Bảng giá đất Thành phố Cao Lãnh – tỉnh Đồng Tháp
Bảng giá đất Thành phố Cao Lãnh – tỉnh Đồng Tháp mới nhất theo Quyết định 36/2019/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp 05 năm (2020-2024) (sửa đổi bởi Quyết định 13/2021/QĐ-UBND).
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 299/2019/NQ-HĐND ngày 07/12/2019 thông qua Quy định Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp 05 năm (2020-2024)
– Quyết định 36/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp 05 năm (2020-2024) (được sửa đổi tại Quyết định 13/2021/QĐ-UBND ngày 23/7/2021) và các văn bản này được sửa đổi tại Quyết định 11/2023/QĐ-UBND ngày 09/3/2023
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất Thành phố Cao Lãnh – tỉnh Đồng Tháp mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
* Đất nông nghiệp:
– Vị trí 1: Áp dụng trong phạm vi 150 mét đối với thửa đất tiếp giáp đường phố trong đô thị, trục lộ giao thông chính, các đường giao thông khác có chiều rộng mặt đường từ 7 mét trở lên, hoặc đường thủy có kích thước mặt cắt từ 30 mét trở lên, tính từ mép đường thủy, đường hiện trạng.
– Vị trí 2: Áp dụng trong phạm vi từ trên 150 mét đến mét thứ 300 của vị trí 1; trong phạm vi 300 mét tính từ mép đường thủy, đường hiện trạng đối với thửa đất không tiếp giáp đường giao thông thủy, bộ của vị trí 1; trong phạm vi 150 mét tính từ mép đường thủy, đường hiện trạng đối với thửa đất tiếp giáp đường giao thông không thuộc vị trí 1 hoặc đường thủy có kích thước mặt cắt từ 10 mét đến dưới 30 mét.
– Vị trí 3: Đất nông nghiệp còn lại ngoài đất vị trí 1, vị trí 2.
* Đất ở tại nông thôn
Khu vực 1 và khu vực 2:
Vị trí 1: Áp dụng đối với thửa đất tiếp giáp đường giao thông trong phạm vi 50 mét tính từ mép đường hiện trạng. Giá đất của vị trí 1 được quy định tại khoản 2 Điều 10 Quy định này.
– Vị trí 2: Áp dụng trong phạm vi từ trên 50 mét đến mét thứ 100 của vị trí 1 và trong phạm vi 100 mét tính từ mép đường hiện trạng đối với thửa đất không tiếp giáp đường giao thông của vị trí 1. Giá đất của vị trí 2 được tính bằng 70% giá đất của vị trí 1.
– Vị trí 3: Áp dụng đối với các trường hợp ngoài đất vị trí 1, vị trí 2. Giá đất của vị trí 3 được tính bằng 50% giá đất vị trí 1.
Khu vực 3:
– Vị trí 1: Áp dụng đối với thửa đất tiếp giáp với đường liên ấp (lộ xã) cơ sở hạ tầng là nhựa hoặc bê tông, xi măng hoặc được trải đá; đường thủy có kích thước mặt cắt từ 30 mét trở lên, tính từ mép đường thủy, đường hiện trạng.
– Vị trí 2: Áp dụng đối với thửa đất tiếp giáp đường thủy có kích thước mặt cắt từ 10 mét đến dưới 30 mét; tiếp giáp mặt tiền đường liên ấp (lộ xã) có hiện trạng là đường đất tính từ mép đường hiện trạng; hoặc thửa đất không tiếp giáp mặt tiền đường liên ấp (lộ xã) và nằm sau thửa đất tiếp giáp mặt tiền đường liên ấp (lộ xã) khác chủ sử dụng với thửa đất tiếp giáp tiền đường liên ấp (lộ xã) có cơ sở hạ tầng là nhựa hoặc bê tông, xi măng hoặc được trải đá.
– Vị trí 3: Áp dụng đối với các thửa đất còn lại.
* Đất ở tại đô thị
– Vị trí 1: Áp dụng đối với thửa đất tiếp giáp đường phố trong phạm vi 30 mét tính từ mép đường hiện trạng. Giá đất của vị trí 1 được quy định tại khoản 3 Điều 10 Quy định này.
– Vị trí 2: Áp dụng trong phạm vi từ trên 30 mét đến mét thứ 60 của vị trí 1 và trong phạm vi 60 mét tính từ mép đường hiện trạng đối với thửa đất không tiếp giáp đường phố của vị trí 1. Giá đất của vị trí 2 được tính bằng 70% giá đất của vị trí 1.
– Vị trí 3: Áp dụng đối với các trường hợp ngoài đất vị trí 1, vị trí 2. Giá đất của vị trí 3 được tính bằng 50% giá đất của vị trí 1.
3.2. Bảng giá đất Thành phố Cao Lãnh – tỉnh Đồng Tháp
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Cao Lãnh | Các tuyến đường nhựa xung quanh Khu công nghiệp Trần Quốc Toản (áp dụng giá đất bên ngoài Khu công n | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
2 | Thành phố Cao Lãnh | Toàn thành phố - Khu vực 3 | - | 240.000 | 228.000 | 210.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
3 | Thành phố Cao Lãnh | Toàn thành phố - Khu vực 3 | - | 320.000 | 304.000 | 280.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Thành phố Cao Lãnh | Toàn thành phố - Khu vực 3 | - | 400.000 | 380.000 | 350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường số 1, xã Tân Thuận Đông - Khu vực 2 | - | 480.000 | 336.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường số 1, xã Tân Thuận Đông - Khu vực 2 | - | 640.000 | 448.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường số 1, xã Tân Thuận Đông - Khu vực 2 | - | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Các tuyến đan, nhựa xã Tân Thuận Đông - Khu vực 2 | - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Các tuyến đan, nhựa xã Tân Thuận Đông - Khu vực 2 | - | 320.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Các tuyến đan, nhựa xã Tân Thuận Đông - Khu vực 2 | - | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường từ cầu chợ Trần Quốc Toản - đường Nguyễn Hữu Kiến - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2 | - | 480.000 | 336.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường từ cầu chợ Trần Quốc Toản - đường Nguyễn Hữu Kiến - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2 | - | 640.000 | 448.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường từ cầu chợ Trần Quốc Toản - đường Nguyễn Hữu Kiến - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2 | - | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường rạch Xếp Cả Kích (ấp Tân Dân, ấp Tân Hậu) - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2 | - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường rạch Xếp Cả Kích (ấp Tân Dân, ấp Tân Hậu) - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2 | - | 320.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường rạch Xếp Cả Kích (ấp Tân Dân, ấp Tân Hậu) - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2 | - | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
17 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Mai Thị Chuông - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2 | - | 360.000 | 252.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Mai Thị Chuông - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2 | - | 480.000 | 336.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Mai Thị Chuông - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2 | - | 600.000 | 420.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
20 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Lê Thị Thôi - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2 | Bến đò Mỹ Hiệp - Cầu Phạm Văn Hỷ | 360.000 | 252.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Lê Thị Thôi - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2 | Bến đò Mỹ Hiệp - Cầu Phạm Văn Hỷ | 480.000 | 336.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
22 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Lê Thị Thôi - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2 | Bến đò Mỹ Hiệp - Cầu Phạm Văn Hỷ | 600.000 | 420.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
23 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Các tuyến đường đan xã Tân Thuận Tây - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2 | - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
24 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Các tuyến đường đan xã Tân Thuận Tây - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2 | - | 320.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
25 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Các tuyến đường đan xã Tân Thuận Tây - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2 | - | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
26 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường bến đò Doi Me - Khém Lớn Hồ Tôm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 540.000 | 378.000 | 270.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
27 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường bến đò Doi Me - Khém Lớn Hồ Tôm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 720.000 | 504.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
28 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường bến đò Doi Me - Khém Lớn Hồ Tôm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
29 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Đình Tịnh Mỹ (cống Năm Kỳ - Doi Me) - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
30 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Đình Tịnh Mỹ (cống Năm Kỳ - Doi Me) - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
31 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Đình Tịnh Mỹ (cống Năm Kỳ - Doi Me) - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
32 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường đan cầu Trạm Xá – cống Mã Voi - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 300.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
33 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường đan cầu Trạm Xá – cống Mã Voi - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 400.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
34 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường đan cầu Trạm Xá – cống Mã Voi - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 500.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
35 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường đan cống Long Sung – cuối tuyến (Sáu Long) - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 300.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
36 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường đan cống Long Sung – cuối tuyến (Sáu Long) - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 400.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
37 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường đan cống Long Sung – cuối tuyến (Sáu Long) - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 500.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
38 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường đan cống Long Sung – cuối tuyến (Tư Là) - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 300.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
39 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường đan cống Long Sung – cuối tuyến (Tư Là) - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 400.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
40 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường đan cống Long Sung – cuối tuyến (Tư Là) - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 500.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
41 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường đan tổ 01 ấp Tịnh Mỹ - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 300.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
42 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường đan tổ 01 ấp Tịnh Mỹ - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 400.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
43 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường đan tổ 01 ấp Tịnh Mỹ - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 500.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
44 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường đan tổ 10 ấp Tịnh Mỹ - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 300.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
45 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường đan tổ 10 ấp Tịnh Mỹ - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 400.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
46 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường đan tổ 10 ấp Tịnh Mỹ - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 500.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
47 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường đan Cả Sung - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 300.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
48 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường đan Cả Sung - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 400.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
49 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường đan Cả Sung - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 500.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
50 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường đan cầu Bảy Phùng - cuối Tuyến - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 300.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
51 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường đan cầu Bảy Phùng - cuối Tuyến - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 400.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
52 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường đan cầu Bảy Phùng - cuối Tuyến - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 500.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
53 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường nhựa cầu Long Hồi - Ngã Quát - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 480.000 | 336.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
54 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường nhựa cầu Long Hồi - Ngã Quát - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 640.000 | 448.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường nhựa cầu Long Hồi - Ngã Quát - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
56 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường nhựa cầu Long Hồi - cầu Nhạc Thìn - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 480.000 | 336.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
57 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường nhựa cầu Long Hồi - cầu Nhạc Thìn - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 640.000 | 448.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
58 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường nhựa cầu Long Hồi - cầu Nhạc Thìn - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
59 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Sông Tiên - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | Cống Bảy Tu Phường 6 - Chùa Hội Khách | 480.000 | 336.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
60 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Sông Tiên - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | Cống Bảy Tu Phường 6 - Chùa Hội Khách | 640.000 | 448.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
61 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Sông Tiên - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | Cống Bảy Tu Phường 6 - Chùa Hội Khách | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
62 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường nhựa cầu Tám Nhường - Khém Lớn hồ tôm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 360.000 | 252.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
63 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường nhựa cầu Tám Nhường - Khém Lớn hồ tôm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 480.000 | 336.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
64 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường nhựa cầu Tám Nhường - Khém Lớn hồ tôm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 600.000 | 420.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
65 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Đinh Công Bê - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | Đường cầu Đình Tịnh Mỹ - Cống Tám Nhường | 360.000 | 252.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
66 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Đinh Công Bê - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | Đường cầu Đình Tịnh Mỹ - Cống Tám Nhường | 480.000 | 336.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
67 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Đinh Công Bê - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | Đường cầu Đình Tịnh Mỹ - Cống Tám Nhường | 600.000 | 420.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
68 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Đinh Công Bê - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | Đường Chợ Tịnh Thới - Cầu Đình Tịnh Mỹ | 360.000 | 252.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
69 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Đinh Công Bê - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | Đường Chợ Tịnh Thới - Cầu Đình Tịnh Mỹ | 480.000 | 336.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
70 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Đinh Công Bê - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | Đường Chợ Tịnh Thới - Cầu Đình Tịnh Mỹ | 600.000 | 420.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
71 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Đinh Công Bê - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | Đường bến đò Phường 3 - Cầu Sông Tiên (đường nhựa xã Tịnh Thới đi bến đò Phường 3) | 420.000 | 294.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
72 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Đinh Công Bê - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | Đường bến đò Phường 3 - Cầu Sông Tiên (đường nhựa xã Tịnh Thới đi bến đò Phường 3) | 560.000 | 392.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
73 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Đinh Công Bê - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | Đường bến đò Phường 3 - Cầu Sông Tiên (đường nhựa xã Tịnh Thới đi bến đò Phường 3) | 700.000 | 490.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
74 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường dẫn lên - xuống cầu Cao Lãnh (xã Tịnh Thới) - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
75 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường dẫn lên - xuống cầu Cao Lãnh (xã Tịnh Thới) - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
76 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường dẫn lên - xuống cầu Cao Lãnh (xã Tịnh Thới) - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
77 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Dương Thị Mỹ - Tịnh Thới (Đường nhựa từ chợ Hòa Bình - Ngã ba Cây Me) - Xã Tịnh Thới - | - | 360.000 | 252.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
78 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Dương Thị Mỹ - Tịnh Thới (Đường nhựa từ chợ Hòa Bình - Ngã ba Cây Me) - Xã Tịnh Thới - | - | 480.000 | 336.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
79 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Dương Thị Mỹ - Tịnh Thới (Đường nhựa từ chợ Hòa Bình - Ngã ba Cây Me) - Xã Tịnh Thới - | - | 600.000 | 420.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
80 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường nhựa Phường 6 - cầu Khém Cá Chốt trong - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 300.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
81 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường nhựa Phường 6 - cầu Khém Cá Chốt trong - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 400.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
82 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường nhựa Phường 6 - cầu Khém Cá Chốt trong - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 500.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
83 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Xóm Hến - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 300.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
84 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Xóm Hến - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 400.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
85 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Xóm Hến - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 500.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
86 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Hồ Thị Trầm - Tịnh Thới (Lộ nhựa từ chợ Hoà Bình – đuôi Huyền Vũ) - Xã Tịnh Thới - Khu | Đường Chợ Hoà Bình - Huyền Vũ | 360.000 | 252.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
87 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Hồ Thị Trầm - Tịnh Thới (Lộ nhựa từ chợ Hoà Bình – đuôi Huyền Vũ) - Xã Tịnh Thới - Khu | Đường Chợ Hoà Bình - Huyền Vũ | 480.000 | 336.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
88 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Hồ Thị Trầm - Tịnh Thới (Lộ nhựa từ chợ Hoà Bình – đuôi Huyền Vũ) - Xã Tịnh Thới - Khu | Đường Chợ Hoà Bình - Huyền Vũ | 600.000 | 420.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
89 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Hồ Thị Trầm - Tịnh Thới (Lộ nhựa từ chợ Hoà Bình – đuôi Huyền Vũ) - Xã Tịnh Thới - Khu | Đường cầu Ông Khuôn - Chợ Hoà Bình | 420.000 | 294.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
90 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Hồ Thị Trầm - Tịnh Thới (Lộ nhựa từ chợ Hoà Bình – đuôi Huyền Vũ) - Xã Tịnh Thới - Khu | Đường cầu Ông Khuôn - Chợ Hoà Bình | 560.000 | 392.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
91 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Hồ Thị Trầm - Tịnh Thới (Lộ nhựa từ chợ Hoà Bình – đuôi Huyền Vũ) - Xã Tịnh Thới - Khu | Đường cầu Ông Khuôn - Chợ Hoà Bình | 700.000 | 490.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
92 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường đan Long Sa - đình Tân Tịch - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 540.000 | 378.000 | 270.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
93 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường đan Long Sa - đình Tân Tịch - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 720.000 | 504.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
94 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường đan Long Sa - đình Tân Tịch - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | - | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
95 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Nguyễn Thị Trà - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | Cầu UBND xã Tịnh Thới - Huyền Vũ | 480.000 | 336.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
96 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Nguyễn Thị Trà - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | Cầu UBND xã Tịnh Thới - Huyền Vũ | 640.000 | 448.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
97 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Nguyễn Thị Trà - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | Cầu UBND xã Tịnh Thới - Huyền Vũ | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
98 | Thành phố Cao Lãnh | LĐường Trần Trọng Khiêm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | Bến đò Phường 3 - Chùa Hội Khánh | 300.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
99 | Thành phố Cao Lãnh | LĐường Trần Trọng Khiêm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | Bến đò Phường 3 - Chùa Hội Khánh | 400.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
100 | Thành phố Cao Lãnh | LĐường Trần Trọng Khiêm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | Bến đò Phường 3 - Chùa Hội Khánh | 500.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
101 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Trần Trọng Khiêm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | Cầu Khém Cá Chốt - Bến đò Phường 3 | 360.000 | 252.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
102 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Trần Trọng Khiêm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | Cầu Khém Cá Chốt - Bến đò Phường 3 | 480.000 | 336.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
103 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Trần Trọng Khiêm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | Cầu Khém Cá Chốt - Bến đò Phường 3 | 600.000 | 420.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
104 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Trần Trọng Khiêm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | Từ cống Cần Quỵt - Cầu Khém Cá Chốt | 540.000 | 378.000 | 270.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
105 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Trần Trọng Khiêm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | Từ cống Cần Quỵt - Cầu Khém Cá Chốt | 720.000 | 504.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
106 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Trần Trọng Khiêm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | Từ cống Cần Quỵt - Cầu Khém Cá Chốt | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
107 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Nguyễn Hương - Tịnh Thới - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | Cầu Long Hồi - Cống Năm Bời | 480.000 | 336.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
108 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Nguyễn Hương - Tịnh Thới - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | Cầu Long Hồi - Cống Năm Bời | 640.000 | 448.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
109 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Nguyễn Hương - Tịnh Thới - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | Cầu Long Hồi - Cống Năm Bời | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
110 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Nguyễn Hương - Tịnh Thới - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | Cầu Long Sa - Cầu Long Hồi | 540.000 | 378.000 | 270.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
111 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Nguyễn Hương - Tịnh Thới - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | Cầu Long Sa - Cầu Long Hồi | 720.000 | 504.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
112 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Nguyễn Hương - Tịnh Thới - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | Cầu Long Sa - Cầu Long Hồi | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
113 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Tân Việt Hòa - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | Cầu UBND xã Tịnh Thới - Bến đò Doi Me | 480.000 | 336.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
114 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Tân Việt Hòa - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | Cầu UBND xã Tịnh Thới - Bến đò Doi Me | 640.000 | 448.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
115 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Tân Việt Hòa - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | Cầu UBND xã Tịnh Thới - Bến đò Doi Me | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
116 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Tân Việt Hòa - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | Cầu Bà Bảy - Cầu UBND xã Tịnh Thới | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
117 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Tân Việt Hòa - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | Cầu Bà Bảy - Cầu UBND xã Tịnh Thới | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
118 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Tân Việt Hòa - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2 | Cầu Bà Bảy - Cầu UBND xã Tịnh Thới | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
119 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L5 - Đường Nguyễn Văn Dành - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | - | 360.000 | 252.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
120 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L5 - Đường Nguyễn Văn Dành - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | - | 480.000 | 336.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
121 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L5 - Đường Nguyễn Văn Dành - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | - | 600.000 | 420.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
122 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L5 - Đường Phạm Thị Nhị - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | - | 360.000 | 252.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
123 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L5 - Đường Phạm Thị Nhị - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | - | 480.000 | 336.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
124 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L5 - Đường Phạm Thị Nhị - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | - | 600.000 | 420.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
125 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L5 - Đường Cái Môn - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | - | 360.000 | 252.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
126 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L5 - Đường Cái Môn - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | - | 480.000 | 336.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
127 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L5 - Đường Cái Môn - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | - | 600.000 | 420.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
128 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Nguyễn Văn Dình - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | Cầu Bà Vạy - Giáp đường nhựa | 300.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
129 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Nguyễn Văn Dình - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | Cầu Bà Vạy - Giáp đường nhựa | 400.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
130 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Nguyễn Văn Dình - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | Cầu Bà Vạy - Giáp đường nhựa | 500.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
131 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Nguyễn Văn Dình - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | Ngã ba vườn Ông Huề - Cầu Bà Vạy | 420.000 | 294.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
132 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Nguyễn Văn Dình - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | Ngã ba vườn Ông Huề - Cầu Bà Vạy | 560.000 | 392.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
133 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Nguyễn Văn Dình - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | Ngã ba vườn Ông Huề - Cầu Bà Vạy | 700.000 | 490.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
134 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L5 - Đường Ông Hoành - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | Cầu Ông Hoành - Đường tránh Quốc lộ 30 | 360.000 | 252.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
135 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L5 - Đường Ông Hoành - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | Cầu Ông Hoành - Đường tránh Quốc lộ 30 | 480.000 | 336.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
136 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L5 - Đường Ông Hoành - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | Cầu Ông Hoành - Đường tránh Quốc lộ 30 | 600.000 | 420.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
137 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L5 - Đường Phạm Văn Thưởng - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | Cầu Mương Khai - Cầu kênh Hội Đồng (ấp 2) | 360.000 | 252.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
138 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L5 - Đường Phạm Văn Thưởng - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | Cầu Mương Khai - Cầu kênh Hội Đồng (ấp 2) | 480.000 | 336.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
139 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L5 - Đường Phạm Văn Thưởng - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | Cầu Mương Khai - Cầu kênh Hội Đồng (ấp 2) | 600.000 | 420.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
140 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L5 - Đường Mương Khai - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | Cầu Mương Khai - Cầu kênh Hội Đồng (ấp 1) | 360.000 | 252.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
141 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L5 - Đường Mương Khai - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | Cầu Mương Khai - Cầu kênh Hội Đồng (ấp 1) | 480.000 | 336.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
142 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L5 - Đường Mương Khai - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | Cầu Mương Khai - Cầu kênh Hội Đồng (ấp 1) | 600.000 | 420.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
143 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L5 - Đường Nguyễn Văn Sớm - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
144 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L5 - Đường Nguyễn Văn Sớm - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | - | 320.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
145 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L5 - Đường Nguyễn Văn Sớm - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | - | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
146 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Rạch nhỏ (Quảng Khánh - Phạm Thị Nhị) - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
147 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Rạch nhỏ (Quảng Khánh - Phạm Thị Nhị) - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | - | 320.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
148 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Rạch nhỏ (Quảng Khánh - Phạm Thị Nhị) - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | - | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
149 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường đan Rạch Chanh - Bà Mụ - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | - | 300.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
150 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường đan Rạch Chanh - Bà Mụ - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | - | 400.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
151 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường đan Rạch Chanh - Bà Mụ - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | - | 500.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
152 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Quảng Khánh - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | Cầu Mương Khai - Ngã ba vườn Ông Huề | 360.000 | 252.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
153 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Quảng Khánh - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | Cầu Mương Khai - Ngã ba vườn Ông Huề | 480.000 | 336.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
154 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Quảng Khánh - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | Cầu Mương Khai - Ngã ba vườn Ông Huề | 600.000 | 420.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
155 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Quảng Khánh - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | Cầu Quảng Khánh - Cầu Mương Khai | 720.000 | 504.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
156 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Quảng Khánh - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | Cầu Quảng Khánh - Cầu Mương Khai | 960.000 | 672.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
157 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Quảng Khánh - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | Cầu Quảng Khánh - Cầu Mương Khai | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
158 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Lê Duẩn - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | Đường Phan Hồng Thanh - Cầu Bà Vại | 720.000 | 504.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
159 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Lê Duẩn - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | Đường Phan Hồng Thanh - Cầu Bà Vại | 960.000 | 672.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
160 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Lê Duẩn - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | Đường Phan Hồng Thanh - Cầu Bà Vại | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
161 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Lê Duẩn - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | Cầu Rạch Chanh - Đường Phan Hồng Thanh | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
162 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Lê Duẩn - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | Cầu Rạch Chanh - Đường Phan Hồng Thanh | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
163 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Lê Duẩn - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | Cầu Rạch Chanh - Đường Phan Hồng Thanh | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
164 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Điện Biên Phủ nối dài - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | Ngã tư Quảng Khánh - Cầu Ông Hoành | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
165 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Điện Biên Phủ nối dài - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | Ngã tư Quảng Khánh - Cầu Ông Hoành | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
166 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Điện Biên Phủ nối dài - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2 | Ngã tư Quảng Khánh - Cầu Ông Hoành | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
167 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 | Cầu chùa Thanh Vân - Đường Trần Văn Năng | 420.000 | 294.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
168 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 | Cầu chùa Thanh Vân - Đường Trần Văn Năng | 560.000 | 392.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
169 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 | Cầu chùa Thanh Vân - Đường Trần Văn Năng | 700.000 | 490.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
170 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 | Từ Nguyễn Chí Thanh - Cầu chùa Thanh Vân | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
171 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 | Từ Nguyễn Chí Thanh - Cầu chùa Thanh Vân | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
172 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 | Từ Nguyễn Chí Thanh - Cầu chùa Thanh Vân | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
173 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 | Từ đường Vạn Thọ - Đường Nguyễn Chí Thanh | 480.000 | 336.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
174 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 | Từ đường Vạn Thọ - Đường Nguyễn Chí Thanh | 640.000 | 448.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
175 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 | Từ đường Vạn Thọ - Đường Nguyễn Chí Thanh | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
176 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Nguyễn Chí Thanh - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 | Cầu Khách Nhì - Cầu Cả Cái | 360.000 | 252.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
177 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Nguyễn Chí Thanh - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 | Cầu Khách Nhì - Cầu Cả Cái | 480.000 | 336.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
178 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Nguyễn Chí Thanh - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 | Cầu Khách Nhì - Cầu Cả Cái | 600.000 | 420.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
179 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Nguyễn Chí Thanh - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 | Cầu UBND xã Mỹ Ngãi - Cầu Khách Nhì | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
180 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Nguyễn Chí Thanh - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 | Cầu UBND xã Mỹ Ngãi - Cầu Khách Nhì | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
181 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Nguyễn Chí Thanh - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 | Cầu UBND xã Mỹ Ngãi - Cầu Khách Nhì | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
182 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường đan Cái Sao - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 | - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
183 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường đan Cái Sao - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 | - | 320.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
184 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường đan Cái Sao - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 | - | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
185 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Lê Văn Trung - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 | - | 360.000 | 252.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
186 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Lê Văn Trung - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 | - | 480.000 | 336.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
187 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Lê Văn Trung - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 | - | 600.000 | 420.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
188 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Lê Thị Phụng - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 | - | 360.000 | 252.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
189 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Lê Thị Phụng - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 | - | 480.000 | 336.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
190 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Lê Thị Phụng - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 | - | 600.000 | 420.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
191 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Cả Xáng - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 | - | 360.000 | 252.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
192 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Cả Xáng - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 | - | 480.000 | 336.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
193 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Cả Xáng - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 | - | 600.000 | 420.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
194 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Vạn Thọ - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 | - | 360.000 | 252.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
195 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Vạn Thọ - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 | - | 480.000 | 336.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
196 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Vạn Thọ - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2 | - | 600.000 | 420.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
197 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường nhựa tuyến đường Xẻo Bèo - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 300.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
198 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường nhựa tuyến đường Xẻo Bèo - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 400.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
199 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường nhựa tuyến đường Xẻo Bèo - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 500.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
200 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường đan rạch bà Đương xã Hòa An - Xã Hòa An - Khu vực 2 | Đoạn Nguyễn Hữu Kiến - Giáp xã Tân Thuận Tây | 300.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
201 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường đan rạch bà Đương xã Hòa An - Xã Hòa An - Khu vực 2 | Đoạn Nguyễn Hữu Kiến - Giáp xã Tân Thuận Tây | 400.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
202 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường đan rạch bà Đương xã Hòa An - Xã Hòa An - Khu vực 2 | Đoạn Nguyễn Hữu Kiến - Giáp xã Tân Thuận Tây | 500.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
203 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Kiến - ngã ba cầu Sáu Quốc - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 720.000 | 504.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
204 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Kiến - ngã ba cầu Sáu Quốc - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 960.000 | 672.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
205 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Kiến - ngã ba cầu Sáu Quốc - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
206 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Nguyễn Thị Đầm - Xã Hòa An - Khu vực 2 | Đường ngã ba cầu Sáu Quốc - Cầu ngọn Cái Tôm | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
207 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Nguyễn Thị Đầm - Xã Hòa An - Khu vực 2 | Đường ngã ba cầu Sáu Quốc - Cầu ngọn Cái Tôm | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
208 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Nguyễn Thị Đầm - Xã Hòa An - Khu vực 2 | Đường ngã ba cầu Sáu Quốc - Cầu ngọn Cái Tôm | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
209 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Nguyễn Thị Đầm - Xã Hòa An - Khu vực 2 | Cầu ngọn Cái Tôm - Đường Nguyễn Công Nhàn | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
210 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Nguyễn Thị Đầm - Xã Hòa An - Khu vực 2 | Cầu ngọn Cái Tôm - Đường Nguyễn Công Nhàn | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
211 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Nguyễn Thị Đầm - Xã Hòa An - Khu vực 2 | Cầu ngọn Cái Tôm - Đường Nguyễn Công Nhàn | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
212 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường vào nhà máy nước Đông Bình, xã Hòa An - Xã Hòa An - Khu vực 2 | Đoạn đường ven sông Hổ Cứ - Nhà máy nước Đông Bình | 360.000 | 252.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
213 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường vào nhà máy nước Đông Bình, xã Hòa An - Xã Hòa An - Khu vực 2 | Đoạn đường ven sông Hổ Cứ - Nhà máy nước Đông Bình | 480.000 | 336.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
214 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường vào nhà máy nước Đông Bình, xã Hòa An - Xã Hòa An - Khu vực 2 | Đoạn đường ven sông Hổ Cứ - Nhà máy nước Đông Bình | 600.000 | 420.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
215 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Hòa Na - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
216 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Hòa Na - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 320.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
217 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Hòa Na - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
218 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường tổ 4, tổ 6, ấp Hòa Long - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
219 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường tổ 4, tổ 6, ấp Hòa Long - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 320.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
220 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường tổ 4, tổ 6, ấp Hòa Long - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
221 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Bà Đuổi, ấp Hòa Lợi - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
222 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Bà Đuổi, ấp Hòa Lợi - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 320.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Bà Đuổi, ấp Hòa Lợi - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
224 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường đan Cái Da (bờ nam) - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
225 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường đan Cái Da (bờ nam) - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 320.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
226 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường đan Cái Da (bờ nam) - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
227 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường chùa Kim Quang ấp Đông Bình - Xã Hòa An - Khu vực 2 | Xã Hòa An - Phường 6 | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
228 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường chùa Kim Quang ấp Đông Bình - Xã Hòa An - Khu vực 2 | Xã Hòa An - Phường 6 | 320.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
229 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường chùa Kim Quang ấp Đông Bình - Xã Hòa An - Khu vực 2 | Xã Hòa An - Phường 6 | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
230 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Rạch Ông Đá ấp Hòa Hưng - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
231 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Rạch Ông Đá ấp Hòa Hưng - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 320.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
232 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Rạch Ông Đá ấp Hòa Hưng - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
233 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường nhựa bờ Nam rạch Cái Sâu, ấp Hòa Mỹ và ấp Hòa Hưng - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
234 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường nhựa bờ Nam rạch Cái Sâu, ấp Hòa Mỹ và ấp Hòa Hưng - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 320.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
235 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường nhựa bờ Nam rạch Cái Sâu, ấp Hòa Mỹ và ấp Hòa Hưng - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
236 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường nhựa bờ Nam rạch Cái Tôm, ấp Đông Bình - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
237 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường nhựa bờ Nam rạch Cái Tôm, ấp Đông Bình - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 320.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
238 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường nhựa bờ Nam rạch Cái Tôm, ấp Đông Bình - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
239 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Lê Văn Cử (Hoà An) - Lộ Hoà Tây – Kênh Sáu Quốc - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
240 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Lê Văn Cử (Hoà An) - Lộ Hoà Tây – Kênh Sáu Quốc - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 320.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
241 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Lê Văn Cử (Hoà An) - Lộ Hoà Tây – Kênh Sáu Quốc - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
242 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Trần Tế Xương - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 360.000 | 252.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
243 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Trần Tế Xương - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 480.000 | 336.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
244 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Trần Tế Xương - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 600.000 | 420.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
245 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Bùi Hữu Nghĩa - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 360.000 | 252.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
246 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Bùi Hữu Nghĩa - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 480.000 | 336.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
247 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Bùi Hữu Nghĩa - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 600.000 | 420.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
248 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường từ Vàm Thông Lưu – cầu Miễu Bà (ấp Đông Bình) - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 300.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
249 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường từ Vàm Thông Lưu – cầu Miễu Bà (ấp Đông Bình) - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 400.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
250 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường từ Vàm Thông Lưu – cầu Miễu Bà (ấp Đông Bình) - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 500.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
251 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường rạch Bà Bướm - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 360.000 | 252.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
252 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường rạch Bà Bướm - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 480.000 | 336.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
253 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường rạch Bà Bướm - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 600.000 | 420.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
254 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường đan rạch Cái Da Bờ Bắc - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 300.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
255 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường đan rạch Cái Da Bờ Bắc - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 400.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
256 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường đan rạch Cái Da Bờ Bắc - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 500.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
257 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường ven sông Hổ Cứ - Xã Hòa An - Khu vực 2 | Cầu Vàm Hoà Đông - Cầu Vàm Thông Lưu | 480.000 | 336.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
258 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường ven sông Hổ Cứ - Xã Hòa An - Khu vực 2 | Cầu Vàm Hoà Đông - Cầu Vàm Thông Lưu | 640.000 | 448.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
259 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường ven sông Hổ Cứ - Xã Hòa An - Khu vực 2 | Cầu Vàm Hoà Đông - Cầu Vàm Thông Lưu | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
260 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Cái Tôm - Xã Hòa An - Khu vực 2 | Đoạn từ lộ Hòa Đông - Giáp Phường 6 | 480.000 | 336.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
261 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Cái Tôm - Xã Hòa An - Khu vực 2 | Đoạn từ lộ Hòa Đông - Giáp Phường 6 | 640.000 | 448.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
262 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Cái Tôm - Xã Hòa An - Khu vực 2 | Đoạn từ lộ Hòa Đông - Giáp Phường 6 | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
263 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường đan ven sông Hổ Cứ - Xã Hòa An - Khu vực 2 | Hoà Đông - Phường 6 | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
264 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường đan ven sông Hổ Cứ - Xã Hòa An - Khu vực 2 | Hoà Đông - Phường 6 | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
265 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường đan ven sông Hổ Cứ - Xã Hòa An - Khu vực 2 | Hoà Đông - Phường 6 | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
266 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Xép Lá - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
267 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Xép Lá - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 320.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
268 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Xép Lá - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
269 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường đan tổ 3, tổ 4 ấp Hòa Mỹ - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
270 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường đan tổ 3, tổ 4 ấp Hòa Mỹ - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 320.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
271 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường đan tổ 3, tổ 4 ấp Hòa Mỹ - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
272 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường đan tổ 7 ấp Hòa Long - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
273 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường đan tổ 7 ấp Hòa Long - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 320.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
274 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường đan tổ 7 ấp Hòa Long - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
275 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường đan tổ 10 ấp Hòa Lợi và ấp Hòa Long - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
276 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường đan tổ 10 ấp Hòa Lợi và ấp Hòa Long - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 320.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
277 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường đan tổ 10 ấp Hòa Lợi và ấp Hòa Long - Xã Hòa An - Khu vực 2 | - | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
278 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Huỳnh Thúc Kháng - Xã Hòa An - Khu vực 2 | Lộ Hoà Tây - Giáp địa bàn phường Hòa Thuận | 360.000 | 252.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
279 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Huỳnh Thúc Kháng - Xã Hòa An - Khu vực 2 | Lộ Hoà Tây - Giáp địa bàn phường Hòa Thuận | 480.000 | 336.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
280 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Huỳnh Thúc Kháng - Xã Hòa An - Khu vực 2 | Lộ Hoà Tây - Giáp địa bàn phường Hòa Thuận | 600.000 | 420.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
281 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Hoà Đông - Xã Hòa An - Khu vực 2 | Cầu Cái Da - Cuối đường | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
282 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Hoà Đông - Xã Hòa An - Khu vực 2 | Cầu Cái Da - Cuối đường | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
283 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Hoà Đông - Xã Hòa An - Khu vực 2 | Cầu Cái Da - Cuối đường | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
284 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Hoà Đông - Xã Hòa An - Khu vực 2 | Cầu Sắt Vĩ - Cầu Cái da | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
285 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Hoà Đông - Xã Hòa An - Khu vực 2 | Cầu Sắt Vĩ - Cầu Cái da | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
286 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Hoà Đông - Xã Hòa An - Khu vực 2 | Cầu Sắt Vĩ - Cầu Cái da | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
287 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Các tuyến đường đan xã Mỹ Tân - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | - | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
288 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Các tuyến đường đan xã Mỹ Tân - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | - | 320.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
289 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Các tuyến đường đan xã Mỹ Tân - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | - | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
290 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Trạm Y tế xã Mỹ Tân - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Đường Mai Văn Khải - Cầu Bà Học | 300.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
291 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Trạm Y tế xã Mỹ Tân - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Đường Mai Văn Khải - Cầu Bà Học | 400.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
292 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Trạm Y tế xã Mỹ Tân - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Đường Mai Văn Khải - Cầu Bà Học | 500.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
293 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Ông Hổ - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Mai Văn Khải - Đường Bà Vại) | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
294 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Ông Hổ - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Mai Văn Khải - Đường Bà Vại) | 320.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
295 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Ông Hổ - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Mai Văn Khải - Đường Bà Vại) | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
296 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Bà Học - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Từ cầu Bà Học - Cầu Ông Chim | 300.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
297 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Bà Học - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Từ cầu Bà Học - Cầu Ông Chim | 400.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
298 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Bà Học - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Từ cầu Bà Học - Cầu Ông Chim | 500.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
299 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Bà Học - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Từ cầu Bà Học - Cầu Ông Đen trong | 300.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
300 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Bà Học - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Từ cầu Bà Học - Cầu Ông Đen trong | 400.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
301 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Bà Học - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Từ cầu Bà Học - Cầu Ông Đen trong | 500.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
302 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Ba Sao - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Đoạn cầu Bà Học - Cuối đường nhựa | 360.000 | 252.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
303 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Ba Sao - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Đoạn cầu Bà Học - Cuối đường nhựa | 480.000 | 336.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
304 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Ba Sao - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Đoạn cầu Bà Học - Cuối đường nhựa | 600.000 | 420.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
305 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường kênh lộ mới - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Chợ Bình Trị - Cụm dân cư Bà Học | 360.000 | 252.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
306 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường kênh lộ mới - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Chợ Bình Trị - Cụm dân cư Bà Học | 480.000 | 336.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
307 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường kênh lộ mới - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Chợ Bình Trị - Cụm dân cư Bà Học | 600.000 | 420.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
308 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Bà Vại - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Cầu Kháng chiến - Cầu Ông Chim | 420.000 | 294.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
309 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Bà Vại - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Cầu Kháng chiến - Cầu Ông Chim | 560.000 | 392.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
310 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Bà Vại - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Cầu Kháng chiến - Cầu Ông Chim | 700.000 | 490.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
311 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Bà Vại - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Cầu Bà Vại - Cầu Kháng chiến | 540.000 | 378.000 | 270.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
312 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Bà Vại - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Cầu Bà Vại - Cầu Kháng chiến | 720.000 | 504.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
313 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Bà Vại - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Cầu Bà Vại - Cầu Kháng chiến | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
314 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Nguyễn Văn Phối - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Cầu Vạn Thọ - Cầu Ông Đen | 360.000 | 252.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
315 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Nguyễn Văn Phối - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Cầu Vạn Thọ - Cầu Ông Đen | 480.000 | 336.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
316 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Nguyễn Văn Phối - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Cầu Vạn Thọ - Cầu Ông Đen | 600.000 | 420.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
317 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Ba Sao - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Mai Văn Khải - Cầu Bà Học | 480.000 | 336.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
318 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Ba Sao - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Mai Văn Khải - Cầu Bà Học | 640.000 | 448.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
319 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Ba Sao - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Mai Văn Khải - Cầu Bà Học | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
320 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Cống Bộ Từ - Giáp xã Mỹ Ngãi | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
321 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Cống Bộ Từ - Giáp xã Mỹ Ngãi | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
322 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Cống Bộ Từ - Giáp xã Mỹ Ngãi | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
323 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Cầu Bà Học - Cống Bộ Từ | 720.000 | 504.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
324 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Cầu Bà Học - Cống Bộ Từ | 960.000 | 672.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
325 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Cầu Bà Học - Cống Bộ Từ | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
326 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Rạch Ông Hổ - Cầu Bà Học | 840.000 | 588.000 | 420.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
327 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Rạch Ông Hổ - Cầu Bà Học | 1.120.000 | 784.000 | 560.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
328 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Rạch Ông Hổ - Cầu Bà Học | 1.400.000 | 980.000 | 700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
329 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Đường Nguyễn Văn Tre - Rạch Ông Hổ | 960.000 | 672.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
330 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Đường Nguyễn Văn Tre - Rạch Ông Hổ | 1.280.000 | 896.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
331 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Đường Nguyễn Văn Tre - Rạch Ông Hổ | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
332 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Cầu Bà Vại - Đường Nguyễn Văn Tre | 780.000 | 546.000 | 390.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
333 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Cầu Bà Vại - Đường Nguyễn Văn Tre | 1.040.000 | 728.000 | 520.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
334 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2 | Cầu Bà Vại - Đường Nguyễn Văn Tre | 1.300.000 | 910.000 | 650.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
335 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Bà Huyện Thanh Quan - Khu vực 2 | Đoạn đường Hòa Tây - Giáp Phường 4 | 360.000 | 252.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
336 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Bà Huyện Thanh Quan - Khu vực 2 | Đoạn đường Hòa Tây - Giáp Phường 4 | 480.000 | 336.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
337 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Bà Huyện Thanh Quan - Khu vực 2 | Đoạn đường Hòa Tây - Giáp Phường 4 | 600.000 | 420.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
338 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Hòa Tây - Khu vực 2 | Cầu Bằng Lăng - Giáp sông Tiền | 480.000 | 336.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
339 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Hòa Tây - Khu vực 2 | Cầu Bằng Lăng - Giáp sông Tiền | 640.000 | 448.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
340 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Hòa Tây - Khu vực 2 | Cầu Bằng Lăng - Giáp sông Tiền | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
341 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Hòa Tây - Khu vực 2 | Cầu Xẻo Bèo - Cầu Bằng Lăng | 480.000 | 336.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
342 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Hòa Tây - Khu vực 2 | Cầu Xẻo Bèo - Cầu Bằng Lăng | 640.000 | 448.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
343 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Hòa Tây - Khu vực 2 | Cầu Xẻo Bèo - Cầu Bằng Lăng | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
344 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Nguyễn Hữu Kiến - Khu vực 2 | Chợ Tân Thuận - Bến đò Mỹ Hiệp | 480.000 | 336.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
345 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Nguyễn Hữu Kiến - Khu vực 2 | Chợ Tân Thuận - Bến đò Mỹ Hiệp | 640.000 | 448.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Nguyễn Hữu Kiến - Khu vực 2 | Chợ Tân Thuận - Bến đò Mỹ Hiệp | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
347 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Nguyễn Hữu Kiến - Khu vực 2 | Cầu Sáu Quốc - Chợ Tân Thuận | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
348 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Nguyễn Hữu Kiến - Khu vực 2 | Cầu Sáu Quốc - Chợ Tân Thuận | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
349 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Nguyễn Hữu Kiến - Khu vực 2 | Cầu Sáu Quốc - Chợ Tân Thuận | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
350 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Nguyễn Hữu Kiến - Khu vực 2 | Hoà Tây - Cầu Sáu Quốc | 720.000 | 504.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
351 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Nguyễn Hữu Kiến - Khu vực 2 | Hoà Tây - Cầu Sáu Quốc | 960.000 | 672.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
352 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường Nguyễn Hữu Kiến - Khu vực 2 | Hoà Tây - Cầu Sáu Quốc | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
353 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Khu dân cư Tân Thuận Đông - Đường rộng 5,5m - Khu vực 1 | - | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
354 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Khu dân cư Tân Thuận Đông - Đường rộng 5,5m - Khu vực 1 | - | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
355 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Khu dân cư Tân Thuận Đông - Đường rộng 5,5m - Khu vực 1 | - | 500.000 | 500.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
356 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L1 - Đường số 3, đường số 9 (10,5m) - Cụm dân cư Khu hành chính xã Tân Thuận Tây - Khu vực 1 | - | 360.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
357 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L1 - Đường số 3, đường số 9 (10,5m) - Cụm dân cư Khu hành chính xã Tân Thuận Tây - Khu vực 1 | - | 480.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
358 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L1 - Đường số 3, đường số 9 (10,5m) - Cụm dân cư Khu hành chính xã Tân Thuận Tây - Khu vực 1 | - | 600.000 | 500.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
359 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường số 2, đường số 4, đường số 10 (7m) - Cụm dân cư Khu hành chính xã Tân Thuận Tây - Khu | - | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
360 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường số 2, đường số 4, đường số 10 (7m) - Cụm dân cư Khu hành chính xã Tân Thuận Tây - Khu | - | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
361 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường số 2, đường số 4, đường số 10 (7m) - Cụm dân cư Khu hành chính xã Tân Thuận Tây - Khu | - | 500.000 | 500.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
362 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L1 - Đường 14m - Khu TĐC Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp - Khu vực 1 | - | 4.200.000 | 2.940.000 | 2.100.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
363 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L1 - Đường 14m - Khu TĐC Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp - Khu vực 1 | - | 5.600.000 | 3.920.000 | 2.800.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
364 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L1 - Đường 14m - Khu TĐC Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp - Khu vực 1 | - | 7.000.000 | 4.900.000 | 3.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
365 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L1 - Đường 9m (đường dài) - Khu TĐC Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp - Khu vực 1 | - | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
366 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L1 - Đường 9m (đường dài) - Khu TĐC Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp - Khu vực 1 | - | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
367 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L1 - Đường 9m (đường dài) - Khu TĐC Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp - Khu vực 1 | - | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
368 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L1 - Đường 9m (đường cụt) - Khu TĐC Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp - Khu vực 1 | - | 2.040.000 | 1.428.000 | 1.020.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
369 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L1 - Đường 9m (đường cụt) - Khu TĐC Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp - Khu vực 1 | - | 2.720.000 | 1.904.000 | 1.360.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
370 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L1 - Đường 9m (đường cụt) - Khu TĐC Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp - Khu vực 1 | - | 3.400.000 | 2.380.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
371 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L1 - Đường 7m - Khu TĐC Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp - Khu vực 1 | - | 2.040.000 | 1.428.000 | 1.020.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
372 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L1 - Đường 7m - Khu TĐC Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp - Khu vực 1 | - | 2.720.000 | 1.904.000 | 1.360.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
373 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L1 - Đường 7m - Khu TĐC Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp - Khu vực 1 | - | 3.400.000 | 2.380.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
374 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường 5m - 7m - Cụm dân cư Bà Học (Mỹ Tân) - Khu vực 1 | - | 360.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
375 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường 5m - 7m - Cụm dân cư Bà Học (Mỹ Tân) - Khu vực 1 | - | 480.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
376 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường 5m - 7m - Cụm dân cư Bà Học (Mỹ Tân) - Khu vực 1 | - | 600.000 | 500.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
377 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường 3,5m - Cụm dân cư Bà Học (Mỹ Tân) - Khu vực 1 | - | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
378 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường 3,5m - Cụm dân cư Bà Học (Mỹ Tân) - Khu vực 1 | - | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
379 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường 3,5m - Cụm dân cư Bà Học (Mỹ Tân) - Khu vực 1 | - | 500.000 | 500.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
380 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường 11m - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu vực 1 | - | 660.000 | 462.000 | 330.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
381 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường 11m - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu vực 1 | - | 880.000 | 616.000 | 440.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
382 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L2 - Đường 11m - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu vực 1 | - | 1.100.000 | 770.000 | 550.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
383 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L1 - Đường 9m (đối diện nhà lồng chợ) - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu vực 1 | - | 720.000 | 504.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
384 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L1 - Đường 9m (đối diện nhà lồng chợ) - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu vực 1 | - | 960.000 | 672.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
385 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L1 - Đường 9m (đối diện nhà lồng chợ) - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu vực 1 | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
386 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L1 - Đường Đinh Thị Đảnh, Phan Thị Bảy (7m) - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu vực 1 | - | 60.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
387 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L1 - Đường Đinh Thị Đảnh, Phan Thị Bảy (7m) - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu vực 1 | - | 80.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
388 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L1 - Đường Đinh Thị Đảnh, Phan Thị Bảy (7m) - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu vực 1 | - | 100.000 | 500.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
389 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Trần Bá Lê, Ngô Thị Giềng, Huỳnh Thúc Kháng (5,5m) - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu | - | 510.000 | 357.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
390 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Trần Bá Lê, Ngô Thị Giềng, Huỳnh Thúc Kháng (5,5m) - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu | - | 680.000 | 476.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
391 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Trần Bá Lê, Ngô Thị Giềng, Huỳnh Thúc Kháng (5,5m) - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu | - | 850.000 | 595.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
392 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Phan Thị Thẩm, Lê Kim Hạnh, Nguyễn Văn Hạo, Đỗ Văn Y (3,5m) - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà | - | 450.000 | 315.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
393 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Phan Thị Thẩm, Lê Kim Hạnh, Nguyễn Văn Hạo, Đỗ Văn Y (3,5m) - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà | - | 600.000 | 420.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
394 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Phan Thị Thẩm, Lê Kim Hạnh, Nguyễn Văn Hạo, Đỗ Văn Y (3,5m) - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà | - | 750.000 | 525.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
395 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường 7m - Cụm dân cư Quãng Khánh (Mỹ Trà) - Khu vực 1 | - | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
396 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường 7m - Cụm dân cư Quãng Khánh (Mỹ Trà) - Khu vực 1 | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường 7m - Cụm dân cư Quãng Khánh (Mỹ Trà) - Khu vực 1 | - | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
398 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Hồ Văn Thanh, Nguyễn Văn Nhân, Quãng Khánh (3,5m) - Cụm dân cư Quãng Khánh (Mỹ Trà) - | - | 720.000 | 504.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
399 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Hồ Văn Thanh, Nguyễn Văn Nhân, Quãng Khánh (3,5m) - Cụm dân cư Quãng Khánh (Mỹ Trà) - | - | 960.000 | 672.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
400 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Hồ Văn Thanh, Nguyễn Văn Nhân, Quãng Khánh (3,5m) - Cụm dân cư Quãng Khánh (Mỹ Trà) - | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
401 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Nguyễn Văn Thảo, Đặng Văn Nghĩa (7m) - Cụm dân cư Rạch Chanh (Mỹ Trà) - Khu vực 1 | - | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
402 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Nguyễn Văn Thảo, Đặng Văn Nghĩa (7m) - Cụm dân cư Rạch Chanh (Mỹ Trà) - Khu vực 1 | - | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
403 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Nguyễn Văn Thảo, Đặng Văn Nghĩa (7m) - Cụm dân cư Rạch Chanh (Mỹ Trà) - Khu vực 1 | - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
404 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Phan Văn Đời, Phan Hồng Thanh, Nguyễn Hữu Nghĩa, Trần Văn Phụng (5,5m) - Cụm dân cư Rạ | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Phan Văn Đời, Phan Hồng Thanh, Nguyễn Hữu Nghĩa, Trần Văn Phụng (5,5m) - Cụm dân cư Rạ | - | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
406 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L3 - Đường Phan Văn Đời, Phan Hồng Thanh, Nguyễn Hữu Nghĩa, Trần Văn Phụng (5,5m) - Cụm dân cư Rạ | - | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
407 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Lê Văn Phương, Nguyễn Văn Sổ, Hồ Văn Tần, Hồ Văn Hai, Lê Văn Ngạng (3,5m) - Cụm dân cư | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
408 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Lê Văn Phương, Nguyễn Văn Sổ, Hồ Văn Tần, Hồ Văn Hai, Lê Văn Ngạng (3,5m) - Cụm dân cư | - | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
409 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Đường Lê Văn Phương, Nguyễn Văn Sổ, Hồ Văn Tần, Hồ Văn Hai, Lê Văn Ngạng (3,5m) - Cụm dân cư | - | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
410 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L1 - Chợ xã Mỹ Ngãi - Khu vực 1 | - | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
411 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L1 - Chợ xã Mỹ Ngãi - Khu vực 1 | - | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L1 - Chợ xã Mỹ Ngãi - Khu vực 1 | - | 500.000 | 500.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
413 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L1 - Chợ Bình Trị (Mỹ Tân) - Khu vực 1 | - | 360.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
414 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L1 - Chợ Bình Trị (Mỹ Tân) - Khu vực 1 | - | 480.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
415 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L1 - Chợ Bình Trị (Mỹ Tân) - Khu vực 1 | - | 600.000 | 500.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
416 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Chợ xã Tân Thuận Đông - Khu vực 1 | - | 480.000 | 336.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
417 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Chợ xã Tân Thuận Đông - Khu vực 1 | - | 640.000 | 448.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
418 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Chợ xã Tân Thuận Đông - Khu vực 1 | - | 800.000 | 560.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
419 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L1 - Chợ xã Tân Thuận Đông - Khu vực 1 | - | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
420 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L1 - Chợ xã Tân Thuận Đông - Khu vực 1 | - | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
421 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L1 - Chợ xã Tân Thuận Đông - Khu vực 1 | - | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
422 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L1 - Chợ xã Tịnh Thới - Khu vực 1 | - | 480.000 | 336.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
423 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L1 - Chợ xã Tịnh Thới - Khu vực 1 | - | 640.000 | 448.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
424 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L1 - Chợ xã Tịnh Thới - Khu vực 1 | - | 800.000 | 560.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
425 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Chợ Thông Lưu (Hoà An) - Khu vực 1 | - | 300.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
426 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Chợ Thông Lưu (Hoà An) - Khu vực 1 | - | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
427 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L4 - Chợ Thông Lưu (Hoà An) - Khu vực 1 | - | 500.000 | 500.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
428 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L1 - Chợ Thông Lưu (Hoà An) - Khu vực 1 | - | 360.000 | 300.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
429 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L1 - Chợ Thông Lưu (Hoà An) - Khu vực 1 | - | 480.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
430 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L1 - Chợ Thông Lưu (Hoà An) - Khu vực 1 | - | 600.000 | 500.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
431 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L1 - Chợ Sáu Quốc (Hoà An) - Khu vực 1 | - | 540.000 | 378.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
432 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L1 - Chợ Sáu Quốc (Hoà An) - Khu vực 1 | - | 720.000 | 504.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
433 | Thành phố Cao Lãnh | Lộ L1 - Chợ Sáu Quốc (Hoà An) - Khu vực 1 | - | 900.000 | 630.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
434 | Thành phố Cao Lãnh | Đường tiếp giáp công viên - Các tuyến đường Khu Tái định cư Hòa An – P4 | - | 1.080.000 | 756.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
435 | Thành phố Cao Lãnh | Đường tiếp giáp công viên - Các tuyến đường Khu Tái định cư Hòa An – P4 | - | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
436 | Thành phố Cao Lãnh | Đường tiếp giáp công viên - Các tuyến đường Khu Tái định cư Hòa An – P4 | - | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
437 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 14 mét (kể cả đoạn nối đến đường Hòa Đông) - Các tuyến đường Khu Tái định cư Hòa An – P4 | - | 2.520.000 | 1.764.000 | 1.260.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
438 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 14 mét (kể cả đoạn nối đến đường Hòa Đông) - Các tuyến đường Khu Tái định cư Hòa An – P4 | - | 3.360.000 | 2.352.000 | 1.680.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
439 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 14 mét (kể cả đoạn nối đến đường Hòa Đông) - Các tuyến đường Khu Tái định cư Hòa An – P4 | - | 4.200.000 | 2.940.000 | 2.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
440 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 10,5 mét - Các tuyến đường Khu Tái định cư Hòa An – P4 | - | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
441 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 10,5 mét - Các tuyến đường Khu Tái định cư Hòa An – P4 | - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
442 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 10,5 mét - Các tuyến đường Khu Tái định cư Hòa An – P4 | - | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
443 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 7 mét (kể cả đường Nguyễn Thị Lựu nối dài từ cầu Nguyễn Thị Lựu và đoạn nối đến đường Hòa Đông | - | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
444 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 7 mét (kể cả đường Nguyễn Thị Lựu nối dài từ cầu Nguyễn Thị Lựu và đoạn nối đến đường Hòa Đông | - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
445 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 7 mét (kể cả đường Nguyễn Thị Lựu nối dài từ cầu Nguyễn Thị Lựu và đoạn nối đến đường Hòa Đông | - | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
446 | Thành phố Cao Lãnh | Đinh Bộ Lĩnh | Phạm Hữu Lầu - Hòa Đông | 720.000 | 504.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
447 | Thành phố Cao Lãnh | Đinh Bộ Lĩnh | Phạm Hữu Lầu - Hòa Đông | 960.000 | 672.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
448 | Thành phố Cao Lãnh | Đinh Bộ Lĩnh | Phạm Hữu Lầu - Hòa Đông | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
449 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Đốc Binh Kiều | Nguyễn Huệ - Trương Định | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
450 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Đốc Binh Kiều | Nguyễn Huệ - Trương Định | 8.000.000 | 5.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
451 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Đốc Binh Kiều | Nguyễn Huệ - Trương Định | 10.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
452 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Đốc Binh Kiều | Lê Lợi - Nguyễn Huệ | 19.200.000 | 13.440.000 | 9.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
453 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Đốc Binh Kiều | Lê Lợi - Nguyễn Huệ | 25.600.000 | 17.920.000 | 12.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
454 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Đốc Binh Kiều | Lê Lợi - Nguyễn Huệ | 32.000.000 | 22.400.000 | 16.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
455 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Văn Năng | Quốc lộ 30 - Giáp ranh xã Tân Nghĩa (huyện Cao Lãnh) | 480.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
456 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Văn Năng | Quốc lộ 30 - Giáp ranh xã Tân Nghĩa (huyện Cao Lãnh) | 640.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
457 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Văn Năng | Quốc lộ 30 - Giáp ranh xã Tân Nghĩa (huyện Cao Lãnh) | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
458 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Văn Năng | Quốc lộ 30 - Sông Tiền | 480.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
459 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Văn Năng | Quốc lộ 30 - Sông Tiền | 640.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
460 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Văn Năng | Quốc lộ 30 - Sông Tiền | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
461 | Thành phố Cao Lãnh | Cái Sao | Đường Ông Thợ - Nguyễn Chí Thanh | 480.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
462 | Thành phố Cao Lãnh | Cái Sao | Đường Ông Thợ - Nguyễn Chí Thanh | 640.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
463 | Thành phố Cao Lãnh | Cái Sao | Đường Ông Thợ - Nguyễn Chí Thanh | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
464 | Thành phố Cao Lãnh | Cái Sao | Quốc lộ 30 - Đường Ông Thợ | 480.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
465 | Thành phố Cao Lãnh | Cái Sao | Quốc lộ 30 - Đường Ông Thợ | 640.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
466 | Thành phố Cao Lãnh | Cái Sao | Quốc lộ 30 - Đường Ông Thợ | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
467 | Thành phố Cao Lãnh | Trần Hữu Trang | Cầu Cái Sâu - Hoà Đông | 720.000 | 504.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
468 | Thành phố Cao Lãnh | Trần Hữu Trang | Cầu Cái Sâu - Hoà Đông | 960.000 | 672.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
469 | Thành phố Cao Lãnh | Trần Hữu Trang | Cầu Cái Sâu - Hoà Đông | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
470 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hoà Tây | Nguyễn Thái Học - Cầu Xẻo Bèo | 960.000 | 672.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
471 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hoà Tây | Nguyễn Thái Học - Cầu Xẻo Bèo | 1.280.000 | 896.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
472 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hoà Tây | Nguyễn Thái Học - Cầu Xẻo Bèo | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
473 | Thành phố Cao Lãnh | Lê Đại Hành | Phù Đổng - Cầu Quảng Khánh | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
474 | Thành phố Cao Lãnh | Lê Đại Hành | Phù Đổng - Cầu Quảng Khánh | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
475 | Thành phố Cao Lãnh | Lê Đại Hành | Phù Đổng - Cầu Quảng Khánh | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
476 | Thành phố Cao Lãnh | Lê Đại Hành | Nguyễn Huệ - Phù Đổng | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
477 | Thành phố Cao Lãnh | Lê Đại Hành | Nguyễn Huệ - Phù Đổng | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
478 | Thành phố Cao Lãnh | Lê Đại Hành | Nguyễn Huệ - Phù Đổng | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
479 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Bình Trị | Quốc lộ 30 - Cầu Bình Trị | 480.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
480 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Bình Trị | Quốc lộ 30 - Cầu Bình Trị | 640.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
481 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Bình Trị | Quốc lộ 30 - Cầu Bình Trị | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
482 | Thành phố Cao Lãnh | Phía bờ sông - Đường Lê Duẩn | Tôn Đức Thắng - Cầu Rạch Chanh | 900.000 | 630.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
483 | Thành phố Cao Lãnh | Phía bờ sông - Đường Lê Duẩn | Tôn Đức Thắng - Cầu Rạch Chanh | 1.200.000 | 840.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
484 | Thành phố Cao Lãnh | Phía bờ sông - Đường Lê Duẩn | Tôn Đức Thắng - Cầu Rạch Chanh | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
485 | Thành phố Cao Lãnh | Phía trên đường - Đường Lê Duẩn | Tôn Đức Thắng - Cầu Rạch Chanh | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
486 | Thành phố Cao Lãnh | Phía trên đường - Đường Lê Duẩn | Tôn Đức Thắng - Cầu Rạch Chanh | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
487 | Thành phố Cao Lãnh | Phía trên đường - Đường Lê Duẩn | Tôn Đức Thắng - Cầu Rạch Chanh | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
488 | Thành phố Cao Lãnh | Phía bờ sông - Đường Lê Duẩn | Phù Đổng - Tôn Đức Thắng | 600.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
489 | Thành phố Cao Lãnh | Phía bờ sông - Đường Lê Duẩn | Phù Đổng - Tôn Đức Thắng | 800.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
490 | Thành phố Cao Lãnh | Phía bờ sông - Đường Lê Duẩn | Phù Đổng - Tôn Đức Thắng | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
491 | Thành phố Cao Lãnh | Phía trên đường - Đường Lê Duẩn | Phù Đổng - Tôn Đức Thắng | 900.000 | 630.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
492 | Thành phố Cao Lãnh | Phía trên đường - Đường Lê Duẩn | Phù Đổng - Tôn Đức Thắng | 1.200.000 | 840.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
493 | Thành phố Cao Lãnh | Phía trên đường - Đường Lê Duẩn | Phù Đổng - Tôn Đức Thắng | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
494 | Thành phố Cao Lãnh | Phía bờ sông - Đường Lê Duẩn | Nguyễn Huệ - Phù Đổng | 600.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
495 | Thành phố Cao Lãnh | Phía bờ sông - Đường Lê Duẩn | Nguyễn Huệ - Phù Đổng | 800.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
496 | Thành phố Cao Lãnh | Phía bờ sông - Đường Lê Duẩn | Nguyễn Huệ - Phù Đổng | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
497 | Thành phố Cao Lãnh | Phía trên đường - Đường Lê Duẩn | Nguyễn Huệ - Phù Đổng | 900.000 | 630.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
498 | Thành phố Cao Lãnh | Phía trên đường - Đường Lê Duẩn | Nguyễn Huệ - Phù Đổng | 1.200.000 | 840.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
499 | Thành phố Cao Lãnh | Phía trên đường - Đường Lê Duẩn | Nguyễn Huệ - Phù Đổng | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
500 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Thị Lựu | Trần Thị Nhượng - Đinh Bộ Lĩnh | 1.980.000 | 1.386.000 | 990.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
501 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Thị Lựu | Trần Thị Nhượng - Đinh Bộ Lĩnh | 2.640.000 | 1.848.000 | 1.320.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
502 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Thị Lựu | Trần Thị Nhượng - Đinh Bộ Lĩnh | 3.300.000 | 2.310.000 | 1.650.000 | - | - | Đất ở đô thị |
503 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Thị Lựu | Nguyễn Thái Học - Trần Thị Nhượng | 1.980.000 | 1.386.000 | 990.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
504 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Thị Lựu | Nguyễn Thái Học - Trần Thị Nhượng | 2.640.000 | 1.848.000 | 1.320.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
505 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Thị Lựu | Nguyễn Thái Học - Trần Thị Nhượng | 3.300.000 | 2.310.000 | 1.650.000 | - | - | Đất ở đô thị |
506 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Đình Chiểu | Ngô Sĩ Liên - Cách mạng Tháng Tám | 720.000 | 504.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
507 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Đình Chiểu | Ngô Sĩ Liên - Cách mạng Tháng Tám | 960.000 | 672.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
508 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Đình Chiểu | Ngô Sĩ Liên - Cách mạng Tháng Tám | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
509 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Đình Chiểu | Lê Lợi - Ngô Sĩ Liên | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
510 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Đình Chiểu | Lê Lợi - Ngô Sĩ Liên | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
511 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Đình Chiểu | Lê Lợi - Ngô Sĩ Liên | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
512 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Đình Chiểu | Nguyễn Huệ - Lê Lợi | 19.200.000 | 13.440.000 | 9.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
513 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Đình Chiểu | Nguyễn Huệ - Lê Lợi | 25.600.000 | 17.920.000 | 12.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
514 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Đình Chiểu | Nguyễn Huệ - Lê Lợi | 32.000.000 | 22.400.000 | 16.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
515 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Đình Chiểu | Võ Trường Toản - Nguyễn Huệ | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
516 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Đình Chiểu | Võ Trường Toản - Nguyễn Huệ | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
517 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Đình Chiểu | Võ Trường Toản - Nguyễn Huệ | 7.500.000 | 5.250.000 | 3.750.000 | - | - | Đất ở đô thị |
518 | Thành phố Cao Lãnh | Phạm Hữu Lầu | Cầu Cái Tôm - Bến phà Cao Lãnh (Phường 6) | 2.520.000 | 1.764.000 | 1.260.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
519 | Thành phố Cao Lãnh | Phạm Hữu Lầu | Cầu Cái Tôm - Bến phà Cao Lãnh (Phường 6) | 3.360.000 | 2.352.000 | 1.680.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
520 | Thành phố Cao Lãnh | Phạm Hữu Lầu | Cầu Cái Tôm - Bến phà Cao Lãnh (Phường 6) | 4.200.000 | 2.940.000 | 2.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
521 | Thành phố Cao Lãnh | Phạm Hữu Lầu | Cầu Cái Sâu - Cầu Cái Tôm (Phường 4) | 3.780.000 | 2.646.000 | 1.890.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
522 | Thành phố Cao Lãnh | Phạm Hữu Lầu | Cầu Cái Sâu - Cầu Cái Tôm (Phường 4) | 5.040.000 | 3.528.000 | 2.520.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
523 | Thành phố Cao Lãnh | Phạm Hữu Lầu | Cầu Cái Sâu - Cầu Cái Tôm (Phường 4) | 6.300.000 | 4.410.000 | 3.150.000 | - | - | Đất ở đô thị |
524 | Thành phố Cao Lãnh | Phạm Hữu Lầu | Cầu Đúc - Cầu Cái Sâu (Phường 4) | 3.780.000 | 2.646.000 | 1.890.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
525 | Thành phố Cao Lãnh | Phạm Hữu Lầu | Cầu Đúc - Cầu Cái Sâu (Phường 4) | 5.040.000 | 3.528.000 | 2.520.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
526 | Thành phố Cao Lãnh | Phạm Hữu Lầu | Cầu Đúc - Cầu Cái Sâu (Phường 4) | 6.300.000 | 4.410.000 | 3.150.000 | - | - | Đất ở đô thị |
527 | Thành phố Cao Lãnh | Thiên Hộ Dương | Cầu Hòa Đông - Đường Võ Văn Trị | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
528 | Thành phố Cao Lãnh | Thiên Hộ Dương | Cầu Hòa Đông - Đường Võ Văn Trị | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
529 | Thành phố Cao Lãnh | Thiên Hộ Dương | Cầu Hòa Đông - Đường Võ Văn Trị | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
530 | Thành phố Cao Lãnh | Thiên Hộ Dương | Nguyễn Thị Lựu - Hòa Đông | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
531 | Thành phố Cao Lãnh | Thiên Hộ Dương | Nguyễn Thị Lựu - Hòa Đông | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
532 | Thành phố Cao Lãnh | Thiên Hộ Dương | Nguyễn Thị Lựu - Hòa Đông | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | - | - | Đất ở đô thị |
533 | Thành phố Cao Lãnh | Thiên Hộ Dương | Phạm Hữu Lầu - Nguyễn Thị Lựu (Phường 4) | 3.360.000 | 2.352.000 | 1.680.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
534 | Thành phố Cao Lãnh | Thiên Hộ Dương | Phạm Hữu Lầu - Nguyễn Thị Lựu (Phường 4) | 4.480.000 | 3.136.000 | 2.240.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
535 | Thành phố Cao Lãnh | Thiên Hộ Dương | Phạm Hữu Lầu - Nguyễn Thị Lựu (Phường 4) | 5.600.000 | 3.920.000 | 2.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
536 | Thành phố Cao Lãnh | Thiên Hộ Dương | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phạm Hữu Lầu (Phường 4) | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
537 | Thành phố Cao Lãnh | Thiên Hộ Dương | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phạm Hữu Lầu (Phường 4) | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
538 | Thành phố Cao Lãnh | Thiên Hộ Dương | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phạm Hữu Lầu (Phường 4) | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | - | - | Đất ở đô thị |
539 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Thái Học | Hòa Đông - Hòa Tây (Hòa Thuận) | 1.680.000 | 1.176.000 | 840.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
540 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Thái Học | Hòa Đông - Hòa Tây (Hòa Thuận) | 2.240.000 | 1.568.000 | 1.120.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
541 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Thái Học | Hòa Đông - Hòa Tây (Hòa Thuận) | 2.800.000 | 1.960.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
542 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Thái Học | Nguyễn Thị Lựu - Hoà Đông (Hòa Thuận) | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
543 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Thái Học | Nguyễn Thị Lựu - Hoà Đông (Hòa Thuận) | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
544 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Thái Học | Nguyễn Thị Lựu - Hoà Đông (Hòa Thuận) | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
545 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Thái Học | Phạm Hữu Lầu - Nguyễn Thị Lựu (Phường 4) | 2.520.000 | 1.764.000 | 1.260.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
546 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Thái Học | Phạm Hữu Lầu - Nguyễn Thị Lựu (Phường 4) | 3.360.000 | 2.352.000 | 1.680.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
547 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Thái Học | Phạm Hữu Lầu - Nguyễn Thị Lựu (Phường 4) | 4.200.000 | 2.940.000 | 2.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
548 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Thái Học | Cầu Cái Tôm trong - Phạm Hữu Lầu (Phường 4) | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
549 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Thái Học | Cầu Cái Tôm trong - Phạm Hữu Lầu (Phường 4) | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
550 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Thái Học | Cầu Cái Tôm trong - Phạm Hữu Lầu (Phường 4) | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
551 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Trãi | Cầu Kinh 16 - Trường Mẫu giáo Sao Mai (Phường 3) | 900.000 | 630.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
552 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Trãi | Cầu Kinh 16 - Trường Mẫu giáo Sao Mai (Phường 3) | 1.200.000 | 840.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
553 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Trãi | Cầu Kinh 16 - Trường Mẫu giáo Sao Mai (Phường 3) | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
554 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Trãi | Lê Lợi - Cầu Kinh 16 | 2.040.000 | 1.428.000 | 1.020.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
555 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Trãi | Lê Lợi - Cầu Kinh 16 | 2.720.000 | 1.904.000 | 1.360.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
556 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Trãi | Lê Lợi - Cầu Kinh 16 | 3.400.000 | 2.380.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
557 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Trãi | Nguyễn Huệ - Lê Lợi | 6.840.000 | 4.788.000 | 3.420.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
558 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Trãi | Nguyễn Huệ - Lê Lợi | 9.120.000 | 6.384.000 | 4.560.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
559 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Trãi | Nguyễn Huệ - Lê Lợi | 11.400.000 | 7.980.000 | 5.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
560 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Trãi | Võ Trường Toản - Nguyễn Huệ | 5.400.000 | 3.780.000 | 2.700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
561 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Trãi | Võ Trường Toản - Nguyễn Huệ | 7.200.000 | 5.040.000 | 3.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
562 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Trãi | Võ Trường Toản - Nguyễn Huệ | 9.000.000 | 6.300.000 | 4.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
563 | Thành phố Cao Lãnh | Ngô Thì Nhậm | Tôn Đức Thắng - Lê Thị Riêng | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
564 | Thành phố Cao Lãnh | Ngô Thì Nhậm | Tôn Đức Thắng - Lê Thị Riêng | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
565 | Thành phố Cao Lãnh | Ngô Thì Nhậm | Tôn Đức Thắng - Lê Thị Riêng | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
566 | Thành phố Cao Lãnh | Ngô Thì Nhậm | Nguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
567 | Thành phố Cao Lãnh | Ngô Thì Nhậm | Nguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
568 | Thành phố Cao Lãnh | Ngô Thì Nhậm | Nguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
569 | Thành phố Cao Lãnh | Ngô Thì Nhậm | Lê Lợi - Nguyễn Huệ | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
570 | Thành phố Cao Lãnh | Ngô Thì Nhậm | Lê Lợi - Nguyễn Huệ | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
571 | Thành phố Cao Lãnh | Ngô Thì Nhậm | Lê Lợi - Nguyễn Huệ | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
572 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Ngô Quyền | Cổng Thông Lưu - Nhà máy xử lý nưới thải | 540.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
573 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Ngô Quyền | Cổng Thông Lưu - Nhà máy xử lý nưới thải | 720.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
574 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Ngô Quyền | Cổng Thông Lưu - Nhà máy xử lý nưới thải | 900.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
575 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Ngô Quyền | Kênh 16 - Cống Thông Lưu | 600.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
576 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Ngô Quyền | Kênh 16 - Cống Thông Lưu | 800.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
577 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Ngô Quyền | Kênh 16 - Cống Thông Lưu | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
578 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Ngô Quyền | Lê Lợi - Kênh 16 | 900.000 | 630.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
579 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Ngô Quyền | Lê Lợi - Kênh 16 | 1.200.000 | 840.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
580 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Ngô Quyền | Lê Lợi - Kênh 16 | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
581 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Ngô Quyền | Trần Hưng Đạo - Lê Lợi | 2.040.000 | 1.428.000 | 1.020.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
582 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Ngô Quyền | Trần Hưng Đạo - Lê Lợi | 2.720.000 | 1.904.000 | 1.360.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
583 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Ngô Quyền | Trần Hưng Đạo - Lê Lợi | - | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
584 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tôn Đức Thắng nối dài - Phường Hòa Thuận | Điện Biên Phủ - Cuối đường | 2.280.000 | 1.596.000 | 1.140.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
585 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tôn Đức Thắng nối dài - Phường Hòa Thuận | Điện Biên Phủ - Cuối đường | 3.040.000 | 2.128.000 | 1.520.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
586 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tôn Đức Thắng nối dài - Phường Hòa Thuận | Điện Biên Phủ - Cuối đường | 3.800.000 | 2.660.000 | 1.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
587 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tôn Đức Thắng nối dài - Phường Hòa Thuận | Lê Duẩn (cầu Cái Sao Thượng) - Điện Biên Phủ | 2.520.000 | 1.764.000 | 1.260.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
588 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tôn Đức Thắng nối dài - Phường Hòa Thuận | Lê Duẩn (cầu Cái Sao Thượng) - Điện Biên Phủ | 3.360.000 | 2.352.000 | 1.680.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
589 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tôn Đức Thắng nối dài - Phường Hòa Thuận | Lê Duẩn (cầu Cái Sao Thượng) - Điện Biên Phủ | 4.200.000 | 2.940.000 | 2.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
590 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tôn Đức Thắng nối dài - Phường Hòa Thuận | Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
591 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tôn Đức Thắng nối dài - Phường Hòa Thuận | Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
592 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tôn Đức Thắng nối dài - Phường Hòa Thuận | Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo | 7.500.000 | 5.250.000 | 3.750.000 | - | - | Đất ở đô thị |
593 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lý Thường Kiệt | Nguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng | 12.600.000 | 8.820.000 | 6.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
594 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lý Thường Kiệt | Nguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng | 16.800.000 | 11.760.000 | 8.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
595 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lý Thường Kiệt | Nguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng | 21.000.000 | 14.700.000 | 10.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
596 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lý Thường Kiệt | Lê Lợi - Nguyễn Huệ | 19.200.000 | 13.440.000 | 9.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
597 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lý Thường Kiệt | Lê Lợi - Nguyễn Huệ | 25.600.000 | 17.920.000 | 12.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
598 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lý Thường Kiệt | Lê Lợi - Nguyễn Huệ | 32.000.000 | 22.400.000 | 16.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
599 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lý Thường Kiệt | Chi Lăng - Lê Lợi | 19.200.000 | 13.440.000 | 9.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
600 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lý Thường Kiệt | Chi Lăng - Lê Lợi | 25.600.000 | 17.920.000 | 12.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
601 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lý Thường Kiệt | Chi Lăng - Lê Lợi | 32.000.000 | 22.400.000 | 16.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
602 | Thành phố Cao Lãnh | Cách Mạng Tháng Tám | Kênh Ngang - Nhà máy xử lý nưới thải | 540.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
603 | Thành phố Cao Lãnh | Cách Mạng Tháng Tám | Kênh Ngang - Nhà máy xử lý nưới thải | 720.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
604 | Thành phố Cao Lãnh | Cách Mạng Tháng Tám | Kênh Ngang - Nhà máy xử lý nưới thải | 900.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
605 | Thành phố Cao Lãnh | Cách Mạng Tháng Tám | Cầu Ông Cân - Kênh Ngang | 600.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
606 | Thành phố Cao Lãnh | Cách Mạng Tháng Tám | Cầu Ông Cân - Kênh Ngang | 800.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
607 | Thành phố Cao Lãnh | Cách Mạng Tháng Tám | Cầu Ông Cân - Kênh Ngang | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
608 | Thành phố Cao Lãnh | Cách Mạng Tháng Tám | Cầu Xáng - Cầu Ông Cân | 1.020.000 | 714.000 | 510.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
609 | Thành phố Cao Lãnh | Cách Mạng Tháng Tám | Cầu Xáng - Cầu Ông Cân | 1.360.000 | 952.000 | 680.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
610 | Thành phố Cao Lãnh | Cách Mạng Tháng Tám | Cầu Xáng - Cầu Ông Cân | 1.700.000 | 1.190.000 | 850.000 | - | - | Đất ở đô thị |
611 | Thành phố Cao Lãnh | Cách Mạng Tháng Tám | Lê Lợi - Cầu Xáng | 5.880.000 | 4.116.000 | 2.940.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
612 | Thành phố Cao Lãnh | Cách Mạng Tháng Tám | Lê Lợi - Cầu Xáng | 7.840.000 | 5.488.000 | 3.920.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
613 | Thành phố Cao Lãnh | Cách Mạng Tháng Tám | Lê Lợi - Cầu Xáng | 9.800.000 | 6.860.000 | 4.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
614 | Thành phố Cao Lãnh | Cách Mạng Tháng Tám | Nguyễn Huệ - Lê Lợi | 12.600.000 | 8.820.000 | 6.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
615 | Thành phố Cao Lãnh | Cách Mạng Tháng Tám | Nguyễn Huệ - Lê Lợi | 16.800.000 | 11.760.000 | 8.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
616 | Thành phố Cao Lãnh | Cách Mạng Tháng Tám | Nguyễn Huệ - Lê Lợi | 21.000.000 | 14.700.000 | 10.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
617 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Cống (Đồn Biên phòng) - Kênh Ông Kho | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
618 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Cống (Đồn Biên phòng) - Kênh Ông Kho | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
619 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Cống (Đồn Biên phòng) - Kênh Ông Kho | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
620 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Nguyễn Trung Trực - Cống (CA Biên phòng) | 1.080.000 | 756.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
621 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Nguyễn Trung Trực - Cống (CA Biên phòng) | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
622 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Nguyễn Trung Trực - Cống (CA Biên phòng) | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
623 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Cầu Đạo Nằm - Nguyễn Trung Trực | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
624 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Cầu Đạo Nằm - Nguyễn Trung Trực | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
625 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Cầu Đạo Nằm - Nguyễn Trung Trực | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
626 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Cầu Kênh Cụt - Cầu Đạo Nằm | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
627 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Cầu Kênh Cụt - Cầu Đạo Nằm | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
628 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Cầu Kênh Cụt - Cầu Đạo Nằm | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
629 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Tôn Đức Thắng - Cầu Kênh Cụt | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
630 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Tôn Đức Thắng - Cầu Kênh Cụt | 8.000.000 | 5.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
631 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Tôn Đức Thắng - Cầu Kênh Cụt | 10.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
632 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Nguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng | 7.200.000 | 5.040.000 | 3.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
633 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Nguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng | 9.600.000 | 6.720.000 | 4.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
634 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Nguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng | 12.000.000 | 8.400.000 | 6.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
635 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Huệ | Cống Tắc Thầy Cai - Giáp ranh huyện Cao Lãnh | 2.520.000 | 1.764.000 | 1.260.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
636 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Huệ | Cống Tắc Thầy Cai - Giáp ranh huyện Cao Lãnh | 3.360.000 | 2.352.000 | 1.680.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
637 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Huệ | Cống Tắc Thầy Cai - Giáp ranh huyện Cao Lãnh | 4.200.000 | 2.940.000 | 2.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
638 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Huệ | Cầu Đình Trung - Cống Tắc Thầy Cai | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
639 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Huệ | Cầu Đình Trung - Cống Tắc Thầy Cai | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
640 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Huệ | Cầu Đình Trung - Cống Tắc Thầy Cai | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
641 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Huệ | Cầu Đúc - Cầu Đình Trung | 19.200.000 | 13.440.000 | 9.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
642 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Huệ | Cầu Đúc - Cầu Đình Trung | 25.600.000 | 17.920.000 | 12.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
643 | Thành phố Cao Lãnh | Nguyễn Huệ | Cầu Đúc - Cầu Đình Trung | 32.000.000 | 22.400.000 | 16.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
644 | Thành phố Cao Lãnh | Đường vào Trường Trung học Mỹ Tân - Xã Mỹ Tân | Đoạn từ đường Ông Thợ - Cuối đường | 600.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
645 | Thành phố Cao Lãnh | Đường vào Trường Trung học Mỹ Tân - Xã Mỹ Tân | Đoạn từ đường Ông Thợ - Cuối đường | 800.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
646 | Thành phố Cao Lãnh | Đường vào Trường Trung học Mỹ Tân - Xã Mỹ Tân | Đoạn từ đường Ông Thợ - Cuối đường | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
647 | Thành phố Cao Lãnh | Đường ông Cả - Xã Mỹ Tân | Quốc lộ 30 - Đường Cái Sao | 480.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
648 | Thành phố Cao Lãnh | Đường ông Cả - Xã Mỹ Tân | Quốc lộ 30 - Đường Cái Sao | 640.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
649 | Thành phố Cao Lãnh | Đường ông Cả - Xã Mỹ Tân | Quốc lộ 30 - Đường Cái Sao | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
650 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan ấp Chiến lược - Xã Mỹ Tân | - | 480.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
651 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan ấp Chiến lược - Xã Mỹ Tân | - | 640.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
652 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan ấp Chiến lược - Xã Mỹ Tân | - | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
653 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Ông Thợ - Xã Mỹ Tân | Quốc lộ 30 - Cầu Ông Thợ | 540.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
654 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Ông Thợ - Xã Mỹ Tân | Quốc lộ 30 - Cầu Ông Thợ | 720.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
655 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Ông Thợ - Xã Mỹ Tân | Quốc lộ 30 - Cầu Ông Thợ | 900.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
656 | Thành phố Cao Lãnh | Đường cắt ngang khu tập thể Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Xã Mỹ Tân | Quốc lộ 30 - Cuối đường | 480.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
657 | Thành phố Cao Lãnh | Đường cắt ngang khu tập thể Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Xã Mỹ Tân | Quốc lộ 30 - Cuối đường | 640.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
658 | Thành phố Cao Lãnh | Đường cắt ngang khu tập thể Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Xã Mỹ Tân | Quốc lộ 30 - Cuối đường | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
659 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan hàng me (khu chuồng bò) - Phường Hòa Thuận | - | 480.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
660 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan hàng me (khu chuồng bò) - Phường Hòa Thuận | - | 640.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
661 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan hàng me (khu chuồng bò) - Phường Hòa Thuận | - | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
662 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan Lò rèn - Phường Hòa Thuận | - | 480.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
663 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan Lò rèn - Phường Hòa Thuận | - | 640.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
664 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan Lò rèn - Phường Hòa Thuận | - | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
665 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan Rạch Cái Sơn - Phường Hòa Thuận | - | 480.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
666 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan Rạch Cái Sơn - Phường Hòa Thuận | - | 640.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
667 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan Rạch Cái Sơn - Phường Hòa Thuận | - | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
668 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tôn Đức Thắng nối dài - Phường Hòa Thuận | Đoạn Nguyễn Thái Học - Thiên Hộ Dương | 2.040.000 | 1.428.000 | 1.020.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
669 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tôn Đức Thắng nối dài - Phường Hòa Thuận | Đoạn Nguyễn Thái Học - Thiên Hộ Dương | 2.720.000 | 1.904.000 | 1.360.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
670 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tôn Đức Thắng nối dài - Phường Hòa Thuận | Đoạn Nguyễn Thái Học - Thiên Hộ Dương | 3.400.000 | 2.380.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
671 | Thành phố Cao Lãnh | Đường mặt cắt 25 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận | - | 2.880.000 | 2.016.000 | 1.440.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
672 | Thành phố Cao Lãnh | Đường mặt cắt 25 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận | - | 3.840.000 | 2.688.000 | 1.920.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
673 | Thành phố Cao Lãnh | Đường mặt cắt 25 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận | - | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
674 | Thành phố Cao Lãnh | Đường mặt cắt 12 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận | - | 2.520.000 | 1.764.000 | 1.260.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
675 | Thành phố Cao Lãnh | Đường mặt cắt 12 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận | - | 3.360.000 | 2.352.000 | 1.680.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
676 | Thành phố Cao Lãnh | Đường mặt cắt 12 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận | - | 4.200.000 | 2.940.000 | 2.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
677 | Thành phố Cao Lãnh | Đường mặt cắt 10 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận | - | 2.340.000 | 1.638.000 | 1.170.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
678 | Thành phố Cao Lãnh | Đường mặt cắt 10 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận | - | 3.120.000 | 2.184.000 | 1.560.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
679 | Thành phố Cao Lãnh | Đường mặt cắt 10 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận | - | 3.900.000 | 2.730.000 | 1.950.000 | - | - | Đất ở đô thị |
680 | Thành phố Cao Lãnh | Đường mặt cắt 7 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận | - | 1.620.000 | 1.134.000 | 810.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
681 | Thành phố Cao Lãnh | Đường mặt cắt 7 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận | - | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
682 | Thành phố Cao Lãnh | Đường mặt cắt 7 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận | - | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | - | - | Đất ở đô thị |
683 | Thành phố Cao Lãnh | Đường mặt cắt 5,5 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận | - | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
684 | Thành phố Cao Lãnh | Đường mặt cắt 5,5 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận | - | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
685 | Thành phố Cao Lãnh | Đường mặt cắt 5,5 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận | - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
686 | Thành phố Cao Lãnh | Huỳnh Thúc Kháng - Phường Hòa Thuận | Hòa Đông - Giáp xã Hòa An | 600.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
687 | Thành phố Cao Lãnh | Huỳnh Thúc Kháng - Phường Hòa Thuận | Hòa Đông - Giáp xã Hòa An | 800.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
688 | Thành phố Cao Lãnh | Huỳnh Thúc Kháng - Phường Hòa Thuận | Hòa Đông - Giáp xã Hòa An | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
689 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hoà Đông - Phường Hòa Thuận | Nguyễn Thái Học - Cầu Sắt Vỹ | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
690 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hoà Đông - Phường Hòa Thuận | Nguyễn Thái Học - Cầu Sắt Vỹ | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
691 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hoà Đông - Phường Hòa Thuận | Nguyễn Thái Học - Cầu Sắt Vỹ | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
692 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nội bộ Khu tập thể Sở Kế hoạch - Đầu tư (2 tuyến) - Phường Hòa Thuận | - | 720.000 | 504.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
693 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nội bộ Khu tập thể Sở Kế hoạch - Đầu tư (2 tuyến) - Phường Hòa Thuận | - | 960.000 | 672.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
694 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nội bộ Khu tập thể Sở Kế hoạch - Đầu tư (2 tuyến) - Phường Hòa Thuận | - | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
695 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Võ Văn Trị (đường số 1) - Phường Hòa Thuận | - | 1.320.000 | 924.000 | 660.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
696 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Võ Văn Trị (đường số 1) - Phường Hòa Thuận | - | 1.760.000 | 1.232.000 | 880.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
697 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Võ Văn Trị (đường số 1) - Phường Hòa Thuận | - | 2.200.000 | 1.540.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
698 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Cử - Phường Hòa Thuận | Hoà Đông - Hoà Tây | 600.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
699 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Cử - Phường Hòa Thuận | Hoà Đông - Hoà Tây | 800.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
700 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Cử - Phường Hòa Thuận | Hoà Đông - Hoà Tây | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
701 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Cử - Phường Hòa Thuận | Nguyễn Thái Học - Hoà Đông | 960.000 | 672.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
702 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Cử - Phường Hòa Thuận | Nguyễn Thái Học - Hoà Đông | 1.280.000 | 896.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
703 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Cử - Phường Hòa Thuận | Nguyễn Thái Học - Hoà Đông | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
704 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 04 - Khu liên hợp TDTT - Phường Mỹ Phú | - | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
705 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 04 - Khu liên hợp TDTT - Phường Mỹ Phú | - | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
706 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 04 - Khu liên hợp TDTT - Phường Mỹ Phú | - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
707 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 03 - Khu liên hợp TDTT - Phường Mỹ Phú | - | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
708 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 03 - Khu liên hợp TDTT - Phường Mỹ Phú | - | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
709 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 03 - Khu liên hợp TDTT - Phường Mỹ Phú | - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
710 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 02 - Khu liên hợp TDTT - Phường Mỹ Phú | - | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
711 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 02 - Khu liên hợp TDTT - Phường Mỹ Phú | - | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
712 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 02 - Khu liên hợp TDTT - Phường Mỹ Phú | - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
713 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú | - | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
714 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú | - | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
715 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú | - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
716 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 1 - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú | Nguyễn Thái Bình - Lý Chính Thắng | 1.620.000 | 1.134.000 | 810.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
717 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 1 - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú | Nguyễn Thái Bình - Lý Chính Thắng | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
718 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 1 - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú | Nguyễn Thái Bình - Lý Chính Thắng | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | - | - | Đất ở đô thị |
719 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 2 - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú | Hồ Biểu Chánh - Lý Chính Thắng | 1.620.000 | 1.134.000 | 810.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
720 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 2 - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú | Hồ Biểu Chánh - Lý Chính Thắng | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
721 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 2 - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú | Hồ Biểu Chánh - Lý Chính Thắng | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | - | - | Đất ở đô thị |
722 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 3 - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú | Mạc Đỉnh Chi - Cuối tuyến | 1.620.000 | 1.134.000 | 810.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
723 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 3 - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú | Mạc Đỉnh Chi - Cuối tuyến | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
724 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 3 - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú | Mạc Đỉnh Chi - Cuối tuyến | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | - | - | Đất ở đô thị |
725 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lý Chính Thắng - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú | Mạc Đỉnh Chi - Cuối tuyến | 2.040.000 | 1.428.000 | 1.020.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
726 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lý Chính Thắng - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú | Mạc Đỉnh Chi - Cuối tuyến | 2.720.000 | 1.904.000 | 1.360.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
727 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lý Chính Thắng - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú | Mạc Đỉnh Chi - Cuối tuyến | 3.400.000 | 2.380.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
728 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 3 - Khu dân cư phường Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú | Đoạn Mạc Đỉnh Chi - Cuối tuyến | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
729 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 3 - Khu dân cư phường Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú | Đoạn Mạc Đỉnh Chi - Cuối tuyến | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
730 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 3 - Khu dân cư phường Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú | Đoạn Mạc Đỉnh Chi - Cuối tuyến | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
731 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hồ Biểu Chánh - Khu dân cư phường Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú | Đoạn Mạc Đỉnh Chi - Cuối tuyến | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
732 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hồ Biểu Chánh - Khu dân cư phường Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú | Đoạn Mạc Đỉnh Chi - Cuối tuyến | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
733 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hồ Biểu Chánh - Khu dân cư phường Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú | Đoạn Mạc Đỉnh Chi - Cuối tuyến | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
734 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Thái Bình - Khu dân cư phường Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú | Đoạn Mạc Đỉnh Chi - Cuối tuyến | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
735 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Thái Bình - Khu dân cư phường Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú | Đoạn Mạc Đỉnh Chi - Cuối tuyến | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
736 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Thái Bình - Khu dân cư phường Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú | Đoạn Mạc Đỉnh Chi - Cuối tuyến | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
737 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trương Hán Siêu - Phường Mỹ Phú | Đường Trần Quang Diệu - Khán đài A | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
738 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trương Hán Siêu - Phường Mỹ Phú | Đường Trần Quang Diệu - Khán đài A | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
739 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trương Hán Siêu - Phường Mỹ Phú | Đường Trần Quang Diệu - Khán đài A | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | - | - | Đất ở đô thị |
740 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trương Hán Siêu - Phường Mỹ Phú | Đường Tôn Đức Thắng - Đường Trần Quang Diệu | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
741 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trương Hán Siêu - Phường Mỹ Phú | Đường Tôn Đức Thắng - Đường Trần Quang Diệu | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
742 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trương Hán Siêu - Phường Mỹ Phú | Đường Tôn Đức Thắng - Đường Trần Quang Diệu | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | - | - | Đất ở đô thị |
743 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 3,5m cắt đường Trần Quang Diệu (đoạn Lê Duẩn - Duy Tân) - Phường Mỹ Phú | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
744 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 3,5m cắt đường Trần Quang Diệu (đoạn Lê Duẩn - Duy Tân) - Phường Mỹ Phú | - | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
745 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 3,5m cắt đường Trần Quang Diệu (đoạn Lê Duẩn - Duy Tân) - Phường Mỹ Phú | - | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
746 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phùng Khắc Khoan - Phường Mỹ Phú | Cống 9 Đúng - Cuối tuyến | 480.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
747 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phùng Khắc Khoan - Phường Mỹ Phú | Cống 9 Đúng - Cuối tuyến | 640.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
748 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phùng Khắc Khoan - Phường Mỹ Phú | Cống 9 Đúng - Cuối tuyến | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
749 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phùng Khắc Khoan - Phường Mỹ Phú | Lê Duẩn - Tôn Đức Thắng | 480.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
750 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phùng Khắc Khoan - Phường Mỹ Phú | Lê Duẩn - Tôn Đức Thắng | 640.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
751 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phùng Khắc Khoan - Phường Mỹ Phú | Lê Duẩn - Tôn Đức Thắng | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
752 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nội bộ khu 28 căn (Khu dân cư Mỹ Trà) - Phường Mỹ Phú | - | 720.000 | 504.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
753 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nội bộ khu 28 căn (Khu dân cư Mỹ Trà) - Phường Mỹ Phú | - | 960.000 | 672.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
754 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nội bộ khu 28 căn (Khu dân cư Mỹ Trà) - Phường Mỹ Phú | - | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
755 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 9m - Khu dân cư nhà ở công vụ - Phường Mỹ Phú | - | 2.040.000 | 1.428.000 | 1.020.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
756 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 9m - Khu dân cư nhà ở công vụ - Phường Mỹ Phú | - | 2.720.000 | 1.904.000 | 1.360.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
757 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 9m - Khu dân cư nhà ở công vụ - Phường Mỹ Phú | - | 3.400.000 | 2.380.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
758 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 7m - Khu dân cư nhà ở công vụ - Phường Mỹ Phú | - | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
759 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 7m - Khu dân cư nhà ở công vụ - Phường Mỹ Phú | - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
760 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 7m - Khu dân cư nhà ở công vụ - Phường Mỹ Phú | - | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
761 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 5m - Khu dân cư nhà ở công vụ - Phường Mỹ Phú | - | 1.620.000 | 1.134.000 | 810.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
762 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 5m - Khu dân cư nhà ở công vụ - Phường Mỹ Phú | - | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
763 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 5m - Khu dân cư nhà ở công vụ - Phường Mỹ Phú | - | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | - | - | Đất ở đô thị |
764 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 3,5m - Khu dân cư nhà ở công vụ - Phường Mỹ Phú | - | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
765 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 3,5m - Khu dân cư nhà ở công vụ - Phường Mỹ Phú | - | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
766 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 3,5m - Khu dân cư nhà ở công vụ - Phường Mỹ Phú | - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
767 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 5 (7m) - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú | - | 2.040.000 | 1.428.000 | 1.020.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
768 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 5 (7m) - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú | - | 2.720.000 | 1.904.000 | 1.360.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
769 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 5 (7m) - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú | - | 3.400.000 | 2.380.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
770 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Doãn Phong - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú | - | 2.340.000 | 1.638.000 | 1.170.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
771 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Doãn Phong - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú | - | 3.120.000 | 2.184.000 | 1.560.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
772 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Doãn Phong - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú | - | 3.900.000 | 2.730.000 | 1.950.000 | - | - | Đất ở đô thị |
773 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Cao Văn Đạt - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú | - | 2.040.000 | 1.428.000 | 1.020.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
774 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Cao Văn Đạt - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú | - | 2.720.000 | 1.904.000 | 1.360.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
775 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Cao Văn Đạt - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú | - | 3.400.000 | 2.380.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
776 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Đỗ Thị Đệ - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú | - | 2.040.000 | 1.428.000 | 1.020.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
777 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Đỗ Thị Đệ - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú | - | 2.720.000 | 1.904.000 | 1.360.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
778 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Đỗ Thị Đệ - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú | - | 3.400.000 | 2.380.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
779 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Biểu - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú | - | 2.340.000 | 1.638.000 | 1.170.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
780 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Biểu - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú | - | 3.120.000 | 2.184.000 | 1.560.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
781 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Biểu - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú | - | 3.900.000 | 2.730.000 | 1.950.000 | - | - | Đất ở đô thị |
782 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Mỹ (5m) - Khu dân cư ấp 4 Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú | - | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
783 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Mỹ (5m) - Khu dân cư ấp 4 Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú | - | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
784 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Mỹ (5m) - Khu dân cư ấp 4 Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú | - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
785 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phan Văn Cử (5m) - Khu dân cư ấp 4 Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú | - | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
786 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phan Văn Cử (5m) - Khu dân cư ấp 4 Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú | - | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
787 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phan Văn Cử (5m) - Khu dân cư ấp 4 Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú | - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
788 | Thành phố Cao Lãnh | Đường vào cổng khán đài A, B, C Sân vận động Đồng Tháp - Phường Mỹ Phú | - | 720.000 | 504.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
789 | Thành phố Cao Lãnh | Đường vào cổng khán đài A, B, C Sân vận động Đồng Tháp - Phường Mỹ Phú | - | 960.000 | 672.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
790 | Thành phố Cao Lãnh | Đường vào cổng khán đài A, B, C Sân vận động Đồng Tháp - Phường Mỹ Phú | - | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
791 | Thành phố Cao Lãnh | Đường cặp hàng rào Tòa án tỉnh - Phường Mỹ Phú | Nguyễn Huệ - Lê Đại Hành | 480.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
792 | Thành phố Cao Lãnh | Đường cặp hàng rào Tòa án tỉnh - Phường Mỹ Phú | Nguyễn Huệ - Lê Đại Hành | 640.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
793 | Thành phố Cao Lãnh | Đường cặp hàng rào Tòa án tỉnh - Phường Mỹ Phú | Nguyễn Huệ - Lê Đại Hành | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
794 | Thành phố Cao Lãnh | Đường vào Sở Tư pháp cũ - Phường Mỹ Phú | - | 600.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
795 | Thành phố Cao Lãnh | Đường vào Sở Tư pháp cũ - Phường Mỹ Phú | - | 800.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
796 | Thành phố Cao Lãnh | Đường vào Sở Tư pháp cũ - Phường Mỹ Phú | - | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
797 | Thành phố Cao Lãnh | Đường cặp hoa viên Nghĩa trang liệt Sĩ - Phường Mỹ Phú | - | 600.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
798 | Thành phố Cao Lãnh | Đường cặp hoa viên Nghĩa trang liệt Sĩ - Phường Mỹ Phú | - | 800.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
799 | Thành phố Cao Lãnh | Đường cặp hoa viên Nghĩa trang liệt Sĩ - Phường Mỹ Phú | - | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
800 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Tấn Quốc - Phường Mỹ Phú | Đoạn cầu Đình Trung - Cuối đường | 600.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
801 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Tấn Quốc - Phường Mỹ Phú | Đoạn cầu Đình Trung - Cuối đường | 800.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
802 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Tấn Quốc - Phường Mỹ Phú | Đoạn cầu Đình Trung - Cuối đường | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
803 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Mỹ Phú | Nguyễn Huệ - Sông Cái Sao Thượng | 720.000 | 504.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
804 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Mỹ Phú | Nguyễn Huệ - Sông Cái Sao Thượng | 960.000 | 672.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
805 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Mỹ Phú | Nguyễn Huệ - Sông Cái Sao Thượng | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
806 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nội bộ khu 500 căn (khu A, B, C, D, E, F) - Phường Mỹ Phú | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
807 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nội bộ khu 500 căn (khu A, B, C, D, E, F) - Phường Mỹ Phú | - | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
808 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nội bộ khu 500 căn (khu A, B, C, D, E, F) - Phường Mỹ Phú | - | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
809 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tắc Thầy Cai - Phường Mỹ Phú | Lê Đại Hành - Ranh xã An Bình (huyện Cao Lãnh) | 480.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
810 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tắc Thầy Cai - Phường Mỹ Phú | Lê Đại Hành - Ranh xã An Bình (huyện Cao Lãnh) | 640.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
811 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tắc Thầy Cai - Phường Mỹ Phú | Lê Đại Hành - Ranh xã An Bình (huyện Cao Lãnh) | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
812 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tắc Thầy Cai - Phường Mỹ Phú | Nguyễn Huệ - Lê Đại Hành | 720.000 | 504.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
813 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tắc Thầy Cai - Phường Mỹ Phú | Nguyễn Huệ - Lê Đại Hành | 960.000 | 672.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
814 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tắc Thầy Cai - Phường Mỹ Phú | Nguyễn Huệ - Lê Đại Hành | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
815 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Đinh Công Tráng - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
816 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Đinh Công Tráng - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú | - | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
817 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Đinh Công Tráng - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú | - | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
818 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Thượng Hiền - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
819 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Thượng Hiền - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú | - | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
820 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Thượng Hiền - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú | - | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
821 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Tiệp - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
822 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Tiệp - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú | - | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
823 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Tiệp - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú | - | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
824 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Quốc Toản - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
825 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Quốc Toản - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú | - | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
826 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Quốc Toản - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú | - | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
827 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phạm Thế Hiển - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
828 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phạm Thế Hiển - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú | - | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
829 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phạm Thế Hiển - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú | - | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
830 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Quang Diệu - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú | Lê Duẩn - Lê Đại Hành | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
831 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Quang Diệu - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú | Lê Duẩn - Lê Đại Hành | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
832 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Quang Diệu - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú | Lê Duẩn - Lê Đại Hành | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
833 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Thủ Khoa Huân - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú | - | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
834 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Thủ Khoa Huân - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú | - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
835 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Thủ Khoa Huân - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú | - | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
836 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Duy Tân - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú | - | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
837 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Duy Tân - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú | - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
838 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Duy Tân - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú | - | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
839 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hàm Nghi - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú | - | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
840 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hàm Nghi - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú | - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
841 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hàm Nghi - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú | - | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
842 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phù Đổng - Phường Mỹ Phú | Lê Đại Hành - Ranh xã An Bình (huyện Cao Lãnh) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
843 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phù Đổng - Phường Mỹ Phú | Lê Đại Hành - Ranh xã An Bình (huyện Cao Lãnh) | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
844 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phù Đổng - Phường Mỹ Phú | Lê Đại Hành - Ranh xã An Bình (huyện Cao Lãnh) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
845 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phù Đổng - Phường Mỹ Phú | Lê Duẩn - Lê Đại Hành | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
846 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phù Đổng - Phường Mỹ Phú | Lê Duẩn - Lê Đại Hành | 2.880.000 | 2.016.000 | 1.440.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
847 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phù Đổng - Phường Mỹ Phú | Lê Duẩn - Lê Đại Hành | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
848 | Thành phố Cao Lãnh | Đường ngang Tòa án tỉnh - Phường Mỹ Phú | Nguyễn Huệ - Sông Đình Trung | 480.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
849 | Thành phố Cao Lãnh | Đường ngang Tòa án tỉnh - Phường Mỹ Phú | Nguyễn Huệ - Sông Đình Trung | 640.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
850 | Thành phố Cao Lãnh | Đường ngang Tòa án tỉnh - Phường Mỹ Phú | Nguyễn Huệ - Sông Đình Trung | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
851 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Điện Biên Phủ - Phường Mỹ Phú | Tôn Đức Thắng - Ngã tư Quảng Khánh | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
852 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Điện Biên Phủ - Phường Mỹ Phú | Tôn Đức Thắng - Ngã tư Quảng Khánh | 2.880.000 | 2.016.000 | 1.440.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
853 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Điện Biên Phủ - Phường Mỹ Phú | Tôn Đức Thắng - Ngã tư Quảng Khánh | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
854 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Điện Biên Phủ - Phường Mỹ Phú | Nghĩa trang liệt sĩ - Tôn Đức Thắng | 2.520.000 | 1.764.000 | 1.260.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
855 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Điện Biên Phủ - Phường Mỹ Phú | Nghĩa trang liệt sĩ - Tôn Đức Thắng | 3.360.000 | 2.352.000 | 1.680.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
856 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Điện Biên Phủ - Phường Mỹ Phú | Nghĩa trang liệt sĩ - Tôn Đức Thắng | 4.200.000 | 2.940.000 | 2.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
857 | Thành phố Cao Lãnh | Trục đường 11 - Khu lia 8 (bổ sung) - Phường 11 | - | 900.000 | 630.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
858 | Thành phố Cao Lãnh | Trục đường 11 - Khu lia 8 (bổ sung) - Phường 11 | - | 1.200.000 | 840.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
859 | Thành phố Cao Lãnh | Trục đường 11 - Khu lia 8 (bổ sung) - Phường 11 | - | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
860 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 11a - Khu lia 8 (bổ sung) - Phường 11 | - | 900.000 | 630.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
861 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 11a - Khu lia 8 (bổ sung) - Phường 11 | - | 1.200.000 | 840.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
862 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 11a - Khu lia 8 (bổ sung) - Phường 11 | - | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
863 | Thành phố Cao Lãnh | Các tuyến đường nhựa xung quanh Khu công nghiệp Trần Quốc Toản (áp dụng giá đất bên ngoài Khu công n | - | 600.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
864 | Thành phố Cao Lãnh | Các tuyến đường nhựa xung quanh Khu công nghiệp Trần Quốc Toản (áp dụng giá đất bên ngoài Khu công n | - | 800.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
865 | Thành phố Cao Lãnh | Các tuyến đường nhựa xung quanh Khu công nghiệp Trần Quốc Toản (áp dụng giá đất bên ngoài Khu công n | - | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
866 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tân Định - Phường 11 | Đường Thống Linh - Đường hẻm số 3 | 900.000 | 630.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
867 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tân Định - Phường 11 | Đường Thống Linh - Đường hẻm số 3 | 1.200.000 | 840.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
868 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tân Định - Phường 11 | Đường Thống Linh - Đường hẻm số 3 | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
869 | Thành phố Cao Lãnh | Đường hẻm số 3 - Phường 11 | Đoạn từ Quốc lộ 30 - Tiếp giáp đường Tân Định | 900.000 | 630.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
870 | Thành phố Cao Lãnh | Đường hẻm số 3 - Phường 11 | Đoạn từ Quốc lộ 30 - Tiếp giáp đường Tân Định | 1.200.000 | 840.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
871 | Thành phố Cao Lãnh | Đường hẻm số 3 - Phường 11 | Đoạn từ Quốc lộ 30 - Tiếp giáp đường Tân Định | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
872 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Kênh Mới - Phường 11 | Đoạn cầu Đạo Dô - Quốc lộ 30 | 480.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
873 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Kênh Mới - Phường 11 | Đoạn cầu Đạo Dô - Quốc lộ 30 | 640.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
874 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Kênh Mới - Phường 11 | Đoạn cầu Đạo Dô - Quốc lộ 30 | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
875 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Kênh Mới - Phường 11 | Đoạn giáp đường Thống Linh - Cầu Đạo Dô | 600.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
876 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Kênh Mới - Phường 11 | Đoạn giáp đường Thống Linh - Cầu Đạo Dô | 800.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
877 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Kênh Mới - Phường 11 | Đoạn giáp đường Thống Linh - Cầu Đạo Dô | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
878 | Thành phố Cao Lãnh | Các đường đan Phường 11 | - | 480.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
879 | Thành phố Cao Lãnh | Các đường đan Phường 11 | - | 640.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
880 | Thành phố Cao Lãnh | Các đường đan Phường 11 | - | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
881 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Thống Linh - Phường 11 | - | 900.000 | 630.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
882 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Thống Linh - Phường 11 | - | 1.200.000 | 840.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
883 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Thống Linh - Phường 11 | - | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
884 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 10,5 m - Cụm dân cư Trần Quốc Toản - Phường 11 | - | 1.080.000 | 756.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
885 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 10,5 m - Cụm dân cư Trần Quốc Toản - Phường 11 | - | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
886 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 10,5 m - Cụm dân cư Trần Quốc Toản - Phường 11 | - | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
887 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Cư Trinh, Võ Hoành, Lãnh Bình Thăng, Lưu Kim Phong, Trần Văn Phát (5m - 7m) - Cụm dân c | - | 720.000 | 504.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
888 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Cư Trinh, Võ Hoành, Lãnh Bình Thăng, Lưu Kim Phong, Trần Văn Phát (5m - 7m) - Cụm dân c | - | 960.000 | 672.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
889 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Cư Trinh, Võ Hoành, Lãnh Bình Thăng, Lưu Kim Phong, Trần Văn Phát (5m - 7m) - Cụm dân c | - | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
890 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Chí Thanh - Phường 11 | Quốc lộ 30 - Giáp xã Mỹ Ngãi | 720.000 | 504.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
891 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Chí Thanh - Phường 11 | Quốc lộ 30 - Giáp xã Mỹ Ngãi | 960.000 | 672.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
892 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Chí Thanh - Phường 11 | Quốc lộ 30 - Giáp xã Mỹ Ngãi | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
893 | Thành phố Cao Lãnh | Đường từ Quốc lộ 30 - cầu chợ Trần Quốc Toản - Phường 11 | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
894 | Thành phố Cao Lãnh | Đường từ Quốc lộ 30 - cầu chợ Trần Quốc Toản - Phường 11 | - | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
895 | Thành phố Cao Lãnh | Đường từ Quốc lộ 30 - cầu chợ Trần Quốc Toản - Phường 11 | - | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
896 | Thành phố Cao Lãnh | Đường phố chợ Trần Quốc Toản - Phường 11 | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
897 | Thành phố Cao Lãnh | Đường phố chợ Trần Quốc Toản - Phường 11 | - | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
898 | Thành phố Cao Lãnh | Đường phố chợ Trần Quốc Toản - Phường 11 | - | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
899 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Trung Trực (đường Xí nghiệp xay xát cũ) - Phường 11 | Đường đan tổ 9, 10 - Quốc lộ 30 | 600.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
900 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Trung Trực (đường Xí nghiệp xay xát cũ) - Phường 11 | Đường đan tổ 9, 10 - Quốc lộ 30 | 800.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
901 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Trung Trực (đường Xí nghiệp xay xát cũ) - Phường 11 | Đường đan tổ 9, 10 - Quốc lộ 30 | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
902 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Trung Trực (đường Xí nghiệp xay xát cũ) - Phường 11 | Quốc lộ 30 - Đường đan tổ 9, 10 | 600.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
903 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Trung Trực (đường Xí nghiệp xay xát cũ) - Phường 11 | Quốc lộ 30 - Đường đan tổ 9, 10 | 800.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
904 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Trung Trực (đường Xí nghiệp xay xát cũ) - Phường 11 | Quốc lộ 30 - Đường đan tổ 9, 10 | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
905 | Thành phố Cao Lãnh | Đường tổ 59, 60, 61, 62 - Phường 11 | Đoạn từ đường qua Tân Thuận Tây - Đến cuối đường | 720.000 | 504.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
906 | Thành phố Cao Lãnh | Đường tổ 59, 60, 61, 62 - Phường 11 | Đoạn từ đường qua Tân Thuận Tây - Đến cuối đường | 960.000 | 672.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
907 | Thành phố Cao Lãnh | Đường tổ 59, 60, 61, 62 - Phường 11 | Đoạn từ đường qua Tân Thuận Tây - Đến cuối đường | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
908 | Thành phố Cao Lãnh | Đường tổ 55, 56 (sau Quốc lộ 30) - Phường 11 | Đoạn từ đường qua Tân Thuận Tây - Đến cuối đường | 600.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
909 | Thành phố Cao Lãnh | Đường tổ 55, 56 (sau Quốc lộ 30) - Phường 11 | Đoạn từ đường qua Tân Thuận Tây - Đến cuối đường | 800.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
910 | Thành phố Cao Lãnh | Đường tổ 55, 56 (sau Quốc lộ 30) - Phường 11 | Đoạn từ đường qua Tân Thuận Tây - Đến cuối đường | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
911 | Thành phố Cao Lãnh | Đường cặp mé sông Cao Lãnh - Phường 11 | Đường qua Tân Thuận Tây - Đến cuối đường | 720.000 | 504.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
912 | Thành phố Cao Lãnh | Đường cặp mé sông Cao Lãnh - Phường 11 | Đường qua Tân Thuận Tây - Đến cuối đường | 960.000 | 672.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
913 | Thành phố Cao Lãnh | Đường cặp mé sông Cao Lãnh - Phường 11 | Đường qua Tân Thuận Tây - Đến cuối đường | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
914 | Thành phố Cao Lãnh | Đường cặp mé sông Cao Lãnh - Phường 11 | Đoạn chợ Trần Quốc Toản - Cầu Đạo Nằm | 720.000 | 504.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
915 | Thành phố Cao Lãnh | Đường cặp mé sông Cao Lãnh - Phường 11 | Đoạn chợ Trần Quốc Toản - Cầu Đạo Nằm | 960.000 | 672.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
916 | Thành phố Cao Lãnh | Đường cặp mé sông Cao Lãnh - Phường 11 | Đoạn chợ Trần Quốc Toản - Cầu Đạo Nằm | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
917 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan Tổ 48 - Đường Lia 16, Phường 6 | - | 600.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
918 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan Tổ 48 - Đường Lia 16, Phường 6 | - | 800.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
919 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan Tổ 48 - Đường Lia 16, Phường 6 | - | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
920 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa đi vào Trường THPT Thiên Hộ Dương - Đường Lia 16, Phường 6 | - | 720.000 | 504.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
921 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa đi vào Trường THPT Thiên Hộ Dương - Đường Lia 16, Phường 6 | - | 960.000 | 672.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
922 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa đi vào Trường THPT Thiên Hộ Dương - Đường Lia 16, Phường 6 | - | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
923 | Thành phố Cao Lãnh | Đường tại Khu ký túc xá Sinh viên - Phường 6 | Đoạn từ đường Khu tái định cư Nhà ở Sinh viên - Đường đi xã Tịnh Thới. | 900.000 | 630.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
924 | Thành phố Cao Lãnh | Đường tại Khu ký túc xá Sinh viên - Phường 6 | Đoạn từ đường Khu tái định cư Nhà ở Sinh viên - Đường đi xã Tịnh Thới. | 1.200.000 | 840.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
925 | Thành phố Cao Lãnh | Đường tại Khu ký túc xá Sinh viên - Phường 6 | Đoạn từ đường Khu tái định cư Nhà ở Sinh viên - Đường đi xã Tịnh Thới. | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
926 | Thành phố Cao Lãnh | Đường tại Khu ký túc xá Sinh viên - Phường 6 | Đoạn từ Phạm Hữu Lầu - Đến Khu tái định cư Nhà ở Sinh viên (cặp hàng rào Tỉnh đội) | 960.000 | 672.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
927 | Thành phố Cao Lãnh | Đường tại Khu ký túc xá Sinh viên - Phường 6 | Đoạn từ Phạm Hữu Lầu - Đến Khu tái định cư Nhà ở Sinh viên (cặp hàng rào Tỉnh đội) | 1.280.000 | 896.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
928 | Thành phố Cao Lãnh | Đường tại Khu ký túc xá Sinh viên - Phường 6 | Đoạn từ Phạm Hữu Lầu - Đến Khu tái định cư Nhà ở Sinh viên (cặp hàng rào Tỉnh đội) | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
929 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Miễu Ngói - Phường 6 | Đoạn từ đường Phạm Hữu Lầu - Giáp Tịnh Thới | 600.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
930 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Miễu Ngói - Phường 6 | Đoạn từ đường Phạm Hữu Lầu - Giáp Tịnh Thới | 800.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
931 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Miễu Ngói - Phường 6 | Đoạn từ đường Phạm Hữu Lầu - Giáp Tịnh Thới | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
932 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Miễu Ngói - Phường 6 | Phạm Hữu Lầu - Giáp tổ 34 | 600.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
933 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Miễu Ngói - Phường 6 | Phạm Hữu Lầu - Giáp tổ 34 | 800.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
934 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Miễu Ngói - Phường 6 | Phạm Hữu Lầu - Giáp tổ 34 | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
935 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 21m - Khu tái định cư Nhà ở sinh viên tập trung khu vực thành phố Cao Lãnh - Phường 6 | - | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
936 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 21m - Khu tái định cư Nhà ở sinh viên tập trung khu vực thành phố Cao Lãnh - Phường 6 | - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
937 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 21m - Khu tái định cư Nhà ở sinh viên tập trung khu vực thành phố Cao Lãnh - Phường 6 | - | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
938 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 9mKhu tái định cư Nhà ở sinh viên tập trung khu vực thành phố Cao Lãnh - Phường 6 | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
939 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 9mKhu tái định cư Nhà ở sinh viên tập trung khu vực thành phố Cao Lãnh - Phường 6 | - | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
940 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 9mKhu tái định cư Nhà ở sinh viên tập trung khu vực thành phố Cao Lãnh - Phường 6 | - | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
941 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 7m - Khu tái định cư Nhà ở sinh viên tập trung khu vực thành phố Cao Lãnh - Phường 6 | - | 1.080.000 | 756.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
942 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 7m - Khu tái định cư Nhà ở sinh viên tập trung khu vực thành phố Cao Lãnh - Phường 6 | - | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
943 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 7m - Khu tái định cư Nhà ở sinh viên tập trung khu vực thành phố Cao Lãnh - Phường 6 | - | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
944 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đất từ chợ Tân Tịch đến sau hậu Tỉnh Đội - Phường 6 | - | 480.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
945 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đất từ chợ Tân Tịch đến sau hậu Tỉnh Đội - Phường 6 | - | 640.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
946 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đất từ chợ Tân Tịch đến sau hậu Tỉnh Đội - Phường 6 | - | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
947 | Thành phố Cao Lãnh | Đường ven sông Cao Lãnh - Phường 6 | Cầu Cái Tôm trong - Giáp xã Tịnh Thới | 600.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
948 | Thành phố Cao Lãnh | Đường ven sông Cao Lãnh - Phường 6 | Cầu Cái Tôm trong - Giáp xã Tịnh Thới | 800.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
949 | Thành phố Cao Lãnh | Đường ven sông Cao Lãnh - Phường 6 | Cầu Cái Tôm trong - Giáp xã Tịnh Thới | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
950 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tân Việt Hoà - Phường 6 | Phạm Hữu Lầu - Cầu Bà Bảy | 900.000 | 630.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
951 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tân Việt Hoà - Phường 6 | Phạm Hữu Lầu - Cầu Bà Bảy | 1.200.000 | 840.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
952 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tân Việt Hoà - Phường 6 | Phạm Hữu Lầu - Cầu Bà Bảy | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
953 | Thành phố Cao Lãnh | Đường vào trường TH Phan Chu Trinh - Phường 6 | - | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
954 | Thành phố Cao Lãnh | Đường vào trường TH Phan Chu Trinh - Phường 6 | - | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
955 | Thành phố Cao Lãnh | Đường vào trường TH Phan Chu Trinh - Phường 6 | - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
956 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Cầu Đôi khóm 6 - Phường 6 | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
957 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Cầu Đôi khóm 6 - Phường 6 | - | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
958 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Cầu Đôi khóm 6 - Phường 6 | - | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
959 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa tổ 16, 17 - Phường 6 | - | 480.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
960 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa tổ 16, 17 - Phường 6 | - | 640.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
961 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa tổ 16, 17 - Phường 6 | - | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
962 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa vào trường THCS Phạm Hữu Lầu - Phường 6 | - | 720.000 | 504.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
963 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa vào trường THCS Phạm Hữu Lầu - Phường 6 | - | 960.000 | 672.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
964 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa vào trường THCS Phạm Hữu Lầu - Phường 6 | - | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
965 | Thành phố Cao Lãnh | Các đường đan Phường 6 | - | 540.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
966 | Thành phố Cao Lãnh | Các đường đan Phường 6 | - | 720.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
967 | Thành phố Cao Lãnh | Các đường đan Phường 6 | - | 900.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
968 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa ấp chiến lược - Phường 6 | - | 600.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
969 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa ấp chiến lược - Phường 6 | - | 800.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
970 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa ấp chiến lược - Phường 6 | - | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
971 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Cái Tôm - Phường 6 | Đường đan đi Phường 6 - Cầu Cái Tôm trong | 720.000 | 504.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
972 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Cái Tôm - Phường 6 | Đường đan đi Phường 6 - Cầu Cái Tôm trong | 960.000 | 672.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
973 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Cái Tôm - Phường 6 | Đường đan đi Phường 6 - Cầu Cái Tôm trong | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
974 | Thành phố Cao Lãnh | Các đường đất cắt đường Phạm Hữu Lầu - Phường 6 | - | 480.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
975 | Thành phố Cao Lãnh | Các đường đất cắt đường Phạm Hữu Lầu - Phường 6 | - | 640.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
976 | Thành phố Cao Lãnh | Các đường đất cắt đường Phạm Hữu Lầu - Phường 6 | - | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
977 | Thành phố Cao Lãnh | Đường An Nhơn - Phường 6 | - | 1.080.000 | 756.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
978 | Thành phố Cao Lãnh | Đường An Nhơn - Phường 6 | - | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
979 | Thành phố Cao Lãnh | Đường An Nhơn - Phường 6 | - | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
980 | Thành phố Cao Lãnh | Khu phố chợ Tân Tịch - Phường 6 | - | 1.080.000 | 756.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
981 | Thành phố Cao Lãnh | Khu phố chợ Tân Tịch - Phường 6 | - | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
982 | Thành phố Cao Lãnh | Khu phố chợ Tân Tịch - Phường 6 | - | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
983 | Thành phố Cao Lãnh | Khu phố chợ Tân Việt Hoà - Phường 6 | - | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
984 | Thành phố Cao Lãnh | Khu phố chợ Tân Việt Hoà - Phường 6 | - | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
985 | Thành phố Cao Lãnh | Khu phố chợ Tân Việt Hoà - Phường 6 | - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
986 | Thành phố Cao Lãnh | Đường vào trường Thực hành Sư phạm - Phường 6 | - | 900.000 | 630.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
987 | Thành phố Cao Lãnh | Đường vào trường Thực hành Sư phạm - Phường 6 | - | 1.200.000 | 840.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
988 | Thành phố Cao Lãnh | Đường vào trường Thực hành Sư phạm - Phường 6 | - | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
989 | Thành phố Cao Lãnh | Đường vào khu tập thể trường Đại học Đồng Tháp - Phường 6 | - | 720.000 | 504.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
990 | Thành phố Cao Lãnh | Đường vào khu tập thể trường Đại học Đồng Tháp - Phường 6 | - | 960.000 | 672.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
991 | Thành phố Cao Lãnh | Đường vào khu tập thể trường Đại học Đồng Tháp - Phường 6 | - | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
992 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan tổ 37, 38 - Phường 6 | - | 600.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
993 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan tổ 37, 38 - Phường 6 | - | 800.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
994 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan tổ 37, 38 - Phường 6 | - | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
995 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan tổ 34, 35, 36 - Phường 6 | - | 480.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
996 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan tổ 34, 35, 36 - Phường 6 | - | 640.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
997 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan tổ 34, 35, 36 - Phường 6 | - | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
998 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Văn Tấn Bảy - Phường 6 | - | 600.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
999 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Văn Tấn Bảy - Phường 6 | - | 800.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1000 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Văn Tấn Bảy - Phường 6 | - | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1001 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa từ bến phà Cao Lãnh đến cầu Long Sa - Phường 6 | - | 600.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1002 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa từ bến phà Cao Lãnh đến cầu Long Sa - Phường 6 | - | 800.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1003 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa từ bến phà Cao Lãnh đến cầu Long Sa - Phường 6 | - | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1004 | Thành phố Cao Lãnh | Đường tổ 18, khóm 3 - Phường 4 | - | 480.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1005 | Thành phố Cao Lãnh | Đường tổ 18, khóm 3 - Phường 4 | - | 640.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1006 | Thành phố Cao Lãnh | Đường tổ 18, khóm 3 - Phường 4 | - | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1007 | Thành phố Cao Lãnh | Đường tổ 38, khóm 4 - Phường 4 | - | 480.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1008 | Thành phố Cao Lãnh | Đường tổ 38, khóm 4 - Phường 4 | - | 640.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1009 | Thành phố Cao Lãnh | Đường tổ 38, khóm 4 - Phường 4 | - | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1010 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 3 - Phường 4 | Trần Thị Thu - Cuối đường | 720.000 | 504.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1011 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 3 - Phường 4 | Trần Thị Thu - Cuối đường | 960.000 | 672.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1012 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 3 - Phường 4 | Trần Thị Thu - Cuối đường | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1013 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm số 9 - Phường 4 | Trần Thị Nhượng - Cuối đường | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1014 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm số 9 - Phường 4 | Trần Thị Nhượng - Cuối đường | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1015 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm số 9 - Phường 4 | Trần Thị Nhượng - Cuối đường | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1016 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lia 6A - Phường 4 | Đoạn từ đường Phùng Hưng 2 - Đường Nguyễn Văn Cừ | 600.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1017 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lia 6A - Phường 4 | Đoạn từ đường Phùng Hưng 2 - Đường Nguyễn Văn Cừ | 800.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1018 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lia 6A - Phường 4 | Đoạn từ đường Phùng Hưng 2 - Đường Nguyễn Văn Cừ | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1019 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phùng Hưng 2 - Phường 4 | Đoạn từ đường Phan Đình Giót - Đường Bùi Văn Kén | 900.000 | 630.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1020 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phùng Hưng 2 - Phường 4 | Đoạn từ đường Phan Đình Giót - Đường Bùi Văn Kén | 1.200.000 | 840.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1021 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phùng Hưng 2 - Phường 4 | Đoạn từ đường Phan Đình Giót - Đường Bùi Văn Kén | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1022 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Bùi Hữu Nghĩa - Phường 4 | - | 600.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1023 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Bùi Hữu Nghĩa - Phường 4 | - | 800.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1024 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Bùi Hữu Nghĩa - Phường 4 | - | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1025 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Tế Xương - Phường 4 | - | 600.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1026 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Tế Xương - Phường 4 | - | 800.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1027 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Tế Xương - Phường 4 | - | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1028 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Giáo (10,5m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4 | Cao Thắng - Lê Văn Đáng | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1029 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Giáo (10,5m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4 | Cao Thắng - Lê Văn Đáng | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1030 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Giáo (10,5m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4 | Cao Thắng - Lê Văn Đáng | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1031 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Hoanh (9,0m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4 | Đường số 1 - Nguyễn Văn Sành | 900.000 | 630.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1032 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Hoanh (9,0m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4 | Đường số 1 - Nguyễn Văn Sành | 1.200.000 | 840.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1033 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Hoanh (9,0m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4 | Đường số 1 - Nguyễn Văn Sành | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1034 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Sành (9,0m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4 | Đường số 2 - Nguyễn Thái Học | 900.000 | 630.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1035 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Sành (9,0m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4 | Đường số 2 - Nguyễn Thái Học | 1.200.000 | 840.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1036 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Sành (9,0m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4 | Đường số 2 - Nguyễn Thái Học | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1037 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 3 (9,0m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4 | Lê Văn Hoanh - Nguyễn Thái Học | 900.000 | 630.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1038 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 3 (9,0m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4 | Lê Văn Hoanh - Nguyễn Thái Học | 1.200.000 | 840.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1039 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 3 (9,0m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4 | Lê Văn Hoanh - Nguyễn Thái Học | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1040 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 2 (5,5m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4 | Phạm Hữu Lầu - Lê Văn Đáng | 720.000 | 504.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1041 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 2 (5,5m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4 | Phạm Hữu Lầu - Lê Văn Đáng | 960.000 | 672.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1042 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 2 (5,5m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4 | Phạm Hữu Lầu - Lê Văn Đáng | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1043 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 1 (5,5m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4 | Phạm Hữu Lầu - Cao Thắng | 720.000 | 504.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1044 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 1 (5,5m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4 | Phạm Hữu Lầu - Cao Thắng | 960.000 | 672.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1045 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 1 (5,5m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4 | Phạm Hữu Lầu - Cao Thắng | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1046 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 2 - Đường nội bộ Trung tâm Văn hoá Tỉnh (3,5m) - Phường 4 | Thiên Hộ Dương - Đường số 1 Trung tâm văn hóa | 900.000 | 630.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1047 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 2 - Đường nội bộ Trung tâm Văn hoá Tỉnh (3,5m) - Phường 4 | Thiên Hộ Dương - Đường số 1 Trung tâm văn hóa | 1.200.000 | 840.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1048 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 2 - Đường nội bộ Trung tâm Văn hoá Tỉnh (3,5m) - Phường 4 | Thiên Hộ Dương - Đường số 1 Trung tâm văn hóa | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1049 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 1 - Đường nội bộ Trung tâm Văn hoá Tỉnh (3,5m) - Phường 4 | Hẻm tổ 18, khóm 3 - Nguyễn Bỉnh Khiêm | 900.000 | 630.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1050 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 1 - Đường nội bộ Trung tâm Văn hoá Tỉnh (3,5m) - Phường 4 | Hẻm tổ 18, khóm 3 - Nguyễn Bỉnh Khiêm | 1.200.000 | 840.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1051 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 1 - Đường nội bộ Trung tâm Văn hoá Tỉnh (3,5m) - Phường 4 | Hẻm tổ 18, khóm 3 - Nguyễn Bỉnh Khiêm | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1052 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Sao - Phường 4 | Phạm Hữu Lầu - Nguyễn Bỉnh Khiêm | 1.320.000 | 924.000 | 660.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1053 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Sao - Phường 4 | Phạm Hữu Lầu - Nguyễn Bỉnh Khiêm | 1.760.000 | 1.232.000 | 880.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1054 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Sao - Phường 4 | Phạm Hữu Lầu - Nguyễn Bỉnh Khiêm | 2.200.000 | 1.540.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1055 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan rạch Ba Khía - Phường 4 | - | 480.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1056 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan rạch Ba Khía - Phường 4 | - | 640.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1057 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan rạch Ba Khía - Phường 4 | - | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1058 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Cao Thắng - Phường 4 | Phạm Hữu Lầu - Nguyễn Thái Học | 720.000 | 504.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1059 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Cao Thắng - Phường 4 | Phạm Hữu Lầu - Nguyễn Thái Học | 960.000 | 672.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1060 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Cao Thắng - Phường 4 | Phạm Hữu Lầu - Nguyễn Thái Học | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1061 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Bà Huyện Thanh Quan - Phường 4 | Phạm Hữu Lầu - Giáp xã Hoà An | 720.000 | 504.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1062 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Bà Huyện Thanh Quan - Phường 4 | Phạm Hữu Lầu - Giáp xã Hoà An | 960.000 | 672.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1063 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Bà Huyện Thanh Quan - Phường 4 | Phạm Hữu Lầu - Giáp xã Hoà An | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1064 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Đáng - Phường 4 | Phạm Hữu Lầu - Nguyễn Thái Học | 900.000 | 630.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1065 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Đáng - Phường 4 | Phạm Hữu Lầu - Nguyễn Thái Học | 1.200.000 | 840.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1066 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Đáng - Phường 4 | Phạm Hữu Lầu - Nguyễn Thái Học | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1067 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Thị Nhượng - Phường 4 | - | 2.880.000 | 2.016.000 | 1.440.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1068 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Thị Nhượng - Phường 4 | - | 3.840.000 | 2.688.000 | 1.920.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1069 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Thị Nhượng - Phường 4 | - | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1070 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Công Trứ - Phường 4 | Phạm Hữu Lầu - Nguyễn Thái Học | 720.000 | 504.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1071 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Công Trứ - Phường 4 | Phạm Hữu Lầu - Nguyễn Thái Học | 960.000 | 672.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1072 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Công Trứ - Phường 4 | Phạm Hữu Lầu - Nguyễn Thái Học | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1073 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường 4 | - | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1074 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường 4 | - | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1075 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường 4 | - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1076 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Thị Thu - Phường 4 | Trần Thị Nhượng - Đinh Bộ Lĩnh | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1077 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Thị Thu - Phường 4 | Trần Thị Nhượng - Đinh Bộ Lĩnh | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1078 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Thị Thu - Phường 4 | Trần Thị Nhượng - Đinh Bộ Lĩnh | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1079 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Thị Thu - Phường 4 | Thiên Hộ Dương - Trần Thị Nhượng | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1080 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Thị Thu - Phường 4 | Thiên Hộ Dương - Trần Thị Nhượng | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1081 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Thị Thu - Phường 4 | Thiên Hộ Dương - Trần Thị Nhượng | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1082 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Thị Thu - Phường 4 | Nguyễn Thái Học - Thiên Hộ Dương | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1083 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Thị Thu - Phường 4 | Nguyễn Thái Học - Thiên Hộ Dương | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1084 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Thị Thu - Phường 4 | Nguyễn Thái Học - Thiên Hộ Dương | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1085 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phan Đình Giót - Phường 4 | Nguyễn Thái Học - Thiên Hộ Dương | 900.000 | 630.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1086 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phan Đình Giót - Phường 4 | Nguyễn Thái Học - Thiên Hộ Dương | 1.200.000 | 840.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1087 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phan Đình Giót - Phường 4 | Nguyễn Thái Học - Thiên Hộ Dương | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1088 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Bùi Văn Kén - Phường 4 | Nguyễn Thái Học - Trần Thị Nhượng | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1089 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Bùi Văn Kén - Phường 4 | Nguyễn Thái Học - Trần Thị Nhượng | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1090 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Bùi Văn Kén - Phường 4 | Nguyễn Thái Học - Trần Thị Nhượng | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1091 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phùng Hưng - Phường 4 | Nguyễn Thái Học - Thiên Hộ Dương | 900.000 | 630.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1092 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phùng Hưng - Phường 4 | Nguyễn Thái Học - Thiên Hộ Dương | 1.200.000 | 840.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1093 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phùng Hưng - Phường 4 | Nguyễn Thái Học - Thiên Hộ Dương | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1094 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường 4 | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1095 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường 4 | - | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1096 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường 4 | - | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1097 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 2B - Phường 3 | - | 3.360.000 | 2.352.000 | 1.680.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1098 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 2B - Phường 3 | - | 4.480.000 | 3.136.000 | 2.240.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1099 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 2B - Phường 3 | - | 5.600.000 | 3.920.000 | 2.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1100 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 2A - Phường 3 | - | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1101 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 2A - Phường 3 | - | 6.400.000 | 4.480.000 | 3.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1102 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 2A - Phường 3 | - | 8.000.000 | 5.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1103 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 7 - Phường 3 | - | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1104 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 7 - Phường 3 | - | 6.400.000 | 4.480.000 | 3.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1105 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 7 - Phường 3 | - | 8.000.000 | 5.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1106 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 17 - Phường 3 | - | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1107 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 17 - Phường 3 | - | 6.400.000 | 4.480.000 | 3.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1108 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 17 - Phường 3 | - | 8.000.000 | 5.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1109 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 18 - Phường 3 | - | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1110 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 18 - Phường 3 | - | 6.400.000 | 4.480.000 | 3.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1111 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 18 - Phường 3 | - | 8.000.000 | 5.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1112 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 4 - Phường 3 | - | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1113 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 4 - Phường 3 | - | 6.400.000 | 4.480.000 | 3.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1114 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 4 - Phường 3 | - | 8.000.000 | 5.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1115 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Bà Triệu (đoạn Phường 2) - Phường 3 | Nguyễn Trãi - Giáp Nguyễn Đình Chiểu | 2.880.000 | 2.016.000 | 1.440.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1116 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Bà Triệu (đoạn Phường 2) - Phường 3 | Nguyễn Trãi - Giáp Nguyễn Đình Chiểu | 3.840.000 | 2.688.000 | 1.920.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1117 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Bà Triệu (đoạn Phường 2) - Phường 3 | Nguyễn Trãi - Giáp Nguyễn Đình Chiểu | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1118 | Thành phố Cao Lãnh | Đường kênh Chợ - Phường 3 | Nguyễn Trãi - Ngô Quyền (4-7-4) | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1119 | Thành phố Cao Lãnh | Đường kênh Chợ - Phường 3 | Nguyễn Trãi - Ngô Quyền (4-7-4) | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1120 | Thành phố Cao Lãnh | Đường kênh Chợ - Phường 3 | Nguyễn Trãi - Ngô Quyền (4-7-4) | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1121 | Thành phố Cao Lãnh | Đường kênh Chợ - Phường 3 | Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi (4-7-4) | 6.600.000 | 4.620.000 | 3.300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1122 | Thành phố Cao Lãnh | Đường kênh Chợ - Phường 3 | Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi (4-7-4) | 8.800.000 | 6.160.000 | 4.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1123 | Thành phố Cao Lãnh | Đường kênh Chợ - Phường 3 | Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi (4-7-4) | 11.000.000 | 7.700.000 | 5.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1124 | Thành phố Cao Lãnh | Đường kênh Xáng ngoài, các hẻm nhỏ khu bùng binh - Phường 3 | - | 480.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1125 | Thành phố Cao Lãnh | Đường kênh Xáng ngoài, các hẻm nhỏ khu bùng binh - Phường 3 | - | 640.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1126 | Thành phố Cao Lãnh | Đường kênh Xáng ngoài, các hẻm nhỏ khu bùng binh - Phường 3 | - | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1127 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa kênh ngang - Phường 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Ngô Quyền | 540.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1128 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa kênh ngang - Phường 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Ngô Quyền | 720.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1129 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa kênh ngang - Phường 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Ngô Quyền | 900.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1130 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa Thông Lưu - Phường 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Ngô Quyền | 540.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1131 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa Thông Lưu - Phường 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Ngô Quyền | 720.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1132 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa Thông Lưu - Phường 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Ngô Quyền | 900.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1133 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa Rạch Miễu – Rạch Bãi bờ trên - Phường 3 | Ngô Quyền - Cuối tuyến | 540.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1134 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa Rạch Miễu – Rạch Bãi bờ trên - Phường 3 | Ngô Quyền - Cuối tuyến | 720.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1135 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa Rạch Miễu – Rạch Bãi bờ trên - Phường 3 | Ngô Quyền - Cuối tuyến | 900.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1136 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa Rạch Miễu – Rạch Bãi - Phường 3 | Đường nhánh Rạch Miễu - Ngô Quyền | 540.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1137 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa Rạch Miễu – Rạch Bãi - Phường 3 | Đường nhánh Rạch Miễu - Ngô Quyền | 720.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1138 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa Rạch Miễu – Rạch Bãi - Phường 3 | Đường nhánh Rạch Miễu - Ngô Quyền | 900.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1139 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa Rạch Miễu – Rạch Bãi - Phường 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Ngô Quyền | 540.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1140 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa Rạch Miễu – Rạch Bãi - Phường 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Ngô Quyền | 720.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1141 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa Rạch Miễu – Rạch Bãi - Phường 3 | Cách Mạng Tháng Tám - Ngô Quyền | 900.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1142 | Thành phố Cao Lãnh | Các tuyến đường đan Khóm Mỹ Phước - Phường 3 | - | 600.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1143 | Thành phố Cao Lãnh | Các tuyến đường đan Khóm Mỹ Phước - Phường 3 | - | 800.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1144 | Thành phố Cao Lãnh | Các tuyến đường đan Khóm Mỹ Phước - Phường 3 | - | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1145 | Thành phố Cao Lãnh | Các đường đá Phường 3 | - | 480.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1146 | Thành phố Cao Lãnh | Các đường đá Phường 3 | - | 640.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1147 | Thành phố Cao Lãnh | Các đường đá Phường 3 | - | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1148 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Ngô Thì Nhậm nối dài (10,5m) (Lê Lợi – Chi Lăng) - Khu dân cư Phường 3 | - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1149 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Ngô Thì Nhậm nối dài (10,5m) (Lê Lợi – Chi Lăng) - Khu dân cư Phường 3 | - | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1150 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Ngô Thì Nhậm nối dài (10,5m) (Lê Lợi – Chi Lăng) - Khu dân cư Phường 3 | - | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1151 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Chi Lăng, Nguyễn Trãi, Phạm Thị Uẩn, Lê Thị Hường, Nguyễn Văn Mười, Bà Triệu (7m) - Khu dân cư | - | 2.040.000 | 1.428.000 | 1.020.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1152 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Chi Lăng, Nguyễn Trãi, Phạm Thị Uẩn, Lê Thị Hường, Nguyễn Văn Mười, Bà Triệu (7m) - Khu dân cư | - | 2.720.000 | 1.904.000 | 1.360.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1153 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Chi Lăng, Nguyễn Trãi, Phạm Thị Uẩn, Lê Thị Hường, Nguyễn Văn Mười, Bà Triệu (7m) - Khu dân cư | - | 3.400.000 | 2.380.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1154 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phan Thị Huỳnh, Trần Văn Thưởng, Phan Thị Thoại, Huỳnh Văn Ninh, Bùi Văn Chiêu (5,5m) - Khu dâ | - | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1155 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phan Thị Huỳnh, Trần Văn Thưởng, Phan Thị Thoại, Huỳnh Văn Ninh, Bùi Văn Chiêu (5,5m) - Khu dâ | - | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1156 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phan Thị Huỳnh, Trần Văn Thưởng, Phan Thị Thoại, Huỳnh Văn Ninh, Bùi Văn Chiêu (5,5m) - Khu dâ | - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1157 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 3,5m - Khu dân cư Phường 3 | - | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1158 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 3,5m - Khu dân cư Phường 3 | - | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1159 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 3,5m - Khu dân cư Phường 3 | - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1160 | Thành phố Cao Lãnh | Các đường cắt ngang đường Nguyễn Trãi - Phường 3 | - | 480.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1161 | Thành phố Cao Lãnh | Các đường cắt ngang đường Nguyễn Trãi - Phường 3 | - | 640.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1162 | Thành phố Cao Lãnh | Các đường cắt ngang đường Nguyễn Trãi - Phường 3 | - | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1163 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Chi Lăng - Phường 3 | Nguyễn Trãi - Đường số 18 | 2.880.000 | 2.016.000 | 1.440.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1164 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Chi Lăng - Phường 3 | Nguyễn Trãi - Đường số 18 | 3.840.000 | 2.688.000 | 1.920.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1165 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Chi Lăng - Phường 3 | Nguyễn Trãi - Đường số 18 | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1166 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Chi Lăng - Phường 3 | Ngô Quyền - Nguyễn Trãi | 2.040.000 | 1.428.000 | 1.020.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1167 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Chi Lăng - Phường 3 | Ngô Quyền - Nguyễn Trãi | 2.720.000 | 1.904.000 | 1.360.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1168 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Chi Lăng - Phường 3 | Ngô Quyền - Nguyễn Trãi | 3.400.000 | 2.380.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1169 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phạm Nhơn Thuần - Phường 3 | Ngô Quyền - Cách Mạng Tháng Tám | 900.000 | 630.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1170 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phạm Nhơn Thuần - Phường 3 | Ngô Quyền - Cách Mạng Tháng Tám | 1.200.000 | 840.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1171 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phạm Nhơn Thuần - Phường 3 | Ngô Quyền - Cách Mạng Tháng Tám | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1172 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm Tổ 32 đến 36 khóm 3 - Phường 2 | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1173 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm Tổ 32 đến 36 khóm 3 - Phường 2 | - | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1174 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm Tổ 32 đến 36 khóm 3 - Phường 2 | - | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1175 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm Tổ 36 khóm 3 - Phường 2 | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1176 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm Tổ 36 khóm 3 - Phường 2 | - | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1177 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm Tổ 36 khóm 3 - Phường 2 | - | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1178 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm Rạch Thợ Bạc - Phường 2 | - | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1179 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm Rạch Thợ Bạc - Phường 2 | - | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1180 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm Rạch Thợ Bạc - Phường 2 | - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1181 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm 220 đường Nguyễn Huệ (ngang trường THPT thành phố) - Phường 2 | - | 2.880.000 | 2.016.000 | 1.440.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1182 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm 220 đường Nguyễn Huệ (ngang trường THPT thành phố) - Phường 2 | - | 3.840.000 | 2.688.000 | 1.920.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1183 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm 220 đường Nguyễn Huệ (ngang trường THPT thành phố) - Phường 2 | - | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1184 | Thành phố Cao Lãnh | Các hẻm nhỏ cắt các đường thuộc Phường 2 gồm: Nguyễn Huệ, Nguyễn Đình Chiểu (đoạn Nguyễn Huệ - Lê Lợ | - | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1185 | Thành phố Cao Lãnh | Các hẻm nhỏ cắt các đường thuộc Phường 2 gồm: Nguyễn Huệ, Nguyễn Đình Chiểu (đoạn Nguyễn Huệ - Lê Lợ | - | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1186 | Thành phố Cao Lãnh | Các hẻm nhỏ cắt các đường thuộc Phường 2 gồm: Nguyễn Huệ, Nguyễn Đình Chiểu (đoạn Nguyễn Huệ - Lê Lợ | - | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1187 | Thành phố Cao Lãnh | Đường kênh Chợ - Phường 2 | Nguyễn Trãi - Ngô Quyền | 2.880.000 | 2.016.000 | 1.440.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1188 | Thành phố Cao Lãnh | Đường kênh Chợ - Phường 2 | Nguyễn Trãi - Ngô Quyền | 3.840.000 | 2.688.000 | 1.920.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1189 | Thành phố Cao Lãnh | Đường kênh Chợ - Phường 2 | Nguyễn Trãi - Ngô Quyền | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1190 | Thành phố Cao Lãnh | Đường kênh Chợ - Phường 2 | Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi | 6.480.000 | 4.536.000 | 3.240.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1191 | Thành phố Cao Lãnh | Đường kênh Chợ - Phường 2 | Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi | 8.640.000 | 6.048.000 | 4.320.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1192 | Thành phố Cao Lãnh | Đường kênh Chợ - Phường 2 | Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi | 10.800.000 | 7.560.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1193 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Quang Khải - Phường 2 | Nguyễn Văn Trỗi - Lê Anh Xuân | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1194 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Quang Khải - Phường 2 | Nguyễn Văn Trỗi - Lê Anh Xuân | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1195 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Quang Khải - Phường 2 | Nguyễn Văn Trỗi - Lê Anh Xuân | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1196 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan cặp Trường Tiểu học Chu Văn An - Phường 2 | - | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1197 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan cặp Trường Tiểu học Chu Văn An - Phường 2 | - | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1198 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan cặp Trường Tiểu học Chu Văn An - Phường 2 | - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1199 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hồ Tùng Mậu - Phường 2 | Lê Lợi - Cuối đường | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1200 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hồ Tùng Mậu - Phường 2 | Lê Lợi - Cuối đường | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1201 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hồ Tùng Mậu - Phường 2 | Lê Lợi - Cuối đường | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1202 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tôn Thất Tùng - Phường 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Đốc Binh Kiều | 2.040.000 | 1.428.000 | 1.020.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1203 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tôn Thất Tùng - Phường 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Đốc Binh Kiều | 2.720.000 | 1.904.000 | 1.360.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1204 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tôn Thất Tùng - Phường 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Đốc Binh Kiều | 3.400.000 | 2.380.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1205 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Đoàn Thị Điểm - Phường 2 | Nguyễn Tri Phương - Hoàng Văn Thụ | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1206 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Đoàn Thị Điểm - Phường 2 | Nguyễn Tri Phương - Hoàng Văn Thụ | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1207 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Đoàn Thị Điểm - Phường 2 | Nguyễn Tri Phương - Hoàng Văn Thụ | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1208 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Ngô Sĩ Liên - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Nguyễn Đình Chiểu | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1209 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Ngô Sĩ Liên - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Nguyễn Đình Chiểu | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1210 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Ngô Sĩ Liên - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Nguyễn Đình Chiểu | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1211 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Hưu - Phường 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Hai Bà Trưng | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1212 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Hưu - Phường 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Hai Bà Trưng | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1213 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Hưu - Phường 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Hai Bà Trưng | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1214 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tô Hiến Thành - Phường 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Hai Bà Trưng | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1215 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tô Hiến Thành - Phường 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Hai Bà Trưng | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1216 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tô Hiến Thành - Phường 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Hai Bà Trưng | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1217 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Chu Văn An - Phường 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Hai Bà Trưng | 2.040.000 | 1.428.000 | 1.020.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1218 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Chu Văn An - Phường 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Hai Bà Trưng | 2.720.000 | 1.904.000 | 1.360.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1219 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Chu Văn An - Phường 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Hai Bà Trưng | 3.400.000 | 2.380.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1220 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lý Công Uẩn - Phường 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Hai Bà Trưng | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1221 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lý Công Uẩn - Phường 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Hai Bà Trưng | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1222 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lý Công Uẩn - Phường 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Hai Bà Trưng | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1223 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Bà Triệu (đoạn Phường 2) - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Nguyễn Đình Chiểu | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1224 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Bà Triệu (đoạn Phường 2) - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Nguyễn Đình Chiểu | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1225 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Bà Triệu (đoạn Phường 2) - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Nguyễn Đình Chiểu | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1226 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Đống Đa - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Cuối đường | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1227 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Đống Đa - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Cuối đường | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1228 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Đống Đa - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Cuối đường | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1229 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Bùi Thị Xuân - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1230 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Bùi Thị Xuân - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1231 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Bùi Thị Xuân - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1232 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hoàng Hoa Thám - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1233 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hoàng Hoa Thám - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1234 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hoàng Hoa Thám - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1235 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hoàng Văn Thụ - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1236 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hoàng Văn Thụ - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1237 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hoàng Văn Thụ - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1238 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phan Chu Trinh - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1239 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phan Chu Trinh - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1240 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phan Chu Trinh - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1241 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Tri Phương - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1242 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Tri Phương - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1243 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Tri Phương - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1244 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phan Đình Phùng - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1245 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phan Đình Phùng - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1246 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phan Đình Phùng - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1247 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Minh Trí - Phường 2 | Hùng Vương - Nguyễn Du | 5.760.000 | 4.032.000 | 2.880.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1248 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Minh Trí - Phường 2 | Hùng Vương - Nguyễn Du | 7.680.000 | 5.376.000 | 3.840.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1249 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Minh Trí - Phường 2 | Hùng Vương - Nguyễn Du | 9.600.000 | 6.720.000 | 4.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1250 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Thị Hồng Gấm - Phường 2 | Hùng Vương - Nguyễn Du | 5.760.000 | 4.032.000 | 2.880.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1251 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Thị Hồng Gấm - Phường 2 | Hùng Vương - Nguyễn Du | 7.680.000 | 5.376.000 | 3.840.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1252 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Thị Hồng Gấm - Phường 2 | Hùng Vương - Nguyễn Du | 9.600.000 | 6.720.000 | 4.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1253 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Đỗ Công Tường - Phường 2 | Nguyễn Huệ - Hùng Vương | 14.400.000 | 10.080.000 | 7.200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1254 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Đỗ Công Tường - Phường 2 | Nguyễn Huệ - Hùng Vương | 19.200.000 | 13.440.000 | 9.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1255 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Đỗ Công Tường - Phường 2 | Nguyễn Huệ - Hùng Vương | 24.000.000 | 16.800.000 | 12.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1256 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Võ Thị Sáu - Phường 2 | Nguyễn Huệ - Lê Lợi | 7.920.000 | 5.544.000 | 3.960.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1257 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Võ Thị Sáu - Phường 2 | Nguyễn Huệ - Lê Lợi | 10.560.000 | 7.392.000 | 5.280.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1258 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Võ Thị Sáu - Phường 2 | Nguyễn Huệ - Lê Lợi | 13.200.000 | 9.240.000 | 6.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1259 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lý Tự Trọng - Phường 2 | Nguyễn Huệ - Lê Lợi | 7.920.000 | 5.544.000 | 3.960.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1260 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lý Tự Trọng - Phường 2 | Nguyễn Huệ - Lê Lợi | 10.560.000 | 7.392.000 | 5.280.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1261 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lý Tự Trọng - Phường 2 | Nguyễn Huệ - Lê Lợi | 13.200.000 | 9.240.000 | 6.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1262 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 2 | Ngô Quyền - Ngô Thì Nhậm | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1263 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 2 | Ngô Quyền - Ngô Thì Nhậm | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1264 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 2 | Ngô Quyền - Ngô Thì Nhậm | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1265 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 2 | Ngô Thì Nhậm - Nguyễn Trãi | 5.220.000 | 3.654.000 | 2.610.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1266 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 2 | Ngô Thì Nhậm - Nguyễn Trãi | 6.960.000 | 4.872.000 | 3.480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1267 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 2 | Ngô Thì Nhậm - Nguyễn Trãi | 8.700.000 | 6.090.000 | 4.350.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1268 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 2 | Nguyễn Trãi - Võ Thị Sáu | 6.480.000 | 4.536.000 | 3.240.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1269 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 2 | Nguyễn Trãi - Võ Thị Sáu | 8.640.000 | 6.048.000 | 4.320.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1270 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 2 | Nguyễn Trãi - Võ Thị Sáu | 10.800.000 | 7.560.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1271 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Anh Xuân - Phường 2 | Ngô Thì Nhậm - Ngô Quyền | 3.900.000 | 2.730.000 | 1.950.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1272 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Anh Xuân - Phường 2 | Ngô Thì Nhậm - Ngô Quyền | 5.200.000 | 3.640.000 | 2.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1273 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Anh Xuân - Phường 2 | Ngô Thì Nhậm - Ngô Quyền | 6.500.000 | 4.550.000 | 3.250.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1274 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Anh Xuân - Phường 2 | Nguyễn Trãi - Ngô Thì Nhậm | 6.960.000 | 4.872.000 | 3.480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1275 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Anh Xuân - Phường 2 | Nguyễn Trãi - Ngô Thì Nhậm | 9.280.000 | 6.496.000 | 4.640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1276 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Anh Xuân - Phường 2 | Nguyễn Trãi - Ngô Thì Nhậm | 11.600.000 | 8.120.000 | 5.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1277 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Anh Xuân - Phường 2 | Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi | 8.100.000 | 5.670.000 | 4.050.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1278 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Anh Xuân - Phường 2 | Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi | 10.800.000 | 7.560.000 | 5.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1279 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Anh Xuân - Phường 2 | Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi | 13.500.000 | 9.450.000 | 6.750.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1280 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hai Bà Trưng - Phường 2 | Lê Lợi - Ngô Sĩ Liên | 4.620.000 | 3.234.000 | 2.310.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1281 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hai Bà Trưng - Phường 2 | Lê Lợi - Ngô Sĩ Liên | 6.160.000 | 4.312.000 | 3.080.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1282 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hai Bà Trưng - Phường 2 | Lê Lợi - Ngô Sĩ Liên | 7.700.000 | 5.390.000 | 3.850.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1283 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hai Bà Trưng - Phường 2 | Nguyễn Huệ - Lê Lợi | 7.920.000 | 5.544.000 | 3.960.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1284 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hai Bà Trưng - Phường 2 | Nguyễn Huệ - Lê Lợi | 10.560.000 | 7.392.000 | 5.280.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1285 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hai Bà Trưng - Phường 2 | Nguyễn Huệ - Lê Lợi | 13.200.000 | 9.240.000 | 6.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1286 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phan Văn Hân - Phường 2 | - | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1287 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phan Văn Hân - Phường 2 | - | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1288 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phan Văn Hân - Phường 2 | - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1289 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Lợi - Phường 2 | Nguyễn Trãi - Ngô Quyền | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1290 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Lợi - Phường 2 | Nguyễn Trãi - Ngô Quyền | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1291 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Lợi - Phường 2 | Nguyễn Trãi - Ngô Quyền | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1292 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Lợi - Phường 2 | Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi | 8.100.000 | 5.670.000 | 4.050.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1293 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Lợi - Phường 2 | Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi | 10.800.000 | 7.560.000 | 5.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1294 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Lợi - Phường 2 | Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi | 13.500.000 | 9.450.000 | 6.750.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1295 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Lợi - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Lý Thường Kiệt | 19.200.000 | 13.440.000 | 9.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1296 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Lợi - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Lý Thường Kiệt | 25.600.000 | 17.920.000 | 12.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1297 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Lợi - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Lý Thường Kiệt | 32.000.000 | 22.400.000 | 16.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1298 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tháp Mười - Phường 2 | Đốc Binh Kiều - Lý Thường Kiệt | 19.200.000 | 13.440.000 | 9.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1299 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tháp Mười - Phường 2 | Đốc Binh Kiều - Lý Thường Kiệt | 25.600.000 | 17.920.000 | 12.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1300 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tháp Mười - Phường 2 | Đốc Binh Kiều - Lý Thường Kiệt | 32.000.000 | 22.400.000 | 16.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1301 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Du - Phường 2 | Đốc Binh Kiều - Lý Thường Kiệt | 19.200.000 | 13.440.000 | 9.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1302 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Du - Phường 2 | Đốc Binh Kiều - Lý Thường Kiệt | 25.600.000 | 17.920.000 | 12.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1303 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Du - Phường 2 | Đốc Binh Kiều - Lý Thường Kiệt | 32.000.000 | 22.400.000 | 16.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1304 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hùng Vương - Phường 2 | Ngô Thì Nhậm - Ngô Quyền | 7.800.000 | 5.460.000 | 3.900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1305 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hùng Vương - Phường 2 | Ngô Thì Nhậm - Ngô Quyền | 10.400.000 | 7.280.000 | 5.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1306 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hùng Vương - Phường 2 | Ngô Thì Nhậm - Ngô Quyền | 13.000.000 | 9.100.000 | 6.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1307 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hùng Vương - Phường 2 | Nguyễn Trãi - Ngô Thì Nhậm | 11.700.000 | 8.190.000 | 5.850.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1308 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hùng Vương - Phường 2 | Nguyễn Trãi - Ngô Thì Nhậm | 15.600.000 | 10.920.000 | 7.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1309 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hùng Vương - Phường 2 | Nguyễn Trãi - Ngô Thì Nhậm | 19.500.000 | 13.650.000 | 9.750.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1310 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hùng Vương - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Nguyễn Trãi | 19.200.000 | 13.440.000 | 9.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1311 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hùng Vương - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Nguyễn Trãi | 25.600.000 | 17.920.000 | 12.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1312 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hùng Vương - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Nguyễn Trãi | 32.000.000 | 22.400.000 | 16.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1313 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm đường Tôn Đức Thắng gồm khu tập thể, Bệnh viện, Đài truyền hình, Sở Khoa học và Công nghệ - Phườ | - | 720.000 | 504.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1314 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm đường Tôn Đức Thắng gồm khu tập thể, Bệnh viện, Đài truyền hình, Sở Khoa học và Công nghệ - Phườ | - | 960.000 | 672.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1315 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm đường Tôn Đức Thắng gồm khu tập thể, Bệnh viện, Đài truyền hình, Sở Khoa học và Công nghệ - Phườ | - | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1316 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm vào Bệnh viện Y học dân tộcHẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1 | - | 1.080.000 | 756.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1317 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm vào Bệnh viện Y học dân tộcHẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1 | - | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1318 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm vào Bệnh viện Y học dân tộcHẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1 | - | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1319 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1 | - | 720.000 | 504.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1320 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1 | - | 960.000 | 672.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1321 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1 | - | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1322 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm khu kiến ốc cục - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1 | - | 1.080.000 | 756.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1323 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm khu kiến ốc cục - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1 | - | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1324 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm khu kiến ốc cục - Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1 | - | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1325 | Thành phố Cao Lãnh | Các tuyến nhựa nội bộ (Khu Shophouse Vincom) - Phường 1 | - | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1326 | Thành phố Cao Lãnh | Các tuyến nhựa nội bộ (Khu Shophouse Vincom) - Phường 1 | - | 8.000.000 | 5.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1327 | Thành phố Cao Lãnh | Các tuyến nhựa nội bộ (Khu Shophouse Vincom) - Phường 1 | - | 10.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1328 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa phía sau dãy phố Nguyễn Huệ - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Nguyễn Đình Chiểu | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1329 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa phía sau dãy phố Nguyễn Huệ - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Nguyễn Đình Chiểu | 8.000.000 | 5.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1330 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa phía sau dãy phố Nguyễn Huệ - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Nguyễn Đình Chiểu | 10.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1331 | Thành phố Cao Lãnh | Đường phía sau Trung tâm Khuyến Nông, Khuyến Ngư - Phường 1 | - | 720.000 | 504.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1332 | Thành phố Cao Lãnh | Đường phía sau Trung tâm Khuyến Nông, Khuyến Ngư - Phường 1 | - | 960.000 | 672.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1333 | Thành phố Cao Lãnh | Đường phía sau Trung tâm Khuyến Nông, Khuyến Ngư - Phường 1 | - | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1334 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Đ.01 (bên hông Trụ sở Viettel) - Phường 1 | Ngô Thì Nhậm - Cuối tuyến | 2.880.000 | 2.016.000 | 1.440.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1335 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Đ.01 (bên hông Trụ sở Viettel) - Phường 1 | Ngô Thì Nhậm - Cuối tuyến | 3.840.000 | 2.688.000 | 1.920.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1336 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Đ.01 (bên hông Trụ sở Viettel) - Phường 1 | Ngô Thì Nhậm - Cuối tuyến | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1337 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan cặp sông Cao Lãnh - Phường 1 | Đoạn Chợ Mỹ Ngãi - Cầu Kênh Cụt | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1338 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan cặp sông Cao Lãnh - Phường 1 | Đoạn Chợ Mỹ Ngãi - Cầu Kênh Cụt | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1339 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan cặp sông Cao Lãnh - Phường 1 | Đoạn Chợ Mỹ Ngãi - Cầu Kênh Cụt | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1340 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm số 1 và số 2, khu Lia 4, Khóm 5 - Phường 1 | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1341 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm số 1 và số 2, khu Lia 4, Khóm 5 - Phường 1 | - | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1342 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm số 1 và số 2, khu Lia 4, Khóm 5 - Phường 1 | - | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1343 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 6 có dãy phân cách giữa, khu Lia 4, khóm 5 (14m) - Phường 1 | - | 2.880.000 | 2.016.000 | 1.440.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1344 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 6 có dãy phân cách giữa, khu Lia 4, khóm 5 (14m) - Phường 1 | - | 3.840.000 | 2.688.000 | 1.920.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1345 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 6 có dãy phân cách giữa, khu Lia 4, khóm 5 (14m) - Phường 1 | - | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1346 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 2, số 3, số 5, số 7, số 8, khu Lia 4, khóm 5 (5,5m) - Phường 1 | - | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1347 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 2, số 3, số 5, số 7, số 8, khu Lia 4, khóm 5 (5,5m) - Phường 1 | - | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1348 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 2, số 3, số 5, số 7, số 8, khu Lia 4, khóm 5 (5,5m) - Phường 1 | - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1349 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 4 khu Lia 4, khóm 5 (7m) - Phường 1 | - | 1.620.000 | 1.134.000 | 810.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1350 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 4 khu Lia 4, khóm 5 (7m) - Phường 1 | - | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1351 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 4 khu Lia 4, khóm 5 (7m) - Phường 1 | - | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1352 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Dương Văn Hòa - Phường 1 | Đoạn Đặng Văn Bình - Nguyễn Quang Diêu | 720.000 | 504.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1353 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Dương Văn Hòa - Phường 1 | Đoạn Đặng Văn Bình - Nguyễn Quang Diêu | 960.000 | 672.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1354 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Dương Văn Hòa - Phường 1 | Đoạn Đặng Văn Bình - Nguyễn Quang Diêu | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1355 | Thành phố Cao Lãnh | Đường tổ 3 khóm 1 - Phường 1 | Lê Quí Đôn - Trương Định | 720.000 | 504.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1356 | Thành phố Cao Lãnh | Đường tổ 3 khóm 1 - Phường 1 | Lê Quí Đôn - Trương Định | 960.000 | 672.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1357 | Thành phố Cao Lãnh | Đường tổ 3 khóm 1 - Phường 1 | Lê Quí Đôn - Trương Định | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1358 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan tổ 17 khóm 2 - Phường 1 | Nguyễn Văn Tre - Cuối đường | 720.000 | 504.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1359 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan tổ 17 khóm 2 - Phường 1 | Nguyễn Văn Tre - Cuối đường | 960.000 | 672.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1360 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan tổ 17 khóm 2 - Phường 1 | Nguyễn Văn Tre - Cuối đường | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1361 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 26 tháng 3 - Phường 1 | Tôn Đức Thắng - Đặng Văn Bình | 1.620.000 | 1.134.000 | 810.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1362 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 26 tháng 3 - Phường 1 | Tôn Đức Thắng - Đặng Văn Bình | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1363 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 26 tháng 3 - Phường 1 | Tôn Đức Thắng - Đặng Văn Bình | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1364 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Chánh - Phường 1 | Nguyễn Thị Minh Khai - Trần Phú | 2.040.000 | 1.428.000 | 1.020.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1365 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Chánh - Phường 1 | Nguyễn Thị Minh Khai - Trần Phú | 2.720.000 | 1.904.000 | 1.360.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1366 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Chánh - Phường 1 | Nguyễn Thị Minh Khai - Trần Phú | 3.400.000 | 2.380.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1367 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nội bộ Công ty Sao Mai An Giang - Phường 1 | - | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1368 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nội bộ Công ty Sao Mai An Giang - Phường 1 | - | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1369 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nội bộ Công ty Sao Mai An Giang - Phường 1 | - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1370 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Tám - Phường 1 | - | 1.620.000 | 1.134.000 | 810.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1371 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Tám - Phường 1 | - | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1372 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Tám - Phường 1 | - | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1373 | Thành phố Cao Lãnh | Đường cặp kênh Rạch Chùa - Phường 1 | Võ Trường Toản - Ngô Thì Nhậm | 600.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1374 | Thành phố Cao Lãnh | Đường cặp kênh Rạch Chùa - Phường 1 | Võ Trường Toản - Ngô Thì Nhậm | 800.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1375 | Thành phố Cao Lãnh | Đường cặp kênh Rạch Chùa - Phường 1 | Võ Trường Toản - Ngô Thì Nhậm | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1376 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Thị Cẩn, Phan Văn Bảy (5m) - Khu dân cư khóm 3 - Phường 1 | - | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1377 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Thị Cẩn, Phan Văn Bảy (5m) - Khu dân cư khóm 3 - Phường 1 | - | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1378 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Thị Cẩn, Phan Văn Bảy (5m) - Khu dân cư khóm 3 - Phường 1 | - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1379 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Chánh, Nguyễn Long Xảo, Bùi Văn Dự (7m) - Khu dân cư khóm 3 - Phường 1 | - | 1.620.000 | 1.134.000 | 810.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1380 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Chánh, Nguyễn Long Xảo, Bùi Văn Dự (7m) - Khu dân cư khóm 3 - Phường 1 | - | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1381 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Chánh, Nguyễn Long Xảo, Bùi Văn Dự (7m) - Khu dân cư khóm 3 - Phường 1 | - | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1382 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 7m - Đường nội bộ khu Tái định cư Phường 1 (khu 1, 2, 3) | - | 1.320.000 | 924.000 | 660.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1383 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 7m - Đường nội bộ khu Tái định cư Phường 1 (khu 1, 2, 3) | - | 1.760.000 | 1.232.000 | 880.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1384 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 7m - Đường nội bộ khu Tái định cư Phường 1 (khu 1, 2, 3) | - | 2.200.000 | 1.540.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1385 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 5m - Đường nội bộ khu Tái định cư Phường 1 (khu 1, 2, 3) | - | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1386 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 5m - Đường nội bộ khu Tái định cư Phường 1 (khu 1, 2, 3) | - | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1387 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 5m - Đường nội bộ khu Tái định cư Phường 1 (khu 1, 2, 3) | - | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1388 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 3,5m - Đường nội bộ khu Tái định cư Phường 1 (khu 1, 2, 3) | - | 1.020.000 | 714.000 | 510.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1389 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 3,5m - Đường nội bộ khu Tái định cư Phường 1 (khu 1, 2, 3) | - | 1.360.000 | 952.000 | 680.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1390 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 3,5m - Đường nội bộ khu Tái định cư Phường 1 (khu 1, 2, 3) | - | 1.700.000 | 1.190.000 | 850.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1391 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Thị Riêng - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo | 3.060.000 | 2.142.000 | 1.530.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1392 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Thị Riêng - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo | 4.080.000 | 2.856.000 | 2.040.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1393 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Thị Riêng - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo | 5.100.000 | 3.570.000 | 2.550.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1394 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nội bộ Sở Xây dựng - Phường 1 | - | 900.000 | 630.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1395 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nội bộ Sở Xây dựng - Phường 1 | - | 1.200.000 | 840.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1396 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nội bộ Sở Xây dựng - Phường 1 | - | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1397 | Thành phố Cao Lãnh | Phố chợ Mỹ Ngãi - Phường 1 | - | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1398 | Thành phố Cao Lãnh | Phố chợ Mỹ Ngãi - Phường 1 | - | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1399 | Thành phố Cao Lãnh | Phố chợ Mỹ Ngãi - Phường 1 | - | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1400 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Hồng Phong - Phường 1 | - | 2.520.000 | 1.764.000 | 1.260.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1401 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Hồng Phong - Phường 1 | - | 3.360.000 | 2.352.000 | 1.680.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1402 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Hồng Phong - Phường 1 | - | 4.200.000 | 2.940.000 | 2.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1403 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhánh tổ 23, 24 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Trần Hưng Đạo - 30 tháng 4 | 720.000 | 504.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1404 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhánh tổ 23, 24 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Trần Hưng Đạo - 30 tháng 4 | 960.000 | 672.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1405 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhánh tổ 23, 24 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Trần Hưng Đạo - 30 tháng 4 | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1406 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa mặt cắt 3,5m - Phía bờ sông - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Nguyễn Văn Tre - Đường 30 tháng 4 | 480.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1407 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa mặt cắt 3,5m - Phía bờ sông - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Nguyễn Văn Tre - Đường 30 tháng 4 | 640.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1408 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa mặt cắt 3,5m - Phía bờ sông - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Nguyễn Văn Tre - Đường 30 tháng 4 | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1409 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa mặt cắt 3,5m - Phía trên đường - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Nguyễn Văn Tre - Đường 30 tháng 4 | 540.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1410 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa mặt cắt 3,5m - Phía trên đường - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Nguyễn Văn Tre - Đường 30 tháng 4 | 720.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1411 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa mặt cắt 3,5m - Phía trên đường - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Nguyễn Văn Tre - Đường 30 tháng 4 | 900.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1412 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa mặt cắt 7m - Phía bờ sông - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Nguyễn Văn Tre - Đường 30 tháng 4 | 480.000 | 480.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1413 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa mặt cắt 7m - Phía bờ sông - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Nguyễn Văn Tre - Đường 30 tháng 4 | 640.000 | 640.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1414 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa mặt cắt 7m - Phía bờ sông - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Nguyễn Văn Tre - Đường 30 tháng 4 | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1415 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa mặt cắt 7m - Phía trên đường - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Nguyễn Văn Tre - Đường 30 tháng 4 | 840.000 | 588.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1416 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa mặt cắt 7m - Phía trên đường - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Nguyễn Văn Tre - Đường 30 tháng 4 | 1.120.000 | 784.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1417 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa mặt cắt 7m - Phía trên đường - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Nguyễn Văn Tre - Đường 30 tháng 4 | 1.400.000 | 980.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1418 | Thành phố Cao Lãnh | Phía bờ sông - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Tre | 840.000 | 588.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1419 | Thành phố Cao Lãnh | Phía bờ sông - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Tre | 1.120.000 | 784.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1420 | Thành phố Cao Lãnh | Phía bờ sông - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Tre | 1.400.000 | 980.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1421 | Thành phố Cao Lãnh | Phía trên đường - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Tre | 1.380.000 | 966.000 | 690.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1422 | Thành phố Cao Lãnh | Phía trên đường - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Tre | 1.840.000 | 1.288.000 | 920.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1423 | Thành phố Cao Lãnh | Phía trên đường - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Tre | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1424 | Thành phố Cao Lãnh | Phía bờ sông - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Nguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng | 1.380.000 | 966.000 | 690.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1425 | Thành phố Cao Lãnh | Phía bờ sông - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Nguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng | 1.840.000 | 1.288.000 | 920.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1426 | Thành phố Cao Lãnh | Phía bờ sông - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Nguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1427 | Thành phố Cao Lãnh | Phía trên đường - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Nguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng | 2.100.000 | 1.470.000 | 1.050.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1428 | Thành phố Cao Lãnh | Phía trên đường - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Nguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng | 2.800.000 | 1.960.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1429 | Thành phố Cao Lãnh | Phía trên đường - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Nguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng | 3.500.000 | 2.450.000 | 1.750.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1430 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Phú - Phường 1 | Tôn Đức Thắng - Nguyễn Quang Diêu | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1431 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Phú - Phường 1 | Tôn Đức Thắng - Nguyễn Quang Diêu | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1432 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Phú - Phường 1 | Tôn Đức Thắng - Nguyễn Quang Diêu | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1433 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Phú - Phường 1 | Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng | 2.520.000 | 1.764.000 | 1.260.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1434 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Phú - Phường 1 | Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng | 3.360.000 | 2.352.000 | 1.680.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1435 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Phú - Phường 1 | Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng | 4.200.000 | 2.940.000 | 2.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1436 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 | Lê Hồng Phong - Cuối đường | 900.000 | 630.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1437 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 | Lê Hồng Phong - Cuối đường | 1.200.000 | 840.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1438 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 | Lê Hồng Phong - Cuối đường | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1439 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 | Nguyễn Quang Diêu - Lê Hồng Phong | 2.520.000 | 1.764.000 | 1.260.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1440 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 | Nguyễn Quang Diêu - Lê Hồng Phong | 3.360.000 | 2.352.000 | 1.680.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1441 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 | Nguyễn Quang Diêu - Lê Hồng Phong | 4.200.000 | 2.940.000 | 2.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1442 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Bình Trọng - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo | 900.000 | 630.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1443 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Bình Trọng - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo | 1.200.000 | 840.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1444 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Bình Trọng - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1445 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Tre - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo | 3.180.000 | 2.226.000 | 1.590.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1446 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Tre - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo | 4.240.000 | 2.968.000 | 2.120.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1447 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Tre - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo | 5.300.000 | 3.710.000 | 2.650.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1448 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Bảnh - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo | 900.000 | 630.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1449 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Bảnh - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo | 1.200.000 | 840.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1450 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Bảnh - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1451 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Trường Tộ - Phường 1 | Trương Định - Võ Trường Toản | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1452 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Trường Tộ - Phường 1 | Trương Định - Võ Trường Toản | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1453 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Trường Tộ - Phường 1 | Trương Định - Võ Trường Toản | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1454 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Quí Đôn - Phường 1 | - | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1455 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Quí Đôn - Phường 1 | - | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1456 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Quí Đôn - Phường 1 | - | 7.500.000 | 5.250.000 | 3.750.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1457 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trương Định - Phường 1 | Lý Thường Kiệt - Cuối tuyến | 2.880.000 | 2.016.000 | 1.440.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1458 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trương Định - Phường 1 | Lý Thường Kiệt - Cuối tuyến | 3.840.000 | 2.688.000 | 1.920.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1459 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trương Định - Phường 1 | Lý Thường Kiệt - Cuối tuyến | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1460 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trương Định - Phường 1 | Nguyễn Đình Chiểu - Lý Thường Kiệt | 3.900.000 | 2.730.000 | 1.950.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1461 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trương Định - Phường 1 | Nguyễn Đình Chiểu - Lý Thường Kiệt | 5.200.000 | 3.640.000 | 2.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1462 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trương Định - Phường 1 | Nguyễn Đình Chiểu - Lý Thường Kiệt | 6.500.000 | 4.550.000 | 3.250.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1463 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trương Định - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Nguyễn Đình Chiểu | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1464 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trương Định - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Nguyễn Đình Chiểu | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1465 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trương Định - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Nguyễn Đình Chiểu | 7.500.000 | 5.250.000 | 3.750.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1466 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Võ Trường Toản - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo | 5.400.000 | 3.780.000 | 2.700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1467 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Võ Trường Toản - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo | 7.200.000 | 5.040.000 | 3.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1468 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Võ Trường Toản - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo | 9.000.000 | 6.300.000 | 4.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1469 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phạm Ngũ Lão (bên hông Công ty HIDICO) - Phường 1 | - | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1470 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phạm Ngũ Lão (bên hông Công ty HIDICO) - Phường 1 | - | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1471 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phạm Ngũ Lão (bên hông Công ty HIDICO) - Phường 1 | - | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1472 | Thành phố Cao Lãnh | Đường giữa Ngân hàng BIDV - Sở LĐTB&XH - Phường 1 | - | 1.380.000 | 966.000 | 690.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1473 | Thành phố Cao Lãnh | Đường giữa Ngân hàng BIDV - Sở LĐTB&XH - Phường 1 | - | 1.840.000 | 1.288.000 | 920.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1474 | Thành phố Cao Lãnh | Đường giữa Ngân hàng BIDV - Sở LĐTB&XH - Phường 1 | - | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1475 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Đặng Văn Bình - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo | 5.400.000 | 3.780.000 | 2.700.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1476 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Đặng Văn Bình - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo | 7.200.000 | 5.040.000 | 3.600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1477 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Đặng Văn Bình - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo | 9.000.000 | 6.300.000 | 4.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1478 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Quang Diêu - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Lý Thường Kiệt | 3.180.000 | 2.226.000 | 1.590.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1479 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Quang Diêu - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Lý Thường Kiệt | 4.240.000 | 2.968.000 | 2.120.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1480 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Quang Diêu - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Lý Thường Kiệt | 5.300.000 | 3.710.000 | 2.650.000 | - | - | Đất ở đô thị |