Bảng giá đất Thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng mới nhất theo Quyết định 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 sửa đổi Quy định bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 13/2019/NQ-HĐND thông qua Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024 (được sửa đổi bởi Nghị quyết 08/2023/NQ-HĐND ngày 17/10/2023);
– Quyết định 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2020-2024 (được sửa đổi bởi Quyết định 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024).
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất Thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với đất nông nghiệp
– Vị trí 1: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thu sản phẩm.
– Vị trí 2: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thu sản phẩm nhưng có từ 1 đến 2 yếu tố kém thuận lợi vị trí 1.
– Vị trí 3, 4, 5, ..: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố lợi thế tốt cho sản xuất nông nghiệp; thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng phục vụ tốt cho sản xuất nông nghiệp; gần khu tập trung dân cư; gần thị trường tiêu thụ sản phẩm nhưng có từ 1 đến 2 yếu tố kém thuận lợi vị trí liền kề trước đó.
3.1.2. Đối với đất ở tại nông thôn
– Vị trí 1: Thửa đất có cạnh tiếp giáp với đường Quốc lộ, đường Tỉnh, đường Huyện, đường nhựa, đường giao thông liên xã, liên ấp; tiếp giáp trục giao thông trung tâm khu vực, trung tâm chợ xã, trường học; có kết cấu hạ tầng thuận lợi trong sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi cao nhất.
– Vị trí 2: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 1 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 1.
– Vị trí 3: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 2 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 2.
– Vị trí 4: Thửa đất có cạnh tiếp giáp các tuyến đường như vị trí 3 nhưng mức thuận lợi về giao thông, kết cấu hạ tầng, điều kiện sinh hoạt, sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ, có khả năng sinh lợi kém hơn vị trí 3.
3.1.3. Đối với đất ở tại đô thị
– Vị trí 1: Là vị trí có mặt tiền tiếp giáp các trục đường, đoạn đường giao thông chính có điều kiện kết cấu hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, các lợi thế cho sản xuất, kinh doanh; khoảng cách đến trung tâm chính trị, kinh tế, thương mại trong khu vực thuận lợi nhất và có khả năng sinh lợi cao nhất.
– Các vị trí tiếp theo (vị trí 2, 3, 4, 5,..): Là vị trí có mặt tiền tiếp giáp các trục đường, đoạn đường giao thông kế tiếp vị trí trước đó và có điều kiện kết cấu hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, các lợi thế cho sản xuất, kinh doanh kém thuận lợi vị trí liền kề trước đó; khoảng cách đến trung tâm chính trị, kinh tế, thương mại trong khu vực xa hơn vị trí liền kề trước đó và có khả năng sinh lợi thấp hơn vị trí liền kề trước đó.
3.2. Bảng giá đất Thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 1 | Đầu ranh đất bà Ngô Thị Mết (cầu Trắng cũ) - Cống 5 Kẹ | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 1 | Cống 5 Kẹ - Cầu Thanh niên (Khóm 1) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 1 | Cầu Thanh niên (Khóm 1) - Cầu Quản Lộ Phụng Hiệp (Khóm 7) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 1 | Cầu Quản lộ Phụng Hiệp (Khóm 7) - Kênh 90 | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 1 | Kênh 90 - Hết tuyến | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Thị xã Ngã Năm | Lộ đal kênh Năm Kẹ - Phường 1 | Giáp đường Phạm Hùng - Giáp ranh Phường 3 | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Thị xã Ngã Năm | Đường 3 tháng 2 - Phường 1 | Đầu ranh đất bà Ngô Thị Mết (Cầu trắng cũ) - Đường Trần Văn Bảy | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Thị xã Ngã Năm | Đường 3 tháng 2 - Phường 1 | Đường Trần Văn Bảy - Hết ranh chùa Phật Mẫu | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Thị xã Ngã Năm | Đường 3 tháng 2 - Phường 1 | Giáp ranh Chùa Phật Mẫu - Hết ranh đất Cây xăng số 1 (Hoàng Nhung) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Thị xã Ngã Năm | Đường 3 tháng 2 - Phường 1 | Giáp ranh đất Cây xăng số 1 (Hoàng Nhung) - Cầu Cống đá | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Thị xã Ngã Năm | Đường Lê Hồng Phong - Phường 1 | Suốt tuyến - | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 | Suốt tuyến - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Thị xã Ngã Năm | Đường Võ Thị Sáu - Phường 1 | Suốt tuyến - | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Thị xã Ngã Năm | Đường Trần Văn Bảy - Phường 1 | Suốt tuyến - | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Thị xã Ngã Năm | Đường Mai Thanh Thế - Phường 1 | Giáp đường Nguyễn Trung Trực - Đường Trần Văn Bảy | 7.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Thị xã Ngã Năm | Đường Mai Thanh Thế - Phường 1 | Đường Trần Văn Bảy - Giáp đường Phạm Hùng | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Thị xã Ngã Năm | Đường Hùng Vương - Phường 1 | Cầu Ngã Năm mới (ngang khu hành chính) - Đầu đường Nguyễn Trãi (Cầu Đỏ cũ) | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Thị xã Ngã Năm | Đường Hùng Vương - Phường 1 | Giáp đường Nguyễn Trãi (Cầu Đỏ cũ) - Cầu Đỏ mới | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Thị xã Ngã Năm | Đường Hùng Vương - Phường 1 | Cầu Đỏ mới - Cầu Bến Long | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Thị xã Ngã Năm | Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Cầu Bến Long - Hết tuyến (giáp Phường 2) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Thị xã Ngã Năm | Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Cầu Bến Long - Hết tuyến (giáp xã Long Bình) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Thị xã Ngã Năm | Khu dân cư Khóm 3, Phường 1 | Đường N1 - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Thị xã Ngã Năm | Khu dân cư Khóm 3, Phường 1 | Đường N2 - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Thị xã Ngã Năm | Khu dân cư Khóm 3, Phường 1 | Đường N22 - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Thị xã Ngã Năm | Đường N1 (Cụm công nghiệp Khóm 4) - Phường 1 | Suốt tuyến - | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Thị xã Ngã Năm | Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Mố cầu Đỏ cũ (đường 1- 5) đến đầu voi - Hết ranh đất ông Năm Miên | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Thị xã Ngã Năm | Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Giáp ranh đất ông Năm Miên - Đường nối Quốc lộ 61B (Nhánh rẽ 42 - Trà Ban) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Thị xã Ngã Năm | Đường 1 tháng 5 - Phường 1 | Mố cầu Đỏ cũ - Rạch Xẻo Cạy | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Thị xã Ngã Năm | Đường 1 tháng 5 - Phường 1 | Rạch Xẻo Cạy - Giáp ranh Phường 2 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Thị xã Ngã Năm | Đường Lê Văn Tám - Phường 1 | Cầu Chùa Ông Bổn đến đầu voi - Hết ranh đất bà Ba Đê | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Thị xã Ngã Năm | Đường Lê Văn Tám - Phường 1 | Giáp ranh đất bà Ba Đê - Hết ranh đất Hai Thời | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Thị xã Ngã Năm | Đường Lê Văn Tám - Phường 1 | Giáp ranh đất Hai Thời - Cầu 2 Chánh giáp xã Vĩnh Quới | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Thị xã Ngã Năm | Đường Lê Văn Tám (đoạn mới làm) - Phường 1 | Cầu chùa Ông Bổn - Hết ranh đất Hai Thời | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Thị xã Ngã Năm | Đường Lạc Long Quân - Phường 1 | Giáp đường Mậu Thân - Hết ranh đất chùa Ông Bổn cũ | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Thị xã Ngã Năm | Đường Lạc Long Quân - Phường 1 | Giáp ranh đất chùa Ông Bổn cũ - Giáp ranh xã Vĩnh Quới | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Thị xã Ngã Năm | Đường Mậu Thân - Phường 1 | Giáp đường Lạc Long Quân - Cầu Treo | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Thị xã Ngã Năm | Đường Mậu Thân - Phường 1 | Cầu treo - Cầu Đường Trâu | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Trãi (Quốc lộ 61B) - Phường 1 | Giáp đường Hùng Vương (mố cầu Đỏ cũ) - Cống ông Phạm Văn Bê (Nghĩa trang liệt sĩ mới) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Trãi (Quốc lộ 61B) - Phường 1 | Giáp đường Hùng Vương (mố cầu Đỏ cũ) - Giáp đường Phạm Văn Đồng (vòng xoay) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Trãi (Quốc lộ 61B) - Phường 1 | Giáp đường Phạm Văn Đồng (vòng xoay) - Giáp Quốc Lộ 61B | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Thị xã Ngã Năm | Đường Lê Hoàng Chu - Phường 1 | Suốt đường - | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Thị xã Ngã Năm | Quốc lộ 61B - Phường 1 | Giáp xã Long Bình - Cống ông Phạm Văn Bê (Nghĩa trang liệt sĩ mới) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Thị xã Ngã Năm | Quốc lộ 61B - Phường 1 | Cống ông Phạm Văn Bê (Nghĩa trang liệt sĩ mới) - Cầu Đỏ mới | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Thị xã Ngã Năm | Quốc lộ 61B - Phường 1 | Cầu Đỏ mới - Giáp Đường 30/4 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Thị xã Ngã Năm | Quốc lộ 61B - Phường 1 | Giáp Đường 30/4 - Cầu Dừa (Trà Ban) | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
46 | Thị xã Ngã Năm | Lộ đal kênh 30/4 (2 bên) - Phường 1 | Giáp đường Phạm Hùng (nối dài) - Giáp ranh Phường 3 | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
47 | Thị xã Ngã Năm | Đường Huỳnh Thị Tân - Phường 1 | Đường Nguyễn Huệ - Đường Phạm Hùng | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
48 | Thị xã Ngã Năm | Đường Huỳnh Thị Tân - Phường 1 | Đường Phạm Hùng - Giáp ranh phường 3 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Thị xã Ngã Năm | Đường Phạm Hùng - Phường 1 | Đường Nguyễn Huệ - Đường 3/2 | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
50 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Giáp đường Mai Thanh Thế - Cầu bệnh viện | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
51 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Cầu bệnh viện - Quản lộ Phụng Hiệp | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
52 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Văn Linh - Phường 1 | Quản lộ Phụng Hiệp - Hết tuyến | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
53 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Văn Linh - Phường 1 | Tiếp giáp đường Hùng Vương - Giáp đường Quản lộ-Phụng Hiệp | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
54 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Văn Linh - Phường 1 | Giáp đường Quản lộ-Phụng Hiệp - Đường Quốc lộ 61B | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
55 | Thị xã Ngã Năm | Quản lộ Phụng Hiệp - Phường 1 | Kênh Cống Đá - Cầu kênh Phú Lộc - Ngã Năm | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
56 | Thị xã Ngã Năm | Quản lộ Phụng Hiệp - Phường 1 | Cầu Kênh Phú Lộc - Ngã Năm - Kênh Bến Long | 880.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
57 | Thị xã Ngã Năm | Quản lộ Phụng Hiệp - Phường 1 | Kênh Bến Long - Ranh Phường 2 | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58 | Thị xã Ngã Năm | Đường Phạm Văn Đồng - Phường 1 | Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Nguyễn Trãi | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
59 | Thị xã Ngã Năm | Đường Phạm Văn Đồng - Phường 1 | Đường Nguyễn Trãi - Đường Nguyễn Huệ | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
60 | Thị xã Ngã Năm | Đường Xẻo Cạy - xẻo Mây - Phường 1 | Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Quốc Lộ 61B | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
61 | Thị xã Ngã Năm | Đường Xẻo Cạy - xẻo Mây - Phường 1 | Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp ranh Phường 2 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
62 | Thị xã Ngã Năm | Kênh 90 (hai bên) - Phường 1 | Giáp đường Nguyễn Trung Trực - Ranh xã Phường 3 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
63 | Thị xã Ngã Năm | Lộ mới Khóm 2 - Phường 1 | Cầu chùa Ông Bổn - Bờ kè chợ nổi | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
64 | Thị xã Ngã Năm | Lộ đường Trâu (khóm 2) - Phường 1 | Giáp đường Lạc Long Quân (Pháo Đài) - Giáp ranh xã Vĩnh Quới | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
65 | Thị xã Ngã Năm | Lộ kênh 3 Ngọ (khóm 7) - Phường 1 | Giáp đường Nguyễn Trung Trực - Giáp ranh Phường 3 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
66 | Thị xã Ngã Năm | Lộ kênh Quách Văn Hường - Phường 1 | Giáp Quản Lộ Phụng Hiệp - Giáp ranh Phường 2 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
67 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal kênh Huỳnh Yến (khóm 1) - Phường 1 | Giáp đường 3/2 - Giáp ranh Phường 3 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
68 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal kênh xẻo Chích (khóm 2) - Phường 1 | Giáp ranh xã Vĩnh Quới - Miễu ông Tà | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
69 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Đường đal Khóm 2 - Phường 1 | Giáp đường Lê Văn Tám - Hết tuyến | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
70 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal cặp kênh Bến Long - Phường 1 | Giáp đường Trần Hưng Đạo - Giáp ranh Phường 2 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
71 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal kênh Tư Bí (khóm 4) - Phường 1 | Giáp đường Trần Hưng Đạo - Giáp ranh Phường 2 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
72 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến đường N1- Phường 1 | Giáp đường Mai Thanh Thế - Giáp đường D1 | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
73 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến đường N2 - Phường 1 | Giáp đường D4 - Giáp đường D1 | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
74 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến đường D1 - Phường 1 | Giáp đường Nguyễn Huệ - Giáp đường Nguyễn Trung Trực | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
75 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến đường D2 - Phường 1 | Giáp đường Nguyễn Huệ - Giáp đường N1 | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
76 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến đường D3 - Phường 1 | Tuyến đường D3 - Giáp đường Nguyễn Trung Trực | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
77 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến đường D4 - Phường 1 | Giáp đường Nguyễn Huệ - Giáp đường Nguyễn Trung Trực | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
78 | Thị xã Ngã Năm | Đường Cách Mạng Tháng 8 - Phường 2 | Cống Lý Thanh - Đường vào khu hành chính mới | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
79 | Thị xã Ngã Năm | Đường Cách Mạng Tháng 8 - Phường 3 | Cống Lý Thanh - Hết ranh đất nhà bà Nguyễn Thị Từ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
80 | Thị xã Ngã Năm | Đường Cách Mạng Tháng 8 - Phường 4 | Hết ranh đất nhà bà Nguyễn Thị Từ - Giáp ranh Phường 1 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
81 | Thị xã Ngã Năm | Khóm 1 - Phường 2 | Đầu ranh đất bà Hoàng - Giáp Trung Tâm Thương Mại | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
82 | Thị xã Ngã Năm | Đường Lý Tự Trọng - Phường 2 | Đường vào khu hành chính mới - Hết đất cây xăng ông Dũng | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
83 | Thị xã Ngã Năm | Đường Lý Tự Trọng - Phường 2 | Giáp đất cây xăng ông Dũng - Kênh 8/3 | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
84 | Thị xã Ngã Năm | Đường Lý Tự Trọng - Phường 2 | Kênh 8/3 - Kênh Mỹ Lợi | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
85 | Thị xã Ngã Năm | Đường Lý Tự Trọng - Phường 2 | Kênh Mỹ Lợi - Cầu kênh Bình Hưng | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
86 | Thị xã Ngã Năm | Đường Lý Tự Trọng - Phường 2 | Cầu kênh Bình Hưng - Giáp ranh xã Mỹ Phước | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
87 | Thị xã Ngã Năm | Lộ kênh Bình Hưng - Phường 2 | Cầu kênh Bình Hưng - Giáp ranh xã Tân Long | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
88 | Thị xã Ngã Năm | Kênh Quản Lộ - Phụng Hiệp - Phường 2 | Giáp cống Lý Thanh - Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Từ | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
89 | Thị xã Ngã Năm | Kênh Quản Lộ - Phụng Hiệp - Phường 2 | Đầu ranh đất Cây xăng Trường Thịnh đến đầu voi - Hết ranh đất nhà máy Tư Mễnh | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
90 | Thị xã Ngã Năm | Kênh Quản Lộ - Phụng Hiệp - Phường 2 | Đầu ranh đất cây xăng Trường Thịnh - Giáp phường Trà Lồng- thị xã Long Mỹ - Hậu Giang | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
91 | Thị xã Ngã Năm | Kênh Quản Lộ - Phụng Hiệp - Phường 2 | Cầu Treo - Giáp Phường 1 | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
92 | Thị xã Ngã Năm | Kênh Quản Lộ - Phụng Hiệp - Phường 2 | Đầu ranh đất Bà Hoàng - Giáp Phường 1 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
93 | Thị xã Ngã Năm | Đường Âu Cơ - Phường 2 | Đầu ranh đất ông Sừng - Giáp đường Quản lộ - Phụng Hiệp | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
94 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal (Khóm 1, Khóm 3) - Phường 2 | Đầu ranh đất ông Tăng Văn Tuấn đến đầu voi - Hết ranh đất nhà ông Cà Hom | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
95 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal Khóm Tân Thành A - Phường 2 | Đầu ranh đất Trại cưa Phú Cường đến đầu voi - Đến mố cầu treo | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
96 | Thị xã Ngã Năm | Quản lộ Phụng Hiệp - Phường 2 | Giáp huyện Mỹ Tú - Giáp kinh xáng Mỹ Phước | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
97 | Thị xã Ngã Năm | Quản lộ Phụng Hiệp - Phường 2 | Kinh Xáng Mỹ Phước - Hết ranh trường THCS | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
98 | Thị xã Ngã Năm | Quản lộ Phụng Hiệp - Phường 2 | Kênh 8/3 - Hết đất Bà Hoàng | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
99 | Thị xã Ngã Năm | Quản lộ Phụng Hiệp - Phường 2 | Giáp ranh đất bà Hoàng - Hết ranh trường THCS | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
100 | Thị xã Ngã Năm | Quản lộ Phụng Hiệp - Phường 2 | Giáp ranh đất Trường THCS - Giáp Phường 1 | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
101 | Thị xã Ngã Năm | Quốc lộ 61B - Phường 2 | Giáp ranh cầu Dừa - Cầu Trà Ban (giáp ranh tỉnh Hậu Giang) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
102 | Thị xã Ngã Năm | Đường UBND Phường - Phường 2 | Đầu ranh đất UBND Phường - Giáp đường vào Trường học cũ | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
103 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal khóm Tân Quới A - Tân Phú - Phường 2 | Nhà ông Lê Văn Phu - Giáp Quốc Lộ 61B | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
104 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal Kênh Mỹ Lợi - Phường 2 | Cầu Mỹ Lợi - Kênh Kho Lầu | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
105 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal Kênh Mỹ Lợi - Phường 2 | Cầu Mỹ Lợi - Giáp ấp Tân Chánh C (Tân Long) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
106 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal Khóm 2 - Phường 2 | Hết ranh đất nhà máy Tư Mễnh - Nhà thờ Trà Cú và đến cầu CaRê giáp Hưng Phú | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
107 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal Khóm 1 (ấp Tân Lập B), Khóm 3 (Tân Lập) - Phường 2 | Hết ranh đất nhà ông Cà Hom - Nhà thờ Oven | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
108 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal Khóm 1 (ấp Tân Lập B), Khóm 3 (Tân Lập) - Phường 2 | Nhà thờ Oven - Cầu CaRê | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
109 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal (Khóm Tân Thành A, Tân Thạnh A, Tân Thạnh) - Phường 2 | Trại Cưa Phú Cường - Cầu Trà Ban (Giáp ranh tỉnh Hậu Giang) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
110 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal Kênh Lâm Trà - Phường 2 | Cầu Tân Chánh A - Giáp đường Cách | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
111 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal Khóm 1 - Phường 2 | Đường Quản lộ Phụng Hiệp - Đường Cách Mạng Tháng 8 (ranh đất bà Nguyễn Thị Từ) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
112 | Thị xã Ngã Năm | Đường nhựa ven Kênh Xáng Phụng Hiệp - Phường 3 | Cầu Cống Đá - Hết ranh đất Lộ rẽ Tám Tuấn đầu nối QLPH | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113 | Thị xã Ngã Năm | Đường nhựa ven Kênh Xáng Phụng Hiệp - Phường 3 | Giáp ranh đất Lộ rẽ Tám Tuấn đầu nối QLPH - Hết ranh đất ông Tám Thầy | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
114 | Thị xã Ngã Năm | Đường nhựa ven Kênh Xáng Phụng Hiệp - Phường 3 | Khu vực đất quy hoạch chợ Vĩnh Biên (Nay thuộc phường 3) - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
115 | Thị xã Ngã Năm | Đường nhựa ven Kênh Xáng Phụng Hiệp - Phường 3 | Đầu ranh đất Trường THCS Phường 3 (ngoại trừ đất quy hoạch chợ Vĩnh Biên nay thuộc Phường 3) - Giáp ranh đất ông Tám Thầy | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
116 | Thị xã Ngã Năm | Đường nhựa ven Kênh Xáng Phụng Hiệp - Phường 3 | Giáp ranh đất Trường THCS Phường 3 - Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
117 | Thị xã Ngã Năm | Quản lộ Phụng Hiệp - Phường 3 | Cầu Cống Đá - Cống Tám Xưa | 740.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
118 | Thị xã Ngã Năm | Quản lộ Phụng Hiệp - Phường 3 | Cống Tám Xưa - Cống Hai Cường | 570.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
119 | Thị xã Ngã Năm | Quản lộ Phụng Hiệp - Phường 3 | Cống Hai Cường - Cầu Nàng Ren | 740.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
120 | Thị xã Ngã Năm | Quản lộ Phụng Hiệp - Phường 3 | Cầu Nàng Ren - Giáp tỉnh Bạc Liêu | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121 | Thị xã Ngã Năm | Tỉnh lộ 937B - Phường 3 | Giao giữa Quản Lộ Phụng Hiệp - kênh Nàng Rền - Giáp ranh Mỹ Bình | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
122 | Thị xã Ngã Năm | Tỉnh lộ 937B - Phường 3 | Đường Quản Lộ Phụng Hiệp - Đường trục phát triển kinh tế Đông Tây | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
123 | Thị xã Ngã Năm | Đường trục phát triển kinh tế Đông Tây - Phường 3 | Đường Quản Lộ Phụng Hiệp - Cầu Xóm Lẫm | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124 | Thị xã Ngã Năm | Đường trục phát triển kinh tế Đông Tây - Phường 3 | Cầu Xóm Lẫm - Giáp ranh Mỹ Bình | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125 | Thị xã Ngã Năm | Lộ kinh Huỳnh Yến - Phường 3 | Cầu Cống Đá cũ - Giáp ranh Mỹ Bình | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126 | Thị xã Ngã Năm | Lộ kinh Huỳnh Yến (2 bên) - Phường 3 | Cầu Cống Đá cũ - Kênh Trà Chiên | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
127 | Thị xã Ngã Năm | Lộ kinh Huỳnh Yến (2 bên) - Phường 4 | Kênh Trà Chiên - Giáp ranh Mỹ Bình | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
128 | Thị xã Ngã Năm | Lộ Kinh Ngang - Phường 3 | Cầu Kinh Tư - Giáp ranh Mỹ Bình | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
129 | Thị xã Ngã Năm | Lộ Kinh 90 (2 bên) - Phường 3 | Giáp Khóm 7 Phường 1 - Ngã tư Kinh Ngang ông Hiếu - ông Phong | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
130 | Thị xã Ngã Năm | Lộ Làng Mới - Phường 3 | Giáp Mỹ Bình - Giáp Bạc Liêu | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
131 | Thị xã Ngã Năm | Lộ bà Liếm - Phường 3 | Cầu Huỳnh Yến - Cầu Hai Nhuận | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
132 | Thị xã Ngã Năm | Lộ kinh Xóm Lẫm - Phường 3 | Tỉnh lộ 937B - Ngã ba Làng Mới (ông Khởi) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
133 | Thị xã Ngã Năm | Kênh Tuấn Hớn - Phường 3 | Giáp Quản Lộ Phụng Hiệp - Cầu Hai Hổ | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
134 | Thị xã Ngã Năm | Kênh Tuấn Hớn - Phường 3 | Giáp Quản Lộ Phụng Hiệp - Cầu Ba Nhành | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
135 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 1 | Đầu ranh đất bà Ngô Thị Mết (cầu Trắng cũ) - Cống 5 Kẹ | 5.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
136 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 1 | Cống 5 Kẹ - Cầu Thanh niên (Khóm 1) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
137 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 1 | Cầu Thanh niên (Khóm 1) - Cầu Quản Lộ Phụng Hiệp (Khóm 7) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
138 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 1 | Cầu Quản lộ Phụng Hiệp (Khóm 7) - Kênh 90 | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
139 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 1 | Kênh 90 - Hết tuyến | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
140 | Thị xã Ngã Năm | Lộ đal kênh Năm Kẹ - Phường 1 | Giáp đường Phạm Hùng - Giáp ranh Phường 3 | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
141 | Thị xã Ngã Năm | Đường 3 tháng 2 - Phường 1 | Đầu ranh đất bà Ngô Thị Mết (Cầu trắng cũ) - Đường Trần Văn Bảy | 5.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
142 | Thị xã Ngã Năm | Đường 3 tháng 2 - Phường 1 | Đường Trần Văn Bảy - Hết ranh chùa Phật Mẫu | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
143 | Thị xã Ngã Năm | Đường 3 tháng 2 - Phường 1 | Giáp ranh Chùa Phật Mẫu - Hết ranh đất Cây xăng số 1 (Hoàng Nhung) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
144 | Thị xã Ngã Năm | Đường 3 tháng 2 - Phường 1 | Giáp ranh đất Cây xăng số 1 (Hoàng Nhung) - Cầu Cống đá | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
145 | Thị xã Ngã Năm | Đường Lê Hồng Phong - Phường 1 | Suốt tuyến - | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
146 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 | Suốt tuyến - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
147 | Thị xã Ngã Năm | Đường Võ Thị Sáu - Phường 1 | Suốt tuyến - | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
148 | Thị xã Ngã Năm | Đường Trần Văn Bảy - Phường 1 | Suốt tuyến - | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
149 | Thị xã Ngã Năm | Đường Mai Thanh Thế - Phường 1 | Giáp đường Nguyễn Trung Trực - Đường Trần Văn Bảy | 5.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
150 | Thị xã Ngã Năm | Đường Mai Thanh Thế - Phường 1 | Đường Trần Văn Bảy - Giáp đường Phạm Hùng | 5.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
151 | Thị xã Ngã Năm | Đường Hùng Vương - Phường 1 | Cầu Ngã Năm mới (ngang khu hành chính) - Đầu đường Nguyễn Trãi (Cầu Đỏ cũ) | 5.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
152 | Thị xã Ngã Năm | Đường Hùng Vương - Phường 1 | Giáp đường Nguyễn Trãi (Cầu Đỏ cũ) - Cầu Đỏ mới | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
153 | Thị xã Ngã Năm | Đường Hùng Vương - Phường 1 | Cầu Đỏ mới - Cầu Bến Long | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
154 | Thị xã Ngã Năm | Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Cầu Bến Long - Hết tuyến (giáp Phường 2) | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
155 | Thị xã Ngã Năm | Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Cầu Bến Long - Hết tuyến (giáp xã Long Bình) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
156 | Thị xã Ngã Năm | Khu dân cư Khóm 3, Phường 1 | Đường N1 - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
157 | Thị xã Ngã Năm | Khu dân cư Khóm 3, Phường 1 | Đường N2 - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
158 | Thị xã Ngã Năm | Khu dân cư Khóm 3, Phường 1 | Đường N22 - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
159 | Thị xã Ngã Năm | Đường N1 (Cụm công nghiệp Khóm 4) - Phường 1 | Suốt tuyến - | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
160 | Thị xã Ngã Năm | Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Mố cầu Đỏ cũ (đường 1- 5) đến đầu voi - Hết ranh đất ông Năm Miên | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
161 | Thị xã Ngã Năm | Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Giáp ranh đất ông Năm Miên - Đường nối Quốc lộ 61B (Nhánh rẽ 42 - Trà Ban) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
162 | Thị xã Ngã Năm | Đường 1 tháng 5 - Phường 1 | Mố cầu Đỏ cũ - Rạch Xẻo Cạy | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
163 | Thị xã Ngã Năm | Đường 1 tháng 5 - Phường 1 | Rạch Xẻo Cạy - Giáp ranh Phường 2 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
164 | Thị xã Ngã Năm | Đường Lê Văn Tám - Phường 1 | Cầu Chùa Ông Bổn đến đầu voi - Hết ranh đất bà Ba Đê | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
165 | Thị xã Ngã Năm | Đường Lê Văn Tám - Phường 1 | Giáp ranh đất bà Ba Đê - Hết ranh đất Hai Thời | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
166 | Thị xã Ngã Năm | Đường Lê Văn Tám - Phường 1 | Giáp ranh đất Hai Thời - Cầu 2 Chánh giáp xã Vĩnh Quới | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
167 | Thị xã Ngã Năm | Đường Lê Văn Tám (đoạn mới làm) - Phường 1 | Cầu chùa Ông Bổn - Hết ranh đất Hai Thời | 520.000 | 520.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
168 | Thị xã Ngã Năm | Đường Lạc Long Quân - Phường 1 | Giáp đường Mậu Thân - Hết ranh đất chùa Ông Bổn cũ | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
169 | Thị xã Ngã Năm | Đường Lạc Long Quân - Phường 1 | Giáp ranh đất chùa Ông Bổn cũ - Giáp ranh xã Vĩnh Quới | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
170 | Thị xã Ngã Năm | Đường Mậu Thân - Phường 1 | Giáp đường Lạc Long Quân - Cầu Treo | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
171 | Thị xã Ngã Năm | Đường Mậu Thân - Phường 1 | Cầu treo - Cầu Đường Trâu | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
172 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Trãi (Quốc lộ 61B) - Phường 1 | Giáp đường Hùng Vương (mố cầu Đỏ cũ) - Cống ông Phạm Văn Bê (Nghĩa trang liệt sĩ mới) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
173 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Trãi (Quốc lộ 61B) - Phường 1 | Giáp đường Hùng Vương (mố cầu Đỏ cũ) - Giáp đường Phạm Văn Đồng (vòng xoay) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
174 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Trãi (Quốc lộ 61B) - Phường 1 | Giáp đường Phạm Văn Đồng (vòng xoay) - Giáp Quốc Lộ 61B | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
175 | Thị xã Ngã Năm | Đường Lê Hoàng Chu - Phường 1 | Suốt đường - | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
176 | Thị xã Ngã Năm | Quốc lộ 61B - Phường 1 | Giáp xã Long Bình - Cống ông Phạm Văn Bê (Nghĩa trang liệt sĩ mới) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
177 | Thị xã Ngã Năm | Quốc lộ 61B - Phường 1 | Cống ông Phạm Văn Bê (Nghĩa trang liệt sĩ mới) - Cầu Đỏ mới | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
178 | Thị xã Ngã Năm | Quốc lộ 61B - Phường 1 | Cầu Đỏ mới - Giáp Đường 30/4 | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
179 | Thị xã Ngã Năm | Quốc lộ 61B - Phường 1 | Giáp Đường 30/4 - Cầu Dừa (Trà Ban) | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
180 | Thị xã Ngã Năm | Lộ đal kênh 30/4 (2 bên) - Phường 1 | Giáp đường Phạm Hùng (nối dài) - Giáp ranh Phường 3 | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
181 | Thị xã Ngã Năm | Đường Huỳnh Thị Tân - Phường 1 | Đường Nguyễn Huệ - Đường Phạm Hùng | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
182 | Thị xã Ngã Năm | Đường Huỳnh Thị Tân - Phường 1 | Đường Phạm Hùng - Giáp ranh phường 3 | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
183 | Thị xã Ngã Năm | Đường Phạm Hùng - Phường 1 | Đường Nguyễn Huệ - Đường 3/2 | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
184 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Giáp đường Mai Thanh Thế - Cầu bệnh viện | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
185 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Cầu bệnh viện - Quản lộ Phụng Hiệp | 2.960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
186 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Văn Linh - Phường 1 | Quản lộ Phụng Hiệp - Hết tuyến | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
187 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Văn Linh - Phường 1 | Tiếp giáp đường Hùng Vương - Giáp đường Quản lộ-Phụng Hiệp | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
188 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Văn Linh - Phường 1 | Giáp đường Quản lộ-Phụng Hiệp - Đường Quốc lộ 61B | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
189 | Thị xã Ngã Năm | Quản lộ Phụng Hiệp - Phường 1 | Kênh Cống Đá - Cầu kênh Phú Lộc - Ngã Năm | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
190 | Thị xã Ngã Năm | Quản lộ Phụng Hiệp - Phường 1 | Cầu Kênh Phú Lộc - Ngã Năm - Kênh Bến Long | 704.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
191 | Thị xã Ngã Năm | Quản lộ Phụng Hiệp - Phường 1 | Kênh Bến Long - Ranh Phường 2 | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
192 | Thị xã Ngã Năm | Đường Phạm Văn Đồng - Phường 1 | Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Nguyễn Trãi | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
193 | Thị xã Ngã Năm | Đường Phạm Văn Đồng - Phường 1 | Đường Nguyễn Trãi - Đường Nguyễn Huệ | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
194 | Thị xã Ngã Năm | Đường Xẻo Cạy - xẻo Mây - Phường 1 | Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Quốc Lộ 61B | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
195 | Thị xã Ngã Năm | Đường Xẻo Cạy - xẻo Mây - Phường 1 | Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp ranh Phường 2 | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
196 | Thị xã Ngã Năm | Kênh 90 (hai bên) - Phường 1 | Giáp đường Nguyễn Trung Trực - Ranh xã Phường 3 | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
197 | Thị xã Ngã Năm | Lộ mới Khóm 2 - Phường 1 | Cầu chùa Ông Bổn - Bờ kè chợ nổi | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
198 | Thị xã Ngã Năm | Lộ đường Trâu (khóm 2) - Phường 1 | Giáp đường Lạc Long Quân (Pháo Đài) - Giáp ranh xã Vĩnh Quới | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
199 | Thị xã Ngã Năm | Lộ kênh 3 Ngọ (khóm 7) - Phường 1 | Giáp đường Nguyễn Trung Trực - Giáp ranh Phường 3 | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
200 | Thị xã Ngã Năm | Lộ kênh Quách Văn Hường - Phường 1 | Giáp Quản Lộ Phụng Hiệp - Giáp ranh Phường 2 | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
201 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal kênh Huỳnh Yến (khóm 1) - Phường 1 | Giáp đường 3/2 - Giáp ranh Phường 3 | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
202 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal kênh xẻo Chích (khóm 2) - Phường 1 | Giáp ranh xã Vĩnh Quới - Miễu ông Tà | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
203 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Đường đal Khóm 2 - Phường 1 | Giáp đường Lê Văn Tám - Hết tuyến | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
204 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal cặp kênh Bến Long - Phường 1 | Giáp đường Trần Hưng Đạo - Giáp ranh Phường 2 | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
205 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal kênh Tư Bí (khóm 4) - Phường 1 | Giáp đường Trần Hưng Đạo - Giáp ranh Phường 2 | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
206 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến đường N1- Phường 1 | Giáp đường Mai Thanh Thế - Giáp đường D1 | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
207 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến đường N2 - Phường 1 | Giáp đường D4 - Giáp đường D1 | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
208 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến đường D1 - Phường 1 | Giáp đường Nguyễn Huệ - Giáp đường Nguyễn Trung Trực | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
209 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến đường D2 - Phường 1 | Giáp đường Nguyễn Huệ - Giáp đường N1 | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
210 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến đường D3 - Phường 1 | Tuyến đường D3 - Giáp đường Nguyễn Trung Trực | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
211 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến đường D4 - Phường 1 | Giáp đường Nguyễn Huệ - Giáp đường Nguyễn Trung Trực | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
212 | Thị xã Ngã Năm | Đường Cách Mạng Tháng 8 - Phường 2 | Cống Lý Thanh - Đường vào khu hành chính mới | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
213 | Thị xã Ngã Năm | Đường Cách Mạng Tháng 8 - Phường 3 | Cống Lý Thanh - Hết ranh đất nhà bà Nguyễn Thị Từ | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
214 | Thị xã Ngã Năm | Đường Cách Mạng Tháng 8 - Phường 4 | Hết ranh đất nhà bà Nguyễn Thị Từ - Giáp ranh Phường 1 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
215 | Thị xã Ngã Năm | Khóm 1 - Phường 2 | Đầu ranh đất bà Hoàng - Giáp Trung Tâm Thương Mại | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
216 | Thị xã Ngã Năm | Đường Lý Tự Trọng - Phường 2 | Đường vào khu hành chính mới - Hết đất cây xăng ông Dũng | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
217 | Thị xã Ngã Năm | Đường Lý Tự Trọng - Phường 2 | Giáp đất cây xăng ông Dũng - Kênh 8/3 | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
218 | Thị xã Ngã Năm | Đường Lý Tự Trọng - Phường 2 | Kênh 8/3 - Kênh Mỹ Lợi | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
219 | Thị xã Ngã Năm | Đường Lý Tự Trọng - Phường 2 | Kênh Mỹ Lợi - Cầu kênh Bình Hưng | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
220 | Thị xã Ngã Năm | Đường Lý Tự Trọng - Phường 2 | Cầu kênh Bình Hưng - Giáp ranh xã Mỹ Phước | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
221 | Thị xã Ngã Năm | Lộ kênh Bình Hưng - Phường 2 | Cầu kênh Bình Hưng - Giáp ranh xã Tân Long | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
222 | Thị xã Ngã Năm | Kênh Quản Lộ - Phụng Hiệp - Phường 2 | Giáp cống Lý Thanh - Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Từ | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
223 | Thị xã Ngã Năm | Kênh Quản Lộ - Phụng Hiệp - Phường 2 | Đầu ranh đất Cây xăng Trường Thịnh đến đầu voi - Hết ranh đất nhà máy Tư Mễnh | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
224 | Thị xã Ngã Năm | Kênh Quản Lộ - Phụng Hiệp - Phường 2 | Đầu ranh đất cây xăng Trường Thịnh - Giáp phường Trà Lồng- thị xã Long Mỹ - Hậu Giang | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
225 | Thị xã Ngã Năm | Kênh Quản Lộ - Phụng Hiệp - Phường 2 | Cầu Treo - Giáp Phường 1 | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
226 | Thị xã Ngã Năm | Kênh Quản Lộ - Phụng Hiệp - Phường 2 | Đầu ranh đất Bà Hoàng - Giáp Phường 1 | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
227 | Thị xã Ngã Năm | Đường Âu Cơ - Phường 2 | Đầu ranh đất ông Sừng - Giáp đường Quản lộ - Phụng Hiệp | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
228 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal (Khóm 1, Khóm 3) - Phường 2 | Đầu ranh đất ông Tăng Văn Tuấn đến đầu voi - Hết ranh đất nhà ông Cà Hom | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
229 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal Khóm Tân Thành A - Phường 2 | Đầu ranh đất Trại cưa Phú Cường đến đầu voi - Đến mố cầu treo | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
230 | Thị xã Ngã Năm | Quản lộ Phụng Hiệp - Phường 2 | Giáp huyện Mỹ Tú - Giáp kinh xáng Mỹ Phước | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
231 | Thị xã Ngã Năm | Quản lộ Phụng Hiệp - Phường 2 | Kinh Xáng Mỹ Phước - Hết ranh trường THCS | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
232 | Thị xã Ngã Năm | Quản lộ Phụng Hiệp - Phường 2 | Kênh 8/3 - Hết đất Bà Hoàng | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
233 | Thị xã Ngã Năm | Quản lộ Phụng Hiệp - Phường 2 | Giáp ranh đất bà Hoàng - Hết ranh trường THCS | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
234 | Thị xã Ngã Năm | Quản lộ Phụng Hiệp - Phường 2 | Giáp ranh đất Trường THCS - Giáp Phường 1 | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
235 | Thị xã Ngã Năm | Quốc lộ 61B - Phường 2 | Giáp ranh cầu Dừa - Cầu Trà Ban (giáp ranh tỉnh Hậu Giang) | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
236 | Thị xã Ngã Năm | Đường UBND Phường - Phường 2 | Đầu ranh đất UBND Phường - Giáp đường vào Trường học cũ | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
237 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal khóm Tân Quới A - Tân Phú - Phường 2 | Nhà ông Lê Văn Phu - Giáp Quốc Lộ 61B | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
238 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal Kênh Mỹ Lợi - Phường 2 | Cầu Mỹ Lợi - Kênh Kho Lầu | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
239 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal Kênh Mỹ Lợi - Phường 2 | Cầu Mỹ Lợi - Giáp ấp Tân Chánh C (Tân Long) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
240 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal Khóm 2 - Phường 2 | Hết ranh đất nhà máy Tư Mễnh - Nhà thờ Trà Cú và đến cầu CaRê giáp Hưng Phú | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
241 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal Khóm 1 (ấp Tân Lập B), Khóm 3 (Tân Lập) - Phường 2 | Hết ranh đất nhà ông Cà Hom - Nhà thờ Oven | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
242 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal Khóm 1 (ấp Tân Lập B), Khóm 3 (Tân Lập) - Phường 2 | Nhà thờ Oven - Cầu CaRê | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
243 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal (Khóm Tân Thành A, Tân Thạnh A, Tân Thạnh) - Phường 2 | Trại Cưa Phú Cường - Cầu Trà Ban (Giáp ranh tỉnh Hậu Giang) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
244 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal Kênh Lâm Trà - Phường 2 | Cầu Tân Chánh A - Giáp đường Cách | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
245 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal Khóm 1 - Phường 2 | Đường Quản lộ Phụng Hiệp - Đường Cách Mạng Tháng 8 (ranh đất bà Nguyễn Thị Từ) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
246 | Thị xã Ngã Năm | Đường nhựa ven Kênh Xáng Phụng Hiệp - Phường 3 | Cầu Cống Đá - Hết ranh đất Lộ rẽ Tám Tuấn đầu nối QLPH | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
247 | Thị xã Ngã Năm | Đường nhựa ven Kênh Xáng Phụng Hiệp - Phường 3 | Giáp ranh đất Lộ rẽ Tám Tuấn đầu nối QLPH - Hết ranh đất ông Tám Thầy | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
248 | Thị xã Ngã Năm | Đường nhựa ven Kênh Xáng Phụng Hiệp - Phường 3 | Khu vực đất quy hoạch chợ Vĩnh Biên (Nay thuộc phường 3) - | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
249 | Thị xã Ngã Năm | Đường nhựa ven Kênh Xáng Phụng Hiệp - Phường 3 | Đầu ranh đất Trường THCS Phường 3 (ngoại trừ đất quy hoạch chợ Vĩnh Biên nay thuộc Phường 3) - Giáp ranh đất ông Tám Thầy | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
250 | Thị xã Ngã Năm | Đường nhựa ven Kênh Xáng Phụng Hiệp - Phường 3 | Giáp ranh đất Trường THCS Phường 3 - Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
251 | Thị xã Ngã Năm | Quản lộ Phụng Hiệp - Phường 3 | Cầu Cống Đá - Cống Tám Xưa | 592.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
252 | Thị xã Ngã Năm | Quản lộ Phụng Hiệp - Phường 3 | Cống Tám Xưa - Cống Hai Cường | 456.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
253 | Thị xã Ngã Năm | Quản lộ Phụng Hiệp - Phường 3 | Cống Hai Cường - Cầu Nàng Ren | 592.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
254 | Thị xã Ngã Năm | Quản lộ Phụng Hiệp - Phường 3 | Cầu Nàng Ren - Giáp tỉnh Bạc Liêu | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
255 | Thị xã Ngã Năm | Tỉnh lộ 937B - Phường 3 | Giao giữa Quản Lộ Phụng Hiệp - kênh Nàng Rền - Giáp ranh Mỹ Bình | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
256 | Thị xã Ngã Năm | Tỉnh lộ 937B - Phường 3 | Đường Quản Lộ Phụng Hiệp - Đường trục phát triển kinh tế Đông Tây | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
257 | Thị xã Ngã Năm | Đường trục phát triển kinh tế Đông Tây - Phường 3 | Đường Quản Lộ Phụng Hiệp - Cầu Xóm Lẫm | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
258 | Thị xã Ngã Năm | Đường trục phát triển kinh tế Đông Tây - Phường 3 | Cầu Xóm Lẫm - Giáp ranh Mỹ Bình | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
259 | Thị xã Ngã Năm | Lộ kinh Huỳnh Yến - Phường 3 | Cầu Cống Đá cũ - Giáp ranh Mỹ Bình | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
260 | Thị xã Ngã Năm | Lộ kinh Huỳnh Yến (2 bên) - Phường 3 | Cầu Cống Đá cũ - Kênh Trà Chiên | 368.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
261 | Thị xã Ngã Năm | Lộ kinh Huỳnh Yến (2 bên) - Phường 4 | Kênh Trà Chiên - Giáp ranh Mỹ Bình | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
262 | Thị xã Ngã Năm | Lộ Kinh Ngang - Phường 3 | Cầu Kinh Tư - Giáp ranh Mỹ Bình | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
263 | Thị xã Ngã Năm | Lộ Kinh 90 (2 bên) - Phường 3 | Giáp Khóm 7 Phường 1 - Ngã tư Kinh Ngang ông Hiếu - ông Phong | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
264 | Thị xã Ngã Năm | Lộ Làng Mới - Phường 3 | Giáp Mỹ Bình - Giáp Bạc Liêu | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
265 | Thị xã Ngã Năm | Lộ bà Liếm - Phường 3 | Cầu Huỳnh Yến - Cầu Hai Nhuận | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
266 | Thị xã Ngã Năm | Lộ kinh Xóm Lẫm - Phường 3 | Tỉnh lộ 937B - Ngã ba Làng Mới (ông Khởi) | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
267 | Thị xã Ngã Năm | Kênh Tuấn Hớn - Phường 3 | Giáp Quản Lộ Phụng Hiệp - Cầu Hai Hổ | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
268 | Thị xã Ngã Năm | Kênh Tuấn Hớn - Phường 3 | Giáp Quản Lộ Phụng Hiệp - Cầu Ba Nhành | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
269 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 1 | Đầu ranh đất bà Ngô Thị Mết (cầu Trắng cũ) - Cống 5 Kẹ | 4.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
270 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 1 | Cống 5 Kẹ - Cầu Thanh niên (Khóm 1) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
271 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 1 | Cầu Thanh niên (Khóm 1) - Cầu Quản Lộ Phụng Hiệp (Khóm 7) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
272 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 1 | Cầu Quản lộ Phụng Hiệp (Khóm 7) - Kênh 90 | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
273 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 1 | Kênh 90 - Hết tuyến | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
274 | Thị xã Ngã Năm | Lộ đal kênh Năm Kẹ - Phường 1 | Giáp đường Phạm Hùng - Giáp ranh Phường 3 | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
275 | Thị xã Ngã Năm | Đường 3 tháng 2 - Phường 1 | Đầu ranh đất bà Ngô Thị Mết (Cầu trắng cũ) - Đường Trần Văn Bảy | 4.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
276 | Thị xã Ngã Năm | Đường 3 tháng 2 - Phường 1 | Đường Trần Văn Bảy - Hết ranh chùa Phật Mẫu | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
277 | Thị xã Ngã Năm | Đường 3 tháng 2 - Phường 1 | Giáp ranh Chùa Phật Mẫu - Hết ranh đất Cây xăng số 1 (Hoàng Nhung) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
278 | Thị xã Ngã Năm | Đường 3 tháng 2 - Phường 1 | Giáp ranh đất Cây xăng số 1 (Hoàng Nhung) - Cầu Cống đá | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
279 | Thị xã Ngã Năm | Đường Lê Hồng Phong - Phường 1 | Suốt tuyến - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
280 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 | Suốt tuyến - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
281 | Thị xã Ngã Năm | Đường Võ Thị Sáu - Phường 1 | Suốt tuyến - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
282 | Thị xã Ngã Năm | Đường Trần Văn Bảy - Phường 1 | Suốt tuyến - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
283 | Thị xã Ngã Năm | Đường Mai Thanh Thế - Phường 1 | Giáp đường Nguyễn Trung Trực - Đường Trần Văn Bảy | 4.380.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
284 | Thị xã Ngã Năm | Đường Mai Thanh Thế - Phường 1 | Đường Trần Văn Bảy - Giáp đường Phạm Hùng | 3.960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
285 | Thị xã Ngã Năm | Đường Hùng Vương - Phường 1 | Cầu Ngã Năm mới (ngang khu hành chính) - Đầu đường Nguyễn Trãi (Cầu Đỏ cũ) | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
286 | Thị xã Ngã Năm | Đường Hùng Vương - Phường 1 | Giáp đường Nguyễn Trãi (Cầu Đỏ cũ) - Cầu Đỏ mới | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
287 | Thị xã Ngã Năm | Đường Hùng Vương - Phường 1 | Cầu Đỏ mới - Cầu Bến Long | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
288 | Thị xã Ngã Năm | Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Cầu Bến Long - Hết tuyến (giáp Phường 2) | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
289 | Thị xã Ngã Năm | Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Cầu Bến Long - Hết tuyến (giáp xã Long Bình) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
290 | Thị xã Ngã Năm | Khu dân cư Khóm 3, Phường 1 | Đường N1 - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
291 | Thị xã Ngã Năm | Khu dân cư Khóm 3, Phường 1 | Đường N2 - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
292 | Thị xã Ngã Năm | Khu dân cư Khóm 3, Phường 1 | Đường N22 - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
293 | Thị xã Ngã Năm | Đường N1 (Cụm công nghiệp Khóm 4) - Phường 1 | Suốt tuyến - | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
294 | Thị xã Ngã Năm | Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Mố cầu Đỏ cũ (đường 1- 5) đến đầu voi - Hết ranh đất ông Năm Miên | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
295 | Thị xã Ngã Năm | Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Giáp ranh đất ông Năm Miên - Đường nối Quốc lộ 61B (Nhánh rẽ 42 - Trà Ban) | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
296 | Thị xã Ngã Năm | Đường 1 tháng 5 - Phường 1 | Mố cầu Đỏ cũ - Rạch Xẻo Cạy | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
297 | Thị xã Ngã Năm | Đường 1 tháng 5 - Phường 1 | Rạch Xẻo Cạy - Giáp ranh Phường 2 | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
298 | Thị xã Ngã Năm | Đường Lê Văn Tám - Phường 1 | Cầu Chùa Ông Bổn đến đầu voi - Hết ranh đất bà Ba Đê | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
299 | Thị xã Ngã Năm | Đường Lê Văn Tám - Phường 1 | Giáp ranh đất bà Ba Đê - Hết ranh đất Hai Thời | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
300 | Thị xã Ngã Năm | Đường Lê Văn Tám - Phường 1 | Giáp ranh đất Hai Thời - Cầu 2 Chánh giáp xã Vĩnh Quới | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
301 | Thị xã Ngã Năm | Đường Lê Văn Tám (đoạn mới làm) - Phường 1 | Cầu chùa Ông Bổn - Hết ranh đất Hai Thời | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
302 | Thị xã Ngã Năm | Đường Lạc Long Quân - Phường 1 | Giáp đường Mậu Thân - Hết ranh đất chùa Ông Bổn cũ | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
303 | Thị xã Ngã Năm | Đường Lạc Long Quân - Phường 1 | Giáp ranh đất chùa Ông Bổn cũ - Giáp ranh xã Vĩnh Quới | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
304 | Thị xã Ngã Năm | Đường Mậu Thân - Phường 1 | Giáp đường Lạc Long Quân - Cầu Treo | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
305 | Thị xã Ngã Năm | Đường Mậu Thân - Phường 1 | Cầu treo - Cầu Đường Trâu | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
306 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Trãi (Quốc lộ 61B) - Phường 1 | Giáp đường Hùng Vương (mố cầu Đỏ cũ) - Cống ông Phạm Văn Bê (Nghĩa trang liệt sĩ mới) | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
307 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Trãi (Quốc lộ 61B) - Phường 1 | Giáp đường Hùng Vương (mố cầu Đỏ cũ) - Giáp đường Phạm Văn Đồng (vòng xoay) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
308 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Trãi (Quốc lộ 61B) - Phường 1 | Giáp đường Phạm Văn Đồng (vòng xoay) - Giáp Quốc Lộ 61B | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
309 | Thị xã Ngã Năm | Đường Lê Hoàng Chu - Phường 1 | Suốt đường - | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
310 | Thị xã Ngã Năm | Quốc lộ 61B - Phường 1 | Giáp xã Long Bình - Cống ông Phạm Văn Bê (Nghĩa trang liệt sĩ mới) | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
311 | Thị xã Ngã Năm | Quốc lộ 61B - Phường 1 | Cống ông Phạm Văn Bê (Nghĩa trang liệt sĩ mới) - Cầu Đỏ mới | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
312 | Thị xã Ngã Năm | Quốc lộ 61B - Phường 1 | Cầu Đỏ mới - Giáp Đường 30/4 | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
313 | Thị xã Ngã Năm | Quốc lộ 61B - Phường 1 | Giáp Đường 30/4 - Cầu Dừa (Trà Ban) | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
314 | Thị xã Ngã Năm | Lộ đal kênh 30/4 (2 bên) - Phường 1 | Giáp đường Phạm Hùng (nối dài) - Giáp ranh Phường 3 | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
315 | Thị xã Ngã Năm | Đường Huỳnh Thị Tân - Phường 1 | Đường Nguyễn Huệ - Đường Phạm Hùng | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
316 | Thị xã Ngã Năm | Đường Huỳnh Thị Tân - Phường 1 | Đường Phạm Hùng - Giáp ranh phường 3 | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
317 | Thị xã Ngã Năm | Đường Phạm Hùng - Phường 1 | Đường Nguyễn Huệ - Đường 3/2 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
318 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Giáp đường Mai Thanh Thế - Cầu bệnh viện | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
319 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Cầu bệnh viện - Quản lộ Phụng Hiệp | 2.220.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
320 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Văn Linh - Phường 1 | Quản lộ Phụng Hiệp - Hết tuyến | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
321 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Văn Linh - Phường 1 | Tiếp giáp đường Hùng Vương - Giáp đường Quản lộ-Phụng Hiệp | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
322 | Thị xã Ngã Năm | Đường Nguyễn Văn Linh - Phường 1 | Giáp đường Quản lộ-Phụng Hiệp - Đường Quốc lộ 61B | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
323 | Thị xã Ngã Năm | Quản lộ Phụng Hiệp - Phường 1 | Kênh Cống Đá - Cầu kênh Phú Lộc - Ngã Năm | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
324 | Thị xã Ngã Năm | Quản lộ Phụng Hiệp - Phường 1 | Cầu Kênh Phú Lộc - Ngã Năm - Kênh Bến Long | 528.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
325 | Thị xã Ngã Năm | Quản lộ Phụng Hiệp - Phường 1 | Kênh Bến Long - Ranh Phường 2 | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
326 | Thị xã Ngã Năm | Đường Phạm Văn Đồng - Phường 1 | Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Nguyễn Trãi | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
327 | Thị xã Ngã Năm | Đường Phạm Văn Đồng - Phường 1 | Đường Nguyễn Trãi - Đường Nguyễn Huệ | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
328 | Thị xã Ngã Năm | Đường Xẻo Cạy - xẻo Mây - Phường 1 | Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Quốc Lộ 61B | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
329 | Thị xã Ngã Năm | Đường Xẻo Cạy - xẻo Mây - Phường 1 | Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp ranh Phường 2 | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
330 | Thị xã Ngã Năm | Kênh 90 (hai bên) - Phường 1 | Giáp đường Nguyễn Trung Trực - Ranh xã Phường 3 | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
331 | Thị xã Ngã Năm | Lộ mới Khóm 2 - Phường 1 | Cầu chùa Ông Bổn - Bờ kè chợ nổi | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
332 | Thị xã Ngã Năm | Lộ đường Trâu (khóm 2) - Phường 1 | Giáp đường Lạc Long Quân (Pháo Đài) - Giáp ranh xã Vĩnh Quới | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
333 | Thị xã Ngã Năm | Lộ kênh 3 Ngọ (khóm 7) - Phường 1 | Giáp đường Nguyễn Trung Trực - Giáp ranh Phường 3 | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
334 | Thị xã Ngã Năm | Lộ kênh Quách Văn Hường - Phường 1 | Giáp Quản Lộ Phụng Hiệp - Giáp ranh Phường 2 | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
335 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal kênh Huỳnh Yến (khóm 1) - Phường 1 | Giáp đường 3/2 - Giáp ranh Phường 3 | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
336 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal kênh xẻo Chích (khóm 2) - Phường 1 | Giáp ranh xã Vĩnh Quới - Miễu ông Tà | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
337 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Đường đal Khóm 2 - Phường 1 | Giáp đường Lê Văn Tám - Hết tuyến | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
338 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal cặp kênh Bến Long - Phường 1 | Giáp đường Trần Hưng Đạo - Giáp ranh Phường 2 | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
339 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal kênh Tư Bí (khóm 4) - Phường 1 | Giáp đường Trần Hưng Đạo - Giáp ranh Phường 2 | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
340 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến đường N1- Phường 1 | Giáp đường Mai Thanh Thế - Giáp đường D1 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
341 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến đường N2 - Phường 1 | Giáp đường D4 - Giáp đường D1 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
342 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến đường D1 - Phường 1 | Giáp đường Nguyễn Huệ - Giáp đường Nguyễn Trung Trực | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
343 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến đường D2 - Phường 1 | Giáp đường Nguyễn Huệ - Giáp đường N1 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
344 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến đường D3 - Phường 1 | Tuyến đường D3 - Giáp đường Nguyễn Trung Trực | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
345 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến đường D4 - Phường 1 | Giáp đường Nguyễn Huệ - Giáp đường Nguyễn Trung Trực | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
346 | Thị xã Ngã Năm | Đường Cách Mạng Tháng 8 - Phường 2 | Cống Lý Thanh - Đường vào khu hành chính mới | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
347 | Thị xã Ngã Năm | Đường Cách Mạng Tháng 8 - Phường 3 | Cống Lý Thanh - Hết ranh đất nhà bà Nguyễn Thị Từ | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
348 | Thị xã Ngã Năm | Đường Cách Mạng Tháng 8 - Phường 4 | Hết ranh đất nhà bà Nguyễn Thị Từ - Giáp ranh Phường 1 | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
349 | Thị xã Ngã Năm | Khóm 1 - Phường 2 | Đầu ranh đất bà Hoàng - Giáp Trung Tâm Thương Mại | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
350 | Thị xã Ngã Năm | Đường Lý Tự Trọng - Phường 2 | Đường vào khu hành chính mới - Hết đất cây xăng ông Dũng | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
351 | Thị xã Ngã Năm | Đường Lý Tự Trọng - Phường 2 | Giáp đất cây xăng ông Dũng - Kênh 8/3 | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
352 | Thị xã Ngã Năm | Đường Lý Tự Trọng - Phường 2 | Kênh 8/3 - Kênh Mỹ Lợi | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
353 | Thị xã Ngã Năm | Đường Lý Tự Trọng - Phường 2 | Kênh Mỹ Lợi - Cầu kênh Bình Hưng | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
354 | Thị xã Ngã Năm | Đường Lý Tự Trọng - Phường 2 | Cầu kênh Bình Hưng - Giáp ranh xã Mỹ Phước | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
355 | Thị xã Ngã Năm | Lộ kênh Bình Hưng - Phường 2 | Cầu kênh Bình Hưng - Giáp ranh xã Tân Long | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
356 | Thị xã Ngã Năm | Kênh Quản Lộ - Phụng Hiệp - Phường 2 | Giáp cống Lý Thanh - Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Từ | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
357 | Thị xã Ngã Năm | Kênh Quản Lộ - Phụng Hiệp - Phường 2 | Đầu ranh đất Cây xăng Trường Thịnh đến đầu voi - Hết ranh đất nhà máy Tư Mễnh | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
358 | Thị xã Ngã Năm | Kênh Quản Lộ - Phụng Hiệp - Phường 2 | Đầu ranh đất cây xăng Trường Thịnh - Giáp phường Trà Lồng- thị xã Long Mỹ - Hậu Giang | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
359 | Thị xã Ngã Năm | Kênh Quản Lộ - Phụng Hiệp - Phường 2 | Cầu Treo - Giáp Phường 1 | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
360 | Thị xã Ngã Năm | Kênh Quản Lộ - Phụng Hiệp - Phường 2 | Đầu ranh đất Bà Hoàng - Giáp Phường 1 | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
361 | Thị xã Ngã Năm | Đường Âu Cơ - Phường 2 | Đầu ranh đất ông Sừng - Giáp đường Quản lộ - Phụng Hiệp | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
362 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal (Khóm 1, Khóm 3) - Phường 2 | Đầu ranh đất ông Tăng Văn Tuấn đến đầu voi - Hết ranh đất nhà ông Cà Hom | 288.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
363 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal Khóm Tân Thành A - Phường 2 | Đầu ranh đất Trại cưa Phú Cường đến đầu voi - Đến mố cầu treo | 288.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
364 | Thị xã Ngã Năm | Quản lộ Phụng Hiệp - Phường 2 | Giáp huyện Mỹ Tú - Giáp kinh xáng Mỹ Phước | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
365 | Thị xã Ngã Năm | Quản lộ Phụng Hiệp - Phường 2 | Kinh Xáng Mỹ Phước - Hết ranh trường THCS | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
366 | Thị xã Ngã Năm | Quản lộ Phụng Hiệp - Phường 2 | Kênh 8/3 - Hết đất Bà Hoàng | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
367 | Thị xã Ngã Năm | Quản lộ Phụng Hiệp - Phường 2 | Giáp ranh đất bà Hoàng - Hết ranh trường THCS | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
368 | Thị xã Ngã Năm | Quản lộ Phụng Hiệp - Phường 2 | Giáp ranh đất Trường THCS - Giáp Phường 1 | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
369 | Thị xã Ngã Năm | Quốc lộ 61B - Phường 2 | Giáp ranh cầu Dừa - Cầu Trà Ban (giáp ranh tỉnh Hậu Giang) | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
370 | Thị xã Ngã Năm | Đường UBND Phường - Phường 2 | Đầu ranh đất UBND Phường - Giáp đường vào Trường học cũ | 504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
371 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal khóm Tân Quới A - Tân Phú - Phường 2 | Nhà ông Lê Văn Phu - Giáp Quốc Lộ 61B | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
372 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal Kênh Mỹ Lợi - Phường 2 | Cầu Mỹ Lợi - Kênh Kho Lầu | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
373 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal Kênh Mỹ Lợi - Phường 2 | Cầu Mỹ Lợi - Giáp ấp Tân Chánh C (Tân Long) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
374 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal Khóm 2 - Phường 2 | Hết ranh đất nhà máy Tư Mễnh - Nhà thờ Trà Cú và đến cầu CaRê giáp Hưng Phú | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
375 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal Khóm 1 (ấp Tân Lập B), Khóm 3 (Tân Lập) - Phường 2 | Hết ranh đất nhà ông Cà Hom - Nhà thờ Oven | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
376 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal Khóm 1 (ấp Tân Lập B), Khóm 3 (Tân Lập) - Phường 2 | Nhà thờ Oven - Cầu CaRê | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
377 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal (Khóm Tân Thành A, Tân Thạnh A, Tân Thạnh) - Phường 2 | Trại Cưa Phú Cường - Cầu Trà Ban (Giáp ranh tỉnh Hậu Giang) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
378 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal Kênh Lâm Trà - Phường 2 | Cầu Tân Chánh A - Giáp đường Cách | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
379 | Thị xã Ngã Năm | Đường đal Khóm 1 - Phường 2 | Đường Quản lộ Phụng Hiệp - Đường Cách Mạng Tháng 8 (ranh đất bà Nguyễn Thị Từ) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
380 | Thị xã Ngã Năm | Đường nhựa ven Kênh Xáng Phụng Hiệp - Phường 3 | Cầu Cống Đá - Hết ranh đất Lộ rẽ Tám Tuấn đầu nối QLPH | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
381 | Thị xã Ngã Năm | Đường nhựa ven Kênh Xáng Phụng Hiệp - Phường 3 | Giáp ranh đất Lộ rẽ Tám Tuấn đầu nối QLPH - Hết ranh đất ông Tám Thầy | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
382 | Thị xã Ngã Năm | Đường nhựa ven Kênh Xáng Phụng Hiệp - Phường 3 | Khu vực đất quy hoạch chợ Vĩnh Biên (Nay thuộc phường 3) - | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
383 | Thị xã Ngã Năm | Đường nhựa ven Kênh Xáng Phụng Hiệp - Phường 3 | Đầu ranh đất Trường THCS Phường 3 (ngoại trừ đất quy hoạch chợ Vĩnh Biên nay thuộc Phường 3) - Giáp ranh đất ông Tám Thầy | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
384 | Thị xã Ngã Năm | Đường nhựa ven Kênh Xáng Phụng Hiệp - Phường 3 | Giáp ranh đất Trường THCS Phường 3 - Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
385 | Thị xã Ngã Năm | Quản lộ Phụng Hiệp - Phường 3 | Cầu Cống Đá - Cống Tám Xưa | 444.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
386 | Thị xã Ngã Năm | Quản lộ Phụng Hiệp - Phường 3 | Cống Tám Xưa - Cống Hai Cường | 342.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
387 | Thị xã Ngã Năm | Quản lộ Phụng Hiệp - Phường 3 | Cống Hai Cường - Cầu Nàng Ren | 444.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
388 | Thị xã Ngã Năm | Quản lộ Phụng Hiệp - Phường 3 | Cầu Nàng Ren - Giáp tỉnh Bạc Liêu | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
389 | Thị xã Ngã Năm | Tỉnh lộ 937B - Phường 3 | Giao giữa Quản Lộ Phụng Hiệp - kênh Nàng Rền - Giáp ranh Mỹ Bình | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
390 | Thị xã Ngã Năm | Tỉnh lộ 937B - Phường 3 | Đường Quản Lộ Phụng Hiệp - Đường trục phát triển kinh tế Đông Tây | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
391 | Thị xã Ngã Năm | Đường trục phát triển kinh tế Đông Tây - Phường 3 | Đường Quản Lộ Phụng Hiệp - Cầu Xóm Lẫm | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
392 | Thị xã Ngã Năm | Đường trục phát triển kinh tế Đông Tây - Phường 3 | Cầu Xóm Lẫm - Giáp ranh Mỹ Bình | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
393 | Thị xã Ngã Năm | Lộ kinh Huỳnh Yến - Phường 3 | Cầu Cống Đá cũ - Giáp ranh Mỹ Bình | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
394 | Thị xã Ngã Năm | Lộ kinh Huỳnh Yến (2 bên) - Phường 3 | Cầu Cống Đá cũ - Kênh Trà Chiên | 276.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
395 | Thị xã Ngã Năm | Lộ kinh Huỳnh Yến (2 bên) - Phường 4 | Kênh Trà Chiên - Giáp ranh Mỹ Bình | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
396 | Thị xã Ngã Năm | Lộ Kinh Ngang - Phường 3 | Cầu Kinh Tư - Giáp ranh Mỹ Bình | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
397 | Thị xã Ngã Năm | Lộ Kinh 90 (2 bên) - Phường 3 | Giáp Khóm 7 Phường 1 - Ngã tư Kinh Ngang ông Hiếu - ông Phong | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
398 | Thị xã Ngã Năm | Lộ Làng Mới - Phường 3 | Giáp Mỹ Bình - Giáp Bạc Liêu | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
399 | Thị xã Ngã Năm | Lộ bà Liếm - Phường 3 | Cầu Huỳnh Yến - Cầu Hai Nhuận | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
400 | Thị xã Ngã Năm | Lộ kinh Xóm Lẫm - Phường 3 | Tỉnh lộ 937B - Ngã ba Làng Mới (ông Khởi) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
401 | Thị xã Ngã Năm | Kênh Tuấn Hớn - Phường 3 | Giáp Quản Lộ Phụng Hiệp - Cầu Hai Hổ | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
402 | Thị xã Ngã Năm | Kênh Tuấn Hớn - Phường 3 | Giáp Quản Lộ Phụng Hiệp - Cầu Ba Nhành | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
403 | Thị xã Ngã Năm | Khu vực Trung tâm xã- xã Mỹ Quới | Đầu ranh đất Hai Di - Hết ranh đất ông Trần Văn Lắm | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
404 | Thị xã Ngã Năm | Ấp Mỹ Thành - xã Mỹ Quới | Đầu ranh đất ông Trần Văn Lắm - Cầu Mới | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
405 | Thị xã Ngã Năm | Ấp Mỹ Thành - xã Mỹ Quới | Cầu Mới - Hết ranh đất Sáu Phi | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
406 | Thị xã Ngã Năm | Ấp Mỹ Thành - xã Mỹ Quới | Đầu ranh đất Sáu Phi - Giáp ranh xã Mỹ Bình | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
407 | Thị xã Ngã Năm | Ấp Mỹ Thành - xã Mỹ Quới | Đầu ranh đất bà Hai Di - Giáp ranh xã Mỹ Bình | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
408 | Thị xã Ngã Năm | Ấp Mỹ Thành - xã Mỹ Quới | Cầu Chợ Mỹ Quới - Hết ranh đất Nhà máy ông Chúng | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
409 | Thị xã Ngã Năm | Lộ Mỹ Bình - Mỹ Quới | Từ đầu lộ - Hết ranh đất ông Phạm Văn Thực | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
410 | Thị xã Ngã Năm | Ấp Mỹ Thọ - xã Mỹ Quới | Đầu ranh đất Nhà máy ông Chúng - Hết ranh đất Sáu Quyền | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
411 | Thị xã Ngã Năm | Ấp Mỹ Thọ - xã Mỹ Quới | Giáp ranh đất Sáu Quyền - Hết ranh đất ông Tư Thiện | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412 | Thị xã Ngã Năm | Hương lộ 17 (Tỉnh lộ 937 B) - xã Mỹ Quới | Cầu chợ Mỹ Quới - Hết ranh đất Trường THPT Lê Văn Tám | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
413 | Thị xã Ngã Năm | Hương lộ 17 (Tỉnh lộ 937 B) - xã Mỹ Quới | Giáp ranh đất Trường THPT Lê Văn Tám - Cầu Số 1 (Cầu Bưng Sen) | 820.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
414 | Thị xã Ngã Năm | Hương lộ 17 (Tỉnh lộ 937 B) - xã Mỹ Quới | Cầu số 1 (cầu Bưng Sen) - Giáp ranh xã Mỹ Bình | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
415 | Thị xã Ngã Năm | Ấp Mỹ Tây A - Mỹ Tường B - xã Mỹ Quới | Cầu mới - Hết ranh đất Đình Nguyễn Trung Trực | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
416 | Thị xã Ngã Năm | Ấp Mỹ Tường B - xã Mỹ Quới | Giáp ranh đất Đình Nguyễn Trung Trực - Hết ranh đất Tư Đời | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
417 | Thị xã Ngã Năm | Ấp Mỹ Tường B - xã Mỹ Quới | Giáp ranh đất Tư Đời - Cầu ông Xi | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
418 | Thị xã Ngã Năm | Ấp Mỹ Thọ - xã Mỹ Quới | Đầu ranh đất Năm Châu đến đầu voi - Hết ranh đất Châu Thị Mỹ | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
419 | Thị xã Ngã Năm | Ấp Mỹ Tây A - xã Mỹ Quới | Cầu Mới - Hết ranh đất ông Dương Huỳnh Long | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
420 | Thị xã Ngã Năm | Đường Mỹ Quới - Rộc Lá - xã Mỹ Quới | Giáp khu vực xây dựng chợ Nhà ông Đạt Em) - Cầu mới | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
421 | Thị xã Ngã Năm | Đường Mỹ Quới - Rộc Lá - xã Mỹ Quới | Cầu mới - Hết ranh đất ông Hà Tấn Liêm | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
422 | Thị xã Ngã Năm | Đường Mỹ Quới - Rộc Lá - xã Mỹ Quới | Giáp ranh đất ông Hà Tấn Liêm - Cầu Mỹ Hưng | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
423 | Thị xã Ngã Năm | Lộ B Mỹ Thành (kênh Thầy Cai Nhâm) - xã Mỹ Quới | Kênh Mương lộ - Giáp ranh xã Mỹ Bình | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
424 | Thị xã Ngã Năm | Huyện Lộ 79C - xã Mỹ Quới | Giáp ranh đất ông Tư Thiện - Giáp ranh xã Vĩnh Lợi | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
425 | Thị xã Ngã Năm | Lộ B Mỹ Thọ-Mỹ Đông 2-Mỹ Đông 1 - xã Mỹ Quới | Giáp đất ông Năm Châu - Giáp ranh xã Vĩnh Lợi | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
426 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến kênh Ba Cụi A-B - xã Mỹ Quới | Giáp huyện lộ 79C - Giáp ranh xã Mỹ Bình | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
427 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến kênh 19 tháng 5 - xã Mỹ Quới | Giáp tuyến lộ B - Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
428 | Thị xã Ngã Năm | Huyện lộ 79A - xã Mỹ Quới | Toàn tuyến - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
429 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến lộ Mỹ Tây A-Mỹ Tây B (lộ A) - xã Mỹ Quới | Giáp ranh đất ông Dương Huỳnh Long - Giáp ranh xã Ninh Quới A | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
430 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến lộ Mỹ Tây A-Mỹ Tây B (lộ B) - xã Mỹ Quới | Kênh Huỳnh Yến - Giáp ranh xã Ninh Quới A | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
431 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Mỹ Tường B-Mỹ Tường A (Lộ A) - xã Mỹ Quới | Từ Cầu Ông Xi - Cầu Thanh Niên | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
432 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Mỹ Tường B-Mỹ Tường A (Lộ B) - xã Mỹ Quới | Giáp ranh đất bà Châu Thị Mỹ - Cầu Thanh Niên (Mỹ Thọ-Mỹ Tường B-Mỹ Tường A) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
433 | Thị xã Ngã Năm | Lộ 7 Cư (A-B) - xã Mỹ Quới | Giáp kênh Thầy Cai Nhâm - Cầu ông Hòn | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
434 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Số 1 - Các tuyến đường trung Tâm Chợ - xã Mỹ Quới | Nhà ông Thường - Nhà ông Huệ | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
435 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Số 2 - Các tuyến đường trung Tâm Chợ - xã Mỹ Quới | Nhà ông Tường - Nhà bà Mai | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
436 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Số 3 - Các tuyến đường trung Tâm Chợ - xã Mỹ Quới | Nhà Kim Lý - Nhà ông Tân | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
437 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Số 4 - Các tuyến đường trung Tâm Chợ - xã Mỹ Quới | Nhà ông Pha - Nhà ông Giang | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
438 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Số 5 - Các tuyến đường trung Tâm Chợ - xã Mỹ Quới | Giáp đất ông Cường - Hết ranh đất ông Lạc Em | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
439 | Thị xã Ngã Năm | Quốc lộ 61B - Xã Tân Long | Cầu ông Tàu giáp xã Thạnh Tân - Cầu Cái Trầu | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
440 | Thị xã Ngã Năm | Quốc lộ 61B - Xã Tân Long | Cầu ông Tàu giáp xã Thạnh Tân - Hết ranh cây xăng Mười Biết | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
441 | Thị xã Ngã Năm | Quốc lộ 61B - Xã Tân Long | Hết ranh cây xăng Mười Biết - Cầu Cái Trầu | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
442 | Thị xã Ngã Năm | Quốc lộ 61B - Xã Tân Long | Cầu Cái Trầu, KV chợ Tân Long - Hết ranh đất UBND xã Tân Long | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
443 | Thị xã Ngã Năm | Quốc lộ 61B - Xã Tân Long | Giáp ranh đất UBND xã Tân Long - Cầu Ba Bọng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
444 | Thị xã Ngã Năm | Quốc lộ 61B - Xã Tân Long | Cầu Ba Bọng - Giáp xã Long Bình | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
445 | Thị xã Ngã Năm | Ấp Long Thạnh - Xã Tân Long | Cầu Cái Trầu - Cầu Xéo | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
446 | Thị xã Ngã Năm | Lộ liên xã Tân Long - Phường 2 | Cầu Ba Bọng - Hết ranh xã | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
447 | Thị xã Ngã Năm | Đường vào phố - Xã Tân Long | Đầu ranh đất nhà ông Ty - Hết ranh đất nhà ông Hiệp | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
448 | Thị xã Ngã Năm | Hẻm Trạm Y tế - Xã Tân Long | Đầu ranh đất ông Em - Hết ranh nhà máy ông Tư Cư | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
449 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Lộ Ông Tàu - Xã Tân Long | Giáp Quốc Lộ 61B - Giáp ranh xã Thạnh Tân (Thạnh Trị) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
450 | Thị xã Ngã Năm | Trung tâm xã - xã Vĩnh Quới | Cầu Sóc Sải đến UBND xã - Cầu Đường Tắc | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
451 | Thị xã Ngã Năm | Đường ôtô - xã Vĩnh Quới | Hết tuyến - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
452 | Thị xã Ngã Năm | Đường ôtô - xã Vĩnh Quới | Cầu Vú Sữa - Giáp ranh UBND xã (đường huyện 73) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
453 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Kinh Xáng Quản Lộ Phụng Hiệp - xã Vĩnh Quới | Cầu Đường Trâu - Cống Bảy Tươi | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
454 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Kinh Xáng Quản Lộ Phụng Hiệp - xã Vĩnh Quới | Cống Bảy Tươi - Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
455 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Kinh Xáng Chìm - xã Vĩnh Quới | Giáp ranh khóm 2 - Hết đất nhà thờ Cái Trầu | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
456 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Kinh Xáng Chìm - xã Vĩnh Quới | Giáp ranh đất Nhà Thờ - Hết ranh đất trường tiểu học Vĩnh Hòa | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
457 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến rạch Xẻo Sải - xã Vĩnh Quới | Cầu Ngã Tư Sóc Sải - Hết ranh đất ông Quách Văn Ngón | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
458 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến lộ chùa Ô Chum - xã Vĩnh Quới | Cầu Ngã Tư Sóc Sải - Hết ranh đất Khóm 2 (Phường 1) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
459 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến lộ ngang chùa Ô Chum - xã Vĩnh Quới | Cầu Ngã Tư Lục Bà Tham - Hết ranh đất Khóm 2 (Phường 1) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
460 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến cứng hóa đê bao - xã Vĩnh Quới | Đầu ranh đất nhà Út Tô - Hết đất ông Thanh Văn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
461 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Kênh xẻo Chích - xã Vĩnh Quới | Giáp ranh trường tiểu học Vĩnh Hoa - Cầu ngã ba đường Tắc | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
462 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến kênh đường Tắc - xã Vĩnh Quới | Cầu Ông Bá - Giáp Ngã Tư Ngan Kè | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
463 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến kênh Ngan Kè - xã Vĩnh Quới | Nhà ông Út Tô - Cống Ngăn Mặn (giáp ranh Bạc Liêu) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
464 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến kênh Ngan Kè - xã Vĩnh Quới | Ngã Tư Ngan Kè - Cầu 9 Quận | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
465 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Sông Cái - xã Vĩnh Quới | Cống Ngăn Mặn (giáp ranh Bạc Liêu) - Giáp ranh đất ông Thanh Văn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
466 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến kênh xẻo Gỗ - xã Vĩnh Quới | Giáp huyện Lộ 72 (cầu Lục Bà Tham) - Cầu Xẻo Gỗ | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến kênh Bào Nhum - xã Vĩnh Quới | Giáp ranh đất ông Quách Văn Ngón - Giáp đường huyện 77 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
468 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Lộ Đường Trâu - xã Vĩnh Quới | Giáp đường huyện 73 - Giáp đường huyện 77 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
469 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến kênh Xóm Vịnh A - xã Vĩnh Quới | Cầu Hoàng Em - Giáp cầu Tư Nhiều | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
470 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến kênh Xóm Vịnh B - xã Vĩnh Quới | Cầu Hoàng Em - Hết ranh đất ông Hai Hiệp | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471 | Thị xã Ngã Năm | Hết ranh đất ông Hai Hiệp - xã Vĩnh Quới | Cầu 9 Quận - Giáp ranh xã Ninh Quới (Bạc Liêu) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
472 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Kênh Mới - xã Vĩnh Quới | Huyện Lộ 77 - Giáp nhà ông Bé út | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
473 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Sóc Sải - xã Vĩnh Quới | Cầu Bé Út - Giáp ranh xã Ninh Quới (Bạc Liêu) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
474 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến rạch xẻo Chích - xã Vĩnh Quới | Giáp huyện lộ 72 - Ngã ba ông Bá | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475 | Thị xã Ngã Năm | Quốc lộ 61B (Tỉnh lộ 937) - Xã Long Bình | Giáp kênh Dân quân Khóm 3, Phường 1 - Cống 7 Oanh | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
476 | Thị xã Ngã Năm | Quốc lộ 61B (Tỉnh lộ 937) - Xã Long Bình | Cống 7 Oanh - Hết địa giới xã (giáp Tân Long) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
477 | Thị xã Ngã Năm | Huyện lộ 75 (đoạn Mỹ Hòa - Mỹ Hiệp) - Xã Long Bình | Giáp Khóm 7 Phường 1 - Giáp xã Mỹ Bình | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
478 | Thị xã Ngã Năm | Trung tâm xã - xã Mỹ Bình | Đầu ranh đất Trường học - Cống Hai Nhân | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
479 | Thị xã Ngã Năm | Trung tâm xã - xã Mỹ Bình | Đầu ranh đất Trường Mầm Non - Đường trục phát triển kinh tế Đông Tây | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
480 | Thị xã Ngã Năm | Hương lộ 17 (Tỉnh lộ 937B) - xã Mỹ Bình | Hết tuyến - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
481 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Hai Nhân - Mỹ Quới - xã Mỹ Bình | Cống Hai Nhân - Giáp ranh Phường 3 | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
482 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Hai Nhân - Mỹ Quới - xã Mỹ Bình | Giáp ranh đất ranh đất trường học - Giáp ranh xã Mỹ Quới | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
483 | Thị xã Ngã Năm | Huyện lộ 75 (đoạn Mỹ Bình) - xã Mỹ Bình | Cầu Bờ Tây - Giáp ranh xã Mỹ Quới | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
484 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Trường Mầm Non - Mỹ Quới - xã Mỹ Bình | Giáp ranh đất trường Mầm Non - Giáp ranh xã Mỹ Quới | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
485 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Cống Hai gốc tre - Sáu Hùng - xã Mỹ Bình | Cống Hai gốc tre - Cống Sáu Hùng (giáp ranh xã Mỹ Quới) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
486 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến cầu Nàng Rền - xã Mỹ Bình | Cầu Nàng Rền - Giáp Long Bình | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
487 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Huyện Lộ 75 - xã Mỹ Bình | Cầu Nàng Ren - Giáp Long Bình | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
488 | Thị xã Ngã Năm | Đường trục phát triển kinh tế - xã Mỹ Bình | Giáp ranh phường 3 - Cầu Mỹ Bình | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
489 | Thị xã Ngã Năm | Đông Tây - xã Mỹ Bình | Cầu Mỹ Bình - Giáp ranh xã Vĩnh Lợi huyện Thạnh Trị | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490 | Thị xã Ngã Năm | Khu vực Trung tâm xã- xã Mỹ Quới | Đầu ranh đất Hai Di - Hết ranh đất ông Trần Văn Lắm | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
491 | Thị xã Ngã Năm | Ấp Mỹ Thành - xã Mỹ Quới | Đầu ranh đất ông Trần Văn Lắm - Cầu Mới | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
492 | Thị xã Ngã Năm | Ấp Mỹ Thành - xã Mỹ Quới | Cầu Mới - Hết ranh đất Sáu Phi | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
493 | Thị xã Ngã Năm | Ấp Mỹ Thành - xã Mỹ Quới | Đầu ranh đất Sáu Phi - Giáp ranh xã Mỹ Bình | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
494 | Thị xã Ngã Năm | Ấp Mỹ Thành - xã Mỹ Quới | Đầu ranh đất bà Hai Di - Giáp ranh xã Mỹ Bình | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
495 | Thị xã Ngã Năm | Ấp Mỹ Thành - xã Mỹ Quới | Cầu Chợ Mỹ Quới - Hết ranh đất Nhà máy ông Chúng | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
496 | Thị xã Ngã Năm | Lộ Mỹ Bình - Mỹ Quới | Từ đầu lộ - Hết ranh đất ông Phạm Văn Thực | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
497 | Thị xã Ngã Năm | Ấp Mỹ Thọ - xã Mỹ Quới | Đầu ranh đất Nhà máy ông Chúng - Hết ranh đất Sáu Quyền | 512.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
498 | Thị xã Ngã Năm | Ấp Mỹ Thọ - xã Mỹ Quới | Giáp ranh đất Sáu Quyền - Hết ranh đất ông Tư Thiện | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
499 | Thị xã Ngã Năm | Hương lộ 17 (Tỉnh lộ 937 B) - xã Mỹ Quới | Cầu chợ Mỹ Quới - Hết ranh đất Trường THPT Lê Văn Tám | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
500 | Thị xã Ngã Năm | Hương lộ 17 (Tỉnh lộ 937 B) - xã Mỹ Quới | Giáp ranh đất Trường THPT Lê Văn Tám - Cầu Số 1 (Cầu Bưng Sen) | 656.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
501 | Thị xã Ngã Năm | Hương lộ 17 (Tỉnh lộ 937 B) - xã Mỹ Quới | Cầu số 1 (cầu Bưng Sen) - Giáp ranh xã Mỹ Bình | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
502 | Thị xã Ngã Năm | Ấp Mỹ Tây A - Mỹ Tường B - xã Mỹ Quới | Cầu mới - Hết ranh đất Đình Nguyễn Trung Trực | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
503 | Thị xã Ngã Năm | Ấp Mỹ Tường B - xã Mỹ Quới | Giáp ranh đất Đình Nguyễn Trung Trực - Hết ranh đất Tư Đời | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
504 | Thị xã Ngã Năm | Ấp Mỹ Tường B - xã Mỹ Quới | Giáp ranh đất Tư Đời - Cầu ông Xi | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
505 | Thị xã Ngã Năm | Ấp Mỹ Thọ - xã Mỹ Quới | Đầu ranh đất Năm Châu đến đầu voi - Hết ranh đất Châu Thị Mỹ | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
506 | Thị xã Ngã Năm | Ấp Mỹ Tây A - xã Mỹ Quới | Cầu Mới - Hết ranh đất ông Dương Huỳnh Long | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
507 | Thị xã Ngã Năm | Đường Mỹ Quới - Rộc Lá - xã Mỹ Quới | Giáp khu vực xây dựng chợ Nhà ông Đạt Em) - Cầu mới | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
508 | Thị xã Ngã Năm | Đường Mỹ Quới - Rộc Lá - xã Mỹ Quới | Cầu mới - Hết ranh đất ông Hà Tấn Liêm | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
509 | Thị xã Ngã Năm | Đường Mỹ Quới - Rộc Lá - xã Mỹ Quới | Giáp ranh đất ông Hà Tấn Liêm - Cầu Mỹ Hưng | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
510 | Thị xã Ngã Năm | Lộ B Mỹ Thành (kênh Thầy Cai Nhâm) - xã Mỹ Quới | Kênh Mương lộ - Giáp ranh xã Mỹ Bình | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
511 | Thị xã Ngã Năm | Huyện Lộ 79C - xã Mỹ Quới | Giáp ranh đất ông Tư Thiện - Giáp ranh xã Vĩnh Lợi | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
512 | Thị xã Ngã Năm | Lộ B Mỹ Thọ-Mỹ Đông 2-Mỹ Đông 1 - xã Mỹ Quới | Giáp đất ông Năm Châu - Giáp ranh xã Vĩnh Lợi | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
513 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến kênh Ba Cụi A-B - xã Mỹ Quới | Giáp huyện lộ 79C - Giáp ranh xã Mỹ Bình | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
514 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến kênh 19 tháng 5 - xã Mỹ Quới | Giáp tuyến lộ B - Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
515 | Thị xã Ngã Năm | Huyện lộ 79A - xã Mỹ Quới | Toàn tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
516 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến lộ Mỹ Tây A-Mỹ Tây B (lộ A) - xã Mỹ Quới | Giáp ranh đất ông Dương Huỳnh Long - Giáp ranh xã Ninh Quới A | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
517 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến lộ Mỹ Tây A-Mỹ Tây B (lộ B) - xã Mỹ Quới | Kênh Huỳnh Yến - Giáp ranh xã Ninh Quới A | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
518 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Mỹ Tường B-Mỹ Tường A (Lộ A) - xã Mỹ Quới | Từ Cầu Ông Xi - Cầu Thanh Niên | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
519 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Mỹ Tường B-Mỹ Tường A (Lộ B) - xã Mỹ Quới | Giáp ranh đất bà Châu Thị Mỹ - Cầu Thanh Niên (Mỹ Thọ-Mỹ Tường B-Mỹ Tường A) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
520 | Thị xã Ngã Năm | Lộ 7 Cư (A-B) - xã Mỹ Quới | Giáp kênh Thầy Cai Nhâm - Cầu ông Hòn | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
521 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Số 1 - Các tuyến đường trung Tâm Chợ - xã Mỹ Quới | Nhà ông Thường - Nhà ông Huệ | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
522 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Số 2 - Các tuyến đường trung Tâm Chợ - xã Mỹ Quới | Nhà ông Tường - Nhà bà Mai | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
523 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Số 3 - Các tuyến đường trung Tâm Chợ - xã Mỹ Quới | Nhà Kim Lý - Nhà ông Tân | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
524 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Số 4 - Các tuyến đường trung Tâm Chợ - xã Mỹ Quới | Nhà ông Pha - Nhà ông Giang | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
525 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Số 5 - Các tuyến đường trung Tâm Chợ - xã Mỹ Quới | Giáp đất ông Cường - Hết ranh đất ông Lạc Em | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
526 | Thị xã Ngã Năm | Quốc lộ 61B - Xã Tân Long | Cầu ông Tàu giáp xã Thạnh Tân - Cầu Cái Trầu | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
527 | Thị xã Ngã Năm | Quốc lộ 61B - Xã Tân Long | Cầu ông Tàu giáp xã Thạnh Tân - Hết ranh cây xăng Mười Biết | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
528 | Thị xã Ngã Năm | Quốc lộ 61B - Xã Tân Long | Hết ranh cây xăng Mười Biết - Cầu Cái Trầu | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
529 | Thị xã Ngã Năm | Quốc lộ 61B - Xã Tân Long | Cầu Cái Trầu, KV chợ Tân Long - Hết ranh đất UBND xã Tân Long | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
530 | Thị xã Ngã Năm | Quốc lộ 61B - Xã Tân Long | Giáp ranh đất UBND xã Tân Long - Cầu Ba Bọng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
531 | Thị xã Ngã Năm | Quốc lộ 61B - Xã Tân Long | Cầu Ba Bọng - Giáp xã Long Bình | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
532 | Thị xã Ngã Năm | Ấp Long Thạnh - Xã Tân Long | Cầu Cái Trầu - Cầu Xéo | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
533 | Thị xã Ngã Năm | Lộ liên xã Tân Long - Phường 2 | Cầu Ba Bọng - Hết ranh xã | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
534 | Thị xã Ngã Năm | Đường vào phố - Xã Tân Long | Đầu ranh đất nhà ông Ty - Hết ranh đất nhà ông Hiệp | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
535 | Thị xã Ngã Năm | Hẻm Trạm Y tế - Xã Tân Long | Đầu ranh đất ông Em - Hết ranh nhà máy ông Tư Cư | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
536 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Lộ Ông Tàu - Xã Tân Long | Giáp Quốc Lộ 61B - Giáp ranh xã Thạnh Tân (Thạnh Trị) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
537 | Thị xã Ngã Năm | Trung tâm xã - xã Vĩnh Quới | Cầu Sóc Sải đến UBND xã - Cầu Đường Tắc | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
538 | Thị xã Ngã Năm | Đường ôtô - xã Vĩnh Quới | Hết tuyến - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
539 | Thị xã Ngã Năm | Đường ôtô - xã Vĩnh Quới | Cầu Vú Sữa - Giáp ranh UBND xã (đường huyện 73) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
540 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Kinh Xáng Quản Lộ Phụng Hiệp - xã Vĩnh Quới | Cầu Đường Trâu - Cống Bảy Tươi | 264.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
541 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Kinh Xáng Quản Lộ Phụng Hiệp - xã Vĩnh Quới | Cống Bảy Tươi - Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu | 264.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
542 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Kinh Xáng Chìm - xã Vĩnh Quới | Giáp ranh khóm 2 - Hết đất nhà thờ Cái Trầu | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
543 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Kinh Xáng Chìm - xã Vĩnh Quới | Giáp ranh đất Nhà Thờ - Hết ranh đất trường tiểu học Vĩnh Hòa | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
544 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến rạch Xẻo Sải - xã Vĩnh Quới | Cầu Ngã Tư Sóc Sải - Hết ranh đất ông Quách Văn Ngón | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
545 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến lộ chùa Ô Chum - xã Vĩnh Quới | Cầu Ngã Tư Sóc Sải - Hết ranh đất Khóm 2 (Phường 1) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
546 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến lộ ngang chùa Ô Chum - xã Vĩnh Quới | Cầu Ngã Tư Lục Bà Tham - Hết ranh đất Khóm 2 (Phường 1) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
547 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến cứng hóa đê bao - xã Vĩnh Quới | Đầu ranh đất nhà Út Tô - Hết đất ông Thanh Văn | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
548 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Kênh xẻo Chích - xã Vĩnh Quới | Giáp ranh trường tiểu học Vĩnh Hoa - Cầu ngã ba đường Tắc | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
549 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến kênh đường Tắc - xã Vĩnh Quới | Cầu Ông Bá - Giáp Ngã Tư Ngan Kè | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
550 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến kênh Ngan Kè - xã Vĩnh Quới | Nhà ông Út Tô - Cống Ngăn Mặn (giáp ranh Bạc Liêu) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
551 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến kênh Ngan Kè - xã Vĩnh Quới | Ngã Tư Ngan Kè - Cầu 9 Quận | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
552 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Sông Cái - xã Vĩnh Quới | Cống Ngăn Mặn (giáp ranh Bạc Liêu) - Giáp ranh đất ông Thanh Văn | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
553 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến kênh xẻo Gỗ - xã Vĩnh Quới | Giáp huyện Lộ 72 (cầu Lục Bà Tham) - Cầu Xẻo Gỗ | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
554 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến kênh Bào Nhum - xã Vĩnh Quới | Giáp ranh đất ông Quách Văn Ngón - Giáp đường huyện 77 | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
555 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Lộ Đường Trâu - xã Vĩnh Quới | Giáp đường huyện 73 - Giáp đường huyện 77 | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
556 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến kênh Xóm Vịnh A - xã Vĩnh Quới | Cầu Hoàng Em - Giáp cầu Tư Nhiều | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
557 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến kênh Xóm Vịnh B - xã Vĩnh Quới | Cầu Hoàng Em - Hết ranh đất ông Hai Hiệp | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
558 | Thị xã Ngã Năm | Hết ranh đất ông Hai Hiệp - xã Vĩnh Quới | Cầu 9 Quận - Giáp ranh xã Ninh Quới (Bạc Liêu) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
559 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Kênh Mới - xã Vĩnh Quới | Huyện Lộ 77 - Giáp nhà ông Bé út | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
560 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Sóc Sải - xã Vĩnh Quới | Cầu Bé Út - Giáp ranh xã Ninh Quới (Bạc Liêu) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
561 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến rạch xẻo Chích - xã Vĩnh Quới | Giáp huyện lộ 72 - Ngã ba ông Bá | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
562 | Thị xã Ngã Năm | Quốc lộ 61B (Tỉnh lộ 937) - Xã Long Bình | Giáp kênh Dân quân Khóm 3, Phường 1 - Cống 7 Oanh | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
563 | Thị xã Ngã Năm | Quốc lộ 61B (Tỉnh lộ 937) - Xã Long Bình | Cống 7 Oanh - Hết địa giới xã (giáp Tân Long) | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
564 | Thị xã Ngã Năm | Huyện lộ 75 (đoạn Mỹ Hòa - Mỹ Hiệp) - Xã Long Bình | Giáp Khóm 7 Phường 1 - Giáp xã Mỹ Bình | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
565 | Thị xã Ngã Năm | Trung tâm xã - xã Mỹ Bình | Đầu ranh đất Trường học - Cống Hai Nhân | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
566 | Thị xã Ngã Năm | Trung tâm xã - xã Mỹ Bình | Đầu ranh đất Trường Mầm Non - Đường trục phát triển kinh tế Đông Tây | 448.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
567 | Thị xã Ngã Năm | Hương lộ 17 (Tỉnh lộ 937B) - xã Mỹ Bình | Hết tuyến - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
568 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Hai Nhân - Mỹ Quới - xã Mỹ Bình | Cống Hai Nhân - Giáp ranh Phường 3 | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
569 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Hai Nhân - Mỹ Quới - xã Mỹ Bình | Giáp ranh đất ranh đất trường học - Giáp ranh xã Mỹ Quới | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
570 | Thị xã Ngã Năm | Huyện lộ 75 (đoạn Mỹ Bình) - xã Mỹ Bình | Cầu Bờ Tây - Giáp ranh xã Mỹ Quới | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
571 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Trường Mầm Non - Mỹ Quới - xã Mỹ Bình | Giáp ranh đất trường Mầm Non - Giáp ranh xã Mỹ Quới | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
572 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Cống Hai gốc tre - Sáu Hùng - xã Mỹ Bình | Cống Hai gốc tre - Cống Sáu Hùng (giáp ranh xã Mỹ Quới) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
573 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến cầu Nàng Rền - xã Mỹ Bình | Cầu Nàng Rền - Giáp Long Bình | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
574 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Huyện Lộ 75 - xã Mỹ Bình | Cầu Nàng Ren - Giáp Long Bình | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
575 | Thị xã Ngã Năm | Đường trục phát triển kinh tế - xã Mỹ Bình | Giáp ranh phường 3 - Cầu Mỹ Bình | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
576 | Thị xã Ngã Năm | Đông Tây - xã Mỹ Bình | Cầu Mỹ Bình - Giáp ranh xã Vĩnh Lợi huyện Thạnh Trị | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
577 | Thị xã Ngã Năm | Khu vực Trung tâm xã- xã Mỹ Quới | Đầu ranh đất Hai Di - Hết ranh đất ông Trần Văn Lắm | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
578 | Thị xã Ngã Năm | Ấp Mỹ Thành - xã Mỹ Quới | Đầu ranh đất ông Trần Văn Lắm - Cầu Mới | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
579 | Thị xã Ngã Năm | Ấp Mỹ Thành - xã Mỹ Quới | Cầu Mới - Hết ranh đất Sáu Phi | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
580 | Thị xã Ngã Năm | Ấp Mỹ Thành - xã Mỹ Quới | Đầu ranh đất Sáu Phi - Giáp ranh xã Mỹ Bình | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
581 | Thị xã Ngã Năm | Ấp Mỹ Thành - xã Mỹ Quới | Đầu ranh đất bà Hai Di - Giáp ranh xã Mỹ Bình | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
582 | Thị xã Ngã Năm | Ấp Mỹ Thành - xã Mỹ Quới | Cầu Chợ Mỹ Quới - Hết ranh đất Nhà máy ông Chúng | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
583 | Thị xã Ngã Năm | Lộ Mỹ Bình - Mỹ Quới | Từ đầu lộ - Hết ranh đất ông Phạm Văn Thực | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
584 | Thị xã Ngã Năm | Ấp Mỹ Thọ - xã Mỹ Quới | Đầu ranh đất Nhà máy ông Chúng - Hết ranh đất Sáu Quyền | 384.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
585 | Thị xã Ngã Năm | Ấp Mỹ Thọ - xã Mỹ Quới | Giáp ranh đất Sáu Quyền - Hết ranh đất ông Tư Thiện | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
586 | Thị xã Ngã Năm | Hương lộ 17 (Tỉnh lộ 937 B) - xã Mỹ Quới | Cầu chợ Mỹ Quới - Hết ranh đất Trường THPT Lê Văn Tám | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
587 | Thị xã Ngã Năm | Hương lộ 17 (Tỉnh lộ 937 B) - xã Mỹ Quới | Giáp ranh đất Trường THPT Lê Văn Tám - Cầu Số 1 (Cầu Bưng Sen) | 492.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
588 | Thị xã Ngã Năm | Hương lộ 17 (Tỉnh lộ 937 B) - xã Mỹ Quới | Cầu số 1 (cầu Bưng Sen) - Giáp ranh xã Mỹ Bình | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
589 | Thị xã Ngã Năm | Ấp Mỹ Tây A - Mỹ Tường B - xã Mỹ Quới | Cầu mới - Hết ranh đất Đình Nguyễn Trung Trực | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
590 | Thị xã Ngã Năm | Ấp Mỹ Tường B - xã Mỹ Quới | Giáp ranh đất Đình Nguyễn Trung Trực - Hết ranh đất Tư Đời | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
591 | Thị xã Ngã Năm | Ấp Mỹ Tường B - xã Mỹ Quới | Giáp ranh đất Tư Đời - Cầu ông Xi | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
592 | Thị xã Ngã Năm | Ấp Mỹ Thọ - xã Mỹ Quới | Đầu ranh đất Năm Châu đến đầu voi - Hết ranh đất Châu Thị Mỹ | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
593 | Thị xã Ngã Năm | Ấp Mỹ Tây A - xã Mỹ Quới | Cầu Mới - Hết ranh đất ông Dương Huỳnh Long | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
594 | Thị xã Ngã Năm | Đường Mỹ Quới - Rộc Lá - xã Mỹ Quới | Giáp khu vực xây dựng chợ Nhà ông Đạt Em) - Cầu mới | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
595 | Thị xã Ngã Năm | Đường Mỹ Quới - Rộc Lá - xã Mỹ Quới | Cầu mới - Hết ranh đất ông Hà Tấn Liêm | 378.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
596 | Thị xã Ngã Năm | Đường Mỹ Quới - Rộc Lá - xã Mỹ Quới | Giáp ranh đất ông Hà Tấn Liêm - Cầu Mỹ Hưng | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
597 | Thị xã Ngã Năm | Lộ B Mỹ Thành (kênh Thầy Cai Nhâm) - xã Mỹ Quới | Kênh Mương lộ - Giáp ranh xã Mỹ Bình | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
598 | Thị xã Ngã Năm | Huyện Lộ 79C - xã Mỹ Quới | Giáp ranh đất ông Tư Thiện - Giáp ranh xã Vĩnh Lợi | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
599 | Thị xã Ngã Năm | Lộ B Mỹ Thọ-Mỹ Đông 2-Mỹ Đông 1 - xã Mỹ Quới | Giáp đất ông Năm Châu - Giáp ranh xã Vĩnh Lợi | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
600 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến kênh Ba Cụi A-B - xã Mỹ Quới | Giáp huyện lộ 79C - Giáp ranh xã Mỹ Bình | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
601 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến kênh 19 tháng 5 - xã Mỹ Quới | Giáp tuyến lộ B - Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
602 | Thị xã Ngã Năm | Huyện lộ 79A - xã Mỹ Quới | Toàn tuyến - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
603 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến lộ Mỹ Tây A-Mỹ Tây B (lộ A) - xã Mỹ Quới | Giáp ranh đất ông Dương Huỳnh Long - Giáp ranh xã Ninh Quới A | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
604 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến lộ Mỹ Tây A-Mỹ Tây B (lộ B) - xã Mỹ Quới | Kênh Huỳnh Yến - Giáp ranh xã Ninh Quới A | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
605 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Mỹ Tường B-Mỹ Tường A (Lộ A) - xã Mỹ Quới | Từ Cầu Ông Xi - Cầu Thanh Niên | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
606 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Mỹ Tường B-Mỹ Tường A (Lộ B) - xã Mỹ Quới | Giáp ranh đất bà Châu Thị Mỹ - Cầu Thanh Niên (Mỹ Thọ-Mỹ Tường B-Mỹ Tường A) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
607 | Thị xã Ngã Năm | Lộ 7 Cư (A-B) - xã Mỹ Quới | Giáp kênh Thầy Cai Nhâm - Cầu ông Hòn | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
608 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Số 1 - Các tuyến đường trung Tâm Chợ - xã Mỹ Quới | Nhà ông Thường - Nhà ông Huệ | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
609 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Số 2 - Các tuyến đường trung Tâm Chợ - xã Mỹ Quới | Nhà ông Tường - Nhà bà Mai | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
610 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Số 3 - Các tuyến đường trung Tâm Chợ - xã Mỹ Quới | Nhà Kim Lý - Nhà ông Tân | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
611 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Số 4 - Các tuyến đường trung Tâm Chợ - xã Mỹ Quới | Nhà ông Pha - Nhà ông Giang | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
612 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Số 5 - Các tuyến đường trung Tâm Chợ - xã Mỹ Quới | Giáp đất ông Cường - Hết ranh đất ông Lạc Em | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
613 | Thị xã Ngã Năm | Quốc lộ 61B - Xã Tân Long | Cầu ông Tàu giáp xã Thạnh Tân - Cầu Cái Trầu | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
614 | Thị xã Ngã Năm | Quốc lộ 61B - Xã Tân Long | Cầu ông Tàu giáp xã Thạnh Tân - Hết ranh cây xăng Mười Biết | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
615 | Thị xã Ngã Năm | Quốc lộ 61B - Xã Tân Long | Hết ranh cây xăng Mười Biết - Cầu Cái Trầu | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
616 | Thị xã Ngã Năm | Quốc lộ 61B - Xã Tân Long | Cầu Cái Trầu, KV chợ Tân Long - Hết ranh đất UBND xã Tân Long | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
617 | Thị xã Ngã Năm | Quốc lộ 61B - Xã Tân Long | Giáp ranh đất UBND xã Tân Long - Cầu Ba Bọng | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
618 | Thị xã Ngã Năm | Quốc lộ 61B - Xã Tân Long | Cầu Ba Bọng - Giáp xã Long Bình | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
619 | Thị xã Ngã Năm | Ấp Long Thạnh - Xã Tân Long | Cầu Cái Trầu - Cầu Xéo | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
620 | Thị xã Ngã Năm | Lộ liên xã Tân Long - Phường 2 | Cầu Ba Bọng - Hết ranh xã | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
621 | Thị xã Ngã Năm | Đường vào phố - Xã Tân Long | Đầu ranh đất nhà ông Ty - Hết ranh đất nhà ông Hiệp | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
622 | Thị xã Ngã Năm | Hẻm Trạm Y tế - Xã Tân Long | Đầu ranh đất ông Em - Hết ranh nhà máy ông Tư Cư | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
623 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Lộ Ông Tàu - Xã Tân Long | Giáp Quốc Lộ 61B - Giáp ranh xã Thạnh Tân (Thạnh Trị) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
624 | Thị xã Ngã Năm | Trung tâm xã - xã Vĩnh Quới | Cầu Sóc Sải đến UBND xã - Cầu Đường Tắc | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
625 | Thị xã Ngã Năm | Đường ôtô - xã Vĩnh Quới | Hết tuyến - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
626 | Thị xã Ngã Năm | Đường ôtô - xã Vĩnh Quới | Cầu Vú Sữa - Giáp ranh UBND xã (đường huyện 73) | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
627 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Kinh Xáng Quản Lộ Phụng Hiệp - xã Vĩnh Quới | Cầu Đường Trâu - Cống Bảy Tươi | 198.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
628 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Kinh Xáng Quản Lộ Phụng Hiệp - xã Vĩnh Quới | Cống Bảy Tươi - Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu | 198.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
629 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Kinh Xáng Chìm - xã Vĩnh Quới | Giáp ranh khóm 2 - Hết đất nhà thờ Cái Trầu | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
630 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Kinh Xáng Chìm - xã Vĩnh Quới | Giáp ranh đất Nhà Thờ - Hết ranh đất trường tiểu học Vĩnh Hòa | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
631 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến rạch Xẻo Sải - xã Vĩnh Quới | Cầu Ngã Tư Sóc Sải - Hết ranh đất ông Quách Văn Ngón | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
632 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến lộ chùa Ô Chum - xã Vĩnh Quới | Cầu Ngã Tư Sóc Sải - Hết ranh đất Khóm 2 (Phường 1) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
633 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến lộ ngang chùa Ô Chum - xã Vĩnh Quới | Cầu Ngã Tư Lục Bà Tham - Hết ranh đất Khóm 2 (Phường 1) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
634 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến cứng hóa đê bao - xã Vĩnh Quới | Đầu ranh đất nhà Út Tô - Hết đất ông Thanh Văn | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
635 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Kênh xẻo Chích - xã Vĩnh Quới | Giáp ranh trường tiểu học Vĩnh Hoa - Cầu ngã ba đường Tắc | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
636 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến kênh đường Tắc - xã Vĩnh Quới | Cầu Ông Bá - Giáp Ngã Tư Ngan Kè | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
637 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến kênh Ngan Kè - xã Vĩnh Quới | Nhà ông Út Tô - Cống Ngăn Mặn (giáp ranh Bạc Liêu) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
638 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến kênh Ngan Kè - xã Vĩnh Quới | Ngã Tư Ngan Kè - Cầu 9 Quận | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
639 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Sông Cái - xã Vĩnh Quới | Cống Ngăn Mặn (giáp ranh Bạc Liêu) - Giáp ranh đất ông Thanh Văn | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
640 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến kênh xẻo Gỗ - xã Vĩnh Quới | Giáp huyện Lộ 72 (cầu Lục Bà Tham) - Cầu Xẻo Gỗ | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
641 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến kênh Bào Nhum - xã Vĩnh Quới | Giáp ranh đất ông Quách Văn Ngón - Giáp đường huyện 77 | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
642 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Lộ Đường Trâu - xã Vĩnh Quới | Giáp đường huyện 73 - Giáp đường huyện 77 | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
643 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến kênh Xóm Vịnh A - xã Vĩnh Quới | Cầu Hoàng Em - Giáp cầu Tư Nhiều | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
644 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến kênh Xóm Vịnh B - xã Vĩnh Quới | Cầu Hoàng Em - Hết ranh đất ông Hai Hiệp | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
645 | Thị xã Ngã Năm | Hết ranh đất ông Hai Hiệp - xã Vĩnh Quới | Cầu 9 Quận - Giáp ranh xã Ninh Quới (Bạc Liêu) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
646 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Kênh Mới - xã Vĩnh Quới | Huyện Lộ 77 - Giáp nhà ông Bé út | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
647 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Sóc Sải - xã Vĩnh Quới | Cầu Bé Út - Giáp ranh xã Ninh Quới (Bạc Liêu) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
648 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến rạch xẻo Chích - xã Vĩnh Quới | Giáp huyện lộ 72 - Ngã ba ông Bá | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
649 | Thị xã Ngã Năm | Quốc lộ 61B (Tỉnh lộ 937) - Xã Long Bình | Giáp kênh Dân quân Khóm 3, Phường 1 - Cống 7 Oanh | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
650 | Thị xã Ngã Năm | Quốc lộ 61B (Tỉnh lộ 937) - Xã Long Bình | Cống 7 Oanh - Hết địa giới xã (giáp Tân Long) | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
651 | Thị xã Ngã Năm | Huyện lộ 75 (đoạn Mỹ Hòa - Mỹ Hiệp) - Xã Long Bình | Giáp Khóm 7 Phường 1 - Giáp xã Mỹ Bình | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
652 | Thị xã Ngã Năm | Trung tâm xã - xã Mỹ Bình | Đầu ranh đất Trường học - Cống Hai Nhân | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
653 | Thị xã Ngã Năm | Trung tâm xã - xã Mỹ Bình | Đầu ranh đất Trường Mầm Non - Đường trục phát triển kinh tế Đông Tây | 336.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
654 | Thị xã Ngã Năm | Hương lộ 17 (Tỉnh lộ 937B) - xã Mỹ Bình | Hết tuyến - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
655 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Hai Nhân - Mỹ Quới - xã Mỹ Bình | Cống Hai Nhân - Giáp ranh Phường 3 | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
656 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Hai Nhân - Mỹ Quới - xã Mỹ Bình | Giáp ranh đất ranh đất trường học - Giáp ranh xã Mỹ Quới | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
657 | Thị xã Ngã Năm | Huyện lộ 75 (đoạn Mỹ Bình) - xã Mỹ Bình | Cầu Bờ Tây - Giáp ranh xã Mỹ Quới | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
658 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Trường Mầm Non - Mỹ Quới - xã Mỹ Bình | Giáp ranh đất trường Mầm Non - Giáp ranh xã Mỹ Quới | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
659 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Cống Hai gốc tre - Sáu Hùng - xã Mỹ Bình | Cống Hai gốc tre - Cống Sáu Hùng (giáp ranh xã Mỹ Quới) | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
660 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến cầu Nàng Rền - xã Mỹ Bình | Cầu Nàng Rền - Giáp Long Bình | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
661 | Thị xã Ngã Năm | Tuyến Huyện Lộ 75 - xã Mỹ Bình | Cầu Nàng Ren - Giáp Long Bình | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
662 | Thị xã Ngã Năm | Đường trục phát triển kinh tế - xã Mỹ Bình | Giáp ranh phường 3 - Cầu Mỹ Bình | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
663 | Thị xã Ngã Năm | Đông Tây - xã Mỹ Bình | Cầu Mỹ Bình - Giáp ranh xã Vĩnh Lợi huyện Thạnh Trị | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |