Bảng giá đất thị xã Bình Long – tỉnh Bình Phước

0 10.428

Bảng giá đất thị xã Bình Long – tỉnh Bình Phước mới nhất theo Quyết định 18/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Bình Phước giai đoạn từ năm 2020 đến năm 2024.


1. Căn cứ pháp lý 

– Quyết định 18/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Bình Phước giai đoạn từ năm 2020 đến năm 2024.


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban Tônh sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 05 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở khung giá đất, nguyên tắc và phương pháp định giá đất

Theo khoản 2 Điều 114 Luật Đất đai 2013 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi:

+ Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân đối với phần diện tích trong hạn mức;

+ Nhà nước cho phép chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp không phải là đất ở sang đất ở đối với phần diện tích trong hạn mức giao đất ở cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính phí và lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý và sử dụng đất đai;

– Tính giá trị quyền sử dụng đất để trả cho người tự nguyện trả lại đất cho Nhà nước đối với trường hợp đất trả lại là đất Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, công nhận quyền sử dụng đất có thu tiền sử dụng đất, đất thuê trả tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất thị xã Bình Long – tỉnh Bình Phước

3. Bảng giá đất thị xã Bình Long – tỉnh Bình Phước mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

Đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm, đất nông nghiệp khác ở khu vực 1 và khu vực 2 được phân thành 04 vị trí trên cơ sở các tiêu chí sau:

– Vị trí 1: Thửa đất mặt tiền đường phố, đường quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện và đường xã;

– Vị trí 2: Thửa đất mặt tiền đường giao thông liên thôn, liên ấp liên khu phố;

– Vị trí 3: Thửa đất mặt tiền các đường giao thông còn lại;

– Vị trí 4: Các vị trí đất còn lại.

Vị trí các loại đất còn lại được quy định cụ thể trong bảng giá đất

3.2. Bảng giá đất thị xã Bình Long – tỉnh Bình Phước

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại đất
1Thị xã Bình LongCác tuyến còn lại - XÃ THANH PHÚ175.00087.50070.00052.500-Đất SX-KD nông thôn
2Thị xã Bình LongCác tuyến còn lại - XÃ THANH PHÚ225.000112.50090.00067.500-Đất TM-DV nông thôn
3Thị xã Bình LongCác tuyến còn lại - XÃ THANH PHÚ250.000125.000100.00075.000-Đất ở nông thôn
4Thị xã Bình LongCác tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên (theo bản đồ chính quy) - XÃ THANH PH280.000140.000112.00084.000-Đất SX-KD nông thôn
5Thị xã Bình LongCác tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên (theo bản đồ chính quy) - XÃ THANH PH360.000180.000144.000108.000-Đất TM-DV nông thôn
6Thị xã Bình LongCác tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên (theo bản đồ chính quy) - XÃ THANH PH400.000200.000160.000120.000-Đất ở nông thôn
7Thị xã Bình LongĐường TP T 22 - XÃ THANH PHÚ420.000210.000168.000126.000-Đất SX-KD nông thôn
8Thị xã Bình LongĐường TP T 22 - XÃ THANH PHÚ540.000270.000216.000162.000-Đất TM-DV nông thôn
9Thị xã Bình LongĐường TP T 22 - XÃ THANH PHÚ600.000300.000240.000180.000-Đất ở nông thôn
10Thị xã Bình LongĐường bao quanh khu dân cư chợ xã Thanh Phú - XÃ THANH PHÚ1.890.000945.000756.000567.000-Đất SX-KD nông thôn
11Thị xã Bình LongĐường bao quanh khu dân cư chợ xã Thanh Phú - XÃ THANH PHÚ2.430.0001.215.000972.000729.000-Đất TM-DV nông thôn
12Thị xã Bình LongĐường bao quanh khu dân cư chợ xã Thanh Phú - XÃ THANH PHÚ2.700.0001.350.0001.080.000810.000-Đất ở nông thôn
13Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - XÃ THANH PHÚ1.260.000630.000504.000378.000-Đất SX-KD nông thôn
14Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - XÃ THANH PHÚ1.620.000810.000648.000486.000-Đất TM-DV nông thôn
15Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - XÃ THANH PHÚ1.800.000900.000720.000540.000-Đất ở nông thôn
16Thị xã Bình LongCác tuyến còn lại - XÃ THANH LƯƠNG-175.00087.50070.00052.500-Đất SX-KD nông thôn
17Thị xã Bình LongCác tuyến còn lại - XÃ THANH LƯƠNG-225.000112.50090.00067.500-Đất TM-DV nông thôn
18Thị xã Bình LongCác tuyến còn lại - XÃ THANH LƯƠNG-250.000125.000100.00075.000-Đất ở nông thôn
19Thị xã Bình LongCác tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m đến dưới 7m (theo bản đồ chính quy) - XÃ THAN-280.000140.000112.00084.000-Đất SX-KD nông thôn
20Thị xã Bình LongCác tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m đến dưới 7m (theo bản đồ chính quy) - XÃ THAN-360.000180.000144.000108.000-Đất TM-DV nông thôn
21Thị xã Bình LongCác tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m đến dưới 7m (theo bản đồ chính quy) - XÃ THAN-400.000200.000160.000120.000-Đất ở nông thôn
22Thị xã Bình LongCác tuyến đường rộng từ 7m trở lên - XÃ THANH LƯƠNG-420.000210.000168.000126.000-Đất SX-KD nông thôn
23Thị xã Bình LongCác tuyến đường rộng từ 7m trở lên - XÃ THANH LƯƠNG-540.000270.000216.000162.000-Đất TM-DV nông thôn
24Thị xã Bình LongCác tuyến đường rộng từ 7m trở lên - XÃ THANH LƯƠNG-600.000300.000240.000180.000-Đất ở nông thôn
25Thị xã Bình LongĐường vào nhà máy xi măng - XÃ THANH LƯƠNGQuốc lộ 13 - Cuối đường đã thảm nhựa630.000315.000252.000189.000-Đất SX-KD nông thôn
26Thị xã Bình LongĐường vào nhà máy xi măng - XÃ THANH LƯƠNGQuốc lộ 13 - Cuối đường đã thảm nhựa810.000405.000324.000243.000-Đất TM-DV nông thôn
27Thị xã Bình LongĐường vào nhà máy xi măng - XÃ THANH LƯƠNGQuốc lộ 13 - Cuối đường đã thảm nhựa900.000450.000360.000270.000-Đất ở nông thôn
28Thị xã Bình LongĐường bao quanh chợ - XÃ THANH LƯƠNGToàn tuyến -3.500.0001.750.0001.400.0001.050.000-Đất SX-KD nông thôn
29Thị xã Bình LongĐường bao quanh chợ - XÃ THANH LƯƠNGToàn tuyến -4.500.0002.250.0001.800.0001.350.000-Đất TM-DV nông thôn
30Thị xã Bình LongĐường bao quanh chợ - XÃ THANH LƯƠNGToàn tuyến -5.000.0002.500.0002.000.0001.500.000-Đất ở nông thôn
31Thị xã Bình LongĐường ĐT 757 - XÃ THANH LƯƠNGQuốc lộ 13 - Giáp ranh xã An Khương huyện Hớn Quản630.000315.000252.000189.000-Đất SX-KD nông thôn
32Thị xã Bình LongĐường ĐT 757 - XÃ THANH LƯƠNGQuốc lộ 13 - Giáp ranh xã An Khương huyện Hớn Quản810.000405.000324.000243.000-Đất TM-DV nông thôn
33Thị xã Bình LongĐường ĐT 757 - XÃ THANH LƯƠNGQuốc lộ 13 - Giáp ranh xã An Khương huyện Hớn Quản900.000450.000360.000270.000-Đất ở nông thôn
34Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNGĐường vào nhà máy xi măng - Đến Cầu Cần Lê, giáp ranh Lộc Ninh700.000350.000280.000210.000-Đất SX-KD nông thôn
35Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNGĐường vào nhà máy xi măng - Đến Cầu Cần Lê, giáp ranh Lộc Ninh900.000450.000360.000270.000-Đất TM-DV nông thôn
36Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNGĐường vào nhà máy xi măng - Đến Cầu Cần Lê, giáp ranh Lộc Ninh1.000.000500.000400.000300.000-Đất ở nông thôn
37Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNGĐường TLT 15 - Đường vào nhà máy xi măng1.050.000525.000420.000315.000-Đất SX-KD nông thôn
38Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNGĐường TLT 15 - Đường vào nhà máy xi măng1.350.000675.000540.000405.000-Đất TM-DV nông thôn
39Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNGĐường TLT 15 - Đường vào nhà máy xi măng1.500.000750.000600.000450.000-Đất ở nông thôn
40Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNGĐường TLT 18 - Đường TLT 151.400.000700.000560.000420.000-Đất SX-KD nông thôn
41Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNGĐường TLT 18 - Đường TLT 151.800.000900.000720.000540.000-Đất TM-DV nông thôn
42Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNGĐường TLT 18 - Đường TLT 152.000.0001.000.000800.000600.000-Đất ở nông thôn
43Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNGGiáp ranh đất nhà ông Tuyến Nhật - Đường TLT 182.100.0001.050.000840.000630.000-Đất SX-KD nông thôn
44Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNGGiáp ranh đất nhà ông Tuyến Nhật - Đường TLT 182.700.0001.350.0001.080.000810.000-Đất TM-DV nông thôn
45Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNGGiáp ranh đất nhà ông Tuyến Nhật - Đường TLT 183.000.0001.500.0001.200.000900.000-Đất ở nông thôn
46Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNGGiáp ranh xã Thanh Phú - Hết ranh đất nhà ông Tuyến Nhật1.400.000700.000560.000420.000-Đất SX-KD nông thôn
47Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNGGiáp ranh xã Thanh Phú - Hết ranh đất nhà ông Tuyến Nhật1.800.000900.000720.000540.000-Đất TM-DV nông thôn
48Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNGGiáp ranh xã Thanh Phú - Hết ranh đất nhà ông Tuyến Nhật2.000.0001.000.000800.000600.000-Đất ở nông thôn
49Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức không có tên đường và có mặt đường hiện hữu-315.000157.500126.00094.500210.000Đất SX-KD đô thị
50Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức không có tên đường và có mặt đường hiện hữu-405.000202.500162.000121.500270.000Đất TM-DV đô thị
51Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức không có tên đường và có mặt đường hiện hữu-450.000225.000180.000135.000300.000Đất ở đô thị
52Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữu (-315.000157.500126.00094.500210.000Đất SX-KD đô thị
53Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữu (-405.000202.500162.000121.500270.000Đất TM-DV đô thị
54Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữu (-450.000225.000180.000135.000300.000Đất ở đô thị
55Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữu r-490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị
56Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữu r-630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị
57Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữu r-700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị
58Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Thị Minh Khai (Đường vào UBND Phú Đức cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCQuốc lộ 13 - Đường PĐT 121.400.000700.000560.000420.000280.000Đất SX-KD đô thị
59Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Thị Minh Khai (Đường vào UBND Phú Đức cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCQuốc lộ 13 - Đường PĐT 121.800.000900.000720.000540.000360.000Đất TM-DV đô thị
60Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Thị Minh Khai (Đường vào UBND Phú Đức cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCQuốc lộ 13 - Đường PĐT 122.000.0001.000.000800.000600.000400.000Đất ở đô thị
61Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Đức Cảnh (D2 KDC Thị ủy cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Trãi - Đường Đường Phan Bội Châu2.450.0001.225.000980.000735.000490.000Đất SX-KD đô thị
62Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Đức Cảnh (D2 KDC Thị ủy cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Trãi - Đường Đường Phan Bội Châu3.150.0001.575.0001.260.000945.000630.000Đất TM-DV đô thị
63Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Đức Cảnh (D2 KDC Thị ủy cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Trãi - Đường Đường Phan Bội Châu3.500.0001.750.0001.400.0001.050.000700.000Đất ở đô thị
64Thị xã Bình LongĐường Đinh Công Tráng (D1 KDC Thị ủy cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Trãi - Đường Phan Bội Châu2.100.0001.050.000840.000630.000420.000Đất SX-KD đô thị
65Thị xã Bình LongĐường Đinh Công Tráng (D1 KDC Thị ủy cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Trãi - Đường Phan Bội Châu2.700.0001.350.0001.080.000810.000540.000Đất TM-DV đô thị
66Thị xã Bình LongĐường Đinh Công Tráng (D1 KDC Thị ủy cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Trãi - Đường Phan Bội Châu3.000.0001.500.0001.200.000900.000600.000Đất ở đô thị
67Thị xã Bình LongĐường Lê Thị Hồng Gấm (T2 Lý Thường Kiệt cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Phan Bội Châu - Đường Trần Hưng Đạo2.100.0001.050.000840.000630.000420.000Đất SX-KD đô thị
68Thị xã Bình LongĐường Lê Thị Hồng Gấm (T2 Lý Thường Kiệt cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Phan Bội Châu - Đường Trần Hưng Đạo2.700.0001.350.0001.080.000810.000540.000Đất TM-DV đô thị
69Thị xã Bình LongĐường Lê Thị Hồng Gấm (T2 Lý Thường Kiệt cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Phan Bội Châu - Đường Trần Hưng Đạo3.000.0001.500.0001.200.000900.000600.000Đất ở đô thị
70Thị xã Bình LongĐường ven kênh Cầu Trắng (Hai bên đường) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCCầu Ba Kiềm - Đường PĐT 9700.000350.000280.000210.000210.000Đất SX-KD đô thị
71Thị xã Bình LongĐường ven kênh Cầu Trắng (Hai bên đường) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCCầu Ba Kiềm - Đường PĐT 9900.000450.000360.000270.000270.000Đất TM-DV đô thị
72Thị xã Bình LongĐường ven kênh Cầu Trắng (Hai bên đường) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCCầu Ba Kiềm - Đường PĐT 91.000.000500.000400.000300.000300.000Đất ở đô thị
73Thị xã Bình LongĐường ven kênh Cầu Trắng (PĐT 14) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Trần Hưng Đạo - Cầu Ba Kiềm1.050.000525.000420.000315.000210.000Đất SX-KD đô thị
74Thị xã Bình LongĐường ven kênh Cầu Trắng (PĐT 14) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Trần Hưng Đạo - Cầu Ba Kiềm1.350.000675.000540.000405.000270.000Đất TM-DV đô thị
75Thị xã Bình LongĐường ven kênh Cầu Trắng (PĐT 14) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Trần Hưng Đạo - Cầu Ba Kiềm1.500.000750.000600.000450.000300.000Đất ở đô thị
76Thị xã Bình LongĐường ven kênh Cầu Trắng (PĐT 13) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Trần Hưng Đạo - Cầu Ba Kiềm1.050.000525.000420.000315.000210.000Đất SX-KD đô thị
77Thị xã Bình LongĐường ven kênh Cầu Trắng (PĐT 13) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Trần Hưng Đạo - Cầu Ba Kiềm1.350.000675.000540.000405.000270.000Đất TM-DV đô thị
78Thị xã Bình LongĐường ven kênh Cầu Trắng (PĐT 13) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Trần Hưng Đạo - Cầu Ba Kiềm1.500.000750.000600.000450.000300.000Đất ở đô thị
79Thị xã Bình LongĐường PĐT 12 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCQuốc lộ 13 - Đường PĐT 9490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị
80Thị xã Bình LongĐường PĐT 12 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCQuốc lộ 13 - Đường PĐT 9630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị
81Thị xã Bình LongĐường PĐT 12 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCQuốc lộ 13 - Đường PĐT 9700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị
82Thị xã Bình LongĐường PĐT 11 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Lê Đại Hành - Đường PĐT 12350.000175.000140.000105.000210.000Đất SX-KD đô thị
83Thị xã Bình LongĐường PĐT 11 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Lê Đại Hành - Đường PĐT 12450.000225.000180.000135.000270.000Đất TM-DV đô thị
84Thị xã Bình LongĐường PĐT 11 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Lê Đại Hành - Đường PĐT 12500.000250.000200.000150.000300.000Đất ở đô thị
85Thị xã Bình LongĐường PĐT 11 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Du - Đường Lê Đại Hành350.000175.000140.000105.000210.000Đất SX-KD đô thị
86Thị xã Bình LongĐường PĐT 11 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Du - Đường Lê Đại Hành450.000225.000180.000135.000270.000Đất TM-DV đô thị
87Thị xã Bình LongĐường PĐT 11 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Du - Đường Lê Đại Hành500.000250.000200.000150.000300.000Đất ở đô thị
88Thị xã Bình LongĐường PĐT 10 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường PĐT 1 - Hết ranh đất nhà ông Hạnh350.000175.000140.000105.000210.000Đất SX-KD đô thị
89Thị xã Bình LongĐường PĐT 10 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường PĐT 1 - Hết ranh đất nhà ông Hạnh450.000225.000180.000135.000270.000Đất TM-DV đô thị
90Thị xã Bình LongĐường PĐT 10 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường PĐT 1 - Hết ranh đất nhà ông Hạnh500.000250.000200.000150.000300.000Đất ở đô thị
91Thị xã Bình LongĐường PĐT 9 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCNgã ba Thanh Bình - Giáp ranh xã Tân Lợi350.000175.000140.000105.000210.000Đất SX-KD đô thị
92Thị xã Bình LongĐường PĐT 9 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCNgã ba Thanh Bình - Giáp ranh xã Tân Lợi450.000225.000180.000135.000270.000Đất TM-DV đô thị
93Thị xã Bình LongĐường PĐT 9 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCNgã ba Thanh Bình - Giáp ranh xã Tân Lợi500.000250.000200.000150.000300.000Đất ở đô thị
94Thị xã Bình LongĐường PĐT 9 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCGiáp ranh đất lô cao su - Ngã ba Thanh Bình (Ngã ba nhà ông Duyên)350.000175.000140.000105.000210.000Đất SX-KD đô thị
95Thị xã Bình LongĐường PĐT 9 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCGiáp ranh đất lô cao su - Ngã ba Thanh Bình (Ngã ba nhà ông Duyên)450.000225.000180.000135.000270.000Đất TM-DV đô thị
96Thị xã Bình LongĐường PĐT 9 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCGiáp ranh đất lô cao su - Ngã ba Thanh Bình (Ngã ba nhà ông Duyên)500.000250.000200.000150.000300.000Đất ở đô thị
97Thị xã Bình LongĐường PĐT 9 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường PĐT 2 - Ngã ba Thanh Bình (Ngã ba nhà ông Duyên)420.000210.000168.000126.000210.000Đất SX-KD đô thị
98Thị xã Bình LongĐường PĐT 9 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường PĐT 2 - Ngã ba Thanh Bình (Ngã ba nhà ông Duyên)540.000270.000216.000162.000270.000Đất TM-DV đô thị
99Thị xã Bình LongĐường PĐT 9 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường PĐT 2 - Ngã ba Thanh Bình (Ngã ba nhà ông Duyên)600.000300.000240.000180.000300.000Đất ở đô thị
100Thị xã Bình LongĐường PĐT 8 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường PĐT 9 - Giáp ranh xã Tân Lợi - Hớn Quản (Giáp Đường PĐT 7)315.000157.500126.00094.500210.000Đất SX-KD đô thị
101Thị xã Bình LongĐường PĐT 8 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường PĐT 9 - Giáp ranh xã Tân Lợi - Hớn Quản (Giáp Đường PĐT 7)405.000202.500162.000121.500270.000Đất TM-DV đô thị
102Thị xã Bình LongĐường PĐT 8 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường PĐT 9 - Giáp ranh xã Tân Lợi - Hớn Quản (Giáp Đường PĐT 7)450.000225.000180.000135.000300.000Đất ở đô thị
103Thị xã Bình LongĐường PĐT 7 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCGiáp Đường PĐT 2 - Giáp ranh Hớn Quản (Đường PĐT 9)315.000157.500126.00094.500210.000Đất SX-KD đô thị
104Thị xã Bình LongĐường PĐT 7 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCGiáp Đường PĐT 2 - Giáp ranh Hớn Quản (Đường PĐT 9)405.000202.500162.000121.500270.000Đất TM-DV đô thị
105Thị xã Bình LongĐường PĐT 7 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCGiáp Đường PĐT 2 - Giáp ranh Hớn Quản (Đường PĐT 9)450.000225.000180.000135.000300.000Đất ở đô thị
106Thị xã Bình LongĐường PĐT 6 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường PĐT 5 - Giáp suối Cầu Đỏ315.000157.500126.00094.500210.000Đất SX-KD đô thị
107Thị xã Bình LongĐường PĐT 6 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường PĐT 5 - Giáp suối Cầu Đỏ405.000202.500162.000121.500270.000Đất TM-DV đô thị
108Thị xã Bình LongĐường PĐT 6 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường PĐT 5 - Giáp suối Cầu Đỏ450.000225.000180.000135.000300.000Đất ở đô thị
109Thị xã Bình LongĐường PĐT 5 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Huỳnh Thúc Kháng - Đường PĐT 4315.000157.500126.00094.500210.000Đất SX-KD đô thị
110Thị xã Bình LongĐường PĐT 5 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Huỳnh Thúc Kháng - Đường PĐT 4405.000202.500162.000121.500270.000Đất TM-DV đô thị
111Thị xã Bình LongĐường PĐT 5 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Huỳnh Thúc Kháng - Đường PĐT 4450.000225.000180.000135.000300.000Đất ở đô thị
112Thị xã Bình LongĐường PĐT 4 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Trần Hưng Đạo (Cách 200m) - Đường Nguyễn Trung Trực490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị
113Thị xã Bình LongĐường PĐT 4 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Trần Hưng Đạo (Cách 200m) - Đường Nguyễn Trung Trực630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị
114Thị xã Bình LongĐường PĐT 4 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Trần Hưng Đạo (Cách 200m) - Đường Nguyễn Trung Trực700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị
115Thị xã Bình LongĐường PĐT 3 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Huỳnh Thúc Kháng (Đường PĐT 1 cũ) - Hết ranh đất nhà ông Bình (suối cầu đỏ)350.000175.000140.000105.000210.000Đất SX-KD đô thị
116Thị xã Bình LongĐường PĐT 3 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Huỳnh Thúc Kháng (Đường PĐT 1 cũ) - Hết ranh đất nhà ông Bình (suối cầu đỏ)450.000225.000180.000135.000270.000Đất TM-DV đô thị
117Thị xã Bình LongĐường PĐT 3 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Huỳnh Thúc Kháng (Đường PĐT 1 cũ) - Hết ranh đất nhà ông Bình (suối cầu đỏ)500.000250.000200.000150.000300.000Đất ở đô thị
118Thị xã Bình LongĐường PĐT 2 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường PĐT 1 - Giáp ranh xã Tân Lợi490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị
119Thị xã Bình LongĐường PĐT 2 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường PĐT 1 - Giáp ranh xã Tân Lợi630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị
120Thị xã Bình LongĐường PĐT 2 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường PĐT 1 - Giáp ranh xã Tân Lợi700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị
121Thị xã Bình LongĐường PĐT 1 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Trung Trực - Cầu Ba Kiềm1.050.000525.000420.000315.000210.000Đất SX-KD đô thị
122Thị xã Bình LongĐường PĐT 1 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Trung Trực - Cầu Ba Kiềm1.350.000675.000540.000405.000270.000Đất TM-DV đô thị
123Thị xã Bình LongĐường PĐT 1 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Trung Trực - Cầu Ba Kiềm1.500.000750.000600.000450.000300.000Đất ở đô thị
124Thị xã Bình LongĐường Huỳnh Thúc Kháng (Đường PĐT 1 cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Trần Hưng Đạo (Cách 200m) - Cầu Ba Kiềm1.400.000700.000560.000420.000280.000Đất SX-KD đô thị
125Thị xã Bình LongĐường Huỳnh Thúc Kháng (Đường PĐT 1 cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Trần Hưng Đạo (Cách 200m) - Cầu Ba Kiềm1.800.000900.000720.000540.000360.000Đất TM-DV đô thị
126Thị xã Bình LongĐường Huỳnh Thúc Kháng (Đường PĐT 1 cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Trần Hưng Đạo (Cách 200m) - Cầu Ba Kiềm2.000.0001.000.000800.000600.000400.000Đất ở đô thị
127Thị xã Bình LongĐường Lê Đại Hành - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCQuốc lộ 13 - Đường Nguyễn Trung Trực1.400.000700.000560.000420.000280.000Đất SX-KD đô thị
128Thị xã Bình LongĐường Lê Đại Hành - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCQuốc lộ 13 - Đường Nguyễn Trung Trực1.800.000900.000720.000540.000360.000Đất TM-DV đô thị
129Thị xã Bình LongĐường Lê Đại Hành - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCQuốc lộ 13 - Đường Nguyễn Trung Trực2.000.0001.000.000800.000600.000400.000Đất ở đô thị
130Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Trung Trực - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Du - Đường Lê Đại Hành700.000350.000280.000210.000210.000Đất SX-KD đô thị
131Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Trung Trực - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Du - Đường Lê Đại Hành900.000450.000360.000270.000270.000Đất TM-DV đô thị
132Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Trung Trực - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Du - Đường Lê Đại Hành1.000.000500.000400.000300.000300.000Đất ở đô thị
133Thị xã Bình LongĐường Huỳnh Văn Nghệ - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Phan Bội Châu - Cuối đường3.150.0001.575.0001.260.000945.000630.000Đất SX-KD đô thị
134Thị xã Bình LongĐường Huỳnh Văn Nghệ - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Phan Bội Châu - Cuối đường4.050.0002.025.0001.620.0001.215.000810.000Đất TM-DV đô thị
135Thị xã Bình LongĐường Huỳnh Văn Nghệ - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Phan Bội Châu - Cuối đường4.500.0002.250.0001.800.0001.350.000900.000Đất ở đô thị
136Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Du (Đông đường) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Trãi2.100.0001.050.000840.000630.000420.000Đất SX-KD đô thị
137Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Du (Đông đường) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Trãi2.700.0001.350.0001.080.000810.000540.000Đất TM-DV đô thị
138Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Du (Đông đường) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Trãi3.000.0001.500.0001.200.000900.000600.000Đất ở đô thị
139Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Du (Tây đường) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Trãi1.890.000945.000756.000567.000378.000Đất SX-KD đô thị
140Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Du (Tây đường) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Trãi2.430.0001.215.000972.000729.000486.000Đất TM-DV đô thị
141Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Du (Tây đường) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Trãi2.700.0001.350.0001.080.000810.000540.000Đất ở đô thị
142Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Lê Đại Hành1.890.000945.000756.000567.000378.000Đất SX-KD đô thị
143Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Lê Đại Hành2.430.0001.215.000972.000729.000486.000Đất TM-DV đô thị
144Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Lê Đại Hành2.700.0001.350.0001.080.000810.000540.000Đất ở đô thị
145Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Du - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Trãi - Đường Trần Hưng Đạo3.500.0001.750.0001.400.0001.050.000700.000Đất SX-KD đô thị
146Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Du - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Trãi - Đường Trần Hưng Đạo4.500.0002.250.0001.800.0001.350.000900.000Đất TM-DV đô thị
147Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Du - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Trãi - Đường Trần Hưng Đạo5.000.0002.500.0002.000.0001.500.0001.000.000Đất ở đô thị
148Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Trãi - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du4.200.0002.100.0001.680.0001.260.000840.000Đất SX-KD đô thị
149Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Trãi - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du5.400.0002.700.0002.160.0001.620.0001.080.000Đất TM-DV đô thị
150Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Trãi - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du6.000.0003.000.0002.400.0001.800.0001.200.000Đất ở đô thị
151Thị xã Bình LongĐường Lý Thường Kiệt - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu4.200.0002.100.0001.680.0001.260.000840.000Đất SX-KD đô thị
152Thị xã Bình LongĐường Lý Thường Kiệt - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu5.400.0002.700.0002.160.0001.620.0001.080.000Đất TM-DV đô thị
153Thị xã Bình LongĐường Lý Thường Kiệt - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu6.000.0003.000.0002.400.0001.800.0001.200.000Đất ở đô thị
154Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du4.200.0002.100.0001.680.0001.260.000840.000Đất SX-KD đô thị
155Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du5.400.0002.700.0002.160.0001.620.0001.080.000Đất TM-DV đô thị
156Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du6.000.0003.000.0002.400.0001.800.0001.200.000Đất ở đô thị
157Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Ngã ba cây Điệp (Đường vào phường Phú Thịnh) - Giáp ranh xã Tân Lợi1.400.000700.000560.000420.000280.000Đất SX-KD đô thị
158Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Ngã ba cây Điệp (Đường vào phường Phú Thịnh) - Giáp ranh xã Tân Lợi1.800.000900.000720.000540.000360.000Đất TM-DV đô thị
159Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Ngã ba cây Điệp (Đường vào phường Phú Thịnh) - Giáp ranh xã Tân Lợi2.000.0001.000.000800.000600.000400.000Đất ở đô thị
160Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Lý Thường Kiệt - Đường Ngã ba cây Điệp (Đường vào phường Phú Thịnh)5.600.0002.800.0002.240.0001.680.0001.120.000Đất SX-KD đô thị
161Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Lý Thường Kiệt - Đường Ngã ba cây Điệp (Đường vào phường Phú Thịnh)7.200.0003.600.0002.880.0002.160.0001.440.000Đất TM-DV đô thị
162Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Lý Thường Kiệt - Đường Ngã ba cây Điệp (Đường vào phường Phú Thịnh)8.000.0004.000.0003.200.0002.400.0001.600.000Đất ở đô thị
163Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Huệ - Đường Lý Thường Kiệt7.000.0003.500.0002.800.0002.100.0001.400.000Đất SX-KD đô thị
164Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Huệ - Đường Lý Thường Kiệt9.000.0004.500.0003.600.0002.700.0001.800.000Đất TM-DV đô thị
165Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Huệ - Đường Lý Thường Kiệt10.000.0005.000.0004.000.0003.000.0002.000.000Đất ở đô thị
166Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Lê Đại Hành - Đường Trần Hưng Đạo7.700.0003.850.0003.080.0002.310.0001.540.000Đất SX-KD đô thị
167Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Lê Đại Hành - Đường Trần Hưng Đạo9.900.0004.950.0003.960.0002.970.0001.980.000Đất TM-DV đô thị
168Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Lê Đại Hành - Đường Trần Hưng Đạo11.000.0005.500.0004.400.0003.300.0002.200.000Đất ở đô thị
169Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Thịnh không có tên đường và có mặt đường hiện hữ-315.000157.500126.00094.500210.000Đất SX-KD đô thị
170Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Thịnh không có tên đường và có mặt đường hiện hữ-405.000202.500162.000121.500270.000Đất TM-DV đô thị
171Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Thịnh không có tên đường và có mặt đường hiện hữ-450.000225.000180.000135.000300.000Đất ở đô thị
172Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Thịnh chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữu-490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị
173Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Thịnh chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữu-630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị
174Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Thịnh chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữu-700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị
175Thị xã Bình LongĐường tổ 2 KP Phú Xuân - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nơ Trang Long - Đường Nguyễn Du490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị
176Thị xã Bình LongĐường tổ 2 KP Phú Xuân - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nơ Trang Long - Đường Nguyễn Du630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị
177Thị xã Bình LongĐường tổ 2 KP Phú Xuân - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nơ Trang Long - Đường Nguyễn Du700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị
178Thị xã Bình LongĐường PTT 3 - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường rày xe lửa - Ngã ba nhà ông Danh490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị
179Thị xã Bình LongĐường PTT 3 - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường rày xe lửa - Ngã ba nhà ông Danh630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị
180Thị xã Bình LongĐường PTT 3 - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường rày xe lửa - Ngã ba nhà ông Danh700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị
181Thị xã Bình LongĐường PTT 22 - PHƯỜNG PHÚ THỊNHNgã ba nhà ông Dân - Ngã ba cuối đất nhà bà Long560.000280.000224.000168.000210.000Đất SX-KD đô thị
182Thị xã Bình LongĐường PTT 22 - PHƯỜNG PHÚ THỊNHNgã ba nhà ông Dân - Ngã ba cuối đất nhà bà Long720.000360.000288.000216.000270.000Đất TM-DV đô thị
183Thị xã Bình LongĐường PTT 22 - PHƯỜNG PHÚ THỊNHNgã ba nhà ông Dân - Ngã ba cuối đất nhà bà Long800.000400.000320.000240.000300.000Đất ở đô thị
184Thị xã Bình LongĐường PTT 4 - PHƯỜNG PHÚ THỊNHNgã ba Phú Lạc (cách đường Nguyễn Huệ 200m) - Ngã ba nhà ông Dân700.000350.000280.000210.000210.000Đất SX-KD đô thị
185Thị xã Bình LongĐường PTT 4 - PHƯỜNG PHÚ THỊNHNgã ba Phú Lạc (cách đường Nguyễn Huệ 200m) - Ngã ba nhà ông Dân900.000450.000360.000270.000270.000Đất TM-DV đô thị
186Thị xã Bình LongĐường PTT 4 - PHƯỜNG PHÚ THỊNHNgã ba Phú Lạc (cách đường Nguyễn Huệ 200m) - Ngã ba nhà ông Dân1.000.000500.000400.000300.000300.000Đất ở đô thị
187Thị xã Bình LongĐường Hồ Tùng Mậu (Đường PTT 6 cũ) - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Trần Hưng Đạo - Cầu Sắt700.000350.000280.000210.000210.000Đất SX-KD đô thị
188Thị xã Bình LongĐường Hồ Tùng Mậu (Đường PTT 6 cũ) - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Trần Hưng Đạo - Cầu Sắt900.000450.000360.000270.000270.000Đất TM-DV đô thị
189Thị xã Bình LongĐường Hồ Tùng Mậu (Đường PTT 6 cũ) - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Trần Hưng Đạo - Cầu Sắt1.000.000500.000400.000300.000300.000Đất ở đô thị
190Thị xã Bình LongĐường Hai Bà Trưng - PHƯỜNG PHÚ THỊNHTrụ sở UBND phường Phú Thịnh (cách Đường PTT1 50m) - Ngã ba nhà ông Trịnh560.000280.000224.000168.000210.000Đất SX-KD đô thị
191Thị xã Bình LongĐường Hai Bà Trưng - PHƯỜNG PHÚ THỊNHTrụ sở UBND phường Phú Thịnh (cách Đường PTT1 50m) - Ngã ba nhà ông Trịnh720.000360.000288.000216.000270.000Đất TM-DV đô thị
192Thị xã Bình LongĐường Hai Bà Trưng - PHƯỜNG PHÚ THỊNHTrụ sở UBND phường Phú Thịnh (cách Đường PTT1 50m) - Ngã ba nhà ông Trịnh800.000400.000320.000240.000300.000Đất ở đô thị
193Thị xã Bình LongĐường Hai Bà Trưng - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Trần Hưng Đạo - Trụ sở UBND phường Phú Thịnh700.000350.000280.000210.000210.000Đất SX-KD đô thị
194Thị xã Bình LongĐường Hai Bà Trưng - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Trần Hưng Đạo - Trụ sở UBND phường Phú Thịnh900.000450.000360.000270.000270.000Đất TM-DV đô thị
195Thị xã Bình LongĐường Hai Bà Trưng - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Trần Hưng Đạo - Trụ sở UBND phường Phú Thịnh1.000.000500.000400.000300.000300.000Đất ở đô thị
196Thị xã Bình LongĐường Bà Triệu - PHƯỜNG PHÚ THỊNHTrụ sở UBND phường Phú Thịnh - Đường Nguyễn Du700.000350.000280.000210.000210.000Đất SX-KD đô thị
197Thị xã Bình LongĐường Bà Triệu - PHƯỜNG PHÚ THỊNHTrụ sở UBND phường Phú Thịnh - Đường Nguyễn Du900.000450.000360.000270.000270.000Đất TM-DV đô thị
198Thị xã Bình LongĐường Bà Triệu - PHƯỜNG PHÚ THỊNHTrụ sở UBND phường Phú Thịnh - Đường Nguyễn Du1.000.000500.000400.000300.000300.000Đất ở đô thị
199Thị xã Bình LongĐường Nơ Trang Long - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nguyễn Huệ - Đường ray xe lửa1.050.000525.000420.000315.000210.000Đất SX-KD đô thị
200Thị xã Bình LongĐường Nơ Trang Long - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nguyễn Huệ - Đường ray xe lửa1.350.000675.000540.000405.000270.000Đất TM-DV đô thị
201Thị xã Bình LongĐường Nơ Trang Long - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nguyễn Huệ - Đường ray xe lửa1.500.000750.000600.000450.000300.000Đất ở đô thị
202Thị xã Bình LongĐường Chu Văn An - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nguyễn Huệ - Đường Trần Hưng Đạo2.100.0001.050.000840.000630.000420.000Đất SX-KD đô thị
203Thị xã Bình LongĐường Chu Văn An - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nguyễn Huệ - Đường Trần Hưng Đạo2.700.0001.350.0001.080.000810.000540.000Đất TM-DV đô thị
204Thị xã Bình LongĐường Chu Văn An - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nguyễn Huệ - Đường Trần Hưng Đạo3.000.0001.500.0001.200.000900.000600.000Đất ở đô thị
205Thị xã Bình LongĐường Hồ Xuân Hương - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du1.400.000700.000560.000420.000280.000Đất SX-KD đô thị
206Thị xã Bình LongĐường Hồ Xuân Hương - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du1.800.000900.000720.000540.000360.000Đất TM-DV đô thị
207Thị xã Bình LongĐường Hồ Xuân Hương - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du2.000.0001.000.000800.000600.000400.000Đất ở đô thị
208Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Du - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nơ Trang Long - Đường Nguyễn Huệ2.450.0001.225.000980.000735.000490.000Đất SX-KD đô thị
209Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Du - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nơ Trang Long - Đường Nguyễn Huệ3.150.0001.575.0001.260.000945.000630.000Đất TM-DV đô thị
210Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Du - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nơ Trang Long - Đường Nguyễn Huệ3.500.0001.750.0001.400.0001.050.000700.000Đất ở đô thị
211Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Du - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Trần Hưng Đạo - Đường Nơ Trang Long3.500.0001.750.0001.400.0001.050.000700.000Đất SX-KD đô thị
212Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Du - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Trần Hưng Đạo - Đường Nơ Trang Long4.500.0002.250.0001.800.0001.350.000900.000Đất TM-DV đô thị
213Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Du - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Trần Hưng Đạo - Đường Nơ Trang Long5.000.0002.500.0002.000.0001.500.0001.000.000Đất ở đô thị
214Thị xã Bình LongĐường Hùng Vương - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du4.200.0002.100.0001.680.0001.260.000840.000Đất SX-KD đô thị
215Thị xã Bình LongĐường Hùng Vương - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du5.400.0002.700.0002.160.0001.620.0001.080.000Đất TM-DV đô thị
216Thị xã Bình LongĐường Hùng Vương - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du6.000.0003.000.0002.400.0001.800.0001.200.000Đất ở đô thị
217Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ THỊNHNgã 3 Cây Điệp - Ranh giới xã Tân Lợi1.400.000700.000560.000420.000280.000Đất SX-KD đô thị
218Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ THỊNHNgã 3 Cây Điệp - Ranh giới xã Tân Lợi1.800.000900.000720.000540.000360.000Đất TM-DV đô thị
219Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ THỊNHNgã 3 Cây Điệp - Ranh giới xã Tân Lợi2.000.0001.000.000800.000600.000400.000Đất ở đô thị
220Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Lý Thường Kiệt - Ngã 3 Cây Điệp5.600.0002.800.0002.240.0001.680.0001.120.000Đất SX-KD đô thị
221Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Lý Thường Kiệt - Ngã 3 Cây Điệp7.200.0003.600.0002.880.0002.160.0001.440.000Đất TM-DV đô thị
222Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Lý Thường Kiệt - Ngã 3 Cây Điệp8.000.0004.000.0003.200.0002.400.0001.600.000Đất ở đô thị
223Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nguyễn Huệ - Đường Lý Thường Kiệt7.000.0003.500.0002.800.0002.100.0001.400.000Đất SX-KD đô thị
224Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nguyễn Huệ - Đường Lý Thường Kiệt9.000.0004.500.0003.600.0002.700.0001.800.000Đất TM-DV đô thị
225Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nguyễn Huệ - Đường Lý Thường Kiệt10.000.0005.000.0004.000.0003.000.0002.000.000Đất ở đô thị
226Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Ngô Quyền (cũ) - Đường Nguyễn Thái Học (ngã ba Phú Lạc)4.550.0002.275.0001.820.0001.365.000910.000Đất SX-KD đô thị
227Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Ngô Quyền (cũ) - Đường Nguyễn Thái Học (ngã ba Phú Lạc)5.850.0002.925.0002.340.0001.755.0001.170.000Đất TM-DV đô thị
228Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Ngô Quyền (cũ) - Đường Nguyễn Thái Học (ngã ba Phú Lạc)6.500.0003.250.0002.600.0001.950.0001.300.000Đất ở đô thị
229Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Hùng Vương - Đường Ngô Quyền (cũ)7.000.0003.500.0002.800.0002.100.0001.400.000Đất SX-KD đô thị
230Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Hùng Vương - Đường Ngô Quyền (cũ)9.000.0004.500.0003.600.0002.700.0001.800.000Đất TM-DV đô thị
231Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Hùng Vương - Đường Ngô Quyền (cũ)10.000.0005.000.0004.000.0003.000.0002.000.000Đất ở đô thị
232Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Trần Hưng Đạo - Đường Hùng Vương7.700.0003.850.0003.080.0002.310.0001.540.000Đất SX-KD đô thị
233Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Trần Hưng Đạo - Đường Hùng Vương9.900.0004.950.0003.960.0002.970.0001.980.000Đất TM-DV đô thị
234Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Trần Hưng Đạo - Đường Hùng Vương11.000.0005.500.0004.400.0003.300.0002.200.000Đất ở đô thị
235Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Hưng Chiến không có tên đường và có mặt đường hiện h-280.000140.000112.00084.000210.000Đất SX-KD đô thị
236Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Hưng Chiến không có tên đường và có mặt đường hiện h-360.000180.000144.000108.000270.000Đất TM-DV đô thị
237Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Hưng Chiến không có tên đường và có mặt đường hiện h-400.000200.000160.000120.000300.000Đất ở đô thị
238Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Hưng Chiến chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữ-385.000192.500154.000115.500210.000Đất SX-KD đô thị
239Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Hưng Chiến chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữ-495.000247.500198.000148.500270.000Đất TM-DV đô thị
240Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Hưng Chiến chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữ-550.000275.000220.000165.000300.000Đất ở đô thị
241Thị xã Bình LongĐường PĐ T9 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc lộ 13 - Ranh giới xã Thanh Bình490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị
242Thị xã Bình LongĐường PĐ T9 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc lộ 13 - Ranh giới xã Thanh Bình630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị
243Thị xã Bình LongĐường PĐ T9 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc lộ 13 - Ranh giới xã Thanh Bình700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị
244Thị xã Bình LongĐường ALT 4 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNgã ba xe tăng - Cột mốc 2 mặt (ranh phường An Lộc và Hưng Chiếu)1.400.000700.000560.000420.000280.000Đất SX-KD đô thị
245Thị xã Bình LongĐường ALT 4 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNgã ba xe tăng - Cột mốc 2 mặt (ranh phường An Lộc và Hưng Chiếu)1.800.000900.000720.000540.000360.000Đất TM-DV đô thị
246Thị xã Bình LongĐường ALT 4 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNgã ba xe tăng - Cột mốc 2 mặt (ranh phường An Lộc và Hưng Chiếu)2.000.0001.000.000800.000600.000400.000Đất ở đô thị
247Thị xã Bình LongĐường HCT 26 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNđường Lê Đại Hành (Ngã 3 trụ sở Xa Cam II) - Đường Lương Thế Vinh490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị
248Thị xã Bình LongĐường HCT 26 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNđường Lê Đại Hành (Ngã 3 trụ sở Xa Cam II) - Đường Lương Thế Vinh630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị
249Thị xã Bình LongĐường HCT 26 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNđường Lê Đại Hành (Ngã 3 trụ sở Xa Cam II) - Đường Lương Thế Vinh700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị
250Thị xã Bình LongĐường HCT 25 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HCT 23 - Hết tuyến490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị
251Thị xã Bình LongĐường HCT 25 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HCT 23 - Hết tuyến630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị
252Thị xã Bình LongĐường HCT 25 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HCT 23 - Hết tuyến700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị
253Thị xã Bình LongĐường HCT 24 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HCT 21 - Ngã ba đội 1 nông trường Bình Minh490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị
254Thị xã Bình LongĐường HCT 24 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HCT 21 - Ngã ba đội 1 nông trường Bình Minh630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị
255Thị xã Bình LongĐường HCT 24 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HCT 21 - Ngã ba đội 1 nông trường Bình Minh700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị
256Thị xã Bình LongĐường HCT 23 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HCT 21 - Đường HCT 25490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị
257Thị xã Bình LongĐường HCT 23 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HCT 21 - Đường HCT 25630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị
258Thị xã Bình LongĐường HCT 23 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HCT 21 - Đường HCT 25700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị
259Thị xã Bình LongĐường HCT T21 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HC T1 - Đường HC T3700.000350.000280.000210.000210.000Đất SX-KD đô thị
260Thị xã Bình LongĐường HCT T21 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HC T1 - Đường HC T3900.000450.000360.000270.000270.000Đất TM-DV đô thị
261Thị xã Bình LongĐường HCT T21 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HC T1 - Đường HC T31.000.000500.000400.000300.000300.000Đất ở đô thị
262Thị xã Bình LongĐường HCT T21 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HC T24 - Đường HC T22560.000280.000224.000168.000210.000Đất SX-KD đô thị
263Thị xã Bình LongĐường HCT T21 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HC T24 - Đường HC T22720.000360.000288.000216.000270.000Đất TM-DV đô thị
264Thị xã Bình LongĐường HCT T21 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HC T24 - Đường HC T22800.000400.000320.000240.000300.000Đất ở đô thị
265Thị xã Bình LongĐường HCT T21 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNHết đất Kho vật tư cũ - Đường HC T241.050.000525.000420.000315.000210.000Đất SX-KD đô thị
266Thị xã Bình LongĐường HCT T21 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNHết đất Kho vật tư cũ - Đường HC T241.350.000675.000540.000405.000270.000Đất TM-DV đô thị
267Thị xã Bình LongĐường HCT T21 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNHết đất Kho vật tư cũ - Đường HC T241.500.000750.000600.000450.000300.000Đất ở đô thị
268Thị xã Bình LongĐường HCT 19 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường ĐT 752 (Trụ sở UBND phường Hưng Chiến) - Giáp ranh phường An Lộc490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị
269Thị xã Bình LongĐường HCT 19 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường ĐT 752 (Trụ sở UBND phường Hưng Chiến) - Giáp ranh phường An Lộc630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị
270Thị xã Bình LongĐường HCT 19 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường ĐT 752 (Trụ sở UBND phường Hưng Chiến) - Giáp ranh phường An Lộc700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị
271Thị xã Bình LongĐường HCT 8 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐT 752 - Ngã tư Bình Ninh II700.000350.000280.000210.000210.000Đất SX-KD đô thị
272Thị xã Bình LongĐường HCT 8 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐT 752 - Ngã tư Bình Ninh II900.000450.000360.000270.000270.000Đất TM-DV đô thị
273Thị xã Bình LongĐường HCT 8 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐT 752 - Ngã tư Bình Ninh II1.000.000500.000400.000300.000300.000Đất ở đô thị
274Thị xã Bình LongĐường HCT 8 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNaã tư Bình Ninh II - Đường HCT3490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị
275Thị xã Bình LongĐường HCT 8 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNaã tư Bình Ninh II - Đường HCT3630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị
276Thị xã Bình LongĐường HCT 8 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNaã tư Bình Ninh II - Đường HCT3700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị
277Thị xã Bình LongĐường HCT 7 (Nối dài) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Đoàn Thị Điểm - Đường Trần Quang Khải840.000420.000336.000252.000210.000Đất SX-KD đô thị
278Thị xã Bình LongĐường HCT 7 (Nối dài) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Đoàn Thị Điểm - Đường Trần Quang Khải1.080.000540.000432.000324.000270.000Đất TM-DV đô thị
279Thị xã Bình LongĐường HCT 7 (Nối dài) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Đoàn Thị Điểm - Đường Trần Quang Khải1.200.000600.000480.000360.000300.000Đất ở đô thị
280Thị xã Bình LongĐường HCT 7 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Trần Quang Khải - Ngã ba đường HCT1 (ngã ba nhà ông Tỏa)490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị
281Thị xã Bình LongĐường HCT 7 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Trần Quang Khải - Ngã ba đường HCT1 (ngã ba nhà ông Tỏa)630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị
282Thị xã Bình LongĐường HCT 7 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Trần Quang Khải - Ngã ba đường HCT1 (ngã ba nhà ông Tỏa)700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị
283Thị xã Bình LongĐường HCT 7 (Nhánh) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường ĐT 752 (Cổng chào Kp. Hưng Thịnh) - Đường HCT 7 (Giáp ranh đất nhà ông Quyết)490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị
284Thị xã Bình LongĐường HCT 7 (Nhánh) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường ĐT 752 (Cổng chào Kp. Hưng Thịnh) - Đường HCT 7 (Giáp ranh đất nhà ông Quyết)630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị
285Thị xã Bình LongĐường HCT 7 (Nhánh) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường ĐT 752 (Cổng chào Kp. Hưng Thịnh) - Đường HCT 7 (Giáp ranh đất nhà ông Quyết)700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị
286Thị xã Bình LongĐường HCT 6 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNgã 3 Đường HCT 7 (Nhà ông Mười Bào) - Đường Đoàn Thị Điểm490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị
287Thị xã Bình LongĐường HCT 6 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNgã 3 Đường HCT 7 (Nhà ông Mười Bào) - Đường Đoàn Thị Điểm630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị
288Thị xã Bình LongĐường HCT 6 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNgã 3 Đường HCT 7 (Nhà ông Mười Bào) - Đường Đoàn Thị Điểm700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị
289Thị xã Bình LongĐường HC T5 (đường giáp ranh xã Thanh Bình - Hớn Quản) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc Lộ 13 - hết Tuyến490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị
290Thị xã Bình LongĐường HC T5 (đường giáp ranh xã Thanh Bình - Hớn Quản) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc Lộ 13 - hết Tuyến630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị
291Thị xã Bình LongĐường HC T5 (đường giáp ranh xã Thanh Bình - Hớn Quản) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc Lộ 13 - hết Tuyến700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị
292Thị xã Bình LongĐường HCT 4 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNgã tư đội I Nông trường Bình Minh - Đường HCT 3490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị
293Thị xã Bình LongĐường HCT 4 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNgã tư đội I Nông trường Bình Minh - Đường HCT 3630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị
294Thị xã Bình LongĐường HCT 4 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNgã tư đội I Nông trường Bình Minh - Đường HCT 3700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị
295Thị xã Bình LongĐường HCT 4 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Cao Bá Quát - Ngã tư đội I Nông trường Bình Minh490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị
296Thị xã Bình LongĐường HCT 4 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Cao Bá Quát - Ngã tư đội I Nông trường Bình Minh630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị
297Thị xã Bình LongĐường HCT 4 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Cao Bá Quát - Ngã tư đội I Nông trường Bình Minh700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị
298Thị xã Bình LongĐường HCT 3 (Đường giáp ranh xã Minh Tâm - huyện Hớn Quản) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HCT 4 - Đường ĐT 752490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị
299Thị xã Bình LongĐường HCT 3 (Đường giáp ranh xã Minh Tâm - huyện Hớn Quản) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HCT 4 - Đường ĐT 752630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị
300Thị xã Bình LongĐường HCT 3 (Đường giáp ranh xã Minh Tâm - huyện Hớn Quản) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HCT 4 - Đường ĐT 752700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị
301Thị xã Bình LongĐường HCT 2 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Trần Quang Khải - Đường Nguyễn Văn Trỗi1.050.000525.000420.000315.000210.000Đất SX-KD đô thị
302Thị xã Bình LongĐường HCT 2 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Trần Quang Khải - Đường Nguyễn Văn Trỗi1.350.000675.000540.000405.000270.000Đất TM-DV đô thị
303Thị xã Bình LongĐường HCT 2 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Trần Quang Khải - Đường Nguyễn Văn Trỗi1.500.000750.000600.000450.000300.000Đất ở đô thị
304Thị xã Bình LongĐường HCT 1 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNgã ba nhà ông Tóa - Đường Trần Quang Khải700.000350.000280.000210.000210.000Đất SX-KD đô thị
305Thị xã Bình LongĐường HCT 1 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNgã ba nhà ông Tóa - Đường Trần Quang Khải900.000450.000360.000270.000270.000Đất TM-DV đô thị
306Thị xã Bình LongĐường HCT 1 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNgã ba nhà ông Tóa - Đường Trần Quang Khải1.000.000500.000400.000300.000300.000Đất ở đô thị
307Thị xã Bình LongĐường HCT 1 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường DT 752 - Ngã ba nhà ông Tóa896.000448.000358.400268.800210.000Đất SX-KD đô thị
308Thị xã Bình LongĐường HCT 1 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường DT 752 - Ngã ba nhà ông Tóa1.152.000576.000460.800345.600270.000Đất TM-DV đô thị
309Thị xã Bình LongĐường HCT 1 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường DT 752 - Ngã ba nhà ông Tóa1.280.000640.000512.000384.000300.000Đất ở đô thị
310Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Trãi - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Huệ - Đường Đoàn Thị Điểm2.380.0001.190.000952.000714.000476.000Đất SX-KD đô thị
311Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Trãi - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Huệ - Đường Đoàn Thị Điểm3.060.0001.530.0001.224.000918.000612.000Đất TM-DV đô thị
312Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Trãi - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Huệ - Đường Đoàn Thị Điểm3.400.0001.700.0001.360.0001.020.000680.000Đất ở đô thị
313Thị xã Bình LongĐường Ngô Quyền - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Phan Bội Châu - Đường Phạm Ngọc Thạch2.100.0001.050.000840.000630.000420.000Đất SX-KD đô thị
314Thị xã Bình LongĐường Ngô Quyền - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Phan Bội Châu - Đường Phạm Ngọc Thạch2.700.0001.350.0001.080.000810.000540.000Đất TM-DV đô thị
315Thị xã Bình LongĐường Ngô Quyền - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Phan Bội Châu - Đường Phạm Ngọc Thạch3.000.0001.500.0001.200.000900.000600.000Đất ở đô thị
316Thị xã Bình LongĐường Lương Thế Vinh (Đường HCT19 cũ) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc lộ 13 (Ngã ba Xa Cam) - Đường Cao Bá Quát1.680.000840.000672.000504.000336.000Đất SX-KD đô thị
317Thị xã Bình LongĐường Lương Thế Vinh (Đường HCT19 cũ) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc lộ 13 (Ngã ba Xa Cam) - Đường Cao Bá Quát2.160.0001.080.000864.000648.000432.000Đất TM-DV đô thị
318Thị xã Bình LongĐường Lương Thế Vinh (Đường HCT19 cũ) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc lộ 13 (Ngã ba Xa Cam) - Đường Cao Bá Quát2.400.0001.200.000960.000720.000480.000Đất ở đô thị
319Thị xã Bình LongĐường Lê Đại Hành - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNgã ba trụ sở Khu phố Xa Cam 2 - Cuối đường490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị
320Thị xã Bình LongĐường Lê Đại Hành - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNgã ba trụ sở Khu phố Xa Cam 2 - Cuối đường630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị
321Thị xã Bình LongĐường Lê Đại Hành - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNgã ba trụ sở Khu phố Xa Cam 2 - Cuối đường700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị
322Thị xã Bình LongĐường Lê Đại Hành - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc lộ 13 (Ngã 3 Phở Duy) - Ngã ba Trụ sở khu phố Xa Cam 21.680.000840.000672.000504.000336.000Đất SX-KD đô thị
323Thị xã Bình LongĐường Lê Đại Hành - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc lộ 13 (Ngã 3 Phở Duy) - Ngã ba Trụ sở khu phố Xa Cam 22.160.0001.080.000864.000648.000432.000Đất TM-DV đô thị
324Thị xã Bình LongĐường Lê Đại Hành - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc lộ 13 (Ngã 3 Phở Duy) - Ngã ba Trụ sở khu phố Xa Cam 22.400.0001.200.000960.000720.000480.000Đất ở đô thị
325Thị xã Bình LongĐường Trần Quang Khải (Đường HCT2 cũ) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường ĐT 752 (Ngã ba ông Chín Song) - Đường HCT 2 (Ngã 3 Hưng Phú)700.000350.000280.000210.000210.000Đất SX-KD đô thị
326Thị xã Bình LongĐường Trần Quang Khải (Đường HCT2 cũ) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường ĐT 752 (Ngã ba ông Chín Song) - Đường HCT 2 (Ngã 3 Hưng Phú)900.000450.000360.000270.000270.000Đất TM-DV đô thị
327Thị xã Bình LongĐường Trần Quang Khải (Đường HCT2 cũ) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường ĐT 752 (Ngã ba ông Chín Song) - Đường HCT 2 (Ngã 3 Hưng Phú)1.000.000500.000400.000300.000300.000Đất ở đô thị
328Thị xã Bình LongĐường Cao Bá Quát (Đường lòng hồ Sa Cát cũ) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Lương Thế Vinh - Cuối đường1.470.000735.000588.000441.000294.000Đất SX-KD đô thị
329Thị xã Bình LongĐường Cao Bá Quát (Đường lòng hồ Sa Cát cũ) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Lương Thế Vinh - Cuối đường1.890.000945.000756.000567.000378.000Đất TM-DV đô thị
330Thị xã Bình LongĐường Cao Bá Quát (Đường lòng hồ Sa Cát cũ) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Lương Thế Vinh - Cuối đường2.100.0001.050.000840.000630.000420.000Đất ở đô thị
331Thị xã Bình LongĐường Sư Vạn Hạnh (Đường lòng hồ Sa Cát cũ) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Lương Thế Vinh - Cuối đường1.680.000840.000672.000504.000336.000Đất SX-KD đô thị
332Thị xã Bình LongĐường Sư Vạn Hạnh (Đường lòng hồ Sa Cát cũ) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Lương Thế Vinh - Cuối đường2.160.0001.080.000864.000648.000432.000Đất TM-DV đô thị
333Thị xã Bình LongĐường Sư Vạn Hạnh (Đường lòng hồ Sa Cát cũ) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Lương Thế Vinh - Cuối đường2.400.0001.200.000960.000720.000480.000Đất ở đô thị
334Thị xã Bình LongĐường Đoàn Thị Điểm - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Phan Bội Châu - Đường Nguyễn Văn Trỗi2.240.0001.120.000896.000672.000448.000Đất SX-KD đô thị
335Thị xã Bình LongĐường Đoàn Thị Điểm - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Phan Bội Châu - Đường Nguyễn Văn Trỗi2.880.0001.440.0001.152.000864.000576.000Đất TM-DV đô thị
336Thị xã Bình LongĐường Đoàn Thị Điểm - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Phan Bội Châu - Đường Nguyễn Văn Trỗi3.200.0001.600.0001.280.000960.000640.000Đất ở đô thị
337Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Chí Thanh - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Huệ - Đường Phạm Ngọc Thạch2.380.0001.190.000952.000714.000476.000Đất SX-KD đô thị
338Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Chí Thanh - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Huệ - Đường Phạm Ngọc Thạch3.060.0001.530.0001.224.000918.000612.000Đất TM-DV đô thị
339Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Chí Thanh - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Huệ - Đường Phạm Ngọc Thạch3.400.0001.700.0001.360.0001.020.000680.000Đất ở đô thị
340Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Văn Trỗi - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Huệ - Hết đất Kho vật tư cũ2.240.0001.120.000896.000672.000448.000Đất SX-KD đô thị
341Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Văn Trỗi - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Huệ - Hết đất Kho vật tư cũ2.880.0001.440.0001.152.000864.000576.000Đất TM-DV đô thị
342Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Văn Trỗi - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Huệ - Hết đất Kho vật tư cũ3.200.0001.600.0001.280.000960.000640.000Đất ở đô thị
343Thị xã Bình LongĐường Lê Hồng Phong - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Phạm Ngọc Thạch - Đường Trần Quang Khải1.610.000805.000644.000483.000322.000Đất SX-KD đô thị
344Thị xã Bình LongĐường Lê Hồng Phong - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Phạm Ngọc Thạch - Đường Trần Quang Khải2.070.0001.035.000828.000621.000414.000Đất TM-DV đô thị
345Thị xã Bình LongĐường Lê Hồng Phong - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Phạm Ngọc Thạch - Đường Trần Quang Khải2.300.0001.150.000920.000690.000460.000Đất ở đô thị
346Thị xã Bình LongĐường Lê Hồng Phong - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Huệ - Đường Phạm Ngọc Thạch3.150.0001.575.0001.260.000945.000630.000Đất SX-KD đô thị
347Thị xã Bình LongĐường Lê Hồng Phong - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Huệ - Đường Phạm Ngọc Thạch4.050.0002.025.0001.620.0001.215.000810.000Đất TM-DV đô thị
348Thị xã Bình LongĐường Lê Hồng Phong - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Huệ - Đường Phạm Ngọc Thạch4.500.0002.250.0001.800.0001.350.000900.000Đất ở đô thị
349Thị xã Bình LongĐường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Phan Bội Châu - Đường Lê Hồng Phong2.380.0001.190.000952.000714.000476.000Đất SX-KD đô thị
350Thị xã Bình LongĐường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Phan Bội Châu - Đường Lê Hồng Phong3.060.0001.530.0001.224.000918.000612.000Đất TM-DV đô thị
351Thị xã Bình LongĐường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Phan Bội Châu - Đường Lê Hồng Phong3.400.0001.700.0001.360.0001.020.000680.000Đất ở đô thị
352Thị xã Bình LongĐường ĐT 752 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNgã Ba Xe Tăng - đường HCT 31.400.000700.000560.000420.000280.000Đất SX-KD đô thị
353Thị xã Bình LongĐường ĐT 752 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNgã Ba Xe Tăng - đường HCT 31.800.000900.000720.000540.000360.000Đất TM-DV đô thị
354Thị xã Bình LongĐường ĐT 752 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNgã Ba Xe Tăng - đường HCT 32.000.0001.000.000800.000600.000400.000Đất ở đô thị
355Thị xã Bình LongĐường ĐT 752 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HCT 1 - Ngã Ba Xe Tăng2.100.0001.050.000840.000630.000420.000Đất SX-KD đô thị
356Thị xã Bình LongĐường ĐT 752 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HCT 1 - Ngã Ba Xe Tăng2.700.0001.350.0001.080.000810.000540.000Đất TM-DV đô thị
357Thị xã Bình LongĐường ĐT 752 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HCT 1 - Ngã Ba Xe Tăng3.000.0001.500.0001.200.000900.000600.000Đất ở đô thị
358Thị xã Bình LongĐường ĐT 752 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Trần Quang Khải - Đường HCT 12.450.0001.225.000980.000735.000490.000Đất SX-KD đô thị
359Thị xã Bình LongĐường ĐT 752 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Trần Quang Khải - Đường HCT 13.150.0001.575.0001.260.000945.000630.000Đất TM-DV đô thị
360Thị xã Bình LongĐường ĐT 752 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Trần Quang Khải - Đường HCT 13.500.0001.750.0001.400.0001.050.000700.000Đất ở đô thị
361Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Đoàn Thị Điểm - Đường Trần Quang Khải2.800.0001.400.0001.120.000840.000560.000Đất SX-KD đô thị
362Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Đoàn Thị Điểm - Đường Trần Quang Khải3.600.0001.800.0001.440.0001.080.000720.000Đất TM-DV đô thị
363Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Đoàn Thị Điểm - Đường Trần Quang Khải4.000.0002.000.0001.600.0001.200.000800.000Đất ở đô thị
364Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Ngô Quyền - Đường Đoàn Thị Điểm3.150.0001.575.0001.260.000945.000630.000Đất SX-KD đô thị
365Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Ngô Quyền - Đường Đoàn Thị Điểm4.050.0002.025.0001.620.0001.215.000810.000Đất TM-DV đô thị
366Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Ngô Quyền - Đường Đoàn Thị Điểm4.500.0002.250.0001.800.0001.350.000900.000Đất ở đô thị
367Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền3.500.0001.750.0001.400.0001.050.000700.000Đất SX-KD đô thị
368Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền4.500.0002.250.0001.800.0001.350.000900.000Đất TM-DV đô thị
369Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền5.000.0002.500.0002.000.0001.500.0001.000.000Đất ở đô thị
370Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Lương Thế Vinh - Giáp ranh xã Thanh Bình, huyện Hớn Quản2.450.0001.225.000980.000735.000490.000Đất SX-KD đô thị
371Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Lương Thế Vinh - Giáp ranh xã Thanh Bình, huyện Hớn Quản3.150.0001.575.0001.260.000945.000630.000Đất TM-DV đô thị
372Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Lương Thế Vinh - Giáp ranh xã Thanh Bình, huyện Hớn Quản3.500.0001.750.0001.400.0001.050.000700.000Đất ở đô thị
373Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Lương Thế Vinh5.600.0002.800.0002.240.0001.680.0001.120.000Đất SX-KD đô thị
374Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Lương Thế Vinh7.200.0003.600.0002.880.0002.160.0001.440.000Đất TM-DV đô thị
375Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Lương Thế Vinh8.000.0004.000.0003.200.0002.400.0001.600.000Đất ở đô thị
376Thị xã Bình LongĐường Lê Quý Đôn (đoạn bùng binh Bình Long) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Huệ - Đường Phan Bội Châu6.300.0003.150.0002.520.0001.890.0001.260.000Đất SX-KD đô thị
377Thị xã Bình LongĐường Lê Quý Đôn (đoạn bùng binh Bình Long) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Huệ - Đường Phan Bội Châu8.100.0004.050.0003.240.0002.430.0001.620.000Đất TM-DV đô thị
378Thị xã Bình LongĐường Lê Quý Đôn (đoạn bùng binh Bình Long) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Huệ - Đường Phan Bội Châu9.000.0004.500.0003.600.0002.700.0001.800.000Đất ở đô thị
379Thị xã Bình LongĐường Hải Thượng Lãn Ông - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Trần Tế Xương - Đường Lê Quang Định5.950.0002.975.0002.380.0001.785.0001.190.000Đất SX-KD đô thị
380Thị xã Bình LongĐường Hải Thượng Lãn Ông - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Trần Tế Xương - Đường Lê Quang Định7.650.0003.825.0003.060.0002.295.0001.530.000Đất TM-DV đô thị
381Thị xã Bình LongĐường Hải Thượng Lãn Ông - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Trần Tế Xương - Đường Lê Quang Định8.500.0004.250.0003.400.0002.550.0001.700.000Đất ở đô thị
382Thị xã Bình LongĐường Trần Tế Xương - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc Lộ 13 - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm6.650.0003.325.0002.660.0001.995.0001.330.000Đất SX-KD đô thị
383Thị xã Bình LongĐường Trần Tế Xương - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc Lộ 13 - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm8.550.0004.275.0003.420.0002.565.0001.710.000Đất TM-DV đô thị
384Thị xã Bình LongĐường Trần Tế Xương - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc Lộ 13 - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm9.500.0004.750.0003.800.0002.850.0001.900.000Đất ở đô thị
385Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Đình Chiểu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc Lộ 13 - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm6.650.0003.325.0002.660.0001.995.0001.330.000Đất SX-KD đô thị
386Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Đình Chiểu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc Lộ 13 - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm8.550.0004.275.0003.420.0002.565.0001.710.000Đất TM-DV đô thị
387Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Đình Chiểu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc Lộ 13 - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm9.500.0004.750.0003.800.0002.850.0001.900.000Đất ở đô thị
388Thị xã Bình LongĐường Lê Quang Định - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc Lộ 13 - Đường Hải Thượng Lãn Ông6.650.0003.325.0002.660.0001.995.0001.330.000Đất SX-KD đô thị
389Thị xã Bình LongĐường Lê Quang Định - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc Lộ 13 - Đường Hải Thượng Lãn Ông8.550.0004.275.0003.420.0002.565.0001.710.000Đất TM-DV đô thị
390Thị xã Bình LongĐường Lê Quang Định - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc Lộ 13 - Đường Hải Thượng Lãn Ông9.500.0004.750.0003.800.0002.850.0001.900.000Đất ở đô thị
391Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Bỉnh Khiêm - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Trần Quốc Thảo - Đường Lê Quang Định6.650.0003.325.0002.660.0001.995.0001.330.000Đất SX-KD đô thị
392Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Bỉnh Khiêm - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Trần Quốc Thảo - Đường Lê Quang Định8.550.0004.275.0003.420.0002.565.0001.710.000Đất TM-DV đô thị
393Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Bỉnh Khiêm - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Trần Quốc Thảo - Đường Lê Quang Định9.500.0004.750.0003.800.0002.850.0001.900.000Đất ở đô thị
394Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Bỉnh Khiêm - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc Lộ 13 - Đường Trần Quốc Thảo7.000.0003.500.0002.800.0002.100.0001.400.000Đất SX-KD đô thị
395Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Bỉnh Khiêm - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc Lộ 13 - Đường Trần Quốc Thảo9.000.0004.500.0003.600.0002.700.0001.800.000Đất TM-DV đô thị
396Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Bỉnh Khiêm - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc Lộ 13 - Đường Trần Quốc Thảo10.000.0005.000.0004.000.0003.000.0002.000.000Đất ở đô thị
397Thị xã Bình LongĐường Trần Quốc Thảo - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Trần Tế Xương - Đường Lê Quang Định7.000.0003.500.0002.800.0002.100.0001.400.000Đất SX-KD đô thị
398Thị xã Bình LongĐường Trần Quốc Thảo - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Trần Tế Xương - Đường Lê Quang Định9.000.0004.500.0003.600.0002.700.0001.800.000Đất TM-DV đô thị
399Thị xã Bình LongĐường Trần Quốc Thảo - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Trần Tế Xương - Đường Lê Quang Định10.000.0005.000.0004.000.0003.000.0002.000.000Đất ở đô thị
400Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Phan Bội Châu7.700.0003.850.0003.080.0002.310.0001.540.000Đất SX-KD đô thị
401Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Phan Bội Châu9.900.0004.950.0003.960.0002.970.0001.980.000Đất TM-DV đô thị
402Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Phan Bội Châu11.000.0005.500.0004.400.0003.300.0002.200.000Đất ở đô thị
403Thị xã Bình LongCác thửa đất tiếp giáp đường (theo bản đồ chính quy dưới 3m) và các thửa đất không tiếp giáp đường đ-210.000105.00084.00063.000210.000Đất SX-KD đô thị
404Thị xã Bình LongCác thửa đất tiếp giáp đường (theo bản đồ chính quy dưới 3m) và các thửa đất không tiếp giáp đường đ-270.000135.000108.00081.000270.000Đất TM-DV đô thị
405Thị xã Bình LongCác thửa đất tiếp giáp đường (theo bản đồ chính quy dưới 3m) và các thửa đất không tiếp giáp đường đ-300.000150.000120.00090.000300.000Đất ở đô thị
406Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường An Lộc có mặt đường hiện hữu (theo bản đồ chính quy)-490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị
407Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường An Lộc có mặt đường hiện hữu (theo bản đồ chính quy)-630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị
408Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường An Lộc có mặt đường hiện hữu (theo bản đồ chính quy)-700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị
409Thị xã Bình LongĐường ALT 18 - PHƯỜNG AN LỘCĐường ALT 4 - Cuối đường đất giáp ranh xã An Phú - Hớn Quản420.000210.000168.000126.000210.000Đất SX-KD đô thị
410Thị xã Bình LongĐường ALT 18 - PHƯỜNG AN LỘCĐường ALT 4 - Cuối đường đất giáp ranh xã An Phú - Hớn Quản540.000270.000216.000162.000270.000Đất TM-DV đô thị
411Thị xã Bình LongĐường ALT 18 - PHƯỜNG AN LỘCĐường ALT 4 - Cuối đường đất giáp ranh xã An Phú - Hớn Quản600.000300.000240.000180.000300.000Đất ở đô thị
412Thị xã Bình LongĐường ALT 16 - PHƯỜNG AN LỘCNgã 3 ALT 6 - Đường ALT 3504.000252.000201.600151.200210.000Đất SX-KD đô thị
413Thị xã Bình LongĐường ALT 16 - PHƯỜNG AN LỘCNgã 3 ALT 6 - Đường ALT 3648.000324.000259.200194.400270.000Đất TM-DV đô thị
414Thị xã Bình LongĐường ALT 16 - PHƯỜNG AN LỘCNgã 3 ALT 6 - Đường ALT 3720.000360.000288.000216.000300.000Đất ở đô thị
415Thị xã Bình LongĐường ALT 16 - PHƯỜNG AN LỘCĐường ĐT752 - Đường nhựa vào Sóc Du420.000210.000168.000126.000210.000Đất SX-KD đô thị
416Thị xã Bình LongĐường ALT 16 - PHƯỜNG AN LỘCĐường ĐT752 - Đường nhựa vào Sóc Du540.000270.000216.000162.000270.000Đất TM-DV đô thị
417Thị xã Bình LongĐường ALT 16 - PHƯỜNG AN LỘCĐường ĐT752 - Đường nhựa vào Sóc Du600.000300.000240.000180.000300.000Đất ở đô thị
418Thị xã Bình LongĐường ALT 15 - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền (nhà bà Na) - Đường Nguyễn Thái Học504.000252.000201.600151.200210.000Đất SX-KD đô thị
419Thị xã Bình LongĐường ALT 15 - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền (nhà bà Na) - Đường Nguyễn Thái Học648.000324.000259.200194.400270.000Đất TM-DV đô thị
420Thị xã Bình LongĐường ALT 15 - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền (nhà bà Na) - Đường Nguyễn Thái Học720.000360.000288.000216.000300.000Đất ở đô thị
421Thị xã Bình LongĐường ALT 14 - PHƯỜNG AN LỘCCống ông Tráng - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Anh Tài420.000210.000168.000126.000210.000Đất SX-KD đô thị
422Thị xã Bình LongĐường ALT 14 - PHƯỜNG AN LỘCCống ông Tráng - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Anh Tài540.000270.000216.000162.000270.000Đất TM-DV đô thị
423Thị xã Bình LongĐường ALT 14 - PHƯỜNG AN LỘCCống ông Tráng - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Anh Tài600.000300.000240.000180.000300.000Đất ở đô thị
424Thị xã Bình LongĐường ALT 13 - PHƯỜNG AN LỘCĐầu ranh đất bà Phạm Thị Le - Hết ranh đất nhà ông ba Dậu420.000210.000168.000126.000210.000Đất SX-KD đô thị
425Thị xã Bình LongĐường ALT 13 - PHƯỜNG AN LỘCĐầu ranh đất bà Phạm Thị Le - Hết ranh đất nhà ông ba Dậu540.000270.000216.000162.000270.000Đất TM-DV đô thị
426Thị xã Bình LongĐường ALT 13 - PHƯỜNG AN LỘCĐầu ranh đất bà Phạm Thị Le - Hết ranh đất nhà ông ba Dậu600.000300.000240.000180.000300.000Đất ở đô thị
427Thị xã Bình LongĐường ALT 12 - PHƯỜNG AN LỘCĐường ALT 14 - Hết ranh đất nhà ông Vũ Thanh Huy420.000210.000168.000126.000210.000Đất SX-KD đô thị
428Thị xã Bình LongĐường ALT 12 - PHƯỜNG AN LỘCĐường ALT 14 - Hết ranh đất nhà ông Vũ Thanh Huy540.000270.000216.000162.000270.000Đất TM-DV đô thị
429Thị xã Bình LongĐường ALT 12 - PHƯỜNG AN LỘCĐường ALT 14 - Hết ranh đất nhà ông Vũ Thanh Huy600.000300.000240.000180.000300.000Đất ở đô thị
430Thị xã Bình LongĐường ALT 12 - PHƯỜNG AN LỘCĐầu ranh đất bà Phạm Thị Hồng Vân - Đường ALT 14420.000210.000168.000126.000210.000Đất SX-KD đô thị
431Thị xã Bình LongĐường ALT 12 - PHƯỜNG AN LỘCĐầu ranh đất bà Phạm Thị Hồng Vân - Đường ALT 14540.000270.000216.000162.000270.000Đất TM-DV đô thị
432Thị xã Bình LongĐường ALT 12 - PHƯỜNG AN LỘCĐầu ranh đất bà Phạm Thị Hồng Vân - Đường ALT 14600.000300.000240.000180.000300.000Đất ở đô thị
433Thị xã Bình LongĐường ALT 11 - PHƯỜNG AN LỘCĐường ĐT 752 - Hết đất ông Lê Trường Thương420.000210.000168.000126.000210.000Đất SX-KD đô thị
434Thị xã Bình LongĐường ALT 11 - PHƯỜNG AN LỘCĐường ĐT 752 - Hết đất ông Lê Trường Thương540.000270.000216.000162.000270.000Đất TM-DV đô thị
435Thị xã Bình LongĐường ALT 11 - PHƯỜNG AN LỘCĐường ĐT 752 - Hết đất ông Lê Trường Thương600.000300.000240.000180.000300.000Đất ở đô thị
436Thị xã Bình LongĐường ALT 7 - PHƯỜNG AN LỘCCuối Đường ALT 1 - Đường ALT 3420.000210.000168.000126.000210.000Đất SX-KD đô thị
437Thị xã Bình LongĐường ALT 7 - PHƯỜNG AN LỘCCuối Đường ALT 1 - Đường ALT 3540.000270.000216.000162.000270.000Đất TM-DV đô thị
438Thị xã Bình LongĐường ALT 7 - PHƯỜNG AN LỘCCuối Đường ALT 1 - Đường ALT 3600.000300.000240.000180.000300.000Đất ở đô thị
439Thị xã Bình LongĐường ALT 5 - PHƯỜNG AN LỘCĐường Đoàn Thị Điểm - Giáp ranh xã Thanh Phú504.000252.000201.600151.200210.000Đất SX-KD đô thị
440Thị xã Bình LongĐường ALT 5 - PHƯỜNG AN LỘCĐường Đoàn Thị Điểm - Giáp ranh xã Thanh Phú648.000324.000259.200194.400270.000Đất TM-DV đô thị
441Thị xã Bình LongĐường ALT 5 - PHƯỜNG AN LỘCĐường Đoàn Thị Điểm - Giáp ranh xã Thanh Phú720.000360.000288.000216.000300.000Đất ở đô thị
442Thị xã Bình LongĐường ALT 4 - PHƯỜNG AN LỘCNgã ba xe tăng - Đường đi xã An Phú1.400.000700.000560.000420.000280.000Đất SX-KD đô thị
443Thị xã Bình LongĐường ALT 4 - PHƯỜNG AN LỘCNgã ba xe tăng - Đường đi xã An Phú1.800.000900.000720.000540.000360.000Đất TM-DV đô thị
444Thị xã Bình LongĐường ALT 4 - PHƯỜNG AN LỘCNgã ba xe tăng - Đường đi xã An Phú2.000.0001.000.000800.000600.000400.000Đất ở đô thị
445Thị xã Bình LongĐường ALT 3 - PHƯỜNG AN LỘCĐường ĐT 752 - Đường ALT 1504.000252.000201.600151.200210.000Đất SX-KD đô thị
446Thị xã Bình LongĐường ALT 3 - PHƯỜNG AN LỘCĐường ĐT 752 - Đường ALT 1648.000324.000259.200194.400270.000Đất TM-DV đô thị
447Thị xã Bình LongĐường ALT 3 - PHƯỜNG AN LỘCĐường ĐT 752 - Đường ALT 1720.000360.000288.000216.000300.000Đất ở đô thị
448Thị xã Bình LongĐường ALT 2 - PHƯỜNG AN LỘCĐường ĐT 752 - Ngã ba Cây Xoài đôi504.000252.000201.600151.200210.000Đất SX-KD đô thị
449Thị xã Bình LongĐường ALT 2 - PHƯỜNG AN LỘCĐường ĐT 752 - Ngã ba Cây Xoài đôi648.000324.000259.200194.400270.000Đất TM-DV đô thị
450Thị xã Bình LongĐường ALT 2 - PHƯỜNG AN LỘCĐường ĐT 752 - Ngã ba Cây Xoài đôi720.000360.000288.000216.000300.000Đất ở đô thị
451Thị xã Bình LongĐường ALT 1 - PHƯỜNG AN LỘCTrụ sở khu phố Bình Tân - Cuối đường nhựa hiện hữa420.000210.000168.000126.000210.000Đất SX-KD đô thị
452Thị xã Bình LongĐường ALT 1 - PHƯỜNG AN LỘCTrụ sở khu phố Bình Tân - Cuối đường nhựa hiện hữa540.000270.000216.000162.000270.000Đất TM-DV đô thị
453Thị xã Bình LongĐường ALT 1 - PHƯỜNG AN LỘCTrụ sở khu phố Bình Tân - Cuối đường nhựa hiện hữa600.000300.000240.000180.000300.000Đất ở đô thị
454Thị xã Bình LongĐường ALT 1 - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền - Trụ sở khu phố Bình Tân504.000252.000201.600151.200210.000Đất SX-KD đô thị
455Thị xã Bình LongĐường ALT 1 - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền - Trụ sở khu phố Bình Tân648.000324.000259.200194.400270.000Đất TM-DV đô thị
456Thị xã Bình LongĐường ALT 1 - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền - Trụ sở khu phố Bình Tân720.000360.000288.000216.000300.000Đất ở đô thị
457Thị xã Bình LongĐường nhựa - PHƯỜNG AN LỘCNgã ba xe Tăng - Cuối đường nhựa ấp Sóc Du504.000252.000201.600151.200210.000Đất SX-KD đô thị
458Thị xã Bình LongĐường nhựa - PHƯỜNG AN LỘCNgã ba xe Tăng - Cuối đường nhựa ấp Sóc Du648.000324.000259.200194.400270.000Đất TM-DV đô thị
459Thị xã Bình LongĐường nhựa - PHƯỜNG AN LỘCNgã ba xe Tăng - Cuối đường nhựa ấp Sóc Du720.000360.000288.000216.000300.000Đất ở đô thị
460Thị xã Bình LongĐường Tú Xương - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Phú - Đường Đoàn Thị Điểm2.100.0001.050.000840.000630.000420.000Đất SX-KD đô thị
461Thị xã Bình LongĐường Tú Xương - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Phú - Đường Đoàn Thị Điểm2.700.0001.350.0001.080.000810.000540.000Đất TM-DV đô thị
462Thị xã Bình LongĐường Tú Xương - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Phú - Đường Đoàn Thị Điểm3.000.0001.500.0001.200.000900.000600.000Đất ở đô thị
463Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Thái Học - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Đoàn Thị Điểm1.960.000980.000784.000588.000392.000Đất SX-KD đô thị
464Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Thái Học - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Đoàn Thị Điểm2.520.0001.260.0001.008.000756.000504.000Đất TM-DV đô thị
465Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Thái Học - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Đoàn Thị Điểm2.800.0001.400.0001.120.000840.000560.000Đất ở đô thị
466Thị xã Bình LongĐường Đoàn Thị Điểm - PHƯỜNG AN LỘCĐường Hùng Vương - Đường Nguyễn Thái Học2.100.0001.050.000840.000630.000420.000Đất SX-KD đô thị
467Thị xã Bình LongĐường Đoàn Thị Điểm - PHƯỜNG AN LỘCĐường Hùng Vương - Đường Nguyễn Thái Học2.700.0001.350.0001.080.000810.000540.000Đất TM-DV đô thị
468Thị xã Bình LongĐường Đoàn Thị Điểm - PHƯỜNG AN LỘCĐường Hùng Vương - Đường Nguyễn Thái Học3.000.0001.500.0001.200.000900.000600.000Đất ở đô thị
469Thị xã Bình LongĐường Đoàn Thị Điểm - PHƯỜNG AN LỘCĐường Phan Bội Châu - Đường Hùng Vương2.240.0001.120.000896.000672.000448.000Đất SX-KD đô thị
470Thị xã Bình LongĐường Đoàn Thị Điểm - PHƯỜNG AN LỘCĐường Phan Bội Châu - Đường Hùng Vương2.880.0001.440.0001.152.000864.000576.000Đất TM-DV đô thị
471Thị xã Bình LongĐường Đoàn Thị Điểm - PHƯỜNG AN LỘCĐường Phan Bội Châu - Đường Hùng Vương3.200.0001.600.0001.280.000960.000640.000Đất ở đô thị
472Thị xã Bình LongĐường Thủ Khoa Huân - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền - Đường Đoàn Thị Điểm1.750.000875.000700.000525.000350.000Đất SX-KD đô thị
473Thị xã Bình LongĐường Thủ Khoa Huân - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền - Đường Đoàn Thị Điểm2.250.0001.125.000900.000675.000450.000Đất TM-DV đô thị
474Thị xã Bình LongĐường Thủ Khoa Huân - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền - Đường Đoàn Thị Điểm2.500.0001.250.0001.000.000750.000500.000Đất ở đô thị
475Thị xã Bình LongĐường Thủ Khoa Huân - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền2.380.0001.190.000952.000714.000476.000Đất SX-KD đô thị
476Thị xã Bình LongĐường Thủ Khoa Huân - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền3.060.0001.530.0001.224.000918.000612.000Đất TM-DV đô thị
477Thị xã Bình LongĐường Thủ Khoa Huân - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền3.400.0001.700.0001.360.0001.020.000680.000Đất ở đô thị
478Thị xã Bình LongĐường Bùi Thị Xuân - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền - Cuối đường (giáp suối)1.400.000700.000560.000420.000280.000Đất SX-KD đô thị
479Thị xã Bình LongĐường Bùi Thị Xuân - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền - Cuối đường (giáp suối)1.800.000900.000720.000540.000360.000Đất TM-DV đô thị
480Thị xã Bình LongĐường Bùi Thị Xuân - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền - Cuối đường (giáp suối)2.000.0001.000.000800.000600.000400.000Đất ở đô thị
481Thị xã Bình LongĐường Bùi Thị Xuân - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền2.380.0001.190.000952.000714.000476.000Đất SX-KD đô thị
482Thị xã Bình LongĐường Bùi Thị Xuân - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền3.060.0001.530.0001.224.000918.000612.000Đất TM-DV đô thị
483Thị xã Bình LongĐường Bùi Thị Xuân - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền3.400.0001.700.0001.360.0001.020.000680.000Đất ở đô thị
484Thị xã Bình LongĐường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Hưng Đạo - Đường Hàm Nghi4.200.0002.100.0001.680.0001.260.000840.000Đất SX-KD đô thị
485Thị xã Bình LongĐường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Hưng Đạo - Đường Hàm Nghi5.400.0002.700.0002.160.0001.620.0001.080.000Đất TM-DV đô thị
486Thị xã Bình LongĐường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Hưng Đạo - Đường Hàm Nghi6.000.0003.000.0002.400.0001.800.0001.200.000Đất ở đô thị
487Thị xã Bình LongĐường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trừ Văn Thố - Đường Trần Hưng Đạo4.200.0002.100.0001.680.0001.260.000840.000Đất SX-KD đô thị
488Thị xã Bình LongĐường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trừ Văn Thố - Đường Trần Hưng Đạo5.400.0002.700.0002.160.0001.620.0001.080.000Đất TM-DV đô thị
489Thị xã Bình LongĐường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trừ Văn Thố - Đường Trần Hưng Đạo6.000.0003.000.0002.400.0001.800.0001.200.000Đất ở đô thị
490Thị xã Bình LongĐường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG AN LỘCĐường Thủ Khoa Huân - Đường Trừ Văn Thố3.150.0001.575.0001.260.000945.000630.000Đất SX-KD đô thị
491Thị xã Bình LongĐường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG AN LỘCĐường Thủ Khoa Huân - Đường Trừ Văn Thố4.050.0002.025.0001.620.0001.215.000810.000Đất TM-DV đô thị
492Thị xã Bình LongĐường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG AN LỘCĐường Thủ Khoa Huân - Đường Trừ Văn Thố4.500.0002.250.0001.800.0001.350.000900.000Đất ở đô thị
493Thị xã Bình LongĐường Hàm Nghi - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Phú - Đường Lê Quý Đôn2.380.0001.190.000952.000714.000476.000Đất SX-KD đô thị
494Thị xã Bình LongĐường Hàm Nghi - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Phú - Đường Lê Quý Đôn3.060.0001.530.0001.224.000918.000612.000Đất TM-DV đô thị
495Thị xã Bình LongĐường Hàm Nghi - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Phú - Đường Lê Quý Đôn3.400.0001.700.0001.360.0001.020.000680.000Đất ở đô thị
496Thị xã Bình LongĐường Hàm Nghi - PHƯỜNG AN LỘCĐường Đoàn Thị Điểm - Đường Trần Phú2.100.0001.050.000840.000630.000420.000Đất SX-KD đô thị
497Thị xã Bình LongĐường Hàm Nghi - PHƯỜNG AN LỘCĐường Đoàn Thị Điểm - Đường Trần Phú2.700.0001.350.0001.080.000810.000540.000Đất TM-DV đô thị
498Thị xã Bình LongĐường Hàm Nghi - PHƯỜNG AN LỘCĐường Đoàn Thị Điểm - Đường Trần Phú3.000.0001.500.0001.200.000900.000600.000Đất ở đô thị
499Thị xã Bình LongĐường Trần Phú - PHƯỜNG AN LỘCĐường Bùi Thị Xuân - Đường Ngô Quyền1.400.000700.000560.000420.000280.000Đất SX-KD đô thị
500Thị xã Bình LongĐường Trần Phú - PHƯỜNG AN LỘCĐường Bùi Thị Xuân - Đường Ngô Quyền1.800.000900.000720.000540.000360.000Đất TM-DV đô thị
501Thị xã Bình LongĐường Trần Phú - PHƯỜNG AN LỘCĐường Bùi Thị Xuân - Đường Ngô Quyền2.000.0001.000.000800.000600.000400.000Đất ở đô thị
502Thị xã Bình LongĐường Trần Phú - PHƯỜNG AN LỘCĐường Phan Bội Châu - Đường Bùi Thị Xuân2.450.0001.225.000980.000735.000490.000Đất SX-KD đô thị
503Thị xã Bình LongĐường Trần Phú - PHƯỜNG AN LỘCĐường Phan Bội Châu - Đường Bùi Thị Xuân3.150.0001.575.0001.260.000945.000630.000Đất TM-DV đô thị
504Thị xã Bình LongĐường Trần Phú - PHƯỜNG AN LỘCĐường Phan Bội Châu - Đường Bùi Thị Xuân3.500.0001.750.0001.400.0001.050.000700.000Đất ở đô thị
505Thị xã Bình LongĐường Trừ Văn Thố - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền - Đường Trần Phú2.835.0001.417.5001.134.000850.500567.000Đất SX-KD đô thị
506Thị xã Bình LongĐường Trừ Văn Thố - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền - Đường Trần Phú3.645.0001.822.5001.458.0001.093.500729.000Đất TM-DV đô thị
507Thị xã Bình LongĐường Trừ Văn Thố - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền - Đường Trần Phú4.050.0002.025.0001.620.0001.215.000810.000Đất ở đô thị
508Thị xã Bình LongĐường Trừ Văn Thố - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền4.200.0002.100.0001.680.0001.260.000840.000Đất SX-KD đô thị
509Thị xã Bình LongĐường Trừ Văn Thố - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền5.400.0002.700.0002.160.0001.620.0001.080.000Đất TM-DV đô thị
510Thị xã Bình LongĐường Trừ Văn Thố - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền6.000.0003.000.0002.400.0001.800.0001.200.000Đất ở đô thị
511Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG AN LỘCĐường Đoàn Thị Điểm - Ngã ba ông Chín Song2.800.0001.400.0001.120.000840.000560.000Đất SX-KD đô thị
512Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG AN LỘCĐường Đoàn Thị Điểm - Ngã ba ông Chín Song3.600.0001.800.0001.440.0001.080.000720.000Đất TM-DV đô thị
513Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG AN LỘCĐường Đoàn Thị Điểm - Ngã ba ông Chín Song4.000.0002.000.0001.600.0001.200.000800.000Đất ở đô thị
514Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền - Đường Đoàn Thị Điểm3.150.0001.575.0001.260.000945.000630.000Đất SX-KD đô thị
515Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền - Đường Đoàn Thị Điểm4.050.0002.025.0001.620.0001.215.000810.000Đất TM-DV đô thị
516Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền - Đường Đoàn Thị Điểm4.500.0002.250.0001.800.0001.350.000900.000Đất ở đô thị
517Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền3.500.0001.750.0001.400.0001.050.000700.000Đất SX-KD đô thị
518Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền4.500.0002.250.0001.800.0001.350.000900.000Đất TM-DV đô thị
519Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền5.000.0002.500.0002.000.0001.500.0001.000.000Đất ở đô thị
520Thị xã Bình LongĐường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘCĐường Hàm Nghi - Đường Phan Bội Châu2.450.0001.225.000980.000735.000490.000Đất SX-KD đô thị
521Thị xã Bình LongĐường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘCĐường Hàm Nghi - Đường Phan Bội Châu3.150.0001.575.0001.260.000945.000630.000Đất TM-DV đô thị
522Thị xã Bình LongĐường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘCĐường Hàm Nghi - Đường Phan Bội Châu3.500.0001.750.0001.400.0001.050.000700.000Đất ở đô thị
523Thị xã Bình LongĐường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trừ Văn Thố - Đường Hàm Nghi4.200.0002.100.0001.680.0001.260.000840.000Đất SX-KD đô thị
524Thị xã Bình LongĐường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trừ Văn Thố - Đường Hàm Nghi5.400.0002.700.0002.160.0001.620.0001.080.000Đất TM-DV đô thị
525Thị xã Bình LongĐường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trừ Văn Thố - Đường Hàm Nghi6.000.0003.000.0002.400.0001.800.0001.200.000Đất ở đô thị
526Thị xã Bình LongĐường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘCNgã ba đường ALT 1 - Đường Trừ Văn Thố2.450.0001.225.000980.000735.000490.000Đất SX-KD đô thị
527Thị xã Bình LongĐường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘCNgã ba đường ALT 1 - Đường Trừ Văn Thố3.150.0001.575.0001.260.000945.000630.000Đất TM-DV đô thị
528Thị xã Bình LongĐường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘCNgã ba đường ALT 1 - Đường Trừ Văn Thố3.500.0001.750.0001.400.0001.050.000700.000Đất ở đô thị
529Thị xã Bình LongĐường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Ngã ba đường ALT 11.400.000700.000560.000420.000280.000Đất SX-KD đô thị
530Thị xã Bình LongĐường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Ngã ba đường ALT 11.800.000900.000720.000540.000360.000Đất TM-DV đô thị
531Thị xã Bình LongĐường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Ngã ba đường ALT 12.000.0001.000.000800.000600.000400.000Đất ở đô thị
532Thị xã Bình LongĐường ĐT 752 - PHƯỜNG AN LỘCNgã 3 xe tăng - Giáp ranh xã Minh Tâm1.400.000700.000560.000420.000280.000Đất SX-KD đô thị
533Thị xã Bình LongĐường ĐT 752 - PHƯỜNG AN LỘCNgã 3 xe tăng - Giáp ranh xã Minh Tâm1.800.000900.000720.000540.000360.000Đất TM-DV đô thị
534Thị xã Bình LongĐường ĐT 752 - PHƯỜNG AN LỘCNgã 3 xe tăng - Giáp ranh xã Minh Tâm2.000.0001.000.000800.000600.000400.000Đất ở đô thị
535Thị xã Bình LongĐường ĐT 752 - PHƯỜNG AN LỘCNgã 3 ông Mười - Ngã 3 xe tăng2.100.0001.050.000840.000630.000420.000Đất SX-KD đô thị
536Thị xã Bình LongĐường ĐT 752 - PHƯỜNG AN LỘCNgã 3 ông Mười - Ngã 3 xe tăng2.700.0001.350.0001.080.000810.000540.000Đất TM-DV đô thị
537Thị xã Bình LongĐường ĐT 752 - PHƯỜNG AN LỘCNgã 3 ông Mười - Ngã 3 xe tăng3.000.0001.500.0001.200.000900.000600.000Đất ở đô thị
538Thị xã Bình LongĐường ĐT 752 - PHƯỜNG AN LỘCNgã ba đường Trần Quang Khải - Ngã 3 ông Mười2.450.0001.225.000980.000735.000490.000Đất SX-KD đô thị
539Thị xã Bình LongĐường ĐT 752 - PHƯỜNG AN LỘCNgã ba đường Trần Quang Khải - Ngã 3 ông Mười3.150.0001.575.0001.260.000945.000630.000Đất TM-DV đô thị
540Thị xã Bình LongĐường ĐT 752 - PHƯỜNG AN LỘCNgã ba đường Trần Quang Khải - Ngã 3 ông Mười3.500.0001.750.0001.400.0001.050.000700.000Đất ở đô thị
541Thị xã Bình LongĐường Hùng Vương - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Phú - Đường Đoàn Thị Điểm4.200.0002.100.0001.680.0001.260.000840.000Đất SX-KD đô thị
542Thị xã Bình LongĐường Hùng Vương - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Phú - Đường Đoàn Thị Điểm5.400.0002.700.0002.160.0001.620.0001.080.000Đất TM-DV đô thị
543Thị xã Bình LongĐường Hùng Vương - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Phú - Đường Đoàn Thị Điểm6.000.0003.000.0002.400.0001.800.0001.200.000Đất ở đô thị
544Thị xã Bình LongĐường Hùng Vương - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền - Đường Trần Phú5.600.0002.800.0002.240.0001.680.0001.120.000Đất SX-KD đô thị
545Thị xã Bình LongĐường Hùng Vương - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền - Đường Trần Phú7.200.0003.600.0002.880.0002.160.0001.440.000Đất TM-DV đô thị
546Thị xã Bình LongĐường Hùng Vương - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền - Đường Trần Phú8.000.0004.000.0003.200.0002.400.0001.600.000Đất ở đô thị
547Thị xã Bình LongĐường Hùng Vương - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền7.000.0003.500.0002.800.0002.100.0001.400.000Đất SX-KD đô thị
548Thị xã Bình LongĐường Hùng Vương - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền9.000.0004.500.0003.600.0002.700.0001.800.000Đất TM-DV đô thị
549Thị xã Bình LongĐường Hùng Vương - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền10.000.0005.000.0004.000.0003.000.0002.000.000Đất ở đô thị
550Thị xã Bình LongĐường Võ Thị Sáu - PHƯỜNG AN LỘCĐường Lê Lợi - Đường Hùng Vương7.000.0003.500.0002.800.0002.100.0001.400.000Đất SX-KD đô thị
551Thị xã Bình LongĐường Võ Thị Sáu - PHƯỜNG AN LỘCĐường Lê Lợi - Đường Hùng Vương9.000.0004.500.0003.600.0002.700.0001.800.000Đất TM-DV đô thị
552Thị xã Bình LongĐường Võ Thị Sáu - PHƯỜNG AN LỘCĐường Lê Lợi - Đường Hùng Vương10.000.0005.000.0004.000.0003.000.0002.000.000Đất ở đô thị
553Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền (cũ) - Đường Nguyễn Thái Học4.550.0002.275.0001.820.0001.365.000910.000Đất SX-KD đô thị
554Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền (cũ) - Đường Nguyễn Thái Học5.850.0002.925.0002.340.0001.755.0001.170.000Đất TM-DV đô thị
555Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền (cũ) - Đường Nguyễn Thái Học6.500.0003.250.0002.600.0001.950.0001.300.000Đất ở đô thị
556Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG AN LỘCĐường Hùng Vương - Đường Ngô Quyền (cũ)7.000.0003.500.0002.800.0002.100.0001.400.000Đất SX-KD đô thị
557Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG AN LỘCĐường Hùng Vương - Đường Ngô Quyền (cũ)9.000.0004.500.0003.600.0002.700.0001.800.000Đất TM-DV đô thị
558Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG AN LỘCĐường Hùng Vương - Đường Ngô Quyền (cũ)10.000.0005.000.0004.000.0003.000.0002.000.000Đất ở đô thị
559Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG AN LỘCĐường Phan Bội Châu - Đường Hùng Vương7.700.0003.850.0003.080.0002.310.0001.540.000Đất SX-KD đô thị
560Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG AN LỘCĐường Phan Bội Châu - Đường Hùng Vương9.900.0004.950.0003.960.0002.970.0001.980.000Đất TM-DV đô thị
561Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG AN LỘCĐường Phan Bội Châu - Đường Hùng Vương11.000.0005.500.0004.400.0003.300.0002.200.000Đất ở đô thị
562Thị xã Bình LongĐường Lê Quý Đôn - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu6.300.0003.150.0002.520.0001.890.0001.260.000Đất SX-KD đô thị
563Thị xã Bình LongĐường Lê Quý Đôn - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu8.100.0004.050.0003.240.0002.430.0001.620.000Đất TM-DV đô thị
564Thị xã Bình LongĐường Lê Quý Đôn - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu9.000.0004.500.0003.600.0002.700.0001.800.000Đất ở đô thị
565Thị xã Bình LongĐường Lê Quý Đôn - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Huệ7.700.0003.850.0003.080.0002.310.0001.540.000Đất SX-KD đô thị
566Thị xã Bình LongĐường Lê Quý Đôn - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Huệ9.900.0004.950.0003.960.0002.970.0001.980.000Đất TM-DV đô thị
567Thị xã Bình LongĐường Lê Quý Đôn - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Huệ11.000.0005.500.0004.400.0003.300.0002.200.000Đất ở đô thị
568Thị xã Bình LongĐường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu4.200.0002.100.0001.680.0001.260.000840.000Đất SX-KD đô thị
569Thị xã Bình LongĐường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu5.400.0002.700.0002.160.0001.620.0001.080.000Đất TM-DV đô thị
570Thị xã Bình LongĐường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu6.000.0003.000.0002.400.0001.800.0001.200.000Đất ở đô thị
571Thị xã Bình LongĐường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG AN LỘCĐường Lê Lợi - Đường Trần Hưng Đạo10.500.0005.250.0004.200.0003.150.0002.100.000Đất SX-KD đô thị
572Thị xã Bình LongĐường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG AN LỘCĐường Lê Lợi - Đường Trần Hưng Đạo13.500.0006.750.0005.400.0004.050.0002.700.000Đất TM-DV đô thị
573Thị xã Bình LongĐường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG AN LỘCĐường Lê Lợi - Đường Trần Hưng Đạo15.000.0007.500.0006.000.0004.500.0003.000.000Đất ở đô thị
574Thị xã Bình LongĐường Lê Lợi - PHƯỜNG AN LỘCĐường Đinh Tiên Hoàng - Đường Ngô Quyền10.500.0005.250.0004.200.0003.150.0002.100.000Đất SX-KD đô thị
575Thị xã Bình LongĐường Lê Lợi - PHƯỜNG AN LỘCĐường Đinh Tiên Hoàng - Đường Ngô Quyền13.500.0006.750.0005.400.0004.050.0002.700.000Đất TM-DV đô thị
576Thị xã Bình LongĐường Lê Lợi - PHƯỜNG AN LỘCĐường Đinh Tiên Hoàng - Đường Ngô Quyền15.000.0007.500.0006.000.0004.500.0003.000.000Đất ở đô thị
577Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Trần Phú10.500.0005.250.0004.200.0003.150.0002.100.000Đất SX-KD đô thị
578Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Trần Phú13.500.0006.750.0005.400.0004.050.0002.700.000Đất TM-DV đô thị
579Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Trần Phú15.000.0007.500.0006.000.0004.500.0003.000.000Đất ở đô thị
580Thị xã Bình LongĐường Lý Tự Trọng - PHƯỜNG AN LỘCĐường Lê Lợi - Đường Hùng Vương14.000.0007.000.0005.600.0004.200.0002.800.000Đất SX-KD đô thị
581Thị xã Bình LongĐường Lý Tự Trọng - PHƯỜNG AN LỘCĐường Lê Lợi - Đường Hùng Vương18.000.0009.000.0007.200.0005.400.0003.600.000Đất TM-DV đô thị
582Thị xã Bình LongĐường Lý Tự Trọng - PHƯỜNG AN LỘCĐường Lê Lợi - Đường Hùng Vương20.000.00010.000.0008.000.0006.000.0004.000.000Đất ở đô thị
4.9/5 - (98 bình chọn)

 
® 2024 LawFirm.Vn - Thông tin do LawFirm.Vn cung cấp không thay thế cho tư vấn pháp lý. Nếu bạn yêu cầu bất kỳ thông tin nào, bạn có thể nhận được cuộc gọi điện thoại hoặc email từ một trong những Quản lý của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem chính sách bảo mật, điều khoản sử dụng, chính sách cookie và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm của chúng tôi.
Có thể bạn quan tâm
Để lại câu trả lời

Trường "Địa chỉ email" của bạn sẽ không được công khai.

ZaloFacebookMailMap