Tân UyênĐường nội bộ cụm Công nghiệp Thành phố Đẹp - Đường loại 5-2.750.0001.790.0001.380.0001.100.000-Đất ở đô thị
132Thành phố Tân UyênĐường ống nước thô thuộc phường Thái Hòa - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 117, tờ bản đồ 16) - Ranh thành phố Dĩ An2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
133Thành phố Tân UyênĐường ống nước thô thuộc phường Thái Hòa - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 107, tờ bản đồ 16) - Nhà máy nước (thửa đất số 827, tờ bản đồ 16)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
134Thành phố Tân UyênĐường vào nhà máy xử lý nước - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 8, tờ bản đồ 54, phường Uyên Hưng) - Nhà máy nước (thửa đất số 371, tờ bản đồ 54, phường Uyên Hưng)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
135Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 01 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 21, tờ bản đồ 17) - Hội Nghĩa 05 (thửa đất số 877, tờ bản đồ 12)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
136Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 02 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 23, tờ bản đồ 17) - Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 59, tờ bản đồ 17)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
137Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 03 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 197, tờ bản đồ 12) - Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 764, tờ bản đồ 12)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
138Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 04 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 159, tờ bản đồ 12) - Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 227, tờ bản đồ 12)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
139Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 05 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 151, tờ bản đồ 12) - Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 877, tờ bản đồ 12)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
140Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 06 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 126, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 464, tờ bản đồ 122.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
141Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 07 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 319, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 63, tờ bản đồ 122.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
142Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 08 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 185, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 276, tờ bản đồ 122.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
143Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 09 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 69, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 791, tờ bản đồ 122.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
144Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 10 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 721, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 729, tờ bản đồ 122.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
145Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 11 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 579, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 09, tờ bản đồ 122.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
146Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 12 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 12, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 618, tờ bản đồ 112.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
147Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 13 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 96, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 64, tờ bản đồ 112.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
148Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 14 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 47, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 323, tờ bản đồ 112.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
149Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 15 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 299, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 19 (thửa đất số 833, tờ bản đồ 7)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
150Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 16 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 279, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 19 (thửa đất số 396, tờ bản đồ 72.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
151Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 17 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 485, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 15 (thửa đất số 115, tờ bản đồ 7)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
152Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 18 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 1015, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 15 (thửa đất số 1104, tờ bản đồ 7)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
153Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 19 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 52, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 15 (thửa đất số 833, tờ bản đồ 7)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
154Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 20 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 21 (thửa đất số 54, tờ bản đồ 7)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
155Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 21 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 9, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 15 (thửa đất số 114, tờ bản đồ 7)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
156Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 22 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 809, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 37, tờ bản đồ 72.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
157Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 23 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 1147, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 1059, tờ bản đồ 72.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
158Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 24 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 1352, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 160, tờ bản đồ 42.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
159Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 25 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 1231, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 574, tờ bản đồ 42.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
160Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 26 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 120, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 159, tờ bản đồ 42.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
161Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 27 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 985, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 839, tờ bản đồ 42.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
162Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 28 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 201, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 116, tờ bản đồ 42.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
163Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 29 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 481, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 673, tờ bản đồ 52.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
164Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 30 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 513, tờ bản đồ 52.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
165Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 31 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 175, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 753, tờ bản đồ 52.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
166Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 32 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 11, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 227, tờ bản đồ 52.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
167Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 33 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 06, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 123, tờ bản đồ 32.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
168Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 34 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 205, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 58, tờ bản đồ 32.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
169Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 35 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 424, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 605, tờ bản đồ 32.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
170Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 36 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 616, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 325, tờ bản đồ 32.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
171Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 37 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 66, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 334, tờ bản đồ 32.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
172Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 38 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 36, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 144, tờ bản đồ 22.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
173Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 39 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 405, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 15, tờ bản đồ 22.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
174Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 40 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 188, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 22.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
175Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 41 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 473, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 638, tờ bản đồ 22.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
176Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 42 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 840, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 20, tờ bản đồ 22.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
177Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 43 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 714, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 580, tờ bản đồ 22.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
178Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 44 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 582, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 651, tờ bản đồ 22.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
179Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 45 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 833, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 441, tờ bản đồ 22.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
180Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 46 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 53, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 32, tờ bản đồ 52.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
181Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 47 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 66, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 34, tờ bản đồ 52.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
182Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 48 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 95, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 927, tờ bản đồ 52.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
183Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 49 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 113, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 989, tờ bản đồ 52.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
184Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 50 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1279, tờ bản đồ 42.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
185Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 51 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 1115, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1211, tờ bản đồ 42.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
186Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 52 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 44, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 807, tờ bản đồ 42.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
187Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 53 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 267, tờ bản đồ 42.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
188Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 54 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 85, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1221, tờ bản đồ 42.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
189Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 55 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 970, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1202, tờ bản đồ 42.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
190Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 56 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 319, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 62, tờ bản đồ 42.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
191Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 57 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 296, tờ bản đồ 42.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
192Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 58 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 147, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 343, tờ bản đồ 42.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
193Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 59 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 204, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 100, tờ bản đồ 42.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
194Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 60 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 16, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 526, tờ bản đồ 42.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
195Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 61 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 234, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 130, tờ bản đồ 42.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
196Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 62 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 1005, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 637, tờ bản đồ 62.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
197Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 63 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 65, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 65 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 7)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
198Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 64 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 83, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 65 (thửa đất số 45, tờ bản đồ 7)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
199Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 65 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 374, tờ bản đồ 6) - Hội Nghĩa 62 (thửa đất số 192, tờ bản đồ 6)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
200Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 66 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 971, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 216, tờ bản đồ 62.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
201Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 67 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 214, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 654, tờ bản đồ 62.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
202Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 68 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 388, tờ bản đồ 6) - Hội Nghĩa 62 (thửa đất số 637, tờ bản đồ 6)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
203Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 69 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 989, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 38, tờ bản đồ 62.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
204Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 70 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 137, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 236, tờ bản đồ 62.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
205Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 71 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 186, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 355, tờ bản đồ 62.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
206Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 72 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 213, tờ bản đồ 6) - Hội Nghĩa 71 (thửa đất số 355, tờ bản đồ 6)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
207Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 73 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 249, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 958, tờ bản đồ 62.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
208Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 74 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 326, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 161, tờ bản đồ 102.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
209Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 75 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 42, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 1092, tờ bản đồ 72.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
210Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 76 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 137, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 733, tờ bản đồ 72.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
211Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 77 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 1030, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 984, tờ bản đồ 72.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
212Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 78 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 185, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 16, tờ bản đồ 112.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
213Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 79 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 993, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 36, tờ bản đồ 112.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
214Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 80 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 10, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1146, tờ bản đồ 112.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
215Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 81 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 269, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 397, tờ bản đồ 112.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
216Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 82 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 50, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 584, tờ bản đồ 112.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
217Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 83 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 1293, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 464, tờ bản đồ 112.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
218Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 84 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 1309, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 459, tờ bản đồ 112.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
219Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 85 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 112, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 641, tờ bản đồ 112.830.0001.850.0001.420.0001.130.000-Đất ở đô thị
220Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 85 (nối dài) - Đường loại 5Thửa đất số 641, tờ bản đồ 11 - Tân Hiệp 082.830.0001.850.0001.420.0001.130.000-Đất ở đô thị
221Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 86 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 354, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1100, tờ bản đồ 112.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
222Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 87 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 140, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 187, tờ bản đồ 112.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
223Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 88 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 159, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 971, tờ bản đồ 112.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
224Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 89 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 749, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 218, tờ bản đồ 112.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
225Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 90 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 199, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1113, tờ bản đồ 112.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
226Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 91 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 91, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 164, tờ bản đồ 122.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
227Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 92 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 120, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 1704, tờ bản đồ 162.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
228Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 93 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 02, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 731, tờ bản đồ 162.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
229Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 94 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 112, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 931, tờ bản đồ 162.830.0001.850.0001.420.0001.130.000-Đất ở đô thị
230Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 95 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 114, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 219, tờ bản đồ 162.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
231Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 96 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 33, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 55, tờ bản đồ 162.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
232Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 97 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 101, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 468, tờ bản đồ 162.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
233Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 98 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 251, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 31, tờ bản đồ 172.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
234Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 99 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 642, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 468, tờ bản đồ 162.830.0001.850.0001.420.0001.130.000-Đất ở đô thị
235Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 100 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 94, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 739, tờ bản đồ 162.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
236Thành phố Tân UyênKhánh Bình 01 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 826, tờ bản đồ 48) - Lê Quang Định (thửa đất số 954, tờ bản đồ 49)2.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
237Thành phố Tân UyênKhánh Bình 02 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 1609, tờ bản đồ 44) - Khánh Bình 06 (thửa đất số 339, tờ bản đồ 45)2.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
238Thành phố Tân UyênKhánh Bình 03 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 558, tờ bản đồ 45) - Khánh Bình 01 (thửa đất số 844, tờ bản đồ 49)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
239Thành phố Tân UyênKhánh Bình 04 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 847, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 383 và 581, tờ bản đồ 492.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
240Thành phố Tân UyênKhánh Bình 07 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 142, tờ bản đồ 48) - Suối Cái (thửa đất số 94, tờ bản đồ 48)2.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
241Thành phố Tân UyênKhánh Bình 08 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 1121, tờ bản đồ 44) - Khánh Bình 07 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 48)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
242Thành phố Tân UyênKhánh Bình 10 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 1979, tờ bản đồ 44) - Thửa đất số 560, tờ bản đồ 442.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
243Thành phố Tân UyênKhánh Bình 11 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 443, tờ bản đồ 44) - Nguyễn Văn Hỗn (thửa đất số 1935, tờ bản đồ 44)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
244Thành phố Tân UyênKhánh Bình 11 - Đường loại 5Khánh Bình 06 (thửa đất số 831, tờ bản đồ 45) - Khánh Bình 73 (thửa đất số 651, tờ bản đồ 45)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
245Thành phố Tân UyênKhánh Bình 12 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 434, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 393, tờ bản đồ 382.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
246Thành phố Tân UyênKhánh Bình 15 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 457, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 906, tờ bản đồ 312.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
247Thành phố Tân UyênKhánh Bình 16 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1051, tờ bản đồ 31) - Khánh Bình 15 (thửa đất số 458, tờ bản đồ 31)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
248Thành phố Tân UyênKhánh Bình 17 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 672, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 466, tờ bản đồ 312.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
249Thành phố Tân UyênKhánh Bình 18 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1210, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 514, tờ bản đồ 312.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
250Thành phố Tân UyênKhánh Bình 19 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 509, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 568, tờ bản đồ 312.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
251Thành phố Tân UyênKhánh Bình 20 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 882, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 609, tờ bản đồ 312.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
252Thành phố Tân UyênKhánh Bình 23 - Đường loại 5Khánh Bình 24 (thửa đất số 876 tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 60, tờ bản đồ 372.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
253Thành phố Tân UyênKhánh Bình 24 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 740, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 939, tờ bản đồ 372.830.0001.850.0001.420.0001.130.000-Đất ở đô thị
254Thành phố Tân UyênKhánh Bình 25 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 389, tờ bản đồ 32) - Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1165, tờ bản đồ 31)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
255Thành phố Tân UyênKhánh Bình 27 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 854, tờ bản đồ 33) - Lê Thị Trung (thửa đất số 848, tờ bản đồ 33)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
256Thành phố Tân UyênKhánh Bình 28 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 423, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 332.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
257Thành phố Tân UyênKhánh Bình 29 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 7, tờ bản đồ 332.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
258Thành phố Tân UyênKhánh Bình 30 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 295, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 1010, tờ bản đồ 292.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
259Thành phố Tân UyênKhánh Bình 31 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 264, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 10, tờ bản đồ 302.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
260Thành phố Tân UyênKhánh Bình 32 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 165, tờ bản đồ 30) - Khánh Bình 33 (thửa đất số 9, tờ bản đồ 30)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
261Thành phố Tân UyênKhánh Bình 33 - Đường loại 5Uyên Hưng 63 (thửa đất số 1, tờ bản đồ 29) - Uyên Hưng 63 (thửa đất số 1, tờ bản đồ 30)2.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
262Thành phố Tân UyênKhánh Bình 34 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 868, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 180, tờ bản đồ 29 và thửa đất số 142, tờ bản đồ 342.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
263Thành phố Tân UyênKhánh Bình 36 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 249, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 189, tờ bản đồ 342.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
264Thành phố Tân UyênKhánh Bình 37 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 355, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 356, tờ bản đồ 342.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
265Thành phố Tân UyênKhánh Bình 38 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 496, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 437, 491 và 1133 tờ bản đồ 342.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
266Thành phố Tân UyênKhánh Bình 39 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 1095, tờ bản đồ số 34) - Thửa đất số 6, tờ bản đồ 402.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
267Thành phố Tân UyênKhánh Bình 40 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 1248, tờ bản đồ 40 - Thửa đất số 1027, tờ bản đồ 342.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
268Thành phố Tân UyênKhánh Bình 41 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 737, tờ bản đồ 40 - Thửa đất số 1258 và 158, tờ bản đồ 402.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
269Thành phố Tân UyênKhánh Bình 42 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 196, tờ bản đồ 40 - Thửa đất số 264, tờ bản đồ 402.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
270Thành phố Tân UyênKhánh Bình 45 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1010, tờ bản đồ 40) - Khánh Bình 44 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 30)2.830.0001.850.0001.420.0001.130.000-Đất ở đô thị
271Thành phố Tân UyênKhánh Bình 46 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 42, tờ bản đồ 36) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 35 và Khánh Bình 44 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 30)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
272Thành phố Tân UyênKhánh Bình 47 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 84, tờ bản đồ 36) - Thửa đất số 380, tờ bản đồ 362.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
273Thành phố Tân UyênKhánh Bình 49 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 859, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 437, tờ bản đồ 472.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
274Thành phố Tân UyênKhánh Bình 50 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 308, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 836, tờ bản đồ 412.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
275Thành phố Tân UyênKhánh Bình 51 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 457, tờ bản đồ số 41) - Thửa đất số 622, tờ bản đồ 412.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
276Thành phố Tân UyênKhánh Bình 52 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1131, tờ bản đồ 47) - Khánh Bình 51 (thửa đất số 364, tờ bản đồ 41)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
277Thành phố Tân UyênKhánh Bình 53 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 68, tờ bản đồ 47) - ĐT.747A (thửa đất số 446, tờ bản đồ 41)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
278Thành phố Tân UyênKhánh Bình 55 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 484, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 466 và 519, tờ bản đồ 472.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
279Thành phố Tân UyênKhánh Bình 56 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 615, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 631, tờ bản đồ 472.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
280Thành phố Tân UyênKhánh Bình 57 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 196, tờ bản đồ 50) - Thửa đất số 48, tờ bản đồ 512.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
281Thành phố Tân UyênKhánh Bình 58 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 236, tờ bản đồ 50) - Thửa đất số 110, tờ bản đồ 502.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
282Thành phố Tân UyênKhánh Bình 59 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 774, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 604, tờ bản đồ 472.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
283Thành phố Tân UyênKhánh Bình 60 (Thạnh Phước 10) - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 82, tờ bản đồ 50) - Thửa đất số 898, tờ bản đồ 472.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
284Thành phố Tân UyênKhánh Bình 61 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 603, tờ bản đồ 40) - Thửa đất số 1446, tờ bản đồ 462.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
285Thành phố Tân UyênKhánh Bình 62 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 154, tờ bản đồ 47) - Khánh Bình 59 (thửa đất số 769, tờ bản đồ 47)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
286Thành phố Tân UyênKhánh Bình 63 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 2, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 1305, tờ bản đồ 472.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
287Thành phố Tân UyênKhánh Bình 64 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 564, tờ bản đồ 40) - Khánh Bình 71 (thửa đất số 1436, tờ bản đồ 46)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
288Thành phố Tân UyênKhánh Bình 65 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 722, tờ bản đồ 40) - Thửa đất số 396, tờ bản đồ 402.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
289Thành phố Tân UyênKhánh Bình 66 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 914, tờ bản đồ 40) - Khánh Bình 68 (thửa đất số 653, tờ bản đồ 40)2.830.0001.850.0001.420.0001.130.000-Đất ở đô thị
290Thành phố Tân UyênKhánh Bình 67 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1582, tờ bản đồ 39) - Thửa đất số 636, tờ bản đồ 392.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
291Thành phố Tân UyênKhánh Bình 68 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 834, tờ bản đồ 39) - Thửa đất số 788, tờ bản đồ 332.830.0001.850.0001.420.0001.130.000-Đất ở đô thị
292Thành phố Tân UyênKhánh Bình 69 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 700, tờ bản đồ 39) - Thửa đất số 292, tờ bản đồ 392.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
293Thành phố Tân UyênKhánh Bình 70 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 571, tờ bản đồ 40) - Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 587, tờ bản đồ 39)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
294Thành phố Tân UyênKhánh Bình 71 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 945, tờ bản đồ số 46) - Thửa đất số 961, tờ bản đồ 462.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
295Thành phố Tân UyênKhánh Bình 72 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 1653, tờ bản đồ 45) - Khánh Bình 73 (thửa đất số 646, tờ bản đồ 45)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
296Thành phố Tân UyênKhánh Bình 73 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 334, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 376, tờ bản đồ 392.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
297Thành phố Tân UyênKhánh Bình 74 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 332, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 416, tờ bản đồ 452.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
298Thành phố Tân UyênKhánh Bình 75 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 373, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 419 và 769, tờ bản đồ 452.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
299Thành phố Tân UyênKhánh Bình 76 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 492, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 560, tờ bản đồ 382.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
300Thành phố Tân UyênKhánh Bình 77 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 97, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 137, tờ bản đồ 472.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
301Thành phố Tân UyênKhánh Bình 78 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 812, tờ bản đồ 48) - Khánh Bình 01 (thửa đất số 265, tờ bản đồ 48)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
302Thành phố Tân UyênKhánh Bình 79 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 296, tờ bản đồ 49) - Lê Quang Định (thửa đất số 837, tờ bản đồ 49)2.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
303Thành phố Tân UyênKhánh Bình 80 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 604, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 1126, tờ bản đồ 312.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
304Thành phố Tân UyênPhú Chánh 01 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 358, tờ bản đồ 11) - Phú Chánh 42 (thửa đất số 454, tờ bản đồ 11)2.830.0001.850.0001.420.0001.130.000-Đất ở đô thị
305Thành phố Tân UyênPhú Chánh 02 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 302, tờ bản đồ 11) - Phú Chánh 42 (thửa đất số 745, tờ bản đồ 11)2.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
306Thành phố Tân UyênPhú Chánh 03 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 39, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 42 (thửa đất số 389, tờ bản đồ 15)2.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
307Thành phố Tân UyênPhú Chánh 04 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 43, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 42, tờ bản đồ 162.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
308Thành phố Tân UyênPhú Chánh 05 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 479, tờ bản đồ 16) - Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 385, tờ bản đồ 15)2.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
309Thành phố Tân UyênPhú Chánh 06 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 322, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 863, tờ bản đồ 162.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
310Thành phố Tân UyênPhú Chánh 07 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 1122, tờ bản đồ 16) - Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 921, tờ bản đồ 16)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
311Thành phố Tân UyênPhú Chánh 08 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 658, tờ bản đồ 16) - Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 304, tờ bản đồ 16)2.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
312Thành phố Tân UyênPhú Chánh 09 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 904, tờ bản đồ 17) - Thửa đất số 210, tờ bản đồ 172.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
313Thành phố Tân UyênPhú Chánh 10 - Đường loại 5N1 - Cụm công nghiệp Phú Chánh 1 - Cuối thửa đất số 54 và 1073, tờ bản đồ 162.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
314Thành phố Tân UyênPhú Chánh 10 - Đường loại 5Cuối thửa đất số 54 và 1073, tờ bản đồ 16 - Phú Chánh 28 (thửa đất số 469, tờ bản đồ 12)2.100.0001.370.0001.050.000840.000-Đất ở đô thị
315Thành phố Tân UyênPhú Chánh 11 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 448, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 10 (thửa đất số 887, tờ bản đồ 16)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
316Thành phố Tân UyênPhú Chánh 12 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 471, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 10 (thửa đất số 1036, tờ bản đồ 16)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
317Thành phố Tân UyênPhú Chánh 13 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 219, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 18 (thửa đất số 135, tờ bản đồ 16)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
318Thành phố Tân UyênPhú Chánh 14 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 177, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 13 (thửa đất số 346, tờ bản đồ 16)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
319Thành phố Tân UyênPhú Chánh 15 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 396, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 16 (thửa đất số 345, tờ bản đồ 11)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
320Thành phố Tân UyênPhú Chánh 16 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 304, tờ bản đồ 11) - Khu TĐC CCN Phú Chánh 1 (thửa đất số 290, tờ bản đồ 11)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
321Thành phố Tân UyênPhú Chánh 17 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 307, tờ bản đồ 17) - Phú Chánh 28 (thửa đất số 469, tờ bản đồ 13)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
322Thành phố Tân UyênPhú Chánh 18 - Đường loại 5Phú Chánh 10 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 13 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 16)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
323Thành phố Tân UyênPhú Chánh 19 - Đường loại 5Phú Chánh 10 (thửa đất số 18, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 364, tờ bản đồ 112.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
324Thành phố Tân UyênPhú Chánh 20 - Đường loại 5Phú Chánh 12 (thửa đất số 924, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 81, tờ bản đồ 162.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
325Thành phố Tân UyênPhú Chánh 21 - Đường loại 5Phú Chánh 11 (thửa đất số 1159, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 17 (thửa đất số 677, tờ bản đồ 17)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
326Thành phố Tân UyênPhú Chánh 22 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 382, tờ bản đồ 11) - Phú Chánh 25 (thửa đất số 1257, tờ bản đồ 6)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
327Thành phố Tân UyênPhú Chánh 23 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 39, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 44, tờ bản đồ 112.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
328Thành phố Tân UyênPhú Chánh 24 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 1391, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 112.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
329Thành phố Tân UyênPhú Chánh 25 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 361, tờ bản đồ 6) - Cuối thửa đất số 689, tờ bản đồ 62.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
330Thành phố Tân Uyên- Đường loại 5- Đường loại 5 - Thửa đất số 765, tờ bản đồ 72.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
331Thành phố Tân UyênPhú Chánh 26 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 320, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 410, tờ bản đồ 62.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
332Thành phố Tân UyênPhú Chánh 27 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 234, tờ bản đồ 6) - Phú Chánh 28 (thửa đất số 33, tờ bản đồ 7)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
333Thành phố Tân UyênPhú Chánh 28 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 651, tờ bản đồ 2) - Cuối thửa đất số 519 và 921, tờ bản đồ 22.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
334Thành phố Tân UyênPhú Chánh 28 - Đường loại 5Cuối thửa đất số 519 và 921, tờ bản đồ 2 - Phú Chánh 10 (thửa đất số 469, tờ bản đồ 12)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
335Thành phố Tân UyênPhú Chánh 29 - Đường loại 5Phú Chánh 27 (thửa đất số 1140, tờ bản đồ 6) - Phú Chánh 28 (thửa đất số 921, tờ bản đồ 2)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
336Thành phố Tân UyênPhú Chánh 30 - Đường loại 5Phú Chánh 27 (thửa đất số 1376, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 59, tờ bản đồ 62.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
337Thành phố Tân UyênPhú Chánh 31 - Đường loại 5Phú Chánh 27 (thửa đất số 1344, tờ bản đồ 6) - Phú Chánh 25 (thửa đất số 368, tờ bản đồ 6)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
338Thành phố Tân UyênPhú Chánh 32 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 1237, tờ bản đồ 6) - Phú Chánh 34 (thửa đất số 38, tờ bản đồ 5)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
339Thành phố Tân UyênPhú Chánh 33 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 1653, tờ bản đồ 6) - Phú Chánh 41 (thửa đất số 582, tờ bản đồ 5)2.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
340Thành phố Tân UyênPhú Chánh 34 - Đường loại 5Phú Chánh 33 (thửa đất số 225, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 240, tờ bản đồ 22.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
341Thành phố Tân UyênPhú Chánh 35 - Đường loại 5Phú Chánh 33 (thửa đất số 214, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 94, tờ bản đồ 52.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
342Thành phố Tân UyênPhú Chánh 36 - Đường loại 5Phú Chánh 33 (thửa đất số 265, tờ bản đồ 5) - Phú Chánh 38 (thửa đất số 295, tờ bản đồ 5)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
343Thành phố Tân UyênPhú Chánh 37 - Đường loại 5Phú Chánh 33 (thửa đất số 735, tờ bản đồ 5) - Phú Chánh 41 (thửa đất số 447, tờ bản đồ 5)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
344Thành phố Tân UyênPhú Chánh 38 - Đường loại 5ĐH.408 (thửa đất số 612, tờ bản đồ 5) - Phú Chánh 39 (thửa đất số 826, tờ bản đồ 6)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
345Thành phố Tân UyênPhú Chánh 39 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 416, tờ bản đồ 6) - ĐH.408 (thửa đất số 640, tờ bản đồ 10)2.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
346Thành phố Tân UyênPhú Chánh 40 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 674, tờ bản đồ 11) - ĐH.408 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 10)2.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
347Thành phố Tân UyênPhú Chánh 41 - Đường loại 5Phú Chánh 33 (thửa đất số 582, tờ bản đồ 5) - Suối (thửa đất số 238, tờ bản đồ 1)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
348Thành phố Tân UyênPhú Chánh 42 - Đường loại 5Phú Chánh 01 (thửa đất số 454, tờ bản đồ 11) - Phú Chánh 03 (thửa đất số 505, tờ bản đồ 16)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
349Thành phố Tân UyênPhú Chánh 43 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 31, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 37, tờ bản đồ 112.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
350Thành phố Tân UyênPhú Chánh 44 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 5, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1156, tờ bản đồ 62.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
351Thành phố Tân UyênTân Hiệp 02 - Đường loại 5Tô Hoài (thửa đất số 631, tờ bản đồ 13) - ĐT.747B (thửa đất số 22, tờ bản đồ 14)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
352Thành phố Tân UyênTân Hiệp 08 - Đường loại 5Vĩnh Lợi (thửa đất số 76, tờ bản đồ 17) - ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến, thửa đất số 32, tờ bản đồ 4)2.830.0001.850.0001.420.0001.130.000-Đất ở đô thị
353Thành phố Tân UyênTân Hiệp 09 - Đường loại 5Vĩnh Lợi (thửa đất số 282, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 4, tờ bản đồ 162.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
354Thành phố Tân UyênTân Hiệp 10 - Đường loại 5ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến, thửa đất số 22, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 252, tờ bản đồ 52.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
355Thành phố Tân UyênTân Hiệp 11 - Đường loại 5Tân Hiệp 10 (thửa đất số 811, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 32.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
356Thành phố Tân UyênTân Hiệp 12 - Đường loại 5Tân Hiệp 10 (thửa đất số 79, tờ bản đồ 3) - Tân Hiệp 11 (thửa đất số 475, tờ bản đồ 3)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
357Thành phố Tân UyênTân Hiệp 13 - Đường loại 5Tân Hiệp 10 (thửa đất số 2109, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 235, tờ bản đồ 62.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
358Thành phố Tân UyênTân Hiệp 14 - Đường loại 5ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến, thửa đất số 443, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 304, tờ bản đồ 62.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
359Thành phố Tân UyênTân Hiệp 15 - Đường loại 5Vĩnh Lợi (thửa đất số 257, tờ bản đồ 11) - Tân Hiệp 14 (thửa đất số 860, tờ bản đồ 5)2.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
360Thành phố Tân UyênTân Hiệp 16 - Đường loại 5Nguyễn Khuyến (thửa đất số 59, tờ bản đồ 11) - Vĩnh Lợi (thửa đất số 428, tờ bản đồ 10)2.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
361Thành phố Tân UyênTân Hiệp 18 - Đường loại 5Tân Hiệp 17 (thửa đất số 1612, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 36, tờ bản đồ 202.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
362Thành phố Tân UyênTân Hiệp 19 - Đường loại 5Nguyễn Khuyến (thửa đất số 1188, tờ bản đồ 20) - Tân Hiệp 18 (thửa đất số 1462, tờ bản đồ 20)2.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
363Thành phố Tân UyênTân Hiệp 21 - Đường loại 5Nguyễn Khuyến (thửa đất số 618, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 415, tờ bản đồ 152.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
364Thành phố Tân UyênTân Hiệp 22 - Đường loại 5Nguyễn Khuyến (thửa đất số 999, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 1614, tờ bản đồ 202.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
365Thành phố Tân UyênTân Hiệp 23 - Đường loại 5Nguyễn Khuyến (thửa đất số 1029, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 1692, tờ bản đồ 202.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
366Thành phố Tân UyênTân Hiệp 24 - Đường loại 5Nguyễn Khuyến (thửa đất số 448, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 671, tờ bản đồ 202.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
367Thành phố Tân UyênTân Hiệp 25 - Đường loại 5Nguyễn Khuyến (thửa đất số 176, tờ bản đồ 28) - Khánh Bình 14 (thửa đất số 57, tờ bản đồ 28)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
368Thành phố Tân UyênTân Hiệp 26 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 1743, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 21, tờ bản đồ 292.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
369Thành phố Tân UyênTân Hiệp 27 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 1559, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 459, tờ bản đồ 302.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
370Thành phố Tân UyênTân Hiệp 28 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 608, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 292.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
371Thành phố Tân UyênTân Hiệp 29 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 523, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 1084, tờ bản đồ 302.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
372Thành phố Tân UyênTân Hiệp 30 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 632, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 628 và 1260, tờ bản đồ 372.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
373Thành phố Tân UyênTân Hiệp 31 - Đường loại 5Tân Hiệp 30 (thửa đất số 516, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 1023, tờ bản đồ 302.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
374Thành phố Tân UyênTân Hiệp 33 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 157, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 247, tờ bản đồ 242.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
375Thành phố Tân UyênTân Hiệp 34 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 1159, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 379 và 1164, tờ bản đồ 242.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
376Thành phố Tân UyênTân Hiệp 35 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 576, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 572, tờ bản đồ 242.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
377Thành phố Tân UyênTân Hiệp 36 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 249, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 241, tờ bản đồ 372.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
378Thành phố Tân UyênTân Hiệp 37 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 796, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 622, tờ bản đồ 242.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
379Thành phố Tân UyênTân Hiệp 38 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 374, tờ bản đồ 37) - Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 365, tờ bản đồ 37)2.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
380Thành phố Tân UyênTân Hiệp 39 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 646, tờ bản đồ 26) - Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 28 và 57, tờ bản đồ 26)2.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
381Thành phố Tân UyênTân Hiệp 40 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 851, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 56, tờ bản đồ 272.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
382Thành phố Tân UyênTân Hiệp 42 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 307, tờ bản đồ 26) - Nguyễn Văn Linh (thửa đất số 154, tờ bản đồ 26)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
383Thành phố Tân UyênTân Hiệp 43 - Đường loại 5Tân Hiệp 42 (thửa đất số 1018, tờ bản đồ 27) - ĐT.746 (thửa đất số 956, tờ bản đồ 27)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
384Thành phố Tân UyênTân Hiệp 45 - Đường loại 5Tân Hiệp 48 (thửa đất số 260, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 282, tờ bản đồ 342.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
385Thành phố Tân UyênTân Hiệp 46 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 1903, tờ bản đồ 342.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
386Thành phố Tân UyênTân Hiệp 47 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 781, tờ bản đồ 33) - Tân Hiệp 48 (thửa đất số 216, tờ bản đồ 34)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
387Thành phố Tân UyênTân Hiệp 48 - Đường loại 5Tân Hiệp 47 (thửa đất số 209, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 56, tờ bản đồ 342.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
388Thành phố Tân UyênTân Hiệp 50 - Đường loại 5Kỳ Đồng (thửa đất số 877, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 521, tờ bản đồ 322.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
389Thành phố Tân UyênTân Hiệp 51 - Đường loại 5Kỳ Đồng (thửa đất số 40, tờ bản đồ 33) - Tân Hiệp 52 (thửa đất số 394, tờ bản đồ 32)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
390Thành phố Tân UyênTân Hiệp 52 - Đường loại 5Tân Hiệp 50 (thửa đất số 1319, tờ bản đồ 33) - Tân Hiệp 51 (thửa đất số 600, tờ bản đồ 32)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
391Thành phố Tân UyênTân Hiệp 53 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 590, tờ bản đồ 26) - Tân Hiệp 51 (thửa đất số 11, tờ bản đồ 33)2.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
392Thành phố Tân UyênTân Hiệp 54 - Đường loại 5Kỳ Đồng (thửa đất số 53, tờ bản đồ 33) - Tân Hiệp 50 (thửa đất số 851, tờ bản đồ 33)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
393Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 01 - Đường loại 5Yết Kiêu (thửa đất số 12, tờ bản đồ 32) - Thửa đất số 774, tờ bản đồ 82.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
394Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 03 - Đường loại 5Lý Tự Trọng (thửa đất số 360, tờ bản đồ 8) - Hàn Mặc Tử (thửa đất số 134, tờ bản đồ 8)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
395Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 04 - Đường loại 5Hàn Mặc Tử (thửa đất số 820, tờ bản đồ 8) - Tân Phước Khánh 03 (thửa đất số 301, tờ bản đồ 8)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
396Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 05 - Đường loại 5Lý Tự Trọng (thửa đất số 948, tờ bản đồ 8) - Tân Phước Khánh 04 (thửa đất số 81, tờ bản đồ 8)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
397Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 06 - Đường loại 5Võ Thị Sáu (thửa đất số 6, tờ bản đồ 35) - Lý Tự Trọng (thửa đất số 42, tờ bản đồ 28)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
398Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 08 - Đường loại 5Trịnh Công Sơn (thửa đất số 216, tờ bản đồ 13) - Tân Phước Khánh 09 (thửa đất số 720, tờ bản đồ 13)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
399Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 09 - Đường loại 5Lý Tự Trọng (thửa đất số 86, tờ bản đồ 13) - Tân Phước Khánh 372.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
400Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 11 - Đường loại 5Lý Tự Trọng (thửa đất số 22, tờ bản đồ 8) - Võ Thị Sáu (thửa đất số 1183, tờ bản đồ 9)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
401Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 12 - Đường loại 5Lý Tự Trọng (thửa đất số 77, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 389, tờ bản đồ 122.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
402Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 14 - Đường loại 5Lý Tự Trọng (thửa đất số 606, tờ 9) - Tân Phước Khánh 11 (thửa đất số 1115, tờ bản đồ 9)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
403Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 15 - Đường loại 5Lý Tự Trọng (thửa đất số 442, tờ 13) - Trịnh Công Sơn (thửa đất số 30, tờ bản đồ 13)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
404Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 16 - Đường loại 5Lý Tự Trọng (thửa đất số 343, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 340, tờ bản đồ 92.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
405Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 16 - Đường loại 5Thửa đất số 1373, tờ bản đồ 9 - Võ Thị Sáu (thửa đất số 330, tờ bản đồ 9)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
406Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 17 - Đường loại 5Võ Thị Sáu (thửa đất số 1195, tờ bản đồ 9) - Tân Phước Khánh 07 (thửa đất số 551, tờ bản đồ 10)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
407Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 18 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 233, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 4, tờ bản đồ 252.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
408Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 19 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 905, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 6, tờ bản đồ 242.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
409Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 20 - Đường loại 5Cao Bá Quát (thửa đất số 463, tờ bản đồ 24) - Tân Phước Khánh 19 (thửa đất số 6, tờ bản đồ 24) và thửa đất số 55, tờ bản đồ 242.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
410Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 23 - Đường loại 5Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 878, tờ bản đồ 4) - Lương Đình Của (thửa đất số 331, tờ bản đồ 4)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
411Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 24 - Đường loại 5Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 433, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 88, tờ bản đồ 42.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
412Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 25 - Đường loại 5Đặng Thùy Trâm (thửa đất số 17, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 29, tờ bản đồ 182.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
413Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 27 - Đường loại 5Tân Phước Khánh 06 (thửa đất số 1510, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1419, tờ bản đồ 42.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
414Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 29 - Đường loại 5Huỳnh Văn Cù (thửa đất số 71, tờ bản đồ 9) - Lương Đình Của (thửa đất số 1357, tờ bản đồ 4)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
415Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 31 - Đường loại 5Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 725, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 2, tờ bản đồ 32.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
416Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 34 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 1666, tờ bản đồ 16) - Võ Thị Sáu (thửa đất số 1403, tờ bản đồ 16)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
417Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 35 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 606, tờ bản đồ 16) - Võ Thị Sáu (thửa đất số 264, tờ bản đồ 16)2.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
418Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 36 - Đường loại 5Võ Thị Sáu (thửa đất số 1336, tờ bản đồ 16) - Ranh phường Thái Hòa2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
419Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 37 - Đường loại 5Võ Thị Sáu (thửa đất số 112, tờ bản đồ 14) - Tân Phước Khánh 092.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
420Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 38 - Đường loại 5Võ Thị Sáu (thửa đất số 14, tờ bản đồ 14) - Tân Phước Khánh 09 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 13)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
421Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 40 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 237, tờ bản đồ 25) - Tân Phước Khánh 44 (cuối thửa đất số 212 và 213, tờ bản đồ 8)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
422Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 41 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 330, tờ bản đồ 25) - Hàn Mặc Tử (thửa đất số 106, tờ bản đồ 30)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
423Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 42 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 323, tờ bản đồ 7) - Tân Phước Khánh 44 (thửa đất số 237, tờ bản đồ 11)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
424Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 44 - Đường loại 5Bình Chuẩn 15 (Thửa đất số 48, tờ bản đồ 11) - Tân Phước Khánh 40 (thửa đất số 213, tờ bản đồ 8)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
425Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 45 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 21, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 202.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
426Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 46 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 452, tờ bản đồ 25) - Tân Phước Khánh 47 (thửa đất số 807, tờ bản đồ 25)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
427Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 47 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 58, tờ bản đồ 202.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
428Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 48 - Đường loại 5Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 107, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 485, tờ bản đồ 52.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
429Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 49 - Đường loại 5Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 8, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 644, tờ bản đồ 22.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
430Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 50 - Đường loại 5Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 66, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 717, tờ bản đồ 32.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
431Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 51 - Đường loại 5Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 132, tờ bản đồ 6) - Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 359, tờ bản đồ 6)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
432Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 53 - Đường loại 5Võ Thị Sáu (thửa đất số 637, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 1604, tờ bản đồ 92.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
433Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 01 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 1277, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 03 (thửa đất số 1000, tờ bản đồ 12)2.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
434Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 01 - Đường loại 5Tân Vĩnh Hiệp 03 (thửa đất số 288, tờ bản đồ 6) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 2, thửa đất số 72, tờ bản đồ 12)2.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
435Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 02 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 459, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 122, tờ bản đồ 152.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
436Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 03 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 149, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 01 (thửa đất số 1000, tờ bản đồ 12)2.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
437Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 03 (nhánh 1) - Đường loại 5Tân Vĩnh Hiệp 03 (thửa đất số 150, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 516, tờ bản đồ 19)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
438Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 03 (nhánh 3) - Đường loại 5Tân Vĩnh Hiệp 03 (thửa đất số 128, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 468, tờ bản đồ 13)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
439Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 04 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 183, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 957, tờ bản đồ 142.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
440Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 05 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 1258, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 319, tờ bản đồ 122.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
441Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 1) - Đường loại 5Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 1633, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 105, tờ bản đồ 18)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
442Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 2) - Đường loại 5Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 1354, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 03 (nhánh 3, thửa đất số 179, tờ bản đồ 13) và thửa đất số 548, tờ bản đồ 62.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
443Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 3) - Đường loại 5Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 1097, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 5, (thửa đất số 1332, tờ bản đồ 12)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
444Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 5) - Đường loại 5Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 368, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 11, thửa đất số 399, tờ bản đồ 12)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
445Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 10) - Đường loại 5Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 319, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 2, thửa đất số 548, tờ bản đồ 6)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
446Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 11) - Đường loại 5Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 355, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 3, thửa đất số 121, tờ bản đồ 18)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
447Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 06 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 344, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 02 (thửa đất số 613, tờ bản đồ 14)2.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
448Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 06 (nhánh 2) - Đường loại 5Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 774, tờ bản đồ 14) - Tân Vĩnh Hiệp 06 (nhánh 4, thửa đất số 406, tờ bản đồ 14)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
449Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 06 (nhánh 4) - Đường loại 5Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 492, tờ bản đồ 14) - Tân Vĩnh Hiệp 10 (thửa đất số 65, tờ bản đồ 20)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
450Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 06 (nhánh 6) - Đường loại 5Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 450, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 279, tờ bản đồ 152.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
451Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 07 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 1093, tờ bản đồ 19) - ĐH.404 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 24)2.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
452Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 07 (nhánh 10) - Đường loại 5Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 1399, tờ bản đồ 18) - Tân Vĩnh Hiệp 18 (thửa đất số 83, tờ bản đồ 24)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
453Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 08 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 725, tờ bản đồ 19) - Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 1218, tờ bản đồ 13)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
454Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 09 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 216, tờ bản đồ 19) - Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 1819, tờ bản đồ 18)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
455Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 10 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 1245, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 259, tờ bản đồ 212.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
456Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 11 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 242, tờ bản đồ 19) - ĐT.746 (thửa đất số 335, tờ bản đồ 19)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
457Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 12 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 1070, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 434, tờ bản đồ 202.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
458Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 13 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 827, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 811 , tờ bản đồ 252.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
459Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 14 - Đường loại 5ĐH.404 (thửa đất số 1145, tờ bản đồ 25) - Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 755, tờ bản đồ 18)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
460Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 15 - Đường loại 5ĐH.404 (thửa đất số 1025, tờ bản đồ 24) - Tân Vĩnh Hiệp 14 (thửa đất số 649, tờ bản đồ 25)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
461Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 16 - Đường loại 5ĐH.404 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 24) - ĐH.404 (thửa đất số 753, tờ bản đồ 24)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
462Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 17 - Đường loại 5ĐH.404 (thửa đất số 124, tờ bản đồ 24) - ĐH.405 (thửa đất số 520, tờ bản đồ 24)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
463Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 18 - Đường loại 5ĐH.404 (thửa đất số 986, tờ bản đồ 24) - ĐH.404 (thửa đất số 670, tờ bản đồ 24)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
464Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 19 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 987, tờ bản đồ 13) - ĐT.746 (thửa đất số 1249, tờ bản đồ 19) và thửa đất số 372, tờ bản đồ 132.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
465Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 20 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 161, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 444, tờ bản đồ 142.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
466Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 21 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 1939, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 392, tờ bản đồ 192.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
467Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 22 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 265, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 345, tờ bản đồ 13)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
468Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 23 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 862, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 445, tờ bản đồ 192.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
469Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 24 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 273, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 1601, tờ bản đồ 192.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
470Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 25 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 1044, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 80, tờ bản đồ 252.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
471Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 26 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 519, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 1459, tờ bản đồ 252.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
472Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 27 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 531, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 885, tờ bản đồ 252.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
473Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 28 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 699, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 353, tờ bản đồ 252.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
474Thành phố Tân UyênThái Hòa 01 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 86, tờ bản đồ 20) - Miếu Vạn (thửa đất số 300, tờ bản đồ 19)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
475Thành phố Tân UyênThái Hòa 02 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 51, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 57, tờ bản đồ 202.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
476Thành phố Tân UyênThái Hòa 03 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 7, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 54, tờ bản đồ 202.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
477Thành phố Tân UyênThái Hòa 04 - Đường loại 5Thái Hòa 03 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 20) - Thái Hòa 05 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 20)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
478Thành phố Tân UyênThái Hòa 05 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 376, tờ bản đồ 17) - Thái Hòa 04 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 20) và thửa đất số 66, tờ bản đồ 172.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
479Thành phố Tân UyênThái Hòa 06 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 305, tờ bản đồ 17) - Thửa đất số 66, tờ bản đồ 172.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
480Thành phố Tân UyênThái Hòa 07 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 533, tờ bản đồ 16) - Thái Hòa 01 (thửa đất số 198, tờ bản đồ 19) và Thái Hòa 10 (thửa đất số 396, tờ bản đồ 16)2.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
481Thành phố Tân UyênThái Hòa 08 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 358, tờ bản đồ 16) - Thái Hòa 09 (thửa đất số 137, tờ bản đồ 17)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
482Thành phố Tân UyênThái Hòa 09 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 60, tờ bản đồ 17) - Thái Hòa 08 (thửa đất số 210, tờ bản đồ 17)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
483Thành phố Tân UyênThái Hòa 10 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 362, tờ bản đồ 16) - Thái Hòa 01 (thửa đất số 484, tờ bản đồ 19)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
484Thành phố Tân UyênThái Hòa 11 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 523, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 183, tờ bản đồ 172.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
485Thành phố Tân UyênThái Hòa 12 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 234, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 399, tờ bản đồ 162.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
486Thành phố Tân UyênThái Hòa 13 - Đường loại 5Thái Hòa 11 (thửa đất số 562, tờ bản đồ 16) - Thái Hòa 11 (thửa đất số 4, tờ bản đồ 17)2.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
487Thành phố Tân UyênThái Hòa 14 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 587, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 585, tờ bản đồ 162.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
488Thành phố Tân UyênThái Hòa 15 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 226, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 641, tờ bản đồ 162.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
489Thành phố Tân UyênThái Hòa 16 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 177, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 37, tờ bản đồ 162.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
490Thành phố Tân UyênThái Hòa 17 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 127, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 969, tờ bản đồ 162.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
491Thành phố Tân UyênThái Hòa 18 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 660, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 372, tờ bản đồ 162.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
492Thành phố Tân UyênThái Hòa 19 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 580, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 598, tờ bản đồ 162.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
493Thành phố Tân UyênThái Hòa 20 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 117, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 287, tờ bản đồ 162.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
494Thành phố Tân UyênThái Hòa 21 - Đường loại 5Đường ống nước thô (thửa đất số 895, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 606, tờ bản đồ 152.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
495Thành phố Tân UyênThái Hòa 22 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 2125, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 901, tờ bản đồ 152.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
496Thành phố Tân UyênThái Hòa 23 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 202, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 4, tờ bản đồ 132.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
497Thành phố Tân UyênThái Hòa 24 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 58, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 794, tờ bản đồ 152.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
498Thành phố Tân UyênThái Hòa 25 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 42, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 26 (thửa đất số 900, tờ bản đồ 12)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
499Thành phố Tân UyênThái Hòa 26 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 566, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 1, tờ bản đồ 132.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
500Thành phố Tân UyênThái Hòa 27 - Đường loại 5Thái Hòa 26 (thửa đất số 553, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 469, tờ bản đồ 122.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
501Thành phố Tân UyênThái Hòa 28 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 464, tờ bản đồ 12) - Sông Đồng Nai2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
502Thành phố Tân UyênThái Hòa 29 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 163, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 211, tờ bản đồ 182.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
503Thành phố Tân UyênThái Hòa 30 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 1291, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 29 (thửa đất số 334, tờ bản đồ 15)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
504Thành phố Tân UyênThái Hòa 31 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 147, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 30 (thửa đất số 236, tờ bản đồ 15)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
505Thành phố Tân UyênThái Hòa 32 - Đường loại 5Thái Hòa 33 (thửa đất số 138, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 30 (thửa đất số 339, tờ bản đồ 15)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
506Thành phố Tân UyênThái Hòa 33 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 117, tờ bản đồ 15) - Trần Công An (thửa đất số 889, tờ bản đồ 14)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
507Thành phố Tân UyênThái Hòa 34 - Đường loại 5Thái Hòa 33 (thửa đất số 448, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 29 (thửa đất số 1601, tờ bản đồ 15)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
508Thành phố Tân UyênThái Hòa 35 - Đường loại 5Thái Hòa 29 (thửa đất số 1415, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 1627, tờ bản đồ 152.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
509Thành phố Tân UyênThái Hòa 36 - Đường loại 5Thái Hòa 29 (thửa đất số 2278, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 37 (cuối thửa đất số 863 và 854, tờ bản đồ 15)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
510Thành phố Tân UyênThái Hòa 37 - Đường loại 5Thái Hòa 34 (thửa đất số 1653, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 36 (thửa đất số 863 và 854, tờ bản đồ 15)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
511Thành phố Tân UyênThái Hòa 38 - Đường loại 5Thái Hòa 29 (thửa đất số 470, tờ bản đồ 15) - Đường ống nước thô (thửa đất số 1819, tờ bản đồ 15)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
512Thành phố Tân UyênThái Hòa 39 - Đường loại 5Thái Hòa 29 (thửa đất số 1505, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 1619, tờ bản đồ 152.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
513Thành phố Tân UyênThái Hòa 40 - Đường loại 5Thái Hòa 33 (thửa đất số 575, tờ bản đồ 14) - Trần Công An (thửa đất số 520, tờ bản đồ 14)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
514Thành phố Tân UyênThái Hòa 41 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 1543, tờ bản đồ 14) - Thái Hòa 33 (thửa đất số 1252, tờ bản đồ 14)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
515Thành phố Tân UyênThái Hòa 42 - Đường loại 5Thái Hòa 33 (thửa đất số 427, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 675, tờ bản đồ 142.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
516Thành phố Tân UyênThái Hòa 43 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 92, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 512 và 1130, tờ bản đồ 142.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
517Thành phố Tân UyênThái Hòa 44 - Đường loại 5Thái Hòa 43 (thửa đất số 101, tờ bản đồ 14) - Thái Hòa 40 (thửa đất số 707, tờ bản đồ 14)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
518Thành phố Tân UyênThái Hòa 45 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 899, tờ bản đồ 14) - Thái Hòa 37 (thửa đất số 144, tờ bản đồ 14)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
519Thành phố Tân UyênThái Hòa 46 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 1375, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 1280, tờ bản đồ 142.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
520Thành phố Tân UyênThái Hòa 50 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 941, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 1352, tờ bản đồ 142.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
521Thành phố Tân UyênThái Hòa 51 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 462, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 692 và 648, tờ bản đồ 142.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
522Thành phố Tân UyênThái Hòa 52 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 671, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 562, tờ bản đồ 142.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
523Thành phố Tân UyênThái Hòa 53 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 383, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 19, tờ bản đồ 142.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
524Thành phố Tân UyênThái Hòa 54 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 833, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 3 và 364, tờ bản đồ 142.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
525Thành phố Tân UyênThái Hòa 56 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 288, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 428, tờ bản đồ 122.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
526Thành phố Tân UyênThái Hòa 57 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 291, tờ bản đồ 12) - ĐT.747B (thửa đất số 763, tờ bản đồ 12)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
527Thành phố Tân UyênThái Hòa 58 - Đường loại 5Thái Hòa 57 (thửa đất số 520, tờ bản đồ 12) - ĐT.747A (thửa đất số 568, tờ bản đồ 12)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
528Thành phố Tân UyênThái Hòa 59 - Đường loại 5Thái Hòa 57 (thửa đất số 764, tờ bản đồ 12) - ĐT.747A (thửa đất số 629, tờ bản đồ 12)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
529Thành phố Tân UyênThái Hòa 60 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 362, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 1450, tờ bản đồ 122.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
530Thành phố Tân UyênThái Hòa 61 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 918, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 296, tờ bản đồ 122.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
531Thành phố Tân UyênThái Hòa 62 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 801, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 80 (thửa đất số 47, tờ bản đồ 11)2.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
532Thành phố Tân UyênThái Hòa 63 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 738, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 653, tờ bản đồ 112.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
533Thành phố Tân UyênThái Hòa 64 - Đường loại 5Thái Hòa 65 (thửa đất số 1173, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 80 (thửa đất số 134, tờ bản đồ 11)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
534Thành phố Tân UyênThái Hòa 65 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 552, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 559, tờ bản đồ 112.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
535Thành phố Tân UyênThái Hòa 66 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 235, tờ bản đồ 12) - Thái Hòa 68 (thửa đất số 1, tờ bản đồ 12)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
536Thành phố Tân UyênThái Hòa 67 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 1648, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 59, tờ bản đồ 122.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
537Thành phố Tân UyênThái Hòa 68 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 954, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 122.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
538Thành phố Tân UyênThái Hòa 69 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 1107, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 75 (thửa đất số 40, tờ bản đồ 11)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
539Thành phố Tân UyênThái Hòa 70 - Đường loại 5Thái Hòa 68 (thửa đất số 1570, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 122.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
540Thành phố Tân UyênThái Hòa 71 - Đường loại 5Thái Hòa 62 (thửa đất số 1297, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 293, tờ bản đồ 112.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
541Thành phố Tân UyênThái Hòa 72 - Đường loại 5Thái Hòa 62 (thửa đất số 1105, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1226, tờ bản đồ 112.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
542Thành phố Tân UyênThái Hòa 73 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 786, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 72 (thửa đất số 888, tờ bản đồ 11)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
543Thành phố Tân UyênThái Hòa 74 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 755, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 685, tờ bản đồ 112.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
544Thành phố Tân UyênThái Hòa 75 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 1583, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 69 (thửa đất số 40, tờ bản đồ 11)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
545Thành phố Tân UyênThái Hòa 76 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 239, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 210, tờ bản đồ 112.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
546Thành phố Tân UyênThái Hòa 77 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 1191, tờ bản đồ 8) - Thái Hòa 80 (thửa đất số 918, tờ bản đồ 8)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
547Thành phố Tân UyênThái Hòa 78 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 392, tờ bản đồ 8) - Thái Hòa 77 (thửa đất số 1214, tờ bản đồ 8)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
548Thành phố Tân UyênThái Hòa 79 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 1076, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 195, tờ bản đồ 82.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
549Thành phố Tân UyênThái Hòa 80 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 10, tờ bản đồ 8) - Trần Công An (thửa đất số 239, tờ bản đồ 12)2.830.0001.850.0001.420.0001.130.000-Đất ở đô thị
550Thành phố Tân UyênThái Hòa 81 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 480, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 427, tờ bản đồ 52.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
551Thành phố Tân UyênThái Hòa 82 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 274, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 218, tờ bản đồ 82.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
552Thành phố Tân UyênThái Hòa 83 - Đường loại 5Thái Hòa 77 (thửa đất số 865, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 868, tờ bản đồ 8 và ranh Tân Phước Khánh2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
553Thành phố Tân UyênThái Hòa 84 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 1358, tờ bản đồ 9) - Thái Hòa 83 (thửa đất số 1652, tờ bản đồ 9)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
554Thành phố Tân UyênThái Hòa 85 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 1548, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 429, tờ bản đồ 62.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
555Thành phố Tân UyênThái Hòa 86 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 194, tờ bản đồ 8) - Thái Hòa 85 (thửa đất số 594, tờ bản đồ 5)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
556Thành phố Tân UyênThái Hòa 87 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 1038, tờ bản đồ 9) - Thái Hòa 84 (thửa đất số 1543, tờ bản đồ 9)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
557Thành phố Tân UyênThái Hòa 88 - Đường loại 5Thái Hòa 89 (thửa đất số 1051, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 355, tờ bản đồ 62.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
558Thành phố Tân UyênThái Hòa 89 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 1433, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 614, tờ bản đồ 6 và thửa đất số 1032, tờ bản đồ 92.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
559Thành phố Tân UyênThái Hòa 90 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 699, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 1107, tờ bản đồ 62.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
560Thành phố Tân UyênThái Hòa 91 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 183 và 181, tờ bản đồ 92.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
561Thành phố Tân UyênThái Hòa 92 - Đường loại 5Thái Hòa 84 (thửa đất số 1688, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 1056, tờ bản đồ 92.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
562Thành phố Tân UyênThái Hòa 93 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 1411, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 140, tờ bản đồ 92.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
563Thành phố Tân UyênThái Hòa 94 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 441, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 214, tờ bản đồ 42.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
564Thành phố Tân UyênThái Hòa 95 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 742, tờ bản đồ 8) - Võ Thị Sáu (thửa đất số 299, tờ bản đồ 7)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
565Thành phố Tân UyênThái Hòa 96 - Đường loại 5Thái Hòa 95 (thửa đất số 142, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 875, tờ bản đồ 72.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
566Thành phố Tân UyênThái Hòa 97 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 306, tờ bản đồ 8) - Thái Hòa 95 (thửa đất số 907, tờ bản đồ 7)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
567Thành phố Tân UyênThái Hòa 98 - Đường loại 5Võ Thị Sáu (thửa đất số 195, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 308, tờ bản đồ 72.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
568Thành phố Tân UyênThái Hòa 100 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 46, tờ bản đồ 5) - ĐT.747B (thửa đất số 855, tờ bản đồ 2)2.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
569Thành phố Tân UyênThái Hòa 101 - Đường loại 5Thái Hòa 100 (thửa đất số 193, tờ bản đồ 2) - Suối Cái (thửa đất số 91, tờ bản đồ 3)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
570Thành phố Tân UyênThái Hòa 102 - Đường loại 5Thái Hòa 100 (thửa đất số 193, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 199, tờ bản đồ 22.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
571Thành phố Tân UyênThái Hòa 103 - Đường loại 5Thái Hòa 100 (thửa đất số 955, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 247, tờ bản đồ 22.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
572Thành phố Tân UyênThái Hòa 104 - Đường loại 5Thái Hòa 100 (thửa đất số 391, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 351 và 342, tờ bản đồ 32.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
573Thành phố Tân UyênThái Hòa 105 - Đường loại 5Thái Hòa 100 (thửa đất số 1206, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 52.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
574Thành phố Tân UyênThái Hòa 106 - Đường loại 5Thái Hòa 100 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 5) - Thái Hòa 100 (thửa đất số 589, tờ bản đồ 5)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
575Thành phố Tân UyênThạnh Phước 02 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 1239, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 1763, 863 và 513, tờ bản đồ 92.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
576Thành phố Tân UyênThạnh Phước 04 - Đường loại 5Bùi Văn Bình (thửa đất số 232, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 437, tờ bản đồ 32.100.0001.370.0001.050.000840.000-Đất ở đô thị
577Thành phố Tân UyênThạnh Phước 05 - Đường loại 5Bùi Văn Bình (thửa đất số 621, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 229, tờ bản đồ 22.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
578Thành phố Tân UyênThạnh Phước 06 - Đường loại 5Bùi Văn Bình (thửa đất số 393, tờ bản đồ 3) - Thạnh Phước 08 (thửa đất số 388, tờ bản đồ 3)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
579Thành phố Tân UyênThạnh Phước 07 - Đường loại 5Bùi Văn Bình (thửa đất số 456, tờ bản đồ 6) - Thạnh Phước 05 (thửa đất số 284, tờ bản đồ 3)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
580Thành phố Tân UyênThạnh Phước 09 - Đường loại 5Thạnh Phước 08 (thửa đất số 279, tờ bản đồ 4) - Thạnh Phước 08 (thửa đất số 127, tờ bản đồ 4)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
581Thành phố Tân UyênThạnh Phước 13 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 776, tờ bản đồ 6) - Chùa Thanh Sơn (thửa đất số 607, tờ bản đồ 6)2.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
582Thành phố Tân UyênThạnh Phước 14 - Đường loại 5Bùi Văn Bình (thửa đất số 455, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 1079, tờ bản đồ 62.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
583Thành phố Tân UyênThạnh Phước 16 - Đường loại 5Thạnh Phước 15 (thửa đất số 1139, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 470 và 423, tờ bản đồ 92.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
584Thành phố Tân UyênThạnh Phước 17 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 1713, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 1977, tờ bản đồ 92.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
585Thành phố Tân UyênThạnh Phước 19 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 1764, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 328, tờ bản đồ 92.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
586Thành phố Tân UyênThạnh Phước 20 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 932, tờ bản đồ 11) - ĐT.747A (thửa đất số 28, tờ bản đồ 14)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
587Thành phố Tân UyênThạnh Phước 24 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 251, tờ bản đồ 12) - Dư Khánh (thửa đất số 301, tờ bản đồ 12)2.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
588Thành phố Tân UyênThạnh Phước 26 - Đường loại 5Hồ Thiện Nhân (thửa đất số 533, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 140, tờ bản đồ 102.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
589Thành phố Tân UyênThạnh Phước 27 - Đường loại 5Hồ Thiện Nhân (thửa đất số 122, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 118, tờ bản đồ 102.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
590Thành phố Tân UyênThạnh Phước 28 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 61, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 124, tờ bản đồ 42.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
591Thành phố Tân UyênThạnh Phước 29 - Đường loại 5Thạnh Phước 28 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 117, tờ bản đồ 42.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
592Thành phố Tân UyênUyên Hưng 04 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 133, tờ bản đồ 26) - Chùa Ông (thửa đất số 96, tờ bản đồ 26)2.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
593Thành phố Tân UyênUyên Hưng 14 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 22, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 4, tờ bản đồ 122.830.0001.850.0001.420.0001.130.000-Đất ở đô thị
594Thành phố Tân UyênUyên Hưng 15 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 66, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 146, tờ bản đồ 82.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
595Thành phố Tân UyênUyên Hưng 16 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 137, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 22 và 82, tờ bản đồ 82.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
596Thành phố Tân UyênUyên Hưng 17 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 348, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 56, tờ bản đồ 52.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
597Thành phố Tân UyênUyên Hưng 18 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 12, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 42, tờ bản đồ 102.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
598Thành phố Tân UyênUyên Hưng 19 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 13, tờ bản đồ 15) - Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 202, tờ bản đồ 32)2.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
599Thành phố Tân UyênUyên Hưng 20 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 14) - Uyên Hưng 19 (thửa đất số 320, tờ bản đồ 43)2.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
600Thành phố Tân UyênUyên Hưng 21 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 50, tờ bản đồ 452.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
601Thành phố Tân UyênUyên Hưng 22 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 38, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 107, tờ bản đồ 452.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
602Thành phố Tân UyênUyên Hưng 23 - Đường loại 5Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 50, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 472, tờ bản đồ 432.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
603Thành phố Tân UyênUyên Hưng 25 - Đường loại 5Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 1826, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 193, tờ bản đồ 462.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
604Thành phố Tân UyênUyên Hưng 26 - Đường loại 5Từ Văn Phước (thửa đất số 1713, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 2189, tờ bản đồ 422.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
605Thành phố Tân UyênUyên Hưng 29 - Đường loại 5Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 33, tờ bản đồ 33) - Uyên Hưng 30 (thửa đất số 527, tờ bản đồ 33)2.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
606Thành phố Tân UyênUyên Hưng 30 - Đường loại 5Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 279, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 754, tờ bản đồ 332.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
607Thành phố Tân UyênUyên Hưng 31 - Đường loại 5Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 92, tờ bản đồ 58) - Ranh xã Tân Lập (thửa đất số 1, tờ bản đồ 56)2.100.0001.370.0001.050.000840.000-Đất ở đô thị
608Thành phố Tân UyênUyên Hưng 32 - Đường loại 5Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 63, tờ bản đồ 57) - Thửa đất số 41, tờ bản đồ 572.100.0001.370.0001.050.000840.000-Đất ở đô thị
609Thành phố Tân UyênUyên Hưng 33 - Đường loại 5Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 63, tờ bản đồ 57) - Thửa đất số 159, tờ bản đồ 572.100.0001.370.0001.050.000840.000-Đất ở đô thị
610Thành phố Tân UyênUyên Hưng 34 - Đường loại 5Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 119, tờ bản đồ 57) - Thửa đất số 23, tờ bản đồ 572.100.0001.370.0001.050.000840.000-Đất ở đô thị
611Thành phố Tân UyênUyên Hưng 37 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 235, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 3, tờ bản đồ 52.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
612Thành phố Tân UyênUyên Hưng 38 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 29, tờ bản đồ 38) - Uyên Hưng 63 (thửa đất số 39, tờ bản đồ 50)2.980.0001.940.0001.490.0001.190.000-Đất ở đô thị
613Thành phố Tân UyênUyên Hưng 39 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 52, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 2, tờ bản đồ 4 và thửa đất số 58, tờ bản đồ 22.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
614Thành phố Tân UyênUyên Hưng 40 - Đường loại 5Lê Thị Cộng (thửa đất số 422, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 381, tờ bản đồ 412.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
615Thành phố Tân UyênUyên Hưng 41 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 176, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 22.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
616Thành phố Tân UyênUyên Hưng 42 - Đường loại 5Tố Hữu (thửa đất số 180, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 561, tờ bản đồ 342.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
617Thành phố Tân Uyên- Đường loại 5- Đường loại 5 - Uyên Hưng 44 (thửa đất số 540, tờ bản đồ 34)2.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
618Thành phố Tân UyênUyên Hưng 43 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 251, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 955, tờ bản đồ 342.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
619Thành phố Tân UyênUyên Hưng 44 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 97, tờ bản đồ 35) - Thửa đất số 298, tờ bản đồ 302.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
620Thành phố Tân UyênUyên Hưng 45 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 30, tờ bản đồ 22) - Đường số 1 khu dân cư thương mại Uyên Hưng2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
621Thành phố Tân UyênUyên Hưng 47 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 10, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 18, tờ bản đồ 372.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
622Thành phố Tân UyênUyên Hưng 48 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 20, tờ bản đồ 59) - Thửa đất số 152, tờ bản đồ 592.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
623Thành phố Tân UyênUyên Hưng 49 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh (thửa đất số 742, tờ bản đồ 40) - Uyên Hưng 50 (thửa đất số 68, tờ bản đồ 39)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
624Thành phố Tân UyênUyên Hưng 50 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 105, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 281, tờ bản đồ 392.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
625Thành phố Tân UyênUyên Hưng 50 - Đường loại 5Thửa đất số 281, tờ bản đồ 39 - Nguyễn Hữu Cảnh (thửa đất số 874, tờ bản đồ 49)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
626Thành phố Tân UyênUyên Hưng 51 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 1053, tờ bản đồ 482.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
627Thành phố Tân UyênUyên Hưng 53 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 1061, tờ bản đồ 48) - Thửa đất số 1057, tờ bản đồ 482.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
628Thành phố Tân UyênUyên Hưng 54 (Khánh Bình 44) - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 373, tờ bản đồ 54) - ĐT.746 (thửa đất số 236, tờ bản đồ 51)2.830.0001.850.0001.420.0001.130.000-Đất ở đô thị
629Thành phố Tân UyênUyên Hưng 55 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 245, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 234, tờ bản đồ 522.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
630Thành phố Tân UyênUyên Hưng 56 - Đường loại 5ĐT.746B (thửa đất số 368, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 262, tờ bản đồ 492.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
631Thành phố Tân UyênUyên Hưng 57 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 207, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 2, tờ bản đồ 522.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
632Thành phố Tân UyênUyên Hưng 58 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 249, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 196, tờ bản đồ 522.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
633Thành phố Tân UyênUyên Hưng 59 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 25, tờ bản đồ 35) - Thửa đất số 600, tờ bản đồ 592.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
634Thành phố Tân UyênUyên Hưng 60 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 1379, tờ bản đồ 522.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
635Thành phố Tân UyênUyên Hưng 61 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 37, tờ bản đồ 51) - Thửa đất số 64, tờ bản đồ 512.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
636Thành phố Tân UyênUyên Hưng 62 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 490, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 506, tờ bản đồ 492.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
637Thành phố Tân UyênUyên Hưng 63 (Khánh Bình 33) - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 3, tờ bản đồ 51) - Uyên Hưng 38 (thửa đất số 21, tờ bản đồ 50)2.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
638Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 01 (cũ Vĩnh Tân 20) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 560, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 962, tờ bản đồ 362.830.0001.850.0001.420.0001.130.000-Đất ở đô thị
639Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 02 (cũ Vĩnh Tân 38) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 513, tờ bản đồ 31) - Vĩnh Tân 41 (thửa đất số 524, tờ bản đồ 32)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
640Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 03 (cũ Vĩnh Tân 32) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 610, tờ bản đồ 31) - Giáp KCN VSIP II mở rộng (thửa đất số 1246, tờ bản đồ 31)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
641Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 04 (cũ Vĩnh Tân 21) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 882, tờ bản đồ 31) - Vĩnh Tân 41 (thửa đất số 159, tờ bản đồ 32)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
642Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 05 (cũ Vĩnh Tân 31) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 366, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 394, tờ bản đồ 312.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
643Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 06 (cũ Vĩnh Tân 23) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 315, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 132, tờ bản đồ 322.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
644Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 07 (cũ Vĩnh Tân 22) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 647, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 114, tờ bản đồ 322.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
645Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 08 (cũ Vĩnh Tân 24) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 187, tờ bản đồ 31) - Vĩnh Lợi (thửa đất số 464, tờ bản đồ 33)2.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
646Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 09 (cũ Vĩnh Tân 30) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 158, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 191 và 773, tờ bản đồ 312.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
647Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 10 (cũ Vĩnh Tân 29) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 312, tờ bản đồ 26) - Vĩnh Tân 09 (thửa đất số 781, tờ bản đồ 31)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
648Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 11 (cũ Vĩnh Tân 25) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 540, tờ bản đồ 27) - Vĩnh Tân 08 (thửa đất số 122 và 447, tờ bản đồ 32)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
649Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 12 (cũ Vĩnh Tân 28) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 524, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 27, tờ bản đồ 262.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
650Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 13 (cũ Vĩnh Tân 26) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 286, tờ bản đồ 27) - Vĩnh Tân 17 (thửa đất số 681 và 2021, tờ bản đồ 21)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
651Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 14 (cũ Vĩnh Tân 27) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 106, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 630, tờ bản đồ 202.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
652Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 15 (cũ Vĩnh Tân 14) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 996, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 650, tờ bản đồ 202.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
653Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 16 (cũ Vĩnh Tân 13) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 1596 và 538, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 317, tờ bản đồ 212.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
654Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 17 (cũ Vĩnh Tân 16) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 534 và 535, tờ bản đồ 21) - Vĩnh Lợi (thửa đất số 644 và 927, tờ bản đồ 22)2.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
655Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 18 (cũ Vĩnh Tân 12) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 832 và 674, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 2026 và 1887, tờ bản đồ 162.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
656Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 19 (cũ Vĩnh Tân 15) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 952, tờ bản đồ 16) - Vĩnh Tân 17 (thửa đất số 987, tờ bản đồ 21)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
657Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 21 (cũ Vĩnh Tân 10) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 1971, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 31, tờ bản đồ 72.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
658Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 22 (cũ Vĩnh Tân 02) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 926, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 1200, tờ bản đồ 102.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
659Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 24 (cũ Vĩnh Tân 35) - Đường loại 5ĐH.410 (thửa đất số 110, tờ bản đồ 17) - Thửa đất số 1372, tờ bản đồ 172.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
660Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 25 (cũ Vĩnh Tân 17) - Đường loại 5ĐH.410 (thửa đất số 805, tờ bản đồ 17) - Vĩnh Tân 17 (thửa đất số 643, tờ bản đồ 22)2.700.0001.760.0001.350.0001.080.000-Đất ở đô thị
661Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 26 (cũ Vĩnh Tân 41) - Đường loại 5ĐH.410 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 18) - Thửa đất số 61, tờ bản đồ 182.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
662Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 27 (cũ Vĩnh Tân 42) - Đường loại 5ĐH.410 (thửa đất số 1046, tờ bản đồ 18) - Vĩnh Tân 21 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 11)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
663Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 28 (cũ Vĩnh Tân 04) - Đường loại 5ĐH.410 (thửa đất số 245, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 529, tờ bản đồ 122.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
664Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 29 (cũ Vĩnh Tân 03) - Đường loại 5ĐH.410 (thửa đất số 652, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 312, tờ bản đồ 182.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
665Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 30 - Đường loại 5ĐH.410 (thửa đất số 161, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 01, tờ bản đồ 132.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
666Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 31 - Đường loại 5Vĩnh Lợi (thửa đất số 1224, tờ bản đồ 18) - Thửa đất số 264, tờ bản đồ 182.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
667Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 32 (cũ Vĩnh Tân 48) - Đường loại 5Vĩnh Lợi (thửa đất số 1053, tờ bản đồ 18) - Thửa đất số 706, tờ bản đồ 182.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
668Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 33 (cũ Vĩnh Tân 36) - Đường loại 5Vĩnh Lợi (thửa đất số 1199, tờ bản đồ 18) - Thửa đất số 993, tờ bản đồ 182.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
669Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 34 (cũ Vĩnh Tân 37) - Đường loại 5Vĩnh Lợi (thửa đất số 577, tờ bản đồ 23) - Vĩnh Tân 38 và cuối thửa đất số 289, tờ bản đồ 242.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
670Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 34 (cũ Vĩnh Tân 37) - Đường loại 5Vĩnh Tân 38 và cuối thửa đất số 289, tờ bản đồ 24 - Ranh xã Bình Mỹ (thửa đất số 223, tờ bản đồ 24)2.100.0001.370.0001.050.000840.000-Đất ở đô thị
671Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 35 (cũ Vĩnh Tân 18) - Đường loại 5Vĩnh Lợi (thửa đất số 272, tờ bản đồ 22) - Vĩnh Tân 25 (thửa đất số 947, tờ bản đồ 22)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
672Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 36 (cũ Vĩnh Tân 45) - Đường loại 5Vĩnh Lợi (thửa đất số 951, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 957, tờ bản đồ 222.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
673Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 37 (cũ Vĩnh Tân 19) - Đường loại 5Vĩnh Lợi (thửa đất số 1059, tờ bản đồ 28) - Thửa đất số 1395, tờ bản đồ 282.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
674Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 38 (cũ Vĩnh Tân 06) - Đường loại 5Vĩnh Lợi (thửa đất số 1114, tờ bản đồ 33) - Vĩnh Tân 34 (thửa đất số 05, tờ bản đồ 24)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
675Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 39 (cũ Vĩnh Tân 46) - Đường loại 5Vĩnh Lợi (thửa đất số 373, tờ bản đồ 41) - Đường đất (thửa đất số 38 và 24, tờ bản đồ 41)2.830.0001.850.0001.420.0001.130.000-Đất ở đô thị
676Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 39 (cũ Vĩnh Tân 46) - Đường loại 5Đường đất (thửa đất số 38 và 24, tờ bản đồ 41) - Vĩnh Lợi (thửa đất số 607, tờ bản đồ 38)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
677Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 40 (cũ Vĩnh Tân 09) - Đường loại 5Vĩnh Lợi (thửa đất số 297, tờ bản đồ 41) - Giáp đường đất (thửa đất số 96 và 100, tờ bản đồ 43)2.830.0001.850.0001.420.0001.130.000-Đất ở đô thị
678Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 40 (cũ Vĩnh Tân 09) - Đường loại 5Giáp đường đất (thửa đất số 96 và 100, tờ bản đồ 43) - Giáp suối Cái (thửa đất số 386, tờ bản đồ 42)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
679Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 41 (cũ Vĩnh Tân 33) - Đường loại 5Vĩnh Tân 08 (thửa đất số 450, tờ bản đồ 32) - Thửa đất số 349, tờ bản đồ 322.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
680Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 42 (cũ Vĩnh Tân 34) - Đường loại 5Vĩnh Tân 08 (thửa đất số 167, tờ bản đồ 32) - Thửa đất số 303, tờ bản đồ 322.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
681Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 43 (cũ Vĩnh Tân 02) - Đường loại 5Vĩnh Tân 22 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 74, tờ bản đồ 62.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
682Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 44 (cũ Vĩnh Tân 05) - Đường loại 5Vĩnh Tân 34 (thửa đất số 206, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 33, tờ bản đồ 292.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
683Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 45 (cũ Vĩnh Tân 07) - Đường loại 5Vĩnh Tân 38 (thửa đất số 611, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 358, tờ bản đồ 342.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
684Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 46 (cũ Vĩnh Tân 39 và 40) - Đường loại 5ĐH.410 (thửa đất số 105, tờ bản đồ 17) - ĐH.410 (thửa đất số 437, tờ bản đồ 17)2.540.0001.660.0001.270.0001.020.000-Đất ở đô thị
685Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 47 - Đường loại 5Vĩnh Tân 21 (thửa đất số 96, tờ bản đồ 11) - Vĩnh Tân 46 (thửa đất số 142, tờ bản đồ 11) và ĐH.410 (thửa đất số 334, tờ bản đồ 17)2.390.0001.560.0001.200.000960.000-Đất ở đô thị
686Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 48 - Đường loại 5Vĩnh Tân 08 (thửa đất số 571, tờ bản đồ 32) - Vĩnh Tân 11 (thửa đất số 17, tờ bản đồ 32)2.230.0001.450.0001.120.000890.000-Đất ở đô thị
687Thành phố Tân UyênĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh -2.630.0001.720.0001.320.0001.050.000-Đất ở đô thị
688Thành phố Tân UyênĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh -2.360.0001.540.0001.180.000940.000-Đất ở đô thị
689Thành phố Tân UyênĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại -2.360.0001.540.0001.180.000940.000-Đất ở đô thị
690Thành phố Tân UyênĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại -2.080.0001.360.0001.040.000830.000-Đất ở đô thị
691Thành phố Tân UyênĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -2.030.0001.320.0001.020.000810.000-Đất ở đô thị
692Thành phố Tân UyênĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.880.0001.230.000940.000750.000-Đất ở đô thị
693Thành phố Tân UyênĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 -1.880.0001.230.000940.000750.000-Đất ở đô thị
694Thành phố Tân UyênĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 -1.740.0001.140.000870.000700.000-Đất ở đô thị
695Thành phố Tân UyênĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.880.0001.230.000940.000750.000-Đất ở đô thị
696Thành phố Tân UyênĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.740.0001.140.000870.000700.000-Đất ở đô thị
697Thành phố Tân UyênĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 -1.740.0001.140.000870.000700.000-Đất ở đô thị
698Thành phố Tân UyênĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 -1.590.0001.040.000800.000640.000-Đất ở đô thị
699Thành phố Tân UyênĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.740.0001.140.000870.000700.000-Đất ở đô thị
700Thành phố Tân UyênĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.590.0001.040.000800.000640.000-Đất ở đô thị
701Thành phố Tân UyênĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 -1.590.0001.040.000800.000640.000-Đất ở đô thị
702Thành phố Tân UyênĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 -1.450.000950.000730.000580.000-Đất ở đô thị
703Thành phố Tân UyênĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.590.0001.040.000800.000640.000-Đất ở đô thị
704Thành phố Tân UyênĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.450.000950.000730.000580.000-Đất ở đô thị
705Thành phố Tân UyênĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 -1.450.000950.000730.000580.000-Đất ở đô thị
706Thành phố Tân UyênĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 -1.300.000850.000650.000520.000-Đất ở đô thị
707Thành phố Tân UyênĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.450.000950.000730.000580.000-Đất ở đô thị
708Thành phố Tân UyênĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.300.000850.000650.000520.000-Đất ở đô thị
709Thành phố Tân UyênĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 -1.300.000850.000650.000520.000-Đất ở đô thị
710Thành phố Tân UyênĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 -1.160.000760.000580.000460.000-Đất ở đô thị
711Thành phố Tân UyênHai trục đường phố chợ mới (Uyên Hưng) - Đường loại 1-17.000.0009.352.0007.648.0005.432.000-Đất TM-DV đô thị
712Thành phố Tân UyênCác tuyến đường thuộc chợ Tân Phước Khánh - Đường loại 2-7.008.0004.552.0003.504.0002.800.000-Đất TM-DV đô thị
713Thành phố Tân UyênĐH.426 - Đường loại 2ĐT.747A (trước UBND P.Thái Hoà) - ĐT.747B (quán phở Hương)8.128.0004.472.0003.656.0002.600.000-Đất TM-DV đô thị
714Thành phố Tân UyênĐT.742 - Đường loại 2Ranh TP.Thủ Dầu Một - Nguyễn Tri Phương11.848.0006.520.0005.328.0003.784.000-Đất TM-DV đô thị
715Thành phố Tân UyênĐT.746 - Đường loại 2Ranh Tân Phước Khánh - Bình Chuẩn (hướng ngã 3 cây xăng) - Ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp (Cầu Hố Đại)10.160.0005.592.0004.576.0003.248.000-Đất TM-DV đô thị
716Thành phố Tân UyênĐT.746 - Đường loại 2Cầu Hố Đại (ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp) - Cầu Tân Hội (ranh Tân Vĩnh Hiệp - Tân Hiệp)8.760.0005.696.0004.384.0003.504.000-Đất TM-DV đô thị
717Thành phố Tân UyênĐT.746 - Đường loại 2Cầu Tân Hội (ranh Tân Vĩnh Hiệp - Tân Hiệp) - Ngã 3 Bình Hóa7.376.0004.792.0003.688.0002.952.000-Đất TM-DV đô thị
718Thành phố Tân UyênĐT.746 - Đường loại 2ĐT.747A (Ngã 3 Bưu điện) - Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Mười Muộn)9.144.0005.032.0004.112.0002.920.000-Đất TM-DV đô thị
719Thành phố Tân UyênĐT.746 - Đường loại 2Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Mười Muộn) - Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ6.192.0004.024.0003.096.0002.480.000-Đất TM-DV đô thị
720Thành phố Tân UyênĐT.747A - Đường loại 2Ranh tỉnh Đồng Nai (Cầu Ông Tiếp) - Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước9.144.0005.032.0004.112.0002.920.000-Đất TM-DV đô thị
721Thành phố Tân UyênĐT.747A - Đường loại 2Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước - Ranh Uyên Hưng - Khánh Bình + Đường vào nhà máy nước7.312.0004.752.0003.656.0002.928.000-Đất TM-DV đô thị
722Thành phố Tân UyênĐT.747A - Đường loại 2Ranh Uyên Hưng - Khánh Bình + Đường vào nhà máy nước - Cầu Rạch Tre8.224.0005.344.0004.112.0003.288.000-Đất TM-DV đô thị
723Thành phố Tân UyênĐT.747A - Đường loại 2Cầu Rạch Tre - ĐT.746 (Ngã 3 Bưu điện)11.000.0006.048.0004.952.0003.512.000-Đất TM-DV đô thị
724Thành phố Tân UyênĐT.747A - Đường loại 2ĐT.746 (Ngã 3 Bưu điện) - Tố Hữu (Dốc Bà Nghĩa)9.144.0005.032.0004.112.0002.920.000-Đất TM-DV đô thị
725Thành phố Tân UyênĐT.747A - Đường loại 2Tố Hữu (Dốc Bà Nghĩa) - ĐT.747B (ranh phường Hội Nghĩa)7.112.0003.912.0003.200.0002.272.000-Đất TM-DV đô thị
726Thành phố Tân UyênĐT.747A - Đường loại 2ĐT.747B (ranh phường Hội Nghĩa) - Cầu Bình Cơ (ranh Hội Nghĩa - Bình Mỹ)6.504.0004.224.0003.256.0002.600.000-Đất TM-DV đô thị
727Thành phố Tân UyênĐT.747B - Đường loại 2ĐT.747A (Ngã 3 chợ Tân Ba) - ĐT.743A (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ)7.416.0004.824.0003.712.0002.968.000-Đất TM-DV đô thị
728Thành phố Tân UyênĐT.747B - Đường loại 2ĐT.743A (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ) - Võ Thị Sáu7.464.0004.848.0003.736.0002.984.000-Đất TM-DV đô thị
729Thành phố Tân UyênĐT.747B - Đường loại 2Võ Thị Sáu - ĐT.747A7.592.0004.936.0003.800.0003.040.000-Đất TM-DV đô thị
730Thành phố Tân UyênĐường số 13 khu dân cư thương mại Uyên Hưng - Đường loại 2ĐT.747A - Đường số 8 khu dân cư thương mại Uyên Hưng10.160.0005.592.0004.576.0003.248.000-Đất TM-DV đô thị
731Thành phố Tân UyênĐường số 3, 5 khu dân cư thương mại Uyên Hưng - Đường loại 2ĐT.747A - Trương Thị Nở9.144.0005.032.0004.112.0002.920.000-Đất TM-DV đô thị
732Thành phố Tân UyênHuỳnh Thị Chấu - Đường loại 2ĐT.747A (Trụ sở khối Mặt trận - Đoàn thể phường Uyên Hưng - Khu phố 2) - ĐT.747A (Khu phố 1 - Phường Uyên Hưng)6.504.0004.224.0003.256.0002.600.000-Đất TM-DV đô thị
733Thành phố Tân UyênHuỳnh Văn Nghệ (ĐH.422) - Đường loại 2ĐT.746 (Ngã 3 Mười Muộn) - Tố Hữu (Ngã 3 thành Đội)6.808.0004.424.0003.408.0002.720.000-Đất TM-DV đô thị
734Thành phố Tân UyênLý Tự Trọng (ĐH.403) - Đường loại 2ĐT.746 (Ngã 3 Bọt Sái) - Ranh Tân Phước Khánh - Bình Chuẩn (hướng ngã 4 Bình Chuẩn)10.160.0005.592.0004.576.0003.248.000-Đất TM-DV đô thị
735Thành phố Tân UyênNguyễn Hữu Cảnh (ĐH.420) - Đường loại 2ĐT.747A (quán ông Tú) - ĐT.746 (dốc Cây Quéo)6.192.0004.024.0003.096.0002.480.000-Đất TM-DV đô thị
736Thành phố Tân UyênNguyễn Văn Linh (Tạo lực 2B) - Đường loại 2Ranh Tân Hiệp - Phú Tân - ĐT.7466.808.0004.424.0003.408.0002.720.000-Đất TM-DV đô thị
737Thành phố Tân UyênTố Hữu (ĐH.412) - Đường loại 2Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Thành Đội) - ĐT.747A (dốc Bà Nghĩa)6.808.0004.424.0003.408.0002.720.000-Đất TM-DV đô thị
738Thành phố Tân UyênTô Vĩnh Diện (ĐH.417) - Đường loại 2ĐT.746 - Cầu Xéo8.128.0004.472.0003.656.0002.600.000-Đất TM-DV đô thị
739Thành phố Tân UyênTô Vĩnh Diện (ĐH.417) - Đường loại 2Cầu Xéo - ĐT.747B7.112.0003.912.0003.200.0002.272.000-Đất TM-DV đô thị
740Thành phố Tân UyênTrần Công An (ĐH.401) - Đường loại 2Ranh thành phố Dĩ An + Thái Hòa 50 - Ranh Thái Hòa - An Phú (Thuận An)6.360.0003.496.0002.864.0002.032.000-Đất TM-DV đô thị
741Thành phố Tân UyênUyên Hưng 01 (Trục đường phố chợ cũ) - Đường loại 2ĐT.747A (thửa đất số 110, tờ bản đồ 21) - Huỳnh Thị Chấu (thửa đất số 59, tờ bản đồ 28)11.848.0006.520.0005.328.0003.784.000-Đất TM-DV đô thị
742Thành phố Tân UyênUyên Hưng 05 (Trục đường phố chợ cũ) - Đường loại 2ĐT.747A (thửa đất số 51, tờ bản đồ 22) - Huỳnh Thị Chấu (thửa đất số 83, tờ bản đồ 28)11.848.0006.520.0005.328.0003.784.000-Đất TM-DV đô thị
743Thành phố Tân UyênCác đường còn lại trong khu dân cư thương mại Uyên Hưng - Đường loại 3-4.376.0002.848.0002.192.0001.752.000-Đất TM-DV đô thị
744Thành phố Tân UyênCao Bá Quát (Tân Phước Khánh 22) - Đường loại 3ĐT.746 (Ngã 3 ông Lực) - Trần Đại Nghĩa4.120.0002.680.0002.064.0001.648.000-Đất TM-DV đô thị
745Thành phố Tân UyênĐặng Thùy Trâm (Tân Phước Khánh 25, Tân Phước Khánh 26) - Đường loại 3ĐT.746 (Cổng Công Xi) - Tô Vĩnh Diện (Chùa Long Khánh)4.120.0002.680.0002.064.0001.648.000-Đất TM-DV đô thị
746Thành phố Tân UyênĐH.408 - Đường loại 3ĐT.742 (Phú Chánh) - Phú Chánh 33 (thửa đất số 770, tờ bản đồ 5)4.120.0002.664.0002.264.0001.640.000-Đất TM-DV đô thị
747Thành phố Tân UyênĐoàn Thị Liên - Đường loại 3Trương Thị Nở (Khu phố 3) - ĐT.747A (Khu phố 3 - Phường Uyên Hưng)5.256.0003.416.0002.632.0002.104.000-Đất TM-DV đô thị
748Thành phố Tân UyênĐT.742 - Đường loại 3Nguyễn Tri Phương - Phú Chánh 25 và Phú Chánh 394.376.0002.848.0002.416.0001.752.000-Đất TM-DV đô thị
749Thành phố Tân UyênĐT.742 - Đường loại 3Phú Chánh 25 và Phú Chánh 39 - ĐH.410 và NB5 (phường Vĩnh Tân)4.120.0002.680.0002.272.0001.648.000-Đất TM-DV đô thị
750Thành phố Tân UyênĐT.742 - Đường loại 3ĐH.410 và NB5 (phường Vĩnh Tân) - Ranh Vĩnh Tân - Tân Bình3.864.0002.512.0002.128.0001.552.000-Đất TM-DV đô thị
751Thành phố Tân UyênĐT.746 - Đường loại 3Ranh Hội Nghĩa - Tân Lập - ĐT.747A (Hội Nghĩa)4.120.0002.664.0002.264.0001.640.000-Đất TM-DV đô thị
752Thành phố Tân UyênĐT.746B - Đường loại 3ĐT.746 - ĐT.747A4.120.0002.680.0002.064.0001.648.000-Đất TM-DV đô thị
753Thành phố Tân UyênĐT.746B - Đường loại 3ĐT.747A - Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ3.608.0002.352.0001.808.0001.440.000-Đất TM-DV đô thị
754Thành phố Tân UyênĐường dẫn vào cầu Thạnh Hội - Đường loại 3-4.120.0002.680.0002.064.0001.648.000-Đất TM-DV đô thị
755Thành phố Tân UyênHuỳnh Văn Nghệ (ĐH.411) - Đường loại 3Tố Hữu (Ngã 3 thành Đội) - Ranh Tân Mỹ - Uyên Hưng4.120.0002.680.0002.064.0001.648.000-Đất TM-DV đô thị
756Thành phố Tân UyênLê Quang Định (ĐH.406) - Đường loại 3ĐT.747B (Cầu Khánh Vân) - ĐT.7464.120.0002.680.0002.064.0001.648.000-Đất TM-DV đô thị
757Thành phố Tân UyênTản Đà (Tân Phước Khánh 21) - Đường loại 3ĐT.746 (Ngã 3 ông Lực) - Giáp Sư đoàn 7 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 7)3.448.0002.240.0001.728.0001.376.000-Đất TM-DV đô thị
758Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 40 - Đường loại 3Tân Phước Khánh 44 - Ranh Thuận An (thửa đất số 6, tờ bản đồ 12)3.712.0002.416.0001.856.0001.488.000-Đất TM-DV đô thị
759Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 44 - Đường loại 3ĐT.746 (thửa đất số 86, tờ bản đồ 11) - Giao Bình Chuẩn 15 (Thửa đất số 48, tờ bản đồ 11)3.976.0002.584.0001.992.0001.592.000-Đất TM-DV đô thị
760Thành phố Tân UyênTrần Công An (ĐH.401) - Đường loại 3Thái Hòa 50 - Cầu Thạnh Hội (Thái Hòa - Thạnh Phước)4.816.0003.128.0002.408.0001.928.000-Đất TM-DV đô thị
761Thành phố Tân UyênTrần Đại Nghĩa (ĐH.405) - Đường loại 3ĐT.746 - Ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp4.328.0002.816.0002.168.0001.728.000-Đất TM-DV đô thị
762Thành phố Tân UyênTrịnh Hoài Đức (ĐH.418) - Đường loại 3Cây số 18 (giáp ĐT.747A) - ĐT.746 (Ngã 4 nhà thờ Bến Sắn)4.120.0002.680.0002.064.0001.648.000-Đất TM-DV đô thị
763Thành phố Tân UyênTrương Thị Nở - Đường loại 3ĐT.746B (Khu phố 3) - ĐT.747A (Khu phố 3 - Phường Uyên Hưng)5.256.0003.416.0002.632.0002.104.000-Đất TM-DV đô thị
764Thành phố Tân UyênUyên Hưng 02 (Đường Khu phố 1) - Đường loại 3ĐT.747A - Huỳnh Thị Chấu5.256.0003.416.0002.632.0002.104.000-Đất TM-DV đô thị
765Thành phố Tân UyênUyên Hưng 06 (Đường Khu phố 2) - Đường loại 3ĐT.747A - Uyên Hưng 085.256.0003.416.0002.632.0002.104.000-Đất TM-DV đô thị
766Thành phố Tân UyênUyên Hưng 08 (Đường phố) - Đường loại 3Huỳnh Thị Chấu - Uyên Hưng 055.568.0003.616.0002.784.0002.224.000-Đất TM-DV đô thị
767Thành phố Tân UyênUyên Hưng 11 (Đường Khu phố 3) - Đường loại 3ĐT.747A (Quán Út Kịch) - Hết khu tập thể Ngân hàng5.256.0003.416.0002.632.0002.104.000-Đất TM-DV đô thị
768Thành phố Tân UyênVõ Thị Sáu (ĐH.402) - Đường loại 3Lý Tự Trọng (ĐH.403) - ĐT.747B (tỉnh lộ 11)4.536.0002.952.0002.272.0001.816.000-Đất TM-DV đô thị
769Thành phố Tân UyênBùi Văn Bình (Thạnh Phước 03) - Đường loại 4ĐT.747A (Ngã 3 cổng Đình Tân Lương) - Giáp suối Cái3.480.0002.264.0001.744.0001.392.000-Đất TM-DV đô thị
770Thành phố Tân UyênDư Khánh (Thạnh Phước 25) - Đường loại 4ĐT.747A (Cổng chùa Hưng Long) - ĐT.747A (Cổng đình Dư Khánh)3.592.0002.336.0001.800.0001.440.000-Đất TM-DV đô thị
771Thành phố Tân UyênĐào Duy Anh (Khánh Bình 09) - Đường loại 4ĐT.747B - Nguyễn Văn Hỗn2.824.0001.840.0001.416.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
772Thành phố Tân UyênĐH.404 - Đường loại 4ĐT.746 (Gốc Gòn) - Ranh Tân Vĩnh Hiệp - Phú Tân3.864.0002.504.0002.120.0001.544.000-Đất TM-DV đô thị
773Thành phố Tân UyênĐH.410 - Đường loại 4Ranh Bình Mỹ - Vĩnh Tân - Ngã 3 Khu phố 6 phường Vĩnh Tân2.824.0001.832.0001.552.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
774Thành phố Tân UyênĐH.410 - Đường loại 4Ngã 3 Khu phố 6 phường Vĩnh Tân - ĐT.742 Vĩnh Tân3.088.0002.000.0001.696.0001.232.000-Đất TM-DV đô thị
775Thành phố Tân UyênĐH.419 - Đường loại 4ĐT.742 (Vĩnh Tân) - Giáp KCN VSIP II2.824.0001.832.0001.552.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
776Thành phố Tân UyênĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến) - Đường loại 4Vĩnh Lợi (ĐH.409, Ngã tư Bà Tri) - Ranh Tân Hiệp và Hội Nghĩa (thửa đất số 10 và 38, tờ bản đồ 4)3.088.0002.008.0001.544.0001.232.000-Đất TM-DV đô thị
777Thành phố Tân UyênĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến) - Đường loại 4Ranh Tân Hiệp và Hội Nghĩa (thửa đất số 10, tờ bản đồ 4) - ĐT.747A (Hội Nghĩa)2.824.0001.840.0001.416.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
778Thành phố Tân UyênĐH.424 - Đường loại 4ĐT.742 (Vĩnh Tân) - Giáp KCN VSIP II2.824.0001.832.0001.552.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
779Thành phố Tân UyênĐường vào cầu Bạch Đằng - Đường loại 4ĐT.747A - Thửa đất số 479 và 832, tờ bản đồ 522.824.0001.840.0001.416.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
780Thành phố Tân UyênĐường vào Khu TĐC Cụm Công nghiệp Phú Chánh 1 - Đường loại 4ĐT.742 (thửa đất số 232, tờ bản đồ 11) - Khu TĐC Cụm Công nghiệp Phú Chánh 1 (thửa đất số 234, tờ bản đồ 11)3.088.0002.008.0001.544.0001.232.000-Đất TM-DV đô thị
781Thành phố Tân UyênHàn Mặc Tử (Tân Phước Khánh 13) - Đường loại 4ĐT.746 (Ngã 3 Nam Việt) - Lý Tự Trọng (Cây xăng)3.360.0002.192.0001.680.0001.344.000-Đất TM-DV đô thị
782Thành phố Tân UyênHồ Thiện Nhân (Thạnh Phước 01) - Đường loại 4ĐT.747A (Ngã 3 đường khu TĐC Cảng Thạnh Phước) - Sông Đồng Nai3.480.0002.264.0001.744.0001.392.000-Đất TM-DV đô thị
783Thành phố Tân UyênHồ Văn Mên (Tân Phước Khánh 39) - Đường loại 4Võ Thị Sáu (Cổng 7 mẫu) - Tân Phước Khánh 362.976.0001.936.0001.488.0001.192.000-Đất TM-DV đô thị
784Thành phố Tân UyênHồ Văn Mên (Tân Phước Khánh 39, nhánh) - Đường loại 4Hồ Văn Mên (thửa đất số 497, tờ bản đồ 15, phường Tân Phước Khánh) - Thửa đất số 66, 168 và 852, tờ bản đồ 8 (phường Thái Hòa)2.976.0001.936.0001.488.0001.192.000-Đất TM-DV đô thị
785Thành phố Tân UyênHuỳnh Văn Cù (Tân Phước Khánh 33) - Đường loại 4Tô Vĩnh Diện (Trường tiểu học Tân Phước Khánh B) - Võ Thị Sáu (Trường THCS Tân Phước Khánh)2.976.0001.936.0001.488.0001.192.000-Đất TM-DV đô thị
786Thành phố Tân UyênKỳ Đồng (Tân Hiệp 49) - Đường loại 4ĐT.746 - Tân Hiệp 50, Tân Hiệp 512.824.0001.840.0001.416.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
787Thành phố Tân UyênKhánh Bình 06 - Đường loại 4Lê Quang Định (thửa đất số 429, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 750, tờ bản đồ 392.824.0001.840.0001.416.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
788Thành phố Tân UyênKhánh Bình 11 - Đường loại 4Khánh Bình 06 (thửa đất số 200, tờ bản đồ 45) - Nguyễn Văn Hỗn (thửa đất số 1809, tờ bản đồ 45)2.824.0001.840.0001.416.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
789Thành phố Tân UyênKhánh Bình 13 - Đường loại 4ĐT.746 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 27) - Tân Hiệp 06 (thửa đất số 210, tờ bản đồ 22)2.824.0001.840.0001.416.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
790Thành phố Tân UyênKhánh Bình 14 - Đường loại 4ĐT.746 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 31) - Tân Hiệp 06 (thửa đất số 577, tờ bản đồ 21, phường Tân Hiệp)2.824.0001.840.0001.416.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
791Thành phố Tân UyênLãnh Binh Thăng (Tân Phước Khánh 54) - Đường loại 4Trần Đại Nghĩa - Tản Đà (Tân Phước Khánh 21)2.976.0001.936.0001.488.0001.192.000-Đất TM-DV đô thị
792Thành phố Tân UyênLê Quý Đôn (ĐH.421) - Đường loại 4ĐT.747A (Gò Tượng) - Tố Hữu (vành đai ĐH.412)3.480.0002.264.0001.744.0001.392.000-Đất TM-DV đô thị
793Thành phố Tân UyênLê Thị Cộng - Đường loại 4ĐT.747A (Công ty Bayer) - Tố Hữu (ĐH.412)3.480.0002.264.0001.744.0001.392.000-Đất TM-DV đô thị
794Thành phố Tân UyênLê Thị Trung (Khánh Bình 26) - Đường loại 4ĐT.746 (Chợ Quang Vinh 1) - Trịnh Hoài Đức3.360.0002.192.0001.680.0001.344.000-Đất TM-DV đô thị
795Thành phố Tân UyênLương Đình Của (Tân Phước Khánh 28) - Đường loại 4Võ Thị Sáu - Tô Vĩnh Diện (Chùa Long Khánh)2.824.0001.840.0001.416.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
796Thành phố Tân UyênNam Cao (Tân Hiệp 07) - Đường loại 4Vĩnh Lợi (thửa đất số 77, tờ bản đồ 17) - Tân Hiệp 17 (thửa đất số 148, tờ bản đồ 16)3.088.0002.008.0001.544.0001.232.000-Đất TM-DV đô thị
797Thành phố Tân UyênNguyễn Bính (Tân Hiệp 44) - Đường loại 4ĐT.746 - Tân Hiệp 482.824.0001.840.0001.416.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
798Thành phố Tân UyênNguyễn Đức Thuận (Tân Phước Khánh 30) - Đường loại 4Tô Vĩnh Diện (Km 1 + 900) - Tô Vĩnh Diện (Km 2 + 250)2.824.0001.840.0001.416.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
799Thành phố Tân UyênNguyễn Khuyến (ĐH.423) - Đường loại 4ĐT.746 (Ngã 4 Nhà thờ Bến Sắn) - Vĩnh Lợi (ĐH.409, Ngã tư Bà Tri)3.008.0001.960.0001.504.0001.200.000-Đất TM-DV đô thị
800Thành phố Tân UyênNguyễn Tri Phương (ĐH.407) - Đường loại 4ĐT.746 (Ngã 3 Tân Long - Phường Tân Hiệp) - Ranh Phú Chánh - Tân Hiệp3.184.0002.072.0001.592.0001.272.000-Đất TM-DV đô thị
801Thành phố Tân UyênNguyễn Tri Phương (ĐH.407) - Đường loại 4Ranh Phú Chánh - Tân Hiệp - ĐT.742 (Phú Chánh)3.088.0002.000.0001.696.0001.232.000-Đất TM-DV đô thị
802Thành phố Tân UyênNguyễn Văn Hỗn (Khánh Bình 05) - Đường loại 4Lê Quang Định - Trịnh Hoài Đức (ranh Trại phong Bến Sắn)2.824.0001.840.0001.416.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
803Thành phố Tân UyênPhan Đình Phùng (ĐH.425) - Đường loại 4ĐT.747A (Cầu Rạch Tre) - Nguyễn Hữu Cảnh (ĐH.420)3.088.0002.008.0001.544.0001.232.000-Đất TM-DV đô thị
804Thành phố Tân UyênTân Hiệp 03 - Đường loại 4Tô Hoài (thửa đất số 100, tờ bản đồ 18) - ĐT.747B (thửa đất số 43, tờ bản đồ 19)2.824.0001.840.0001.416.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
805Thành phố Tân UyênTân Hiệp 04 - Đường loại 4Vĩnh Lợi (thửa đất số 262, tờ bản đồ 18) - Nguyễn Khuyến (ĐH.423, thửa đất số 1128, tờ bản đồ 20)2.824.0001.840.0001.416.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
806Thành phố Tân UyênTân Hiệp 05 - Đường loại 4Tân Hiệp 04 (thửa đất số 1367, tờ bản đồ 17) - Đường D3 KCN Nam Tân Uyên (thửa đất số 1321, tờ bản đồ 18)2.824.0001.840.0001.416.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
807Thành phố Tân UyênTân Hiệp 06 - Đường loại 4Tân Hiệp 04 (thửa đất số 590, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 557, tờ bản đồ 212.824.0001.840.0001.416.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
808Thành phố Tân UyênTân Hiệp 17 - Đường loại 4Nguyễn Khuyến (thửa đất số 223, tờ bản đồ 16) - Nguyễn Khuyến (thửa đất số 582, tờ bản đồ 20)3.088.0002.008.0001.544.0001.232.000-Đất TM-DV đô thị
809Thành phố Tân UyênTân Hiệp 32 - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 691, tờ bản đồ 37) - Đường số 85 khu liên hợp Dịch vụ - Đô thị Bình Dương (thửa đất số 206 và 209, tờ bản đồ 37)2.824.0001.840.0001.416.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
810Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 07 - Đường loại 4Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 1318, tờ 4) - Võ Thị Sáu (thửa đất số 606, tờ bản đồ 14)2.824.0001.840.0001.416.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
811Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 32 - Đường loại 4Tân Phước Khánh 7 (thửa đất số 32, tờ bản đồ 10) - ĐT.747B (thửa đất số 399, tờ bản đồ 10)2.824.0001.840.0001.416.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
812Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 43 - Đường loại 4ĐT.746 (thửa đất số 94, tờ bản đồ 11) - Tân Phước Khánh 44 (thửa đất số 26, tờ bản đồ 11)2.824.0001.840.0001.416.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
813Thành phố Tân UyênTô Hoài (Tân Hiệp 01) - Đường loại 4Vĩnh Lợi (thửa đất số 291, tờ bản đồ 18) - Thửa đất số 995 và 628, tờ bản đồ 133.088.0002.008.0001.544.0001.232.000-Đất TM-DV đô thị
814Thành phố Tân UyênTô Hoài (Tân Hiệp 01) - Đường loại 4Thửa đất số 995 và 628, tờ bản đồ 13 - Giáp đường nội bộ Cụm công nghiệp Thành phố Đẹp (Công ty KOLON)2.824.0001.840.0001.416.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
815Thành phố Tân UyênTừ Văn Phước - Đường loại 4Huỳnh Văn Nghệ (ĐH.422) - Tố Hữu (ĐH.412)2.512.0001.640.0001.256.0001.008.000-Đất TM-DV đô thị
816Thành phố Tân UyênThạnh Phước 08 - Đường loại 4ĐT.747A (Ngã 3 Đồi 16) - Thửa đất số 55, tờ bản đồ 012.824.0001.840.0001.416.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
817Thành phố Tân UyênThạnh Phước 15 - Đường loại 4ĐT.747A (Ngã 3 Gò Trắc) - Thửa đất số 795, 501 và 502, tờ bản đồ 052.824.0001.840.0001.416.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
818Thành phố Tân UyênTrần Đại Nghĩa (ĐH.405) - Đường loại 4Suối Chợ (ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp) - ĐH.404 (ranh Phú Tân)3.864.0002.504.0002.120.0001.544.000-Đất TM-DV đô thị
819Thành phố Tân UyênTrần Văn Ơn (Tân Phước Khánh 52) - Đường loại 4Tô Vĩnh Diện (Đối diện Văn phòng Khu phố Khánh Lộc) - Tô Vĩnh Diện2.824.0001.840.0001.416.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
820Thành phố Tân UyênTrịnh Công Sơn (Tân Phước Khánh 10) - Đường loại 4Lý Tự Trọng - Võ Thị Sáu3.088.0002.008.0001.544.0001.232.000-Đất TM-DV đô thị
821Thành phố Tân UyênUyên Hưng 09 - Đường loại 4ĐT.747A (thửa đất số 52, tờ bản đồ 26) - Uyên Hưng 12 (thửa đất số 104, tờ bản đồ 47)2.824.0001.840.0001.416.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
822Thành phố Tân UyênUyên Hưng 12 (Trương Thị Nở nối dài) - Đường loại 4ĐT.746B - Phan Đình Phùng2.824.0001.840.0001.416.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
823Thành phố Tân UyênUyên Hưng 13 - Đường loại 4ĐT.747A (thửa đất số 99, tờ bản đồ 59) - Thửa đất số 127, tờ bản đồ 593.592.0002.336.0001.800.0001.440.000-Đất TM-DV đô thị
824Thành phố Tân UyênUyên Hưng 13 - Đường loại 4Thửa đất số 225, tờ bản đồ 59 - Uyên Hưng 46 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 59)2.824.0001.840.0001.416.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
825Thành phố Tân UyênUyên Hưng 28 - Đường loại 4Tố Hữu (thửa đất số 117, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 410, tờ bản đồ 303.592.0002.336.0001.800.0001.440.000-Đất TM-DV đô thị
826Thành phố Tân UyênUyên Hưng 28 - Đường loại 4Thửa đất số 410, tờ bản đồ 30 - Ranh Khu công nghiệp2.824.0001.840.0001.416.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
827Thành phố Tân UyênUyên Hưng 46 - Đường loại 4ĐT.747A (thửa đất số 99, tờ bản đồ 59) - Thửa đất số 127 và 626, tờ bản đồ 59 và thửa đất số 198, tờ bản đồ 303.592.0002.336.0001.800.0001.440.000-Đất TM-DV đô thị
828Thành phố Tân UyênUyên Hưng 52 - Đường loại 4ĐT.747A (thửa đất số 562, tờ bản đồ 52) - Sông Đồng Nai3.592.0002.336.0001.800.0001.440.000-Đất TM-DV đô thị
829Thành phố Tân UyênVĩnh Lợi (ĐH.409) - Đường loại 4ĐT.747B (Khánh Bình) - Cầu Vĩnh Lợi (Ranh Tân Hiệp - Vĩnh Tân)3.544.0002.312.0001.776.0001.416.000-Đất TM-DV đô thị
830Thành phố Tân UyênVĩnh Lợi (ĐH.409) - Đường loại 4Cầu Vĩnh Lợi (Ranh Tân Hiệp - Vĩnh Tân) - ĐH.410 (Khu phố 6 Vĩnh Tân)2.824.0001.832.0001.552.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
831Thành phố Tân UyênXuân Diệu (Tân Hiệp 20) - Đường loại 4Nguyễn Khuyến (thửa đất số 1655, tờ bản đồ 20) - Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 834, tờ bản đồ 37)2.824.0001.840.0001.416.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
832Thành phố Tân UyênYết Kiêu (Tân Phước Khánh 01, Tân Phước Khánh 02) - Đường loại 4ĐT.746 - Lý Tự Trọng2.824.0001.840.0001.416.0001.128.000-Đất TM-DV đô thị
833Thành phố Tân UyênĐường nội bộ khu TĐC trên địa bàn phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh, Tân Hiệp - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -11.200.0007.296.0005.600.0004.480.000-Đất TM-DV đô thị
834Thành phố Tân UyênĐường nội bộ khu TĐC trên địa bàn phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh, Tân Hiệp - Đường loại 4Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -10.400.0006.776.0005.200.0004.160.000-Đất TM-DV đô thị
835Thành phố Tân UyênĐường nội bộ khu trên địa bàn phường còn lại - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -8.800.0005.736.0004.400.0003.520.000-Đất TM-DV đô thị
836Thành phố Tân UyênĐường nội bộ khu trên địa bàn phường còn lại - Đường loại 4Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -8.400.0005.472.0004.200.0003.360.000-Đất TM-DV đô thị
837Thành phố Tân UyênĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư còn lại. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh -2.704.0001.760.0001.352.0001.080.000-Đất TM-DV đô thị
838Thành phố Tân UyênĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư còn lại. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh -2.512.0001.640.0001.256.0001.008.000-Đất TM-DV đô thị
839Thành phố Tân UyênĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư còn lại. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại -2.128.0001.384.0001.064.000848.000-Đất TM-DV đô thị
840Thành phố Tân UyênĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư còn lại. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại -1.936.0001.264.000968.000776.000-Đất TM-DV đô thị
841Thành phố Tân UyênĐường nội bộ cụm Công nghiệp Thành phố Đẹp - Đường loại 5-2.200.0001.432.0001.104.000880.000-Đất TM-DV đô thị
842Thành phố Tân UyênĐường ống nước thô thuộc phường Thái Hòa - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 117, tờ bản đồ 16) - Ranh thành phố Dĩ An1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
843Thành phố Tân UyênĐường ống nước thô thuộc phường Thái Hòa - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 107, tờ bản đồ 16) - Nhà máy nước (thửa đất số 827, tờ bản đồ 16)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
844Thành phố Tân UyênĐường vào nhà máy xử lý nước - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 8, tờ bản đồ 54, phường Uyên Hưng) - Nhà máy nước (thửa đất số 371, tờ bản đồ 54, phường Uyên Hưng)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
845Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 01 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 21, tờ bản đồ 17) - Hội Nghĩa 05 (thửa đất số 877, tờ bản đồ 12)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
846Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 02 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 23, tờ bản đồ 17) - Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 59, tờ bản đồ 17)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
847Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 03 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 197, tờ bản đồ 12) - Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 764, tờ bản đồ 12)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
848Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 04 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 159, tờ bản đồ 12) - Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 227, tờ bản đồ 12)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
849Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 05 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 151, tờ bản đồ 12) - Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 877, tờ bản đồ 12)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
850Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 06 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 126, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 464, tờ bản đồ 122.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
851Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 07 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 319, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 63, tờ bản đồ 122.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
852Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 08 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 185, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 276, tờ bản đồ 122.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
853Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 09 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 69, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 791, tờ bản đồ 122.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
854Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 10 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 721, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 729, tờ bản đồ 122.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
855Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 11 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 579, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 09, tờ bản đồ 122.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
856Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 12 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 12, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 618, tờ bản đồ 112.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
857Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 13 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 96, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 64, tờ bản đồ 112.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
858Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 14 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 47, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 323, tờ bản đồ 111.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
859Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 15 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 299, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 19 (thửa đất số 833, tờ bản đồ 7)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
860Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 16 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 279, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 19 (thửa đất số 396, tờ bản đồ 72.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
861Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 17 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 485, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 15 (thửa đất số 115, tờ bản đồ 7)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
862Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 18 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 1015, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 15 (thửa đất số 1104, tờ bản đồ 7)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
863Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 19 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 52, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 15 (thửa đất số 833, tờ bản đồ 7)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
864Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 20 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 21 (thửa đất số 54, tờ bản đồ 7)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
865Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 21 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 9, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 15 (thửa đất số 114, tờ bản đồ 7)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
866Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 22 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 809, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 37, tờ bản đồ 71.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
867Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 23 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 1147, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 1059, tờ bản đồ 71.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
868Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 24 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 1352, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 160, tờ bản đồ 41.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
869Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 25 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 1231, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 574, tờ bản đồ 41.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
870Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 26 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 120, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 159, tờ bản đồ 41.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
871Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 27 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 985, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 839, tờ bản đồ 41.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
872Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 28 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 201, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 116, tờ bản đồ 41.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
873Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 29 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 481, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 673, tờ bản đồ 51.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
874Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 30 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 513, tờ bản đồ 51.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
875Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 31 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 175, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 753, tờ bản đồ 51.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
876Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 32 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 11, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 227, tờ bản đồ 51.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
877Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 33 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 06, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 123, tờ bản đồ 31.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
878Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 34 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 205, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 58, tờ bản đồ 31.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
879Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 35 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 424, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 605, tờ bản đồ 31.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
880Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 36 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 616, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 325, tờ bản đồ 31.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
881Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 37 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 66, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 334, tờ bản đồ 31.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
882Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 38 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 36, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 144, tờ bản đồ 21.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
883Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 39 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 405, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 15, tờ bản đồ 21.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
884Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 40 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 188, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 21.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
885Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 41 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 473, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 638, tờ bản đồ 21.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
886Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 42 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 840, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 20, tờ bản đồ 21.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
887Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 43 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 714, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 580, tờ bản đồ 21.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
888Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 44 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 582, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 651, tờ bản đồ 21.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
889Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 45 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 833, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 441, tờ bản đồ 21.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
890Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 46 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 53, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 32, tờ bản đồ 51.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
891Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 47 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 66, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 34, tờ bản đồ 51.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
892Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 48 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 95, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 927, tờ bản đồ 51.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
893Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 49 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 113, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 989, tờ bản đồ 51.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
894Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 50 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1279, tờ bản đồ 41.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
895Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 51 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 1115, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1211, tờ bản đồ 41.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
896Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 52 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 44, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 807, tờ bản đồ 41.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
897Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 53 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 267, tờ bản đồ 41.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
898Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 54 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 85, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1221, tờ bản đồ 41.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
899Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 55 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 970, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1202, tờ bản đồ 41.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
900Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 56 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 319, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 62, tờ bản đồ 41.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
901Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 57 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 296, tờ bản đồ 41.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
902Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 58 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 147, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 343, tờ bản đồ 41.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
903Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 59 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 204, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 100, tờ bản đồ 41.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
904Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 60 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 16, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 526, tờ bản đồ 41.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
905Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 61 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 234, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 130, tờ bản đồ 41.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
906Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 62 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 1005, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 637, tờ bản đồ 61.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
907Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 63 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 65, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 65 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 7)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
908Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 64 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 83, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 65 (thửa đất số 45, tờ bản đồ 7)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
909Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 65 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 374, tờ bản đồ 6) - Hội Nghĩa 62 (thửa đất số 192, tờ bản đồ 6)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
910Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 66 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 971, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 216, tờ bản đồ 61.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
911Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 67 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 214, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 654, tờ bản đồ 61.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
912Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 68 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 388, tờ bản đồ 6) - Hội Nghĩa 62 (thửa đất số 637, tờ bản đồ 6)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
913Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 69 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 989, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 38, tờ bản đồ 61.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
914Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 70 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 137, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 236, tờ bản đồ 61.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
915Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 71 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 186, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 355, tờ bản đồ 62.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
916Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 72 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 213, tờ bản đồ 6) - Hội Nghĩa 71 (thửa đất số 355, tờ bản đồ 6)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
917Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 73 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 249, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 958, tờ bản đồ 62.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
918Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 74 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 326, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 161, tờ bản đồ 102.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
919Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 75 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 42, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 1092, tờ bản đồ 72.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
920Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 76 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 137, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 733, tờ bản đồ 72.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
921Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 77 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 1030, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 984, tờ bản đồ 72.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
922Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 78 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 185, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 16, tờ bản đồ 112.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
923Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 79 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 993, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 36, tờ bản đồ 112.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
924Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 80 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 10, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1146, tờ bản đồ 112.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
925Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 81 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 269, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 397, tờ bản đồ 112.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
926Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 82 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 50, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 584, tờ bản đồ 112.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
927Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 83 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 1293, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 464, tờ bản đồ 112.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
928Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 84 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 1309, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 459, tờ bản đồ 112.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
929Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 85 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 112, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 641, tờ bản đồ 112.264.0001.480.0001.136.000904.000-Đất TM-DV đô thị
930Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 85 (nối dài) - Đường loại 5Thửa đất số 641, tờ bản đồ 11 - Tân Hiệp 082.264.0001.480.0001.136.000904.000-Đất TM-DV đô thị
931Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 86 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 354, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1100, tờ bản đồ 112.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
932Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 87 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 140, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 187, tờ bản đồ 112.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
933Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 88 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 159, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 971, tờ bản đồ 112.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
934Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 89 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 749, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 218, tờ bản đồ 112.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
935Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 90 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 199, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1113, tờ bản đồ 112.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
936Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 91 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 91, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 164, tờ bản đồ 122.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
937Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 92 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 120, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 1704, tờ bản đồ 162.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
938Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 93 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 02, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 731, tờ bản đồ 162.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
939Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 94 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 112, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 931, tờ bản đồ 162.264.0001.480.0001.136.000904.000-Đất TM-DV đô thị
940Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 95 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 114, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 219, tờ bản đồ 162.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
941Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 96 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 33, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 55, tờ bản đồ 162.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
942Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 97 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 101, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 468, tờ bản đồ 162.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
943Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 98 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 251, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 31, tờ bản đồ 172.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
944Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 99 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 642, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 468, tờ bản đồ 162.264.0001.480.0001.136.000904.000-Đất TM-DV đô thị
945Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 100 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 94, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 739, tờ bản đồ 162.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
946Thành phố Tân UyênKhánh Bình 01 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 826, tờ bản đồ 48) - Lê Quang Định (thửa đất số 954, tờ bản đồ 49)2.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
947Thành phố Tân UyênKhánh Bình 02 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 1609, tờ bản đồ 44) - Khánh Bình 06 (thửa đất số 339, tờ bản đồ 45)2.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
948Thành phố Tân UyênKhánh Bình 03 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 558, tờ bản đồ 45) - Khánh Bình 01 (thửa đất số 844, tờ bản đồ 49)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
949Thành phố Tân UyênKhánh Bình 04 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 847, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 383 và 581, tờ bản đồ 491.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
950Thành phố Tân UyênKhánh Bình 07 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 142, tờ bản đồ 48) - Suối Cái (thửa đất số 94, tờ bản đồ 48)2.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
951Thành phố Tân UyênKhánh Bình 08 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 1121, tờ bản đồ 44) - Khánh Bình 07 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 48)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
952Thành phố Tân UyênKhánh Bình 10 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 1979, tờ bản đồ 44) - Thửa đất số 560, tờ bản đồ 441.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
953Thành phố Tân UyênKhánh Bình 11 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 443, tờ bản đồ 44) - Nguyễn Văn Hỗn (thửa đất số 1935, tờ bản đồ 44)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
954Thành phố Tân UyênKhánh Bình 11 - Đường loại 5Khánh Bình 06 (thửa đất số 831, tờ bản đồ 45) - Khánh Bình 73 (thửa đất số 651, tờ bản đồ 45)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
955Thành phố Tân UyênKhánh Bình 12 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 434, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 393, tờ bản đồ 381.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
956Thành phố Tân UyênKhánh Bình 15 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 457, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 906, tờ bản đồ 311.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
957Thành phố Tân UyênKhánh Bình 16 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1051, tờ bản đồ 31) - Khánh Bình 15 (thửa đất số 458, tờ bản đồ 31)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
958Thành phố Tân UyênKhánh Bình 17 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 672, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 466, tờ bản đồ 311.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
959Thành phố Tân UyênKhánh Bình 18 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1210, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 514, tờ bản đồ 311.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
960Thành phố Tân UyênKhánh Bình 19 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 509, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 568, tờ bản đồ 311.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
961Thành phố Tân UyênKhánh Bình 20 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 882, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 609, tờ bản đồ 311.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
962Thành phố Tân UyênKhánh Bình 23 - Đường loại 5Khánh Bình 24 (thửa đất số 876 tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 60, tờ bản đồ 371.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
963Thành phố Tân UyênKhánh Bình 24 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 740, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 939, tờ bản đồ 372.264.0001.480.0001.136.000904.000-Đất TM-DV đô thị
964Thành phố Tân UyênKhánh Bình 25 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 389, tờ bản đồ 32) - Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1165, tờ bản đồ 31)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
965Thành phố Tân UyênKhánh Bình 27 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 854, tờ bản đồ 33) - Lê Thị Trung (thửa đất số 848, tờ bản đồ 33)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
966Thành phố Tân UyênKhánh Bình 28 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 423, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 331.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
967Thành phố Tân UyênKhánh Bình 29 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 7, tờ bản đồ 332.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
968Thành phố Tân UyênKhánh Bình 30 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 295, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 1010, tờ bản đồ 291.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
969Thành phố Tân UyênKhánh Bình 31 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 264, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 10, tờ bản đồ 301.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
970Thành phố Tân UyênKhánh Bình 32 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 165, tờ bản đồ 30) - Khánh Bình 33 (thửa đất số 9, tờ bản đồ 30)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
971Thành phố Tân UyênKhánh Bình 33 - Đường loại 5Uyên Hưng 63 (thửa đất số 1, tờ bản đồ 29) - Uyên Hưng 63 (thửa đất số 1, tờ bản đồ 30)2.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
972Thành phố Tân UyênKhánh Bình 34 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 868, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 180, tờ bản đồ 29 và thửa đất số 142, tờ bản đồ 341.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
973Thành phố Tân UyênKhánh Bình 36 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 249, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 189, tờ bản đồ 341.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
974Thành phố Tân UyênKhánh Bình 37 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 355, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 356, tờ bản đồ 341.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
975Thành phố Tân UyênKhánh Bình 38 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 496, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 437, 491 và 1133 tờ bản đồ 341.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
976Thành phố Tân UyênKhánh Bình 39 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 1095, tờ bản đồ số 34) - Thửa đất số 6, tờ bản đồ 401.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
977Thành phố Tân UyênKhánh Bình 40 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 1248, tờ bản đồ 40 - Thửa đất số 1027, tờ bản đồ 341.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
978Thành phố Tân UyênKhánh Bình 41 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 737, tờ bản đồ 40 - Thửa đất số 1258 và 158, tờ bản đồ 401.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
979Thành phố Tân UyênKhánh Bình 42 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 196, tờ bản đồ 40 - Thửa đất số 264, tờ bản đồ 401.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
980Thành phố Tân UyênKhánh Bình 45 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1010, tờ bản đồ 40) - Khánh Bình 44 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 30)2.264.0001.480.0001.136.000904.000-Đất TM-DV đô thị
981Thành phố Tân UyênKhánh Bình 46 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 42, tờ bản đồ 36) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 35 và Khánh Bình 44 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 30)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
982Thành phố Tân UyênKhánh Bình 47 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 84, tờ bản đồ 36) - Thửa đất số 380, tờ bản đồ 361.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
983Thành phố Tân UyênKhánh Bình 49 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 859, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 437, tờ bản đồ 471.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
984Thành phố Tân UyênKhánh Bình 50 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 308, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 836, tờ bản đồ 411.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
985Thành phố Tân UyênKhánh Bình 51 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 457, tờ bản đồ số 41) - Thửa đất số 622, tờ bản đồ 412.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
986Thành phố Tân UyênKhánh Bình 52 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1131, tờ bản đồ 47) - Khánh Bình 51 (thửa đất số 364, tờ bản đồ 41)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
987Thành phố Tân UyênKhánh Bình 53 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 68, tờ bản đồ 47) - ĐT.747A (thửa đất số 446, tờ bản đồ 41)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
988Thành phố Tân UyênKhánh Bình 55 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 484, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 466 và 519, tờ bản đồ 471.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
989Thành phố Tân UyênKhánh Bình 56 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 615, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 631, tờ bản đồ 471.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
990Thành phố Tân UyênKhánh Bình 57 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 196, tờ bản đồ 50) - Thửa đất số 48, tờ bản đồ 511.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
991Thành phố Tân UyênKhánh Bình 58 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 236, tờ bản đồ 50) - Thửa đất số 110, tờ bản đồ 501.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
992Thành phố Tân UyênKhánh Bình 59 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 774, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 604, tờ bản đồ 472.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
993Thành phố Tân UyênKhánh Bình 60 (Thạnh Phước 10) - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 82, tờ bản đồ 50) - Thửa đất số 898, tờ bản đồ 471.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
994Thành phố Tân UyênKhánh Bình 61 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 603, tờ bản đồ 40) - Thửa đất số 1446, tờ bản đồ 461.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
995Thành phố Tân UyênKhánh Bình 62 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 154, tờ bản đồ 47) - Khánh Bình 59 (thửa đất số 769, tờ bản đồ 47)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
996Thành phố Tân UyênKhánh Bình 63 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 2, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 1305, tờ bản đồ 472.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
997Thành phố Tân UyênKhánh Bình 64 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 564, tờ bản đồ 40) - Khánh Bình 71 (thửa đất số 1436, tờ bản đồ 46)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
998Thành phố Tân UyênKhánh Bình 65 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 722, tờ bản đồ 40) - Thửa đất số 396, tờ bản đồ 401.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
999Thành phố Tân UyênKhánh Bình 66 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 914, tờ bản đồ 40) - Khánh Bình 68 (thửa đất số 653, tờ bản đồ 40)2.264.0001.480.0001.136.000904.000-Đất TM-DV đô thị
1000Thành phố Tân UyênKhánh Bình 67 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1582, tờ bản đồ 39) - Thửa đất số 636, tờ bản đồ 391.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1001Thành phố Tân UyênKhánh Bình 68 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 834, tờ bản đồ 39) - Thửa đất số 788, tờ bản đồ 332.264.0001.480.0001.136.000904.000-Đất TM-DV đô thị
1002Thành phố Tân UyênKhánh Bình 69 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 700, tờ bản đồ 39) - Thửa đất số 292, tờ bản đồ 392.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
1003Thành phố Tân UyênKhánh Bình 70 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 571, tờ bản đồ 40) - Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 587, tờ bản đồ 39)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1004Thành phố Tân UyênKhánh Bình 71 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 945, tờ bản đồ số 46) - Thửa đất số 961, tờ bản đồ 462.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1005Thành phố Tân UyênKhánh Bình 72 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 1653, tờ bản đồ 45) - Khánh Bình 73 (thửa đất số 646, tờ bản đồ 45)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1006Thành phố Tân UyênKhánh Bình 73 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 334, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 376, tờ bản đồ 392.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
1007Thành phố Tân UyênKhánh Bình 74 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 332, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 416, tờ bản đồ 451.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1008Thành phố Tân UyênKhánh Bình 75 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 373, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 419 và 769, tờ bản đồ 451.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1009Thành phố Tân UyênKhánh Bình 76 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 492, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 560, tờ bản đồ 381.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1010Thành phố Tân UyênKhánh Bình 77 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 97, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 137, tờ bản đồ 471.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
1011Thành phố Tân UyênKhánh Bình 78 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 812, tờ bản đồ 48) - Khánh Bình 01 (thửa đất số 265, tờ bản đồ 48)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1012Thành phố Tân UyênKhánh Bình 79 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 296, tờ bản đồ 49) - Lê Quang Định (thửa đất số 837, tờ bản đồ 49)2.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
1013Thành phố Tân UyênKhánh Bình 80 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 604, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 1126, tờ bản đồ 311.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1014Thành phố Tân UyênPhú Chánh 01 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 358, tờ bản đồ 11) - Phú Chánh 42 (thửa đất số 454, tờ bản đồ 11)2.264.0001.480.0001.136.000904.000-Đất TM-DV đô thị
1015Thành phố Tân UyênPhú Chánh 02 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 302, tờ bản đồ 11) - Phú Chánh 42 (thửa đất số 745, tờ bản đồ 11)2.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
1016Thành phố Tân UyênPhú Chánh 03 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 39, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 42 (thửa đất số 389, tờ bản đồ 15)2.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
1017Thành phố Tân UyênPhú Chánh 04 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 43, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 42, tờ bản đồ 162.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
1018Thành phố Tân UyênPhú Chánh 05 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 479, tờ bản đồ 16) - Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 385, tờ bản đồ 15)2.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
1019Thành phố Tân UyênPhú Chánh 06 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 322, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 863, tờ bản đồ 162.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
1020Thành phố Tân UyênPhú Chánh 07 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 1122, tờ bản đồ 16) - Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 921, tờ bản đồ 16)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1021Thành phố Tân UyênPhú Chánh 08 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 658, tờ bản đồ 16) - Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 304, tờ bản đồ 16)2.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
1022Thành phố Tân UyênPhú Chánh 09 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 904, tờ bản đồ 17) - Thửa đất số 210, tờ bản đồ 172.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1023Thành phố Tân UyênPhú Chánh 10 - Đường loại 5N1 - Cụm công nghiệp Phú Chánh 1 - Cuối thửa đất số 54 và 1073, tờ bản đồ 162.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1024Thành phố Tân UyênPhú Chánh 10 - Đường loại 5Cuối thửa đất số 54 và 1073, tờ bản đồ 16 - Phú Chánh 28 (thửa đất số 469, tờ bản đồ 12)1.680.0001.096.000840.000672.000-Đất TM-DV đô thị
1025Thành phố Tân UyênPhú Chánh 11 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 448, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 10 (thửa đất số 887, tờ bản đồ 16)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1026Thành phố Tân UyênPhú Chánh 12 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 471, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 10 (thửa đất số 1036, tờ bản đồ 16)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1027Thành phố Tân UyênPhú Chánh 13 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 219, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 18 (thửa đất số 135, tờ bản đồ 16)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1028Thành phố Tân UyênPhú Chánh 14 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 177, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 13 (thửa đất số 346, tờ bản đồ 16)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1029Thành phố Tân UyênPhú Chánh 15 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 396, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 16 (thửa đất số 345, tờ bản đồ 11)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1030Thành phố Tân UyênPhú Chánh 16 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 304, tờ bản đồ 11) - Khu TĐC CCN Phú Chánh 1 (thửa đất số 290, tờ bản đồ 11)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1031Thành phố Tân UyênPhú Chánh 17 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 307, tờ bản đồ 17) - Phú Chánh 28 (thửa đất số 469, tờ bản đồ 13)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1032Thành phố Tân UyênPhú Chánh 18 - Đường loại 5Phú Chánh 10 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 13 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 16)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1033Thành phố Tân UyênPhú Chánh 19 - Đường loại 5Phú Chánh 10 (thửa đất số 18, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 364, tờ bản đồ 111.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1034Thành phố Tân UyênPhú Chánh 20 - Đường loại 5Phú Chánh 12 (thửa đất số 924, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 81, tờ bản đồ 161.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1035Thành phố Tân UyênPhú Chánh 21 - Đường loại 5Phú Chánh 11 (thửa đất số 1159, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 17 (thửa đất số 677, tờ bản đồ 17)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1036Thành phố Tân UyênPhú Chánh 22 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 382, tờ bản đồ 11) - Phú Chánh 25 (thửa đất số 1257, tờ bản đồ 6)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1037Thành phố Tân UyênPhú Chánh 23 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 39, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 44, tờ bản đồ 112.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1038Thành phố Tân UyênPhú Chánh 24 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 1391, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 112.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1039Thành phố Tân UyênPhú Chánh 25 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 361, tờ bản đồ 6) - Cuối thửa đất số 689, tờ bản đồ 62.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1040Thành phố Tân Uyên- Đường loại 5- Đường loại 5 - Thửa đất số 765, tờ bản đồ 71.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
1041Thành phố Tân UyênPhú Chánh 26 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 320, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 410, tờ bản đồ 61.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1042Thành phố Tân UyênPhú Chánh 27 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 234, tờ bản đồ 6) - Phú Chánh 28 (thửa đất số 33, tờ bản đồ 7)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1043Thành phố Tân UyênPhú Chánh 28 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 651, tờ bản đồ 2) - Cuối thửa đất số 519 và 921, tờ bản đồ 22.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1044Thành phố Tân UyênPhú Chánh 28 - Đường loại 5Cuối thửa đất số 519 và 921, tờ bản đồ 2 - Phú Chánh 10 (thửa đất số 469, tờ bản đồ 12)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1045Thành phố Tân UyênPhú Chánh 29 - Đường loại 5Phú Chánh 27 (thửa đất số 1140, tờ bản đồ 6) - Phú Chánh 28 (thửa đất số 921, tờ bản đồ 2)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1046Thành phố Tân UyênPhú Chánh 30 - Đường loại 5Phú Chánh 27 (thửa đất số 1376, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 59, tờ bản đồ 62.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1047Thành phố Tân UyênPhú Chánh 31 - Đường loại 5Phú Chánh 27 (thửa đất số 1344, tờ bản đồ 6) - Phú Chánh 25 (thửa đất số 368, tờ bản đồ 6)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1048Thành phố Tân UyênPhú Chánh 32 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 1237, tờ bản đồ 6) - Phú Chánh 34 (thửa đất số 38, tờ bản đồ 5)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1049Thành phố Tân UyênPhú Chánh 33 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 1653, tờ bản đồ 6) - Phú Chánh 41 (thửa đất số 582, tờ bản đồ 5)2.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
1050Thành phố Tân UyênPhú Chánh 34 - Đường loại 5Phú Chánh 33 (thửa đất số 225, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 240, tờ bản đồ 21.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1051Thành phố Tân UyênPhú Chánh 35 - Đường loại 5Phú Chánh 33 (thửa đất số 214, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 94, tờ bản đồ 52.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1052Thành phố Tân UyênPhú Chánh 36 - Đường loại 5Phú Chánh 33 (thửa đất số 265, tờ bản đồ 5) - Phú Chánh 38 (thửa đất số 295, tờ bản đồ 5)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1053Thành phố Tân UyênPhú Chánh 37 - Đường loại 5Phú Chánh 33 (thửa đất số 735, tờ bản đồ 5) - Phú Chánh 41 (thửa đất số 447, tờ bản đồ 5)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1054Thành phố Tân UyênPhú Chánh 38 - Đường loại 5ĐH.408 (thửa đất số 612, tờ bản đồ 5) - Phú Chánh 39 (thửa đất số 826, tờ bản đồ 6)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1055Thành phố Tân UyênPhú Chánh 39 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 416, tờ bản đồ 6) - ĐH.408 (thửa đất số 640, tờ bản đồ 10)2.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
1056Thành phố Tân UyênPhú Chánh 40 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 674, tờ bản đồ 11) - ĐH.408 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 10)2.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
1057Thành phố Tân UyênPhú Chánh 41 - Đường loại 5Phú Chánh 33 (thửa đất số 582, tờ bản đồ 5) - Suối (thửa đất số 238, tờ bản đồ 1)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1058Thành phố Tân UyênPhú Chánh 42 - Đường loại 5Phú Chánh 01 (thửa đất số 454, tờ bản đồ 11) - Phú Chánh 03 (thửa đất số 505, tờ bản đồ 16)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1059Thành phố Tân UyênPhú Chánh 43 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 31, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 37, tờ bản đồ 112.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1060Thành phố Tân UyênPhú Chánh 44 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 5, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1156, tờ bản đồ 62.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1061Thành phố Tân UyênTân Hiệp 02 - Đường loại 5Tô Hoài (thửa đất số 631, tờ bản đồ 13) - ĐT.747B (thửa đất số 22, tờ bản đồ 14)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1062Thành phố Tân UyênTân Hiệp 08 - Đường loại 5Vĩnh Lợi (thửa đất số 76, tờ bản đồ 17) - ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến, thửa đất số 32, tờ bản đồ 4)2.264.0001.480.0001.136.000904.000-Đất TM-DV đô thị
1063Thành phố Tân UyênTân Hiệp 09 - Đường loại 5Vĩnh Lợi (thửa đất số 282, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 4, tờ bản đồ 162.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1064Thành phố Tân UyênTân Hiệp 10 - Đường loại 5ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến, thửa đất số 22, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 252, tờ bản đồ 52.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1065Thành phố Tân UyênTân Hiệp 11 - Đường loại 5Tân Hiệp 10 (thửa đất số 811, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 31.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
1066Thành phố Tân UyênTân Hiệp 12 - Đường loại 5Tân Hiệp 10 (thửa đất số 79, tờ bản đồ 3) - Tân Hiệp 11 (thửa đất số 475, tờ bản đồ 3)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1067Thành phố Tân UyênTân Hiệp 13 - Đường loại 5Tân Hiệp 10 (thửa đất số 2109, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 235, tờ bản đồ 61.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1068Thành phố Tân UyênTân Hiệp 14 - Đường loại 5ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến, thửa đất số 443, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 304, tờ bản đồ 61.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1069Thành phố Tân UyênTân Hiệp 15 - Đường loại 5Vĩnh Lợi (thửa đất số 257, tờ bản đồ 11) - Tân Hiệp 14 (thửa đất số 860, tờ bản đồ 5)2.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
1070Thành phố Tân UyênTân Hiệp 16 - Đường loại 5Nguyễn Khuyến (thửa đất số 59, tờ bản đồ 11) - Vĩnh Lợi (thửa đất số 428, tờ bản đồ 10)2.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
1071Thành phố Tân UyênTân Hiệp 18 - Đường loại 5Tân Hiệp 17 (thửa đất số 1612, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 36, tờ bản đồ 201.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1072Thành phố Tân UyênTân Hiệp 19 - Đường loại 5Nguyễn Khuyến (thửa đất số 1188, tờ bản đồ 20) - Tân Hiệp 18 (thửa đất số 1462, tờ bản đồ 20)2.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
1073Thành phố Tân UyênTân Hiệp 21 - Đường loại 5Nguyễn Khuyến (thửa đất số 618, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 415, tờ bản đồ 151.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
1074Thành phố Tân UyênTân Hiệp 22 - Đường loại 5Nguyễn Khuyến (thửa đất số 999, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 1614, tờ bản đồ 202.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
1075Thành phố Tân UyênTân Hiệp 23 - Đường loại 5Nguyễn Khuyến (thửa đất số 1029, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 1692, tờ bản đồ 202.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
1076Thành phố Tân UyênTân Hiệp 24 - Đường loại 5Nguyễn Khuyến (thửa đất số 448, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 671, tờ bản đồ 202.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1077Thành phố Tân UyênTân Hiệp 25 - Đường loại 5Nguyễn Khuyến (thửa đất số 176, tờ bản đồ 28) - Khánh Bình 14 (thửa đất số 57, tờ bản đồ 28)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1078Thành phố Tân UyênTân Hiệp 26 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 1743, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 21, tờ bản đồ 292.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1079Thành phố Tân UyênTân Hiệp 27 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 1559, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 459, tờ bản đồ 301.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1080Thành phố Tân UyênTân Hiệp 28 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 608, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 291.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
1081Thành phố Tân UyênTân Hiệp 29 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 523, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 1084, tờ bản đồ 302.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1082Thành phố Tân UyênTân Hiệp 30 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 632, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 628 và 1260, tờ bản đồ 372.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1083Thành phố Tân UyênTân Hiệp 31 - Đường loại 5Tân Hiệp 30 (thửa đất số 516, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 1023, tờ bản đồ 302.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1084Thành phố Tân UyênTân Hiệp 33 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 157, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 247, tờ bản đồ 241.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1085Thành phố Tân UyênTân Hiệp 34 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 1159, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 379 và 1164, tờ bản đồ 242.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1086Thành phố Tân UyênTân Hiệp 35 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 576, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 572, tờ bản đồ 241.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1087Thành phố Tân UyênTân Hiệp 36 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 249, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 241, tờ bản đồ 371.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1088Thành phố Tân UyênTân Hiệp 37 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 796, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 622, tờ bản đồ 241.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
1089Thành phố Tân UyênTân Hiệp 38 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 374, tờ bản đồ 37) - Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 365, tờ bản đồ 37)2.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
1090Thành phố Tân UyênTân Hiệp 39 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 646, tờ bản đồ 26) - Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 28 và 57, tờ bản đồ 26)2.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
1091Thành phố Tân UyênTân Hiệp 40 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 851, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 56, tờ bản đồ 271.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1092Thành phố Tân UyênTân Hiệp 42 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 307, tờ bản đồ 26) - Nguyễn Văn Linh (thửa đất số 154, tờ bản đồ 26)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1093Thành phố Tân UyênTân Hiệp 43 - Đường loại 5Tân Hiệp 42 (thửa đất số 1018, tờ bản đồ 27) - ĐT.746 (thửa đất số 956, tờ bản đồ 27)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1094Thành phố Tân UyênTân Hiệp 45 - Đường loại 5Tân Hiệp 48 (thửa đất số 260, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 282, tờ bản đồ 341.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1095Thành phố Tân UyênTân Hiệp 46 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 1903, tờ bản đồ 342.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
1096Thành phố Tân UyênTân Hiệp 47 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 781, tờ bản đồ 33) - Tân Hiệp 48 (thửa đất số 216, tờ bản đồ 34)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1097Thành phố Tân UyênTân Hiệp 48 - Đường loại 5Tân Hiệp 47 (thửa đất số 209, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 56, tờ bản đồ 341.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1098Thành phố Tân UyênTân Hiệp 50 - Đường loại 5Kỳ Đồng (thửa đất số 877, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 521, tờ bản đồ 322.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
1099Thành phố Tân UyênTân Hiệp 51 - Đường loại 5Kỳ Đồng (thửa đất số 40, tờ bản đồ 33) - Tân Hiệp 52 (thửa đất số 394, tờ bản đồ 32)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1100Thành phố Tân UyênTân Hiệp 52 - Đường loại 5Tân Hiệp 50 (thửa đất số 1319, tờ bản đồ 33) - Tân Hiệp 51 (thửa đất số 600, tờ bản đồ 32)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1101Thành phố Tân UyênTân Hiệp 53 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 590, tờ bản đồ 26) - Tân Hiệp 51 (thửa đất số 11, tờ bản đồ 33)2.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
1102Thành phố Tân UyênTân Hiệp 54 - Đường loại 5Kỳ Đồng (thửa đất số 53, tờ bản đồ 33) - Tân Hiệp 50 (thửa đất số 851, tờ bản đồ 33)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1103Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 01 - Đường loại 5Yết Kiêu (thửa đất số 12, tờ bản đồ 32) - Thửa đất số 774, tờ bản đồ 81.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1104Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 03 - Đường loại 5Lý Tự Trọng (thửa đất số 360, tờ bản đồ 8) - Hàn Mặc Tử (thửa đất số 134, tờ bản đồ 8)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1105Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 04 - Đường loại 5Hàn Mặc Tử (thửa đất số 820, tờ bản đồ 8) - Tân Phước Khánh 03 (thửa đất số 301, tờ bản đồ 8)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1106Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 05 - Đường loại 5Lý Tự Trọng (thửa đất số 948, tờ bản đồ 8) - Tân Phước Khánh 04 (thửa đất số 81, tờ bản đồ 8)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1107Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 06 - Đường loại 5Võ Thị Sáu (thửa đất số 6, tờ bản đồ 35) - Lý Tự Trọng (thửa đất số 42, tờ bản đồ 28)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1108Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 08 - Đường loại 5Trịnh Công Sơn (thửa đất số 216, tờ bản đồ 13) - Tân Phước Khánh 09 (thửa đất số 720, tờ bản đồ 13)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1109Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 09 - Đường loại 5Lý Tự Trọng (thửa đất số 86, tờ bản đồ 13) - Tân Phước Khánh 372.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1110Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 11 - Đường loại 5Lý Tự Trọng (thửa đất số 22, tờ bản đồ 8) - Võ Thị Sáu (thửa đất số 1183, tờ bản đồ 9)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1111Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 12 - Đường loại 5Lý Tự Trọng (thửa đất số 77, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 389, tờ bản đồ 121.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1112Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 14 - Đường loại 5Lý Tự Trọng (thửa đất số 606, tờ 9) - Tân Phước Khánh 11 (thửa đất số 1115, tờ bản đồ 9)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1113Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 15 - Đường loại 5Lý Tự Trọng (thửa đất số 442, tờ 13) - Trịnh Công Sơn (thửa đất số 30, tờ bản đồ 13)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1114Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 16 - Đường loại 5Lý Tự Trọng (thửa đất số 343, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 340, tờ bản đồ 91.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1115Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 16 - Đường loại 5Thửa đất số 1373, tờ bản đồ 9 - Võ Thị Sáu (thửa đất số 330, tờ bản đồ 9)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1116Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 17 - Đường loại 5Võ Thị Sáu (thửa đất số 1195, tờ bản đồ 9) - Tân Phước Khánh 07 (thửa đất số 551, tờ bản đồ 10)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1117Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 18 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 233, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 4, tờ bản đồ 252.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1118Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 19 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 905, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 6, tờ bản đồ 242.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1119Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 20 - Đường loại 5Cao Bá Quát (thửa đất số 463, tờ bản đồ 24) - Tân Phước Khánh 19 (thửa đất số 6, tờ bản đồ 24) và thửa đất số 55, tờ bản đồ 242.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1120Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 23 - Đường loại 5Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 878, tờ bản đồ 4) - Lương Đình Của (thửa đất số 331, tờ bản đồ 4)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1121Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 24 - Đường loại 5Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 433, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 88, tờ bản đồ 41.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1122Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 25 - Đường loại 5Đặng Thùy Trâm (thửa đất số 17, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 29, tờ bản đồ 181.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1123Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 27 - Đường loại 5Tân Phước Khánh 06 (thửa đất số 1510, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1419, tờ bản đồ 42.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1124Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 29 - Đường loại 5Huỳnh Văn Cù (thửa đất số 71, tờ bản đồ 9) - Lương Đình Của (thửa đất số 1357, tờ bản đồ 4)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1125Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 31 - Đường loại 5Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 725, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 2, tờ bản đồ 31.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1126Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 34 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 1666, tờ bản đồ 16) - Võ Thị Sáu (thửa đất số 1403, tờ bản đồ 16)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1127Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 35 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 606, tờ bản đồ 16) - Võ Thị Sáu (thửa đất số 264, tờ bản đồ 16)2.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
1128Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 36 - Đường loại 5Võ Thị Sáu (thửa đất số 1336, tờ bản đồ 16) - Ranh phường Thái Hòa2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1129Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 37 - Đường loại 5Võ Thị Sáu (thửa đất số 112, tờ bản đồ 14) - Tân Phước Khánh 092.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1130Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 38 - Đường loại 5Võ Thị Sáu (thửa đất số 14, tờ bản đồ 14) - Tân Phước Khánh 09 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 13)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1131Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 40 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 237, tờ bản đồ 25) - Tân Phước Khánh 44 (cuối thửa đất số 212 và 213, tờ bản đồ 8)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1132Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 41 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 330, tờ bản đồ 25) - Hàn Mặc Tử (thửa đất số 106, tờ bản đồ 30)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1133Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 42 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 323, tờ bản đồ 7) - Tân Phước Khánh 44 (thửa đất số 237, tờ bản đồ 11)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1134Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 44 - Đường loại 5Bình Chuẩn 15 (Thửa đất số 48, tờ bản đồ 11) - Tân Phước Khánh 40 (thửa đất số 213, tờ bản đồ 8)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1135Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 45 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 21, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 201.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1136Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 46 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 452, tờ bản đồ 25) - Tân Phước Khánh 47 (thửa đất số 807, tờ bản đồ 25)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1137Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 47 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 58, tờ bản đồ 202.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1138Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 48 - Đường loại 5Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 107, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 485, tờ bản đồ 51.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1139Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 49 - Đường loại 5Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 8, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 644, tờ bản đồ 21.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1140Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 50 - Đường loại 5Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 66, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 717, tờ bản đồ 31.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1141Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 51 - Đường loại 5Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 132, tờ bản đồ 6) - Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 359, tờ bản đồ 6)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1142Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 53 - Đường loại 5Võ Thị Sáu (thửa đất số 637, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 1604, tờ bản đồ 91.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1143Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 01 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 1277, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 03 (thửa đất số 1000, tờ bản đồ 12)2.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
1144Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 01 - Đường loại 5Tân Vĩnh Hiệp 03 (thửa đất số 288, tờ bản đồ 6) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 2, thửa đất số 72, tờ bản đồ 12)1.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
1145Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 02 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 459, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 122, tờ bản đồ 152.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1146Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 03 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 149, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 01 (thửa đất số 1000, tờ bản đồ 12)2.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
1147Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 03 (nhánh 1) - Đường loại 5Tân Vĩnh Hiệp 03 (thửa đất số 150, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 516, tờ bản đồ 19)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1148Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 03 (nhánh 3) - Đường loại 5Tân Vĩnh Hiệp 03 (thửa đất số 128, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 468, tờ bản đồ 13)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1149Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 04 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 183, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 957, tờ bản đồ 142.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1150Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 05 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 1258, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 319, tờ bản đồ 122.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
1151Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 1) - Đường loại 5Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 1633, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 105, tờ bản đồ 18)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1152Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 2) - Đường loại 5Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 1354, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 03 (nhánh 3, thửa đất số 179, tờ bản đồ 13) và thửa đất số 548, tờ bản đồ 61.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1153Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 3) - Đường loại 5Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 1097, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 5, (thửa đất số 1332, tờ bản đồ 12)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1154Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 5) - Đường loại 5Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 368, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 11, thửa đất số 399, tờ bản đồ 12)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1155Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 10) - Đường loại 5Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 319, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 2, thửa đất số 548, tờ bản đồ 6)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1156Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 11) - Đường loại 5Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 355, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 3, thửa đất số 121, tờ bản đồ 18)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1157Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 06 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 344, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 02 (thửa đất số 613, tờ bản đồ 14)2.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
1158Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 06 (nhánh 2) - Đường loại 5Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 774, tờ bản đồ 14) - Tân Vĩnh Hiệp 06 (nhánh 4, thửa đất số 406, tờ bản đồ 14)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1159Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 06 (nhánh 4) - Đường loại 5Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 492, tờ bản đồ 14) - Tân Vĩnh Hiệp 10 (thửa đất số 65, tờ bản đồ 20)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1160Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 06 (nhánh 6) - Đường loại 5Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 450, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 279, tờ bản đồ 151.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1161Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 07 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 1093, tờ bản đồ 19) - ĐH.404 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 24)2.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
1162Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 07 (nhánh 10) - Đường loại 5Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 1399, tờ bản đồ 18) - Tân Vĩnh Hiệp 18 (thửa đất số 83, tờ bản đồ 24)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1163Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 08 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 725, tờ bản đồ 19) - Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 1218, tờ bản đồ 13)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1164Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 09 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 216, tờ bản đồ 19) - Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 1819, tờ bản đồ 18)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1165Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 10 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 1245, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 259, tờ bản đồ 212.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
1166Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 11 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 242, tờ bản đồ 19) - ĐT.746 (thửa đất số 335, tờ bản đồ 19)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1167Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 12 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 1070, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 434, tờ bản đồ 202.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1168Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 13 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 827, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 811 , tờ bản đồ 252.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1169Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 14 - Đường loại 5ĐH.404 (thửa đất số 1145, tờ bản đồ 25) - Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 755, tờ bản đồ 18)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1170Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 15 - Đường loại 5ĐH.404 (thửa đất số 1025, tờ bản đồ 24) - Tân Vĩnh Hiệp 14 (thửa đất số 649, tờ bản đồ 25)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1171Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 16 - Đường loại 5ĐH.404 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 24) - ĐH.404 (thửa đất số 753, tờ bản đồ 24)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1172Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 17 - Đường loại 5ĐH.404 (thửa đất số 124, tờ bản đồ 24) - ĐH.405 (thửa đất số 520, tờ bản đồ 24)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1173Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 18 - Đường loại 5ĐH.404 (thửa đất số 986, tờ bản đồ 24) - ĐH.404 (thửa đất số 670, tờ bản đồ 24)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1174Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 19 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 987, tờ bản đồ 13) - ĐT.746 (thửa đất số 1249, tờ bản đồ 19) và thửa đất số 372, tờ bản đồ 131.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
1175Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 20 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 161, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 444, tờ bản đồ 141.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1176Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 21 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 1939, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 392, tờ bản đồ 191.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1177Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 22 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 265, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 345, tờ bản đồ 13)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1178Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 23 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 862, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 445, tờ bản đồ 191.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1179Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 24 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 273, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 1601, tờ bản đồ 191.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1180Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 25 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 1044, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 80, tờ bản đồ 251.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1181Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 26 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 519, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 1459, tờ bản đồ 252.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1182Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 27 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 531, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 885, tờ bản đồ 251.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1183Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 28 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 699, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 353, tờ bản đồ 251.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
1184Thành phố Tân UyênThái Hòa 01 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 86, tờ bản đồ 20) - Miếu Vạn (thửa đất số 300, tờ bản đồ 19)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1185Thành phố Tân UyênThái Hòa 02 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 51, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 57, tờ bản đồ 201.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
1186Thành phố Tân UyênThái Hòa 03 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 7, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 54, tờ bản đồ 202.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1187Thành phố Tân UyênThái Hòa 04 - Đường loại 5Thái Hòa 03 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 20) - Thái Hòa 05 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 20)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1188Thành phố Tân UyênThái Hòa 05 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 376, tờ bản đồ 17) - Thái Hòa 04 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 20) và thửa đất số 66, tờ bản đồ 171.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1189Thành phố Tân UyênThái Hòa 06 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 305, tờ bản đồ 17) - Thửa đất số 66, tờ bản đồ 171.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1190Thành phố Tân UyênThái Hòa 07 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 533, tờ bản đồ 16) - Thái Hòa 01 (thửa đất số 198, tờ bản đồ 19) và Thái Hòa 10 (thửa đất số 396, tờ bản đồ 16)1.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
1191Thành phố Tân UyênThái Hòa 08 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 358, tờ bản đồ 16) - Thái Hòa 09 (thửa đất số 137, tờ bản đồ 17)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1192Thành phố Tân UyênThái Hòa 09 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 60, tờ bản đồ 17) - Thái Hòa 08 (thửa đất số 210, tờ bản đồ 17)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1193Thành phố Tân UyênThái Hòa 10 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 362, tờ bản đồ 16) - Thái Hòa 01 (thửa đất số 484, tờ bản đồ 19)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1194Thành phố Tân UyênThái Hòa 11 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 523, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 183, tờ bản đồ 171.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1195Thành phố Tân UyênThái Hòa 12 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 234, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 399, tờ bản đồ 161.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1196Thành phố Tân UyênThái Hòa 13 - Đường loại 5Thái Hòa 11 (thửa đất số 562, tờ bản đồ 16) - Thái Hòa 11 (thửa đất số 4, tờ bản đồ 17)1.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
1197Thành phố Tân UyênThái Hòa 14 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 587, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 585, tờ bản đồ 161.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
1198Thành phố Tân UyênThái Hòa 15 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 226, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 641, tờ bản đồ 161.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
1199Thành phố Tân UyênThái Hòa 16 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 177, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 37, tờ bản đồ 162.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1200Thành phố Tân UyênThái Hòa 17 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 127, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 969, tờ bản đồ 161.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1201Thành phố Tân UyênThái Hòa 18 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 660, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 372, tờ bản đồ 161.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1202Thành phố Tân UyênThái Hòa 19 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 580, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 598, tờ bản đồ 162.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1203Thành phố Tân UyênThái Hòa 20 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 117, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 287, tờ bản đồ 161.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1204Thành phố Tân UyênThái Hòa 21 - Đường loại 5Đường ống nước thô (thửa đất số 895, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 606, tờ bản đồ 151.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1205Thành phố Tân UyênThái Hòa 22 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 2125, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 901, tờ bản đồ 151.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1206Thành phố Tân UyênThái Hòa 23 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 202, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 4, tờ bản đồ 132.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1207Thành phố Tân UyênThái Hòa 24 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 58, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 794, tờ bản đồ 151.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1208Thành phố Tân UyênThái Hòa 25 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 42, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 26 (thửa đất số 900, tờ bản đồ 12)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1209Thành phố Tân UyênThái Hòa 26 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 566, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 1, tờ bản đồ 132.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1210Thành phố Tân UyênThái Hòa 27 - Đường loại 5Thái Hòa 26 (thửa đất số 553, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 469, tờ bản đồ 121.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
1211Thành phố Tân UyênThái Hòa 28 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 464, tờ bản đồ 12) - Sông Đồng Nai1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1212Thành phố Tân UyênThái Hòa 29 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 163, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 211, tờ bản đồ 182.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1213Thành phố Tân UyênThái Hòa 30 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 1291, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 29 (thửa đất số 334, tờ bản đồ 15)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1214Thành phố Tân UyênThái Hòa 31 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 147, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 30 (thửa đất số 236, tờ bản đồ 15)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1215Thành phố Tân UyênThái Hòa 32 - Đường loại 5Thái Hòa 33 (thửa đất số 138, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 30 (thửa đất số 339, tờ bản đồ 15)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1216Thành phố Tân UyênThái Hòa 33 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 117, tờ bản đồ 15) - Trần Công An (thửa đất số 889, tờ bản đồ 14)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1217Thành phố Tân UyênThái Hòa 34 - Đường loại 5Thái Hòa 33 (thửa đất số 448, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 29 (thửa đất số 1601, tờ bản đồ 15)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1218Thành phố Tân UyênThái Hòa 35 - Đường loại 5Thái Hòa 29 (thửa đất số 1415, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 1627, tờ bản đồ 151.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1219Thành phố Tân UyênThái Hòa 36 - Đường loại 5Thái Hòa 29 (thửa đất số 2278, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 37 (cuối thửa đất số 863 và 854, tờ bản đồ 15)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1220Thành phố Tân UyênThái Hòa 37 - Đường loại 5Thái Hòa 34 (thửa đất số 1653, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 36 (thửa đất số 863 và 854, tờ bản đồ 15)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1221Thành phố Tân UyênThái Hòa 38 - Đường loại 5Thái Hòa 29 (thửa đất số 470, tờ bản đồ 15) - Đường ống nước thô (thửa đất số 1819, tờ bản đồ 15)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1222Thành phố Tân UyênThái Hòa 39 - Đường loại 5Thái Hòa 29 (thửa đất số 1505, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 1619, tờ bản đồ 151.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1223Thành phố Tân UyênThái Hòa 40 - Đường loại 5Thái Hòa 33 (thửa đất số 575, tờ bản đồ 14) - Trần Công An (thửa đất số 520, tờ bản đồ 14)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1224Thành phố Tân UyênThái Hòa 41 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 1543, tờ bản đồ 14) - Thái Hòa 33 (thửa đất số 1252, tờ bản đồ 14)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1225Thành phố Tân UyênThái Hòa 42 - Đường loại 5Thái Hòa 33 (thửa đất số 427, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 675, tờ bản đồ 141.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1226Thành phố Tân UyênThái Hòa 43 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 92, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 512 và 1130, tờ bản đồ 141.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1227Thành phố Tân UyênThái Hòa 44 - Đường loại 5Thái Hòa 43 (thửa đất số 101, tờ bản đồ 14) - Thái Hòa 40 (thửa đất số 707, tờ bản đồ 14)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1228Thành phố Tân UyênThái Hòa 45 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 899, tờ bản đồ 14) - Thái Hòa 37 (thửa đất số 144, tờ bản đồ 14)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1229Thành phố Tân UyênThái Hòa 46 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 1375, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 1280, tờ bản đồ 141.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1230Thành phố Tân UyênThái Hòa 50 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 941, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 1352, tờ bản đồ 141.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1231Thành phố Tân UyênThái Hòa 51 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 462, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 692 và 648, tờ bản đồ 141.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
1232Thành phố Tân UyênThái Hòa 52 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 671, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 562, tờ bản đồ 141.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
1233Thành phố Tân UyênThái Hòa 53 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 383, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 19, tờ bản đồ 141.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1234Thành phố Tân UyênThái Hòa 54 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 833, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 3 và 364, tờ bản đồ 141.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
1235Thành phố Tân UyênThái Hòa 56 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 288, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 428, tờ bản đồ 122.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1236Thành phố Tân UyênThái Hòa 57 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 291, tờ bản đồ 12) - ĐT.747B (thửa đất số 763, tờ bản đồ 12)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1237Thành phố Tân UyênThái Hòa 58 - Đường loại 5Thái Hòa 57 (thửa đất số 520, tờ bản đồ 12) - ĐT.747A (thửa đất số 568, tờ bản đồ 12)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1238Thành phố Tân UyênThái Hòa 59 - Đường loại 5Thái Hòa 57 (thửa đất số 764, tờ bản đồ 12) - ĐT.747A (thửa đất số 629, tờ bản đồ 12)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1239Thành phố Tân UyênThái Hòa 60 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 362, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 1450, tờ bản đồ 121.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1240Thành phố Tân UyênThái Hòa 61 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 918, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 296, tờ bản đồ 121.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1241Thành phố Tân UyênThái Hòa 62 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 801, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 80 (thửa đất số 47, tờ bản đồ 11)2.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
1242Thành phố Tân UyênThái Hòa 63 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 738, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 653, tờ bản đồ 111.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1243Thành phố Tân UyênThái Hòa 64 - Đường loại 5Thái Hòa 65 (thửa đất số 1173, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 80 (thửa đất số 134, tờ bản đồ 11)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1244Thành phố Tân UyênThái Hòa 65 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 552, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 559, tờ bản đồ 112.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1245Thành phố Tân UyênThái Hòa 66 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 235, tờ bản đồ 12) - Thái Hòa 68 (thửa đất số 1, tờ bản đồ 12)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1246Thành phố Tân UyênThái Hòa 67 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 1648, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 59, tờ bản đồ 121.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1247Thành phố Tân UyênThái Hòa 68 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 954, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 122.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1248Thành phố Tân UyênThái Hòa 69 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 1107, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 75 (thửa đất số 40, tờ bản đồ 11)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1249Thành phố Tân UyênThái Hòa 70 - Đường loại 5Thái Hòa 68 (thửa đất số 1570, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 121.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1250Thành phố Tân UyênThái Hòa 71 - Đường loại 5Thái Hòa 62 (thửa đất số 1297, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 293, tờ bản đồ 111.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1251Thành phố Tân UyênThái Hòa 72 - Đường loại 5Thái Hòa 62 (thửa đất số 1105, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1226, tờ bản đồ 111.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1252Thành phố Tân UyênThái Hòa 73 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 786, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 72 (thửa đất số 888, tờ bản đồ 11)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1253Thành phố Tân UyênThái Hòa 74 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 755, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 685, tờ bản đồ 111.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1254Thành phố Tân UyênThái Hòa 75 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 1583, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 69 (thửa đất số 40, tờ bản đồ 11)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1255Thành phố Tân UyênThái Hòa 76 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 239, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 210, tờ bản đồ 111.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1256Thành phố Tân UyênThái Hòa 77 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 1191, tờ bản đồ 8) - Thái Hòa 80 (thửa đất số 918, tờ bản đồ 8)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1257Thành phố Tân UyênThái Hòa 78 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 392, tờ bản đồ 8) - Thái Hòa 77 (thửa đất số 1214, tờ bản đồ 8)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1258Thành phố Tân UyênThái Hòa 79 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 1076, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 195, tờ bản đồ 81.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1259Thành phố Tân UyênThái Hòa 80 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 10, tờ bản đồ 8) - Trần Công An (thửa đất số 239, tờ bản đồ 12)2.264.0001.480.0001.136.000904.000-Đất TM-DV đô thị
1260Thành phố Tân UyênThái Hòa 81 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 480, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 427, tờ bản đồ 51.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1261Thành phố Tân UyênThái Hòa 82 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 274, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 218, tờ bản đồ 81.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1262Thành phố Tân UyênThái Hòa 83 - Đường loại 5Thái Hòa 77 (thửa đất số 865, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 868, tờ bản đồ 8 và ranh Tân Phước Khánh2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1263Thành phố Tân UyênThái Hòa 84 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 1358, tờ bản đồ 9) - Thái Hòa 83 (thửa đất số 1652, tờ bản đồ 9)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1264Thành phố Tân UyênThái Hòa 85 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 1548, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 429, tờ bản đồ 61.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1265Thành phố Tân UyênThái Hòa 86 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 194, tờ bản đồ 8) - Thái Hòa 85 (thửa đất số 594, tờ bản đồ 5)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1266Thành phố Tân UyênThái Hòa 87 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 1038, tờ bản đồ 9) - Thái Hòa 84 (thửa đất số 1543, tờ bản đồ 9)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1267Thành phố Tân UyênThái Hòa 88 - Đường loại 5Thái Hòa 89 (thửa đất số 1051, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 355, tờ bản đồ 61.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1268Thành phố Tân UyênThái Hòa 89 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 1433, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 614, tờ bản đồ 6 và thửa đất số 1032, tờ bản đồ 91.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1269Thành phố Tân UyênThái Hòa 90 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 699, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 1107, tờ bản đồ 61.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1270Thành phố Tân UyênThái Hòa 91 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 183 và 181, tờ bản đồ 91.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1271Thành phố Tân UyênThái Hòa 92 - Đường loại 5Thái Hòa 84 (thửa đất số 1688, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 1056, tờ bản đồ 91.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1272Thành phố Tân UyênThái Hòa 93 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 1411, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 140, tờ bản đồ 91.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1273Thành phố Tân UyênThái Hòa 94 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 441, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 214, tờ bản đồ 41.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1274Thành phố Tân UyênThái Hòa 95 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 742, tờ bản đồ 8) - Võ Thị Sáu (thửa đất số 299, tờ bản đồ 7)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1275Thành phố Tân UyênThái Hòa 96 - Đường loại 5Thái Hòa 95 (thửa đất số 142, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 875, tờ bản đồ 71.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1276Thành phố Tân UyênThái Hòa 97 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 306, tờ bản đồ 8) - Thái Hòa 95 (thửa đất số 907, tờ bản đồ 7)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1277Thành phố Tân UyênThái Hòa 98 - Đường loại 5Võ Thị Sáu (thửa đất số 195, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 308, tờ bản đồ 71.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1278Thành phố Tân UyênThái Hòa 100 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 46, tờ bản đồ 5) - ĐT.747B (thửa đất số 855, tờ bản đồ 2)2.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
1279Thành phố Tân UyênThái Hòa 101 - Đường loại 5Thái Hòa 100 (thửa đất số 193, tờ bản đồ 2) - Suối Cái (thửa đất số 91, tờ bản đồ 3)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1280Thành phố Tân UyênThái Hòa 102 - Đường loại 5Thái Hòa 100 (thửa đất số 193, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 199, tờ bản đồ 21.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1281Thành phố Tân UyênThái Hòa 103 - Đường loại 5Thái Hòa 100 (thửa đất số 955, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 247, tờ bản đồ 21.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1282Thành phố Tân UyênThái Hòa 104 - Đường loại 5Thái Hòa 100 (thửa đất số 391, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 351 và 342, tờ bản đồ 31.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1283Thành phố Tân UyênThái Hòa 105 - Đường loại 5Thái Hòa 100 (thửa đất số 1206, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 51.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1284Thành phố Tân UyênThái Hòa 106 - Đường loại 5Thái Hòa 100 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 5) - Thái Hòa 100 (thửa đất số 589, tờ bản đồ 5)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1285Thành phố Tân UyênThạnh Phước 02 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 1239, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 1763, 863 và 513, tờ bản đồ 91.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
1286Thành phố Tân UyênThạnh Phước 04 - Đường loại 5Bùi Văn Bình (thửa đất số 232, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 437, tờ bản đồ 31.680.0001.096.000840.000672.000-Đất TM-DV đô thị
1287Thành phố Tân UyênThạnh Phước 05 - Đường loại 5Bùi Văn Bình (thửa đất số 621, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 229, tờ bản đồ 21.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1288Thành phố Tân UyênThạnh Phước 06 - Đường loại 5Bùi Văn Bình (thửa đất số 393, tờ bản đồ 3) - Thạnh Phước 08 (thửa đất số 388, tờ bản đồ 3)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1289Thành phố Tân UyênThạnh Phước 07 - Đường loại 5Bùi Văn Bình (thửa đất số 456, tờ bản đồ 6) - Thạnh Phước 05 (thửa đất số 284, tờ bản đồ 3)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1290Thành phố Tân UyênThạnh Phước 09 - Đường loại 5Thạnh Phước 08 (thửa đất số 279, tờ bản đồ 4) - Thạnh Phước 08 (thửa đất số 127, tờ bản đồ 4)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1291Thành phố Tân UyênThạnh Phước 13 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 776, tờ bản đồ 6) - Chùa Thanh Sơn (thửa đất số 607, tờ bản đồ 6)1.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
1292Thành phố Tân UyênThạnh Phước 14 - Đường loại 5Bùi Văn Bình (thửa đất số 455, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 1079, tờ bản đồ 61.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
1293Thành phố Tân UyênThạnh Phước 16 - Đường loại 5Thạnh Phước 15 (thửa đất số 1139, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 470 và 423, tờ bản đồ 91.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1294Thành phố Tân UyênThạnh Phước 17 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 1713, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 1977, tờ bản đồ 91.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
1295Thành phố Tân UyênThạnh Phước 19 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 1764, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 328, tờ bản đồ 91.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
1296Thành phố Tân UyênThạnh Phước 20 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 932, tờ bản đồ 11) - ĐT.747A (thửa đất số 28, tờ bản đồ 14)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1297Thành phố Tân UyênThạnh Phước 24 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 251, tờ bản đồ 12) - Dư Khánh (thửa đất số 301, tờ bản đồ 12)1.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
1298Thành phố Tân UyênThạnh Phước 26 - Đường loại 5Hồ Thiện Nhân (thửa đất số 533, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 140, tờ bản đồ 101.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
1299Thành phố Tân UyênThạnh Phước 27 - Đường loại 5Hồ Thiện Nhân (thửa đất số 122, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 118, tờ bản đồ 101.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
1300Thành phố Tân UyênThạnh Phước 28 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 61, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 124, tờ bản đồ 41.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
1301Thành phố Tân UyênThạnh Phước 29 - Đường loại 5Thạnh Phước 28 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 117, tờ bản đồ 41.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
1302Thành phố Tân UyênUyên Hưng 04 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 133, tờ bản đồ 26) - Chùa Ông (thửa đất số 96, tờ bản đồ 26)2.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
1303Thành phố Tân UyênUyên Hưng 14 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 22, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 4, tờ bản đồ 122.264.0001.480.0001.136.000904.000-Đất TM-DV đô thị
1304Thành phố Tân UyênUyên Hưng 15 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 66, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 146, tờ bản đồ 82.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1305Thành phố Tân UyênUyên Hưng 16 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 137, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 22 và 82, tờ bản đồ 81.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1306Thành phố Tân UyênUyên Hưng 17 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 348, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 56, tờ bản đồ 51.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1307Thành phố Tân UyênUyên Hưng 18 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 12, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 42, tờ bản đồ 101.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1308Thành phố Tân UyênUyên Hưng 19 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 13, tờ bản đồ 15) - Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 202, tờ bản đồ 32)2.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
1309Thành phố Tân UyênUyên Hưng 20 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 14) - Uyên Hưng 19 (thửa đất số 320, tờ bản đồ 43)2.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
1310Thành phố Tân UyênUyên Hưng 21 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 50, tờ bản đồ 451.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1311Thành phố Tân UyênUyên Hưng 22 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 38, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 107, tờ bản đồ 451.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1312Thành phố Tân UyênUyên Hưng 23 - Đường loại 5Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 50, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 472, tờ bản đồ 431.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1313Thành phố Tân UyênUyên Hưng 25 - Đường loại 5Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 1826, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 193, tờ bản đồ 461.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1314Thành phố Tân UyênUyên Hưng 26 - Đường loại 5Từ Văn Phước (thửa đất số 1713, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 2189, tờ bản đồ 421.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1315Thành phố Tân UyênUyên Hưng 29 - Đường loại 5Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 33, tờ bản đồ 33) - Uyên Hưng 30 (thửa đất số 527, tờ bản đồ 33)1.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
1316Thành phố Tân UyênUyên Hưng 30 - Đường loại 5Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 279, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 754, tờ bản đồ 331.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
1317Thành phố Tân UyênUyên Hưng 31 - Đường loại 5Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 92, tờ bản đồ 58) - Ranh xã Tân Lập (thửa đất số 1, tờ bản đồ 56)1.680.0001.096.000840.000672.000-Đất TM-DV đô thị
1318Thành phố Tân UyênUyên Hưng 32 - Đường loại 5Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 63, tờ bản đồ 57) - Thửa đất số 41, tờ bản đồ 571.680.0001.096.000840.000672.000-Đất TM-DV đô thị
1319Thành phố Tân UyênUyên Hưng 33 - Đường loại 5Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 63, tờ bản đồ 57) - Thửa đất số 159, tờ bản đồ 571.680.0001.096.000840.000672.000-Đất TM-DV đô thị
1320Thành phố Tân UyênUyên Hưng 34 - Đường loại 5Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 119, tờ bản đồ 57) - Thửa đất số 23, tờ bản đồ 571.680.0001.096.000840.000672.000-Đất TM-DV đô thị
1321Thành phố Tân UyênUyên Hưng 37 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 235, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 3, tờ bản đồ 52.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1322Thành phố Tân UyênUyên Hưng 38 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 29, tờ bản đồ 38) - Uyên Hưng 63 (thửa đất số 39, tờ bản đồ 50)2.384.0001.552.0001.192.000952.000-Đất TM-DV đô thị
1323Thành phố Tân UyênUyên Hưng 39 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 52, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 2, tờ bản đồ 4 và thửa đất số 58, tờ bản đồ 22.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1324Thành phố Tân UyênUyên Hưng 40 - Đường loại 5Lê Thị Cộng (thửa đất số 422, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 381, tờ bản đồ 412.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1325Thành phố Tân UyênUyên Hưng 41 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 176, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 22.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1326Thành phố Tân UyênUyên Hưng 42 - Đường loại 5Tố Hữu (thửa đất số 180, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 561, tờ bản đồ 341.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1327Thành phố Tân Uyên- Đường loại 5- Đường loại 5 - Uyên Hưng 44 (thửa đất số 540, tờ bản đồ 34)1.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
1328Thành phố Tân UyênUyên Hưng 43 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 251, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 955, tờ bản đồ 342.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1329Thành phố Tân UyênUyên Hưng 44 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 97, tờ bản đồ 35) - Thửa đất số 298, tờ bản đồ 302.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1330Thành phố Tân UyênUyên Hưng 45 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 30, tờ bản đồ 22) - Đường số 1 khu dân cư thương mại Uyên Hưng1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1331Thành phố Tân UyênUyên Hưng 47 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 10, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 18, tờ bản đồ 371.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1332Thành phố Tân UyênUyên Hưng 48 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 20, tờ bản đồ 59) - Thửa đất số 152, tờ bản đồ 591.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1333Thành phố Tân UyênUyên Hưng 49 - Đường loại 5Nguyễn Hữu Cảnh (thửa đất số 742, tờ bản đồ 40) - Uyên Hưng 50 (thửa đất số 68, tờ bản đồ 39)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1334Thành phố Tân UyênUyên Hưng 50 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 105, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 281, tờ bản đồ 392.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
1335Thành phố Tân UyênUyên Hưng 50 - Đường loại 5Thửa đất số 281, tờ bản đồ 39 - Nguyễn Hữu Cảnh (thửa đất số 874, tờ bản đồ 49)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1336Thành phố Tân UyênUyên Hưng 51 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 1053, tờ bản đồ 481.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
1337Thành phố Tân UyênUyên Hưng 53 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 1061, tờ bản đồ 48) - Thửa đất số 1057, tờ bản đồ 481.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
1338Thành phố Tân UyênUyên Hưng 54 (Khánh Bình 44) - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 373, tờ bản đồ 54) - ĐT.746 (thửa đất số 236, tờ bản đồ 51)2.264.0001.480.0001.136.000904.000-Đất TM-DV đô thị
1339Thành phố Tân UyênUyên Hưng 55 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 245, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 234, tờ bản đồ 521.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1340Thành phố Tân UyênUyên Hưng 56 - Đường loại 5ĐT.746B (thửa đất số 368, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 262, tờ bản đồ 491.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1341Thành phố Tân UyênUyên Hưng 57 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 207, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 2, tờ bản đồ 521.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1342Thành phố Tân UyênUyên Hưng 58 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 249, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 196, tờ bản đồ 521.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1343Thành phố Tân UyênUyên Hưng 59 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 25, tờ bản đồ 35) - Thửa đất số 600, tờ bản đồ 591.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1344Thành phố Tân UyênUyên Hưng 60 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 1379, tờ bản đồ 521.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1345Thành phố Tân UyênUyên Hưng 61 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 37, tờ bản đồ 51) - Thửa đất số 64, tờ bản đồ 511.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
1346Thành phố Tân UyênUyên Hưng 62 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 490, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 506, tờ bản đồ 491.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1347Thành phố Tân UyênUyên Hưng 63 (Khánh Bình 33) - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 3, tờ bản đồ 51) - Uyên Hưng 38 (thửa đất số 21, tờ bản đồ 50)2.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
1348Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 01 (cũ Vĩnh Tân 20) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 560, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 962, tờ bản đồ 362.264.0001.480.0001.136.000904.000-Đất TM-DV đô thị
1349Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 02 (cũ Vĩnh Tân 38) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 513, tờ bản đồ 31) - Vĩnh Tân 41 (thửa đất số 524, tờ bản đồ 32)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1350Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 03 (cũ Vĩnh Tân 32) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 610, tờ bản đồ 31) - Giáp KCN VSIP II mở rộng (thửa đất số 1246, tờ bản đồ 31)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1351Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 04 (cũ Vĩnh Tân 21) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 882, tờ bản đồ 31) - Vĩnh Tân 41 (thửa đất số 159, tờ bản đồ 32)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1352Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 05 (cũ Vĩnh Tân 31) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 366, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 394, tờ bản đồ 311.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1353Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 06 (cũ Vĩnh Tân 23) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 315, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 132, tờ bản đồ 321.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1354Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 07 (cũ Vĩnh Tân 22) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 647, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 114, tờ bản đồ 321.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1355Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 08 (cũ Vĩnh Tân 24) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 187, tờ bản đồ 31) - Vĩnh Lợi (thửa đất số 464, tờ bản đồ 33)2.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
1356Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 09 (cũ Vĩnh Tân 30) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 158, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 191 và 773, tờ bản đồ 312.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1357Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 10 (cũ Vĩnh Tân 29) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 312, tờ bản đồ 26) - Vĩnh Tân 09 (thửa đất số 781, tờ bản đồ 31)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1358Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 11 (cũ Vĩnh Tân 25) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 540, tờ bản đồ 27) - Vĩnh Tân 08 (thửa đất số 122 và 447, tờ bản đồ 32)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1359Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 12 (cũ Vĩnh Tân 28) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 524, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 27, tờ bản đồ 261.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1360Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 13 (cũ Vĩnh Tân 26) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 286, tờ bản đồ 27) - Vĩnh Tân 17 (thửa đất số 681 và 2021, tờ bản đồ 21)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1361Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 14 (cũ Vĩnh Tân 27) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 106, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 630, tờ bản đồ 201.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1362Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 15 (cũ Vĩnh Tân 14) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 996, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 650, tờ bản đồ 201.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1363Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 16 (cũ Vĩnh Tân 13) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 1596 và 538, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 317, tờ bản đồ 212.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1364Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 17 (cũ Vĩnh Tân 16) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 534 và 535, tờ bản đồ 21) - Vĩnh Lợi (thửa đất số 644 và 927, tờ bản đồ 22)2.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
1365Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 18 (cũ Vĩnh Tân 12) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 832 và 674, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 2026 và 1887, tờ bản đồ 161.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1366Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 19 (cũ Vĩnh Tân 15) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 952, tờ bản đồ 16) - Vĩnh Tân 17 (thửa đất số 987, tờ bản đồ 21)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1367Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 21 (cũ Vĩnh Tân 10) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 1971, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 31, tờ bản đồ 71.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1368Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 22 (cũ Vĩnh Tân 02) - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 926, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 1200, tờ bản đồ 101.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1369Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 24 (cũ Vĩnh Tân 35) - Đường loại 5ĐH.410 (thửa đất số 110, tờ bản đồ 17) - Thửa đất số 1372, tờ bản đồ 171.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
1370Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 25 (cũ Vĩnh Tân 17) - Đường loại 5ĐH.410 (thửa đất số 805, tờ bản đồ 17) - Vĩnh Tân 17 (thửa đất số 643, tờ bản đồ 22)2.160.0001.408.0001.080.000864.000-Đất TM-DV đô thị
1371Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 26 (cũ Vĩnh Tân 41) - Đường loại 5ĐH.410 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 18) - Thửa đất số 61, tờ bản đồ 181.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1372Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 27 (cũ Vĩnh Tân 42) - Đường loại 5ĐH.410 (thửa đất số 1046, tờ bản đồ 18) - Vĩnh Tân 21 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 11)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1373Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 28 (cũ Vĩnh Tân 04) - Đường loại 5ĐH.410 (thửa đất số 245, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 529, tờ bản đồ 121.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1374Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 29 (cũ Vĩnh Tân 03) - Đường loại 5ĐH.410 (thửa đất số 652, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 312, tờ bản đồ 181.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1375Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 30 - Đường loại 5ĐH.410 (thửa đất số 161, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 01, tờ bản đồ 131.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
1376Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 31 - Đường loại 5Vĩnh Lợi (thửa đất số 1224, tờ bản đồ 18) - Thửa đất số 264, tờ bản đồ 181.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
1377Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 32 (cũ Vĩnh Tân 48) - Đường loại 5Vĩnh Lợi (thửa đất số 1053, tờ bản đồ 18) - Thửa đất số 706, tờ bản đồ 181.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
1378Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 33 (cũ Vĩnh Tân 36) - Đường loại 5Vĩnh Lợi (thửa đất số 1199, tờ bản đồ 18) - Thửa đất số 993, tờ bản đồ 181.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1379Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 34 (cũ Vĩnh Tân 37) - Đường loại 5Vĩnh Lợi (thửa đất số 577, tờ bản đồ 23) - Vĩnh Tân 38 và cuối thửa đất số 289, tờ bản đồ 241.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1380Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 34 (cũ Vĩnh Tân 37) - Đường loại 5Vĩnh Tân 38 và cuối thửa đất số 289, tờ bản đồ 24 - Ranh xã Bình Mỹ (thửa đất số 223, tờ bản đồ 24)1.680.0001.096.000840.000672.000-Đất TM-DV đô thị
1381Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 35 (cũ Vĩnh Tân 18) - Đường loại 5Vĩnh Lợi (thửa đất số 272, tờ bản đồ 22) - Vĩnh Tân 25 (thửa đất số 947, tờ bản đồ 22)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1382Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 36 (cũ Vĩnh Tân 45) - Đường loại 5Vĩnh Lợi (thửa đất số 951, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 957, tờ bản đồ 221.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1383Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 37 (cũ Vĩnh Tân 19) - Đường loại 5Vĩnh Lợi (thửa đất số 1059, tờ bản đồ 28) - Thửa đất số 1395, tờ bản đồ 281.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1384Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 38 (cũ Vĩnh Tân 06) - Đường loại 5Vĩnh Lợi (thửa đất số 1114, tờ bản đồ 33) - Vĩnh Tân 34 (thửa đất số 05, tờ bản đồ 24)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1385Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 39 (cũ Vĩnh Tân 46) - Đường loại 5Vĩnh Lợi (thửa đất số 373, tờ bản đồ 41) - Đường đất (thửa đất số 38 và 24, tờ bản đồ 41)2.264.0001.480.0001.136.000904.000-Đất TM-DV đô thị
1386Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 39 (cũ Vĩnh Tân 46) - Đường loại 5Đường đất (thửa đất số 38 và 24, tờ bản đồ 41) - Vĩnh Lợi (thửa đất số 607, tờ bản đồ 38)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1387Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 40 (cũ Vĩnh Tân 09) - Đường loại 5Vĩnh Lợi (thửa đất số 297, tờ bản đồ 41) - Giáp đường đất (thửa đất số 96 và 100, tờ bản đồ 43)2.264.0001.480.0001.136.000904.000-Đất TM-DV đô thị
1388Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 40 (cũ Vĩnh Tân 09) - Đường loại 5Giáp đường đất (thửa đất số 96 và 100, tờ bản đồ 43) - Giáp suối Cái (thửa đất số 386, tờ bản đồ 42)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1389Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 41 (cũ Vĩnh Tân 33) - Đường loại 5Vĩnh Tân 08 (thửa đất số 450, tờ bản đồ 32) - Thửa đất số 349, tờ bản đồ 321.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1390Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 42 (cũ Vĩnh Tân 34) - Đường loại 5Vĩnh Tân 08 (thửa đất số 167, tờ bản đồ 32) - Thửa đất số 303, tờ bản đồ 321.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1391Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 43 (cũ Vĩnh Tân 02) - Đường loại 5Vĩnh Tân 22 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 74, tờ bản đồ 61.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1392Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 44 (cũ Vĩnh Tân 05) - Đường loại 5Vĩnh Tân 34 (thửa đất số 206, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 33, tờ bản đồ 291.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
1393Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 45 (cũ Vĩnh Tân 07) - Đường loại 5Vĩnh Tân 38 (thửa đất số 611, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 358, tờ bản đồ 341.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1394Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 46 (cũ Vĩnh Tân 39 và 40) - Đường loại 5ĐH.410 (thửa đất số 105, tờ bản đồ 17) - ĐH.410 (thửa đất số 437, tờ bản đồ 17)2.032.0001.328.0001.016.000816.000-Đất TM-DV đô thị
1395Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 47 - Đường loại 5Vĩnh Tân 21 (thửa đất số 96, tờ bản đồ 11) - Vĩnh Tân 46 (thửa đất số 142, tờ bản đồ 11) và ĐH.410 (thửa đất số 334, tờ bản đồ 17)1.912.0001.248.000960.000768.000-Đất TM-DV đô thị
1396Thành phố Tân UyênVĩnh Tân 48 - Đường loại 5Vĩnh Tân 08 (thửa đất số 571, tờ bản đồ 32) - Vĩnh Tân 11 (thửa đất số 17, tờ bản đồ 32)1.784.0001.160.000896.000712.000-Đất TM-DV đô thị
1397Thành phố Tân UyênĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh -2.104.0001.376.0001.056.000840.000-Đất TM-DV đô thị
1398Thành phố Tân UyênĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh -1.888.0001.232.000944.000752.000-Đất TM-DV đô thị
1399Thành phố Tân UyênĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại -1.888.0001.232.000944.000752.000-Đất TM-DV đô thị
1400Thành phố Tân UyênĐường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại -1.664.0001.088.000832.000664.000-Đất TM-DV đô thị
1401Thành phố Tân UyênĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.624.0001.056.000816.000648.000-Đất TM-DV đô thị
1402Thành phố Tân UyênĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.504.000984.000752.000600.000-Đất TM-DV đô thị
1403Thành phố Tân UyênĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 -1.504.000984.000752.000600.000-Đất TM-DV đô thị
1404Thành phố Tân UyênĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 -1.392.000912.000696.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1405Thành phố Tân UyênĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.504.000984.000752.000600.000-Đất TM-DV đô thị
1406Thành phố Tân UyênĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.392.000912.000696.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1407Thành phố Tân UyênĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 -1.392.000912.000696.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1408Thành phố Tân UyênĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 -1.272.000832.000640.000512.000-Đất TM-DV đô thị
1409Thành phố Tân UyênĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.392.000912.000696.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1410Thành phố Tân UyênĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.272.000832.000640.000512.000-Đất TM-DV đô thị
1411Thành phố Tân UyênĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 -1.272.000832.000640.000512.000-Đất TM-DV đô thị
1412Thành phố Tân UyênĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 -1.160.000760.000584.000464.000-Đất TM-DV đô thị
1413Thành phố Tân UyênĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.272.000832.000640.000512.000-Đất TM-DV đô thị
1414Thành phố Tân UyênĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.160.000760.000584.000464.000-Đất TM-DV đô thị
1415Thành phố Tân UyênĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 -1.160.000760.000584.000464.000-Đất TM-DV đô thị
1416Thành phố Tân UyênĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 -1.040.000680.000520.000416.000-Đất TM-DV đô thị
1417Thành phố Tân UyênĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.160.000760.000584.000464.000-Đất TM-DV đô thị
1418Thành phố Tân UyênĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l -1.040.000680.000520.000416.000-Đất TM-DV đô thị
1419Thành phố Tân UyênĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 -1.040.000680.000520.000416.000-Đất TM-DV đô thị
1420Thành phố Tân UyênĐường loại 5Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 -928.000608.000464.000368.000-Đất TM-DV đô thị
1421Thành phố Tân UyênHai trục đường phố chợ mới (Uyên Hưng) - Đường loại 1-13.812.5007.598.5006.214.0004.413.500-Đất SX-KD đô thị
1422Thành phố Tân UyênCác tuyến đường thuộc chợ Tân Phước Khánh - Đường loại 2-5.694.0003.698.5002.847.0002.275.000-Đất SX-KD đô thị
1423Thành phố Tân UyênĐH.426 - Đường loại 2ĐT.747A (trước UBND P.Thái Hoà) - ĐT.747B (quán phở Hương)6.604.0003.633.5002.970.5002.112.500-Đất SX-KD đô thị
1424Thành phố Tân UyênĐT.742 - Đường loại 2Ranh TP.Thủ Dầu Một - Nguyễn Tri Phương9.626.5005.297.5004.329.0003.074.500-Đất SX-KD đô thị
1425Thành phố Tân UyênĐT.746 - Đường loại 2Ranh Tân Phước Khánh - Bình Chuẩn (hướng ngã 3 cây xăng) - Ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp (Cầu Hố Đại)8.255.0004.543.5003.718.0002.639.000-Đất SX-KD đô thị
1426Thành phố Tân UyênĐT.746 - Đường loại 2Cầu Hố Đại (ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp) - Cầu Tân Hội (ranh Tân Vĩnh Hiệp - Tân Hiệp)7.117.5004.628.0003.562.0002.847.000-Đất SX-KD đô thị
1427Thành phố Tân UyênĐT.746 - Đường loại 2Cầu Tân Hội (ranh Tân Vĩnh Hiệp - Tân Hiệp) - Ngã 3 Bình Hóa5.993.0003.893.5002.996.5002.398.500-Đất SX-KD đô thị
1428Thành phố Tân UyênĐT.746 - Đường loại 2ĐT.747A (Ngã 3 Bưu điện) - Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Mười Muộn)7.429.5004.088.5003.341.0002.372.500-Đất SX-KD đô thị
1429Thành phố Tân UyênĐT.746 - Đường loại 2Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Mười Muộn) - Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ5.031.0003.269.5002.515.5002.015.000-Đất SX-KD đô thị
1430Thành phố Tân UyênĐT.747A - Đường loại 2Ranh tỉnh Đồng Nai (Cầu Ông Tiếp) - Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước7.429.5004.088.5003.341.0002.372.500-Đất SX-KD đô thị
1431Thành phố Tân UyênĐT.747A - Đường loại 2Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước - Ranh Uyên Hưng - Khánh Bình + Đường vào nhà máy nước5.941.0003.861.0002.970.5002.379.000-Đất SX-KD đô thị
1432Thành phố Tân UyênĐT.747A - Đường loại 2Ranh Uyên Hưng - Khánh Bình + Đường vào nhà máy nước - Cầu Rạch Tre6.682.0004.342.0003.341.0002.671.500-Đất SX-KD đô thị
1433Thành phố Tân UyênĐT.747A - Đường loại 2Cầu Rạch Tre - ĐT.746 (Ngã 3 Bưu điện)8.937.5004.914.0004.023.5002.853.500-Đất SX-KD đô thị
1434Thành phố Tân UyênĐT.747A - Đường loại 2ĐT.746 (Ngã 3 Bưu điện) - Tố Hữu (Dốc Bà Nghĩa)7.429.5004.088.5003.341.0002.372.500-Đất SX-KD đô thị
1435Thành phố Tân UyênĐT.747A - Đường loại 2Tố Hữu (Dốc Bà Nghĩa) - ĐT.747B (ranh phường Hội Nghĩa)5.778.5003.178.5002.600.0001.846.000-Đất SX-KD đô thị
1436Thành phố Tân UyênĐT.747A - Đường loại 2ĐT.747B (ranh phường Hội Nghĩa) - Cầu Bình Cơ (ranh Hội Nghĩa - Bình Mỹ)5.284.5003.432.0002.645.5002.112.500-Đất SX-KD đô thị
1437Thành phố Tân UyênĐT.747B - Đường loại 2ĐT.747A (Ngã 3 chợ Tân Ba) - ĐT.743A (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ)6.025.5003.919.5003.016.0002.411.500-Đất SX-KD đô thị
1438Thành phố Tân UyênĐT.747B - Đường loại 2ĐT.743A (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ) - Võ Thị Sáu6.064.5003.939.0003.035.5002.424.500-Đất SX-KD đô thị
1439Thành phố Tân UyênĐT.747B - Đường loại 2Võ Thị Sáu - ĐT.747A6.168.5004.010.5003.087.5002.470.000-Đất SX-KD đô thị
1440Thành phố Tân UyênĐường số 13 khu dân cư thương mại Uyên Hưng - Đường loại 2ĐT.747A - Đường số 8 khu dân cư thương mại Uyên Hưng8.255.0004.543.5003.718.0002.639.000-Đất SX-KD đô thị
1441Thành phố Tân UyênĐường số 3, 5 khu dân cư thương mại Uyên Hưng - Đường loại 2ĐT.747A - Trương Thị Nở7.429.5004.088.5003.341.0002.372.500-Đất SX-KD đô thị
1442Thành phố Tân UyênHuỳnh Thị Chấu - Đường loại 2ĐT.747A (Trụ sở khối Mặt trận - Đoàn thể phường Uyên Hưng - Khu phố 2) - ĐT.747A (Khu phố 1 - Phường Uyên Hưng)5.284.5003.432.0002.645.5002.112.500-Đất SX-KD đô thị
1443Thành phố Tân UyênHuỳnh Văn Nghệ (ĐH.422) - Đường loại 2ĐT.746 (Ngã 3 Mười Muộn) - Tố Hữu (Ngã 3 thành Đội)5.531.5003.594.5002.769.0002.210.000-Đất SX-KD đô thị
1444Thành phố Tân UyênLý Tự Trọng (ĐH.403) - Đường loại 2ĐT.746 (Ngã 3 Bọt Sái) - Ranh Tân Phước Khánh - Bình Chuẩn (hướng ngã 4 Bình Chuẩn)8.255.0004.543.5003.718.0002.639.000-Đất SX-KD đô thị
1445Thành phố Tân UyênNguyễn Hữu Cảnh (ĐH.420) - Đường loại 2ĐT.747A (quán ông Tú) - ĐT.746 (dốc Cây Quéo)5.031.0003.269.5002.515.5002.015.000-Đất SX-KD đô thị
1446Thành phố Tân UyênNguyễn Văn Linh (Tạo lực 2B) - Đường loại 2Ranh Tân Hiệp - Phú Tân - ĐT.7465.531.5003.594.5002.769.0002.210.000-Đất SX-KD đô thị
1447Thành phố Tân UyênTố Hữu (ĐH.412) - Đường loại 2Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Thành Đội) - ĐT.747A (dốc Bà Nghĩa)5.531.5003.594.5002.769.0002.210.000-Đất SX-KD đô thị
1448Thành phố Tân UyênTô Vĩnh Diện (ĐH.417) - Đường loại 2ĐT.746 - Cầu Xéo6.604.0003.633.5002.970.5002.112.500-Đất SX-KD đô thị
1449Thành phố Tân UyênTô Vĩnh Diện (ĐH.417) - Đường loại 2Cầu Xéo - ĐT.747B5.778.5003.178.5002.600.0001.846.000-Đất SX-KD đô thị
1450Thành phố Tân UyênTrần Công An (ĐH.401) - Đường loại 2Ranh thành phố Dĩ An + Thái Hòa 50 - Ranh Thái Hòa - An Phú (Thuận An)5.167.5002.840.5002.327.0001.651.000-Đất SX-KD đô thị
1451Thành phố Tân UyênUyên Hưng 01 (Trục đường phố chợ cũ) - Đường loại 2ĐT.747A (thửa đất số 110, tờ bản đồ 21) - Huỳnh Thị Chấu (thửa đất số 59, tờ bản đồ 28)9.626.5005.297.5004.329.0003.074.500-Đất SX-KD đô thị
1452Thành phố Tân UyênUyên Hưng 05 (Trục đường phố chợ cũ) - Đường loại 2ĐT.747A (thửa đất số 51, tờ bản đồ 22) - Huỳnh Thị Chấu (thửa đất số 83, tờ bản đồ 28)9.626.5005.297.5004.329.0003.074.500-Đất SX-KD đô thị
1453Thành phố Tân UyênCác đường còn lại trong khu dân cư thương mại Uyên Hưng - Đường loại 3-3.555.5002.314.0001.781.0001.423.500-Đất SX-KD đô thị
1454Thành phố Tân UyênCao Bá Quát (Tân Phước Khánh 22) - Đường loại 3ĐT.746 (Ngã 3 ông Lực) - Trần Đại Nghĩa3.347.5002.177.5001.677.0001.339.000-Đất SX-KD đô thị
1455Thành phố Tân UyênĐặng Thùy Trâm (Tân Phước Khánh 25, Tân Phước Khánh 26) - Đường loại 3ĐT.746 (Cổng Công Xi) - Tô Vĩnh Diện (Chùa Long Khánh)3.347.5002.177.5001.677.0001.339.000-Đất SX-KD đô thị
1456Thành phố Tân UyênĐH.408 - Đường loại 3ĐT.742 (Phú Chánh) - Phú Chánh 33 (thửa đất số 770, tờ bản đồ 5)3.347.5002.164.5001.839.5001.332.500-Đất SX-KD đô thị
1457Thành phố Tân UyênĐoàn Thị Liên - Đường loại 3Trương Thị Nở (Khu phố 3) - ĐT.747A (Khu phố 3 - Phường Uyên Hưng)4.270.5002.775.5002.138.5001.709.500-Đất SX-KD đô thị
1458Thành phố Tân UyênĐT.742 - Đường loại 3Nguyễn Tri Phương - Phú Chánh 25 và Phú Chánh 393.555.5002.314.0001.963.0001.423.500-Đất SX-KD đô thị
1459Thành phố Tân UyênĐT.742 - Đường loại 3Phú Chánh 25 và Phú Chánh 39 - ĐH.410 và NB5 (phường Vĩnh Tân)3.347.5002.177.5001.846.0001.339.000-Đất SX-KD đô thị
1460Thành phố Tân UyênĐT.742 - Đường loại 3ĐH.410 và NB5 (phường Vĩnh Tân) - Ranh Vĩnh Tân - Tân Bình3.139.5002.041.0001.729.0001.261.000-Đất SX-KD đô thị
1461Thành phố Tân UyênĐT.746 - Đường loại 3Ranh Hội Nghĩa - Tân Lập - ĐT.747A (Hội Nghĩa)3.347.5002.164.5001.839.5001.332.500-Đất SX-KD đô thị
1462Thành phố Tân UyênĐT.746B - Đường loại 3ĐT.746 - ĐT.747A3.347.5002.177.5001.677.0001.339.000-Đất SX-KD đô thị
1463Thành phố Tân UyênĐT.746B - Đường loại 3ĐT.747A - Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ2.931.5001.911.0001.469.0001.170.000-Đất SX-KD đô thị
1464Thành phố Tân UyênĐường dẫn vào cầu Thạnh Hội - Đường loại 3-51503.347.5002.177.5001.677.0001.339.000-Đất SX-KD đô thị
1465Thành phố Tân UyênHuỳnh Văn Nghệ (ĐH.411) - Đường loại 3Tố Hữu (Ngã 3 thành Đội) - Ranh Tân Mỹ - Uyên Hưng3.347.5002.177.5001.677.0001.339.000-Đất SX-KD đô thị
1466Thành phố Tân UyênLê Quang Định (ĐH.406) - Đường loại 3ĐT.747B (Cầu Khánh Vân) - ĐT.7463.347.5002.177.5001.677.0001.339.000-Đất SX-KD đô thị
1467Thành phố Tân UyênTản Đà (Tân Phước Khánh 21) - Đường loại 3ĐT.746 (Ngã 3 ông Lực) - Giáp Sư đoàn 7 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 7)2.801.5001.820.0001.404.0001.118.000-Đất SX-KD đô thị
1468Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 40 - Đường loại 3Tân Phước Khánh 44 - Ranh Thuận An (thửa đất số 6, tờ bản đồ 12)3.016.0001.963.0001.508.0001.209.000-Đất SX-KD đô thị
1469Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 44 - Đường loại 3ĐT.746 (thửa đất số 86, tờ bản đồ 11) - Giao Bình Chuẩn 15 (Thửa đất số 48, tờ bản đồ 11)3.230.5002.099.5001.618.5001.293.500-Đất SX-KD đô thị
1470Thành phố Tân UyênTrần Công An (ĐH.401) - Đường loại 3Thái Hòa 50 - Cầu Thạnh Hội (Thái Hòa - Thạnh Phước)3.913.0002.541.5001.956.5001.566.500-Đất SX-KD đô thị
1471Thành phố Tân UyênTrần Đại Nghĩa (ĐH.405) - Đường loại 3ĐT.746 - Ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp3.516.5002.288.0001.761.5001.404.000-Đất SX-KD đô thị
1472Thành phố Tân UyênTrịnh Hoài Đức (ĐH.418) - Đường loại 3Cây số 18 (giáp ĐT.747A) - ĐT.746 (Ngã 4 nhà thờ Bến Sắn)3.347.5002.177.5001.677.0001.339.000-Đất SX-KD đô thị
1473Thành phố Tân UyênTrương Thị Nở - Đường loại 3ĐT.746B (Khu phố 3) - ĐT.747A (Khu phố 3 - Phường Uyên Hưng)4.270.5002.775.5002.138.5001.709.500-Đất SX-KD đô thị
1474Thành phố Tân UyênUyên Hưng 02 (Đường Khu phố 1) - Đường loại 3ĐT.747A - Huỳnh Thị Chấu4.270.5002.775.5002.138.5001.709.500-Đất SX-KD đô thị
1475Thành phố Tân UyênUyên Hưng 06 (Đường Khu phố 2) - Đường loại 3ĐT.747A - Uyên Hưng 084.270.5002.775.5002.138.5001.709.500-Đất SX-KD đô thị
1476Thành phố Tân UyênUyên Hưng 08 (Đường phố) - Đường loại 3Huỳnh Thị Chấu - Uyên Hưng 054.524.0002.938.0002.262.0001.807.000-Đất SX-KD đô thị
1477Thành phố Tân UyênUyên Hưng 11 (Đường Khu phố 3) - Đường loại 3ĐT.747A (Quán Út Kịch) - Hết khu tập thể Ngân hàng4.270.5002.775.5002.138.5001.709.500-Đất SX-KD đô thị
1478Thành phố Tân UyênVõ Thị Sáu (ĐH.402) - Đường loại 3Lý Tự Trọng (ĐH.403) - ĐT.747B (tỉnh lộ 11)3.685.5002.398.5001.846.0001.475.500-Đất SX-KD đô thị
1479Thành phố Tân UyênBùi Văn Bình (Thạnh Phước 03) - Đường loại 4ĐT.747A (Ngã 3 cổng Đình Tân Lương) - Giáp suối Cái2.827.5001.839.5001.417.0001.131.000-Đất SX-KD đô thị
1480Thành phố Tân UyênDư Khánh (Thạnh Phước 25) - Đường loại 4ĐT.747A (Cổng chùa Hưng Long) - ĐT.747A (Cổng đình Dư Khánh)2.918.5001.898.0001.462.5001.170.000-Đất SX-KD đô thị
1481Thành phố Tân UyênĐào Duy Anh (Khánh Bình 09) - Đường loại 4ĐT.747B - Nguyễn Văn Hỗn2.294.5001.495.0001.150.500916.500-Đất SX-KD đô thị
1482Thành phố Tân UyênĐH.404 - Đường loại 4ĐT.746 (Gốc Gòn) - Ranh Tân Vĩnh Hiệp - Phú Tân3.139.5002.034.5001.722.5001.254.500-Đất SX-KD đô thị
1483Thành phố Tân UyênĐH.410 - Đường loại 4Ranh Bình Mỹ - Vĩnh Tân - Ngã 3 Khu phố 6 phường Vĩnh Tân2.294.5001.488.5001.261.000916.500-Đất SX-KD đô thị
1484Thành phố Tân UyênĐH.410 - Đường loại 4Ngã 3 Khu phố 6 phường Vĩnh Tân - ĐT.742 Vĩnh Tân2.509.0001.625.0001.378.0001.001.000-Đất SX-KD đô thị
1485Thành phố Tân UyênĐH.419 - Đường loại 4ĐT.742 (Vĩnh Tân) - Giáp KCN VSIP II2.294.5001.488.5001.261.000916.500-Đất SX-KD đô thị
1486Thành phố Tân UyênĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến) - Đường loại 4Vĩnh Lợi (ĐH.409, Ngã tư Bà Tri) - Ranh Tân Hiệp và Hội Nghĩa (thửa đất số 10 và 38, tờ bản đồ 4)2.509.0001.631.5001.254.5001.001.000-Đất SX-KD đô thị
1487Thành phố Tân UyênĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến) - Đường loại 4Ranh Tân Hiệp và Hội Nghĩa (thửa đất số 10, tờ bản đồ 4) - ĐT.747A (Hội Nghĩa)2.294.5001.495.0001.150.500916.500-Đất SX-KD đô thị
1488Thành phố Tân UyênĐH.424 - Đường loại 4ĐT.742 (Vĩnh Tân) - Giáp KCN VSIP II2.294.5001.488.5001.261.000916.500-Đất SX-KD đô thị
1489Thành phố Tân UyênĐường vào cầu Bạch Đằng - Đường loại 4ĐT.747A - Thửa đất số 479 và 832, tờ bản đồ 522.294.5001.495.0001.150.500916.500-Đất SX-KD đô thị
1490Thành phố Tân UyênĐường vào Khu TĐC Cụm Công nghiệp Phú Chánh 1 - Đường loại 4ĐT.742 (thửa đất số 232, tờ bản đồ 11) - Khu TĐC Cụm Công nghiệp Phú Chánh 1 (thửa đất số 234, tờ bản đồ 11)2.509.0001.631.5001.254.5001.001.000-Đất SX-KD đô thị
1491Thành phố Tân UyênHàn Mặc Tử (Tân Phước Khánh 13) - Đường loại 4ĐT.746 (Ngã 3 Nam Việt) - Lý Tự Trọng (Cây xăng)2.730.0001.781.0001.365.0001.092.000-Đất SX-KD đô thị
1492Thành phố Tân UyênHồ Thiện Nhân (Thạnh Phước 01) - Đường loại 4ĐT.747A (Ngã 3 đường khu TĐC Cảng Thạnh Phước) - Sông Đồng Nai2.827.5001.839.5001.417.0001.131.000-Đất SX-KD đô thị
1493Thành phố Tân UyênHồ Văn Mên (Tân Phước Khánh 39) - Đường loại 4Võ Thị Sáu (Cổng 7 mẫu) - Tân Phước Khánh 362.418.0001.573.0001.209.000968.500-Đất SX-KD đô thị
1494Thành phố Tân UyênHồ Văn Mên (Tân Phước Khánh 39, nhánh) - Đường loại 4Hồ Văn Mên (thửa đất số 497, tờ bản đồ 15, phường Tân Phước Khánh) - Thửa đất số 66, 168 và 852, tờ bản đồ 8 (phường Thái Hòa)2.418.0001.573.0001.209.000968.500-Đất SX-KD đô thị
1495Thành phố Tân UyênHuỳnh Văn Cù (Tân Phước Khánh 33) - Đường loại 4Tô Vĩnh Diện (Trường tiểu học Tân Phước Khánh B) - Võ Thị Sáu (Trường THCS Tân Phước Khánh)2.418.0001.573.0001.209.000968.500-Đất SX-KD đô thị
1496Thành phố Tân UyênKỳ Đồng (Tân Hiệp 49) - Đường loại 4ĐT.746 - Tân Hiệp 50, Tân Hiệp 512.294.5001.495.0001.150.500916.500-Đất SX-KD đô thị
1497Thành phố Tân UyênKhánh Bình 06 - Đường loại 4Lê Quang Định (thửa đất số 429, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 750, tờ bản đồ 392.294.5001.495.0001.150.500916.500-Đất SX-KD đô thị
1498Thành phố Tân UyênKhánh Bình 11 - Đường loại 4Khánh Bình 06 (thửa đất số 200, tờ bản đồ 45) - Nguyễn Văn Hỗn (thửa đất số 1809, tờ bản đồ 45)2.294.5001.495.0001.150.500916.500-Đất SX-KD đô thị
1499Thành phố Tân UyênKhánh Bình 13 - Đường loại 4ĐT.746 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 27) - Tân Hiệp 06 (thửa đất số 210, tờ bản đồ 22)2.294.5001.495.0001.150.500916.500-Đất SX-KD đô thị
1500Thành phố Tân UyênKhánh Bình 14 - Đường loại 4ĐT.746 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 31) - Tân Hiệp 06 (thửa đất số 577, tờ bản đồ 21, phường Tân Hiệp)2.294.5001.495.0001.150.500916.500-Đất SX-KD đô thị
1501Thành phố Tân UyênLãnh Binh Thăng (Tân Phước Khánh 54) - Đường loại 4Trần Đại Nghĩa - Tản Đà (Tân Phước Khánh 21)2.418.0001.573.0001.209.000968.500-Đất SX-KD đô thị
1502Thành phố Tân UyênLê Quý Đôn (ĐH.421) - Đường loại 4ĐT.747A (Gò Tượng) - Tố Hữu (vành đai ĐH.412)2.827.5001.839.5001.417.0001.131.000-Đất SX-KD đô thị
1503Thành phố Tân UyênLê Thị Cộng - Đường loại 4ĐT.747A (Công ty Bayer) - Tố Hữu (ĐH.412)2.827.5001.839.5001.417.0001.131.000-Đất SX-KD đô thị
1504Thành phố Tân UyênLê Thị Trung (Khánh Bình 26) - Đường loại 4ĐT.746 (Chợ Quang Vinh 1) - Trịnh Hoài Đức2.730.0001.781.0001.365.0001.092.000-Đất SX-KD đô thị
1505Thành phố Tân UyênLương Đình Của (Tân Phước Khánh 28) - Đường loại 4Võ Thị Sáu - Tô Vĩnh Diện (Chùa Long Khánh)2.294.5001.495.0001.150.500916.500-Đất SX-KD đô thị
1506Thành phố Tân UyênNam Cao (Tân Hiệp 07) - Đường loại 4Vĩnh Lợi (thửa đất số 77, tờ bản đồ 17) - Tân Hiệp 17 (thửa đất số 148, tờ bản đồ 16)2.509.0001.631.5001.254.5001.001.000-Đất SX-KD đô thị
1507Thành phố Tân UyênNguyễn Bính (Tân Hiệp 44) - Đường loại 4ĐT.746 - Tân Hiệp 482.294.5001.495.0001.150.500916.500-Đất SX-KD đô thị
1508Thành phố Tân UyênNguyễn Đức Thuận (Tân Phước Khánh 30) - Đường loại 4Tô Vĩnh Diện (Km 1 + 900) - Tô Vĩnh Diện (Km 2 + 250)2.294.5001.495.0001.150.500916.500-Đất SX-KD đô thị
1509Thành phố Tân UyênNguyễn Khuyến (ĐH.423) - Đường loại 4ĐT.746 (Ngã 4 Nhà thờ Bến Sắn) - Vĩnh Lợi (ĐH.409, Ngã tư Bà Tri)2.444.0001.592.5001.222.000975.000-Đất SX-KD đô thị
1510Thành phố Tân UyênNguyễn Tri Phương (ĐH.407) - Đường loại 4ĐT.746 (Ngã 3 Tân Long - Phường Tân Hiệp) - Ranh Phú Chánh - Tân Hiệp2.587.0001.683.5001.293.5001.033.500-Đất SX-KD đô thị
1511Thành phố Tân UyênNguyễn Tri Phương (ĐH.407) - Đường loại 4Ranh Phú Chánh - Tân Hiệp - ĐT.742 (Phú Chánh)2.509.0001.625.0001.378.0001.001.000-Đất SX-KD đô thị
1512Thành phố Tân UyênNguyễn Văn Hỗn (Khánh Bình 05) - Đường loại 4Lê Quang Định - Trịnh Hoài Đức (ranh Trại phong Bến Sắn)2.294.5001.495.0001.150.500916.500-Đất SX-KD đô thị
1513Thành phố Tân UyênPhan Đình Phùng (ĐH.425) - Đường loại 4ĐT.747A (Cầu Rạch Tre) - Nguyễn Hữu Cảnh (ĐH.420)2.509.0001.631.5001.254.5001.001.000-Đất SX-KD đô thị
1514Thành phố Tân UyênTân Hiệp 03 - Đường loại 4Tô Hoài (thửa đất số 100, tờ bản đồ 18) - ĐT.747B (thửa đất số 43, tờ bản đồ 19)2.294.5001.495.0001.150.500916.500-Đất SX-KD đô thị
1515Thành phố Tân UyênTân Hiệp 04 - Đường loại 4Vĩnh Lợi (thửa đất số 262, tờ bản đồ 18) - Nguyễn Khuyến (ĐH.423, thửa đất số 1128, tờ bản đồ 20)2.294.5001.495.0001.150.500916.500-Đất SX-KD đô thị
1516Thành phố Tân UyênTân Hiệp 05 - Đường loại 4Tân Hiệp 04 (thửa đất số 1367, tờ bản đồ 17) - Đường D3 KCN Nam Tân Uyên (thửa đất số 1321, tờ bản đồ 18)2.294.5001.495.0001.150.500916.500-Đất SX-KD đô thị
1517Thành phố Tân UyênTân Hiệp 06 - Đường loại 4Tân Hiệp 04 (thửa đất số 590, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 557, tờ bản đồ 212.294.5001.495.0001.150.500916.500-Đất SX-KD đô thị
1518Thành phố Tân UyênTân Hiệp 17 - Đường loại 4Nguyễn Khuyến (thửa đất số 223, tờ bản đồ 16) - Nguyễn Khuyến (thửa đất số 582, tờ bản đồ 20)2.509.0001.631.5001.254.5001.001.000-Đất SX-KD đô thị
1519Thành phố Tân UyênTân Hiệp 32 - Đường loại 4Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 691, tờ bản đồ 37) - Đường số 85 khu liên hợp Dịch vụ - Đô thị Bình Dương (thửa đất số 206 và 209, tờ bản đồ 37)2.294.5001.495.0001.150.500916.500-Đất SX-KD đô thị
1520Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 07 - Đường loại 4Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 1318, tờ 4) - Võ Thị Sáu (thửa đất số 606, tờ bản đồ 14)2.294.5001.495.0001.150.500916.500-Đất SX-KD đô thị
1521Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 32 - Đường loại 4Tân Phước Khánh 7 (thửa đất số 32, tờ bản đồ 10) - ĐT.747B (thửa đất số 399, tờ bản đồ 10)2.294.5001.495.0001.150.500916.500-Đất SX-KD đô thị
1522Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 43 - Đường loại 4ĐT.746 (thửa đất số 94, tờ bản đồ 11) - Tân Phước Khánh 44 (thửa đất số 26, tờ bản đồ 11)2.294.5001.495.0001.150.500916.500-Đất SX-KD đô thị
1523Thành phố Tân UyênTô Hoài (Tân Hiệp 01) - Đường loại 4Vĩnh Lợi (thửa đất số 291, tờ bản đồ 18) - Thửa đất số 995 và 628, tờ bản đồ 132.509.0001.631.5001.254.5001.001.000-Đất SX-KD đô thị
1524Thành phố Tân UyênTô Hoài (Tân Hiệp 01) - Đường loại 4Thửa đất số 995 và 628, tờ bản đồ 13 - Giáp đường nội bộ Cụm công nghiệp Thành phố Đẹp (Công ty KOLON)2.294.5001.495.0001.150.500916.500-Đất SX-KD đô thị
1525Thành phố Tân UyênTừ Văn Phước - Đường loại 4Huỳnh Văn Nghệ (ĐH.422) - Tố Hữu (ĐH.412)2.041.0001.332.5001.020.500819.000-Đất SX-KD đô thị
1526Thành phố Tân UyênThạnh Phước 08 - Đường loại 4ĐT.747A (Ngã 3 Đồi 16) - Thửa đất số 55, tờ bản đồ 012.294.5001.495.0001.150.500916.500-Đất SX-KD đô thị
1527Thành phố Tân UyênThạnh Phước 15 - Đường loại 4ĐT.747A (Ngã 3 Gò Trắc) - Thửa đất số 795, 501 và 502, tờ bản đồ 052.294.5001.495.0001.150.500916.500-Đất SX-KD đô thị
1528Thành phố Tân UyênTrần Đại Nghĩa (ĐH.405) - Đường loại 4Suối Chợ (ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp) - ĐH.404 (ranh Phú Tân)3.139.5002.034.5001.722.5001.254.500-Đất SX-KD đô thị
1529Thành phố Tân UyênTrần Văn Ơn (Tân Phước Khánh 52) - Đường loại 4Tô Vĩnh Diện (Đối diện Văn phòng Khu phố Khánh Lộc) - Tô Vĩnh Diện2.294.5001.495.0001.150.500916.500-Đất SX-KD đô thị
1530Thành phố Tân UyênTrịnh Công Sơn (Tân Phước Khánh 10) - Đường loại 4Lý Tự Trọng - Võ Thị Sáu2.509.0001.631.5001.254.5001.001.000-Đất SX-KD đô thị
1531Thành phố Tân UyênUyên Hưng 09 - Đường loại 4ĐT.747A (thửa đất số 52, tờ bản đồ 26) - Uyên Hưng 12 (thửa đất số 104, tờ bản đồ 47)2.294.5001.495.0001.150.500916.500-Đất SX-KD đô thị
1532Thành phố Tân UyênUyên Hưng 12 (Trương Thị Nở nối dài) - Đường loại 4ĐT.746B - Phan Đình Phùng2.294.5001.495.0001.150.500916.500-Đất SX-KD đô thị
1533Thành phố Tân UyênUyên Hưng 13 - Đường loại 4ĐT.747A (thửa đất số 99, tờ bản đồ 59) - Thửa đất số 127, tờ bản đồ 592.918.5001.898.0001.462.5001.170.000-Đất SX-KD đô thị
1534Thành phố Tân UyênUyên Hưng 13 - Đường loại 4Thửa đất số 225, tờ bản đồ 59 - Uyên Hưng 46 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 59)2.294.5001.495.0001.150.500916.500-Đất SX-KD đô thị
1535Thành phố Tân UyênUyên Hưng 28 - Đường loại 4Tố Hữu (thửa đất số 117, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 410, tờ bản đồ 302.918.5001.898.0001.462.5001.170.000-Đất SX-KD đô thị
1536Thành phố Tân UyênUyên Hưng 28 - Đường loại 4Thửa đất số 410, tờ bản đồ 30 - Ranh Khu công nghiệp2.294.5001.495.0001.150.500916.500-Đất SX-KD đô thị
1537Thành phố Tân UyênUyên Hưng 46 - Đường loại 4ĐT.747A (thửa đất số 99, tờ bản đồ 59) - Thửa đất số 127 và 626, tờ bản đồ 59 và thửa đất số 198, tờ bản đồ 302.918.5001.898.0001.462.5001.170.000-Đất SX-KD đô thị
1538Thành phố Tân UyênUyên Hưng 52 - Đường loại 4ĐT.747A (thửa đất số 562, tờ bản đồ 52) - Sông Đồng Nai2.918.5001.898.0001.462.5001.170.000-Đất SX-KD đô thị
1539Thành phố Tân UyênVĩnh Lợi (ĐH.409) - Đường loại 4ĐT.747B (Khánh Bình) - Cầu Vĩnh Lợi (Ranh Tân Hiệp - Vĩnh Tân)2.879.5001.878.5001.443.0001.150.500-Đất SX-KD đô thị
1540Thành phố Tân UyênVĩnh Lợi (ĐH.409) - Đường loại 4Cầu Vĩnh Lợi (Ranh Tân Hiệp - Vĩnh Tân) - ĐH.410 (Khu phố 6 Vĩnh Tân)2.294.5001.488.5001.261.000916.500-Đất SX-KD đô thị
1541Thành phố Tân UyênXuân Diệu (Tân Hiệp 20) - Đường loại 4Nguyễn Khuyến (thửa đất số 1655, tờ bản đồ 20) - Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 834, tờ bản đồ 37)2.294.5001.495.0001.150.500916.500-Đất SX-KD đô thị
1542Thành phố Tân UyênYết Kiêu (Tân Phước Khánh 01, Tân Phước Khánh 02) - Đường loại 4ĐT.746 - Lý Tự Trọng2.294.5001.495.0001.150.500916.500-Đất SX-KD đô thị
1543Thành phố Tân UyênĐường nội bộ khu TĐC trên địa bàn phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh, Tân Hiệp - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -9.100.0005.928.0004.550.0003.640.000-Đất SX-KD đô thị
1544Thành phố Tân UyênĐường nội bộ khu TĐC trên địa bàn phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh, Tân Hiệp - Đường loại 4Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -8.450.0005.505.5004.225.0003.380.000-Đất SX-KD đô thị
1545Thành phố Tân UyênĐường nội bộ khu trên địa bàn phường còn lại - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên -7.150.0004.660.5003.575.0002.860.000-Đất SX-KD đô thị
1546Thành phố Tân UyênĐường nội bộ khu trên địa bàn phường còn lại - Đường loại 4Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m -6.825.0004.446.0003.412.5002.730.000-Đất SX-KD đô thị
1547Thành phố Tân UyênĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư còn lại. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh -2.197.0001.430.0001.098.500877.500-Đất SX-KD đô thị
1548Thành phố Tân UyênĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư còn lại. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh -2.041.0001.332.5001.020.500819.000-Đất SX-KD đô thị
1549Thành phố Tân UyênĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư còn lại. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại -1.729.0001.124.500864.500689.000-Đất SX-KD đô thị
1550Thành phố Tân UyênĐường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư còn lại. - Đường loại 4Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại -1.573.0001.027.000786.500630.500-Đất SX-KD đô thị
1551Thành phố Tân UyênĐường nội bộ cụm Công nghiệp Thành phố Đẹp - Đường loại 5-1.787.5001.163.500897.000715.000-Đất SX-KD đô thị
1552Thành phố Tân UyênĐường ống nước thô thuộc phường Thái Hòa - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 117, tờ bản đồ 16) - Ranh thành phố Dĩ An1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1553Thành phố Tân UyênĐường ống nước thô thuộc phường Thái Hòa - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 107, tờ bản đồ 16) - Nhà máy nước (thửa đất số 827, tờ bản đồ 16)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1554Thành phố Tân UyênĐường vào nhà máy xử lý nước - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 8, tờ bản đồ 54, phường Uyên Hưng) - Nhà máy nước (thửa đất số 371, tờ bản đồ 54, phường Uyên Hưng)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1555Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 01 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 21, tờ bản đồ 17) - Hội Nghĩa 05 (thửa đất số 877, tờ bản đồ 12)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1556Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 02 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 23, tờ bản đồ 17) - Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 59, tờ bản đồ 17)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1557Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 03 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 197, tờ bản đồ 12) - Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 764, tờ bản đồ 12)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1558Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 04 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 159, tờ bản đồ 12) - Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 227, tờ bản đồ 12)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1559Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 05 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 151, tờ bản đồ 12) - Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 877, tờ bản đồ 12)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1560Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 06 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 126, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 464, tờ bản đồ 121.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1561Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 07 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 319, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 63, tờ bản đồ 121.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1562Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 08 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 185, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 276, tờ bản đồ 121.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1563Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 09 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 69, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 791, tờ bản đồ 121.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1564Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 10 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 721, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 729, tờ bản đồ 121.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1565Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 11 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 579, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 09, tờ bản đồ 121.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1566Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 12 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 12, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 618, tờ bản đồ 111.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1567Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 13 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 96, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 64, tờ bản đồ 111.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1568Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 14 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 47, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 323, tờ bản đồ 111.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1569Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 15 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 299, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 19 (thửa đất số 833, tờ bản đồ 7)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1570Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 16 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 279, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 19 (thửa đất số 396, tờ bản đồ 71.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1571Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 17 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 485, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 15 (thửa đất số 115, tờ bản đồ 7)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1572Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 18 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 1015, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 15 (thửa đất số 1104, tờ bản đồ 7)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1573Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 19 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 52, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 15 (thửa đất số 833, tờ bản đồ 7)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1574Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 20 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 21 (thửa đất số 54, tờ bản đồ 7)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1575Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 21 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 9, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 15 (thửa đất số 114, tờ bản đồ 7)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1576Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 22 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 809, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 37, tờ bản đồ 71.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1577Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 23 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 1147, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 1059, tờ bản đồ 71.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1578Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 24 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 1352, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 160, tờ bản đồ 41.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1579Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 25 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 1231, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 574, tờ bản đồ 41.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1580Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 26 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 120, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 159, tờ bản đồ 41.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1581Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 27 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 985, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 839, tờ bản đồ 41.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1582Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 28 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 201, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 116, tờ bản đồ 41.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1583Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 29 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 481, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 673, tờ bản đồ 51.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1584Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 30 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 513, tờ bản đồ 51.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1585Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 31 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 175, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 753, tờ bản đồ 51.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1586Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 32 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 11, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 227, tờ bản đồ 51.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1587Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 33 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 06, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 123, tờ bản đồ 31.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1588Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 34 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 205, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 58, tờ bản đồ 31.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1589Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 35 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 424, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 605, tờ bản đồ 31.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1590Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 36 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 616, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 325, tờ bản đồ 31.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1591Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 37 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 66, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 334, tờ bản đồ 31.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1592Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 38 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 36, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 144, tờ bản đồ 21.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1593Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 39 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 405, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 15, tờ bản đồ 21.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1594Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 40 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 188, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 21.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1595Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 41 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 473, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 638, tờ bản đồ 21.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1596Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 42 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 840, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 20, tờ bản đồ 21.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1597Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 43 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 714, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 580, tờ bản đồ 21.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1598Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 44 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 582, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 651, tờ bản đồ 21.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1599Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 45 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 833, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 441, tờ bản đồ 21.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1600Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 46 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 53, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 32, tờ bản đồ 51.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1601Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 47 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 66, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 34, tờ bản đồ 51.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1602Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 48 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 95, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 927, tờ bản đồ 51.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1603Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 49 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 113, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 989, tờ bản đồ 51.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1604Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 50 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1279, tờ bản đồ 41.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1605Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 51 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 1115, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1211, tờ bản đồ 41.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1606Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 52 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 44, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 807, tờ bản đồ 41.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1607Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 53 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 267, tờ bản đồ 41.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1608Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 54 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 85, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1221, tờ bản đồ 41.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1609Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 55 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 970, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1202, tờ bản đồ 41.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1610Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 56 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 319, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 62, tờ bản đồ 41.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1611Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 57 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 296, tờ bản đồ 41.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1612Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 58 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 147, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 343, tờ bản đồ 41.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1613Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 59 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 204, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 100, tờ bản đồ 41.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1614Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 60 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 16, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 526, tờ bản đồ 41.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1615Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 61 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 234, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 130, tờ bản đồ 41.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1616Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 62 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 1005, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 637, tờ bản đồ 61.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1617Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 63 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 65, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 65 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 7)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1618Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 64 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 83, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 65 (thửa đất số 45, tờ bản đồ 7)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1619Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 65 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 374, tờ bản đồ 6) - Hội Nghĩa 62 (thửa đất số 192, tờ bản đồ 6)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1620Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 66 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 971, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 216, tờ bản đồ 61.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1621Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 67 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 214, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 654, tờ bản đồ 61.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1622Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 68 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 388, tờ bản đồ 6) - Hội Nghĩa 62 (thửa đất số 637, tờ bản đồ 6)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1623Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 69 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 989, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 38, tờ bản đồ 61.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1624Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 70 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 137, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 236, tờ bản đồ 61.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1625Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 71 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 186, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 355, tờ bản đồ 61.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1626Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 72 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 213, tờ bản đồ 6) - Hội Nghĩa 71 (thửa đất số 355, tờ bản đồ 6)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1627Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 73 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 249, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 958, tờ bản đồ 61.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1628Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 74 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 326, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 161, tờ bản đồ 101.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1629Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 75 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 42, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 1092, tờ bản đồ 71.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1630Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 76 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 137, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 733, tờ bản đồ 71.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1631Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 77 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 1030, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 984, tờ bản đồ 71.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1632Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 78 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 185, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 16, tờ bản đồ 111.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1633Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 79 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 993, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 36, tờ bản đồ 111.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1634Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 80 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 10, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1146, tờ bản đồ 111.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1635Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 81 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 269, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 397, tờ bản đồ 111.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1636Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 82 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 50, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 584, tờ bản đồ 111.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1637Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 83 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 1293, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 464, tờ bản đồ 111.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1638Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 84 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 1309, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 459, tờ bản đồ 111.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1639Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 85 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 112, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 641, tờ bản đồ 111.839.5001.202.500923.000734.500-Đất SX-KD đô thị
1640Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 85 (nối dài) - Đường loại 5Thửa đất số 641, tờ bản đồ 11 - Tân Hiệp 081.839.5001.202.500923.000734.500-Đất SX-KD đô thị
1641Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 86 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 354, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1100, tờ bản đồ 111.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1642Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 87 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 140, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 187, tờ bản đồ 111.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1643Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 88 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 159, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 971, tờ bản đồ 111.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1644Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 89 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 749, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 218, tờ bản đồ 111.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1645Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 90 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 199, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1113, tờ bản đồ 111.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1646Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 91 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 91, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 164, tờ bản đồ 121.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1647Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 92 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 120, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 1704, tờ bản đồ 161.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1648Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 93 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 02, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 731, tờ bản đồ 161.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1649Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 94 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 112, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 931, tờ bản đồ 161.839.5001.202.500923.000734.500-Đất SX-KD đô thị
1650Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 95 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 114, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 219, tờ bản đồ 161.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1651Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 96 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 33, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 55, tờ bản đồ 161.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1652Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 97 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 101, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 468, tờ bản đồ 161.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1653Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 98 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 251, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 31, tờ bản đồ 171.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1654Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 99 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 642, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 468, tờ bản đồ 161.839.5001.202.500923.000734.500-Đất SX-KD đô thị
1655Thành phố Tân UyênHội Nghĩa 100 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 94, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 739, tờ bản đồ 161.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1656Thành phố Tân UyênKhánh Bình 01 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 826, tờ bản đồ 48) - Lê Quang Định (thửa đất số 954, tờ bản đồ 49)1.755.0001.144.000877.500702.000-Đất SX-KD đô thị
1657Thành phố Tân UyênKhánh Bình 02 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 1609, tờ bản đồ 44) - Khánh Bình 06 (thửa đất số 339, tờ bản đồ 45)1.755.0001.144.000877.500702.000-Đất SX-KD đô thị
1658Thành phố Tân UyênKhánh Bình 03 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 558, tờ bản đồ 45) - Khánh Bình 01 (thửa đất số 844, tờ bản đồ 49)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1659Thành phố Tân UyênKhánh Bình 04 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 847, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 383 và 581, tờ bản đồ 491.449.500942.500728.000578.500-Đất SX-KD đô thị
1660Thành phố Tân UyênKhánh Bình 07 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 142, tờ bản đồ 48) - Suối Cái (thửa đất số 94, tờ bản đồ 48)1.755.0001.144.000877.500702.000-Đất SX-KD đô thị
1661Thành phố Tân UyênKhánh Bình 08 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 1121, tờ bản đồ 44) - Khánh Bình 07 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 48)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1662Thành phố Tân UyênKhánh Bình 10 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 1979, tờ bản đồ 44) - Thửa đất số 560, tờ bản đồ 441.449.500942.500728.000578.500-Đất SX-KD đô thị
1663Thành phố Tân UyênKhánh Bình 11 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 443, tờ bản đồ 44) - Nguyễn Văn Hỗn (thửa đất số 1935, tờ bản đồ 44)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1664Thành phố Tân UyênKhánh Bình 11 - Đường loại 5Khánh Bình 06 (thửa đất số 831, tờ bản đồ 45) - Khánh Bình 73 (thửa đất số 651, tờ bản đồ 45)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1665Thành phố Tân UyênKhánh Bình 12 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 434, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 393, tờ bản đồ 381.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1666Thành phố Tân UyênKhánh Bình 15 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 457, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 906, tờ bản đồ 311.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1667Thành phố Tân UyênKhánh Bình 16 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1051, tờ bản đồ 31) - Khánh Bình 15 (thửa đất số 458, tờ bản đồ 31)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1668Thành phố Tân UyênKhánh Bình 17 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 672, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 466, tờ bản đồ 311.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1669Thành phố Tân UyênKhánh Bình 18 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1210, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 514, tờ bản đồ 311.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1670Thành phố Tân UyênKhánh Bình 19 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 509, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 568, tờ bản đồ 311.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1671Thành phố Tân UyênKhánh Bình 20 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 882, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 609, tờ bản đồ 311.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1672Thành phố Tân UyênKhánh Bình 23 - Đường loại 5Khánh Bình 24 (thửa đất số 876 tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 60, tờ bản đồ 371.449.500942.500728.000578.500-Đất SX-KD đô thị
1673Thành phố Tân UyênKhánh Bình 24 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 740, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 939, tờ bản đồ 371.839.5001.202.500923.000734.500-Đất SX-KD đô thị
1674Thành phố Tân UyênKhánh Bình 25 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 389, tờ bản đồ 32) - Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1165, tờ bản đồ 31)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1675Thành phố Tân UyênKhánh Bình 27 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 854, tờ bản đồ 33) - Lê Thị Trung (thửa đất số 848, tờ bản đồ 33)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1676Thành phố Tân UyênKhánh Bình 28 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 423, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 331.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1677Thành phố Tân UyênKhánh Bình 29 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 7, tờ bản đồ 331.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1678Thành phố Tân UyênKhánh Bình 30 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 295, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 1010, tờ bản đồ 291.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1679Thành phố Tân UyênKhánh Bình 31 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 264, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 10, tờ bản đồ 301.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1680Thành phố Tân UyênKhánh Bình 32 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 165, tờ bản đồ 30) - Khánh Bình 33 (thửa đất số 9, tờ bản đồ 30)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1681Thành phố Tân UyênKhánh Bình 33 - Đường loại 5Uyên Hưng 63 (thửa đất số 1, tờ bản đồ 29) - Uyên Hưng 63 (thửa đất số 1, tờ bản đồ 30)1.755.0001.144.000877.500702.000-Đất SX-KD đô thị
1682Thành phố Tân UyênKhánh Bình 34 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 868, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 180, tờ bản đồ 29 và thửa đất số 142, tờ bản đồ 341.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1683Thành phố Tân UyênKhánh Bình 36 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 249, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 189, tờ bản đồ 341.449.500942.500728.000578.500-Đất SX-KD đô thị
1684Thành phố Tân UyênKhánh Bình 37 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 355, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 356, tờ bản đồ 341.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1685Thành phố Tân UyênKhánh Bình 38 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 496, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 437, 491 và 1133 tờ bản đồ 341.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1686Thành phố Tân UyênKhánh Bình 39 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 1095, tờ bản đồ số 34) - Thửa đất số 6, tờ bản đồ 401.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1687Thành phố Tân UyênKhánh Bình 40 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 1248, tờ bản đồ 40 - Thửa đất số 1027, tờ bản đồ 341.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1688Thành phố Tân UyênKhánh Bình 41 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 737, tờ bản đồ 40 - Thửa đất số 1258 và 158, tờ bản đồ 401.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1689Thành phố Tân UyênKhánh Bình 42 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 196, tờ bản đồ 40 - Thửa đất số 264, tờ bản đồ 401.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1690Thành phố Tân UyênKhánh Bình 45 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1010, tờ bản đồ 40) - Khánh Bình 44 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 30)1.839.5001.202.500923.000734.500-Đất SX-KD đô thị
1691Thành phố Tân UyênKhánh Bình 46 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 42, tờ bản đồ 36) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 35 và Khánh Bình 44 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 30)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1692Thành phố Tân UyênKhánh Bình 47 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 84, tờ bản đồ 36) - Thửa đất số 380, tờ bản đồ 361.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1693Thành phố Tân UyênKhánh Bình 49 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 859, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 437, tờ bản đồ 471.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1694Thành phố Tân UyênKhánh Bình 50 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 308, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 836, tờ bản đồ 411.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1695Thành phố Tân UyênKhánh Bình 51 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 457, tờ bản đồ số 41) - Thửa đất số 622, tờ bản đồ 411.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1696Thành phố Tân UyênKhánh Bình 52 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1131, tờ bản đồ 47) - Khánh Bình 51 (thửa đất số 364, tờ bản đồ 41)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1697Thành phố Tân UyênKhánh Bình 53 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 68, tờ bản đồ 47) - ĐT.747A (thửa đất số 446, tờ bản đồ 41)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1698Thành phố Tân UyênKhánh Bình 55 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 484, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 466 và 519, tờ bản đồ 471.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1699Thành phố Tân UyênKhánh Bình 56 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 615, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 631, tờ bản đồ 471.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1700Thành phố Tân UyênKhánh Bình 57 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 196, tờ bản đồ 50) - Thửa đất số 48, tờ bản đồ 511.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1701Thành phố Tân UyênKhánh Bình 58 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 236, tờ bản đồ 50) - Thửa đất số 110, tờ bản đồ 501.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1702Thành phố Tân UyênKhánh Bình 59 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 774, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 604, tờ bản đồ 471.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1703Thành phố Tân UyênKhánh Bình 60 (Thạnh Phước 10) - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 82, tờ bản đồ 50) - Thửa đất số 898, tờ bản đồ 471.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1704Thành phố Tân UyênKhánh Bình 61 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 603, tờ bản đồ 40) - Thửa đất số 1446, tờ bản đồ 461.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1705Thành phố Tân UyênKhánh Bình 62 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 154, tờ bản đồ 47) - Khánh Bình 59 (thửa đất số 769, tờ bản đồ 47)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1706Thành phố Tân UyênKhánh Bình 63 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 2, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 1305, tờ bản đồ 471.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1707Thành phố Tân UyênKhánh Bình 64 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 564, tờ bản đồ 40) - Khánh Bình 71 (thửa đất số 1436, tờ bản đồ 46)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1708Thành phố Tân UyênKhánh Bình 65 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 722, tờ bản đồ 40) - Thửa đất số 396, tờ bản đồ 401.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1709Thành phố Tân UyênKhánh Bình 66 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 914, tờ bản đồ 40) - Khánh Bình 68 (thửa đất số 653, tờ bản đồ 40)1.839.5001.202.500923.000734.500-Đất SX-KD đô thị
1710Thành phố Tân UyênKhánh Bình 67 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1582, tờ bản đồ 39) - Thửa đất số 636, tờ bản đồ 391.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1711Thành phố Tân UyênKhánh Bình 68 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 834, tờ bản đồ 39) - Thửa đất số 788, tờ bản đồ 331.839.5001.202.500923.000734.500-Đất SX-KD đô thị
1712Thành phố Tân UyênKhánh Bình 69 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 700, tờ bản đồ 39) - Thửa đất số 292, tờ bản đồ 391.755.0001.144.000877.500702.000-Đất SX-KD đô thị
1713Thành phố Tân UyênKhánh Bình 70 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 571, tờ bản đồ 40) - Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 587, tờ bản đồ 39)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1714Thành phố Tân UyênKhánh Bình 71 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 945, tờ bản đồ số 46) - Thửa đất số 961, tờ bản đồ 461.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1715Thành phố Tân UyênKhánh Bình 72 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 1653, tờ bản đồ 45) - Khánh Bình 73 (thửa đất số 646, tờ bản đồ 45)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1716Thành phố Tân UyênKhánh Bình 73 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 334, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 376, tờ bản đồ 391.755.0001.144.000877.500702.000-Đất SX-KD đô thị
1717Thành phố Tân UyênKhánh Bình 74 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 332, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 416, tờ bản đồ 451.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1718Thành phố Tân UyênKhánh Bình 75 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 373, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 419 và 769, tờ bản đồ 451.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1719Thành phố Tân UyênKhánh Bình 76 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 492, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 560, tờ bản đồ 381.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1720Thành phố Tân UyênKhánh Bình 77 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 97, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 137, tờ bản đồ 471.449.500942.500728.000578.500-Đất SX-KD đô thị
1721Thành phố Tân UyênKhánh Bình 78 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 812, tờ bản đồ 48) - Khánh Bình 01 (thửa đất số 265, tờ bản đồ 48)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1722Thành phố Tân UyênKhánh Bình 79 - Đường loại 5Lê Quang Định (thửa đất số 296, tờ bản đồ 49) - Lê Quang Định (thửa đất số 837, tờ bản đồ 49)1.755.0001.144.000877.500702.000-Đất SX-KD đô thị
1723Thành phố Tân UyênKhánh Bình 80 - Đường loại 5Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 604, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 1126, tờ bản đồ 311.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1724Thành phố Tân UyênPhú Chánh 01 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 358, tờ bản đồ 11) - Phú Chánh 42 (thửa đất số 454, tờ bản đồ 11)1.839.5001.202.500923.000734.500-Đất SX-KD đô thị
1725Thành phố Tân UyênPhú Chánh 02 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 302, tờ bản đồ 11) - Phú Chánh 42 (thửa đất số 745, tờ bản đồ 11)1.755.0001.144.000877.500702.000-Đất SX-KD đô thị
1726Thành phố Tân UyênPhú Chánh 03 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 39, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 42 (thửa đất số 389, tờ bản đồ 15)1.755.0001.144.000877.500702.000-Đất SX-KD đô thị
1727Thành phố Tân UyênPhú Chánh 04 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 43, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 42, tờ bản đồ 161.755.0001.144.000877.500702.000-Đất SX-KD đô thị
1728Thành phố Tân UyênPhú Chánh 05 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 479, tờ bản đồ 16) - Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 385, tờ bản đồ 15)1.755.0001.144.000877.500702.000-Đất SX-KD đô thị
1729Thành phố Tân UyênPhú Chánh 06 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 322, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 863, tờ bản đồ 161.755.0001.144.000877.500702.000-Đất SX-KD đô thị
1730Thành phố Tân UyênPhú Chánh 07 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 1122, tờ bản đồ 16) - Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 921, tờ bản đồ 16)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1731Thành phố Tân UyênPhú Chánh 08 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 658, tờ bản đồ 16) - Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 304, tờ bản đồ 16)1.755.0001.144.000877.500702.000-Đất SX-KD đô thị
1732Thành phố Tân UyênPhú Chánh 09 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 904, tờ bản đồ 17) - Thửa đất số 210, tờ bản đồ 171.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1733Thành phố Tân UyênPhú Chánh 10 - Đường loại 5N1 - Cụm công nghiệp Phú Chánh 1 - Cuối thửa đất số 54 và 1073, tờ bản đồ 161.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1734Thành phố Tân UyênPhú Chánh 10 - Đường loại 5Cuối thửa đất số 54 và 1073, tờ bản đồ 16 - Phú Chánh 28 (thửa đất số 469, tờ bản đồ 12)1.365.000890.500682.500546.000-Đất SX-KD đô thị
1735Thành phố Tân UyênPhú Chánh 11 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 448, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 10 (thửa đất số 887, tờ bản đồ 16)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1736Thành phố Tân UyênPhú Chánh 12 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 471, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 10 (thửa đất số 1036, tờ bản đồ 16)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1737Thành phố Tân UyênPhú Chánh 13 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 219, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 18 (thửa đất số 135, tờ bản đồ 16)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1738Thành phố Tân UyênPhú Chánh 14 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 177, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 13 (thửa đất số 346, tờ bản đồ 16)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1739Thành phố Tân UyênPhú Chánh 15 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 396, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 16 (thửa đất số 345, tờ bản đồ 11)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1740Thành phố Tân UyênPhú Chánh 16 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 304, tờ bản đồ 11) - Khu TĐC CCN Phú Chánh 1 (thửa đất số 290, tờ bản đồ 11)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1741Thành phố Tân UyênPhú Chánh 17 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 307, tờ bản đồ 17) - Phú Chánh 28 (thửa đất số 469, tờ bản đồ 13)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1742Thành phố Tân UyênPhú Chánh 18 - Đường loại 5Phú Chánh 10 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 13 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 16)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1743Thành phố Tân UyênPhú Chánh 19 - Đường loại 5Phú Chánh 10 (thửa đất số 18, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 364, tờ bản đồ 111.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1744Thành phố Tân UyênPhú Chánh 20 - Đường loại 5Phú Chánh 12 (thửa đất số 924, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 81, tờ bản đồ 161.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1745Thành phố Tân UyênPhú Chánh 21 - Đường loại 5Phú Chánh 11 (thửa đất số 1159, tờ bản đồ 16) - Phú Chánh 17 (thửa đất số 677, tờ bản đồ 17)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1746Thành phố Tân UyênPhú Chánh 22 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 382, tờ bản đồ 11) - Phú Chánh 25 (thửa đất số 1257, tờ bản đồ 6)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1747Thành phố Tân UyênPhú Chánh 23 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 39, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 44, tờ bản đồ 111.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1748Thành phố Tân UyênPhú Chánh 24 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 1391, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 111.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1749Thành phố Tân UyênPhú Chánh 25 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 361, tờ bản đồ 6) - Cuối thửa đất số 689, tờ bản đồ 61.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1750Thành phố Tân Uyên- Đường loại 5- Đường loại 5 - Thửa đất số 765, tờ bản đồ 71.449.500942.500728.000578.500-Đất SX-KD đô thị
1751Thành phố Tân UyênPhú Chánh 26 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 320, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 410, tờ bản đồ 61.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1752Thành phố Tân UyênPhú Chánh 27 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 234, tờ bản đồ 6) - Phú Chánh 28 (thửa đất số 33, tờ bản đồ 7)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1753Thành phố Tân UyênPhú Chánh 28 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 651, tờ bản đồ 2) - Cuối thửa đất số 519 và 921, tờ bản đồ 21.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1754Thành phố Tân UyênPhú Chánh 28 - Đường loại 5Cuối thửa đất số 519 và 921, tờ bản đồ 2 - Phú Chánh 10 (thửa đất số 469, tờ bản đồ 12)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1755Thành phố Tân UyênPhú Chánh 29 - Đường loại 5Phú Chánh 27 (thửa đất số 1140, tờ bản đồ 6) - Phú Chánh 28 (thửa đất số 921, tờ bản đồ 2)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1756Thành phố Tân UyênPhú Chánh 30 - Đường loại 5Phú Chánh 27 (thửa đất số 1376, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 59, tờ bản đồ 61.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1757Thành phố Tân UyênPhú Chánh 31 - Đường loại 5Phú Chánh 27 (thửa đất số 1344, tờ bản đồ 6) - Phú Chánh 25 (thửa đất số 368, tờ bản đồ 6)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1758Thành phố Tân UyênPhú Chánh 32 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 1237, tờ bản đồ 6) - Phú Chánh 34 (thửa đất số 38, tờ bản đồ 5)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1759Thành phố Tân UyênPhú Chánh 33 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 1653, tờ bản đồ 6) - Phú Chánh 41 (thửa đất số 582, tờ bản đồ 5)1.755.0001.144.000877.500702.000-Đất SX-KD đô thị
1760Thành phố Tân UyênPhú Chánh 34 - Đường loại 5Phú Chánh 33 (thửa đất số 225, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 240, tờ bản đồ 21.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1761Thành phố Tân UyênPhú Chánh 35 - Đường loại 5Phú Chánh 33 (thửa đất số 214, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 94, tờ bản đồ 51.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1762Thành phố Tân UyênPhú Chánh 36 - Đường loại 5Phú Chánh 33 (thửa đất số 265, tờ bản đồ 5) - Phú Chánh 38 (thửa đất số 295, tờ bản đồ 5)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1763Thành phố Tân UyênPhú Chánh 37 - Đường loại 5Phú Chánh 33 (thửa đất số 735, tờ bản đồ 5) - Phú Chánh 41 (thửa đất số 447, tờ bản đồ 5)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1764Thành phố Tân UyênPhú Chánh 38 - Đường loại 5ĐH.408 (thửa đất số 612, tờ bản đồ 5) - Phú Chánh 39 (thửa đất số 826, tờ bản đồ 6)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1765Thành phố Tân UyênPhú Chánh 39 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 416, tờ bản đồ 6) - ĐH.408 (thửa đất số 640, tờ bản đồ 10)1.755.0001.144.000877.500702.000-Đất SX-KD đô thị
1766Thành phố Tân UyênPhú Chánh 40 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 674, tờ bản đồ 11) - ĐH.408 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 10)1.755.0001.144.000877.500702.000-Đất SX-KD đô thị
1767Thành phố Tân UyênPhú Chánh 41 - Đường loại 5Phú Chánh 33 (thửa đất số 582, tờ bản đồ 5) - Suối (thửa đất số 238, tờ bản đồ 1)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1768Thành phố Tân UyênPhú Chánh 42 - Đường loại 5Phú Chánh 01 (thửa đất số 454, tờ bản đồ 11) - Phú Chánh 03 (thửa đất số 505, tờ bản đồ 16)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1769Thành phố Tân UyênPhú Chánh 43 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 31, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 37, tờ bản đồ 111.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1770Thành phố Tân UyênPhú Chánh 44 - Đường loại 5ĐT.742 (thửa đất số 5, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1156, tờ bản đồ 61.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1771Thành phố Tân UyênTân Hiệp 02 - Đường loại 5Tô Hoài (thửa đất số 631, tờ bản đồ 13) - ĐT.747B (thửa đất số 22, tờ bản đồ 14)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1772Thành phố Tân UyênTân Hiệp 08 - Đường loại 5Vĩnh Lợi (thửa đất số 76, tờ bản đồ 17) - ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến, thửa đất số 32, tờ bản đồ 4)1.839.5001.202.500923.000734.500-Đất SX-KD đô thị
1773Thành phố Tân UyênTân Hiệp 09 - Đường loại 5Vĩnh Lợi (thửa đất số 282, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 4, tờ bản đồ 161.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1774Thành phố Tân UyênTân Hiệp 10 - Đường loại 5ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến, thửa đất số 22, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 252, tờ bản đồ 51.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1775Thành phố Tân UyênTân Hiệp 11 - Đường loại 5Tân Hiệp 10 (thửa đất số 811, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 31.449.500942.500728.000578.500-Đất SX-KD đô thị
1776Thành phố Tân UyênTân Hiệp 12 - Đường loại 5Tân Hiệp 10 (thửa đất số 79, tờ bản đồ 3) - Tân Hiệp 11 (thửa đất số 475, tờ bản đồ 3)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1777Thành phố Tân UyênTân Hiệp 13 - Đường loại 5Tân Hiệp 10 (thửa đất số 2109, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 235, tờ bản đồ 61.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1778Thành phố Tân UyênTân Hiệp 14 - Đường loại 5ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến, thửa đất số 443, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 304, tờ bản đồ 61.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1779Thành phố Tân UyênTân Hiệp 15 - Đường loại 5Vĩnh Lợi (thửa đất số 257, tờ bản đồ 11) - Tân Hiệp 14 (thửa đất số 860, tờ bản đồ 5)1.755.0001.144.000877.500702.000-Đất SX-KD đô thị
1780Thành phố Tân UyênTân Hiệp 16 - Đường loại 5Nguyễn Khuyến (thửa đất số 59, tờ bản đồ 11) - Vĩnh Lợi (thửa đất số 428, tờ bản đồ 10)1.755.0001.144.000877.500702.000-Đất SX-KD đô thị
1781Thành phố Tân UyênTân Hiệp 18 - Đường loại 5Tân Hiệp 17 (thửa đất số 1612, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 36, tờ bản đồ 201.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1782Thành phố Tân UyênTân Hiệp 19 - Đường loại 5Nguyễn Khuyến (thửa đất số 1188, tờ bản đồ 20) - Tân Hiệp 18 (thửa đất số 1462, tờ bản đồ 20)1.755.0001.144.000877.500702.000-Đất SX-KD đô thị
1783Thành phố Tân UyênTân Hiệp 21 - Đường loại 5Nguyễn Khuyến (thửa đất số 618, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 415, tờ bản đồ 151.449.500942.500728.000578.500-Đất SX-KD đô thị
1784Thành phố Tân UyênTân Hiệp 22 - Đường loại 5Nguyễn Khuyến (thửa đất số 999, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 1614, tờ bản đồ 201.755.0001.144.000877.500702.000-Đất SX-KD đô thị
1785Thành phố Tân UyênTân Hiệp 23 - Đường loại 5Nguyễn Khuyến (thửa đất số 1029, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 1692, tờ bản đồ 201.755.0001.144.000877.500702.000-Đất SX-KD đô thị
1786Thành phố Tân UyênTân Hiệp 24 - Đường loại 5Nguyễn Khuyến (thửa đất số 448, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 671, tờ bản đồ 201.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1787Thành phố Tân UyênTân Hiệp 25 - Đường loại 5Nguyễn Khuyến (thửa đất số 176, tờ bản đồ 28) - Khánh Bình 14 (thửa đất số 57, tờ bản đồ 28)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1788Thành phố Tân UyênTân Hiệp 26 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 1743, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 21, tờ bản đồ 291.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1789Thành phố Tân UyênTân Hiệp 27 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 1559, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 459, tờ bản đồ 301.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1790Thành phố Tân UyênTân Hiệp 28 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 608, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 291.449.500942.500728.000578.500-Đất SX-KD đô thị
1791Thành phố Tân UyênTân Hiệp 29 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 523, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 1084, tờ bản đồ 301.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1792Thành phố Tân UyênTân Hiệp 30 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 632, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 628 và 1260, tờ bản đồ 371.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1793Thành phố Tân UyênTân Hiệp 31 - Đường loại 5Tân Hiệp 30 (thửa đất số 516, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 1023, tờ bản đồ 301.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1794Thành phố Tân UyênTân Hiệp 33 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 157, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 247, tờ bản đồ 241.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1795Thành phố Tân UyênTân Hiệp 34 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 1159, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 379 và 1164, tờ bản đồ 241.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1796Thành phố Tân UyênTân Hiệp 35 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 576, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 572, tờ bản đồ 241.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1797Thành phố Tân UyênTân Hiệp 36 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 249, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 241, tờ bản đồ 371.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1798Thành phố Tân UyênTân Hiệp 37 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 796, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 622, tờ bản đồ 241.449.500942.500728.000578.500-Đất SX-KD đô thị
1799Thành phố Tân UyênTân Hiệp 38 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 374, tờ bản đồ 37) - Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 365, tờ bản đồ 37)1.755.0001.144.000877.500702.000-Đất SX-KD đô thị
1800Thành phố Tân UyênTân Hiệp 39 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 646, tờ bản đồ 26) - Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 28 và 57, tờ bản đồ 26)1.755.0001.144.000877.500702.000-Đất SX-KD đô thị
1801Thành phố Tân UyênTân Hiệp 40 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 851, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 56, tờ bản đồ 271.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1802Thành phố Tân UyênTân Hiệp 42 - Đường loại 5Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 307, tờ bản đồ 26) - Nguyễn Văn Linh (thửa đất số 154, tờ bản đồ 26)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1803Thành phố Tân UyênTân Hiệp 43 - Đường loại 5Tân Hiệp 42 (thửa đất số 1018, tờ bản đồ 27) - ĐT.746 (thửa đất số 956, tờ bản đồ 27)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1804Thành phố Tân UyênTân Hiệp 45 - Đường loại 5Tân Hiệp 48 (thửa đất số 260, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 282, tờ bản đồ 341.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1805Thành phố Tân UyênTân Hiệp 46 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 1903, tờ bản đồ 341.755.0001.144.000877.500702.000-Đất SX-KD đô thị
1806Thành phố Tân UyênTân Hiệp 47 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 781, tờ bản đồ 33) - Tân Hiệp 48 (thửa đất số 216, tờ bản đồ 34)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1807Thành phố Tân UyênTân Hiệp 48 - Đường loại 5Tân Hiệp 47 (thửa đất số 209, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 56, tờ bản đồ 341.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1808Thành phố Tân UyênTân Hiệp 50 - Đường loại 5Kỳ Đồng (thửa đất số 877, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 521, tờ bản đồ 321.755.0001.144.000877.500702.000-Đất SX-KD đô thị
1809Thành phố Tân UyênTân Hiệp 51 - Đường loại 5Kỳ Đồng (thửa đất số 40, tờ bản đồ 33) - Tân Hiệp 52 (thửa đất số 394, tờ bản đồ 32)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1810Thành phố Tân UyênTân Hiệp 52 - Đường loại 5Tân Hiệp 50 (thửa đất số 1319, tờ bản đồ 33) - Tân Hiệp 51 (thửa đất số 600, tờ bản đồ 32)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1811Thành phố Tân UyênTân Hiệp 53 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 590, tờ bản đồ 26) - Tân Hiệp 51 (thửa đất số 11, tờ bản đồ 33)1.755.0001.144.000877.500702.000-Đất SX-KD đô thị
1812Thành phố Tân UyênTân Hiệp 54 - Đường loại 5Kỳ Đồng (thửa đất số 53, tờ bản đồ 33) - Tân Hiệp 50 (thửa đất số 851, tờ bản đồ 33)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1813Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 01 - Đường loại 5Yết Kiêu (thửa đất số 12, tờ bản đồ 32) - Thửa đất số 774, tờ bản đồ 81.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1814Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 03 - Đường loại 5Lý Tự Trọng (thửa đất số 360, tờ bản đồ 8) - Hàn Mặc Tử (thửa đất số 134, tờ bản đồ 8)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1815Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 04 - Đường loại 5Hàn Mặc Tử (thửa đất số 820, tờ bản đồ 8) - Tân Phước Khánh 03 (thửa đất số 301, tờ bản đồ 8)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1816Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 05 - Đường loại 5Lý Tự Trọng (thửa đất số 948, tờ bản đồ 8) - Tân Phước Khánh 04 (thửa đất số 81, tờ bản đồ 8)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1817Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 06 - Đường loại 5Võ Thị Sáu (thửa đất số 6, tờ bản đồ 35) - Lý Tự Trọng (thửa đất số 42, tờ bản đồ 28)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1818Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 08 - Đường loại 5Trịnh Công Sơn (thửa đất số 216, tờ bản đồ 13) - Tân Phước Khánh 09 (thửa đất số 720, tờ bản đồ 13)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1819Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 09 - Đường loại 5Lý Tự Trọng (thửa đất số 86, tờ bản đồ 13) - Tân Phước Khánh 371.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1820Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 11 - Đường loại 5Lý Tự Trọng (thửa đất số 22, tờ bản đồ 8) - Võ Thị Sáu (thửa đất số 1183, tờ bản đồ 9)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1821Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 12 - Đường loại 5Lý Tự Trọng (thửa đất số 77, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 389, tờ bản đồ 121.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1822Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 14 - Đường loại 5Lý Tự Trọng (thửa đất số 606, tờ 9) - Tân Phước Khánh 11 (thửa đất số 1115, tờ bản đồ 9)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1823Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 15 - Đường loại 5Lý Tự Trọng (thửa đất số 442, tờ 13) - Trịnh Công Sơn (thửa đất số 30, tờ bản đồ 13)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1824Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 16 - Đường loại 5Lý Tự Trọng (thửa đất số 343, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 340, tờ bản đồ 91.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1825Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 16 - Đường loại 5Thửa đất số 1373, tờ bản đồ 9 - Võ Thị Sáu (thửa đất số 330, tờ bản đồ 9)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1826Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 17 - Đường loại 5Võ Thị Sáu (thửa đất số 1195, tờ bản đồ 9) - Tân Phước Khánh 07 (thửa đất số 551, tờ bản đồ 10)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1827Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 18 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 233, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 4, tờ bản đồ 251.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1828Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 19 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 905, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 6, tờ bản đồ 241.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1829Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 20 - Đường loại 5Cao Bá Quát (thửa đất số 463, tờ bản đồ 24) - Tân Phước Khánh 19 (thửa đất số 6, tờ bản đồ 24) và thửa đất số 55, tờ bản đồ 241.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1830Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 23 - Đường loại 5Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 878, tờ bản đồ 4) - Lương Đình Của (thửa đất số 331, tờ bản đồ 4)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1831Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 24 - Đường loại 5Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 433, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 88, tờ bản đồ 41.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1832Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 25 - Đường loại 5Đặng Thùy Trâm (thửa đất số 17, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 29, tờ bản đồ 181.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1833Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 27 - Đường loại 5Tân Phước Khánh 06 (thửa đất số 1510, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1419, tờ bản đồ 41.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1834Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 29 - Đường loại 5Huỳnh Văn Cù (thửa đất số 71, tờ bản đồ 9) - Lương Đình Của (thửa đất số 1357, tờ bản đồ 4)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1835Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 31 - Đường loại 5Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 725, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 2, tờ bản đồ 31.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1836Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 34 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 1666, tờ bản đồ 16) - Võ Thị Sáu (thửa đất số 1403, tờ bản đồ 16)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1837Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 35 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 606, tờ bản đồ 16) - Võ Thị Sáu (thửa đất số 264, tờ bản đồ 16)1.755.0001.144.000877.500702.000-Đất SX-KD đô thị
1838Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 36 - Đường loại 5Võ Thị Sáu (thửa đất số 1336, tờ bản đồ 16) - Ranh phường Thái Hòa1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1839Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 37 - Đường loại 5Võ Thị Sáu (thửa đất số 112, tờ bản đồ 14) - Tân Phước Khánh 091.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1840Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 38 - Đường loại 5Võ Thị Sáu (thửa đất số 14, tờ bản đồ 14) - Tân Phước Khánh 09 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 13)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1841Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 40 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 237, tờ bản đồ 25) - Tân Phước Khánh 44 (cuối thửa đất số 212 và 213, tờ bản đồ 8)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1842Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 41 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 330, tờ bản đồ 25) - Hàn Mặc Tử (thửa đất số 106, tờ bản đồ 30)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1843Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 42 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 323, tờ bản đồ 7) - Tân Phước Khánh 44 (thửa đất số 237, tờ bản đồ 11)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1844Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 44 - Đường loại 5Bình Chuẩn 15 (Thửa đất số 48, tờ bản đồ 11) - Tân Phước Khánh 40 (thửa đất số 213, tờ bản đồ 8)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1845Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 45 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 21, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 201.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1846Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 46 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 452, tờ bản đồ 25) - Tân Phước Khánh 47 (thửa đất số 807, tờ bản đồ 25)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1847Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 47 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 58, tờ bản đồ 201.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1848Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 48 - Đường loại 5Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 107, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 485, tờ bản đồ 51.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1849Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 49 - Đường loại 5Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 8, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 644, tờ bản đồ 21.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1850Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 50 - Đường loại 5Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 66, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 717, tờ bản đồ 31.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1851Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 51 - Đường loại 5Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 132, tờ bản đồ 6) - Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 359, tờ bản đồ 6)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1852Thành phố Tân UyênTân Phước Khánh 53 - Đường loại 5Võ Thị Sáu (thửa đất số 637, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 1604, tờ bản đồ 91.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1853Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 01 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 1277, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 03 (thửa đất số 1000, tờ bản đồ 12)1.755.0001.144.000877.500702.000-Đất SX-KD đô thị
1854Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 01 - Đường loại 5Tân Vĩnh Hiệp 03 (thửa đất số 288, tờ bản đồ 6) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 2, thửa đất số 72, tờ bản đồ 12)1.449.500942.500728.000578.500-Đất SX-KD đô thị
1855Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 02 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 459, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 122, tờ bản đồ 151.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1856Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 03 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 149, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 01 (thửa đất số 1000, tờ bản đồ 12)1.755.0001.144.000877.500702.000-Đất SX-KD đô thị
1857Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 03 (nhánh 1) - Đường loại 5Tân Vĩnh Hiệp 03 (thửa đất số 150, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 516, tờ bản đồ 19)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1858Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 03 (nhánh 3) - Đường loại 5Tân Vĩnh Hiệp 03 (thửa đất số 128, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 468, tờ bản đồ 13)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1859Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 04 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 183, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 957, tờ bản đồ 141.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1860Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 05 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 1258, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 319, tờ bản đồ 121.755.0001.144.000877.500702.000-Đất SX-KD đô thị
1861Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 1) - Đường loại 5Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 1633, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 105, tờ bản đồ 18)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1862Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 2) - Đường loại 5Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 1354, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 03 (nhánh 3, thửa đất số 179, tờ bản đồ 13) và thửa đất số 548, tờ bản đồ 61.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1863Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 3) - Đường loại 5Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 1097, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 5, (thửa đất số 1332, tờ bản đồ 12)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1864Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 5) - Đường loại 5Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 368, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 11, thửa đất số 399, tờ bản đồ 12)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1865Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 10) - Đường loại 5Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 319, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 2, thửa đất số 548, tờ bản đồ 6)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1866Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 11) - Đường loại 5Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 355, tờ bản đồ 12) - Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 3, thửa đất số 121, tờ bản đồ 18)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1867Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 06 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 344, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 02 (thửa đất số 613, tờ bản đồ 14)1.755.0001.144.000877.500702.000-Đất SX-KD đô thị
1868Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 06 (nhánh 2) - Đường loại 5Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 774, tờ bản đồ 14) - Tân Vĩnh Hiệp 06 (nhánh 4, thửa đất số 406, tờ bản đồ 14)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1869Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 06 (nhánh 4) - Đường loại 5Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 492, tờ bản đồ 14) - Tân Vĩnh Hiệp 10 (thửa đất số 65, tờ bản đồ 20)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1870Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 06 (nhánh 6) - Đường loại 5Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 450, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 279, tờ bản đồ 151.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1871Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 07 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 1093, tờ bản đồ 19) - ĐH.404 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 24)1.755.0001.144.000877.500702.000-Đất SX-KD đô thị
1872Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 07 (nhánh 10) - Đường loại 5Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 1399, tờ bản đồ 18) - Tân Vĩnh Hiệp 18 (thửa đất số 83, tờ bản đồ 24)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1873Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 08 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 725, tờ bản đồ 19) - Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 1218, tờ bản đồ 13)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1874Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 09 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 216, tờ bản đồ 19) - Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 1819, tờ bản đồ 18)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1875Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 10 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 1245, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 259, tờ bản đồ 211.755.0001.144.000877.500702.000-Đất SX-KD đô thị
1876Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 11 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 242, tờ bản đồ 19) - ĐT.746 (thửa đất số 335, tờ bản đồ 19)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1877Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 12 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 1070, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 434, tờ bản đồ 201.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1878Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 13 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 827, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 811 , tờ bản đồ 251.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1879Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 14 - Đường loại 5ĐH.404 (thửa đất số 1145, tờ bản đồ 25) - Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 755, tờ bản đồ 18)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1880Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 15 - Đường loại 5ĐH.404 (thửa đất số 1025, tờ bản đồ 24) - Tân Vĩnh Hiệp 14 (thửa đất số 649, tờ bản đồ 25)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1881Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 16 - Đường loại 5ĐH.404 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 24) - ĐH.404 (thửa đất số 753, tờ bản đồ 24)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1882Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 17 - Đường loại 5ĐH.404 (thửa đất số 124, tờ bản đồ 24) - ĐH.405 (thửa đất số 520, tờ bản đồ 24)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1883Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 18 - Đường loại 5ĐH.404 (thửa đất số 986, tờ bản đồ 24) - ĐH.404 (thửa đất số 670, tờ bản đồ 24)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1884Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 19 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 987, tờ bản đồ 13) - ĐT.746 (thửa đất số 1249, tờ bản đồ 19) và thửa đất số 372, tờ bản đồ 131.449.500942.500728.000578.500-Đất SX-KD đô thị
1885Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 20 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 161, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 444, tờ bản đồ 141.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1886Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 21 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 1939, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 392, tờ bản đồ 191.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1887Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 22 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 265, tờ bản đồ 13) - Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 345, tờ bản đồ 13)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1888Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 23 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 862, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 445, tờ bản đồ 191.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1889Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 24 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 273, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 1601, tờ bản đồ 191.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1890Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 25 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 1044, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 80, tờ bản đồ 251.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1891Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 26 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 519, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 1459, tờ bản đồ 251.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1892Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 27 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 531, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 885, tờ bản đồ 251.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1893Thành phố Tân UyênTân Vĩnh Hiệp 28 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 699, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 353, tờ bản đồ 251.449.500942.500728.000578.500-Đất SX-KD đô thị
1894Thành phố Tân UyênThái Hòa 01 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 86, tờ bản đồ 20) - Miếu Vạn (thửa đất số 300, tờ bản đồ 19)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1895Thành phố Tân UyênThái Hòa 02 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 51, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 57, tờ bản đồ 201.449.500942.500728.000578.500-Đất SX-KD đô thị
1896Thành phố Tân UyênThái Hòa 03 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 7, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 54, tờ bản đồ 201.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1897Thành phố Tân UyênThái Hòa 04 - Đường loại 5Thái Hòa 03 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 20) - Thái Hòa 05 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 20)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1898Thành phố Tân UyênThái Hòa 05 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 376, tờ bản đồ 17) - Thái Hòa 04 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 20) và thửa đất số 66, tờ bản đồ 171.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1899Thành phố Tân UyênThái Hòa 06 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 305, tờ bản đồ 17) - Thửa đất số 66, tờ bản đồ 171.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1900Thành phố Tân UyênThái Hòa 07 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 533, tờ bản đồ 16) - Thái Hòa 01 (thửa đất số 198, tờ bản đồ 19) và Thái Hòa 10 (thửa đất số 396, tờ bản đồ 16)1.449.500942.500728.000578.500-Đất SX-KD đô thị
1901Thành phố Tân UyênThái Hòa 08 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 358, tờ bản đồ 16) - Thái Hòa 09 (thửa đất số 137, tờ bản đồ 17)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1902Thành phố Tân UyênThái Hòa 09 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 60, tờ bản đồ 17) - Thái Hòa 08 (thửa đất số 210, tờ bản đồ 17)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1903Thành phố Tân UyênThái Hòa 10 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 362, tờ bản đồ 16) - Thái Hòa 01 (thửa đất số 484, tờ bản đồ 19)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1904Thành phố Tân UyênThái Hòa 11 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 523, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 183, tờ bản đồ 171.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1905Thành phố Tân UyênThái Hòa 12 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 234, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 399, tờ bản đồ 161.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1906Thành phố Tân UyênThái Hòa 13 - Đường loại 5Thái Hòa 11 (thửa đất số 562, tờ bản đồ 16) - Thái Hòa 11 (thửa đất số 4, tờ bản đồ 17)1.449.500942.500728.000578.500-Đất SX-KD đô thị
1907Thành phố Tân UyênThái Hòa 14 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 587, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 585, tờ bản đồ 161.449.500942.500728.000578.500-Đất SX-KD đô thị
1908Thành phố Tân UyênThái Hòa 15 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 226, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 641, tờ bản đồ 161.449.500942.500728.000578.500-Đất SX-KD đô thị
1909Thành phố Tân UyênThái Hòa 16 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 177, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 37, tờ bản đồ 161.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1910Thành phố Tân UyênThái Hòa 17 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 127, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 969, tờ bản đồ 161.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1911Thành phố Tân UyênThái Hòa 18 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 660, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 372, tờ bản đồ 161.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1912Thành phố Tân UyênThái Hòa 19 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 580, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 598, tờ bản đồ 161.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1913Thành phố Tân UyênThái Hòa 20 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 117, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 287, tờ bản đồ 161.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1914Thành phố Tân UyênThái Hòa 21 - Đường loại 5Đường ống nước thô (thửa đất số 895, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 606, tờ bản đồ 151.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1915Thành phố Tân UyênThái Hòa 22 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 2125, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 901, tờ bản đồ 151.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1916Thành phố Tân UyênThái Hòa 23 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 202, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 4, tờ bản đồ 131.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1917Thành phố Tân UyênThái Hòa 24 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 58, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 794, tờ bản đồ 151.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1918Thành phố Tân UyênThái Hòa 25 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 42, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 26 (thửa đất số 900, tờ bản đồ 12)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1919Thành phố Tân UyênThái Hòa 26 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 566, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 1, tờ bản đồ 131.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1920Thành phố Tân UyênThái Hòa 27 - Đường loại 5Thái Hòa 26 (thửa đất số 553, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 469, tờ bản đồ 121.449.500942.500728.000578.500-Đất SX-KD đô thị
1921Thành phố Tân UyênThái Hòa 28 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 464, tờ bản đồ 12) - Sông Đồng Nai1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1922Thành phố Tân UyênThái Hòa 29 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 163, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 211, tờ bản đồ 181.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1923Thành phố Tân UyênThái Hòa 30 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 1291, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 29 (thửa đất số 334, tờ bản đồ 15)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1924Thành phố Tân UyênThái Hòa 31 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 147, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 30 (thửa đất số 236, tờ bản đồ 15)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1925Thành phố Tân UyênThái Hòa 32 - Đường loại 5Thái Hòa 33 (thửa đất số 138, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 30 (thửa đất số 339, tờ bản đồ 15)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1926Thành phố Tân UyênThái Hòa 33 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 117, tờ bản đồ 15) - Trần Công An (thửa đất số 889, tờ bản đồ 14)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1927Thành phố Tân UyênThái Hòa 34 - Đường loại 5Thái Hòa 33 (thửa đất số 448, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 29 (thửa đất số 1601, tờ bản đồ 15)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1928Thành phố Tân UyênThái Hòa 35 - Đường loại 5Thái Hòa 29 (thửa đất số 1415, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 1627, tờ bản đồ 151.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1929Thành phố Tân UyênThái Hòa 36 - Đường loại 5Thái Hòa 29 (thửa đất số 2278, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 37 (cuối thửa đất số 863 và 854, tờ bản đồ 15)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1930Thành phố Tân UyênThái Hòa 37 - Đường loại 5Thái Hòa 34 (thửa đất số 1653, tờ bản đồ 15) - Thái Hòa 36 (thửa đất số 863 và 854, tờ bản đồ 15)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1931Thành phố Tân UyênThái Hòa 38 - Đường loại 5Thái Hòa 29 (thửa đất số 470, tờ bản đồ 15) - Đường ống nước thô (thửa đất số 1819, tờ bản đồ 15)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1932Thành phố Tân UyênThái Hòa 39 - Đường loại 5Thái Hòa 29 (thửa đất số 1505, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 1619, tờ bản đồ 151.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1933Thành phố Tân UyênThái Hòa 40 - Đường loại 5Thái Hòa 33 (thửa đất số 575, tờ bản đồ 14) - Trần Công An (thửa đất số 520, tờ bản đồ 14)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1934Thành phố Tân UyênThái Hòa 41 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 1543, tờ bản đồ 14) - Thái Hòa 33 (thửa đất số 1252, tờ bản đồ 14)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1935Thành phố Tân UyênThái Hòa 42 - Đường loại 5Thái Hòa 33 (thửa đất số 427, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 675, tờ bản đồ 141.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1936Thành phố Tân UyênThái Hòa 43 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 92, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 512 và 1130, tờ bản đồ 141.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1937Thành phố Tân UyênThái Hòa 44 - Đường loại 5Thái Hòa 43 (thửa đất số 101, tờ bản đồ 14) - Thái Hòa 40 (thửa đất số 707, tờ bản đồ 14)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1938Thành phố Tân UyênThái Hòa 45 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 899, tờ bản đồ 14) - Thái Hòa 37 (thửa đất số 144, tờ bản đồ 14)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1939Thành phố Tân UyênThái Hòa 46 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 1375, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 1280, tờ bản đồ 141.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1940Thành phố Tân UyênThái Hòa 50 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 941, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 1352, tờ bản đồ 141.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1941Thành phố Tân UyênThái Hòa 51 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 462, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 692 và 648, tờ bản đồ 141.449.500942.500728.000578.500-Đất SX-KD đô thị
1942Thành phố Tân UyênThái Hòa 52 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 671, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 562, tờ bản đồ 141.449.500942.500728.000578.500-Đất SX-KD đô thị
1943Thành phố Tân UyênThái Hòa 53 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 383, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 19, tờ bản đồ 141.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1944Thành phố Tân UyênThái Hòa 54 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 833, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 3 và 364, tờ bản đồ 141.449.500942.500728.000578.500-Đất SX-KD đô thị
1945Thành phố Tân UyênThái Hòa 56 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 288, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 428, tờ bản đồ 121.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1946Thành phố Tân UyênThái Hòa 57 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 291, tờ bản đồ 12) - ĐT.747B (thửa đất số 763, tờ bản đồ 12)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1947Thành phố Tân UyênThái Hòa 58 - Đường loại 5Thái Hòa 57 (thửa đất số 520, tờ bản đồ 12) - ĐT.747A (thửa đất số 568, tờ bản đồ 12)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1948Thành phố Tân UyênThái Hòa 59 - Đường loại 5Thái Hòa 57 (thửa đất số 764, tờ bản đồ 12) - ĐT.747A (thửa đất số 629, tờ bản đồ 12)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1949Thành phố Tân UyênThái Hòa 60 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 362, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 1450, tờ bản đồ 121.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1950Thành phố Tân UyênThái Hòa 61 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 918, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 296, tờ bản đồ 121.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1951Thành phố Tân UyênThái Hòa 62 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 801, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 80 (thửa đất số 47, tờ bản đồ 11)1.755.0001.144.000877.500702.000-Đất SX-KD đô thị
1952Thành phố Tân UyênThái Hòa 63 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 738, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 653, tờ bản đồ 111.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1953Thành phố Tân UyênThái Hòa 64 - Đường loại 5Thái Hòa 65 (thửa đất số 1173, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 80 (thửa đất số 134, tờ bản đồ 11)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1954Thành phố Tân UyênThái Hòa 65 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 552, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 559, tờ bản đồ 111.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1955Thành phố Tân UyênThái Hòa 66 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 235, tờ bản đồ 12) - Thái Hòa 68 (thửa đất số 1, tờ bản đồ 12)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1956Thành phố Tân UyênThái Hòa 67 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 1648, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 59, tờ bản đồ 121.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1957Thành phố Tân UyênThái Hòa 68 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 954, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 121.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1958Thành phố Tân UyênThái Hòa 69 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 1107, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 75 (thửa đất số 40, tờ bản đồ 11)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1959Thành phố Tân UyênThái Hòa 70 - Đường loại 5Thái Hòa 68 (thửa đất số 1570, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 121.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1960Thành phố Tân UyênThái Hòa 71 - Đường loại 5Thái Hòa 62 (thửa đất số 1297, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 293, tờ bản đồ 111.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1961Thành phố Tân UyênThái Hòa 72 - Đường loại 5Thái Hòa 62 (thửa đất số 1105, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1226, tờ bản đồ 111.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1962Thành phố Tân UyênThái Hòa 73 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 786, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 72 (thửa đất số 888, tờ bản đồ 11)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1963Thành phố Tân UyênThái Hòa 74 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 755, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 685, tờ bản đồ 111.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1964Thành phố Tân UyênThái Hòa 75 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 1583, tờ bản đồ 11) - Thái Hòa 69 (thửa đất số 40, tờ bản đồ 11)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1965Thành phố Tân UyênThái Hòa 76 - Đường loại 5Trần Công An (thửa đất số 239, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 210, tờ bản đồ 111.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1966Thành phố Tân UyênThái Hòa 77 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 1191, tờ bản đồ 8) - Thái Hòa 80 (thửa đất số 918, tờ bản đồ 8)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1967Thành phố Tân UyênThái Hòa 78 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 392, tờ bản đồ 8) - Thái Hòa 77 (thửa đất số 1214, tờ bản đồ 8)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1968Thành phố Tân UyênThái Hòa 79 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 1076, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 195, tờ bản đồ 81.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1969Thành phố Tân UyênThái Hòa 80 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 10, tờ bản đồ 8) - Trần Công An (thửa đất số 239, tờ bản đồ 12)1.839.5001.202.500923.000734.500-Đất SX-KD đô thị
1970Thành phố Tân UyênThái Hòa 81 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 480, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 427, tờ bản đồ 51.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1971Thành phố Tân UyênThái Hòa 82 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 274, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 218, tờ bản đồ 81.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1972Thành phố Tân UyênThái Hòa 83 - Đường loại 5Thái Hòa 77 (thửa đất số 865, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 868, tờ bản đồ 8 và ranh Tân Phước Khánh1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1973Thành phố Tân UyênThái Hòa 84 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 1358, tờ bản đồ 9) - Thái Hòa 83 (thửa đất số 1652, tờ bản đồ 9)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1974Thành phố Tân UyênThái Hòa 85 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 1548, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 429, tờ bản đồ 61.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1975Thành phố Tân UyênThái Hòa 86 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 194, tờ bản đồ 8) - Thái Hòa 85 (thửa đất số 594, tờ bản đồ 5)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1976Thành phố Tân UyênThái Hòa 87 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 1038, tờ bản đồ 9) - Thái Hòa 84 (thửa đất số 1543, tờ bản đồ 9)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1977Thành phố Tân UyênThái Hòa 88 - Đường loại 5Thái Hòa 89 (thửa đất số 1051, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 355, tờ bản đồ 61.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1978Thành phố Tân UyênThái Hòa 89 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 1433, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 614, tờ bản đồ 6 và thửa đất số 1032, tờ bản đồ 91.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1979Thành phố Tân UyênThái Hòa 90 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 699, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 1107, tờ bản đồ 61.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1980Thành phố Tân UyênThái Hòa 91 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 183 và 181, tờ bản đồ 91.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1981Thành phố Tân UyênThái Hòa 92 - Đường loại 5Thái Hòa 84 (thửa đất số 1688, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 1056, tờ bản đồ 91.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1982Thành phố Tân UyênThái Hòa 93 - Đường loại 5Thái Hòa 80 (thửa đất số 1411, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 140, tờ bản đồ 91.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1983Thành phố Tân UyênThái Hòa 94 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 441, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 214, tờ bản đồ 41.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1984Thành phố Tân UyênThái Hòa 95 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 742, tờ bản đồ 8) - Võ Thị Sáu (thửa đất số 299, tờ bản đồ 7)1.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
1985Thành phố Tân UyênThái Hòa 96 - Đường loại 5Thái Hòa 95 (thửa đất số 142, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 875, tờ bản đồ 71.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1986Thành phố Tân UyênThái Hòa 97 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 306, tờ bản đồ 8) - Thái Hòa 95 (thửa đất số 907, tờ bản đồ 7)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1987Thành phố Tân UyênThái Hòa 98 - Đường loại 5Võ Thị Sáu (thửa đất số 195, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 308, tờ bản đồ 71.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1988Thành phố Tân UyênThái Hòa 100 - Đường loại 5ĐT.747B (thửa đất số 46, tờ bản đồ 5) - ĐT.747B (thửa đất số 855, tờ bản đồ 2)1.755.0001.144.000877.500702.000-Đất SX-KD đô thị
1989Thành phố Tân UyênThái Hòa 101 - Đường loại 5Thái Hòa 100 (thửa đất số 193, tờ bản đồ 2) - Suối Cái (thửa đất số 91, tờ bản đồ 3)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1990Thành phố Tân UyênThái Hòa 102 - Đường loại 5Thái Hòa 100 (thửa đất số 193, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 199, tờ bản đồ 21.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1991Thành phố Tân UyênThái Hòa 103 - Đường loại 5Thái Hòa 100 (thửa đất số 955, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 247, tờ bản đồ 21.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1992Thành phố Tân UyênThái Hòa 104 - Đường loại 5Thái Hòa 100 (thửa đất số 391, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 351 và 342, tờ bản đồ 31.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1993Thành phố Tân UyênThái Hòa 105 - Đường loại 5Thái Hòa 100 (thửa đất số 1206, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 51.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1994Thành phố Tân UyênThái Hòa 106 - Đường loại 5Thái Hòa 100 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 5) - Thái Hòa 100 (thửa đất số 589, tờ bản đồ 5)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1995Thành phố Tân UyênThạnh Phước 02 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 1239, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 1763, 863 và 513, tờ bản đồ 91.449.500942.500728.000578.500-Đất SX-KD đô thị
1996Thành phố Tân UyênThạnh Phước 04 - Đường loại 5Bùi Văn Bình (thửa đất số 232, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 437, tờ bản đồ 31.365.000890.500682.500546.000-Đất SX-KD đô thị
1997Thành phố Tân UyênThạnh Phước 05 - Đường loại 5Bùi Văn Bình (thửa đất số 621, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 229, tờ bản đồ 21.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1998Thành phố Tân UyênThạnh Phước 06 - Đường loại 5Bùi Văn Bình (thửa đất số 393, tờ bản đồ 3) - Thạnh Phước 08 (thửa đất số 388, tờ bản đồ 3)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1999Thành phố Tân UyênThạnh Phước 07 - Đường loại 5Bùi Văn Bình (thửa đất số 456, tờ bản đồ 6) - Thạnh Phước 05 (thửa đất số 284, tờ bản đồ 3)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
2000Thành phố Tân UyênThạnh Phước 09 - Đường loại 5Thạnh Phước 08 (thửa đất số 279, tờ bản đồ 4) - Thạnh Phước 08 (thửa đất số 127, tờ bản đồ 4)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
2001Thành phố Tân UyênThạnh Phước 13 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 776, tờ bản đồ 6) - Chùa Thanh Sơn (thửa đất số 607, tờ bản đồ 6)1.449.500942.500728.000578.500-Đất SX-KD đô thị
2002Thành phố Tân UyênThạnh Phước 14 - Đường loại 5Bùi Văn Bình (thửa đất số 455, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 1079, tờ bản đồ 61.449.500942.500728.000578.500-Đất SX-KD đô thị
2003Thành phố Tân UyênThạnh Phước 16 - Đường loại 5Thạnh Phước 15 (thửa đất số 1139, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 470 và 423, tờ bản đồ 91.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
2004Thành phố Tân UyênThạnh Phước 17 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 1713, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 1977, tờ bản đồ 91.449.500942.500728.000578.500-Đất SX-KD đô thị
2005Thành phố Tân UyênThạnh Phước 19 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 1764, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 328, tờ bản đồ 91.449.500942.500728.000578.500-Đất SX-KD đô thị
2006Thành phố Tân UyênThạnh Phước 20 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 932, tờ bản đồ 11) - ĐT.747A (thửa đất số 28, tờ bản đồ 14)1.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
2007Thành phố Tân UyênThạnh Phước 24 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 251, tờ bản đồ 12) - Dư Khánh (thửa đất số 301, tờ bản đồ 12)1.449.500942.500728.000578.500-Đất SX-KD đô thị
2008Thành phố Tân UyênThạnh Phước 26 - Đường loại 5Hồ Thiện Nhân (thửa đất số 533, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 140, tờ bản đồ 101.449.500942.500728.000578.500-Đất SX-KD đô thị
2009Thành phố Tân UyênThạnh Phước 27 - Đường loại 5Hồ Thiện Nhân (thửa đất số 122, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 118, tờ bản đồ 101.449.500942.500728.000578.500-Đất SX-KD đô thị
2010Thành phố Tân UyênThạnh Phước 28 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 61, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 124, tờ bản đồ 41.449.500942.500728.000578.500-Đất SX-KD đô thị
2011Thành phố Tân UyênThạnh Phước 29 - Đường loại 5Thạnh Phước 28 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 117, tờ bản đồ 41.449.500942.500728.000578.500-Đất SX-KD đô thị
2012Thành phố Tân UyênUyên Hưng 04 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 133, tờ bản đồ 26) - Chùa Ông (thửa đất số 96, tờ bản đồ 26)1.755.0001.144.000877.500702.000-Đất SX-KD đô thị
2013Thành phố Tân UyênUyên Hưng 14 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 22, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 4, tờ bản đồ 121.839.5001.202.500923.000734.500-Đất SX-KD đô thị
2014Thành phố Tân UyênUyên Hưng 15 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 66, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 146, tờ bản đồ 81.651.0001.079.000825.500663.000-Đất SX-KD đô thị
2015Thành phố Tân UyênUyên Hưng 16 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 137, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 22 và 82, tờ bản đồ 81.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
2016Thành phố Tân UyênUyên Hưng 17 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 348, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 56, tờ bản đồ 51.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
2017Thành phố Tân UyênUyên Hưng 18 - Đường loại 5ĐT.747A (thửa đất số 12, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 42, tờ bản đồ 101.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
2018Thành phố Tân UyênUyên Hưng 19 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 13, tờ bản đồ 15) - Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 202, tờ bản đồ 32)1.755.0001.144.000877.500702.000-Đất SX-KD đô thị
2019Thành phố Tân UyênUyên Hưng 20 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 14) - Uyên Hưng 19 (thửa đất số 320, tờ bản đồ 43)1.755.0001.144.000877.500702.000-Đất SX-KD đô thị
2020Thành phố Tân UyênUyên Hưng 21 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 50, tờ bản đồ 451.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
2021Thành phố Tân UyênUyên Hưng 22 - Đường loại 5ĐT.746 (thửa đất số 38, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 107, tờ bản đồ 451.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
2022Thành phố Tân UyênUyên Hưng 23 - Đường loại 5Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 50, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 472, tờ bản đồ 431.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
2023Thành phố Tân UyênUyên Hưng 25 - Đường loại 5Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 1826, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 193, tờ bản đồ 461.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
2024Thành phố Tân UyênUyên Hưng 26 - Đường loại 5Từ Văn Phước (thửa đất số 1713, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 2189, tờ bản đồ 421.553.5001.014.000780.000624.000-Đất SX-KD đô thị
2025Thành phố Tân UyênUyên Hưng 29 - Đường loại 5Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 33, tờ bản đồ 33) - Uyên Hưng 30 (thửa đất số 527, tờ bản đồ 33)1.449.500942.500728.000578.500-Đất SX-KD đô thị
2026Thành phố Tân UyênUyên Hưng 30 - Đường loại 5Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 279, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 754, tờ bản đồ 331.449.500942.500728.000578.500-Đất SX-KD đô thị