Bảng giá đất Thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh mới nhất theo Quyết định 54/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 35/2020/QĐ-UBND về Bảng giá đất áp dụng trên địa bàn tỉnh Tây Ninh giai đoạn 2020-2024.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 07/2020/NQ-HĐND ngày 31/7/2020 về Bảng giá đất áp dụng trên địa bàn tỉnh Tây Ninh giai đoạn 2020-2024 (được sửa đổi bổ sung tại Nghị quyết 36/2022/NQ-HĐND ngày 09/12/2022);
– Quyết định 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/9/2020 về Bảng giá đất áp dụng trên địa bàn tỉnh Tây Ninh giai đoạn 2020-2024 (được sửa đổi tại Quyết định 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023);
– Quyết định 54/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 35/2020/QĐ-UBND về Bảng giá đất áp dụng trên địa bàn tỉnh Tây Ninh giai đoạn 2020-2024.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất Thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với đất nông nghiệp
Đất nông nghiệp trong từng loại xã được xác định thành 03 vị trí, từ vị trí 1 đến vị trí 3 theo tiêu chí độ rộng nền đường (bắt đầu từ đường 09 mét và từ đường 3,5 mét đến dưới 09 mét) và khoảng cách từ mép đường hiện trạng theo chiều sâu vào mỗi bên.
Vị trí 1: Đất nông nghiệp nằm ở một trong những vị trí sau:
Thửa đất nông nghiệp tiếp giáp mặt tiền đường quốc lộ, tỉnh lộ, đường huyện, đường liên huyện, đường xã, đường liên xã có độ rộng nền đường từ 09 mét trở lên tính từ mép đường hiện trạng vào sâu mỗi bên 100 mét (các thửa đất không tiếp giáp mặt tiền đường nhưng nằm trong phạm vi 100 mét, cùng loại đất, cùng một chủ sử dụng đất có thửa đất tiếp giáp mặt tiền đường cũng được tính vị trí 1);
Thửa đất nông nghiệp nằm trên các tuyến đường có quy hoạch đất ở, tiếp giáp mặt tiền đường có độ rộng nền đường từ 06 mét trở lên tính từ mép đường hiện trạng vào sâu mỗi bên 50 mét (các thửa đất không tiếp giáp mặt tiền đường nhưng nằm trong phạm vi 50 mét, cùng loại đất, cùng một chủ sử dụng đất có thửa đất tiếp giáp mặt tiền đường cũng được tính vị trí 1);
Đất nông nghiệp nằm trong cùng thửa đất ở đô thị (trong các thị trấn, các phường thuộc huyện, thị xã, thành phố);
Đất nông nghiệp nằm trong cùng thửa đất ở trong khu dân cư nông thôn tập trung tiếp giáp mặt tiền đường nhựa hoặc bê tông có độ rộng nền đường từ 3,5 mét trở lên vào sâu mỗi bên 50 mét.
Vị trí 2: Đất nông nghiệp nằm ở một trong những vị trí sau:
Thửa đất nông nghiệp tiếp giáp mặt tiền đường quốc lộ, tỉnh lộ, đường liên huyện, đường huyện, đường xã, đường liên xã có độ rộng nền đường từ 3,5 mét đến dưới 09 mét và các tuyến đường là bờ kênh chính có sử dụng vào mục đích giao thông có độ rộng nền đường từ 06 mét trở lên, vào sâu mỗi bên 100 mét tính từ mép đường hiện trạng (các thửa đất không tiếp giáp mặt tiền đường nhưng nằm trong phạm vi 100 mét, cùng loại đất, cùng một chủ sử dụng đất có thửa đất tiếp giáp mặt tiền đường cũng được tính vị trí 2);
Thửa đất nông nghiệp nằm trên các tuyến đường có quy hoạch đất ở, tiếp giáp mặt tiền đường có độ rộng nền đường từ 3,5 mét đến dưới 06 mét, vào sâu mỗi bên 50 mét tính từ mép đường hiện trạng (các thửa đất không tiếp giáp mặt tiền đường nhưng nằm trong phạm vi 50 mét, cùng loại đất, cùng một chủ sử dụng đất có thửa đất tiếp giáp mặt tiền đường cũng được tính vị trí 2);
Đất nông nghiệp nằm trong cùng thửa đất ở trong khu dân cư nông thôn tập trung không thuộc vị trí 1;
Đất nông nghiệp tiếp giáp vị trí 1 vào sâu mỗi bên 200 mét tính từ mép đường hiện trạng (sau vị trí 1).
Vị trí 3: Đất nông nghiệp không thuộc vị trí 1 và vị trí 2.
3.1.2. Đối với đất phi nông nghiệp ở nông thôn
Đất phi nông nghiệp của mỗi loại xã được xác định thành 03 khu vực (quy định tại Khoản 2 Điều 4 Chương I), trong mỗi khu vực được xác định thành 03 vị trí. Đối với thửa đất tiếp giáp các trục đường giao thông đã có tên trong Bảng giá đất ban hành cho từng đoạn đường, tuyến đường (không phân biệt địa giới hành chính) thì giá đất áp dụng theo đoạn đường, tuyến đường đó.
Xác định vị trí tại khu vực I: Đất có mặt tiền tiếp giáp với đường quốc lộ, tỉnh lộ, đường liên huyện, đường huyện, đường xã hoặc đường liên xã (đường nhựa có độ rộng nền đường từ 9 mét trở lên); đường bao quanh chợ, khu thương mại và dịch vụ, khu công nghiệp, khu chế xuất (trong quy định này, gọi tắt là đường giao thông) được xác định thành 03 vị trí.
Vị trí 1: Đất có mặt tiền tiếp giáp với đường quốc lộ, tỉnh lộ, đường liên huyện, đường huyện (đường nhựa có độ rộng nền đường từ 9 mét trở lên); đường bao quanh chợ, khu thương mại và dịch vụ, khu công nghiệp, khu chế xuất khi có một trong 4 tiêu chí sau:
Đất nằm trong phạm vi tính từ trung tâm của xã gần nhất so với thửa đất cần xác định về mỗi phía của đường giao thông 0,5 km;
Đất nằm trong phạm vi cách ranh giới đất khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch, khu công nghiệp, khu chế xuất theo đường giao thông về mỗi phía 0,5 km;
Đất nằm trong khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch, khu công nghiệp, khu chế xuất, chợ;
Đất nằm trong phạm vi cách trung tâm đầu mối giao thông, chợ đầu mối theo các tuyến đường giao thông về mỗi phía 0,5 km.
Vị trí 2: Có 2 tiêu chí xác định:
Đất có mặt tiền tiếp giáp với đường xã hoặc đường liên xã (đường nhựa) tính từ trung tâm xã theo đường giao thông về mỗi phía của đường 0,5 km;
Đất có mặt tiền tiếp giáp với đường giao thông nằm trong khoảng cách từ tiếp giáp vị trí 1 đến 01 km theo đường giao thông đó.
Vị trí 3: Đất các vị trí còn lại của khu vực I.
Xác định vị trí tại khu vực II: Đất tiếp giáp đường huyện, đường xã hoặc đường liên xã và các tuyến đường khác (các tuyến đường trên là đường nhựa hoặc đường bê tông) có độ rộng nền đường từ 3,5 mét đến dưới 9 mét và các tuyến đường đất, đường sỏi đó có độ rộng nền đường từ 9 mét trở lên, được xác định thành 03 vị trí.
Vị trí 1: Đất nằm trong phạm vi khu dân cư tập trung mà khu dân cư đó gắn liền với một trong những cơ quan hoặc tổ chức sau: Ủy ban nhân dân xã, chợ, trường cấp 2 trở lên, trạm y tế xã, khu thương mại – dịch vụ, khu du lịch, khu công nghiệp, khu chế xuất;
Vị trí 2: Đất trong phạm vi khu dân cư tập trung, nhưng không thuộc khu dân cư tập trung quy định tại vị trí 1 khu vực II;
Vị trí 3: Đất các vị trí còn lại của khu vực II.
Xác định vị trí tại khu vực III: Các khu vực còn lại không thuộc khu vực I, khu vực II, được xác định thành 3 vị trí.
Vị trí 1: Đất nằm trong phạm vi khu dân cư tập trung, mà khu dân cư đó gắn liền với một trong những cơ quan hoặc tổ chức sau: Ủy ban nhân dân xã, chợ, trường học, trạm y tế xã;
Vị trí 2: Đất nằm trong phạm vi khu dân cư tập trung không thuộc khu dân cư quy định tại vị trí 1;
Vị trí 3: Đất các vị trí còn lại.
3.1.3. Đối với đất phi nông nghiệp ở đô thị
Được xác định vị trí theo tiêu chí sau.
Đất mặt tiền đường phố (vị trí 1): Trong phạm vi 50 mét đầu tính từ mép đường hiện trạng của cùng 01 thửa đất, trường hợp chiều sâu thửa đất (chiều dài) ngắn hơn 50 mét thì đất mặt tiền được xác định đến hết thửa đất đó. Các thửa đất, vị trí tiếp theo không quy định cụ thể vị trí 2, 3 mà tùy thuộc vào loại hẻm, độ rộng và độ sâu của hẻm mà thửa đất đó tiếp giáp;
Đất trong hẻm (quy định tại điểm b khoản 1 Điều 6 Chương I), vị trí đất và giá đất tùy thuộc vào loại hẻm (hẻm chính, hẻm phụ, độ rộng của hẻm). Cụ thể:
Chiều rộng của hẻm bao gồm: Hẻm nhỏ dưới 3,5 mét; hẻm từ 3,5 mét đến 06 mét và hẻm trên 06 mét. Chiều rộng của hẻm được xác định theo mép đường hiện trạng quy định tại điểm đ khoản 6 Điều 4 Chương I;
Chiều dài (độ sâu) của hẻm: Từ sau thửa đất tiếp giáp mặt tiền đường phố đến hết mét thứ 150 tính từ mép đường hiện trạng; từ sau mét thứ trên 150 đến hết mét thứ 250; từ sau mét thứ 250.
3.2. Bảng giá đất Thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TX Hòa Thành | Đường Hùng Vương (Báo Quốc Từ cũ) | Cua Lý Bơ - Phạm Văn Đồng (Phạm Ngọc Trấn cũ) | 38.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | TX Hòa Thành | Đường Hùng Vương (Báo Quốc Từ cũ) | Phạm Văn Đồng (Phạm Ngọc Trấn cũ) - Cửa 1 TTTM Long Hoa (Huỳnh Thanh Mừng) | 40.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | TX Hòa Thành | Đường Hùng Thanh Mừng | Vòng quanh TTTM - | 41.184.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | TX Hòa Thành | Đường Đỗ Thị Tặng | Lý Thường Kiệt (Ca Bảo Đạo cũ) - Nguyễn Huệ (Cao Thượng Phẩm cũ) | 16.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Du (cửa 2 TTTM Long Hoa) | Trọn tuyến - | 35.880.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | TX Hòa Thành | Đường Hai Bà Trưng (cửa 3 TTTM Long Hoa) | Cửa 3 TTTM Long Hoa - Phạm Hùng | 35.880.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | TX Hòa Thành | Đường Trương Huyền (cửa 4 TTTM Long Hoa) | Trọn tuyến - | 35.880.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | TX Hòa Thành | Đường Ngô Thời Nhiệm (cửa 6 TTTM Long Hoa) | Trọn tuyến - | 34.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | TX Hòa Thành | Đường Phan Văn Đáng (cửa 7 TTTM Long Hoa) | Cửa 7 TTTM Long Hoa - Nguyễn Chí Thanh | 34.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | TX Hòa Thành | Đường Phan Văn Đáng (cửa 7 TTTM Long Hoa) | Nguyễn Chí Thanh (Cao Thượng Phẩm cũ) - Trần Phú (Lộ Bình Dương cũ) | 17.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | TX Hòa Thành | Đường Bùi Thị Xuân (cửa 8 TTTM Long Hoa) | Trọn tuyến - | 34.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | TX Hòa Thành | Đường Tôn Đức Thắng (Báo Quốc Từ cũ) | Huỳnh Thanh Mừng (Cửa 5 chợ Long Hoa) - Xuân Hồng | 38.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | TX Hòa Thành | Đường Tôn Đức Thắng (Báo Quốc Từ cũ) | Xuân Hồng - Đường 77 - Nguyễn Chí Thanh | 27.216.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | TX Hòa Thành | Đường Tôn Đức Thắng (Báo Quốc Từ cũ) | Đường 77 - Nguyễn Chí Thanh - Trạm Y tế Phường Long Thành Trung | 17.472.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | TX Hòa Thành | Đường Tôn Đức Thắng (Báo Quốc Từ cũ) | Trạm Y tế Phường Long Thành Trung - Nguyễn Văn Cừ | 10.680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | TX Hòa Thành | Đường Lý Thường Kiệt (Ca Bảo Đạo cũ) | Châu Văn Liêm - Phạm Văn Đồng (Nguyễn Thái Học cũ) | 23.520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | TX Hòa Thành | Đường Lý Thường Kiệt (Ca Bảo Đạo cũ) | Đ. Lạc Long Quân - Châu Văn Liêm | 18.240.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | TX Hòa Thành | Đường Phạm Hùng (Ca Bảo Đạo cũ) | Phạm Văn Đồng (Nguyễn Thái Học cũ) - Ngã 3 ranh P.Long Hoa – P. Long Thành Trung | 27.720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | TX Hòa Thành | Đường Phạm Hùng (Ca Bảo Đạo cũ) | Ngã 3 ranh P.Long Hoa –P. Long Thành Trung - Thượng Thâu Thanh | 17.328.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | TX Hòa Thành | Đường Phạm Hùng (Ca Bảo Đạo cũ) | Thượng Thâu Thanh - Nguyễn Văn Cừ | 11.832.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Huệ (Cao Thượng Phẩm cũ) | Cửa số 6 Tòa Thánh - Phạm Văn Đồng (Phạm Ngọc Trấn cũ) | 18.120.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Chí Thanh (Cao Thượng Phẩm cũ) | Phạm Văn Đồng (Phạm Ngọc Trấn cũ) - Xuân Hồng | 23.040.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Chí Thanh (Cao Thượng Phẩm cũ) | Xuân Hồng - Đường 77 - Nguyễn Chí Thanh | 13.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Chí Thanh (Cao Thượng Phẩm cũ) | Đường 77 - Nguyễn Chí Thanh - Trường Tiểu học Phạm Ngũ Lão (Trường THPT Nguyễn Trung Trực cũ) | 6.780.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Chí Thanh (Cao Thượng Phẩm cũ) | Trường Tiểu học Phạm Ngũ Lão (Trường THPT Nguyễn Trung Trực cũ) - Nguyễn Văn Cừ | 4.248.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | TX Hòa Thành | Đường Châu Văn Liêm (Phố Đà Sơn - Phước Đức Cù cũ) | An Dương Vương - Nguyễn Huệ (Cao Thượng Phẩm cũ) | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | TX Hòa Thành | Đường Châu Văn Liêm (Phố Đà Sơn - Phước Đức Cù cũ) | Nguyễn Huệ - Lý Thường Kiệt (Ca Bảo Đạo cũ) | 14.880.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
28 | TX Hòa Thành | Đường Châu Văn Liêm (Phố Đà Sơn - Phước Đức Cù cũ) | Lý Thường Kiệt - Phạm Văn Đồng | 10.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
29 | TX Hòa Thành | Đường Phạm Văn Đồng (Nguyễn Thái Học- Phạm Ngọc Trấn cũ) | Nguyễn Huệ (Cao Thượng Phẩm cũ) - Lý Thường Kiệt (Ca Bảo Đạo cũ) | 27.360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
30 | TX Hòa Thành | Đường Phạm Văn Đồng (Nguyễn Thái Học- Phạm Ngọc Trấn cũ) | Lý Thường Kiệt (Ca Bảo Đạo cũ) - Ranh P. Hiệp Tân –Phường Long Hoa | 23.520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | TX Hòa Thành | Đường Phạm Văn Đồng (Nguyễn Thái Học- Phạm Ngọc Trấn cũ) | Ranh P.Hiệp Tân – Phường Long Hoa - Hồ bơi Ao Hồ | 17.160.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
32 | TX Hòa Thành | Đường Phạm Văn Đồng (Nguyễn Thái Học- Phạm Ngọc Trấn cũ) | Hồ bơi Ao Hồ - Lạc Long Quân (Ngô Tùng Châu cũ) | 18.840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
33 | TX Hòa Thành | Đường lô khu vực Phường Long Hoa (đường nhựa) | Các đường lô Khu phố 1 - | 9.240.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
34 | TX Hòa Thành | Đường lô khu vực Phường Long Hoa (đường nhựa) | Các đường lô Khu phố 2 - | 8.640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
35 | TX Hòa Thành | Đường lô khu vực Phường Long Hoa (đường nhựa) | Các đường lô Khu phố 3 - | 7.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
36 | TX Hòa Thành | Đường lô khu vực Phường Long Hoa (đường nhựa) | Các đường lô Khu phố 4 - | 7.080.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
37 | TX Hòa Thành | Đường Phạm Thái Bường | Phạm Văn Đồng - Ranh Phường Long Hoa – Hiệp Tân | 12.840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
38 | TX Hòa Thành | Đường Phạm Thái Bường | Ranh Phường Long Hoa – Hiệp Tân - Châu Văn Liêm | 9.060.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
39 | TX Hòa Thành | Đường Lạc Long Quân (Ngô Tùng Châu cũ Suốt tuyển) | Lý Thường Kiệt (Ca Bảo Đạo cũ) - 30-4 (Ngã 3 Mít Một) | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
40 | TX Hòa Thành | Đường Âu Cơ (Quan Âm Các) | Cửa 7 ngoại ô - Lý Thường Kiệt (Ca Bảo Đạo cũ) | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
41 | TX Hòa Thành | Đ.30/4 (Nối dài) | Từ ranh TP.Tây Ninh - Ngã 3 vào Trường Chính Trị | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
42 | TX Hòa Thành | Quốc lộ 22B | Ngã 3 vào Trường Chính Trị - Đến Cầu Nổi (Trường Chính Trị) | 5.388.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
43 | TX Hòa Thành | Quốc lộ 22B | Ngã 3 vào Trường Chính Trị - Ngã Tư Hiệp Trường | 5.208.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
44 | TX Hòa Thành | Quốc lộ 22B | Ngã Tư Hiệp Trường - Ranh xã Hiệp Tân -Long Thành Trung | 4.380.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
45 | TX Hòa Thành | Quốc lộ 22B | Ranh xã Hiệp Tân - Long Thành Trung - Ranh xã Long Thành Nam - Trường Tây | 3.072.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
46 | TX Hòa Thành | Đường 781 (Đường CMT8 nối dài) | Trọn tuyến - | 10.716.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
47 | TX Hòa Thành | Đường An Dương Vương (Lộ Bình Dương cũ) | Cửa 7 Tòa Thánh - Nguyễn Văn Linh (Lộ Trung Hòa cũ) | 8.580.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
48 | TX Hòa Thành | Đường Trần Phú (Lộ Bình Dương cũ) | Nguyễn Văn Linh (Lộ Trung Hòa cũ) - Trịnh Phong Đáng (Lộ Thiên Cang cũ) | 8.580.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
49 | TX Hòa Thành | Đường Trần Phú (Lộ Bình Dương cũ) | Trịnh Phong Đáng (Lộ Thiên Cang cũ) - Quốc lộ 22B | 6.006.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
50 | TX Hòa Thành | Đường Trịnh Phong Đáng (Lộ Thiên Cang) | Trần Phú (Lộ Bình Dương cũ) - Ranh xã Trường Tây | 4.992.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
51 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Văn Linh (Lộ Trung Hòa cũ) | Từ ranh P.Long Hoa-Long Thành Bắc - Đường Sân Cu | 11.352.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
52 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Văn Linh (Lộ Trung Hòa cũ) | Đường Sân Cu - Ranh Long Thành Bắc - Trường Tây | 8.856.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
53 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Văn Cừ | Tôn Đức Thắng (Báo Quốc Từ cũ) - Quốc lộ 22B | 5.160.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
54 | TX Hòa Thành | Đường Thượng Thâu Thanh | Tôn Đức Thắng (Báo Quốc Từ cũ) - Phạm Hùng (Ca Bảo Đạo cũ) | 7.452.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
55 | TX Hòa Thành | Đường Thượng Thâu Thanh | Phạm Hùng (Ca Bảo Đạo cũ) - Quốc lộ 22B | 5.232.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
56 | TX Hòa Thành | Đường số 6 Lạc Long Quân (đường nhựa mới ấp Hiệp Hòa cũ) | Lạc Long Quân - Quốc lộ 22B | 6.504.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
57 | TX Hòa Thành | Đường số 13 CHÂU VĂN LIÊM (đường liên xã cũ) | Châu Văn Liêm - Lạc Long Quân | 6.156.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58 | TX Hòa Thành | Các đường lô khuôn Nguyễn Huệ - An Dương Vương | Cửa số 6 Tòa Thánh - Phạm Văn Đồng (Phạm Ngọc Trấn cũ) | 7.248.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
59 | TX Hòa Thành | Các đường lô khuôn Nguyễn Chí Thanh - Trần Phú | Nguyễn Văn Linh - Đường 80 - Nguyễn Chí Thanh | 9.216.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
60 | TX Hòa Thành | Các đường lô khuôn Nguyễn Chí Thanh - Trần Phú | Đường 80 – Nguyễn Chí Thanh (Xuân Hồng nối dài) - Đường 76 – Nguyễn Chí Thanh | 5.280.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
61 | TX Hòa Thành | Các đường lô khuôn Nguyễn Chí Thanh - Trần Phú | Đường 76 – Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Văn Cừ | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
62 | TX Hòa Thành | Đường 11- Sân Cu | Sân Cu - An Dương Vương | 3.432.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
63 | TX Hòa Thành | Các đường số 1, 7, 21- Sân Cu | Trọn tuyến - | 4.548.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
64 | TX Hòa Thành | Các đường số 2, 6, 8, 10, 12, 16, 20 - Sân Cu | Trọn tuyến - | 3.552.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
65 | TX Hòa Thành | Các đường lô khuôn Nguyễn Văn Linh - Trịnh Phong Đáng | Trần Phú - Đường Sân Cu | 4.548.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
66 | TX Hòa Thành | Các đường lô khuôn Nguyễn Văn Linh - Trịnh Phong Đáng | Nguyễn Văn Linh - Ranh P. Long Thành Bắc - xã Trường Tây | 3.552.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
67 | TX Hòa Thành | Đường Sân Cu (đường 17 - Nguyễn Văn Linh) | Nguyễn Văn Linh - Đường 8 - Sân Cu | 6.816.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
68 | TX Hòa Thành | Đường Sân Cu (đường 17 - Nguyễn Văn Linh) | Đường số 8 - Sân Cu - Đường số 20 - Sân Cu | 4.776.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
69 | TX Hòa Thành | Đường Sân Cu (đường 17 - Nguyễn Văn Linh) | Đường số 20 - Sân Cu - Hết tuyến | 3.348.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
70 | TX Hòa Thành | Các đường số 2, 4, 6, 8, 10, 12, 14 - Trịnh Phong Đáng | Trọn tuyến - | 2.412.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
71 | TX Hòa Thành | Hẻm 71 - Đường CMT 8 | Trọn tuyến - | 4.296.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
72 | TX Hòa Thành | Các đường lô khuôn Phạm Hùng - Tôn Đức Thắng | Ranh P.Long Hoa – Long Thành Trung - Đường 77 - Nguyễn Chí Thanh | 10.896.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
73 | TX Hòa Thành | Các đường lô khuôn Phạm Hùng - Tôn Đức Thắng | Đường 77- Ng.Chí Thanh - Trạm y tế Phường Long Thành Trung | 6.996.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
74 | TX Hòa Thành | Các đường lô khuôn Phạm Hùng - Tôn Đức Thắng | Trạm y tế Phường Long Thành Trung - Nguyễn Văn Cừ | 4.272.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
75 | TX Hòa Thành | Các đường lô khuôn Nguyễn Chí Thanh - Tôn Đức Thắng | Ranh P.Long Hoa – Long Thành Trung - Đường 77 - Nguyễn Chí Thanh | 10.896.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
76 | TX Hòa Thành | Các đường lô khuôn Nguyễn Chí Thanh - Tôn Đức Thắng | Đường 77 - Nguyễn Chí Thanh - Khối vận xã LLT (cũ) | 6.360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
77 | TX Hòa Thành | Các đường lô khuôn Nguyễn Chí Thanh - Tôn Đức Thắng | Khối vận xã LLT (cũ) - Nguyễn Văn Cừ | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
78 | TX Hòa Thành | Đường vào Chùa Thiền Lâm | Quốc lộ 22 - Cổng chính chùa Thiền Lâm | 1.848.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
79 | TX Hòa Thành | Đường Hùng Vương (Báo Quốc Từ cũ) | Cua Lý Bơ - Phạm Văn Đồng (Phạm Ngọc Trấn cũ) | 34.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
80 | TX Hòa Thành | Đường Hùng Vương (Báo Quốc Từ cũ) | Phạm Văn Đồng (Phạm Ngọc Trấn cũ) - Cửa 1 TTTM Long Hoa (Huỳnh Thanh Mừng) | 36.180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
81 | TX Hòa Thành | Đường Hùng Thanh Mừng | Vòng quanh TTTM - | 37.065.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
82 | TX Hòa Thành | Đường Đỗ Thị Tặng | Lý Thường Kiệt (Ca Bảo Đạo cũ) - Nguyễn Huệ (Cao Thượng Phẩm cũ) | 14.580.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
83 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Du (cửa 2 TTTM Long Hoa) | Trọn tuyến - | 32.292.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
84 | TX Hòa Thành | Đường Hai Bà Trưng (cửa 3 TTTM Long Hoa) | Cửa 3 TTTM Long Hoa - Phạm Hùng | 32.292.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
85 | TX Hòa Thành | Đường Trương Huyền (cửa 4 TTTM Long Hoa) | Trọn tuyến - | 32.292.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
86 | TX Hòa Thành | Đường Ngô Thời Nhiệm (cửa 6 TTTM Long Hoa) | Trọn tuyến - | 31.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
87 | TX Hòa Thành | Đường Phan Văn Đáng (cửa 7 TTTM Long Hoa) | Cửa 7 TTTM Long Hoa - Nguyễn Chí Thanh | 31.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
88 | TX Hòa Thành | Đường Phan Văn Đáng (cửa 7 TTTM Long Hoa) | Nguyễn Chí Thanh (Cao Thượng Phẩm cũ) - Trần Phú (Lộ Bình Dương cũ) | 15.660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
89 | TX Hòa Thành | Đường Bùi Thị Xuân (cửa 8 TTTM Long Hoa) | Trọn tuyến - | 31.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
90 | TX Hòa Thành | Đường Tôn Đức Thắng (Báo Quốc Từ cũ) | Huỳnh Thanh Mừng (Cửa 5 chợ Long Hoa) - Xuân Hồng | 34.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
91 | TX Hòa Thành | Đường Tôn Đức Thắng (Báo Quốc Từ cũ) | Xuân Hồng - Đường 77 - Nguyễn Chí Thanh | 24.494.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
92 | TX Hòa Thành | Đường Tôn Đức Thắng (Báo Quốc Từ cũ) | Đường 77 - Nguyễn Chí Thanh - Trạm Y tế Phường Long Thành Trung | 15.724.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
93 | TX Hòa Thành | Đường Tôn Đức Thắng (Báo Quốc Từ cũ) | Trạm Y tế Phường Long Thành Trung - Nguyễn Văn Cừ | 9.612.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
94 | TX Hòa Thành | Đường Lý Thường Kiệt (Ca Bảo Đạo cũ) | Châu Văn Liêm - Phạm Văn Đồng (Nguyễn Thái Học cũ) | 21.168.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
95 | TX Hòa Thành | Đường Lý Thường Kiệt (Ca Bảo Đạo cũ) | Đ. Lạc Long Quân - Châu Văn Liêm | 16.416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
96 | TX Hòa Thành | Đường Phạm Hùng (Ca Bảo Đạo cũ) | Phạm Văn Đồng (Nguyễn Thái Học cũ) - Ngã 3 ranh P.Long Hoa – P. Long Thành Trung | 24.948.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
97 | TX Hòa Thành | Đường Phạm Hùng (Ca Bảo Đạo cũ) | Ngã 3 ranh P.Long Hoa –P. Long Thành Trung - Thượng Thâu Thanh | 15.595.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
98 | TX Hòa Thành | Đường Phạm Hùng (Ca Bảo Đạo cũ) | Thượng Thâu Thanh - Nguyễn Văn Cừ | 10.648.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
99 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Huệ (Cao Thượng Phẩm cũ) | Cửa số 6 Tòa Thánh - Phạm Văn Đồng (Phạm Ngọc Trấn cũ) | 16.308.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
100 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Chí Thanh (Cao Thượng Phẩm cũ) | Phạm Văn Đồng (Phạm Ngọc Trấn cũ) - Xuân Hồng | 20.736.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
101 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Chí Thanh (Cao Thượng Phẩm cũ) | Xuân Hồng - Đường 77 - Nguyễn Chí Thanh | 11.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
102 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Chí Thanh (Cao Thượng Phẩm cũ) | Đường 77 - Nguyễn Chí Thanh - Trường Tiểu học Phạm Ngũ Lão (Trường THPT Nguyễn Trung Trực cũ) | 6.102.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
103 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Chí Thanh (Cao Thượng Phẩm cũ) | Trường Tiểu học Phạm Ngũ Lão (Trường THPT Nguyễn Trung Trực cũ) - Nguyễn Văn Cừ | 3.823.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
104 | TX Hòa Thành | Đường Châu Văn Liêm (Phố Đà Sơn - Phước Đức Cù cũ) | An Dương Vương - Nguyễn Huệ (Cao Thượng Phẩm cũ) | 8.640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
105 | TX Hòa Thành | Đường Châu Văn Liêm (Phố Đà Sơn - Phước Đức Cù cũ) | Nguyễn Huệ - Lý Thường Kiệt (Ca Bảo Đạo cũ) | 13.392.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
106 | TX Hòa Thành | Đường Châu Văn Liêm (Phố Đà Sơn - Phước Đức Cù cũ) | Lý Thường Kiệt - Phạm Văn Đồng | 9.504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
107 | TX Hòa Thành | Đường Phạm Văn Đồng (Nguyễn Thái Học- Phạm Ngọc Trấn cũ) | Nguyễn Huệ (Cao Thượng Phẩm cũ) - Lý Thường Kiệt (Ca Bảo Đạo cũ) | 24.624.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
108 | TX Hòa Thành | Đường Phạm Văn Đồng (Nguyễn Thái Học- Phạm Ngọc Trấn cũ) | Lý Thường Kiệt (Ca Bảo Đạo cũ) - Ranh P. Hiệp Tân –Phường Long Hoa | 21.168.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
109 | TX Hòa Thành | Đường Phạm Văn Đồng (Nguyễn Thái Học- Phạm Ngọc Trấn cũ) | Ranh P.Hiệp Tân – Phường Long Hoa - Hồ bơi Ao Hồ | 15.444.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
110 | TX Hòa Thành | Đường Phạm Văn Đồng (Nguyễn Thái Học- Phạm Ngọc Trấn cũ) | Hồ bơi Ao Hồ - Lạc Long Quân (Ngô Tùng Châu cũ) | 16.956.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
111 | TX Hòa Thành | Đường lô khu vực Phường Long Hoa (đường nhựa) | Các đường lô Khu phố 1 - | 8.316.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
112 | TX Hòa Thành | Đường lô khu vực Phường Long Hoa (đường nhựa) | Các đường lô Khu phố 2 - | 7.776.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
113 | TX Hòa Thành | Đường lô khu vực Phường Long Hoa (đường nhựa) | Các đường lô Khu phố 3 - | 6.804.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
114 | TX Hòa Thành | Đường lô khu vực Phường Long Hoa (đường nhựa) | Các đường lô Khu phố 4 - | 6.372.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
115 | TX Hòa Thành | Đường Phạm Thái Bường | Phạm Văn Đồng - Ranh Phường Long Hoa – Hiệp Tân | 11.556.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
116 | TX Hòa Thành | Đường Phạm Thái Bường | Ranh Phường Long Hoa – Hiệp Tân - Châu Văn Liêm | 8.154.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
117 | TX Hòa Thành | Đường Lạc Long Quân (Ngô Tùng Châu cũ Suốt tuyển) | Lý Thường Kiệt (Ca Bảo Đạo cũ) - 30-4 (Ngã 3 Mít Một) | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
118 | TX Hòa Thành | Đường Âu Cơ (Quan Âm Các) | Cửa 7 ngoại ô - Lý Thường Kiệt (Ca Bảo Đạo cũ) | 6.480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
119 | TX Hòa Thành | Đ.30/4 (Nối dài) | Từ ranh TP.Tây Ninh - Ngã 3 vào Trường Chính Trị | 11.340.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
120 | TX Hòa Thành | Quốc lộ 22B | Ngã 3 vào Trường Chính Trị - Đến Cầu Nổi (Trường Chính Trị) | 4.849.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
121 | TX Hòa Thành | Quốc lộ 22B | Ngã 3 vào Trường Chính Trị - Ngã Tư Hiệp Trường | 4.687.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
122 | TX Hòa Thành | Quốc lộ 22B | Ngã Tư Hiệp Trường - Ranh xã Hiệp Tân -Long Thành Trung | 3.942.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
123 | TX Hòa Thành | Quốc lộ 22B | Ranh xã Hiệp Tân - Long Thành Trung - Ranh xã Long Thành Nam - Trường Tây | 2.764.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
124 | TX Hòa Thành | Đường 781 (Đường CMT8 nối dài) | Trọn tuyến - | 9.644.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125 | TX Hòa Thành | Đường An Dương Vương (Lộ Bình Dương cũ) | Cửa 7 Tòa Thánh - Nguyễn Văn Linh (Lộ Trung Hòa cũ) | 7.722.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126 | TX Hòa Thành | Đường Trần Phú (Lộ Bình Dương cũ) | Nguyễn Văn Linh (Lộ Trung Hòa cũ) - Trịnh Phong Đáng (Lộ Thiên Cang cũ) | 7.722.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
127 | TX Hòa Thành | Đường Trần Phú (Lộ Bình Dương cũ) | Trịnh Phong Đáng (Lộ Thiên Cang cũ) - Quốc lộ 22B | 5.405.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
128 | TX Hòa Thành | Đường Trịnh Phong Đáng (Lộ Thiên Cang) | Trần Phú (Lộ Bình Dương cũ) - Ranh xã Trường Tây | 4.492.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
129 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Văn Linh (Lộ Trung Hòa cũ) | Từ ranh P.Long Hoa-Long Thành Bắc - Đường Sân Cu | 10.216.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
130 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Văn Linh (Lộ Trung Hòa cũ) | Đường Sân Cu - Ranh Long Thành Bắc - Trường Tây | 7.970.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
131 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Văn Cừ | Tôn Đức Thắng (Báo Quốc Từ cũ) - Quốc lộ 22B | 4.644.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
132 | TX Hòa Thành | Đường Thượng Thâu Thanh | Tôn Đức Thắng (Báo Quốc Từ cũ) - Phạm Hùng (Ca Bảo Đạo cũ) | 6.706.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
133 | TX Hòa Thành | Đường Thượng Thâu Thanh | Phạm Hùng (Ca Bảo Đạo cũ) - Quốc lộ 22B | 4.708.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
134 | TX Hòa Thành | Đường số 6 Lạc Long Quân (đường nhựa mới ấp Hiệp Hòa cũ) | Lạc Long Quân - Quốc lộ 22B | 5.853.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
135 | TX Hòa Thành | Đường số 13 CHÂU VĂN LIÊM (đường liên xã cũ) | Châu Văn Liêm - Lạc Long Quân | 5.540.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
136 | TX Hòa Thành | Các đường lô khuôn Nguyễn Huệ - An Dương Vương | Cửa số 6 Tòa Thánh - Phạm Văn Đồng (Phạm Ngọc Trấn cũ) | 6.523.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
137 | TX Hòa Thành | Các đường lô khuôn Nguyễn Chí Thanh - Trần Phú | Nguyễn Văn Linh - Đường 80 - Nguyễn Chí Thanh | 8.294.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
138 | TX Hòa Thành | Các đường lô khuôn Nguyễn Chí Thanh - Trần Phú | Đường 80 – Nguyễn Chí Thanh (Xuân Hồng nối dài) - Đường 76 – Nguyễn Chí Thanh | 4.752.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
139 | TX Hòa Thành | Các đường lô khuôn Nguyễn Chí Thanh - Trần Phú | Đường 76 – Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Văn Cừ | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
140 | TX Hòa Thành | Đường 11- Sân Cu | Sân Cu - An Dương Vương | 3.088.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
141 | TX Hòa Thành | Các đường số 1, 7, 21- Sân Cu | Trọn tuyến - | 4.093.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
142 | TX Hòa Thành | Các đường số 2, 6, 8, 10, 12, 16, 20 - Sân Cu | Trọn tuyến - | 3.196.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
143 | TX Hòa Thành | Các đường lô khuôn Nguyễn Văn Linh - Trịnh Phong Đáng | Trần Phú - Đường Sân Cu | 4.093.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
144 | TX Hòa Thành | Các đường lô khuôn Nguyễn Văn Linh - Trịnh Phong Đáng | Nguyễn Văn Linh - Ranh P. Long Thành Bắc - xã Trường Tây | 3.196.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
145 | TX Hòa Thành | Đường Sân Cu (đường 17 - Nguyễn Văn Linh) | Nguyễn Văn Linh - Đường 8 - Sân Cu | 6.134.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
146 | TX Hòa Thành | Đường Sân Cu (đường 17 - Nguyễn Văn Linh) | Đường số 8 - Sân Cu - Đường số 20 - Sân Cu | 4.298.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
147 | TX Hòa Thành | Đường Sân Cu (đường 17 - Nguyễn Văn Linh) | Đường số 20 - Sân Cu - Hết tuyến | 3.013.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
148 | TX Hòa Thành | Các đường số 2, 4, 6, 8, 10, 12, 14 - Trịnh Phong Đáng | Trọn tuyến - | 2.170.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
149 | TX Hòa Thành | Hẻm 71 - Đường CMT 8 | Trọn tuyến - | 3.866.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
150 | TX Hòa Thành | Các đường lô khuôn Phạm Hùng - Tôn Đức Thắng | Ranh P.Long Hoa – Long Thành Trung - Đường 77 - Nguyễn Chí Thanh | 9.806.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
151 | TX Hòa Thành | Các đường lô khuôn Phạm Hùng - Tôn Đức Thắng | Đường 77- Ng.Chí Thanh - Trạm y tế Phường Long Thành Trung | 6.296.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
152 | TX Hòa Thành | Các đường lô khuôn Phạm Hùng - Tôn Đức Thắng | Trạm y tế Phường Long Thành Trung - Nguyễn Văn Cừ | 3.844.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
153 | TX Hòa Thành | Các đường lô khuôn Nguyễn Chí Thanh - Tôn Đức Thắng | Ranh P.Long Hoa – Long Thành Trung - Đường 77 - Nguyễn Chí Thanh | 9.806.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
154 | TX Hòa Thành | Các đường lô khuôn Nguyễn Chí Thanh - Tôn Đức Thắng | Đường 77 - Nguyễn Chí Thanh - Khối vận xã LLT (cũ) | 5.724.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
155 | TX Hòa Thành | Các đường lô khuôn Nguyễn Chí Thanh - Tôn Đức Thắng | Khối vận xã LLT (cũ) - Nguyễn Văn Cừ | 3.456.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
156 | TX Hòa Thành | Đường vào Chùa Thiền Lâm | Quốc lộ 22 - Cổng chính chùa Thiền Lâm | 1.663.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
157 | TX Hòa Thành | Đường Hùng Vương (Báo Quốc Từ cũ) | Cua Lý Bơ - Phạm Văn Đồng (Phạm Ngọc Trấn cũ) | 30.720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
158 | TX Hòa Thành | Đường Hùng Vương (Báo Quốc Từ cũ) | Phạm Văn Đồng (Phạm Ngọc Trấn cũ) - Cửa 1 TTTM Long Hoa (Huỳnh Thanh Mừng) | 32.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
159 | TX Hòa Thành | Đường Hùng Thanh Mừng | Vòng quanh TTTM - | 32.947.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
160 | TX Hòa Thành | Đường Đỗ Thị Tặng | Lý Thường Kiệt (Ca Bảo Đạo cũ) - Nguyễn Huệ (Cao Thượng Phẩm cũ) | 12.960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
161 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Du (cửa 2 TTTM Long Hoa) | Trọn tuyến - | 28.704.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
162 | TX Hòa Thành | Đường Hai Bà Trưng (cửa 3 TTTM Long Hoa) | Cửa 3 TTTM Long Hoa - Phạm Hùng | 28.704.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
163 | TX Hòa Thành | Đường Trương Huyền (cửa 4 TTTM Long Hoa) | Trọn tuyến - | 28.704.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
164 | TX Hòa Thành | Đường Ngô Thời Nhiệm (cửa 6 TTTM Long Hoa) | Trọn tuyến - | 27.840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
165 | TX Hòa Thành | Đường Phan Văn Đáng (cửa 7 TTTM Long Hoa) | Cửa 7 TTTM Long Hoa - Nguyễn Chí Thanh | 27.840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
166 | TX Hòa Thành | Đường Phan Văn Đáng (cửa 7 TTTM Long Hoa) | Nguyễn Chí Thanh (Cao Thượng Phẩm cũ) - Trần Phú (Lộ Bình Dương cũ) | 13.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
167 | TX Hòa Thành | Đường Bùi Thị Xuân (cửa 8 TTTM Long Hoa) | Trọn tuyến - | 27.840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
168 | TX Hòa Thành | Đường Tôn Đức Thắng (Báo Quốc Từ cũ) | Huỳnh Thanh Mừng (Cửa 5 chợ Long Hoa) - Xuân Hồng | 30.720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
169 | TX Hòa Thành | Đường Tôn Đức Thắng (Báo Quốc Từ cũ) | Xuân Hồng - Đường 77 - Nguyễn Chí Thanh | 21.772.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
170 | TX Hòa Thành | Đường Tôn Đức Thắng (Báo Quốc Từ cũ) | Đường 77 - Nguyễn Chí Thanh - Trạm Y tế Phường Long Thành Trung | 13.977.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
171 | TX Hòa Thành | Đường Tôn Đức Thắng (Báo Quốc Từ cũ) | Trạm Y tế Phường Long Thành Trung - Nguyễn Văn Cừ | 8.544.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
172 | TX Hòa Thành | Đường Lý Thường Kiệt (Ca Bảo Đạo cũ) | Châu Văn Liêm - Phạm Văn Đồng (Nguyễn Thái Học cũ) | 18.816.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
173 | TX Hòa Thành | Đường Lý Thường Kiệt (Ca Bảo Đạo cũ) | Đ. Lạc Long Quân - Châu Văn Liêm | 14.592.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
174 | TX Hòa Thành | Đường Phạm Hùng (Ca Bảo Đạo cũ) | Phạm Văn Đồng (Nguyễn Thái Học cũ) - Ngã 3 ranh P.Long Hoa – P. Long Thành Trung | 22.176.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
175 | TX Hòa Thành | Đường Phạm Hùng (Ca Bảo Đạo cũ) | Ngã 3 ranh P.Long Hoa –P. Long Thành Trung - Thượng Thâu Thanh | 13.862.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
176 | TX Hòa Thành | Đường Phạm Hùng (Ca Bảo Đạo cũ) | Thượng Thâu Thanh - Nguyễn Văn Cừ | 9.465.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
177 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Huệ (Cao Thượng Phẩm cũ) | Cửa số 6 Tòa Thánh - Phạm Văn Đồng (Phạm Ngọc Trấn cũ) | 14.496.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
178 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Chí Thanh (Cao Thượng Phẩm cũ) | Phạm Văn Đồng (Phạm Ngọc Trấn cũ) - Xuân Hồng | 18.432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
179 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Chí Thanh (Cao Thượng Phẩm cũ) | Xuân Hồng - Đường 77 - Nguyễn Chí Thanh | 10.560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
180 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Chí Thanh (Cao Thượng Phẩm cũ) | Đường 77 - Nguyễn Chí Thanh - Trường Tiểu học Phạm Ngũ Lão (Trường THPT Nguyễn Trung Trực cũ) | 5.424.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
181 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Chí Thanh (Cao Thượng Phẩm cũ) | Trường Tiểu học Phạm Ngũ Lão (Trường THPT Nguyễn Trung Trực cũ) - Nguyễn Văn Cừ | 3.398.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
182 | TX Hòa Thành | Đường Châu Văn Liêm (Phố Đà Sơn - Phước Đức Cù cũ) | An Dương Vương - Nguyễn Huệ (Cao Thượng Phẩm cũ) | 7.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
183 | TX Hòa Thành | Đường Châu Văn Liêm (Phố Đà Sơn - Phước Đức Cù cũ) | Nguyễn Huệ - Lý Thường Kiệt (Ca Bảo Đạo cũ) | 11.904.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
184 | TX Hòa Thành | Đường Châu Văn Liêm (Phố Đà Sơn - Phước Đức Cù cũ) | Lý Thường Kiệt - Phạm Văn Đồng | 8.448.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
185 | TX Hòa Thành | Đường Phạm Văn Đồng (Nguyễn Thái Học- Phạm Ngọc Trấn cũ) | Nguyễn Huệ (Cao Thượng Phẩm cũ) - Lý Thường Kiệt (Ca Bảo Đạo cũ) | 21.888.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
186 | TX Hòa Thành | Đường Phạm Văn Đồng (Nguyễn Thái Học- Phạm Ngọc Trấn cũ) | Lý Thường Kiệt (Ca Bảo Đạo cũ) - Ranh P. Hiệp Tân –Phường Long Hoa | 18.816.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
187 | TX Hòa Thành | Đường Phạm Văn Đồng (Nguyễn Thái Học- Phạm Ngọc Trấn cũ) | Ranh P.Hiệp Tân – Phường Long Hoa - Hồ bơi Ao Hồ | 13.728.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
188 | TX Hòa Thành | Đường Phạm Văn Đồng (Nguyễn Thái Học- Phạm Ngọc Trấn cũ) | Hồ bơi Ao Hồ - Lạc Long Quân (Ngô Tùng Châu cũ) | 15.072.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
189 | TX Hòa Thành | Đường lô khu vực Phường Long Hoa (đường nhựa) | Các đường lô Khu phố 1 - | 7.392.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
190 | TX Hòa Thành | Đường lô khu vực Phường Long Hoa (đường nhựa) | Các đường lô Khu phố 2 - | 6.912.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
191 | TX Hòa Thành | Đường lô khu vực Phường Long Hoa (đường nhựa) | Các đường lô Khu phố 3 - | 6.048.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
192 | TX Hòa Thành | Đường lô khu vực Phường Long Hoa (đường nhựa) | Các đường lô Khu phố 4 - | 5.664.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
193 | TX Hòa Thành | Đường Phạm Thái Bường | Phạm Văn Đồng - Ranh Phường Long Hoa – Hiệp Tân | 10.272.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
194 | TX Hòa Thành | Đường Phạm Thái Bường | Ranh Phường Long Hoa – Hiệp Tân - Châu Văn Liêm | 7.248.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
195 | TX Hòa Thành | Đường Lạc Long Quân (Ngô Tùng Châu cũ Suốt tuyển) | Lý Thường Kiệt (Ca Bảo Đạo cũ) - 30-4 (Ngã 3 Mít Một) | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
196 | TX Hòa Thành | Đường Âu Cơ (Quan Âm Các) | Cửa 7 ngoại ô - Lý Thường Kiệt (Ca Bảo Đạo cũ) | 5.760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
197 | TX Hòa Thành | Đ.30/4 (Nối dài) | Từ ranh TP.Tây Ninh - Ngã 3 vào Trường Chính Trị | 10.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
198 | TX Hòa Thành | Quốc lộ 22B | Ngã 3 vào Trường Chính Trị - Đến Cầu Nổi (Trường Chính Trị) | 4.310.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
199 | TX Hòa Thành | Quốc lộ 22B | Ngã 3 vào Trường Chính Trị - Ngã Tư Hiệp Trường | 4.166.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
200 | TX Hòa Thành | Quốc lộ 22B | Ngã Tư Hiệp Trường - Ranh xã Hiệp Tân -Long Thành Trung | 3.504.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
201 | TX Hòa Thành | Quốc lộ 22B | Ranh xã Hiệp Tân - Long Thành Trung - Ranh xã Long Thành Nam - Trường Tây | 2.457.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
202 | TX Hòa Thành | Đường 781 (Đường CMT8 nối dài) | Trọn tuyến - | 8.572.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
203 | TX Hòa Thành | Đường An Dương Vương (Lộ Bình Dương cũ) | Cửa 7 Tòa Thánh - Nguyễn Văn Linh (Lộ Trung Hòa cũ) | 6.864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
204 | TX Hòa Thành | Đường Trần Phú (Lộ Bình Dương cũ) | Nguyễn Văn Linh (Lộ Trung Hòa cũ) - Trịnh Phong Đáng (Lộ Thiên Cang cũ) | 6.864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
205 | TX Hòa Thành | Đường Trần Phú (Lộ Bình Dương cũ) | Trịnh Phong Đáng (Lộ Thiên Cang cũ) - Quốc lộ 22B | 4.804.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
206 | TX Hòa Thành | Đường Trịnh Phong Đáng (Lộ Thiên Cang) | Trần Phú (Lộ Bình Dương cũ) - Ranh xã Trường Tây | 3.993.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
207 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Văn Linh (Lộ Trung Hòa cũ) | Từ ranh P.Long Hoa-Long Thành Bắc - Đường Sân Cu | 9.081.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
208 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Văn Linh (Lộ Trung Hòa cũ) | Đường Sân Cu - Ranh Long Thành Bắc - Trường Tây | 7.084.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
209 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Văn Cừ | Tôn Đức Thắng (Báo Quốc Từ cũ) - Quốc lộ 22B | 4.128.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
210 | TX Hòa Thành | Đường Thượng Thâu Thanh | Tôn Đức Thắng (Báo Quốc Từ cũ) - Phạm Hùng (Ca Bảo Đạo cũ) | 5.961.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
211 | TX Hòa Thành | Đường Thượng Thâu Thanh | Phạm Hùng (Ca Bảo Đạo cũ) - Quốc lộ 22B | 4.185.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
212 | TX Hòa Thành | Đường số 6 Lạc Long Quân (đường nhựa mới ấp Hiệp Hòa cũ) | Lạc Long Quân - Quốc lộ 22B | 5.203.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
213 | TX Hòa Thành | Đường số 13 CHÂU VĂN LIÊM (đường liên xã cũ) | Châu Văn Liêm - Lạc Long Quân | 4.924.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
214 | TX Hòa Thành | Các đường lô khuôn Nguyễn Huệ - An Dương Vương | Cửa số 6 Tòa Thánh - Phạm Văn Đồng (Phạm Ngọc Trấn cũ) | 5.798.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
215 | TX Hòa Thành | Các đường lô khuôn Nguyễn Chí Thanh - Trần Phú | Nguyễn Văn Linh - Đường 80 - Nguyễn Chí Thanh | 7.372.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
216 | TX Hòa Thành | Các đường lô khuôn Nguyễn Chí Thanh - Trần Phú | Đường 80 – Nguyễn Chí Thanh (Xuân Hồng nối dài) - Đường 76 – Nguyễn Chí Thanh | 4.224.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
217 | TX Hòa Thành | Các đường lô khuôn Nguyễn Chí Thanh - Trần Phú | Đường 76 – Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Văn Cừ | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
218 | TX Hòa Thành | Đường 11- Sân Cu | Sân Cu - An Dương Vương | 2.745.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
219 | TX Hòa Thành | Các đường số 1, 7, 21- Sân Cu | Trọn tuyến - | 3.638.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
220 | TX Hòa Thành | Các đường số 2, 6, 8, 10, 12, 16, 20 - Sân Cu | Trọn tuyến - | 2.841.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
221 | TX Hòa Thành | Các đường lô khuôn Nguyễn Văn Linh - Trịnh Phong Đáng | Trần Phú - Đường Sân Cu | 3.638.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
222 | TX Hòa Thành | Các đường lô khuôn Nguyễn Văn Linh - Trịnh Phong Đáng | Nguyễn Văn Linh - Ranh P. Long Thành Bắc - xã Trường Tây | 2.841.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
223 | TX Hòa Thành | Đường Sân Cu (đường 17 - Nguyễn Văn Linh) | Nguyễn Văn Linh - Đường 8 - Sân Cu | 5.452.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
224 | TX Hòa Thành | Đường Sân Cu (đường 17 - Nguyễn Văn Linh) | Đường số 8 - Sân Cu - Đường số 20 - Sân Cu | 3.820.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
225 | TX Hòa Thành | Đường Sân Cu (đường 17 - Nguyễn Văn Linh) | Đường số 20 - Sân Cu - Hết tuyến | 2.678.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
226 | TX Hòa Thành | Các đường số 2, 4, 6, 8, 10, 12, 14 - Trịnh Phong Đáng | Trọn tuyến - | 1.929.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
227 | TX Hòa Thành | Hẻm 71 - Đường CMT 8 | Trọn tuyến - | 3.436.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
228 | TX Hòa Thành | Các đường lô khuôn Phạm Hùng - Tôn Đức Thắng | Ranh P.Long Hoa – Long Thành Trung - Đường 77 - Nguyễn Chí Thanh | 8.716.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
229 | TX Hòa Thành | Các đường lô khuôn Phạm Hùng - Tôn Đức Thắng | Đường 77- Ng.Chí Thanh - Trạm y tế Phường Long Thành Trung | 5.596.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
230 | TX Hòa Thành | Các đường lô khuôn Phạm Hùng - Tôn Đức Thắng | Trạm y tế Phường Long Thành Trung - Nguyễn Văn Cừ | 3.417.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
231 | TX Hòa Thành | Các đường lô khuôn Nguyễn Chí Thanh - Tôn Đức Thắng | Ranh P.Long Hoa – Long Thành Trung - Đường 77 - Nguyễn Chí Thanh | 8.716.800 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
232 | TX Hòa Thành | Các đường lô khuôn Nguyễn Chí Thanh - Tôn Đức Thắng | Đường 77 - Nguyễn Chí Thanh - Khối vận xã LLT (cũ) | 5.088.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
233 | TX Hòa Thành | Các đường lô khuôn Nguyễn Chí Thanh - Tôn Đức Thắng | Khối vận xã LLT (cũ) - Nguyễn Văn Cừ | 3.072.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
234 | TX Hòa Thành | Đường vào Chùa Thiền Lâm | Quốc lộ 22 - Cổng chính chùa Thiền Lâm | 1.478.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
235 | TX Hòa Thành | Đường Tôn Đức Thắng | Nguyễn Văn Cừ - Quốc lộ 22B | 8.736.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
236 | TX Hòa Thành | Đường Phạm Hùng (Ca Bảo Đạo cũ) | Nguyễn Văn Cừ - Quốc lộ 22B | 4.296.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
237 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Chí Thanh (Cao Thượng Phẩm cũ) | Ranh P.LThành Trung - Long Thành Nam (Nguyễn Văn Cừ nối dài) - Quốc lộ 22B | 2.376.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
238 | TX Hòa Thành | Đường Quốc lộ 22B | Ranh L.Thành Trung - Long Thành Nam - Ranh Long Thành Nam - Trường Tây | 3.072.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
239 | TX Hòa Thành | Đường Quốc lộ 22B | Đoạn còn lại - | 3.108.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
240 | TX Hòa Thành | Đường Trần Phú (Lộ Bình Dương cũ) | Ranh phường LTTrung - Long Thành Nam (Nguyễn Văn Cừ nối dài) - Quốc lộ 22B | 6.006.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
241 | TX Hòa Thành | Đường Trịnh phong đáng (lộ thiên cang) | Ranh Trường Tây - Hết tuyến | 3.720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
242 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Văn Linh (Lộ Trung Hòa cũ) | Ranh Long Thành Bắc - Trường Tây - Ranh Trường Tây - Trường Hòa | 8.856.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
243 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Văn Linh (Lộ Trung Hòa cũ) | Ranh Trường Tây - Trường Hòa - Cầu Giải Khổ | 6.432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
244 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Văn Linh (Lộ Trung Hòa cũ) | Cầu Giải Khổ - Đ. Nguyễn Lương Bằng | 4.872.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
245 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Lương Bằng (Thiên Thọ Lộ cũ) | Nguyễn Văn Linh (Lộ Trung Hòa cũ) - Quốc lộ 22B | 2.568.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
246 | TX Hòa Thành | Đường vào chợ Trường Lưu | Nguyễn Văn Linh (Lộ Trung Hòa cũ) - Chợ Trường Lưu | 8.856.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
247 | TX Hòa Thành | Đường xung quanh chợ trường Lưu | Trọn tuyến - | 5.316.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
248 | TX Hòa Thành | Đường Ngô Quyền | Tôn Đức Thắng (Báo Quốc Từ cũ) - Trần Phú (Lộ Bình Dương cũ) | 4.092.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
249 | TX Hòa Thành | Đường Ngô Quyền | Trần Phú (Lộ Bình Dương cũ) - Đường vào Trường THPT Nguyễn Chí Thanh (đường vòng quanh chợ Long Hải) | 5.460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
250 | TX Hòa Thành | Đường Ngô Quyền | Đường vào Trường THPT NgChí Thanh - Đường Hốc Trâm | 3.816.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
251 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Văn Cừ | Tôn đức thắng (báo quốc từ cũ) - QL 22B | 2.868.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
252 | TX Hòa Thành | Đường Cầu Trường Long đi Chà Là | Nguyễn Văn Linh (Lộ Trung Hòa cũ) - Cầu Trường Long | 4.776.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
253 | TX Hòa Thành | Đường Bàu Ếch | Nguyễn Văn Linh - Ngô Quyền | 3.060.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
254 | TX Hòa Thành | Đường Trường Đông | Đường Ng.Văn Linh - QL 22B | 1.716.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
255 | TX Hòa Thành | Đường đi vào Cảng Bến Kéo | QL 22B - Hết tuyến | 2.676.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
256 | TX Hòa Thành | Đường đi vào Cảng Dầu Khí | QL 22B - Hết tuyến | 1.908.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
257 | TX Hòa Thành | Khu vực I - Phường Long Hoa (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 4.260.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
258 | TX Hòa Thành | Khu vực I - Phường Hiệp Tân (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 4.260.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
259 | TX Hòa Thành | Khu vực I - Phường Long Thành Bắc (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 4.260.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
260 | TX Hòa Thành | Khu vực I - Phường Long Thành Trung (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 4.260.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
261 | TX Hòa Thành | Khu vực I - Xã Long Thành Nam (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 2.585.000 | 1.932.000 | 1.332.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
262 | TX Hòa Thành | Khu vực I - Xã Trường Tây (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 2.585.000 | 1.932.000 | 1.332.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
263 | TX Hòa Thành | Khu vực I - Xã Trường Đông (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 2.585.000 | 1.932.000 | 1.332.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
264 | TX Hòa Thành | Khu vực I - Xã Trường Hòa (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 2.585.000 | 1.932.000 | 1.332.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
265 | TX Hòa Thành | Khu vực II - Phường Long Hoa (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 2.160.000 | 1.560.000 | 1.128.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
266 | TX Hòa Thành | Khu vực II - Phường Hiệp Tân (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 2.160.000 | 1.560.000 | 1.128.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
267 | TX Hòa Thành | Khu vực II - Phường Long Thành Bắc (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 2.160.000 | 1.560.000 | 1.128.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
268 | TX Hòa Thành | Khu vực II - Phường Long Thành Trung (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 2.160.000 | 1.560.000 | 1.128.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
269 | TX Hòa Thành | Khu vực II - Xã Long Thành Nam (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 1.152.000 | 1.012.000 | 850.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
270 | TX Hòa Thành | Khu vực II - Xã Trường Tây (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 1.152.000 | 1.012.000 | 850.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
271 | TX Hòa Thành | Khu vực II - Xã Trường Đông (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 1.152.000 | 1.012.000 | 850.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
272 | TX Hòa Thành | Khu vực II - Xã Trường Hòa (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 1.152.000 | 1.012.000 | 850.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
273 | TX Hòa Thành | Khu vực III - Phường Long Hoa (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 722.000 | 496.000 | 404.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
274 | TX Hòa Thành | Khu vực III - Phường Hiệp Tân (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 722.000 | 496.000 | 404.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
275 | TX Hòa Thành | Khu vực III - Phường Long Thành Bắc (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 722.000 | 496.000 | 404.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
276 | TX Hòa Thành | Khu vực III - Phường Long Thành Trung (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 722.000 | 496.000 | 404.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
277 | TX Hòa Thành | Khu vực III - Xã Long Thành Nam (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 612.000 | 385.000 | 275.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
278 | TX Hòa Thành | Khu vực III - Xã Trường Tây (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 612.000 | 385.000 | 275.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
279 | TX Hòa Thành | Khu vực III - Xã Trường Đông (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 612.000 | 385.000 | 275.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
280 | TX Hòa Thành | Khu vực III - Xã Trường Hòa (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 612.000 | 385.000 | 275.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
281 | TX Hòa Thành | Đường Tôn Đức Thắng | Nguyễn Văn Cừ - Quốc lộ 22B | 6.988.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
282 | TX Hòa Thành | Đường Phạm Hùng (Ca Bảo Đạo cũ) | Nguyễn Văn Cừ - Quốc lộ 22B | 3.436.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
283 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Chí Thanh (Cao Thượng Phẩm cũ) | Ranh P.LThành Trung - Long Thành Nam (Nguyễn Văn Cừ nối dài) - Quốc lộ 22B | 1.900.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
284 | TX Hòa Thành | Đường Quốc lộ 22B | Ranh L.Thành Trung - Long Thành Nam - Ranh Long Thành Nam - Trường Tây | 2.457.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
285 | TX Hòa Thành | Đường Quốc lộ 22B | Đoạn còn lại - | 2.486.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
286 | TX Hòa Thành | Đường Trần Phú (Lộ Bình Dương cũ) | Ranh phường LTTrung - Long Thành Nam (Nguyễn Văn Cừ nối dài) - Quốc lộ 22B | 4.804.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
287 | TX Hòa Thành | Đường Trịnh phong đáng (lộ thiên cang) | Ranh Trường Tây - Hết tuyến | 2.976.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
288 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Văn Linh (Lộ Trung Hòa cũ) | Ranh Long Thành Bắc - Trường Tây - Ranh Trường Tây - Trường Hòa | 7.084.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
289 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Văn Linh (Lộ Trung Hòa cũ) | Ranh Trường Tây - Trường Hòa - Cầu Giải Khổ | 5.145.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
290 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Văn Linh (Lộ Trung Hòa cũ) | Cầu Giải Khổ - Đ. Nguyễn Lương Bằng | 3.897.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
291 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Lương Bằng (Thiên Thọ Lộ cũ) | Nguyễn Văn Linh (Lộ Trung Hòa cũ) - Quốc lộ 22B | 2.054.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
292 | TX Hòa Thành | Đường vào chợ Trường Lưu | Nguyễn Văn Linh (Lộ Trung Hòa cũ) - Chợ Trường Lưu | 7.084.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
293 | TX Hòa Thành | Đường xung quanh chợ trường Lưu | Trọn tuyến - | 4.252.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
294 | TX Hòa Thành | Đường Ngô Quyền | Tôn Đức Thắng (Báo Quốc Từ cũ) - Trần Phú (Lộ Bình Dương cũ) | 3.273.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
295 | TX Hòa Thành | Đường Ngô Quyền | Trần Phú (Lộ Bình Dương cũ) - Đường vào Trường THPT Nguyễn Chí Thanh (đường vòng quanh chợ Long Hải) | 4.368.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
296 | TX Hòa Thành | Đường Ngô Quyền | Đường vào Trường THPT NgChí Thanh - Đường Hốc Trâm | 3.052.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
297 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Văn Cừ | Tôn đức thắng (báo quốc từ cũ) - QL 22B | 2.294.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
298 | TX Hòa Thành | Đường Cầu Trường Long đi Chà Là | Nguyễn Văn Linh (Lộ Trung Hòa cũ) - Cầu Trường Long | 3.820.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
299 | TX Hòa Thành | Đường Bàu Ếch | Nguyễn Văn Linh - Ngô Quyền | 2.448.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
300 | TX Hòa Thành | Đường Trường Đông | Đường Ng.Văn Linh - QL 22B | 1.372.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
301 | TX Hòa Thành | Đường đi vào Cảng Bến Kéo | QL 22B - Hết tuyến | 2.140.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
302 | TX Hòa Thành | Đường đi vào Cảng Dầu Khí | QL 22B - Hết tuyến | 1.526.400 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
303 | TX Hòa Thành | Khu vực I - Phường Long Hoa (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 3.408.000 | 2.688.000 | 1.920.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
304 | TX Hòa Thành | Khu vực I - Phường Hiệp Tân (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 3.408.000 | 2.688.000 | 1.920.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
305 | TX Hòa Thành | Khu vực I - Phường Long Thành Bắc (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 3.408.000 | 2.688.000 | 1.920.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
306 | TX Hòa Thành | Khu vực I - Phường Long Thành Trung (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 3.408.000 | 2.688.000 | 1.920.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
307 | TX Hòa Thành | Khu vực I - Xã Long Thành Nam (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 2.068.000 | 1.545.600 | 1.065.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
308 | TX Hòa Thành | Khu vực I - Xã Trường Tây (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 2.068.000 | 1.545.600 | 1.065.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
309 | TX Hòa Thành | Khu vực I - Xã Trường Đông (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 2.068.000 | 1.545.600 | 1.065.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
310 | TX Hòa Thành | Khu vực I - Xã Trường Hòa (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 2.068.000 | 1.545.600 | 1.065.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
311 | TX Hòa Thành | Khu vực II - Phường Long Hoa (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 1.728.000 | 1.248.000 | 902.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
312 | TX Hòa Thành | Khu vực II - Phường Hiệp Tân (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 1.728.000 | 1.248.000 | 902.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
313 | TX Hòa Thành | Khu vực II - Phường Long Thành Bắc (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 1.728.000 | 1.248.000 | 902.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
314 | TX Hòa Thành | Khu vực II - Phường Long Thành Trung (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 1.728.000 | 1.248.000 | 902.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
315 | TX Hòa Thành | Khu vực II - Xã Long Thành Nam (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 921.600 | 809.600 | 680.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
316 | TX Hòa Thành | Khu vực II - Xã Trường Tây (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 921.600 | 809.600 | 680.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
317 | TX Hòa Thành | Khu vực II - Xã Trường Đông (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 921.600 | 809.600 | 680.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
318 | TX Hòa Thành | Khu vực II - Xã Trường Hòa (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 921.600 | 809.600 | 680.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
319 | TX Hòa Thành | Khu vực III - Phường Long Hoa (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 577.600 | 396.800 | 323.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
320 | TX Hòa Thành | Khu vực III - Phường Hiệp Tân (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 577.600 | 396.800 | 323.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
321 | TX Hòa Thành | Khu vực III - Phường Long Thành Bắc (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 577.600 | 396.800 | 323.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
322 | TX Hòa Thành | Khu vực III - Phường Long Thành Trung (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 577.600 | 396.800 | 323.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
323 | TX Hòa Thành | Khu vực III - Xã Long Thành Nam (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 489.600 | 308.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
324 | TX Hòa Thành | Khu vực III - Xã Trường Tây (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 489.600 | 308.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
325 | TX Hòa Thành | Khu vực III - Xã Trường Đông (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 489.600 | 308.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
326 | TX Hòa Thành | Khu vực III - Xã Trường Hòa (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 489.600 | 308.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
327 | TX Hòa Thành | Đường Tôn Đức Thắng | Nguyễn Văn Cừ - Quốc lộ 22B | 6.115.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
328 | TX Hòa Thành | Đường Phạm Hùng (Ca Bảo Đạo cũ) | Nguyễn Văn Cừ - Quốc lộ 22B | 3.007.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
329 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Chí Thanh (Cao Thượng Phẩm cũ) | Ranh P.LThành Trung - Long Thành Nam (Nguyễn Văn Cừ nối dài) - Quốc lộ 22B | 1.663.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
330 | TX Hòa Thành | Đường Quốc lộ 22B | Ranh L.Thành Trung - Long Thành Nam - Ranh Long Thành Nam - Trường Tây | 2.150.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
331 | TX Hòa Thành | Đường Quốc lộ 22B | Đoạn còn lại - | 2.175.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
332 | TX Hòa Thành | Đường Trần Phú (Lộ Bình Dương cũ) | Ranh phường LTTrung - Long Thành Nam (Nguyễn Văn Cừ nối dài) - Quốc lộ 22B | 4.204.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
333 | TX Hòa Thành | Đường Trịnh phong đáng (lộ thiên cang) | Ranh Trường Tây - Hết tuyến | 2.604.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
334 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Văn Linh (Lộ Trung Hòa cũ) | Ranh Long Thành Bắc - Trường Tây - Ranh Trường Tây - Trường Hòa | 6.199.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
335 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Văn Linh (Lộ Trung Hòa cũ) | Ranh Trường Tây - Trường Hòa - Cầu Giải Khổ | 4.502.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
336 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Văn Linh (Lộ Trung Hòa cũ) | Cầu Giải Khổ - Đ. Nguyễn Lương Bằng | 3.410.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
337 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Lương Bằng (Thiên Thọ Lộ cũ) | Nguyễn Văn Linh (Lộ Trung Hòa cũ) - Quốc lộ 22B | 1.797.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
338 | TX Hòa Thành | Đường vào chợ Trường Lưu | Nguyễn Văn Linh (Lộ Trung Hòa cũ) - Chợ Trường Lưu | 6.199.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
339 | TX Hòa Thành | Đường xung quanh chợ trường Lưu | Trọn tuyến - | 3.721.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
340 | TX Hòa Thành | Đường Ngô Quyền | Tôn Đức Thắng (Báo Quốc Từ cũ) - Trần Phú (Lộ Bình Dương cũ) | 2.864.400 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
341 | TX Hòa Thành | Đường Ngô Quyền | Trần Phú (Lộ Bình Dương cũ) - Đường vào Trường THPT Nguyễn Chí Thanh (đường vòng quanh chợ Long Hải) | 3.822.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
342 | TX Hòa Thành | Đường Ngô Quyền | Đường vào Trường THPT NgChí Thanh - Đường Hốc Trâm | 2.671.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
343 | TX Hòa Thành | Đường Nguyễn Văn Cừ | Tôn đức thắng (báo quốc từ cũ) - QL 22B | 2.007.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
344 | TX Hòa Thành | Đường Cầu Trường Long đi Chà Là | Nguyễn Văn Linh (Lộ Trung Hòa cũ) - Cầu Trường Long | 3.343.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345 | TX Hòa Thành | Đường Bàu Ếch | Nguyễn Văn Linh - Ngô Quyền | 2.142.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346 | TX Hòa Thành | Đường Trường Đông | Đường Ng.Văn Linh - QL 22B | 1.201.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347 | TX Hòa Thành | Đường đi vào Cảng Bến Kéo | QL 22B - Hết tuyến | 1.873.200 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
348 | TX Hòa Thành | Đường đi vào Cảng Dầu Khí | QL 22B - Hết tuyến | 1.335.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
349 | TX Hòa Thành | Khu vực I - Phường Long Hoa (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 2.982.000 | 2.352.000 | 1.680.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
350 | TX Hòa Thành | Khu vực I - Phường Hiệp Tân (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 2.982.000 | 2.352.000 | 1.680.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
351 | TX Hòa Thành | Khu vực I - Phường Long Thành Bắc (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 2.982.000 | 2.352.000 | 1.680.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
352 | TX Hòa Thành | Khu vực I - Phường Long Thành Trung (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 2.982.000 | 2.352.000 | 1.680.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
353 | TX Hòa Thành | Khu vực I - Xã Long Thành Nam (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 1.809.500 | 1.352.400 | 932.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
354 | TX Hòa Thành | Khu vực I - Xã Trường Tây (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 1.809.500 | 1.352.400 | 932.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
355 | TX Hòa Thành | Khu vực I - Xã Trường Đông (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 1.809.500 | 1.352.400 | 932.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
356 | TX Hòa Thành | Khu vực I - Xã Trường Hòa (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 1.809.500 | 1.352.400 | 932.400 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
357 | TX Hòa Thành | Khu vực II - Phường Long Hoa (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 1.512.000 | 1.092.000 | 789.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
358 | TX Hòa Thành | Khu vực II - Phường Hiệp Tân (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 1.512.000 | 1.092.000 | 789.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
359 | TX Hòa Thành | Khu vực II - Phường Long Thành Bắc (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 1.512.000 | 1.092.000 | 789.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
360 | TX Hòa Thành | Khu vực II - Phường Long Thành Trung (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 1.512.000 | 1.092.000 | 789.600 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
361 | TX Hòa Thành | Khu vực II - Xã Long Thành Nam (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 806.400 | 708.400 | 595.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
362 | TX Hòa Thành | Khu vực II - Xã Trường Tây (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 806.400 | 708.400 | 595.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
363 | TX Hòa Thành | Khu vực II - Xã Trường Đông (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 806.400 | 708.400 | 595.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
364 | TX Hòa Thành | Khu vực II - Xã Trường Hòa (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 806.400 | 708.400 | 595.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
365 | TX Hòa Thành | Khu vực III - Phường Long Hoa (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 505.400 | 347.200 | 282.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
366 | TX Hòa Thành | Khu vực III - Phường Hiệp Tân (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 505.400 | 347.200 | 282.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
367 | TX Hòa Thành | Khu vực III - Phường Long Thành Bắc (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 505.400 | 347.200 | 282.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
368 | TX Hòa Thành | Khu vực III - Phường Long Thành Trung (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 505.400 | 347.200 | 282.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
369 | TX Hòa Thành | Khu vực III - Xã Long Thành Nam (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 428.400 | 269.500 | 192.500 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
370 | TX Hòa Thành | Khu vực III - Xã Trường Tây (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 428.400 | 269.500 | 192.500 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
371 | TX Hòa Thành | Khu vực III - Xã Trường Đông (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 428.400 | 269.500 | 192.500 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
372 | TX Hòa Thành | Khu vực III - Xã Trường Hòa (không thuộc các trục đường giao thông chính) | - | 428.400 | 269.500 | 192.500 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
373 | TX Hòa Thành | Phường Long Hoa | - | 203.000 | 191.000 | 152.000 | - | - | Đất trồng lúa |
374 | TX Hòa Thành | Phường Hiệp Tân | - | 203.000 | 191.000 | 152.000 | - | - | Đất trồng lúa |
375 | TX Hòa Thành | Phường Long Thành Bắc | - | 203.000 | 191.000 | 152.000 | - | - | Đất trồng lúa |
376 | TX Hòa Thành | Phường Long Thành Trung | - | 203.000 | 191.000 | 152.000 | - | - | Đất trồng lúa |
377 | TX Hòa Thành | Xã Long Thành Nam | - | 110.000 | 98.000 | 79.000 | - | - | Đất trồng lúa |
378 | TX Hòa Thành | Xã Trường Tây | - | 110.000 | 98.000 | 79.000 | - | - | Đất trồng lúa |
379 | TX Hòa Thành | Xã Trường Đông | - | 110.000 | 98.000 | 79.000 | - | - | Đất trồng lúa |
380 | TX Hòa Thành | Xã Trường Hòa | - | 110.000 | 98.000 | 79.000 | - | - | Đất trồng lúa |
381 | TX Hòa Thành | Phường Long Hoa | - | 293.000 | 203.000 | 163.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
382 | TX Hòa Thành | Phường Hiệp Tân | - | 293.000 | 203.000 | 163.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
383 | TX Hòa Thành | Phường Long Thành Bắc | - | 293.000 | 203.000 | 163.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
384 | TX Hòa Thành | Phường Long Thành Trung | - | 293.000 | 203.000 | 163.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
385 | TX Hòa Thành | Xã Long Thành Nam | - | 127.000 | 104.000 | 83.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
386 | TX Hòa Thành | Xã Trường Tây | - | 127.000 | 104.000 | 83.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
387 | TX Hòa Thành | Xã Trường Đông | - | 127.000 | 104.000 | 83.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
388 | TX Hòa Thành | Xã Trường Hòa | - | 127.000 | 104.000 | 83.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
389 | TX Hòa Thành | Phường Long Hoa | - | 329.000 | 235.000 | 190.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
390 | TX Hòa Thành | Phường Hiệp Tân | - | 329.000 | 235.000 | 190.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
391 | TX Hòa Thành | Phường Long Thành Bắc | - | 329.000 | 235.000 | 190.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
392 | TX Hòa Thành | Phường Long Thành Trung | - | 329.000 | 235.000 | 190.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
393 | TX Hòa Thành | Xã Long Thành Nam | - | 136.000 | 121.000 | 90.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
394 | TX Hòa Thành | Xã Trường Tây | - | 136.000 | 121.000 | 90.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
395 | TX Hòa Thành | Xã Trường Đông | - | 136.000 | 121.000 | 90.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
396 | TX Hòa Thành | Xã Trường Hòa | - | 136.000 | 121.000 | 90.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
397 | TX Hòa Thành | Phường Long Hoa | - | 95.000 | 80.000 | 67.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
398 | TX Hòa Thành | Phường Hiệp Tân | - | 95.000 | 80.000 | 67.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
399 | TX Hòa Thành | Phường Long Thành Bắc | - | 95.000 | 80.000 | 67.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
400 | TX Hòa Thành | Phường Long Thành Trung | - | 95.000 | 80.000 | 67.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
401 | TX Hòa Thành | Xã Long Thành Nam | - | 80.000 | 67.000 | 52.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
402 | TX Hòa Thành | Xã Trường Tây | - | 80.000 | 67.000 | 52.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
403 | TX Hòa Thành | Xã Trường Đông | - | 80.000 | 67.000 | 52.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
404 | TX Hòa Thành | Xã Trường Hòa | - | 80.000 | 67.000 | 52.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |