Bảng giá đất Thành phố Hưng Yên – tỉnh Hưng Yên
Bảng giá đất Thành phố Hưng Yên – tỉnh Hưng Yên mới nhất theo Quyết định 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Hưng Yên giai đoạn 2020-2024 (đính chính tại Quyết định 1995/QĐ-UBND ngày 27/8/2020)
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 243/2019/NQ-HĐND ngày 06/12/2019 về Bảng giá đất tỉnh Hưng Yên giai đoạn 2020-2024
– Quyết định 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Hưng Yên giai đoạn 2020-2024 (đính chính tại Quyết định 1995/QĐ-UBND ngày 27/8/2020)
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất Thành phố Hưng Yên – tỉnh Hưng Yên mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
Nguyên tắc xác định vị trí đất được áp dụng theo quy định tại Quyết định 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Hưng Yên giai đoạn 2020-2024 (đính chính tại Quyết định 1995/QĐ-UBND ngày 27/8/2020)
3.2. Bảng giá đất Thành phố Hưng Yên – tỉnh Hưng Yên
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Hưng Yên | Đường Điện Biên | Tô Hiệu - Phạm Ngũ Lão | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Văn Linh | Tô Hiệu - Lê Văn Lương | 21.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Văn Linh | Lê Văn Lương - Giáp xã Bảo Khê | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Hưng Yên | Đường Điện Biên | Phạm Ngũ Lão - Phố Hiến | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Thiện Thuật | Ngã ba Hồ Xuân Hương - Bãi Sậy | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Trãi | Tô Hiệu - Chợ Phố Hiến | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Thành phố Hưng Yên | Đường Chùa Chuông | Điện Biên - Bãi Sậy | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Thành phố Hưng Yên | Đường Tô Hiệu | Nguyễn Văn Linh - Lê Đình Kiên | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Thành phố Hưng Yên | Đường Triệu Quang Phục | Lê Văn Lương - Hải Thượng Lãn Ông | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Thành phố Hưng Yên | Đường Triệu Quang Phục | Hải Thượng Lãn Ông - Tô Hiệu | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Thành phố Hưng Yên | Đường từ Điện Biên - Chợ Phố Hiến (Ngõ 213) | Điện Biên - Chợ Phố Hiến | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Thành phố Hưng Yên | Đường Lê Văn Lương | Nguyễn Văn Linh - Chân cầu An Tảo | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Thành phố Hưng Yên | Đường Phạm Ngũ Lão | Bãi Sậy - Lê Đình Kiên | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Thành phố Hưng Yên | Đường Lê Lai | Nguyễn Công Hoan - Chùa Chuông | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Công Hoan | Lê Lai - Vũ Trọng Phụng | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Thành phố Hưng Yên | Đường Hải Thượng Lãn Ông | Triệu Quang Phục - Phạm Bạch Hổ | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Thành phố Hưng Yên | Đường Lê Văn Lương | Chân cầu An Tảo - Giáp xã Trung Nghĩa | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Thành phố Hưng Yên | Đường Đoàn Thị Điểm | Lê Lai - Vũ Trọng Phụng | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Thành phố Hưng Yên | Đường Hồ Xuân Hương | Nguyễn Huệ - Nguyễn Thiện Thuật | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Huệ | Nguyễn Trãi - Cống Cửa Gàn | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Thành phố Hưng Yên | Đường Chu Mạnh Trinh | Phạm Bạch Hổ - Triệu Quang Phục | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Thành phố Hưng Yên | Đường Vũ Trọng Phụng | Nguyễn Công Hoan - Chùa Chuông | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Văn Linh | Trường Trung cấp nghề GTVT - Dốc Suối (phía Đông) | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Thành phố Hưng Yên | Đường Phạm Bạch Hổ | Chùa Chuông - Đinh Điền | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Thành phố Hưng Yên | Đường Đinh Điền | Ngã tư Chợ Gạo - Phạm Bạch Hổ | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Thành phố Hưng Yên | Phố Tuệ Tĩnh | An Vũ - Trần Quang Khải | 12.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Đình Nghị | Nguyễn Thiện Thuật - Phạm Ngũ Lão | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Thành phố Hưng Yên | Đường An Vũ | Nguyễn Văn Linh - Triệu Quang Phục | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Thành phố Hưng Yên | Đường Đông Thành | Hoàng Thị Loan - Nam Thành | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Du | Điện Biên - Bãi Sậy | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Thành phố Hưng Yên | Đường Phố Hiến | Điện Biên - Địa phận xã Hồng Nam | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Đình Nghị | Phạm Ngũ Lão - Phương Độ | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Thành phố Hưng Yên | Phố Lê Thanh Nghị | Nguyễn Văn Linh - Phạm Bạch Hổ | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Thành phố Hưng Yên | Đường Trưng Nhị | Điện Biên - Bãi Sậy | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Thành phố Hưng Yên | Đường Bãi Sậy | Chùa Chuông - Phố Hiến | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Thành phố Hưng Yên | Đường Trần Quốc Toản | Nguyễn Du - Trưng Trắc | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Thành phố Hưng Yên | Đường Trưng Trắc | Điện Biên - Bãi Sậy | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Lương Bằng | Chu Mạnh Trinh - Đinh Điền | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Thành phố Hưng Yên | Đường Bùi Thị Cúc | Phạm Ngũ Lão - Bắc Thành | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Thành phố Hưng Yên | Đường Hoàng Hoa Thám | Nguyễn Văn Linh - Triệu Quang Phục | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Thành phố Hưng Yên | Đường Phó Đức Chính | Nguyễn Thiện Thuật - Đường cạnh Hội Chữ Thập Đỏ | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Thành phố Hưng Yên | Đường Dương Quảng Hàm | Bà Triệu - Đào Nương | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Thành phố Hưng Yên | Đường Hoàng Văn Thụ | Nguyễn Quốc Ân - Bắc Thành | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Thành phố Hưng Yên | Đường Bà Triệu | Đào Nương - Đông Thành | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Thành phố Hưng Yên | Đường Kim Đồng | Bắc Thành - Bùi Thị Cúc | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
46 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Quốc Ân | Đông Thành - Trung tâm Giáo dục thường xuyên | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
47 | Thành phố Hưng Yên | Đường Trần Quang Khải | Phạm Bạch Hổ - Nguyễn Phong Sắc | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
48 | Thành phố Hưng Yên | Đường Trần Quang Khải | Nguyễn Phong Sắc - Triệu Quang Phục | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Thành phố Hưng Yên | Phố Trương Định | Lê Văn Lương - Hoàng Hoa Thám | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
50 | Thành phố Hưng Yên | Đường Phạm Huy Thông | Ngõ 44, Nguyễn Thiện Thuật - Vũ Trọng Phụng | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
51 | Thành phố Hưng Yên | Đường từ Nguyễn Thiện Thuật - Nguyễn Công Hoan (ngõ 44) | Nguyễn Thiện Thuật - Nguyễn Công Hoan | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
52 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Thiện Thuật | Bãi Sậy - Phan Đình Phùng | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
53 | Thành phố Hưng Yên | Đường Bắc Thành | Tây Thành - Đông Thành | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
54 | Thành phố Hưng Yên | Đường Tây Thành | Bắc Thành - Nam Thành | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
55 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nam Thành | Tây Thành - Đông Thành | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
56 | Thành phố Hưng Yên | Phố Phùng Chí Kiên | Triệu Quang Phục - Nguyễn Văn Linh | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
57 | Thành phố Hưng Yên | Phố Sơn Nam | Nguyễn Văn Linh - Phạm Bạch Hổ | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58 | Thành phố Hưng Yên | Phố Tôn Thất Tùng | Triệu Quang Phục - Nguyễn Văn Linh | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
59 | Thành phố Hưng Yên | Phố Ngô Tất Tố | Tuệ Tĩnh - Nguyễn Văn Linh | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
60 | Thành phố Hưng Yên | Phố Ngô Gia Tự | Phùng Chí Kiên - Hoàng Hoa Thám | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
61 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Phong Sắc | Phùng Chí Kiên - Trần Quang Khải | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
62 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Đức Cảnh | Phùng Chí Kiên - Trần Quang Khải | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
63 | Thành phố Hưng Yên | Phố Huỳnh Thúc Kháng | Đinh Điền - Nguyễn Lương Bằng | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
64 | Thành phố Hưng Yên | Phố Tô Chấn | Nguyễn Lương Bằng - Lương Ngọc Quyến | 7.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
65 | Thành phố Hưng Yên | Phố Lương Văn Can | Nguyễn Lương Bằng - Lương Ngọc Quyến | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
66 | Thành phố Hưng Yên | Phố Đinh Gia Quế | Đinh Điền - Lê Thanh Nghị | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
67 | Thành phố Hưng Yên | Phố Lương Ngọc Quyến | Đinh Gia Quế - Trần Quang Khải | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
68 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Hữu Huân | Trần Quang Khải - Sơn Nam | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
69 | Thành phố Hưng Yên | Phố Lương Định Của | Triệu Quang Phục - Tuệ Tĩnh | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
70 | Thành phố Hưng Yên | Phố Tạ Quang Bửu | Hồ Đắc Di - Phạm Ngọc Thạch | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
71 | Thành phố Hưng Yên | Phố Hồ Đắc Di | Lương Định Của - Hải Thượng Lãn Ông | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
72 | Thành phố Hưng Yên | Phố Phạm Ngọc Thạch | Triệu Quang Phục - Lương Định Của | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
73 | Thành phố Hưng Yên | Phố Đặng Văn Ngữ | Triệu Quang Phục - Lương Thế Vinh | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
74 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Văn Huyên | Ngô Tất Tố - Tôn Thất Tùng | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
75 | Thành phố Hưng Yên | Phố Đặng Thai Mai | Nguyễn Văn Huyên - Nguyễn Khuyến | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
76 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Huy Tưởng | Nguyễn Văn Huyên - Nguyễn Khuyến | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
77 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Khuyến | Ngô Tất Tố - Tôn Thất Tùng | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
78 | Thành phố Hưng Yên | Phố Đào Tấn | Sơn Nam - Nam Cao | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
79 | Thành phố Hưng Yên | Phố Xuân Diệu | Đào Tấn - Nguyễn Lương Bằng | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
80 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nam Cao | Sơn Nam - Lê Thanh Nghị | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
81 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Văn Trỗi | Lê Thanh Nghị - Nguyễn Lương Bằng | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
82 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Viết Xuân | Lê Thanh Nghị - Nguyễn Văn Trỗi | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
83 | Thành phố Hưng Yên | Phố Lý Tự Trọng | Nguyễn Lương Bằng - Hải Thượng Lãn Ông | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
84 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Thái Học | Triệu Quang Phục - Nguyễn Thiện Kế | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
85 | Thành phố Hưng Yên | Phố Cao Bá Quát | Nguyễn Thái Học - Đinh Công Tráng | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
86 | Thành phố Hưng Yên | Phố Tống Duy Tân | Cao Bá Quát - Nguyễn Thiện Kế | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
87 | Thành phố Hưng Yên | Phố Đinh Công Tráng | Triệu Quang Phục - Nguyễn Thiện Kế | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
88 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Thiện Kế | Hải Thượng Lãn Ông - An Vũ | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
89 | Thành phố Hưng Yên | Phố Phạm Hồng Thái | Hải Thượng Lãn Ông - An Vũ | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
90 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Bỉnh Khiêm | Hải Thượng Lãn Ông - An Vũ | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
91 | Thành phố Hưng Yên | Phố Hoàng Diệu | Nhân Dục - Chu Mạnh Trinh | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
92 | Thành phố Hưng Yên | Phố Mạc Thị Bưởi | Nhân Dục - Trần Thị Tý | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
93 | Thành phố Hưng Yên | Phố Bùi Thị Xuân | Nguyễn Chí Thanh - Trần Thị Tý | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
94 | Thành phố Hưng Yên | Phố Trần Thị Tý | Chu Mạnh Trinh - Nhân Dục | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
95 | Thành phố Hưng Yên | Phố Trần Nhật Duật | Doãn Nỗ - Nguyễn Biểu | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
96 | Thành phố Hưng Yên | Phố Doãn Nỗ | Triệu Quang Phục - Chùa Đông | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
97 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Cảnh Chân | Doãn Nỗ - Triệu Quang Phục | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
98 | Thành phố Hưng Yên | Phố Trần Khánh Dư | Chu Mạnh Trinh - Nguyễn Biểu | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
99 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Gia Thiều | Trần Nhật Duật - Nguyễn Biểu | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
100 | Thành phố Hưng Yên | Phố Dã Tượng | Trần Nhật Duật - Trần Khánh Dư | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
101 | Thành phố Hưng Yên | Đường Điện Biên | Tô Hiệu - Phạm Ngũ Lão | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
102 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Văn Linh | Tô Hiệu - Lê Văn Lương | 21.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
103 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Văn Linh | Lê Văn Lương - Giáp xã Bảo Khê | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
104 | Thành phố Hưng Yên | Đường Điện Biên | Phạm Ngũ Lão - Phố Hiến | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
105 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Thiện Thuật | Ngã ba Hồ Xuân Hương - Bãi Sậy | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
106 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Trãi | Tô Hiệu - Chợ Phố Hiến | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
107 | Thành phố Hưng Yên | Đường Chùa Chuông | Điện Biên - Bãi Sậy | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
108 | Thành phố Hưng Yên | Đường Tô Hiệu | Nguyễn Văn Linh - Lê Đình Kiên | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
109 | Thành phố Hưng Yên | Đường Triệu Quang Phục | Lê Văn Lương - Hải Thượng Lãn Ông | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
110 | Thành phố Hưng Yên | Đường Triệu Quang Phục | Hải Thượng Lãn Ông - Tô Hiệu | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
111 | Thành phố Hưng Yên | Đường từ Điện Biên - Chợ Phố Hiến (Ngõ 213) | Điện Biên - Chợ Phố Hiến | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
112 | Thành phố Hưng Yên | Đường Lê Văn Lương | Nguyễn Văn Linh - Chân cầu An Tảo | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113 | Thành phố Hưng Yên | Đường Phạm Ngũ Lão | Bãi Sậy - Lê Đình Kiên | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
114 | Thành phố Hưng Yên | Đường Lê Lai | Nguyễn Công Hoan - Chùa Chuông | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
115 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Công Hoan | Lê Lai - Vũ Trọng Phụng | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
116 | Thành phố Hưng Yên | Đường Hải Thượng Lãn Ông | Triệu Quang Phục - Phạm Bạch Hổ | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
117 | Thành phố Hưng Yên | Đường Lê Văn Lương | Chân cầu An Tảo - Giáp xã Trung Nghĩa | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
118 | Thành phố Hưng Yên | Đường Đoàn Thị Điểm | Lê Lai - Vũ Trọng Phụng | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
119 | Thành phố Hưng Yên | Đường Hồ Xuân Hương | Nguyễn Huệ - Nguyễn Thiện Thuật | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
120 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Huệ | Nguyễn Trãi - Cống Cửa Gàn | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121 | Thành phố Hưng Yên | Đường Chu Mạnh Trinh | Phạm Bạch Hổ - Triệu Quang Phục | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
122 | Thành phố Hưng Yên | Đường Vũ Trọng Phụng | Nguyễn Công Hoan - Chùa Chuông | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
123 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Văn Linh | Trường Trung cấp nghề GTVT - Dốc Suối (phía Đông) | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124 | Thành phố Hưng Yên | Đường Phạm Bạch Hổ | Chùa Chuông - Đinh Điền | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125 | Thành phố Hưng Yên | Đường Đinh Điền | Ngã tư Chợ Gạo - Phạm Bạch Hổ | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126 | Thành phố Hưng Yên | Phố Tuệ Tĩnh | An Vũ - Trần Quang Khải | 12.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
127 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Đình Nghị | Nguyễn Thiện Thuật - Phạm Ngũ Lão | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
128 | Thành phố Hưng Yên | Đường An Vũ | Nguyễn Văn Linh - Triệu Quang Phục | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
129 | Thành phố Hưng Yên | Đường Đông Thành | Hoàng Thị Loan - Nam Thành | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
130 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Du | Điện Biên - Bãi Sậy | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
131 | Thành phố Hưng Yên | Đường Phố Hiến | Điện Biên - Địa phận xã Hồng Nam | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
132 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Đình Nghị | Phạm Ngũ Lão - Phương Độ | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
133 | Thành phố Hưng Yên | Phố Lê Thanh Nghị | Nguyễn Văn Linh - Phạm Bạch Hổ | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
134 | Thành phố Hưng Yên | Đường Trưng Nhị | Điện Biên - Bãi Sậy | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
135 | Thành phố Hưng Yên | Đường Bãi Sậy | Chùa Chuông - Phố Hiến | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
136 | Thành phố Hưng Yên | Đường Trần Quốc Toản | Nguyễn Du - Trưng Trắc | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
137 | Thành phố Hưng Yên | Đường Trưng Trắc | Điện Biên - Bãi Sậy | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
138 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Lương Bằng | Chu Mạnh Trinh - Đinh Điền | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
139 | Thành phố Hưng Yên | Đường Bùi Thị Cúc | Phạm Ngũ Lão - Bắc Thành | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
140 | Thành phố Hưng Yên | Đường Hoàng Hoa Thám | Nguyễn Văn Linh - Triệu Quang Phục | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
141 | Thành phố Hưng Yên | Đường Phó Đức Chính | Nguyễn Thiện Thuật - Đường cạnh Hội Chữ Thập Đỏ | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
142 | Thành phố Hưng Yên | Đường Dương Quảng Hàm | Bà Triệu - Đào Nương | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143 | Thành phố Hưng Yên | Đường Hoàng Văn Thụ | Nguyễn Quốc Ân - Bắc Thành | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
144 | Thành phố Hưng Yên | Đường Bà Triệu | Đào Nương - Đông Thành | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
145 | Thành phố Hưng Yên | Đường Kim Đồng | Bắc Thành - Bùi Thị Cúc | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
146 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Quốc Ân | Đông Thành - Trung tâm Giáo dục thường xuyên | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147 | Thành phố Hưng Yên | Đường Trần Quang Khải | Phạm Bạch Hổ - Nguyễn Phong Sắc | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148 | Thành phố Hưng Yên | Đường Trần Quang Khải | Nguyễn Phong Sắc - Triệu Quang Phục | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
149 | Thành phố Hưng Yên | Phố Trương Định | Lê Văn Lương - Hoàng Hoa Thám | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
150 | Thành phố Hưng Yên | Đường Phạm Huy Thông | Ngõ 44, Nguyễn Thiện Thuật - Vũ Trọng Phụng | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
151 | Thành phố Hưng Yên | Đường từ Nguyễn Thiện Thuật - Nguyễn Công Hoan (ngõ 44) | Nguyễn Thiện Thuật - Nguyễn Công Hoan | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
152 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Thiện Thuật | Bãi Sậy - Phan Đình Phùng | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153 | Thành phố Hưng Yên | Đường Bắc Thành | Tây Thành - Đông Thành | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
154 | Thành phố Hưng Yên | Đường Tây Thành | Bắc Thành - Nam Thành | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
155 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nam Thành | Tây Thành - Đông Thành | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
156 | Thành phố Hưng Yên | Phố Phùng Chí Kiên | Triệu Quang Phục - Nguyễn Văn Linh | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
157 | Thành phố Hưng Yên | Phố Sơn Nam | Nguyễn Văn Linh - Phạm Bạch Hổ | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
158 | Thành phố Hưng Yên | Phố Tôn Thất Tùng | Triệu Quang Phục - Nguyễn Văn Linh | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
159 | Thành phố Hưng Yên | Phố Ngô Tất Tố | Tuệ Tĩnh - Nguyễn Văn Linh | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
160 | Thành phố Hưng Yên | Phố Ngô Gia Tự | Phùng Chí Kiên - Hoàng Hoa Thám | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
161 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Phong Sắc | Phùng Chí Kiên - Trần Quang Khải | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
162 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Đức Cảnh | Phùng Chí Kiên - Trần Quang Khải | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
163 | Thành phố Hưng Yên | Phố Huỳnh Thúc Kháng | Đinh Điền - Nguyễn Lương Bằng | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
164 | Thành phố Hưng Yên | Phố Tô Chấn | Nguyễn Lương Bằng - Lương Ngọc Quyến | 7.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
165 | Thành phố Hưng Yên | Phố Lương Văn Can | Nguyễn Lương Bằng - Lương Ngọc Quyến | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
166 | Thành phố Hưng Yên | Phố Đinh Gia Quế | Đinh Điền - Lê Thanh Nghị | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
167 | Thành phố Hưng Yên | Phố Lương Ngọc Quyến | Đinh Gia Quế - Trần Quang Khải | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
168 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Hữu Huân | Trần Quang Khải - Sơn Nam | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
169 | Thành phố Hưng Yên | Phố Lương Định Của | Triệu Quang Phục - Tuệ Tĩnh | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
170 | Thành phố Hưng Yên | Phố Tạ Quang Bửu | Hồ Đắc Di - Phạm Ngọc Thạch | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
171 | Thành phố Hưng Yên | Phố Hồ Đắc Di | Lương Định Của - Hải Thượng Lãn Ông | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
172 | Thành phố Hưng Yên | Phố Phạm Ngọc Thạch | Triệu Quang Phục - Lương Định Của | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
173 | Thành phố Hưng Yên | Phố Đặng Văn Ngữ | Triệu Quang Phục - Lương Thế Vinh | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
174 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Văn Huyên | Ngô Tất Tố - Tôn Thất Tùng | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
175 | Thành phố Hưng Yên | Phố Đặng Thai Mai | Nguyễn Văn Huyên - Nguyễn Khuyến | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
176 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Huy Tưởng | Nguyễn Văn Huyên - Nguyễn Khuyến | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
177 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Khuyến | Ngô Tất Tố - Tôn Thất Tùng | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
178 | Thành phố Hưng Yên | Phố Đào Tấn | Sơn Nam - Nam Cao | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
179 | Thành phố Hưng Yên | Phố Xuân Diệu | Đào Tấn - Nguyễn Lương Bằng | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
180 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nam Cao | Sơn Nam - Lê Thanh Nghị | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
181 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Văn Trỗi | Lê Thanh Nghị - Nguyễn Lương Bằng | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
182 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Viết Xuân | Lê Thanh Nghị - Nguyễn Văn Trỗi | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
183 | Thành phố Hưng Yên | Phố Lý Tự Trọng | Nguyễn Lương Bằng - Hải Thượng Lãn Ông | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
184 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Thái Học | Triệu Quang Phục - Nguyễn Thiện Kế | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
185 | Thành phố Hưng Yên | Phố Cao Bá Quát | Nguyễn Thái Học - Đinh Công Tráng | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
186 | Thành phố Hưng Yên | Phố Tống Duy Tân | Cao Bá Quát - Nguyễn Thiện Kế | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
187 | Thành phố Hưng Yên | Phố Đinh Công Tráng | Triệu Quang Phục - Nguyễn Thiện Kế | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
188 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Thiện Kế | Hải Thượng Lãn Ông - An Vũ | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
189 | Thành phố Hưng Yên | Phố Phạm Hồng Thái | Hải Thượng Lãn Ông - An Vũ | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
190 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Bỉnh Khiêm | Hải Thượng Lãn Ông - An Vũ | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
191 | Thành phố Hưng Yên | Phố Hoàng Diệu | Nhân Dục - Chu Mạnh Trinh | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
192 | Thành phố Hưng Yên | Phố Mạc Thị Bưởi | Nhân Dục - Trần Thị Tý | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
193 | Thành phố Hưng Yên | Phố Bùi Thị Xuân | Nguyễn Chí Thanh - Trần Thị Tý | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
194 | Thành phố Hưng Yên | Phố Trần Thị Tý | Chu Mạnh Trinh - Nhân Dục | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
195 | Thành phố Hưng Yên | Phố Trần Nhật Duật | Doãn Nỗ - Nguyễn Biểu | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
196 | Thành phố Hưng Yên | Phố Doãn Nỗ | Triệu Quang Phục - Chùa Đông | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
197 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Cảnh Chân | Doãn Nỗ - Triệu Quang Phục | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
198 | Thành phố Hưng Yên | Phố Trần Khánh Dư | Chu Mạnh Trinh - Nguyễn Biểu | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
199 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Gia Thiều | Trần Nhật Duật - Nguyễn Biểu | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
200 | Thành phố Hưng Yên | Phố Dã Tượng | Trần Nhật Duật - Trần Khánh Dư | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
201 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Biểu | Triệu Quang Phục - Chùa Đông | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
202 | Thành phố Hưng Yên | Đường Chùa Đông | An Vũ - Tô Hiệu | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
203 | Thành phố Hưng Yên | Đường Trần Bình Trọng | Phạm Ngũ Lão - Nguyễn Du | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
204 | Thành phố Hưng Yên | Đường Trưng Trắc | Đê sông Hồng - Bãi Sậy | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
205 | Thành phố Hưng Yên | Đường Phan Đình Phùng | Bạch Đằng - Đê sông Hồng | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
206 | Thành phố Hưng Yên | Đường 266 | Bạch Đằng - Đê sông Hồng | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
207 | Thành phố Hưng Yên | Đường Lê Đình Kiên | Tô Hiệu - Phương Độ | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
208 | Thành phố Hưng Yên | Phố Mạc Đĩnh Chi | Triệu Quang Phục - Nguyễn Văn Linh | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
209 | Thành phố Hưng Yên | Đường từ Phạm Ngũ Lão - Khu TT may (Ngõ 12) | Phạm Ngũ Lão - Khu TT may | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
210 | Thành phố Hưng Yên | Phố Tô Hiến Thành | Nguyễn Văn Linh - Nguyễn Chí Thanh | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
211 | Thành phố Hưng Yên | Phố Lê Trọng Tấn | Hải Thượng Lãn Ông - Tô Hiến Thành | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
212 | Thành phố Hưng Yên | Phố Sơn Nam | Phạm Bạch Hổ - Đê Sông Hồng | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
213 | Thành phố Hưng Yên | Đường Bạch Đằng | Bãi Sậy - Cửa Khẩu | 6.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
214 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Thiện Thuật | Đê sông Hồng - Phan Đình Phùng | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
215 | Thành phố Hưng Yên | Phố Bạch Thái Bưởi | Nguyễn Văn Linh - Tô Ngọc Vân | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
216 | Thành phố Hưng Yên | Phố Yết Kiêu (Đường nghĩa trang) | Lê Văn Lương - Nghĩa trang | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
217 | Thành phố Hưng Yên | Đường Tống Trân | Đông Thành - Tây Thành | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
218 | Thành phố Hưng Yên | Đường An Tảo | Nguyễn Văn Linh - Bờ sông Điện Biên | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
219 | Thành phố Hưng Yên | Đường Dương Hữu Miên | Đê Sông Hồng - Ngã ba bến đò Nẻ | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
220 | Thành phố Hưng Yên | Đường Hoàng Hoa Thám | Ngô Gia Tự - Triệu Quang Phục | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
221 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Tri Phương | Đường Chùa Diều - Đường An Tảo | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
222 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Trung Trực | Tô Ngọc Vân - Mai Hắc Đế | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
223 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Chí Thanh | Chu Mạnh Trinh - KĐT Phúc Hưng | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
224 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Chí Thanh (thuộc KĐT Phúc Hưng) | - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
225 | Thành phố Hưng Yên | Phố Đỗ Nhân | An Vũ - Chu Mạnh Trinh | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
226 | Thành phố Hưng Yên | Đường vào Khu Nông Lâm | Phường Minh Khai - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
227 | Thành phố Hưng Yên | Đường Phương Cái | Phương Độ - Phố Hiến | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
228 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nhân Dục | Nguyễn Văn Linh - Phạm Bạch Hổ | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
229 | Thành phố Hưng Yên | Đường từ Nguyễn Thiện Thuật -Khu dân cư Lê Lợi (Ngõ 97) | Nguyễn Thiện Thuật - Dân cư Lê Lợi | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
230 | Thành phố Hưng Yên | Đường Hoàng Ngân | Lê Văn Lương - Bờ sông Điện Biên | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
231 | Thành phố Hưng Yên | Đường từ Trưng Nhị - Trường PTCS Lê Lợi (Ngõ 12) | Trưng Nhị - Trường PTCS Lê Lợi | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
232 | Thành phố Hưng Yên | Đường từ Lê Văn Lương -Dân cư (Ngõ 19) | Lê Văn Lương - Dân cư | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
233 | Thành phố Hưng Yên | Đường Lê Văn Lương (Ngõ 335) | Phường An Tảo - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
234 | Thành phố Hưng Yên | Đường từ Trưng Nhị - Khu dân cư (Ngõ 44) | Trưng Nhị - Dân cư | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
235 | Thành phố Hưng Yên | Đường từ Nguyễn Thiện Thuật - Phạm Huy Thông (Ngõ 56) | Nguyễn Thiện Thuật - Phạm Huy Thông | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
236 | Thành phố Hưng Yên | Đường từ Điện Biên - Khu dân cư (Ngõ 178) | Điện Biên - Dân cư | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
237 | Thành phố Hưng Yên | Phố Tân Nhân | Trưng Trắc - Bạch Đằng | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
238 | Thành phố Hưng Yên | Phố Chi Lăng | Nguyễn Thiện Thuật - Trưng Trắc | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
239 | Thành phố Hưng Yên | Đường Chùa Diều | Nguyễn Văn Linh - Bờ sông Điện Biên | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
240 | Thành phố Hưng Yên | Đường bờ sông Điện Biên | Lê Văn Lương - Tô Hiệu | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
241 | Thành phố Hưng Yên | Phố Trần Nguyên Hãn | Đê Sông Hồng - Tam Đằng | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
242 | Thành phố Hưng Yên | Đường từ Nguyễn Thiện Thuật-Trường PTCS Lê Lợi (Ngõ 83) | Nguyễn Thiện Thuật - Trường PTCS Lê Lợi | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
243 | Thành phố Hưng Yên | Đường Hải Thượng Lãn Ông | Phạm Bạch Hổ - Mai Hắc Đế | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
244 | Thành phố Hưng Yên | Ngõ 109 từ đường Điện Biên - Nguyễn Trãi | Điện Biên - Nguyễn Trãi | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
245 | Thành phố Hưng Yên | Ngõ 171 từ đường Điện Biên - Nguyễn Trãi | Điện Biên - Nguyễn Trãi | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
246 | Thành phố Hưng Yên | Đường Mậu Dương | Điện Biên - Phố Hiến | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
247 | Thành phố Hưng Yên | Đường Hàn Lâm | Điện Biên - Nguyễn Đình Nghị | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
248 | Thành phố Hưng Yên | Ngõ 46 từ đường Trưng Trắc - Trưng Nhị | Trưng Nhị - Trưng Trắc | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
249 | Thành phố Hưng Yên | Ngõ 27 từ chợ cũ Điện Biên - Phạm Ngũ Lão | Điện Biên - Phạm Ngũ Lão | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
250 | Thành phố Hưng Yên | Đường Phương Độ | Xã Hồng Nam - Mậu Dương | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
251 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nam Tiến | Bạch Đằng - Xã Quảng Châu | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
252 | Thành phố Hưng Yên | Ngõ 241 từ đường Điện Biên - Chợ Phố Hiến | Điện Biên - Chợ Phố Hiến | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
253 | Thành phố Hưng Yên | Ngõ 259 từ đường Điện Biên - Chợ Phố Hiến | Điện Biên - Chợ Phố Hiến | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
254 | Thành phố Hưng Yên | Đường từ Điện Biên - Khu dân cư (Ngõ 200) | Điện Biên - Khu dân cư | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
255 | Thành phố Hưng Yên | Đường từ Điện Biên - Bãi Sậy (Ngõ 356 Điện Biên III) | Điện Biên - Bãi Sậy | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
256 | Thành phố Hưng Yên | Đường từ Điện Biên - Bãi Sậy (Ngõ 376 Điện Biên III) | Điện Biên - Bãi Sậy | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
257 | Thành phố Hưng Yên | Đường từ Tây Thành - Dân cư (Ngõ 2) đường Tây Thành | Tây Thành - Dân cư | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
258 | Thành phố Hưng Yên | Ngõ 1 đường Tây Thành | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
259 | Thành phố Hưng Yên | Phố Vọng Cung | Bãi Sậy - Nguyễn Du | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
260 | Thành phố Hưng Yên | Phố Mai Hắc Đế | Đê Sông Hồng - Hải Thượng Lãn Ông | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
261 | Thành phố Hưng Yên | Đường Tô Ngọc Vân | Tam Đằng - Đê sông Hồng | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
262 | Thành phố Hưng Yên | Đường Văn Miếu | Chùa Chuông - Đê sông Hồng | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
263 | Thành phố Hưng Yên | Phố Cao Xá | Nguyễn Văn Linh - Đê sông Hồng | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
264 | Thành phố Hưng Yên | Đường Đằng Giang | Bạch Đằng - Đê sông Hồng | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
265 | Thành phố Hưng Yên | Đường Tân Thị | Chi Lăng - Đê sông Hồng | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
266 | Thành phố Hưng Yên | Đường Tam Đằng | Đinh Điền - Đê sông Hồng | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
267 | Thành phố Hưng Yên | Đường Bạch Đằng | Cửa Khẩu - Bến phà cũ (bờ sông) | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
268 | Thành phố Hưng Yên | Phố Lê Quý Đôn | Phạm Bạch Hổ - Đê sông Hồng | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
269 | Thành phố Hưng Yên | Đường Lương Điền | Hàn Lâm - Phương Độ | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
270 | Thành phố Hưng Yên | Đường Hoàng Thị Loan | Giao với đường Nguyễn Đình Nghị - Giao với đường Điện Biên | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
271 | Thành phố Hưng Yên | Đường Trần Hưng Đạo | Dốc Suối - Nút giao Đinh Điền - Phạm Bạch Hổ | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
272 | Thành phố Hưng Yên | Phố Hoàng Quốc Việt | Nguyễn Lương Bằng - Phạm Bạch Hổ | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
273 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Bình | Sơn Nam - Lê Thanh Nghị | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
274 | Thành phố Hưng Yên | Phố Đào Công Soạn | Trần Nhật Duật - Chùa Đông | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
275 | Thành phố Hưng Yên | Phố Phan Huy Chú | Trần Nhật Duật - Chùa Đông | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
276 | Thành phố Hưng Yên | Phố Ngô Thì Nhậm | Ngô Gia Tự - Trương Định | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
277 | Thành phố Hưng Yên | Phố Phú Lộc | Đào Nương - Nguyễn Trãi | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
278 | Thành phố Hưng Yên | Phố Hiến Doanh | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Nguyễn Văn Linh | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
279 | Thành phố Hưng Yên | Phố Lê Văn Hưu | Đinh Gia Quế - Nguyễn Lương Bằng | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
280 | Thành phố Hưng Yên | Phố Phùng Hưng | Sơn Nam - Hoàng Quốc Việt | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
281 | Thành phố Hưng Yên | Phố Lương Thế Vinh | Tạ Quang Bửu - Đặng Văn Ngữ | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
282 | Thành phố Hưng Yên | Phố Lê Tuấn Ngạn | Đinh Gia Quế - Nguyễn Bình | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
283 | Thành phố Hưng Yên | Phố Phạm Công Trứ | Nguyễn Thiện Kế - Tuệ Tĩnh | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
284 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Trung Ngạn | Giáp với khu dân cư An Dương - Tuệ Tĩnh | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
285 | Thành phố Hưng Yên | Phố Dương Phúc Tư | Nguyễn Đình Nghị - Đông Thành | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
286 | Thành phố Hưng Yên | Phố Đào Nương | Hoàng Thị Loan - Bà Triệu | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
287 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Chương | Nguyễn Gia Thiều - Nguyễn Biểu | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
288 | Thành phố Hưng Yên | Phố Phan Bội Châu | Doãn Nỗ - Phan Huy Chú | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
289 | Thành phố Hưng Yên | Phố Vũ Lãm | Tuệ Tĩnh - Nguyễn Bỉnh Khiêm | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
290 | Thành phố Hưng Yên | Phố Phan Chu Trinh | Lương Ngọc Quyến - Lương Văn Can | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
291 | Thành phố Hưng Yên | Phố Bắc Hoà | Doãn Nỗ - Phan Huy Chú | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
292 | Thành phố Hưng Yên | Phố Đỗ Thế Diên | Tống Duy Tân - Đinh Công Tráng | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
293 | Thành phố Hưng Yên | Phố Chu Văn An | Nguyễn Văn Linh - Tuệ Tĩnh | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
294 | Thành phố Hưng Yên | Đường Lạc Long Quân | Giao với đê sông Hồng (Phố Sơn Nam) - Giao với đường Bạch Đằng | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
295 | Thành phố Hưng Yên | Đường Âu Cơ | Giao với đường Lạc Long Quân - Giao với bãi Sông Hồng | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
296 | Thành phố Hưng Yên | Khu đô thị Phúc Hưng | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
297 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ ≥15m (chưa đặt tên đường) | Thuộc các phường - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
298 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m | Thuộc các phường - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
299 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m | Thuộc các phường - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
300 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường giao thông trong đê có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 5m | Thuộc các phường - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
301 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường giao thông trong đê có mặt cắt dưới 2,5m | Thuộc các phường - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
302 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường giao thông ngoài đê Sông Hồng có mặt cắt ≥ 2,5m | Thuộc các phường: Lam Sơn, Minh Khai, Hiến Nam, Hồng Châu - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
303 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường giao thông ngoài đê sông Hồng có mặt cắt dưới 2,5m | Thuộc các phường: Lam Sơn, Minh Khai, Hiến Nam, Hồng Châu - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
304 | Thành phố Hưng Yên | Trục đường xóm Bắc phường Minh Khai | Nhà văn hoá - Cuối xóm Bắc | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
305 | Thành phố Hưng Yên | Đường gom chợ Gạo | Vòng xuyến chợ Gạo - Phía đông trường Chính Trị cũ | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
306 | Thành phố Hưng Yên | Đường gom chợ Gạo | Vòng xuyến chợ Gạo (Ngõ 418 Nguyễn Văn Linh) - Cây xăng Đinh Điền | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
307 | Thành phố Hưng Yên | Khu đô thị Tân Sáng | Mặt đường Nguyễn Lương Bằng - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
308 | Thành phố Hưng Yên | Khu đô thị Tân Sáng | > 24m - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
309 | Thành phố Hưng Yên | Khu đô thị Tân Sáng | 15m - 24m - | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
310 | Thành phố Hưng Yên | Khu đô thị Tân Sáng | < 15m - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
311 | Thành phố Hưng Yên | Khu đô thị Sơn Nam Plaza | Mặt đường Phạm Ngũ Lão - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
312 | Thành phố Hưng Yên | Khu đô thị Sơn Nam Plaza | > 24m - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
313 | Thành phố Hưng Yên | Khu đô thị Sơn Nam Plaza | 15m - 24m - | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
314 | Thành phố Hưng Yên | Khu đô thị Sơn Nam Plaza | < 15m - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
315 | Thành phố Hưng Yên | Khu đô thị Tân Phố Hiến | > 24m - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
316 | Thành phố Hưng Yên | Khu đô thị Tân Phố Hiến | 15m - 24m - | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
317 | Thành phố Hưng Yên | Khu đô thị Tân Phố Hiến | < 15m - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
318 | Thành phố Hưng Yên | Đường Điện Biên | Tô Hiệu - Phạm Ngũ Lão | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
319 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Văn Linh | Tô Hiệu - Lê Văn Lương | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
320 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Văn Linh | Lê Văn Lương - Trường Trung cấp dậy nghề GTVT | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
321 | Thành phố Hưng Yên | Đường Điện Biên | Phạm Ngũ Lão - Phố Hiến | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
322 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Thiện Thuật | Ngã ba Hồ Xuân Hương - Bãi Sậy | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
323 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Trãi | Tô Hiệu - Chợ Phố Hiến | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
324 | Thành phố Hưng Yên | Đường Chùa Chuông | Điện Biên - Bãi Sậy | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
325 | Thành phố Hưng Yên | Đường Tô Hiệu | Nguyễn Văn Linh - Lê Đình Kiên | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
326 | Thành phố Hưng Yên | Đường Triệu Quang Phục | Lê Văn Lương - Tô Hiệu | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
327 | Thành phố Hưng Yên | Đường Triệu Quang Phục | Hải Thượng Lãn Ông - Tô Hiệu | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
328 | Thành phố Hưng Yên | Đường từ Điện Biên - Chợ Phố Hiến (Ngõ 213) | Điện Biên - Chợ Phố Hiến | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
329 | Thành phố Hưng Yên | Đường Lê Văn Lương | Nguyễn Văn Linh - Chân cầu An Tảo | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
330 | Thành phố Hưng Yên | Đường Phạm Ngũ Lão | Bãi Sậy - Lê Đình Kiên | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
331 | Thành phố Hưng Yên | Đường Lê Lai | Nguyễn Công Hoan - Chùa Chuông | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
332 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Công Hoan | Lê Lai - Vũ Trọng Phụng | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
333 | Thành phố Hưng Yên | Đường Hải Thượng Lãn Ông | Triệu Quang Phục - Phạm Bạch Hổ | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
334 | Thành phố Hưng Yên | Đường Lê Văn Lương | Chân cầu An Tảo - Giáp xã Trung Nghĩa | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
335 | Thành phố Hưng Yên | Đường Đoàn Thị Điểm | Lê Lai - Vũ Trọng Phụng | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
336 | Thành phố Hưng Yên | Đường Hồ Xuân Hương | Nguyễn Huệ - Nguyễn Thiện Thuật | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
337 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Huệ | Nguyễn Trãi - Cống Cửa Gàn | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
338 | Thành phố Hưng Yên | Đường Chu Mạnh Trinh | Phạm Bạch Hổ - Triệu Quang Phục | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
339 | Thành phố Hưng Yên | Đường Vũ Trọng Phụng | Nguyễn Công Hoan - Chùa Chuông | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
340 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Văn Linh | Trường Trung cấp nghề GTVT - Dốc Suối (phía Đông) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
341 | Thành phố Hưng Yên | Đường Phạm Bạch Hổ | Chùa Chuông - Đinh Điền | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
342 | Thành phố Hưng Yên | Đường Đinh Điền | Ngã tư Chợ Gạo - Phạm Bạch Hổ | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
343 | Thành phố Hưng Yên | Phố Tuệ Tĩnh | An Vũ - Trần Quang Khải | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
344 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Đình Nghị | Nguyễn Thiện Thuật - Phạm Ngũ Lão | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
345 | Thành phố Hưng Yên | Đường An Vũ | Nguyễn Văn Linh - Triệu Quang Phục | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
346 | Thành phố Hưng Yên | Đường Đông Thành | Hoàng Thị Loan - Nam Thành | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
347 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Du | Điện Biên - Bãi Sậy | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
348 | Thành phố Hưng Yên | Đường Phố Hiến | Điện Biên - Phương Cái | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
349 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Đình Nghị | Phạm Ngũ Lão - Phương Độ | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
350 | Thành phố Hưng Yên | Phố Lê Thanh Nghị | Nguyễn Văn Linh - Phạm Bạch Hổ | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
351 | Thành phố Hưng Yên | Đường Trưng Nhị | Điện Biên - Bãi Sậy | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
352 | Thành phố Hưng Yên | Đường Bãi Sậy | Chùa Chuông - Phố Hiến | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
353 | Thành phố Hưng Yên | Đường Trần Quốc Toản | Nguyễn Du - Trưng Trắc | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
354 | Thành phố Hưng Yên | Đường Trưng Trắc | Điện Biên - Bãi Sậy | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
355 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Lương Bằng | Chu Mạnh Trinh - Đinh Điền | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
356 | Thành phố Hưng Yên | Đường Bùi Thị Cúc | Phạm Ngũ Lão - Bắc Thành | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
357 | Thành phố Hưng Yên | Đường Hoàng Hoa Thám | Nguyễn Văn Linh - Triệu Quang Phục | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
358 | Thành phố Hưng Yên | Đường Phó Đức Chính | Nguyễn Thiện Thuật - Đường cạnh Hội Chữ Thập Đỏ | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
359 | Thành phố Hưng Yên | Đường Dương Quảng Hàm | Bà Triệu - Đào Nương | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
360 | Thành phố Hưng Yên | Đường Hoàng Văn Thụ | Nguyễn Quốc Ân - Bắc Thành | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
361 | Thành phố Hưng Yên | Đường Bà Triệu | Đào Nương - Đông Thành | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
362 | Thành phố Hưng Yên | Đường Kim Đồng | Bắc Thành - Bùi Thị Cúc | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
363 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Quốc Ân | Đông Thành - Trung tâm Giáo dục thường xuyên | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
364 | Thành phố Hưng Yên | Đường Trần Quang Khải | Phạm Bạch Hổ - Triệu Quang Phục | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
365 | Thành phố Hưng Yên | Phố Trương Định | Lê Văn Lương - Hoàng Hoa Thám | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
366 | Thành phố Hưng Yên | Đường Phạm Huy Thông | Ngõ 44, Nguyễn Thiện Thuật - Vũ Trọng Phụng | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
367 | Thành phố Hưng Yên | Đường từ Nguyễn Thiện Thuật - Nguyễn Công Hoan (ngõ 44) | Nguyễn Thiện Thuật - Nguyễn Công Hoan | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
368 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Thiện Thuật | Bãi Sậy - Phan Đình Phùng | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
369 | Thành phố Hưng Yên | Đường Bắc Thành | Tây Thành - Đông Thành | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
370 | Thành phố Hưng Yên | Đường Tây Thành | Bắc Thành - Nam Thành | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
371 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nam Thành | Tây Thành - Đông Thành | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
372 | Thành phố Hưng Yên | Phố Phùng Chí Kiên | Triệu Quang Phục - Nguyễn Văn Linh | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
373 | Thành phố Hưng Yên | Phố Sơn Nam | Nguyễn Văn Linh - Phạm Bạch Hổ | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
374 | Thành phố Hưng Yên | Phố Tôn Thất Tùng | Triệu Quang Phục - Nguyễn Văn Linh | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
375 | Thành phố Hưng Yên | Phố Ngô Tất Tố | Tuệ Tĩnh - Nguyễn Văn Linh | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
376 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt ≥15m | Thuộc các phường - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
377 | Thành phố Hưng Yên | Phố Ngô Gia Tự | Phùng Chí Kiên - Hoàng Hoa Thám | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
378 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Phong Sắc | Phùng Chí Kiên - Trần Quang Khải | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
379 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Đức Cảnh | Phùng Chí Kiên - Trần Quang Khải | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
380 | Thành phố Hưng Yên | Phố Huỳnh Thúc Kháng | Đinh Điền - Nguyễn Lương Bằng | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
381 | Thành phố Hưng Yên | Phố Tô Chấn | Nguyễn Lương Bằng - Lương Ngọc Quyến | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
382 | Thành phố Hưng Yên | Phố Lương Văn Can | Nguyễn Lương Bằng - Lương Ngọc Quyến | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
383 | Thành phố Hưng Yên | Phố Đinh Gia Quế | Đinh Điền - Lê Thanh Nghị | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
384 | Thành phố Hưng Yên | Phố Lương Ngọc Quyến | Đinh Gia Quế - Trần Quang Khải | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
385 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Hữu Huân | Trần Quang Khải - Sơn Nam | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
386 | Thành phố Hưng Yên | Phố Lương Định Của | Triệu Quang Phục - Tuệ Tĩnh | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
387 | Thành phố Hưng Yên | Phố Tạ Quang Bửu | Hồ Đắc Di - Phạm Ngọc Thạch | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
388 | Thành phố Hưng Yên | Phố Hồ Đắc Di | Lương Định Của - Hải Thượng Lãn Ông | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
389 | Thành phố Hưng Yên | Phố Phạm Ngọc Thạch | Triệu Quang Phục - Lương Định Của | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
390 | Thành phố Hưng Yên | Phố Đặng Văn Ngữ | Triệu Quang Phục - Lương Thế Vinh | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
391 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Văn Huyên | Ngô Tất Tố - Tôn Thất Tùng | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
392 | Thành phố Hưng Yên | Phố Đặng Thai Mai | Nguyễn Văn Huyên - Nguyễn Khuyến | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
393 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Huy Tưởng | Nguyễn Văn Huyên - Nguyễn Khuyến | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
394 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Khuyến | Ngô Tất Tố - Tôn Thất Tùng | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
395 | Thành phố Hưng Yên | Phố Đào Tấn | Sơn Nam - Nam Cao | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
396 | Thành phố Hưng Yên | Phố Xuân Diệu | Đào Tấn - Nguyễn Lương Bằng | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
397 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nam Cao | Sơn Nam - Lê Thanh Nghị | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
398 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Văn Trỗi | Lê Thanh Nghị - Nguyễn Lương Bằng | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
399 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Viết Xuân | Lê Thanh Nghị - Nguyễn Văn Trỗi | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
400 | Thành phố Hưng Yên | Phố Lý Tự Trọng | Nguyễn Lương Bằng - Hải Thượng Lãn Ông | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
401 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Thái Học | Triệu Quang Phục - Nguyễn Thiện Kế | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
402 | Thành phố Hưng Yên | Phố Cao Bá Quát | Nguyễn Thái Học - Đinh Công Tráng | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
403 | Thành phố Hưng Yên | Phố Tống Duy Tân | Cao Bá Quát - Nguyễn Thiện Kế | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
404 | Thành phố Hưng Yên | Phố Đinh Công Tráng | Triệu Quang Phục - Nguyễn Thiện Kế | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Thiện Kế | Hải Thượng Lãn Ông - An Vũ | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406 | Thành phố Hưng Yên | Phố Phạm Hồng Thái | Hải Thượng Lãn Ông - An Vũ | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
407 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Bỉnh Khiêm | Hải Thượng Lãn Ông - An Vũ | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
408 | Thành phố Hưng Yên | Phố Hoàng Diệu | Nhân Dục - Chu Mạnh Trinh | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
409 | Thành phố Hưng Yên | Phố Mạc Thị Bưởi | Nhân Dục - Trần Thị Tý | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
410 | Thành phố Hưng Yên | Phố Bùi Thị Xuân | Nguyễn Chí Thanh - Trần Thị Tý | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
411 | Thành phố Hưng Yên | Phố Trần Thị Tý | Chu Mạnh Trinh - Nhân Dục | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
412 | Thành phố Hưng Yên | Phố Trần Nhật Duật | Doãn Nỗ - Nguyễn Biểu | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
413 | Thành phố Hưng Yên | Phố Doãn Nỗ | Triệu Quang Phục - Chùa Đông | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
414 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Cảnh Chân | Doãn Nỗ - Triệu Quang Phục | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
415 | Thành phố Hưng Yên | Phố Trần Khánh Dư | Chu Mạnh Trinh - Nguyễn Biểu | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
416 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Gia Thiều | Trần Nhật Duật - Nguyễn Biểu | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
417 | Thành phố Hưng Yên | Phố Dã Tượng | Trần Nhật Duật - Trần Khánh Dư | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
418 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Biểu | Triệu Quang Phục - Chùa Đông | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
419 | Thành phố Hưng Yên | Đường Chùa Đông | An Vũ - Tô Hiệu | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
420 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt ≤15m | Thuộc các phường - | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
421 | Thành phố Hưng Yên | Đường Trần Bình Trọng | Phạm Ngũ Lão - Nguyễn Du | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
422 | Thành phố Hưng Yên | Đường Trưng Trắc | Đê sông Hồng - Bãi Sậy | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
423 | Thành phố Hưng Yên | Đường Phan Đình Phùng | Bạch Đằng - Đê sông Hồng | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
424 | Thành phố Hưng Yên | Đường 266 | Bạch Đằng - Đê sông Hồng | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
425 | Thành phố Hưng Yên | Đường Lê Đình Kiên | Tô Hiệu - Phương Độ | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
426 | Thành phố Hưng Yên | Phố Mạc Đĩnh Chi | Triệu Quang Phục - Nguyễn Văn Linh | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
427 | Thành phố Hưng Yên | Đường từ Phạm Ngũ Lão - Khu TT may (Ngõ 12) | Phạm Ngũ Lão - Khu TT may | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
428 | Thành phố Hưng Yên | Phố Tô Hiến Thành | Nguyễn Văn Linh - Nguyễn Chí Thanh | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
429 | Thành phố Hưng Yên | Phố Lê Trọng Tấn | Hải Thượng Lãn Ông - Tô Hiến Thành | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
430 | Thành phố Hưng Yên | Phố Sơn Nam | Phạm Bạch Hổ - Đê Sông Hồng | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
431 | Thành phố Hưng Yên | Đường Bạch Đằng | Bãi Sậy - Cửa Khẩu | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
432 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Thiện Thuật | Đê sông Hồng - Phan Đình Phùng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
433 | Thành phố Hưng Yên | Phố Bạch Thái Bưởi | Nguyễn Văn Linh - Tô Ngọc Vân | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
434 | Thành phố Hưng Yên | Phố Yết Kiêu (Đường nghĩa trang) | Lê Văn Lương - Nghĩa trang | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
435 | Thành phố Hưng Yên | Đường Tống Trân | Đông Thành - Tây Thành | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
436 | Thành phố Hưng Yên | Đường An Tảo | Nguyễn Văn Linh - Bờ sông Điện Biên | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
437 | Thành phố Hưng Yên | Đường Dương Hữu Miên | Đê Sông Hồng - Ngã ba bến đò Nẻ | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
438 | Thành phố Hưng Yên | Đường Hoàng Hoa Thám | Ngô Gia Tự - Triệu Quang Phục | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
439 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Tri Phương | Đường Chùa Diều - Đường An Tảo | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
440 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Trung Trực | Tô Ngọc Vân - Mai Hắc Đế | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
441 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Chí Thanh | Chu Mạnh Trinh - KĐT Phúc Hưng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
442 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Chí Thanh (thuộc KĐT Phúc Hưng) | - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
443 | Thành phố Hưng Yên | Phố Đỗ Nhân | An Vũ - Chu Mạnh Trinh | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
444 | Thành phố Hưng Yên | Đường vào Khu Nông Lâm | Phường Minh Khai - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
445 | Thành phố Hưng Yên | Đường Phương Cái | Phương Độ - Phố Hiến | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
446 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nhân Dục | Nguyễn Văn Linh - Phạm Bạch Hổ | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
447 | Thành phố Hưng Yên | Đường từ Nguyễn Thiện Thuật - Khu dân cư Lê Lợi (Ngõ 97) | Nguyễn Thiện Thuật - Dân cư Lê Lợi | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
448 | Thành phố Hưng Yên | Đường Hoàng Ngân | Lê Văn Lương - Bờ sông Điện Biên | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
449 | Thành phố Hưng Yên | Đường từ Trưng Nhị - Trường PTCS Lê Lợi (Ngõ 12) | Trưng Nhị - Trường PTCS Lê Lợi | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
450 | Thành phố Hưng Yên | Đường từ Lê Văn Lương - Dân cư (Ngõ 19) | Lê Văn Lương - Dân cư | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
451 | Thành phố Hưng Yên | Đường Lê Văn Lương (Ngõ 335) | Phường An Tảo - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
452 | Thành phố Hưng Yên | Đường từ Trưng Nhị - Khu dân cư (Ngõ 44) | Trưng Nhị - Dân cư | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
453 | Thành phố Hưng Yên | Đường từ Nguyễn Thiện Thuật - Phạm Huy Thông (Ngõ 56) | Nguyễn Thiện Thuật - Phạm Huy Thông | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
454 | Thành phố Hưng Yên | Đường từ Điện Biên - Khu dân cư (Ngõ 178) | Điện Biên - Dân cư | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
455 | Thành phố Hưng Yên | Phố Tân Nhân | Trưng Trắc - Bạch Đằng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
456 | Thành phố Hưng Yên | Phố Chi Lăng | Nguyễn Thiện Thuật - Trưng Trắc | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
457 | Thành phố Hưng Yên | Đường Chùa Diều | Nguyễn Văn Linh - Bờ sông Điện Biên | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
458 | Thành phố Hưng Yên | Đường bờ sông Điện Biên | Lê Văn Lương - Tô Hiệu | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
459 | Thành phố Hưng Yên | Phố Trần Nguyên Hãn | Đê Sông Hồng - Tam Đằng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
460 | Thành phố Hưng Yên | Đường từ Nguyễn Thiện Thuật-Trường PTCS Lê Lợi (Ngõ 83) | Nguyễn Thiện Thuật - Trường PTCS Lê Lợi | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
461 | Thành phố Hưng Yên | Đường giao thông trong đê có mặt cắt từ 2,5m trở lên | Thuộc các phường - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
462 | Thành phố Hưng Yên | Đường Hải Thượng Lãn Ông | Phạm Bạch Hổ - Mai Hắc Đế | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
463 | Thành phố Hưng Yên | Ngõ 109 từ đường Điện Biên - Nguyễn Trãi | Điện Biên - Nguyễn Trãi | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
464 | Thành phố Hưng Yên | Ngõ 171 từ đường Điện Biên - Nguyễn Trãi | Điện Biên - Nguyễn Trãi | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
465 | Thành phố Hưng Yên | Đường Mậu Dương | Điện Biên - Phố Hiến | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
466 | Thành phố Hưng Yên | Đường Hàn Lâm | Điện Biên - Nguyễn Đình Nghị | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
467 | Thành phố Hưng Yên | Ngõ 46 từ đường Trưng Trắc - Trưng Nhị | Trưng Nhị - Trưng Trắc | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
468 | Thành phố Hưng Yên | Ngõ 27 từ chợ cũ Điện Biên - Phạm Ngũ Lão | Điện Biên - Phạm Ngũ Lão | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
469 | Thành phố Hưng Yên | Đường Phương Độ | Xã Hồng Nam - Mậu Dương | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
470 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nam Tiến | Bạch Đằng - Xã Quảng Châu | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
471 | Thành phố Hưng Yên | Ngõ 241 từ đường Điện Biên - Chợ Phố Hiến | Điện Biên - Chợ Phố Hiến | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
472 | Thành phố Hưng Yên | Ngõ 259 từ đường Điện Biên - Chợ Phố Hiến | Điện Biên - Chợ Phố Hiến | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
473 | Thành phố Hưng Yên | Đường từ Điện Biên - Khu dân cư (Ngõ 200) | Điện Biên - Khu dân cư | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
474 | Thành phố Hưng Yên | Đường từ Điện Biên - Bãi Sậy (Ngõ 356 Điện Biên III) | Điện Biên - Bãi Sậy | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
475 | Thành phố Hưng Yên | Đường từ Điện Biên - Bãi Sậy (Ngõ 376 Điện Biên III) | Điện Biên - Bãi Sậy | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
476 | Thành phố Hưng Yên | Đường từ Tây Thành - Dân cư (Ngõ 2) đường Tây Thành | Tây Thành - Dân cư | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
477 | Thành phố Hưng Yên | Phố Vọng Cung | Bãi Sậy - Nguyễn Du | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
478 | Thành phố Hưng Yên | Phố Mai Hắc Đế | Đê Sông Hồng - Hải Thượng Lãn Ông | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
479 | Thành phố Hưng Yên | Đường Tô Ngọc Vân | Tam Đằng - Đê sông Hồng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
480 | Thành phố Hưng Yên | Đường Văn Miếu | Chùa Chuông - Đê sông Hồng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
481 | Thành phố Hưng Yên | Phố Cao Xá | Nguyễn Văn Linh - Đê sông Hồng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
482 | Thành phố Hưng Yên | Đường Đằng Giang | Bạch Đằng - Đê sông Hồng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
483 | Thành phố Hưng Yên | Đường Tân Thị | Chi Lăng - Đê sông Hồng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
484 | Thành phố Hưng Yên | Đường Tam Đằng | Đinh Điền - Đê sông Hồng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
485 | Thành phố Hưng Yên | Đường Bạch Đằng | Cửa Khẩu - Bến phà cũ (bờ sông) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
486 | Thành phố Hưng Yên | Phố Lê Quý Đôn | Phạm Bạch Hổ - Đê sông Hồng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
487 | Thành phố Hưng Yên | Đường Lương Điền | Hàn Lâm - Phương Độ | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
488 | Thành phố Hưng Yên | Đường giao thông trong đê có mặt cắt dưới 2,5m | Thuộc các phường - | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
489 | Thành phố Hưng Yên | Đường giao thông và bê tông ngoài đê sông Hồng | Thuộc các phường: Lam Sơn, Minh Khai, Hiến Nam, Hồng Châu - | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
490 | Thành phố Hưng Yên | Đường Hoàng Thị Loan | Giao với đường Nguyễn Đình Nghị - Giao với đường Điện Biên | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
491 | Thành phố Hưng Yên | Đường Trần Hưng Đạo | Dốc Suối - Nút giao Đinh Điền - Phạm Bạch Hổ | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
492 | Thành phố Hưng Yên | Phố Hoàng Quốc Việt | Nguyễn Lương Bằng - Phạm Bạch Hổ | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
493 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Bình | Sơn Nam - Lê Thanh Nghị | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
494 | Thành phố Hưng Yên | Phố Đào Công Soạn | Trần Nhật Duật - Chùa Đông | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
495 | Thành phố Hưng Yên | Phố Phan Huy Chú | Trần Nhật Duật - Chùa Đông | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
496 | Thành phố Hưng Yên | Phố Ngô Thì Nhậm | Ngô Gia Tự - Trương Định | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
497 | Thành phố Hưng Yên | Phố Phú Lộc | Đào Nương - Nguyễn Trãi | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
498 | Thành phố Hưng Yên | Phố Hiến Doanh | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Nguyễn Văn Linh | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
499 | Thành phố Hưng Yên | Phố Lê Văn Hưu | Đinh Gia Quế - Nguyễn Lương Bằng | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
500 | Thành phố Hưng Yên | Phố Phùng Hưng | Sơn Nam - Hoàng Quốc Việt | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
501 | Thành phố Hưng Yên | Phố Lương Thế Vinh | Tạ Quang Bửu - Đặng Văn Ngữ | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
502 | Thành phố Hưng Yên | Phố Lê Tuấn Ngạn | Đinh Gia Quế - Nguyễn Bình | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
503 | Thành phố Hưng Yên | Phố Phạm Công Trứ | Nguyễn Thiện Kế - Tuệ Tĩnh | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
504 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Trung Ngạn | Giáp với khu dân cư An Dương - Tuệ Tĩnh | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
505 | Thành phố Hưng Yên | Phố Dương Phúc Tư | Nguyễn Đình Nghị - Đông Thành | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
506 | Thành phố Hưng Yên | Phố Đào Nương | Hoàng Thị Loan - Bà Triệu | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
507 | Thành phố Hưng Yên | Phố Nguyễn Chương | Nguyễn Gia Thiều - Nguyễn Biểu | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
508 | Thành phố Hưng Yên | Phố Phan Bội Châu | Doãn Nỗ - Phan Huy Chú | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
509 | Thành phố Hưng Yên | Phố Vũ Lãm | Tuệ Tĩnh - Nguyễn Bỉnh Khiêm | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
510 | Thành phố Hưng Yên | Phố Phan Chu Trinh | Lương Ngọc Quyến - Lương Văn Can | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
511 | Thành phố Hưng Yên | Phố Bắc Hoà | Doãn Nỗ - Phan Huy Chú | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
512 | Thành phố Hưng Yên | Phố Đỗ Thế Diên | Tống Duy Tân - Đinh Công Tráng | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
513 | Thành phố Hưng Yên | Phố Chu Văn An | Nguyễn Văn Linh - Tuệ Tĩnh | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
514 | Thành phố Hưng Yên | Đường Lạc Long Quân | Giao với đê sông Hồng (Phố Sơn Nam) - Giao với đường Bạch Đằng | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
515 | Thành phố Hưng Yên | Đường Âu Cơ | Giao với đường Lạc Long Quân - Giao với bãi Sông Hồng | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
516 | Thành phố Hưng Yên | Khu đô thị Phúc Hưng | Đường có mặt cắt < 15m - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
517 | Thành phố Hưng Yên | Đường gom chợ Gạo | Phươờng An Tảo - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
518 | Thành phố Hưng Yên | Trục đường xóm Bắc phường Minh Khai | Nhà văn hoá - Cuối xóm Bắc | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
519 | Thành phố Hưng Yên | Khu đô thị Tân Sáng | Mặt đường Nguyễn Lương Bằng - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
520 | Thành phố Hưng Yên | Khu đô thị Tân Sáng | > 24m - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
521 | Thành phố Hưng Yên | Khu đô thị Tân Sáng | 15m - 24m - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
522 | Thành phố Hưng Yên | Khu đô thị Tân Sáng | < 15m - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
523 | Thành phố Hưng Yên | Khu đô thị Sơn Nam Plaza | Mặt đường Phạm Ngũ Lão - | 3.499.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
524 | Thành phố Hưng Yên | Khu đô thị Sơn Nam Plaza | > 24m - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
525 | Thành phố Hưng Yên | Khu đô thị Sơn Nam Plaza | 15m - 24m - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
526 | Thành phố Hưng Yên | Khu đô thị Sơn Nam Plaza | < 15m - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
527 | Thành phố Hưng Yên | Khu đô thị Tân Phố Hiến | > 24m - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
528 | Thành phố Hưng Yên | Khu đô thị Tân Phố Hiến | 15m - 24m - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
529 | Thành phố Hưng Yên | Khu đô thị Tân Phố Hiến | < 15m - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
530 | Thành phố Hưng Yên | Đường Điện Biên | Tô Hiệu - Phạm Ngũ Lão | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
531 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Văn Linh | Tô Hiệu - Lê Văn Lương | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
532 | Thành phố Hưng Yên | Đường Tô Hiệu | Nguyễn Văn Linh - Lê Đình Kiên | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
533 | Thành phố Hưng Yên | Đường Lê Văn Lương | Nguyễn Văn Linh - Cầu An Tảo | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
534 | Thành phố Hưng Yên | Đường Triệu Quang Phục | Tô Hiệu - Lê Văn Lương | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
535 | Thành phố Hưng Yên | Đường Điện Biên | Phạm Ngũ Lão - Phố Hiến | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
536 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Văn Linh | Lê Văn Lương - Giáp xã Bảo Khê | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
537 | Thành phố Hưng Yên | Đường Lê Văn Lương | Cầu An Tảo - Giáp xã Trung Nghĩa | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
538 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Thiện Thuật | Bãi Sậy - Nguyễn Đình Nghị | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
539 | Thành phố Hưng Yên | Đường Phạm Ngũ Lão | Bãi Sậy - Lê Đình Kiên | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
540 | Thành phố Hưng Yên | Đường Chu Mạnh Trinh | Phạm Bạch Hổ - Triệu Quang Phục | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
541 | Thành phố Hưng Yên | Đường Phạm Bạch Hổ | Chùa Chuông - Đinh Điền | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
542 | Thành phố Hưng Yên | Đường Bãi Sậy | Chùa Chuông - Phố Hiến | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
543 | Thành phố Hưng Yên | Đường Đinh Điền | Ngã tư Chợ Gạo - Phạm Bạch Hổ | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
544 | Thành phố Hưng Yên | Đường Trần Hưng Đạo | Đinh Điền - Dốc Suối | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
545 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường khác có mặt cắt ≥ 15m | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
546 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
547 | Thành phố Hưng Yên | Các vị trí còn lại | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
548 | Thành phố Hưng Yên | Đường Phố Hiến - Xã Hồng Nam | - | 6.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
549 | Thành phố Hưng Yên | Đường nối hai đường cao tốc đi cầu Hưng Hà - Xã Hồng Nam | - | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
550 | Thành phố Hưng Yên | Đường huyện 72 - Xã Hồng Nam | Phố Hiến - UBND xã | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
551 | Thành phố Hưng Yên | Đường huyện 72 - Xã Hồng Nam | Đoạn còn lại - | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
552 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Hồng Nam | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
553 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Hồng Nam | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
554 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Hồng Nam | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
555 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5 đến dưới 3,5m - Xã Hồng Nam | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
556 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Hồng Nam | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
557 | Thành phố Hưng Yên | Quốc lộ 38 - Xã Trung Nghĩa | - | 7.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
558 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Trung Nghĩa | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
559 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Trung Nghĩa | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
560 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Trung Nghĩa | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
561 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Trung Nghĩa | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
562 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Trung Nghĩa | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
563 | Thành phố Hưng Yên | Đường Tô Hiệu - Xã Liên Phương | - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
564 | Thành phố Hưng Yên | Quốc lộ 39A - Xã Liên Phương | - | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
565 | Thành phố Hưng Yên | Đường Dựng - Xã Liên Phương | - | 7.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
566 | Thành phố Hưng Yên | Đường Bãi - Xã Liên Phương | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
567 | Thành phố Hưng Yên | Đường Ma - Xã Liên Phương | Quốc lộ 39A - Đường vào UBND xã Liên Phương | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
568 | Thành phố Hưng Yên | Đường Ma (đoạn còn lại) - Xã Liên Phương | Đoạn còn lại - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
569 | Thành phố Hưng Yên | Đường đô thị qua khu đại học Phố Hiến (đường HY3) - Xã Liên Phương | - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
570 | Thành phố Hưng Yên | Đường Lê Đình Kiên (Đầm Sen A) - Xã Liên Phương | - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
571 | Thành phố Hưng Yên | Đường Đầm Sen B - Xã Liên Phương | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
572 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Liên Phương | - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
573 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Liên Phương | - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
574 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Liên Phương | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
575 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Liên Phương | - | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
576 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Liên Phương | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
577 | Thành phố Hưng Yên | Đường Nguyễn Văn Linh - Xã Bảo Khê | - | 15.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
578 | Thành phố Hưng Yên | Quốc lộ 39A - Xã Bảo Khê | - | 7.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
579 | Thành phố Hưng Yên | Đường Mạc Đĩnh Chi - Xã Bảo Khê | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
580 | Thành phố Hưng Yên | Đường 39 cũ - Xã Bảo Khê | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
581 | Thành phố Hưng Yên | Đường huyện 72 - Xã Bảo Khê | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
582 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Bảo Khê | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
583 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Bảo Khê | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
584 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Bảo Khê | - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
585 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Bảo Khê | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
586 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Bảo Khê | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
587 | Thành phố Hưng Yên | Đường nối hai đường cao tốc đi cầu Hưng Hà - Xã Phương Chiểu | - | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
588 | Thành phố Hưng Yên | Quốc lộ 39A - Xã Phương Chiểu | - | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
589 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Phương Chiểu | - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
590 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Phương Chiểu | - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
591 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Phương Chiểu | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
592 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Phương Chiểu | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
593 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Phương Chiểu | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
594 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Quảng Châu | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
595 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Quảng Châu | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
596 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Quảng Châu | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
597 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Quảng Châu | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
598 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Quảng Châu | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
599 | Thành phố Hưng Yên | Đường nối hai đường cao tốc đi cầu Hưng Hà - Xã Tân Hưng | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
600 | Thành phố Hưng Yên | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Tân Hưng | - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |