Bảng giá đất thị xã Bình Long – tỉnh Bình Phước
Bảng giá đất thị xã Bình Long – tỉnh Bình Phước mới nhất theo Quyết định 18/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Bình Phước giai đoạn từ năm 2020 đến năm 2024.
1. Căn cứ pháp lý
– Quyết định 18/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Bình Phước giai đoạn từ năm 2020 đến năm 2024.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban Tônh sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 05 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở khung giá đất, nguyên tắc và phương pháp định giá đất
Theo khoản 2 Điều 114 Luật Đất đai 2013 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi:
+ Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân đối với phần diện tích trong hạn mức;
+ Nhà nước cho phép chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp không phải là đất ở sang đất ở đối với phần diện tích trong hạn mức giao đất ở cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính phí và lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý và sử dụng đất đai;
– Tính giá trị quyền sử dụng đất để trả cho người tự nguyện trả lại đất cho Nhà nước đối với trường hợp đất trả lại là đất Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, công nhận quyền sử dụng đất có thu tiền sử dụng đất, đất thuê trả tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê.
3. Bảng giá đất thị xã Bình Long – tỉnh Bình Phước mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
Đất trồng cây lâu năm, đất trồng cây hàng năm, đất nông nghiệp khác ở khu vực 1 và khu vực 2 được phân thành 04 vị trí trên cơ sở các tiêu chí sau:
– Vị trí 1: Thửa đất mặt tiền đường phố, đường quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện và đường xã;
– Vị trí 2: Thửa đất mặt tiền đường giao thông liên thôn, liên ấp liên khu phố;
– Vị trí 3: Thửa đất mặt tiền các đường giao thông còn lại;
– Vị trí 4: Các vị trí đất còn lại.
Vị trí các loại đất còn lại được quy định cụ thể trong bảng giá đất
3.2. Bảng giá đất thị xã Bình Long – tỉnh Bình Phước
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Bình Long | Các tuyến còn lại - XÃ THANH PHÚ | 175.000 | 87.500 | 70.000 | 52.500 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2 | Thị xã Bình Long | Các tuyến còn lại - XÃ THANH PHÚ | 225.000 | 112.500 | 90.000 | 67.500 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3 | Thị xã Bình Long | Các tuyến còn lại - XÃ THANH PHÚ | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 75.000 | - | Đất ở nông thôn | |
4 | Thị xã Bình Long | Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên (theo bản đồ chính quy) - XÃ THANH PH | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 84.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5 | Thị xã Bình Long | Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên (theo bản đồ chính quy) - XÃ THANH PH | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 108.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
6 | Thị xã Bình Long | Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên (theo bản đồ chính quy) - XÃ THANH PH | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn | |
7 | Thị xã Bình Long | Đường TP T 22 - XÃ THANH PHÚ | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 126.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
8 | Thị xã Bình Long | Đường TP T 22 - XÃ THANH PHÚ | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 162.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9 | Thị xã Bình Long | Đường TP T 22 - XÃ THANH PHÚ | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn | |
10 | Thị xã Bình Long | Đường bao quanh khu dân cư chợ xã Thanh Phú - XÃ THANH PHÚ | 1.890.000 | 945.000 | 756.000 | 567.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
11 | Thị xã Bình Long | Đường bao quanh khu dân cư chợ xã Thanh Phú - XÃ THANH PHÚ | 2.430.000 | 1.215.000 | 972.000 | 729.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
12 | Thị xã Bình Long | Đường bao quanh khu dân cư chợ xã Thanh Phú - XÃ THANH PHÚ | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | - | Đất ở nông thôn | |
13 | Thị xã Bình Long | Quốc lộ 13 - XÃ THANH PHÚ | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
14 | Thị xã Bình Long | Quốc lộ 13 - XÃ THANH PHÚ | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 486.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
15 | Thị xã Bình Long | Quốc lộ 13 - XÃ THANH PHÚ | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | - | Đất ở nông thôn | |
16 | Thị xã Bình Long | Các tuyến còn lại - XÃ THANH LƯƠNG | - | 175.000 | 87.500 | 70.000 | 52.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Thị xã Bình Long | Các tuyến còn lại - XÃ THANH LƯƠNG | - | 225.000 | 112.500 | 90.000 | 67.500 | - | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Thị xã Bình Long | Các tuyến còn lại - XÃ THANH LƯƠNG | - | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 75.000 | - | Đất ở nông thôn |
19 | Thị xã Bình Long | Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m đến dưới 7m (theo bản đồ chính quy) - XÃ THAN | - | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 84.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Thị xã Bình Long | Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m đến dưới 7m (theo bản đồ chính quy) - XÃ THAN | - | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 108.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Thị xã Bình Long | Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m đến dưới 7m (theo bản đồ chính quy) - XÃ THAN | - | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
22 | Thị xã Bình Long | Các tuyến đường rộng từ 7m trở lên - XÃ THANH LƯƠNG | - | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 126.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Thị xã Bình Long | Các tuyến đường rộng từ 7m trở lên - XÃ THANH LƯƠNG | - | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 162.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Thị xã Bình Long | Các tuyến đường rộng từ 7m trở lên - XÃ THANH LƯƠNG | - | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
25 | Thị xã Bình Long | Đường vào nhà máy xi măng - XÃ THANH LƯƠNG | Quốc lộ 13 - Cuối đường đã thảm nhựa | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Thị xã Bình Long | Đường vào nhà máy xi măng - XÃ THANH LƯƠNG | Quốc lộ 13 - Cuối đường đã thảm nhựa | 810.000 | 405.000 | 324.000 | 243.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
27 | Thị xã Bình Long | Đường vào nhà máy xi măng - XÃ THANH LƯƠNG | Quốc lộ 13 - Cuối đường đã thảm nhựa | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | Đất ở nông thôn |
28 | Thị xã Bình Long | Đường bao quanh chợ - XÃ THANH LƯƠNG | Toàn tuyến - | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
29 | Thị xã Bình Long | Đường bao quanh chợ - XÃ THANH LƯƠNG | Toàn tuyến - | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
30 | Thị xã Bình Long | Đường bao quanh chợ - XÃ THANH LƯƠNG | Toàn tuyến - | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | - | Đất ở nông thôn |
31 | Thị xã Bình Long | Đường ĐT 757 - XÃ THANH LƯƠNG | Quốc lộ 13 - Giáp ranh xã An Khương huyện Hớn Quản | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
32 | Thị xã Bình Long | Đường ĐT 757 - XÃ THANH LƯƠNG | Quốc lộ 13 - Giáp ranh xã An Khương huyện Hớn Quản | 810.000 | 405.000 | 324.000 | 243.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
33 | Thị xã Bình Long | Đường ĐT 757 - XÃ THANH LƯƠNG | Quốc lộ 13 - Giáp ranh xã An Khương huyện Hớn Quản | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | Đất ở nông thôn |
34 | Thị xã Bình Long | Quốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNG | Đường vào nhà máy xi măng - Đến Cầu Cần Lê, giáp ranh Lộc Ninh | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
35 | Thị xã Bình Long | Quốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNG | Đường vào nhà máy xi măng - Đến Cầu Cần Lê, giáp ranh Lộc Ninh | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
36 | Thị xã Bình Long | Quốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNG | Đường vào nhà máy xi măng - Đến Cầu Cần Lê, giáp ranh Lộc Ninh | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
37 | Thị xã Bình Long | Quốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNG | Đường TLT 15 - Đường vào nhà máy xi măng | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 315.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
38 | Thị xã Bình Long | Quốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNG | Đường TLT 15 - Đường vào nhà máy xi măng | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
39 | Thị xã Bình Long | Quốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNG | Đường TLT 15 - Đường vào nhà máy xi măng | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất ở nông thôn |
40 | Thị xã Bình Long | Quốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNG | Đường TLT 18 - Đường TLT 15 | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
41 | Thị xã Bình Long | Quốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNG | Đường TLT 18 - Đường TLT 15 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
42 | Thị xã Bình Long | Quốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNG | Đường TLT 18 - Đường TLT 15 | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
43 | Thị xã Bình Long | Quốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNG | Giáp ranh đất nhà ông Tuyến Nhật - Đường TLT 18 | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
44 | Thị xã Bình Long | Quốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNG | Giáp ranh đất nhà ông Tuyến Nhật - Đường TLT 18 | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
45 | Thị xã Bình Long | Quốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNG | Giáp ranh đất nhà ông Tuyến Nhật - Đường TLT 18 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | Đất ở nông thôn |
46 | Thị xã Bình Long | Quốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNG | Giáp ranh xã Thanh Phú - Hết ranh đất nhà ông Tuyến Nhật | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
47 | Thị xã Bình Long | Quốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNG | Giáp ranh xã Thanh Phú - Hết ranh đất nhà ông Tuyến Nhật | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
48 | Thị xã Bình Long | Quốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNG | Giáp ranh xã Thanh Phú - Hết ranh đất nhà ông Tuyến Nhật | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
49 | Thị xã Bình Long | Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức không có tên đường và có mặt đường hiện hữu | - | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 94.500 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
50 | Thị xã Bình Long | Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức không có tên đường và có mặt đường hiện hữu | - | 405.000 | 202.500 | 162.000 | 121.500 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
51 | Thị xã Bình Long | Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức không có tên đường và có mặt đường hiện hữu | - | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
52 | Thị xã Bình Long | Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữu ( | - | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 94.500 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
53 | Thị xã Bình Long | Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữu ( | - | 405.000 | 202.500 | 162.000 | 121.500 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
54 | Thị xã Bình Long | Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữu ( | - | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
55 | Thị xã Bình Long | Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữu r | - | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
56 | Thị xã Bình Long | Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữu r | - | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
57 | Thị xã Bình Long | Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữu r | - | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
58 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Thị Minh Khai (Đường vào UBND Phú Đức cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Quốc lộ 13 - Đường PĐT 12 | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất SX-KD đô thị |
59 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Thị Minh Khai (Đường vào UBND Phú Đức cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Quốc lộ 13 - Đường PĐT 12 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
60 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Thị Minh Khai (Đường vào UBND Phú Đức cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Quốc lộ 13 - Đường PĐT 12 | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
61 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Đức Cảnh (D2 KDC Thị ủy cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Nguyễn Trãi - Đường Đường Phan Bội Châu | 2.450.000 | 1.225.000 | 980.000 | 735.000 | 490.000 | Đất SX-KD đô thị |
62 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Đức Cảnh (D2 KDC Thị ủy cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Nguyễn Trãi - Đường Đường Phan Bội Châu | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất TM-DV đô thị |
63 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Đức Cảnh (D2 KDC Thị ủy cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Nguyễn Trãi - Đường Đường Phan Bội Châu | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất ở đô thị |
64 | Thị xã Bình Long | Đường Đinh Công Tráng (D1 KDC Thị ủy cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Nguyễn Trãi - Đường Phan Bội Châu | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | Đất SX-KD đô thị |
65 | Thị xã Bình Long | Đường Đinh Công Tráng (D1 KDC Thị ủy cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Nguyễn Trãi - Đường Phan Bội Châu | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
66 | Thị xã Bình Long | Đường Đinh Công Tráng (D1 KDC Thị ủy cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Nguyễn Trãi - Đường Phan Bội Châu | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
67 | Thị xã Bình Long | Đường Lê Thị Hồng Gấm (T2 Lý Thường Kiệt cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Phan Bội Châu - Đường Trần Hưng Đạo | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | Đất SX-KD đô thị |
68 | Thị xã Bình Long | Đường Lê Thị Hồng Gấm (T2 Lý Thường Kiệt cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Phan Bội Châu - Đường Trần Hưng Đạo | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
69 | Thị xã Bình Long | Đường Lê Thị Hồng Gấm (T2 Lý Thường Kiệt cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Phan Bội Châu - Đường Trần Hưng Đạo | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
70 | Thị xã Bình Long | Đường ven kênh Cầu Trắng (Hai bên đường) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Cầu Ba Kiềm - Đường PĐT 9 | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
71 | Thị xã Bình Long | Đường ven kênh Cầu Trắng (Hai bên đường) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Cầu Ba Kiềm - Đường PĐT 9 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
72 | Thị xã Bình Long | Đường ven kênh Cầu Trắng (Hai bên đường) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Cầu Ba Kiềm - Đường PĐT 9 | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
73 | Thị xã Bình Long | Đường ven kênh Cầu Trắng (PĐT 14) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Trần Hưng Đạo - Cầu Ba Kiềm | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 315.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
74 | Thị xã Bình Long | Đường ven kênh Cầu Trắng (PĐT 14) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Trần Hưng Đạo - Cầu Ba Kiềm | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
75 | Thị xã Bình Long | Đường ven kênh Cầu Trắng (PĐT 14) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Trần Hưng Đạo - Cầu Ba Kiềm | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
76 | Thị xã Bình Long | Đường ven kênh Cầu Trắng (PĐT 13) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Trần Hưng Đạo - Cầu Ba Kiềm | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 315.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
77 | Thị xã Bình Long | Đường ven kênh Cầu Trắng (PĐT 13) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Trần Hưng Đạo - Cầu Ba Kiềm | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
78 | Thị xã Bình Long | Đường ven kênh Cầu Trắng (PĐT 13) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Trần Hưng Đạo - Cầu Ba Kiềm | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
79 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 12 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Quốc lộ 13 - Đường PĐT 9 | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
80 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 12 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Quốc lộ 13 - Đường PĐT 9 | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
81 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 12 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Quốc lộ 13 - Đường PĐT 9 | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
82 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 11 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Lê Đại Hành - Đường PĐT 12 | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
83 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 11 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Lê Đại Hành - Đường PĐT 12 | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
84 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 11 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Lê Đại Hành - Đường PĐT 12 | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
85 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 11 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Nguyễn Du - Đường Lê Đại Hành | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
86 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 11 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Nguyễn Du - Đường Lê Đại Hành | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
87 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 11 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Nguyễn Du - Đường Lê Đại Hành | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
88 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 10 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường PĐT 1 - Hết ranh đất nhà ông Hạnh | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
89 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 10 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường PĐT 1 - Hết ranh đất nhà ông Hạnh | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
90 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 10 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường PĐT 1 - Hết ranh đất nhà ông Hạnh | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
91 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 9 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Ngã ba Thanh Bình - Giáp ranh xã Tân Lợi | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
92 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 9 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Ngã ba Thanh Bình - Giáp ranh xã Tân Lợi | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
93 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 9 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Ngã ba Thanh Bình - Giáp ranh xã Tân Lợi | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
94 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 9 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Giáp ranh đất lô cao su - Ngã ba Thanh Bình (Ngã ba nhà ông Duyên) | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
95 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 9 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Giáp ranh đất lô cao su - Ngã ba Thanh Bình (Ngã ba nhà ông Duyên) | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
96 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 9 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Giáp ranh đất lô cao su - Ngã ba Thanh Bình (Ngã ba nhà ông Duyên) | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
97 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 9 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường PĐT 2 - Ngã ba Thanh Bình (Ngã ba nhà ông Duyên) | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 126.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
98 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 9 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường PĐT 2 - Ngã ba Thanh Bình (Ngã ba nhà ông Duyên) | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 162.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
99 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 9 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường PĐT 2 - Ngã ba Thanh Bình (Ngã ba nhà ông Duyên) | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
100 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 8 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường PĐT 9 - Giáp ranh xã Tân Lợi - Hớn Quản (Giáp Đường PĐT 7) | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 94.500 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
101 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 8 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường PĐT 9 - Giáp ranh xã Tân Lợi - Hớn Quản (Giáp Đường PĐT 7) | 405.000 | 202.500 | 162.000 | 121.500 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
102 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 8 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường PĐT 9 - Giáp ranh xã Tân Lợi - Hớn Quản (Giáp Đường PĐT 7) | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
103 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 7 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Giáp Đường PĐT 2 - Giáp ranh Hớn Quản (Đường PĐT 9) | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 94.500 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
104 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 7 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Giáp Đường PĐT 2 - Giáp ranh Hớn Quản (Đường PĐT 9) | 405.000 | 202.500 | 162.000 | 121.500 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
105 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 7 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Giáp Đường PĐT 2 - Giáp ranh Hớn Quản (Đường PĐT 9) | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
106 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 6 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường PĐT 5 - Giáp suối Cầu Đỏ | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 94.500 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
107 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 6 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường PĐT 5 - Giáp suối Cầu Đỏ | 405.000 | 202.500 | 162.000 | 121.500 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
108 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 6 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường PĐT 5 - Giáp suối Cầu Đỏ | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
109 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 5 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường PĐT 4 | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 94.500 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
110 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 5 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường PĐT 4 | 405.000 | 202.500 | 162.000 | 121.500 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
111 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 5 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường PĐT 4 | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
112 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 4 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Trần Hưng Đạo (Cách 200m) - Đường Nguyễn Trung Trực | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
113 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 4 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Trần Hưng Đạo (Cách 200m) - Đường Nguyễn Trung Trực | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
114 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 4 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Trần Hưng Đạo (Cách 200m) - Đường Nguyễn Trung Trực | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
115 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 3 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Huỳnh Thúc Kháng (Đường PĐT 1 cũ) - Hết ranh đất nhà ông Bình (suối cầu đỏ) | 350.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
116 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 3 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Huỳnh Thúc Kháng (Đường PĐT 1 cũ) - Hết ranh đất nhà ông Bình (suối cầu đỏ) | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
117 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 3 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Huỳnh Thúc Kháng (Đường PĐT 1 cũ) - Hết ranh đất nhà ông Bình (suối cầu đỏ) | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
118 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 2 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường PĐT 1 - Giáp ranh xã Tân Lợi | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
119 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 2 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường PĐT 1 - Giáp ranh xã Tân Lợi | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
120 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 2 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường PĐT 1 - Giáp ranh xã Tân Lợi | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
121 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 1 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Nguyễn Trung Trực - Cầu Ba Kiềm | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 315.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
122 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 1 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Nguyễn Trung Trực - Cầu Ba Kiềm | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
123 | Thị xã Bình Long | Đường PĐT 1 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Nguyễn Trung Trực - Cầu Ba Kiềm | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
124 | Thị xã Bình Long | Đường Huỳnh Thúc Kháng (Đường PĐT 1 cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Trần Hưng Đạo (Cách 200m) - Cầu Ba Kiềm | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất SX-KD đô thị |
125 | Thị xã Bình Long | Đường Huỳnh Thúc Kháng (Đường PĐT 1 cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Trần Hưng Đạo (Cách 200m) - Cầu Ba Kiềm | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
126 | Thị xã Bình Long | Đường Huỳnh Thúc Kháng (Đường PĐT 1 cũ) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Trần Hưng Đạo (Cách 200m) - Cầu Ba Kiềm | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
127 | Thị xã Bình Long | Đường Lê Đại Hành - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Quốc lộ 13 - Đường Nguyễn Trung Trực | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất SX-KD đô thị |
128 | Thị xã Bình Long | Đường Lê Đại Hành - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Quốc lộ 13 - Đường Nguyễn Trung Trực | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
129 | Thị xã Bình Long | Đường Lê Đại Hành - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Quốc lộ 13 - Đường Nguyễn Trung Trực | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
130 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Trung Trực - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Nguyễn Du - Đường Lê Đại Hành | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
131 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Trung Trực - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Nguyễn Du - Đường Lê Đại Hành | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
132 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Trung Trực - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Nguyễn Du - Đường Lê Đại Hành | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
133 | Thị xã Bình Long | Đường Huỳnh Văn Nghệ - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Phan Bội Châu - Cuối đường | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất SX-KD đô thị |
134 | Thị xã Bình Long | Đường Huỳnh Văn Nghệ - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Phan Bội Châu - Cuối đường | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.620.000 | 1.215.000 | 810.000 | Đất TM-DV đô thị |
135 | Thị xã Bình Long | Đường Huỳnh Văn Nghệ - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Phan Bội Châu - Cuối đường | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất ở đô thị |
136 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Du (Đông đường) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Trãi | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | Đất SX-KD đô thị |
137 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Du (Đông đường) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Trãi | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
138 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Du (Đông đường) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Trãi | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
139 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Du (Tây đường) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Trãi | 1.890.000 | 945.000 | 756.000 | 567.000 | 378.000 | Đất SX-KD đô thị |
140 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Du (Tây đường) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Trãi | 2.430.000 | 1.215.000 | 972.000 | 729.000 | 486.000 | Đất TM-DV đô thị |
141 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Du (Tây đường) - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Trãi | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất ở đô thị |
142 | Thị xã Bình Long | Quốc lộ 13 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Lê Đại Hành | 1.890.000 | 945.000 | 756.000 | 567.000 | 378.000 | Đất SX-KD đô thị |
143 | Thị xã Bình Long | Quốc lộ 13 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Lê Đại Hành | 2.430.000 | 1.215.000 | 972.000 | 729.000 | 486.000 | Đất TM-DV đô thị |
144 | Thị xã Bình Long | Quốc lộ 13 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Lê Đại Hành | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất ở đô thị |
145 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Du - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Nguyễn Trãi - Đường Trần Hưng Đạo | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
146 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Du - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Nguyễn Trãi - Đường Trần Hưng Đạo | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
147 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Du - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Nguyễn Trãi - Đường Trần Hưng Đạo | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
148 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Trãi - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | Đất SX-KD đô thị |
149 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Trãi - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | Đất TM-DV đô thị |
150 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Trãi - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | Đất ở đô thị |
151 | Thị xã Bình Long | Đường Lý Thường Kiệt - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | Đất SX-KD đô thị |
152 | Thị xã Bình Long | Đường Lý Thường Kiệt - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | Đất TM-DV đô thị |
153 | Thị xã Bình Long | Đường Lý Thường Kiệt - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | Đất ở đô thị |
154 | Thị xã Bình Long | Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | Đất SX-KD đô thị |
155 | Thị xã Bình Long | Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | Đất TM-DV đô thị |
156 | Thị xã Bình Long | Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | Đất ở đô thị |
157 | Thị xã Bình Long | Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Ngã ba cây Điệp (Đường vào phường Phú Thịnh) - Giáp ranh xã Tân Lợi | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất SX-KD đô thị |
158 | Thị xã Bình Long | Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Ngã ba cây Điệp (Đường vào phường Phú Thịnh) - Giáp ranh xã Tân Lợi | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
159 | Thị xã Bình Long | Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Ngã ba cây Điệp (Đường vào phường Phú Thịnh) - Giáp ranh xã Tân Lợi | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
160 | Thị xã Bình Long | Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Ngã ba cây Điệp (Đường vào phường Phú Thịnh) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | Đất SX-KD đô thị |
161 | Thị xã Bình Long | Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Ngã ba cây Điệp (Đường vào phường Phú Thịnh) | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | Đất TM-DV đô thị |
162 | Thị xã Bình Long | Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Ngã ba cây Điệp (Đường vào phường Phú Thịnh) | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | Đất ở đô thị |
163 | Thị xã Bình Long | Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Nguyễn Huệ - Đường Lý Thường Kiệt | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | Đất SX-KD đô thị |
164 | Thị xã Bình Long | Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Nguyễn Huệ - Đường Lý Thường Kiệt | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | Đất TM-DV đô thị |
165 | Thị xã Bình Long | Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Nguyễn Huệ - Đường Lý Thường Kiệt | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | Đất ở đô thị |
166 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Lê Đại Hành - Đường Trần Hưng Đạo | 7.700.000 | 3.850.000 | 3.080.000 | 2.310.000 | 1.540.000 | Đất SX-KD đô thị |
167 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Lê Đại Hành - Đường Trần Hưng Đạo | 9.900.000 | 4.950.000 | 3.960.000 | 2.970.000 | 1.980.000 | Đất TM-DV đô thị |
168 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ ĐỨC | Đường Lê Đại Hành - Đường Trần Hưng Đạo | 11.000.000 | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | Đất ở đô thị |
169 | Thị xã Bình Long | Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Thịnh không có tên đường và có mặt đường hiện hữ | - | 315.000 | 157.500 | 126.000 | 94.500 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
170 | Thị xã Bình Long | Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Thịnh không có tên đường và có mặt đường hiện hữ | - | 405.000 | 202.500 | 162.000 | 121.500 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
171 | Thị xã Bình Long | Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Thịnh không có tên đường và có mặt đường hiện hữ | - | 450.000 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
172 | Thị xã Bình Long | Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Thịnh chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữu | - | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
173 | Thị xã Bình Long | Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Thịnh chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữu | - | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
174 | Thị xã Bình Long | Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Thịnh chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữu | - | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
175 | Thị xã Bình Long | Đường tổ 2 KP Phú Xuân - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Nơ Trang Long - Đường Nguyễn Du | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
176 | Thị xã Bình Long | Đường tổ 2 KP Phú Xuân - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Nơ Trang Long - Đường Nguyễn Du | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
177 | Thị xã Bình Long | Đường tổ 2 KP Phú Xuân - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Nơ Trang Long - Đường Nguyễn Du | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
178 | Thị xã Bình Long | Đường PTT 3 - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường rày xe lửa - Ngã ba nhà ông Danh | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
179 | Thị xã Bình Long | Đường PTT 3 - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường rày xe lửa - Ngã ba nhà ông Danh | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
180 | Thị xã Bình Long | Đường PTT 3 - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường rày xe lửa - Ngã ba nhà ông Danh | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
181 | Thị xã Bình Long | Đường PTT 22 - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Ngã ba nhà ông Dân - Ngã ba cuối đất nhà bà Long | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
182 | Thị xã Bình Long | Đường PTT 22 - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Ngã ba nhà ông Dân - Ngã ba cuối đất nhà bà Long | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
183 | Thị xã Bình Long | Đường PTT 22 - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Ngã ba nhà ông Dân - Ngã ba cuối đất nhà bà Long | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
184 | Thị xã Bình Long | Đường PTT 4 - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Ngã ba Phú Lạc (cách đường Nguyễn Huệ 200m) - Ngã ba nhà ông Dân | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
185 | Thị xã Bình Long | Đường PTT 4 - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Ngã ba Phú Lạc (cách đường Nguyễn Huệ 200m) - Ngã ba nhà ông Dân | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
186 | Thị xã Bình Long | Đường PTT 4 - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Ngã ba Phú Lạc (cách đường Nguyễn Huệ 200m) - Ngã ba nhà ông Dân | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
187 | Thị xã Bình Long | Đường Hồ Tùng Mậu (Đường PTT 6 cũ) - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Trần Hưng Đạo - Cầu Sắt | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
188 | Thị xã Bình Long | Đường Hồ Tùng Mậu (Đường PTT 6 cũ) - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Trần Hưng Đạo - Cầu Sắt | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
189 | Thị xã Bình Long | Đường Hồ Tùng Mậu (Đường PTT 6 cũ) - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Trần Hưng Đạo - Cầu Sắt | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
190 | Thị xã Bình Long | Đường Hai Bà Trưng - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Trụ sở UBND phường Phú Thịnh (cách Đường PTT1 50m) - Ngã ba nhà ông Trịnh | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
191 | Thị xã Bình Long | Đường Hai Bà Trưng - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Trụ sở UBND phường Phú Thịnh (cách Đường PTT1 50m) - Ngã ba nhà ông Trịnh | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
192 | Thị xã Bình Long | Đường Hai Bà Trưng - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Trụ sở UBND phường Phú Thịnh (cách Đường PTT1 50m) - Ngã ba nhà ông Trịnh | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
193 | Thị xã Bình Long | Đường Hai Bà Trưng - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Trần Hưng Đạo - Trụ sở UBND phường Phú Thịnh | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
194 | Thị xã Bình Long | Đường Hai Bà Trưng - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Trần Hưng Đạo - Trụ sở UBND phường Phú Thịnh | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
195 | Thị xã Bình Long | Đường Hai Bà Trưng - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Trần Hưng Đạo - Trụ sở UBND phường Phú Thịnh | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
196 | Thị xã Bình Long | Đường Bà Triệu - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Trụ sở UBND phường Phú Thịnh - Đường Nguyễn Du | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
197 | Thị xã Bình Long | Đường Bà Triệu - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Trụ sở UBND phường Phú Thịnh - Đường Nguyễn Du | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
198 | Thị xã Bình Long | Đường Bà Triệu - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Trụ sở UBND phường Phú Thịnh - Đường Nguyễn Du | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
199 | Thị xã Bình Long | Đường Nơ Trang Long - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Nguyễn Huệ - Đường ray xe lửa | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 315.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
200 | Thị xã Bình Long | Đường Nơ Trang Long - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Nguyễn Huệ - Đường ray xe lửa | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
201 | Thị xã Bình Long | Đường Nơ Trang Long - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Nguyễn Huệ - Đường ray xe lửa | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
202 | Thị xã Bình Long | Đường Chu Văn An - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Nguyễn Huệ - Đường Trần Hưng Đạo | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | Đất SX-KD đô thị |
203 | Thị xã Bình Long | Đường Chu Văn An - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Nguyễn Huệ - Đường Trần Hưng Đạo | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
204 | Thị xã Bình Long | Đường Chu Văn An - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Nguyễn Huệ - Đường Trần Hưng Đạo | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
205 | Thị xã Bình Long | Đường Hồ Xuân Hương - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất SX-KD đô thị |
206 | Thị xã Bình Long | Đường Hồ Xuân Hương - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
207 | Thị xã Bình Long | Đường Hồ Xuân Hương - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
208 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Du - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Nơ Trang Long - Đường Nguyễn Huệ | 2.450.000 | 1.225.000 | 980.000 | 735.000 | 490.000 | Đất SX-KD đô thị |
209 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Du - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Nơ Trang Long - Đường Nguyễn Huệ | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất TM-DV đô thị |
210 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Du - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Nơ Trang Long - Đường Nguyễn Huệ | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất ở đô thị |
211 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Du - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nơ Trang Long | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
212 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Du - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nơ Trang Long | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
213 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Du - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nơ Trang Long | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
214 | Thị xã Bình Long | Đường Hùng Vương - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | Đất SX-KD đô thị |
215 | Thị xã Bình Long | Đường Hùng Vương - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | Đất TM-DV đô thị |
216 | Thị xã Bình Long | Đường Hùng Vương - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | Đất ở đô thị |
217 | Thị xã Bình Long | Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Ngã 3 Cây Điệp - Ranh giới xã Tân Lợi | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất SX-KD đô thị |
218 | Thị xã Bình Long | Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Ngã 3 Cây Điệp - Ranh giới xã Tân Lợi | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
219 | Thị xã Bình Long | Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Ngã 3 Cây Điệp - Ranh giới xã Tân Lợi | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
220 | Thị xã Bình Long | Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Lý Thường Kiệt - Ngã 3 Cây Điệp | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | Đất SX-KD đô thị |
221 | Thị xã Bình Long | Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Lý Thường Kiệt - Ngã 3 Cây Điệp | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | Đất TM-DV đô thị |
222 | Thị xã Bình Long | Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Lý Thường Kiệt - Ngã 3 Cây Điệp | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | Đất ở đô thị |
223 | Thị xã Bình Long | Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Nguyễn Huệ - Đường Lý Thường Kiệt | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | Đất SX-KD đô thị |
224 | Thị xã Bình Long | Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Nguyễn Huệ - Đường Lý Thường Kiệt | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | Đất TM-DV đô thị |
225 | Thị xã Bình Long | Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Nguyễn Huệ - Đường Lý Thường Kiệt | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | Đất ở đô thị |
226 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Ngô Quyền (cũ) - Đường Nguyễn Thái Học (ngã ba Phú Lạc) | 4.550.000 | 2.275.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 910.000 | Đất SX-KD đô thị |
227 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Ngô Quyền (cũ) - Đường Nguyễn Thái Học (ngã ba Phú Lạc) | 5.850.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | 1.170.000 | Đất TM-DV đô thị |
228 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Ngô Quyền (cũ) - Đường Nguyễn Thái Học (ngã ba Phú Lạc) | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.600.000 | 1.950.000 | 1.300.000 | Đất ở đô thị |
229 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Hùng Vương - Đường Ngô Quyền (cũ) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | Đất SX-KD đô thị |
230 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Hùng Vương - Đường Ngô Quyền (cũ) | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | Đất TM-DV đô thị |
231 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Hùng Vương - Đường Ngô Quyền (cũ) | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | Đất ở đô thị |
232 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Hùng Vương | 7.700.000 | 3.850.000 | 3.080.000 | 2.310.000 | 1.540.000 | Đất SX-KD đô thị |
233 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Hùng Vương | 9.900.000 | 4.950.000 | 3.960.000 | 2.970.000 | 1.980.000 | Đất TM-DV đô thị |
234 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ THỊNH | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Hùng Vương | 11.000.000 | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | Đất ở đô thị |
235 | Thị xã Bình Long | Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Hưng Chiến không có tên đường và có mặt đường hiện h | - | 280.000 | 140.000 | 112.000 | 84.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
236 | Thị xã Bình Long | Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Hưng Chiến không có tên đường và có mặt đường hiện h | - | 360.000 | 180.000 | 144.000 | 108.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
237 | Thị xã Bình Long | Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Hưng Chiến không có tên đường và có mặt đường hiện h | - | 400.000 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
238 | Thị xã Bình Long | Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Hưng Chiến chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữ | - | 385.000 | 192.500 | 154.000 | 115.500 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
239 | Thị xã Bình Long | Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Hưng Chiến chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữ | - | 495.000 | 247.500 | 198.000 | 148.500 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
240 | Thị xã Bình Long | Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Hưng Chiến chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữ | - | 550.000 | 275.000 | 220.000 | 165.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
241 | Thị xã Bình Long | Đường PĐ T9 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Quốc lộ 13 - Ranh giới xã Thanh Bình | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
242 | Thị xã Bình Long | Đường PĐ T9 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Quốc lộ 13 - Ranh giới xã Thanh Bình | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
243 | Thị xã Bình Long | Đường PĐ T9 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Quốc lộ 13 - Ranh giới xã Thanh Bình | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
244 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 4 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Ngã ba xe tăng - Cột mốc 2 mặt (ranh phường An Lộc và Hưng Chiếu) | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất SX-KD đô thị |
245 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 4 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Ngã ba xe tăng - Cột mốc 2 mặt (ranh phường An Lộc và Hưng Chiếu) | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
246 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 4 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Ngã ba xe tăng - Cột mốc 2 mặt (ranh phường An Lộc và Hưng Chiếu) | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
247 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 26 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | đường Lê Đại Hành (Ngã 3 trụ sở Xa Cam II) - Đường Lương Thế Vinh | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
248 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 26 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | đường Lê Đại Hành (Ngã 3 trụ sở Xa Cam II) - Đường Lương Thế Vinh | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
249 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 26 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | đường Lê Đại Hành (Ngã 3 trụ sở Xa Cam II) - Đường Lương Thế Vinh | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
250 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 25 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường HCT 23 - Hết tuyến | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
251 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 25 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường HCT 23 - Hết tuyến | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
252 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 25 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường HCT 23 - Hết tuyến | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
253 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 24 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường HCT 21 - Ngã ba đội 1 nông trường Bình Minh | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
254 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 24 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường HCT 21 - Ngã ba đội 1 nông trường Bình Minh | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
255 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 24 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường HCT 21 - Ngã ba đội 1 nông trường Bình Minh | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
256 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 23 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường HCT 21 - Đường HCT 25 | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
257 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 23 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường HCT 21 - Đường HCT 25 | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
258 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 23 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường HCT 21 - Đường HCT 25 | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
259 | Thị xã Bình Long | Đường HCT T21 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường HC T1 - Đường HC T3 | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
260 | Thị xã Bình Long | Đường HCT T21 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường HC T1 - Đường HC T3 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
261 | Thị xã Bình Long | Đường HCT T21 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường HC T1 - Đường HC T3 | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
262 | Thị xã Bình Long | Đường HCT T21 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường HC T24 - Đường HC T22 | 560.000 | 280.000 | 224.000 | 168.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
263 | Thị xã Bình Long | Đường HCT T21 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường HC T24 - Đường HC T22 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
264 | Thị xã Bình Long | Đường HCT T21 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường HC T24 - Đường HC T22 | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
265 | Thị xã Bình Long | Đường HCT T21 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Hết đất Kho vật tư cũ - Đường HC T24 | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 315.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
266 | Thị xã Bình Long | Đường HCT T21 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Hết đất Kho vật tư cũ - Đường HC T24 | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
267 | Thị xã Bình Long | Đường HCT T21 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Hết đất Kho vật tư cũ - Đường HC T24 | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
268 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 19 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường ĐT 752 (Trụ sở UBND phường Hưng Chiến) - Giáp ranh phường An Lộc | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
269 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 19 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường ĐT 752 (Trụ sở UBND phường Hưng Chiến) - Giáp ranh phường An Lộc | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
270 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 19 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường ĐT 752 (Trụ sở UBND phường Hưng Chiến) - Giáp ranh phường An Lộc | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
271 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 8 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | ĐT 752 - Ngã tư Bình Ninh II | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
272 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 8 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | ĐT 752 - Ngã tư Bình Ninh II | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
273 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 8 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | ĐT 752 - Ngã tư Bình Ninh II | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
274 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 8 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Naã tư Bình Ninh II - Đường HCT3 | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
275 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 8 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Naã tư Bình Ninh II - Đường HCT3 | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
276 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 8 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Naã tư Bình Ninh II - Đường HCT3 | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
277 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 7 (Nối dài) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Đoàn Thị Điểm - Đường Trần Quang Khải | 840.000 | 420.000 | 336.000 | 252.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
278 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 7 (Nối dài) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Đoàn Thị Điểm - Đường Trần Quang Khải | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
279 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 7 (Nối dài) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Đoàn Thị Điểm - Đường Trần Quang Khải | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
280 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 7 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Trần Quang Khải - Ngã ba đường HCT1 (ngã ba nhà ông Tỏa) | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
281 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 7 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Trần Quang Khải - Ngã ba đường HCT1 (ngã ba nhà ông Tỏa) | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
282 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 7 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Trần Quang Khải - Ngã ba đường HCT1 (ngã ba nhà ông Tỏa) | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
283 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 7 (Nhánh) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường ĐT 752 (Cổng chào Kp. Hưng Thịnh) - Đường HCT 7 (Giáp ranh đất nhà ông Quyết) | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
284 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 7 (Nhánh) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường ĐT 752 (Cổng chào Kp. Hưng Thịnh) - Đường HCT 7 (Giáp ranh đất nhà ông Quyết) | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
285 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 7 (Nhánh) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường ĐT 752 (Cổng chào Kp. Hưng Thịnh) - Đường HCT 7 (Giáp ranh đất nhà ông Quyết) | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
286 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 6 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Ngã 3 Đường HCT 7 (Nhà ông Mười Bào) - Đường Đoàn Thị Điểm | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
287 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 6 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Ngã 3 Đường HCT 7 (Nhà ông Mười Bào) - Đường Đoàn Thị Điểm | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
288 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 6 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Ngã 3 Đường HCT 7 (Nhà ông Mười Bào) - Đường Đoàn Thị Điểm | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
289 | Thị xã Bình Long | Đường HC T5 (đường giáp ranh xã Thanh Bình - Hớn Quản) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Quốc Lộ 13 - hết Tuyến | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
290 | Thị xã Bình Long | Đường HC T5 (đường giáp ranh xã Thanh Bình - Hớn Quản) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Quốc Lộ 13 - hết Tuyến | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
291 | Thị xã Bình Long | Đường HC T5 (đường giáp ranh xã Thanh Bình - Hớn Quản) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Quốc Lộ 13 - hết Tuyến | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
292 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 4 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Ngã tư đội I Nông trường Bình Minh - Đường HCT 3 | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
293 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 4 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Ngã tư đội I Nông trường Bình Minh - Đường HCT 3 | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
294 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 4 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Ngã tư đội I Nông trường Bình Minh - Đường HCT 3 | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
295 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 4 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Cao Bá Quát - Ngã tư đội I Nông trường Bình Minh | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
296 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 4 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Cao Bá Quát - Ngã tư đội I Nông trường Bình Minh | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
297 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 4 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Cao Bá Quát - Ngã tư đội I Nông trường Bình Minh | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
298 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 3 (Đường giáp ranh xã Minh Tâm - huyện Hớn Quản) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường HCT 4 - Đường ĐT 752 | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
299 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 3 (Đường giáp ranh xã Minh Tâm - huyện Hớn Quản) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường HCT 4 - Đường ĐT 752 | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
300 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 3 (Đường giáp ranh xã Minh Tâm - huyện Hớn Quản) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường HCT 4 - Đường ĐT 752 | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
301 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 2 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Trần Quang Khải - Đường Nguyễn Văn Trỗi | 1.050.000 | 525.000 | 420.000 | 315.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
302 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 2 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Trần Quang Khải - Đường Nguyễn Văn Trỗi | 1.350.000 | 675.000 | 540.000 | 405.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
303 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 2 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Trần Quang Khải - Đường Nguyễn Văn Trỗi | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
304 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 1 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Ngã ba nhà ông Tóa - Đường Trần Quang Khải | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
305 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 1 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Ngã ba nhà ông Tóa - Đường Trần Quang Khải | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
306 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 1 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Ngã ba nhà ông Tóa - Đường Trần Quang Khải | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
307 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 1 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường DT 752 - Ngã ba nhà ông Tóa | 896.000 | 448.000 | 358.400 | 268.800 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
308 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 1 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường DT 752 - Ngã ba nhà ông Tóa | 1.152.000 | 576.000 | 460.800 | 345.600 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
309 | Thị xã Bình Long | Đường HCT 1 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường DT 752 - Ngã ba nhà ông Tóa | 1.280.000 | 640.000 | 512.000 | 384.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
310 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Trãi - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Nguyễn Huệ - Đường Đoàn Thị Điểm | 2.380.000 | 1.190.000 | 952.000 | 714.000 | 476.000 | Đất SX-KD đô thị |
311 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Trãi - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Nguyễn Huệ - Đường Đoàn Thị Điểm | 3.060.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | 918.000 | 612.000 | Đất TM-DV đô thị |
312 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Trãi - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Nguyễn Huệ - Đường Đoàn Thị Điểm | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.020.000 | 680.000 | Đất ở đô thị |
313 | Thị xã Bình Long | Đường Ngô Quyền - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Phan Bội Châu - Đường Phạm Ngọc Thạch | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | Đất SX-KD đô thị |
314 | Thị xã Bình Long | Đường Ngô Quyền - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Phan Bội Châu - Đường Phạm Ngọc Thạch | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
315 | Thị xã Bình Long | Đường Ngô Quyền - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Phan Bội Châu - Đường Phạm Ngọc Thạch | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
316 | Thị xã Bình Long | Đường Lương Thế Vinh (Đường HCT19 cũ) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Quốc lộ 13 (Ngã ba Xa Cam) - Đường Cao Bá Quát | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 504.000 | 336.000 | Đất SX-KD đô thị |
317 | Thị xã Bình Long | Đường Lương Thế Vinh (Đường HCT19 cũ) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Quốc lộ 13 (Ngã ba Xa Cam) - Đường Cao Bá Quát | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 648.000 | 432.000 | Đất TM-DV đô thị |
318 | Thị xã Bình Long | Đường Lương Thế Vinh (Đường HCT19 cũ) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Quốc lộ 13 (Ngã ba Xa Cam) - Đường Cao Bá Quát | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | Đất ở đô thị |
319 | Thị xã Bình Long | Đường Lê Đại Hành - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Ngã ba trụ sở Khu phố Xa Cam 2 - Cuối đường | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
320 | Thị xã Bình Long | Đường Lê Đại Hành - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Ngã ba trụ sở Khu phố Xa Cam 2 - Cuối đường | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
321 | Thị xã Bình Long | Đường Lê Đại Hành - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Ngã ba trụ sở Khu phố Xa Cam 2 - Cuối đường | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
322 | Thị xã Bình Long | Đường Lê Đại Hành - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Quốc lộ 13 (Ngã 3 Phở Duy) - Ngã ba Trụ sở khu phố Xa Cam 2 | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 504.000 | 336.000 | Đất SX-KD đô thị |
323 | Thị xã Bình Long | Đường Lê Đại Hành - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Quốc lộ 13 (Ngã 3 Phở Duy) - Ngã ba Trụ sở khu phố Xa Cam 2 | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 648.000 | 432.000 | Đất TM-DV đô thị |
324 | Thị xã Bình Long | Đường Lê Đại Hành - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Quốc lộ 13 (Ngã 3 Phở Duy) - Ngã ba Trụ sở khu phố Xa Cam 2 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | Đất ở đô thị |
325 | Thị xã Bình Long | Đường Trần Quang Khải (Đường HCT2 cũ) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường ĐT 752 (Ngã ba ông Chín Song) - Đường HCT 2 (Ngã 3 Hưng Phú) | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
326 | Thị xã Bình Long | Đường Trần Quang Khải (Đường HCT2 cũ) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường ĐT 752 (Ngã ba ông Chín Song) - Đường HCT 2 (Ngã 3 Hưng Phú) | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
327 | Thị xã Bình Long | Đường Trần Quang Khải (Đường HCT2 cũ) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường ĐT 752 (Ngã ba ông Chín Song) - Đường HCT 2 (Ngã 3 Hưng Phú) | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
328 | Thị xã Bình Long | Đường Cao Bá Quát (Đường lòng hồ Sa Cát cũ) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Lương Thế Vinh - Cuối đường | 1.470.000 | 735.000 | 588.000 | 441.000 | 294.000 | Đất SX-KD đô thị |
329 | Thị xã Bình Long | Đường Cao Bá Quát (Đường lòng hồ Sa Cát cũ) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Lương Thế Vinh - Cuối đường | 1.890.000 | 945.000 | 756.000 | 567.000 | 378.000 | Đất TM-DV đô thị |
330 | Thị xã Bình Long | Đường Cao Bá Quát (Đường lòng hồ Sa Cát cũ) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Lương Thế Vinh - Cuối đường | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | Đất ở đô thị |
331 | Thị xã Bình Long | Đường Sư Vạn Hạnh (Đường lòng hồ Sa Cát cũ) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Lương Thế Vinh - Cuối đường | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 504.000 | 336.000 | Đất SX-KD đô thị |
332 | Thị xã Bình Long | Đường Sư Vạn Hạnh (Đường lòng hồ Sa Cát cũ) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Lương Thế Vinh - Cuối đường | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 648.000 | 432.000 | Đất TM-DV đô thị |
333 | Thị xã Bình Long | Đường Sư Vạn Hạnh (Đường lòng hồ Sa Cát cũ) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Lương Thế Vinh - Cuối đường | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | Đất ở đô thị |
334 | Thị xã Bình Long | Đường Đoàn Thị Điểm - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Phan Bội Châu - Đường Nguyễn Văn Trỗi | 2.240.000 | 1.120.000 | 896.000 | 672.000 | 448.000 | Đất SX-KD đô thị |
335 | Thị xã Bình Long | Đường Đoàn Thị Điểm - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Phan Bội Châu - Đường Nguyễn Văn Trỗi | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 864.000 | 576.000 | Đất TM-DV đô thị |
336 | Thị xã Bình Long | Đường Đoàn Thị Điểm - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Phan Bội Châu - Đường Nguyễn Văn Trỗi | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 960.000 | 640.000 | Đất ở đô thị |
337 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Chí Thanh - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Nguyễn Huệ - Đường Phạm Ngọc Thạch | 2.380.000 | 1.190.000 | 952.000 | 714.000 | 476.000 | Đất SX-KD đô thị |
338 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Chí Thanh - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Nguyễn Huệ - Đường Phạm Ngọc Thạch | 3.060.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | 918.000 | 612.000 | Đất TM-DV đô thị |
339 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Chí Thanh - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Nguyễn Huệ - Đường Phạm Ngọc Thạch | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.020.000 | 680.000 | Đất ở đô thị |
340 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Văn Trỗi - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Nguyễn Huệ - Hết đất Kho vật tư cũ | 2.240.000 | 1.120.000 | 896.000 | 672.000 | 448.000 | Đất SX-KD đô thị |
341 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Văn Trỗi - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Nguyễn Huệ - Hết đất Kho vật tư cũ | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 864.000 | 576.000 | Đất TM-DV đô thị |
342 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Văn Trỗi - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Nguyễn Huệ - Hết đất Kho vật tư cũ | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 960.000 | 640.000 | Đất ở đô thị |
343 | Thị xã Bình Long | Đường Lê Hồng Phong - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Phạm Ngọc Thạch - Đường Trần Quang Khải | 1.610.000 | 805.000 | 644.000 | 483.000 | 322.000 | Đất SX-KD đô thị |
344 | Thị xã Bình Long | Đường Lê Hồng Phong - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Phạm Ngọc Thạch - Đường Trần Quang Khải | 2.070.000 | 1.035.000 | 828.000 | 621.000 | 414.000 | Đất TM-DV đô thị |
345 | Thị xã Bình Long | Đường Lê Hồng Phong - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Phạm Ngọc Thạch - Đường Trần Quang Khải | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | 460.000 | Đất ở đô thị |
346 | Thị xã Bình Long | Đường Lê Hồng Phong - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Nguyễn Huệ - Đường Phạm Ngọc Thạch | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất SX-KD đô thị |
347 | Thị xã Bình Long | Đường Lê Hồng Phong - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Nguyễn Huệ - Đường Phạm Ngọc Thạch | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.620.000 | 1.215.000 | 810.000 | Đất TM-DV đô thị |
348 | Thị xã Bình Long | Đường Lê Hồng Phong - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Nguyễn Huệ - Đường Phạm Ngọc Thạch | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất ở đô thị |
349 | Thị xã Bình Long | Đường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Phan Bội Châu - Đường Lê Hồng Phong | 2.380.000 | 1.190.000 | 952.000 | 714.000 | 476.000 | Đất SX-KD đô thị |
350 | Thị xã Bình Long | Đường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Phan Bội Châu - Đường Lê Hồng Phong | 3.060.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | 918.000 | 612.000 | Đất TM-DV đô thị |
351 | Thị xã Bình Long | Đường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Phan Bội Châu - Đường Lê Hồng Phong | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.020.000 | 680.000 | Đất ở đô thị |
352 | Thị xã Bình Long | Đường ĐT 752 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Ngã Ba Xe Tăng - đường HCT 3 | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất SX-KD đô thị |
353 | Thị xã Bình Long | Đường ĐT 752 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Ngã Ba Xe Tăng - đường HCT 3 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
354 | Thị xã Bình Long | Đường ĐT 752 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Ngã Ba Xe Tăng - đường HCT 3 | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
355 | Thị xã Bình Long | Đường ĐT 752 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường HCT 1 - Ngã Ba Xe Tăng | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | Đất SX-KD đô thị |
356 | Thị xã Bình Long | Đường ĐT 752 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường HCT 1 - Ngã Ba Xe Tăng | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
357 | Thị xã Bình Long | Đường ĐT 752 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường HCT 1 - Ngã Ba Xe Tăng | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
358 | Thị xã Bình Long | Đường ĐT 752 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Trần Quang Khải - Đường HCT 1 | 2.450.000 | 1.225.000 | 980.000 | 735.000 | 490.000 | Đất SX-KD đô thị |
359 | Thị xã Bình Long | Đường ĐT 752 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Trần Quang Khải - Đường HCT 1 | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất TM-DV đô thị |
360 | Thị xã Bình Long | Đường ĐT 752 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Trần Quang Khải - Đường HCT 1 | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất ở đô thị |
361 | Thị xã Bình Long | Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Đoàn Thị Điểm - Đường Trần Quang Khải | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 840.000 | 560.000 | Đất SX-KD đô thị |
362 | Thị xã Bình Long | Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Đoàn Thị Điểm - Đường Trần Quang Khải | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | Đất TM-DV đô thị |
363 | Thị xã Bình Long | Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Đoàn Thị Điểm - Đường Trần Quang Khải | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | Đất ở đô thị |
364 | Thị xã Bình Long | Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Ngô Quyền - Đường Đoàn Thị Điểm | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất SX-KD đô thị |
365 | Thị xã Bình Long | Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Ngô Quyền - Đường Đoàn Thị Điểm | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.620.000 | 1.215.000 | 810.000 | Đất TM-DV đô thị |
366 | Thị xã Bình Long | Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Ngô Quyền - Đường Đoàn Thị Điểm | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất ở đô thị |
367 | Thị xã Bình Long | Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
368 | Thị xã Bình Long | Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
369 | Thị xã Bình Long | Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
370 | Thị xã Bình Long | Quốc lộ 13 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Lương Thế Vinh - Giáp ranh xã Thanh Bình, huyện Hớn Quản | 2.450.000 | 1.225.000 | 980.000 | 735.000 | 490.000 | Đất SX-KD đô thị |
371 | Thị xã Bình Long | Quốc lộ 13 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Lương Thế Vinh - Giáp ranh xã Thanh Bình, huyện Hớn Quản | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất TM-DV đô thị |
372 | Thị xã Bình Long | Quốc lộ 13 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Lương Thế Vinh - Giáp ranh xã Thanh Bình, huyện Hớn Quản | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất ở đô thị |
373 | Thị xã Bình Long | Quốc lộ 13 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Lương Thế Vinh | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | Đất SX-KD đô thị |
374 | Thị xã Bình Long | Quốc lộ 13 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Lương Thế Vinh | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | Đất TM-DV đô thị |
375 | Thị xã Bình Long | Quốc lộ 13 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Lương Thế Vinh | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | Đất ở đô thị |
376 | Thị xã Bình Long | Đường Lê Quý Đôn (đoạn bùng binh Bình Long) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Nguyễn Huệ - Đường Phan Bội Châu | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | Đất SX-KD đô thị |
377 | Thị xã Bình Long | Đường Lê Quý Đôn (đoạn bùng binh Bình Long) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Nguyễn Huệ - Đường Phan Bội Châu | 8.100.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.430.000 | 1.620.000 | Đất TM-DV đô thị |
378 | Thị xã Bình Long | Đường Lê Quý Đôn (đoạn bùng binh Bình Long) - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Nguyễn Huệ - Đường Phan Bội Châu | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | Đất ở đô thị |
379 | Thị xã Bình Long | Đường Hải Thượng Lãn Ông - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Trần Tế Xương - Đường Lê Quang Định | 5.950.000 | 2.975.000 | 2.380.000 | 1.785.000 | 1.190.000 | Đất SX-KD đô thị |
380 | Thị xã Bình Long | Đường Hải Thượng Lãn Ông - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Trần Tế Xương - Đường Lê Quang Định | 7.650.000 | 3.825.000 | 3.060.000 | 2.295.000 | 1.530.000 | Đất TM-DV đô thị |
381 | Thị xã Bình Long | Đường Hải Thượng Lãn Ông - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Trần Tế Xương - Đường Lê Quang Định | 8.500.000 | 4.250.000 | 3.400.000 | 2.550.000 | 1.700.000 | Đất ở đô thị |
382 | Thị xã Bình Long | Đường Trần Tế Xương - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Quốc Lộ 13 - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm | 6.650.000 | 3.325.000 | 2.660.000 | 1.995.000 | 1.330.000 | Đất SX-KD đô thị |
383 | Thị xã Bình Long | Đường Trần Tế Xương - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Quốc Lộ 13 - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm | 8.550.000 | 4.275.000 | 3.420.000 | 2.565.000 | 1.710.000 | Đất TM-DV đô thị |
384 | Thị xã Bình Long | Đường Trần Tế Xương - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Quốc Lộ 13 - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm | 9.500.000 | 4.750.000 | 3.800.000 | 2.850.000 | 1.900.000 | Đất ở đô thị |
385 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Đình Chiểu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Quốc Lộ 13 - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm | 6.650.000 | 3.325.000 | 2.660.000 | 1.995.000 | 1.330.000 | Đất SX-KD đô thị |
386 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Đình Chiểu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Quốc Lộ 13 - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm | 8.550.000 | 4.275.000 | 3.420.000 | 2.565.000 | 1.710.000 | Đất TM-DV đô thị |
387 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Đình Chiểu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Quốc Lộ 13 - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm | 9.500.000 | 4.750.000 | 3.800.000 | 2.850.000 | 1.900.000 | Đất ở đô thị |
388 | Thị xã Bình Long | Đường Lê Quang Định - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Quốc Lộ 13 - Đường Hải Thượng Lãn Ông | 6.650.000 | 3.325.000 | 2.660.000 | 1.995.000 | 1.330.000 | Đất SX-KD đô thị |
389 | Thị xã Bình Long | Đường Lê Quang Định - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Quốc Lộ 13 - Đường Hải Thượng Lãn Ông | 8.550.000 | 4.275.000 | 3.420.000 | 2.565.000 | 1.710.000 | Đất TM-DV đô thị |
390 | Thị xã Bình Long | Đường Lê Quang Định - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Quốc Lộ 13 - Đường Hải Thượng Lãn Ông | 9.500.000 | 4.750.000 | 3.800.000 | 2.850.000 | 1.900.000 | Đất ở đô thị |
391 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Trần Quốc Thảo - Đường Lê Quang Định | 6.650.000 | 3.325.000 | 2.660.000 | 1.995.000 | 1.330.000 | Đất SX-KD đô thị |
392 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Trần Quốc Thảo - Đường Lê Quang Định | 8.550.000 | 4.275.000 | 3.420.000 | 2.565.000 | 1.710.000 | Đất TM-DV đô thị |
393 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Trần Quốc Thảo - Đường Lê Quang Định | 9.500.000 | 4.750.000 | 3.800.000 | 2.850.000 | 1.900.000 | Đất ở đô thị |
394 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Quốc Lộ 13 - Đường Trần Quốc Thảo | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | Đất SX-KD đô thị |
395 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Quốc Lộ 13 - Đường Trần Quốc Thảo | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | Đất TM-DV đô thị |
396 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Quốc Lộ 13 - Đường Trần Quốc Thảo | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | Đất ở đô thị |
397 | Thị xã Bình Long | Đường Trần Quốc Thảo - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Trần Tế Xương - Đường Lê Quang Định | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | Đất SX-KD đô thị |
398 | Thị xã Bình Long | Đường Trần Quốc Thảo - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Trần Tế Xương - Đường Lê Quang Định | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | Đất TM-DV đô thị |
399 | Thị xã Bình Long | Đường Trần Quốc Thảo - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Trần Tế Xương - Đường Lê Quang Định | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | Đất ở đô thị |
400 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Phan Bội Châu | 7.700.000 | 3.850.000 | 3.080.000 | 2.310.000 | 1.540.000 | Đất SX-KD đô thị |
401 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Phan Bội Châu | 9.900.000 | 4.950.000 | 3.960.000 | 2.970.000 | 1.980.000 | Đất TM-DV đô thị |
402 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG HƯNG CHIẾN | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Phan Bội Châu | 11.000.000 | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | Đất ở đô thị |
403 | Thị xã Bình Long | Các thửa đất tiếp giáp đường (theo bản đồ chính quy dưới 3m) và các thửa đất không tiếp giáp đường đ | - | 210.000 | 105.000 | 84.000 | 63.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
404 | Thị xã Bình Long | Các thửa đất tiếp giáp đường (theo bản đồ chính quy dưới 3m) và các thửa đất không tiếp giáp đường đ | - | 270.000 | 135.000 | 108.000 | 81.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
405 | Thị xã Bình Long | Các thửa đất tiếp giáp đường (theo bản đồ chính quy dưới 3m) và các thửa đất không tiếp giáp đường đ | - | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
406 | Thị xã Bình Long | Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường An Lộc có mặt đường hiện hữu (theo bản đồ chính quy) | - | 490.000 | 245.000 | 196.000 | 147.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
407 | Thị xã Bình Long | Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường An Lộc có mặt đường hiện hữu (theo bản đồ chính quy) | - | 630.000 | 315.000 | 252.000 | 189.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
408 | Thị xã Bình Long | Các đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường An Lộc có mặt đường hiện hữu (theo bản đồ chính quy) | - | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
409 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 18 - PHƯỜNG AN LỘC | Đường ALT 4 - Cuối đường đất giáp ranh xã An Phú - Hớn Quản | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 126.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
410 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 18 - PHƯỜNG AN LỘC | Đường ALT 4 - Cuối đường đất giáp ranh xã An Phú - Hớn Quản | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 162.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
411 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 18 - PHƯỜNG AN LỘC | Đường ALT 4 - Cuối đường đất giáp ranh xã An Phú - Hớn Quản | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
412 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 16 - PHƯỜNG AN LỘC | Ngã 3 ALT 6 - Đường ALT 3 | 504.000 | 252.000 | 201.600 | 151.200 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
413 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 16 - PHƯỜNG AN LỘC | Ngã 3 ALT 6 - Đường ALT 3 | 648.000 | 324.000 | 259.200 | 194.400 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
414 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 16 - PHƯỜNG AN LỘC | Ngã 3 ALT 6 - Đường ALT 3 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
415 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 16 - PHƯỜNG AN LỘC | Đường ĐT752 - Đường nhựa vào Sóc Du | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 126.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
416 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 16 - PHƯỜNG AN LỘC | Đường ĐT752 - Đường nhựa vào Sóc Du | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 162.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
417 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 16 - PHƯỜNG AN LỘC | Đường ĐT752 - Đường nhựa vào Sóc Du | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
418 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 15 - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Ngô Quyền (nhà bà Na) - Đường Nguyễn Thái Học | 504.000 | 252.000 | 201.600 | 151.200 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
419 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 15 - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Ngô Quyền (nhà bà Na) - Đường Nguyễn Thái Học | 648.000 | 324.000 | 259.200 | 194.400 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
420 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 15 - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Ngô Quyền (nhà bà Na) - Đường Nguyễn Thái Học | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
421 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 14 - PHƯỜNG AN LỘC | Cống ông Tráng - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Anh Tài | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 126.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
422 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 14 - PHƯỜNG AN LỘC | Cống ông Tráng - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Anh Tài | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 162.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
423 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 14 - PHƯỜNG AN LỘC | Cống ông Tráng - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Anh Tài | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
424 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 13 - PHƯỜNG AN LỘC | Đầu ranh đất bà Phạm Thị Le - Hết ranh đất nhà ông ba Dậu | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 126.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
425 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 13 - PHƯỜNG AN LỘC | Đầu ranh đất bà Phạm Thị Le - Hết ranh đất nhà ông ba Dậu | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 162.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
426 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 13 - PHƯỜNG AN LỘC | Đầu ranh đất bà Phạm Thị Le - Hết ranh đất nhà ông ba Dậu | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
427 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 12 - PHƯỜNG AN LỘC | Đường ALT 14 - Hết ranh đất nhà ông Vũ Thanh Huy | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 126.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
428 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 12 - PHƯỜNG AN LỘC | Đường ALT 14 - Hết ranh đất nhà ông Vũ Thanh Huy | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 162.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
429 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 12 - PHƯỜNG AN LỘC | Đường ALT 14 - Hết ranh đất nhà ông Vũ Thanh Huy | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
430 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 12 - PHƯỜNG AN LỘC | Đầu ranh đất bà Phạm Thị Hồng Vân - Đường ALT 14 | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 126.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
431 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 12 - PHƯỜNG AN LỘC | Đầu ranh đất bà Phạm Thị Hồng Vân - Đường ALT 14 | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 162.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
432 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 12 - PHƯỜNG AN LỘC | Đầu ranh đất bà Phạm Thị Hồng Vân - Đường ALT 14 | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
433 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 11 - PHƯỜNG AN LỘC | Đường ĐT 752 - Hết đất ông Lê Trường Thương | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 126.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
434 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 11 - PHƯỜNG AN LỘC | Đường ĐT 752 - Hết đất ông Lê Trường Thương | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 162.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
435 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 11 - PHƯỜNG AN LỘC | Đường ĐT 752 - Hết đất ông Lê Trường Thương | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
436 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 7 - PHƯỜNG AN LỘC | Cuối Đường ALT 1 - Đường ALT 3 | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 126.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
437 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 7 - PHƯỜNG AN LỘC | Cuối Đường ALT 1 - Đường ALT 3 | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 162.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
438 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 7 - PHƯỜNG AN LỘC | Cuối Đường ALT 1 - Đường ALT 3 | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
439 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 5 - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Đoàn Thị Điểm - Giáp ranh xã Thanh Phú | 504.000 | 252.000 | 201.600 | 151.200 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
440 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 5 - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Đoàn Thị Điểm - Giáp ranh xã Thanh Phú | 648.000 | 324.000 | 259.200 | 194.400 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
441 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 5 - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Đoàn Thị Điểm - Giáp ranh xã Thanh Phú | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
442 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 4 - PHƯỜNG AN LỘC | Ngã ba xe tăng - Đường đi xã An Phú | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất SX-KD đô thị |
443 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 4 - PHƯỜNG AN LỘC | Ngã ba xe tăng - Đường đi xã An Phú | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
444 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 4 - PHƯỜNG AN LỘC | Ngã ba xe tăng - Đường đi xã An Phú | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
445 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 3 - PHƯỜNG AN LỘC | Đường ĐT 752 - Đường ALT 1 | 504.000 | 252.000 | 201.600 | 151.200 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
446 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 3 - PHƯỜNG AN LỘC | Đường ĐT 752 - Đường ALT 1 | 648.000 | 324.000 | 259.200 | 194.400 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
447 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 3 - PHƯỜNG AN LỘC | Đường ĐT 752 - Đường ALT 1 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
448 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 2 - PHƯỜNG AN LỘC | Đường ĐT 752 - Ngã ba Cây Xoài đôi | 504.000 | 252.000 | 201.600 | 151.200 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
449 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 2 - PHƯỜNG AN LỘC | Đường ĐT 752 - Ngã ba Cây Xoài đôi | 648.000 | 324.000 | 259.200 | 194.400 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
450 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 2 - PHƯỜNG AN LỘC | Đường ĐT 752 - Ngã ba Cây Xoài đôi | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
451 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 1 - PHƯỜNG AN LỘC | Trụ sở khu phố Bình Tân - Cuối đường nhựa hiện hữa | 420.000 | 210.000 | 168.000 | 126.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
452 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 1 - PHƯỜNG AN LỘC | Trụ sở khu phố Bình Tân - Cuối đường nhựa hiện hữa | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 162.000 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
453 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 1 - PHƯỜNG AN LỘC | Trụ sở khu phố Bình Tân - Cuối đường nhựa hiện hữa | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
454 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 1 - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Ngô Quyền - Trụ sở khu phố Bình Tân | 504.000 | 252.000 | 201.600 | 151.200 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
455 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 1 - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Ngô Quyền - Trụ sở khu phố Bình Tân | 648.000 | 324.000 | 259.200 | 194.400 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
456 | Thị xã Bình Long | Đường ALT 1 - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Ngô Quyền - Trụ sở khu phố Bình Tân | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
457 | Thị xã Bình Long | Đường nhựa - PHƯỜNG AN LỘC | Ngã ba xe Tăng - Cuối đường nhựa ấp Sóc Du | 504.000 | 252.000 | 201.600 | 151.200 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
458 | Thị xã Bình Long | Đường nhựa - PHƯỜNG AN LỘC | Ngã ba xe Tăng - Cuối đường nhựa ấp Sóc Du | 648.000 | 324.000 | 259.200 | 194.400 | 270.000 | Đất TM-DV đô thị |
459 | Thị xã Bình Long | Đường nhựa - PHƯỜNG AN LỘC | Ngã ba xe Tăng - Cuối đường nhựa ấp Sóc Du | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
460 | Thị xã Bình Long | Đường Tú Xương - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Trần Phú - Đường Đoàn Thị Điểm | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | Đất SX-KD đô thị |
461 | Thị xã Bình Long | Đường Tú Xương - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Trần Phú - Đường Đoàn Thị Điểm | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
462 | Thị xã Bình Long | Đường Tú Xương - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Trần Phú - Đường Đoàn Thị Điểm | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
463 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Thái Học - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Nguyễn Huệ - Đường Đoàn Thị Điểm | 1.960.000 | 980.000 | 784.000 | 588.000 | 392.000 | Đất SX-KD đô thị |
464 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Thái Học - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Nguyễn Huệ - Đường Đoàn Thị Điểm | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 756.000 | 504.000 | Đất TM-DV đô thị |
465 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Thái Học - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Nguyễn Huệ - Đường Đoàn Thị Điểm | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 840.000 | 560.000 | Đất ở đô thị |
466 | Thị xã Bình Long | Đường Đoàn Thị Điểm - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Hùng Vương - Đường Nguyễn Thái Học | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | Đất SX-KD đô thị |
467 | Thị xã Bình Long | Đường Đoàn Thị Điểm - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Hùng Vương - Đường Nguyễn Thái Học | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
468 | Thị xã Bình Long | Đường Đoàn Thị Điểm - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Hùng Vương - Đường Nguyễn Thái Học | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
469 | Thị xã Bình Long | Đường Đoàn Thị Điểm - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Phan Bội Châu - Đường Hùng Vương | 2.240.000 | 1.120.000 | 896.000 | 672.000 | 448.000 | Đất SX-KD đô thị |
470 | Thị xã Bình Long | Đường Đoàn Thị Điểm - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Phan Bội Châu - Đường Hùng Vương | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 864.000 | 576.000 | Đất TM-DV đô thị |
471 | Thị xã Bình Long | Đường Đoàn Thị Điểm - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Phan Bội Châu - Đường Hùng Vương | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 960.000 | 640.000 | Đất ở đô thị |
472 | Thị xã Bình Long | Đường Thủ Khoa Huân - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Ngô Quyền - Đường Đoàn Thị Điểm | 1.750.000 | 875.000 | 700.000 | 525.000 | 350.000 | Đất SX-KD đô thị |
473 | Thị xã Bình Long | Đường Thủ Khoa Huân - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Ngô Quyền - Đường Đoàn Thị Điểm | 2.250.000 | 1.125.000 | 900.000 | 675.000 | 450.000 | Đất TM-DV đô thị |
474 | Thị xã Bình Long | Đường Thủ Khoa Huân - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Ngô Quyền - Đường Đoàn Thị Điểm | 2.500.000 | 1.250.000 | 1.000.000 | 750.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
475 | Thị xã Bình Long | Đường Thủ Khoa Huân - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền | 2.380.000 | 1.190.000 | 952.000 | 714.000 | 476.000 | Đất SX-KD đô thị |
476 | Thị xã Bình Long | Đường Thủ Khoa Huân - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền | 3.060.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | 918.000 | 612.000 | Đất TM-DV đô thị |
477 | Thị xã Bình Long | Đường Thủ Khoa Huân - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.020.000 | 680.000 | Đất ở đô thị |
478 | Thị xã Bình Long | Đường Bùi Thị Xuân - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Ngô Quyền - Cuối đường (giáp suối) | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất SX-KD đô thị |
479 | Thị xã Bình Long | Đường Bùi Thị Xuân - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Ngô Quyền - Cuối đường (giáp suối) | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
480 | Thị xã Bình Long | Đường Bùi Thị Xuân - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Ngô Quyền - Cuối đường (giáp suối) | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
481 | Thị xã Bình Long | Đường Bùi Thị Xuân - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền | 2.380.000 | 1.190.000 | 952.000 | 714.000 | 476.000 | Đất SX-KD đô thị |
482 | Thị xã Bình Long | Đường Bùi Thị Xuân - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền | 3.060.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | 918.000 | 612.000 | Đất TM-DV đô thị |
483 | Thị xã Bình Long | Đường Bùi Thị Xuân - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.020.000 | 680.000 | Đất ở đô thị |
484 | Thị xã Bình Long | Đường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Hàm Nghi | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | Đất SX-KD đô thị |
485 | Thị xã Bình Long | Đường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Hàm Nghi | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | Đất TM-DV đô thị |
486 | Thị xã Bình Long | Đường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Hàm Nghi | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | Đất ở đô thị |
487 | Thị xã Bình Long | Đường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Trừ Văn Thố - Đường Trần Hưng Đạo | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | Đất SX-KD đô thị |
488 | Thị xã Bình Long | Đường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Trừ Văn Thố - Đường Trần Hưng Đạo | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | Đất TM-DV đô thị |
489 | Thị xã Bình Long | Đường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Trừ Văn Thố - Đường Trần Hưng Đạo | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | Đất ở đô thị |
490 | Thị xã Bình Long | Đường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Thủ Khoa Huân - Đường Trừ Văn Thố | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất SX-KD đô thị |
491 | Thị xã Bình Long | Đường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Thủ Khoa Huân - Đường Trừ Văn Thố | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.620.000 | 1.215.000 | 810.000 | Đất TM-DV đô thị |
492 | Thị xã Bình Long | Đường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Thủ Khoa Huân - Đường Trừ Văn Thố | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất ở đô thị |
493 | Thị xã Bình Long | Đường Hàm Nghi - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Trần Phú - Đường Lê Quý Đôn | 2.380.000 | 1.190.000 | 952.000 | 714.000 | 476.000 | Đất SX-KD đô thị |
494 | Thị xã Bình Long | Đường Hàm Nghi - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Trần Phú - Đường Lê Quý Đôn | 3.060.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | 918.000 | 612.000 | Đất TM-DV đô thị |
495 | Thị xã Bình Long | Đường Hàm Nghi - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Trần Phú - Đường Lê Quý Đôn | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.020.000 | 680.000 | Đất ở đô thị |
496 | Thị xã Bình Long | Đường Hàm Nghi - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Đoàn Thị Điểm - Đường Trần Phú | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | Đất SX-KD đô thị |
497 | Thị xã Bình Long | Đường Hàm Nghi - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Đoàn Thị Điểm - Đường Trần Phú | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
498 | Thị xã Bình Long | Đường Hàm Nghi - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Đoàn Thị Điểm - Đường Trần Phú | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
499 | Thị xã Bình Long | Đường Trần Phú - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Bùi Thị Xuân - Đường Ngô Quyền | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất SX-KD đô thị |
500 | Thị xã Bình Long | Đường Trần Phú - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Bùi Thị Xuân - Đường Ngô Quyền | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
501 | Thị xã Bình Long | Đường Trần Phú - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Bùi Thị Xuân - Đường Ngô Quyền | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
502 | Thị xã Bình Long | Đường Trần Phú - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Phan Bội Châu - Đường Bùi Thị Xuân | 2.450.000 | 1.225.000 | 980.000 | 735.000 | 490.000 | Đất SX-KD đô thị |
503 | Thị xã Bình Long | Đường Trần Phú - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Phan Bội Châu - Đường Bùi Thị Xuân | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất TM-DV đô thị |
504 | Thị xã Bình Long | Đường Trần Phú - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Phan Bội Châu - Đường Bùi Thị Xuân | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất ở đô thị |
505 | Thị xã Bình Long | Đường Trừ Văn Thố - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Ngô Quyền - Đường Trần Phú | 2.835.000 | 1.417.500 | 1.134.000 | 850.500 | 567.000 | Đất SX-KD đô thị |
506 | Thị xã Bình Long | Đường Trừ Văn Thố - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Ngô Quyền - Đường Trần Phú | 3.645.000 | 1.822.500 | 1.458.000 | 1.093.500 | 729.000 | Đất TM-DV đô thị |
507 | Thị xã Bình Long | Đường Trừ Văn Thố - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Ngô Quyền - Đường Trần Phú | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.620.000 | 1.215.000 | 810.000 | Đất ở đô thị |
508 | Thị xã Bình Long | Đường Trừ Văn Thố - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | Đất SX-KD đô thị |
509 | Thị xã Bình Long | Đường Trừ Văn Thố - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | Đất TM-DV đô thị |
510 | Thị xã Bình Long | Đường Trừ Văn Thố - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | Đất ở đô thị |
511 | Thị xã Bình Long | Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Đoàn Thị Điểm - Ngã ba ông Chín Song | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 840.000 | 560.000 | Đất SX-KD đô thị |
512 | Thị xã Bình Long | Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Đoàn Thị Điểm - Ngã ba ông Chín Song | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | Đất TM-DV đô thị |
513 | Thị xã Bình Long | Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Đoàn Thị Điểm - Ngã ba ông Chín Song | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | Đất ở đô thị |
514 | Thị xã Bình Long | Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Ngô Quyền - Đường Đoàn Thị Điểm | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất SX-KD đô thị |
515 | Thị xã Bình Long | Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Ngô Quyền - Đường Đoàn Thị Điểm | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.620.000 | 1.215.000 | 810.000 | Đất TM-DV đô thị |
516 | Thị xã Bình Long | Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Ngô Quyền - Đường Đoàn Thị Điểm | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất ở đô thị |
517 | Thị xã Bình Long | Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất SX-KD đô thị |
518 | Thị xã Bình Long | Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất TM-DV đô thị |
519 | Thị xã Bình Long | Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | Đất ở đô thị |
520 | Thị xã Bình Long | Đường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Hàm Nghi - Đường Phan Bội Châu | 2.450.000 | 1.225.000 | 980.000 | 735.000 | 490.000 | Đất SX-KD đô thị |
521 | Thị xã Bình Long | Đường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Hàm Nghi - Đường Phan Bội Châu | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất TM-DV đô thị |
522 | Thị xã Bình Long | Đường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Hàm Nghi - Đường Phan Bội Châu | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất ở đô thị |
523 | Thị xã Bình Long | Đường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Trừ Văn Thố - Đường Hàm Nghi | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | Đất SX-KD đô thị |
524 | Thị xã Bình Long | Đường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Trừ Văn Thố - Đường Hàm Nghi | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | Đất TM-DV đô thị |
525 | Thị xã Bình Long | Đường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Trừ Văn Thố - Đường Hàm Nghi | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | Đất ở đô thị |
526 | Thị xã Bình Long | Đường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘC | Ngã ba đường ALT 1 - Đường Trừ Văn Thố | 2.450.000 | 1.225.000 | 980.000 | 735.000 | 490.000 | Đất SX-KD đô thị |
527 | Thị xã Bình Long | Đường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘC | Ngã ba đường ALT 1 - Đường Trừ Văn Thố | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất TM-DV đô thị |
528 | Thị xã Bình Long | Đường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘC | Ngã ba đường ALT 1 - Đường Trừ Văn Thố | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất ở đô thị |
529 | Thị xã Bình Long | Đường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Nguyễn Huệ - Ngã ba đường ALT 1 | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất SX-KD đô thị |
530 | Thị xã Bình Long | Đường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Nguyễn Huệ - Ngã ba đường ALT 1 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
531 | Thị xã Bình Long | Đường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Nguyễn Huệ - Ngã ba đường ALT 1 | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
532 | Thị xã Bình Long | Đường ĐT 752 - PHƯỜNG AN LỘC | Ngã 3 xe tăng - Giáp ranh xã Minh Tâm | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | Đất SX-KD đô thị |
533 | Thị xã Bình Long | Đường ĐT 752 - PHƯỜNG AN LỘC | Ngã 3 xe tăng - Giáp ranh xã Minh Tâm | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
534 | Thị xã Bình Long | Đường ĐT 752 - PHƯỜNG AN LỘC | Ngã 3 xe tăng - Giáp ranh xã Minh Tâm | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
535 | Thị xã Bình Long | Đường ĐT 752 - PHƯỜNG AN LỘC | Ngã 3 ông Mười - Ngã 3 xe tăng | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | Đất SX-KD đô thị |
536 | Thị xã Bình Long | Đường ĐT 752 - PHƯỜNG AN LỘC | Ngã 3 ông Mười - Ngã 3 xe tăng | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | Đất TM-DV đô thị |
537 | Thị xã Bình Long | Đường ĐT 752 - PHƯỜNG AN LỘC | Ngã 3 ông Mười - Ngã 3 xe tăng | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
538 | Thị xã Bình Long | Đường ĐT 752 - PHƯỜNG AN LỘC | Ngã ba đường Trần Quang Khải - Ngã 3 ông Mười | 2.450.000 | 1.225.000 | 980.000 | 735.000 | 490.000 | Đất SX-KD đô thị |
539 | Thị xã Bình Long | Đường ĐT 752 - PHƯỜNG AN LỘC | Ngã ba đường Trần Quang Khải - Ngã 3 ông Mười | 3.150.000 | 1.575.000 | 1.260.000 | 945.000 | 630.000 | Đất TM-DV đô thị |
540 | Thị xã Bình Long | Đường ĐT 752 - PHƯỜNG AN LỘC | Ngã ba đường Trần Quang Khải - Ngã 3 ông Mười | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | Đất ở đô thị |
541 | Thị xã Bình Long | Đường Hùng Vương - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Trần Phú - Đường Đoàn Thị Điểm | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | Đất SX-KD đô thị |
542 | Thị xã Bình Long | Đường Hùng Vương - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Trần Phú - Đường Đoàn Thị Điểm | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | Đất TM-DV đô thị |
543 | Thị xã Bình Long | Đường Hùng Vương - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Trần Phú - Đường Đoàn Thị Điểm | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | Đất ở đô thị |
544 | Thị xã Bình Long | Đường Hùng Vương - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Ngô Quyền - Đường Trần Phú | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | Đất SX-KD đô thị |
545 | Thị xã Bình Long | Đường Hùng Vương - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Ngô Quyền - Đường Trần Phú | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | Đất TM-DV đô thị |
546 | Thị xã Bình Long | Đường Hùng Vương - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Ngô Quyền - Đường Trần Phú | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | Đất ở đô thị |
547 | Thị xã Bình Long | Đường Hùng Vương - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | Đất SX-KD đô thị |
548 | Thị xã Bình Long | Đường Hùng Vương - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | Đất TM-DV đô thị |
549 | Thị xã Bình Long | Đường Hùng Vương - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | Đất ở đô thị |
550 | Thị xã Bình Long | Đường Võ Thị Sáu - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Lê Lợi - Đường Hùng Vương | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | Đất SX-KD đô thị |
551 | Thị xã Bình Long | Đường Võ Thị Sáu - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Lê Lợi - Đường Hùng Vương | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | Đất TM-DV đô thị |
552 | Thị xã Bình Long | Đường Võ Thị Sáu - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Lê Lợi - Đường Hùng Vương | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | Đất ở đô thị |
553 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Ngô Quyền (cũ) - Đường Nguyễn Thái Học | 4.550.000 | 2.275.000 | 1.820.000 | 1.365.000 | 910.000 | Đất SX-KD đô thị |
554 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Ngô Quyền (cũ) - Đường Nguyễn Thái Học | 5.850.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | 1.170.000 | Đất TM-DV đô thị |
555 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Ngô Quyền (cũ) - Đường Nguyễn Thái Học | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.600.000 | 1.950.000 | 1.300.000 | Đất ở đô thị |
556 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Hùng Vương - Đường Ngô Quyền (cũ) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | Đất SX-KD đô thị |
557 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Hùng Vương - Đường Ngô Quyền (cũ) | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | Đất TM-DV đô thị |
558 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Hùng Vương - Đường Ngô Quyền (cũ) | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | Đất ở đô thị |
559 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Phan Bội Châu - Đường Hùng Vương | 7.700.000 | 3.850.000 | 3.080.000 | 2.310.000 | 1.540.000 | Đất SX-KD đô thị |
560 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Phan Bội Châu - Đường Hùng Vương | 9.900.000 | 4.950.000 | 3.960.000 | 2.970.000 | 1.980.000 | Đất TM-DV đô thị |
561 | Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Phan Bội Châu - Đường Hùng Vương | 11.000.000 | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | Đất ở đô thị |
562 | Thị xã Bình Long | Đường Lê Quý Đôn - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | Đất SX-KD đô thị |
563 | Thị xã Bình Long | Đường Lê Quý Đôn - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu | 8.100.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.430.000 | 1.620.000 | Đất TM-DV đô thị |
564 | Thị xã Bình Long | Đường Lê Quý Đôn - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | Đất ở đô thị |
565 | Thị xã Bình Long | Đường Lê Quý Đôn - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Huệ | 7.700.000 | 3.850.000 | 3.080.000 | 2.310.000 | 1.540.000 | Đất SX-KD đô thị |
566 | Thị xã Bình Long | Đường Lê Quý Đôn - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Huệ | 9.900.000 | 4.950.000 | 3.960.000 | 2.970.000 | 1.980.000 | Đất TM-DV đô thị |
567 | Thị xã Bình Long | Đường Lê Quý Đôn - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Huệ | 11.000.000 | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | Đất ở đô thị |
568 | Thị xã Bình Long | Đường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | Đất SX-KD đô thị |
569 | Thị xã Bình Long | Đường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | Đất TM-DV đô thị |
570 | Thị xã Bình Long | Đường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | Đất ở đô thị |
571 | Thị xã Bình Long | Đường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Lê Lợi - Đường Trần Hưng Đạo | 10.500.000 | 5.250.000 | 4.200.000 | 3.150.000 | 2.100.000 | Đất SX-KD đô thị |
572 | Thị xã Bình Long | Đường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Lê Lợi - Đường Trần Hưng Đạo | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.050.000 | 2.700.000 | Đất TM-DV đô thị |
573 | Thị xã Bình Long | Đường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Lê Lợi - Đường Trần Hưng Đạo | 15.000.000 | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | Đất ở đô thị |
574 | Thị xã Bình Long | Đường Lê Lợi - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Ngô Quyền | 10.500.000 | 5.250.000 | 4.200.000 | 3.150.000 | 2.100.000 | Đất SX-KD đô thị |
575 | Thị xã Bình Long | Đường Lê Lợi - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Ngô Quyền | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.050.000 | 2.700.000 | Đất TM-DV đô thị |
576 | Thị xã Bình Long | Đường Lê Lợi - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Ngô Quyền | 15.000.000 | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | Đất ở đô thị |
577 | Thị xã Bình Long | Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Nguyễn Huệ - Đường Trần Phú | 10.500.000 | 5.250.000 | 4.200.000 | 3.150.000 | 2.100.000 | Đất SX-KD đô thị |
578 | Thị xã Bình Long | Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Nguyễn Huệ - Đường Trần Phú | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.050.000 | 2.700.000 | Đất TM-DV đô thị |
579 | Thị xã Bình Long | Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Nguyễn Huệ - Đường Trần Phú | 15.000.000 | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | Đất ở đô thị |
580 | Thị xã Bình Long | Đường Lý Tự Trọng - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Lê Lợi - Đường Hùng Vương | 14.000.000 | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | Đất SX-KD đô thị |
581 | Thị xã Bình Long | Đường Lý Tự Trọng - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Lê Lợi - Đường Hùng Vương | 18.000.000 | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | Đất TM-DV đô thị |
582 | Thị xã Bình Long | Đường Lý Tự Trọng - PHƯỜNG AN LỘC | Đường Lê Lợi - Đường Hùng Vương | 20.000.000 | 10.000.000 | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | Đất ở đô thị |