Bảng giá đất Thành phố Cao Lãnh – tỉnh Đồng Tháp

0 5.195

Bảng giá đất Thành phố Cao Lãnh – tỉnh Đồng Tháp mới nhất theo Quyết định 36/2019/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp 05 năm (2020-2024) (sửa đổi bởi Quyết định 13/2021/QĐ-UBND).


1. Căn cứ pháp lý

– Nghị quyết 299/2019/NQ-HĐND ngày 07/12/2019 thông qua Quy định Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp 05 năm (2020-2024)

– Quyết định 36/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp 05 năm (2020-2024) (được sửa đổi tại Quyết định 13/2021/QĐ-UBND ngày 23/7/2021) và các văn bản này được sửa đổi tại Quyết định 11/2023/QĐ-UBND ngày 09/3/2023


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất Thành phố Cao Lãnh – tỉnh Đồng Tháp

3. Bảng giá đất Thành phố Cao Lãnh – tỉnh Đồng Tháp mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

* Đất nông nghiệp:

– Vị trí 1: Áp dụng trong phạm vi 150 mét đối với thửa đất tiếp giáp đường phố trong đô thị, trục lộ giao thông chính, các đường giao thông khác có chiều rộng mặt đường từ 7 mét trở lên, hoặc đường thủy có kích thước mặt cắt từ 30 mét trở lên, tính từ mép đường thủy, đường hiện trạng.

– Vị trí 2: Áp dụng trong phạm vi từ trên 150 mét đến mét thứ 300 của vị trí 1; trong phạm vi 300 mét tính từ mép đường thủy, đường hiện trạng đối với thửa đất không tiếp giáp đường giao thông thủy, bộ của vị trí 1; trong phạm vi 150 mét tính từ mép đường thủy, đường hiện trạng đối với thửa đất tiếp giáp đường giao thông không thuộc vị trí 1 hoặc đường thủy có kích thước mặt cắt từ 10 mét đến dưới 30 mét.

– Vị trí 3: Đất nông nghiệp còn lại ngoài đất vị trí 1, vị trí 2.

* Đất ở tại nông thôn

Khu vực 1 và khu vực 2:

 Vị trí 1: Áp dụng đối với thửa đất tiếp giáp đường giao thông trong phạm vi 50 mét tính từ mép đường hiện trạng. Giá đất của vị trí 1 được quy định tại khoản 2 Điều 10 Quy định này.

– Vị trí 2: Áp dụng trong phạm vi từ trên 50 mét đến mét thứ 100 của vị trí 1 và trong phạm vi 100 mét tính từ mép đường hiện trạng đối với thửa đất không tiếp giáp đường giao thông của vị trí 1. Giá đất của vị trí 2 được tính bằng 70% giá đất của vị trí 1.

– Vị trí 3: Áp dụng đối với các trường hợp ngoài đất vị trí 1, vị trí 2. Giá đất của vị trí 3 được tính bằng 50% giá đất vị trí 1.

Khu vực 3:

– Vị trí 1: Áp dụng đối với thửa đất tiếp giáp với đường liên ấp (lộ xã) cơ sở hạ tầng là nhựa hoặc bê tông, xi măng hoặc được trải đá; đường thủy có kích thước mặt cắt từ 30 mét trở lên, tính từ mép đường thủy, đường hiện trạng.

– Vị trí 2: Áp dụng đối với thửa đất tiếp giáp đường thủy có kích thước mặt cắt từ 10 mét đến dưới 30 mét; tiếp giáp mặt tiền đường liên ấp (lộ xã) có hiện trạng là đường đất tính từ mép đường hiện trạng; hoặc thửa đất không tiếp giáp mặt tiền đường liên ấp (lộ xã) và nằm sau thửa đất tiếp giáp mặt tiền đường liên ấp (lộ xã) khác chủ sử dụng với thửa đất tiếp giáp tiền đường liên ấp (lộ xã) có cơ sở hạ tầng là nhựa hoặc bê tông, xi măng hoặc được trải đá.

– Vị trí 3: Áp dụng đối với các thửa đất còn lại.

* Đất ở tại đô thị

– Vị trí 1: Áp dụng đối với thửa đất tiếp giáp đường phố trong phạm vi 30 mét tính từ mép đường hiện trạng. Giá đất của vị trí 1 được quy định tại khoản 3 Điều 10 Quy định này.

– Vị trí 2: Áp dụng trong phạm vi từ trên 30 mét đến mét thứ 60 của vị trí 1 và trong phạm vi 60 mét tính từ mép đường hiện trạng đối với thửa đất không tiếp giáp đường phố của vị trí 1. Giá đất của vị trí 2 được tính bằng 70% giá đất của vị trí 1.

– Vị trí 3: Áp dụng đối với các trường hợp ngoài đất vị trí 1, vị trí 2. Giá đất của vị trí 3 được tính bằng 50% giá đất của vị trí 1.

3.2. Bảng giá đất Thành phố Cao Lãnh – tỉnh Đồng Tháp

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại đất
1Thành phố Cao LãnhCác tuyến đường nhựa xung quanh Khu công nghiệp Trần Quốc Toản (áp dụng giá đất bên ngoài Khu công n500.000----Đất SX-KD nông thôn
2Thành phố Cao LãnhToàn thành phố - Khu vực 3-240.000228.000210.000--Đất SX-KD nông thôn
3Thành phố Cao LãnhToàn thành phố - Khu vực 3-320.000304.000280.000--Đất TM-DV nông thôn
4Thành phố Cao LãnhToàn thành phố - Khu vực 3-400.000380.000350.000--Đất ở nông thôn
5Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường số 1, xã Tân Thuận Đông - Khu vực 2-480.000336.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
6Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường số 1, xã Tân Thuận Đông - Khu vực 2-640.000448.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
7Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường số 1, xã Tân Thuận Đông - Khu vực 2-800.000560.000400.000--Đất ở nông thôn
8Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Các tuyến đan, nhựa xã Tân Thuận Đông - Khu vực 2-240.000240.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
9Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Các tuyến đan, nhựa xã Tân Thuận Đông - Khu vực 2-320.000320.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
10Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Các tuyến đan, nhựa xã Tân Thuận Đông - Khu vực 2-400.000400.000400.000--Đất ở nông thôn
11Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường từ cầu chợ Trần Quốc Toản - đường Nguyễn Hữu Kiến - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2-480.000336.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
12Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường từ cầu chợ Trần Quốc Toản - đường Nguyễn Hữu Kiến - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2-640.000448.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
13Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường từ cầu chợ Trần Quốc Toản - đường Nguyễn Hữu Kiến - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2-800.000560.000400.000--Đất ở nông thôn
14Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường rạch Xếp Cả Kích (ấp Tân Dân, ấp Tân Hậu) - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2-240.000240.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
15Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường rạch Xếp Cả Kích (ấp Tân Dân, ấp Tân Hậu) - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2-320.000320.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
16Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường rạch Xếp Cả Kích (ấp Tân Dân, ấp Tân Hậu) - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2-400.000400.000400.000--Đất ở nông thôn
17Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Mai Thị Chuông - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2-360.000252.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
18Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Mai Thị Chuông - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2-480.000336.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
19Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Mai Thị Chuông - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2-600.000420.000400.000--Đất ở nông thôn
20Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Lê Thị Thôi - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2Bến đò Mỹ Hiệp - Cầu Phạm Văn Hỷ360.000252.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
21Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Lê Thị Thôi - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2Bến đò Mỹ Hiệp - Cầu Phạm Văn Hỷ480.000336.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
22Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Lê Thị Thôi - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2Bến đò Mỹ Hiệp - Cầu Phạm Văn Hỷ600.000420.000400.000--Đất ở nông thôn
23Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Các tuyến đường đan xã Tân Thuận Tây - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2-240.000240.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
24Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Các tuyến đường đan xã Tân Thuận Tây - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2-320.000320.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
25Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Các tuyến đường đan xã Tân Thuận Tây - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2-400.000400.000400.000--Đất ở nông thôn
26Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường bến đò Doi Me - Khém Lớn Hồ Tôm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-540.000378.000270.000--Đất SX-KD nông thôn
27Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường bến đò Doi Me - Khém Lớn Hồ Tôm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-720.000504.000360.000--Đất TM-DV nông thôn
28Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường bến đò Doi Me - Khém Lớn Hồ Tôm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-900.000630.000450.000--Đất ở nông thôn
29Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Đình Tịnh Mỹ (cống Năm Kỳ - Doi Me) - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-600.000420.000300.000--Đất SX-KD nông thôn
30Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Đình Tịnh Mỹ (cống Năm Kỳ - Doi Me) - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-800.000560.000400.000--Đất TM-DV nông thôn
31Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Đình Tịnh Mỹ (cống Năm Kỳ - Doi Me) - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-1.000.000700.000500.000--Đất ở nông thôn
32Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường đan cầu Trạm Xá – cống Mã Voi - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-300.000240.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
33Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường đan cầu Trạm Xá – cống Mã Voi - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-400.000320.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
34Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường đan cầu Trạm Xá – cống Mã Voi - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-500.000400.000400.000--Đất ở nông thôn
35Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường đan cống Long Sung – cuối tuyến (Sáu Long) - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-300.000240.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
36Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường đan cống Long Sung – cuối tuyến (Sáu Long) - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-400.000320.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
37Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường đan cống Long Sung – cuối tuyến (Sáu Long) - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-500.000400.000400.000--Đất ở nông thôn
38Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường đan cống Long Sung – cuối tuyến (Tư Là) - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-300.000240.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
39Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường đan cống Long Sung – cuối tuyến (Tư Là) - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-400.000320.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
40Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường đan cống Long Sung – cuối tuyến (Tư Là) - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-500.000400.000400.000--Đất ở nông thôn
41Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường đan tổ 01 ấp Tịnh Mỹ - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-300.000240.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
42Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường đan tổ 01 ấp Tịnh Mỹ - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-400.000320.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
43Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường đan tổ 01 ấp Tịnh Mỹ - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-500.000400.000400.000--Đất ở nông thôn
44Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường đan tổ 10 ấp Tịnh Mỹ - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-300.000240.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
45Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường đan tổ 10 ấp Tịnh Mỹ - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-400.000320.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
46Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường đan tổ 10 ấp Tịnh Mỹ - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-500.000400.000400.000--Đất ở nông thôn
47Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường đan Cả Sung - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-300.000240.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
48Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường đan Cả Sung - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-400.000320.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
49Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường đan Cả Sung - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-500.000400.000400.000--Đất ở nông thôn
50Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường đan cầu Bảy Phùng - cuối Tuyến - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-300.000240.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
51Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường đan cầu Bảy Phùng - cuối Tuyến - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-400.000320.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
52Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường đan cầu Bảy Phùng - cuối Tuyến - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-500.000400.000400.000--Đất ở nông thôn
53Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường nhựa cầu Long Hồi - Ngã Quát - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-480.000336.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
54Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường nhựa cầu Long Hồi - Ngã Quát - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-640.000448.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
55Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường nhựa cầu Long Hồi - Ngã Quát - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-800.000560.000400.000--Đất ở nông thôn
56Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường nhựa cầu Long Hồi - cầu Nhạc Thìn - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-480.000336.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
57Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường nhựa cầu Long Hồi - cầu Nhạc Thìn - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-640.000448.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
58Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường nhựa cầu Long Hồi - cầu Nhạc Thìn - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-800.000560.000400.000--Đất ở nông thôn
59Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Sông Tiên - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2Cống Bảy Tu Phường 6 - Chùa Hội Khách480.000336.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
60Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Sông Tiên - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2Cống Bảy Tu Phường 6 - Chùa Hội Khách640.000448.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
61Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Sông Tiên - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2Cống Bảy Tu Phường 6 - Chùa Hội Khách800.000560.000400.000--Đất ở nông thôn
62Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường nhựa cầu Tám Nhường - Khém Lớn hồ tôm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-360.000252.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
63Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường nhựa cầu Tám Nhường - Khém Lớn hồ tôm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-480.000336.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
64Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường nhựa cầu Tám Nhường - Khém Lớn hồ tôm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-600.000420.000400.000--Đất ở nông thôn
65Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Đinh Công Bê - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2Đường cầu Đình Tịnh Mỹ - Cống Tám Nhường360.000252.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
66Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Đinh Công Bê - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2Đường cầu Đình Tịnh Mỹ - Cống Tám Nhường480.000336.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
67Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Đinh Công Bê - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2Đường cầu Đình Tịnh Mỹ - Cống Tám Nhường600.000420.000400.000--Đất ở nông thôn
68Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Đinh Công Bê - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2Đường Chợ Tịnh Thới - Cầu Đình Tịnh Mỹ360.000252.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
69Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Đinh Công Bê - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2Đường Chợ Tịnh Thới - Cầu Đình Tịnh Mỹ480.000336.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
70Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Đinh Công Bê - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2Đường Chợ Tịnh Thới - Cầu Đình Tịnh Mỹ600.000420.000400.000--Đất ở nông thôn
71Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Đinh Công Bê - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2Đường bến đò Phường 3 - Cầu Sông Tiên (đường nhựa xã Tịnh Thới đi bến đò Phường 3)420.000294.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
72Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Đinh Công Bê - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2Đường bến đò Phường 3 - Cầu Sông Tiên (đường nhựa xã Tịnh Thới đi bến đò Phường 3)560.000392.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
73Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Đinh Công Bê - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2Đường bến đò Phường 3 - Cầu Sông Tiên (đường nhựa xã Tịnh Thới đi bến đò Phường 3)700.000490.000400.000--Đất ở nông thôn
74Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường dẫn lên - xuống cầu Cao Lãnh (xã Tịnh Thới) - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-600.000420.000300.000--Đất SX-KD nông thôn
75Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường dẫn lên - xuống cầu Cao Lãnh (xã Tịnh Thới) - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-800.000560.000400.000--Đất TM-DV nông thôn
76Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường dẫn lên - xuống cầu Cao Lãnh (xã Tịnh Thới) - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-1.000.000700.000500.000--Đất ở nông thôn
77Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Dương Thị Mỹ - Tịnh Thới (Đường nhựa từ chợ Hòa Bình - Ngã ba Cây Me) - Xã Tịnh Thới --360.000252.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
78Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Dương Thị Mỹ - Tịnh Thới (Đường nhựa từ chợ Hòa Bình - Ngã ba Cây Me) - Xã Tịnh Thới --480.000336.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
79Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Dương Thị Mỹ - Tịnh Thới (Đường nhựa từ chợ Hòa Bình - Ngã ba Cây Me) - Xã Tịnh Thới --600.000420.000400.000--Đất ở nông thôn
80Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường nhựa Phường 6 - cầu Khém Cá Chốt trong - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-300.000240.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
81Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường nhựa Phường 6 - cầu Khém Cá Chốt trong - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-400.000320.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
82Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường nhựa Phường 6 - cầu Khém Cá Chốt trong - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-500.000400.000400.000--Đất ở nông thôn
83Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Xóm Hến - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-300.000240.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
84Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Xóm Hến - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-400.000320.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
85Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Xóm Hến - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-500.000400.000400.000--Đất ở nông thôn
86Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Hồ Thị Trầm - Tịnh Thới (Lộ nhựa từ chợ Hoà Bình – đuôi Huyền Vũ) - Xã Tịnh Thới - KhuĐường Chợ Hoà Bình - Huyền Vũ360.000252.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
87Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Hồ Thị Trầm - Tịnh Thới (Lộ nhựa từ chợ Hoà Bình – đuôi Huyền Vũ) - Xã Tịnh Thới - KhuĐường Chợ Hoà Bình - Huyền Vũ480.000336.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
88Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Hồ Thị Trầm - Tịnh Thới (Lộ nhựa từ chợ Hoà Bình – đuôi Huyền Vũ) - Xã Tịnh Thới - KhuĐường Chợ Hoà Bình - Huyền Vũ600.000420.000400.000--Đất ở nông thôn
89Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Hồ Thị Trầm - Tịnh Thới (Lộ nhựa từ chợ Hoà Bình – đuôi Huyền Vũ) - Xã Tịnh Thới - KhuĐường cầu Ông Khuôn - Chợ Hoà Bình420.000294.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
90Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Hồ Thị Trầm - Tịnh Thới (Lộ nhựa từ chợ Hoà Bình – đuôi Huyền Vũ) - Xã Tịnh Thới - KhuĐường cầu Ông Khuôn - Chợ Hoà Bình560.000392.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
91Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Hồ Thị Trầm - Tịnh Thới (Lộ nhựa từ chợ Hoà Bình – đuôi Huyền Vũ) - Xã Tịnh Thới - KhuĐường cầu Ông Khuôn - Chợ Hoà Bình700.000490.000400.000--Đất ở nông thôn
92Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường đan Long Sa - đình Tân Tịch - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-540.000378.000270.000--Đất SX-KD nông thôn
93Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường đan Long Sa - đình Tân Tịch - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-720.000504.000360.000--Đất TM-DV nông thôn
94Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường đan Long Sa - đình Tân Tịch - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2-900.000630.000450.000--Đất ở nông thôn
95Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Nguyễn Thị Trà - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2Cầu UBND xã Tịnh Thới - Huyền Vũ480.000336.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
96Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Nguyễn Thị Trà - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2Cầu UBND xã Tịnh Thới - Huyền Vũ640.000448.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
97Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Nguyễn Thị Trà - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2Cầu UBND xã Tịnh Thới - Huyền Vũ800.000560.000400.000--Đất ở nông thôn
98Thành phố Cao LãnhLĐường Trần Trọng Khiêm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2Bến đò Phường 3 - Chùa Hội Khánh300.000240.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
99Thành phố Cao LãnhLĐường Trần Trọng Khiêm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2Bến đò Phường 3 - Chùa Hội Khánh400.000320.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
100Thành phố Cao LãnhLĐường Trần Trọng Khiêm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2Bến đò Phường 3 - Chùa Hội Khánh500.000400.000400.000--Đất ở nông thôn
101Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Trần Trọng Khiêm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2Cầu Khém Cá Chốt - Bến đò Phường 3360.000252.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
102Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Trần Trọng Khiêm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2Cầu Khém Cá Chốt - Bến đò Phường 3480.000336.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
103Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Trần Trọng Khiêm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2Cầu Khém Cá Chốt - Bến đò Phường 3600.000420.000400.000--Đất ở nông thôn
104Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Trần Trọng Khiêm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2Từ cống Cần Quỵt - Cầu Khém Cá Chốt540.000378.000270.000--Đất SX-KD nông thôn
105Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Trần Trọng Khiêm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2Từ cống Cần Quỵt - Cầu Khém Cá Chốt720.000504.000360.000--Đất TM-DV nông thôn
106Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Trần Trọng Khiêm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2Từ cống Cần Quỵt - Cầu Khém Cá Chốt900.000630.000450.000--Đất ở nông thôn
107Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Nguyễn Hương - Tịnh Thới - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2Cầu Long Hồi - Cống Năm Bời480.000336.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
108Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Nguyễn Hương - Tịnh Thới - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2Cầu Long Hồi - Cống Năm Bời640.000448.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
109Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Nguyễn Hương - Tịnh Thới - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2Cầu Long Hồi - Cống Năm Bời800.000560.000400.000--Đất ở nông thôn
110Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Nguyễn Hương - Tịnh Thới - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2Cầu Long Sa - Cầu Long Hồi540.000378.000270.000--Đất SX-KD nông thôn
111Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Nguyễn Hương - Tịnh Thới - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2Cầu Long Sa - Cầu Long Hồi720.000504.000360.000--Đất TM-DV nông thôn
112Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Nguyễn Hương - Tịnh Thới - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2Cầu Long Sa - Cầu Long Hồi900.000630.000450.000--Đất ở nông thôn
113Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Tân Việt Hòa - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2Cầu UBND xã Tịnh Thới - Bến đò Doi Me480.000336.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
114Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Tân Việt Hòa - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2Cầu UBND xã Tịnh Thới - Bến đò Doi Me640.000448.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
115Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Tân Việt Hòa - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2Cầu UBND xã Tịnh Thới - Bến đò Doi Me800.000560.000400.000--Đất ở nông thôn
116Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Tân Việt Hòa - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2Cầu Bà Bảy - Cầu UBND xã Tịnh Thới600.000420.000300.000--Đất SX-KD nông thôn
117Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Tân Việt Hòa - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2Cầu Bà Bảy - Cầu UBND xã Tịnh Thới800.000560.000400.000--Đất TM-DV nông thôn
118Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Tân Việt Hòa - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2Cầu Bà Bảy - Cầu UBND xã Tịnh Thới1.000.000700.000500.000--Đất ở nông thôn
119Thành phố Cao LãnhLộ L5 - Đường Nguyễn Văn Dành - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2-360.000252.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
120Thành phố Cao LãnhLộ L5 - Đường Nguyễn Văn Dành - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2-480.000336.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
121Thành phố Cao LãnhLộ L5 - Đường Nguyễn Văn Dành - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2-600.000420.000400.000--Đất ở nông thôn
122Thành phố Cao LãnhLộ L5 - Đường Phạm Thị Nhị - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2-360.000252.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
123Thành phố Cao LãnhLộ L5 - Đường Phạm Thị Nhị - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2-480.000336.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
124Thành phố Cao LãnhLộ L5 - Đường Phạm Thị Nhị - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2-600.000420.000400.000--Đất ở nông thôn
125Thành phố Cao LãnhLộ L5 - Đường Cái Môn - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2-360.000252.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
126Thành phố Cao LãnhLộ L5 - Đường Cái Môn - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2-480.000336.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
127Thành phố Cao LãnhLộ L5 - Đường Cái Môn - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2-600.000420.000400.000--Đất ở nông thôn
128Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Nguyễn Văn Dình - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2Cầu Bà Vạy - Giáp đường nhựa300.000240.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
129Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Nguyễn Văn Dình - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2Cầu Bà Vạy - Giáp đường nhựa400.000320.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
130Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Nguyễn Văn Dình - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2Cầu Bà Vạy - Giáp đường nhựa500.000400.000400.000--Đất ở nông thôn
131Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Nguyễn Văn Dình - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2Ngã ba vườn Ông Huề - Cầu Bà Vạy420.000294.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
132Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Nguyễn Văn Dình - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2Ngã ba vườn Ông Huề - Cầu Bà Vạy560.000392.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
133Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Nguyễn Văn Dình - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2Ngã ba vườn Ông Huề - Cầu Bà Vạy700.000490.000400.000--Đất ở nông thôn
134Thành phố Cao LãnhLộ L5 - Đường Ông Hoành - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2Cầu Ông Hoành - Đường tránh Quốc lộ 30360.000252.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
135Thành phố Cao LãnhLộ L5 - Đường Ông Hoành - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2Cầu Ông Hoành - Đường tránh Quốc lộ 30480.000336.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
136Thành phố Cao LãnhLộ L5 - Đường Ông Hoành - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2Cầu Ông Hoành - Đường tránh Quốc lộ 30600.000420.000400.000--Đất ở nông thôn
137Thành phố Cao LãnhLộ L5 - Đường Phạm Văn Thưởng - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2Cầu Mương Khai - Cầu kênh Hội Đồng (ấp 2)360.000252.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
138Thành phố Cao LãnhLộ L5 - Đường Phạm Văn Thưởng - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2Cầu Mương Khai - Cầu kênh Hội Đồng (ấp 2)480.000336.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
139Thành phố Cao LãnhLộ L5 - Đường Phạm Văn Thưởng - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2Cầu Mương Khai - Cầu kênh Hội Đồng (ấp 2)600.000420.000400.000--Đất ở nông thôn
140Thành phố Cao LãnhLộ L5 - Đường Mương Khai - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2Cầu Mương Khai - Cầu kênh Hội Đồng (ấp 1)360.000252.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
141Thành phố Cao LãnhLộ L5 - Đường Mương Khai - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2Cầu Mương Khai - Cầu kênh Hội Đồng (ấp 1)480.000336.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
142Thành phố Cao LãnhLộ L5 - Đường Mương Khai - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2Cầu Mương Khai - Cầu kênh Hội Đồng (ấp 1)600.000420.000400.000--Đất ở nông thôn
143Thành phố Cao LãnhLộ L5 - Đường Nguyễn Văn Sớm - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2-240.000240.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
144Thành phố Cao LãnhLộ L5 - Đường Nguyễn Văn Sớm - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2-320.000320.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
145Thành phố Cao LãnhLộ L5 - Đường Nguyễn Văn Sớm - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2-400.000400.000400.000--Đất ở nông thôn
146Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Rạch nhỏ (Quảng Khánh - Phạm Thị Nhị) - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2-240.000240.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
147Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Rạch nhỏ (Quảng Khánh - Phạm Thị Nhị) - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2-320.000320.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
148Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Rạch nhỏ (Quảng Khánh - Phạm Thị Nhị) - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2-400.000400.000400.000--Đất ở nông thôn
149Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường đan Rạch Chanh - Bà Mụ - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2-300.000240.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
150Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường đan Rạch Chanh - Bà Mụ - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2-400.000320.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
151Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường đan Rạch Chanh - Bà Mụ - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2-500.000400.000400.000--Đất ở nông thôn
152Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Quảng Khánh - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2Cầu Mương Khai - Ngã ba vườn Ông Huề360.000252.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
153Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Quảng Khánh - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2Cầu Mương Khai - Ngã ba vườn Ông Huề480.000336.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
154Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Quảng Khánh - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2Cầu Mương Khai - Ngã ba vườn Ông Huề600.000420.000400.000--Đất ở nông thôn
155Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Quảng Khánh - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2Cầu Quảng Khánh - Cầu Mương Khai720.000504.000360.000--Đất SX-KD nông thôn
156Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Quảng Khánh - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2Cầu Quảng Khánh - Cầu Mương Khai960.000672.000480.000--Đất TM-DV nông thôn
157Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Quảng Khánh - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2Cầu Quảng Khánh - Cầu Mương Khai1.200.000840.000600.000--Đất ở nông thôn
158Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Lê Duẩn - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2Đường Phan Hồng Thanh - Cầu Bà Vại720.000504.000360.000--Đất SX-KD nông thôn
159Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Lê Duẩn - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2Đường Phan Hồng Thanh - Cầu Bà Vại960.000672.000480.000--Đất TM-DV nông thôn
160Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Lê Duẩn - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2Đường Phan Hồng Thanh - Cầu Bà Vại1.200.000840.000600.000--Đất ở nông thôn
161Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Lê Duẩn - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2Cầu Rạch Chanh - Đường Phan Hồng Thanh1.800.0001.260.000900.000--Đất SX-KD nông thôn
162Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Lê Duẩn - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2Cầu Rạch Chanh - Đường Phan Hồng Thanh2.400.0001.680.0001.200.000--Đất TM-DV nông thôn
163Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Lê Duẩn - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2Cầu Rạch Chanh - Đường Phan Hồng Thanh3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở nông thôn
164Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Điện Biên Phủ nối dài - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2Ngã tư Quảng Khánh - Cầu Ông Hoành900.000630.000450.000--Đất SX-KD nông thôn
165Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Điện Biên Phủ nối dài - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2Ngã tư Quảng Khánh - Cầu Ông Hoành1.200.000840.000600.000--Đất TM-DV nông thôn
166Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Điện Biên Phủ nối dài - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2Ngã tư Quảng Khánh - Cầu Ông Hoành1.500.0001.050.000750.000--Đất ở nông thôn
167Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2Cầu chùa Thanh Vân - Đường Trần Văn Năng420.000294.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
168Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2Cầu chùa Thanh Vân - Đường Trần Văn Năng560.000392.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
169Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2Cầu chùa Thanh Vân - Đường Trần Văn Năng700.000490.000400.000--Đất ở nông thôn
170Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2Từ Nguyễn Chí Thanh - Cầu chùa Thanh Vân600.000420.000300.000--Đất SX-KD nông thôn
171Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2Từ Nguyễn Chí Thanh - Cầu chùa Thanh Vân800.000560.000400.000--Đất TM-DV nông thôn
172Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2Từ Nguyễn Chí Thanh - Cầu chùa Thanh Vân1.000.000700.000500.000--Đất ở nông thôn
173Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2Từ đường Vạn Thọ - Đường Nguyễn Chí Thanh480.000336.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
174Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2Từ đường Vạn Thọ - Đường Nguyễn Chí Thanh640.000448.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
175Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2Từ đường Vạn Thọ - Đường Nguyễn Chí Thanh800.000560.000400.000--Đất ở nông thôn
176Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Nguyễn Chí Thanh - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2Cầu Khách Nhì - Cầu Cả Cái360.000252.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
177Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Nguyễn Chí Thanh - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2Cầu Khách Nhì - Cầu Cả Cái480.000336.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
178Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Nguyễn Chí Thanh - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2Cầu Khách Nhì - Cầu Cả Cái600.000420.000400.000--Đất ở nông thôn
179Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Nguyễn Chí Thanh - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2Cầu UBND xã Mỹ Ngãi - Cầu Khách Nhì600.000420.000300.000--Đất SX-KD nông thôn
180Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Nguyễn Chí Thanh - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2Cầu UBND xã Mỹ Ngãi - Cầu Khách Nhì800.000560.000400.000--Đất TM-DV nông thôn
181Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Nguyễn Chí Thanh - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2Cầu UBND xã Mỹ Ngãi - Cầu Khách Nhì1.000.000700.000500.000--Đất ở nông thôn
182Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường đan Cái Sao - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2-240.000240.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
183Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường đan Cái Sao - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2-320.000320.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
184Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường đan Cái Sao - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2-400.000400.000400.000--Đất ở nông thôn
185Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Lê Văn Trung - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2-360.000252.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
186Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Lê Văn Trung - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2-480.000336.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
187Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Lê Văn Trung - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2-600.000420.000400.000--Đất ở nông thôn
188Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Lê Thị Phụng - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2-360.000252.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
189Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Lê Thị Phụng - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2-480.000336.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
190Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Lê Thị Phụng - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2-600.000420.000400.000--Đất ở nông thôn
191Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Cả Xáng - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2-360.000252.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
192Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Cả Xáng - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2-480.000336.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
193Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Cả Xáng - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2-600.000420.000400.000--Đất ở nông thôn
194Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Vạn Thọ - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2-360.000252.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
195Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Vạn Thọ - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2-480.000336.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
196Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Vạn Thọ - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2-600.000420.000400.000--Đất ở nông thôn
197Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường nhựa tuyến đường Xẻo Bèo - Xã Hòa An - Khu vực 2-300.000240.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
198Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường nhựa tuyến đường Xẻo Bèo - Xã Hòa An - Khu vực 2-400.000320.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
199Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường nhựa tuyến đường Xẻo Bèo - Xã Hòa An - Khu vực 2-500.000400.000400.000--Đất ở nông thôn
200Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường đan rạch bà Đương xã Hòa An - Xã Hòa An - Khu vực 2Đoạn Nguyễn Hữu Kiến - Giáp xã Tân Thuận Tây300.000240.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
201Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường đan rạch bà Đương xã Hòa An - Xã Hòa An - Khu vực 2Đoạn Nguyễn Hữu Kiến - Giáp xã Tân Thuận Tây400.000320.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
202Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường đan rạch bà Đương xã Hòa An - Xã Hòa An - Khu vực 2Đoạn Nguyễn Hữu Kiến - Giáp xã Tân Thuận Tây500.000400.000400.000--Đất ở nông thôn
203Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Kiến - ngã ba cầu Sáu Quốc - Xã Hòa An - Khu vực 2-720.000504.000360.000--Đất SX-KD nông thôn
204Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Kiến - ngã ba cầu Sáu Quốc - Xã Hòa An - Khu vực 2-960.000672.000480.000--Đất TM-DV nông thôn
205Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Kiến - ngã ba cầu Sáu Quốc - Xã Hòa An - Khu vực 2-1.200.000840.000600.000--Đất ở nông thôn
206Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Nguyễn Thị Đầm - Xã Hòa An - Khu vực 2Đường ngã ba cầu Sáu Quốc - Cầu ngọn Cái Tôm600.000420.000300.000--Đất SX-KD nông thôn
207Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Nguyễn Thị Đầm - Xã Hòa An - Khu vực 2Đường ngã ba cầu Sáu Quốc - Cầu ngọn Cái Tôm800.000560.000400.000--Đất TM-DV nông thôn
208Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Nguyễn Thị Đầm - Xã Hòa An - Khu vực 2Đường ngã ba cầu Sáu Quốc - Cầu ngọn Cái Tôm1.000.000700.000500.000--Đất ở nông thôn
209Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Nguyễn Thị Đầm - Xã Hòa An - Khu vực 2Cầu ngọn Cái Tôm - Đường Nguyễn Công Nhàn600.000420.000300.000--Đất SX-KD nông thôn
210Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Nguyễn Thị Đầm - Xã Hòa An - Khu vực 2Cầu ngọn Cái Tôm - Đường Nguyễn Công Nhàn800.000560.000400.000--Đất TM-DV nông thôn
211Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Nguyễn Thị Đầm - Xã Hòa An - Khu vực 2Cầu ngọn Cái Tôm - Đường Nguyễn Công Nhàn1.000.000700.000500.000--Đất ở nông thôn
212Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường vào nhà máy nước Đông Bình, xã Hòa An - Xã Hòa An - Khu vực 2Đoạn đường ven sông Hổ Cứ - Nhà máy nước Đông Bình360.000252.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
213Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường vào nhà máy nước Đông Bình, xã Hòa An - Xã Hòa An - Khu vực 2Đoạn đường ven sông Hổ Cứ - Nhà máy nước Đông Bình480.000336.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
214Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường vào nhà máy nước Đông Bình, xã Hòa An - Xã Hòa An - Khu vực 2Đoạn đường ven sông Hổ Cứ - Nhà máy nước Đông Bình600.000420.000400.000--Đất ở nông thôn
215Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Hòa Na - Xã Hòa An - Khu vực 2-240.000240.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
216Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Hòa Na - Xã Hòa An - Khu vực 2-320.000320.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
217Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Hòa Na - Xã Hòa An - Khu vực 2-400.000400.000400.000--Đất ở nông thôn
218Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường tổ 4, tổ 6, ấp Hòa Long - Xã Hòa An - Khu vực 2-240.000240.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
219Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường tổ 4, tổ 6, ấp Hòa Long - Xã Hòa An - Khu vực 2-320.000320.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
220Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường tổ 4, tổ 6, ấp Hòa Long - Xã Hòa An - Khu vực 2-400.000400.000400.000--Đất ở nông thôn
221Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Bà Đuổi, ấp Hòa Lợi - Xã Hòa An - Khu vực 2-240.000240.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
222Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Bà Đuổi, ấp Hòa Lợi - Xã Hòa An - Khu vực 2-320.000320.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
223Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Bà Đuổi, ấp Hòa Lợi - Xã Hòa An - Khu vực 2-400.000400.000400.000--Đất ở nông thôn
224Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường đan Cái Da (bờ nam) - Xã Hòa An - Khu vực 2-240.000240.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
225Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường đan Cái Da (bờ nam) - Xã Hòa An - Khu vực 2-320.000320.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
226Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường đan Cái Da (bờ nam) - Xã Hòa An - Khu vực 2-400.000400.000400.000--Đất ở nông thôn
227Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường chùa Kim Quang ấp Đông Bình - Xã Hòa An - Khu vực 2Xã Hòa An - Phường 6240.000240.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
228Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường chùa Kim Quang ấp Đông Bình - Xã Hòa An - Khu vực 2Xã Hòa An - Phường 6320.000320.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
229Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường chùa Kim Quang ấp Đông Bình - Xã Hòa An - Khu vực 2Xã Hòa An - Phường 6400.000400.000400.000--Đất ở nông thôn
230Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Rạch Ông Đá ấp Hòa Hưng - Xã Hòa An - Khu vực 2-240.000240.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
231Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Rạch Ông Đá ấp Hòa Hưng - Xã Hòa An - Khu vực 2-320.000320.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
232Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Rạch Ông Đá ấp Hòa Hưng - Xã Hòa An - Khu vực 2-400.000400.000400.000--Đất ở nông thôn
233Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường nhựa bờ Nam rạch Cái Sâu, ấp Hòa Mỹ và ấp Hòa Hưng - Xã Hòa An - Khu vực 2-240.000240.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
234Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường nhựa bờ Nam rạch Cái Sâu, ấp Hòa Mỹ và ấp Hòa Hưng - Xã Hòa An - Khu vực 2-320.000320.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
235Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường nhựa bờ Nam rạch Cái Sâu, ấp Hòa Mỹ và ấp Hòa Hưng - Xã Hòa An - Khu vực 2-400.000400.000400.000--Đất ở nông thôn
236Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường nhựa bờ Nam rạch Cái Tôm, ấp Đông Bình - Xã Hòa An - Khu vực 2-240.000240.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
237Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường nhựa bờ Nam rạch Cái Tôm, ấp Đông Bình - Xã Hòa An - Khu vực 2-320.000320.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
238Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường nhựa bờ Nam rạch Cái Tôm, ấp Đông Bình - Xã Hòa An - Khu vực 2-400.000400.000400.000--Đất ở nông thôn
239Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Lê Văn Cử (Hoà An) - Lộ Hoà Tây – Kênh Sáu Quốc - Xã Hòa An - Khu vực 2-240.000240.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
240Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Lê Văn Cử (Hoà An) - Lộ Hoà Tây – Kênh Sáu Quốc - Xã Hòa An - Khu vực 2-320.000320.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
241Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Lê Văn Cử (Hoà An) - Lộ Hoà Tây – Kênh Sáu Quốc - Xã Hòa An - Khu vực 2-400.000400.000400.000--Đất ở nông thôn
242Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Trần Tế Xương - Xã Hòa An - Khu vực 2-360.000252.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
243Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Trần Tế Xương - Xã Hòa An - Khu vực 2-480.000336.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
244Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Trần Tế Xương - Xã Hòa An - Khu vực 2-600.000420.000400.000--Đất ở nông thôn
245Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Bùi Hữu Nghĩa - Xã Hòa An - Khu vực 2-360.000252.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
246Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Bùi Hữu Nghĩa - Xã Hòa An - Khu vực 2-480.000336.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
247Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Bùi Hữu Nghĩa - Xã Hòa An - Khu vực 2-600.000420.000400.000--Đất ở nông thôn
248Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường từ Vàm Thông Lưu – cầu Miễu Bà (ấp Đông Bình) - Xã Hòa An - Khu vực 2-300.000240.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
249Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường từ Vàm Thông Lưu – cầu Miễu Bà (ấp Đông Bình) - Xã Hòa An - Khu vực 2-400.000320.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
250Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường từ Vàm Thông Lưu – cầu Miễu Bà (ấp Đông Bình) - Xã Hòa An - Khu vực 2-500.000400.000400.000--Đất ở nông thôn
251Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường rạch Bà Bướm - Xã Hòa An - Khu vực 2-360.000252.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
252Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường rạch Bà Bướm - Xã Hòa An - Khu vực 2-480.000336.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
253Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường rạch Bà Bướm - Xã Hòa An - Khu vực 2-600.000420.000400.000--Đất ở nông thôn
254Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường đan rạch Cái Da Bờ Bắc - Xã Hòa An - Khu vực 2-300.000240.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
255Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường đan rạch Cái Da Bờ Bắc - Xã Hòa An - Khu vực 2-400.000320.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
256Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường đan rạch Cái Da Bờ Bắc - Xã Hòa An - Khu vực 2-500.000400.000400.000--Đất ở nông thôn
257Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường ven sông Hổ Cứ - Xã Hòa An - Khu vực 2Cầu Vàm Hoà Đông - Cầu Vàm Thông Lưu480.000336.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
258Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường ven sông Hổ Cứ - Xã Hòa An - Khu vực 2Cầu Vàm Hoà Đông - Cầu Vàm Thông Lưu640.000448.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
259Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường ven sông Hổ Cứ - Xã Hòa An - Khu vực 2Cầu Vàm Hoà Đông - Cầu Vàm Thông Lưu800.000560.000400.000--Đất ở nông thôn
260Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Cái Tôm - Xã Hòa An - Khu vực 2Đoạn từ lộ Hòa Đông - Giáp Phường 6480.000336.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
261Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Cái Tôm - Xã Hòa An - Khu vực 2Đoạn từ lộ Hòa Đông - Giáp Phường 6640.000448.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
262Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Cái Tôm - Xã Hòa An - Khu vực 2Đoạn từ lộ Hòa Đông - Giáp Phường 6800.000560.000400.000--Đất ở nông thôn
263Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường đan ven sông Hổ Cứ - Xã Hòa An - Khu vực 2Hoà Đông - Phường 6600.000420.000300.000--Đất SX-KD nông thôn
264Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường đan ven sông Hổ Cứ - Xã Hòa An - Khu vực 2Hoà Đông - Phường 6800.000560.000400.000--Đất TM-DV nông thôn
265Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường đan ven sông Hổ Cứ - Xã Hòa An - Khu vực 2Hoà Đông - Phường 61.000.000700.000500.000--Đất ở nông thôn
266Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Xép Lá - Xã Hòa An - Khu vực 2-240.000240.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
267Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Xép Lá - Xã Hòa An - Khu vực 2-320.000320.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
268Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Xép Lá - Xã Hòa An - Khu vực 2-400.000400.000400.000--Đất ở nông thôn
269Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường đan tổ 3, tổ 4 ấp Hòa Mỹ - Xã Hòa An - Khu vực 2-240.000240.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
270Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường đan tổ 3, tổ 4 ấp Hòa Mỹ - Xã Hòa An - Khu vực 2-320.000320.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
271Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường đan tổ 3, tổ 4 ấp Hòa Mỹ - Xã Hòa An - Khu vực 2-400.000400.000400.000--Đất ở nông thôn
272Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường đan tổ 7 ấp Hòa Long - Xã Hòa An - Khu vực 2-240.000240.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
273Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường đan tổ 7 ấp Hòa Long - Xã Hòa An - Khu vực 2-320.000320.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
274Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường đan tổ 7 ấp Hòa Long - Xã Hòa An - Khu vực 2-400.000400.000400.000--Đất ở nông thôn
275Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường đan tổ 10 ấp Hòa Lợi và ấp Hòa Long - Xã Hòa An - Khu vực 2-240.000240.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
276Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường đan tổ 10 ấp Hòa Lợi và ấp Hòa Long - Xã Hòa An - Khu vực 2-320.000320.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
277Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường đan tổ 10 ấp Hòa Lợi và ấp Hòa Long - Xã Hòa An - Khu vực 2-400.000400.000400.000--Đất ở nông thôn
278Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Huỳnh Thúc Kháng - Xã Hòa An - Khu vực 2Lộ Hoà Tây - Giáp địa bàn phường Hòa Thuận360.000252.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
279Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Huỳnh Thúc Kháng - Xã Hòa An - Khu vực 2Lộ Hoà Tây - Giáp địa bàn phường Hòa Thuận480.000336.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
280Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Huỳnh Thúc Kháng - Xã Hòa An - Khu vực 2Lộ Hoà Tây - Giáp địa bàn phường Hòa Thuận600.000420.000400.000--Đất ở nông thôn
281Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Hoà Đông - Xã Hòa An - Khu vực 2Cầu Cái Da - Cuối đường1.500.0001.050.000750.000--Đất SX-KD nông thôn
282Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Hoà Đông - Xã Hòa An - Khu vực 2Cầu Cái Da - Cuối đường2.000.0001.400.0001.000.000--Đất TM-DV nông thôn
283Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Hoà Đông - Xã Hòa An - Khu vực 2Cầu Cái Da - Cuối đường2.500.0001.750.0001.250.000--Đất ở nông thôn
284Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Hoà Đông - Xã Hòa An - Khu vực 2Cầu Sắt Vĩ - Cầu Cái da1.800.0001.260.000900.000--Đất SX-KD nông thôn
285Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Hoà Đông - Xã Hòa An - Khu vực 2Cầu Sắt Vĩ - Cầu Cái da2.400.0001.680.0001.200.000--Đất TM-DV nông thôn
286Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Hoà Đông - Xã Hòa An - Khu vực 2Cầu Sắt Vĩ - Cầu Cái da3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở nông thôn
287Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Các tuyến đường đan xã Mỹ Tân - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2-240.000240.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
288Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Các tuyến đường đan xã Mỹ Tân - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2-320.000320.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
289Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Các tuyến đường đan xã Mỹ Tân - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2-400.000400.000400.000--Đất ở nông thôn
290Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Trạm Y tế xã Mỹ Tân - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Đường Mai Văn Khải - Cầu Bà Học300.000240.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
291Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Trạm Y tế xã Mỹ Tân - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Đường Mai Văn Khải - Cầu Bà Học400.000320.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
292Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Trạm Y tế xã Mỹ Tân - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Đường Mai Văn Khải - Cầu Bà Học500.000400.000400.000--Đất ở nông thôn
293Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Ông Hổ - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Mai Văn Khải - Đường Bà Vại)240.000240.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
294Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Ông Hổ - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Mai Văn Khải - Đường Bà Vại)320.000320.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
295Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Ông Hổ - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Mai Văn Khải - Đường Bà Vại)400.000400.000400.000--Đất ở nông thôn
296Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Bà Học - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Từ cầu Bà Học - Cầu Ông Chim300.000240.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
297Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Bà Học - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Từ cầu Bà Học - Cầu Ông Chim400.000320.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
298Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Bà Học - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Từ cầu Bà Học - Cầu Ông Chim500.000400.000400.000--Đất ở nông thôn
299Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Bà Học - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Từ cầu Bà Học - Cầu Ông Đen trong300.000240.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
300Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Bà Học - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Từ cầu Bà Học - Cầu Ông Đen trong400.000320.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
301Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Bà Học - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Từ cầu Bà Học - Cầu Ông Đen trong500.000400.000400.000--Đất ở nông thôn
302Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Ba Sao - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Đoạn cầu Bà Học - Cuối đường nhựa360.000252.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
303Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Ba Sao - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Đoạn cầu Bà Học - Cuối đường nhựa480.000336.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
304Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Ba Sao - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Đoạn cầu Bà Học - Cuối đường nhựa600.000420.000400.000--Đất ở nông thôn
305Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường kênh lộ mới - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Chợ Bình Trị - Cụm dân cư Bà Học360.000252.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
306Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường kênh lộ mới - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Chợ Bình Trị - Cụm dân cư Bà Học480.000336.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
307Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường kênh lộ mới - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Chợ Bình Trị - Cụm dân cư Bà Học600.000420.000400.000--Đất ở nông thôn
308Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Bà Vại - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Cầu Kháng chiến - Cầu Ông Chim420.000294.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
309Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Bà Vại - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Cầu Kháng chiến - Cầu Ông Chim560.000392.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
310Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Bà Vại - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Cầu Kháng chiến - Cầu Ông Chim700.000490.000400.000--Đất ở nông thôn
311Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Bà Vại - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Cầu Bà Vại - Cầu Kháng chiến540.000378.000270.000--Đất SX-KD nông thôn
312Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Bà Vại - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Cầu Bà Vại - Cầu Kháng chiến720.000504.000360.000--Đất TM-DV nông thôn
313Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Bà Vại - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Cầu Bà Vại - Cầu Kháng chiến900.000630.000450.000--Đất ở nông thôn
314Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Nguyễn Văn Phối - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Cầu Vạn Thọ - Cầu Ông Đen360.000252.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
315Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Nguyễn Văn Phối - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Cầu Vạn Thọ - Cầu Ông Đen480.000336.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
316Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Nguyễn Văn Phối - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Cầu Vạn Thọ - Cầu Ông Đen600.000420.000400.000--Đất ở nông thôn
317Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Ba Sao - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Mai Văn Khải - Cầu Bà Học480.000336.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
318Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Ba Sao - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Mai Văn Khải - Cầu Bà Học640.000448.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
319Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Ba Sao - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Mai Văn Khải - Cầu Bà Học800.000560.000400.000--Đất ở nông thôn
320Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Cống Bộ Từ - Giáp xã Mỹ Ngãi600.000420.000300.000--Đất SX-KD nông thôn
321Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Cống Bộ Từ - Giáp xã Mỹ Ngãi800.000560.000400.000--Đất TM-DV nông thôn
322Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Cống Bộ Từ - Giáp xã Mỹ Ngãi1.000.000700.000500.000--Đất ở nông thôn
323Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Cầu Bà Học - Cống Bộ Từ720.000504.000360.000--Đất SX-KD nông thôn
324Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Cầu Bà Học - Cống Bộ Từ960.000672.000480.000--Đất TM-DV nông thôn
325Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Cầu Bà Học - Cống Bộ Từ1.200.000840.000600.000--Đất ở nông thôn
326Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Rạch Ông Hổ - Cầu Bà Học840.000588.000420.000--Đất SX-KD nông thôn
327Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Rạch Ông Hổ - Cầu Bà Học1.120.000784.000560.000--Đất TM-DV nông thôn
328Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Rạch Ông Hổ - Cầu Bà Học1.400.000980.000700.000--Đất ở nông thôn
329Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Đường Nguyễn Văn Tre - Rạch Ông Hổ960.000672.000480.000--Đất SX-KD nông thôn
330Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Đường Nguyễn Văn Tre - Rạch Ông Hổ1.280.000896.000640.000--Đất TM-DV nông thôn
331Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Đường Nguyễn Văn Tre - Rạch Ông Hổ1.600.0001.120.000800.000--Đất ở nông thôn
332Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Cầu Bà Vại - Đường Nguyễn Văn Tre780.000546.000390.000--Đất SX-KD nông thôn
333Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Cầu Bà Vại - Đường Nguyễn Văn Tre1.040.000728.000520.000--Đất TM-DV nông thôn
334Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2Cầu Bà Vại - Đường Nguyễn Văn Tre1.300.000910.000650.000--Đất ở nông thôn
335Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Bà Huyện Thanh Quan - Khu vực 2Đoạn đường Hòa Tây - Giáp Phường 4360.000252.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
336Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Bà Huyện Thanh Quan - Khu vực 2Đoạn đường Hòa Tây - Giáp Phường 4480.000336.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
337Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Bà Huyện Thanh Quan - Khu vực 2Đoạn đường Hòa Tây - Giáp Phường 4600.000420.000400.000--Đất ở nông thôn
338Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Hòa Tây - Khu vực 2Cầu Bằng Lăng - Giáp sông Tiền480.000336.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
339Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Hòa Tây - Khu vực 2Cầu Bằng Lăng - Giáp sông Tiền640.000448.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
340Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Hòa Tây - Khu vực 2Cầu Bằng Lăng - Giáp sông Tiền800.000560.000400.000--Đất ở nông thôn
341Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Hòa Tây - Khu vực 2Cầu Xẻo Bèo - Cầu Bằng Lăng480.000336.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
342Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Hòa Tây - Khu vực 2Cầu Xẻo Bèo - Cầu Bằng Lăng640.000448.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
343Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Hòa Tây - Khu vực 2Cầu Xẻo Bèo - Cầu Bằng Lăng800.000560.000400.000--Đất ở nông thôn
344Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Nguyễn Hữu Kiến - Khu vực 2Chợ Tân Thuận - Bến đò Mỹ Hiệp480.000336.000240.000--Đất SX-KD nông thôn
345Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Nguyễn Hữu Kiến - Khu vực 2Chợ Tân Thuận - Bến đò Mỹ Hiệp640.000448.000320.000--Đất TM-DV nông thôn
346Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Nguyễn Hữu Kiến - Khu vực 2Chợ Tân Thuận - Bến đò Mỹ Hiệp800.000560.000400.000--Đất ở nông thôn
347Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Nguyễn Hữu Kiến - Khu vực 2Cầu Sáu Quốc - Chợ Tân Thuận600.000420.000300.000--Đất SX-KD nông thôn
348Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Nguyễn Hữu Kiến - Khu vực 2Cầu Sáu Quốc - Chợ Tân Thuận800.000560.000400.000--Đất TM-DV nông thôn
349Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Nguyễn Hữu Kiến - Khu vực 2Cầu Sáu Quốc - Chợ Tân Thuận1.000.000700.000500.000--Đất ở nông thôn
350Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Nguyễn Hữu Kiến - Khu vực 2Hoà Tây - Cầu Sáu Quốc720.000504.000360.000--Đất SX-KD nông thôn
351Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Nguyễn Hữu Kiến - Khu vực 2Hoà Tây - Cầu Sáu Quốc960.000672.000480.000--Đất TM-DV nông thôn
352Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường Nguyễn Hữu Kiến - Khu vực 2Hoà Tây - Cầu Sáu Quốc1.200.000840.000600.000--Đất ở nông thôn
353Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Khu dân cư Tân Thuận Đông - Đường rộng 5,5m - Khu vực 1-300.000300.000300.000--Đất SX-KD nông thôn
354Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Khu dân cư Tân Thuận Đông - Đường rộng 5,5m - Khu vực 1-400.000400.000400.000--Đất TM-DV nông thôn
355Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Khu dân cư Tân Thuận Đông - Đường rộng 5,5m - Khu vực 1-500.000500.000500.000--Đất ở nông thôn
356Thành phố Cao LãnhLộ L1 - Đường số 3, đường số 9 (10,5m) - Cụm dân cư Khu hành chính xã Tân Thuận Tây - Khu vực 1-360.000300.000300.000--Đất SX-KD nông thôn
357Thành phố Cao LãnhLộ L1 - Đường số 3, đường số 9 (10,5m) - Cụm dân cư Khu hành chính xã Tân Thuận Tây - Khu vực 1-480.000400.000400.000--Đất TM-DV nông thôn
358Thành phố Cao LãnhLộ L1 - Đường số 3, đường số 9 (10,5m) - Cụm dân cư Khu hành chính xã Tân Thuận Tây - Khu vực 1-600.000500.000500.000--Đất ở nông thôn
359Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường số 2, đường số 4, đường số 10 (7m) - Cụm dân cư Khu hành chính xã Tân Thuận Tây - Khu-300.000300.000300.000--Đất SX-KD nông thôn
360Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường số 2, đường số 4, đường số 10 (7m) - Cụm dân cư Khu hành chính xã Tân Thuận Tây - Khu-400.000400.000400.000--Đất TM-DV nông thôn
361Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường số 2, đường số 4, đường số 10 (7m) - Cụm dân cư Khu hành chính xã Tân Thuận Tây - Khu-500.000500.000500.000--Đất ở nông thôn
362Thành phố Cao LãnhLộ L1 - Đường 14m - Khu TĐC Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp - Khu vực 1-4.200.0002.940.0002.100.000--Đất SX-KD nông thôn
363Thành phố Cao LãnhLộ L1 - Đường 14m - Khu TĐC Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp - Khu vực 1-5.600.0003.920.0002.800.000--Đất TM-DV nông thôn
364Thành phố Cao LãnhLộ L1 - Đường 14m - Khu TĐC Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp - Khu vực 1-7.000.0004.900.0003.500.000--Đất ở nông thôn
365Thành phố Cao LãnhLộ L1 - Đường 9m (đường dài) - Khu TĐC Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp - Khu vực 1-2.700.0001.890.0001.350.000--Đất SX-KD nông thôn
366Thành phố Cao LãnhLộ L1 - Đường 9m (đường dài) - Khu TĐC Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp - Khu vực 1-3.600.0002.520.0001.800.000--Đất TM-DV nông thôn
367Thành phố Cao LãnhLộ L1 - Đường 9m (đường dài) - Khu TĐC Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp - Khu vực 1-4.500.0003.150.0002.250.000--Đất ở nông thôn
368Thành phố Cao LãnhLộ L1 - Đường 9m (đường cụt) - Khu TĐC Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp - Khu vực 1-2.040.0001.428.0001.020.000--Đất SX-KD nông thôn
369Thành phố Cao LãnhLộ L1 - Đường 9m (đường cụt) - Khu TĐC Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp - Khu vực 1-2.720.0001.904.0001.360.000--Đất TM-DV nông thôn
370Thành phố Cao LãnhLộ L1 - Đường 9m (đường cụt) - Khu TĐC Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp - Khu vực 1-3.400.0002.380.0001.700.000--Đất ở nông thôn
371Thành phố Cao LãnhLộ L1 - Đường 7m - Khu TĐC Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp - Khu vực 1-2.040.0001.428.0001.020.000--Đất SX-KD nông thôn
372Thành phố Cao LãnhLộ L1 - Đường 7m - Khu TĐC Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp - Khu vực 1-2.720.0001.904.0001.360.000--Đất TM-DV nông thôn
373Thành phố Cao LãnhLộ L1 - Đường 7m - Khu TĐC Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp - Khu vực 1-3.400.0002.380.0001.700.000--Đất ở nông thôn
374Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường 5m - 7m - Cụm dân cư Bà Học (Mỹ Tân) - Khu vực 1-360.000300.000300.000--Đất SX-KD nông thôn
375Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường 5m - 7m - Cụm dân cư Bà Học (Mỹ Tân) - Khu vực 1-480.000400.000400.000--Đất TM-DV nông thôn
376Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường 5m - 7m - Cụm dân cư Bà Học (Mỹ Tân) - Khu vực 1-600.000500.000500.000--Đất ở nông thôn
377Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường 3,5m - Cụm dân cư Bà Học (Mỹ Tân) - Khu vực 1-300.000300.000300.000--Đất SX-KD nông thôn
378Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường 3,5m - Cụm dân cư Bà Học (Mỹ Tân) - Khu vực 1-400.000400.000400.000--Đất TM-DV nông thôn
379Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường 3,5m - Cụm dân cư Bà Học (Mỹ Tân) - Khu vực 1-500.000500.000500.000--Đất ở nông thôn
380Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường 11m - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu vực 1-660.000462.000330.000--Đất SX-KD đô thị
381Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường 11m - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu vực 1-880.000616.000440.000--Đất TM-DV nông thôn
382Thành phố Cao LãnhLộ L2 - Đường 11m - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu vực 1-1.100.000770.000550.000--Đất ở nông thôn
383Thành phố Cao LãnhLộ L1 - Đường 9m (đối diện nhà lồng chợ) - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu vực 1-720.000504.000360.000--Đất SX-KD đô thị
384Thành phố Cao LãnhLộ L1 - Đường 9m (đối diện nhà lồng chợ) - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu vực 1-960.000672.000480.000--Đất TM-DV nông thôn
385Thành phố Cao LãnhLộ L1 - Đường 9m (đối diện nhà lồng chợ) - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu vực 1-1.200.000840.000600.000--Đất ở nông thôn
386Thành phố Cao LãnhLộ L1 - Đường Đinh Thị Đảnh, Phan Thị Bảy (7m) - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu vực 1-60.000300.000300.000--Đất SX-KD đô thị
387Thành phố Cao LãnhLộ L1 - Đường Đinh Thị Đảnh, Phan Thị Bảy (7m) - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu vực 1-80.000400.000400.000--Đất TM-DV nông thôn
388Thành phố Cao LãnhLộ L1 - Đường Đinh Thị Đảnh, Phan Thị Bảy (7m) - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu vực 1-100.000500.000500.000--Đất ở nông thôn
389Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Trần Bá Lê, Ngô Thị Giềng, Huỳnh Thúc Kháng (5,5m) - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu-510.000357.000300.000--Đất SX-KD đô thị
390Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Trần Bá Lê, Ngô Thị Giềng, Huỳnh Thúc Kháng (5,5m) - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu-680.000476.000400.000--Đất TM-DV nông thôn
391Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Trần Bá Lê, Ngô Thị Giềng, Huỳnh Thúc Kháng (5,5m) - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu-850.000595.000500.000--Đất ở nông thôn
392Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Phan Thị Thẩm, Lê Kim Hạnh, Nguyễn Văn Hạo, Đỗ Văn Y (3,5m) - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà-450.000315.000300.000--Đất SX-KD đô thị
393Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Phan Thị Thẩm, Lê Kim Hạnh, Nguyễn Văn Hạo, Đỗ Văn Y (3,5m) - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà-600.000420.000400.000--Đất TM-DV nông thôn
394Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Phan Thị Thẩm, Lê Kim Hạnh, Nguyễn Văn Hạo, Đỗ Văn Y (3,5m) - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà-750.000525.000500.000--Đất ở nông thôn
395Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường 7m - Cụm dân cư Quãng Khánh (Mỹ Trà) - Khu vực 1-900.000630.000450.000--Đất SX-KD đô thị
396Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường 7m - Cụm dân cư Quãng Khánh (Mỹ Trà) - Khu vực 1-1.200.000840.000600.000--Đất TM-DV nông thôn
397Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường 7m - Cụm dân cư Quãng Khánh (Mỹ Trà) - Khu vực 1-1.500.0001.050.000750.000--Đất ở nông thôn
398Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Hồ Văn Thanh, Nguyễn Văn Nhân, Quãng Khánh (3,5m) - Cụm dân cư Quãng Khánh (Mỹ Trà) --720.000504.000360.000--Đất SX-KD đô thị
399Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Hồ Văn Thanh, Nguyễn Văn Nhân, Quãng Khánh (3,5m) - Cụm dân cư Quãng Khánh (Mỹ Trà) --960.000672.000480.000--Đất TM-DV nông thôn
400Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Hồ Văn Thanh, Nguyễn Văn Nhân, Quãng Khánh (3,5m) - Cụm dân cư Quãng Khánh (Mỹ Trà) --1.200.000840.000600.000--Đất ở nông thôn
401Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Nguyễn Văn Thảo, Đặng Văn Nghĩa (7m) - Cụm dân cư Rạch Chanh (Mỹ Trà) - Khu vực 1-1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
402Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Nguyễn Văn Thảo, Đặng Văn Nghĩa (7m) - Cụm dân cư Rạch Chanh (Mỹ Trà) - Khu vực 1-1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV nông thôn
403Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Nguyễn Văn Thảo, Đặng Văn Nghĩa (7m) - Cụm dân cư Rạch Chanh (Mỹ Trà) - Khu vực 1-2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở nông thôn
404Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Phan Văn Đời, Phan Hồng Thanh, Nguyễn Hữu Nghĩa, Trần Văn Phụng (5,5m) - Cụm dân cư Rạ-1.200.000840.000600.000--Đất SX-KD đô thị
405Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Phan Văn Đời, Phan Hồng Thanh, Nguyễn Hữu Nghĩa, Trần Văn Phụng (5,5m) - Cụm dân cư Rạ-1.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV nông thôn
406Thành phố Cao LãnhLộ L3 - Đường Phan Văn Đời, Phan Hồng Thanh, Nguyễn Hữu Nghĩa, Trần Văn Phụng (5,5m) - Cụm dân cư Rạ-2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở nông thôn
407Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Lê Văn Phương, Nguyễn Văn Sổ, Hồ Văn Tần, Hồ Văn Hai, Lê Văn Ngạng (3,5m) - Cụm dân cư-1.200.000840.000600.000--Đất SX-KD đô thị
408Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Lê Văn Phương, Nguyễn Văn Sổ, Hồ Văn Tần, Hồ Văn Hai, Lê Văn Ngạng (3,5m) - Cụm dân cư-1.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV nông thôn
409Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Đường Lê Văn Phương, Nguyễn Văn Sổ, Hồ Văn Tần, Hồ Văn Hai, Lê Văn Ngạng (3,5m) - Cụm dân cư-2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở nông thôn
410Thành phố Cao LãnhLộ L1 - Chợ xã Mỹ Ngãi - Khu vực 1-300.000300.000300.000--Đất SX-KD đô thị
411Thành phố Cao LãnhLộ L1 - Chợ xã Mỹ Ngãi - Khu vực 1-400.000400.000400.000--Đất TM-DV nông thôn
412Thành phố Cao LãnhLộ L1 - Chợ xã Mỹ Ngãi - Khu vực 1-500.000500.000500.000--Đất ở nông thôn
413Thành phố Cao LãnhLộ L1 - Chợ Bình Trị (Mỹ Tân) - Khu vực 1-360.000300.000300.000--Đất SX-KD đô thị
414Thành phố Cao LãnhLộ L1 - Chợ Bình Trị (Mỹ Tân) - Khu vực 1-480.000400.000400.000--Đất TM-DV nông thôn
415Thành phố Cao LãnhLộ L1 - Chợ Bình Trị (Mỹ Tân) - Khu vực 1-600.000500.000500.000--Đất ở nông thôn
416Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Chợ xã Tân Thuận Đông - Khu vực 1-480.000336.000300.000--Đất SX-KD đô thị
417Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Chợ xã Tân Thuận Đông - Khu vực 1-640.000448.000400.000--Đất TM-DV nông thôn
418Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Chợ xã Tân Thuận Đông - Khu vực 1-800.000560.000500.000--Đất ở nông thôn
419Thành phố Cao LãnhLộ L1 - Chợ xã Tân Thuận Đông - Khu vực 1-600.000420.000300.000--Đất SX-KD đô thị
420Thành phố Cao LãnhLộ L1 - Chợ xã Tân Thuận Đông - Khu vực 1-800.000560.000400.000--Đất TM-DV nông thôn
421Thành phố Cao LãnhLộ L1 - Chợ xã Tân Thuận Đông - Khu vực 1-1.000.000700.000500.000--Đất ở nông thôn
422Thành phố Cao LãnhLộ L1 - Chợ xã Tịnh Thới - Khu vực 1-480.000336.000300.000--Đất SX-KD đô thị
423Thành phố Cao LãnhLộ L1 - Chợ xã Tịnh Thới - Khu vực 1-640.000448.000400.000--Đất TM-DV nông thôn
424Thành phố Cao LãnhLộ L1 - Chợ xã Tịnh Thới - Khu vực 1-800.000560.000500.000--Đất ở nông thôn
425Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Chợ Thông Lưu (Hoà An) - Khu vực 1-300.000300.000300.000--Đất SX-KD đô thị
426Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Chợ Thông Lưu (Hoà An) - Khu vực 1-400.000400.000400.000--Đất TM-DV nông thôn
427Thành phố Cao LãnhLộ L4 - Chợ Thông Lưu (Hoà An) - Khu vực 1-500.000500.000500.000--Đất ở nông thôn
428Thành phố Cao LãnhLộ L1 - Chợ Thông Lưu (Hoà An) - Khu vực 1-360.000300.000300.000--Đất SX-KD đô thị
429Thành phố Cao LãnhLộ L1 - Chợ Thông Lưu (Hoà An) - Khu vực 1-480.000400.000400.000--Đất TM-DV nông thôn
430Thành phố Cao LãnhLộ L1 - Chợ Thông Lưu (Hoà An) - Khu vực 1-600.000500.000500.000--Đất ở nông thôn
431Thành phố Cao LãnhLộ L1 - Chợ Sáu Quốc (Hoà An) - Khu vực 1-540.000378.000300.000--Đất SX-KD đô thị
432Thành phố Cao LãnhLộ L1 - Chợ Sáu Quốc (Hoà An) - Khu vực 1-720.000504.000400.000--Đất TM-DV nông thôn
433Thành phố Cao LãnhLộ L1 - Chợ Sáu Quốc (Hoà An) - Khu vực 1-900.000630.000500.000--Đất ở nông thôn
434Thành phố Cao LãnhĐường tiếp giáp công viên - Các tuyến đường Khu Tái định cư Hòa An – P4-1.080.000756.000540.000--Đất SX-KD đô thị
435Thành phố Cao LãnhĐường tiếp giáp công viên - Các tuyến đường Khu Tái định cư Hòa An – P4-1.440.0001.008.000720.000--Đất TM-DV đô thị
436Thành phố Cao LãnhĐường tiếp giáp công viên - Các tuyến đường Khu Tái định cư Hòa An – P4-1.800.0001.260.000900.000--Đất ở đô thị
437Thành phố Cao LãnhĐường 14 mét (kể cả đoạn nối đến đường Hòa Đông) - Các tuyến đường Khu Tái định cư Hòa An – P4-2.520.0001.764.0001.260.000--Đất SX-KD đô thị
438Thành phố Cao LãnhĐường 14 mét (kể cả đoạn nối đến đường Hòa Đông) - Các tuyến đường Khu Tái định cư Hòa An – P4-3.360.0002.352.0001.680.000--Đất TM-DV đô thị
439Thành phố Cao LãnhĐường 14 mét (kể cả đoạn nối đến đường Hòa Đông) - Các tuyến đường Khu Tái định cư Hòa An – P4-4.200.0002.940.0002.100.000--Đất ở đô thị
440Thành phố Cao LãnhĐường 10,5 mét - Các tuyến đường Khu Tái định cư Hòa An – P4-1.800.0001.260.000900.000--Đất SX-KD đô thị
441Thành phố Cao LãnhĐường 10,5 mét - Các tuyến đường Khu Tái định cư Hòa An – P4-2.400.0001.680.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
442Thành phố Cao LãnhĐường 10,5 mét - Các tuyến đường Khu Tái định cư Hòa An – P4-3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở đô thị
443Thành phố Cao LãnhĐường 7 mét (kể cả đường Nguyễn Thị Lựu nối dài từ cầu Nguyễn Thị Lựu và đoạn nối đến đường Hòa Đông-1.800.0001.260.000900.000--Đất SX-KD đô thị
444Thành phố Cao LãnhĐường 7 mét (kể cả đường Nguyễn Thị Lựu nối dài từ cầu Nguyễn Thị Lựu và đoạn nối đến đường Hòa Đông-2.400.0001.680.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
445Thành phố Cao LãnhĐường 7 mét (kể cả đường Nguyễn Thị Lựu nối dài từ cầu Nguyễn Thị Lựu và đoạn nối đến đường Hòa Đông-3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở đô thị
446Thành phố Cao LãnhĐinh Bộ LĩnhPhạm Hữu Lầu - Hòa Đông720.000504.000480.000--Đất SX-KD đô thị
447Thành phố Cao LãnhĐinh Bộ LĩnhPhạm Hữu Lầu - Hòa Đông960.000672.000640.000--Đất TM-DV đô thị
448Thành phố Cao LãnhĐinh Bộ LĩnhPhạm Hữu Lầu - Hòa Đông1.200.000840.000800.000--Đất ở đô thị
449Thành phố Cao LãnhĐường Đốc Binh KiềuNguyễn Huệ - Trương Định6.000.0004.200.0003.000.000--Đất SX-KD đô thị
450Thành phố Cao LãnhĐường Đốc Binh KiềuNguyễn Huệ - Trương Định8.000.0005.600.0004.000.000--Đất TM-DV đô thị
451Thành phố Cao LãnhĐường Đốc Binh KiềuNguyễn Huệ - Trương Định10.000.0007.000.0005.000.000--Đất ở đô thị
452Thành phố Cao LãnhĐường Đốc Binh KiềuLê Lợi - Nguyễn Huệ19.200.00013.440.0009.600.000--Đất SX-KD đô thị
453Thành phố Cao LãnhĐường Đốc Binh KiềuLê Lợi - Nguyễn Huệ25.600.00017.920.00012.800.000--Đất TM-DV đô thị
454Thành phố Cao LãnhĐường Đốc Binh KiềuLê Lợi - Nguyễn Huệ32.000.00022.400.00016.000.000--Đất ở đô thị
455Thành phố Cao LãnhĐường Trần Văn NăngQuốc lộ 30 - Giáp ranh xã Tân Nghĩa (huyện Cao Lãnh)480.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
456Thành phố Cao LãnhĐường Trần Văn NăngQuốc lộ 30 - Giáp ranh xã Tân Nghĩa (huyện Cao Lãnh)640.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
457Thành phố Cao LãnhĐường Trần Văn NăngQuốc lộ 30 - Giáp ranh xã Tân Nghĩa (huyện Cao Lãnh)800.000800.000800.000--Đất ở đô thị
458Thành phố Cao LãnhĐường Trần Văn NăngQuốc lộ 30 - Sông Tiền480.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
459Thành phố Cao LãnhĐường Trần Văn NăngQuốc lộ 30 - Sông Tiền640.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
460Thành phố Cao LãnhĐường Trần Văn NăngQuốc lộ 30 - Sông Tiền800.000800.000800.000--Đất ở đô thị
461Thành phố Cao LãnhCái SaoĐường Ông Thợ - Nguyễn Chí Thanh480.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
462Thành phố Cao LãnhCái SaoĐường Ông Thợ - Nguyễn Chí Thanh640.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
463Thành phố Cao LãnhCái SaoĐường Ông Thợ - Nguyễn Chí Thanh800.000800.000800.000--Đất ở đô thị
464Thành phố Cao LãnhCái SaoQuốc lộ 30 - Đường Ông Thợ480.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
465Thành phố Cao LãnhCái SaoQuốc lộ 30 - Đường Ông Thợ640.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
466Thành phố Cao LãnhCái SaoQuốc lộ 30 - Đường Ông Thợ800.000800.000800.000--Đất ở đô thị
467Thành phố Cao LãnhTrần Hữu TrangCầu Cái Sâu - Hoà Đông720.000504.000480.000--Đất SX-KD đô thị
468Thành phố Cao LãnhTrần Hữu TrangCầu Cái Sâu - Hoà Đông960.000672.000640.000--Đất TM-DV đô thị
469Thành phố Cao LãnhTrần Hữu TrangCầu Cái Sâu - Hoà Đông1.200.000840.000800.000--Đất ở đô thị
470Thành phố Cao LãnhĐường Hoà TâyNguyễn Thái Học - Cầu Xẻo Bèo960.000672.000480.000--Đất SX-KD đô thị
471Thành phố Cao LãnhĐường Hoà TâyNguyễn Thái Học - Cầu Xẻo Bèo1.280.000896.000640.000--Đất TM-DV đô thị
472Thành phố Cao LãnhĐường Hoà TâyNguyễn Thái Học - Cầu Xẻo Bèo1.600.0001.120.000800.000--Đất ở đô thị
473Thành phố Cao LãnhLê Đại HànhPhù Đổng - Cầu Quảng Khánh1.800.0001.260.000900.000--Đất SX-KD đô thị
474Thành phố Cao LãnhLê Đại HànhPhù Đổng - Cầu Quảng Khánh2.400.0001.680.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
475Thành phố Cao LãnhLê Đại HànhPhù Đổng - Cầu Quảng Khánh3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở đô thị
476Thành phố Cao LãnhLê Đại HànhNguyễn Huệ - Phù Đổng1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
477Thành phố Cao LãnhLê Đại HànhNguyễn Huệ - Phù Đổng1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
478Thành phố Cao LãnhLê Đại HànhNguyễn Huệ - Phù Đổng2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
479Thành phố Cao LãnhĐường Bình TrịQuốc lộ 30 - Cầu Bình Trị480.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
480Thành phố Cao LãnhĐường Bình TrịQuốc lộ 30 - Cầu Bình Trị640.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
481Thành phố Cao LãnhĐường Bình TrịQuốc lộ 30 - Cầu Bình Trị800.000800.000800.000--Đất ở đô thị
482Thành phố Cao LãnhPhía bờ sông - Đường Lê DuẩnTôn Đức Thắng - Cầu Rạch Chanh900.000630.000480.000--Đất SX-KD đô thị
483Thành phố Cao LãnhPhía bờ sông - Đường Lê DuẩnTôn Đức Thắng - Cầu Rạch Chanh1.200.000840.000640.000--Đất TM-DV đô thị
484Thành phố Cao LãnhPhía bờ sông - Đường Lê DuẩnTôn Đức Thắng - Cầu Rạch Chanh1.500.0001.050.000800.000--Đất ở đô thị
485Thành phố Cao LãnhPhía trên đường - Đường Lê DuẩnTôn Đức Thắng - Cầu Rạch Chanh1.200.000840.000600.000--Đất SX-KD đô thị
486Thành phố Cao LãnhPhía trên đường - Đường Lê DuẩnTôn Đức Thắng - Cầu Rạch Chanh1.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV đô thị
487Thành phố Cao LãnhPhía trên đường - Đường Lê DuẩnTôn Đức Thắng - Cầu Rạch Chanh2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
488Thành phố Cao LãnhPhía bờ sông - Đường Lê DuẩnPhù Đổng - Tôn Đức Thắng600.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
489Thành phố Cao LãnhPhía bờ sông - Đường Lê DuẩnPhù Đổng - Tôn Đức Thắng800.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
490Thành phố Cao LãnhPhía bờ sông - Đường Lê DuẩnPhù Đổng - Tôn Đức Thắng1.000.000800.000800.000--Đất ở đô thị
491Thành phố Cao LãnhPhía trên đường - Đường Lê DuẩnPhù Đổng - Tôn Đức Thắng900.000630.000480.000--Đất SX-KD đô thị
492Thành phố Cao LãnhPhía trên đường - Đường Lê DuẩnPhù Đổng - Tôn Đức Thắng1.200.000840.000640.000--Đất TM-DV đô thị
493Thành phố Cao LãnhPhía trên đường - Đường Lê DuẩnPhù Đổng - Tôn Đức Thắng1.500.0001.050.000800.000--Đất ở đô thị
494Thành phố Cao LãnhPhía bờ sông - Đường Lê DuẩnNguyễn Huệ - Phù Đổng600.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
495Thành phố Cao LãnhPhía bờ sông - Đường Lê DuẩnNguyễn Huệ - Phù Đổng800.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
496Thành phố Cao LãnhPhía bờ sông - Đường Lê DuẩnNguyễn Huệ - Phù Đổng1.000.000800.000800.000--Đất ở đô thị
497Thành phố Cao LãnhPhía trên đường - Đường Lê DuẩnNguyễn Huệ - Phù Đổng900.000630.000480.000--Đất SX-KD đô thị
498Thành phố Cao LãnhPhía trên đường - Đường Lê DuẩnNguyễn Huệ - Phù Đổng1.200.000840.000640.000--Đất TM-DV đô thị
499Thành phố Cao LãnhPhía trên đường - Đường Lê DuẩnNguyễn Huệ - Phù Đổng1.500.0001.050.000800.000--Đất ở đô thị
500Thành phố Cao LãnhNguyễn Thị LựuTrần Thị Nhượng - Đinh Bộ Lĩnh1.980.0001.386.000990.000--Đất SX-KD đô thị
501Thành phố Cao LãnhNguyễn Thị LựuTrần Thị Nhượng - Đinh Bộ Lĩnh2.640.0001.848.0001.320.000--Đất TM-DV đô thị
502Thành phố Cao LãnhNguyễn Thị LựuTrần Thị Nhượng - Đinh Bộ Lĩnh3.300.0002.310.0001.650.000--Đất ở đô thị
503Thành phố Cao LãnhNguyễn Thị LựuNguyễn Thái Học - Trần Thị Nhượng1.980.0001.386.000990.000--Đất SX-KD đô thị
504Thành phố Cao LãnhNguyễn Thị LựuNguyễn Thái Học - Trần Thị Nhượng2.640.0001.848.0001.320.000--Đất TM-DV đô thị
505Thành phố Cao LãnhNguyễn Thị LựuNguyễn Thái Học - Trần Thị Nhượng3.300.0002.310.0001.650.000--Đất ở đô thị
506Thành phố Cao LãnhNguyễn Đình ChiểuNgô Sĩ Liên - Cách mạng Tháng Tám720.000504.000480.000--Đất SX-KD đô thị
507Thành phố Cao LãnhNguyễn Đình ChiểuNgô Sĩ Liên - Cách mạng Tháng Tám960.000672.000640.000--Đất TM-DV đô thị
508Thành phố Cao LãnhNguyễn Đình ChiểuNgô Sĩ Liên - Cách mạng Tháng Tám1.200.000840.000800.000--Đất ở đô thị
509Thành phố Cao LãnhNguyễn Đình ChiểuLê Lợi - Ngô Sĩ Liên1.800.0001.260.000900.000--Đất SX-KD đô thị
510Thành phố Cao LãnhNguyễn Đình ChiểuLê Lợi - Ngô Sĩ Liên2.400.0001.680.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
511Thành phố Cao LãnhNguyễn Đình ChiểuLê Lợi - Ngô Sĩ Liên3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở đô thị
512Thành phố Cao LãnhNguyễn Đình ChiểuNguyễn Huệ - Lê Lợi19.200.00013.440.0009.600.000--Đất SX-KD đô thị
513Thành phố Cao LãnhNguyễn Đình ChiểuNguyễn Huệ - Lê Lợi25.600.00017.920.00012.800.000--Đất TM-DV đô thị
514Thành phố Cao LãnhNguyễn Đình ChiểuNguyễn Huệ - Lê Lợi32.000.00022.400.00016.000.000--Đất ở đô thị
515Thành phố Cao LãnhNguyễn Đình ChiểuVõ Trường Toản - Nguyễn Huệ4.500.0003.150.0002.250.000--Đất SX-KD đô thị
516Thành phố Cao LãnhNguyễn Đình ChiểuVõ Trường Toản - Nguyễn Huệ6.000.0004.200.0003.000.000--Đất TM-DV đô thị
517Thành phố Cao LãnhNguyễn Đình ChiểuVõ Trường Toản - Nguyễn Huệ7.500.0005.250.0003.750.000--Đất ở đô thị
518Thành phố Cao LãnhPhạm Hữu LầuCầu Cái Tôm - Bến phà Cao Lãnh (Phường 6)2.520.0001.764.0001.260.000--Đất SX-KD đô thị
519Thành phố Cao LãnhPhạm Hữu LầuCầu Cái Tôm - Bến phà Cao Lãnh (Phường 6)3.360.0002.352.0001.680.000--Đất TM-DV đô thị
520Thành phố Cao LãnhPhạm Hữu LầuCầu Cái Tôm - Bến phà Cao Lãnh (Phường 6)4.200.0002.940.0002.100.000--Đất ở đô thị
521Thành phố Cao LãnhPhạm Hữu LầuCầu Cái Sâu - Cầu Cái Tôm (Phường 4)3.780.0002.646.0001.890.000--Đất SX-KD đô thị
522Thành phố Cao LãnhPhạm Hữu LầuCầu Cái Sâu - Cầu Cái Tôm (Phường 4)5.040.0003.528.0002.520.000--Đất TM-DV đô thị
523Thành phố Cao LãnhPhạm Hữu LầuCầu Cái Sâu - Cầu Cái Tôm (Phường 4)6.300.0004.410.0003.150.000--Đất ở đô thị
524Thành phố Cao LãnhPhạm Hữu LầuCầu Đúc - Cầu Cái Sâu (Phường 4)3.780.0002.646.0001.890.000--Đất SX-KD đô thị
525Thành phố Cao LãnhPhạm Hữu LầuCầu Đúc - Cầu Cái Sâu (Phường 4)5.040.0003.528.0002.520.000--Đất TM-DV đô thị
526Thành phố Cao LãnhPhạm Hữu LầuCầu Đúc - Cầu Cái Sâu (Phường 4)6.300.0004.410.0003.150.000--Đất ở đô thị
527Thành phố Cao LãnhThiên Hộ DươngCầu Hòa Đông - Đường Võ Văn Trị2.400.0001.680.0001.200.000--Đất SX-KD đô thị
528Thành phố Cao LãnhThiên Hộ DươngCầu Hòa Đông - Đường Võ Văn Trị3.200.0002.240.0001.600.000--Đất TM-DV đô thị
529Thành phố Cao LãnhThiên Hộ DươngCầu Hòa Đông - Đường Võ Văn Trị4.000.0002.800.0002.000.000--Đất ở đô thị
530Thành phố Cao LãnhThiên Hộ DươngNguyễn Thị Lựu - Hòa Đông2.700.0001.890.0001.350.000--Đất SX-KD đô thị
531Thành phố Cao LãnhThiên Hộ DươngNguyễn Thị Lựu - Hòa Đông3.600.0002.520.0001.800.000--Đất TM-DV đô thị
532Thành phố Cao LãnhThiên Hộ DươngNguyễn Thị Lựu - Hòa Đông4.500.0003.150.0002.250.000--Đất ở đô thị
533Thành phố Cao LãnhThiên Hộ DươngPhạm Hữu Lầu - Nguyễn Thị Lựu (Phường 4)3.360.0002.352.0001.680.000--Đất SX-KD đô thị
534Thành phố Cao LãnhThiên Hộ DươngPhạm Hữu Lầu - Nguyễn Thị Lựu (Phường 4)4.480.0003.136.0002.240.000--Đất TM-DV đô thị
535Thành phố Cao LãnhThiên Hộ DươngPhạm Hữu Lầu - Nguyễn Thị Lựu (Phường 4)5.600.0003.920.0002.800.000--Đất ở đô thị
536Thành phố Cao LãnhThiên Hộ DươngNguyễn Bỉnh Khiêm - Phạm Hữu Lầu (Phường 4)2.700.0001.890.0001.350.000--Đất SX-KD đô thị
537Thành phố Cao LãnhThiên Hộ DươngNguyễn Bỉnh Khiêm - Phạm Hữu Lầu (Phường 4)3.600.0002.520.0001.800.000--Đất TM-DV đô thị
538Thành phố Cao LãnhThiên Hộ DươngNguyễn Bỉnh Khiêm - Phạm Hữu Lầu (Phường 4)4.500.0003.150.0002.250.000--Đất ở đô thị
539Thành phố Cao LãnhNguyễn Thái HọcHòa Đông - Hòa Tây (Hòa Thuận)1.680.0001.176.000840.000--Đất SX-KD đô thị
540Thành phố Cao LãnhNguyễn Thái HọcHòa Đông - Hòa Tây (Hòa Thuận)2.240.0001.568.0001.120.000--Đất TM-DV đô thị
541Thành phố Cao LãnhNguyễn Thái HọcHòa Đông - Hòa Tây (Hòa Thuận)2.800.0001.960.0001.400.000--Đất ở đô thị
542Thành phố Cao LãnhNguyễn Thái HọcNguyễn Thị Lựu - Hoà Đông (Hòa Thuận)1.800.0001.260.000900.000--Đất SX-KD đô thị
543Thành phố Cao LãnhNguyễn Thái HọcNguyễn Thị Lựu - Hoà Đông (Hòa Thuận)2.400.0001.680.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
544Thành phố Cao LãnhNguyễn Thái HọcNguyễn Thị Lựu - Hoà Đông (Hòa Thuận)3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở đô thị
545Thành phố Cao LãnhNguyễn Thái HọcPhạm Hữu Lầu - Nguyễn Thị Lựu (Phường 4)2.520.0001.764.0001.260.000--Đất SX-KD đô thị
546Thành phố Cao LãnhNguyễn Thái HọcPhạm Hữu Lầu - Nguyễn Thị Lựu (Phường 4)3.360.0002.352.0001.680.000--Đất TM-DV đô thị
547Thành phố Cao LãnhNguyễn Thái HọcPhạm Hữu Lầu - Nguyễn Thị Lựu (Phường 4)4.200.0002.940.0002.100.000--Đất ở đô thị
548Thành phố Cao LãnhNguyễn Thái HọcCầu Cái Tôm trong - Phạm Hữu Lầu (Phường 4)1.800.0001.260.000900.000--Đất SX-KD đô thị
549Thành phố Cao LãnhNguyễn Thái HọcCầu Cái Tôm trong - Phạm Hữu Lầu (Phường 4)2.400.0001.680.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
550Thành phố Cao LãnhNguyễn Thái HọcCầu Cái Tôm trong - Phạm Hữu Lầu (Phường 4)3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở đô thị
551Thành phố Cao LãnhNguyễn TrãiCầu Kinh 16 - Trường Mẫu giáo Sao Mai (Phường 3)900.000630.000480.000--Đất SX-KD đô thị
552Thành phố Cao LãnhNguyễn TrãiCầu Kinh 16 - Trường Mẫu giáo Sao Mai (Phường 3)1.200.000840.000640.000--Đất TM-DV đô thị
553Thành phố Cao LãnhNguyễn TrãiCầu Kinh 16 - Trường Mẫu giáo Sao Mai (Phường 3)1.500.0001.050.000800.000--Đất ở đô thị
554Thành phố Cao LãnhNguyễn TrãiLê Lợi - Cầu Kinh 162.040.0001.428.0001.020.000--Đất SX-KD đô thị
555Thành phố Cao LãnhNguyễn TrãiLê Lợi - Cầu Kinh 162.720.0001.904.0001.360.000--Đất TM-DV đô thị
556Thành phố Cao LãnhNguyễn TrãiLê Lợi - Cầu Kinh 163.400.0002.380.0001.700.000--Đất ở đô thị
557Thành phố Cao LãnhNguyễn TrãiNguyễn Huệ - Lê Lợi6.840.0004.788.0003.420.000--Đất SX-KD đô thị
558Thành phố Cao LãnhNguyễn TrãiNguyễn Huệ - Lê Lợi9.120.0006.384.0004.560.000--Đất TM-DV đô thị
559Thành phố Cao LãnhNguyễn TrãiNguyễn Huệ - Lê Lợi11.400.0007.980.0005.700.000--Đất ở đô thị
560Thành phố Cao LãnhNguyễn TrãiVõ Trường Toản - Nguyễn Huệ5.400.0003.780.0002.700.000--Đất SX-KD đô thị
561Thành phố Cao LãnhNguyễn TrãiVõ Trường Toản - Nguyễn Huệ7.200.0005.040.0003.600.000--Đất TM-DV đô thị
562Thành phố Cao LãnhNguyễn TrãiVõ Trường Toản - Nguyễn Huệ9.000.0006.300.0004.500.000--Đất ở đô thị
563Thành phố Cao LãnhNgô Thì NhậmTôn Đức Thắng - Lê Thị Riêng3.600.0002.520.0001.800.000--Đất SX-KD đô thị
564Thành phố Cao LãnhNgô Thì NhậmTôn Đức Thắng - Lê Thị Riêng4.800.0003.360.0002.400.000--Đất TM-DV đô thị
565Thành phố Cao LãnhNgô Thì NhậmTôn Đức Thắng - Lê Thị Riêng6.000.0004.200.0003.000.000--Đất ở đô thị
566Thành phố Cao LãnhNgô Thì NhậmNguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng3.600.0002.520.0001.800.000--Đất SX-KD đô thị
567Thành phố Cao LãnhNgô Thì NhậmNguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng4.800.0003.360.0002.400.000--Đất TM-DV đô thị
568Thành phố Cao LãnhNgô Thì NhậmNguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng6.000.0004.200.0003.000.000--Đất ở đô thị
569Thành phố Cao LãnhNgô Thì NhậmLê Lợi - Nguyễn Huệ3.600.0002.520.0001.800.000--Đất SX-KD đô thị
570Thành phố Cao LãnhNgô Thì NhậmLê Lợi - Nguyễn Huệ4.800.0003.360.0002.400.000--Đất TM-DV đô thị
571Thành phố Cao LãnhNgô Thì NhậmLê Lợi - Nguyễn Huệ6.000.0004.200.0003.000.000--Đất ở đô thị
572Thành phố Cao LãnhĐường Ngô QuyềnCổng Thông Lưu - Nhà máy xử lý nưới thải540.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
573Thành phố Cao LãnhĐường Ngô QuyềnCổng Thông Lưu - Nhà máy xử lý nưới thải720.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
574Thành phố Cao LãnhĐường Ngô QuyềnCổng Thông Lưu - Nhà máy xử lý nưới thải900.000800.000800.000--Đất ở đô thị
575Thành phố Cao LãnhĐường Ngô QuyềnKênh 16 - Cống Thông Lưu600.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
576Thành phố Cao LãnhĐường Ngô QuyềnKênh 16 - Cống Thông Lưu800.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
577Thành phố Cao LãnhĐường Ngô QuyềnKênh 16 - Cống Thông Lưu1.000.000800.000800.000--Đất ở đô thị
578Thành phố Cao LãnhĐường Ngô QuyềnLê Lợi - Kênh 16900.000630.000480.000--Đất SX-KD đô thị
579Thành phố Cao LãnhĐường Ngô QuyềnLê Lợi - Kênh 161.200.000840.000640.000--Đất TM-DV đô thị
580Thành phố Cao LãnhĐường Ngô QuyềnLê Lợi - Kênh 161.500.0001.050.000800.000--Đất ở đô thị
581Thành phố Cao LãnhĐường Ngô QuyềnTrần Hưng Đạo - Lê Lợi2.040.0001.428.0001.020.000--Đất SX-KD đô thị
582Thành phố Cao LãnhĐường Ngô QuyềnTrần Hưng Đạo - Lê Lợi2.720.0001.904.0001.360.000--Đất TM-DV đô thị
583Thành phố Cao LãnhĐường Ngô QuyềnTrần Hưng Đạo - Lê Lợi-----Đất ở đô thị
584Thành phố Cao LãnhĐường Tôn Đức Thắng nối dài - Phường Hòa ThuậnĐiện Biên Phủ - Cuối đường2.280.0001.596.0001.140.000--Đất SX-KD đô thị
585Thành phố Cao LãnhĐường Tôn Đức Thắng nối dài - Phường Hòa ThuậnĐiện Biên Phủ - Cuối đường3.040.0002.128.0001.520.000--Đất TM-DV đô thị
586Thành phố Cao LãnhĐường Tôn Đức Thắng nối dài - Phường Hòa ThuậnĐiện Biên Phủ - Cuối đường3.800.0002.660.0001.900.000--Đất ở đô thị
587Thành phố Cao LãnhĐường Tôn Đức Thắng nối dài - Phường Hòa ThuậnLê Duẩn (cầu Cái Sao Thượng) - Điện Biên Phủ2.520.0001.764.0001.260.000--Đất SX-KD đô thị
588Thành phố Cao LãnhĐường Tôn Đức Thắng nối dài - Phường Hòa ThuậnLê Duẩn (cầu Cái Sao Thượng) - Điện Biên Phủ3.360.0002.352.0001.680.000--Đất TM-DV đô thị
589Thành phố Cao LãnhĐường Tôn Đức Thắng nối dài - Phường Hòa ThuậnLê Duẩn (cầu Cái Sao Thượng) - Điện Biên Phủ4.200.0002.940.0002.100.000--Đất ở đô thị
590Thành phố Cao LãnhĐường Tôn Đức Thắng nối dài - Phường Hòa ThuậnĐường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo4.500.0003.150.0002.250.000--Đất SX-KD đô thị
591Thành phố Cao LãnhĐường Tôn Đức Thắng nối dài - Phường Hòa ThuậnĐường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo6.000.0004.200.0003.000.000--Đất TM-DV đô thị
592Thành phố Cao LãnhĐường Tôn Đức Thắng nối dài - Phường Hòa ThuậnĐường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo7.500.0005.250.0003.750.000--Đất ở đô thị
593Thành phố Cao LãnhĐường Lý Thường KiệtNguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng12.600.0008.820.0006.300.000--Đất SX-KD đô thị
594Thành phố Cao LãnhĐường Lý Thường KiệtNguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng16.800.00011.760.0008.400.000--Đất TM-DV đô thị
595Thành phố Cao LãnhĐường Lý Thường KiệtNguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng21.000.00014.700.00010.500.000--Đất ở đô thị
596Thành phố Cao LãnhĐường Lý Thường KiệtLê Lợi - Nguyễn Huệ19.200.00013.440.0009.600.000--Đất SX-KD đô thị
597Thành phố Cao LãnhĐường Lý Thường KiệtLê Lợi - Nguyễn Huệ25.600.00017.920.00012.800.000--Đất TM-DV đô thị
598Thành phố Cao LãnhĐường Lý Thường KiệtLê Lợi - Nguyễn Huệ32.000.00022.400.00016.000.000--Đất ở đô thị
599Thành phố Cao LãnhĐường Lý Thường KiệtChi Lăng - Lê Lợi19.200.00013.440.0009.600.000--Đất SX-KD đô thị
600Thành phố Cao LãnhĐường Lý Thường KiệtChi Lăng - Lê Lợi25.600.00017.920.00012.800.000--Đất TM-DV đô thị
601Thành phố Cao LãnhĐường Lý Thường KiệtChi Lăng - Lê Lợi32.000.00022.400.00016.000.000--Đất ở đô thị
602Thành phố Cao LãnhCách Mạng Tháng TámKênh Ngang - Nhà máy xử lý nưới thải540.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
603Thành phố Cao LãnhCách Mạng Tháng TámKênh Ngang - Nhà máy xử lý nưới thải720.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
604Thành phố Cao LãnhCách Mạng Tháng TámKênh Ngang - Nhà máy xử lý nưới thải900.000800.000800.000--Đất ở đô thị
605Thành phố Cao LãnhCách Mạng Tháng TámCầu Ông Cân - Kênh Ngang600.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
606Thành phố Cao LãnhCách Mạng Tháng TámCầu Ông Cân - Kênh Ngang800.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
607Thành phố Cao LãnhCách Mạng Tháng TámCầu Ông Cân - Kênh Ngang1.000.000800.000800.000--Đất ở đô thị
608Thành phố Cao LãnhCách Mạng Tháng TámCầu Xáng - Cầu Ông Cân1.020.000714.000510.000--Đất SX-KD đô thị
609Thành phố Cao LãnhCách Mạng Tháng TámCầu Xáng - Cầu Ông Cân1.360.000952.000680.000--Đất TM-DV đô thị
610Thành phố Cao LãnhCách Mạng Tháng TámCầu Xáng - Cầu Ông Cân1.700.0001.190.000850.000--Đất ở đô thị
611Thành phố Cao LãnhCách Mạng Tháng TámLê Lợi - Cầu Xáng5.880.0004.116.0002.940.000--Đất SX-KD đô thị
612Thành phố Cao LãnhCách Mạng Tháng TámLê Lợi - Cầu Xáng7.840.0005.488.0003.920.000--Đất TM-DV đô thị
613Thành phố Cao LãnhCách Mạng Tháng TámLê Lợi - Cầu Xáng9.800.0006.860.0004.900.000--Đất ở đô thị
614Thành phố Cao LãnhCách Mạng Tháng TámNguyễn Huệ - Lê Lợi12.600.0008.820.0006.300.000--Đất SX-KD đô thị
615Thành phố Cao LãnhCách Mạng Tháng TámNguyễn Huệ - Lê Lợi16.800.00011.760.0008.400.000--Đất TM-DV đô thị
616Thành phố Cao LãnhCách Mạng Tháng TámNguyễn Huệ - Lê Lợi21.000.00014.700.00010.500.000--Đất ở đô thị
617Thành phố Cao LãnhHẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1Cống (Đồn Biên phòng) - Kênh Ông Kho1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
618Thành phố Cao LãnhHẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1Cống (Đồn Biên phòng) - Kênh Ông Kho1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
619Thành phố Cao LãnhHẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1Cống (Đồn Biên phòng) - Kênh Ông Kho2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
620Thành phố Cao LãnhHẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1Nguyễn Trung Trực - Cống (CA Biên phòng)1.080.000756.000540.000--Đất SX-KD đô thị
621Thành phố Cao LãnhHẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1Nguyễn Trung Trực - Cống (CA Biên phòng)1.440.0001.008.000720.000--Đất TM-DV đô thị
622Thành phố Cao LãnhHẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1Nguyễn Trung Trực - Cống (CA Biên phòng)1.800.0001.260.000900.000--Đất ở đô thị
623Thành phố Cao LãnhHẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1Cầu Đạo Nằm - Nguyễn Trung Trực3.600.0002.520.0001.800.000--Đất SX-KD đô thị
624Thành phố Cao LãnhHẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1Cầu Đạo Nằm - Nguyễn Trung Trực4.800.0003.360.0002.400.000--Đất TM-DV đô thị
625Thành phố Cao LãnhHẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1Cầu Đạo Nằm - Nguyễn Trung Trực6.000.0004.200.0003.000.000--Đất ở đô thị
626Thành phố Cao LãnhHẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1Cầu Kênh Cụt - Cầu Đạo Nằm1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
627Thành phố Cao LãnhHẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1Cầu Kênh Cụt - Cầu Đạo Nằm1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
628Thành phố Cao LãnhHẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1Cầu Kênh Cụt - Cầu Đạo Nằm2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
629Thành phố Cao LãnhHẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1Tôn Đức Thắng - Cầu Kênh Cụt6.000.0004.200.0003.000.000--Đất SX-KD đô thị
630Thành phố Cao LãnhHẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1Tôn Đức Thắng - Cầu Kênh Cụt8.000.0005.600.0004.000.000--Đất TM-DV đô thị
631Thành phố Cao LãnhHẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1Tôn Đức Thắng - Cầu Kênh Cụt10.000.0007.000.0005.000.000--Đất ở đô thị
632Thành phố Cao LãnhHẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1Nguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng7.200.0005.040.0003.600.000--Đất SX-KD đô thị
633Thành phố Cao LãnhHẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1Nguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng9.600.0006.720.0004.800.000--Đất TM-DV đô thị
634Thành phố Cao LãnhHẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1Nguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng12.000.0008.400.0006.000.000--Đất ở đô thị
635Thành phố Cao LãnhNguyễn HuệCống Tắc Thầy Cai - Giáp ranh huyện Cao Lãnh2.520.0001.764.0001.260.000--Đất SX-KD đô thị
636Thành phố Cao LãnhNguyễn HuệCống Tắc Thầy Cai - Giáp ranh huyện Cao Lãnh3.360.0002.352.0001.680.000--Đất TM-DV đô thị
637Thành phố Cao LãnhNguyễn HuệCống Tắc Thầy Cai - Giáp ranh huyện Cao Lãnh4.200.0002.940.0002.100.000--Đất ở đô thị
638Thành phố Cao LãnhNguyễn HuệCầu Đình Trung - Cống Tắc Thầy Cai3.600.0002.520.0001.800.000--Đất SX-KD đô thị
639Thành phố Cao LãnhNguyễn HuệCầu Đình Trung - Cống Tắc Thầy Cai4.800.0003.360.0002.400.000--Đất TM-DV đô thị
640Thành phố Cao LãnhNguyễn HuệCầu Đình Trung - Cống Tắc Thầy Cai6.000.0004.200.0003.000.000--Đất ở đô thị
641Thành phố Cao LãnhNguyễn HuệCầu Đúc - Cầu Đình Trung19.200.00013.440.0009.600.000--Đất SX-KD đô thị
642Thành phố Cao LãnhNguyễn HuệCầu Đúc - Cầu Đình Trung25.600.00017.920.00012.800.000--Đất TM-DV đô thị
643Thành phố Cao LãnhNguyễn HuệCầu Đúc - Cầu Đình Trung32.000.00022.400.00016.000.000--Đất ở đô thị
644Thành phố Cao LãnhĐường vào Trường Trung học Mỹ Tân - Xã Mỹ TânĐoạn từ đường Ông Thợ - Cuối đường600.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
645Thành phố Cao LãnhĐường vào Trường Trung học Mỹ Tân - Xã Mỹ TânĐoạn từ đường Ông Thợ - Cuối đường800.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
646Thành phố Cao LãnhĐường vào Trường Trung học Mỹ Tân - Xã Mỹ TânĐoạn từ đường Ông Thợ - Cuối đường1.000.000800.000800.000--Đất ở đô thị
647Thành phố Cao LãnhĐường ông Cả - Xã Mỹ TânQuốc lộ 30 - Đường Cái Sao480.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
648Thành phố Cao LãnhĐường ông Cả - Xã Mỹ TânQuốc lộ 30 - Đường Cái Sao640.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
649Thành phố Cao LãnhĐường ông Cả - Xã Mỹ TânQuốc lộ 30 - Đường Cái Sao800.000800.000800.000--Đất ở đô thị
650Thành phố Cao LãnhĐường đan ấp Chiến lược - Xã Mỹ Tân-480.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
651Thành phố Cao LãnhĐường đan ấp Chiến lược - Xã Mỹ Tân-640.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
652Thành phố Cao LãnhĐường đan ấp Chiến lược - Xã Mỹ Tân-800.000800.000800.000--Đất ở đô thị
653Thành phố Cao LãnhĐường Ông Thợ - Xã Mỹ TânQuốc lộ 30 - Cầu Ông Thợ540.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
654Thành phố Cao LãnhĐường Ông Thợ - Xã Mỹ TânQuốc lộ 30 - Cầu Ông Thợ720.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
655Thành phố Cao LãnhĐường Ông Thợ - Xã Mỹ TânQuốc lộ 30 - Cầu Ông Thợ900.000800.000800.000--Đất ở đô thị
656Thành phố Cao LãnhĐường cắt ngang khu tập thể Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Xã Mỹ TânQuốc lộ 30 - Cuối đường480.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
657Thành phố Cao LãnhĐường cắt ngang khu tập thể Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Xã Mỹ TânQuốc lộ 30 - Cuối đường640.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
658Thành phố Cao LãnhĐường cắt ngang khu tập thể Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Xã Mỹ TânQuốc lộ 30 - Cuối đường800.000800.000800.000--Đất ở đô thị
659Thành phố Cao LãnhĐường đan hàng me (khu chuồng bò) - Phường Hòa Thuận-480.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
660Thành phố Cao LãnhĐường đan hàng me (khu chuồng bò) - Phường Hòa Thuận-640.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
661Thành phố Cao LãnhĐường đan hàng me (khu chuồng bò) - Phường Hòa Thuận-800.000800.000800.000--Đất ở đô thị
662Thành phố Cao LãnhĐường đan Lò rèn - Phường Hòa Thuận-480.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
663Thành phố Cao LãnhĐường đan Lò rèn - Phường Hòa Thuận-640.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
664Thành phố Cao LãnhĐường đan Lò rèn - Phường Hòa Thuận-800.000800.000800.000--Đất ở đô thị
665Thành phố Cao LãnhĐường đan Rạch Cái Sơn - Phường Hòa Thuận-480.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
666Thành phố Cao LãnhĐường đan Rạch Cái Sơn - Phường Hòa Thuận-640.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
667Thành phố Cao LãnhĐường đan Rạch Cái Sơn - Phường Hòa Thuận-800.000800.000800.000--Đất ở đô thị
668Thành phố Cao LãnhĐường Tôn Đức Thắng nối dài - Phường Hòa ThuậnĐoạn Nguyễn Thái Học - Thiên Hộ Dương2.040.0001.428.0001.020.000--Đất SX-KD đô thị
669Thành phố Cao LãnhĐường Tôn Đức Thắng nối dài - Phường Hòa ThuậnĐoạn Nguyễn Thái Học - Thiên Hộ Dương2.720.0001.904.0001.360.000--Đất TM-DV đô thị
670Thành phố Cao LãnhĐường Tôn Đức Thắng nối dài - Phường Hòa ThuậnĐoạn Nguyễn Thái Học - Thiên Hộ Dương3.400.0002.380.0001.700.000--Đất ở đô thị
671Thành phố Cao LãnhĐường mặt cắt 25 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận-2.880.0002.016.0001.440.000--Đất SX-KD đô thị
672Thành phố Cao LãnhĐường mặt cắt 25 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận-3.840.0002.688.0001.920.000--Đất TM-DV đô thị
673Thành phố Cao LãnhĐường mặt cắt 25 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận-4.800.0003.360.0002.400.000--Đất ở đô thị
674Thành phố Cao LãnhĐường mặt cắt 12 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận-2.520.0001.764.0001.260.000--Đất SX-KD đô thị
675Thành phố Cao LãnhĐường mặt cắt 12 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận-3.360.0002.352.0001.680.000--Đất TM-DV đô thị
676Thành phố Cao LãnhĐường mặt cắt 12 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận-4.200.0002.940.0002.100.000--Đất ở đô thị
677Thành phố Cao LãnhĐường mặt cắt 10 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận-2.340.0001.638.0001.170.000--Đất SX-KD đô thị
678Thành phố Cao LãnhĐường mặt cắt 10 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận-3.120.0002.184.0001.560.000--Đất TM-DV đô thị
679Thành phố Cao LãnhĐường mặt cắt 10 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận-3.900.0002.730.0001.950.000--Đất ở đô thị
680Thành phố Cao LãnhĐường mặt cắt 7 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận-1.620.0001.134.000810.000--Đất SX-KD đô thị
681Thành phố Cao LãnhĐường mặt cắt 7 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận-2.160.0001.512.0001.080.000--Đất TM-DV đô thị
682Thành phố Cao LãnhĐường mặt cắt 7 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận-2.700.0001.890.0001.350.000--Đất ở đô thị
683Thành phố Cao LãnhĐường mặt cắt 5,5 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận-1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
684Thành phố Cao LãnhĐường mặt cắt 5,5 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận-1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
685Thành phố Cao LãnhĐường mặt cắt 5,5 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận-2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
686Thành phố Cao LãnhHuỳnh Thúc Kháng - Phường Hòa ThuậnHòa Đông - Giáp xã Hòa An600.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
687Thành phố Cao LãnhHuỳnh Thúc Kháng - Phường Hòa ThuậnHòa Đông - Giáp xã Hòa An800.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
688Thành phố Cao LãnhHuỳnh Thúc Kháng - Phường Hòa ThuậnHòa Đông - Giáp xã Hòa An1.000.000800.000800.000--Đất ở đô thị
689Thành phố Cao LãnhĐường Hoà Đông - Phường Hòa ThuậnNguyễn Thái Học - Cầu Sắt Vỹ1.800.0001.260.000900.000--Đất SX-KD đô thị
690Thành phố Cao LãnhĐường Hoà Đông - Phường Hòa ThuậnNguyễn Thái Học - Cầu Sắt Vỹ2.400.0001.680.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
691Thành phố Cao LãnhĐường Hoà Đông - Phường Hòa ThuậnNguyễn Thái Học - Cầu Sắt Vỹ3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở đô thị
692Thành phố Cao LãnhĐường nội bộ Khu tập thể Sở Kế hoạch - Đầu tư (2 tuyến) - Phường Hòa Thuận-720.000504.000480.000--Đất SX-KD đô thị
693Thành phố Cao LãnhĐường nội bộ Khu tập thể Sở Kế hoạch - Đầu tư (2 tuyến) - Phường Hòa Thuận-960.000672.000640.000--Đất TM-DV đô thị
694Thành phố Cao LãnhĐường nội bộ Khu tập thể Sở Kế hoạch - Đầu tư (2 tuyến) - Phường Hòa Thuận-1.200.000840.000800.000--Đất ở đô thị
695Thành phố Cao LãnhĐường Võ Văn Trị (đường số 1) - Phường Hòa Thuận-1.320.000924.000660.000--Đất SX-KD đô thị
696Thành phố Cao LãnhĐường Võ Văn Trị (đường số 1) - Phường Hòa Thuận-1.760.0001.232.000880.000--Đất TM-DV đô thị
697Thành phố Cao LãnhĐường Võ Văn Trị (đường số 1) - Phường Hòa Thuận-2.200.0001.540.0001.100.000--Đất ở đô thị
698Thành phố Cao LãnhĐường Lê Văn Cử - Phường Hòa ThuậnHoà Đông - Hoà Tây600.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
699Thành phố Cao LãnhĐường Lê Văn Cử - Phường Hòa ThuậnHoà Đông - Hoà Tây800.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
700Thành phố Cao LãnhĐường Lê Văn Cử - Phường Hòa ThuậnHoà Đông - Hoà Tây1.000.000800.000800.000--Đất ở đô thị
701Thành phố Cao LãnhĐường Lê Văn Cử - Phường Hòa ThuậnNguyễn Thái Học - Hoà Đông960.000672.000480.000--Đất SX-KD đô thị
702Thành phố Cao LãnhĐường Lê Văn Cử - Phường Hòa ThuậnNguyễn Thái Học - Hoà Đông1.280.000896.000640.000--Đất TM-DV đô thị
703Thành phố Cao LãnhĐường Lê Văn Cử - Phường Hòa ThuậnNguyễn Thái Học - Hoà Đông1.600.0001.120.000800.000--Đất ở đô thị
704Thành phố Cao LãnhĐường số 04 - Khu liên hợp TDTT - Phường Mỹ Phú-1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
705Thành phố Cao LãnhĐường số 04 - Khu liên hợp TDTT - Phường Mỹ Phú-1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
706Thành phố Cao LãnhĐường số 04 - Khu liên hợp TDTT - Phường Mỹ Phú-2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
707Thành phố Cao LãnhĐường số 03 - Khu liên hợp TDTT - Phường Mỹ Phú-1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
708Thành phố Cao LãnhĐường số 03 - Khu liên hợp TDTT - Phường Mỹ Phú-1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
709Thành phố Cao LãnhĐường số 03 - Khu liên hợp TDTT - Phường Mỹ Phú-2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
710Thành phố Cao LãnhĐường số 02 - Khu liên hợp TDTT - Phường Mỹ Phú-1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
711Thành phố Cao LãnhĐường số 02 - Khu liên hợp TDTT - Phường Mỹ Phú-1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
712Thành phố Cao LãnhĐường số 02 - Khu liên hợp TDTT - Phường Mỹ Phú-2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
713Thành phố Cao LãnhĐường nội bộ còn lại - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú-1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
714Thành phố Cao LãnhĐường nội bộ còn lại - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú-1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
715Thành phố Cao LãnhĐường nội bộ còn lại - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú-2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
716Thành phố Cao LãnhĐường số 1 - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ PhúNguyễn Thái Bình - Lý Chính Thắng1.620.0001.134.000810.000--Đất SX-KD đô thị
717Thành phố Cao LãnhĐường số 1 - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ PhúNguyễn Thái Bình - Lý Chính Thắng2.160.0001.512.0001.080.000--Đất TM-DV đô thị
718Thành phố Cao LãnhĐường số 1 - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ PhúNguyễn Thái Bình - Lý Chính Thắng2.700.0001.890.0001.350.000--Đất ở đô thị
719Thành phố Cao LãnhĐường số 2 - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ PhúHồ Biểu Chánh - Lý Chính Thắng1.620.0001.134.000810.000--Đất SX-KD đô thị
720Thành phố Cao LãnhĐường số 2 - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ PhúHồ Biểu Chánh - Lý Chính Thắng2.160.0001.512.0001.080.000--Đất TM-DV đô thị
721Thành phố Cao LãnhĐường số 2 - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ PhúHồ Biểu Chánh - Lý Chính Thắng2.700.0001.890.0001.350.000--Đất ở đô thị
722Thành phố Cao LãnhĐường số 3 - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ PhúMạc Đỉnh Chi - Cuối tuyến1.620.0001.134.000810.000--Đất SX-KD đô thị
723Thành phố Cao LãnhĐường số 3 - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ PhúMạc Đỉnh Chi - Cuối tuyến2.160.0001.512.0001.080.000--Đất TM-DV đô thị
724Thành phố Cao LãnhĐường số 3 - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ PhúMạc Đỉnh Chi - Cuối tuyến2.700.0001.890.0001.350.000--Đất ở đô thị
725Thành phố Cao LãnhĐường Lý Chính Thắng - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ PhúMạc Đỉnh Chi - Cuối tuyến2.040.0001.428.0001.020.000--Đất SX-KD đô thị
726Thành phố Cao LãnhĐường Lý Chính Thắng - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ PhúMạc Đỉnh Chi - Cuối tuyến2.720.0001.904.0001.360.000--Đất TM-DV đô thị
727Thành phố Cao LãnhĐường Lý Chính Thắng - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ PhúMạc Đỉnh Chi - Cuối tuyến3.400.0002.380.0001.700.000--Đất ở đô thị
728Thành phố Cao LãnhĐường số 3 - Khu dân cư phường Mỹ Phú - Phường Mỹ PhúĐoạn Mạc Đỉnh Chi - Cuối tuyến1.200.000840.000600.000--Đất SX-KD đô thị
729Thành phố Cao LãnhĐường số 3 - Khu dân cư phường Mỹ Phú - Phường Mỹ PhúĐoạn Mạc Đỉnh Chi - Cuối tuyến1.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV đô thị
730Thành phố Cao LãnhĐường số 3 - Khu dân cư phường Mỹ Phú - Phường Mỹ PhúĐoạn Mạc Đỉnh Chi - Cuối tuyến2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
731Thành phố Cao LãnhĐường Hồ Biểu Chánh - Khu dân cư phường Mỹ Phú - Phường Mỹ PhúĐoạn Mạc Đỉnh Chi - Cuối tuyến1.200.000840.000600.000--Đất SX-KD đô thị
732Thành phố Cao LãnhĐường Hồ Biểu Chánh - Khu dân cư phường Mỹ Phú - Phường Mỹ PhúĐoạn Mạc Đỉnh Chi - Cuối tuyến1.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV đô thị
733Thành phố Cao LãnhĐường Hồ Biểu Chánh - Khu dân cư phường Mỹ Phú - Phường Mỹ PhúĐoạn Mạc Đỉnh Chi - Cuối tuyến2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
734Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Thái Bình - Khu dân cư phường Mỹ Phú - Phường Mỹ PhúĐoạn Mạc Đỉnh Chi - Cuối tuyến1.200.000840.000600.000--Đất SX-KD đô thị
735Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Thái Bình - Khu dân cư phường Mỹ Phú - Phường Mỹ PhúĐoạn Mạc Đỉnh Chi - Cuối tuyến1.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV đô thị
736Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Thái Bình - Khu dân cư phường Mỹ Phú - Phường Mỹ PhúĐoạn Mạc Đỉnh Chi - Cuối tuyến2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
737Thành phố Cao LãnhĐường Trương Hán Siêu - Phường Mỹ PhúĐường Trần Quang Diệu - Khán đài A1.500.0001.050.000750.000--Đất SX-KD đô thị
738Thành phố Cao LãnhĐường Trương Hán Siêu - Phường Mỹ PhúĐường Trần Quang Diệu - Khán đài A2.000.0001.400.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
739Thành phố Cao LãnhĐường Trương Hán Siêu - Phường Mỹ PhúĐường Trần Quang Diệu - Khán đài A2.500.0001.750.0001.250.000--Đất ở đô thị
740Thành phố Cao LãnhĐường Trương Hán Siêu - Phường Mỹ PhúĐường Tôn Đức Thắng - Đường Trần Quang Diệu1.500.0001.050.000750.000--Đất SX-KD đô thị
741Thành phố Cao LãnhĐường Trương Hán Siêu - Phường Mỹ PhúĐường Tôn Đức Thắng - Đường Trần Quang Diệu2.000.0001.400.0001.000.000--Đất TM-DV đô thị
742Thành phố Cao LãnhĐường Trương Hán Siêu - Phường Mỹ PhúĐường Tôn Đức Thắng - Đường Trần Quang Diệu2.500.0001.750.0001.250.000--Đất ở đô thị
743Thành phố Cao LãnhĐường 3,5m cắt đường Trần Quang Diệu (đoạn Lê Duẩn - Duy Tân) - Phường Mỹ Phú-1.200.000840.000600.000--Đất SX-KD đô thị
744Thành phố Cao LãnhĐường 3,5m cắt đường Trần Quang Diệu (đoạn Lê Duẩn - Duy Tân) - Phường Mỹ Phú-1.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV đô thị
745Thành phố Cao LãnhĐường 3,5m cắt đường Trần Quang Diệu (đoạn Lê Duẩn - Duy Tân) - Phường Mỹ Phú-2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
746Thành phố Cao LãnhĐường Phùng Khắc Khoan - Phường Mỹ PhúCống 9 Đúng - Cuối tuyến480.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
747Thành phố Cao LãnhĐường Phùng Khắc Khoan - Phường Mỹ PhúCống 9 Đúng - Cuối tuyến640.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
748Thành phố Cao LãnhĐường Phùng Khắc Khoan - Phường Mỹ PhúCống 9 Đúng - Cuối tuyến800.000800.000800.000--Đất ở đô thị
749Thành phố Cao LãnhĐường Phùng Khắc Khoan - Phường Mỹ PhúLê Duẩn - Tôn Đức Thắng480.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
750Thành phố Cao LãnhĐường Phùng Khắc Khoan - Phường Mỹ PhúLê Duẩn - Tôn Đức Thắng640.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
751Thành phố Cao LãnhĐường Phùng Khắc Khoan - Phường Mỹ PhúLê Duẩn - Tôn Đức Thắng800.000800.000800.000--Đất ở đô thị
752Thành phố Cao LãnhĐường nội bộ khu 28 căn (Khu dân cư Mỹ Trà) - Phường Mỹ Phú-720.000504.000480.000--Đất SX-KD đô thị
753Thành phố Cao LãnhĐường nội bộ khu 28 căn (Khu dân cư Mỹ Trà) - Phường Mỹ Phú-960.000672.000640.000--Đất TM-DV đô thị
754Thành phố Cao LãnhĐường nội bộ khu 28 căn (Khu dân cư Mỹ Trà) - Phường Mỹ Phú-1.200.000840.000800.000--Đất ở đô thị
755Thành phố Cao LãnhĐường 9m - Khu dân cư nhà ở công vụ - Phường Mỹ Phú-2.040.0001.428.0001.020.000--Đất SX-KD đô thị
756Thành phố Cao LãnhĐường 9m - Khu dân cư nhà ở công vụ - Phường Mỹ Phú-2.720.0001.904.0001.360.000--Đất TM-DV đô thị
757Thành phố Cao LãnhĐường 9m - Khu dân cư nhà ở công vụ - Phường Mỹ Phú-3.400.0002.380.0001.700.000--Đất ở đô thị
758Thành phố Cao LãnhĐường 7m - Khu dân cư nhà ở công vụ - Phường Mỹ Phú-1.800.0001.260.000900.000--Đất SX-KD đô thị
759Thành phố Cao LãnhĐường 7m - Khu dân cư nhà ở công vụ - Phường Mỹ Phú-2.400.0001.680.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
760Thành phố Cao LãnhĐường 7m - Khu dân cư nhà ở công vụ - Phường Mỹ Phú-3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở đô thị
761Thành phố Cao LãnhĐường 5m - Khu dân cư nhà ở công vụ - Phường Mỹ Phú-1.620.0001.134.000810.000--Đất SX-KD đô thị
762Thành phố Cao LãnhĐường 5m - Khu dân cư nhà ở công vụ - Phường Mỹ Phú-2.160.0001.512.0001.080.000--Đất TM-DV đô thị
763Thành phố Cao LãnhĐường 5m - Khu dân cư nhà ở công vụ - Phường Mỹ Phú-2.700.0001.890.0001.350.000--Đất ở đô thị
764Thành phố Cao LãnhĐường 3,5m - Khu dân cư nhà ở công vụ - Phường Mỹ Phú-1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
765Thành phố Cao LãnhĐường 3,5m - Khu dân cư nhà ở công vụ - Phường Mỹ Phú-1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
766Thành phố Cao LãnhĐường 3,5m - Khu dân cư nhà ở công vụ - Phường Mỹ Phú-2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
767Thành phố Cao LãnhĐường số 5 (7m) - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú-2.040.0001.428.0001.020.000--Đất SX-KD đô thị
768Thành phố Cao LãnhĐường số 5 (7m) - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú-2.720.0001.904.0001.360.000--Đất TM-DV đô thị
769Thành phố Cao LãnhĐường số 5 (7m) - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú-3.400.0002.380.0001.700.000--Đất ở đô thị
770Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Doãn Phong - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú-2.340.0001.638.0001.170.000--Đất SX-KD đô thị
771Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Doãn Phong - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú-3.120.0002.184.0001.560.000--Đất TM-DV đô thị
772Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Doãn Phong - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú-3.900.0002.730.0001.950.000--Đất ở đô thị
773Thành phố Cao LãnhĐường Cao Văn Đạt - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú-2.040.0001.428.0001.020.000--Đất SX-KD đô thị
774Thành phố Cao LãnhĐường Cao Văn Đạt - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú-2.720.0001.904.0001.360.000--Đất TM-DV đô thị
775Thành phố Cao LãnhĐường Cao Văn Đạt - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú-3.400.0002.380.0001.700.000--Đất ở đô thị
776Thành phố Cao LãnhĐường Đỗ Thị Đệ - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú-2.040.0001.428.0001.020.000--Đất SX-KD đô thị
777Thành phố Cao LãnhĐường Đỗ Thị Đệ - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú-2.720.0001.904.0001.360.000--Đất TM-DV đô thị
778Thành phố Cao LãnhĐường Đỗ Thị Đệ - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú-3.400.0002.380.0001.700.000--Đất ở đô thị
779Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Văn Biểu - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú-2.340.0001.638.0001.170.000--Đất SX-KD đô thị
780Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Văn Biểu - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú-3.120.0002.184.0001.560.000--Đất TM-DV đô thị
781Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Văn Biểu - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú-3.900.0002.730.0001.950.000--Đất ở đô thị
782Thành phố Cao LãnhĐường Lê Văn Mỹ (5m) - Khu dân cư ấp 4 Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú-1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
783Thành phố Cao LãnhĐường Lê Văn Mỹ (5m) - Khu dân cư ấp 4 Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú-1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
784Thành phố Cao LãnhĐường Lê Văn Mỹ (5m) - Khu dân cư ấp 4 Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú-2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
785Thành phố Cao LãnhĐường Phan Văn Cử (5m) - Khu dân cư ấp 4 Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú-1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
786Thành phố Cao LãnhĐường Phan Văn Cử (5m) - Khu dân cư ấp 4 Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú-1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
787Thành phố Cao LãnhĐường Phan Văn Cử (5m) - Khu dân cư ấp 4 Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú-2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
788Thành phố Cao LãnhĐường vào cổng khán đài A, B, C Sân vận động Đồng Tháp - Phường Mỹ Phú-720.000504.000480.000--Đất SX-KD đô thị
789Thành phố Cao LãnhĐường vào cổng khán đài A, B, C Sân vận động Đồng Tháp - Phường Mỹ Phú-960.000672.000640.000--Đất TM-DV đô thị
790Thành phố Cao LãnhĐường vào cổng khán đài A, B, C Sân vận động Đồng Tháp - Phường Mỹ Phú-1.200.000840.000800.000--Đất ở đô thị
791Thành phố Cao LãnhĐường cặp hàng rào Tòa án tỉnh - Phường Mỹ PhúNguyễn Huệ - Lê Đại Hành480.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
792Thành phố Cao LãnhĐường cặp hàng rào Tòa án tỉnh - Phường Mỹ PhúNguyễn Huệ - Lê Đại Hành640.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
793Thành phố Cao LãnhĐường cặp hàng rào Tòa án tỉnh - Phường Mỹ PhúNguyễn Huệ - Lê Đại Hành800.000800.000800.000--Đất ở đô thị
794Thành phố Cao LãnhĐường vào Sở Tư pháp cũ - Phường Mỹ Phú-600.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
795Thành phố Cao LãnhĐường vào Sở Tư pháp cũ - Phường Mỹ Phú-800.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
796Thành phố Cao LãnhĐường vào Sở Tư pháp cũ - Phường Mỹ Phú-1.000.000800.000800.000--Đất ở đô thị
797Thành phố Cao LãnhĐường cặp hoa viên Nghĩa trang liệt Sĩ - Phường Mỹ Phú-600.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
798Thành phố Cao LãnhĐường cặp hoa viên Nghĩa trang liệt Sĩ - Phường Mỹ Phú-800.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
799Thành phố Cao LãnhĐường cặp hoa viên Nghĩa trang liệt Sĩ - Phường Mỹ Phú-1.000.000800.000800.000--Đất ở đô thị
800Thành phố Cao LãnhĐường Trần Tấn Quốc - Phường Mỹ PhúĐoạn cầu Đình Trung - Cuối đường600.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
801Thành phố Cao LãnhĐường Trần Tấn Quốc - Phường Mỹ PhúĐoạn cầu Đình Trung - Cuối đường800.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
802Thành phố Cao LãnhĐường Trần Tấn Quốc - Phường Mỹ PhúĐoạn cầu Đình Trung - Cuối đường1.000.000800.000800.000--Đất ở đô thị
803Thành phố Cao LãnhĐường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Mỹ PhúNguyễn Huệ - Sông Cái Sao Thượng720.000504.000480.000--Đất SX-KD đô thị
804Thành phố Cao LãnhĐường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Mỹ PhúNguyễn Huệ - Sông Cái Sao Thượng960.000672.000640.000--Đất TM-DV đô thị
805Thành phố Cao LãnhĐường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Mỹ PhúNguyễn Huệ - Sông Cái Sao Thượng1.200.000840.000800.000--Đất ở đô thị
806Thành phố Cao LãnhĐường nội bộ khu 500 căn (khu A, B, C, D, E, F) - Phường Mỹ Phú-1.200.000840.000600.000--Đất SX-KD đô thị
807Thành phố Cao LãnhĐường nội bộ khu 500 căn (khu A, B, C, D, E, F) - Phường Mỹ Phú-1.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV đô thị
808Thành phố Cao LãnhĐường nội bộ khu 500 căn (khu A, B, C, D, E, F) - Phường Mỹ Phú-2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
809Thành phố Cao LãnhĐường Tắc Thầy Cai - Phường Mỹ PhúLê Đại Hành - Ranh xã An Bình (huyện Cao Lãnh)480.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
810Thành phố Cao LãnhĐường Tắc Thầy Cai - Phường Mỹ PhúLê Đại Hành - Ranh xã An Bình (huyện Cao Lãnh)640.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
811Thành phố Cao LãnhĐường Tắc Thầy Cai - Phường Mỹ PhúLê Đại Hành - Ranh xã An Bình (huyện Cao Lãnh)800.000800.000800.000--Đất ở đô thị
812Thành phố Cao LãnhĐường Tắc Thầy Cai - Phường Mỹ PhúNguyễn Huệ - Lê Đại Hành720.000504.000480.000--Đất SX-KD đô thị
813Thành phố Cao LãnhĐường Tắc Thầy Cai - Phường Mỹ PhúNguyễn Huệ - Lê Đại Hành960.000672.000640.000--Đất TM-DV đô thị
814Thành phố Cao LãnhĐường Tắc Thầy Cai - Phường Mỹ PhúNguyễn Huệ - Lê Đại Hành1.200.000840.000800.000--Đất ở đô thị
815Thành phố Cao LãnhĐường Đinh Công Tráng - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú-1.200.000840.000600.000--Đất SX-KD đô thị
816Thành phố Cao LãnhĐường Đinh Công Tráng - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú-1.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV đô thị
817Thành phố Cao LãnhĐường Đinh Công Tráng - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú-2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
818Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Thượng Hiền - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú-1.200.000840.000600.000--Đất SX-KD đô thị
819Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Thượng Hiền - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú-1.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV đô thị
820Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Thượng Hiền - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú-2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
821Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Văn Tiệp - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú-1.200.000840.000600.000--Đất SX-KD đô thị
822Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Văn Tiệp - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú-1.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV đô thị
823Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Văn Tiệp - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú-2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
824Thành phố Cao LãnhĐường Trần Quốc Toản - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú-1.200.000840.000600.000--Đất SX-KD đô thị
825Thành phố Cao LãnhĐường Trần Quốc Toản - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú-1.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV đô thị
826Thành phố Cao LãnhĐường Trần Quốc Toản - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú-2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
827Thành phố Cao LãnhĐường Phạm Thế Hiển - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú-1.200.000840.000600.000--Đất SX-KD đô thị
828Thành phố Cao LãnhĐường Phạm Thế Hiển - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú-1.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV đô thị
829Thành phố Cao LãnhĐường Phạm Thế Hiển - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú-2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
830Thành phố Cao LãnhĐường Trần Quang Diệu - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ PhúLê Duẩn - Lê Đại Hành1.800.0001.260.000900.000--Đất SX-KD đô thị
831Thành phố Cao LãnhĐường Trần Quang Diệu - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ PhúLê Duẩn - Lê Đại Hành2.400.0001.680.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
832Thành phố Cao LãnhĐường Trần Quang Diệu - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ PhúLê Duẩn - Lê Đại Hành3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở đô thị
833Thành phố Cao LãnhĐường Thủ Khoa Huân - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú-1.800.0001.260.000900.000--Đất SX-KD đô thị
834Thành phố Cao LãnhĐường Thủ Khoa Huân - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú-2.400.0001.680.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
835Thành phố Cao LãnhĐường Thủ Khoa Huân - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú-3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở đô thị
836Thành phố Cao LãnhĐường Duy Tân - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú-1.800.0001.260.000900.000--Đất SX-KD đô thị
837Thành phố Cao LãnhĐường Duy Tân - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú-2.400.0001.680.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
838Thành phố Cao LãnhĐường Duy Tân - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú-3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở đô thị
839Thành phố Cao LãnhĐường Hàm Nghi - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú-1.800.0001.260.000900.000--Đất SX-KD đô thị
840Thành phố Cao LãnhĐường Hàm Nghi - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú-2.400.0001.680.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
841Thành phố Cao LãnhĐường Hàm Nghi - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú-3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở đô thị
842Thành phố Cao LãnhĐường Phù Đổng - Phường Mỹ PhúLê Đại Hành - Ranh xã An Bình (huyện Cao Lãnh)1.200.000840.000600.000--Đất SX-KD đô thị
843Thành phố Cao LãnhĐường Phù Đổng - Phường Mỹ PhúLê Đại Hành - Ranh xã An Bình (huyện Cao Lãnh)1.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV đô thị
844Thành phố Cao LãnhĐường Phù Đổng - Phường Mỹ PhúLê Đại Hành - Ranh xã An Bình (huyện Cao Lãnh)2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
845Thành phố Cao LãnhĐường Phù Đổng - Phường Mỹ PhúLê Duẩn - Lê Đại Hành2.160.0001.512.0001.080.000--Đất SX-KD đô thị
846Thành phố Cao LãnhĐường Phù Đổng - Phường Mỹ PhúLê Duẩn - Lê Đại Hành2.880.0002.016.0001.440.000--Đất TM-DV đô thị
847Thành phố Cao LãnhĐường Phù Đổng - Phường Mỹ PhúLê Duẩn - Lê Đại Hành3.600.0002.520.0001.800.000--Đất ở đô thị
848Thành phố Cao LãnhĐường ngang Tòa án tỉnh - Phường Mỹ PhúNguyễn Huệ - Sông Đình Trung480.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
849Thành phố Cao LãnhĐường ngang Tòa án tỉnh - Phường Mỹ PhúNguyễn Huệ - Sông Đình Trung640.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
850Thành phố Cao LãnhĐường ngang Tòa án tỉnh - Phường Mỹ PhúNguyễn Huệ - Sông Đình Trung800.000800.000800.000--Đất ở đô thị
851Thành phố Cao LãnhĐường Điện Biên Phủ - Phường Mỹ PhúTôn Đức Thắng - Ngã tư Quảng Khánh2.160.0001.512.0001.080.000--Đất SX-KD đô thị
852Thành phố Cao LãnhĐường Điện Biên Phủ - Phường Mỹ PhúTôn Đức Thắng - Ngã tư Quảng Khánh2.880.0002.016.0001.440.000--Đất TM-DV đô thị
853Thành phố Cao LãnhĐường Điện Biên Phủ - Phường Mỹ PhúTôn Đức Thắng - Ngã tư Quảng Khánh3.600.0002.520.0001.800.000--Đất ở đô thị
854Thành phố Cao LãnhĐường Điện Biên Phủ - Phường Mỹ PhúNghĩa trang liệt sĩ - Tôn Đức Thắng2.520.0001.764.0001.260.000--Đất SX-KD đô thị
855Thành phố Cao LãnhĐường Điện Biên Phủ - Phường Mỹ PhúNghĩa trang liệt sĩ - Tôn Đức Thắng3.360.0002.352.0001.680.000--Đất TM-DV đô thị
856Thành phố Cao LãnhĐường Điện Biên Phủ - Phường Mỹ PhúNghĩa trang liệt sĩ - Tôn Đức Thắng4.200.0002.940.0002.100.000--Đất ở đô thị
857Thành phố Cao LãnhTrục đường 11 - Khu lia 8 (bổ sung) - Phường 11-900.000630.000480.000--Đất SX-KD đô thị
858Thành phố Cao LãnhTrục đường 11 - Khu lia 8 (bổ sung) - Phường 11-1.200.000840.000640.000--Đất TM-DV đô thị
859Thành phố Cao LãnhTrục đường 11 - Khu lia 8 (bổ sung) - Phường 11-1.500.0001.050.000800.000--Đất ở đô thị
860Thành phố Cao LãnhĐường 11a - Khu lia 8 (bổ sung) - Phường 11-900.000630.000480.000--Đất SX-KD đô thị
861Thành phố Cao LãnhĐường 11a - Khu lia 8 (bổ sung) - Phường 11-1.200.000840.000640.000--Đất TM-DV đô thị
862Thành phố Cao LãnhĐường 11a - Khu lia 8 (bổ sung) - Phường 11-1.500.0001.050.000800.000--Đất ở đô thị
863Thành phố Cao LãnhCác tuyến đường nhựa xung quanh Khu công nghiệp Trần Quốc Toản (áp dụng giá đất bên ngoài Khu công n-600.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
864Thành phố Cao LãnhCác tuyến đường nhựa xung quanh Khu công nghiệp Trần Quốc Toản (áp dụng giá đất bên ngoài Khu công n-800.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
865Thành phố Cao LãnhCác tuyến đường nhựa xung quanh Khu công nghiệp Trần Quốc Toản (áp dụng giá đất bên ngoài Khu công n-1.000.000800.000800.000--Đất ở đô thị
866Thành phố Cao LãnhĐường Tân Định - Phường 11Đường Thống Linh - Đường hẻm số 3900.000630.000480.000--Đất SX-KD đô thị
867Thành phố Cao LãnhĐường Tân Định - Phường 11Đường Thống Linh - Đường hẻm số 31.200.000840.000640.000--Đất TM-DV đô thị
868Thành phố Cao LãnhĐường Tân Định - Phường 11Đường Thống Linh - Đường hẻm số 31.500.0001.050.000800.000--Đất ở đô thị
869Thành phố Cao LãnhĐường hẻm số 3 - Phường 11Đoạn từ Quốc lộ 30 - Tiếp giáp đường Tân Định900.000630.000480.000--Đất SX-KD đô thị
870Thành phố Cao LãnhĐường hẻm số 3 - Phường 11Đoạn từ Quốc lộ 30 - Tiếp giáp đường Tân Định1.200.000840.000640.000--Đất TM-DV đô thị
871Thành phố Cao LãnhĐường hẻm số 3 - Phường 11Đoạn từ Quốc lộ 30 - Tiếp giáp đường Tân Định1.500.0001.050.000800.000--Đất ở đô thị
872Thành phố Cao LãnhĐường Kênh Mới - Phường 11Đoạn cầu Đạo Dô - Quốc lộ 30480.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
873Thành phố Cao LãnhĐường Kênh Mới - Phường 11Đoạn cầu Đạo Dô - Quốc lộ 30640.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
874Thành phố Cao LãnhĐường Kênh Mới - Phường 11Đoạn cầu Đạo Dô - Quốc lộ 30800.000800.000800.000--Đất ở đô thị
875Thành phố Cao LãnhĐường Kênh Mới - Phường 11Đoạn giáp đường Thống Linh - Cầu Đạo Dô600.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
876Thành phố Cao LãnhĐường Kênh Mới - Phường 11Đoạn giáp đường Thống Linh - Cầu Đạo Dô800.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
877Thành phố Cao LãnhĐường Kênh Mới - Phường 11Đoạn giáp đường Thống Linh - Cầu Đạo Dô1.000.000800.000800.000--Đất ở đô thị
878Thành phố Cao LãnhCác đường đan Phường 11-480.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
879Thành phố Cao LãnhCác đường đan Phường 11-640.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
880Thành phố Cao LãnhCác đường đan Phường 11-800.000800.000800.000--Đất ở đô thị
881Thành phố Cao LãnhĐường Thống Linh - Phường 11-900.000630.000480.000--Đất SX-KD đô thị
882Thành phố Cao LãnhĐường Thống Linh - Phường 11-1.200.000840.000640.000--Đất TM-DV đô thị
883Thành phố Cao LãnhĐường Thống Linh - Phường 11-1.500.0001.050.000800.000--Đất ở đô thị
884Thành phố Cao LãnhĐường 10,5 m - Cụm dân cư Trần Quốc Toản - Phường 11-1.080.000756.000540.000--Đất SX-KD đô thị
885Thành phố Cao LãnhĐường 10,5 m - Cụm dân cư Trần Quốc Toản - Phường 11-1.440.0001.008.000720.000--Đất TM-DV đô thị
886Thành phố Cao LãnhĐường 10,5 m - Cụm dân cư Trần Quốc Toản - Phường 11-1.800.0001.260.000900.000--Đất ở đô thị
887Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Cư Trinh, Võ Hoành, Lãnh Bình Thăng, Lưu Kim Phong, Trần Văn Phát (5m - 7m) - Cụm dân c-720.000504.000480.000--Đất SX-KD đô thị
888Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Cư Trinh, Võ Hoành, Lãnh Bình Thăng, Lưu Kim Phong, Trần Văn Phát (5m - 7m) - Cụm dân c-960.000672.000640.000--Đất TM-DV đô thị
889Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Cư Trinh, Võ Hoành, Lãnh Bình Thăng, Lưu Kim Phong, Trần Văn Phát (5m - 7m) - Cụm dân c-1.200.000840.000800.000--Đất ở đô thị
890Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Chí Thanh - Phường 11Quốc lộ 30 - Giáp xã Mỹ Ngãi720.000504.000480.000--Đất SX-KD đô thị
891Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Chí Thanh - Phường 11Quốc lộ 30 - Giáp xã Mỹ Ngãi960.000672.000640.000--Đất TM-DV đô thị
892Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Chí Thanh - Phường 11Quốc lộ 30 - Giáp xã Mỹ Ngãi1.200.000840.000800.000--Đất ở đô thị
893Thành phố Cao LãnhĐường từ Quốc lộ 30 - cầu chợ Trần Quốc Toản - Phường 11-1.200.000840.000600.000--Đất SX-KD đô thị
894Thành phố Cao LãnhĐường từ Quốc lộ 30 - cầu chợ Trần Quốc Toản - Phường 11-1.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV đô thị
895Thành phố Cao LãnhĐường từ Quốc lộ 30 - cầu chợ Trần Quốc Toản - Phường 11-2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
896Thành phố Cao LãnhĐường phố chợ Trần Quốc Toản - Phường 11-1.200.000840.000600.000--Đất SX-KD đô thị
897Thành phố Cao LãnhĐường phố chợ Trần Quốc Toản - Phường 11-1.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV đô thị
898Thành phố Cao LãnhĐường phố chợ Trần Quốc Toản - Phường 11-2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
899Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Trung Trực (đường Xí nghiệp xay xát cũ) - Phường 11Đường đan tổ 9, 10 - Quốc lộ 30600.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
900Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Trung Trực (đường Xí nghiệp xay xát cũ) - Phường 11Đường đan tổ 9, 10 - Quốc lộ 30800.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
901Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Trung Trực (đường Xí nghiệp xay xát cũ) - Phường 11Đường đan tổ 9, 10 - Quốc lộ 301.000.000800.000800.000--Đất ở đô thị
902Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Trung Trực (đường Xí nghiệp xay xát cũ) - Phường 11Quốc lộ 30 - Đường đan tổ 9, 10600.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
903Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Trung Trực (đường Xí nghiệp xay xát cũ) - Phường 11Quốc lộ 30 - Đường đan tổ 9, 10800.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
904Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Trung Trực (đường Xí nghiệp xay xát cũ) - Phường 11Quốc lộ 30 - Đường đan tổ 9, 101.000.000800.000800.000--Đất ở đô thị
905Thành phố Cao LãnhĐường tổ 59, 60, 61, 62 - Phường 11Đoạn từ đường qua Tân Thuận Tây - Đến cuối đường720.000504.000480.000--Đất SX-KD đô thị
906Thành phố Cao LãnhĐường tổ 59, 60, 61, 62 - Phường 11Đoạn từ đường qua Tân Thuận Tây - Đến cuối đường960.000672.000640.000--Đất TM-DV đô thị
907Thành phố Cao LãnhĐường tổ 59, 60, 61, 62 - Phường 11Đoạn từ đường qua Tân Thuận Tây - Đến cuối đường1.200.000840.000800.000--Đất ở đô thị
908Thành phố Cao LãnhĐường tổ 55, 56 (sau Quốc lộ 30) - Phường 11Đoạn từ đường qua Tân Thuận Tây - Đến cuối đường600.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
909Thành phố Cao LãnhĐường tổ 55, 56 (sau Quốc lộ 30) - Phường 11Đoạn từ đường qua Tân Thuận Tây - Đến cuối đường800.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
910Thành phố Cao LãnhĐường tổ 55, 56 (sau Quốc lộ 30) - Phường 11Đoạn từ đường qua Tân Thuận Tây - Đến cuối đường1.000.000800.000800.000--Đất ở đô thị
911Thành phố Cao LãnhĐường cặp mé sông Cao Lãnh - Phường 11Đường qua Tân Thuận Tây - Đến cuối đường720.000504.000480.000--Đất SX-KD đô thị
912Thành phố Cao LãnhĐường cặp mé sông Cao Lãnh - Phường 11Đường qua Tân Thuận Tây - Đến cuối đường960.000672.000640.000--Đất TM-DV đô thị
913Thành phố Cao LãnhĐường cặp mé sông Cao Lãnh - Phường 11Đường qua Tân Thuận Tây - Đến cuối đường1.200.000840.000800.000--Đất ở đô thị
914Thành phố Cao LãnhĐường cặp mé sông Cao Lãnh - Phường 11Đoạn chợ Trần Quốc Toản - Cầu Đạo Nằm720.000504.000480.000--Đất SX-KD đô thị
915Thành phố Cao LãnhĐường cặp mé sông Cao Lãnh - Phường 11Đoạn chợ Trần Quốc Toản - Cầu Đạo Nằm960.000672.000640.000--Đất TM-DV đô thị
916Thành phố Cao LãnhĐường cặp mé sông Cao Lãnh - Phường 11Đoạn chợ Trần Quốc Toản - Cầu Đạo Nằm1.200.000840.000800.000--Đất ở đô thị
917Thành phố Cao LãnhĐường đan Tổ 48 - Đường Lia 16, Phường 6-600.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
918Thành phố Cao LãnhĐường đan Tổ 48 - Đường Lia 16, Phường 6-800.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
919Thành phố Cao LãnhĐường đan Tổ 48 - Đường Lia 16, Phường 6-1.000.000800.000800.000--Đất ở đô thị
920Thành phố Cao LãnhĐường nhựa đi vào Trường THPT Thiên Hộ Dương - Đường Lia 16, Phường 6-720.000504.000480.000--Đất SX-KD đô thị
921Thành phố Cao LãnhĐường nhựa đi vào Trường THPT Thiên Hộ Dương - Đường Lia 16, Phường 6-960.000672.000640.000--Đất TM-DV đô thị
922Thành phố Cao LãnhĐường nhựa đi vào Trường THPT Thiên Hộ Dương - Đường Lia 16, Phường 6-1.200.000840.000800.000--Đất ở đô thị
923Thành phố Cao LãnhĐường tại Khu ký túc xá Sinh viên - Phường 6Đoạn từ đường Khu tái định cư Nhà ở Sinh viên - Đường đi xã Tịnh Thới.900.000630.000480.000--Đất SX-KD đô thị
924Thành phố Cao LãnhĐường tại Khu ký túc xá Sinh viên - Phường 6Đoạn từ đường Khu tái định cư Nhà ở Sinh viên - Đường đi xã Tịnh Thới.1.200.000840.000640.000--Đất TM-DV đô thị
925Thành phố Cao LãnhĐường tại Khu ký túc xá Sinh viên - Phường 6Đoạn từ đường Khu tái định cư Nhà ở Sinh viên - Đường đi xã Tịnh Thới.1.500.0001.050.000800.000--Đất ở đô thị
926Thành phố Cao LãnhĐường tại Khu ký túc xá Sinh viên - Phường 6Đoạn từ Phạm Hữu Lầu - Đến Khu tái định cư Nhà ở Sinh viên (cặp hàng rào Tỉnh đội)960.000672.000480.000--Đất SX-KD đô thị
927Thành phố Cao LãnhĐường tại Khu ký túc xá Sinh viên - Phường 6Đoạn từ Phạm Hữu Lầu - Đến Khu tái định cư Nhà ở Sinh viên (cặp hàng rào Tỉnh đội)1.280.000896.000640.000--Đất TM-DV đô thị
928Thành phố Cao LãnhĐường tại Khu ký túc xá Sinh viên - Phường 6Đoạn từ Phạm Hữu Lầu - Đến Khu tái định cư Nhà ở Sinh viên (cặp hàng rào Tỉnh đội)1.600.0001.120.000800.000--Đất ở đô thị
929Thành phố Cao LãnhĐường Miễu Ngói - Phường 6Đoạn từ đường Phạm Hữu Lầu - Giáp Tịnh Thới600.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
930Thành phố Cao LãnhĐường Miễu Ngói - Phường 6Đoạn từ đường Phạm Hữu Lầu - Giáp Tịnh Thới800.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
931Thành phố Cao LãnhĐường Miễu Ngói - Phường 6Đoạn từ đường Phạm Hữu Lầu - Giáp Tịnh Thới1.000.000800.000800.000--Đất ở đô thị
932Thành phố Cao LãnhĐường Miễu Ngói - Phường 6Phạm Hữu Lầu - Giáp tổ 34600.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
933Thành phố Cao LãnhĐường Miễu Ngói - Phường 6Phạm Hữu Lầu - Giáp tổ 34800.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
934Thành phố Cao LãnhĐường Miễu Ngói - Phường 6Phạm Hữu Lầu - Giáp tổ 341.000.000800.000800.000--Đất ở đô thị
935Thành phố Cao LãnhĐường 21m - Khu tái định cư Nhà ở sinh viên tập trung khu vực thành phố Cao Lãnh - Phường 6-1.800.0001.260.000900.000--Đất SX-KD đô thị
936Thành phố Cao LãnhĐường 21m - Khu tái định cư Nhà ở sinh viên tập trung khu vực thành phố Cao Lãnh - Phường 6-2.400.0001.680.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
937Thành phố Cao LãnhĐường 21m - Khu tái định cư Nhà ở sinh viên tập trung khu vực thành phố Cao Lãnh - Phường 6-3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở đô thị
938Thành phố Cao LãnhĐường 9mKhu tái định cư Nhà ở sinh viên tập trung khu vực thành phố Cao Lãnh - Phường 6-1.200.000840.000600.000--Đất SX-KD đô thị
939Thành phố Cao LãnhĐường 9mKhu tái định cư Nhà ở sinh viên tập trung khu vực thành phố Cao Lãnh - Phường 6-1.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV đô thị
940Thành phố Cao LãnhĐường 9mKhu tái định cư Nhà ở sinh viên tập trung khu vực thành phố Cao Lãnh - Phường 6-2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
941Thành phố Cao LãnhĐường 7m - Khu tái định cư Nhà ở sinh viên tập trung khu vực thành phố Cao Lãnh - Phường 6-1.080.000756.000540.000--Đất SX-KD đô thị
942Thành phố Cao LãnhĐường 7m - Khu tái định cư Nhà ở sinh viên tập trung khu vực thành phố Cao Lãnh - Phường 6-1.440.0001.008.000720.000--Đất TM-DV đô thị
943Thành phố Cao LãnhĐường 7m - Khu tái định cư Nhà ở sinh viên tập trung khu vực thành phố Cao Lãnh - Phường 6-1.800.0001.260.000900.000--Đất ở đô thị
944Thành phố Cao LãnhĐường đất từ chợ Tân Tịch đến sau hậu Tỉnh Đội - Phường 6-480.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
945Thành phố Cao LãnhĐường đất từ chợ Tân Tịch đến sau hậu Tỉnh Đội - Phường 6-640.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
946Thành phố Cao LãnhĐường đất từ chợ Tân Tịch đến sau hậu Tỉnh Đội - Phường 6-800.000800.000800.000--Đất ở đô thị
947Thành phố Cao LãnhĐường ven sông Cao Lãnh - Phường 6Cầu Cái Tôm trong - Giáp xã Tịnh Thới600.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
948Thành phố Cao LãnhĐường ven sông Cao Lãnh - Phường 6Cầu Cái Tôm trong - Giáp xã Tịnh Thới800.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
949Thành phố Cao LãnhĐường ven sông Cao Lãnh - Phường 6Cầu Cái Tôm trong - Giáp xã Tịnh Thới1.000.000800.000800.000--Đất ở đô thị
950Thành phố Cao LãnhĐường Tân Việt Hoà - Phường 6Phạm Hữu Lầu - Cầu Bà Bảy900.000630.000480.000--Đất SX-KD đô thị
951Thành phố Cao LãnhĐường Tân Việt Hoà - Phường 6Phạm Hữu Lầu - Cầu Bà Bảy1.200.000840.000640.000--Đất TM-DV đô thị
952Thành phố Cao LãnhĐường Tân Việt Hoà - Phường 6Phạm Hữu Lầu - Cầu Bà Bảy1.500.0001.050.000800.000--Đất ở đô thị
953Thành phố Cao LãnhĐường vào trường TH Phan Chu Trinh - Phường 6-1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
954Thành phố Cao LãnhĐường vào trường TH Phan Chu Trinh - Phường 6-1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
955Thành phố Cao LãnhĐường vào trường TH Phan Chu Trinh - Phường 6-2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
956Thành phố Cao LãnhĐường Cầu Đôi khóm 6 - Phường 6-1.200.000840.000600.000--Đất SX-KD đô thị
957Thành phố Cao LãnhĐường Cầu Đôi khóm 6 - Phường 6-1.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV đô thị
958Thành phố Cao LãnhĐường Cầu Đôi khóm 6 - Phường 6-2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
959Thành phố Cao LãnhĐường nhựa tổ 16, 17 - Phường 6-480.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
960Thành phố Cao LãnhĐường nhựa tổ 16, 17 - Phường 6-640.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
961Thành phố Cao LãnhĐường nhựa tổ 16, 17 - Phường 6-800.000800.000800.000--Đất ở đô thị
962Thành phố Cao LãnhĐường nhựa vào trường THCS Phạm Hữu Lầu - Phường 6-720.000504.000480.000--Đất SX-KD đô thị
963Thành phố Cao LãnhĐường nhựa vào trường THCS Phạm Hữu Lầu - Phường 6-960.000672.000640.000--Đất TM-DV đô thị
964Thành phố Cao LãnhĐường nhựa vào trường THCS Phạm Hữu Lầu - Phường 6-1.200.000840.000800.000--Đất ở đô thị
965Thành phố Cao LãnhCác đường đan Phường 6-540.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
966Thành phố Cao LãnhCác đường đan Phường 6-720.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
967Thành phố Cao LãnhCác đường đan Phường 6-900.000800.000800.000--Đất ở đô thị
968Thành phố Cao LãnhĐường nhựa ấp chiến lược - Phường 6-600.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
969Thành phố Cao LãnhĐường nhựa ấp chiến lược - Phường 6-800.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
970Thành phố Cao LãnhĐường nhựa ấp chiến lược - Phường 6-1.000.000800.000800.000--Đất ở đô thị
971Thành phố Cao LãnhĐường Cái Tôm - Phường 6Đường đan đi Phường 6 - Cầu Cái Tôm trong720.000504.000480.000--Đất SX-KD đô thị
972Thành phố Cao LãnhĐường Cái Tôm - Phường 6Đường đan đi Phường 6 - Cầu Cái Tôm trong960.000672.000640.000--Đất TM-DV đô thị
973Thành phố Cao LãnhĐường Cái Tôm - Phường 6Đường đan đi Phường 6 - Cầu Cái Tôm trong1.200.000840.000800.000--Đất ở đô thị
974Thành phố Cao LãnhCác đường đất cắt đường Phạm Hữu Lầu - Phường 6-480.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
975Thành phố Cao LãnhCác đường đất cắt đường Phạm Hữu Lầu - Phường 6-640.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
976Thành phố Cao LãnhCác đường đất cắt đường Phạm Hữu Lầu - Phường 6-800.000800.000800.000--Đất ở đô thị
977Thành phố Cao LãnhĐường An Nhơn - Phường 6-1.080.000756.000540.000--Đất SX-KD đô thị
978Thành phố Cao LãnhĐường An Nhơn - Phường 6-1.440.0001.008.000720.000--Đất TM-DV đô thị
979Thành phố Cao LãnhĐường An Nhơn - Phường 6-1.800.0001.260.000900.000--Đất ở đô thị
980Thành phố Cao LãnhKhu phố chợ Tân Tịch - Phường 6-1.080.000756.000540.000--Đất SX-KD đô thị
981Thành phố Cao LãnhKhu phố chợ Tân Tịch - Phường 6-1.440.0001.008.000720.000--Đất TM-DV đô thị
982Thành phố Cao LãnhKhu phố chợ Tân Tịch - Phường 6-1.800.0001.260.000900.000--Đất ở đô thị
983Thành phố Cao LãnhKhu phố chợ Tân Việt Hoà - Phường 6-1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
984Thành phố Cao LãnhKhu phố chợ Tân Việt Hoà - Phường 6-1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
985Thành phố Cao LãnhKhu phố chợ Tân Việt Hoà - Phường 6-2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
986Thành phố Cao LãnhĐường vào trường Thực hành Sư phạm - Phường 6-900.000630.000480.000--Đất SX-KD đô thị
987Thành phố Cao LãnhĐường vào trường Thực hành Sư phạm - Phường 6-1.200.000840.000640.000--Đất TM-DV đô thị
988Thành phố Cao LãnhĐường vào trường Thực hành Sư phạm - Phường 6-1.500.0001.050.000800.000--Đất ở đô thị
989Thành phố Cao LãnhĐường vào khu tập thể trường Đại học Đồng Tháp - Phường 6-720.000504.000480.000--Đất SX-KD đô thị
990Thành phố Cao LãnhĐường vào khu tập thể trường Đại học Đồng Tháp - Phường 6-960.000672.000640.000--Đất TM-DV đô thị
991Thành phố Cao LãnhĐường vào khu tập thể trường Đại học Đồng Tháp - Phường 6-1.200.000840.000800.000--Đất ở đô thị
992Thành phố Cao LãnhĐường đan tổ 37, 38 - Phường 6-600.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
993Thành phố Cao LãnhĐường đan tổ 37, 38 - Phường 6-800.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
994Thành phố Cao LãnhĐường đan tổ 37, 38 - Phường 6-1.000.000800.000800.000--Đất ở đô thị
995Thành phố Cao LãnhĐường đan tổ 34, 35, 36 - Phường 6-480.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
996Thành phố Cao LãnhĐường đan tổ 34, 35, 36 - Phường 6-640.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
997Thành phố Cao LãnhĐường đan tổ 34, 35, 36 - Phường 6-800.000800.000800.000--Đất ở đô thị
998Thành phố Cao LãnhĐường Văn Tấn Bảy - Phường 6-600.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
999Thành phố Cao LãnhĐường Văn Tấn Bảy - Phường 6-800.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1000Thành phố Cao LãnhĐường Văn Tấn Bảy - Phường 6-1.000.000800.000800.000--Đất ở đô thị
1001Thành phố Cao LãnhĐường nhựa từ bến phà Cao Lãnh đến cầu Long Sa - Phường 6-600.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1002Thành phố Cao LãnhĐường nhựa từ bến phà Cao Lãnh đến cầu Long Sa - Phường 6-800.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1003Thành phố Cao LãnhĐường nhựa từ bến phà Cao Lãnh đến cầu Long Sa - Phường 6-1.000.000800.000800.000--Đất ở đô thị
1004Thành phố Cao LãnhĐường tổ 18, khóm 3 - Phường 4-480.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1005Thành phố Cao LãnhĐường tổ 18, khóm 3 - Phường 4-640.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1006Thành phố Cao LãnhĐường tổ 18, khóm 3 - Phường 4-800.000800.000800.000--Đất ở đô thị
1007Thành phố Cao LãnhĐường tổ 38, khóm 4 - Phường 4-480.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1008Thành phố Cao LãnhĐường tổ 38, khóm 4 - Phường 4-640.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1009Thành phố Cao LãnhĐường tổ 38, khóm 4 - Phường 4-800.000800.000800.000--Đất ở đô thị
1010Thành phố Cao LãnhĐường số 3 - Phường 4Trần Thị Thu - Cuối đường720.000504.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1011Thành phố Cao LãnhĐường số 3 - Phường 4Trần Thị Thu - Cuối đường960.000672.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1012Thành phố Cao LãnhĐường số 3 - Phường 4Trần Thị Thu - Cuối đường1.200.000840.000800.000--Đất ở đô thị
1013Thành phố Cao LãnhHẻm số 9 - Phường 4Trần Thị Nhượng - Cuối đường1.200.000840.000600.000--Đất SX-KD đô thị
1014Thành phố Cao LãnhHẻm số 9 - Phường 4Trần Thị Nhượng - Cuối đường1.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV đô thị
1015Thành phố Cao LãnhHẻm số 9 - Phường 4Trần Thị Nhượng - Cuối đường2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
1016Thành phố Cao LãnhĐường Lia 6A - Phường 4Đoạn từ đường Phùng Hưng 2 - Đường Nguyễn Văn Cừ600.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1017Thành phố Cao LãnhĐường Lia 6A - Phường 4Đoạn từ đường Phùng Hưng 2 - Đường Nguyễn Văn Cừ800.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1018Thành phố Cao LãnhĐường Lia 6A - Phường 4Đoạn từ đường Phùng Hưng 2 - Đường Nguyễn Văn Cừ1.000.000800.000800.000--Đất ở đô thị
1019Thành phố Cao LãnhĐường Phùng Hưng 2 - Phường 4Đoạn từ đường Phan Đình Giót - Đường Bùi Văn Kén900.000630.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1020Thành phố Cao LãnhĐường Phùng Hưng 2 - Phường 4Đoạn từ đường Phan Đình Giót - Đường Bùi Văn Kén1.200.000840.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1021Thành phố Cao LãnhĐường Phùng Hưng 2 - Phường 4Đoạn từ đường Phan Đình Giót - Đường Bùi Văn Kén1.500.0001.050.000800.000--Đất ở đô thị
1022Thành phố Cao LãnhĐường Bùi Hữu Nghĩa - Phường 4-600.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1023Thành phố Cao LãnhĐường Bùi Hữu Nghĩa - Phường 4-800.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1024Thành phố Cao LãnhĐường Bùi Hữu Nghĩa - Phường 4-1.000.000800.000800.000--Đất ở đô thị
1025Thành phố Cao LãnhĐường Trần Tế Xương - Phường 4-600.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1026Thành phố Cao LãnhĐường Trần Tế Xương - Phường 4-800.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1027Thành phố Cao LãnhĐường Trần Tế Xương - Phường 4-1.000.000800.000800.000--Đất ở đô thị
1028Thành phố Cao LãnhĐường Lê Văn Giáo (10,5m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4Cao Thắng - Lê Văn Đáng1.200.000840.000600.000--Đất SX-KD đô thị
1029Thành phố Cao LãnhĐường Lê Văn Giáo (10,5m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4Cao Thắng - Lê Văn Đáng1.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV đô thị
1030Thành phố Cao LãnhĐường Lê Văn Giáo (10,5m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4Cao Thắng - Lê Văn Đáng2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
1031Thành phố Cao LãnhĐường Lê Văn Hoanh (9,0m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4Đường số 1 - Nguyễn Văn Sành900.000630.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1032Thành phố Cao LãnhĐường Lê Văn Hoanh (9,0m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4Đường số 1 - Nguyễn Văn Sành1.200.000840.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1033Thành phố Cao LãnhĐường Lê Văn Hoanh (9,0m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4Đường số 1 - Nguyễn Văn Sành1.500.0001.050.000800.000--Đất ở đô thị
1034Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Văn Sành (9,0m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4Đường số 2 - Nguyễn Thái Học900.000630.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1035Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Văn Sành (9,0m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4Đường số 2 - Nguyễn Thái Học1.200.000840.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1036Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Văn Sành (9,0m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4Đường số 2 - Nguyễn Thái Học1.500.0001.050.000800.000--Đất ở đô thị
1037Thành phố Cao LãnhĐường số 3 (9,0m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4Lê Văn Hoanh - Nguyễn Thái Học900.000630.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1038Thành phố Cao LãnhĐường số 3 (9,0m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4Lê Văn Hoanh - Nguyễn Thái Học1.200.000840.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1039Thành phố Cao LãnhĐường số 3 (9,0m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4Lê Văn Hoanh - Nguyễn Thái Học1.500.0001.050.000800.000--Đất ở đô thị
1040Thành phố Cao LãnhĐường số 2 (5,5m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4Phạm Hữu Lầu - Lê Văn Đáng720.000504.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1041Thành phố Cao LãnhĐường số 2 (5,5m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4Phạm Hữu Lầu - Lê Văn Đáng960.000672.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1042Thành phố Cao LãnhĐường số 2 (5,5m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4Phạm Hữu Lầu - Lê Văn Đáng1.200.000840.000800.000--Đất ở đô thị
1043Thành phố Cao LãnhĐường số 1 (5,5m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4Phạm Hữu Lầu - Cao Thắng720.000504.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1044Thành phố Cao LãnhĐường số 1 (5,5m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4Phạm Hữu Lầu - Cao Thắng960.000672.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1045Thành phố Cao LãnhĐường số 1 (5,5m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4Phạm Hữu Lầu - Cao Thắng1.200.000840.000800.000--Đất ở đô thị
1046Thành phố Cao LãnhĐường số 2 - Đường nội bộ Trung tâm Văn hoá Tỉnh (3,5m) - Phường 4Thiên Hộ Dương - Đường số 1 Trung tâm văn hóa900.000630.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1047Thành phố Cao LãnhĐường số 2 - Đường nội bộ Trung tâm Văn hoá Tỉnh (3,5m) - Phường 4Thiên Hộ Dương - Đường số 1 Trung tâm văn hóa1.200.000840.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1048Thành phố Cao LãnhĐường số 2 - Đường nội bộ Trung tâm Văn hoá Tỉnh (3,5m) - Phường 4Thiên Hộ Dương - Đường số 1 Trung tâm văn hóa1.500.0001.050.000800.000--Đất ở đô thị
1049Thành phố Cao LãnhĐường số 1 - Đường nội bộ Trung tâm Văn hoá Tỉnh (3,5m) - Phường 4Hẻm tổ 18, khóm 3 - Nguyễn Bỉnh Khiêm900.000630.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1050Thành phố Cao LãnhĐường số 1 - Đường nội bộ Trung tâm Văn hoá Tỉnh (3,5m) - Phường 4Hẻm tổ 18, khóm 3 - Nguyễn Bỉnh Khiêm1.200.000840.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1051Thành phố Cao LãnhĐường số 1 - Đường nội bộ Trung tâm Văn hoá Tỉnh (3,5m) - Phường 4Hẻm tổ 18, khóm 3 - Nguyễn Bỉnh Khiêm1.500.0001.050.000800.000--Đất ở đô thị
1052Thành phố Cao LãnhĐường Lê Văn Sao - Phường 4Phạm Hữu Lầu - Nguyễn Bỉnh Khiêm1.320.000924.000660.000--Đất SX-KD đô thị
1053Thành phố Cao LãnhĐường Lê Văn Sao - Phường 4Phạm Hữu Lầu - Nguyễn Bỉnh Khiêm1.760.0001.232.000880.000--Đất TM-DV đô thị
1054Thành phố Cao LãnhĐường Lê Văn Sao - Phường 4Phạm Hữu Lầu - Nguyễn Bỉnh Khiêm2.200.0001.540.0001.100.000--Đất ở đô thị
1055Thành phố Cao LãnhĐường đan rạch Ba Khía - Phường 4-480.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1056Thành phố Cao LãnhĐường đan rạch Ba Khía - Phường 4-640.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1057Thành phố Cao LãnhĐường đan rạch Ba Khía - Phường 4-800.000800.000800.000--Đất ở đô thị
1058Thành phố Cao LãnhĐường Cao Thắng - Phường 4Phạm Hữu Lầu - Nguyễn Thái Học720.000504.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1059Thành phố Cao LãnhĐường Cao Thắng - Phường 4Phạm Hữu Lầu - Nguyễn Thái Học960.000672.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1060Thành phố Cao LãnhĐường Cao Thắng - Phường 4Phạm Hữu Lầu - Nguyễn Thái Học1.200.000840.000800.000--Đất ở đô thị
1061Thành phố Cao LãnhĐường Bà Huyện Thanh Quan - Phường 4Phạm Hữu Lầu - Giáp xã Hoà An720.000504.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1062Thành phố Cao LãnhĐường Bà Huyện Thanh Quan - Phường 4Phạm Hữu Lầu - Giáp xã Hoà An960.000672.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1063Thành phố Cao LãnhĐường Bà Huyện Thanh Quan - Phường 4Phạm Hữu Lầu - Giáp xã Hoà An1.200.000840.000800.000--Đất ở đô thị
1064Thành phố Cao LãnhĐường Lê Văn Đáng - Phường 4Phạm Hữu Lầu - Nguyễn Thái Học900.000630.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1065Thành phố Cao LãnhĐường Lê Văn Đáng - Phường 4Phạm Hữu Lầu - Nguyễn Thái Học1.200.000840.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1066Thành phố Cao LãnhĐường Lê Văn Đáng - Phường 4Phạm Hữu Lầu - Nguyễn Thái Học1.500.0001.050.000800.000--Đất ở đô thị
1067Thành phố Cao LãnhĐường Trần Thị Nhượng - Phường 4-2.880.0002.016.0001.440.000--Đất SX-KD đô thị
1068Thành phố Cao LãnhĐường Trần Thị Nhượng - Phường 4-3.840.0002.688.0001.920.000--Đất TM-DV đô thị
1069Thành phố Cao LãnhĐường Trần Thị Nhượng - Phường 4-4.800.0003.360.0002.400.000--Đất ở đô thị
1070Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Công Trứ - Phường 4Phạm Hữu Lầu - Nguyễn Thái Học720.000504.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1071Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Công Trứ - Phường 4Phạm Hữu Lầu - Nguyễn Thái Học960.000672.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1072Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Công Trứ - Phường 4Phạm Hữu Lầu - Nguyễn Thái Học1.200.000840.000800.000--Đất ở đô thị
1073Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường 4-1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
1074Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường 4-1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
1075Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường 4-2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
1076Thành phố Cao LãnhĐường Trần Thị Thu - Phường 4Trần Thị Nhượng - Đinh Bộ Lĩnh1.200.000840.000600.000--Đất SX-KD đô thị
1077Thành phố Cao LãnhĐường Trần Thị Thu - Phường 4Trần Thị Nhượng - Đinh Bộ Lĩnh1.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV đô thị
1078Thành phố Cao LãnhĐường Trần Thị Thu - Phường 4Trần Thị Nhượng - Đinh Bộ Lĩnh2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
1079Thành phố Cao LãnhĐường Trần Thị Thu - Phường 4Thiên Hộ Dương - Trần Thị Nhượng1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
1080Thành phố Cao LãnhĐường Trần Thị Thu - Phường 4Thiên Hộ Dương - Trần Thị Nhượng1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
1081Thành phố Cao LãnhĐường Trần Thị Thu - Phường 4Thiên Hộ Dương - Trần Thị Nhượng2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
1082Thành phố Cao LãnhĐường Trần Thị Thu - Phường 4Nguyễn Thái Học - Thiên Hộ Dương1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
1083Thành phố Cao LãnhĐường Trần Thị Thu - Phường 4Nguyễn Thái Học - Thiên Hộ Dương1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
1084Thành phố Cao LãnhĐường Trần Thị Thu - Phường 4Nguyễn Thái Học - Thiên Hộ Dương2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
1085Thành phố Cao LãnhĐường Phan Đình Giót - Phường 4Nguyễn Thái Học - Thiên Hộ Dương900.000630.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1086Thành phố Cao LãnhĐường Phan Đình Giót - Phường 4Nguyễn Thái Học - Thiên Hộ Dương1.200.000840.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1087Thành phố Cao LãnhĐường Phan Đình Giót - Phường 4Nguyễn Thái Học - Thiên Hộ Dương1.500.0001.050.000800.000--Đất ở đô thị
1088Thành phố Cao LãnhĐường Bùi Văn Kén - Phường 4Nguyễn Thái Học - Trần Thị Nhượng1.200.000840.000600.000--Đất SX-KD đô thị
1089Thành phố Cao LãnhĐường Bùi Văn Kén - Phường 4Nguyễn Thái Học - Trần Thị Nhượng1.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV đô thị
1090Thành phố Cao LãnhĐường Bùi Văn Kén - Phường 4Nguyễn Thái Học - Trần Thị Nhượng2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
1091Thành phố Cao LãnhĐường Phùng Hưng - Phường 4Nguyễn Thái Học - Thiên Hộ Dương900.000630.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1092Thành phố Cao LãnhĐường Phùng Hưng - Phường 4Nguyễn Thái Học - Thiên Hộ Dương1.200.000840.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1093Thành phố Cao LãnhĐường Phùng Hưng - Phường 4Nguyễn Thái Học - Thiên Hộ Dương1.500.0001.050.000800.000--Đất ở đô thị
1094Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Văn Cừ - Phường 4-1.200.000840.000600.000--Đất SX-KD đô thị
1095Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Văn Cừ - Phường 4-1.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV đô thị
1096Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Văn Cừ - Phường 4-2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
1097Thành phố Cao LãnhĐường 2B - Phường 3-3.360.0002.352.0001.680.000--Đất SX-KD đô thị
1098Thành phố Cao LãnhĐường 2B - Phường 3-4.480.0003.136.0002.240.000--Đất TM-DV đô thị
1099Thành phố Cao LãnhĐường 2B - Phường 3-5.600.0003.920.0002.800.000--Đất ở đô thị
1100Thành phố Cao LãnhĐường 2A - Phường 3-4.800.0003.360.0002.400.000--Đất SX-KD đô thị
1101Thành phố Cao LãnhĐường 2A - Phường 3-6.400.0004.480.0003.200.000--Đất TM-DV đô thị
1102Thành phố Cao LãnhĐường 2A - Phường 3-8.000.0005.600.0004.000.000--Đất ở đô thị
1103Thành phố Cao LãnhĐường số 7 - Phường 3-4.800.0003.360.0002.400.000--Đất SX-KD đô thị
1104Thành phố Cao LãnhĐường số 7 - Phường 3-6.400.0004.480.0003.200.000--Đất TM-DV đô thị
1105Thành phố Cao LãnhĐường số 7 - Phường 3-8.000.0005.600.0004.000.000--Đất ở đô thị
1106Thành phố Cao LãnhĐường số 17 - Phường 3-4.800.0003.360.0002.400.000--Đất SX-KD đô thị
1107Thành phố Cao LãnhĐường số 17 - Phường 3-6.400.0004.480.0003.200.000--Đất TM-DV đô thị
1108Thành phố Cao LãnhĐường số 17 - Phường 3-8.000.0005.600.0004.000.000--Đất ở đô thị
1109Thành phố Cao LãnhĐường số 18 - Phường 3-4.800.0003.360.0002.400.000--Đất SX-KD đô thị
1110Thành phố Cao LãnhĐường số 18 - Phường 3-6.400.0004.480.0003.200.000--Đất TM-DV đô thị
1111Thành phố Cao LãnhĐường số 18 - Phường 3-8.000.0005.600.0004.000.000--Đất ở đô thị
1112Thành phố Cao LãnhĐường số 4 - Phường 3-4.800.0003.360.0002.400.000--Đất SX-KD đô thị
1113Thành phố Cao LãnhĐường số 4 - Phường 3-6.400.0004.480.0003.200.000--Đất TM-DV đô thị
1114Thành phố Cao LãnhĐường số 4 - Phường 3-8.000.0005.600.0004.000.000--Đất ở đô thị
1115Thành phố Cao LãnhĐường Bà Triệu (đoạn Phường 2) - Phường 3Nguyễn Trãi - Giáp Nguyễn Đình Chiểu2.880.0002.016.0001.440.000--Đất SX-KD đô thị
1116Thành phố Cao LãnhĐường Bà Triệu (đoạn Phường 2) - Phường 3Nguyễn Trãi - Giáp Nguyễn Đình Chiểu3.840.0002.688.0001.920.000--Đất TM-DV đô thị
1117Thành phố Cao LãnhĐường Bà Triệu (đoạn Phường 2) - Phường 3Nguyễn Trãi - Giáp Nguyễn Đình Chiểu4.800.0003.360.0002.400.000--Đất ở đô thị
1118Thành phố Cao LãnhĐường kênh Chợ - Phường 3Nguyễn Trãi - Ngô Quyền (4-7-4)3.600.0002.520.0001.800.000--Đất SX-KD đô thị
1119Thành phố Cao LãnhĐường kênh Chợ - Phường 3Nguyễn Trãi - Ngô Quyền (4-7-4)4.800.0003.360.0002.400.000--Đất TM-DV đô thị
1120Thành phố Cao LãnhĐường kênh Chợ - Phường 3Nguyễn Trãi - Ngô Quyền (4-7-4)6.000.0004.200.0003.000.000--Đất ở đô thị
1121Thành phố Cao LãnhĐường kênh Chợ - Phường 3Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi (4-7-4)6.600.0004.620.0003.300.000--Đất SX-KD đô thị
1122Thành phố Cao LãnhĐường kênh Chợ - Phường 3Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi (4-7-4)8.800.0006.160.0004.400.000--Đất TM-DV đô thị
1123Thành phố Cao LãnhĐường kênh Chợ - Phường 3Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi (4-7-4)11.000.0007.700.0005.500.000--Đất ở đô thị
1124Thành phố Cao LãnhĐường kênh Xáng ngoài, các hẻm nhỏ khu bùng binh - Phường 3-480.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1125Thành phố Cao LãnhĐường kênh Xáng ngoài, các hẻm nhỏ khu bùng binh - Phường 3-640.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1126Thành phố Cao LãnhĐường kênh Xáng ngoài, các hẻm nhỏ khu bùng binh - Phường 3-800.000800.000800.000--Đất ở đô thị
1127Thành phố Cao LãnhĐường nhựa kênh ngang - Phường 3Cách Mạng Tháng Tám - Ngô Quyền540.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1128Thành phố Cao LãnhĐường nhựa kênh ngang - Phường 3Cách Mạng Tháng Tám - Ngô Quyền720.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1129Thành phố Cao LãnhĐường nhựa kênh ngang - Phường 3Cách Mạng Tháng Tám - Ngô Quyền900.000800.000800.000--Đất ở đô thị
1130Thành phố Cao LãnhĐường nhựa Thông Lưu - Phường 3Cách Mạng Tháng Tám - Ngô Quyền540.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1131Thành phố Cao LãnhĐường nhựa Thông Lưu - Phường 3Cách Mạng Tháng Tám - Ngô Quyền720.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1132Thành phố Cao LãnhĐường nhựa Thông Lưu - Phường 3Cách Mạng Tháng Tám - Ngô Quyền900.000800.000800.000--Đất ở đô thị
1133Thành phố Cao LãnhĐường nhựa Rạch Miễu – Rạch Bãi bờ trên - Phường 3Ngô Quyền - Cuối tuyến540.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1134Thành phố Cao LãnhĐường nhựa Rạch Miễu – Rạch Bãi bờ trên - Phường 3Ngô Quyền - Cuối tuyến720.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1135Thành phố Cao LãnhĐường nhựa Rạch Miễu – Rạch Bãi bờ trên - Phường 3Ngô Quyền - Cuối tuyến900.000800.000800.000--Đất ở đô thị
1136Thành phố Cao LãnhĐường nhựa Rạch Miễu – Rạch Bãi - Phường 3Đường nhánh Rạch Miễu - Ngô Quyền540.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1137Thành phố Cao LãnhĐường nhựa Rạch Miễu – Rạch Bãi - Phường 3Đường nhánh Rạch Miễu - Ngô Quyền720.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1138Thành phố Cao LãnhĐường nhựa Rạch Miễu – Rạch Bãi - Phường 3Đường nhánh Rạch Miễu - Ngô Quyền900.000800.000800.000--Đất ở đô thị
1139Thành phố Cao LãnhĐường nhựa Rạch Miễu – Rạch Bãi - Phường 3Cách Mạng Tháng Tám - Ngô Quyền540.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1140Thành phố Cao LãnhĐường nhựa Rạch Miễu – Rạch Bãi - Phường 3Cách Mạng Tháng Tám - Ngô Quyền720.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1141Thành phố Cao LãnhĐường nhựa Rạch Miễu – Rạch Bãi - Phường 3Cách Mạng Tháng Tám - Ngô Quyền900.000800.000800.000--Đất ở đô thị
1142Thành phố Cao LãnhCác tuyến đường đan Khóm Mỹ Phước - Phường 3-600.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1143Thành phố Cao LãnhCác tuyến đường đan Khóm Mỹ Phước - Phường 3-800.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1144Thành phố Cao LãnhCác tuyến đường đan Khóm Mỹ Phước - Phường 3-1.000.000800.000800.000--Đất ở đô thị
1145Thành phố Cao LãnhCác đường đá Phường 3-480.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1146Thành phố Cao LãnhCác đường đá Phường 3-640.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1147Thành phố Cao LãnhCác đường đá Phường 3-800.000800.000800.000--Đất ở đô thị
1148Thành phố Cao LãnhĐường Ngô Thì Nhậm nối dài (10,5m) (Lê Lợi – Chi Lăng) - Khu dân cư Phường 3-2.400.0001.680.0001.200.000--Đất SX-KD đô thị
1149Thành phố Cao LãnhĐường Ngô Thì Nhậm nối dài (10,5m) (Lê Lợi – Chi Lăng) - Khu dân cư Phường 3-3.200.0002.240.0001.600.000--Đất TM-DV đô thị
1150Thành phố Cao LãnhĐường Ngô Thì Nhậm nối dài (10,5m) (Lê Lợi – Chi Lăng) - Khu dân cư Phường 3-4.000.0002.800.0002.000.000--Đất ở đô thị
1151Thành phố Cao LãnhĐường Chi Lăng, Nguyễn Trãi, Phạm Thị Uẩn, Lê Thị Hường, Nguyễn Văn Mười, Bà Triệu (7m) - Khu dân cư-2.040.0001.428.0001.020.000--Đất SX-KD đô thị
1152Thành phố Cao LãnhĐường Chi Lăng, Nguyễn Trãi, Phạm Thị Uẩn, Lê Thị Hường, Nguyễn Văn Mười, Bà Triệu (7m) - Khu dân cư-2.720.0001.904.0001.360.000--Đất TM-DV đô thị
1153Thành phố Cao LãnhĐường Chi Lăng, Nguyễn Trãi, Phạm Thị Uẩn, Lê Thị Hường, Nguyễn Văn Mười, Bà Triệu (7m) - Khu dân cư-3.400.0002.380.0001.700.000--Đất ở đô thị
1154Thành phố Cao LãnhĐường Phan Thị Huỳnh, Trần Văn Thưởng, Phan Thị Thoại, Huỳnh Văn Ninh, Bùi Văn Chiêu (5,5m) - Khu dâ-1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
1155Thành phố Cao LãnhĐường Phan Thị Huỳnh, Trần Văn Thưởng, Phan Thị Thoại, Huỳnh Văn Ninh, Bùi Văn Chiêu (5,5m) - Khu dâ-1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
1156Thành phố Cao LãnhĐường Phan Thị Huỳnh, Trần Văn Thưởng, Phan Thị Thoại, Huỳnh Văn Ninh, Bùi Văn Chiêu (5,5m) - Khu dâ-2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
1157Thành phố Cao LãnhĐường 3,5m - Khu dân cư Phường 3-1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
1158Thành phố Cao LãnhĐường 3,5m - Khu dân cư Phường 3-1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
1159Thành phố Cao LãnhĐường 3,5m - Khu dân cư Phường 3-2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
1160Thành phố Cao LãnhCác đường cắt ngang đường Nguyễn Trãi - Phường 3-480.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1161Thành phố Cao LãnhCác đường cắt ngang đường Nguyễn Trãi - Phường 3-640.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1162Thành phố Cao LãnhCác đường cắt ngang đường Nguyễn Trãi - Phường 3-800.000800.000800.000--Đất ở đô thị
1163Thành phố Cao LãnhĐường Chi Lăng - Phường 3Nguyễn Trãi - Đường số 182.880.0002.016.0001.440.000--Đất SX-KD đô thị
1164Thành phố Cao LãnhĐường Chi Lăng - Phường 3Nguyễn Trãi - Đường số 183.840.0002.688.0001.920.000--Đất TM-DV đô thị
1165Thành phố Cao LãnhĐường Chi Lăng - Phường 3Nguyễn Trãi - Đường số 184.800.0003.360.0002.400.000--Đất ở đô thị
1166Thành phố Cao LãnhĐường Chi Lăng - Phường 3Ngô Quyền - Nguyễn Trãi2.040.0001.428.0001.020.000--Đất SX-KD đô thị
1167Thành phố Cao LãnhĐường Chi Lăng - Phường 3Ngô Quyền - Nguyễn Trãi2.720.0001.904.0001.360.000--Đất TM-DV đô thị
1168Thành phố Cao LãnhĐường Chi Lăng - Phường 3Ngô Quyền - Nguyễn Trãi3.400.0002.380.0001.700.000--Đất ở đô thị
1169Thành phố Cao LãnhĐường Phạm Nhơn Thuần - Phường 3Ngô Quyền - Cách Mạng Tháng Tám900.000630.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1170Thành phố Cao LãnhĐường Phạm Nhơn Thuần - Phường 3Ngô Quyền - Cách Mạng Tháng Tám1.200.000840.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1171Thành phố Cao LãnhĐường Phạm Nhơn Thuần - Phường 3Ngô Quyền - Cách Mạng Tháng Tám1.500.0001.050.000800.000--Đất ở đô thị
1172Thành phố Cao LãnhHẻm Tổ 32 đến 36 khóm 3 - Phường 2-1.200.000840.000600.000--Đất SX-KD đô thị
1173Thành phố Cao LãnhHẻm Tổ 32 đến 36 khóm 3 - Phường 2-1.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV đô thị
1174Thành phố Cao LãnhHẻm Tổ 32 đến 36 khóm 3 - Phường 2-2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
1175Thành phố Cao LãnhHẻm Tổ 36 khóm 3 - Phường 2-1.200.000840.000600.000--Đất SX-KD đô thị
1176Thành phố Cao LãnhHẻm Tổ 36 khóm 3 - Phường 2-1.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV đô thị
1177Thành phố Cao LãnhHẻm Tổ 36 khóm 3 - Phường 2-2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
1178Thành phố Cao LãnhHẻm Rạch Thợ Bạc - Phường 2-1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
1179Thành phố Cao LãnhHẻm Rạch Thợ Bạc - Phường 2-1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
1180Thành phố Cao LãnhHẻm Rạch Thợ Bạc - Phường 2-2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
1181Thành phố Cao LãnhHẻm 220 đường Nguyễn Huệ (ngang trường THPT thành phố) - Phường 2-2.880.0002.016.0001.440.000--Đất SX-KD đô thị
1182Thành phố Cao LãnhHẻm 220 đường Nguyễn Huệ (ngang trường THPT thành phố) - Phường 2-3.840.0002.688.0001.920.000--Đất TM-DV đô thị
1183Thành phố Cao LãnhHẻm 220 đường Nguyễn Huệ (ngang trường THPT thành phố) - Phường 2-4.800.0003.360.0002.400.000--Đất ở đô thị
1184Thành phố Cao LãnhCác hẻm nhỏ cắt các đường thuộc Phường 2 gồm: Nguyễn Huệ, Nguyễn Đình Chiểu (đoạn Nguyễn Huệ - Lê Lợ-3.600.0002.520.0001.800.000--Đất SX-KD đô thị
1185Thành phố Cao LãnhCác hẻm nhỏ cắt các đường thuộc Phường 2 gồm: Nguyễn Huệ, Nguyễn Đình Chiểu (đoạn Nguyễn Huệ - Lê Lợ-4.800.0003.360.0002.400.000--Đất TM-DV đô thị
1186Thành phố Cao LãnhCác hẻm nhỏ cắt các đường thuộc Phường 2 gồm: Nguyễn Huệ, Nguyễn Đình Chiểu (đoạn Nguyễn Huệ - Lê Lợ-6.000.0004.200.0003.000.000--Đất ở đô thị
1187Thành phố Cao LãnhĐường kênh Chợ - Phường 2Nguyễn Trãi - Ngô Quyền2.880.0002.016.0001.440.000--Đất SX-KD đô thị
1188Thành phố Cao LãnhĐường kênh Chợ - Phường 2Nguyễn Trãi - Ngô Quyền3.840.0002.688.0001.920.000--Đất TM-DV đô thị
1189Thành phố Cao LãnhĐường kênh Chợ - Phường 2Nguyễn Trãi - Ngô Quyền4.800.0003.360.0002.400.000--Đất ở đô thị
1190Thành phố Cao LãnhĐường kênh Chợ - Phường 2Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi6.480.0004.536.0003.240.000--Đất SX-KD đô thị
1191Thành phố Cao LãnhĐường kênh Chợ - Phường 2Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi8.640.0006.048.0004.320.000--Đất TM-DV đô thị
1192Thành phố Cao LãnhĐường kênh Chợ - Phường 2Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi10.800.0007.560.0005.400.000--Đất ở đô thị
1193Thành phố Cao LãnhĐường Trần Quang Khải - Phường 2Nguyễn Văn Trỗi - Lê Anh Xuân1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
1194Thành phố Cao LãnhĐường Trần Quang Khải - Phường 2Nguyễn Văn Trỗi - Lê Anh Xuân1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
1195Thành phố Cao LãnhĐường Trần Quang Khải - Phường 2Nguyễn Văn Trỗi - Lê Anh Xuân2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
1196Thành phố Cao LãnhĐường đan cặp Trường Tiểu học Chu Văn An - Phường 2-1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
1197Thành phố Cao LãnhĐường đan cặp Trường Tiểu học Chu Văn An - Phường 2-1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
1198Thành phố Cao LãnhĐường đan cặp Trường Tiểu học Chu Văn An - Phường 2-2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
1199Thành phố Cao LãnhĐường Hồ Tùng Mậu - Phường 2Lê Lợi - Cuối đường1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
1200Thành phố Cao LãnhĐường Hồ Tùng Mậu - Phường 2Lê Lợi - Cuối đường1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
1201Thành phố Cao LãnhĐường Hồ Tùng Mậu - Phường 2Lê Lợi - Cuối đường2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
1202Thành phố Cao LãnhĐường Tôn Thất Tùng - Phường 2Cách Mạng Tháng Tám - Đốc Binh Kiều2.040.0001.428.0001.020.000--Đất SX-KD đô thị
1203Thành phố Cao LãnhĐường Tôn Thất Tùng - Phường 2Cách Mạng Tháng Tám - Đốc Binh Kiều2.720.0001.904.0001.360.000--Đất TM-DV đô thị
1204Thành phố Cao LãnhĐường Tôn Thất Tùng - Phường 2Cách Mạng Tháng Tám - Đốc Binh Kiều3.400.0002.380.0001.700.000--Đất ở đô thị
1205Thành phố Cao LãnhĐường Đoàn Thị Điểm - Phường 2Nguyễn Tri Phương - Hoàng Văn Thụ1.200.000840.000600.000--Đất SX-KD đô thị
1206Thành phố Cao LãnhĐường Đoàn Thị Điểm - Phường 2Nguyễn Tri Phương - Hoàng Văn Thụ1.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV đô thị
1207Thành phố Cao LãnhĐường Đoàn Thị Điểm - Phường 2Nguyễn Tri Phương - Hoàng Văn Thụ2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
1208Thành phố Cao LãnhĐường Ngô Sĩ Liên - Phường 2Hai Bà Trưng - Nguyễn Đình Chiểu1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
1209Thành phố Cao LãnhĐường Ngô Sĩ Liên - Phường 2Hai Bà Trưng - Nguyễn Đình Chiểu1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
1210Thành phố Cao LãnhĐường Ngô Sĩ Liên - Phường 2Hai Bà Trưng - Nguyễn Đình Chiểu2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
1211Thành phố Cao LãnhĐường Lê Văn Hưu - Phường 2Cách Mạng Tháng Tám - Hai Bà Trưng1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
1212Thành phố Cao LãnhĐường Lê Văn Hưu - Phường 2Cách Mạng Tháng Tám - Hai Bà Trưng1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
1213Thành phố Cao LãnhĐường Lê Văn Hưu - Phường 2Cách Mạng Tháng Tám - Hai Bà Trưng2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
1214Thành phố Cao LãnhĐường Tô Hiến Thành - Phường 2Cách Mạng Tháng Tám - Hai Bà Trưng1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
1215Thành phố Cao LãnhĐường Tô Hiến Thành - Phường 2Cách Mạng Tháng Tám - Hai Bà Trưng1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
1216Thành phố Cao LãnhĐường Tô Hiến Thành - Phường 2Cách Mạng Tháng Tám - Hai Bà Trưng2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
1217Thành phố Cao LãnhĐường Chu Văn An - Phường 2Cách Mạng Tháng Tám - Hai Bà Trưng2.040.0001.428.0001.020.000--Đất SX-KD đô thị
1218Thành phố Cao LãnhĐường Chu Văn An - Phường 2Cách Mạng Tháng Tám - Hai Bà Trưng2.720.0001.904.0001.360.000--Đất TM-DV đô thị
1219Thành phố Cao LãnhĐường Chu Văn An - Phường 2Cách Mạng Tháng Tám - Hai Bà Trưng3.400.0002.380.0001.700.000--Đất ở đô thị
1220Thành phố Cao LãnhĐường Lý Công Uẩn - Phường 2Cách Mạng Tháng Tám - Hai Bà Trưng1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
1221Thành phố Cao LãnhĐường Lý Công Uẩn - Phường 2Cách Mạng Tháng Tám - Hai Bà Trưng1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
1222Thành phố Cao LãnhĐường Lý Công Uẩn - Phường 2Cách Mạng Tháng Tám - Hai Bà Trưng2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
1223Thành phố Cao LãnhĐường Bà Triệu (đoạn Phường 2) - Phường 2Hai Bà Trưng - Nguyễn Đình Chiểu1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
1224Thành phố Cao LãnhĐường Bà Triệu (đoạn Phường 2) - Phường 2Hai Bà Trưng - Nguyễn Đình Chiểu1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
1225Thành phố Cao LãnhĐường Bà Triệu (đoạn Phường 2) - Phường 2Hai Bà Trưng - Nguyễn Đình Chiểu2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
1226Thành phố Cao LãnhĐường Đống Đa - Phường 2Hai Bà Trưng - Cuối đường1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
1227Thành phố Cao LãnhĐường Đống Đa - Phường 2Hai Bà Trưng - Cuối đường1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
1228Thành phố Cao LãnhĐường Đống Đa - Phường 2Hai Bà Trưng - Cuối đường2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
1229Thành phố Cao LãnhĐường Bùi Thị Xuân - Phường 2Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
1230Thành phố Cao LãnhĐường Bùi Thị Xuân - Phường 2Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
1231Thành phố Cao LãnhĐường Bùi Thị Xuân - Phường 2Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
1232Thành phố Cao LãnhĐường Hoàng Hoa Thám - Phường 2Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
1233Thành phố Cao LãnhĐường Hoàng Hoa Thám - Phường 2Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
1234Thành phố Cao LãnhĐường Hoàng Hoa Thám - Phường 2Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
1235Thành phố Cao LãnhĐường Hoàng Văn Thụ - Phường 2Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
1236Thành phố Cao LãnhĐường Hoàng Văn Thụ - Phường 2Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
1237Thành phố Cao LãnhĐường Hoàng Văn Thụ - Phường 2Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
1238Thành phố Cao LãnhĐường Phan Chu Trinh - Phường 2Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
1239Thành phố Cao LãnhĐường Phan Chu Trinh - Phường 2Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
1240Thành phố Cao LãnhĐường Phan Chu Trinh - Phường 2Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
1241Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Tri Phương - Phường 2Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
1242Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Tri Phương - Phường 2Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
1243Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Tri Phương - Phường 2Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
1244Thành phố Cao LãnhĐường Phan Đình Phùng - Phường 2Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
1245Thành phố Cao LãnhĐường Phan Đình Phùng - Phường 2Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
1246Thành phố Cao LãnhĐường Phan Đình Phùng - Phường 2Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
1247Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Minh Trí - Phường 2Hùng Vương - Nguyễn Du5.760.0004.032.0002.880.000--Đất SX-KD đô thị
1248Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Minh Trí - Phường 2Hùng Vương - Nguyễn Du7.680.0005.376.0003.840.000--Đất TM-DV đô thị
1249Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Minh Trí - Phường 2Hùng Vương - Nguyễn Du9.600.0006.720.0004.800.000--Đất ở đô thị
1250Thành phố Cao LãnhĐường Lê Thị Hồng Gấm - Phường 2Hùng Vương - Nguyễn Du5.760.0004.032.0002.880.000--Đất SX-KD đô thị
1251Thành phố Cao LãnhĐường Lê Thị Hồng Gấm - Phường 2Hùng Vương - Nguyễn Du7.680.0005.376.0003.840.000--Đất TM-DV đô thị
1252Thành phố Cao LãnhĐường Lê Thị Hồng Gấm - Phường 2Hùng Vương - Nguyễn Du9.600.0006.720.0004.800.000--Đất ở đô thị
1253Thành phố Cao LãnhĐường Đỗ Công Tường - Phường 2Nguyễn Huệ - Hùng Vương14.400.00010.080.0007.200.000--Đất SX-KD đô thị
1254Thành phố Cao LãnhĐường Đỗ Công Tường - Phường 2Nguyễn Huệ - Hùng Vương19.200.00013.440.0009.600.000--Đất TM-DV đô thị
1255Thành phố Cao LãnhĐường Đỗ Công Tường - Phường 2Nguyễn Huệ - Hùng Vương24.000.00016.800.00012.000.000--Đất ở đô thị
1256Thành phố Cao LãnhĐường Võ Thị Sáu - Phường 2Nguyễn Huệ - Lê Lợi7.920.0005.544.0003.960.000--Đất SX-KD đô thị
1257Thành phố Cao LãnhĐường Võ Thị Sáu - Phường 2Nguyễn Huệ - Lê Lợi10.560.0007.392.0005.280.000--Đất TM-DV đô thị
1258Thành phố Cao LãnhĐường Võ Thị Sáu - Phường 2Nguyễn Huệ - Lê Lợi13.200.0009.240.0006.600.000--Đất ở đô thị
1259Thành phố Cao LãnhĐường Lý Tự Trọng - Phường 2Nguyễn Huệ - Lê Lợi7.920.0005.544.0003.960.000--Đất SX-KD đô thị
1260Thành phố Cao LãnhĐường Lý Tự Trọng - Phường 2Nguyễn Huệ - Lê Lợi10.560.0007.392.0005.280.000--Đất TM-DV đô thị
1261Thành phố Cao LãnhĐường Lý Tự Trọng - Phường 2Nguyễn Huệ - Lê Lợi13.200.0009.240.0006.600.000--Đất ở đô thị
1262Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 2Ngô Quyền - Ngô Thì Nhậm3.600.0002.520.0001.800.000--Đất SX-KD đô thị
1263Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 2Ngô Quyền - Ngô Thì Nhậm4.800.0003.360.0002.400.000--Đất TM-DV đô thị
1264Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 2Ngô Quyền - Ngô Thì Nhậm6.000.0004.200.0003.000.000--Đất ở đô thị
1265Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 2Ngô Thì Nhậm - Nguyễn Trãi5.220.0003.654.0002.610.000--Đất SX-KD đô thị
1266Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 2Ngô Thì Nhậm - Nguyễn Trãi6.960.0004.872.0003.480.000--Đất TM-DV đô thị
1267Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 2Ngô Thì Nhậm - Nguyễn Trãi8.700.0006.090.0004.350.000--Đất ở đô thị
1268Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 2Nguyễn Trãi - Võ Thị Sáu6.480.0004.536.0003.240.000--Đất SX-KD đô thị
1269Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 2Nguyễn Trãi - Võ Thị Sáu8.640.0006.048.0004.320.000--Đất TM-DV đô thị
1270Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 2Nguyễn Trãi - Võ Thị Sáu10.800.0007.560.0005.400.000--Đất ở đô thị
1271Thành phố Cao LãnhĐường Lê Anh Xuân - Phường 2Ngô Thì Nhậm - Ngô Quyền3.900.0002.730.0001.950.000--Đất SX-KD đô thị
1272Thành phố Cao LãnhĐường Lê Anh Xuân - Phường 2Ngô Thì Nhậm - Ngô Quyền5.200.0003.640.0002.600.000--Đất TM-DV đô thị
1273Thành phố Cao LãnhĐường Lê Anh Xuân - Phường 2Ngô Thì Nhậm - Ngô Quyền6.500.0004.550.0003.250.000--Đất ở đô thị
1274Thành phố Cao LãnhĐường Lê Anh Xuân - Phường 2Nguyễn Trãi - Ngô Thì Nhậm6.960.0004.872.0003.480.000--Đất SX-KD đô thị
1275Thành phố Cao LãnhĐường Lê Anh Xuân - Phường 2Nguyễn Trãi - Ngô Thì Nhậm9.280.0006.496.0004.640.000--Đất TM-DV đô thị
1276Thành phố Cao LãnhĐường Lê Anh Xuân - Phường 2Nguyễn Trãi - Ngô Thì Nhậm11.600.0008.120.0005.800.000--Đất ở đô thị
1277Thành phố Cao LãnhĐường Lê Anh Xuân - Phường 2Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi8.100.0005.670.0004.050.000--Đất SX-KD đô thị
1278Thành phố Cao LãnhĐường Lê Anh Xuân - Phường 2Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi10.800.0007.560.0005.400.000--Đất TM-DV đô thị
1279Thành phố Cao LãnhĐường Lê Anh Xuân - Phường 2Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi13.500.0009.450.0006.750.000--Đất ở đô thị
1280Thành phố Cao LãnhĐường Hai Bà Trưng - Phường 2Lê Lợi - Ngô Sĩ Liên4.620.0003.234.0002.310.000--Đất SX-KD đô thị
1281Thành phố Cao LãnhĐường Hai Bà Trưng - Phường 2Lê Lợi - Ngô Sĩ Liên6.160.0004.312.0003.080.000--Đất TM-DV đô thị
1282Thành phố Cao LãnhĐường Hai Bà Trưng - Phường 2Lê Lợi - Ngô Sĩ Liên7.700.0005.390.0003.850.000--Đất ở đô thị
1283Thành phố Cao LãnhĐường Hai Bà Trưng - Phường 2Nguyễn Huệ - Lê Lợi7.920.0005.544.0003.960.000--Đất SX-KD đô thị
1284Thành phố Cao LãnhĐường Hai Bà Trưng - Phường 2Nguyễn Huệ - Lê Lợi10.560.0007.392.0005.280.000--Đất TM-DV đô thị
1285Thành phố Cao LãnhĐường Hai Bà Trưng - Phường 2Nguyễn Huệ - Lê Lợi13.200.0009.240.0006.600.000--Đất ở đô thị
1286Thành phố Cao LãnhĐường Phan Văn Hân - Phường 2-1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
1287Thành phố Cao LãnhĐường Phan Văn Hân - Phường 2-1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
1288Thành phố Cao LãnhĐường Phan Văn Hân - Phường 2-2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
1289Thành phố Cao LãnhĐường Lê Lợi - Phường 2Nguyễn Trãi - Ngô Quyền3.600.0002.520.0001.800.000--Đất SX-KD đô thị
1290Thành phố Cao LãnhĐường Lê Lợi - Phường 2Nguyễn Trãi - Ngô Quyền4.800.0003.360.0002.400.000--Đất TM-DV đô thị
1291Thành phố Cao LãnhĐường Lê Lợi - Phường 2Nguyễn Trãi - Ngô Quyền6.000.0004.200.0003.000.000--Đất ở đô thị
1292Thành phố Cao LãnhĐường Lê Lợi - Phường 2Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi8.100.0005.670.0004.050.000--Đất SX-KD đô thị
1293Thành phố Cao LãnhĐường Lê Lợi - Phường 2Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi10.800.0007.560.0005.400.000--Đất TM-DV đô thị
1294Thành phố Cao LãnhĐường Lê Lợi - Phường 2Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi13.500.0009.450.0006.750.000--Đất ở đô thị
1295Thành phố Cao LãnhĐường Lê Lợi - Phường 2Hai Bà Trưng - Lý Thường Kiệt19.200.00013.440.0009.600.000--Đất SX-KD đô thị
1296Thành phố Cao LãnhĐường Lê Lợi - Phường 2Hai Bà Trưng - Lý Thường Kiệt25.600.00017.920.00012.800.000--Đất TM-DV đô thị
1297Thành phố Cao LãnhĐường Lê Lợi - Phường 2Hai Bà Trưng - Lý Thường Kiệt32.000.00022.400.00016.000.000--Đất ở đô thị
1298Thành phố Cao LãnhĐường Tháp Mười - Phường 2Đốc Binh Kiều - Lý Thường Kiệt19.200.00013.440.0009.600.000--Đất SX-KD đô thị
1299Thành phố Cao LãnhĐường Tháp Mười - Phường 2Đốc Binh Kiều - Lý Thường Kiệt25.600.00017.920.00012.800.000--Đất TM-DV đô thị
1300Thành phố Cao LãnhĐường Tháp Mười - Phường 2Đốc Binh Kiều - Lý Thường Kiệt32.000.00022.400.00016.000.000--Đất ở đô thị
1301Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Du - Phường 2Đốc Binh Kiều - Lý Thường Kiệt19.200.00013.440.0009.600.000--Đất SX-KD đô thị
1302Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Du - Phường 2Đốc Binh Kiều - Lý Thường Kiệt25.600.00017.920.00012.800.000--Đất TM-DV đô thị
1303Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Du - Phường 2Đốc Binh Kiều - Lý Thường Kiệt32.000.00022.400.00016.000.000--Đất ở đô thị
1304Thành phố Cao LãnhĐường Hùng Vương - Phường 2Ngô Thì Nhậm - Ngô Quyền7.800.0005.460.0003.900.000--Đất SX-KD đô thị
1305Thành phố Cao LãnhĐường Hùng Vương - Phường 2Ngô Thì Nhậm - Ngô Quyền10.400.0007.280.0005.200.000--Đất TM-DV đô thị
1306Thành phố Cao LãnhĐường Hùng Vương - Phường 2Ngô Thì Nhậm - Ngô Quyền13.000.0009.100.0006.500.000--Đất ở đô thị
1307Thành phố Cao LãnhĐường Hùng Vương - Phường 2Nguyễn Trãi - Ngô Thì Nhậm11.700.0008.190.0005.850.000--Đất SX-KD đô thị
1308Thành phố Cao LãnhĐường Hùng Vương - Phường 2Nguyễn Trãi - Ngô Thì Nhậm15.600.00010.920.0007.800.000--Đất TM-DV đô thị
1309Thành phố Cao LãnhĐường Hùng Vương - Phường 2Nguyễn Trãi - Ngô Thì Nhậm19.500.00013.650.0009.750.000--Đất ở đô thị
1310Thành phố Cao LãnhĐường Hùng Vương - Phường 2Hai Bà Trưng - Nguyễn Trãi19.200.00013.440.0009.600.000--Đất SX-KD đô thị
1311Thành phố Cao LãnhĐường Hùng Vương - Phường 2Hai Bà Trưng - Nguyễn Trãi25.600.00017.920.00012.800.000--Đất TM-DV đô thị
1312Thành phố Cao LãnhĐường Hùng Vương - Phường 2Hai Bà Trưng - Nguyễn Trãi32.000.00022.400.00016.000.000--Đất ở đô thị
1313Thành phố Cao LãnhHẻm đường Tôn Đức Thắng gồm khu tập thể, Bệnh viện, Đài truyền hình, Sở Khoa học và Công nghệ - Phườ-720.000504.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1314Thành phố Cao LãnhHẻm đường Tôn Đức Thắng gồm khu tập thể, Bệnh viện, Đài truyền hình, Sở Khoa học và Công nghệ - Phườ-960.000672.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1315Thành phố Cao LãnhHẻm đường Tôn Đức Thắng gồm khu tập thể, Bệnh viện, Đài truyền hình, Sở Khoa học và Công nghệ - Phườ-1.200.000840.000800.000--Đất ở đô thị
1316Thành phố Cao LãnhHẻm vào Bệnh viện Y học dân tộcHẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1-1.080.000756.000540.000--Đất SX-KD đô thị
1317Thành phố Cao LãnhHẻm vào Bệnh viện Y học dân tộcHẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1-1.440.0001.008.000720.000--Đất TM-DV đô thị
1318Thành phố Cao LãnhHẻm vào Bệnh viện Y học dân tộcHẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1-1.800.0001.260.000900.000--Đất ở đô thị
1319Thành phố Cao LãnhHẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1-720.000504.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1320Thành phố Cao LãnhHẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1-960.000672.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1321Thành phố Cao LãnhHẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1-1.200.000840.000800.000--Đất ở đô thị
1322Thành phố Cao LãnhHẻm khu kiến ốc cục - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1-1.080.000756.000540.000--Đất SX-KD đô thị
1323Thành phố Cao LãnhHẻm khu kiến ốc cục - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1-1.440.0001.008.000720.000--Đất TM-DV đô thị
1324Thành phố Cao LãnhHẻm khu kiến ốc cục - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1-1.800.0001.260.000900.000--Đất ở đô thị
1325Thành phố Cao LãnhCác tuyến nhựa nội bộ (Khu Shophouse Vincom) - Phường 1-6.000.0004.200.0003.000.000--Đất SX-KD đô thị
1326Thành phố Cao LãnhCác tuyến nhựa nội bộ (Khu Shophouse Vincom) - Phường 1-8.000.0005.600.0004.000.000--Đất TM-DV đô thị
1327Thành phố Cao LãnhCác tuyến nhựa nội bộ (Khu Shophouse Vincom) - Phường 1-10.000.0007.000.0005.000.000--Đất ở đô thị
1328Thành phố Cao LãnhĐường nhựa phía sau dãy phố Nguyễn Huệ - Phường 1Đường 30 tháng 4 - Nguyễn Đình Chiểu6.000.0004.200.0003.000.000--Đất SX-KD đô thị
1329Thành phố Cao LãnhĐường nhựa phía sau dãy phố Nguyễn Huệ - Phường 1Đường 30 tháng 4 - Nguyễn Đình Chiểu8.000.0005.600.0004.000.000--Đất TM-DV đô thị
1330Thành phố Cao LãnhĐường nhựa phía sau dãy phố Nguyễn Huệ - Phường 1Đường 30 tháng 4 - Nguyễn Đình Chiểu10.000.0007.000.0005.000.000--Đất ở đô thị
1331Thành phố Cao LãnhĐường phía sau Trung tâm Khuyến Nông, Khuyến Ngư - Phường 1-720.000504.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1332Thành phố Cao LãnhĐường phía sau Trung tâm Khuyến Nông, Khuyến Ngư - Phường 1-960.000672.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1333Thành phố Cao LãnhĐường phía sau Trung tâm Khuyến Nông, Khuyến Ngư - Phường 1-1.200.000840.000800.000--Đất ở đô thị
1334Thành phố Cao LãnhĐường Đ.01 (bên hông Trụ sở Viettel) - Phường 1Ngô Thì Nhậm - Cuối tuyến2.880.0002.016.0001.440.000--Đất SX-KD đô thị
1335Thành phố Cao LãnhĐường Đ.01 (bên hông Trụ sở Viettel) - Phường 1Ngô Thì Nhậm - Cuối tuyến3.840.0002.688.0001.920.000--Đất TM-DV đô thị
1336Thành phố Cao LãnhĐường Đ.01 (bên hông Trụ sở Viettel) - Phường 1Ngô Thì Nhậm - Cuối tuyến4.800.0003.360.0002.400.000--Đất ở đô thị
1337Thành phố Cao LãnhĐường đan cặp sông Cao Lãnh - Phường 1Đoạn Chợ Mỹ Ngãi - Cầu Kênh Cụt1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
1338Thành phố Cao LãnhĐường đan cặp sông Cao Lãnh - Phường 1Đoạn Chợ Mỹ Ngãi - Cầu Kênh Cụt1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
1339Thành phố Cao LãnhĐường đan cặp sông Cao Lãnh - Phường 1Đoạn Chợ Mỹ Ngãi - Cầu Kênh Cụt2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
1340Thành phố Cao LãnhHẻm số 1 và số 2, khu Lia 4, Khóm 5 - Phường 1-1.200.000840.000600.000--Đất SX-KD đô thị
1341Thành phố Cao LãnhHẻm số 1 và số 2, khu Lia 4, Khóm 5 - Phường 1-1.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV đô thị
1342Thành phố Cao LãnhHẻm số 1 và số 2, khu Lia 4, Khóm 5 - Phường 1-2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
1343Thành phố Cao LãnhĐường số 6 có dãy phân cách giữa, khu Lia 4, khóm 5 (14m) - Phường 1-2.880.0002.016.0001.440.000--Đất SX-KD đô thị
1344Thành phố Cao LãnhĐường số 6 có dãy phân cách giữa, khu Lia 4, khóm 5 (14m) - Phường 1-3.840.0002.688.0001.920.000--Đất TM-DV đô thị
1345Thành phố Cao LãnhĐường số 6 có dãy phân cách giữa, khu Lia 4, khóm 5 (14m) - Phường 1-4.800.0003.360.0002.400.000--Đất ở đô thị
1346Thành phố Cao LãnhĐường số 2, số 3, số 5, số 7, số 8, khu Lia 4, khóm 5 (5,5m) - Phường 1-1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
1347Thành phố Cao LãnhĐường số 2, số 3, số 5, số 7, số 8, khu Lia 4, khóm 5 (5,5m) - Phường 1-1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
1348Thành phố Cao LãnhĐường số 2, số 3, số 5, số 7, số 8, khu Lia 4, khóm 5 (5,5m) - Phường 1-2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
1349Thành phố Cao LãnhĐường số 4 khu Lia 4, khóm 5 (7m) - Phường 1-1.620.0001.134.000810.000--Đất SX-KD đô thị
1350Thành phố Cao LãnhĐường số 4 khu Lia 4, khóm 5 (7m) - Phường 1-2.160.0001.512.0001.080.000--Đất TM-DV đô thị
1351Thành phố Cao LãnhĐường số 4 khu Lia 4, khóm 5 (7m) - Phường 1-2.700.0001.890.0001.350.000--Đất ở đô thị
1352Thành phố Cao LãnhĐường Dương Văn Hòa - Phường 1Đoạn Đặng Văn Bình - Nguyễn Quang Diêu720.000504.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1353Thành phố Cao LãnhĐường Dương Văn Hòa - Phường 1Đoạn Đặng Văn Bình - Nguyễn Quang Diêu960.000672.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1354Thành phố Cao LãnhĐường Dương Văn Hòa - Phường 1Đoạn Đặng Văn Bình - Nguyễn Quang Diêu1.200.000840.000800.000--Đất ở đô thị
1355Thành phố Cao LãnhĐường tổ 3 khóm 1 - Phường 1Lê Quí Đôn - Trương Định720.000504.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1356Thành phố Cao LãnhĐường tổ 3 khóm 1 - Phường 1Lê Quí Đôn - Trương Định960.000672.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1357Thành phố Cao LãnhĐường tổ 3 khóm 1 - Phường 1Lê Quí Đôn - Trương Định1.200.000840.000800.000--Đất ở đô thị
1358Thành phố Cao LãnhĐường đan tổ 17 khóm 2 - Phường 1Nguyễn Văn Tre - Cuối đường720.000504.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1359Thành phố Cao LãnhĐường đan tổ 17 khóm 2 - Phường 1Nguyễn Văn Tre - Cuối đường960.000672.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1360Thành phố Cao LãnhĐường đan tổ 17 khóm 2 - Phường 1Nguyễn Văn Tre - Cuối đường1.200.000840.000800.000--Đất ở đô thị
1361Thành phố Cao LãnhĐường 26 tháng 3 - Phường 1Tôn Đức Thắng - Đặng Văn Bình1.620.0001.134.000810.000--Đất SX-KD đô thị
1362Thành phố Cao LãnhĐường 26 tháng 3 - Phường 1Tôn Đức Thắng - Đặng Văn Bình2.160.0001.512.0001.080.000--Đất TM-DV đô thị
1363Thành phố Cao LãnhĐường 26 tháng 3 - Phường 1Tôn Đức Thắng - Đặng Văn Bình2.700.0001.890.0001.350.000--Đất ở đô thị
1364Thành phố Cao LãnhĐường Lê Văn Chánh - Phường 1Nguyễn Thị Minh Khai - Trần Phú2.040.0001.428.0001.020.000--Đất SX-KD đô thị
1365Thành phố Cao LãnhĐường Lê Văn Chánh - Phường 1Nguyễn Thị Minh Khai - Trần Phú2.720.0001.904.0001.360.000--Đất TM-DV đô thị
1366Thành phố Cao LãnhĐường Lê Văn Chánh - Phường 1Nguyễn Thị Minh Khai - Trần Phú3.400.0002.380.0001.700.000--Đất ở đô thị
1367Thành phố Cao LãnhĐường nội bộ Công ty Sao Mai An Giang - Phường 1-1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
1368Thành phố Cao LãnhĐường nội bộ Công ty Sao Mai An Giang - Phường 1-1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
1369Thành phố Cao LãnhĐường nội bộ Công ty Sao Mai An Giang - Phường 1-2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
1370Thành phố Cao LãnhĐường Lê Văn Tám - Phường 1-1.620.0001.134.000810.000--Đất SX-KD đô thị
1371Thành phố Cao LãnhĐường Lê Văn Tám - Phường 1-2.160.0001.512.0001.080.000--Đất TM-DV đô thị
1372Thành phố Cao LãnhĐường Lê Văn Tám - Phường 1-2.700.0001.890.0001.350.000--Đất ở đô thị
1373Thành phố Cao LãnhĐường cặp kênh Rạch Chùa - Phường 1Võ Trường Toản - Ngô Thì Nhậm600.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1374Thành phố Cao LãnhĐường cặp kênh Rạch Chùa - Phường 1Võ Trường Toản - Ngô Thì Nhậm800.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1375Thành phố Cao LãnhĐường cặp kênh Rạch Chùa - Phường 1Võ Trường Toản - Ngô Thì Nhậm1.000.000800.000800.000--Đất ở đô thị
1376Thành phố Cao LãnhĐường Lê Thị Cẩn, Phan Văn Bảy (5m) - Khu dân cư khóm 3 - Phường 1-1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
1377Thành phố Cao LãnhĐường Lê Thị Cẩn, Phan Văn Bảy (5m) - Khu dân cư khóm 3 - Phường 1-1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
1378Thành phố Cao LãnhĐường Lê Thị Cẩn, Phan Văn Bảy (5m) - Khu dân cư khóm 3 - Phường 1-2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
1379Thành phố Cao LãnhĐường Lê Văn Chánh, Nguyễn Long Xảo, Bùi Văn Dự (7m) - Khu dân cư khóm 3 - Phường 1-1.620.0001.134.000810.000--Đất SX-KD đô thị
1380Thành phố Cao LãnhĐường Lê Văn Chánh, Nguyễn Long Xảo, Bùi Văn Dự (7m) - Khu dân cư khóm 3 - Phường 1-2.160.0001.512.0001.080.000--Đất TM-DV đô thị
1381Thành phố Cao LãnhĐường Lê Văn Chánh, Nguyễn Long Xảo, Bùi Văn Dự (7m) - Khu dân cư khóm 3 - Phường 1-2.700.0001.890.0001.350.000--Đất ở đô thị
1382Thành phố Cao LãnhĐường 7m - Đường nội bộ khu Tái định cư Phường 1 (khu 1, 2, 3)-1.320.000924.000660.000--Đất SX-KD đô thị
1383Thành phố Cao LãnhĐường 7m - Đường nội bộ khu Tái định cư Phường 1 (khu 1, 2, 3)-1.760.0001.232.000880.000--Đất TM-DV đô thị
1384Thành phố Cao LãnhĐường 7m - Đường nội bộ khu Tái định cư Phường 1 (khu 1, 2, 3)-2.200.0001.540.0001.100.000--Đất ở đô thị
1385Thành phố Cao LãnhĐường 5m - Đường nội bộ khu Tái định cư Phường 1 (khu 1, 2, 3)-1.200.000840.000600.000--Đất SX-KD đô thị
1386Thành phố Cao LãnhĐường 5m - Đường nội bộ khu Tái định cư Phường 1 (khu 1, 2, 3)-1.600.0001.120.000800.000--Đất TM-DV đô thị
1387Thành phố Cao LãnhĐường 5m - Đường nội bộ khu Tái định cư Phường 1 (khu 1, 2, 3)-2.000.0001.400.0001.000.000--Đất ở đô thị
1388Thành phố Cao LãnhĐường 3,5m - Đường nội bộ khu Tái định cư Phường 1 (khu 1, 2, 3)-1.020.000714.000510.000--Đất SX-KD đô thị
1389Thành phố Cao LãnhĐường 3,5m - Đường nội bộ khu Tái định cư Phường 1 (khu 1, 2, 3)-1.360.000952.000680.000--Đất TM-DV đô thị
1390Thành phố Cao LãnhĐường 3,5m - Đường nội bộ khu Tái định cư Phường 1 (khu 1, 2, 3)-1.700.0001.190.000850.000--Đất ở đô thị
1391Thành phố Cao LãnhĐường Lê Thị Riêng - Phường 1Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo3.060.0002.142.0001.530.000--Đất SX-KD đô thị
1392Thành phố Cao LãnhĐường Lê Thị Riêng - Phường 1Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo4.080.0002.856.0002.040.000--Đất TM-DV đô thị
1393Thành phố Cao LãnhĐường Lê Thị Riêng - Phường 1Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo5.100.0003.570.0002.550.000--Đất ở đô thị
1394Thành phố Cao LãnhĐường nội bộ Sở Xây dựng - Phường 1-900.000630.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1395Thành phố Cao LãnhĐường nội bộ Sở Xây dựng - Phường 1-1.200.000840.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1396Thành phố Cao LãnhĐường nội bộ Sở Xây dựng - Phường 1-1.500.0001.050.000800.000--Đất ở đô thị
1397Thành phố Cao LãnhPhố chợ Mỹ Ngãi - Phường 1-1.800.0001.260.000900.000--Đất SX-KD đô thị
1398Thành phố Cao LãnhPhố chợ Mỹ Ngãi - Phường 1-2.400.0001.680.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
1399Thành phố Cao LãnhPhố chợ Mỹ Ngãi - Phường 1-3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở đô thị
1400Thành phố Cao LãnhĐường Lê Hồng Phong - Phường 1-2.520.0001.764.0001.260.000--Đất SX-KD đô thị
1401Thành phố Cao LãnhĐường Lê Hồng Phong - Phường 1-3.360.0002.352.0001.680.000--Đất TM-DV đô thị
1402Thành phố Cao LãnhĐường Lê Hồng Phong - Phường 1-4.200.0002.940.0002.100.000--Đất ở đô thị
1403Thành phố Cao LãnhĐường nhánh tổ 23, 24 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Trần Hưng Đạo - 30 tháng 4720.000504.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1404Thành phố Cao LãnhĐường nhánh tổ 23, 24 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Trần Hưng Đạo - 30 tháng 4960.000672.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1405Thành phố Cao LãnhĐường nhánh tổ 23, 24 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Trần Hưng Đạo - 30 tháng 41.200.000840.000800.000--Đất ở đô thị
1406Thành phố Cao LãnhĐường nhựa mặt cắt 3,5m - Phía bờ sông - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Nguyễn Văn Tre - Đường 30 tháng 4480.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1407Thành phố Cao LãnhĐường nhựa mặt cắt 3,5m - Phía bờ sông - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Nguyễn Văn Tre - Đường 30 tháng 4640.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1408Thành phố Cao LãnhĐường nhựa mặt cắt 3,5m - Phía bờ sông - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Nguyễn Văn Tre - Đường 30 tháng 4800.000800.000800.000--Đất ở đô thị
1409Thành phố Cao LãnhĐường nhựa mặt cắt 3,5m - Phía trên đường - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Nguyễn Văn Tre - Đường 30 tháng 4540.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1410Thành phố Cao LãnhĐường nhựa mặt cắt 3,5m - Phía trên đường - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Nguyễn Văn Tre - Đường 30 tháng 4720.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1411Thành phố Cao LãnhĐường nhựa mặt cắt 3,5m - Phía trên đường - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Nguyễn Văn Tre - Đường 30 tháng 4900.000800.000800.000--Đất ở đô thị
1412Thành phố Cao LãnhĐường nhựa mặt cắt 7m - Phía bờ sông - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Nguyễn Văn Tre - Đường 30 tháng 4480.000480.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1413Thành phố Cao LãnhĐường nhựa mặt cắt 7m - Phía bờ sông - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Nguyễn Văn Tre - Đường 30 tháng 4640.000640.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1414Thành phố Cao LãnhĐường nhựa mặt cắt 7m - Phía bờ sông - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Nguyễn Văn Tre - Đường 30 tháng 4800.000800.000800.000--Đất ở đô thị
1415Thành phố Cao LãnhĐường nhựa mặt cắt 7m - Phía trên đường - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Nguyễn Văn Tre - Đường 30 tháng 4840.000588.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1416Thành phố Cao LãnhĐường nhựa mặt cắt 7m - Phía trên đường - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Nguyễn Văn Tre - Đường 30 tháng 41.120.000784.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1417Thành phố Cao LãnhĐường nhựa mặt cắt 7m - Phía trên đường - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Nguyễn Văn Tre - Đường 30 tháng 41.400.000980.000800.000--Đất ở đô thị
1418Thành phố Cao LãnhPhía bờ sông - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Tre840.000588.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1419Thành phố Cao LãnhPhía bờ sông - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Tre1.120.000784.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1420Thành phố Cao LãnhPhía bờ sông - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Tre1.400.000980.000800.000--Đất ở đô thị
1421Thành phố Cao LãnhPhía trên đường - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Tre1.380.000966.000690.000--Đất SX-KD đô thị
1422Thành phố Cao LãnhPhía trên đường - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Tre1.840.0001.288.000920.000--Đất TM-DV đô thị
1423Thành phố Cao LãnhPhía trên đường - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Tre2.300.0001.610.0001.150.000--Đất ở đô thị
1424Thành phố Cao LãnhPhía bờ sông - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Nguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng1.380.000966.000690.000--Đất SX-KD đô thị
1425Thành phố Cao LãnhPhía bờ sông - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Nguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng1.840.0001.288.000920.000--Đất TM-DV đô thị
1426Thành phố Cao LãnhPhía bờ sông - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Nguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng2.300.0001.610.0001.150.000--Đất ở đô thị
1427Thành phố Cao LãnhPhía trên đường - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Nguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng2.100.0001.470.0001.050.000--Đất SX-KD đô thị
1428Thành phố Cao LãnhPhía trên đường - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Nguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng2.800.0001.960.0001.400.000--Đất TM-DV đô thị
1429Thành phố Cao LãnhPhía trên đường - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1Nguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng3.500.0002.450.0001.750.000--Đất ở đô thị
1430Thành phố Cao LãnhĐường Trần Phú - Phường 1Tôn Đức Thắng - Nguyễn Quang Diêu1.440.0001.008.000720.000--Đất SX-KD đô thị
1431Thành phố Cao LãnhĐường Trần Phú - Phường 1Tôn Đức Thắng - Nguyễn Quang Diêu1.920.0001.344.000960.000--Đất TM-DV đô thị
1432Thành phố Cao LãnhĐường Trần Phú - Phường 1Tôn Đức Thắng - Nguyễn Quang Diêu2.400.0001.680.0001.200.000--Đất ở đô thị
1433Thành phố Cao LãnhĐường Trần Phú - Phường 1Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng2.520.0001.764.0001.260.000--Đất SX-KD đô thị
1434Thành phố Cao LãnhĐường Trần Phú - Phường 1Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng3.360.0002.352.0001.680.000--Đất TM-DV đô thị
1435Thành phố Cao LãnhĐường Trần Phú - Phường 1Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng4.200.0002.940.0002.100.000--Đất ở đô thị
1436Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1Lê Hồng Phong - Cuối đường900.000630.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1437Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1Lê Hồng Phong - Cuối đường1.200.000840.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1438Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1Lê Hồng Phong - Cuối đường1.500.0001.050.000800.000--Đất ở đô thị
1439Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1Nguyễn Quang Diêu - Lê Hồng Phong2.520.0001.764.0001.260.000--Đất SX-KD đô thị
1440Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1Nguyễn Quang Diêu - Lê Hồng Phong3.360.0002.352.0001.680.000--Đất TM-DV đô thị
1441Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1Nguyễn Quang Diêu - Lê Hồng Phong4.200.0002.940.0002.100.000--Đất ở đô thị
1442Thành phố Cao LãnhĐường Trần Bình Trọng - Phường 1Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo900.000630.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1443Thành phố Cao LãnhĐường Trần Bình Trọng - Phường 1Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo1.200.000840.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1444Thành phố Cao LãnhĐường Trần Bình Trọng - Phường 1Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo1.500.0001.050.000800.000--Đất ở đô thị
1445Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Văn Tre - Phường 1Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo3.180.0002.226.0001.590.000--Đất SX-KD đô thị
1446Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Văn Tre - Phường 1Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo4.240.0002.968.0002.120.000--Đất TM-DV đô thị
1447Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Văn Tre - Phường 1Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo5.300.0003.710.0002.650.000--Đất ở đô thị
1448Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Văn Bảnh - Phường 1Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo900.000630.000480.000--Đất SX-KD đô thị
1449Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Văn Bảnh - Phường 1Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo1.200.000840.000640.000--Đất TM-DV đô thị
1450Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Văn Bảnh - Phường 1Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo1.500.0001.050.000800.000--Đất ở đô thị
1451Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Trường Tộ - Phường 1Trương Định - Võ Trường Toản1.800.0001.260.000900.000--Đất SX-KD đô thị
1452Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Trường Tộ - Phường 1Trương Định - Võ Trường Toản2.400.0001.680.0001.200.000--Đất TM-DV đô thị
1453Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Trường Tộ - Phường 1Trương Định - Võ Trường Toản3.000.0002.100.0001.500.000--Đất ở đô thị
1454Thành phố Cao LãnhĐường Lê Quí Đôn - Phường 1-4.500.0003.150.0002.250.000--Đất SX-KD đô thị
1455Thành phố Cao LãnhĐường Lê Quí Đôn - Phường 1-6.000.0004.200.0003.000.000--Đất TM-DV đô thị
1456Thành phố Cao LãnhĐường Lê Quí Đôn - Phường 1-7.500.0005.250.0003.750.000--Đất ở đô thị
1457Thành phố Cao LãnhĐường Trương Định - Phường 1Lý Thường Kiệt - Cuối tuyến2.880.0002.016.0001.440.000--Đất SX-KD đô thị
1458Thành phố Cao LãnhĐường Trương Định - Phường 1Lý Thường Kiệt - Cuối tuyến3.840.0002.688.0001.920.000--Đất TM-DV đô thị
1459Thành phố Cao LãnhĐường Trương Định - Phường 1Lý Thường Kiệt - Cuối tuyến4.800.0003.360.0002.400.000--Đất ở đô thị
1460Thành phố Cao LãnhĐường Trương Định - Phường 1Nguyễn Đình Chiểu - Lý Thường Kiệt3.900.0002.730.0001.950.000--Đất SX-KD đô thị
1461Thành phố Cao LãnhĐường Trương Định - Phường 1Nguyễn Đình Chiểu - Lý Thường Kiệt5.200.0003.640.0002.600.000--Đất TM-DV đô thị
1462Thành phố Cao LãnhĐường Trương Định - Phường 1Nguyễn Đình Chiểu - Lý Thường Kiệt6.500.0004.550.0003.250.000--Đất ở đô thị
1463Thành phố Cao LãnhĐường Trương Định - Phường 1Đường 30 tháng 4 - Nguyễn Đình Chiểu4.500.0003.150.0002.250.000--Đất SX-KD đô thị
1464Thành phố Cao LãnhĐường Trương Định - Phường 1Đường 30 tháng 4 - Nguyễn Đình Chiểu6.000.0004.200.0003.000.000--Đất TM-DV đô thị
1465Thành phố Cao LãnhĐường Trương Định - Phường 1Đường 30 tháng 4 - Nguyễn Đình Chiểu7.500.0005.250.0003.750.000--Đất ở đô thị
1466Thành phố Cao LãnhĐường Võ Trường Toản - Phường 1Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo5.400.0003.780.0002.700.000--Đất SX-KD đô thị
1467Thành phố Cao LãnhĐường Võ Trường Toản - Phường 1Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo7.200.0005.040.0003.600.000--Đất TM-DV đô thị
1468Thành phố Cao LãnhĐường Võ Trường Toản - Phường 1Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo9.000.0006.300.0004.500.000--Đất ở đô thị
1469Thành phố Cao LãnhĐường Phạm Ngũ Lão (bên hông Công ty HIDICO) - Phường 1-2.700.0001.890.0001.350.000--Đất SX-KD đô thị
1470Thành phố Cao LãnhĐường Phạm Ngũ Lão (bên hông Công ty HIDICO) - Phường 1-3.600.0002.520.0001.800.000--Đất TM-DV đô thị
1471Thành phố Cao LãnhĐường Phạm Ngũ Lão (bên hông Công ty HIDICO) - Phường 1-4.500.0003.150.0002.250.000--Đất ở đô thị
1472Thành phố Cao LãnhĐường giữa Ngân hàng BIDV - Sở LĐTB&XH - Phường 1-1.380.000966.000690.000--Đất SX-KD đô thị
1473Thành phố Cao LãnhĐường giữa Ngân hàng BIDV - Sở LĐTB&XH - Phường 1-1.840.0001.288.000920.000--Đất TM-DV đô thị
1474Thành phố Cao LãnhĐường giữa Ngân hàng BIDV - Sở LĐTB&XH - Phường 1-2.300.0001.610.0001.150.000--Đất ở đô thị
1475Thành phố Cao LãnhĐường Đặng Văn Bình - Phường 1Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo5.400.0003.780.0002.700.000--Đất SX-KD đô thị
1476Thành phố Cao LãnhĐường Đặng Văn Bình - Phường 1Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo7.200.0005.040.0003.600.000--Đất TM-DV đô thị
1477Thành phố Cao LãnhĐường Đặng Văn Bình - Phường 1Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo9.000.0006.300.0004.500.000--Đất ở đô thị
1478Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Quang Diêu - Phường 1Đường 30 tháng 4 - Lý Thường Kiệt3.180.0002.226.0001.590.000--Đất SX-KD đô thị
1479Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Quang Diêu - Phường 1Đường 30 tháng 4 - Lý Thường Kiệt4.240.0002.968.0002.120.000--Đất TM-DV đô thị
1480Thành phố Cao LãnhĐường Nguyễn Quang Diêu - Phường 1Đường 30 tháng 4 - Lý Thường Kiệt5.300.0003.710.0002.650.000--Đất ở đô thị

4.9/5 - (99 bình chọn)

 
® 2024 LawFirm.Vn - Thông tin do LawFirm.Vn cung cấp không thay thế cho tư vấn pháp lý. Nếu bạn yêu cầu bất kỳ thông tin nào, bạn có thể nhận được cuộc gọi điện thoại hoặc email từ một trong những Quản lý của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem chính sách bảo mật, điều khoản sử dụng, chính sách cookie và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm của chúng tôi.
Có thể bạn quan tâm
Để lại câu trả lời

Trường "Địa chỉ email" của bạn sẽ không được công khai.

ZaloFacebookMailMap