Bảng giá đất Thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình theo Quyết định 01/2025/QĐ-UBND sửa đổi một số Điều liên quan đến các quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Hòa Bình.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 217/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 thông qua Bảng giá đất năm 2020-2024 trên địa tỉnh Hòa Bình;
– Quyết định 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 quy định về bảng giá đất năm 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Hòa Bình (được sửa đổi tại Quyết định 48/2021/QĐ-UBND ngày 25/8/2021);
– Quyết định 01/2025/QĐ-UBND sửa đổi một số Điều liên quan đến các quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Hòa Bình.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất Thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với đất trồng cây hàng năm
– Đất trồng lúa:
+ Vị trí 1: Là đất trồng cấy được từ hai vụ lúa nước trở lên trong năm, có khoảng cách từ nơi cư trú của cộng đồng dân cư tới nơi sử dụng đất sản xuất gần nhất, trong phạm vi khoảng cách 2.000mét trở lại và có điều kiện giao thông, thủy lợi thuận lợi nhất.
+ Vị trí 2: Là đất trồng cấy được một vụ lúa, kết hợp trồng thêm một vụ màu trong năm; Là đất trồng cấy được từ hai vụ lúa trong năm nhưng có khoảng cách từ nơi cư trú của cộng đồng dân cư tới nơi sử dụng đất sản xuất xa hơn, trong phạm vi khoảng cách trên 2.000mét và có điều kiện về giao thông, thủy lợi ít thuận lợi hơn vị trí 1.
+ Vị trí 3: Là đất chỉ cấy được một vụ lúa, có điều kiện về giao thông, thủy lợi khó khăn hơn vị trí 2.
– Đất trồng cây hàng năm khác:
+ Vị trí 1: Là đất trồng được từ hai vụ cây hàng năm khác trở lên trong năm, có khoảng cách từ nơi cư trú của cộng đồng dân cư tới nơi sử dụng đất sản xuất gần nhất trong phạm vi khoảng cách 2.000mét trở lại và có điều kiện giao thông thuận lợi nhất.
+ Vị trí 2: Là đất trồng được từ hai vụ cây hàng năm khác trở lên trong năm, có khoảng cách từ nơi cư trú của cộng đồng dân cư tới nơi sử dụng đất sản xuất xa hơn trong phạm vi khoảng cách trên 2.000mét và có điều kiện về giao thông ít thuận lợi hơn vị trí 1.
+ Vị trí 3: Là đất trồng cây hàng năm khác còn lại (đất trồng màu, đất gò, đồi), có điều kiện về giao thông khó khăn hơn vị trí 2.
– Đối với đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ:
– Vị trí 1: Là diện tích đất có vị trí từ ranh giới đường giao thông chính, đường giao thông nông thôn, đường giao thông dân sinh (là đường xe ô tô tải, xe công nông có thể đi lại, để vận chuyển sản phẩm, hàng hóa…) vào sâu phía trong rừng là 500 mét.
– Vị trí 2: Là diện tích đất rừng còn lại.
3.1.2. Nhóm đất phi nông nghiệp
– Loại đường phố, vị trí định giá đất đối với đất phi nông nghiệp tại khu vực đô thị
+ Vị trí 1: Là diện tích đất có một mặt tiếp giáp với đường (tính theo loại đường phố có mức giá đất cao nhất), có chiều sâu từ vị trí mặt tiền thửa đất (diện tích đã trừ hành lang giao thông) vào sâu 20 mét;
+ Vị trí 2: Là phần diện tích đất tiếp theo của vị trí 1 của cùng thửa đất của loại đường phố, có chiều sâu từ điểm cuối vị trí 1 của thửa đất vào sâu 30 mét;
+ Vị trí 3: Là phần diện tích đất tiếp theo của vị trí 2 của cùng thửa đất của loại đường phố, có chiều sâu từ điểm cuối vị trí 2 của thửa đất vào sâu 50 mét;
+ Vị trí 4: Là phần diện tích đất tiếp theo của vị trí 3 của cùng thửa đất của loại đường phố, có chiều sâu từ điểm cuối vị trí 3 của thửa đất vào sâu 100 mét;
+ Vị trí 5: Là phần diện tích đất còn lại tiếp theo sau của vị trí 4 của cùng loại đường phố.
– Khu vực, vị trí định giá đất đối với đất phi nông nghiệp tại nông thôn (Bao gồm cả các xã thuộc thành phố Hòa Bình).
+ Vị trí 1: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố và điều kiện thuận lợi nhất; Là diện tích đất có khả năng sinh lợi cao nhất, có các điều kiện về kết cấu hạ tầng thuận lợi nhất, có một mặt của thửa đất (tính theo loại đường có giá đất cao nhất) giáp với trục đường giao thông, có chiều sâu từ vị trí mặt tiền thửa đất (diện tích đã trừ hành lang giao thông) vào đến 20 mét;
+ Vị trí 2: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố và điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí 1; Là diện tích đất có vị trí kế tiếp vị trí 1, có khả năng sinh lợi và điều kiện về kết cấu hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 1, có chiều sâu từ điểm cuối vị trí 1 của thửa đất vào sâu 30 mét;
+ Vị trí 3: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố và điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí 2; Là phần diện tích đất có vị trí kế tiếp vị trí 2, có khả năng sinh lợi và điều kiện về kết cấu hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 2, có chiều sâu từ điểm cuối vị trí 2 của thửa đất vào sâu 50 mét;
+ Vị trí 4: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố và điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí 3; Là phần diện tích đất có vị trí kế tiếp vị trí 3, có khả năng sinh lợi và điều kiện về kết cấu hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 3, có chiều sâu từ điểm cuối vị trí 3 của thừa đất vào sâu 100 mét;
+ Vị trí 5: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố và điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí 4; Là phần diện tích đất còn lại kế tiếp theo sau của vị trí 4, có khả năng sinh lợi và điều kiện về kết cấu hạ tầng kém thuận lợi hơn.
3.2. Bảng giá đất Thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Hòa Bình | Đường Cù Chính Lan - Đường phố loại 1 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | Đoạn từ ngã tư cầu Hòa Bình - đến ngã tư giao nhau với đường Lê Lợi (Nhà văn hóa Thành phố Hòa Bình) | 72.000.000 | 51.150.000 | 34.200.000 | 21.600.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Hòa Bình | Đường Cù Chính Lan - Đường phố loại 2 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | Đoạn từ ngã tư giao nhau giữa đường Cù Chính Lan và đường Lê Lợi (nhà Văn hoá TP) - đến ngã ba giao nhau của đường An Dương Vương và đường Trần Hưng Đạo; | 63.000.000 | 45.000.000 | 30.150.000 | 18.900.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trần Hưng Đạo - Đường phố loại 2 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | Từ ngã ba đường Chi Lăng (Khách sạn Đồng Lợi) - đến điểm giao nhau với đường An Dương Vương; | 63.000.000 | 45.000.000 | 30.150.000 | 18.900.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Hòa Bình | Đường Chi Lăng - Đường phố loại 2 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | từ đường Trần Hưng Đạo - đến hết địa phận phường Phương Lâm | 63.000.000 | 45.000.000 | 30.150.000 | 18.900.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Hòa Bình | Đường đê Đà Giang thuộc phường Phương Lâm - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 52.500.000 | 33.750.000 | 22.500.000 | 16.800.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Trung Trực - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 27.000.000 | 20.400.000 | 15.000.000 | 10.800.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Thành phố Hòa Bình | Đường Mạc Thị Bưởi - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 27.000.000 | 20.400.000 | 15.000.000 | 10.800.000 | - | Đất ở đô thị |
8 | Thành phố Hòa Bình | Đường Điện Biên Phủ - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 27.000.000 | 20.400.000 | 15.000.000 | 10.800.000 | - | Đất ở đô thị |
9 | Thành phố Hòa Bình | Đường Chu Văn An - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 27.000.000 | 20.400.000 | 15.000.000 | 10.800.000 | - | Đất ở đô thị |
10 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trần Phú - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 27.000.000 | 20.400.000 | 15.000.000 | 10.800.000 | - | Đất ở đô thị |
11 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Lợi - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 27.000.000 | 20.400.000 | 15.000.000 | 10.800.000 | - | Đất ở đô thị |
12 | Thành phố Hòa Bình | Đường Ngô Quyền - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 27.000.000 | 20.400.000 | 15.000.000 | 10.800.000 | - | Đất ở đô thị |
13 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Huệ - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 27.000.000 | 20.400.000 | 15.000.000 | 10.800.000 | - | Đất ở đô thị |
14 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hai Bà Trưng - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 27.000.000 | 20.400.000 | 15.000.000 | 10.800.000 | - | Đất ở đô thị |
15 | Thành phố Hòa Bình | Đường Đặng Dung - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 27.000.000 | 20.400.000 | 15.000.000 | 10.800.000 | - | Đất ở đô thị |
16 | Thành phố Hòa Bình | Đường bê tông giáp chơ Nghĩa Phương - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | đoạn từ ngã ba giao với đường Điện Biên Phủ - đến đường Trần Hưng Đạo | 27.000.000 | 20.400.000 | 15.000.000 | 10.800.000 | - | Đất ở đô thị |
17 | Thành phố Hòa Bình | Đường An Dương Vương - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | Đoạn từ ngã ba giao nhau với đường Trần Hưng Đạo - đến ngã ba giao nhau với đường lên Tỉnh uỷ | 27.000.000 | 20.400.000 | 15.000.000 | 10.800.000 | - | Đất ở đô thị |
18 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lý Tự Trọng - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 16.200.000 | 11.700.000 | 9.900.000 | 7.200.000 | - | Đất ở đô thị |
19 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hoàng Diệu - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 16.200.000 | 11.700.000 | 9.900.000 | 7.200.000 | - | Đất ở đô thị |
20 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hoà Bình - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | từ ngã ba giao nhau với đường Cù Chính Lan (phía trước Cung Văn Hoá tỉnh) - đến hết địa giới Phường Phương Lâm; | 16.200.000 | 11.700.000 | 9.900.000 | 7.200.000 | - | Đất ở đô thị |
21 | Thành phố Hòa Bình | Đoạn đường An Dương Vương - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | Từ ngã ba Tỉnh ủy - đến phường Thái Bình | 16.200.000 | 11.700.000 | 9.900.000 | 7.200.000 | - | Đất ở đô thị |
22 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trang Nghiêm - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 13.500.000 | 11.400.000 | 9.600.000 | 6.900.000 | - | Đất ở đô thị |
23 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tô Hiến Thành - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 13.500.000 | 11.400.000 | 9.600.000 | 6.900.000 | - | Đất ở đô thị |
24 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tăng Bạt Hổ - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 13.500.000 | 11.400.000 | 9.600.000 | 6.900.000 | - | Đất ở đô thị |
25 | Thành phố Hòa Bình | Đường An Hòa - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 13.500.000 | 11.400.000 | 9.600.000 | 6.900.000 | - | Đất ở đô thị |
26 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Hồng Phong - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 13.500.000 | 11.400.000 | 9.600.000 | 6.900.000 | - | Đất ở đô thị |
27 | Thành phố Hòa Bình | Đường Cao Bá Quát - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 13.500.000 | 11.400.000 | 9.600.000 | 6.900.000 | - | Đất ở đô thị |
28 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trần Quang Khải - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 13.500.000 | 11.400.000 | 9.600.000 | 6.900.000 | - | Đất ở đô thị |
29 | Thành phố Hòa Bình | Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 13.500.000 | 11.400.000 | 9.600.000 | 6.900.000 | - | Đất ở đô thị |
30 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trần Bình Trọng - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 13.500.000 | 11.400.000 | 9.600.000 | 6.900.000 | - | Đất ở đô thị |
31 | Thành phố Hòa Bình | Đường Ngô Thị Nhậm - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 13.500.000 | 11.400.000 | 9.600.000 | 6.900.000 | - | Đất ở đô thị |
32 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Du - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 13.500.000 | 11.400.000 | 9.600.000 | 6.900.000 | - | Đất ở đô thị |
33 | Thành phố Hòa Bình | Phố Trần Nguyên Hãn - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 13.500.000 | 11.400.000 | 9.600.000 | 6.900.000 | - | Đất ở đô thị |
34 | Thành phố Hòa Bình | Đường Ngô Sỹ Liên - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 13.500.000 | 11.400.000 | 9.600.000 | 6.900.000 | - | Đất ở đô thị |
35 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phan Chu Trinh - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 13.500.000 | 11.400.000 | 9.600.000 | 6.900.000 | - | Đất ở đô thị |
36 | Thành phố Hòa Bình | Đường Yết Kiêu - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 13.500.000 | 11.400.000 | 9.600.000 | 6.900.000 | - | Đất ở đô thị |
37 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Quý Đôn - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 13.500.000 | 11.400.000 | 9.600.000 | 6.900.000 | - | Đất ở đô thị |
38 | Thành phố Hòa Bình | Đường Đồng Nhân - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 13.500.000 | 11.400.000 | 9.600.000 | 6.900.000 | - | Đất ở đô thị |
39 | Thành phố Hòa Bình | Đường xung quanh chợ Nghĩa Phương (thuộc tờ 16) - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 13.500.000 | 11.400.000 | 9.600.000 | 6.900.000 | - | Đất ở đô thị |
40 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tỉnh hội Phụ nữ - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 10.200.000 | 8.100.000 | 6.675.000 | 3.975.000 | - | Đất ở đô thị |
41 | Thành phố Hòa Bình | Đường Triệu Quang Phục - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 7.350.000 | 5.850.000 | 4.650.000 | 2.850.000 | - | Đất ở đô thị |
42 | Thành phố Hòa Bình | Các đường phố còn lại có độ rộng mặt đường hiện trạng trên 4mét thuộc Phường Phương Lâm (trừ các đường ngõ của đường An Dương Vương thuộc dân cư phía trên và phía dưới chân đồi tại tổ 1, tổ 2, tổ 3; Các đường thuộc khu Thủy sản) - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 7.350.000 | 5.850.000 | 4.650.000 | 2.850.000 | - | Đất ở đô thị |
43 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng mặt đường hiện trạng đường trên 2,5m đến 4m (trừ các đường ngõ của đường An Dương Vương thuộc dân cư phía trên và phía dưới chân đồi tại tổ 1, tổ 2, tổ 3; Các đường thuộc khu Thủy sản) - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 4.200.000 | 3.300.000 | 2.850.000 | 1.650.000 | - | Đất ở đô thị |
44 | Thành phố Hòa Bình | đường vào khu tập thể ngân hàng Nông Nghiệp (sau rạp Hoà Bình) thuộc tổ 7A (nay là tổ 7) - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 4.200.000 | 3.300.000 | 2.850.000 | 1.650.000 | - | Đất ở đô thị |
45 | Thành phố Hòa Bình | Đường khu Thủy sản trên 4m - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 4.200.000 | 3.300.000 | 2.850.000 | 1.650.000 | - | Đất ở đô thị |
46 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Viết Xuân - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 3.300.000 | 2.700.000 | 2.175.000 | 1.320.000 | - | Đất ở đô thị |
47 | Thành phố Hòa Bình | Đường khu thủy sản có độ rộng hiện trạng từ 2,5 m đến 4 m - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 2.850.000 | 2.325.000 | 1.875.000 | 1.155.000 | - | Đất ở đô thị |
48 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có bề rộng đường hiện trạng trên 1,5m đến 2,5m (trừ các đường ngõ của đường An Dương Vương thuộc dân cư phía trên và phía dưới chân đồi tại tổ 1, tổ 2, tổ 3; Các đường thuộc khu Thủy sản) - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 2.850.000 | 2.325.000 | 1.875.000 | 1.155.000 | - | Đất ở đô thị |
49 | Thành phố Hòa Bình | Các đường ngõ chính của đường An Dương Vương có độ rộng hiện trạng từ 2,5m trở lên, thuộc dân cư phía trên và phía dưới chân đồi tại tổ 1, tổ 2, tổ 3 (trừ các đường nhánh) - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 2.850.000 | 2.325.000 | 1.875.000 | 1.155.000 | - | Đất ở đô thị |
50 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có bề rộng đường hiện trạng từ 1,5mét trở xuống (trừ các đường ngõ của đường An Dương Vương thuộc dân cư phía trên và phía dưới chân đồi tại tổ 1, tổ 2, tổ 3; Các đường thuộc khu Thủy sản) - Đường phố loại 12 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 2.400.000 | 1.875.000 | 1.500.000 | 990.000 | - | Đất ở đô thị |
51 | Thành phố Hòa Bình | Các đường ngõ của đường An Dương Vương có độ rộng hiện trạng dưới 2,5m thuộc dân cư phía trên và phía dưới chân đồi tại tổ 1, tổ 2, tổ 3 (trừ các đường nhánh) - Đường phố loại 12 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 2.400.000 | 1.875.000 | 1.500.000 | 990.000 | - | Đất ở đô thị |
52 | Thành phố Hòa Bình | Đường khu thủy sản có bề rộng đường từ 2,5 mét trở xuống - Đường phố loại 13 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 1.650.000 | 1.320.000 | 825.000 | 660.000 | - | Đất ở đô thị |
53 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh thuộc đường ngõ của đường An Dương Vương thuộc các khu dân cư phía trên và phía dưới chân đồi tại tổ 1, tổ 2, tổ 3 - Đường phố loại 13 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 1.650.000 | 1.320.000 | 825.000 | 660.000 | - | Đất ở đô thị |
54 | Thành phố Hòa Bình | Đường Chi Lăng - Đường phố loại 1 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ ngã tư giao nhau với đường Cù Chính Lan - đến hết địa phận phường Đồng Tiến | 63.000.000 | 45.000.000 | 33.900.000 | 24.900.000 | - | Đất ở đô thị |
55 | Thành phố Hòa Bình | Đường Cù Chính Lan - Đường phố loại 1 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Đoạn từ ngã tư cầu Hòa Bình - đến ngã ba giao nhau với đường Phan Huy Chú | 63.000.000 | 45.000.000 | 33.900.000 | 24.900.000 | - | Đất ở đô thị |
56 | Thành phố Hòa Bình | Đường Cù Chính Lan - Đường phố loại 2 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ điểm giao nhau với Đường Phan Huy Chú - đến đầu cầu đen | 41.250.000 | 29.700.000 | 24.000.000 | 19.800.000 | - | Đất ở đô thị |
57 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trần Hưng Đạo - Đường phố loại 2 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ ngã tư cầu Hữu Nghị đi về phía UBND tỉnh Hòa Bình - đến hết địa phận phường Đồng Tiến | 41.250.000 | 29.700.000 | 24.000.000 | 19.800.000 | - | Đất ở đô thị |
58 | Thành phố Hòa Bình | Đường Cù Chính Lan - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ cuối cầu Đen - đến đầu cầu Trắng | 33.000.000 | 24.300.000 | 18.000.000 | 14.250.000 | - | Đất ở đô thị |
59 | Thành phố Hòa Bình | Đường Đà Giang - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | từ đầu cầu Hòa Bình - đến Cầu Đồng Tiến (Cầu Đen) | 27.000.000 | 21.600.000 | 17.700.000 | 10.800.000 | - | Đất ở đô thị |
60 | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ trong khu dân cư Vincom - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 27.000.000 | 21.600.000 | 17.700.000 | 10.800.000 | - | Đất ở đô thị |
61 | Thành phố Hòa Bình | Khu QH dân cư Vĩnh Hà: Các lô đất tiếp giáp cả 2 mặt đường 15m và 10,5m; 15m và 15m (lòng đường 7,5m và 5,5m) - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 27.000.000 | 21.600.000 | 17.700.000 | 10.800.000 | - | Đất ở đô thị |
62 | Thành phố Hòa Bình | Đường Cù Chính Lan - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ đầu cầu trắng - đến tiếp giáp địa giới phường Trung Minh | 22.500.000 | 17.400.000 | 14.250.000 | 8.700.000 | - | Đất ở đô thị |
63 | Thành phố Hòa Bình | Khu QH dân cư Vĩnh Hà: Các lô đất tiếp giáp cả 2 mặt đường 10,5 và 10,5 (lòng đường 5,5m) - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 22.500.000 | 17.400.000 | 14.250.000 | 8.700.000 | - | Đất ở đô thị |
64 | Thành phố Hòa Bình | Các lô đất thuộc khu tái định cư cầu Hữu Nghị (Hòa Bình 2) (trừ những lô tiếp giáp đường Cù Chính Lan) - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 22.500.000 | 17.400.000 | 14.250.000 | 8.700.000 | - | Đất ở đô thị |
65 | Thành phố Hòa Bình | Khu QH dân cư Vĩnh Hà - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Các lô đất tiếp giáp 1 mặt đường 15m (lòng đường 7,5m) - | 19.800.000 | 14.400.000 | 10.800.000 | 8.100.000 | - | Đất ở đô thị |
66 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trần Quốc Toản - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 12.450.000 | 9.300.000 | 7.650.000 | 4.650.000 | - | Đất ở đô thị |
67 | Thành phố Hòa Bình | Đường Bế Văn Đàn (vào khu Cộng Lực cũ) - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 12.450.000 | 9.300.000 | 7.650.000 | 4.650.000 | - | Đất ở đô thị |
68 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phan Huy Chú - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 12.450.000 | 9.300.000 | 7.650.000 | 4.650.000 | - | Đất ở đô thị |
69 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Thái Học - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 12.450.000 | 9.300.000 | 7.650.000 | 4.650.000 | - | Đất ở đô thị |
70 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Khuyến - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 12.450.000 | 9.300.000 | 7.650.000 | 4.650.000 | - | Đất ở đô thị |
71 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phan Đình Phùng - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 12.450.000 | 9.300.000 | 7.650.000 | 4.650.000 | - | Đất ở đô thị |
72 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 12.450.000 | 9.300.000 | 7.650.000 | 4.650.000 | - | Đất ở đô thị |
73 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trần Nhật Duật - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 12.450.000 | 9.300.000 | 7.650.000 | 4.650.000 | - | Đất ở đô thị |
74 | Thành phố Hòa Bình | Phố Kim Đồng - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 12.450.000 | 9.300.000 | 7.650.000 | 4.650.000 | - | Đất ở đô thị |
75 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Trãi - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 12.450.000 | 9.300.000 | 7.650.000 | 4.650.000 | - | Đất ở đô thị |
76 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Công Trứ - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 12.450.000 | 9.300.000 | 7.650.000 | 4.650.000 | - | Đất ở đô thị |
77 | Thành phố Hòa Bình | Đường Minh Khai - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 12.450.000 | 9.300.000 | 7.650.000 | 4.650.000 | - | Đất ở đô thị |
78 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phan Kế Bính - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 12.450.000 | 9.300.000 | 7.650.000 | 4.650.000 | - | Đất ở đô thị |
79 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Tri Phương - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 12.450.000 | 9.300.000 | 7.650.000 | 4.650.000 | - | Đất ở đô thị |
80 | Thành phố Hòa Bình | Ngõ 335 Cù Chính Lan - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 12.450.000 | 9.300.000 | 7.650.000 | 4.650.000 | - | Đất ở đô thị |
81 | Thành phố Hòa Bình | Khu QH dân cư Vĩnh Hà - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Các lô đất tiếp giáp 1 mặt đường 10,5m (lòng đường 5,5m) - | 12.450.000 | 9.300.000 | 7.650.000 | 4.650.000 | - | Đất ở đô thị |
82 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Đường Nguyễn Công Trứ - đến đường Trần Hưng Đạo | 12.450.000 | 9.300.000 | 7.650.000 | 4.650.000 | - | Đất ở đô thị |
83 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | các lô đất thuộc tổ 2, tổ 3 tiếp giáp đường QH khu dân cư Vĩnh Hà - | 12.450.000 | 9.300.000 | 7.650.000 | 4.650.000 | - | Đất ở đô thị |
84 | Thành phố Hòa Bình | Đường hiện trạng trên 4m - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | đoạn từ Cầu Hòa Bình - đến đầu cầu Đen (trừ Đường Nguyễn Đình Chiểu; đường Tôn Thất Thuyết) | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.950.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
85 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tôn Đúc Thắng (QL6 mới) - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | từ suối Can (tiếp giáp thửa đất 20, tờ bản đồ số 20) - đến hết địa phận phường Đồng Tiến | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.950.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
86 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố loại 8 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Các thửa đất thuộc khu dân cư tổ 12, tổ 13 có mặt tiếp giáp với đường báo quanh khu tái định cư cầu Hòa Bình 2 - | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.950.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
87 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 6.600.000 | 5.325.000 | 4.350.000 | 2.700.000 | - | Đất ở đô thị |
88 | Thành phố Hòa Bình | Đường ngõ có độ rộng từ 2,5m - 4m - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | đoạn từ cầu Hòa Bình - đến Cầu Đen | 4.950.000 | 3.300.000 | 3.000.000 | 2.175.000 | - | Đất ở đô thị |
89 | Thành phố Hòa Bình | Đường ngõ có độ rộng trên 4m - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | đoạn từ cầu Đen - đến tiếp giáp địa giới phường Trung Minh | 4.950.000 | 3.300.000 | 3.000.000 | 2.175.000 | - | Đất ở đô thị |
90 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Ngọc Hân - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 4.950.000 | 3.300.000 | 3.000.000 | 2.175.000 | - | Đất ở đô thị |
91 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tôn Thất Thuyết thuộc tổ 13 - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 4.950.000 | 3.300.000 | 3.000.000 | 2.175.000 | - | Đất ở đô thị |
92 | Thành phố Hòa Bình | Đường ngõ có độ rộng dưới 2,5m - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | từ cầu Hòa Bình - đến đầu cầu Đen | 3.300.000 | 2.175.000 | 1.875.000 | 1.320.000 | - | Đất ở đô thị |
93 | Thành phố Hòa Bình | Đường ngõ có độ rộng từ 2,5m - 4m - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | đoạn từ Cầu Đen - đến giáp phường Trung Minh | 3.300.000 | 2.175.000 | 1.875.000 | 1.320.000 | - | Đất ở đô thị |
94 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tôn Thất Thuyết thuộc tổ 14 - Đường phố loại 12 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 2.550.000 | 1.650.000 | 1.485.000 | 990.000 | - | Đất ở đô thị |
95 | Thành phố Hòa Bình | Đường ngõ có độ rộng dưới 2,5 m - Đường phố loại 13 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | đoạn từ Cầu Đen - đến giáp phường Trung Minh | 1.650.000 | 1.155.000 | 990.000 | 660.000 | - | Đất ở đô thị |
96 | Thành phố Hòa Bình | Các đường ngõ thuộc đường Tôn Thất Tuyết - Đường phố loại 13 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 1.650.000 | 1.155.000 | 990.000 | 660.000 | - | Đất ở đô thị |
97 | Thành phố Hòa Bình | Đường Đặng Thuỳ Trâm - Đường phố loại 1 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 36.000.000 | 27.000.000 | 19.800.000 | 14.400.000 | - | Đất ở đô thị |
98 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Đạm - Đường phố loại 1 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 36.000.000 | 27.000.000 | 19.800.000 | 14.400.000 | - | Đất ở đô thị |
99 | Thành phố Hòa Bình | Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường phố loại 1 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | đoạn từ ngã tư giao nhau với đường Lê Thánh Tông - đến cổng chợ Tân Thịnh | 36.000.000 | 27.000.000 | 19.800.000 | 14.400.000 | - | Đất ở đô thị |
100 | Thành phố Hòa Bình | Đường Thịnh Lang - Đường phố loại 1 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 36.000.000 | 27.000.000 | 19.800.000 | 14.400.000 | - | Đất ở đô thị |
101 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trương Hán Siêu - Đường phố loại 2 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 27.000.000 | 22.500.000 | 19.200.000 | 13.800.000 | - | Đất ở đô thị |
102 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hoàng Văn Thụ - Đường phố loại 2 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | Từ ngã tư giao nhau với đường Thịnh Lang - đến hết địa giới phường Tân Thịnh | 27.000.000 | 22.500.000 | 19.200.000 | 13.800.000 | - | Đất ở đô thị |
103 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phan Bội Châu - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 18.000.000 | 15.150.000 | 12.825.000 | 9.225.000 | - | Đất ở đô thị |
104 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Thánh Tông - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | Đoạn từ ngã tư giao nhau với đường Nguyễn Văn Trỗi - đến ngã tư giao nhau với đường Thịnh Lang | 18.000.000 | 15.150.000 | 12.825.000 | 9.225.000 | - | Đất ở đô thị |
105 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Thánh Tông - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | đoạn từ ngã tư giao nhau với đường Thịnh Lang (Bưu điện 500 số) - đến giao nhau với đường Lý Nam Đế | 18.000.000 | 15.150.000 | 12.825.000 | 9.225.000 | - | Đất ở đô thị |
106 | Thành phố Hòa Bình | Các lô đất giáp đường QH1 của khu trung tâm thương mại - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | đoạn từ ngã 5 giao nhau với đường Thịnh Lang - đến trường cấp 3 Lạc Long Quân | 18.000.000 | 15.150.000 | 12.825.000 | 9.225.000 | - | Đất ở đô thị |
107 | Thành phố Hòa Bình | Khu QH dân cư tổ 1 phường Tân Thịnh - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 18.000.000 | 15.150.000 | 12.825.000 | 9.225.000 | - | Đất ở đô thị |
108 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phùng Hưng - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 13.200.000 | 10.575.000 | 8.625.000 | 5.325.000 | - | Đất ở đô thị |
109 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lý Nam Đế - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 13.200.000 | 10.575.000 | 8.625.000 | 5.325.000 | - | Đất ở đô thị |
110 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố loại 4 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | Đoạn đường từ cổng chợ Tân Thịnh (ngã ba giao nhau với đường Đinh Tiên Hoàng) - đến giáp với chân tà luy đầu cầu Hòa Bình phía bờ trái Sông Đà | 13.200.000 | 10.575.000 | 8.625.000 | 5.325.000 | - | Đất ở đô thị |
111 | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ khu trung tâm thương mại- dịch vụ bờ trái Sông Đà - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 13.200.000 | 10.575.000 | 8.625.000 | 5.325.000 | - | Đất ở đô thị |
112 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Thánh Tông - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | từ ngã tư giao nhau với đường Nguyễn Văn Trỗi - đến ngã ba giao nhau với đường Hòa Bình | 13.200.000 | 10.575.000 | 8.625.000 | 5.325.000 | - | Đất ở đô thị |
113 | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ dự án khu quy hoạch và đấu giá quyền sử dụng đất thuộc tổ 16 - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 13.200.000 | 10.575.000 | 8.625.000 | 5.325.000 | - | Đất ở đô thị |
114 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 9.000.000 | 7.500.000 | 6.450.000 | 4.500.000 | - | Đất ở đô thị |
115 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Đức Thọ - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 9.000.000 | 7.500.000 | 6.450.000 | 4.500.000 | - | Đất ở đô thị |
116 | Thành phố Hòa Bình | Đường nối từ trung tâm thương mại bờ trái sông Đà tới Trung tâm giáo dục thường xuyên tỉnh Hòa Bình - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 9.000.000 | 7.500.000 | 6.450.000 | 4.500.000 | - | Đất ở đô thị |
117 | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ dự án nhà liền kề sông Đà 7 thuộc tổ 10 - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 9.000.000 | 7.500.000 | 6.450.000 | 4.500.000 | - | Đất ở đô thị |
118 | Thành phố Hòa Bình | Khu tái định cư (cầu Hòa Bình 1) - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 9.000.000 | 7.500.000 | 6.450.000 | 4.500.000 | - | Đất ở đô thị |
119 | Thành phố Hòa Bình | Các lô đất nằm trong khu dân cư gia đình quân đội thuộc tổ 10 - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 9.000.000 | 7.500.000 | 6.450.000 | 4.500.000 | - | Đất ở đô thị |
120 | Thành phố Hòa Bình | Đường Mạc Đĩnh Chi - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 7.500.000 | 6.300.000 | 5.400.000 | 3.900.000 | - | Đất ở đô thị |
121 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lạc Long Quân - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 7.500.000 | 6.300.000 | 5.400.000 | 3.900.000 | - | Đất ở đô thị |
122 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào khu dân cư tổ 18 (cạnh nhà A9) - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | từ điểm tiếp giáp với đường Thịnh Lang - đến đường Lạc Long Quân | 7.500.000 | 6.300.000 | 5.400.000 | 3.900.000 | - | Đất ở đô thị |
123 | Thành phố Hòa Bình | Các đường thuộc khu dân cư Tổ 18 - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 7.500.000 | 6.300.000 | 5.400.000 | 3.900.000 | - | Đất ở đô thị |
124 | Thành phố Hòa Bình | Các lô đất còn lại nằm trong khu dân cư 565 cũ (Khu Thành đội) - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 7.500.000 | 6.300.000 | 5.400.000 | 3.900.000 | - | Đất ở đô thị |
125 | Thành phố Hòa Bình | Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | Từ cổng chợ Tân Thịnh - đến cầu Đúng cũ | 7.500.000 | 6.300.000 | 5.400.000 | 3.900.000 | - | Đất ở đô thị |
126 | Thành phố Hòa Bình | Các đường khu đất cấp cho cán bộ nhà máy Thủy điện Hòa Bình nằm phía sau khu nhà 5 tầng, tổ 14, Phường Tân Thịnh - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 7.500.000 | 6.300.000 | 5.400.000 | 3.900.000 | - | Đất ở đô thị |
127 | Thành phố Hòa Bình | Đường Đoàn Thị Điểm - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 7.500.000 | 6.300.000 | 5.400.000 | 3.900.000 | - | Đất ở đô thị |
128 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào đơn vị Bộ đội 565 - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 7.500.000 | 6.300.000 | 5.400.000 | 3.900.000 | - | Đất ở đô thị |
129 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố Ông Đùng - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | Đoạn ranh giới Khu chung cư Sông Đà 7 - đến kè suối Đúng | 4.950.000 | 3.975.000 | 3.300.000 | 2.025.000 | - | Đất ở đô thị |
130 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hòa Bình - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 4.200.000 | 3.300.000 | 2.700.000 | 1.650.000 | - | Đất ở đô thị |
131 | Thành phố Hòa Bình | Đường Âu Cơ - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 3.000.000 | 2.050.000 | 1.650.000 | 990.000 | - | Đất ở đô thị |
132 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng từ 4m trở lên (Trừ đường vào các Tiểu khu thuộc tổ 7 và tổ 17) - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 3.000.000 | 2.050.000 | 1.650.000 | 990.000 | - | Đất ở đô thị |
133 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng từ 2,5m đến 4m (Trừ đường vào các Tiểu khu thuộc tổ 7 và tổ 17) - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 2.100.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 825.000 | - | Đất ở đô thị |
134 | Thành phố Hòa Bình | Các đường Tiểu khu có độ rộng đường trên 4m thuộc tổ 7 và 17 - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 2.100.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 825.000 | - | Đất ở đô thị |
135 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng từ 1,5 đến dưới 2,5m (Trừ đường vào các Tiểu khu thuộc tổ 7 và tổ 17) - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 1.320.000 | 1.155.000 | 990.000 | 660.000 | - | Đất ở đô thị |
136 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào Tiểu thuộc tổ 7 và tổ 17 có độ rộng đường từ 2,5 đến 4m - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 1.320.000 | 1.155.000 | 990.000 | 660.000 | - | Đất ở đô thị |
137 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng dưới 1,5m (Trừ đường vào các Tiểu khu thuộc tổ 7 và tổ 17) - Đường phố loại 12 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 990.000 | 825.000 | 660.000 | 495.000 | - | Đất ở đô thị |
138 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào Tiểu thuộc tổ 7 và tổ 17 có độ rộng đường dưới 2,5m - Đường phố loại 12 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 990.000 | 825.000 | 660.000 | 495.000 | - | Đất ở đô thị |
139 | Thành phố Hòa Bình | Đường Thịnh Lang - Đường phố loại 1 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 33.000.000 | 24.750.000 | 18.150.000 | 13.200.000 | - | Đất ở đô thị |
140 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phùng Hưng - Đường phố loại 2 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 13.200.000 | 11.100.000 | 9.450.000 | 6.825.000 | - | Đất ở đô thị |
141 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trương Hán Siêu - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 11.550.000 | 9.300.000 | 7.650.000 | 4.650.000 | - | Đất ở đô thị |
142 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trần Quý Cáp - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 11.550.000 | 9.300.000 | 7.650.000 | 4.650.000 | - | Đất ở đô thị |
143 | Thành phố Hòa Bình | Phố Tuệ Tĩnh - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 9.150.000 | 6.600.000 | 6.000.000 | 4.200.000 | - | Đất ở đô thị |
144 | Thành phố Hòa Bình | Đường Đốc Ngữ - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 9.150.000 | 6.600.000 | 6.000.000 | 4.200.000 | - | Đất ở đô thị |
145 | Thành phố Hòa Bình | Đoạn đường Hòa Bình - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 5.850.000 | 4.800.000 | 3.825.000 | 2.550.000 | - | Đất ở đô thị |
146 | Thành phố Hòa Bình | Đường Đoàn Thị Điểm - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 5.850.000 | 4.800.000 | 3.825.000 | 2.550.000 | - | Đất ở đô thị |
147 | Thành phố Hòa Bình | Phố La Văn Cầu - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 5.850.000 | 4.800.000 | 3.825.000 | 2.550.000 | - | Đất ở đô thị |
148 | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư dự án Sông Đà 12 - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 5.850.000 | 4.800.000 | 3.825.000 | 2.550.000 | - | Đất ở đô thị |
149 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào Bệnh viện TP - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.550.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
150 | Thành phố Hòa Bình | Đường xưởng cưa cũ - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG TÂN HÒA | từ điểm giao nhau với đường Trần Quý Cáp - đến đường Trương Hán Siêu | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.550.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
151 | Thành phố Hòa Bình | QL70B - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG TÂN HÒA | từ ngã tư giao nhau đường Hòa Bình - đến hết bến xe Bình An | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.550.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
152 | Thành phố Hòa Bình | Đường tỉnh 433 - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.950.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
153 | Thành phố Hòa Bình | Các trục đường có độ rộng trên 6m thuộc tổ 6,7,8 - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.950.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
154 | Thành phố Hòa Bình | Các đường phố còn lại có độ rộng trên 4m của các tổ 1,2,3,4,5 - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.950.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
155 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phạm Ngũ Lão - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.950.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
156 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lý Thái Tổ - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.950.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
157 | Thành phố Hòa Bình | Đường Triệu Phúc Lịch (Tổ 6,7) - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 2.700.000 | 2.100.000 | 1.650.000 | 1.050.000 | - | Đất ở đô thị |
158 | Thành phố Hòa Bình | Đường trục chính tổ 8 - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
159 | Thành phố Hòa Bình | Quốc lộ 70B - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG TÂN HÒA | từ điểm đường rẽ vào Động Tiên Phi - đến cầu Thia giáp Yên Mông | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
160 | Thành phố Hòa Bình | Các trục đường ngõ có độ rộng từ 2,5m đến 4m thuộc các tổ 1,2,3,4,5 (trừ đường tổ 9) - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
161 | Thành phố Hòa Bình | Các đường phố còn lại có độ rộng từ 1,5m đến dưới 2,5m thuộc tổ 1,2,3,4,5 - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 1.800.000 | 1.200.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | Đất ở đô thị |
162 | Thành phố Hòa Bình | đường tổ 9 có độ rộng trên 5m - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 1.800.000 | 1.200.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | Đất ở đô thị |
163 | Thành phố Hòa Bình | Đường có mặt cắt đường rộng trên 4m thuộc tổ 6,7,8 - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 1.200.000 | 900.000 | 750.000 | 675.000 | - | Đất ở đô thị |
164 | Thành phố Hòa Bình | Đường bê tông tổ 9 - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG TÂN HÒA | từ ngõ 2, đường Quốc lộ 70B, điểm đầu nhà bà Thu điểm cuối nhà bà Mắn - | 1.200.000 | 900.000 | 750.000 | 675.000 | - | Đất ở đô thị |
165 | Thành phố Hòa Bình | Đường tổ 9 còn lại có độ rộng từ 4m đến 5m - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 1.200.000 | 900.000 | 750.000 | 675.000 | - | Đất ở đô thị |
166 | Thành phố Hòa Bình | Đường khu tập thể giáo viên dân tộc nội trú - Đường phố loại 12 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 900.000 | 750.000 | 675.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
167 | Thành phố Hòa Bình | Các đường có độ rộng dưới 4m thuộc các tổ 6,7,8,9 - Đường phố loại 12 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 900.000 | 750.000 | 675.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
168 | Thành phố Hòa Bình | Các trục đường ngõ có độ rộng dưới 1,5m các tổ 1,2,3,4,5 - Đường phố loại 12 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 900.000 | 750.000 | 675.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
169 | Thành phố Hòa Bình | Đường bê tông lên đồi Tên Đửa thuộc tổ 5 - Đường phố loại 12 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 900.000 | 750.000 | 675.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
170 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hoàng Văn Thụ - Đường phố loại 1 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 27.000.000 | 22.500.000 | 19.050.000 | 13.650.000 | - | Đất ở đô thị |
171 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hữu Nghị - Đường phố loại 2 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 18.000.000 | 15.150.000 | 12.750.000 | 9.150.000 | - | Đất ở đô thị |
172 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phùng Hưng - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 13.200.000 | 10.575.000 | 8.625.000 | 5.325.000 | - | Đất ở đô thị |
173 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Thánh Tông - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | từ ngã tư giao nhau với đường Nguyễn Văn Trỗi - đến ngã tư giao nhau với đường Thịnh Lang | 13.200.000 | 10.575.000 | 8.625.000 | 5.325.000 | - | Đất ở đô thị |
174 | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ khu An cư xanh - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 13.200.000 | 10.575.000 | 8.625.000 | 5.325.000 | - | Đất ở đô thị |
175 | Thành phố Hòa Bình | Đường Mai Thúc Loan - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 13.200.000 | 10.575.000 | 8.625.000 | 5.325.000 | - | Đất ở đô thị |
176 | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ khu Trung tâm thương mại dịch vụ bờ trái sông Đà - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 13.200.000 | 10.575.000 | 8.625.000 | 5.325.000 | - | Đất ở đô thị |
177 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Đạm - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 13.200.000 | 10.575.000 | 8.625.000 | 5.325.000 | - | Đất ở đô thị |
178 | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ thuộc Khu QH dân cư ZenViLa - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 13.200.000 | 10.575.000 | 8.625.000 | 5.325.000 | - | Đất ở đô thị |
179 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | điểm giao nhau với đường Hòa Bình - đến điểm giao với đường Lê Thánh Tông | 9.900.000 | 7.950.000 | 6.450.000 | 3.975.000 | - | Đất ở đô thị |
180 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hòa Bình - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | Từ đoạn cổng chuyên gia - đến ngã ba Phùng Hưng | 9.900.000 | 7.950.000 | 6.450.000 | 3.975.000 | - | Đất ở đô thị |
181 | Thành phố Hòa Bình | Đường quy hoạch khu dân cư tổ 15 (công ty TNHH An Cường) - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 9.900.000 | 7.950.000 | 6.450.000 | 3.975.000 | - | Đất ở đô thị |
182 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Thánh Tông - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | Đoạn từ ngã tư giao nhau với đường Nguyễn Văn Trỗi - đến ngã ba giao nhau với đường Hòa Bình | 8.250.000 | 6.600.000 | 4.350.000 | 2.700.000 | - | Đất ở đô thị |
183 | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư tổ 15 - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 8.250.000 | 6.600.000 | 4.350.000 | 2.700.000 | - | Đất ở đô thị |
184 | Thành phố Hòa Bình | Khu quy hoạch dân cư và tái định cư tổ 6 (18 lô mặt đường) - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 8.250.000 | 6.600.000 | 4.350.000 | 2.700.000 | - | Đất ở đô thị |
185 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc khu QH nội bộ khu dân cư và TĐC Suối Đúng - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 8.250.000 | 6.600.000 | 4.350.000 | 2.700.000 | - | Đất ở đô thị |
186 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nội bộ thuộc Khu QH dân cư của Công ty Cổ phần Sông Đà 2 - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 8.250.000 | 6.600.000 | 4.350.000 | 2.700.000 | - | Đất ở đô thị |
187 | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư và tái định cư tổ 6 (trừ 18 lô mặt đường) - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.050.000 | 2.100.000 | - | Đất ở đô thị |
188 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hòa Bình - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | Từ đoạn cổng chuyên gia - đến địa phận phường Tân Thịnh | 4.650.000 | 3.675.000 | 2.700.000 | 1.650.000 | - | Đất ở đô thị |
189 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phạm Hồng Thái (tổ 3,14,16,17) - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 4.650.000 | 3.675.000 | 2.700.000 | 1.650.000 | - | Đất ở đô thị |
190 | Thành phố Hòa Bình | Đường Bùi Thị Xuân (tổ 3, 17) - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 4.650.000 | 3.675.000 | 2.700.000 | 1.650.000 | - | Đất ở đô thị |
191 | Thành phố Hòa Bình | Đường Bà Đà (tổ 1,2,15) - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 4.650.000 | 3.675.000 | 2.700.000 | 1.650.000 | - | Đất ở đô thị |
192 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Biểu (tổ 4,5,6,7) - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 4.650.000 | 3.675.000 | 2.700.000 | 1.650.000 | - | Đất ở đô thị |
193 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố loại 8 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | Đường Lý Thái Tổ - đến hết địa phận phường Hữu Nghị | 3.300.000 | 2.700.000 | 2.175.000 | 1.320.000 | - | Đất ở đô thị |
194 | Thành phố Hòa Bình | Các đường ngõ của đường Nguyễn Biểu - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 3.300.000 | 2.700.000 | 2.175.000 | 1.320.000 | - | Đất ở đô thị |
195 | Thành phố Hòa Bình | các đường còn lại có độ rộng đường hiện trạng trên 4m (trừ các đường nhánh thuộc đường ngõ của đường Nguyễn Biểu) - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 3.300.000 | 2.700.000 | 2.175.000 | 1.320.000 | - | Đất ở đô thị |
196 | Thành phố Hòa Bình | Đường Đào Duy Anh - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 3.300.000 | 2.700.000 | 2.175.000 | 1.320.000 | - | Đất ở đô thị |
197 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh thuộc đường ngõ của Đường Nguyễn Biểu - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 2.400.000 | 1.950.000 | 1.500.000 | 990.000 | - | Đất ở đô thị |
198 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng đường hiện trạng trên 2,5mét đến 4mét - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 2.400.000 | 1.950.000 | 1.500.000 | 990.000 | - | Đất ở đô thị |
199 | Thành phố Hòa Bình | Đường trục chính tổ 08 - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 2.400.000 | 1.950.000 | 1.500.000 | 990.000 | - | Đất ở đô thị |
200 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh trục chính tổ 8 - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 2.100.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 825.000 | - | Đất ở đô thị |
201 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng đường hiện trạng từ 1,5mét đến 2,5mét - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 2.100.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 825.000 | - | Đất ở đô thị |
202 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng hiện trạng dưới 1,5mét - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 990.000 | 825.000 | 750.000 | 660.000 | - | Đất ở đô thị |
203 | Thành phố Hòa Bình | Đường An Dương Vương - Đường phố loại 1 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | Từ địa phận phường Phương Lâm - đến đội thuế số 1 (cũ) | 13.500.000 | 11.250.000 | 9.600.000 | 6.900.000 | - | Đất ở đô thị |
204 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố loại 2 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | Đoạn từ đường An Dương Vương - đến Cầu Mát | 10.500.000 | 7.500.000 | 7.125.000 | 5.775.000 | - | Đất ở đô thị |
205 | Thành phố Hòa Bình | Các đường QH nội bộ khu dân cư phường Thái Bình (của Công ty TNHH MTV Gia Ngân) - Đường phố loại 2 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 10.500.000 | 7.500.000 | 7.125.000 | 5.775.000 | - | Đất ở đô thị |
206 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố loại 3 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | Đoạn đường an Dương Vương (đội thuế số 1 cũ) - đến phường Thống Nhất | 7.500.000 | 5.700.000 | 4.350.000 | 2.700.000 | - | Đất ở đô thị |
207 | Thành phố Hòa Bình | Đường QL6 (đường đi dốc Cun) - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | Từ ngã ba giao nhau giữa đường An Dương Vương với đường 435 - | 5.250.000 | 4.200.000 | 3.600.000 | 2.100.000 | - | Đất ở đô thị |
208 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố loại 4 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | Đường QL6 - đến Km1 địa phận Phường Thái Bình | 5.250.000 | 4.200.000 | 3.600.000 | 2.100.000 | - | Đất ở đô thị |
209 | Thành phố Hòa Bình | Đường An Dương Vương - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | đoạn từ ngã ba đường 435 - đến đầu đường QL 6 | 5.250.000 | 4.200.000 | 3.600.000 | 2.100.000 | - | Đất ở đô thị |
210 | Thành phố Hòa Bình | Đường 435 - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | Từ Km 00 - đến Km 1+650 | 4.500.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
211 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hoàng Hoa Thám - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 4.500.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
212 | Thành phố Hòa Bình | Các lô đất thuộc khu tái định cư tổ 7 phường Thái Bình (trừ những lô tiếp giáp với đường An Dương Vương) - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 4.500.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
213 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Tuân - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 4.500.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
214 | Thành phố Hòa Bình | đường Nguyễn Chí Thanh - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 4.500.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
215 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Đại Hành (lên cảng 3 cấp) - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | Từ ngã ba giao nhau với đường An Dương Vương vào sâu 500m - | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.950.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
216 | Thành phố Hòa Bình | Đường Vũ Thơ (Đường ra đê Quỳnh Lâm) - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | từ ngã ba giao nhau với đường Anh Dương Vương - đến hết địa phận phường Thái Bình | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.950.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
217 | Thành phố Hòa Bình | Đường 435 - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | đoạn từ Km 1+650 - đến Km 3+500 (thuộc phường Thái Bình) | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.950.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
218 | Thành phố Hòa Bình | Đường trục chính lên cảng Ba cấp thuộc tổ Tháu - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.950.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
219 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố Lương Ngọc Quyến (phía sau chợ Thái Bình) - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.950.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
220 | Thành phố Hòa Bình | Các đường khu Dân cư nằm phía sau trục đường chính vào ngã ba cầu Mát - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.950.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
221 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Đại Hành (lên cảng 3 cấp) - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | Từ điểm sau điểm 500m - đến hết địa phận Phường Thái Bình | 1.800.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 750.000 | - | Đất ở đô thị |
222 | Thành phố Hòa Bình | Đường các khu dân cư nằm phía đường An Dương Vương có độ rộng từ 3m trở lên (trừ các đường ngõ phía trên đồi thuộc đường An Dương Vương) - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 1.800.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 750.000 | - | Đất ở đô thị |
223 | Thành phố Hòa Bình | Các đường các xóm có độ rộng trên 3,5m (thuộc xóm từ xã Thái Thịnh cũ, nay xác nhập về phường Thái Bình) - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 1.500.000 | 1.200.000 | 750.000 | 525.000 | - | Đất ở đô thị |
224 | Thành phố Hòa Bình | Đường các khu dân cư nằm phía đường An Dương Vương có độ rộng từ 1,5m đến 3m - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 1.500.000 | 1.200.000 | 750.000 | 525.000 | - | Đất ở đô thị |
225 | Thành phố Hòa Bình | Các đường ngõ phía trên đồi thuộc đường An Dương Vương - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 1.500.000 | 1.200.000 | 750.000 | 525.000 | - | Đất ở đô thị |
226 | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư nằm phía sau trục đường An Dương Vương thuộc tổ 7 - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 1.200.000 | 975.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất ở đô thị |
227 | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư nằm sau đường 435 (gồm tổ 7, 8,9,10, xóm Khuôi) - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 1.200.000 | 975.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất ở đô thị |
228 | Thành phố Hòa Bình | Khu Dân cư đường đi lên Cun nằm phía sau đường An Dương Vương - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 1.200.000 | 975.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất ở đô thị |
229 | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư nằm phía sau đường Lê Đại Hành lên cảng 3 cấp Phường Thái Bình - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 1.200.000 | 975.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất ở đô thị |
230 | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư nằm phía sau đường Nguyễn Tuân, đường Nguyễn Chí Thanh - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 1.200.000 | 975.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất ở đô thị |
231 | Thành phố Hòa Bình | đường phố Lương Ngọc Quyến (phía sau chợ Thái Bình) - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 1.200.000 | 975.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất ở đô thị |
232 | Thành phố Hòa Bình | Các đường ngõ của đường An Dương Vương (phía chân đồi) - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 1.200.000 | 975.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất ở đô thị |
233 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh thuộc ngõ của đường An Dương Vương (phía chân đồi) - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 1.200.000 | 975.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất ở đô thị |
234 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh thuộc các đường ngõ của đường An Dương Vương (phía chân đồi) - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 1.200.000 | 975.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất ở đô thị |
235 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh của trục đường chính các xóm từ xã Thái Thịnh cũ (nay là phường Thái Bình) - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 1.200.000 | 975.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất ở đô thị |
236 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại (không thuộc đường trên) có độ rộng dưới 1,5m - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 1.200.000 | 975.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất ở đô thị |
237 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh thuộc ngõ của đường An Dương Vương (phía chân đồi) - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 750.000 | 525.000 | 375.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
238 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh thuộc các đường ngõ của đường An Dương Vương (phía chân đồi) - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 750.000 | 525.000 | 375.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
239 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh của trục đường chính các xóm từ xã Thái Thịnh cũ (nay là phường Thái Bình) - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 750.000 | 525.000 | 375.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
240 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại (không thuộc đường trên) có độ rộng dưới 1,5m - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 750.000 | 525.000 | 375.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
241 | Thành phố Hòa Bình | Đường Thịnh Lang - Đường phố loại 1 - PHƯỜNG THỊNH LANG | Từ Công ty Cổ phần 565 - đến điểm giao với đường Trần Quý Cáp | 33.000.000 | 24.750.000 | 18.150.000 | 13.200.000 | - | Đất ở đô thị |
242 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trương Hán Siêu - Đường phố loại 2 - PHƯỜNG THỊNH LANG | Từ ngã tư giao nhau giữa đường Lê Thánh Tông với đường Trương Hán Siêu - đến ngõ 2 đường Trương Hán Siêu (giáp Trụ sở UBND phường Thịnh Lang) | 21.000.000 | 15.000.000 | 12.750.000 | 9.000.000 | - | Đất ở đô thị |
243 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hoàng Văn Thụ - Đường phố loại 2 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 21.000.000 | 15.000.000 | 12.750.000 | 9.000.000 | - | Đất ở đô thị |
244 | Thành phố Hòa Bình | Đường quy hoạch khu dân cư cảng Chân Dê có mặt cắt đường trên 10,5m - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 18.000.000 | 14.400.000 | 12.300.000 | 8.850.000 | - | Đất ở đô thị |
245 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trương Hán Siêu - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG THỊNH LANG | từ điểm giao nhau với ngõ số 2 giáp Trụ sở UBND phường Thịnh Lang - đến địa phận phường Tân Hòa | 18.000.000 | 14.400.000 | 12.300.000 | 8.850.000 | - | Đất ở đô thị |
246 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố loại 3 - PHƯỜNG THỊNH LANG | Đoạn đường từ ngã ba Trường Chính trị tỉnh - đến ngã tư cầu Hòa Bình 3 | 18.000.000 | 14.400.000 | 12.300.000 | 8.850.000 | - | Đất ở đô thị |
247 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố loại 3 - PHƯỜNG THỊNH LANG | Ngã ba trường Chình trị - đến ngã tư cầu Thống Nhất | 18.000.000 | 14.400.000 | 12.300.000 | 8.850.000 | - | Đất ở đô thị |
248 | Thành phố Hòa Bình | Đường QH khu dân cư có mặt cắt đường 27m và mặt cắt đường 22,5m (các lô thuộc Khu QH dân cư phường Thịnh Lang và khu QH tổ 14 giáp khu vực trường Nghệ thuật Tây Bắc), Sông Đà12 - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 15.000.000 | 12.300.000 | 8.700.000 | 5.250.000 | - | Đất ở đô thị |
249 | Thành phố Hòa Bình | Nguyễn Văn Hậu - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 15.000.000 | 12.300.000 | 8.700.000 | 5.250.000 | - | Đất ở đô thị |
250 | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư tổ 6 (mặt đường 16m) - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 15.000.000 | 12.300.000 | 8.700.000 | 5.250.000 | - | Đất ở đô thị |
251 | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư tổ 6 (mặt cắt đường 10,5m) - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 11.550.000 | 9.300.000 | 7.650.000 | 4.650.000 | - | Đất ở đô thị |
252 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trần Qúy Cáp - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 11.550.000 | 9.300.000 | 7.650.000 | 4.650.000 | - | Đất ở đô thị |
253 | Thành phố Hòa Bình | Khu QH dân cư số 7 (Công ty CP Sao Vàng các lô đất có mặt đường 10,5m) - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 11.550.000 | 9.300.000 | 7.650.000 | 4.650.000 | - | Đất ở đô thị |
254 | Thành phố Hòa Bình | Đường QH khu dân cư thuộc dự án Cty TNHH An Cường cũ - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 11.550.000 | 9.300.000 | 7.650.000 | 4.650.000 | - | Đất ở đô thị |
255 | Thành phố Hòa Bình | Đường QH khu dân cư tổ 14 có mặt cắt 10,5m - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 11.550.000 | 9.300.000 | 7.650.000 | 4.650.000 | - | Đất ở đô thị |
256 | Thành phố Hòa Bình | Đoạn đường Phùng Hưng kéo dài - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 11.550.000 | 9.300.000 | 7.650.000 | 4.650.000 | - | Đất ở đô thị |
257 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào khu tập thể giáo viên tổ 4 thuộc phường Thịnh Lang - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 9.000.000 | 7.500.000 | 5.475.000 | 3.300.000 | - | Đất ở đô thị |
258 | Thành phố Hòa Bình | Đường QH Khu nhà ở liền kề tại dự án Sông Đà 12 thuộc phường Thịnh Lang - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 9.000.000 | 7.500.000 | 5.475.000 | 3.300.000 | - | Đất ở đô thị |
259 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố Vĩnh Điều - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 5.850.000 | 4.650.000 | 3.825.000 | 2.325.000 | - | Đất ở đô thị |
260 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trần Nhân Tông - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 5.850.000 | 4.650.000 | 3.825.000 | 2.325.000 | - | Đất ở đô thị |
261 | Thành phố Hòa Bình | Đường Thịnh Minh - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 5.850.000 | 4.650.000 | 3.825.000 | 2.325.000 | - | Đất ở đô thị |
262 | Thành phố Hòa Bình | Các lô đất khu QH tái định cư tổ 9 - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 5.850.000 | 4.650.000 | 3.825.000 | 2.325.000 | - | Đất ở đô thị |
263 | Thành phố Hòa Bình | Đường ngõ 02 Trương Hán Siêu (đến đường bê tông khu QH tái định cư tổ 9) - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 5.850.000 | 4.650.000 | 3.825.000 | 2.325.000 | - | Đất ở đô thị |
264 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào khu 565 (giáp phường Tân Thịnh), giáp trụ sở UBND phường Thịnh Lang - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG THỊNH LANG | từ đường Trương Hán Siêu - đến đoạn ngã tư giao nhau với đường QH tái định cư tổ 9 giáp thửa 78, 104 tờ 9) | 5.850.000 | 4.650.000 | 3.825.000 | 2.325.000 | - | Đất ở đô thị |
265 | Thành phố Hòa Bình | Đường Đê Thịnh Lang - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 5.850.000 | 4.650.000 | 3.825.000 | 2.325.000 | - | Đất ở đô thị |
266 | Thành phố Hòa Bình | Các thửa đất thuộc dân cư hiện hữu tiếp giáp với đường QH khu tái định cư tổ 9 - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 5.850.000 | 4.650.000 | 3.825.000 | 2.325.000 | - | Đất ở đô thị |
267 | Thành phố Hòa Bình | Đường dẫn từ Trương Hán Siêu đến đê ngòi Dong - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 5.850.000 | 4.650.000 | 3.825.000 | 2.325.000 | - | Đất ở đô thị |
268 | Thành phố Hòa Bình | Đường Đê Thịnh Lang - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG THỊNH LANG | Các thửa đất thuộc khu dân cư hiện hữu tiếp giáp giáp với khu QH tái định cư tổ 9 - | 5.850.000 | 4.650.000 | 3.825.000 | 2.325.000 | - | Đất ở đô thị |
269 | Thành phố Hòa Bình | Đường ven đầm Thịnh Lang - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 4.500.000 | 3.750.000 | 2.550.000 | 1.650.000 | - | Đất ở đô thị |
270 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng theo hiện trạng đường từ 4m trở lên - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 4.500.000 | 3.750.000 | 2.550.000 | 1.650.000 | - | Đất ở đô thị |
271 | Thành phố Hòa Bình | Đoạn Đường ngõ 2 - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG THỊNH LANG | từ đoạn giao nhau với đường khu QH tái định cư tổ 9 từ thửa 78, 104 tờ 9 - đến đường Trần Nhân Tông | 4.500.000 | 3.750.000 | 2.550.000 | 1.650.000 | - | Đất ở đô thị |
272 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng đường theo hiện trạng từ trên 2,5m đến 4m - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
273 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng đường từ 1,5m đến 2,5m - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 1.800.000 | 1.200.000 | 1.080.000 | 795.000 | - | Đất ở đô thị |
274 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng đường dưới 1,5m thuộc các tổ trên địa bàn phường Thịnh Lang - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 1.200.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất ở đô thị |
275 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tây Sơn (Đoạn QL6 đi qua phường Kỳ Sơn) - Đường phố Loại 1 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Từ Km 63+300 - đến Km 64+730 | 11.550.000 | 9.900.000 | 8.250.000 | 6.600.000 | 4.950.000 | Đất ở đô thị |
276 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tây Sơn (Đoạn QL6 đi qua phường Kỳ Sơn) - Đường phố Loại 1 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Từ Km 63+300 khu dân cư Đầm Cống Tranh - đến Km 64+730 | 11.550.000 | 9.900.000 | 8.250.000 | 6.600.000 | 4.950.000 | Đất ở đô thị |
277 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hòa Lạc - Hòa Bình - Đường phố Loại 2 - PHƯỜNG KỲ SƠN | giáp từ tổ 8 - đến giáp xã Trung Minh | 8.700.000 | 7.125.000 | 5.550.000 | 3.975.000 | 3.300.000 | Đất ở đô thị |
278 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tây Sơn (Trục đường QL 6 đi qua phường Kỳ Sơn) - Đường phố Loại 2 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Từ Km 62 (giáp tổ 4, tổ 9) - đến Km 63+300 | 8.700.000 | 7.125.000 | 5.550.000 | 3.975.000 | 3.300.000 | Đất ở đô thị |
279 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tây Sơn (Trục đường QL 6 đi qua phường Kỳ Sơn) - Đường phố Loại 2 - PHƯỜNG KỲ SƠN | từ Km 64 +730 - đến hết địa phận phường Kỳ Sơn | 8.700.000 | 7.125.000 | 5.550.000 | 3.975.000 | 3.300.000 | Đất ở đô thị |
280 | Thành phố Hòa Bình | Đường 445 - Đường phố Loại 2 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Đoạn đường nối từ đường Tây Sơn (QL 6 ngã ba Huyện ủy cũ) vào cầu Đá - đến hết tổ 2 | 8.700.000 | 7.125.000 | 5.550.000 | 3.975.000 | 3.300.000 | Đất ở đô thị |
281 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh nối với đường Tây Sơn (QL6 ) - Đường phố Loại 2 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 8.700.000 | 7.125.000 | 5.550.000 | 3.975.000 | 3.300.000 | Đất ở đô thị |
282 | Thành phố Hòa Bình | đường trục chính thuộc khu dân cư Đầm Cống Tranh mới - Đường phố Loại 2 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 8.700.000 | 7.125.000 | 5.550.000 | 3.975.000 | 3.300.000 | Đất ở đô thị |
283 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh trong khu dân cư Đầm Cống Tranh mới - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 5.250.000 | 4.800.000 | 3.750.000 | 2.700.000 | 2.250.000 | Đất ở đô thị |
284 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào sân vận động tổ 2 - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Nối từ đường Tây Sơn (QL6) - đến đầu trục đường bê tông giáp điểm đầu sân vận động | 5.250.000 | 4.800.000 | 3.750.000 | 2.700.000 | 2.250.000 | Đất ở đô thị |
285 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào Trung tâm công tác xã hội tỉnh Hòa Bình - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 5.250.000 | 4.800.000 | 3.750.000 | 2.700.000 | 2.250.000 | Đất ở đô thị |
286 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào Trung đoàn 250 - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG KỲ SƠN | tổ 3 - đến giáp tổ 4 | 5.250.000 | 4.800.000 | 3.750.000 | 2.700.000 | 2.250.000 | Đất ở đô thị |
287 | Thành phố Hòa Bình | Đường QL 6 cũ đi qua UBND phường Kỳ Sơn - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 5.250.000 | 4.800.000 | 3.750.000 | 2.700.000 | 2.250.000 | Đất ở đô thị |
288 | Thành phố Hòa Bình | Đường nối từ đường Tây Sơn (QL 6 cũ) ra đường Ngô Gia Tự (QL 6 hiện nay) - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 4.500.000 | 3.750.000 | 2.700.000 | 1.950.000 | 1.500.000 | Đất ở đô thị |
289 | Thành phố Hòa Bình | Đường nối từ đường Tây Sơn (QL 6 cũ )ra đường Hòa Lạc - Hòa Bình - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 4.500.000 | 3.750.000 | 2.700.000 | 1.950.000 | 1.500.000 | Đất ở đô thị |
290 | Thành phố Hòa Bình | Đường nối từ đường Hòa Lạc - Hòa Bình ra khu dân cư tổ 1 - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 4.500.000 | 3.750.000 | 2.700.000 | 1.950.000 | 1.500.000 | Đất ở đô thị |
291 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào tổ 2 - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Từ Hạt giao thông - đến hết trục đường bê tông chính | 4.500.000 | 3.750.000 | 2.700.000 | 1.950.000 | 1.500.000 | Đất ở đô thị |
292 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào khu dân cư Đầm Cống Tranh cũ - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 4.500.000 | 3.750.000 | 2.700.000 | 1.950.000 | 1.500.000 | Đất ở đô thị |
293 | Thành phố Hòa Bình | Đường nối từ đường 445 - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Đầu cầu đá vào khu dân cư tổ 2 (khu xây dựng cũ) - đến hộ ông Chí và đi sân vận động | 4.500.000 | 3.750.000 | 2.700.000 | 1.950.000 | 1.500.000 | Đất ở đô thị |
294 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào sân vận động tổ 2 - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Đoạn từ đầu sân vận động - đến hết hộ ông Nguyễn Quốc Hưng | 4.500.000 | 3.750.000 | 2.700.000 | 1.950.000 | 1.500.000 | Đất ở đô thị |
295 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Đoạn từ Nhà văn hóa tổ 2 - đến hộ ông Bùi Đức Châu và hộ bà Ngọc | 4.500.000 | 3.750.000 | 2.700.000 | 1.950.000 | 1.500.000 | Đất ở đô thị |
296 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hòa Lạc – Hòa Bình - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Từ giáp tổ 3 - đến giáp địa phận xã Mông Hoá | 4.500.000 | 3.750.000 | 2.700.000 | 1.950.000 | 1.500.000 | Đất ở đô thị |
297 | Thành phố Hòa Bình | Đoạn trục đường Tây Sơn (Quốc lộ 6) - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Từ giáp tổ 3 - đến giáp địa phận xã Mông Hoá | 4.500.000 | 3.750.000 | 2.700.000 | 1.950.000 | 1.500.000 | Đất ở đô thị |
298 | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ khu QH dân cư tổ 6 (khu đấu giá) - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 4.500.000 | 3.750.000 | 2.700.000 | 1.950.000 | 1.500.000 | Đất ở đô thị |
299 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào tổ 3 - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | gồm các thửa đất giáp với hai nhánh đường chính là đường Bê tông và đường Tây Sơn(QL6 cũ) - | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | 1.245.000 | Đất ở đô thị |
300 | Thành phố Hòa Bình | Đường nối từ đường 445 vào tổ 3 - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | 1.245.000 | Đất ở đô thị |
301 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Đường nối từ đường Tây Sơn (Quốc lộ 6) - đến hết hộ ông Ý (tổ 3) | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | 1.245.000 | Đất ở đô thị |
302 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào hộ ông Vũ Văn Vượng (tổ 3) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | 1.245.000 | Đất ở đô thị |
303 | Thành phố Hòa Bình | Tổ 3 - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Nối từ đường Tây Sơn(QL6) vào hộ bà Phạm Thị Thanh Hương - | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | 1.245.000 | Đất ở đô thị |
304 | Thành phố Hòa Bình | Tổ 3 - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Nối từ đường Tây Sơn (QL6)vào hộ bà Lan - | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | 1.245.000 | Đất ở đô thị |
305 | Thành phố Hòa Bình | Tổ 3 - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Nối từ Tây Sơn (QL6) vào hộ bà Xuyên - | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | 1.245.000 | Đất ở đô thị |
306 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào tổ 1 (đoạn cây xăng) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Gồm các thửa đất giáp với đường chính - | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | 1.245.000 | Đất ở đô thị |
307 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào hộ ông Nguyễn Quốc Hội (tổ 2) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | 1.245.000 | Đất ở đô thị |
308 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào hộ ông Long và bà Thân (tổ3) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | 1.245.000 | Đất ở đô thị |
309 | Thành phố Hòa Bình | Đường tỉnh lộ 445 - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Từ giáp tổ 2 - đến giáp địa phận xã Hợp Thành | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | 1.245.000 | Đất ở đô thị |
310 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào Kho K88 - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Từ giáp Tây Sơn (QL6) - đến ngã ba giáp Kho K88 | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | 1.245.000 | Đất ở đô thị |
311 | Thành phố Hòa Bình | Đường đi xuống Trung tâm y tế thành phố - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Từ giáp Tây Sơn (QL6) - đến hết ranh giới Trung tâm | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | 1.245.000 | Đất ở đô thị |
312 | Thành phố Hòa Bình | Đường Vạn Xuân - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | từ Km 58 của đường Tây Sơn vào hồ Đồng Bến - | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | 1.245.000 | Đất ở đô thị |
313 | Thành phố Hòa Bình | Đường Vạn Xuân - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Từ giáp Tây Sơn (QL6) - đến cầu | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | 1.245.000 | Đất ở đô thị |
314 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào xóm Văn Tiến (cũ), nay là tổ 4 - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Từ giáp Tây Sơn (QL6) - đến cổng Trung đoàn 250 | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | 1.245.000 | Đất ở đô thị |
315 | Thành phố Hòa Bình | Trục đường chính nối từ đường 445 vào khu dân cư của tổ 10 (xóm Đồng Sông cũ, đường cũ vào Nhà máy giấy) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | 1.245.000 | Đất ở đô thị |
316 | Thành phố Hòa Bình | Trục đường chính nối từ đường 445 vào khu dân cư của tổ 11 (xóm Máy Giấy, khu tập thể nhà máy giấy cũ) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | 1.245.000 | Đất ở đô thị |
317 | Thành phố Hòa Bình | Trục đường chính đi Tổ 4 (xóm Văn Tiến cũ) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | 1.245.000 | Đất ở đô thị |
318 | Thành phố Hòa Bình | Trục đường chính đi tổ 5 (xóm Tân Lập cũ) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | 1.245.000 | Đất ở đô thị |
319 | Thành phố Hòa Bình | Trục đường chính đi tổ 6 (xóm Mỏ cũ) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | 1.245.000 | Đất ở đô thị |
320 | Thành phố Hòa Bình | Trục đường chính đi tổ 7 (xóm Hữu Nghị cũ) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | 1.245.000 | Đất ở đô thị |
321 | Thành phố Hòa Bình | Trục đường chính đi tổ 8 (xóm Đồng Bến cũ) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | 1.245.000 | Đất ở đô thị |
322 | Thành phố Hòa Bình | Trục đường chính đi tổ 09 (xóm Nút cũ) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | 1.245.000 | Đất ở đô thị |
323 | Thành phố Hòa Bình | Trục đường chính đi tổ 11 (xóm Máy giấy cũ) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | 1.245.000 | Đất ở đô thị |
324 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại thuộc khu dân cư tổ 1, tổ 2, tổ 3 - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 3.000.000 | 2.550.000 | 1.800.000 | 1.290.000 | 1.035.000 | Đất ở đô thị |
325 | Thành phố Hòa Bình | Đường quy hoạch khu tái định cư Đồng Chành, tổ 11 - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 3.000.000 | 2.550.000 | 1.800.000 | 1.290.000 | 1.035.000 | Đất ở đô thị |
326 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại thuộc khu dân cư tổ 4, tổ 5, tổ 6, tổ 7, tổ 8, tổ 9, tổ 10, tổ 11 - Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 1.320.000 | 825.000 | 495.000 | 330.000 | 255.000 | Đất ở đô thị |
327 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lý Thường Kiệt - Đường phố Loại 1 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | Từ ngã ba Mát - đến ngã ba giao nhau với Đường Võ Thị Sáu | 9.150.000 | 7.275.000 | 6.000.000 | 3.675.000 | - | Đất ở đô thị |
328 | Thành phố Hòa Bình | các khu đất giáp đường Lý Thường Kiệt - Đường phố Loại 1 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 9.150.000 | 7.275.000 | 6.000.000 | 3.675.000 | - | Đất ở đô thị |
329 | Thành phố Hòa Bình | Đường Bà Triệu - Đường phố Loại 2 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.950.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
330 | Thành phố Hòa Bình | Đường Võ Thị Sáu - Đường phố Loại 2 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.950.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
331 | Thành phố Hòa Bình | Các thửa đất tiếp giáp đường Tôn đức Thắng (Quốc lộ 6 mới) - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 4.950.000 | 3.900.000 | 3.300.000 | 1.950.000 | - | Đất ở đô thị |
332 | Thành phố Hòa Bình | Đường Đào Duy Từ - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 2.700.000 | 1.950.000 | 1.650.000 | 1.275.000 | - | Đất ở đô thị |
333 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hồ Xuân Hương - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 2.700.000 | 1.950.000 | 1.650.000 | 1.275.000 | - | Đất ở đô thị |
334 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lý Thái Tông - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 2.700.000 | 1.950.000 | 1.650.000 | 1.275.000 | - | Đất ở đô thị |
335 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Lai - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 2.700.000 | 1.950.000 | 1.650.000 | 1.275.000 | - | Đất ở đô thị |
336 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phan Đình Giót - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 2.700.000 | 1.950.000 | 1.650.000 | 1.275.000 | - | Đất ở đô thị |
337 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Văn Tám - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 2.700.000 | 1.950.000 | 1.650.000 | 1.275.000 | - | Đất ở đô thị |
338 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại không tên (thuộc phường Chăm Mát cũ) có độ rộng trên 4m - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 2.700.000 | 1.950.000 | 1.650.000 | 1.275.000 | - | Đất ở đô thị |
339 | Thành phố Hòa Bình | Đường Vũ Thơ - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 2.700.000 | 1.950.000 | 1.650.000 | 1.275.000 | - | Đất ở đô thị |
340 | Thành phố Hòa Bình | Các khu tái định cư QL6 thuộc tổ 1 - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 2.250.000 | 1.650.000 | 1.125.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
341 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Như Trang - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 2.250.000 | 1.650.000 | 1.125.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
342 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 2.250.000 | 1.650.000 | 1.125.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
343 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phạm Ngọc Thạch thuộc tổ 3,Tổ 4 - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 2.250.000 | 1.650.000 | 1.125.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
344 | Thành phố Hòa Bình | Đường tổ 3, tổ 4 - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 2.250.000 | 1.650.000 | 1.125.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
345 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 2.250.000 | 1.650.000 | 1.125.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
346 | Thành phố Hòa Bình | Đường Bùi Văn Hợp - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 2.250.000 | 1.650.000 | 1.125.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
347 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tổ 1 (xóm Mát, xóm Mát trên) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 2.250.000 | 1.650.000 | 1.125.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
348 | Thành phố Hòa Bình | Đường Bạch Đằng thuộc Tổ 2 và tổ 14 - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 2.250.000 | 1.650.000 | 1.125.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
349 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tổ 13 (xóm Tân Lạc cũ) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 2.250.000 | 1.650.000 | 1.125.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
350 | Thành phố Hòa Bình | Đường Dân Chủ - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | từ Ngã ba Võ Thị Sáu - đến cổng tổ 3 (xóm Đằm cũ) | 2.250.000 | 1.650.000 | 1.125.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
351 | Thành phố Hòa Bình | Đường tổ 14 (xóm Tân Tiến cũ) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | có điểm đầu giáp với đường Lý Thường Kiệt - đến ngã ba đầu tiên (nhà ông Lê Đại Hùng) | 2.250.000 | 1.650.000 | 1.125.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
352 | Thành phố Hòa Bình | các đường còn lại không tên (thuộc phường Chăm Mát cũ) có độ rộng trên 2,5m đến 4m - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 2.250.000 | 1.650.000 | 1.125.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
353 | Thành phố Hòa Bình | Đường Cần Vương - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 2.250.000 | 1.650.000 | 1.125.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
354 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tô Vĩnh Diện - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.500.000 | 1.125.000 | 750.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
355 | Thành phố Hòa Bình | Các đường có độ rộng từ trên 2,5m đến 4m thuộc Tổ 2 (xóm Tân Lập cũ) (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.500.000 | 1.125.000 | 750.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
356 | Thành phố Hòa Bình | Các đường có độ rộng từ trên 2,5m đến 4m thuộc Tổ 4 (xóm Bái Yên cũ) (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.500.000 | 1.125.000 | 750.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
357 | Thành phố Hòa Bình | Các đường có độ rộng từ trên 2,5m đến 4m thuộc Tổ 3 (xóm Đằm cũ) (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.500.000 | 1.125.000 | 750.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
358 | Thành phố Hòa Bình | Các đường có độ rộng từ trên 2,5m đến 4m thuộc Tổ 1 (xóm Mát cũ) (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.500.000 | 1.125.000 | 750.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
359 | Thành phố Hòa Bình | Các đường có độ rộng từ trên 2,5m đến 4m thuộc tổ 13 (xóm Tân Lạc cũ) (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.500.000 | 1.125.000 | 750.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
360 | Thành phố Hòa Bình | Các đường có độ rộng từ trên 2,5m đến 4m thuộc tổ 14 (xóm Tân tiến cũ) (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.500.000 | 1.125.000 | 750.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
361 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại không tên (thuộc phường Chăm Mát cũ) có độ rộng từ 1,5m đến 2,5m - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.500.000 | 1.125.000 | 750.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
362 | Thành phố Hòa Bình | Các đường (thuộc xã Dân Chủ cũ) còn lại có độ rộng từ 1,5m đến 2,5m - Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.200.000 | 720.000 | 600.000 | 480.000 | - | Đất ở đô thị |
363 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại (thuộc phường Chăm Mát cũ) có độ rộng dưới 1,5m - Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.200.000 | 720.000 | 600.000 | 480.000 | - | Đất ở đô thị |
364 | Thành phố Hòa Bình | Các đường đi Độc Lập, Khe Xanh - Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.200.000 | 720.000 | 600.000 | 480.000 | - | Đất ở đô thị |
365 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại (thuộc xã Dân Chủ cũ) có độ rộng dưới 1,5m - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 750.000 | 630.000 | 495.000 | 375.000 | - | Đất ở đô thị |
366 | Thành phố Hòa Bình | Đường An Dương Vương - Đường phố Loại 1 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba giao nhau với đường Lý Thường Kiệt - đến hết ranh giới đất của Công ty may 3-2 | 13.200.000 | 10.980.000 | 9.360.000 | 6.660.000 | - | Đất ở đô thị |
367 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lý Thường Kiệt - Đường phố Loại 2 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 9.000.000 | 7.200.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | Đất ở đô thị |
368 | Thành phố Hòa Bình | Đường dân cư tổ cầu Mát - Đường phố Loại 2 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Từ suối Khang tiếp giáp với đường Lý Thường Kiệt - đến cầu Thống Nhất | 9.000.000 | 7.200.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | Đất ở đô thị |
369 | Thành phố Hòa Bình | Đường An Dương Vương (Đường dốc Cun) - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Từ cầu Chăm - đến ngã ba giao nhau với đường Tôn Đức Thắng (Quốc lộ 6 (Km1) | 7.200.000 | 5.550.000 | 4.650.000 | 2.700.000 | - | Đất ở đô thị |
370 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tôn Đức Thắng - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Quốc lộ 6 mới trừ đoạn Km1 - đến hết địa phận Phường Thống Nhất | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.100.000 | - | Đất ở đô thị |
371 | Thành phố Hòa Bình | đường thuộc khu dân cư Tổ cầu Mát - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.100.000 | - | Đất ở đô thị |
372 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đường Hoàng Hoa Thám - đến ngầm Trại Giam (trừ đoạn từ ngã ba nghĩa địa đến cầu Sinh) | 3.750.000 | 2.400.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
373 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn đường từ cuối Đường Tôn Đức Thắng (Dốc Cun) - đến hết địa phận phường Thống Nhất (đến huyện Cao Phong) | 3.750.000 | 2.400.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
374 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lương Thế Vinh - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 3.750.000 | 2.400.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
375 | Thành phố Hòa Bình | Đoạn đường sinh thái Suối Khang: Thuộc tổ 6,7 (trước đây xóm Rậm, xóm Hạ Sơn, xóm Đồng Mới) - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 2.550.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 1.155.000 | - | Đất ở đô thị |
376 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh của đường Tôn Đức Thắng (Quốc lộ 6 mới) - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 2.550.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 1.155.000 | - | Đất ở đô thị |
377 | Thành phố Hòa Bình | Đường từ ngã ba Trường Tiểu học Thống Nhất đến đường Tôn Đức Thắng (Quốc lộ 6 mới) - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 2.550.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 1.155.000 | - | Đất ở đô thị |
378 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đường từ ngã ba xóm Chùa (thửa đất 94, TBĐ 09 của bà Nguyễn Thị Thức) - đến đường Tôn Đức Thắng (Quốc lộ 6 mới) | 2.550.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 1.155.000 | - | Đất ở đô thị |
379 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hoàng Hoa Thám - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | từ ngã ba nghĩa địa - đến cầu Sinh | 2.550.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 1.155.000 | - | Đất ở đô thị |
380 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đường từ nhà bà Khổng Thị Huy (thửa đất 139, TBĐ 10) qua Nà Mụa - đến xóm Chùa tiếp giáp với tổ 3 (Phường Chăm Mát cũ) | 1.500.000 | 975.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất ở đô thị |
381 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đường từ ngã tư (thửa đất của bà Khổng Thị Huy) - đến xóm Hạ Sơn (tiếp giáp đường sinh thái Suối Khang, thửa đất 172, TBĐ 13 của ông Nguyễn Văn Hùng) | 1.500.000 | 975.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất ở đô thị |
382 | Thành phố Hòa Bình | Đoạn đường sinh thái suối Khang thuộc tổ 9 (trước là xóm Đồng Chụa) - Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 1.500.000 | 975.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất ở đô thị |
383 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Lai - Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | đoạn tiếp giáp phường Dân Chủ - đến xóm Đồng Gạo (ngã ba thửa đất của ông Đàm Văn Bình) | 1.500.000 | 975.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất ở đô thị |
384 | Thành phố Hòa Bình | Các đường không tên có mặt cắt từ 3m đến trên 5m (của tổ 1,2,3,4) - Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 1.500.000 | 975.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất ở đô thị |
385 | Thành phố Hòa Bình | Các đường không tên có mặt cắt dưới 3m (của tổ 1,2,3,4 ) - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 1.200.000 | 750.000 | 450.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
386 | Thành phố Hòa Bình | Khu tái định cư đường Tôn Đức Thắng (Quốc lộ 6 mới) - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 1.200.000 | 750.000 | 450.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
387 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Đồng Gạo - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba Kho xăng Bộ chỉ huy quân sự - đến xóm Đồng Gạo (ngã ba thửa đất 74, TBĐ 15 của bà Đinh Thị Mai) | 1.200.000 | 750.000 | 450.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
388 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Đồng Gạo - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba thửa đất của ông Đàm Văn Bình - đến hồ Đồng Gạo | 1.200.000 | 750.000 | 450.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
389 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Đồng Gạo - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba thửa đất 06, TBĐ 15 của ông Đặng Văn Cường - đến thửa đất 02, TBĐ 15 của ông Nguyễn Tiến Lãng | 1.200.000 | 750.000 | 450.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
390 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Hạ Sơn - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba vào hồ Thống Nhất (thửa đất của ông Hoàng Sơn Hải) - đến thửa đất 08, TBĐ 18 của bà Nguyễn Thị Thành | 1.200.000 | 750.000 | 450.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
391 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Hạ Sơn - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba (thửa đất của ông Nguyễn Tiến Phúc) - đến Cầu Máng (thửa đất 128, TBĐ 13 của bà Phạm Thị Nụ) | 1.200.000 | 750.000 | 450.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
392 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Hạ Sơn - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba Trường tiểu học Thống nhất - đến thửa đất 232, TBĐ 13 của ông Quách Văn Thểm (Nhức) | 1.200.000 | 750.000 | 450.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
393 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Chùa - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba xóm Rậm (thửa đất 384, TBĐ 10 của bà Nguyễn Thị Đông) - đến thửa đất 188, TBĐ 09 của ông Vũ Thiện Chiến | 1.200.000 | 750.000 | 450.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
394 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Chùa - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ thửa đất 110,TBĐ 09 của bà Nguyễn Thi Bi (qua nhà ông Trịnh Hiệp Quý) - đến nga ba (sau thửa đất 178, TBĐ 09 của bà Nguyễn Thị Ninh) | 1.200.000 | 750.000 | 450.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
395 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Chùa - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba (thửa đất 137, TBĐ 09 của ông Vương Bốn) - đến thửa đất 198, TBĐ 09 của ông Nguyễn Văn Phân | 1.200.000 | 750.000 | 450.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
396 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Chùa - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ thửa đất 136, TBĐ 09 của bà Đoàn Thị Thanh - đến thửa đất 102, TBĐ 09 của ông Nguyễn Văn Biên | 1.200.000 | 750.000 | 450.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
397 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Chùa - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba (từ thửa đất của Phùng Sinh Vinh) - đến bãi quay xe hồ Đồng Chụa | 1.200.000 | 750.000 | 450.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
398 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Chùa - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba (thửa đất 206, TBĐ 24 của Triệu Văn Báo) - đến thửa đất 50, TBĐ 26 của ông Bàn Sinh Lợi | 1.200.000 | 750.000 | 450.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
399 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Chùa - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba (thửa đất 79, TBĐ 24 của Triệu Quý Thương) - đến ngã ba thửa đất 183, TBĐ 24 của bà Dương Thị Hà | 1.200.000 | 750.000 | 450.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
400 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đường từ cầu Sinh (theo đường Cun cũ) - đến hết địa phận phường Thống Nhất | 1.200.000 | 750.000 | 450.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
401 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại tại tổ 5,6,7,8,9 - Đường phố Loại 9 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 900.000 | 600.000 | 300.000 | 225.000 | - | Đất ở đô thị |
402 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh khu khai khoáng tổ 5 - Đường phố Loại 9 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 900.000 | 600.000 | 300.000 | 225.000 | - | Đất ở đô thị |
403 | Thành phố Hòa Bình | Các đường tổ 9 (Đậu Khụ) - Đường phố Loại 10 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 600.000 | 300.000 | 225.000 | 150.000 | - | Đất ở đô thị |
404 | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư cầu sinh thuộc Tổ 4 - Đường phố Loại 10 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 600.000 | 300.000 | 225.000 | 150.000 | - | Đất ở đô thị |
405 | Thành phố Hòa Bình | Đường Chi Lăng - Đường phố Loại 1 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | đoạn từ trường Công nghiệp - đến ngã tư Đồng Lợi | 52.500.000 | 36.750.000 | 27.000.000 | 19.500.000 | - | Đất ở đô thị |
406 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trần Hưng Đạo - Đường phố Loại 1 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | Từ ngã ba giao nhau với đường Chi Lăng - đến điểm giao nhau với Đường Lê Duẩn | 52.500.000 | 36.750.000 | 27.000.000 | 19.500.000 | - | Đất ở đô thị |
407 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trần Hưng Đạo - Đường phố Loại 2 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | Đường Lê Duẩn (Từ Cổng chữ A cũ ) - đến điểm ngã ba giao nhau với đường Vũ Thơ (đường đê Quỳnh Lâm) | 46.500.000 | 31.500.000 | 21.300.000 | 16.050.000 | - | Đất ở đô thị |
408 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nội bộ thuộc khu dân cư đô thị Bắc Trần Hưng Đạo có mặt cắt đường từ 15m trở lên (trừ các đường phố trên) - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 30.000.000 | 21.450.000 | 18.300.000 | 12.750.000 | - | Đất ở đô thị |
409 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phan Lang - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 30.000.000 | 21.450.000 | 18.300.000 | 12.750.000 | - | Đất ở đô thị |
410 | Thành phố Hòa Bình | đường Lê Duẩn - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 30.000.000 | 21.450.000 | 18.300.000 | 12.750.000 | - | Đất ở đô thị |
411 | Thành phố Hòa Bình | đường Lý Thánh Tông - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 30.000.000 | 21.450.000 | 18.300.000 | 12.750.000 | - | Đất ở đô thị |
412 | Thành phố Hòa Bình | đường Madeleine Colani - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 30.000.000 | 21.450.000 | 18.300.000 | 12.750.000 | - | Đất ở đô thị |
413 | Thành phố Hòa Bình | Đường Chi Lăng kéo dài - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | Từ điểm giao nhau với đường Trần Hưng Đạo - đến đường Vũ Thơ(đường đê Quỳnh Lâm cũ) | 22.500.000 | 18.000.000 | 14.700.000 | 9.000.000 | - | Đất ở đô thị |
414 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nội bộ thuộc khu dân cư đô thị Bắc Trần Hưng Đạo có mặt cắt đường dưới 15m - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 22.500.000 | 18.000.000 | 14.700.000 | 9.000.000 | - | Đất ở đô thị |
415 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Hoà - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 22.500.000 | 18.000.000 | 14.700.000 | 9.000.000 | - | Đất ở đô thị |
416 | Thành phố Hòa Bình | đường Đào An Thái - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 22.500.000 | 18.000.000 | 14.700.000 | 9.000.000 | - | Đất ở đô thị |
417 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nội bộ khu dân cư đô thị khu 4,9 ha - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 15.000.000 | 11.250.000 | 7.500.000 | 4.950.000 | - | Đất ở đô thị |
418 | Thành phố Hòa Bình | Các lô đất tiếp giáp đường Phan Huy Chú - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 15.000.000 | 11.250.000 | 7.500.000 | 4.950.000 | - | Đất ở đô thị |
419 | Thành phố Hòa Bình | Các lô đất tiếp giáp với phường Đồng Tiến đến điểm giao nhau với đường Trần Hưng Đạo - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 15.000.000 | 11.250.000 | 7.500.000 | 4.950.000 | - | Đất ở đô thị |
420 | Thành phố Hòa Bình | Khu tái định cư tổ 5 - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 7.500.000 | 5.250.000 | 3.750.000 | 2.700.000 | - | Đất ở đô thị |
421 | Thành phố Hòa Bình | Đường Vũ Thơ (Đường mặt đê Quỳnh Lâm cũ) - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 7.500.000 | 5.250.000 | 3.750.000 | 2.700.000 | - | Đất ở đô thị |
422 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 5.250.000 | 3.750.000 | 2.700.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
423 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tôn Đúc Thắng (Đường Quốc lộ 6) - Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 5.250.000 | 3.750.000 | 2.700.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
424 | Thành phố Hòa Bình | Các đường có độ rộng trên 5m thuộc các tổ 4,5,6,7,8,9 - Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 5.250.000 | 3.750.000 | 2.700.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
425 | Thành phố Hòa Bình | Các đường rộng trên 5m (trừ các tổ 4,5,6,7,8,9) - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.650.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
426 | Thành phố Hòa Bình | Các đường rộng từ 4m đến 5m thuộc các tổ 4,5,6,7,8,9 - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.650.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
427 | Thành phố Hòa Bình | Các đường độ rộng từ 4m đến 5m (trừ: các tổ 4,5,6,7,8,9; các đường nhánh của Nguyễn Đình Chiểu) - Đường phố Loại 9 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 2.250.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 750.000 | - | Đất ở đô thị |
428 | Thành phố Hòa Bình | Đường rộng từ 3m đến 4m thuộc các tổ 4,5,6,7,8,9 - Đường phố Loại 9 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 2.250.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 750.000 | - | Đất ở đô thị |
429 | Thành phố Hòa Bình | Các đường độ rộng từ 3m đến dưới 4m (trừ các tổ 4,5,6,7,8,9; Các đường nhánh thuộc đường ngõ của quốc lộ 6 mới) - Đường phố Loại 10 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 2.250.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 750.000 | - | Đất ở đô thị |
430 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh của Nguyễn Đình Chiểu - Đường phố Loại 10 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 1.800.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
431 | Thành phố Hòa Bình | Các đường rộng từ 2m đến dưới 3m thuộc các tổ 4, 5, 6,7,8,9 - Đường phố Loại 10 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 1.800.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
432 | Thành phố Hòa Bình | Các đường rộng từ 2m đến dưới 3m (trừ các tổ 4,5,6,7,8,9) - Đường phố Loại 11 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 1.200.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất ở đô thị |
433 | Thành phố Hòa Bình | Các đường rộng dưới 2m thuộc các tổ 4, 5,6,7,8,9 - Đường phố Loại 11 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 1.200.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất ở đô thị |
434 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng dưới 2m - Đường phố Loại 12 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 900.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
435 | Thành phố Hòa Bình | Đường Võ Chí Công (Đường Quốc lộ 6) - Đường phố Loại 1 - PHƯỜNG TRUNG MINH | Điểm đầu tiếp giáp với phường Đồng Tiến - đến đường ngã ba cảng xóm Ngọc | 14.250.000 | 11.850.000 | 9.450.000 | 8.550.000 | - | Đất ở đô thị |
436 | Thành phố Hòa Bình | Đường Quốc lộ 6 - Đường phố Loại 2 - PHƯỜNG TRUNG MINH | từ điểm ngã ba cảng xóm Ngọc - đến hết địa phận phường Trung Minh | 11.250.000 | 9.750.000 | 7.950.000 | 5.700.000 | - | Đất ở đô thị |
437 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố Loại 2 - PHƯỜNG TRUNG MINH | Đường từ cổng trào tổ dân phố xóm Miều (đường Hòa Lạc - Hòa Bình) - đến hết địa phận phường Trung Minh | 11.250.000 | 9.750.000 | 7.950.000 | 5.700.000 | - | Đất ở đô thị |
438 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phùng Chí Kiên - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG TRUNG MINH | từ đầu đường Quốc lộ 6 - đến cổng sân Golf | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | - | Đất ở đô thị |
439 | Thành phố Hòa Bình | Đường ngã ba cảng xóm Ngọc - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | - | Đất ở đô thị |
440 | Thành phố Hòa Bình | Các lô đất thuộc khu quy hoạch dân cư (khu đấu giá và khu tái định cư) có mặt cắt đường trên 10,5m - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | - | Đất ở đô thị |
441 | Thành phố Hòa Bình | Các lô đất thuộc khu quy hoạch dân cư (khu đấu giá và khu tái định cư) có mặt cắt đường 10,5m - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
442 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phùng Khắc Khoan (Đường Quốc lộ 6 cũ.) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.150.000 | 1.950.000 | - | Đất ở đô thị |
443 | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư và tái định cư Nà Chằm thuộc tổ dân phố Miều - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.150.000 | 1.950.000 | - | Đất ở đô thị |
444 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng trên 5m thuộc tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2 - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 3.750.000 | 2.850.000 | 1.950.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
445 | Thành phố Hòa Bình | Các đường có độ rộng trên 5m (trừ các tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2) - Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | - | Đất ở đô thị |
446 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng từ 4m đến 5m thuộc tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2 - Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | - | Đất ở đô thị |
447 | Thành phố Hòa Bình | Các đường có độ rộng trên từ 3,5m đến 5 (trừ các tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2) - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 2.250.000 | 1.950.000 | 1.650.000 | 1.275.000 | - | Đất ở đô thị |
448 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng từ 2,5m đến dưới 4m thuộc tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2 - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 2.250.000 | 1.950.000 | 1.650.000 | 1.275.000 | - | Đất ở đô thị |
449 | Thành phố Hòa Bình | Các đường có độ rộng trên từ 2,5m đến dưới 3,5 (trừ các tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2) - Đường phố Loại 9 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 1.500.000 | 1.200.000 | 750.000 | 450.000 | - | Đất ở đô thị |
450 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng từ 1,5m đến dưới 2,5m thuộc tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2 - Đường phố Loại 9 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 1.500.000 | 1.200.000 | 750.000 | 450.000 | - | Đất ở đô thị |
451 | Thành phố Hòa Bình | Các đường có độ rộng dưới 2,5m (trừ các tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2) - Đường phố Loại 10 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 900.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
452 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng dưới 1,5m thuộc tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2 - Đường phố Loại 10 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 900.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
453 | Thành phố Hòa Bình | Khu đấu giá quyền sử dụng đất tại tổ 6, Phường Thống Nhất (cạnh đường vào phường Thống Nhất cũ), thành phố Hòa Bình | Các lô đất từ 01 đến 10 - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
454 | Thành phố Hòa Bình | Khu đấu giá quyền sử dụng đất tại tổ 6, Phường Thống Nhất (cạnh đường vào phường Thống Nhất cũ), thành phố Hòa Bình | Các lô đất từ số 11 đến 21 - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
455 | Thành phố Hòa Bình | Khu đấu giá số 7 phường Thịnh Lang (Khu xem kẹt cạnh trường Cao đẳng Nghệ thuật Tây Bắc), thành phố Hòa Bình | Lô đất tiếp giáp với mặt đường Trương Hán Siêu - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
456 | Thành phố Hòa Bình | Khu đấu giá số 7 phường Thịnh Lang (Khu xem kẹt cạnh trường Cao đẳng Nghệ thuật Tây Bắc), thành phố Hòa Bình | Các thửa góc thuộc lô đất tiếp giáp với mặt đường Trương Hán Siêu - | 28.750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
457 | Thành phố Hòa Bình | Khu đấu giá số 7 phường Thịnh Lang (Khu xem kẹt cạnh trường Cao đẳng Nghệ thuật Tây Bắc), thành phố Hòa Bình | Lô đất tiếp giáp với đường QH (phía mặt đường Trường Cao đẳng Nghệ thuật Tây Bắc) - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
458 | Thành phố Hòa Bình | Khu đấu giá số 7 phường Thịnh Lang (Khu xem kẹt cạnh trường Cao đẳng Nghệ thuật Tây Bắc), thành phố Hòa Bình | Các thửa góc thuộc lô đất tiếp giáp với đường QH (phía mặt đường Trường Cao đẳng Nghệ thuật Tây Bắc) - | 23.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
459 | Thành phố Hòa Bình | Khu đấu giá số 7 phường Thịnh Lang (Khu xem kẹt cạnh trường Cao đẳng Nghệ thuật Tây Bắc), thành phố Hòa Bình | Các lô đất còn lại trong khu quy hoạch - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
460 | Thành phố Hòa Bình | Khu đấu giá số 7 phường Thịnh Lang (Khu xem kẹt cạnh trường Cao đẳng Nghệ thuật Tây Bắc), thành phố Hòa Bình | Các thửa góc thuộc lô đất còn lại trong khu quy hoạch - | 14.950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
461 | Thành phố Hòa Bình | Khu quy hoạch đấu giá quyền sử dụng đất tại tổ 7 phường Thống Nhất (dự án Mai Bình cũ), thành phố Hòa Bình | Các lô đất mặt đường An Dương Vương - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
462 | Thành phố Hòa Bình | Khu quy hoạch đấu giá quyền sử dụng đất tại tổ 7 phường Thống Nhất (dự án Mai Bình cũ), thành phố Hòa Bình | Các thửa góc thuộc lô đất mặt đường An Dương Vương - | 13.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
463 | Thành phố Hòa Bình | Khu quy hoạch đấu giá quyền sử dụng đất tại tổ 7 phường Thống Nhất (dự án Mai Bình cũ), thành phố Hòa Bình | Các lô đất còn lại của khu dân cư - | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
464 | Thành phố Hòa Bình | Khu quy hoạch đấu giá quyền sử dụng đất tại tổ 7 phường Thống Nhất (dự án Mai Bình cũ), thành phố Hòa Bình | Các thửa góc thuộc lô đất còn lại của khu dân cư - | 8.625.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
465 | Thành phố Hòa Bình | Khu QH dân Cư đấu giá tổ 14 phường Thịnh Lang vị trí 1 (Vị trí phía gần cống Ngòi Dong, phường Tân Hoà), thành phố Hòa Bình | Các lô mặt đường quay ra bờ sông Đà - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
466 | Thành phố Hòa Bình | Khu QH dân Cư đấu giá tổ 14 phường Thịnh Lang vị trí 1 (Vị trí phía gần cống Ngòi Dong, phường Tân Hoà), thành phố Hòa Bình | Các thửa góc thuộc lô mặt đường quay ra bờ sông Đà - | 28.750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
467 | Thành phố Hòa Bình | Khu QH dân Cư đấu giá tổ 14 phường Thịnh Lang vị trí 1 (Vị trí phía gần cống Ngòi Dong, phường Tân Hoà), thành phố Hòa Bình | Các lô đất còn lại của khu dân cư - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
468 | Thành phố Hòa Bình | Khu QH Dân Cư tổ 14 phường Thịnh Lang vị trí 2 (Vị trí phía gần khu nhà ở Hoàng Vân), thành phố Hòa Bình | Các lô tiếp giáp Đường Trương Hán Siêu - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
469 | Thành phố Hòa Bình | Khu QH Dân Cư tổ 14 phường Thịnh Lang vị trí 2 (Vị trí phía gần khu nhà ở Hoàng Vân), thành phố Hòa Bình | Các thửa góc thuộc lô tiếp giáp Đường Trương Hán Siêu - | 28.750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
470 | Thành phố Hòa Bình | Khu QH Dân Cư tổ 14 phường Thịnh Lang vị trí 2 (Vị trí phía gần khu nhà ở Hoàng Vân), thành phố Hòa Bình | Các lô đất còn lại của khu dân cư - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
471 | Thành phố Hòa Bình | Khu QH Dân Cư tổ 14 phường Thịnh Lang vị trí 2 (Vị trí phía gần khu nhà ở Hoàng Vân), thành phố Hòa Bình | Các thửa góc thuộc lô đất còn lại của khu dân cư - | 17.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
472 | Thành phố Hòa Bình | Khu quy hoạch tái định cư tại khu Đồng Trùng, phường Thống Nhất (phục vụ giải phóng mặt bằng dự án đường nối từ đường Trần Hưng Đạo đến phường Dân Chủ kết nối với Quốc lộ 6 và các dự án khác trên địa bàn thành phố Hòa Bình) | Các lô mặt đường Lý Thường Kiệt - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
473 | Thành phố Hòa Bình | Khu quy hoạch tái định cư tại khu Đồng Trùng, phường Thống Nhất (phục vụ giải phóng mặt bằng dự án đường nối từ đường Trần Hưng Đạo đến phường Dân Chủ kết nối với Quốc lộ 6 và các dự án khác trên địa bàn thành phố Hòa Bình) | Các thửa góc thuộc lô mặt đường Lý Thường Kiệt - | 10.350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
474 | Thành phố Hòa Bình | Khu quy hoạch tái định cư tại khu Đồng Trùng, phường Thống Nhất (phục vụ giải phóng mặt bằng dự án đường nối từ đường Trần Hưng Đạo đến phường Dân Chủ kết nối với Quốc lộ 6 và các dự án khác trên địa bàn thành phố Hòa Bình) | Các lô đất thuộc đường Quy hoạch nội bộ - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
475 | Thành phố Hòa Bình | Khu quy hoạch tái định cư tại khu Đồng Trùng, phường Thống Nhất (phục vụ giải phóng mặt bằng dự án đường nối từ đường Trần Hưng Đạo đến phường Dân Chủ kết nối với Quốc lộ 6 và các dự án khác trên địa bàn thành phố Hòa Bình) | Các thửa góc thuộc lô đất thuộc đường Quy hoạch nội bộ - | 6.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
476 | Thành phố Hòa Bình | Khu quy hoạch dân cư tái định cư di dân vùng sạt lở đất tại Phường Trung Minh, thành phố Hòa Bình | Các lô đất trong khu tái định cư - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
477 | Thành phố Hòa Bình | Khu quy hoạch dân cư tái định cư di dân vùng sạt lở đất tại Phường Trung Minh, thành phố Hòa Bình | Các lô góc - | 6.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
478 | Thành phố Hòa Bình | Khu quy hoạch dân cư tái định cư di dân vùng sạt lở đất tại tổ 4 phường Thái Bình, thành phố Hòa Bình | Các lô đất trong khu tái định cư - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
479 | Thành phố Hòa Bình | Khu quy hoạch dân cư tái định cư di dân vùng sạt lở đất tại tổ 4 phường Thái Bình, thành phố Hòa Bình | Các lô góc - | 6.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
480 | Thành phố Hòa Bình | Khu quy hoạch dân cư tái định cư di dân vùng sạt lở đất tại tổ 7 phường Thái Bình, thành phố Hòa Bình | Các lô đất trong khu tái định cư - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
481 | Thành phố Hòa Bình | Khu quy hoạch dân cư tái định cư di dân vùng sạt lở đất tại tổ 7 phường Thái Bình, thành phố Hòa Bình | Các lô góc - | 3.450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
482 | Thành phố Hòa Bình | Khu quy hoạch dân cư và khu tái định cư Phường Trung Minh, thành phố Hoà Bình | Các lô đất trong các trục đường khu TĐC - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
483 | Thành phố Hòa Bình | Khu quy hoạch dân cư và khu tái định cư Phường Trung Minh, thành phố Hoà Bình | Các lô góc - | 6.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
484 | Thành phố Hòa Bình | Khu tái định cư cầu Hữu Nghị (Cầu Hòa Bình 2 cũ), thành phố Hòa Bình | Các lô đất tiếp giáp mặt đường Cù Chính Lan - | 23.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
485 | Thành phố Hòa Bình | Khu tái định cư cầu Hữu Nghị (Cầu Hòa Bình 2 cũ), thành phố Hòa Bình | Các lô đất thuộc đường Quy hoạch nội bộ của dự án - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
486 | Thành phố Hòa Bình | Khu QH tái định cư (thuộc khu dân cư số 7 phường Thịnh Lang), thành phố Hòa Bình | - | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
487 | Thành phố Hòa Bình | Khu quy hoạch tái định cư Kỳ Sơn, thành phố Hòa Bình | Các lô đất thuộc khu đất LK01- 1 tới LK01-7 - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
488 | Thành phố Hòa Bình | Khu quy hoạch tái định cư Kỳ Sơn, thành phố Hòa Bình | Các thửa góc thuộc khu đất LK01- 1 tới LK01-7 - | 10.350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
489 | Thành phố Hòa Bình | Khu quy hoạch tái định cư Kỳ Sơn, thành phố Hòa Bình | Các lô đất thuộc khu đất LK01- 8 tới LK01-14 - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
490 | Thành phố Hòa Bình | Khu quy hoạch tái định cư Kỳ Sơn, thành phố Hòa Bình | Các thửa góc thuộc khu đất LK01- 8 tới LK01-14 - | 8.050.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
491 | Thành phố Hòa Bình | Khu quy hoạch tái định cư Kỳ Sơn, thành phố Hòa Bình | Các lô đất thuộc khu đất LK02- 1 tới LK02-7 - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
492 | Thành phố Hòa Bình | Khu quy hoạch tái định cư Kỳ Sơn, thành phố Hòa Bình | Các thửa góc thuộc đất khu đất LK02- 1 tới LK02-7 - | 8.050.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
493 | Thành phố Hòa Bình | Khu quy hoạch tái định cư Kỳ Sơn, thành phố Hòa Bình | Các lô đất thuộc khu đất LK02- 7 tới LK02-14 - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
494 | Thành phố Hòa Bình | Khu quy hoạch tái định cư Kỳ Sơn, thành phố Hòa Bình | Các thửa góc thuộc khu đất LK02- 7 tới LK02-14 - | 5.750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
495 | Thành phố Hòa Bình | Nhà ở thương mại (shophouse) tại phường Tân Thịnh, thành phố Hòa Bình | Nhóm các thửa đất ở liền kề tiếp giáp với đường Trương Hán Siêu - | 29.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
496 | Thành phố Hòa Bình | Nhà ở thương mại (shophouse) tại phường Tân Thịnh, thành phố Hòa Bình | Nhóm các thửa đất ở biệt thự tiếp giáp với đường Lý Nam Đế - | 17.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
497 | Thành phố Hòa Bình | Nhà ở thương mại (shophouse) tại phường Tân Thịnh, thành phố Hòa Bình | Nhóm các thửa đất ở liền kề tiếp giáp với đường Phan Bội Châu và đường Lê Thánh Tông - | 17.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
498 | Thành phố Hòa Bình | Nhà ở thương mại (shophouse) tại phường Tân Thịnh, thành phố Hòa Bình | Nhóm các thửa đất ở liền kề tiếp giáp với đường quy hoạch nội bộ có mặt cắt rộng 12m - | 13.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
499 | Thành phố Hòa Bình | Nhà ở thương mại (shophouse) tại phường Tân Thịnh, thành phố Hòa Bình | Nhóm các thửa đất ở biệt thự tiếp giáp với đường quy hoạch nội bộ có mặt cắt rộng 12m - | 11.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
500 | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư, tái định cư Suối Đúng, phường Hữu Nghị (đợt 2), thành phố Hoà Bình | Các thửa đất liền kề tiếp giáp mặt đường quy hoạch 13m - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
501 | Thành phố Hòa Bình | Khu nhà ở tại tổ 14, phường Hữu Nghị, thành phố Hòa Bình | Nhóm thửa đất tiếp giáp đường 27m - | 34.839.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
502 | Thành phố Hòa Bình | Khu nhà ở tại tổ 14, phường Hữu Nghị, thành phố Hòa Bình | Nhóm thửa đất tiếp giáp đường 24m - | 31.441.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
503 | Thành phố Hòa Bình | Khu nhà ở tại tổ 14, phường Hữu Nghị, thành phố Hòa Bình | Nhóm thửa đất tiếp giáp đường 11,5m - 12m - | 20.615.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
504 | Thành phố Hòa Bình | Khu nhà ở tại tổ 6, phường Tân Thịnh, thành phố Hòa Bình | Nhóm thửa đất tiếp giáp đường ven sông - | 24.313.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
505 | Thành phố Hòa Bình | Khu nhà ở tại tổ 6, phường Tân Thịnh, thành phố Hòa Bình | Nhóm thửa đất tiếp giáp đường 13m - | 12.901.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
506 | Thành phố Hòa Bình | Khu nhà ở tổ 5, phường Quỳnh Lâm, thành phố Hòa Bình | - | 36.294.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
507 | Thành phố Hòa Bình | Đất ở biệt thự - Khu đô thị mới Trung Minh A tại phường Trung Minh, thành phố Hòa Bình | Đường rộng 13,5m - | 16.699.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
508 | Thành phố Hòa Bình | Đất ở biệt thự - Khu đô thị mới Trung Minh A tại phường Trung Minh, thành phố Hòa Bình | Đường rộng 18,5m - | 18.084.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
509 | Thành phố Hòa Bình | Đất ở biệt thự - Khu đô thị mới Trung Minh A tại phường Trung Minh, thành phố Hòa Bình | Đường rộng 20,5m - | 17.455.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
510 | Thành phố Hòa Bình | Đất ở biệt thự - Khu đô thị mới Trung Minh A tại phường Trung Minh, thành phố Hòa Bình | Đường rộng 25m - | 18.748.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
511 | Thành phố Hòa Bình | Liền kề - Khu đô thị mới Trung Minh A tại phường Trung Minh, thành phố Hòa Bình | Đường rộng 18,5m - | 17.407.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
512 | Thành phố Hòa Bình | Liền kề - Khu đô thị mới Trung Minh A tại phường Trung Minh, thành phố Hòa Bình | Đường QL6 - | 20.375.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
513 | Thành phố Hòa Bình | Nhà phố thương mại - Khu đô thị mới Trung Minh A tại phường Trung Minh, thành phố Hòa Bình | Đường rộng 25m - | 19.662.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
514 | Thành phố Hòa Bình | Khu đô thị Thống Nhất tại phường Thống Nhất, thành phố Hoà Bình (đợt 1) | Nhóm các thửa đất ở tiếp giáp đường QH 13,5 m - | 12.281.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
515 | Thành phố Hòa Bình | Khu đô thị Thống Nhất tại phường Thống Nhất, thành phố Hoà Bình (đợt 1) | Nhóm các thửa đất ở tiếp giáp đường QH 16m - | 12.612.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
516 | Thành phố Hòa Bình | Khu đô thị Thống Nhất tại phường Thống Nhất, thành phố Hoà Bình (đợt 1) | Nhóm các thửa đất ở tiếp giáp đường QH 18,5m - | 15.677.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
517 | Thành phố Hòa Bình | Khu đô thị Thống Nhất tại phường Thống Nhất, thành phố Hoà Bình (đợt 1) | Nhóm các thửa đất ở tiếp giáp đường QH 20,5m - | 13.452.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
518 | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư số 4.2 thuộc dự án Khu dân cư số 3, số 4, phường Thịnh Lang, thành phố Hòa Bình | Các thửa đất tiếp giáp đường Trương Hán Siêu - | 34.197.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
519 | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư số 3, phường Thịnh Lang, thành phố Hòa Bình | Các thửa đất Liền kề thuộc khu số 3 tiếp giáp đường QH mặt cắt rộng 22,0m - | 22.716.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
520 | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư số 3, phường Thịnh Lang, thành phố Hòa Bình | Các thửa đất Biệt thự thuộc khu số 3 tiếp giáp đường QH mặt cắt rộng 22m - | 22.716.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
521 | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư số 3, phường Thịnh Lang, thành phố Hòa Bình | Các thửa đất Liền kề thuộc khu số 3 tiếp giáp đường QH mặt cắt rộng 16,0m - | 21.134.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
522 | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư số 3, phường Thịnh Lang, thành phố Hòa Bình | Các thửa đất Biệt thự thuộc khu số 3 tiếp giáp đường QH mặt cắt rộng 16m - | 20.963.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
523 | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư số 3, phường Thịnh Lang, thành phố Hòa Bình | Các thửa đất Liền kề thuộc khu số 3 tiếp giáp đường QH mặt cắt rộng 14m - | 19.380.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
524 | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư số 3, phường Thịnh Lang, thành phố Hòa Bình | Các thửa đất Liền kề thuộc khu số 3 tiếp giáp đường QH mặt cắt rộng 14m - | 20.938.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
525 | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư số 3, phường Thịnh Lang, thành phố Hòa Bình | Các thửa đất Liền kề thuộc khu số 3 tiếp giáp đường QH mặt cắt rộng 12m - | 18.358.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
526 | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư số 3, phường Thịnh Lang, thành phố Hòa Bình | Các thửa đất Biệt thự thuộc khu số 3 tiếp giáp đường QH mặt cắt rộng 12m - | 18.974.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
527 | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư số 3, phường Thịnh Lang, thành phố Hòa Bình | Các thửa đất Liền kề thuộc khu số 3 tiếp giáp đường đê - | 18.698.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
528 | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư số 4.1, phường Thịnh Lang, thành phố Hòa Bình | Các thửa đất Liền kề thuộc khu số 4.1 tiếp giáp đường QH mặt cắt rộng 12m - | 22.198.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
529 | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư số 4.1, phường Thịnh Lang, thành phố Hòa Bình | Các thửa đất Biệt thự thuộc khu số 4.1 tiếp giáp đường QH mặt cắt rộng 12m - | 19.063.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
530 | Thành phố Hòa Bình | Đường Cù Chính Lan - Đường phố loại 1 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | Đoạn từ ngã tư cầu Hòa Bình - đến ngã tư giao nhau với đường Lê Lợi (Nhà văn hóa Thành phố Hòa Bình) | 53.760.000 | 38.220.000 | 25.536.000 | 16.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
531 | Thành phố Hòa Bình | Đường Cù Chính Lan - Đường phố loại 2 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | Đoạn từ ngã tư giao nhau giữa đường Cù Chính Lan và đường Lê Lợi (nhà Văn hoá TP) - đến ngã ba giao nhau của đường An Dương Vương và đường Trần Hưng Đạo; | 47.040.000 | 33.600.000 | 22.540.000 | 14.140.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
532 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trần Hưng Đạo - Đường phố loại 2 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | Từ ngã ba đường Chi Lăng (Khách sạn Đồng Lợi) - đến điểm giao nhau với đường An Dương Vương; | 47.040.000 | 33.600.000 | 22.540.000 | 14.140.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
533 | Thành phố Hòa Bình | Đường Chi Lăng - Đường phố loại 2 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | từ đường Trần Hưng Đạo - đến hết địa phận phường Phương Lâm | 47.040.000 | 33.600.000 | 22.540.000 | 14.140.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
534 | Thành phố Hòa Bình | Đường đê Đà Giang thuộc phường Phương Lâm - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 39.200.000 | 25.200.000 | 16.800.000 | 12.600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
535 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Trung Trực - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 20.160.000 | 15.260.000 | 11.200.000 | 8.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
536 | Thành phố Hòa Bình | Đường Mạc Thị Bưởi - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 20.160.000 | 15.260.000 | 11.200.000 | 8.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
537 | Thành phố Hòa Bình | Đường Điện Biên Phủ - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 20.160.000 | 15.260.000 | 11.200.000 | 8.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
538 | Thành phố Hòa Bình | Đường Chu Văn An - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 20.160.000 | 15.260.000 | 11.200.000 | 8.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
539 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trần Phú - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 20.160.000 | 15.260.000 | 11.200.000 | 8.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
540 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Lợi - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 20.160.000 | 15.260.000 | 11.200.000 | 8.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
541 | Thành phố Hòa Bình | Đường Ngô Quyền - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 20.160.000 | 15.260.000 | 11.200.000 | 8.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
542 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Huệ - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 20.160.000 | 15.260.000 | 11.200.000 | 8.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
543 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hai Bà Trưng - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 20.160.000 | 15.260.000 | 11.200.000 | 8.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
544 | Thành phố Hòa Bình | Đường Đặng Dung - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 20.160.000 | 15.260.000 | 11.200.000 | 8.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
545 | Thành phố Hòa Bình | Đường bê tông giáp chơ Nghĩa Phương - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | đoạn từ ngã ba giao với đường Điện Biên Phủ - đến đường Trần Hưng Đạo | 20.160.000 | 15.260.000 | 11.200.000 | 8.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
546 | Thành phố Hòa Bình | Đường An Dương Vương - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | Đoạn từ ngã ba giao nhau với đường Trần Hưng Đạo - đến ngã ba giao nhau với đường lên Tỉnh uỷ | 20.160.000 | 15.260.000 | 11.200.000 | 8.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
547 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lý Tự Trọng - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 12.096.000 | 8.736.000 | 7.420.000 | 5.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
548 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hoàng Diệu - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 12.096.000 | 8.736.000 | 7.420.000 | 5.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
549 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hoà Bình - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | từ ngã ba giao nhau với đường Cù Chính Lan (phía trước Cung Văn Hoá tỉnh) - đến hết địa giới Phường Phương Lâm; | 12.096.000 | 8.736.000 | 7.420.000 | 5.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
550 | Thành phố Hòa Bình | Đoạn đường An Dương Vương - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | Từ ngã ba Tỉnh ủy - đến phường Thái Bình | 12.096.000 | 8.736.000 | 7.420.000 | 5.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
551 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trang Nghiêm - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 10.080.000 | 8.540.000 | 7.168.000 | 5.180.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
552 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tô Hiến Thành - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 10.080.000 | 8.540.000 | 7.168.000 | 5.180.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
553 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tăng Bạt Hổ - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 10.080.000 | 8.540.000 | 7.168.000 | 5.180.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
554 | Thành phố Hòa Bình | Đường An Hòa - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 10.080.000 | 8.540.000 | 7.168.000 | 5.180.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
555 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Hồng Phong - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 10.080.000 | 8.540.000 | 7.168.000 | 5.180.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
556 | Thành phố Hòa Bình | Đường Cao Bá Quát - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 10.080.000 | 8.540.000 | 7.168.000 | 5.180.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
557 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trần Quang Khải - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 10.080.000 | 8.540.000 | 7.168.000 | 5.180.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
558 | Thành phố Hòa Bình | Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 10.080.000 | 8.540.000 | 7.168.000 | 5.180.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
559 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trần Bình Trọng - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 10.080.000 | 8.540.000 | 7.168.000 | 5.180.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
560 | Thành phố Hòa Bình | Đường Ngô Thị Nhậm - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 10.080.000 | 8.540.000 | 7.168.000 | 5.180.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
561 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Du - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 10.080.000 | 8.540.000 | 7.168.000 | 5.180.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
562 | Thành phố Hòa Bình | Phố Trần Nguyên Hãn - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 10.080.000 | 8.540.000 | 7.168.000 | 5.180.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
563 | Thành phố Hòa Bình | Đường Ngô Sỹ Liên - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 10.080.000 | 8.540.000 | 7.168.000 | 5.180.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
564 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phan Chu Trinh - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 10.080.000 | 8.540.000 | 7.168.000 | 5.180.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
565 | Thành phố Hòa Bình | Đường Yết Kiêu - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 10.080.000 | 8.540.000 | 7.168.000 | 5.180.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
566 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Quý Đôn - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 10.080.000 | 8.540.000 | 7.168.000 | 5.180.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
567 | Thành phố Hòa Bình | Đường Đồng Nhân - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 10.080.000 | 8.540.000 | 7.168.000 | 5.180.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
568 | Thành phố Hòa Bình | Đường xung quanh chợ Nghĩa Phương (thuộc tờ 16) - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 10.080.000 | 8.540.000 | 7.168.000 | 5.180.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
569 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tỉnh hội Phụ nữ - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 7.616.000 | 6.048.000 | 4.984.000 | 2.968.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
570 | Thành phố Hòa Bình | Đường Triệu Quang Phục - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 5.488.000 | 4.368.000 | 3.500.000 | 2.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
571 | Thành phố Hòa Bình | Các đường phố còn lại có độ rộng mặt đường hiện trạng trên 4mét thuộc Phường Phương Lâm (trừ các đường ngõ của đường An Dương Vương thuộc dân cư phía trên và phía dưới chân đồi tại tổ 1, tổ 2, tổ 3; Các đường thuộc khu Thủy sản) - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 5.488.000 | 4.368.000 | 3.500.000 | 2.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
572 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng mặt đường hiện trạng đường trên 2,5m đến 4m (trừ các đường ngõ của đường An Dương Vương thuộc dân cư phía trên và phía dưới chân đồi tại tổ 1, tổ 2, tổ 3; Các đường thuộc khu Thủy sản) - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 3.136.000 | 2.520.000 | 2.128.000 | 1.232.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
573 | Thành phố Hòa Bình | đường vào khu tập thể ngân hàng Nông Nghiệp (sau rạp Hoà Bình) thuộc tổ 7A (nay là tổ 7) - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 3.136.000 | 2.520.000 | 2.128.000 | 1.232.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
574 | Thành phố Hòa Bình | Đường khu Thủy sản trên 4m - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 3.136.000 | 2.520.000 | 2.128.000 | 1.232.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
575 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Viết Xuân - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.624.000 | 987.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
576 | Thành phố Hòa Bình | Đường khu thủy sản có độ rộng hiện trạng từ 2,5 m đến 4 m - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 2.128.000 | 1.792.000 | 1.400.000 | 868.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
577 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có bề rộng đường hiện trạng trên 1,5m đến 2,5m (trừ các đường ngõ của đường An Dương Vương thuộc dân cư phía trên và phía dưới chân đồi tại tổ 1, tổ 2, tổ 3; Các đường thuộc khu Thủy sản) - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 2.128.000 | 1.792.000 | 1.400.000 | 868.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
578 | Thành phố Hòa Bình | Các đường ngõ chính của đường An Dương Vương có độ rộng hiện trạng từ 2,5m trở lên, thuộc dân cư phía trên và phía dưới chân đồi tại tổ 1, tổ 2, tổ 3 (trừ các đường nhánh) - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 2.128.000 | 1.792.000 | 1.400.000 | 868.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
579 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có bề rộng đường hiện trạng từ 1,5mét trở xuống (trừ các đường ngõ của đường An Dương Vương thuộc dân cư phía trên và phía dưới chân đồi tại tổ 1, tổ 2, tổ 3; Các đường thuộc khu Thủy sản) - Đường phố loại 12 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 1.792.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 742.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
580 | Thành phố Hòa Bình | Các đường ngõ của đường An Dương Vương có độ rộng hiện trạng dưới 2,5m thuộc dân cư phía trên và phía dưới chân đồi tại tổ 1, tổ 2, tổ 3 (trừ các đường nhánh) - Đường phố loại 12 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 1.792.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 742.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
581 | Thành phố Hòa Bình | Đường khu thủy sản có bề rộng đường từ 2,5 mét trở xuống - Đường phố loại 13 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 1.232.000 | 987.000 | 616.000 | 497.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
582 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh thuộc đường ngõ của đường An Dương Vương thuộc các khu dân cư phía trên và phía dưới chân đồi tại tổ 1, tổ 2, tổ 3 - Đường phố loại 13 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 1.232.000 | 987.000 | 616.000 | 497.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
583 | Thành phố Hòa Bình | Đường Chi Lăng - Đường phố loại 1 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ ngã tư giao nhau với đường Cù Chính Lan - đến hết địa phận phường Đồng Tiến | 47.040.000 | 33.600.000 | 25.340.000 | 18.620.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
584 | Thành phố Hòa Bình | Đường Cù Chính Lan - Đường phố loại 1 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Đoạn từ ngã tư cầu Hòa Bình - đến ngã ba giao nhau với đường Phan Huy Chú | 47.040.000 | 33.600.000 | 25.340.000 | 18.620.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
585 | Thành phố Hòa Bình | Đường Cù Chính Lan - Đường phố loại 2 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ điểm giao nhau với Đường Phan Huy Chú - đến đầu cầu đen | 30.800.000 | 22.176.000 | 17.920.000 | 14.840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
586 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trần Hưng Đạo - Đường phố loại 2 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ ngã tư cầu Hữu Nghị đi về phía UBND tỉnh Hòa Bình - đến hết địa phận phường Đồng Tiến | 30.800.000 | 22.176.000 | 17.920.000 | 14.840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
587 | Thành phố Hòa Bình | Đường Cù Chính Lan - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ cuối cầu Đen - đến đầu cầu Trắng | 24.640.000 | 18.144.000 | 13.440.000 | 10.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
588 | Thành phố Hòa Bình | Đường Đà Giang - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | từ đầu cầu Hòa Bình - đến Cầu Đồng Tiến (Cầu Đen) | 20.160.000 | 16.128.000 | 13.216.000 | 8.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
589 | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ trong khu dân cư Vincom - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 20.160.000 | 16.128.000 | 13.216.000 | 8.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
590 | Thành phố Hòa Bình | Khu QH dân cư Vĩnh Hà: Các lô đất tiếp giáp cả 2 mặt đường 15m và 10,5m; 15m và 15m (lòng đường 7,5m và 5,5m) - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 20.160.000 | 16.128.000 | 13.216.000 | 8.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
591 | Thành phố Hòa Bình | Đường Cù Chính Lan - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ đầu cầu trắng - đến tiếp giáp địa giới phường Trung Minh | 16.800.000 | 12.992.000 | 10.640.000 | 6.496.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
592 | Thành phố Hòa Bình | Khu QH dân cư Vĩnh Hà: Các lô đất tiếp giáp cả 2 mặt đường 10,5 và 10,5 (lòng đường 5,5m) - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 16.800.000 | 12.992.000 | 10.640.000 | 6.496.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
593 | Thành phố Hòa Bình | Các lô đất thuộc khu tái định cư cầu Hữu Nghị (Hòa Bình 2) (trừ những lô tiếp giáp đường Cù Chính Lan) - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 16.800.000 | 12.992.000 | 10.640.000 | 6.496.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
594 | Thành phố Hòa Bình | Khu QH dân cư Vĩnh Hà - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Các lô đất tiếp giáp 1 mặt đường 15m (lòng đường 7,5m) - | 14.840.000 | 10.780.000 | 8.120.000 | 6.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
595 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trần Quốc Toản - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 9.296.000 | 7.000.000 | 5.740.000 | 3.500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
596 | Thành phố Hòa Bình | Đường Bế Văn Đàn (vào khu Cộng Lực cũ) - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 9.296.000 | 7.000.000 | 5.740.000 | 3.500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
597 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phan Huy Chú - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 9.296.000 | 7.000.000 | 5.740.000 | 3.500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
598 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Thái Học - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 9.296.000 | 7.000.000 | 5.740.000 | 3.500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
599 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Khuyến - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 9.296.000 | 7.000.000 | 5.740.000 | 3.500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
600 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phan Đình Phùng - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 9.296.000 | 7.000.000 | 5.740.000 | 3.500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
601 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 9.296.000 | 7.000.000 | 5.740.000 | 3.500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
602 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trần Nhật Duật - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 9.296.000 | 7.000.000 | 5.740.000 | 3.500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
603 | Thành phố Hòa Bình | Phố Kim Đồng - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 9.296.000 | 7.000.000 | 5.740.000 | 3.500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
604 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Trãi - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 9.296.000 | 7.000.000 | 5.740.000 | 3.500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
605 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Công Trứ - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 9.296.000 | 7.000.000 | 5.740.000 | 3.500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
606 | Thành phố Hòa Bình | Đường Minh Khai - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 9.296.000 | 7.000.000 | 5.740.000 | 3.500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
607 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phan Kế Bính - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 9.296.000 | 7.000.000 | 5.740.000 | 3.500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
608 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Tri Phương - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 9.296.000 | 7.000.000 | 5.740.000 | 3.500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
609 | Thành phố Hòa Bình | Ngõ 335 Cù Chính Lan - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 9.296.000 | 7.000.000 | 5.740.000 | 3.500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
610 | Thành phố Hòa Bình | Khu QH dân cư Vĩnh Hà - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Các lô đất tiếp giáp 1 mặt đường 10,5m (lòng đường 5,5m) - | 9.296.000 | 7.000.000 | 5.740.000 | 3.500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
611 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Đường Nguyễn Công Trứ - đến đường Trần Hưng Đạo | 9.296.000 | 7.000.000 | 5.740.000 | 3.500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
612 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | các lô đất thuộc tổ 2, tổ 3 tiếp giáp đường QH khu dân cư Vĩnh Hà - | 9.296.000 | 7.000.000 | 5.740.000 | 3.500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
613 | Thành phố Hòa Bình | Đường hiện trạng trên 4m - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | đoạn từ Cầu Hòa Bình - đến đầu cầu Đen (trừ Đường Nguyễn Đình Chiểu; đường Tôn Thất Thuyết) | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.696.000 | 2.240.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
614 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tôn Đúc Thắng (QL6 mới) - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | từ suối Can (tiếp giáp thửa đất 20, tờ bản đồ số 20) - đến hết địa phận phường Đồng Tiến | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.696.000 | 2.240.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
615 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố loại 8 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Các thửa đất thuộc khu dân cư tổ 12, tổ 13 có mặt tiếp giáp với đường báo quanh khu tái định cư cầu Hòa Bình 2 - | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.696.000 | 2.240.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
616 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 4.928.000 | 3.976.000 | 3.248.000 | 2.016.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
617 | Thành phố Hòa Bình | Đường ngõ có độ rộng từ 2,5m - 4m - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | đoạn từ cầu Hòa Bình - đến Cầu Đen | 3.696.000 | 2.520.000 | 2.240.000 | 1.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
618 | Thành phố Hòa Bình | Đường ngõ có độ rộng trên 4m - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | đoạn từ cầu Đen - đến tiếp giáp địa giới phường Trung Minh | 3.696.000 | 2.520.000 | 2.240.000 | 1.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
619 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Ngọc Hân - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 3.696.000 | 2.520.000 | 2.240.000 | 1.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
620 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tôn Thất Thuyết thuộc tổ 13 - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 3.696.000 | 2.520.000 | 2.240.000 | 1.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
621 | Thành phố Hòa Bình | Đường ngõ có độ rộng dưới 2,5m - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | từ cầu Hòa Bình - đến đầu cầu Đen | 2.520.000 | 1.624.000 | 1.400.000 | 987.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
622 | Thành phố Hòa Bình | Đường ngõ có độ rộng từ 2,5m - 4m - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | đoạn từ Cầu Đen - đến giáp phường Trung Minh | 2.520.000 | 1.624.000 | 1.400.000 | 987.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
623 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tôn Thất Thuyết thuộc tổ 14 - Đường phố loại 12 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 1.960.000 | 1.232.000 | 1.120.000 | 742.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
624 | Thành phố Hòa Bình | Đường ngõ có độ rộng dưới 2,5 m - Đường phố loại 13 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | đoạn từ Cầu Đen - đến giáp phường Trung Minh | 1.232.000 | 868.000 | 742.000 | 497.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
625 | Thành phố Hòa Bình | Các đường ngõ thuộc đường Tôn Thất Tuyết - Đường phố loại 13 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 1.232.000 | 868.000 | 742.000 | 497.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
626 | Thành phố Hòa Bình | Đường Đặng Thuỳ Trâm - Đường phố loại 1 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 26.880.000 | 20.160.000 | 14.840.000 | 10.780.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
627 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Đạm - Đường phố loại 1 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 26.880.000 | 20.160.000 | 14.840.000 | 10.780.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
628 | Thành phố Hòa Bình | Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường phố loại 1 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | đoạn từ ngã tư giao nhau với đường Lê Thánh Tông - đến cổng chợ Tân Thịnh | 26.880.000 | 20.160.000 | 14.840.000 | 10.780.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
629 | Thành phố Hòa Bình | Đường Thịnh Lang - Đường phố loại 1 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 26.880.000 | 20.160.000 | 14.840.000 | 10.780.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
630 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trương Hán Siêu - Đường phố loại 2 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 20.160.000 | 16.800.000 | 14.336.000 | 10.304.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
631 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hoàng Văn Thụ - Đường phố loại 2 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | Từ ngã tư giao nhau với đường Thịnh Lang - đến hết địa giới phường Tân Thịnh | 20.160.000 | 16.800.000 | 14.336.000 | 10.304.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
632 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phan Bội Châu - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 13.440.000 | 11.340.000 | 9.632.000 | 6.944.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
633 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Thánh Tông - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | Đoạn từ ngã tư giao nhau với đường Nguyễn Văn Trỗi - đến ngã tư giao nhau với đường Thịnh Lang | 13.440.000 | 11.340.000 | 9.632.000 | 6.944.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
634 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Thánh Tông - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | đoạn từ ngã tư giao nhau với đường Thịnh Lang (Bưu điện 500 số) - đến giao nhau với đường Lý Nam Đế | 13.440.000 | 11.340.000 | 9.632.000 | 6.944.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
635 | Thành phố Hòa Bình | Các lô đất giáp đường QH1 của khu trung tâm thương mại - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | đoạn từ ngã 5 giao nhau với đường Thịnh Lang - đến trường cấp 3 Lạc Long Quân | 13.440.000 | 11.340.000 | 9.632.000 | 6.944.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
636 | Thành phố Hòa Bình | Khu QH dân cư tổ 1 phường Tân Thịnh - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 13.440.000 | 11.340.000 | 9.632.000 | 6.944.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
637 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phùng Hưng - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 9.870.000 | 7.952.000 | 6.496.000 | 4.032.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
638 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lý Nam Đế - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 9.870.000 | 7.952.000 | 6.496.000 | 4.032.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
639 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố loại 4 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | Đoạn đường từ cổng chợ Tân Thịnh (ngã ba giao nhau với đường Đinh Tiên Hoàng) - đến giáp với chân tà luy đầu cầu Hòa Bình phía bờ trái Sông Đà | 9.870.000 | 7.952.000 | 6.496.000 | 4.032.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
640 | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ khu trung tâm thương mại- dịch vụ bờ trái Sông Đà - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 9.870.000 | 7.952.000 | 6.496.000 | 4.032.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
641 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Thánh Tông - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | từ ngã tư giao nhau với đường Nguyễn Văn Trỗi - đến ngã ba giao nhau với đường Hòa Bình | 9.870.000 | 7.952.000 | 6.496.000 | 4.032.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
642 | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ dự án khu quy hoạch và đấu giá quyền sử dụng đất thuộc tổ 16 - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 9.870.000 | 7.952.000 | 6.496.000 | 4.032.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
643 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 6.720.000 | 5.600.000 | 4.816.000 | 3.360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
644 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Đức Thọ - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 6.720.000 | 5.600.000 | 4.816.000 | 3.360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
645 | Thành phố Hòa Bình | Đường nối từ trung tâm thương mại bờ trái sông Đà tới Trung tâm giáo dục thường xuyên tỉnh Hòa Bình - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 6.720.000 | 5.600.000 | 4.816.000 | 3.360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
646 | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ dự án nhà liền kề sông Đà 7 thuộc tổ 10 - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 6.720.000 | 5.600.000 | 4.816.000 | 3.360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
647 | Thành phố Hòa Bình | Khu tái định cư (cầu Hòa Bình 1) - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 6.720.000 | 5.600.000 | 4.816.000 | 3.360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
648 | Thành phố Hòa Bình | Các lô đất nằm trong khu dân cư gia đình quân đội thuộc tổ 10 - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 6.720.000 | 5.600.000 | 4.816.000 | 3.360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
649 | Thành phố Hòa Bình | Đường Mạc Đĩnh Chi - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 5.600.000 | 4.760.000 | 4.060.000 | 2.940.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
650 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lạc Long Quân - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 5.600.000 | 4.760.000 | 4.060.000 | 2.940.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
651 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào khu dân cư tổ 18 (cạnh nhà A9) - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | từ điểm tiếp giáp với đường Thịnh Lang - đến đường Lạc Long Quân | 5.600.000 | 4.760.000 | 4.060.000 | 2.940.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
652 | Thành phố Hòa Bình | Các đường thuộc khu dân cư Tổ 18 - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 5.600.000 | 4.760.000 | 4.060.000 | 2.940.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
653 | Thành phố Hòa Bình | Các lô đất còn lại nằm trong khu dân cư 565 cũ (Khu Thành đội) - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 5.600.000 | 4.760.000 | 4.060.000 | 2.940.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
654 | Thành phố Hòa Bình | Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | Từ cổng chợ Tân Thịnh - đến cầu Đúng cũ | 5.600.000 | 4.760.000 | 4.060.000 | 2.940.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
655 | Thành phố Hòa Bình | Các đường khu đất cấp cho cán bộ nhà máy Thủy điện Hòa Bình nằm phía sau khu nhà 5 tầng, tổ 14, Phường Tân Thịnh - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 5.600.000 | 4.760.000 | 4.060.000 | 2.940.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
656 | Thành phố Hòa Bình | Đường Đoàn Thị Điểm - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 5.600.000 | 4.760.000 | 4.060.000 | 2.940.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
657 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào đơn vị Bộ đội 565 - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 5.600.000 | 4.760.000 | 4.060.000 | 2.940.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
658 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố Ông Đùng - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | Đoạn ranh giới Khu chung cư Sông Đà 7 - đến kè suối Đúng | 3.696.000 | 3.024.000 | 2.520.000 | 1.568.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
659 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hòa Bình - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 3.150.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.232.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
660 | Thành phố Hòa Bình | Đường Âu Cơ - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.232.000 | 742.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
661 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng từ 4m trở lên (Trừ đường vào các Tiểu khu thuộc tổ 7 và tổ 17) - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.232.000 | 742.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
662 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng từ 2,5m đến 4m (Trừ đường vào các Tiểu khu thuộc tổ 7 và tổ 17) - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 1.568.000 | 1.232.000 | 987.000 | 616.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
663 | Thành phố Hòa Bình | Các đường Tiểu khu có độ rộng đường trên 4m thuộc tổ 7 và 17 - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 1.568.000 | 1.232.000 | 987.000 | 616.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
664 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng từ 1,5 đến dưới 2,5m (Trừ đường vào các Tiểu khu thuộc tổ 7 và tổ 17) - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 987.000 | 868.000 | 742.000 | 497.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
665 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào Tiểu thuộc tổ 7 và tổ 17 có độ rộng đường từ 2,5 đến 4m - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 987.000 | 868.000 | 742.000 | 497.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
666 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng dưới 1,5m (Trừ đường vào các Tiểu khu thuộc tổ 7 và tổ 17) - Đường phố loại 12 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 742.000 | 616.000 | 497.000 | 371.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
667 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào Tiểu thuộc tổ 7 và tổ 17 có độ rộng đường dưới 2,5m - Đường phố loại 12 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 742.000 | 616.000 | 497.000 | 371.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
668 | Thành phố Hòa Bình | Đường Thịnh Lang - Đường phố loại 1 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 24.640.000 | 18.480.000 | 13.580.000 | 9.870.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
669 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phùng Hưng - Đường phố loại 2 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 9.870.000 | 8.288.000 | 7.056.000 | 5.096.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
670 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trương Hán Siêu - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 8.680.000 | 7.000.000 | 5.740.000 | 3.500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
671 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trần Quý Cáp - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 8.680.000 | 7.000.000 | 5.740.000 | 3.500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
672 | Thành phố Hòa Bình | Phố Tuệ Tĩnh - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 6.860.000 | 4.928.000 | 4.480.000 | 3.136.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
673 | Thành phố Hòa Bình | Đường Đốc Ngữ - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 6.860.000 | 4.928.000 | 4.480.000 | 3.136.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
674 | Thành phố Hòa Bình | Đoạn đường Hòa Bình - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 4.368.000 | 3.640.000 | 2.856.000 | 1.904.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
675 | Thành phố Hòa Bình | Đường Đoàn Thị Điểm - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 4.368.000 | 3.640.000 | 2.856.000 | 1.904.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
676 | Thành phố Hòa Bình | Phố La Văn Cầu - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 4.368.000 | 3.640.000 | 2.856.000 | 1.904.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
677 | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư dự án Sông Đà 12 - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 4.368.000 | 3.640.000 | 2.856.000 | 1.904.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
678 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào Bệnh viện TP - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.960.000 | 1.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
679 | Thành phố Hòa Bình | Đường xưởng cưa cũ - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG TÂN HÒA | từ điểm giao nhau với đường Trần Quý Cáp - đến đường Trương Hán Siêu | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.960.000 | 1.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
680 | Thành phố Hòa Bình | QL70B - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG TÂN HÒA | từ ngã tư giao nhau đường Hòa Bình - đến hết bến xe Bình An | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.960.000 | 1.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
681 | Thành phố Hòa Bình | Đường tỉnh 433 - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 2.240.000 | 1.820.000 | 1.456.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
682 | Thành phố Hòa Bình | Các trục đường có độ rộng trên 6m thuộc tổ 6,7,8 - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 2.240.000 | 1.820.000 | 1.456.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
683 | Thành phố Hòa Bình | Các đường phố còn lại có độ rộng trên 4m của các tổ 1,2,3,4,5 - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 2.240.000 | 1.820.000 | 1.456.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
684 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phạm Ngũ Lão - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 2.240.000 | 1.820.000 | 1.456.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
685 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lý Thái Tổ - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 2.240.000 | 1.820.000 | 1.456.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
686 | Thành phố Hòa Bình | Đường Triệu Phúc Lịch (Tổ 6,7) - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 2.016.000 | 1.568.000 | 1.232.000 | 784.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
687 | Thành phố Hòa Bình | Đường trục chính tổ 8 - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.120.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
688 | Thành phố Hòa Bình | Quốc lộ 70B - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG TÂN HÒA | từ điểm đường rẽ vào Động Tiên Phi - đến cầu Thia giáp Yên Mông | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.120.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
689 | Thành phố Hòa Bình | Các trục đường ngõ có độ rộng từ 2,5m đến 4m thuộc các tổ 1,2,3,4,5 (trừ đường tổ 9) - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.120.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
690 | Thành phố Hòa Bình | Các đường phố còn lại có độ rộng từ 1,5m đến dưới 2,5m thuộc tổ 1,2,3,4,5 - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 1.344.000 | 896.000 | 784.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
691 | Thành phố Hòa Bình | đường tổ 9 có độ rộng trên 5m - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 1.344.000 | 896.000 | 784.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
692 | Thành phố Hòa Bình | Đường có mặt cắt đường rộng trên 4m thuộc tổ 6,7,8 - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 896.000 | 672.000 | 560.000 | 504.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
693 | Thành phố Hòa Bình | Đường bê tông tổ 9 - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG TÂN HÒA | từ ngõ 2, đường Quốc lộ 70B, điểm đầu nhà bà Thu điểm cuối nhà bà Mắn - | 896.000 | 672.000 | 560.000 | 504.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
694 | Thành phố Hòa Bình | Đường tổ 9 còn lại có độ rộng từ 4m đến 5m - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 896.000 | 672.000 | 560.000 | 504.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
695 | Thành phố Hòa Bình | Đường khu tập thể giáo viên dân tộc nội trú - Đường phố loại 12 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 672.000 | 560.000 | 504.000 | 448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
696 | Thành phố Hòa Bình | Các đường có độ rộng dưới 4m thuộc các tổ 6,7,8,9 - Đường phố loại 12 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 672.000 | 560.000 | 504.000 | 448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
697 | Thành phố Hòa Bình | Các trục đường ngõ có độ rộng dưới 1,5m các tổ 1,2,3,4,5 - Đường phố loại 12 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 672.000 | 560.000 | 504.000 | 448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
698 | Thành phố Hòa Bình | Đường bê tông lên đồi Tên Đửa thuộc tổ 5 - Đường phố loại 12 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 672.000 | 560.000 | 504.000 | 448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
699 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hoàng Văn Thụ - Đường phố loại 1 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 20.160.000 | 16.800.000 | 14.280.000 | 10.220.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
700 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hữu Nghị - Đường phố loại 2 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 13.440.000 | 11.340.000 | 9.520.000 | 6.860.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
701 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phùng Hưng - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 9.870.000 | 7.952.000 | 6.440.000 | 3.976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
702 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Thánh Tông - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | từ ngã tư giao nhau với đường Nguyễn Văn Trỗi - đến ngã tư giao nhau với đường Thịnh Lang | 9.870.000 | 7.952.000 | 6.440.000 | 3.976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
703 | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ khu An cư xanh - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 9.870.000 | 7.952.000 | 6.440.000 | 3.976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
704 | Thành phố Hòa Bình | Đường Mai Thúc Loan - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 9.870.000 | 7.952.000 | 6.440.000 | 3.976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
705 | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ khu Trung tâm thương mại dịch vụ bờ trái sông Đà - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 9.870.000 | 7.952.000 | 6.440.000 | 3.976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
706 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Đạm - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 9.870.000 | 7.952.000 | 6.440.000 | 3.976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
707 | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ thuộc Khu QH dân cư ZenViLa - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 9.870.000 | 7.952.000 | 6.440.000 | 3.976.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
708 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | điểm giao nhau với đường Hòa Bình - đến điểm giao với đường Lê Thánh Tông | 7.420.000 | 5.936.000 | 4.816.000 | 2.968.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
709 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hòa Bình - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | Từ đoạn cổng chuyên gia - đến ngã ba Phùng Hưng | 7.420.000 | 5.936.000 | 4.816.000 | 2.968.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
710 | Thành phố Hòa Bình | Đường quy hoạch khu dân cư tổ 15 (công ty TNHH An Cường) - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 7.420.000 | 5.936.000 | 4.816.000 | 2.968.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
711 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Thánh Tông - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | Đoạn từ ngã tư giao nhau với đường Nguyễn Văn Trỗi - đến ngã ba giao nhau với đường Hòa Bình | 6.160.000 | 4.928.000 | 3.248.000 | 2.016.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
712 | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư tổ 15 - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 6.160.000 | 4.928.000 | 3.248.000 | 2.016.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
713 | Thành phố Hòa Bình | Khu quy hoạch dân cư và tái định cư tổ 6 (18 lô mặt đường) - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 6.160.000 | 4.928.000 | 3.248.000 | 2.016.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
714 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc khu QH nội bộ khu dân cư và TĐC Suối Đúng - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 6.160.000 | 4.928.000 | 3.248.000 | 2.016.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
715 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nội bộ thuộc Khu QH dân cư của Công ty Cổ phần Sông Đà 2 - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 6.160.000 | 4.928.000 | 3.248.000 | 2.016.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
716 | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư và tái định cư tổ 6 (trừ 18 lô mặt đường) - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 5.040.000 | 4.060.000 | 3.080.000 | 1.568.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
717 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hòa Bình - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | Từ đoạn cổng chuyên gia - đến địa phận phường Tân Thịnh | 3.500.000 | 2.744.000 | 2.016.000 | 1.232.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
718 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phạm Hồng Thái (tổ 3,14,16,17) - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 3.500.000 | 2.744.000 | 2.016.000 | 1.232.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
719 | Thành phố Hòa Bình | Đường Bùi Thị Xuân (tổ 3, 17) - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 3.500.000 | 2.744.000 | 2.016.000 | 1.232.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
720 | Thành phố Hòa Bình | Đường Bà Đà (tổ 1,2,15) - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 3.500.000 | 2.744.000 | 2.016.000 | 1.232.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
721 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Biểu (tổ 4,5,6,7) - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 3.500.000 | 2.744.000 | 2.016.000 | 1.232.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
722 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố loại 8 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | Đường Lý Thái Tổ - đến hết địa phận phường Hữu Nghị | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.624.000 | 987.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
723 | Thành phố Hòa Bình | Các đường ngõ của đường Nguyễn Biểu - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.624.000 | 987.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
724 | Thành phố Hòa Bình | các đường còn lại có độ rộng đường hiện trạng trên 4m (trừ các đường nhánh thuộc đường ngõ của đường Nguyễn Biểu) - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.624.000 | 987.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
725 | Thành phố Hòa Bình | Đường Đào Duy Anh - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.624.000 | 987.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
726 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh thuộc đường ngõ của Đường Nguyễn Biểu - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 1.792.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 742.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
727 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng đường hiện trạng trên 2,5mét đến 4mét - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 1.792.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 742.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
728 | Thành phố Hòa Bình | Đường trục chính tổ 08 - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 1.792.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 742.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
729 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh trục chính tổ 8 - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 1.568.000 | 1.232.000 | 987.000 | 616.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
730 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng đường hiện trạng từ 1,5mét đến 2,5mét - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 1.568.000 | 1.232.000 | 987.000 | 616.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
731 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng hiện trạng dưới 1,5mét - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 742.000 | 616.000 | 560.000 | 497.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
732 | Thành phố Hòa Bình | Đường An Dương Vương - Đường phố loại 1 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | Từ địa phận phường Phương Lâm - đến đội thuế số 1 (cũ) | 10.080.000 | 8.400.000 | 7.168.000 | 5.180.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
733 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố loại 2 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | Đoạn từ đường An Dương Vương - đến Cầu Mát | 7.840.000 | 5.600.000 | 5.376.000 | 4.312.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
734 | Thành phố Hòa Bình | Các đường QH nội bộ khu dân cư phường Thái Bình (của Công ty TNHH MTV Gia Ngân) - Đường phố loại 2 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 7.840.000 | 5.600.000 | 5.376.000 | 4.312.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
735 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố loại 3 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | Đoạn đường an Dương Vương (đội thuế số 1 cũ) - đến phường Thống Nhất | 5.600.000 | 4.256.000 | 3.248.000 | 2.016.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
736 | Thành phố Hòa Bình | Đường QL6 (đường đi dốc Cun) - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | Từ ngã ba giao nhau giữa đường An Dương Vương với đường 435 - | 3.920.000 | 3.136.000 | 2.688.000 | 1.568.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
737 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố loại 4 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | Đường QL6 - đến Km1 địa phận Phường Thái Bình | 3.920.000 | 3.136.000 | 2.688.000 | 1.568.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
738 | Thành phố Hòa Bình | Đường An Dương Vương - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | đoạn từ ngã ba đường 435 - đến đầu đường QL 6 | 3.920.000 | 3.136.000 | 2.688.000 | 1.568.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
739 | Thành phố Hòa Bình | Đường 435 - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | Từ Km 00 - đến Km 1+650 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.240.000 | 1.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
740 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hoàng Hoa Thám - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.240.000 | 1.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
741 | Thành phố Hòa Bình | Các lô đất thuộc khu tái định cư tổ 7 phường Thái Bình (trừ những lô tiếp giáp với đường An Dương Vương) - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.240.000 | 1.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
742 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Tuân - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.240.000 | 1.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
743 | Thành phố Hòa Bình | đường Nguyễn Chí Thanh - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.240.000 | 1.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
744 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Đại Hành (lên cảng 3 cấp) - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | Từ ngã ba giao nhau với đường An Dương Vương vào sâu 500m - | 2.240.000 | 1.820.000 | 1.456.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
745 | Thành phố Hòa Bình | Đường Vũ Thơ (Đường ra đê Quỳnh Lâm) - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | từ ngã ba giao nhau với đường Anh Dương Vương - đến hết địa phận phường Thái Bình | 2.240.000 | 1.820.000 | 1.456.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
746 | Thành phố Hòa Bình | Đường 435 - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | đoạn từ Km 1+650 - đến Km 3+500 (thuộc phường Thái Bình) | 2.240.000 | 1.820.000 | 1.456.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
747 | Thành phố Hòa Bình | Đường trục chính lên cảng Ba cấp thuộc tổ Tháu - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 2.240.000 | 1.820.000 | 1.456.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
748 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố Lương Ngọc Quyến (phía sau chợ Thái Bình) - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 2.240.000 | 1.820.000 | 1.456.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
749 | Thành phố Hòa Bình | Các đường khu Dân cư nằm phía sau trục đường chính vào ngã ba cầu Mát - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 2.240.000 | 1.820.000 | 1.456.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
750 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Đại Hành (lên cảng 3 cấp) - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | Từ điểm sau điểm 500m - đến hết địa phận Phường Thái Bình | 1.344.000 | 1.120.000 | 896.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
751 | Thành phố Hòa Bình | Đường các khu dân cư nằm phía đường An Dương Vương có độ rộng từ 3m trở lên (trừ các đường ngõ phía trên đồi thuộc đường An Dương Vương) - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 1.344.000 | 1.120.000 | 896.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
752 | Thành phố Hòa Bình | Các đường các xóm có độ rộng trên 3,5m (thuộc xóm từ xã Thái Thịnh cũ, nay xác nhập về phường Thái Bình) - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 1.120.000 | 896.000 | 560.000 | 392.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
753 | Thành phố Hòa Bình | Đường các khu dân cư nằm phía đường An Dương Vương có độ rộng từ 1,5m đến 3m - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 1.120.000 | 896.000 | 560.000 | 392.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
754 | Thành phố Hòa Bình | Các đường ngõ phía trên đồi thuộc đường An Dương Vương - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 1.120.000 | 896.000 | 560.000 | 392.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
755 | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư nằm phía sau trục đường An Dương Vương thuộc tổ 7 - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 896.000 | 728.000 | 448.000 | 336.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
756 | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư nằm sau đường 435 (gồm tổ 7, 8,9,10, xóm Khuôi) - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 896.000 | 728.000 | 448.000 | 336.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
757 | Thành phố Hòa Bình | Khu Dân cư đường đi lên Cun nằm phía sau đường An Dương Vương - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 896.000 | 728.000 | 448.000 | 336.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
758 | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư nằm phía sau đường Lê Đại Hành lên cảng 3 cấp Phường Thái Bình - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 896.000 | 728.000 | 448.000 | 336.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
759 | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư nằm phía sau đường Nguyễn Tuân, đường Nguyễn Chí Thanh - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 896.000 | 728.000 | 448.000 | 336.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
760 | Thành phố Hòa Bình | đường phố Lương Ngọc Quyến (phía sau chợ Thái Bình) - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 896.000 | 728.000 | 448.000 | 336.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
761 | Thành phố Hòa Bình | Các đường ngõ của đường An Dương Vương (phía chân đồi) - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 896.000 | 728.000 | 448.000 | 336.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
762 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh thuộc ngõ của đường An Dương Vương (phía chân đồi) - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 896.000 | 728.000 | 448.000 | 336.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
763 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh thuộc các đường ngõ của đường An Dương Vương (phía chân đồi) - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 896.000 | 728.000 | 448.000 | 336.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
764 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh của trục đường chính các xóm từ xã Thái Thịnh cũ (nay là phường Thái Bình) - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 896.000 | 728.000 | 448.000 | 336.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
765 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại (không thuộc đường trên) có độ rộng dưới 1,5m - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 896.000 | 728.000 | 448.000 | 336.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
766 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh thuộc ngõ của đường An Dương Vương (phía chân đồi) - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 560.000 | 392.000 | 280.000 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
767 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh thuộc các đường ngõ của đường An Dương Vương (phía chân đồi) - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 560.000 | 392.000 | 280.000 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
768 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh của trục đường chính các xóm từ xã Thái Thịnh cũ (nay là phường Thái Bình) - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 560.000 | 392.000 | 280.000 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
769 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại (không thuộc đường trên) có độ rộng dưới 1,5m - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 560.000 | 392.000 | 280.000 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
770 | Thành phố Hòa Bình | Đường Thịnh Lang - Đường phố loại 1 - PHƯỜNG THỊNH LANG | Từ Công ty Cổ phần 565 - đến điểm giao với đường Trần Quý Cáp | 24.640.000 | 18.480.000 | 13.580.000 | 9.856.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
771 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trương Hán Siêu - Đường phố loại 2 - PHƯỜNG THỊNH LANG | Từ ngã tư giao nhau giữa đường Lê Thánh Tông với đường Trương Hán Siêu - đến ngõ 2 đường Trương Hán Siêu (giáp Trụ sở UBND phường Thịnh Lang) | 15.680.000 | 11.200.000 | 9.520.000 | 6.720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
772 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hoàng Văn Thụ - Đường phố loại 2 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 15.680.000 | 11.200.000 | 9.520.000 | 6.720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
773 | Thành phố Hòa Bình | Đường quy hoạch khu dân cư cảng Chân Dê có mặt cắt đường trên 10,5m - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 13.440.000 | 10.780.000 | 9.240.000 | 6.608.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
774 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trương Hán Siêu - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG THỊNH LANG | từ điểm giao nhau với ngõ số 2 giáp Trụ sở UBND phường Thịnh Lang - đến địa phận phường Tân Hòa | 13.440.000 | 10.780.000 | 9.240.000 | 6.608.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
775 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố loại 3 - PHƯỜNG THỊNH LANG | Đoạn đường từ ngã ba Trường Chính trị tỉnh - đến ngã tư cầu Hòa Bình 3 | 13.440.000 | 10.780.000 | 9.240.000 | 6.608.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
776 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố loại 3 - PHƯỜNG THỊNH LANG | Ngã ba trường Chình trị - đến ngã tư cầu Thống Nhất | 13.440.000 | 10.780.000 | 9.240.000 | 6.608.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
777 | Thành phố Hòa Bình | Đường QH khu dân cư có mặt cắt đường 27m và mặt cắt đường 22,5m (các lô thuộc Khu QH dân cư phường Thịnh Lang và khu QH tổ 14 giáp khu vực trường Nghệ thuật Tây Bắc), Sông Đà12 - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 11.200.000 | 9.240.000 | 6.496.000 | 3.920.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
778 | Thành phố Hòa Bình | Nguyễn Văn Hậu - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 11.200.000 | 9.240.000 | 6.496.000 | 3.920.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
779 | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư tổ 6 (mặt đường 16m) - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 11.200.000 | 9.240.000 | 6.496.000 | 3.920.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
780 | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư tổ 6 (mặt cắt đường 10,5m) - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 8.680.000 | 7.000.000 | 5.740.000 | 3.500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
781 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trần Qúy Cáp - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 8.680.000 | 7.000.000 | 5.740.000 | 3.500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
782 | Thành phố Hòa Bình | Khu QH dân cư số 7 (Công ty CP Sao Vàng các lô đất có mặt đường 10,5m) - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 8.680.000 | 7.000.000 | 5.740.000 | 3.500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
783 | Thành phố Hòa Bình | Đường QH khu dân cư thuộc dự án Cty TNHH An Cường cũ - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 8.680.000 | 7.000.000 | 5.740.000 | 3.500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
784 | Thành phố Hòa Bình | Đường QH khu dân cư tổ 14 có mặt cắt 10,5m - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 8.680.000 | 7.000.000 | 5.740.000 | 3.500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
785 | Thành phố Hòa Bình | Đoạn đường Phùng Hưng kéo dài - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 8.680.000 | 7.000.000 | 5.740.000 | 3.500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
786 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào khu tập thể giáo viên tổ 4 thuộc phường Thịnh Lang - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 6.720.000 | 5.600.000 | 4.144.000 | 2.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
787 | Thành phố Hòa Bình | Đường QH Khu nhà ở liền kề tại dự án Sông Đà 12 thuộc phường Thịnh Lang - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 6.720.000 | 5.600.000 | 4.144.000 | 2.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
788 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố Vĩnh Điều - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 4.368.000 | 3.500.000 | 2.912.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
789 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trần Nhân Tông - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 4.368.000 | 3.500.000 | 2.912.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
790 | Thành phố Hòa Bình | Đường Thịnh Minh - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 4.368.000 | 3.500.000 | 2.912.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
791 | Thành phố Hòa Bình | Các lô đất khu QH tái định cư tổ 9 - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 4.368.000 | 3.500.000 | 2.912.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
792 | Thành phố Hòa Bình | Đường ngõ 02 Trương Hán Siêu (đến đường bê tông khu QH tái định cư tổ 9) - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 4.368.000 | 3.500.000 | 2.912.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
793 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào khu 565 (giáp phường Tân Thịnh), giáp trụ sở UBND phường Thịnh Lang - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG THỊNH LANG | từ đường Trương Hán Siêu - đến đoạn ngã tư giao nhau với đường QH tái định cư tổ 9 giáp thửa 78, 104 tờ 9) | 4.368.000 | 3.500.000 | 2.912.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
794 | Thành phố Hòa Bình | Đường Đê Thịnh Lang - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 4.368.000 | 3.500.000 | 2.912.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
795 | Thành phố Hòa Bình | Các thửa đất thuộc dân cư hiện hữu tiếp giáp với đường QH khu tái định cư tổ 9 - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 4.368.000 | 3.500.000 | 2.912.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
796 | Thành phố Hòa Bình | Đường dẫn từ Trương Hán Siêu đến đê ngòi Dong - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 4.368.000 | 3.500.000 | 2.912.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
797 | Thành phố Hòa Bình | Đường Đê Thịnh Lang - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG THỊNH LANG | Các thửa đất thuộc khu dân cư hiện hữu tiếp giáp giáp với khu QH tái định cư tổ 9 - | 4.368.000 | 3.500.000 | 2.912.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
798 | Thành phố Hòa Bình | Đường ven đầm Thịnh Lang - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 3.360.000 | 2.800.000 | 1.960.000 | 1.232.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
799 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng theo hiện trạng đường từ 4m trở lên - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 3.360.000 | 2.800.000 | 1.960.000 | 1.232.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
800 | Thành phố Hòa Bình | Đoạn Đường ngõ 2 - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG THỊNH LANG | từ đoạn giao nhau với đường khu QH tái định cư tổ 9 từ thửa 78, 104 tờ 9 - đến đường Trần Nhân Tông | 3.360.000 | 2.800.000 | 1.960.000 | 1.232.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
801 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng đường theo hiện trạng từ trên 2,5m đến 4m - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 2.240.000 | 1.820.000 | 1.344.000 | 1.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
802 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng đường từ 1,5m đến 2,5m - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 1.344.000 | 896.000 | 812.000 | 595.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
803 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng đường dưới 1,5m thuộc các tổ trên địa bàn phường Thịnh Lang - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 896.000 | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
804 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tây Sơn (Đoạn QL6 đi qua phường Kỳ Sơn) - Đường phố Loại 1 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Từ Km 63+300 - đến Km 64+730 | 8.680.000 | 7.420.000 | 6.160.000 | 4.928.000 | 3.696.000 | Đất TM-DV đô thị |
805 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tây Sơn (Đoạn QL6 đi qua phường Kỳ Sơn) - Đường phố Loại 1 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Từ Km 63+300 khu dân cư Đầm Cống Tranh - đến Km 64+730 | 8.680.000 | 7.420.000 | 6.160.000 | 4.928.000 | 3.696.000 | Đất TM-DV đô thị |
806 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hòa Lạc - Hòa Bình - Đường phố Loại 2 - PHƯỜNG KỲ SƠN | giáp từ tổ 8 - đến giáp xã Trung Minh | 6.496.000 | 5.320.000 | 4.200.000 | 2.968.000 | 2.520.000 | Đất TM-DV đô thị |
807 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tây Sơn (Trục đường QL 6 đi qua phường Kỳ Sơn) - Đường phố Loại 2 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Từ Km 62 (giáp tổ 4, tổ 9) - đến Km 63+300 | 6.496.000 | 5.320.000 | 4.200.000 | 2.968.000 | 2.520.000 | Đất TM-DV đô thị |
808 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tây Sơn (Trục đường QL 6 đi qua phường Kỳ Sơn) - Đường phố Loại 2 - PHƯỜNG KỲ SƠN | từ Km 64 +730 - đến hết địa phận phường Kỳ Sơn | 6.496.000 | 5.320.000 | 4.200.000 | 2.968.000 | 2.520.000 | Đất TM-DV đô thị |
809 | Thành phố Hòa Bình | Đường 445 - Đường phố Loại 2 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Đoạn đường nối từ đường Tây Sơn (QL 6 ngã ba Huyện ủy cũ) vào cầu Đá - đến hết tổ 2 | 6.496.000 | 5.320.000 | 4.200.000 | 2.968.000 | 2.520.000 | Đất TM-DV đô thị |
810 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh nối với đường Tây Sơn (QL6 ) - Đường phố Loại 2 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 6.496.000 | 5.320.000 | 4.200.000 | 2.968.000 | 2.520.000 | Đất TM-DV đô thị |
811 | Thành phố Hòa Bình | đường trục chính thuộc khu dân cư Đầm Cống Tranh mới - Đường phố Loại 2 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 6.496.000 | 5.320.000 | 4.200.000 | 2.968.000 | 2.520.000 | Đất TM-DV đô thị |
812 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh trong khu dân cư Đầm Cống Tranh mới - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 3.920.000 | 3.640.000 | 2.800.000 | 2.016.000 | 1.680.000 | Đất TM-DV đô thị |
813 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào sân vận động tổ 2 - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Nối từ đường Tây Sơn (QL6) - đến đầu trục đường bê tông giáp điểm đầu sân vận động | 3.920.000 | 3.640.000 | 2.800.000 | 2.016.000 | 1.680.000 | Đất TM-DV đô thị |
814 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào Trung tâm công tác xã hội tỉnh Hòa Bình - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 3.920.000 | 3.640.000 | 2.800.000 | 2.016.000 | 1.680.000 | Đất TM-DV đô thị |
815 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào Trung đoàn 250 - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG KỲ SƠN | tổ 3 - đến giáp tổ 4 | 3.920.000 | 3.640.000 | 2.800.000 | 2.016.000 | 1.680.000 | Đất TM-DV đô thị |
816 | Thành phố Hòa Bình | Đường QL 6 cũ đi qua UBND phường Kỳ Sơn - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 3.920.000 | 3.640.000 | 2.800.000 | 2.016.000 | 1.680.000 | Đất TM-DV đô thị |
817 | Thành phố Hòa Bình | Đường nối từ đường Tây Sơn (QL 6 cũ) ra đường Ngô Gia Tự (QL 6 hiện nay) - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 3.360.000 | 2.800.000 | 2.016.000 | 1.456.000 | 1.120.000 | Đất TM-DV đô thị |
818 | Thành phố Hòa Bình | Đường nối từ đường Tây Sơn (QL 6 cũ )ra đường Hòa Lạc - Hòa Bình - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 3.360.000 | 2.800.000 | 2.016.000 | 1.456.000 | 1.120.000 | Đất TM-DV đô thị |
819 | Thành phố Hòa Bình | Đường nối từ đường Hòa Lạc - Hòa Bình ra khu dân cư tổ 1 - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 3.360.000 | 2.800.000 | 2.016.000 | 1.456.000 | 1.120.000 | Đất TM-DV đô thị |
820 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào tổ 2 - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Từ Hạt giao thông - đến hết trục đường bê tông chính | 3.360.000 | 2.800.000 | 2.016.000 | 1.456.000 | 1.120.000 | Đất TM-DV đô thị |
821 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào khu dân cư Đầm Cống Tranh cũ - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 3.360.000 | 2.800.000 | 2.016.000 | 1.456.000 | 1.120.000 | Đất TM-DV đô thị |
822 | Thành phố Hòa Bình | Đường nối từ đường 445 - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Đầu cầu đá vào khu dân cư tổ 2 (khu xây dựng cũ) - đến hộ ông Chí và đi sân vận động | 3.360.000 | 2.800.000 | 2.016.000 | 1.456.000 | 1.120.000 | Đất TM-DV đô thị |
823 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào sân vận động tổ 2 - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Đoạn từ đầu sân vận động - đến hết hộ ông Nguyễn Quốc Hưng | 3.360.000 | 2.800.000 | 2.016.000 | 1.456.000 | 1.120.000 | Đất TM-DV đô thị |
824 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Đoạn từ Nhà văn hóa tổ 2 - đến hộ ông Bùi Đức Châu và hộ bà Ngọc | 3.360.000 | 2.800.000 | 2.016.000 | 1.456.000 | 1.120.000 | Đất TM-DV đô thị |
825 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hòa Lạc – Hòa Bình - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Từ giáp tổ 3 - đến giáp địa phận xã Mông Hoá | 3.360.000 | 2.800.000 | 2.016.000 | 1.456.000 | 1.120.000 | Đất TM-DV đô thị |
826 | Thành phố Hòa Bình | Đoạn trục đường Tây Sơn (Quốc lộ 6) - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Từ giáp tổ 3 - đến giáp địa phận xã Mông Hoá | 3.360.000 | 2.800.000 | 2.016.000 | 1.456.000 | 1.120.000 | Đất TM-DV đô thị |
827 | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ khu QH dân cư tổ 6 (khu đấu giá) - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 3.360.000 | 2.800.000 | 2.016.000 | 1.456.000 | 1.120.000 | Đất TM-DV đô thị |
828 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào tổ 3 - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | gồm các thửa đất giáp với hai nhánh đường chính là đường Bê tông và đường Tây Sơn(QL6 cũ) - | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.162.000 | 938.000 | Đất TM-DV đô thị |
829 | Thành phố Hòa Bình | Đường nối từ đường 445 vào tổ 3 - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.162.000 | 938.000 | Đất TM-DV đô thị |
830 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Đường nối từ đường Tây Sơn (Quốc lộ 6) - đến hết hộ ông Ý (tổ 3) | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.162.000 | 938.000 | Đất TM-DV đô thị |
831 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào hộ ông Vũ Văn Vượng (tổ 3) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.162.000 | 938.000 | Đất TM-DV đô thị |
832 | Thành phố Hòa Bình | Tổ 3 - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Nối từ đường Tây Sơn(QL6) vào hộ bà Phạm Thị Thanh Hương - | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.162.000 | 938.000 | Đất TM-DV đô thị |
833 | Thành phố Hòa Bình | Tổ 3 - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Nối từ đường Tây Sơn (QL6)vào hộ bà Lan - | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.162.000 | 938.000 | Đất TM-DV đô thị |
834 | Thành phố Hòa Bình | Tổ 3 - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Nối từ Tây Sơn (QL6) vào hộ bà Xuyên - | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.162.000 | 938.000 | Đất TM-DV đô thị |
835 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào tổ 1 (đoạn cây xăng) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Gồm các thửa đất giáp với đường chính - | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.162.000 | 938.000 | Đất TM-DV đô thị |
836 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào hộ ông Nguyễn Quốc Hội (tổ 2) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.162.000 | 938.000 | Đất TM-DV đô thị |
837 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào hộ ông Long và bà Thân (tổ3) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.162.000 | 938.000 | Đất TM-DV đô thị |
838 | Thành phố Hòa Bình | Đường tỉnh lộ 445 - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Từ giáp tổ 2 - đến giáp địa phận xã Hợp Thành | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.162.000 | 938.000 | Đất TM-DV đô thị |
839 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào Kho K88 - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Từ giáp Tây Sơn (QL6) - đến ngã ba giáp Kho K88 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.162.000 | 938.000 | Đất TM-DV đô thị |
840 | Thành phố Hòa Bình | Đường đi xuống Trung tâm y tế thành phố - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Từ giáp Tây Sơn (QL6) - đến hết ranh giới Trung tâm | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.162.000 | 938.000 | Đất TM-DV đô thị |
841 | Thành phố Hòa Bình | Đường Vạn Xuân - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | từ Km 58 của đường Tây Sơn vào hồ Đồng Bến - | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.162.000 | 938.000 | Đất TM-DV đô thị |
842 | Thành phố Hòa Bình | Đường Vạn Xuân - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Từ giáp Tây Sơn (QL6) - đến cầu | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.162.000 | 938.000 | Đất TM-DV đô thị |
843 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào xóm Văn Tiến (cũ), nay là tổ 4 - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Từ giáp Tây Sơn (QL6) - đến cổng Trung đoàn 250 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.162.000 | 938.000 | Đất TM-DV đô thị |
844 | Thành phố Hòa Bình | Trục đường chính nối từ đường 445 vào khu dân cư của tổ 10 (xóm Đồng Sông cũ, đường cũ vào Nhà máy giấy) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.162.000 | 938.000 | Đất TM-DV đô thị |
845 | Thành phố Hòa Bình | Trục đường chính nối từ đường 445 vào khu dân cư của tổ 11 (xóm Máy Giấy, khu tập thể nhà máy giấy cũ) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.162.000 | 938.000 | Đất TM-DV đô thị |
846 | Thành phố Hòa Bình | Trục đường chính đi Tổ 4 (xóm Văn Tiến cũ) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.162.000 | 938.000 | Đất TM-DV đô thị |
847 | Thành phố Hòa Bình | Trục đường chính đi tổ 5 (xóm Tân Lập cũ) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.162.000 | 938.000 | Đất TM-DV đô thị |
848 | Thành phố Hòa Bình | Trục đường chính đi tổ 6 (xóm Mỏ cũ) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.162.000 | 938.000 | Đất TM-DV đô thị |
849 | Thành phố Hòa Bình | Trục đường chính đi tổ 7 (xóm Hữu Nghị cũ) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.162.000 | 938.000 | Đất TM-DV đô thị |
850 | Thành phố Hòa Bình | Trục đường chính đi tổ 8 (xóm Đồng Bến cũ) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.162.000 | 938.000 | Đất TM-DV đô thị |
851 | Thành phố Hòa Bình | Trục đường chính đi tổ 09 (xóm Nút cũ) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.162.000 | 938.000 | Đất TM-DV đô thị |
852 | Thành phố Hòa Bình | Trục đường chính đi tổ 11 (xóm Máy giấy cũ) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.162.000 | 938.000 | Đất TM-DV đô thị |
853 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại thuộc khu dân cư tổ 1, tổ 2, tổ 3 - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 2.240.000 | 1.960.000 | 1.400.000 | 1.078.000 | 777.000 | Đất TM-DV đô thị |
854 | Thành phố Hòa Bình | Đường quy hoạch khu tái định cư Đồng Chành, tổ 11 - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 2.240.000 | 1.960.000 | 1.400.000 | 1.078.000 | 777.000 | Đất TM-DV đô thị |
855 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại thuộc khu dân cư tổ 4, tổ 5, tổ 6, tổ 7, tổ 8, tổ 9, tổ 10, tổ 11 - Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 994.000 | 616.000 | 371.000 | 280.000 | 210.000 | Đất TM-DV đô thị |
856 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lý Thường Kiệt - Đường phố Loại 1 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | Từ ngã ba Mát - đến ngã ba giao nhau với Đường Võ Thị Sáu | 6.860.000 | 5.460.000 | 4.480.000 | 2.744.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
857 | Thành phố Hòa Bình | các khu đất giáp đường Lý Thường Kiệt - Đường phố Loại 1 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 6.860.000 | 5.460.000 | 4.480.000 | 2.744.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
858 | Thành phố Hòa Bình | Đường Bà Triệu - Đường phố Loại 2 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.696.000 | 2.240.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
859 | Thành phố Hòa Bình | Đường Võ Thị Sáu - Đường phố Loại 2 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.696.000 | 2.240.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
860 | Thành phố Hòa Bình | Các thửa đất tiếp giáp đường Tôn đức Thắng (Quốc lộ 6 mới) - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 3.696.000 | 2.968.000 | 2.464.000 | 1.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
861 | Thành phố Hòa Bình | Đường Đào Duy Từ - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 2.016.000 | 1.456.000 | 1.232.000 | 952.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
862 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hồ Xuân Hương - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 2.016.000 | 1.456.000 | 1.232.000 | 952.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
863 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lý Thái Tông - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 2.016.000 | 1.456.000 | 1.232.000 | 952.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
864 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Lai - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 2.016.000 | 1.456.000 | 1.232.000 | 952.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
865 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phan Đình Giót - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 2.016.000 | 1.456.000 | 1.232.000 | 952.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
866 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Văn Tám - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 2.016.000 | 1.456.000 | 1.232.000 | 952.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
867 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại không tên (thuộc phường Chăm Mát cũ) có độ rộng trên 4m - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 2.016.000 | 1.456.000 | 1.232.000 | 952.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
868 | Thành phố Hòa Bình | Đường Vũ Thơ - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 2.016.000 | 1.456.000 | 1.232.000 | 952.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
869 | Thành phố Hòa Bình | Các khu tái định cư QL6 thuộc tổ 1 - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.680.000 | 1.232.000 | 840.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
870 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Như Trang - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.680.000 | 1.232.000 | 840.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
871 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.680.000 | 1.232.000 | 840.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
872 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phạm Ngọc Thạch thuộc tổ 3,Tổ 4 - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.680.000 | 1.232.000 | 840.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
873 | Thành phố Hòa Bình | Đường tổ 3, tổ 4 - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.680.000 | 1.232.000 | 840.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
874 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.680.000 | 1.232.000 | 840.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
875 | Thành phố Hòa Bình | Đường Bùi Văn Hợp - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.680.000 | 1.232.000 | 840.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
876 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tổ 1 (xóm Mát, xóm Mát trên) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.680.000 | 1.232.000 | 840.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
877 | Thành phố Hòa Bình | Đường Bạch Đằng thuộc Tổ 2 và tổ 14 - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.680.000 | 1.232.000 | 840.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
878 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tổ 13 (xóm Tân Lạc cũ) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.680.000 | 1.232.000 | 840.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
879 | Thành phố Hòa Bình | Đường Dân Chủ - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | từ Ngã ba Võ Thị Sáu - đến cổng tổ 3 (xóm Đằm cũ) | 1.680.000 | 1.232.000 | 840.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
880 | Thành phố Hòa Bình | Đường tổ 14 (xóm Tân Tiến cũ) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | có điểm đầu giáp với đường Lý Thường Kiệt - đến ngã ba đầu tiên (nhà ông Lê Đại Hùng) | 1.680.000 | 1.232.000 | 840.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
881 | Thành phố Hòa Bình | các đường còn lại không tên (thuộc phường Chăm Mát cũ) có độ rộng trên 2,5m đến 4m - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.680.000 | 1.232.000 | 840.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
882 | Thành phố Hòa Bình | Đường Cần Vương - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.680.000 | 1.232.000 | 840.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
883 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tô Vĩnh Diện - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.120.000 | 840.000 | 560.000 | 448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
884 | Thành phố Hòa Bình | Các đường có độ rộng từ trên 2,5m đến 4m thuộc Tổ 2 (xóm Tân Lập cũ) (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.120.000 | 840.000 | 560.000 | 448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
885 | Thành phố Hòa Bình | Các đường có độ rộng từ trên 2,5m đến 4m thuộc Tổ 4 (xóm Bái Yên cũ) (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.120.000 | 840.000 | 560.000 | 448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
886 | Thành phố Hòa Bình | Các đường có độ rộng từ trên 2,5m đến 4m thuộc Tổ 3 (xóm Đằm cũ) (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.120.000 | 840.000 | 560.000 | 448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
887 | Thành phố Hòa Bình | Các đường có độ rộng từ trên 2,5m đến 4m thuộc Tổ 1 (xóm Mát cũ) (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.120.000 | 840.000 | 560.000 | 448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
888 | Thành phố Hòa Bình | Các đường có độ rộng từ trên 2,5m đến 4m thuộc tổ 13 (xóm Tân Lạc cũ) (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.120.000 | 840.000 | 560.000 | 448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
889 | Thành phố Hòa Bình | Các đường có độ rộng từ trên 2,5m đến 4m thuộc tổ 14 (xóm Tân tiến cũ) (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.120.000 | 840.000 | 560.000 | 448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
890 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại không tên (thuộc phường Chăm Mát cũ) có độ rộng từ 1,5m đến 2,5m - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.120.000 | 840.000 | 560.000 | 448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
891 | Thành phố Hòa Bình | Các đường (thuộc xã Dân Chủ cũ) còn lại có độ rộng từ 1,5m đến 2,5m - Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 896.000 | 539.000 | 448.000 | 364.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
892 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại (thuộc phường Chăm Mát cũ) có độ rộng dưới 1,5m - Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 896.000 | 539.000 | 448.000 | 364.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
893 | Thành phố Hòa Bình | Các đường đi Độc Lập, Khe Xanh - Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 896.000 | 539.000 | 448.000 | 364.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
894 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại (thuộc xã Dân Chủ cũ) có độ rộng dưới 1,5m - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 560.000 | 476.000 | 371.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
895 | Thành phố Hòa Bình | Đường An Dương Vương - Đường phố Loại 1 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba giao nhau với đường Lý Thường Kiệt - đến hết ranh giới đất của Công ty may 3-2 | 9.856.000 | 8.288.000 | 7.056.000 | 4.984.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
896 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lý Thường Kiệt - Đường phố Loại 2 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 6.832.000 | 5.488.000 | 4.480.000 | 2.744.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
897 | Thành phố Hòa Bình | Đường dân cư tổ cầu Mát - Đường phố Loại 2 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Từ suối Khang tiếp giáp với đường Lý Thường Kiệt - đến cầu Thống Nhất | 6.832.000 | 5.488.000 | 4.480.000 | 2.744.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
898 | Thành phố Hòa Bình | Đường An Dương Vương (Đường dốc Cun) - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Từ cầu Chăm - đến ngã ba giao nhau với đường Tôn Đức Thắng (Quốc lộ 6 (Km1) | 5.376.000 | 4.200.000 | 3.472.000 | 2.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
899 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tôn Đức Thắng - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Quốc lộ 6 mới trừ đoạn Km1 - đến hết địa phận Phường Thống Nhất | 5.040.000 | 4.032.000 | 3.360.000 | 1.568.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
900 | Thành phố Hòa Bình | đường thuộc khu dân cư Tổ cầu Mát - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 5.040.000 | 4.032.000 | 3.360.000 | 1.568.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
901 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đường Hoàng Hoa Thám - đến ngầm Trại Giam (trừ đoạn từ ngã ba nghĩa địa đến cầu Sinh) | 2.800.000 | 1.820.000 | 1.568.000 | 1.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
902 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn đường từ cuối Đường Tôn Đức Thắng (Dốc Cun) - đến hết địa phận phường Thống Nhất (đến huyện Cao Phong) | 2.800.000 | 1.820.000 | 1.568.000 | 1.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
903 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lương Thế Vinh - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 2.800.000 | 1.820.000 | 1.568.000 | 1.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
904 | Thành phố Hòa Bình | Đoạn đường sinh thái Suối Khang: Thuộc tổ 6,7 (trước đây xóm Rậm, xóm Hạ Sơn, xóm Đồng Mới) - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 1.960.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 868.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
905 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh của đường Tôn Đức Thắng (Quốc lộ 6 mới) - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 1.960.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 868.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
906 | Thành phố Hòa Bình | Đường từ ngã ba Trường Tiểu học Thống Nhất đến đường Tôn Đức Thắng (Quốc lộ 6 mới) - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 1.960.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 868.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
907 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đường từ ngã ba xóm Chùa (thửa đất 94, TBĐ 09 của bà Nguyễn Thị Thức) - đến đường Tôn Đức Thắng (Quốc lộ 6 mới) | 1.960.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 868.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
908 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hoàng Hoa Thám - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | từ ngã ba nghĩa địa - đến cầu Sinh | 1.960.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 868.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
909 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đường từ nhà bà Khổng Thị Huy (thửa đất 139, TBĐ 10) qua Nà Mụa - đến xóm Chùa tiếp giáp với tổ 3 (Phường Chăm Mát cũ) | 1.120.000 | 728.000 | 448.000 | 336.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
910 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đường từ ngã tư (thửa đất của bà Khổng Thị Huy) - đến xóm Hạ Sơn (tiếp giáp đường sinh thái Suối Khang, thửa đất 172, TBĐ 13 của ông Nguyễn Văn Hùng) | 1.120.000 | 728.000 | 448.000 | 336.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
911 | Thành phố Hòa Bình | Đoạn đường sinh thái suối Khang thuộc tổ 9 (trước là xóm Đồng Chụa) - Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 1.120.000 | 728.000 | 448.000 | 336.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
912 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Lai - Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | đoạn tiếp giáp phường Dân Chủ - đến xóm Đồng Gạo (ngã ba thửa đất của ông Đàm Văn Bình) | 1.120.000 | 728.000 | 448.000 | 336.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
913 | Thành phố Hòa Bình | Các đường không tên có mặt cắt từ 3m đến trên 5m (của tổ 1,2,3,4) - Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 1.120.000 | 728.000 | 448.000 | 336.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
914 | Thành phố Hòa Bình | Các đường không tên có mặt cắt dưới 3m (của tổ 1,2,3,4 ) - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 896.000 | 560.000 | 336.000 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
915 | Thành phố Hòa Bình | Khu tái định cư đường Tôn Đức Thắng (Quốc lộ 6 mới) - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 896.000 | 560.000 | 336.000 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
916 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Đồng Gạo - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba Kho xăng Bộ chỉ huy quân sự - đến xóm Đồng Gạo (ngã ba thửa đất 74, TBĐ 15 của bà Đinh Thị Mai) | 896.000 | 560.000 | 336.000 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
917 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Đồng Gạo - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba thửa đất của ông Đàm Văn Bình - đến hồ Đồng Gạo | 896.000 | 560.000 | 336.000 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
918 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Đồng Gạo - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba thửa đất 06, TBĐ 15 của ông Đặng Văn Cường - đến thửa đất 02, TBĐ 15 của ông Nguyễn Tiến Lãng | 896.000 | 560.000 | 336.000 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
919 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Hạ Sơn - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba vào hồ Thống Nhất (thửa đất của ông Hoàng Sơn Hải) - đến thửa đất 08, TBĐ 18 của bà Nguyễn Thị Thành | 896.000 | 560.000 | 336.000 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
920 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Hạ Sơn - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba (thửa đất của ông Nguyễn Tiến Phúc) - đến Cầu Máng (thửa đất 128, TBĐ 13 của bà Phạm Thị Nụ) | 896.000 | 560.000 | 336.000 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
921 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Hạ Sơn - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba Trường tiểu học Thống nhất - đến thửa đất 232, TBĐ 13 của ông Quách Văn Thểm (Nhức) | 896.000 | 560.000 | 336.000 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
922 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Chùa - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba xóm Rậm (thửa đất 384, TBĐ 10 của bà Nguyễn Thị Đông) - đến thửa đất 188, TBĐ 09 của ông Vũ Thiện Chiến | 896.000 | 560.000 | 336.000 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
923 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Chùa - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ thửa đất 110,TBĐ 09 của bà Nguyễn Thi Bi (qua nhà ông Trịnh Hiệp Quý) - đến nga ba (sau thửa đất 178, TBĐ 09 của bà Nguyễn Thị Ninh) | 896.000 | 560.000 | 336.000 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
924 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Chùa - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba (thửa đất 137, TBĐ 09 của ông Vương Bốn) - đến thửa đất 198, TBĐ 09 của ông Nguyễn Văn Phân | 896.000 | 560.000 | 336.000 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
925 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Chùa - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ thửa đất 136, TBĐ 09 của bà Đoàn Thị Thanh - đến thửa đất 102, TBĐ 09 của ông Nguyễn Văn Biên | 896.000 | 560.000 | 336.000 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
926 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Chùa - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba (từ thửa đất của Phùng Sinh Vinh) - đến bãi quay xe hồ Đồng Chụa | 896.000 | 560.000 | 336.000 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
927 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Chùa - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba (thửa đất 206, TBĐ 24 của Triệu Văn Báo) - đến thửa đất 50, TBĐ 26 của ông Bàn Sinh Lợi | 896.000 | 560.000 | 336.000 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
928 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Chùa - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba (thửa đất 79, TBĐ 24 của Triệu Quý Thương) - đến ngã ba thửa đất 183, TBĐ 24 của bà Dương Thị Hà | 896.000 | 560.000 | 336.000 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
929 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đường từ cầu Sinh (theo đường Cun cũ) - đến hết địa phận phường Thống Nhất | 896.000 | 560.000 | 336.000 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
930 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại tại tổ 5,6,7,8,9 - Đường phố Loại 9 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 672.000 | 448.000 | 224.000 | 168.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
931 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh khu khai khoáng tổ 5 - Đường phố Loại 9 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 672.000 | 448.000 | 224.000 | 168.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
932 | Thành phố Hòa Bình | Các đường tổ 9 (Đậu Khụ) - Đường phố Loại 10 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 448.000 | 224.000 | 168.000 | 112.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
933 | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư cầu sinh thuộc Tổ 4 - Đường phố Loại 10 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 448.000 | 224.000 | 168.000 | 112.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
934 | Thành phố Hòa Bình | Đường Chi Lăng - Đường phố Loại 1 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | đoạn từ trường Công nghiệp - đến ngã tư Đồng Lợi | 39.200.000 | 27.440.000 | 20.160.000 | 14.560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
935 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trần Hưng Đạo - Đường phố Loại 1 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | Từ ngã ba giao nhau với đường Chi Lăng - đến điểm giao nhau với Đường Lê Duẩn | 39.200.000 | 27.440.000 | 20.160.000 | 14.560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
936 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trần Hưng Đạo - Đường phố Loại 2 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | Đường Lê Duẩn (Từ Cổng chữ A cũ ) - đến điểm ngã ba giao nhau với đường Vũ Thơ (đường đê Quỳnh Lâm) | 34.720.000 | 23.520.000 | 15.960.000 | 12.040.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
937 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nội bộ thuộc khu dân cư đô thị Bắc Trần Hưng Đạo có mặt cắt đường từ 15m trở lên (trừ các đường phố trên) - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 22.400.000 | 16.016.000 | 13.720.000 | 9.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
938 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phan Lang - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 22.400.000 | 16.016.000 | 13.720.000 | 9.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
939 | Thành phố Hòa Bình | đường Lê Duẩn - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 22.400.000 | 16.016.000 | 13.720.000 | 9.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
940 | Thành phố Hòa Bình | đường Lý Thánh Tông - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 22.400.000 | 16.016.000 | 13.720.000 | 9.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
941 | Thành phố Hòa Bình | đường Madeleine Colani - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 22.400.000 | 16.016.000 | 13.720.000 | 9.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
942 | Thành phố Hòa Bình | Đường Chi Lăng kéo dài - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | Từ điểm giao nhau với đường Trần Hưng Đạo - đến đường Vũ Thơ(đường đê Quỳnh Lâm cũ) | 16.800.000 | 13.440.000 | 10.976.000 | 6.720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
943 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nội bộ thuộc khu dân cư đô thị Bắc Trần Hưng Đạo có mặt cắt đường dưới 15m - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 16.800.000 | 13.440.000 | 10.976.000 | 6.720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
944 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Hoà - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 16.800.000 | 13.440.000 | 10.976.000 | 6.720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
945 | Thành phố Hòa Bình | đường Đào An Thái - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 16.800.000 | 13.440.000 | 10.976.000 | 6.720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
946 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nội bộ khu dân cư đô thị khu 4,9 ha - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 11.200.000 | 8.400.000 | 5.600.000 | 3.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
947 | Thành phố Hòa Bình | Các lô đất tiếp giáp đường Phan Huy Chú - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 11.200.000 | 8.400.000 | 5.600.000 | 3.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
948 | Thành phố Hòa Bình | Các lô đất tiếp giáp với phường Đồng Tiến đến điểm giao nhau với đường Trần Hưng Đạo - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 11.200.000 | 8.400.000 | 5.600.000 | 3.696.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
949 | Thành phố Hòa Bình | Khu tái định cư tổ 5 - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 5.600.000 | 3.920.000 | 2.800.000 | 2.016.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
950 | Thành phố Hòa Bình | Đường Vũ Thơ (Đường mặt đê Quỳnh Lâm cũ) - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 5.600.000 | 3.920.000 | 2.800.000 | 2.016.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
951 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 3.920.000 | 2.800.000 | 2.016.000 | 1.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
952 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tôn Đúc Thắng (Đường Quốc lộ 6) - Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 3.920.000 | 2.800.000 | 2.016.000 | 1.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
953 | Thành phố Hòa Bình | Các đường có độ rộng trên 5m thuộc các tổ 4,5,6,7,8,9 - Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 3.920.000 | 2.800.000 | 2.016.000 | 1.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
954 | Thành phố Hòa Bình | Các đường rộng trên 5m (trừ các tổ 4,5,6,7,8,9) - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 2.240.000 | 1.820.000 | 1.232.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
955 | Thành phố Hòa Bình | Các đường rộng từ 4m đến 5m thuộc các tổ 4,5,6,7,8,9 - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 2.240.000 | 1.820.000 | 1.232.000 | 896.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
956 | Thành phố Hòa Bình | Các đường độ rộng từ 4m đến 5m (trừ: các tổ 4,5,6,7,8,9; các đường nhánh của Nguyễn Đình Chiểu) - Đường phố Loại 9 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 1.680.000 | 1.120.000 | 896.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
957 | Thành phố Hòa Bình | Đường rộng từ 3m đến 4m thuộc các tổ 4,5,6,7,8,9 - Đường phố Loại 9 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 1.680.000 | 1.120.000 | 896.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
958 | Thành phố Hòa Bình | Các đường độ rộng từ 3m đến dưới 4m (trừ các tổ 4,5,6,7,8,9; Các đường nhánh thuộc đường ngõ của quốc lộ 6 mới) - Đường phố Loại 10 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 1.680.000 | 1.120.000 | 896.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
959 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh của Nguyễn Đình Chiểu - Đường phố Loại 10 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 1.344.000 | 896.000 | 672.000 | 448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
960 | Thành phố Hòa Bình | Các đường rộng từ 2m đến dưới 3m thuộc các tổ 4, 5, 6,7,8,9 - Đường phố Loại 10 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 1.344.000 | 896.000 | 672.000 | 448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
961 | Thành phố Hòa Bình | Các đường rộng từ 2m đến dưới 3m (trừ các tổ 4,5,6,7,8,9) - Đường phố Loại 11 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 896.000 | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
962 | Thành phố Hòa Bình | Các đường rộng dưới 2m thuộc các tổ 4, 5,6,7,8,9 - Đường phố Loại 11 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 896.000 | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
963 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng dưới 2m - Đường phố Loại 12 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 672.000 | 448.000 | 336.000 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
964 | Thành phố Hòa Bình | Đường Võ Chí Công (Đường Quốc lộ 6) - Đường phố Loại 1 - PHƯỜNG TRUNG MINH | Điểm đầu tiếp giáp với phường Đồng Tiến - đến đường ngã ba cảng xóm Ngọc | 10.640.000 | 8.848.000 | 7.056.000 | 6.440.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
965 | Thành phố Hòa Bình | Đường Quốc lộ 6 - Đường phố Loại 2 - PHƯỜNG TRUNG MINH | từ điểm ngã ba cảng xóm Ngọc - đến hết địa phận phường Trung Minh | 8.400.000 | 7.280.000 | 5.936.000 | 4.256.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
966 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố Loại 2 - PHƯỜNG TRUNG MINH | Đường từ cổng trào tổ dân phố xóm Miều (đường Hòa Lạc - Hòa Bình) - đến hết địa phận phường Trung Minh | 8.400.000 | 7.280.000 | 5.936.000 | 4.256.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
967 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phùng Chí Kiên - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG TRUNG MINH | từ đầu đường Quốc lộ 6 - đến cổng sân Golf | 6.720.000 | 5.376.000 | 4.060.000 | 2.688.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
968 | Thành phố Hòa Bình | Đường ngã ba cảng xóm Ngọc - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 6.720.000 | 5.376.000 | 4.060.000 | 2.688.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
969 | Thành phố Hòa Bình | Các lô đất thuộc khu quy hoạch dân cư (khu đấu giá và khu tái định cư) có mặt cắt đường trên 10,5m - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 6.720.000 | 5.376.000 | 4.060.000 | 2.688.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
970 | Thành phố Hòa Bình | Các lô đất thuộc khu quy hoạch dân cư (khu đấu giá và khu tái định cư) có mặt cắt đường 10,5m - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.640.000 | 2.240.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
971 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phùng Khắc Khoan (Đường Quốc lộ 6 cũ.) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 4.480.000 | 3.640.000 | 2.380.000 | 1.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
972 | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư và tái định cư Nà Chằm thuộc tổ dân phố Miều - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 4.480.000 | 3.640.000 | 2.380.000 | 1.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
973 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng trên 5m thuộc tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2 - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 2.800.000 | 2.128.000 | 1.456.000 | 1.120.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
974 | Thành phố Hòa Bình | Các đường có độ rộng trên 5m (trừ các tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2) - Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 2.240.000 | 1.820.000 | 1.344.000 | 1.008.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
975 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng từ 4m đến 5m thuộc tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2 - Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 2.240.000 | 1.820.000 | 1.344.000 | 1.008.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
976 | Thành phố Hòa Bình | Các đường có độ rộng trên từ 3,5m đến 5 (trừ các tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2) - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 1.680.000 | 1.456.000 | 1.232.000 | 952.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
977 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng từ 2,5m đến dưới 4m thuộc tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2 - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 1.680.000 | 1.456.000 | 1.232.000 | 952.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
978 | Thành phố Hòa Bình | Các đường có độ rộng trên từ 2,5m đến dưới 3,5 (trừ các tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2) - Đường phố Loại 9 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 1.120.000 | 896.000 | 560.000 | 336.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
979 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng từ 1,5m đến dưới 2,5m thuộc tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2 - Đường phố Loại 9 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 1.120.000 | 896.000 | 560.000 | 336.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
980 | Thành phố Hòa Bình | Các đường có độ rộng dưới 2,5m (trừ các tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2) - Đường phố Loại 10 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 672.000 | 448.000 | 336.000 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
981 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng dưới 1,5m thuộc tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2 - Đường phố Loại 10 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 672.000 | 448.000 | 336.000 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
982 | Thành phố Hòa Bình | Đường Cù Chính Lan - Đường phố loại 1 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | Đoạn từ ngã tư cầu Hòa Bình - đến ngã tư giao nhau với đường Lê Lợi (Nhà văn hóa Thành phố Hòa Bình) | 40.320.000 | 33.418.000 | 22.344.000 | 14.112.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
983 | Thành phố Hòa Bình | Đường Cù Chính Lan - Đường phố loại 2 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | Đoạn từ ngã tư giao nhau giữa đường Cù Chính Lan và đường Lê Lợi (nhà Văn hoá TP) - đến ngã ba giao nhau của đường An Dương Vương và đường Trần Hưng Đạo; | 35.280.000 | 29.400.000 | 19.698.000 | 12.348.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
984 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trần Hưng Đạo - Đường phố loại 2 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | Từ ngã ba đường Chi Lăng (Khách sạn Đồng Lợi) - đến điểm giao nhau với đường An Dương Vương; | 35.280.000 | 29.400.000 | 19.698.000 | 12.348.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
985 | Thành phố Hòa Bình | Đường Chi Lăng - Đường phố loại 2 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | từ đường Trần Hưng Đạo - đến hết địa phận phường Phương Lâm | 35.280.000 | 29.400.000 | 19.698.000 | 12.348.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
986 | Thành phố Hòa Bình | Đường đê Đà Giang thuộc phường Phương Lâm - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 34.300.000 | 22.050.000 | 14.700.000 | 10.976.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
987 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Trung Trực - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 17.640.000 | 13.328.000 | 9.800.000 | 7.056.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
988 | Thành phố Hòa Bình | Đường Mạc Thị Bưởi - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 17.640.000 | 13.328.000 | 9.800.000 | 7.056.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
989 | Thành phố Hòa Bình | Đường Điện Biên Phủ - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 17.640.000 | 13.328.000 | 9.800.000 | 7.056.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
990 | Thành phố Hòa Bình | Đường Chu Văn An - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 17.640.000 | 13.328.000 | 9.800.000 | 7.056.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
991 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trần Phú - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 17.640.000 | 13.328.000 | 9.800.000 | 7.056.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
992 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Lợi - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 17.640.000 | 13.328.000 | 9.800.000 | 7.056.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
993 | Thành phố Hòa Bình | Đường Ngô Quyền - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 17.640.000 | 13.328.000 | 9.800.000 | 7.056.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
994 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Huệ - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 17.640.000 | 13.328.000 | 9.800.000 | 7.056.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
995 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hai Bà Trưng - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 17.640.000 | 13.328.000 | 9.800.000 | 7.056.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
996 | Thành phố Hòa Bình | Đường Đặng Dung - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 17.640.000 | 13.328.000 | 9.800.000 | 7.056.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
997 | Thành phố Hòa Bình | Đường bê tông giáp chơ Nghĩa Phương - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | đoạn từ ngã ba giao với đường Điện Biên Phủ - đến đường Trần Hưng Đạo | 17.640.000 | 13.328.000 | 9.800.000 | 7.056.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
998 | Thành phố Hòa Bình | Đường An Dương Vương - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | Đoạn từ ngã ba giao nhau với đường Trần Hưng Đạo - đến ngã ba giao nhau với đường lên Tỉnh uỷ | 17.640.000 | 13.328.000 | 9.800.000 | 7.056.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
999 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lý Tự Trọng - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 10.584.000 | 7.644.000 | 6.468.000 | 4.704.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1000 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hoàng Diệu - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 10.584.000 | 7.644.000 | 6.468.000 | 4.704.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1001 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hoà Bình - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | từ ngã ba giao nhau với đường Cù Chính Lan (phía trước Cung Văn Hoá tỉnh) - đến hết địa giới Phường Phương Lâm; | 10.584.000 | 7.644.000 | 6.468.000 | 4.704.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1002 | Thành phố Hòa Bình | Đoạn đường An Dương Vương - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | Từ ngã ba Tỉnh ủy - đến phường Thái Bình | 10.584.000 | 7.644.000 | 6.468.000 | 4.704.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1003 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trang Nghiêm - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 8.820.000 | 7.448.000 | 6.272.000 | 4.508.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1004 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tô Hiến Thành - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 8.820.000 | 7.448.000 | 6.272.000 | 4.508.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1005 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tăng Bạt Hổ - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 8.820.000 | 7.448.000 | 6.272.000 | 4.508.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1006 | Thành phố Hòa Bình | Đường An Hòa - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 8.820.000 | 7.448.000 | 6.272.000 | 4.508.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1007 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Hồng Phong - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 8.820.000 | 7.448.000 | 6.272.000 | 4.508.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1008 | Thành phố Hòa Bình | Đường Cao Bá Quát - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 8.820.000 | 7.448.000 | 6.272.000 | 4.508.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1009 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trần Quang Khải - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 8.820.000 | 7.448.000 | 6.272.000 | 4.508.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1010 | Thành phố Hòa Bình | Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 8.820.000 | 7.448.000 | 6.272.000 | 4.508.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1011 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trần Bình Trọng - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 8.820.000 | 7.448.000 | 6.272.000 | 4.508.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1012 | Thành phố Hòa Bình | Đường Ngô Thị Nhậm - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 8.820.000 | 7.448.000 | 6.272.000 | 4.508.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1013 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Du - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 8.820.000 | 7.448.000 | 6.272.000 | 4.508.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1014 | Thành phố Hòa Bình | Phố Trần Nguyên Hãn - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 8.820.000 | 7.448.000 | 6.272.000 | 4.508.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1015 | Thành phố Hòa Bình | Đường Ngô Sỹ Liên - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 8.820.000 | 7.448.000 | 6.272.000 | 4.508.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1016 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phan Chu Trinh - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 8.820.000 | 7.448.000 | 6.272.000 | 4.508.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1017 | Thành phố Hòa Bình | Đường Yết Kiêu - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 8.820.000 | 7.448.000 | 6.272.000 | 4.508.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1018 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Quý Đôn - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 8.820.000 | 7.448.000 | 6.272.000 | 4.508.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1019 | Thành phố Hòa Bình | Đường Đồng Nhân - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 8.820.000 | 7.448.000 | 6.272.000 | 4.508.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1020 | Thành phố Hòa Bình | Đường xung quanh chợ Nghĩa Phương (thuộc tờ 16) - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 8.820.000 | 7.448.000 | 6.272.000 | 4.508.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1021 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tỉnh hội Phụ nữ - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 6.664.000 | 5.292.000 | 4.368.000 | 2.604.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1022 | Thành phố Hòa Bình | Đường Triệu Quang Phục - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 4.802.000 | 3.822.000 | 3.038.000 | 1.862.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1023 | Thành phố Hòa Bình | Các đường phố còn lại có độ rộng mặt đường hiện trạng trên 4mét thuộc Phường Phương Lâm (trừ các đường ngõ của đường An Dương Vương thuộc dân cư phía trên và phía dưới chân đồi tại tổ 1, tổ 2, tổ 3; Các đường thuộc khu Thủy sản) - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 4.802.000 | 3.822.000 | 3.038.000 | 1.862.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1024 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng mặt đường hiện trạng đường trên 2,5m đến 4m (trừ các đường ngõ của đường An Dương Vương thuộc dân cư phía trên và phía dưới chân đồi tại tổ 1, tổ 2, tổ 3; Các đường thuộc khu Thủy sản) - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 2.744.000 | 2.156.000 | 1.862.000 | 1.078.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1025 | Thành phố Hòa Bình | đường vào khu tập thể ngân hàng Nông Nghiệp (sau rạp Hoà Bình) thuộc tổ 7A (nay là tổ 7) - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 2.744.000 | 2.156.000 | 1.862.000 | 1.078.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1026 | Thành phố Hòa Bình | Đường khu Thủy sản trên 4m - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 2.744.000 | 2.156.000 | 1.862.000 | 1.078.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1027 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Viết Xuân - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 2.156.000 | 1.764.000 | 1.428.000 | 868.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1028 | Thành phố Hòa Bình | Đường khu thủy sản có độ rộng hiện trạng từ 2,5 m đến 4 m - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 1.862.000 | 1.568.000 | 1.232.000 | 756.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1029 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có bề rộng đường hiện trạng trên 1,5m đến 2,5m (trừ các đường ngõ của đường An Dương Vương thuộc dân cư phía trên và phía dưới chân đồi tại tổ 1, tổ 2, tổ 3; Các đường thuộc khu Thủy sản) - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 1.862.000 | 1.568.000 | 1.232.000 | 756.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1030 | Thành phố Hòa Bình | Các đường ngõ chính của đường An Dương Vương có độ rộng hiện trạng từ 2,5m trở lên, thuộc dân cư phía trên và phía dưới chân đồi tại tổ 1, tổ 2, tổ 3 (trừ các đường nhánh) - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 1.862.000 | 1.568.000 | 1.232.000 | 756.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1031 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có bề rộng đường hiện trạng từ 1,5mét trở xuống (trừ các đường ngõ của đường An Dương Vương thuộc dân cư phía trên và phía dưới chân đồi tại tổ 1, tổ 2, tổ 3; Các đường thuộc khu Thủy sản) - Đường phố loại 12 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 1.568.000 | 1.232.000 | 980.000 | 651.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1032 | Thành phố Hòa Bình | Các đường ngõ của đường An Dương Vương có độ rộng hiện trạng dưới 2,5m thuộc dân cư phía trên và phía dưới chân đồi tại tổ 1, tổ 2, tổ 3 (trừ các đường nhánh) - Đường phố loại 12 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 1.568.000 | 1.232.000 | 980.000 | 651.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1033 | Thành phố Hòa Bình | Đường khu thủy sản có bề rộng đường từ 2,5 mét trở xuống - Đường phố loại 13 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 1.078.000 | 868.000 | 546.000 | 434.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1034 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh thuộc đường ngõ của đường An Dương Vương thuộc các khu dân cư phía trên và phía dưới chân đồi tại tổ 1, tổ 2, tổ 3 - Đường phố loại 13 - PHƯỜNG PHƯƠNG LÂM | - | 1.078.000 | 868.000 | 546.000 | 434.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1035 | Thành phố Hòa Bình | Đường Chi Lăng - Đường phố loại 1 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ ngã tư giao nhau với đường Cù Chính Lan - đến hết địa phận phường Đồng Tiến | 35.280.000 | 29.400.000 | 22.148.000 | 16.268.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1036 | Thành phố Hòa Bình | Đường Cù Chính Lan - Đường phố loại 1 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Đoạn từ ngã tư cầu Hòa Bình - đến ngã ba giao nhau với đường Phan Huy Chú | 35.280.000 | 29.400.000 | 22.148.000 | 16.268.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1037 | Thành phố Hòa Bình | Đường Cù Chính Lan - Đường phố loại 2 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ điểm giao nhau với Đường Phan Huy Chú - đến đầu cầu đen | 26.950.000 | 19.404.000 | 15.680.000 | 12.936.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1038 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trần Hưng Đạo - Đường phố loại 2 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ ngã tư cầu Hữu Nghị đi về phía UBND tỉnh Hòa Bình - đến hết địa phận phường Đồng Tiến | 26.950.000 | 19.404.000 | 15.680.000 | 12.936.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1039 | Thành phố Hòa Bình | Đường Cù Chính Lan - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ cuối cầu Đen - đến đầu cầu Trắng | 21.560.000 | 15.876.000 | 11.760.000 | 9.310.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1040 | Thành phố Hòa Bình | Đường Đà Giang - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | từ đầu cầu Hòa Bình - đến Cầu Đồng Tiến (Cầu Đen) | 17.640.000 | 14.112.000 | 11.564.000 | 7.056.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1041 | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ trong khu dân cư Vincom - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 17.640.000 | 14.112.000 | 11.564.000 | 7.056.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1042 | Thành phố Hòa Bình | Khu QH dân cư Vĩnh Hà: Các lô đất tiếp giáp cả 2 mặt đường 15m và 10,5m; 15m và 15m (lòng đường 7,5m và 5,5m) - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 17.640.000 | 14.112.000 | 11.564.000 | 7.056.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1043 | Thành phố Hòa Bình | Đường Cù Chính Lan - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Từ đầu cầu trắng - đến tiếp giáp địa giới phường Trung Minh | 14.700.000 | 11.368.000 | 9.310.000 | 5.684.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1044 | Thành phố Hòa Bình | Khu QH dân cư Vĩnh Hà: Các lô đất tiếp giáp cả 2 mặt đường 10,5 và 10,5 (lòng đường 5,5m) - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 14.700.000 | 11.368.000 | 9.310.000 | 5.684.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1045 | Thành phố Hòa Bình | Các lô đất thuộc khu tái định cư cầu Hữu Nghị (Hòa Bình 2) (trừ những lô tiếp giáp đường Cù Chính Lan) - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 14.700.000 | 11.368.000 | 9.310.000 | 5.684.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1046 | Thành phố Hòa Bình | Khu QH dân cư Vĩnh Hà - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Các lô đất tiếp giáp 1 mặt đường 15m (lòng đường 7,5m) - | 12.936.000 | 9.408.000 | 7.056.000 | 5.292.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1047 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trần Quốc Toản - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 8.134.000 | 6.076.000 | 4.998.000 | 3.038.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1048 | Thành phố Hòa Bình | Đường Bế Văn Đàn (vào khu Cộng Lực cũ) - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 8.134.000 | 6.076.000 | 4.998.000 | 3.038.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1049 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phan Huy Chú - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 8.134.000 | 6.076.000 | 4.998.000 | 3.038.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1050 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Thái Học - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 8.134.000 | 6.076.000 | 4.998.000 | 3.038.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1051 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Khuyến - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 8.134.000 | 6.076.000 | 4.998.000 | 3.038.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1052 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phan Đình Phùng - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 8.134.000 | 6.076.000 | 4.998.000 | 3.038.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1053 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 8.134.000 | 6.076.000 | 4.998.000 | 3.038.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1054 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trần Nhật Duật - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 8.134.000 | 6.076.000 | 4.998.000 | 3.038.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1055 | Thành phố Hòa Bình | Phố Kim Đồng - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 8.134.000 | 6.076.000 | 4.998.000 | 3.038.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1056 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Trãi - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 8.134.000 | 6.076.000 | 4.998.000 | 3.038.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1057 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Công Trứ - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 8.134.000 | 6.076.000 | 4.998.000 | 3.038.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1058 | Thành phố Hòa Bình | Đường Minh Khai - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 8.134.000 | 6.076.000 | 4.998.000 | 3.038.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1059 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phan Kế Bính - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 8.134.000 | 6.076.000 | 4.998.000 | 3.038.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1060 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Tri Phương - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 8.134.000 | 6.076.000 | 4.998.000 | 3.038.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1061 | Thành phố Hòa Bình | Ngõ 335 Cù Chính Lan - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 8.134.000 | 6.076.000 | 4.998.000 | 3.038.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1062 | Thành phố Hòa Bình | Khu QH dân cư Vĩnh Hà - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Các lô đất tiếp giáp 1 mặt đường 10,5m (lòng đường 5,5m) - | 8.134.000 | 6.076.000 | 4.998.000 | 3.038.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1063 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Đường Nguyễn Công Trứ - đến đường Trần Hưng Đạo | 8.134.000 | 6.076.000 | 4.998.000 | 3.038.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1064 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố loại 7 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | các lô đất thuộc tổ 2, tổ 3 tiếp giáp đường QH khu dân cư Vĩnh Hà - | 8.134.000 | 6.076.000 | 4.998.000 | 3.038.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1065 | Thành phố Hòa Bình | Đường hiện trạng trên 4m - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | đoạn từ Cầu Hòa Bình - đến đầu cầu Đen (trừ Đường Nguyễn Đình Chiểu; đường Tôn Thất Thuyết) | 4.900.000 | 3.920.000 | 3.234.000 | 1.960.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1066 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tôn Đúc Thắng (QL6 mới) - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | từ suối Can (tiếp giáp thửa đất 20, tờ bản đồ số 20) - đến hết địa phận phường Đồng Tiến | 4.900.000 | 3.920.000 | 3.234.000 | 1.960.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1067 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố loại 8 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | Các thửa đất thuộc khu dân cư tổ 12, tổ 13 có mặt tiếp giáp với đường báo quanh khu tái định cư cầu Hòa Bình 2 - | 4.900.000 | 3.920.000 | 3.234.000 | 1.960.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1068 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 4.312.000 | 3.486.000 | 2.842.000 | 1.764.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1069 | Thành phố Hòa Bình | Đường ngõ có độ rộng từ 2,5m - 4m - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | đoạn từ cầu Hòa Bình - đến Cầu Đen | 3.234.000 | 2.156.000 | 1.960.000 | 1.428.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1070 | Thành phố Hòa Bình | Đường ngõ có độ rộng trên 4m - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | đoạn từ cầu Đen - đến tiếp giáp địa giới phường Trung Minh | 3.234.000 | 2.156.000 | 1.960.000 | 1.428.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1071 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Ngọc Hân - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 3.234.000 | 2.156.000 | 1.960.000 | 1.428.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1072 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tôn Thất Thuyết thuộc tổ 13 - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 3.234.000 | 2.156.000 | 1.960.000 | 1.428.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1073 | Thành phố Hòa Bình | Đường ngõ có độ rộng dưới 2,5m - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | từ cầu Hòa Bình - đến đầu cầu Đen | 2.156.000 | 1.428.000 | 1.232.000 | 868.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1074 | Thành phố Hòa Bình | Đường ngõ có độ rộng từ 2,5m - 4m - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | đoạn từ Cầu Đen - đến giáp phường Trung Minh | 2.156.000 | 1.428.000 | 1.232.000 | 868.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1075 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tôn Thất Thuyết thuộc tổ 14 - Đường phố loại 12 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 1.666.000 | 1.078.000 | 980.000 | 651.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1076 | Thành phố Hòa Bình | Đường ngõ có độ rộng dưới 2,5 m - Đường phố loại 13 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | đoạn từ Cầu Đen - đến giáp phường Trung Minh | 1.078.000 | 756.000 | 651.000 | 434.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1077 | Thành phố Hòa Bình | Các đường ngõ thuộc đường Tôn Thất Tuyết - Đường phố loại 13 - PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN | - | 1.078.000 | 756.000 | 651.000 | 434.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1078 | Thành phố Hòa Bình | Đường Đặng Thuỳ Trâm - Đường phố loại 1 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 23.520.000 | 17.640.000 | 12.936.000 | 9.408.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1079 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Đạm - Đường phố loại 1 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 23.520.000 | 17.640.000 | 12.936.000 | 9.408.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1080 | Thành phố Hòa Bình | Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường phố loại 1 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | đoạn từ ngã tư giao nhau với đường Lê Thánh Tông - đến cổng chợ Tân Thịnh | 23.520.000 | 17.640.000 | 12.936.000 | 9.408.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1081 | Thành phố Hòa Bình | Đường Thịnh Lang - Đường phố loại 1 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 23.520.000 | 17.640.000 | 12.936.000 | 9.408.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1082 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trương Hán Siêu - Đường phố loại 2 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 17.640.000 | 14.700.000 | 12.544.000 | 9.016.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1083 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hoàng Văn Thụ - Đường phố loại 2 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | Từ ngã tư giao nhau với đường Thịnh Lang - đến hết địa giới phường Tân Thịnh | 17.640.000 | 14.700.000 | 12.544.000 | 9.016.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1084 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phan Bội Châu - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 11.760.000 | 9.940.000 | 8.428.000 | 6.076.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1085 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Thánh Tông - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | Đoạn từ ngã tư giao nhau với đường Nguyễn Văn Trỗi - đến ngã tư giao nhau với đường Thịnh Lang | 11.760.000 | 9.940.000 | 8.428.000 | 6.076.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1086 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Thánh Tông - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | đoạn từ ngã tư giao nhau với đường Thịnh Lang (Bưu điện 500 số) - đến giao nhau với đường Lý Nam Đế | 11.760.000 | 9.940.000 | 8.428.000 | 6.076.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1087 | Thành phố Hòa Bình | Các lô đất giáp đường QH1 của khu trung tâm thương mại - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | đoạn từ ngã 5 giao nhau với đường Thịnh Lang - đến trường cấp 3 Lạc Long Quân | 11.760.000 | 9.940.000 | 8.428.000 | 6.076.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1088 | Thành phố Hòa Bình | Khu QH dân cư tổ 1 phường Tân Thịnh - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 11.760.000 | 9.940.000 | 8.428.000 | 6.076.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1089 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phùng Hưng - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 8.680.000 | 6.958.000 | 5.684.000 | 3.528.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1090 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lý Nam Đế - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 8.680.000 | 6.958.000 | 5.684.000 | 3.528.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1091 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố loại 4 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | Đoạn đường từ cổng chợ Tân Thịnh (ngã ba giao nhau với đường Đinh Tiên Hoàng) - đến giáp với chân tà luy đầu cầu Hòa Bình phía bờ trái Sông Đà | 8.680.000 | 6.958.000 | 5.684.000 | 3.528.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1092 | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ khu trung tâm thương mại- dịch vụ bờ trái Sông Đà - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 8.680.000 | 6.958.000 | 5.684.000 | 3.528.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1093 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Thánh Tông - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | từ ngã tư giao nhau với đường Nguyễn Văn Trỗi - đến ngã ba giao nhau với đường Hòa Bình | 8.680.000 | 6.958.000 | 5.684.000 | 3.528.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1094 | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ dự án khu quy hoạch và đấu giá quyền sử dụng đất thuộc tổ 16 - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 8.680.000 | 6.958.000 | 5.684.000 | 3.528.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1095 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 5.880.000 | 4.900.000 | 4.214.000 | 2.940.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1096 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Đức Thọ - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 5.880.000 | 4.900.000 | 4.214.000 | 2.940.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1097 | Thành phố Hòa Bình | Đường nối từ trung tâm thương mại bờ trái sông Đà tới Trung tâm giáo dục thường xuyên tỉnh Hòa Bình - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 5.880.000 | 4.900.000 | 4.214.000 | 2.940.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1098 | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ dự án nhà liền kề sông Đà 7 thuộc tổ 10 - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 5.880.000 | 4.900.000 | 4.214.000 | 2.940.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1099 | Thành phố Hòa Bình | Khu tái định cư (cầu Hòa Bình 1) - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 5.880.000 | 4.900.000 | 4.214.000 | 2.940.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1100 | Thành phố Hòa Bình | Các lô đất nằm trong khu dân cư gia đình quân đội thuộc tổ 10 - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 5.880.000 | 4.900.000 | 4.214.000 | 2.940.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1101 | Thành phố Hòa Bình | Đường Mạc Đĩnh Chi - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 4.900.000 | 4.116.000 | 3.528.000 | 2.548.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1102 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lạc Long Quân - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 4.900.000 | 4.116.000 | 3.528.000 | 2.548.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1103 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào khu dân cư tổ 18 (cạnh nhà A9) - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | từ điểm tiếp giáp với đường Thịnh Lang - đến đường Lạc Long Quân | 4.900.000 | 4.116.000 | 3.528.000 | 2.548.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1104 | Thành phố Hòa Bình | Các đường thuộc khu dân cư Tổ 18 - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 4.900.000 | 4.116.000 | 3.528.000 | 2.548.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1105 | Thành phố Hòa Bình | Các lô đất còn lại nằm trong khu dân cư 565 cũ (Khu Thành đội) - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 4.900.000 | 4.116.000 | 3.528.000 | 2.548.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1106 | Thành phố Hòa Bình | Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | Từ cổng chợ Tân Thịnh - đến cầu Đúng cũ | 4.900.000 | 4.116.000 | 3.528.000 | 2.548.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1107 | Thành phố Hòa Bình | Các đường khu đất cấp cho cán bộ nhà máy Thủy điện Hòa Bình nằm phía sau khu nhà 5 tầng, tổ 14, Phường Tân Thịnh - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 4.900.000 | 4.116.000 | 3.528.000 | 2.548.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1108 | Thành phố Hòa Bình | Đường Đoàn Thị Điểm - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 4.900.000 | 4.116.000 | 3.528.000 | 2.548.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1109 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào đơn vị Bộ đội 565 - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 4.900.000 | 4.116.000 | 3.528.000 | 2.548.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1110 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố Ông Đùng - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | Đoạn ranh giới Khu chung cư Sông Đà 7 - đến kè suối Đúng | 3.234.000 | 2.646.000 | 2.156.000 | 1.372.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1111 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hòa Bình - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 2.800.000 | 2.156.000 | 1.764.000 | 1.078.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1112 | Thành phố Hòa Bình | Đường Âu Cơ - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 1.960.000 | 1.540.000 | 1.078.000 | 651.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1113 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng từ 4m trở lên (Trừ đường vào các Tiểu khu thuộc tổ 7 và tổ 17) - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 1.960.000 | 1.540.000 | 1.078.000 | 651.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1114 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng từ 2,5m đến 4m (Trừ đường vào các Tiểu khu thuộc tổ 7 và tổ 17) - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 1.372.000 | 1.078.000 | 868.000 | 546.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1115 | Thành phố Hòa Bình | Các đường Tiểu khu có độ rộng đường trên 4m thuộc tổ 7 và 17 - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 1.372.000 | 1.078.000 | 868.000 | 546.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1116 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng từ 1,5 đến dưới 2,5m (Trừ đường vào các Tiểu khu thuộc tổ 7 và tổ 17) - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 868.000 | 756.000 | 651.000 | 434.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1117 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào Tiểu thuộc tổ 7 và tổ 17 có độ rộng đường từ 2,5 đến 4m - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 868.000 | 756.000 | 651.000 | 434.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1118 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng dưới 1,5m (Trừ đường vào các Tiểu khu thuộc tổ 7 và tổ 17) - Đường phố loại 12 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 651.000 | 546.000 | 434.000 | 329.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1119 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào Tiểu thuộc tổ 7 và tổ 17 có độ rộng đường dưới 2,5m - Đường phố loại 12 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 651.000 | 546.000 | 434.000 | 329.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1120 | Thành phố Hòa Bình | Đường Thịnh Lang - Đường phố loại 1 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 21.560.000 | 16.170.000 | 11.900.000 | 8.680.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1121 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phùng Hưng - Đường phố loại 2 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 8.680.000 | 7.280.000 | 6.174.000 | 4.480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1122 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trương Hán Siêu - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 7.560.000 | 6.076.000 | 5.040.000 | 3.080.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1123 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trần Quý Cáp - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 7.560.000 | 6.076.000 | 5.040.000 | 3.080.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1124 | Thành phố Hòa Bình | Phố Tuệ Tĩnh - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 6.020.000 | 4.340.000 | 3.920.000 | 2.800.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1125 | Thành phố Hòa Bình | Đường Đốc Ngữ - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 6.020.000 | 4.340.000 | 3.920.000 | 2.800.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1126 | Thành phố Hòa Bình | Đoạn đường Hòa Bình - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 3.822.000 | 3.136.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1127 | Thành phố Hòa Bình | Đường Đoàn Thị Điểm - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 3.822.000 | 3.136.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1128 | Thành phố Hòa Bình | Phố La Văn Cầu - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 3.822.000 | 3.136.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1129 | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư dự án Sông Đà 12 - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 3.822.000 | 3.136.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1130 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào Bệnh viện TP - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 2.520.000 | 1.960.000 | 1.680.000 | 980.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1131 | Thành phố Hòa Bình | Đường xưởng cưa cũ - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG TÂN HÒA | từ điểm giao nhau với đường Trần Quý Cáp - đến đường Trương Hán Siêu | 2.520.000 | 1.960.000 | 1.680.000 | 980.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1132 | Thành phố Hòa Bình | QL70B - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG TÂN HÒA | từ ngã tư giao nhau đường Hòa Bình - đến hết bến xe Bình An | 2.520.000 | 1.960.000 | 1.680.000 | 980.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1133 | Thành phố Hòa Bình | Đường tỉnh 433 - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 1.960.000 | 1.568.000 | 1.274.000 | 784.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1134 | Thành phố Hòa Bình | Các trục đường có độ rộng trên 6m thuộc tổ 6,7,8 - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 1.960.000 | 1.568.000 | 1.274.000 | 784.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1135 | Thành phố Hòa Bình | Các đường phố còn lại có độ rộng trên 4m của các tổ 1,2,3,4,5 - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 1.960.000 | 1.568.000 | 1.274.000 | 784.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1136 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phạm Ngũ Lão - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 1.960.000 | 1.568.000 | 1.274.000 | 784.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1137 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lý Thái Tổ - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 1.960.000 | 1.568.000 | 1.274.000 | 784.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1138 | Thành phố Hòa Bình | Đường Triệu Phúc Lịch (Tổ 6,7) - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 1.820.000 | 1.372.000 | 1.078.000 | 686.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1139 | Thành phố Hòa Bình | Đường trục chính tổ 8 - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 1.540.000 | 1.176.000 | 980.000 | 588.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1140 | Thành phố Hòa Bình | Quốc lộ 70B - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG TÂN HÒA | từ điểm đường rẽ vào Động Tiên Phi - đến cầu Thia giáp Yên Mông | 1.540.000 | 1.176.000 | 980.000 | 588.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1141 | Thành phố Hòa Bình | Các trục đường ngõ có độ rộng từ 2,5m đến 4m thuộc các tổ 1,2,3,4,5 (trừ đường tổ 9) - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 1.540.000 | 1.176.000 | 980.000 | 588.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1142 | Thành phố Hòa Bình | Các đường phố còn lại có độ rộng từ 1,5m đến dưới 2,5m thuộc tổ 1,2,3,4,5 - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 1.176.000 | 784.000 | 686.000 | 490.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1143 | Thành phố Hòa Bình | đường tổ 9 có độ rộng trên 5m - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 1.176.000 | 784.000 | 686.000 | 490.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1144 | Thành phố Hòa Bình | Đường có mặt cắt đường rộng trên 4m thuộc tổ 6,7,8 - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 784.000 | 588.000 | 490.000 | 448.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1145 | Thành phố Hòa Bình | Đường bê tông tổ 9 - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG TÂN HÒA | từ ngõ 2, đường Quốc lộ 70B, điểm đầu nhà bà Thu điểm cuối nhà bà Mắn - | 784.000 | 588.000 | 490.000 | 448.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1146 | Thành phố Hòa Bình | Đường tổ 9 còn lại có độ rộng từ 4m đến 5m - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 784.000 | 588.000 | 490.000 | 448.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1147 | Thành phố Hòa Bình | Đường khu tập thể giáo viên dân tộc nội trú - Đường phố loại 12 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 588.000 | 490.000 | 448.000 | 392.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1148 | Thành phố Hòa Bình | Các đường có độ rộng dưới 4m thuộc các tổ 6,7,8,9 - Đường phố loại 12 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 588.000 | 490.000 | 448.000 | 392.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1149 | Thành phố Hòa Bình | Các trục đường ngõ có độ rộng dưới 1,5m các tổ 1,2,3,4,5 - Đường phố loại 12 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 588.000 | 490.000 | 448.000 | 392.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1150 | Thành phố Hòa Bình | Đường bê tông lên đồi Tên Đửa thuộc tổ 5 - Đường phố loại 12 - PHƯỜNG TÂN HÒA | - | 588.000 | 490.000 | 448.000 | 392.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1151 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hoàng Văn Thụ - Đường phố loại 1 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 17.640.000 | 14.700.000 | 12.460.000 | 8.960.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1152 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hữu Nghị - Đường phố loại 2 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 11.760.000 | 9.940.000 | 8.400.000 | 6.020.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1153 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phùng Hưng - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 8.680.000 | 6.958.000 | 5.642.000 | 3.500.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1154 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Thánh Tông - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | từ ngã tư giao nhau với đường Nguyễn Văn Trỗi - đến ngã tư giao nhau với đường Thịnh Lang | 8.680.000 | 6.958.000 | 5.642.000 | 3.500.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1155 | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ khu An cư xanh - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 8.680.000 | 6.958.000 | 5.642.000 | 3.500.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1156 | Thành phố Hòa Bình | Đường Mai Thúc Loan - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 8.680.000 | 6.958.000 | 5.642.000 | 3.500.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1157 | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ khu Trung tâm thương mại dịch vụ bờ trái sông Đà - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 8.680.000 | 6.958.000 | 5.642.000 | 3.500.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1158 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Đạm - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 8.680.000 | 6.958.000 | 5.642.000 | 3.500.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1159 | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ thuộc Khu QH dân cư ZenViLa - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 8.680.000 | 6.958.000 | 5.642.000 | 3.500.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1160 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | điểm giao nhau với đường Hòa Bình - đến điểm giao với đường Lê Thánh Tông | 6.468.000 | 5.194.000 | 4.214.000 | 2.604.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1161 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hòa Bình - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | Từ đoạn cổng chuyên gia - đến ngã ba Phùng Hưng | 6.468.000 | 5.194.000 | 4.214.000 | 2.604.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1162 | Thành phố Hòa Bình | Đường quy hoạch khu dân cư tổ 15 (công ty TNHH An Cường) - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 6.468.000 | 5.194.000 | 4.214.000 | 2.604.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1163 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Thánh Tông - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | Đoạn từ ngã tư giao nhau với đường Nguyễn Văn Trỗi - đến ngã ba giao nhau với đường Hòa Bình | 5.460.000 | 4.312.000 | 2.842.000 | 1.820.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1164 | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư tổ 15 - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 5.460.000 | 4.312.000 | 2.842.000 | 1.820.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1165 | Thành phố Hòa Bình | Khu quy hoạch dân cư và tái định cư tổ 6 (18 lô mặt đường) - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 5.460.000 | 4.312.000 | 2.842.000 | 1.820.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1166 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc khu QH nội bộ khu dân cư và TĐC Suối Đúng - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 5.460.000 | 4.312.000 | 2.842.000 | 1.820.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1167 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nội bộ thuộc Khu QH dân cư của Công ty Cổ phần Sông Đà 2 - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 5.460.000 | 4.312.000 | 2.842.000 | 1.820.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1168 | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư và tái định cư tổ 6 (trừ 18 lô mặt đường) - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 4.480.000 | 3.528.000 | 2.660.000 | 1.372.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1169 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hòa Bình - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | Từ đoạn cổng chuyên gia - đến địa phận phường Tân Thịnh | 3.080.000 | 2.408.000 | 1.820.000 | 1.078.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1170 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phạm Hồng Thái (tổ 3,14,16,17) - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 3.080.000 | 2.408.000 | 1.820.000 | 1.078.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1171 | Thành phố Hòa Bình | Đường Bùi Thị Xuân (tổ 3, 17) - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 3.080.000 | 2.408.000 | 1.820.000 | 1.078.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1172 | Thành phố Hòa Bình | Đường Bà Đà (tổ 1,2,15) - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 3.080.000 | 2.408.000 | 1.820.000 | 1.078.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1173 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Biểu (tổ 4,5,6,7) - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 3.080.000 | 2.408.000 | 1.820.000 | 1.078.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1174 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố loại 8 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | Đường Lý Thái Tổ - đến hết địa phận phường Hữu Nghị | 2.156.000 | 1.820.000 | 1.428.000 | 868.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1175 | Thành phố Hòa Bình | Các đường ngõ của đường Nguyễn Biểu - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 2.156.000 | 1.820.000 | 1.428.000 | 868.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1176 | Thành phố Hòa Bình | các đường còn lại có độ rộng đường hiện trạng trên 4m (trừ các đường nhánh thuộc đường ngõ của đường Nguyễn Biểu) - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 2.156.000 | 1.820.000 | 1.428.000 | 868.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1177 | Thành phố Hòa Bình | Đường Đào Duy Anh - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 2.156.000 | 1.820.000 | 1.428.000 | 868.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1178 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh thuộc đường ngõ của Đường Nguyễn Biểu - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 1.568.000 | 1.232.000 | 980.000 | 651.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1179 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng đường hiện trạng trên 2,5mét đến 4mét - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 1.568.000 | 1.232.000 | 980.000 | 651.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1180 | Thành phố Hòa Bình | Đường trục chính tổ 08 - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 1.568.000 | 1.232.000 | 980.000 | 651.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1181 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh trục chính tổ 8 - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 1.372.000 | 1.078.000 | 868.000 | 546.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1182 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng đường hiện trạng từ 1,5mét đến 2,5mét - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 1.372.000 | 1.078.000 | 868.000 | 546.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1183 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng hiện trạng dưới 1,5mét - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 651.000 | 546.000 | 490.000 | 434.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1184 | Thành phố Hòa Bình | Đường An Dương Vương - Đường phố loại 1 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | Từ địa phận phường Phương Lâm - đến đội thuế số 1 (cũ) | 8.820.000 | 7.420.000 | 6.300.000 | 4.508.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1185 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố loại 2 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | Đoạn từ đường An Dương Vương - đến Cầu Mát | 6.860.000 | 4.900.000 | 4.704.000 | 3.780.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1186 | Thành phố Hòa Bình | Các đường QH nội bộ khu dân cư phường Thái Bình (của Công ty TNHH MTV Gia Ngân) - Đường phố loại 2 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 6.860.000 | 4.900.000 | 4.704.000 | 3.780.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1187 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố loại 3 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | Đoạn đường an Dương Vương (đội thuế số 1 cũ) - đến phường Thống Nhất | 4.900.000 | 3.780.000 | 2.842.000 | 1.764.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1188 | Thành phố Hòa Bình | Đường QL6 (đường đi dốc Cun) - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | Từ ngã ba giao nhau giữa đường An Dương Vương với đường 435 - | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.352.000 | 1.372.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1189 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố loại 4 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | Đường QL6 - đến Km1 địa phận Phường Thái Bình | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.352.000 | 1.372.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1190 | Thành phố Hòa Bình | Đường An Dương Vương - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | đoạn từ ngã ba đường 435 - đến đầu đường QL 6 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.352.000 | 1.372.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1191 | Thành phố Hòa Bình | Đường 435 - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | Từ Km 00 - đến Km 1+650 | 2.940.000 | 2.380.000 | 1.960.000 | 1.176.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1192 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hoàng Hoa Thám - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 2.940.000 | 2.380.000 | 1.960.000 | 1.176.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1193 | Thành phố Hòa Bình | Các lô đất thuộc khu tái định cư tổ 7 phường Thái Bình (trừ những lô tiếp giáp với đường An Dương Vương) - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 2.940.000 | 2.380.000 | 1.960.000 | 1.176.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1194 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Tuân - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 2.940.000 | 2.380.000 | 1.960.000 | 1.176.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1195 | Thành phố Hòa Bình | đường Nguyễn Chí Thanh - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 2.940.000 | 2.380.000 | 1.960.000 | 1.176.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1196 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Đại Hành (lên cảng 3 cấp) - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | Từ ngã ba giao nhau với đường An Dương Vương vào sâu 500m - | 1.960.000 | 1.568.000 | 1.274.000 | 784.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1197 | Thành phố Hòa Bình | Đường Vũ Thơ (Đường ra đê Quỳnh Lâm) - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | từ ngã ba giao nhau với đường Anh Dương Vương - đến hết địa phận phường Thái Bình | 1.960.000 | 1.568.000 | 1.274.000 | 784.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1198 | Thành phố Hòa Bình | Đường 435 - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | đoạn từ Km 1+650 - đến Km 3+500 (thuộc phường Thái Bình) | 1.960.000 | 1.568.000 | 1.274.000 | 784.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1199 | Thành phố Hòa Bình | Đường trục chính lên cảng Ba cấp thuộc tổ Tháu - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 1.960.000 | 1.568.000 | 1.274.000 | 784.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1200 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố Lương Ngọc Quyến (phía sau chợ Thái Bình) - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 1.960.000 | 1.568.000 | 1.274.000 | 784.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1201 | Thành phố Hòa Bình | Các đường khu Dân cư nằm phía sau trục đường chính vào ngã ba cầu Mát - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 1.960.000 | 1.568.000 | 1.274.000 | 784.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1202 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Đại Hành (lên cảng 3 cấp) - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | Từ điểm sau điểm 500m - đến hết địa phận Phường Thái Bình | 1.176.000 | 980.000 | 784.000 | 490.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1203 | Thành phố Hòa Bình | Đường các khu dân cư nằm phía đường An Dương Vương có độ rộng từ 3m trở lên (trừ các đường ngõ phía trên đồi thuộc đường An Dương Vương) - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 1.176.000 | 980.000 | 784.000 | 490.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1204 | Thành phố Hòa Bình | Các đường các xóm có độ rộng trên 3,5m (thuộc xóm từ xã Thái Thịnh cũ, nay xác nhập về phường Thái Bình) - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 980.000 | 784.000 | 490.000 | 350.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1205 | Thành phố Hòa Bình | Đường các khu dân cư nằm phía đường An Dương Vương có độ rộng từ 1,5m đến 3m - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 980.000 | 784.000 | 490.000 | 350.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1206 | Thành phố Hòa Bình | Các đường ngõ phía trên đồi thuộc đường An Dương Vương - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 980.000 | 784.000 | 490.000 | 350.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1207 | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư nằm phía sau trục đường An Dương Vương thuộc tổ 7 - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 784.000 | 644.000 | 392.000 | 294.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1208 | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư nằm sau đường 435 (gồm tổ 7, 8,9,10, xóm Khuôi) - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 784.000 | 644.000 | 392.000 | 294.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1209 | Thành phố Hòa Bình | Khu Dân cư đường đi lên Cun nằm phía sau đường An Dương Vương - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 784.000 | 644.000 | 392.000 | 294.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1210 | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư nằm phía sau đường Lê Đại Hành lên cảng 3 cấp Phường Thái Bình - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 784.000 | 644.000 | 392.000 | 294.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1211 | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư nằm phía sau đường Nguyễn Tuân, đường Nguyễn Chí Thanh - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 784.000 | 644.000 | 392.000 | 294.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1212 | Thành phố Hòa Bình | đường phố Lương Ngọc Quyến (phía sau chợ Thái Bình) - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 784.000 | 644.000 | 392.000 | 294.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1213 | Thành phố Hòa Bình | Các đường ngõ của đường An Dương Vương (phía chân đồi) - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 784.000 | 644.000 | 392.000 | 294.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1214 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh thuộc ngõ của đường An Dương Vương (phía chân đồi) - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 784.000 | 644.000 | 392.000 | 294.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1215 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh thuộc các đường ngõ của đường An Dương Vương (phía chân đồi) - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 784.000 | 644.000 | 392.000 | 294.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1216 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh của trục đường chính các xóm từ xã Thái Thịnh cũ (nay là phường Thái Bình) - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 784.000 | 644.000 | 392.000 | 294.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1217 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại (không thuộc đường trên) có độ rộng dưới 1,5m - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 784.000 | 644.000 | 392.000 | 294.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1218 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh thuộc ngõ của đường An Dương Vương (phía chân đồi) - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 490.000 | 350.000 | 252.000 | 210.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1219 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh thuộc các đường ngõ của đường An Dương Vương (phía chân đồi) - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 490.000 | 350.000 | 252.000 | 210.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1220 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh của trục đường chính các xóm từ xã Thái Thịnh cũ (nay là phường Thái Bình) - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 490.000 | 350.000 | 252.000 | 210.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1221 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại (không thuộc đường trên) có độ rộng dưới 1,5m - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 490.000 | 350.000 | 252.000 | 210.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1222 | Thành phố Hòa Bình | Đường Thịnh Lang - Đường phố loại 1 - PHƯỜNG THỊNH LANG | Từ Công ty Cổ phần 565 - đến điểm giao với đường Trần Quý Cáp | 21.560.000 | 16.170.000 | 11.900.000 | 8.680.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1223 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trương Hán Siêu - Đường phố loại 2 - PHƯỜNG THỊNH LANG | Từ ngã tư giao nhau giữa đường Lê Thánh Tông với đường Trương Hán Siêu - đến ngõ 2 đường Trương Hán Siêu (giáp Trụ sở UBND phường Thịnh Lang) | 13.720.000 | 9.800.000 | 8.400.000 | 5.880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1224 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hoàng Văn Thụ - Đường phố loại 2 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 13.720.000 | 9.800.000 | 8.400.000 | 5.880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1225 | Thành phố Hòa Bình | Đường quy hoạch khu dân cư cảng Chân Dê có mặt cắt đường trên 10,5m - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 11.760.000 | 9.408.000 | 8.036.000 | 5.810.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1226 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trương Hán Siêu - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG THỊNH LANG | từ điểm giao nhau với ngõ số 2 giáp Trụ sở UBND phường Thịnh Lang - đến địa phận phường Tân Hòa | 11.760.000 | 9.408.000 | 8.036.000 | 5.810.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1227 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố loại 3 - PHƯỜNG THỊNH LANG | Đoạn đường từ ngã ba Trường Chính trị tỉnh - đến ngã tư cầu Hòa Bình 3 | 11.760.000 | 9.408.000 | 8.036.000 | 5.810.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1228 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố loại 3 - PHƯỜNG THỊNH LANG | Ngã ba trường Chình trị - đến ngã tư cầu Thống Nhất | 11.760.000 | 9.408.000 | 8.036.000 | 5.810.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1229 | Thành phố Hòa Bình | Đường QH khu dân cư có mặt cắt đường 27m và mặt cắt đường 22,5m (các lô thuộc Khu QH dân cư phường Thịnh Lang và khu QH tổ 14 giáp khu vực trường Nghệ thuật Tây Bắc), Sông Đà12 - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 9.800.000 | 8.036.000 | 5.740.000 | 3.500.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1230 | Thành phố Hòa Bình | Nguyễn Văn Hậu - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 9.800.000 | 8.036.000 | 5.740.000 | 3.500.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1231 | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư tổ 6 (mặt đường 16m) - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 9.800.000 | 8.036.000 | 5.740.000 | 3.500.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1232 | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư tổ 6 (mặt cắt đường 10,5m) - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 7.560.000 | 6.076.000 | 5.040.000 | 3.080.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1233 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trần Qúy Cáp - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 7.560.000 | 6.076.000 | 5.040.000 | 3.080.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1234 | Thành phố Hòa Bình | Khu QH dân cư số 7 (Công ty CP Sao Vàng các lô đất có mặt đường 10,5m) - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 7.560.000 | 6.076.000 | 5.040.000 | 3.080.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1235 | Thành phố Hòa Bình | Đường QH khu dân cư thuộc dự án Cty TNHH An Cường cũ - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 7.560.000 | 6.076.000 | 5.040.000 | 3.080.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1236 | Thành phố Hòa Bình | Đường QH khu dân cư tổ 14 có mặt cắt 10,5m - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 7.560.000 | 6.076.000 | 5.040.000 | 3.080.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1237 | Thành phố Hòa Bình | Đoạn đường Phùng Hưng kéo dài - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 7.560.000 | 6.076.000 | 5.040.000 | 3.080.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1238 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào khu tập thể giáo viên tổ 4 thuộc phường Thịnh Lang - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 5.880.000 | 4.900.000 | 3.626.000 | 2.156.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1239 | Thành phố Hòa Bình | Đường QH Khu nhà ở liền kề tại dự án Sông Đà 12 thuộc phường Thịnh Lang - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 5.880.000 | 4.900.000 | 3.626.000 | 2.156.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1240 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố Vĩnh Điều - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 3.822.000 | 3.080.000 | 2.548.000 | 1.568.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1241 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trần Nhân Tông - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 3.822.000 | 3.080.000 | 2.548.000 | 1.568.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1242 | Thành phố Hòa Bình | Đường Thịnh Minh - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 3.822.000 | 3.080.000 | 2.548.000 | 1.568.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1243 | Thành phố Hòa Bình | Các lô đất khu QH tái định cư tổ 9 - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 3.822.000 | 3.080.000 | 2.548.000 | 1.568.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1244 | Thành phố Hòa Bình | Đường ngõ 02 Trương Hán Siêu (đến đường bê tông khu QH tái định cư tổ 9) - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 3.822.000 | 3.080.000 | 2.548.000 | 1.568.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1245 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào khu 565 (giáp phường Tân Thịnh), giáp trụ sở UBND phường Thịnh Lang - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG THỊNH LANG | từ đường Trương Hán Siêu - đến đoạn ngã tư giao nhau với đường QH tái định cư tổ 9 giáp thửa 78, 104 tờ 9) | 3.822.000 | 3.080.000 | 2.548.000 | 1.568.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1246 | Thành phố Hòa Bình | Đường Đê Thịnh Lang - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 3.822.000 | 3.080.000 | 2.548.000 | 1.568.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1247 | Thành phố Hòa Bình | Các thửa đất thuộc dân cư hiện hữu tiếp giáp với đường QH khu tái định cư tổ 9 - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 3.822.000 | 3.080.000 | 2.548.000 | 1.568.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1248 | Thành phố Hòa Bình | Đường dẫn từ Trương Hán Siêu đến đê ngòi Dong - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 3.822.000 | 3.080.000 | 2.548.000 | 1.568.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1249 | Thành phố Hòa Bình | Đường Đê Thịnh Lang - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG THỊNH LANG | Các thửa đất thuộc khu dân cư hiện hữu tiếp giáp giáp với khu QH tái định cư tổ 9 - | 3.822.000 | 3.080.000 | 2.548.000 | 1.568.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1250 | Thành phố Hòa Bình | Đường ven đầm Thịnh Lang - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 2.940.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 1.078.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1251 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng theo hiện trạng đường từ 4m trở lên - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 2.940.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 1.078.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1252 | Thành phố Hòa Bình | Đoạn Đường ngõ 2 - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG THỊNH LANG | từ đoạn giao nhau với đường khu QH tái định cư tổ 9 từ thửa 78, 104 tờ 9 - đến đường Trần Nhân Tông | 2.940.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 1.078.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1253 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng đường theo hiện trạng từ trên 2,5m đến 4m - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 1.960.000 | 1.568.000 | 1.176.000 | 980.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1254 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng đường từ 1,5m đến 2,5m - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 1.176.000 | 784.000 | 707.000 | 525.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1255 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng đường dưới 1,5m thuộc các tổ trên địa bàn phường Thịnh Lang - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG THỊNH LANG | - | 784.000 | 490.000 | 392.000 | 294.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1256 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tây Sơn (Đoạn QL6 đi qua phường Kỳ Sơn) - Đường phố Loại 1 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Từ Km 63+300 - đến Km 64+730 | 7.560.000 | 6.468.000 | 5.460.000 | 4.340.000 | 3.234.000 | Đất SX-KD đô thị |
1257 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tây Sơn (Đoạn QL6 đi qua phường Kỳ Sơn) - Đường phố Loại 1 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Từ Km 63+300 khu dân cư Đầm Cống Tranh - đến Km 64+730 | 7.560.000 | 6.468.000 | 5.460.000 | 4.340.000 | 3.234.000 | Đất SX-KD đô thị |
1258 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hòa Lạc - Hòa Bình - Đường phố Loại 2 - PHƯỜNG KỲ SƠN | giáp từ tổ 8 - đến giáp xã Trung Minh | 5.740.000 | 4.655.000 | 3.640.000 | 2.604.000 | 2.156.000 | Đất SX-KD đô thị |
1259 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tây Sơn (Trục đường QL 6 đi qua phường Kỳ Sơn) - Đường phố Loại 2 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Từ Km 62 (giáp tổ 4, tổ 9) - đến Km 63+300 | 5.740.000 | 4.655.000 | 3.640.000 | 2.604.000 | 2.156.000 | Đất SX-KD đô thị |
1260 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tây Sơn (Trục đường QL 6 đi qua phường Kỳ Sơn) - Đường phố Loại 2 - PHƯỜNG KỲ SƠN | từ Km 64 +730 - đến hết địa phận phường Kỳ Sơn | 5.740.000 | 4.655.000 | 3.640.000 | 2.604.000 | 2.156.000 | Đất SX-KD đô thị |
1261 | Thành phố Hòa Bình | Đường 445 - Đường phố Loại 2 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Đoạn đường nối từ đường Tây Sơn (QL 6 ngã ba Huyện ủy cũ) vào cầu Đá - đến hết tổ 2 | 5.740.000 | 4.655.000 | 3.640.000 | 2.604.000 | 2.156.000 | Đất SX-KD đô thị |
1262 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh nối với đường Tây Sơn (QL6 ) - Đường phố Loại 2 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 5.740.000 | 4.655.000 | 3.640.000 | 2.604.000 | 2.156.000 | Đất SX-KD đô thị |
1263 | Thành phố Hòa Bình | đường trục chính thuộc khu dân cư Đầm Cống Tranh mới - Đường phố Loại 2 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 5.740.000 | 4.655.000 | 3.640.000 | 2.604.000 | 2.156.000 | Đất SX-KD đô thị |
1264 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh trong khu dân cư Đầm Cống Tranh mới - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 3.500.000 | 3.136.000 | 2.520.000 | 1.820.000 | 1.540.000 | Đất SX-KD đô thị |
1265 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào sân vận động tổ 2 - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Nối từ đường Tây Sơn (QL6) - đến đầu trục đường bê tông giáp điểm đầu sân vận động | 3.500.000 | 3.136.000 | 2.520.000 | 1.820.000 | 1.540.000 | Đất SX-KD đô thị |
1266 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào Trung tâm công tác xã hội tỉnh Hòa Bình - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 3.500.000 | 3.136.000 | 2.520.000 | 1.820.000 | 1.540.000 | Đất SX-KD đô thị |
1267 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào Trung đoàn 250 - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG KỲ SƠN | tổ 3 - đến giáp tổ 4 | 3.500.000 | 3.136.000 | 2.520.000 | 1.820.000 | 1.540.000 | Đất SX-KD đô thị |
1268 | Thành phố Hòa Bình | Đường QL 6 cũ đi qua UBND phường Kỳ Sơn - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 3.500.000 | 3.136.000 | 2.520.000 | 1.820.000 | 1.540.000 | Đất SX-KD đô thị |
1269 | Thành phố Hòa Bình | Đường nối từ đường Tây Sơn (QL 6 cũ) ra đường Ngô Gia Tự (QL 6 hiện nay) - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 2.940.000 | 2.520.000 | 1.820.000 | 1.274.000 | 980.000 | Đất SX-KD đô thị |
1270 | Thành phố Hòa Bình | Đường nối từ đường Tây Sơn (QL 6 cũ )ra đường Hòa Lạc - Hòa Bình - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 2.940.000 | 2.520.000 | 1.820.000 | 1.274.000 | 980.000 | Đất SX-KD đô thị |
1271 | Thành phố Hòa Bình | Đường nối từ đường Hòa Lạc - Hòa Bình ra khu dân cư tổ 1 - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 2.940.000 | 2.520.000 | 1.820.000 | 1.274.000 | 980.000 | Đất SX-KD đô thị |
1272 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào tổ 2 - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Từ Hạt giao thông - đến hết trục đường bê tông chính | 2.940.000 | 2.520.000 | 1.820.000 | 1.274.000 | 980.000 | Đất SX-KD đô thị |
1273 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào khu dân cư Đầm Cống Tranh cũ - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 2.940.000 | 2.520.000 | 1.820.000 | 1.274.000 | 980.000 | Đất SX-KD đô thị |
1274 | Thành phố Hòa Bình | Đường nối từ đường 445 - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Đầu cầu đá vào khu dân cư tổ 2 (khu xây dựng cũ) - đến hộ ông Chí và đi sân vận động | 2.940.000 | 2.520.000 | 1.820.000 | 1.274.000 | 980.000 | Đất SX-KD đô thị |
1275 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào sân vận động tổ 2 - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Đoạn từ đầu sân vận động - đến hết hộ ông Nguyễn Quốc Hưng | 2.940.000 | 2.520.000 | 1.820.000 | 1.274.000 | 980.000 | Đất SX-KD đô thị |
1276 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Đoạn từ Nhà văn hóa tổ 2 - đến hộ ông Bùi Đức Châu và hộ bà Ngọc | 2.940.000 | 2.520.000 | 1.820.000 | 1.274.000 | 980.000 | Đất SX-KD đô thị |
1277 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hòa Lạc – Hòa Bình - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Từ giáp tổ 3 - đến giáp địa phận xã Mông Hoá | 2.940.000 | 2.520.000 | 1.820.000 | 1.274.000 | 980.000 | Đất SX-KD đô thị |
1278 | Thành phố Hòa Bình | Đoạn trục đường Tây Sơn (Quốc lộ 6) - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Từ giáp tổ 3 - đến giáp địa phận xã Mông Hoá | 2.940.000 | 2.520.000 | 1.820.000 | 1.274.000 | 980.000 | Đất SX-KD đô thị |
1279 | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ khu QH dân cư tổ 6 (khu đấu giá) - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 2.940.000 | 2.520.000 | 1.820.000 | 1.274.000 | 980.000 | Đất SX-KD đô thị |
1280 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào tổ 3 - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | gồm các thửa đất giáp với hai nhánh đường chính là đường Bê tông và đường Tây Sơn(QL6 cũ) - | 2.520.000 | 1.960.000 | 1.540.000 | 980.000 | 819.000 | Đất SX-KD đô thị |
1281 | Thành phố Hòa Bình | Đường nối từ đường 445 vào tổ 3 - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 2.520.000 | 1.960.000 | 1.540.000 | 980.000 | 819.000 | Đất SX-KD đô thị |
1282 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Đường nối từ đường Tây Sơn (Quốc lộ 6) - đến hết hộ ông Ý (tổ 3) | 2.520.000 | 1.960.000 | 1.540.000 | 980.000 | 819.000 | Đất SX-KD đô thị |
1283 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào hộ ông Vũ Văn Vượng (tổ 3) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 2.520.000 | 1.960.000 | 1.540.000 | 980.000 | 819.000 | Đất SX-KD đô thị |
1284 | Thành phố Hòa Bình | Tổ 3 - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Nối từ đường Tây Sơn(QL6) vào hộ bà Phạm Thị Thanh Hương - | 2.520.000 | 1.960.000 | 1.540.000 | 980.000 | 819.000 | Đất SX-KD đô thị |
1285 | Thành phố Hòa Bình | Tổ 3 - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Nối từ đường Tây Sơn (QL6)vào hộ bà Lan - | 2.520.000 | 1.960.000 | 1.540.000 | 980.000 | 819.000 | Đất SX-KD đô thị |
1286 | Thành phố Hòa Bình | Tổ 3 - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Nối từ Tây Sơn (QL6) vào hộ bà Xuyên - | 2.520.000 | 1.960.000 | 1.540.000 | 980.000 | 819.000 | Đất SX-KD đô thị |
1287 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào tổ 1 (đoạn cây xăng) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Gồm các thửa đất giáp với đường chính - | 2.520.000 | 1.960.000 | 1.540.000 | 980.000 | 819.000 | Đất SX-KD đô thị |
1288 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào hộ ông Nguyễn Quốc Hội (tổ 2) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 2.520.000 | 1.960.000 | 1.540.000 | 980.000 | 819.000 | Đất SX-KD đô thị |
1289 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào hộ ông Long và bà Thân (tổ3) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 2.520.000 | 1.960.000 | 1.540.000 | 980.000 | 819.000 | Đất SX-KD đô thị |
1290 | Thành phố Hòa Bình | Đường tỉnh lộ 445 - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Từ giáp tổ 2 - đến giáp địa phận xã Hợp Thành | 2.520.000 | 1.960.000 | 1.540.000 | 980.000 | 819.000 | Đất SX-KD đô thị |
1291 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào Kho K88 - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Từ giáp Tây Sơn (QL6) - đến ngã ba giáp Kho K88 | 2.520.000 | 1.960.000 | 1.540.000 | 980.000 | 819.000 | Đất SX-KD đô thị |
1292 | Thành phố Hòa Bình | Đường đi xuống Trung tâm y tế thành phố - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Từ giáp Tây Sơn (QL6) - đến hết ranh giới Trung tâm | 2.520.000 | 1.960.000 | 1.540.000 | 980.000 | 819.000 | Đất SX-KD đô thị |
1293 | Thành phố Hòa Bình | Đường Vạn Xuân - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | từ Km 58 của đường Tây Sơn vào hồ Đồng Bến - | 2.520.000 | 1.960.000 | 1.540.000 | 980.000 | 819.000 | Đất SX-KD đô thị |
1294 | Thành phố Hòa Bình | Đường Vạn Xuân - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Từ giáp Tây Sơn (QL6) - đến cầu | 2.520.000 | 1.960.000 | 1.540.000 | 980.000 | 819.000 | Đất SX-KD đô thị |
1295 | Thành phố Hòa Bình | Đường vào xóm Văn Tiến (cũ), nay là tổ 4 - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | Từ giáp Tây Sơn (QL6) - đến cổng Trung đoàn 250 | 2.520.000 | 1.960.000 | 1.540.000 | 980.000 | 819.000 | Đất SX-KD đô thị |
1296 | Thành phố Hòa Bình | Trục đường chính nối từ đường 445 vào khu dân cư của tổ 10 (xóm Đồng Sông cũ, đường cũ vào Nhà máy giấy) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 2.520.000 | 1.960.000 | 1.540.000 | 980.000 | 819.000 | Đất SX-KD đô thị |
1297 | Thành phố Hòa Bình | Trục đường chính nối từ đường 445 vào khu dân cư của tổ 11 (xóm Máy Giấy, khu tập thể nhà máy giấy cũ) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 2.520.000 | 1.960.000 | 1.540.000 | 980.000 | 819.000 | Đất SX-KD đô thị |
1298 | Thành phố Hòa Bình | Trục đường chính đi Tổ 4 (xóm Văn Tiến cũ) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 2.520.000 | 1.960.000 | 1.540.000 | 980.000 | 819.000 | Đất SX-KD đô thị |
1299 | Thành phố Hòa Bình | Trục đường chính đi tổ 5 (xóm Tân Lập cũ) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 2.520.000 | 1.960.000 | 1.540.000 | 980.000 | 819.000 | Đất SX-KD đô thị |
1300 | Thành phố Hòa Bình | Trục đường chính đi tổ 6 (xóm Mỏ cũ) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 2.520.000 | 1.960.000 | 1.540.000 | 980.000 | 819.000 | Đất SX-KD đô thị |
1301 | Thành phố Hòa Bình | Trục đường chính đi tổ 7 (xóm Hữu Nghị cũ) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 2.520.000 | 1.960.000 | 1.540.000 | 980.000 | 819.000 | Đất SX-KD đô thị |
1302 | Thành phố Hòa Bình | Trục đường chính đi tổ 8 (xóm Đồng Bến cũ) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 2.520.000 | 1.960.000 | 1.540.000 | 980.000 | 819.000 | Đất SX-KD đô thị |
1303 | Thành phố Hòa Bình | Trục đường chính đi tổ 09 (xóm Nút cũ) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 2.520.000 | 1.960.000 | 1.540.000 | 980.000 | 819.000 | Đất SX-KD đô thị |
1304 | Thành phố Hòa Bình | Trục đường chính đi tổ 11 (xóm Máy giấy cũ) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 2.520.000 | 1.960.000 | 1.540.000 | 980.000 | 819.000 | Đất SX-KD đô thị |
1305 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại thuộc khu dân cư tổ 1, tổ 2, tổ 3 - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 1.960.000 | 1.680.000 | 1.176.000 | 847.000 | 679.000 | Đất SX-KD đô thị |
1306 | Thành phố Hòa Bình | Đường quy hoạch khu tái định cư Đồng Chành, tổ 11 - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 1.960.000 | 1.680.000 | 1.176.000 | 847.000 | 679.000 | Đất SX-KD đô thị |
1307 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại thuộc khu dân cư tổ 4, tổ 5, tổ 6, tổ 7, tổ 8, tổ 9, tổ 10, tổ 11 - Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG KỲ SƠN | - | 784.000 | 490.000 | 294.000 | 196.000 | 154.000 | Đất SX-KD đô thị |
1308 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lý Thường Kiệt - Đường phố Loại 1 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | Từ ngã ba Mát - đến ngã ba giao nhau với Đường Võ Thị Sáu | 5.978.000 | 4.760.000 | 3.920.000 | 2.408.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1309 | Thành phố Hòa Bình | các khu đất giáp đường Lý Thường Kiệt - Đường phố Loại 1 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 5.978.000 | 4.760.000 | 3.920.000 | 2.408.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1310 | Thành phố Hòa Bình | Đường Bà Triệu - Đường phố Loại 2 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 4.900.000 | 3.920.000 | 3.234.000 | 1.960.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1311 | Thành phố Hòa Bình | Đường Võ Thị Sáu - Đường phố Loại 2 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 4.900.000 | 3.920.000 | 3.234.000 | 1.960.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1312 | Thành phố Hòa Bình | Các thửa đất tiếp giáp đường Tôn đức Thắng (Quốc lộ 6 mới) - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 3.234.000 | 2.604.000 | 2.156.000 | 1.330.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1313 | Thành phố Hòa Bình | Đường Đào Duy Từ - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.764.000 | 1.274.000 | 1.078.000 | 840.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1314 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hồ Xuân Hương - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.764.000 | 1.274.000 | 1.078.000 | 840.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1315 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lý Thái Tông - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.764.000 | 1.274.000 | 1.078.000 | 840.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1316 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Lai - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.764.000 | 1.274.000 | 1.078.000 | 840.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1317 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phan Đình Giót - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.764.000 | 1.274.000 | 1.078.000 | 840.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1318 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Văn Tám - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.764.000 | 1.274.000 | 1.078.000 | 840.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1319 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại không tên (thuộc phường Chăm Mát cũ) có độ rộng trên 4m - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.764.000 | 1.274.000 | 1.078.000 | 840.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1320 | Thành phố Hòa Bình | Đường Vũ Thơ - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.764.000 | 1.274.000 | 1.078.000 | 840.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1321 | Thành phố Hòa Bình | Các khu tái định cư QL6 thuộc tổ 1 - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.540.000 | 1.078.000 | 742.000 | 588.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1322 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Như Trang - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.540.000 | 1.078.000 | 742.000 | 588.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1323 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.540.000 | 1.078.000 | 742.000 | 588.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1324 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phạm Ngọc Thạch thuộc tổ 3,Tổ 4 - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.540.000 | 1.078.000 | 742.000 | 588.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1325 | Thành phố Hòa Bình | Đường tổ 3, tổ 4 - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.540.000 | 1.078.000 | 742.000 | 588.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1326 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.540.000 | 1.078.000 | 742.000 | 588.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1327 | Thành phố Hòa Bình | Đường Bùi Văn Hợp - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.540.000 | 1.078.000 | 742.000 | 588.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1328 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tổ 1 (xóm Mát, xóm Mát trên) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.540.000 | 1.078.000 | 742.000 | 588.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1329 | Thành phố Hòa Bình | Đường Bạch Đằng thuộc Tổ 2 và tổ 14 - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.540.000 | 1.078.000 | 742.000 | 588.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1330 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tổ 13 (xóm Tân Lạc cũ) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.540.000 | 1.078.000 | 742.000 | 588.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1331 | Thành phố Hòa Bình | Đường Dân Chủ - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | từ Ngã ba Võ Thị Sáu - đến cổng tổ 3 (xóm Đằm cũ) | 1.540.000 | 1.078.000 | 742.000 | 588.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1332 | Thành phố Hòa Bình | Đường tổ 14 (xóm Tân Tiến cũ) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | có điểm đầu giáp với đường Lý Thường Kiệt - đến ngã ba đầu tiên (nhà ông Lê Đại Hùng) | 1.540.000 | 1.078.000 | 742.000 | 588.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1333 | Thành phố Hòa Bình | các đường còn lại không tên (thuộc phường Chăm Mát cũ) có độ rộng trên 2,5m đến 4m - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.540.000 | 1.078.000 | 742.000 | 588.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1334 | Thành phố Hòa Bình | Đường Cần Vương - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 1.540.000 | 1.078.000 | 742.000 | 588.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1335 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tô Vĩnh Diện - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 980.000 | 742.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1336 | Thành phố Hòa Bình | Các đường có độ rộng từ trên 2,5m đến 4m thuộc Tổ 2 (xóm Tân Lập cũ) (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 980.000 | 742.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1337 | Thành phố Hòa Bình | Các đường có độ rộng từ trên 2,5m đến 4m thuộc Tổ 4 (xóm Bái Yên cũ) (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 980.000 | 742.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1338 | Thành phố Hòa Bình | Các đường có độ rộng từ trên 2,5m đến 4m thuộc Tổ 3 (xóm Đằm cũ) (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 980.000 | 742.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1339 | Thành phố Hòa Bình | Các đường có độ rộng từ trên 2,5m đến 4m thuộc Tổ 1 (xóm Mát cũ) (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 980.000 | 742.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1340 | Thành phố Hòa Bình | Các đường có độ rộng từ trên 2,5m đến 4m thuộc tổ 13 (xóm Tân Lạc cũ) (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 980.000 | 742.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1341 | Thành phố Hòa Bình | Các đường có độ rộng từ trên 2,5m đến 4m thuộc tổ 14 (xóm Tân tiến cũ) (trừ các đường đi Độc Lập, Khe Xanh) - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 980.000 | 742.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1342 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại không tên (thuộc phường Chăm Mát cũ) có độ rộng từ 1,5m đến 2,5m - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 980.000 | 742.000 | 490.000 | 392.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1343 | Thành phố Hòa Bình | Các đường (thuộc xã Dân Chủ cũ) còn lại có độ rộng từ 1,5m đến 2,5m - Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 784.000 | 490.000 | 392.000 | 315.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1344 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại (thuộc phường Chăm Mát cũ) có độ rộng dưới 1,5m - Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 784.000 | 490.000 | 392.000 | 315.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1345 | Thành phố Hòa Bình | Các đường đi Độc Lập, Khe Xanh - Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 784.000 | 490.000 | 392.000 | 315.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1346 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại (thuộc xã Dân Chủ cũ) có độ rộng dưới 1,5m - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG DÂN CHỦ | - | 560.000 | 420.000 | 329.000 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1347 | Thành phố Hòa Bình | Đường An Dương Vương - Đường phố Loại 1 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba giao nhau với đường Lý Thường Kiệt - đến hết ranh giới đất của Công ty may 3-2 | 8.680.000 | 7.252.000 | 6.174.000 | 4.368.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1348 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lý Thường Kiệt - Đường phố Loại 2 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 5.978.000 | 4.802.000 | 3.920.000 | 2.408.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1349 | Thành phố Hòa Bình | Đường dân cư tổ cầu Mát - Đường phố Loại 2 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Từ suối Khang tiếp giáp với đường Lý Thường Kiệt - đến cầu Thống Nhất | 5.978.000 | 4.802.000 | 3.920.000 | 2.408.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1350 | Thành phố Hòa Bình | Đường An Dương Vương (Đường dốc Cun) - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Từ cầu Chăm - đến ngã ba giao nhau với đường Tôn Đức Thắng (Quốc lộ 6 (Km1) | 4.760.000 | 3.682.000 | 3.080.000 | 1.862.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1351 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tôn Đức Thắng - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Quốc lộ 6 mới trừ đoạn Km1 - đến hết địa phận Phường Thống Nhất | 4.480.000 | 3.528.000 | 2.940.000 | 1.372.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1352 | Thành phố Hòa Bình | đường thuộc khu dân cư Tổ cầu Mát - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 4.480.000 | 3.528.000 | 2.940.000 | 1.372.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1353 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đường Hoàng Hoa Thám - đến ngầm Trại Giam (trừ đoạn từ ngã ba nghĩa địa đến cầu Sinh) | 2.520.000 | 1.568.000 | 1.372.000 | 980.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1354 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn đường từ cuối Đường Tôn Đức Thắng (Dốc Cun) - đến hết địa phận phường Thống Nhất (đến huyện Cao Phong) | 2.520.000 | 1.568.000 | 1.372.000 | 980.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1355 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lương Thế Vinh - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 2.520.000 | 1.568.000 | 1.372.000 | 980.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1356 | Thành phố Hòa Bình | Đoạn đường sinh thái Suối Khang: Thuộc tổ 6,7 (trước đây xóm Rậm, xóm Hạ Sơn, xóm Đồng Mới) - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 1.680.000 | 1.232.000 | 980.000 | 756.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1357 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh của đường Tôn Đức Thắng (Quốc lộ 6 mới) - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 1.680.000 | 1.232.000 | 980.000 | 756.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1358 | Thành phố Hòa Bình | Đường từ ngã ba Trường Tiểu học Thống Nhất đến đường Tôn Đức Thắng (Quốc lộ 6 mới) - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 1.680.000 | 1.232.000 | 980.000 | 756.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1359 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đường từ ngã ba xóm Chùa (thửa đất 94, TBĐ 09 của bà Nguyễn Thị Thức) - đến đường Tôn Đức Thắng (Quốc lộ 6 mới) | 1.680.000 | 1.232.000 | 980.000 | 756.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1360 | Thành phố Hòa Bình | Đường Hoàng Hoa Thám - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | từ ngã ba nghĩa địa - đến cầu Sinh | 1.680.000 | 1.232.000 | 980.000 | 756.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1361 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đường từ nhà bà Khổng Thị Huy (thửa đất 139, TBĐ 10) qua Nà Mụa - đến xóm Chùa tiếp giáp với tổ 3 (Phường Chăm Mát cũ) | 980.000 | 644.000 | 392.000 | 294.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1362 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đường từ ngã tư (thửa đất của bà Khổng Thị Huy) - đến xóm Hạ Sơn (tiếp giáp đường sinh thái Suối Khang, thửa đất 172, TBĐ 13 của ông Nguyễn Văn Hùng) | 980.000 | 644.000 | 392.000 | 294.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1363 | Thành phố Hòa Bình | Đoạn đường sinh thái suối Khang thuộc tổ 9 (trước là xóm Đồng Chụa) - Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 980.000 | 644.000 | 392.000 | 294.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1364 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Lai - Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | đoạn tiếp giáp phường Dân Chủ - đến xóm Đồng Gạo (ngã ba thửa đất của ông Đàm Văn Bình) | 980.000 | 644.000 | 392.000 | 294.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1365 | Thành phố Hòa Bình | Các đường không tên có mặt cắt từ 3m đến trên 5m (của tổ 1,2,3,4) - Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 980.000 | 644.000 | 392.000 | 294.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1366 | Thành phố Hòa Bình | Các đường không tên có mặt cắt dưới 3m (của tổ 1,2,3,4 ) - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 784.000 | 490.000 | 294.000 | 196.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1367 | Thành phố Hòa Bình | Khu tái định cư đường Tôn Đức Thắng (Quốc lộ 6 mới) - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 784.000 | 490.000 | 294.000 | 196.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1368 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Đồng Gạo - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba Kho xăng Bộ chỉ huy quân sự - đến xóm Đồng Gạo (ngã ba thửa đất 74, TBĐ 15 của bà Đinh Thị Mai) | 784.000 | 490.000 | 294.000 | 196.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1369 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Đồng Gạo - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba thửa đất của ông Đàm Văn Bình - đến hồ Đồng Gạo | 784.000 | 490.000 | 294.000 | 196.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1370 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Đồng Gạo - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba thửa đất 06, TBĐ 15 của ông Đặng Văn Cường - đến thửa đất 02, TBĐ 15 của ông Nguyễn Tiến Lãng | 784.000 | 490.000 | 294.000 | 196.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1371 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Hạ Sơn - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba vào hồ Thống Nhất (thửa đất của ông Hoàng Sơn Hải) - đến thửa đất 08, TBĐ 18 của bà Nguyễn Thị Thành | 784.000 | 490.000 | 294.000 | 196.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1372 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Hạ Sơn - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba (thửa đất của ông Nguyễn Tiến Phúc) - đến Cầu Máng (thửa đất 128, TBĐ 13 của bà Phạm Thị Nụ) | 784.000 | 490.000 | 294.000 | 196.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1373 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Hạ Sơn - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba Trường tiểu học Thống nhất - đến thửa đất 232, TBĐ 13 của ông Quách Văn Thểm (Nhức) | 784.000 | 490.000 | 294.000 | 196.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1374 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Chùa - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba xóm Rậm (thửa đất 384, TBĐ 10 của bà Nguyễn Thị Đông) - đến thửa đất 188, TBĐ 09 của ông Vũ Thiện Chiến | 784.000 | 490.000 | 294.000 | 196.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1375 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Chùa - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ thửa đất 110,TBĐ 09 của bà Nguyễn Thi Bi (qua nhà ông Trịnh Hiệp Quý) - đến nga ba (sau thửa đất 178, TBĐ 09 của bà Nguyễn Thị Ninh) | 784.000 | 490.000 | 294.000 | 196.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1376 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Chùa - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba (thửa đất 137, TBĐ 09 của ông Vương Bốn) - đến thửa đất 198, TBĐ 09 của ông Nguyễn Văn Phân | 784.000 | 490.000 | 294.000 | 196.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1377 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Chùa - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ thửa đất 136, TBĐ 09 của bà Đoàn Thị Thanh - đến thửa đất 102, TBĐ 09 của ông Nguyễn Văn Biên | 784.000 | 490.000 | 294.000 | 196.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1378 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Chùa - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba (từ thửa đất của Phùng Sinh Vinh) - đến bãi quay xe hồ Đồng Chụa | 784.000 | 490.000 | 294.000 | 196.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1379 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Chùa - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba (thửa đất 206, TBĐ 24 của Triệu Văn Báo) - đến thửa đất 50, TBĐ 26 của ông Bàn Sinh Lợi | 784.000 | 490.000 | 294.000 | 196.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1380 | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Chùa - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba (thửa đất 79, TBĐ 24 của Triệu Quý Thương) - đến ngã ba thửa đất 183, TBĐ 24 của bà Dương Thị Hà | 784.000 | 490.000 | 294.000 | 196.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1381 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đường từ cầu Sinh (theo đường Cun cũ) - đến hết địa phận phường Thống Nhất | 784.000 | 490.000 | 294.000 | 196.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1382 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại tại tổ 5,6,7,8,9 - Đường phố Loại 9 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 588.000 | 392.000 | 196.000 | 154.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1383 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh khu khai khoáng tổ 5 - Đường phố Loại 9 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 588.000 | 392.000 | 196.000 | 154.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1384 | Thành phố Hòa Bình | Các đường tổ 9 (Đậu Khụ) - Đường phố Loại 10 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 392.000 | 196.000 | 154.000 | 112.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1385 | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư cầu sinh thuộc Tổ 4 - Đường phố Loại 10 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 392.000 | 196.000 | 154.000 | 112.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1386 | Thành phố Hòa Bình | Đường Chi Lăng - Đường phố Loại 1 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | đoạn từ trường Công nghiệp - đến ngã tư Đồng Lợi | 34.300.000 | 24.080.000 | 17.640.000 | 12.740.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1387 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trần Hưng Đạo - Đường phố Loại 1 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | Từ ngã ba giao nhau với đường Chi Lăng - đến điểm giao nhau với Đường Lê Duẩn | 34.300.000 | 24.080.000 | 17.640.000 | 12.740.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1388 | Thành phố Hòa Bình | Đường Trần Hưng Đạo - Đường phố Loại 2 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | Đường Lê Duẩn (Từ Cổng chữ A cũ ) - đến điểm ngã ba giao nhau với đường Vũ Thơ (đường đê Quỳnh Lâm) | 30.380.000 | 20.580.000 | 13.916.000 | 10.500.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1389 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nội bộ thuộc khu dân cư đô thị Bắc Trần Hưng Đạo có mặt cắt đường từ 15m trở lên (trừ các đường phố trên) - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 19.600.000 | 14.014.000 | 11.956.000 | 8.400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1390 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phan Lang - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 19.600.000 | 14.014.000 | 11.956.000 | 8.400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1391 | Thành phố Hòa Bình | đường Lê Duẩn - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 19.600.000 | 14.014.000 | 11.956.000 | 8.400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1392 | Thành phố Hòa Bình | đường Lý Thánh Tông - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 19.600.000 | 14.014.000 | 11.956.000 | 8.400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1393 | Thành phố Hòa Bình | đường Madeleine Colani - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 19.600.000 | 14.014.000 | 11.956.000 | 8.400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1394 | Thành phố Hòa Bình | Đường Chi Lăng kéo dài - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | Từ điểm giao nhau với đường Trần Hưng Đạo - đến đường Vũ Thơ(đường đê Quỳnh Lâm cũ) | 14.700.000 | 11.760.000 | 9.660.000 | 5.880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1395 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nội bộ thuộc khu dân cư đô thị Bắc Trần Hưng Đạo có mặt cắt đường dưới 15m - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 14.700.000 | 11.760.000 | 9.660.000 | 5.880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1396 | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Hoà - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 14.700.000 | 11.760.000 | 9.660.000 | 5.880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1397 | Thành phố Hòa Bình | đường Đào An Thái - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 14.700.000 | 11.760.000 | 9.660.000 | 5.880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1398 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nội bộ khu dân cư đô thị khu 4,9 ha - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 9.800.000 | 7.420.000 | 4.900.000 | 3.234.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1399 | Thành phố Hòa Bình | Các lô đất tiếp giáp đường Phan Huy Chú - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 9.800.000 | 7.420.000 | 4.900.000 | 3.234.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1400 | Thành phố Hòa Bình | Các lô đất tiếp giáp với phường Đồng Tiến đến điểm giao nhau với đường Trần Hưng Đạo - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 9.800.000 | 7.420.000 | 4.900.000 | 3.234.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1401 | Thành phố Hòa Bình | Khu tái định cư tổ 5 - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 4.900.000 | 3.500.000 | 2.520.000 | 1.820.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1402 | Thành phố Hòa Bình | Đường Vũ Thơ (Đường mặt đê Quỳnh Lâm cũ) - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 4.900.000 | 3.500.000 | 2.520.000 | 1.820.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1403 | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 3.500.000 | 2.520.000 | 1.820.000 | 980.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1404 | Thành phố Hòa Bình | Đường Tôn Đúc Thắng (Đường Quốc lộ 6) - Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 3.500.000 | 2.520.000 | 1.820.000 | 980.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1405 | Thành phố Hòa Bình | Các đường có độ rộng trên 5m thuộc các tổ 4,5,6,7,8,9 - Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 3.500.000 | 2.520.000 | 1.820.000 | 980.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1406 | Thành phố Hòa Bình | Các đường rộng trên 5m (trừ các tổ 4,5,6,7,8,9) - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 1.960.000 | 1.568.000 | 1.078.000 | 784.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1407 | Thành phố Hòa Bình | Các đường rộng từ 4m đến 5m thuộc các tổ 4,5,6,7,8,9 - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 1.960.000 | 1.568.000 | 1.078.000 | 784.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1408 | Thành phố Hòa Bình | Các đường độ rộng từ 4m đến 5m (trừ: các tổ 4,5,6,7,8,9; các đường nhánh của Nguyễn Đình Chiểu) - Đường phố Loại 9 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 1.540.000 | 980.000 | 784.000 | 490.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1409 | Thành phố Hòa Bình | Đường rộng từ 3m đến 4m thuộc các tổ 4,5,6,7,8,9 - Đường phố Loại 9 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 1.540.000 | 980.000 | 784.000 | 490.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1410 | Thành phố Hòa Bình | Các đường độ rộng từ 3m đến dưới 4m (trừ các tổ 4,5,6,7,8,9; Các đường nhánh thuộc đường ngõ của quốc lộ 6 mới) - Đường phố Loại 10 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 1.540.000 | 980.000 | 784.000 | 490.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1411 | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh của Nguyễn Đình Chiểu - Đường phố Loại 10 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 1.176.000 | 784.000 | 588.000 | 392.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1412 | Thành phố Hòa Bình | Các đường rộng từ 2m đến dưới 3m thuộc các tổ 4, 5, 6,7,8,9 - Đường phố Loại 10 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 1.176.000 | 784.000 | 588.000 | 392.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1413 | Thành phố Hòa Bình | Các đường rộng từ 2m đến dưới 3m (trừ các tổ 4,5,6,7,8,9) - Đường phố Loại 11 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 784.000 | 490.000 | 392.000 | 294.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1414 | Thành phố Hòa Bình | Các đường rộng dưới 2m thuộc các tổ 4, 5,6,7,8,9 - Đường phố Loại 11 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 784.000 | 490.000 | 392.000 | 294.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1415 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng dưới 2m - Đường phố Loại 12 - PHƯỜNG QUỲNH LÂM | - | 588.000 | 392.000 | 294.000 | 196.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1416 | Thành phố Hòa Bình | Đường Võ Chí Công (Đường Quốc lộ 6) - Đường phố Loại 1 - PHƯỜNG TRUNG MINH | Điểm đầu tiếp giáp với phường Đồng Tiến - đến đường ngã ba cảng xóm Ngọc | 9.380.000 | 7.742.000 | 6.174.000 | 5.600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1417 | Thành phố Hòa Bình | Đường Quốc lộ 6 - Đường phố Loại 2 - PHƯỜNG TRUNG MINH | từ điểm ngã ba cảng xóm Ngọc - đến hết địa phận phường Trung Minh | 7.420.000 | 6.440.000 | 5.194.000 | 3.780.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1418 | Thành phố Hòa Bình | Đường phố Loại 2 - PHƯỜNG TRUNG MINH | Đường từ cổng trào tổ dân phố xóm Miều (đường Hòa Lạc - Hòa Bình) - đến hết địa phận phường Trung Minh | 7.420.000 | 6.440.000 | 5.194.000 | 3.780.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1419 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phùng Chí Kiên - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG TRUNG MINH | từ đầu đường Quốc lộ 6 - đến cổng sân Golf | 5.880.000 | 4.760.000 | 3.528.000 | 2.380.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1420 | Thành phố Hòa Bình | Đường ngã ba cảng xóm Ngọc - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 5.880.000 | 4.760.000 | 3.528.000 | 2.380.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1421 | Thành phố Hòa Bình | Các lô đất thuộc khu quy hoạch dân cư (khu đấu giá và khu tái định cư) có mặt cắt đường trên 10,5m - Đường phố Loại 3 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 5.880.000 | 4.760.000 | 3.528.000 | 2.380.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1422 | Thành phố Hòa Bình | Các lô đất thuộc khu quy hoạch dân cư (khu đấu giá và khu tái định cư) có mặt cắt đường 10,5m - Đường phố Loại 4 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 4.900.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | 1.960.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1423 | Thành phố Hòa Bình | Đường Phùng Khắc Khoan (Đường Quốc lộ 6 cũ.) - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 3.920.000 | 3.136.000 | 2.100.000 | 1.274.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1424 | Thành phố Hòa Bình | Khu dân cư và tái định cư Nà Chằm thuộc tổ dân phố Miều - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 3.920.000 | 3.136.000 | 2.100.000 | 1.274.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1425 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng trên 5m thuộc tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2 - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 2.520.000 | 1.862.000 | 1.274.000 | 980.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1426 | Thành phố Hòa Bình | Các đường có độ rộng trên 5m (trừ các tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2) - Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 1.960.000 | 1.568.000 | 1.176.000 | 882.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1427 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng từ 4m đến 5m thuộc tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2 - Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 1.960.000 | 1.568.000 | 1.176.000 | 882.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1428 | Thành phố Hòa Bình | Các đường có độ rộng trên từ 3,5m đến 5 (trừ các tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2) - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 1.540.000 | 1.274.000 | 1.078.000 | 840.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1429 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng từ 2,5m đến dưới 4m thuộc tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2 - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 1.540.000 | 1.274.000 | 1.078.000 | 840.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1430 | Thành phố Hòa Bình | Các đường có độ rộng trên từ 2,5m đến dưới 3,5 (trừ các tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2) - Đường phố Loại 9 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 980.000 | 784.000 | 490.000 | 294.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1431 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng từ 1,5m đến dưới 2,5m thuộc tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2 - Đường phố Loại 9 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 980.000 | 784.000 | 490.000 | 294.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1432 | Thành phố Hòa Bình | Các đường có độ rộng dưới 2,5m (trừ các tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2) - Đường phố Loại 10 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 588.000 | 392.000 | 294.000 | 196.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1433 | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng dưới 1,5m thuộc tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2 - Đường phố Loại 10 - PHƯỜNG TRUNG MINH | - | 588.000 | 392.000 | 294.000 | 196.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1434 | Thành phố Hòa Bình | Xã Quang Tiến | Khu vực 1 - | 4.550.000 | 3.445.000 | 2.080.000 | 1.157.000 | 884.000 | Đất ở nông thôn |
1435 | Thành phố Hòa Bình | Xã Quang Tiến | Khu vực 2 - | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.560.000 | 1.027.000 | 754.000 | Đất ở nông thôn |
1436 | Thành phố Hòa Bình | Xã Quang Tiến | Khu vực 3 - | 1.560.000 | 1.157.000 | 754.000 | 546.000 | 403.000 | Đất ở nông thôn |
1437 | Thành phố Hòa Bình | Xã Thịnh Minh | Khu vực 1 - | 4.160.000 | 3.120.000 | 1.885.000 | 1.040.000 | 845.000 | Đất ở nông thôn |
1438 | Thành phố Hòa Bình | Xã Thịnh Minh | Khu vực 2 - | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.170.000 | 780.000 | 585.000 | Đất ở nông thôn |
1439 | Thành phố Hòa Bình | Xã Thịnh Minh | Khu vực 3 - | 1.560.000 | 1.235.000 | 910.000 | 520.000 | 390.000 | Đất ở nông thôn |
1440 | Thành phố Hòa Bình | Xã Thịnh Minh | Khu vực 4 - | 910.000 | 650.000 | 390.000 | 260.000 | 195.000 | Đất ở nông thôn |
1441 | Thành phố Hòa Bình | Xã Mông Hóa | Khu vực 1 - | 5.590.000 | 4.719.000 | 3.003.000 | 2.002.000 | 1.573.000 | Đất ở nông thôn |
1442 | Thành phố Hòa Bình | Xã Mông Hóa | Khu vực 2 - | 4.160.000 | 3.289.000 | 2.288.000 | 1.430.000 | 1.222.000 | Đất ở nông thôn |
1443 | Thành phố Hòa Bình | Xã Mông Hóa | Khu vực 3 - | 2.431.000 | 1.716.000 | 1.001.000 | 715.000 | 481.000 | Đất ở nông thôn |
1444 | Thành phố Hòa Bình | Xã Mông Hóa | Khu vực 4 - | 1.560.000 | 910.000 | 650.000 | 429.000 | 325.000 | Đất ở nông thôn |
1445 | Thành phố Hòa Bình | Xã Hợp Thành | Khu vực 1 - | 2.730.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | 819.000 | 650.000 | Đất ở nông thôn |
1446 | Thành phố Hòa Bình | Xã Hợp Thành | Khu vực 2 - | 1.560.000 | 1.235.000 | 910.000 | 520.000 | 390.000 | Đất ở nông thôn |
1447 | Thành phố Hòa Bình | Xã Hợp Thành | Khu vực 3 - | 910.000 | 650.000 | 390.000 | 260.000 | 195.000 | Đất ở nông thôn |
1448 | Thành phố Hòa Bình | Xã Độc Lập | Khu vực 1 - | 1.820.000 | 845.000 | 585.000 | 455.000 | 325.000 | Đất ở nông thôn |
1449 | Thành phố Hòa Bình | Xã Độc Lập | Khu vực 2 - | 1.170.000 | 650.000 | 520.000 | 325.000 | 260.000 | Đất ở nông thôn |
1450 | Thành phố Hòa Bình | Xã Độc Lập | Khu vực 3 - | 585.000 | 520.000 | 325.000 | 260.000 | 195.000 | Đất ở nông thôn |
1451 | Thành phố Hòa Bình | Xã Hoà Bình | Khu vực 1 - | 2.600.000 | 2.210.000 | 1.768.000 | 1.560.000 | - | Đất ở nông thôn |
1452 | Thành phố Hòa Bình | Xã Hoà Bình | Khu vực 2 - | 1.950.000 | 1.690.000 | 1.300.000 | 1.040.000 | - | Đất ở nông thôn |
1453 | Thành phố Hòa Bình | Xã Hoà Bình | Khu vực 3 - | 1.300.000 | 1.040.000 | 780.000 | 520.000 | - | Đất ở nông thôn |
1454 | Thành phố Hòa Bình | Xã Hoà Bình | Khu vực 4 - | 780.000 | 650.000 | 455.000 | 390.000 | - | Đất ở nông thôn |
1455 | Thành phố Hòa Bình | Xã Hoà Bình | Khu vực 5 - | 390.000 | 325.000 | 260.000 | 195.000 | - | Đất ở nông thôn |
1456 | Thành phố Hòa Bình | Xã Yên Mông | Khu vực 1 - | 2.080.000 | 1.365.000 | 962.000 | 728.000 | - | Đất ở nông thôn |
1457 | Thành phố Hòa Bình | Xã Yên Mông | Khu vực 2 - | 1.365.000 | 962.000 | 689.000 | 546.000 | - | Đất ở nông thôn |
1458 | Thành phố Hòa Bình | Xã Yên Mông | Khu vực 3 - | 962.000 | 546.000 | 481.000 | 416.000 | - | Đất ở nông thôn |
1459 | Thành phố Hòa Bình | Xã Yên Mông | Khu vực 4 - | 546.000 | 416.000 | 351.000 | 273.000 | - | Đất ở nông thôn |
1460 | Thành phố Hòa Bình | Xã Yên Mông | Khu vực 5 - | 390.000 | 325.000 | 260.000 | 195.000 | - | Đất ở nông thôn |
1461 | Thành phố Hòa Bình | Xã Yên Mông | Khu vực 6 - | 325.000 | 260.000 | 195.000 | 130.000 | - | Đất ở nông thôn |
1462 | Thành phố Hòa Bình | Khu tái định cư cho các hộ dân trong khu công nghiệp Mông Hóa, thành phố Hòa Bình | Các lô trụ đường chính mặt đường (Xã xác nhân KV2) - | 4.160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1463 | Thành phố Hòa Bình | Khu tái định cư cho các hộ dân trong khu công nghiệp Mông Hóa, thành phố Hòa Bình | Các lô góc - | 4.780.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1464 | Thành phố Hòa Bình | Khu tái định cư phục vụ cho dự án Khu công nghiệp Yên Quang và các dự án khác tại xã Quang Tiến, thành phố Hòa Bình | Các lô còn lại - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1465 | Thành phố Hòa Bình | Khu tái định cư phục vụ cho dự án Khu công nghiệp Yên Quang và các dự án khác tại xã Quang Tiến, thành phố Hòa Bình | Các lô góc - | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1466 | Thành phố Hòa Bình | Khu tái định cư di dân sạt lở đất đồi Sim, Xóm tiểu khu, xã Hoà Bình, thành phố Hoà Bình | Các lô còn lại - | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1467 | Thành phố Hòa Bình | Khu tái định cư di dân sạt lở đất đồi Sim, Xóm tiểu khu, xã Hoà Bình, thành phố Hoà Bình | Các lô góc - | 2.990.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1468 | Thành phố Hòa Bình | Khu tái định cư xóm Rợn 1, xã Yên Quang (nay là xã Quang Tiến), thành phố Hòa Bình | Các lô còn lại - | 4.550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1469 | Thành phố Hòa Bình | Khu tái định cư xóm Rợn 1, xã Yên Quang (nay là xã Quang Tiến), thành phố Hòa Bình | Các lô góc - | 5.230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1470 | Thành phố Hòa Bình | Khu tái định cư xóm Rợn 2 xã Yên Quang (nay là xã Quang Tiến), thành phố Hòa Bình | Các lô còn lại - | 4.550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1471 | Thành phố Hòa Bình | Khu tái định cư xóm Rợn 2 xã Yên Quang (nay là xã Quang Tiến), thành phố Hòa Bình | Các lô góc - | 5.230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1472 | Thành phố Hòa Bình | Khu QH dân cư đấu giá đất xóm Văn Minh (xóm Mùn 5 cũ), xã Quang Tiến, thành phố Hòa Bình | Các lô còn lại - | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1473 | Thành phố Hòa Bình | Khu QH dân cư đấu giá đất xóm Văn Minh (xóm Mùn 5 cũ), xã Quang Tiến, thành phố Hòa Bình | Các lô góc - | 5.290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1474 | Thành phố Hòa Bình | Khu tái định cư phục vụ giải phóng mặt bằng Cụm công nghiệp Yên Mông, xã Yên Mông, thành phố Hòa Bình | Các lô đất tiếp giáp mặt đường QL 70B - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1475 | Thành phố Hòa Bình | Khu tái định cư phục vụ giải phóng mặt bằng Cụm công nghiệp Yên Mông, xã Yên Mông, thành phố Hòa Bình | Các thửa góc thuộc lô đất tiếp giáp mặt đường QL 70B - | 3.680.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1476 | Thành phố Hòa Bình | Khu tái định cư phục vụ giải phóng mặt bằng Cụm công nghiệp Yên Mông, xã Yên Mông, thành phố Hòa Bình | Các lô đất đường đường QH nội bộ còn lại - | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1477 | Thành phố Hòa Bình | Khu tái định cư phục vụ giải phóng mặt bằng Cụm công nghiệp Yên Mông, xã Yên Mông, thành phố Hòa Bình | Các thửa góc thuộc lô đất đường đường QH nội bộ còn lại - | 2.990.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1478 | Thành phố Hòa Bình | Khu quy hoạch đấu giá đất xóm Trung Thành, xã Thịnh Minh, thành phố Hòa Bình | Các lô đất quy hoạch tiếp giáp với đường 445 - | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1479 | Thành phố Hòa Bình | Khu quy hoạch đấu giá đất xóm Trung Thành, xã Thịnh Minh, thành phố Hòa Bình | Các thửa góc thuộc đất quy hoạch tiếp giáp với đường 446 - | 5.865.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1480 | Thành phố Hòa Bình | Khu quy hoạch đấu giá đất xóm Trung Thành, xã Thịnh Minh, thành phố Hòa Bình | Các lô đất quy hoạch đường nội bộ (không tiếp giáp với đường 445) - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1481 | Thành phố Hòa Bình | Khu quy hoạch đấu giá đất xóm Trung Thành, xã Thịnh Minh, thành phố Hòa Bình | Các thửa góc thuộc đất quy hoạch đường nội bộ (không tiếp giáp với đường 445) - | 5.175.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1482 | Thành phố Hòa Bình | Xã Quang Tiến | Khu vực 1 - | 3.640.000 | 2.756.000 | 1.664.000 | 975.000 | 709.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1483 | Thành phố Hòa Bình | Xã Quang Tiến | Khu vực 2 - | 2.080.000 | 1.664.000 | 1.248.000 | 826.000 | 605.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1484 | Thành phố Hòa Bình | Xã Quang Tiến | Khu vực 3 - | 1.248.000 | 930.000 | 663.000 | 442.000 | 325.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1485 | Thành phố Hòa Bình | Xã Thịnh Minh | Khu vực 1 - | 3.328.000 | 2.496.000 | 1.508.000 | 832.000 | 676.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1486 | Thành phố Hòa Bình | Xã Thịnh Minh | Khu vực 2 - | 1.560.000 | 1.248.000 | 936.000 | 624.000 | 468.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1487 | Thành phố Hòa Bình | Xã Thịnh Minh | Khu vực 3 - | 1.248.000 | 988.000 | 728.000 | 416.000 | 312.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1488 | Thành phố Hòa Bình | Xã Thịnh Minh | Khu vực 4 - | 728.000 | 520.000 | 312.000 | 208.000 | 156.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1489 | Thành phố Hòa Bình | Xã Mông Hóa | Khu vực 1 - | 4.472.000 | 3.783.000 | 2.405.000 | 1.612.000 | 1.261.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1490 | Thành phố Hòa Bình | Xã Mông Hóa | Khu vực 2 - | 3.328.000 | 2.639.000 | 1.872.000 | 1.144.000 | 982.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1491 | Thành phố Hòa Bình | Xã Mông Hóa | Khu vực 3 - | 1.950.000 | 1.378.000 | 910.000 | 650.000 | 390.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1492 | Thành phố Hòa Bình | Xã Mông Hóa | Khu vực 4 - | 1.352.000 | 832.000 | 520.000 | 416.000 | 260.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1493 | Thành phố Hòa Bình | Xã Hợp Thành | Khu vực 1 - | 2.184.000 | 1.456.000 | 1.040.000 | 780.000 | 520.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1494 | Thành phố Hòa Bình | Xã Hợp Thành | Khu vực 2 - | 1.248.000 | 988.000 | 728.000 | 416.000 | 312.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1495 | Thành phố Hòa Bình | Xã Hợp Thành | Khu vực 3 - | 728.000 | 520.000 | 312.000 | 234.000 | 156.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1496 | Thành phố Hòa Bình | Xã Độc Lập | Khu vực 1 - | 1.456.000 | 676.000 | 468.000 | 364.000 | 260.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1497 | Thành phố Hòa Bình | Xã Độc Lập | Khu vực 2 - | 936.000 | 520.000 | 416.000 | 260.000 | 208.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1498 | Thành phố Hòa Bình | Xã Độc Lập | Khu vực 3 - | 468.000 | 416.000 | 260.000 | 208.000 | 156.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1499 | Thành phố Hòa Bình | Xã Hoà Bình | Khu vực 1 - | 2.080.000 | 1.768.000 | 1.417.000 | 1.248.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1500 | Thành phố Hòa Bình | Xã Hoà Bình | Khu vực 2 - | 1.560.000 | 1.365.000 | 1.040.000 | 832.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1501 | Thành phố Hòa Bình | Xã Hoà Bình | Khu vực 3 - | 1.040.000 | 832.000 | 624.000 | 416.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1502 | Thành phố Hòa Bình | Xã Hoà Bình | Khu vực 4 - | 624.000 | 520.000 | 364.000 | 312.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1503 | Thành phố Hòa Bình | Xã Hoà Bình | Khu vực 5 - | 312.000 | 260.000 | 208.000 | 156.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1504 | Thành phố Hòa Bình | Xã Yên Mông | Khu vực 1 - | 1.664.000 | 1.092.000 | 774.000 | 585.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1505 | Thành phố Hòa Bình | Xã Yên Mông | Khu vực 2 - | 1.092.000 | 774.000 | 553.000 | 442.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1506 | Thành phố Hòa Bình | Xã Yên Mông | Khu vực 3 - | 774.000 | 442.000 | 390.000 | 338.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1507 | Thành phố Hòa Bình | Xã Yên Mông | Khu vực 4 - | 442.000 | 338.000 | 286.000 | 221.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1508 | Thành phố Hòa Bình | Xã Yên Mông | Khu vực 5 - | 312.000 | 260.000 | 208.000 | 156.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1509 | Thành phố Hòa Bình | Xã Yên Mông | Khu vực 6 - | 260.000 | 208.000 | 156.000 | 104.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1510 | Thành phố Hòa Bình | Xã Quang Tiến | Khu vực 1 - | 3.185.000 | 2.418.000 | 1.456.000 | 813.000 | 624.000 | Đất SX-KD nông thôn |
1511 | Thành phố Hòa Bình | Xã Quang Tiến | Khu vực 2 - | 1.820.000 | 1.456.000 | 1.092.000 | 722.000 | 533.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1512 | Thành phố Hòa Bình | Xã Quang Tiến | Khu vực 3 - | 1.092.000 | 813.000 | 533.000 | 384.000 | 286.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1513 | Thành phố Hòa Bình | Xã Thịnh Minh | Khu vực 1 - | 2.912.000 | 2.184.000 | 1.326.000 | 1.040.000 | 624.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1514 | Thành phố Hòa Bình | Xã Thịnh Minh | Khu vực 2 - | 1.560.000 | 1.170.000 | 819.000 | 585.000 | 416.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1515 | Thành phố Hòa Bình | Xã Thịnh Minh | Khu vực 3 - | 1.092.000 | 871.000 | 637.000 | 390.000 | 273.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1516 | Thành phố Hòa Bình | Xã Thịnh Minh | Khu vực 4 - | 637.000 | 468.000 | 312.000 | 234.000 | 156.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1517 | Thành phố Hòa Bình | Xã Mông Hóa | Khu vực 1 - | 3.913.000 | 3.315.000 | 2.106.000 | 1.404.000 | 1.105.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1518 | Thành phố Hòa Bình | Xã Mông Hóa | Khu vực 2 - | 2.912.000 | 2.314.000 | 1.638.000 | 1.001.000 | 858.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1519 | Thành phố Hòa Bình | Xã Mông Hóa | Khu vực 3 - | 1.703.000 | 1.209.000 | 780.000 | 585.000 | 390.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1520 | Thành phố Hòa Bình | Xã Mông Hóa | Khu vực 4 - | 1.183.000 | 728.000 | 455.000 | 364.000 | 234.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1521 | Thành phố Hòa Bình | Xã Hợp Thành | Khu vực 1 - | 1.911.000 | 1.274.000 | 936.000 | 780.000 | 468.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1522 | Thành phố Hòa Bình | Xã Hợp Thành | Khu vực 2 - | 1.092.000 | 871.000 | 637.000 | 390.000 | 273.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1523 | Thành phố Hòa Bình | Xã Hợp Thành | Khu vực 3 - | 637.000 | 468.000 | 312.000 | 234.000 | 156.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1524 | Thành phố Hòa Bình | Xã Độc Lập | Khu vực 1 - | 1.274.000 | 598.000 | 468.000 | 325.000 | 234.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1525 | Thành phố Hòa Bình | Xã Độc Lập | Khu vực 2 - | 819.000 | 455.000 | 364.000 | 260.000 | 182.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1526 | Thành phố Hòa Bình | Xã Độc Lập | Khu vực 3 - | 416.000 | 364.000 | 260.000 | 182.000 | 143.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1527 | Thành phố Hòa Bình | Xã Hoà Bình | Khu vực 1 - | 1.820.000 | 1.547.000 | 1.242.000 | 1.092.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1528 | Thành phố Hòa Bình | Xã Hoà Bình | Khu vực 2 - | 1.365.000 | 1.183.000 | 910.000 | 728.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1529 | Thành phố Hòa Bình | Xã Hoà Bình | Khu vực 3 - | 910.000 | 728.000 | 546.000 | 364.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1530 | Thành phố Hòa Bình | Xã Hoà Bình | Khu vực 4 - | 546.000 | 455.000 | 325.000 | 273.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1531 | Thành phố Hòa Bình | Xã Hoà Bình | Khu vực 5 - | 273.000 | 234.000 | 221.000 | 143.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1532 | Thành phố Hòa Bình | Xã Yên Mông | Khu vực 1 - | 1.456.000 | 962.000 | 676.000 | 514.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1533 | Thành phố Hòa Bình | Xã Yên Mông | Khu vực 2 - | 962.000 | 676.000 | 488.000 | 384.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1534 | Thành phố Hòa Bình | Xã Yên Mông | Khu vực 3 - | 676.000 | 384.000 | 338.000 | 293.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1535 | Thành phố Hòa Bình | Xã Yên Mông | Khu vực 4 - | 384.000 | 293.000 | 247.000 | 195.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1536 | Thành phố Hòa Bình | Xã Yên Mông | Khu vực 5 - | 273.000 | 234.000 | 182.000 | 143.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1537 | Thành phố Hòa Bình | Xã Yên Mông | Khu vực 6 - | 234.000 | 182.000 | 143.000 | 91.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1538 | Thành phố Hòa Bình | CCN Chăm Mát, Dân Chủ | - | 962.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
1539 | Thành phố Hòa Bình | CCN Tiên Tiến | - | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
1540 | Thành phố Hòa Bình | CCN Yên Mông khu 1 | - | 624.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
1541 | Thành phố Hòa Bình | CCN Yên Mông khu 2 | - | 624.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
1542 | Thành phố Hòa Bình | Phường Phương Lâm | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
1543 | Thành phố Hòa Bình | Phường Đồng Tiến | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
1544 | Thành phố Hòa Bình | Phường Thái Bình | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
1545 | Thành phố Hòa Bình | Phường Tân Thịnh | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
1546 | Thành phố Hòa Bình | Phường Tân Hòa | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
1547 | Thành phố Hòa Bình | Phường Hữu Nghị | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
1548 | Thành phố Hòa Bình | Phường Thịnh Lang | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
1549 | Thành phố Hòa Bình | Phường Dân Chủ | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
1550 | Thành phố Hòa Bình | Phường Thống Nhất | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
1551 | Thành phố Hòa Bình | Phường Kỳ Sơn | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
1552 | Thành phố Hòa Bình | Phường Quỳnh Lâm | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
1553 | Thành phố Hòa Bình | Phường Trung Minh | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
1554 | Thành phố Hòa Bình | Xã Hòa Bình | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
1555 | Thành phố Hòa Bình | Xã Yên Mông | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
1556 | Thành phố Hòa Bình | Xã Mông Hóa | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
1557 | Thành phố Hòa Bình | Xã Quang Tiến | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
1558 | Thành phố Hòa Bình | Xã Thịnh Minh | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
1559 | Thành phố Hòa Bình | Xã Hợp Thành | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
1560 | Thành phố Hòa Bình | Xã Độc Lập | - | 55.000 | 45.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
1561 | Thành phố Hòa Bình | Phường Phương Lâm | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1562 | Thành phố Hòa Bình | Phường Đồng Tiến | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1563 | Thành phố Hòa Bình | Phường Thái Bình | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1564 | Thành phố Hòa Bình | Phường Tân Thịnh | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1565 | Thành phố Hòa Bình | Phường Tân Hòa | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1566 | Thành phố Hòa Bình | Phường Hữu Nghị | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1567 | Thành phố Hòa Bình | Phường Thịnh Lang | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1568 | Thành phố Hòa Bình | Phường Dân Chủ | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1569 | Thành phố Hòa Bình | Phường Thống Nhất | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1570 | Thành phố Hòa Bình | Phường Kỳ Sơn | - | 55.000 | 45.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1571 | Thành phố Hòa Bình | Phường Quỳnh Lâm | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1572 | Thành phố Hòa Bình | Phường Trung Minh | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1573 | Thành phố Hòa Bình | Xã Hòa Bình | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1574 | Thành phố Hòa Bình | Xã Yên Mông | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1575 | Thành phố Hòa Bình | Xã Mông Hóa | - | 55.000 | 45.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1576 | Thành phố Hòa Bình | Xã Quang Tiến | - | 55.000 | 45.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1577 | Thành phố Hòa Bình | Xã Thịnh Minh | - | 55.000 | 45.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1578 | Thành phố Hòa Bình | Xã Hợp Thành | - | 55.000 | 45.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1579 | Thành phố Hòa Bình | Xã Độc Lập | - | 45.000 | 35.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1580 | Thành phố Hòa Bình | Phường Phương Lâm | - | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1581 | Thành phố Hòa Bình | Phường Đồng Tiến | - | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1582 | Thành phố Hòa Bình | Phường Thái Bình | - | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1583 | Thành phố Hòa Bình | Phường Tân Thịnh | - | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1584 | Thành phố Hòa Bình | Phường Tân Hòa | - | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1585 | Thành phố Hòa Bình | Phường Hữu Nghị | - | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1586 | Thành phố Hòa Bình | Phường Thịnh Lang | - | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1587 | Thành phố Hòa Bình | Phường Dân Chủ | - | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1588 | Thành phố Hòa Bình | Phường Thống Nhất | - | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1589 | Thành phố Hòa Bình | Phường Kỳ Sơn | - | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1590 | Thành phố Hòa Bình | Phường Quỳnh Lâm | - | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1591 | Thành phố Hòa Bình | Phường Trung Minh | - | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1592 | Thành phố Hòa Bình | Xã Hòa Bình | - | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1593 | Thành phố Hòa Bình | Xã Yên Mông | - | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1594 | Thành phố Hòa Bình | Xã Mông Hóa | - | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1595 | Thành phố Hòa Bình | Xã Quang Tiến | - | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1596 | Thành phố Hòa Bình | Xã Thịnh Minh | - | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1597 | Thành phố Hòa Bình | Xã Hợp Thành | - | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1598 | Thành phố Hòa Bình | Xã Độc Lập | - | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
1599 | Thành phố Hòa Bình | Phường Phương Lâm | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1600 | Thành phố Hòa Bình | Phường Đồng Tiến | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1601 | Thành phố Hòa Bình | Phường Thái Bình | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1602 | Thành phố Hòa Bình | Phường Tân Thịnh | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1603 | Thành phố Hòa Bình | Phường Tân Hòa | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1604 | Thành phố Hòa Bình | Phường Hữu Nghị | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1605 | Thành phố Hòa Bình | Phường Dân Chủ | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1606 | Thành phố Hòa Bình | Phường Thống Nhất | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1607 | Thành phố Hòa Bình | Phường Kỳ Sơn | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1608 | Thành phố Hòa Bình | Phường Quỳnh Lâm | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1609 | Thành phố Hòa Bình | Phường Trung Minh | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1610 | Thành phố Hòa Bình | Xã Hòa Bình | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1611 | Thành phố Hòa Bình | Xã Yên Mông | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1612 | Thành phố Hòa Bình | Xã Mông Hóa | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1613 | Thành phố Hòa Bình | Xã Quang Tiến | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1614 | Thành phố Hòa Bình | Xã Thịnh Minh | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1615 | Thành phố Hòa Bình | Xã Hợp Thành | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
1616 | Thành phố Hòa Bình | Xã Độc Lập | - | 8.000 | 6.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
1617 | Thành phố Hòa Bình | Phường Phương Lâm | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
1618 | Thành phố Hòa Bình | Phường Đồng Tiến | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
1619 | Thành phố Hòa Bình | Phường Thái Bình | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
1620 | Thành phố Hòa Bình | Phường Tân Thịnh | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
1621 | Thành phố Hòa Bình | Phường Tân Hòa | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
1622 | Thành phố Hòa Bình | Phường Hữu Nghị | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
1623 | Thành phố Hòa Bình | Phường Dân Chủ | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
1624 | Thành phố Hòa Bình | Phường Thống Nhất | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
1625 | Thành phố Hòa Bình | Phường Kỳ Sơn | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
1626 | Thành phố Hòa Bình | Phường Quỳnh Lâm | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
1627 | Thành phố Hòa Bình | Phường Trung Minh | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
1628 | Thành phố Hòa Bình | Xã Hòa Bình | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
1629 | Thành phố Hòa Bình | Xã Yên Mông | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
1630 | Thành phố Hòa Bình | Xã Mông Hóa | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
1631 | Thành phố Hòa Bình | Xã Quang Tiến | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
1632 | Thành phố Hòa Bình | Xã Thịnh Minh | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
1633 | Thành phố Hòa Bình | Xã Hợp Thành | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1634 | Thành phố Hòa Bình | Xã Độc Lập | - | 8.000 | 6.000 | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1635 | Thành phố Hòa Bình | Phường Phương Lâm | - | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1636 | Thành phố Hòa Bình | Phường Đồng Tiến | - | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1637 | Thành phố Hòa Bình | Phường Thái Bình | - | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1638 | Thành phố Hòa Bình | Phường Tân Thịnh | - | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1639 | Thành phố Hòa Bình | Phường Tân Hòa | - | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1640 | Thành phố Hòa Bình | Phường Hữu Nghị | - | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1641 | Thành phố Hòa Bình | Phường Thịnh Lang | - | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1642 | Thành phố Hòa Bình | Phường Dân Chủ | - | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1643 | Thành phố Hòa Bình | Phường Thống Nhất | - | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1644 | Thành phố Hòa Bình | Phường Kỳ Sơn | - | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1645 | Thành phố Hòa Bình | Phường Quỳnh Lâm | - | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1646 | Thành phố Hòa Bình | Phường Trung Minh | - | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1647 | Thành phố Hòa Bình | Xã Hòa Bình | - | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1648 | Thành phố Hòa Bình | Xã Yên Mông | - | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1649 | Thành phố Hòa Bình | Xã Mông Hóa | - | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1650 | Thành phố Hòa Bình | Xã Quang Tiến | - | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1651 | Thành phố Hòa Bình | Xã Thịnh Minh | - | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1652 | Thành phố Hòa Bình | Xã Hợp Thành | - | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
1653 | Thành phố Hòa Bình | Xã Độc Lập | - | 45.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |