Bảng giá đất Thành phố Cao Bằng – tỉnh Cao Bằng
Bảng giá đất Thành phố Cao Bằng – tỉnh Cao Bằng mới nhất theo Quyết định 28/2021/QĐ-UBND ban hành quy định Bảng giá các loại đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Cao Bằng.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 thông qua Bảng giá đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Cao Bằng (được sửa đổi tại Nghị quyết 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/7/2021)
– Quyết định 28/2021/QĐ- UBND ngày 15/10/2021 của UBND tỉnh Cao Bằng ban hành Bảng giá các loại đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất Thành phố Cao Bằng – tỉnh Cao Bằng mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
Đối với đất ở; đất thương mại, dịch vụ; đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại dịch vụ tại đô thị.
– Vị trí 1: Các thửa đất mặt tiền tính từ chỉ giới đường đỏ hoặc từ mép đường (đối với đường chưa có quy định chỉ giới) vào đến hết mét thứ 30 của các tuyến đường, trục đường (được quy định cụ thể tại bảng giá đất các huyện, thành phố).
– Vị trí 2: Các thửa đất mặt tiền tính từ chỉ giới đường đỏ hoặc từ mép đường (đối với đường chưa có quy định chỉ giới) vào đến hết mét thứ 30, thuộc các đường phố đường nhánh và các đường ngõ có chiều rộng mặt đường từ 3m trở lên.
– Vị trí 3: Các thửa đất mặt tiền tính từ chỉ giới đường đỏ hoặc từ mép đường (đối với đường chưa có quy định chỉ giới) vào đến hết mét thứ 30, thuộc các đoạn đường phố, đường nhánh và các đường ngõ có chiều rộng mặt đường từ 2,5 m đến dưới 3m.
– Vị trí 4: Các vị trí đất còn lại.
Đối với đất ở, đất thương mại dịch vụ, đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại dịch vụ tại nông thôn.
– Vị trí 1: Các thửa đất mặt tiền tính từ chỉ giới đường đỏ hoặc từ mép đường (đối với đường chưa có quy định chỉ giới) vào đến hết mét thứ 30, thuộc đường giao thông chính (Quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện), các đường xung quanh chợ có chiều rộng từ 3m trở lên (được quy định cụ thể tại bảng giá đất các huyện, thành phố).
– Vị trí 2: Các thửa đất mặt tiền tính từ chỉ giới đường đỏ hoặc từ mép đường (đối với đường chưa có quy định chỉ giới) vào đến hết mét thứ 30, thuộc đoạn đường giao thông, đường nhánh và các đường thôn, xóm có chiều rộng mặt đường trên 2m đến dưới 3m;
– Vị trí 3: Các thửa đất mặt tiền tính từ chỉ giới đường đỏ hoặc từ mép đường (đối với đường chưa có quy định chỉ giới) vào đến hết mét thứ 30, thuộc đoạn đường giao thông, đường nhánh và các đường thôn xóm có chiều rộng mặt đường từ 1m đến dưới 2m.
– Vị trí 4: Các vị trí đất còn lại.
3.2. Bảng giá đất Thành phố Cao Bằng – tỉnh Cao Bằng
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Cao Bằng | Xã Chu Trinh - Xã Trung du | Các vị trí đất mặt tiền đoạn đường từ ngã ba km9 (thửa đất số 73, tờ bản đồ số 56) nối đường Quốc lộ 34B theo đường Khuổi Ngùa - Nà Dìa - Bản Nứn - Lũ - | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
2 | Thành phố Cao Bằng | Xã Chu Trinh - Xã Trung du | Các vị trí đất mặt tiền đoạn đường từ ngã ba km9 (thửa đất số 73, tờ bản đồ số 56) nối đường Quốc lộ 34B theo đường Khuổi Ngùa - Nà Dìa - Bản Nứn - Lũ - | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Thành phố Cao Bằng | Xã Chu Trinh - Xã Trung du | Các vị trí đất mặt tiền đoạn đường từ ngã ba km9 (thửa đất số 73, tờ bản đồ số 56) nối đường Quốc lộ 34B theo đường Khuổi Ngùa - Nà Dìa - Bản Nứn - Lũ - | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | - | Đất ở nông thôn |
4 | Thành phố Cao Bằng | Xã Chu Trinh - Xã Trung du | Các vị trí đất mặt tiền đoạn đường từ đường Quốc lộ 34B theo đường vào mỏ quặng Bong Quang - đến hết đường ô tô đi lại được | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
5 | Thành phố Cao Bằng | Xã Chu Trinh - Xã Trung du | Các vị trí đất mặt tiền đoạn đường từ đường Quốc lộ 34B theo đường vào mỏ quặng Bong Quang - đến hết đường ô tô đi lại được | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Thành phố Cao Bằng | Xã Chu Trinh - Xã Trung du | Các vị trí đất mặt tiền đoạn đường từ đường Quốc lộ 34B theo đường vào mỏ quặng Bong Quang - đến hết đường ô tô đi lại được | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | - | Đất ở nông thôn |
7 | Thành phố Cao Bằng | Xã Chu Trinh - Xã Trung du | Các vị trí mặt tiền nối Quốc lộ 34B -Km8 xóm Cốc Gằng theo đường liên xã Chu Trinh - Hồng Nam - đến hết địa phận xã Chu Trinh (giáp xã Hồng Nam - huyện Hòa An) | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Thành phố Cao Bằng | Xã Chu Trinh - Xã Trung du | Các vị trí mặt tiền nối Quốc lộ 34B -Km8 xóm Cốc Gằng theo đường liên xã Chu Trinh - Hồng Nam - đến hết địa phận xã Chu Trinh (giáp xã Hồng Nam - huyện Hòa An) | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Thành phố Cao Bằng | Xã Chu Trinh - Xã Trung du | Các vị trí mặt tiền nối Quốc lộ 34B -Km8 xóm Cốc Gằng theo đường liên xã Chu Trinh - Hồng Nam - đến hết địa phận xã Chu Trinh (giáp xã Hồng Nam - huyện Hòa An) | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | - | Đất ở nông thôn |
10 | Thành phố Cao Bằng | Xã Chu Trinh - Xã Trung du | Đất mặt tiền Quốc lộ 34B đoạn từ cổng nhà máy luyện gang 30-4 (thửa đất số 97, tờ bản đồ số 56) - đến hết địa phận xã Chu Trinh (giáp xã Kim Đồng - huyện Thạch An) | 484.800 | 363.600 | 273.000 | 218.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Thành phố Cao Bằng | Xã Chu Trinh - Xã Trung du | Đất mặt tiền Quốc lộ 34B đoạn từ cổng nhà máy luyện gang 30-4 (thửa đất số 97, tờ bản đồ số 56) - đến hết địa phận xã Chu Trinh (giáp xã Kim Đồng - huyện Thạch An) | 646.400 | 484.800 | 364.000 | 291.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Thành phố Cao Bằng | Xã Chu Trinh - Xã Trung du | Đất mặt tiền Quốc lộ 34B đoạn từ cổng nhà máy luyện gang 30-4 (thửa đất số 97, tờ bản đồ số 56) - đến hết địa phận xã Chu Trinh (giáp xã Kim Đồng - huyện Thạch An) | 808.000 | 606.000 | 455.000 | 364.000 | - | Đất ở nông thôn |
13 | Thành phố Cao Bằng | Xã Chu Trinh - Xã Trung du | Đoạn từ giáp ranh phường Duyệt Trung theo Quốc lộ 4A - đến đường rẽ vào nhà máy Luyện Gang Công ty 30-4 | 772.200 | 579.000 | 434.400 | 347.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Thành phố Cao Bằng | Xã Chu Trinh - Xã Trung du | Đoạn từ giáp ranh phường Duyệt Trung theo Quốc lộ 4A - đến đường rẽ vào nhà máy Luyện Gang Công ty 30-4 | 1.029.600 | 772.000 | 579.200 | 463.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Thành phố Cao Bằng | Xã Chu Trinh - Xã Trung du | Đoạn từ giáp ranh phường Duyệt Trung theo Quốc lộ 4A - đến đường rẽ vào nhà máy Luyện Gang Công ty 30-4 | 1.287.000 | 965.000 | 724.000 | 579.000 | - | Đất ở nông thôn |
16 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 qua Cáp Tranh - đến đường Đức Chính | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 qua Cáp Tranh - đến đường Đức Chính | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 qua Cáp Tranh - đến đường Đức Chính | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | - | Đất ở nông thôn |
19 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường Đức Chính - Trại Lợn, trục đường dọc theo tuyến mương Hồ Nà Tấu - đến hết địa phận xã Vĩnh Quang giáp ranh xã Bế Triều của huyện Hòa An | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường Đức Chính - Trại Lợn, trục đường dọc theo tuyến mương Hồ Nà Tấu - đến hết địa phận xã Vĩnh Quang giáp ranh xã Bế Triều của huyện Hòa An | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường Đức Chính - Trại Lợn, trục đường dọc theo tuyến mương Hồ Nà Tấu - đến hết địa phận xã Vĩnh Quang giáp ranh xã Bế Triều của huyện Hòa An | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | - | Đất ở nông thôn |
22 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến trạm bơm Bản Ngần | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến trạm bơm Bản Ngần | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến trạm bơm Bản Ngần | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | - | Đất ở nông thôn |
25 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến nhà văn hóa xóm Bản Ngần | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến nhà văn hóa xóm Bản Ngần | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
27 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến nhà văn hóa xóm Bản Ngần | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | - | Đất ở nông thôn |
28 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến nhà văn hóa xóm Lò Ngọa | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
29 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến nhà văn hóa xóm Lò Ngọa | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
30 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến nhà văn hóa xóm Lò Ngọa | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | - | Đất ở nông thôn |
31 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến cầu Suối Hán thuộc xóm Nà Chiêm | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
32 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến cầu Suối Hán thuộc xóm Nà Chiêm | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
33 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến cầu Suối Hán thuộc xóm Nà Chiêm | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | - | Đất ở nông thôn |
34 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến Bờ sông thuộc xóm Bản Tại | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
35 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến Bờ sông thuộc xóm Bản Tại | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
36 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến Bờ sông thuộc xóm Bản Tại | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | - | Đất ở nông thôn |
37 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 đi bãi đá Bản Ngần - đến hết đường bê tông | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
38 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 đi bãi đá Bản Ngần - đến hết đường bê tông | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
39 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 đi bãi đá Bản Ngần - đến hết đường bê tông | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | - | Đất ở nông thôn |
40 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Đoạn từ ngã ba Vò Đuổn theo đường đi cầu treo Sông Măng cũ - đến hết địa phận xã Vĩnh Quang (giáp xã Hưng Đạo) | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
41 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Đoạn từ ngã ba Vò Đuổn theo đường đi cầu treo Sông Măng cũ - đến hết địa phận xã Vĩnh Quang (giáp xã Hưng Đạo) | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
42 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Đoạn từ ngã ba Vò Đuổn theo đường đi cầu treo Sông Măng cũ - đến hết địa phận xã Vĩnh Quang (giáp xã Hưng Đạo) | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | - | Đất ở nông thôn |
43 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Các vị trí đất mặt tiền từ đường tỉnh lộ 203 vào hết xóm Vò Tấu - | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
44 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Các vị trí đất mặt tiền từ đường tỉnh lộ 203 vào hết xóm Vò Tấu - | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
45 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Các vị trí đất mặt tiền từ đường tỉnh lộ 203 vào hết xóm Vò Tấu - | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | - | Đất ở nông thôn |
46 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Các vị trí đất mặt tiền từ đường tỉnh lộ 203 vào hết xóm Nà Luông - | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
47 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Các vị trí đất mặt tiền từ đường tỉnh lộ 203 vào hết xóm Nà Luông - | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
48 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Các vị trí đất mặt tiền từ đường tỉnh lộ 203 vào hết xóm Nà Luông - | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | - | Đất ở nông thôn |
49 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường nhánh từ tỉnh lộ 203 đi vào cụm Đức Chính qua khu tái định cư Hồ Khuổi Khoán - đến giáp ranh xóm Khuổi Khoán, xã Ngũ Lão thuộc huyện Hòa An | 484.800 | 363.600 | 273.000 | 218.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
50 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường nhánh từ tỉnh lộ 203 đi vào cụm Đức Chính qua khu tái định cư Hồ Khuổi Khoán - đến giáp ranh xóm Khuổi Khoán, xã Ngũ Lão thuộc huyện Hòa An | 646.400 | 484.800 | 364.000 | 291.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
51 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường nhánh từ tỉnh lộ 203 đi vào cụm Đức Chính qua khu tái định cư Hồ Khuổi Khoán - đến giáp ranh xóm Khuổi Khoán, xã Ngũ Lão thuộc huyện Hòa An | 808.000 | 606.000 | 455.000 | 364.000 | - | Đất ở nông thôn |
52 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 đi xã Ngũ Lão - đến hết địa phận xã Vĩnh Quang | 484.800 | 363.600 | 273.000 | 218.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
53 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 đi xã Ngũ Lão - đến hết địa phận xã Vĩnh Quang | 646.400 | 484.800 | 364.000 | 291.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
54 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 đi xã Ngũ Lão - đến hết địa phận xã Vĩnh Quang | 808.000 | 606.000 | 455.000 | 364.000 | - | Đất ở nông thôn |
55 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường từ tỉnh lộ 203 - đến cổng trường tiểu học Bản Ngần | 772.200 | 579.000 | 434.400 | 347.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
56 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường từ tỉnh lộ 203 - đến cổng trường tiểu học Bản Ngần | 1.029.600 | 772.000 | 579.200 | 463.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
57 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường từ tỉnh lộ 203 - đến cổng trường tiểu học Bản Ngần | 1.287.000 | 965.000 | 724.000 | 579.000 | - | Đất ở nông thôn |
58 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Từ giáp ranh phường Ngọc Xuân theo đường 203 - đến hết địa giới xã Vĩnh Quang (giáp xã Hưng Đạo) | 772.200 | 579.000 | 434.400 | 347.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
59 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Từ giáp ranh phường Ngọc Xuân theo đường 203 - đến hết địa giới xã Vĩnh Quang (giáp xã Hưng Đạo) | 1.029.600 | 772.000 | 579.200 | 463.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
60 | Thành phố Cao Bằng | Xã Vĩnh Quang - Xã Đồng Bằng | Từ giáp ranh phường Ngọc Xuân theo đường 203 - đến hết địa giới xã Vĩnh Quang (giáp xã Hưng Đạo) | 1.287.000 | 965.000 | 724.000 | 579.000 | - | Đất ở nông thôn |
61 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đường rẽ từ nhà văn hóa xóm Bó Mạ ra - đến khu Tam Bảo | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
62 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đường rẽ từ nhà văn hóa xóm Bó Mạ ra - đến khu Tam Bảo | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
63 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đường rẽ từ nhà văn hóa xóm Bó Mạ ra - đến khu Tam Bảo | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | - | Đất ở nông thôn |
64 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đường cống hộp xóm 4 Ngọc Quyến - | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
65 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đường cống hộp xóm 4 Ngọc Quyến - | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
66 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đường cống hộp xóm 4 Ngọc Quyến - | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | - | Đất ở nông thôn |
67 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đường cuối chùa Đà Quận tuyến mới mở (và các đường nhánh trong khu vực xóm Đà Quận) ra - đến đầu cầu treo Soóc Nàm… | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
68 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đường cuối chùa Đà Quận tuyến mới mở (và các đường nhánh trong khu vực xóm Đà Quận) ra - đến đầu cầu treo Soóc Nàm… | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
69 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đường cuối chùa Đà Quận tuyến mới mở (và các đường nhánh trong khu vực xóm Đà Quận) ra - đến đầu cầu treo Soóc Nàm… | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | - | Đất ở nông thôn |
70 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn rẽ từ đường LIA 5 gần Khách sạn Hùng Thịnh (thửa đất số 319, tờ bản đồ số 16) ra - đến đường Cao Bình Nam Phong | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
71 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn rẽ từ đường LIA 5 gần Khách sạn Hùng Thịnh (thửa đất số 319, tờ bản đồ số 16) ra - đến đường Cao Bình Nam Phong | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
72 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn rẽ từ đường LIA 5 gần Khách sạn Hùng Thịnh (thửa đất số 319, tờ bản đồ số 16) ra - đến đường Cao Bình Nam Phong | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | - | Đất ở nông thôn |
73 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn từ ngã ba Bản Hẩu nối ra đường Cao Bình Nam Phong - | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
74 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn từ ngã ba Bản Hẩu nối ra đường Cao Bình Nam Phong - | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
75 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn từ ngã ba Bản Hẩu nối ra đường Cao Bình Nam Phong - | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | - | Đất ở nông thôn |
76 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường từ đường tỉnh lộ 203 vào Nà Vài xã Bế Triều địa phận xã Hưng Đạo - | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
77 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường từ đường tỉnh lộ 203 vào Nà Vài xã Bế Triều địa phận xã Hưng Đạo - | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
78 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường từ đường tỉnh lộ 203 vào Nà Vài xã Bế Triều địa phận xã Hưng Đạo - | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | - | Đất ở nông thôn |
79 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường từ tỉnh lộ 203 rẽ xuống nhà văn hóa xóm 6 Hồng Quang đi hết địa phận xã Hưng Đạo - | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
80 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường từ tỉnh lộ 203 rẽ xuống nhà văn hóa xóm 6 Hồng Quang đi hết địa phận xã Hưng Đạo - | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
81 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường từ tỉnh lộ 203 rẽ xuống nhà văn hóa xóm 6 Hồng Quang đi hết địa phận xã Hưng Đạo - | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | - | Đất ở nông thôn |
82 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn quốc lộ 3 lên nhà văn hóa xóm 3 Nam Phong - | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
83 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn quốc lộ 3 lên nhà văn hóa xóm 3 Nam Phong - | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
84 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn quốc lộ 3 lên nhà văn hóa xóm 3 Nam Phong - | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | - | Đất ở nông thôn |
85 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn từ Quốc lộ 34 đi bản Nàng hết địa phận xã Hưng Đạo giáp xã Hoàng Tung, huyện Hòa An - | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
86 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn từ Quốc lộ 34 đi bản Nàng hết địa phận xã Hưng Đạo giáp xã Hoàng Tung, huyện Hòa An - | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
87 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn từ Quốc lộ 34 đi bản Nàng hết địa phận xã Hưng Đạo giáp xã Hoàng Tung, huyện Hòa An - | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | - | Đất ở nông thôn |
88 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn từ Quốc lộ 34 vào nhà văn hóa xóm 2 Nam Phong ra - đến đến Quốc lộ 34 | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
89 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn từ Quốc lộ 34 vào nhà văn hóa xóm 2 Nam Phong ra - đến đến Quốc lộ 34 | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
90 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn từ Quốc lộ 34 vào nhà văn hóa xóm 2 Nam Phong ra - đến đến Quốc lộ 34 | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | - | Đất ở nông thôn |
91 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn từ Quốc lộ 3 vào xóm 4 Nam phong qua xóm 1 - đến ngã ba nhà văn hóa xóm 1 Nam Phong | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
92 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn từ Quốc lộ 3 vào xóm 4 Nam phong qua xóm 1 - đến ngã ba nhà văn hóa xóm 1 Nam Phong | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
93 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn từ Quốc lộ 3 vào xóm 4 Nam phong qua xóm 1 - đến ngã ba nhà văn hóa xóm 1 Nam Phong | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | - | Đất ở nông thôn |
94 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Các vị trí đất mặt tiền từ đường rẽ xóm 5a Nam Phong theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận xã Hưng Đạo giáp ranh địa phận xã Hoàng Tung (huyện Hòa An) | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
95 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Các vị trí đất mặt tiền từ đường rẽ xóm 5a Nam Phong theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận xã Hưng Đạo giáp ranh địa phận xã Hoàng Tung (huyện Hòa An) | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
96 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Các vị trí đất mặt tiền từ đường rẽ xóm 5a Nam Phong theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận xã Hưng Đạo giáp ranh địa phận xã Hoàng Tung (huyện Hòa An) | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | - | Đất ở nông thôn |
97 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn từ xóm 5a Nam Phong đi Bản Chạp hết địa phận xã Hưng Đạo - | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
98 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn từ xóm 5a Nam Phong đi Bản Chạp hết địa phận xã Hưng Đạo - | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
99 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn từ xóm 5a Nam Phong đi Bản Chạp hết địa phận xã Hưng Đạo - | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | - | Đất ở nông thôn |
100 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn rẽ từ đường Hồ Chí Minh theo đường nhà Văn hóa xã theo đường Đông tầm mương nổi - đến ngã ba đường vào chùa Đà Quận | 484.800 | 363.600 | 273.000 | 218.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
101 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn rẽ từ đường Hồ Chí Minh theo đường nhà Văn hóa xã theo đường Đông tầm mương nổi - đến ngã ba đường vào chùa Đà Quận | 646.400 | 484.800 | 364.000 | 291.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
102 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn rẽ từ đường Hồ Chí Minh theo đường nhà Văn hóa xã theo đường Đông tầm mương nổi - đến ngã ba đường vào chùa Đà Quận | 808.000 | 606.000 | 455.000 | 364.000 | - | Đất ở nông thôn |
103 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn từ gốc đa chợ Cao Bình (thửa đất số 101, tờ bản đồ số 69) vào các đường nhánh vòng quanh khu vực nhà văn hóa xóm 3 Hồng Quang - | 484.800 | 363.600 | 273.000 | 218.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
104 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn từ gốc đa chợ Cao Bình (thửa đất số 101, tờ bản đồ số 69) vào các đường nhánh vòng quanh khu vực nhà văn hóa xóm 3 Hồng Quang - | 646.400 | 484.800 | 364.000 | 291.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
105 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn từ gốc đa chợ Cao Bình (thửa đất số 101, tờ bản đồ số 69) vào các đường nhánh vòng quanh khu vực nhà văn hóa xóm 3 Hồng Quang - | 808.000 | 606.000 | 455.000 | 364.000 | - | Đất ở nông thôn |
106 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đường rẽ Hồ Nhi đi - đến Ngân hàng nông nghiệp vòng theo đường đến đằng sau UBND xã Hưng Đạo | 484.800 | 363.600 | 273.000 | 218.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
107 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đường rẽ Hồ Nhi đi - đến Ngân hàng nông nghiệp vòng theo đường đến đằng sau UBND xã Hưng Đạo | 646.400 | 484.800 | 364.000 | 291.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
108 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đường rẽ Hồ Nhi đi - đến Ngân hàng nông nghiệp vòng theo đường đến đằng sau UBND xã Hưng Đạo | 808.000 | 606.000 | 455.000 | 364.000 | - | Đất ở nông thôn |
109 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn từ đầu cầu Hoàng Tung qua Bó Mạ ra Vò Đạo - đến gặp đường 203 | 411.600 | 309.000 | 231.600 | 185.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
110 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn từ đầu cầu Hoàng Tung qua Bó Mạ ra Vò Đạo - đến gặp đường 203 | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
111 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn từ đầu cầu Hoàng Tung qua Bó Mạ ra Vò Đạo - đến gặp đường 203 | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | - | Đất ở nông thôn |
112 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường từ Trạm y tế xã Hưng Đạo (theo đường Cao Bình - Nam Phong) qua cầu treo Soóc Nàm - đến gặp Quốc lộ 34 | 484.800 | 363.600 | 273.000 | 218.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
113 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường từ Trạm y tế xã Hưng Đạo (theo đường Cao Bình - Nam Phong) qua cầu treo Soóc Nàm - đến gặp Quốc lộ 34 | 646.400 | 484.800 | 364.000 | 291.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
114 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường từ Trạm y tế xã Hưng Đạo (theo đường Cao Bình - Nam Phong) qua cầu treo Soóc Nàm - đến gặp Quốc lộ 34 | 808.000 | 606.000 | 455.000 | 364.000 | - | Đất ở nông thôn |
115 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường từ đầu cầu sông Mãng - đến ngã ba Vò Đuổn và các đường nhánh trong khu dân cư xóm 1,2 Ngọc Quyến | 484.800 | 363.600 | 273.000 | 218.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
116 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường từ đầu cầu sông Mãng - đến ngã ba Vò Đuổn và các đường nhánh trong khu dân cư xóm 1,2 Ngọc Quyến | 646.400 | 484.800 | 364.000 | 291.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
117 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường từ đầu cầu sông Mãng - đến ngã ba Vò Đuổn và các đường nhánh trong khu dân cư xóm 1,2 Ngọc Quyến | 808.000 | 606.000 | 455.000 | 364.000 | - | Đất ở nông thôn |
118 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường từ Lò Bạc Hà (cũ) - đến đường Cao Bình Nam Phong | 484.800 | 363.600 | 273.000 | 218.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
119 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường từ Lò Bạc Hà (cũ) - đến đường Cao Bình Nam Phong | 646.400 | 484.800 | 364.000 | 291.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
120 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường từ Lò Bạc Hà (cũ) - đến đường Cao Bình Nam Phong | 808.000 | 606.000 | 455.000 | 364.000 | - | Đất ở nông thôn |
121 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn theo Quốc lộ 34 từ ngã ba rẽ vào Nguyên Bình theo đường nhà máy gạch Tuynel - đến hết địa phận xã Hưng Đạo giáp xã Hoàng Tung | 772.200 | 579.000 | 434.400 | 347.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
122 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn theo Quốc lộ 34 từ ngã ba rẽ vào Nguyên Bình theo đường nhà máy gạch Tuynel - đến hết địa phận xã Hưng Đạo giáp xã Hoàng Tung | 1.029.600 | 772.000 | 579.200 | 463.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
123 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn theo Quốc lộ 34 từ ngã ba rẽ vào Nguyên Bình theo đường nhà máy gạch Tuynel - đến hết địa phận xã Hưng Đạo giáp xã Hoàng Tung | 1.287.000 | 965.000 | 724.000 | 579.000 | - | Đất ở nông thôn |
124 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường từ thửa đất số 379 tờ bản đồ số 41 (thửa đất của Doanh nghiệp Tiến Hiếu, đối diện là hộ bà Đoàn Thị Sáu (thửa đất số 429, tờ bản đồ số 41), - đến hết địa phận xã Hưng Đạo (giáp xã Bạch Đằng - huyện Hòa An) | 1.081.200 | 810.600 | 608.400 | 486.600 | - | Đất SX-KD nông thôn |
125 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường từ thửa đất số 379 tờ bản đồ số 41 (thửa đất của Doanh nghiệp Tiến Hiếu, đối diện là hộ bà Đoàn Thị Sáu (thửa đất số 429, tờ bản đồ số 41), - đến hết địa phận xã Hưng Đạo (giáp xã Bạch Đằng - huyện Hòa An) | 1.441.600 | 1.080.800 | 811.200 | 648.800 | - | Đất TM-DV nông thôn |
126 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường từ thửa đất số 379 tờ bản đồ số 41 (thửa đất của Doanh nghiệp Tiến Hiếu, đối diện là hộ bà Đoàn Thị Sáu (thửa đất số 429, tờ bản đồ số 41), - đến hết địa phận xã Hưng Đạo (giáp xã Bạch Đằng - huyện Hòa An) | 1.802.000 | 1.351.000 | 1.014.000 | 811.000 | - | Đất ở nông thôn |
127 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường từ Km 8 nhà bà Lê Thị Luyên (thửa đất số 484, tờ bản đồ số 35), theo Quốc lộ 3 - đến hết thửa đất số 379 tờ bản đồ số 41 (thửa đất Doanh nghiệp Tiến Hiếu, đối diện là hộ bà Đoàn Thị Sáu (thửa đất số 429, tờ bản đồ số 41) | 1.965.600 | 1.587.600 | 1.191.000 | 952.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
128 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường từ Km 8 nhà bà Lê Thị Luyên (thửa đất số 484, tờ bản đồ số 35), theo Quốc lộ 3 - đến hết thửa đất số 379 tờ bản đồ số 41 (thửa đất Doanh nghiệp Tiến Hiếu, đối diện là hộ bà Đoàn Thị Sáu (thửa đất số 429, tờ bản đồ số 41) | 2.620.800 | 2.116.800 | 1.588.000 | 1.270.400 | - | Đất TM-DV nông thôn |
129 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường từ Km 8 nhà bà Lê Thị Luyên (thửa đất số 484, tờ bản đồ số 35), theo Quốc lộ 3 - đến hết thửa đất số 379 tờ bản đồ số 41 (thửa đất Doanh nghiệp Tiến Hiếu, đối diện là hộ bà Đoàn Thị Sáu (thửa đất số 429, tờ bản đồ số 41) | 3.276.000 | 2.646.000 | 1.985.000 | 1.588.000 | - | Đất ở nông thôn |
130 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường từ giáp địa giới xã Bế Triều (huyện Hòa An) theo đường 203 - đến Ngã ba Đổng Lân | 952.200 | 714.000 | 535.800 | 428.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
131 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường từ giáp địa giới xã Bế Triều (huyện Hòa An) theo đường 203 - đến Ngã ba Đổng Lân | 1.269.600 | 952.000 | 714.400 | 571.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
132 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường từ giáp địa giới xã Bế Triều (huyện Hòa An) theo đường 203 - đến Ngã ba Đổng Lân | 1.587.000 | 1.190.000 | 893.000 | 714.000 | - | Đất ở nông thôn |
133 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường từ cửa hàng Dược phẩm (rẽ xuống sông) theo đường qua Trạm bơm Cao Bình - đến ngã ba Bản Thảnh (gặp đường Hồ Chí Minh) | 952.200 | 714.000 | 535.800 | 428.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
134 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường từ cửa hàng Dược phẩm (rẽ xuống sông) theo đường qua Trạm bơm Cao Bình - đến ngã ba Bản Thảnh (gặp đường Hồ Chí Minh) | 1.269.600 | 952.000 | 714.400 | 571.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
135 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường từ cửa hàng Dược phẩm (rẽ xuống sông) theo đường qua Trạm bơm Cao Bình - đến ngã ba Bản Thảnh (gặp đường Hồ Chí Minh) | 1.587.000 | 1.190.000 | 893.000 | 714.000 | - | Đất ở nông thôn |
136 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường rẽ Hồ nhi qua ngã ba Đổng Lân (gặp đường 203) - đến ngã ba Vò Đuổn (tiếp giáp xã Vĩnh Quang) | 952.200 | 714.000 | 535.800 | 428.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
137 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường rẽ Hồ nhi qua ngã ba Đổng Lân (gặp đường 203) - đến ngã ba Vò Đuổn (tiếp giáp xã Vĩnh Quang) | 1.269.600 | 952.000 | 714.400 | 571.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
138 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường rẽ Hồ nhi qua ngã ba Đổng Lân (gặp đường 203) - đến ngã ba Vò Đuổn (tiếp giáp xã Vĩnh Quang) | 1.587.000 | 1.190.000 | 893.000 | 714.000 | - | Đất ở nông thôn |
139 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | - Đoạn đường từ cửa hàng Dược phẩm (rẽ xuống sông) theo đường qua đình chợ - đến đầu cầu Hoàng Tung | 1.140.600 | 855.600 | 641.400 | 513.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
140 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | - Đoạn đường từ cửa hàng Dược phẩm (rẽ xuống sông) theo đường qua đình chợ - đến đầu cầu Hoàng Tung | 1.520.800 | 1.140.800 | 855.200 | 684.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
141 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | - Đoạn đường từ cửa hàng Dược phẩm (rẽ xuống sông) theo đường qua đình chợ - đến đầu cầu Hoàng Tung | 1.901.000 | 1.426.000 | 1.069.000 | 855.000 | - | Đất ở nông thôn |
142 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường từ rẽ đường Hồ nhi theo đường Chợ Cao Bình - đến cửa hàng dược phẩm (rẽ xuống sông) | 1.140.600 | 855.600 | 641.400 | 513.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
143 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường từ rẽ đường Hồ nhi theo đường Chợ Cao Bình - đến cửa hàng dược phẩm (rẽ xuống sông) | 1.520.800 | 1.140.800 | 855.200 | 684.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
144 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường từ rẽ đường Hồ nhi theo đường Chợ Cao Bình - đến cửa hàng dược phẩm (rẽ xuống sông) | 1.901.000 | 1.426.000 | 1.069.000 | 855.000 | - | Đất ở nông thôn |
145 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường Hồ Chí Minh đi qua địa phận xã Hưng Đạo - | 1.578.000 | 1.183.800 | 887.400 | 710.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
146 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường Hồ Chí Minh đi qua địa phận xã Hưng Đạo - | 2.104.000 | 1.578.400 | 1.183.200 | 947.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
147 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường Hồ Chí Minh đi qua địa phận xã Hưng Đạo - | 2.630.000 | 1.973.000 | 1.479.000 | 1.184.000 | - | Đất ở nông thôn |
148 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường từ đường tránh Quốc lộ 3, đường Quốc lộ 3 cũ (tiếp giáp đường Đề Thám) - đến ngã ba đường rẽ đi Nguyên Bình | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.701.000 | 1.360.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
149 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường từ đường tránh Quốc lộ 3, đường Quốc lộ 3 cũ (tiếp giáp đường Đề Thám) - đến ngã ba đường rẽ đi Nguyên Bình | 4.032.000 | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.814.400 | - | Đất TM-DV nông thôn |
150 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đoạn đường từ đường tránh Quốc lộ 3, đường Quốc lộ 3 cũ (tiếp giáp đường Đề Thám) - đến ngã ba đường rẽ đi Nguyên Bình | 5.040.000 | 3.780.000 | 2.835.000 | 2.268.000 | - | Đất ở nông thôn |
151 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đường 58m qua địa phận xã Hưng Đạo - | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.701.000 | 1.360.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
152 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đường 58m qua địa phận xã Hưng Đạo - | 4.032.000 | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.814.400 | - | Đất TM-DV nông thôn |
153 | Thành phố Cao Bằng | Xã Hưng Đạo - Xã Đồng Bằng | Đường 58m qua địa phận xã Hưng Đạo - | 5.040.000 | 3.780.000 | 2.835.000 | 2.268.000 | - | Đất ở nông thôn |
154 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Duyệt Trung | Đoạn đường từ ngã ba đường rẽ vào mỏ quặng sắt Nà Lủng theo đường vào mỏ Quặng Sắt - đến hết ngã ba rẽ vào làng Bản Cái cũ | 823.800 | 618.000 | 463.200 | 324.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
155 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Duyệt Trung | Đoạn đường từ ngã ba đường rẽ vào mỏ quặng sắt Nà Lủng theo đường vào mỏ Quặng Sắt - đến hết ngã ba rẽ vào làng Bản Cái cũ | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
156 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Duyệt Trung | Đoạn đường từ ngã ba đường rẽ vào mỏ quặng sắt Nà Lủng theo đường vào mỏ Quặng Sắt - đến hết ngã ba rẽ vào làng Bản Cái cũ | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | - | Đất ở đô thị |
157 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Duyệt Trung | Đoạn đường từ ngã ba rẽ vào trụ sở làm việc Công an phường Duyệt Trung theo đường Đông Khê - đến hết địa giới phường Duyệt Trung | 823.800 | 618.000 | 463.200 | 324.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
158 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Duyệt Trung | Đoạn đường từ ngã ba rẽ vào trụ sở làm việc Công an phường Duyệt Trung theo đường Đông Khê - đến hết địa giới phường Duyệt Trung | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
159 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Duyệt Trung | Đoạn đường từ ngã ba rẽ vào trụ sở làm việc Công an phường Duyệt Trung theo đường Đông Khê - đến hết địa giới phường Duyệt Trung | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | - | Đất ở đô thị |
160 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại IX - Phường Duyệt Trung | Đoạn đường từ ngã ba đường rẽ vào mỏ quặng sắt Nà Lủng, theo đường Đông Khê - đến ngã ba rẽ vào trụ sở làm việc Công an phường Duyệt Trung | 1.140.600 | 855.600 | 641.400 | 448.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
161 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại IX - Phường Duyệt Trung | Đoạn đường từ ngã ba đường rẽ vào mỏ quặng sắt Nà Lủng, theo đường Đông Khê - đến ngã ba rẽ vào trụ sở làm việc Công an phường Duyệt Trung | 1.520.800 | 1.140.800 | 855.200 | 598.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
162 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại IX - Phường Duyệt Trung | Đoạn đường từ ngã ba đường rẽ vào mỏ quặng sắt Nà Lủng, theo đường Đông Khê - đến ngã ba rẽ vào trụ sở làm việc Công an phường Duyệt Trung | 1.901.000 | 1.426.000 | 1.069.000 | 748.000 | - | Đất ở đô thị |
163 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Duyệt Trung | Đoạn đường từ ngã ba đường rẽ đi Trại giam Khuổi Tào, theo đường Đông Khê - đến đường rẽ vào mỏ quặng sắt Nà Lủng | 1.578.000 | 1.183.800 | 888.000 | 621.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
164 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Duyệt Trung | Đoạn đường từ ngã ba đường rẽ đi Trại giam Khuổi Tào, theo đường Đông Khê - đến đường rẽ vào mỏ quặng sắt Nà Lủng | 2.104.000 | 1.578.400 | 1.184.000 | 828.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
165 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Duyệt Trung | Đoạn đường từ ngã ba đường rẽ đi Trại giam Khuổi Tào, theo đường Đông Khê - đến đường rẽ vào mỏ quặng sắt Nà Lủng | 2.630.000 | 1.973.000 | 1.480.000 | 1.036.000 | - | Đất ở đô thị |
166 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Duyệt Trung | Đoạn đường từ mốc địa giới hành chính giữa phường Duyệt Trung và phường Tân Giang, theo đường Đông Khê - đến ngã ba có đường rẽ vào Trại giam Khuổi Tào | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
167 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Duyệt Trung | Đoạn đường từ mốc địa giới hành chính giữa phường Duyệt Trung và phường Tân Giang, theo đường Đông Khê - đến ngã ba có đường rẽ vào Trại giam Khuổi Tào | 2.913.600 | 2.184.800 | 1.638.400 | 1.147.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
168 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Duyệt Trung | Đoạn đường từ mốc địa giới hành chính giữa phường Duyệt Trung và phường Tân Giang, theo đường Đông Khê - đến ngã ba có đường rẽ vào Trại giam Khuổi Tào | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
169 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Hòa Chung | Đoạn từ ngã ba đường rẽ đi Nà Rụa - đến hết nhà ông Hoàng Võ Thạch (thửa đất số 76, tờ bản đồ số 12) | 823.800 | 618.000 | 463.200 | 324.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
170 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Hòa Chung | Đoạn từ ngã ba đường rẽ đi Nà Rụa - đến hết nhà ông Hoàng Võ Thạch (thửa đất số 76, tờ bản đồ số 12) | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
171 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Hòa Chung | Đoạn từ ngã ba đường rẽ đi Nà Rụa - đến hết nhà ông Hoàng Võ Thạch (thửa đất số 76, tờ bản đồ số 12) | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | - | Đất ở đô thị |
172 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Hòa Chung | Đoạn từ đầu cầu treo Nà Hoàng - đến ngã ba đường rẽ trạm bơm Nà Hoàng | 823.800 | 618.000 | 463.200 | 324.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
173 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Hòa Chung | Đoạn từ đầu cầu treo Nà Hoàng - đến ngã ba đường rẽ trạm bơm Nà Hoàng | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
174 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Hòa Chung | Đoạn từ đầu cầu treo Nà Hoàng - đến ngã ba đường rẽ trạm bơm Nà Hoàng | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | - | Đất ở đô thị |
175 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Hòa Chung | Trục đường chính trong khu dân cư Nà Gà - | 823.800 | 618.000 | 463.200 | 324.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
176 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Hòa Chung | Trục đường chính trong khu dân cư Nà Gà - | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
177 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Hòa Chung | Trục đường chính trong khu dân cư Nà Gà - | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | - | Đất ở đô thị |
178 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ đi Nà Rụa đi theo đường Canh Tân, Minh Khai - đến nhà văn hóa tổ 10 | 823.800 | 618.000 | 463.200 | 324.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
179 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ đi Nà Rụa đi theo đường Canh Tân, Minh Khai - đến nhà văn hóa tổ 10 | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
180 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ đi Nà Rụa đi theo đường Canh Tân, Minh Khai - đến nhà văn hóa tổ 10 | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | - | Đất ở đô thị |
181 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ tiếp giáp nhà bà Bế Thị Hảo (thửa đất số 59, tờ bản đồ số 32) đi theo đường vào khu dân cư Thủy lợi (thuộc tổ 6 cũ) - đến hết khu đất quy hoạch khu dân cư Thủy lợi (giáp tổ 9 cũ) | 823.800 | 618.000 | 463.200 | 324.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
182 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ tiếp giáp nhà bà Bế Thị Hảo (thửa đất số 59, tờ bản đồ số 32) đi theo đường vào khu dân cư Thủy lợi (thuộc tổ 6 cũ) - đến hết khu đất quy hoạch khu dân cư Thủy lợi (giáp tổ 9 cũ) | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
183 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ tiếp giáp nhà bà Bế Thị Hảo (thửa đất số 59, tờ bản đồ số 32) đi theo đường vào khu dân cư Thủy lợi (thuộc tổ 6 cũ) - đến hết khu đất quy hoạch khu dân cư Thủy lợi (giáp tổ 9 cũ) | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | - | Đất ở đô thị |
184 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại IX - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ tiếp giáp nhà ông Nông Hồng Đại (thửa đất số 4, tờ bản đồ số 32) theo đường lên Trại giam giữ thuộc Công an thành phố - đến tiếp giáp nhà ông Lương Minh Thàm (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 25) | 1.140.600 | 855.600 | 641.400 | 448.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
185 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại IX - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ tiếp giáp nhà ông Nông Hồng Đại (thửa đất số 4, tờ bản đồ số 32) theo đường lên Trại giam giữ thuộc Công an thành phố - đến tiếp giáp nhà ông Lương Minh Thàm (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 25) | 1.520.800 | 1.140.800 | 855.200 | 598.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
186 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại IX - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ tiếp giáp nhà ông Nông Hồng Đại (thửa đất số 4, tờ bản đồ số 32) theo đường lên Trại giam giữ thuộc Công an thành phố - đến tiếp giáp nhà ông Lương Minh Thàm (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 25) | 1.901.000 | 1.426.000 | 1.069.000 | 748.000 | - | Đất ở đô thị |
187 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại IX - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào Trại tạm giam Công an thành phố, theo đường Nà Hoàng - đến hết nhà bà Bế Thị Hảo (thửa đất số 59, tờ bản đồ số 32) | 1.140.600 | 855.600 | 641.400 | 448.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
188 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại IX - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào Trại tạm giam Công an thành phố, theo đường Nà Hoàng - đến hết nhà bà Bế Thị Hảo (thửa đất số 59, tờ bản đồ số 32) | 1.520.800 | 1.140.800 | 855.200 | 598.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
189 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại IX - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào Trại tạm giam Công an thành phố, theo đường Nà Hoàng - đến hết nhà bà Bế Thị Hảo (thửa đất số 59, tờ bản đồ số 32) | 1.901.000 | 1.426.000 | 1.069.000 | 748.000 | - | Đất ở đô thị |
190 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ ngã ba đường 1-4 rẽ theo đường 4B2 (đường đi tổ 7 cũ) - đến hết nhà ông Lương Minh Thàm (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 25) | 1.578.000 | 1.183.800 | 888.000 | 621.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
191 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ ngã ba đường 1-4 rẽ theo đường 4B2 (đường đi tổ 7 cũ) - đến hết nhà ông Lương Minh Thàm (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 25) | 2.104.000 | 1.578.400 | 1.184.000 | 828.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
192 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ ngã ba đường 1-4 rẽ theo đường 4B2 (đường đi tổ 7 cũ) - đến hết nhà ông Lương Minh Thàm (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 25) | 2.630.000 | 1.973.000 | 1.480.000 | 1.036.000 | - | Đất ở đô thị |
193 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào Trường THPT chuyên, theo đường vào Trại tạm giam thuộc Công an thành phố - đến hết nhà ông Nông Hồng Đại (thửa đất số 4, tờ bản đồ số 32) và nhánh rẽ xuống đường đi cầu Tân An | 1.578.000 | 1.183.800 | 888.000 | 621.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
194 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào Trường THPT chuyên, theo đường vào Trại tạm giam thuộc Công an thành phố - đến hết nhà ông Nông Hồng Đại (thửa đất số 4, tờ bản đồ số 32) và nhánh rẽ xuống đường đi cầu Tân An | 2.104.000 | 1.578.400 | 1.184.000 | 828.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
195 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào Trường THPT chuyên, theo đường vào Trại tạm giam thuộc Công an thành phố - đến hết nhà ông Nông Hồng Đại (thửa đất số 4, tờ bản đồ số 32) và nhánh rẽ xuống đường đi cầu Tân An | 2.630.000 | 1.973.000 | 1.480.000 | 1.036.000 | - | Đất ở đô thị |
196 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Hòa Chung | Đoạn từ ngã ba địa giới phường Tân Giang và phường Hòa Chung, theo đường đi Canh Tân - Minh Khai - đến ngã ba có đường rẽ đi làng Nà Rụa | 1.578.000 | 1.183.800 | 888.000 | 621.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
197 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Hòa Chung | Đoạn từ ngã ba địa giới phường Tân Giang và phường Hòa Chung, theo đường đi Canh Tân - Minh Khai - đến ngã ba có đường rẽ đi làng Nà Rụa | 2.104.000 | 1.578.400 | 1.184.000 | 828.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
198 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Hòa Chung | Đoạn từ ngã ba địa giới phường Tân Giang và phường Hòa Chung, theo đường đi Canh Tân - Minh Khai - đến ngã ba có đường rẽ đi làng Nà Rụa | 2.630.000 | 1.973.000 | 1.480.000 | 1.036.000 | - | Đất ở đô thị |
199 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ ngã ba địa giới hành chính giữa phường Tân Giang và phường Hòa Chung theo đường Tân An - đến đường nối quốc lộ 3 - 4A và nhánh đến đầu cầu Tân An | 1.578.000 | 1.183.800 | 888.000 | 621.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
200 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ ngã ba địa giới hành chính giữa phường Tân Giang và phường Hòa Chung theo đường Tân An - đến đường nối quốc lộ 3 - 4A và nhánh đến đầu cầu Tân An | 2.104.000 | 1.578.400 | 1.184.000 | 828.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
201 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ ngã ba địa giới hành chính giữa phường Tân Giang và phường Hòa Chung theo đường Tân An - đến đường nối quốc lộ 3 - 4A và nhánh đến đầu cầu Tân An | 2.630.000 | 1.973.000 | 1.480.000 | 1.036.000 | - | Đất ở đô thị |
202 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Hòa Chung | Đoạn đường Nà Chướng - Nà Lắc từ ngã ba đường Nà Lắc rẽ lên Trường Chính trị Hoàng Đình Giong - đến đầu cầu Tân An | 1.578.000 | 1.183.800 | 888.000 | 621.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
203 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Hòa Chung | Đoạn đường Nà Chướng - Nà Lắc từ ngã ba đường Nà Lắc rẽ lên Trường Chính trị Hoàng Đình Giong - đến đầu cầu Tân An | 2.104.000 | 1.578.400 | 1.184.000 | 828.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
204 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Hòa Chung | Đoạn đường Nà Chướng - Nà Lắc từ ngã ba đường Nà Lắc rẽ lên Trường Chính trị Hoàng Đình Giong - đến đầu cầu Tân An | 2.630.000 | 1.973.000 | 1.480.000 | 1.036.000 | - | Đất ở đô thị |
205 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ đường 1-4, rẽ theo đường vào Trường Tiểu học Hòa Chung - đến ngã ba đường Nà Lắc rẽ lên Trường chính trị Hoàng Đình Giong | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 921.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
206 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ đường 1-4, rẽ theo đường vào Trường Tiểu học Hòa Chung - đến ngã ba đường Nà Lắc rẽ lên Trường chính trị Hoàng Đình Giong | 2.913.600 | 2.184.800 | 1.638.400 | 1.228.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
207 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ đường 1-4, rẽ theo đường vào Trường Tiểu học Hòa Chung - đến ngã ba đường Nà Lắc rẽ lên Trường chính trị Hoàng Đình Giong | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
208 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Hòa Chung | Đoạn từ cổng trường chính trị Hoàng Đình Giong theo đường đi Nà Lắc - đến ngã ba gặp đường Nà Chướng - Nà Lắc | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 921.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
209 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Hòa Chung | Đoạn từ cổng trường chính trị Hoàng Đình Giong theo đường đi Nà Lắc - đến ngã ba gặp đường Nà Chướng - Nà Lắc | 2.913.600 | 2.184.800 | 1.638.400 | 1.228.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
210 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Hòa Chung | Đoạn từ cổng trường chính trị Hoàng Đình Giong theo đường đi Nà Lắc - đến ngã ba gặp đường Nà Chướng - Nà Lắc | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
211 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ cổng Trường Chính trị Hoàng Đình Giong, theo đường 1-4 - đến cổng Trường Trung học phổ thông Chuyên | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 921.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
212 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ cổng Trường Chính trị Hoàng Đình Giong, theo đường 1-4 - đến cổng Trường Trung học phổ thông Chuyên | 2.913.600 | 2.184.800 | 1.638.400 | 1.228.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
213 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ cổng Trường Chính trị Hoàng Đình Giong, theo đường 1-4 - đến cổng Trường Trung học phổ thông Chuyên | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
214 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VI - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ ranh giới phường Sông Hiến và phường Hòa Chung, theo đường 1- 4 - đến cổng trường Chính trị Hoàng Đình Giong | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.701.000 | 1.191.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
215 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VI - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ ranh giới phường Sông Hiến và phường Hòa Chung, theo đường 1- 4 - đến cổng trường Chính trị Hoàng Đình Giong | 4.032.000 | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.588.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
216 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VI - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ ranh giới phường Sông Hiến và phường Hòa Chung, theo đường 1- 4 - đến cổng trường Chính trị Hoàng Đình Giong | 5.040.000 | 3.780.000 | 2.835.000 | 1.985.000 | - | Đất ở đô thị |
217 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ ngã ba có lối rẽ ra đường Hồ Chí Minh theo đường Sông Mãng - đến đầu cầu treo Sông Mãng cũ (Tổ 17 - Tổ 9 sau sáp nhập) | 823.800 | 618.000 | 463.200 | 324.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
218 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ ngã ba có lối rẽ ra đường Hồ Chí Minh theo đường Sông Mãng - đến đầu cầu treo Sông Mãng cũ (Tổ 17 - Tổ 9 sau sáp nhập) | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
219 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ ngã ba có lối rẽ ra đường Hồ Chí Minh theo đường Sông Mãng - đến đầu cầu treo Sông Mãng cũ (Tổ 17 - Tổ 9 sau sáp nhập) | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | - | Đất ở đô thị |
220 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m) theo đường đi bãi rác Khuổi Kép - đến ngã ba có 1 đường rẽ lên bãi đổ thải và 1 đường rẽ đi vào xã Bạch Đằng | 823.800 | 618.000 | 463.200 | 324.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
221 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m) theo đường đi bãi rác Khuổi Kép - đến ngã ba có 1 đường rẽ lên bãi đổ thải và 1 đường rẽ đi vào xã Bạch Đằng | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
222 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m) theo đường đi bãi rác Khuổi Kép - đến ngã ba có 1 đường rẽ lên bãi đổ thải và 1 đường rẽ đi vào xã Bạch Đằng | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | - | Đất ở đô thị |
223 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ Cầu bê tông bắc qua suối Khau Rọoc (Tổ 23 - Tổ 12 sau sáp nhập) đi theo đường vào - đến khu tái định cư Cụm Công nghiệp Đề Thám | 823.800 | 618.000 | 463.200 | 324.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
224 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ Cầu bê tông bắc qua suối Khau Rọoc (Tổ 23 - Tổ 12 sau sáp nhập) đi theo đường vào - đến khu tái định cư Cụm Công nghiệp Đề Thám | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
225 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ Cầu bê tông bắc qua suối Khau Rọoc (Tổ 23 - Tổ 12 sau sáp nhập) đi theo đường vào - đến khu tái định cư Cụm Công nghiệp Đề Thám | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | - | Đất ở đô thị |
226 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại IX - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ đường 58m theo đường vào - đến cổng kho Hậu cần KM7 thuộc Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Cao Bằng (Tổ 22 - Tổ 12 sau sáp nhập) | 1.140.600 | 855.600 | 641.400 | 448.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
227 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại IX - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ đường 58m theo đường vào - đến cổng kho Hậu cần KM7 thuộc Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Cao Bằng (Tổ 22 - Tổ 12 sau sáp nhập) | 1.520.800 | 1.140.800 | 855.200 | 598.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
228 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại IX - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ đường 58m theo đường vào - đến cổng kho Hậu cần KM7 thuộc Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Cao Bằng (Tổ 22 - Tổ 12 sau sáp nhập) | 1.901.000 | 1.426.000 | 1.069.000 | 748.000 | - | Đất ở đô thị |
229 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại IX - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m) theo đường vào khu Công nghiệp Đề Thám - đến Cầu bê tông bắc qua suối Khau Rọoc (Tổ 23 - Tổ 12 sau sáp nhập) | 1.140.600 | 855.600 | 641.400 | 448.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
230 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại IX - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m) theo đường vào khu Công nghiệp Đề Thám - đến Cầu bê tông bắc qua suối Khau Rọoc (Tổ 23 - Tổ 12 sau sáp nhập) | 1.520.800 | 1.140.800 | 855.200 | 598.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
231 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại IX - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m) theo đường vào khu Công nghiệp Đề Thám - đến Cầu bê tông bắc qua suối Khau Rọoc (Tổ 23 - Tổ 12 sau sáp nhập) | 1.901.000 | 1.426.000 | 1.069.000 | 748.000 | - | Đất ở đô thị |
232 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại IX - Phường Đề Thám | Đoạn từ ngã ba cổng làng Nà Toàn (Tổ 13) theo đường đi Sông Mãng - đến ngã ba có đường rẽ ra đường Hồ Chí Minh (Tổ 15 - Tổ 8 sau sáp nhập) | 1.140.600 | 855.600 | 641.400 | 448.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
233 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại IX - Phường Đề Thám | Đoạn từ ngã ba cổng làng Nà Toàn (Tổ 13) theo đường đi Sông Mãng - đến ngã ba có đường rẽ ra đường Hồ Chí Minh (Tổ 15 - Tổ 8 sau sáp nhập) | 1.520.800 | 1.140.800 | 855.200 | 598.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
234 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại IX - Phường Đề Thám | Đoạn từ ngã ba cổng làng Nà Toàn (Tổ 13) theo đường đi Sông Mãng - đến ngã ba có đường rẽ ra đường Hồ Chí Minh (Tổ 15 - Tổ 8 sau sáp nhập) | 1.901.000 | 1.426.000 | 1.069.000 | 748.000 | - | Đất ở đô thị |
235 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ ngã ba QL3 cũ tại tổ 20 (Tổ 12 sau sáp nhập) theo đường đi vào tổ 22 - đến gặp tiếp giáp đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m) | 1.578.000 | 1.183.800 | 888.000 | 621.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
236 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ ngã ba QL3 cũ tại tổ 20 (Tổ 12 sau sáp nhập) theo đường đi vào tổ 22 - đến gặp tiếp giáp đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m) | 2.104.000 | 1.578.400 | 1.184.000 | 828.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
237 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ ngã ba QL3 cũ tại tổ 20 (Tổ 12 sau sáp nhập) theo đường đi vào tổ 22 - đến gặp tiếp giáp đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m) | 2.630.000 | 1.973.000 | 1.480.000 | 1.036.000 | - | Đất ở đô thị |
238 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Đề Thám | Đoạn từ đường Quốc lộ 3 rẽ vào Bản Mới - đến đường tránh Quốc lộ 3 | 1.578.000 | 1.183.800 | 888.000 | 621.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
239 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Đề Thám | Đoạn từ đường Quốc lộ 3 rẽ vào Bản Mới - đến đường tránh Quốc lộ 3 | 2.104.000 | 1.578.400 | 1.184.000 | 828.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
240 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Đề Thám | Đoạn từ đường Quốc lộ 3 rẽ vào Bản Mới - đến đường tránh Quốc lộ 3 | 2.630.000 | 1.973.000 | 1.480.000 | 1.036.000 | - | Đất ở đô thị |
241 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ Quốc lộ 3 rẽ theo đường vào Trường Nội trú tỉnh - đến gặp đường tránh Quốc lộ 3 | 1.578.000 | 1.183.800 | 888.000 | 621.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
242 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ Quốc lộ 3 rẽ theo đường vào Trường Nội trú tỉnh - đến gặp đường tránh Quốc lộ 3 | 2.104.000 | 1.578.400 | 1.184.000 | 828.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
243 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ Quốc lộ 3 rẽ theo đường vào Trường Nội trú tỉnh - đến gặp đường tránh Quốc lộ 3 | 2.630.000 | 1.973.000 | 1.480.000 | 1.036.000 | - | Đất ở đô thị |
244 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Đề Thám | Đường trong khu đất phân lô CN6 (Khu đất lò luyện gang) - | 1.578.000 | 1.183.800 | 888.000 | 621.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
245 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Đề Thám | Đường trong khu đất phân lô CN6 (Khu đất lò luyện gang) - | 2.104.000 | 1.578.400 | 1.184.000 | 828.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
246 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Đề Thám | Đường trong khu đất phân lô CN6 (Khu đất lò luyện gang) - | 2.630.000 | 1.973.000 | 1.480.000 | 1.036.000 | - | Đất ở đô thị |
247 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ Quốc lộ 3 cũ rẽ vào Bản Lày (Tổ 6) theo trục tính tuyến đường LIA ra - đến ngã ba gặp đường Quốc lộ 3 cũ (nhà ông Bằng) | 1.578.000 | 1.183.800 | 888.000 | 621.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
248 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ Quốc lộ 3 cũ rẽ vào Bản Lày (Tổ 6) theo trục tính tuyến đường LIA ra - đến ngã ba gặp đường Quốc lộ 3 cũ (nhà ông Bằng) | 2.104.000 | 1.578.400 | 1.184.000 | 828.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
249 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ Quốc lộ 3 cũ rẽ vào Bản Lày (Tổ 6) theo trục tính tuyến đường LIA ra - đến ngã ba gặp đường Quốc lộ 3 cũ (nhà ông Bằng) | 2.630.000 | 1.973.000 | 1.480.000 | 1.036.000 | - | Đất ở đô thị |
250 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Đề Thám | Đoạn từ ngã ba Km5 đường QL3 cũ theo đường đi Sông Mãng - đến ngã ba có đường rẽ tại cổng làng Nà Toàn (Đến đường rẽ vào tổ 13 - Tổ 8 sau sáp nhập) | 1.578.000 | 1.183.800 | 888.000 | 621.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
251 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Đề Thám | Đoạn từ ngã ba Km5 đường QL3 cũ theo đường đi Sông Mãng - đến ngã ba có đường rẽ tại cổng làng Nà Toàn (Đến đường rẽ vào tổ 13 - Tổ 8 sau sáp nhập) | 2.104.000 | 1.578.400 | 1.184.000 | 828.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
252 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Đề Thám | Đoạn từ ngã ba Km5 đường QL3 cũ theo đường đi Sông Mãng - đến ngã ba có đường rẽ tại cổng làng Nà Toàn (Đến đường rẽ vào tổ 13 - Tổ 8 sau sáp nhập) | 2.630.000 | 1.973.000 | 1.480.000 | 1.036.000 | - | Đất ở đô thị |
253 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ Quốc lộ 3 vào Trung tâm Giáo dục thường xuyên - đến hết Trung tâm Giáo dục thường xuyên | 1.578.000 | 1.183.800 | 888.000 | 621.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
254 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ Quốc lộ 3 vào Trung tâm Giáo dục thường xuyên - đến hết Trung tâm Giáo dục thường xuyên | 2.104.000 | 1.578.400 | 1.184.000 | 828.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
255 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ Quốc lộ 3 vào Trung tâm Giáo dục thường xuyên - đến hết Trung tâm Giáo dục thường xuyên | 2.630.000 | 1.973.000 | 1.480.000 | 1.036.000 | - | Đất ở đô thị |
256 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Đề Thám | Đoạn đường rẽ tuyến E theo quốc lộ 3 cũ - đến cầu Nà Tanh (hết địa phận phường Đề Thám) | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
257 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Đề Thám | Đoạn đường rẽ tuyến E theo quốc lộ 3 cũ - đến cầu Nà Tanh (hết địa phận phường Đề Thám) | 2.913.600 | 2.184.800 | 1.638.400 | 1.147.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
258 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Đề Thám | Đoạn đường rẽ tuyến E theo quốc lộ 3 cũ - đến cầu Nà Tanh (hết địa phận phường Đề Thám) | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
259 | Thành phố Cao Bằng | Đoạn đường Hồ Chí Minh - Đường phố loại VII - Phường Đề Thám | Từ đường tròn KM5 - đến cầu Sông Mãng và đường nối từ đường tránh QL3 rẽ sang đến đường Hồ Chí Minh | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
260 | Thành phố Cao Bằng | Đoạn đường Hồ Chí Minh - Đường phố loại VII - Phường Đề Thám | Từ đường tròn KM5 - đến cầu Sông Mãng và đường nối từ đường tránh QL3 rẽ sang đến đường Hồ Chí Minh | 2.913.600 | 2.184.800 | 1.638.400 | 1.147.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
261 | Thành phố Cao Bằng | Đoạn đường Hồ Chí Minh - Đường phố loại VII - Phường Đề Thám | Từ đường tròn KM5 - đến cầu Sông Mãng và đường nối từ đường tránh QL3 rẽ sang đến đường Hồ Chí Minh | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
262 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ Quốc lộ 3, rẽ theo đường vào - đến cổng Công ty Cổ phần Giống cây trồng Cao Bằng (Tổ 8 - Tổ 6 sau sáp nhập) | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
263 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ Quốc lộ 3, rẽ theo đường vào - đến cổng Công ty Cổ phần Giống cây trồng Cao Bằng (Tổ 8 - Tổ 6 sau sáp nhập) | 2.913.600 | 2.184.800 | 1.638.400 | 1.147.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
264 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ Quốc lộ 3, rẽ theo đường vào - đến cổng Công ty Cổ phần Giống cây trồng Cao Bằng (Tổ 8 - Tổ 6 sau sáp nhập) | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
265 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ Quốc lộ 3, rẽ theo đường vào Trường Cao đẳng Sư phạm - đến cổng trường | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
266 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ Quốc lộ 3, rẽ theo đường vào Trường Cao đẳng Sư phạm - đến cổng trường | 2.913.600 | 2.184.800 | 1.638.400 | 1.147.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
267 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ Quốc lộ 3, rẽ theo đường vào Trường Cao đẳng Sư phạm - đến cổng trường | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
268 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VI - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ đường tránh QL3 rẽ vào theo trục đường chính Tái định cư khu đô thị mới Đề Thám - đến đoạn tiếp giáp với đường 58m (Giáp tổ 32 phường Sông Hiến) và đoạn đường nối tiếp giáp với đường qua trung tâm hành chính tỉnh | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.701.000 | 1.191.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
269 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VI - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ đường tránh QL3 rẽ vào theo trục đường chính Tái định cư khu đô thị mới Đề Thám - đến đoạn tiếp giáp với đường 58m (Giáp tổ 32 phường Sông Hiến) và đoạn đường nối tiếp giáp với đường qua trung tâm hành chính tỉnh | 4.032.000 | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.588.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
270 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VI - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ đường tránh QL3 rẽ vào theo trục đường chính Tái định cư khu đô thị mới Đề Thám - đến đoạn tiếp giáp với đường 58m (Giáp tổ 32 phường Sông Hiến) và đoạn đường nối tiếp giáp với đường qua trung tâm hành chính tỉnh | 5.040.000 | 3.780.000 | 2.835.000 | 1.985.000 | - | Đất ở đô thị |
271 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VI - Phường Đề Thám | Đoạn đường có đường rẽ xuống đường Hồ Chí Minh theo đường tránh Quốc Lộ 3 - đến hết địa giới hành chính phường Đề Thám (tiếp giáp xã Hưng Đạo) | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.701.000 | 1.191.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
272 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VI - Phường Đề Thám | Đoạn đường có đường rẽ xuống đường Hồ Chí Minh theo đường tránh Quốc Lộ 3 - đến hết địa giới hành chính phường Đề Thám (tiếp giáp xã Hưng Đạo) | 4.032.000 | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.588.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
273 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VI - Phường Đề Thám | Đoạn đường có đường rẽ xuống đường Hồ Chí Minh theo đường tránh Quốc Lộ 3 - đến hết địa giới hành chính phường Đề Thám (tiếp giáp xã Hưng Đạo) | 5.040.000 | 3.780.000 | 2.835.000 | 1.985.000 | - | Đất ở đô thị |
274 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VI - Phường Đề Thám | Từ Quốc lộ 3 cũ theo đường vào chợ trung tâm Km5 - đến gặp đường tránh Quốc lộ 3 | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.701.000 | 1.191.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
275 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VI - Phường Đề Thám | Từ Quốc lộ 3 cũ theo đường vào chợ trung tâm Km5 - đến gặp đường tránh Quốc lộ 3 | 4.032.000 | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.588.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
276 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VI - Phường Đề Thám | Từ Quốc lộ 3 cũ theo đường vào chợ trung tâm Km5 - đến gặp đường tránh Quốc lộ 3 | 5.040.000 | 3.780.000 | 2.835.000 | 1.985.000 | - | Đất ở đô thị |
277 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VI - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ địa giới hành chính giữa phường Đề Thám và phường Sông Hiến, theo Quốc lộ 3 - đến ngã ba có đường rẽ vào Bản Lày | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.701.000 | 1.191.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
278 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VI - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ địa giới hành chính giữa phường Đề Thám và phường Sông Hiến, theo Quốc lộ 3 - đến ngã ba có đường rẽ vào Bản Lày | 4.032.000 | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.588.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
279 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VI - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ địa giới hành chính giữa phường Đề Thám và phường Sông Hiến, theo Quốc lộ 3 - đến ngã ba có đường rẽ vào Bản Lày | 5.040.000 | 3.780.000 | 2.835.000 | 1.985.000 | - | Đất ở đô thị |
280 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại V - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ Trung tâm huấn luyện và bồi dưỡng nghiệp vụ Công an tỉnh Cao Bằng theo trục đường trước mặt trung tâm hội nghị tỉnh - đến tiếp giáp khu tái định cư khu đô thị mới Đề Thám | 4.185.600 | 3.139.200 | 2.354.400 | 1.648.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
281 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại V - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ Trung tâm huấn luyện và bồi dưỡng nghiệp vụ Công an tỉnh Cao Bằng theo trục đường trước mặt trung tâm hội nghị tỉnh - đến tiếp giáp khu tái định cư khu đô thị mới Đề Thám | 5.580.800 | 4.185.600 | 3.139.200 | 2.197.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
282 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại V - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ Trung tâm huấn luyện và bồi dưỡng nghiệp vụ Công an tỉnh Cao Bằng theo trục đường trước mặt trung tâm hội nghị tỉnh - đến tiếp giáp khu tái định cư khu đô thị mới Đề Thám | 6.976.000 | 5.232.000 | 3.924.000 | 2.747.000 | - | Đất ở đô thị |
283 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại V - Phường Đề Thám | Đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m) thuộc địa bàn phường Đề Thám (từ giáp tổ 32 phường sông Hiến - đến giáp xã Hưng Đạo) | 4.185.600 | 3.139.200 | 2.354.400 | 1.648.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
284 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại V - Phường Đề Thám | Đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m) thuộc địa bàn phường Đề Thám (từ giáp tổ 32 phường sông Hiến - đến giáp xã Hưng Đạo) | 5.580.800 | 4.185.600 | 3.139.200 | 2.197.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
285 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại V - Phường Đề Thám | Đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m) thuộc địa bàn phường Đề Thám (từ giáp tổ 32 phường sông Hiến - đến giáp xã Hưng Đạo) | 6.976.000 | 5.232.000 | 3.924.000 | 2.747.000 | - | Đất ở đô thị |
286 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại V - Phường Đề Thám | Đoạn từ ranh giới giữa phường Đề Thám – Sông Hiến theo đường tránh quốc lộ 3 - đến ngã ba có đường rẽ sang đường Hồ Chí Minh (tại tổ 19 - Tổ 11 sau sáp nhập) | 4.185.600 | 3.139.200 | 2.354.400 | 1.648.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
287 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại V - Phường Đề Thám | Đoạn từ ranh giới giữa phường Đề Thám – Sông Hiến theo đường tránh quốc lộ 3 - đến ngã ba có đường rẽ sang đường Hồ Chí Minh (tại tổ 19 - Tổ 11 sau sáp nhập) | 5.580.800 | 4.185.600 | 3.139.200 | 2.197.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
288 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại V - Phường Đề Thám | Đoạn từ ranh giới giữa phường Đề Thám – Sông Hiến theo đường tránh quốc lộ 3 - đến ngã ba có đường rẽ sang đường Hồ Chí Minh (tại tổ 19 - Tổ 11 sau sáp nhập) | 6.976.000 | 5.232.000 | 3.924.000 | 2.747.000 | - | Đất ở đô thị |
289 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại V - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào Bản Lày (tại tổ 3) theo Quốc lộ 3 cũ - đến ngã ba có đường rẽ vào tuyến đường E (tại tổ 11 - Tổ 7 sau sáp nhập) | 4.185.600 | 3.139.200 | 2.354.400 | 1.648.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
290 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại V - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào Bản Lày (tại tổ 3) theo Quốc lộ 3 cũ - đến ngã ba có đường rẽ vào tuyến đường E (tại tổ 11 - Tổ 7 sau sáp nhập) | 5.580.800 | 4.185.600 | 3.139.200 | 2.197.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
291 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại V - Phường Đề Thám | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào Bản Lày (tại tổ 3) theo Quốc lộ 3 cũ - đến ngã ba có đường rẽ vào tuyến đường E (tại tổ 11 - Tổ 7 sau sáp nhập) | 6.976.000 | 5.232.000 | 3.924.000 | 2.747.000 | - | Đất ở đô thị |
292 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | Đường tỉnh lộ 203, đoạn đường rẽ vào khu dân cư tổ 1 (Nà Lềm), - đến trạm bảo vệ thực vật | 823.800 | 618.000 | 463.200 | 324.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
293 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | Đường tỉnh lộ 203, đoạn đường rẽ vào khu dân cư tổ 1 (Nà Lềm), - đến trạm bảo vệ thực vật | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
294 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | Đường tỉnh lộ 203, đoạn đường rẽ vào khu dân cư tổ 1 (Nà Lềm), - đến trạm bảo vệ thực vật | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | - | Đất ở đô thị |
295 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường rẽ vào đường khu dân cư tổ 1 (Nà Cói) - | 823.800 | 618.000 | 463.200 | 324.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
296 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường rẽ vào đường khu dân cư tổ 1 (Nà Cói) - | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
297 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường rẽ vào đường khu dân cư tổ 1 (Nà Cói) - | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | - | Đất ở đô thị |
298 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường rẽ vào khu Nà Nhòm - | 823.800 | 618.000 | 463.200 | 324.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
299 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường rẽ vào khu Nà Nhòm - | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
300 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường rẽ vào khu Nà Nhòm - | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | - | Đất ở đô thị |
301 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường rẽ khu dân cư tổ 1 - đến hết đường bê tông rộng 2,5 m | 823.800 | 618.000 | 463.200 | 324.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
302 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường rẽ khu dân cư tổ 1 - đến hết đường bê tông rộng 2,5 m | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
303 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường rẽ khu dân cư tổ 1 - đến hết đường bê tông rộng 2,5 m | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | - | Đất ở đô thị |
304 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường rẽ khu dân cư tổ 2 - đến ngã ba bể nước sạch tổ 2 | 823.800 | 618.000 | 463.200 | 324.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
305 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường rẽ khu dân cư tổ 2 - đến ngã ba bể nước sạch tổ 2 | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
306 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường rẽ khu dân cư tổ 2 - đến ngã ba bể nước sạch tổ 2 | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | - | Đất ở đô thị |
307 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường rẽ xuống đường khu dân cư và đường nội đồng Nà Lành - | 823.800 | 618.000 | 463.200 | 324.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
308 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường rẽ xuống đường khu dân cư và đường nội đồng Nà Lành - | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
309 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường rẽ xuống đường khu dân cư và đường nội đồng Nà Lành - | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | - | Đất ở đô thị |
310 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường rẽ xuống đường khu dân cư và đường nội đồng Nà Đỏong - | 823.800 | 618.000 | 463.200 | 324.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
311 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường rẽ xuống đường khu dân cư và đường nội đồng Nà Đỏong - | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
312 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường rẽ xuống đường khu dân cư và đường nội đồng Nà Đỏong - | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | - | Đất ở đô thị |
313 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường có lối rẽ vào Công ty Mangan và khu dân cư tổ 4 - | 823.800 | 618.000 | 463.200 | 324.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
314 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường có lối rẽ vào Công ty Mangan và khu dân cư tổ 4 - | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
315 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường có lối rẽ vào Công ty Mangan và khu dân cư tổ 4 - | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | - | Đất ở đô thị |
316 | Thành phố Cao Bằng | Đường Pác Bó - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân | đoạn từ đường ngã ba Siêu Thị Ngọc Xuân rẽ vào khu dân cư cạnh đất nhà bà Hoàng Thị Lăng (thửa đất số 17, tờ bản đồ số 69) (tổ 12) - | 1.140.600 | 855.600 | 641.400 | 448.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
317 | Thành phố Cao Bằng | Đường Pác Bó - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân | đoạn từ đường ngã ba Siêu Thị Ngọc Xuân rẽ vào khu dân cư cạnh đất nhà bà Hoàng Thị Lăng (thửa đất số 17, tờ bản đồ số 69) (tổ 12) - | 1.520.800 | 1.140.800 | 855.200 | 598.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
318 | Thành phố Cao Bằng | Đường Pác Bó - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân | đoạn từ đường ngã ba Siêu Thị Ngọc Xuân rẽ vào khu dân cư cạnh đất nhà bà Hoàng Thị Lăng (thửa đất số 17, tờ bản đồ số 69) (tổ 12) - | 1.901.000 | 1.426.000 | 1.069.000 | 748.000 | - | Đất ở đô thị |
319 | Thành phố Cao Bằng | Đường Pác Bó - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân | đoạn từ đường Pác Bó rẽ vào khu dân cư cạnh đất của nhà ông La Hoàng Thông (thửa đất số 140, tờ bản đồ số 70) (tổ 14) - | 1.140.600 | 855.600 | 641.400 | 448.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
320 | Thành phố Cao Bằng | Đường Pác Bó - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân | đoạn từ đường Pác Bó rẽ vào khu dân cư cạnh đất của nhà ông La Hoàng Thông (thửa đất số 140, tờ bản đồ số 70) (tổ 14) - | 1.520.800 | 1.140.800 | 855.200 | 598.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
321 | Thành phố Cao Bằng | Đường Pác Bó - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân | đoạn từ đường Pác Bó rẽ vào khu dân cư cạnh đất của nhà ông La Hoàng Thông (thửa đất số 140, tờ bản đồ số 70) (tổ 14) - | 1.901.000 | 1.426.000 | 1.069.000 | 748.000 | - | Đất ở đô thị |
322 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào chi cục bảo vệ thực vật - đến ngã ba nhà văn hóa cạnh đất của ông Trần Đức Ái (thửa đất số 54, tờ bản đồ số 70) ( tổ 16) | 1.140.600 | 855.600 | 641.400 | 448.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
323 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào chi cục bảo vệ thực vật - đến ngã ba nhà văn hóa cạnh đất của ông Trần Đức Ái (thửa đất số 54, tờ bản đồ số 70) ( tổ 16) | 1.520.800 | 1.140.800 | 855.200 | 598.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
324 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào chi cục bảo vệ thực vật - đến ngã ba nhà văn hóa cạnh đất của ông Trần Đức Ái (thửa đất số 54, tờ bản đồ số 70) ( tổ 16) | 1.901.000 | 1.426.000 | 1.069.000 | 748.000 | - | Đất ở đô thị |
325 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào trường tiểu học Ngọc Xuân theo đường tổ 7 nối vào đường tránh quốc lộ 3 - | 1.140.600 | 855.600 | 641.400 | 448.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
326 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào trường tiểu học Ngọc Xuân theo đường tổ 7 nối vào đường tránh quốc lộ 3 - | 1.520.800 | 1.140.800 | 855.200 | 598.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
327 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào trường tiểu học Ngọc Xuân theo đường tổ 7 nối vào đường tránh quốc lộ 3 - | 1.901.000 | 1.426.000 | 1.069.000 | 748.000 | - | Đất ở đô thị |
328 | Thành phố Cao Bằng | Đường tránh quốc lộ 3 - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường từ đường tránh QL 3 rẽ lên khu Gia Binh (tổ 6) - đến ngã ba | 1.140.600 | 855.600 | 641.400 | 448.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
329 | Thành phố Cao Bằng | Đường tránh quốc lộ 3 - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường từ đường tránh QL 3 rẽ lên khu Gia Binh (tổ 6) - đến ngã ba | 1.520.800 | 1.140.800 | 855.200 | 598.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
330 | Thành phố Cao Bằng | Đường tránh quốc lộ 3 - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường từ đường tránh QL 3 rẽ lên khu Gia Binh (tổ 6) - đến ngã ba | 1.901.000 | 1.426.000 | 1.069.000 | 748.000 | - | Đất ở đô thị |
331 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân | đoạn từ tỉnh lộ 203 - đến ngã ba rẽ xuống đường bê tông Cầu Ngầm cũ đến ngã tư | 1.140.600 | 855.600 | 641.400 | 448.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
332 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân | đoạn từ tỉnh lộ 203 - đến ngã ba rẽ xuống đường bê tông Cầu Ngầm cũ đến ngã tư | 1.520.800 | 1.140.800 | 855.200 | 598.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
333 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân | đoạn từ tỉnh lộ 203 - đến ngã ba rẽ xuống đường bê tông Cầu Ngầm cũ đến ngã tư | 1.901.000 | 1.426.000 | 1.069.000 | 748.000 | - | Đất ở đô thị |
334 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường từ ngã ba đường đi vào Công ty Măng gan, theo đường tỉnh lộ 203 - đến hết địa giới phường Ngọc Xuân | 1.140.600 | 855.600 | 641.400 | 448.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
335 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường từ ngã ba đường đi vào Công ty Măng gan, theo đường tỉnh lộ 203 - đến hết địa giới phường Ngọc Xuân | 1.520.800 | 1.140.800 | 855.200 | 598.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
336 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường từ ngã ba đường đi vào Công ty Măng gan, theo đường tỉnh lộ 203 - đến hết địa giới phường Ngọc Xuân | 1.901.000 | 1.426.000 | 1.069.000 | 748.000 | - | Đất ở đô thị |
337 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại VIII - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường từ ngã ba có lối rẽ xuống cầu Ngầm cũ, theo đường tỉnh lộ 203 - đến ngã ba có đường rẽ vào xưởng tuyển quặng của Công ty Măng gan | 1.578.000 | 1.183.800 | 888.000 | 621.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
338 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại VIII - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường từ ngã ba có lối rẽ xuống cầu Ngầm cũ, theo đường tỉnh lộ 203 - đến ngã ba có đường rẽ vào xưởng tuyển quặng của Công ty Măng gan | 2.104.000 | 1.578.400 | 1.184.000 | 828.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
339 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại VIII - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường từ ngã ba có lối rẽ xuống cầu Ngầm cũ, theo đường tỉnh lộ 203 - đến ngã ba có đường rẽ vào xưởng tuyển quặng của Công ty Măng gan | 2.630.000 | 1.973.000 | 1.480.000 | 1.036.000 | - | Đất ở đô thị |
340 | Thành phố Cao Bằng | Đường Pác Bó - Đường phố loại VIII - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường từ đường Pác Bó rẽ theo đường vào khu dân cư tổ 10, chạy qua khu dân cư tổ 10, ra - đến đầu cầu Gia Cung | 1.578.000 | 1.183.800 | 888.000 | 621.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
341 | Thành phố Cao Bằng | Đường Pác Bó - Đường phố loại VIII - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường từ đường Pác Bó rẽ theo đường vào khu dân cư tổ 10, chạy qua khu dân cư tổ 10, ra - đến đầu cầu Gia Cung | 2.104.000 | 1.578.400 | 1.184.000 | 828.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
342 | Thành phố Cao Bằng | Đường Pác Bó - Đường phố loại VIII - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường từ đường Pác Bó rẽ theo đường vào khu dân cư tổ 10, chạy qua khu dân cư tổ 10, ra - đến đầu cầu Gia Cung | 2.630.000 | 1.973.000 | 1.480.000 | 1.036.000 | - | Đất ở đô thị |
343 | Thành phố Cao Bằng | Đường tránh Quốc lộ 3 - Đường phố loại VIII - Phường Ngọc Xuân | đoạn từ thửa đất số 51, tờ bản đồ số 18 (đất của nhà ông Nông Nghĩa Phương tổ 7) theo đường tránh Quốc lộ 3 - đến hết địa phận phường Ngọc Xuân | 1.578.000 | 1.183.800 | 888.000 | 621.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
344 | Thành phố Cao Bằng | Đường tránh Quốc lộ 3 - Đường phố loại VIII - Phường Ngọc Xuân | đoạn từ thửa đất số 51, tờ bản đồ số 18 (đất của nhà ông Nông Nghĩa Phương tổ 7) theo đường tránh Quốc lộ 3 - đến hết địa phận phường Ngọc Xuân | 2.104.000 | 1.578.400 | 1.184.000 | 828.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
345 | Thành phố Cao Bằng | Đường tránh Quốc lộ 3 - Đường phố loại VIII - Phường Ngọc Xuân | đoạn từ thửa đất số 51, tờ bản đồ số 18 (đất của nhà ông Nông Nghĩa Phương tổ 7) theo đường tránh Quốc lộ 3 - đến hết địa phận phường Ngọc Xuân | 2.630.000 | 1.973.000 | 1.480.000 | 1.036.000 | - | Đất ở đô thị |
346 | Thành phố Cao Bằng | Đường Pác Bó - Đường phố loại VIII - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường từ đường Pác Bó rẽ vào đường khu dân cư tổ 15, 16, 17 - đến ngã ba có đường rẽ vào Trường Tiểu học Ngọc Xuân | 1.578.000 | 1.183.800 | 888.000 | 621.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
347 | Thành phố Cao Bằng | Đường Pác Bó - Đường phố loại VIII - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường từ đường Pác Bó rẽ vào đường khu dân cư tổ 15, 16, 17 - đến ngã ba có đường rẽ vào Trường Tiểu học Ngọc Xuân | 2.104.000 | 1.578.400 | 1.184.000 | 828.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
348 | Thành phố Cao Bằng | Đường Pác Bó - Đường phố loại VIII - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường từ đường Pác Bó rẽ vào đường khu dân cư tổ 15, 16, 17 - đến ngã ba có đường rẽ vào Trường Tiểu học Ngọc Xuân | 2.630.000 | 1.973.000 | 1.480.000 | 1.036.000 | - | Đất ở đô thị |
349 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại VII - Phường Ngọc Xuân | đoạn từ đường tròn Ngọc Xuân - đến ngã ba có lối rẽ xuống đường cầu Ngầm cũ | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
350 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại VII - Phường Ngọc Xuân | đoạn từ đường tròn Ngọc Xuân - đến ngã ba có lối rẽ xuống đường cầu Ngầm cũ | 2.913.600 | 2.184.800 | 1.638.400 | 1.147.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
351 | Thành phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại VII - Phường Ngọc Xuân | đoạn từ đường tròn Ngọc Xuân - đến ngã ba có lối rẽ xuống đường cầu Ngầm cũ | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
352 | Thành phố Cao Bằng | Đường Pác Bó - Đường phố loại VII - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường từ đường Pác Bó (Siêu thị Ngọc Xuân) theo đường đi Công ty Cổ phần Vật liệu xây dựng - đến nhà ông Lê Hồng Hải tổ 05 (thửa đất số 148, tờ bản đồ số 47) ngã ba khu tái định cư số I (phường Ngọc Xuân) | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
353 | Thành phố Cao Bằng | Đường Pác Bó - Đường phố loại VII - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường từ đường Pác Bó (Siêu thị Ngọc Xuân) theo đường đi Công ty Cổ phần Vật liệu xây dựng - đến nhà ông Lê Hồng Hải tổ 05 (thửa đất số 148, tờ bản đồ số 47) ngã ba khu tái định cư số I (phường Ngọc Xuân) | 2.913.600 | 2.184.800 | 1.638.400 | 1.147.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
354 | Thành phố Cao Bằng | Đường Pác Bó - Đường phố loại VII - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường từ đường Pác Bó (Siêu thị Ngọc Xuân) theo đường đi Công ty Cổ phần Vật liệu xây dựng - đến nhà ông Lê Hồng Hải tổ 05 (thửa đất số 148, tờ bản đồ số 47) ngã ba khu tái định cư số I (phường Ngọc Xuân) | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
355 | Thành phố Cao Bằng | Đường tránh Quốc lộ 3 - Đường phố loại VI - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường từ bờ suối Khuổi Đứa theo đường tránh Quốc lộ 3 - đến gần Công ty Quang Trung | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.701.000 | 1.191.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
356 | Thành phố Cao Bằng | Đường tránh Quốc lộ 3 - Đường phố loại VI - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường từ bờ suối Khuổi Đứa theo đường tránh Quốc lộ 3 - đến gần Công ty Quang Trung | 4.032.000 | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.588.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
357 | Thành phố Cao Bằng | Đường tránh Quốc lộ 3 - Đường phố loại VI - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường từ bờ suối Khuổi Đứa theo đường tránh Quốc lộ 3 - đến gần Công ty Quang Trung | 5.040.000 | 3.780.000 | 2.835.000 | 1.985.000 | - | Đất ở đô thị |
358 | Thành phố Cao Bằng | Đường Pác Bó - Đường phố loại VI - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường từ ngã ba Gia Cung theo đường Pác Bó - đến đường tròn Ngọc Xuân | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.701.000 | 1.191.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
359 | Thành phố Cao Bằng | Đường Pác Bó - Đường phố loại VI - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường từ ngã ba Gia Cung theo đường Pác Bó - đến đường tròn Ngọc Xuân | 4.032.000 | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.588.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
360 | Thành phố Cao Bằng | Đường Pác Bó - Đường phố loại VI - Phường Ngọc Xuân | đoạn đường từ ngã ba Gia Cung theo đường Pác Bó - đến đường tròn Ngọc Xuân | 5.040.000 | 3.780.000 | 2.835.000 | 1.985.000 | - | Đất ở đô thị |
361 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại V - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường từ đầu cầu Bằng Giang mới theo đường tránh Quốc lộ 3 qua khu tái định cư số 1 (phường Ngọc Xuân) - đến cầu Khuổi Đứa | 4.185.600 | 3.139.200 | 2.354.400 | 1.648.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
362 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại V - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường từ đầu cầu Bằng Giang mới theo đường tránh Quốc lộ 3 qua khu tái định cư số 1 (phường Ngọc Xuân) - đến cầu Khuổi Đứa | 5.580.800 | 4.185.600 | 3.139.200 | 2.197.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
363 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại V - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường từ đầu cầu Bằng Giang mới theo đường tránh Quốc lộ 3 qua khu tái định cư số 1 (phường Ngọc Xuân) - đến cầu Khuổi Đứa | 6.976.000 | 5.232.000 | 3.924.000 | 2.747.000 | - | Đất ở đô thị |
364 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại V - Phường Ngọc Xuân | Đoạn từ giáp ranh phường Sông Bằng theo đường Pác Bó - đến đầu cầu Gia Cung | 4.185.600 | 3.139.200 | 2.354.400 | 1.648.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
365 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại V - Phường Ngọc Xuân | Đoạn từ giáp ranh phường Sông Bằng theo đường Pác Bó - đến đầu cầu Gia Cung | 5.580.800 | 4.185.600 | 3.139.200 | 2.197.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
366 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại V - Phường Ngọc Xuân | Đoạn từ giáp ranh phường Sông Bằng theo đường Pác Bó - đến đầu cầu Gia Cung | 6.976.000 | 5.232.000 | 3.924.000 | 2.747.000 | - | Đất ở đô thị |
367 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đường Pác Bó cạnh thửa đất nhà bà Bế Thị Sáu (thửa đất số 93 tờ bản đồ số 41) theo đường đường vào khu dân cư tổ 01 - đến hết thửa đất nhà ông Nông Đại Phong (thửa đất số 46, tờ bản đồ số 41) | 823.800 | 618.000 | 463.200 | 324.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
368 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đường Pác Bó cạnh thửa đất nhà bà Bế Thị Sáu (thửa đất số 93 tờ bản đồ số 41) theo đường đường vào khu dân cư tổ 01 - đến hết thửa đất nhà ông Nông Đại Phong (thửa đất số 46, tờ bản đồ số 41) | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
369 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đường Pác Bó cạnh thửa đất nhà bà Bế Thị Sáu (thửa đất số 93 tờ bản đồ số 41) theo đường đường vào khu dân cư tổ 01 - đến hết thửa đất nhà ông Nông Đại Phong (thửa đất số 46, tờ bản đồ số 41) | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | - | Đất ở đô thị |
370 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đường Pác Bó theo đường vào khu dân cư tổ 01 - đến hết thửa đất nhà ông Vĩnh (thửa đất số 12, tờ bản đồ số 35) | 823.800 | 618.000 | 463.200 | 324.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
371 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đường Pác Bó theo đường vào khu dân cư tổ 01 - đến hết thửa đất nhà ông Vĩnh (thửa đất số 12, tờ bản đồ số 35) | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
372 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đường Pác Bó theo đường vào khu dân cư tổ 01 - đến hết thửa đất nhà ông Vĩnh (thửa đất số 12, tờ bản đồ số 35) | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | - | Đất ở đô thị |
373 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Sông Bằng | Đoạn từ đường Pác Bó theo đường lên khu dân cư tổ 01 - đến hết nhà ông Nguyễn Ngọc Lâm (thửa đất số 52, tờ bản đồ số 41) | 823.800 | 618.000 | 463.200 | 324.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
374 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Sông Bằng | Đoạn từ đường Pác Bó theo đường lên khu dân cư tổ 01 - đến hết nhà ông Nguyễn Ngọc Lâm (thửa đất số 52, tờ bản đồ số 41) | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
375 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Sông Bằng | Đoạn từ đường Pác Bó theo đường lên khu dân cư tổ 01 - đến hết nhà ông Nguyễn Ngọc Lâm (thửa đất số 52, tờ bản đồ số 41) | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | - | Đất ở đô thị |
376 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ trạm đo lưu lượng thủy văn (đối diện là thửa đất nhà bà La Thị Mận (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 17) - đến hết Nhà máy sản xuất Bột giấy | 823.800 | 618.000 | 463.200 | 324.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
377 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ trạm đo lưu lượng thủy văn (đối diện là thửa đất nhà bà La Thị Mận (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 17) - đến hết Nhà máy sản xuất Bột giấy | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
378 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ trạm đo lưu lượng thủy văn (đối diện là thửa đất nhà bà La Thị Mận (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 17) - đến hết Nhà máy sản xuất Bột giấy | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | - | Đất ở đô thị |
379 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại IX - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ ngã ba đường Lê Lợi (cạnh thửa đất nhà bà Trần Thu Hiền (thửa đất số 161 tờ bản đồ số 47)) rẽ theo đường lên khu dân cư tổ 5 - đến hết UBND phường Sông Bằng (thửa đất số 93, tờ bản đồ số 46 | 1.140.600 | 855.600 | 641.400 | 448.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
380 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại IX - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ ngã ba đường Lê Lợi (cạnh thửa đất nhà bà Trần Thu Hiền (thửa đất số 161 tờ bản đồ số 47)) rẽ theo đường lên khu dân cư tổ 5 - đến hết UBND phường Sông Bằng (thửa đất số 93, tờ bản đồ số 46 | 1.520.800 | 1.140.800 | 855.200 | 598.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
381 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại IX - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ ngã ba đường Lê Lợi (cạnh thửa đất nhà bà Trần Thu Hiền (thửa đất số 161 tờ bản đồ số 47)) rẽ theo đường lên khu dân cư tổ 5 - đến hết UBND phường Sông Bằng (thửa đất số 93, tờ bản đồ số 46 | 1.901.000 | 1.426.000 | 1.069.000 | 748.000 | - | Đất ở đô thị |
382 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại IX - Phường Sông Bằng | Đoạn từ thửa đất nhà ông Vương Điệp Văn (thửa đất số 58, tờ bản đồ số 38), đối diện là hết thửa đất nhà ông Hoàng Dương Quý (thửa đất số 31, tờ bản đồ - đến hết địa giới phường Sông Bằng | 1.140.600 | 855.600 | 641.400 | 448.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
383 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại IX - Phường Sông Bằng | Đoạn từ thửa đất nhà ông Vương Điệp Văn (thửa đất số 58, tờ bản đồ số 38), đối diện là hết thửa đất nhà ông Hoàng Dương Quý (thửa đất số 31, tờ bản đồ - đến hết địa giới phường Sông Bằng | 1.520.800 | 1.140.800 | 855.200 | 598.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
384 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại IX - Phường Sông Bằng | Đoạn từ thửa đất nhà ông Vương Điệp Văn (thửa đất số 58, tờ bản đồ số 38), đối diện là hết thửa đất nhà ông Hoàng Dương Quý (thửa đất số 31, tờ bản đồ - đến hết địa giới phường Sông Bằng | 1.901.000 | 1.426.000 | 1.069.000 | 748.000 | - | Đất ở đô thị |
385 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào khu dân cư tổ 20 (đối diện là hết thửa đất nhà ông Bế Văn Cương (thửa đất số 116, tờ bản đồ số 71)) theo đường đi - đến trạm đo lưu lượng thủy văn (đối diện là thửa đất bà La Thị Mận (thửa đất số 41, tờ bản đồ số | 1.578.000 | 1.183.800 | 888.000 | 621.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
386 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào khu dân cư tổ 20 (đối diện là hết thửa đất nhà ông Bế Văn Cương (thửa đất số 116, tờ bản đồ số 71)) theo đường đi - đến trạm đo lưu lượng thủy văn (đối diện là thửa đất bà La Thị Mận (thửa đất số 41, tờ bản đồ số | 2.104.000 | 1.578.400 | 1.184.000 | 828.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
387 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào khu dân cư tổ 20 (đối diện là hết thửa đất nhà ông Bế Văn Cương (thửa đất số 116, tờ bản đồ số 71)) theo đường đi - đến trạm đo lưu lượng thủy văn (đối diện là thửa đất bà La Thị Mận (thửa đất số 41, tờ bản đồ số | 2.630.000 | 1.973.000 | 1.480.000 | 1.036.000 | - | Đất ở đô thị |
388 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đường Lê Lợi rẽ lên khu dân cư tổ 6 (cạnh thửa đất nhà ông Nguyễn Thanh Bình (thửa đất số 75, tờ bản đồ số 47)) - đến hết thửa đất nhà bà Lục Thị Đình (thửa đất số 105, tờ bản đồ số 42) | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
389 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đường Lê Lợi rẽ lên khu dân cư tổ 6 (cạnh thửa đất nhà ông Nguyễn Thanh Bình (thửa đất số 75, tờ bản đồ số 47)) - đến hết thửa đất nhà bà Lục Thị Đình (thửa đất số 105, tờ bản đồ số 42) | 2.913.600 | 2.184.800 | 1.638.400 | 1.147.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
390 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đường Lê Lợi rẽ lên khu dân cư tổ 6 (cạnh thửa đất nhà ông Nguyễn Thanh Bình (thửa đất số 75, tờ bản đồ số 47)) - đến hết thửa đất nhà bà Lục Thị Đình (thửa đất số 105, tờ bản đồ số 42) | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
391 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ chân dốc Bảo hiểm xã hội tỉnh Cao Bằng đi theo đường bê tông qua đằng sau Bệnh viện đa khoa thành phố - đến ngã ba cây xăng số 1 gặp đường Lê Lợi | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
392 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ chân dốc Bảo hiểm xã hội tỉnh Cao Bằng đi theo đường bê tông qua đằng sau Bệnh viện đa khoa thành phố - đến ngã ba cây xăng số 1 gặp đường Lê Lợi | 2.913.600 | 2.184.800 | 1.638.400 | 1.147.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
393 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ chân dốc Bảo hiểm xã hội tỉnh Cao Bằng đi theo đường bê tông qua đằng sau Bệnh viện đa khoa thành phố - đến ngã ba cây xăng số 1 gặp đường Lê Lợi | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
394 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ ngã ba Khách sạn Thành Đạt đi theo đường dân cư tổ 19 - đến ngã ba đường rẽ đi tổ 16 và tổ 20 | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
395 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ ngã ba Khách sạn Thành Đạt đi theo đường dân cư tổ 19 - đến ngã ba đường rẽ đi tổ 16 và tổ 20 | 2.913.600 | 2.184.800 | 1.638.400 | 1.147.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
396 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ ngã ba Khách sạn Thành Đạt đi theo đường dân cư tổ 19 - đến ngã ba đường rẽ đi tổ 16 và tổ 20 | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
397 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đường 3/10 rẽ lên khu dân cư Biên phòng - đến ngã ba rẽ xuống khu dân cư tổ 11, tổ 12 (đối diện là hết thửa đất nhà bà Đàm Thị Bẳng (thửa đất số 210, tờ bản đồ số 51)) | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
398 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đường 3/10 rẽ lên khu dân cư Biên phòng - đến ngã ba rẽ xuống khu dân cư tổ 11, tổ 12 (đối diện là hết thửa đất nhà bà Đàm Thị Bẳng (thửa đất số 210, tờ bản đồ số 51)) | 2.913.600 | 2.184.800 | 1.638.400 | 1.147.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
399 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đường 3/10 rẽ lên khu dân cư Biên phòng - đến ngã ba rẽ xuống khu dân cư tổ 11, tổ 12 (đối diện là hết thửa đất nhà bà Đàm Thị Bẳng (thửa đất số 210, tờ bản đồ số 51)) | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
400 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng | Đoạn đường rẽ từ đường 3-10 theo đường vào trụ sở của Ủy ban nhân dân phường Sông Bằng, qua nhà Sinh hoạt cộng đồng tổ 17+tổ 24 - đến ngã ba gặp đường xuống bến lấy nước cứu hỏa số 3 | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
401 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng | Đoạn đường rẽ từ đường 3-10 theo đường vào trụ sở của Ủy ban nhân dân phường Sông Bằng, qua nhà Sinh hoạt cộng đồng tổ 17+tổ 24 - đến ngã ba gặp đường xuống bến lấy nước cứu hỏa số 3 | 2.913.600 | 2.184.800 | 1.638.400 | 1.147.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
402 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng | Đoạn đường rẽ từ đường 3-10 theo đường vào trụ sở của Ủy ban nhân dân phường Sông Bằng, qua nhà Sinh hoạt cộng đồng tổ 17+tổ 24 - đến ngã ba gặp đường xuống bến lấy nước cứu hỏa số 3 | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
403 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ ngã ba khu dân cư Nà Cạn I theo đường đi Nhà máy sản xuất bột giấy - đến ngã ba có đường rẽ vào khu dân cư tổ 20 (đối diện là hết thửa đất nhà ông Bế Văn Cương (thửa đất số 116, tờ bản đồ số 71)) | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
404 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ ngã ba khu dân cư Nà Cạn I theo đường đi Nhà máy sản xuất bột giấy - đến ngã ba có đường rẽ vào khu dân cư tổ 20 (đối diện là hết thửa đất nhà ông Bế Văn Cương (thửa đất số 116, tờ bản đồ số 71)) | 2.913.600 | 2.184.800 | 1.638.400 | 1.147.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
405 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ ngã ba khu dân cư Nà Cạn I theo đường đi Nhà máy sản xuất bột giấy - đến ngã ba có đường rẽ vào khu dân cư tổ 20 (đối diện là hết thửa đất nhà ông Bế Văn Cương (thửa đất số 116, tờ bản đồ số 71)) | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
406 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đường 3-10 rẽ vào Trung tâm Bảo trợ xã hội tỉnh - đến ngã ba có lối rẽ lên Trung tâm | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
407 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đường 3-10 rẽ vào Trung tâm Bảo trợ xã hội tỉnh - đến ngã ba có lối rẽ lên Trung tâm | 2.913.600 | 2.184.800 | 1.638.400 | 1.147.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
408 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đường 3-10 rẽ vào Trung tâm Bảo trợ xã hội tỉnh - đến ngã ba có lối rẽ lên Trung tâm | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
409 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đầu cầu Nà Cạn rẽ vào khu dân cư tổ 11 + tổ 12 (xóm Đậu) - đến hết thửa đất nhà bà Vũ Thị Hạnh (thửa đất số 09, tờ bản đồ số 51) (đối diện là hết thửa đất nhà bà Ngân Thị Khánh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 51) | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
410 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đầu cầu Nà Cạn rẽ vào khu dân cư tổ 11 + tổ 12 (xóm Đậu) - đến hết thửa đất nhà bà Vũ Thị Hạnh (thửa đất số 09, tờ bản đồ số 51) (đối diện là hết thửa đất nhà bà Ngân Thị Khánh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 51) | 2.913.600 | 2.184.800 | 1.638.400 | 1.147.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
411 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đầu cầu Nà Cạn rẽ vào khu dân cư tổ 11 + tổ 12 (xóm Đậu) - đến hết thửa đất nhà bà Vũ Thị Hạnh (thửa đất số 09, tờ bản đồ số 51) (đối diện là hết thửa đất nhà bà Ngân Thị Khánh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 51) | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
412 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VI - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ lên khu dân cư tổ 6 (đối diện là hết thửa đất nhà ông Hoàng Ngọc Minh (thửa đất số 74, tờ bản đồ số 47)) theo đường L - đến hết thửa đất nhà ông Vương Điệp Văn (thửa đất số 58 tờ bản đồ số 38), đối diện là hết thửa đấ | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.701.000 | 1.191.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
413 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VI - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ lên khu dân cư tổ 6 (đối diện là hết thửa đất nhà ông Hoàng Ngọc Minh (thửa đất số 74, tờ bản đồ số 47)) theo đường L - đến hết thửa đất nhà ông Vương Điệp Văn (thửa đất số 58 tờ bản đồ số 38), đối diện là hết thửa đấ | 4.032.000 | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.588.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
414 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại VI - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ lên khu dân cư tổ 6 (đối diện là hết thửa đất nhà ông Hoàng Ngọc Minh (thửa đất số 74, tờ bản đồ số 47)) theo đường L - đến hết thửa đất nhà ông Vương Điệp Văn (thửa đất số 58 tờ bản đồ số 38), đối diện là hết thửa đấ | 5.040.000 | 3.780.000 | 2.835.000 | 1.985.000 | - | Đất ở đô thị |
415 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại IV - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ Cửa hàng Xăng dầu số 1 (đối diện là hết thửa đất nhà bà Trần Thị Oanh thửa số 01, tờ bản đồ số 51) theo đường Lê Lợi - đến ngã ba có đường rẽ lên khu dân cư tổ 6 (đối diện là hết thửa đất nhà Hoàng Ngọc Minh (thửa đất số 74, tờ bản đồ s | 5.792.400 | 4.344.600 | 3.258.600 | 2.280.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
416 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại IV - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ Cửa hàng Xăng dầu số 1 (đối diện là hết thửa đất nhà bà Trần Thị Oanh thửa số 01, tờ bản đồ số 51) theo đường Lê Lợi - đến ngã ba có đường rẽ lên khu dân cư tổ 6 (đối diện là hết thửa đất nhà Hoàng Ngọc Minh (thửa đất số 74, tờ bản đồ s | 7.723.200 | 5.792.800 | 4.344.800 | 3.040.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
417 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại IV - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ Cửa hàng Xăng dầu số 1 (đối diện là hết thửa đất nhà bà Trần Thị Oanh thửa số 01, tờ bản đồ số 51) theo đường Lê Lợi - đến ngã ba có đường rẽ lên khu dân cư tổ 6 (đối diện là hết thửa đất nhà Hoàng Ngọc Minh (thửa đất số 74, tờ bản đồ s | 9.654.000 | 7.241.000 | 5.431.000 | 3.801.000 | - | Đất ở đô thị |
418 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại IV - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đường 3-10 theo đường vào Trung tâm Huấn luyện thể thao - đến cổng Công ty Cổ phần chế biến trúc, tre xuất khẩu Cao Bằng và đoạn đường từ Trung tâm truyền hình cáp đến hết Trung tâm nội tiết, đoạn từ ngã ba đ | 5.792.400 | 4.344.600 | 3.258.600 | 2.280.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
419 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại IV - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đường 3-10 theo đường vào Trung tâm Huấn luyện thể thao - đến cổng Công ty Cổ phần chế biến trúc, tre xuất khẩu Cao Bằng và đoạn đường từ Trung tâm truyền hình cáp đến hết Trung tâm nội tiết, đoạn từ ngã ba đ | 7.723.200 | 5.792.800 | 4.344.800 | 3.040.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
420 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại IV - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đường 3-10 theo đường vào Trung tâm Huấn luyện thể thao - đến cổng Công ty Cổ phần chế biến trúc, tre xuất khẩu Cao Bằng và đoạn đường từ Trung tâm truyền hình cáp đến hết Trung tâm nội tiết, đoạn từ ngã ba đ | 9.654.000 | 7.241.000 | 5.431.000 | 3.801.000 | - | Đất ở đô thị |
421 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại IV - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đường rẽ xuống nhà sinh hoạt cộng đồng tổ 2+3, theo đường Pác Pó (đối diện là hết thửa đất nhà ông Nguyễn Đắc Thắng (thửa đất số 79, tờ - đến hết địa giới phường Sông Bằng | 5.792.400 | 4.344.600 | 3.258.600 | 2.280.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
422 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại IV - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đường rẽ xuống nhà sinh hoạt cộng đồng tổ 2+3, theo đường Pác Pó (đối diện là hết thửa đất nhà ông Nguyễn Đắc Thắng (thửa đất số 79, tờ - đến hết địa giới phường Sông Bằng | 7.723.200 | 5.792.800 | 4.344.800 | 3.040.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
423 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại IV - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đường rẽ xuống nhà sinh hoạt cộng đồng tổ 2+3, theo đường Pác Pó (đối diện là hết thửa đất nhà ông Nguyễn Đắc Thắng (thửa đất số 79, tờ - đến hết địa giới phường Sông Bằng | 9.654.000 | 7.241.000 | 5.431.000 | 3.801.000 | - | Đất ở đô thị |
424 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại III - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đầu cầu Nà Cạn theo đường 3-10 - đến đầu cầu Hoàng Ngà | 8.017.800 | 6.013.200 | 4.510.200 | 3.157.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
425 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại III - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đầu cầu Nà Cạn theo đường 3-10 - đến đầu cầu Hoàng Ngà | 10.690.400 | 8.017.600 | 6.013.600 | 4.209.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
426 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại III - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đầu cầu Nà Cạn theo đường 3-10 - đến đầu cầu Hoàng Ngà | 13.363.000 | 10.022.000 | 7.517.000 | 5.262.000 | - | Đất ở đô thị |
427 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại III - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đầu cầu Nà Cạn qua ngã tư Tam Trung theo đường Pác Bó - đến đường rẽ xuống nhà sinh hoạt cộng đồng tổ 2+tổ 3 (đối diện là hết thửa đất nhà ông Nguyễn Đắc Thắng (thửa đất số 79, tờ bản đồ số 45)) | 8.017.800 | 6.013.200 | 4.510.200 | 3.157.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
428 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại III - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đầu cầu Nà Cạn qua ngã tư Tam Trung theo đường Pác Bó - đến đường rẽ xuống nhà sinh hoạt cộng đồng tổ 2+tổ 3 (đối diện là hết thửa đất nhà ông Nguyễn Đắc Thắng (thửa đất số 79, tờ bản đồ số 45)) | 10.690.400 | 8.017.600 | 6.013.600 | 4.209.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
429 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại III - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đầu cầu Nà Cạn qua ngã tư Tam Trung theo đường Pác Bó - đến đường rẽ xuống nhà sinh hoạt cộng đồng tổ 2+tổ 3 (đối diện là hết thửa đất nhà ông Nguyễn Đắc Thắng (thửa đất số 79, tờ bản đồ số 45)) | 13.363.000 | 10.022.000 | 7.517.000 | 5.262.000 | - | Đất ở đô thị |
430 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại III - Phường Sông Bằng | Đoạn từ đầu cầu Bằng Giang theo đường Lê Lợi - đến hết Cửa hàng Xăng dầu số 1 (đối diện là hết thửa đất nhà bà Trần Thị Oanh thửa đất số 01, tờ bản đồ số 51) | 8.017.800 | 6.013.200 | 4.510.200 | 3.157.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
431 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại III - Phường Sông Bằng | Đoạn từ đầu cầu Bằng Giang theo đường Lê Lợi - đến hết Cửa hàng Xăng dầu số 1 (đối diện là hết thửa đất nhà bà Trần Thị Oanh thửa đất số 01, tờ bản đồ số 51) | 10.690.400 | 8.017.600 | 6.013.600 | 4.209.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
432 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố loại III - Phường Sông Bằng | Đoạn từ đầu cầu Bằng Giang theo đường Lê Lợi - đến hết Cửa hàng Xăng dầu số 1 (đối diện là hết thửa đất nhà bà Trần Thị Oanh thửa đất số 01, tờ bản đồ số 51) | 13.363.000 | 10.022.000 | 7.517.000 | 5.262.000 | - | Đất ở đô thị |
433 | Thành phố Cao Bằng | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với trục đường 58m theo đường bãi rác Khuổi kép đến ngã ba có lối rẽ lên | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với trục đường 58m theo đường bãi rác Khuổi kép - đến ngã ba có lối rẽ lên bãi đồ thải | 823.800 | 618.000 | 463.200 | 324.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
434 | Thành phố Cao Bằng | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với trục đường 58m theo đường bãi rác Khuổi kép đến ngã ba có lối rẽ lên | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với trục đường 58m theo đường bãi rác Khuổi kép - đến ngã ba có lối rẽ lên bãi đồ thải | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
435 | Thành phố Cao Bằng | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với trục đường 58m theo đường bãi rác Khuổi kép đến ngã ba có lối rẽ lên | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với trục đường 58m theo đường bãi rác Khuổi kép - đến ngã ba có lối rẽ lên bãi đồ thải | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | - | Đất ở đô thị |
436 | Thành phố Cao Bằng | Đoạn đường ngã ba từ điểm có lối rẽ lên Trung tâm khí tượng Thủy Văn và lối vào Trung tâm Hướng Nghi | Đoạn đường ngã ba từ điểm có lối rẽ lên Trung tâm khí tượng Thủy Văn và lối vào Trung tâm Hướng Nghiệp Dạy Nghề qua nhà văn hóa tổ 28 - đến điểm vuốt nối với đường Thanh Sơn | 1.140.600 | 855.600 | 641.400 | 448.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
437 | Thành phố Cao Bằng | Đoạn đường ngã ba từ điểm có lối rẽ lên Trung tâm khí tượng Thủy Văn và lối vào Trung tâm Hướng Nghi | Đoạn đường ngã ba từ điểm có lối rẽ lên Trung tâm khí tượng Thủy Văn và lối vào Trung tâm Hướng Nghiệp Dạy Nghề qua nhà văn hóa tổ 28 - đến điểm vuốt nối với đường Thanh Sơn | 1.520.800 | 1.140.800 | 855.200 | 598.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
438 | Thành phố Cao Bằng | Đoạn đường ngã ba từ điểm có lối rẽ lên Trung tâm khí tượng Thủy Văn và lối vào Trung tâm Hướng Nghi | Đoạn đường ngã ba từ điểm có lối rẽ lên Trung tâm khí tượng Thủy Văn và lối vào Trung tâm Hướng Nghiệp Dạy Nghề qua nhà văn hóa tổ 28 - đến điểm vuốt nối với đường Thanh Sơn | 1.901.000 | 1.426.000 | 1.069.000 | 748.000 | - | Đất ở đô thị |
439 | Thành phố Cao Bằng | Đoạn đường Thanh Sơn, từ ngã ba có điểm vuốt nối đường liên tổ 13-29 (thuộc tổ 8-16 mới sau sáp nhập | Đoạn đường Thanh Sơn, từ ngã ba có điểm vuốt nối đường liên tổ 13-29 (thuộc tổ 8-16 mới sau sáp nhập tổ dân phố) - đến tiếp giáp trục đường 58m | 1.140.600 | 855.600 | 641.400 | 448.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
440 | Thành phố Cao Bằng | Đoạn đường Thanh Sơn, từ ngã ba có điểm vuốt nối đường liên tổ 13-29 (thuộc tổ 8-16 mới sau sáp nhập | Đoạn đường Thanh Sơn, từ ngã ba có điểm vuốt nối đường liên tổ 13-29 (thuộc tổ 8-16 mới sau sáp nhập tổ dân phố) - đến tiếp giáp trục đường 58m | 1.520.800 | 1.140.800 | 855.200 | 598.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
441 | Thành phố Cao Bằng | Đoạn đường Thanh Sơn, từ ngã ba có điểm vuốt nối đường liên tổ 13-29 (thuộc tổ 8-16 mới sau sáp nhập | Đoạn đường Thanh Sơn, từ ngã ba có điểm vuốt nối đường liên tổ 13-29 (thuộc tổ 8-16 mới sau sáp nhập tổ dân phố) - đến tiếp giáp trục đường 58m | 1.901.000 | 1.426.000 | 1.069.000 | 748.000 | - | Đất ở đô thị |
442 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VIII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối đường Thanh Sơn rẽ theo đường liên tổ 29-13 - đến ngã ba gặp đường vào Khau Cuốn (đối diện Doanh nghiệp thức ăn gia súc Như Hoàn) | 1.578.000 | 1.183.800 | 888.000 | 621.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
443 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VIII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối đường Thanh Sơn rẽ theo đường liên tổ 29-13 - đến ngã ba gặp đường vào Khau Cuốn (đối diện Doanh nghiệp thức ăn gia súc Như Hoàn) | 2.104.000 | 1.578.400 | 1.184.000 | 828.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
444 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VIII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối đường Thanh Sơn rẽ theo đường liên tổ 29-13 - đến ngã ba gặp đường vào Khau Cuốn (đối diện Doanh nghiệp thức ăn gia súc Như Hoàn) | 2.630.000 | 1.973.000 | 1.480.000 | 1.036.000 | - | Đất ở đô thị |
445 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VIII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào Trung tâm giáo dục thường Xuyên - đến hết ranh giới Trung tâm Giáo dục Thường Xuyên | 1.578.000 | 1.183.800 | 888.000 | 621.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
446 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VIII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào Trung tâm giáo dục thường Xuyên - đến hết ranh giới Trung tâm Giáo dục Thường Xuyên | 2.104.000 | 1.578.400 | 1.184.000 | 828.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
447 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VIII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào Trung tâm giáo dục thường Xuyên - đến hết ranh giới Trung tâm Giáo dục Thường Xuyên | 2.630.000 | 1.973.000 | 1.480.000 | 1.036.000 | - | Đất ở đô thị |
448 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VIII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ ngã ba có lối rẽ theo đường Trung tâm Hướng nghiệp dạy nghề - đến ngã ba có lối rẽ đi khu tập thể Ủy ban nhân dân Thị xã | 1.578.000 | 1.183.800 | 888.000 | 621.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
449 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VIII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ ngã ba có lối rẽ theo đường Trung tâm Hướng nghiệp dạy nghề - đến ngã ba có lối rẽ đi khu tập thể Ủy ban nhân dân Thị xã | 2.104.000 | 1.578.400 | 1.184.000 | 828.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
450 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VIII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ ngã ba có lối rẽ theo đường Trung tâm Hướng nghiệp dạy nghề - đến ngã ba có lối rẽ đi khu tập thể Ủy ban nhân dân Thị xã | 2.630.000 | 1.973.000 | 1.480.000 | 1.036.000 | - | Đất ở đô thị |
451 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VIII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ đi Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn chạy theo đường Thanh Sơn - đến ngã ba có lối rẽ vào tổ 29 (Nhà trẻ Khối 5) | 1.578.000 | 1.183.800 | 888.000 | 621.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
452 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VIII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ đi Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn chạy theo đường Thanh Sơn - đến ngã ba có lối rẽ vào tổ 29 (Nhà trẻ Khối 5) | 2.104.000 | 1.578.400 | 1.184.000 | 828.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
453 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VIII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ đi Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn chạy theo đường Thanh Sơn - đến ngã ba có lối rẽ vào tổ 29 (Nhà trẻ Khối 5) | 2.630.000 | 1.973.000 | 1.480.000 | 1.036.000 | - | Đất ở đô thị |
454 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ ngã 3 có lối rẽ vào đường liên tổ 10-8 (gần khách sạn Huy Hoàng) theo đường liên tổ 10 sang tổ 8 - đến giáp mặt bằng khu tái định cư 2 Nà Cáp | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
455 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ ngã 3 có lối rẽ vào đường liên tổ 10-8 (gần khách sạn Huy Hoàng) theo đường liên tổ 10 sang tổ 8 - đến giáp mặt bằng khu tái định cư 2 Nà Cáp | 2.913.600 | 2.184.800 | 1.638.400 | 1.147.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
456 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ ngã 3 có lối rẽ vào đường liên tổ 10-8 (gần khách sạn Huy Hoàng) theo đường liên tổ 10 sang tổ 8 - đến giáp mặt bằng khu tái định cư 2 Nà Cáp | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
457 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào công ty cổ phần giao thông I - đến hết khu dân cư của Công ty | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
458 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào công ty cổ phần giao thông I - đến hết khu dân cư của Công ty | 2.913.600 | 2.184.800 | 1.638.400 | 1.147.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
459 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào công ty cổ phần giao thông I - đến hết khu dân cư của Công ty | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
460 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào trường THPT Bế Văn Đàn - đến ngã ba có lối rẽ đi nhà văn hóa tổ dân phố 04 | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
461 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào trường THPT Bế Văn Đàn - đến ngã ba có lối rẽ đi nhà văn hóa tổ dân phố 04 | 2.913.600 | 2.184.800 | 1.638.400 | 1.147.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
462 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào trường THPT Bế Văn Đàn - đến ngã ba có lối rẽ đi nhà văn hóa tổ dân phố 04 | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
463 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào mặt bằng khu dân cư xi măng - đến cổng công ty cổ phần đầu tư xây dựng Giao thông I | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
464 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào mặt bằng khu dân cư xi măng - đến cổng công ty cổ phần đầu tư xây dựng Giao thông I | 2.913.600 | 2.184.800 | 1.638.400 | 1.147.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
465 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào mặt bằng khu dân cư xi măng - đến cổng công ty cổ phần đầu tư xây dựng Giao thông I | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
466 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần rẽ theo đường vào - đến hết ranh giới Nhà nghỉ Sao Hôm (thửa đất số 11, tờ bản đồ 23) | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
467 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần rẽ theo đường vào - đến hết ranh giới Nhà nghỉ Sao Hôm (thửa đất số 11, tờ bản đồ 23) | 2.913.600 | 2.184.800 | 1.638.400 | 1.147.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
468 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần rẽ theo đường vào - đến hết ranh giới Nhà nghỉ Sao Hôm (thửa đất số 11, tờ bản đồ 23) | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
469 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ tiếp giáp mặt bằng Tái định cư II rẽ theo đường nhà bia Liệt Sỹ - đến cổng trường mầm non tư thục Hoa Phượng (thửa đất số 67, tờ bản đồ 49) | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
470 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ tiếp giáp mặt bằng Tái định cư II rẽ theo đường nhà bia Liệt Sỹ - đến cổng trường mầm non tư thục Hoa Phượng (thửa đất số 67, tờ bản đồ 49) | 2.913.600 | 2.184.800 | 1.638.400 | 1.147.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
471 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ tiếp giáp mặt bằng Tái định cư II rẽ theo đường nhà bia Liệt Sỹ - đến cổng trường mầm non tư thục Hoa Phượng (thửa đất số 67, tờ bản đồ 49) | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
472 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm nối với Quốc lộ 3 rẽ lên đường trường THCS Sông hiến 2 - đến cổng trường | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
473 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm nối với Quốc lộ 3 rẽ lên đường trường THCS Sông hiến 2 - đến cổng trường | 2.913.600 | 2.184.800 | 1.638.400 | 1.147.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
474 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm nối với Quốc lộ 3 rẽ lên đường trường THCS Sông hiến 2 - đến cổng trường | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
475 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào công ty cổ phần giao thông II (cũ) - đến cổng công ty | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
476 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào công ty cổ phần giao thông II (cũ) - đến cổng công ty | 2.913.600 | 2.184.800 | 1.638.400 | 1.147.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
477 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào công ty cổ phần giao thông II (cũ) - đến cổng công ty | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
478 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối đường Phai Khắt - Nà Ngần rẽ theo đường vào - đến hết ranh giới đất phòng khám Đa Khoa Sông Hiến | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
479 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối đường Phai Khắt - Nà Ngần rẽ theo đường vào - đến hết ranh giới đất phòng khám Đa Khoa Sông Hiến | 2.913.600 | 2.184.800 | 1.638.400 | 1.147.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
480 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối đường Phai Khắt - Nà Ngần rẽ theo đường vào - đến hết ranh giới đất phòng khám Đa Khoa Sông Hiến | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
481 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào Hợp tác xã Hồng Tiến - đến Ngã tư có lối rẽ đi khu dân cư tổ 12 và tổ 29 | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
482 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào Hợp tác xã Hồng Tiến - đến Ngã tư có lối rẽ đi khu dân cư tổ 12 và tổ 29 | 2.913.600 | 2.184.800 | 1.638.400 | 1.147.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
483 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào Hợp tác xã Hồng Tiến - đến Ngã tư có lối rẽ đi khu dân cư tổ 12 và tổ 29 | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
484 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần theo đường lên - đến trường Tiểu học Sông Hiến I qua trung tâm khuyết tật đến ngã ba giáp điểm nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần cũ (Nhà vắng chủ) | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
485 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần theo đường lên - đến trường Tiểu học Sông Hiến I qua trung tâm khuyết tật đến ngã ba giáp điểm nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần cũ (Nhà vắng chủ) | 2.913.600 | 2.184.800 | 1.638.400 | 1.147.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
486 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần theo đường lên - đến trường Tiểu học Sông Hiến I qua trung tâm khuyết tật đến ngã ba giáp điểm nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần cũ (Nhà vắng chủ) | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
487 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ đường 1-4 rẽ theo đường lên dốc Nhà Thờ - đến ngã ba gặp đường Thanh Sơn | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
488 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ đường 1-4 rẽ theo đường lên dốc Nhà Thờ - đến ngã ba gặp đường Thanh Sơn | 2.913.600 | 2.184.800 | 1.638.400 | 1.147.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
489 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ đường 1-4 rẽ theo đường lên dốc Nhà Thờ - đến ngã ba gặp đường Thanh Sơn | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
490 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ đường 1-4 rẽ theo đường Thanh Sơn - đến ngã ba có lối rẽ vào Trung tâm Khí tượng Thủy văn | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
491 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ đường 1-4 rẽ theo đường Thanh Sơn - đến ngã ba có lối rẽ vào Trung tâm Khí tượng Thủy văn | 2.913.600 | 2.184.800 | 1.638.400 | 1.147.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
492 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ đường 1-4 rẽ theo đường Thanh Sơn - đến ngã ba có lối rẽ vào Trung tâm Khí tượng Thủy văn | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
493 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ đường 1-4 theo đường rẽ theo đường vào khu dân cư tập thể Ủy ban nhân dân thành phố, vòng ra - đến ngã ba gặp đường Thanh Sơn | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
494 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ đường 1-4 theo đường rẽ theo đường vào khu dân cư tập thể Ủy ban nhân dân thành phố, vòng ra - đến ngã ba gặp đường Thanh Sơn | 2.913.600 | 2.184.800 | 1.638.400 | 1.147.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
495 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ đường 1-4 theo đường rẽ theo đường vào khu dân cư tập thể Ủy ban nhân dân thành phố, vòng ra - đến ngã ba gặp đường Thanh Sơn | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
496 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Sông Hiến | Đoạn đường nối từ đường Phai Khắt nà Ngần rẽ theo đường vào nhà máy cơ khí (cũ) - đến giáp mặt bằng tái định cư đường phía nam (khu I) | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.701.000 | 1.191.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
497 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Sông Hiến | Đoạn đường nối từ đường Phai Khắt nà Ngần rẽ theo đường vào nhà máy cơ khí (cũ) - đến giáp mặt bằng tái định cư đường phía nam (khu I) | 4.032.000 | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.588.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
498 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Sông Hiến | Đoạn đường nối từ đường Phai Khắt nà Ngần rẽ theo đường vào nhà máy cơ khí (cũ) - đến giáp mặt bằng tái định cư đường phía nam (khu I) | 5.040.000 | 3.780.000 | 2.835.000 | 1.985.000 | - | Đất ở đô thị |
499 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Sông Hiến | Đoạn đường nối từ đường Phai khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào có lối rẽ đường liên tổ 13-29 - đến điểm vuốt nối với đường liên tổ 13-29, giáp nhà ông Tạ Văn Dương (thửa đất số 125, tờ bản đồ số 65) | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.701.000 | 1.191.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
500 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Sông Hiến | Đoạn đường nối từ đường Phai khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào có lối rẽ đường liên tổ 13-29 - đến điểm vuốt nối với đường liên tổ 13-29, giáp nhà ông Tạ Văn Dương (thửa đất số 125, tờ bản đồ số 65) | 4.032.000 | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.588.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
501 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Sông Hiến | Đoạn đường nối từ đường Phai khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào có lối rẽ đường liên tổ 13-29 - đến điểm vuốt nối với đường liên tổ 13-29, giáp nhà ông Tạ Văn Dương (thửa đất số 125, tờ bản đồ số 65) | 5.040.000 | 3.780.000 | 2.835.000 | 1.985.000 | - | Đất ở đô thị |
502 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ ngã ba có lối rẽ vào đường liên tổ 10-8 (gần Khách sạn Huy Hoàng) theo đường Phai Khắt - Nà Ngần - đến hết địa giới phường Sông Hiến (giáp phường Đề Thám) | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.701.000 | 1.191.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
503 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ ngã ba có lối rẽ vào đường liên tổ 10-8 (gần Khách sạn Huy Hoàng) theo đường Phai Khắt - Nà Ngần - đến hết địa giới phường Sông Hiến (giáp phường Đề Thám) | 4.032.000 | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.588.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
504 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ ngã ba có lối rẽ vào đường liên tổ 10-8 (gần Khách sạn Huy Hoàng) theo đường Phai Khắt - Nà Ngần - đến hết địa giới phường Sông Hiến (giáp phường Đề Thám) | 5.040.000 | 3.780.000 | 2.835.000 | 1.985.000 | - | Đất ở đô thị |
505 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ Ngã ba đường 1-4 và đường Thanh Sơn, theo đường 1-4 - đến hết địa giới hành chính phường Sông Hiến (tiếp giáp phường Hòa Chung) | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.701.000 | 1.191.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
506 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ Ngã ba đường 1-4 và đường Thanh Sơn, theo đường 1-4 - đến hết địa giới hành chính phường Sông Hiến (tiếp giáp phường Hòa Chung) | 4.032.000 | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.588.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
507 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ Ngã ba đường 1-4 và đường Thanh Sơn, theo đường 1-4 - đến hết địa giới hành chính phường Sông Hiến (tiếp giáp phường Hòa Chung) | 5.040.000 | 3.780.000 | 2.835.000 | 1.985.000 | - | Đất ở đô thị |
508 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai khắt Nà Ngần (nhà bà Hạnh (thửa đất số 29 tờ bản đồ số 93)) theo đường dốc cứu hỏa (cũ) - đến điểm nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần mới (nhà hộ ông Phạm Thế Công (thửa đất số 39, tờ bản đồ 66)) | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.701.000 | 1.191.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
509 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai khắt Nà Ngần (nhà bà Hạnh (thửa đất số 29 tờ bản đồ số 93)) theo đường dốc cứu hỏa (cũ) - đến điểm nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần mới (nhà hộ ông Phạm Thế Công (thửa đất số 39, tờ bản đồ 66)) | 4.032.000 | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.588.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
510 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai khắt Nà Ngần (nhà bà Hạnh (thửa đất số 29 tờ bản đồ số 93)) theo đường dốc cứu hỏa (cũ) - đến điểm nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần mới (nhà hộ ông Phạm Thế Công (thửa đất số 39, tờ bản đồ 66)) | 5.040.000 | 3.780.000 | 2.835.000 | 1.985.000 | - | Đất ở đô thị |
511 | Thành phố Cao Bằng | Đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m) - Đường loại IV - Phường Sông Hiến | đoạn từ điểm vuốt nối với đường liên tổ 13-29 hiện nay (thuộc tổ 8-16 mới sau sáp nhập tổ dân phố) - đến giáp địa giới phường Đề Thám | 4.185.600 | 3.139.200 | 2.354.400 | 1.648.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
512 | Thành phố Cao Bằng | Đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m) - Đường loại IV - Phường Sông Hiến | đoạn từ điểm vuốt nối với đường liên tổ 13-29 hiện nay (thuộc tổ 8-16 mới sau sáp nhập tổ dân phố) - đến giáp địa giới phường Đề Thám | 5.580.800 | 4.185.600 | 3.139.200 | 2.197.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
513 | Thành phố Cao Bằng | Đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m) - Đường loại IV - Phường Sông Hiến | đoạn từ điểm vuốt nối với đường liên tổ 13-29 hiện nay (thuộc tổ 8-16 mới sau sáp nhập tổ dân phố) - đến giáp địa giới phường Đề Thám | 6.976.000 | 5.232.000 | 3.924.000 | 2.747.000 | - | Đất ở đô thị |
514 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại V - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ đầu cầu nà Cáp theo Quốc lộ III - đến hết địa giới hành chính phường Sông Hiến (tiếp giáp đường Đề Thám) | 4.185.600 | 3.139.200 | 2.354.400 | 1.648.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
515 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại V - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ đầu cầu nà Cáp theo Quốc lộ III - đến hết địa giới hành chính phường Sông Hiến (tiếp giáp đường Đề Thám) | 5.580.800 | 4.185.600 | 3.139.200 | 2.197.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
516 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại V - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ đầu cầu nà Cáp theo Quốc lộ III - đến hết địa giới hành chính phường Sông Hiến (tiếp giáp đường Đề Thám) | 6.976.000 | 5.232.000 | 3.924.000 | 2.747.000 | - | Đất ở đô thị |
517 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại V - Phường Sông Hiến | Đoạn từ Đầu cầu Gia Cung theo đường Phai Khắt Nà Ngần - đến đường rẽ tổ 10-8 (gần khách sạn Huy Hoàng) | 4.185.600 | 3.139.200 | 2.354.400 | 1.648.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
518 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại V - Phường Sông Hiến | Đoạn từ Đầu cầu Gia Cung theo đường Phai Khắt Nà Ngần - đến đường rẽ tổ 10-8 (gần khách sạn Huy Hoàng) | 5.580.800 | 4.185.600 | 3.139.200 | 2.197.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
519 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại V - Phường Sông Hiến | Đoạn từ Đầu cầu Gia Cung theo đường Phai Khắt Nà Ngần - đến đường rẽ tổ 10-8 (gần khách sạn Huy Hoàng) | 6.976.000 | 5.232.000 | 3.924.000 | 2.747.000 | - | Đất ở đô thị |
520 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại V - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ lên dốc nhà Thờ (cổng phụ) theo đường 1-4 - đến ngã ba gặp đường Thanh Sơn | 4.185.600 | 3.139.200 | 2.354.400 | 1.648.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
521 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại V - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ lên dốc nhà Thờ (cổng phụ) theo đường 1-4 - đến ngã ba gặp đường Thanh Sơn | 5.580.800 | 4.185.600 | 3.139.200 | 2.197.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
522 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại V - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ lên dốc nhà Thờ (cổng phụ) theo đường 1-4 - đến ngã ba gặp đường Thanh Sơn | 6.976.000 | 5.232.000 | 3.924.000 | 2.747.000 | - | Đất ở đô thị |
523 | Thành phố Cao Bằng | Đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m) - Đường loại IV - Phường Sông Hiến | đoạn từ đầu cầu Sông Hiến - đến điểm vuốt nối với đường liên tổ 13-29 hiện nay (thuộc tổ 8-16 mới sau sáp nhập tổ dân phố) | 5.792.400 | 4.344.600 | 3.258.600 | 2.280.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
524 | Thành phố Cao Bằng | Đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m) - Đường loại IV - Phường Sông Hiến | đoạn từ đầu cầu Sông Hiến - đến điểm vuốt nối với đường liên tổ 13-29 hiện nay (thuộc tổ 8-16 mới sau sáp nhập tổ dân phố) | 7.723.200 | 5.792.800 | 4.344.800 | 3.040.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
525 | Thành phố Cao Bằng | Đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m) - Đường loại IV - Phường Sông Hiến | đoạn từ đầu cầu Sông Hiến - đến điểm vuốt nối với đường liên tổ 13-29 hiện nay (thuộc tổ 8-16 mới sau sáp nhập tổ dân phố) | 9.654.000 | 7.241.000 | 5.431.000 | 3.801.000 | - | Đất ở đô thị |
526 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại IV - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ giáp quán Karaoke KTV theo đường Phai khắt Nà ngần (mới) - đến đầu cầu Gia Cung | 5.792.400 | 4.344.600 | 3.258.600 | 2.280.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
527 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại IV - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ giáp quán Karaoke KTV theo đường Phai khắt Nà ngần (mới) - đến đầu cầu Gia Cung | 7.723.200 | 5.792.800 | 4.344.800 | 3.040.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
528 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại IV - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ giáp quán Karaoke KTV theo đường Phai khắt Nà ngần (mới) - đến đầu cầu Gia Cung | 9.654.000 | 7.241.000 | 5.431.000 | 3.801.000 | - | Đất ở đô thị |
529 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại III - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ đầu cầu Sông Hiến theo đường Phai Khắt Nà Ngần (mới) - đến hết ranh giới thửa đất quán Karaoke KTV hộ bà Nông Thị Xuân (thửa đất số 75, tờ bản đồ 66) | 8.017.800 | 6.013.200 | 4.510.200 | 3.157.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
530 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại III - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ đầu cầu Sông Hiến theo đường Phai Khắt Nà Ngần (mới) - đến hết ranh giới thửa đất quán Karaoke KTV hộ bà Nông Thị Xuân (thửa đất số 75, tờ bản đồ 66) | 10.690.400 | 8.017.600 | 6.013.600 | 4.209.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
531 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại III - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ đầu cầu Sông Hiến theo đường Phai Khắt Nà Ngần (mới) - đến hết ranh giới thửa đất quán Karaoke KTV hộ bà Nông Thị Xuân (thửa đất số 75, tờ bản đồ 66) | 13.363.000 | 10.022.000 | 7.517.000 | 5.262.000 | - | Đất ở đô thị |
532 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại X - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã 3 mỏ muối và đường đi địa chất rẽ vào khu 2 mỏ muối - đến hết địa giới phường Tân Giang giáp với phường Hòa Chung | 823.800 | 618.000 | 463.200 | 324.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
533 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại X - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã 3 mỏ muối và đường đi địa chất rẽ vào khu 2 mỏ muối - đến hết địa giới phường Tân Giang giáp với phường Hòa Chung | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
534 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại X - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã 3 mỏ muối và đường đi địa chất rẽ vào khu 2 mỏ muối - đến hết địa giới phường Tân Giang giáp với phường Hòa Chung | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | - | Đất ở đô thị |
535 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại X - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã ba mỏ muối và đường đi địa chất - đến ngã ba đường rẽ vào Nhà văn hóa tổ 10 | 823.800 | 618.000 | 463.200 | 324.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
536 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại X - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã ba mỏ muối và đường đi địa chất - đến ngã ba đường rẽ vào Nhà văn hóa tổ 10 | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
537 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại X - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã ba mỏ muối và đường đi địa chất - đến ngã ba đường rẽ vào Nhà văn hóa tổ 10 | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | - | Đất ở đô thị |
538 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại X - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã 3 có lối rẽ lên khu dân cư xí nghiệp được theo đường vào khu Kéo Mơ thuộc tổ 14 gặp đường tránh Quốc lộ 34 - | 823.800 | 618.000 | 463.200 | 324.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
539 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại X - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã 3 có lối rẽ lên khu dân cư xí nghiệp được theo đường vào khu Kéo Mơ thuộc tổ 14 gặp đường tránh Quốc lộ 34 - | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
540 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại X - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã 3 có lối rẽ lên khu dân cư xí nghiệp được theo đường vào khu Kéo Mơ thuộc tổ 14 gặp đường tránh Quốc lộ 34 - | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | - | Đất ở đô thị |
541 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại X - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ đường Đông Khê rẽ lên đồi Mát - đến trường tiểu học Tân Giang | 823.800 | 618.000 | 463.200 | 324.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
542 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại X - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ đường Đông Khê rẽ lên đồi Mát - đến trường tiểu học Tân Giang | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
543 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại X - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ đường Đông Khê rẽ lên đồi Mát - đến trường tiểu học Tân Giang | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | - | Đất ở đô thị |
544 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại IX - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ đường Đông Khê rẽ vào khu phố văn hóa Tân Bình 1 - đến hết khu dân cư Xí nghiệp Dược | 1.140.600 | 855.600 | 641.400 | 448.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
545 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại IX - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ đường Đông Khê rẽ vào khu phố văn hóa Tân Bình 1 - đến hết khu dân cư Xí nghiệp Dược | 1.520.800 | 1.140.800 | 855.200 | 598.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
546 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại IX - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ đường Đông Khê rẽ vào khu phố văn hóa Tân Bình 1 - đến hết khu dân cư Xí nghiệp Dược | 1.901.000 | 1.426.000 | 1.069.000 | 748.000 | - | Đất ở đô thị |
547 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại IX - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã 3 rẽ sang khu dân cư tổ 9 - tới ngã 3 đường vào nhà văn hóa tổ 10 và đường sang khu mỏ muối | 1.140.600 | 855.600 | 641.400 | 448.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
548 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại IX - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã 3 rẽ sang khu dân cư tổ 9 - tới ngã 3 đường vào nhà văn hóa tổ 10 và đường sang khu mỏ muối | 1.520.800 | 1.140.800 | 855.200 | 598.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
549 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại IX - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã 3 rẽ sang khu dân cư tổ 9 - tới ngã 3 đường vào nhà văn hóa tổ 10 và đường sang khu mỏ muối | 1.901.000 | 1.426.000 | 1.069.000 | 748.000 | - | Đất ở đô thị |
550 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại IX - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào Công ty Thủy nông theo đường sang mỏ muối - đến ngã 3 mỏ muối rẽ sang đường đi địa chất đến hết địa giới phường Tân Giang giáp với phường Hòa Chung | 1.140.600 | 855.600 | 641.400 | 448.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
551 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại IX - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào Công ty Thủy nông theo đường sang mỏ muối - đến ngã 3 mỏ muối rẽ sang đường đi địa chất đến hết địa giới phường Tân Giang giáp với phường Hòa Chung | 1.520.800 | 1.140.800 | 855.200 | 598.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
552 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại IX - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào Công ty Thủy nông theo đường sang mỏ muối - đến ngã 3 mỏ muối rẽ sang đường đi địa chất đến hết địa giới phường Tân Giang giáp với phường Hòa Chung | 1.901.000 | 1.426.000 | 1.069.000 | 748.000 | - | Đất ở đô thị |
553 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VIII - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã ba đền Ngọc Thanh theo đường vào Khuổi Tít - đến ngã ba đường rẽ sang khu dân cư tổ 9 | 1.578.000 | 1.183.800 | 888.000 | 621.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
554 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VIII - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã ba đền Ngọc Thanh theo đường vào Khuổi Tít - đến ngã ba đường rẽ sang khu dân cư tổ 9 | 2.104.000 | 1.578.400 | 1.184.000 | 828.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
555 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VIII - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã ba đền Ngọc Thanh theo đường vào Khuổi Tít - đến ngã ba đường rẽ sang khu dân cư tổ 9 | 2.630.000 | 1.973.000 | 1.480.000 | 1.036.000 | - | Đất ở đô thị |
556 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VIII - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã tư chân dốc trụ sở Công an tỉnh theo đường đi Tân an - đến hết địa giới phường Tân Giang giáp với phường Hòa Chung | 1.578.000 | 1.183.800 | 888.000 | 621.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
557 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VIII - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã tư chân dốc trụ sở Công an tỉnh theo đường đi Tân an - đến hết địa giới phường Tân Giang giáp với phường Hòa Chung | 2.104.000 | 1.578.400 | 1.184.000 | 828.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
558 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VIII - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã tư chân dốc trụ sở Công an tỉnh theo đường đi Tân an - đến hết địa giới phường Tân Giang giáp với phường Hòa Chung | 2.630.000 | 1.973.000 | 1.480.000 | 1.036.000 | - | Đất ở đô thị |
559 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VIII - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã tư chân dốc trụ sở Công an tỉnh theo đường lên Công ty TNHH MTV Cấp nước Cao Bằng qua cổng Công ty Thủy Nông - đến khu dân cư D44 | 1.578.000 | 1.183.800 | 888.000 | 621.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
560 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VIII - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã tư chân dốc trụ sở Công an tỉnh theo đường lên Công ty TNHH MTV Cấp nước Cao Bằng qua cổng Công ty Thủy Nông - đến khu dân cư D44 | 2.104.000 | 1.578.400 | 1.184.000 | 828.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
561 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VIII - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã tư chân dốc trụ sở Công an tỉnh theo đường lên Công ty TNHH MTV Cấp nước Cao Bằng qua cổng Công ty Thủy Nông - đến khu dân cư D44 | 2.630.000 | 1.973.000 | 1.480.000 | 1.036.000 | - | Đất ở đô thị |
562 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã tư chân dốc trụ sở Công an tỉnh theo đường vào khu dân cư thủy lợi và bệnh viện Y học cổ truyền - đến ngã ba gặp đường Đông Khê | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
563 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã tư chân dốc trụ sở Công an tỉnh theo đường vào khu dân cư thủy lợi và bệnh viện Y học cổ truyền - đến ngã ba gặp đường Đông Khê | 2.913.600 | 2.184.800 | 1.638.400 | 1.147.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
564 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ ngã tư chân dốc trụ sở Công an tỉnh theo đường vào khu dân cư thủy lợi và bệnh viện Y học cổ truyền - đến ngã ba gặp đường Đông Khê | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
565 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ cầu Khau Pòn và trường mầm non Tân Giang theo đường Đông Khê - đến hết địa giới hành chính phường Tân Giang (cầu Sóc Lực) giáp với phường Duyệt Trung | 2.185.200 | 1.638.600 | 1.228.800 | 860.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
566 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ cầu Khau Pòn và trường mầm non Tân Giang theo đường Đông Khê - đến hết địa giới hành chính phường Tân Giang (cầu Sóc Lực) giáp với phường Duyệt Trung | 2.913.600 | 2.184.800 | 1.638.400 | 1.147.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
567 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ cầu Khau Pòn và trường mầm non Tân Giang theo đường Đông Khê - đến hết địa giới hành chính phường Tân Giang (cầu Sóc Lực) giáp với phường Duyệt Trung | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
568 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ mốc địa giới giữa phường Tân Giang và Hợp Giang (phía cổng phụ Rạp hát ngoài trời) theo đường Tân An - đến ngã tư chân dốc trụ sở Công an tỉnh | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.701.000 | 1.191.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
569 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ mốc địa giới giữa phường Tân Giang và Hợp Giang (phía cổng phụ Rạp hát ngoài trời) theo đường Tân An - đến ngã tư chân dốc trụ sở Công an tỉnh | 4.032.000 | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.588.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
570 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ mốc địa giới giữa phường Tân Giang và Hợp Giang (phía cổng phụ Rạp hát ngoài trời) theo đường Tân An - đến ngã tư chân dốc trụ sở Công an tỉnh | 5.040.000 | 3.780.000 | 2.835.000 | 1.985.000 | - | Đất ở đô thị |
571 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại V - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ nhà Bưu cục số 3, theo đường Đông Khê - đến cầu Khau Pòn và trường Mầm non Tân Giang | 4.185.600 | 3.139.200 | 2.354.400 | 1.648.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
572 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại V - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ nhà Bưu cục số 3, theo đường Đông Khê - đến cầu Khau Pòn và trường Mầm non Tân Giang | 5.580.800 | 4.185.600 | 3.139.200 | 2.197.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
573 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại V - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ nhà Bưu cục số 3, theo đường Đông Khê - đến cầu Khau Pòn và trường Mầm non Tân Giang | 6.976.000 | 5.232.000 | 3.924.000 | 2.747.000 | - | Đất ở đô thị |
574 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại V - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ mốc địa giới hành chính phường Hợp Giang và Tân Giang chạy theo đường Đông Khê - đến lối rẽ xuống chợ Tân Giang | 4.185.600 | 3.139.200 | 2.354.400 | 1.648.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
575 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại V - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ mốc địa giới hành chính phường Hợp Giang và Tân Giang chạy theo đường Đông Khê - đến lối rẽ xuống chợ Tân Giang | 5.580.800 | 4.185.600 | 3.139.200 | 2.197.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
576 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại V - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ mốc địa giới hành chính phường Hợp Giang và Tân Giang chạy theo đường Đông Khê - đến lối rẽ xuống chợ Tân Giang | 6.976.000 | 5.232.000 | 3.924.000 | 2.747.000 | - | Đất ở đô thị |
577 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại V - Phường Tân Giang | Đường loại V - | 5.792.400 | 4.344.600 | 3.258.600 | 2.280.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
578 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại V - Phường Tân Giang | Đường loại V - | 7.723.200 | 5.792.800 | 4.344.800 | 3.040.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
579 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại V - Phường Tân Giang | Đường loại V - | 9.654.000 | 7.241.000 | 5.431.000 | 3.801.000 | - | Đất ở đô thị |
580 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại IV - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ lối rẽ xuống chợ Tân Giang, theo đường Đông Khê - đến hết nhà Bưu cục số 3 | 5.792.400 | 4.344.600 | 3.258.600 | 2.280.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
581 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại IV - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ lối rẽ xuống chợ Tân Giang, theo đường Đông Khê - đến hết nhà Bưu cục số 3 | 7.723.200 | 5.792.800 | 4.344.800 | 3.040.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
582 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại IV - Phường Tân Giang | Đoạn đường từ lối rẽ xuống chợ Tân Giang, theo đường Đông Khê - đến hết nhà Bưu cục số 3 | 9.654.000 | 7.241.000 | 5.431.000 | 3.801.000 | - | Đất ở đô thị |
583 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại IV - Phường Hợp Giang | Từ ngã ba chân dốc Hợp Thành cũ, theo phố Bế Văn Đàn - đến mốc địa giới hành chính giữa phường Hợp Giang và Tân Giang | 4.185.600 | 3.139.200 | 2.354.400 | 1.648.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
584 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại IV - Phường Hợp Giang | Từ ngã ba chân dốc Hợp Thành cũ, theo phố Bế Văn Đàn - đến mốc địa giới hành chính giữa phường Hợp Giang và Tân Giang | 5.580.800 | 4.185.600 | 3.139.200 | 2.197.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
585 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại IV - Phường Hợp Giang | Từ ngã ba chân dốc Hợp Thành cũ, theo phố Bế Văn Đàn - đến mốc địa giới hành chính giữa phường Hợp Giang và Tân Giang | 6.976.000 | 5.232.000 | 3.924.000 | 2.747.000 | - | Đất ở đô thị |
586 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại IV - Phường Hợp Giang | Đoạn đường tránh Sân vận động - | 5.792.400 | 4.344.600 | 3.258.600 | 2.280.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
587 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại IV - Phường Hợp Giang | Đoạn đường tránh Sân vận động - | 7.723.200 | 5.792.800 | 4.344.800 | 3.040.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
588 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại IV - Phường Hợp Giang | Đoạn đường tránh Sân vận động - | 9.654.000 | 7.241.000 | 5.431.000 | 3.801.000 | - | Đất ở đô thị |
589 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại IV - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngã tư đường phố Nguyễn Du và Bế Văn Đàn, chạy theo phố Bế Văn Đàn - đến ngã ba chân dốc Hợp Thành cũ, rẽ phải sang đường phố Cũ đến ngã ba gặp phố Nguyễn Du | 5.792.400 | 4.344.600 | 3.258.600 | 2.280.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
590 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại IV - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngã tư đường phố Nguyễn Du và Bế Văn Đàn, chạy theo phố Bế Văn Đàn - đến ngã ba chân dốc Hợp Thành cũ, rẽ phải sang đường phố Cũ đến ngã ba gặp phố Nguyễn Du | 7.723.200 | 5.792.800 | 4.344.800 | 3.040.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
591 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại IV - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngã tư đường phố Nguyễn Du và Bế Văn Đàn, chạy theo phố Bế Văn Đàn - đến ngã ba chân dốc Hợp Thành cũ, rẽ phải sang đường phố Cũ đến ngã ba gặp phố Nguyễn Du | 9.654.000 | 7.241.000 | 5.431.000 | 3.801.000 | - | Đất ở đô thị |
592 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại IV - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngõ 120 Hiến Giang (sau nhà tập thể 3 tầng A2 Nước Giáp), dọc theo phố Nước Giáp - đến ngã ba gặp phố Hoàng Văn Thụ | 5.792.400 | 4.344.600 | 3.258.600 | 2.280.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
593 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại IV - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngõ 120 Hiến Giang (sau nhà tập thể 3 tầng A2 Nước Giáp), dọc theo phố Nước Giáp - đến ngã ba gặp phố Hoàng Văn Thụ | 7.723.200 | 5.792.800 | 4.344.800 | 3.040.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
594 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại IV - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngõ 120 Hiến Giang (sau nhà tập thể 3 tầng A2 Nước Giáp), dọc theo phố Nước Giáp - đến ngã ba gặp phố Hoàng Văn Thụ | 9.654.000 | 7.241.000 | 5.431.000 | 3.801.000 | - | Đất ở đô thị |
595 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại III - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngã tư đầu cầu Sông Hiến, dọc theo phố Hiến Giang - đến ngõ 120 Hiến Giang (sau nhà tập thể 3 tầng A2 Nước Giáp) | 8.017.800 | 6.013.200 | 4.510.200 | 3.157.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
596 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại III - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngã tư đầu cầu Sông Hiến, dọc theo phố Hiến Giang - đến ngõ 120 Hiến Giang (sau nhà tập thể 3 tầng A2 Nước Giáp) | 10.690.400 | 8.017.600 | 6.013.600 | 4.209.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
597 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại III - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngã tư đầu cầu Sông Hiến, dọc theo phố Hiến Giang - đến ngõ 120 Hiến Giang (sau nhà tập thể 3 tầng A2 Nước Giáp) | 13.363.000 | 10.022.000 | 7.517.000 | 5.262.000 | - | Đất ở đô thị |
598 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại III - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngã tư đường phố Hoàng Như và Nguyễn Du, chạy theo phố Nguyễn Du - đến ngã ba gặp đường Phố Cũ, rẽ phải đến hết Phố Cũ | 8.017.800 | 6.013.200 | 4.510.200 | 3.157.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
599 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại III - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngã tư đường phố Hoàng Như và Nguyễn Du, chạy theo phố Nguyễn Du - đến ngã ba gặp đường Phố Cũ, rẽ phải đến hết Phố Cũ | 10.690.400 | 8.017.600 | 6.013.600 | 4.209.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
600 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại III - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngã tư đường phố Hoàng Như và Nguyễn Du, chạy theo phố Nguyễn Du - đến ngã ba gặp đường Phố Cũ, rẽ phải đến hết Phố Cũ | 13.363.000 | 10.022.000 | 7.517.000 | 5.262.000 | - | Đất ở đô thị |
601 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại III - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngã tư giao cắt giữa đường Xuân Trường với đường Hoàng Văn Thụ (ngã tư đèn tín hiệu giao thông, gần Công ty Sách và Thiết bị trường học) - đến ngã 3 gặp phố Bằng Giang, rẽ phải đến ngã 3 chợ Xanh (lối rẽ xuống bến sông Bằng Giang) | 8.017.800 | 6.013.200 | 4.510.200 | 3.157.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
602 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại III - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngã tư giao cắt giữa đường Xuân Trường với đường Hoàng Văn Thụ (ngã tư đèn tín hiệu giao thông, gần Công ty Sách và Thiết bị trường học) - đến ngã 3 gặp phố Bằng Giang, rẽ phải đến ngã 3 chợ Xanh (lối rẽ xuống bến sông Bằng Giang) | 10.690.400 | 8.017.600 | 6.013.600 | 4.209.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
603 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại III - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngã tư giao cắt giữa đường Xuân Trường với đường Hoàng Văn Thụ (ngã tư đèn tín hiệu giao thông, gần Công ty Sách và Thiết bị trường học) - đến ngã 3 gặp phố Bằng Giang, rẽ phải đến ngã 3 chợ Xanh (lối rẽ xuống bến sông Bằng Giang) | 13.363.000 | 10.022.000 | 7.517.000 | 5.262.000 | - | Đất ở đô thị |
604 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại III - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngã tư giao cắt giữa đường Xuân Trường với đường Hoàng Văn Thụ (ngã tư đèn tín hiệu giao thông, gần Công ty Sách và Thiết bị trường học) - đến ngã 3 giao cắt giữa đường Xuân Trường với đường Hiền Giang (đoạn đầu cầu ngầm cũ) | 8.017.800 | 6.013.200 | 4.510.200 | 3.157.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
605 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại III - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngã tư giao cắt giữa đường Xuân Trường với đường Hoàng Văn Thụ (ngã tư đèn tín hiệu giao thông, gần Công ty Sách và Thiết bị trường học) - đến ngã 3 giao cắt giữa đường Xuân Trường với đường Hiền Giang (đoạn đầu cầu ngầm cũ) | 10.690.400 | 8.017.600 | 6.013.600 | 4.209.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
606 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại III - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngã tư giao cắt giữa đường Xuân Trường với đường Hoàng Văn Thụ (ngã tư đèn tín hiệu giao thông, gần Công ty Sách và Thiết bị trường học) - đến ngã 3 giao cắt giữa đường Xuân Trường với đường Hiền Giang (đoạn đầu cầu ngầm cũ) | 13.363.000 | 10.022.000 | 7.517.000 | 5.262.000 | - | Đất ở đô thị |
607 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại III - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ cổng Ủy ban nhân dân thành phố, dọc theo phố Đàm Quang Trung - đến ngã ba gặp đường phố Cũ | 8.017.800 | 6.013.200 | 4.510.200 | 3.157.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
608 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại III - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ cổng Ủy ban nhân dân thành phố, dọc theo phố Đàm Quang Trung - đến ngã ba gặp đường phố Cũ | 10.690.400 | 8.017.600 | 6.013.600 | 4.209.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
609 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại III - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ cổng Ủy ban nhân dân thành phố, dọc theo phố Đàm Quang Trung - đến ngã ba gặp đường phố Cũ | 13.363.000 | 10.022.000 | 7.517.000 | 5.262.000 | - | Đất ở đô thị |
610 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại III - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngã ba phố Bế Văn Đàn và phố Lý Tự Trọng, theo phố Bế Văn Đàn - đến ngã tư gặp phố Nguyễn Du | 8.017.800 | 6.013.200 | 4.510.200 | 3.157.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
611 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại III - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngã ba phố Bế Văn Đàn và phố Lý Tự Trọng, theo phố Bế Văn Đàn - đến ngã tư gặp phố Nguyễn Du | 10.690.400 | 8.017.600 | 6.013.600 | 4.209.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
612 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại III - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngã ba phố Bế Văn Đàn và phố Lý Tự Trọng, theo phố Bế Văn Đàn - đến ngã tư gặp phố Nguyễn Du | 13.363.000 | 10.022.000 | 7.517.000 | 5.262.000 | - | Đất ở đô thị |
613 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố Lý Tự Trọng - Đường loại III - Phường Hợp Giang | Toàn đường - | 8.017.800 | 6.013.200 | 4.510.200 | 3.157.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
614 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố Lý Tự Trọng - Đường loại III - Phường Hợp Giang | Toàn đường - | 10.690.400 | 8.017.600 | 6.013.600 | 4.209.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
615 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố Lý Tự Trọng - Đường loại III - Phường Hợp Giang | Toàn đường - | 13.363.000 | 10.022.000 | 7.517.000 | 5.262.000 | - | Đất ở đô thị |
616 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại III - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngõ 111- tổ 23 chạy dọc hết phố Vườn Cam (cổng Sân vận động) - | 8.017.800 | 6.013.200 | 4.510.200 | 3.157.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
617 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại III - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngõ 111- tổ 23 chạy dọc hết phố Vườn Cam (cổng Sân vận động) - | 10.690.400 | 8.017.600 | 6.013.600 | 4.209.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
618 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại III - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngõ 111- tổ 23 chạy dọc hết phố Vườn Cam (cổng Sân vận động) - | 13.363.000 | 10.022.000 | 7.517.000 | 5.262.000 | - | Đất ở đô thị |
619 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố Hồng Việt - Đường loại II - Phường Hợp Giang | Toàn đường trừ đoạn qua chợ Trung tâm - | 11.791.200 | 8.843.400 | 6.632.400 | 4.642.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
620 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố Hồng Việt - Đường loại II - Phường Hợp Giang | Toàn đường trừ đoạn qua chợ Trung tâm - | 15.721.600 | 11.791.200 | 8.843.200 | 6.190.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
621 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố Hồng Việt - Đường loại II - Phường Hợp Giang | Toàn đường trừ đoạn qua chợ Trung tâm - | 19.652.000 | 14.739.000 | 11.054.000 | 7.738.000 | - | Đất ở đô thị |
622 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố Hoàng Như - Đường loại II - Phường Hợp Giang | Toàn đường - | 11.791.200 | 8.843.400 | 6.632.400 | 4.642.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
623 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố Hoàng Như - Đường loại II - Phường Hợp Giang | Toàn đường - | 15.721.600 | 11.791.200 | 8.843.200 | 6.190.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
624 | Thành phố Cao Bằng | Đường phố Hoàng Như - Đường loại II - Phường Hợp Giang | Toàn đường - | 19.652.000 | 14.739.000 | 11.054.000 | 7.738.000 | - | Đất ở đô thị |
625 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại II - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngã ba Công ty Cổ phần Xây lắp, theo phố Vườn Cam - đến đường rẽ vào ngõ 111-tổ 23 | 11.791.200 | 8.843.400 | 6.632.400 | 4.642.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
626 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại II - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngã ba Công ty Cổ phần Xây lắp, theo phố Vườn Cam - đến đường rẽ vào ngõ 111-tổ 23 | 15.721.600 | 11.791.200 | 8.843.200 | 6.190.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
627 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại II - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngã ba Công ty Cổ phần Xây lắp, theo phố Vườn Cam - đến đường rẽ vào ngõ 111-tổ 23 | 19.652.000 | 14.739.000 | 11.054.000 | 7.738.000 | - | Đất ở đô thị |
628 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại II - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngã tư giao cắt giữa đường Hoàng Như với đường Đàm Quang Trung chạy theo phố Đàm Quang Trung - đến cổng trụ sở UBND thành phố, rẽ phải theo phố Hoàng Văn Thụ đến ngã tư giao cắt giữa đường với Xuân Trường (ngã tư đèn tín hiệu giao thông | 11.791.200 | 8.843.400 | 6.632.400 | 4.642.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
629 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại II - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngã tư giao cắt giữa đường Hoàng Như với đường Đàm Quang Trung chạy theo phố Đàm Quang Trung - đến cổng trụ sở UBND thành phố, rẽ phải theo phố Hoàng Văn Thụ đến ngã tư giao cắt giữa đường với Xuân Trường (ngã tư đèn tín hiệu giao thông | 15.721.600 | 11.791.200 | 8.843.200 | 6.190.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
630 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại II - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngã tư giao cắt giữa đường Hoàng Như với đường Đàm Quang Trung chạy theo phố Đàm Quang Trung - đến cổng trụ sở UBND thành phố, rẽ phải theo phố Hoàng Văn Thụ đến ngã tư giao cắt giữa đường với Xuân Trường (ngã tư đèn tín hiệu giao thông | 19.652.000 | 14.739.000 | 11.054.000 | 7.738.000 | - | Đất ở đô thị |
631 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại II - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngã ba giao cắt giữa đường Kim Đồng với đường Nguyễn Du (khu vực đèn tín hiệu giao thông gần Điện máy xanh) - đến ngã tư giao cắt giữa đường Nguyễn Du với đường Hoàng Như | 11.791.200 | 8.843.400 | 6.632.400 | 4.642.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
632 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại II - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngã ba giao cắt giữa đường Kim Đồng với đường Nguyễn Du (khu vực đèn tín hiệu giao thông gần Điện máy xanh) - đến ngã tư giao cắt giữa đường Nguyễn Du với đường Hoàng Như | 15.721.600 | 11.791.200 | 8.843.200 | 6.190.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
633 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại II - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngã ba giao cắt giữa đường Kim Đồng với đường Nguyễn Du (khu vực đèn tín hiệu giao thông gần Điện máy xanh) - đến ngã tư giao cắt giữa đường Nguyễn Du với đường Hoàng Như | 19.652.000 | 14.739.000 | 11.054.000 | 7.738.000 | - | Đất ở đô thị |
634 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại II - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngã ba đường rẽ phố Thầu (đối diện với trụ sở Đoàn nghệ thuật), theo phố Kim Đồng - đến hết địa giới hành chính (tiếp giáp với phường Tân Giang) | 11.791.200 | 8.843.400 | 6.632.400 | 4.642.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
635 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại II - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngã ba đường rẽ phố Thầu (đối diện với trụ sở Đoàn nghệ thuật), theo phố Kim Đồng - đến hết địa giới hành chính (tiếp giáp với phường Tân Giang) | 15.721.600 | 11.791.200 | 8.843.200 | 6.190.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
636 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại II - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngã ba đường rẽ phố Thầu (đối diện với trụ sở Đoàn nghệ thuật), theo phố Kim Đồng - đến hết địa giới hành chính (tiếp giáp với phường Tân Giang) | 19.652.000 | 14.739.000 | 11.054.000 | 7.738.000 | - | Đất ở đô thị |
637 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại II - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngã ba Công ty Cổ phần Xây lắp Cao Bằng theo hướng bờ sông, rẽ phải chạy qua gầm cầu Bằng Giang - đến hết phố Thầu | 11.791.200 | 8.843.400 | 6.632.400 | 4.642.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
638 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại II - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngã ba Công ty Cổ phần Xây lắp Cao Bằng theo hướng bờ sông, rẽ phải chạy qua gầm cầu Bằng Giang - đến hết phố Thầu | 15.721.600 | 11.791.200 | 8.843.200 | 6.190.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
639 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại II - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngã ba Công ty Cổ phần Xây lắp Cao Bằng theo hướng bờ sông, rẽ phải chạy qua gầm cầu Bằng Giang - đến hết phố Thầu | 19.652.000 | 14.739.000 | 11.054.000 | 7.738.000 | - | Đất ở đô thị |
640 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại I - Phường Hợp Giang | Toàn bộ vị trí mặt tiền của đường xung quanh chợ Trung tâm - | 17.280.000 | 12.960.000 | 9.720.000 | 6.804.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
641 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại I - Phường Hợp Giang | Toàn bộ vị trí mặt tiền của đường xung quanh chợ Trung tâm - | 23.040.000 | 17.280.000 | 12.960.000 | 9.072.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
642 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại I - Phường Hợp Giang | Toàn bộ vị trí mặt tiền của đường xung quanh chợ Trung tâm - | 28.800.000 | 21.600.000 | 16.200.000 | 11.340.000 | - | Đất ở đô thị |
643 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại I - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ giao cắt giữa đường Kim Đồng với đường Hoàng Đình Giong (ngã tư đèn tín hiệu giao thông gần Kim Tín) - đến đầu cầu Sông Hiến | 17.280.000 | 12.960.000 | 9.720.000 | 6.804.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
644 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại I - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ giao cắt giữa đường Kim Đồng với đường Hoàng Đình Giong (ngã tư đèn tín hiệu giao thông gần Kim Tín) - đến đầu cầu Sông Hiến | 23.040.000 | 17.280.000 | 12.960.000 | 9.072.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
645 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại I - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ giao cắt giữa đường Kim Đồng với đường Hoàng Đình Giong (ngã tư đèn tín hiệu giao thông gần Kim Tín) - đến đầu cầu Sông Hiến | 28.800.000 | 21.600.000 | 16.200.000 | 11.340.000 | - | Đất ở đô thị |
646 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại I - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngã ba đường rẽ phố Thầu (tiếp giáp nhà ông Nguyễn Công Vũ số nhà 183 (thửa đất số 60, tờ bản đồ số 21) theo phố Kim Đồng - đến ngã ba Công ty cổ phần Xây lắp Cao Bằng | 17.280.000 | 12.960.000 | 9.720.000 | 6.804.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
647 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại I - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngã ba đường rẽ phố Thầu (tiếp giáp nhà ông Nguyễn Công Vũ số nhà 183 (thửa đất số 60, tờ bản đồ số 21) theo phố Kim Đồng - đến ngã ba Công ty cổ phần Xây lắp Cao Bằng | 23.040.000 | 17.280.000 | 12.960.000 | 9.072.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
648 | Thành phố Cao Bằng | Đường loại I - Phường Hợp Giang | Đoạn đường từ ngã ba đường rẽ phố Thầu (tiếp giáp nhà ông Nguyễn Công Vũ số nhà 183 (thửa đất số 60, tờ bản đồ số 21) theo phố Kim Đồng - đến ngã ba Công ty cổ phần Xây lắp Cao Bằng | 28.800.000 | 21.600.000 | 16.200.000 | 11.340.000 | - | Đất ở đô thị |