Bảng giá đất Thành phố Long Xuyên – tỉnh An Giang

0 5.263

Bảng giá đất Thành phố Long Xuyên – tỉnh An Giang mới nhất theo Quyết định 70/2019/QĐ-UBND ban hành Bảng giá các loại đất áp dụng giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh An Giang (sửa đổi bởi Quyết định 18/2022/QĐ-UBND)


1. Căn cứ pháp lý 

– Nghị quyết 16/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 về thông qua Bảng giá các loại đất áp dụng cho giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh An Giang (được sửa đổi tại Nghị quyết 01/2022/NQ-HĐND ngày 14/4/2022);

– Quyết định 70/2019/QĐ-UBND ban hành Bảng giá các loại đất áp dụng giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh An Giang;

– Quyết định 18/2022/QĐ-UBND sửa đổi Quy định và Bảng giá các loại đất áp dụng giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh An Giang kèm theo Quyết định 70/2019/QĐ-UBND


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 05 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở khung giá đất, nguyên tắc và phương pháp định giá đất

Theo khoản 2 Điều 114 Luật Đất đai 2013 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi:

+ Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân đối với phần diện tích trong hạn mức;

+ Nhà nước cho phép chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp không phải là đất ở sang đất ở đối với phần diện tích trong hạn mức giao đất ở cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính phí và lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý và sử dụng đất đai;

– Tính giá trị quyền sử dụng đất để trả cho người tự nguyện trả lại đất cho Nhà nước đối với trường hợp đất trả lại là đất Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, công nhận quyền sử dụng đất có thu tiền sử dụng đất, đất thuê trả tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất Thành phố Long Xuyên – tỉnh An Giang

3. Bảng giá đất Thành phố Long Xuyên – tỉnh An Giang mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Đất nông nghiệp

Đối với thửa đất nông nghiệp tiếp giáp Quốc lộ, Tỉnh lộ, đường liên xã, lộ giao thông nông thôn, giao thông thủy được xác định như sau:

– Vị trí 1: Giới hạn cự ly tiếp giáp trong phạm vi 150 mét tính từ chân lộ, bờ sông, bờ kênh hiện hữu (phần phía trong tiếp giáp các thửa đất);

– Vị trí 2: Giới hạn cự ly từ trên 150 mét đến 450 mét

3.1.2. Đất ở tại nông thôn

– Vị trí 1: Là thửa đất tiếp giáp mặt tiền đường tính bằng 100% giá đất (kể cả các thửa đất liền kề phía sau nhưng cùng một chủ sử dụng trong phạm vi 50 mét tính từ ranh tiếp giáp đường);

– Vị trí 2: Phần còn lại của thửa đất có chiều sâu trên 50 mét tính từ ranh tiếp giáp đường hoặc trong hẻm được tính bằng 60% giá đất vị trí 1. Trường hợp giá đất ở vị trí 2 thấp hơn giá đất ở nông thôn tối thiểu của Chính phủ quy định thì giá đất bằng khung giá đất ở tối thiểu theo quy định của Chính phủ.

3.1.3. Đất ở tại đô thị

Thành phố Long Xuyên, thành phố Châu Đốc và thị xã Tân Châu:

– Vị trí 1: Thửa đất tiếp giáp mặt tiền đường phố có mức giá cao nhất (kể cả các thửa đất liền kề phía sau nhưng cùng một chủ sử dụng trong phạm vi 25 mét tính từ ranh tiếp giáp đường);

– Vị trí 2: Phần còn lại của thửa đất có chiều sâu trên 25 mét đến 50 mét tính từ ranh tiếp giáp đường hoặc thửa đất trong hẻm của đường phố có độ rộng lớn hơn 3 mét, điều kiện sinh hoạt thuận lợi, cơ sở hạ tầng hoàn chỉnh (như mặt đường láng nhựa hoặc láng xi măng, hệ thống cấp điện, nước tương đối hoàn chỉnh) giá đất bằng 60% của vị trí 1;

– Vị trí 3: Phần còn lại của thửa đất có chiều sâu trên 50 mét đến 75 mét tính từ ranh tiếp giáp đường hoặc thửa đất trong hẻm của đường phố có độ rộng từ 2 mét đến 3 mét, điều kiện sinh hoạt kém hơn vị trí 2, giá đất bằng 40% của vị trí 1;

– Vị trí 4: Phần còn lại của thửa đất có chiều sâu trên 75 mét tính từ ranh tiếp giáp đường hoặc thửa đất trong hẻm của đường phố có độ rộng nhỏ hơn 2 mét hay hẻm của hẻm thuộc vị trí 2 hoặc vị trí 3, có điều kiện sinh hoạt kém, giá đất bằng 20% của vị trí 1 (kể cả các thửa đất có lối đi nhờ). Trừ các đường hẻm đã được xác định giá đất cụ thể trong Bảng giá đất.

Các thị trấn

– Vị trí 1: Thửa đất tiếp giáp mặt tiền đường phố, có mức giá cao nhất (kể cả các thửa đất liền kề phía sau nhưng cùng một chủ sử dụng trong phạm vi 25 mét tính từ ranh tiếp giáp đường);

– Vị trí 2: Phần còn lại của thửa đất có chiều dài trên 25 mét đến 50 mét tính từ ranh tiếp giáp đường hoặc thửa đất trong hẻm của đường phố có độ rộng lớn hơn 2,5 mét, điều kiện sinh hoạt thuận lợi, giá đất bằng 60% của vị trí 1;

– Vị trí 3: Phần còn lại của thửa đất có chiều sâu trên 50 mét đến 75 mét tính từ ranh tiếp giáp đường hoặc thửa đất trong hẻm của đường phố có độ rộng từ 1,5 mét đến 2,5 mét, điều kiện sinh hoạt kém hơn vị trí 2, giá đất bằng 40% của vị trí 1;

– Vị trí 4: Phần còn lại của thửa đất có chiều sâu trên 75 mét tính từ ranh tiếp giáp đường hoặc thửa đất trong hẻm của đường phố có độ rộng nhỏ hơn 1,5 mét hay hẻm của hẻm thuộc vị trí 2 hoặc vị trí 3, có điều kiện sinh hoạt kém, giá đất bằng 20% của vị trí 1 (kể cả các thửa đất có lối đi nhờ).

3.2. Bảng giá đất Thành phố Long Xuyên – tỉnh An Giang

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại đất
1Thành phố Long XuyênCác đường trong Khu dân cư Mỹ Khánh 2 (vượt lũ)180.000108.000---Đất SX-KD nông thôn
2Thành phố Long XuyênCác đường trong Khu dân cư Mỹ Khánh 2 (vượt lũ)210.000126.000---Đất TM-DV nông thôn
3Thành phố Long XuyênCác đường trong Khu dân cư Mỹ Khánh 2 (vượt lũ)300.000180.000---Đất ở nông thôn
4Thành phố Long XuyênTuyến đường phà Trà Ôn – Rạch Sung (cặp Sông Hậu)180.000108.000---Đất SX-KD nông thôn
5Thành phố Long XuyênTuyến đường phà Trà Ôn – Rạch Sung (cặp Sông Hậu)210.000126.000---Đất TM-DV nông thôn
6Thành phố Long XuyênTuyến đường phà Trà Ôn – Rạch Sung (cặp Sông Hậu)300.000180.000---Đất ở nông thôn
7Thành phố Long XuyênTuyến đường Cầu Sáu Ỵ - Bến phà Ô Môi180.000108.000---Đất SX-KD nông thôn
8Thành phố Long XuyênTuyến đường Cầu Sáu Ỵ - Bến phà Ô Môi210.000126.000---Đất TM-DV nông thôn
9Thành phố Long XuyênTuyến đường Cầu Sáu Ỵ - Bến phà Ô Môi300.000180.000---Đất ở nông thôn
10Thành phố Long XuyênĐường sau chợ Trà MơnCầu Út Lai - Chợ Trà Mơn420.000252.000---Đất SX-KD nông thôn
11Thành phố Long XuyênĐường sau chợ Trà MơnCầu Út Lai - Chợ Trà Mơn490.000294.000---Đất TM-DV nông thôn
12Thành phố Long XuyênĐường sau chợ Trà MơnCầu Út Lai - Chợ Trà Mơn700.000420.000---Đất ở nông thôn
13Thành phố Long XuyênĐường Tuyến Xếp DàiTư Nở - Rạch Rích312.000187.000---Đất SX-KD nông thôn
14Thành phố Long XuyênĐường Tuyến Xếp DàiTư Nở - Rạch Rích364.000218.000---Đất TM-DV nông thôn
15Thành phố Long XuyênĐường Tuyến Xếp DàiTư Nở - Rạch Rích520.000312.000---Đất ở nông thôn
16Thành phố Long XuyênĐường Mỹ Khánh 1Điểm phụ trường TH Đoàn Thị Điểm - Miếu Ông Hổ120.00072.000---Đất SX-KD nông thôn
17Thành phố Long XuyênĐường Mỹ Khánh 1Điểm phụ trường TH Đoàn Thị Điểm - Miếu Ông Hổ140.00084.000---Đất TM-DV nông thôn
18Thành phố Long XuyênĐường Mỹ Khánh 1Điểm phụ trường TH Đoàn Thị Điểm - Miếu Ông Hổ200.000120.000---Đất ở nông thôn
19Thành phố Long XuyênCác đường đất còn lại toàn xã90.00054.000---Đất SX-KD nông thôn
20Thành phố Long XuyênCác đường đất còn lại toàn xã105.00063.000---Đất TM-DV nông thôn
21Thành phố Long XuyênCác đường đất còn lại toàn xã150.00090.000---Đất ở nông thôn
22Thành phố Long XuyênKhu dân cư Mỹ An 2240.000144.000---Đất SX-KD nông thôn
23Thành phố Long XuyênKhu dân cư Mỹ An 2280.000168.000---Đất TM-DV nông thôn
24Thành phố Long XuyênKhu dân cư Mỹ An 2400.000240.000---Đất ở nông thôn
25Thành phố Long XuyênĐường Mỹ An 1, 2Cầu Hai Diệm - Cầu Rạch Rích180.000108.000---Đất SX-KD nông thôn
26Thành phố Long XuyênĐường Mỹ An 1, 2Cầu Hai Diệm - Cầu Rạch Rích210.000126.000---Đất TM-DV nông thôn
27Thành phố Long XuyênĐường Mỹ An 1, 2Cầu Hai Diệm - Cầu Rạch Rích300.000180.000---Đất ở nông thôn
28Thành phố Long XuyênĐường Thuận HiệpCầu đầu lộ - Miếu Ông Hổ300.000180.000---Đất SX-KD nông thôn
29Thành phố Long XuyênĐường Thuận HiệpCầu đầu lộ - Miếu Ông Hổ350.000210.000---Đất TM-DV nông thôn
30Thành phố Long XuyênĐường Thuận HiệpCầu đầu lộ - Miếu Ông Hổ500.000300.000---Đất ở nông thôn
31Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Trà MơnSuốt đường180.000108.000---Đất SX-KD nông thôn
32Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Trà MơnSuốt đường210.000126.000---Đất TM-DV nông thôn
33Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Trà MơnSuốt đường300.000180.000---Đất ở nông thôn
34Thành phố Long XuyênĐường Mỹ Khánh 2 - Xã Mỹ Hòa HưngTrạm Y tế - Bến phà Trà Ôn240.000144.000---Đất SX-KD nông thôn
35Thành phố Long XuyênĐường Mỹ Khánh 2 - Xã Mỹ Hòa HưngTrạm Y tế - Bến phà Trà Ôn280.000168.000---Đất TM-DV nông thôn
36Thành phố Long XuyênĐường Mỹ Khánh 2 - Xã Mỹ Hòa HưngTrạm Y tế - Bến phà Trà Ôn400.000240.000---Đất ở nông thôn
37Thành phố Long XuyênĐường Mỹ Khánh 2 - Xã Mỹ Hòa HưngCầu Đình - Điểm phụ TH Đoàn Thị Điểm180.000108.000---Đất SX-KD nông thôn
38Thành phố Long XuyênĐường Mỹ Khánh 2 - Xã Mỹ Hòa HưngCầu Đình - Điểm phụ TH Đoàn Thị Điểm210.000126.000---Đất TM-DV nông thôn
39Thành phố Long XuyênĐường Mỹ Khánh 2 - Xã Mỹ Hòa HưngCầu Đình - Điểm phụ TH Đoàn Thị Điểm300.000180.000---Đất ở nông thôn
40Thành phố Long XuyênĐường chính qua trung tâm hành chính xã (Bến phà Trà Ôn - Bến phà Ô Môi) - Xã Mỹ Hòa Hưng720.000432.000---Đất SX-KD nông thôn
41Thành phố Long XuyênĐường chính qua trung tâm hành chính xã (Bến phà Trà Ôn - Bến phà Ô Môi) - Xã Mỹ Hòa Hưng840.000504.000---Đất TM-DV nông thôn
42Thành phố Long XuyênĐường chính qua trung tâm hành chính xã (Bến phà Trà Ôn - Bến phà Ô Môi) - Xã Mỹ Hòa Hưng1.200.000720.000---Đất ở nông thôn
43Thành phố Long XuyênChợ Trà Mơn (xã Mỹ Hòa Hưng) - Các lô nền đối diện mặt tiền chợ - Xã Mỹ Hòa Hưng3.000.0001.800.000---Đất SX-KD nông thôn
44Thành phố Long XuyênChợ Trà Mơn (xã Mỹ Hòa Hưng) - Các lô nền đối diện mặt tiền chợ - Xã Mỹ Hòa Hưng3.500.0002.100.000---Đất TM-DV nông thôn
45Thành phố Long XuyênChợ Trà Mơn (xã Mỹ Hòa Hưng) - Các lô nền đối diện mặt tiền chợ - Xã Mỹ Hòa Hưng5.000.0003.000.000---Đất ở nông thôn
46Thành phố Long XuyênKDC rạch Thông Lưu(Các đường trong khu dân cư) - Xã Mỹ Khánh600.000360.000---Đất SX-KD nông thôn
47Thành phố Long XuyênKDC rạch Thông Lưu(Các đường trong khu dân cư) - Xã Mỹ Khánh700.000420.000---Đất TM-DV nông thôn
48Thành phố Long XuyênKDC rạch Thông Lưu(Các đường trong khu dân cư) - Xã Mỹ Khánh1.000.000600.000---Đất ở nông thôn
49Thành phố Long XuyênKDC Chín Ngói (Các đường trong khu dân cư) - Xã Mỹ Khánh270.000162.000---Đất SX-KD nông thôn
50Thành phố Long XuyênKDC Chín Ngói (Các đường trong khu dân cư) - Xã Mỹ Khánh315.000189.000---Đất TM-DV nông thôn
51Thành phố Long XuyênKDC Chín Ngói (Các đường trong khu dân cư) - Xã Mỹ Khánh450.000270.000---Đất ở nông thôn
52Thành phố Long XuyênKDC 252 - Lương Văn Dũng (Các đường trong khu dân cư) - Xã Mỹ Khánh300.000180.000---Đất SX-KD nông thôn
53Thành phố Long XuyênKDC 252 - Lương Văn Dũng (Các đường trong khu dân cư) - Xã Mỹ Khánh350.000210.000---Đất TM-DV nông thôn
54Thành phố Long XuyênKDC 252 - Lương Văn Dũng (Các đường trong khu dân cư) - Xã Mỹ Khánh500.000300.000---Đất ở nông thôn
55Thành phố Long XuyênKDC Trung tâm xã Mỹ Khánh (Các đường trong khu dân cư) - Xã Mỹ Khánh1.200.000720.000---Đất SX-KD nông thôn
56Thành phố Long XuyênKDC Trung tâm xã Mỹ Khánh (Các đường trong khu dân cư) - Xã Mỹ Khánh1.400.000840.000---Đất TM-DV nông thôn
57Thành phố Long XuyênKDC Trung tâm xã Mỹ Khánh (Các đường trong khu dân cư) - Xã Mỹ Khánh2.000.0001.200.000---Đất ở nông thôn
58Thành phố Long XuyênCác đường còn lại toàn xã - Xã Mỹ Khánh180.000108.000---Đất SX-KD nông thôn
59Thành phố Long XuyênCác đường còn lại toàn xã - Xã Mỹ Khánh210.000126.000---Đất TM-DV nông thôn
60Thành phố Long XuyênCác đường còn lại toàn xã - Xã Mỹ Khánh300.000180.000---Đất ở nông thôn
61Thành phố Long XuyênĐường Mương Tường - Xã Mỹ KhánhSuốt đường300.000180.000---Đất SX-KD nông thôn
62Thành phố Long XuyênĐường Mương Tường - Xã Mỹ KhánhSuốt đường350.000210.000---Đất TM-DV nông thôn
63Thành phố Long XuyênĐường Mương Tường - Xã Mỹ KhánhSuốt đường500.000300.000---Đất ở nông thôn
64Thành phố Long XuyênĐường Mương Tài - Xã Mỹ KhánhSuốt đường300.000180.000---Đất SX-KD nông thôn
65Thành phố Long XuyênĐường Mương Tài - Xã Mỹ KhánhSuốt đường350.000210.000---Đất TM-DV nông thôn
66Thành phố Long XuyênĐường Mương Tài - Xã Mỹ KhánhSuốt đường500.000300.000---Đất ở nông thôn
67Thành phố Long XuyênĐường cặp Rạch Thông Lưu - Xã Mỹ KhánhSuốt đường660.000396.000---Đất SX-KD nông thôn
68Thành phố Long XuyênĐường cặp Rạch Thông Lưu - Xã Mỹ KhánhSuốt đường770.000462.000---Đất TM-DV nông thôn
69Thành phố Long XuyênĐường cặp Rạch Thông Lưu - Xã Mỹ KhánhSuốt đường1.100.000660.000---Đất ở nông thôn
70Thành phố Long XuyênBên phải - Đường Rạch Mương Ngươn - Xã Mỹ Khánh240.000144.000---Đất SX-KD nông thôn
71Thành phố Long XuyênBên phải - Đường Rạch Mương Ngươn - Xã Mỹ Khánh280.000168.000---Đất TM-DV nông thôn
72Thành phố Long XuyênBên phải - Đường Rạch Mương Ngươn - Xã Mỹ Khánh400.000240.000---Đất ở nông thôn
73Thành phố Long XuyênBên trái - Đường Rạch Mương Ngươn - Xã Mỹ Khánh330.000198.000---Đất SX-KD nông thôn
74Thành phố Long XuyênBên trái - Đường Rạch Mương Ngươn - Xã Mỹ Khánh385.000231.000---Đất TM-DV nông thôn
75Thành phố Long XuyênBên trái - Đường Rạch Mương Ngươn - Xã Mỹ Khánh550.000330.000---Đất ở nông thôn
76Thành phố Long XuyênĐường Rạch Chà Dà - Xã Mỹ KhánhSuốt đường360.000216.000---Đất SX-KD nông thôn
77Thành phố Long XuyênĐường Rạch Chà Dà - Xã Mỹ KhánhSuốt đường420.000252.000---Đất TM-DV nông thôn
78Thành phố Long XuyênĐường Rạch Chà Dà - Xã Mỹ KhánhSuốt đường600.000360.000---Đất ở nông thôn
79Thành phố Long XuyênĐường Rạch Thầy Giáo - Xã Mỹ KhánhSuốt đường330.000198.000---Đất SX-KD nông thôn
80Thành phố Long XuyênĐường Rạch Thầy Giáo - Xã Mỹ KhánhSuốt đường385.000231.000---Đất TM-DV nông thôn
81Thành phố Long XuyênĐường Rạch Thầy Giáo - Xã Mỹ KhánhSuốt đường550.000330.000---Đất ở nông thôn
82Thành phố Long XuyênBên phải - Đường Rạch Ông Câu - Xã Mỹ Khánh240.000144.000---Đất SX-KD nông thôn
83Thành phố Long XuyênBên phải - Đường Rạch Ông Câu - Xã Mỹ Khánh280.000168.000---Đất TM-DV nông thôn
84Thành phố Long XuyênBên phải - Đường Rạch Ông Câu - Xã Mỹ Khánh400.000240.000---Đất ở nông thôn
85Thành phố Long XuyênBên trái - Đường Rạch Ông Câu - Xã Mỹ Khánh450.000270.000---Đất SX-KD nông thôn
86Thành phố Long XuyênBên trái - Đường Rạch Ông Câu - Xã Mỹ Khánh525.000315.000---Đất TM-DV nông thôn
87Thành phố Long XuyênBên trái - Đường Rạch Ông Câu - Xã Mỹ Khánh750.000450.000---Đất ở nông thôn
88Thành phố Long XuyênĐường Rạch Dung - Bờ trái - Xã Mỹ Khánh510.000306.000---Đất SX-KD nông thôn
89Thành phố Long XuyênĐường Rạch Dung - Bờ trái - Xã Mỹ Khánh595.000357.000---Đất TM-DV nông thôn
90Thành phố Long XuyênĐường Rạch Dung - Bờ trái - Xã Mỹ Khánh850.000510.000---Đất ở nông thôn
91Thành phố Long XuyênĐường Rạch Bổn Sầm - Suốt đường (hai bên trái, phải) - Xã Mỹ Khánh360.000216.000---Đất SX-KD nông thôn
92Thành phố Long XuyênĐường Rạch Bổn Sầm - Suốt đường (hai bên trái, phải) - Xã Mỹ Khánh420.000252.000---Đất TM-DV nông thôn
93Thành phố Long XuyênĐường Rạch Bổn Sầm - Suốt đường (hai bên trái, phải) - Xã Mỹ Khánh600.000360.000---Đất ở nông thôn
94Thành phố Long XuyênĐường Rạch Bà Bóng - Suốt đường (hai bên trái, phải) - Xã Mỹ Khánh270.000162.000---Đất SX-KD nông thôn
95Thành phố Long XuyênĐường Rạch Bà Bóng - Suốt đường (hai bên trái, phải) - Xã Mỹ Khánh315.000189.000---Đất TM-DV nông thôn
96Thành phố Long XuyênĐường Rạch Bà Bóng - Suốt đường (hai bên trái, phải) - Xã Mỹ Khánh450.000270.000---Đất ở nông thôn
97Thành phố Long XuyênĐường Cái Chiêng bên phải - Xã Mỹ KhánhĐoạn còn lại240.000144.000---Đất SX-KD nông thôn
98Thành phố Long XuyênĐường Cái Chiêng bên phải - Xã Mỹ KhánhĐoạn còn lại280.000168.000---Đất TM-DV nông thôn
99Thành phố Long XuyênĐường Cái Chiêng bên phải - Xã Mỹ KhánhĐoạn còn lại400.000240.000---Đất ở nông thôn
100Thành phố Long XuyênĐường Cái Chiêng bên phải - Xã Mỹ KhánhĐường liên xã - Cầu Mương Tường360.000216.000---Đất SX-KD nông thôn
101Thành phố Long XuyênĐường Cái Chiêng bên phải - Xã Mỹ KhánhĐường liên xã - Cầu Mương Tường420.000252.000---Đất TM-DV nông thôn
102Thành phố Long XuyênĐường Cái Chiêng bên phải - Xã Mỹ KhánhĐường liên xã - Cầu Mương Tường600.000360.000---Đất ở nông thôn
103Thành phố Long XuyênĐường Cái Chiêng bên trái - Xã Mỹ KhánhCầu Mương Mẹt - Ranh Hòa Bình Thạnh270.000162.000---Đất SX-KD nông thôn
104Thành phố Long XuyênĐường Cái Chiêng bên trái - Xã Mỹ KhánhCầu Mương Mẹt - Ranh Hòa Bình Thạnh315.000189.000---Đất TM-DV nông thôn
105Thành phố Long XuyênĐường Cái Chiêng bên trái - Xã Mỹ KhánhCầu Mương Mẹt - Ranh Hòa Bình Thạnh450.000270.000---Đất ở nông thôn
106Thành phố Long XuyênĐường Cái Chiêng bên trái - Xã Mỹ KhánhĐường liên xã - Cầu Mương Mẹt300.000180.000---Đất SX-KD nông thôn
107Thành phố Long XuyênĐường Cái Chiêng bên trái - Xã Mỹ KhánhĐường liên xã - Cầu Mương Mẹt350.000210.000---Đất TM-DV nông thôn
108Thành phố Long XuyênĐường Cái Chiêng bên trái - Xã Mỹ KhánhĐường liên xã - Cầu Mương Mẹt500.000300.000---Đất ở nông thôn
109Thành phố Long XuyênĐường liên xã - Xã Mỹ KhánhCầu Bà Bóng - Xã Vĩnh Thành -480.000288.000---Đất SX-KD nông thôn
110Thành phố Long XuyênĐường liên xã - Xã Mỹ KhánhCầu Bà Bóng - Xã Vĩnh Thành -560.000336.000---Đất TM-DV nông thôn
111Thành phố Long XuyênĐường liên xã - Xã Mỹ KhánhCầu Bà Bóng - Xã Vĩnh Thành -800.000480.000---Đất ở nông thôn
112Thành phố Long XuyênĐường liên xã - Xã Mỹ KhánhCầu Bổn sầm - Cầu Bà Bóng600.000360.000---Đất SX-KD nông thôn
113Thành phố Long XuyênĐường liên xã - Xã Mỹ KhánhCầu Bổn sầm - Cầu Bà Bóng700.000420.000---Đất TM-DV nông thôn
114Thành phố Long XuyênĐường liên xã - Xã Mỹ KhánhCầu Bổn sầm - Cầu Bà Bóng1.000.000600.000---Đất ở nông thôn
115Thành phố Long XuyênĐường liên xã - Xã Mỹ KhánhCầu Thầy giáo - Cầu Bổn Sâm660.000396.000---Đất SX-KD nông thôn
116Thành phố Long XuyênĐường liên xã - Xã Mỹ KhánhCầu Thầy giáo - Cầu Bổn Sâm770.000462.000---Đất TM-DV nông thôn
117Thành phố Long XuyênĐường liên xã - Xã Mỹ KhánhCầu Thầy giáo - Cầu Bổn Sâm1.100.000660.000---Đất ở nông thôn
118Thành phố Long XuyênĐường liên xã - Xã Mỹ KhánhCầu Mương Chen - Cầu Thầy giáo720.000432.000---Đất SX-KD nông thôn
119Thành phố Long XuyênĐường liên xã - Xã Mỹ KhánhCầu Mương Chen - Cầu Thầy giáo840.000504.000---Đất TM-DV nông thôn
120Thành phố Long XuyênĐường liên xã - Xã Mỹ KhánhCầu Mương Chen - Cầu Thầy giáo1.200.000720.000---Đất ở nông thôn
121Thành phố Long XuyênĐường liên xã - Xã Mỹ KhánhCầu Thông Lưu - Cầu Mương Chen1.080.000648.000---Đất SX-KD nông thôn
122Thành phố Long XuyênĐường liên xã - Xã Mỹ KhánhCầu Thông Lưu - Cầu Mương Chen1.260.000756.000---Đất TM-DV nông thôn
123Thành phố Long XuyênĐường liên xã - Xã Mỹ KhánhCầu Thông Lưu - Cầu Mương Chen1.800.0001.080.000---Đất ở nông thôn
124Thành phố Long XuyênCác lô nền còn lại trong khu vực chợ - Chợ Cái Chiêng - Xã Mỹ Khánh720.000432.000---Đất SX-KD nông thôn
125Thành phố Long XuyênCác lô nền còn lại trong khu vực chợ - Chợ Cái Chiêng - Xã Mỹ Khánh840.000504.000---Đất TM-DV nông thôn
126Thành phố Long XuyênCác lô nền còn lại trong khu vực chợ - Chợ Cái Chiêng - Xã Mỹ Khánh1.200.000720.000---Đất ở nông thôn
127Thành phố Long XuyênCác lô nền đối diện mặt tiền chợ - Chợ Cái Chiêng - Xã Mỹ Khánh720.000432.000---Đất SX-KD nông thôn
128Thành phố Long XuyênCác lô nền đối diện mặt tiền chợ - Chợ Cái Chiêng - Xã Mỹ Khánh840.000504.000---Đất TM-DV nông thôn
129Thành phố Long XuyênCác lô nền đối diện mặt tiền chợ - Chợ Cái Chiêng - Xã Mỹ Khánh1.200.000720.000---Đất ở nông thôn
130Thành phố Long XuyênMỹ KhánhCầu Bà Bóng - Trạm Y tế420.000252.000---Đất SX-KD nông thôn
131Thành phố Long XuyênMỹ KhánhCầu Bà Bóng - Trạm Y tế490.000294.000---Đất TM-DV nông thôn
132Thành phố Long XuyênMỹ KhánhCầu Bà Bóng - Trạm Y tế700.000420.000---Đất ở nông thôn
133Thành phố Long XuyênKhu Tái định Bình Đức - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcCác đường trong khu tái định cư -1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
134Thành phố Long XuyênKhu Tái định Bình Đức - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcCác đường trong khu tái định cư -1.400.000840.000560.000280.000-Đất TM-DV đô thị
135Thành phố Long XuyênKhu Tái định Bình Đức - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcCác đường trong khu tái định cư -2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
136Thành phố Long XuyênĐường cặp Kênh Cây Dong - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcSuốt đường600.000360.000240.000180.000-Đất SX-KD đô thị
137Thành phố Long XuyênĐường cặp Kênh Cây Dong - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcSuốt đường700.000420.000280.000210.000-Đất TM-DV đô thị
138Thành phố Long XuyênĐường cặp Kênh Cây Dong - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcSuốt đường1.000.000600.000400.000300.000-Đất ở đô thị
139Thành phố Long XuyênĐường vào bãi rác - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcSuốt đường1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
140Thành phố Long XuyênĐường vào bãi rác - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcSuốt đường1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
141Thành phố Long XuyênĐường vào bãi rác - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcSuốt đường2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
142Thành phố Long XuyênCác đường KDC Bình Đức 1 - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcCác đường còn lại1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
143Thành phố Long XuyênCác đường KDC Bình Đức 1 - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcCác đường còn lại2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
144Thành phố Long XuyênCác đường KDC Bình Đức 1 - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcCác đường còn lại3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
145Thành phố Long XuyênCác đường KDC Bình Đức 1 - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcĐường số 12.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
146Thành phố Long XuyênCác đường KDC Bình Đức 1 - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcĐường số 12.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
147Thành phố Long XuyênCác đường KDC Bình Đức 1 - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcĐường số 14.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
148Thành phố Long XuyênKhu dân cư Tỉnh đội - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcCác đường trong KDC1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
149Thành phố Long XuyênKhu dân cư Tỉnh đội - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcCác đường trong KDC1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
150Thành phố Long XuyênKhu dân cư Tỉnh đội - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcCác đường trong KDC2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
151Thành phố Long XuyênKhu dân cư Tỉnh ủy - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcTrần Hưng Đạo - Giáp KDC Bình Đức 11.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
152Thành phố Long XuyênKhu dân cư Tỉnh ủy - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcTrần Hưng Đạo - Giáp KDC Bình Đức 12.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
153Thành phố Long XuyênKhu dân cư Tỉnh ủy - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcTrần Hưng Đạo - Giáp KDC Bình Đức 13.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
154Thành phố Long XuyênĐường sau chợ Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcRạch Trà Ôn - Chợ Trà Ôn1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
155Thành phố Long XuyênĐường sau chợ Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcRạch Trà Ôn - Chợ Trà Ôn2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
156Thành phố Long XuyênĐường sau chợ Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcRạch Trà Ôn - Chợ Trà Ôn3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
157Thành phố Long XuyênĐường đối diện nhà máy Gạch Long Xuyên - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcTrần Hưng Đạo - Sông Hậu1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
158Thành phố Long XuyênĐường đối diện nhà máy Gạch Long Xuyên - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcTrần Hưng Đạo - Sông Hậu1.400.000840.000560.000280.000-Đất TM-DV đô thị
159Thành phố Long XuyênĐường đối diện nhà máy Gạch Long Xuyên - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcTrần Hưng Đạo - Sông Hậu2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
160Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Ngã Cái - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcSuốt đường600.000360.000240.000180.000-Đất SX-KD đô thị
161Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Ngã Cái - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcSuốt đường700.000420.000280.000210.000-Đất TM-DV đô thị
162Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Ngã Cái - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcSuốt đường1.000.000600.000400.000300.000-Đất ở đô thị
163Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcTrần Hưng Đạo - Sông Hậu600.000360.000240.000180.000-Đất SX-KD đô thị
164Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcTrần Hưng Đạo - Sông Hậu700.000420.000280.000210.000-Đất TM-DV đô thị
165Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcTrần Hưng Đạo - Sông Hậu1.000.000600.000400.000300.000-Đất ở đô thị
166Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcĐoạn còn lại600.000360.000240.000180.000-Đất SX-KD đô thị
167Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcĐoạn còn lại700.000420.000280.000210.000-Đất TM-DV đô thị
168Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcĐoạn còn lại1.000.000600.000400.000300.000-Đất ở đô thị
169Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcChân lộ Trần Hưng Đạo vô 500m -900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
170Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcChân lộ Trần Hưng Đạo vô 500m -1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
171Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcChân lộ Trần Hưng Đạo vô 500m -1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
172Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcĐoạn còn lại600.000360.000240.000180.000-Đất SX-KD đô thị
173Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcĐoạn còn lại700.000420.000280.000210.000-Đất TM-DV đô thị
174Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcĐoạn còn lại1.000.000600.000400.000300.000-Đất ở đô thị
175Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcTừ 300m - Cầu Liên Khóm900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
176Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcTừ 300m - Cầu Liên Khóm1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
177Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcTừ 300m - Cầu Liên Khóm1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
178Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcChân lộ Trần Hưng Đạo vô 300m1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
179Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcChân lộ Trần Hưng Đạo vô 300m1.400.000840.000560.000280.000-Đất TM-DV đô thị
180Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcChân lộ Trần Hưng Đạo vô 300m2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
181Thành phố Long XuyênĐường cặp Nhà máy nước - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcSuốt đường1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
182Thành phố Long XuyênĐường cặp Nhà máy nước - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcSuốt đường1.400.000840.000560.000280.000-Đất TM-DV đô thị
183Thành phố Long XuyênĐường cặp Nhà máy nước - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcSuốt đường2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
184Thành phố Long XuyênĐường rạch Dầu - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcSuốt tuyến900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
185Thành phố Long XuyênĐường rạch Dầu - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcSuốt tuyến1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
186Thành phố Long XuyênĐường rạch Dầu - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcSuốt tuyến1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
187Thành phố Long XuyênĐường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcĐoạn còn lại600.000360.000240.000120.000-Đất SX-KD đô thị
188Thành phố Long XuyênĐường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcĐoạn còn lại700.000420.000280.000140.000-Đất TM-DV đô thị
189Thành phố Long XuyênĐường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcĐoạn còn lại1.000.000600.000400.000200.000-Đất ở đô thị
190Thành phố Long XuyênĐường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcCầu rạch Dầu - Cầu Phan Bội Châu900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
191Thành phố Long XuyênĐường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcCầu rạch Dầu - Cầu Phan Bội Châu1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
192Thành phố Long XuyênĐường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcCầu rạch Dầu - Cầu Phan Bội Châu1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
193Thành phố Long XuyênĐường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcCầu Trà Ôn - Cầu rạch Dầu1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
194Thành phố Long XuyênĐường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcCầu Trà Ôn - Cầu rạch Dầu1.400.000840.000560.000280.000-Đất TM-DV đô thị
195Thành phố Long XuyênĐường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcCầu Trà Ôn - Cầu rạch Dầu2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
196Thành phố Long XuyênĐường đối diện đường ấp chiến lược - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcTrần Hưng Đạo - Kè Sông Hậu1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
197Thành phố Long XuyênĐường đối diện đường ấp chiến lược - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcTrần Hưng Đạo - Kè Sông Hậu2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
198Thành phố Long XuyênĐường đối diện đường ấp chiến lược - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcTrần Hưng Đạo - Kè Sông Hậu3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
199Thành phố Long XuyênĐường ấp Chiến lược - Đường loại 4 - Phường Bình Đứchết ranh KDC tỉnh đội – Cầu Liên Khóm1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
200Thành phố Long XuyênĐường ấp Chiến lược - Đường loại 4 - Phường Bình Đứchết ranh KDC tỉnh đội – Cầu Liên Khóm1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
201Thành phố Long XuyênĐường ấp Chiến lược - Đường loại 4 - Phường Bình Đứchết ranh KDC tỉnh đội – Cầu Liên Khóm2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
202Thành phố Long XuyênĐường ấp Chiến lược - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcTrần Hưng Đạo - hết ranh KDC tỉnh đội1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
203Thành phố Long XuyênĐường ấp Chiến lược - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcTrần Hưng Đạo - hết ranh KDC tỉnh đội2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
204Thành phố Long XuyênĐường ấp Chiến lược - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcTrần Hưng Đạo - hết ranh KDC tỉnh đội3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
205Thành phố Long XuyênKè Sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcSuốt tuyến1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
206Thành phố Long XuyênKè Sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcSuốt tuyến1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
207Thành phố Long XuyênKè Sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcSuốt tuyến2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
208Thành phố Long XuyênĐường Chùa Ông - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcCầu Trà Ôn - Kè Sông Hậu1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
209Thành phố Long XuyênĐường Chùa Ông - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcCầu Trà Ôn - Kè Sông Hậu1.400.000840.000560.000280.000-Đất TM-DV đô thị
210Thành phố Long XuyênĐường Chùa Ông - Đường loại 4 - Phường Bình ĐứcCầu Trà Ôn - Kè Sông Hậu2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
211Thành phố Long XuyênCác đường xung quanh chợ Trà Ôn (toàn bộ) - Đường loại 3 - Phường Bình Đức2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
212Thành phố Long XuyênCác đường xung quanh chợ Trà Ôn (toàn bộ) - Đường loại 3 - Phường Bình Đức2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
213Thành phố Long XuyênCác đường xung quanh chợ Trà Ôn (toàn bộ) - Đường loại 3 - Phường Bình Đức4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
214Thành phố Long XuyênTrần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình ĐứcCầu Cần Xây - Cầu Xếp Bà Lý2.700.0001.620.0001.080.000540.000-Đất SX-KD đô thị
215Thành phố Long XuyênTrần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình ĐứcCầu Cần Xây - Cầu Xếp Bà Lý3.150.0001.890.0001.260.000630.000-Đất TM-DV đô thị
216Thành phố Long XuyênTrần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình ĐứcCầu Cần Xây - Cầu Xếp Bà Lý4.500.0002.700.0001.800.000900.000-Đất ở đô thị
217Thành phố Long XuyênTrần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình ĐứcĐường ấp Chiến lược - Cầu Cần Xây3.300.0001.980.0001.320.000660.000-Đất SX-KD đô thị
218Thành phố Long XuyênTrần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình ĐứcĐường ấp Chiến lược - Cầu Cần Xây3.850.0002.310.0001.540.000770.000-Đất TM-DV đô thị
219Thành phố Long XuyênTrần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình ĐứcĐường ấp Chiến lược - Cầu Cần Xây5.500.0003.300.0002.200.0001.100.000-Đất ở đô thị
220Thành phố Long XuyênTrần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình ĐứcCầu Trà Ôn - đường ấp Chiến lược3.900.0002.340.0001.560.000780.000-Đất SX-KD đô thị
221Thành phố Long XuyênTrần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình ĐứcCầu Trà Ôn - đường ấp Chiến lược4.550.0002.730.0001.820.000910.000-Đất TM-DV đô thị
222Thành phố Long XuyênTrần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình ĐứcCầu Trà Ôn - đường ấp Chiến lược6.500.0003.900.0002.600.0001.300.000-Đất ở đô thị
223Thành phố Long XuyênKDC Khâu Hữu Tầm - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCác đường trong KDC480.000288.000192.000180.000-Đất SX-KD đô thị
224Thành phố Long XuyênKDC Khâu Hữu Tầm - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCác đường trong KDC560.000336.000224.000210.000-Đất TM-DV đô thị
225Thành phố Long XuyênKDC Khâu Hữu Tầm - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCác đường trong KDC800.000480.000320.000300.000-Đất ở đô thị
226Thành phố Long XuyênKDC Trương Công Hiệu - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCác đường trong KDC480.000288.000192.000180.000-Đất SX-KD đô thị
227Thành phố Long XuyênKDC Trương Công Hiệu - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCác đường trong KDC560.000336.000224.000210.000-Đất TM-DV đô thị
228Thành phố Long XuyênKDC Trương Công Hiệu - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCác đường trong KDC800.000480.000320.000300.000-Đất ở đô thị
229Thành phố Long XuyênKDC Út Cọp + Vũ Thị Lếnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCác đường trong KDC600.000360.000240.000180.000-Đất SX-KD đô thị
230Thành phố Long XuyênKDC Út Cọp + Vũ Thị Lếnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCác đường trong KDC700.000420.000280.000210.000-Đất TM-DV đô thị
231Thành phố Long XuyênKDC Út Cọp + Vũ Thị Lếnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCác đường trong KDC1.000.000600.000400.000300.000-Đất ở đô thị
232Thành phố Long XuyênKDC Chợ Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCác đường trong KDC2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
233Thành phố Long XuyênKDC Chợ Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCác đường trong KDC2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
234Thành phố Long XuyênKDC Chợ Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCác đường trong KDC4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
235Thành phố Long XuyênKDC Đức Thành - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCác đường trong KDC900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
236Thành phố Long XuyênKDC Đức Thành - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCác đường trong KDC1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
237Thành phố Long XuyênKDC Đức Thành - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCác đường trong KDC1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
238Thành phố Long XuyênĐường Cái Sao Bờ Hồ (Long Hưng II) - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiĐường bờ Hồ180.000----Đất SX-KD đô thị
239Thành phố Long XuyênĐường Cái Sao Bờ Hồ (Long Hưng II) - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiĐường bờ Hồ210.000----Đất TM-DV đô thị
240Thành phố Long XuyênĐường Cái Sao Bờ Hồ (Long Hưng II) - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiĐường bờ Hồ300.000----Đất ở đô thị
241Thành phố Long XuyênĐường vào Trường THPT Mỹ Thới - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiSuốt đường600.000360.000240.000120.000-Đất SX-KD đô thị
242Thành phố Long XuyênĐường vào Trường THPT Mỹ Thới - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiSuốt đường700.000420.000280.000140.000-Đất TM-DV đô thị
243Thành phố Long XuyênĐường vào Trường THPT Mỹ Thới - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiSuốt đường1.000.000600.000400.000200.000-Đất ở đô thị
244Thành phố Long XuyênĐường lộ cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCầu Hai Tựu - Khu Lò bún900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
245Thành phố Long XuyênĐường lộ cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCầu Hai Tựu - Khu Lò bún1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
246Thành phố Long XuyênĐường lộ cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCầu Hai Tựu - Khu Lò bún1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
247Thành phố Long XuyênĐường lộ cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiTrần Hưng Đạo - cầu Hai Tựu1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
248Thành phố Long XuyênĐường lộ cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiTrần Hưng Đạo - cầu Hai Tựu1.400.000840.000560.000280.000-Đất TM-DV đô thị
249Thành phố Long XuyênĐường lộ cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiTrần Hưng Đạo - cầu Hai Tựu2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
250Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCác đường còn lại1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
251Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCác đường còn lại1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
252Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCác đường còn lại2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
253Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiVũ Trọng Phụng1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
254Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiVũ Trọng Phụng1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
255Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiVũ Trọng Phụng2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
256Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiNguyễn Công Hoan1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
257Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiNguyễn Công Hoan1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
258Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiNguyễn Công Hoan2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
259Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiNam Cao1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
260Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiNam Cao1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
261Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiNam Cao2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
262Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCác đường còn lại (Hàn Mạc Tử - Nguyễn Hiến Lê)1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
263Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCác đường còn lại (Hàn Mạc Tử - Nguyễn Hiến Lê)1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
264Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCác đường còn lại (Hàn Mạc Tử - Nguyễn Hiến Lê)2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
265Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCao Văn Lầu1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
266Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCao Văn Lầu1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
267Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCao Văn Lầu2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
268Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiNguyễn Trọng Quyền1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
269Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiNguyễn Trọng Quyền1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
270Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiNguyễn Trọng Quyền2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
271Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiNguyên Hồng1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
272Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiNguyên Hồng1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
273Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiNguyên Hồng2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
274Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiBảo Định Giang1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
275Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiBảo Định Giang1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
276Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiBảo Định Giang2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
277Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiTô Ngọc Vân1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
278Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiTô Ngọc Vân1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
279Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiTô Ngọc Vân2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
280Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiXuân Diệu1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
281Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiXuân Diệu1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
282Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiXuân Diệu2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
283Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiNguyễn Hiến Lê1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
284Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiNguyễn Hiến Lê1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
285Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiNguyễn Hiến Lê2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
286Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiHoàng Ngọc Phách1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
287Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiHoàng Ngọc Phách1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
288Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiHoàng Ngọc Phách2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
289Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiVũ Ngọc Phan1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
290Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiVũ Ngọc Phan1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
291Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiVũ Ngọc Phan2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
292Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiNgô Tất Tố1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
293Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiNgô Tất Tố1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
294Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiNgô Tất Tố2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
295Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiĐông Hồ1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
296Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiĐông Hồ1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
297Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiĐông Hồ2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
298Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiHàn Mạc Tử1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
299Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiHàn Mạc Tử1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
300Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiHàn Mạc Tử2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
301Thành phố Long XuyênCác đường dự định trong khu dân cư - khu Tỉnh đội - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới960.000576.000384.000192.000-Đất SX-KD đô thị
302Thành phố Long XuyênCác đường dự định trong khu dân cư - khu Tỉnh đội - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới1.120.000672.000448.000224.000-Đất TM-DV đô thị
303Thành phố Long XuyênCác đường dự định trong khu dân cư - khu Tỉnh đội - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới1.600.000960.000640.000320.000-Đất ở đô thị
304Thành phố Long XuyênĐường cặp Nhà máy ACERA - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiĐoạn còn lại600.000360.000240.000180.000-Đất SX-KD đô thị
305Thành phố Long XuyênĐường cặp Nhà máy ACERA - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiĐoạn còn lại700.000420.000280.000210.000-Đất TM-DV đô thị
306Thành phố Long XuyênĐường cặp Nhà máy ACERA - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiĐoạn còn lại1.000.000600.000400.000300.000-Đất ở đô thị
307Thành phố Long XuyênĐường cặp Nhà máy ACERA - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiTrần Hưng Đạo vô 300m900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
308Thành phố Long XuyênĐường cặp Nhà máy ACERA - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiTrần Hưng Đạo vô 300m1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
309Thành phố Long XuyênĐường cặp Nhà máy ACERA - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiTrần Hưng Đạo vô 300m1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
310Thành phố Long XuyênĐường cặp cống Bà Thứ - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCầu Út Cọp - Cuối đường360.000216.000180.000180.000-Đất SX-KD đô thị
311Thành phố Long XuyênĐường cặp cống Bà Thứ - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCầu Út Cọp - Cuối đường420.000252.000210.000210.000-Đất TM-DV đô thị
312Thành phố Long XuyênĐường cặp cống Bà Thứ - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCầu Út Cọp - Cuối đường600.000360.000300.000300.000-Đất ở đô thị
313Thành phố Long XuyênĐường cặp cống Bà Thứ - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiTrần Hưng Đạo - Cầu Út Cọp900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
314Thành phố Long XuyênĐường cặp cống Bà Thứ - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiTrần Hưng Đạo - Cầu Út Cọp1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
315Thành phố Long XuyênĐường cặp cống Bà Thứ - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiTrần Hưng Đạo - Cầu Út Cọp1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
316Thành phố Long XuyênĐường cặp sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiRạch Gòi Bé - ranh Mỹ Thạnh900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
317Thành phố Long XuyênĐường cặp sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiRạch Gòi Bé - ranh Mỹ Thạnh1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
318Thành phố Long XuyênĐường cặp sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiRạch Gòi Bé - ranh Mỹ Thạnh1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
319Thành phố Long XuyênĐường Ba Miễu trong - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiSuốt đường900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
320Thành phố Long XuyênĐường Ba Miễu trong - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiSuốt đường1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
321Thành phố Long XuyênĐường Ba Miễu trong - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiSuốt đường1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
322Thành phố Long XuyênĐường cặp công viên Mỹ Thới - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiTrần Hưng Đạo - Hết ranh công viên Mỹ Thới1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
323Thành phố Long XuyênĐường cặp công viên Mỹ Thới - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiTrần Hưng Đạo - Hết ranh công viên Mỹ Thới1.400.000840.000560.000280.000-Đất TM-DV đô thị
324Thành phố Long XuyênĐường cặp công viên Mỹ Thới - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiTrần Hưng Đạo - Hết ranh công viên Mỹ Thới2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
325Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCầu Ba Miểu - Ranh xã Phú Thuận (Thoại Sơn)432.000259.000180.000180.000-Đất SX-KD đô thị
326Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCầu Ba Miểu - Ranh xã Phú Thuận (Thoại Sơn)504.000302.000210.000210.000-Đất TM-DV đô thị
327Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCầu Ba Miểu - Ranh xã Phú Thuận (Thoại Sơn)720.000432.000300.000300.000-Đất ở đô thị
328Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiTrần Hưng Đạo - Cầu Ba Miễu900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
329Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiTrần Hưng Đạo - Cầu Ba Miễu1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
330Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiTrần Hưng Đạo - Cầu Ba Miễu1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
331Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiTrần Hưng Đạo - Vàm sông Hậu900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
332Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiTrần Hưng Đạo - Vàm sông Hậu1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
333Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiTrần Hưng Đạo - Vàm sông Hậu1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
334Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiNguyễn Hiến Lê - ngã ba rạch Gòi Bé1.140.000684.000456.000228.000-Đất SX-KD đô thị
335Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiNguyễn Hiến Lê - ngã ba rạch Gòi Bé1.330.000798.000532.000266.000-Đất TM-DV đô thị
336Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiNguyễn Hiến Lê - ngã ba rạch Gòi Bé1.900.0001.140.000760.000380.000-Đất ở đô thị
337Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiTrần Hưng Đạo - Nguyễn Hiến Lê900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
338Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiTrần Hưng Đạo - Nguyễn Hiến Lê1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
339Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiTrần Hưng Đạo - Nguyễn Hiến Lê1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
340Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiĐoạn còn lại giáp xã Phú Thuận -240.000180.000180.000180.000-Đất SX-KD đô thị
341Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiĐoạn còn lại giáp xã Phú Thuận -280.000210.000210.000210.000-Đất TM-DV đô thị
342Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiĐoạn còn lại giáp xã Phú Thuận -400.000300.000300.000300.000-Đất ở đô thị
343Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCầu sắt Bùi Thị Xuân - Cầu Ngã Cái480.000288.000192.000180.000-Đất SX-KD đô thị
344Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCầu sắt Bùi Thị Xuân - Cầu Ngã Cái560.000336.000224.000210.000-Đất TM-DV đô thị
345Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCầu sắt Bùi Thị Xuân - Cầu Ngã Cái800.000480.000320.000300.000-Đất ở đô thị
346Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCầu rạch Ba Miễu - Cầu sắt Bùi Thị Xuân720.000432.000288.000180.000-Đất SX-KD đô thị
347Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCầu rạch Ba Miễu - Cầu sắt Bùi Thị Xuân840.000504.000336.000210.000-Đất TM-DV đô thị
348Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCầu rạch Ba Miễu - Cầu sắt Bùi Thị Xuân1.200.000720.000480.000300.000-Đất ở đô thị
349Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiVàm rạch Gòi Lớn - Rạch Ba Miễu900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
350Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiVàm rạch Gòi Lớn - Rạch Ba Miễu1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
351Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiVàm rạch Gòi Lớn - Rạch Ba Miễu1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
352Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiKênh ngã Bát - Kênh Bằng Tăng (kênh Cái Sao trên)180.000----Đất SX-KD đô thị
353Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiKênh ngã Bát - Kênh Bằng Tăng (kênh Cái Sao trên)210.000----Đất TM-DV đô thị
354Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiKênh ngã Bát - Kênh Bằng Tăng (kênh Cái Sao trên)300.000----Đất ở đô thị
355Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiKênh ngã Bát - Kênh Bằng Tăng (kênh Cái Sao dưới)360.000216.000180.000180.000-Đất SX-KD đô thị
356Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiKênh ngã Bát - Kênh Bằng Tăng (kênh Cái Sao dưới)420.000252.000210.000210.000-Đất TM-DV đô thị
357Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiKênh ngã Bát - Kênh Bằng Tăng (kênh Cái Sao dưới)600.000360.000300.000300.000-Đất ở đô thị
358Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiTờ bản đồ 49 thửa 24 - Kênh Ngã Bát360.000216.000180.000180.000-Đất SX-KD đô thị
359Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiTờ bản đồ 49 thửa 24 - Kênh Ngã Bát420.000252.000210.000210.000-Đất TM-DV đô thị
360Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiTờ bản đồ 49 thửa 24 - Kênh Ngã Bát600.000360.000300.000300.000-Đất ở đô thị
361Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiTờ bản đồ 49 thửa 137 - Ranh giới hành chính phường360.000216.000180.000180.000-Đất SX-KD đô thị
362Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiTờ bản đồ 49 thửa 137 - Ranh giới hành chính phường420.000252.000210.000210.000-Đất TM-DV đô thị
363Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiTờ bản đồ 49 thửa 137 - Ranh giới hành chính phường600.000360.000300.000300.000-Đất ở đô thị
364Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCầu Cái Sao - Tờ bản đồ 49 thửa 137(bờ trái, phải )900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
365Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCầu Cái Sao - Tờ bản đồ 49 thửa 137(bờ trái, phải )1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
366Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCầu Cái Sao - Tờ bản đồ 49 thửa 137(bờ trái, phải )1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
367Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCầu Đình - Cầu Cái Sao (bờ trái)900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
368Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCầu Đình - Cầu Cái Sao (bờ trái)1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
369Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiCầu Đình - Cầu Cái Sao (bờ trái)1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
370Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiVàm sông Hậu - Cầu Đình (bờ trái)900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
371Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiVàm sông Hậu - Cầu Đình (bờ trái)1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
372Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiVàm sông Hậu - Cầu Đình (bờ trái)1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
373Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiVàm sông Hậu - Cầu Cái Sao bờ phải900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
374Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiVàm sông Hậu - Cầu Cái Sao bờ phải1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
375Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiVàm sông Hậu - Cầu Cái Sao bờ phải1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
376Thành phố Long XuyênPhan Văn Trị - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiSuốt đường1.140.000684.000456.000228.000-Đất SX-KD đô thị
377Thành phố Long XuyênPhan Văn Trị - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiSuốt đường1.330.000798.000532.000266.000-Đất TM-DV đô thị
378Thành phố Long XuyênPhan Văn Trị - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiSuốt đường1.900.0001.140.000760.000380.000-Đất ở đô thị
379Thành phố Long XuyênĐặng Thúc Liêng - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiSuốt đường960.000576.000384.000192.000-Đất SX-KD đô thị
380Thành phố Long XuyênĐặng Thúc Liêng - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiSuốt đường1.120.000672.000448.000224.000-Đất TM-DV đô thị
381Thành phố Long XuyênĐặng Thúc Liêng - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiSuốt đường1.600.000960.000640.000320.000-Đất ở đô thị
382Thành phố Long XuyênTrần Văn Ơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiSuốt đường1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
383Thành phố Long XuyênTrần Văn Ơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiSuốt đường1.400.000840.000560.000280.000-Đất TM-DV đô thị
384Thành phố Long XuyênTrần Văn Ơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiSuốt đường2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
385Thành phố Long XuyênTrần Quý Cáp - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiTrần Hưng Đạo - Cầu Đình2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất SX-KD đô thị
386Thành phố Long XuyênTrần Quý Cáp - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiTrần Hưng Đạo - Cầu Đình2.450.0001.470.000980.000490.000-Đất TM-DV đô thị
387Thành phố Long XuyênTrần Quý Cáp - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiTrần Hưng Đạo - Cầu Đình3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất ở đô thị
388Thành phố Long XuyênTrần Quang Khải - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiSuốt đường3.600.0002.160.0001.440.000720.000-Đất SX-KD đô thị
389Thành phố Long XuyênTrần Quang Khải - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiSuốt đường4.200.0002.520.0001.680.000840.000-Đất TM-DV đô thị
390Thành phố Long XuyênTrần Quang Khải - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThớiSuốt đường6.000.0003.600.0002.400.0001.200.000-Đất ở đô thị
391Thành phố Long XuyênTrần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Mỹ ThớiNhà máy Gạch ACERA - Cầu rạch Gòi Lớn4.800.0002.880.0001.920.000960.000-Đất SX-KD đô thị
392Thành phố Long XuyênTrần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Mỹ ThớiNhà máy Gạch ACERA - Cầu rạch Gòi Lớn5.600.0003.360.0002.240.0001.120.000-Đất TM-DV đô thị
393Thành phố Long XuyênTrần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Mỹ ThớiNhà máy Gạch ACERA - Cầu rạch Gòi Lớn8.000.0004.800.0003.200.0001.600.000-Đất ở đô thị
394Thành phố Long XuyênKhu dân cư Mai Thanh Minh - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCác đường trong KDC360.000216.000180.000180.000-Đất SX-KD đô thị
395Thành phố Long XuyênKhu dân cư Mai Thanh Minh - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCác đường trong KDC420.000252.000210.000210.000-Đất TM-DV đô thị
396Thành phố Long XuyênKhu dân cư Mai Thanh Minh - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCác đường trong KDC600.000360.000300.000300.000-Đất ở đô thị
397Thành phố Long XuyênKhu dân cư Trung đoàn 3 - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCác đường trong KDC900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
398Thành phố Long XuyênKhu dân cư Trung đoàn 3 - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCác đường trong KDC1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
399Thành phố Long XuyênKhu dân cư Trung đoàn 3 - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCác đường trong KDC1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
400Thành phố Long XuyênKhu dân cư Nguyễn Văn Lờ - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCác đường trong KDC300.000180.000180.000180.000-Đất SX-KD đô thị
401Thành phố Long XuyênKhu dân cư Nguyễn Văn Lờ - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCác đường trong KDC350.000210.000210.000210.000-Đất TM-DV đô thị
402Thành phố Long XuyênKhu dân cư Nguyễn Văn Lờ - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCác đường trong KDC500.000300.000300.000300.000-Đất ở đô thị
403Thành phố Long XuyênKhu dân cư Mai Chí Hỷ - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCác đường trong KDC720.000432.000288.000180.000-Đất SX-KD đô thị
404Thành phố Long XuyênKhu dân cư Mai Chí Hỷ - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCác đường trong KDC840.000504.000336.000210.000-Đất TM-DV đô thị
405Thành phố Long XuyênKhu dân cư Mai Chí Hỷ - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCác đường trong KDC1.200.000720.000480.000300.000-Đất ở đô thị
406Thành phố Long XuyênKhu dân cư Nguyễn Ngọc Trung - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCác đường trong KDC300.000180.000180.000180.000-Đất SX-KD đô thị
407Thành phố Long XuyênKhu dân cư Nguyễn Ngọc Trung - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCác đường trong KDC350.000210.000210.000210.000-Đất TM-DV đô thị
408Thành phố Long XuyênKhu dân cư Nguyễn Ngọc Trung - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCác đường trong KDC500.000300.000300.000300.000-Đất ở đô thị
409Thành phố Long XuyênKhu dân cư Phan Văn Lấn - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCác đường trong KDC600.000360.000240.000180.000-Đất SX-KD đô thị
410Thành phố Long XuyênKhu dân cư Phan Văn Lấn - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCác đường trong KDC700.000420.000280.000210.000-Đất TM-DV đô thị
411Thành phố Long XuyênKhu dân cư Phan Văn Lấn - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCác đường trong KDC1.000.000600.000400.000300.000-Đất ở đô thị
412Thành phố Long XuyênKhu dân cư Phùng Minh Tăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCác đường trong KDC600.000360.000240.000180.000-Đất SX-KD đô thị
413Thành phố Long XuyênKhu dân cư Phùng Minh Tăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCác đường trong KDC700.000420.000280.000210.000-Đất TM-DV đô thị
414Thành phố Long XuyênKhu dân cư Phùng Minh Tăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCác đường trong KDC1.000.000600.000400.000300.000-Đất ở đô thị
415Thành phố Long XuyênKhu dân cư Lê Văn Ngọc - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCác đường trong KDC600.000360.000240.000180.000-Đất SX-KD đô thị
416Thành phố Long XuyênKhu dân cư Lê Văn Ngọc - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCác đường trong KDC700.000420.000280.000210.000-Đất TM-DV đô thị
417Thành phố Long XuyênKhu dân cư Lê Văn Ngọc - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCác đường trong KDC1.000.000600.000400.000300.000-Đất ở đô thị
418Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhĐoạn từ Cầu Cái Sắn nhỏ - thửa đất số 47, tờ bản đồ số 35900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
419Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhĐoạn từ Cầu Cái Sắn nhỏ - thửa đất số 47, tờ bản đồ số 351.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
420Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhĐoạn từ Cầu Cái Sắn nhỏ - thửa đất số 47, tờ bản đồ số 351.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
421Thành phố Long XuyênKDC Hòa Thạnh 1 (giai đoạn 2) - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhKDC chợ Cái Sắn2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
422Thành phố Long XuyênKDC Hòa Thạnh 1 (giai đoạn 2) - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhKDC chợ Cái Sắn2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
423Thành phố Long XuyênKDC Hòa Thạnh 1 (giai đoạn 2) - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhKDC chợ Cái Sắn4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
424Thành phố Long XuyênKhu dân cư khóm Hưng Thạnh (Khu vượt lũ) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh600.000360.000240.000180.000-Đất SX-KD đô thị
425Thành phố Long XuyênKhu dân cư khóm Hưng Thạnh (Khu vượt lũ) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh700.000420.000280.000210.000-Đất TM-DV đô thị
426Thành phố Long XuyênKhu dân cư khóm Hưng Thạnh (Khu vượt lũ) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh1.000.000600.000400.000300.000-Đất ở đô thị
427Thành phố Long XuyênKhu vực cồn Thới Hòa - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh180.000----Đất SX-KD đô thị
428Thành phố Long XuyênKhu vực cồn Thới Hòa - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh210.000----Đất TM-DV đô thị
429Thành phố Long XuyênKhu vực cồn Thới Hòa - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh300.000----Đất ở đô thị
430Thành phố Long XuyênĐường cầu Đình - giáp Vĩnh Trinh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh210.000180.000180.000180.000-Đất SX-KD đô thị
431Thành phố Long XuyênĐường cầu Đình - giáp Vĩnh Trinh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh245.000210.000210.000210.000-Đất TM-DV đô thị
432Thành phố Long XuyênĐường cầu Đình - giáp Vĩnh Trinh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh350.000300.000300.000300.000-Đất ở đô thị
433Thành phố Long XuyênĐường cầu Bờ Hồ - cầu Vĩnh Trinh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh180.000----Đất SX-KD đô thị
434Thành phố Long XuyênĐường cầu Bờ Hồ - cầu Vĩnh Trinh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh210.000----Đất TM-DV đô thị
435Thành phố Long XuyênĐường cầu Bờ Hồ - cầu Vĩnh Trinh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh300.000----Đất ở đô thị
436Thành phố Long XuyênĐường cầu Bờ Hồ - cầu Phú Thuận - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh180.000----Đất SX-KD đô thị
437Thành phố Long XuyênĐường cầu Bờ Hồ - cầu Phú Thuận - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh210.000----Đất TM-DV đô thị
438Thành phố Long XuyênĐường cầu Bờ Hồ - cầu Phú Thuận - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh300.000----Đất ở đô thị
439Thành phố Long XuyênĐường từ ranh Trung đoàn 3 - cầu khu dân cư Ba Khuỳnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh180.000----Đất SX-KD đô thị
440Thành phố Long XuyênĐường từ ranh Trung đoàn 3 - cầu khu dân cư Ba Khuỳnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh210.000----Đất TM-DV đô thị
441Thành phố Long XuyênĐường từ ranh Trung đoàn 3 - cầu khu dân cư Ba Khuỳnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh300.000----Đất ở đô thị
442Thành phố Long XuyênĐường Ba Khấu - cầu Tư Bọ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh600.000360.000240.000180.000-Đất SX-KD đô thị
443Thành phố Long XuyênĐường Ba Khấu - cầu Tư Bọ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh700.000420.000280.000210.000-Đất TM-DV đô thị
444Thành phố Long XuyênĐường Ba Khấu - cầu Tư Bọ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh1.000.000600.000400.000300.000-Đất ở đô thị
445Thành phố Long XuyênĐường cầu Tám Bổ - giáp ranh Vĩnh Trinh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh180.000----Đất SX-KD đô thị
446Thành phố Long XuyênĐường cầu Tám Bổ - giáp ranh Vĩnh Trinh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh210.000----Đất TM-DV đô thị
447Thành phố Long XuyênĐường cầu Tám Bổ - giáp ranh Vĩnh Trinh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh300.000----Đất ở đô thị
448Thành phố Long XuyênĐường Mương Thơm - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhBờ phải: cầu Hai Đề - Cầu khu dân cư Ba Khuỳnh300.000180.000180.000180.000-Đất SX-KD đô thị
449Thành phố Long XuyênĐường Mương Thơm - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhBờ phải: cầu Hai Đề - Cầu khu dân cư Ba Khuỳnh350.000210.000210.000210.000-Đất TM-DV đô thị
450Thành phố Long XuyênĐường Mương Thơm - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhBờ phải: cầu Hai Đề - Cầu khu dân cư Ba Khuỳnh500.000300.000300.000300.000-Đất ở đô thị
451Thành phố Long XuyênĐường Mương Thơm - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhBờ trái: cầu Đình - Cầu Tám Bổ252.000180.000180.000180.000-Đất SX-KD đô thị
452Thành phố Long XuyênĐường Mương Thơm - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhBờ trái: cầu Đình - Cầu Tám Bổ294.000210.000210.000210.000-Đất TM-DV đô thị
453Thành phố Long XuyênĐường Mương Thơm - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhBờ trái: cầu Đình - Cầu Tám Bổ420.000300.000300.000300.000-Đất ở đô thị
454Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhTừ cầu Tám The - Tờ bản đồ 40 thửa 39900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
455Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhTừ cầu Tám The - Tờ bản đồ 40 thửa 391.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
456Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhTừ cầu Tám The - Tờ bản đồ 40 thửa 391.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
457Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhTừ cầu Tám The (Tờ BĐ 34 thửa 202) - Tờ bản đồ 35 thửa 24900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
458Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhTừ cầu Tám The (Tờ BĐ 34 thửa 202) - Tờ bản đồ 35 thửa 241.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
459Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhTừ cầu Tám The (Tờ BĐ 34 thửa 202) - Tờ bản đồ 35 thửa 241.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
460Thành phố Long XuyênĐường bến phụ phà Vàm Cống - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhTrần Hưng Đạo - Sông Hậu1.440.000864.000576.000288.000-Đất SX-KD đô thị
461Thành phố Long XuyênĐường bến phụ phà Vàm Cống - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhTrần Hưng Đạo - Sông Hậu1.680.0001.008.000672.000336.000-Đất TM-DV đô thị
462Thành phố Long XuyênĐường bến phụ phà Vàm Cống - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhTrần Hưng Đạo - Sông Hậu2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất ở đô thị
463Thành phố Long XuyênĐường trục Đông Thạnh A - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhSuốt đường1.440.000864.000576.000288.000-Đất SX-KD đô thị
464Thành phố Long XuyênĐường trục Đông Thạnh A - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhSuốt đường1.680.0001.008.000672.000336.000-Đất TM-DV đô thị
465Thành phố Long XuyênĐường trục Đông Thạnh A - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhSuốt đường2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất ở đô thị
466Thành phố Long XuyênCác đường khu dân cư Hòa Thạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
467Thành phố Long XuyênCác đường khu dân cư Hòa Thạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
468Thành phố Long XuyênCác đường khu dân cư Hòa Thạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
469Thành phố Long XuyênĐường Nhà máy Gạch Acera - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhRanh Mỹ Thới - Cầu Bờ Hồ720.000432.000288.000180.000-Đất SX-KD đô thị
470Thành phố Long XuyênĐường Nhà máy Gạch Acera - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhRanh Mỹ Thới - Cầu Bờ Hồ840.000504.000336.000210.000-Đất TM-DV đô thị
471Thành phố Long XuyênĐường Nhà máy Gạch Acera - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhRanh Mỹ Thới - Cầu Bờ Hồ1.200.000720.000480.000300.000-Đất ở đô thị
472Thành phố Long XuyênĐường Nhà máy Gạch Acera - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhTrần Hưng Đạo - ranh Mỹ Thới900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
473Thành phố Long XuyênĐường Nhà máy Gạch Acera - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhTrần Hưng Đạo - ranh Mỹ Thới1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
474Thành phố Long XuyênĐường Nhà máy Gạch Acera - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhTrần Hưng Đạo - ranh Mỹ Thới1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
475Thành phố Long XuyênĐường cầu Sáu Bá - cầu Mương Thơm mới - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
476Thành phố Long XuyênĐường cầu Sáu Bá - cầu Mương Thơm mới - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
477Thành phố Long XuyênĐường cầu Sáu Bá - cầu Mương Thơm mới - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
478Thành phố Long XuyênĐường rạch Cái Sắn Sâu - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhĐoạn còn lại330.000198.000180.000180.000-Đất SX-KD đô thị
479Thành phố Long XuyênĐường rạch Cái Sắn Sâu - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhĐoạn còn lại385.000231.000210.000210.000-Đất TM-DV đô thị
480Thành phố Long XuyênĐường rạch Cái Sắn Sâu - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhĐoạn còn lại550.000330.000300.000300.000-Đất ở đô thị
481Thành phố Long XuyênĐường rạch Cái Sắn Sâu - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCầu Sáu Nhờ (Năm Sú) - Tờ bản đồ 51 thửa 63900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
482Thành phố Long XuyênĐường rạch Cái Sắn Sâu - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCầu Sáu Nhờ (Năm Sú) - Tờ bản đồ 51 thửa 631.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
483Thành phố Long XuyênĐường rạch Cái Sắn Sâu - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCầu Sáu Nhờ (Năm Sú) - Tờ bản đồ 51 thửa 631.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
484Thành phố Long XuyênĐường lộ mới Hòa Thạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhTờ bản đồ 69 thửa 11 - Cầu Mương Thơm336.000202.000180.000180.000-Đất SX-KD đô thị
485Thành phố Long XuyênĐường lộ mới Hòa Thạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhTờ bản đồ 69 thửa 11 - Cầu Mương Thơm392.000235.000210.000210.000-Đất TM-DV đô thị
486Thành phố Long XuyênĐường lộ mới Hòa Thạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhTờ bản đồ 69 thửa 11 - Cầu Mương Thơm560.000336.000300.000300.000-Đất ở đô thị
487Thành phố Long XuyênĐường lộ mới Hòa Thạnh (bên trái) - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhTrần Hưng Đạo - Cầu Mương Thơm Mới (trừ khu dân cư Hòa Thạnh)1.080.000648.000432.000216.000-Đất SX-KD đô thị
488Thành phố Long XuyênĐường lộ mới Hòa Thạnh (bên trái) - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhTrần Hưng Đạo - Cầu Mương Thơm Mới (trừ khu dân cư Hòa Thạnh)1.260.000756.000504.000252.000-Đất TM-DV đô thị
489Thành phố Long XuyênĐường lộ mới Hòa Thạnh (bên trái) - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhTrần Hưng Đạo - Cầu Mương Thơm Mới (trừ khu dân cư Hòa Thạnh)1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất ở đô thị
490Thành phố Long XuyênĐường cầu Cái Sắn nhỏ - kênh Sân bay - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
491Thành phố Long XuyênĐường cầu Cái Sắn nhỏ - kênh Sân bay - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
492Thành phố Long XuyênĐường cầu Cái Sắn nhỏ - kênh Sân bay - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
493Thành phố Long XuyênĐường vào Sở Giao thông cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhSuốt đường900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
494Thành phố Long XuyênĐường vào Sở Giao thông cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhSuốt đường1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
495Thành phố Long XuyênĐường vào Sở Giao thông cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhSuốt đường1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
496Thành phố Long XuyênĐường cặp UBND phường - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhTrần Hưng Đạo - Sông Hậu900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
497Thành phố Long XuyênĐường cặp UBND phường - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhTrần Hưng Đạo - Sông Hậu1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
498Thành phố Long XuyênĐường cặp UBND phường - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhTrần Hưng Đạo - Sông Hậu1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
499Thành phố Long XuyênĐường cặp sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCầu Củi - Cty DL Miền Núi An Giang900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
500Thành phố Long XuyênĐường cặp sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCầu Củi - Cty DL Miền Núi An Giang1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
501Thành phố Long XuyênĐường cặp sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCầu Củi - Cty DL Miền Núi An Giang1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
502Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhĐoạn còn lại (ranh Trung đoàn 3 - KDC Hưng Thạnh)252.000180.000180.000180.000-Đất SX-KD đô thị
503Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhĐoạn còn lại (ranh Trung đoàn 3 - KDC Hưng Thạnh)294.000210.000210.000210.000-Đất TM-DV đô thị
504Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhĐoạn còn lại (ranh Trung đoàn 3 - KDC Hưng Thạnh)420.000300.000300.000300.000-Đất ở đô thị
505Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhTờ BĐ số 15, thửa 325 - Ranh Trung đoàn 3 (Tăng Bạt Hổ nối dài)600.000360.000240.000180.000-Đất SX-KD đô thị
506Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhTờ BĐ số 15, thửa 325 - Ranh Trung đoàn 3 (Tăng Bạt Hổ nối dài)700.000420.000280.000210.000-Đất TM-DV đô thị
507Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhTờ BĐ số 15, thửa 325 - Ranh Trung đoàn 3 (Tăng Bạt Hổ nối dài)1.000.000600.000400.000300.000-Đất ở đô thị
508Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhGiới hạn còn lại - Ranh Trung đoàn 3600.000360.000240.000180.000-Đất SX-KD đô thị
509Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhGiới hạn còn lại - Ranh Trung đoàn 3700.000420.000280.000210.000-Đất TM-DV đô thị
510Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhGiới hạn còn lại - Ranh Trung đoàn 31.000.000600.000400.000300.000-Đất ở đô thị
511Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhVàm sông Hậu - Cầu Cái Dung900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
512Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhVàm sông Hậu - Cầu Cái Dung1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
513Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhVàm sông Hậu - Cầu Cái Dung1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
514Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCầu Lộ Xã - Tờ BĐ số 15, thửa 325(Tăng Bạt Hổ nối dài)900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
515Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCầu Lộ Xã - Tờ BĐ số 15, thửa 325(Tăng Bạt Hổ nối dài)1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
516Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCầu Lộ Xã - Tờ BĐ số 15, thửa 325(Tăng Bạt Hổ nối dài)1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
517Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCầu Lộ Xã - Tờ BĐ số 15, thửa số 282 (ranh Trung đoàn 3)900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
518Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCầu Lộ Xã - Tờ BĐ số 15, thửa số 282 (ranh Trung đoàn 3)1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
519Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCầu Lộ Xã - Tờ BĐ số 15, thửa số 282 (ranh Trung đoàn 3)1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
520Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCầu Ba Khấu - Cầu Lộ Xã900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
521Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCầu Ba Khấu - Cầu Lộ Xã1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
522Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCầu Ba Khấu - Cầu Lộ Xã1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
523Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCầu Cái Dung - Cầu Lộ Xã900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
524Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCầu Cái Dung - Cầu Lộ Xã1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
525Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCầu Cái Dung - Cầu Lộ Xã1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
526Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCầu Cái Dung - Cầu Ba Khấu900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
527Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCầu Cái Dung - Cầu Ba Khấu1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
528Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhCầu Cái Dung - Cầu Ba Khấu1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
529Thành phố Long XuyênHẻm 2 khóm Thới An - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhTừ Chưởng Binh Lễ - Cầu Củi900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
530Thành phố Long XuyênHẻm 2 khóm Thới An - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhTừ Chưởng Binh Lễ - Cầu Củi1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
531Thành phố Long XuyênHẻm 2 khóm Thới An - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhTừ Chưởng Binh Lễ - Cầu Củi1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
532Thành phố Long XuyênHẻm 1 khóm Thới An - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhChưởng Binh Lễ - Nhà máy thức ăn gia súc900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
533Thành phố Long XuyênHẻm 1 khóm Thới An - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhChưởng Binh Lễ - Nhà máy thức ăn gia súc1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
534Thành phố Long XuyênHẻm 1 khóm Thới An - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhChưởng Binh Lễ - Nhà máy thức ăn gia súc1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
535Thành phố Long XuyênTăng Bạt Hổ - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhTrần Hưng Đạo - Cầu Lộ Xã1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
536Thành phố Long XuyênTăng Bạt Hổ - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhTrần Hưng Đạo - Cầu Lộ Xã1.400.000840.000560.000280.000-Đất TM-DV đô thị
537Thành phố Long XuyênTăng Bạt Hổ - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhTrần Hưng Đạo - Cầu Lộ Xã2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
538Thành phố Long XuyênHồ Huấn Nghiệp - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhTrần Hưng Đạo - Cầu Sáu Bá1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
539Thành phố Long XuyênHồ Huấn Nghiệp - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhTrần Hưng Đạo - Cầu Sáu Bá1.400.000840.000560.000280.000-Đất TM-DV đô thị
540Thành phố Long XuyênHồ Huấn Nghiệp - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhTrần Hưng Đạo - Cầu Sáu Bá2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
541Thành phố Long XuyênPhan Xích Long - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhTrần Hưng Đạo vào 150 mét -900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
542Thành phố Long XuyênPhan Xích Long - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhTrần Hưng Đạo vào 150 mét -1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
543Thành phố Long XuyênPhan Xích Long - Đường loại 4 - Phường Mỹ ThạnhTrần Hưng Đạo vào 150 mét -1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
544Thành phố Long XuyênTrần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Mỹ ThạnhNhà máy Gạch ACERA - Cầu Cái Sắn4.200.0002.520.0001.680.000840.000-Đất SX-KD đô thị
545Thành phố Long XuyênTrần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Mỹ ThạnhNhà máy Gạch ACERA - Cầu Cái Sắn4.900.0002.940.0001.960.000980.000-Đất TM-DV đô thị
546Thành phố Long XuyênTrần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Mỹ ThạnhNhà máy Gạch ACERA - Cầu Cái Sắn7.000.0004.200.0002.800.0001.400.000-Đất ở đô thị
547Thành phố Long XuyênChưởng Binh Lễ - Đường loại 3 - Phường Mỹ ThạnhTrần Hưng Đạo - Bến phà Vàm Cống3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
548Thành phố Long XuyênChưởng Binh Lễ - Đường loại 3 - Phường Mỹ ThạnhTrần Hưng Đạo - Bến phà Vàm Cống3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
549Thành phố Long XuyênChưởng Binh Lễ - Đường loại 3 - Phường Mỹ ThạnhTrần Hưng Đạo - Bến phà Vàm Cống5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
550Thành phố Long XuyênKDC Que Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýCác đường trong KDC1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
551Thành phố Long XuyênKDC Que Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýCác đường trong KDC1.400.000840.000560.000280.000-Đất TM-DV đô thị
552Thành phố Long XuyênKDC Que Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýCác đường trong KDC2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
553Thành phố Long XuyênKDC Võ Bá Tòng - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýCác đường trong KDC900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
554Thành phố Long XuyênKDC Võ Bá Tòng - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýCác đường trong KDC1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
555Thành phố Long XuyênKDC Võ Bá Tòng - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýCác đường trong KDC1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
556Thành phố Long XuyênKDC Rạch Bà Ngọ - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýCác đường trong KDC1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
557Thành phố Long XuyênKDC Rạch Bà Ngọ - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýCác đường trong KDC1.400.000840.000560.000280.000-Đất TM-DV đô thị
558Thành phố Long XuyênKDC Rạch Bà Ngọ - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýCác đường trong KDC2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
559Thành phố Long XuyênKDC Văn phòng ĐKĐ Long Xuyên - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýCác đường trong KDC1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
560Thành phố Long XuyênKDC Văn phòng ĐKĐ Long Xuyên - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýCác đường trong KDC1.400.000840.000560.000280.000-Đất TM-DV đô thị
561Thành phố Long XuyênKDC Văn phòng ĐKĐ Long Xuyên - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýCác đường trong KDC2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
562Thành phố Long XuyênKDC Cặp rạch Cây Lựu - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýCác đường trong KDC1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
563Thành phố Long XuyênKDC Cặp rạch Cây Lựu - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýCác đường trong KDC1.400.000840.000560.000280.000-Đất TM-DV đô thị
564Thành phố Long XuyênKDC Cặp rạch Cây Lựu - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýCác đường trong KDC2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
565Thành phố Long XuyênKDC cặp rạch Xẻo Thoại - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýCác đường trong KDC1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
566Thành phố Long XuyênKDC cặp rạch Xẻo Thoại - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýCác đường trong KDC1.400.000840.000560.000280.000-Đất TM-DV đô thị
567Thành phố Long XuyênKDC cặp rạch Xẻo Thoại - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýCác đường trong KDC2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
568Thành phố Long XuyênKhu đo thị mới Tây Sông Hậu - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýCác đường còn lại3.600.0002.160.0001.440.000720.000-Đất SX-KD đô thị
569Thành phố Long XuyênKhu đo thị mới Tây Sông Hậu - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýCác đường còn lại4.200.0002.520.0001.680.000840.000-Đất TM-DV đô thị
570Thành phố Long XuyênKhu đo thị mới Tây Sông Hậu - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýCác đường còn lại6.000.0003.600.0002.400.0001.200.000-Đất ở đô thị
571Thành phố Long XuyênKhu đo thị mới Tây Sông Hậu - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýDương Diên Nghệ4.200.0002.520.0001.680.000840.000-Đất SX-KD đô thị
572Thành phố Long XuyênKhu đo thị mới Tây Sông Hậu - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýDương Diên Nghệ4.900.0002.940.0001.960.000980.000-Đất TM-DV đô thị
573Thành phố Long XuyênKhu đo thị mới Tây Sông Hậu - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýDương Diên Nghệ7.000.0004.200.0002.800.0001.400.000-Đất ở đô thị
574Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Mương Khai - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýGiáp phường Mỹ Hòa600.000360.000240.000180.000-Đất SX-KD đô thị
575Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Mương Khai - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýGiáp phường Mỹ Hòa700.000420.000280.000210.000-Đất TM-DV đô thị
576Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Mương Khai - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýGiáp phường Mỹ Hòa1.000.000600.000400.000300.000-Đất ở đô thị
577Thành phố Long XuyênĐường cặp kênh Đào - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýKhu dân cư Xẻo Trôm 4 - Mương Chùa900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
578Thành phố Long XuyênĐường cặp kênh Đào - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýKhu dân cư Xẻo Trôm 4 - Mương Chùa1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
579Thành phố Long XuyênĐường cặp kênh Đào - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýKhu dân cư Xẻo Trôm 4 - Mương Chùa1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
580Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Bà Ngọ - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýHai bên trái, phải1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
581Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Bà Ngọ - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýHai bên trái, phải1.400.000840.000560.000280.000-Đất TM-DV đô thị
582Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Bà Ngọ - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýHai bên trái, phải2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
583Thành phố Long XuyênHẻm cặp rạch Gừa - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýTrần Hưng Đạo - Hẻm Cơ khí1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
584Thành phố Long XuyênHẻm cặp rạch Gừa - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýTrần Hưng Đạo - Hẻm Cơ khí1.400.000840.000560.000280.000-Đất TM-DV đô thị
585Thành phố Long XuyênHẻm cặp rạch Gừa - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýTrần Hưng Đạo - Hẻm Cơ khí2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
586Thành phố Long XuyênĐường Ngã Cạy - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
587Thành phố Long XuyênĐường Ngã Cạy - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
588Thành phố Long XuyênĐường Ngã Cạy - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
589Thành phố Long XuyênĐường Nguyễn Gia Thiều (đường Chùa Hiếu Nghĩa) - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
590Thành phố Long XuyênĐường Nguyễn Gia Thiều (đường Chùa Hiếu Nghĩa) - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
591Thành phố Long XuyênĐường Nguyễn Gia Thiều (đường Chùa Hiếu Nghĩa) - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
592Thành phố Long XuyênHẻm cặp Xí nghiệp Cơ khí - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýTrần Hưng Đạo - Cầu Rạch Gừa1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
593Thành phố Long XuyênHẻm cặp Xí nghiệp Cơ khí - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýTrần Hưng Đạo - Cầu Rạch Gừa2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
594Thành phố Long XuyênHẻm cặp Xí nghiệp Cơ khí - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýTrần Hưng Đạo - Cầu Rạch Gừa3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
595Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýĐoạn còn lại giáp Mỹ Hòa600.000360.000240.000120.000-Đất SX-KD đô thị
596Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýĐoạn còn lại giáp Mỹ Hòa700.000420.000280.000140.000-Đất TM-DV đô thị
597Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýĐoạn còn lại giáp Mỹ Hòa1.000.000600.000400.000200.000-Đất ở đô thị
598Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýCầu sắt trường Bùi Thị Xuânđến - hết giới hạn đô thị1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
599Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýCầu sắt trường Bùi Thị Xuânđến - hết giới hạn đô thị1.400.000840.000560.000280.000-Đất TM-DV đô thị
600Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýCầu sắt trường Bùi Thị Xuânđến - hết giới hạn đô thị2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
601Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýMương Lý Sỹ - Cầu sắt trường Bùi Thị Xuân điểm B3 (bên trái)1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
602Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýMương Lý Sỹ - Cầu sắt trường Bùi Thị Xuân điểm B3 (bên trái)1.400.000840.000560.000280.000-Đất TM-DV đô thị
603Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýMương Lý Sỹ - Cầu sắt trường Bùi Thị Xuân điểm B3 (bên trái)2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
604Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýCầu Đôi - Mương Lý Sỹ (bên trái)1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
605Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýCầu Đôi - Mương Lý Sỹ (bên trái)1.400.000840.000560.000280.000-Đất TM-DV đô thị
606Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýCầu Đôi - Mương Lý Sỹ (bên trái)2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
607Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýCầu Đôi - Hết cầu sắt trường Bùi Thị Xuân1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
608Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýCầu Đôi - Hết cầu sắt trường Bùi Thị Xuân1.400.000840.000560.000280.000-Đất TM-DV đô thị
609Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýCầu Đôi - Hết cầu sắt trường Bùi Thị Xuân2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
610Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýCống Bà Ngọ - Cầu Đôi1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
611Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýCống Bà Ngọ - Cầu Đôi1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
612Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýCống Bà Ngọ - Cầu Đôi2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
613Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýTrần Hưng Đạo - Cống Bà Ngọ1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
614Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýTrần Hưng Đạo - Cống Bà Ngọ2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
615Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýTrần Hưng Đạo - Cống Bà Ngọ3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
616Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýĐình Mỹ Quý - Trần Hưng Đạo1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
617Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýĐình Mỹ Quý - Trần Hưng Đạo2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
618Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýĐình Mỹ Quý - Trần Hưng Đạo3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
619Thành phố Long XuyênThoại Ngọc Hầu - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýCầu rạch Gừa - ngã 3 Dương Diên Nghệ1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
620Thành phố Long XuyênThoại Ngọc Hầu - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýCầu rạch Gừa - ngã 3 Dương Diên Nghệ2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
621Thành phố Long XuyênThoại Ngọc Hầu - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýCầu rạch Gừa - ngã 3 Dương Diên Nghệ3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
622Thành phố Long XuyênĐường liên khóm Tân Phú - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýPhạm Cự Lượng - Cầu Đôi1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
623Thành phố Long XuyênĐường liên khóm Tân Phú - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýPhạm Cự Lượng - Cầu Đôi2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
624Thành phố Long XuyênĐường liên khóm Tân Phú - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýPhạm Cự Lượng - Cầu Đôi3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
625Thành phố Long XuyênLý Trần Quán - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
626Thành phố Long XuyênLý Trần Quán - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
627Thành phố Long XuyênLý Trần Quán - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
628Thành phố Long XuyênPhan Huy Ích - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
629Thành phố Long XuyênPhan Huy Ích - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
630Thành phố Long XuyênPhan Huy Ích - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
631Thành phố Long XuyênNgô Thời Sĩ - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường3.600.0002.160.0001.440.000720.000-Đất SX-KD đô thị
632Thành phố Long XuyênNgô Thời Sĩ - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường4.200.0002.520.0001.680.000840.000-Đất TM-DV đô thị
633Thành phố Long XuyênNgô Thời Sĩ - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường6.000.0003.600.0002.400.0001.200.000-Đất ở đô thị
634Thành phố Long XuyênNgô Sĩ Liên - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
635Thành phố Long XuyênNgô Sĩ Liên - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
636Thành phố Long XuyênNgô Sĩ Liên - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
637Thành phố Long XuyênĐào Tấn - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
638Thành phố Long XuyênĐào Tấn - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
639Thành phố Long XuyênĐào Tấn - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
640Thành phố Long XuyênMạc Đăng Dung - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
641Thành phố Long XuyênMạc Đăng Dung - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
642Thành phố Long XuyênMạc Đăng Dung - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
643Thành phố Long XuyênCầm Bá Thước - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
644Thành phố Long XuyênCầm Bá Thước - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
645Thành phố Long XuyênCầm Bá Thước - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
646Thành phố Long XuyênLương Ngọc Quyến - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
647Thành phố Long XuyênLương Ngọc Quyến - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
648Thành phố Long XuyênLương Ngọc Quyến - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
649Thành phố Long XuyênHồ Bá Kiện - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
650Thành phố Long XuyênHồ Bá Kiện - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
651Thành phố Long XuyênHồ Bá Kiện - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
652Thành phố Long XuyênHồ Bá Ôn - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
653Thành phố Long XuyênHồ Bá Ôn - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
654Thành phố Long XuyênHồ Bá Ôn - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
655Thành phố Long XuyênGiang Văn Minh - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
656Thành phố Long XuyênGiang Văn Minh - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
657Thành phố Long XuyênGiang Văn Minh - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
658Thành phố Long XuyênHồ Quý Ly - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýLê Chân - Cầm Bá Thước1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
659Thành phố Long XuyênHồ Quý Ly - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýLê Chân - Cầm Bá Thước2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
660Thành phố Long XuyênHồ Quý Ly - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýLê Chân - Cầm Bá Thước3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
661Thành phố Long XuyênThánh Thiên - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
662Thành phố Long XuyênThánh Thiên - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
663Thành phố Long XuyênThánh Thiên - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
664Thành phố Long XuyênLê Chân - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýĐoạn còn lại2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
665Thành phố Long XuyênLê Chân - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýĐoạn còn lại2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
666Thành phố Long XuyênLê Chân - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýĐoạn còn lại4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
667Thành phố Long XuyênLê Chân - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýTrần Hưng Đạo - Ngã 4 khu dân cư trại cá giống3.600.0002.160.0001.440.000720.000-Đất SX-KD đô thị
668Thành phố Long XuyênLê Chân - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýTrần Hưng Đạo - Ngã 4 khu dân cư trại cá giống4.200.0002.520.0001.680.000840.000-Đất TM-DV đô thị
669Thành phố Long XuyênLê Chân - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýTrần Hưng Đạo - Ngã 4 khu dân cư trại cá giống6.000.0003.600.0002.400.0001.200.000-Đất ở đô thị
670Thành phố Long XuyênDương Diên Nghệ - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýTrần Hưng Đạo - Khu đô thị mới Tây Sông Hậu4.200.0002.520.0001.680.000840.000-Đất SX-KD đô thị
671Thành phố Long XuyênDương Diên Nghệ - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýTrần Hưng Đạo - Khu đô thị mới Tây Sông Hậu4.900.0002.940.0001.960.000980.000-Đất TM-DV đô thị
672Thành phố Long XuyênDương Diên Nghệ - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýTrần Hưng Đạo - Khu đô thị mới Tây Sông Hậu7.000.0004.200.0002.800.0001.400.000-Đất ở đô thị
673Thành phố Long XuyênHùng Vương (nối dài) - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
674Thành phố Long XuyênHùng Vương (nối dài) - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
675Thành phố Long XuyênHùng Vương (nối dài) - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
676Thành phố Long XuyênĐường cặp kho Mai Hưng - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường3.600.0002.160.0001.440.000720.000-Đất SX-KD đô thị
677Thành phố Long XuyênĐường cặp kho Mai Hưng - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường4.200.0002.520.0001.680.000840.000-Đất TM-DV đô thị
678Thành phố Long XuyênĐường cặp kho Mai Hưng - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường6.000.0003.600.0002.400.0001.200.000-Đất ở đô thị
679Thành phố Long XuyênĐường Đoàn Thị Điểm (đường vào cụm công nghiệp chế biến thủy sản) - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýTrần Hưng Đạo - Công ty Nam Việt3.600.0002.160.0001.440.000720.000-Đất SX-KD đô thị
680Thành phố Long XuyênĐường Đoàn Thị Điểm (đường vào cụm công nghiệp chế biến thủy sản) - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýTrần Hưng Đạo - Công ty Nam Việt4.200.0002.520.0001.680.000840.000-Đất TM-DV đô thị
681Thành phố Long XuyênĐường Đoàn Thị Điểm (đường vào cụm công nghiệp chế biến thủy sản) - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýTrần Hưng Đạo - Công ty Nam Việt6.000.0003.600.0002.400.0001.200.000-Đất ở đô thị
682Thành phố Long XuyênPhùng Khắc Khoan - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường3.600.0002.160.0001.440.000720.000-Đất SX-KD đô thị
683Thành phố Long XuyênPhùng Khắc Khoan - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường4.200.0002.520.0001.680.000840.000-Đất TM-DV đô thị
684Thành phố Long XuyênPhùng Khắc Khoan - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường6.000.0003.600.0002.400.0001.200.000-Đất ở đô thị
685Thành phố Long XuyênĐỗ Nhuận - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường3.600.0002.160.0001.440.000720.000-Đất SX-KD đô thị
686Thành phố Long XuyênĐỗ Nhuận - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường4.200.0002.520.0001.680.000840.000-Đất TM-DV đô thị
687Thành phố Long XuyênĐỗ Nhuận - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường6.000.0003.600.0002.400.0001.200.000-Đất ở đô thị
688Thành phố Long XuyênChâu Mạnh Trinh - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường3.600.0002.160.0001.440.000720.000-Đất SX-KD đô thị
689Thành phố Long XuyênChâu Mạnh Trinh - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường4.200.0002.520.0001.680.000840.000-Đất TM-DV đô thị
690Thành phố Long XuyênChâu Mạnh Trinh - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường6.000.0003.600.0002.400.0001.200.000-Đất ở đô thị
691Thành phố Long XuyênĐặng Trần Côn - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýPhạm Cự Lượng - Hồ Nguyên Trừng4.800.0002.880.0001.920.000960.000-Đất SX-KD đô thị
692Thành phố Long XuyênĐặng Trần Côn - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýPhạm Cự Lượng - Hồ Nguyên Trừng5.600.0003.360.0002.240.0001.120.000-Đất TM-DV đô thị
693Thành phố Long XuyênĐặng Trần Côn - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýPhạm Cự Lượng - Hồ Nguyên Trừng8.000.0004.800.0003.200.0001.600.000-Đất ở đô thị
694Thành phố Long XuyênĐinh Liệt - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường4.800.0002.880.0001.920.000960.000-Đất SX-KD đô thị
695Thành phố Long XuyênĐinh Liệt - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường5.600.0003.360.0002.240.0001.120.000-Đất TM-DV đô thị
696Thành phố Long XuyênĐinh Liệt - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýSuốt đường8.000.0004.800.0003.200.0001.600.000-Đất ở đô thị
697Thành phố Long XuyênHồ Quý Ly - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýPhạm Cự Lượng - Lê Chân4.800.0002.880.0001.920.000960.000-Đất SX-KD đô thị
698Thành phố Long XuyênHồ Quý Ly - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýPhạm Cự Lượng - Lê Chân5.600.0003.360.0002.240.0001.120.000-Đất TM-DV đô thị
699Thành phố Long XuyênHồ Quý Ly - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýPhạm Cự Lượng - Lê Chân8.000.0004.800.0003.200.0001.600.000-Đất ở đô thị
700Thành phố Long XuyênĐào Duy Từ - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýHồ Nguyên Trừng - Lê Chân4.800.0002.880.0001.920.000960.000-Đất SX-KD đô thị
701Thành phố Long XuyênĐào Duy Từ - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýHồ Nguyên Trừng - Lê Chân5.600.0003.360.0002.240.0001.120.000-Đất TM-DV đô thị
702Thành phố Long XuyênĐào Duy Từ - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýHồ Nguyên Trừng - Lê Chân8.000.0004.800.0003.200.0001.600.000-Đất ở đô thị
703Thành phố Long XuyênĐinh Lễ - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýĐào Duy Từ - Hồ Quý Ly4.800.0002.880.0001.920.000960.000-Đất SX-KD đô thị
704Thành phố Long XuyênĐinh Lễ - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýĐào Duy Từ - Hồ Quý Ly5.600.0003.360.0002.240.0001.120.000-Đất TM-DV đô thị
705Thành phố Long XuyênĐinh Lễ - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýĐào Duy Từ - Hồ Quý Ly8.000.0004.800.0003.200.0001.600.000-Đất ở đô thị
706Thành phố Long XuyênHồ Nguyên Trừng - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýHồ Quý Ly - Trụ sở UBND phường4.800.0002.880.0001.920.000960.000-Đất SX-KD đô thị
707Thành phố Long XuyênHồ Nguyên Trừng - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýHồ Quý Ly - Trụ sở UBND phường5.600.0003.360.0002.240.0001.120.000-Đất TM-DV đô thị
708Thành phố Long XuyênHồ Nguyên Trừng - Đường loại 3 - Phường Mỹ QuýHồ Quý Ly - Trụ sở UBND phường8.000.0004.800.0003.200.0001.600.000-Đất ở đô thị
709Thành phố Long XuyênPhạm Cự Lượng - Đường loại 2 - Phường Mỹ QuýSuốt đường6.000.0003.600.0002.400.0001.200.000-Đất SX-KD đô thị
710Thành phố Long XuyênPhạm Cự Lượng - Đường loại 2 - Phường Mỹ QuýSuốt đường7.000.0004.200.0002.800.0001.400.000-Đất TM-DV đô thị
711Thành phố Long XuyênPhạm Cự Lượng - Đường loại 2 - Phường Mỹ QuýSuốt đường10.000.0006.000.0004.000.0002.000.000-Đất ở đô thị
712Thành phố Long XuyênTrần Hưng Đạo - Đường loại 2 - Phường Mỹ QuýSuốt đường9.000.0005.400.0003.600.0001.800.000-Đất SX-KD đô thị
713Thành phố Long XuyênTrần Hưng Đạo - Đường loại 2 - Phường Mỹ QuýSuốt đường10.500.0006.300.0004.200.0002.100.000-Đất TM-DV đô thị
714Thành phố Long XuyênTrần Hưng Đạo - Đường loại 2 - Phường Mỹ QuýSuốt đường15.000.0009.000.0006.000.0003.000.000-Đất ở đô thị
715Thành phố Long XuyênĐường nối Quản Cơ Thành và Nguyễn Thanh Sơn (Đường vào VP Khóm Bình Thới 3) - Đường loại 4 - Phường1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
716Thành phố Long XuyênĐường nối Quản Cơ Thành và Nguyễn Thanh Sơn (Đường vào VP Khóm Bình Thới 3) - Đường loại 4 - Phường2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
717Thành phố Long XuyênĐường nối Quản Cơ Thành và Nguyễn Thanh Sơn (Đường vào VP Khóm Bình Thới 3) - Đường loại 4 - Phường3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
718Thành phố Long XuyênĐường trên mương tổ 29 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhTrần Hưng Đạo - Ngô Lợi2.160.0001.296.000864.000432.000-Đất SX-KD đô thị
719Thành phố Long XuyênĐường trên mương tổ 29 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhTrần Hưng Đạo - Ngô Lợi2.520.0001.512.0001.008.000504.000-Đất TM-DV đô thị
720Thành phố Long XuyênĐường trên mương tổ 29 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhTrần Hưng Đạo - Ngô Lợi3.600.0002.160.0001.440.000720.000-Đất ở đô thị
721Thành phố Long XuyênĐường Nhánh Lê Hoàn - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhCác đường chưa có tên -2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất SX-KD đô thị
722Thành phố Long XuyênĐường Nhánh Lê Hoàn - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhCác đường chưa có tên -2.450.0001.470.000980.000490.000-Đất TM-DV đô thị
723Thành phố Long XuyênĐường Nhánh Lê Hoàn - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhCác đường chưa có tên -3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất ở đô thị
724Thành phố Long XuyênĐường Thông Lưu - Tổng Hợi - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhCầu rạch Dứa - Rạch Trà Ôn660.000396.000264.000180.000-Đất SX-KD đô thị
725Thành phố Long XuyênĐường Thông Lưu - Tổng Hợi - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhCầu rạch Dứa - Rạch Trà Ôn770.000462.000308.000210.000-Đất TM-DV đô thị
726Thành phố Long XuyênĐường Thông Lưu - Tổng Hợi - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhCầu rạch Dứa - Rạch Trà Ôn1.100.000660.000440.000300.000-Đất ở đô thị
727Thành phố Long XuyênCác đường còn lại trên địa bàn Khóm Bình Khánh 4 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh420.000252.000180.000180.000-Đất SX-KD đô thị
728Thành phố Long XuyênCác đường còn lại trên địa bàn Khóm Bình Khánh 4 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh490.000294.000210.000210.000-Đất TM-DV đô thị
729Thành phố Long XuyênCác đường còn lại trên địa bàn Khóm Bình Khánh 4 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh700.000420.000300.000300.000-Đất ở đô thị
730Thành phố Long XuyênKDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhBà Huyện Thanh Quan600.000360.000240.000180.000-Đất SX-KD đô thị
731Thành phố Long XuyênKDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhBà Huyện Thanh Quan700.000420.000280.000210.000-Đất TM-DV đô thị
732Thành phố Long XuyênKDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhBà Huyện Thanh Quan1.000.000600.000400.000300.000-Đất ở đô thị
733Thành phố Long XuyênKDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhPhạm Đình Toái600.000360.000240.000180.000-Đất SX-KD đô thị
734Thành phố Long XuyênKDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhPhạm Đình Toái700.000420.000280.000210.000-Đất TM-DV đô thị
735Thành phố Long XuyênKDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhPhạm Đình Toái1.000.000600.000400.000300.000-Đất ở đô thị
736Thành phố Long XuyênKDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhNguyễn Siêu600.000360.000240.000180.000-Đất SX-KD đô thị
737Thành phố Long XuyênKDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhNguyễn Siêu700.000420.000280.000210.000-Đất TM-DV đô thị
738Thành phố Long XuyênKDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhNguyễn Siêu1.000.000600.000400.000300.000-Đất ở đô thị
739Thành phố Long XuyênKDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhPhạm Đình Hổ600.000360.000240.000180.000-Đất SX-KD đô thị
740Thành phố Long XuyênKDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhPhạm Đình Hổ700.000420.000280.000210.000-Đất TM-DV đô thị
741Thành phố Long XuyênKDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhPhạm Đình Hổ1.000.000600.000400.000300.000-Đất ở đô thị
742Thành phố Long XuyênKDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhDương Khuê600.000360.000240.000180.000-Đất SX-KD đô thị
743Thành phố Long XuyênKDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhDương Khuê700.000420.000280.000210.000-Đất TM-DV đô thị
744Thành phố Long XuyênKDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhDương Khuê1.000.000600.000400.000300.000-Đất ở đô thị
745Thành phố Long XuyênKDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhPhạm Phú Thứ600.000360.000240.000180.000-Đất SX-KD đô thị
746Thành phố Long XuyênKDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhPhạm Phú Thứ700.000420.000280.000210.000-Đất TM-DV đô thị
747Thành phố Long XuyênKDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhPhạm Phú Thứ1.000.000600.000400.000300.000-Đất ở đô thị
748Thành phố Long XuyênKDC Tỉnh Đội (Sau cây xăng Hòa Bình) - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhCác đường trong KDC2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
749Thành phố Long XuyênKDC Tỉnh Đội (Sau cây xăng Hòa Bình) - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhCác đường trong KDC2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
750Thành phố Long XuyênKDC Tỉnh Đội (Sau cây xăng Hòa Bình) - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhCác đường trong KDC4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
751Thành phố Long XuyênKhu dân cư Sao Mai (Khu biệt thự còn một số chưa có tên đường) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
752Thành phố Long XuyênKhu dân cư Sao Mai (Khu biệt thự còn một số chưa có tên đường) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
753Thành phố Long XuyênKhu dân cư Sao Mai (Khu biệt thự còn một số chưa có tên đường) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
754Thành phố Long XuyênCác đường tiếp giáp đường Mai Xuân Thưởng (chỉ xác định một vị trí) - Đường loại 4 - Phường Bình Khá600.000360.000240.000180.000-Đất SX-KD đô thị
755Thành phố Long XuyênCác đường tiếp giáp đường Mai Xuân Thưởng (chỉ xác định một vị trí) - Đường loại 4 - Phường Bình Khá700.000420.000280.000210.000-Đất TM-DV đô thị
756Thành phố Long XuyênCác đường tiếp giáp đường Mai Xuân Thưởng (chỉ xác định một vị trí) - Đường loại 4 - Phường Bình Khá1.000.000600.000400.000300.000-Đất ở đô thị
757Thành phố Long XuyênĐường Mai Xuân Thưởng - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
758Thành phố Long XuyênĐường Mai Xuân Thưởng - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
759Thành phố Long XuyênĐường Mai Xuân Thưởng - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
760Thành phố Long XuyênHẻm cặp Trung tâm Quan trắc và Kỹ thuật Tài nguyên môi trường - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
761Thành phố Long XuyênHẻm cặp Trung tâm Quan trắc và Kỹ thuật Tài nguyên môi trường - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh1.400.000840.000560.000280.000-Đất TM-DV đô thị
762Thành phố Long XuyênHẻm cặp Trung tâm Quan trắc và Kỹ thuật Tài nguyên môi trường - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
763Thành phố Long XuyênĐường cặp Sở Tài nguyên và Môi trường - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh2.580.0001.548.0001.032.000516.000-Đất SX-KD đô thị
764Thành phố Long XuyênĐường cặp Sở Tài nguyên và Môi trường - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh3.010.0001.806.0001.204.000602.000-Đất TM-DV đô thị
765Thành phố Long XuyênĐường cặp Sở Tài nguyên và Môi trường - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh4.300.0002.580.0001.720.000860.000-Đất ở đô thị
766Thành phố Long XuyênHẻm tổ 21, 23 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhKhóm Bình Thới 31.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
767Thành phố Long XuyênHẻm tổ 21, 23 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhKhóm Bình Thới 31.400.000840.000560.000280.000-Đất TM-DV đô thị
768Thành phố Long XuyênHẻm tổ 21, 23 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhKhóm Bình Thới 32.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
769Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhNguyễn Cảnh Dị1.260.000756.000504.000252.000-Đất SX-KD đô thị
770Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhNguyễn Cảnh Dị1.470.000882.000588.000294.000-Đất TM-DV đô thị
771Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhNguyễn Cảnh Dị2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất ở đô thị
772Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhỶ Lan2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất SX-KD đô thị
773Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhỶ Lan2.450.0001.470.000980.000490.000-Đất TM-DV đô thị
774Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhỶ Lan3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất ở đô thị
775Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhÂu Cơ2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất SX-KD đô thị
776Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhÂu Cơ2.450.0001.470.000980.000490.000-Đất TM-DV đô thị
777Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhÂu Cơ3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất ở đô thị
778Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhLý Công Uẩn2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất SX-KD đô thị
779Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhLý Công Uẩn2.450.0001.470.000980.000490.000-Đất TM-DV đô thị
780Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhLý Công Uẩn3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất ở đô thị
781Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhLý Phật Mã2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất SX-KD đô thị
782Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhLý Phật Mã2.450.0001.470.000980.000490.000-Đất TM-DV đô thị
783Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhLý Phật Mã3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất ở đô thị
784Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhĐinh Công Trứ2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất SX-KD đô thị
785Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhĐinh Công Trứ2.450.0001.470.000980.000490.000-Đất TM-DV đô thị
786Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhĐinh Công Trứ3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất ở đô thị
787Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhLê Phụng Hiểu2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất SX-KD đô thị
788Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhLê Phụng Hiểu2.450.0001.470.000980.000490.000-Đất TM-DV đô thị
789Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhLê Phụng Hiểu3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất ở đô thị
790Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhLý Đạo Thành2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất SX-KD đô thị
791Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhLý Đạo Thành2.450.0001.470.000980.000490.000-Đất TM-DV đô thị
792Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhLý Đạo Thành3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất ở đô thị
793Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhLê Hoàn2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất SX-KD đô thị
794Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhLê Hoàn2.450.0001.470.000980.000490.000-Đất TM-DV đô thị
795Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhLê Hoàn3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất ở đô thị
796Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSư Vạn Hạnh2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất SX-KD đô thị
797Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSư Vạn Hạnh2.450.0001.470.000980.000490.000-Đất TM-DV đô thị
798Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSư Vạn Hạnh3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất ở đô thị
799Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhThục Phán2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất SX-KD đô thị
800Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhThục Phán2.450.0001.470.000980.000490.000-Đất TM-DV đô thị
801Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhThục Phán3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất ở đô thị
802Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhMai Hắc Đế2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất SX-KD đô thị
803Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhMai Hắc Đế2.450.0001.470.000980.000490.000-Đất TM-DV đô thị
804Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhMai Hắc Đế3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất ở đô thị
805Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhTriệu Thị Trinh2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất SX-KD đô thị
806Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhTriệu Thị Trinh2.450.0001.470.000980.000490.000-Đất TM-DV đô thị
807Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhTriệu Thị Trinh3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất ở đô thị
808Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhLý Bôn2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất SX-KD đô thị
809Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhLý Bôn2.450.0001.470.000980.000490.000-Đất TM-DV đô thị
810Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhLý Bôn3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất ở đô thị
811Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhLạc Long Quân2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất SX-KD đô thị
812Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhLạc Long Quân2.450.0001.470.000980.000490.000-Đất TM-DV đô thị
813Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhLạc Long Quân3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất ở đô thị
814Thành phố Long XuyênĐường Thông Lưu - Tổng Hợi - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhBờ hướng đông khu vực đô thị900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
815Thành phố Long XuyênĐường Thông Lưu - Tổng Hợi - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhBờ hướng đông khu vực đô thị1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
816Thành phố Long XuyênĐường Thông Lưu - Tổng Hợi - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhBờ hướng đông khu vực đô thị1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
817Thành phố Long XuyênĐường Dự Định - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhCác đường dự định còn lại1.260.000756.000504.000252.000-Đất SX-KD đô thị
818Thành phố Long XuyênĐường Dự Định - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhCác đường dự định còn lại1.470.000882.000588.000294.000-Đất TM-DV đô thị
819Thành phố Long XuyênĐường Dự Định - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhCác đường dự định còn lại2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất ở đô thị
820Thành phố Long XuyênĐường Dự Định - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhTôn Thất Thuyết - Trương Định (sau Thánh thất Cao Đài)1.260.000756.000504.000252.000-Đất SX-KD đô thị
821Thành phố Long XuyênĐường Dự Định - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhTôn Thất Thuyết - Trương Định (sau Thánh thất Cao Đài)1.470.000882.000588.000294.000-Đất TM-DV đô thị
822Thành phố Long XuyênĐường Dự Định - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhTôn Thất Thuyết - Trương Định (sau Thánh thất Cao Đài)2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất ở đô thị
823Thành phố Long XuyênĐường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhCầu Sáu Hành - Chợ Tầm Vu900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
824Thành phố Long XuyênĐường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhCầu Sáu Hành - Chợ Tầm Vu1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
825Thành phố Long XuyênĐường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhCầu Sáu Hành - Chợ Tầm Vu1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
826Thành phố Long XuyênĐường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhTrạm Y Tế - Cầu Sáu Hành1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
827Thành phố Long XuyênĐường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhTrạm Y Tế - Cầu Sáu Hành1.400.000840.000560.000280.000-Đất TM-DV đô thị
828Thành phố Long XuyênĐường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhTrạm Y Tế - Cầu Sáu Hành2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
829Thành phố Long XuyênĐường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhCầu Trà Ôn - Trạm Y tế1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
830Thành phố Long XuyênĐường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhCầu Trà Ôn - Trạm Y tế1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
831Thành phố Long XuyênĐường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhCầu Trà Ôn - Trạm Y tế2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
832Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhCường Để1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
833Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhCường Để1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
834Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhCường Để2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
835Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhHồ Biểu Chánh1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
836Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhHồ Biểu Chánh1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
837Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhHồ Biểu Chánh2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
838Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhPhan Kế Bình1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
839Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhPhan Kế Bình1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
840Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhPhan Kế Bình2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
841Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhNguyễn Nhạc1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
842Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhNguyễn Nhạc1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
843Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhNguyễn Nhạc2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
844Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhLê Quang Định1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
845Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhLê Quang Định1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
846Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhLê Quang Định2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
847Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhTrịnh Hoài Đức1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
848Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhTrịnh Hoài Đức1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
849Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhTrịnh Hoài Đức2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
850Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhNguyễn Lữ1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
851Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhNguyễn Lữ1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
852Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhNguyễn Lữ2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
853Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhLý Văn Phức1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
854Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhLý Văn Phức1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
855Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhLý Văn Phức2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
856Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhBùi Viện1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
857Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhBùi Viện1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
858Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhBùi Viện2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
859Thành phố Long XuyênKhu dân cư Sao Mai Bình Khánh 5 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhCác đường còn lại2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
860Thành phố Long XuyênKhu dân cư Sao Mai Bình Khánh 5 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhCác đường còn lại2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
861Thành phố Long XuyênKhu dân cư Sao Mai Bình Khánh 5 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhCác đường còn lại4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
862Thành phố Long XuyênKhu dân cư Sao Mai Bình Khánh 5 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhĐường số 7 (Đường Thục Phán nối dài)3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
863Thành phố Long XuyênKhu dân cư Sao Mai Bình Khánh 5 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhĐường số 7 (Đường Thục Phán nối dài)3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
864Thành phố Long XuyênKhu dân cư Sao Mai Bình Khánh 5 - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhĐường số 7 (Đường Thục Phán nối dài)5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
865Thành phố Long XuyênNguyễn Chích - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
866Thành phố Long XuyênNguyễn Chích - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
867Thành phố Long XuyênNguyễn Chích - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
868Thành phố Long XuyênDã Tượng - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.260.000756.000504.000252.000-Đất SX-KD đô thị
869Thành phố Long XuyênDã Tượng - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.470.000882.000588.000294.000-Đất TM-DV đô thị
870Thành phố Long XuyênDã Tượng - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất ở đô thị
871Thành phố Long XuyênLê Ngã - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
872Thành phố Long XuyênLê Ngã - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
873Thành phố Long XuyênLê Ngã - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
874Thành phố Long XuyênNguyễn Địa Lô - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
875Thành phố Long XuyênNguyễn Địa Lô - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
876Thành phố Long XuyênNguyễn Địa Lô - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
877Thành phố Long XuyênQuách Thị Trang - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
878Thành phố Long XuyênQuách Thị Trang - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
879Thành phố Long XuyênQuách Thị Trang - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
880Thành phố Long XuyênLê Thị Hồng Gấm - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
881Thành phố Long XuyênLê Thị Hồng Gấm - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
882Thành phố Long XuyênLê Thị Hồng Gấm - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
883Thành phố Long XuyênNguyễn Thái Bình - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
884Thành phố Long XuyênNguyễn Thái Bình - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
885Thành phố Long XuyênNguyễn Thái Bình - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
886Thành phố Long XuyênNguyễn Văn Trỗi - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.260.000756.000504.000252.000-Đất SX-KD đô thị
887Thành phố Long XuyênNguyễn Văn Trỗi - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.470.000882.000588.000294.000-Đất TM-DV đô thị
888Thành phố Long XuyênNguyễn Văn Trỗi - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất ở đô thị
889Thành phố Long XuyênNguyễn Thiện Thuật - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
890Thành phố Long XuyênNguyễn Thiện Thuật - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
891Thành phố Long XuyênNguyễn Thiện Thuật - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
892Thành phố Long XuyênVõ Trường Toản - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.920.0001.152.000768.000384.000-Đất SX-KD đô thị
893Thành phố Long XuyênVõ Trường Toản - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường2.240.0001.344.000896.000448.000-Đất TM-DV đô thị
894Thành phố Long XuyênVõ Trường Toản - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường3.200.0001.920.0001.280.000640.000-Đất ở đô thị
895Thành phố Long XuyênPhạm Thế Hiển - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
896Thành phố Long XuyênPhạm Thế Hiển - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
897Thành phố Long XuyênPhạm Thế Hiển - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
898Thành phố Long XuyênĐội Cấn - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
899Thành phố Long XuyênĐội Cấn - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
900Thành phố Long XuyênĐội Cấn - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
901Thành phố Long XuyênNguyễn An Ninh - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
902Thành phố Long XuyênNguyễn An Ninh - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
903Thành phố Long XuyênNguyễn An Ninh - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
904Thành phố Long XuyênĐốc Binh Kiều - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
905Thành phố Long XuyênĐốc Binh Kiều - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
906Thành phố Long XuyênĐốc Binh Kiều - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
907Thành phố Long XuyênThái Phiên - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
908Thành phố Long XuyênThái Phiên - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
909Thành phố Long XuyênThái Phiên - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
910Thành phố Long XuyênNguyễn Thượng Hiền - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
911Thành phố Long XuyênNguyễn Thượng Hiền - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
912Thành phố Long XuyênNguyễn Thượng Hiền - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
913Thành phố Long XuyênNguyễn Tri Phương - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
914Thành phố Long XuyênNguyễn Tri Phương - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
915Thành phố Long XuyênNguyễn Tri Phương - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
916Thành phố Long XuyênTống Duy Tân - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
917Thành phố Long XuyênTống Duy Tân - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
918Thành phố Long XuyênTống Duy Tân - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
919Thành phố Long XuyênNguyễn Khắc Nhu - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường2.160.0001.296.000864.000432.000-Đất SX-KD đô thị
920Thành phố Long XuyênNguyễn Khắc Nhu - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường2.520.0001.512.0001.008.000504.000-Đất TM-DV đô thị
921Thành phố Long XuyênNguyễn Khắc Nhu - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường3.600.0002.160.0001.440.000720.000-Đất ở đô thị
922Thành phố Long XuyênPhó Đức Chính - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
923Thành phố Long XuyênPhó Đức Chính - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
924Thành phố Long XuyênPhó Đức Chính - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
925Thành phố Long XuyênLương Văn Can - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
926Thành phố Long XuyênLương Văn Can - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
927Thành phố Long XuyênLương Văn Can - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
928Thành phố Long XuyênPhan Văn Trị - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhNguyễn Khắc Nhu - Thiên Hộ Dương1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
929Thành phố Long XuyênPhan Văn Trị - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhNguyễn Khắc Nhu - Thiên Hộ Dương2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
930Thành phố Long XuyênPhan Văn Trị - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhNguyễn Khắc Nhu - Thiên Hộ Dương3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
931Thành phố Long XuyênThiên Hộ Dương - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
932Thành phố Long XuyênThiên Hộ Dương - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
933Thành phố Long XuyênThiên Hộ Dương - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
934Thành phố Long XuyênVõ Văn Hoài - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhCầu Tôn Đức Thắng - cầu Thông Lưu1.320.000792.000528.000264.000-Đất SX-KD đô thị
935Thành phố Long XuyênVõ Văn Hoài - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhCầu Tôn Đức Thắng - cầu Thông Lưu1.540.000924.000616.000308.000-Đất TM-DV đô thị
936Thành phố Long XuyênVõ Văn Hoài - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhCầu Tôn Đức Thắng - cầu Thông Lưu2.200.0001.320.000880.000440.000-Đất ở đô thị
937Thành phố Long XuyênVõ Văn Hoài - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhCầu Nguyễn Trung Trực - Cầu Tôn Đức Thắng1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
938Thành phố Long XuyênVõ Văn Hoài - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhCầu Nguyễn Trung Trực - Cầu Tôn Đức Thắng2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
939Thành phố Long XuyênVõ Văn Hoài - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhCầu Nguyễn Trung Trực - Cầu Tôn Đức Thắng3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
940Thành phố Long XuyênNguyễn Thanh Sơn - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường2.160.0001.296.000864.000432.000-Đất SX-KD đô thị
941Thành phố Long XuyênNguyễn Thanh Sơn - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường2.520.0001.512.0001.008.000504.000-Đất TM-DV đô thị
942Thành phố Long XuyênNguyễn Thanh Sơn - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường3.600.0002.160.0001.440.000720.000-Đất ở đô thị
943Thành phố Long XuyênPhan Bội Châu - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhĐoạn còn lại1.620.000972.000648.000324.000-Đất SX-KD đô thị
944Thành phố Long XuyênPhan Bội Châu - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhĐoạn còn lại1.890.0001.134.000756.000378.000-Đất TM-DV đô thị
945Thành phố Long XuyênPhan Bội Châu - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhĐoạn còn lại2.700.0001.620.0001.080.000540.000-Đất ở đô thị
946Thành phố Long XuyênPhan Bội Châu - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhTrần Hưng Đạo - Bến phà Mỹ Hòa Hưng2.160.0001.296.000864.000432.000-Đất SX-KD đô thị
947Thành phố Long XuyênPhan Bội Châu - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhTrần Hưng Đạo - Bến phà Mỹ Hòa Hưng2.520.0001.512.0001.008.000504.000-Đất TM-DV đô thị
948Thành phố Long XuyênPhan Bội Châu - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhTrần Hưng Đạo - Bến phà Mỹ Hòa Hưng3.600.0002.160.0001.440.000720.000-Đất ở đô thị
949Thành phố Long XuyênCao Thắng - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
950Thành phố Long XuyênCao Thắng - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
951Thành phố Long XuyênCao Thắng - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
952Thành phố Long XuyênĐinh Công Tráng - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
953Thành phố Long XuyênĐinh Công Tráng - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
954Thành phố Long XuyênĐinh Công Tráng - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
955Thành phố Long XuyênHuỳnh Thúc Kháng - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
956Thành phố Long XuyênHuỳnh Thúc Kháng - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
957Thành phố Long XuyênHuỳnh Thúc Kháng - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
958Thành phố Long XuyênTrương Định - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
959Thành phố Long XuyênTrương Định - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
960Thành phố Long XuyênTrương Định - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
961Thành phố Long XuyênNgô Lợi - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường2.160.0001.296.000864.000432.000-Đất SX-KD đô thị
962Thành phố Long XuyênNgô Lợi - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường2.520.0001.512.0001.008.000504.000-Đất TM-DV đô thị
963Thành phố Long XuyênNgô Lợi - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường3.600.0002.160.0001.440.000720.000-Đất ở đô thị
964Thành phố Long XuyênĐường số 1, 2 khu dân cư cán bộ - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.260.000756.000504.000252.000-Đất SX-KD đô thị
965Thành phố Long XuyênĐường số 1, 2 khu dân cư cán bộ - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.470.000882.000588.000294.000-Đất TM-DV đô thị
966Thành phố Long XuyênĐường số 1, 2 khu dân cư cán bộ - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất ở đô thị
967Thành phố Long XuyênTrần Cao Vân - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
968Thành phố Long XuyênTrần Cao Vân - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
969Thành phố Long XuyênTrần Cao Vân - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
970Thành phố Long XuyênTú Xương - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
971Thành phố Long XuyênTú Xương - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
972Thành phố Long XuyênTú Xương - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
973Thành phố Long XuyênNguyễn Khuyến - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
974Thành phố Long XuyênNguyễn Khuyến - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
975Thành phố Long XuyênNguyễn Khuyến - Đường loại 4 - Phường Bình KhánhSuốt đường2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
976Thành phố Long XuyênĐề Thám - Đường loại 3 - Phường Bình KhánhThiên Hộ Dương - Cuối đường2.880.0001.728.0001.152.000576.000-Đất SX-KD đô thị
977Thành phố Long XuyênĐề Thám - Đường loại 3 - Phường Bình KhánhThiên Hộ Dương - Cuối đường3.360.0002.016.0001.344.000672.000-Đất TM-DV đô thị
978Thành phố Long XuyênĐề Thám - Đường loại 3 - Phường Bình KhánhThiên Hộ Dương - Cuối đường4.800.0002.880.0001.920.000960.000-Đất ở đô thị
979Thành phố Long XuyênThành Thái - Đường loại 3 - Phường Bình KhánhCầu Tôn Đức Thắng - Thiên Hộ Dương2.880.0001.728.0001.152.000576.000-Đất SX-KD đô thị
980Thành phố Long XuyênThành Thái - Đường loại 3 - Phường Bình KhánhCầu Tôn Đức Thắng - Thiên Hộ Dương3.360.0002.016.0001.344.000672.000-Đất TM-DV đô thị
981Thành phố Long XuyênThành Thái - Đường loại 3 - Phường Bình KhánhCầu Tôn Đức Thắng - Thiên Hộ Dương4.800.0002.880.0001.920.000960.000-Đất ở đô thị
982Thành phố Long XuyênNguyễn Trường Tộ - Đường loại 3 - Phường Bình KhánhĐề Thám – Cuối Đường -2.880.0001.728.0001.152.000576.000-Đất SX-KD đô thị
983Thành phố Long XuyênNguyễn Trường Tộ - Đường loại 3 - Phường Bình KhánhĐề Thám – Cuối Đường -3.360.0002.016.0001.344.000672.000-Đất TM-DV đô thị
984Thành phố Long XuyênNguyễn Trường Tộ - Đường loại 3 - Phường Bình KhánhĐề Thám – Cuối Đường -4.800.0002.880.0001.920.000960.000-Đất ở đô thị
985Thành phố Long XuyênNguyễn Trường Tộ - Đường loại 3 - Phường Bình KhánhTrần Hưng Đạo - Đề Thám3.240.0001.944.0001.296.000648.000-Đất SX-KD đô thị
986Thành phố Long XuyênNguyễn Trường Tộ - Đường loại 3 - Phường Bình KhánhTrần Hưng Đạo - Đề Thám3.780.0002.268.0001.512.000756.000-Đất TM-DV đô thị
987Thành phố Long XuyênNguyễn Trường Tộ - Đường loại 3 - Phường Bình KhánhTrần Hưng Đạo - Đề Thám5.400.0003.240.0002.160.0001.080.000-Đất ở đô thị
988Thành phố Long XuyênHàm Nghi - Đường loại 3 - Phường Bình KhánhSuốt đường4.320.0002.592.0001.728.000864.000-Đất SX-KD đô thị
989Thành phố Long XuyênHàm Nghi - Đường loại 3 - Phường Bình KhánhSuốt đường5.040.0003.024.0002.016.0001.008.000-Đất TM-DV đô thị
990Thành phố Long XuyênHàm Nghi - Đường loại 3 - Phường Bình KhánhSuốt đường7.200.0004.320.0002.880.0001.440.000-Đất ở đô thị
991Thành phố Long XuyênTôn Thất Thuyết - Đường loại 3 - Phường Bình KhánhSuốt đường3.240.0001.944.0001.296.000648.000-Đất SX-KD đô thị
992Thành phố Long XuyênTôn Thất Thuyết - Đường loại 3 - Phường Bình KhánhSuốt đường3.780.0002.268.0001.512.000756.000-Đất TM-DV đô thị
993Thành phố Long XuyênTôn Thất Thuyết - Đường loại 3 - Phường Bình KhánhSuốt đường5.400.0003.240.0002.160.0001.080.000-Đất ở đô thị
994Thành phố Long XuyênQuản Cơ Thành - Đường loại 3 - Phường Bình KhánhSuốt đường4.320.0002.592.0001.728.000864.000-Đất SX-KD đô thị
995Thành phố Long XuyênQuản Cơ Thành - Đường loại 3 - Phường Bình KhánhSuốt đường5.040.0003.024.0002.016.0001.008.000-Đất TM-DV đô thị
996Thành phố Long XuyênQuản Cơ Thành - Đường loại 3 - Phường Bình KhánhSuốt đường7.200.0004.320.0002.880.0001.440.000-Đất ở đô thị
997Thành phố Long XuyênTrần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình KhánhMương Cơ Khí - Cầu Trà Ôn5.400.0003.240.0002.160.0001.080.000-Đất SX-KD đô thị
998Thành phố Long XuyênTrần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình KhánhMương Cơ Khí - Cầu Trà Ôn6.300.0003.780.0002.520.0001.260.000-Đất TM-DV đô thị
999Thành phố Long XuyênTrần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình KhánhMương Cơ Khí - Cầu Trà Ôn9.000.0005.400.0003.600.0001.800.000-Đất ở đô thị
1000Thành phố Long XuyênCác đoạn còn lại - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaTrên địa bàn phường (chỉ xác định một vị trí )480.000288.000192.000180.000-Đất SX-KD đô thị
1001Thành phố Long XuyênCác đoạn còn lại - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaTrên địa bàn phường (chỉ xác định một vị trí )560.000336.000224.000210.000-Đất TM-DV đô thị
1002Thành phố Long XuyênCác đoạn còn lại - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaTrên địa bàn phường (chỉ xác định một vị trí )800.000480.000320.000300.000-Đất ở đô thị
1003Thành phố Long XuyênKhu dân cư Nguyễn Ngọc Ni - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaCác đường trong KDC1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
1004Thành phố Long XuyênKhu dân cư Nguyễn Ngọc Ni - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaCác đường trong KDC1.400.000840.000560.000280.000-Đất TM-DV đô thị
1005Thành phố Long XuyênKhu dân cư Nguyễn Ngọc Ni - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaCác đường trong KDC2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
1006Thành phố Long XuyênKhu dân cư giáp Nhà máy xử lý nước thải (Tây Khánh 5) - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaCác đường trong KDC900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
1007Thành phố Long XuyênKhu dân cư giáp Nhà máy xử lý nước thải (Tây Khánh 5) - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaCác đường trong KDC1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
1008Thành phố Long XuyênKhu dân cư giáp Nhà máy xử lý nước thải (Tây Khánh 5) - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaCác đường trong KDC1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
1009Thành phố Long XuyênKhu dân cư Sở VHTT và DL - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaCác đường trong KDC900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
1010Thành phố Long XuyênKhu dân cư Sở VHTT và DL - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaCác đường trong KDC1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
1011Thành phố Long XuyênKhu dân cư Sở VHTT và DL - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaCác đường trong KDC1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
1012Thành phố Long XuyênKhu dân cư Đỗ Quang Thiệt - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaCác đường trong KDC900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
1013Thành phố Long XuyênKhu dân cư Đỗ Quang Thiệt - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaCác đường trong KDC1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
1014Thành phố Long XuyênKhu dân cư Đỗ Quang Thiệt - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaCác đường trong KDC1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
1015Thành phố Long XuyênKhu dân cư Nguyễn Thanh Bình - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaCác đường trong KDC900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
1016Thành phố Long XuyênKhu dân cư Nguyễn Thanh Bình - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaCác đường trong KDC1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
1017Thành phố Long XuyênKhu dân cư Nguyễn Thanh Bình - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaCác đường trong KDC1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
1018Thành phố Long XuyênKhu dân cư Huỳnh Thanh Liêm - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaCác đường trong KDC900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
1019Thành phố Long XuyênKhu dân cư Huỳnh Thanh Liêm - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaCác đường trong KDC1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
1020Thành phố Long XuyênKhu dân cư Huỳnh Thanh Liêm - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaCác đường trong KDC1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
1021Thành phố Long XuyênKhu dân cư Trương Hoàng Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaCác đường trong KDC1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
1022Thành phố Long XuyênKhu dân cư Trương Hoàng Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaCác đường trong KDC1.400.000840.000560.000280.000-Đất TM-DV đô thị
1023Thành phố Long XuyênKhu dân cư Trương Hoàng Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaCác đường trong KDC2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
1024Thành phố Long XuyênKDC Nguyễn Văn Ngọc - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaCác đường trong KDC1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
1025Thành phố Long XuyênKDC Nguyễn Văn Ngọc - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaCác đường trong KDC1.400.000840.000560.000280.000-Đất TM-DV đô thị
1026Thành phố Long XuyênKDC Nguyễn Văn Ngọc - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaCác đường trong KDC2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
1027Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Mương Hội - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaRạch Bằng Tăng - Tờ BĐ 45 thửa 293600.000360.000240.000180.000-Đất SX-KD đô thị
1028Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Mương Hội - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaRạch Bằng Tăng - Tờ BĐ 45 thửa 293700.000420.000280.000210.000-Đất TM-DV đô thị
1029Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Mương Hội - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaRạch Bằng Tăng - Tờ BĐ 45 thửa 2931.000.000600.000400.000300.000-Đất ở đô thị
1030Thành phố Long XuyênĐường Mương Thầy Phó - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaSuốt đường600.000360.000240.000180.000-Đất SX-KD đô thị
1031Thành phố Long XuyênĐường Mương Thầy Phó - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaSuốt đường700.000420.000280.000210.000-Đất TM-DV đô thị
1032Thành phố Long XuyênĐường Mương Thầy Phó - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaSuốt đường1.000.000600.000400.000300.000-Đất ở đô thị
1033Thành phố Long XuyênĐường Mương Cui - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaSuốt đường600.000360.000240.000180.000-Đất SX-KD đô thị
1034Thành phố Long XuyênĐường Mương Cui - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaSuốt đường700.000420.000280.000210.000-Đất TM-DV đô thị
1035Thành phố Long XuyênĐường Mương Cui - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaSuốt đường1.000.000600.000400.000300.000-Đất ở đô thị
1036Thành phố Long XuyênĐường Mương Bà Hai - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaSuốt đường600.000360.000240.000180.000-Đất SX-KD đô thị
1037Thành phố Long XuyênĐường Mương Bà Hai - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaSuốt đường700.000420.000280.000210.000-Đất TM-DV đô thị
1038Thành phố Long XuyênĐường Mương Bà Hai - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaSuốt đường1.000.000600.000400.000300.000-Đất ở đô thị
1039Thành phố Long XuyênĐường Mương Xã - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaSuốt đường600.000360.000240.000180.000-Đất SX-KD đô thị
1040Thành phố Long XuyênĐường Mương Xã - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaSuốt đường700.000420.000280.000210.000-Đất TM-DV đô thị
1041Thành phố Long XuyênĐường Mương Xã - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaSuốt đường1.000.000600.000400.000300.000-Đất ở đô thị
1042Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Mương Tắc - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaTrại giam - rạch Ông Mạnh900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
1043Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Mương Tắc - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaTrại giam - rạch Ông Mạnh1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
1044Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Mương Tắc - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaTrại giam - rạch Ông Mạnh1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
1045Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Bằng Lăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaTỉnh Lộ 943 - Bùi Văn Danh900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
1046Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Bằng Lăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaTỉnh Lộ 943 - Bùi Văn Danh1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
1047Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Bằng Lăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaTỉnh Lộ 943 - Bùi Văn Danh1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
1048Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Bằng Tăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaĐường tỉnh 943 - rạch Mương Khai Lớn900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
1049Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Bằng Tăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaĐường tỉnh 943 - rạch Mương Khai Lớn1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
1050Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Bằng Tăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaĐường tỉnh 943 - rạch Mương Khai Lớn1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
1051Thành phố Long XuyênHẻm Ấp Chiến Lược - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaTỉnh Lộ 943 - Nguyễn Thái Học900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
1052Thành phố Long XuyênHẻm Ấp Chiến Lược - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaTỉnh Lộ 943 - Nguyễn Thái Học1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
1053Thành phố Long XuyênHẻm Ấp Chiến Lược - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaTỉnh Lộ 943 - Nguyễn Thái Học1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
1054Thành phố Long XuyênĐường vào khu dân cư làng giáo viên Đại học và các đường trong khu dân cư An Giang - Đường loại 4 -Tỉnh lộ 943 - Các đường trong khu dân cư900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
1055Thành phố Long XuyênĐường vào khu dân cư làng giáo viên Đại học và các đường trong khu dân cư An Giang - Đường loại 4 -Tỉnh lộ 943 - Các đường trong khu dân cư1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
1056Thành phố Long XuyênĐường vào khu dân cư làng giáo viên Đại học và các đường trong khu dân cư An Giang - Đường loại 4 -Tỉnh lộ 943 - Các đường trong khu dân cư1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
1057Thành phố Long XuyênĐường nhựa khóm Tây Khánh 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaĐường tỉnh 943 - phường Mỹ Phước900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
1058Thành phố Long XuyênĐường nhựa khóm Tây Khánh 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaĐường tỉnh 943 - phường Mỹ Phước1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
1059Thành phố Long XuyênĐường nhựa khóm Tây Khánh 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaĐường tỉnh 943 - phường Mỹ Phước1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
1060Thành phố Long XuyênCác đường còn lại khu dân cư Thiên Lộc - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
1061Thành phố Long XuyênCác đường còn lại khu dân cư Thiên Lộc - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
1062Thành phố Long XuyênCác đường còn lại khu dân cư Thiên Lộc - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
1063Thành phố Long XuyênHẻm cặp rạch ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaĐoạn còn lại360.000216.000180.000180.000-Đất SX-KD đô thị
1064Thành phố Long XuyênHẻm cặp rạch ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaĐoạn còn lại420.000252.000210.000210.000-Đất TM-DV đô thị
1065Thành phố Long XuyênHẻm cặp rạch ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaĐoạn còn lại600.000360.000300.000300.000-Đất ở đô thị
1066Thành phố Long XuyênHẻm cặp rạch ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaNam: Đường tỉnh 943 – KDC Thiên Lộc (Tờ BĐ 87 thửa 24) -900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
1067Thành phố Long XuyênHẻm cặp rạch ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaNam: Đường tỉnh 943 – KDC Thiên Lộc (Tờ BĐ 87 thửa 24) -1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
1068Thành phố Long XuyênHẻm cặp rạch ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaNam: Đường tỉnh 943 – KDC Thiên Lộc (Tờ BĐ 87 thửa 24) -1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
1069Thành phố Long XuyênHẻm cặp rạch ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaBắc: Đường tỉnh 943 – Rạch Long Xuyên -900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
1070Thành phố Long XuyênHẻm cặp rạch ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaBắc: Đường tỉnh 943 – Rạch Long Xuyên -1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
1071Thành phố Long XuyênHẻm cặp rạch ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaBắc: Đường tỉnh 943 – Rạch Long Xuyên -1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
1072Thành phố Long XuyênHẻm 21, 22, 23 - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaSuốt đường900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
1073Thành phố Long XuyênHẻm 21, 22, 23 - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaSuốt đường1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
1074Thành phố Long XuyênHẻm 21, 22, 23 - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaSuốt đường1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
1075Thành phố Long XuyênHẻm 13 rạch Bằng Lăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaSuốt đường900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
1076Thành phố Long XuyênHẻm 13 rạch Bằng Lăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaSuốt đường1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
1077Thành phố Long XuyênHẻm 13 rạch Bằng Lăng - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaSuốt đường1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
1078Thành phố Long XuyênHẻm 11 - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaSuốt đường900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
1079Thành phố Long XuyênHẻm 11 - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaSuốt đường1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
1080Thành phố Long XuyênHẻm 11 - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaSuốt đường1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
1081Thành phố Long XuyênHẻm tổ 6;7;8;12 Tây khánh 4 - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaTất cả các đường900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
1082Thành phố Long XuyênHẻm tổ 6;7;8;12 Tây khánh 4 - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaTất cả các đường1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
1083Thành phố Long XuyênHẻm tổ 6;7;8;12 Tây khánh 4 - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaTất cả các đường1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
1084Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Mương Khai Nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaĐường tỉnh 943 - KDC Nguyễn Thanh Bình900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
1085Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Mương Khai Nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaĐường tỉnh 943 - KDC Nguyễn Thanh Bình1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
1086Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Mương Khai Nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaĐường tỉnh 943 - KDC Nguyễn Thanh Bình1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
1087Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Long Xuyên - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaRạch rích (cầu cần thăng) - Cầu Mỹ Phú600.000360.000240.000180.000-Đất SX-KD đô thị
1088Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Long Xuyên - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaRạch rích (cầu cần thăng) - Cầu Mỹ Phú700.000420.000280.000210.000-Đất TM-DV đô thị
1089Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Long Xuyên - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaRạch rích (cầu cần thăng) - Cầu Mỹ Phú1.000.000600.000400.000300.000-Đất ở đô thị
1090Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Long Xuyên - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaCầu Mương Lạng - cầu Bằng Tăng900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
1091Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Long Xuyên - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaCầu Mương Lạng - cầu Bằng Tăng1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
1092Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Long Xuyên - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaCầu Mương Lạng - cầu Bằng Tăng1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
1093Thành phố Long XuyênĐường số 2 khu dân cư Bà Bầu - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaĐoạn giáp phường Đông Xuyên -900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
1094Thành phố Long XuyênĐường số 2 khu dân cư Bà Bầu - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaĐoạn giáp phường Đông Xuyên -1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
1095Thành phố Long XuyênĐường số 2 khu dân cư Bà Bầu - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaĐoạn giáp phường Đông Xuyên -1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
1096Thành phố Long XuyênĐường Mương Cạn - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaĐoạn còn lại600.000360.000240.000180.000-Đất SX-KD đô thị
1097Thành phố Long XuyênĐường Mương Cạn - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaĐoạn còn lại700.000420.000280.000210.000-Đất TM-DV đô thị
1098Thành phố Long XuyênĐường Mương Cạn - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaĐoạn còn lại1.000.000600.000400.000300.000-Đất ở đô thị
1099Thành phố Long XuyênĐường Mương Cạn - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaMương lộ 943 vô 100 mét (Cầu Lâm Trường)900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
1100Thành phố Long XuyênĐường Mương Cạn - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaMương lộ 943 vô 100 mét (Cầu Lâm Trường)1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
1101Thành phố Long XuyênĐường Mương Cạn - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaMương lộ 943 vô 100 mét (Cầu Lâm Trường)1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
1102Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Mương Khai Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaĐoạn còn lại600.000360.000240.000180.000-Đất SX-KD đô thị
1103Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Mương Khai Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaĐoạn còn lại700.000420.000280.000210.000-Đất TM-DV đô thị
1104Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Mương Khai Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaĐoạn còn lại1.000.000600.000400.000300.000-Đất ở đô thị
1105Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Mương Khai Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaĐường tỉnh 943 - Rạch Bằng Tăng900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
1106Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Mương Khai Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaĐường tỉnh 943 - Rạch Bằng Tăng1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
1107Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Mương Khai Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaĐường tỉnh 943 - Rạch Bằng Tăng1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
1108Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Mương Điểm - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaĐoạn còn lại600.000360.000240.000180.000-Đất SX-KD đô thị
1109Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Mương Điểm - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaĐoạn còn lại700.000420.000280.000210.000-Đất TM-DV đô thị
1110Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Mương Điểm - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaĐoạn còn lại1.000.000600.000400.000300.000-Đất ở đô thị
1111Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Mương Điểm - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaĐường tỉnh 943 vô 300 mét (Tờ BĐ số 36 thửa 267) -900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
1112Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Mương Điểm - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaĐường tỉnh 943 vô 300 mét (Tờ BĐ số 36 thửa 267) -1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
1113Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Mương Điểm - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaĐường tỉnh 943 vô 300 mét (Tờ BĐ số 36 thửa 267) -1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
1114Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaCầu sắt rạch Ông Mạnh - Nhà máy Ba Tấu960.000576.000384.000192.000-Đất SX-KD đô thị
1115Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaCầu sắt rạch Ông Mạnh - Nhà máy Ba Tấu1.120.000672.000448.000224.000-Đất TM-DV đô thị
1116Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaCầu sắt rạch Ông Mạnh - Nhà máy Ba Tấu1.600.000960.000640.000320.000-Đất ở đô thị
1117Thành phố Long XuyênCác đường thuộc khu dân cư Tây Khánh 3 (vượt lũ) và phần mở rộng - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaSuốt đường900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
1118Thành phố Long XuyênCác đường thuộc khu dân cư Tây Khánh 3 (vượt lũ) và phần mở rộng - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaSuốt đường1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
1119Thành phố Long XuyênCác đường thuộc khu dân cư Tây Khánh 3 (vượt lũ) và phần mở rộng - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaSuốt đường1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
1120Thành phố Long XuyênCác đường thuộc khu dân cư Tây Khánh 4 (hẻm Tường Vi) - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaSuốt đường900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
1121Thành phố Long XuyênCác đường thuộc khu dân cư Tây Khánh 4 (hẻm Tường Vi) - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaSuốt đường1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
1122Thành phố Long XuyênCác đường thuộc khu dân cư Tây Khánh 4 (hẻm Tường Vi) - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaSuốt đường1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
1123Thành phố Long XuyênBùi Văn Danh - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaCầu Tôn Đức ThắngNgã 3 Mương Điểm1.320.000792.000528.000264.000-Đất SX-KD đô thị
1124Thành phố Long XuyênBùi Văn Danh - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaCầu Tôn Đức ThắngNgã 3 Mương Điểm1.540.000924.000616.000308.000-Đất TM-DV đô thị
1125Thành phố Long XuyênBùi Văn Danh - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaCầu Tôn Đức ThắngNgã 3 Mương Điểm2.200.0001.320.000880.000440.000-Đất ở đô thị
1126Thành phố Long XuyênBùi Văn Danh - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaNguyễn Thái Học - Cầu Tôn Đức Thắng1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
1127Thành phố Long XuyênBùi Văn Danh - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaNguyễn Thái Học - Cầu Tôn Đức Thắng1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
1128Thành phố Long XuyênBùi Văn Danh - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaNguyễn Thái Học - Cầu Tôn Đức Thắng2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
1129Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ BẮC HÀ HOÀNG HỔ THEO QUY HOẠCH - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaCác đường còn lại trong KDC Bắc Hà Hoàng Hổ1.080.000648.000432.000216.000-Đất SX-KD đô thị
1130Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ BẮC HÀ HOÀNG HỔ THEO QUY HOẠCH - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaCác đường còn lại trong KDC Bắc Hà Hoàng Hổ1.260.000756.000504.000252.000-Đất TM-DV đô thị
1131Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ BẮC HÀ HOÀNG HỔ THEO QUY HOẠCH - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaCác đường còn lại trong KDC Bắc Hà Hoàng Hổ1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất ở đô thị
1132Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ BẮC HÀ HOÀNG HỔ THEO QUY HOẠCH - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaĐường số 8, 11, 121.440.000864.000576.000288.000-Đất SX-KD đô thị
1133Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ BẮC HÀ HOÀNG HỔ THEO QUY HOẠCH - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaĐường số 8, 11, 121.680.0001.008.000672.000336.000-Đất TM-DV đô thị
1134Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ BẮC HÀ HOÀNG HỔ THEO QUY HOẠCH - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaĐường số 8, 11, 122.400.0001.440.000960.000480.000-Đất ở đô thị
1135Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ BẮC HÀ HOÀNG HỔ THEO QUY HOẠCH - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaĐường Trần Quang Diệu nối dài1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
1136Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ BẮC HÀ HOÀNG HỔ THEO QUY HOẠCH - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaĐường Trần Quang Diệu nối dài2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
1137Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ BẮC HÀ HOÀNG HỔ THEO QUY HOẠCH - Đường loại 4 - Phường Mỹ HòaĐường Trần Quang Diệu nối dài3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
1138Thành phố Long XuyênKHU ĐÔ THỊ GOLDEN CITY AN GIANG VÀ KHU LIÊN HỢP VH, TT, DV HỘI CHỢ TRIỂN LẢM VÀ DÂN CƯ PHƯỜNG MỸ HÒACác đường còn lại6.480.0003.888.0002.592.0001.296.000-Đất SX-KD đô thị
1139Thành phố Long XuyênKHU ĐÔ THỊ GOLDEN CITY AN GIANG VÀ KHU LIÊN HỢP VH, TT, DV HỘI CHỢ TRIỂN LẢM VÀ DÂN CƯ PHƯỜNG MỸ HÒACác đường còn lại7.560.0004.536.0003.024.0001.512.000-Đất TM-DV đô thị
1140Thành phố Long XuyênKHU ĐÔ THỊ GOLDEN CITY AN GIANG VÀ KHU LIÊN HỢP VH, TT, DV HỘI CHỢ TRIỂN LẢM VÀ DÂN CƯ PHƯỜNG MỸ HÒACác đường còn lại10.800.0006.480.0004.320.0002.160.000-Đất ở đô thị
1141Thành phố Long XuyênKHU ĐÔ THỊ GOLDEN CITY AN GIANG VÀ KHU LIÊN HỢP VH, TT, DV HỘI CHỢ TRIỂN LẢM VÀ DÂN CƯ PHƯỜNG MỸ HÒATuyến N8A, N8B và Đường số 21 -6.840.0004.104.0002.736.0001.368.000-Đất SX-KD đô thị
1142Thành phố Long XuyênKHU ĐÔ THỊ GOLDEN CITY AN GIANG VÀ KHU LIÊN HỢP VH, TT, DV HỘI CHỢ TRIỂN LẢM VÀ DÂN CƯ PHƯỜNG MỸ HÒATuyến N8A, N8B và Đường số 21 -7.980.0004.788.0003.192.0001.596.000-Đất TM-DV đô thị
1143Thành phố Long XuyênKHU ĐÔ THỊ GOLDEN CITY AN GIANG VÀ KHU LIÊN HỢP VH, TT, DV HỘI CHỢ TRIỂN LẢM VÀ DÂN CƯ PHƯỜNG MỸ HÒATuyến N8A, N8B và Đường số 21 -11.400.0006.840.0004.560.0002.280.000-Đất ở đô thị
1144Thành phố Long XuyênKhu tái định cư Trung tâm hành chính TP. Long Xuyên - Đường loại 3 - Phường Mỹ HòaCác đường trong KDC4.800.0002.880.0001.920.000960.000-Đất SX-KD đô thị
1145Thành phố Long XuyênKhu tái định cư Trung tâm hành chính TP. Long Xuyên - Đường loại 3 - Phường Mỹ HòaCác đường trong KDC5.600.0003.360.0002.240.0001.120.000-Đất TM-DV đô thị
1146Thành phố Long XuyênKhu tái định cư Trung tâm hành chính TP. Long Xuyên - Đường loại 3 - Phường Mỹ HòaCác đường trong KDC8.000.0004.800.0003.200.0001.600.000-Đất ở đô thị
1147Thành phố Long XuyênNguyễn Hoàng - Đường loại 3 - Phường Mỹ HòaSuốt đường6.840.0004.104.0002.736.0001.368.000-Đất SX-KD đô thị
1148Thành phố Long XuyênNguyễn Hoàng - Đường loại 3 - Phường Mỹ HòaSuốt đường7.980.0004.788.0003.192.0001.596.000-Đất TM-DV đô thị
1149Thành phố Long XuyênNguyễn Hoàng - Đường loại 3 - Phường Mỹ HòaSuốt đường11.400.0006.840.0004.560.0002.280.000-Đất ở đô thị
1150Thành phố Long XuyênĐường Tỉnh Lộ 943 - Đường loại 3 - Phường Mỹ HòaCầu Bằng Tăng - ranh Phú Hòa4.320.0002.592.0001.728.000864.000-Đất SX-KD đô thị
1151Thành phố Long XuyênĐường Tỉnh Lộ 943 - Đường loại 3 - Phường Mỹ HòaCầu Bằng Tăng - ranh Phú Hòa5.040.0003.024.0002.016.0001.008.000-Đất TM-DV đô thị
1152Thành phố Long XuyênĐường Tỉnh Lộ 943 - Đường loại 3 - Phường Mỹ HòaCầu Bằng Tăng - ranh Phú Hòa7.200.0004.320.0002.880.0001.440.000-Đất ở đô thị
1153Thành phố Long XuyênĐường Tỉnh Lộ 943 - Đường loại 3 - Phường Mỹ HòaCầu Mương Điểm - cầu Bằng Tăng6.240.0003.744.0002.496.0001.248.000-Đất SX-KD đô thị
1154Thành phố Long XuyênĐường Tỉnh Lộ 943 - Đường loại 3 - Phường Mỹ HòaCầu Mương Điểm - cầu Bằng Tăng7.280.0004.368.0002.912.0001.456.000-Đất TM-DV đô thị
1155Thành phố Long XuyênĐường Tỉnh Lộ 943 - Đường loại 3 - Phường Mỹ HòaCầu Mương Điểm - cầu Bằng Tăng10.400.0006.240.0004.160.0002.080.000-Đất ở đô thị
1156Thành phố Long XuyênĐường Tỉnh Lộ 943 - Đường loại 3 - Phường Mỹ HòaNguyễn Hoàng - Cầu Mương Điểm8.640.0005.184.0003.456.0001.728.000-Đất SX-KD đô thị
1157Thành phố Long XuyênĐường Tỉnh Lộ 943 - Đường loại 3 - Phường Mỹ HòaNguyễn Hoàng - Cầu Mương Điểm10.080.0006.048.0004.032.0002.016.000-Đất TM-DV đô thị
1158Thành phố Long XuyênĐường Tỉnh Lộ 943 - Đường loại 3 - Phường Mỹ HòaNguyễn Hoàng - Cầu Mương Điểm14.400.0008.640.0005.760.0002.880.000-Đất ở đô thị
1159Thành phố Long XuyênBùi Văn Danh - Đường loại 3 - Phường Mỹ HòaCầu Ông Mạnh - Cầu tạm Nguyễn Thái Học4.200.0002.520.0001.680.000840.000-Đất SX-KD đô thị
1160Thành phố Long XuyênBùi Văn Danh - Đường loại 3 - Phường Mỹ HòaCầu Ông Mạnh - Cầu tạm Nguyễn Thái Học4.900.0002.940.0001.960.000980.000-Đất TM-DV đô thị
1161Thành phố Long XuyênBùi Văn Danh - Đường loại 3 - Phường Mỹ HòaCầu Ông Mạnh - Cầu tạm Nguyễn Thái Học7.000.0004.200.0002.800.0001.400.000-Đất ở đô thị
1162Thành phố Long XuyênĐuờng Nguyễn Thái Học (nối dài) - Đường loại 3 - Phường Mỹ HòaNguyễn Hoàng - Suốt đường7.080.0004.248.0002.832.0001.416.000-Đất SX-KD đô thị
1163Thành phố Long XuyênĐuờng Nguyễn Thái Học (nối dài) - Đường loại 3 - Phường Mỹ HòaNguyễn Hoàng - Suốt đường8.260.0004.956.0003.304.0001.652.000-Đất TM-DV đô thị
1164Thành phố Long XuyênĐuờng Nguyễn Thái Học (nối dài) - Đường loại 3 - Phường Mỹ HòaNguyễn Hoàng - Suốt đường11.800.0007.080.0004.720.0002.360.000-Đất ở đô thị
1165Thành phố Long XuyênĐuờng Nguyễn Thái Học (nối dài) - Đường loại 3 - Phường Mỹ HòaCầu tạm Nguyến Thái Học - Nguyễn Hoàng7.080.0004.248.0002.832.0001.416.000-Đất SX-KD đô thị
1166Thành phố Long XuyênĐuờng Nguyễn Thái Học (nối dài) - Đường loại 3 - Phường Mỹ HòaCầu tạm Nguyến Thái Học - Nguyễn Hoàng8.260.0004.956.0003.304.0001.652.000-Đất TM-DV đô thị
1167Thành phố Long XuyênĐuờng Nguyễn Thái Học (nối dài) - Đường loại 3 - Phường Mỹ HòaCầu tạm Nguyến Thái Học - Nguyễn Hoàng11.800.0007.080.0004.720.0002.360.000-Đất ở đô thị
1168Thành phố Long XuyênĐường tỉnh Lộ 943 - Đường loại 1 - Phường Mỹ HòaCầu ông MạnhNguyễn Hoàng (phía bên trái lấy hết thửa đất số 31 tờ 18)9.000.0005.400.0003.600.0001.800.000-Đất SX-KD đô thị
1169Thành phố Long XuyênĐường tỉnh Lộ 943 - Đường loại 1 - Phường Mỹ HòaCầu ông MạnhNguyễn Hoàng (phía bên trái lấy hết thửa đất số 31 tờ 18)10.500.0006.300.0004.200.0002.100.000-Đất TM-DV đô thị
1170Thành phố Long XuyênĐường tỉnh Lộ 943 - Đường loại 1 - Phường Mỹ HòaCầu ông MạnhNguyễn Hoàng (phía bên trái lấy hết thửa đất số 31 tờ 18)15.000.0009.000.0006.000.0003.000.000-Đất ở đô thị
1171Thành phố Long XuyênKDC cặp rạch Ba Đá - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcCác đường trong KDC1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
1172Thành phố Long XuyênKDC cặp rạch Ba Đá - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcCác đường trong KDC1.400.000840.000560.000280.000-Đất TM-DV đô thị
1173Thành phố Long XuyênKDC cặp rạch Ba Đá - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcCác đường trong KDC2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
1174Thành phố Long XuyênKDC cặp rạch Xẻo Thoại - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcCác đường trong KDC1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
1175Thành phố Long XuyênKDC cặp rạch Xẻo Thoại - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcCác đường trong KDC1.400.000840.000560.000280.000-Đất TM-DV đô thị
1176Thành phố Long XuyênKDC cặp rạch Xẻo Thoại - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcCác đường trong KDC2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
1177Thành phố Long XuyênKDC AB - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcCác đường trong KDC1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
1178Thành phố Long XuyênKDC AB - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcCác đường trong KDC1.400.000840.000560.000280.000-Đất TM-DV đô thị
1179Thành phố Long XuyênKDC AB - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcCác đường trong KDC2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
1180Thành phố Long XuyênKDC Tỉnh đoàn - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcCác đường trong KDC1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
1181Thành phố Long XuyênKDC Tỉnh đoàn - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcCác đường trong KDC1.400.000840.000560.000280.000-Đất TM-DV đô thị
1182Thành phố Long XuyênKDC Tỉnh đoàn - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcCác đường trong KDC2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
1183Thành phố Long XuyênKDC Sở Kế hoạch đầu tư - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcCác đường trong KDC1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
1184Thành phố Long XuyênKDC Sở Kế hoạch đầu tư - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcCác đường trong KDC1.400.000840.000560.000280.000-Đất TM-DV đô thị
1185Thành phố Long XuyênKDC Sở Kế hoạch đầu tư - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcCác đường trong KDC2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
1186Thành phố Long XuyênKDC Nam Tầm Bót - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcCác đường trong KDC1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
1187Thành phố Long XuyênKDC Nam Tầm Bót - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcCác đường trong KDC1.400.000840.000560.000280.000-Đất TM-DV đô thị
1188Thành phố Long XuyênKDC Nam Tầm Bót - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcCác đường trong KDC2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
1189Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI XUNG QUANH KDC CHỢ MỸ PHƯỚC - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcĐường 06, 073.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1190Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI XUNG QUANH KDC CHỢ MỸ PHƯỚC - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcĐường 06, 073.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1191Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI XUNG QUANH KDC CHỢ MỸ PHƯỚC - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcĐường 06, 075.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1192Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI XUNG QUANH KDC CHỢ MỸ PHƯỚC - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcĐường số 08 (Đoạn còn lại)3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1193Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI XUNG QUANH KDC CHỢ MỸ PHƯỚC - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcĐường số 08 (Đoạn còn lại)3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1194Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI XUNG QUANH KDC CHỢ MỸ PHƯỚC - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcĐường số 08 (Đoạn còn lại)5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1195Thành phố Long XuyênKhu dân cư Hai Vót - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcRạch Xẻo Chanh - hết ranh KDC1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
1196Thành phố Long XuyênKhu dân cư Hai Vót - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcRạch Xẻo Chanh - hết ranh KDC1.400.000840.000560.000280.000-Đất TM-DV đô thị
1197Thành phố Long XuyênKhu dân cư Hai Vót - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcRạch Xẻo Chanh - hết ranh KDC2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
1198Thành phố Long XuyênĐường cặp Bệnh Viện Đa Khoa - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcUng Văn Khiêm - Dương Bạch Mai2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất SX-KD đô thị
1199Thành phố Long XuyênĐường cặp Bệnh Viện Đa Khoa - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcUng Văn Khiêm - Dương Bạch Mai2.450.0001.470.000980.000490.000-Đất TM-DV đô thị
1200Thành phố Long XuyênĐường cặp Bệnh Viện Đa Khoa - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcUng Văn Khiêm - Dương Bạch Mai3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất ở đô thị
1201Thành phố Long XuyênKhu dân cư Tây Đại Học - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcCác đường trong KDC3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1202Thành phố Long XuyênKhu dân cư Tây Đại Học - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcCác đường trong KDC3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1203Thành phố Long XuyênKhu dân cư Tây Đại Học - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcCác đường trong KDC5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1204Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcLê Trọng Tấn3.600.0002.160.0001.440.000720.000-Đất SX-KD đô thị
1205Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcLê Trọng Tấn4.200.0002.520.0001.680.000840.000-Đất TM-DV đô thị
1206Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcLê Trọng Tấn6.000.0003.600.0002.400.0001.200.000-Đất ở đô thị
1207Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcHuỳnh Văn Nghệ3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1208Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcHuỳnh Văn Nghệ3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1209Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcHuỳnh Văn Nghệ5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1210Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcNguyễn Bình3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1211Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcNguyễn Bình3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1212Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcNguyễn Bình5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1213Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcHoàng Lê Kha3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1214Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcHoàng Lê Kha3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1215Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcHoàng Lê Kha5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1216Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcLê Anh Xuân3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1217Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcLê Anh Xuân3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1218Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcLê Anh Xuân5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1219Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcNguyễn Minh Hồng3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1220Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcNguyễn Minh Hồng3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1221Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcNguyễn Minh Hồng5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1222Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcNguyễn Văn Trỗi3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1223Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcNguyễn Văn Trỗi3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1224Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcNguyễn Văn Trỗi5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1225Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcHồ Hảo Hớn3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1226Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcHồ Hảo Hớn3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1227Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcHồ Hảo Hớn5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1228Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcLê Thị Riêng3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1229Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcLê Thị Riêng3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1230Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcLê Thị Riêng5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1231Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcNguyễn Khánh Toàn3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1232Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcNguyễn Khánh Toàn3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1233Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcNguyễn Khánh Toàn5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1234Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcNguyễn Chí Thanh3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1235Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcNguyễn Chí Thanh3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1236Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcNguyễn Chí Thanh5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1237Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcTrần Văn Trà3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1238Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcTrần Văn Trà3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1239Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcTrần Văn Trà5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1240Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcNguyễn Thị Định3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1241Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcNguyễn Thị Định3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1242Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcNguyễn Thị Định5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1243Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcHoàng Văn Thái3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1244Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcHoàng Văn Thái3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1245Thành phố Long XuyênKHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcHoàng Văn Thái5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1246Thành phố Long XuyênKHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcPhạm Ngọc Thạch3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1247Thành phố Long XuyênKHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcPhạm Ngọc Thạch3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1248Thành phố Long XuyênKHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcPhạm Ngọc Thạch5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1249Thành phố Long XuyênKHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcTôn Thất Tùng3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1250Thành phố Long XuyênKHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcTôn Thất Tùng3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1251Thành phố Long XuyênKHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcTôn Thất Tùng5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1252Thành phố Long XuyênKHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcLương Đình Của3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1253Thành phố Long XuyênKHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcLương Đình Của3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1254Thành phố Long XuyênKHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcLương Đình Của5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1255Thành phố Long XuyênKHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcĐào Duy Anh3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1256Thành phố Long XuyênKHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcĐào Duy Anh3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1257Thành phố Long XuyênKHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcĐào Duy Anh5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1258Thành phố Long XuyênKHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcTrình Đình Thảo3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1259Thành phố Long XuyênKHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcTrình Đình Thảo3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1260Thành phố Long XuyênKHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcTrình Đình Thảo5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1261Thành phố Long XuyênKHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcDương Bạch Mai3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1262Thành phố Long XuyênKHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcDương Bạch Mai3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1263Thành phố Long XuyênKHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcDương Bạch Mai5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1264Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Mương Khai - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcGiáp phường Mỹ Hòa900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
1265Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Mương Khai - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcGiáp phường Mỹ Hòa1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
1266Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Mương Khai - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcGiáp phường Mỹ Hòa1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
1267Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gừa - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcTrần Hưng Đạo - Khu đô thị mới Tây Sông Hậu1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
1268Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gừa - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcTrần Hưng Đạo - Khu đô thị mới Tây Sông Hậu1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
1269Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Gừa - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcTrần Hưng Đạo - Khu đô thị mới Tây Sông Hậu2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
1270Thành phố Long XuyênĐường cặp Kênh Đào - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcKhu dân cư Xẻo Trôm 4 - Rạch Mương Khai900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
1271Thành phố Long XuyênĐường cặp Kênh Đào - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcKhu dân cư Xẻo Trôm 4 - Rạch Mương Khai1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
1272Thành phố Long XuyênĐường cặp Kênh Đào - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcKhu dân cư Xẻo Trôm 4 - Rạch Mương Khai1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
1273Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcCác đường còn lại2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1274Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcCác đường còn lại2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1275Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcCác đường còn lại4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1276Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcNguyễn Lương Bằng2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1277Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcNguyễn Lương Bằng2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1278Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcNguyễn Lương Bằng4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1279Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcPhạm Văn Đồng2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1280Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcPhạm Văn Đồng2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1281Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcPhạm Văn Đồng4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1282Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcLê Văn Lương2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1283Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcLê Văn Lương2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1284Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcLê Văn Lương4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1285Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcNguyễn Thượng Khách2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1286Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcNguyễn Thượng Khách2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1287Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcNguyễn Thượng Khách4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1288Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcDương Bá Trạc2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1289Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcDương Bá Trạc2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1290Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcDương Bá Trạc4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1291Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcVõ Hoành2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1292Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcVõ Hoành2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1293Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcVõ Hoành4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1294Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcHoàng Quốc Việt2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1295Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcHoàng Quốc Việt2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1296Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcHoàng Quốc Việt4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1297Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcVõ Duy Dương2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1298Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcVõ Duy Dương2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1299Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcVõ Duy Dương4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1300Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcHuỳnh Tấn Phát2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1301Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcHuỳnh Tấn Phát2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1302Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcHuỳnh Tấn Phát4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1303Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcHồ Tùng Mậu2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1304Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcHồ Tùng Mậu2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1305Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcHồ Tùng Mậu4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1306Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Xẻo Thoại - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcRạch Tầm Bót - Rạch Ba Đá1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
1307Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Xẻo Thoại - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcRạch Tầm Bót - Rạch Ba Đá1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
1308Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Xẻo Thoại - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcRạch Tầm Bót - Rạch Ba Đá2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
1309Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Ba Đá - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcPhạm Cự Lượng - Rạch Tầm Bót1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
1310Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Ba Đá - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcPhạm Cự Lượng - Rạch Tầm Bót1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
1311Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Ba Đá - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcPhạm Cự Lượng - Rạch Tầm Bót2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
1312Thành phố Long XuyênĐường rạch Xẻo Chanh - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcRạch Cái Sơn - Rạch Tầm Bót1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
1313Thành phố Long XuyênĐường rạch Xẻo Chanh - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcRạch Cái Sơn - Rạch Tầm Bót1.400.000840.000560.000280.000-Đất TM-DV đô thị
1314Thành phố Long XuyênĐường rạch Xẻo Chanh - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcRạch Cái Sơn - Rạch Tầm Bót2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
1315Thành phố Long XuyênHẻm 1, 2 tiếp giáp Trần Hưng Đạo - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcSuốt hẻm1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
1316Thành phố Long XuyênHẻm 1, 2 tiếp giáp Trần Hưng Đạo - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcSuốt hẻm2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
1317Thành phố Long XuyênHẻm 1, 2 tiếp giáp Trần Hưng Đạo - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcSuốt hẻm3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
1318Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Tầm Bót - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcSông Hậu - Rạch Mương Khai1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
1319Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Tầm Bót - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcSông Hậu - Rạch Mương Khai1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
1320Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Tầm Bót - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcSông Hậu - Rạch Mương Khai2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
1321Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcSông Hậu - Trần Hưng Đạo1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
1322Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcSông Hậu - Trần Hưng Đạo1.400.000840.000560.000280.000-Đất TM-DV đô thị
1323Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcSông Hậu - Trần Hưng Đạo2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
1324Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcTrần Hưng Đạo - Trường Đại học An Giang1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
1325Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcTrần Hưng Đạo - Trường Đại học An Giang1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
1326Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcTrần Hưng Đạo - Trường Đại học An Giang2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
1327Thành phố Long XuyênPhạm Ngũ Lão - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcSuốt đường3.300.0001.980.0001.320.000660.000-Đất SX-KD đô thị
1328Thành phố Long XuyênPhạm Ngũ Lão - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcSuốt đường3.850.0002.310.0001.540.000770.000-Đất TM-DV đô thị
1329Thành phố Long XuyênPhạm Ngũ Lão - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcSuốt đường5.500.0003.300.0002.200.0001.100.000-Đất ở đô thị
1330Thành phố Long XuyênKhu dân cư 36 nên - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcCác đường trong KDC2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất SX-KD đô thị
1331Thành phố Long XuyênKhu dân cư 36 nên - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcCác đường trong KDC2.450.0001.470.000980.000490.000-Đất TM-DV đô thị
1332Thành phố Long XuyênKhu dân cư 36 nên - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcCác đường trong KDC3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất ở đô thị
1333Thành phố Long XuyênKhu dân cư Xẻo Chanh - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcCầu Kênh Đào - Hết khu dân cư2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất SX-KD đô thị
1334Thành phố Long XuyênKhu dân cư Xẻo Chanh - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcCầu Kênh Đào - Hết khu dân cư2.450.0001.470.000980.000490.000-Đất TM-DV đô thị
1335Thành phố Long XuyênKhu dân cư Xẻo Chanh - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcCầu Kênh Đào - Hết khu dân cư3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất ở đô thị
1336Thành phố Long XuyênThoại Ngọc Hầu - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcSuốt đường2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất SX-KD đô thị
1337Thành phố Long XuyênThoại Ngọc Hầu - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcSuốt đường2.450.0001.470.000980.000490.000-Đất TM-DV đô thị
1338Thành phố Long XuyênThoại Ngọc Hầu - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcSuốt đường3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất ở đô thị
1339Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcCác đường còn lại2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1340Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcCác đường còn lại2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1341Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcCác đường còn lại4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1342Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcÂu Dương Lân2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1343Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcÂu Dương Lân2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1344Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcÂu Dương Lân4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1345Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcCôn Đảo2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1346Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcCôn Đảo2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1347Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcCôn Đảo4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1348Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcLưu Hữu Phước2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1349Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcLưu Hữu Phước2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1350Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcLưu Hữu Phước4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1351Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcĐặng Thai Mai2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1352Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcĐặng Thai Mai2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1353Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcĐặng Thai Mai4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1354Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcTrần Huy Liệu2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1355Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcTrần Huy Liệu2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1356Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcTrần Huy Liệu4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1357Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcPhùng Chí Kiên2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1358Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcPhùng Chí Kiên2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1359Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcPhùng Chí Kiên4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1360Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcNguyễn Đức Cảnh2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1361Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcNguyễn Đức Cảnh2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1362Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcNguyễn Đức Cảnh4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1363Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcHắc Hải2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1364Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcHắc Hải2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1365Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcHắc Hải4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1366Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcBa So2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1367Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcBa So2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1368Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcBa So4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1369Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcViệt Bắc2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1370Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcViệt Bắc2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1371Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcViệt Bắc4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1372Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcVõ Văn Tần2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1373Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcVõ Văn Tần2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1374Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcVõ Văn Tần4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1375Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcHà Huy Giáp2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1376Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcHà Huy Giáp2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1377Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcHà Huy Giáp4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1378Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcNguyễn Phong Sắc2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1379Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcNguyễn Phong Sắc2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1380Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcNguyễn Phong Sắc4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1381Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcCù Chính Lan2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1382Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcCù Chính Lan2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1383Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcCù Chính Lan4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1384Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcNguyễn Hữu Thọ2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1385Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcNguyễn Hữu Thọ2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1386Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcNguyễn Hữu Thọ4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1387Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcPhạm Thiều2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1388Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcPhạm Thiều2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1389Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcPhạm Thiều4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1390Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcTô Hiệu2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1391Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcTô Hiệu2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1392Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcTô Hiệu4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1393Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcLê Duẩn2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1394Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcLê Duẩn2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1395Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcLê Duẩn4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1396Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcPhan Đăng Lưu2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1397Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcPhan Đăng Lưu2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1398Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcPhan Đăng Lưu4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1399Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcTrần Phú2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1400Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcTrần Phú2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1401Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcTrần Phú4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1402Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcĐốc Binh Là2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1403Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcĐốc Binh Là2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1404Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcĐốc Binh Là4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1405Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcNguyễn Tất Thành2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1406Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcNguyễn Tất Thành2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1407Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcNguyễn Tất Thành4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1408Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcHà Huy Tập2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1409Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcHà Huy Tập2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1410Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcHà Huy Tập4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1411Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcTrường Chinh2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1412Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcTrường Chinh2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1413Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcTrường Chinh4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1414Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcTô Vĩnh Diện2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1415Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcTô Vĩnh Diện2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1416Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ PhướcTô Vĩnh Diện4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1417Thành phố Long XuyênKDC TÂY SÔNG HẬU - Đường loại 3 - Phường Mỹ PhướcCác đường còn lại4.200.0002.520.0001.680.000840.000-Đất SX-KD đô thị
1418Thành phố Long XuyênKDC TÂY SÔNG HẬU - Đường loại 3 - Phường Mỹ PhướcCác đường còn lại4.900.0002.940.0001.960.000980.000-Đất TM-DV đô thị
1419Thành phố Long XuyênKDC TÂY SÔNG HẬU - Đường loại 3 - Phường Mỹ PhướcCác đường còn lại7.000.0004.200.0002.800.0001.400.000-Đất ở đô thị
1420Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG ĐỐI DIỆN NHÀ LỒNG CHỢ MỸ PHƯỚC - Đường loại 3 - Phường Mỹ PhướcĐường số 054.200.0002.520.0001.680.000840.000-Đất SX-KD đô thị
1421Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG ĐỐI DIỆN NHÀ LỒNG CHỢ MỸ PHƯỚC - Đường loại 3 - Phường Mỹ PhướcĐường số 054.900.0002.940.0001.960.000980.000-Đất TM-DV đô thị
1422Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG ĐỐI DIỆN NHÀ LỒNG CHỢ MỸ PHƯỚC - Đường loại 3 - Phường Mỹ PhướcĐường số 057.000.0004.200.0002.800.0001.400.000-Đất ở đô thị
1423Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG ĐỐI DIỆN NHÀ LỒNG CHỢ MỸ PHƯỚC - Đường loại 3 - Phường Mỹ PhướcĐường số 08 (Hùng Vương – thửa 243, tờ BĐ số 06) -4.200.0002.520.0001.680.000840.000-Đất SX-KD đô thị
1424Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG ĐỐI DIỆN NHÀ LỒNG CHỢ MỸ PHƯỚC - Đường loại 3 - Phường Mỹ PhướcĐường số 08 (Hùng Vương – thửa 243, tờ BĐ số 06) -4.900.0002.940.0001.960.000980.000-Đất TM-DV đô thị
1425Thành phố Long XuyênCÁC ĐƯỜNG ĐỐI DIỆN NHÀ LỒNG CHỢ MỸ PHƯỚC - Đường loại 3 - Phường Mỹ PhướcĐường số 08 (Hùng Vương – thửa 243, tờ BĐ số 06) -7.000.0004.200.0002.800.0001.400.000-Đất ở đô thị
1426Thành phố Long XuyênTriệu Quang Phục - Đường loại 3 - Phường Mỹ PhướcSuốt đường4.800.0002.880.0001.920.000960.000-Đất SX-KD đô thị
1427Thành phố Long XuyênTriệu Quang Phục - Đường loại 3 - Phường Mỹ PhướcSuốt đường5.600.0003.360.0002.240.0001.120.000-Đất TM-DV đô thị
1428Thành phố Long XuyênTriệu Quang Phục - Đường loại 3 - Phường Mỹ PhướcSuốt đường8.000.0004.800.0003.200.0001.600.000-Đất ở đô thị
1429Thành phố Long XuyênUng Văn Khiêm - Đường loại 3 - Phường Mỹ PhướcSuốt đường6.000.0003.600.0002.400.0001.200.000-Đất SX-KD đô thị
1430Thành phố Long XuyênUng Văn Khiêm - Đường loại 3 - Phường Mỹ PhướcSuốt đường7.000.0004.200.0002.800.0001.400.000-Đất TM-DV đô thị
1431Thành phố Long XuyênUng Văn Khiêm - Đường loại 3 - Phường Mỹ PhướcSuốt đường10.000.0006.000.0004.000.0002.000.000-Đất ở đô thị
1432Thành phố Long XuyênPhạm Cự Lượng - Đường loại 3 - Phường Mỹ PhướcSuốt đường6.000.0003.600.0002.400.0001.200.000-Đất SX-KD đô thị
1433Thành phố Long XuyênPhạm Cự Lượng - Đường loại 3 - Phường Mỹ PhướcSuốt đường7.000.0004.200.0002.800.0001.400.000-Đất TM-DV đô thị
1434Thành phố Long XuyênPhạm Cự Lượng - Đường loại 3 - Phường Mỹ PhướcSuốt đường10.000.0006.000.0004.000.0002.000.000-Đất ở đô thị
1435Thành phố Long XuyênNguyễn Văn Linh (Lý Thái Tổ dự kiến) - Đường loại 3 - Phường Mỹ PhướcUng Văn Khiêm - Cuối ranh khu dân cư Tiến Đạt4.800.0002.880.0001.920.000960.000-Đất SX-KD đô thị
1436Thành phố Long XuyênNguyễn Văn Linh (Lý Thái Tổ dự kiến) - Đường loại 3 - Phường Mỹ PhướcUng Văn Khiêm - Cuối ranh khu dân cư Tiến Đạt5.600.0003.360.0002.240.0001.120.000-Đất TM-DV đô thị
1437Thành phố Long XuyênNguyễn Văn Linh (Lý Thái Tổ dự kiến) - Đường loại 3 - Phường Mỹ PhướcUng Văn Khiêm - Cuối ranh khu dân cư Tiến Đạt8.000.0004.800.0003.200.0001.600.000-Đất ở đô thị
1438Thành phố Long XuyênĐường Kênh Đào - Đường loại 3 - Phường Mỹ PhướcTrần Hưng Đạo - Cầu Kênh Đào4.320.0002.592.0001.728.000864.000-Đất SX-KD đô thị
1439Thành phố Long XuyênĐường Kênh Đào - Đường loại 3 - Phường Mỹ PhướcTrần Hưng Đạo - Cầu Kênh Đào5.040.0003.024.0002.016.0001.008.000-Đất TM-DV đô thị
1440Thành phố Long XuyênĐường Kênh Đào - Đường loại 3 - Phường Mỹ PhướcTrần Hưng Đạo - Cầu Kênh Đào7.200.0004.320.0002.880.0001.440.000-Đất ở đô thị
1441Thành phố Long XuyênTô Hiến Thành - Đường loại 3 - Phường Mỹ PhướcTrần Hưng Đạo - Hùng Vương nối dài4.320.0002.592.0001.728.000864.000-Đất SX-KD đô thị
1442Thành phố Long XuyênTô Hiến Thành - Đường loại 3 - Phường Mỹ PhướcTrần Hưng Đạo - Hùng Vương nối dài5.040.0003.024.0002.016.0001.008.000-Đất TM-DV đô thị
1443Thành phố Long XuyênTô Hiến Thành - Đường loại 3 - Phường Mỹ PhướcTrần Hưng Đạo - Hùng Vương nối dài7.200.0004.320.0002.880.0001.440.000-Đất ở đô thị
1444Thành phố Long XuyênHùng Vương - Đường loại 1 - Phường Mỹ PhướcRạch Cái Sơn - Tô Hiến Thành9.000.0005.400.0003.600.0001.800.000-Đất SX-KD đô thị
1445Thành phố Long XuyênHùng Vương - Đường loại 1 - Phường Mỹ PhướcRạch Cái Sơn - Tô Hiến Thành10.500.0006.300.0004.200.0002.100.000-Đất TM-DV đô thị
1446Thành phố Long XuyênHùng Vương - Đường loại 1 - Phường Mỹ PhướcRạch Cái Sơn - Tô Hiến Thành15.000.0009.000.0006.000.0003.000.000-Đất ở đô thị
1447Thành phố Long XuyênĐường Cổng ra Bến xe cũ - Đường loại 1 - Phường Mỹ PhướcTrần Hưng Đạo - cuối đường7.200.0004.320.0002.880.0001.440.000-Đất SX-KD đô thị
1448Thành phố Long XuyênĐường Cổng ra Bến xe cũ - Đường loại 1 - Phường Mỹ PhướcTrần Hưng Đạo - cuối đường8.400.0005.040.0003.360.0001.680.000-Đất TM-DV đô thị
1449Thành phố Long XuyênĐường Cổng ra Bến xe cũ - Đường loại 1 - Phường Mỹ PhướcTrần Hưng Đạo - cuối đường12.000.0007.200.0004.800.0002.400.000-Đất ở đô thị
1450Thành phố Long XuyênKDC Lý Thái Tổ (nối dài) - Đường loại 1 - Phường Mỹ PhướcCác đường trong KDC9.000.0005.400.0003.600.0001.800.000-Đất SX-KD đô thị
1451Thành phố Long XuyênKDC Lý Thái Tổ (nối dài) - Đường loại 1 - Phường Mỹ PhướcCác đường trong KDC10.500.0006.300.0004.200.0002.100.000-Đất TM-DV đô thị
1452Thành phố Long XuyênKDC Lý Thái Tổ (nối dài) - Đường loại 1 - Phường Mỹ PhướcCác đường trong KDC15.000.0009.000.0006.000.0003.000.000-Đất ở đô thị
1453Thành phố Long XuyênLý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ PhướcSuốt đường15.000.0009.000.0006.000.0003.000.000-Đất SX-KD đô thị
1454Thành phố Long XuyênLý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ PhướcSuốt đường17.500.00010.500.0007.000.0003.500.000-Đất TM-DV đô thị
1455Thành phố Long XuyênLý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ PhướcSuốt đường25.000.00015.000.00010.000.0005.000.000-Đất ở đô thị
1456Thành phố Long XuyênTrần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ PhướcCầu Tầm Bót - Phạm Cự Lượng9.000.0005.400.0003.600.0001.800.000-Đất SX-KD đô thị
1457Thành phố Long XuyênTrần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ PhướcCầu Tầm Bót - Phạm Cự Lượng10.500.0006.300.0004.200.0002.100.000-Đất TM-DV đô thị
1458Thành phố Long XuyênTrần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ PhướcCầu Tầm Bót - Phạm Cự Lượng15.000.0009.000.0006.000.0003.000.000-Đất ở đô thị
1459Thành phố Long XuyênTrần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ PhướcCầu Cái Sơn - Cầu Tầm Bót15.000.0009.000.0006.000.0003.000.000-Đất SX-KD đô thị
1460Thành phố Long XuyênTrần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ PhướcCầu Cái Sơn - Cầu Tầm Bót17.500.00010.500.0007.000.0003.500.000-Đất TM-DV đô thị
1461Thành phố Long XuyênTrần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ PhướcCầu Cái Sơn - Cầu Tầm Bót25.000.00015.000.00010.000.0005.000.000-Đất ở đô thị
1462Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênUng Văn Khiêm - Ranh Mỹ Phước, Mỹ Xuyên900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
1463Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênUng Văn Khiêm - Ranh Mỹ Phước, Mỹ Xuyên1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
1464Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênUng Văn Khiêm - Ranh Mỹ Phước, Mỹ Xuyên1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
1465Thành phố Long XuyênTrần Bình Trọng - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênTrịnh Văn Ấn - Cuối ranh quy hoạch khu dân cư1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
1466Thành phố Long XuyênTrần Bình Trọng - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênTrịnh Văn Ấn - Cuối ranh quy hoạch khu dân cư1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
1467Thành phố Long XuyênTrần Bình Trọng - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênTrịnh Văn Ấn - Cuối ranh quy hoạch khu dân cư2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
1468Thành phố Long XuyênTrần Bình Trọng - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênPhan Tôn - Ung Văn Khiêm1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
1469Thành phố Long XuyênTrần Bình Trọng - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênPhan Tôn - Ung Văn Khiêm1.400.000840.000560.000280.000-Đất TM-DV đô thị
1470Thành phố Long XuyênTrần Bình Trọng - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênPhan Tôn - Ung Văn Khiêm2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
1471Thành phố Long XuyênNgô Văn Sở - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênSuốt đường2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất SX-KD đô thị
1472Thành phố Long XuyênNgô Văn Sở - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênSuốt đường2.450.0001.470.000980.000490.000-Đất TM-DV đô thị
1473Thành phố Long XuyênNgô Văn Sở - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênSuốt đường3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất ở đô thị
1474Thành phố Long XuyênTrần Thủ Độ - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênSuốt đường1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
1475Thành phố Long XuyênTrần Thủ Độ - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênSuốt đường2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
1476Thành phố Long XuyênTrần Thủ Độ - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênSuốt đường3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
1477Thành phố Long XuyênNguyễn Chánh Nhì - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênSuốt đường1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
1478Thành phố Long XuyênNguyễn Chánh Nhì - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênSuốt đường2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
1479Thành phố Long XuyênNguyễn Chánh Nhì - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênSuốt đường3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
1480Thành phố Long XuyênTrần Cảnh - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênSuốt đường1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
1481Thành phố Long XuyênTrần Cảnh - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênSuốt đường2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
1482Thành phố Long XuyênTrần Cảnh - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênSuốt đường3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
1483Thành phố Long XuyênNguyễn Hữu Tiến - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênSuốt đường1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
1484Thành phố Long XuyênNguyễn Hữu Tiến - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênSuốt đường2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
1485Thành phố Long XuyênNguyễn Hữu Tiến - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênSuốt đường3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
1486Thành phố Long XuyênĐường tổ 8 khóm Đông Thành - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênLý Thái Tổ nối dài - Khu cán bộ1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
1487Thành phố Long XuyênĐường tổ 8 khóm Đông Thành - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênLý Thái Tổ nối dài - Khu cán bộ2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
1488Thành phố Long XuyênĐường tổ 8 khóm Đông Thành - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênLý Thái Tổ nối dài - Khu cán bộ3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
1489Thành phố Long XuyênĐường nhánh Võ Thị Sáu (Đường Tổ 10)Lý Thái Tổ nối dài (Võ Thị Sáu cũ)đường cặp rạch cái sơn1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
1490Thành phố Long XuyênĐường nhánh Võ Thị Sáu (Đường Tổ 10)Lý Thái Tổ nối dài (Võ Thị Sáu cũ)đường cặp rạch cái sơn2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
1491Thành phố Long XuyênĐường nhánh Võ Thị Sáu (Đường Tổ 10)Lý Thái Tổ nối dài (Võ Thị Sáu cũ)đường cặp rạch cái sơn3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
1492Thành phố Long XuyênĐường nhánh Võ Thị Sáu (Tổ 7) - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênĐường tổ 8 (hàng rào trường Đại học) - Ung Văn Khiêm2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất SX-KD đô thị
1493Thành phố Long XuyênĐường nhánh Võ Thị Sáu (Tổ 7) - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênĐường tổ 8 (hàng rào trường Đại học) - Ung Văn Khiêm2.450.0001.470.000980.000490.000-Đất TM-DV đô thị
1494Thành phố Long XuyênĐường nhánh Võ Thị Sáu (Tổ 7) - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênĐường tổ 8 (hàng rào trường Đại học) - Ung Văn Khiêm3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất ở đô thị
1495Thành phố Long XuyênTrần Khắc Chân - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênCổng trường Hùng Vương - Cuối đường960.000576.000384.000192.000-Đất SX-KD đô thị
1496Thành phố Long XuyênTrần Khắc Chân - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênCổng trường Hùng Vương - Cuối đường1.120.000672.000448.000224.000-Đất TM-DV đô thị
1497Thành phố Long XuyênTrần Khắc Chân - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênCổng trường Hùng Vương - Cuối đường1.600.000960.000640.000320.000-Đất ở đô thị
1498Thành phố Long XuyênTrần Khắc Chân - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênHà Hoàng Hổ - cổng trường Hùng Vương2.700.0001.620.0001.080.000540.000-Đất SX-KD đô thị
1499Thành phố Long XuyênTrần Khắc Chân - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênHà Hoàng Hổ - cổng trường Hùng Vương3.150.0001.890.0001.260.000630.000-Đất TM-DV đô thị
1500Thành phố Long XuyênTrần Khắc Chân - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênHà Hoàng Hổ - cổng trường Hùng Vương4.500.0002.700.0001.800.000900.000-Đất ở đô thị
1501Thành phố Long XuyênTrần Quý Khoáng - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênHà Hoàng Hổ - Cuối đường1.440.000864.000576.000288.000-Đất SX-KD đô thị
1502Thành phố Long XuyênTrần Quý Khoáng - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênHà Hoàng Hổ - Cuối đường1.680.0001.008.000672.000336.000-Đất TM-DV đô thị
1503Thành phố Long XuyênTrần Quý Khoáng - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênHà Hoàng Hổ - Cuối đường2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất ở đô thị
1504Thành phố Long XuyênHẻm Kênh 3 - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênSuốt hẻm900.000540.000360.000180.000-Đất SX-KD đô thị
1505Thành phố Long XuyênHẻm Kênh 3 - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênSuốt hẻm1.050.000630.000420.000210.000-Đất TM-DV đô thị
1506Thành phố Long XuyênHẻm Kênh 3 - Đường loại 4 - Phường Đông XuyênSuốt hẻm1.500.000900.000600.000300.000-Đất ở đô thị
1507Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên960.000576.000384.000192.000-Đất SX-KD đô thị
1508Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên1.120.000672.000448.000224.000-Đất TM-DV đô thị
1509Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên1.600.000960.000640.000320.000-Đất ở đô thị
1510Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Bà Bầu - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên960.000576.000384.000192.000-Đất SX-KD đô thị
1511Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Bà Bầu - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên1.120.000672.000448.000224.000-Đất TM-DV đô thị
1512Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Bà Bầu - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên1.600.000960.000640.000320.000-Đất ở đô thị
1513Thành phố Long XuyênKDC Nam Kinh - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênCác đường trong KDC5.400.0003.240.0002.160.0001.080.000-Đất SX-KD đô thị
1514Thành phố Long XuyênKDC Nam Kinh - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênCác đường trong KDC6.300.0003.780.0002.520.0001.260.000-Đất TM-DV đô thị
1515Thành phố Long XuyênKDC Nam Kinh - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênCác đường trong KDC9.000.0005.400.0003.600.0001.800.000-Đất ở đô thị
1516Thành phố Long XuyênCác đường còn lại trong KDC Bà Bầu (Kể cả KDC Bà bầu mở rộng) - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1517Thành phố Long XuyênCác đường còn lại trong KDC Bà Bầu (Kể cả KDC Bà bầu mở rộng) - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1518Thành phố Long XuyênCác đường còn lại trong KDC Bà Bầu (Kể cả KDC Bà bầu mở rộng) - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1519Thành phố Long XuyênĐường số 3 - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênĐinh Trường Sanh - Trần Văn Lẫm cuối ranh quy hoạch dân cư3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1520Thành phố Long XuyênĐường số 3 - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênĐinh Trường Sanh - Trần Văn Lẫm cuối ranh quy hoạch dân cư3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1521Thành phố Long XuyênĐường số 3 - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênĐinh Trường Sanh - Trần Văn Lẫm cuối ranh quy hoạch dân cư5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1522Thành phố Long XuyênLý Thái Tổ nối dài - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênUng Văn Khiêm - Đường nhựa hiện hữu3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1523Thành phố Long XuyênLý Thái Tổ nối dài - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênUng Văn Khiêm - Đường nhựa hiện hữu3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1524Thành phố Long XuyênLý Thái Tổ nối dài - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênUng Văn Khiêm - Đường nhựa hiện hữu5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1525Thành phố Long XuyênTrịnh Đình Thước - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1526Thành phố Long XuyênTrịnh Đình Thước - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1527Thành phố Long XuyênTrịnh Đình Thước - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1528Thành phố Long XuyênNguyễn Ngọc Ba - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1529Thành phố Long XuyênNguyễn Ngọc Ba - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1530Thành phố Long XuyênNguyễn Ngọc Ba - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1531Thành phố Long XuyênLê Thiện Tứ - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1532Thành phố Long XuyênLê Thiện Tứ - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1533Thành phố Long XuyênLê Thiện Tứ - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1534Thành phố Long XuyênĐinh Trường Sanh - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1535Thành phố Long XuyênĐinh Trường Sanh - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1536Thành phố Long XuyênĐinh Trường Sanh - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1537Thành phố Long XuyênTrần Văn Lẫm - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1538Thành phố Long XuyênTrần Văn Lẫm - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1539Thành phố Long XuyênTrần Văn Lẫm - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1540Thành phố Long XuyênTrần Văn Thạnh - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1541Thành phố Long XuyênTrần Văn Thạnh - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1542Thành phố Long XuyênTrần Văn Thạnh - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1543Thành phố Long XuyênTrịnh Văn Ấn - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1544Thành phố Long XuyênTrịnh Văn Ấn - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1545Thành phố Long XuyênTrịnh Văn Ấn - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1546Thành phố Long XuyênTrương Hống - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1547Thành phố Long XuyênTrương Hống - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1548Thành phố Long XuyênTrương Hống - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1549Thành phố Long XuyênĐoàn Nhữ Hài - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1550Thành phố Long XuyênĐoàn Nhữ Hài - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1551Thành phố Long XuyênĐoàn Nhữ Hài - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1552Thành phố Long XuyênLê Quát - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1553Thành phố Long XuyênLê Quát - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1554Thành phố Long XuyênLê Quát - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1555Thành phố Long XuyênTrần Khắc Chung - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1556Thành phố Long XuyênTrần Khắc Chung - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1557Thành phố Long XuyênTrần Khắc Chung - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1558Thành phố Long XuyênNguyễn Hiền - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1559Thành phố Long XuyênNguyễn Hiền - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1560Thành phố Long XuyênNguyễn Hiền - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1561Thành phố Long XuyênTrương Hán Siêu - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1562Thành phố Long XuyênTrương Hán Siêu - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1563Thành phố Long XuyênTrương Hán Siêu - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1564Thành phố Long XuyênTrần Khắc Chân - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênNguyễn Biểu – Khu dân cư3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1565Thành phố Long XuyênTrần Khắc Chân - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênNguyễn Biểu – Khu dân cư3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1566Thành phố Long XuyênTrần Khắc Chân - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênNguyễn Biểu – Khu dân cư5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1567Thành phố Long XuyênNguyễn Biểu - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1568Thành phố Long XuyênNguyễn Biểu - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1569Thành phố Long XuyênNguyễn Biểu - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1570Thành phố Long XuyênTrần Quốc Tảng - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1571Thành phố Long XuyênTrần Quốc Tảng - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1572Thành phố Long XuyênTrần Quốc Tảng - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênSuốt đường5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1573Thành phố Long XuyênUng Văn Khiêm - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênHà Hoàng Hổ - hết ranh địa giới hành chính7.200.0004.320.0002.880.0001.440.000-Đất SX-KD đô thị
1574Thành phố Long XuyênUng Văn Khiêm - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênHà Hoàng Hổ - hết ranh địa giới hành chính8.400.0005.040.0003.360.0001.680.000-Đất TM-DV đô thị
1575Thành phố Long XuyênUng Văn Khiêm - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênHà Hoàng Hổ - hết ranh địa giới hành chính12.000.0007.200.0004.800.0002.400.000-Đất ở đô thị
1576Thành phố Long XuyênPhan Tôn - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênBùi Văn Danh - Lê Thiện Tứ3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1577Thành phố Long XuyênPhan Tôn - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênBùi Văn Danh - Lê Thiện Tứ3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1578Thành phố Long XuyênPhan Tôn - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênBùi Văn Danh - Lê Thiện Tứ5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1579Thành phố Long XuyênVõ Thị Sáu - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênNgã 3 Võ Thị Sáu - Khu B Trường Đại học An Giang3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1580Thành phố Long XuyênVõ Thị Sáu - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênNgã 3 Võ Thị Sáu - Khu B Trường Đại học An Giang3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1581Thành phố Long XuyênVõ Thị Sáu - Đường loại 3 - Phường Đông XuyênNgã 3 Võ Thị Sáu - Khu B Trường Đại học An Giang5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1582Thành phố Long XuyênBùi Văn Danh - Đường loại 2 - Phường Đông XuyênPhan Tôn - Cầu ông Mạnh5.400.0003.240.0002.160.0001.080.000-Đất SX-KD đô thị
1583Thành phố Long XuyênBùi Văn Danh - Đường loại 2 - Phường Đông XuyênPhan Tôn - Cầu ông Mạnh6.300.0003.780.0002.520.0001.260.000-Đất TM-DV đô thị
1584Thành phố Long XuyênBùi Văn Danh - Đường loại 2 - Phường Đông XuyênPhan Tôn - Cầu ông Mạnh9.000.0005.400.0003.600.0001.800.000-Đất ở đô thị
1585Thành phố Long XuyênTrần Nguyên Đán (Đường số 1) - Đường loại 2 - Phường Đông XuyênHà Hoàng Hổ - Cuối khu dân cư (đường chính của khu dân cư Bà Bầu)5.400.0003.240.0002.160.0001.080.000-Đất SX-KD đô thị
1586Thành phố Long XuyênTrần Nguyên Đán (Đường số 1) - Đường loại 2 - Phường Đông XuyênHà Hoàng Hổ - Cuối khu dân cư (đường chính của khu dân cư Bà Bầu)6.300.0003.780.0002.520.0001.260.000-Đất TM-DV đô thị
1587Thành phố Long XuyênTrần Nguyên Đán (Đường số 1) - Đường loại 2 - Phường Đông XuyênHà Hoàng Hổ - Cuối khu dân cư (đường chính của khu dân cư Bà Bầu)9.000.0005.400.0003.600.0001.800.000-Đất ở đô thị
1588Thành phố Long XuyênHà Hoàng Hổ - Đường loại 1 - Phường Đông XuyênCầu Bà Bầu - Cầu Ông Mạnh9.000.0005.400.0003.600.0001.800.000-Đất SX-KD đô thị
1589Thành phố Long XuyênHà Hoàng Hổ - Đường loại 1 - Phường Đông XuyênCầu Bà Bầu - Cầu Ông Mạnh10.500.0006.300.0004.200.0002.100.000-Đất TM-DV đô thị
1590Thành phố Long XuyênHà Hoàng Hổ - Đường loại 1 - Phường Đông XuyênCầu Bà Bầu - Cầu Ông Mạnh15.000.0009.000.0006.000.0003.000.000-Đất ở đô thị
1591Thành phố Long XuyênHà Hoàng Hổ - Đường loại 1 - Phường Đông XuyênPhan Tôn - Cầu Bà Bầu15.600.0009.360.0006.240.0003.120.000-Đất SX-KD đô thị
1592Thành phố Long XuyênHà Hoàng Hổ - Đường loại 1 - Phường Đông XuyênPhan Tôn - Cầu Bà Bầu18.200.00010.920.0007.280.0003.640.000-Đất TM-DV đô thị
1593Thành phố Long XuyênHà Hoàng Hổ - Đường loại 1 - Phường Đông XuyênPhan Tôn - Cầu Bà Bầu26.000.00015.600.00010.400.0005.200.000-Đất ở đô thị
1594Thành phố Long XuyênHẻm đối diện UBND phường - Đường loại 4 - Phường Mỹ XuyênHà Hoàng Hổ - Trần Quang Diệu1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
1595Thành phố Long XuyênHẻm đối diện UBND phường - Đường loại 4 - Phường Mỹ XuyênHà Hoàng Hổ - Trần Quang Diệu2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
1596Thành phố Long XuyênHẻm đối diện UBND phường - Đường loại 4 - Phường Mỹ XuyênHà Hoàng Hổ - Trần Quang Diệu3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
1597Thành phố Long XuyênHẻm cặp y tế phường - Đường loại 4 - Phường Mỹ XuyênTrần Quang Diệu - Cuối hẻm1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
1598Thành phố Long XuyênHẻm cặp y tế phường - Đường loại 4 - Phường Mỹ XuyênTrần Quang Diệu - Cuối hẻm2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
1599Thành phố Long XuyênHẻm cặp y tế phường - Đường loại 4 - Phường Mỹ XuyênTrần Quang Diệu - Cuối hẻm3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
1600Thành phố Long XuyênHẻm 1 rạch Cái Sơn (Đông An 5) - Đường loại 4 - Phường Mỹ XuyênTrần Hưng Đạo - Cuối hẻm1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
1601Thành phố Long XuyênHẻm 1 rạch Cái Sơn (Đông An 5) - Đường loại 4 - Phường Mỹ XuyênTrần Hưng Đạo - Cuối hẻm1.400.000840.000560.000280.000-Đất TM-DV đô thị
1602Thành phố Long XuyênHẻm 1 rạch Cái Sơn (Đông An 5) - Đường loại 4 - Phường Mỹ XuyênTrần Hưng Đạo - Cuối hẻm2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
1603Thành phố Long XuyênHẻm Bệnh viện Bình Dân (khóm Đông An 5) - Đường loại 4 - Phường Mỹ XuyênCặp Bệnh viện Bình Dân - Bảo Việt1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
1604Thành phố Long XuyênHẻm Bệnh viện Bình Dân (khóm Đông An 5) - Đường loại 4 - Phường Mỹ XuyênCặp Bệnh viện Bình Dân - Bảo Việt1.400.000840.000560.000280.000-Đất TM-DV đô thị
1605Thành phố Long XuyênHẻm Bệnh viện Bình Dân (khóm Đông An 5) - Đường loại 4 - Phường Mỹ XuyênCặp Bệnh viện Bình Dân - Bảo Việt2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
1606Thành phố Long XuyênHẻm 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ XuyênTrần Hưng Đạo - Cuối hẻm1.200.000720.000480.000240.000-Đất SX-KD đô thị
1607Thành phố Long XuyênHẻm 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ XuyênTrần Hưng Đạo - Cuối hẻm1.400.000840.000560.000280.000-Đất TM-DV đô thị
1608Thành phố Long XuyênHẻm 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ XuyênTrần Hưng Đạo - Cuối hẻm2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất ở đô thị
1609Thành phố Long XuyênVõ Thị Sáu - Đường loại 4 - Phường Mỹ XuyênĐoạn đường bê tông còn lại1.800.0001.080.000720.000360.000-Đất SX-KD đô thị
1610Thành phố Long XuyênVõ Thị Sáu - Đường loại 4 - Phường Mỹ XuyênĐoạn đường bê tông còn lại2.100.0001.260.000840.000420.000-Đất TM-DV đô thị
1611Thành phố Long XuyênVõ Thị Sáu - Đường loại 4 - Phường Mỹ XuyênĐoạn đường bê tông còn lại3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất ở đô thị
1612Thành phố Long XuyênVõ Thị Sáu - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênNgã 3 Võ Thị Sáu - Khu B Trường Đại Học AG (hết đường nhựa)3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1613Thành phố Long XuyênVõ Thị Sáu - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênNgã 3 Võ Thị Sáu - Khu B Trường Đại Học AG (hết đường nhựa)3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1614Thành phố Long XuyênVõ Thị Sáu - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênNgã 3 Võ Thị Sáu - Khu B Trường Đại Học AG (hết đường nhựa)5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1615Thành phố Long XuyênHẻm 1, 2, 3, 4, 5 (khóm Đông An 1) - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênTrần Hưng Đạo - Cuối hẻm2.700.0001.620.0001.080.000540.000-Đất SX-KD đô thị
1616Thành phố Long XuyênHẻm 1, 2, 3, 4, 5 (khóm Đông An 1) - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênTrần Hưng Đạo - Cuối hẻm3.150.0001.890.0001.260.000630.000-Đất TM-DV đô thị
1617Thành phố Long XuyênHẻm 1, 2, 3, 4, 5 (khóm Đông An 1) - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênTrần Hưng Đạo - Cuối hẻm4.500.0002.700.0001.800.000900.000-Đất ở đô thị
1618Thành phố Long XuyênHẻm 3, 4 (khóm Đông An 5) - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênTrần Hưng Đạo - Cuối hẻm3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1619Thành phố Long XuyênHẻm 3, 4 (khóm Đông An 5) - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênTrần Hưng Đạo - Cuối hẻm3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1620Thành phố Long XuyênHẻm 3, 4 (khóm Đông An 5) - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênTrần Hưng Đạo - Cuối hẻm5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1621Thành phố Long XuyênHẻm 5, 6 (khóm Đông An 5) - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênTrần Hưng Đạo - Cuối hẻm3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1622Thành phố Long XuyênHẻm 5, 6 (khóm Đông An 5) - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênTrần Hưng Đạo - Cuối hẻm3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1623Thành phố Long XuyênHẻm 5, 6 (khóm Đông An 5) - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênTrần Hưng Đạo - Cuối hẻm5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1624Thành phố Long XuyênHẻm 9 - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênTrần Hưng Đạo - Hẻm 123.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1625Thành phố Long XuyênHẻm 9 - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênTrần Hưng Đạo - Hẻm 123.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1626Thành phố Long XuyênHẻm 9 - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênTrần Hưng Đạo - Hẻm 125.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1627Thành phố Long XuyênPhan Tôn - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênLê Thiện Tứ - Bùi Văn Danh3.900.0002.340.0001.560.000780.000-Đất SX-KD đô thị
1628Thành phố Long XuyênPhan Tôn - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênLê Thiện Tứ - Bùi Văn Danh4.550.0002.730.0001.820.000910.000-Đất TM-DV đô thị
1629Thành phố Long XuyênPhan Tôn - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênLê Thiện Tứ - Bùi Văn Danh6.500.0003.900.0002.600.0001.300.000-Đất ở đô thị
1630Thành phố Long XuyênHẻm 7, 8 - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênTrần Hưng Đạo - Hẻm 123.600.0002.160.0001.440.000720.000-Đất SX-KD đô thị
1631Thành phố Long XuyênHẻm 7, 8 - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênTrần Hưng Đạo - Hẻm 124.200.0002.520.0001.680.000840.000-Đất TM-DV đô thị
1632Thành phố Long XuyênHẻm 7, 8 - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênTrần Hưng Đạo - Hẻm 126.000.0003.600.0002.400.0001.200.000-Đất ở đô thị
1633Thành phố Long XuyênHẻm 12 - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênBệnh viện Long Xuyên - Võ Thị Sáu4.800.0002.880.0001.920.000960.000-Đất SX-KD đô thị
1634Thành phố Long XuyênHẻm 12 - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênBệnh viện Long Xuyên - Võ Thị Sáu5.600.0003.360.0002.240.0001.120.000-Đất TM-DV đô thị
1635Thành phố Long XuyênHẻm 12 - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênBệnh viện Long Xuyên - Võ Thị Sáu8.000.0004.800.0003.200.0001.600.000-Đất ở đô thị
1636Thành phố Long XuyênHẻm Sông Hồng - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênTrần Hưng Đạo - Cuối hẻm3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1637Thành phố Long XuyênHẻm Sông Hồng - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênTrần Hưng Đạo - Cuối hẻm3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1638Thành phố Long XuyênHẻm Sông Hồng - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênTrần Hưng Đạo - Cuối hẻm5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1639Thành phố Long XuyênTrần Quang Diệu - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênSuốt đường4.680.0002.808.0001.872.000936.000-Đất SX-KD đô thị
1640Thành phố Long XuyênTrần Quang Diệu - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênSuốt đường5.460.0003.276.0002.184.0001.092.000-Đất TM-DV đô thị
1641Thành phố Long XuyênTrần Quang Diệu - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênSuốt đường7.800.0004.680.0003.120.0001.560.000-Đất ở đô thị
1642Thành phố Long XuyênHải Thượng Lãn Ông - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênTrần Hưng Đạo - Bệnh viện Long Xuyên3.600.0002.160.0001.440.000720.000-Đất SX-KD đô thị
1643Thành phố Long XuyênHải Thượng Lãn Ông - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênTrần Hưng Đạo - Bệnh viện Long Xuyên4.200.0002.520.0001.680.000840.000-Đất TM-DV đô thị
1644Thành phố Long XuyênHải Thượng Lãn Ông - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênTrần Hưng Đạo - Bệnh viện Long Xuyên6.000.0003.600.0002.400.0001.200.000-Đất ở đô thị
1645Thành phố Long XuyênPhan Liêm - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênSuốt đường3.600.0002.160.0001.440.000720.000-Đất SX-KD đô thị
1646Thành phố Long XuyênPhan Liêm - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênSuốt đường4.200.0002.520.0001.680.000840.000-Đất TM-DV đô thị
1647Thành phố Long XuyênPhan Liêm - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênSuốt đường6.000.0003.600.0002.400.0001.200.000-Đất ở đô thị
1648Thành phố Long XuyênTrần Khánh Dư - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênTrần Bình Trọng - Cuối đường4.200.0002.520.0001.680.000840.000-Đất SX-KD đô thị
1649Thành phố Long XuyênTrần Khánh Dư - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênTrần Bình Trọng - Cuối đường4.900.0002.940.0001.960.000980.000-Đất TM-DV đô thị
1650Thành phố Long XuyênTrần Khánh Dư - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênTrần Bình Trọng - Cuối đường7.000.0004.200.0002.800.0001.400.000-Đất ở đô thị
1651Thành phố Long XuyênVõ Thị Sáu - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênNgã 3 Võ Thị Sáu - Hết ranh Đại học An Giang4.500.0002.700.0001.800.000900.000-Đất SX-KD đô thị
1652Thành phố Long XuyênVõ Thị Sáu - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênNgã 3 Võ Thị Sáu - Hết ranh Đại học An Giang5.250.0003.150.0002.100.0001.050.000-Đất TM-DV đô thị
1653Thành phố Long XuyênVõ Thị Sáu - Đường loại 3 - Phường Mỹ XuyênNgã 3 Võ Thị Sáu - Hết ranh Đại học An Giang7.500.0004.500.0003.000.0001.500.000-Đất ở đô thị
1654Thành phố Long XuyênKDC Lý Thái Tổ (nối dài) - Đường loại 2 - Phường Mỹ XuyênCác đường trong KDC10.080.0006.048.0004.032.0002.016.000-Đất SX-KD đô thị
1655Thành phố Long XuyênKDC Lý Thái Tổ (nối dài) - Đường loại 2 - Phường Mỹ XuyênCác đường trong KDC11.760.0007.056.0004.704.0002.352.000-Đất TM-DV đô thị
1656Thành phố Long XuyênKDC Lý Thái Tổ (nối dài) - Đường loại 2 - Phường Mỹ XuyênCác đường trong KDC16.800.00010.080.0006.720.0003.360.000-Đất ở đô thị
1657Thành phố Long XuyênBùi Văn Danh - Đường loại 2 - Phường Mỹ XuyênTrần Hưng Đạo - Phan Tôn5.400.0003.240.0002.160.0001.080.000-Đất SX-KD đô thị
1658Thành phố Long XuyênBùi Văn Danh - Đường loại 2 - Phường Mỹ XuyênTrần Hưng Đạo - Phan Tôn6.300.0003.780.0002.520.0001.260.000-Đất TM-DV đô thị
1659Thành phố Long XuyênBùi Văn Danh - Đường loại 2 - Phường Mỹ XuyênTrần Hưng Đạo - Phan Tôn9.000.0005.400.0003.600.0001.800.000-Đất ở đô thị
1660Thành phố Long XuyênVõ Thị Sáu - Đường loại 2 - Phường Mỹ XuyênHà Hoàng Hổ - Ngã 3 Võ Thị Sáu6.600.0003.960.0002.640.0001.320.000-Đất SX-KD đô thị
1661Thành phố Long XuyênVõ Thị Sáu - Đường loại 2 - Phường Mỹ XuyênHà Hoàng Hổ - Ngã 3 Võ Thị Sáu7.700.0004.620.0003.080.0001.540.000-Đất TM-DV đô thị
1662Thành phố Long XuyênVõ Thị Sáu - Đường loại 2 - Phường Mỹ XuyênHà Hoàng Hổ - Ngã 3 Võ Thị Sáu11.000.0006.600.0004.400.0002.200.000-Đất ở đô thị
1663Thành phố Long XuyênBùi Thị Xuân - Đường loại 2 - Phường Mỹ XuyênSuốt đường7.800.0004.680.0003.120.0001.560.000-Đất SX-KD đô thị
1664Thành phố Long XuyênBùi Thị Xuân - Đường loại 2 - Phường Mỹ XuyênSuốt đường9.100.0005.460.0003.640.0001.820.000-Đất TM-DV đô thị
1665Thành phố Long XuyênBùi Thị Xuân - Đường loại 2 - Phường Mỹ XuyênSuốt đường13.000.0007.800.0005.200.0002.600.000-Đất ở đô thị
1666Thành phố Long XuyênTrần Khánh Dư - Đường loại 2 - Phường Mỹ XuyênHà Hoàng Hổ - Trần Bình Trọng6.600.0003.960.0002.640.0001.320.000-Đất SX-KD đô thị
1667Thành phố Long XuyênTrần Khánh Dư - Đường loại 2 - Phường Mỹ XuyênHà Hoàng Hổ - Trần Bình Trọng7.700.0004.620.0003.080.0001.540.000-Đất TM-DV đô thị
1668Thành phố Long XuyênTrần Khánh Dư - Đường loại 2 - Phường Mỹ XuyênHà Hoàng Hổ - Trần Bình Trọng11.000.0006.600.0004.400.0002.200.000-Đất ở đô thị
1669Thành phố Long XuyênTrần Bình Trọng - Đường loại 1 - Phường Mỹ XuyênSuốt đường10.200.0006.120.0004.080.0002.040.000-Đất SX-KD đô thị
1670Thành phố Long XuyênTrần Bình Trọng - Đường loại 1 - Phường Mỹ XuyênSuốt đường11.900.0007.140.0004.760.0002.380.000-Đất TM-DV đô thị
1671Thành phố Long XuyênTrần Bình Trọng - Đường loại 1 - Phường Mỹ XuyênSuốt đường17.000.00010.200.0006.800.0003.400.000-Đất ở đô thị
1672Thành phố Long XuyênTrần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ XuyênCầu Cái Sơn - Cầu Hoàng Diệu18.000.00010.800.0007.200.0003.600.000-Đất SX-KD đô thị
1673Thành phố Long XuyênTrần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ XuyênCầu Cái Sơn - Cầu Hoàng Diệu21.000.00012.600.0008.400.0004.200.000-Đất TM-DV đô thị
1674Thành phố Long XuyênTrần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ XuyênCầu Cái Sơn - Cầu Hoàng Diệu30.000.00018.000.00012.000.0006.000.000-Đất ở đô thị
1675Thành phố Long XuyênHà Hoàng Hổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ XuyênTrần Hưng Đạo - Phan Tôn15.600.0009.360.0006.240.0003.120.000-Đất SX-KD đô thị
1676Thành phố Long XuyênHà Hoàng Hổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ XuyênTrần Hưng Đạo - Phan Tôn18.200.00010.920.0007.280.0003.640.000-Đất TM-DV đô thị
1677Thành phố Long XuyênHà Hoàng Hổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ XuyênTrần Hưng Đạo - Phan Tôn26.000.00015.600.00010.400.0005.200.000-Đất ở đô thị
1678Thành phố Long XuyênLý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ XuyênSuốt đường16.800.00010.080.0006.720.0003.360.000-Đất SX-KD đô thị
1679Thành phố Long XuyênLý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ XuyênSuốt đường19.600.00011.760.0007.840.0003.920.000-Đất TM-DV đô thị
1680Thành phố Long XuyênLý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ XuyênSuốt đường28.000.00016.800.00011.200.0005.600.000-Đất ở đô thị
1681Thành phố Long XuyênLê Văn Nhung - Đường loại 4 - Phường Mỹ BìnhLê Hồng Phong - Cầu Nguyễn Trung Trực1.500.000900.000600.000300.000-Đất SX-KD đô thị
1682Thành phố Long XuyênLê Văn Nhung - Đường loại 4 - Phường Mỹ BìnhLê Hồng Phong - Cầu Nguyễn Trung Trực1.750.0001.050.000700.000350.000-Đất TM-DV đô thị
1683Thành phố Long XuyênLê Văn Nhung - Đường loại 4 - Phường Mỹ BìnhLê Hồng Phong - Cầu Nguyễn Trung Trực2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất ở đô thị
1684Thành phố Long XuyênHẻm 2 Yếu Kiêu - Cô Bắc - Cô Giang - Đường loại 4 - Phường Mỹ BìnhSuốt hẻm3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1685Thành phố Long XuyênHẻm 2 Yếu Kiêu - Cô Bắc - Cô Giang - Đường loại 4 - Phường Mỹ BìnhSuốt hẻm3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1686Thành phố Long XuyênHẻm 2 Yếu Kiêu - Cô Bắc - Cô Giang - Đường loại 4 - Phường Mỹ BìnhSuốt hẻm5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1687Thành phố Long XuyênHẻm tổ 1 Trần Hưng Đạo - Ngô Quyền - Đường loại 4 - Phường Mỹ BìnhSuốt hẻm2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1688Thành phố Long XuyênHẻm tổ 1 Trần Hưng Đạo - Ngô Quyền - Đường loại 4 - Phường Mỹ BìnhSuốt hẻm2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1689Thành phố Long XuyênHẻm tổ 1 Trần Hưng Đạo - Ngô Quyền - Đường loại 4 - Phường Mỹ BìnhSuốt hẻm4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1690Thành phố Long XuyênHẻm Hòa Bình - Đường loại 4 - Phường Mỹ BìnhSuốt hẻm3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1691Thành phố Long XuyênHẻm Hòa Bình - Đường loại 4 - Phường Mỹ BìnhSuốt hẻm3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1692Thành phố Long XuyênHẻm Hòa Bình - Đường loại 4 - Phường Mỹ BìnhSuốt hẻm5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1693Thành phố Long XuyênHẻm Huỳnh Thanh - Đường loại 4 - Phường Mỹ BìnhSuốt hẻm3.120.0001.872.0001.248.000624.000-Đất SX-KD đô thị
1694Thành phố Long XuyênHẻm Huỳnh Thanh - Đường loại 4 - Phường Mỹ BìnhSuốt hẻm3.640.0002.184.0001.456.000728.000-Đất TM-DV đô thị
1695Thành phố Long XuyênHẻm Huỳnh Thanh - Đường loại 4 - Phường Mỹ BìnhSuốt hẻm5.200.0003.120.0002.080.0001.040.000-Đất ở đô thị
1696Thành phố Long XuyênHẻm Bạch Hổ - Đường loại 4 - Phường Mỹ BìnhTôn Đức Thắng - Lê Triệu Kiết2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1697Thành phố Long XuyênHẻm Bạch Hổ - Đường loại 4 - Phường Mỹ BìnhTôn Đức Thắng - Lê Triệu Kiết2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1698Thành phố Long XuyênHẻm Bạch Hổ - Đường loại 4 - Phường Mỹ BìnhTôn Đức Thắng - Lê Triệu Kiết4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1699Thành phố Long XuyênĐường vòng Yết Kiêu - Đường loại 4 - Phường Mỹ BìnhNguyễn Xí - Lê Văn Nhung3.900.0002.340.0001.560.000780.000-Đất SX-KD đô thị
1700Thành phố Long XuyênĐường vòng Yết Kiêu - Đường loại 4 - Phường Mỹ BìnhNguyễn Xí - Lê Văn Nhung4.550.0002.730.0001.820.000910.000-Đất TM-DV đô thị
1701Thành phố Long XuyênĐường vòng Yết Kiêu - Đường loại 4 - Phường Mỹ BìnhNguyễn Xí - Lê Văn Nhung6.500.0003.900.0002.600.0001.300.000-Đất ở đô thị
1702Thành phố Long XuyênCặp bờ kè Nguyễn Du - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường3.600.0002.160.0001.440.000720.000-Đất SX-KD đô thị
1703Thành phố Long XuyênCặp bờ kè Nguyễn Du - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường4.200.0002.520.0001.680.000840.000-Đất TM-DV đô thị
1704Thành phố Long XuyênCặp bờ kè Nguyễn Du - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường6.000.0003.600.0002.400.0001.200.000-Đất ở đô thị
1705Thành phố Long XuyênHẻm tổ 10 Ngô Quyền - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhSuốt hẻm2.700.0001.620.0001.080.000540.000-Đất SX-KD đô thị
1706Thành phố Long XuyênHẻm tổ 10 Ngô Quyền - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhSuốt hẻm3.150.0001.890.0001.260.000630.000-Đất TM-DV đô thị
1707Thành phố Long XuyênHẻm tổ 10 Ngô Quyền - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhSuốt hẻm4.500.0002.700.0001.800.000900.000-Đất ở đô thị
1708Thành phố Long XuyênHẻm 141 - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhNguyễn Thái Học - Yết Kiêu2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1709Thành phố Long XuyênHẻm 141 - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhNguyễn Thái Học - Yết Kiêu2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1710Thành phố Long XuyênHẻm 141 - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhNguyễn Thái Học - Yết Kiêu4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1711Thành phố Long XuyênLê Văn Nhung - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhNguyễn Thái Học - Lê Hồng Phong2.700.0001.620.0001.080.000540.000-Đất SX-KD đô thị
1712Thành phố Long XuyênLê Văn Nhung - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhNguyễn Thái Học - Lê Hồng Phong3.150.0001.890.0001.260.000630.000-Đất TM-DV đô thị
1713Thành phố Long XuyênLê Văn Nhung - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhNguyễn Thái Học - Lê Hồng Phong4.500.0002.700.0001.800.000900.000-Đất ở đô thị
1714Thành phố Long XuyênLê Quý Đôn - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường5.460.0003.276.0002.184.0001.092.000-Đất SX-KD đô thị
1715Thành phố Long XuyênLê Quý Đôn - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường6.370.0003.822.0002.548.0001.274.000-Đất TM-DV đô thị
1716Thành phố Long XuyênLê Quý Đôn - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường9.100.0005.460.0003.640.0001.820.000-Đất ở đô thị
1717Thành phố Long XuyênNguyễn Đăng Sơn - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường5.460.0003.276.0002.184.0001.092.000-Đất SX-KD đô thị
1718Thành phố Long XuyênNguyễn Đăng Sơn - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường6.370.0003.822.0002.548.0001.274.000-Đất TM-DV đô thị
1719Thành phố Long XuyênNguyễn Đăng Sơn - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường9.100.0005.460.0003.640.0001.820.000-Đất ở đô thị
1720Thành phố Long XuyênCô Bắc - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường3.900.0002.340.0001.560.000780.000-Đất SX-KD đô thị
1721Thành phố Long XuyênCô Bắc - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường4.550.0002.730.0001.820.000910.000-Đất TM-DV đô thị
1722Thành phố Long XuyênCô Bắc - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường6.500.0003.900.0002.600.0001.300.000-Đất ở đô thị
1723Thành phố Long XuyênCô Giang - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường3.900.0002.340.0001.560.000780.000-Đất SX-KD đô thị
1724Thành phố Long XuyênCô Giang - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường4.550.0002.730.0001.820.000910.000-Đất TM-DV đô thị
1725Thành phố Long XuyênCô Giang - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường6.500.0003.900.0002.600.0001.300.000-Đất ở đô thị
1726Thành phố Long XuyênPhạm Văn Xảo - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường3.900.0002.340.0001.560.000780.000-Đất SX-KD đô thị
1727Thành phố Long XuyênPhạm Văn Xảo - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường4.550.0002.730.0001.820.000910.000-Đất TM-DV đô thị
1728Thành phố Long XuyênPhạm Văn Xảo - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường6.500.0003.900.0002.600.0001.300.000-Đất ở đô thị
1729Thành phố Long XuyênLê Sát - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường3.900.0002.340.0001.560.000780.000-Đất SX-KD đô thị
1730Thành phố Long XuyênLê Sát - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường4.550.0002.730.0001.820.000910.000-Đất TM-DV đô thị
1731Thành phố Long XuyênLê Sát - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường6.500.0003.900.0002.600.0001.300.000-Đất ở đô thị
1732Thành phố Long XuyênNguyễn Xí - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường3.900.0002.340.0001.560.000780.000-Đất SX-KD đô thị
1733Thành phố Long XuyênNguyễn Xí - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường4.550.0002.730.0001.820.000910.000-Đất TM-DV đô thị
1734Thành phố Long XuyênNguyễn Xí - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường6.500.0003.900.0002.600.0001.300.000-Đất ở đô thị
1735Thành phố Long XuyênKhúc Thừa Dụ - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường4.200.0002.520.0001.680.000840.000-Đất SX-KD đô thị
1736Thành phố Long XuyênKhúc Thừa Dụ - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường4.900.0002.940.0001.960.000980.000-Đất TM-DV đô thị
1737Thành phố Long XuyênKhúc Thừa Dụ - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường7.000.0004.200.0002.800.0001.400.000-Đất ở đô thị
1738Thành phố Long XuyênLa Sơn Phu Tử - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhLý Thường Kiệt - Lê Hồng Phong5.460.0003.276.0002.184.0001.092.000-Đất SX-KD đô thị
1739Thành phố Long XuyênLa Sơn Phu Tử - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhLý Thường Kiệt - Lê Hồng Phong6.370.0003.822.0002.548.0001.274.000-Đất TM-DV đô thị
1740Thành phố Long XuyênLa Sơn Phu Tử - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhLý Thường Kiệt - Lê Hồng Phong9.100.0005.460.0003.640.0001.820.000-Đất ở đô thị
1741Thành phố Long XuyênHoàng Văn Thụ - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường5.460.0003.276.0002.184.0001.092.000-Đất SX-KD đô thị
1742Thành phố Long XuyênHoàng Văn Thụ - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường6.370.0003.822.0002.548.0001.274.000-Đất TM-DV đô thị
1743Thành phố Long XuyênHoàng Văn Thụ - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường9.100.0005.460.0003.640.0001.820.000-Đất ở đô thị
1744Thành phố Long XuyênPhùng Hưng - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường5.460.0003.276.0002.184.0001.092.000-Đất SX-KD đô thị
1745Thành phố Long XuyênPhùng Hưng - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường6.370.0003.822.0002.548.0001.274.000-Đất TM-DV đô thị
1746Thành phố Long XuyênPhùng Hưng - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường9.100.0005.460.0003.640.0001.820.000-Đất ở đô thị
1747Thành phố Long XuyênLê Lai - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường5.460.0003.276.0002.184.0001.092.000-Đất SX-KD đô thị
1748Thành phố Long XuyênLê Lai - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường6.370.0003.822.0002.548.0001.274.000-Đất TM-DV đô thị
1749Thành phố Long XuyênLê Lai - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường9.100.0005.460.0003.640.0001.820.000-Đất ở đô thị
1750Thành phố Long XuyênCác đường nhánh khu hành chính tỉnh - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhNguyễn Thái Học - Lê Lai Lý Thường Kiệt3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1751Thành phố Long XuyênCác đường nhánh khu hành chính tỉnh - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhNguyễn Thái Học - Lê Lai Lý Thường Kiệt3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1752Thành phố Long XuyênCác đường nhánh khu hành chính tỉnh - Đường loại 3 - Phường Mỹ BìnhNguyễn Thái Học - Lê Lai Lý Thường Kiệt5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1753Thành phố Long XuyênKhu phức hợp Khách Sạn STARWORDCác đường nội bộ6.000.0003.600.0002.400.0001.200.000-Đất SX-KD đô thị
1754Thành phố Long XuyênKhu phức hợp Khách Sạn STARWORDCác đường nội bộ7.000.0004.200.0002.800.0001.400.000-Đất TM-DV đô thị
1755Thành phố Long XuyênKhu phức hợp Khách Sạn STARWORDCác đường nội bộ10.000.0006.000.0004.000.0002.000.000-Đất ở đô thị
1756Thành phố Long XuyênĐường cặp bờ kè rạch Long Xuyên và các đường đấu nối với đường Lê Văn Nhung - Đường loại 2 - PhườngSuốt đường6.000.0003.600.0002.400.0001.200.000-Đất SX-KD đô thị
1757Thành phố Long XuyênĐường cặp bờ kè rạch Long Xuyên và các đường đấu nối với đường Lê Văn Nhung - Đường loại 2 - PhườngSuốt đường7.000.0004.200.0002.800.0001.400.000-Đất TM-DV đô thị
1758Thành phố Long XuyênĐường cặp bờ kè rạch Long Xuyên và các đường đấu nối với đường Lê Văn Nhung - Đường loại 2 - PhườngSuốt đường10.000.0006.000.0004.000.0002.000.000-Đất ở đô thị
1759Thành phố Long XuyênNguyễn Cư Trinh - Đường loại 2 - Phường Mỹ BìnhLý Thường Kiệt - Lê Hồng Phong7.800.0004.680.0003.120.0001.560.000-Đất SX-KD đô thị
1760Thành phố Long XuyênNguyễn Cư Trinh - Đường loại 2 - Phường Mỹ BìnhLý Thường Kiệt - Lê Hồng Phong9.100.0005.460.0003.640.0001.820.000-Đất TM-DV đô thị
1761Thành phố Long XuyênNguyễn Cư Trinh - Đường loại 2 - Phường Mỹ BìnhLý Thường Kiệt - Lê Hồng Phong13.000.0007.800.0005.200.0002.600.000-Đất ở đô thị
1762Thành phố Long XuyênYết Kiêu - Đường loại 2 - Phường Mỹ BìnhSuốt tuyến9.000.0005.400.0003.600.0001.800.000-Đất SX-KD đô thị
1763Thành phố Long XuyênYết Kiêu - Đường loại 2 - Phường Mỹ BìnhSuốt tuyến10.500.0006.300.0004.200.0002.100.000-Đất TM-DV đô thị
1764Thành phố Long XuyênYết Kiêu - Đường loại 2 - Phường Mỹ BìnhSuốt tuyến15.000.0009.000.0006.000.0003.000.000-Đất ở đô thị
1765Thành phố Long XuyênNguyễn Du - Đường loại 2 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường7.800.0004.680.0003.120.0001.560.000-Đất SX-KD đô thị
1766Thành phố Long XuyênNguyễn Du - Đường loại 2 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường9.100.0005.460.0003.640.0001.820.000-Đất TM-DV đô thị
1767Thành phố Long XuyênNguyễn Du - Đường loại 2 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường13.000.0007.800.0005.200.0002.600.000-Đất ở đô thị
1768Thành phố Long XuyênLê Văn Nhung - Đường loại 2 - Phường Mỹ BìnhTrần Hưng Đạo - Nguyễn Thái Học6.000.0003.600.0002.400.0001.200.000-Đất SX-KD đô thị
1769Thành phố Long XuyênLê Văn Nhung - Đường loại 2 - Phường Mỹ BìnhTrần Hưng Đạo - Nguyễn Thái Học7.000.0004.200.0002.800.0001.400.000-Đất TM-DV đô thị
1770Thành phố Long XuyênLê Văn Nhung - Đường loại 2 - Phường Mỹ BìnhTrần Hưng Đạo - Nguyễn Thái Học10.000.0006.000.0004.000.0002.000.000-Đất ở đô thị
1771Thành phố Long XuyênNgọc Hân - Đường loại 2 - Phường Mỹ BìnhTrần Hưng Đạo - Thủ Khoa Nghĩa6.000.0003.600.0002.400.0001.200.000-Đất SX-KD đô thị
1772Thành phố Long XuyênNgọc Hân - Đường loại 2 - Phường Mỹ BìnhTrần Hưng Đạo - Thủ Khoa Nghĩa7.000.0004.200.0002.800.0001.400.000-Đất TM-DV đô thị
1773Thành phố Long XuyênNgọc Hân - Đường loại 2 - Phường Mỹ BìnhTrần Hưng Đạo - Thủ Khoa Nghĩa10.000.0006.000.0004.000.0002.000.000-Đất ở đô thị
1774Thành phố Long XuyênPhan Bá Vành - Đường loại 2 - Phường Mỹ BìnhTôn Đức Thắng - Thủ Khoa Huân6.000.0003.600.0002.400.0001.200.000-Đất SX-KD đô thị
1775Thành phố Long XuyênPhan Bá Vành - Đường loại 2 - Phường Mỹ BìnhTôn Đức Thắng - Thủ Khoa Huân7.000.0004.200.0002.800.0001.400.000-Đất TM-DV đô thị
1776Thành phố Long XuyênPhan Bá Vành - Đường loại 2 - Phường Mỹ BìnhTôn Đức Thắng - Thủ Khoa Huân10.000.0006.000.0004.000.0002.000.000-Đất ở đô thị
1777Thành phố Long XuyênThủ Khoa Huân - Đường loại 2 - Phường Mỹ BìnhNguyễn Thái Ngọc - Ngọc Hân6.000.0003.600.0002.400.0001.200.000-Đất SX-KD đô thị
1778Thành phố Long XuyênThủ Khoa Huân - Đường loại 2 - Phường Mỹ BìnhNguyễn Thái Ngọc - Ngọc Hân7.000.0004.200.0002.800.0001.400.000-Đất TM-DV đô thị
1779Thành phố Long XuyênThủ Khoa Huân - Đường loại 2 - Phường Mỹ BìnhNguyễn Thái Ngọc - Ngọc Hân10.000.0006.000.0004.000.0002.000.000-Đất ở đô thị
1780Thành phố Long XuyênThủ Khoa Nghĩa - Đường loại 2 - Phường Mỹ BìnhLý Thường Kiệt - Phan Bá Vành6.000.0003.600.0002.400.0001.200.000-Đất SX-KD đô thị
1781Thành phố Long XuyênThủ Khoa Nghĩa - Đường loại 2 - Phường Mỹ BìnhLý Thường Kiệt - Phan Bá Vành7.000.0004.200.0002.800.0001.400.000-Đất TM-DV đô thị
1782Thành phố Long XuyênThủ Khoa Nghĩa - Đường loại 2 - Phường Mỹ BìnhLý Thường Kiệt - Phan Bá Vành10.000.0006.000.0004.000.0002.000.000-Đất ở đô thị
1783Thành phố Long XuyênNgô Quyền - Đường loại 2 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường7.800.0004.680.0003.120.0001.560.000-Đất SX-KD đô thị
1784Thành phố Long XuyênNgô Quyền - Đường loại 2 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường9.100.0005.460.0003.640.0001.820.000-Đất TM-DV đô thị
1785Thành phố Long XuyênNgô Quyền - Đường loại 2 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường13.000.0007.800.0005.200.0002.600.000-Đất ở đô thị
1786Thành phố Long XuyênĐinh Tiên Hoàng - Đường loại 2 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường7.800.0004.680.0003.120.0001.560.000-Đất SX-KD đô thị
1787Thành phố Long XuyênĐinh Tiên Hoàng - Đường loại 2 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường9.100.0005.460.0003.640.0001.820.000-Đất TM-DV đô thị
1788Thành phố Long XuyênĐinh Tiên Hoàng - Đường loại 2 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường13.000.0007.800.0005.200.0002.600.000-Đất ở đô thị
1789Thành phố Long XuyênTrần Quốc Toản - Đường loại 2 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường7.800.0004.680.0003.120.0001.560.000-Đất SX-KD đô thị
1790Thành phố Long XuyênTrần Quốc Toản - Đường loại 2 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường9.100.0005.460.0003.640.0001.820.000-Đất TM-DV đô thị
1791Thành phố Long XuyênTrần Quốc Toản - Đường loại 2 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường13.000.0007.800.0005.200.0002.600.000-Đất ở đô thị
1792Thành phố Long XuyênLê Triệu Kiết - Đường loại 1 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường9.000.0005.400.0003.600.0001.800.000-Đất SX-KD đô thị
1793Thành phố Long XuyênLê Triệu Kiết - Đường loại 1 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường10.500.0006.300.0004.200.0002.100.000-Đất TM-DV đô thị
1794Thành phố Long XuyênLê Triệu Kiết - Đường loại 1 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường15.000.0009.000.0006.000.0003.000.000-Đất ở đô thị
1795Thành phố Long XuyênLê Hồng Phong - Đường loại 1 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường12.000.0007.200.0004.800.0002.400.000-Đất SX-KD đô thị
1796Thành phố Long XuyênLê Hồng Phong - Đường loại 1 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường14.000.0008.400.0005.600.0002.800.000-Đất TM-DV đô thị
1797Thành phố Long XuyênLê Hồng Phong - Đường loại 1 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường20.000.00012.000.0008.000.0004.000.000-Đất ở đô thị
1798Thành phố Long XuyênLý Thường Kiệt - Đường loại 1 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường9.000.0005.400.0003.600.0001.800.000-Đất SX-KD đô thị
1799Thành phố Long XuyênLý Thường Kiệt - Đường loại 1 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường10.500.0006.300.0004.200.0002.100.000-Đất TM-DV đô thị
1800Thành phố Long XuyênLý Thường Kiệt - Đường loại 1 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường15.000.0009.000.0006.000.0003.000.000-Đất ở đô thị
1801Thành phố Long XuyênLê Lợi - Đường loại 1 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường9.000.0005.400.0003.600.0001.800.000-Đất SX-KD đô thị
1802Thành phố Long XuyênLê Lợi - Đường loại 1 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường10.500.0006.300.0004.200.0002.100.000-Đất TM-DV đô thị
1803Thành phố Long XuyênLê Lợi - Đường loại 1 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường15.000.0009.000.0006.000.0003.000.000-Đất ở đô thị
1804Thành phố Long XuyênTrần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường18.000.00010.800.0007.200.0003.600.000-Đất SX-KD đô thị
1805Thành phố Long XuyênTrần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường21.000.00012.600.0008.400.0004.200.000-Đất TM-DV đô thị
1806Thành phố Long XuyênTrần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường30.000.00018.000.00012.000.0006.000.000-Đất ở đô thị
1807Thành phố Long XuyênChâu Văn Liêm - Đường loại 1 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường9.000.0005.400.0003.600.0001.800.000-Đất SX-KD đô thị
1808Thành phố Long XuyênChâu Văn Liêm - Đường loại 1 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường10.500.0006.300.0004.200.0002.100.000-Đất TM-DV đô thị
1809Thành phố Long XuyênChâu Văn Liêm - Đường loại 1 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường15.000.0009.000.0006.000.0003.000.000-Đất ở đô thị
1810Thành phố Long XuyênNguyễn Thái Học - Đường loại 1 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường12.000.0007.200.0004.800.0002.400.000-Đất SX-KD đô thị
1811Thành phố Long XuyênNguyễn Thái Học - Đường loại 1 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường14.000.0008.400.0005.600.0002.800.000-Đất TM-DV đô thị
1812Thành phố Long XuyênNguyễn Thái Học - Đường loại 1 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường20.000.00012.000.0008.000.0004.000.000-Đất ở đô thị
1813Thành phố Long XuyênTôn Đức Thắng - Đường loại 1 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường18.000.00010.800.0007.200.0003.600.000-Đất SX-KD đô thị
1814Thành phố Long XuyênTôn Đức Thắng - Đường loại 1 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường21.000.00012.600.0008.400.0004.200.000-Đất TM-DV đô thị
1815Thành phố Long XuyênTôn Đức Thắng - Đường loại 1 - Phường Mỹ BìnhSuốt đường30.000.00018.000.00012.000.0006.000.000-Đất ở đô thị
1816Thành phố Long XuyênKè Sông Hậu - Đường loại 3 - Phường Mỹ LongSuốt đường3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1817Thành phố Long XuyênKè Sông Hậu - Đường loại 3 - Phường Mỹ LongSuốt đường3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1818Thành phố Long XuyênKè Sông Hậu - Đường loại 3 - Phường Mỹ LongSuốt đường5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1819Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 3 - Phường Mỹ LongTrần Hưng Đạo - Hùng Vương2.400.0001.440.000960.000480.000-Đất SX-KD đô thị
1820Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 3 - Phường Mỹ LongTrần Hưng Đạo - Hùng Vương2.800.0001.680.0001.120.000560.000-Đất TM-DV đô thị
1821Thành phố Long XuyênĐường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 3 - Phường Mỹ LongTrần Hưng Đạo - Hùng Vương4.000.0002.400.0001.600.000800.000-Đất ở đô thị
1822Thành phố Long XuyênĐường liên tổ khóm Phó Quế - Đường loại 3 - Phường Mỹ LongLương Thế Vinh - Đuôi cồn Phó Quế3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1823Thành phố Long XuyênĐường liên tổ khóm Phó Quế - Đường loại 3 - Phường Mỹ LongLương Thế Vinh - Đuôi cồn Phó Quế3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1824Thành phố Long XuyênĐường liên tổ khóm Phó Quế - Đường loại 3 - Phường Mỹ LongLương Thế Vinh - Đuôi cồn Phó Quế5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1825Thành phố Long XuyênĐường dự định cặp Công an phường Mỹ Long - Đường loại 3 - Phường Mỹ LongNam Đặng Dung - Dãy khu dân cư đường Lý Thái Tổ4.200.0002.520.0001.680.000840.000-Đất SX-KD đô thị
1826Thành phố Long XuyênĐường dự định cặp Công an phường Mỹ Long - Đường loại 3 - Phường Mỹ LongNam Đặng Dung - Dãy khu dân cư đường Lý Thái Tổ4.900.0002.940.0001.960.000980.000-Đất TM-DV đô thị
1827Thành phố Long XuyênĐường dự định cặp Công an phường Mỹ Long - Đường loại 3 - Phường Mỹ LongNam Đặng Dung - Dãy khu dân cư đường Lý Thái Tổ7.000.0004.200.0002.800.0001.400.000-Đất ở đô thị
1828Thành phố Long XuyênLương Thế Vinh - Đường loại 3 - Phường Mỹ LongSuốt đường4.200.0002.520.0001.680.000840.000-Đất SX-KD đô thị
1829Thành phố Long XuyênLương Thế Vinh - Đường loại 3 - Phường Mỹ LongSuốt đường4.900.0002.940.0001.960.000980.000-Đất TM-DV đô thị
1830Thành phố Long XuyênLương Thế Vinh - Đường loại 3 - Phường Mỹ LongSuốt đường7.000.0004.200.0002.800.0001.400.000-Đất ở đô thị
1831Thành phố Long XuyênLê Thánh Tôn - Đường loại 3 - Phường Mỹ LongĐiện Biên Phủ - Cuối hàng rào cung Thiếu nhi3.000.0001.800.0001.200.000600.000-Đất SX-KD đô thị
1832Thành phố Long XuyênLê Thánh Tôn - Đường loại 3 - Phường Mỹ LongĐiện Biên Phủ - Cuối hàng rào cung Thiếu nhi3.500.0002.100.0001.400.000700.000-Đất TM-DV đô thị
1833Thành phố Long XuyênLê Thánh Tôn - Đường loại 3 - Phường Mỹ LongĐiện Biên Phủ - Cuối hàng rào cung Thiếu nhi5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
1834Thành phố Long XuyênHẻm đường Châu Thị Tế - Đường loại 2 - Phường Mỹ LongChâu Thị Tế - Hùng Vương4.800.0002.880.0001.920.000960.000-Đất SX-KD đô thị
1835Thành phố Long XuyênHẻm đường Châu Thị Tế - Đường loại 2 - Phường Mỹ LongChâu Thị Tế - Hùng Vương5.600.0003.360.0002.240.0001.120.000-Đất TM-DV đô thị
1836Thành phố Long XuyênHẻm đường Châu Thị Tế - Đường loại 2 - Phường Mỹ LongChâu Thị Tế - Hùng Vương8.000.0004.800.0003.200.0001.600.000-Đất ở đô thị
1837Thành phố Long XuyênHẻm cặp Ngân hàng Công thương - Đường loại 2 - Phường Mỹ LongLý Thái Tổ - Cuối hẻm5.400.0003.240.0002.160.0001.080.000-Đất SX-KD đô thị
1838Thành phố Long XuyênHẻm cặp Ngân hàng Công thương - Đường loại 2 - Phường Mỹ LongLý Thái Tổ - Cuối hẻm6.300.0003.780.0002.520.0001.260.000-Đất TM-DV đô thị
1839Thành phố Long XuyênHẻm cặp Ngân hàng Công thương - Đường loại 2 - Phường Mỹ LongLý Thái Tổ - Cuối hẻm9.000.0005.400.0003.600.0001.800.000-Đất ở đô thị
1840Thành phố Long XuyênĐường Cống Quỳnh - Đường loại 2 - Phường Mỹ LongSuốt đường7.020.0004.212.0002.808.0001.404.000-Đất SX-KD đô thị
1841Thành phố Long XuyênĐường Cống Quỳnh - Đường loại 2 - Phường Mỹ LongSuốt đường8.190.0004.914.0003.276.0001.638.000-Đất TM-DV đô thị
1842Thành phố Long XuyênĐường Cống Quỳnh - Đường loại 2 - Phường Mỹ LongSuốt đường11.700.0007.020.0004.680.0002.340.000-Đất ở đô thị
1843Thành phố Long XuyênTrần Hữu Trang - Đường loại 2 - Phường Mỹ LongSuốt đường7.020.0004.212.0002.808.0001.404.000-Đất SX-KD đô thị
1844Thành phố Long XuyênTrần Hữu Trang - Đường loại 2 - Phường Mỹ LongSuốt đường8.190.0004.914.0003.276.0001.638.000-Đất TM-DV đô thị
1845Thành phố Long XuyênTrần Hữu Trang - Đường loại 2 - Phường Mỹ LongSuốt đường11.700.0007.020.0004.680.0002.340.000-Đất ở đô thị
1846Thành phố Long XuyênNguyễn Phi Khanh - Đường loại 2 - Phường Mỹ LongSuốt đường7.020.0004.212.0002.808.0001.404.000-Đất SX-KD đô thị
1847Thành phố Long XuyênNguyễn Phi Khanh - Đường loại 2 - Phường Mỹ LongSuốt đường8.190.0004.914.0003.276.0001.638.000-Đất TM-DV đô thị
1848Thành phố Long XuyênNguyễn Phi Khanh - Đường loại 2 - Phường Mỹ LongSuốt đường11.700.0007.020.0004.680.0002.340.000-Đất ở đô thị
1849Thành phố Long XuyênHồ Xuân Hương - Đường loại 2 - Phường Mỹ LongSuốt đường6.240.0003.744.0002.496.0001.248.000-Đất SX-KD đô thị
1850Thành phố Long XuyênHồ Xuân Hương - Đường loại 2 - Phường Mỹ LongSuốt đường7.280.0004.368.0002.912.0001.456.000-Đất TM-DV đô thị
1851Thành phố Long XuyênHồ Xuân Hương - Đường loại 2 - Phường Mỹ LongSuốt đường10.400.0006.240.0004.160.0002.080.000-Đất ở đô thị
1852Thành phố Long XuyênLê Văn Hưu - Đường loại 2 - Phường Mỹ LongSuốt đường7.800.0004.680.0003.120.0001.560.000-Đất SX-KD đô thị
1853Thành phố Long XuyênLê Văn Hưu - Đường loại 2 - Phường Mỹ LongSuốt đường9.100.0005.460.0003.640.0001.820.000-Đất TM-DV đô thị
1854Thành phố Long XuyênLê Văn Hưu - Đường loại 2 - Phường Mỹ LongSuốt đường13.000.0007.800.0005.200.0002.600.000-Đất ở đô thị
1855Thành phố Long XuyênNguyễn Bỉnh Khiêm - Đường loại 2 - Phường Mỹ LongSuốt đường7.410.0004.446.0002.964.0001.482.000-Đất SX-KD đô thị
1856Thành phố Long XuyênNguyễn Bỉnh Khiêm - Đường loại 2 - Phường Mỹ LongSuốt đường8.645.0005.187.0003.458.0001.729.000-Đất TM-DV đô thị
1857Thành phố Long XuyênNguyễn Bỉnh Khiêm - Đường loại 2 - Phường Mỹ LongSuốt đường12.350.0007.410.0004.940.0002.470.000-Đất ở đô thị
1858Thành phố Long XuyênNguyễn Văn Sừng - Đường loại 2 - Phường Mỹ LongSuốt đường6.000.0003.600.0002.400.0001.200.000-Đất SX-KD đô thị
1859Thành phố Long XuyênNguyễn Văn Sừng - Đường loại 2 - Phường Mỹ LongSuốt đường7.000.0004.200.0002.800.0001.400.000-Đất TM-DV đô thị
1860Thành phố Long XuyênNguyễn Văn Sừng - Đường loại 2 - Phường Mỹ LongSuốt đường10.000.0006.000.0004.000.0002.000.000-Đất ở đô thị
1861Thành phố Long XuyênPhan Huy Chú - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường9.000.0005.400.0003.600.0001.800.000-Đất SX-KD đô thị
1862Thành phố Long XuyênPhan Huy Chú - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường10.500.0006.300.0004.200.0002.100.000-Đất TM-DV đô thị
1863Thành phố Long XuyênPhan Huy Chú - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường15.000.0009.000.0006.000.0003.000.000-Đất ở đô thị
1864Thành phố Long XuyênNam Đặng Dung - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường9.780.0005.868.0003.912.0001.956.000-Đất SX-KD đô thị
1865Thành phố Long XuyênNam Đặng Dung - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường11.410.0006.846.0004.564.0002.282.000-Đất TM-DV đô thị
1866Thành phố Long XuyênNam Đặng Dung - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường16.300.0009.780.0006.520.0003.260.000-Đất ở đô thị
1867Thành phố Long XuyênĐặng Dung nối dài - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongĐiện Biên Phủ - Kim Đồng10.140.0006.084.0004.056.0002.028.000-Đất SX-KD đô thị
1868Thành phố Long XuyênĐặng Dung nối dài - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongĐiện Biên Phủ - Kim Đồng11.830.0007.098.0004.732.0002.366.000-Đất TM-DV đô thị
1869Thành phố Long XuyênĐặng Dung nối dài - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongĐiện Biên Phủ - Kim Đồng16.900.00010.140.0006.760.0003.380.000-Đất ở đô thị
1870Thành phố Long XuyênChâu Thị Tế - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường10.140.0006.084.0004.056.0002.028.000-Đất SX-KD đô thị
1871Thành phố Long XuyênChâu Thị Tế - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường11.830.0007.098.0004.732.0002.366.000-Đất TM-DV đô thị
1872Thành phố Long XuyênChâu Thị Tế - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường16.900.00010.140.0006.760.0003.380.000-Đất ở đô thị
1873Thành phố Long XuyênĐặng Dung - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongHùng Vương - Thoại Ngọc Hầu11.700.0007.020.0004.680.0002.340.000-Đất SX-KD đô thị
1874Thành phố Long XuyênĐặng Dung - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongHùng Vương - Thoại Ngọc Hầu13.650.0008.190.0005.460.0002.730.000-Đất TM-DV đô thị
1875Thành phố Long XuyênĐặng Dung - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongHùng Vương - Thoại Ngọc Hầu19.500.00011.700.0007.800.0003.900.000-Đất ở đô thị
1876Thành phố Long XuyênTrần Nhật Duật - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường10.140.0006.084.0004.056.0002.028.000-Đất SX-KD đô thị
1877Thành phố Long XuyênTrần Nhật Duật - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường11.830.0007.098.0004.732.0002.366.000-Đất TM-DV đô thị
1878Thành phố Long XuyênTrần Nhật Duật - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường16.900.00010.140.0006.760.0003.380.000-Đất ở đô thị
1879Thành phố Long XuyênTrần Nguyên Hãn - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường11.700.0007.020.0004.680.0002.340.000-Đất SX-KD đô thị
1880Thành phố Long XuyênTrần Nguyên Hãn - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường13.650.0008.190.0005.460.0002.730.000-Đất TM-DV đô thị
1881Thành phố Long XuyênTrần Nguyên Hãn - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường19.500.00011.700.0007.800.0003.900.000-Đất ở đô thị
1882Thành phố Long XuyênTản Đà - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường11.700.0007.020.0004.680.0002.340.000-Đất SX-KD đô thị
1883Thành phố Long XuyênTản Đà - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường13.650.0008.190.0005.460.0002.730.000-Đất TM-DV đô thị
1884Thành phố Long XuyênTản Đà - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường19.500.00011.700.0007.800.0003.900.000-Đất ở đô thị
1885Thành phố Long XuyênHuỳnh Văn Hây - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường7.200.0004.320.0002.880.0001.440.000-Đất SX-KD đô thị
1886Thành phố Long XuyênHuỳnh Văn Hây - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường8.400.0005.040.0003.360.0001.680.000-Đất TM-DV đô thị
1887Thành phố Long XuyênHuỳnh Văn Hây - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường12.000.0007.200.0004.800.0002.400.000-Đất ở đô thị
1888Thành phố Long XuyênNguyễn Đình Chiểu - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường7.200.0004.320.0002.880.0001.440.000-Đất SX-KD đô thị
1889Thành phố Long XuyênNguyễn Đình Chiểu - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường8.400.0005.040.0003.360.0001.680.000-Đất TM-DV đô thị
1890Thành phố Long XuyênNguyễn Đình Chiểu - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường12.000.0007.200.0004.800.0002.400.000-Đất ở đô thị
1891Thành phố Long XuyênKim Đồng - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongLý Thái Tổ - Nuyễn Bỉnh Khiêm9.000.0005.400.0003.600.0001.800.000-Đất SX-KD đô thị
1892Thành phố Long XuyênKim Đồng - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongLý Thái Tổ - Nuyễn Bỉnh Khiêm10.500.0006.300.0004.200.0002.100.000-Đất TM-DV đô thị
1893Thành phố Long XuyênKim Đồng - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongLý Thái Tổ - Nuyễn Bỉnh Khiêm15.000.0009.000.0006.000.0003.000.000-Đất ở đô thị
1894Thành phố Long XuyênKim Đồng - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongNguyễn Trãi - Lý Thái Tổ10.920.0006.552.0004.368.0002.184.000-Đất SX-KD đô thị
1895Thành phố Long XuyênKim Đồng - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongNguyễn Trãi - Lý Thái Tổ12.740.0007.644.0005.096.0002.548.000-Đất TM-DV đô thị
1896Thành phố Long XuyênKim Đồng - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongNguyễn Trãi - Lý Thái Tổ18.200.00010.920.0007.280.0003.640.000-Đất ở đô thị
1897Thành phố Long XuyênChu Văn An - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường13.620.0008.172.0005.448.0002.724.000-Đất SX-KD đô thị
1898Thành phố Long XuyênChu Văn An - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường15.890.0009.534.0006.356.0003.178.000-Đất TM-DV đô thị
1899Thành phố Long XuyênChu Văn An - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường22.700.00013.620.0009.080.0004.540.000-Đất ở đô thị
1900Thành phố Long XuyênHuỳnh Thị Hưởng - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường11.700.0007.020.0004.680.0002.340.000-Đất SX-KD đô thị
1901Thành phố Long XuyênHuỳnh Thị Hưởng - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường13.650.0008.190.0005.460.0002.730.000-Đất TM-DV đô thị
1902Thành phố Long XuyênHuỳnh Thị Hưởng - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường19.500.00011.700.0007.800.0003.900.000-Đất ở đô thị
1903Thành phố Long XuyênLương Văn Cù - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường11.700.0007.020.0004.680.0002.340.000-Đất SX-KD đô thị
1904Thành phố Long XuyênLương Văn Cù - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường13.650.0008.190.0005.460.0002.730.000-Đất TM-DV đô thị
1905Thành phố Long XuyênLương Văn Cù - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường19.500.00011.700.0007.800.0003.900.000-Đất ở đô thị
1906Thành phố Long XuyênĐoàn Văn Phối - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường9.360.0005.616.0003.744.0001.872.000-Đất SX-KD đô thị
1907Thành phố Long XuyênĐoàn Văn Phối - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường10.920.0006.552.0004.368.0002.184.000-Đất TM-DV đô thị
1908Thành phố Long XuyênĐoàn Văn Phối - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường15.600.0009.360.0006.240.0003.120.000-Đất ở đô thị
1909Thành phố Long XuyênPhan Thành Long - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường9.360.0005.616.0003.744.0001.872.000-Đất SX-KD đô thị
1910Thành phố Long XuyênPhan Thành Long - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường10.920.0006.552.0004.368.0002.184.000-Đất TM-DV đô thị
1911Thành phố Long XuyênPhan Thành Long - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường15.600.0009.360.0006.240.0003.120.000-Đất ở đô thị
1912Thành phố Long XuyênPhan Chu Trinh - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường9.360.0005.616.0003.744.0001.872.000-Đất SX-KD đô thị
1913Thành phố Long XuyênPhan Chu Trinh - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường10.920.0006.552.0004.368.0002.184.000-Đất TM-DV đô thị
1914Thành phố Long XuyênPhan Chu Trinh - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường15.600.0009.360.0006.240.0003.120.000-Đất ở đô thị
1915Thành phố Long XuyênPhạm Hồng Thái - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường9.360.0005.616.0003.744.0001.872.000-Đất SX-KD đô thị
1916Thành phố Long XuyênPhạm Hồng Thái - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường10.920.0006.552.0004.368.0002.184.000-Đất TM-DV đô thị
1917Thành phố Long XuyênPhạm Hồng Thái - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường15.600.0009.360.0006.240.0003.120.000-Đất ở đô thị
1918Thành phố Long XuyênBạch Đằng - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường12.870.0007.722.0005.148.0002.574.000-Đất SX-KD đô thị
1919Thành phố Long XuyênBạch Đằng - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường15.015.0009.009.0006.006.0003.003.000-Đất TM-DV đô thị
1920Thành phố Long XuyênBạch Đằng - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường21.450.00012.870.0008.580.0004.290.000-Đất ở đô thị
1921Thành phố Long XuyênLê Minh Ngươn - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongNguyễn Trãi - Cầu Duy Tân13.620.0008.172.0005.448.0002.724.000-Đất SX-KD đô thị
1922Thành phố Long XuyênLê Minh Ngươn - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongNguyễn Trãi - Cầu Duy Tân15.890.0009.534.0006.356.0003.178.000-Đất TM-DV đô thị
1923Thành phố Long XuyênLê Minh Ngươn - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongNguyễn Trãi - Cầu Duy Tân22.700.00013.620.0009.080.0004.540.000-Đất ở đô thị
1924Thành phố Long XuyênThoại Ngọc Hầu - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongLý Thái Tổ - Cầu Cái Sơn10.140.0006.084.0004.056.0002.028.000-Đất SX-KD đô thị
1925Thành phố Long XuyênThoại Ngọc Hầu - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongLý Thái Tổ - Cầu Cái Sơn11.830.0007.098.0004.732.0002.366.000-Đất TM-DV đô thị
1926Thành phố Long XuyênThoại Ngọc Hầu - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongLý Thái Tổ - Cầu Cái Sơn16.900.00010.140.0006.760.0003.380.000-Đất ở đô thị
1927Thành phố Long XuyênThoại Ngọc Hầu - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongNguyễn Trãi - Lý Thái Tổ12.900.0007.740.0005.160.0002.580.000-Đất SX-KD đô thị
1928Thành phố Long XuyênThoại Ngọc Hầu - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongNguyễn Trãi - Lý Thái Tổ15.050.0009.030.0006.020.0003.010.000-Đất TM-DV đô thị
1929Thành phố Long XuyênThoại Ngọc Hầu - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongNguyễn Trãi - Lý Thái Tổ21.500.00012.900.0008.600.0004.300.000-Đất ở đô thị
1930Thành phố Long XuyênLê Thị Nhiên - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường12.000.0007.200.0004.800.0002.400.000-Đất SX-KD đô thị
1931Thành phố Long XuyênLê Thị Nhiên - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường14.000.0008.400.0005.600.0002.800.000-Đất TM-DV đô thị
1932Thành phố Long XuyênLê Thị Nhiên - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường20.000.00012.000.0008.000.0004.000.000-Đất ở đô thị
1933Thành phố Long XuyênTrần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongCầu Cái Sơn - Cầu Hoàng Diệu18.000.00010.800.0007.200.0003.600.000-Đất SX-KD đô thị
1934Thành phố Long XuyênTrần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongCầu Cái Sơn - Cầu Hoàng Diệu21.000.00012.600.0008.400.0004.200.000-Đất TM-DV đô thị
1935Thành phố Long XuyênTrần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongCầu Cái Sơn - Cầu Hoàng Diệu30.000.00018.000.00012.000.0006.000.000-Đất ở đô thị
1936Thành phố Long XuyênThi Sách - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongNguyễn Trãi - Trần Nhật Duật13.620.0008.172.0005.448.0002.724.000-Đất SX-KD đô thị
1937Thành phố Long XuyênThi Sách - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongNguyễn Trãi - Trần Nhật Duật15.890.0009.534.0006.356.0003.178.000-Đất TM-DV đô thị
1938Thành phố Long XuyênThi Sách - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongNguyễn Trãi - Trần Nhật Duật22.700.00013.620.0009.080.0004.540.000-Đất ở đô thị
1939Thành phố Long XuyênNguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường15.600.0009.360.0006.240.0003.120.000-Đất SX-KD đô thị
1940Thành phố Long XuyênNguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường18.200.00010.920.0007.280.0003.640.000-Đất TM-DV đô thị
1941Thành phố Long XuyênNguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường26.000.00015.600.00010.400.0005.200.000-Đất ở đô thị
1942Thành phố Long XuyênLý Tự Trọng - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường15.600.0009.360.0006.240.0003.120.000-Đất SX-KD đô thị
1943Thành phố Long XuyênLý Tự Trọng - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường18.200.00010.920.0007.280.0003.640.000-Đất TM-DV đô thị
1944Thành phố Long XuyênLý Tự Trọng - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường26.000.00015.600.00010.400.0005.200.000-Đất ở đô thị
1945Thành phố Long XuyênNguyễn Văn Cưng - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường19.500.00011.700.0007.800.0003.900.000-Đất SX-KD đô thị
1946Thành phố Long XuyênNguyễn Văn Cưng - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường22.750.00013.650.0009.100.0004.550.000-Đất TM-DV đô thị
1947Thành phố Long XuyênNguyễn Văn Cưng - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường32.500.00019.500.00013.000.0006.500.000-Đất ở đô thị
1948Thành phố Long XuyênĐiện Biên Phủ - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongLý Thái Tổ - Lê Thánh Tôn11.700.0007.020.0004.680.0002.340.000-Đất SX-KD đô thị
1949Thành phố Long XuyênĐiện Biên Phủ - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongLý Thái Tổ - Lê Thánh Tôn13.650.0008.190.0005.460.0002.730.000-Đất TM-DV đô thị
1950Thành phố Long XuyênĐiện Biên Phủ - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongLý Thái Tổ - Lê Thánh Tôn19.500.00011.700.0007.800.0003.900.000-Đất ở đô thị
1951Thành phố Long XuyênĐiện Biên Phủ - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongNguyễn Trãi - Lý Thái Tổ14.820.0008.892.0005.928.0002.964.000-Đất SX-KD đô thị
1952Thành phố Long XuyênĐiện Biên Phủ - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongNguyễn Trãi - Lý Thái Tổ17.290.00010.374.0006.916.0003.458.000-Đất TM-DV đô thị
1953Thành phố Long XuyênĐiện Biên Phủ - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongNguyễn Trãi - Lý Thái Tổ24.700.00014.820.0009.880.0004.940.000-Đất ở đô thị
1954Thành phố Long XuyênNgô Thời Nhậm - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường19.500.00011.700.0007.800.0003.900.000-Đất SX-KD đô thị
1955Thành phố Long XuyênNgô Thời Nhậm - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường22.750.00013.650.0009.100.0004.550.000-Đất TM-DV đô thị
1956Thành phố Long XuyênNgô Thời Nhậm - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường32.500.00019.500.00013.000.0006.500.000-Đất ở đô thị
1957Thành phố Long XuyênLý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường19.500.00011.700.0007.800.0003.900.000-Đất SX-KD đô thị
1958Thành phố Long XuyênLý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường22.750.00013.650.0009.100.0004.550.000-Đất TM-DV đô thị
1959Thành phố Long XuyênLý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường32.500.00019.500.00013.000.0006.500.000-Đất ở đô thị
1960Thành phố Long XuyênPhan Đình Phùng - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường21.000.00012.600.0008.400.0004.200.000-Đất SX-KD đô thị
1961Thành phố Long XuyênPhan Đình Phùng - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường24.500.00014.700.0009.800.0004.900.000-Đất TM-DV đô thị
1962Thành phố Long XuyênPhan Đình Phùng - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường35.000.00021.000.00014.000.0007.000.000-Đất ở đô thị
1963Thành phố Long XuyênNgô Gia Tự - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường23.400.00014.040.0009.360.0004.680.000-Đất SX-KD đô thị
1964Thành phố Long XuyênNgô Gia Tự - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường27.300.00016.380.00010.920.0005.460.000-Đất TM-DV đô thị
1965Thành phố Long XuyênNgô Gia Tự - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường39.000.00023.400.00015.600.0007.800.000-Đất ở đô thị
1966Thành phố Long XuyênHùng Vương - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongLý Thái Tổ - Cầu Cái Sơn13.620.0008.172.0005.448.0002.724.000-Đất SX-KD đô thị
1967Thành phố Long XuyênHùng Vương - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongLý Thái Tổ - Cầu Cái Sơn15.890.0009.534.0006.356.0003.178.000-Đất TM-DV đô thị
1968Thành phố Long XuyênHùng Vương - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongLý Thái Tổ - Cầu Cái Sơn22.700.00013.620.0009.080.0004.540.000-Đất ở đô thị
1969Thành phố Long XuyênHùng Vương - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongNgô Gia Tự - Lý Thái Tổ19.500.00011.700.0007.800.0003.900.000-Đất SX-KD đô thị
1970Thành phố Long XuyênHùng Vương - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongNgô Gia Tự - Lý Thái Tổ22.750.00013.650.0009.100.0004.550.000-Đất TM-DV đô thị
1971Thành phố Long XuyênHùng Vương - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongNgô Gia Tự - Lý Thái Tổ32.500.00019.500.00013.000.0006.500.000-Đất ở đô thị
1972Thành phố Long XuyênNguyễn Huệ - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường27.000.00016.200.00010.800.0005.400.000-Đất SX-KD đô thị
1973Thành phố Long XuyênNguyễn Huệ - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường31.500.00018.900.00012.600.0006.300.000-Đất TM-DV đô thị
1974Thành phố Long XuyênNguyễn Huệ - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường45.000.00027.000.00018.000.0009.000.000-Đất ở đô thị
1975Thành phố Long XuyênHai Bà Trưng - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongNguyễn Trãi - Ngô Gia Tự27.000.00016.200.00010.800.0005.400.000-Đất SX-KD đô thị
1976Thành phố Long XuyênHai Bà Trưng - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongNguyễn Trãi - Ngô Gia Tự31.500.00018.900.00012.600.0006.300.000-Đất TM-DV đô thị
1977Thành phố Long XuyênHai Bà Trưng - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongNguyễn Trãi - Ngô Gia Tự45.000.00027.000.00018.000.0009.000.000-Đất ở đô thị
1978Thành phố Long XuyênNguyễn Trãi - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường27.000.00016.200.00010.800.0005.400.000-Đất SX-KD đô thị
1979Thành phố Long XuyênNguyễn Trãi - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường31.500.00018.900.00012.600.0006.300.000-Đất TM-DV đô thị
1980Thành phố Long XuyênNguyễn Trãi - Đường loại 1 - Phường Mỹ LongSuốt đường45.000.00027.000.00018.000.0009.000.000-Đất ở đô thị
5/5 - (96 bình chọn)

 
® 2024 LawFirm.Vn - Thông tin do LawFirm.Vn cung cấp không thay thế cho tư vấn pháp lý. Nếu bạn yêu cầu bất kỳ thông tin nào, bạn có thể nhận được cuộc gọi điện thoại hoặc email từ một trong những Quản lý của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem chính sách bảo mật, điều khoản sử dụng, chính sách cookie và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm của chúng tôi.
Có thể bạn quan tâm
Để lại câu trả lời

Trường "Địa chỉ email" của bạn sẽ không được công khai.

ZaloFacebookMailMap