Bảng giá đất Thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị mới nhất theo Quyết định 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 về Bảng giá đất định kỳ 5 năm (2020-2024) trên địa bàn tỉnh Quảng Trị.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 38/2019/NQ-HĐND ngày 06/12/2019 về thông qua bảng giá đất 5 năm (2020-2024) trên địa bàn tỉnh Quảng Trị;
– Quyết định 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 về Bảng giá đất định kỳ 5 năm (2020-2024) trên địa bàn tỉnh Quảng Trị.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất Thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Nguyên tắc phân vị trí đất phi nông nghiệp tại thành phố, thị xã và các thị trấn
– Vị trí 1: Được xác định từ mép đường phố (liền cạnh đường phố có giá trị cao nhất) vào sâu 20 m, không xác định nhà ở quay về hướng nào;
– Vị trí 2: Được xác định từ trên 20 đến 40m;
– Vị trí 3: Được xác định từ trên 40m đến 60m;
– Vị trí 4: Được xác định từ trên 60m trở đi.
3.1.2. Nguyên tắc phân vị trí đất phi nông nghiệp thuộc địa giới cấp xã
– Vị trí 1: Đất tiếp giáp các trục đường giao thông (tính từ chân mái đường đắp hoặc mép ngoài của rãnh dọc tại các vị trí không đào không đắp hoặc mép đỉnh mái đường đào) quy định tại khu vực theo từng xã không quá 30m.
– Vị trí 2: Đất cách xa các trục đường giao thông quy định tại khu vực theo từng xã từ 30m đến 50m.
– Vị trí 3: Đất cách xa các trục đường giao quy định tại khu vực theo từng xã từ 50m đến 80m.
– Vị trí 4: Các khu vực đất còn lại.
3.1.3. Nguyên tắc phân vị trí đất nông nghiệp của 3 loại xã: Đồng bằng, trung du, miền núi và trong các đô thị.
Đất trồng cây hàng năm (kể cả đất trồng cây hàng năm khác), đất nuôi trồng thủy sản được phân theo 5 vị trí:
– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất đáp ứng đủ 4 điều kiện:
+ Nằm ven các trục đường quốc lộ, tỉnh lộ, liên xã, liên thôn, liên xóm và có khoảng cách không quá 500m kể từ mặt tiếp giáp trục đường giao thông (theo đường thẳng vuông góc với trục đường).
+ Có khoảng cách tính theo đường vận chuyển tới khu dân cư hoặc điểm dân cư tập trung không quá 500m
+ Chủ động được nước tưới tiêu từ 70% trở lên.
+ Canh tác 2 vụ
– Vị trí 2: Gồm các thửa đất đáp ứng được 3 điều kiện của vị trí 1
– Vị trí 3: Gồm các thửa đất đáp ứng được 2 điều kiện của vị trí 1
– Vị trí 4: Gồm các thửa đất đáp ứng được 1 điều kiện của vị trí 1
– Vị trí 5: Gồm các thửa đất không đáp ứng được điều kiện nào của vị trí 1.
Đất trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất phân theo 4 vị trí
– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất đáp ứng đủ 3 điều kiện:
+ Nằm ven các trục đường quốc lộ, tỉnh lộ, liên xã, liên thôn, liên xóm và có khoảng tính theo đường vận chuyển tới khu dân cư hoặc điểm dân cư tập trung không quá 1.500m kể từ mặt tiếp giáp trục đường giao thông (theo đường thẳng vuông góc với trục đường).
+ Có khoảng cách tính theo đường vận chuyển tới khu dân cư hoặc điểm dân cư tập trung không quá 1.500m
+ Cơ sở hạ tầng tương đối thuận lợi
– Vị trí 2: Gồm các thửa đất đáp ứng được 2 điều kiện của vị trí 1
– Vị trí 3: Gồm các thửa đất đáp ứng được 1 điều kiện của vị trí 1
– Vị trí 4: Gồm các thửa đất không đáp ứng được điều kiện nào của vị trí 1
Đất làm muối có 4 vị trí
– Vị trí 1: Đất cách xa trục đường giao thông chính hoặc kho muối tập trung không quá 30m;
– Vị trí 2: Đất cách xa trục đường giao thông chính hoặc kho muối tập trung từ 30m đến 50m;
– Vị trí 3: Đất cách xa trục đường giao thông chính hoặc kho muối tập trung từ 50m đến 80m;
– Vị trí 4: Các khu vực đất còn lại.
3.2. Bảng giá đất Thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Đông Hà | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) | Phải tuyến Đoạn từ Nam Cầu Đông Hà - Đển tim Cầu Vượt | 26.163.000 | 10.465.000 | 5.756.000 | 3.924.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Đông Hà | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) | Trái tuyến Đoạn từ Nam Cầu Đông Hà - Đển đường Lê Thế Tiết | 26.163.000 | 10.465.000 | 5.756.000 | 3.924.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Đông Hà | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) | Phải tuyến Đoạn từ Tim Cầu Vượt - Đển đường Lý Thường Kiệt | 23.546.000 | 9.419.000 | 5.180.000 | 3.532.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Đông Hà | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) | Trái tuyến Đoạn từ đường Lê Thế Tiết - Đển đường Phạm Hồng Thái | 23.546.000 | 9.419.000 | 5.180.000 | 3.532.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Đông Hà | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) | Phải tuyến Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường Điện Biên Phủ | 14.389.000 | 5.756.000 | 3.166.000 | 2.158.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Đông Hà | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) | Trái tuyến Đoạn từ đường Phạm Hồng Thái - Đển đường Thuận Châu | 14.389.000 | 5.756.000 | 3.166.000 | 2.158.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Thành phố Đông Hà | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) | Đoạn từ Bắc Cầu Đông Hà - Đển đường Phạm Ngũ Lão | 14.389.000 | 5.756.000 | 3.166.000 | 2.158.000 | - | Đất ở đô thị |
8 | Thành phố Đông Hà | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) | Đoạn từ đường Phạm Ngũ Lão - Đển Nam Cầu Sòng | 13.081.000 | 5.233.000 | 2.878.000 | 1.962.000 | - | Đất ở đô thị |
9 | Thành phố Đông Hà | Lê Duẩn | Phải tuyến Đoạn từ đường - Đển đường Điện Biên Phủ Đển cầu Lai Phước; | 11.773.000 | 4.709.000 | 2.590.000 | 1.766.000 | - | Đất ở đô thị |
10 | Thành phố Đông Hà | Lê Duẩn | Trái tuyến Đoạn từ đường Thuận Châu - Đển cầu Lai Phước | 11.773.000 | 4.709.000 | 2.590.000 | 1.766.000 | - | Đất ở đô thị |
11 | Thành phố Đông Hà | Hùng Vương | Đoạn từ Bưu điện Đông Hà - Đển đường Tôn Thất Thuyết | 26.163.000 | 10.465.000 | 5.756.000 | 3.924.000 | - | Đất ở đô thị |
12 | Thành phố Đông Hà | Hùng Vương | Đoạn từ đường Tôn Thất Thuyết - Đển đường Lý Thường Kiệt | 23.546.000 | 9.419.000 | 5.180.000 | 3.532.000 | - | Đất ở đô thị |
13 | Thành phố Đông Hà | Hùng Vương | Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường Đại Cồ Việt | 20.930.000 | 8.372.000 | 4.605.000 | 3.140.000 | - | Đất ở đô thị |
14 | Thành phố Đông Hà | Hùng Vương | Đoạn từ đường Đại Cồ Việt - Đển đường Điện Biên Phủ | 18.314.000 | 7.326.000 | 4.029.000 | 2.747.000 | - | Đất ở đô thị |
15 | Thành phố Đông Hà | Hùng Vương | Đoạn từ đường Điện Biên Phủ - Đển giáp cầu Vĩnh Phước | 8.110.000 | 3.244.000 | 1.784.000 | 1.217.000 | - | Đất ở đô thị |
16 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Phải tuyến Đoạn từ đường kẹp cầu vượt (đối diện công an thành phố) - Đển đường Trương Hán Siêu | 26.163.000 | 10.465.000 | 5.756.000 | 3.924.000 | - | Đất ở đô thị |
17 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Trái tuyến Đoạn từ công Công an thành phố - Đển đường Chu Mạnh Trinh | 26.163.000 | 10.465.000 | 5.756.000 | 3.924.000 | - | Đất ở đô thị |
18 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Phải tuyến Đoạn từ đường Trương Hán Siêu - Đển đường Trần Hưng Đạo | 13.081.000 | 5.233.000 | 2.878.000 | 1.962.000 | - | Đất ở đô thị |
19 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Trái tuyến Đoạn từ đường Chu Mạnh Trinh - Đển đường Trần Hưng Đạo | 13.081.000 | 5.233.000 | 2.878.000 | 1.962.000 | - | Đất ở đô thị |
20 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Đoạn từ đường Khóa Bảo - Đển đường Phù Đổng Thiên Vương | 11.773.000 | 4.709.000 | 2.590.000 | 1.766.000 | - | Đất ở đô thị |
21 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Đoạn từ đường Phù Đổng Thiên Vương - Đển đường vào X334 | 4.971.000 | 1.988.000 | 1.094.000 | 746.000 | - | Đất ở đô thị |
22 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Đoạn từ Đường vào X334 - Đển cầu Bà Hai | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
23 | Thành phố Đông Hà | Trần Hưng Đạo | Đoạn từ Đường Lê Duẩn - Đển Bưu điện Đông Hà | 26.163.000 | 10.465.000 | 5.756.000 | 3.924.000 | - | Đất ở đô thị |
24 | Thành phố Đông Hà | Trần Hưng Đạo | Phải tuyến Đoạn từ tường rào phía Đông Bưu điện Đông Hà - Đển đường Trần Nhật Duật | 26.163.000 | 10.465.000 | 5.756.000 | 3.924.000 | - | Đất ở đô thị |
25 | Thành phố Đông Hà | Trần Hưng Đạo | Trái tuyến Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển Kiệt 103 đường Trần Hưng Đạo | 26.163.000 | 10.465.000 | 5.756.000 | 3.924.000 | - | Đất ở đô thị |
26 | Thành phố Đông Hà | Trần Hưng Đạo | Phải tuyến Đoạn từ đường Trần Nhật Duật - Đển đường Khóa Bảo; | 18.314.000 | 7.326.000 | 4.029.000 | 2.747.000 | - | Đất ở đô thị |
27 | Thành phố Đông Hà | Trần Hưng Đạo | Trái tuyến Đoạn từ Kiệt 103 đường Trần Hưng Đạo - Đển Quốc lộ 9 | 18.314.000 | 7.326.000 | 4.029.000 | 2.747.000 | - | Đất ở đô thị |
28 | Thành phố Đông Hà | Phan Châu Trinh | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển Chợ Đông Hà | 23.546.000 | 9.419.000 | 5.180.000 | 3.532.000 | - | Đất ở đô thị |
29 | Thành phố Đông Hà | Phan Bội Châu | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển Chợ Đông Hà | 23.546.000 | 9.419.000 | 5.180.000 | 3.532.000 | - | Đất ở đô thị |
30 | Thành phố Đông Hà | Lê Quý Đôn | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Trần Hưng Đạo | 23.546.000 | 9.419.000 | 5.180.000 | 3.532.000 | - | Đất ở đô thị |
31 | Thành phố Đông Hà | Lê Lợi | Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Lê Thánh Tông | 20.930.000 | 8.372.000 | 4.605.000 | 3.140.000 | - | Đất ở đô thị |
32 | Thành phố Đông Hà | Lê Lợi | Đoạn từ Lê Thánh Tông - Lý Thường Kiệt | 18.314.000 | 7.326.000 | 4.029.000 | 2.747.000 | - | Đất ở đô thị |
33 | Thành phố Đông Hà | Lê Hồng Phong | Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Ngô Quyền | 20.930.000 | 8.372.000 | 4.605.000 | 3.140.000 | - | Đất ở đô thị |
34 | Thành phố Đông Hà | Lê Hồng Phong | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Tôn Thất Thuyết | 7.064.000 | 2.826.000 | 1.554.000 | 1.060.000 | - | Đất ở đô thị |
35 | Thành phố Đông Hà | Lý Thường Kiệt | Phải tuyến Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Lê Lợi | 20.930.000 | 8.372.000 | 4.605.000 | 3.140.000 | - | Đất ở đô thị |
36 | Thành phố Đông Hà | Lý Thường Kiệt | Phải tuyến Đoạn từ đường Lê Lợi - Đển đường Hùng Vương | 18.314.000 | 7.326.000 | 4.029.000 | 2.747.000 | - | Đất ở đô thị |
37 | Thành phố Đông Hà | Lý Thường Kiệt | Phải tuyến Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Hàm Nghi | 15.698.000 | 6.279.000 | 3.453.000 | 2.355.000 | - | Đất ở đô thị |
38 | Thành phố Đông Hà | Lý Thường Kiệt | Trái tuyến Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Lê Lợi nối dài | 20.930.000 | 8.372.000 | 4.605.000 | 3.140.000 | - | Đất ở đô thị |
39 | Thành phố Đông Hà | Lý Thường Kiệt | Trái tuyến Đoạn từ đường Lê Lợi nối dài - Đển đường Hùng Vương nối dài | 18.314.000 | 7.326.000 | 4.029.000 | 2.747.000 | - | Đất ở đô thị |
40 | Thành phố Đông Hà | Lý Thường Kiệt | Trái tuyến Đoạn từ đường Hùng Vương nối dài - Đển đường Hàm Nghi Đển hết thửa đất nhà số 171 đường Lý Thường Kiệt | 15.698.000 | 6.279.000 | 3.453.000 | 2.355.000 | - | Đất ở đô thị |
41 | Thành phố Đông Hà | Lý Thường Kiệt | Phải tuyến Đoạn từ đường Hàm Nghi - Đển đường Nguyễn Du | 10.465.000 | 4.186.000 | 2.302.000 | 1.570.000 | - | Đất ở đô thị |
42 | Thành phố Đông Hà | Lý Thường Kiệt | Trái tuyến Đoạn từ phía Tây thửa đất nhà số 171 đường Lý Thường Kiệt - Đển đường Nguyễn Du | 10.465.000 | 4.186.000 | 2.302.000 | 1.570.000 | - | Đất ở đô thị |
43 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Tri Phương | Đoạn từ đường Lê Hồng Phong - Đển Hùng Vương | 20.930.000 | 8.372.000 | 4.605.000 | 3.140.000 | - | Đất ở đô thị |
44 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Tri Phương | Đoạn từ đường Lê Hồng Phong - Đển đường Lê Lợi | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
45 | Thành phố Đông Hà | Hàm Nghi | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Đển Bắc cống Đại An | 15.698.000 | 6.279.000 | 3.453.000 | 2.355.000 | - | Đất ở đô thị |
46 | Thành phố Đông Hà | Hàm Nghi | Đoạn từ Cống Đại An - Đển đường Lý Thường Kiệt | 11.773.000 | 4.709.000 | 2.590.000 | 1.766.000 | - | Đất ở đô thị |
47 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Huệ | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Hùng Vương | 15.698.000 | 6.279.000 | 3.453.000 | 2.355.000 | - | Đất ở đô thị |
48 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Huệ | Hùng Vương - Đển Lê Hữu Phước (trừ đoạn qua nhà ông Lợi và bà Xuân được tính theo mặt cắt hiện trạng) | 8.110.000 | 3.244.000 | 1.784.000 | 1.217.000 | - | Đất ở đô thị |
49 | Thành phố Đông Hà | Huyền Trân Công Chúa | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Lê Quý Đôn | 14.389.000 | 5.756.000 | 3.166.000 | 2.158.000 | - | Đất ở đô thị |
50 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Trãi | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Đặng Tất | 14.389.000 | 5.756.000 | 3.166.000 | 2.158.000 | - | Đất ở đô thị |
51 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Trãi | Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Đặng Tất | 13.081.000 | 5.233.000 | 2.878.000 | 1.962.000 | - | Đất ở đô thị |
52 | Thành phố Đông Hà | Ngô Quyền | Đoạn từ đường Lê Lợi - Đển đường Hàm Nghi | 14.389.000 | 5.756.000 | 3.166.000 | 2.158.000 | - | Đất ở đô thị |
53 | Thành phố Đông Hà | Hai Bà Trưng | Đoạn từ Đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Hiền Lương | 13.081.000 | 5.233.000 | 2.878.000 | 1.962.000 | - | Đất ở đô thị |
54 | Thành phố Đông Hà | Hai Bà Trưng | Đoạn từ đường Hiền Lương - Đển đường Bùi Dục Tài | 8.110.000 | 3.244.000 | 1.784.000 | 1.217.000 | - | Đất ở đô thị |
55 | Thành phố Đông Hà | Lê Văn Hưu | Đoạn từ Đường Lê Duẩn - Đển gác chắn đường sắt (Quốc lộ 9 cũ) | 13.081.000 | 5.233.000 | 2.878.000 | 1.962.000 | - | Đất ở đô thị |
56 | Thành phố Đông Hà | Lê Văn Hưu | Đoạn từ gác chắn đường sắt (Quốc lộ 9 cũ) - Đển Ga Đông Hà | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
57 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Công Trứ | Cả đường (Quốc lộ 9 - Đển đường Tôn Thất Thuyết) | 13.081.000 | 5.233.000 | 2.878.000 | 1.962.000 | - | Đất ở đô thị |
58 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Khuyến | Cả đường - | 13.081.000 | 5.233.000 | 2.878.000 | 1.962.000 | - | Đất ở đô thị |
59 | Thành phố Đông Hà | Đào Duy Từ | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Hàm Nghi | 13.081.000 | 5.233.000 | 2.878.000 | 1.962.000 | - | Đất ở đô thị |
60 | Thành phố Đông Hà | Lê Thế Hiếu | Đoạn từ đường Trần Phú - Đển đường Hàm Nghi | 13.081.000 | 5.233.000 | 2.878.000 | 1.962.000 | - | Đất ở đô thị |
61 | Thành phố Đông Hà | Lê Thế Hiếu | Đoạn từ Hàm Nghi - Đển đường Trương Hán Siêu | 10.465.000 | 4.186.000 | 2.302.000 | 1.570.000 | - | Đất ở đô thị |
62 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Cả đường (từ đường Nguyễn Trãi - Đển đường Nguyễn Huệ) | 13.081.000 | 5.233.000 | 2.878.000 | 1.962.000 | - | Đất ở đô thị |
63 | Thành phố Đông Hà | Lê Thánh Tông | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Hàm Nghi | 13.081.000 | 5.233.000 | 2.878.000 | 1.962.000 | - | Đất ở đô thị |
64 | Thành phố Đông Hà | Lê Thánh Tông | Đoạn từ đường Trần Phú - Đển đường Lê Lợi | 8.110.000 | 3.244.000 | 1.784.000 | 1.217.000 | - | Đất ở đô thị |
65 | Thành phố Đông Hà | Tạ Quang Bửu | Cả đường - | 11.773.000 | 4.709.000 | 2.590.000 | 1.766.000 | - | Đất ở đô thị |
66 | Thành phố Đông Hà | Phan Đình Phùng | Đoạn từ đường Lê Thế Hiếu - Đển đường Nguyễn Trãi | 11.773.000 | 4.709.000 | 2.590.000 | 1.766.000 | - | Đất ở đô thị |
67 | Thành phố Đông Hà | Phan Đình Phùng | Đoạn từ đường Nguyễn Trãi - Đển đường Lưu Hữu Phước | 8.110.000 | 3.244.000 | 1.784.000 | 1.217.000 | - | Đất ở đô thị |
68 | Thành phố Đông Hà | Đặng Tất | Cả đường (từ đường Nguyễn Trãi - Đển đường Nguyễn Huệ) | 11.773.000 | 4.709.000 | 2.590.000 | 1.766.000 | - | Đất ở đô thị |
69 | Thành phố Đông Hà | Văn Cao | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển Thư viện tỉnh | 11.773.000 | 4.709.000 | 2.590.000 | 1.766.000 | - | Đất ở đô thị |
70 | Thành phố Đông Hà | Đinh Tiên Hoàng | Đoạn từ Đường Phan Bội Châu - Đển Cống thoát nước | 11.773.000 | 4.709.000 | 2.590.000 | 1.766.000 | - | Đất ở đô thị |
71 | Thành phố Đông Hà | Đinh Tiên Hoàng | Đoạn từ phía Nam cống thoát nước (gần nhà ông Hàn) - Đển đường Bùi Dục Tài | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
72 | Thành phố Đông Hà | Đinh Tiên Hoàng | Đoạn từ đường Bùi Dục Tài - Đển mương thủy lợi | 2.878.000 | 1.151.000 | 633.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
73 | Thành phố Đông Hà | Hiền Lương | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Hai Bà Trưng | 11.773.000 | 4.709.000 | 2.590.000 | 1.766.000 | - | Đất ở đô thị |
74 | Thành phố Đông Hà | Hiền Lương | Đoạn từ đường Hai Bà Trưng - Đển Đinh Tiên Hoàng | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
75 | Thành phố Đông Hà | Tôn Thất Thuyết | Đoạn từ đường Nguyễn Du - Đển đường Trần Phú | 11.773.000 | 4.709.000 | 2.590.000 | 1.766.000 | - | Đất ở đô thị |
76 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Du | Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Lý Thường Kiệt | 10.465.000 | 4.186.000 | 2.302.000 | 1.570.000 | - | Đất ở đô thị |
77 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Du | Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt (từ thửa đất số 28, tờ bản đồ số 28 của phường 5) - Đển đường Trần Bình Trọng | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
78 | Thành phố Đông Hà | Hoàng Diệu | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đển đường Phạm Ngũ Lão | 10.465.000 | 4.186.000 | 2.302.000 | 1.570.000 | - | Đất ở đô thị |
79 | Thành phố Đông Hà | Hoàng Diệu | Đoạn từ đường Phạm Ngũ Lão - Đển đường sắt | 8.110.000 | 3.244.000 | 1.784.000 | 1.217.000 | - | Đất ở đô thị |
80 | Thành phố Đông Hà | Hoàng Diệu | Đoạn từ cầu đường sắt - Đển giáp địa phận Cam Lộ (trừ các thửa đất chưa bàn giao mặt bằng) | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
81 | Thành phố Đông Hà | Hoàng Diệu | Các thửa đất chưa bàn giao mặt bằng đoạn từ cầu đường sắt - Đển đường nối Hoàng Diệu Đển khu du lịch sinh thái Miền Trung | 3.140.000 | 1.256.000 | 691.000 | 471.000 | - | Đất ở đô thị |
82 | Thành phố Đông Hà | Đại Cồ Việt | Từ đường Hùng Vương - Đển đường Hà Huy Tập | 9.157.000 | 3.663.000 | 2.015.000 | 1.374.000 | - | Đất ở đô thị |
83 | Thành phố Đông Hà | Đặng Dung | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Ngô Sỹ Liên | 10.465.000 | 4.186.000 | 2.302.000 | 1.570.000 | - | Đất ở đô thị |
84 | Thành phố Đông Hà | Đặng Dung | Đoạn từ đường Ngô Sỹ Liên - Đển đường Mạc Đĩnh Chi | 9.157.000 | 3.663.000 | 2.015.000 | 1.374.000 | - | Đất ở đô thị |
85 | Thành phố Đông Hà | Đặng Dung | Đoạn từ Mạc Đĩnh Chi - Đển cuối tuyến | 7.064.000 | 2.826.000 | 1.554.000 | 1.060.000 | - | Đất ở đô thị |
86 | Thành phố Đông Hà | Bùi Thị Xuân | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển Hải đội 2 | 10.465.000 | 4.186.000 | 2.302.000 | 1.570.000 | - | Đất ở đô thị |
87 | Thành phố Đông Hà | Điện Biên Phủ | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Hùng Vương | 10.465.000 | 4.186.000 | 2.302.000 | 1.570.000 | - | Đất ở đô thị |
88 | Thành phố Đông Hà | Điện Biên Phủ (9D) | Từ đường Hùng Vương - Đển phía Đông đường vào Nghĩa địa Đông Lương | 6.017.000 | 2.407.000 | 1.324.000 | 903.000 | - | Đất ở đô thị |
89 | Thành phố Đông Hà | Đường vào Trạm xá Công An | Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Lê Thế Hiếu | 10.465.000 | 4.186.000 | 2.302.000 | 1.570.000 | - | Đất ở đô thị |
90 | Thành phố Đông Hà | Trần Phú | Đoạn từ đường Lê Thánh Tông - Đển Cầu vượt đường sắt | 10.465.000 | 4.186.000 | 2.302.000 | 1.570.000 | - | Đất ở đô thị |
91 | Thành phố Đông Hà | Trần Phú | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Trần Hưng Đạo | 8.110.000 | 3.244.000 | 1.784.000 | 1.217.000 | - | Đất ở đô thị |
92 | Thành phố Đông Hà | Thái Phiên | Cả đường (từ đường Nguyễn Huệ - Đển đường Trần Phú) | 8.110.000 | 3.244.000 | 1.784.000 | 1.217.000 | - | Đất ở đô thị |
93 | Thành phố Đông Hà | Trần Quang Khải | Từ đường Lương Khánh Thiện - Đển đường Trần Bình Trọng | 8.110.000 | 3.244.000 | 1.784.000 | 1.217.000 | - | Đất ở đô thị |
94 | Thành phố Đông Hà | Lê Chưởng | Từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Lê Quý Đôn | 8.110.000 | 3.244.000 | 1.784.000 | 1.217.000 | - | Đất ở đô thị |
95 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Chí Thanh | từ đường Tôn Thất Thuyết - Đển đường Lý Thường Kiệt | 8.110.000 | 3.244.000 | 1.784.000 | 1.217.000 | - | Đất ở đô thị |
96 | Thành phố Đông Hà | Trường Chinh | Đoạn từ đường Hàm Nghi - Đển đường Hùng Vương | 8.110.000 | 3.244.000 | 1.784.000 | 1.217.000 | - | Đất ở đô thị |
97 | Thành phố Đông Hà | Trường Chinh | Hùng Vương - Đển hết khu liên hợp thể dục thể thao | 6.017.000 | 2.407.000 | 1.324.000 | 903.000 | - | Đất ở đô thị |
98 | Thành phố Đông Hà | Trường Chinh | Đoạn từ đường Lê Lợi - Đển cống thoát nước Trường Phan Đình Phùng | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
99 | Thành phố Đông Hà | Đinh Công Tráng | Đoạn từ đường Lê Quý Đôn - Đển Huyền Trân Công Chúa | 8.110.000 | 3.244.000 | 1.784.000 | 1.217.000 | - | Đất ở đô thị |
100 | Thành phố Đông Hà | Trần Hữu Dực | Từ đường Hùng Vương - Đển Hà Huy Tập | 8.110.000 | 3.244.000 | 1.784.000 | 1.217.000 | - | Đất ở đô thị |
101 | Thành phố Đông Hà | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) | Phải tuyến Đoạn từ Nam Cầu Đông Hà - Đển tim Cầu Vượt | 26.163.000 | 10.465.000 | 5.756.000 | 3.924.000 | - | Đất ở đô thị |
102 | Thành phố Đông Hà | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) | Trái tuyến Đoạn từ Nam Cầu Đông Hà - Đển đường Lê Thế Tiết | 26.163.000 | 10.465.000 | 5.756.000 | 3.924.000 | - | Đất ở đô thị |
103 | Thành phố Đông Hà | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) | Phải tuyến Đoạn từ Tim Cầu Vượt - Đển đường Lý Thường Kiệt | 23.546.000 | 9.419.000 | 5.180.000 | 3.532.000 | - | Đất ở đô thị |
104 | Thành phố Đông Hà | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) | Trái tuyến Đoạn từ đường Lê Thế Tiết - Đển đường Phạm Hồng Thái | 23.546.000 | 9.419.000 | 5.180.000 | 3.532.000 | - | Đất ở đô thị |
105 | Thành phố Đông Hà | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) | Phải tuyến Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường Điện Biên Phủ | 14.389.000 | 5.756.000 | 3.166.000 | 2.158.000 | - | Đất ở đô thị |
106 | Thành phố Đông Hà | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) | Trái tuyến Đoạn từ đường Phạm Hồng Thái - Đển đường Thuận Châu | 14.389.000 | 5.756.000 | 3.166.000 | 2.158.000 | - | Đất ở đô thị |
107 | Thành phố Đông Hà | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) | Đoạn từ Bắc Cầu Đông Hà - Đển đường Phạm Ngũ Lão | 14.389.000 | 5.756.000 | 3.166.000 | 2.158.000 | - | Đất ở đô thị |
108 | Thành phố Đông Hà | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) | Đoạn từ đường Phạm Ngũ Lão - Đển Nam Cầu Sòng | 13.081.000 | 5.233.000 | 2.878.000 | 1.962.000 | - | Đất ở đô thị |
109 | Thành phố Đông Hà | Lê Duẩn | Phải tuyến Đoạn từ đường - Đển đường Điện Biên Phủ Đển cầu Lai Phước; | 11.773.000 | 4.709.000 | 2.590.000 | 1.766.000 | - | Đất ở đô thị |
110 | Thành phố Đông Hà | Lê Duẩn | Trái tuyến Đoạn từ đường Thuận Châu - Đển cầu Lai Phước | 11.773.000 | 4.709.000 | 2.590.000 | 1.766.000 | - | Đất ở đô thị |
111 | Thành phố Đông Hà | Hùng Vương | Đoạn từ Bưu điện Đông Hà - Đển đường Tôn Thất Thuyết | 26.163.000 | 10.465.000 | 5.756.000 | 3.924.000 | - | Đất ở đô thị |
112 | Thành phố Đông Hà | Hùng Vương | Đoạn từ đường Tôn Thất Thuyết - Đển đường Lý Thường Kiệt | 23.546.000 | 9.419.000 | 5.180.000 | 3.532.000 | - | Đất ở đô thị |
113 | Thành phố Đông Hà | Hùng Vương | Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường Đại Cồ Việt | 20.930.000 | 8.372.000 | 4.605.000 | 3.140.000 | - | Đất ở đô thị |
114 | Thành phố Đông Hà | Hùng Vương | Đoạn từ đường Đại Cồ Việt - Đển đường Điện Biên Phủ | 18.314.000 | 7.326.000 | 4.029.000 | 2.747.000 | - | Đất ở đô thị |
115 | Thành phố Đông Hà | Hùng Vương | Đoạn từ đường Điện Biên Phủ - Đển giáp cầu Vĩnh Phước | 8.110.000 | 3.244.000 | 1.784.000 | 1.217.000 | - | Đất ở đô thị |
116 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Phải tuyến Đoạn từ đường kẹp cầu vượt (đối diện công an thành phố) - Đển đường Trương Hán Siêu | 26.163.000 | 10.465.000 | 5.756.000 | 3.924.000 | - | Đất ở đô thị |
117 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Trái tuyến Đoạn từ công Công an thành phố - Đển đường Chu Mạnh Trinh | 26.163.000 | 10.465.000 | 5.756.000 | 3.924.000 | - | Đất ở đô thị |
118 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Phải tuyến Đoạn từ đường Trương Hán Siêu - Đển đường Trần Hưng Đạo | 13.081.000 | 5.233.000 | 2.878.000 | 1.962.000 | - | Đất ở đô thị |
119 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Trái tuyến Đoạn từ đường Chu Mạnh Trinh - Đển đường Trần Hưng Đạo | 13.081.000 | 5.233.000 | 2.878.000 | 1.962.000 | - | Đất ở đô thị |
120 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Đoạn từ đường Khóa Bảo - Đển đường Phù Đổng Thiên Vương | 11.773.000 | 4.709.000 | 2.590.000 | 1.766.000 | - | Đất ở đô thị |
121 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Đoạn từ đường Phù Đổng Thiên Vương - Đển đường vào X334 | 4.971.000 | 1.988.000 | 1.094.000 | 746.000 | - | Đất ở đô thị |
122 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Đoạn từ Đường vào X334 - Đển cầu Bà Hai | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
123 | Thành phố Đông Hà | Trần Hưng Đạo | Đoạn từ Đường Lê Duẩn - Đển Bưu điện Đông Hà | 26.163.000 | 10.465.000 | 5.756.000 | 3.924.000 | - | Đất ở đô thị |
124 | Thành phố Đông Hà | Trần Hưng Đạo | Phải tuyến Đoạn từ tường rào phía Đông Bưu điện Đông Hà - Đển đường Trần Nhật Duật | 26.163.000 | 10.465.000 | 5.756.000 | 3.924.000 | - | Đất ở đô thị |
125 | Thành phố Đông Hà | Trần Hưng Đạo | Trái tuyến Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển Kiệt 103 đường Trần Hưng Đạo | 26.163.000 | 10.465.000 | 5.756.000 | 3.924.000 | - | Đất ở đô thị |
126 | Thành phố Đông Hà | Trần Hưng Đạo | Phải tuyến Đoạn từ đường Trần Nhật Duật - Đển đường Khóa Bảo; | 18.314.000 | 7.326.000 | 4.029.000 | 2.747.000 | - | Đất ở đô thị |
127 | Thành phố Đông Hà | Trần Hưng Đạo | Trái tuyến Đoạn từ Kiệt 103 đường Trần Hưng Đạo - Đển Quốc lộ 9 | 18.314.000 | 7.326.000 | 4.029.000 | 2.747.000 | - | Đất ở đô thị |
128 | Thành phố Đông Hà | Phan Châu Trinh | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển Chợ Đông Hà | 23.546.000 | 9.419.000 | 5.180.000 | 3.532.000 | - | Đất ở đô thị |
129 | Thành phố Đông Hà | Phan Bội Châu | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển Chợ Đông Hà | 23.546.000 | 9.419.000 | 5.180.000 | 3.532.000 | - | Đất ở đô thị |
130 | Thành phố Đông Hà | Lê Quý Đôn | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Trần Hưng Đạo | 23.546.000 | 9.419.000 | 5.180.000 | 3.532.000 | - | Đất ở đô thị |
131 | Thành phố Đông Hà | Lê Lợi | Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Lê Thánh Tông | 20.930.000 | 8.372.000 | 4.605.000 | 3.140.000 | - | Đất ở đô thị |
132 | Thành phố Đông Hà | Lê Lợi | Đoạn từ Lê Thánh Tông - Lý Thường Kiệt | 18.314.000 | 7.326.000 | 4.029.000 | 2.747.000 | - | Đất ở đô thị |
133 | Thành phố Đông Hà | Lê Hồng Phong | Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Ngô Quyền | 20.930.000 | 8.372.000 | 4.605.000 | 3.140.000 | - | Đất ở đô thị |
134 | Thành phố Đông Hà | Lê Hồng Phong | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Tôn Thất Thuyết | 7.064.000 | 2.826.000 | 1.554.000 | 1.060.000 | - | Đất ở đô thị |
135 | Thành phố Đông Hà | Lý Thường Kiệt | Phải tuyến Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Lê Lợi | 20.930.000 | 8.372.000 | 4.605.000 | 3.140.000 | - | Đất ở đô thị |
136 | Thành phố Đông Hà | Lý Thường Kiệt | Phải tuyến Đoạn từ đường Lê Lợi - Đển đường Hùng Vương | 18.314.000 | 7.326.000 | 4.029.000 | 2.747.000 | - | Đất ở đô thị |
137 | Thành phố Đông Hà | Lý Thường Kiệt | Phải tuyến Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Hàm Nghi | 15.698.000 | 6.279.000 | 3.453.000 | 2.355.000 | - | Đất ở đô thị |
138 | Thành phố Đông Hà | Lý Thường Kiệt | Trái tuyến Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Lê Lợi nối dài | 20.930.000 | 8.372.000 | 4.605.000 | 3.140.000 | - | Đất ở đô thị |
139 | Thành phố Đông Hà | Lý Thường Kiệt | Trái tuyến Đoạn từ đường Lê Lợi nối dài - Đển đường Hùng Vương nối dài | 18.314.000 | 7.326.000 | 4.029.000 | 2.747.000 | - | Đất ở đô thị |
140 | Thành phố Đông Hà | Lý Thường Kiệt | Trái tuyến Đoạn từ đường Hùng Vương nối dài - Đển đường Hàm Nghi Đển hết thửa đất nhà số 171 đường Lý Thường Kiệt | 15.698.000 | 6.279.000 | 3.453.000 | 2.355.000 | - | Đất ở đô thị |
141 | Thành phố Đông Hà | Lý Thường Kiệt | Phải tuyến Đoạn từ đường Hàm Nghi - Đển đường Nguyễn Du | 10.465.000 | 4.186.000 | 2.302.000 | 1.570.000 | - | Đất ở đô thị |
142 | Thành phố Đông Hà | Lý Thường Kiệt | Trái tuyến Đoạn từ phía Tây thửa đất nhà số 171 đường Lý Thường Kiệt - Đển đường Nguyễn Du | 10.465.000 | 4.186.000 | 2.302.000 | 1.570.000 | - | Đất ở đô thị |
143 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Tri Phương | Đoạn từ đường Lê Hồng Phong - Đển Hùng Vương | 20.930.000 | 8.372.000 | 4.605.000 | 3.140.000 | - | Đất ở đô thị |
144 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Tri Phương | Đoạn từ đường Lê Hồng Phong - Đển đường Lê Lợi | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
145 | Thành phố Đông Hà | Hàm Nghi | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Đển Bắc cống Đại An | 15.698.000 | 6.279.000 | 3.453.000 | 2.355.000 | - | Đất ở đô thị |
146 | Thành phố Đông Hà | Hàm Nghi | Đoạn từ Cống Đại An - Đển đường Lý Thường Kiệt | 11.773.000 | 4.709.000 | 2.590.000 | 1.766.000 | - | Đất ở đô thị |
147 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Huệ | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Hùng Vương | 15.698.000 | 6.279.000 | 3.453.000 | 2.355.000 | - | Đất ở đô thị |
148 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Huệ | Hùng Vương - Đển Lê Hữu Phước (trừ đoạn qua nhà ông Lợi và bà Xuân được tính theo mặt cắt hiện trạng) | 8.110.000 | 3.244.000 | 1.784.000 | 1.217.000 | - | Đất ở đô thị |
149 | Thành phố Đông Hà | Huyền Trân Công Chúa | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Lê Quý Đôn | 14.389.000 | 5.756.000 | 3.166.000 | 2.158.000 | - | Đất ở đô thị |
150 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Trãi | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Đặng Tất | 14.389.000 | 5.756.000 | 3.166.000 | 2.158.000 | - | Đất ở đô thị |
151 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Trãi | Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Đặng Tất | 13.081.000 | 5.233.000 | 2.878.000 | 1.962.000 | - | Đất ở đô thị |
152 | Thành phố Đông Hà | Ngô Quyền | Đoạn từ đường Lê Lợi - Đển đường Hàm Nghi | 14.389.000 | 5.756.000 | 3.166.000 | 2.158.000 | - | Đất ở đô thị |
153 | Thành phố Đông Hà | Hai Bà Trưng | Đoạn từ Đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Hiền Lương | 13.081.000 | 5.233.000 | 2.878.000 | 1.962.000 | - | Đất ở đô thị |
154 | Thành phố Đông Hà | Hai Bà Trưng | Đoạn từ đường Hiền Lương - Đển đường Bùi Dục Tài | 8.110.000 | 3.244.000 | 1.784.000 | 1.217.000 | - | Đất ở đô thị |
155 | Thành phố Đông Hà | Lê Văn Hưu | Đoạn từ Đường Lê Duẩn - Đển gác chắn đường sắt (Quốc lộ 9 cũ) | 13.081.000 | 5.233.000 | 2.878.000 | 1.962.000 | - | Đất ở đô thị |
156 | Thành phố Đông Hà | Lê Văn Hưu | Đoạn từ gác chắn đường sắt (Quốc lộ 9 cũ) - Đển Ga Đông Hà | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
157 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Công Trứ | Cả đường (Quốc lộ 9 - Đển đường Tôn Thất Thuyết) | 13.081.000 | 5.233.000 | 2.878.000 | 1.962.000 | - | Đất ở đô thị |
158 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Khuyến | Cả đường - | 13.081.000 | 5.233.000 | 2.878.000 | 1.962.000 | - | Đất ở đô thị |
159 | Thành phố Đông Hà | Đào Duy Từ | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Hàm Nghi | 13.081.000 | 5.233.000 | 2.878.000 | 1.962.000 | - | Đất ở đô thị |
160 | Thành phố Đông Hà | Lê Thế Hiếu | Đoạn từ đường Trần Phú - Đển đường Hàm Nghi | 13.081.000 | 5.233.000 | 2.878.000 | 1.962.000 | - | Đất ở đô thị |
161 | Thành phố Đông Hà | Lê Thế Hiếu | Đoạn từ Hàm Nghi - Đển đường Trương Hán Siêu | 10.465.000 | 4.186.000 | 2.302.000 | 1.570.000 | - | Đất ở đô thị |
162 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Cả đường (từ đường Nguyễn Trãi - Đển đường Nguyễn Huệ) | 13.081.000 | 5.233.000 | 2.878.000 | 1.962.000 | - | Đất ở đô thị |
163 | Thành phố Đông Hà | Lê Thánh Tông | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Hàm Nghi | 13.081.000 | 5.233.000 | 2.878.000 | 1.962.000 | - | Đất ở đô thị |
164 | Thành phố Đông Hà | Lê Thánh Tông | Đoạn từ đường Trần Phú - Đển đường Lê Lợi | 8.110.000 | 3.244.000 | 1.784.000 | 1.217.000 | - | Đất ở đô thị |
165 | Thành phố Đông Hà | Tạ Quang Bửu | Cả đường - | 11.773.000 | 4.709.000 | 2.590.000 | 1.766.000 | - | Đất ở đô thị |
166 | Thành phố Đông Hà | Phan Đình Phùng | Đoạn từ đường Lê Thế Hiếu - Đển đường Nguyễn Trãi | 11.773.000 | 4.709.000 | 2.590.000 | 1.766.000 | - | Đất ở đô thị |
167 | Thành phố Đông Hà | Phan Đình Phùng | Đoạn từ đường Nguyễn Trãi - Đển đường Lưu Hữu Phước | 8.110.000 | 3.244.000 | 1.784.000 | 1.217.000 | - | Đất ở đô thị |
168 | Thành phố Đông Hà | Đặng Tất | Cả đường (từ đường Nguyễn Trãi - Đển đường Nguyễn Huệ) | 11.773.000 | 4.709.000 | 2.590.000 | 1.766.000 | - | Đất ở đô thị |
169 | Thành phố Đông Hà | Văn Cao | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển Thư viện tỉnh | 11.773.000 | 4.709.000 | 2.590.000 | 1.766.000 | - | Đất ở đô thị |
170 | Thành phố Đông Hà | Đinh Tiên Hoàng | Đoạn từ Đường Phan Bội Châu - Đển Cống thoát nước | 11.773.000 | 4.709.000 | 2.590.000 | 1.766.000 | - | Đất ở đô thị |
171 | Thành phố Đông Hà | Đinh Tiên Hoàng | Đoạn từ phía Nam cống thoát nước (gần nhà ông Hàn) - Đển đường Bùi Dục Tài | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
172 | Thành phố Đông Hà | Đinh Tiên Hoàng | Đoạn từ đường Bùi Dục Tài - Đển mương thủy lợi | 2.878.000 | 1.151.000 | 633.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
173 | Thành phố Đông Hà | Hiền Lương | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Hai Bà Trưng | 11.773.000 | 4.709.000 | 2.590.000 | 1.766.000 | - | Đất ở đô thị |
174 | Thành phố Đông Hà | Hiền Lương | Đoạn từ đường Hai Bà Trưng - Đển Đinh Tiên Hoàng | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
175 | Thành phố Đông Hà | Tôn Thất Thuyết | Đoạn từ đường Nguyễn Du - Đển đường Trần Phú | 11.773.000 | 4.709.000 | 2.590.000 | 1.766.000 | - | Đất ở đô thị |
176 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Du | Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Lý Thường Kiệt | 10.465.000 | 4.186.000 | 2.302.000 | 1.570.000 | - | Đất ở đô thị |
177 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Du | Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt (từ thửa đất số 28, tờ bản đồ số 28 của phường 5) - Đển đường Trần Bình Trọng | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
178 | Thành phố Đông Hà | Hoàng Diệu | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đển đường Phạm Ngũ Lão | 10.465.000 | 4.186.000 | 2.302.000 | 1.570.000 | - | Đất ở đô thị |
179 | Thành phố Đông Hà | Hoàng Diệu | Đoạn từ đường Phạm Ngũ Lão - Đển đường sắt | 8.110.000 | 3.244.000 | 1.784.000 | 1.217.000 | - | Đất ở đô thị |
180 | Thành phố Đông Hà | Hoàng Diệu | Đoạn từ cầu đường sắt - Đển giáp địa phận Cam Lộ (trừ các thửa đất chưa bàn giao mặt bằng) | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
181 | Thành phố Đông Hà | Hoàng Diệu | Các thửa đất chưa bàn giao mặt bằng đoạn từ cầu đường sắt - Đển đường nối Hoàng Diệu Đển khu du lịch sinh thái Miền Trung | 3.140.000 | 1.256.000 | 691.000 | 471.000 | - | Đất ở đô thị |
182 | Thành phố Đông Hà | Đại Cồ Việt | Từ đường Hùng Vương - Đển đường Hà Huy Tập | 9.157.000 | 3.663.000 | 2.015.000 | 1.374.000 | - | Đất ở đô thị |
183 | Thành phố Đông Hà | Đặng Dung | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Ngô Sỹ Liên | 10.465.000 | 4.186.000 | 2.302.000 | 1.570.000 | - | Đất ở đô thị |
184 | Thành phố Đông Hà | Đặng Dung | Đoạn từ đường Ngô Sỹ Liên - Đển đường Mạc Đĩnh Chi | 9.157.000 | 3.663.000 | 2.015.000 | 1.374.000 | - | Đất ở đô thị |
185 | Thành phố Đông Hà | Đặng Dung | Đoạn từ Mạc Đĩnh Chi - Đển cuối tuyến | 7.064.000 | 2.826.000 | 1.554.000 | 1.060.000 | - | Đất ở đô thị |
186 | Thành phố Đông Hà | Bùi Thị Xuân | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển Hải đội 2 | 10.465.000 | 4.186.000 | 2.302.000 | 1.570.000 | - | Đất ở đô thị |
187 | Thành phố Đông Hà | Điện Biên Phủ | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Hùng Vương | 10.465.000 | 4.186.000 | 2.302.000 | 1.570.000 | - | Đất ở đô thị |
188 | Thành phố Đông Hà | Điện Biên Phủ (9D) | Từ đường Hùng Vương - Đển phía Đông đường vào Nghĩa địa Đông Lương | 6.017.000 | 2.407.000 | 1.324.000 | 903.000 | - | Đất ở đô thị |
189 | Thành phố Đông Hà | Đường vào Trạm xá Công An | Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Lê Thế Hiếu | 10.465.000 | 4.186.000 | 2.302.000 | 1.570.000 | - | Đất ở đô thị |
190 | Thành phố Đông Hà | Trần Phú | Đoạn từ đường Lê Thánh Tông - Đển Cầu vượt đường sắt | 10.465.000 | 4.186.000 | 2.302.000 | 1.570.000 | - | Đất ở đô thị |
191 | Thành phố Đông Hà | Trần Phú | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Trần Hưng Đạo | 8.110.000 | 3.244.000 | 1.784.000 | 1.217.000 | - | Đất ở đô thị |
192 | Thành phố Đông Hà | Thái Phiên | Cả đường (từ đường Nguyễn Huệ - Đển đường Trần Phú) | 8.110.000 | 3.244.000 | 1.784.000 | 1.217.000 | - | Đất ở đô thị |
193 | Thành phố Đông Hà | Trần Quang Khải | Từ đường Lương Khánh Thiện - Đển đường Trần Bình Trọng | 8.110.000 | 3.244.000 | 1.784.000 | 1.217.000 | - | Đất ở đô thị |
194 | Thành phố Đông Hà | Lê Chưởng | Từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Lê Quý Đôn | 8.110.000 | 3.244.000 | 1.784.000 | 1.217.000 | - | Đất ở đô thị |
195 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Chí Thanh | từ đường Tôn Thất Thuyết - Đển đường Lý Thường Kiệt | 8.110.000 | 3.244.000 | 1.784.000 | 1.217.000 | - | Đất ở đô thị |
196 | Thành phố Đông Hà | Trường Chinh | Đoạn từ đường Hàm Nghi - Đển đường Hùng Vương | 8.110.000 | 3.244.000 | 1.784.000 | 1.217.000 | - | Đất ở đô thị |
197 | Thành phố Đông Hà | Trường Chinh | Hùng Vương - Đển hết khu liên hợp thể dục thể thao | 6.017.000 | 2.407.000 | 1.324.000 | 903.000 | - | Đất ở đô thị |
198 | Thành phố Đông Hà | Trường Chinh | Đoạn từ đường Lê Lợi - Đển cống thoát nước Trường Phan Đình Phùng | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
199 | Thành phố Đông Hà | Đinh Công Tráng | Đoạn từ đường Lê Quý Đôn - Đển Huyền Trân Công Chúa | 8.110.000 | 3.244.000 | 1.784.000 | 1.217.000 | - | Đất ở đô thị |
200 | Thành phố Đông Hà | Trần Hữu Dực | Từ đường Hùng Vương - Đển Hà Huy Tập | 8.110.000 | 3.244.000 | 1.784.000 | 1.217.000 | - | Đất ở đô thị |
201 | Thành phố Đông Hà | Trương Công Kỉnh | Từ đường Hùng Vương - Đển Lê Lợi (trừ đoạn chưa thi công) | 8.110.000 | 3.244.000 | 1.784.000 | 1.217.000 | - | Đất ở đô thị |
202 | Thành phố Đông Hà | Hải Thượng Lãn Ông | Cả đường - | 8.110.000 | 3.244.000 | 1.784.000 | 1.217.000 | - | Đất ở đô thị |
203 | Thành phố Đông Hà | Khóa Bảo | Cả đường - | 8.110.000 | 3.244.000 | 1.784.000 | 1.217.000 | - | Đất ở đô thị |
204 | Thành phố Đông Hà | Thành Cổ | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển cầu Khe Lược | 8.110.000 | 3.244.000 | 1.784.000 | 1.217.000 | - | Đất ở đô thị |
205 | Thành phố Đông Hà | Thành Cổ | Đoạn từ Cầu Khe Lược - Đển đường Bà Triệu | 6.017.000 | 2.407.000 | 1.324.000 | 903.000 | - | Đất ở đô thị |
206 | Thành phố Đông Hà | Lê Thế Tiết | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển kênh N22 | 8.110.000 | 3.244.000 | 1.784.000 | 1.217.000 | - | Đất ở đô thị |
207 | Thành phố Đông Hà | Phạm Ngũ Lão | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đển đường Hoàng Diệu | 8.110.000 | 3.244.000 | 1.784.000 | 1.217.000 | - | Đất ở đô thị |
208 | Thành phố Đông Hà | Trần Nhật Duật | Từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Bà Triệu | 8.110.000 | 3.244.000 | 1.784.000 | 1.217.000 | - | Đất ở đô thị |
209 | Thành phố Đông Hà | Phan Văn Trị | Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Lê Thế Hiếu | 8.110.000 | 3.244.000 | 1.784.000 | 1.217.000 | - | Đất ở đô thị |
210 | Thành phố Đông Hà | Chu Mạnh Trinh | Từ đường Nguyễn Du - Đển đường Quốc lộ 9 | 8.110.000 | 3.244.000 | 1.784.000 | 1.217.000 | - | Đất ở đô thị |
211 | Thành phố Đông Hà | Thanh niên | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đển đường về Cống Vĩnh Ninh | 8.110.000 | 3.244.000 | 1.784.000 | 1.217.000 | - | Đất ở đô thị |
212 | Thành phố Đông Hà | Thanh Niên | Đoạn từ cống Vĩnh Ninh - Đển cầu ông Niệm | 7.064.000 | 2.826.000 | 1.554.000 | 1.060.000 | - | Đất ở đô thị |
213 | Thành phố Đông Hà | Cửa Tùng | Từ đường Quốc lộ 9 - Đển đường Nguyễn Trãi | 7.064.000 | 2.826.000 | 1.554.000 | 1.060.000 | - | Đất ở đô thị |
214 | Thành phố Đông Hà | Trần Đại Nghĩa | Từ đường Tôn Thất Thuyết - Đển đường Lê Thánh Tông | 7.064.000 | 2.826.000 | 1.554.000 | 1.060.000 | - | Đất ở đô thị |
215 | Thành phố Đông Hà | Lương Khánh Thiện | Cả đường (từ Quốc lộ 9 - Đển Quốc lộ 9) | 7.064.000 | 2.826.000 | 1.554.000 | 1.060.000 | - | Đất ở đô thị |
216 | Thành phố Đông Hà | Duy Tân | Từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường Hùng Vương | 7.064.000 | 2.826.000 | 1.554.000 | 1.060.000 | - | Đất ở đô thị |
217 | Thành phố Đông Hà | Đoàn Hữu Trưng | Từ đường Nguyễn Quang Xá - Đển Hà Huy Tập | 7.064.000 | 2.826.000 | 1.554.000 | 1.060.000 | - | Đất ở đô thị |
218 | Thành phố Đông Hà | Hà Huy Tập | Từ đường Lý Thường Kiệt - Đển Đại Cồ Việt | 7.064.000 | 2.826.000 | 1.554.000 | 1.060.000 | - | Đất ở đô thị |
219 | Thành phố Đông Hà | Hàn Mặc Tử | Từ đường Trần Quang Khải - Đển Trần Bình Trọng | 7.064.000 | 2.826.000 | 1.554.000 | 1.060.000 | - | Đất ở đô thị |
220 | Thành phố Đông Hà | Hoàng Hữu Chấp | Từ đường Thân Nhân Trung - Đển Đại Cồ Việt | 7.064.000 | 2.826.000 | 1.554.000 | 1.060.000 | - | Đất ở đô thị |
221 | Thành phố Đông Hà | Hoàng Thị Ái | Từ đường Hàn Mặc Tử - Đển Nguyễn Du | 7.064.000 | 2.826.000 | 1.554.000 | 1.060.000 | - | Đất ở đô thị |
222 | Thành phố Đông Hà | Hồ Sĩ Thản | Từ đường Đặng Thí - Đển Nguyễn Văn Cừ | 7.064.000 | 2.826.000 | 1.554.000 | 1.060.000 | - | Đất ở đô thị |
223 | Thành phố Đông Hà | Lê Đại Hành | Từ đường Hùng Vương - Đển Trương Hoàn | 7.064.000 | 2.826.000 | 1.554.000 | 1.060.000 | - | Đất ở đô thị |
224 | Thành phố Đông Hà | Lý Thái Tổ | Từ đường Điện Biên Phủ - Đển đường khu vực | 7.064.000 | 2.826.000 | 1.554.000 | 1.060.000 | - | Đất ở đô thị |
225 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Quang Xá | Từ đường Thân Nhân Trung - Đển Đại Cồ Việt | 7.064.000 | 2.826.000 | 1.554.000 | 1.060.000 | - | Đất ở đô thị |
226 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Văn Cừ | Từ đường Hùng Vương - Đển Thoại Ngọc Hầu | 7.064.000 | 2.826.000 | 1.554.000 | 1.060.000 | - | Đất ở đô thị |
227 | Thành phố Đông Hà | Thân Nhân Trung | Từ đường Hùng Vương - Đển Hà Huy Tập | 7.064.000 | 2.826.000 | 1.554.000 | 1.060.000 | - | Đất ở đô thị |
228 | Thành phố Đông Hà | Trần Nhân Tông | Từ đường Điện Biên Phủ - Đển đường khu vực | 7.064.000 | 2.826.000 | 1.554.000 | 1.060.000 | - | Đất ở đô thị |
229 | Thành phố Đông Hà | Trịnh Hoài Đức | Từ đường Đặng Thí - Đển Nguyễn Văn Cừ | 7.064.000 | 2.826.000 | 1.554.000 | 1.060.000 | - | Đất ở đô thị |
230 | Thành phố Đông Hà | Trương Hoàn | Từ đường Thân Nhân Trung - Đển Đại Cồ Việt | 7.064.000 | 2.826.000 | 1.554.000 | 1.060.000 | - | Đất ở đô thị |
231 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Trung Trực | Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển Hồ Khe mây | 7.064.000 | 2.826.000 | 1.554.000 | 1.060.000 | - | Đất ở đô thị |
232 | Thành phố Đông Hà | Huỳnh Thúc Kháng | Từ Hùng Vương - Đển Lê Lợi | 7.064.000 | 2.826.000 | 1.554.000 | 1.060.000 | - | Đất ở đô thị |
233 | Thành phố Đông Hà | Huỳnh Thúc Kháng | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Cần Vương | 4.971.000 | 1.988.000 | 1.094.000 | 746.000 | - | Đất ở đô thị |
234 | Thành phố Đông Hà | Trần Bình Trọng | Đoạn từ đường Nguyễn Trung Trực - Đển đường Nguyễn Du kéo dài | 7.064.000 | 2.826.000 | 1.554.000 | 1.060.000 | - | Đất ở đô thị |
235 | Thành phố Đông Hà | Trần Bình Trọng | Đoạn từ đường Nguyễn Du - Đển đường Điện Biên Phủ | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
236 | Thành phố Đông Hà | Bà Triệu | Đoạn từ Chợ Đông Hà - Đển Cầu Thanh Niên | 7.064.000 | 2.826.000 | 1.554.000 | 1.060.000 | - | Đất ở đô thị |
237 | Thành phố Đông Hà | Bà Triệu | Đoạn từ Cầu Thanh niên - Đển Cầu Đường sắt | 7.064.000 | 2.826.000 | 1.554.000 | 1.060.000 | - | Đất ở đô thị |
238 | Thành phố Đông Hà | Bà Triệu | Đoạn từ cầu đường sắt - Đển đường Nguyễn Văn Tường | 6.017.000 | 2.407.000 | 1.324.000 | 903.000 | - | Đất ở đô thị |
239 | Thành phố Đông Hà | Bà Triệu | Đoạn từ Nguyễn văn Tường - Đển giáp địa phận Phường 4 | 4.971.000 | 1.988.000 | 1.094.000 | 746.000 | - | Đất ở đô thị |
240 | Thành phố Đông Hà | Bà Triệu | Các thửa đất chưa bàn giao mặt bằng đoạn từ đường sắt - Đển đường Khóa Bảo | 3.140.000 | 1.256.000 | 691.000 | 471.000 | - | Đất ở đô thị |
241 | Thành phố Đông Hà | Bà Triệu | Thuộc địa bàn Phường 4 - | 2.878.000 | 1.151.000 | 633.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
242 | Thành phố Đông Hà | Ông Ích Khiêm | Cả đường - | 6.017.000 | 2.407.000 | 1.324.000 | 903.000 | - | Đất ở đô thị |
243 | Thành phố Đông Hà | Hải Triều | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Ông Ích Khiêm | 6.017.000 | 2.407.000 | 1.324.000 | 903.000 | - | Đất ở đô thị |
244 | Thành phố Đông Hà | Phan Chu Trinh | Đoạn từ Lê Quý Đôn - Đển Đinh Công Tráng | 6.017.000 | 2.407.000 | 1.324.000 | 903.000 | - | Đất ở đô thị |
245 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Thái Học | Từ đường Nguyễn Huệ - Đển đường phía sau Cục Hải Quan | 6.017.000 | 2.407.000 | 1.324.000 | 903.000 | - | Đất ở đô thị |
246 | Thành phố Đông Hà | Hàn Thuyên | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển kênh thủy lợi N2 | 6.017.000 | 2.407.000 | 1.324.000 | 903.000 | - | Đất ở đô thị |
247 | Thành phố Đông Hà | Hàn Thuyên | Kênh N2 - Đển đường Thạch Hãn | 3.140.000 | 1.256.000 | 691.000 | 471.000 | - | Đất ở đô thị |
248 | Thành phố Đông Hà | Ngô Sĩ Liên | Cả đường - | 6.017.000 | 2.407.000 | 1.324.000 | 903.000 | - | Đất ở đô thị |
249 | Thành phố Đông Hà | Chế Lan Viên | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Phan Đình Phùng | 6.017.000 | 2.407.000 | 1.324.000 | 903.000 | - | Đất ở đô thị |
250 | Thành phố Đông Hà | Điện Biên Phủ (9D) | Phía Tây đường vào Nghĩa địa Đông Lương - Đển giáp xã Cam Hiếu | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
251 | Thành phố Đông Hà | Đường Phường 2 đi Đông Lương, Đông Lễ | Đoạn từ đường Đặng Dung - Đển cầu Lập Thạch | 6.017.000 | 2.407.000 | 1.324.000 | 903.000 | - | Đất ở đô thị |
252 | Thành phố Đông Hà | Mạc Đĩnh Chi | Đoạn từ đường Bùi Thị Xuân - Đển đường Đặng Dung | 6.017.000 | 2.407.000 | 1.324.000 | 903.000 | - | Đất ở đô thị |
253 | Thành phố Đông Hà | Mạc Đĩnh Chi | Từ đường Đặng Dung - Đển hết đường | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
254 | Thành phố Đông Hà | Võ Thị Sáu | Đoạn từ đường Nguyễn Trãi - Đển đường Trương Hán Siêu | 6.017.000 | 2.407.000 | 1.324.000 | 903.000 | - | Đất ở đô thị |
255 | Thành phố Đông Hà | Phan Huy Chú | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Bùi Thị Xuân | 6.017.000 | 2.407.000 | 1.324.000 | 903.000 | - | Đất ở đô thị |
256 | Thành phố Đông Hà | Lưu Hữu Phước | Từ Thư Viện tỉnh - Đển đường Trần Phú | 4.971.000 | 1.988.000 | 1.094.000 | 746.000 | - | Đất ở đô thị |
257 | Thành phố Đông Hà | Chu Văn An | Đoạn từ đường Lê Lợi - Đển đường Đào Duy Anh | 4.971.000 | 1.988.000 | 1.094.000 | 746.000 | - | Đất ở đô thị |
258 | Thành phố Đông Hà | Trần Cao Vân | Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường Hàm Nghi | 4.971.000 | 1.988.000 | 1.094.000 | 746.000 | - | Đất ở đô thị |
259 | Thành phố Đông Hà | Tôn Thất Tùng | Từ Lê Hồng Phong - Đển Tôn Thất Thuyết | 4.971.000 | 1.988.000 | 1.094.000 | 746.000 | - | Đất ở đô thị |
260 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Cảnh Chân | Từ đường Lý Thường Kiệt - Đển Trường Chinh | 4.971.000 | 1.988.000 | 1.094.000 | 746.000 | - | Đất ở đô thị |
261 | Thành phố Đông Hà | Kim Đồng | Đoạn từ đường Ngô Sĩ Liên - Đển đường Nguyễn Thượng Hiền | 4.971.000 | 1.988.000 | 1.094.000 | 746.000 | - | Đất ở đô thị |
262 | Thành phố Đông Hà | Kim Đồng | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển Ngô Sĩ Liên | 2.224.000 | 890.000 | 489.000 | 334.000 | - | Đất ở đô thị |
263 | Thành phố Đông Hà | Thuận Châu | Đoạn từ đường Lê Duẩn - hết cơ sở 2 trường Mầm non Đông Lương | 4.971.000 | 1.988.000 | 1.094.000 | 746.000 | - | Đất ở đô thị |
264 | Thành phố Đông Hà | Thuận Châu | Đoạn từ hết cơ sở 2 trường Mầm non Đông Lương - Đển cầu Đại Lộc | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
265 | Thành phố Đông Hà | Cồn Cỏ | Đoạn từ Đặng Dung - Đển hết khu dân cư hai bên đường Cồn Cỏ | 4.971.000 | 1.988.000 | 1.094.000 | 746.000 | - | Đất ở đô thị |
266 | Thành phố Đông Hà | Cồn Cỏ | Đoạn từ giáp khu dân cư hai bên đường Cồn Cỏ - Đển đường Thạch Hãn | 2.224.000 | 890.000 | 489.000 | 334.000 | - | Đất ở đô thị |
267 | Thành phố Đông Hà | Phạm Đình Hổ | Đoạn từ đường Lê Hồng Phong - Đển đường Lê Lợi | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
268 | Thành phố Đông Hà | Hồ Xuân Lưu | Đoạn từ đường Lê Hồng Phong - Đển đường Nguyễn Hàm Ninh | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
269 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Hàm Ninh | Đoạn từ đường Ngô Quyền - Đển Quốc Lộ 9 | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
270 | Thành phố Đông Hà | Bùi Dục Tài | Cả đường (từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Bà Triệu) | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
271 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Viết Xuân | Cả đường - | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
272 | Thành phố Đông Hà | Lê Phụng Hiểu | Cả đường - | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
273 | Thành phố Đông Hà | Đặng Thai Mai | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Nguyễn Thái Học | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
274 | Thành phố Đông Hà | Đoàn Khuê | Đoạn từ đường Tôn Thất Thuyết - Đển đường Trần Đại Nghĩa | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
275 | Thành phố Đông Hà | Đoàn Khuê | Đoạn từ đường Trần Đại Nghĩa - Đển đường Trần Phú | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
276 | Thành phố Đông Hà | Trương Hán Siêu | Đoạn từ đường Nguyễn Trãi - Đển đường Lê Thế Hiếu | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
277 | Thành phố Đông Hà | Trương Hán Siêu | Đoạn từ đường Quốc lộ 9 - Đển đường Võ Thị Sáu | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
278 | Thành phố Đông Hà | Trương Hán Siêu | Đoạn từ Võ Thị Sáu - Đển đường Lê Thế Hiếu | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
279 | Thành phố Đông Hà | Đường Hai bên Cầu Vượt | Đoạn từ đường Trần Phú - Đển công Công An thành phố | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
280 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Đình Chiểu | Đoạn từ Trường Cao đẳng sư phạm - Đển Quốc lộ 9 | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
281 | Thành phố Đông Hà | Phạm Văn Đồng | Từ Lý Thường Kiệt - Đển Huỳnh Thúc Kháng | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
282 | Thành phố Đông Hà | Đặng Thí | Từ đường Hùng Vương - Đển Thoại Ngọc Hầu | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
283 | Thành phố Đông Hà | Lê Hành | Từ đường Đặng Thí - Đển Nguyễn Vức | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
284 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn An Ninh | Từ đường Đặng Thí - Đển Nguyễn Vức | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
285 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Công Hoan | Từ đường Đặng Thí - Đển Nguyễn Vức | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
286 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Hữu Mai | Từ đường Đặng Thí - Đển Nguyễn Vức | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
287 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Hữu Khiếu | Từ đường Lê Duẩn - Đển hết trạm Y tế Đông Lương | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
288 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Hữu Khiếu | Từ hết trạm Y tế Đông Lương - Đển đường Lê Lợi | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
289 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Tư Giản | Từ đường Đặng Thí - Đển Nguyễn Vức | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
290 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Tự Như | Từ đường Đặng Thí - Đển Nguyễn Vức | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
291 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Vức | Từ đường Hồ Sĩ Thản - Đển Thoại Ngọc Hầu | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
292 | Thành phố Đông Hà | Phù Đổng Thiên Vương | Từ Quốc lộ 9 - Đển cổng phụ trường CĐSP | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
293 | Thành phố Đông Hà | Thoại Ngọc Hầu | Từ đường Đặng Thí - Đển Nguyễn Văn Cừ | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
294 | Thành phố Đông Hà | Phạm Hồng Thái | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường bê tông (phía Đông của đường giáp nhà ông Lê Văn Thế) | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
295 | Thành phố Đông Hà | Phạm Hồng Thái | Từ phía Tây đường bê tông (nhà ông Lê Văn Thế) - Đển sông Thạch Hãn | 3.140.000 | 1.256.000 | 691.000 | 471.000 | - | Đất ở đô thị |
296 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 1 cũ | Đoạn từ đường Đoàn Bá Thừa - Đển đường Hoàng Diệu | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
297 | Thành phố Đông Hà | Lương Đình Của | Đoạn từ đường Phạm Văn Đồng - Đển đường Nguyễn Cảnh Chân | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
298 | Thành phố Đông Hà | Trương Định | Đoạn từ đường Hàm Nghi - Đển Nguyễn Bỉnh Khiêm | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
299 | Thành phố Đông Hà | Mai Hắc Đế | Đoạn từ đường Chu Mạnh Trinh - Đển Lê Thánh Tông nối dài | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
300 | Thành phố Đông Hà | Đường quanh Hồ Khe Sắn | Cả tuyến - | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
301 | Thành phố Đông Hà | Lương Ngọc Quyến | Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển Trạm lưới điện lực | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
302 | Thành phố Đông Hà | Đường nối đường Trường Chinh đến đường Huỳnh Thúc Kháng | Đường nối đường Trường Chinh - Đển đường Huỳnh Thúc Kháng | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
303 | Thành phố Đông Hà | Cần Vương | Từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường khu vực KP2 | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
304 | Thành phố Đông Hà | Lương Văn Can | Từ đường Trần Quang Khải - Đển Trần Bình Trọng | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
305 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Phúc Nguyên | Từ đường Hoàng Thị Ái - Đển Mai Hắc Đế | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
306 | Thành phố Đông Hà | Triệu Việt Vương | Từ đường Lê Duẩn - Đển hết trụ sở UBND phường Đông Lương | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
307 | Thành phố Đông Hà | Triệu Việt Vương | Từ hết trụ sở UBND phường Đông Lương - Đển khu dân cư Đại Áng | 3.401.000 | 1.360.000 | 748.000 | 510.000 | - | Đất ở đô thị |
308 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Thiện Thuật | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển phía Đông khu dân cư đường Nguyễn Thiện Thuật | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
309 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Thiện Thuật | Đoạn từ phía Đông khu dân cư đường Nguyễn Thiện Thuật - Đển đường Thạch Hãn | 2.878.000 | 1.151.000 | 633.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
310 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Biểu | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển Kênh thủy lợi N2 | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
311 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Biểu | Từ kênh N2 - Đển sông Thạch Hãn | 3.140.000 | 1.256.000 | 691.000 | 471.000 | - | Đất ở đô thị |
312 | Thành phố Đông Hà | Đoàn Thị Điểm | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển kênh thủy lợi N2 | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
313 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Hoàng | Từ đường Lê Duẩn - Đển kênh Ái Tử | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
314 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Hoàng | Đoạn từ kênh Ái Tử - Đển cầu Nguyễn Hoàng | 3.401.000 | 1.360.000 | 748.000 | 510.000 | - | Đất ở đô thị |
315 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Hoàng | Từ cầu Nguyễn Hoàng - Đển sông Thạch Hãn | 3.140.000 | 1.256.000 | 691.000 | 471.000 | - | Đất ở đô thị |
316 | Thành phố Đông Hà | Đoạn đường phía trước trụ sở cũ UBND phường Đông Giang | Từ đường Trần Nguyên Hãn - Đển hết đường | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
317 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Thượng Hiền | Đoạn từ đường Bùi Thị Xuân - Đển hết đường | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
318 | Thành phố Đông Hà | Phùng Hưng | Cả đường (từ đường Trần Hưng đạo - Đển đường Đinh Tiên Hoàng) | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
319 | Thành phố Đông Hà | Bà Huyện Thanh Quan | Đoạn từ Đoàn Thị Điểm - Đển Nguyễn Biểu | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
320 | Thành phố Đông Hà | Bà Huyện Thanh Quan | Đoạn từ đường Lê Thế Tiết - Đển đường Đoàn Thị Điểm | 3.401.000 | 1.360.000 | 748.000 | 510.000 | - | Đất ở đô thị |
321 | Thành phố Đông Hà | Bùi Trung Lập | Từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường khu vực | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
322 | Thành phố Đông Hà | Lê Ngọc Hân | Từ đường Lý Thường Kiệt - Đển Trường Chinh | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
323 | Thành phố Đông Hà | Lương Thế Vinh | Từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường Đặng Trần Côn | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
324 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Hữu Thận | Từ đường Nguyễn Trung Trực - Đển Trần Bình Trọng | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
325 | Thành phố Đông Hà | Yết Kiêu | Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Nguyễn Trãi nối dài | 3.401.000 | 1.360.000 | 748.000 | 510.000 | - | Đất ở đô thị |
326 | Thành phố Đông Hà | Đào Duy Anh | Đoạn từ đường Chu Văn An - Đển đường Lý Thường Kiệt | 3.401.000 | 1.360.000 | 748.000 | 510.000 | - | Đất ở đô thị |
327 | Thành phố Đông Hà | Dương Văn An | Đoạn từ đường Lê Lợi - Đển đường Trần Đại Nghĩa | 3.401.000 | 1.360.000 | 748.000 | 510.000 | - | Đất ở đô thị |
328 | Thành phố Đông Hà | Bến Hải | Đoạn từ đường Lê Lợi - Đển đường Trần Đại Nghĩa | 3.401.000 | 1.360.000 | 748.000 | 510.000 | - | Đất ở đô thị |
329 | Thành phố Đông Hà | Kiệt 69-Lê Lợi | Từ đường Lê Lợi - Đển đường Trần Đại Nghĩa | 3.401.000 | 1.360.000 | 748.000 | 510.000 | - | Đất ở đô thị |
330 | Thành phố Đông Hà | Kiệt 75-Lê Lợi | Từ đường Lê Lợi - Đển đường Trần Đại Nghĩa | 3.401.000 | 1.360.000 | 748.000 | 510.000 | - | Đất ở đô thị |
331 | Thành phố Đông Hà | Trần Nguyên Hãn | Quốc lộ 1 - Đển phía Tây đường bê tông vào nhà ông Nguyện | 3.401.000 | 1.360.000 | 748.000 | 510.000 | - | Đất ở đô thị |
332 | Thành phố Đông Hà | Trần Nguyên Hãn | Phía Đông đường bê tông vào nhà ông Nguyện - Đển đập Đại Độ | 2.878.000 | 1.151.000 | 633.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
333 | Thành phố Đông Hà | Lê Trực | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đển đường Hoàng Diệu | 3.401.000 | 1.360.000 | 748.000 | 510.000 | - | Đất ở đô thị |
334 | Thành phố Đông Hà | Tân Sở | Từ đường Lê Duẩn - Đển đường Hùng Vương | 3.401.000 | 1.360.000 | 748.000 | 510.000 | - | Đất ở đô thị |
335 | Thành phố Đông Hà | Kiệt 69 Hùng Vương (Đường phía sau Trụ sở Hải Quan tỉnh) | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Nguyễn Huệ | 3.140.000 | 1.256.000 | 691.000 | 471.000 | - | Đất ở đô thị |
336 | Thành phố Đông Hà | Trần Quốc Toản | Đoạn từ đường Nguyễn Gia Thiều - Đển Trần Hưng Đạo | 3.140.000 | 1.256.000 | 691.000 | 471.000 | - | Đất ở đô thị |
337 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Văn Tường | Từ Quốc lộ 9 - Đển đường Bà Triệu | 3.140.000 | 1.256.000 | 691.000 | 471.000 | - | Đất ở đô thị |
338 | Thành phố Đông Hà | Thanh Tịnh | Từ đường Tôn Thất Thuyết - Đển đường Lê Thánh Tông | 3.140.000 | 1.256.000 | 691.000 | 471.000 | - | Đất ở đô thị |
339 | Thành phố Đông Hà | Đường vào Tỉnh ủy | Đoạn từ đường Nguyễn Trãi - Đển đường Lưu Hữu Phước | 3.140.000 | 1.256.000 | 691.000 | 471.000 | - | Đất ở đô thị |
340 | Thành phố Đông Hà | Lê Lai | Đoạn từ đường Lê Thế Hiếu - Đển Quốc lộ 9 | 2.878.000 | 1.151.000 | 633.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
341 | Thành phố Đông Hà | Đoàn Bá Thừa | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đển đường Hoàng Diệu | 2.878.000 | 1.151.000 | 633.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
342 | Thành phố Đông Hà | Trần Đình Ân | Từ đường Nguyễn Đình Chiểu - Đển tràn Khe Mây | 2.878.000 | 1.151.000 | 633.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
343 | Thành phố Đông Hà | Chi Lăng | Từ đường Quốc lộ 9 - Đển nghĩa trang nhân dân Đông Hà | 2.878.000 | 1.151.000 | 633.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
344 | Thành phố Đông Hà | Dinh Cát | Từ Quốc lộ 9 - Đển đường khu vực giáp nghĩa trang nhân dân Đông Hà | 2.878.000 | 1.151.000 | 633.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
345 | Thành phố Đông Hà | Đào Tấn | Từ Quốc lộ 9 - Đển ranh giới KP4 với Đoàn 384 | 2.878.000 | 1.151.000 | 633.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
346 | Thành phố Đông Hà | Tô Ngọc Vân | Từ đường sắt - Đển giáp khu tái định cư Bà Triệu | 2.878.000 | 1.151.000 | 633.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
347 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Gia Thiều | Đoạn từ đường Đặng Thai Mai - Đển đường Trần Quốc Toản | 2.224.000 | 890.000 | 489.000 | 334.000 | - | Đất ở đô thị |
348 | Thành phố Đông Hà | Đặng Thái Thân | Từ Quốc lộ 9 - Đển Trần Quang Khải | 2.224.000 | 890.000 | 489.000 | 334.000 | - | Đất ở đô thị |
349 | Thành phố Đông Hà | Đông Kinh Nghĩa Thục | Từ Quốc lộ 9 - Đển hồ Km6 | 2.224.000 | 890.000 | 489.000 | 334.000 | - | Đất ở đô thị |
350 | Thành phố Đông Hà | Lý Nam Đế | Từ Quốc lộ 9 - Đển hồ Km6 | 2.224.000 | 890.000 | 489.000 | 334.000 | - | Đất ở đô thị |
351 | Thành phố Đông Hà | Tuệ Tĩnh | Từ đường Lê Thánh Tông - Đển Trường Chinh | 2.224.000 | 890.000 | 489.000 | 334.000 | - | Đất ở đô thị |
352 | Thành phố Đông Hà | Hồ Quý Ly | Từ đường Hoàng Diệu - Đển khu phố 10 Đông Thanh | 2.224.000 | 890.000 | 489.000 | 334.000 | - | Đất ở đô thị |
353 | Thành phố Đông Hà | Trần Hoàn | Từ Bắc cầu ván Đông Giang - Đển bắc đập tràn Đại Độ | 2.093.000 | 837.000 | 460.000 | 314.000 | - | Đất ở đô thị |
354 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 32m - | 9.157.000 | 3.663.000 | 2.015.000 | 1.374.000 | - | Đất ở đô thị |
355 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 26m đến bằng 32m - | 8.110.000 | 3.244.000 | 1.784.000 | 1.217.000 | - | Đất ở đô thị |
356 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 20.5 m đến bằng 26 m - | 7.064.000 | 2.826.000 | 1.554.000 | 1.060.000 | - | Đất ở đô thị |
357 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 16 m đến bằng 20,5 m - | 6.017.000 | 2.407.000 | 1.324.000 | 903.000 | - | Đất ở đô thị |
358 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến bằng 16 m - | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
359 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 9 m đến bằng 13m - | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
360 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến bằng 9 m - | 3.401.000 | 1.360.000 | 748.000 | 510.000 | - | Đất ở đô thị |
361 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m - | 3.140.000 | 1.256.000 | 691.000 | 471.000 | - | Đất ở đô thị |
362 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt dưới đến bằng 3 m - | 2.878.000 | 1.151.000 | 633.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
363 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 32m - | 4.971.000 | 1.988.000 | 1.094.000 | 746.000 | - | Đất ở đô thị |
364 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 26m đến bằng 32m - | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
365 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 20.5 m đến bằng 26 m - | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
366 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 16 m đến bằng 20,5 m - | 3.401.000 | 1.360.000 | 748.000 | 510.000 | - | Đất ở đô thị |
367 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến bằng 16 m - | 3.401.000 | 1.360.000 | 748.000 | 510.000 | - | Đất ở đô thị |
368 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 9 m đến bằng 13m - | 3.140.000 | 1.256.000 | 691.000 | 471.000 | - | Đất ở đô thị |
369 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến bằng 9 m - | 3.140.000 | 1.256.000 | 691.000 | 471.000 | - | Đất ở đô thị |
370 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m - | 2.224.000 | 890.000 | 489.000 | 334.000 | - | Đất ở đô thị |
371 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt dưới đến bằng 3 m - | 2.093.000 | 837.000 | 460.000 | 314.000 | - | Đất ở đô thị |
372 | Thành phố Đông Hà | Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 32m - | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
373 | Thành phố Đông Hà | Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 26m đến bằng 32m - | 3.401.000 | 1.360.000 | 748.000 | 510.000 | - | Đất ở đô thị |
374 | Thành phố Đông Hà | Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 20.5 m đến bằng 26 m - | 3.401.000 | 1.360.000 | 748.000 | 510.000 | - | Đất ở đô thị |
375 | Thành phố Đông Hà | Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 16 m đến bằng 20,5 m - | 3.140.000 | 1.256.000 | 691.000 | 471.000 | - | Đất ở đô thị |
376 | Thành phố Đông Hà | Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến bằng 16 m - | 3.140.000 | 1.256.000 | 691.000 | 471.000 | - | Đất ở đô thị |
377 | Thành phố Đông Hà | Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 9 m đến bằng 13m - | 2.878.000 | 1.151.000 | 633.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
378 | Thành phố Đông Hà | Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến bằng 9 m - | 2.224.000 | 890.000 | 489.000 | 334.000 | - | Đất ở đô thị |
379 | Thành phố Đông Hà | Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m - | 2.093.000 | 837.000 | 460.000 | 314.000 | - | Đất ở đô thị |
380 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 32m - | 7.064.000 | 2.826.000 | 1.554.000 | 1.060.000 | - | Đất ở đô thị |
381 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 26m đến bằng 32m - | 6.017.000 | 2.407.000 | 1.324.000 | 903.000 | - | Đất ở đô thị |
382 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 20.5 m đến bằng 26 m - | 4.971.000 | 1.988.000 | 1.094.000 | 746.000 | - | Đất ở đô thị |
383 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 17,5 m đến bằng 20,5 m - | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
384 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến bằng 17,5 m - | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
385 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 9 m đến bằng 13 m - | 3.401.000 | 1.360.000 | 748.000 | 510.000 | - | Đất ở đô thị |
386 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến bằng 9 m - | 3.140.000 | 1.256.000 | 691.000 | 471.000 | - | Đất ở đô thị |
387 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt từ 3 m đến bằng 6 m - | 2.878.000 | 1.151.000 | 633.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
388 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 32m - | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
389 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 26m đến bằng 32m - | 3.401.000 | 1.360.000 | 748.000 | 510.000 | - | Đất ở đô thị |
390 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 20.5 m đến bằng 26 m - | 3.401.000 | 1.360.000 | 748.000 | 510.000 | - | Đất ở đô thị |
391 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 17,5 m đến bằng 20,5 m - | 3.401.000 | 1.360.000 | 748.000 | 510.000 | - | Đất ở đô thị |
392 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến bằng 17,5 m - | 3.401.000 | 1.360.000 | 748.000 | 510.000 | - | Đất ở đô thị |
393 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 9 m đến bằng 13 m - | 3.140.000 | 1.256.000 | 691.000 | 471.000 | - | Đất ở đô thị |
394 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến bằng 9 m - | 3.140.000 | 1.256.000 | 691.000 | 471.000 | - | Đất ở đô thị |
395 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt từ 3 m đến bằng 6 m - | 2.224.000 | 890.000 | 489.000 | 334.000 | - | Đất ở đô thị |
396 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt lớn hơn 20,5m - | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
397 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m - | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
398 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m - | 3.401.000 | 1.360.000 | 748.000 | 510.000 | - | Đất ở đô thị |
399 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m - | 3.140.000 | 1.256.000 | 691.000 | 471.000 | - | Đất ở đô thị |
400 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m - | 2.878.000 | 1.151.000 | 633.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
401 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt lớn hơn 3m đến bằng 6m - | 2.224.000 | 890.000 | 489.000 | 334.000 | - | Đất ở đô thị |
402 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt dưới đến bằng 3m - | 2.093.000 | 837.000 | 460.000 | 314.000 | - | Đất ở đô thị |
403 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn | Mặt cắt lớn hơn 20,5m - | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
404 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn | Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m - | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
405 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn | Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m - | 3.401.000 | 1.360.000 | 748.000 | 510.000 | - | Đất ở đô thị |
406 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn | Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m - | 3.140.000 | 1.256.000 | 691.000 | 471.000 | - | Đất ở đô thị |
407 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn | Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m - | 2.878.000 | 1.151.000 | 633.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
408 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn | Mặt cắt lớn hơn 3m đến bằng 6m - | 2.224.000 | 890.000 | 489.000 | 334.000 | - | Đất ở đô thị |
409 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn | Mặt cắt dưới đến bằng 3m - | 2.093.000 | 837.000 | 460.000 | 314.000 | - | Đất ở đô thị |
410 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ | Mặt cắt lớn hơn 20,5m - | 3.924.000 | 1.570.000 | 863.000 | 589.000 | - | Đất ở đô thị |
411 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ | Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m - | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
412 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ | Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m - | 3.401.000 | 1.360.000 | 748.000 | 510.000 | - | Đất ở đô thị |
413 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ | Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m - | 3.140.000 | 1.256.000 | 691.000 | 471.000 | - | Đất ở đô thị |
414 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ | Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m - | 2.878.000 | 1.151.000 | 633.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
415 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ | Mặt cắt lớn hơn 3m đến bằng 6m - | 2.224.000 | 890.000 | 489.000 | 334.000 | - | Đất ở đô thị |
416 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ | Mặt cắt dưới đến bằng 3m - | 2.093.000 | 837.000 | 460.000 | 314.000 | - | Đất ở đô thị |
417 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt lớn hơn 20,5m - | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
418 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m - | 3.140.000 | 1.256.000 | 691.000 | 471.000 | - | Đất ở đô thị |
419 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m - | 2.878.000 | 1.151.000 | 633.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
420 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m - | 2.878.000 | 1.151.000 | 633.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
421 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m - | 2.224.000 | 890.000 | 489.000 | 334.000 | - | Đất ở đô thị |
422 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt lớn hơn 3m đến bằng 6m - | 2.093.000 | 837.000 | 460.000 | 314.000 | - | Đất ở đô thị |
423 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn | Mặt cắt lớn hơn 20,5m - | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
424 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn | Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m - | 3.140.000 | 1.256.000 | 691.000 | 471.000 | - | Đất ở đô thị |
425 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn | Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m - | 2.878.000 | 1.151.000 | 633.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
426 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn | Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m - | 2.878.000 | 1.151.000 | 633.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
427 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn | Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m - | 2.224.000 | 890.000 | 489.000 | 334.000 | - | Đất ở đô thị |
428 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn | Mặt cắt lớn hơn 3m đến bằng 6m - | 2.093.000 | 837.000 | 460.000 | 314.000 | - | Đất ở đô thị |
429 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ | Mặt cắt lớn hơn 20,5m - | 3.663.000 | 1.465.000 | 806.000 | 549.000 | - | Đất ở đô thị |
430 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ | Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m - | 3.140.000 | 1.256.000 | 691.000 | 471.000 | - | Đất ở đô thị |
431 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ | Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m - | 2.878.000 | 1.151.000 | 633.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
432 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ | Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m - | 2.878.000 | 1.151.000 | 633.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
433 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ | Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m - | 2.224.000 | 890.000 | 489.000 | 334.000 | - | Đất ở đô thị |
434 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ | Mặt cắt lớn hơn 3m đến bằng 6m - | 2.093.000 | 837.000 | 460.000 | 314.000 | - | Đất ở đô thị |
435 | Thành phố Đông Hà | Đường đất thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt lớn hơn 20,5m - | 3.140.000 | 1.256.000 | 691.000 | 471.000 | - | Đất ở đô thị |
436 | Thành phố Đông Hà | Đường đất thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m - | 2.878.000 | 1.151.000 | 633.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
437 | Thành phố Đông Hà | Đường đất thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m - | 2.224.000 | 890.000 | 489.000 | 334.000 | - | Đất ở đô thị |
438 | Thành phố Đông Hà | Đường đất thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m - | 2.224.000 | 890.000 | 489.000 | 334.000 | - | Đất ở đô thị |
439 | Thành phố Đông Hà | Đường đất thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m - | 2.093.000 | 837.000 | 460.000 | 314.000 | - | Đất ở đô thị |
440 | Thành phố Đông Hà | Đường đất khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn | Mặt cắt lớn hơn 20,5m - | 3.140.000 | 1.256.000 | 691.000 | 471.000 | - | Đất ở đô thị |
441 | Thành phố Đông Hà | Đường đất khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn | Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m - | 2.878.000 | 1.151.000 | 633.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
442 | Thành phố Đông Hà | Đường đất khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn | Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m - | 2.224.000 | 890.000 | 489.000 | 334.000 | - | Đất ở đô thị |
443 | Thành phố Đông Hà | Đường đất khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn | Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m - | 2.224.000 | 890.000 | 489.000 | 334.000 | - | Đất ở đô thị |
444 | Thành phố Đông Hà | Đường đất khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn | Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m - | 2.093.000 | 837.000 | 460.000 | 314.000 | - | Đất ở đô thị |
445 | Thành phố Đông Hà | Đường đất khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ | Mặt cắt lớn hơn 20,5m - | 3.140.000 | 1.256.000 | 691.000 | 471.000 | - | Đất ở đô thị |
446 | Thành phố Đông Hà | Đường đất khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ | Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m - | 2.878.000 | 1.151.000 | 633.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
447 | Thành phố Đông Hà | Đường đất khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ | Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m - | 2.224.000 | 890.000 | 489.000 | 334.000 | - | Đất ở đô thị |
448 | Thành phố Đông Hà | Đường đất khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ | Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m - | 2.224.000 | 890.000 | 489.000 | 334.000 | - | Đất ở đô thị |
449 | Thành phố Đông Hà | Đường đất khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ | Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m - | 2.093.000 | 837.000 | 460.000 | 314.000 | - | Đất ở đô thị |
450 | Thành phố Đông Hà | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) | Phải tuyến Đoạn từ Nam Cầu Đông Hà - Đển tim Cầu Vượt | 20.930.400 | 8.372.000 | 4.604.800 | 3.139.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
451 | Thành phố Đông Hà | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) | Trái tuyến Đoạn từ Nam Cầu Đông Hà - Đển đường Lê Thế Tiết | 20.930.400 | 8.372.000 | 4.604.800 | 3.139.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
452 | Thành phố Đông Hà | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) | Phải tuyến Đoạn từ Tim Cầu Vượt - Đển đường Lý Thường Kiệt | 18.836.800 | 7.535.200 | 4.144.000 | 2.825.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
453 | Thành phố Đông Hà | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) | Trái tuyến Đoạn từ đường Lê Thế Tiết - Đển đường Phạm Hồng Thái | 18.836.800 | 7.535.200 | 4.144.000 | 2.825.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
454 | Thành phố Đông Hà | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) | Phải tuyến Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường Điện Biên Phủ | 11.511.200 | 4.604.800 | 2.532.800 | 1.726.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
455 | Thành phố Đông Hà | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) | Trái tuyến Đoạn từ đường Phạm Hồng Thái - Đển đường Thuận Châu | 11.511.200 | 4.604.800 | 2.532.800 | 1.726.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
456 | Thành phố Đông Hà | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) | Đoạn từ Bắc Cầu Đông Hà - Đển đường Phạm Ngũ Lão | 11.511.200 | 4.604.800 | 2.532.800 | 1.726.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
457 | Thành phố Đông Hà | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) | Đoạn từ đường Phạm Ngũ Lão - Đển Nam Cầu Sòng | 10.464.800 | 4.186.400 | 2.302.400 | 1.569.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
458 | Thành phố Đông Hà | Lê Duẩn | Phải tuyến Đoạn từ đường - Đển đường Điện Biên Phủ Đển cầu Lai Phước; | 9.418.400 | 3.767.200 | 2.072.000 | 1.412.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
459 | Thành phố Đông Hà | Lê Duẩn | Trái tuyến Đoạn từ đường Thuận Châu - Đển cầu Lai Phước | 9.418.400 | 3.767.200 | 2.072.000 | 1.412.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
460 | Thành phố Đông Hà | Hùng Vương | Đoạn từ Bưu điện Đông Hà - Đển đường Tôn Thất Thuyết | 20.930.400 | 8.372.000 | 4.604.800 | 3.139.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
461 | Thành phố Đông Hà | Hùng Vương | Đoạn từ đường Tôn Thất Thuyết - Đển đường Lý Thường Kiệt | 18.836.800 | 7.535.200 | 4.144.000 | 2.825.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
462 | Thành phố Đông Hà | Hùng Vương | Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường Đại Cồ Việt | 16.744.000 | 6.697.600 | 3.684.000 | 2.512.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463 | Thành phố Đông Hà | Hùng Vương | Đoạn từ đường Đại Cồ Việt - Đển đường Điện Biên Phủ | 14.651.200 | 5.860.800 | 3.223.200 | 2.197.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
464 | Thành phố Đông Hà | Hùng Vương | Đoạn từ đường Điện Biên Phủ - Đển giáp cầu Vĩnh Phước | 6.488.000 | 2.595.200 | 1.427.200 | 973.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
465 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Phải tuyến Đoạn từ đường kẹp cầu vượt (đối diện công an thành phố) - Đển đường Trương Hán Siêu | 20.930.400 | 8.372.000 | 4.604.800 | 3.139.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
466 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Trái tuyến Đoạn từ công Công an thành phố - Đển đường Chu Mạnh Trinh | 20.930.400 | 8.372.000 | 4.604.800 | 3.139.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
467 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Phải tuyến Đoạn từ đường Trương Hán Siêu - Đển đường Trần Hưng Đạo | 10.464.800 | 4.186.400 | 2.302.400 | 1.569.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
468 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Trái tuyến Đoạn từ đường Chu Mạnh Trinh - Đển đường Trần Hưng Đạo | 10.464.800 | 4.186.400 | 2.302.400 | 1.569.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
469 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Đoạn từ đường Khóa Bảo - Đển đường Phù Đổng Thiên Vương | 9.418.400 | 3.767.200 | 2.072.000 | 1.412.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
470 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Đoạn từ đường Phù Đổng Thiên Vương - Đển đường vào X334 | 3.976.800 | 1.590.400 | 875.200 | 596.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
471 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Đoạn từ Đường vào X334 - Đển cầu Bà Hai | 2.930.400 | 1.172.000 | 644.800 | 439.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
472 | Thành phố Đông Hà | Trần Hưng Đạo | Đoạn từ Đường Lê Duẩn - Đển Bưu điện Đông Hà | 20.930.400 | 8.372.000 | 4.604.800 | 3.139.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
473 | Thành phố Đông Hà | Trần Hưng Đạo | Phải tuyến Đoạn từ tường rào phía Đông Bưu điện Đông Hà - Đển đường Trần Nhật Duật | 20.930.400 | 8.372.000 | 4.604.800 | 3.139.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
474 | Thành phố Đông Hà | Trần Hưng Đạo | Trái tuyến Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển Kiệt 103 đường Trần Hưng Đạo | 20.930.400 | 8.372.000 | 4.604.800 | 3.139.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
475 | Thành phố Đông Hà | Trần Hưng Đạo | Phải tuyến Đoạn từ đường Trần Nhật Duật - Đển đường Khóa Bảo; | 14.651.200 | 5.860.800 | 3.223.200 | 2.197.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
476 | Thành phố Đông Hà | Trần Hưng Đạo | Trái tuyến Đoạn từ Kiệt 103 đường Trần Hưng Đạo - Đển Quốc lộ 9 | 14.651.200 | 5.860.800 | 3.223.200 | 2.197.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
477 | Thành phố Đông Hà | Phan Châu Trinh | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển Chợ Đông Hà | 18.836.800 | 7.535.200 | 4.144.000 | 2.825.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
478 | Thành phố Đông Hà | Phan Bội Châu | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển Chợ Đông Hà | 18.836.800 | 7.535.200 | 4.144.000 | 2.825.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
479 | Thành phố Đông Hà | Lê Quý Đôn | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Trần Hưng Đạo | 18.836.800 | 7.535.200 | 4.144.000 | 2.825.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
480 | Thành phố Đông Hà | Lê Lợi | Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Lê Thánh Tông | 16.744.000 | 6.697.600 | 3.684.000 | 2.512.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
481 | Thành phố Đông Hà | Lê Lợi | Đoạn từ Lê Thánh Tông - Lý Thường Kiệt | 14.651.200 | 5.860.800 | 3.223.200 | 2.197.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
482 | Thành phố Đông Hà | Lê Hồng Phong | Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Ngô Quyền | 16.744.000 | 6.697.600 | 3.684.000 | 2.512.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
483 | Thành phố Đông Hà | Lê Hồng Phong | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Tôn Thất Thuyết | 5.651.200 | 2.260.800 | 1.243.200 | 848.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
484 | Thành phố Đông Hà | Lý Thường Kiệt | Phải tuyến Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Lê Lợi | 16.744.000 | 6.697.600 | 3.684.000 | 2.512.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
485 | Thành phố Đông Hà | Lý Thường Kiệt | Phải tuyến Đoạn từ đường Lê Lợi - Đển đường Hùng Vương | 14.651.200 | 5.860.800 | 3.223.200 | 2.197.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
486 | Thành phố Đông Hà | Lý Thường Kiệt | Phải tuyến Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Hàm Nghi | 12.558.400 | 5.023.200 | 2.762.400 | 1.884.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
487 | Thành phố Đông Hà | Lý Thường Kiệt | Trái tuyến Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Lê Lợi nối dài | 16.744.000 | 6.697.600 | 3.684.000 | 2.512.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
488 | Thành phố Đông Hà | Lý Thường Kiệt | Trái tuyến Đoạn từ đường Lê Lợi nối dài - Đển đường Hùng Vương nối dài | 14.651.200 | 5.860.800 | 3.223.200 | 2.197.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
489 | Thành phố Đông Hà | Lý Thường Kiệt | Trái tuyến Đoạn từ đường Hùng Vương nối dài - Đển đường Hàm Nghi Đển hết thửa đất nhà số 171 đường Lý Thường Kiệt | 12.558.400 | 5.023.200 | 2.762.400 | 1.884.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
490 | Thành phố Đông Hà | Lý Thường Kiệt | Phải tuyến Đoạn từ đường Hàm Nghi - Đển đường Nguyễn Du | 8.372.000 | 3.348.800 | 1.841.600 | 1.256.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
491 | Thành phố Đông Hà | Lý Thường Kiệt | Trái tuyến Đoạn từ phía Tây thửa đất nhà số 171 đường Lý Thường Kiệt - Đển đường Nguyễn Du | 8.372.000 | 3.348.800 | 1.841.600 | 1.256.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
492 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Tri Phương | Đoạn từ đường Lê Hồng Phong - Đển Hùng Vương | 16.744.000 | 6.697.600 | 3.684.000 | 2.512.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
493 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Tri Phương | Đoạn từ đường Lê Hồng Phong - Đển đường Lê Lợi | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
494 | Thành phố Đông Hà | Hàm Nghi | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Đển Bắc cống Đại An | 12.558.400 | 5.023.200 | 2.762.400 | 1.884.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
495 | Thành phố Đông Hà | Hàm Nghi | Đoạn từ Cống Đại An - Đển đường Lý Thường Kiệt | 9.418.400 | 3.767.200 | 2.072.000 | 1.412.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
496 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Huệ | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Hùng Vương | 12.558.400 | 5.023.200 | 2.762.400 | 1.884.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
497 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Huệ | Hùng Vương - Đển Lê Hữu Phước (trừ đoạn qua nhà ông Lợi và bà Xuân được tính theo mặt cắt hiện trạng) | 6.488.000 | 2.595.200 | 1.427.200 | 973.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
498 | Thành phố Đông Hà | Huyền Trân Công Chúa | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Lê Quý Đôn | 11.511.200 | 4.604.800 | 2.532.800 | 1.726.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
499 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Trãi | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Đặng Tất | 11.511.200 | 4.604.800 | 2.532.800 | 1.726.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
500 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Trãi | Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Đặng Tất | 10.464.800 | 4.186.400 | 2.302.400 | 1.569.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
501 | Thành phố Đông Hà | Ngô Quyền | Đoạn từ đường Lê Lợi - Đển đường Hàm Nghi | 11.511.200 | 4.604.800 | 2.532.800 | 1.726.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
502 | Thành phố Đông Hà | Hai Bà Trưng | Đoạn từ Đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Hiền Lương | 10.464.800 | 4.186.400 | 2.302.400 | 1.569.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
503 | Thành phố Đông Hà | Hai Bà Trưng | Đoạn từ đường Hiền Lương - Đển đường Bùi Dục Tài | 6.488.000 | 2.595.200 | 1.427.200 | 973.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
504 | Thành phố Đông Hà | Lê Văn Hưu | Đoạn từ Đường Lê Duẩn - Đển gác chắn đường sắt (Quốc lộ 9 cũ) | 10.464.800 | 4.186.400 | 2.302.400 | 1.569.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
505 | Thành phố Đông Hà | Lê Văn Hưu | Đoạn từ gác chắn đường sắt (Quốc lộ 9 cũ) - Đển Ga Đông Hà | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
506 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Công Trứ | Cả đường (Quốc lộ 9 - Đển đường Tôn Thất Thuyết) | 10.464.800 | 4.186.400 | 2.302.400 | 1.569.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
507 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Khuyến | Cả đường - | 10.464.800 | 4.186.400 | 2.302.400 | 1.569.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
508 | Thành phố Đông Hà | Đào Duy Từ | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Hàm Nghi | 10.464.800 | 4.186.400 | 2.302.400 | 1.569.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
509 | Thành phố Đông Hà | Lê Thế Hiếu | Đoạn từ đường Trần Phú - Đển đường Hàm Nghi | 10.464.800 | 4.186.400 | 2.302.400 | 1.569.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
510 | Thành phố Đông Hà | Lê Thế Hiếu | Đoạn từ Hàm Nghi - Đển đường Trương Hán Siêu | 8.372.000 | 3.348.800 | 1.841.600 | 1.256.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
511 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Cả đường (từ đường Nguyễn Trãi - Đển đường Nguyễn Huệ) | 10.464.800 | 4.186.400 | 2.302.400 | 1.569.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
512 | Thành phố Đông Hà | Lê Thánh Tông | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Hàm Nghi | 10.464.800 | 4.186.400 | 2.302.400 | 1.569.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
513 | Thành phố Đông Hà | Lê Thánh Tông | Đoạn từ đường Trần Phú - Đển đường Lê Lợi | 6.488.000 | 2.595.200 | 1.427.200 | 973.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
514 | Thành phố Đông Hà | Tạ Quang Bửu | Cả đường - | 9.418.400 | 3.767.200 | 2.072.000 | 1.412.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
515 | Thành phố Đông Hà | Phan Đình Phùng | Đoạn từ đường Lê Thế Hiếu - Đển đường Nguyễn Trãi | 9.418.400 | 3.767.200 | 2.072.000 | 1.412.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
516 | Thành phố Đông Hà | Phan Đình Phùng | Đoạn từ đường Nguyễn Trãi - Đển đường Lưu Hữu Phước | 6.488.000 | 2.595.200 | 1.427.200 | 973.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
517 | Thành phố Đông Hà | Đặng Tất | Cả đường (từ đường Nguyễn Trãi - Đển đường Nguyễn Huệ) | 9.418.400 | 3.767.200 | 2.072.000 | 1.412.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
518 | Thành phố Đông Hà | Văn Cao | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển Thư viện tỉnh | 9.418.400 | 3.767.200 | 2.072.000 | 1.412.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
519 | Thành phố Đông Hà | Đinh Tiên Hoàng | Đoạn từ Đường Phan Bội Châu - Đển Cống thoát nước | 9.418.400 | 3.767.200 | 2.072.000 | 1.412.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
520 | Thành phố Đông Hà | Đinh Tiên Hoàng | Đoạn từ phía Nam cống thoát nước (gần nhà ông Hàn) - Đển đường Bùi Dục Tài | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
521 | Thành phố Đông Hà | Đinh Tiên Hoàng | Đoạn từ đường Bùi Dục Tài - Đển mương thủy lợi | 2.302.400 | 920.800 | 506.400 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
522 | Thành phố Đông Hà | Hiền Lương | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Hai Bà Trưng | 9.418.400 | 3.767.200 | 2.072.000 | 1.412.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
523 | Thành phố Đông Hà | Hiền Lương | Đoạn từ đường Hai Bà Trưng - Đển Đinh Tiên Hoàng | 2.930.400 | 1.172.000 | 644.800 | 439.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
524 | Thành phố Đông Hà | Tôn Thất Thuyết | Đoạn từ đường Nguyễn Du - Đển đường Trần Phú | 9.418.400 | 3.767.200 | 2.072.000 | 1.412.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
525 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Du | Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Lý Thường Kiệt | 8.372.000 | 3.348.800 | 1.841.600 | 1.256.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
526 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Du | Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt (từ thửa đất số 28, tờ bản đồ số 28 của phường 5) - Đển đường Trần Bình Trọng | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
527 | Thành phố Đông Hà | Hoàng Diệu | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đển đường Phạm Ngũ Lão | 8.372.000 | 3.348.800 | 1.841.600 | 1.256.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
528 | Thành phố Đông Hà | Hoàng Diệu | Đoạn từ đường Phạm Ngũ Lão - Đển đường sắt | 6.488.000 | 2.595.200 | 1.427.200 | 973.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
529 | Thành phố Đông Hà | Hoàng Diệu | Đoạn từ cầu đường sắt - Đển giáp địa phận Cam Lộ (trừ các thửa đất chưa bàn giao mặt bằng) | 2.930.400 | 1.172.000 | 644.800 | 439.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
530 | Thành phố Đông Hà | Hoàng Diệu | Các thửa đất chưa bàn giao mặt bằng đoạn từ cầu đường sắt - Đển đường nối Hoàng Diệu Đển khu du lịch sinh thái Miền Trung | 2.512.000 | 1.004.800 | 552.800 | 376.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
531 | Thành phố Đông Hà | Đại Cồ Việt | Từ đường Hùng Vương - Đển đường Hà Huy Tập | 7.325.600 | 2.930.400 | 1.612.000 | 1.099.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
532 | Thành phố Đông Hà | Đặng Dung | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Ngô Sỹ Liên | 8.372.000 | 3.348.800 | 1.841.600 | 1.256.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
533 | Thành phố Đông Hà | Đặng Dung | Đoạn từ đường Ngô Sỹ Liên - Đển đường Mạc Đĩnh Chi | 7.325.600 | 2.930.400 | 1.612.000 | 1.099.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
534 | Thành phố Đông Hà | Đặng Dung | Đoạn từ Mạc Đĩnh Chi - Đển cuối tuyến | 5.651.200 | 2.260.800 | 1.243.200 | 848.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
535 | Thành phố Đông Hà | Bùi Thị Xuân | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển Hải đội 2 | 8.372.000 | 3.348.800 | 1.841.600 | 1.256.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
536 | Thành phố Đông Hà | Điện Biên Phủ | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Hùng Vương | 8.372.000 | 3.348.800 | 1.841.600 | 1.256.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
537 | Thành phố Đông Hà | Điện Biên Phủ (9D) | Từ đường Hùng Vương - Đển phía Đông đường vào Nghĩa địa Đông Lương | 4.813.600 | 1.925.600 | 1.059.200 | 722.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
538 | Thành phố Đông Hà | Đường vào Trạm xá Công An | Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Lê Thế Hiếu | 8.372.000 | 3.348.800 | 1.841.600 | 1.256.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
539 | Thành phố Đông Hà | Trần Phú | Đoạn từ đường Lê Thánh Tông - Đển Cầu vượt đường sắt | 8.372.000 | 3.348.800 | 1.841.600 | 1.256.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
540 | Thành phố Đông Hà | Trần Phú | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Trần Hưng Đạo | 6.488.000 | 2.595.200 | 1.427.200 | 973.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
541 | Thành phố Đông Hà | Thái Phiên | Cả đường (từ đường Nguyễn Huệ - Đển đường Trần Phú) | 6.488.000 | 2.595.200 | 1.427.200 | 973.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
542 | Thành phố Đông Hà | Trần Quang Khải | Từ đường Lương Khánh Thiện - Đển đường Trần Bình Trọng | 6.488.000 | 2.595.200 | 1.427.200 | 973.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
543 | Thành phố Đông Hà | Lê Chưởng | Từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Lê Quý Đôn | 6.488.000 | 2.595.200 | 1.427.200 | 973.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
544 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Chí Thanh | từ đường Tôn Thất Thuyết - Đển đường Lý Thường Kiệt | 6.488.000 | 2.595.200 | 1.427.200 | 973.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
545 | Thành phố Đông Hà | Trường Chinh | Đoạn từ đường Hàm Nghi - Đển đường Hùng Vương | 6.488.000 | 2.595.200 | 1.427.200 | 973.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
546 | Thành phố Đông Hà | Trường Chinh | Hùng Vương - Đển hết khu liên hợp thể dục thể thao | 4.813.600 | 1.925.600 | 1.059.200 | 722.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
547 | Thành phố Đông Hà | Trường Chinh | Đoạn từ đường Lê Lợi - Đển cống thoát nước Trường Phan Đình Phùng | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
548 | Thành phố Đông Hà | Đinh Công Tráng | Đoạn từ đường Lê Quý Đôn - Đển Huyền Trân Công Chúa | 6.488.000 | 2.595.200 | 1.427.200 | 973.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
549 | Thành phố Đông Hà | Trần Hữu Dực | Từ đường Hùng Vương - Đển Hà Huy Tập | 6.488.000 | 2.595.200 | 1.427.200 | 973.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
550 | Thành phố Đông Hà | Trương Công Kỉnh | Từ đường Hùng Vương - Đển Lê Lợi (trừ đoạn chưa thi công) | 6.488.000 | 2.595.200 | 1.427.200 | 973.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
551 | Thành phố Đông Hà | Hải Thượng Lãn Ông | Cả đường - | 6.488.000 | 2.595.200 | 1.427.200 | 973.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
552 | Thành phố Đông Hà | Khóa Bảo | Cả đường - | 6.488.000 | 2.595.200 | 1.427.200 | 973.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
553 | Thành phố Đông Hà | Thành Cổ | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển cầu Khe Lược | 6.488.000 | 2.595.200 | 1.427.200 | 973.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
554 | Thành phố Đông Hà | Thành Cổ | Đoạn từ Cầu Khe Lược - Đển đường Bà Triệu | 4.813.600 | 1.925.600 | 1.059.200 | 722.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
555 | Thành phố Đông Hà | Lê Thế Tiết | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển kênh N22 | 6.488.000 | 2.595.200 | 1.427.200 | 973.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
556 | Thành phố Đông Hà | Phạm Ngũ Lão | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đển đường Hoàng Diệu | 6.488.000 | 2.595.200 | 1.427.200 | 973.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
557 | Thành phố Đông Hà | Trần Nhật Duật | Từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Bà Triệu | 6.488.000 | 2.595.200 | 1.427.200 | 973.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
558 | Thành phố Đông Hà | Phan Văn Trị | Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Lê Thế Hiếu | 6.488.000 | 2.595.200 | 1.427.200 | 973.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
559 | Thành phố Đông Hà | Chu Mạnh Trinh | Từ đường Nguyễn Du - Đển đường Quốc lộ 9 | 6.488.000 | 2.595.200 | 1.427.200 | 973.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
560 | Thành phố Đông Hà | Thanh niên | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đển đường về Cống Vĩnh Ninh | 6.488.000 | 2.595.200 | 1.427.200 | 973.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
561 | Thành phố Đông Hà | Thanh Niên | Đoạn từ cống Vĩnh Ninh - Đển cầu ông Niệm | 5.651.200 | 2.260.800 | 1.243.200 | 848.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
562 | Thành phố Đông Hà | Cửa Tùng | Từ đường Quốc lộ 9 - Đển đường Nguyễn Trãi | 5.651.200 | 2.260.800 | 1.243.200 | 848.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
563 | Thành phố Đông Hà | Trần Đại Nghĩa | Từ đường Tôn Thất Thuyết - Đển đường Lê Thánh Tông | 5.651.200 | 2.260.800 | 1.243.200 | 848.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
564 | Thành phố Đông Hà | Lương Khánh Thiện | Cả đường (từ Quốc lộ 9 - Đển Quốc lộ 9) | 5.651.200 | 2.260.800 | 1.243.200 | 848.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
565 | Thành phố Đông Hà | Duy Tân | Từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường Hùng Vương | 5.651.200 | 2.260.800 | 1.243.200 | 848.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
566 | Thành phố Đông Hà | Đoàn Hữu Trưng | Từ đường Nguyễn Quang Xá - Đển Hà Huy Tập | 5.651.200 | 2.260.800 | 1.243.200 | 848.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
567 | Thành phố Đông Hà | Hà Huy Tập | Từ đường Lý Thường Kiệt - Đển Đại Cồ Việt | 5.651.200 | 2.260.800 | 1.243.200 | 848.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
568 | Thành phố Đông Hà | Hàn Mặc Tử | Từ đường Trần Quang Khải - Đển Trần Bình Trọng | 5.651.200 | 2.260.800 | 1.243.200 | 848.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
569 | Thành phố Đông Hà | Hoàng Hữu Chấp | Từ đường Thân Nhân Trung - Đển Đại Cồ Việt | 5.651.200 | 2.260.800 | 1.243.200 | 848.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
570 | Thành phố Đông Hà | Hoàng Thị Ái | Từ đường Hàn Mặc Tử - Đển Nguyễn Du | 5.651.200 | 2.260.800 | 1.243.200 | 848.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
571 | Thành phố Đông Hà | Hồ Sĩ Thản | Từ đường Đặng Thí - Đển Nguyễn Văn Cừ | 5.651.200 | 2.260.800 | 1.243.200 | 848.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
572 | Thành phố Đông Hà | Lê Đại Hành | Từ đường Hùng Vương - Đển Trương Hoàn | 5.651.200 | 2.260.800 | 1.243.200 | 848.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
573 | Thành phố Đông Hà | Lý Thái Tổ | Từ đường Điện Biên Phủ - Đển đường khu vực | 5.651.200 | 2.260.800 | 1.243.200 | 848.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
574 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Quang Xá | Từ đường Thân Nhân Trung - Đển Đại Cồ Việt | 5.651.200 | 2.260.800 | 1.243.200 | 848.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
575 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Văn Cừ | Từ đường Hùng Vương - Đển Thoại Ngọc Hầu | 5.651.200 | 2.260.800 | 1.243.200 | 848.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
576 | Thành phố Đông Hà | Thân Nhân Trung | Từ đường Hùng Vương - Đển Hà Huy Tập | 5.651.200 | 2.260.800 | 1.243.200 | 848.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
577 | Thành phố Đông Hà | Trần Nhân Tông | Từ đường Điện Biên Phủ - Đển đường khu vực | 5.651.200 | 2.260.800 | 1.243.200 | 848.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
578 | Thành phố Đông Hà | Trịnh Hoài Đức | Từ đường Đặng Thí - Đển Nguyễn Văn Cừ | 5.651.200 | 2.260.800 | 1.243.200 | 848.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
579 | Thành phố Đông Hà | Trương Hoàn | Từ đường Thân Nhân Trung - Đển Đại Cồ Việt | 5.651.200 | 2.260.800 | 1.243.200 | 848.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
580 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Trung Trực | Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển Hồ Khe mây | 5.651.200 | 2.260.800 | 1.243.200 | 848.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
581 | Thành phố Đông Hà | Huỳnh Thúc Kháng | Từ Hùng Vương - Đển Lê Lợi | 5.651.200 | 2.260.800 | 1.243.200 | 848.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
582 | Thành phố Đông Hà | Huỳnh Thúc Kháng | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Cần Vương | 3.976.800 | 1.590.400 | 875.200 | 596.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
583 | Thành phố Đông Hà | Trần Bình Trọng | Đoạn từ đường Nguyễn Trung Trực - Đển đường Nguyễn Du kéo dài | 5.651.200 | 2.260.800 | 1.243.200 | 848.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
584 | Thành phố Đông Hà | Trần Bình Trọng | Đoạn từ đường Nguyễn Du - Đển đường Điện Biên Phủ | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
585 | Thành phố Đông Hà | Bà Triệu | Đoạn từ Chợ Đông Hà - Đển Cầu Thanh Niên | 5.651.200 | 2.260.800 | 1.243.200 | 848.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
586 | Thành phố Đông Hà | Bà Triệu | Đoạn từ Cầu Thanh niên - Đển Cầu Đường sắt | 5.651.200 | 2.260.800 | 1.243.200 | 848.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
587 | Thành phố Đông Hà | Bà Triệu | Đoạn từ cầu đường sắt - Đển đường Nguyễn Văn Tường | 4.813.600 | 1.925.600 | 1.059.200 | 722.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
588 | Thành phố Đông Hà | Bà Triệu | Đoạn từ Nguyễn văn Tường - Đển giáp địa phận Phường 4 | 3.976.800 | 1.590.400 | 875.200 | 596.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
589 | Thành phố Đông Hà | Bà Triệu | Các thửa đất chưa bàn giao mặt bằng đoạn từ đường sắt - Đển đường Khóa Bảo | 2.512.000 | 1.004.800 | 552.800 | 376.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
590 | Thành phố Đông Hà | Bà Triệu | Thuộc địa bàn Phường 4 - | 2.302.400 | 920.800 | 506.400 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
591 | Thành phố Đông Hà | Ông Ích Khiêm | Cả đường - | 4.813.600 | 1.925.600 | 1.059.200 | 722.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
592 | Thành phố Đông Hà | Hải Triều | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Ông Ích Khiêm | 4.813.600 | 1.925.600 | 1.059.200 | 722.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
593 | Thành phố Đông Hà | Phan Chu Trinh | Đoạn từ Lê Quý Đôn - Đển Đinh Công Tráng | 4.813.600 | 1.925.600 | 1.059.200 | 722.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
594 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Thái Học | Từ đường Nguyễn Huệ - Đển đường phía sau Cục Hải Quan | 4.813.600 | 1.925.600 | 1.059.200 | 722.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
595 | Thành phố Đông Hà | Hàn Thuyên | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển kênh thủy lợi N2 | 4.813.600 | 1.925.600 | 1.059.200 | 722.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
596 | Thành phố Đông Hà | Hàn Thuyên | Kênh N2 - Đển đường Thạch Hãn | 2.512.000 | 1.004.800 | 552.800 | 376.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
597 | Thành phố Đông Hà | Ngô Sĩ Liên | Cả đường - | 4.813.600 | 1.925.600 | 1.059.200 | 722.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
598 | Thành phố Đông Hà | Chế Lan Viên | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Phan Đình Phùng | 4.813.600 | 1.925.600 | 1.059.200 | 722.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
599 | Thành phố Đông Hà | Điện Biên Phủ (9D) | Phía Tây đường vào Nghĩa địa Đông Lương - Đển giáp xã Cam Hiếu | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
600 | Thành phố Đông Hà | Đường Phường 2 đi Đông Lương, Đông Lễ | Đoạn từ đường Đặng Dung - Đển cầu Lập Thạch | 4.813.600 | 1.925.600 | 1.059.200 | 722.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
601 | Thành phố Đông Hà | Mạc Đĩnh Chi | Đoạn từ đường Bùi Thị Xuân - Đển đường Đặng Dung | 4.813.600 | 1.925.600 | 1.059.200 | 722.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
602 | Thành phố Đông Hà | Mạc Đĩnh Chi | Từ đường Đặng Dung - Đển hết đường | 2.930.400 | 1.172.000 | 644.800 | 439.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
603 | Thành phố Đông Hà | Võ Thị Sáu | Đoạn từ đường Nguyễn Trãi - Đển đường Trương Hán Siêu | 4.813.600 | 1.925.600 | 1.059.200 | 722.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
604 | Thành phố Đông Hà | Phan Huy Chú | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Bùi Thị Xuân | 4.813.600 | 1.925.600 | 1.059.200 | 722.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
605 | Thành phố Đông Hà | Lưu Hữu Phước | Từ Thư Viện tỉnh - Đển đường Trần Phú | 3.976.800 | 1.590.400 | 875.200 | 596.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
606 | Thành phố Đông Hà | Chu Văn An | Đoạn từ đường Lê Lợi - Đển đường Đào Duy Anh | 3.976.800 | 1.590.400 | 875.200 | 596.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
607 | Thành phố Đông Hà | Trần Cao Vân | Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường Hàm Nghi | 3.976.800 | 1.590.400 | 875.200 | 596.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
608 | Thành phố Đông Hà | Tôn Thất Tùng | Từ Lê Hồng Phong - Đển Tôn Thất Thuyết | 3.976.800 | 1.590.400 | 875.200 | 596.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
609 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Cảnh Chân | Từ đường Lý Thường Kiệt - Đển Trường Chinh | 3.976.800 | 1.590.400 | 875.200 | 596.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
610 | Thành phố Đông Hà | Kim Đồng | Đoạn từ đường Ngô Sĩ Liên - Đển đường Nguyễn Thượng Hiền | 3.976.800 | 1.590.400 | 875.200 | 596.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
611 | Thành phố Đông Hà | Kim Đồng | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển Ngô Sĩ Liên | 1.779.200 | 712.000 | 391.200 | 267.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
612 | Thành phố Đông Hà | Thuận Châu | Đoạn từ đường Lê Duẩn - hết cơ sở 2 trường Mầm non Đông Lương | 3.976.800 | 1.590.400 | 875.200 | 596.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
613 | Thành phố Đông Hà | Thuận Châu | Đoạn từ hết cơ sở 2 trường Mầm non Đông Lương - Đển cầu Đại Lộc | 2.930.400 | 1.172.000 | 644.800 | 439.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
614 | Thành phố Đông Hà | Cồn Cỏ | Đoạn từ Đặng Dung - Đển hết khu dân cư hai bên đường Cồn Cỏ | 3.976.800 | 1.590.400 | 875.200 | 596.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
615 | Thành phố Đông Hà | Cồn Cỏ | Đoạn từ giáp khu dân cư hai bên đường Cồn Cỏ - Đển đường Thạch Hãn | 1.779.200 | 712.000 | 391.200 | 267.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
616 | Thành phố Đông Hà | Phạm Đình Hổ | Đoạn từ đường Lê Hồng Phong - Đển đường Lê Lợi | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
617 | Thành phố Đông Hà | Hồ Xuân Lưu | Đoạn từ đường Lê Hồng Phong - Đển đường Nguyễn Hàm Ninh | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
618 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Hàm Ninh | Đoạn từ đường Ngô Quyền - Đển Quốc Lộ 9 | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
619 | Thành phố Đông Hà | Bùi Dục Tài | Cả đường (từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Bà Triệu) | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
620 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Viết Xuân | Cả đường - | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
621 | Thành phố Đông Hà | Lê Phụng Hiểu | Cả đường - | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
622 | Thành phố Đông Hà | Đặng Thai Mai | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Nguyễn Thái Học | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
623 | Thành phố Đông Hà | Đoàn Khuê | Đoạn từ đường Tôn Thất Thuyết - Đển đường Trần Đại Nghĩa | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
624 | Thành phố Đông Hà | Đoàn Khuê | Đoạn từ đường Trần Đại Nghĩa - Đển đường Trần Phú | 2.930.400 | 1.172.000 | 644.800 | 439.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
625 | Thành phố Đông Hà | Trương Hán Siêu | Đoạn từ đường Nguyễn Trãi - Đển đường Lê Thế Hiếu | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
626 | Thành phố Đông Hà | Trương Hán Siêu | Đoạn từ đường Quốc lộ 9 - Đển đường Võ Thị Sáu | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
627 | Thành phố Đông Hà | Trương Hán Siêu | Đoạn từ Võ Thị Sáu - Đển đường Lê Thế Hiếu | 2.930.400 | 1.172.000 | 644.800 | 439.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
628 | Thành phố Đông Hà | Đường Hai bên Cầu Vượt | Đoạn từ đường Trần Phú - Đển công Công An thành phố | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
629 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Đình Chiểu | Đoạn từ Trường Cao đẳng sư phạm - Đển Quốc lộ 9 | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
630 | Thành phố Đông Hà | Phạm Văn Đồng | Từ Lý Thường Kiệt - Đển Huỳnh Thúc Kháng | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
631 | Thành phố Đông Hà | Đặng Thí | Từ đường Hùng Vương - Đển Thoại Ngọc Hầu | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
632 | Thành phố Đông Hà | Lê Hành | Từ đường Đặng Thí - Đển Nguyễn Vức | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
633 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn An Ninh | Từ đường Đặng Thí - Đển Nguyễn Vức | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
634 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Công Hoan | Từ đường Đặng Thí - Đển Nguyễn Vức | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
635 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Hữu Mai | Từ đường Đặng Thí - Đển Nguyễn Vức | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
636 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Hữu Khiếu | Từ đường Lê Duẩn - Đển hết trạm Y tế Đông Lương | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
637 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Hữu Khiếu | Từ hết trạm Y tế Đông Lương - Đển đường Lê Lợi | 2.930.400 | 1.172.000 | 644.800 | 439.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
638 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Tư Giản | Từ đường Đặng Thí - Đển Nguyễn Vức | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
639 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Tự Như | Từ đường Đặng Thí - Đển Nguyễn Vức | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
640 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Vức | Từ đường Hồ Sĩ Thản - Đển Thoại Ngọc Hầu | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
641 | Thành phố Đông Hà | Phù Đổng Thiên Vương | Từ Quốc lộ 9 - Đển cổng phụ trường CĐSP | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
642 | Thành phố Đông Hà | Thoại Ngọc Hầu | Từ đường Đặng Thí - Đển Nguyễn Văn Cừ | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
643 | Thành phố Đông Hà | Phạm Hồng Thái | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường bê tông (phía Đông của đường giáp nhà ông Lê Văn Thế) | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
644 | Thành phố Đông Hà | Phạm Hồng Thái | Từ phía Tây đường bê tông (nhà ông Lê Văn Thế) - Đển sông Thạch Hãn | 2.512.000 | 1.004.800 | 552.800 | 376.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
645 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 1 cũ | Đoạn từ đường Đoàn Bá Thừa - Đển đường Hoàng Diệu | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
646 | Thành phố Đông Hà | Lương Đình Của | Đoạn từ đường Phạm Văn Đồng - Đển đường Nguyễn Cảnh Chân | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
647 | Thành phố Đông Hà | Trương Định | Đoạn từ đường Hàm Nghi - Đển Nguyễn Bỉnh Khiêm | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
648 | Thành phố Đông Hà | Mai Hắc Đế | Đoạn từ đường Chu Mạnh Trinh - Đển Lê Thánh Tông nối dài | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
649 | Thành phố Đông Hà | Đường quanh Hồ Khe Sắn | Cả tuyến - | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
650 | Thành phố Đông Hà | Lương Ngọc Quyến | Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển Trạm lưới điện lực | 2.930.400 | 1.172.000 | 644.800 | 439.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
651 | Thành phố Đông Hà | Đường nối đường Trường Chinh đến đường Huỳnh Thúc Kháng | Đường nối đường Trường Chinh - Đển đường Huỳnh Thúc Kháng | 2.930.400 | 1.172.000 | 644.800 | 439.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
652 | Thành phố Đông Hà | Cần Vương | Từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường khu vực KP2 | 2.930.400 | 1.172.000 | 644.800 | 439.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
653 | Thành phố Đông Hà | Lương Văn Can | Từ đường Trần Quang Khải - Đển Trần Bình Trọng | 2.930.400 | 1.172.000 | 644.800 | 439.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
654 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Phúc Nguyên | Từ đường Hoàng Thị Ái - Đển Mai Hắc Đế | 2.930.400 | 1.172.000 | 644.800 | 439.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
655 | Thành phố Đông Hà | Triệu Việt Vương | Từ đường Lê Duẩn - Đển hết trụ sở UBND phường Đông Lương | 2.930.400 | 1.172.000 | 644.800 | 439.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
656 | Thành phố Đông Hà | Triệu Việt Vương | Từ hết trụ sở UBND phường Đông Lương - Đển khu dân cư Đại Áng | 2.720.800 | 1.088.000 | 598.400 | 408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
657 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Thiện Thuật | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển phía Đông khu dân cư đường Nguyễn Thiện Thuật | 2.930.400 | 1.172.000 | 644.800 | 439.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
658 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Thiện Thuật | Đoạn từ phía Đông khu dân cư đường Nguyễn Thiện Thuật - Đển đường Thạch Hãn | 2.302.400 | 920.800 | 506.400 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
659 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Biểu | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển Kênh thủy lợi N2 | 2.930.400 | 1.172.000 | 644.800 | 439.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
660 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Biểu | Từ kênh N2 - Đển sông Thạch Hãn | 2.512.000 | 1.004.800 | 552.800 | 376.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
661 | Thành phố Đông Hà | Đoàn Thị Điểm | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển kênh thủy lợi N2 | 2.930.400 | 1.172.000 | 644.800 | 439.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
662 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Hoàng | Từ đường Lê Duẩn - Đển kênh Ái Tử | 2.930.400 | 1.172.000 | 644.800 | 439.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
663 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Hoàng | Đoạn từ kênh Ái Tử - Đển cầu Nguyễn Hoàng | 2.720.800 | 1.088.000 | 598.400 | 408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
664 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Hoàng | Từ cầu Nguyễn Hoàng - Đển sông Thạch Hãn | 2.512.000 | 1.004.800 | 552.800 | 376.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
665 | Thành phố Đông Hà | Đoạn đường phía trước trụ sở cũ UBND phường Đông Giang | Từ đường Trần Nguyên Hãn - Đển hết đường | 2.930.400 | 1.172.000 | 644.800 | 439.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
666 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Thượng Hiền | Đoạn từ đường Bùi Thị Xuân - Đển hết đường | 2.930.400 | 1.172.000 | 644.800 | 439.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
667 | Thành phố Đông Hà | Phùng Hưng | Cả đường (từ đường Trần Hưng đạo - Đển đường Đinh Tiên Hoàng) | 2.930.400 | 1.172.000 | 644.800 | 439.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
668 | Thành phố Đông Hà | Bà Huyện Thanh Quan | Đoạn từ Đoàn Thị Điểm - Đển Nguyễn Biểu | 2.930.400 | 1.172.000 | 644.800 | 439.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
669 | Thành phố Đông Hà | Bà Huyện Thanh Quan | Đoạn từ đường Lê Thế Tiết - Đển đường Đoàn Thị Điểm | 2.720.800 | 1.088.000 | 598.400 | 408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
670 | Thành phố Đông Hà | Bùi Trung Lập | Từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường khu vực | 2.930.400 | 1.172.000 | 644.800 | 439.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
671 | Thành phố Đông Hà | Lê Ngọc Hân | Từ đường Lý Thường Kiệt - Đển Trường Chinh | 2.930.400 | 1.172.000 | 644.800 | 439.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
672 | Thành phố Đông Hà | Lương Thế Vinh | Từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường Đặng Trần Côn | 2.930.400 | 1.172.000 | 644.800 | 439.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
673 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Hữu Thận | Từ đường Nguyễn Trung Trực - Đển Trần Bình Trọng | 2.930.400 | 1.172.000 | 644.800 | 439.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
674 | Thành phố Đông Hà | Yết Kiêu | Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Nguyễn Trãi nối dài | 2.720.800 | 1.088.000 | 598.400 | 408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
675 | Thành phố Đông Hà | Đào Duy Anh | Đoạn từ đường Chu Văn An - Đển đường Lý Thường Kiệt | 2.720.800 | 1.088.000 | 598.400 | 408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
676 | Thành phố Đông Hà | Dương Văn An | Đoạn từ đường Lê Lợi - Đển đường Trần Đại Nghĩa | 2.720.800 | 1.088.000 | 598.400 | 408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
677 | Thành phố Đông Hà | Bến Hải | Đoạn từ đường Lê Lợi - Đển đường Trần Đại Nghĩa | 2.720.800 | 1.088.000 | 598.400 | 408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
678 | Thành phố Đông Hà | Kiệt 69-Lê Lợi | Từ đường Lê Lợi - Đển đường Trần Đại Nghĩa | 2.720.800 | 1.088.000 | 598.400 | 408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
679 | Thành phố Đông Hà | Kiệt 75-Lê Lợi | Từ đường Lê Lợi - Đển đường Trần Đại Nghĩa | 2.720.800 | 1.088.000 | 598.400 | 408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
680 | Thành phố Đông Hà | Trần Nguyên Hãn | Quốc lộ 1 - Đển phía Tây đường bê tông vào nhà ông Nguyện | 2.720.800 | 1.088.000 | 598.400 | 408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
681 | Thành phố Đông Hà | Trần Nguyên Hãn | Phía Đông đường bê tông vào nhà ông Nguyện - Đển đập Đại Độ | 2.302.400 | 920.800 | 506.400 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
682 | Thành phố Đông Hà | Lê Trực | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đển đường Hoàng Diệu | 2.720.800 | 1.088.000 | 598.400 | 408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
683 | Thành phố Đông Hà | Tân Sở | Từ đường Lê Duẩn - Đển đường Hùng Vương | 2.720.800 | 1.088.000 | 598.400 | 408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
684 | Thành phố Đông Hà | Kiệt 69 Hùng Vương (Đường phía sau Trụ sở Hải Quan tỉnh) | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Nguyễn Huệ | 2.512.000 | 1.004.800 | 552.800 | 376.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
685 | Thành phố Đông Hà | Trần Quốc Toản | Đoạn từ đường Nguyễn Gia Thiều - Đển Trần Hưng Đạo | 2.512.000 | 1.004.800 | 552.800 | 376.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
686 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Văn Tường | Từ Quốc lộ 9 - Đển đường Bà Triệu | 2.512.000 | 1.004.800 | 552.800 | 376.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
687 | Thành phố Đông Hà | Thanh Tịnh | Từ đường Tôn Thất Thuyết - Đển đường Lê Thánh Tông | 2.512.000 | 1.004.800 | 552.800 | 376.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
688 | Thành phố Đông Hà | Đường vào Tỉnh ủy | Đoạn từ đường Nguyễn Trãi - Đển đường Lưu Hữu Phước | 2.512.000 | 1.004.800 | 552.800 | 376.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
689 | Thành phố Đông Hà | Lê Lai | Đoạn từ đường Lê Thế Hiếu - Đển Quốc lộ 9 | 2.302.400 | 920.800 | 506.400 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
690 | Thành phố Đông Hà | Đoàn Bá Thừa | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đển đường Hoàng Diệu | 2.302.400 | 920.800 | 506.400 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
691 | Thành phố Đông Hà | Trần Đình Ân | Từ đường Nguyễn Đình Chiểu - Đển tràn Khe Mây | 2.302.400 | 920.800 | 506.400 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
692 | Thành phố Đông Hà | Chi Lăng | Từ đường Quốc lộ 9 - Đển nghĩa trang nhân dân Đông Hà | 2.302.400 | 920.800 | 506.400 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
693 | Thành phố Đông Hà | Dinh Cát | Từ Quốc lộ 9 - Đển đường khu vực giáp nghĩa trang nhân dân Đông Hà | 2.302.400 | 920.800 | 506.400 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
694 | Thành phố Đông Hà | Đào Tấn | Từ Quốc lộ 9 - Đển ranh giới KP4 với Đoàn 384 | 2.302.400 | 920.800 | 506.400 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
695 | Thành phố Đông Hà | Tô Ngọc Vân | Từ đường sắt - Đển giáp khu tái định cư Bà Triệu | 2.302.400 | 920.800 | 506.400 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
696 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Gia Thiều | Đoạn từ đường Đặng Thai Mai - Đển đường Trần Quốc Toản | 1.779.200 | 712.000 | 391.200 | 267.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
697 | Thành phố Đông Hà | Đặng Thái Thân | Từ Quốc lộ 9 - Đển Trần Quang Khải | 1.779.200 | 712.000 | 391.200 | 267.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
698 | Thành phố Đông Hà | Đông Kinh Nghĩa Thục | Từ Quốc lộ 9 - Đển hồ Km6 | 1.779.200 | 712.000 | 391.200 | 267.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
699 | Thành phố Đông Hà | Lý Nam Đế | Từ Quốc lộ 9 - Đển hồ Km6 | 1.779.200 | 712.000 | 391.200 | 267.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
700 | Thành phố Đông Hà | Tuệ Tĩnh | Từ đường Lê Thánh Tông - Đển Trường Chinh | 1.779.200 | 712.000 | 391.200 | 267.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
701 | Thành phố Đông Hà | Hồ Quý Ly | Từ đường Hoàng Diệu - Đển khu phố 10 Đông Thanh | 1.779.200 | 712.000 | 391.200 | 267.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
702 | Thành phố Đông Hà | Trần Hoàn | Từ Bắc cầu ván Đông Giang - Đển bắc đập tràn Đại Độ | 1.674.400 | 669.600 | 368.000 | 251.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
703 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 32m - | 7.325.600 | 2.930.400 | 1.612.000 | 1.099.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
704 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 26m đến bằng 32m - | 6.488.000 | 2.595.200 | 1.427.200 | 973.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
705 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 20.5 m đến bằng 26 m - | 5.651.200 | 2.260.800 | 1.243.200 | 848.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
706 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 16 m đến bằng 20,5 m - | 4.813.600 | 1.925.600 | 1.059.200 | 722.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
707 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến bằng 16 m - | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
708 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 9 m đến bằng 13m - | 2.930.400 | 1.172.000 | 644.800 | 439.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
709 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến bằng 9 m - | 2.720.800 | 1.088.000 | 598.400 | 408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
710 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m - | 2.512.000 | 1.004.800 | 552.800 | 376.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
711 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt dưới đến bằng 3 m - | 2.302.400 | 920.800 | 506.400 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
712 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 32m - | 3.976.800 | 1.590.400 | 875.200 | 596.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
713 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 26m đến bằng 32m - | 2.930.400 | 1.172.000 | 644.800 | 439.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
714 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 20.5 m đến bằng 26 m - | 2.930.400 | 1.172.000 | 644.800 | 439.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
715 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 16 m đến bằng 20,5 m - | 2.720.800 | 1.088.000 | 598.400 | 408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
716 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến bằng 16 m - | 2.720.800 | 1.088.000 | 598.400 | 408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
717 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 9 m đến bằng 13m - | 2.512.000 | 1.004.800 | 552.800 | 376.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
718 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến bằng 9 m - | 2.512.000 | 1.004.800 | 552.800 | 376.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
719 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m - | 1.779.200 | 712.000 | 391.200 | 267.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
720 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt dưới đến bằng 3 m - | 1.674.400 | 669.600 | 368.000 | 251.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
721 | Thành phố Đông Hà | Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 32m - | 2.930.400 | 1.172.000 | 644.800 | 439.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
722 | Thành phố Đông Hà | Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 26m đến bằng 32m - | 2.720.800 | 1.088.000 | 598.400 | 408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
723 | Thành phố Đông Hà | Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 20.5 m đến bằng 26 m - | 2.720.800 | 1.088.000 | 598.400 | 408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
724 | Thành phố Đông Hà | Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 16 m đến bằng 20,5 m - | 2.512.000 | 1.004.800 | 552.800 | 376.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
725 | Thành phố Đông Hà | Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến bằng 16 m - | 2.512.000 | 1.004.800 | 552.800 | 376.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
726 | Thành phố Đông Hà | Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 9 m đến bằng 13m - | 2.302.400 | 920.800 | 506.400 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
727 | Thành phố Đông Hà | Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến bằng 9 m - | 1.779.200 | 712.000 | 391.200 | 267.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
728 | Thành phố Đông Hà | Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m - | 1.674.400 | 669.600 | 368.000 | 251.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
729 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 32m - | 5.651.200 | 2.260.800 | 1.243.200 | 848.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
730 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 26m đến bằng 32m - | 4.813.600 | 1.925.600 | 1.059.200 | 722.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
731 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 20.5 m đến bằng 26 m - | 3.976.800 | 1.590.400 | 875.200 | 596.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
732 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 17,5 m đến bằng 20,5 m - | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
733 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến bằng 17,5 m - | 2.930.400 | 1.172.000 | 644.800 | 439.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
734 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 9 m đến bằng 13 m - | 2.720.800 | 1.088.000 | 598.400 | 408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
735 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến bằng 9 m - | 2.512.000 | 1.004.800 | 552.800 | 376.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
736 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt từ 3 m đến bằng 6 m - | 2.302.400 | 920.800 | 506.400 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
737 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 32m - | 2.930.400 | 1.172.000 | 644.800 | 439.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
738 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 26m đến bằng 32m - | 2.720.800 | 1.088.000 | 598.400 | 408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
739 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 20.5 m đến bằng 26 m - | 2.720.800 | 1.088.000 | 598.400 | 408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
740 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 17,5 m đến bằng 20,5 m - | 2.720.800 | 1.088.000 | 598.400 | 408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
741 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến bằng 17,5 m - | 2.720.800 | 1.088.000 | 598.400 | 408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
742 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 9 m đến bằng 13 m - | 2.512.000 | 1.004.800 | 552.800 | 376.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
743 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến bằng 9 m - | 2.512.000 | 1.004.800 | 552.800 | 376.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
744 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt từ 3 m đến bằng 6 m - | 1.779.200 | 712.000 | 391.200 | 267.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
745 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt lớn hơn 20,5m - | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
746 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m - | 2.930.400 | 1.172.000 | 644.800 | 439.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
747 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m - | 2.720.800 | 1.088.000 | 598.400 | 408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
748 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m - | 2.512.000 | 1.004.800 | 552.800 | 376.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
749 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m - | 2.302.400 | 920.800 | 506.400 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
750 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt lớn hơn 3m đến bằng 6m - | 1.779.200 | 712.000 | 391.200 | 267.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
751 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt dưới đến bằng 3m - | 1.674.400 | 669.600 | 368.000 | 251.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
752 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn | Mặt cắt lớn hơn 20,5m - | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
753 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn | Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m - | 2.930.400 | 1.172.000 | 644.800 | 439.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
754 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn | Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m - | 2.720.800 | 1.088.000 | 598.400 | 408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
755 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn | Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m - | 2.512.000 | 1.004.800 | 552.800 | 376.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
756 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn | Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m - | 2.302.400 | 920.800 | 506.400 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
757 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn | Mặt cắt lớn hơn 3m đến bằng 6m - | 1.779.200 | 712.000 | 391.200 | 267.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
758 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn | Mặt cắt dưới đến bằng 3m - | 1.674.400 | 669.600 | 368.000 | 251.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
759 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ | Mặt cắt lớn hơn 20,5m - | 3.139.200 | 1.256.000 | 690.400 | 471.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
760 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ | Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m - | 2.930.400 | 1.172.000 | 644.800 | 439.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
761 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ | Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m - | 2.720.800 | 1.088.000 | 598.400 | 408.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
762 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ | Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m - | 2.512.000 | 1.004.800 | 552.800 | 376.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
763 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ | Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m - | 2.302.400 | 920.800 | 506.400 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
764 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ | Mặt cắt lớn hơn 3m đến bằng 6m - | 1.779.200 | 712.000 | 391.200 | 267.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
765 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ | Mặt cắt dưới đến bằng 3m - | 1.674.400 | 669.600 | 368.000 | 251.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
766 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt lớn hơn 20,5m - | 2.930.400 | 1.172.000 | 644.800 | 439.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
767 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m - | 2.512.000 | 1.004.800 | 552.800 | 376.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
768 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m - | 2.302.400 | 920.800 | 506.400 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
769 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m - | 2.302.400 | 920.800 | 506.400 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
770 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m - | 1.779.200 | 712.000 | 391.200 | 267.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
771 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt lớn hơn 3m đến bằng 6m - | 1.674.400 | 669.600 | 368.000 | 251.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
772 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn | Mặt cắt lớn hơn 20,5m - | 2.930.400 | 1.172.000 | 644.800 | 439.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
773 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn | Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m - | 2.512.000 | 1.004.800 | 552.800 | 376.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
774 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn | Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m - | 2.302.400 | 920.800 | 506.400 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
775 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn | Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m - | 2.302.400 | 920.800 | 506.400 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
776 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn | Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m - | 1.779.200 | 712.000 | 391.200 | 267.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
777 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn | Mặt cắt lớn hơn 3m đến bằng 6m - | 1.674.400 | 669.600 | 368.000 | 251.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
778 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ | Mặt cắt lớn hơn 20,5m - | 2.930.400 | 1.172.000 | 644.800 | 439.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
779 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ | Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m - | 2.512.000 | 1.004.800 | 552.800 | 376.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
780 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ | Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m - | 2.302.400 | 920.800 | 506.400 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
781 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ | Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m - | 2.302.400 | 920.800 | 506.400 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
782 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ | Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m - | 1.779.200 | 712.000 | 391.200 | 267.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
783 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ | Mặt cắt lớn hơn 3m đến bằng 6m - | 1.674.400 | 669.600 | 368.000 | 251.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
784 | Thành phố Đông Hà | Đường đất thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt lớn hơn 20,5m - | 2.512.000 | 1.004.800 | 552.800 | 376.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
785 | Thành phố Đông Hà | Đường đất thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m - | 2.302.400 | 920.800 | 506.400 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
786 | Thành phố Đông Hà | Đường đất thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m - | 1.779.200 | 712.000 | 391.200 | 267.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
787 | Thành phố Đông Hà | Đường đất thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m - | 1.779.200 | 712.000 | 391.200 | 267.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
788 | Thành phố Đông Hà | Đường đất thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m - | 1.674.400 | 669.600 | 368.000 | 251.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
789 | Thành phố Đông Hà | Đường đất khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn | Mặt cắt lớn hơn 20,5m - | 2.512.000 | 1.004.800 | 552.800 | 376.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
790 | Thành phố Đông Hà | Đường đất khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn | Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m - | 2.302.400 | 920.800 | 506.400 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
791 | Thành phố Đông Hà | Đường đất khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn | Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m - | 1.779.200 | 712.000 | 391.200 | 267.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
792 | Thành phố Đông Hà | Đường đất khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn | Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m - | 1.779.200 | 712.000 | 391.200 | 267.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
793 | Thành phố Đông Hà | Đường đất khu dân cư thuộc các Khu phố: 2, 3, 4, phường Đông Giang trừ khu dân cư đường Thanh Niên và khu tái định cư đường Trần Nguyên Hãn | Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m - | 1.674.400 | 669.600 | 368.000 | 251.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
794 | Thành phố Đông Hà | Đường đất khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ | Mặt cắt lớn hơn 20,5m - | 2.512.000 | 1.004.800 | 552.800 | 376.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
795 | Thành phố Đông Hà | Đường đất khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ | Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m - | 2.302.400 | 920.800 | 506.400 | 345.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
796 | Thành phố Đông Hà | Đường đất khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ | Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m - | 1.779.200 | 712.000 | 391.200 | 267.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
797 | Thành phố Đông Hà | Đường đất khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ | Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m - | 1.779.200 | 712.000 | 391.200 | 267.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
798 | Thành phố Đông Hà | Đường đất khu dân cư phía Đông đồng ruộng đến sông Thạch Hãn của phường Đông Lễ | Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m - | 1.674.400 | 669.600 | 368.000 | 251.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
799 | Thành phố Đông Hà | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) | Phải tuyến Đoạn từ Nam Cầu Đông Hà - Đển tim Cầu Vượt | 18.314.100 | 7.325.500 | 4.029.200 | 2.746.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
800 | Thành phố Đông Hà | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) | Trái tuyến Đoạn từ Nam Cầu Đông Hà - Đển đường Lê Thế Tiết | 18.314.100 | 7.325.500 | 4.029.200 | 2.746.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
801 | Thành phố Đông Hà | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) | Phải tuyến Đoạn từ Tim Cầu Vượt - Đển đường Lý Thường Kiệt | 16.482.200 | 6.593.300 | 3.626.000 | 2.472.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
802 | Thành phố Đông Hà | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) | Trái tuyến Đoạn từ đường Lê Thế Tiết - Đển đường Phạm Hồng Thái | 16.482.200 | 6.593.300 | 3.626.000 | 2.472.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
803 | Thành phố Đông Hà | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) | Phải tuyến Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường Điện Biên Phủ | 10.072.300 | 4.029.200 | 2.216.200 | 1.510.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
804 | Thành phố Đông Hà | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) | Trái tuyến Đoạn từ đường Phạm Hồng Thái - Đển đường Thuận Châu | 10.072.300 | 4.029.200 | 2.216.200 | 1.510.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
805 | Thành phố Đông Hà | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) | Đoạn từ Bắc Cầu Đông Hà - Đển đường Phạm Ngũ Lão | 10.072.300 | 4.029.200 | 2.216.200 | 1.510.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
806 | Thành phố Đông Hà | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) | Đoạn từ đường Phạm Ngũ Lão - Đển Nam Cầu Sòng | 9.156.700 | 3.663.100 | 2.014.600 | 1.373.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
807 | Thành phố Đông Hà | Lê Duẩn | Phải tuyến Đoạn từ đường - Đển đường Điện Biên Phủ Đển cầu Lai Phước; | 8.241.100 | 3.296.300 | 1.813.000 | 1.236.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
808 | Thành phố Đông Hà | Lê Duẩn | Trái tuyến Đoạn từ đường Thuận Châu - Đển cầu Lai Phước | 8.241.100 | 3.296.300 | 1.813.000 | 1.236.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
809 | Thành phố Đông Hà | Hùng Vương | Đoạn từ Bưu điện Đông Hà - Đển đường Tôn Thất Thuyết | 18.314.100 | 7.325.500 | 4.029.200 | 2.746.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
810 | Thành phố Đông Hà | Hùng Vương | Đoạn từ đường Tôn Thất Thuyết - Đển đường Lý Thường Kiệt | 16.482.200 | 6.593.300 | 3.626.000 | 2.472.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
811 | Thành phố Đông Hà | Hùng Vương | Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường Đại Cồ Việt | 14.651.000 | 5.860.400 | 3.223.500 | 2.198.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
812 | Thành phố Đông Hà | Hùng Vương | Đoạn từ đường Đại Cồ Việt - Đển đường Điện Biên Phủ | 12.819.800 | 5.128.200 | 2.820.300 | 1.922.900 | - | Đất SX-KD đô thị |
813 | Thành phố Đông Hà | Hùng Vương | Đoạn từ đường Điện Biên Phủ - Đển giáp cầu Vĩnh Phước | 5.677.000 | 2.270.800 | 1.248.800 | 851.900 | - | Đất SX-KD đô thị |
814 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Phải tuyến Đoạn từ đường kẹp cầu vượt (đối diện công an thành phố) - Đển đường Trương Hán Siêu | 18.314.100 | 7.325.500 | 4.029.200 | 2.746.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
815 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Trái tuyến Đoạn từ công Công an thành phố - Đển đường Chu Mạnh Trinh | 18.314.100 | 7.325.500 | 4.029.200 | 2.746.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
816 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Phải tuyến Đoạn từ đường Trương Hán Siêu - Đển đường Trần Hưng Đạo | 9.156.700 | 3.663.100 | 2.014.600 | 1.373.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
817 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Trái tuyến Đoạn từ đường Chu Mạnh Trinh - Đển đường Trần Hưng Đạo | 9.156.700 | 3.663.100 | 2.014.600 | 1.373.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
818 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Đoạn từ đường Khóa Bảo - Đển đường Phù Đổng Thiên Vương | 8.241.100 | 3.296.300 | 1.813.000 | 1.236.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
819 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Đoạn từ đường Phù Đổng Thiên Vương - Đển đường vào X334 | 3.479.700 | 1.391.600 | 765.800 | 522.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
820 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 9 | Đoạn từ Đường vào X334 - Đển cầu Bà Hai | 2.564.100 | 1.025.500 | 564.200 | 384.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
821 | Thành phố Đông Hà | Trần Hưng Đạo | Đoạn từ Đường Lê Duẩn - Đển Bưu điện Đông Hà | 18.314.100 | 7.325.500 | 4.029.200 | 2.746.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
822 | Thành phố Đông Hà | Trần Hưng Đạo | Phải tuyến Đoạn từ tường rào phía Đông Bưu điện Đông Hà - Đển đường Trần Nhật Duật | 18.314.100 | 7.325.500 | 4.029.200 | 2.746.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
823 | Thành phố Đông Hà | Trần Hưng Đạo | Trái tuyến Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển Kiệt 103 đường Trần Hưng Đạo | 18.314.100 | 7.325.500 | 4.029.200 | 2.746.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
824 | Thành phố Đông Hà | Trần Hưng Đạo | Phải tuyến Đoạn từ đường Trần Nhật Duật - Đển đường Khóa Bảo; | 12.819.800 | 5.128.200 | 2.820.300 | 1.922.900 | - | Đất SX-KD đô thị |
825 | Thành phố Đông Hà | Trần Hưng Đạo | Trái tuyến Đoạn từ Kiệt 103 đường Trần Hưng Đạo - Đển Quốc lộ 9 | 12.819.800 | 5.128.200 | 2.820.300 | 1.922.900 | - | Đất SX-KD đô thị |
826 | Thành phố Đông Hà | Phan Châu Trinh | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển Chợ Đông Hà | 16.482.200 | 6.593.300 | 3.626.000 | 2.472.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
827 | Thành phố Đông Hà | Phan Bội Châu | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển Chợ Đông Hà | 16.482.200 | 6.593.300 | 3.626.000 | 2.472.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
828 | Thành phố Đông Hà | Lê Quý Đôn | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Trần Hưng Đạo | 16.482.200 | 6.593.300 | 3.626.000 | 2.472.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
829 | Thành phố Đông Hà | Lê Lợi | Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Lê Thánh Tông | 14.651.000 | 5.860.400 | 3.223.500 | 2.198.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
830 | Thành phố Đông Hà | Lê Lợi | Đoạn từ Lê Thánh Tông - Lý Thường Kiệt | 12.819.800 | 5.128.200 | 2.820.300 | 1.922.900 | - | Đất SX-KD đô thị |
831 | Thành phố Đông Hà | Lê Hồng Phong | Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Ngô Quyền | 14.651.000 | 5.860.400 | 3.223.500 | 2.198.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
832 | Thành phố Đông Hà | Lê Hồng Phong | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Tôn Thất Thuyết | 4.944.800 | 1.978.200 | 1.087.800 | 742.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
833 | Thành phố Đông Hà | Lý Thường Kiệt | Phải tuyến Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Lê Lợi | 14.651.000 | 5.860.400 | 3.223.500 | 2.198.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
834 | Thành phố Đông Hà | Lý Thường Kiệt | Phải tuyến Đoạn từ đường Lê Lợi - Đển đường Hùng Vương | 12.819.800 | 5.128.200 | 2.820.300 | 1.922.900 | - | Đất SX-KD đô thị |
835 | Thành phố Đông Hà | Lý Thường Kiệt | Phải tuyến Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Hàm Nghi | 10.988.600 | 4.395.300 | 2.417.100 | 1.648.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
836 | Thành phố Đông Hà | Lý Thường Kiệt | Trái tuyến Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Lê Lợi nối dài | 14.651.000 | 5.860.400 | 3.223.500 | 2.198.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
837 | Thành phố Đông Hà | Lý Thường Kiệt | Trái tuyến Đoạn từ đường Lê Lợi nối dài - Đển đường Hùng Vương nối dài | 12.819.800 | 5.128.200 | 2.820.300 | 1.922.900 | - | Đất SX-KD đô thị |
838 | Thành phố Đông Hà | Lý Thường Kiệt | Trái tuyến Đoạn từ đường Hùng Vương nối dài - Đển đường Hàm Nghi Đển hết thửa đất nhà số 171 đường Lý Thường Kiệt | 10.988.600 | 4.395.300 | 2.417.100 | 1.648.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
839 | Thành phố Đông Hà | Lý Thường Kiệt | Phải tuyến Đoạn từ đường Hàm Nghi - Đển đường Nguyễn Du | 7.325.500 | 2.930.200 | 1.611.400 | 1.099.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
840 | Thành phố Đông Hà | Lý Thường Kiệt | Trái tuyến Đoạn từ phía Tây thửa đất nhà số 171 đường Lý Thường Kiệt - Đển đường Nguyễn Du | 7.325.500 | 2.930.200 | 1.611.400 | 1.099.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
841 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Tri Phương | Đoạn từ đường Lê Hồng Phong - Đển Hùng Vương | 14.651.000 | 5.860.400 | 3.223.500 | 2.198.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
842 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Tri Phương | Đoạn từ đường Lê Hồng Phong - Đển đường Lê Lợi | 2.746.800 | 1.099.000 | 604.100 | 412.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
843 | Thành phố Đông Hà | Hàm Nghi | Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Đển Bắc cống Đại An | 10.988.600 | 4.395.300 | 2.417.100 | 1.648.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
844 | Thành phố Đông Hà | Hàm Nghi | Đoạn từ Cống Đại An - Đển đường Lý Thường Kiệt | 8.241.100 | 3.296.300 | 1.813.000 | 1.236.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
845 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Huệ | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Hùng Vương | 10.988.600 | 4.395.300 | 2.417.100 | 1.648.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
846 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Huệ | Hùng Vương - Đển Lê Hữu Phước (trừ đoạn qua nhà ông Lợi và bà Xuân được tính theo mặt cắt hiện trạng) | 5.677.000 | 2.270.800 | 1.248.800 | 851.900 | - | Đất SX-KD đô thị |
847 | Thành phố Đông Hà | Huyền Trân Công Chúa | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Lê Quý Đôn | 10.072.300 | 4.029.200 | 2.216.200 | 1.510.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
848 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Trãi | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Đặng Tất | 10.072.300 | 4.029.200 | 2.216.200 | 1.510.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
849 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Trãi | Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Đặng Tất | 9.156.700 | 3.663.100 | 2.014.600 | 1.373.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
850 | Thành phố Đông Hà | Ngô Quyền | Đoạn từ đường Lê Lợi - Đển đường Hàm Nghi | 10.072.300 | 4.029.200 | 2.216.200 | 1.510.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
851 | Thành phố Đông Hà | Hai Bà Trưng | Đoạn từ Đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Hiền Lương | 9.156.700 | 3.663.100 | 2.014.600 | 1.373.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
852 | Thành phố Đông Hà | Hai Bà Trưng | Đoạn từ đường Hiền Lương - Đển đường Bùi Dục Tài | 5.677.000 | 2.270.800 | 1.248.800 | 851.900 | - | Đất SX-KD đô thị |
853 | Thành phố Đông Hà | Lê Văn Hưu | Đoạn từ Đường Lê Duẩn - Đển gác chắn đường sắt (Quốc lộ 9 cũ) | 9.156.700 | 3.663.100 | 2.014.600 | 1.373.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
854 | Thành phố Đông Hà | Lê Văn Hưu | Đoạn từ gác chắn đường sắt (Quốc lộ 9 cũ) - Đển Ga Đông Hà | 2.746.800 | 1.099.000 | 604.100 | 412.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
855 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Công Trứ | Cả đường (Quốc lộ 9 - Đển đường Tôn Thất Thuyết) | 9.156.700 | 3.663.100 | 2.014.600 | 1.373.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
856 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Khuyến | Cả đường - | 9.156.700 | 3.663.100 | 2.014.600 | 1.373.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
857 | Thành phố Đông Hà | Đào Duy Từ | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Hàm Nghi | 9.156.700 | 3.663.100 | 2.014.600 | 1.373.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
858 | Thành phố Đông Hà | Lê Thế Hiếu | Đoạn từ đường Trần Phú - Đển đường Hàm Nghi | 9.156.700 | 3.663.100 | 2.014.600 | 1.373.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
859 | Thành phố Đông Hà | Lê Thế Hiếu | Đoạn từ Hàm Nghi - Đển đường Trương Hán Siêu | 7.325.500 | 2.930.200 | 1.611.400 | 1.099.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
860 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Cả đường (từ đường Nguyễn Trãi - Đển đường Nguyễn Huệ) | 9.156.700 | 3.663.100 | 2.014.600 | 1.373.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
861 | Thành phố Đông Hà | Lê Thánh Tông | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Hàm Nghi | 9.156.700 | 3.663.100 | 2.014.600 | 1.373.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
862 | Thành phố Đông Hà | Lê Thánh Tông | Đoạn từ đường Trần Phú - Đển đường Lê Lợi | 5.677.000 | 2.270.800 | 1.248.800 | 851.900 | - | Đất SX-KD đô thị |
863 | Thành phố Đông Hà | Tạ Quang Bửu | Cả đường - | 8.241.100 | 3.296.300 | 1.813.000 | 1.236.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
864 | Thành phố Đông Hà | Phan Đình Phùng | Đoạn từ đường Lê Thế Hiếu - Đển đường Nguyễn Trãi | 8.241.100 | 3.296.300 | 1.813.000 | 1.236.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
865 | Thành phố Đông Hà | Phan Đình Phùng | Đoạn từ đường Nguyễn Trãi - Đển đường Lưu Hữu Phước | 5.677.000 | 2.270.800 | 1.248.800 | 851.900 | - | Đất SX-KD đô thị |
866 | Thành phố Đông Hà | Đặng Tất | Cả đường (từ đường Nguyễn Trãi - Đển đường Nguyễn Huệ) | 8.241.100 | 3.296.300 | 1.813.000 | 1.236.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
867 | Thành phố Đông Hà | Văn Cao | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển Thư viện tỉnh | 8.241.100 | 3.296.300 | 1.813.000 | 1.236.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
868 | Thành phố Đông Hà | Đinh Tiên Hoàng | Đoạn từ Đường Phan Bội Châu - Đển Cống thoát nước | 8.241.100 | 3.296.300 | 1.813.000 | 1.236.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
869 | Thành phố Đông Hà | Đinh Tiên Hoàng | Đoạn từ phía Nam cống thoát nước (gần nhà ông Hàn) - Đển đường Bùi Dục Tài | 2.746.800 | 1.099.000 | 604.100 | 412.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
870 | Thành phố Đông Hà | Đinh Tiên Hoàng | Đoạn từ đường Bùi Dục Tài - Đển mương thủy lợi | 2.014.600 | 805.700 | 443.100 | 302.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
871 | Thành phố Đông Hà | Hiền Lương | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Hai Bà Trưng | 8.241.100 | 3.296.300 | 1.813.000 | 1.236.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
872 | Thành phố Đông Hà | Hiền Lương | Đoạn từ đường Hai Bà Trưng - Đển Đinh Tiên Hoàng | 2.564.100 | 1.025.500 | 564.200 | 384.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
873 | Thành phố Đông Hà | Tôn Thất Thuyết | Đoạn từ đường Nguyễn Du - Đển đường Trần Phú | 8.241.100 | 3.296.300 | 1.813.000 | 1.236.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
874 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Du | Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Lý Thường Kiệt | 7.325.500 | 2.930.200 | 1.611.400 | 1.099.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
875 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Du | Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt (từ thửa đất số 28, tờ bản đồ số 28 của phường 5) - Đển đường Trần Bình Trọng | 2.746.800 | 1.099.000 | 604.100 | 412.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
876 | Thành phố Đông Hà | Hoàng Diệu | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đển đường Phạm Ngũ Lão | 7.325.500 | 2.930.200 | 1.611.400 | 1.099.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
877 | Thành phố Đông Hà | Hoàng Diệu | Đoạn từ đường Phạm Ngũ Lão - Đển đường sắt | 5.677.000 | 2.270.800 | 1.248.800 | 851.900 | - | Đất SX-KD đô thị |
878 | Thành phố Đông Hà | Hoàng Diệu | Đoạn từ cầu đường sắt - Đển giáp địa phận Cam Lộ (trừ các thửa đất chưa bàn giao mặt bằng) | 2.564.100 | 1.025.500 | 564.200 | 384.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
879 | Thành phố Đông Hà | Hoàng Diệu | Các thửa đất chưa bàn giao mặt bằng đoạn từ cầu đường sắt - Đển đường nối Hoàng Diệu Đển khu du lịch sinh thái Miền Trung | 2.198.000 | 879.200 | 483.700 | 329.700 | - | Đất SX-KD đô thị |
880 | Thành phố Đông Hà | Đại Cồ Việt | Từ đường Hùng Vương - Đển đường Hà Huy Tập | 6.409.900 | 2.564.100 | 1.410.500 | 961.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
881 | Thành phố Đông Hà | Đặng Dung | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Ngô Sỹ Liên | 7.325.500 | 2.930.200 | 1.611.400 | 1.099.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
882 | Thành phố Đông Hà | Đặng Dung | Đoạn từ đường Ngô Sỹ Liên - Đển đường Mạc Đĩnh Chi | 6.409.900 | 2.564.100 | 1.410.500 | 961.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
883 | Thành phố Đông Hà | Đặng Dung | Đoạn từ Mạc Đĩnh Chi - Đển cuối tuyến | 4.944.800 | 1.978.200 | 1.087.800 | 742.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
884 | Thành phố Đông Hà | Bùi Thị Xuân | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển Hải đội 2 | 7.325.500 | 2.930.200 | 1.611.400 | 1.099.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
885 | Thành phố Đông Hà | Điện Biên Phủ | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Hùng Vương | 7.325.500 | 2.930.200 | 1.611.400 | 1.099.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
886 | Thành phố Đông Hà | Điện Biên Phủ (9D) | Từ đường Hùng Vương - Đển phía Đông đường vào Nghĩa địa Đông Lương | 4.211.900 | 1.684.900 | 926.800 | 632.100 | - | Đất SX-KD đô thị |
887 | Thành phố Đông Hà | Đường vào Trạm xá Công An | Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Lê Thế Hiếu | 7.325.500 | 2.930.200 | 1.611.400 | 1.099.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
888 | Thành phố Đông Hà | Trần Phú | Đoạn từ đường Lê Thánh Tông - Đển Cầu vượt đường sắt | 7.325.500 | 2.930.200 | 1.611.400 | 1.099.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
889 | Thành phố Đông Hà | Trần Phú | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Trần Hưng Đạo | 5.677.000 | 2.270.800 | 1.248.800 | 851.900 | - | Đất SX-KD đô thị |
890 | Thành phố Đông Hà | Thái Phiên | Cả đường (từ đường Nguyễn Huệ - Đển đường Trần Phú) | 5.677.000 | 2.270.800 | 1.248.800 | 851.900 | - | Đất SX-KD đô thị |
891 | Thành phố Đông Hà | Trần Quang Khải | Từ đường Lương Khánh Thiện - Đển đường Trần Bình Trọng | 5.677.000 | 2.270.800 | 1.248.800 | 851.900 | - | Đất SX-KD đô thị |
892 | Thành phố Đông Hà | Lê Chưởng | Từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Lê Quý Đôn | 5.677.000 | 2.270.800 | 1.248.800 | 851.900 | - | Đất SX-KD đô thị |
893 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Chí Thanh | từ đường Tôn Thất Thuyết - Đển đường Lý Thường Kiệt | 5.677.000 | 2.270.800 | 1.248.800 | 851.900 | - | Đất SX-KD đô thị |
894 | Thành phố Đông Hà | Trường Chinh | Đoạn từ đường Hàm Nghi - Đển đường Hùng Vương | 5.677.000 | 2.270.800 | 1.248.800 | 851.900 | - | Đất SX-KD đô thị |
895 | Thành phố Đông Hà | Trường Chinh | Hùng Vương - Đển hết khu liên hợp thể dục thể thao | 4.211.900 | 1.684.900 | 926.800 | 632.100 | - | Đất SX-KD đô thị |
896 | Thành phố Đông Hà | Trường Chinh | Đoạn từ đường Lê Lợi - Đển cống thoát nước Trường Phan Đình Phùng | 2.746.800 | 1.099.000 | 604.100 | 412.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
897 | Thành phố Đông Hà | Đinh Công Tráng | Đoạn từ đường Lê Quý Đôn - Đển Huyền Trân Công Chúa | 5.677.000 | 2.270.800 | 1.248.800 | 851.900 | - | Đất SX-KD đô thị |
898 | Thành phố Đông Hà | Trần Hữu Dực | Từ đường Hùng Vương - Đển Hà Huy Tập | 5.677.000 | 2.270.800 | 1.248.800 | 851.900 | - | Đất SX-KD đô thị |
899 | Thành phố Đông Hà | Trương Công Kỉnh | Từ đường Hùng Vương - Đển Lê Lợi (trừ đoạn chưa thi công) | 5.677.000 | 2.270.800 | 1.248.800 | 851.900 | - | Đất SX-KD đô thị |
900 | Thành phố Đông Hà | Hải Thượng Lãn Ông | Cả đường - | 5.677.000 | 2.270.800 | 1.248.800 | 851.900 | - | Đất SX-KD đô thị |
901 | Thành phố Đông Hà | Khóa Bảo | Cả đường - | 5.677.000 | 2.270.800 | 1.248.800 | 851.900 | - | Đất SX-KD đô thị |
902 | Thành phố Đông Hà | Thành Cổ | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển cầu Khe Lược | 5.677.000 | 2.270.800 | 1.248.800 | 851.900 | - | Đất SX-KD đô thị |
903 | Thành phố Đông Hà | Thành Cổ | Đoạn từ Cầu Khe Lược - Đển đường Bà Triệu | 4.211.900 | 1.684.900 | 926.800 | 632.100 | - | Đất SX-KD đô thị |
904 | Thành phố Đông Hà | Lê Thế Tiết | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển kênh N22 | 5.677.000 | 2.270.800 | 1.248.800 | 851.900 | - | Đất SX-KD đô thị |
905 | Thành phố Đông Hà | Phạm Ngũ Lão | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đển đường Hoàng Diệu | 5.677.000 | 2.270.800 | 1.248.800 | 851.900 | - | Đất SX-KD đô thị |
906 | Thành phố Đông Hà | Trần Nhật Duật | Từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Bà Triệu | 5.677.000 | 2.270.800 | 1.248.800 | 851.900 | - | Đất SX-KD đô thị |
907 | Thành phố Đông Hà | Phan Văn Trị | Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Lê Thế Hiếu | 5.677.000 | 2.270.800 | 1.248.800 | 851.900 | - | Đất SX-KD đô thị |
908 | Thành phố Đông Hà | Chu Mạnh Trinh | Từ đường Nguyễn Du - Đển đường Quốc lộ 9 | 5.677.000 | 2.270.800 | 1.248.800 | 851.900 | - | Đất SX-KD đô thị |
909 | Thành phố Đông Hà | Thanh niên | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đển đường về Cống Vĩnh Ninh | 5.677.000 | 2.270.800 | 1.248.800 | 851.900 | - | Đất SX-KD đô thị |
910 | Thành phố Đông Hà | Thanh Niên | Đoạn từ cống Vĩnh Ninh - Đển cầu ông Niệm | 4.944.800 | 1.978.200 | 1.087.800 | 742.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
911 | Thành phố Đông Hà | Cửa Tùng | Từ đường Quốc lộ 9 - Đển đường Nguyễn Trãi | 4.944.800 | 1.978.200 | 1.087.800 | 742.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
912 | Thành phố Đông Hà | Trần Đại Nghĩa | Từ đường Tôn Thất Thuyết - Đển đường Lê Thánh Tông | 4.944.800 | 1.978.200 | 1.087.800 | 742.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
913 | Thành phố Đông Hà | Lương Khánh Thiện | Cả đường (từ Quốc lộ 9 - Đển Quốc lộ 9) | 4.944.800 | 1.978.200 | 1.087.800 | 742.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
914 | Thành phố Đông Hà | Duy Tân | Từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường Hùng Vương | 4.944.800 | 1.978.200 | 1.087.800 | 742.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
915 | Thành phố Đông Hà | Đoàn Hữu Trưng | Từ đường Nguyễn Quang Xá - Đển Hà Huy Tập | 4.944.800 | 1.978.200 | 1.087.800 | 742.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
916 | Thành phố Đông Hà | Hà Huy Tập | Từ đường Lý Thường Kiệt - Đển Đại Cồ Việt | 4.944.800 | 1.978.200 | 1.087.800 | 742.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
917 | Thành phố Đông Hà | Hàn Mặc Tử | Từ đường Trần Quang Khải - Đển Trần Bình Trọng | 4.944.800 | 1.978.200 | 1.087.800 | 742.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
918 | Thành phố Đông Hà | Hoàng Hữu Chấp | Từ đường Thân Nhân Trung - Đển Đại Cồ Việt | 4.944.800 | 1.978.200 | 1.087.800 | 742.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
919 | Thành phố Đông Hà | Hoàng Thị Ái | Từ đường Hàn Mặc Tử - Đển Nguyễn Du | 4.944.800 | 1.978.200 | 1.087.800 | 742.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
920 | Thành phố Đông Hà | Hồ Sĩ Thản | Từ đường Đặng Thí - Đển Nguyễn Văn Cừ | 4.944.800 | 1.978.200 | 1.087.800 | 742.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
921 | Thành phố Đông Hà | Lê Đại Hành | Từ đường Hùng Vương - Đển Trương Hoàn | 4.944.800 | 1.978.200 | 1.087.800 | 742.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
922 | Thành phố Đông Hà | Lý Thái Tổ | Từ đường Điện Biên Phủ - Đển đường khu vực | 4.944.800 | 1.978.200 | 1.087.800 | 742.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
923 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Quang Xá | Từ đường Thân Nhân Trung - Đển Đại Cồ Việt | 4.944.800 | 1.978.200 | 1.087.800 | 742.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
924 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Văn Cừ | Từ đường Hùng Vương - Đển Thoại Ngọc Hầu | 4.944.800 | 1.978.200 | 1.087.800 | 742.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
925 | Thành phố Đông Hà | Thân Nhân Trung | Từ đường Hùng Vương - Đển Hà Huy Tập | 4.944.800 | 1.978.200 | 1.087.800 | 742.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
926 | Thành phố Đông Hà | Trần Nhân Tông | Từ đường Điện Biên Phủ - Đển đường khu vực | 4.944.800 | 1.978.200 | 1.087.800 | 742.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
927 | Thành phố Đông Hà | Trịnh Hoài Đức | Từ đường Đặng Thí - Đển Nguyễn Văn Cừ | 4.944.800 | 1.978.200 | 1.087.800 | 742.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
928 | Thành phố Đông Hà | Trương Hoàn | Từ đường Thân Nhân Trung - Đển Đại Cồ Việt | 4.944.800 | 1.978.200 | 1.087.800 | 742.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
929 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Trung Trực | Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển Hồ Khe mây | 4.944.800 | 1.978.200 | 1.087.800 | 742.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
930 | Thành phố Đông Hà | Huỳnh Thúc Kháng | Từ Hùng Vương - Đển Lê Lợi | 4.944.800 | 1.978.200 | 1.087.800 | 742.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
931 | Thành phố Đông Hà | Huỳnh Thúc Kháng | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Cần Vương | 3.479.700 | 1.391.600 | 765.800 | 522.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
932 | Thành phố Đông Hà | Trần Bình Trọng | Đoạn từ đường Nguyễn Trung Trực - Đển đường Nguyễn Du kéo dài | 4.944.800 | 1.978.200 | 1.087.800 | 742.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
933 | Thành phố Đông Hà | Trần Bình Trọng | Đoạn từ đường Nguyễn Du - Đển đường Điện Biên Phủ | 2.746.800 | 1.099.000 | 604.100 | 412.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
934 | Thành phố Đông Hà | Bà Triệu | Đoạn từ Chợ Đông Hà - Đển Cầu Thanh Niên | 4.944.800 | 1.978.200 | 1.087.800 | 742.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
935 | Thành phố Đông Hà | Bà Triệu | Đoạn từ Cầu Thanh niên - Đển Cầu Đường sắt | 4.944.800 | 1.978.200 | 1.087.800 | 742.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
936 | Thành phố Đông Hà | Bà Triệu | Đoạn từ cầu đường sắt - Đển đường Nguyễn Văn Tường | 4.211.900 | 1.684.900 | 926.800 | 632.100 | - | Đất SX-KD đô thị |
937 | Thành phố Đông Hà | Bà Triệu | Đoạn từ Nguyễn văn Tường - Đển giáp địa phận Phường 4 | 3.479.700 | 1.391.600 | 765.800 | 522.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
938 | Thành phố Đông Hà | Bà Triệu | Các thửa đất chưa bàn giao mặt bằng đoạn từ đường sắt - Đển đường Khóa Bảo | 2.198.000 | 879.200 | 483.700 | 329.700 | - | Đất SX-KD đô thị |
939 | Thành phố Đông Hà | Bà Triệu | Thuộc địa bàn Phường 4 - | 2.014.600 | 805.700 | 443.100 | 302.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
940 | Thành phố Đông Hà | Ông Ích Khiêm | Cả đường - | 4.211.900 | 1.684.900 | 926.800 | 632.100 | - | Đất SX-KD đô thị |
941 | Thành phố Đông Hà | Hải Triều | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Ông Ích Khiêm | 4.211.900 | 1.684.900 | 926.800 | 632.100 | - | Đất SX-KD đô thị |
942 | Thành phố Đông Hà | Phan Chu Trinh | Đoạn từ Lê Quý Đôn - Đển Đinh Công Tráng | 4.211.900 | 1.684.900 | 926.800 | 632.100 | - | Đất SX-KD đô thị |
943 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Thái Học | Từ đường Nguyễn Huệ - Đển đường phía sau Cục Hải Quan | 4.211.900 | 1.684.900 | 926.800 | 632.100 | - | Đất SX-KD đô thị |
944 | Thành phố Đông Hà | Hàn Thuyên | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển kênh thủy lợi N2 | 4.211.900 | 1.684.900 | 926.800 | 632.100 | - | Đất SX-KD đô thị |
945 | Thành phố Đông Hà | Hàn Thuyên | Kênh N2 - Đển đường Thạch Hãn | 2.198.000 | 879.200 | 483.700 | 329.700 | - | Đất SX-KD đô thị |
946 | Thành phố Đông Hà | Ngô Sĩ Liên | Cả đường - | 4.211.900 | 1.684.900 | 926.800 | 632.100 | - | Đất SX-KD đô thị |
947 | Thành phố Đông Hà | Chế Lan Viên | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Phan Đình Phùng | 4.211.900 | 1.684.900 | 926.800 | 632.100 | - | Đất SX-KD đô thị |
948 | Thành phố Đông Hà | Điện Biên Phủ (9D) | Phía Tây đường vào Nghĩa địa Đông Lương - Đển giáp xã Cam Hiếu | 2.746.800 | 1.099.000 | 604.100 | 412.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
949 | Thành phố Đông Hà | Đường Phường 2 đi Đông Lương, Đông Lễ | Đoạn từ đường Đặng Dung - Đển cầu Lập Thạch | 4.211.900 | 1.684.900 | 926.800 | 632.100 | - | Đất SX-KD đô thị |
950 | Thành phố Đông Hà | Mạc Đĩnh Chi | Đoạn từ đường Bùi Thị Xuân - Đển đường Đặng Dung | 4.211.900 | 1.684.900 | 926.800 | 632.100 | - | Đất SX-KD đô thị |
951 | Thành phố Đông Hà | Mạc Đĩnh Chi | Từ đường Đặng Dung - Đển hết đường | 2.564.100 | 1.025.500 | 564.200 | 384.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
952 | Thành phố Đông Hà | Võ Thị Sáu | Đoạn từ đường Nguyễn Trãi - Đển đường Trương Hán Siêu | 4.211.900 | 1.684.900 | 926.800 | 632.100 | - | Đất SX-KD đô thị |
953 | Thành phố Đông Hà | Phan Huy Chú | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường Bùi Thị Xuân | 4.211.900 | 1.684.900 | 926.800 | 632.100 | - | Đất SX-KD đô thị |
954 | Thành phố Đông Hà | Lưu Hữu Phước | Từ Thư Viện tỉnh - Đển đường Trần Phú | 3.479.700 | 1.391.600 | 765.800 | 522.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
955 | Thành phố Đông Hà | Chu Văn An | Đoạn từ đường Lê Lợi - Đển đường Đào Duy Anh | 3.479.700 | 1.391.600 | 765.800 | 522.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
956 | Thành phố Đông Hà | Trần Cao Vân | Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường Hàm Nghi | 3.479.700 | 1.391.600 | 765.800 | 522.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
957 | Thành phố Đông Hà | Tôn Thất Tùng | Từ Lê Hồng Phong - Đển Tôn Thất Thuyết | 3.479.700 | 1.391.600 | 765.800 | 522.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
958 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Cảnh Chân | Từ đường Lý Thường Kiệt - Đển Trường Chinh | 3.479.700 | 1.391.600 | 765.800 | 522.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
959 | Thành phố Đông Hà | Kim Đồng | Đoạn từ đường Ngô Sĩ Liên - Đển đường Nguyễn Thượng Hiền | 3.479.700 | 1.391.600 | 765.800 | 522.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
960 | Thành phố Đông Hà | Kim Đồng | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển Ngô Sĩ Liên | 1.556.800 | 623.000 | 342.300 | 233.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
961 | Thành phố Đông Hà | Thuận Châu | Đoạn từ đường Lê Duẩn - hết cơ sở 2 trường Mầm non Đông Lương | 3.479.700 | 1.391.600 | 765.800 | 522.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
962 | Thành phố Đông Hà | Thuận Châu | Đoạn từ hết cơ sở 2 trường Mầm non Đông Lương - Đển cầu Đại Lộc | 2.564.100 | 1.025.500 | 564.200 | 384.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
963 | Thành phố Đông Hà | Cồn Cỏ | Đoạn từ Đặng Dung - Đển hết khu dân cư hai bên đường Cồn Cỏ | 3.479.700 | 1.391.600 | 765.800 | 522.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
964 | Thành phố Đông Hà | Cồn Cỏ | Đoạn từ giáp khu dân cư hai bên đường Cồn Cỏ - Đển đường Thạch Hãn | 1.556.800 | 623.000 | 342.300 | 233.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
965 | Thành phố Đông Hà | Phạm Đình Hổ | Đoạn từ đường Lê Hồng Phong - Đển đường Lê Lợi | 2.746.800 | 1.099.000 | 604.100 | 412.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
966 | Thành phố Đông Hà | Hồ Xuân Lưu | Đoạn từ đường Lê Hồng Phong - Đển đường Nguyễn Hàm Ninh | 2.746.800 | 1.099.000 | 604.100 | 412.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
967 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Hàm Ninh | Đoạn từ đường Ngô Quyền - Đển Quốc Lộ 9 | 2.746.800 | 1.099.000 | 604.100 | 412.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
968 | Thành phố Đông Hà | Bùi Dục Tài | Cả đường (từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Bà Triệu) | 2.746.800 | 1.099.000 | 604.100 | 412.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
969 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Viết Xuân | Cả đường - | 2.746.800 | 1.099.000 | 604.100 | 412.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
970 | Thành phố Đông Hà | Lê Phụng Hiểu | Cả đường - | 2.746.800 | 1.099.000 | 604.100 | 412.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
971 | Thành phố Đông Hà | Đặng Thai Mai | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đển đường Nguyễn Thái Học | 2.746.800 | 1.099.000 | 604.100 | 412.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
972 | Thành phố Đông Hà | Đoàn Khuê | Đoạn từ đường Tôn Thất Thuyết - Đển đường Trần Đại Nghĩa | 2.746.800 | 1.099.000 | 604.100 | 412.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
973 | Thành phố Đông Hà | Đoàn Khuê | Đoạn từ đường Trần Đại Nghĩa - Đển đường Trần Phú | 2.564.100 | 1.025.500 | 564.200 | 384.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
974 | Thành phố Đông Hà | Trương Hán Siêu | Đoạn từ đường Nguyễn Trãi - Đển đường Lê Thế Hiếu | 2.746.800 | 1.099.000 | 604.100 | 412.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
975 | Thành phố Đông Hà | Trương Hán Siêu | Đoạn từ đường Quốc lộ 9 - Đển đường Võ Thị Sáu | 2.746.800 | 1.099.000 | 604.100 | 412.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
976 | Thành phố Đông Hà | Trương Hán Siêu | Đoạn từ Võ Thị Sáu - Đển đường Lê Thế Hiếu | 2.564.100 | 1.025.500 | 564.200 | 384.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
977 | Thành phố Đông Hà | Đường Hai bên Cầu Vượt | Đoạn từ đường Trần Phú - Đển công Công An thành phố | 2.746.800 | 1.099.000 | 604.100 | 412.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
978 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Đình Chiểu | Đoạn từ Trường Cao đẳng sư phạm - Đển Quốc lộ 9 | 2.746.800 | 1.099.000 | 604.100 | 412.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
979 | Thành phố Đông Hà | Phạm Văn Đồng | Từ Lý Thường Kiệt - Đển Huỳnh Thúc Kháng | 2.746.800 | 1.099.000 | 604.100 | 412.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
980 | Thành phố Đông Hà | Đặng Thí | Từ đường Hùng Vương - Đển Thoại Ngọc Hầu | 2.746.800 | 1.099.000 | 604.100 | 412.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
981 | Thành phố Đông Hà | Lê Hành | Từ đường Đặng Thí - Đển Nguyễn Vức | 2.746.800 | 1.099.000 | 604.100 | 412.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
982 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn An Ninh | Từ đường Đặng Thí - Đển Nguyễn Vức | 2.746.800 | 1.099.000 | 604.100 | 412.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
983 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Công Hoan | Từ đường Đặng Thí - Đển Nguyễn Vức | 2.746.800 | 1.099.000 | 604.100 | 412.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
984 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Hữu Mai | Từ đường Đặng Thí - Đển Nguyễn Vức | 2.746.800 | 1.099.000 | 604.100 | 412.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
985 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Hữu Khiếu | Từ đường Lê Duẩn - Đển hết trạm Y tế Đông Lương | 2.746.800 | 1.099.000 | 604.100 | 412.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
986 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Hữu Khiếu | Từ hết trạm Y tế Đông Lương - Đển đường Lê Lợi | 2.564.100 | 1.025.500 | 564.200 | 384.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
987 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Tư Giản | Từ đường Đặng Thí - Đển Nguyễn Vức | 2.746.800 | 1.099.000 | 604.100 | 412.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
988 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Tự Như | Từ đường Đặng Thí - Đển Nguyễn Vức | 2.746.800 | 1.099.000 | 604.100 | 412.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
989 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Vức | Từ đường Hồ Sĩ Thản - Đển Thoại Ngọc Hầu | 2.746.800 | 1.099.000 | 604.100 | 412.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
990 | Thành phố Đông Hà | Phù Đổng Thiên Vương | Từ Quốc lộ 9 - Đển cổng phụ trường CĐSP | 2.746.800 | 1.099.000 | 604.100 | 412.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
991 | Thành phố Đông Hà | Thoại Ngọc Hầu | Từ đường Đặng Thí - Đển Nguyễn Văn Cừ | 2.746.800 | 1.099.000 | 604.100 | 412.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
992 | Thành phố Đông Hà | Phạm Hồng Thái | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển đường bê tông (phía Đông của đường giáp nhà ông Lê Văn Thế) | 2.746.800 | 1.099.000 | 604.100 | 412.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
993 | Thành phố Đông Hà | Phạm Hồng Thái | Từ phía Tây đường bê tông (nhà ông Lê Văn Thế) - Đển sông Thạch Hãn | 2.198.000 | 879.200 | 483.700 | 329.700 | - | Đất SX-KD đô thị |
994 | Thành phố Đông Hà | Quốc lộ 1 cũ | Đoạn từ đường Đoàn Bá Thừa - Đển đường Hoàng Diệu | 2.746.800 | 1.099.000 | 604.100 | 412.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
995 | Thành phố Đông Hà | Lương Đình Của | Đoạn từ đường Phạm Văn Đồng - Đển đường Nguyễn Cảnh Chân | 2.746.800 | 1.099.000 | 604.100 | 412.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
996 | Thành phố Đông Hà | Trương Định | Đoạn từ đường Hàm Nghi - Đển Nguyễn Bỉnh Khiêm | 2.746.800 | 1.099.000 | 604.100 | 412.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
997 | Thành phố Đông Hà | Mai Hắc Đế | Đoạn từ đường Chu Mạnh Trinh - Đển Lê Thánh Tông nối dài | 2.746.800 | 1.099.000 | 604.100 | 412.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
998 | Thành phố Đông Hà | Đường quanh Hồ Khe Sắn | Cả tuyến - | 2.746.800 | 1.099.000 | 604.100 | 412.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
999 | Thành phố Đông Hà | Lương Ngọc Quyến | Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển Trạm lưới điện lực | 2.564.100 | 1.025.500 | 564.200 | 384.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
1000 | Thành phố Đông Hà | Đường nối đường Trường Chinh đến đường Huỳnh Thúc Kháng | Đường nối đường Trường Chinh - Đển đường Huỳnh Thúc Kháng | 2.564.100 | 1.025.500 | 564.200 | 384.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
1001 | Thành phố Đông Hà | Cần Vương | Từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường khu vực KP2 | 2.564.100 | 1.025.500 | 564.200 | 384.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
1002 | Thành phố Đông Hà | Lương Văn Can | Từ đường Trần Quang Khải - Đển Trần Bình Trọng | 2.564.100 | 1.025.500 | 564.200 | 384.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
1003 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Phúc Nguyên | Từ đường Hoàng Thị Ái - Đển Mai Hắc Đế | 2.564.100 | 1.025.500 | 564.200 | 384.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
1004 | Thành phố Đông Hà | Triệu Việt Vương | Từ đường Lê Duẩn - Đển hết trụ sở UBND phường Đông Lương | 2.564.100 | 1.025.500 | 564.200 | 384.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
1005 | Thành phố Đông Hà | Triệu Việt Vương | Từ hết trụ sở UBND phường Đông Lương - Đển khu dân cư Đại Áng | 2.380.700 | 952.000 | 523.600 | 357.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1006 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Thiện Thuật | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển phía Đông khu dân cư đường Nguyễn Thiện Thuật | 2.564.100 | 1.025.500 | 564.200 | 384.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
1007 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Thiện Thuật | Đoạn từ phía Đông khu dân cư đường Nguyễn Thiện Thuật - Đển đường Thạch Hãn | 2.014.600 | 805.700 | 443.100 | 302.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
1008 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Biểu | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển Kênh thủy lợi N2 | 2.564.100 | 1.025.500 | 564.200 | 384.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
1009 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Biểu | Từ kênh N2 - Đển sông Thạch Hãn | 2.198.000 | 879.200 | 483.700 | 329.700 | - | Đất SX-KD đô thị |
1010 | Thành phố Đông Hà | Đoàn Thị Điểm | Đoạn từ đường Lê Duẩn - Đển kênh thủy lợi N2 | 2.564.100 | 1.025.500 | 564.200 | 384.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
1011 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Hoàng | Từ đường Lê Duẩn - Đển kênh Ái Tử | 2.564.100 | 1.025.500 | 564.200 | 384.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
1012 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Hoàng | Đoạn từ kênh Ái Tử - Đển cầu Nguyễn Hoàng | 2.380.700 | 952.000 | 523.600 | 357.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1013 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Hoàng | Từ cầu Nguyễn Hoàng - Đển sông Thạch Hãn | 2.198.000 | 879.200 | 483.700 | 329.700 | - | Đất SX-KD đô thị |
1014 | Thành phố Đông Hà | Đoạn đường phía trước trụ sở cũ UBND phường Đông Giang | Từ đường Trần Nguyên Hãn - Đển hết đường | 2.564.100 | 1.025.500 | 564.200 | 384.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
1015 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Thượng Hiền | Đoạn từ đường Bùi Thị Xuân - Đển hết đường | 2.564.100 | 1.025.500 | 564.200 | 384.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
1016 | Thành phố Đông Hà | Phùng Hưng | Cả đường (từ đường Trần Hưng đạo - Đển đường Đinh Tiên Hoàng) | 2.564.100 | 1.025.500 | 564.200 | 384.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
1017 | Thành phố Đông Hà | Bà Huyện Thanh Quan | Đoạn từ Đoàn Thị Điểm - Đển Nguyễn Biểu | 2.564.100 | 1.025.500 | 564.200 | 384.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
1018 | Thành phố Đông Hà | Bà Huyện Thanh Quan | Đoạn từ đường Lê Thế Tiết - Đển đường Đoàn Thị Điểm | 2.380.700 | 952.000 | 523.600 | 357.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1019 | Thành phố Đông Hà | Bùi Trung Lập | Từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường khu vực | 2.564.100 | 1.025.500 | 564.200 | 384.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
1020 | Thành phố Đông Hà | Lê Ngọc Hân | Từ đường Lý Thường Kiệt - Đển Trường Chinh | 2.564.100 | 1.025.500 | 564.200 | 384.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
1021 | Thành phố Đông Hà | Lương Thế Vinh | Từ đường Lý Thường Kiệt - Đển đường Đặng Trần Côn | 2.564.100 | 1.025.500 | 564.200 | 384.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
1022 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Hữu Thận | Từ đường Nguyễn Trung Trực - Đển Trần Bình Trọng | 2.564.100 | 1.025.500 | 564.200 | 384.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
1023 | Thành phố Đông Hà | Yết Kiêu | Đoạn từ Quốc lộ 9 - Đển đường Nguyễn Trãi nối dài | 2.380.700 | 952.000 | 523.600 | 357.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1024 | Thành phố Đông Hà | Đào Duy Anh | Đoạn từ đường Chu Văn An - Đển đường Lý Thường Kiệt | 2.380.700 | 952.000 | 523.600 | 357.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1025 | Thành phố Đông Hà | Dương Văn An | Đoạn từ đường Lê Lợi - Đển đường Trần Đại Nghĩa | 2.380.700 | 952.000 | 523.600 | 357.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1026 | Thành phố Đông Hà | Bến Hải | Đoạn từ đường Lê Lợi - Đển đường Trần Đại Nghĩa | 2.380.700 | 952.000 | 523.600 | 357.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1027 | Thành phố Đông Hà | Kiệt 69-Lê Lợi | Từ đường Lê Lợi - Đển đường Trần Đại Nghĩa | 2.380.700 | 952.000 | 523.600 | 357.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1028 | Thành phố Đông Hà | Kiệt 75-Lê Lợi | Từ đường Lê Lợi - Đển đường Trần Đại Nghĩa | 2.380.700 | 952.000 | 523.600 | 357.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1029 | Thành phố Đông Hà | Trần Nguyên Hãn | Quốc lộ 1 - Đển phía Tây đường bê tông vào nhà ông Nguyện | 2.380.700 | 952.000 | 523.600 | 357.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1030 | Thành phố Đông Hà | Trần Nguyên Hãn | Phía Đông đường bê tông vào nhà ông Nguyện - Đển đập Đại Độ | 2.014.600 | 805.700 | 443.100 | 302.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
1031 | Thành phố Đông Hà | Lê Trực | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đển đường Hoàng Diệu | 2.380.700 | 952.000 | 523.600 | 357.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1032 | Thành phố Đông Hà | Tân Sở | Từ đường Lê Duẩn - Đển đường Hùng Vương | 2.380.700 | 952.000 | 523.600 | 357.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1033 | Thành phố Đông Hà | Kiệt 69 Hùng Vương (Đường phía sau Trụ sở Hải Quan tỉnh) | Đoạn từ đường Hùng Vương - Đển đường Nguyễn Huệ | 2.198.000 | 879.200 | 483.700 | 329.700 | - | Đất SX-KD đô thị |
1034 | Thành phố Đông Hà | Trần Quốc Toản | Đoạn từ đường Nguyễn Gia Thiều - Đển Trần Hưng Đạo | 2.198.000 | 879.200 | 483.700 | 329.700 | - | Đất SX-KD đô thị |
1035 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Văn Tường | Từ Quốc lộ 9 - Đển đường Bà Triệu | 2.198.000 | 879.200 | 483.700 | 329.700 | - | Đất SX-KD đô thị |
1036 | Thành phố Đông Hà | Thanh Tịnh | Từ đường Tôn Thất Thuyết - Đển đường Lê Thánh Tông | 2.198.000 | 879.200 | 483.700 | 329.700 | - | Đất SX-KD đô thị |
1037 | Thành phố Đông Hà | Đường vào Tỉnh ủy | Đoạn từ đường Nguyễn Trãi - Đển đường Lưu Hữu Phước | 2.198.000 | 879.200 | 483.700 | 329.700 | - | Đất SX-KD đô thị |
1038 | Thành phố Đông Hà | Lê Lai | Đoạn từ đường Lê Thế Hiếu - Đển Quốc lộ 9 | 2.014.600 | 805.700 | 443.100 | 302.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
1039 | Thành phố Đông Hà | Đoàn Bá Thừa | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đển đường Hoàng Diệu | 2.014.600 | 805.700 | 443.100 | 302.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
1040 | Thành phố Đông Hà | Trần Đình Ân | Từ đường Nguyễn Đình Chiểu - Đển tràn Khe Mây | 2.014.600 | 805.700 | 443.100 | 302.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
1041 | Thành phố Đông Hà | Chi Lăng | Từ đường Quốc lộ 9 - Đển nghĩa trang nhân dân Đông Hà | 2.014.600 | 805.700 | 443.100 | 302.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
1042 | Thành phố Đông Hà | Dinh Cát | Từ Quốc lộ 9 - Đển đường khu vực giáp nghĩa trang nhân dân Đông Hà | 2.014.600 | 805.700 | 443.100 | 302.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
1043 | Thành phố Đông Hà | Đào Tấn | Từ Quốc lộ 9 - Đển ranh giới KP4 với Đoàn 384 | 2.014.600 | 805.700 | 443.100 | 302.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
1044 | Thành phố Đông Hà | Tô Ngọc Vân | Từ đường sắt - Đển giáp khu tái định cư Bà Triệu | 2.014.600 | 805.700 | 443.100 | 302.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
1045 | Thành phố Đông Hà | Nguyễn Gia Thiều | Đoạn từ đường Đặng Thai Mai - Đển đường Trần Quốc Toản | 1.556.800 | 623.000 | 342.300 | 233.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
1046 | Thành phố Đông Hà | Đặng Thái Thân | Từ Quốc lộ 9 - Đển Trần Quang Khải | 1.556.800 | 623.000 | 342.300 | 233.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
1047 | Thành phố Đông Hà | Đông Kinh Nghĩa Thục | Từ Quốc lộ 9 - Đển hồ Km6 | 1.556.800 | 623.000 | 342.300 | 233.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
1048 | Thành phố Đông Hà | Lý Nam Đế | Từ Quốc lộ 9 - Đển hồ Km6 | 1.556.800 | 623.000 | 342.300 | 233.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
1049 | Thành phố Đông Hà | Tuệ Tĩnh | Từ đường Lê Thánh Tông - Đển Trường Chinh | 1.556.800 | 623.000 | 342.300 | 233.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
1050 | Thành phố Đông Hà | Hồ Quý Ly | Từ đường Hoàng Diệu - Đển khu phố 10 Đông Thanh | 1.556.800 | 623.000 | 342.300 | 233.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
1051 | Thành phố Đông Hà | Trần Hoàn | Từ Bắc cầu ván Đông Giang - Đển bắc đập tràn Đại Độ | 1.465.100 | 585.900 | 322.000 | 219.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
1052 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 32m - | 6.409.900 | 2.564.100 | 1.410.500 | 961.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
1053 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 26m đến bằng 32m - | 5.677.000 | 2.270.800 | 1.248.800 | 851.900 | - | Đất SX-KD đô thị |
1054 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 20.5 m đến bằng 26 m - | 4.944.800 | 1.978.200 | 1.087.800 | 742.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1055 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 16 m đến bằng 20,5 m - | 4.211.900 | 1.684.900 | 926.800 | 632.100 | - | Đất SX-KD đô thị |
1056 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến bằng 16 m - | 2.746.800 | 1.099.000 | 604.100 | 412.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
1057 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 9 m đến bằng 13m - | 2.564.100 | 1.025.500 | 564.200 | 384.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
1058 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến bằng 9 m - | 2.380.700 | 952.000 | 523.600 | 357.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1059 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m - | 2.198.000 | 879.200 | 483.700 | 329.700 | - | Đất SX-KD đô thị |
1060 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt dưới đến bằng 3 m - | 2.014.600 | 805.700 | 443.100 | 302.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
1061 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 32m - | 3.479.700 | 1.391.600 | 765.800 | 522.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
1062 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 26m đến bằng 32m - | 2.564.100 | 1.025.500 | 564.200 | 384.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
1063 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 20.5 m đến bằng 26 m - | 2.564.100 | 1.025.500 | 564.200 | 384.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
1064 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 16 m đến bằng 20,5 m - | 2.380.700 | 952.000 | 523.600 | 357.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1065 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến bằng 16 m - | 2.380.700 | 952.000 | 523.600 | 357.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1066 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 9 m đến bằng 13m - | 2.198.000 | 879.200 | 483.700 | 329.700 | - | Đất SX-KD đô thị |
1067 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến bằng 9 m - | 2.198.000 | 879.200 | 483.700 | 329.700 | - | Đất SX-KD đô thị |
1068 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m - | 1.556.800 | 623.000 | 342.300 | 233.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
1069 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt dưới đến bằng 3 m - | 1.465.100 | 585.900 | 322.000 | 219.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
1070 | Thành phố Đông Hà | Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 32m - | 2.564.100 | 1.025.500 | 564.200 | 384.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
1071 | Thành phố Đông Hà | Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 26m đến bằng 32m - | 2.380.700 | 952.000 | 523.600 | 357.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1072 | Thành phố Đông Hà | Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 20.5 m đến bằng 26 m - | 2.380.700 | 952.000 | 523.600 | 357.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1073 | Thành phố Đông Hà | Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 16 m đến bằng 20,5 m - | 2.198.000 | 879.200 | 483.700 | 329.700 | - | Đất SX-KD đô thị |
1074 | Thành phố Đông Hà | Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến bằng 16 m - | 2.198.000 | 879.200 | 483.700 | 329.700 | - | Đất SX-KD đô thị |
1075 | Thành phố Đông Hà | Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 9 m đến bằng 13m - | 2.014.600 | 805.700 | 443.100 | 302.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
1076 | Thành phố Đông Hà | Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến bằng 9 m - | 1.556.800 | 623.000 | 342.300 | 233.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
1077 | Thành phố Đông Hà | Đường đất chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc thành phố Đông Hà | Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m - | 1.465.100 | 585.900 | 322.000 | 219.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
1078 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 32m - | 4.944.800 | 1.978.200 | 1.087.800 | 742.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1079 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 26m đến bằng 32m - | 4.211.900 | 1.684.900 | 926.800 | 632.100 | - | Đất SX-KD đô thị |
1080 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 20.5 m đến bằng 26 m - | 3.479.700 | 1.391.600 | 765.800 | 522.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
1081 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 17,5 m đến bằng 20,5 m - | 2.746.800 | 1.099.000 | 604.100 | 412.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
1082 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến bằng 17,5 m - | 2.564.100 | 1.025.500 | 564.200 | 384.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
1083 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 9 m đến bằng 13 m - | 2.380.700 | 952.000 | 523.600 | 357.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1084 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến bằng 9 m - | 2.198.000 | 879.200 | 483.700 | 329.700 | - | Đất SX-KD đô thị |
1085 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt từ 3 m đến bằng 6 m - | 2.014.600 | 805.700 | 443.100 | 302.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
1086 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 32m - | 2.564.100 | 1.025.500 | 564.200 | 384.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
1087 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 26m đến bằng 32m - | 2.380.700 | 952.000 | 523.600 | 357.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1088 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 20.5 m đến bằng 26 m - | 2.380.700 | 952.000 | 523.600 | 357.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1089 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 17,5 m đến bằng 20,5 m - | 2.380.700 | 952.000 | 523.600 | 357.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1090 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến bằng 17,5 m - | 2.380.700 | 952.000 | 523.600 | 357.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1091 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 9 m đến bằng 13 m - | 2.198.000 | 879.200 | 483.700 | 329.700 | - | Đất SX-KD đô thị |
1092 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến bằng 9 m - | 2.198.000 | 879.200 | 483.700 | 329.700 | - | Đất SX-KD đô thị |
1093 | Thành phố Đông Hà | Đường bê tông chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại thuộc khu đô thị tập trung, khu dân cư mới được đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng | Có mặt cắt từ 3 m đến bằng 6 m - | 1.556.800 | 623.000 | 342.300 | 233.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
1094 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt lớn hơn 20,5m - | 2.746.800 | 1.099.000 | 604.100 | 412.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
1095 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt lớn hơn 16m đến bằng 20,5m - | 2.564.100 | 1.025.500 | 564.200 | 384.300 | - | Đất SX-KD đô thị |
1096 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt lớn hơn 13m đến bằng 16m - | 2.380.700 | 952.000 | 523.600 | 357.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1097 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt lớn hơn 9m đến bằng 13m - | 2.198.000 | 879.200 | 483.700 | 329.700 | - | Đất SX-KD đô thị |
1098 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt lớn hơn 6m đến bằng 9m - | 2.014.600 | 805.700 | 443.100 | 302.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
1099 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt lớn hơn 3m đến bằng 6m - | 1.556.800 | 623.000 | 342.300 | 233.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
1100 | Thành phố Đông Hà | Đường nhựa thuộc khu dân cư phường Đông Thanh (đoạn từ cầu đường sắt đến giáp địa phận Cam Lộ) trừ khu tái định cư Khu phố 7 Đông Thanh | Mặt cắt dưới đến bằng 3m - | 1.465.100 | 585.900 | 322.000 | 219.800 | - | Đất SX-KD đô thị |