Bảng giá đất Thành phố Long Xuyên – tỉnh An Giang
Bảng giá đất Thành phố Long Xuyên – tỉnh An Giang mới nhất theo Quyết định 70/2019/QĐ-UBND ban hành Bảng giá các loại đất áp dụng giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh An Giang (sửa đổi bởi Quyết định 18/2022/QĐ-UBND)
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 16/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 về thông qua Bảng giá các loại đất áp dụng cho giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh An Giang (được sửa đổi tại Nghị quyết 01/2022/NQ-HĐND ngày 14/4/2022);
– Quyết định 70/2019/QĐ-UBND ban hành Bảng giá các loại đất áp dụng giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh An Giang;
– Quyết định 18/2022/QĐ-UBND sửa đổi Quy định và Bảng giá các loại đất áp dụng giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh An Giang kèm theo Quyết định 70/2019/QĐ-UBND
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 05 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở khung giá đất, nguyên tắc và phương pháp định giá đất
Theo khoản 2 Điều 114 Luật Đất đai 2013 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi:
+ Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân đối với phần diện tích trong hạn mức;
+ Nhà nước cho phép chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp không phải là đất ở sang đất ở đối với phần diện tích trong hạn mức giao đất ở cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính phí và lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý và sử dụng đất đai;
– Tính giá trị quyền sử dụng đất để trả cho người tự nguyện trả lại đất cho Nhà nước đối với trường hợp đất trả lại là đất Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, công nhận quyền sử dụng đất có thu tiền sử dụng đất, đất thuê trả tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê.
3. Bảng giá đất Thành phố Long Xuyên – tỉnh An Giang mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đất nông nghiệp
Đối với thửa đất nông nghiệp tiếp giáp Quốc lộ, Tỉnh lộ, đường liên xã, lộ giao thông nông thôn, giao thông thủy được xác định như sau:
– Vị trí 1: Giới hạn cự ly tiếp giáp trong phạm vi 150 mét tính từ chân lộ, bờ sông, bờ kênh hiện hữu (phần phía trong tiếp giáp các thửa đất);
– Vị trí 2: Giới hạn cự ly từ trên 150 mét đến 450 mét
3.1.2. Đất ở tại nông thôn
– Vị trí 1: Là thửa đất tiếp giáp mặt tiền đường tính bằng 100% giá đất (kể cả các thửa đất liền kề phía sau nhưng cùng một chủ sử dụng trong phạm vi 50 mét tính từ ranh tiếp giáp đường);
– Vị trí 2: Phần còn lại của thửa đất có chiều sâu trên 50 mét tính từ ranh tiếp giáp đường hoặc trong hẻm được tính bằng 60% giá đất vị trí 1. Trường hợp giá đất ở vị trí 2 thấp hơn giá đất ở nông thôn tối thiểu của Chính phủ quy định thì giá đất bằng khung giá đất ở tối thiểu theo quy định của Chính phủ.
3.1.3. Đất ở tại đô thị
Thành phố Long Xuyên, thành phố Châu Đốc và thị xã Tân Châu:
– Vị trí 1: Thửa đất tiếp giáp mặt tiền đường phố có mức giá cao nhất (kể cả các thửa đất liền kề phía sau nhưng cùng một chủ sử dụng trong phạm vi 25 mét tính từ ranh tiếp giáp đường);
– Vị trí 2: Phần còn lại của thửa đất có chiều sâu trên 25 mét đến 50 mét tính từ ranh tiếp giáp đường hoặc thửa đất trong hẻm của đường phố có độ rộng lớn hơn 3 mét, điều kiện sinh hoạt thuận lợi, cơ sở hạ tầng hoàn chỉnh (như mặt đường láng nhựa hoặc láng xi măng, hệ thống cấp điện, nước tương đối hoàn chỉnh) giá đất bằng 60% của vị trí 1;
– Vị trí 3: Phần còn lại của thửa đất có chiều sâu trên 50 mét đến 75 mét tính từ ranh tiếp giáp đường hoặc thửa đất trong hẻm của đường phố có độ rộng từ 2 mét đến 3 mét, điều kiện sinh hoạt kém hơn vị trí 2, giá đất bằng 40% của vị trí 1;
– Vị trí 4: Phần còn lại của thửa đất có chiều sâu trên 75 mét tính từ ranh tiếp giáp đường hoặc thửa đất trong hẻm của đường phố có độ rộng nhỏ hơn 2 mét hay hẻm của hẻm thuộc vị trí 2 hoặc vị trí 3, có điều kiện sinh hoạt kém, giá đất bằng 20% của vị trí 1 (kể cả các thửa đất có lối đi nhờ). Trừ các đường hẻm đã được xác định giá đất cụ thể trong Bảng giá đất.
Các thị trấn
– Vị trí 1: Thửa đất tiếp giáp mặt tiền đường phố, có mức giá cao nhất (kể cả các thửa đất liền kề phía sau nhưng cùng một chủ sử dụng trong phạm vi 25 mét tính từ ranh tiếp giáp đường);
– Vị trí 2: Phần còn lại của thửa đất có chiều dài trên 25 mét đến 50 mét tính từ ranh tiếp giáp đường hoặc thửa đất trong hẻm của đường phố có độ rộng lớn hơn 2,5 mét, điều kiện sinh hoạt thuận lợi, giá đất bằng 60% của vị trí 1;
– Vị trí 3: Phần còn lại của thửa đất có chiều sâu trên 50 mét đến 75 mét tính từ ranh tiếp giáp đường hoặc thửa đất trong hẻm của đường phố có độ rộng từ 1,5 mét đến 2,5 mét, điều kiện sinh hoạt kém hơn vị trí 2, giá đất bằng 40% của vị trí 1;
– Vị trí 4: Phần còn lại của thửa đất có chiều sâu trên 75 mét tính từ ranh tiếp giáp đường hoặc thửa đất trong hẻm của đường phố có độ rộng nhỏ hơn 1,5 mét hay hẻm của hẻm thuộc vị trí 2 hoặc vị trí 3, có điều kiện sinh hoạt kém, giá đất bằng 20% của vị trí 1 (kể cả các thửa đất có lối đi nhờ).
3.2. Bảng giá đất Thành phố Long Xuyên – tỉnh An Giang
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Long Xuyên | Các đường trong Khu dân cư Mỹ Khánh 2 (vượt lũ) | 180.000 | 108.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2 | Thành phố Long Xuyên | Các đường trong Khu dân cư Mỹ Khánh 2 (vượt lũ) | 210.000 | 126.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3 | Thành phố Long Xuyên | Các đường trong Khu dân cư Mỹ Khánh 2 (vượt lũ) | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4 | Thành phố Long Xuyên | Tuyến đường phà Trà Ôn – Rạch Sung (cặp Sông Hậu) | 180.000 | 108.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5 | Thành phố Long Xuyên | Tuyến đường phà Trà Ôn – Rạch Sung (cặp Sông Hậu) | 210.000 | 126.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
6 | Thành phố Long Xuyên | Tuyến đường phà Trà Ôn – Rạch Sung (cặp Sông Hậu) | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7 | Thành phố Long Xuyên | Tuyến đường Cầu Sáu Ỵ - Bến phà Ô Môi | 180.000 | 108.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
8 | Thành phố Long Xuyên | Tuyến đường Cầu Sáu Ỵ - Bến phà Ô Môi | 210.000 | 126.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
9 | Thành phố Long Xuyên | Tuyến đường Cầu Sáu Ỵ - Bến phà Ô Môi | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
10 | Thành phố Long Xuyên | Đường sau chợ Trà Mơn | Cầu Út Lai - Chợ Trà Mơn | 420.000 | 252.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Thành phố Long Xuyên | Đường sau chợ Trà Mơn | Cầu Út Lai - Chợ Trà Mơn | 490.000 | 294.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Thành phố Long Xuyên | Đường sau chợ Trà Mơn | Cầu Út Lai - Chợ Trà Mơn | 700.000 | 420.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Thành phố Long Xuyên | Đường Tuyến Xếp Dài | Tư Nở - Rạch Rích | 312.000 | 187.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Thành phố Long Xuyên | Đường Tuyến Xếp Dài | Tư Nở - Rạch Rích | 364.000 | 218.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Thành phố Long Xuyên | Đường Tuyến Xếp Dài | Tư Nở - Rạch Rích | 520.000 | 312.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mỹ Khánh 1 | Điểm phụ trường TH Đoàn Thị Điểm - Miếu Ông Hổ | 120.000 | 72.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mỹ Khánh 1 | Điểm phụ trường TH Đoàn Thị Điểm - Miếu Ông Hổ | 140.000 | 84.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mỹ Khánh 1 | Điểm phụ trường TH Đoàn Thị Điểm - Miếu Ông Hổ | 200.000 | 120.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19 | Thành phố Long Xuyên | Các đường đất còn lại toàn xã | 90.000 | 54.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
20 | Thành phố Long Xuyên | Các đường đất còn lại toàn xã | 105.000 | 63.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
21 | Thành phố Long Xuyên | Các đường đất còn lại toàn xã | 150.000 | 90.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
22 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Mỹ An 2 | 240.000 | 144.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
23 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Mỹ An 2 | 280.000 | 168.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
24 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Mỹ An 2 | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
25 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mỹ An 1, 2 | Cầu Hai Diệm - Cầu Rạch Rích | 180.000 | 108.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mỹ An 1, 2 | Cầu Hai Diệm - Cầu Rạch Rích | 210.000 | 126.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
27 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mỹ An 1, 2 | Cầu Hai Diệm - Cầu Rạch Rích | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
28 | Thành phố Long Xuyên | Đường Thuận Hiệp | Cầu đầu lộ - Miếu Ông Hổ | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
29 | Thành phố Long Xuyên | Đường Thuận Hiệp | Cầu đầu lộ - Miếu Ông Hổ | 350.000 | 210.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
30 | Thành phố Long Xuyên | Đường Thuận Hiệp | Cầu đầu lộ - Miếu Ông Hổ | 500.000 | 300.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
31 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Trà Mơn | Suốt đường | 180.000 | 108.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
32 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Trà Mơn | Suốt đường | 210.000 | 126.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
33 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Trà Mơn | Suốt đường | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
34 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mỹ Khánh 2 - Xã Mỹ Hòa Hưng | Trạm Y tế - Bến phà Trà Ôn | 240.000 | 144.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
35 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mỹ Khánh 2 - Xã Mỹ Hòa Hưng | Trạm Y tế - Bến phà Trà Ôn | 280.000 | 168.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
36 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mỹ Khánh 2 - Xã Mỹ Hòa Hưng | Trạm Y tế - Bến phà Trà Ôn | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
37 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mỹ Khánh 2 - Xã Mỹ Hòa Hưng | Cầu Đình - Điểm phụ TH Đoàn Thị Điểm | 180.000 | 108.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
38 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mỹ Khánh 2 - Xã Mỹ Hòa Hưng | Cầu Đình - Điểm phụ TH Đoàn Thị Điểm | 210.000 | 126.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
39 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mỹ Khánh 2 - Xã Mỹ Hòa Hưng | Cầu Đình - Điểm phụ TH Đoàn Thị Điểm | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
40 | Thành phố Long Xuyên | Đường chính qua trung tâm hành chính xã (Bến phà Trà Ôn - Bến phà Ô Môi) - Xã Mỹ Hòa Hưng | 720.000 | 432.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
41 | Thành phố Long Xuyên | Đường chính qua trung tâm hành chính xã (Bến phà Trà Ôn - Bến phà Ô Môi) - Xã Mỹ Hòa Hưng | 840.000 | 504.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
42 | Thành phố Long Xuyên | Đường chính qua trung tâm hành chính xã (Bến phà Trà Ôn - Bến phà Ô Môi) - Xã Mỹ Hòa Hưng | 1.200.000 | 720.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
43 | Thành phố Long Xuyên | Chợ Trà Mơn (xã Mỹ Hòa Hưng) - Các lô nền đối diện mặt tiền chợ - Xã Mỹ Hòa Hưng | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
44 | Thành phố Long Xuyên | Chợ Trà Mơn (xã Mỹ Hòa Hưng) - Các lô nền đối diện mặt tiền chợ - Xã Mỹ Hòa Hưng | 3.500.000 | 2.100.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
45 | Thành phố Long Xuyên | Chợ Trà Mơn (xã Mỹ Hòa Hưng) - Các lô nền đối diện mặt tiền chợ - Xã Mỹ Hòa Hưng | 5.000.000 | 3.000.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
46 | Thành phố Long Xuyên | KDC rạch Thông Lưu(Các đường trong khu dân cư) - Xã Mỹ Khánh | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
47 | Thành phố Long Xuyên | KDC rạch Thông Lưu(Các đường trong khu dân cư) - Xã Mỹ Khánh | 700.000 | 420.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
48 | Thành phố Long Xuyên | KDC rạch Thông Lưu(Các đường trong khu dân cư) - Xã Mỹ Khánh | 1.000.000 | 600.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
49 | Thành phố Long Xuyên | KDC Chín Ngói (Các đường trong khu dân cư) - Xã Mỹ Khánh | 270.000 | 162.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
50 | Thành phố Long Xuyên | KDC Chín Ngói (Các đường trong khu dân cư) - Xã Mỹ Khánh | 315.000 | 189.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
51 | Thành phố Long Xuyên | KDC Chín Ngói (Các đường trong khu dân cư) - Xã Mỹ Khánh | 450.000 | 270.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
52 | Thành phố Long Xuyên | KDC 252 - Lương Văn Dũng (Các đường trong khu dân cư) - Xã Mỹ Khánh | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
53 | Thành phố Long Xuyên | KDC 252 - Lương Văn Dũng (Các đường trong khu dân cư) - Xã Mỹ Khánh | 350.000 | 210.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
54 | Thành phố Long Xuyên | KDC 252 - Lương Văn Dũng (Các đường trong khu dân cư) - Xã Mỹ Khánh | 500.000 | 300.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
55 | Thành phố Long Xuyên | KDC Trung tâm xã Mỹ Khánh (Các đường trong khu dân cư) - Xã Mỹ Khánh | 1.200.000 | 720.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
56 | Thành phố Long Xuyên | KDC Trung tâm xã Mỹ Khánh (Các đường trong khu dân cư) - Xã Mỹ Khánh | 1.400.000 | 840.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
57 | Thành phố Long Xuyên | KDC Trung tâm xã Mỹ Khánh (Các đường trong khu dân cư) - Xã Mỹ Khánh | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
58 | Thành phố Long Xuyên | Các đường còn lại toàn xã - Xã Mỹ Khánh | 180.000 | 108.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
59 | Thành phố Long Xuyên | Các đường còn lại toàn xã - Xã Mỹ Khánh | 210.000 | 126.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
60 | Thành phố Long Xuyên | Các đường còn lại toàn xã - Xã Mỹ Khánh | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
61 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mương Tường - Xã Mỹ Khánh | Suốt đường | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
62 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mương Tường - Xã Mỹ Khánh | Suốt đường | 350.000 | 210.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
63 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mương Tường - Xã Mỹ Khánh | Suốt đường | 500.000 | 300.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
64 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mương Tài - Xã Mỹ Khánh | Suốt đường | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
65 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mương Tài - Xã Mỹ Khánh | Suốt đường | 350.000 | 210.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
66 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mương Tài - Xã Mỹ Khánh | Suốt đường | 500.000 | 300.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
67 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Rạch Thông Lưu - Xã Mỹ Khánh | Suốt đường | 660.000 | 396.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
68 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Rạch Thông Lưu - Xã Mỹ Khánh | Suốt đường | 770.000 | 462.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
69 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Rạch Thông Lưu - Xã Mỹ Khánh | Suốt đường | 1.100.000 | 660.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
70 | Thành phố Long Xuyên | Bên phải - Đường Rạch Mương Ngươn - Xã Mỹ Khánh | 240.000 | 144.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
71 | Thành phố Long Xuyên | Bên phải - Đường Rạch Mương Ngươn - Xã Mỹ Khánh | 280.000 | 168.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
72 | Thành phố Long Xuyên | Bên phải - Đường Rạch Mương Ngươn - Xã Mỹ Khánh | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
73 | Thành phố Long Xuyên | Bên trái - Đường Rạch Mương Ngươn - Xã Mỹ Khánh | 330.000 | 198.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
74 | Thành phố Long Xuyên | Bên trái - Đường Rạch Mương Ngươn - Xã Mỹ Khánh | 385.000 | 231.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
75 | Thành phố Long Xuyên | Bên trái - Đường Rạch Mương Ngươn - Xã Mỹ Khánh | 550.000 | 330.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
76 | Thành phố Long Xuyên | Đường Rạch Chà Dà - Xã Mỹ Khánh | Suốt đường | 360.000 | 216.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
77 | Thành phố Long Xuyên | Đường Rạch Chà Dà - Xã Mỹ Khánh | Suốt đường | 420.000 | 252.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
78 | Thành phố Long Xuyên | Đường Rạch Chà Dà - Xã Mỹ Khánh | Suốt đường | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
79 | Thành phố Long Xuyên | Đường Rạch Thầy Giáo - Xã Mỹ Khánh | Suốt đường | 330.000 | 198.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
80 | Thành phố Long Xuyên | Đường Rạch Thầy Giáo - Xã Mỹ Khánh | Suốt đường | 385.000 | 231.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
81 | Thành phố Long Xuyên | Đường Rạch Thầy Giáo - Xã Mỹ Khánh | Suốt đường | 550.000 | 330.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
82 | Thành phố Long Xuyên | Bên phải - Đường Rạch Ông Câu - Xã Mỹ Khánh | 240.000 | 144.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
83 | Thành phố Long Xuyên | Bên phải - Đường Rạch Ông Câu - Xã Mỹ Khánh | 280.000 | 168.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
84 | Thành phố Long Xuyên | Bên phải - Đường Rạch Ông Câu - Xã Mỹ Khánh | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
85 | Thành phố Long Xuyên | Bên trái - Đường Rạch Ông Câu - Xã Mỹ Khánh | 450.000 | 270.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
86 | Thành phố Long Xuyên | Bên trái - Đường Rạch Ông Câu - Xã Mỹ Khánh | 525.000 | 315.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
87 | Thành phố Long Xuyên | Bên trái - Đường Rạch Ông Câu - Xã Mỹ Khánh | 750.000 | 450.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
88 | Thành phố Long Xuyên | Đường Rạch Dung - Bờ trái - Xã Mỹ Khánh | 510.000 | 306.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
89 | Thành phố Long Xuyên | Đường Rạch Dung - Bờ trái - Xã Mỹ Khánh | 595.000 | 357.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
90 | Thành phố Long Xuyên | Đường Rạch Dung - Bờ trái - Xã Mỹ Khánh | 850.000 | 510.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
91 | Thành phố Long Xuyên | Đường Rạch Bổn Sầm - Suốt đường (hai bên trái, phải) - Xã Mỹ Khánh | 360.000 | 216.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
92 | Thành phố Long Xuyên | Đường Rạch Bổn Sầm - Suốt đường (hai bên trái, phải) - Xã Mỹ Khánh | 420.000 | 252.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
93 | Thành phố Long Xuyên | Đường Rạch Bổn Sầm - Suốt đường (hai bên trái, phải) - Xã Mỹ Khánh | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
94 | Thành phố Long Xuyên | Đường Rạch Bà Bóng - Suốt đường (hai bên trái, phải) - Xã Mỹ Khánh | 270.000 | 162.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
95 | Thành phố Long Xuyên | Đường Rạch Bà Bóng - Suốt đường (hai bên trái, phải) - Xã Mỹ Khánh | 315.000 | 189.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
96 | Thành phố Long Xuyên | Đường Rạch Bà Bóng - Suốt đường (hai bên trái, phải) - Xã Mỹ Khánh | 450.000 | 270.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
97 | Thành phố Long Xuyên | Đường Cái Chiêng bên phải - Xã Mỹ Khánh | Đoạn còn lại | 240.000 | 144.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
98 | Thành phố Long Xuyên | Đường Cái Chiêng bên phải - Xã Mỹ Khánh | Đoạn còn lại | 280.000 | 168.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
99 | Thành phố Long Xuyên | Đường Cái Chiêng bên phải - Xã Mỹ Khánh | Đoạn còn lại | 400.000 | 240.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
100 | Thành phố Long Xuyên | Đường Cái Chiêng bên phải - Xã Mỹ Khánh | Đường liên xã - Cầu Mương Tường | 360.000 | 216.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
101 | Thành phố Long Xuyên | Đường Cái Chiêng bên phải - Xã Mỹ Khánh | Đường liên xã - Cầu Mương Tường | 420.000 | 252.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
102 | Thành phố Long Xuyên | Đường Cái Chiêng bên phải - Xã Mỹ Khánh | Đường liên xã - Cầu Mương Tường | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
103 | Thành phố Long Xuyên | Đường Cái Chiêng bên trái - Xã Mỹ Khánh | Cầu Mương Mẹt - Ranh Hòa Bình Thạnh | 270.000 | 162.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
104 | Thành phố Long Xuyên | Đường Cái Chiêng bên trái - Xã Mỹ Khánh | Cầu Mương Mẹt - Ranh Hòa Bình Thạnh | 315.000 | 189.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
105 | Thành phố Long Xuyên | Đường Cái Chiêng bên trái - Xã Mỹ Khánh | Cầu Mương Mẹt - Ranh Hòa Bình Thạnh | 450.000 | 270.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
106 | Thành phố Long Xuyên | Đường Cái Chiêng bên trái - Xã Mỹ Khánh | Đường liên xã - Cầu Mương Mẹt | 300.000 | 180.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
107 | Thành phố Long Xuyên | Đường Cái Chiêng bên trái - Xã Mỹ Khánh | Đường liên xã - Cầu Mương Mẹt | 350.000 | 210.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
108 | Thành phố Long Xuyên | Đường Cái Chiêng bên trái - Xã Mỹ Khánh | Đường liên xã - Cầu Mương Mẹt | 500.000 | 300.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
109 | Thành phố Long Xuyên | Đường liên xã - Xã Mỹ Khánh | Cầu Bà Bóng - Xã Vĩnh Thành - | 480.000 | 288.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110 | Thành phố Long Xuyên | Đường liên xã - Xã Mỹ Khánh | Cầu Bà Bóng - Xã Vĩnh Thành - | 560.000 | 336.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
111 | Thành phố Long Xuyên | Đường liên xã - Xã Mỹ Khánh | Cầu Bà Bóng - Xã Vĩnh Thành - | 800.000 | 480.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
112 | Thành phố Long Xuyên | Đường liên xã - Xã Mỹ Khánh | Cầu Bổn sầm - Cầu Bà Bóng | 600.000 | 360.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
113 | Thành phố Long Xuyên | Đường liên xã - Xã Mỹ Khánh | Cầu Bổn sầm - Cầu Bà Bóng | 700.000 | 420.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
114 | Thành phố Long Xuyên | Đường liên xã - Xã Mỹ Khánh | Cầu Bổn sầm - Cầu Bà Bóng | 1.000.000 | 600.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
115 | Thành phố Long Xuyên | Đường liên xã - Xã Mỹ Khánh | Cầu Thầy giáo - Cầu Bổn Sâm | 660.000 | 396.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
116 | Thành phố Long Xuyên | Đường liên xã - Xã Mỹ Khánh | Cầu Thầy giáo - Cầu Bổn Sâm | 770.000 | 462.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
117 | Thành phố Long Xuyên | Đường liên xã - Xã Mỹ Khánh | Cầu Thầy giáo - Cầu Bổn Sâm | 1.100.000 | 660.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
118 | Thành phố Long Xuyên | Đường liên xã - Xã Mỹ Khánh | Cầu Mương Chen - Cầu Thầy giáo | 720.000 | 432.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119 | Thành phố Long Xuyên | Đường liên xã - Xã Mỹ Khánh | Cầu Mương Chen - Cầu Thầy giáo | 840.000 | 504.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
120 | Thành phố Long Xuyên | Đường liên xã - Xã Mỹ Khánh | Cầu Mương Chen - Cầu Thầy giáo | 1.200.000 | 720.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
121 | Thành phố Long Xuyên | Đường liên xã - Xã Mỹ Khánh | Cầu Thông Lưu - Cầu Mương Chen | 1.080.000 | 648.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
122 | Thành phố Long Xuyên | Đường liên xã - Xã Mỹ Khánh | Cầu Thông Lưu - Cầu Mương Chen | 1.260.000 | 756.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
123 | Thành phố Long Xuyên | Đường liên xã - Xã Mỹ Khánh | Cầu Thông Lưu - Cầu Mương Chen | 1.800.000 | 1.080.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
124 | Thành phố Long Xuyên | Các lô nền còn lại trong khu vực chợ - Chợ Cái Chiêng - Xã Mỹ Khánh | 720.000 | 432.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
125 | Thành phố Long Xuyên | Các lô nền còn lại trong khu vực chợ - Chợ Cái Chiêng - Xã Mỹ Khánh | 840.000 | 504.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
126 | Thành phố Long Xuyên | Các lô nền còn lại trong khu vực chợ - Chợ Cái Chiêng - Xã Mỹ Khánh | 1.200.000 | 720.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
127 | Thành phố Long Xuyên | Các lô nền đối diện mặt tiền chợ - Chợ Cái Chiêng - Xã Mỹ Khánh | 720.000 | 432.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
128 | Thành phố Long Xuyên | Các lô nền đối diện mặt tiền chợ - Chợ Cái Chiêng - Xã Mỹ Khánh | 840.000 | 504.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
129 | Thành phố Long Xuyên | Các lô nền đối diện mặt tiền chợ - Chợ Cái Chiêng - Xã Mỹ Khánh | 1.200.000 | 720.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
130 | Thành phố Long Xuyên | Mỹ Khánh | Cầu Bà Bóng - Trạm Y tế | 420.000 | 252.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
131 | Thành phố Long Xuyên | Mỹ Khánh | Cầu Bà Bóng - Trạm Y tế | 490.000 | 294.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
132 | Thành phố Long Xuyên | Mỹ Khánh | Cầu Bà Bóng - Trạm Y tế | 700.000 | 420.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
133 | Thành phố Long Xuyên | Khu Tái định Bình Đức - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Các đường trong khu tái định cư - | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
134 | Thành phố Long Xuyên | Khu Tái định Bình Đức - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Các đường trong khu tái định cư - | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
135 | Thành phố Long Xuyên | Khu Tái định Bình Đức - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Các đường trong khu tái định cư - | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
136 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Kênh Cây Dong - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Suốt đường | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
137 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Kênh Cây Dong - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Suốt đường | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
138 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Kênh Cây Dong - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Suốt đường | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
139 | Thành phố Long Xuyên | Đường vào bãi rác - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Suốt đường | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
140 | Thành phố Long Xuyên | Đường vào bãi rác - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Suốt đường | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
141 | Thành phố Long Xuyên | Đường vào bãi rác - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Suốt đường | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
142 | Thành phố Long Xuyên | Các đường KDC Bình Đức 1 - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Các đường còn lại | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
143 | Thành phố Long Xuyên | Các đường KDC Bình Đức 1 - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Các đường còn lại | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
144 | Thành phố Long Xuyên | Các đường KDC Bình Đức 1 - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Các đường còn lại | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
145 | Thành phố Long Xuyên | Các đường KDC Bình Đức 1 - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Đường số 1 | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
146 | Thành phố Long Xuyên | Các đường KDC Bình Đức 1 - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Đường số 1 | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
147 | Thành phố Long Xuyên | Các đường KDC Bình Đức 1 - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Đường số 1 | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
148 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Tỉnh đội - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Các đường trong KDC | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
149 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Tỉnh đội - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Các đường trong KDC | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
150 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Tỉnh đội - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Các đường trong KDC | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
151 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Tỉnh ủy - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Trần Hưng Đạo - Giáp KDC Bình Đức 1 | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
152 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Tỉnh ủy - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Trần Hưng Đạo - Giáp KDC Bình Đức 1 | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
153 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Tỉnh ủy - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Trần Hưng Đạo - Giáp KDC Bình Đức 1 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
154 | Thành phố Long Xuyên | Đường sau chợ Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Rạch Trà Ôn - Chợ Trà Ôn | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
155 | Thành phố Long Xuyên | Đường sau chợ Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Rạch Trà Ôn - Chợ Trà Ôn | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
156 | Thành phố Long Xuyên | Đường sau chợ Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Rạch Trà Ôn - Chợ Trà Ôn | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
157 | Thành phố Long Xuyên | Đường đối diện nhà máy Gạch Long Xuyên - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Trần Hưng Đạo - Sông Hậu | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
158 | Thành phố Long Xuyên | Đường đối diện nhà máy Gạch Long Xuyên - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Trần Hưng Đạo - Sông Hậu | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
159 | Thành phố Long Xuyên | Đường đối diện nhà máy Gạch Long Xuyên - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Trần Hưng Đạo - Sông Hậu | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
160 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Ngã Cái - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Suốt đường | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
161 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Ngã Cái - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Suốt đường | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
162 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Ngã Cái - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Suốt đường | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
163 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Trần Hưng Đạo - Sông Hậu | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
164 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Trần Hưng Đạo - Sông Hậu | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
165 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Trần Hưng Đạo - Sông Hậu | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
166 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Đoạn còn lại | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
167 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Đoạn còn lại | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
168 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Đoạn còn lại | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
169 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Chân lộ Trần Hưng Đạo vô 500m - | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
170 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Chân lộ Trần Hưng Đạo vô 500m - | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
171 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Chân lộ Trần Hưng Đạo vô 500m - | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
172 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Đoạn còn lại | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
173 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Đoạn còn lại | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
174 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Đoạn còn lại | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
175 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Từ 300m - Cầu Liên Khóm | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
176 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Từ 300m - Cầu Liên Khóm | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
177 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Từ 300m - Cầu Liên Khóm | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
178 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Chân lộ Trần Hưng Đạo vô 300m | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
179 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Chân lộ Trần Hưng Đạo vô 300m | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
180 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Chân lộ Trần Hưng Đạo vô 300m | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
181 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Nhà máy nước - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Suốt đường | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
182 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Nhà máy nước - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Suốt đường | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
183 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Nhà máy nước - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Suốt đường | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
184 | Thành phố Long Xuyên | Đường rạch Dầu - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Suốt tuyến | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
185 | Thành phố Long Xuyên | Đường rạch Dầu - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Suốt tuyến | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
186 | Thành phố Long Xuyên | Đường rạch Dầu - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Suốt tuyến | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
187 | Thành phố Long Xuyên | Đường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Đoạn còn lại | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
188 | Thành phố Long Xuyên | Đường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Đoạn còn lại | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 140.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
189 | Thành phố Long Xuyên | Đường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Đoạn còn lại | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
190 | Thành phố Long Xuyên | Đường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Cầu rạch Dầu - Cầu Phan Bội Châu | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
191 | Thành phố Long Xuyên | Đường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Cầu rạch Dầu - Cầu Phan Bội Châu | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
192 | Thành phố Long Xuyên | Đường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Cầu rạch Dầu - Cầu Phan Bội Châu | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
193 | Thành phố Long Xuyên | Đường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Cầu Trà Ôn - Cầu rạch Dầu | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
194 | Thành phố Long Xuyên | Đường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Cầu Trà Ôn - Cầu rạch Dầu | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
195 | Thành phố Long Xuyên | Đường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Cầu Trà Ôn - Cầu rạch Dầu | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
196 | Thành phố Long Xuyên | Đường đối diện đường ấp chiến lược - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Trần Hưng Đạo - Kè Sông Hậu | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
197 | Thành phố Long Xuyên | Đường đối diện đường ấp chiến lược - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Trần Hưng Đạo - Kè Sông Hậu | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
198 | Thành phố Long Xuyên | Đường đối diện đường ấp chiến lược - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Trần Hưng Đạo - Kè Sông Hậu | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
199 | Thành phố Long Xuyên | Đường ấp Chiến lược - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | hết ranh KDC tỉnh đội – Cầu Liên Khóm | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
200 | Thành phố Long Xuyên | Đường ấp Chiến lược - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | hết ranh KDC tỉnh đội – Cầu Liên Khóm | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
201 | Thành phố Long Xuyên | Đường ấp Chiến lược - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | hết ranh KDC tỉnh đội – Cầu Liên Khóm | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
202 | Thành phố Long Xuyên | Đường ấp Chiến lược - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Trần Hưng Đạo - hết ranh KDC tỉnh đội | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
203 | Thành phố Long Xuyên | Đường ấp Chiến lược - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Trần Hưng Đạo - hết ranh KDC tỉnh đội | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
204 | Thành phố Long Xuyên | Đường ấp Chiến lược - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Trần Hưng Đạo - hết ranh KDC tỉnh đội | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
205 | Thành phố Long Xuyên | Kè Sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Suốt tuyến | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
206 | Thành phố Long Xuyên | Kè Sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Suốt tuyến | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
207 | Thành phố Long Xuyên | Kè Sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Suốt tuyến | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
208 | Thành phố Long Xuyên | Đường Chùa Ông - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Cầu Trà Ôn - Kè Sông Hậu | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
209 | Thành phố Long Xuyên | Đường Chùa Ông - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Cầu Trà Ôn - Kè Sông Hậu | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
210 | Thành phố Long Xuyên | Đường Chùa Ông - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Cầu Trà Ôn - Kè Sông Hậu | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
211 | Thành phố Long Xuyên | Các đường xung quanh chợ Trà Ôn (toàn bộ) - Đường loại 3 - Phường Bình Đức | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
212 | Thành phố Long Xuyên | Các đường xung quanh chợ Trà Ôn (toàn bộ) - Đường loại 3 - Phường Bình Đức | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
213 | Thành phố Long Xuyên | Các đường xung quanh chợ Trà Ôn (toàn bộ) - Đường loại 3 - Phường Bình Đức | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị | |
214 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình Đức | Cầu Cần Xây - Cầu Xếp Bà Lý | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | 540.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
215 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình Đức | Cầu Cần Xây - Cầu Xếp Bà Lý | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | 630.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
216 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình Đức | Cầu Cần Xây - Cầu Xếp Bà Lý | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
217 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình Đức | Đường ấp Chiến lược - Cầu Cần Xây | 3.300.000 | 1.980.000 | 1.320.000 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
218 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình Đức | Đường ấp Chiến lược - Cầu Cần Xây | 3.850.000 | 2.310.000 | 1.540.000 | 770.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
219 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình Đức | Đường ấp Chiến lược - Cầu Cần Xây | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | 1.100.000 | - | Đất ở đô thị |
220 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình Đức | Cầu Trà Ôn - đường ấp Chiến lược | 3.900.000 | 2.340.000 | 1.560.000 | 780.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
221 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình Đức | Cầu Trà Ôn - đường ấp Chiến lược | 4.550.000 | 2.730.000 | 1.820.000 | 910.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
222 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình Đức | Cầu Trà Ôn - đường ấp Chiến lược | 6.500.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | 1.300.000 | - | Đất ở đô thị |
223 | Thành phố Long Xuyên | KDC Khâu Hữu Tầm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Các đường trong KDC | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
224 | Thành phố Long Xuyên | KDC Khâu Hữu Tầm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Các đường trong KDC | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
225 | Thành phố Long Xuyên | KDC Khâu Hữu Tầm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Các đường trong KDC | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
226 | Thành phố Long Xuyên | KDC Trương Công Hiệu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Các đường trong KDC | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
227 | Thành phố Long Xuyên | KDC Trương Công Hiệu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Các đường trong KDC | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
228 | Thành phố Long Xuyên | KDC Trương Công Hiệu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Các đường trong KDC | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
229 | Thành phố Long Xuyên | KDC Út Cọp + Vũ Thị Lếnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Các đường trong KDC | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
230 | Thành phố Long Xuyên | KDC Út Cọp + Vũ Thị Lếnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Các đường trong KDC | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
231 | Thành phố Long Xuyên | KDC Út Cọp + Vũ Thị Lếnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Các đường trong KDC | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
232 | Thành phố Long Xuyên | KDC Chợ Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Các đường trong KDC | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
233 | Thành phố Long Xuyên | KDC Chợ Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Các đường trong KDC | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
234 | Thành phố Long Xuyên | KDC Chợ Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Các đường trong KDC | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
235 | Thành phố Long Xuyên | KDC Đức Thành - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Các đường trong KDC | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
236 | Thành phố Long Xuyên | KDC Đức Thành - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Các đường trong KDC | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
237 | Thành phố Long Xuyên | KDC Đức Thành - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Các đường trong KDC | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
238 | Thành phố Long Xuyên | Đường Cái Sao Bờ Hồ (Long Hưng II) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Đường bờ Hồ | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
239 | Thành phố Long Xuyên | Đường Cái Sao Bờ Hồ (Long Hưng II) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Đường bờ Hồ | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
240 | Thành phố Long Xuyên | Đường Cái Sao Bờ Hồ (Long Hưng II) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Đường bờ Hồ | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
241 | Thành phố Long Xuyên | Đường vào Trường THPT Mỹ Thới - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Suốt đường | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
242 | Thành phố Long Xuyên | Đường vào Trường THPT Mỹ Thới - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Suốt đường | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 140.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
243 | Thành phố Long Xuyên | Đường vào Trường THPT Mỹ Thới - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Suốt đường | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
244 | Thành phố Long Xuyên | Đường lộ cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Cầu Hai Tựu - Khu Lò bún | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
245 | Thành phố Long Xuyên | Đường lộ cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Cầu Hai Tựu - Khu Lò bún | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
246 | Thành phố Long Xuyên | Đường lộ cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Cầu Hai Tựu - Khu Lò bún | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
247 | Thành phố Long Xuyên | Đường lộ cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Trần Hưng Đạo - cầu Hai Tựu | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
248 | Thành phố Long Xuyên | Đường lộ cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Trần Hưng Đạo - cầu Hai Tựu | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
249 | Thành phố Long Xuyên | Đường lộ cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Trần Hưng Đạo - cầu Hai Tựu | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
250 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Các đường còn lại | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
251 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Các đường còn lại | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
252 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Các đường còn lại | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
253 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Vũ Trọng Phụng | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
254 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Vũ Trọng Phụng | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
255 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Vũ Trọng Phụng | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
256 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Nguyễn Công Hoan | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
257 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Nguyễn Công Hoan | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
258 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Nguyễn Công Hoan | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
259 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Nam Cao | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
260 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Nam Cao | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
261 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Nam Cao | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
262 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Các đường còn lại (Hàn Mạc Tử - Nguyễn Hiến Lê) | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
263 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Các đường còn lại (Hàn Mạc Tử - Nguyễn Hiến Lê) | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
264 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Các đường còn lại (Hàn Mạc Tử - Nguyễn Hiến Lê) | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
265 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Cao Văn Lầu | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
266 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Cao Văn Lầu | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
267 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Cao Văn Lầu | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
268 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Nguyễn Trọng Quyền | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
269 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Nguyễn Trọng Quyền | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
270 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Nguyễn Trọng Quyền | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
271 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Nguyên Hồng | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
272 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Nguyên Hồng | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
273 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Nguyên Hồng | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
274 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Bảo Định Giang | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
275 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Bảo Định Giang | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
276 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Bảo Định Giang | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
277 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Tô Ngọc Vân | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
278 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Tô Ngọc Vân | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
279 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Tô Ngọc Vân | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
280 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Xuân Diệu | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
281 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Xuân Diệu | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
282 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Xuân Diệu | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
283 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Nguyễn Hiến Lê | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
284 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Nguyễn Hiến Lê | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
285 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Nguyễn Hiến Lê | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
286 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Hoàng Ngọc Phách | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
287 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Hoàng Ngọc Phách | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
288 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Hoàng Ngọc Phách | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
289 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Vũ Ngọc Phan | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
290 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Vũ Ngọc Phan | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
291 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Vũ Ngọc Phan | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
292 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Ngô Tất Tố | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
293 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Ngô Tất Tố | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
294 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Ngô Tất Tố | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
295 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Đông Hồ | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
296 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Đông Hồ | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
297 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Đông Hồ | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
298 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Hàn Mạc Tử | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
299 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Hàn Mạc Tử | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
300 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Hàn Mạc Tử | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
301 | Thành phố Long Xuyên | Các đường dự định trong khu dân cư - khu Tỉnh đội - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | 960.000 | 576.000 | 384.000 | 192.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
302 | Thành phố Long Xuyên | Các đường dự định trong khu dân cư - khu Tỉnh đội - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | 1.120.000 | 672.000 | 448.000 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
303 | Thành phố Long Xuyên | Các đường dự định trong khu dân cư - khu Tỉnh đội - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | 1.600.000 | 960.000 | 640.000 | 320.000 | - | Đất ở đô thị | |
304 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Nhà máy ACERA - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Đoạn còn lại | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
305 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Nhà máy ACERA - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Đoạn còn lại | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
306 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Nhà máy ACERA - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Đoạn còn lại | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
307 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Nhà máy ACERA - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Trần Hưng Đạo vô 300m | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
308 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Nhà máy ACERA - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Trần Hưng Đạo vô 300m | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
309 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Nhà máy ACERA - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Trần Hưng Đạo vô 300m | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
310 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp cống Bà Thứ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Cầu Út Cọp - Cuối đường | 360.000 | 216.000 | 180.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
311 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp cống Bà Thứ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Cầu Út Cọp - Cuối đường | 420.000 | 252.000 | 210.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
312 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp cống Bà Thứ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Cầu Út Cọp - Cuối đường | 600.000 | 360.000 | 300.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
313 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp cống Bà Thứ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Trần Hưng Đạo - Cầu Út Cọp | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
314 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp cống Bà Thứ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Trần Hưng Đạo - Cầu Út Cọp | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
315 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp cống Bà Thứ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Trần Hưng Đạo - Cầu Út Cọp | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
316 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Rạch Gòi Bé - ranh Mỹ Thạnh | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
317 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Rạch Gòi Bé - ranh Mỹ Thạnh | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
318 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Rạch Gòi Bé - ranh Mỹ Thạnh | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
319 | Thành phố Long Xuyên | Đường Ba Miễu trong - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Suốt đường | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
320 | Thành phố Long Xuyên | Đường Ba Miễu trong - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Suốt đường | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
321 | Thành phố Long Xuyên | Đường Ba Miễu trong - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Suốt đường | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
322 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp công viên Mỹ Thới - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Trần Hưng Đạo - Hết ranh công viên Mỹ Thới | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
323 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp công viên Mỹ Thới - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Trần Hưng Đạo - Hết ranh công viên Mỹ Thới | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
324 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp công viên Mỹ Thới - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Trần Hưng Đạo - Hết ranh công viên Mỹ Thới | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
325 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Cầu Ba Miểu - Ranh xã Phú Thuận (Thoại Sơn) | 432.000 | 259.000 | 180.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
326 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Cầu Ba Miểu - Ranh xã Phú Thuận (Thoại Sơn) | 504.000 | 302.000 | 210.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
327 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Cầu Ba Miểu - Ranh xã Phú Thuận (Thoại Sơn) | 720.000 | 432.000 | 300.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
328 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Trần Hưng Đạo - Cầu Ba Miễu | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
329 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Trần Hưng Đạo - Cầu Ba Miễu | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
330 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Trần Hưng Đạo - Cầu Ba Miễu | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
331 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Trần Hưng Đạo - Vàm sông Hậu | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
332 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Trần Hưng Đạo - Vàm sông Hậu | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
333 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Trần Hưng Đạo - Vàm sông Hậu | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
334 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Nguyễn Hiến Lê - ngã ba rạch Gòi Bé | 1.140.000 | 684.000 | 456.000 | 228.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
335 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Nguyễn Hiến Lê - ngã ba rạch Gòi Bé | 1.330.000 | 798.000 | 532.000 | 266.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
336 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Nguyễn Hiến Lê - ngã ba rạch Gòi Bé | 1.900.000 | 1.140.000 | 760.000 | 380.000 | - | Đất ở đô thị |
337 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Hiến Lê | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
338 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Hiến Lê | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
339 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Hiến Lê | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
340 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Đoạn còn lại giáp xã Phú Thuận - | 240.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
341 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Đoạn còn lại giáp xã Phú Thuận - | 280.000 | 210.000 | 210.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
342 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Đoạn còn lại giáp xã Phú Thuận - | 400.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
343 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Cầu sắt Bùi Thị Xuân - Cầu Ngã Cái | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
344 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Cầu sắt Bùi Thị Xuân - Cầu Ngã Cái | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
345 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Cầu sắt Bùi Thị Xuân - Cầu Ngã Cái | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
346 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Cầu rạch Ba Miễu - Cầu sắt Bùi Thị Xuân | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
347 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Cầu rạch Ba Miễu - Cầu sắt Bùi Thị Xuân | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
348 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Cầu rạch Ba Miễu - Cầu sắt Bùi Thị Xuân | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
349 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Vàm rạch Gòi Lớn - Rạch Ba Miễu | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
350 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Vàm rạch Gòi Lớn - Rạch Ba Miễu | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
351 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Vàm rạch Gòi Lớn - Rạch Ba Miễu | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
352 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Kênh ngã Bát - Kênh Bằng Tăng (kênh Cái Sao trên) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
353 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Kênh ngã Bát - Kênh Bằng Tăng (kênh Cái Sao trên) | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
354 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Kênh ngã Bát - Kênh Bằng Tăng (kênh Cái Sao trên) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
355 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Kênh ngã Bát - Kênh Bằng Tăng (kênh Cái Sao dưới) | 360.000 | 216.000 | 180.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
356 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Kênh ngã Bát - Kênh Bằng Tăng (kênh Cái Sao dưới) | 420.000 | 252.000 | 210.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
357 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Kênh ngã Bát - Kênh Bằng Tăng (kênh Cái Sao dưới) | 600.000 | 360.000 | 300.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
358 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Tờ bản đồ 49 thửa 24 - Kênh Ngã Bát | 360.000 | 216.000 | 180.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
359 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Tờ bản đồ 49 thửa 24 - Kênh Ngã Bát | 420.000 | 252.000 | 210.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
360 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Tờ bản đồ 49 thửa 24 - Kênh Ngã Bát | 600.000 | 360.000 | 300.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
361 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Tờ bản đồ 49 thửa 137 - Ranh giới hành chính phường | 360.000 | 216.000 | 180.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
362 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Tờ bản đồ 49 thửa 137 - Ranh giới hành chính phường | 420.000 | 252.000 | 210.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
363 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Tờ bản đồ 49 thửa 137 - Ranh giới hành chính phường | 600.000 | 360.000 | 300.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
364 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Cầu Cái Sao - Tờ bản đồ 49 thửa 137(bờ trái, phải ) | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
365 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Cầu Cái Sao - Tờ bản đồ 49 thửa 137(bờ trái, phải ) | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
366 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Cầu Cái Sao - Tờ bản đồ 49 thửa 137(bờ trái, phải ) | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
367 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Cầu Đình - Cầu Cái Sao (bờ trái) | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
368 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Cầu Đình - Cầu Cái Sao (bờ trái) | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
369 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Cầu Đình - Cầu Cái Sao (bờ trái) | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
370 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Vàm sông Hậu - Cầu Đình (bờ trái) | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
371 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Vàm sông Hậu - Cầu Đình (bờ trái) | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
372 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Vàm sông Hậu - Cầu Đình (bờ trái) | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
373 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Vàm sông Hậu - Cầu Cái Sao bờ phải | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
374 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Vàm sông Hậu - Cầu Cái Sao bờ phải | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
375 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Vàm sông Hậu - Cầu Cái Sao bờ phải | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
376 | Thành phố Long Xuyên | Phan Văn Trị - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Suốt đường | 1.140.000 | 684.000 | 456.000 | 228.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
377 | Thành phố Long Xuyên | Phan Văn Trị - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Suốt đường | 1.330.000 | 798.000 | 532.000 | 266.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
378 | Thành phố Long Xuyên | Phan Văn Trị - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Suốt đường | 1.900.000 | 1.140.000 | 760.000 | 380.000 | - | Đất ở đô thị |
379 | Thành phố Long Xuyên | Đặng Thúc Liêng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Suốt đường | 960.000 | 576.000 | 384.000 | 192.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
380 | Thành phố Long Xuyên | Đặng Thúc Liêng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Suốt đường | 1.120.000 | 672.000 | 448.000 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
381 | Thành phố Long Xuyên | Đặng Thúc Liêng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Suốt đường | 1.600.000 | 960.000 | 640.000 | 320.000 | - | Đất ở đô thị |
382 | Thành phố Long Xuyên | Trần Văn Ơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Suốt đường | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
383 | Thành phố Long Xuyên | Trần Văn Ơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Suốt đường | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
384 | Thành phố Long Xuyên | Trần Văn Ơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Suốt đường | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
385 | Thành phố Long Xuyên | Trần Quý Cáp - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Trần Hưng Đạo - Cầu Đình | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
386 | Thành phố Long Xuyên | Trần Quý Cáp - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Trần Hưng Đạo - Cầu Đình | 2.450.000 | 1.470.000 | 980.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
387 | Thành phố Long Xuyên | Trần Quý Cáp - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Trần Hưng Đạo - Cầu Đình | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
388 | Thành phố Long Xuyên | Trần Quang Khải - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Suốt đường | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
389 | Thành phố Long Xuyên | Trần Quang Khải - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Suốt đường | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
390 | Thành phố Long Xuyên | Trần Quang Khải - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Suốt đường | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
391 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Mỹ Thới | Nhà máy Gạch ACERA - Cầu rạch Gòi Lớn | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
392 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Mỹ Thới | Nhà máy Gạch ACERA - Cầu rạch Gòi Lớn | 5.600.000 | 3.360.000 | 2.240.000 | 1.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
393 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Mỹ Thới | Nhà máy Gạch ACERA - Cầu rạch Gòi Lớn | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị |
394 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Mai Thanh Minh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Các đường trong KDC | 360.000 | 216.000 | 180.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
395 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Mai Thanh Minh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Các đường trong KDC | 420.000 | 252.000 | 210.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
396 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Mai Thanh Minh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Các đường trong KDC | 600.000 | 360.000 | 300.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
397 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Trung đoàn 3 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Các đường trong KDC | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
398 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Trung đoàn 3 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Các đường trong KDC | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
399 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Trung đoàn 3 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Các đường trong KDC | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
400 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Nguyễn Văn Lờ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Các đường trong KDC | 300.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
401 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Nguyễn Văn Lờ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Các đường trong KDC | 350.000 | 210.000 | 210.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
402 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Nguyễn Văn Lờ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Các đường trong KDC | 500.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
403 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Mai Chí Hỷ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Các đường trong KDC | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
404 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Mai Chí Hỷ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Các đường trong KDC | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
405 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Mai Chí Hỷ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Các đường trong KDC | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
406 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Nguyễn Ngọc Trung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Các đường trong KDC | 300.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
407 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Nguyễn Ngọc Trung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Các đường trong KDC | 350.000 | 210.000 | 210.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
408 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Nguyễn Ngọc Trung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Các đường trong KDC | 500.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
409 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Phan Văn Lấn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Các đường trong KDC | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
410 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Phan Văn Lấn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Các đường trong KDC | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
411 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Phan Văn Lấn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Các đường trong KDC | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
412 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Phùng Minh Tăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Các đường trong KDC | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
413 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Phùng Minh Tăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Các đường trong KDC | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
414 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Phùng Minh Tăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Các đường trong KDC | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
415 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Lê Văn Ngọc - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Các đường trong KDC | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
416 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Lê Văn Ngọc - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Các đường trong KDC | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
417 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Lê Văn Ngọc - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Các đường trong KDC | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
418 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Đoạn từ Cầu Cái Sắn nhỏ - thửa đất số 47, tờ bản đồ số 35 | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
419 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Đoạn từ Cầu Cái Sắn nhỏ - thửa đất số 47, tờ bản đồ số 35 | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
420 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Đoạn từ Cầu Cái Sắn nhỏ - thửa đất số 47, tờ bản đồ số 35 | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
421 | Thành phố Long Xuyên | KDC Hòa Thạnh 1 (giai đoạn 2) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | KDC chợ Cái Sắn | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
422 | Thành phố Long Xuyên | KDC Hòa Thạnh 1 (giai đoạn 2) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | KDC chợ Cái Sắn | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
423 | Thành phố Long Xuyên | KDC Hòa Thạnh 1 (giai đoạn 2) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | KDC chợ Cái Sắn | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
424 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư khóm Hưng Thạnh (Khu vượt lũ) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
425 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư khóm Hưng Thạnh (Khu vượt lũ) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
426 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư khóm Hưng Thạnh (Khu vượt lũ) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị | |
427 | Thành phố Long Xuyên | Khu vực cồn Thới Hòa - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
428 | Thành phố Long Xuyên | Khu vực cồn Thới Hòa - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
429 | Thành phố Long Xuyên | Khu vực cồn Thới Hòa - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
430 | Thành phố Long Xuyên | Đường cầu Đình - giáp Vĩnh Trinh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | 210.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
431 | Thành phố Long Xuyên | Đường cầu Đình - giáp Vĩnh Trinh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | 245.000 | 210.000 | 210.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
432 | Thành phố Long Xuyên | Đường cầu Đình - giáp Vĩnh Trinh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | 350.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị | |
433 | Thành phố Long Xuyên | Đường cầu Bờ Hồ - cầu Vĩnh Trinh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
434 | Thành phố Long Xuyên | Đường cầu Bờ Hồ - cầu Vĩnh Trinh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
435 | Thành phố Long Xuyên | Đường cầu Bờ Hồ - cầu Vĩnh Trinh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
436 | Thành phố Long Xuyên | Đường cầu Bờ Hồ - cầu Phú Thuận - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
437 | Thành phố Long Xuyên | Đường cầu Bờ Hồ - cầu Phú Thuận - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
438 | Thành phố Long Xuyên | Đường cầu Bờ Hồ - cầu Phú Thuận - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
439 | Thành phố Long Xuyên | Đường từ ranh Trung đoàn 3 - cầu khu dân cư Ba Khuỳnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
440 | Thành phố Long Xuyên | Đường từ ranh Trung đoàn 3 - cầu khu dân cư Ba Khuỳnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
441 | Thành phố Long Xuyên | Đường từ ranh Trung đoàn 3 - cầu khu dân cư Ba Khuỳnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
442 | Thành phố Long Xuyên | Đường Ba Khấu - cầu Tư Bọ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
443 | Thành phố Long Xuyên | Đường Ba Khấu - cầu Tư Bọ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
444 | Thành phố Long Xuyên | Đường Ba Khấu - cầu Tư Bọ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị | |
445 | Thành phố Long Xuyên | Đường cầu Tám Bổ - giáp ranh Vĩnh Trinh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
446 | Thành phố Long Xuyên | Đường cầu Tám Bổ - giáp ranh Vĩnh Trinh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
447 | Thành phố Long Xuyên | Đường cầu Tám Bổ - giáp ranh Vĩnh Trinh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
448 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mương Thơm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Bờ phải: cầu Hai Đề - Cầu khu dân cư Ba Khuỳnh | 300.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
449 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mương Thơm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Bờ phải: cầu Hai Đề - Cầu khu dân cư Ba Khuỳnh | 350.000 | 210.000 | 210.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
450 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mương Thơm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Bờ phải: cầu Hai Đề - Cầu khu dân cư Ba Khuỳnh | 500.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
451 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mương Thơm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Bờ trái: cầu Đình - Cầu Tám Bổ | 252.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
452 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mương Thơm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Bờ trái: cầu Đình - Cầu Tám Bổ | 294.000 | 210.000 | 210.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
453 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mương Thơm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Bờ trái: cầu Đình - Cầu Tám Bổ | 420.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
454 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Từ cầu Tám The - Tờ bản đồ 40 thửa 39 | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
455 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Từ cầu Tám The - Tờ bản đồ 40 thửa 39 | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
456 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Từ cầu Tám The - Tờ bản đồ 40 thửa 39 | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
457 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Từ cầu Tám The (Tờ BĐ 34 thửa 202) - Tờ bản đồ 35 thửa 24 | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
458 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Từ cầu Tám The (Tờ BĐ 34 thửa 202) - Tờ bản đồ 35 thửa 24 | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
459 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Từ cầu Tám The (Tờ BĐ 34 thửa 202) - Tờ bản đồ 35 thửa 24 | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
460 | Thành phố Long Xuyên | Đường bến phụ phà Vàm Cống - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Trần Hưng Đạo - Sông Hậu | 1.440.000 | 864.000 | 576.000 | 288.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
461 | Thành phố Long Xuyên | Đường bến phụ phà Vàm Cống - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Trần Hưng Đạo - Sông Hậu | 1.680.000 | 1.008.000 | 672.000 | 336.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
462 | Thành phố Long Xuyên | Đường bến phụ phà Vàm Cống - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Trần Hưng Đạo - Sông Hậu | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất ở đô thị |
463 | Thành phố Long Xuyên | Đường trục Đông Thạnh A - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Suốt đường | 1.440.000 | 864.000 | 576.000 | 288.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
464 | Thành phố Long Xuyên | Đường trục Đông Thạnh A - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Suốt đường | 1.680.000 | 1.008.000 | 672.000 | 336.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
465 | Thành phố Long Xuyên | Đường trục Đông Thạnh A - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Suốt đường | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất ở đô thị |
466 | Thành phố Long Xuyên | Các đường khu dân cư Hòa Thạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
467 | Thành phố Long Xuyên | Các đường khu dân cư Hòa Thạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
468 | Thành phố Long Xuyên | Các đường khu dân cư Hòa Thạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị | |
469 | Thành phố Long Xuyên | Đường Nhà máy Gạch Acera - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Ranh Mỹ Thới - Cầu Bờ Hồ | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
470 | Thành phố Long Xuyên | Đường Nhà máy Gạch Acera - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Ranh Mỹ Thới - Cầu Bờ Hồ | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
471 | Thành phố Long Xuyên | Đường Nhà máy Gạch Acera - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Ranh Mỹ Thới - Cầu Bờ Hồ | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
472 | Thành phố Long Xuyên | Đường Nhà máy Gạch Acera - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Trần Hưng Đạo - ranh Mỹ Thới | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
473 | Thành phố Long Xuyên | Đường Nhà máy Gạch Acera - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Trần Hưng Đạo - ranh Mỹ Thới | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
474 | Thành phố Long Xuyên | Đường Nhà máy Gạch Acera - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Trần Hưng Đạo - ranh Mỹ Thới | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
475 | Thành phố Long Xuyên | Đường cầu Sáu Bá - cầu Mương Thơm mới - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
476 | Thành phố Long Xuyên | Đường cầu Sáu Bá - cầu Mương Thơm mới - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
477 | Thành phố Long Xuyên | Đường cầu Sáu Bá - cầu Mương Thơm mới - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị | |
478 | Thành phố Long Xuyên | Đường rạch Cái Sắn Sâu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Đoạn còn lại | 330.000 | 198.000 | 180.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
479 | Thành phố Long Xuyên | Đường rạch Cái Sắn Sâu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Đoạn còn lại | 385.000 | 231.000 | 210.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
480 | Thành phố Long Xuyên | Đường rạch Cái Sắn Sâu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Đoạn còn lại | 550.000 | 330.000 | 300.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
481 | Thành phố Long Xuyên | Đường rạch Cái Sắn Sâu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Sáu Nhờ (Năm Sú) - Tờ bản đồ 51 thửa 63 | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
482 | Thành phố Long Xuyên | Đường rạch Cái Sắn Sâu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Sáu Nhờ (Năm Sú) - Tờ bản đồ 51 thửa 63 | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
483 | Thành phố Long Xuyên | Đường rạch Cái Sắn Sâu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Sáu Nhờ (Năm Sú) - Tờ bản đồ 51 thửa 63 | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
484 | Thành phố Long Xuyên | Đường lộ mới Hòa Thạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Tờ bản đồ 69 thửa 11 - Cầu Mương Thơm | 336.000 | 202.000 | 180.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
485 | Thành phố Long Xuyên | Đường lộ mới Hòa Thạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Tờ bản đồ 69 thửa 11 - Cầu Mương Thơm | 392.000 | 235.000 | 210.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
486 | Thành phố Long Xuyên | Đường lộ mới Hòa Thạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Tờ bản đồ 69 thửa 11 - Cầu Mương Thơm | 560.000 | 336.000 | 300.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
487 | Thành phố Long Xuyên | Đường lộ mới Hòa Thạnh (bên trái) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Trần Hưng Đạo - Cầu Mương Thơm Mới (trừ khu dân cư Hòa Thạnh) | 1.080.000 | 648.000 | 432.000 | 216.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
488 | Thành phố Long Xuyên | Đường lộ mới Hòa Thạnh (bên trái) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Trần Hưng Đạo - Cầu Mương Thơm Mới (trừ khu dân cư Hòa Thạnh) | 1.260.000 | 756.000 | 504.000 | 252.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
489 | Thành phố Long Xuyên | Đường lộ mới Hòa Thạnh (bên trái) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Trần Hưng Đạo - Cầu Mương Thơm Mới (trừ khu dân cư Hòa Thạnh) | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
490 | Thành phố Long Xuyên | Đường cầu Cái Sắn nhỏ - kênh Sân bay - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
491 | Thành phố Long Xuyên | Đường cầu Cái Sắn nhỏ - kênh Sân bay - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
492 | Thành phố Long Xuyên | Đường cầu Cái Sắn nhỏ - kênh Sân bay - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị | |
493 | Thành phố Long Xuyên | Đường vào Sở Giao thông cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Suốt đường | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
494 | Thành phố Long Xuyên | Đường vào Sở Giao thông cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Suốt đường | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
495 | Thành phố Long Xuyên | Đường vào Sở Giao thông cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Suốt đường | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
496 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp UBND phường - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Trần Hưng Đạo - Sông Hậu | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
497 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp UBND phường - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Trần Hưng Đạo - Sông Hậu | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
498 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp UBND phường - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Trần Hưng Đạo - Sông Hậu | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
499 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Củi - Cty DL Miền Núi An Giang | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
500 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Củi - Cty DL Miền Núi An Giang | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
501 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Củi - Cty DL Miền Núi An Giang | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
502 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Đoạn còn lại (ranh Trung đoàn 3 - KDC Hưng Thạnh) | 252.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
503 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Đoạn còn lại (ranh Trung đoàn 3 - KDC Hưng Thạnh) | 294.000 | 210.000 | 210.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
504 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Đoạn còn lại (ranh Trung đoàn 3 - KDC Hưng Thạnh) | 420.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
505 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Tờ BĐ số 15, thửa 325 - Ranh Trung đoàn 3 (Tăng Bạt Hổ nối dài) | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
506 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Tờ BĐ số 15, thửa 325 - Ranh Trung đoàn 3 (Tăng Bạt Hổ nối dài) | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
507 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Tờ BĐ số 15, thửa 325 - Ranh Trung đoàn 3 (Tăng Bạt Hổ nối dài) | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
508 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Giới hạn còn lại - Ranh Trung đoàn 3 | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
509 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Giới hạn còn lại - Ranh Trung đoàn 3 | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
510 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Giới hạn còn lại - Ranh Trung đoàn 3 | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
511 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Vàm sông Hậu - Cầu Cái Dung | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
512 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Vàm sông Hậu - Cầu Cái Dung | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
513 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Vàm sông Hậu - Cầu Cái Dung | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
514 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Lộ Xã - Tờ BĐ số 15, thửa 325(Tăng Bạt Hổ nối dài) | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
515 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Lộ Xã - Tờ BĐ số 15, thửa 325(Tăng Bạt Hổ nối dài) | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
516 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Lộ Xã - Tờ BĐ số 15, thửa 325(Tăng Bạt Hổ nối dài) | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
517 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Lộ Xã - Tờ BĐ số 15, thửa số 282 (ranh Trung đoàn 3) | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
518 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Lộ Xã - Tờ BĐ số 15, thửa số 282 (ranh Trung đoàn 3) | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
519 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Lộ Xã - Tờ BĐ số 15, thửa số 282 (ranh Trung đoàn 3) | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
520 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Ba Khấu - Cầu Lộ Xã | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
521 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Ba Khấu - Cầu Lộ Xã | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
522 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Ba Khấu - Cầu Lộ Xã | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
523 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Cái Dung - Cầu Lộ Xã | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
524 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Cái Dung - Cầu Lộ Xã | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
525 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Cái Dung - Cầu Lộ Xã | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
526 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Cái Dung - Cầu Ba Khấu | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
527 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Cái Dung - Cầu Ba Khấu | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
528 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Cái Dung - Cầu Ba Khấu | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
529 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 2 khóm Thới An - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Từ Chưởng Binh Lễ - Cầu Củi | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
530 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 2 khóm Thới An - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Từ Chưởng Binh Lễ - Cầu Củi | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
531 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 2 khóm Thới An - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Từ Chưởng Binh Lễ - Cầu Củi | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
532 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 1 khóm Thới An - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Chưởng Binh Lễ - Nhà máy thức ăn gia súc | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
533 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 1 khóm Thới An - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Chưởng Binh Lễ - Nhà máy thức ăn gia súc | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
534 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 1 khóm Thới An - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Chưởng Binh Lễ - Nhà máy thức ăn gia súc | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
535 | Thành phố Long Xuyên | Tăng Bạt Hổ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Trần Hưng Đạo - Cầu Lộ Xã | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
536 | Thành phố Long Xuyên | Tăng Bạt Hổ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Trần Hưng Đạo - Cầu Lộ Xã | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
537 | Thành phố Long Xuyên | Tăng Bạt Hổ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Trần Hưng Đạo - Cầu Lộ Xã | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
538 | Thành phố Long Xuyên | Hồ Huấn Nghiệp - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Trần Hưng Đạo - Cầu Sáu Bá | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
539 | Thành phố Long Xuyên | Hồ Huấn Nghiệp - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Trần Hưng Đạo - Cầu Sáu Bá | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
540 | Thành phố Long Xuyên | Hồ Huấn Nghiệp - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Trần Hưng Đạo - Cầu Sáu Bá | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
541 | Thành phố Long Xuyên | Phan Xích Long - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Trần Hưng Đạo vào 150 mét - | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
542 | Thành phố Long Xuyên | Phan Xích Long - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Trần Hưng Đạo vào 150 mét - | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
543 | Thành phố Long Xuyên | Phan Xích Long - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Trần Hưng Đạo vào 150 mét - | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
544 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Mỹ Thạnh | Nhà máy Gạch ACERA - Cầu Cái Sắn | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
545 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Mỹ Thạnh | Nhà máy Gạch ACERA - Cầu Cái Sắn | 4.900.000 | 2.940.000 | 1.960.000 | 980.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
546 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Mỹ Thạnh | Nhà máy Gạch ACERA - Cầu Cái Sắn | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị |
547 | Thành phố Long Xuyên | Chưởng Binh Lễ - Đường loại 3 - Phường Mỹ Thạnh | Trần Hưng Đạo - Bến phà Vàm Cống | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
548 | Thành phố Long Xuyên | Chưởng Binh Lễ - Đường loại 3 - Phường Mỹ Thạnh | Trần Hưng Đạo - Bến phà Vàm Cống | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
549 | Thành phố Long Xuyên | Chưởng Binh Lễ - Đường loại 3 - Phường Mỹ Thạnh | Trần Hưng Đạo - Bến phà Vàm Cống | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
550 | Thành phố Long Xuyên | KDC Que Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Các đường trong KDC | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
551 | Thành phố Long Xuyên | KDC Que Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Các đường trong KDC | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
552 | Thành phố Long Xuyên | KDC Que Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Các đường trong KDC | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
553 | Thành phố Long Xuyên | KDC Võ Bá Tòng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Các đường trong KDC | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
554 | Thành phố Long Xuyên | KDC Võ Bá Tòng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Các đường trong KDC | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
555 | Thành phố Long Xuyên | KDC Võ Bá Tòng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Các đường trong KDC | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
556 | Thành phố Long Xuyên | KDC Rạch Bà Ngọ - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Các đường trong KDC | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
557 | Thành phố Long Xuyên | KDC Rạch Bà Ngọ - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Các đường trong KDC | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
558 | Thành phố Long Xuyên | KDC Rạch Bà Ngọ - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Các đường trong KDC | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
559 | Thành phố Long Xuyên | KDC Văn phòng ĐKĐ Long Xuyên - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Các đường trong KDC | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
560 | Thành phố Long Xuyên | KDC Văn phòng ĐKĐ Long Xuyên - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Các đường trong KDC | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
561 | Thành phố Long Xuyên | KDC Văn phòng ĐKĐ Long Xuyên - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Các đường trong KDC | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
562 | Thành phố Long Xuyên | KDC Cặp rạch Cây Lựu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Các đường trong KDC | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
563 | Thành phố Long Xuyên | KDC Cặp rạch Cây Lựu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Các đường trong KDC | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
564 | Thành phố Long Xuyên | KDC Cặp rạch Cây Lựu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Các đường trong KDC | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
565 | Thành phố Long Xuyên | KDC cặp rạch Xẻo Thoại - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Các đường trong KDC | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
566 | Thành phố Long Xuyên | KDC cặp rạch Xẻo Thoại - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Các đường trong KDC | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
567 | Thành phố Long Xuyên | KDC cặp rạch Xẻo Thoại - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Các đường trong KDC | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
568 | Thành phố Long Xuyên | Khu đo thị mới Tây Sông Hậu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Các đường còn lại | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
569 | Thành phố Long Xuyên | Khu đo thị mới Tây Sông Hậu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Các đường còn lại | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
570 | Thành phố Long Xuyên | Khu đo thị mới Tây Sông Hậu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Các đường còn lại | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
571 | Thành phố Long Xuyên | Khu đo thị mới Tây Sông Hậu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Dương Diên Nghệ | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
572 | Thành phố Long Xuyên | Khu đo thị mới Tây Sông Hậu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Dương Diên Nghệ | 4.900.000 | 2.940.000 | 1.960.000 | 980.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
573 | Thành phố Long Xuyên | Khu đo thị mới Tây Sông Hậu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Dương Diên Nghệ | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị |
574 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Khai - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Giáp phường Mỹ Hòa | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
575 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Khai - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Giáp phường Mỹ Hòa | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
576 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Khai - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Giáp phường Mỹ Hòa | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
577 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp kênh Đào - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Khu dân cư Xẻo Trôm 4 - Mương Chùa | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
578 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp kênh Đào - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Khu dân cư Xẻo Trôm 4 - Mương Chùa | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
579 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp kênh Đào - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Khu dân cư Xẻo Trôm 4 - Mương Chùa | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
580 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Bà Ngọ - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Hai bên trái, phải | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
581 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Bà Ngọ - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Hai bên trái, phải | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
582 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Bà Ngọ - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Hai bên trái, phải | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
583 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm cặp rạch Gừa - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Trần Hưng Đạo - Hẻm Cơ khí | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
584 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm cặp rạch Gừa - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Trần Hưng Đạo - Hẻm Cơ khí | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
585 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm cặp rạch Gừa - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Trần Hưng Đạo - Hẻm Cơ khí | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
586 | Thành phố Long Xuyên | Đường Ngã Cạy - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
587 | Thành phố Long Xuyên | Đường Ngã Cạy - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
588 | Thành phố Long Xuyên | Đường Ngã Cạy - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
589 | Thành phố Long Xuyên | Đường Nguyễn Gia Thiều (đường Chùa Hiếu Nghĩa) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
590 | Thành phố Long Xuyên | Đường Nguyễn Gia Thiều (đường Chùa Hiếu Nghĩa) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
591 | Thành phố Long Xuyên | Đường Nguyễn Gia Thiều (đường Chùa Hiếu Nghĩa) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
592 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm cặp Xí nghiệp Cơ khí - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Trần Hưng Đạo - Cầu Rạch Gừa | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
593 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm cặp Xí nghiệp Cơ khí - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Trần Hưng Đạo - Cầu Rạch Gừa | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
594 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm cặp Xí nghiệp Cơ khí - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Trần Hưng Đạo - Cầu Rạch Gừa | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
595 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Đoạn còn lại giáp Mỹ Hòa | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
596 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Đoạn còn lại giáp Mỹ Hòa | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 140.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
597 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Đoạn còn lại giáp Mỹ Hòa | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
598 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Cầu sắt trường Bùi Thị Xuânđến - hết giới hạn đô thị | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
599 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Cầu sắt trường Bùi Thị Xuânđến - hết giới hạn đô thị | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
600 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Cầu sắt trường Bùi Thị Xuânđến - hết giới hạn đô thị | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
601 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Mương Lý Sỹ - Cầu sắt trường Bùi Thị Xuân điểm B3 (bên trái) | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
602 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Mương Lý Sỹ - Cầu sắt trường Bùi Thị Xuân điểm B3 (bên trái) | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
603 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Mương Lý Sỹ - Cầu sắt trường Bùi Thị Xuân điểm B3 (bên trái) | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
604 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Cầu Đôi - Mương Lý Sỹ (bên trái) | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
605 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Cầu Đôi - Mương Lý Sỹ (bên trái) | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
606 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Cầu Đôi - Mương Lý Sỹ (bên trái) | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
607 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Cầu Đôi - Hết cầu sắt trường Bùi Thị Xuân | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
608 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Cầu Đôi - Hết cầu sắt trường Bùi Thị Xuân | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
609 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Cầu Đôi - Hết cầu sắt trường Bùi Thị Xuân | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
610 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Cống Bà Ngọ - Cầu Đôi | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
611 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Cống Bà Ngọ - Cầu Đôi | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
612 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Cống Bà Ngọ - Cầu Đôi | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
613 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Trần Hưng Đạo - Cống Bà Ngọ | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
614 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Trần Hưng Đạo - Cống Bà Ngọ | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
615 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Trần Hưng Đạo - Cống Bà Ngọ | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
616 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Đình Mỹ Quý - Trần Hưng Đạo | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
617 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Đình Mỹ Quý - Trần Hưng Đạo | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
618 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Đình Mỹ Quý - Trần Hưng Đạo | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
619 | Thành phố Long Xuyên | Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Cầu rạch Gừa - ngã 3 Dương Diên Nghệ | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
620 | Thành phố Long Xuyên | Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Cầu rạch Gừa - ngã 3 Dương Diên Nghệ | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
621 | Thành phố Long Xuyên | Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Cầu rạch Gừa - ngã 3 Dương Diên Nghệ | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
622 | Thành phố Long Xuyên | Đường liên khóm Tân Phú - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Phạm Cự Lượng - Cầu Đôi | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
623 | Thành phố Long Xuyên | Đường liên khóm Tân Phú - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Phạm Cự Lượng - Cầu Đôi | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
624 | Thành phố Long Xuyên | Đường liên khóm Tân Phú - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Phạm Cự Lượng - Cầu Đôi | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
625 | Thành phố Long Xuyên | Lý Trần Quán - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
626 | Thành phố Long Xuyên | Lý Trần Quán - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
627 | Thành phố Long Xuyên | Lý Trần Quán - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
628 | Thành phố Long Xuyên | Phan Huy Ích - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
629 | Thành phố Long Xuyên | Phan Huy Ích - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
630 | Thành phố Long Xuyên | Phan Huy Ích - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
631 | Thành phố Long Xuyên | Ngô Thời Sĩ - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
632 | Thành phố Long Xuyên | Ngô Thời Sĩ - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
633 | Thành phố Long Xuyên | Ngô Thời Sĩ - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
634 | Thành phố Long Xuyên | Ngô Sĩ Liên - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
635 | Thành phố Long Xuyên | Ngô Sĩ Liên - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
636 | Thành phố Long Xuyên | Ngô Sĩ Liên - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
637 | Thành phố Long Xuyên | Đào Tấn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
638 | Thành phố Long Xuyên | Đào Tấn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
639 | Thành phố Long Xuyên | Đào Tấn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
640 | Thành phố Long Xuyên | Mạc Đăng Dung - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
641 | Thành phố Long Xuyên | Mạc Đăng Dung - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
642 | Thành phố Long Xuyên | Mạc Đăng Dung - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
643 | Thành phố Long Xuyên | Cầm Bá Thước - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
644 | Thành phố Long Xuyên | Cầm Bá Thước - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
645 | Thành phố Long Xuyên | Cầm Bá Thước - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
646 | Thành phố Long Xuyên | Lương Ngọc Quyến - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
647 | Thành phố Long Xuyên | Lương Ngọc Quyến - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
648 | Thành phố Long Xuyên | Lương Ngọc Quyến - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
649 | Thành phố Long Xuyên | Hồ Bá Kiện - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
650 | Thành phố Long Xuyên | Hồ Bá Kiện - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
651 | Thành phố Long Xuyên | Hồ Bá Kiện - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
652 | Thành phố Long Xuyên | Hồ Bá Ôn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
653 | Thành phố Long Xuyên | Hồ Bá Ôn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
654 | Thành phố Long Xuyên | Hồ Bá Ôn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
655 | Thành phố Long Xuyên | Giang Văn Minh - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
656 | Thành phố Long Xuyên | Giang Văn Minh - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
657 | Thành phố Long Xuyên | Giang Văn Minh - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
658 | Thành phố Long Xuyên | Hồ Quý Ly - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Lê Chân - Cầm Bá Thước | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
659 | Thành phố Long Xuyên | Hồ Quý Ly - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Lê Chân - Cầm Bá Thước | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
660 | Thành phố Long Xuyên | Hồ Quý Ly - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Lê Chân - Cầm Bá Thước | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
661 | Thành phố Long Xuyên | Thánh Thiên - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
662 | Thành phố Long Xuyên | Thánh Thiên - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
663 | Thành phố Long Xuyên | Thánh Thiên - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
664 | Thành phố Long Xuyên | Lê Chân - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Đoạn còn lại | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
665 | Thành phố Long Xuyên | Lê Chân - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Đoạn còn lại | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
666 | Thành phố Long Xuyên | Lê Chân - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Đoạn còn lại | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
667 | Thành phố Long Xuyên | Lê Chân - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Trần Hưng Đạo - Ngã 4 khu dân cư trại cá giống | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
668 | Thành phố Long Xuyên | Lê Chân - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Trần Hưng Đạo - Ngã 4 khu dân cư trại cá giống | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
669 | Thành phố Long Xuyên | Lê Chân - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Trần Hưng Đạo - Ngã 4 khu dân cư trại cá giống | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
670 | Thành phố Long Xuyên | Dương Diên Nghệ - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Trần Hưng Đạo - Khu đô thị mới Tây Sông Hậu | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
671 | Thành phố Long Xuyên | Dương Diên Nghệ - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Trần Hưng Đạo - Khu đô thị mới Tây Sông Hậu | 4.900.000 | 2.940.000 | 1.960.000 | 980.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
672 | Thành phố Long Xuyên | Dương Diên Nghệ - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Trần Hưng Đạo - Khu đô thị mới Tây Sông Hậu | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị |
673 | Thành phố Long Xuyên | Hùng Vương (nối dài) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
674 | Thành phố Long Xuyên | Hùng Vương (nối dài) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
675 | Thành phố Long Xuyên | Hùng Vương (nối dài) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
676 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp kho Mai Hưng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
677 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp kho Mai Hưng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
678 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp kho Mai Hưng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
679 | Thành phố Long Xuyên | Đường Đoàn Thị Điểm (đường vào cụm công nghiệp chế biến thủy sản) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Trần Hưng Đạo - Công ty Nam Việt | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
680 | Thành phố Long Xuyên | Đường Đoàn Thị Điểm (đường vào cụm công nghiệp chế biến thủy sản) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Trần Hưng Đạo - Công ty Nam Việt | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
681 | Thành phố Long Xuyên | Đường Đoàn Thị Điểm (đường vào cụm công nghiệp chế biến thủy sản) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Trần Hưng Đạo - Công ty Nam Việt | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
682 | Thành phố Long Xuyên | Phùng Khắc Khoan - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
683 | Thành phố Long Xuyên | Phùng Khắc Khoan - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
684 | Thành phố Long Xuyên | Phùng Khắc Khoan - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
685 | Thành phố Long Xuyên | Đỗ Nhuận - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
686 | Thành phố Long Xuyên | Đỗ Nhuận - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
687 | Thành phố Long Xuyên | Đỗ Nhuận - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
688 | Thành phố Long Xuyên | Châu Mạnh Trinh - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
689 | Thành phố Long Xuyên | Châu Mạnh Trinh - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
690 | Thành phố Long Xuyên | Châu Mạnh Trinh - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
691 | Thành phố Long Xuyên | Đặng Trần Côn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Phạm Cự Lượng - Hồ Nguyên Trừng | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
692 | Thành phố Long Xuyên | Đặng Trần Côn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Phạm Cự Lượng - Hồ Nguyên Trừng | 5.600.000 | 3.360.000 | 2.240.000 | 1.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
693 | Thành phố Long Xuyên | Đặng Trần Côn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Phạm Cự Lượng - Hồ Nguyên Trừng | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị |
694 | Thành phố Long Xuyên | Đinh Liệt - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
695 | Thành phố Long Xuyên | Đinh Liệt - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 5.600.000 | 3.360.000 | 2.240.000 | 1.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
696 | Thành phố Long Xuyên | Đinh Liệt - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị |
697 | Thành phố Long Xuyên | Hồ Quý Ly - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Phạm Cự Lượng - Lê Chân | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
698 | Thành phố Long Xuyên | Hồ Quý Ly - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Phạm Cự Lượng - Lê Chân | 5.600.000 | 3.360.000 | 2.240.000 | 1.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
699 | Thành phố Long Xuyên | Hồ Quý Ly - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Phạm Cự Lượng - Lê Chân | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị |
700 | Thành phố Long Xuyên | Đào Duy Từ - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Hồ Nguyên Trừng - Lê Chân | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
701 | Thành phố Long Xuyên | Đào Duy Từ - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Hồ Nguyên Trừng - Lê Chân | 5.600.000 | 3.360.000 | 2.240.000 | 1.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
702 | Thành phố Long Xuyên | Đào Duy Từ - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Hồ Nguyên Trừng - Lê Chân | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị |
703 | Thành phố Long Xuyên | Đinh Lễ - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Đào Duy Từ - Hồ Quý Ly | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
704 | Thành phố Long Xuyên | Đinh Lễ - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Đào Duy Từ - Hồ Quý Ly | 5.600.000 | 3.360.000 | 2.240.000 | 1.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
705 | Thành phố Long Xuyên | Đinh Lễ - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Đào Duy Từ - Hồ Quý Ly | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị |
706 | Thành phố Long Xuyên | Hồ Nguyên Trừng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Hồ Quý Ly - Trụ sở UBND phường | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
707 | Thành phố Long Xuyên | Hồ Nguyên Trừng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Hồ Quý Ly - Trụ sở UBND phường | 5.600.000 | 3.360.000 | 2.240.000 | 1.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
708 | Thành phố Long Xuyên | Hồ Nguyên Trừng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Hồ Quý Ly - Trụ sở UBND phường | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị |
709 | Thành phố Long Xuyên | Phạm Cự Lượng - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
710 | Thành phố Long Xuyên | Phạm Cự Lượng - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
711 | Thành phố Long Xuyên | Phạm Cự Lượng - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 10.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
712 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
713 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 10.500.000 | 6.300.000 | 4.200.000 | 2.100.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
714 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 15.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
715 | Thành phố Long Xuyên | Đường nối Quản Cơ Thành và Nguyễn Thanh Sơn (Đường vào VP Khóm Bình Thới 3) - Đường loại 4 - Phường | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
716 | Thành phố Long Xuyên | Đường nối Quản Cơ Thành và Nguyễn Thanh Sơn (Đường vào VP Khóm Bình Thới 3) - Đường loại 4 - Phường | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
717 | Thành phố Long Xuyên | Đường nối Quản Cơ Thành và Nguyễn Thanh Sơn (Đường vào VP Khóm Bình Thới 3) - Đường loại 4 - Phường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị | |
718 | Thành phố Long Xuyên | Đường trên mương tổ 29 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Trần Hưng Đạo - Ngô Lợi | 2.160.000 | 1.296.000 | 864.000 | 432.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
719 | Thành phố Long Xuyên | Đường trên mương tổ 29 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Trần Hưng Đạo - Ngô Lợi | 2.520.000 | 1.512.000 | 1.008.000 | 504.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
720 | Thành phố Long Xuyên | Đường trên mương tổ 29 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Trần Hưng Đạo - Ngô Lợi | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | - | Đất ở đô thị |
721 | Thành phố Long Xuyên | Đường Nhánh Lê Hoàn - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Các đường chưa có tên - | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
722 | Thành phố Long Xuyên | Đường Nhánh Lê Hoàn - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Các đường chưa có tên - | 2.450.000 | 1.470.000 | 980.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
723 | Thành phố Long Xuyên | Đường Nhánh Lê Hoàn - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Các đường chưa có tên - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
724 | Thành phố Long Xuyên | Đường Thông Lưu - Tổng Hợi - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Cầu rạch Dứa - Rạch Trà Ôn | 660.000 | 396.000 | 264.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
725 | Thành phố Long Xuyên | Đường Thông Lưu - Tổng Hợi - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Cầu rạch Dứa - Rạch Trà Ôn | 770.000 | 462.000 | 308.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
726 | Thành phố Long Xuyên | Đường Thông Lưu - Tổng Hợi - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Cầu rạch Dứa - Rạch Trà Ôn | 1.100.000 | 660.000 | 440.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
727 | Thành phố Long Xuyên | Các đường còn lại trên địa bàn Khóm Bình Khánh 4 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | 420.000 | 252.000 | 180.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
728 | Thành phố Long Xuyên | Các đường còn lại trên địa bàn Khóm Bình Khánh 4 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | 490.000 | 294.000 | 210.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
729 | Thành phố Long Xuyên | Các đường còn lại trên địa bàn Khóm Bình Khánh 4 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | 700.000 | 420.000 | 300.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị | |
730 | Thành phố Long Xuyên | KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Bà Huyện Thanh Quan | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
731 | Thành phố Long Xuyên | KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Bà Huyện Thanh Quan | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
732 | Thành phố Long Xuyên | KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Bà Huyện Thanh Quan | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
733 | Thành phố Long Xuyên | KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Phạm Đình Toái | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
734 | Thành phố Long Xuyên | KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Phạm Đình Toái | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
735 | Thành phố Long Xuyên | KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Phạm Đình Toái | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
736 | Thành phố Long Xuyên | KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Nguyễn Siêu | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
737 | Thành phố Long Xuyên | KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Nguyễn Siêu | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
738 | Thành phố Long Xuyên | KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Nguyễn Siêu | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
739 | Thành phố Long Xuyên | KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Phạm Đình Hổ | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
740 | Thành phố Long Xuyên | KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Phạm Đình Hổ | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
741 | Thành phố Long Xuyên | KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Phạm Đình Hổ | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
742 | Thành phố Long Xuyên | KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Dương Khuê | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
743 | Thành phố Long Xuyên | KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Dương Khuê | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
744 | Thành phố Long Xuyên | KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Dương Khuê | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
745 | Thành phố Long Xuyên | KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Phạm Phú Thứ | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
746 | Thành phố Long Xuyên | KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Phạm Phú Thứ | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
747 | Thành phố Long Xuyên | KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Phạm Phú Thứ | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
748 | Thành phố Long Xuyên | KDC Tỉnh Đội (Sau cây xăng Hòa Bình) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Các đường trong KDC | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
749 | Thành phố Long Xuyên | KDC Tỉnh Đội (Sau cây xăng Hòa Bình) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Các đường trong KDC | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
750 | Thành phố Long Xuyên | KDC Tỉnh Đội (Sau cây xăng Hòa Bình) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Các đường trong KDC | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
751 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Sao Mai (Khu biệt thự còn một số chưa có tên đường) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
752 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Sao Mai (Khu biệt thự còn một số chưa có tên đường) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
753 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Sao Mai (Khu biệt thự còn một số chưa có tên đường) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị | |
754 | Thành phố Long Xuyên | Các đường tiếp giáp đường Mai Xuân Thưởng (chỉ xác định một vị trí) - Đường loại 4 - Phường Bình Khá | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
755 | Thành phố Long Xuyên | Các đường tiếp giáp đường Mai Xuân Thưởng (chỉ xác định một vị trí) - Đường loại 4 - Phường Bình Khá | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
756 | Thành phố Long Xuyên | Các đường tiếp giáp đường Mai Xuân Thưởng (chỉ xác định một vị trí) - Đường loại 4 - Phường Bình Khá | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị | |
757 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mai Xuân Thưởng - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
758 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mai Xuân Thưởng - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
759 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mai Xuân Thưởng - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị | |
760 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm cặp Trung tâm Quan trắc và Kỹ thuật Tài nguyên môi trường - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
761 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm cặp Trung tâm Quan trắc và Kỹ thuật Tài nguyên môi trường - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
762 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm cặp Trung tâm Quan trắc và Kỹ thuật Tài nguyên môi trường - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị | |
763 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Sở Tài nguyên và Môi trường - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | 2.580.000 | 1.548.000 | 1.032.000 | 516.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
764 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Sở Tài nguyên và Môi trường - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | 3.010.000 | 1.806.000 | 1.204.000 | 602.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
765 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Sở Tài nguyên và Môi trường - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | 4.300.000 | 2.580.000 | 1.720.000 | 860.000 | - | Đất ở đô thị | |
766 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm tổ 21, 23 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Khóm Bình Thới 3 | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
767 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm tổ 21, 23 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Khóm Bình Thới 3 | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
768 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm tổ 21, 23 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Khóm Bình Thới 3 | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
769 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Nguyễn Cảnh Dị | 1.260.000 | 756.000 | 504.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
770 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Nguyễn Cảnh Dị | 1.470.000 | 882.000 | 588.000 | 294.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
771 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Nguyễn Cảnh Dị | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất ở đô thị |
772 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Ỷ Lan | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
773 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Ỷ Lan | 2.450.000 | 1.470.000 | 980.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
774 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Ỷ Lan | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
775 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Âu Cơ | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
776 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Âu Cơ | 2.450.000 | 1.470.000 | 980.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
777 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Âu Cơ | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
778 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Lý Công Uẩn | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
779 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Lý Công Uẩn | 2.450.000 | 1.470.000 | 980.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
780 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Lý Công Uẩn | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
781 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Lý Phật Mã | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
782 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Lý Phật Mã | 2.450.000 | 1.470.000 | 980.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
783 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Lý Phật Mã | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
784 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Đinh Công Trứ | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
785 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Đinh Công Trứ | 2.450.000 | 1.470.000 | 980.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
786 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Đinh Công Trứ | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
787 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Lê Phụng Hiểu | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
788 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Lê Phụng Hiểu | 2.450.000 | 1.470.000 | 980.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
789 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Lê Phụng Hiểu | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
790 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Lý Đạo Thành | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
791 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Lý Đạo Thành | 2.450.000 | 1.470.000 | 980.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
792 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Lý Đạo Thành | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
793 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Lê Hoàn | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
794 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Lê Hoàn | 2.450.000 | 1.470.000 | 980.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
795 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Lê Hoàn | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
796 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Sư Vạn Hạnh | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
797 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Sư Vạn Hạnh | 2.450.000 | 1.470.000 | 980.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
798 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Sư Vạn Hạnh | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
799 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Thục Phán | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
800 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Thục Phán | 2.450.000 | 1.470.000 | 980.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
801 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Thục Phán | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
802 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Mai Hắc Đế | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
803 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Mai Hắc Đế | 2.450.000 | 1.470.000 | 980.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
804 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Mai Hắc Đế | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
805 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Triệu Thị Trinh | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
806 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Triệu Thị Trinh | 2.450.000 | 1.470.000 | 980.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
807 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Triệu Thị Trinh | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
808 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Lý Bôn | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
809 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Lý Bôn | 2.450.000 | 1.470.000 | 980.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
810 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Lý Bôn | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
811 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Lạc Long Quân | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
812 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Lạc Long Quân | 2.450.000 | 1.470.000 | 980.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
813 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Lạc Long Quân | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
814 | Thành phố Long Xuyên | Đường Thông Lưu - Tổng Hợi - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Bờ hướng đông khu vực đô thị | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
815 | Thành phố Long Xuyên | Đường Thông Lưu - Tổng Hợi - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Bờ hướng đông khu vực đô thị | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
816 | Thành phố Long Xuyên | Đường Thông Lưu - Tổng Hợi - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Bờ hướng đông khu vực đô thị | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
817 | Thành phố Long Xuyên | Đường Dự Định - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Các đường dự định còn lại | 1.260.000 | 756.000 | 504.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
818 | Thành phố Long Xuyên | Đường Dự Định - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Các đường dự định còn lại | 1.470.000 | 882.000 | 588.000 | 294.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
819 | Thành phố Long Xuyên | Đường Dự Định - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Các đường dự định còn lại | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất ở đô thị |
820 | Thành phố Long Xuyên | Đường Dự Định - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Tôn Thất Thuyết - Trương Định (sau Thánh thất Cao Đài) | 1.260.000 | 756.000 | 504.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
821 | Thành phố Long Xuyên | Đường Dự Định - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Tôn Thất Thuyết - Trương Định (sau Thánh thất Cao Đài) | 1.470.000 | 882.000 | 588.000 | 294.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
822 | Thành phố Long Xuyên | Đường Dự Định - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Tôn Thất Thuyết - Trương Định (sau Thánh thất Cao Đài) | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất ở đô thị |
823 | Thành phố Long Xuyên | Đường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Cầu Sáu Hành - Chợ Tầm Vu | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
824 | Thành phố Long Xuyên | Đường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Cầu Sáu Hành - Chợ Tầm Vu | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
825 | Thành phố Long Xuyên | Đường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Cầu Sáu Hành - Chợ Tầm Vu | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
826 | Thành phố Long Xuyên | Đường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Trạm Y Tế - Cầu Sáu Hành | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
827 | Thành phố Long Xuyên | Đường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Trạm Y Tế - Cầu Sáu Hành | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
828 | Thành phố Long Xuyên | Đường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Trạm Y Tế - Cầu Sáu Hành | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
829 | Thành phố Long Xuyên | Đường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Cầu Trà Ôn - Trạm Y tế | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
830 | Thành phố Long Xuyên | Đường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Cầu Trà Ôn - Trạm Y tế | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
831 | Thành phố Long Xuyên | Đường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Cầu Trà Ôn - Trạm Y tế | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
832 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Cường Để | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
833 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Cường Để | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
834 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Cường Để | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
835 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Hồ Biểu Chánh | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
836 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Hồ Biểu Chánh | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
837 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Hồ Biểu Chánh | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
838 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Phan Kế Bình | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
839 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Phan Kế Bình | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
840 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Phan Kế Bình | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
841 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Nguyễn Nhạc | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
842 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Nguyễn Nhạc | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
843 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Nguyễn Nhạc | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
844 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Lê Quang Định | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
845 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Lê Quang Định | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
846 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Lê Quang Định | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
847 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Trịnh Hoài Đức | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
848 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Trịnh Hoài Đức | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
849 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Trịnh Hoài Đức | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
850 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Nguyễn Lữ | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
851 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Nguyễn Lữ | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
852 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Nguyễn Lữ | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
853 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Lý Văn Phức | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
854 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Lý Văn Phức | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
855 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Lý Văn Phức | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
856 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Bùi Viện | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
857 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Bùi Viện | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
858 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Bùi Viện | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
859 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Các đường còn lại | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
860 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Các đường còn lại | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
861 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Các đường còn lại | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
862 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Đường số 7 (Đường Thục Phán nối dài) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
863 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Đường số 7 (Đường Thục Phán nối dài) | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
864 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Đường số 7 (Đường Thục Phán nối dài) | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
865 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Chích - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
866 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Chích - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
867 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Chích - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
868 | Thành phố Long Xuyên | Dã Tượng - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.260.000 | 756.000 | 504.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
869 | Thành phố Long Xuyên | Dã Tượng - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.470.000 | 882.000 | 588.000 | 294.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
870 | Thành phố Long Xuyên | Dã Tượng - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất ở đô thị |
871 | Thành phố Long Xuyên | Lê Ngã - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
872 | Thành phố Long Xuyên | Lê Ngã - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
873 | Thành phố Long Xuyên | Lê Ngã - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
874 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Địa Lô - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
875 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Địa Lô - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
876 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Địa Lô - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
877 | Thành phố Long Xuyên | Quách Thị Trang - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
878 | Thành phố Long Xuyên | Quách Thị Trang - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
879 | Thành phố Long Xuyên | Quách Thị Trang - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
880 | Thành phố Long Xuyên | Lê Thị Hồng Gấm - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
881 | Thành phố Long Xuyên | Lê Thị Hồng Gấm - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
882 | Thành phố Long Xuyên | Lê Thị Hồng Gấm - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
883 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Thái Bình - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
884 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Thái Bình - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
885 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Thái Bình - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
886 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Văn Trỗi - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.260.000 | 756.000 | 504.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
887 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Văn Trỗi - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.470.000 | 882.000 | 588.000 | 294.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
888 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Văn Trỗi - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất ở đô thị |
889 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Thiện Thuật - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
890 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Thiện Thuật - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
891 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Thiện Thuật - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
892 | Thành phố Long Xuyên | Võ Trường Toản - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.920.000 | 1.152.000 | 768.000 | 384.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
893 | Thành phố Long Xuyên | Võ Trường Toản - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 2.240.000 | 1.344.000 | 896.000 | 448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
894 | Thành phố Long Xuyên | Võ Trường Toản - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.280.000 | 640.000 | - | Đất ở đô thị |
895 | Thành phố Long Xuyên | Phạm Thế Hiển - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
896 | Thành phố Long Xuyên | Phạm Thế Hiển - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
897 | Thành phố Long Xuyên | Phạm Thế Hiển - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
898 | Thành phố Long Xuyên | Đội Cấn - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
899 | Thành phố Long Xuyên | Đội Cấn - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
900 | Thành phố Long Xuyên | Đội Cấn - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
901 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn An Ninh - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
902 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn An Ninh - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
903 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn An Ninh - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
904 | Thành phố Long Xuyên | Đốc Binh Kiều - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
905 | Thành phố Long Xuyên | Đốc Binh Kiều - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
906 | Thành phố Long Xuyên | Đốc Binh Kiều - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
907 | Thành phố Long Xuyên | Thái Phiên - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
908 | Thành phố Long Xuyên | Thái Phiên - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
909 | Thành phố Long Xuyên | Thái Phiên - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
910 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Thượng Hiền - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
911 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Thượng Hiền - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
912 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Thượng Hiền - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
913 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Tri Phương - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
914 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Tri Phương - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
915 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Tri Phương - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
916 | Thành phố Long Xuyên | Tống Duy Tân - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
917 | Thành phố Long Xuyên | Tống Duy Tân - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
918 | Thành phố Long Xuyên | Tống Duy Tân - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
919 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Khắc Nhu - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 2.160.000 | 1.296.000 | 864.000 | 432.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
920 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Khắc Nhu - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 2.520.000 | 1.512.000 | 1.008.000 | 504.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
921 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Khắc Nhu - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | - | Đất ở đô thị |
922 | Thành phố Long Xuyên | Phó Đức Chính - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
923 | Thành phố Long Xuyên | Phó Đức Chính - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
924 | Thành phố Long Xuyên | Phó Đức Chính - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
925 | Thành phố Long Xuyên | Lương Văn Can - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
926 | Thành phố Long Xuyên | Lương Văn Can - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
927 | Thành phố Long Xuyên | Lương Văn Can - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
928 | Thành phố Long Xuyên | Phan Văn Trị - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Nguyễn Khắc Nhu - Thiên Hộ Dương | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
929 | Thành phố Long Xuyên | Phan Văn Trị - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Nguyễn Khắc Nhu - Thiên Hộ Dương | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
930 | Thành phố Long Xuyên | Phan Văn Trị - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Nguyễn Khắc Nhu - Thiên Hộ Dương | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
931 | Thành phố Long Xuyên | Thiên Hộ Dương - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
932 | Thành phố Long Xuyên | Thiên Hộ Dương - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
933 | Thành phố Long Xuyên | Thiên Hộ Dương - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
934 | Thành phố Long Xuyên | Võ Văn Hoài - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Cầu Tôn Đức Thắng - cầu Thông Lưu | 1.320.000 | 792.000 | 528.000 | 264.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
935 | Thành phố Long Xuyên | Võ Văn Hoài - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Cầu Tôn Đức Thắng - cầu Thông Lưu | 1.540.000 | 924.000 | 616.000 | 308.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
936 | Thành phố Long Xuyên | Võ Văn Hoài - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Cầu Tôn Đức Thắng - cầu Thông Lưu | 2.200.000 | 1.320.000 | 880.000 | 440.000 | - | Đất ở đô thị |
937 | Thành phố Long Xuyên | Võ Văn Hoài - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Cầu Nguyễn Trung Trực - Cầu Tôn Đức Thắng | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
938 | Thành phố Long Xuyên | Võ Văn Hoài - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Cầu Nguyễn Trung Trực - Cầu Tôn Đức Thắng | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
939 | Thành phố Long Xuyên | Võ Văn Hoài - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Cầu Nguyễn Trung Trực - Cầu Tôn Đức Thắng | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
940 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Thanh Sơn - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 2.160.000 | 1.296.000 | 864.000 | 432.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
941 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Thanh Sơn - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 2.520.000 | 1.512.000 | 1.008.000 | 504.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
942 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Thanh Sơn - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | - | Đất ở đô thị |
943 | Thành phố Long Xuyên | Phan Bội Châu - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Đoạn còn lại | 1.620.000 | 972.000 | 648.000 | 324.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
944 | Thành phố Long Xuyên | Phan Bội Châu - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Đoạn còn lại | 1.890.000 | 1.134.000 | 756.000 | 378.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
945 | Thành phố Long Xuyên | Phan Bội Châu - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Đoạn còn lại | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | 540.000 | - | Đất ở đô thị |
946 | Thành phố Long Xuyên | Phan Bội Châu - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Trần Hưng Đạo - Bến phà Mỹ Hòa Hưng | 2.160.000 | 1.296.000 | 864.000 | 432.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
947 | Thành phố Long Xuyên | Phan Bội Châu - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Trần Hưng Đạo - Bến phà Mỹ Hòa Hưng | 2.520.000 | 1.512.000 | 1.008.000 | 504.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
948 | Thành phố Long Xuyên | Phan Bội Châu - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Trần Hưng Đạo - Bến phà Mỹ Hòa Hưng | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | - | Đất ở đô thị |
949 | Thành phố Long Xuyên | Cao Thắng - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
950 | Thành phố Long Xuyên | Cao Thắng - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
951 | Thành phố Long Xuyên | Cao Thắng - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
952 | Thành phố Long Xuyên | Đinh Công Tráng - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
953 | Thành phố Long Xuyên | Đinh Công Tráng - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
954 | Thành phố Long Xuyên | Đinh Công Tráng - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
955 | Thành phố Long Xuyên | Huỳnh Thúc Kháng - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
956 | Thành phố Long Xuyên | Huỳnh Thúc Kháng - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
957 | Thành phố Long Xuyên | Huỳnh Thúc Kháng - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
958 | Thành phố Long Xuyên | Trương Định - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
959 | Thành phố Long Xuyên | Trương Định - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
960 | Thành phố Long Xuyên | Trương Định - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
961 | Thành phố Long Xuyên | Ngô Lợi - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 2.160.000 | 1.296.000 | 864.000 | 432.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
962 | Thành phố Long Xuyên | Ngô Lợi - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 2.520.000 | 1.512.000 | 1.008.000 | 504.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
963 | Thành phố Long Xuyên | Ngô Lợi - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | - | Đất ở đô thị |
964 | Thành phố Long Xuyên | Đường số 1, 2 khu dân cư cán bộ - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.260.000 | 756.000 | 504.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
965 | Thành phố Long Xuyên | Đường số 1, 2 khu dân cư cán bộ - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.470.000 | 882.000 | 588.000 | 294.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
966 | Thành phố Long Xuyên | Đường số 1, 2 khu dân cư cán bộ - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất ở đô thị |
967 | Thành phố Long Xuyên | Trần Cao Vân - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
968 | Thành phố Long Xuyên | Trần Cao Vân - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
969 | Thành phố Long Xuyên | Trần Cao Vân - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
970 | Thành phố Long Xuyên | Tú Xương - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
971 | Thành phố Long Xuyên | Tú Xương - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
972 | Thành phố Long Xuyên | Tú Xương - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
973 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Khuyến - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
974 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Khuyến - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
975 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Khuyến - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
976 | Thành phố Long Xuyên | Đề Thám - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh | Thiên Hộ Dương - Cuối đường | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.152.000 | 576.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
977 | Thành phố Long Xuyên | Đề Thám - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh | Thiên Hộ Dương - Cuối đường | 3.360.000 | 2.016.000 | 1.344.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
978 | Thành phố Long Xuyên | Đề Thám - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh | Thiên Hộ Dương - Cuối đường | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
979 | Thành phố Long Xuyên | Thành Thái - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh | Cầu Tôn Đức Thắng - Thiên Hộ Dương | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.152.000 | 576.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
980 | Thành phố Long Xuyên | Thành Thái - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh | Cầu Tôn Đức Thắng - Thiên Hộ Dương | 3.360.000 | 2.016.000 | 1.344.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
981 | Thành phố Long Xuyên | Thành Thái - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh | Cầu Tôn Đức Thắng - Thiên Hộ Dương | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
982 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Trường Tộ - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh | Đề Thám – Cuối Đường - | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.152.000 | 576.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
983 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Trường Tộ - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh | Đề Thám – Cuối Đường - | 3.360.000 | 2.016.000 | 1.344.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
984 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Trường Tộ - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh | Đề Thám – Cuối Đường - | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
985 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Trường Tộ - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh | Trần Hưng Đạo - Đề Thám | 3.240.000 | 1.944.000 | 1.296.000 | 648.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
986 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Trường Tộ - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh | Trần Hưng Đạo - Đề Thám | 3.780.000 | 2.268.000 | 1.512.000 | 756.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
987 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Trường Tộ - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh | Trần Hưng Đạo - Đề Thám | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.160.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
988 | Thành phố Long Xuyên | Hàm Nghi - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 4.320.000 | 2.592.000 | 1.728.000 | 864.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
989 | Thành phố Long Xuyên | Hàm Nghi - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 5.040.000 | 3.024.000 | 2.016.000 | 1.008.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
990 | Thành phố Long Xuyên | Hàm Nghi - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 7.200.000 | 4.320.000 | 2.880.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
991 | Thành phố Long Xuyên | Tôn Thất Thuyết - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 3.240.000 | 1.944.000 | 1.296.000 | 648.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
992 | Thành phố Long Xuyên | Tôn Thất Thuyết - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 3.780.000 | 2.268.000 | 1.512.000 | 756.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
993 | Thành phố Long Xuyên | Tôn Thất Thuyết - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.160.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
994 | Thành phố Long Xuyên | Quản Cơ Thành - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 4.320.000 | 2.592.000 | 1.728.000 | 864.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
995 | Thành phố Long Xuyên | Quản Cơ Thành - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 5.040.000 | 3.024.000 | 2.016.000 | 1.008.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
996 | Thành phố Long Xuyên | Quản Cơ Thành - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 7.200.000 | 4.320.000 | 2.880.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
997 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh | Mương Cơ Khí - Cầu Trà Ôn | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.160.000 | 1.080.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
998 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh | Mương Cơ Khí - Cầu Trà Ôn | 6.300.000 | 3.780.000 | 2.520.000 | 1.260.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
999 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh | Mương Cơ Khí - Cầu Trà Ôn | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
1000 | Thành phố Long Xuyên | Các đoạn còn lại - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Trên địa bàn phường (chỉ xác định một vị trí ) | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1001 | Thành phố Long Xuyên | Các đoạn còn lại - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Trên địa bàn phường (chỉ xác định một vị trí ) | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1002 | Thành phố Long Xuyên | Các đoạn còn lại - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Trên địa bàn phường (chỉ xác định một vị trí ) | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
1003 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Nguyễn Ngọc Ni - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Các đường trong KDC | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1004 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Nguyễn Ngọc Ni - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Các đường trong KDC | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1005 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Nguyễn Ngọc Ni - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Các đường trong KDC | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
1006 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư giáp Nhà máy xử lý nước thải (Tây Khánh 5) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Các đường trong KDC | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1007 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư giáp Nhà máy xử lý nước thải (Tây Khánh 5) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Các đường trong KDC | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1008 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư giáp Nhà máy xử lý nước thải (Tây Khánh 5) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Các đường trong KDC | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
1009 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Sở VHTT và DL - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Các đường trong KDC | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1010 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Sở VHTT và DL - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Các đường trong KDC | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1011 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Sở VHTT và DL - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Các đường trong KDC | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
1012 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Đỗ Quang Thiệt - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Các đường trong KDC | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1013 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Đỗ Quang Thiệt - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Các đường trong KDC | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1014 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Đỗ Quang Thiệt - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Các đường trong KDC | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
1015 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Nguyễn Thanh Bình - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Các đường trong KDC | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1016 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Nguyễn Thanh Bình - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Các đường trong KDC | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1017 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Nguyễn Thanh Bình - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Các đường trong KDC | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
1018 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Huỳnh Thanh Liêm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Các đường trong KDC | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1019 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Huỳnh Thanh Liêm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Các đường trong KDC | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1020 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Huỳnh Thanh Liêm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Các đường trong KDC | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
1021 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Trương Hoàng Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Các đường trong KDC | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1022 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Trương Hoàng Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Các đường trong KDC | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1023 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Trương Hoàng Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Các đường trong KDC | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
1024 | Thành phố Long Xuyên | KDC Nguyễn Văn Ngọc - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Các đường trong KDC | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1025 | Thành phố Long Xuyên | KDC Nguyễn Văn Ngọc - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Các đường trong KDC | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1026 | Thành phố Long Xuyên | KDC Nguyễn Văn Ngọc - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Các đường trong KDC | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
1027 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Hội - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Rạch Bằng Tăng - Tờ BĐ 45 thửa 293 | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1028 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Hội - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Rạch Bằng Tăng - Tờ BĐ 45 thửa 293 | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1029 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Hội - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Rạch Bằng Tăng - Tờ BĐ 45 thửa 293 | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
1030 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mương Thầy Phó - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1031 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mương Thầy Phó - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1032 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mương Thầy Phó - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
1033 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mương Cui - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1034 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mương Cui - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1035 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mương Cui - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
1036 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mương Bà Hai - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1037 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mương Bà Hai - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1038 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mương Bà Hai - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
1039 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mương Xã - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1040 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mương Xã - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1041 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mương Xã - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
1042 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Tắc - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Trại giam - rạch Ông Mạnh | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1043 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Tắc - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Trại giam - rạch Ông Mạnh | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1044 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Tắc - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Trại giam - rạch Ông Mạnh | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
1045 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Bằng Lăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Tỉnh Lộ 943 - Bùi Văn Danh | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1046 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Bằng Lăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Tỉnh Lộ 943 - Bùi Văn Danh | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1047 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Bằng Lăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Tỉnh Lộ 943 - Bùi Văn Danh | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
1048 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Bằng Tăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đường tỉnh 943 - rạch Mương Khai Lớn | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1049 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Bằng Tăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đường tỉnh 943 - rạch Mương Khai Lớn | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1050 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Bằng Tăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đường tỉnh 943 - rạch Mương Khai Lớn | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
1051 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm Ấp Chiến Lược - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Tỉnh Lộ 943 - Nguyễn Thái Học | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1052 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm Ấp Chiến Lược - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Tỉnh Lộ 943 - Nguyễn Thái Học | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1053 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm Ấp Chiến Lược - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Tỉnh Lộ 943 - Nguyễn Thái Học | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
1054 | Thành phố Long Xuyên | Đường vào khu dân cư làng giáo viên Đại học và các đường trong khu dân cư An Giang - Đường loại 4 - | Tỉnh lộ 943 - Các đường trong khu dân cư | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1055 | Thành phố Long Xuyên | Đường vào khu dân cư làng giáo viên Đại học và các đường trong khu dân cư An Giang - Đường loại 4 - | Tỉnh lộ 943 - Các đường trong khu dân cư | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1056 | Thành phố Long Xuyên | Đường vào khu dân cư làng giáo viên Đại học và các đường trong khu dân cư An Giang - Đường loại 4 - | Tỉnh lộ 943 - Các đường trong khu dân cư | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
1057 | Thành phố Long Xuyên | Đường nhựa khóm Tây Khánh 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đường tỉnh 943 - phường Mỹ Phước | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1058 | Thành phố Long Xuyên | Đường nhựa khóm Tây Khánh 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đường tỉnh 943 - phường Mỹ Phước | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1059 | Thành phố Long Xuyên | Đường nhựa khóm Tây Khánh 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đường tỉnh 943 - phường Mỹ Phước | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
1060 | Thành phố Long Xuyên | Các đường còn lại khu dân cư Thiên Lộc - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1061 | Thành phố Long Xuyên | Các đường còn lại khu dân cư Thiên Lộc - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1062 | Thành phố Long Xuyên | Các đường còn lại khu dân cư Thiên Lộc - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị | |
1063 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm cặp rạch ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đoạn còn lại | 360.000 | 216.000 | 180.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1064 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm cặp rạch ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đoạn còn lại | 420.000 | 252.000 | 210.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1065 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm cặp rạch ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đoạn còn lại | 600.000 | 360.000 | 300.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
1066 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm cặp rạch ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Nam: Đường tỉnh 943 – KDC Thiên Lộc (Tờ BĐ 87 thửa 24) - | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1067 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm cặp rạch ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Nam: Đường tỉnh 943 – KDC Thiên Lộc (Tờ BĐ 87 thửa 24) - | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1068 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm cặp rạch ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Nam: Đường tỉnh 943 – KDC Thiên Lộc (Tờ BĐ 87 thửa 24) - | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
1069 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm cặp rạch ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Bắc: Đường tỉnh 943 – Rạch Long Xuyên - | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1070 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm cặp rạch ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Bắc: Đường tỉnh 943 – Rạch Long Xuyên - | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1071 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm cặp rạch ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Bắc: Đường tỉnh 943 – Rạch Long Xuyên - | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
1072 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 21, 22, 23 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1073 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 21, 22, 23 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1074 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 21, 22, 23 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
1075 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 13 rạch Bằng Lăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1076 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 13 rạch Bằng Lăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1077 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 13 rạch Bằng Lăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
1078 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 11 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1079 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 11 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1080 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 11 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
1081 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm tổ 6;7;8;12 Tây khánh 4 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Tất cả các đường | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1082 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm tổ 6;7;8;12 Tây khánh 4 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Tất cả các đường | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1083 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm tổ 6;7;8;12 Tây khánh 4 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Tất cả các đường | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
1084 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Khai Nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đường tỉnh 943 - KDC Nguyễn Thanh Bình | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1085 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Khai Nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đường tỉnh 943 - KDC Nguyễn Thanh Bình | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1086 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Khai Nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đường tỉnh 943 - KDC Nguyễn Thanh Bình | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
1087 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Long Xuyên - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Rạch rích (cầu cần thăng) - Cầu Mỹ Phú | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1088 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Long Xuyên - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Rạch rích (cầu cần thăng) - Cầu Mỹ Phú | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1089 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Long Xuyên - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Rạch rích (cầu cần thăng) - Cầu Mỹ Phú | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
1090 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Long Xuyên - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Cầu Mương Lạng - cầu Bằng Tăng | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1091 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Long Xuyên - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Cầu Mương Lạng - cầu Bằng Tăng | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1092 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Long Xuyên - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Cầu Mương Lạng - cầu Bằng Tăng | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
1093 | Thành phố Long Xuyên | Đường số 2 khu dân cư Bà Bầu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đoạn giáp phường Đông Xuyên - | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1094 | Thành phố Long Xuyên | Đường số 2 khu dân cư Bà Bầu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đoạn giáp phường Đông Xuyên - | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1095 | Thành phố Long Xuyên | Đường số 2 khu dân cư Bà Bầu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đoạn giáp phường Đông Xuyên - | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
1096 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mương Cạn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đoạn còn lại | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1097 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mương Cạn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đoạn còn lại | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1098 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mương Cạn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đoạn còn lại | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
1099 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mương Cạn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Mương lộ 943 vô 100 mét (Cầu Lâm Trường) | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1100 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mương Cạn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Mương lộ 943 vô 100 mét (Cầu Lâm Trường) | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1101 | Thành phố Long Xuyên | Đường Mương Cạn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Mương lộ 943 vô 100 mét (Cầu Lâm Trường) | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
1102 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Khai Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đoạn còn lại | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1103 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Khai Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đoạn còn lại | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1104 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Khai Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đoạn còn lại | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
1105 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Khai Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đường tỉnh 943 - Rạch Bằng Tăng | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1106 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Khai Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đường tỉnh 943 - Rạch Bằng Tăng | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1107 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Khai Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đường tỉnh 943 - Rạch Bằng Tăng | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
1108 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Điểm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đoạn còn lại | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1109 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Điểm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đoạn còn lại | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1110 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Điểm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đoạn còn lại | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
1111 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Điểm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đường tỉnh 943 vô 300 mét (Tờ BĐ số 36 thửa 267) - | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1112 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Điểm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đường tỉnh 943 vô 300 mét (Tờ BĐ số 36 thửa 267) - | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1113 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Điểm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đường tỉnh 943 vô 300 mét (Tờ BĐ số 36 thửa 267) - | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
1114 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Cầu sắt rạch Ông Mạnh - Nhà máy Ba Tấu | 960.000 | 576.000 | 384.000 | 192.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1115 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Cầu sắt rạch Ông Mạnh - Nhà máy Ba Tấu | 1.120.000 | 672.000 | 448.000 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1116 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Cầu sắt rạch Ông Mạnh - Nhà máy Ba Tấu | 1.600.000 | 960.000 | 640.000 | 320.000 | - | Đất ở đô thị |
1117 | Thành phố Long Xuyên | Các đường thuộc khu dân cư Tây Khánh 3 (vượt lũ) và phần mở rộng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1118 | Thành phố Long Xuyên | Các đường thuộc khu dân cư Tây Khánh 3 (vượt lũ) và phần mở rộng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1119 | Thành phố Long Xuyên | Các đường thuộc khu dân cư Tây Khánh 3 (vượt lũ) và phần mở rộng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
1120 | Thành phố Long Xuyên | Các đường thuộc khu dân cư Tây Khánh 4 (hẻm Tường Vi) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1121 | Thành phố Long Xuyên | Các đường thuộc khu dân cư Tây Khánh 4 (hẻm Tường Vi) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1122 | Thành phố Long Xuyên | Các đường thuộc khu dân cư Tây Khánh 4 (hẻm Tường Vi) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
1123 | Thành phố Long Xuyên | Bùi Văn Danh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Cầu Tôn Đức ThắngNgã 3 Mương Điểm | 1.320.000 | 792.000 | 528.000 | 264.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1124 | Thành phố Long Xuyên | Bùi Văn Danh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Cầu Tôn Đức ThắngNgã 3 Mương Điểm | 1.540.000 | 924.000 | 616.000 | 308.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1125 | Thành phố Long Xuyên | Bùi Văn Danh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Cầu Tôn Đức ThắngNgã 3 Mương Điểm | 2.200.000 | 1.320.000 | 880.000 | 440.000 | - | Đất ở đô thị |
1126 | Thành phố Long Xuyên | Bùi Văn Danh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Nguyễn Thái Học - Cầu Tôn Đức Thắng | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1127 | Thành phố Long Xuyên | Bùi Văn Danh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Nguyễn Thái Học - Cầu Tôn Đức Thắng | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1128 | Thành phố Long Xuyên | Bùi Văn Danh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Nguyễn Thái Học - Cầu Tôn Đức Thắng | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
1129 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ BẮC HÀ HOÀNG HỔ THEO QUY HOẠCH - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Các đường còn lại trong KDC Bắc Hà Hoàng Hổ | 1.080.000 | 648.000 | 432.000 | 216.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1130 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ BẮC HÀ HOÀNG HỔ THEO QUY HOẠCH - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Các đường còn lại trong KDC Bắc Hà Hoàng Hổ | 1.260.000 | 756.000 | 504.000 | 252.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1131 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ BẮC HÀ HOÀNG HỔ THEO QUY HOẠCH - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Các đường còn lại trong KDC Bắc Hà Hoàng Hổ | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
1132 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ BẮC HÀ HOÀNG HỔ THEO QUY HOẠCH - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đường số 8, 11, 12 | 1.440.000 | 864.000 | 576.000 | 288.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1133 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ BẮC HÀ HOÀNG HỔ THEO QUY HOẠCH - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đường số 8, 11, 12 | 1.680.000 | 1.008.000 | 672.000 | 336.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1134 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ BẮC HÀ HOÀNG HỔ THEO QUY HOẠCH - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đường số 8, 11, 12 | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất ở đô thị |
1135 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ BẮC HÀ HOÀNG HỔ THEO QUY HOẠCH - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đường Trần Quang Diệu nối dài | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1136 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ BẮC HÀ HOÀNG HỔ THEO QUY HOẠCH - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đường Trần Quang Diệu nối dài | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1137 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ BẮC HÀ HOÀNG HỔ THEO QUY HOẠCH - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đường Trần Quang Diệu nối dài | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
1138 | Thành phố Long Xuyên | KHU ĐÔ THỊ GOLDEN CITY AN GIANG VÀ KHU LIÊN HỢP VH, TT, DV HỘI CHỢ TRIỂN LẢM VÀ DÂN CƯ PHƯỜNG MỸ HÒA | Các đường còn lại | 6.480.000 | 3.888.000 | 2.592.000 | 1.296.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1139 | Thành phố Long Xuyên | KHU ĐÔ THỊ GOLDEN CITY AN GIANG VÀ KHU LIÊN HỢP VH, TT, DV HỘI CHỢ TRIỂN LẢM VÀ DÂN CƯ PHƯỜNG MỸ HÒA | Các đường còn lại | 7.560.000 | 4.536.000 | 3.024.000 | 1.512.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1140 | Thành phố Long Xuyên | KHU ĐÔ THỊ GOLDEN CITY AN GIANG VÀ KHU LIÊN HỢP VH, TT, DV HỘI CHỢ TRIỂN LẢM VÀ DÂN CƯ PHƯỜNG MỸ HÒA | Các đường còn lại | 10.800.000 | 6.480.000 | 4.320.000 | 2.160.000 | - | Đất ở đô thị |
1141 | Thành phố Long Xuyên | KHU ĐÔ THỊ GOLDEN CITY AN GIANG VÀ KHU LIÊN HỢP VH, TT, DV HỘI CHỢ TRIỂN LẢM VÀ DÂN CƯ PHƯỜNG MỸ HÒA | Tuyến N8A, N8B và Đường số 21 - | 6.840.000 | 4.104.000 | 2.736.000 | 1.368.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1142 | Thành phố Long Xuyên | KHU ĐÔ THỊ GOLDEN CITY AN GIANG VÀ KHU LIÊN HỢP VH, TT, DV HỘI CHỢ TRIỂN LẢM VÀ DÂN CƯ PHƯỜNG MỸ HÒA | Tuyến N8A, N8B và Đường số 21 - | 7.980.000 | 4.788.000 | 3.192.000 | 1.596.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1143 | Thành phố Long Xuyên | KHU ĐÔ THỊ GOLDEN CITY AN GIANG VÀ KHU LIÊN HỢP VH, TT, DV HỘI CHỢ TRIỂN LẢM VÀ DÂN CƯ PHƯỜNG MỸ HÒA | Tuyến N8A, N8B và Đường số 21 - | 11.400.000 | 6.840.000 | 4.560.000 | 2.280.000 | - | Đất ở đô thị |
1144 | Thành phố Long Xuyên | Khu tái định cư Trung tâm hành chính TP. Long Xuyên - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa | Các đường trong KDC | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1145 | Thành phố Long Xuyên | Khu tái định cư Trung tâm hành chính TP. Long Xuyên - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa | Các đường trong KDC | 5.600.000 | 3.360.000 | 2.240.000 | 1.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1146 | Thành phố Long Xuyên | Khu tái định cư Trung tâm hành chính TP. Long Xuyên - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa | Các đường trong KDC | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1147 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Hoàng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường | 6.840.000 | 4.104.000 | 2.736.000 | 1.368.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1148 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Hoàng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường | 7.980.000 | 4.788.000 | 3.192.000 | 1.596.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1149 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Hoàng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường | 11.400.000 | 6.840.000 | 4.560.000 | 2.280.000 | - | Đất ở đô thị |
1150 | Thành phố Long Xuyên | Đường Tỉnh Lộ 943 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa | Cầu Bằng Tăng - ranh Phú Hòa | 4.320.000 | 2.592.000 | 1.728.000 | 864.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1151 | Thành phố Long Xuyên | Đường Tỉnh Lộ 943 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa | Cầu Bằng Tăng - ranh Phú Hòa | 5.040.000 | 3.024.000 | 2.016.000 | 1.008.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1152 | Thành phố Long Xuyên | Đường Tỉnh Lộ 943 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa | Cầu Bằng Tăng - ranh Phú Hòa | 7.200.000 | 4.320.000 | 2.880.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
1153 | Thành phố Long Xuyên | Đường Tỉnh Lộ 943 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa | Cầu Mương Điểm - cầu Bằng Tăng | 6.240.000 | 3.744.000 | 2.496.000 | 1.248.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1154 | Thành phố Long Xuyên | Đường Tỉnh Lộ 943 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa | Cầu Mương Điểm - cầu Bằng Tăng | 7.280.000 | 4.368.000 | 2.912.000 | 1.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1155 | Thành phố Long Xuyên | Đường Tỉnh Lộ 943 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa | Cầu Mương Điểm - cầu Bằng Tăng | 10.400.000 | 6.240.000 | 4.160.000 | 2.080.000 | - | Đất ở đô thị |
1156 | Thành phố Long Xuyên | Đường Tỉnh Lộ 943 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa | Nguyễn Hoàng - Cầu Mương Điểm | 8.640.000 | 5.184.000 | 3.456.000 | 1.728.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1157 | Thành phố Long Xuyên | Đường Tỉnh Lộ 943 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa | Nguyễn Hoàng - Cầu Mương Điểm | 10.080.000 | 6.048.000 | 4.032.000 | 2.016.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1158 | Thành phố Long Xuyên | Đường Tỉnh Lộ 943 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa | Nguyễn Hoàng - Cầu Mương Điểm | 14.400.000 | 8.640.000 | 5.760.000 | 2.880.000 | - | Đất ở đô thị |
1159 | Thành phố Long Xuyên | Bùi Văn Danh - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa | Cầu Ông Mạnh - Cầu tạm Nguyễn Thái Học | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1160 | Thành phố Long Xuyên | Bùi Văn Danh - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa | Cầu Ông Mạnh - Cầu tạm Nguyễn Thái Học | 4.900.000 | 2.940.000 | 1.960.000 | 980.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1161 | Thành phố Long Xuyên | Bùi Văn Danh - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa | Cầu Ông Mạnh - Cầu tạm Nguyễn Thái Học | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1162 | Thành phố Long Xuyên | Đuờng Nguyễn Thái Học (nối dài) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa | Nguyễn Hoàng - Suốt đường | 7.080.000 | 4.248.000 | 2.832.000 | 1.416.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1163 | Thành phố Long Xuyên | Đuờng Nguyễn Thái Học (nối dài) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa | Nguyễn Hoàng - Suốt đường | 8.260.000 | 4.956.000 | 3.304.000 | 1.652.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1164 | Thành phố Long Xuyên | Đuờng Nguyễn Thái Học (nối dài) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa | Nguyễn Hoàng - Suốt đường | 11.800.000 | 7.080.000 | 4.720.000 | 2.360.000 | - | Đất ở đô thị |
1165 | Thành phố Long Xuyên | Đuờng Nguyễn Thái Học (nối dài) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa | Cầu tạm Nguyến Thái Học - Nguyễn Hoàng | 7.080.000 | 4.248.000 | 2.832.000 | 1.416.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1166 | Thành phố Long Xuyên | Đuờng Nguyễn Thái Học (nối dài) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa | Cầu tạm Nguyến Thái Học - Nguyễn Hoàng | 8.260.000 | 4.956.000 | 3.304.000 | 1.652.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1167 | Thành phố Long Xuyên | Đuờng Nguyễn Thái Học (nối dài) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa | Cầu tạm Nguyến Thái Học - Nguyễn Hoàng | 11.800.000 | 7.080.000 | 4.720.000 | 2.360.000 | - | Đất ở đô thị |
1168 | Thành phố Long Xuyên | Đường tỉnh Lộ 943 - Đường loại 1 - Phường Mỹ Hòa | Cầu ông MạnhNguyễn Hoàng (phía bên trái lấy hết thửa đất số 31 tờ 18) | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1169 | Thành phố Long Xuyên | Đường tỉnh Lộ 943 - Đường loại 1 - Phường Mỹ Hòa | Cầu ông MạnhNguyễn Hoàng (phía bên trái lấy hết thửa đất số 31 tờ 18) | 10.500.000 | 6.300.000 | 4.200.000 | 2.100.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1170 | Thành phố Long Xuyên | Đường tỉnh Lộ 943 - Đường loại 1 - Phường Mỹ Hòa | Cầu ông MạnhNguyễn Hoàng (phía bên trái lấy hết thửa đất số 31 tờ 18) | 15.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1171 | Thành phố Long Xuyên | KDC cặp rạch Ba Đá - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Các đường trong KDC | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1172 | Thành phố Long Xuyên | KDC cặp rạch Ba Đá - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Các đường trong KDC | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1173 | Thành phố Long Xuyên | KDC cặp rạch Ba Đá - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Các đường trong KDC | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
1174 | Thành phố Long Xuyên | KDC cặp rạch Xẻo Thoại - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Các đường trong KDC | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1175 | Thành phố Long Xuyên | KDC cặp rạch Xẻo Thoại - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Các đường trong KDC | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1176 | Thành phố Long Xuyên | KDC cặp rạch Xẻo Thoại - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Các đường trong KDC | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
1177 | Thành phố Long Xuyên | KDC AB - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Các đường trong KDC | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1178 | Thành phố Long Xuyên | KDC AB - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Các đường trong KDC | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1179 | Thành phố Long Xuyên | KDC AB - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Các đường trong KDC | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
1180 | Thành phố Long Xuyên | KDC Tỉnh đoàn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Các đường trong KDC | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1181 | Thành phố Long Xuyên | KDC Tỉnh đoàn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Các đường trong KDC | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1182 | Thành phố Long Xuyên | KDC Tỉnh đoàn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Các đường trong KDC | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
1183 | Thành phố Long Xuyên | KDC Sở Kế hoạch đầu tư - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Các đường trong KDC | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1184 | Thành phố Long Xuyên | KDC Sở Kế hoạch đầu tư - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Các đường trong KDC | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1185 | Thành phố Long Xuyên | KDC Sở Kế hoạch đầu tư - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Các đường trong KDC | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
1186 | Thành phố Long Xuyên | KDC Nam Tầm Bót - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Các đường trong KDC | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1187 | Thành phố Long Xuyên | KDC Nam Tầm Bót - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Các đường trong KDC | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1188 | Thành phố Long Xuyên | KDC Nam Tầm Bót - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Các đường trong KDC | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
1189 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI XUNG QUANH KDC CHỢ MỸ PHƯỚC - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Đường 06, 07 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1190 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI XUNG QUANH KDC CHỢ MỸ PHƯỚC - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Đường 06, 07 | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1191 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI XUNG QUANH KDC CHỢ MỸ PHƯỚC - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Đường 06, 07 | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1192 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI XUNG QUANH KDC CHỢ MỸ PHƯỚC - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Đường số 08 (Đoạn còn lại) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1193 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI XUNG QUANH KDC CHỢ MỸ PHƯỚC - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Đường số 08 (Đoạn còn lại) | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1194 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI XUNG QUANH KDC CHỢ MỸ PHƯỚC - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Đường số 08 (Đoạn còn lại) | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1195 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Hai Vót - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Rạch Xẻo Chanh - hết ranh KDC | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1196 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Hai Vót - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Rạch Xẻo Chanh - hết ranh KDC | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1197 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Hai Vót - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Rạch Xẻo Chanh - hết ranh KDC | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
1198 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Bệnh Viện Đa Khoa - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Ung Văn Khiêm - Dương Bạch Mai | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1199 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Bệnh Viện Đa Khoa - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Ung Văn Khiêm - Dương Bạch Mai | 2.450.000 | 1.470.000 | 980.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1200 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Bệnh Viện Đa Khoa - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Ung Văn Khiêm - Dương Bạch Mai | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
1201 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Tây Đại Học - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Các đường trong KDC | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1202 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Tây Đại Học - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Các đường trong KDC | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1203 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Tây Đại Học - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Các đường trong KDC | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1204 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Lê Trọng Tấn | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1205 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Lê Trọng Tấn | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1206 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Lê Trọng Tấn | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1207 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Huỳnh Văn Nghệ | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1208 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Huỳnh Văn Nghệ | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1209 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Huỳnh Văn Nghệ | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1210 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Bình | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1211 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Bình | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1212 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Bình | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1213 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Hoàng Lê Kha | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1214 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Hoàng Lê Kha | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1215 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Hoàng Lê Kha | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1216 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Lê Anh Xuân | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1217 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Lê Anh Xuân | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1218 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Lê Anh Xuân | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1219 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Minh Hồng | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1220 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Minh Hồng | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1221 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Minh Hồng | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1222 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Văn Trỗi | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1223 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Văn Trỗi | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1224 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Văn Trỗi | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1225 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Hồ Hảo Hớn | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1226 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Hồ Hảo Hớn | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1227 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Hồ Hảo Hớn | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1228 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Lê Thị Riêng | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1229 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Lê Thị Riêng | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1230 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Lê Thị Riêng | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1231 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Khánh Toàn | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1232 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Khánh Toàn | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1233 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Khánh Toàn | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1234 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Chí Thanh | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1235 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Chí Thanh | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1236 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Chí Thanh | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1237 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Trần Văn Trà | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1238 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Trần Văn Trà | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1239 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Trần Văn Trà | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1240 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Thị Định | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1241 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Thị Định | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1242 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Thị Định | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1243 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Hoàng Văn Thái | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1244 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Hoàng Văn Thái | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1245 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Hoàng Văn Thái | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1246 | Thành phố Long Xuyên | KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Phạm Ngọc Thạch | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1247 | Thành phố Long Xuyên | KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Phạm Ngọc Thạch | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1248 | Thành phố Long Xuyên | KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Phạm Ngọc Thạch | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1249 | Thành phố Long Xuyên | KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Tôn Thất Tùng | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1250 | Thành phố Long Xuyên | KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Tôn Thất Tùng | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1251 | Thành phố Long Xuyên | KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Tôn Thất Tùng | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1252 | Thành phố Long Xuyên | KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Lương Đình Của | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1253 | Thành phố Long Xuyên | KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Lương Đình Của | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1254 | Thành phố Long Xuyên | KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Lương Đình Của | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1255 | Thành phố Long Xuyên | KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Đào Duy Anh | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1256 | Thành phố Long Xuyên | KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Đào Duy Anh | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1257 | Thành phố Long Xuyên | KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Đào Duy Anh | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1258 | Thành phố Long Xuyên | KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Trình Đình Thảo | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1259 | Thành phố Long Xuyên | KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Trình Đình Thảo | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1260 | Thành phố Long Xuyên | KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Trình Đình Thảo | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1261 | Thành phố Long Xuyên | KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Dương Bạch Mai | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1262 | Thành phố Long Xuyên | KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Dương Bạch Mai | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1263 | Thành phố Long Xuyên | KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Dương Bạch Mai | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1264 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Khai - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Giáp phường Mỹ Hòa | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1265 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Khai - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Giáp phường Mỹ Hòa | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1266 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Khai - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Giáp phường Mỹ Hòa | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
1267 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gừa - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Trần Hưng Đạo - Khu đô thị mới Tây Sông Hậu | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1268 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gừa - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Trần Hưng Đạo - Khu đô thị mới Tây Sông Hậu | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1269 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Gừa - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Trần Hưng Đạo - Khu đô thị mới Tây Sông Hậu | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
1270 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Kênh Đào - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Khu dân cư Xẻo Trôm 4 - Rạch Mương Khai | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1271 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Kênh Đào - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Khu dân cư Xẻo Trôm 4 - Rạch Mương Khai | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1272 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Kênh Đào - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Khu dân cư Xẻo Trôm 4 - Rạch Mương Khai | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
1273 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Các đường còn lại | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1274 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Các đường còn lại | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1275 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Các đường còn lại | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1276 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Lương Bằng | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1277 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Lương Bằng | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1278 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Lương Bằng | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1279 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Phạm Văn Đồng | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1280 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Phạm Văn Đồng | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1281 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Phạm Văn Đồng | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1282 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Lê Văn Lương | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1283 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Lê Văn Lương | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1284 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Lê Văn Lương | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1285 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Thượng Khách | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1286 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Thượng Khách | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1287 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Thượng Khách | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1288 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Dương Bá Trạc | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1289 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Dương Bá Trạc | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1290 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Dương Bá Trạc | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1291 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Võ Hoành | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1292 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Võ Hoành | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1293 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Võ Hoành | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1294 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Hoàng Quốc Việt | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1295 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Hoàng Quốc Việt | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1296 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Hoàng Quốc Việt | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1297 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Võ Duy Dương | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1298 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Võ Duy Dương | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1299 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Võ Duy Dương | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1300 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Huỳnh Tấn Phát | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1301 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Huỳnh Tấn Phát | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1302 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Huỳnh Tấn Phát | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1303 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Hồ Tùng Mậu | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1304 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Hồ Tùng Mậu | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1305 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Hồ Tùng Mậu | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1306 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Xẻo Thoại - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Rạch Tầm Bót - Rạch Ba Đá | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1307 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Xẻo Thoại - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Rạch Tầm Bót - Rạch Ba Đá | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1308 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Xẻo Thoại - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Rạch Tầm Bót - Rạch Ba Đá | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
1309 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Ba Đá - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Phạm Cự Lượng - Rạch Tầm Bót | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1310 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Ba Đá - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Phạm Cự Lượng - Rạch Tầm Bót | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1311 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Ba Đá - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Phạm Cự Lượng - Rạch Tầm Bót | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
1312 | Thành phố Long Xuyên | Đường rạch Xẻo Chanh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Rạch Cái Sơn - Rạch Tầm Bót | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1313 | Thành phố Long Xuyên | Đường rạch Xẻo Chanh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Rạch Cái Sơn - Rạch Tầm Bót | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1314 | Thành phố Long Xuyên | Đường rạch Xẻo Chanh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Rạch Cái Sơn - Rạch Tầm Bót | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
1315 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 1, 2 tiếp giáp Trần Hưng Đạo - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Suốt hẻm | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1316 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 1, 2 tiếp giáp Trần Hưng Đạo - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Suốt hẻm | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1317 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 1, 2 tiếp giáp Trần Hưng Đạo - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Suốt hẻm | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
1318 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Tầm Bót - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Sông Hậu - Rạch Mương Khai | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1319 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Tầm Bót - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Sông Hậu - Rạch Mương Khai | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1320 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Tầm Bót - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Sông Hậu - Rạch Mương Khai | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
1321 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Sông Hậu - Trần Hưng Đạo | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1322 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Sông Hậu - Trần Hưng Đạo | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1323 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Sông Hậu - Trần Hưng Đạo | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
1324 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Trần Hưng Đạo - Trường Đại học An Giang | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1325 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Trần Hưng Đạo - Trường Đại học An Giang | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1326 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Trần Hưng Đạo - Trường Đại học An Giang | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
1327 | Thành phố Long Xuyên | Phạm Ngũ Lão - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Suốt đường | 3.300.000 | 1.980.000 | 1.320.000 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1328 | Thành phố Long Xuyên | Phạm Ngũ Lão - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Suốt đường | 3.850.000 | 2.310.000 | 1.540.000 | 770.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1329 | Thành phố Long Xuyên | Phạm Ngũ Lão - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Suốt đường | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | 1.100.000 | - | Đất ở đô thị |
1330 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư 36 nên - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Các đường trong KDC | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1331 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư 36 nên - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Các đường trong KDC | 2.450.000 | 1.470.000 | 980.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1332 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư 36 nên - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Các đường trong KDC | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
1333 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Xẻo Chanh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Cầu Kênh Đào - Hết khu dân cư | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1334 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Xẻo Chanh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Cầu Kênh Đào - Hết khu dân cư | 2.450.000 | 1.470.000 | 980.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1335 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Xẻo Chanh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Cầu Kênh Đào - Hết khu dân cư | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
1336 | Thành phố Long Xuyên | Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Suốt đường | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1337 | Thành phố Long Xuyên | Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Suốt đường | 2.450.000 | 1.470.000 | 980.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1338 | Thành phố Long Xuyên | Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Suốt đường | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
1339 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Các đường còn lại | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1340 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Các đường còn lại | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1341 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Các đường còn lại | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1342 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Âu Dương Lân | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1343 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Âu Dương Lân | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1344 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Âu Dương Lân | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1345 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Côn Đảo | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1346 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Côn Đảo | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1347 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Côn Đảo | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1348 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Lưu Hữu Phước | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1349 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Lưu Hữu Phước | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1350 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Lưu Hữu Phước | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1351 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Đặng Thai Mai | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1352 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Đặng Thai Mai | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1353 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Đặng Thai Mai | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1354 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Trần Huy Liệu | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1355 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Trần Huy Liệu | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1356 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Trần Huy Liệu | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1357 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Phùng Chí Kiên | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1358 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Phùng Chí Kiên | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1359 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Phùng Chí Kiên | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1360 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Đức Cảnh | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1361 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Đức Cảnh | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1362 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Đức Cảnh | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1363 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Hắc Hải | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1364 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Hắc Hải | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1365 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Hắc Hải | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1366 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Ba So | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1367 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Ba So | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1368 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Ba So | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1369 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Việt Bắc | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1370 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Việt Bắc | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1371 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Việt Bắc | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1372 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Võ Văn Tần | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1373 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Võ Văn Tần | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1374 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Võ Văn Tần | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1375 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Hà Huy Giáp | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1376 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Hà Huy Giáp | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1377 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Hà Huy Giáp | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1378 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Phong Sắc | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1379 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Phong Sắc | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1380 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Phong Sắc | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1381 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Cù Chính Lan | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1382 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Cù Chính Lan | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1383 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Cù Chính Lan | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1384 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Hữu Thọ | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1385 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Hữu Thọ | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1386 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Hữu Thọ | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1387 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Phạm Thiều | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1388 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Phạm Thiều | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1389 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Phạm Thiều | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1390 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Tô Hiệu | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1391 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Tô Hiệu | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1392 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Tô Hiệu | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1393 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Lê Duẩn | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1394 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Lê Duẩn | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1395 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Lê Duẩn | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1396 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Phan Đăng Lưu | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1397 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Phan Đăng Lưu | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1398 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Phan Đăng Lưu | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1399 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Trần Phú | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1400 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Trần Phú | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1401 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Trần Phú | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1402 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Đốc Binh Là | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1403 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Đốc Binh Là | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1404 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Đốc Binh Là | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1405 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Tất Thành | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1406 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Tất Thành | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1407 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Tất Thành | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1408 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Hà Huy Tập | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1409 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Hà Huy Tập | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1410 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Hà Huy Tập | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1411 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Trường Chinh | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1412 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Trường Chinh | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1413 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Trường Chinh | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1414 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Tô Vĩnh Diện | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1415 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Tô Vĩnh Diện | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1416 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Tô Vĩnh Diện | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1417 | Thành phố Long Xuyên | KDC TÂY SÔNG HẬU - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Các đường còn lại | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1418 | Thành phố Long Xuyên | KDC TÂY SÔNG HẬU - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Các đường còn lại | 4.900.000 | 2.940.000 | 1.960.000 | 980.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1419 | Thành phố Long Xuyên | KDC TÂY SÔNG HẬU - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Các đường còn lại | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1420 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG ĐỐI DIỆN NHÀ LỒNG CHỢ MỸ PHƯỚC - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Đường số 05 | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1421 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG ĐỐI DIỆN NHÀ LỒNG CHỢ MỸ PHƯỚC - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Đường số 05 | 4.900.000 | 2.940.000 | 1.960.000 | 980.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1422 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG ĐỐI DIỆN NHÀ LỒNG CHỢ MỸ PHƯỚC - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Đường số 05 | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1423 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG ĐỐI DIỆN NHÀ LỒNG CHỢ MỸ PHƯỚC - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Đường số 08 (Hùng Vương – thửa 243, tờ BĐ số 06) - | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1424 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG ĐỐI DIỆN NHÀ LỒNG CHỢ MỸ PHƯỚC - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Đường số 08 (Hùng Vương – thửa 243, tờ BĐ số 06) - | 4.900.000 | 2.940.000 | 1.960.000 | 980.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1425 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG ĐỐI DIỆN NHÀ LỒNG CHỢ MỸ PHƯỚC - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Đường số 08 (Hùng Vương – thửa 243, tờ BĐ số 06) - | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1426 | Thành phố Long Xuyên | Triệu Quang Phục - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Suốt đường | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1427 | Thành phố Long Xuyên | Triệu Quang Phục - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Suốt đường | 5.600.000 | 3.360.000 | 2.240.000 | 1.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1428 | Thành phố Long Xuyên | Triệu Quang Phục - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Suốt đường | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1429 | Thành phố Long Xuyên | Ung Văn Khiêm - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Suốt đường | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1430 | Thành phố Long Xuyên | Ung Văn Khiêm - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Suốt đường | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1431 | Thành phố Long Xuyên | Ung Văn Khiêm - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Suốt đường | 10.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1432 | Thành phố Long Xuyên | Phạm Cự Lượng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Suốt đường | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1433 | Thành phố Long Xuyên | Phạm Cự Lượng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Suốt đường | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1434 | Thành phố Long Xuyên | Phạm Cự Lượng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Suốt đường | 10.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1435 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Văn Linh (Lý Thái Tổ dự kiến) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Ung Văn Khiêm - Cuối ranh khu dân cư Tiến Đạt | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1436 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Văn Linh (Lý Thái Tổ dự kiến) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Ung Văn Khiêm - Cuối ranh khu dân cư Tiến Đạt | 5.600.000 | 3.360.000 | 2.240.000 | 1.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1437 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Văn Linh (Lý Thái Tổ dự kiến) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Ung Văn Khiêm - Cuối ranh khu dân cư Tiến Đạt | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1438 | Thành phố Long Xuyên | Đường Kênh Đào - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Trần Hưng Đạo - Cầu Kênh Đào | 4.320.000 | 2.592.000 | 1.728.000 | 864.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1439 | Thành phố Long Xuyên | Đường Kênh Đào - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Trần Hưng Đạo - Cầu Kênh Đào | 5.040.000 | 3.024.000 | 2.016.000 | 1.008.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1440 | Thành phố Long Xuyên | Đường Kênh Đào - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Trần Hưng Đạo - Cầu Kênh Đào | 7.200.000 | 4.320.000 | 2.880.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
1441 | Thành phố Long Xuyên | Tô Hiến Thành - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Trần Hưng Đạo - Hùng Vương nối dài | 4.320.000 | 2.592.000 | 1.728.000 | 864.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1442 | Thành phố Long Xuyên | Tô Hiến Thành - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Trần Hưng Đạo - Hùng Vương nối dài | 5.040.000 | 3.024.000 | 2.016.000 | 1.008.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1443 | Thành phố Long Xuyên | Tô Hiến Thành - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Trần Hưng Đạo - Hùng Vương nối dài | 7.200.000 | 4.320.000 | 2.880.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
1444 | Thành phố Long Xuyên | Hùng Vương - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước | Rạch Cái Sơn - Tô Hiến Thành | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1445 | Thành phố Long Xuyên | Hùng Vương - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước | Rạch Cái Sơn - Tô Hiến Thành | 10.500.000 | 6.300.000 | 4.200.000 | 2.100.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1446 | Thành phố Long Xuyên | Hùng Vương - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước | Rạch Cái Sơn - Tô Hiến Thành | 15.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1447 | Thành phố Long Xuyên | Đường Cổng ra Bến xe cũ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước | Trần Hưng Đạo - cuối đường | 7.200.000 | 4.320.000 | 2.880.000 | 1.440.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1448 | Thành phố Long Xuyên | Đường Cổng ra Bến xe cũ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước | Trần Hưng Đạo - cuối đường | 8.400.000 | 5.040.000 | 3.360.000 | 1.680.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1449 | Thành phố Long Xuyên | Đường Cổng ra Bến xe cũ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước | Trần Hưng Đạo - cuối đường | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.800.000 | 2.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1450 | Thành phố Long Xuyên | KDC Lý Thái Tổ (nối dài) - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước | Các đường trong KDC | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1451 | Thành phố Long Xuyên | KDC Lý Thái Tổ (nối dài) - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước | Các đường trong KDC | 10.500.000 | 6.300.000 | 4.200.000 | 2.100.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1452 | Thành phố Long Xuyên | KDC Lý Thái Tổ (nối dài) - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước | Các đường trong KDC | 15.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1453 | Thành phố Long Xuyên | Lý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước | Suốt đường | 15.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1454 | Thành phố Long Xuyên | Lý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước | Suốt đường | 17.500.000 | 10.500.000 | 7.000.000 | 3.500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1455 | Thành phố Long Xuyên | Lý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước | Suốt đường | 25.000.000 | 15.000.000 | 10.000.000 | 5.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1456 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước | Cầu Tầm Bót - Phạm Cự Lượng | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1457 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước | Cầu Tầm Bót - Phạm Cự Lượng | 10.500.000 | 6.300.000 | 4.200.000 | 2.100.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1458 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước | Cầu Tầm Bót - Phạm Cự Lượng | 15.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1459 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước | Cầu Cái Sơn - Cầu Tầm Bót | 15.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1460 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước | Cầu Cái Sơn - Cầu Tầm Bót | 17.500.000 | 10.500.000 | 7.000.000 | 3.500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1461 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước | Cầu Cái Sơn - Cầu Tầm Bót | 25.000.000 | 15.000.000 | 10.000.000 | 5.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1462 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Ung Văn Khiêm - Ranh Mỹ Phước, Mỹ Xuyên | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1463 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Ung Văn Khiêm - Ranh Mỹ Phước, Mỹ Xuyên | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1464 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Ung Văn Khiêm - Ranh Mỹ Phước, Mỹ Xuyên | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
1465 | Thành phố Long Xuyên | Trần Bình Trọng - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Trịnh Văn Ấn - Cuối ranh quy hoạch khu dân cư | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1466 | Thành phố Long Xuyên | Trần Bình Trọng - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Trịnh Văn Ấn - Cuối ranh quy hoạch khu dân cư | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1467 | Thành phố Long Xuyên | Trần Bình Trọng - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Trịnh Văn Ấn - Cuối ranh quy hoạch khu dân cư | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
1468 | Thành phố Long Xuyên | Trần Bình Trọng - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Phan Tôn - Ung Văn Khiêm | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1469 | Thành phố Long Xuyên | Trần Bình Trọng - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Phan Tôn - Ung Văn Khiêm | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1470 | Thành phố Long Xuyên | Trần Bình Trọng - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Phan Tôn - Ung Văn Khiêm | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
1471 | Thành phố Long Xuyên | Ngô Văn Sở - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1472 | Thành phố Long Xuyên | Ngô Văn Sở - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 2.450.000 | 1.470.000 | 980.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1473 | Thành phố Long Xuyên | Ngô Văn Sở - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
1474 | Thành phố Long Xuyên | Trần Thủ Độ - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1475 | Thành phố Long Xuyên | Trần Thủ Độ - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1476 | Thành phố Long Xuyên | Trần Thủ Độ - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
1477 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Chánh Nhì - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1478 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Chánh Nhì - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1479 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Chánh Nhì - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
1480 | Thành phố Long Xuyên | Trần Cảnh - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1481 | Thành phố Long Xuyên | Trần Cảnh - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1482 | Thành phố Long Xuyên | Trần Cảnh - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
1483 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Hữu Tiến - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1484 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Hữu Tiến - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1485 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Hữu Tiến - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
1486 | Thành phố Long Xuyên | Đường tổ 8 khóm Đông Thành - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Lý Thái Tổ nối dài - Khu cán bộ | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1487 | Thành phố Long Xuyên | Đường tổ 8 khóm Đông Thành - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Lý Thái Tổ nối dài - Khu cán bộ | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1488 | Thành phố Long Xuyên | Đường tổ 8 khóm Đông Thành - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Lý Thái Tổ nối dài - Khu cán bộ | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
1489 | Thành phố Long Xuyên | Đường nhánh Võ Thị Sáu (Đường Tổ 10) | Lý Thái Tổ nối dài (Võ Thị Sáu cũ)đường cặp rạch cái sơn | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1490 | Thành phố Long Xuyên | Đường nhánh Võ Thị Sáu (Đường Tổ 10) | Lý Thái Tổ nối dài (Võ Thị Sáu cũ)đường cặp rạch cái sơn | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1491 | Thành phố Long Xuyên | Đường nhánh Võ Thị Sáu (Đường Tổ 10) | Lý Thái Tổ nối dài (Võ Thị Sáu cũ)đường cặp rạch cái sơn | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
1492 | Thành phố Long Xuyên | Đường nhánh Võ Thị Sáu (Tổ 7) - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Đường tổ 8 (hàng rào trường Đại học) - Ung Văn Khiêm | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1493 | Thành phố Long Xuyên | Đường nhánh Võ Thị Sáu (Tổ 7) - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Đường tổ 8 (hàng rào trường Đại học) - Ung Văn Khiêm | 2.450.000 | 1.470.000 | 980.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1494 | Thành phố Long Xuyên | Đường nhánh Võ Thị Sáu (Tổ 7) - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Đường tổ 8 (hàng rào trường Đại học) - Ung Văn Khiêm | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
1495 | Thành phố Long Xuyên | Trần Khắc Chân - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Cổng trường Hùng Vương - Cuối đường | 960.000 | 576.000 | 384.000 | 192.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1496 | Thành phố Long Xuyên | Trần Khắc Chân - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Cổng trường Hùng Vương - Cuối đường | 1.120.000 | 672.000 | 448.000 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1497 | Thành phố Long Xuyên | Trần Khắc Chân - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Cổng trường Hùng Vương - Cuối đường | 1.600.000 | 960.000 | 640.000 | 320.000 | - | Đất ở đô thị |
1498 | Thành phố Long Xuyên | Trần Khắc Chân - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Hà Hoàng Hổ - cổng trường Hùng Vương | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | 540.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1499 | Thành phố Long Xuyên | Trần Khắc Chân - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Hà Hoàng Hổ - cổng trường Hùng Vương | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | 630.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1500 | Thành phố Long Xuyên | Trần Khắc Chân - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Hà Hoàng Hổ - cổng trường Hùng Vương | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
1501 | Thành phố Long Xuyên | Trần Quý Khoáng - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Cuối đường | 1.440.000 | 864.000 | 576.000 | 288.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1502 | Thành phố Long Xuyên | Trần Quý Khoáng - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Cuối đường | 1.680.000 | 1.008.000 | 672.000 | 336.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1503 | Thành phố Long Xuyên | Trần Quý Khoáng - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Cuối đường | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất ở đô thị |
1504 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm Kênh 3 - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Suốt hẻm | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1505 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm Kênh 3 - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Suốt hẻm | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1506 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm Kênh 3 - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Suốt hẻm | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
1507 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | 960.000 | 576.000 | 384.000 | 192.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1508 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | 1.120.000 | 672.000 | 448.000 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1509 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | 1.600.000 | 960.000 | 640.000 | 320.000 | - | Đất ở đô thị | |
1510 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Bà Bầu - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | 960.000 | 576.000 | 384.000 | 192.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
1511 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Bà Bầu - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | 1.120.000 | 672.000 | 448.000 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
1512 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Bà Bầu - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | 1.600.000 | 960.000 | 640.000 | 320.000 | - | Đất ở đô thị | |
1513 | Thành phố Long Xuyên | KDC Nam Kinh - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Các đường trong KDC | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.160.000 | 1.080.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1514 | Thành phố Long Xuyên | KDC Nam Kinh - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Các đường trong KDC | 6.300.000 | 3.780.000 | 2.520.000 | 1.260.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1515 | Thành phố Long Xuyên | KDC Nam Kinh - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Các đường trong KDC | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
1516 | Thành phố Long Xuyên | Các đường còn lại trong KDC Bà Bầu (Kể cả KDC Bà bầu mở rộng) - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1517 | Thành phố Long Xuyên | Các đường còn lại trong KDC Bà Bầu (Kể cả KDC Bà bầu mở rộng) - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1518 | Thành phố Long Xuyên | Các đường còn lại trong KDC Bà Bầu (Kể cả KDC Bà bầu mở rộng) - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1519 | Thành phố Long Xuyên | Đường số 3 - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Đinh Trường Sanh - Trần Văn Lẫm cuối ranh quy hoạch dân cư | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1520 | Thành phố Long Xuyên | Đường số 3 - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Đinh Trường Sanh - Trần Văn Lẫm cuối ranh quy hoạch dân cư | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1521 | Thành phố Long Xuyên | Đường số 3 - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Đinh Trường Sanh - Trần Văn Lẫm cuối ranh quy hoạch dân cư | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1522 | Thành phố Long Xuyên | Lý Thái Tổ nối dài - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Ung Văn Khiêm - Đường nhựa hiện hữu | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1523 | Thành phố Long Xuyên | Lý Thái Tổ nối dài - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Ung Văn Khiêm - Đường nhựa hiện hữu | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1524 | Thành phố Long Xuyên | Lý Thái Tổ nối dài - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Ung Văn Khiêm - Đường nhựa hiện hữu | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1525 | Thành phố Long Xuyên | Trịnh Đình Thước - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1526 | Thành phố Long Xuyên | Trịnh Đình Thước - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1527 | Thành phố Long Xuyên | Trịnh Đình Thước - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1528 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Ngọc Ba - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1529 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Ngọc Ba - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1530 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Ngọc Ba - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1531 | Thành phố Long Xuyên | Lê Thiện Tứ - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1532 | Thành phố Long Xuyên | Lê Thiện Tứ - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1533 | Thành phố Long Xuyên | Lê Thiện Tứ - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1534 | Thành phố Long Xuyên | Đinh Trường Sanh - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1535 | Thành phố Long Xuyên | Đinh Trường Sanh - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1536 | Thành phố Long Xuyên | Đinh Trường Sanh - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1537 | Thành phố Long Xuyên | Trần Văn Lẫm - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1538 | Thành phố Long Xuyên | Trần Văn Lẫm - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1539 | Thành phố Long Xuyên | Trần Văn Lẫm - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1540 | Thành phố Long Xuyên | Trần Văn Thạnh - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1541 | Thành phố Long Xuyên | Trần Văn Thạnh - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1542 | Thành phố Long Xuyên | Trần Văn Thạnh - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1543 | Thành phố Long Xuyên | Trịnh Văn Ấn - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1544 | Thành phố Long Xuyên | Trịnh Văn Ấn - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1545 | Thành phố Long Xuyên | Trịnh Văn Ấn - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1546 | Thành phố Long Xuyên | Trương Hống - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1547 | Thành phố Long Xuyên | Trương Hống - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1548 | Thành phố Long Xuyên | Trương Hống - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1549 | Thành phố Long Xuyên | Đoàn Nhữ Hài - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1550 | Thành phố Long Xuyên | Đoàn Nhữ Hài - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1551 | Thành phố Long Xuyên | Đoàn Nhữ Hài - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1552 | Thành phố Long Xuyên | Lê Quát - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1553 | Thành phố Long Xuyên | Lê Quát - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1554 | Thành phố Long Xuyên | Lê Quát - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1555 | Thành phố Long Xuyên | Trần Khắc Chung - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1556 | Thành phố Long Xuyên | Trần Khắc Chung - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1557 | Thành phố Long Xuyên | Trần Khắc Chung - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1558 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Hiền - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1559 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Hiền - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1560 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Hiền - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1561 | Thành phố Long Xuyên | Trương Hán Siêu - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1562 | Thành phố Long Xuyên | Trương Hán Siêu - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1563 | Thành phố Long Xuyên | Trương Hán Siêu - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1564 | Thành phố Long Xuyên | Trần Khắc Chân - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Nguyễn Biểu – Khu dân cư | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1565 | Thành phố Long Xuyên | Trần Khắc Chân - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Nguyễn Biểu – Khu dân cư | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1566 | Thành phố Long Xuyên | Trần Khắc Chân - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Nguyễn Biểu – Khu dân cư | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1567 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Biểu - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1568 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Biểu - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1569 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Biểu - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1570 | Thành phố Long Xuyên | Trần Quốc Tảng - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1571 | Thành phố Long Xuyên | Trần Quốc Tảng - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1572 | Thành phố Long Xuyên | Trần Quốc Tảng - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1573 | Thành phố Long Xuyên | Ung Văn Khiêm - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Hà Hoàng Hổ - hết ranh địa giới hành chính | 7.200.000 | 4.320.000 | 2.880.000 | 1.440.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1574 | Thành phố Long Xuyên | Ung Văn Khiêm - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Hà Hoàng Hổ - hết ranh địa giới hành chính | 8.400.000 | 5.040.000 | 3.360.000 | 1.680.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1575 | Thành phố Long Xuyên | Ung Văn Khiêm - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Hà Hoàng Hổ - hết ranh địa giới hành chính | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.800.000 | 2.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1576 | Thành phố Long Xuyên | Phan Tôn - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Bùi Văn Danh - Lê Thiện Tứ | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1577 | Thành phố Long Xuyên | Phan Tôn - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Bùi Văn Danh - Lê Thiện Tứ | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1578 | Thành phố Long Xuyên | Phan Tôn - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Bùi Văn Danh - Lê Thiện Tứ | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1579 | Thành phố Long Xuyên | Võ Thị Sáu - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Ngã 3 Võ Thị Sáu - Khu B Trường Đại học An Giang | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1580 | Thành phố Long Xuyên | Võ Thị Sáu - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Ngã 3 Võ Thị Sáu - Khu B Trường Đại học An Giang | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1581 | Thành phố Long Xuyên | Võ Thị Sáu - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Ngã 3 Võ Thị Sáu - Khu B Trường Đại học An Giang | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1582 | Thành phố Long Xuyên | Bùi Văn Danh - Đường loại 2 - Phường Đông Xuyên | Phan Tôn - Cầu ông Mạnh | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.160.000 | 1.080.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1583 | Thành phố Long Xuyên | Bùi Văn Danh - Đường loại 2 - Phường Đông Xuyên | Phan Tôn - Cầu ông Mạnh | 6.300.000 | 3.780.000 | 2.520.000 | 1.260.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1584 | Thành phố Long Xuyên | Bùi Văn Danh - Đường loại 2 - Phường Đông Xuyên | Phan Tôn - Cầu ông Mạnh | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
1585 | Thành phố Long Xuyên | Trần Nguyên Đán (Đường số 1) - Đường loại 2 - Phường Đông Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Cuối khu dân cư (đường chính của khu dân cư Bà Bầu) | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.160.000 | 1.080.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1586 | Thành phố Long Xuyên | Trần Nguyên Đán (Đường số 1) - Đường loại 2 - Phường Đông Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Cuối khu dân cư (đường chính của khu dân cư Bà Bầu) | 6.300.000 | 3.780.000 | 2.520.000 | 1.260.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1587 | Thành phố Long Xuyên | Trần Nguyên Đán (Đường số 1) - Đường loại 2 - Phường Đông Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Cuối khu dân cư (đường chính của khu dân cư Bà Bầu) | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
1588 | Thành phố Long Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên | Cầu Bà Bầu - Cầu Ông Mạnh | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1589 | Thành phố Long Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên | Cầu Bà Bầu - Cầu Ông Mạnh | 10.500.000 | 6.300.000 | 4.200.000 | 2.100.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1590 | Thành phố Long Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên | Cầu Bà Bầu - Cầu Ông Mạnh | 15.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1591 | Thành phố Long Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên | Phan Tôn - Cầu Bà Bầu | 15.600.000 | 9.360.000 | 6.240.000 | 3.120.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1592 | Thành phố Long Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên | Phan Tôn - Cầu Bà Bầu | 18.200.000 | 10.920.000 | 7.280.000 | 3.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1593 | Thành phố Long Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên | Phan Tôn - Cầu Bà Bầu | 26.000.000 | 15.600.000 | 10.400.000 | 5.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1594 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm đối diện UBND phường - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Trần Quang Diệu | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1595 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm đối diện UBND phường - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Trần Quang Diệu | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1596 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm đối diện UBND phường - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Trần Quang Diệu | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
1597 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm cặp y tế phường - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Quang Diệu - Cuối hẻm | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1598 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm cặp y tế phường - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Quang Diệu - Cuối hẻm | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1599 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm cặp y tế phường - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Quang Diệu - Cuối hẻm | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
1600 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 1 rạch Cái Sơn (Đông An 5) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1601 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 1 rạch Cái Sơn (Đông An 5) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1602 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 1 rạch Cái Sơn (Đông An 5) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
1603 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm Bệnh viện Bình Dân (khóm Đông An 5) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Cặp Bệnh viện Bình Dân - Bảo Việt | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1604 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm Bệnh viện Bình Dân (khóm Đông An 5) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Cặp Bệnh viện Bình Dân - Bảo Việt | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1605 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm Bệnh viện Bình Dân (khóm Đông An 5) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Cặp Bệnh viện Bình Dân - Bảo Việt | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
1606 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1607 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1608 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
1609 | Thành phố Long Xuyên | Võ Thị Sáu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Đoạn đường bê tông còn lại | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1610 | Thành phố Long Xuyên | Võ Thị Sáu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Đoạn đường bê tông còn lại | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1611 | Thành phố Long Xuyên | Võ Thị Sáu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Đoạn đường bê tông còn lại | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
1612 | Thành phố Long Xuyên | Võ Thị Sáu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Ngã 3 Võ Thị Sáu - Khu B Trường Đại Học AG (hết đường nhựa) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1613 | Thành phố Long Xuyên | Võ Thị Sáu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Ngã 3 Võ Thị Sáu - Khu B Trường Đại Học AG (hết đường nhựa) | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1614 | Thành phố Long Xuyên | Võ Thị Sáu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Ngã 3 Võ Thị Sáu - Khu B Trường Đại Học AG (hết đường nhựa) | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1615 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 1, 2, 3, 4, 5 (khóm Đông An 1) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | 540.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1616 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 1, 2, 3, 4, 5 (khóm Đông An 1) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | 630.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1617 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 1, 2, 3, 4, 5 (khóm Đông An 1) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
1618 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 3, 4 (khóm Đông An 5) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1619 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 3, 4 (khóm Đông An 5) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1620 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 3, 4 (khóm Đông An 5) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1621 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 5, 6 (khóm Đông An 5) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1622 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 5, 6 (khóm Đông An 5) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1623 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 5, 6 (khóm Đông An 5) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1624 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 9 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Hẻm 12 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1625 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 9 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Hẻm 12 | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1626 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 9 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Hẻm 12 | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1627 | Thành phố Long Xuyên | Phan Tôn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Lê Thiện Tứ - Bùi Văn Danh | 3.900.000 | 2.340.000 | 1.560.000 | 780.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1628 | Thành phố Long Xuyên | Phan Tôn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Lê Thiện Tứ - Bùi Văn Danh | 4.550.000 | 2.730.000 | 1.820.000 | 910.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1629 | Thành phố Long Xuyên | Phan Tôn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Lê Thiện Tứ - Bùi Văn Danh | 6.500.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | 1.300.000 | - | Đất ở đô thị |
1630 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 7, 8 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Hẻm 12 | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1631 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 7, 8 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Hẻm 12 | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1632 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 7, 8 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Hẻm 12 | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1633 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 12 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Bệnh viện Long Xuyên - Võ Thị Sáu | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1634 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 12 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Bệnh viện Long Xuyên - Võ Thị Sáu | 5.600.000 | 3.360.000 | 2.240.000 | 1.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1635 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 12 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Bệnh viện Long Xuyên - Võ Thị Sáu | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1636 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm Sông Hồng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1637 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm Sông Hồng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1638 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm Sông Hồng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1639 | Thành phố Long Xuyên | Trần Quang Diệu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường | 4.680.000 | 2.808.000 | 1.872.000 | 936.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1640 | Thành phố Long Xuyên | Trần Quang Diệu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường | 5.460.000 | 3.276.000 | 2.184.000 | 1.092.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1641 | Thành phố Long Xuyên | Trần Quang Diệu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.120.000 | 1.560.000 | - | Đất ở đô thị |
1642 | Thành phố Long Xuyên | Hải Thượng Lãn Ông - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Bệnh viện Long Xuyên | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1643 | Thành phố Long Xuyên | Hải Thượng Lãn Ông - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Bệnh viện Long Xuyên | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1644 | Thành phố Long Xuyên | Hải Thượng Lãn Ông - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Bệnh viện Long Xuyên | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1645 | Thành phố Long Xuyên | Phan Liêm - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1646 | Thành phố Long Xuyên | Phan Liêm - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1647 | Thành phố Long Xuyên | Phan Liêm - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1648 | Thành phố Long Xuyên | Trần Khánh Dư - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Bình Trọng - Cuối đường | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1649 | Thành phố Long Xuyên | Trần Khánh Dư - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Bình Trọng - Cuối đường | 4.900.000 | 2.940.000 | 1.960.000 | 980.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1650 | Thành phố Long Xuyên | Trần Khánh Dư - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Bình Trọng - Cuối đường | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1651 | Thành phố Long Xuyên | Võ Thị Sáu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Ngã 3 Võ Thị Sáu - Hết ranh Đại học An Giang | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 900.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1652 | Thành phố Long Xuyên | Võ Thị Sáu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Ngã 3 Võ Thị Sáu - Hết ranh Đại học An Giang | 5.250.000 | 3.150.000 | 2.100.000 | 1.050.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1653 | Thành phố Long Xuyên | Võ Thị Sáu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Ngã 3 Võ Thị Sáu - Hết ranh Đại học An Giang | 7.500.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
1654 | Thành phố Long Xuyên | KDC Lý Thái Tổ (nối dài) - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên | Các đường trong KDC | 10.080.000 | 6.048.000 | 4.032.000 | 2.016.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1655 | Thành phố Long Xuyên | KDC Lý Thái Tổ (nối dài) - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên | Các đường trong KDC | 11.760.000 | 7.056.000 | 4.704.000 | 2.352.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1656 | Thành phố Long Xuyên | KDC Lý Thái Tổ (nối dài) - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên | Các đường trong KDC | 16.800.000 | 10.080.000 | 6.720.000 | 3.360.000 | - | Đất ở đô thị |
1657 | Thành phố Long Xuyên | Bùi Văn Danh - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Phan Tôn | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.160.000 | 1.080.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1658 | Thành phố Long Xuyên | Bùi Văn Danh - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Phan Tôn | 6.300.000 | 3.780.000 | 2.520.000 | 1.260.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1659 | Thành phố Long Xuyên | Bùi Văn Danh - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Phan Tôn | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
1660 | Thành phố Long Xuyên | Võ Thị Sáu - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Ngã 3 Võ Thị Sáu | 6.600.000 | 3.960.000 | 2.640.000 | 1.320.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1661 | Thành phố Long Xuyên | Võ Thị Sáu - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Ngã 3 Võ Thị Sáu | 7.700.000 | 4.620.000 | 3.080.000 | 1.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1662 | Thành phố Long Xuyên | Võ Thị Sáu - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Ngã 3 Võ Thị Sáu | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.400.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1663 | Thành phố Long Xuyên | Bùi Thị Xuân - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.120.000 | 1.560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1664 | Thành phố Long Xuyên | Bùi Thị Xuân - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường | 9.100.000 | 5.460.000 | 3.640.000 | 1.820.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1665 | Thành phố Long Xuyên | Bùi Thị Xuân - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường | 13.000.000 | 7.800.000 | 5.200.000 | 2.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1666 | Thành phố Long Xuyên | Trần Khánh Dư - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Trần Bình Trọng | 6.600.000 | 3.960.000 | 2.640.000 | 1.320.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1667 | Thành phố Long Xuyên | Trần Khánh Dư - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Trần Bình Trọng | 7.700.000 | 4.620.000 | 3.080.000 | 1.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1668 | Thành phố Long Xuyên | Trần Khánh Dư - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Trần Bình Trọng | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.400.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1669 | Thành phố Long Xuyên | Trần Bình Trọng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường | 10.200.000 | 6.120.000 | 4.080.000 | 2.040.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1670 | Thành phố Long Xuyên | Trần Bình Trọng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường | 11.900.000 | 7.140.000 | 4.760.000 | 2.380.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1671 | Thành phố Long Xuyên | Trần Bình Trọng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường | 17.000.000 | 10.200.000 | 6.800.000 | 3.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1672 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Cầu Cái Sơn - Cầu Hoàng Diệu | 18.000.000 | 10.800.000 | 7.200.000 | 3.600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1673 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Cầu Cái Sơn - Cầu Hoàng Diệu | 21.000.000 | 12.600.000 | 8.400.000 | 4.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1674 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Cầu Cái Sơn - Cầu Hoàng Diệu | 30.000.000 | 18.000.000 | 12.000.000 | 6.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1675 | Thành phố Long Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Phan Tôn | 15.600.000 | 9.360.000 | 6.240.000 | 3.120.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1676 | Thành phố Long Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Phan Tôn | 18.200.000 | 10.920.000 | 7.280.000 | 3.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1677 | Thành phố Long Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Phan Tôn | 26.000.000 | 15.600.000 | 10.400.000 | 5.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1678 | Thành phố Long Xuyên | Lý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường | 16.800.000 | 10.080.000 | 6.720.000 | 3.360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1679 | Thành phố Long Xuyên | Lý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường | 19.600.000 | 11.760.000 | 7.840.000 | 3.920.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1680 | Thành phố Long Xuyên | Lý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường | 28.000.000 | 16.800.000 | 11.200.000 | 5.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1681 | Thành phố Long Xuyên | Lê Văn Nhung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình | Lê Hồng Phong - Cầu Nguyễn Trung Trực | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1682 | Thành phố Long Xuyên | Lê Văn Nhung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình | Lê Hồng Phong - Cầu Nguyễn Trung Trực | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1683 | Thành phố Long Xuyên | Lê Văn Nhung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình | Lê Hồng Phong - Cầu Nguyễn Trung Trực | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
1684 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 2 Yếu Kiêu - Cô Bắc - Cô Giang - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình | Suốt hẻm | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1685 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 2 Yếu Kiêu - Cô Bắc - Cô Giang - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình | Suốt hẻm | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1686 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 2 Yếu Kiêu - Cô Bắc - Cô Giang - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình | Suốt hẻm | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1687 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm tổ 1 Trần Hưng Đạo - Ngô Quyền - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình | Suốt hẻm | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1688 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm tổ 1 Trần Hưng Đạo - Ngô Quyền - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình | Suốt hẻm | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1689 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm tổ 1 Trần Hưng Đạo - Ngô Quyền - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình | Suốt hẻm | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1690 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm Hòa Bình - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình | Suốt hẻm | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1691 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm Hòa Bình - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình | Suốt hẻm | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1692 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm Hòa Bình - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình | Suốt hẻm | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1693 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm Huỳnh Thanh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình | Suốt hẻm | 3.120.000 | 1.872.000 | 1.248.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1694 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm Huỳnh Thanh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình | Suốt hẻm | 3.640.000 | 2.184.000 | 1.456.000 | 728.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1695 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm Huỳnh Thanh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình | Suốt hẻm | 5.200.000 | 3.120.000 | 2.080.000 | 1.040.000 | - | Đất ở đô thị |
1696 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm Bạch Hổ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình | Tôn Đức Thắng - Lê Triệu Kiết | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1697 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm Bạch Hổ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình | Tôn Đức Thắng - Lê Triệu Kiết | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1698 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm Bạch Hổ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình | Tôn Đức Thắng - Lê Triệu Kiết | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1699 | Thành phố Long Xuyên | Đường vòng Yết Kiêu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình | Nguyễn Xí - Lê Văn Nhung | 3.900.000 | 2.340.000 | 1.560.000 | 780.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1700 | Thành phố Long Xuyên | Đường vòng Yết Kiêu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình | Nguyễn Xí - Lê Văn Nhung | 4.550.000 | 2.730.000 | 1.820.000 | 910.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1701 | Thành phố Long Xuyên | Đường vòng Yết Kiêu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình | Nguyễn Xí - Lê Văn Nhung | 6.500.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | 1.300.000 | - | Đất ở đô thị |
1702 | Thành phố Long Xuyên | Cặp bờ kè Nguyễn Du - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1703 | Thành phố Long Xuyên | Cặp bờ kè Nguyễn Du - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1704 | Thành phố Long Xuyên | Cặp bờ kè Nguyễn Du - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1705 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm tổ 10 Ngô Quyền - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt hẻm | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | 540.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1706 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm tổ 10 Ngô Quyền - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt hẻm | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | 630.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1707 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm tổ 10 Ngô Quyền - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt hẻm | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
1708 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 141 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Nguyễn Thái Học - Yết Kiêu | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1709 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 141 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Nguyễn Thái Học - Yết Kiêu | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1710 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 141 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Nguyễn Thái Học - Yết Kiêu | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1711 | Thành phố Long Xuyên | Lê Văn Nhung - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Nguyễn Thái Học - Lê Hồng Phong | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | 540.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1712 | Thành phố Long Xuyên | Lê Văn Nhung - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Nguyễn Thái Học - Lê Hồng Phong | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | 630.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1713 | Thành phố Long Xuyên | Lê Văn Nhung - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Nguyễn Thái Học - Lê Hồng Phong | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
1714 | Thành phố Long Xuyên | Lê Quý Đôn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 5.460.000 | 3.276.000 | 2.184.000 | 1.092.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1715 | Thành phố Long Xuyên | Lê Quý Đôn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 6.370.000 | 3.822.000 | 2.548.000 | 1.274.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1716 | Thành phố Long Xuyên | Lê Quý Đôn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 9.100.000 | 5.460.000 | 3.640.000 | 1.820.000 | - | Đất ở đô thị |
1717 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Đăng Sơn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 5.460.000 | 3.276.000 | 2.184.000 | 1.092.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1718 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Đăng Sơn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 6.370.000 | 3.822.000 | 2.548.000 | 1.274.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1719 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Đăng Sơn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 9.100.000 | 5.460.000 | 3.640.000 | 1.820.000 | - | Đất ở đô thị |
1720 | Thành phố Long Xuyên | Cô Bắc - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 3.900.000 | 2.340.000 | 1.560.000 | 780.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1721 | Thành phố Long Xuyên | Cô Bắc - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 4.550.000 | 2.730.000 | 1.820.000 | 910.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1722 | Thành phố Long Xuyên | Cô Bắc - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 6.500.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | 1.300.000 | - | Đất ở đô thị |
1723 | Thành phố Long Xuyên | Cô Giang - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 3.900.000 | 2.340.000 | 1.560.000 | 780.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1724 | Thành phố Long Xuyên | Cô Giang - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 4.550.000 | 2.730.000 | 1.820.000 | 910.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1725 | Thành phố Long Xuyên | Cô Giang - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 6.500.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | 1.300.000 | - | Đất ở đô thị |
1726 | Thành phố Long Xuyên | Phạm Văn Xảo - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 3.900.000 | 2.340.000 | 1.560.000 | 780.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1727 | Thành phố Long Xuyên | Phạm Văn Xảo - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 4.550.000 | 2.730.000 | 1.820.000 | 910.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1728 | Thành phố Long Xuyên | Phạm Văn Xảo - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 6.500.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | 1.300.000 | - | Đất ở đô thị |
1729 | Thành phố Long Xuyên | Lê Sát - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 3.900.000 | 2.340.000 | 1.560.000 | 780.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1730 | Thành phố Long Xuyên | Lê Sát - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 4.550.000 | 2.730.000 | 1.820.000 | 910.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1731 | Thành phố Long Xuyên | Lê Sát - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 6.500.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | 1.300.000 | - | Đất ở đô thị |
1732 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Xí - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 3.900.000 | 2.340.000 | 1.560.000 | 780.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1733 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Xí - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 4.550.000 | 2.730.000 | 1.820.000 | 910.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1734 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Xí - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 6.500.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | 1.300.000 | - | Đất ở đô thị |
1735 | Thành phố Long Xuyên | Khúc Thừa Dụ - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1736 | Thành phố Long Xuyên | Khúc Thừa Dụ - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 4.900.000 | 2.940.000 | 1.960.000 | 980.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1737 | Thành phố Long Xuyên | Khúc Thừa Dụ - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1738 | Thành phố Long Xuyên | La Sơn Phu Tử - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Lý Thường Kiệt - Lê Hồng Phong | 5.460.000 | 3.276.000 | 2.184.000 | 1.092.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1739 | Thành phố Long Xuyên | La Sơn Phu Tử - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Lý Thường Kiệt - Lê Hồng Phong | 6.370.000 | 3.822.000 | 2.548.000 | 1.274.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1740 | Thành phố Long Xuyên | La Sơn Phu Tử - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Lý Thường Kiệt - Lê Hồng Phong | 9.100.000 | 5.460.000 | 3.640.000 | 1.820.000 | - | Đất ở đô thị |
1741 | Thành phố Long Xuyên | Hoàng Văn Thụ - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 5.460.000 | 3.276.000 | 2.184.000 | 1.092.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1742 | Thành phố Long Xuyên | Hoàng Văn Thụ - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 6.370.000 | 3.822.000 | 2.548.000 | 1.274.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1743 | Thành phố Long Xuyên | Hoàng Văn Thụ - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 9.100.000 | 5.460.000 | 3.640.000 | 1.820.000 | - | Đất ở đô thị |
1744 | Thành phố Long Xuyên | Phùng Hưng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 5.460.000 | 3.276.000 | 2.184.000 | 1.092.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1745 | Thành phố Long Xuyên | Phùng Hưng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 6.370.000 | 3.822.000 | 2.548.000 | 1.274.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1746 | Thành phố Long Xuyên | Phùng Hưng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 9.100.000 | 5.460.000 | 3.640.000 | 1.820.000 | - | Đất ở đô thị |
1747 | Thành phố Long Xuyên | Lê Lai - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 5.460.000 | 3.276.000 | 2.184.000 | 1.092.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1748 | Thành phố Long Xuyên | Lê Lai - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 6.370.000 | 3.822.000 | 2.548.000 | 1.274.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1749 | Thành phố Long Xuyên | Lê Lai - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 9.100.000 | 5.460.000 | 3.640.000 | 1.820.000 | - | Đất ở đô thị |
1750 | Thành phố Long Xuyên | Các đường nhánh khu hành chính tỉnh - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Nguyễn Thái Học - Lê Lai Lý Thường Kiệt | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1751 | Thành phố Long Xuyên | Các đường nhánh khu hành chính tỉnh - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Nguyễn Thái Học - Lê Lai Lý Thường Kiệt | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1752 | Thành phố Long Xuyên | Các đường nhánh khu hành chính tỉnh - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Nguyễn Thái Học - Lê Lai Lý Thường Kiệt | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1753 | Thành phố Long Xuyên | Khu phức hợp Khách Sạn STARWORD | Các đường nội bộ | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1754 | Thành phố Long Xuyên | Khu phức hợp Khách Sạn STARWORD | Các đường nội bộ | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1755 | Thành phố Long Xuyên | Khu phức hợp Khách Sạn STARWORD | Các đường nội bộ | 10.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1756 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp bờ kè rạch Long Xuyên và các đường đấu nối với đường Lê Văn Nhung - Đường loại 2 - Phường | Suốt đường | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1757 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp bờ kè rạch Long Xuyên và các đường đấu nối với đường Lê Văn Nhung - Đường loại 2 - Phường | Suốt đường | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1758 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp bờ kè rạch Long Xuyên và các đường đấu nối với đường Lê Văn Nhung - Đường loại 2 - Phường | Suốt đường | 10.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1759 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Cư Trinh - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Lý Thường Kiệt - Lê Hồng Phong | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.120.000 | 1.560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1760 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Cư Trinh - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Lý Thường Kiệt - Lê Hồng Phong | 9.100.000 | 5.460.000 | 3.640.000 | 1.820.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1761 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Cư Trinh - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Lý Thường Kiệt - Lê Hồng Phong | 13.000.000 | 7.800.000 | 5.200.000 | 2.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1762 | Thành phố Long Xuyên | Yết Kiêu - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Suốt tuyến | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1763 | Thành phố Long Xuyên | Yết Kiêu - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Suốt tuyến | 10.500.000 | 6.300.000 | 4.200.000 | 2.100.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1764 | Thành phố Long Xuyên | Yết Kiêu - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Suốt tuyến | 15.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1765 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Du - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.120.000 | 1.560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1766 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Du - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 9.100.000 | 5.460.000 | 3.640.000 | 1.820.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1767 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Du - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 13.000.000 | 7.800.000 | 5.200.000 | 2.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1768 | Thành phố Long Xuyên | Lê Văn Nhung - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Thái Học | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1769 | Thành phố Long Xuyên | Lê Văn Nhung - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Thái Học | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1770 | Thành phố Long Xuyên | Lê Văn Nhung - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Thái Học | 10.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1771 | Thành phố Long Xuyên | Ngọc Hân - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Trần Hưng Đạo - Thủ Khoa Nghĩa | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1772 | Thành phố Long Xuyên | Ngọc Hân - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Trần Hưng Đạo - Thủ Khoa Nghĩa | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1773 | Thành phố Long Xuyên | Ngọc Hân - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Trần Hưng Đạo - Thủ Khoa Nghĩa | 10.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1774 | Thành phố Long Xuyên | Phan Bá Vành - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Tôn Đức Thắng - Thủ Khoa Huân | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1775 | Thành phố Long Xuyên | Phan Bá Vành - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Tôn Đức Thắng - Thủ Khoa Huân | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1776 | Thành phố Long Xuyên | Phan Bá Vành - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Tôn Đức Thắng - Thủ Khoa Huân | 10.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1777 | Thành phố Long Xuyên | Thủ Khoa Huân - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Nguyễn Thái Ngọc - Ngọc Hân | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1778 | Thành phố Long Xuyên | Thủ Khoa Huân - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Nguyễn Thái Ngọc - Ngọc Hân | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1779 | Thành phố Long Xuyên | Thủ Khoa Huân - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Nguyễn Thái Ngọc - Ngọc Hân | 10.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1780 | Thành phố Long Xuyên | Thủ Khoa Nghĩa - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Lý Thường Kiệt - Phan Bá Vành | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1781 | Thành phố Long Xuyên | Thủ Khoa Nghĩa - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Lý Thường Kiệt - Phan Bá Vành | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1782 | Thành phố Long Xuyên | Thủ Khoa Nghĩa - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Lý Thường Kiệt - Phan Bá Vành | 10.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1783 | Thành phố Long Xuyên | Ngô Quyền - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.120.000 | 1.560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1784 | Thành phố Long Xuyên | Ngô Quyền - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 9.100.000 | 5.460.000 | 3.640.000 | 1.820.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1785 | Thành phố Long Xuyên | Ngô Quyền - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 13.000.000 | 7.800.000 | 5.200.000 | 2.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1786 | Thành phố Long Xuyên | Đinh Tiên Hoàng - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.120.000 | 1.560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1787 | Thành phố Long Xuyên | Đinh Tiên Hoàng - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 9.100.000 | 5.460.000 | 3.640.000 | 1.820.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1788 | Thành phố Long Xuyên | Đinh Tiên Hoàng - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 13.000.000 | 7.800.000 | 5.200.000 | 2.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1789 | Thành phố Long Xuyên | Trần Quốc Toản - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.120.000 | 1.560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1790 | Thành phố Long Xuyên | Trần Quốc Toản - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 9.100.000 | 5.460.000 | 3.640.000 | 1.820.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1791 | Thành phố Long Xuyên | Trần Quốc Toản - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 13.000.000 | 7.800.000 | 5.200.000 | 2.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1792 | Thành phố Long Xuyên | Lê Triệu Kiết - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1793 | Thành phố Long Xuyên | Lê Triệu Kiết - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 10.500.000 | 6.300.000 | 4.200.000 | 2.100.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1794 | Thành phố Long Xuyên | Lê Triệu Kiết - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 15.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1795 | Thành phố Long Xuyên | Lê Hồng Phong - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.800.000 | 2.400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1796 | Thành phố Long Xuyên | Lê Hồng Phong - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 14.000.000 | 8.400.000 | 5.600.000 | 2.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1797 | Thành phố Long Xuyên | Lê Hồng Phong - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 20.000.000 | 12.000.000 | 8.000.000 | 4.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1798 | Thành phố Long Xuyên | Lý Thường Kiệt - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1799 | Thành phố Long Xuyên | Lý Thường Kiệt - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 10.500.000 | 6.300.000 | 4.200.000 | 2.100.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1800 | Thành phố Long Xuyên | Lý Thường Kiệt - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 15.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1801 | Thành phố Long Xuyên | Lê Lợi - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1802 | Thành phố Long Xuyên | Lê Lợi - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 10.500.000 | 6.300.000 | 4.200.000 | 2.100.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1803 | Thành phố Long Xuyên | Lê Lợi - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 15.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1804 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 18.000.000 | 10.800.000 | 7.200.000 | 3.600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1805 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 21.000.000 | 12.600.000 | 8.400.000 | 4.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1806 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 30.000.000 | 18.000.000 | 12.000.000 | 6.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1807 | Thành phố Long Xuyên | Châu Văn Liêm - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1808 | Thành phố Long Xuyên | Châu Văn Liêm - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 10.500.000 | 6.300.000 | 4.200.000 | 2.100.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1809 | Thành phố Long Xuyên | Châu Văn Liêm - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 15.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1810 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Thái Học - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.800.000 | 2.400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1811 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Thái Học - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 14.000.000 | 8.400.000 | 5.600.000 | 2.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1812 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Thái Học - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 20.000.000 | 12.000.000 | 8.000.000 | 4.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1813 | Thành phố Long Xuyên | Tôn Đức Thắng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 18.000.000 | 10.800.000 | 7.200.000 | 3.600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1814 | Thành phố Long Xuyên | Tôn Đức Thắng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 21.000.000 | 12.600.000 | 8.400.000 | 4.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1815 | Thành phố Long Xuyên | Tôn Đức Thắng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 30.000.000 | 18.000.000 | 12.000.000 | 6.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1816 | Thành phố Long Xuyên | Kè Sông Hậu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1817 | Thành phố Long Xuyên | Kè Sông Hậu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1818 | Thành phố Long Xuyên | Kè Sông Hậu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1819 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long | Trần Hưng Đạo - Hùng Vương | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1820 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long | Trần Hưng Đạo - Hùng Vương | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1821 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long | Trần Hưng Đạo - Hùng Vương | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
1822 | Thành phố Long Xuyên | Đường liên tổ khóm Phó Quế - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long | Lương Thế Vinh - Đuôi cồn Phó Quế | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1823 | Thành phố Long Xuyên | Đường liên tổ khóm Phó Quế - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long | Lương Thế Vinh - Đuôi cồn Phó Quế | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1824 | Thành phố Long Xuyên | Đường liên tổ khóm Phó Quế - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long | Lương Thế Vinh - Đuôi cồn Phó Quế | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1825 | Thành phố Long Xuyên | Đường dự định cặp Công an phường Mỹ Long - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long | Nam Đặng Dung - Dãy khu dân cư đường Lý Thái Tổ | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1826 | Thành phố Long Xuyên | Đường dự định cặp Công an phường Mỹ Long - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long | Nam Đặng Dung - Dãy khu dân cư đường Lý Thái Tổ | 4.900.000 | 2.940.000 | 1.960.000 | 980.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1827 | Thành phố Long Xuyên | Đường dự định cặp Công an phường Mỹ Long - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long | Nam Đặng Dung - Dãy khu dân cư đường Lý Thái Tổ | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1828 | Thành phố Long Xuyên | Lương Thế Vinh - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1829 | Thành phố Long Xuyên | Lương Thế Vinh - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 4.900.000 | 2.940.000 | 1.960.000 | 980.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1830 | Thành phố Long Xuyên | Lương Thế Vinh - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1831 | Thành phố Long Xuyên | Lê Thánh Tôn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long | Điện Biên Phủ - Cuối hàng rào cung Thiếu nhi | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1832 | Thành phố Long Xuyên | Lê Thánh Tôn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long | Điện Biên Phủ - Cuối hàng rào cung Thiếu nhi | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1833 | Thành phố Long Xuyên | Lê Thánh Tôn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long | Điện Biên Phủ - Cuối hàng rào cung Thiếu nhi | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1834 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm đường Châu Thị Tế - Đường loại 2 - Phường Mỹ Long | Châu Thị Tế - Hùng Vương | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1835 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm đường Châu Thị Tế - Đường loại 2 - Phường Mỹ Long | Châu Thị Tế - Hùng Vương | 5.600.000 | 3.360.000 | 2.240.000 | 1.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1836 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm đường Châu Thị Tế - Đường loại 2 - Phường Mỹ Long | Châu Thị Tế - Hùng Vương | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1837 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm cặp Ngân hàng Công thương - Đường loại 2 - Phường Mỹ Long | Lý Thái Tổ - Cuối hẻm | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.160.000 | 1.080.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1838 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm cặp Ngân hàng Công thương - Đường loại 2 - Phường Mỹ Long | Lý Thái Tổ - Cuối hẻm | 6.300.000 | 3.780.000 | 2.520.000 | 1.260.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1839 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm cặp Ngân hàng Công thương - Đường loại 2 - Phường Mỹ Long | Lý Thái Tổ - Cuối hẻm | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
1840 | Thành phố Long Xuyên | Đường Cống Quỳnh - Đường loại 2 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 7.020.000 | 4.212.000 | 2.808.000 | 1.404.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1841 | Thành phố Long Xuyên | Đường Cống Quỳnh - Đường loại 2 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 8.190.000 | 4.914.000 | 3.276.000 | 1.638.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1842 | Thành phố Long Xuyên | Đường Cống Quỳnh - Đường loại 2 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 11.700.000 | 7.020.000 | 4.680.000 | 2.340.000 | - | Đất ở đô thị |
1843 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hữu Trang - Đường loại 2 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 7.020.000 | 4.212.000 | 2.808.000 | 1.404.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1844 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hữu Trang - Đường loại 2 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 8.190.000 | 4.914.000 | 3.276.000 | 1.638.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1845 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hữu Trang - Đường loại 2 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 11.700.000 | 7.020.000 | 4.680.000 | 2.340.000 | - | Đất ở đô thị |
1846 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Phi Khanh - Đường loại 2 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 7.020.000 | 4.212.000 | 2.808.000 | 1.404.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1847 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Phi Khanh - Đường loại 2 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 8.190.000 | 4.914.000 | 3.276.000 | 1.638.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1848 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Phi Khanh - Đường loại 2 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 11.700.000 | 7.020.000 | 4.680.000 | 2.340.000 | - | Đất ở đô thị |
1849 | Thành phố Long Xuyên | Hồ Xuân Hương - Đường loại 2 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 6.240.000 | 3.744.000 | 2.496.000 | 1.248.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1850 | Thành phố Long Xuyên | Hồ Xuân Hương - Đường loại 2 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 7.280.000 | 4.368.000 | 2.912.000 | 1.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1851 | Thành phố Long Xuyên | Hồ Xuân Hương - Đường loại 2 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 10.400.000 | 6.240.000 | 4.160.000 | 2.080.000 | - | Đất ở đô thị |
1852 | Thành phố Long Xuyên | Lê Văn Hưu - Đường loại 2 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.120.000 | 1.560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1853 | Thành phố Long Xuyên | Lê Văn Hưu - Đường loại 2 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 9.100.000 | 5.460.000 | 3.640.000 | 1.820.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1854 | Thành phố Long Xuyên | Lê Văn Hưu - Đường loại 2 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 13.000.000 | 7.800.000 | 5.200.000 | 2.600.000 | - | Đất ở đô thị |
1855 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đường loại 2 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 7.410.000 | 4.446.000 | 2.964.000 | 1.482.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1856 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đường loại 2 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 8.645.000 | 5.187.000 | 3.458.000 | 1.729.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1857 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đường loại 2 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 12.350.000 | 7.410.000 | 4.940.000 | 2.470.000 | - | Đất ở đô thị |
1858 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Văn Sừng - Đường loại 2 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1859 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Văn Sừng - Đường loại 2 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1860 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Văn Sừng - Đường loại 2 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 10.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1861 | Thành phố Long Xuyên | Phan Huy Chú - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1862 | Thành phố Long Xuyên | Phan Huy Chú - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 10.500.000 | 6.300.000 | 4.200.000 | 2.100.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1863 | Thành phố Long Xuyên | Phan Huy Chú - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 15.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1864 | Thành phố Long Xuyên | Nam Đặng Dung - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 9.780.000 | 5.868.000 | 3.912.000 | 1.956.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1865 | Thành phố Long Xuyên | Nam Đặng Dung - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 11.410.000 | 6.846.000 | 4.564.000 | 2.282.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1866 | Thành phố Long Xuyên | Nam Đặng Dung - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 16.300.000 | 9.780.000 | 6.520.000 | 3.260.000 | - | Đất ở đô thị |
1867 | Thành phố Long Xuyên | Đặng Dung nối dài - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Điện Biên Phủ - Kim Đồng | 10.140.000 | 6.084.000 | 4.056.000 | 2.028.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1868 | Thành phố Long Xuyên | Đặng Dung nối dài - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Điện Biên Phủ - Kim Đồng | 11.830.000 | 7.098.000 | 4.732.000 | 2.366.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1869 | Thành phố Long Xuyên | Đặng Dung nối dài - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Điện Biên Phủ - Kim Đồng | 16.900.000 | 10.140.000 | 6.760.000 | 3.380.000 | - | Đất ở đô thị |
1870 | Thành phố Long Xuyên | Châu Thị Tế - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 10.140.000 | 6.084.000 | 4.056.000 | 2.028.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1871 | Thành phố Long Xuyên | Châu Thị Tế - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 11.830.000 | 7.098.000 | 4.732.000 | 2.366.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1872 | Thành phố Long Xuyên | Châu Thị Tế - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 16.900.000 | 10.140.000 | 6.760.000 | 3.380.000 | - | Đất ở đô thị |
1873 | Thành phố Long Xuyên | Đặng Dung - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Hùng Vương - Thoại Ngọc Hầu | 11.700.000 | 7.020.000 | 4.680.000 | 2.340.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1874 | Thành phố Long Xuyên | Đặng Dung - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Hùng Vương - Thoại Ngọc Hầu | 13.650.000 | 8.190.000 | 5.460.000 | 2.730.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1875 | Thành phố Long Xuyên | Đặng Dung - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Hùng Vương - Thoại Ngọc Hầu | 19.500.000 | 11.700.000 | 7.800.000 | 3.900.000 | - | Đất ở đô thị |
1876 | Thành phố Long Xuyên | Trần Nhật Duật - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 10.140.000 | 6.084.000 | 4.056.000 | 2.028.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1877 | Thành phố Long Xuyên | Trần Nhật Duật - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 11.830.000 | 7.098.000 | 4.732.000 | 2.366.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1878 | Thành phố Long Xuyên | Trần Nhật Duật - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 16.900.000 | 10.140.000 | 6.760.000 | 3.380.000 | - | Đất ở đô thị |
1879 | Thành phố Long Xuyên | Trần Nguyên Hãn - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 11.700.000 | 7.020.000 | 4.680.000 | 2.340.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1880 | Thành phố Long Xuyên | Trần Nguyên Hãn - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 13.650.000 | 8.190.000 | 5.460.000 | 2.730.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1881 | Thành phố Long Xuyên | Trần Nguyên Hãn - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 19.500.000 | 11.700.000 | 7.800.000 | 3.900.000 | - | Đất ở đô thị |
1882 | Thành phố Long Xuyên | Tản Đà - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 11.700.000 | 7.020.000 | 4.680.000 | 2.340.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1883 | Thành phố Long Xuyên | Tản Đà - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 13.650.000 | 8.190.000 | 5.460.000 | 2.730.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1884 | Thành phố Long Xuyên | Tản Đà - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 19.500.000 | 11.700.000 | 7.800.000 | 3.900.000 | - | Đất ở đô thị |
1885 | Thành phố Long Xuyên | Huỳnh Văn Hây - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 7.200.000 | 4.320.000 | 2.880.000 | 1.440.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1886 | Thành phố Long Xuyên | Huỳnh Văn Hây - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 8.400.000 | 5.040.000 | 3.360.000 | 1.680.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1887 | Thành phố Long Xuyên | Huỳnh Văn Hây - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.800.000 | 2.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1888 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Đình Chiểu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 7.200.000 | 4.320.000 | 2.880.000 | 1.440.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1889 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Đình Chiểu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 8.400.000 | 5.040.000 | 3.360.000 | 1.680.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1890 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Đình Chiểu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.800.000 | 2.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1891 | Thành phố Long Xuyên | Kim Đồng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Lý Thái Tổ - Nuyễn Bỉnh Khiêm | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1892 | Thành phố Long Xuyên | Kim Đồng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Lý Thái Tổ - Nuyễn Bỉnh Khiêm | 10.500.000 | 6.300.000 | 4.200.000 | 2.100.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1893 | Thành phố Long Xuyên | Kim Đồng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Lý Thái Tổ - Nuyễn Bỉnh Khiêm | 15.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1894 | Thành phố Long Xuyên | Kim Đồng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Nguyễn Trãi - Lý Thái Tổ | 10.920.000 | 6.552.000 | 4.368.000 | 2.184.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1895 | Thành phố Long Xuyên | Kim Đồng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Nguyễn Trãi - Lý Thái Tổ | 12.740.000 | 7.644.000 | 5.096.000 | 2.548.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1896 | Thành phố Long Xuyên | Kim Đồng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Nguyễn Trãi - Lý Thái Tổ | 18.200.000 | 10.920.000 | 7.280.000 | 3.640.000 | - | Đất ở đô thị |
1897 | Thành phố Long Xuyên | Chu Văn An - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 13.620.000 | 8.172.000 | 5.448.000 | 2.724.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1898 | Thành phố Long Xuyên | Chu Văn An - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 15.890.000 | 9.534.000 | 6.356.000 | 3.178.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1899 | Thành phố Long Xuyên | Chu Văn An - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 22.700.000 | 13.620.000 | 9.080.000 | 4.540.000 | - | Đất ở đô thị |
1900 | Thành phố Long Xuyên | Huỳnh Thị Hưởng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 11.700.000 | 7.020.000 | 4.680.000 | 2.340.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1901 | Thành phố Long Xuyên | Huỳnh Thị Hưởng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 13.650.000 | 8.190.000 | 5.460.000 | 2.730.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1902 | Thành phố Long Xuyên | Huỳnh Thị Hưởng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 19.500.000 | 11.700.000 | 7.800.000 | 3.900.000 | - | Đất ở đô thị |
1903 | Thành phố Long Xuyên | Lương Văn Cù - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 11.700.000 | 7.020.000 | 4.680.000 | 2.340.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1904 | Thành phố Long Xuyên | Lương Văn Cù - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 13.650.000 | 8.190.000 | 5.460.000 | 2.730.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1905 | Thành phố Long Xuyên | Lương Văn Cù - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 19.500.000 | 11.700.000 | 7.800.000 | 3.900.000 | - | Đất ở đô thị |
1906 | Thành phố Long Xuyên | Đoàn Văn Phối - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 9.360.000 | 5.616.000 | 3.744.000 | 1.872.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1907 | Thành phố Long Xuyên | Đoàn Văn Phối - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 10.920.000 | 6.552.000 | 4.368.000 | 2.184.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1908 | Thành phố Long Xuyên | Đoàn Văn Phối - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 15.600.000 | 9.360.000 | 6.240.000 | 3.120.000 | - | Đất ở đô thị |
1909 | Thành phố Long Xuyên | Phan Thành Long - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 9.360.000 | 5.616.000 | 3.744.000 | 1.872.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1910 | Thành phố Long Xuyên | Phan Thành Long - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 10.920.000 | 6.552.000 | 4.368.000 | 2.184.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1911 | Thành phố Long Xuyên | Phan Thành Long - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 15.600.000 | 9.360.000 | 6.240.000 | 3.120.000 | - | Đất ở đô thị |
1912 | Thành phố Long Xuyên | Phan Chu Trinh - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 9.360.000 | 5.616.000 | 3.744.000 | 1.872.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1913 | Thành phố Long Xuyên | Phan Chu Trinh - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 10.920.000 | 6.552.000 | 4.368.000 | 2.184.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1914 | Thành phố Long Xuyên | Phan Chu Trinh - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 15.600.000 | 9.360.000 | 6.240.000 | 3.120.000 | - | Đất ở đô thị |
1915 | Thành phố Long Xuyên | Phạm Hồng Thái - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 9.360.000 | 5.616.000 | 3.744.000 | 1.872.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1916 | Thành phố Long Xuyên | Phạm Hồng Thái - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 10.920.000 | 6.552.000 | 4.368.000 | 2.184.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1917 | Thành phố Long Xuyên | Phạm Hồng Thái - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 15.600.000 | 9.360.000 | 6.240.000 | 3.120.000 | - | Đất ở đô thị |
1918 | Thành phố Long Xuyên | Bạch Đằng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 12.870.000 | 7.722.000 | 5.148.000 | 2.574.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1919 | Thành phố Long Xuyên | Bạch Đằng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 15.015.000 | 9.009.000 | 6.006.000 | 3.003.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1920 | Thành phố Long Xuyên | Bạch Đằng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 21.450.000 | 12.870.000 | 8.580.000 | 4.290.000 | - | Đất ở đô thị |
1921 | Thành phố Long Xuyên | Lê Minh Ngươn - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Nguyễn Trãi - Cầu Duy Tân | 13.620.000 | 8.172.000 | 5.448.000 | 2.724.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1922 | Thành phố Long Xuyên | Lê Minh Ngươn - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Nguyễn Trãi - Cầu Duy Tân | 15.890.000 | 9.534.000 | 6.356.000 | 3.178.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1923 | Thành phố Long Xuyên | Lê Minh Ngươn - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Nguyễn Trãi - Cầu Duy Tân | 22.700.000 | 13.620.000 | 9.080.000 | 4.540.000 | - | Đất ở đô thị |
1924 | Thành phố Long Xuyên | Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Lý Thái Tổ - Cầu Cái Sơn | 10.140.000 | 6.084.000 | 4.056.000 | 2.028.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1925 | Thành phố Long Xuyên | Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Lý Thái Tổ - Cầu Cái Sơn | 11.830.000 | 7.098.000 | 4.732.000 | 2.366.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1926 | Thành phố Long Xuyên | Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Lý Thái Tổ - Cầu Cái Sơn | 16.900.000 | 10.140.000 | 6.760.000 | 3.380.000 | - | Đất ở đô thị |
1927 | Thành phố Long Xuyên | Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Nguyễn Trãi - Lý Thái Tổ | 12.900.000 | 7.740.000 | 5.160.000 | 2.580.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1928 | Thành phố Long Xuyên | Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Nguyễn Trãi - Lý Thái Tổ | 15.050.000 | 9.030.000 | 6.020.000 | 3.010.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1929 | Thành phố Long Xuyên | Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Nguyễn Trãi - Lý Thái Tổ | 21.500.000 | 12.900.000 | 8.600.000 | 4.300.000 | - | Đất ở đô thị |
1930 | Thành phố Long Xuyên | Lê Thị Nhiên - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.800.000 | 2.400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1931 | Thành phố Long Xuyên | Lê Thị Nhiên - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 14.000.000 | 8.400.000 | 5.600.000 | 2.800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1932 | Thành phố Long Xuyên | Lê Thị Nhiên - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 20.000.000 | 12.000.000 | 8.000.000 | 4.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1933 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Cầu Cái Sơn - Cầu Hoàng Diệu | 18.000.000 | 10.800.000 | 7.200.000 | 3.600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1934 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Cầu Cái Sơn - Cầu Hoàng Diệu | 21.000.000 | 12.600.000 | 8.400.000 | 4.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1935 | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Cầu Cái Sơn - Cầu Hoàng Diệu | 30.000.000 | 18.000.000 | 12.000.000 | 6.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1936 | Thành phố Long Xuyên | Thi Sách - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Nguyễn Trãi - Trần Nhật Duật | 13.620.000 | 8.172.000 | 5.448.000 | 2.724.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1937 | Thành phố Long Xuyên | Thi Sách - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Nguyễn Trãi - Trần Nhật Duật | 15.890.000 | 9.534.000 | 6.356.000 | 3.178.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1938 | Thành phố Long Xuyên | Thi Sách - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Nguyễn Trãi - Trần Nhật Duật | 22.700.000 | 13.620.000 | 9.080.000 | 4.540.000 | - | Đất ở đô thị |
1939 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 15.600.000 | 9.360.000 | 6.240.000 | 3.120.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1940 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 18.200.000 | 10.920.000 | 7.280.000 | 3.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1941 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 26.000.000 | 15.600.000 | 10.400.000 | 5.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1942 | Thành phố Long Xuyên | Lý Tự Trọng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 15.600.000 | 9.360.000 | 6.240.000 | 3.120.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1943 | Thành phố Long Xuyên | Lý Tự Trọng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 18.200.000 | 10.920.000 | 7.280.000 | 3.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1944 | Thành phố Long Xuyên | Lý Tự Trọng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 26.000.000 | 15.600.000 | 10.400.000 | 5.200.000 | - | Đất ở đô thị |
1945 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Văn Cưng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 19.500.000 | 11.700.000 | 7.800.000 | 3.900.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1946 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Văn Cưng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 22.750.000 | 13.650.000 | 9.100.000 | 4.550.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1947 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Văn Cưng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 32.500.000 | 19.500.000 | 13.000.000 | 6.500.000 | - | Đất ở đô thị |
1948 | Thành phố Long Xuyên | Điện Biên Phủ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Lý Thái Tổ - Lê Thánh Tôn | 11.700.000 | 7.020.000 | 4.680.000 | 2.340.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1949 | Thành phố Long Xuyên | Điện Biên Phủ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Lý Thái Tổ - Lê Thánh Tôn | 13.650.000 | 8.190.000 | 5.460.000 | 2.730.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1950 | Thành phố Long Xuyên | Điện Biên Phủ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Lý Thái Tổ - Lê Thánh Tôn | 19.500.000 | 11.700.000 | 7.800.000 | 3.900.000 | - | Đất ở đô thị |
1951 | Thành phố Long Xuyên | Điện Biên Phủ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Nguyễn Trãi - Lý Thái Tổ | 14.820.000 | 8.892.000 | 5.928.000 | 2.964.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1952 | Thành phố Long Xuyên | Điện Biên Phủ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Nguyễn Trãi - Lý Thái Tổ | 17.290.000 | 10.374.000 | 6.916.000 | 3.458.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1953 | Thành phố Long Xuyên | Điện Biên Phủ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Nguyễn Trãi - Lý Thái Tổ | 24.700.000 | 14.820.000 | 9.880.000 | 4.940.000 | - | Đất ở đô thị |
1954 | Thành phố Long Xuyên | Ngô Thời Nhậm - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 19.500.000 | 11.700.000 | 7.800.000 | 3.900.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1955 | Thành phố Long Xuyên | Ngô Thời Nhậm - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 22.750.000 | 13.650.000 | 9.100.000 | 4.550.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1956 | Thành phố Long Xuyên | Ngô Thời Nhậm - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 32.500.000 | 19.500.000 | 13.000.000 | 6.500.000 | - | Đất ở đô thị |
1957 | Thành phố Long Xuyên | Lý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 19.500.000 | 11.700.000 | 7.800.000 | 3.900.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1958 | Thành phố Long Xuyên | Lý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 22.750.000 | 13.650.000 | 9.100.000 | 4.550.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1959 | Thành phố Long Xuyên | Lý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 32.500.000 | 19.500.000 | 13.000.000 | 6.500.000 | - | Đất ở đô thị |
1960 | Thành phố Long Xuyên | Phan Đình Phùng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 21.000.000 | 12.600.000 | 8.400.000 | 4.200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1961 | Thành phố Long Xuyên | Phan Đình Phùng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 24.500.000 | 14.700.000 | 9.800.000 | 4.900.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1962 | Thành phố Long Xuyên | Phan Đình Phùng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 35.000.000 | 21.000.000 | 14.000.000 | 7.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1963 | Thành phố Long Xuyên | Ngô Gia Tự - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 23.400.000 | 14.040.000 | 9.360.000 | 4.680.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1964 | Thành phố Long Xuyên | Ngô Gia Tự - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 27.300.000 | 16.380.000 | 10.920.000 | 5.460.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1965 | Thành phố Long Xuyên | Ngô Gia Tự - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 39.000.000 | 23.400.000 | 15.600.000 | 7.800.000 | - | Đất ở đô thị |
1966 | Thành phố Long Xuyên | Hùng Vương - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Lý Thái Tổ - Cầu Cái Sơn | 13.620.000 | 8.172.000 | 5.448.000 | 2.724.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1967 | Thành phố Long Xuyên | Hùng Vương - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Lý Thái Tổ - Cầu Cái Sơn | 15.890.000 | 9.534.000 | 6.356.000 | 3.178.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1968 | Thành phố Long Xuyên | Hùng Vương - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Lý Thái Tổ - Cầu Cái Sơn | 22.700.000 | 13.620.000 | 9.080.000 | 4.540.000 | - | Đất ở đô thị |
1969 | Thành phố Long Xuyên | Hùng Vương - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Ngô Gia Tự - Lý Thái Tổ | 19.500.000 | 11.700.000 | 7.800.000 | 3.900.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1970 | Thành phố Long Xuyên | Hùng Vương - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Ngô Gia Tự - Lý Thái Tổ | 22.750.000 | 13.650.000 | 9.100.000 | 4.550.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1971 | Thành phố Long Xuyên | Hùng Vương - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Ngô Gia Tự - Lý Thái Tổ | 32.500.000 | 19.500.000 | 13.000.000 | 6.500.000 | - | Đất ở đô thị |
1972 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Huệ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 27.000.000 | 16.200.000 | 10.800.000 | 5.400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1973 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Huệ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 31.500.000 | 18.900.000 | 12.600.000 | 6.300.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1974 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Huệ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 45.000.000 | 27.000.000 | 18.000.000 | 9.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1975 | Thành phố Long Xuyên | Hai Bà Trưng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Nguyễn Trãi - Ngô Gia Tự | 27.000.000 | 16.200.000 | 10.800.000 | 5.400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1976 | Thành phố Long Xuyên | Hai Bà Trưng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Nguyễn Trãi - Ngô Gia Tự | 31.500.000 | 18.900.000 | 12.600.000 | 6.300.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1977 | Thành phố Long Xuyên | Hai Bà Trưng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Nguyễn Trãi - Ngô Gia Tự | 45.000.000 | 27.000.000 | 18.000.000 | 9.000.000 | - | Đất ở đô thị |
1978 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Trãi - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 27.000.000 | 16.200.000 | 10.800.000 | 5.400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1979 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Trãi - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 31.500.000 | 18.900.000 | 12.600.000 | 6.300.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1980 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Trãi - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 45.000.000 | 27.000.000 | 18.000.000 | 9.000.000 | - | Đất ở đô thị |