Bảng giá đất Thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng mới nhất theo Quyết định 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 sửa đổi Quy định bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 13/2019/NQ-HĐND thông qua Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024 (được sửa đổi bởi Nghị quyết 08/2023/NQ-HĐND ngày 17/10/2023);
– Quyết định 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024 (được sửa đổi bởi Quyết định 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024).
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất Thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với đất nông nghiệp
– Vị trí 1: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thu sản phẩm.
– Vị trí 2: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thu sản phẩm nhưng có từ 1 đến 2 yếu tố kém thuận lợi vị trí 1.
– Vị trí 3, 4, 5, ..: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thụ sản phẩm nhưng có từ 1 đến 2 yếu tố kém thuận lợi vị trí liền kề trước đó.
3.1.2. Đối với đất ở tại nông thôn
– Vị trí 1: Thửa đất có cạnh tiếp giáp với đường Quốc lộ, đường Tỉnh, đường Huyện, đường nhựa, đường giao thông liên xã, liên ấp; tiếp giáp trục giao thông trung tâm khu vực, trung tâm chợ xã, trường học; có kết cấu hạ tầng thuận lợi trong sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi cao nhất.
– Vị trí 2: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 1 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 1.
– Vị trí 3: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 2 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 2.
– Vị trí 4: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 3 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 3.
3.1.3. Đối với đất ở tại đô thị
– Vị trí 1: Là vị trí có mặt tiền tiếp giáp các trục đường, đoạn đường giao thông chính có điều kiện kết cấu hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, các lợi thế cho sản xuất, kinh doanh; khoảng cách đến trung tâm chính trị, kinh tế, thương mại trong khu vực thuận lợi nhất và có khả năng sinh lợi cao nhất.
– Các vị trí tiếp theo (vị trí 2, 3, 4, 5,..): Là vị trí có mặt tiền tiếp giáp các trục đường, đoạn đường giao thông kế tiếp vị trí trước đó và có điều kiện kết cấu hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, các lợi thế cho sản xuất, kinh doanh kém thuận lợi vị trí liền kề trước đó; khoảng cách đến trung tâm chính trị, kinh tế, thương mại trong khu vực xa hơn vị trí liền kề trước đó và có khả năng sinh lợi thấp hơn vị trí liền kề trước đó.
3.2. Bảng giá đất Thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Trưng Trắc - Phường 1 | Toàn tuyến - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Trưng Nhị - Phường 1 | Toàn tuyến - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Ngã 4 đường 30 tháng 4 - Đến ngã 4 đường Lê Lai | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Ngã tư Lê Lai - Hết đất Chùa Bà | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Giáp đất Chùa bà - Cầu Ngang | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Ngã 4 đường 30 tháng 4 - Đến đường Phan Thanh Giản | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Đường Phan Thanh Giản - Đường Thanh Niên | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 2 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 9 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 10 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Đầu ranh đất ông Đỗ Văn Út - Hết ranh đất bà Kim Thị Út | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 25 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 36 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 52 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 89 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 125 (Hẻm Ba Cò cũ) - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 145 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 162 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 196 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 301 (Hẻm Khu Thương Nghiệp cũ) - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 332 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Đề Thám - Phường 1 | Toàn tuyến - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Cầu Vĩnh Châu - Ngã tư Nguyễn Huệ | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Ngã tư Nguyễn Huệ - Quốc lộ Nam Sông Hậu | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Cầu Vĩnh Châu - Hết đất ông Khưu Lý Minh phía Đông. Hết đất bà Nguyễn Thị Dung phía Tây lộ 30/4 | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Giáp đất ông Khưu Lý Minh phía Đông, giáp đất Nguyễn Thị Dung phía Tây lộ 30/4 - Đến cầu Giồng Dú | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 16 (cặp Cây xăng số 13 cũ) - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 36 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 44 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 102 (vào nhà trọ Huy Hoàng cũ) - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 137 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 150 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 181 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 186 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 204 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 418 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường 1 tháng 5 - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Đường số 6 | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Lê Lợi - Phường 1 | Cầu Vĩnh Châu - Đường Lê Lai | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Lê Lợi - Phường 1 | Cầu Vĩnh Châu - Đường Phan Thanh Giản | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Lê Lợi - Phường 1 | Ngã 3 đường Phan Thanh Giản - Hết ranh kho Công ty Vĩnh Thuận | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 | Toàn tuyến - | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 13 - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 | Toàn tuyến - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 21 (Hẻm Cơ khí cũ) - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 | Toàn tuyến - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 22 (Đối diện hẻm cơ khí cũ) - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 | Toàn tuyến - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 36 (Sau đội quản lý duy tu sửa chữa) - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 | Toàn tuyến - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 37 (Vào nhà ông Thống) - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 | Toàn tuyến - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
46 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Đầu ranh đất Chùa Ông - Ngã 4 Đường 30 tháng 4 | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
47 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Ngã 4 Đường 30 tháng 4 - Ngã 4 đường Phan Thanh Giản | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
48 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Ngã 4 đường Phan Thanh Giản - Giáp đường Thanh niên | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Giáp đường Thanh niên - Ranh phường Vĩnh Phước | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
50 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 3 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Toàn tuyến - | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
51 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 143 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Toàn tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
52 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 210 (Cặp nhà ông Lâm Hai) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Từ đầu hẻm - Hết đất ông Kim Xê | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
53 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 210 (Cặp nhà ông Lâm Hai) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Đoạn còn lại - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
54 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 232 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Toàn tuyến - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
55 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 286 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Toàn tuyến - | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
56 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 305 (Vào nhà ông Sơn Mo Nát) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Từ đầu hẻm - Hết đất ông Mã Quốc Cường | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
57 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 305 (Vào nhà ông Sơn Mo Nát) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Đoạn còn lại - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 375 (Cặp nhà Trường Dân tộc nội trú) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Toàn tuyến - | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
59 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Thanh niên - Phường 1 | Toàn tuyến - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
60 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 20 (cặp Kho Trương Két) - Đường Thanh niên - Phường 1 | Toàn tuyến - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
61 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 23 (đối diện Làng nướng) - Đường Thanh niên - Phường 1 | Toàn tuyến - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
62 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 56 - Đường Thanh niên - Phường 1 | Toàn tuyến - | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
63 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Đồng Khởi - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Giáp sông Vĩnh Châu | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
64 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Đồng Khởi - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Cống Ồng Trầm | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
65 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Đồng Khởi - Phường 1 | Cống Ông Trầm - Ngã 3 trại giam | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
66 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 110 Đường Đồng Khởi - Phường 1 | Toàn tuyến - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
67 | Thị xã Vĩnh Châu | Đồng Khởi nối dài - Phường 1 | Ngã 3 trại giam - Giáp ranh đất trại giam | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
68 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 935 - Phường 1 | Cầu Giồng Dứ - Hết đất nhà trọ Thảo Nguyên | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
69 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 935 - Phường 1 | Giáp đất nhà trọ Thảo Nguyên - Giáp ranh phường Khánh Hòa | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
70 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 40 - Tỉnh lộ 935 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
71 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 188 - Tỉnh lộ 935 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
72 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 244 - Tỉnh lộ 935 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
73 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Nguyễn Trãi - Phường 1 | Cầu Vĩnh Châu - Cầu chợ mới | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
74 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Nguyễn Trãi - Phường 1 | Cầu Vĩnh Châu - Cống Ông Trầm | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
75 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 | Toàn tuyến - | 9.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
76 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 35 (Trong Chợ mới) - Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Mé sông Vĩnh Châu | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
77 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Lê Hồng Phong - Phường 1 | Toàn tuyến - | 9.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
78 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 01 - Đường Lê Hồng Phong - Phường 1 | Toàn tuyến - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
79 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Lê Hồng Phong (nối dài) - Phường 1 | Đầu ranh đất chợ cũ - Giáp ranh đất Khu thương mại mới xây dựng | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
80 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường số 1 - Phường 1 | Đường số 8 - Đường Lê Hồng Phong | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
81 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường số 1 - Phường 1 | Đường Lê Hồng Phong - Hết ranh đất Công an | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
82 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường số 2 - Phường 1 | Đường 1 tháng 5 - Giáp ranh đất Khu Thương mại | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
83 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường số 2 - Phường 1 | Đường 1 tháng 5 - Đường số 1 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
84 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường số 3 - Phường 1 | Đường Lê Hồng Phong - Đường số 6 | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
85 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Châu Văn Đơ - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Đường Nguyễn Huệ | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
86 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 8 (Vào Khu tập thể giáo viên) - Đường Châu Văn Đơ - Phường 1 | Toàn tuyến - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
87 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường số 6 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
88 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường số 7 - Phường 1 | Đường số 8 - Đường Lê Hồng Phong | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
89 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường số 7 - Phường 1 | Đường Lê Hồng Phong - Đường số 2 | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
90 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường số 8 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
91 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Bùi Thị Xuân - Phường 1 | Đường Trưng Nhị - Đến Lê Lai | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
92 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Lê Lai - Phường 1 | Cầu Mậu Thân (Cầu Nước Mắm) - Quốc lộ Nam Sông Hậu | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
93 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Lê Lai - Phường 1 | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48 | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
94 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Lê Lai - Phường 1 | Huyện lộ 48 - Đê Biển | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
95 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 70 (cặp Ngân hàng Chính sách) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Từ đầu hẻm - Hết đất ông Quảng Thanh Cường | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
96 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 70 (cặp Ngân hàng Chính sách) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Đoạn còn lại - | 860.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
97 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 85 (vào nhà ông Lâm Hoàng Viên) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Từ đầu hẻm - Hết ranh đất bà Lai Thị Xiếu Láo | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
98 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 85 (vào nhà ông Lâm Hoàng Viên) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Giáp ranh đất bà Lai Thị Xiếu Láo - Hết ranh đất ông Trần Văn Thêm | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
99 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 85 (vào nhà ông Lâm Hoàng Viên) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Đoạn còn lại - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
100 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 99 (vào nhà ông Trạng) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Từ đầu hẻm - Hết ranh đất ông Tạ Ngọc Trí | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
101 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 99 (vào nhà ông Trạng) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Giáp ranh đất ông Tạ Ngọc Trí - Hết ranh đất bà Huỳnh Thị Thanh Liễu | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
102 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 207 (Hẻm 106 cũ) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Toàn tuyến - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
103 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 289 (Hẻm Lâm nghiệp cũ) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Toàn tuyến - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
104 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 325 (đối diện Đồn 646) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Từ đầu hẻm - Hết ranh đất ông Nguyễn Quang | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
105 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 325 (đối diện Đồn 646) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Đoạn còn lại - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
106 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 186 (Giồng Giữa) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Từ đầu hẻm - Hết ranh đất Trịnh Văn Tó | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
107 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 186 (Giồng Giữa) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Giáp ranh đất Trịnh Văn Tó - Hết ranh đất ông Tăng Văn Cuôi | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
108 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 186 (Giồng Giữa) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Đoạn còn lại - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
109 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 210 - Đường Lê Lai - Phường 1 | Toàn tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
110 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 258 - Đường Lê Lai - Phường 1 | Toàn tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
111 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 280 - Đường Lê Lai - Phường 1 | Toàn tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
112 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 352 (vào nhà ông Huỳnh Xà Cọn) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Từ đầu hẻm - Hết đất Ông Châu Xèm Tịch | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 352 (vào nhà ông Huỳnh Xà Cọn) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Giáp đất ông Châu Xèm Tịch - Hết ranh đất bà Ong Thị Xiêu | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
114 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 352 (vào nhà ông Huỳnh Xà Cọn) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Đoạn còn lại - | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
115 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 420 - Đường Lê Lai - Phường 1 | Toàn tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
116 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường trong Khu tái định cư Hải Ngư - Phường 1 | Toàn tuyến - | 740.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
117 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến trong phạm vi Phường 1 - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
118 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 02 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
119 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 18 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
120 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 39 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 92 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
122 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 118 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
123 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 163 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 178 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 197 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 204 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
127 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 244 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
128 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 261 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
129 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 336 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
130 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 360 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
131 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 376 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
132 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 | Toàn tuyến - | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
133 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 16 - Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 | Toàn tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
134 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 143 - Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 | Toàn tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
135 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1 | Toàn tuyến - | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
136 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 221 - Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1 | Toàn tuyến - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
137 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 239 - Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1 | Đường Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48 | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
138 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 43 - Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1 | Ngã 3 Giồng Dú - Ranh Phường 2 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
139 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
140 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 14 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
141 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 24 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
142 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 58 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 76 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
144 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 100 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
145 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 144 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
146 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Mậu Thân - Phường 1 | Toàn tuyến - | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 74 - Đường Mậu Thân - Phường 1 | Toàn tuyến - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 100 (cặp nhà bà Dự) - Đường Mậu Thân - Phường 1 | Toàn tuyến - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
149 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 1 | Toàn tuyến - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
150 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 2 - Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 1 | Đường Huyện Lộ 48 - Đường Huyện Lộ 48 | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
151 | Thị xã Vĩnh Châu | Đê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) - Phường 1 | Giáp ranh Phường 2 (cống số 10) - Giáp ranh phường Vĩnh Phước (cống số 09) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
152 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Phường 1 | Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn phường - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 43 - Phường 2 | Ranh Phường 1 - Ranh xã Lạc Hoà | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
154 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal mới - Phường 2 | Giáp Huyện lộ 43 - Hết ranh nhà ông Trần Phết | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
155 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Trần Hưng Đạo - Phường 2 | Ranh Phường 1 - Đến ngã ba Quốc lộ NSH | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
156 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 2 | Ranh Phường 1 - Ngã ba Quốc lộ Nam Sông Hậu | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
157 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 2 | Ranh đất bà Lâm Thị Đa Ri - Đến hết đất ông Kim Vong | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
158 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 2 | Vị trí còn lại - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
159 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 48 - Phường 2 | Toàn tuyến - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
160 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Dol Chêl - Phường 2 | Toàn tuyến - | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
161 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Vĩnh Bình - Giồng Me - Phường 2 | Toàn tuyến - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
162 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ đal Cà Săng Cộm - Phường 2 | Toàn tuyến - | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
163 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Vĩnh Bình-Vĩnh An (phía nam lộ NSH) - Phường 2 | Toàn tuyến - | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
164 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Vĩnh Bình-Vĩnh An (phía bắc lộ NSH) - Phường 2 | Toàn tuyến - | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
165 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Sân Chim- Cà Lăng B - Phường 2 | Toàn tuyến - | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
166 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Giồng Me - Phường 2 | Toàn tuyến - | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
167 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Vĩnh Trung - Phường 2 | Toàn tuyến - | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
168 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Giồng Nhãn - Phường 2 | Toàn tuyến - | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
169 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ đal Đol Chát - Phường 2 | Toàn tuyến - | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
170 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ vô chùa Cà Săng - Phường 2 | Toàn tuyến - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
171 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Phường 2 | Các lộ đal trong phạm vi Phường - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
172 | Thị xã Vĩnh Châu | Tuyến Vĩnh Trung - Soài Côm - Phường 2 | Giáp phường Khánh Hòa - Cuối tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
173 | Thị xã Vĩnh Châu | Đê Quốc Phòng - Phường 2 | Giáp ranh Phường 1 (Cống số 10) - Giáp ranh xã Lạc Hòa | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
174 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh Phước | Cống PìPu - Hết ranh đất ông Lâm Sóc | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
175 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh Phước | Giáp ranh đất ông Lâm Sóc - Salatel ấp Xẻo Me (khóm Sở Tại B) | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
176 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh Phước | Cống Wathpich - Hết đất Cây xăng Thanh La Hương | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
177 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh Phước | Giáp ranh Phường 1 - Cổng Wathpich | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
178 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh Phước | Đoạn còn lại - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
179 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 48 - Phường Vĩnh Phước | Ngã ba Biển Dưới - Về phía Tây hết đất bà Trần Thị Luối, phía Đông hết ranh đất HTX Muối | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
180 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 48 - Phường Vĩnh Phước | Đoạn còn lại - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
181 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường cổng Wathpich - Phường Vĩnh Phước | Cống Wach Pich - Huyện lộ 48 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
182 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Phường Vĩnh Phước | Giáp ranh Phường 1 - Giáp Huyện lộ 48 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
183 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 936 - Phường Vĩnh Phước | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu Kè | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
184 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 936 - Phường Vĩnh Phước | Từ Cầu Kè - Cầu Dù Há | 930.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
185 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 940 - Phường Vĩnh Phước | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu 41 | 930.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
186 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 940 - Phường Vĩnh Phước | Cầu 41 - Cầu 47 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
187 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 940 - Phường Vĩnh Phước | Cầu 47 - Cầu Chợ Kênh | 930.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
188 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 40 - Phường Vĩnh Phước | Giáp xã Vĩnh Tân - Giáp xã Vĩnh Hiệp | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
189 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Nguyễn Huệ - Phường Vĩnh Phước | Giáp ranh Phường 1 - Ngã tư Quốc lộ Nam Sông Hậu | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
190 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Phước Tân - Phường Vĩnh Phước | Đầu ranh đất Trường học Biển Dưới - Giáp ranh giới xã Vĩnh Tân | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
191 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Tà Lét - Phường Vĩnh Phước | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
192 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Xẻo Me - Phường Vĩnh Phước | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
193 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm trong chợ Xẻo Me - Phường Vĩnh Phước | Toàn tuyến - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
194 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Đai Trị - Phường Vĩnh Phước | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu chợ | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
195 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Đai Trị - Phường Vĩnh Phước | Các đoạn còn lại - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
196 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Vĩnh Thành - Phường Vĩnh Phước | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Mé sông Vĩnh Thành | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
197 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Vĩnh Thành - Phường Vĩnh Phước | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Chợ Vĩnh Thành | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
198 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Vĩnh Thành - Phường Vĩnh Phước | Đoạn còn lại - | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
199 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm cặp Trường DT Nội trú - Lộ Vĩnh Thành - Phường Vĩnh Phước | Toàn tuyến - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
200 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Phường Vĩnh Phước | Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn phường - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
201 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện Lộ 47 | Chợ Xẻo Me - Cầu Trà Niên | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
202 | Thị xã Vĩnh Châu | Đê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) | Giáp ranh Phường 1 (Cống số 9) - Giáp ranh xã Vĩnh Tân | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
203 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 935 - Phường Khánh Hòa | Từ đầu ranh đất ông Nguyễn Tư Thuận (Công ty 3 Miền) - Hết đất nhà ông Nhan Hùng | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
204 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 935 - Phường Khánh Hòa | Mé sông Mỹ Thanh - Hết đất nhà ông Nguyễn Thanh Hoàng | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
205 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 935 - Phường Khánh Hòa | Đoạn còn lại - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
206 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 41 - Phường Khánh Hòa | Tỉnh lộ 935 - Giáp sông Vĩnh Châu | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
207 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 41 - Phường Khánh Hòa | Tỉnh lộ 935 - Cầu Bưng Tum | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
208 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 41 - Phường Khánh Hòa | Cầu Bưng Tum - Cầu Lẫm Thiết | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
209 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Phường Khánh Hòa | Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn phường - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
210 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện Lộ 45 (Đường đal Khánh Nam) - Phường Khánh Hòa | Cầu Vĩnh Châu - Cầu Lê Văn Tư | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
211 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện Lộ 45 (Đường đal Khánh Nam) - Phường Khánh Hòa | Cầu Lê Văn Tư - Bến Đò ông Trịnh Văn Tỷ | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
212 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Trưng Trắc - Phường 1 | Toàn tuyến - | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
213 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Trưng Nhị - Phường 1 | Toàn tuyến - | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
214 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Ngã 4 đường 30 tháng 4 - Đến ngã 4 đường Lê Lai | 7.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
215 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Ngã tư Lê Lai - Hết đất Chùa Bà | 5.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
216 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Giáp đất Chùa bà - Cầu Ngang | 4.480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
217 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Ngã 4 đường 30 tháng 4 - Đến đường Phan Thanh Giản | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
218 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Đường Phan Thanh Giản - Đường Thanh Niên | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
219 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 2 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
220 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 9 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến - | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
221 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 10 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Đầu ranh đất ông Đỗ Văn Út - Hết ranh đất bà Kim Thị Út | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
222 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 25 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
223 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 36 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
224 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 52 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
225 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 89 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
226 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 125 (Hẻm Ba Cò cũ) - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến - | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
227 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 145 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
228 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 162 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
229 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 196 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
230 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 301 (Hẻm Khu Thương Nghiệp cũ) - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
231 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 332 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
232 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Đề Thám - Phường 1 | Toàn tuyến - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
233 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Cầu Vĩnh Châu - Ngã tư Nguyễn Huệ | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
234 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Ngã tư Nguyễn Huệ - Quốc lộ Nam Sông Hậu | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
235 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Cầu Vĩnh Châu - Hết đất ông Khưu Lý Minh phía Đông. Hết đất bà Nguyễn Thị Dung phía Tây lộ 30/4 | 4.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
236 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Giáp đất ông Khưu Lý Minh phía Đông, giáp đất Nguyễn Thị Dung phía Tây lộ 30/4 - Đến cầu Giồng Dú | 3.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
237 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 16 (cặp Cây xăng số 13 cũ) - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
238 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 36 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
239 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 44 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
240 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 102 (vào nhà trọ Huy Hoàng cũ) - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
241 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 137 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
242 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 150 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
243 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 181 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 512.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
244 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 186 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
245 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 204 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
246 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 418 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
247 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường 1 tháng 5 - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Đường số 6 | 4.640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
248 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Lê Lợi - Phường 1 | Cầu Vĩnh Châu - Đường Lê Lai | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
249 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Lê Lợi - Phường 1 | Cầu Vĩnh Châu - Đường Phan Thanh Giản | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
250 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Lê Lợi - Phường 1 | Ngã 3 đường Phan Thanh Giản - Hết ranh kho Công ty Vĩnh Thuận | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
251 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 | Toàn tuyến - | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
252 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 13 - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 | Toàn tuyến - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
253 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 21 (Hẻm Cơ khí cũ) - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 | Toàn tuyến - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
254 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 22 (Đối diện hẻm cơ khí cũ) - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 | Toàn tuyến - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
255 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 36 (Sau đội quản lý duy tu sửa chữa) - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 | Toàn tuyến - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
256 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 37 (Vào nhà ông Thống) - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 | Toàn tuyến - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
257 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Đầu ranh đất Chùa Ông - Ngã 4 Đường 30 tháng 4 | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
258 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Ngã 4 Đường 30 tháng 4 - Ngã 4 đường Phan Thanh Giản | 5.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
259 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Ngã 4 đường Phan Thanh Giản - Giáp đường Thanh niên | 5.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
260 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Giáp đường Thanh niên - Ranh phường Vĩnh Phước | 3.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
261 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 3 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Toàn tuyến - | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
262 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 143 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Toàn tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
263 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 210 (Cặp nhà ông Lâm Hai) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Từ đầu hẻm - Hết đất ông Kim Xê | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
264 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 210 (Cặp nhà ông Lâm Hai) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Đoạn còn lại - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
265 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 232 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Toàn tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
266 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 286 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Toàn tuyến - | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
267 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 305 (Vào nhà ông Sơn Mo Nát) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Từ đầu hẻm - Hết đất ông Mã Quốc Cường | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
268 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 305 (Vào nhà ông Sơn Mo Nát) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Đoạn còn lại - | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
269 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 375 (Cặp nhà Trường Dân tộc nội trú) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Toàn tuyến - | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
270 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Thanh niên - Phường 1 | Toàn tuyến - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
271 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 20 (cặp Kho Trương Két) - Đường Thanh niên - Phường 1 | Toàn tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
272 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 23 (đối diện Làng nướng) - Đường Thanh niên - Phường 1 | Toàn tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
273 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 56 - Đường Thanh niên - Phường 1 | Toàn tuyến - | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
274 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Đồng Khởi - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Giáp sông Vĩnh Châu | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
275 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Đồng Khởi - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Cống Ồng Trầm | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
276 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Đồng Khởi - Phường 1 | Cống Ông Trầm - Ngã 3 trại giam | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
277 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 110 Đường Đồng Khởi - Phường 1 | Toàn tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
278 | Thị xã Vĩnh Châu | Đồng Khởi nối dài - Phường 1 | Ngã 3 trại giam - Giáp ranh đất trại giam | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
279 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 935 - Phường 1 | Cầu Giồng Dứ - Hết đất nhà trọ Thảo Nguyên | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
280 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 935 - Phường 1 | Giáp đất nhà trọ Thảo Nguyên - Giáp ranh phường Khánh Hòa | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
281 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 40 - Tỉnh lộ 935 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
282 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 188 - Tỉnh lộ 935 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
283 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 244 - Tỉnh lộ 935 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
284 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Nguyễn Trãi - Phường 1 | Cầu Vĩnh Châu - Cầu chợ mới | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
285 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Nguyễn Trãi - Phường 1 | Cầu Vĩnh Châu - Cống Ông Trầm | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
286 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 | Toàn tuyến - | 7.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
287 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 35 (Trong Chợ mới) - Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Mé sông Vĩnh Châu | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
288 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Lê Hồng Phong - Phường 1 | Toàn tuyến - | 7.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
289 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 01 - Đường Lê Hồng Phong - Phường 1 | Toàn tuyến - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
290 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Lê Hồng Phong (nối dài) - Phường 1 | Đầu ranh đất chợ cũ - Giáp ranh đất Khu thương mại mới xây dựng | 4.640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
291 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường số 1 - Phường 1 | Đường số 8 - Đường Lê Hồng Phong | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
292 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường số 1 - Phường 1 | Đường Lê Hồng Phong - Hết ranh đất Công an | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
293 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường số 2 - Phường 1 | Đường 1 tháng 5 - Giáp ranh đất Khu Thương mại | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
294 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường số 2 - Phường 1 | Đường 1 tháng 5 - Đường số 1 | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
295 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường số 3 - Phường 1 | Đường Lê Hồng Phong - Đường số 6 | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
296 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Châu Văn Đơ - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Đường Nguyễn Huệ | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
297 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 8 (Vào Khu tập thể giáo viên) - Đường Châu Văn Đơ - Phường 1 | Toàn tuyến - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
298 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường số 6 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 4.640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
299 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường số 7 - Phường 1 | Đường số 8 - Đường Lê Hồng Phong | 4.640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
300 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường số 7 - Phường 1 | Đường Lê Hồng Phong - Đường số 2 | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
301 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường số 8 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
302 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Bùi Thị Xuân - Phường 1 | Đường Trưng Nhị - Đến Lê Lai | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
303 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Lê Lai - Phường 1 | Cầu Mậu Thân (Cầu Nước Mắm) - Quốc lộ Nam Sông Hậu | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
304 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Lê Lai - Phường 1 | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48 | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
305 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Lê Lai - Phường 1 | Huyện lộ 48 - Đê Biển | 2.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
306 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 70 (cặp Ngân hàng Chính sách) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Từ đầu hẻm - Hết đất ông Quảng Thanh Cường | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
307 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 70 (cặp Ngân hàng Chính sách) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Đoạn còn lại - | 688.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
308 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 85 (vào nhà ông Lâm Hoàng Viên) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Từ đầu hẻm - Hết ranh đất bà Lai Thị Xiếu Láo | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
309 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 85 (vào nhà ông Lâm Hoàng Viên) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Giáp ranh đất bà Lai Thị Xiếu Láo - Hết ranh đất ông Trần Văn Thêm | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
310 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 85 (vào nhà ông Lâm Hoàng Viên) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Đoạn còn lại - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
311 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 99 (vào nhà ông Trạng) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Từ đầu hẻm - Hết ranh đất ông Tạ Ngọc Trí | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
312 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 99 (vào nhà ông Trạng) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Giáp ranh đất ông Tạ Ngọc Trí - Hết ranh đất bà Huỳnh Thị Thanh Liễu | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
313 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 207 (Hẻm 106 cũ) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Toàn tuyến - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
314 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 289 (Hẻm Lâm nghiệp cũ) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Toàn tuyến - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
315 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 325 (đối diện Đồn 646) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Từ đầu hẻm - Hết ranh đất ông Nguyễn Quang | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
316 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 325 (đối diện Đồn 646) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Đoạn còn lại - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
317 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 186 (Giồng Giữa) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Từ đầu hẻm - Hết ranh đất Trịnh Văn Tó | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
318 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 186 (Giồng Giữa) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Giáp ranh đất Trịnh Văn Tó - Hết ranh đất ông Tăng Văn Cuôi | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
319 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 186 (Giồng Giữa) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Đoạn còn lại - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
320 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 210 - Đường Lê Lai - Phường 1 | Toàn tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
321 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 258 - Đường Lê Lai - Phường 1 | Toàn tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
322 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 280 - Đường Lê Lai - Phường 1 | Toàn tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
323 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 352 (vào nhà ông Huỳnh Xà Cọn) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Từ đầu hẻm - Hết đất Ông Châu Xèm Tịch | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
324 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 352 (vào nhà ông Huỳnh Xà Cọn) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Giáp đất ông Châu Xèm Tịch - Hết ranh đất bà Ong Thị Xiêu | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
325 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 352 (vào nhà ông Huỳnh Xà Cọn) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Đoạn còn lại - | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
326 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 420 - Đường Lê Lai - Phường 1 | Toàn tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
327 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường trong Khu tái định cư Hải Ngư - Phường 1 | Toàn tuyến - | 592.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
328 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến trong phạm vi Phường 1 - | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
329 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 02 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
330 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 18 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
331 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 39 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
332 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 92 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
333 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 118 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
334 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 163 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
335 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 178 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
336 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 197 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
337 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 204 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
338 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 244 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
339 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 261 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
340 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 336 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
341 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 360 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
342 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 376 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
343 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 | Toàn tuyến - | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
344 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 16 - Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 | Toàn tuyến - | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
345 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 143 - Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 | Toàn tuyến - | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
346 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1 | Toàn tuyến - | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
347 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 221 - Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1 | Toàn tuyến - | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
348 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 239 - Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1 | Đường Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48 | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
349 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 43 - Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1 | Ngã 3 Giồng Dú - Ranh Phường 2 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
350 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
351 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 14 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
352 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 24 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
353 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 58 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
354 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 76 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
355 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 100 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
356 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 144 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
357 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Mậu Thân - Phường 1 | Toàn tuyến - | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
358 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 74 - Đường Mậu Thân - Phường 1 | Toàn tuyến - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
359 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 100 (cặp nhà bà Dự) - Đường Mậu Thân - Phường 1 | Toàn tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
360 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 1 | Toàn tuyến - | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
361 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 2 - Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 1 | Đường Huyện Lộ 48 - Đường Huyện Lộ 48 | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
362 | Thị xã Vĩnh Châu | Đê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) - Phường 1 | Giáp ranh Phường 2 (cống số 10) - Giáp ranh phường Vĩnh Phước (cống số 09) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
363 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Phường 1 | Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn phường - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
364 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 43 - Phường 2 | Ranh Phường 1 - Ranh xã Lạc Hoà | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
365 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal mới - Phường 2 | Giáp Huyện lộ 43 - Hết ranh nhà ông Trần Phết | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
366 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Trần Hưng Đạo - Phường 2 | Ranh Phường 1 - Đến ngã ba Quốc lộ NSH | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
367 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 2 | Ranh Phường 1 - Ngã ba Quốc lộ Nam Sông Hậu | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
368 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 2 | Ranh đất bà Lâm Thị Đa Ri - Đến hết đất ông Kim Vong | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
369 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 2 | Vị trí còn lại - | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
370 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 48 - Phường 2 | Toàn tuyến - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
371 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Dol Chêl - Phường 2 | Toàn tuyến - | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
372 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Vĩnh Bình - Giồng Me - Phường 2 | Toàn tuyến - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
373 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ đal Cà Săng Cộm - Phường 2 | Toàn tuyến - | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
374 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Vĩnh Bình-Vĩnh An (phía nam lộ NSH) - Phường 2 | Toàn tuyến - | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
375 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Vĩnh Bình-Vĩnh An (phía bắc lộ NSH) - Phường 2 | Toàn tuyến - | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
376 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Sân Chim- Cà Lăng B - Phường 2 | Toàn tuyến - | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
377 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Giồng Me - Phường 2 | Toàn tuyến - | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
378 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Vĩnh Trung - Phường 2 | Toàn tuyến - | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
379 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Giồng Nhãn - Phường 2 | Toàn tuyến - | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
380 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ đal Đol Chát - Phường 2 | Toàn tuyến - | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
381 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ vô chùa Cà Săng - Phường 2 | Toàn tuyến - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
382 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Phường 2 | Các lộ đal trong phạm vi Phường - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
383 | Thị xã Vĩnh Châu | Tuyến Vĩnh Trung - Soài Côm - Phường 2 | Giáp phường Khánh Hòa - Cuối tuyến | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
384 | Thị xã Vĩnh Châu | Đê Quốc Phòng - Phường 2 | Giáp ranh Phường 1 (Cống số 10) - Giáp ranh xã Lạc Hòa | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
385 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh Phước | Cống PìPu - Hết ranh đất ông Lâm Sóc | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
386 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh Phước | Giáp ranh đất ông Lâm Sóc - Salatel ấp Xẻo Me (khóm Sở Tại B) | 5.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
387 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh Phước | Cống Wathpich - Hết đất Cây xăng Thanh La Hương | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
388 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh Phước | Giáp ranh Phường 1 - Cổng Wathpich | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
389 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh Phước | Đoạn còn lại - | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
390 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 48 - Phường Vĩnh Phước | Ngã ba Biển Dưới - Về phía Tây hết đất bà Trần Thị Luối, phía Đông hết ranh đất HTX Muối | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
391 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 48 - Phường Vĩnh Phước | Đoạn còn lại - | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
392 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường cổng Wathpich - Phường Vĩnh Phước | Cống Wach Pich - Huyện lộ 48 | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
393 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Phường Vĩnh Phước | Giáp ranh Phường 1 - Giáp Huyện lộ 48 | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
394 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 936 - Phường Vĩnh Phước | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu Kè | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
395 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 936 - Phường Vĩnh Phước | Từ Cầu Kè - Cầu Dù Há | 744.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
396 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 940 - Phường Vĩnh Phước | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu 41 | 744.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
397 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 940 - Phường Vĩnh Phước | Cầu 41 - Cầu 47 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
398 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 940 - Phường Vĩnh Phước | Cầu 47 - Cầu Chợ Kênh | 744.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
399 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 40 - Phường Vĩnh Phước | Giáp xã Vĩnh Tân - Giáp xã Vĩnh Hiệp | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
400 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Nguyễn Huệ - Phường Vĩnh Phước | Giáp ranh Phường 1 - Ngã tư Quốc lộ Nam Sông Hậu | 3.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
401 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Phước Tân - Phường Vĩnh Phước | Đầu ranh đất Trường học Biển Dưới - Giáp ranh giới xã Vĩnh Tân | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
402 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Tà Lét - Phường Vĩnh Phước | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48 | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
403 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Xẻo Me - Phường Vĩnh Phước | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48 | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
404 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm trong chợ Xẻo Me - Phường Vĩnh Phước | Toàn tuyến - | 4.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Đai Trị - Phường Vĩnh Phước | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu chợ | 4.960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Đai Trị - Phường Vĩnh Phước | Các đoạn còn lại - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
407 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Vĩnh Thành - Phường Vĩnh Phước | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Mé sông Vĩnh Thành | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
408 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Vĩnh Thành - Phường Vĩnh Phước | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Chợ Vĩnh Thành | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
409 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Vĩnh Thành - Phường Vĩnh Phước | Đoạn còn lại - | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
410 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm cặp Trường DT Nội trú - Lộ Vĩnh Thành - Phường Vĩnh Phước | Toàn tuyến - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
411 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Phường Vĩnh Phước | Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn phường - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
412 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện Lộ 47 | Chợ Xẻo Me - Cầu Trà Niên | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
413 | Thị xã Vĩnh Châu | Đê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) | Giáp ranh Phường 1 (Cống số 9) - Giáp ranh xã Vĩnh Tân | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
414 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 935 - Phường Khánh Hòa | Từ đầu ranh đất ông Nguyễn Tư Thuận (Công ty 3 Miền) - Hết đất nhà ông Nhan Hùng | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
415 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 935 - Phường Khánh Hòa | Mé sông Mỹ Thanh - Hết đất nhà ông Nguyễn Thanh Hoàng | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
416 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 935 - Phường Khánh Hòa | Đoạn còn lại - | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
417 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 41 - Phường Khánh Hòa | Tỉnh lộ 935 - Giáp sông Vĩnh Châu | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
418 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 41 - Phường Khánh Hòa | Tỉnh lộ 935 - Cầu Bưng Tum | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
419 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 41 - Phường Khánh Hòa | Cầu Bưng Tum - Cầu Lẫm Thiết | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
420 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Phường Khánh Hòa | Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn phường - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
421 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện Lộ 45 (Đường đal Khánh Nam) - Phường Khánh Hòa | Cầu Vĩnh Châu - Cầu Lê Văn Tư | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
422 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện Lộ 45 (Đường đal Khánh Nam) - Phường Khánh Hòa | Cầu Lê Văn Tư - Bến Đò ông Trịnh Văn Tỷ | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
423 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Trưng Trắc - Phường 1 | Toàn tuyến - | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
424 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Trưng Nhị - Phường 1 | Toàn tuyến - | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
425 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Ngã 4 đường 30 tháng 4 - Đến ngã 4 đường Lê Lai | 5.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
426 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Ngã tư Lê Lai - Hết đất Chùa Bà | 4.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
427 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Giáp đất Chùa bà - Cầu Ngang | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
428 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Ngã 4 đường 30 tháng 4 - Đến đường Phan Thanh Giản | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
429 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Đường Phan Thanh Giản - Đường Thanh Niên | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
430 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 2 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
431 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 9 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến - | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
432 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 10 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Đầu ranh đất ông Đỗ Văn Út - Hết ranh đất bà Kim Thị Út | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
433 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 25 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
434 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 36 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
435 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 52 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
436 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 89 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
437 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 125 (Hẻm Ba Cò cũ) - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến - | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
438 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 145 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
439 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 162 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
440 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 196 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
441 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 301 (Hẻm Khu Thương Nghiệp cũ) - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
442 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 332 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
443 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Đề Thám - Phường 1 | Toàn tuyến - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
444 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Cầu Vĩnh Châu - Ngã tư Nguyễn Huệ | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
445 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Ngã tư Nguyễn Huệ - Quốc lộ Nam Sông Hậu | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
446 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Cầu Vĩnh Châu - Hết đất ông Khưu Lý Minh phía Đông. Hết đất bà Nguyễn Thị Dung phía Tây lộ 30/4 | 3.240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
447 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Giáp đất ông Khưu Lý Minh phía Đông, giáp đất Nguyễn Thị Dung phía Tây lộ 30/4 - Đến cầu Giồng Dú | 2.580.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
448 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 16 (cặp Cây xăng số 13 cũ) - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
449 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 36 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
450 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 44 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
451 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 102 (vào nhà trọ Huy Hoàng cũ) - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 630.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
452 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 137 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
453 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 150 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
454 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 181 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 384.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
455 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 186 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
456 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 204 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
457 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 418 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
458 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường 1 tháng 5 - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Đường số 6 | 3.480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
459 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Lê Lợi - Phường 1 | Cầu Vĩnh Châu - Đường Lê Lai | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
460 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Lê Lợi - Phường 1 | Cầu Vĩnh Châu - Đường Phan Thanh Giản | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
461 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Lê Lợi - Phường 1 | Ngã 3 đường Phan Thanh Giản - Hết ranh kho Công ty Vĩnh Thuận | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
462 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 | Toàn tuyến - | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
463 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 13 - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 | Toàn tuyến - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
464 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 21 (Hẻm Cơ khí cũ) - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 | Toàn tuyến - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
465 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 22 (Đối diện hẻm cơ khí cũ) - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 | Toàn tuyến - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
466 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 36 (Sau đội quản lý duy tu sửa chữa) - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 | Toàn tuyến - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
467 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 37 (Vào nhà ông Thống) - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 | Toàn tuyến - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
468 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Đầu ranh đất Chùa Ông - Ngã 4 Đường 30 tháng 4 | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
469 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Ngã 4 Đường 30 tháng 4 - Ngã 4 đường Phan Thanh Giản | 4.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
470 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Ngã 4 đường Phan Thanh Giản - Giáp đường Thanh niên | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
471 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Giáp đường Thanh niên - Ranh phường Vĩnh Phước | 2.580.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
472 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 3 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Toàn tuyến - | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
473 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 143 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Toàn tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
474 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 210 (Cặp nhà ông Lâm Hai) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Từ đầu hẻm - Hết đất ông Kim Xê | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
475 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 210 (Cặp nhà ông Lâm Hai) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Đoạn còn lại - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
476 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 232 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Toàn tuyến - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
477 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 286 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Toàn tuyến - | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
478 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 305 (Vào nhà ông Sơn Mo Nát) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Từ đầu hẻm - Hết đất ông Mã Quốc Cường | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
479 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 305 (Vào nhà ông Sơn Mo Nát) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Đoạn còn lại - | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
480 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 375 (Cặp nhà Trường Dân tộc nội trú) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Toàn tuyến - | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
481 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Thanh niên - Phường 1 | Toàn tuyến - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
482 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 20 (cặp Kho Trương Két) - Đường Thanh niên - Phường 1 | Toàn tuyến - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
483 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 23 (đối diện Làng nướng) - Đường Thanh niên - Phường 1 | Toàn tuyến - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
484 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 56 - Đường Thanh niên - Phường 1 | Toàn tuyến - | 288.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
485 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Đồng Khởi - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Giáp sông Vĩnh Châu | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
486 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Đồng Khởi - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Cống Ồng Trầm | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
487 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Đồng Khởi - Phường 1 | Cống Ông Trầm - Ngã 3 trại giam | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
488 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 110 Đường Đồng Khởi - Phường 1 | Toàn tuyến - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
489 | Thị xã Vĩnh Châu | Đồng Khởi nối dài - Phường 1 | Ngã 3 trại giam - Giáp ranh đất trại giam | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
490 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 935 - Phường 1 | Cầu Giồng Dứ - Hết đất nhà trọ Thảo Nguyên | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
491 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 935 - Phường 1 | Giáp đất nhà trọ Thảo Nguyên - Giáp ranh phường Khánh Hòa | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
492 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 40 - Tỉnh lộ 935 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
493 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 188 - Tỉnh lộ 935 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
494 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 244 - Tỉnh lộ 935 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
495 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Nguyễn Trãi - Phường 1 | Cầu Vĩnh Châu - Cầu chợ mới | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
496 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Nguyễn Trãi - Phường 1 | Cầu Vĩnh Châu - Cống Ông Trầm | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
497 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 | Toàn tuyến - | 5.580.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
498 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 35 (Trong Chợ mới) - Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Mé sông Vĩnh Châu | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
499 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Lê Hồng Phong - Phường 1 | Toàn tuyến - | 5.640.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
500 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 01 - Đường Lê Hồng Phong - Phường 1 | Toàn tuyến - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
501 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Lê Hồng Phong (nối dài) - Phường 1 | Đầu ranh đất chợ cũ - Giáp ranh đất Khu thương mại mới xây dựng | 3.480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
502 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường số 1 - Phường 1 | Đường số 8 - Đường Lê Hồng Phong | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
503 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường số 1 - Phường 1 | Đường Lê Hồng Phong - Hết ranh đất Công an | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
504 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường số 2 - Phường 1 | Đường 1 tháng 5 - Giáp ranh đất Khu Thương mại | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
505 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường số 2 - Phường 1 | Đường 1 tháng 5 - Đường số 1 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
506 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường số 3 - Phường 1 | Đường Lê Hồng Phong - Đường số 6 | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
507 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Châu Văn Đơ - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Đường Nguyễn Huệ | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
508 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 8 (Vào Khu tập thể giáo viên) - Đường Châu Văn Đơ - Phường 1 | Toàn tuyến - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
509 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường số 6 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 3.480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
510 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường số 7 - Phường 1 | Đường số 8 - Đường Lê Hồng Phong | 3.480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
511 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường số 7 - Phường 1 | Đường Lê Hồng Phong - Đường số 2 | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
512 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường số 8 - Phường 1 | Toàn tuyến - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
513 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Bùi Thị Xuân - Phường 1 | Đường Trưng Nhị - Đến Lê Lai | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
514 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Lê Lai - Phường 1 | Cầu Mậu Thân (Cầu Nước Mắm) - Quốc lộ Nam Sông Hậu | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
515 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Lê Lai - Phường 1 | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
516 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Lê Lai - Phường 1 | Huyện lộ 48 - Đê Biển | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
517 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 70 (cặp Ngân hàng Chính sách) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Từ đầu hẻm - Hết đất ông Quảng Thanh Cường | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
518 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 70 (cặp Ngân hàng Chính sách) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Đoạn còn lại - | 516.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
519 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 85 (vào nhà ông Lâm Hoàng Viên) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Từ đầu hẻm - Hết ranh đất bà Lai Thị Xiếu Láo | 570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
520 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 85 (vào nhà ông Lâm Hoàng Viên) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Giáp ranh đất bà Lai Thị Xiếu Láo - Hết ranh đất ông Trần Văn Thêm | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
521 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 85 (vào nhà ông Lâm Hoàng Viên) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Đoạn còn lại - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
522 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 99 (vào nhà ông Trạng) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Từ đầu hẻm - Hết ranh đất ông Tạ Ngọc Trí | 570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
523 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 99 (vào nhà ông Trạng) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Giáp ranh đất ông Tạ Ngọc Trí - Hết ranh đất bà Huỳnh Thị Thanh Liễu | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
524 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 207 (Hẻm 106 cũ) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Toàn tuyến - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
525 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 289 (Hẻm Lâm nghiệp cũ) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Toàn tuyến - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
526 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 325 (đối diện Đồn 646) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Từ đầu hẻm - Hết ranh đất ông Nguyễn Quang | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
527 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 325 (đối diện Đồn 646) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Đoạn còn lại - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
528 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 186 (Giồng Giữa) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Từ đầu hẻm - Hết ranh đất Trịnh Văn Tó | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
529 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 186 (Giồng Giữa) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Giáp ranh đất Trịnh Văn Tó - Hết ranh đất ông Tăng Văn Cuôi | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
530 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 186 (Giồng Giữa) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Đoạn còn lại - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
531 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 210 - Đường Lê Lai - Phường 1 | Toàn tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
532 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 258 - Đường Lê Lai - Phường 1 | Toàn tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
533 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 280 - Đường Lê Lai - Phường 1 | Toàn tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
534 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 352 (vào nhà ông Huỳnh Xà Cọn) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Từ đầu hẻm - Hết đất Ông Châu Xèm Tịch | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
535 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 352 (vào nhà ông Huỳnh Xà Cọn) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Giáp đất ông Châu Xèm Tịch - Hết ranh đất bà Ong Thị Xiêu | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
536 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 352 (vào nhà ông Huỳnh Xà Cọn) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Đoạn còn lại - | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
537 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 420 - Đường Lê Lai - Phường 1 | Toàn tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
538 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường trong Khu tái định cư Hải Ngư - Phường 1 | Toàn tuyến - | 444.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
539 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến trong phạm vi Phường 1 - | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
540 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 02 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
541 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 18 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
542 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 39 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
543 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 92 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
544 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 118 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
545 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 163 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
546 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 178 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
547 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 197 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
548 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 204 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
549 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 244 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
550 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 261 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
551 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 336 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
552 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 360 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
553 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 376 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
554 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 | Toàn tuyến - | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
555 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 16 - Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 | Toàn tuyến - | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
556 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 143 - Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 | Toàn tuyến - | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
557 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1 | Toàn tuyến - | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
558 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 221 - Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1 | Toàn tuyến - | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
559 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 239 - Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1 | Đường Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48 | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
560 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 43 - Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1 | Ngã 3 Giồng Dú - Ranh Phường 2 | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
561 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
562 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 14 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
563 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 24 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
564 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 58 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
565 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 76 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
566 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 100 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
567 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 144 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1 | Toàn tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
568 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Mậu Thân - Phường 1 | Toàn tuyến - | 570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
569 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 74 - Đường Mậu Thân - Phường 1 | Toàn tuyến - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
570 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 100 (cặp nhà bà Dự) - Đường Mậu Thân - Phường 1 | Toàn tuyến - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
571 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 1 | Toàn tuyến - | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
572 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 2 - Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 1 | Đường Huyện Lộ 48 - Đường Huyện Lộ 48 | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
573 | Thị xã Vĩnh Châu | Đê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) - Phường 1 | Giáp ranh Phường 2 (cống số 10) - Giáp ranh phường Vĩnh Phước (cống số 09) | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
574 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Phường 1 | Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn phường - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
575 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 43 - Phường 2 | Ranh Phường 1 - Ranh xã Lạc Hoà | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
576 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal mới - Phường 2 | Giáp Huyện lộ 43 - Hết ranh nhà ông Trần Phết | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
577 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Trần Hưng Đạo - Phường 2 | Ranh Phường 1 - Đến ngã ba Quốc lộ NSH | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
578 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 2 | Ranh Phường 1 - Ngã ba Quốc lộ Nam Sông Hậu | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
579 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 2 | Ranh đất bà Lâm Thị Đa Ri - Đến hết đất ông Kim Vong | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
580 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 2 | Vị trí còn lại - | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
581 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 48 - Phường 2 | Toàn tuyến - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
582 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Dol Chêl - Phường 2 | Toàn tuyến - | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
583 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Vĩnh Bình - Giồng Me - Phường 2 | Toàn tuyến - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
584 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ đal Cà Săng Cộm - Phường 2 | Toàn tuyến - | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
585 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Vĩnh Bình-Vĩnh An (phía nam lộ NSH) - Phường 2 | Toàn tuyến - | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
586 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Vĩnh Bình-Vĩnh An (phía bắc lộ NSH) - Phường 2 | Toàn tuyến - | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
587 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Sân Chim- Cà Lăng B - Phường 2 | Toàn tuyến - | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
588 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Giồng Me - Phường 2 | Toàn tuyến - | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
589 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Vĩnh Trung - Phường 2 | Toàn tuyến - | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
590 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Giồng Nhãn - Phường 2 | Toàn tuyến - | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
591 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ đal Đol Chát - Phường 2 | Toàn tuyến - | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
592 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ vô chùa Cà Săng - Phường 2 | Toàn tuyến - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
593 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Phường 2 | Các lộ đal trong phạm vi Phường - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
594 | Thị xã Vĩnh Châu | Tuyến Vĩnh Trung - Soài Côm - Phường 2 | Giáp phường Khánh Hòa - Cuối tuyến | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
595 | Thị xã Vĩnh Châu | Đê Quốc Phòng - Phường 2 | Giáp ranh Phường 1 (Cống số 10) - Giáp ranh xã Lạc Hòa | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
596 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh Phước | Cống PìPu - Hết ranh đất ông Lâm Sóc | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
597 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh Phước | Giáp ranh đất ông Lâm Sóc - Salatel ấp Xẻo Me (khóm Sở Tại B) | 3.780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
598 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh Phước | Cống Wathpich - Hết đất Cây xăng Thanh La Hương | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
599 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh Phước | Giáp ranh Phường 1 - Cổng Wathpich | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
600 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh Phước | Đoạn còn lại - | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
601 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 48 - Phường Vĩnh Phước | Ngã ba Biển Dưới - Về phía Tây hết đất bà Trần Thị Luối, phía Đông hết ranh đất HTX Muối | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
602 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 48 - Phường Vĩnh Phước | Đoạn còn lại - | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
603 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường cổng Wathpich - Phường Vĩnh Phước | Cống Wach Pich - Huyện lộ 48 | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
604 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Phường Vĩnh Phước | Giáp ranh Phường 1 - Giáp Huyện lộ 48 | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
605 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 936 - Phường Vĩnh Phước | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu Kè | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
606 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 936 - Phường Vĩnh Phước | Từ Cầu Kè - Cầu Dù Há | 558.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
607 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 940 - Phường Vĩnh Phước | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu 41 | 558.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
608 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 940 - Phường Vĩnh Phước | Cầu 41 - Cầu 47 | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
609 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 940 - Phường Vĩnh Phước | Cầu 47 - Cầu Chợ Kênh | 558.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
610 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 40 - Phường Vĩnh Phước | Giáp xã Vĩnh Tân - Giáp xã Vĩnh Hiệp | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
611 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Nguyễn Huệ - Phường Vĩnh Phước | Giáp ranh Phường 1 - Ngã tư Quốc lộ Nam Sông Hậu | 2.580.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
612 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Phước Tân - Phường Vĩnh Phước | Đầu ranh đất Trường học Biển Dưới - Giáp ranh giới xã Vĩnh Tân | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
613 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Tà Lét - Phường Vĩnh Phước | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48 | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
614 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Xẻo Me - Phường Vĩnh Phước | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48 | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
615 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm trong chợ Xẻo Me - Phường Vĩnh Phước | Toàn tuyến - | 3.180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
616 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Đai Trị - Phường Vĩnh Phước | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu chợ | 3.720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
617 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Đai Trị - Phường Vĩnh Phước | Các đoạn còn lại - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
618 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Vĩnh Thành - Phường Vĩnh Phước | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Mé sông Vĩnh Thành | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
619 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Vĩnh Thành - Phường Vĩnh Phước | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Chợ Vĩnh Thành | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
620 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Vĩnh Thành - Phường Vĩnh Phước | Đoạn còn lại - | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
621 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm cặp Trường DT Nội trú - Lộ Vĩnh Thành - Phường Vĩnh Phước | Toàn tuyến - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
622 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Phường Vĩnh Phước | Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn phường - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
623 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện Lộ 47 | Chợ Xẻo Me - Cầu Trà Niên | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
624 | Thị xã Vĩnh Châu | Đê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) | Giáp ranh Phường 1 (Cống số 9) - Giáp ranh xã Vĩnh Tân | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
625 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 935 - Phường Khánh Hòa | Từ đầu ranh đất ông Nguyễn Tư Thuận (Công ty 3 Miền) - Hết đất nhà ông Nhan Hùng | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
626 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 935 - Phường Khánh Hòa | Mé sông Mỹ Thanh - Hết đất nhà ông Nguyễn Thanh Hoàng | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
627 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 935 - Phường Khánh Hòa | Đoạn còn lại - | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
628 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 41 - Phường Khánh Hòa | Tỉnh lộ 935 - Giáp sông Vĩnh Châu | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
629 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 41 - Phường Khánh Hòa | Tỉnh lộ 935 - Cầu Bưng Tum | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
630 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 41 - Phường Khánh Hòa | Cầu Bưng Tum - Cầu Lẫm Thiết | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
631 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Phường Khánh Hòa | Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn phường - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
632 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện Lộ 45 (Đường đal Khánh Nam) - Phường Khánh Hòa | Cầu Vĩnh Châu - Cầu Lê Văn Tư | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
633 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện Lộ 45 (Đường đal Khánh Nam) - Phường Khánh Hòa | Cầu Lê Văn Tư - Bến Đò ông Trịnh Văn Tỷ | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
634 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 43 - Xã Lạc Hòa | Đầu ranh đất chùa Hải Phước An - Hết ranh đất cây xăng Hữu Còn | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
635 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 43 - Xã Lạc Hòa | Từ tim cống về hướng Bắc (lộ đal) - Hết đất Trạm cấp nước (Ca Lạc) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
636 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 43 - Xã Lạc Hòa | Từ tim cống về hướng Bắc (lộ đal) - Hết đất bà Lâm Thị Bẹp (Ca Lạc A) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
637 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 43 - Xã Lạc Hòa | Ngã 3 Bà Điếm - Ngã 3 Dương Tanh | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
638 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 43 - Xã Lạc Hòa | Toàn tuyến trong phạm vi xã - | 820.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
639 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Ca Lạc - Lền Buối - Xã Lạc Hòa | Giáp với Huyện lộ 43 - Giáp sông Trà Niên | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
640 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Lạc Hòa | Toàn tuyến trong phạm vi xã - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
641 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Giồng Giữa Đại Bái - Đại Bái A - Xã Lạc Hòa | Lộ chùa Đại Bái - Quốc lộ Nam Sông Hậu | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
642 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Tăng Du - Xã Lạc Hòa | Toàn tuyến - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
643 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Ca Lạc Đại Bái - Xã Lạc Hòa | Toàn tuyến - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
644 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Hoà Nam - Hòa Thành - Xã Lạc Hòa | Toàn tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
645 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Ca Lạc A - Xã Lạc Hòa | Toàn tuyến (trừ trung tâm chợ) - | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
646 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Cao Sản - Xã Lạc Hòa | Lộ Ca Lạc Đại Bái - Lộ Tân Du | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
647 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Vĩnh Biên - Xã Lạc Hòa | Toàn tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
648 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Vĩnh Biên, Vĩnh Thành B - Xã Lạc Hòa | Giao Âu Thọ B - Giao với lộ Vĩnh Biên Bà Len | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
649 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Vĩnh Biên, Vĩnh Thành B - Xã Lạc Hòa | Toàn tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
650 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ đal Vĩnh Biên Ca Lạc A - Xã Lạc Hòa | Toàn tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
651 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Lền Buối - Xã Lạc Hòa | Huyện lộ 43 - Hết đất điểm lẻ Trường Tiểu học Lạc Hòa 1 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
652 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Điền Thầy Ban Lền Buối - Xã Lạc Hòa | Đường đal Lền Buối - Sông Trà Niên | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
653 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Xã Lạc Hòa | Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn xã - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
654 | Thị xã Vĩnh Châu | Đê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) | Giáp ranh xã Vĩnh Hải - Giáp ranh phường 2 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
655 | Thị xã Vĩnh Châu | Tuyến Ca Lạc-Tân Thời | Trạm Cấp nước - Cầu Tân Thời Hòa Đông | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
656 | Thị xã Vĩnh Châu | Tuyến Tân Thời-Vàm sắt | Ca Lạc Tân Thời - Cầu Tân Thời Hòa Đông | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
657 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh Hải | Chùa Trà Sết - Hết đất Cây xăng Mỹ Hưng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
658 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh Hải | Đường nhựa vào trường Mầm Non Vĩnh Hải - Hết đất Trường Tiểu học Vĩnh Hải 3 | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
659 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh Hải | Đầu đất Trường TH Vĩnh Hải 4 - Cầu Mỹ Thanh 2 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
660 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh Hải | Toàn tuyến còn lại trong phạm vi xã - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
661 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 43 - Xã Vĩnh Hải | Đầu đất nhà ông Huỳnh Mến - Cống cầu ngang | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
662 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 43 - Xã Vĩnh Hải | Toàn tuyến - | 820.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
663 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Bà Len - Xã Vĩnh Hải | Từ ngã tư chợ Vĩnh Hải về hướng Bắc đến ngã 3 Huyện lộ 43, hướng Nam đến đường đal khu An Lạc - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
664 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Âu Thọ A - Xã Vĩnh Hải | Toàn tuyến - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
665 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Âu Thọ B - Xã Vĩnh Hải | Toàn tuyến - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
666 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ vào Khu du lịch Hồ Bể - Xã Vĩnh Hải | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đường Đal Giồng Nổi | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
667 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ vào Khu du lịch Hồ Bể - Xã Vĩnh Hải | Đường Đal Giồng Nổi - Hồ Bể | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
668 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 113 (cũ) - Xã Vĩnh Hải | Toàn tuyến - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
669 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Xã Vĩnh Hải | Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn xã - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
670 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal khu tái định cư khu 1 - Xã Vĩnh Hải | Toàn tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
671 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal khu tái định cư khu 2 - Xã Vĩnh Hải | Toàn tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
672 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Khu An Lạc - Xã Vĩnh Hải | Toàn tuyến - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
673 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal khu tái định cư (khu 3) - Xã Vĩnh Hải | Trạm cấp Nước - Hết tuyến | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
674 | Thị xã Vĩnh Châu | Đê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) - Xã Vĩnh Hải | Khu An Lạc xã Vĩnh Hải - Giáp ranh xã Lạc Hòa | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
675 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Vĩnh Biên - Bà Len - Xã Vĩnh Hải | Giáp ranh xã Lạc Hòa - Lộ Bà Len | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
676 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Phủ Yết - Xã Vĩnh Hải | Cầu Giồng Chùa - Giáp đường Công Ty Phú Thành | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
677 | Thị xã Vĩnh Châu | Trung tâm xã Hòa Đông | Từ ngã ba chợ Hòa Đông về hướng Nam đến Sông Trà Niên, hướng Tây từ đất ông Quách Suôi đến đầu đường điện gió, hướng Đông từ hết đất cây xăng ông Kiệt - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
678 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 41 - Xã Hòa Đông | Toàn tuyến (trừ trung tâm chợ) - | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
679 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 41 - Xã Hòa Đông | Cầu Lẫm Thiết - Cầu Ông Tửng | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
680 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 41 - Xã Hòa Đông | Cầu Ông Tửng - Cầu Dù Hiên | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
681 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 41 - Xã Hòa Đông | Cầu Ông Tửng - Đường điện gió Hòa Đông | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
682 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Cảng Buối - Xã Hòa Đông | Đầu ranh đất ông Lâm Phi Lượng - Hết ranh đất ông Trương Văn Quen | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
683 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Cảng Buối - Xã Hòa Đông | Giáp ranh đất ông Trương Văn Quen - Hết ranh đất ông Tăng Văn Súa | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
684 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Cảng Buối - Xã Hòa Đông | Các đoạn còn lại - | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
685 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Trà Teo Thạch Sao - Xã Hòa Đông | Đầu ranh đất ông Thái Văn Dũng - Hết ranh đất ông Tô Văn Hái | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
686 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Trà Teo Thạch Sao - Xã Hòa Đông | Các đoạn còn lại - | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
687 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Xã Hòa Đông | Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn xã - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
688 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Kênh Cơ 3 - Xã Hòa Đông | Giáp Huyện Lộ 41 - Nhà ông Huỳnh Văn Dự | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
689 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ ông Ngô Pó ra kênh 300 - Xã Hòa Đông | Toàn tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
690 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Lam Thiết nối dài ra kênh Trà Niên - Xã Hòa Đông | Toàn tuyến - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
691 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh Tân | Tim cầu Vĩnh Tân dọc theo lộ về hướng Đông hết đất bà Sơn Thị Phên, hướng Tây hết đất ông Thạch Chi - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
692 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh Tân | Còn lại - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
693 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 48 - Xã Vĩnh Tân | Toàn tuyến còn lại (trừ trung tâm ngã tư) - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
694 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 48 - Xã Vĩnh Tân | Đầu ranh đất ông Sơn Sinh - Hết ranh đất bà Sơn Thị Uôl | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
695 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 47B - Xã Vĩnh Tân | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
696 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 47B - Xã Vĩnh Tân | Huyện lộ 48 - Đê biển | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
697 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Xã Vĩnh Tân | Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn xã - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
698 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường huyện 42 - Xã Vĩnh Tân | Suốt tuyến - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
699 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường huyện 40 - Xã Vĩnh Tân | Suốt tuyến - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
700 | Thị xã Vĩnh Châu | Đê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) - Xã Vĩnh Tân | Giáp ranh phường Vĩnh Phước - Giáp ranh xã Lai Hòa | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
701 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc Lộ 91B (Quốc lộ Nam Sông Hậu) - Xã Lai Hòa | Cống Lai Hoà về hướng Đông đến hết cống Xẻo Cốc, hướng Tây đến hết đất ông Nguyễn Hoàng Chánh và bà Lê Thị Thương - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
702 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc Lộ 91B (Quốc lộ Nam Sông Hậu) - Xã Lai Hòa | Đầu ranh đất ông Nguyễn Hoàng Chánh và bà Lê Thị Thương - Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
703 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc Lộ 91B (Quốc lộ Nam Sông Hậu) - Xã Lai Hòa | Toàn tuyến còn lại - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
704 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường huyện 48 - Xã Lai Hòa | Ngã ba Preychóp B, hướng Đông đến hết ranh đất Trần Lưu và Sơn Thị Sà Phươl, hướng Tây đến giáp ranh tỉnh Bạc Liêu, hướng Bắc đến hết ranh đất ông Ngu - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
705 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường huyện 48 - Xã Lai Hòa | Toàn tuyến trong phạm vi xã - | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
706 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 47C - Xã Lai Hòa | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Hết ranh đất ông Thạch Váth | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
707 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 47C - Xã Lai Hòa | Từ ngã ba chợ Prey Chóp về hướng Đông hết đất Trường Tiểu học lai Hoà 5 và hết đất ông 5 Chua, hướng Tây hết đất ông Đào Hên và hết đất ông Thạch Khêl - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
708 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 47C - Xã Lai Hòa | Toàn tuyến còn lại (Trừ các tuyến trong trung tâm) - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
709 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 47C - Xã Lai Hòa | Quốc lộ Nam Sông Hậu (Quốc lộ 91B) - Đường huyện 40 (Đê sông) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
710 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Prey Chop (Hòa Hiệp Đoạn Trong) - Xã Lai Hòa | Lộ Prey Chop - Đường đal Xung Thum | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
711 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ chùa Prey Chopra đê biển - Xã Lai Hòa | Đê biển - Giáp Đường huyện 48 | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
712 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Prey Chop Xung Thum B - Xã Lai Hòa | Đê biển - Giáp Đường huyện 49 | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
713 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Năm căn - Xã Lai Hòa | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đê sông Mỹ Thanh | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
714 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Tà Bôn - Xã Lai Hòa | Toàn tuyến - | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
715 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Xung Thum A - Xã Lai Hòa | Ngã 3 Xung Thum A về hướng đông đến hết ranh Chùa Xung Thum, hướng tây hết đất bà Phan Thuý Mừng, hướng Bắc đến hết đất ông Quách Thăng và Miếu Bà - | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
716 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Xum Thum (Hòa Hiệp Đoạn Trong) - Xã Lai Hòa | Đường đal Xung Thum A (từ ranh đất ông Sơn Nem) - Đường đal Xung Thum A (hết ranh đất nhà ông Phan Văn Ở) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
717 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Khu 5 Lai Hòa - Xã Lai Hòa | Toàn tuyến - | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
718 | Thị xã Vĩnh Châu | Các tuyến lộ đal còn lại - Xã Lai Hòa | Trong phạm vi toàn xã - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
719 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Bắc Trà Niên 40 (Phía Bắc) - Xã Lai Hòa | Kênh 7 Túc - Kênh Năm Căn - Lai Hòa | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
720 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường kênh Mười Non - Xã Lai Hòa | Bắc Trà Niên 40 - Đường Huyện 40 (Đê sông) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
721 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal kênh Ven (Bồ Kện) - Xã Lai Hòa | Kênh 7 Túc - Kênh Năm Căn | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
722 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 40 - Xã Lai Hòa | Kênh 7 Túc (Giáp ranh xã Vĩnh Tân) - Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
723 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ đal Năm Căn - giáp ranh Bạc Liêu - Xã Lai Hòa | Đường Huyện 40 (Đê sông) - Kênh Lung Giá | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
724 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 42 - Xã Lai Hòa | Suốt tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
725 | Thị xã Vĩnh Châu | Đê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) - Xã Lai Hòa | Giáp ranh xã Vĩnh Tân Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
726 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Tỉnh 936 (bờ Tây) - Xã Vĩnh Hiệp | Cầu Dù Há - Hết ranh đất Phạm Kiểu (Đầu Voi) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
727 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Tỉnh 936 (bờ Đông) - Xã Vĩnh Hiệp | Cầu Dù Há - Hết ranh đất ông Trương Văn Thơ | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
728 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Tỉnh 936 (bờ Đông) - Xã Vĩnh Hiệp | Giáp ranh đất ông Trương Văn Thơ - Hết ranh đất Phạm Kiểu (Đầu Voi) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
729 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 46A - Xã Vĩnh Hiệp | ĐT 936 - Cầu Tân Lập | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
730 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 46A - Xã Vĩnh Hiệp | Cầu Tân Lập - Giáp sông Trà Nho | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
731 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 46B - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Huyện 42 - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
732 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) - Xã Vĩnh Hiệp | ĐT 936 - Cống Trà Nho | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
733 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 42 - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Huyện 46B - Giáp sông Trà Nho | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
734 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Tân Lập B - Xã Vĩnh Hiệp | Cầu Tân Lập - Đường Huyện 46B | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
735 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường từ Tân Lập đến Vĩnh Phước - Xã Vĩnh Hiệp | Cầu kênh 40 - Giáp Khóm Wáth Pích (Vĩnh Phước) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
736 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường từ cầu số 2 đến nhà ông 6 Mãnh - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Huyện 46A - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
737 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Tân Lập - Tân Thành B - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Tân Lập B - Giáp khóm Vinh Thành (Vĩnh Phước) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
738 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường từ nhà bà Tàu Nhiễu ra đê cấp 1 - Xã Vĩnh Hiệp | Đầu ranh đất bà Tàu Nhiễu - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
739 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Xóm Lương - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Huyện 46A - Giáp sông Trà Niên | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
740 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường cặp kênh Phạm Kiểu - Xã Vĩnh Hiệp | Cầu Kênh Sườn - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
741 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường cặp kênh Phạm Kiểu - Tân Hưng - Xã Vĩnh Hiệp | Đầu ranh đất bà Kiếm - Đường cặp kênh Phạm Kiểu | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
742 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường cặp kênh Sườn (lộ Tân Hưng) - Xã Vĩnh Hiệp | Cống kênh Sườn - Đường huyện 46B | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
743 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường cặp kênh Tân Lập - Tân Tỉnh - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Huyện 46B - Cống Trà Nho | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
744 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường cặp kênh thầy Tám - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) - Nhà sinh hoạt cộng đồng - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) - nhà ông Năm Đời | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
745 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Chài Chiềm - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Tân Lập - Tân Thành B - Sông Trà Nho | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
746 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Lai Sào - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Tân Lập - Tân Thành B - Nhà ông Hạnh | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
747 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Tân Thành A - Đặng Văn Đông - Xã Vĩnh Hiệp | ĐT 936 - Đường từ Tân Lập đến Vĩnh Phước | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
748 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường cặp kênh 2 An - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Tân Hưng (đầu đất ông Bày Chịa) - Đường cặp kênh Sườn (Lộ Tân Hưng) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
749 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường cặp kênh Đặng Văn Đông - Xã Vĩnh Hiệp | Đường huyện 46B - Đường Xóm Lương | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
750 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường từ nhà ông Gốc đến đê cấp 1 - Xã Vĩnh Hiệp | Nhà ông Gốc - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
751 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Tân Hưng - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Huyện 46A - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
752 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Xóm mới - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Tân Lập - Tân Thành B - Giáp sông Trà Niên | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
753 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal vào Trạm Y tế - Xã Vĩnh Hiệp | Cầu qua Trường THCS Vĩnh Hiệp - Trạm Y tế | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
754 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal vào Trường Mầm Non - Xã Vĩnh Hiệp | Đường huyện 46A (UBND xã cũ) - Hết đất Trường Mầm Non Vĩnh Hiệp | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
755 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Xã Vĩnh Hiệp | Các tuyến đường đal trong phạm vi toàn xã - | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
756 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 43 - Xã Lạc Hòa | Đầu ranh đất chùa Hải Phước An - Hết ranh đất cây xăng Hữu Còn | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
757 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 43 - Xã Lạc Hòa | Từ tim cống về hướng Bắc (lộ đal) - Hết đất Trạm cấp nước (Ca Lạc) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
758 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 43 - Xã Lạc Hòa | Từ tim cống về hướng Bắc (lộ đal) - Hết đất bà Lâm Thị Bẹp (Ca Lạc A) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
759 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 43 - Xã Lạc Hòa | Ngã 3 Bà Điếm - Ngã 3 Dương Tanh | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
760 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 43 - Xã Lạc Hòa | Toàn tuyến trong phạm vi xã - | 656.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
761 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Ca Lạc - Lền Buối - Xã Lạc Hòa | Giáp với Huyện lộ 43 - Giáp sông Trà Niên | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
762 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Lạc Hòa | Toàn tuyến trong phạm vi xã - | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
763 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Giồng Giữa Đại Bái - Đại Bái A - Xã Lạc Hòa | Lộ chùa Đại Bái - Quốc lộ Nam Sông Hậu | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
764 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Tăng Du - Xã Lạc Hòa | Toàn tuyến - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
765 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Ca Lạc Đại Bái - Xã Lạc Hòa | Toàn tuyến - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
766 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Hoà Nam - Hòa Thành - Xã Lạc Hòa | Toàn tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
767 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Ca Lạc A - Xã Lạc Hòa | Toàn tuyến (trừ trung tâm chợ) - | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
768 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Cao Sản - Xã Lạc Hòa | Lộ Ca Lạc Đại Bái - Lộ Tân Du | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
769 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Vĩnh Biên - Xã Lạc Hòa | Toàn tuyến - | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
770 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Vĩnh Biên, Vĩnh Thành B - Xã Lạc Hòa | Giao Âu Thọ B - Giao với lộ Vĩnh Biên Bà Len | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
771 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Vĩnh Biên, Vĩnh Thành B - Xã Lạc Hòa | Toàn tuyến - | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
772 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ đal Vĩnh Biên Ca Lạc A - Xã Lạc Hòa | Toàn tuyến - | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
773 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Lền Buối - Xã Lạc Hòa | Huyện lộ 43 - Hết đất điểm lẻ Trường Tiểu học Lạc Hòa 1 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
774 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Điền Thầy Ban Lền Buối - Xã Lạc Hòa | Đường đal Lền Buối - Sông Trà Niên | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
775 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Xã Lạc Hòa | Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn xã - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
776 | Thị xã Vĩnh Châu | Đê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) | Giáp ranh xã Vĩnh Hải - Giáp ranh phường 2 | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
777 | Thị xã Vĩnh Châu | Tuyến Ca Lạc-Tân Thời | Trạm Cấp nước - Cầu Tân Thời Hòa Đông | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
778 | Thị xã Vĩnh Châu | Tuyến Tân Thời-Vàm sắt | Ca Lạc Tân Thời - Cầu Tân Thời Hòa Đông | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
779 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh Hải | Chùa Trà Sết - Hết đất Cây xăng Mỹ Hưng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
780 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh Hải | Đường nhựa vào trường Mầm Non Vĩnh Hải - Hết đất Trường Tiểu học Vĩnh Hải 3 | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
781 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh Hải | Đầu đất Trường TH Vĩnh Hải 4 - Cầu Mỹ Thanh 2 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
782 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh Hải | Toàn tuyến còn lại trong phạm vi xã - | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
783 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 43 - Xã Vĩnh Hải | Đầu đất nhà ông Huỳnh Mến - Cống cầu ngang | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
784 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 43 - Xã Vĩnh Hải | Toàn tuyến - | 656.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
785 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Bà Len - Xã Vĩnh Hải | Từ ngã tư chợ Vĩnh Hải về hướng Bắc đến ngã 3 Huyện lộ 43, hướng Nam đến đường đal khu An Lạc - | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
786 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Âu Thọ A - Xã Vĩnh Hải | Toàn tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
787 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Âu Thọ B - Xã Vĩnh Hải | Toàn tuyến - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
788 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ vào Khu du lịch Hồ Bể - Xã Vĩnh Hải | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đường Đal Giồng Nổi | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
789 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ vào Khu du lịch Hồ Bể - Xã Vĩnh Hải | Đường Đal Giồng Nổi - Hồ Bể | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
790 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 113 (cũ) - Xã Vĩnh Hải | Toàn tuyến - | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
791 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Xã Vĩnh Hải | Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn xã - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
792 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal khu tái định cư khu 1 - Xã Vĩnh Hải | Toàn tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
793 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal khu tái định cư khu 2 - Xã Vĩnh Hải | Toàn tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
794 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Khu An Lạc - Xã Vĩnh Hải | Toàn tuyến - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
795 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal khu tái định cư (khu 3) - Xã Vĩnh Hải | Trạm cấp Nước - Hết tuyến | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
796 | Thị xã Vĩnh Châu | Đê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) - Xã Vĩnh Hải | Khu An Lạc xã Vĩnh Hải - Giáp ranh xã Lạc Hòa | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
797 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Vĩnh Biên - Bà Len - Xã Vĩnh Hải | Giáp ranh xã Lạc Hòa - Lộ Bà Len | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
798 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Phủ Yết - Xã Vĩnh Hải | Cầu Giồng Chùa - Giáp đường Công Ty Phú Thành | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
799 | Thị xã Vĩnh Châu | Trung tâm xã Hòa Đông | Từ ngã ba chợ Hòa Đông về hướng Nam đến Sông Trà Niên, hướng Tây từ đất ông Quách Suôi đến đầu đường điện gió, hướng Đông từ hết đất cây xăng ông Kiệt - | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
800 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 41 - Xã Hòa Đông | Toàn tuyến (trừ trung tâm chợ) - | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
801 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 41 - Xã Hòa Đông | Cầu Lẫm Thiết - Cầu Ông Tửng | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
802 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 41 - Xã Hòa Đông | Cầu Ông Tửng - Cầu Dù Hiên | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
803 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 41 - Xã Hòa Đông | Cầu Ông Tửng - Đường điện gió Hòa Đông | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
804 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Cảng Buối - Xã Hòa Đông | Đầu ranh đất ông Lâm Phi Lượng - Hết ranh đất ông Trương Văn Quen | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
805 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Cảng Buối - Xã Hòa Đông | Giáp ranh đất ông Trương Văn Quen - Hết ranh đất ông Tăng Văn Súa | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
806 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Cảng Buối - Xã Hòa Đông | Các đoạn còn lại - | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
807 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Trà Teo Thạch Sao - Xã Hòa Đông | Đầu ranh đất ông Thái Văn Dũng - Hết ranh đất ông Tô Văn Hái | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
808 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Trà Teo Thạch Sao - Xã Hòa Đông | Các đoạn còn lại - | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
809 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Xã Hòa Đông | Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn xã - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
810 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Kênh Cơ 3 - Xã Hòa Đông | Giáp Huyện Lộ 41 - Nhà ông Huỳnh Văn Dự | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
811 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ ông Ngô Pó ra kênh 300 - Xã Hòa Đông | Toàn tuyến - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
812 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Lam Thiết nối dài ra kênh Trà Niên - Xã Hòa Đông | Toàn tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
813 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh Tân | Tim cầu Vĩnh Tân dọc theo lộ về hướng Đông hết đất bà Sơn Thị Phên, hướng Tây hết đất ông Thạch Chi - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
814 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh Tân | Còn lại - | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
815 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 48 - Xã Vĩnh Tân | Toàn tuyến còn lại (trừ trung tâm ngã tư) - | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
816 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 48 - Xã Vĩnh Tân | Đầu ranh đất ông Sơn Sinh - Hết ranh đất bà Sơn Thị Uôl | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
817 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 47B - Xã Vĩnh Tân | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
818 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 47B - Xã Vĩnh Tân | Huyện lộ 48 - Đê biển | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
819 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Xã Vĩnh Tân | Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn xã - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
820 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường huyện 42 - Xã Vĩnh Tân | Suốt tuyến - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
821 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường huyện 40 - Xã Vĩnh Tân | Suốt tuyến - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
822 | Thị xã Vĩnh Châu | Đê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) - Xã Vĩnh Tân | Giáp ranh phường Vĩnh Phước - Giáp ranh xã Lai Hòa | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
823 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc Lộ 91B (Quốc lộ Nam Sông Hậu) - Xã Lai Hòa | Cống Lai Hoà về hướng Đông đến hết cống Xẻo Cốc, hướng Tây đến hết đất ông Nguyễn Hoàng Chánh và bà Lê Thị Thương - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
824 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc Lộ 91B (Quốc lộ Nam Sông Hậu) - Xã Lai Hòa | Đầu ranh đất ông Nguyễn Hoàng Chánh và bà Lê Thị Thương - Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
825 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc Lộ 91B (Quốc lộ Nam Sông Hậu) - Xã Lai Hòa | Toàn tuyến còn lại - | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
826 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường huyện 48 - Xã Lai Hòa | Ngã ba Preychóp B, hướng Đông đến hết ranh đất Trần Lưu và Sơn Thị Sà Phươl, hướng Tây đến giáp ranh tỉnh Bạc Liêu, hướng Bắc đến hết ranh đất ông Ngu - | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
827 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường huyện 48 - Xã Lai Hòa | Toàn tuyến trong phạm vi xã - | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
828 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 47C - Xã Lai Hòa | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Hết ranh đất ông Thạch Váth | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
829 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 47C - Xã Lai Hòa | Từ ngã ba chợ Prey Chóp về hướng Đông hết đất Trường Tiểu học lai Hoà 5 và hết đất ông 5 Chua, hướng Tây hết đất ông Đào Hên và hết đất ông Thạch Khêl - | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
830 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 47C - Xã Lai Hòa | Toàn tuyến còn lại (Trừ các tuyến trong trung tâm) - | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
831 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 47C - Xã Lai Hòa | Quốc lộ Nam Sông Hậu (Quốc lộ 91B) - Đường huyện 40 (Đê sông) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
832 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Prey Chop (Hòa Hiệp Đoạn Trong) - Xã Lai Hòa | Lộ Prey Chop - Đường đal Xung Thum | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
833 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ chùa Prey Chopra đê biển - Xã Lai Hòa | Đê biển - Giáp Đường huyện 48 | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
834 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Prey Chop Xung Thum B - Xã Lai Hòa | Đê biển - Giáp Đường huyện 49 | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
835 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Năm căn - Xã Lai Hòa | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đê sông Mỹ Thanh | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
836 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Tà Bôn - Xã Lai Hòa | Toàn tuyến - | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
837 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Xung Thum A - Xã Lai Hòa | Ngã 3 Xung Thum A về hướng đông đến hết ranh Chùa Xung Thum, hướng tây hết đất bà Phan Thuý Mừng, hướng Bắc đến hết đất ông Quách Thăng và Miếu Bà - | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
838 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Xum Thum (Hòa Hiệp Đoạn Trong) - Xã Lai Hòa | Đường đal Xung Thum A (từ ranh đất ông Sơn Nem) - Đường đal Xung Thum A (hết ranh đất nhà ông Phan Văn Ở) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
839 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Khu 5 Lai Hòa - Xã Lai Hòa | Toàn tuyến - | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
840 | Thị xã Vĩnh Châu | Các tuyến lộ đal còn lại - Xã Lai Hòa | Trong phạm vi toàn xã - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
841 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Bắc Trà Niên 40 (Phía Bắc) - Xã Lai Hòa | Kênh 7 Túc - Kênh Năm Căn - Lai Hòa | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
842 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường kênh Mười Non - Xã Lai Hòa | Bắc Trà Niên 40 - Đường Huyện 40 (Đê sông) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
843 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal kênh Ven (Bồ Kện) - Xã Lai Hòa | Kênh 7 Túc - Kênh Năm Căn | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
844 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 40 - Xã Lai Hòa | Kênh 7 Túc (Giáp ranh xã Vĩnh Tân) - Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
845 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ đal Năm Căn - giáp ranh Bạc Liêu - Xã Lai Hòa | Đường Huyện 40 (Đê sông) - Kênh Lung Giá | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
846 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 42 - Xã Lai Hòa | Suốt tuyến - | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
847 | Thị xã Vĩnh Châu | Đê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) - Xã Lai Hòa | Giáp ranh xã Vĩnh Tân Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
848 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Tỉnh 936 (bờ Tây) - Xã Vĩnh Hiệp | Cầu Dù Há - Hết ranh đất Phạm Kiểu (Đầu Voi) | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
849 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Tỉnh 936 (bờ Đông) - Xã Vĩnh Hiệp | Cầu Dù Há - Hết ranh đất ông Trương Văn Thơ | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
850 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Tỉnh 936 (bờ Đông) - Xã Vĩnh Hiệp | Giáp ranh đất ông Trương Văn Thơ - Hết ranh đất Phạm Kiểu (Đầu Voi) | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
851 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 46A - Xã Vĩnh Hiệp | ĐT 936 - Cầu Tân Lập | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
852 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 46A - Xã Vĩnh Hiệp | Cầu Tân Lập - Giáp sông Trà Nho | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
853 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 46B - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Huyện 42 - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
854 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) - Xã Vĩnh Hiệp | ĐT 936 - Cống Trà Nho | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
855 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 42 - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Huyện 46B - Giáp sông Trà Nho | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
856 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Tân Lập B - Xã Vĩnh Hiệp | Cầu Tân Lập - Đường Huyện 46B | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
857 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường từ Tân Lập đến Vĩnh Phước - Xã Vĩnh Hiệp | Cầu kênh 40 - Giáp Khóm Wáth Pích (Vĩnh Phước) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
858 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường từ cầu số 2 đến nhà ông 6 Mãnh - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Huyện 46A - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
859 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Tân Lập - Tân Thành B - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Tân Lập B - Giáp khóm Vinh Thành (Vĩnh Phước) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
860 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường từ nhà bà Tàu Nhiễu ra đê cấp 1 - Xã Vĩnh Hiệp | Đầu ranh đất bà Tàu Nhiễu - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
861 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Xóm Lương - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Huyện 46A - Giáp sông Trà Niên | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
862 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường cặp kênh Phạm Kiểu - Xã Vĩnh Hiệp | Cầu Kênh Sườn - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
863 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường cặp kênh Phạm Kiểu - Tân Hưng - Xã Vĩnh Hiệp | Đầu ranh đất bà Kiếm - Đường cặp kênh Phạm Kiểu | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
864 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường cặp kênh Sườn (lộ Tân Hưng) - Xã Vĩnh Hiệp | Cống kênh Sườn - Đường huyện 46B | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
865 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường cặp kênh Tân Lập - Tân Tỉnh - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Huyện 46B - Cống Trà Nho | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
866 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường cặp kênh thầy Tám - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) - Nhà sinh hoạt cộng đồng - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) - nhà ông Năm Đời | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
867 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Chài Chiềm - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Tân Lập - Tân Thành B - Sông Trà Nho | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
868 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Lai Sào - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Tân Lập - Tân Thành B - Nhà ông Hạnh | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
869 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Tân Thành A - Đặng Văn Đông - Xã Vĩnh Hiệp | ĐT 936 - Đường từ Tân Lập đến Vĩnh Phước | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
870 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường cặp kênh 2 An - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Tân Hưng (đầu đất ông Bày Chịa) - Đường cặp kênh Sườn (Lộ Tân Hưng) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
871 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường cặp kênh Đặng Văn Đông - Xã Vĩnh Hiệp | Đường huyện 46B - Đường Xóm Lương | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
872 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường từ nhà ông Gốc đến đê cấp 1 - Xã Vĩnh Hiệp | Nhà ông Gốc - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
873 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Tân Hưng - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Huyện 46A - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
874 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Xóm mới - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Tân Lập - Tân Thành B - Giáp sông Trà Niên | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
875 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal vào Trạm Y tế - Xã Vĩnh Hiệp | Cầu qua Trường THCS Vĩnh Hiệp - Trạm Y tế | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
876 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal vào Trường Mầm Non - Xã Vĩnh Hiệp | Đường huyện 46A (UBND xã cũ) - Hết đất Trường Mầm Non Vĩnh Hiệp | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
877 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Xã Vĩnh Hiệp | Các tuyến đường đal trong phạm vi toàn xã - | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
878 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 43 - Xã Lạc Hòa | Đầu ranh đất chùa Hải Phước An - Hết ranh đất cây xăng Hữu Còn | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
879 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 43 - Xã Lạc Hòa | Từ tim cống về hướng Bắc (lộ đal) - Hết đất Trạm cấp nước (Ca Lạc) | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
880 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 43 - Xã Lạc Hòa | Từ tim cống về hướng Bắc (lộ đal) - Hết đất bà Lâm Thị Bẹp (Ca Lạc A) | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
881 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 43 - Xã Lạc Hòa | Ngã 3 Bà Điếm - Ngã 3 Dương Tanh | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
882 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 43 - Xã Lạc Hòa | Toàn tuyến trong phạm vi xã - | 492.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
883 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Ca Lạc - Lền Buối - Xã Lạc Hòa | Giáp với Huyện lộ 43 - Giáp sông Trà Niên | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
884 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Lạc Hòa | Toàn tuyến trong phạm vi xã - | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
885 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Giồng Giữa Đại Bái - Đại Bái A - Xã Lạc Hòa | Lộ chùa Đại Bái - Quốc lộ Nam Sông Hậu | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
886 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Tăng Du - Xã Lạc Hòa | Toàn tuyến - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
887 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Ca Lạc Đại Bái - Xã Lạc Hòa | Toàn tuyến - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
888 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Hoà Nam - Hòa Thành - Xã Lạc Hòa | Toàn tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
889 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Ca Lạc A - Xã Lạc Hòa | Toàn tuyến (trừ trung tâm chợ) - | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
890 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Cao Sản - Xã Lạc Hòa | Lộ Ca Lạc Đại Bái - Lộ Tân Du | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
891 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Vĩnh Biên - Xã Lạc Hòa | Toàn tuyến - | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
892 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Vĩnh Biên, Vĩnh Thành B - Xã Lạc Hòa | Giao Âu Thọ B - Giao với lộ Vĩnh Biên Bà Len | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
893 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Vĩnh Biên, Vĩnh Thành B - Xã Lạc Hòa | Toàn tuyến - | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
894 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ đal Vĩnh Biên Ca Lạc A - Xã Lạc Hòa | Toàn tuyến - | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
895 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Lền Buối - Xã Lạc Hòa | Huyện lộ 43 - Hết đất điểm lẻ Trường Tiểu học Lạc Hòa 1 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
896 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Điền Thầy Ban Lền Buối - Xã Lạc Hòa | Đường đal Lền Buối - Sông Trà Niên | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
897 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Xã Lạc Hòa | Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn xã - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
898 | Thị xã Vĩnh Châu | Đê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) | Giáp ranh xã Vĩnh Hải - Giáp ranh phường 2 | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
899 | Thị xã Vĩnh Châu | Tuyến Ca Lạc-Tân Thời | Trạm Cấp nước - Cầu Tân Thời Hòa Đông | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
900 | Thị xã Vĩnh Châu | Tuyến Tân Thời-Vàm sắt | Ca Lạc Tân Thời - Cầu Tân Thời Hòa Đông | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
901 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh Hải | Chùa Trà Sết - Hết đất Cây xăng Mỹ Hưng | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
902 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh Hải | Đường nhựa vào trường Mầm Non Vĩnh Hải - Hết đất Trường Tiểu học Vĩnh Hải 3 | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
903 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh Hải | Đầu đất Trường TH Vĩnh Hải 4 - Cầu Mỹ Thanh 2 | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
904 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh Hải | Toàn tuyến còn lại trong phạm vi xã - | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
905 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 43 - Xã Vĩnh Hải | Đầu đất nhà ông Huỳnh Mến - Cống cầu ngang | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
906 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 43 - Xã Vĩnh Hải | Toàn tuyến - | 492.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
907 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Bà Len - Xã Vĩnh Hải | Từ ngã tư chợ Vĩnh Hải về hướng Bắc đến ngã 3 Huyện lộ 43, hướng Nam đến đường đal khu An Lạc - | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
908 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Âu Thọ A - Xã Vĩnh Hải | Toàn tuyến - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
909 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Âu Thọ B - Xã Vĩnh Hải | Toàn tuyến - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
910 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ vào Khu du lịch Hồ Bể - Xã Vĩnh Hải | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đường Đal Giồng Nổi | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
911 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ vào Khu du lịch Hồ Bể - Xã Vĩnh Hải | Đường Đal Giồng Nổi - Hồ Bể | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
912 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 113 (cũ) - Xã Vĩnh Hải | Toàn tuyến - | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
913 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Xã Vĩnh Hải | Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn xã - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
914 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal khu tái định cư khu 1 - Xã Vĩnh Hải | Toàn tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
915 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal khu tái định cư khu 2 - Xã Vĩnh Hải | Toàn tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
916 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Khu An Lạc - Xã Vĩnh Hải | Toàn tuyến - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
917 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal khu tái định cư (khu 3) - Xã Vĩnh Hải | Trạm cấp Nước - Hết tuyến | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
918 | Thị xã Vĩnh Châu | Đê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) - Xã Vĩnh Hải | Khu An Lạc xã Vĩnh Hải - Giáp ranh xã Lạc Hòa | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
919 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Vĩnh Biên - Bà Len - Xã Vĩnh Hải | Giáp ranh xã Lạc Hòa - Lộ Bà Len | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
920 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Phủ Yết - Xã Vĩnh Hải | Cầu Giồng Chùa - Giáp đường Công Ty Phú Thành | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
921 | Thị xã Vĩnh Châu | Trung tâm xã Hòa Đông | Từ ngã ba chợ Hòa Đông về hướng Nam đến Sông Trà Niên, hướng Tây từ đất ông Quách Suôi đến đầu đường điện gió, hướng Đông từ hết đất cây xăng ông Kiệt - | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
922 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 41 - Xã Hòa Đông | Toàn tuyến (trừ trung tâm chợ) - | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
923 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 41 - Xã Hòa Đông | Cầu Lẫm Thiết - Cầu Ông Tửng | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
924 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 41 - Xã Hòa Đông | Cầu Ông Tửng - Cầu Dù Hiên | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
925 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 41 - Xã Hòa Đông | Cầu Ông Tửng - Đường điện gió Hòa Đông | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
926 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Cảng Buối - Xã Hòa Đông | Đầu ranh đất ông Lâm Phi Lượng - Hết ranh đất ông Trương Văn Quen | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
927 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Cảng Buối - Xã Hòa Đông | Giáp ranh đất ông Trương Văn Quen - Hết ranh đất ông Tăng Văn Súa | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
928 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Cảng Buối - Xã Hòa Đông | Các đoạn còn lại - | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
929 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Trà Teo Thạch Sao - Xã Hòa Đông | Đầu ranh đất ông Thái Văn Dũng - Hết ranh đất ông Tô Văn Hái | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
930 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Trà Teo Thạch Sao - Xã Hòa Đông | Các đoạn còn lại - | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
931 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Xã Hòa Đông | Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn xã - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
932 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Kênh Cơ 3 - Xã Hòa Đông | Giáp Huyện Lộ 41 - Nhà ông Huỳnh Văn Dự | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
933 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ ông Ngô Pó ra kênh 300 - Xã Hòa Đông | Toàn tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
934 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Lam Thiết nối dài ra kênh Trà Niên - Xã Hòa Đông | Toàn tuyến - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
935 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh Tân | Tim cầu Vĩnh Tân dọc theo lộ về hướng Đông hết đất bà Sơn Thị Phên, hướng Tây hết đất ông Thạch Chi - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
936 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh Tân | Còn lại - | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
937 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 48 - Xã Vĩnh Tân | Toàn tuyến còn lại (trừ trung tâm ngã tư) - | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
938 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 48 - Xã Vĩnh Tân | Đầu ranh đất ông Sơn Sinh - Hết ranh đất bà Sơn Thị Uôl | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
939 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 47B - Xã Vĩnh Tân | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48 | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
940 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 47B - Xã Vĩnh Tân | Huyện lộ 48 - Đê biển | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
941 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Xã Vĩnh Tân | Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn xã - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
942 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường huyện 42 - Xã Vĩnh Tân | Suốt tuyến - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
943 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường huyện 40 - Xã Vĩnh Tân | Suốt tuyến - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
944 | Thị xã Vĩnh Châu | Đê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) - Xã Vĩnh Tân | Giáp ranh phường Vĩnh Phước - Giáp ranh xã Lai Hòa | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
945 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc Lộ 91B (Quốc lộ Nam Sông Hậu) - Xã Lai Hòa | Cống Lai Hoà về hướng Đông đến hết cống Xẻo Cốc, hướng Tây đến hết đất ông Nguyễn Hoàng Chánh và bà Lê Thị Thương - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
946 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc Lộ 91B (Quốc lộ Nam Sông Hậu) - Xã Lai Hòa | Đầu ranh đất ông Nguyễn Hoàng Chánh và bà Lê Thị Thương - Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
947 | Thị xã Vĩnh Châu | Quốc Lộ 91B (Quốc lộ Nam Sông Hậu) - Xã Lai Hòa | Toàn tuyến còn lại - | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
948 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường huyện 48 - Xã Lai Hòa | Ngã ba Preychóp B, hướng Đông đến hết ranh đất Trần Lưu và Sơn Thị Sà Phươl, hướng Tây đến giáp ranh tỉnh Bạc Liêu, hướng Bắc đến hết ranh đất ông Ngu - | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
949 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường huyện 48 - Xã Lai Hòa | Toàn tuyến trong phạm vi xã - | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
950 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 47C - Xã Lai Hòa | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Hết ranh đất ông Thạch Váth | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
951 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 47C - Xã Lai Hòa | Từ ngã ba chợ Prey Chóp về hướng Đông hết đất Trường Tiểu học lai Hoà 5 và hết đất ông 5 Chua, hướng Tây hết đất ông Đào Hên và hết đất ông Thạch Khêl - | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
952 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 47C - Xã Lai Hòa | Toàn tuyến còn lại (Trừ các tuyến trong trung tâm) - | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
953 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 47C - Xã Lai Hòa | Quốc lộ Nam Sông Hậu (Quốc lộ 91B) - Đường huyện 40 (Đê sông) | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
954 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Prey Chop (Hòa Hiệp Đoạn Trong) - Xã Lai Hòa | Lộ Prey Chop - Đường đal Xung Thum | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
955 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ chùa Prey Chopra đê biển - Xã Lai Hòa | Đê biển - Giáp Đường huyện 48 | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
956 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Prey Chop Xung Thum B - Xã Lai Hòa | Đê biển - Giáp Đường huyện 49 | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
957 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Năm căn - Xã Lai Hòa | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đê sông Mỹ Thanh | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
958 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Tà Bôn - Xã Lai Hòa | Toàn tuyến - | 570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
959 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Xung Thum A - Xã Lai Hòa | Ngã 3 Xung Thum A về hướng đông đến hết ranh Chùa Xung Thum, hướng tây hết đất bà Phan Thuý Mừng, hướng Bắc đến hết đất ông Quách Thăng và Miếu Bà - | 570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
960 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ Xum Thum (Hòa Hiệp Đoạn Trong) - Xã Lai Hòa | Đường đal Xung Thum A (từ ranh đất ông Sơn Nem) - Đường đal Xung Thum A (hết ranh đất nhà ông Phan Văn Ở) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
961 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Khu 5 Lai Hòa - Xã Lai Hòa | Toàn tuyến - | 570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
962 | Thị xã Vĩnh Châu | Các tuyến lộ đal còn lại - Xã Lai Hòa | Trong phạm vi toàn xã - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
963 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal Bắc Trà Niên 40 (Phía Bắc) - Xã Lai Hòa | Kênh 7 Túc - Kênh Năm Căn - Lai Hòa | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
964 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường kênh Mười Non - Xã Lai Hòa | Bắc Trà Niên 40 - Đường Huyện 40 (Đê sông) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
965 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal kênh Ven (Bồ Kện) - Xã Lai Hòa | Kênh 7 Túc - Kênh Năm Căn | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
966 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 40 - Xã Lai Hòa | Kênh 7 Túc (Giáp ranh xã Vĩnh Tân) - Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
967 | Thị xã Vĩnh Châu | Lộ đal Năm Căn - giáp ranh Bạc Liêu - Xã Lai Hòa | Đường Huyện 40 (Đê sông) - Kênh Lung Giá | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
968 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 42 - Xã Lai Hòa | Suốt tuyến - | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
969 | Thị xã Vĩnh Châu | Đê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) - Xã Lai Hòa | Giáp ranh xã Vĩnh Tân Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
970 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Tỉnh 936 (bờ Tây) - Xã Vĩnh Hiệp | Cầu Dù Há - Hết ranh đất Phạm Kiểu (Đầu Voi) | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
971 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Tỉnh 936 (bờ Đông) - Xã Vĩnh Hiệp | Cầu Dù Há - Hết ranh đất ông Trương Văn Thơ | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
972 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Tỉnh 936 (bờ Đông) - Xã Vĩnh Hiệp | Giáp ranh đất ông Trương Văn Thơ - Hết ranh đất Phạm Kiểu (Đầu Voi) | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
973 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 46A - Xã Vĩnh Hiệp | ĐT 936 - Cầu Tân Lập | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
974 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 46A - Xã Vĩnh Hiệp | Cầu Tân Lập - Giáp sông Trà Nho | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
975 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 46B - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Huyện 42 - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
976 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) - Xã Vĩnh Hiệp | ĐT 936 - Cống Trà Nho | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
977 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Huyện 42 - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Huyện 46B - Giáp sông Trà Nho | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
978 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Tân Lập B - Xã Vĩnh Hiệp | Cầu Tân Lập - Đường Huyện 46B | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
979 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường từ Tân Lập đến Vĩnh Phước - Xã Vĩnh Hiệp | Cầu kênh 40 - Giáp Khóm Wáth Pích (Vĩnh Phước) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
980 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường từ cầu số 2 đến nhà ông 6 Mãnh - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Huyện 46A - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
981 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Tân Lập - Tân Thành B - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Tân Lập B - Giáp khóm Vinh Thành (Vĩnh Phước) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
982 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường từ nhà bà Tàu Nhiễu ra đê cấp 1 - Xã Vĩnh Hiệp | Đầu ranh đất bà Tàu Nhiễu - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
983 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Xóm Lương - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Huyện 46A - Giáp sông Trà Niên | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
984 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường cặp kênh Phạm Kiểu - Xã Vĩnh Hiệp | Cầu Kênh Sườn - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
985 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường cặp kênh Phạm Kiểu - Tân Hưng - Xã Vĩnh Hiệp | Đầu ranh đất bà Kiếm - Đường cặp kênh Phạm Kiểu | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
986 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường cặp kênh Sườn (lộ Tân Hưng) - Xã Vĩnh Hiệp | Cống kênh Sườn - Đường huyện 46B | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
987 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường cặp kênh Tân Lập - Tân Tỉnh - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Huyện 46B - Cống Trà Nho | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
988 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường cặp kênh thầy Tám - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) - Nhà sinh hoạt cộng đồng - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) - nhà ông Năm Đời | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
989 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Chài Chiềm - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Tân Lập - Tân Thành B - Sông Trà Nho | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
990 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Lai Sào - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Tân Lập - Tân Thành B - Nhà ông Hạnh | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
991 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Tân Thành A - Đặng Văn Đông - Xã Vĩnh Hiệp | ĐT 936 - Đường từ Tân Lập đến Vĩnh Phước | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
992 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường cặp kênh 2 An - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Tân Hưng (đầu đất ông Bày Chịa) - Đường cặp kênh Sườn (Lộ Tân Hưng) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
993 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường cặp kênh Đặng Văn Đông - Xã Vĩnh Hiệp | Đường huyện 46B - Đường Xóm Lương | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
994 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường từ nhà ông Gốc đến đê cấp 1 - Xã Vĩnh Hiệp | Nhà ông Gốc - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
995 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Tân Hưng - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Huyện 46A - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
996 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Xóm mới - Xã Vĩnh Hiệp | Đường Tân Lập - Tân Thành B - Giáp sông Trà Niên | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
997 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal vào Trạm Y tế - Xã Vĩnh Hiệp | Cầu qua Trường THCS Vĩnh Hiệp - Trạm Y tế | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
998 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal vào Trường Mầm Non - Xã Vĩnh Hiệp | Đường huyện 46A (UBND xã cũ) - Hết đất Trường Mầm Non Vĩnh Hiệp | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
999 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường đal - Xã Vĩnh Hiệp | Các tuyến đường đal trong phạm vi toàn xã - | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |