Bảng giá đất Thành phố Bến Cát, tỉnh Bình Dương mới nhất theo Quyết định 63/2024/QĐ-UBND điều chỉnh Bảng giá đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương kèm theo Quyết định 36/2019/QĐ-UBND.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 20/2019/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 về Bảng giá các loại đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương;
– Quyết định 36/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương;
– Quyết định 63/2024/QĐ-UBND điều chỉnh Bảng giá đất giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Bình Dương kèm theo Quyết định 36/2019/QĐ-UBND.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

3. Bảng giá đất Thành phố Bến Cát, tỉnh Bình Dương mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
– Vị trí 1: Thửa đất tiếp giáp với đường và cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi 50 mét.
– Vị trí 2: Thửa đất không tiếp giáp với đường và cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi 100 mét hoặc phần thửa đất sau vị trí 1 cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi từ trên 50 mét đến 100 mét.
– Vị trí 3: Thửa đất không tiếp giáp với đường và cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi 200 mét hoặc phần thửa đất sau vị trí 2 cách hành lang an toàn đường bộ trong phạm vi từ trên 100 mét đến 200 mét.
– Vị trí 4: Thửa đất không tiếp giáp với đường và cách hành lang an toàn đường bộ trên 200 mét hoặc phần thửa đất còn lại sau vị trí 3.
3.2. Bảng giá đất Thành phố Bến Cát, tỉnh Bình Dương
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Bến Cát | Bến xe vào chợ Bến Cát (Lô D) - Đường loại 1 | Hùng Vương (thửa đất số 98 và 766, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 71 và 235, tờ bản đồ 29 | 22.770.000 | 12.520.000 | 10.250.000 | 7.280.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Bến Cát | Lô A chợ Bến Cát - Đường loại 1 | Thửa đất số 162, tờ bản đồ 29 - Ngô Quyền (thửa đất số 353, tờ bản đồ 29) | 22.770.000 | 12.520.000 | 10.250.000 | 7.280.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Bến Cát | Ngô Quyền (Lô C chợ Bến Cát) - Đường loại 1 | Hùng Vương - Đầu thửa đất số 1 và 215, tờ bản đồ 35 | 22.770.000 | 12.520.000 | 10.250.000 | 7.280.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 2 | ĐT.741 (Nguyễn Văn Thành) - Đường Sáu Tòng đi ĐT.741 | 15.870.000 | 10.320.000 | 7.940.000 | 6.350.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Bến Cát | ĐH.606 (Hùng Vương) - Đường loại 2 | Đại lộ Bình Dương (Ngã 3 Công An) - Cầu Đò | 15.870.000 | 8.730.000 | 7.140.000 | 5.070.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Bến Cát | ĐT.741 - Đường loại 2 | Đại lộ Bình Dương (Ngã 4 Sở Sao) - ĐH.601 | 15.870.000 | 10.320.000 | 7.940.000 | 6.350.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Thành phố Bến Cát | Đường 30/4 - Đường loại 2 | Kho Bạc thành phố Bến Cát - Cầu Quan | 14.280.000 | 7.850.000 | 6.430.000 | 4.560.000 | - | Đất ở đô thị |
8 | Thành phố Bến Cát | Lô B chợ Bến Cát - Đường loại 2 | Thửa đất số 234, tờ bản đồ 29 - Ngô Quyền (thửa đất số 355, tờ bản đồ 29) | 14.280.000 | 7.850.000 | 6.430.000 | 4.560.000 | - | Đất ở đô thị |
9 | Thành phố Bến Cát | DA1-1 (trừ đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 3 | ĐH.604 (Đường 2/9) - Vòng xoay (TC3) | 8.690.000 | 5.650.000 | 4.350.000 | 3.480.000 | - | Đất ở đô thị |
10 | Thành phố Bến Cát | DA1-2 (trừ đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 3 | TC1 - Vòng xoay (NA3) | 8.690.000 | 5.650.000 | 4.350.000 | 3.480.000 | - | Đất ở đô thị |
11 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13, trừ đất thuộc các CCN, KCN) - Đường loại 3 | Đường Sáu Tòng đi ĐT.741 - Ngã 3 đường vào Bến Lớn | 8.690.000 | 5.660.000 | 4.350.000 | 3.480.000 | - | Đất ở đô thị |
12 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13, trừ đất thuộc các CCN, KCN) - Đường loại 3 | Ngã 3 đường vào Bến Lớn - Đường ngã ba Lăngxi Cầu Mắm | 8.210.000 | 5.350.000 | 4.110.000 | 3.280.000 | - | Đất ở đô thị |
13 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13, trừ đất thuộc các CCN, KCN) - Đường loại 3 | Đường ngã ba Lăngxi Cầu Mắm - Vành đai 4 thành phố Hồ Chí Minh | 7.210.000 | 4.700.000 | 3.610.000 | 2.880.000 | - | Đất ở đô thị |
14 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13, trừ đất thuộc các CCN, KCN) - Đường loại 3 | Vành đai 4 thành phố Hồ Chí Minh - Đường TC1 | 8.210.000 | 5.350.000 | 4.110.000 | 3.280.000 | - | Đất ở đô thị |
15 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13, trừ đất thuộc các CCN, KCN) - Đường loại 3 | Đường TC1 - Ngã 3 Công An | 9.660.000 | 6.280.000 | 4.830.000 | 3.860.000 | - | Đất ở đô thị |
16 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13, trừ đất thuộc các CCN, KCN) - Đường loại 3 | Ngã 3 Công An - Ranh xã Lai Hưng | 7.730.000 | 5.020.000 | 3.870.000 | 3.090.000 | - | Đất ở đô thị |
17 | Thành phố Bến Cát | ĐH.606 (Đường Hùng Vương) - Đường loại 3 | Cầu Đò - Ngã 4 An Điền + 200m | 8.210.000 | 5.340.000 | 4.530.000 | 3.290.000 | - | Đất ở đô thị |
18 | Thành phố Bến Cát | ĐT.741 - Đường loại 3 | ĐH.601 - Giáp ranh Tân Bình (Bắc Tân Uyên) | 5.800.000 | 3.770.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | - | Đất ở đô thị |
19 | Thành phố Bến Cát | ĐT.749A - Đường loại 3 | Cầu Quan - Ranh xã Long Nguyên | 7.730.000 | 5.020.000 | 3.870.000 | 3.090.000 | - | Đất ở đô thị |
20 | Thành phố Bến Cát | Đường 30/4 - Đường loại 3 | Kho Bạc thành phố Bến Cát - Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) | 10.300.000 | 6.700.000 | 5.150.000 | 4.120.000 | - | Đất ở đô thị |
21 | Thành phố Bến Cát | Đường Lò Heo - Đường loại 3 | Hùng Vương (thửa đất số 22, tờ bản đồ 29) - Đường hàng Vú Sữa (thửa đất số 468, tờ bản đồ 29) | 8.690.000 | 5.650.000 | 4.350.000 | 3.480.000 | - | Đất ở đô thị |
22 | Thành phố Bến Cát | Đường xung quanh chợ cũ Bến Cát - Đường loại 3 | Đường 30/4 (thửa đất số 44, tờ bản đồ 29) - Đường Lò Heo (thửa đất số 64, tờ bản đồ 29) | 6.760.000 | 4.390.000 | 3.380.000 | 2.700.000 | - | Đất ở đô thị |
23 | Thành phố Bến Cát | Đường xung quanh chợ cũ Bến Cát - Đường loại 3 | Đường 30/4 (thửa đất số 41, tờ bản đồ 29) - Đường Lò Heo (thửa đất số 60, tờ bản đồ 29) | 6.760.000 | 4.390.000 | 3.380.000 | 2.700.000 | - | Đất ở đô thị |
24 | Thành phố Bến Cát | Đường xung quanh chợ cũ Bến Cát - Đường loại 3 | Đường Lò Heo (thửa đất số 81, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 137 và 849, tờ bản đồ 29 | 6.760.000 | 4.390.000 | 3.380.000 | 2.700.000 | - | Đất ở đô thị |
25 | Thành phố Bến Cát | Lê Lai - Đường loại 3 | ĐT.741 - Ranh Hòa Lợi - Hòa Phú | 7.660.000 | 4.990.000 | 3.830.000 | 3.060.000 | - | Đất ở đô thị |
26 | Thành phố Bến Cát | Mỹ Phước - Bàu Bàng - Đường loại 3 | Giáp đường Mỹ Phước - Tân Vạn - Ranh thành phố Bến Cát - huyện Bàu Bàng | 7.210.000 | 4.690.000 | 3.610.000 | 2.880.000 | - | Đất ở đô thị |
27 | Thành phố Bến Cát | Mỹ Phước - Tân Vạn (trừ đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 3 | Ranh thành phố Thủ Dầu Một - thành phố Bến Cát - Giáp đường Mỹ Phước - Bàu Bàng | 8.240.000 | 5.370.000 | 4.120.000 | 3.300.000 | - | Đất ở đô thị |
28 | Thành phố Bến Cát | NA2 (trừ đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - XA2 | 7.210.000 | 4.700.000 | 3.610.000 | 2.880.000 | - | Đất ở đô thị |
29 | Thành phố Bến Cát | NA3 (trừ đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 3 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Vòng xoay (DA1-1) | 7.730.000 | 5.020.000 | 3.870.000 | 3.090.000 | - | Đất ở đô thị |
30 | Thành phố Bến Cát | NE8 (trừ đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - ĐT.741 | 8.210.000 | 5.350.000 | 4.110.000 | 3.280.000 | - | Đất ở đô thị |
31 | Thành phố Bến Cát | Ngô Quyền (đường vành đai) - Đường loại 3 | Đầu thửa đất số 1 và 215, tờ bản đồ 35 - Đại lộ Bình Dương | 7.730.000 | 5.040.000 | 3.870.000 | 3.090.000 | - | Đất ở đô thị |
32 | Thành phố Bến Cát | TC1 (trừ đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 3 | DA1-2 - N8 | 8.690.000 | 5.660.000 | 4.350.000 | 3.480.000 | - | Đất ở đô thị |
33 | Thành phố Bến Cát | TC2 - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Vòng xoay (TC3) | 8.690.000 | 5.650.000 | 4.350.000 | 3.480.000 | - | Đất ở đô thị |
34 | Thành phố Bến Cát | TC3 - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Vòng xoay (TC2) | 8.690.000 | 5.650.000 | 4.350.000 | 3.480.000 | - | Đất ở đô thị |
35 | Thành phố Bến Cát | Tuyến đường số 1 (Trung tâm Hội nghị quảng trường thành phố Bến Cát) - Đường loại 3 | Đường 30/4 - Ngô Quyền | 9.270.000 | 6.040.000 | 4.640.000 | 3.710.000 | - | Đất ở đô thị |
36 | Thành phố Bến Cát | Trục đường Phòng Tài chính cũ - Đường loại 3 | Đường 30/4 (Kho Bạc) - Đại lộ Bình Dương (Bảo hiểm xã hội) | 8.690.000 | 5.650.000 | 4.350.000 | 3.480.000 | - | Đất ở đô thị |
37 | Thành phố Bến Cát | Vành đai 4 thành phố Hồ Chí Minh - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - ĐT.741 | 8.210.000 | 5.350.000 | 4.110.000 | 3.280.000 | - | Đất ở đô thị |
38 | Thành phố Bến Cát | Vành đai 4 thành phố Hồ Chí Minh - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Sông Thị Tính | 8.210.000 | 5.350.000 | 4.110.000 | 3.280.000 | - | Đất ở đô thị |
39 | Thành phố Bến Cát | Võ Nguyên Giáp (Tạo Lực 5) - Đường loại 3 | ĐT.741 - Khu liên hợp | 8.210.000 | 5.350.000 | 4.110.000 | 3.280.000 | - | Đất ở đô thị |
40 | Thành phố Bến Cát | Bến Đồn - Vĩnh Tân - Đường loại 4 | ĐT.741 - Ranh Vĩnh Tân | 4.530.000 | 2.950.000 | 2.270.000 | 1.810.000 | - | Đất ở đô thị |
41 | Thành phố Bến Cát | DA1-1 (đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 4 | ĐH.604 (Đường 2/9) - Vòng xoay (TC3) | 4.040.000 | 2.630.000 | 2.020.000 | 1.620.000 | - | Đất ở đô thị |
42 | Thành phố Bến Cát | DA1-2 (đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 4 | TC1 - Vòng xoay (NA3) | 4.040.000 | 2.630.000 | 2.020.000 | 1.620.000 | - | Đất ở đô thị |
43 | Thành phố Bến Cát | DJ10 - Đường loại 4 | NE8 - KJ2 | 4.230.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.690.000 | - | Đất ở đô thị |
44 | Thành phố Bến Cát | DJ9 - Đường loại 4 | NE8 - KJ2 | 4.230.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.690.000 | - | Đất ở đô thị |
45 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương (đất thuộc các CCN, KCN) - Đường loại 4 | Ranh thành phố Thủ Dầu Một - thành phố Bến Cát - Ranh huyện Bàu Bàng | 4.310.000 | 2.810.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | - | Đất ở đô thị |
46 | Thành phố Bến Cát | ĐH.601 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - ĐT.741 | 4.230.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.690.000 | - | Đất ở đô thị |
47 | Thành phố Bến Cát | ĐH.602 (đường Ngã ba Lăngxi) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương + 50m | 4.510.000 | 2.940.000 | 2.260.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
48 | Thành phố Bến Cát | ĐH.602 (đường Ngã ba Lăngxi) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương + 50m - Cách ĐT.741 50m | 3.940.000 | 2.570.000 | 1.970.000 | 1.580.000 | - | Đất ở đô thị |
49 | Thành phố Bến Cát | ĐH.602 (đường Ngã ba Lăngxi) - Đường loại 4 | Cách ĐT.741 50m - ĐT.741 | 4.510.000 | 2.940.000 | 2.260.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
50 | Thành phố Bến Cát | ĐH.603 - Đường loại 4 | Ngã 3 Của Rờ Quẹt - Ranh huyện Bàu Bàng | 3.380.000 | 2.200.000 | 1.690.000 | 1.350.000 | - | Đất ở đô thị |
51 | Thành phố Bến Cát | ĐH.604 (Đường 2/9) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Ngã 4 Ông Giáo | 4.830.000 | 3.150.000 | 2.420.000 | 1.930.000 | - | Đất ở đô thị |
52 | Thành phố Bến Cát | ĐH.604 (Đường 2/9) - Đường loại 4 | Ngã 4 Ông Giáo - ĐT.741 | 4.230.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.690.000 | - | Đất ở đô thị |
53 | Thành phố Bến Cát | ĐH.605 - Đường loại 4 | Ngã 4 Ông Giáo - ĐT.741 (Ngã 3 ông Kiểm) | 3.940.000 | 2.570.000 | 1.970.000 | 1.580.000 | - | Đất ở đô thị |
54 | Thành phố Bến Cát | ĐH.606 (Đường Hùng Vương) - Đường loại 4 | Ngã 4 An Điền + 200m - Ngã 3 Rạch Bắp | 4.830.000 | 3.140.000 | 2.660.000 | 1.940.000 | - | Đất ở đô thị |
55 | Thành phố Bến Cát | ĐH.616 (Đường ngã ba Lăngxi Cầu Mắm) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Cầu Mắm | 4.190.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | - | Đất ở đô thị |
56 | Thành phố Bến Cát | ĐT.744 - Đường loại 4 | Ranh xã Phú An và phường An Tây - Ngã 3 Rạch Bắp | 4.830.000 | 3.140.000 | 2.660.000 | 1.940.000 | - | Đất ở đô thị |
57 | Thành phố Bến Cát | ĐT.744 - Đường loại 4 | Ngã 3 Rạch Bắp - Ranh xã Thanh Tuyền, huyện Dầu Tiếng | 4.190.000 | 2.730.000 | 2.310.000 | 1.680.000 | - | Đất ở đô thị |
58 | Thành phố Bến Cát | ĐT.748 (Tỉnh lộ 16) - Đường loại 4 | Ranh xã Phú An và phường An Điền - Cách ngã 4 An Điền 100m | 4.190.000 | 2.730.000 | 2.310.000 | 1.680.000 | - | Đất ở đô thị |
59 | Thành phố Bến Cát | ĐT.748 (Tỉnh lộ 16) - Đường loại 4 | Cách ngã 4 An Điền 100m - Ngã 4 An Điền + 100m | 5.150.000 | 3.350.000 | 2.840.000 | 2.060.000 | - | Đất ở đô thị |
60 | Thành phố Bến Cát | ĐT.748 (Tỉnh lộ 16) - Đường loại 4 | Ngã 4 An Điền + 100m - Ranh xã An Lập | 3.860.000 | 2.510.000 | 2.130.000 | 1.550.000 | - | Đất ở đô thị |
61 | Thành phố Bến Cát | Đường bến Chà Vi (ĐH.607) - Đường loại 4 | Ngã 3 Cầu Củi (Đại lộ Bình Dương) - Ranh huyện Bàu Bàng | 4.530.000 | 2.950.000 | 2.270.000 | 1.810.000 | - | Đất ở đô thị |
62 | Thành phố Bến Cát | Đường Cầu Đò 2 - Đường loại 4 | Đường QL13 - Đình Bến Tranh - ĐT.748 | 4.230.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.690.000 | - | Đất ở đô thị |
63 | Thành phố Bến Cát | Đường Cây Da - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 286, tờ bản đồ 9) - Đường bến Chà Vi (ĐH.607) | 3.660.000 | 2.380.000 | 1.830.000 | 1.460.000 | - | Đất ở đô thị |
64 | Thành phố Bến Cát | Đường đấu nối ĐT.741-NE4 - Đường loại 4 | Đường NE4 KCN Mỹ Phước 3 - ĐT.741 | 4.530.000 | 2.950.000 | 2.270.000 | 1.810.000 | - | Đất ở đô thị |
65 | Thành phố Bến Cát | Đường hàng Vú Sữa - Đường loại 4 | Đường 30/4 - Ngô Quyền | 4.830.000 | 3.150.000 | 2.420.000 | 1.930.000 | - | Đất ở đô thị |
66 | Thành phố Bến Cát | Đường nhà hát - Đường loại 4 | Tuyến đường số 1 (Trung tâm Hội nghị) - Ngô Quyền | 3.940.000 | 2.570.000 | 1.970.000 | 1.580.000 | - | Đất ở đô thị |
67 | Thành phố Bến Cát | Đường QL13 - Đình Bến Tranh - Đường loại 4 | Ngô Quyền - Đường Cầu Đò 2 | 4.230.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.690.000 | - | Đất ở đô thị |
68 | Thành phố Bến Cát | Đường QL13 - Đình Bến Tranh - Đường loại 4 | Đường Cầu Đò 2 - Đình Bến Tranh | 3.660.000 | 2.380.000 | 1.830.000 | 1.460.000 | - | Đất ở đô thị |
69 | Thành phố Bến Cát | Đường rạch Cây É - Đường loại 4 | Ngã 3 Công An - Đường 30/4 | 3.620.000 | 2.360.000 | 1.810.000 | 1.450.000 | - | Đất ở đô thị |
70 | Thành phố Bến Cát | Đường vào Bến Lớn - Đường loại 4 | Ngã 3 đường vào Bến Lớn - Trại giam Bến Lớn | 4.830.000 | 3.150.000 | 2.420.000 | 1.930.000 | - | Đất ở đô thị |
71 | Thành phố Bến Cát | Mỹ Phước - Tân Vạn (đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 4 | Ranh thành phố Thủ Dầu Một - thành phố Bến Cát - Giáp đường Mỹ Phước - Bàu Bàng | 3.700.000 | 2.410.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | - | Đất ở đô thị |
72 | Thành phố Bến Cát | NA2 (đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - XA2 | 4.040.000 | 2.630.000 | 2.020.000 | 1.620.000 | - | Đất ở đô thị |
73 | Thành phố Bến Cát | NA3 (đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 4 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Vòng xoay (DA1-1) | 4.040.000 | 2.630.000 | 2.020.000 | 1.620.000 | - | Đất ở đô thị |
74 | Thành phố Bến Cát | NE8 (đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - ĐT.741 | 4.330.000 | 2.820.000 | 2.170.000 | 1.730.000 | - | Đất ở đô thị |
75 | Thành phố Bến Cát | TC1 (đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 4 | DA1-2 - N8 | 4.040.000 | 2.630.000 | 2.020.000 | 1.620.000 | - | Đất ở đô thị |
76 | Thành phố Bến Cát | Vành đai 4 thành phố Hồ Chí Minh - Đường loại 4 | Sông Thị Tính - ĐT.748 | 3.860.000 | 2.510.000 | 2.130.000 | 1.550.000 | - | Đất ở đô thị |
77 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ khu TĐC Vườn Tiêu - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 14.000.000 | 9.120.000 | 7.000.000 | 5.600.000 | - | Đất ở đô thị |
78 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ khu TĐC Vườn Tiêu - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 13.000.000 | 8.470.000 | 6.500.000 | 5.200.000 | - | Đất ở đô thị |
79 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc phường Mỹ Phước - | 4.040.000 | 2.630.000 | 2.020.000 | 1.620.000 | - | Đất ở đô thị |
80 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc phường Mỹ Phước - | 3.750.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
81 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại - | 2.960.000 | 1.930.000 | 1.480.000 | 1.180.000 | - | Đất ở đô thị |
82 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại - | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | - | Đất ở đô thị |
83 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương đi Bàu Trâm A - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - KDC Thới Hòa | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
84 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương đi đường điện 500Kv - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương (Quán bà 8 Mò) - Đường điện 500Kv | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
85 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương đi Hố Le - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương (nhà ông Kỳ Văn) - Hố Le | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
86 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương đi Kho đạn - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Khu dân cư Thới Hòa | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
87 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương đi Mỹ Phước 3 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Khu dân cư Mỹ Phước 3 | 2.370.000 | 1.550.000 | 1.190.000 | 950.000 | - | Đất ở đô thị |
88 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương đi Nhà nghỉ Hào Kiệt - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nhà ông Kỳ | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
89 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương đi Nhà ông tư Phúc - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nhà ông tư Phúc | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
90 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương đi Nhà ông tư sáu Tửng - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương (Tư Quẹt) - Nhà ông Sáu Tửng | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
91 | Thành phố Bến Cát | ĐH.608 - Đường loại 5 | Ngã 3 Chú Lường - Ngã 4 Thùng Thơ (ĐT.744) | 2.990.000 | 1.950.000 | 1.650.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
92 | Thành phố Bến Cát | ĐH.608 - Đường loại 5 | Ngã 4 Thùng Thơ (ĐT.744) - Ngã 3 Ông Thiệu | 2.540.000 | 1.640.000 | 1.390.000 | 1.010.000 | - | Đất ở đô thị |
93 | Thành phố Bến Cát | ĐH.609 - Đường loại 5 | Ranh xã Phú An và phường An Tây - Bến đò An Tây | 2.540.000 | 1.640.000 | 1.390.000 | 1.010.000 | - | Đất ở đô thị |
94 | Thành phố Bến Cát | ĐH.609 (nhánh 1, ĐX.610.416 ) - Đường loại 5 | ĐT.744 (thửa đất số 35, tờ bản đồ 24) - ĐH.609 (thửa đất số 420, tờ bản đồ 23) | 2.200.000 | 1.440.000 | 1.100.000 | 880.000 | - | Đất ở đô thị |
95 | Thành phố Bến Cát | ĐH.609 (nhánh 2) - Đường loại 5 | ĐT.744 (UBND phường An Tây) - ĐH.609 (Đình làng An Tây) | 2.200.000 | 1.440.000 | 1.100.000 | 880.000 | - | Đất ở đô thị |
96 | Thành phố Bến Cát | Đường Chánh Phú Hòa - Vĩnh Tân - Đường loại 5 | ĐT.741 - Suối Ông Lốc | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
97 | Thành phố Bến Cát | Đường Kho Lúa - Đường loại 5 | ĐT.744 (trạm điện An Tây) - Khu công nghiệp An Tây | 2.200.000 | 1.440.000 | 1.100.000 | 880.000 | - | Đất ở đô thị |
98 | Thành phố Bến Cát | Đường Sáu Tòng đi ĐT.741 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐT.741 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
99 | Thành phố Bến Cát | ĐX.604.140 - Đường loại 5 | ĐT.741 - Khu TĐC Hòa Lợi | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
100 | Thành phố Bến Cát | ĐX.605.162A - Đường loại 5 | ĐT.741 - Giáp ranh Tân Bình (Suối Tre) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
101 | Thành phố Bến Cát | ĐX.610.423 (Trường Tiểu học An Tây A) - Đường loại 5 | ĐT.744 - ĐH.609 | 2.540.000 | 1.640.000 | 1.390.000 | 1.010.000 | - | Đất ở đô thị |
102 | Thành phố Bến Cát | ĐX.610.424 (Út Lăng) - Đường loại 5 | ĐT.744 - ĐH.609 | 2.540.000 | 1.640.000 | 1.390.000 | 1.010.000 | - | Đất ở đô thị |
103 | Thành phố Bến Cát | ĐX.610.456 - Đường loại 5 | ĐT.744 - KCN Mai Trung | 2.370.000 | 1.530.000 | 1.300.000 | 950.000 | - | Đất ở đô thị |
104 | Thành phố Bến Cát | ĐX.610.465 (Nguyễn Công Thanh) - Đường loại 5 | ĐT.744 - ĐH.609 | 2.540.000 | 1.640.000 | 1.390.000 | 1.010.000 | - | Đất ở đô thị |
105 | Thành phố Bến Cát | Hai Hoàng - Bà Buôn - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương - Trường học | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
106 | Thành phố Bến Cát | Tư Chi - Hai Hừng - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương đi Hố Le | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | - | Đất ở đô thị |
107 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc phường Mỹ Phước - | 3.120.000 | 2.040.000 | 1.560.000 | 1.250.000 | - | Đất ở đô thị |
108 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc phường Mỹ Phước - | 2.770.000 | 1.810.000 | 1.390.000 | 1.110.000 | - | Đất ở đô thị |
109 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại - | 2.400.000 | 1.570.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất ở đô thị |
110 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại - | 2.100.000 | 1.370.000 | 1.050.000 | 840.000 | - | Đất ở đô thị |
111 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 2.370.000 | 1.550.000 | 1.190.000 | 950.000 | - | Đất ở đô thị |
112 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 2.200.000 | 1.440.000 | 1.100.000 | 880.000 | - | Đất ở đô thị |
113 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 2.200.000 | 1.440.000 | 1.100.000 | 880.000 | - | Đất ở đô thị |
114 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 2.030.000 | 1.320.000 | 1.020.000 | 810.000 | - | Đất ở đô thị |
115 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 2.200.000 | 1.440.000 | 1.100.000 | 880.000 | - | Đất ở đô thị |
116 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 2.030.000 | 1.320.000 | 1.020.000 | 810.000 | - | Đất ở đô thị |
117 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 2.030.000 | 1.320.000 | 1.020.000 | 810.000 | - | Đất ở đô thị |
118 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 1.860.000 | 1.210.000 | 930.000 | 740.000 | - | Đất ở đô thị |
119 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 2.030.000 | 1.320.000 | 1.020.000 | 810.000 | - | Đất ở đô thị |
120 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.860.000 | 1.210.000 | 930.000 | 740.000 | - | Đất ở đô thị |
121 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 1.860.000 | 1.210.000 | 930.000 | 740.000 | - | Đất ở đô thị |
122 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 1.690.000 | 1.100.000 | 850.000 | 680.000 | - | Đất ở đô thị |
123 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.860.000 | 1.210.000 | 930.000 | 740.000 | - | Đất ở đô thị |
124 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.690.000 | 1.100.000 | 850.000 | 680.000 | - | Đất ở đô thị |
125 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 1.690.000 | 1.100.000 | 850.000 | 680.000 | - | Đất ở đô thị |
126 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 1.520.000 | 990.000 | 760.000 | 610.000 | - | Đất ở đô thị |
127 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.690.000 | 1.100.000 | 850.000 | 680.000 | - | Đất ở đô thị |
128 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.520.000 | 990.000 | 760.000 | 610.000 | - | Đất ở đô thị |
129 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 - | 1.520.000 | 990.000 | 760.000 | 610.000 | - | Đất ở đô thị |
130 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 - | 1.350.000 | 880.000 | 680.000 | 540.000 | - | Đất ở đô thị |
131 | Thành phố Bến Cát | Bến xe vào chợ Bến Cát (Lô D) - Đường loại 1 | Hùng Vương (thửa đất số 98 và 766, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 71 và 235, tờ bản đồ 29 | 18.216.000 | 10.016.000 | 8.200.000 | 5.824.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
132 | Thành phố Bến Cát | Lô A chợ Bến Cát - Đường loại 1 | Thửa đất số 162, tờ bản đồ 29 - Ngô Quyền (thửa đất số 353, tờ bản đồ 29) | 18.216.000 | 10.016.000 | 8.200.000 | 5.824.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133 | Thành phố Bến Cát | Ngô Quyền (Lô C chợ Bến Cát) - Đường loại 1 | Hùng Vương - Đầu thửa đất số 1 và 215, tờ bản đồ 35 | 18.216.000 | 10.016.000 | 8.200.000 | 5.824.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
134 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 2 | ĐT.741 (Nguyễn Văn Thành) - Đường Sáu Tòng đi ĐT.741 | 12.696.000 | 8.256.000 | 6.352.000 | 5.080.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
135 | Thành phố Bến Cát | ĐH.606 (Hùng Vương) - Đường loại 2 | Đại lộ Bình Dương (Ngã 3 Công An) - Cầu Đò | 12.696.000 | 6.984.000 | 5.712.000 | 4.056.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
136 | Thành phố Bến Cát | ĐT.741 - Đường loại 2 | Đại lộ Bình Dương (Ngã 4 Sở Sao) - ĐH.601 | 12.696.000 | 8.256.000 | 6.352.000 | 5.080.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
137 | Thành phố Bến Cát | Đường 30/4 - Đường loại 2 | Kho Bạc thành phố Bến Cát - Cầu Quan | 11.424.000 | 6.280.000 | 5.144.000 | 3.648.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
138 | Thành phố Bến Cát | Lô B chợ Bến Cát - Đường loại 2 | Thửa đất số 234, tờ bản đồ 29 - Ngô Quyền (thửa đất số 355, tờ bản đồ 29) | 11.424.000 | 6.280.000 | 5.144.000 | 3.648.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
139 | Thành phố Bến Cát | DA1-1 (trừ đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 3 | ĐH.604 (Đường 2/9) - Vòng xoay (TC3) | 6.952.000 | 4.520.000 | 3.480.000 | 2.784.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
140 | Thành phố Bến Cát | DA1-2 (trừ đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 3 | TC1 - Vòng xoay (NA3) | 6.952.000 | 4.520.000 | 3.480.000 | 2.784.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
141 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13, trừ đất thuộc các CCN, KCN) - Đường loại 3 | Đường Sáu Tòng đi ĐT.741 - Ngã 3 đường vào Bến Lớn | 6.952.000 | 4.528.000 | 3.480.000 | 2.784.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
142 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13, trừ đất thuộc các CCN, KCN) - Đường loại 3 | Ngã 3 đường vào Bến Lớn - Đường ngã ba Lăngxi Cầu Mắm | 6.568.000 | 4.280.000 | 3.288.000 | 2.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
143 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13, trừ đất thuộc các CCN, KCN) - Đường loại 3 | Đường ngã ba Lăngxi Cầu Mắm - Vành đai 4 thành phố Hồ Chí Minh | 5.768.000 | 3.760.000 | 2.888.000 | 2.304.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
144 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13, trừ đất thuộc các CCN, KCN) - Đường loại 3 | Vành đai 4 thành phố Hồ Chí Minh - Đường TC1 | 6.568.000 | 4.280.000 | 3.288.000 | 2.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
145 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13, trừ đất thuộc các CCN, KCN) - Đường loại 3 | Đường TC1 - Ngã 3 Công An | 7.728.000 | 5.024.000 | 3.864.000 | 3.088.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
146 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13, trừ đất thuộc các CCN, KCN) - Đường loại 3 | Ngã 3 Công An - Ranh xã Lai Hưng | 6.184.000 | 4.016.000 | 3.096.000 | 2.472.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
147 | Thành phố Bến Cát | ĐH.606 (Đường Hùng Vương) - Đường loại 3 | Cầu Đò - Ngã 4 An Điền + 200m | 6.568.000 | 4.272.000 | 3.624.000 | 2.632.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
148 | Thành phố Bến Cát | ĐT.741 - Đường loại 3 | ĐH.601 - Giáp ranh Tân Bình (Bắc Tân Uyên) | 4.640.000 | 3.016.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
149 | Thành phố Bến Cát | ĐT.749A - Đường loại 3 | Cầu Quan - Ranh xã Long Nguyên | 6.184.000 | 4.016.000 | 3.096.000 | 2.472.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
150 | Thành phố Bến Cát | Đường 30/4 - Đường loại 3 | Kho Bạc thành phố Bến Cát - Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) | 8.240.000 | 5.360.000 | 4.120.000 | 3.296.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
151 | Thành phố Bến Cát | Đường Lò Heo - Đường loại 3 | Hùng Vương (thửa đất số 22, tờ bản đồ 29) - Đường hàng Vú Sữa (thửa đất số 468, tờ bản đồ 29) | 6.952.000 | 4.520.000 | 3.480.000 | 2.784.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
152 | Thành phố Bến Cát | Đường xung quanh chợ cũ Bến Cát - Đường loại 3 | Đường 30/4 (thửa đất số 44, tờ bản đồ 29) - Đường Lò Heo (thửa đất số 64, tờ bản đồ 29) | 5.408.000 | 3.512.000 | 2.704.000 | 2.160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
153 | Thành phố Bến Cát | Đường xung quanh chợ cũ Bến Cát - Đường loại 3 | Đường 30/4 (thửa đất số 41, tờ bản đồ 29) - Đường Lò Heo (thửa đất số 60, tờ bản đồ 29) | 5.408.000 | 3.512.000 | 2.704.000 | 2.160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
154 | Thành phố Bến Cát | Đường xung quanh chợ cũ Bến Cát - Đường loại 3 | Đường Lò Heo (thửa đất số 81, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 137 và 849, tờ bản đồ 29 | 5.408.000 | 3.512.000 | 2.704.000 | 2.160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
155 | Thành phố Bến Cát | Lê Lai - Đường loại 3 | ĐT.741 - Ranh Hòa Lợi - Hòa Phú | 6.128.000 | 3.992.000 | 3.064.000 | 2.448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
156 | Thành phố Bến Cát | Mỹ Phước - Bàu Bàng - Đường loại 3 | Giáp đường Mỹ Phước - Tân Vạn - Ranh thành phố Bến Cát - huyện Bàu Bàng | 5.768.000 | 3.752.000 | 2.888.000 | 2.304.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
157 | Thành phố Bến Cát | Mỹ Phước - Tân Vạn (trừ đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 3 | Ranh thành phố Thủ Dầu Một - thành phố Bến Cát - Giáp đường Mỹ Phước - Bàu Bàng | 6.592.000 | 4.296.000 | 3.296.000 | 2.640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
158 | Thành phố Bến Cát | NA2 (trừ đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - XA2 | 5.768.000 | 3.760.000 | 2.888.000 | 2.304.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
159 | Thành phố Bến Cát | NA3 (trừ đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 3 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Vòng xoay (DA1-1) | 6.184.000 | 4.016.000 | 3.096.000 | 2.472.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
160 | Thành phố Bến Cát | NE8 (trừ đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - ĐT.741 | 6.568.000 | 4.280.000 | 3.288.000 | 2.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
161 | Thành phố Bến Cát | Ngô Quyền (đường vành đai) - Đường loại 3 | Đầu thửa đất số 1 và 215, tờ bản đồ 35 - Đại lộ Bình Dương | 6.184.000 | 4.032.000 | 3.096.000 | 2.472.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
162 | Thành phố Bến Cát | TC1 (trừ đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 3 | DA1-2 - N8 | 6.952.000 | 4.528.000 | 3.480.000 | 2.784.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
163 | Thành phố Bến Cát | TC2 - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Vòng xoay (TC3) | 6.952.000 | 4.520.000 | 3.480.000 | 2.784.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
164 | Thành phố Bến Cát | TC3 - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Vòng xoay (TC2) | 6.952.000 | 4.520.000 | 3.480.000 | 2.784.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
165 | Thành phố Bến Cát | Tuyến đường số 1 (Trung tâm Hội nghị quảng trường thành phố Bến Cát) - Đường loại 3 | Đường 30/4 - Ngô Quyền | 7.416.000 | 4.832.000 | 3.712.000 | 2.968.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
166 | Thành phố Bến Cát | Trục đường Phòng Tài chính cũ - Đường loại 3 | Đường 30/4 (Kho Bạc) - Đại lộ Bình Dương (Bảo hiểm xã hội) | 6.952.000 | 4.520.000 | 3.480.000 | 2.784.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
167 | Thành phố Bến Cát | Vành đai 4 thành phố Hồ Chí Minh - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - ĐT.741 | 6.568.000 | 4.280.000 | 3.288.000 | 2.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
168 | Thành phố Bến Cát | Vành đai 4 thành phố Hồ Chí Minh - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Sông Thị Tính | 6.568.000 | 4.280.000 | 3.288.000 | 2.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
169 | Thành phố Bến Cát | Võ Nguyên Giáp (Tạo Lực 5) - Đường loại 3 | ĐT.741 - Khu liên hợp | 6.568.000 | 4.280.000 | 3.288.000 | 2.624.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
170 | Thành phố Bến Cát | Bến Đồn - Vĩnh Tân - Đường loại 4 | ĐT.741 - Ranh Vĩnh Tân | 3.624.000 | 2.360.000 | 1.816.000 | 1.448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
171 | Thành phố Bến Cát | DA1-1 (đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 4 | ĐH.604 (Đường 2/9) - Vòng xoay (TC3) | 3.232.000 | 2.104.000 | 1.616.000 | 1.296.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
172 | Thành phố Bến Cát | DA1-2 (đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 4 | TC1 - Vòng xoay (NA3) | 3.232.000 | 2.104.000 | 1.616.000 | 1.296.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
173 | Thành phố Bến Cát | DJ10 - Đường loại 4 | NE8 - KJ2 | 3.384.000 | 2.208.000 | 1.696.000 | 1.352.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
174 | Thành phố Bến Cát | DJ9 - Đường loại 4 | NE8 - KJ2 | 3.384.000 | 2.208.000 | 1.696.000 | 1.352.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
175 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương (đất thuộc các CCN, KCN) - Đường loại 4 | Ranh thành phố Thủ Dầu Một - thành phố Bến Cát - Ranh huyện Bàu Bàng | 3.448.000 | 2.248.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
176 | Thành phố Bến Cát | ĐH.601 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - ĐT.741 | 3.384.000 | 2.208.000 | 1.696.000 | 1.352.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
177 | Thành phố Bến Cát | ĐH.602 (đường Ngã ba Lăngxi) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương + 50m | 3.608.000 | 2.352.000 | 1.808.000 | 1.440.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
178 | Thành phố Bến Cát | ĐH.602 (đường Ngã ba Lăngxi) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương + 50m - Cách ĐT.741 50m | 3.152.000 | 2.056.000 | 1.576.000 | 1.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
179 | Thành phố Bến Cát | ĐH.602 (đường Ngã ba Lăngxi) - Đường loại 4 | Cách ĐT.741 50m - ĐT.741 | 3.608.000 | 2.352.000 | 1.808.000 | 1.440.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
180 | Thành phố Bến Cát | ĐH.603 - Đường loại 4 | Ngã 3 Của Rờ Quẹt - Ranh huyện Bàu Bàng | 2.704.000 | 1.760.000 | 1.352.000 | 1.080.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
181 | Thành phố Bến Cát | ĐH.604 (Đường 2/9) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Ngã 4 Ông Giáo | 3.864.000 | 2.520.000 | 1.936.000 | 1.544.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
182 | Thành phố Bến Cát | ĐH.604 (Đường 2/9) - Đường loại 4 | Ngã 4 Ông Giáo - ĐT.741 | 3.384.000 | 2.208.000 | 1.696.000 | 1.352.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
183 | Thành phố Bến Cát | ĐH.605 - Đường loại 4 | Ngã 4 Ông Giáo - ĐT.741 (Ngã 3 ông Kiểm) | 3.152.000 | 2.056.000 | 1.576.000 | 1.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
184 | Thành phố Bến Cát | ĐH.606 (Đường Hùng Vương) - Đường loại 4 | Ngã 4 An Điền + 200m - Ngã 3 Rạch Bắp | 3.864.000 | 2.512.000 | 2.128.000 | 1.552.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
185 | Thành phố Bến Cát | ĐH.616 (Đường ngã ba Lăngxi Cầu Mắm) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Cầu Mắm | 3.352.000 | 2.184.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
186 | Thành phố Bến Cát | ĐT.744 - Đường loại 4 | Ranh xã Phú An và phường An Tây - Ngã 3 Rạch Bắp | 3.864.000 | 2.512.000 | 2.128.000 | 1.552.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
187 | Thành phố Bến Cát | ĐT.744 - Đường loại 4 | Ngã 3 Rạch Bắp - Ranh xã Thanh Tuyền, huyện Dầu Tiếng | 3.352.000 | 2.184.000 | 1.848.000 | 1.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
188 | Thành phố Bến Cát | ĐT.748 (Tỉnh lộ 16) - Đường loại 4 | Ranh xã Phú An và phường An Điền - Cách ngã 4 An Điền 100m | 3.352.000 | 2.184.000 | 1.848.000 | 1.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
189 | Thành phố Bến Cát | ĐT.748 (Tỉnh lộ 16) - Đường loại 4 | Cách ngã 4 An Điền 100m - Ngã 4 An Điền + 100m | 4.120.000 | 2.680.000 | 2.272.000 | 1.648.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
190 | Thành phố Bến Cát | ĐT.748 (Tỉnh lộ 16) - Đường loại 4 | Ngã 4 An Điền + 100m - Ranh xã An Lập | 3.088.000 | 2.008.000 | 1.704.000 | 1.240.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
191 | Thành phố Bến Cát | Đường bến Chà Vi (ĐH.607) - Đường loại 4 | Ngã 3 Cầu Củi (Đại lộ Bình Dương) - Ranh huyện Bàu Bàng | 3.624.000 | 2.360.000 | 1.816.000 | 1.448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
192 | Thành phố Bến Cát | Đường Cầu Đò 2 - Đường loại 4 | Đường QL13 - Đình Bến Tranh - ĐT.748 | 3.384.000 | 2.208.000 | 1.696.000 | 1.352.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
193 | Thành phố Bến Cát | Đường Cây Da - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 286, tờ bản đồ 9) - Đường bến Chà Vi (ĐH.607) | 2.928.000 | 1.904.000 | 1.464.000 | 1.168.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
194 | Thành phố Bến Cát | Đường đấu nối ĐT.741-NE4 - Đường loại 4 | Đường NE4 KCN Mỹ Phước 3 - ĐT.741 | 3.624.000 | 2.360.000 | 1.816.000 | 1.448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
195 | Thành phố Bến Cát | Đường hàng Vú Sữa - Đường loại 4 | Đường 30/4 - Ngô Quyền | 3.864.000 | 2.520.000 | 1.936.000 | 1.544.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
196 | Thành phố Bến Cát | Đường nhà hát - Đường loại 4 | Tuyến đường số 1 (Trung tâm Hội nghị) - Ngô Quyền | 3.152.000 | 2.056.000 | 1.576.000 | 1.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
197 | Thành phố Bến Cát | Đường QL13 - Đình Bến Tranh - Đường loại 4 | Ngô Quyền - Đường Cầu Đò 2 | 3.384.000 | 2.208.000 | 1.696.000 | 1.352.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
198 | Thành phố Bến Cát | Đường QL13 - Đình Bến Tranh - Đường loại 4 | Đường Cầu Đò 2 - Đình Bến Tranh | 2.928.000 | 1.904.000 | 1.464.000 | 1.168.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
199 | Thành phố Bến Cát | Đường rạch Cây É - Đường loại 4 | Ngã 3 Công An - Đường 30/4 | 2.896.000 | 1.888.000 | 1.448.000 | 1.160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
200 | Thành phố Bến Cát | Đường vào Bến Lớn - Đường loại 4 | Ngã 3 đường vào Bến Lớn - Trại giam Bến Lớn | 3.864.000 | 2.520.000 | 1.936.000 | 1.544.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
201 | Thành phố Bến Cát | Mỹ Phước - Tân Vạn (đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 4 | Ranh thành phố Thủ Dầu Một - thành phố Bến Cát - Giáp đường Mỹ Phước - Bàu Bàng | 2.960.000 | 1.928.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
202 | Thành phố Bến Cát | NA2 (đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - XA2 | 3.232.000 | 2.104.000 | 1.616.000 | 1.296.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
203 | Thành phố Bến Cát | NA3 (đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 4 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Vòng xoay (DA1-1) | 3.232.000 | 2.104.000 | 1.616.000 | 1.296.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
204 | Thành phố Bến Cát | NE8 (đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - ĐT.741 | 3.464.000 | 2.256.000 | 1.736.000 | 1.384.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
205 | Thành phố Bến Cát | TC1 (đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 4 | DA1-2 - N8 | 3.232.000 | 2.104.000 | 1.616.000 | 1.296.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
206 | Thành phố Bến Cát | Vành đai 4 thành phố Hồ Chí Minh - Đường loại 4 | Sông Thị Tính - ĐT.748 | 3.088.000 | 2.008.000 | 1.704.000 | 1.240.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
207 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ khu TĐC Vườn Tiêu - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 11.200.000 | 7.296.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
208 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ khu TĐC Vườn Tiêu - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 10.400.000 | 6.776.000 | 5.200.000 | 4.160.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
209 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc phường Mỹ Phước - | 3.232.000 | 2.104.000 | 1.616.000 | 1.296.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
210 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc phường Mỹ Phước - | 3.000.000 | 1.952.000 | 1.504.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
211 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại - | 2.368.000 | 1.544.000 | 1.184.000 | 944.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
212 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại - | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
213 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương đi Bàu Trâm A - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - KDC Thới Hòa | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
214 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương đi đường điện 500Kv - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương (Quán bà 8 Mò) - Đường điện 500Kv | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
215 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương đi Hố Le - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương (nhà ông Kỳ Văn) - Hố Le | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
216 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương đi Kho đạn - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Khu dân cư Thới Hòa | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
217 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương đi Mỹ Phước 3 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Khu dân cư Mỹ Phước 3 | 1.896.000 | 1.240.000 | 952.000 | 760.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
218 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương đi Nhà nghỉ Hào Kiệt - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nhà ông Kỳ | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
219 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương đi Nhà ông tư Phúc - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nhà ông tư Phúc | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
220 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương đi Nhà ông tư sáu Tửng - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương (Tư Quẹt) - Nhà ông Sáu Tửng | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
221 | Thành phố Bến Cát | ĐH.608 - Đường loại 5 | Ngã 3 Chú Lường - Ngã 4 Thùng Thơ (ĐT.744) | 2.392.000 | 1.560.000 | 1.320.000 | 960.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
222 | Thành phố Bến Cát | ĐH.608 - Đường loại 5 | Ngã 4 Thùng Thơ (ĐT.744) - Ngã 3 Ông Thiệu | 2.032.000 | 1.312.000 | 1.112.000 | 808.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
223 | Thành phố Bến Cát | ĐH.609 - Đường loại 5 | Ranh xã Phú An và phường An Tây - Bến đò An Tây | 2.032.000 | 1.312.000 | 1.112.000 | 808.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
224 | Thành phố Bến Cát | ĐH.609 (nhánh 1, ĐX.610.416 ) - Đường loại 5 | ĐT.744 (thửa đất số 35, tờ bản đồ 24) - ĐH.609 (thửa đất số 420, tờ bản đồ 23) | 1.760.000 | 1.152.000 | 880.000 | 704.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
225 | Thành phố Bến Cát | ĐH.609 (nhánh 2) - Đường loại 5 | ĐT.744 (UBND phường An Tây) - ĐH.609 (Đình làng An Tây) | 1.760.000 | 1.152.000 | 880.000 | 704.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
226 | Thành phố Bến Cát | Đường Chánh Phú Hòa - Vĩnh Tân - Đường loại 5 | ĐT.741 - Suối Ông Lốc | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
227 | Thành phố Bến Cát | Đường Kho Lúa - Đường loại 5 | ĐT.744 (trạm điện An Tây) - Khu công nghiệp An Tây | 1.760.000 | 1.152.000 | 880.000 | 704.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
228 | Thành phố Bến Cát | Đường Sáu Tòng đi ĐT.741 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐT.741 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
229 | Thành phố Bến Cát | ĐX.604.140 - Đường loại 5 | ĐT.741 - Khu TĐC Hòa Lợi | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
230 | Thành phố Bến Cát | ĐX.605.162A - Đường loại 5 | ĐT.741 - Giáp ranh Tân Bình (Suối Tre) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
231 | Thành phố Bến Cát | ĐX.610.423 (Trường Tiểu học An Tây A) - Đường loại 5 | ĐT.744 - ĐH.609 | 2.032.000 | 1.312.000 | 1.112.000 | 808.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
232 | Thành phố Bến Cát | ĐX.610.424 (Út Lăng) - Đường loại 5 | ĐT.744 - ĐH.609 | 2.032.000 | 1.312.000 | 1.112.000 | 808.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
233 | Thành phố Bến Cát | ĐX.610.456 - Đường loại 5 | ĐT.744 - KCN Mai Trung | 1.896.000 | 1.224.000 | 1.040.000 | 760.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
234 | Thành phố Bến Cát | ĐX.610.465 (Nguyễn Công Thanh) - Đường loại 5 | ĐT.744 - ĐH.609 | 2.032.000 | 1.312.000 | 1.112.000 | 808.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
235 | Thành phố Bến Cát | Hai Hoàng - Bà Buôn - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương - Trường học | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
236 | Thành phố Bến Cát | Tư Chi - Hai Hừng - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương đi Hố Le | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
237 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc phường Mỹ Phước - | 2.496.000 | 1.632.000 | 1.248.000 | 1.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
238 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc phường Mỹ Phước - | 2.216.000 | 1.448.000 | 1.112.000 | 888.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
239 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại - | 1.920.000 | 1.256.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
240 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại - | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
241 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.896.000 | 1.240.000 | 952.000 | 760.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
242 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.760.000 | 1.152.000 | 880.000 | 704.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
243 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 1.760.000 | 1.152.000 | 880.000 | 704.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
244 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 1.624.000 | 1.056.000 | 816.000 | 648.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
245 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.760.000 | 1.152.000 | 880.000 | 704.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
246 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.624.000 | 1.056.000 | 816.000 | 648.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
247 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 1.624.000 | 1.056.000 | 816.000 | 648.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
248 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 1.488.000 | 968.000 | 744.000 | 592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
249 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.624.000 | 1.056.000 | 816.000 | 648.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
250 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.488.000 | 968.000 | 744.000 | 592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
251 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 1.488.000 | 968.000 | 744.000 | 592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
252 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 1.352.000 | 880.000 | 680.000 | 544.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
253 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.488.000 | 968.000 | 744.000 | 592.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
254 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.352.000 | 880.000 | 680.000 | 544.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
255 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 1.352.000 | 880.000 | 680.000 | 544.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
256 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 1.216.000 | 792.000 | 608.000 | 488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
257 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.352.000 | 880.000 | 680.000 | 544.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
258 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.216.000 | 792.000 | 608.000 | 488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
259 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 - | 1.216.000 | 792.000 | 608.000 | 488.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
260 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 - | 1.080.000 | 704.000 | 544.000 | 432.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
261 | Thành phố Bến Cát | Bến xe vào chợ Bến Cát (Lô D) - Đường loại 1 | Hùng Vương (thửa đất số 98 và 766, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 71 và 235, tờ bản đồ 29 | 14.800.500 | 8.138.000 | 6.662.500 | 4.732.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
262 | Thành phố Bến Cát | Lô A chợ Bến Cát - Đường loại 1 | Thửa đất số 162, tờ bản đồ 29 - Ngô Quyền (thửa đất số 353, tờ bản đồ 29) | 14.800.500 | 8.138.000 | 6.662.500 | 4.732.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
263 | Thành phố Bến Cát | Ngô Quyền (Lô C chợ Bến Cát) - Đường loại 1 | Hùng Vương - Đầu thửa đất số 1 và 215, tờ bản đồ 35 | 14.800.500 | 8.138.000 | 6.662.500 | 4.732.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
264 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 2 | ĐT.741 (Nguyễn Văn Thành) - Đường Sáu Tòng đi ĐT.741 | 10.315.500 | 6.708.000 | 5.161.000 | 4.127.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
265 | Thành phố Bến Cát | ĐH.606 (Hùng Vương) - Đường loại 2 | Đại lộ Bình Dương (Ngã 3 Công An) - Cầu Đò | 10.315.500 | 5.674.500 | 4.641.000 | 3.295.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
266 | Thành phố Bến Cát | ĐT.741 - Đường loại 2 | Đại lộ Bình Dương (Ngã 4 Sở Sao) - ĐH.601 | 10.315.500 | 6.708.000 | 5.161.000 | 4.127.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
267 | Thành phố Bến Cát | Đường 30/4 - Đường loại 2 | Kho Bạc thành phố Bến Cát - Cầu Quan | 9.282.000 | 5.102.500 | 4.179.500 | 2.964.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
268 | Thành phố Bến Cát | Lô B chợ Bến Cát - Đường loại 2 | Thửa đất số 234, tờ bản đồ 29 - Ngô Quyền (thửa đất số 355, tờ bản đồ 29) | 9.282.000 | 5.102.500 | 4.179.500 | 2.964.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
269 | Thành phố Bến Cát | DA1-1 (trừ đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 3 | ĐH.604 (Đường 2/9) - Vòng xoay (TC3) | 5.648.500 | 3.672.500 | 2.827.500 | 2.262.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
270 | Thành phố Bến Cát | DA1-2 (trừ đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 3 | TC1 - Vòng xoay (NA3) | 5.648.500 | 3.672.500 | 2.827.500 | 2.262.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
271 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13, trừ đất thuộc các CCN, KCN) - Đường loại 3 | Đường Sáu Tòng đi ĐT.741 - Ngã 3 đường vào Bến Lớn | 5.648.500 | 3.679.000 | 2.827.500 | 2.262.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
272 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13, trừ đất thuộc các CCN, KCN) - Đường loại 3 | Ngã 3 đường vào Bến Lớn - Đường ngã ba Lăngxi Cầu Mắm | 5.336.500 | 3.477.500 | 2.671.500 | 2.132.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
273 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13, trừ đất thuộc các CCN, KCN) - Đường loại 3 | Đường ngã ba Lăngxi Cầu Mắm - Vành đai 4 thành phố Hồ Chí Minh | 4.686.500 | 3.055.000 | 2.346.500 | 1.872.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
274 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13, trừ đất thuộc các CCN, KCN) - Đường loại 3 | Vành đai 4 thành phố Hồ Chí Minh - Đường TC1 | 5.336.500 | 3.477.500 | 2.671.500 | 2.132.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
275 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13, trừ đất thuộc các CCN, KCN) - Đường loại 3 | Đường TC1 - Ngã 3 Công An | 6.279.000 | 4.082.000 | 3.139.500 | 2.509.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
276 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13, trừ đất thuộc các CCN, KCN) - Đường loại 3 | Ngã 3 Công An - Ranh xã Lai Hưng | 5.024.500 | 3.263.000 | 2.515.500 | 2.008.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
277 | Thành phố Bến Cát | ĐH.606 (Đường Hùng Vương) - Đường loại 3 | Cầu Đò - Ngã 4 An Điền + 200m | 5.336.500 | 3.471.000 | 2.944.500 | 2.138.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
278 | Thành phố Bến Cát | ĐT.741 - Đường loại 3 | ĐH.601 - Giáp ranh Tân Bình (Bắc Tân Uyên) | 3.770.000 | 2.450.500 | 1.885.000 | 1.508.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
279 | Thành phố Bến Cát | ĐT.749A - Đường loại 3 | Cầu Quan - Ranh xã Long Nguyên | 5.024.500 | 3.263.000 | 2.515.500 | 2.008.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
280 | Thành phố Bến Cát | Đường 30/4 - Đường loại 3 | Kho Bạc thành phố Bến Cát - Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) | 6.695.000 | 4.355.000 | 3.347.500 | 2.678.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
281 | Thành phố Bến Cát | Đường Lò Heo - Đường loại 3 | Hùng Vương (thửa đất số 22, tờ bản đồ 29) - Đường hàng Vú Sữa (thửa đất số 468, tờ bản đồ 29) | 5.648.500 | 3.672.500 | 2.827.500 | 2.262.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
282 | Thành phố Bến Cát | Đường xung quanh chợ cũ Bến Cát - Đường loại 3 | Đường 30/4 (thửa đất số 44, tờ bản đồ 29) - Đường Lò Heo (thửa đất số 64, tờ bản đồ 29) | 4.394.000 | 2.853.500 | 2.197.000 | 1.755.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
283 | Thành phố Bến Cát | Đường xung quanh chợ cũ Bến Cát - Đường loại 3 | Đường 30/4 (thửa đất số 41, tờ bản đồ 29) - Đường Lò Heo (thửa đất số 60, tờ bản đồ 29) | 4.394.000 | 2.853.500 | 2.197.000 | 1.755.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
284 | Thành phố Bến Cát | Đường xung quanh chợ cũ Bến Cát - Đường loại 3 | Đường Lò Heo (thửa đất số 81, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 137 và 849, tờ bản đồ 29 | 4.394.000 | 2.853.500 | 2.197.000 | 1.755.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
285 | Thành phố Bến Cát | Lê Lai - Đường loại 3 | ĐT.741 - Ranh Hòa Lợi - Hòa Phú | 4.979.000 | 3.243.500 | 2.489.500 | 1.989.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
286 | Thành phố Bến Cát | Mỹ Phước - Bàu Bàng - Đường loại 3 | Giáp đường Mỹ Phước - Tân Vạn - Ranh thành phố Bến Cát - huyện Bàu Bàng | 4.686.500 | 3.048.500 | 2.346.500 | 1.872.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
287 | Thành phố Bến Cát | Mỹ Phước - Tân Vạn (trừ đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 3 | Ranh thành phố Thủ Dầu Một - thành phố Bến Cát - Giáp đường Mỹ Phước - Bàu Bàng | 5.356.000 | 3.490.500 | 2.678.000 | 2.145.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
288 | Thành phố Bến Cát | NA2 (trừ đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - XA2 | 4.686.500 | 3.055.000 | 2.346.500 | 1.872.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
289 | Thành phố Bến Cát | NA3 (trừ đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 3 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Vòng xoay (DA1-1) | 5.024.500 | 3.263.000 | 2.515.500 | 2.008.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
290 | Thành phố Bến Cát | NE8 (trừ đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - ĐT.741 | 5.336.500 | 3.477.500 | 2.671.500 | 2.132.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
291 | Thành phố Bến Cát | Ngô Quyền (đường vành đai) - Đường loại 3 | Đầu thửa đất số 1 và 215, tờ bản đồ 35 - Đại lộ Bình Dương | 5.024.500 | 3.276.000 | 2.515.500 | 2.008.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
292 | Thành phố Bến Cát | TC1 (trừ đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 3 | DA1-2 - N8 | 5.648.500 | 3.679.000 | 2.827.500 | 2.262.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
293 | Thành phố Bến Cát | TC2 - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Vòng xoay (TC3) | 5.648.500 | 3.672.500 | 2.827.500 | 2.262.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
294 | Thành phố Bến Cát | TC3 - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Vòng xoay (TC2) | 5.648.500 | 3.672.500 | 2.827.500 | 2.262.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
295 | Thành phố Bến Cát | Tuyến đường số 1 (Trung tâm Hội nghị quảng trường thành phố Bến Cát) - Đường loại 3 | Đường 30/4 - Ngô Quyền | 6.025.500 | 3.926.000 | 3.016.000 | 2.411.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
296 | Thành phố Bến Cát | Trục đường Phòng Tài chính cũ - Đường loại 3 | Đường 30/4 (Kho Bạc) - Đại lộ Bình Dương (Bảo hiểm xã hội) | 5.648.500 | 3.672.500 | 2.827.500 | 2.262.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
297 | Thành phố Bến Cát | Vành đai 4 thành phố Hồ Chí Minh - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - ĐT.741 | 5.336.500 | 3.477.500 | 2.671.500 | 2.132.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
298 | Thành phố Bến Cát | Vành đai 4 thành phố Hồ Chí Minh - Đường loại 3 | Đại lộ Bình Dương - Sông Thị Tính | 5.336.500 | 3.477.500 | 2.671.500 | 2.132.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
299 | Thành phố Bến Cát | Võ Nguyên Giáp (Tạo Lực 5) - Đường loại 3 | ĐT.741 - Khu liên hợp | 5.336.500 | 3.477.500 | 2.671.500 | 2.132.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
300 | Thành phố Bến Cát | Bến Đồn - Vĩnh Tân - Đường loại 4 | ĐT.741 - Ranh Vĩnh Tân | 2.944.500 | 1.917.500 | 1.475.500 | 1.176.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
301 | Thành phố Bến Cát | DA1-1 (đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 4 | ĐH.604 (Đường 2/9) - Vòng xoay (TC3) | 2.626.000 | 1.709.500 | 1.313.000 | 1.053.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
302 | Thành phố Bến Cát | DA1-2 (đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 4 | TC1 - Vòng xoay (NA3) | 2.626.000 | 1.709.500 | 1.313.000 | 1.053.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
303 | Thành phố Bến Cát | DJ10 - Đường loại 4 | NE8 - KJ2 | 2.749.500 | 1.794.000 | 1.378.000 | 1.098.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
304 | Thành phố Bến Cát | DJ9 - Đường loại 4 | NE8 - KJ2 | 2.749.500 | 1.794.000 | 1.378.000 | 1.098.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
305 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương (đất thuộc các CCN, KCN) - Đường loại 4 | Ranh thành phố Thủ Dầu Một - thành phố Bến Cát - Ranh huyện Bàu Bàng | 2.801.500 | 1.826.500 | 1.404.000 | 1.118.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
306 | Thành phố Bến Cát | ĐH.601 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - ĐT.741 | 2.749.500 | 1.794.000 | 1.378.000 | 1.098.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
307 | Thành phố Bến Cát | ĐH.602 (đường Ngã ba Lăngxi) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương + 50m | 2.931.500 | 1.911.000 | 1.469.000 | 1.170.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
308 | Thành phố Bến Cát | ĐH.602 (đường Ngã ba Lăngxi) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương + 50m - Cách ĐT.741 50m | 2.561.000 | 1.670.500 | 1.280.500 | 1.027.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
309 | Thành phố Bến Cát | ĐH.602 (đường Ngã ba Lăngxi) - Đường loại 4 | Cách ĐT.741 50m - ĐT.741 | 2.931.500 | 1.911.000 | 1.469.000 | 1.170.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
310 | Thành phố Bến Cát | ĐH.603 - Đường loại 4 | Ngã 3 Của Rờ Quẹt - Ranh huyện Bàu Bàng | 2.197.000 | 1.430.000 | 1.098.500 | 877.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
311 | Thành phố Bến Cát | ĐH.604 (Đường 2/9) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Ngã 4 Ông Giáo | 3.139.500 | 2.047.500 | 1.573.000 | 1.254.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
312 | Thành phố Bến Cát | ĐH.604 (Đường 2/9) - Đường loại 4 | Ngã 4 Ông Giáo - ĐT.741 | 2.749.500 | 1.794.000 | 1.378.000 | 1.098.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
313 | Thành phố Bến Cát | ĐH.605 - Đường loại 4 | Ngã 4 Ông Giáo - ĐT.741 (Ngã 3 ông Kiểm) | 2.561.000 | 1.670.500 | 1.280.500 | 1.027.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
314 | Thành phố Bến Cát | ĐH.606 (Đường Hùng Vương) - Đường loại 4 | Ngã 4 An Điền + 200m - Ngã 3 Rạch Bắp | 3.139.500 | 2.041.000 | 1.729.000 | 1.261.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
315 | Thành phố Bến Cát | ĐH.616 (Đường ngã ba Lăngxi Cầu Mắm) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - Cầu Mắm | 2.723.500 | 1.774.500 | 1.365.000 | 1.092.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
316 | Thành phố Bến Cát | ĐT.744 - Đường loại 4 | Ranh xã Phú An và phường An Tây - Ngã 3 Rạch Bắp | 3.139.500 | 2.041.000 | 1.729.000 | 1.261.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
317 | Thành phố Bến Cát | ĐT.744 - Đường loại 4 | Ngã 3 Rạch Bắp - Ranh xã Thanh Tuyền, huyện Dầu Tiếng | 2.723.500 | 1.774.500 | 1.501.500 | 1.092.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
318 | Thành phố Bến Cát | ĐT.748 (Tỉnh lộ 16) - Đường loại 4 | Ranh xã Phú An và phường An Điền - Cách ngã 4 An Điền 100m | 2.723.500 | 1.774.500 | 1.501.500 | 1.092.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
319 | Thành phố Bến Cát | ĐT.748 (Tỉnh lộ 16) - Đường loại 4 | Cách ngã 4 An Điền 100m - Ngã 4 An Điền + 100m | 3.347.500 | 2.177.500 | 1.846.000 | 1.339.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
320 | Thành phố Bến Cát | ĐT.748 (Tỉnh lộ 16) - Đường loại 4 | Ngã 4 An Điền + 100m - Ranh xã An Lập | 2.509.000 | 1.631.500 | 1.384.500 | 1.007.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
321 | Thành phố Bến Cát | Đường bến Chà Vi (ĐH.607) - Đường loại 4 | Ngã 3 Cầu Củi (Đại lộ Bình Dương) - Ranh huyện Bàu Bàng | 2.944.500 | 1.917.500 | 1.475.500 | 1.176.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
322 | Thành phố Bến Cát | Đường Cầu Đò 2 - Đường loại 4 | Đường QL13 - Đình Bến Tranh - ĐT.748 | 2.749.500 | 1.794.000 | 1.378.000 | 1.098.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
323 | Thành phố Bến Cát | Đường Cây Da - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 286, tờ bản đồ 9) - Đường bến Chà Vi (ĐH.607) | 2.379.000 | 1.547.000 | 1.189.500 | 949.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
324 | Thành phố Bến Cát | Đường đấu nối ĐT.741-NE4 - Đường loại 4 | Đường NE4 KCN Mỹ Phước 3 - ĐT.741 | 2.944.500 | 1.917.500 | 1.475.500 | 1.176.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
325 | Thành phố Bến Cát | Đường hàng Vú Sữa - Đường loại 4 | Đường 30/4 - Ngô Quyền | 3.139.500 | 2.047.500 | 1.573.000 | 1.254.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
326 | Thành phố Bến Cát | Đường nhà hát - Đường loại 4 | Tuyến đường số 1 (Trung tâm Hội nghị) - Ngô Quyền | 2.561.000 | 1.670.500 | 1.280.500 | 1.027.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
327 | Thành phố Bến Cát | Đường QL13 - Đình Bến Tranh - Đường loại 4 | Ngô Quyền - Đường Cầu Đò 2 | 2.749.500 | 1.794.000 | 1.378.000 | 1.098.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
328 | Thành phố Bến Cát | Đường QL13 - Đình Bến Tranh - Đường loại 4 | Đường Cầu Đò 2 - Đình Bến Tranh | 2.379.000 | 1.547.000 | 1.189.500 | 949.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
329 | Thành phố Bến Cát | Đường rạch Cây É - Đường loại 4 | Ngã 3 Công An - Đường 30/4 | 2.353.000 | 1.534.000 | 1.176.500 | 942.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
330 | Thành phố Bến Cát | Đường vào Bến Lớn - Đường loại 4 | Ngã 3 đường vào Bến Lớn - Trại giam Bến Lớn | 3.139.500 | 2.047.500 | 1.573.000 | 1.254.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
331 | Thành phố Bến Cát | Mỹ Phước - Tân Vạn (đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 4 | Ranh thành phố Thủ Dầu Một - thành phố Bến Cát - Giáp đường Mỹ Phước - Bàu Bàng | 2.405.000 | 1.566.500 | 1.202.500 | 962.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
332 | Thành phố Bến Cát | NA2 (đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - XA2 | 2.626.000 | 1.709.500 | 1.313.000 | 1.053.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
333 | Thành phố Bến Cát | NA3 (đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 4 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Vòng xoay (DA1-1) | 2.626.000 | 1.709.500 | 1.313.000 | 1.053.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
334 | Thành phố Bến Cát | NE8 (đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương - ĐT.741 | 2.814.500 | 1.833.000 | 1.410.500 | 1.124.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
335 | Thành phố Bến Cát | TC1 (đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 4 | DA1-2 - N8 | 2.626.000 | 1.709.500 | 1.313.000 | 1.053.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
336 | Thành phố Bến Cát | Vành đai 4 thành phố Hồ Chí Minh - Đường loại 4 | Sông Thị Tính - ĐT.748 | 2.509.000 | 1.631.500 | 1.384.500 | 1.007.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
337 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ khu TĐC Vườn Tiêu - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 9.100.000 | 5.928.000 | 4.550.000 | 3.640.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
338 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ khu TĐC Vườn Tiêu - Đường loại 4 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 8.450.000 | 5.505.500 | 4.225.000 | 3.380.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
339 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc phường Mỹ Phước - | 2.626.000 | 1.709.500 | 1.313.000 | 1.053.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
340 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc phường Mỹ Phước - | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
341 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại - | 1.924.000 | 1.254.500 | 962.000 | 767.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
342 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại - | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
343 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương đi Bàu Trâm A - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - KDC Thới Hòa | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
344 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương đi đường điện 500Kv - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương (Quán bà 8 Mò) - Đường điện 500Kv | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
345 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương đi Hố Le - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương (nhà ông Kỳ Văn) - Hố Le | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
346 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương đi Kho đạn - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Khu dân cư Thới Hòa | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
347 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương đi Mỹ Phước 3 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Khu dân cư Mỹ Phước 3 | 1.540.500 | 1.007.500 | 773.500 | 617.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
348 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương đi Nhà nghỉ Hào Kiệt - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nhà ông Kỳ | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
349 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương đi Nhà ông tư Phúc - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Nhà ông tư Phúc | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
350 | Thành phố Bến Cát | Đại lộ Bình Dương đi Nhà ông tư sáu Tửng - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương (Tư Quẹt) - Nhà ông Sáu Tửng | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
351 | Thành phố Bến Cát | ĐH.608 - Đường loại 5 | Ngã 3 Chú Lường - Ngã 4 Thùng Thơ (ĐT.744) | 1.943.500 | 1.267.500 | 1.072.500 | 780.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
352 | Thành phố Bến Cát | ĐH.608 - Đường loại 5 | Ngã 4 Thùng Thơ (ĐT.744) - Ngã 3 Ông Thiệu | 1.651.000 | 1.066.000 | 903.500 | 656.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
353 | Thành phố Bến Cát | ĐH.609 - Đường loại 5 | Ranh xã Phú An và phường An Tây - Bến đò An Tây | 1.651.000 | 1.066.000 | 903.500 | 656.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
354 | Thành phố Bến Cát | ĐH.609 (nhánh 1, ĐX.610.416 ) - Đường loại 5 | ĐT.744 (thửa đất số 35, tờ bản đồ 24) - ĐH.609 (thửa đất số 420, tờ bản đồ 23) | 1.430.000 | 936.000 | 715.000 | 572.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
355 | Thành phố Bến Cát | ĐH.609 (nhánh 2) - Đường loại 5 | ĐT.744 (UBND phường An Tây) - ĐH.609 (Đình làng An Tây) | 1.430.000 | 936.000 | 715.000 | 572.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
356 | Thành phố Bến Cát | Đường Chánh Phú Hòa - Vĩnh Tân - Đường loại 5 | ĐT.741 - Suối Ông Lốc | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
357 | Thành phố Bến Cát | Đường Kho Lúa - Đường loại 5 | ĐT.744 (trạm điện An Tây) - Khu công nghiệp An Tây | 1.430.000 | 936.000 | 715.000 | 572.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
358 | Thành phố Bến Cát | Đường Sáu Tòng đi ĐT.741 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐT.741 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
359 | Thành phố Bến Cát | ĐX.604.140 - Đường loại 5 | ĐT.741 - Khu TĐC Hòa Lợi | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
360 | Thành phố Bến Cát | ĐX.605.162A - Đường loại 5 | ĐT.741 - Giáp ranh Tân Bình (Suối Tre) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
361 | Thành phố Bến Cát | ĐX.610.423 (Trường Tiểu học An Tây A) - Đường loại 5 | ĐT.744 - ĐH.609 | 1.651.000 | 1.066.000 | 903.500 | 656.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
362 | Thành phố Bến Cát | ĐX.610.424 (Út Lăng) - Đường loại 5 | ĐT.744 - ĐH.609 | 1.651.000 | 1.066.000 | 903.500 | 656.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
363 | Thành phố Bến Cát | ĐX.610.456 - Đường loại 5 | ĐT.744 - KCN Mai Trung | 1.540.500 | 994.500 | 845.000 | 617.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
364 | Thành phố Bến Cát | ĐX.610.465 (Nguyễn Công Thanh) - Đường loại 5 | ĐT.744 - ĐH.609 | 1.651.000 | 1.066.000 | 903.500 | 656.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
365 | Thành phố Bến Cát | Hai Hoàng - Bà Buôn - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương - Trường học | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
366 | Thành phố Bến Cát | Tư Chi - Hai Hừng - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Đại lộ Bình Dương đi Hố Le | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
367 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc phường Mỹ Phước - | 2.028.000 | 1.326.000 | 1.014.000 | 812.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
368 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc phường Mỹ Phước - | 1.800.500 | 1.176.500 | 903.500 | 721.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
369 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại - | 1.560.000 | 1.020.500 | 780.000 | 624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
370 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại - | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
371 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.540.500 | 1.007.500 | 773.500 | 617.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
372 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.430.000 | 936.000 | 715.000 | 572.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
373 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 1.430.000 | 936.000 | 715.000 | 572.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
374 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 1.319.500 | 858.000 | 663.000 | 526.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
375 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.430.000 | 936.000 | 715.000 | 572.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
376 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.319.500 | 858.000 | 663.000 | 526.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
377 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 1.319.500 | 858.000 | 663.000 | 526.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
378 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 - | 1.209.000 | 786.500 | 604.500 | 481.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
379 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.319.500 | 858.000 | 663.000 | 526.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
380 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.209.000 | 786.500 | 604.500 | 481.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
381 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 1.209.000 | 786.500 | 604.500 | 481.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
382 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 - | 1.098.500 | 715.000 | 552.500 | 442.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
383 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.209.000 | 786.500 | 604.500 | 481.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
384 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.098.500 | 715.000 | 552.500 | 442.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
385 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 1.098.500 | 715.000 | 552.500 | 442.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
386 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 988.000 | 643.500 | 494.000 | 396.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
387 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.098.500 | 715.000 | 552.500 | 442.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
388 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 988.000 | 643.500 | 494.000 | 396.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
389 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 - | 988.000 | 643.500 | 494.000 | 396.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
390 | Thành phố Bến Cát | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 - | 877.500 | 572.000 | 442.000 | 351.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
391 | Thành phố Bến Cát | ĐH.608 (trừ các thửa đất thuộc Khu công trình công cộng tái định cư xã Phú An) - Khu vực 1 | ĐT.744 (ngã 4 Thùng Thơ) - ĐT.748 (ngã 3 Chú Lường) | 2.990.000 | 1.940.000 | 1.640.000 | 1.200.000 | - | Đất ở nông thôn |
392 | Thành phố Bến Cát | ĐH.609 - Khu vực 1 | ĐT.744 (ngã 4 Phú Thứ) - Bến Chợ | 2.880.000 | 1.870.000 | 1.580.000 | 1.150.000 | - | Đất ở nông thôn |
393 | Thành phố Bến Cát | ĐH.609 - Khu vực 1 | Bến Chợ - Ranh xã Phú An và phường An Tây | 2.600.000 | 1.690.000 | 1.430.000 | 1.040.000 | - | Đất ở nông thôn |
394 | Thành phố Bến Cát | ĐT.744 - Khu vực 1 | Cầu Ông Cộ - Ranh xã Phú An và phường An Tây | 4.270.000 | 2.780.000 | 2.350.000 | 1.710.000 | - | Đất ở nông thôn |
395 | Thành phố Bến Cát | ĐT.748 (Tỉnh lộ 16) - Khu vực 1 | ĐT.744 (ngã 4 Phú Thứ) - Ranh xã Phú An và phường An Điền | 4.190.000 | 2.720.000 | 2.300.000 | 1.680.000 | - | Đất ở nông thôn |
396 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ Khu công trình công cộng tái định cư xã Phú An - Khu vực 1 | Thửa đất tiếp giáp đường ĐH.608 - | 13.600.000 | 8.840.000 | 7.480.000 | 5.440.000 | - | Đất ở nông thôn |
397 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ Khu công trình công cộng tái định cư xã Phú An - Khu vực 1 | Đường nội bộ còn lại - | 12.600.000 | 8.190.000 | 6.930.000 | 5.040.000 | - | Đất ở nông thôn |
398 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 2.650.000 | 1.720.000 | 1.460.000 | 1.060.000 | - | Đất ở nông thôn |
399 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 2.110.000 | 1.370.000 | 1.160.000 | 840.000 | - | Đất ở nông thôn |
400 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 2.450.000 | 1.590.000 | 1.350.000 | 980.000 | - | Đất ở nông thôn |
401 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 1.910.000 | 1.240.000 | 1.050.000 | 760.000 | - | Đất ở nông thôn |
402 | Thành phố Bến Cát | Đường Làng tre - Khu vực 2 | ĐT.744 - ĐT.748 | 2.090.000 | 1.360.000 | 1.150.000 | 840.000 | - | Đất ở nông thôn |
403 | Thành phố Bến Cát | Đường nhựa Ba Duyên đến ấp Bến Giảng (ĐX.609.002) - Khu vực 2 | ĐT.744 - ĐH.609 | 2.090.000 | 1.360.000 | 1.150.000 | 840.000 | - | Đất ở nông thôn |
404 | Thành phố Bến Cát | Đường nhựa ông Bảy Quang đến đường làng - Khu vực 2 | ĐT.744 - Đường làng | 2.090.000 | 1.360.000 | 1.150.000 | 840.000 | - | Đất ở nông thôn |
405 | Thành phố Bến Cát | Đường nhựa từ ông Một đến ông Phước - Khu vực 2 | Đường làng - ĐT.744 | 2.090.000 | 1.360.000 | 1.150.000 | 840.000 | - | Đất ở nông thôn |
406 | Thành phố Bến Cát | Đường nhựa từ ông Phước đến trường cấp 2 Phú An - Khu vực 2 | ĐT.744 - ĐH.608 | 2.090.000 | 1.360.000 | 1.150.000 | 840.000 | - | Đất ở nông thôn |
407 | Thành phố Bến Cát | Đường từ nhà bà Út Hột đến nhà bà Nương - Khu vực 2 | Nhà bà Út Hột - Nhà bà Nương và nhánh rẽ | 2.090.000 | 1.360.000 | 1.150.000 | 840.000 | - | Đất ở nông thôn |
408 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.004 - Khu vực 2 | Bà Tám Quan - Tư Phỉ | 1.950.000 | 1.270.000 | 1.070.000 | 780.000 | - | Đất ở nông thôn |
409 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.005 - Khu vực 2 | Ông tư Luông - Ông ba Khoang | 1.950.000 | 1.270.000 | 1.070.000 | 780.000 | - | Đất ở nông thôn |
410 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.009 - Khu vực 2 | Ông Huy - ĐH.609 | 1.950.000 | 1.270.000 | 1.070.000 | 780.000 | - | Đất ở nông thôn |
411 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.010 - Khu vực 2 | Ông Bảy - ĐH.609 | 1.950.000 | 1.270.000 | 1.070.000 | 780.000 | - | Đất ở nông thôn |
412 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.016 - Khu vực 2 | Bà Ngận - Ông Hoàng | 1.950.000 | 1.270.000 | 1.070.000 | 780.000 | - | Đất ở nông thôn |
413 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.018 - Khu vực 2 | Bà tám Xiêm - Bà sáu Đây | 1.950.000 | 1.270.000 | 1.070.000 | 780.000 | - | Đất ở nông thôn |
414 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.019 - Khu vực 2 | ĐT.744 - ĐH.609 | 1.950.000 | 1.270.000 | 1.070.000 | 780.000 | - | Đất ở nông thôn |
415 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.023 - Khu vực 2 | Ông Tư Kiến - Ông Mười Thêm | 1.950.000 | 1.270.000 | 1.070.000 | 780.000 | - | Đất ở nông thôn |
416 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.028 - Khu vực 2 | Bà Hai mập - Ông Tư Đảnh | 1.950.000 | 1.270.000 | 1.070.000 | 780.000 | - | Đất ở nông thôn |
417 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.031 - Khu vực 2 | Ông Hùng - Ông Đồng | 1.950.000 | 1.270.000 | 1.070.000 | 780.000 | - | Đất ở nông thôn |
418 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.034 - Khu vực 2 | ĐT.744 - ĐT.748 | 1.950.000 | 1.270.000 | 1.070.000 | 780.000 | - | Đất ở nông thôn |
419 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.035 - Khu vực 2 | ĐT.744 - Ông Đồng | 1.950.000 | 1.270.000 | 1.070.000 | 780.000 | - | Đất ở nông thôn |
420 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.036 - Khu vực 2 | Bà Oanh - Bà Thúy Mười | 1.950.000 | 1.270.000 | 1.070.000 | 780.000 | - | Đất ở nông thôn |
421 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.044 - Khu vực 2 | ĐT.748 - Bà Nhớ | 1.950.000 | 1.270.000 | 1.070.000 | 780.000 | - | Đất ở nông thôn |
422 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.045 - Khu vực 2 | Trại Cưa - Bà Tư Tác | 1.950.000 | 1.270.000 | 1.070.000 | 780.000 | - | Đất ở nông thôn |
423 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.046 - Khu vực 2 | ĐT.748 - Ông chín Ri | 1.950.000 | 1.270.000 | 1.070.000 | 780.000 | - | Đất ở nông thôn |
424 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.051 - Khu vực 2 | Bà ba Châu - Ông Rồi | 1.950.000 | 1.270.000 | 1.070.000 | 780.000 | - | Đất ở nông thôn |
425 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.054 - Khu vực 2 | ĐT.744 - Ông tư Nho | 1.950.000 | 1.270.000 | 1.070.000 | 780.000 | - | Đất ở nông thôn |
426 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.057 - Khu vực 2 | Cô Hường - Cô Yến bác sỹ | 1.950.000 | 1.270.000 | 1.070.000 | 780.000 | - | Đất ở nông thôn |
427 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.071 - Khu vực 2 | Ông tư Tọ - Ông tám Uộng | 1.950.000 | 1.270.000 | 1.070.000 | 780.000 | - | Đất ở nông thôn |
428 | Thành phố Bến Cát | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 1.680.000 | 1.090.000 | 920.000 | 670.000 | - | Đất ở nông thôn |
429 | Thành phố Bến Cát | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 1.550.000 | 1.010.000 | 850.000 | 620.000 | - | Đất ở nông thôn |
430 | Thành phố Bến Cát | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 1.550.000 | 1.010.000 | 850.000 | 620.000 | - | Đất ở nông thôn |
431 | Thành phố Bến Cát | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 1.420.000 | 920.000 | 780.000 | 570.000 | - | Đất ở nông thôn |
432 | Thành phố Bến Cát | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 1.550.000 | 1.010.000 | 850.000 | 620.000 | - | Đất ở nông thôn |
433 | Thành phố Bến Cát | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 1.420.000 | 920.000 | 780.000 | 570.000 | - | Đất ở nông thôn |
434 | Thành phố Bến Cát | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 1.420.000 | 920.000 | 780.000 | 570.000 | - | Đất ở nông thôn |
435 | Thành phố Bến Cát | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 1.290.000 | 840.000 | 710.000 | 520.000 | - | Đất ở nông thôn |
436 | Thành phố Bến Cát | ĐH.608 (trừ các thửa đất thuộc Khu công trình công cộng tái định cư xã Phú An) - Khu vực 1 | ĐT.744 (ngã 4 Thùng Thơ) - ĐT.748 (ngã 3 Chú Lường) | 2.392.000 | 1.552.000 | 1.312.000 | 960.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
437 | Thành phố Bến Cát | ĐH.609 - Khu vực 1 | ĐT.744 (ngã 4 Phú Thứ) - Bến Chợ | 2.304.000 | 1.496.000 | 1.264.000 | 920.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
438 | Thành phố Bến Cát | ĐH.609 - Khu vực 1 | Bến Chợ - Ranh xã Phú An và phường An Tây | 2.080.000 | 1.352.000 | 1.144.000 | 832.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
439 | Thành phố Bến Cát | ĐT.744 - Khu vực 1 | Cầu Ông Cộ - Ranh xã Phú An và phường An Tây | 3.416.000 | 2.224.000 | 1.880.000 | 1.368.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
440 | Thành phố Bến Cát | ĐT.748 (Tỉnh lộ 16) - Khu vực 1 | ĐT.744 (ngã 4 Phú Thứ) - Ranh xã Phú An và phường An Điền | 3.352.000 | 2.176.000 | 1.840.000 | 1.344.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
441 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ Khu công trình công cộng tái định cư xã Phú An - Khu vực 1 | Thửa đất tiếp giáp đường ĐH.608 - | 10.880.000 | 7.072.000 | 5.984.000 | 4.352.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
442 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ Khu công trình công cộng tái định cư xã Phú An - Khu vực 1 | Đường nội bộ còn lại - | 10.080.000 | 6.552.000 | 5.544.000 | 4.032.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
443 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 2.120.000 | 1.376.000 | 1.168.000 | 848.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
444 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 1.688.000 | 1.096.000 | 928.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
445 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 1.960.000 | 1.272.000 | 1.080.000 | 784.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
446 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 1.528.000 | 992.000 | 840.000 | 608.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
447 | Thành phố Bến Cát | Đường Làng tre - Khu vực 2 | ĐT.744 - ĐT.748 | 1.672.000 | 1.088.000 | 920.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
448 | Thành phố Bến Cát | Đường nhựa Ba Duyên đến ấp Bến Giảng (ĐX.609.002) - Khu vực 2 | ĐT.744 - ĐH.609 | 1.672.000 | 1.088.000 | 920.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
449 | Thành phố Bến Cát | Đường nhựa ông Bảy Quang đến đường làng - Khu vực 2 | ĐT.744 - Đường làng | 1.672.000 | 1.088.000 | 920.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
450 | Thành phố Bến Cát | Đường nhựa từ ông Một đến ông Phước - Khu vực 2 | Đường làng - ĐT.744 | 1.672.000 | 1.088.000 | 920.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
451 | Thành phố Bến Cát | Đường nhựa từ ông Phước đến trường cấp 2 Phú An - Khu vực 2 | ĐT.744 - ĐH.608 | 1.672.000 | 1.088.000 | 920.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
452 | Thành phố Bến Cát | Đường từ nhà bà Út Hột đến nhà bà Nương - Khu vực 2 | Nhà bà Út Hột - Nhà bà Nương và nhánh rẽ | 1.672.000 | 1.088.000 | 920.000 | 672.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
453 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.004 - Khu vực 2 | Bà Tám Quan - Tư Phỉ | 1.560.000 | 1.016.000 | 856.000 | 624.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
454 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.005 - Khu vực 2 | Ông tư Luông - Ông ba Khoang | 1.560.000 | 1.016.000 | 856.000 | 624.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
455 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.009 - Khu vực 2 | Ông Huy - ĐH.609 | 1.560.000 | 1.016.000 | 856.000 | 624.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
456 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.010 - Khu vực 2 | Ông Bảy - ĐH.609 | 1.560.000 | 1.016.000 | 856.000 | 624.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
457 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.016 - Khu vực 2 | Bà Ngận - Ông Hoàng | 1.560.000 | 1.016.000 | 856.000 | 624.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
458 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.018 - Khu vực 2 | Bà tám Xiêm - Bà sáu Đây | 1.560.000 | 1.016.000 | 856.000 | 624.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
459 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.019 - Khu vực 2 | ĐT.744 - ĐH.609 | 1.560.000 | 1.016.000 | 856.000 | 624.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
460 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.023 - Khu vực 2 | Ông Tư Kiến - Ông Mười Thêm | 1.560.000 | 1.016.000 | 856.000 | 624.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
461 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.028 - Khu vực 2 | Bà Hai mập - Ông Tư Đảnh | 1.560.000 | 1.016.000 | 856.000 | 624.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
462 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.031 - Khu vực 2 | Ông Hùng - Ông Đồng | 1.560.000 | 1.016.000 | 856.000 | 624.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
463 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.034 - Khu vực 2 | ĐT.744 - ĐT.748 | 1.560.000 | 1.016.000 | 856.000 | 624.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
464 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.035 - Khu vực 2 | ĐT.744 - Ông Đồng | 1.560.000 | 1.016.000 | 856.000 | 624.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
465 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.036 - Khu vực 2 | Bà Oanh - Bà Thúy Mười | 1.560.000 | 1.016.000 | 856.000 | 624.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
466 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.044 - Khu vực 2 | ĐT.748 - Bà Nhớ | 1.560.000 | 1.016.000 | 856.000 | 624.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
467 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.045 - Khu vực 2 | Trại Cưa - Bà Tư Tác | 1.560.000 | 1.016.000 | 856.000 | 624.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
468 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.046 - Khu vực 2 | ĐT.748 - Ông chín Ri | 1.560.000 | 1.016.000 | 856.000 | 624.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
469 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.051 - Khu vực 2 | Bà ba Châu - Ông Rồi | 1.560.000 | 1.016.000 | 856.000 | 624.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
470 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.054 - Khu vực 2 | ĐT.744 - Ông tư Nho | 1.560.000 | 1.016.000 | 856.000 | 624.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
471 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.057 - Khu vực 2 | Cô Hường - Cô Yến bác sỹ | 1.560.000 | 1.016.000 | 856.000 | 624.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
472 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.071 - Khu vực 2 | Ông tư Tọ - Ông tám Uộng | 1.560.000 | 1.016.000 | 856.000 | 624.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
473 | Thành phố Bến Cát | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 1.344.000 | 872.000 | 736.000 | 536.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
474 | Thành phố Bến Cát | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 1.240.000 | 808.000 | 680.000 | 496.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
475 | Thành phố Bến Cát | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 1.240.000 | 808.000 | 680.000 | 496.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
476 | Thành phố Bến Cát | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 1.136.000 | 736.000 | 624.000 | 456.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
477 | Thành phố Bến Cát | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 1.240.000 | 808.000 | 680.000 | 496.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
478 | Thành phố Bến Cát | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 1.136.000 | 736.000 | 624.000 | 456.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
479 | Thành phố Bến Cát | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 1.136.000 | 736.000 | 624.000 | 456.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
480 | Thành phố Bến Cát | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 1.032.000 | 672.000 | 568.000 | 416.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
481 | Thành phố Bến Cát | ĐH.608 (trừ các thửa đất thuộc Khu công trình công cộng tái định cư xã Phú An) - Khu vực 1 | ĐT.744 (ngã 4 Thùng Thơ) - ĐT.748 (ngã 3 Chú Lường) | 1.943.500 | 1.261.000 | 1.066.000 | 780.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
482 | Thành phố Bến Cát | ĐH.609 - Khu vực 1 | ĐT.744 (ngã 4 Phú Thứ) - Bến Chợ | 1.872.000 | 1.215.500 | 1.027.000 | 747.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
483 | Thành phố Bến Cát | ĐH.609 - Khu vực 1 | Bến Chợ - Ranh xã Phú An và phường An Tây | 1.690.000 | 1.098.500 | 929.500 | 676.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
484 | Thành phố Bến Cát | ĐT.744 - Khu vực 1 | Cầu Ông Cộ - Ranh xã Phú An và phường An Tây | 2.775.500 | 1.807.000 | 1.527.500 | 1.111.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
485 | Thành phố Bến Cát | ĐT.748 (Tỉnh lộ 16) - Khu vực 1 | ĐT.744 (ngã 4 Phú Thứ) - Ranh xã Phú An và phường An Điền | 2.723.500 | 1.768.000 | 1.495.000 | 1.092.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
486 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ Khu công trình công cộng tái định cư xã Phú An - Khu vực 1 | Thửa đất tiếp giáp đường ĐH.608 - | 8.840.000 | 5.746.000 | 4.862.000 | 3.536.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
487 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ Khu công trình công cộng tái định cư xã Phú An - Khu vực 1 | Đường nội bộ còn lại - | 8.190.000 | 5.323.500 | 4.504.500 | 3.276.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
488 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 1.722.500 | 1.118.000 | 949.000 | 689.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
489 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 1.371.500 | 890.500 | 754.000 | 546.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
490 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 1.592.500 | 1.033.500 | 877.500 | 637.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
491 | Thành phố Bến Cát | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 1.241.500 | 806.000 | 682.500 | 494.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
492 | Thành phố Bến Cát | Đường Làng tre - Khu vực 2 | ĐT.744 - ĐT.748 | 1.358.500 | 884.000 | 747.500 | 546.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
493 | Thành phố Bến Cát | Đường nhựa Ba Duyên đến ấp Bến Giảng (ĐX.609.002) - Khu vực 2 | ĐT.744 - ĐH.609 | 1.358.500 | 884.000 | 747.500 | 546.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
494 | Thành phố Bến Cát | Đường nhựa ông Bảy Quang đến đường làng - Khu vực 2 | ĐT.744 - Đường làng | 1.358.500 | 884.000 | 747.500 | 546.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
495 | Thành phố Bến Cát | Đường nhựa từ ông Một đến ông Phước - Khu vực 2 | Đường làng - ĐT.744 | 1.358.500 | 884.000 | 747.500 | 546.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
496 | Thành phố Bến Cát | Đường nhựa từ ông Phước đến trường cấp 2 Phú An - Khu vực 2 | ĐT.744 - ĐH.608 | 1.358.500 | 884.000 | 747.500 | 546.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
497 | Thành phố Bến Cát | Đường từ nhà bà Út Hột đến nhà bà Nương - Khu vực 2 | Nhà bà Út Hột - Nhà bà Nương và nhánh rẽ | 1.358.500 | 884.000 | 747.500 | 546.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
498 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.004 - Khu vực 2 | Bà Tám Quan - Tư Phỉ | 1.267.500 | 825.500 | 695.500 | 507.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
499 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.005 - Khu vực 2 | Ông tư Luông - Ông ba Khoang | 1.267.500 | 825.500 | 695.500 | 507.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
500 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.009 - Khu vực 2 | Ông Huy - ĐH.609 | 1.267.500 | 825.500 | 695.500 | 507.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
501 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.010 - Khu vực 2 | Ông Bảy - ĐH.609 | 1.267.500 | 825.500 | 695.500 | 507.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
502 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.016 - Khu vực 2 | Bà Ngận - Ông Hoàng | 1.267.500 | 825.500 | 695.500 | 507.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
503 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.018 - Khu vực 2 | Bà tám Xiêm - Bà sáu Đây | 1.267.500 | 825.500 | 695.500 | 507.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
504 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.019 - Khu vực 2 | ĐT.744 - ĐH.609 | 1.267.500 | 825.500 | 695.500 | 507.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
505 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.023 - Khu vực 2 | Ông Tư Kiến - Ông Mười Thêm | 1.267.500 | 825.500 | 695.500 | 507.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
506 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.028 - Khu vực 2 | Bà Hai mập - Ông Tư Đảnh | 1.267.500 | 825.500 | 695.500 | 507.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
507 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.031 - Khu vực 2 | Ông Hùng - Ông Đồng | 1.267.500 | 825.500 | 695.500 | 507.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
508 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.034 - Khu vực 2 | ĐT.744 - ĐT.748 | 1.267.500 | 825.500 | 695.500 | 507.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
509 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.035 - Khu vực 2 | ĐT.744 - Ông Đồng | 1.267.500 | 825.500 | 695.500 | 507.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
510 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.036 - Khu vực 2 | Bà Oanh - Bà Thúy Mười | 1.267.500 | 825.500 | 695.500 | 507.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
511 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.044 - Khu vực 2 | ĐT.748 - Bà Nhớ | 1.267.500 | 825.500 | 695.500 | 507.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
512 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.045 - Khu vực 2 | Trại Cưa - Bà Tư Tác | 1.267.500 | 825.500 | 695.500 | 507.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
513 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.046 - Khu vực 2 | ĐT.748 - Ông chín Ri | 1.267.500 | 825.500 | 695.500 | 507.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
514 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.051 - Khu vực 2 | Bà ba Châu - Ông Rồi | 1.267.500 | 825.500 | 695.500 | 507.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
515 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.054 - Khu vực 2 | ĐT.744 - Ông tư Nho | 1.267.500 | 825.500 | 695.500 | 507.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
516 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.057 - Khu vực 2 | Cô Hường - Cô Yến bác sỹ | 1.267.500 | 825.500 | 695.500 | 507.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
517 | Thành phố Bến Cát | ĐX.609.071 - Khu vực 2 | Ông tư Tọ - Ông tám Uộng | 1.267.500 | 825.500 | 695.500 | 507.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
518 | Thành phố Bến Cát | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 1.092.000 | 708.500 | 598.000 | 435.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
519 | Thành phố Bến Cát | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 1.007.500 | 656.500 | 552.500 | 403.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
520 | Thành phố Bến Cát | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 1.007.500 | 656.500 | 552.500 | 403.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
521 | Thành phố Bến Cát | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 923.000 | 598.000 | 507.000 | 370.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
522 | Thành phố Bến Cát | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 1.007.500 | 656.500 | 552.500 | 403.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
523 | Thành phố Bến Cát | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 923.000 | 598.000 | 507.000 | 370.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
524 | Thành phố Bến Cát | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 923.000 | 598.000 | 507.000 | 370.500 | - | Đất SX-KD nông thôn |
525 | Thành phố Bến Cát | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 838.500 | 546.000 | 461.500 | 338.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
526 | Thành phố Bến Cát | Thành Phố Bến Cát | Khu vực 1 - | 345.000 | 275.000 | 225.000 | 175.000 | - | Đất trồng lúa |
527 | Thành phố Bến Cát | Thành Phố Bến Cát | Khu vực 1 - | 345.000 | 275.000 | 225.000 | 175.000 | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
528 | Thành phố Bến Cát | Thành Phố Bến Cát | Khu vực 1 - | 345.000 | 275.000 | 225.000 | 175.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
529 | Thành phố Bến Cát | Thành Phố Bến Cát | Khu vực 2 - | 260.000 | 205.000 | 170.000 | 130.000 | - | Đất trồng lúa |
530 | Thành phố Bến Cát | Thành Phố Bến Cát | Khu vực 2 - | 260.000 | 205.000 | 170.000 | 130.000 | - | Đất trồng cây hàng năm khác |
531 | Thành phố Bến Cát | Thành Phố Bến Cát | Khu vực 2 - | 260.000 | 205.000 | 170.000 | 130.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
532 | Thành phố Bến Cát | Thành Phố Bến Cát | Khu vực 1 - | 380.000 | 305.000 | 245.000 | 190.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
533 | Thành phố Bến Cát | Thành Phố Bến Cát | Khu vực 1 - | 380.000 | 305.000 | 245.000 | 190.000 | - | Đất chăn nuôi tập trung |
534 | Thành phố Bến Cát | Thành Phố Bến Cát | Khu vực 1 - | 380.000 | 305.000 | 245.000 | 190.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
535 | Thành phố Bến Cát | Thành Phố Bến Cát | Khu vực 2 - | 320.000 | 255.000 | 205.000 | 160.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
536 | Thành phố Bến Cát | Thành Phố Bến Cát | Khu vực 2 - | 320.000 | 255.000 | 205.000 | 160.000 | - | Đất chăn nuôi tập trung |
537 | Thành phố Bến Cát | Thành Phố Bến Cát | Khu vực 2 - | 320.000 | 255.000 | 205.000 | 160.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
538 | Thành phố Bến Cát | Thành Phố Bến Cát | Khu vực 1 - | 175.000 | 175.000 | 175.000 | 175.000 | - | Đất rừng sản xuất |
539 | Thành phố Bến Cát | Thành Phố Bến Cát | Khu vực 1 - | 175.000 | 175.000 | 175.000 | 175.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
540 | Thành phố Bến Cát | Thành Phố Bến Cát | Khu vực 1 - | 175.000 | 175.000 | 175.000 | 175.000 | - | Đất rừng đặc dụng |
541 | Thành phố Bến Cát | Thành Phố Bến Cát | Khu vực 2 - | 130.000 | 130.000 | 130.000 | 130.000 | - | Đất rừng sản xuất |
542 | Thành phố Bến Cát | Thành Phố Bến Cát | Khu vực 2 - | 130.000 | 130.000 | 130.000 | 130.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
543 | Thành phố Bến Cát | Thành Phố Bến Cát | Khu vực 2 - | 130.000 | 130.000 | 130.000 | 130.000 | - | Đất rừng đặc dụng |