Bảng giá đất Thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên mới nhất theo Quyết định 42/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quy định kèm theo Quyết định 40/2019/QĐ-UBND quy định Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Hưng Yên giai đoạn 2020-2024.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 243/2019/NQ-HĐND ngày 06/12/2019 về Bảng giá đất tỉnh Hưng Yên giai đoạn 2020-2024;
– Quyết định 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Hưng Yên giai đoạn 2020-2024 (đính chính tại Quyết định 1995/QĐ-UBND ngày 27/8/2020);
– Quyết định 42/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quy định kèm theo Quyết định 40/2019/QĐ-UBND quy định Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Hưng Yên giai đoạn 2020-2024.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất Thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
Nguyên tắc xác định vị trí đất được áp dụng theo quy định tại Quyết định 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Hưng Yên giai đoạn 2020-2024 (đính chính tại Quyết định 1995/QĐ-UBND ngày 27/8/2020)
3.2. Bảng giá đất Thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Nguyễn Văn Linh (QL 5A) - Phường Bần Yên Nhân | - | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Nguyễn Thiện Thuật (ĐT 380) - Phường Bần Yên Nhân | - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thị xã Mỹ Hào | Phố Nối (QL39 cũ) - Phường Bần Yên Nhân | - | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Nguyễn Bình - Phường Bần Yên Nhân | Giao với đường Nguyễn Thiện Thuật - Giao với đường Lê Quý Quỳnh | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Nguyễn Bình - Phường Bần Yên Nhân | Đoạn còn lại - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Thị xã Mỹ Hào | Phố Bần (ĐH 36 cũ) - Phường Bần Yên Nhân | - | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Vũ Văn Cẩn (ĐH 37 cũ) - Phường Bần Yên Nhân | - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Vũ Văn Cẩn (ĐH 37 cũ) - Phường Bần Yên Nhân | - | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Thị xã Mỹ Hào | Khu tái định cư Phố Nối (cạnh bệnh viện ĐK Phố Nối) - Phường Bần Yên Nhân | Mặt cắt đường từ 15m trở lên - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Thị xã Mỹ Hào | Khu tái định cư Phố Nối (cạnh bệnh viện ĐK Phố Nối) - Phường Bần Yên Nhân | Mặt cắt đường nhỏ hơn 15m - | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Bình Tân (ĐH 34 cũ) - Phường Bần Yên Nhân | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Phạm Công Trứ - Phường Bần Yên Nhân | - | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt ≥ 15m - Phường Bần Yên Nhân | - | 8.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Phường Bần Yên Nhân | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Phường Bần Yên Nhân | - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Phường Bần Yên Nhân | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Phường Bần Yên Nhân | - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Thị xã Mỹ Hào | Khu chung cư đô thị Phố Nối - Phường Bần Yên Nhân | Mặt cắt đường từ 15m trở lên - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Thị xã Mỹ Hào | Khu chung cư đô thị Phố Nối - Phường Bần Yên Nhân | Mặt cắt đường nhỏ hơn 15m - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Thị xã Mỹ Hào | Khu nhà ở Vạn Thuận Phát - Phường Bần Yên Nhân | Mặt cắt đường từ 15m trở lên - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Thị xã Mỹ Hào | Khu nhà ở Vạn Thuận Phát - Phường Bần Yên Nhân | Mặt cắt đường nhỏ hơn 15m - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Thị xã Mỹ Hào | Khu dân cư chỉnh trang đô thị thôn Văn Nhuế - Phường Bần Yên Nhân | Mặt cắt đường từ 15m trở lên - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Thị xã Mỹ Hào | Khu dân cư chỉnh trang đô thị thôn Văn Nhuế - Phường Bần Yên Nhân | Mặt cắt đường từ 7m đến 15m - | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Thị xã Mỹ Hào | Khu dân cư chỉnh trang đô thị thôn Văn Nhuế - Phường Bần Yên Nhân | Mặt cắt đường dưới 7m - | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Thị xã Mỹ Hào | Khu dân cư chợ bao bì - Phường Bần Yên Nhân | Mặt cắt đường từ 15m trở lên - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Thị xã Mỹ Hào | Khu dân cư chợ bao bì - Phường Bần Yên Nhân | Mặt cắt đường từ 7m đến 15m - | 6.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Thị xã Mỹ Hào | Khu dân cư chợ bao bì - Phường Bần Yên Nhân | Mặt cắt đường dưới 7m - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Thị xã Mỹ Hào | Khu nhà ở Phúc Thành - Phường Bần Yên Nhân | Mặt cắt đường từ 15m trở lên - | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Thị xã Mỹ Hào | Khu nhà ở Phúc Thành - Phường Bần Yên Nhân | Mặt cắt đường nhỏ hơn 15m - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Thị xã Mỹ Hào | Khu nhà ở công nhân thuộc Dự án Lạc Hồng Phúc - Phường Bần Yên Nhân | Mặt cắt đường từ 15m trở lên - | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Thị xã Mỹ Hào | Khu nhà ở công nhân thuộc Dự án Lạc Hồng Phúc - Phường Bần Yên Nhân | Mặt cắt đường nhỏ hơn 15m - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Đỗ Chính (ĐH 37 cũ) - Phường Bần Yên Nhân | - | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Phó Đức Chính (ĐH 35 cũ) - Phường Bần Yên Nhân | - | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Văn Nhuế - Phường Bần Yên Nhân | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Bùi Thị Cúc - Phường Bần Yên Nhân | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Thị xã Mỹ Hào | Nguyễn Công Hoan (ĐH 35 cũ) - Phường Bần Yên Nhân | - | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Nguyễn Lân (ĐH 35 cũ) - Phường Bần Yên Nhân | - | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Phạm Sỹ Ái - Phường Bần Yên Nhân | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Hà Sách Dự - Phường Bần Yên Nhân | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Tô Ngọc Vân - Phường Bần Yên Nhân | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Thị xã Mỹ Hào | Dự án đầu tư khu nhà ở liền kề để bán Mỹ Văn - Phường Bần Yên Nhân | - | 7.150.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Thị xã Mỹ Hào | Dự án đầu tư khu nhà ở liền kề để bán Thành Hưng - Phường Bần Yên Nhân | - | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Thị xã Mỹ Hào | Dự án đầu tư xây dựng khu nhà ở thương mại, nhà ở đô thị T & T - Phường Bần Yên Nhân | - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Thị xã Mỹ Hào | Dự án toà nhà hỗn hợp cao tầng và khu nhà ở để bán Phúc Thành - Phường Bần Yên Nhân | - | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
46 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Nhân Hòa | - | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
47 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Nguyễn Thiện Thuật (ĐT 380 cũ) - Phường Nhân Hòa | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
48 | Thị xã Mỹ Hào | Đường huyện 33 (đường 215 cũ) - Phường Nhân Hòa | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Nguyễn Bình (ĐH 38 cũ) - Phường Nhân Hòa | - | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
50 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Lê Qúy Quỳnh (Trục kinh tế Bắc Nam) - Phường Nhân Hòa | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
51 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Đỗ Thế Diên - Phường Nhân Hòa | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
52 | Thị xã Mỹ Hào | Khu dân cư chợ bao bì - Phường Nhân Hòa | Mặt cắt đường từ 15m trở lên - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
53 | Thị xã Mỹ Hào | Khu dân cư chợ bao bì - Phường Nhân Hòa | Mặt cắt đường từ 7m đến 15m - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
54 | Thị xã Mỹ Hào | Khu dân cư chợ bao bì - Phường Nhân Hòa | Mặt cắt đường dưới 7m - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
55 | Thị xã Mỹ Hào | Khu nhà ở Bến xã Mỹ Hào - Phường Nhân Hòa | Mặt cắt đường từ 15m trở lên - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
56 | Thị xã Mỹ Hào | Khu nhà ở Bến xã Mỹ Hào - Phường Nhân Hòa | Mặt cắt đường nhỏ hơn 15m - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
57 | Thị xã Mỹ Hào | Khu nhà ở công nhân thuộc Dự án Lạc Hồng Phúc - Phường Nhân Hòa | Mặt cắt đường từ 15m trở lên - | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58 | Thị xã Mỹ Hào | Khu nhà ở công nhân thuộc Dự án Lạc Hồng Phúc - Phường Nhân Hòa | Mặt cắt đường nhỏ hơn 15m - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
59 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Phường Nhân Hòa | - | 6.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
60 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Phường Nhân Hòa | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
61 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Phường Nhân Hòa | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
62 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Phường Nhân Hòa | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
63 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Phường Nhân Hòa | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
64 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Phường Nhân Hòa | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
65 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Nguyễn Văn Linh (QL5 cũ) - Phường Dị Sử | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
66 | Thị xã Mỹ Hào | Phố Thứa (QL5A cũ) - Phường Dị Sử | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
67 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Nguyễn Bình (ĐH 38) - Phường Dị Sử | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
68 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Lê Qúy Quỳnh (Trục kinh tế Bắc Nam) - Phường Dị Sử | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
69 | Thị xã Mỹ Hào | Đường huyện 33 (đường 215 cũ) - Phường Dị Sử | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
70 | Thị xã Mỹ Hào | Đường tỉnh 387 (đường huyện 198 cũ) - Phường Dị Sử | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
71 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Phường Dị Sử | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
72 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Phường Dị Sử | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
73 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Phường Dị Sử | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
74 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Phường Dị Sử | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
75 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Phường Dị Sử | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
76 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Phường Dị Sử | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
77 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Nguyễn Văn Linh (QL5) - Phường Phùng Chí Kiên | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
78 | Thị xã Mỹ Hào | Phố Thứa (QL5A cũ) - Phường Phùng Chí Kiên | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
79 | Thị xã Mỹ Hào | Đường trục trung tâm huyện - Phường Phùng Chí Kiên | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
80 | Thị xã Mỹ Hào | Đường tỉnh 387 - Phường Phùng Chí Kiên | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
81 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Phùng Chí Kiên - Phường Phùng Chí Kiên | - | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
82 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Phạm Ngũ Lão (ĐT 387 cũ) - Phường Phùng Chí Kiên | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
83 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Phường Phùng Chí Kiên | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
84 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Phường Phùng Chí Kiên | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
85 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Phường Phùng Chí Kiên | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
86 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Phường Phùng Chí Kiên | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
87 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Phường Phùng Chí Kiên | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
88 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Phường Phùng Chí Kiên | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
89 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Nguyễn Văn Linh (QL5) - Phường Bạch Sam | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
90 | Thị xã Mỹ Hào | Đường tỉnh 387 - Phường Bạch Sam | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
91 | Thị xã Mỹ Hào | Đường dẫn Cầu vượt Bạch Sam - Phường Bạch Sam | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
92 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Phường Bạch Sam | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
93 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Phường Bạch Sam | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
94 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Phường Bạch Sam | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
95 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Phường Bạch Sam | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
96 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Phường Bạch Sam | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
97 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Phường Bạch Sam | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
98 | Thị xã Mỹ Hào | Nguyễn Văn Linh (QL5 cũ) - Phường Minh Đức | - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
99 | Thị xã Mỹ Hào | Quốc lộ 38A - Phường Minh Đức | - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
100 | Thị xã Mỹ Hào | Lê Quang Hòa (ĐH 32 cũ) - Phường Minh Đức | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
101 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Nguyễn Văn Linh (QL 5A) - Phường Bần Yên Nhân | - | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
102 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Nguyễn Thiện Thuật (ĐT 380) - Phường Bần Yên Nhân | - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
103 | Thị xã Mỹ Hào | Phố Nối (QL39 cũ) - Phường Bần Yên Nhân | - | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
104 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Nguyễn Bình - Phường Bần Yên Nhân | Giao với đường Nguyễn Thiện Thuật - Giao với đường Lê Quý Quỳnh | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
105 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Nguyễn Bình - Phường Bần Yên Nhân | Đoạn còn lại - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
106 | Thị xã Mỹ Hào | Phố Bần (ĐH 36 cũ) - Phường Bần Yên Nhân | - | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
107 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Vũ Văn Cẩn (ĐH 37 cũ) - Phường Bần Yên Nhân | - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
108 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Vũ Văn Cẩn (ĐH 37 cũ) - Phường Bần Yên Nhân | - | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
109 | Thị xã Mỹ Hào | Khu tái định cư Phố Nối (cạnh bệnh viện ĐK Phố Nối) - Phường Bần Yên Nhân | Mặt cắt đường từ 15m trở lên - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
110 | Thị xã Mỹ Hào | Khu tái định cư Phố Nối (cạnh bệnh viện ĐK Phố Nối) - Phường Bần Yên Nhân | Mặt cắt đường nhỏ hơn 15m - | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
111 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Bình Tân (ĐH 34 cũ) - Phường Bần Yên Nhân | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
112 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Phạm Công Trứ - Phường Bần Yên Nhân | - | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt ≥ 15m - Phường Bần Yên Nhân | - | 8.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
114 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Phường Bần Yên Nhân | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
115 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Phường Bần Yên Nhân | - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
116 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Phường Bần Yên Nhân | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
117 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Phường Bần Yên Nhân | - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
118 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
119 | Thị xã Mỹ Hào | Khu chung cư đô thị Phố Nối - Phường Bần Yên Nhân | Mặt cắt đường từ 15m trở lên - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
120 | Thị xã Mỹ Hào | Khu chung cư đô thị Phố Nối - Phường Bần Yên Nhân | Mặt cắt đường nhỏ hơn 15m - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121 | Thị xã Mỹ Hào | Khu nhà ở Vạn Thuận Phát - Phường Bần Yên Nhân | Mặt cắt đường từ 15m trở lên - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
122 | Thị xã Mỹ Hào | Khu nhà ở Vạn Thuận Phát - Phường Bần Yên Nhân | Mặt cắt đường nhỏ hơn 15m - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
123 | Thị xã Mỹ Hào | Khu dân cư chỉnh trang đô thị thôn Văn Nhuế - Phường Bần Yên Nhân | Mặt cắt đường từ 15m trở lên - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124 | Thị xã Mỹ Hào | Khu dân cư chỉnh trang đô thị thôn Văn Nhuế - Phường Bần Yên Nhân | Mặt cắt đường từ 7m đến 15m - | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125 | Thị xã Mỹ Hào | Khu dân cư chỉnh trang đô thị thôn Văn Nhuế - Phường Bần Yên Nhân | Mặt cắt đường dưới 7m - | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126 | Thị xã Mỹ Hào | Khu dân cư chợ bao bì - Phường Bần Yên Nhân | Mặt cắt đường từ 15m trở lên - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
127 | Thị xã Mỹ Hào | Khu dân cư chợ bao bì - Phường Bần Yên Nhân | Mặt cắt đường từ 7m đến 15m - | 6.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
128 | Thị xã Mỹ Hào | Khu dân cư chợ bao bì - Phường Bần Yên Nhân | Mặt cắt đường dưới 7m - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
129 | Thị xã Mỹ Hào | Khu nhà ở Phúc Thành - Phường Bần Yên Nhân | Mặt cắt đường từ 15m trở lên - | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
130 | Thị xã Mỹ Hào | Khu nhà ở Phúc Thành - Phường Bần Yên Nhân | Mặt cắt đường nhỏ hơn 15m - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
131 | Thị xã Mỹ Hào | Khu nhà ở công nhân thuộc Dự án Lạc Hồng Phúc - Phường Bần Yên Nhân | Mặt cắt đường từ 15m trở lên - | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
132 | Thị xã Mỹ Hào | Khu nhà ở công nhân thuộc Dự án Lạc Hồng Phúc - Phường Bần Yên Nhân | Mặt cắt đường nhỏ hơn 15m - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
133 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Đỗ Chính (ĐH 37 cũ) - Phường Bần Yên Nhân | - | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
134 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Phó Đức Chính (ĐH 35 cũ) - Phường Bần Yên Nhân | - | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
135 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Văn Nhuế - Phường Bần Yên Nhân | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
136 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Bùi Thị Cúc - Phường Bần Yên Nhân | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
137 | Thị xã Mỹ Hào | Nguyễn Công Hoan (ĐH 35 cũ) - Phường Bần Yên Nhân | - | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
138 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Nguyễn Lân (ĐH 35 cũ) - Phường Bần Yên Nhân | - | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
139 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Phạm Sỹ Ái - Phường Bần Yên Nhân | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
140 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Hà Sách Dự - Phường Bần Yên Nhân | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
141 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Tô Ngọc Vân - Phường Bần Yên Nhân | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
142 | Thị xã Mỹ Hào | Dự án đầu tư khu nhà ở liền kề để bán Mỹ Văn - Phường Bần Yên Nhân | - | 7.150.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143 | Thị xã Mỹ Hào | Dự án đầu tư khu nhà ở liền kề để bán Thành Hưng - Phường Bần Yên Nhân | - | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
144 | Thị xã Mỹ Hào | Dự án đầu tư xây dựng khu nhà ở thương mại, nhà ở đô thị T & T - Phường Bần Yên Nhân | - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
145 | Thị xã Mỹ Hào | Dự án toà nhà hỗn hợp cao tầng và khu nhà ở để bán Phúc Thành - Phường Bần Yên Nhân | - | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
146 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Nhân Hòa | - | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Nguyễn Thiện Thuật (ĐT 380 cũ) - Phường Nhân Hòa | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148 | Thị xã Mỹ Hào | Đường huyện 33 (đường 215 cũ) - Phường Nhân Hòa | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
149 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Nguyễn Bình (ĐH 38 cũ) - Phường Nhân Hòa | - | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
150 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Lê Qúy Quỳnh (Trục kinh tế Bắc Nam) - Phường Nhân Hòa | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
151 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Đỗ Thế Diên - Phường Nhân Hòa | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
152 | Thị xã Mỹ Hào | Khu dân cư chợ bao bì - Phường Nhân Hòa | Mặt cắt đường từ 15m trở lên - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153 | Thị xã Mỹ Hào | Khu dân cư chợ bao bì - Phường Nhân Hòa | Mặt cắt đường từ 7m đến 15m - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
154 | Thị xã Mỹ Hào | Khu dân cư chợ bao bì - Phường Nhân Hòa | Mặt cắt đường dưới 7m - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
155 | Thị xã Mỹ Hào | Khu nhà ở Bến xã Mỹ Hào - Phường Nhân Hòa | Mặt cắt đường từ 15m trở lên - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
156 | Thị xã Mỹ Hào | Khu nhà ở Bến xã Mỹ Hào - Phường Nhân Hòa | Mặt cắt đường nhỏ hơn 15m - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
157 | Thị xã Mỹ Hào | Khu nhà ở công nhân thuộc Dự án Lạc Hồng Phúc - Phường Nhân Hòa | Mặt cắt đường từ 15m trở lên - | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
158 | Thị xã Mỹ Hào | Khu nhà ở công nhân thuộc Dự án Lạc Hồng Phúc - Phường Nhân Hòa | Mặt cắt đường nhỏ hơn 15m - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
159 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Phường Nhân Hòa | - | 6.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
160 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Phường Nhân Hòa | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
161 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Phường Nhân Hòa | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
162 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Phường Nhân Hòa | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
163 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Phường Nhân Hòa | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
164 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Phường Nhân Hòa | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
165 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Nguyễn Văn Linh (QL5 cũ) - Phường Dị Sử | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
166 | Thị xã Mỹ Hào | Phố Thứa (QL5A cũ) - Phường Dị Sử | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
167 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Nguyễn Bình (ĐH 38) - Phường Dị Sử | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
168 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Lê Qúy Quỳnh (Trục kinh tế Bắc Nam) - Phường Dị Sử | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
169 | Thị xã Mỹ Hào | Đường huyện 33 (đường 215 cũ) - Phường Dị Sử | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
170 | Thị xã Mỹ Hào | Đường tỉnh 387 (đường huyện 198 cũ) - Phường Dị Sử | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
171 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Phường Dị Sử | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
172 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Phường Dị Sử | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
173 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Phường Dị Sử | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
174 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Phường Dị Sử | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
175 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Phường Dị Sử | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
176 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Phường Dị Sử | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
177 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Nguyễn Văn Linh (QL5) - Phường Phùng Chí Kiên | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
178 | Thị xã Mỹ Hào | Phố Thứa (QL5A cũ) - Phường Phùng Chí Kiên | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
179 | Thị xã Mỹ Hào | Đường trục trung tâm huyện - Phường Phùng Chí Kiên | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
180 | Thị xã Mỹ Hào | Đường tỉnh 387 - Phường Phùng Chí Kiên | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
181 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Phùng Chí Kiên - Phường Phùng Chí Kiên | - | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
182 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Phạm Ngũ Lão (ĐT 387 cũ) - Phường Phùng Chí Kiên | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
183 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Phường Phùng Chí Kiên | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
184 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Phường Phùng Chí Kiên | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
185 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Phường Phùng Chí Kiên | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
186 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Phường Phùng Chí Kiên | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
187 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Phường Phùng Chí Kiên | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
188 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Phường Phùng Chí Kiên | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
189 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Nguyễn Văn Linh (QL5) - Phường Bạch Sam | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
190 | Thị xã Mỹ Hào | Đường tỉnh 387 - Phường Bạch Sam | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
191 | Thị xã Mỹ Hào | Đường dẫn Cầu vượt Bạch Sam - Phường Bạch Sam | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
192 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Phường Bạch Sam | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
193 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Phường Bạch Sam | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
194 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Phường Bạch Sam | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
195 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Phường Bạch Sam | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
196 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Phường Bạch Sam | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
197 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Phường Bạch Sam | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
198 | Thị xã Mỹ Hào | Nguyễn Văn Linh (QL5 cũ) - Phường Minh Đức | - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
199 | Thị xã Mỹ Hào | Quốc lộ 38A - Phường Minh Đức | - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
200 | Thị xã Mỹ Hào | Lê Quang Hòa (ĐH 32 cũ) - Phường Minh Đức | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
201 | Thị xã Mỹ Hào | Đường huyện 31 (đường vào xã Hòa Phong cũ) - Phường Minh Đức | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
202 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Phường Minh Đức | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
203 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Phường Minh Đức | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
204 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Phường Minh Đức | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
205 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Phường Minh Đức | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
206 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Phường Minh Đức | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
207 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Phường Minh Đức | - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
208 | Thị xã Mỹ Hào | Đường tỉnh 380 - Phường Phan Đình Phùng | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
209 | Thị xã Mỹ Hào | Phan Đình Phùng (ĐH 30 cũ) - Phường Phan Đình Phùng | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
210 | Thị xã Mỹ Hào | Lê Qúy Quỳnh (Trục kinh tế Bắc Nam) - Phường Phan Đình Phùng | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
211 | Thị xã Mỹ Hào | Vương Đình Cung - Phường Phan Đình Phùng | - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
212 | Thị xã Mỹ Hào | Đường huyện 33 (đường 215 cũ) - Phường Phan Đình Phùng | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
213 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Phường Phan Đình Phùng | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
214 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Phường Phan Đình Phùng | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
215 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Phường Phan Đình Phùng | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
216 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Phường Phan Đình Phùng | - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
217 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Phường Phan Đình Phùng | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
218 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Phường Phan Đình Phùng | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
219 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Nguyễn Văn Linh (QL 5A) - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào | - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
220 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Nguyễn Thiện Thuật (ĐT 380) - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào | - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
221 | Thị xã Mỹ Hào | Phố Nối (QL39 cũ) - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào | - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
222 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Nguyễn Bình - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
223 | Thị xã Mỹ Hào | Phố Bần (ĐH 36 cũ) - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào | - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
224 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Vũ Văn Cẩn (ĐH 37 cũ) - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào | - | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
225 | Thị xã Mỹ Hào | Khu tái định cư Phố Nối (cạnh bệnh viện ĐK Phố Nối) - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào | Mặt cắt đường từ 15m trở lên - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
226 | Thị xã Mỹ Hào | Khu tái định cư Phố Nối (cạnh bệnh viện ĐK Phố Nối) - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào | Mặt cắt đường nhỏ hơn 15m - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
227 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Bình Tân (ĐH 34 cũ) - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào | - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
228 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Phạm Công Trứ - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào | - | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
229 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt ≥ 15m - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào | - | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
230 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
231 | Thị xã Mỹ Hào | Các vị trí còn lại - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
232 | Thị xã Mỹ Hào | Khu chung cư đô thị Phố Nối - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào | Mặt cắt đường từ 15m trở lên - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
233 | Thị xã Mỹ Hào | Khu chung cư đô thị Phố Nối - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào | Mặt cắt đường nhỏ hơn 15m - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
234 | Thị xã Mỹ Hào | Khu nhà ở Vạn Thuận Phát - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào | Mặt cắt đường từ 15m trở lên - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
235 | Thị xã Mỹ Hào | Khu nhà ở Vạn Thuận Phát - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào | Mặt cắt đường nhỏ hơn 15m - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
236 | Thị xã Mỹ Hào | Khu dân cư chỉnh trang đô thị thôn Văn Nhuế - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào | Mặt cắt đường từ 15m trở lên - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
237 | Thị xã Mỹ Hào | Khu dân cư chỉnh trang đô thị thôn Văn Nhuế - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào | Mặt cắt đường từ 7m đến 15m - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
238 | Thị xã Mỹ Hào | Khu dân cư chỉnh trang đô thị thôn Văn Nhuế - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào | Mặt cắt đường dưới 7m - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
239 | Thị xã Mỹ Hào | Khu dân cư chợ bao bì - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào | Mặt cắt đường từ 15m trở lên - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
240 | Thị xã Mỹ Hào | Khu dân cư chợ bao bì - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào | Mặt cắt đường từ 7m đến 15m - | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
241 | Thị xã Mỹ Hào | Khu dân cư chợ bao bì - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào | Mặt cắt đường dưới 7m - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
242 | Thị xã Mỹ Hào | Khu nhà ở Phúc Thành - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào | Mặt cắt đường từ 15m trở lên - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
243 | Thị xã Mỹ Hào | Khu nhà ở Phúc Thành - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào | Mặt cắt đường nhỏ hơn 15m - | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
244 | Thị xã Mỹ Hào | Khu nhà ở công nhân thuộc Dự án Lạc Hồng Phúc - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào | Mặt cắt đường từ 15m trở lên - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
245 | Thị xã Mỹ Hào | Khu nhà ở công nhân thuộc Dự án Lạc Hồng Phúc - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào | Mặt cắt đường nhỏ hơn 15m - | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
246 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Đỗ Chính (ĐH 37 cũ) - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào | - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
247 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Phó Đức Chính (ĐH 35 cũ) - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
248 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Văn Nhuế - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
249 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Bùi Thị Cúc - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
250 | Thị xã Mỹ Hào | Nguyễn Công Hoan (ĐH 35 cũ) - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
251 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Nguyễn Lân (ĐH 35 cũ) - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
252 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Phạm Sỹ Ái - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
253 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Hà Sách Dự - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
254 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Tô Ngọc Vân - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào | - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
255 | Thị xã Mỹ Hào | Dự án đầu tư khu nhà ở liền kề để bán Mỹ Văn - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
256 | Thị xã Mỹ Hào | Dự án đầu tư khu nhà ở liền kề để bán Thành Hưng - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
257 | Thị xã Mỹ Hào | Dự án đầu tư xây dựng khu nhà ở thương mại, nhà ở đô thị T & T - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
258 | Thị xã Mỹ Hào | Dự án toà nhà hỗn hợp cao tầng và khu nhà ở để bán Phúc Thành - Phường Bần Yên Nhân - Thị xã Mỹ Hào | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
259 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Nhân Hòa - Thị xã Mỹ Hào | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
260 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Nguyễn Thiện Thuật (ĐT 380 cũ) - Phường Nhân Hòa - Thị xã Mỹ Hào | - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
261 | Thị xã Mỹ Hào | Đường huyện 33 (đường 215 cũ) - Phường Nhân Hòa - Thị xã Mỹ Hào | - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
262 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Nguyễn Bình (ĐH 38 cũ) - Phường Nhân Hòa - Thị xã Mỹ Hào | - | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
263 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Lê Qúy Quỳnh (Trục kinh tế Bắc Nam) - Phường Nhân Hòa - Thị xã Mỹ Hào | - | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
264 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Đỗ Thế Diên - Phường Nhân Hòa - Thị xã Mỹ Hào | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
265 | Thị xã Mỹ Hào | Khu dân cư chợ bao bì - Phường Nhân Hòa - Thị xã Mỹ Hào | Mặt cắt đường từ 15m trở lên - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
266 | Thị xã Mỹ Hào | Khu dân cư chợ bao bì - Phường Nhân Hòa - Thị xã Mỹ Hào | Mặt cắt đường từ 7m đến 15m - | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
267 | Thị xã Mỹ Hào | Khu dân cư chợ bao bì - Phường Nhân Hòa - Thị xã Mỹ Hào | Mặt cắt đường dưới 7m - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
268 | Thị xã Mỹ Hào | Khu nhà ở Bến xã Mỹ Hào - Phường Nhân Hòa - Thị xã Mỹ Hào | Mặt cắt đường từ 15m trở lên - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
269 | Thị xã Mỹ Hào | Khu nhà ở Bến xã Mỹ Hào - Phường Nhân Hòa - Thị xã Mỹ Hào | Mặt cắt đường nhỏ hơn 15m - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
270 | Thị xã Mỹ Hào | Khu nhà ở công nhân thuộc Dự án Lạc Hồng Phúc - Phường Nhân Hòa - Thị xã Mỹ Hào | Mặt cắt đường từ 15m trở lên - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
271 | Thị xã Mỹ Hào | Khu nhà ở công nhân thuộc Dự án Lạc Hồng Phúc - Phường Nhân Hòa - Thị xã Mỹ Hào | Mặt cắt đường nhỏ hơn 15m - | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
272 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Phường Nhân Hòa - Thị xã Mỹ Hào | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
273 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Phường Nhân Hòa - Thị xã Mỹ Hào | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
274 | Thị xã Mỹ Hào | Các vị trí còn lại - Phường Nhân Hòa - Thị xã Mỹ Hào | - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
275 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Nguyễn Văn Linh (QL5 cũ) - Phường Dị Sử - Thị xã Mỹ Hào | - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
276 | Thị xã Mỹ Hào | Phố Thứa (QL5A cũ) - Phường Dị Sử - Thị xã Mỹ Hào | - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
277 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Nguyễn Bình (ĐH 38) - Phường Dị Sử - Thị xã Mỹ Hào | - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
278 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Lê Qúy Quỳnh (Trục kinh tế Bắc Nam) - Phường Dị Sử - Thị xã Mỹ Hào | - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
279 | Thị xã Mỹ Hào | Đường huyện 33 (đường 215 cũ) - Phường Dị Sử - Thị xã Mỹ Hào | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
280 | Thị xã Mỹ Hào | Đường tỉnh 387 (đường huyện 198 cũ) - Phường Dị Sử - Thị xã Mỹ Hào | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
281 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Phường Dị Sử - Thị xã Mỹ Hào | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
282 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Phường Dị Sử - Thị xã Mỹ Hào | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
283 | Thị xã Mỹ Hào | Các vị trí còn lại - Phường Dị Sử - Thị xã Mỹ Hào | - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
284 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Nguyễn Văn Linh (QL5) - Phường Phùng Chí Kiên - Thị xã Mỹ Hào | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
285 | Thị xã Mỹ Hào | Phố Thứa (QL5A cũ) - Phường Phùng Chí Kiên - Thị xã Mỹ Hào | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
286 | Thị xã Mỹ Hào | Đường trục trung tâm huyện - Phường Phùng Chí Kiên - Thị xã Mỹ Hào | - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
287 | Thị xã Mỹ Hào | Đường tỉnh 387 - Phường Phùng Chí Kiên - Thị xã Mỹ Hào | - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
288 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Phùng Chí Kiên - Phường Phùng Chí Kiên - Thị xã Mỹ Hào | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
289 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Phạm Ngũ Lão (ĐT 387 cũ) - Phường Phùng Chí Kiên - Thị xã Mỹ Hào | - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
290 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Phường Phùng Chí Kiên - Thị xã Mỹ Hào | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
291 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Phường Phùng Chí Kiên - Thị xã Mỹ Hào | - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
292 | Thị xã Mỹ Hào | Các vị trí còn lại - Phường Phùng Chí Kiên - Thị xã Mỹ Hào | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
293 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Nguyễn Văn Linh (QL5) - Phường Bạch Sam - Thị xã Mỹ Hào | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
294 | Thị xã Mỹ Hào | Đường tỉnh 387 - Phường Bạch Sam - Thị xã Mỹ Hào | - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
295 | Thị xã Mỹ Hào | Đường dẫn Cầu vượt Bạch Sam - Phường Bạch Sam - Thị xã Mỹ Hào | - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
296 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Phường Bạch Sam - Thị xã Mỹ Hào | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
297 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Phường Bạch Sam - Thị xã Mỹ Hào | - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
298 | Thị xã Mỹ Hào | Các vị trí còn lại - Phường Bạch Sam - Thị xã Mỹ Hào | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
299 | Thị xã Mỹ Hào | Nguyễn Văn Linh (QL5 cũ) - Phường Minh Đức - Thị xã Mỹ Hào | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
300 | Thị xã Mỹ Hào | Quốc lộ 38A - Phường Minh Đức - Thị xã Mỹ Hào | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
301 | Thị xã Mỹ Hào | Lê Quang Hòa (ĐH 32 cũ) - Phường Minh Đức - Thị xã Mỹ Hào | - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
302 | Thị xã Mỹ Hào | Đường huyện 31 (đường vào xã Hòa Phong cũ) - Phường Minh Đức - Thị xã Mỹ Hào | - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
303 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Phường Minh Đức - Thị xã Mỹ Hào | - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
304 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Phường Minh Đức - Thị xã Mỹ Hào | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
305 | Thị xã Mỹ Hào | Các vị trí còn lại - Phường Minh Đức - Thị xã Mỹ Hào | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
306 | Thị xã Mỹ Hào | Đường tỉnh 380 - Phường Phan Đình Phùng - Thị xã Mỹ Hào | - | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
307 | Thị xã Mỹ Hào | Phan Đình Phùng (ĐH 30 cũ) - Phường Phan Đình Phùng - Thị xã Mỹ Hào | - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
308 | Thị xã Mỹ Hào | Lê Qúy Quỳnh (Trục kinh tế Bắc Nam) - Phường Phan Đình Phùng - Thị xã Mỹ Hào | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
309 | Thị xã Mỹ Hào | Vương Đình Cung - Phường Phan Đình Phùng - Thị xã Mỹ Hào | - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
310 | Thị xã Mỹ Hào | Đường huyện 33 (đường 215 cũ) - Phường Phan Đình Phùng - Thị xã Mỹ Hào | - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
311 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Phường Phan Đình Phùng - Thị xã Mỹ Hào | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
312 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Phường Phan Đình Phùng - Thị xã Mỹ Hào | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
313 | Thị xã Mỹ Hào | Các vị trí còn lại - Phường Phan Đình Phùng - Thị xã Mỹ Hào | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
314 | Thị xã Mỹ Hào | Ven quốc lộ | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
315 | Thị xã Mỹ Hào | Ven đường tỉnh | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
316 | Thị xã Mỹ Hào | Ven đường huyện và các trục đường rộng ≥ 15m | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
317 | Thị xã Mỹ Hào | Các vị trí còn lại | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
318 | Thị xã Mỹ Hào | Đường huyện 30 - Xã Hòa Phong | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
319 | Thị xã Mỹ Hào | Đường huyện 31 - Xã Hòa Phong | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
320 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Hòa Phong | - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
321 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Hòa Phong | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
322 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Hòa Phong | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
323 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Hòa Phong | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
324 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Hòa Phong | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
325 | Thị xã Mỹ Hào | Đường tỉnh 387 - Xã Dương Quang | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
326 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Lê Quang Hòa - Xã Dương Quang | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
327 | Thị xã Mỹ Hào | Đường huyện 30 - Xã Dương Quang | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
328 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Dương Quang | - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
329 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Dương Quang | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
330 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Dương Quang | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
331 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Dương Quang | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
332 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Dương Quang | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
333 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Nguyễn Bình (ĐH 38) - Xã Cẩm Xá | - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
334 | Thị xã Mỹ Hào | Đường huyện 33 - Xã Cẩm Xá | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
335 | Thị xã Mỹ Hào | Đường huyện 30 - Xã Cẩm Xá | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
336 | Thị xã Mỹ Hào | Đường 387 - Xã Cẩm Xá | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
337 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Cẩm Xá | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
338 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Cẩm Xá | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
339 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Cẩm Xá | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
340 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Cẩm Xá | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
341 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Cẩm Xá | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
342 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Phạm Ngũ Lão - Xã Xuân Dục | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
343 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Trần Thị Khang - Xã Xuân Dục | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Nguyễn Thiện Kế - Xã Xuân Dục | - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Xuân Dục | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Xuân Dục | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Xuân Dục | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
348 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Xuân Dục | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
349 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Xuân Dục | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
350 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Phạm Ngũ Lão (ĐT 387) - Xã Hưng Long | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
351 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Hưng Long | - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
352 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Hưng Long | - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
353 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Hưng Long | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
354 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Hưng Long | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
355 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Hưng Long | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
356 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Ngọc Lâm | - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
357 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Ngọc Lâm | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
358 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Ngọc Lâm | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
359 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Ngọc Lâm | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
360 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Ngọc Lâm | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
361 | Thị xã Mỹ Hào | Đường huyện 30 - Xã Hòa Phong | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
362 | Thị xã Mỹ Hào | Đường huyện 31 - Xã Hòa Phong | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
363 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Hòa Phong | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
364 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Hòa Phong | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
365 | Thị xã Mỹ Hào | Các vị trí còn lại - Xã Hòa Phong | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
366 | Thị xã Mỹ Hào | Đường tỉnh 387 - Xã Dương Quang | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
367 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Lê Quang Hòa - Xã Dương Quang | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
368 | Thị xã Mỹ Hào | Đường huyện 30 - Xã Dương Quang | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
369 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Dương Quang | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
370 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Dương Quang | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
371 | Thị xã Mỹ Hào | Các vị trí còn lại - Xã Dương Quang | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
372 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Nguyễn Bình - Xã Cẩm Xá | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
373 | Thị xã Mỹ Hào | Đường huyện 33 - Xã Cẩm Xá | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
374 | Thị xã Mỹ Hào | Đường huyện 30 - Xã Cẩm Xá | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
375 | Thị xã Mỹ Hào | Đường 387 - Xã Cẩm Xá | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
376 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Cẩm Xá | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
377 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Cẩm Xá | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
378 | Thị xã Mỹ Hào | Các vị trí còn lại - Xã Cẩm Xá | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
379 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Phạm Ngũ Lão - Xã Xuân Dục | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
380 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Trần Thị Khang - Xã Xuân Dục | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
381 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Nguyễn Thiện Kế - Xã Xuân Dục | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
382 | Thị xã Mỹ Hào | Đường tỉnh 387 - Xã Xuân Dục | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
383 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Xuân Dục | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
384 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Xuân Dục | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
385 | Thị xã Mỹ Hào | Các vị trí còn lại - Xã Xuân Dục | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
386 | Thị xã Mỹ Hào | Đường Phạm Ngũ Lão (ĐT 387) - Xã Hưng Long | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
387 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Hưng Long | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
388 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Hưng Long | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
389 | Thị xã Mỹ Hào | Các vị trí còn lại - Xã Hưng Long | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
390 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Ngọc Lâm | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
391 | Thị xã Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Ngọc Lâm | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392 | Thị xã Mỹ Hào | Các vị trí còn lại - Xã Ngọc Lâm | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
393 | Thị xã Mỹ Hào | Ven quốc lộ | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
394 | Thị xã Mỹ Hào | Ven đường tỉnh thuộc các xã | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
395 | Thị xã Mỹ Hào | Đường trục kinh tế Bắc Nam | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
396 | Thị xã Mỹ Hào | Đường trục trung tâm huyện | - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397 | Thị xã Mỹ Hào | Đường quy hoạch 69m | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
398 | Thị xã Mỹ Hào | Ven đường huyện tại các xã | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
399 | Thị xã Mỹ Hào | Các vị trí còn lại | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
400 | Thị xã Mỹ Hào | Các phường: Nhân Hòa, Bần Yên Nhân | - | 100.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |