• Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn
LawFirm.Vn
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • Nguồn Pháp luật
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
  • English
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ24/7
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • Nguồn Pháp luật
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
  • English
No Result
View All Result
LawFirm.Vn
No Result
View All Result
Trang chủ Tin Pháp Luật

Bảng giá đất Thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng 2025

LawFirm.Vn bởi LawFirm.Vn
07/12/2024
trong Tin Pháp Luật, Dân Sự
0
Mục lục hiện
1. Căn cứ pháp lý
2. Bảng giá đất là gì?
3. Bảng giá đất Thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với đất nông nghiệp
3.1.2. Đối với đất ở tại nông thôn
3.1.3. Đối với đất ở tại đô thị
3.2. Bảng giá đất Thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng

Bảng giá đất Thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng mới nhất theo Quyết định 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 sửa đổi Quy định bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024.


1. Căn cứ pháp lý

– Nghị quyết 13/2019/NQ-HĐND thông qua Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024 (được sửa đổi bởi Nghị quyết 08/2023/NQ-HĐND ngày 17/10/2023);

– Quyết định 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024 (được sửa đổi bởi Quyết định 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024).


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất Thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng

3. Bảng giá đất Thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Đối với đất nông nghiệp

– Vị trí 1: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thu sản phẩm.

– Vị trí 2: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thu sản phẩm nhưng có từ 1 đến 2 yếu tố kém thuận lợi vị trí 1.

– Vị trí 3, 4, 5, ..: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thụ sản phẩm nhưng có từ 1 đến 2 yếu tố kém thuận lợi vị trí liền kề trước đó.

3.1.2. Đối với đất ở tại nông thôn

– Vị trí 1: Thửa đất có cạnh tiếp giáp với đường Quốc lộ, đường Tỉnh, đường Huyện, đường nhựa, đường giao thông liên xã, liên ấp; tiếp giáp trục giao thông trung tâm khu vực, trung tâm chợ xã, trường học; có kết cấu hạ tầng thuận lợi trong sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi cao nhất.

– Vị trí 2: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 1 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 1.

– Vị trí 3: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 2 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 2.

– Vị trí 4: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 3 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 3.

3.1.3. Đối với đất ở tại đô thị

– Vị trí 1: Là vị trí có mặt tiền tiếp giáp các trục đường, đoạn đường giao thông chính có điều kiện kết cấu hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, các lợi thế cho sản xuất, kinh doanh; khoảng cách đến trung tâm chính trị, kinh tế, thương mại trong khu vực thuận lợi nhất và có khả năng sinh lợi cao nhất.

– Các vị trí tiếp theo (vị trí 2, 3, 4, 5,..): Là vị trí có mặt tiền tiếp giáp các trục đường, đoạn đường giao thông kế tiếp vị trí trước đó và có điều kiện kết cấu hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, các lợi thế cho sản xuất, kinh doanh kém thuận lợi vị trí liền kề trước đó; khoảng cách đến trung tâm chính trị, kinh tế, thương mại trong khu vực xa hơn vị trí liền kề trước đó và có khả năng sinh lợi thấp hơn vị trí liền kề trước đó.

3.2. Bảng giá đất Thị xã Vĩnh Châu,  tỉnh Sóc Trăng

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại đất
1Thị xã Vĩnh ChâuĐường Trưng Trắc - Phường 1Toàn tuyến -14.000.000----Đất ở đô thị
2Thị xã Vĩnh ChâuĐường Trưng Nhị - Phường 1Toàn tuyến -14.000.000----Đất ở đô thị
3Thị xã Vĩnh ChâuĐường Trần Hưng Đạo - Phường 1Ngã 4 đường 30 tháng 4 - Đến ngã 4 đường Lê Lai9.500.000----Đất ở đô thị
4Thị xã Vĩnh ChâuĐường Trần Hưng Đạo - Phường 1Ngã tư Lê Lai - Hết đất Chùa Bà6.800.000----Đất ở đô thị
5Thị xã Vĩnh ChâuĐường Trần Hưng Đạo - Phường 1Giáp đất Chùa bà - Cầu Ngang5.600.000----Đất ở đô thị
6Thị xã Vĩnh ChâuĐường Trần Hưng Đạo - Phường 1Ngã 4 đường 30 tháng 4 - Đến đường Phan Thanh Giản8.000.000----Đất ở đô thị
7Thị xã Vĩnh ChâuĐường Trần Hưng Đạo - Phường 1Đường Phan Thanh Giản - Đường Thanh Niên4.000.000----Đất ở đô thị
8Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 2 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Toàn tuyến -400.000----Đất ở đô thị
9Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 9 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Toàn tuyến -800.000----Đất ở đô thị
10Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 10 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Đầu ranh đất ông Đỗ Văn Út - Hết ranh đất bà Kim Thị Út700.000----Đất ở đô thị
11Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 25 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Toàn tuyến -400.000----Đất ở đô thị
12Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 36 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Toàn tuyến -450.000----Đất ở đô thị
13Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 52 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Toàn tuyến -450.000----Đất ở đô thị
14Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 89 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Toàn tuyến -450.000----Đất ở đô thị
15Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 125 (Hẻm Ba Cò cũ) - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Toàn tuyến -800.000----Đất ở đô thị
16Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 145 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Toàn tuyến -600.000----Đất ở đô thị
17Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 162 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Toàn tuyến -450.000----Đất ở đô thị
18Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 196 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Toàn tuyến -450.000----Đất ở đô thị
19Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 301 (Hẻm Khu Thương Nghiệp cũ) - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Toàn tuyến -600.000----Đất ở đô thị
20Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 332 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Toàn tuyến -450.000----Đất ở đô thị
21Thị xã Vĩnh ChâuĐường Đề Thám - Phường 1Toàn tuyến -5.000.000----Đất ở đô thị
22Thị xã Vĩnh ChâuĐường 30 tháng 4 - Phường 1Cầu Vĩnh Châu - Ngã tư Nguyễn Huệ8.000.000----Đất ở đô thị
23Thị xã Vĩnh ChâuĐường 30 tháng 4 - Phường 1Ngã tư Nguyễn Huệ - Quốc lộ Nam Sông Hậu6.000.000----Đất ở đô thị
24Thị xã Vĩnh ChâuĐường 30 tháng 4 - Phường 1Cầu Vĩnh Châu - Hết đất ông Khưu Lý Minh phía Đông. Hết đất bà Nguyễn Thị Dung phía Tây lộ 30/45.400.000----Đất ở đô thị
25Thị xã Vĩnh ChâuĐường 30 tháng 4 - Phường 1Giáp đất ông Khưu Lý Minh phía Đông, giáp đất Nguyễn Thị Dung phía Tây lộ 30/4 - Đến cầu Giồng Dú4.300.000----Đất ở đô thị
26Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 16 (cặp Cây xăng số 13 cũ) - Đường 30 tháng 4 - Phường 1Toàn tuyến -600.000----Đất ở đô thị
27Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 36 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1Toàn tuyến -400.000----Đất ở đô thị
28Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 44 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1Toàn tuyến -450.000----Đất ở đô thị
29Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 102 (vào nhà trọ Huy Hoàng cũ) - Đường 30 tháng 4 - Phường 1Toàn tuyến -1.050.000----Đất ở đô thị
30Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 137 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1Toàn tuyến -450.000----Đất ở đô thị
31Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 150 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1Toàn tuyến -400.000----Đất ở đô thị
32Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 181 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1Toàn tuyến -640.000----Đất ở đô thị
33Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 186 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1Toàn tuyến -400.000----Đất ở đô thị
34Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 204 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1Toàn tuyến -450.000----Đất ở đô thị
35Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 418 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1Toàn tuyến -400.000----Đất ở đô thị
36Thị xã Vĩnh ChâuĐường 1 tháng 5 - Phường 1Đường 30 tháng 4 - Đường số 65.800.000----Đất ở đô thị
37Thị xã Vĩnh ChâuĐường Lê Lợi - Phường 1Cầu Vĩnh Châu - Đường Lê Lai6.500.000----Đất ở đô thị
38Thị xã Vĩnh ChâuĐường Lê Lợi - Phường 1Cầu Vĩnh Châu - Đường Phan Thanh Giản5.500.000----Đất ở đô thị
39Thị xã Vĩnh ChâuĐường Lê Lợi - Phường 1Ngã 3 đường Phan Thanh Giản - Hết ranh kho Công ty Vĩnh Thuận3.000.000----Đất ở đô thị
40Thị xã Vĩnh ChâuĐường Phan Thanh Giản - Phường 1Toàn tuyến -3.800.000----Đất ở đô thị
41Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 13 - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1Toàn tuyến -450.000----Đất ở đô thị
42Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 21 (Hẻm Cơ khí cũ) - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1Toàn tuyến -600.000----Đất ở đô thị
43Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 22 (Đối diện hẻm cơ khí cũ) - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1Toàn tuyến -600.000----Đất ở đô thị
44Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 36 (Sau đội quản lý duy tu sửa chữa) - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1Toàn tuyến -600.000----Đất ở đô thị
45Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 37 (Vào nhà ông Thống) - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1Toàn tuyến -600.000----Đất ở đô thị
46Thị xã Vĩnh ChâuĐường Nguyễn Huệ - Phường 1Đầu ranh đất Chùa Ông - Ngã 4 Đường 30 tháng 49.000.000----Đất ở đô thị
47Thị xã Vĩnh ChâuĐường Nguyễn Huệ - Phường 1Ngã 4 Đường 30 tháng 4 - Ngã 4 đường Phan Thanh Giản7.200.000----Đất ở đô thị
48Thị xã Vĩnh ChâuĐường Nguyễn Huệ - Phường 1Ngã 4 đường Phan Thanh Giản - Giáp đường Thanh niên6.400.000----Đất ở đô thị
49Thị xã Vĩnh ChâuĐường Nguyễn Huệ - Phường 1Giáp đường Thanh niên - Ranh phường Vĩnh Phước4.300.000----Đất ở đô thị
50Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 3 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1Toàn tuyến -520.000----Đất ở đô thị
51Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 143 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1Toàn tuyến -400.000----Đất ở đô thị
52Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 210 (Cặp nhà ông Lâm Hai) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1Từ đầu hẻm - Hết đất ông Kim Xê600.000----Đất ở đô thị
53Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 210 (Cặp nhà ông Lâm Hai) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1Đoạn còn lại -500.000----Đất ở đô thị
54Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 232 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1Toàn tuyến -500.000----Đất ở đô thị
55Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 286 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1Toàn tuyến -520.000----Đất ở đô thị
56Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 305 (Vào nhà ông Sơn Mo Nát) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1Từ đầu hẻm - Hết đất ông Mã Quốc Cường500.000----Đất ở đô thị
57Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 305 (Vào nhà ông Sơn Mo Nát) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1Đoạn còn lại -350.000----Đất ở đô thị
58Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 375 (Cặp nhà Trường Dân tộc nội trú) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1Toàn tuyến -850.000----Đất ở đô thị
59Thị xã Vĩnh ChâuĐường Thanh niên - Phường 1Toàn tuyến -4.000.000----Đất ở đô thị
60Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 20 (cặp Kho Trương Két) - Đường Thanh niên - Phường 1Toàn tuyến -500.000----Đất ở đô thị
61Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 23 (đối diện Làng nướng) - Đường Thanh niên - Phường 1Toàn tuyến -500.000----Đất ở đô thị
62Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 56 - Đường Thanh niên - Phường 1Toàn tuyến -480.000----Đất ở đô thị
63Thị xã Vĩnh ChâuĐường Đồng Khởi - Phường 1Đường 30 tháng 4 - Giáp sông Vĩnh Châu8.000.000----Đất ở đô thị
64Thị xã Vĩnh ChâuĐường Đồng Khởi - Phường 1Đường 30 tháng 4 - Cống Ồng Trầm3.500.000----Đất ở đô thị
65Thị xã Vĩnh ChâuĐường Đồng Khởi - Phường 1Cống Ông Trầm - Ngã 3 trại giam2.100.000----Đất ở đô thị
66Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 110 Đường Đồng Khởi - Phường 1Toàn tuyến -500.000----Đất ở đô thị
67Thị xã Vĩnh ChâuĐồng Khởi nối dài - Phường 1Ngã 3 trại giam - Giáp ranh đất trại giam500.000----Đất ở đô thị
68Thị xã Vĩnh ChâuTỉnh lộ 935 - Phường 1Cầu Giồng Dứ - Hết đất nhà trọ Thảo Nguyên1.900.000----Đất ở đô thị
69Thị xã Vĩnh ChâuTỉnh lộ 935 - Phường 1Giáp đất nhà trọ Thảo Nguyên - Giáp ranh phường Khánh Hòa1.400.000----Đất ở đô thị
70Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 40 - Tỉnh lộ 935 - Phường 1Toàn tuyến -420.000----Đất ở đô thị
71Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 188 - Tỉnh lộ 935 - Phường 1Toàn tuyến -420.000----Đất ở đô thị
72Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 244 - Tỉnh lộ 935 - Phường 1Toàn tuyến -420.000----Đất ở đô thị
73Thị xã Vĩnh ChâuĐường Nguyễn Trãi - Phường 1Cầu Vĩnh Châu - Cầu chợ mới4.800.000----Đất ở đô thị
74Thị xã Vĩnh ChâuĐường Nguyễn Trãi - Phường 1Cầu Vĩnh Châu - Cống Ông Trầm2.000.000----Đất ở đô thị
75Thị xã Vĩnh ChâuĐường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1Toàn tuyến -9.300.000----Đất ở đô thị
76Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 35 (Trong Chợ mới) - Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Mé sông Vĩnh Châu1.500.000----Đất ở đô thị
77Thị xã Vĩnh ChâuĐường Lê Hồng Phong - Phường 1Toàn tuyến -9.400.000----Đất ở đô thị
78Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 01 - Đường Lê Hồng Phong - Phường 1Toàn tuyến -600.000----Đất ở đô thị
79Thị xã Vĩnh ChâuĐường Lê Hồng Phong (nối dài) - Phường 1Đầu ranh đất chợ cũ - Giáp ranh đất Khu thương mại mới xây dựng5.800.000----Đất ở đô thị
80Thị xã Vĩnh ChâuĐường số 1 - Phường 1Đường số 8 - Đường Lê Hồng Phong4.800.000----Đất ở đô thị
81Thị xã Vĩnh ChâuĐường số 1 - Phường 1Đường Lê Hồng Phong - Hết ranh đất Công an4.000.000----Đất ở đô thị
82Thị xã Vĩnh ChâuĐường số 2 - Phường 1Đường 1 tháng 5 - Giáp ranh đất Khu Thương mại4.000.000----Đất ở đô thị
83Thị xã Vĩnh ChâuĐường số 2 - Phường 1Đường 1 tháng 5 - Đường số 14.000.000----Đất ở đô thị
84Thị xã Vĩnh ChâuĐường số 3 - Phường 1Đường Lê Hồng Phong - Đường số 64.800.000----Đất ở đô thị
85Thị xã Vĩnh ChâuĐường Châu Văn Đơ - Phường 1Đường 30 tháng 4 - Đường Nguyễn Huệ4.000.000----Đất ở đô thị
86Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 8 (Vào Khu tập thể giáo viên) - Đường Châu Văn Đơ - Phường 1Toàn tuyến -700.000----Đất ở đô thị
87Thị xã Vĩnh ChâuĐường số 6 - Phường 1Toàn tuyến -5.800.000----Đất ở đô thị
88Thị xã Vĩnh ChâuĐường số 7 - Phường 1Đường số 8 - Đường Lê Hồng Phong5.800.000----Đất ở đô thị
89Thị xã Vĩnh ChâuĐường số 7 - Phường 1Đường Lê Hồng Phong - Đường số 23.800.000----Đất ở đô thị
90Thị xã Vĩnh ChâuĐường số 8 - Phường 1Toàn tuyến -6.000.000----Đất ở đô thị
91Thị xã Vĩnh ChâuĐường Bùi Thị Xuân - Phường 1Đường Trưng Nhị - Đến Lê Lai6.000.000----Đất ở đô thị
92Thị xã Vĩnh ChâuĐường Lê Lai - Phường 1Cầu Mậu Thân (Cầu Nước Mắm) - Quốc lộ Nam Sông Hậu6.000.000----Đất ở đô thị
93Thị xã Vĩnh ChâuĐường Lê Lai - Phường 1Quốc lộ Nam Sông Hậu - Huyện lộ 483.200.000----Đất ở đô thị
94Thị xã Vĩnh ChâuĐường Lê Lai - Phường 1Huyện lộ 48 - Đê Biển2.600.000----Đất ở đô thị
95Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 70 (cặp Ngân hàng Chính sách) - Đường Lê Lai - Phường 1Từ đầu hẻm - Hết đất ông Quảng Thanh Cường1.000.000----Đất ở đô thị
96Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 70 (cặp Ngân hàng Chính sách) - Đường Lê Lai - Phường 1Đoạn còn lại -860.000----Đất ở đô thị
97Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 85 (vào nhà ông Lâm Hoàng Viên) - Đường Lê Lai - Phường 1Từ đầu hẻm - Hết ranh đất bà Lai Thị Xiếu Láo950.000----Đất ở đô thị
98Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 85 (vào nhà ông Lâm Hoàng Viên) - Đường Lê Lai - Phường 1Giáp ranh đất bà Lai Thị Xiếu Láo - Hết ranh đất ông Trần Văn Thêm850.000----Đất ở đô thị
99Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 85 (vào nhà ông Lâm Hoàng Viên) - Đường Lê Lai - Phường 1Đoạn còn lại -700.000----Đất ở đô thị
100Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 99 (vào nhà ông Trạng) - Đường Lê Lai - Phường 1Từ đầu hẻm - Hết ranh đất ông Tạ Ngọc Trí950.000----Đất ở đô thị
101Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 99 (vào nhà ông Trạng) - Đường Lê Lai - Phường 1Giáp ranh đất ông Tạ Ngọc Trí - Hết ranh đất bà Huỳnh Thị Thanh Liễu850.000----Đất ở đô thị
102Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 207 (Hẻm 106 cũ) - Đường Lê Lai - Phường 1Toàn tuyến -600.000----Đất ở đô thị
103Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 289 (Hẻm Lâm nghiệp cũ) - Đường Lê Lai - Phường 1Toàn tuyến -600.000----Đất ở đô thị
104Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 325 (đối diện Đồn 646) - Đường Lê Lai - Phường 1Từ đầu hẻm - Hết ranh đất ông Nguyễn Quang450.000----Đất ở đô thị
105Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 325 (đối diện Đồn 646) - Đường Lê Lai - Phường 1Đoạn còn lại -400.000----Đất ở đô thị
106Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 186 (Giồng Giữa) - Đường Lê Lai - Phường 1Từ đầu hẻm - Hết ranh đất Trịnh Văn Tó700.000----Đất ở đô thị
107Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 186 (Giồng Giữa) - Đường Lê Lai - Phường 1Giáp ranh đất Trịnh Văn Tó - Hết ranh đất ông Tăng Văn Cuôi450.000----Đất ở đô thị
108Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 186 (Giồng Giữa) - Đường Lê Lai - Phường 1Đoạn còn lại -400.000----Đất ở đô thị
109Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 210 - Đường Lê Lai - Phường 1Toàn tuyến -400.000----Đất ở đô thị
110Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 258 - Đường Lê Lai - Phường 1Toàn tuyến -400.000----Đất ở đô thị
111Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 280 - Đường Lê Lai - Phường 1Toàn tuyến -400.000----Đất ở đô thị
112Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 352 (vào nhà ông Huỳnh Xà Cọn) - Đường Lê Lai - Phường 1Từ đầu hẻm - Hết đất Ông Châu Xèm Tịch450.000----Đất ở đô thị
113Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 352 (vào nhà ông Huỳnh Xà Cọn) - Đường Lê Lai - Phường 1Giáp đất ông Châu Xèm Tịch - Hết ranh đất bà Ong Thị Xiêu400.000----Đất ở đô thị
114Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 352 (vào nhà ông Huỳnh Xà Cọn) - Đường Lê Lai - Phường 1Đoạn còn lại -320.000----Đất ở đô thị
115Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 420 - Đường Lê Lai - Phường 1Toàn tuyến -400.000----Đất ở đô thị
116Thị xã Vĩnh ChâuĐường trong Khu tái định cư Hải Ngư - Phường 1Toàn tuyến -740.000----Đất ở đô thị
117Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến trong phạm vi Phường 1 -1.800.000----Đất ở đô thị
118Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 02 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -350.000----Đất ở đô thị
119Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 18 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -450.000----Đất ở đô thị
120Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 39 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -450.000----Đất ở đô thị
121Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 92 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -400.000----Đất ở đô thị
122Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 118 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -320.000----Đất ở đô thị
123Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 163 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -320.000----Đất ở đô thị
124Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 178 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -320.000----Đất ở đô thị
125Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 197 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -450.000----Đất ở đô thị
126Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 204 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -320.000----Đất ở đô thị
127Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 244 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -400.000----Đất ở đô thị
128Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 261 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -400.000----Đất ở đô thị
129Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 336 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -320.000----Đất ở đô thị
130Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 360 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -320.000----Đất ở đô thị
131Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 376 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -400.000----Đất ở đô thị
132Thị xã Vĩnh ChâuĐường Lý Thường Kiệt - Phường 1Toàn tuyến -3.800.000----Đất ở đô thị
133Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 16 - Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1Toàn tuyến -320.000----Đất ở đô thị
134Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 143 - Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1Toàn tuyến -320.000----Đất ở đô thị
135Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1Toàn tuyến -3.800.000----Đất ở đô thị
136Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 221 - Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1Toàn tuyến -750.000----Đất ở đô thị
137Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 239 - Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1Đường Nam Sông Hậu - Huyện lộ 481.100.000----Đất ở đô thị
138Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 43 - Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1Ngã 3 Giồng Dú - Ranh Phường 21.800.000----Đất ở đô thị
139Thị xã Vĩnh ChâuĐường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1Toàn tuyến -1.300.000----Đất ở đô thị
140Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 14 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1Toàn tuyến -450.000----Đất ở đô thị
141Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 24 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1Toàn tuyến -450.000----Đất ở đô thị
142Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 58 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1Toàn tuyến -400.000----Đất ở đô thị
143Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 76 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1Toàn tuyến -400.000----Đất ở đô thị
144Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 100 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1Toàn tuyến -400.000----Đất ở đô thị
145Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 144 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1Toàn tuyến -400.000----Đất ở đô thị
146Thị xã Vĩnh ChâuĐường Mậu Thân - Phường 1Toàn tuyến -950.000----Đất ở đô thị
147Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 74 - Đường Mậu Thân - Phường 1Toàn tuyến -450.000----Đất ở đô thị
148Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 100 (cặp nhà bà Dự) - Đường Mậu Thân - Phường 1Toàn tuyến -500.000----Đất ở đô thị
149Thị xã Vĩnh ChâuĐường Đinh Tiên Hoàng - Phường 1Toàn tuyến -800.000----Đất ở đô thị
150Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 2 - Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 1Đường Huyện Lộ 48 - Đường Huyện Lộ 48850.000----Đất ở đô thị
151Thị xã Vĩnh ChâuĐê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) - Phường 1Giáp ranh Phường 2 (cống số 10) - Giáp ranh phường Vĩnh Phước (cống số 09)1.100.000----Đất ở đô thị
152Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal - Phường 1Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn phường -250.000----Đất ở đô thị
153Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 43 - Phường 2Ranh Phường 1 - Ranh xã Lạc Hoà1.300.000----Đất ở đô thị
154Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal mới - Phường 2Giáp Huyện lộ 43 - Hết ranh nhà ông Trần Phết400.000----Đất ở đô thị
155Thị xã Vĩnh ChâuĐường Trần Hưng Đạo - Phường 2Ranh Phường 1 - Đến ngã ba Quốc lộ NSH3.800.000----Đất ở đô thị
156Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 2Ranh Phường 1 - Ngã ba Quốc lộ Nam Sông Hậu3.800.000----Đất ở đô thị
157Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 2Ranh đất bà Lâm Thị Đa Ri - Đến hết đất ông Kim Vong1.800.000----Đất ở đô thị
158Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 2Vị trí còn lại -1.300.000----Đất ở đô thị
159Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 48 - Phường 2Toàn tuyến -1.500.000----Đất ở đô thị
160Thị xã Vĩnh ChâuLộ Dol Chêl - Phường 2Toàn tuyến -520.000----Đất ở đô thị
161Thị xã Vĩnh ChâuLộ Vĩnh Bình - Giồng Me - Phường 2Toàn tuyến -600.000----Đất ở đô thị
162Thị xã Vĩnh ChâuLộ đal Cà Săng Cộm - Phường 2Toàn tuyến -520.000----Đất ở đô thị
163Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Vĩnh Bình-Vĩnh An (phía nam lộ NSH) - Phường 2Toàn tuyến -520.000----Đất ở đô thị
164Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Vĩnh Bình-Vĩnh An (phía bắc lộ NSH) - Phường 2Toàn tuyến -520.000----Đất ở đô thị
165Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Sân Chim- Cà Lăng B - Phường 2Toàn tuyến -520.000----Đất ở đô thị
166Thị xã Vĩnh ChâuLộ Giồng Me - Phường 2Toàn tuyến -520.000----Đất ở đô thị
167Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Vĩnh Trung - Phường 2Toàn tuyến -520.000----Đất ở đô thị
168Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Giồng Nhãn - Phường 2Toàn tuyến -520.000----Đất ở đô thị
169Thị xã Vĩnh ChâuLộ đal Đol Chát - Phường 2Toàn tuyến -520.000----Đất ở đô thị
170Thị xã Vĩnh ChâuLộ vô chùa Cà Săng - Phường 2Toàn tuyến -600.000----Đất ở đô thị
171Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal - Phường 2Các lộ đal trong phạm vi Phường -250.000----Đất ở đô thị
172Thị xã Vĩnh ChâuTuyến Vĩnh Trung - Soài Côm - Phường 2Giáp phường Khánh Hòa - Cuối tuyến400.000----Đất ở đô thị
173Thị xã Vĩnh ChâuĐê Quốc Phòng - Phường 2Giáp ranh Phường 1 (Cống số 10) - Giáp ranh xã Lạc Hòa450.000----Đất ở đô thị
174Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh PhướcCống PìPu - Hết ranh đất ông Lâm Sóc3.800.000----Đất ở đô thị
175Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh PhướcGiáp ranh đất ông Lâm Sóc - Salatel ấp Xẻo Me (khóm Sở Tại B)6.300.000----Đất ở đô thị
176Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh PhướcCống Wathpich - Hết đất Cây xăng Thanh La Hương2.500.000----Đất ở đô thị
177Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh PhướcGiáp ranh Phường 1 - Cổng Wathpich3.800.000----Đất ở đô thị
178Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh PhướcĐoạn còn lại -1.300.000----Đất ở đô thị
179Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 48 - Phường Vĩnh PhướcNgã ba Biển Dưới - Về phía Tây hết đất bà Trần Thị Luối, phía Đông hết ranh đất HTX Muối1.100.000----Đất ở đô thị
180Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 48 - Phường Vĩnh PhướcĐoạn còn lại -800.000----Đất ở đô thị
181Thị xã Vĩnh ChâuĐường cổng Wathpich - Phường Vĩnh PhướcCống Wach Pich - Huyện lộ 48520.000----Đất ở đô thị
182Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal - Phường Vĩnh PhướcGiáp ranh Phường 1 - Giáp Huyện lộ 48520.000----Đất ở đô thị
183Thị xã Vĩnh ChâuTỉnh lộ 936 - Phường Vĩnh PhướcQuốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu Kè1.800.000----Đất ở đô thị
184Thị xã Vĩnh ChâuTỉnh lộ 936 - Phường Vĩnh PhướcTừ Cầu Kè - Cầu Dù Há930.000----Đất ở đô thị
185Thị xã Vĩnh ChâuTỉnh lộ 940 - Phường Vĩnh PhướcQuốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu 41930.000----Đất ở đô thị
186Thị xã Vĩnh ChâuTỉnh lộ 940 - Phường Vĩnh PhướcCầu 41 - Cầu 47720.000----Đất ở đô thị
187Thị xã Vĩnh ChâuTỉnh lộ 940 - Phường Vĩnh PhướcCầu 47 - Cầu Chợ Kênh930.000----Đất ở đô thị
188Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 40 - Phường Vĩnh PhướcGiáp xã Vĩnh Tân - Giáp xã Vĩnh Hiệp520.000----Đất ở đô thị
189Thị xã Vĩnh ChâuĐường Nguyễn Huệ - Phường Vĩnh PhướcGiáp ranh Phường 1 - Ngã tư Quốc lộ Nam Sông Hậu4.300.000----Đất ở đô thị
190Thị xã Vĩnh ChâuLộ Phước Tân - Phường Vĩnh PhướcĐầu ranh đất Trường học Biển Dưới - Giáp ranh giới xã Vĩnh Tân450.000----Đất ở đô thị
191Thị xã Vĩnh ChâuLộ Tà Lét - Phường Vĩnh PhướcQuốc lộ Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48520.000----Đất ở đô thị
192Thị xã Vĩnh ChâuLộ Xẻo Me - Phường Vĩnh PhướcQuốc lộ Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48520.000----Đất ở đô thị
193Thị xã Vĩnh ChâuHẻm trong chợ Xẻo Me - Phường Vĩnh PhướcToàn tuyến -5.300.000----Đất ở đô thị
194Thị xã Vĩnh ChâuLộ Đai Trị - Phường Vĩnh PhướcQuốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu chợ6.200.000----Đất ở đô thị
195Thị xã Vĩnh ChâuLộ Đai Trị - Phường Vĩnh PhướcCác đoạn còn lại -1.500.000----Đất ở đô thị
196Thị xã Vĩnh ChâuLộ Vĩnh Thành - Phường Vĩnh PhướcQuốc lộ Nam Sông Hậu - Mé sông Vĩnh Thành1.300.000----Đất ở đô thị
197Thị xã Vĩnh ChâuLộ Vĩnh Thành - Phường Vĩnh PhướcQuốc lộ Nam Sông Hậu - Chợ Vĩnh Thành1.300.000----Đất ở đô thị
198Thị xã Vĩnh ChâuLộ Vĩnh Thành - Phường Vĩnh PhướcĐoạn còn lại -320.000----Đất ở đô thị
199Thị xã Vĩnh ChâuHẻm cặp Trường DT Nội trú - Lộ Vĩnh Thành - Phường Vĩnh PhướcToàn tuyến -600.000----Đất ở đô thị
200Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal - Phường Vĩnh PhướcCác tuyến lộ đal trong phạm vi toàn phường -250.000----Đất ở đô thị
201Thị xã Vĩnh ChâuHuyện Lộ 47Chợ Xẻo Me - Cầu Trà Niên500.000----Đất ở đô thị
202Thị xã Vĩnh ChâuĐê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C)Giáp ranh Phường 1 (Cống số 9) - Giáp ranh xã Vĩnh Tân450.000----Đất ở đô thị
203Thị xã Vĩnh ChâuTỉnh lộ 935 - Phường Khánh HòaTừ đầu ranh đất ông Nguyễn Tư Thuận (Công ty 3 Miền) - Hết đất nhà ông Nhan Hùng1.700.000----Đất ở đô thị
204Thị xã Vĩnh ChâuTỉnh lộ 935 - Phường Khánh HòaMé sông Mỹ Thanh - Hết đất nhà ông Nguyễn Thanh Hoàng1.000.000----Đất ở đô thị
205Thị xã Vĩnh ChâuTỉnh lộ 935 - Phường Khánh HòaĐoạn còn lại -1.400.000----Đất ở đô thị
206Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 41 - Phường Khánh HòaTỉnh lộ 935 - Giáp sông Vĩnh Châu800.000----Đất ở đô thị
207Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 41 - Phường Khánh HòaTỉnh lộ 935 - Cầu Bưng Tum1.000.000----Đất ở đô thị
208Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 41 - Phường Khánh HòaCầu Bưng Tum - Cầu Lẫm Thiết800.000----Đất ở đô thị
209Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal - Phường Khánh HòaCác tuyến lộ đal trong phạm vi toàn phường -250.000----Đất ở đô thị
210Thị xã Vĩnh ChâuHuyện Lộ 45 (Đường đal Khánh Nam) - Phường Khánh HòaCầu Vĩnh Châu - Cầu Lê Văn Tư1.200.000----Đất ở đô thị
211Thị xã Vĩnh ChâuHuyện Lộ 45 (Đường đal Khánh Nam) - Phường Khánh HòaCầu Lê Văn Tư - Bến Đò ông Trịnh Văn Tỷ350.000----Đất ở đô thị
212Thị xã Vĩnh ChâuĐường Trưng Trắc - Phường 1Toàn tuyến -11.200.000----Đất TM-DV đô thị
213Thị xã Vĩnh ChâuĐường Trưng Nhị - Phường 1Toàn tuyến -11.200.000----Đất TM-DV đô thị
214Thị xã Vĩnh ChâuĐường Trần Hưng Đạo - Phường 1Ngã 4 đường 30 tháng 4 - Đến ngã 4 đường Lê Lai7.600.000----Đất TM-DV đô thị
215Thị xã Vĩnh ChâuĐường Trần Hưng Đạo - Phường 1Ngã tư Lê Lai - Hết đất Chùa Bà5.440.000----Đất TM-DV đô thị
216Thị xã Vĩnh ChâuĐường Trần Hưng Đạo - Phường 1Giáp đất Chùa bà - Cầu Ngang4.480.000----Đất TM-DV đô thị
217Thị xã Vĩnh ChâuĐường Trần Hưng Đạo - Phường 1Ngã 4 đường 30 tháng 4 - Đến đường Phan Thanh Giản6.400.000----Đất TM-DV đô thị
218Thị xã Vĩnh ChâuĐường Trần Hưng Đạo - Phường 1Đường Phan Thanh Giản - Đường Thanh Niên3.200.000----Đất TM-DV đô thị
219Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 2 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Toàn tuyến -320.000----Đất TM-DV đô thị
220Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 9 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Toàn tuyến -640.000----Đất TM-DV đô thị
221Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 10 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Đầu ranh đất ông Đỗ Văn Út - Hết ranh đất bà Kim Thị Út560.000----Đất TM-DV đô thị
222Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 25 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Toàn tuyến -320.000----Đất TM-DV đô thị
223Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 36 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Toàn tuyến -360.000----Đất TM-DV đô thị
224Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 52 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Toàn tuyến -360.000----Đất TM-DV đô thị
225Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 89 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Toàn tuyến -360.000----Đất TM-DV đô thị
226Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 125 (Hẻm Ba Cò cũ) - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Toàn tuyến -640.000----Đất TM-DV đô thị
227Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 145 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Toàn tuyến -480.000----Đất TM-DV đô thị
228Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 162 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Toàn tuyến -360.000----Đất TM-DV đô thị
229Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 196 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Toàn tuyến -360.000----Đất TM-DV đô thị
230Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 301 (Hẻm Khu Thương Nghiệp cũ) - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Toàn tuyến -480.000----Đất TM-DV đô thị
231Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 332 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Toàn tuyến -360.000----Đất TM-DV đô thị
232Thị xã Vĩnh ChâuĐường Đề Thám - Phường 1Toàn tuyến -4.000.000----Đất TM-DV đô thị
233Thị xã Vĩnh ChâuĐường 30 tháng 4 - Phường 1Cầu Vĩnh Châu - Ngã tư Nguyễn Huệ6.400.000----Đất TM-DV đô thị
234Thị xã Vĩnh ChâuĐường 30 tháng 4 - Phường 1Ngã tư Nguyễn Huệ - Quốc lộ Nam Sông Hậu4.800.000----Đất TM-DV đô thị
235Thị xã Vĩnh ChâuĐường 30 tháng 4 - Phường 1Cầu Vĩnh Châu - Hết đất ông Khưu Lý Minh phía Đông. Hết đất bà Nguyễn Thị Dung phía Tây lộ 30/44.320.000----Đất TM-DV đô thị
236Thị xã Vĩnh ChâuĐường 30 tháng 4 - Phường 1Giáp đất ông Khưu Lý Minh phía Đông, giáp đất Nguyễn Thị Dung phía Tây lộ 30/4 - Đến cầu Giồng Dú3.440.000----Đất TM-DV đô thị
237Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 16 (cặp Cây xăng số 13 cũ) - Đường 30 tháng 4 - Phường 1Toàn tuyến -480.000----Đất TM-DV đô thị
238Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 36 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1Toàn tuyến -320.000----Đất TM-DV đô thị
239Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 44 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1Toàn tuyến -360.000----Đất TM-DV đô thị
240Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 102 (vào nhà trọ Huy Hoàng cũ) - Đường 30 tháng 4 - Phường 1Toàn tuyến -840.000----Đất TM-DV đô thị
241Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 137 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1Toàn tuyến -360.000----Đất TM-DV đô thị
242Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 150 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1Toàn tuyến -320.000----Đất TM-DV đô thị
243Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 181 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1Toàn tuyến -512.000----Đất TM-DV đô thị
244Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 186 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1Toàn tuyến -320.000----Đất TM-DV đô thị
245Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 204 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1Toàn tuyến -360.000----Đất TM-DV đô thị
246Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 418 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1Toàn tuyến -320.000----Đất TM-DV đô thị
247Thị xã Vĩnh ChâuĐường 1 tháng 5 - Phường 1Đường 30 tháng 4 - Đường số 64.640.000----Đất TM-DV đô thị
248Thị xã Vĩnh ChâuĐường Lê Lợi - Phường 1Cầu Vĩnh Châu - Đường Lê Lai5.200.000----Đất TM-DV đô thị
249Thị xã Vĩnh ChâuĐường Lê Lợi - Phường 1Cầu Vĩnh Châu - Đường Phan Thanh Giản4.400.000----Đất TM-DV đô thị
250Thị xã Vĩnh ChâuĐường Lê Lợi - Phường 1Ngã 3 đường Phan Thanh Giản - Hết ranh kho Công ty Vĩnh Thuận2.400.000----Đất TM-DV đô thị
251Thị xã Vĩnh ChâuĐường Phan Thanh Giản - Phường 1Toàn tuyến -3.040.000----Đất TM-DV đô thị
252Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 13 - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1Toàn tuyến -360.000----Đất TM-DV đô thị
253Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 21 (Hẻm Cơ khí cũ) - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1Toàn tuyến -480.000----Đất TM-DV đô thị
254Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 22 (Đối diện hẻm cơ khí cũ) - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1Toàn tuyến -480.000----Đất TM-DV đô thị
255Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 36 (Sau đội quản lý duy tu sửa chữa) - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1Toàn tuyến -480.000----Đất TM-DV đô thị
256Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 37 (Vào nhà ông Thống) - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1Toàn tuyến -480.000----Đất TM-DV đô thị
257Thị xã Vĩnh ChâuĐường Nguyễn Huệ - Phường 1Đầu ranh đất Chùa Ông - Ngã 4 Đường 30 tháng 47.200.000----Đất TM-DV đô thị
258Thị xã Vĩnh ChâuĐường Nguyễn Huệ - Phường 1Ngã 4 Đường 30 tháng 4 - Ngã 4 đường Phan Thanh Giản5.760.000----Đất TM-DV đô thị
259Thị xã Vĩnh ChâuĐường Nguyễn Huệ - Phường 1Ngã 4 đường Phan Thanh Giản - Giáp đường Thanh niên5.120.000----Đất TM-DV đô thị
260Thị xã Vĩnh ChâuĐường Nguyễn Huệ - Phường 1Giáp đường Thanh niên - Ranh phường Vĩnh Phước3.440.000----Đất TM-DV đô thị
261Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 3 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1Toàn tuyến -416.000----Đất TM-DV đô thị
262Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 143 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1Toàn tuyến -320.000----Đất TM-DV đô thị
263Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 210 (Cặp nhà ông Lâm Hai) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1Từ đầu hẻm - Hết đất ông Kim Xê480.000----Đất TM-DV đô thị
264Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 210 (Cặp nhà ông Lâm Hai) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1Đoạn còn lại -400.000----Đất TM-DV đô thị
265Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 232 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1Toàn tuyến -400.000----Đất TM-DV đô thị
266Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 286 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1Toàn tuyến -416.000----Đất TM-DV đô thị
267Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 305 (Vào nhà ông Sơn Mo Nát) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1Từ đầu hẻm - Hết đất ông Mã Quốc Cường400.000----Đất TM-DV đô thị
268Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 305 (Vào nhà ông Sơn Mo Nát) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1Đoạn còn lại -280.000----Đất TM-DV đô thị
269Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 375 (Cặp nhà Trường Dân tộc nội trú) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1Toàn tuyến -680.000----Đất TM-DV đô thị
270Thị xã Vĩnh ChâuĐường Thanh niên - Phường 1Toàn tuyến -3.200.000----Đất TM-DV đô thị
271Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 20 (cặp Kho Trương Két) - Đường Thanh niên - Phường 1Toàn tuyến -400.000----Đất TM-DV đô thị
272Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 23 (đối diện Làng nướng) - Đường Thanh niên - Phường 1Toàn tuyến -400.000----Đất TM-DV đô thị
273Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 56 - Đường Thanh niên - Phường 1Toàn tuyến -384.000----Đất TM-DV đô thị
274Thị xã Vĩnh ChâuĐường Đồng Khởi - Phường 1Đường 30 tháng 4 - Giáp sông Vĩnh Châu6.400.000----Đất TM-DV đô thị
275Thị xã Vĩnh ChâuĐường Đồng Khởi - Phường 1Đường 30 tháng 4 - Cống Ồng Trầm2.800.000----Đất TM-DV đô thị
276Thị xã Vĩnh ChâuĐường Đồng Khởi - Phường 1Cống Ông Trầm - Ngã 3 trại giam1.680.000----Đất TM-DV đô thị
277Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 110 Đường Đồng Khởi - Phường 1Toàn tuyến -400.000----Đất TM-DV đô thị
278Thị xã Vĩnh ChâuĐồng Khởi nối dài - Phường 1Ngã 3 trại giam - Giáp ranh đất trại giam400.000----Đất TM-DV đô thị
279Thị xã Vĩnh ChâuTỉnh lộ 935 - Phường 1Cầu Giồng Dứ - Hết đất nhà trọ Thảo Nguyên1.520.000----Đất TM-DV đô thị
280Thị xã Vĩnh ChâuTỉnh lộ 935 - Phường 1Giáp đất nhà trọ Thảo Nguyên - Giáp ranh phường Khánh Hòa1.120.000----Đất TM-DV đô thị
281Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 40 - Tỉnh lộ 935 - Phường 1Toàn tuyến -336.000----Đất TM-DV đô thị
282Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 188 - Tỉnh lộ 935 - Phường 1Toàn tuyến -336.000----Đất TM-DV đô thị
283Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 244 - Tỉnh lộ 935 - Phường 1Toàn tuyến -336.000----Đất TM-DV đô thị
284Thị xã Vĩnh ChâuĐường Nguyễn Trãi - Phường 1Cầu Vĩnh Châu - Cầu chợ mới3.840.000----Đất TM-DV đô thị
285Thị xã Vĩnh ChâuĐường Nguyễn Trãi - Phường 1Cầu Vĩnh Châu - Cống Ông Trầm1.600.000----Đất TM-DV đô thị
286Thị xã Vĩnh ChâuĐường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1Toàn tuyến -7.440.000----Đất TM-DV đô thị
287Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 35 (Trong Chợ mới) - Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Mé sông Vĩnh Châu1.200.000----Đất TM-DV đô thị
288Thị xã Vĩnh ChâuĐường Lê Hồng Phong - Phường 1Toàn tuyến -7.520.000----Đất TM-DV đô thị
289Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 01 - Đường Lê Hồng Phong - Phường 1Toàn tuyến -480.000----Đất TM-DV đô thị
290Thị xã Vĩnh ChâuĐường Lê Hồng Phong (nối dài) - Phường 1Đầu ranh đất chợ cũ - Giáp ranh đất Khu thương mại mới xây dựng4.640.000----Đất TM-DV đô thị
291Thị xã Vĩnh ChâuĐường số 1 - Phường 1Đường số 8 - Đường Lê Hồng Phong3.840.000----Đất TM-DV đô thị
292Thị xã Vĩnh ChâuĐường số 1 - Phường 1Đường Lê Hồng Phong - Hết ranh đất Công an3.200.000----Đất TM-DV đô thị
293Thị xã Vĩnh ChâuĐường số 2 - Phường 1Đường 1 tháng 5 - Giáp ranh đất Khu Thương mại3.200.000----Đất TM-DV đô thị
294Thị xã Vĩnh ChâuĐường số 2 - Phường 1Đường 1 tháng 5 - Đường số 13.200.000----Đất TM-DV đô thị
295Thị xã Vĩnh ChâuĐường số 3 - Phường 1Đường Lê Hồng Phong - Đường số 63.840.000----Đất TM-DV đô thị
296Thị xã Vĩnh ChâuĐường Châu Văn Đơ - Phường 1Đường 30 tháng 4 - Đường Nguyễn Huệ3.200.000----Đất TM-DV đô thị
297Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 8 (Vào Khu tập thể giáo viên) - Đường Châu Văn Đơ - Phường 1Toàn tuyến -560.000----Đất TM-DV đô thị
298Thị xã Vĩnh ChâuĐường số 6 - Phường 1Toàn tuyến -4.640.000----Đất TM-DV đô thị
299Thị xã Vĩnh ChâuĐường số 7 - Phường 1Đường số 8 - Đường Lê Hồng Phong4.640.000----Đất TM-DV đô thị
300Thị xã Vĩnh ChâuĐường số 7 - Phường 1Đường Lê Hồng Phong - Đường số 23.040.000----Đất TM-DV đô thị
301Thị xã Vĩnh ChâuĐường số 8 - Phường 1Toàn tuyến -4.800.000----Đất TM-DV đô thị
302Thị xã Vĩnh ChâuĐường Bùi Thị Xuân - Phường 1Đường Trưng Nhị - Đến Lê Lai4.800.000----Đất TM-DV đô thị
303Thị xã Vĩnh ChâuĐường Lê Lai - Phường 1Cầu Mậu Thân (Cầu Nước Mắm) - Quốc lộ Nam Sông Hậu4.800.000----Đất TM-DV đô thị
304Thị xã Vĩnh ChâuĐường Lê Lai - Phường 1Quốc lộ Nam Sông Hậu - Huyện lộ 482.560.000----Đất TM-DV đô thị
305Thị xã Vĩnh ChâuĐường Lê Lai - Phường 1Huyện lộ 48 - Đê Biển2.080.000----Đất TM-DV đô thị
306Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 70 (cặp Ngân hàng Chính sách) - Đường Lê Lai - Phường 1Từ đầu hẻm - Hết đất ông Quảng Thanh Cường800.000----Đất TM-DV đô thị
307Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 70 (cặp Ngân hàng Chính sách) - Đường Lê Lai - Phường 1Đoạn còn lại -688.000----Đất TM-DV đô thị
308Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 85 (vào nhà ông Lâm Hoàng Viên) - Đường Lê Lai - Phường 1Từ đầu hẻm - Hết ranh đất bà Lai Thị Xiếu Láo760.000----Đất TM-DV đô thị
309Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 85 (vào nhà ông Lâm Hoàng Viên) - Đường Lê Lai - Phường 1Giáp ranh đất bà Lai Thị Xiếu Láo - Hết ranh đất ông Trần Văn Thêm680.000----Đất TM-DV đô thị
310Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 85 (vào nhà ông Lâm Hoàng Viên) - Đường Lê Lai - Phường 1Đoạn còn lại -560.000----Đất TM-DV đô thị
311Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 99 (vào nhà ông Trạng) - Đường Lê Lai - Phường 1Từ đầu hẻm - Hết ranh đất ông Tạ Ngọc Trí760.000----Đất TM-DV đô thị
312Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 99 (vào nhà ông Trạng) - Đường Lê Lai - Phường 1Giáp ranh đất ông Tạ Ngọc Trí - Hết ranh đất bà Huỳnh Thị Thanh Liễu680.000----Đất TM-DV đô thị
313Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 207 (Hẻm 106 cũ) - Đường Lê Lai - Phường 1Toàn tuyến -480.000----Đất TM-DV đô thị
314Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 289 (Hẻm Lâm nghiệp cũ) - Đường Lê Lai - Phường 1Toàn tuyến -480.000----Đất TM-DV đô thị
315Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 325 (đối diện Đồn 646) - Đường Lê Lai - Phường 1Từ đầu hẻm - Hết ranh đất ông Nguyễn Quang360.000----Đất TM-DV đô thị
316Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 325 (đối diện Đồn 646) - Đường Lê Lai - Phường 1Đoạn còn lại -320.000----Đất TM-DV đô thị
317Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 186 (Giồng Giữa) - Đường Lê Lai - Phường 1Từ đầu hẻm - Hết ranh đất Trịnh Văn Tó560.000----Đất TM-DV đô thị
318Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 186 (Giồng Giữa) - Đường Lê Lai - Phường 1Giáp ranh đất Trịnh Văn Tó - Hết ranh đất ông Tăng Văn Cuôi360.000----Đất TM-DV đô thị
319Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 186 (Giồng Giữa) - Đường Lê Lai - Phường 1Đoạn còn lại -320.000----Đất TM-DV đô thị
320Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 210 - Đường Lê Lai - Phường 1Toàn tuyến -320.000----Đất TM-DV đô thị
321Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 258 - Đường Lê Lai - Phường 1Toàn tuyến -320.000----Đất TM-DV đô thị
322Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 280 - Đường Lê Lai - Phường 1Toàn tuyến -320.000----Đất TM-DV đô thị
323Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 352 (vào nhà ông Huỳnh Xà Cọn) - Đường Lê Lai - Phường 1Từ đầu hẻm - Hết đất Ông Châu Xèm Tịch360.000----Đất TM-DV đô thị
324Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 352 (vào nhà ông Huỳnh Xà Cọn) - Đường Lê Lai - Phường 1Giáp đất ông Châu Xèm Tịch - Hết ranh đất bà Ong Thị Xiêu320.000----Đất TM-DV đô thị
325Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 352 (vào nhà ông Huỳnh Xà Cọn) - Đường Lê Lai - Phường 1Đoạn còn lại -256.000----Đất TM-DV đô thị
326Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 420 - Đường Lê Lai - Phường 1Toàn tuyến -320.000----Đất TM-DV đô thị
327Thị xã Vĩnh ChâuĐường trong Khu tái định cư Hải Ngư - Phường 1Toàn tuyến -592.000----Đất TM-DV đô thị
328Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến trong phạm vi Phường 1 -1.440.000----Đất TM-DV đô thị
329Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 02 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -280.000----Đất TM-DV đô thị
330Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 18 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -360.000----Đất TM-DV đô thị
331Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 39 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -360.000----Đất TM-DV đô thị
332Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 92 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -320.000----Đất TM-DV đô thị
333Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 118 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -256.000----Đất TM-DV đô thị
334Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 163 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -256.000----Đất TM-DV đô thị
335Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 178 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -256.000----Đất TM-DV đô thị
336Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 197 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -360.000----Đất TM-DV đô thị
337Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 204 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -256.000----Đất TM-DV đô thị
338Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 244 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -320.000----Đất TM-DV đô thị
339Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 261 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -320.000----Đất TM-DV đô thị
340Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 336 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -256.000----Đất TM-DV đô thị
341Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 360 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -256.000----Đất TM-DV đô thị
342Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 376 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -320.000----Đất TM-DV đô thị
343Thị xã Vĩnh ChâuĐường Lý Thường Kiệt - Phường 1Toàn tuyến -3.040.000----Đất TM-DV đô thị
344Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 16 - Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1Toàn tuyến -256.000----Đất TM-DV đô thị
345Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 143 - Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1Toàn tuyến -256.000----Đất TM-DV đô thị
346Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1Toàn tuyến -3.040.000----Đất TM-DV đô thị
347Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 221 - Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1Toàn tuyến -600.000----Đất TM-DV đô thị
348Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 239 - Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1Đường Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48880.000----Đất TM-DV đô thị
349Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 43 - Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1Ngã 3 Giồng Dú - Ranh Phường 21.440.000----Đất TM-DV đô thị
350Thị xã Vĩnh ChâuĐường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1Toàn tuyến -1.040.000----Đất TM-DV đô thị
351Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 14 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1Toàn tuyến -360.000----Đất TM-DV đô thị
352Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 24 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1Toàn tuyến -360.000----Đất TM-DV đô thị
353Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 58 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1Toàn tuyến -320.000----Đất TM-DV đô thị
354Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 76 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1Toàn tuyến -320.000----Đất TM-DV đô thị
355Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 100 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1Toàn tuyến -320.000----Đất TM-DV đô thị
356Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 144 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1Toàn tuyến -320.000----Đất TM-DV đô thị
357Thị xã Vĩnh ChâuĐường Mậu Thân - Phường 1Toàn tuyến -760.000----Đất TM-DV đô thị
358Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 74 - Đường Mậu Thân - Phường 1Toàn tuyến -360.000----Đất TM-DV đô thị
359Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 100 (cặp nhà bà Dự) - Đường Mậu Thân - Phường 1Toàn tuyến -400.000----Đất TM-DV đô thị
360Thị xã Vĩnh ChâuĐường Đinh Tiên Hoàng - Phường 1Toàn tuyến -640.000----Đất TM-DV đô thị
361Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 2 - Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 1Đường Huyện Lộ 48 - Đường Huyện Lộ 48680.000----Đất TM-DV đô thị
362Thị xã Vĩnh ChâuĐê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) - Phường 1Giáp ranh Phường 2 (cống số 10) - Giáp ranh phường Vĩnh Phước (cống số 09)880.000----Đất TM-DV đô thị
363Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal - Phường 1Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn phường -200.000----Đất TM-DV đô thị
364Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 43 - Phường 2Ranh Phường 1 - Ranh xã Lạc Hoà1.040.000----Đất TM-DV đô thị
365Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal mới - Phường 2Giáp Huyện lộ 43 - Hết ranh nhà ông Trần Phết320.000----Đất TM-DV đô thị
366Thị xã Vĩnh ChâuĐường Trần Hưng Đạo - Phường 2Ranh Phường 1 - Đến ngã ba Quốc lộ NSH3.040.000----Đất TM-DV đô thị
367Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 2Ranh Phường 1 - Ngã ba Quốc lộ Nam Sông Hậu3.040.000----Đất TM-DV đô thị
368Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 2Ranh đất bà Lâm Thị Đa Ri - Đến hết đất ông Kim Vong1.440.000----Đất TM-DV đô thị
369Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 2Vị trí còn lại -1.040.000----Đất TM-DV đô thị
370Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 48 - Phường 2Toàn tuyến -1.200.000----Đất TM-DV đô thị
371Thị xã Vĩnh ChâuLộ Dol Chêl - Phường 2Toàn tuyến -416.000----Đất TM-DV đô thị
372Thị xã Vĩnh ChâuLộ Vĩnh Bình - Giồng Me - Phường 2Toàn tuyến -480.000----Đất TM-DV đô thị
373Thị xã Vĩnh ChâuLộ đal Cà Săng Cộm - Phường 2Toàn tuyến -416.000----Đất TM-DV đô thị
374Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Vĩnh Bình-Vĩnh An (phía nam lộ NSH) - Phường 2Toàn tuyến -416.000----Đất TM-DV đô thị
375Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Vĩnh Bình-Vĩnh An (phía bắc lộ NSH) - Phường 2Toàn tuyến -416.000----Đất TM-DV đô thị
376Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Sân Chim- Cà Lăng B - Phường 2Toàn tuyến -416.000----Đất TM-DV đô thị
377Thị xã Vĩnh ChâuLộ Giồng Me - Phường 2Toàn tuyến -416.000----Đất TM-DV đô thị
378Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Vĩnh Trung - Phường 2Toàn tuyến -416.000----Đất TM-DV đô thị
379Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Giồng Nhãn - Phường 2Toàn tuyến -416.000----Đất TM-DV đô thị
380Thị xã Vĩnh ChâuLộ đal Đol Chát - Phường 2Toàn tuyến -416.000----Đất TM-DV đô thị
381Thị xã Vĩnh ChâuLộ vô chùa Cà Săng - Phường 2Toàn tuyến -480.000----Đất TM-DV đô thị
382Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal - Phường 2Các lộ đal trong phạm vi Phường -200.000----Đất TM-DV đô thị
383Thị xã Vĩnh ChâuTuyến Vĩnh Trung - Soài Côm - Phường 2Giáp phường Khánh Hòa - Cuối tuyến320.000----Đất TM-DV đô thị
384Thị xã Vĩnh ChâuĐê Quốc Phòng - Phường 2Giáp ranh Phường 1 (Cống số 10) - Giáp ranh xã Lạc Hòa360.000----Đất TM-DV đô thị
385Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh PhướcCống PìPu - Hết ranh đất ông Lâm Sóc3.040.000----Đất TM-DV đô thị
386Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh PhướcGiáp ranh đất ông Lâm Sóc - Salatel ấp Xẻo Me (khóm Sở Tại B)5.040.000----Đất TM-DV đô thị
387Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh PhướcCống Wathpich - Hết đất Cây xăng Thanh La Hương2.000.000----Đất TM-DV đô thị
388Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh PhướcGiáp ranh Phường 1 - Cổng Wathpich3.040.000----Đất TM-DV đô thị
389Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh PhướcĐoạn còn lại -1.040.000----Đất TM-DV đô thị
390Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 48 - Phường Vĩnh PhướcNgã ba Biển Dưới - Về phía Tây hết đất bà Trần Thị Luối, phía Đông hết ranh đất HTX Muối880.000----Đất TM-DV đô thị
391Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 48 - Phường Vĩnh PhướcĐoạn còn lại -640.000----Đất TM-DV đô thị
392Thị xã Vĩnh ChâuĐường cổng Wathpich - Phường Vĩnh PhướcCống Wach Pich - Huyện lộ 48416.000----Đất TM-DV đô thị
393Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal - Phường Vĩnh PhướcGiáp ranh Phường 1 - Giáp Huyện lộ 48416.000----Đất TM-DV đô thị
394Thị xã Vĩnh ChâuTỉnh lộ 936 - Phường Vĩnh PhướcQuốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu Kè1.440.000----Đất TM-DV đô thị
395Thị xã Vĩnh ChâuTỉnh lộ 936 - Phường Vĩnh PhướcTừ Cầu Kè - Cầu Dù Há744.000----Đất TM-DV đô thị
396Thị xã Vĩnh ChâuTỉnh lộ 940 - Phường Vĩnh PhướcQuốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu 41744.000----Đất TM-DV đô thị
397Thị xã Vĩnh ChâuTỉnh lộ 940 - Phường Vĩnh PhướcCầu 41 - Cầu 47576.000----Đất TM-DV đô thị
398Thị xã Vĩnh ChâuTỉnh lộ 940 - Phường Vĩnh PhướcCầu 47 - Cầu Chợ Kênh744.000----Đất TM-DV đô thị
399Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 40 - Phường Vĩnh PhướcGiáp xã Vĩnh Tân - Giáp xã Vĩnh Hiệp416.000----Đất TM-DV đô thị
400Thị xã Vĩnh ChâuĐường Nguyễn Huệ - Phường Vĩnh PhướcGiáp ranh Phường 1 - Ngã tư Quốc lộ Nam Sông Hậu3.440.000----Đất TM-DV đô thị
401Thị xã Vĩnh ChâuLộ Phước Tân - Phường Vĩnh PhướcĐầu ranh đất Trường học Biển Dưới - Giáp ranh giới xã Vĩnh Tân360.000----Đất TM-DV đô thị
402Thị xã Vĩnh ChâuLộ Tà Lét - Phường Vĩnh PhướcQuốc lộ Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48416.000----Đất TM-DV đô thị
403Thị xã Vĩnh ChâuLộ Xẻo Me - Phường Vĩnh PhướcQuốc lộ Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48416.000----Đất TM-DV đô thị
404Thị xã Vĩnh ChâuHẻm trong chợ Xẻo Me - Phường Vĩnh PhướcToàn tuyến -4.240.000----Đất TM-DV đô thị
405Thị xã Vĩnh ChâuLộ Đai Trị - Phường Vĩnh PhướcQuốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu chợ4.960.000----Đất TM-DV đô thị
406Thị xã Vĩnh ChâuLộ Đai Trị - Phường Vĩnh PhướcCác đoạn còn lại -1.200.000----Đất TM-DV đô thị
407Thị xã Vĩnh ChâuLộ Vĩnh Thành - Phường Vĩnh PhướcQuốc lộ Nam Sông Hậu - Mé sông Vĩnh Thành1.040.000----Đất TM-DV đô thị
408Thị xã Vĩnh ChâuLộ Vĩnh Thành - Phường Vĩnh PhướcQuốc lộ Nam Sông Hậu - Chợ Vĩnh Thành1.040.000----Đất TM-DV đô thị
409Thị xã Vĩnh ChâuLộ Vĩnh Thành - Phường Vĩnh PhướcĐoạn còn lại -256.000----Đất TM-DV đô thị
410Thị xã Vĩnh ChâuHẻm cặp Trường DT Nội trú - Lộ Vĩnh Thành - Phường Vĩnh PhướcToàn tuyến -480.000----Đất TM-DV đô thị
411Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal - Phường Vĩnh PhướcCác tuyến lộ đal trong phạm vi toàn phường -200.000----Đất TM-DV đô thị
412Thị xã Vĩnh ChâuHuyện Lộ 47Chợ Xẻo Me - Cầu Trà Niên400.000----Đất TM-DV đô thị
413Thị xã Vĩnh ChâuĐê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C)Giáp ranh Phường 1 (Cống số 9) - Giáp ranh xã Vĩnh Tân360.000----Đất TM-DV đô thị
414Thị xã Vĩnh ChâuTỉnh lộ 935 - Phường Khánh HòaTừ đầu ranh đất ông Nguyễn Tư Thuận (Công ty 3 Miền) - Hết đất nhà ông Nhan Hùng1.360.000----Đất TM-DV đô thị
415Thị xã Vĩnh ChâuTỉnh lộ 935 - Phường Khánh HòaMé sông Mỹ Thanh - Hết đất nhà ông Nguyễn Thanh Hoàng800.000----Đất TM-DV đô thị
416Thị xã Vĩnh ChâuTỉnh lộ 935 - Phường Khánh HòaĐoạn còn lại -1.120.000----Đất TM-DV đô thị
417Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 41 - Phường Khánh HòaTỉnh lộ 935 - Giáp sông Vĩnh Châu640.000----Đất TM-DV đô thị
418Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 41 - Phường Khánh HòaTỉnh lộ 935 - Cầu Bưng Tum800.000----Đất TM-DV đô thị
419Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 41 - Phường Khánh HòaCầu Bưng Tum - Cầu Lẫm Thiết640.000----Đất TM-DV đô thị
420Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal - Phường Khánh HòaCác tuyến lộ đal trong phạm vi toàn phường -200.000----Đất TM-DV đô thị
421Thị xã Vĩnh ChâuHuyện Lộ 45 (Đường đal Khánh Nam) - Phường Khánh HòaCầu Vĩnh Châu - Cầu Lê Văn Tư960.000----Đất TM-DV đô thị
422Thị xã Vĩnh ChâuHuyện Lộ 45 (Đường đal Khánh Nam) - Phường Khánh HòaCầu Lê Văn Tư - Bến Đò ông Trịnh Văn Tỷ280.000----Đất TM-DV đô thị
423Thị xã Vĩnh ChâuĐường Trưng Trắc - Phường 1Toàn tuyến -8.400.000----Đất SX-KD đô thị
424Thị xã Vĩnh ChâuĐường Trưng Nhị - Phường 1Toàn tuyến -8.400.000----Đất SX-KD đô thị
425Thị xã Vĩnh ChâuĐường Trần Hưng Đạo - Phường 1Ngã 4 đường 30 tháng 4 - Đến ngã 4 đường Lê Lai5.700.000----Đất SX-KD đô thị
426Thị xã Vĩnh ChâuĐường Trần Hưng Đạo - Phường 1Ngã tư Lê Lai - Hết đất Chùa Bà4.080.000----Đất SX-KD đô thị
427Thị xã Vĩnh ChâuĐường Trần Hưng Đạo - Phường 1Giáp đất Chùa bà - Cầu Ngang3.360.000----Đất SX-KD đô thị
428Thị xã Vĩnh ChâuĐường Trần Hưng Đạo - Phường 1Ngã 4 đường 30 tháng 4 - Đến đường Phan Thanh Giản4.800.000----Đất SX-KD đô thị
429Thị xã Vĩnh ChâuĐường Trần Hưng Đạo - Phường 1Đường Phan Thanh Giản - Đường Thanh Niên2.400.000----Đất SX-KD đô thị
430Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 2 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Toàn tuyến -240.000----Đất SX-KD đô thị
431Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 9 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Toàn tuyến -480.000----Đất SX-KD đô thị
432Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 10 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Đầu ranh đất ông Đỗ Văn Út - Hết ranh đất bà Kim Thị Út420.000----Đất SX-KD đô thị
433Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 25 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Toàn tuyến -240.000----Đất SX-KD đô thị
434Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 36 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Toàn tuyến -270.000----Đất SX-KD đô thị
435Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 52 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Toàn tuyến -270.000----Đất SX-KD đô thị
436Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 89 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Toàn tuyến -270.000----Đất SX-KD đô thị
437Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 125 (Hẻm Ba Cò cũ) - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Toàn tuyến -480.000----Đất SX-KD đô thị
438Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 145 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Toàn tuyến -360.000----Đất SX-KD đô thị
439Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 162 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Toàn tuyến -270.000----Đất SX-KD đô thị
440Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 196 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Toàn tuyến -270.000----Đất SX-KD đô thị
441Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 301 (Hẻm Khu Thương Nghiệp cũ) - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Toàn tuyến -360.000----Đất SX-KD đô thị
442Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 332 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Toàn tuyến -270.000----Đất SX-KD đô thị
443Thị xã Vĩnh ChâuĐường Đề Thám - Phường 1Toàn tuyến -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
444Thị xã Vĩnh ChâuĐường 30 tháng 4 - Phường 1Cầu Vĩnh Châu - Ngã tư Nguyễn Huệ4.800.000----Đất SX-KD đô thị
445Thị xã Vĩnh ChâuĐường 30 tháng 4 - Phường 1Ngã tư Nguyễn Huệ - Quốc lộ Nam Sông Hậu3.600.000----Đất SX-KD đô thị
446Thị xã Vĩnh ChâuĐường 30 tháng 4 - Phường 1Cầu Vĩnh Châu - Hết đất ông Khưu Lý Minh phía Đông. Hết đất bà Nguyễn Thị Dung phía Tây lộ 30/43.240.000----Đất SX-KD đô thị
447Thị xã Vĩnh ChâuĐường 30 tháng 4 - Phường 1Giáp đất ông Khưu Lý Minh phía Đông, giáp đất Nguyễn Thị Dung phía Tây lộ 30/4 - Đến cầu Giồng Dú2.580.000----Đất SX-KD đô thị
448Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 16 (cặp Cây xăng số 13 cũ) - Đường 30 tháng 4 - Phường 1Toàn tuyến -360.000----Đất SX-KD đô thị
449Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 36 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1Toàn tuyến -240.000----Đất SX-KD đô thị
450Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 44 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1Toàn tuyến -270.000----Đất SX-KD đô thị
451Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 102 (vào nhà trọ Huy Hoàng cũ) - Đường 30 tháng 4 - Phường 1Toàn tuyến -630.000----Đất SX-KD đô thị
452Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 137 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1Toàn tuyến -270.000----Đất SX-KD đô thị
453Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 150 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1Toàn tuyến -240.000----Đất SX-KD đô thị
454Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 181 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1Toàn tuyến -384.000----Đất SX-KD đô thị
455Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 186 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1Toàn tuyến -240.000----Đất SX-KD đô thị
456Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 204 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1Toàn tuyến -270.000----Đất SX-KD đô thị
457Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 418 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1Toàn tuyến -240.000----Đất SX-KD đô thị
458Thị xã Vĩnh ChâuĐường 1 tháng 5 - Phường 1Đường 30 tháng 4 - Đường số 63.480.000----Đất SX-KD đô thị
459Thị xã Vĩnh ChâuĐường Lê Lợi - Phường 1Cầu Vĩnh Châu - Đường Lê Lai3.900.000----Đất SX-KD đô thị
460Thị xã Vĩnh ChâuĐường Lê Lợi - Phường 1Cầu Vĩnh Châu - Đường Phan Thanh Giản3.300.000----Đất SX-KD đô thị
461Thị xã Vĩnh ChâuĐường Lê Lợi - Phường 1Ngã 3 đường Phan Thanh Giản - Hết ranh kho Công ty Vĩnh Thuận1.800.000----Đất SX-KD đô thị
462Thị xã Vĩnh ChâuĐường Phan Thanh Giản - Phường 1Toàn tuyến -2.280.000----Đất SX-KD đô thị
463Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 13 - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1Toàn tuyến -270.000----Đất SX-KD đô thị
464Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 21 (Hẻm Cơ khí cũ) - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1Toàn tuyến -360.000----Đất SX-KD đô thị
465Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 22 (Đối diện hẻm cơ khí cũ) - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1Toàn tuyến -360.000----Đất SX-KD đô thị
466Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 36 (Sau đội quản lý duy tu sửa chữa) - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1Toàn tuyến -360.000----Đất SX-KD đô thị
467Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 37 (Vào nhà ông Thống) - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1Toàn tuyến -360.000----Đất SX-KD đô thị
468Thị xã Vĩnh ChâuĐường Nguyễn Huệ - Phường 1Đầu ranh đất Chùa Ông - Ngã 4 Đường 30 tháng 45.400.000----Đất SX-KD đô thị
469Thị xã Vĩnh ChâuĐường Nguyễn Huệ - Phường 1Ngã 4 Đường 30 tháng 4 - Ngã 4 đường Phan Thanh Giản4.320.000----Đất SX-KD đô thị
470Thị xã Vĩnh ChâuĐường Nguyễn Huệ - Phường 1Ngã 4 đường Phan Thanh Giản - Giáp đường Thanh niên3.840.000----Đất SX-KD đô thị
471Thị xã Vĩnh ChâuĐường Nguyễn Huệ - Phường 1Giáp đường Thanh niên - Ranh phường Vĩnh Phước2.580.000----Đất SX-KD đô thị
472Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 3 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1Toàn tuyến -312.000----Đất SX-KD đô thị
473Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 143 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1Toàn tuyến -240.000----Đất SX-KD đô thị
474Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 210 (Cặp nhà ông Lâm Hai) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1Từ đầu hẻm - Hết đất ông Kim Xê360.000----Đất SX-KD đô thị
475Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 210 (Cặp nhà ông Lâm Hai) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1Đoạn còn lại -300.000----Đất SX-KD đô thị
476Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 232 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1Toàn tuyến -300.000----Đất SX-KD đô thị
477Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 286 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1Toàn tuyến -312.000----Đất SX-KD đô thị
478Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 305 (Vào nhà ông Sơn Mo Nát) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1Từ đầu hẻm - Hết đất ông Mã Quốc Cường300.000----Đất SX-KD đô thị
479Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 305 (Vào nhà ông Sơn Mo Nát) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1Đoạn còn lại -210.000----Đất SX-KD đô thị
480Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 375 (Cặp nhà Trường Dân tộc nội trú) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1Toàn tuyến -510.000----Đất SX-KD đô thị
481Thị xã Vĩnh ChâuĐường Thanh niên - Phường 1Toàn tuyến -2.400.000----Đất SX-KD đô thị
482Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 20 (cặp Kho Trương Két) - Đường Thanh niên - Phường 1Toàn tuyến -300.000----Đất SX-KD đô thị
483Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 23 (đối diện Làng nướng) - Đường Thanh niên - Phường 1Toàn tuyến -300.000----Đất SX-KD đô thị
484Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 56 - Đường Thanh niên - Phường 1Toàn tuyến -288.000----Đất SX-KD đô thị
485Thị xã Vĩnh ChâuĐường Đồng Khởi - Phường 1Đường 30 tháng 4 - Giáp sông Vĩnh Châu4.800.000----Đất SX-KD đô thị
486Thị xã Vĩnh ChâuĐường Đồng Khởi - Phường 1Đường 30 tháng 4 - Cống Ồng Trầm2.100.000----Đất SX-KD đô thị
487Thị xã Vĩnh ChâuĐường Đồng Khởi - Phường 1Cống Ông Trầm - Ngã 3 trại giam1.260.000----Đất SX-KD đô thị
488Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 110 Đường Đồng Khởi - Phường 1Toàn tuyến -300.000----Đất SX-KD đô thị
489Thị xã Vĩnh ChâuĐồng Khởi nối dài - Phường 1Ngã 3 trại giam - Giáp ranh đất trại giam300.000----Đất SX-KD đô thị
490Thị xã Vĩnh ChâuTỉnh lộ 935 - Phường 1Cầu Giồng Dứ - Hết đất nhà trọ Thảo Nguyên1.140.000----Đất SX-KD đô thị
491Thị xã Vĩnh ChâuTỉnh lộ 935 - Phường 1Giáp đất nhà trọ Thảo Nguyên - Giáp ranh phường Khánh Hòa840.000----Đất SX-KD đô thị
492Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 40 - Tỉnh lộ 935 - Phường 1Toàn tuyến -252.000----Đất SX-KD đô thị
493Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 188 - Tỉnh lộ 935 - Phường 1Toàn tuyến -252.000----Đất SX-KD đô thị
494Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 244 - Tỉnh lộ 935 - Phường 1Toàn tuyến -252.000----Đất SX-KD đô thị
495Thị xã Vĩnh ChâuĐường Nguyễn Trãi - Phường 1Cầu Vĩnh Châu - Cầu chợ mới2.880.000----Đất SX-KD đô thị
496Thị xã Vĩnh ChâuĐường Nguyễn Trãi - Phường 1Cầu Vĩnh Châu - Cống Ông Trầm1.200.000----Đất SX-KD đô thị
497Thị xã Vĩnh ChâuĐường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1Toàn tuyến -5.580.000----Đất SX-KD đô thị
498Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 35 (Trong Chợ mới) - Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Mé sông Vĩnh Châu900.000----Đất SX-KD đô thị
499Thị xã Vĩnh ChâuĐường Lê Hồng Phong - Phường 1Toàn tuyến -5.640.000----Đất SX-KD đô thị
500Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 01 - Đường Lê Hồng Phong - Phường 1Toàn tuyến -360.000----Đất SX-KD đô thị
501Thị xã Vĩnh ChâuĐường Lê Hồng Phong (nối dài) - Phường 1Đầu ranh đất chợ cũ - Giáp ranh đất Khu thương mại mới xây dựng3.480.000----Đất SX-KD đô thị
502Thị xã Vĩnh ChâuĐường số 1 - Phường 1Đường số 8 - Đường Lê Hồng Phong2.880.000----Đất SX-KD đô thị
503Thị xã Vĩnh ChâuĐường số 1 - Phường 1Đường Lê Hồng Phong - Hết ranh đất Công an2.400.000----Đất SX-KD đô thị
504Thị xã Vĩnh ChâuĐường số 2 - Phường 1Đường 1 tháng 5 - Giáp ranh đất Khu Thương mại2.400.000----Đất SX-KD đô thị
505Thị xã Vĩnh ChâuĐường số 2 - Phường 1Đường 1 tháng 5 - Đường số 12.400.000----Đất SX-KD đô thị
506Thị xã Vĩnh ChâuĐường số 3 - Phường 1Đường Lê Hồng Phong - Đường số 62.880.000----Đất SX-KD đô thị
507Thị xã Vĩnh ChâuĐường Châu Văn Đơ - Phường 1Đường 30 tháng 4 - Đường Nguyễn Huệ2.400.000----Đất SX-KD đô thị
508Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 8 (Vào Khu tập thể giáo viên) - Đường Châu Văn Đơ - Phường 1Toàn tuyến -420.000----Đất SX-KD đô thị
509Thị xã Vĩnh ChâuĐường số 6 - Phường 1Toàn tuyến -3.480.000----Đất SX-KD đô thị
510Thị xã Vĩnh ChâuĐường số 7 - Phường 1Đường số 8 - Đường Lê Hồng Phong3.480.000----Đất SX-KD đô thị
511Thị xã Vĩnh ChâuĐường số 7 - Phường 1Đường Lê Hồng Phong - Đường số 22.280.000----Đất SX-KD đô thị
512Thị xã Vĩnh ChâuĐường số 8 - Phường 1Toàn tuyến -3.600.000----Đất SX-KD đô thị
513Thị xã Vĩnh ChâuĐường Bùi Thị Xuân - Phường 1Đường Trưng Nhị - Đến Lê Lai3.600.000----Đất SX-KD đô thị
514Thị xã Vĩnh ChâuĐường Lê Lai - Phường 1Cầu Mậu Thân (Cầu Nước Mắm) - Quốc lộ Nam Sông Hậu3.600.000----Đất SX-KD đô thị
515Thị xã Vĩnh ChâuĐường Lê Lai - Phường 1Quốc lộ Nam Sông Hậu - Huyện lộ 481.920.000----Đất SX-KD đô thị
516Thị xã Vĩnh ChâuĐường Lê Lai - Phường 1Huyện lộ 48 - Đê Biển1.560.000----Đất SX-KD đô thị
517Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 70 (cặp Ngân hàng Chính sách) - Đường Lê Lai - Phường 1Từ đầu hẻm - Hết đất ông Quảng Thanh Cường600.000----Đất SX-KD đô thị
518Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 70 (cặp Ngân hàng Chính sách) - Đường Lê Lai - Phường 1Đoạn còn lại -516.000----Đất SX-KD đô thị
519Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 85 (vào nhà ông Lâm Hoàng Viên) - Đường Lê Lai - Phường 1Từ đầu hẻm - Hết ranh đất bà Lai Thị Xiếu Láo570.000----Đất SX-KD đô thị
520Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 85 (vào nhà ông Lâm Hoàng Viên) - Đường Lê Lai - Phường 1Giáp ranh đất bà Lai Thị Xiếu Láo - Hết ranh đất ông Trần Văn Thêm510.000----Đất SX-KD đô thị
521Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 85 (vào nhà ông Lâm Hoàng Viên) - Đường Lê Lai - Phường 1Đoạn còn lại -420.000----Đất SX-KD đô thị
522Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 99 (vào nhà ông Trạng) - Đường Lê Lai - Phường 1Từ đầu hẻm - Hết ranh đất ông Tạ Ngọc Trí570.000----Đất SX-KD đô thị
523Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 99 (vào nhà ông Trạng) - Đường Lê Lai - Phường 1Giáp ranh đất ông Tạ Ngọc Trí - Hết ranh đất bà Huỳnh Thị Thanh Liễu510.000----Đất SX-KD đô thị
524Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 207 (Hẻm 106 cũ) - Đường Lê Lai - Phường 1Toàn tuyến -360.000----Đất SX-KD đô thị
525Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 289 (Hẻm Lâm nghiệp cũ) - Đường Lê Lai - Phường 1Toàn tuyến -360.000----Đất SX-KD đô thị
526Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 325 (đối diện Đồn 646) - Đường Lê Lai - Phường 1Từ đầu hẻm - Hết ranh đất ông Nguyễn Quang270.000----Đất SX-KD đô thị
527Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 325 (đối diện Đồn 646) - Đường Lê Lai - Phường 1Đoạn còn lại -240.000----Đất SX-KD đô thị
528Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 186 (Giồng Giữa) - Đường Lê Lai - Phường 1Từ đầu hẻm - Hết ranh đất Trịnh Văn Tó420.000----Đất SX-KD đô thị
529Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 186 (Giồng Giữa) - Đường Lê Lai - Phường 1Giáp ranh đất Trịnh Văn Tó - Hết ranh đất ông Tăng Văn Cuôi270.000----Đất SX-KD đô thị
530Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 186 (Giồng Giữa) - Đường Lê Lai - Phường 1Đoạn còn lại -240.000----Đất SX-KD đô thị
531Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 210 - Đường Lê Lai - Phường 1Toàn tuyến -240.000----Đất SX-KD đô thị
532Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 258 - Đường Lê Lai - Phường 1Toàn tuyến -240.000----Đất SX-KD đô thị
533Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 280 - Đường Lê Lai - Phường 1Toàn tuyến -240.000----Đất SX-KD đô thị
534Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 352 (vào nhà ông Huỳnh Xà Cọn) - Đường Lê Lai - Phường 1Từ đầu hẻm - Hết đất Ông Châu Xèm Tịch270.000----Đất SX-KD đô thị
535Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 352 (vào nhà ông Huỳnh Xà Cọn) - Đường Lê Lai - Phường 1Giáp đất ông Châu Xèm Tịch - Hết ranh đất bà Ong Thị Xiêu240.000----Đất SX-KD đô thị
536Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 352 (vào nhà ông Huỳnh Xà Cọn) - Đường Lê Lai - Phường 1Đoạn còn lại -192.000----Đất SX-KD đô thị
537Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 420 - Đường Lê Lai - Phường 1Toàn tuyến -240.000----Đất SX-KD đô thị
538Thị xã Vĩnh ChâuĐường trong Khu tái định cư Hải Ngư - Phường 1Toàn tuyến -444.000----Đất SX-KD đô thị
539Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến trong phạm vi Phường 1 -1.080.000----Đất SX-KD đô thị
540Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 02 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -210.000----Đất SX-KD đô thị
541Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 18 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -270.000----Đất SX-KD đô thị
542Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 39 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -270.000----Đất SX-KD đô thị
543Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 92 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -240.000----Đất SX-KD đô thị
544Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 118 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -192.000----Đất SX-KD đô thị
545Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 163 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -192.000----Đất SX-KD đô thị
546Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 178 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -192.000----Đất SX-KD đô thị
547Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 197 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -270.000----Đất SX-KD đô thị
548Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 204 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -192.000----Đất SX-KD đô thị
549Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 244 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -240.000----Đất SX-KD đô thị
550Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 261 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -240.000----Đất SX-KD đô thị
551Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 336 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -192.000----Đất SX-KD đô thị
552Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 360 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -192.000----Đất SX-KD đô thị
553Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 376 - Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1Toàn tuyến -240.000----Đất SX-KD đô thị
554Thị xã Vĩnh ChâuĐường Lý Thường Kiệt - Phường 1Toàn tuyến -2.280.000----Đất SX-KD đô thị
555Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 16 - Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1Toàn tuyến -192.000----Đất SX-KD đô thị
556Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 143 - Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1Toàn tuyến -192.000----Đất SX-KD đô thị
557Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1Toàn tuyến -2.280.000----Đất SX-KD đô thị
558Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 221 - Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1Toàn tuyến -450.000----Đất SX-KD đô thị
559Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 239 - Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1Đường Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48660.000----Đất SX-KD đô thị
560Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 43 - Quốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 1Ngã 3 Giồng Dú - Ranh Phường 21.080.000----Đất SX-KD đô thị
561Thị xã Vĩnh ChâuĐường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1Toàn tuyến -780.000----Đất SX-KD đô thị
562Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 14 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1Toàn tuyến -270.000----Đất SX-KD đô thị
563Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 24 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1Toàn tuyến -270.000----Đất SX-KD đô thị
564Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 58 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1Toàn tuyến -240.000----Đất SX-KD đô thị
565Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 76 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1Toàn tuyến -240.000----Đất SX-KD đô thị
566Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 100 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1Toàn tuyến -240.000----Đất SX-KD đô thị
567Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 144 - Đường Giồng Giữa (khu 5) - Phường 1Toàn tuyến -240.000----Đất SX-KD đô thị
568Thị xã Vĩnh ChâuĐường Mậu Thân - Phường 1Toàn tuyến -570.000----Đất SX-KD đô thị
569Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 74 - Đường Mậu Thân - Phường 1Toàn tuyến -270.000----Đất SX-KD đô thị
570Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 100 (cặp nhà bà Dự) - Đường Mậu Thân - Phường 1Toàn tuyến -300.000----Đất SX-KD đô thị
571Thị xã Vĩnh ChâuĐường Đinh Tiên Hoàng - Phường 1Toàn tuyến -480.000----Đất SX-KD đô thị
572Thị xã Vĩnh ChâuHẻm 2 - Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 1Đường Huyện Lộ 48 - Đường Huyện Lộ 48510.000----Đất SX-KD đô thị
573Thị xã Vĩnh ChâuĐê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) - Phường 1Giáp ranh Phường 2 (cống số 10) - Giáp ranh phường Vĩnh Phước (cống số 09)660.000----Đất SX-KD đô thị
574Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal - Phường 1Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn phường -150.000----Đất SX-KD đô thị
575Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 43 - Phường 2Ranh Phường 1 - Ranh xã Lạc Hoà780.000----Đất SX-KD đô thị
576Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal mới - Phường 2Giáp Huyện lộ 43 - Hết ranh nhà ông Trần Phết240.000----Đất SX-KD đô thị
577Thị xã Vĩnh ChâuĐường Trần Hưng Đạo - Phường 2Ranh Phường 1 - Đến ngã ba Quốc lộ NSH2.280.000----Đất SX-KD đô thị
578Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 2Ranh Phường 1 - Ngã ba Quốc lộ Nam Sông Hậu2.280.000----Đất SX-KD đô thị
579Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 2Ranh đất bà Lâm Thị Đa Ri - Đến hết đất ông Kim Vong1.080.000----Đất SX-KD đô thị
580Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Phường 2Vị trí còn lại -780.000----Đất SX-KD đô thị
581Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 48 - Phường 2Toàn tuyến -900.000----Đất SX-KD đô thị
582Thị xã Vĩnh ChâuLộ Dol Chêl - Phường 2Toàn tuyến -312.000----Đất SX-KD đô thị
583Thị xã Vĩnh ChâuLộ Vĩnh Bình - Giồng Me - Phường 2Toàn tuyến -360.000----Đất SX-KD đô thị
584Thị xã Vĩnh ChâuLộ đal Cà Săng Cộm - Phường 2Toàn tuyến -312.000----Đất SX-KD đô thị
585Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Vĩnh Bình-Vĩnh An (phía nam lộ NSH) - Phường 2Toàn tuyến -312.000----Đất SX-KD đô thị
586Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Vĩnh Bình-Vĩnh An (phía bắc lộ NSH) - Phường 2Toàn tuyến -312.000----Đất SX-KD đô thị
587Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Sân Chim- Cà Lăng B - Phường 2Toàn tuyến -312.000----Đất SX-KD đô thị
588Thị xã Vĩnh ChâuLộ Giồng Me - Phường 2Toàn tuyến -312.000----Đất SX-KD đô thị
589Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Vĩnh Trung - Phường 2Toàn tuyến -312.000----Đất SX-KD đô thị
590Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Giồng Nhãn - Phường 2Toàn tuyến -312.000----Đất SX-KD đô thị
591Thị xã Vĩnh ChâuLộ đal Đol Chát - Phường 2Toàn tuyến -312.000----Đất SX-KD đô thị
592Thị xã Vĩnh ChâuLộ vô chùa Cà Săng - Phường 2Toàn tuyến -360.000----Đất SX-KD đô thị
593Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal - Phường 2Các lộ đal trong phạm vi Phường -150.000----Đất SX-KD đô thị
594Thị xã Vĩnh ChâuTuyến Vĩnh Trung - Soài Côm - Phường 2Giáp phường Khánh Hòa - Cuối tuyến240.000----Đất SX-KD đô thị
595Thị xã Vĩnh ChâuĐê Quốc Phòng - Phường 2Giáp ranh Phường 1 (Cống số 10) - Giáp ranh xã Lạc Hòa270.000----Đất SX-KD đô thị
596Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh PhướcCống PìPu - Hết ranh đất ông Lâm Sóc2.280.000----Đất SX-KD đô thị
597Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh PhướcGiáp ranh đất ông Lâm Sóc - Salatel ấp Xẻo Me (khóm Sở Tại B)3.780.000----Đất SX-KD đô thị
598Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh PhướcCống Wathpich - Hết đất Cây xăng Thanh La Hương1.500.000----Đất SX-KD đô thị
599Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh PhướcGiáp ranh Phường 1 - Cổng Wathpich2.280.000----Đất SX-KD đô thị
600Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Phường Vĩnh PhướcĐoạn còn lại -780.000----Đất SX-KD đô thị
601Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 48 - Phường Vĩnh PhướcNgã ba Biển Dưới - Về phía Tây hết đất bà Trần Thị Luối, phía Đông hết ranh đất HTX Muối660.000----Đất SX-KD đô thị
602Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 48 - Phường Vĩnh PhướcĐoạn còn lại -480.000----Đất SX-KD đô thị
603Thị xã Vĩnh ChâuĐường cổng Wathpich - Phường Vĩnh PhướcCống Wach Pich - Huyện lộ 48312.000----Đất SX-KD đô thị
604Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal - Phường Vĩnh PhướcGiáp ranh Phường 1 - Giáp Huyện lộ 48312.000----Đất SX-KD đô thị
605Thị xã Vĩnh ChâuTỉnh lộ 936 - Phường Vĩnh PhướcQuốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu Kè1.080.000----Đất SX-KD đô thị
606Thị xã Vĩnh ChâuTỉnh lộ 936 - Phường Vĩnh PhướcTừ Cầu Kè - Cầu Dù Há558.000----Đất SX-KD đô thị
607Thị xã Vĩnh ChâuTỉnh lộ 940 - Phường Vĩnh PhướcQuốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu 41558.000----Đất SX-KD đô thị
608Thị xã Vĩnh ChâuTỉnh lộ 940 - Phường Vĩnh PhướcCầu 41 - Cầu 47432.000----Đất SX-KD đô thị
609Thị xã Vĩnh ChâuTỉnh lộ 940 - Phường Vĩnh PhướcCầu 47 - Cầu Chợ Kênh558.000----Đất SX-KD đô thị
610Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 40 - Phường Vĩnh PhướcGiáp xã Vĩnh Tân - Giáp xã Vĩnh Hiệp312.000----Đất SX-KD đô thị
611Thị xã Vĩnh ChâuĐường Nguyễn Huệ - Phường Vĩnh PhướcGiáp ranh Phường 1 - Ngã tư Quốc lộ Nam Sông Hậu2.580.000----Đất SX-KD đô thị
612Thị xã Vĩnh ChâuLộ Phước Tân - Phường Vĩnh PhướcĐầu ranh đất Trường học Biển Dưới - Giáp ranh giới xã Vĩnh Tân270.000----Đất SX-KD đô thị
613Thị xã Vĩnh ChâuLộ Tà Lét - Phường Vĩnh PhướcQuốc lộ Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48312.000----Đất SX-KD đô thị
614Thị xã Vĩnh ChâuLộ Xẻo Me - Phường Vĩnh PhướcQuốc lộ Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48312.000----Đất SX-KD đô thị
615Thị xã Vĩnh ChâuHẻm trong chợ Xẻo Me - Phường Vĩnh PhướcToàn tuyến -3.180.000----Đất SX-KD đô thị
616Thị xã Vĩnh ChâuLộ Đai Trị - Phường Vĩnh PhướcQuốc lộ Nam Sông Hậu - Cầu chợ3.720.000----Đất SX-KD đô thị
617Thị xã Vĩnh ChâuLộ Đai Trị - Phường Vĩnh PhướcCác đoạn còn lại -900.000----Đất SX-KD đô thị
618Thị xã Vĩnh ChâuLộ Vĩnh Thành - Phường Vĩnh PhướcQuốc lộ Nam Sông Hậu - Mé sông Vĩnh Thành780.000----Đất SX-KD đô thị
619Thị xã Vĩnh ChâuLộ Vĩnh Thành - Phường Vĩnh PhướcQuốc lộ Nam Sông Hậu - Chợ Vĩnh Thành780.000----Đất SX-KD đô thị
620Thị xã Vĩnh ChâuLộ Vĩnh Thành - Phường Vĩnh PhướcĐoạn còn lại -192.000----Đất SX-KD đô thị
621Thị xã Vĩnh ChâuHẻm cặp Trường DT Nội trú - Lộ Vĩnh Thành - Phường Vĩnh PhướcToàn tuyến -360.000----Đất SX-KD đô thị
622Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal - Phường Vĩnh PhướcCác tuyến lộ đal trong phạm vi toàn phường -150.000----Đất SX-KD đô thị
623Thị xã Vĩnh ChâuHuyện Lộ 47Chợ Xẻo Me - Cầu Trà Niên300.000----Đất SX-KD đô thị
624Thị xã Vĩnh ChâuĐê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C)Giáp ranh Phường 1 (Cống số 9) - Giáp ranh xã Vĩnh Tân270.000----Đất SX-KD đô thị
625Thị xã Vĩnh ChâuTỉnh lộ 935 - Phường Khánh HòaTừ đầu ranh đất ông Nguyễn Tư Thuận (Công ty 3 Miền) - Hết đất nhà ông Nhan Hùng1.020.000----Đất SX-KD đô thị
626Thị xã Vĩnh ChâuTỉnh lộ 935 - Phường Khánh HòaMé sông Mỹ Thanh - Hết đất nhà ông Nguyễn Thanh Hoàng600.000----Đất SX-KD đô thị
627Thị xã Vĩnh ChâuTỉnh lộ 935 - Phường Khánh HòaĐoạn còn lại -840.000----Đất SX-KD đô thị
628Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 41 - Phường Khánh HòaTỉnh lộ 935 - Giáp sông Vĩnh Châu480.000----Đất SX-KD đô thị
629Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 41 - Phường Khánh HòaTỉnh lộ 935 - Cầu Bưng Tum600.000----Đất SX-KD đô thị
630Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 41 - Phường Khánh HòaCầu Bưng Tum - Cầu Lẫm Thiết480.000----Đất SX-KD đô thị
631Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal - Phường Khánh HòaCác tuyến lộ đal trong phạm vi toàn phường -150.000----Đất SX-KD đô thị
632Thị xã Vĩnh ChâuHuyện Lộ 45 (Đường đal Khánh Nam) - Phường Khánh HòaCầu Vĩnh Châu - Cầu Lê Văn Tư720.000----Đất SX-KD đô thị
633Thị xã Vĩnh ChâuHuyện Lộ 45 (Đường đal Khánh Nam) - Phường Khánh HòaCầu Lê Văn Tư - Bến Đò ông Trịnh Văn Tỷ210.000----Đất SX-KD đô thị
634Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 43 - Xã Lạc HòaĐầu ranh đất chùa Hải Phước An - Hết ranh đất cây xăng Hữu Còn1.900.000----Đất ở nông thôn
635Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 43 - Xã Lạc HòaTừ tim cống về hướng Bắc (lộ đal) - Hết đất Trạm cấp nước (Ca Lạc)1.300.000----Đất ở nông thôn
636Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 43 - Xã Lạc HòaTừ tim cống về hướng Bắc (lộ đal) - Hết đất bà Lâm Thị Bẹp (Ca Lạc A)1.300.000----Đất ở nông thôn
637Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 43 - Xã Lạc HòaNgã 3 Bà Điếm - Ngã 3 Dương Tanh1.000.000----Đất ở nông thôn
638Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 43 - Xã Lạc HòaToàn tuyến trong phạm vi xã -820.000----Đất ở nông thôn
639Thị xã Vĩnh ChâuĐường Ca Lạc - Lền Buối - Xã Lạc HòaGiáp với Huyện lộ 43 - Giáp sông Trà Niên320.000----Đất ở nông thôn
640Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Lạc HòaToàn tuyến trong phạm vi xã -1.300.000----Đất ở nông thôn
641Thị xã Vĩnh ChâuLộ Giồng Giữa Đại Bái - Đại Bái A - Xã Lạc HòaLộ chùa Đại Bái - Quốc lộ Nam Sông Hậu320.000----Đất ở nông thôn
642Thị xã Vĩnh ChâuĐường Tăng Du - Xã Lạc HòaToàn tuyến -600.000----Đất ở nông thôn
643Thị xã Vĩnh ChâuĐường Ca Lạc Đại Bái - Xã Lạc HòaToàn tuyến -600.000----Đất ở nông thôn
644Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Hoà Nam - Hòa Thành - Xã Lạc HòaToàn tuyến -400.000----Đất ở nông thôn
645Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Ca Lạc A - Xã Lạc HòaToàn tuyến (trừ trung tâm chợ) -320.000----Đất ở nông thôn
646Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Cao Sản - Xã Lạc HòaLộ Ca Lạc Đại Bái - Lộ Tân Du320.000----Đất ở nông thôn
647Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Vĩnh Biên - Xã Lạc HòaToàn tuyến -320.000----Đất ở nông thôn
648Thị xã Vĩnh ChâuLộ Vĩnh Biên, Vĩnh Thành B - Xã Lạc HòaGiao Âu Thọ B - Giao với lộ Vĩnh Biên Bà Len320.000----Đất ở nông thôn
649Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Vĩnh Biên, Vĩnh Thành B - Xã Lạc HòaToàn tuyến -320.000----Đất ở nông thôn
650Thị xã Vĩnh ChâuLộ đal Vĩnh Biên Ca Lạc A - Xã Lạc HòaToàn tuyến -320.000----Đất ở nông thôn
651Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Lền Buối - Xã Lạc HòaHuyện lộ 43 - Hết đất điểm lẻ Trường Tiểu học Lạc Hòa 1500.000----Đất ở nông thôn
652Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Điền Thầy Ban Lền Buối - Xã Lạc HòaĐường đal Lền Buối - Sông Trà Niên320.000----Đất ở nông thôn
653Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal - Xã Lạc HòaCác tuyến lộ đal trong phạm vi toàn xã -250.000----Đất ở nông thôn
654Thị xã Vĩnh ChâuĐê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C)Giáp ranh xã Vĩnh Hải - Giáp ranh phường 2450.000----Đất ở nông thôn
655Thị xã Vĩnh ChâuTuyến Ca Lạc-Tân ThờiTrạm Cấp nước - Cầu Tân Thời Hòa Đông350.000----Đất ở nông thôn
656Thị xã Vĩnh ChâuTuyến Tân Thời-Vàm sắtCa Lạc Tân Thời - Cầu Tân Thời Hòa Đông300.000----Đất ở nông thôn
657Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh HảiChùa Trà Sết - Hết đất Cây xăng Mỹ Hưng1.500.000----Đất ở nông thôn
658Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh HảiĐường nhựa vào trường Mầm Non Vĩnh Hải - Hết đất Trường Tiểu học Vĩnh Hải 31.900.000----Đất ở nông thôn
659Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh HảiĐầu đất Trường TH Vĩnh Hải 4 - Cầu Mỹ Thanh 21.500.000----Đất ở nông thôn
660Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh HảiToàn tuyến còn lại trong phạm vi xã -1.300.000----Đất ở nông thôn
661Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 43 - Xã Vĩnh HảiĐầu đất nhà ông Huỳnh Mến - Cống cầu ngang700.000----Đất ở nông thôn
662Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 43 - Xã Vĩnh HảiToàn tuyến -820.000----Đất ở nông thôn
663Thị xã Vĩnh ChâuLộ Bà Len - Xã Vĩnh HảiTừ ngã tư chợ Vĩnh Hải về hướng Bắc đến ngã 3 Huyện lộ 43, hướng Nam đến đường đal khu An Lạc -750.000----Đất ở nông thôn
664Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Âu Thọ A - Xã Vĩnh HảiToàn tuyến -500.000----Đất ở nông thôn
665Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Âu Thọ B - Xã Vĩnh HảiToàn tuyến -500.000----Đất ở nông thôn
666Thị xã Vĩnh ChâuLộ vào Khu du lịch Hồ Bể - Xã Vĩnh HảiQuốc lộ Nam Sông Hậu - Đường Đal Giồng Nổi700.000----Đất ở nông thôn
667Thị xã Vĩnh ChâuLộ vào Khu du lịch Hồ Bể - Xã Vĩnh HảiĐường Đal Giồng Nổi - Hồ Bể500.000----Đất ở nông thôn
668Thị xã Vĩnh ChâuTỉnh lộ 113 (cũ) - Xã Vĩnh HảiToàn tuyến -750.000----Đất ở nông thôn
669Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal - Xã Vĩnh HảiCác tuyến lộ đal trong phạm vi toàn xã -250.000----Đất ở nông thôn
670Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal khu tái định cư khu 1 - Xã Vĩnh HảiToàn tuyến -400.000----Đất ở nông thôn
671Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal khu tái định cư khu 2 - Xã Vĩnh HảiToàn tuyến -400.000----Đất ở nông thôn
672Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Khu An Lạc - Xã Vĩnh HảiToàn tuyến -450.000----Đất ở nông thôn
673Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal khu tái định cư (khu 3) - Xã Vĩnh HảiTrạm cấp Nước - Hết tuyến350.000----Đất ở nông thôn
674Thị xã Vĩnh ChâuĐê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) - Xã Vĩnh HảiKhu An Lạc xã Vĩnh Hải - Giáp ranh xã Lạc Hòa450.000----Đất ở nông thôn
675Thị xã Vĩnh ChâuĐường Vĩnh Biên - Bà Len - Xã Vĩnh HảiGiáp ranh xã Lạc Hòa - Lộ Bà Len320.000----Đất ở nông thôn
676Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Phủ Yết - Xã Vĩnh HảiCầu Giồng Chùa - Giáp đường Công Ty Phú Thành500.000----Đất ở nông thôn
677Thị xã Vĩnh ChâuTrung tâm xã Hòa ĐôngTừ ngã ba chợ Hòa Đông về hướng Nam đến Sông Trà Niên, hướng Tây từ đất ông Quách Suôi đến đầu đường điện gió, hướng Đông từ hết đất cây xăng ông Kiệt -1.300.000----Đất ở nông thôn
678Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 41 - Xã Hòa ĐôngToàn tuyến (trừ trung tâm chợ) -720.000----Đất ở nông thôn
679Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 41 - Xã Hòa ĐôngCầu Lẫm Thiết - Cầu Ông Tửng800.000----Đất ở nông thôn
680Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 41 - Xã Hòa ĐôngCầu Ông Tửng - Cầu Dù Hiên1.000.000----Đất ở nông thôn
681Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 41 - Xã Hòa ĐôngCầu Ông Tửng - Đường điện gió Hòa Đông1.100.000----Đất ở nông thôn
682Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Cảng Buối - Xã Hòa ĐôngĐầu ranh đất ông Lâm Phi Lượng - Hết ranh đất ông Trương Văn Quen320.000----Đất ở nông thôn
683Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Cảng Buối - Xã Hòa ĐôngGiáp ranh đất ông Trương Văn Quen - Hết ranh đất ông Tăng Văn Súa750.000----Đất ở nông thôn
684Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Cảng Buối - Xã Hòa ĐôngCác đoạn còn lại -320.000----Đất ở nông thôn
685Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Trà Teo Thạch Sao - Xã Hòa ĐôngĐầu ranh đất ông Thái Văn Dũng - Hết ranh đất ông Tô Văn Hái600.000----Đất ở nông thôn
686Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Trà Teo Thạch Sao - Xã Hòa ĐôngCác đoạn còn lại -320.000----Đất ở nông thôn
687Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal - Xã Hòa ĐôngCác tuyến lộ đal trong phạm vi toàn xã -250.000----Đất ở nông thôn
688Thị xã Vĩnh ChâuLộ Kênh Cơ 3 - Xã Hòa ĐôngGiáp Huyện Lộ 41 - Nhà ông Huỳnh Văn Dự400.000----Đất ở nông thôn
689Thị xã Vĩnh ChâuLộ ông Ngô Pó ra kênh 300 - Xã Hòa ĐôngToàn tuyến -400.000----Đất ở nông thôn
690Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Lam Thiết nối dài ra kênh Trà Niên - Xã Hòa ĐôngToàn tuyến -300.000----Đất ở nông thôn
691Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh TânTim cầu Vĩnh Tân dọc theo lộ về hướng Đông hết đất bà Sơn Thị Phên, hướng Tây hết đất ông Thạch Chi -1.500.000----Đất ở nông thôn
692Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh TânCòn lại -1.300.000----Đất ở nông thôn
693Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 48 - Xã Vĩnh TânToàn tuyến còn lại (trừ trung tâm ngã tư) -900.000----Đất ở nông thôn
694Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 48 - Xã Vĩnh TânĐầu ranh đất ông Sơn Sinh - Hết ranh đất bà Sơn Thị Uôl1.100.000----Đất ở nông thôn
695Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 47B - Xã Vĩnh TânQuốc lộ Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48600.000----Đất ở nông thôn
696Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 47B - Xã Vĩnh TânHuyện lộ 48 - Đê biển600.000----Đất ở nông thôn
697Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal - Xã Vĩnh TânCác tuyến lộ đal trong phạm vi toàn xã -250.000----Đất ở nông thôn
698Thị xã Vĩnh ChâuĐường huyện 42 - Xã Vĩnh TânSuốt tuyến -450.000----Đất ở nông thôn
699Thị xã Vĩnh ChâuĐường huyện 40 - Xã Vĩnh TânSuốt tuyến -450.000----Đất ở nông thôn
700Thị xã Vĩnh ChâuĐê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) - Xã Vĩnh TânGiáp ranh phường Vĩnh Phước - Giáp ranh xã Lai Hòa450.000----Đất ở nông thôn
701Thị xã Vĩnh ChâuQuốc Lộ 91B (Quốc lộ Nam Sông Hậu) - Xã Lai HòaCống Lai Hoà về hướng Đông đến hết cống Xẻo Cốc, hướng Tây đến hết đất ông Nguyễn Hoàng Chánh và bà Lê Thị Thương -3.500.000----Đất ở nông thôn
702Thị xã Vĩnh ChâuQuốc Lộ 91B (Quốc lộ Nam Sông Hậu) - Xã Lai HòaĐầu ranh đất ông Nguyễn Hoàng Chánh và bà Lê Thị Thương - Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu2.800.000----Đất ở nông thôn
703Thị xã Vĩnh ChâuQuốc Lộ 91B (Quốc lộ Nam Sông Hậu) - Xã Lai HòaToàn tuyến còn lại -2.100.000----Đất ở nông thôn
704Thị xã Vĩnh ChâuĐường huyện 48 - Xã Lai HòaNgã ba Preychóp B, hướng Đông đến hết ranh đất Trần Lưu và Sơn Thị Sà Phươl, hướng Tây đến giáp ranh tỉnh Bạc Liêu, hướng Bắc đến hết ranh đất ông Ngu -1.800.000----Đất ở nông thôn
705Thị xã Vĩnh ChâuĐường huyện 48 - Xã Lai HòaToàn tuyến trong phạm vi xã -850.000----Đất ở nông thôn
706Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 47C - Xã Lai HòaQuốc lộ Nam Sông Hậu - Hết ranh đất ông Thạch Váth1.300.000----Đất ở nông thôn
707Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 47C - Xã Lai HòaTừ ngã ba chợ Prey Chóp về hướng Đông hết đất Trường Tiểu học lai Hoà 5 và hết đất ông 5 Chua, hướng Tây hết đất ông Đào Hên và hết đất ông Thạch Khêl -1.300.000----Đất ở nông thôn
708Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 47C - Xã Lai HòaToàn tuyến còn lại (Trừ các tuyến trong trung tâm) -900.000----Đất ở nông thôn
709Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 47C - Xã Lai HòaQuốc lộ Nam Sông Hậu (Quốc lộ 91B) - Đường huyện 40 (Đê sông)600.000----Đất ở nông thôn
710Thị xã Vĩnh ChâuLộ Prey Chop (Hòa Hiệp Đoạn Trong) - Xã Lai HòaLộ Prey Chop - Đường đal Xung Thum420.000----Đất ở nông thôn
711Thị xã Vĩnh ChâuLộ chùa Prey Chopra đê biển - Xã Lai HòaĐê biển - Giáp Đường huyện 48420.000----Đất ở nông thôn
712Thị xã Vĩnh ChâuLộ Prey Chop Xung Thum B - Xã Lai HòaĐê biển - Giáp Đường huyện 49420.000----Đất ở nông thôn
713Thị xã Vĩnh ChâuLộ Năm căn - Xã Lai HòaQuốc lộ Nam Sông Hậu - Đê sông Mỹ Thanh500.000----Đất ở nông thôn
714Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Tà Bôn - Xã Lai HòaToàn tuyến -950.000----Đất ở nông thôn
715Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Xung Thum A - Xã Lai HòaNgã 3 Xung Thum A về hướng đông đến hết ranh Chùa Xung Thum, hướng tây hết đất bà Phan Thuý Mừng, hướng Bắc đến hết đất ông Quách Thăng và Miếu Bà -950.000----Đất ở nông thôn
716Thị xã Vĩnh ChâuLộ Xum Thum (Hòa Hiệp Đoạn Trong) - Xã Lai HòaĐường đal Xung Thum A (từ ranh đất ông Sơn Nem) - Đường đal Xung Thum A (hết ranh đất nhà ông Phan Văn Ở)400.000----Đất ở nông thôn
717Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Khu 5 Lai Hòa - Xã Lai HòaToàn tuyến -950.000----Đất ở nông thôn
718Thị xã Vĩnh ChâuCác tuyến lộ đal còn lại - Xã Lai HòaTrong phạm vi toàn xã -300.000----Đất ở nông thôn
719Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Bắc Trà Niên 40 (Phía Bắc) - Xã Lai HòaKênh 7 Túc - Kênh Năm Căn - Lai Hòa320.000----Đất ở nông thôn
720Thị xã Vĩnh ChâuĐường kênh Mười Non - Xã Lai HòaBắc Trà Niên 40 - Đường Huyện 40 (Đê sông)320.000----Đất ở nông thôn
721Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal kênh Ven (Bồ Kện) - Xã Lai HòaKênh 7 Túc - Kênh Năm Căn320.000----Đất ở nông thôn
722Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 40 - Xã Lai HòaKênh 7 Túc (Giáp ranh xã Vĩnh Tân) - Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu320.000----Đất ở nông thôn
723Thị xã Vĩnh ChâuLộ đal Năm Căn - giáp ranh Bạc Liêu - Xã Lai HòaĐường Huyện 40 (Đê sông) - Kênh Lung Giá320.000----Đất ở nông thôn
724Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 42 - Xã Lai HòaSuốt tuyến -320.000----Đất ở nông thôn
725Thị xã Vĩnh ChâuĐê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) - Xã Lai HòaGiáp ranh xã Vĩnh Tân Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu -450.000----Đất ở nông thôn
726Thị xã Vĩnh ChâuĐường Tỉnh 936 (bờ Tây) - Xã Vĩnh HiệpCầu Dù Há - Hết ranh đất Phạm Kiểu (Đầu Voi)800.000----Đất ở nông thôn
727Thị xã Vĩnh ChâuĐường Tỉnh 936 (bờ Đông) - Xã Vĩnh HiệpCầu Dù Há - Hết ranh đất ông Trương Văn Thơ800.000----Đất ở nông thôn
728Thị xã Vĩnh ChâuĐường Tỉnh 936 (bờ Đông) - Xã Vĩnh HiệpGiáp ranh đất ông Trương Văn Thơ - Hết ranh đất Phạm Kiểu (Đầu Voi)800.000----Đất ở nông thôn
729Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 46A - Xã Vĩnh HiệpĐT 936 - Cầu Tân Lập650.000----Đất ở nông thôn
730Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 46A - Xã Vĩnh HiệpCầu Tân Lập - Giáp sông Trà Nho320.000----Đất ở nông thôn
731Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 46B - Xã Vĩnh HiệpĐường Huyện 42 - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1)320.000----Đất ở nông thôn
732Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 40 (Đê cấp 1) - Xã Vĩnh HiệpĐT 936 - Cống Trà Nho320.000----Đất ở nông thôn
733Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 42 - Xã Vĩnh HiệpĐường Huyện 46B - Giáp sông Trà Nho320.000----Đất ở nông thôn
734Thị xã Vĩnh ChâuĐường Tân Lập B - Xã Vĩnh HiệpCầu Tân Lập - Đường Huyện 46B320.000----Đất ở nông thôn
735Thị xã Vĩnh ChâuĐường từ Tân Lập đến Vĩnh Phước - Xã Vĩnh HiệpCầu kênh 40 - Giáp Khóm Wáth Pích (Vĩnh Phước)320.000----Đất ở nông thôn
736Thị xã Vĩnh ChâuĐường từ cầu số 2 đến nhà ông 6 Mãnh - Xã Vĩnh HiệpĐường Huyện 46A - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1)320.000----Đất ở nông thôn
737Thị xã Vĩnh ChâuĐường Tân Lập - Tân Thành B - Xã Vĩnh HiệpĐường Tân Lập B - Giáp khóm Vinh Thành (Vĩnh Phước)320.000----Đất ở nông thôn
738Thị xã Vĩnh ChâuĐường từ nhà bà Tàu Nhiễu ra đê cấp 1 - Xã Vĩnh HiệpĐầu ranh đất bà Tàu Nhiễu - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1)320.000----Đất ở nông thôn
739Thị xã Vĩnh ChâuĐường Xóm Lương - Xã Vĩnh HiệpĐường Huyện 46A - Giáp sông Trà Niên320.000----Đất ở nông thôn
740Thị xã Vĩnh ChâuĐường cặp kênh Phạm Kiểu - Xã Vĩnh HiệpCầu Kênh Sườn - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1)320.000----Đất ở nông thôn
741Thị xã Vĩnh ChâuĐường cặp kênh Phạm Kiểu - Tân Hưng - Xã Vĩnh HiệpĐầu ranh đất bà Kiếm - Đường cặp kênh Phạm Kiểu320.000----Đất ở nông thôn
742Thị xã Vĩnh ChâuĐường cặp kênh Sườn (lộ Tân Hưng) - Xã Vĩnh HiệpCống kênh Sườn - Đường huyện 46B320.000----Đất ở nông thôn
743Thị xã Vĩnh ChâuĐường cặp kênh Tân Lập - Tân Tỉnh - Xã Vĩnh HiệpĐường Huyện 46B - Cống Trà Nho320.000----Đất ở nông thôn
744Thị xã Vĩnh ChâuĐường cặp kênh thầy Tám - Xã Vĩnh HiệpĐường Huyện 40 (Đê cấp 1) - Nhà sinh hoạt cộng đồng - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) - nhà ông Năm Đời320.000----Đất ở nông thôn
745Thị xã Vĩnh ChâuĐường Chài Chiềm - Xã Vĩnh HiệpĐường Tân Lập - Tân Thành B - Sông Trà Nho320.000----Đất ở nông thôn
746Thị xã Vĩnh ChâuĐường Lai Sào - Xã Vĩnh HiệpĐường Tân Lập - Tân Thành B - Nhà ông Hạnh320.000----Đất ở nông thôn
747Thị xã Vĩnh ChâuĐường Tân Thành A - Đặng Văn Đông - Xã Vĩnh HiệpĐT 936 - Đường từ Tân Lập đến Vĩnh Phước320.000----Đất ở nông thôn
748Thị xã Vĩnh ChâuĐường cặp kênh 2 An - Xã Vĩnh HiệpĐường Tân Hưng (đầu đất ông Bày Chịa) - Đường cặp kênh Sườn (Lộ Tân Hưng)320.000----Đất ở nông thôn
749Thị xã Vĩnh ChâuĐường cặp kênh Đặng Văn Đông - Xã Vĩnh HiệpĐường huyện 46B - Đường Xóm Lương320.000----Đất ở nông thôn
750Thị xã Vĩnh ChâuĐường từ nhà ông Gốc đến đê cấp 1 - Xã Vĩnh HiệpNhà ông Gốc - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1)320.000----Đất ở nông thôn
751Thị xã Vĩnh ChâuĐường Tân Hưng - Xã Vĩnh HiệpĐường Huyện 46A - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1)320.000----Đất ở nông thôn
752Thị xã Vĩnh ChâuĐường Xóm mới - Xã Vĩnh HiệpĐường Tân Lập - Tân Thành B - Giáp sông Trà Niên320.000----Đất ở nông thôn
753Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal vào Trạm Y tế - Xã Vĩnh HiệpCầu qua Trường THCS Vĩnh Hiệp - Trạm Y tế320.000----Đất ở nông thôn
754Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal vào Trường Mầm Non - Xã Vĩnh HiệpĐường huyện 46A (UBND xã cũ) - Hết đất Trường Mầm Non Vĩnh Hiệp320.000----Đất ở nông thôn
755Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal - Xã Vĩnh HiệpCác tuyến đường đal trong phạm vi toàn xã -320.000----Đất ở nông thôn
756Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 43 - Xã Lạc HòaĐầu ranh đất chùa Hải Phước An - Hết ranh đất cây xăng Hữu Còn1.520.000----Đất TM-DV nông thôn
757Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 43 - Xã Lạc HòaTừ tim cống về hướng Bắc (lộ đal) - Hết đất Trạm cấp nước (Ca Lạc)1.040.000----Đất TM-DV nông thôn
758Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 43 - Xã Lạc HòaTừ tim cống về hướng Bắc (lộ đal) - Hết đất bà Lâm Thị Bẹp (Ca Lạc A)1.040.000----Đất TM-DV nông thôn
759Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 43 - Xã Lạc HòaNgã 3 Bà Điếm - Ngã 3 Dương Tanh800.000----Đất TM-DV nông thôn
760Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 43 - Xã Lạc HòaToàn tuyến trong phạm vi xã -656.000----Đất TM-DV nông thôn
761Thị xã Vĩnh ChâuĐường Ca Lạc - Lền Buối - Xã Lạc HòaGiáp với Huyện lộ 43 - Giáp sông Trà Niên256.000----Đất TM-DV nông thôn
762Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Lạc HòaToàn tuyến trong phạm vi xã -1.040.000----Đất TM-DV nông thôn
763Thị xã Vĩnh ChâuLộ Giồng Giữa Đại Bái - Đại Bái A - Xã Lạc HòaLộ chùa Đại Bái - Quốc lộ Nam Sông Hậu256.000----Đất TM-DV nông thôn
764Thị xã Vĩnh ChâuĐường Tăng Du - Xã Lạc HòaToàn tuyến -480.000----Đất TM-DV nông thôn
765Thị xã Vĩnh ChâuĐường Ca Lạc Đại Bái - Xã Lạc HòaToàn tuyến -480.000----Đất TM-DV nông thôn
766Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Hoà Nam - Hòa Thành - Xã Lạc HòaToàn tuyến -320.000----Đất TM-DV nông thôn
767Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Ca Lạc A - Xã Lạc HòaToàn tuyến (trừ trung tâm chợ) -256.000----Đất TM-DV nông thôn
768Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Cao Sản - Xã Lạc HòaLộ Ca Lạc Đại Bái - Lộ Tân Du256.000----Đất TM-DV nông thôn
769Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Vĩnh Biên - Xã Lạc HòaToàn tuyến -256.000----Đất TM-DV nông thôn
770Thị xã Vĩnh ChâuLộ Vĩnh Biên, Vĩnh Thành B - Xã Lạc HòaGiao Âu Thọ B - Giao với lộ Vĩnh Biên Bà Len256.000----Đất TM-DV nông thôn
771Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Vĩnh Biên, Vĩnh Thành B - Xã Lạc HòaToàn tuyến -256.000----Đất TM-DV nông thôn
772Thị xã Vĩnh ChâuLộ đal Vĩnh Biên Ca Lạc A - Xã Lạc HòaToàn tuyến -256.000----Đất TM-DV nông thôn
773Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Lền Buối - Xã Lạc HòaHuyện lộ 43 - Hết đất điểm lẻ Trường Tiểu học Lạc Hòa 1400.000----Đất TM-DV nông thôn
774Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Điền Thầy Ban Lền Buối - Xã Lạc HòaĐường đal Lền Buối - Sông Trà Niên256.000----Đất TM-DV nông thôn
775Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal - Xã Lạc HòaCác tuyến lộ đal trong phạm vi toàn xã -200.000----Đất TM-DV nông thôn
776Thị xã Vĩnh ChâuĐê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C)Giáp ranh xã Vĩnh Hải - Giáp ranh phường 2360.000----Đất TM-DV nông thôn
777Thị xã Vĩnh ChâuTuyến Ca Lạc-Tân ThờiTrạm Cấp nước - Cầu Tân Thời Hòa Đông280.000----Đất TM-DV nông thôn
778Thị xã Vĩnh ChâuTuyến Tân Thời-Vàm sắtCa Lạc Tân Thời - Cầu Tân Thời Hòa Đông240.000----Đất TM-DV nông thôn
779Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh HảiChùa Trà Sết - Hết đất Cây xăng Mỹ Hưng1.200.000----Đất TM-DV nông thôn
780Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh HảiĐường nhựa vào trường Mầm Non Vĩnh Hải - Hết đất Trường Tiểu học Vĩnh Hải 31.520.000----Đất TM-DV nông thôn
781Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh HảiĐầu đất Trường TH Vĩnh Hải 4 - Cầu Mỹ Thanh 21.200.000----Đất TM-DV nông thôn
782Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh HảiToàn tuyến còn lại trong phạm vi xã -1.040.000----Đất TM-DV nông thôn
783Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 43 - Xã Vĩnh HảiĐầu đất nhà ông Huỳnh Mến - Cống cầu ngang560.000----Đất TM-DV nông thôn
784Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 43 - Xã Vĩnh HảiToàn tuyến -656.000----Đất TM-DV nông thôn
785Thị xã Vĩnh ChâuLộ Bà Len - Xã Vĩnh HảiTừ ngã tư chợ Vĩnh Hải về hướng Bắc đến ngã 3 Huyện lộ 43, hướng Nam đến đường đal khu An Lạc -600.000----Đất TM-DV nông thôn
786Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Âu Thọ A - Xã Vĩnh HảiToàn tuyến -400.000----Đất TM-DV nông thôn
787Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Âu Thọ B - Xã Vĩnh HảiToàn tuyến -400.000----Đất TM-DV nông thôn
788Thị xã Vĩnh ChâuLộ vào Khu du lịch Hồ Bể - Xã Vĩnh HảiQuốc lộ Nam Sông Hậu - Đường Đal Giồng Nổi560.000----Đất TM-DV nông thôn
789Thị xã Vĩnh ChâuLộ vào Khu du lịch Hồ Bể - Xã Vĩnh HảiĐường Đal Giồng Nổi - Hồ Bể400.000----Đất TM-DV nông thôn
790Thị xã Vĩnh ChâuTỉnh lộ 113 (cũ) - Xã Vĩnh HảiToàn tuyến -600.000----Đất TM-DV nông thôn
791Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal - Xã Vĩnh HảiCác tuyến lộ đal trong phạm vi toàn xã -200.000----Đất TM-DV nông thôn
792Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal khu tái định cư khu 1 - Xã Vĩnh HảiToàn tuyến -320.000----Đất TM-DV nông thôn
793Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal khu tái định cư khu 2 - Xã Vĩnh HảiToàn tuyến -320.000----Đất TM-DV nông thôn
794Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Khu An Lạc - Xã Vĩnh HảiToàn tuyến -360.000----Đất TM-DV nông thôn
795Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal khu tái định cư (khu 3) - Xã Vĩnh HảiTrạm cấp Nước - Hết tuyến280.000----Đất TM-DV nông thôn
796Thị xã Vĩnh ChâuĐê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) - Xã Vĩnh HảiKhu An Lạc xã Vĩnh Hải - Giáp ranh xã Lạc Hòa360.000----Đất TM-DV nông thôn
797Thị xã Vĩnh ChâuĐường Vĩnh Biên - Bà Len - Xã Vĩnh HảiGiáp ranh xã Lạc Hòa - Lộ Bà Len256.000----Đất TM-DV nông thôn
798Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Phủ Yết - Xã Vĩnh HảiCầu Giồng Chùa - Giáp đường Công Ty Phú Thành400.000----Đất TM-DV nông thôn
799Thị xã Vĩnh ChâuTrung tâm xã Hòa ĐôngTừ ngã ba chợ Hòa Đông về hướng Nam đến Sông Trà Niên, hướng Tây từ đất ông Quách Suôi đến đầu đường điện gió, hướng Đông từ hết đất cây xăng ông Kiệt -1.040.000----Đất TM-DV nông thôn
800Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 41 - Xã Hòa ĐôngToàn tuyến (trừ trung tâm chợ) -576.000----Đất TM-DV nông thôn
801Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 41 - Xã Hòa ĐôngCầu Lẫm Thiết - Cầu Ông Tửng640.000----Đất TM-DV nông thôn
802Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 41 - Xã Hòa ĐôngCầu Ông Tửng - Cầu Dù Hiên800.000----Đất TM-DV nông thôn
803Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 41 - Xã Hòa ĐôngCầu Ông Tửng - Đường điện gió Hòa Đông880.000----Đất TM-DV nông thôn
804Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Cảng Buối - Xã Hòa ĐôngĐầu ranh đất ông Lâm Phi Lượng - Hết ranh đất ông Trương Văn Quen256.000----Đất TM-DV nông thôn
805Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Cảng Buối - Xã Hòa ĐôngGiáp ranh đất ông Trương Văn Quen - Hết ranh đất ông Tăng Văn Súa600.000----Đất TM-DV nông thôn
806Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Cảng Buối - Xã Hòa ĐôngCác đoạn còn lại -256.000----Đất TM-DV nông thôn
807Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Trà Teo Thạch Sao - Xã Hòa ĐôngĐầu ranh đất ông Thái Văn Dũng - Hết ranh đất ông Tô Văn Hái480.000----Đất TM-DV nông thôn
808Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Trà Teo Thạch Sao - Xã Hòa ĐôngCác đoạn còn lại -256.000----Đất TM-DV nông thôn
809Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal - Xã Hòa ĐôngCác tuyến lộ đal trong phạm vi toàn xã -200.000----Đất TM-DV nông thôn
810Thị xã Vĩnh ChâuLộ Kênh Cơ 3 - Xã Hòa ĐôngGiáp Huyện Lộ 41 - Nhà ông Huỳnh Văn Dự320.000----Đất TM-DV nông thôn
811Thị xã Vĩnh ChâuLộ ông Ngô Pó ra kênh 300 - Xã Hòa ĐôngToàn tuyến -320.000----Đất TM-DV nông thôn
812Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Lam Thiết nối dài ra kênh Trà Niên - Xã Hòa ĐôngToàn tuyến -240.000----Đất TM-DV nông thôn
813Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh TânTim cầu Vĩnh Tân dọc theo lộ về hướng Đông hết đất bà Sơn Thị Phên, hướng Tây hết đất ông Thạch Chi -1.200.000----Đất TM-DV nông thôn
814Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh TânCòn lại -1.040.000----Đất TM-DV nông thôn
815Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 48 - Xã Vĩnh TânToàn tuyến còn lại (trừ trung tâm ngã tư) -720.000----Đất TM-DV nông thôn
816Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 48 - Xã Vĩnh TânĐầu ranh đất ông Sơn Sinh - Hết ranh đất bà Sơn Thị Uôl880.000----Đất TM-DV nông thôn
817Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 47B - Xã Vĩnh TânQuốc lộ Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48480.000----Đất TM-DV nông thôn
818Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 47B - Xã Vĩnh TânHuyện lộ 48 - Đê biển480.000----Đất TM-DV nông thôn
819Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal - Xã Vĩnh TânCác tuyến lộ đal trong phạm vi toàn xã -200.000----Đất TM-DV nông thôn
820Thị xã Vĩnh ChâuĐường huyện 42 - Xã Vĩnh TânSuốt tuyến -360.000----Đất TM-DV nông thôn
821Thị xã Vĩnh ChâuĐường huyện 40 - Xã Vĩnh TânSuốt tuyến -360.000----Đất TM-DV nông thôn
822Thị xã Vĩnh ChâuĐê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) - Xã Vĩnh TânGiáp ranh phường Vĩnh Phước - Giáp ranh xã Lai Hòa360.000----Đất TM-DV nông thôn
823Thị xã Vĩnh ChâuQuốc Lộ 91B (Quốc lộ Nam Sông Hậu) - Xã Lai HòaCống Lai Hoà về hướng Đông đến hết cống Xẻo Cốc, hướng Tây đến hết đất ông Nguyễn Hoàng Chánh và bà Lê Thị Thương -2.800.000----Đất TM-DV nông thôn
824Thị xã Vĩnh ChâuQuốc Lộ 91B (Quốc lộ Nam Sông Hậu) - Xã Lai HòaĐầu ranh đất ông Nguyễn Hoàng Chánh và bà Lê Thị Thương - Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu2.240.000----Đất TM-DV nông thôn
825Thị xã Vĩnh ChâuQuốc Lộ 91B (Quốc lộ Nam Sông Hậu) - Xã Lai HòaToàn tuyến còn lại -1.680.000----Đất TM-DV nông thôn
826Thị xã Vĩnh ChâuĐường huyện 48 - Xã Lai HòaNgã ba Preychóp B, hướng Đông đến hết ranh đất Trần Lưu và Sơn Thị Sà Phươl, hướng Tây đến giáp ranh tỉnh Bạc Liêu, hướng Bắc đến hết ranh đất ông Ngu -1.440.000----Đất TM-DV nông thôn
827Thị xã Vĩnh ChâuĐường huyện 48 - Xã Lai HòaToàn tuyến trong phạm vi xã -680.000----Đất TM-DV nông thôn
828Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 47C - Xã Lai HòaQuốc lộ Nam Sông Hậu - Hết ranh đất ông Thạch Váth1.040.000----Đất TM-DV nông thôn
829Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 47C - Xã Lai HòaTừ ngã ba chợ Prey Chóp về hướng Đông hết đất Trường Tiểu học lai Hoà 5 và hết đất ông 5 Chua, hướng Tây hết đất ông Đào Hên và hết đất ông Thạch Khêl -1.040.000----Đất TM-DV nông thôn
830Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 47C - Xã Lai HòaToàn tuyến còn lại (Trừ các tuyến trong trung tâm) -720.000----Đất TM-DV nông thôn
831Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 47C - Xã Lai HòaQuốc lộ Nam Sông Hậu (Quốc lộ 91B) - Đường huyện 40 (Đê sông)480.000----Đất TM-DV nông thôn
832Thị xã Vĩnh ChâuLộ Prey Chop (Hòa Hiệp Đoạn Trong) - Xã Lai HòaLộ Prey Chop - Đường đal Xung Thum336.000----Đất TM-DV nông thôn
833Thị xã Vĩnh ChâuLộ chùa Prey Chopra đê biển - Xã Lai HòaĐê biển - Giáp Đường huyện 48336.000----Đất TM-DV nông thôn
834Thị xã Vĩnh ChâuLộ Prey Chop Xung Thum B - Xã Lai HòaĐê biển - Giáp Đường huyện 49336.000----Đất TM-DV nông thôn
835Thị xã Vĩnh ChâuLộ Năm căn - Xã Lai HòaQuốc lộ Nam Sông Hậu - Đê sông Mỹ Thanh400.000----Đất TM-DV nông thôn
836Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Tà Bôn - Xã Lai HòaToàn tuyến -760.000----Đất TM-DV nông thôn
837Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Xung Thum A - Xã Lai HòaNgã 3 Xung Thum A về hướng đông đến hết ranh Chùa Xung Thum, hướng tây hết đất bà Phan Thuý Mừng, hướng Bắc đến hết đất ông Quách Thăng và Miếu Bà -760.000----Đất TM-DV nông thôn
838Thị xã Vĩnh ChâuLộ Xum Thum (Hòa Hiệp Đoạn Trong) - Xã Lai HòaĐường đal Xung Thum A (từ ranh đất ông Sơn Nem) - Đường đal Xung Thum A (hết ranh đất nhà ông Phan Văn Ở)320.000----Đất TM-DV nông thôn
839Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Khu 5 Lai Hòa - Xã Lai HòaToàn tuyến -760.000----Đất TM-DV nông thôn
840Thị xã Vĩnh ChâuCác tuyến lộ đal còn lại - Xã Lai HòaTrong phạm vi toàn xã -240.000----Đất TM-DV nông thôn
841Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Bắc Trà Niên 40 (Phía Bắc) - Xã Lai HòaKênh 7 Túc - Kênh Năm Căn - Lai Hòa256.000----Đất TM-DV nông thôn
842Thị xã Vĩnh ChâuĐường kênh Mười Non - Xã Lai HòaBắc Trà Niên 40 - Đường Huyện 40 (Đê sông)256.000----Đất TM-DV nông thôn
843Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal kênh Ven (Bồ Kện) - Xã Lai HòaKênh 7 Túc - Kênh Năm Căn256.000----Đất TM-DV nông thôn
844Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 40 - Xã Lai HòaKênh 7 Túc (Giáp ranh xã Vĩnh Tân) - Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu256.000----Đất TM-DV nông thôn
845Thị xã Vĩnh ChâuLộ đal Năm Căn - giáp ranh Bạc Liêu - Xã Lai HòaĐường Huyện 40 (Đê sông) - Kênh Lung Giá256.000----Đất TM-DV nông thôn
846Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 42 - Xã Lai HòaSuốt tuyến -256.000----Đất TM-DV nông thôn
847Thị xã Vĩnh ChâuĐê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) - Xã Lai HòaGiáp ranh xã Vĩnh Tân Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu -360.000----Đất TM-DV nông thôn
848Thị xã Vĩnh ChâuĐường Tỉnh 936 (bờ Tây) - Xã Vĩnh HiệpCầu Dù Há - Hết ranh đất Phạm Kiểu (Đầu Voi)640.000----Đất TM-DV nông thôn
849Thị xã Vĩnh ChâuĐường Tỉnh 936 (bờ Đông) - Xã Vĩnh HiệpCầu Dù Há - Hết ranh đất ông Trương Văn Thơ640.000----Đất TM-DV nông thôn
850Thị xã Vĩnh ChâuĐường Tỉnh 936 (bờ Đông) - Xã Vĩnh HiệpGiáp ranh đất ông Trương Văn Thơ - Hết ranh đất Phạm Kiểu (Đầu Voi)640.000----Đất TM-DV nông thôn
851Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 46A - Xã Vĩnh HiệpĐT 936 - Cầu Tân Lập520.000----Đất TM-DV nông thôn
852Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 46A - Xã Vĩnh HiệpCầu Tân Lập - Giáp sông Trà Nho256.000----Đất TM-DV nông thôn
853Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 46B - Xã Vĩnh HiệpĐường Huyện 42 - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1)256.000----Đất TM-DV nông thôn
854Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 40 (Đê cấp 1) - Xã Vĩnh HiệpĐT 936 - Cống Trà Nho256.000----Đất TM-DV nông thôn
855Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 42 - Xã Vĩnh HiệpĐường Huyện 46B - Giáp sông Trà Nho256.000----Đất TM-DV nông thôn
856Thị xã Vĩnh ChâuĐường Tân Lập B - Xã Vĩnh HiệpCầu Tân Lập - Đường Huyện 46B256.000----Đất TM-DV nông thôn
857Thị xã Vĩnh ChâuĐường từ Tân Lập đến Vĩnh Phước - Xã Vĩnh HiệpCầu kênh 40 - Giáp Khóm Wáth Pích (Vĩnh Phước)256.000----Đất TM-DV nông thôn
858Thị xã Vĩnh ChâuĐường từ cầu số 2 đến nhà ông 6 Mãnh - Xã Vĩnh HiệpĐường Huyện 46A - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1)256.000----Đất TM-DV nông thôn
859Thị xã Vĩnh ChâuĐường Tân Lập - Tân Thành B - Xã Vĩnh HiệpĐường Tân Lập B - Giáp khóm Vinh Thành (Vĩnh Phước)256.000----Đất TM-DV nông thôn
860Thị xã Vĩnh ChâuĐường từ nhà bà Tàu Nhiễu ra đê cấp 1 - Xã Vĩnh HiệpĐầu ranh đất bà Tàu Nhiễu - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1)256.000----Đất TM-DV nông thôn
861Thị xã Vĩnh ChâuĐường Xóm Lương - Xã Vĩnh HiệpĐường Huyện 46A - Giáp sông Trà Niên256.000----Đất TM-DV nông thôn
862Thị xã Vĩnh ChâuĐường cặp kênh Phạm Kiểu - Xã Vĩnh HiệpCầu Kênh Sườn - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1)256.000----Đất TM-DV nông thôn
863Thị xã Vĩnh ChâuĐường cặp kênh Phạm Kiểu - Tân Hưng - Xã Vĩnh HiệpĐầu ranh đất bà Kiếm - Đường cặp kênh Phạm Kiểu256.000----Đất TM-DV nông thôn
864Thị xã Vĩnh ChâuĐường cặp kênh Sườn (lộ Tân Hưng) - Xã Vĩnh HiệpCống kênh Sườn - Đường huyện 46B256.000----Đất TM-DV nông thôn
865Thị xã Vĩnh ChâuĐường cặp kênh Tân Lập - Tân Tỉnh - Xã Vĩnh HiệpĐường Huyện 46B - Cống Trà Nho256.000----Đất TM-DV nông thôn
866Thị xã Vĩnh ChâuĐường cặp kênh thầy Tám - Xã Vĩnh HiệpĐường Huyện 40 (Đê cấp 1) - Nhà sinh hoạt cộng đồng - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) - nhà ông Năm Đời256.000----Đất TM-DV nông thôn
867Thị xã Vĩnh ChâuĐường Chài Chiềm - Xã Vĩnh HiệpĐường Tân Lập - Tân Thành B - Sông Trà Nho256.000----Đất TM-DV nông thôn
868Thị xã Vĩnh ChâuĐường Lai Sào - Xã Vĩnh HiệpĐường Tân Lập - Tân Thành B - Nhà ông Hạnh256.000----Đất TM-DV nông thôn
869Thị xã Vĩnh ChâuĐường Tân Thành A - Đặng Văn Đông - Xã Vĩnh HiệpĐT 936 - Đường từ Tân Lập đến Vĩnh Phước256.000----Đất TM-DV nông thôn
870Thị xã Vĩnh ChâuĐường cặp kênh 2 An - Xã Vĩnh HiệpĐường Tân Hưng (đầu đất ông Bày Chịa) - Đường cặp kênh Sườn (Lộ Tân Hưng)256.000----Đất TM-DV nông thôn
871Thị xã Vĩnh ChâuĐường cặp kênh Đặng Văn Đông - Xã Vĩnh HiệpĐường huyện 46B - Đường Xóm Lương256.000----Đất TM-DV nông thôn
872Thị xã Vĩnh ChâuĐường từ nhà ông Gốc đến đê cấp 1 - Xã Vĩnh HiệpNhà ông Gốc - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1)256.000----Đất TM-DV nông thôn
873Thị xã Vĩnh ChâuĐường Tân Hưng - Xã Vĩnh HiệpĐường Huyện 46A - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1)256.000----Đất TM-DV nông thôn
874Thị xã Vĩnh ChâuĐường Xóm mới - Xã Vĩnh HiệpĐường Tân Lập - Tân Thành B - Giáp sông Trà Niên256.000----Đất TM-DV nông thôn
875Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal vào Trạm Y tế - Xã Vĩnh HiệpCầu qua Trường THCS Vĩnh Hiệp - Trạm Y tế256.000----Đất TM-DV nông thôn
876Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal vào Trường Mầm Non - Xã Vĩnh HiệpĐường huyện 46A (UBND xã cũ) - Hết đất Trường Mầm Non Vĩnh Hiệp256.000----Đất TM-DV nông thôn
877Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal - Xã Vĩnh HiệpCác tuyến đường đal trong phạm vi toàn xã -256.000----Đất TM-DV nông thôn
878Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 43 - Xã Lạc HòaĐầu ranh đất chùa Hải Phước An - Hết ranh đất cây xăng Hữu Còn1.140.000----Đất SX-KD nông thôn
879Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 43 - Xã Lạc HòaTừ tim cống về hướng Bắc (lộ đal) - Hết đất Trạm cấp nước (Ca Lạc)780.000----Đất SX-KD nông thôn
880Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 43 - Xã Lạc HòaTừ tim cống về hướng Bắc (lộ đal) - Hết đất bà Lâm Thị Bẹp (Ca Lạc A)780.000----Đất SX-KD nông thôn
881Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 43 - Xã Lạc HòaNgã 3 Bà Điếm - Ngã 3 Dương Tanh600.000----Đất SX-KD nông thôn
882Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 43 - Xã Lạc HòaToàn tuyến trong phạm vi xã -492.000----Đất SX-KD nông thôn
883Thị xã Vĩnh ChâuĐường Ca Lạc - Lền Buối - Xã Lạc HòaGiáp với Huyện lộ 43 - Giáp sông Trà Niên192.000----Đất SX-KD nông thôn
884Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Lạc HòaToàn tuyến trong phạm vi xã -780.000----Đất SX-KD nông thôn
885Thị xã Vĩnh ChâuLộ Giồng Giữa Đại Bái - Đại Bái A - Xã Lạc HòaLộ chùa Đại Bái - Quốc lộ Nam Sông Hậu192.000----Đất SX-KD nông thôn
886Thị xã Vĩnh ChâuĐường Tăng Du - Xã Lạc HòaToàn tuyến -360.000----Đất SX-KD nông thôn
887Thị xã Vĩnh ChâuĐường Ca Lạc Đại Bái - Xã Lạc HòaToàn tuyến -360.000----Đất SX-KD nông thôn
888Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Hoà Nam - Hòa Thành - Xã Lạc HòaToàn tuyến -240.000----Đất SX-KD nông thôn
889Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Ca Lạc A - Xã Lạc HòaToàn tuyến (trừ trung tâm chợ) -192.000----Đất SX-KD nông thôn
890Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Cao Sản - Xã Lạc HòaLộ Ca Lạc Đại Bái - Lộ Tân Du192.000----Đất SX-KD nông thôn
891Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Vĩnh Biên - Xã Lạc HòaToàn tuyến -192.000----Đất SX-KD nông thôn
892Thị xã Vĩnh ChâuLộ Vĩnh Biên, Vĩnh Thành B - Xã Lạc HòaGiao Âu Thọ B - Giao với lộ Vĩnh Biên Bà Len192.000----Đất SX-KD nông thôn
893Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Vĩnh Biên, Vĩnh Thành B - Xã Lạc HòaToàn tuyến -192.000----Đất SX-KD nông thôn
894Thị xã Vĩnh ChâuLộ đal Vĩnh Biên Ca Lạc A - Xã Lạc HòaToàn tuyến -192.000----Đất SX-KD nông thôn
895Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Lền Buối - Xã Lạc HòaHuyện lộ 43 - Hết đất điểm lẻ Trường Tiểu học Lạc Hòa 1300.000----Đất SX-KD nông thôn
896Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Điền Thầy Ban Lền Buối - Xã Lạc HòaĐường đal Lền Buối - Sông Trà Niên192.000----Đất SX-KD nông thôn
897Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal - Xã Lạc HòaCác tuyến lộ đal trong phạm vi toàn xã -150.000----Đất SX-KD nông thôn
898Thị xã Vĩnh ChâuĐê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C)Giáp ranh xã Vĩnh Hải - Giáp ranh phường 2270.000----Đất SX-KD nông thôn
899Thị xã Vĩnh ChâuTuyến Ca Lạc-Tân ThờiTrạm Cấp nước - Cầu Tân Thời Hòa Đông210.000----Đất SX-KD nông thôn
900Thị xã Vĩnh ChâuTuyến Tân Thời-Vàm sắtCa Lạc Tân Thời - Cầu Tân Thời Hòa Đông180.000----Đất SX-KD nông thôn
901Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh HảiChùa Trà Sết - Hết đất Cây xăng Mỹ Hưng900.000----Đất SX-KD nông thôn
902Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh HảiĐường nhựa vào trường Mầm Non Vĩnh Hải - Hết đất Trường Tiểu học Vĩnh Hải 31.140.000----Đất SX-KD nông thôn
903Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh HảiĐầu đất Trường TH Vĩnh Hải 4 - Cầu Mỹ Thanh 2900.000----Đất SX-KD nông thôn
904Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh HảiToàn tuyến còn lại trong phạm vi xã -780.000----Đất SX-KD nông thôn
905Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 43 - Xã Vĩnh HảiĐầu đất nhà ông Huỳnh Mến - Cống cầu ngang420.000----Đất SX-KD nông thôn
906Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 43 - Xã Vĩnh HảiToàn tuyến -492.000----Đất SX-KD nông thôn
907Thị xã Vĩnh ChâuLộ Bà Len - Xã Vĩnh HảiTừ ngã tư chợ Vĩnh Hải về hướng Bắc đến ngã 3 Huyện lộ 43, hướng Nam đến đường đal khu An Lạc -450.000----Đất SX-KD nông thôn
908Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Âu Thọ A - Xã Vĩnh HảiToàn tuyến -300.000----Đất SX-KD nông thôn
909Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Âu Thọ B - Xã Vĩnh HảiToàn tuyến -300.000----Đất SX-KD nông thôn
910Thị xã Vĩnh ChâuLộ vào Khu du lịch Hồ Bể - Xã Vĩnh HảiQuốc lộ Nam Sông Hậu - Đường Đal Giồng Nổi420.000----Đất SX-KD nông thôn
911Thị xã Vĩnh ChâuLộ vào Khu du lịch Hồ Bể - Xã Vĩnh HảiĐường Đal Giồng Nổi - Hồ Bể300.000----Đất SX-KD nông thôn
912Thị xã Vĩnh ChâuTỉnh lộ 113 (cũ) - Xã Vĩnh HảiToàn tuyến -450.000----Đất SX-KD nông thôn
913Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal - Xã Vĩnh HảiCác tuyến lộ đal trong phạm vi toàn xã -150.000----Đất SX-KD nông thôn
914Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal khu tái định cư khu 1 - Xã Vĩnh HảiToàn tuyến -240.000----Đất SX-KD nông thôn
915Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal khu tái định cư khu 2 - Xã Vĩnh HảiToàn tuyến -240.000----Đất SX-KD nông thôn
916Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Khu An Lạc - Xã Vĩnh HảiToàn tuyến -270.000----Đất SX-KD nông thôn
917Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal khu tái định cư (khu 3) - Xã Vĩnh HảiTrạm cấp Nước - Hết tuyến210.000----Đất SX-KD nông thôn
918Thị xã Vĩnh ChâuĐê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) - Xã Vĩnh HảiKhu An Lạc xã Vĩnh Hải - Giáp ranh xã Lạc Hòa270.000----Đất SX-KD nông thôn
919Thị xã Vĩnh ChâuĐường Vĩnh Biên - Bà Len - Xã Vĩnh HảiGiáp ranh xã Lạc Hòa - Lộ Bà Len192.000----Đất SX-KD nông thôn
920Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Phủ Yết - Xã Vĩnh HảiCầu Giồng Chùa - Giáp đường Công Ty Phú Thành300.000----Đất SX-KD nông thôn
921Thị xã Vĩnh ChâuTrung tâm xã Hòa ĐôngTừ ngã ba chợ Hòa Đông về hướng Nam đến Sông Trà Niên, hướng Tây từ đất ông Quách Suôi đến đầu đường điện gió, hướng Đông từ hết đất cây xăng ông Kiệt -780.000----Đất SX-KD nông thôn
922Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 41 - Xã Hòa ĐôngToàn tuyến (trừ trung tâm chợ) -432.000----Đất SX-KD nông thôn
923Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 41 - Xã Hòa ĐôngCầu Lẫm Thiết - Cầu Ông Tửng480.000----Đất SX-KD nông thôn
924Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 41 - Xã Hòa ĐôngCầu Ông Tửng - Cầu Dù Hiên600.000----Đất SX-KD nông thôn
925Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 41 - Xã Hòa ĐôngCầu Ông Tửng - Đường điện gió Hòa Đông660.000----Đất SX-KD nông thôn
926Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Cảng Buối - Xã Hòa ĐôngĐầu ranh đất ông Lâm Phi Lượng - Hết ranh đất ông Trương Văn Quen192.000----Đất SX-KD nông thôn
927Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Cảng Buối - Xã Hòa ĐôngGiáp ranh đất ông Trương Văn Quen - Hết ranh đất ông Tăng Văn Súa450.000----Đất SX-KD nông thôn
928Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Cảng Buối - Xã Hòa ĐôngCác đoạn còn lại -192.000----Đất SX-KD nông thôn
929Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Trà Teo Thạch Sao - Xã Hòa ĐôngĐầu ranh đất ông Thái Văn Dũng - Hết ranh đất ông Tô Văn Hái360.000----Đất SX-KD nông thôn
930Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Trà Teo Thạch Sao - Xã Hòa ĐôngCác đoạn còn lại -192.000----Đất SX-KD nông thôn
931Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal - Xã Hòa ĐôngCác tuyến lộ đal trong phạm vi toàn xã -150.000----Đất SX-KD nông thôn
932Thị xã Vĩnh ChâuLộ Kênh Cơ 3 - Xã Hòa ĐôngGiáp Huyện Lộ 41 - Nhà ông Huỳnh Văn Dự240.000----Đất SX-KD nông thôn
933Thị xã Vĩnh ChâuLộ ông Ngô Pó ra kênh 300 - Xã Hòa ĐôngToàn tuyến -240.000----Đất SX-KD nông thôn
934Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Lam Thiết nối dài ra kênh Trà Niên - Xã Hòa ĐôngToàn tuyến -180.000----Đất SX-KD nông thôn
935Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh TânTim cầu Vĩnh Tân dọc theo lộ về hướng Đông hết đất bà Sơn Thị Phên, hướng Tây hết đất ông Thạch Chi -900.000----Đất SX-KD nông thôn
936Thị xã Vĩnh ChâuQuốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh TânCòn lại -780.000----Đất SX-KD nông thôn
937Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 48 - Xã Vĩnh TânToàn tuyến còn lại (trừ trung tâm ngã tư) -540.000----Đất SX-KD nông thôn
938Thị xã Vĩnh ChâuHuyện lộ 48 - Xã Vĩnh TânĐầu ranh đất ông Sơn Sinh - Hết ranh đất bà Sơn Thị Uôl660.000----Đất SX-KD nông thôn
939Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 47B - Xã Vĩnh TânQuốc lộ Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48360.000----Đất SX-KD nông thôn
940Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 47B - Xã Vĩnh TânHuyện lộ 48 - Đê biển360.000----Đất SX-KD nông thôn
941Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal - Xã Vĩnh TânCác tuyến lộ đal trong phạm vi toàn xã -150.000----Đất SX-KD nông thôn
942Thị xã Vĩnh ChâuĐường huyện 42 - Xã Vĩnh TânSuốt tuyến -270.000----Đất SX-KD nông thôn
943Thị xã Vĩnh ChâuĐường huyện 40 - Xã Vĩnh TânSuốt tuyến -270.000----Đất SX-KD nông thôn
944Thị xã Vĩnh ChâuĐê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) - Xã Vĩnh TânGiáp ranh phường Vĩnh Phước - Giáp ranh xã Lai Hòa270.000----Đất SX-KD nông thôn
945Thị xã Vĩnh ChâuQuốc Lộ 91B (Quốc lộ Nam Sông Hậu) - Xã Lai HòaCống Lai Hoà về hướng Đông đến hết cống Xẻo Cốc, hướng Tây đến hết đất ông Nguyễn Hoàng Chánh và bà Lê Thị Thương -2.100.000----Đất SX-KD nông thôn
946Thị xã Vĩnh ChâuQuốc Lộ 91B (Quốc lộ Nam Sông Hậu) - Xã Lai HòaĐầu ranh đất ông Nguyễn Hoàng Chánh và bà Lê Thị Thương - Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu1.680.000----Đất SX-KD nông thôn
947Thị xã Vĩnh ChâuQuốc Lộ 91B (Quốc lộ Nam Sông Hậu) - Xã Lai HòaToàn tuyến còn lại -1.260.000----Đất SX-KD nông thôn
948Thị xã Vĩnh ChâuĐường huyện 48 - Xã Lai HòaNgã ba Preychóp B, hướng Đông đến hết ranh đất Trần Lưu và Sơn Thị Sà Phươl, hướng Tây đến giáp ranh tỉnh Bạc Liêu, hướng Bắc đến hết ranh đất ông Ngu -1.080.000----Đất SX-KD nông thôn
949Thị xã Vĩnh ChâuĐường huyện 48 - Xã Lai HòaToàn tuyến trong phạm vi xã -510.000----Đất SX-KD nông thôn
950Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 47C - Xã Lai HòaQuốc lộ Nam Sông Hậu - Hết ranh đất ông Thạch Váth780.000----Đất SX-KD nông thôn
951Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 47C - Xã Lai HòaTừ ngã ba chợ Prey Chóp về hướng Đông hết đất Trường Tiểu học lai Hoà 5 và hết đất ông 5 Chua, hướng Tây hết đất ông Đào Hên và hết đất ông Thạch Khêl -780.000----Đất SX-KD nông thôn
952Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 47C - Xã Lai HòaToàn tuyến còn lại (Trừ các tuyến trong trung tâm) -540.000----Đất SX-KD nông thôn
953Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 47C - Xã Lai HòaQuốc lộ Nam Sông Hậu (Quốc lộ 91B) - Đường huyện 40 (Đê sông)360.000----Đất SX-KD nông thôn
954Thị xã Vĩnh ChâuLộ Prey Chop (Hòa Hiệp Đoạn Trong) - Xã Lai HòaLộ Prey Chop - Đường đal Xung Thum252.000----Đất SX-KD nông thôn
955Thị xã Vĩnh ChâuLộ chùa Prey Chopra đê biển - Xã Lai HòaĐê biển - Giáp Đường huyện 48252.000----Đất SX-KD nông thôn
956Thị xã Vĩnh ChâuLộ Prey Chop Xung Thum B - Xã Lai HòaĐê biển - Giáp Đường huyện 49252.000----Đất SX-KD nông thôn
957Thị xã Vĩnh ChâuLộ Năm căn - Xã Lai HòaQuốc lộ Nam Sông Hậu - Đê sông Mỹ Thanh300.000----Đất SX-KD nông thôn
958Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Tà Bôn - Xã Lai HòaToàn tuyến -570.000----Đất SX-KD nông thôn
959Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Xung Thum A - Xã Lai HòaNgã 3 Xung Thum A về hướng đông đến hết ranh Chùa Xung Thum, hướng tây hết đất bà Phan Thuý Mừng, hướng Bắc đến hết đất ông Quách Thăng và Miếu Bà -570.000----Đất SX-KD nông thôn
960Thị xã Vĩnh ChâuLộ Xum Thum (Hòa Hiệp Đoạn Trong) - Xã Lai HòaĐường đal Xung Thum A (từ ranh đất ông Sơn Nem) - Đường đal Xung Thum A (hết ranh đất nhà ông Phan Văn Ở)240.000----Đất SX-KD nông thôn
961Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Khu 5 Lai Hòa - Xã Lai HòaToàn tuyến -570.000----Đất SX-KD nông thôn
962Thị xã Vĩnh ChâuCác tuyến lộ đal còn lại - Xã Lai HòaTrong phạm vi toàn xã -180.000----Đất SX-KD nông thôn
963Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal Bắc Trà Niên 40 (Phía Bắc) - Xã Lai HòaKênh 7 Túc - Kênh Năm Căn - Lai Hòa192.000----Đất SX-KD nông thôn
964Thị xã Vĩnh ChâuĐường kênh Mười Non - Xã Lai HòaBắc Trà Niên 40 - Đường Huyện 40 (Đê sông)192.000----Đất SX-KD nông thôn
965Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal kênh Ven (Bồ Kện) - Xã Lai HòaKênh 7 Túc - Kênh Năm Căn192.000----Đất SX-KD nông thôn
966Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 40 - Xã Lai HòaKênh 7 Túc (Giáp ranh xã Vĩnh Tân) - Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu192.000----Đất SX-KD nông thôn
967Thị xã Vĩnh ChâuLộ đal Năm Căn - giáp ranh Bạc Liêu - Xã Lai HòaĐường Huyện 40 (Đê sông) - Kênh Lung Giá192.000----Đất SX-KD nông thôn
968Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 42 - Xã Lai HòaSuốt tuyến -192.000----Đất SX-KD nông thôn
969Thị xã Vĩnh ChâuĐê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) - Xã Lai HòaGiáp ranh xã Vĩnh Tân Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu -270.000----Đất SX-KD nông thôn
970Thị xã Vĩnh ChâuĐường Tỉnh 936 (bờ Tây) - Xã Vĩnh HiệpCầu Dù Há - Hết ranh đất Phạm Kiểu (Đầu Voi)480.000----Đất SX-KD nông thôn
971Thị xã Vĩnh ChâuĐường Tỉnh 936 (bờ Đông) - Xã Vĩnh HiệpCầu Dù Há - Hết ranh đất ông Trương Văn Thơ480.000----Đất SX-KD nông thôn
972Thị xã Vĩnh ChâuĐường Tỉnh 936 (bờ Đông) - Xã Vĩnh HiệpGiáp ranh đất ông Trương Văn Thơ - Hết ranh đất Phạm Kiểu (Đầu Voi)480.000----Đất SX-KD nông thôn
973Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 46A - Xã Vĩnh HiệpĐT 936 - Cầu Tân Lập390.000----Đất SX-KD nông thôn
974Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 46A - Xã Vĩnh HiệpCầu Tân Lập - Giáp sông Trà Nho192.000----Đất SX-KD nông thôn
975Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 46B - Xã Vĩnh HiệpĐường Huyện 42 - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1)192.000----Đất SX-KD nông thôn
976Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 40 (Đê cấp 1) - Xã Vĩnh HiệpĐT 936 - Cống Trà Nho192.000----Đất SX-KD nông thôn
977Thị xã Vĩnh ChâuĐường Huyện 42 - Xã Vĩnh HiệpĐường Huyện 46B - Giáp sông Trà Nho192.000----Đất SX-KD nông thôn
978Thị xã Vĩnh ChâuĐường Tân Lập B - Xã Vĩnh HiệpCầu Tân Lập - Đường Huyện 46B192.000----Đất SX-KD nông thôn
979Thị xã Vĩnh ChâuĐường từ Tân Lập đến Vĩnh Phước - Xã Vĩnh HiệpCầu kênh 40 - Giáp Khóm Wáth Pích (Vĩnh Phước)192.000----Đất SX-KD nông thôn
980Thị xã Vĩnh ChâuĐường từ cầu số 2 đến nhà ông 6 Mãnh - Xã Vĩnh HiệpĐường Huyện 46A - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1)192.000----Đất SX-KD nông thôn
981Thị xã Vĩnh ChâuĐường Tân Lập - Tân Thành B - Xã Vĩnh HiệpĐường Tân Lập B - Giáp khóm Vinh Thành (Vĩnh Phước)192.000----Đất SX-KD nông thôn
982Thị xã Vĩnh ChâuĐường từ nhà bà Tàu Nhiễu ra đê cấp 1 - Xã Vĩnh HiệpĐầu ranh đất bà Tàu Nhiễu - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1)192.000----Đất SX-KD nông thôn
983Thị xã Vĩnh ChâuĐường Xóm Lương - Xã Vĩnh HiệpĐường Huyện 46A - Giáp sông Trà Niên192.000----Đất SX-KD nông thôn
984Thị xã Vĩnh ChâuĐường cặp kênh Phạm Kiểu - Xã Vĩnh HiệpCầu Kênh Sườn - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1)192.000----Đất SX-KD nông thôn
985Thị xã Vĩnh ChâuĐường cặp kênh Phạm Kiểu - Tân Hưng - Xã Vĩnh HiệpĐầu ranh đất bà Kiếm - Đường cặp kênh Phạm Kiểu192.000----Đất SX-KD nông thôn
986Thị xã Vĩnh ChâuĐường cặp kênh Sườn (lộ Tân Hưng) - Xã Vĩnh HiệpCống kênh Sườn - Đường huyện 46B192.000----Đất SX-KD nông thôn
987Thị xã Vĩnh ChâuĐường cặp kênh Tân Lập - Tân Tỉnh - Xã Vĩnh HiệpĐường Huyện 46B - Cống Trà Nho192.000----Đất SX-KD nông thôn
988Thị xã Vĩnh ChâuĐường cặp kênh thầy Tám - Xã Vĩnh HiệpĐường Huyện 40 (Đê cấp 1) - Nhà sinh hoạt cộng đồng - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) - nhà ông Năm Đời192.000----Đất SX-KD nông thôn
989Thị xã Vĩnh ChâuĐường Chài Chiềm - Xã Vĩnh HiệpĐường Tân Lập - Tân Thành B - Sông Trà Nho192.000----Đất SX-KD nông thôn
990Thị xã Vĩnh ChâuĐường Lai Sào - Xã Vĩnh HiệpĐường Tân Lập - Tân Thành B - Nhà ông Hạnh192.000----Đất SX-KD nông thôn
991Thị xã Vĩnh ChâuĐường Tân Thành A - Đặng Văn Đông - Xã Vĩnh HiệpĐT 936 - Đường từ Tân Lập đến Vĩnh Phước192.000----Đất SX-KD nông thôn
992Thị xã Vĩnh ChâuĐường cặp kênh 2 An - Xã Vĩnh HiệpĐường Tân Hưng (đầu đất ông Bày Chịa) - Đường cặp kênh Sườn (Lộ Tân Hưng)192.000----Đất SX-KD nông thôn
993Thị xã Vĩnh ChâuĐường cặp kênh Đặng Văn Đông - Xã Vĩnh HiệpĐường huyện 46B - Đường Xóm Lương192.000----Đất SX-KD nông thôn
994Thị xã Vĩnh ChâuĐường từ nhà ông Gốc đến đê cấp 1 - Xã Vĩnh HiệpNhà ông Gốc - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1)192.000----Đất SX-KD nông thôn
995Thị xã Vĩnh ChâuĐường Tân Hưng - Xã Vĩnh HiệpĐường Huyện 46A - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1)192.000----Đất SX-KD nông thôn
996Thị xã Vĩnh ChâuĐường Xóm mới - Xã Vĩnh HiệpĐường Tân Lập - Tân Thành B - Giáp sông Trà Niên192.000----Đất SX-KD nông thôn
997Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal vào Trạm Y tế - Xã Vĩnh HiệpCầu qua Trường THCS Vĩnh Hiệp - Trạm Y tế192.000----Đất SX-KD nông thôn
998Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal vào Trường Mầm Non - Xã Vĩnh HiệpĐường huyện 46A (UBND xã cũ) - Hết đất Trường Mầm Non Vĩnh Hiệp192.000----Đất SX-KD nông thôn
999Thị xã Vĩnh ChâuĐường đal - Xã Vĩnh HiệpCác tuyến đường đal trong phạm vi toàn xã -192.000----Đất SX-KD nông thôn
4.9/5 - (950 bình chọn)
Thẻ: bảng giá đất
Chia sẻ2198Tweet1374

Liên quan Bài viết

Tổng hợp bảng giá đất của 63 tỉnh, thành phố mới nhất
Tin Pháp Luật

Tổng hợp bảng giá đất của 63 tỉnh, thành phố mới nhất

25/03/2025
Bảng giá đất tỉnh Thừa Thiên Huế mới nhất
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất tỉnh Thừa Thiên Huế mới nhất 2025

19/02/2025
Bảng giá đất huyện Vân Đồn - tỉnh Quảng Ninh
Tin Pháp Luật

Bảng giá đất huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh 2025

12/02/2025

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

No Result
View All Result
  • 📜 Bảng giá đất
  • 🏢 Ngành nghề kinh doanh
  • 🔢 Ngành nghề kinh doanh có điều kiện
  • 🚗 Biển số xe
  • ✍ Bình luận Bộ luật Hình sự
  • ⚖️ Thành lập doanh nghiệp
  • ⚖️ Tạm ngừng kinh doanh
  • ⚖️ Tư vấn ly hôn
  • ⚖️ Tư vấn thừa kế
  • ⚖️ Xem thêm

Thành Lập Doanh Nghiệp

💼 Nhanh chóng - Uy tín - Tiết kiệm

📞 Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí!

Tìm hiểu ngay
Hỗ trợ Giải đề thi ngành Luật Liên hệ ngay!
Fanpage Facebook

VỀ CHÚNG TÔI

LAWFIRM VIỆT NAM

Website Chia sẻ Kiến thức Pháp luật & Cung cấp Dịch vụ Pháp lý

LIÊN HỆ

Hotline: 0782244468

Email: info@lawfirm.vn

Địa chỉ: Số 8 Đường số 6, Cityland Park Hills, P.10, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

LĨNH VỰC

  • Lĩnh vực Dân sự
  • Lĩnh vực Hình sự
  • Lĩnh vực Doanh nghiệp
  • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ

BẢN QUYỀN

LawFirm.Vn giữ bản quyền nội dung trên website này DMCA.com Protection Status
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Tuyển dụng
  • Điện thoại: 0782244468
  • Email: info@lawfirm.vn

© 2025 LawFirm.Vn - Phát triển bởi LawFirm.Vn.

Zalo Logo Zalo Messenger Gọi điện Email
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Tin Pháp Luật
    • Dân Sự
    • Hôn nhân gia đình
    • Hình Sự
    • Lao Động
    • Doanh Nghiệp
    • Thuế – Kế Toán
    • Giao Thông
    • Bảo Hiểm
    • Hành Chính
    • Sở Hữu Trí Tuệ
  • Biểu Mẫu
  • Tài Liệu
    • Ebook Luật
    • Tài Liệu Đại cương
      • Lý luật nhà nước và pháp luật
      • Pháp luật đại cương
      • Lịch sử nhà nước và pháp luật
      • Luật Hiến pháp
      • Tội phạm học
      • Khoa học điều tra hình sự
      • Kỹ năng nghiên cứu và lập luận
      • Lịch sử Nhà nước và Pháp luật
      • Lịch sử văn minh thế giới
      • Logic học
      • Xã hội học pháp luật
    • Tài Liệu Chuyên ngành
      • Luật Dân sự
      • Luật Tố tụng dân sự
      • Luật Hình sự
      • Luật Tố tụng hình sự
      • Luật Đất đai
      • Luật Hôn nhân và Gia đình
      • Luật Doanh nghiệp
      • Luật Thuế
      • Luật Lao động
      • Luật Hành chính
      • Luật Tố tụng hành chính
      • Luật Đầu tư
      • Luật Cạnh tranh
      • Công pháp/Luật Quốc tế
      • Tư pháp quốc tế
      • Luật Thương mại
      • Luật Thương mại quốc tế
      • Luật So sánh
      • Luật Thi hành án Dân sự
      • Luật Thi hành án Hình sự
      • Luật Chứng khoán
      • Luật Ngân hàng
      • Luật Ngân sách nhà nước
      • Luật Môi trường
      • Luật Biển quốc tế
    • Tài Liệu Luật Sư
      • Học phần Đạo đức Nghề Luật sư
      • Học phần Dân sự
      • Học phần Hình sự
      • Học phần Hành chính
      • Học phần Tư vấn
      • Học phần Kỹ năng mềm của Luật sư
      • Nghề Luật sư
  • Dịch Vụ
    • Lĩnh vực Dân sự
    • Lĩnh vực Hình sự
    • Lĩnh vực Doanh nghiệp
    • Lĩnh vực Sở hữu trí tuệ
  • Nguồn Pháp luật
  • Liên Hệ
  • Tiếng Việt
  • English

© 2025 LawFirm.Vn - Phát triển bởi LawFirm.Vn.