Bảng giá đất Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang mới nhất theo Quyết định 72/2021/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 56/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 thông qua bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang;
– Quyết định 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Phân vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại đô thị và ven trục đường giao thông
Việc xác định vị trí của từng lô đất, thửa đất căn cứ vào khả năng sinh lợi, điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi cho sinh hoạt, sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, khoảng cách so với trục đường giao thông và giá đất thực tế của từng vị trí đất trong từng đoạn đường phố, quy định cụ thể như sau:
– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở mặt tiền của các đường phố, các trục đường giao thông, có mức sinh lợi cao nhất và có điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi nhất.
– Vị trí 2: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở các làn đường phụ của các đường phố chính; các ngõ, hẻm của đường phố, mà mặt cắt ngõ có chiều rộng từ năm mét trở lên (5) và có chiều sâu ngõ dưới 200 mét (tính từ sát mép lòng đường chính đến đầu thửa đất < 200m), có mức sinh lợi và có điều kiện kết cấu hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 1 (đối với những thửa đất có chiều sâu lớn được xác định vị trí tính từ vị trí 2 trở đi).
– Vị trí 3: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở trong ngõ, trong hẻm của các ngõ, hẻm không thuộc vị trí 2 nêu trên và các vị trí còn lại khác, có mức sinh lợi và điều kiện kết cấu hạ tầng kém thuận lợi.
Phân vị trí đối với các thửa đất có chiều sâu lớn tại các đô thị và ven các trục đường giao thông.
Đối với đất ở:
– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao đất) vào sâu đến 20m.
– Vị trí 2: Tính từ trên 20m vào sâu đến 40m.
– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.
Đối với đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại các phường thuộc thành phố Bắc Giang và các thị trấn thuộc các huyện.
– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao, cho thuê đất) vào sâu đến 30m.
– Vị trí 2: Tính từ trên 30m vào sâu đến 60m.
– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.
Đối với đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ thuộc các xã trên địa bàn tỉnh.
– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao, cho thuê đất) vào sâu đến 50m.
– Vị trí 2: Tính từ trên 50m vào sâu đến 100m.
– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.
3.1.2. Phân khu vực, vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại nông thôn
– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế cao nhất, có điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi nhất từng khu vực, ở vị trí có mặt tiền tiếp giáp với các trục đường giao thông hoặc nằm tại trung tâm xã hoặc nằm gần một trong các khu vực như: UBND xã, trường học, trạm y tế, chợ, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu công nghiệp, cụm công nghiệp.
– Vị trí 2: Áp dụng đối với các thửa đất tiếp giáp với các thửa đất nằm ở vị trí 1, có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế và kết cấu hạ tầng kém hơn các thửa đất nằm ở vị trí 1.
– Vị trí 3: Áp dụng đối với các thửa đất tiếp giáp với các thửa đất nằm ở vị trí 2, có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế và kết cấu hạ tầng kém hơn các thửa đất nằm ở vị trí 2 và các vị trí còn lại của thửa đất.
3.2. Bảng giá đất Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Thái Tổ | Đoạn từ đầu cầu Mỹ Độ - đến đường Tân Ninh (bên trái đến đường Ngô Gia Tự) | 65.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Thái Tổ | Đoạn từ Ngô Gia Tự - đến đường Lê Lợi (bên phải từ đường Tân Ninh) | 80.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Bắc Giang | Đường Xương Giang | Đoạn từ cầu Mỹ Độ - đến hết đường Quang Trung | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Bắc Giang | Đường Xương Giang | Đoạn từ hết đường Quang Trung - đến hết đường Nguyễn Thị Minh Khai | 80.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Bắc Giang | Đường Xương Giang | (Bên phía đường sắt) - | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Bắc Giang | Đường Xương Giang | Đoạn từ hết đường Nguyễn Thị Minh Khai - đến đoạn rẽ vào đường Giáp Văn Phúc | 50.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Thành phố Bắc Giang | Đường Xương Giang | Đoạn từ đường rẽ vào đường Giáp Văn Phúc - đến đường Lý Tử Tấn | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Thành phố Bắc Giang | Đường Xương Giang | (Bên phía đường sắt) - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Thành phố Bắc Giang | Đường Xương Giang | Đoạn từ đường Lý Tử Tấn - đến hết địa phận phường Xương Giang | 32.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Thành phố Bắc Giang | Đường Xương Giang | (Bên phía đường sắt) - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Thành phố Bắc Giang | Đường Xương Giang 2 | Đường Xương Giang 2 - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Thành phố Bắc Giang | Đường Xương Giang 4 | Đường Xương Giang 4 - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Thành phố Bắc Giang | Đường Quang Trung | - | 95.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Thành phố Bắc Giang | Đường Chợ Thương | Từ đường Quang Trung - đến đường Lý Thái Tổ | 55.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Lưu | Đoạn từ đường Quang Trung - đến đường Hùng Vương | 65.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Lưu | Đoạn từ đường Hùng Vương - đến đường rẽ vào Nhà văn hóa tổ 9, phường Ngô Quyền | 90.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Lưu | Đoạn từ đường rẽ vào Nhà văn hóa tổ 9, phường Ngô Quyền - đến đường Nguyễn Thị Minh Khai | 65.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Lưu 1 | Đường Nguyễn Thị Lưu 1 - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Lưu 2 | Đường Nguyễn Thị Lưu 2 - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Lưu 4 | Đường Nguyễn Thị Lưu 4 - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Lưu 6 | Đường Nguyễn Thị Lưu 6 - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Lưu 8 | Đường Nguyễn Thị Lưu 8 - | 32.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Thành phố Bắc Giang | Phố Yết Kiêu | - | 65.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Thành phố Bắc Giang | Đường Yết Kiêu 1 | Đường Yết Kiêu 1 - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Thành phố Bắc Giang | Đường Yết Kiêu 2 | Đường Yết Kiêu 2 - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Thành phố Bắc Giang | Phố Thân Nhân Vũ | - | 55.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Gia Thiều | - | 65.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngô Gia Tự | - | 80.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngô Gia Tự 1 | Đường Ngô Gia Tự 1 - | 50.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Thành phố Bắc Giang | Phố Trần Quốc Toản (Khu vực đài phun nước) | - | 60.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Cừ | Đoạn từ đường Xương Giang - đến đường Lê Lợi | 100.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Cừ | Đoạn từ đường Lê Lợi - đến đường Huyền Quang | 50.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Lợi | Đoạn từ đường Lý Thái Tổ - đến ngã tư đường Nguyễn Thị Minh Khai | 80.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Lợi | Đoạn từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - đến đường Giáp Hải | 65.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Lợi | Đoạn từ đường Giáp Hải - đến đường Nguyễn Chí Thanh | 50.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Lợi 1 | Đường Lê Lợi 1 - | 32.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Lợi 2 | Đường Lê Lợi 2 - | 32.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lương Văn Nắm | Từ đường Lê Lợi sang đường Giáp Hải - | 45.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cả Trọng (khu Công viên Trung tâm) | - | 50.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cả Trọng 1 | Đường Cả Trọng 1 - | 32.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cả Trọng 2 | Đường Cả Trọng 2 - | 32.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hùng Vương | Đoạn từ đường Xương Giang - đến đường Huyền Quang | 100.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hùng Vương | Đoạn từ đường Huyền Quang - đến đường QL 1A | 60.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hùng Vương | Đoạn từ đường QL 1A - đến đường Lê Duẩn | 90.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hùng Vương | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Văn Kiệt | 70.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
46 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hùng Vương | Đoạn từ đường Võ Văn Kiệt - đến cầu Văn Sơn | 60.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
47 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hùng Vương | Đoạn từ cầu Văn Sơn - đến hết địa phận xã Tân Tiến | 50.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
48 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hùng Vương 1 | Đường Hùng Vương 1 - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hùng Vương 2 | Đường Hùng Vương 2 - | 45.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
50 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hùng Vương 3 | Đường Hùng Vương 3 - | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
51 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Văn Thụ | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến đường Hùng Vương | 80.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
52 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Văn Thụ | Đoạn từ Hùng Vương - đến đường Nguyễn Thị Minh Khai | 120.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
53 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Văn Thụ | Đoạn từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - đến đường Giáp Hải | 75.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
54 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Văn Thụ | Đoạn từ đường Giáp Hải - đến đường Nguyễn Chí Thanh | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
55 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Văn Thụ | Đoạn từ đường Nguyễn Chí Thanh - đến Hoàng Văn Thái | 32.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
56 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Văn Thụ 1 | Đường Hoàng Văn Thụ 1 - | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
57 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Văn Thụ 2 | Đường Hoàng Văn Thụ 2 - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thân Cảnh Vân | - | 80.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
59 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngô Văn Cảnh | - | 65.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
60 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngô Văn Cảnh 1 | Đường Ngô Văn Cảnh 1 - | 45.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
61 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn từ đường Xương Giang - đến đường rẽ vào đường vào cạnh chợ Trần Luận | 60.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
62 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn từ đường rẽ vào cạnh chợ Trần Luận - đến đường Lê Lợi | 80.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
63 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn từ đường Lê Lợi - đến hết đường Thanh Niên | 65.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
64 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Minh Khai 1 | Đường Nguyễn Thị Minh Khai 1 - | 32.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
65 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Minh Khai 2 | Đường Nguyễn Thị Minh Khai 2 - | 48.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
66 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Minh Khai 4 | Đường Nguyễn Thị Minh Khai 4 - | 36.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
67 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Lý | Từ đường Hoàng Văn Thụ sang đường Lê Lợi - | 50.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
68 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Lý 2 | Đường Lê Lý 2 - | 32.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
69 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Lý 4 | Đường Lê Lý 4 - | 32.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
70 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Lý 8 | Đường Lê Lý 8 - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
71 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Mẫn | Đoạn từ đường Nguyễn Thị Lưu - đến đường Ngô Gia Tự | 50.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
72 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Mẫn | Đoạn từ đường Ngô Gia Tự - đến đường Nghĩa Long | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
73 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Nguyên Hãn | Đoạn từ đường Xương Giang - đến đường Trần Quang Khải | 50.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
74 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Nguyên Hãn | Đoạn từ đường Trần Quang Khải - đến đường Lều Văn Minh | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
75 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Nguyên Hãn | Bên Phải: Đoạn từ đường Lều Văn Minh - đến cổng 1 Công ty Đạm | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
76 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Nguyên Hãn | Bên Trái: Đoạn từ đường Lều Văn Minh - đến cổng 1 Công ty Đạm | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
77 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Nguyên Hãn 2 | Đường Trần Nguyên Hãn 2 - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
78 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nghĩa Long | - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
79 | Thành phố Bắc Giang | Đường Á Lữ | - | 50.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
80 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tân Ninh | - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
81 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thánh Thiên | - | 55.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
82 | Thành phố Bắc Giang | Đường Huyền Quang | - | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
83 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Cao | - | 50.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
84 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tiền Giang | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến hết đường Thánh Thiên | 36.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
85 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tiền Giang | Đoạn từ hết đường Thánh Thiên - đến đê sông Thương | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
86 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Khắc Nhu | Đoạn từ đường Xương Giang - đến đường Nguyễn Doãn Địch | 32.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
87 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Khắc Nhu | Đoạn từ đường Nguyễn Doãnh Địch - đến đường Nguyễn Nghĩa Lập | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
88 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đặng Thị Nho | - | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
89 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giáp Hải | - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
90 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giáp Hải 1 | Đường Giáp Hải 1 - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
91 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giáp Hải 2 | Đường Giáp Hải 2 - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
92 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Tự Trọng (tiếp đường Nguyễn Thị Lưu) | - | 45.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
93 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Tự Trọng 2 | Đường Lý Tự Trọng 2 - | 32.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
94 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Tự Trọng 4 | Đường Lý Tự Trọng 4 - | 32.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
95 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Tự Trọng 6 | Đường Lý Tự Trọng 6 - | 32.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
96 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Tự Trọng 8 | Đường Lý Tự Trọng 8 - | 32.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
97 | Thành phố Bắc Giang | Đường Vi Đức Thăng | - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
98 | Thành phố Bắc Giang | Đường Vi Đức Thăng 1 | Đường Vi Đức Thăng 1 - | 32.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
99 | Thành phố Bắc Giang | Đường Vi Đức Thăng 2 | Đường Vi Đức Thăng 2 - | 32.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
100 | Thành phố Bắc Giang | Đường Vi Đức Thăng 3 | Đường Vi Đức Thăng 3 - | 32.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
101 | Thành phố Bắc Giang | Đường Vi Đức Thăng 4 | Đường Vi Đức Thăng 4 - | 32.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
102 | Thành phố Bắc Giang | Đường Chu Danh Tể | Từ đường Nguyễn Khuyến - đến đường Giáp Văn Phúc | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
103 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giáp Lễ | Từ đường Đào Sư Tích - đến tổ dân phố Phú Mỹ 1, phường Dĩnh Kế | 36.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
104 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giáp Lễ 2 | Đường Giáp Lễ 2 - | 36.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
105 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Du (Khu khuôn viên Nguyễn Du, phường Hoàng Văn Thụ) | - | 36.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
106 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phồn Xương | Từ đường Lê Lợi sang đường Thanh Niên - | 50.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
107 | Thành phố Bắc Giang | Phố Thân Công Tài | - | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
108 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Khuyến | Từ đường ngang phía sau Trung tâm Khuyến nông tỉnh - đến đường Lê Lợi | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
109 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Khuyến 1 | Đường Nguyễn Khuyến 1 - | 32.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
110 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Khuyến 3 | Đường Nguyễn Khuyến 3 - | 32.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
111 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Khuyến 5 | Đường Nguyễn Khuyến 5 - | 32.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
112 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Khuyến 7 | Đường Nguyễn Khuyến 7 - | 32.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Quốc Việt | - | 45.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
114 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Đình Tuân | - | 50.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
115 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Đình Tuân 2 | Đường Nguyễn Đình Tuân 2 - | 32.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
116 | Thành phố Bắc Giang | Đường Quách Nhẫn | Đoạn từ đường Ngô Văn Cảnh - đến đường Thân Cảnh Vân | 80.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
117 | Thành phố Bắc Giang | Đường Quách Nhẫn | Đoạn từ đường Thân Cảnh Vân - đến đường Lê Hồng Phong | 45.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
118 | Thành phố Bắc Giang | Đường Quách Nhẫn | Đoạn từ đường Lê Hồng Phong - đến đường Giáp Hải | 36.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
119 | Thành phố Bắc Giang | Đường Quách Nhẫn 2 | Đường Quách Nhẫn 2 - | 36.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
120 | Thành phố Bắc Giang | Đường Quách Nhẫn 2A | Đường Quách Nhẫn 2A - | 32.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121 | Thành phố Bắc Giang | Đường Quách Nhẫn 4 | Đường Quách Nhẫn 4 - | 32.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
122 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tôn Thất Tùng | Đoạn từ đường Hoàng Văn Thụ sang đường Lê Lợi - | 36.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
123 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tôn Thất Tùng 1 | Đường Tôn Thất Tùng 1 - | 32.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tôn Thất Tùng 2 | Đường Tôn Thất Tùng 2 - | 32.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyên Hồng | Đoạn từ sau chợ Trần Luận - đến hết đất Trường Tiểu học Thu Hương | 36.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Triện (Khu dân cư số 2) | - | 36.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
127 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Hồng Phong | Từ đường Xương Giang - đến đường Lê Lợi | 55.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
128 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Hồng Phong | Từ đường Lê Lợi - đến đường Tạ Thúc Bình | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
129 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Hồng Phong 1 | Đường Lê Hồng Phong 1 - | 32.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
130 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Hồng Phong 2 | Đường Lê Hồng Phong 2 - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
131 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Hồng Phong 4 | Đường Lê Hồng Phong 4 - | 32.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
132 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giáp Văn Phúc | - | 32.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
133 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đỗ Văn Quýnh | - | 32.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
134 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thanh Niên | Từ điểm đầu đường Thanh Niên - đến đường Nguyễn Chí Thanh (nút giao QL.31 - QL.1A) | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
135 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thanh Niên | Từ đường Nguyễn Chí Thanh - đến Công ty ô tô Trường Hải | 22.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
136 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thanh Niên 1 | Đường Thanh Niên 1 - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
137 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thanh Niên 3 | Đường Thanh Niên 3 - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
138 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thanh Niên 5 | Đường Thanh Niên 5 - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
139 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thanh Niên 7 | Đường Thanh Niên 7 - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
140 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thanh Niên | Các đường còn lại trong Khu dân cư phía Nam (phường Dĩnh Kế) và Khu đô thị Bách Việt - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
141 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thân Nhân Trung | - | 33.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
142 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đào Sư Tích | Đoạn từ đường Xương Giang - đến đường Quách Nhẫn | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đào Sư Tích | Đoạn từ đường Quách Nhẫn - đến đường Lê Lợi | 56.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
144 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đào Sư Tích 1 | Đường Đào Sư Tích 1 - | 36.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
145 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đào Sư Tích 2 | Đường Đào Sư Tích 2 - | 36.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
146 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đào Sư Tích 3 | Đường Đào Sư Tích 3 - | 36.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đào Sư Tích 4 | Đường Đào Sư Tích 4 - | 36.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đào Sư Tích | Các đoạn đường còn lại trong Khu dân cư số 2 - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
149 | Thành phố Bắc Giang | Đường Vương Văn Trà | Đoạn từ đường Xương Giang - đến đường Lưu Nhân Chú | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
150 | Thành phố Bắc Giang | Đường Vương Văn Trà | Đoạn từ đường đường Lưu Nhân Chú - đến đường Dương Đình Cúc | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
151 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Công Hãng | Đoạn từ đê sông Thương - đến đường Vương Văn Trà | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
152 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Công Hãng | Đoạn từ Vương Văn Trà - đến đường Trần Nguyên Hãn | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đàm Thận Huy (Đàm Thuận Huy) | - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
154 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Quang Khải | - | 50.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
155 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Quang Khải 1 | Đường Trần Quang Khải 1 - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
156 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Quang Khải 2 | Đường Trần Quang Khải 2 - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
157 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Quang Khải 3 | Đường Trần Quang Khải 3 - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
158 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Quang Khải 5 | Đường Trần Quang Khải 5 - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
159 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Quang Khải 7 | Đường Trần Quang Khải 7 - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
160 | Thành phố Bắc Giang | Đường Châu Xuyên | - | 32.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
161 | Thành phố Bắc Giang | Đường Mỹ Độ | Đoạn từ cầu sông Thương - đến hết chùa Mỹ Độ | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
162 | Thành phố Bắc Giang | Đường Mỹ Độ | Đoạn từ hết chùa Mỹ Độ - đến ngã ba QL.17 - Thân Nhân Trung | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
163 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Hoa Thám | - | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
164 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Hoa Thám 2 | Đường Hoàng Hoa Thám 2 - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
165 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Hoa Thám 4 | Đường Hoàng Hoa Thám 4 - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
166 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Đức Trung (Khu cống Ngóc - bến xe) | - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
167 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Sát (Khu cống Ngóc - bến xe) | - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
168 | Thành phố Bắc Giang | Phố Trần Đình Ngọc (Khu cống Ngóc - bến xe) | - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
169 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Danh Vọng (Khu cống Ngóc - bến xe) | - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
170 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Đình Chính (khu cống Ngóc - bến xe) | - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
171 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Đình Chính 1 | Đường Nguyễn Đình Chính 1 - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
172 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Đình Chính 3 | Đường Nguyễn Đình Chính 3 - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
173 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lưu Nhân Chú | - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
174 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thân Cảnh Phúc | - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
175 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thân Nhân Tín | - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
176 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê An | - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
177 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngô Trang | Từ đường Trần Quang Khải - đến đường Nguyễn Công Hãng | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
178 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Doãn Địch | Từ đường Vương Văn Trà - đến đường Trần Nguyên Hãn | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
179 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Đăng Tuyển | - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
180 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nhật Đức | - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
181 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nhật Đức 1 | Đường Nhật Đức 1 - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
182 | Thành phố Bắc Giang | Các đường còn lại trong Khu dân cư số 3 | - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
183 | Thành phố Bắc Giang | Đường Võ Thị Sáu | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến đường Lê Lai | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
184 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đồng Cửa | - | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
185 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đồng Cửa 1 | Đường Đồng Cửa 1 - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
186 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đồng Cửa 2 | Đường Đồng Cửa 2 - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
187 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đồng Cửa 3 | Đường Đồng Cửa 3 - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
188 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đồng Cửa 5 | Đường Đồng Cửa 5 - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
189 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đồng Cửa 7 | Đường Đồng Cửa 7 - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
190 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cô Bắc | Từ đường Lê Lợi - đến đê tả Thương | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
191 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cao Kỳ Vân | Đoạn từ đường Trần Nguyên Hãn - đến đường Nguyễn Công Hãng | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
192 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cao Kỳ Vân | Đoạn từ đường Nguyễn Công Hãng - đến đầu tổ dân phố Cung Nhượng 1 | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
193 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cao Kỳ Vân | Đoạn từ đầu tổ dân phố Cung Nhượng 1 - đến bờ đê sông Thương | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
194 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hồ Công Dự | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
195 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hồ Công Dự 1 | Đường Hồ Công Dự 1 - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
196 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Lai | Đoạn từ đường Lê Lợi - đến hết Trường Tiểu học Võ Thị Sáu | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
197 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Lai | Đoạn từ hết Trường Tiểu học Võ Thị Sáu - đến đường Hùng Vương | 45.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
198 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cô Giang | - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
199 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thân Khuê | Đoạn từ đường Hoàng Hoa Thám - đến đường Cần Vương | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
200 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thân Khuê | Đoạn từ đường Cần Vương - đến Nhà máy ép dầu | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
201 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thân Khuê | Các đường còn lại trong điểm dân cư thôn Phương Đậu - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
202 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bảo Ngọc | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
203 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Liêu | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
204 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phùng Trạm | từ đường Nguyễn Duy Năng - đến đường Phạm Liêu | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
205 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Duy Năng | Từ đường Phạm Liêu - đến hết địa phận phường Thọ Xương | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
206 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lều Văn Minh | - | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
207 | Thành phố Bắc Giang | Đoạn đê tả sông Thương | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
208 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Tử Tấn | - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
209 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Tử Tấn 1 | Đường Lý Tử Tấn 1 - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
210 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Tử Tấn 3 | Đường Lý Tử Tấn 3 - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
211 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Tử Tấn 5 | Đường Lý Tử Tấn 5 - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
212 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Khôi | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
213 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đông Giang | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
214 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đông Giang 1 | Đường Đông Giang 1 - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
215 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đông Giang 2 | Đường Đông Giang 2 - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
216 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đông Giang 3 | Đường Đông Giang 3 - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
217 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đông Giang 4 | Đường Đông Giang 4 - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
218 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đông Giang 5 | Đường Đông Giang 5 - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
219 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đông Giang 7 | Đường Đông Giang 7 - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
220 | Thành phố Bắc Giang | Nguyễn Chí Thanh | Đoạn từ Nhà máy phân Đạm - đến đường Trần Nhật Duật | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
221 | Thành phố Bắc Giang | Nguyễn Chí Thanh | Đoạn từ đường Trần Nhật Duật - đến Lương Đình Của | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
222 | Thành phố Bắc Giang | Nguyễn Chí Thanh | Đoạn từ đường Lương Đình Của - đến đường QL.1A | 45.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
223 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Đình Tấn (Khu dân cư số 3) | - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
224 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Công Phụ | Từ đường Trần Nguyên Hãn - đến Phố Trần Đình Ngọc | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
225 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lương Thế Vinh | Đoạn từ đường Lê Hồng Phong - đến hết địa phận phường Xương Giang | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
226 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lương Thế Vinh 2 | Đường Lương Thế Vinh 2 - | 32.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
227 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lương Thế Vinh 4 | Đường Lương Thế Vinh 4 - | 32.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
228 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đông Thành | Từ đường Xương Giang - đến đường Lều Văn Minh | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
229 | Thành phố Bắc Giang | Nguyễn Huy Bính | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
230 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Huy Bính 1 | Đường Nguyễn Huy Bính 1 - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
231 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lương Văn Can | Từ đường Hoàng Hoa Thám - đến đường Bảo Ngọc | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
232 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Đình Phùng | Từ đường Bảo Ngọc - đến đường Hoàng Hoa Thám | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
233 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Đình Phùng 1 | Đường Phan Đình Phùng 1 - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
234 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Chu Trinh | Từ đường Phan Bội Châu - đến đường Nguyễn Thiện Thuật | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
235 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Chu Trinh 1 | Đường Phan Chu Trinh 1 - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
236 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Bội Châu | Cạnh Nhà văn hóa Mai Sẫu - đến đường Trần Hưng Đạo | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
237 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Bội Châu 2 | Đường Phan Bội Châu 2 - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
238 | Thành phố Bắc Giang | Đường Anh Thơ | Từ đường Bàng Bá Lân - đến đường Thanh niên | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
239 | Thành phố Bắc Giang | Đường Anh Thơ 2 | Đường Anh Thơ 2 - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
240 | Thành phố Bắc Giang | Đường Anh Thơ 4 | Đường Anh Thơ 4 - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
241 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Túc Minh | Từ đường Lê Hồng Phong - đến đường Lê Triện | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
242 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Túc Minh 1 | Đường Phạm Túc Minh 1 - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
243 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thọ Vinh | Từ đường Lê Sát - đến đường Lê Đức Trung | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
244 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thọ Vinh 2 | Đường Nguyễn Thọ Vinh 2 - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
245 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thọ Vinh 4 | Đường Nguyễn Thọ Vinh 4 - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
246 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thọ Vinh 6 | Đường Nguyễn Thọ Vinh 6 - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
247 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Nghĩa Lập | Đoạn từ đường Trần Nguyên Hãn - đến đường Trần Quang Khải 7 | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
248 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Nghĩa Lập | Đoạn từ đường Trần Quang Khải 7 - đến đường Trần Bình Trọng | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
249 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Nghĩa Lập 2 | Đường Nguyễn Nghĩa Lập 2 - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
250 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Nghĩa Lập 4 | Đường Nguyễn Nghĩa Lập 4 - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
251 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Bình Trọng | Từ đường Trần Quang Khải - đến đường Cao Kỳ Vân | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
252 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Bình Trọng 1 | - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
253 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Khát Chân | Từ đường nội bộ khu dân cư đường Trần Nguyên Hãn - đến đường Ngô Trang | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
254 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Khát Chân 1 | - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
255 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giáp Văn Cương | Từ đường Võ Nguyên Giáp - đến đường gom QL.1A | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
256 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giáp Văn Cương 1 | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
257 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giáp Văn Cương 2 | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
258 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giáp Văn Cương 4 | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
259 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giáp Văn Cương 6 | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
260 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giáp Văn Cương 8 | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
261 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lư Giang | Từ đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Trương Hán Siêu | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
262 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hòa Sơn | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
263 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cả Chi | Từ đường Bảo Ngọc - đến đường Phan Đình Phùng | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
264 | Thành phố Bắc Giang | Các đường, ngõ còn lại trên địa bàn các phường: Trần Phú, Lê Lợi, Trần Nguyễn Hãn, Ngô Quyền, Hoàng Văn Thụ, Dĩnh Kế | Các đường, ngõ có mặt cắt từ 5m trở lên - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
265 | Thành phố Bắc Giang | Các đường, ngõ còn lại trên địa bàn các phường: Trần Phú, Lê Lợi, Trần Nguyễn Hãn, Ngô Quyền, Hoàng Văn Thụ, Dĩnh Kế | Các đường, ngõ có mặt cắt dưới 5m - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
266 | Thành phố Bắc Giang | Các đường, ngõ còn lại trên địa bàn các phường: Thọ Xương, Xương Giang | Các đường, ngõ có mặt cắt từ 5m trở lên - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
267 | Thành phố Bắc Giang | Các đường, ngõ còn lại trên địa bàn các phường: Thọ Xương, Xương Giang | Các đường, ngõ có mặt cắt dưới 5m - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
268 | Thành phố Bắc Giang | Các đường, ngõ còn lại trên địa bàn các phường: Mỹ Độ, Đa Mai | Các đường, ngõ có mặt cắt từ 5m trở lên - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
269 | Thành phố Bắc Giang | Các đường, ngõ còn lại trên địa bàn các phường: Mỹ Độ, Đa Mai | Các đường, ngõ có mặt cắt dưới 5m - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
270 | Thành phố Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường nối từ đường Hùng Vương - đến đường Ngô Văn Cảnh (phía sau Nhà khách tỉnh) | 50.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
271 | Thành phố Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường từ đường Nguyễn Văn Mẫn - đến đường Nguyễn Gia Thiều (phía sau Trung tâm thương mại Vincom) | 50.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
272 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Trãi (QL31) | - | 33.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
273 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Trãi 1 | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
274 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Trãi 2 | - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
275 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Trãi 3 | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
276 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Trãi 4 | - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
277 | Thành phố Bắc Giang | Đường Võ Nguyên Giáp (QL17) | Đoạn từ đường Nguyễn Trường Tộ - đến lối rẽ vào Trường Tiểu học, THCS Tân Mỹ | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
278 | Thành phố Bắc Giang | Đường Võ Nguyên Giáp (QL17) | Đoạn từ lối rẽ vào Trường Tiểu học, THCS Tân Mỹ - đến nút giao QL.17-QL.1A | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
279 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm (TL299) | - | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
280 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thái Học | Từ cạnh Đài phát thanh và truyền hình tỉnh - đến đường nội bộ đoạn nối QL.17 vào Trường Tiểu học Tân Mỹ | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
281 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Danh Tuyên (Đường trục chính xã Đồng Sơn) | - | 26.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
282 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Danh Tuyên 2 | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
283 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Danh Tuyên 4 | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
284 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Danh Tuyên 6 | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
285 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Danh Tuyên 8 | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
286 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Danh Tuyên 10 | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
287 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Danh Tuyên 12 | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
288 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Danh Tuyên 14 | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
289 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Danh Tuyên 16 | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
290 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Hưng Đạo | Từ cầu Bến Hướng - đến nút giao đường Võ Nguyên Giáp | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
291 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Hưng Đạo | Từ đường Võ Nguyên Giáp - đến địa phận thành phố | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
292 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bà Triệu | Từ chân cầu Á Lữ, phường Mỹ Độ - đến đường Giáp Văn Cương | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
293 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bà Triệu | Từ đường Giáp Văn Cương - đến đường Trần Đại Nghĩa | 50.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
294 | Thành phố Bắc Giang | Đường Võ Văn Kiệt | Từ đường Hùng Vương - đến hết địa phận xã Đồng Sơn | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
295 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trường Chinh | Từ đường Hùng Vương - đến Nguyễn Văn Linh | 45.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
296 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trường Chinh | Từ đường Nguyễn Văn Linh - đến hết địa phận xã Tân Tiến | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
297 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hai Bà Trưng | Từ đường Thân Nhân Trung - đến đường đường gom QL.1A | 45.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
298 | Thành phố Bắc Giang | Đường Mỹ Cầu | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
299 | Thành phố Bắc Giang | Đường Mỹ Cầu 1 | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
300 | Thành phố Bắc Giang | Các đường còn lại trong Khu dân cư thôn Mỹ Cầu | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
301 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phụng Pháp | - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
302 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Hạnh Thông | - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
303 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Tu | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
304 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Phượng Sổ | - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
305 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Trung | - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
306 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Trung 1 | - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
307 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Trung 3 | - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
308 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Sâm | - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
309 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Sâm 1 | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
310 | Thành phố Bắc Giang | Đường Doãn Đại Hiệu | - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
311 | Thành phố Bắc Giang | Đường Doãn Đại Hiệu 1 | - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
312 | Thành phố Bắc Giang | Đường Doãn Đại Hiệu 3 | - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
313 | Thành phố Bắc Giang | Đường Doãn Đại Hiệu 5 | - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
314 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngọ Doãn Trù | - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
315 | Thành phố Bắc Giang | Đường Khổng Tư Trực | - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
316 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Lễ Kính | - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
317 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bàng Bá Lân | Từ đường Lê Lợi - đến đường Thanh niên | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
318 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bàng Bá Lân 2 | - | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
319 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hồ Xuân Hương | Từ đường Bàng Bá Lân - đến đường Thanh Niên | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
320 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Bính | Từ đường Bàng Bá Lân - đến đường Bàng Bá Lân | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
321 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tạ Thúc Bình | Từ đường Nguyễn Bính - đến đường nội bộ Khu đô thị Bách Việt | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
322 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tạ Thúc Bình 1 | - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
323 | Thành phố Bắc Giang | Các đường còn lại trong Khu đô thị Bách Việt | - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
324 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đào Thục Viện | - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
325 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đào Thục Viện 2 | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
326 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đào Thục Viện 4 | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
327 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đào Toàn Bân | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
328 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Vấn | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
329 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Vấn 2 | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
330 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Vấn 4 | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
331 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Vấn 6 | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
332 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Lựu | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
333 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ninh Văn Phan | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
334 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ninh Văn Phan 1 | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
335 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ninh Triết | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
336 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ninh Triết 1 | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
337 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phùng Hưng | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
338 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phùng Hưng 1 | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
339 | Thành phố Bắc Giang | Đường Khúc Thừa Dụ | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
340 | Thành phố Bắc Giang | Các đường còn lại trong Khu dân cư Song Khê 1 - Giai đoạn 2 | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
341 | Thành phố Bắc Giang | Khu dân cư Đồng Dấng Cửa Ao (Song Khê) | Đường Lê Văn Thịnh - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
342 | Thành phố Bắc Giang | Khu dân cư Đồng Dấng Cửa Ao (Song Khê) | Các đường còn lại - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
343 | Thành phố Bắc Giang | Khu Hạ tầng kỹ thuật Điểm dân cư chợ Song Khê (Khu bám đường gom QL 1A) | Đoạn bám đường gom - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
344 | Thành phố Bắc Giang | Khu Hạ tầng kỹ thuật Điểm dân cư chợ Song Khê (Khu bám đường gom QL 1A) | Các đoạn còn lại - | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
345 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tôn Đức Thắng | Từ đường gom bên trái QL.1A - đến đường Hùng Vương | 45.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
346 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tôn Đức Thắng 1 | - | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
347 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tôn Đức Thắng 2 | - | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
348 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tôn Đức Thắng 3 | - | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
349 | Thành phố Bắc Giang | Các đường còn lại Khu đô thị phía Nam (khu số 1, 2, 3, 5, 6,7, 9) | - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
350 | Thành phố Bắc Giang | Đường Huỳnh Thúc Kháng | Đoạn từ đường An Bình 7 - đến đường Hùng Vương | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
351 | Thành phố Bắc Giang | Đường Huỳnh Thúc Kháng | Đoạn từ đường Hùng Vương - đến đường Nguyễn Văn Linh | 60.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
352 | Thành phố Bắc Giang | Đường Huỳnh Thúc Kháng | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Linh - đến đường Phạm Hùng | 50.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
353 | Thành phố Bắc Giang | Đường Huỳnh Thúc Kháng 2 | - | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
354 | Thành phố Bắc Giang | Đường Huỳnh Thúc Kháng 4 | - | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
355 | Thành phố Bắc Giang | Đường Huỳnh Thúc Kháng 6 | - | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
356 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Định | Từ đường Lê Quang Đạo - đến đường Võ Chí Công | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
357 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Duẩn | Đoạn từ tiếp giáp đê tả Thương - đến đường Hùng Vương | 45.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
358 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Duẩn | Đoạn từ đường Hùng Vương - đến đường Nguyễn Văn Linh | 55.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
359 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Duẩn | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Linh - đến đường Phạm Hùng | 50.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
360 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Duẩn 1 | - | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
361 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Duẩn 2 | - | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
362 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Duẩn 3 | - | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
363 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Duẩn 4 | - | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
364 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Duẩn 5 | - | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
365 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Duẩn 6 | - | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
366 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Duẩn 8 | - | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
367 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Duẩn 10 | - | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
368 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Thanh Nghị | Từ đường Lê Thanh Nghị 2 - đến đường Tô Hiệu | 45.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
369 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Thanh Nghị 2 | - | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
370 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Thanh Nghị 4 | - | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
371 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Thanh Nghị 6 | - | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
372 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Thanh Nghị 8 | - | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
373 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Thanh Nghị 10 | - | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
374 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Nhân Tông | Đoạn từ đường Hùng Vương - đến đường Nguyễn Văn Linh | 80.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
375 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Nhân Tông | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Linh - đến đường Phạm Hùng | 50.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
376 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Nhân Tông 2 | - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
377 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Thánh Tông | Từ đường Trần Văn Giàu - đến đường Hoàng Ngân | 45.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
378 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Thánh Tông 2 | - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
379 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Thánh Tông 4 | - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
380 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Linh | Đoạn từ đường gom QL.1A - đến đường Lê Duẩn | 65.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
381 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Linh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Trường Chinh | 55.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
382 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Linh | Đoạn từ đường Trường Chinh - đến đường Hùng Vương | 45.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
383 | Thành phố Bắc Giang | Nguyễn Văn Linh 1 | - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
384 | Thành phố Bắc Giang | Nguyễn Văn Linh 2 | - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
385 | Thành phố Bắc Giang | Nguyễn Văn Linh 4 | - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
386 | Thành phố Bắc Giang | Nguyễn Văn Linh 6 | - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
387 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Văn Đồng | Từ đường gom QL.1A - đến hết địa phận xã Tân Tiến | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
388 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Khánh Dư | Từ đường Nguyễn Chí Thanh - đến đường nội bộ Khu đô thị Kosy | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
389 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Nhật Duật | Từ đường Nguyễn Chí Thanh - đến đường nội bộ Khu đô thị Kosy | 22.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
390 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Nhật Duật 1 | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
391 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Nhật Duật 2 | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
392 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Nhật Duật 3 | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
393 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Ngũ Lão | Từ đường Nguyễn Chí Thanh - đến đường nội bộ Khu đô thị Kosy | 22.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
394 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Ngũ Lão 2 | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
395 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Ngũ Lão 3 | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
396 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Ngũ Lão 4 | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
397 | Thành phố Bắc Giang | Đường Dã Tượng | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
398 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Khoái | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
399 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Khoái 1 | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
400 | Thành phố Bắc Giang | Đường Huyền Trân Công Chúa | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
401 | Thành phố Bắc Giang | Đường Huyền Trân Công Chúa 1 | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
402 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thân Thừa Quý | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
403 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Quý Khoáng | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
404 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Cầm | Từ đường Trần Quang Khải - đến đường Lều Văn Minh | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tô Vũ | Từ đường Trần Quang Khải - đến đường Hoàng Cầm | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406 | Thành phố Bắc Giang | Khu dân cư số 4 trên tỉnh lộ 295B xã Tân Mỹ | Mặt đường nội bộ 15m (phân lô) - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
407 | Thành phố Bắc Giang | Khu dân cư số 4 trên tỉnh lộ 295B xã Tân Mỹ | Mặt đường nội bộ 7m (phân lô) - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
408 | Thành phố Bắc Giang | Khu dân cư số 4 trên tỉnh lộ 295B xã Tân Mỹ | Mặt đường nội bộ 5,5m - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
409 | Thành phố Bắc Giang | Khu dân cư số 4 trên tỉnh lộ 295B xã Tân Mỹ | Đường còn lại trong Khu dân cư - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
410 | Thành phố Bắc Giang | Đường Văn Cao | - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
411 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Văn Thái | - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
412 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngô Tất Tố | - | 22.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
413 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngô Tất Tố 2 | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
414 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tạ Quang Bửu | - | 22.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
415 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tạ Quang Bửu 1 | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
416 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tạ Quang Bửu 2 | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
417 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tạ Quang Bửu 3 | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
418 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tạ Quang Bửu 4 | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
419 | Thành phố Bắc Giang | Đường Vũ Trọng Phụng | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
420 | Thành phố Bắc Giang | Đường Vũ Trọng Phụng 1 | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
421 | Thành phố Bắc Giang | Đường Vũ Trọng Phụng 3 | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
422 | Thành phố Bắc Giang | Đường Vũ Trọng Phụng 5 | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
423 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Tuân | - | 21.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
424 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đặng Thai Mai | - | 19.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
425 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Văn Thiêm | - | 19.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
426 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lương Định Của | - | 19.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
427 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tô Ngọc Vân | - | 19.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
428 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tương Phố | - | 19.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429 | Thành phố Bắc Giang | Khu dân cư Yên Khê, xã Song Khê | Đường rộng 9m - | 19.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
430 | Thành phố Bắc Giang | Khu dân cư Yên Khê, xã Song Khê | Đường rộng 7m - | 16.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
431 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoà Yên | Từ đường Trần Nguyên Hãn - đến đê tả sông Thương | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
432 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nam Hồng | - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
433 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nam Hồng 1 | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
434 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nam Hồng 2 | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
435 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nam Hồng 3 | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
436 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nam Hồng 4 | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
437 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nam Hồng 5 | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
438 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nam Hồng 6 | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
439 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nam Hồng 8 | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
440 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Thụ | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
441 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Bôi | - | 17.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
442 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cần Vương | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - đến đường Thân Khuê | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
443 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cần Vương | Đoạn từ đường Thân Khuê - đến đê hữu Thương | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
444 | Thành phố Bắc Giang | Các đường còn lại trong Khu dân cư cạnh đường Trần Hưng Đạo (Thôn An Phú)-Đường Cần Vương | Lòng đường 7,5m - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
445 | Thành phố Bắc Giang | Các đường còn lại trong Khu dân cư cạnh đường Trần Hưng Đạo (Thôn An Phú)-Đường Cần Vương | Đường đôi lòng đường mỗi bên 7,5m - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
446 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cả Dinh | Từ đường Trần Hưng Đạo - đến đường Nguyễn Trường Tộ | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
447 | Thành phố Bắc Giang | Điểm dân cư thôn Phúc Thượng | Mặt đường rộng 7,5m - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
448 | Thành phố Bắc Giang | Điểm dân cư thôn Phúc Thượng | Mặt đường rộng 7,0m - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
449 | Thành phố Bắc Giang | Điểm dân cư thôn Phúc Thượng | Mặt đường rộng 5,5m - | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
450 | Thành phố Bắc Giang | Khu dân cư Chợ Cây, phường Đa Mai | Mặt đường rộng 7m - | 19.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
451 | Thành phố Bắc Giang | Khu dân cư Chợ Cây, phường Đa Mai | Các đường còn lại - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
452 | Thành phố Bắc Giang | Khu dân cư Tân Mai, phường Đa Mai | Mặt đường rộng 6m - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
453 | Thành phố Bắc Giang | Khu dân cư Tân Mai, phường Đa Mai | Mặt đường rộng 5m - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
454 | Thành phố Bắc Giang | Đường gom Quốc lộ 1A qua thành phố Bắc Giang | Đường gom đoạn từ địa phận xã Đồng Sơn - đến hết địa phận xã Song Khê | 21.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
455 | Thành phố Bắc Giang | Đường gom Quốc lộ 1A qua thành phố Bắc Giang | Đoạn từ nút giao đường Nguyễn Trãi với QL.1A - đến hết địa phận xã Dĩnh Trì | 23.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
456 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trại Cháy | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
457 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trại Cháy 1 | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
458 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trại Cháy 2 | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
459 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trại Cháy 3 | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
460 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Hữu Căn | Từ hồ Đồng Cửa - đến chung cư Đồng Cửa | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
461 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Đắc Thọ | Từ đường Nguyễn Doãn Địch - đến Vương Văn Trà | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
462 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Đạo Mạch | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
463 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hà Vị | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
464 | Thành phố Bắc Giang | Đường Dương Quốc Nghĩa | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
465 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thân Thiệu Thái | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
466 | Thành phố Bắc Giang | Đường Dương Đình Cúc | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
467 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trịnh Như Tấu | Từ đường Trần Nguyên Hãn - đến đường Hoàng Cầm | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
468 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trịnh Như Tấu 2 | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
469 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trịnh Như Tấu 4 | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
470 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trịnh Như Tấu 6 | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
471 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trịnh Như Tấu 8 | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
472 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trịnh Như Tấu 10 | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
473 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bành Châu | Từ đường Trịnh Như Tấu - đến đường Tố Hữu | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
474 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bành Bảo | - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
475 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Huy Chú | Từ đường nội bộ - đến đường Bà Triệu | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
476 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Huy Chú 2 | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
477 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Huy Chú 4 | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
478 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngô Uông | Từ đường Phan Huy Chú 2 - đến Phan Huy Chú 4 | 19.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
479 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngô Uông 2 | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
480 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngô Uông 4 | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
481 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngô Uông 6 | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
482 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giang Văn Minh | - | 22.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
483 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giang Văn Minh 1 | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
484 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Kế Bính | - | 19.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
485 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Kế Bính 2 | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
486 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Kế Bính 4 | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
487 | Thành phố Bắc Giang | Các đường trong Khu dân cư tổ 4 sau UBND phường Mỹ Độ | - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
488 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thời Lượng | Từ đê hữu Thương - đến đường Bà Triệu | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
489 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thời Lượng | Từ đường Bà Triệu - đến đường Phan Kế Bính 2 | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
490 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thân Hành | - | 18.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
491 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Từ đường Thân Nhân Trung - đến đường Lý Thiên Bảo | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
492 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Ngọc Thạch | Từ đường Thân Nhân Trung - đến đường Giáp Văn Cương | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
493 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Ngọc Thạch 1 | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
494 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Ngọc Thạch 3 | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
495 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đặng Văn Ngữ | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
496 | Thành phố Bắc Giang | Đường Triệu Túc | Từ đường Bà Triệu - đến đường gom QL.1A | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
497 | Thành phố Bắc Giang | Đường Triệu Việt Vương | Từ đường Hoàng Sâm - đến đường Đào Toàn Bân | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
498 | Thành phố Bắc Giang | Đường Triệu Việt Vương 1 | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
499 | Thành phố Bắc Giang | Đường Triệu Việt Vương 3 | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
500 | Thành phố Bắc Giang | Đường Triệu Việt Vương 5 | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
501 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Chân | Từ đường Lý Thiên Đế - đến đường Lý Nam Đế | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
502 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Nam Đế | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
503 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bà Huyện Thanh Quan | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
504 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tú Xương | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
505 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Thiên Bảo | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
506 | Thành phố Bắc Giang | Đường Văn Tiến Dũng | Từ đường gom QL.1A - đến Cụm công nghiệp Bãi Ổi | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
507 | Thành phố Bắc Giang | Đường Văn Tiến Dũng 1 | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
508 | Thành phố Bắc Giang | Đường Văn Tiến Dũng 3 | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
509 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Dậu | Từ đường Xuân Thủy - đến đường Nguyễn Viết Xuân | 22.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
510 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Viết Xuân | Từ đường Nguyễn Văn Siêu - đến đường Văn Tiến Dũng | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
511 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Trỗi | - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
512 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Trỗi 1 | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
513 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hồ Tùng Mậu | Từ đường Nguyễn Trãi - đến hết địa phận xã Dĩnh Trì | 23.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
514 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hồ Tùng Mậu 1 | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
515 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hồ Tùng Mậu 2 | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
516 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hồ Tùng Mậu 4 | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
517 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hồ Tùng Mậu 6 | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
518 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đoàn Thị Điểm | Từ đường Văn Tiến Dũng - đến đường Nguyễn Hữu Đức | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
519 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đoàn Thị Điểm 1 | - | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
520 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Công Trứ | Từ đường Nguyễn Bình - đến đường Nguyễn Bình | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
521 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Hữu Đức | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
522 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Siêu | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
523 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Siêu 2 | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
524 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Siêu 4 | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
525 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phùng Khắc Khoan | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
526 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cao Bá Quát | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
527 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cao Bá Quát 1 | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
528 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cao Bá Quát 2 | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
529 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trại Nội | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
530 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đông Mo | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
531 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đông Mo 2 | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
532 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đông Nghè | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
533 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đông Nghè 2 | - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
534 | Thành phố Bắc Giang | Đường Mẹ Suốt | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
535 | Thành phố Bắc Giang | Đường Mẹ Suốt 1 | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
536 | Thành phố Bắc Giang | Đường Mẹ Suốt 3 | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
537 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cù Chính Lan | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
538 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cù Chính Lan 2 | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
539 | Thành phố Bắc Giang | Đường Song Hào | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
540 | Thành phố Bắc Giang | Đường Xuân Thuỷ | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
541 | Thành phố Bắc Giang | Đường Xuân Thuỷ 1 | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
542 | Thành phố Bắc Giang | Đường Châu Văn Liêm | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
543 | Thành phố Bắc Giang | Đường Châu Văn Liêm 1 | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
544 | Thành phố Bắc Giang | Đường Châu Văn Liêm 3 | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
545 | Thành phố Bắc Giang | Đường Dương Đức Hiền | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
546 | Thành phố Bắc Giang | Đường Dương Đức Hiền 2 | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
547 | Thành phố Bắc Giang | Đường Dương Đức Hiền 4 | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
548 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Bình | - | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
549 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Duy Trinh | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
550 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Hữu Thọ | Từ đường Nguyễn Trãi - đến hết địa phận xã Dĩnh Trì | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
551 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Đăng Ninh | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
552 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Anh | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
553 | Thành phố Bắc Giang | Các tuyến đường còn lại trong Khu dân cư thôn Thuyền (xã Dĩnh Trì) | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
554 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đặng Thuỳ Trâm | Từ đường gom QL.1A - đến đường Nguyễn Trãi | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
555 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đặng Thuỳ Trâm 1 | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
556 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đặng Thuỳ Trâm 2 | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
557 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đặng Thuỳ Trâm 3 | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
558 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đặng Thuỳ Trâm 5 | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
559 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Huy Liệu | Từ đường Nguyễn Lương Bằng - đến đường Phạm Văn Đồng | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
560 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Minh Giám | - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
561 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Minh Giám 1 | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
562 | Thành phố Bắc Giang | Đường Kim Đồng | Đoạn từ đường Phan Anh - đến Nguyễn Lương Bằng | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
563 | Thành phố Bắc Giang | Đường Kim Đồng | Đoạn từ đường Nguyễn Lương Bằng - đến đường Hoàng Minh Giám | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
564 | Thành phố Bắc Giang | Đường Kim Đồng 1 | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
565 | Thành phố Bắc Giang | Đường Kim Đồng 2 | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
566 | Thành phố Bắc Giang | Đường Kim Đồng 3 | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
567 | Thành phố Bắc Giang | Đường Kim Đồng 4 | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
568 | Thành phố Bắc Giang | Đường Kim Đồng 5 | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
569 | Thành phố Bắc Giang | Đường Kim Đồng 7 | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
570 | Thành phố Bắc Giang | Đường Kim Đồng 9 | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
571 | Thành phố Bắc Giang | Đường Võ Chí Công | - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
572 | Thành phố Bắc Giang | Đường Võ Chí Công 1 | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
573 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hồ Ngọc Lân | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
574 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hồ Ngọc Lân 1 | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
575 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hồ Ngọc Lân 3 | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
576 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Lương Bằng | - | 22.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
577 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tạ Uyên | Từ đường Phan Anh - đến đường Võ Chí Công | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
578 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tạ Uyên 1 | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
579 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hà Huy Tập | Từ đường Xuân Thủy - đến đường Phạm Văn Đồng | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
580 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Thiết Hùng | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
581 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Huy Thông | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
582 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Hùng | Từ đường Nguyễn Thị Định - đến đường Trần Quốc Hoàn | 50.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
583 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thái Bình | Từ đường Phạm Hùng - đến đường Tôn Đức Thắng | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
584 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Kim Xuyến | - | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
585 | Thành phố Bắc Giang | Đường Dương Quang Bổ | - | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
586 | Thành phố Bắc Giang | Đường Mai Thị Vũ Trang | - | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
587 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trịnh Hữu Chiêm | - | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
588 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Quốc Thịnh | - | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
589 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Trọng Tỉnh | - | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
590 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hà Thị Quế | - | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
591 | Thành phố Bắc Giang | Đường Âu Cơ | - | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
592 | Thành phố Bắc Giang | Đường Chu Đình Xương | Từ đường Hùng Vương - đến đường Trần Quốc Hoàn | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
593 | Thành phố Bắc Giang | Đường Chu Đình Xương 2 | - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
594 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bế Văn Đàn | - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
595 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bế Văn Đàn 1 | - | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
596 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bế Văn Đàn 2 | - | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
597 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tô Hiệu | - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
598 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tô Hiệu 2 | - | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
599 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tô Hiệu 4 | - | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
600 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tô Hiệu 6 | - | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
601 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tô Hiệu 8 | - | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
602 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tô Hiệu 10 | - | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
603 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Đức Thọ | - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
604 | Thành phố Bắc Giang | Đường Mạc Thị Bưởi | - | 50.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
605 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Quang Cầu | - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
606 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Quang Cầu 1 | - | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
607 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Quang Cầu 3 | - | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
608 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Quang Cầu 5 | - | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
609 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tây Ninh | - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
610 | Thành phố Bắc Giang | Đường Huỳnh Tấn Phát | - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
611 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Quang Đạo | - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
612 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Ngân | - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
613 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Ngân 2 | - | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
614 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Ngân 4 | - | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
615 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Ngân 6 | - | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
616 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Đăng Lưu | - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
617 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Đăng Lưu 2 | - | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
618 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Đăng Lưu 3 | - | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
619 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Đăng Lưu 4 | - | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
620 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lưu Viết Thoảng | - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
621 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bùi Đình Đột | - | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
622 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bùi Đình Đột 2 | - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
623 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Đức Cảnh | - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
624 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Đức Cảnh 1 | - | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
625 | Thành phố Bắc Giang | Đường Võ Văn Tần | - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
626 | Thành phố Bắc Giang | Đường Võ Văn Tần 2 | - | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
627 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tô Vĩnh Diện | - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
628 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Đình Giót | - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
629 | Thành phố Bắc Giang | Đường Chu Đình Kỳ | - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
630 | Thành phố Bắc Giang | Đường Chu Đình Kỳ 1 | - | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
631 | Thành phố Bắc Giang | Đường Chu Đình Kỳ 3 | - | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
632 | Thành phố Bắc Giang | Đường An Bình 1 | - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
633 | Thành phố Bắc Giang | Đường An Bình 2 | - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
634 | Thành phố Bắc Giang | Đường An Bình 3 | - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
635 | Thành phố Bắc Giang | Đường An Bình 4 | - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
636 | Thành phố Bắc Giang | Đường An Bình 5 | - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
637 | Thành phố Bắc Giang | Đường An Bình 6 | - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
638 | Thành phố Bắc Giang | Đường An Bình 7 | - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
639 | Thành phố Bắc Giang | Đường An Bình 9 | - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
640 | Thành phố Bắc Giang | Đường An Bình 11 | - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
641 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Văn Giàu | Từ đê tả sông Thương - đến đường Hùng Vương | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
642 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Văn Giàu 1 | - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
643 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Văn Giàu 2 | - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
644 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Văn Giàu 3 | - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
645 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Văn Giàu 5 | - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
646 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Quảng Ba | - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
647 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Quảng Ba 1 | - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
648 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Quảng Ba 2 | - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
649 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phùng Chí Kiên | - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
650 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phùng Chí Kiên 2 | - | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
651 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phùng Chí Kiên 4 | - | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
652 | Thành phố Bắc Giang | Đuòng Hoàng Thế Thiện | - | 45.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
653 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Quốc Hoàn | - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
654 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lạc Long Quân | - | 45.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
655 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đồng Sau | - | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
656 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đồng Sau 1 | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
657 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đồng Sau 2 | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
658 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đồng Sau 3 | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
659 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đồng Sau 4 | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
660 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đồng Sau 5 | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
661 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đại Cồ Việt | - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
662 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Đại Hành | - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
663 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Thánh Tông | - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
664 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Thái Tông | - | 30.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
665 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bạch Thái Bưởi | - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
666 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngô Thế Sơn | - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
667 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Viết Chất | Từ đường Ngô Thế Sơn - đến đường gom đê hữu Thương | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
668 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Vũ Tráng | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
669 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Ty | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
670 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Thuyên | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
671 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Thuyên 2 | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
672 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngô Văn Hải | - | 22.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
673 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Quang Trung | - | 22.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
674 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hà Chiếu | - | 22.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
675 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tân Mỹ 1 (Khu dân cư thôn Tân Mỹ, xã Đồng Sơn) | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
676 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tân Mỹ 2 (Khu dân cư thôn Tân Mỹ, xã Đồng Sơn) | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
677 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tân Mỹ 3 (Khu dân cư thôn Tân Mỹ, xã Đồng Sơn) | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
678 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tân Mỹ 5 (Khu dân cư thôn Tân Mỹ, xã Đồng Sơn) | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
679 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tân Mỹ 7 (Khu dân cư thôn Tân Mỹ, xã Đồng Sơn) | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
680 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Huyên | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
681 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bùi Huy Phồn | - | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
682 | Thành phố Bắc Giang | Đường Mạc Đĩnh Chi | Từ đường Thân Nhân Trung - đến đường Chu Văn An | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
683 | Thành phố Bắc Giang | Đường Chu Văn An | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
684 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Đại Nghĩa | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
685 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Đạo Thúy | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
686 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hàn Thuyên | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
687 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tuệ Tĩnh | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
688 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Văn Hưu | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
689 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trương Hán Siêu | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
690 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đào Tùng | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
691 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Trường Tộ | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
692 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lương Ngọc Quyến | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
693 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Sinh Sắc | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
694 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Xuân Soạn | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
695 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Hồng Thái | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
696 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thượng Hiền | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
697 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tống Duy Tân | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
698 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hàm Nghi | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
699 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Trung Trực | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
700 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Tri Phương | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
701 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Tri Phương 2 | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
702 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tân Mai | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
703 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tân Mai 2 | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
704 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Diệu | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
705 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trương Định | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
706 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trương Định 2 | - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
707 | Thành phố Bắc Giang | Đường Duy Tân | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
708 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tăng Bạt Hổ | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
709 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tăng Bạt Hổ 1 | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
710 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thiện Thuật | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
711 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thủ Khoa Huân | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
712 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thủ Khoa Huân 1 | - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
713 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thủ Khoa Huân 3 | - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
714 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thái Phiên | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
715 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thân Toàn | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
716 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đề Công | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
717 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đề Thị | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
718 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cả Huỳnh | - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
719 | Thành phố Bắc Giang | Đường Mai Đọ | - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
720 | Thành phố Bắc Giang | Đường Mai Đình | - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
721 | Thành phố Bắc Giang | Đường Mai Đình 2 | - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
722 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thanh Mai | - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
723 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thanh Mai 1 | - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
724 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thanh Mai 3 | - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
725 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thanh Mai 5 | - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
726 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thanh Mai 7 | - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
727 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Thái Tổ | Đoạn từ đầu cầu Mỹ Độ - đến đường Tân Ninh (bên trái đến đường Ngô Gia Tự) | 29.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
728 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Thái Tổ | Đoạn từ Ngô Gia Tự - đến đường Lê Lợi (bên phải từ đường Tân Ninh) | 36.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
729 | Thành phố Bắc Giang | Đường Xương Giang | Đoạn từ cầu Mỹ Độ - đến hết đường Quang Trung | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
730 | Thành phố Bắc Giang | Đường Xương Giang | Đoạn từ hết đường Quang Trung - đến hết đường Nguyễn Thị Minh Khai | 36.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
731 | Thành phố Bắc Giang | Đường Xương Giang | (Bên phía đường sắt) - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
732 | Thành phố Bắc Giang | Đường Xương Giang | Đoạn từ hết đường Nguyễn Thị Minh Khai - đến đoạn rẽ vào đường Giáp Văn Phúc | 22.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
733 | Thành phố Bắc Giang | Đường Xương Giang | Đoạn từ đường rẽ vào đường Giáp Văn Phúc - đến đường Lý Tử Tấn | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
734 | Thành phố Bắc Giang | Đường Xương Giang | (Bên phía đường sắt) - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
735 | Thành phố Bắc Giang | Đường Xương Giang | Đoạn từ đường Lý Tử Tấn - đến hết địa phận phường Xương Giang | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
736 | Thành phố Bắc Giang | Đường Xương Giang | (Bên phía đường sắt) - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
737 | Thành phố Bắc Giang | Đường Xương Giang 2 | Đường Xương Giang 2 - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
738 | Thành phố Bắc Giang | Đường Xương Giang 4 | Đường Xương Giang 4 - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
739 | Thành phố Bắc Giang | Đường Quang Trung | - | 42.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
740 | Thành phố Bắc Giang | Đường Chợ Thương | Từ đường Quang Trung - đến đường Lý Thái Tổ | 24.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
741 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Lưu | Đoạn từ đường Quang Trung - đến đường Hùng Vương | 29.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
742 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Lưu | Đoạn từ đường Hùng Vương - đến đường rẽ vào Nhà văn hóa tổ 9, phường Ngô Quyền | 40.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
743 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Lưu | Đoạn từ đường rẽ vào Nhà văn hóa tổ 9, phường Ngô Quyền - đến đường Nguyễn Thị Minh Khai | 29.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
744 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Lưu 1 | Đường Nguyễn Thị Lưu 1 - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
745 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Lưu 2 | Đường Nguyễn Thị Lưu 2 - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
746 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Lưu 4 | Đường Nguyễn Thị Lưu 4 - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
747 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Lưu 6 | Đường Nguyễn Thị Lưu 6 - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
748 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Lưu 8 | Đường Nguyễn Thị Lưu 8 - | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
749 | Thành phố Bắc Giang | Phố Yết Kiêu | - | 29.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
750 | Thành phố Bắc Giang | Đường Yết Kiêu 1 | Đường Yết Kiêu 1 - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
751 | Thành phố Bắc Giang | Đường Yết Kiêu 2 | Đường Yết Kiêu 2 - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
752 | Thành phố Bắc Giang | Phố Thân Nhân Vũ | - | 24.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
753 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Gia Thiều | - | 29.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
754 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngô Gia Tự | - | 36.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
755 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngô Gia Tự 1 | Đường Ngô Gia Tự 1 - | 22.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
756 | Thành phố Bắc Giang | Phố Trần Quốc Toản (Khu vực đài phun nước) | - | 27.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
757 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Cừ | Đoạn từ đường Xương Giang - đến đường Lê Lợi | 45.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
758 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Cừ | Đoạn từ đường Lê Lợi - đến đường Huyền Quang | 22.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
759 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Lợi | Đoạn từ đường Lý Thái Tổ - đến ngã tư đường Nguyễn Thị Minh Khai | 36.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
760 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Lợi | Đoạn từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - đến đường Giáp Hải | 29.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
761 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Lợi | Đoạn từ đường Giáp Hải - đến đường Nguyễn Chí Thanh | 22.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
762 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Lợi 1 | Đường Lê Lợi 1 - | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
763 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Lợi 2 | Đường Lê Lợi 2 - | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
764 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lương Văn Nắm | Từ đường Lê Lợi sang đường Giáp Hải - | 20.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
765 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cả Trọng (khu Công viên Trung tâm) | - | 22.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
766 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cả Trọng 1 | Đường Cả Trọng 1 - | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
767 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cả Trọng 2 | Đường Cả Trọng 2 - | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
768 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hùng Vương | Đoạn từ đường Xương Giang - đến đường Huyền Quang | 45.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
769 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hùng Vương | Đoạn từ đường Huyền Quang - đến đường QL 1A | 27.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
770 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hùng Vương | Đoạn từ đường QL 1A - đến đường Lê Duẩn | 40.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
771 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hùng Vương | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Văn Kiệt | 31.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
772 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hùng Vương | Đoạn từ đường Võ Văn Kiệt - đến cầu Văn Sơn | 27.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
773 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hùng Vương | Đoạn từ cầu Văn Sơn - đến hết địa phận xã Tân Tiến | 22.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
774 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hùng Vương 1 | Đường Hùng Vương 1 - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
775 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hùng Vương 2 | Đường Hùng Vương 2 - | 20.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
776 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hùng Vương 3 | Đường Hùng Vương 3 - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
777 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Văn Thụ | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến đường Hùng Vương | 36.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
778 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Văn Thụ | Đoạn từ Hùng Vương - đến đường Nguyễn Thị Minh Khai | 54.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
779 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Văn Thụ | Đoạn từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - đến đường Giáp Hải | 33.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
780 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Văn Thụ | Đoạn từ đường Giáp Hải - đến đường Nguyễn Chí Thanh | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
781 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Văn Thụ | Đoạn từ đường Nguyễn Chí Thanh - đến Hoàng Văn Thái | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
782 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Văn Thụ 1 | Đường Hoàng Văn Thụ 1 - | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
783 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Văn Thụ 2 | Đường Hoàng Văn Thụ 2 - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
784 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thân Cảnh Vân | - | 36.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
785 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngô Văn Cảnh | - | 29.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
786 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngô Văn Cảnh 1 | Đường Ngô Văn Cảnh 1 - | 20.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
787 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn từ đường Xương Giang - đến đường rẽ vào đường vào cạnh chợ Trần Luận | 27.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
788 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn từ đường rẽ vào cạnh chợ Trần Luận - đến đường Lê Lợi | 36.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
789 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn từ đường Lê Lợi - đến hết đường Thanh Niên | 29.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
790 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Minh Khai 1 | Đường Nguyễn Thị Minh Khai 1 - | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
791 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Minh Khai 2 | Đường Nguyễn Thị Minh Khai 2 - | 21.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
792 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Minh Khai 4 | Đường Nguyễn Thị Minh Khai 4 - | 16.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
793 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Lý | Từ đường Hoàng Văn Thụ sang đường Lê Lợi - | 22.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
794 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Lý 2 | Đường Lê Lý 2 - | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
795 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Lý 4 | Đường Lê Lý 4 - | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
796 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Lý 8 | Đường Lê Lý 8 - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
797 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Mẫn | Đoạn từ đường Nguyễn Thị Lưu - đến đường Ngô Gia Tự | 22.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
798 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Mẫn | Đoạn từ đường Ngô Gia Tự - đến đường Nghĩa Long | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
799 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Nguyên Hãn | Đoạn từ đường Xương Giang - đến đường Trần Quang Khải | 22.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
800 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Nguyên Hãn | Đoạn từ đường Trần Quang Khải - đến đường Lều Văn Minh | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
801 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Nguyên Hãn | Bên Phải: Đoạn từ đường Lều Văn Minh - đến cổng 1 Công ty Đạm | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
802 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Nguyên Hãn | Bên Trái: Đoạn từ đường Lều Văn Minh - đến cổng 1 Công ty Đạm | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
803 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Nguyên Hãn 2 | Đường Trần Nguyên Hãn 2 - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
804 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nghĩa Long | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
805 | Thành phố Bắc Giang | Đường Á Lữ | - | 22.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
806 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tân Ninh | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
807 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thánh Thiên | - | 24.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
808 | Thành phố Bắc Giang | Đường Huyền Quang | - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
809 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Cao | - | 22.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
810 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tiền Giang | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến hết đường Thánh Thiên | 16.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
811 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tiền Giang | Đoạn từ hết đường Thánh Thiên - đến đê sông Thương | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
812 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Khắc Nhu | Đoạn từ đường Xương Giang - đến đường Nguyễn Doãn Địch | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
813 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Khắc Nhu | Đoạn từ đường Nguyễn Doãnh Địch - đến đường Nguyễn Nghĩa Lập | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
814 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đặng Thị Nho | - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
815 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giáp Hải | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
816 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giáp Hải 1 | Đường Giáp Hải 1 - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
817 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giáp Hải 2 | Đường Giáp Hải 2 - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
818 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Tự Trọng (tiếp đường Nguyễn Thị Lưu) | - | 20.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
819 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Tự Trọng 2 | Đường Lý Tự Trọng 2 - | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
820 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Tự Trọng 4 | Đường Lý Tự Trọng 4 - | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
821 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Tự Trọng 6 | Đường Lý Tự Trọng 6 - | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
822 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Tự Trọng 8 | Đường Lý Tự Trọng 8 - | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
823 | Thành phố Bắc Giang | Đường Vi Đức Thăng | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
824 | Thành phố Bắc Giang | Đường Vi Đức Thăng 1 | Đường Vi Đức Thăng 1 - | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
825 | Thành phố Bắc Giang | Đường Vi Đức Thăng 2 | Đường Vi Đức Thăng 2 - | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
826 | Thành phố Bắc Giang | Đường Vi Đức Thăng 3 | Đường Vi Đức Thăng 3 - | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
827 | Thành phố Bắc Giang | Đường Vi Đức Thăng 4 | Đường Vi Đức Thăng 4 - | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
828 | Thành phố Bắc Giang | Đường Chu Danh Tể | Từ đường Nguyễn Khuyến - đến đường Giáp Văn Phúc | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
829 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giáp Lễ | Từ đường Đào Sư Tích - đến tổ dân phố Phú Mỹ 1, phường Dĩnh Kế | 16.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
830 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giáp Lễ 2 | Đường Giáp Lễ 2 - | 16.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
831 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Du (Khu khuôn viên Nguyễn Du, phường Hoàng Văn Thụ) | - | 16.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
832 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phồn Xương | Từ đường Lê Lợi sang đường Thanh Niên - | 22.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
833 | Thành phố Bắc Giang | Phố Thân Công Tài | - | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
834 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Khuyến | Từ đường ngang phía sau Trung tâm Khuyến nông tỉnh - đến đường Lê Lợi | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
835 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Khuyến 1 | Đường Nguyễn Khuyến 1 - | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
836 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Khuyến 3 | Đường Nguyễn Khuyến 3 - | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
837 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Khuyến 5 | Đường Nguyễn Khuyến 5 - | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
838 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Khuyến 7 | Đường Nguyễn Khuyến 7 - | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
839 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Quốc Việt | - | 20.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
840 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Đình Tuân | - | 22.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
841 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Đình Tuân 2 | Đường Nguyễn Đình Tuân 2 - | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
842 | Thành phố Bắc Giang | Đường Quách Nhẫn | Đoạn từ đường Ngô Văn Cảnh - đến đường Thân Cảnh Vân | 36.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
843 | Thành phố Bắc Giang | Đường Quách Nhẫn | Đoạn từ đường Thân Cảnh Vân - đến đường Lê Hồng Phong | 20.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
844 | Thành phố Bắc Giang | Đường Quách Nhẫn | Đoạn từ đường Lê Hồng Phong - đến đường Giáp Hải | 16.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
845 | Thành phố Bắc Giang | Đường Quách Nhẫn 2 | Đường Quách Nhẫn 2 - | 16.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
846 | Thành phố Bắc Giang | Đường Quách Nhẫn 2A | Đường Quách Nhẫn 2A - | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
847 | Thành phố Bắc Giang | Đường Quách Nhẫn 4 | Đường Quách Nhẫn 4 - | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
848 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tôn Thất Tùng | Đoạn từ đường Hoàng Văn Thụ sang đường Lê Lợi - | 16.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
849 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tôn Thất Tùng 1 | Đường Tôn Thất Tùng 1 - | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
850 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tôn Thất Tùng 2 | Đường Tôn Thất Tùng 2 - | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
851 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyên Hồng | Đoạn từ sau chợ Trần Luận - đến hết đất Trường Tiểu học Thu Hương | 16.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
852 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Triện (Khu dân cư số 2) | - | 16.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
853 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Hồng Phong | Từ đường Xương Giang - đến đường Lê Lợi | 24.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
854 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Hồng Phong | Từ đường Lê Lợi - đến đường Tạ Thúc Bình | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
855 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Hồng Phong 1 | Đường Lê Hồng Phong 1 - | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
856 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Hồng Phong 2 | Đường Lê Hồng Phong 2 - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
857 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Hồng Phong 4 | Đường Lê Hồng Phong 4 - | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
858 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giáp Văn Phúc | - | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
859 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đỗ Văn Quýnh | - | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
860 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thanh Niên | Từ điểm đầu đường Thanh Niên - đến đường Nguyễn Chí Thanh (nút giao QL.31 - QL.1A) | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
861 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thanh Niên | Từ đường Nguyễn Chí Thanh - đến Công ty ô tô Trường Hải | 9.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
862 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thanh Niên 1 | Đường Thanh Niên 1 - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
863 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thanh Niên 3 | Đường Thanh Niên 3 - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
864 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thanh Niên 5 | Đường Thanh Niên 5 - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
865 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thanh Niên 7 | Đường Thanh Niên 7 - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
866 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thanh Niên | Các đường còn lại trong Khu dân cư phía Nam (phường Dĩnh Kế) và Khu đô thị Bách Việt - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
867 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thân Nhân Trung | - | 14.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
868 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đào Sư Tích | Đoạn từ đường Xương Giang - đến đường Quách Nhẫn | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
869 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đào Sư Tích | Đoạn từ đường Quách Nhẫn - đến đường Lê Lợi | 25.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
870 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đào Sư Tích 1 | Đường Đào Sư Tích 1 - | 16.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
871 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đào Sư Tích 2 | Đường Đào Sư Tích 2 - | 16.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
872 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đào Sư Tích 3 | Đường Đào Sư Tích 3 - | 16.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
873 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đào Sư Tích 4 | Đường Đào Sư Tích 4 - | 16.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
874 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đào Sư Tích | Các đoạn đường còn lại trong Khu dân cư số 2 - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
875 | Thành phố Bắc Giang | Đường Vương Văn Trà | Đoạn từ đường Xương Giang - đến đường Lưu Nhân Chú | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
876 | Thành phố Bắc Giang | Đường Vương Văn Trà | Đoạn từ đường đường Lưu Nhân Chú - đến đường Dương Đình Cúc | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
877 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Công Hãng | Đoạn từ đê sông Thương - đến đường Vương Văn Trà | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
878 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Công Hãng | Đoạn từ Vương Văn Trà - đến đường Trần Nguyên Hãn | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
879 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đàm Thận Huy (Đàm Thuận Huy) | - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
880 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Quang Khải | - | 22.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
881 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Quang Khải 1 | Đường Trần Quang Khải 1 - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
882 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Quang Khải 2 | Đường Trần Quang Khải 2 - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
883 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Quang Khải 3 | Đường Trần Quang Khải 3 - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
884 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Quang Khải 5 | Đường Trần Quang Khải 5 - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
885 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Quang Khải 7 | Đường Trần Quang Khải 7 - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
886 | Thành phố Bắc Giang | Đường Châu Xuyên | - | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
887 | Thành phố Bắc Giang | Đường Mỹ Độ | Đoạn từ cầu sông Thương - đến hết chùa Mỹ Độ | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
888 | Thành phố Bắc Giang | Đường Mỹ Độ | Đoạn từ hết chùa Mỹ Độ - đến ngã ba QL.17 - Thân Nhân Trung | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
889 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Hoa Thám | - | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
890 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Hoa Thám 2 | Đường Hoàng Hoa Thám 2 - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
891 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Hoa Thám 4 | Đường Hoàng Hoa Thám 4 - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
892 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Đức Trung (Khu cống Ngóc - bến xe) | - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
893 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Sát (Khu cống Ngóc - bến xe) | - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
894 | Thành phố Bắc Giang | Phố Trần Đình Ngọc (Khu cống Ngóc - bến xe) | - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
895 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Danh Vọng (Khu cống Ngóc - bến xe) | - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
896 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Đình Chính (khu cống Ngóc - bến xe) | - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
897 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Đình Chính 1 | Đường Nguyễn Đình Chính 1 - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
898 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Đình Chính 3 | Đường Nguyễn Đình Chính 3 - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
899 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lưu Nhân Chú | - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
900 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thân Cảnh Phúc | - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
901 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thân Nhân Tín | - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
902 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê An | - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
903 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngô Trang | Từ đường Trần Quang Khải - đến đường Nguyễn Công Hãng | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
904 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Doãn Địch | Từ đường Vương Văn Trà - đến đường Trần Nguyên Hãn | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
905 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Đăng Tuyển | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
906 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nhật Đức | - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
907 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nhật Đức 1 | Đường Nhật Đức 1 - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
908 | Thành phố Bắc Giang | Các đường còn lại trong Khu dân cư số 3 | - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
909 | Thành phố Bắc Giang | Đường Võ Thị Sáu | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến đường Lê Lai | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
910 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đồng Cửa | - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
911 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đồng Cửa 1 | Đường Đồng Cửa 1 - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
912 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đồng Cửa 2 | Đường Đồng Cửa 2 - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
913 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đồng Cửa 3 | Đường Đồng Cửa 3 - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
914 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đồng Cửa 5 | Đường Đồng Cửa 5 - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
915 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đồng Cửa 7 | Đường Đồng Cửa 7 - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
916 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cô Bắc | Từ đường Lê Lợi - đến đê tả Thương | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
917 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cao Kỳ Vân | Đoạn từ đường Trần Nguyên Hãn - đến đường Nguyễn Công Hãng | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
918 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cao Kỳ Vân | Đoạn từ đường Nguyễn Công Hãng - đến đầu tổ dân phố Cung Nhượng 1 | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
919 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cao Kỳ Vân | Đoạn từ đầu tổ dân phố Cung Nhượng 1 - đến bờ đê sông Thương | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
920 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hồ Công Dự | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
921 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hồ Công Dự 1 | Đường Hồ Công Dự 1 - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
922 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Lai | Đoạn từ đường Lê Lợi - đến hết Trường Tiểu học Võ Thị Sáu | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
923 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Lai | Đoạn từ hết Trường Tiểu học Võ Thị Sáu - đến đường Hùng Vương | 20.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
924 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cô Giang | - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
925 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thân Khuê | Đoạn từ đường Hoàng Hoa Thám - đến đường Cần Vương | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
926 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thân Khuê | Đoạn từ đường Cần Vương - đến Nhà máy ép dầu | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
927 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thân Khuê | Các đường còn lại trong điểm dân cư thôn Phương Đậu - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
928 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bảo Ngọc | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
929 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Liêu | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
930 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phùng Trạm | từ đường Nguyễn Duy Năng - đến đường Phạm Liêu | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
931 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Duy Năng | Từ đường Phạm Liêu - đến hết địa phận phường Thọ Xương | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
932 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lều Văn Minh | - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
933 | Thành phố Bắc Giang | Đoạn đê tả sông Thương | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
934 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Tử Tấn | - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
935 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Tử Tấn 1 | Đường Lý Tử Tấn 1 - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
936 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Tử Tấn 3 | Đường Lý Tử Tấn 3 - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
937 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Tử Tấn 5 | Đường Lý Tử Tấn 5 - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
938 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Khôi | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
939 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đông Giang | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
940 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đông Giang 1 | Đường Đông Giang 1 - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
941 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đông Giang 2 | Đường Đông Giang 2 - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
942 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đông Giang 3 | Đường Đông Giang 3 - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
943 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đông Giang 4 | Đường Đông Giang 4 - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
944 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đông Giang 5 | Đường Đông Giang 5 - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
945 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đông Giang 7 | Đường Đông Giang 7 - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
946 | Thành phố Bắc Giang | Nguyễn Chí Thanh | Đoạn từ Nhà máy phân Đạm - đến đường Trần Nhật Duật | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
947 | Thành phố Bắc Giang | Nguyễn Chí Thanh | Đoạn từ đường Trần Nhật Duật - đến Lương Đình Của | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
948 | Thành phố Bắc Giang | Nguyễn Chí Thanh | Đoạn từ đường Lương Đình Của - đến đường QL.1A | 20.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
949 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Đình Tấn (Khu dân cư số 3) | - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
950 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Công Phụ | Từ đường Trần Nguyên Hãn - đến Phố Trần Đình Ngọc | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
951 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lương Thế Vinh | Đoạn từ đường Lê Hồng Phong - đến hết địa phận phường Xương Giang | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
952 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lương Thế Vinh 2 | Đường Lương Thế Vinh 2 - | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
953 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lương Thế Vinh 4 | Đường Lương Thế Vinh 4 - | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
954 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đông Thành | Từ đường Xương Giang - đến đường Lều Văn Minh | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
955 | Thành phố Bắc Giang | Nguyễn Huy Bính | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
956 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Huy Bính 1 | Đường Nguyễn Huy Bính 1 - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
957 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lương Văn Can | Từ đường Hoàng Hoa Thám - đến đường Bảo Ngọc | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
958 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Đình Phùng | Từ đường Bảo Ngọc - đến đường Hoàng Hoa Thám | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
959 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Đình Phùng 1 | Đường Phan Đình Phùng 1 - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
960 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Chu Trinh | Từ đường Phan Bội Châu - đến đường Nguyễn Thiện Thuật | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
961 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Chu Trinh 1 | Đường Phan Chu Trinh 1 - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
962 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Bội Châu | Cạnh Nhà văn hóa Mai Sẫu - đến đường Trần Hưng Đạo | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
963 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Bội Châu 2 | Đường Phan Bội Châu 2 - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
964 | Thành phố Bắc Giang | Đường Anh Thơ | Từ đường Bàng Bá Lân - đến đường Thanh niên | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
965 | Thành phố Bắc Giang | Đường Anh Thơ 2 | Đường Anh Thơ 2 - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
966 | Thành phố Bắc Giang | Đường Anh Thơ 4 | Đường Anh Thơ 4 - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
967 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Túc Minh | Từ đường Lê Hồng Phong - đến đường Lê Triện | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
968 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Túc Minh 1 | Đường Phạm Túc Minh 1 - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
969 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thọ Vinh | Từ đường Lê Sát - đến đường Lê Đức Trung | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
970 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thọ Vinh 2 | Đường Nguyễn Thọ Vinh 2 - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
971 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thọ Vinh 4 | Đường Nguyễn Thọ Vinh 4 - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
972 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thọ Vinh 6 | Đường Nguyễn Thọ Vinh 6 - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
973 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Nghĩa Lập | Đoạn từ đường Trần Nguyên Hãn - đến đường Trần Quang Khải 7 | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
974 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Nghĩa Lập | Đoạn từ đường Trần Quang Khải 7 - đến đường Trần Bình Trọng | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
975 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Nghĩa Lập 2 | Đường Nguyễn Nghĩa Lập 2 - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
976 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Nghĩa Lập 4 | Đường Nguyễn Nghĩa Lập 4 - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
977 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Bình Trọng | Từ đường Trần Quang Khải - đến đường Cao Kỳ Vân | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
978 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Bình Trọng 1 | - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
979 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Khát Chân | Từ đường nội bộ khu dân cư đường Trần Nguyên Hãn - đến đường Ngô Trang | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
980 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Khát Chân 1 | - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
981 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giáp Văn Cương | Từ đường Võ Nguyên Giáp - đến đường gom QL.1A | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
982 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giáp Văn Cương 1 | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
983 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giáp Văn Cương 2 | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
984 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giáp Văn Cương 4 | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
985 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giáp Văn Cương 6 | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
986 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giáp Văn Cương 8 | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
987 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lư Giang | Từ đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Trương Hán Siêu | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
988 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hòa Sơn | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
989 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cả Chi | Từ đường Bảo Ngọc - đến đường Phan Đình Phùng | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
990 | Thành phố Bắc Giang | Các đường, ngõ còn lại trên địa bàn các phường: Trần Phú, Lê Lợi, Trần Nguyễn Hãn, Ngô Quyền, Hoàng Văn Thụ, Dĩnh Kế | Các đường, ngõ có mặt cắt từ 5m trở lên - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
991 | Thành phố Bắc Giang | Các đường, ngõ còn lại trên địa bàn các phường: Trần Phú, Lê Lợi, Trần Nguyễn Hãn, Ngô Quyền, Hoàng Văn Thụ, Dĩnh Kế | Các đường, ngõ có mặt cắt dưới 5m - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
992 | Thành phố Bắc Giang | Các đường, ngõ còn lại trên địa bàn các phường: Thọ Xương, Xương Giang | Các đường, ngõ có mặt cắt từ 5m trở lên - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
993 | Thành phố Bắc Giang | Các đường, ngõ còn lại trên địa bàn các phường: Thọ Xương, Xương Giang | Các đường, ngõ có mặt cắt dưới 5m - | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
994 | Thành phố Bắc Giang | Các đường, ngõ còn lại trên địa bàn các phường: Mỹ Độ, Đa Mai | Các đường, ngõ có mặt cắt từ 5m trở lên - | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
995 | Thành phố Bắc Giang | Các đường, ngõ còn lại trên địa bàn các phường: Mỹ Độ, Đa Mai | Các đường, ngõ có mặt cắt dưới 5m - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
996 | Thành phố Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường nối từ đường Hùng Vương - đến đường Ngô Văn Cảnh (phía sau Nhà khách tỉnh) | 22.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
997 | Thành phố Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường từ đường Nguyễn Văn Mẫn - đến đường Nguyễn Gia Thiều (phía sau Trung tâm thương mại Vincom) | 22.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
998 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Trãi (QL31) | - | 14.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
999 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Trãi 1 | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1000 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Trãi 2 | - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1001 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Trãi 3 | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1002 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Trãi 4 | - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1003 | Thành phố Bắc Giang | Đường Võ Nguyên Giáp (QL17) | Đoạn từ đường Nguyễn Trường Tộ - đến lối rẽ vào Trường Tiểu học, THCS Tân Mỹ | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1004 | Thành phố Bắc Giang | Đường Võ Nguyên Giáp (QL17) | Đoạn từ lối rẽ vào Trường Tiểu học, THCS Tân Mỹ - đến nút giao QL.17-QL.1A | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1005 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm (TL299) | - | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1006 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thái Học | Từ cạnh Đài phát thanh và truyền hình tỉnh - đến đường nội bộ đoạn nối QL.17 vào Trường Tiểu học Tân Mỹ | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1007 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Danh Tuyên (Đường trục chính xã Đồng Sơn) | - | 11.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1008 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Danh Tuyên 2 | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1009 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Danh Tuyên 4 | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1010 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Danh Tuyên 6 | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1011 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Danh Tuyên 8 | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1012 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Danh Tuyên 10 | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1013 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Danh Tuyên 12 | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1014 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Danh Tuyên 14 | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1015 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Danh Tuyên 16 | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1016 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Hưng Đạo | Từ cầu Bến Hướng - đến nút giao đường Võ Nguyên Giáp | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1017 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Hưng Đạo | Từ đường Võ Nguyên Giáp - đến địa phận thành phố | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1018 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bà Triệu | Từ chân cầu Á Lữ, phường Mỹ Độ - đến đường Giáp Văn Cương | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1019 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bà Triệu | Từ đường Giáp Văn Cương - đến đường Trần Đại Nghĩa | 22.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1020 | Thành phố Bắc Giang | Đường Võ Văn Kiệt | Từ đường Hùng Vương - đến hết địa phận xã Đồng Sơn | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1021 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trường Chinh | Từ đường Hùng Vương - đến Nguyễn Văn Linh | 20.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1022 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trường Chinh | Từ đường Nguyễn Văn Linh - đến hết địa phận xã Tân Tiến | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1023 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hai Bà Trưng | Từ đường Thân Nhân Trung - đến đường đường gom QL.1A | 20.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1024 | Thành phố Bắc Giang | Đường Mỹ Cầu | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1025 | Thành phố Bắc Giang | Đường Mỹ Cầu 1 | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1026 | Thành phố Bắc Giang | Các đường còn lại trong Khu dân cư thôn Mỹ Cầu | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1027 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phụng Pháp | - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1028 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Hạnh Thông | - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1029 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Tu | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1030 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Phượng Sổ | - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1031 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Trung | - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1032 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Trung 1 | - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1033 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Trung 3 | - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1034 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Sâm | - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1035 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Sâm 1 | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1036 | Thành phố Bắc Giang | Đường Doãn Đại Hiệu | - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1037 | Thành phố Bắc Giang | Đường Doãn Đại Hiệu 1 | - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1038 | Thành phố Bắc Giang | Đường Doãn Đại Hiệu 3 | - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1039 | Thành phố Bắc Giang | Đường Doãn Đại Hiệu 5 | - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1040 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngọ Doãn Trù | - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1041 | Thành phố Bắc Giang | Đường Khổng Tư Trực | - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1042 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Lễ Kính | - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1043 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bàng Bá Lân | Từ đường Lê Lợi - đến đường Thanh niên | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1044 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bàng Bá Lân 2 | - | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1045 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hồ Xuân Hương | Từ đường Bàng Bá Lân - đến đường Thanh Niên | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1046 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Bính | Từ đường Bàng Bá Lân - đến đường Bàng Bá Lân | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1047 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tạ Thúc Bình | Từ đường Nguyễn Bính - đến đường nội bộ Khu đô thị Bách Việt | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1048 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tạ Thúc Bình 1 | - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1049 | Thành phố Bắc Giang | Các đường còn lại trong Khu đô thị Bách Việt | - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1050 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đào Thục Viện | - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1051 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đào Thục Viện 2 | - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1052 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đào Thục Viện 4 | - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1053 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đào Toàn Bân | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1054 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Vấn | - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1055 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Vấn 2 | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1056 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Vấn 4 | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1057 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Vấn 6 | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1058 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Lựu | - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1059 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ninh Văn Phan | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1060 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ninh Văn Phan 1 | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1061 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ninh Triết | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1062 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ninh Triết 1 | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1063 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phùng Hưng | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1064 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phùng Hưng 1 | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1065 | Thành phố Bắc Giang | Đường Khúc Thừa Dụ | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1066 | Thành phố Bắc Giang | Các đường còn lại trong Khu dân cư Song Khê 1 - Giai đoạn 2 | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1067 | Thành phố Bắc Giang | Khu dân cư Đồng Dấng Cửa Ao (Song Khê) | Đường Lê Văn Thịnh - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1068 | Thành phố Bắc Giang | Khu dân cư Đồng Dấng Cửa Ao (Song Khê) | Các đường còn lại - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1069 | Thành phố Bắc Giang | Khu Hạ tầng kỹ thuật Điểm dân cư chợ Song Khê (Khu bám đường gom QL 1A) | Đoạn bám đường gom - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1070 | Thành phố Bắc Giang | Khu Hạ tầng kỹ thuật Điểm dân cư chợ Song Khê (Khu bám đường gom QL 1A) | Các đoạn còn lại - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1071 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tôn Đức Thắng | Từ đường gom bên trái QL.1A - đến đường Hùng Vương | 20.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1072 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tôn Đức Thắng 1 | - | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1073 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tôn Đức Thắng 2 | - | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1074 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tôn Đức Thắng 3 | - | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1075 | Thành phố Bắc Giang | Các đường còn lại Khu đô thị phía Nam (khu số 1, 2, 3, 5, 6,7, 9) | - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1076 | Thành phố Bắc Giang | Đường Huỳnh Thúc Kháng | Đoạn từ đường An Bình 7 - đến đường Hùng Vương | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1077 | Thành phố Bắc Giang | Đường Huỳnh Thúc Kháng | Đoạn từ đường Hùng Vương - đến đường Nguyễn Văn Linh | 27.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1078 | Thành phố Bắc Giang | Đường Huỳnh Thúc Kháng | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Linh - đến đường Phạm Hùng | 22.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1079 | Thành phố Bắc Giang | Đường Huỳnh Thúc Kháng 2 | - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1080 | Thành phố Bắc Giang | Đường Huỳnh Thúc Kháng 4 | - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1081 | Thành phố Bắc Giang | Đường Huỳnh Thúc Kháng 6 | - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1082 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Định | Từ đường Lê Quang Đạo - đến đường Võ Chí Công | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1083 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Duẩn | Đoạn từ tiếp giáp đê tả Thương - đến đường Hùng Vương | 20.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1084 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Duẩn | Đoạn từ đường Hùng Vương - đến đường Nguyễn Văn Linh | 24.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1085 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Duẩn | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Linh - đến đường Phạm Hùng | 22.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1086 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Duẩn 1 | - | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1087 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Duẩn 2 | - | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1088 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Duẩn 3 | - | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1089 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Duẩn 4 | - | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1090 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Duẩn 5 | - | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1091 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Duẩn 6 | - | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1092 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Duẩn 8 | - | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1093 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Duẩn 10 | - | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1094 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Thanh Nghị | Từ đường Lê Thanh Nghị 2 - đến đường Tô Hiệu | 20.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1095 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Thanh Nghị 2 | - | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1096 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Thanh Nghị 4 | - | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1097 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Thanh Nghị 6 | - | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1098 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Thanh Nghị 8 | - | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1099 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Thanh Nghị 10 | - | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1100 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Nhân Tông | Đoạn từ đường Hùng Vương - đến đường Nguyễn Văn Linh | 36.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1101 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Nhân Tông | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Linh - đến đường Phạm Hùng | 22.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1102 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Nhân Tông 2 | - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1103 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Thánh Tông | Từ đường Trần Văn Giàu - đến đường Hoàng Ngân | 20.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1104 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Thánh Tông 2 | - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1105 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Thánh Tông 4 | - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1106 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Linh | Đoạn từ đường gom QL.1A - đến đường Lê Duẩn | 29.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1107 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Linh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Trường Chinh | 24.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1108 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Linh | Đoạn từ đường Trường Chinh - đến đường Hùng Vương | 20.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1109 | Thành phố Bắc Giang | Nguyễn Văn Linh 1 | - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1110 | Thành phố Bắc Giang | Nguyễn Văn Linh 2 | - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1111 | Thành phố Bắc Giang | Nguyễn Văn Linh 4 | - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1112 | Thành phố Bắc Giang | Nguyễn Văn Linh 6 | - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1113 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Văn Đồng | Từ đường gom QL.1A - đến hết địa phận xã Tân Tiến | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1114 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Khánh Dư | Từ đường Nguyễn Chí Thanh - đến đường nội bộ Khu đô thị Kosy | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1115 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Nhật Duật | Từ đường Nguyễn Chí Thanh - đến đường nội bộ Khu đô thị Kosy | 9.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1116 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Nhật Duật 1 | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1117 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Nhật Duật 2 | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1118 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Nhật Duật 3 | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1119 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Ngũ Lão | Từ đường Nguyễn Chí Thanh - đến đường nội bộ Khu đô thị Kosy | 9.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1120 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Ngũ Lão 2 | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1121 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Ngũ Lão 3 | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1122 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Ngũ Lão 4 | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1123 | Thành phố Bắc Giang | Đường Dã Tượng | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1124 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Khoái | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1125 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Khoái 1 | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1126 | Thành phố Bắc Giang | Đường Huyền Trân Công Chúa | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1127 | Thành phố Bắc Giang | Đường Huyền Trân Công Chúa 1 | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1128 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thân Thừa Quý | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1129 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Quý Khoáng | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1130 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Cầm | Từ đường Trần Quang Khải - đến đường Lều Văn Minh | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1131 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tô Vũ | Từ đường Trần Quang Khải - đến đường Hoàng Cầm | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1132 | Thành phố Bắc Giang | Khu dân cư số 4 trên tỉnh lộ 295B xã Tân Mỹ | Mặt đường nội bộ 15m (phân lô) - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1133 | Thành phố Bắc Giang | Khu dân cư số 4 trên tỉnh lộ 295B xã Tân Mỹ | Mặt đường nội bộ 7m (phân lô) - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1134 | Thành phố Bắc Giang | Khu dân cư số 4 trên tỉnh lộ 295B xã Tân Mỹ | Mặt đường nội bộ 5,5m - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1135 | Thành phố Bắc Giang | Khu dân cư số 4 trên tỉnh lộ 295B xã Tân Mỹ | Đường còn lại trong Khu dân cư - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1136 | Thành phố Bắc Giang | Đường Văn Cao | - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1137 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Văn Thái | - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1138 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngô Tất Tố | - | 9.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1139 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngô Tất Tố 2 | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1140 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tạ Quang Bửu | - | 9.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1141 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tạ Quang Bửu 1 | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1142 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tạ Quang Bửu 2 | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1143 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tạ Quang Bửu 3 | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1144 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tạ Quang Bửu 4 | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1145 | Thành phố Bắc Giang | Đường Vũ Trọng Phụng | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1146 | Thành phố Bắc Giang | Đường Vũ Trọng Phụng 1 | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1147 | Thành phố Bắc Giang | Đường Vũ Trọng Phụng 3 | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1148 | Thành phố Bắc Giang | Đường Vũ Trọng Phụng 5 | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1149 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Tuân | - | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1150 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đặng Thai Mai | - | 8.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1151 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Văn Thiêm | - | 8.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1152 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lương Định Của | - | 8.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1153 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tô Ngọc Vân | - | 8.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1154 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tương Phố | - | 8.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1155 | Thành phố Bắc Giang | Khu dân cư Yên Khê, xã Song Khê | Đường rộng 9m - | 8.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1156 | Thành phố Bắc Giang | Khu dân cư Yên Khê, xã Song Khê | Đường rộng 7m - | 7.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1157 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoà Yên | Từ đường Trần Nguyên Hãn - đến đê tả sông Thương | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1158 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nam Hồng | - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1159 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nam Hồng 1 | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1160 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nam Hồng 2 | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1161 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nam Hồng 3 | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1162 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nam Hồng 4 | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1163 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nam Hồng 5 | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1164 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nam Hồng 6 | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1165 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nam Hồng 8 | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1166 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Thụ | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1167 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Bôi | - | 7.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1168 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cần Vương | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - đến đường Thân Khuê | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1169 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cần Vương | Đoạn từ đường Thân Khuê - đến đê hữu Thương | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1170 | Thành phố Bắc Giang | Các đường còn lại trong Khu dân cư cạnh đường Trần Hưng Đạo (Thôn An Phú)-Đường Cần Vương | Lòng đường 7,5m - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1171 | Thành phố Bắc Giang | Các đường còn lại trong Khu dân cư cạnh đường Trần Hưng Đạo (Thôn An Phú)-Đường Cần Vương | Đường đôi lòng đường mỗi bên 7,5m - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1172 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cả Dinh | Từ đường Trần Hưng Đạo - đến đường Nguyễn Trường Tộ | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1173 | Thành phố Bắc Giang | Điểm dân cư thôn Phúc Thượng | Mặt đường rộng 7,5m - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1174 | Thành phố Bắc Giang | Điểm dân cư thôn Phúc Thượng | Mặt đường rộng 7,0m - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1175 | Thành phố Bắc Giang | Điểm dân cư thôn Phúc Thượng | Mặt đường rộng 5,5m - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1176 | Thành phố Bắc Giang | Khu dân cư Chợ Cây, phường Đa Mai | Mặt đường rộng 7m - | 8.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1177 | Thành phố Bắc Giang | Khu dân cư Chợ Cây, phường Đa Mai | Các đường còn lại - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1178 | Thành phố Bắc Giang | Khu dân cư Tân Mai, phường Đa Mai | Mặt đường rộng 6m - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1179 | Thành phố Bắc Giang | Khu dân cư Tân Mai, phường Đa Mai | Mặt đường rộng 5m - | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1180 | Thành phố Bắc Giang | Đường gom Quốc lộ 1A qua thành phố Bắc Giang | Đường gom đoạn từ địa phận xã Đồng Sơn - đến hết địa phận xã Song Khê | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1181 | Thành phố Bắc Giang | Đường gom Quốc lộ 1A qua thành phố Bắc Giang | Đoạn từ nút giao đường Nguyễn Trãi với QL.1A - đến hết địa phận xã Dĩnh Trì | 10.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1182 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trại Cháy | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1183 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trại Cháy 1 | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1184 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trại Cháy 2 | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1185 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trại Cháy 3 | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1186 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Hữu Căn | Từ hồ Đồng Cửa - đến chung cư Đồng Cửa | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1187 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Đắc Thọ | Từ đường Nguyễn Doãn Địch - đến Vương Văn Trà | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1188 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Đạo Mạch | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1189 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hà Vị | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1190 | Thành phố Bắc Giang | Đường Dương Quốc Nghĩa | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1191 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thân Thiệu Thái | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1192 | Thành phố Bắc Giang | Đường Dương Đình Cúc | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1193 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trịnh Như Tấu | Từ đường Trần Nguyên Hãn - đến đường Hoàng Cầm | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1194 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trịnh Như Tấu 2 | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1195 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trịnh Như Tấu 4 | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1196 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trịnh Như Tấu 6 | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1197 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trịnh Như Tấu 8 | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1198 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trịnh Như Tấu 10 | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1199 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bành Châu | Từ đường Trịnh Như Tấu - đến đường Tố Hữu | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1200 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bành Bảo | - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1201 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Huy Chú | Từ đường nội bộ - đến đường Bà Triệu | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1202 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Huy Chú 2 | - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1203 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Huy Chú 4 | - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1204 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngô Uông | Từ đường Phan Huy Chú 2 - đến Phan Huy Chú 4 | 8.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1205 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngô Uông 2 | - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1206 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngô Uông 4 | - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1207 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngô Uông 6 | - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1208 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giang Văn Minh | - | 9.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1209 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giang Văn Minh 1 | - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1210 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Kế Bính | - | 8.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1211 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Kế Bính 2 | - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1212 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Kế Bính 4 | - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1213 | Thành phố Bắc Giang | Các đường trong Khu dân cư tổ 4 sau UBND phường Mỹ Độ | - | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1214 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thời Lượng | Từ đê hữu Thương - đến đường Bà Triệu | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1215 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thời Lượng | Từ đường Bà Triệu - đến đường Phan Kế Bính 2 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1216 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thân Hành | - | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1217 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Từ đường Thân Nhân Trung - đến đường Lý Thiên Bảo | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1218 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Ngọc Thạch | Từ đường Thân Nhân Trung - đến đường Giáp Văn Cương | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1219 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Ngọc Thạch 1 | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1220 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Ngọc Thạch 3 | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1221 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đặng Văn Ngữ | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1222 | Thành phố Bắc Giang | Đường Triệu Túc | Từ đường Bà Triệu - đến đường gom QL.1A | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1223 | Thành phố Bắc Giang | Đường Triệu Việt Vương | Từ đường Hoàng Sâm - đến đường Đào Toàn Bân | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1224 | Thành phố Bắc Giang | Đường Triệu Việt Vương 1 | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1225 | Thành phố Bắc Giang | Đường Triệu Việt Vương 3 | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1226 | Thành phố Bắc Giang | Đường Triệu Việt Vương 5 | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1227 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Chân | Từ đường Lý Thiên Đế - đến đường Lý Nam Đế | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1228 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Nam Đế | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1229 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bà Huyện Thanh Quan | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1230 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tú Xương | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1231 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Thiên Bảo | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1232 | Thành phố Bắc Giang | Đường Văn Tiến Dũng | Từ đường gom QL.1A - đến Cụm công nghiệp Bãi Ổi | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1233 | Thành phố Bắc Giang | Đường Văn Tiến Dũng 1 | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1234 | Thành phố Bắc Giang | Đường Văn Tiến Dũng 3 | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1235 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Dậu | Từ đường Xuân Thủy - đến đường Nguyễn Viết Xuân | 9.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1236 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Viết Xuân | Từ đường Nguyễn Văn Siêu - đến đường Văn Tiến Dũng | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1237 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Trỗi | - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1238 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Trỗi 1 | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1239 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hồ Tùng Mậu | Từ đường Nguyễn Trãi - đến hết địa phận xã Dĩnh Trì | 10.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1240 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hồ Tùng Mậu 1 | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1241 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hồ Tùng Mậu 2 | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1242 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hồ Tùng Mậu 4 | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1243 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hồ Tùng Mậu 6 | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1244 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đoàn Thị Điểm | Từ đường Văn Tiến Dũng - đến đường Nguyễn Hữu Đức | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1245 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đoàn Thị Điểm 1 | - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1246 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Công Trứ | Từ đường Nguyễn Bình - đến đường Nguyễn Bình | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1247 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Hữu Đức | - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1248 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Siêu | - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1249 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Siêu 2 | - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1250 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Siêu 4 | - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1251 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phùng Khắc Khoan | - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1252 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cao Bá Quát | - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1253 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cao Bá Quát 1 | - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1254 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cao Bá Quát 2 | - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1255 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trại Nội | - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1256 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đông Mo | - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1257 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đông Mo 2 | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1258 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đông Nghè | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1259 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đông Nghè 2 | - | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1260 | Thành phố Bắc Giang | Đường Mẹ Suốt | - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1261 | Thành phố Bắc Giang | Đường Mẹ Suốt 1 | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1262 | Thành phố Bắc Giang | Đường Mẹ Suốt 3 | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1263 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cù Chính Lan | - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1264 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cù Chính Lan 2 | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1265 | Thành phố Bắc Giang | Đường Song Hào | - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1266 | Thành phố Bắc Giang | Đường Xuân Thuỷ | - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1267 | Thành phố Bắc Giang | Đường Xuân Thuỷ 1 | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1268 | Thành phố Bắc Giang | Đường Châu Văn Liêm | - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1269 | Thành phố Bắc Giang | Đường Châu Văn Liêm 1 | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1270 | Thành phố Bắc Giang | Đường Châu Văn Liêm 3 | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1271 | Thành phố Bắc Giang | Đường Dương Đức Hiền | - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1272 | Thành phố Bắc Giang | Đường Dương Đức Hiền 2 | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1273 | Thành phố Bắc Giang | Đường Dương Đức Hiền 4 | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1274 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Bình | - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1275 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Duy Trinh | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1276 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Hữu Thọ | Từ đường Nguyễn Trãi - đến hết địa phận xã Dĩnh Trì | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1277 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Đăng Ninh | - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1278 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Anh | - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1279 | Thành phố Bắc Giang | Các tuyến đường còn lại trong Khu dân cư thôn Thuyền (xã Dĩnh Trì) | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1280 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đặng Thuỳ Trâm | Từ đường gom QL.1A - đến đường Nguyễn Trãi | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1281 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đặng Thuỳ Trâm 1 | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1282 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đặng Thuỳ Trâm 2 | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1283 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đặng Thuỳ Trâm 3 | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1284 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đặng Thuỳ Trâm 5 | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1285 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Huy Liệu | Từ đường Nguyễn Lương Bằng - đến đường Phạm Văn Đồng | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1286 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Minh Giám | - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1287 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Minh Giám 1 | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1288 | Thành phố Bắc Giang | Đường Kim Đồng | Đoạn từ đường Phan Anh - đến Nguyễn Lương Bằng | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1289 | Thành phố Bắc Giang | Đường Kim Đồng | Đoạn từ đường Nguyễn Lương Bằng - đến đường Hoàng Minh Giám | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1290 | Thành phố Bắc Giang | Đường Kim Đồng 1 | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1291 | Thành phố Bắc Giang | Đường Kim Đồng 2 | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1292 | Thành phố Bắc Giang | Đường Kim Đồng 3 | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1293 | Thành phố Bắc Giang | Đường Kim Đồng 4 | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1294 | Thành phố Bắc Giang | Đường Kim Đồng 5 | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1295 | Thành phố Bắc Giang | Đường Kim Đồng 7 | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1296 | Thành phố Bắc Giang | Đường Kim Đồng 9 | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1297 | Thành phố Bắc Giang | Đường Võ Chí Công | - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1298 | Thành phố Bắc Giang | Đường Võ Chí Công 1 | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1299 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hồ Ngọc Lân | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1300 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hồ Ngọc Lân 1 | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1301 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hồ Ngọc Lân 3 | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1302 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Lương Bằng | - | 9.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1303 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tạ Uyên | Từ đường Phan Anh - đến đường Võ Chí Công | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1304 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tạ Uyên 1 | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1305 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hà Huy Tập | Từ đường Xuân Thủy - đến đường Phạm Văn Đồng | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1306 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Thiết Hùng | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1307 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Huy Thông | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1308 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Hùng | Từ đường Nguyễn Thị Định - đến đường Trần Quốc Hoàn | 22.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1309 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thái Bình | Từ đường Phạm Hùng - đến đường Tôn Đức Thắng | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1310 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Kim Xuyến | - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1311 | Thành phố Bắc Giang | Đường Dương Quang Bổ | - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1312 | Thành phố Bắc Giang | Đường Mai Thị Vũ Trang | - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1313 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trịnh Hữu Chiêm | - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1314 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Quốc Thịnh | - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1315 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Trọng Tỉnh | - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1316 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hà Thị Quế | - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1317 | Thành phố Bắc Giang | Đường Âu Cơ | - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1318 | Thành phố Bắc Giang | Đường Chu Đình Xương | Từ đường Hùng Vương - đến đường Trần Quốc Hoàn | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1319 | Thành phố Bắc Giang | Đường Chu Đình Xương 2 | - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1320 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bế Văn Đàn | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1321 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bế Văn Đàn 1 | - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1322 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bế Văn Đàn 2 | - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1323 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tô Hiệu | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1324 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tô Hiệu 2 | - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1325 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tô Hiệu 4 | - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1326 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tô Hiệu 6 | - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1327 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tô Hiệu 8 | - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1328 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tô Hiệu 10 | - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1329 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Đức Thọ | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1330 | Thành phố Bắc Giang | Đường Mạc Thị Bưởi | - | 22.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1331 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Quang Cầu | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1332 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Quang Cầu 1 | - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1333 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Quang Cầu 3 | - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1334 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Quang Cầu 5 | - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1335 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tây Ninh | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1336 | Thành phố Bắc Giang | Đường Huỳnh Tấn Phát | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1337 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Quang Đạo | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1338 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Ngân | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1339 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Ngân 2 | - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1340 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Ngân 4 | - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1341 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Ngân 6 | - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1342 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Đăng Lưu | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1343 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Đăng Lưu 2 | - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1344 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Đăng Lưu 3 | - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1345 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Đăng Lưu 4 | - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1346 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lưu Viết Thoảng | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1347 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bùi Đình Đột | - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1348 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bùi Đình Đột 2 | - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1349 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Đức Cảnh | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1350 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Đức Cảnh 1 | - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1351 | Thành phố Bắc Giang | Đường Võ Văn Tần | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1352 | Thành phố Bắc Giang | Đường Võ Văn Tần 2 | - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1353 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tô Vĩnh Diện | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1354 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Đình Giót | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1355 | Thành phố Bắc Giang | Đường Chu Đình Kỳ | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1356 | Thành phố Bắc Giang | Đường Chu Đình Kỳ 1 | - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1357 | Thành phố Bắc Giang | Đường Chu Đình Kỳ 3 | - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1358 | Thành phố Bắc Giang | Đường An Bình 1 | - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1359 | Thành phố Bắc Giang | Đường An Bình 2 | - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1360 | Thành phố Bắc Giang | Đường An Bình 3 | - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1361 | Thành phố Bắc Giang | Đường An Bình 4 | - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1362 | Thành phố Bắc Giang | Đường An Bình 5 | - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1363 | Thành phố Bắc Giang | Đường An Bình 6 | - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1364 | Thành phố Bắc Giang | Đường An Bình 7 | - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1365 | Thành phố Bắc Giang | Đường An Bình 9 | - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1366 | Thành phố Bắc Giang | Đường An Bình 11 | - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1367 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Văn Giàu | Từ đê tả sông Thương - đến đường Hùng Vương | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1368 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Văn Giàu 1 | - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1369 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Văn Giàu 2 | - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1370 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Văn Giàu 3 | - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1371 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Văn Giàu 5 | - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1372 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Quảng Ba | - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1373 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Quảng Ba 1 | - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1374 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Quảng Ba 2 | - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1375 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phùng Chí Kiên | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1376 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phùng Chí Kiên 2 | - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1377 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phùng Chí Kiên 4 | - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1378 | Thành phố Bắc Giang | Đuòng Hoàng Thế Thiện | - | 20.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1379 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Quốc Hoàn | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1380 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lạc Long Quân | - | 20.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1381 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đồng Sau | - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1382 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đồng Sau 1 | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1383 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đồng Sau 2 | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1384 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đồng Sau 3 | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1385 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đồng Sau 4 | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1386 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đồng Sau 5 | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1387 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đại Cồ Việt | - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1388 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Đại Hành | - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1389 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Thánh Tông | - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1390 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Thái Tông | - | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1391 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bạch Thái Bưởi | - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1392 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngô Thế Sơn | - | 11.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1393 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Viết Chất | Từ đường Ngô Thế Sơn - đến đường gom đê hữu Thương | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1394 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Vũ Tráng | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1395 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Ty | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1396 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Thuyên | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1397 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Thuyên 2 | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1398 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngô Văn Hải | - | 9.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1399 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Quang Trung | - | 9.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1400 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hà Chiếu | - | 9.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1401 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tân Mỹ 1 (Khu dân cư thôn Tân Mỹ, xã Đồng Sơn) | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1402 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tân Mỹ 2 (Khu dân cư thôn Tân Mỹ, xã Đồng Sơn) | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1403 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tân Mỹ 3 (Khu dân cư thôn Tân Mỹ, xã Đồng Sơn) | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1404 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tân Mỹ 5 (Khu dân cư thôn Tân Mỹ, xã Đồng Sơn) | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1405 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tân Mỹ 7 (Khu dân cư thôn Tân Mỹ, xã Đồng Sơn) | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1406 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Huyên | - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1407 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bùi Huy Phồn | - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1408 | Thành phố Bắc Giang | Đường Mạc Đĩnh Chi | Từ đường Thân Nhân Trung - đến đường Chu Văn An | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1409 | Thành phố Bắc Giang | Đường Chu Văn An | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1410 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Đại Nghĩa | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1411 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Đạo Thúy | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1412 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hàn Thuyên | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1413 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tuệ Tĩnh | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1414 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Văn Hưu | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1415 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trương Hán Siêu | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1416 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đào Tùng | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1417 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Trường Tộ | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1418 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lương Ngọc Quyến | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1419 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Sinh Sắc | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1420 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Xuân Soạn | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1421 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Hồng Thái | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1422 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thượng Hiền | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1423 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tống Duy Tân | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1424 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hàm Nghi | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1425 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Trung Trực | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1426 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Tri Phương | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1427 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Tri Phương 2 | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1428 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tân Mai | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1429 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tân Mai 2 | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1430 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Diệu | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1431 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trương Định | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1432 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trương Định 2 | - | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1433 | Thành phố Bắc Giang | Đường Duy Tân | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1434 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tăng Bạt Hổ | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1435 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tăng Bạt Hổ 1 | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1436 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thiện Thuật | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1437 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thủ Khoa Huân | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1438 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thủ Khoa Huân 1 | - | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1439 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thủ Khoa Huân 3 | - | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1440 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thái Phiên | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1441 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thân Toàn | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1442 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đề Công | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1443 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đề Thị | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1444 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cả Huỳnh | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1445 | Thành phố Bắc Giang | Đường Mai Đọ | - | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1446 | Thành phố Bắc Giang | Đường Mai Đình | - | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1447 | Thành phố Bắc Giang | Đường Mai Đình 2 | - | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1448 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thanh Mai | - | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1449 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thanh Mai 1 | - | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1450 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thanh Mai 3 | - | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1451 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thanh Mai 5 | - | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1452 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thanh Mai 7 | - | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1453 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Thái Tổ | Đoạn từ đầu cầu Mỹ Độ - đến đường Tân Ninh (bên trái đến đường Ngô Gia Tự) | 22.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1454 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Thái Tổ | Đoạn từ Ngô Gia Tự - đến đường Lê Lợi (bên phải từ đường Tân Ninh) | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1455 | Thành phố Bắc Giang | Đường Xương Giang | Đoạn từ cầu Mỹ Độ - đến hết đường Quang Trung | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1456 | Thành phố Bắc Giang | Đường Xương Giang | Đoạn từ hết đường Quang Trung - đến hết đường Nguyễn Thị Minh Khai | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1457 | Thành phố Bắc Giang | Đường Xương Giang | (Bên phía đường sắt) - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1458 | Thành phố Bắc Giang | Đường Xương Giang | Đoạn từ hết đường Nguyễn Thị Minh Khai - đến đoạn rẽ vào đường Giáp Văn Phúc | 17.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1459 | Thành phố Bắc Giang | Đường Xương Giang | Đoạn từ đường rẽ vào đường Giáp Văn Phúc - đến đường Lý Tử Tấn | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1460 | Thành phố Bắc Giang | Đường Xương Giang | (Bên phía đường sắt) - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1461 | Thành phố Bắc Giang | Đường Xương Giang | Đoạn từ đường Lý Tử Tấn - đến hết địa phận phường Xương Giang | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1462 | Thành phố Bắc Giang | Đường Xương Giang | (Bên phía đường sắt) - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1463 | Thành phố Bắc Giang | Đường Xương Giang 2 | Đường Xương Giang 2 - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1464 | Thành phố Bắc Giang | Đường Xương Giang 4 | Đường Xương Giang 4 - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1465 | Thành phố Bắc Giang | Đường Quang Trung | - | 33.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1466 | Thành phố Bắc Giang | Đường Chợ Thương | Từ đường Quang Trung - đến đường Lý Thái Tổ | 19.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1467 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Lưu | Đoạn từ đường Quang Trung - đến đường Hùng Vương | 22.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1468 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Lưu | Đoạn từ đường Hùng Vương - đến đường rẽ vào Nhà văn hóa tổ 9, phường Ngô Quyền | 31.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1469 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Lưu | Đoạn từ đường rẽ vào Nhà văn hóa tổ 9, phường Ngô Quyền - đến đường Nguyễn Thị Minh Khai | 22.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1470 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Lưu 1 | Đường Nguyễn Thị Lưu 1 - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1471 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Lưu 2 | Đường Nguyễn Thị Lưu 2 - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1472 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Lưu 4 | Đường Nguyễn Thị Lưu 4 - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1473 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Lưu 6 | Đường Nguyễn Thị Lưu 6 - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1474 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Lưu 8 | Đường Nguyễn Thị Lưu 8 - | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1475 | Thành phố Bắc Giang | Phố Yết Kiêu | - | 22.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1476 | Thành phố Bắc Giang | Đường Yết Kiêu 1 | Đường Yết Kiêu 1 - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1477 | Thành phố Bắc Giang | Đường Yết Kiêu 2 | Đường Yết Kiêu 2 - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1478 | Thành phố Bắc Giang | Phố Thân Nhân Vũ | - | 19.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1479 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Gia Thiều | - | 22.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1480 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngô Gia Tự | - | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1481 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngô Gia Tự 1 | Đường Ngô Gia Tự 1 - | 17.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1482 | Thành phố Bắc Giang | Phố Trần Quốc Toản (Khu vực đài phun nước) | - | 21.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1483 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Cừ | Đoạn từ đường Xương Giang - đến đường Lê Lợi | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1484 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Cừ | Đoạn từ đường Lê Lợi - đến đường Huyền Quang | 17.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1485 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Lợi | Đoạn từ đường Lý Thái Tổ - đến ngã tư đường Nguyễn Thị Minh Khai | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1486 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Lợi | Đoạn từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - đến đường Giáp Hải | 22.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1487 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Lợi | Đoạn từ đường Giáp Hải - đến đường Nguyễn Chí Thanh | 17.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1488 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Lợi 1 | Đường Lê Lợi 1 - | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1489 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Lợi 2 | Đường Lê Lợi 2 - | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1490 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lương Văn Nắm | Từ đường Lê Lợi sang đường Giáp Hải - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1491 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cả Trọng (khu Công viên Trung tâm) | - | 17.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1492 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cả Trọng 1 | Đường Cả Trọng 1 - | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1493 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cả Trọng 2 | Đường Cả Trọng 2 - | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1494 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hùng Vương | Đoạn từ đường Xương Giang - đến đường Huyền Quang | 35.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1495 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hùng Vương | Đoạn từ đường Huyền Quang - đến đường QL 1A | 21.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1496 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hùng Vương | Đoạn từ đường QL 1A - đến đường Lê Duẩn | 31.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1497 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hùng Vương | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Văn Kiệt | 24.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1498 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hùng Vương | Đoạn từ đường Võ Văn Kiệt - đến cầu Văn Sơn | 21.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1499 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hùng Vương | Đoạn từ cầu Văn Sơn - đến hết địa phận xã Tân Tiến | 17.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1500 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hùng Vương 1 | Đường Hùng Vương 1 - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1501 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hùng Vương 2 | Đường Hùng Vương 2 - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1502 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hùng Vương 3 | Đường Hùng Vương 3 - | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1503 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Văn Thụ | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến đường Hùng Vương | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1504 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Văn Thụ | Đoạn từ Hùng Vương - đến đường Nguyễn Thị Minh Khai | 42.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1505 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Văn Thụ | Đoạn từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - đến đường Giáp Hải | 26.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1506 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Văn Thụ | Đoạn từ đường Giáp Hải - đến đường Nguyễn Chí Thanh | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1507 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Văn Thụ | Đoạn từ đường Nguyễn Chí Thanh - đến Hoàng Văn Thái | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1508 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Văn Thụ 1 | Đường Hoàng Văn Thụ 1 - | 9.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1509 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Văn Thụ 2 | Đường Hoàng Văn Thụ 2 - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1510 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thân Cảnh Vân | - | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1511 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngô Văn Cảnh | - | 22.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1512 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngô Văn Cảnh 1 | Đường Ngô Văn Cảnh 1 - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1513 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn từ đường Xương Giang - đến đường rẽ vào đường vào cạnh chợ Trần Luận | 21.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1514 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn từ đường rẽ vào cạnh chợ Trần Luận - đến đường Lê Lợi | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1515 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Đoạn từ đường Lê Lợi - đến hết đường Thanh Niên | 22.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1516 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Minh Khai 1 | Đường Nguyễn Thị Minh Khai 1 - | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1517 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Minh Khai 2 | Đường Nguyễn Thị Minh Khai 2 - | 16.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1518 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Minh Khai 4 | Đường Nguyễn Thị Minh Khai 4 - | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1519 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Lý | Từ đường Hoàng Văn Thụ sang đường Lê Lợi - | 17.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1520 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Lý 2 | Đường Lê Lý 2 - | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1521 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Lý 4 | Đường Lê Lý 4 - | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1522 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Lý 8 | Đường Lê Lý 8 - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1523 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Mẫn | Đoạn từ đường Nguyễn Thị Lưu - đến đường Ngô Gia Tự | 17.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1524 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Mẫn | Đoạn từ đường Ngô Gia Tự - đến đường Nghĩa Long | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1525 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Nguyên Hãn | Đoạn từ đường Xương Giang - đến đường Trần Quang Khải | 17.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1526 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Nguyên Hãn | Đoạn từ đường Trần Quang Khải - đến đường Lều Văn Minh | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1527 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Nguyên Hãn | Bên Phải: Đoạn từ đường Lều Văn Minh - đến cổng 1 Công ty Đạm | 9.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1528 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Nguyên Hãn | Bên Trái: Đoạn từ đường Lều Văn Minh - đến cổng 1 Công ty Đạm | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1529 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Nguyên Hãn 2 | Đường Trần Nguyên Hãn 2 - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1530 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nghĩa Long | - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1531 | Thành phố Bắc Giang | Đường Á Lữ | - | 17.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1532 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tân Ninh | - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1533 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thánh Thiên | - | 19.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1534 | Thành phố Bắc Giang | Đường Huyền Quang | - | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1535 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Cao | - | 17.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1536 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tiền Giang | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến hết đường Thánh Thiên | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1537 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tiền Giang | Đoạn từ hết đường Thánh Thiên - đến đê sông Thương | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1538 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Khắc Nhu | Đoạn từ đường Xương Giang - đến đường Nguyễn Doãn Địch | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1539 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Khắc Nhu | Đoạn từ đường Nguyễn Doãnh Địch - đến đường Nguyễn Nghĩa Lập | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1540 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đặng Thị Nho | - | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1541 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giáp Hải | - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1542 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giáp Hải 1 | Đường Giáp Hải 1 - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1543 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giáp Hải 2 | Đường Giáp Hải 2 - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1544 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Tự Trọng (tiếp đường Nguyễn Thị Lưu) | - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1545 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Tự Trọng 2 | Đường Lý Tự Trọng 2 - | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1546 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Tự Trọng 4 | Đường Lý Tự Trọng 4 - | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1547 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Tự Trọng 6 | Đường Lý Tự Trọng 6 - | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1548 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Tự Trọng 8 | Đường Lý Tự Trọng 8 - | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1549 | Thành phố Bắc Giang | Đường Vi Đức Thăng | - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1550 | Thành phố Bắc Giang | Đường Vi Đức Thăng 1 | Đường Vi Đức Thăng 1 - | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1551 | Thành phố Bắc Giang | Đường Vi Đức Thăng 2 | Đường Vi Đức Thăng 2 - | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1552 | Thành phố Bắc Giang | Đường Vi Đức Thăng 3 | Đường Vi Đức Thăng 3 - | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1553 | Thành phố Bắc Giang | Đường Vi Đức Thăng 4 | Đường Vi Đức Thăng 4 - | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1554 | Thành phố Bắc Giang | Đường Chu Danh Tể | Từ đường Nguyễn Khuyến - đến đường Giáp Văn Phúc | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1555 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giáp Lễ | Từ đường Đào Sư Tích - đến tổ dân phố Phú Mỹ 1, phường Dĩnh Kế | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1556 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giáp Lễ 2 | Đường Giáp Lễ 2 - | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1557 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Du (Khu khuôn viên Nguyễn Du, phường Hoàng Văn Thụ) | - | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1558 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phồn Xương | Từ đường Lê Lợi sang đường Thanh Niên - | 17.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1559 | Thành phố Bắc Giang | Phố Thân Công Tài | - | 9.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1560 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Khuyến | Từ đường ngang phía sau Trung tâm Khuyến nông tỉnh - đến đường Lê Lợi | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1561 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Khuyến 1 | Đường Nguyễn Khuyến 1 - | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1562 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Khuyến 3 | Đường Nguyễn Khuyến 3 - | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1563 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Khuyến 5 | Đường Nguyễn Khuyến 5 - | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1564 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Khuyến 7 | Đường Nguyễn Khuyến 7 - | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1565 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Quốc Việt | - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1566 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Đình Tuân | - | 17.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1567 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Đình Tuân 2 | Đường Nguyễn Đình Tuân 2 - | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1568 | Thành phố Bắc Giang | Đường Quách Nhẫn | Đoạn từ đường Ngô Văn Cảnh - đến đường Thân Cảnh Vân | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1569 | Thành phố Bắc Giang | Đường Quách Nhẫn | Đoạn từ đường Thân Cảnh Vân - đến đường Lê Hồng Phong | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1570 | Thành phố Bắc Giang | Đường Quách Nhẫn | Đoạn từ đường Lê Hồng Phong - đến đường Giáp Hải | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1571 | Thành phố Bắc Giang | Đường Quách Nhẫn 2 | Đường Quách Nhẫn 2 - | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1572 | Thành phố Bắc Giang | Đường Quách Nhẫn 2A | Đường Quách Nhẫn 2A - | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1573 | Thành phố Bắc Giang | Đường Quách Nhẫn 4 | Đường Quách Nhẫn 4 - | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1574 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tôn Thất Tùng | Đoạn từ đường Hoàng Văn Thụ sang đường Lê Lợi - | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1575 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tôn Thất Tùng 1 | Đường Tôn Thất Tùng 1 - | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1576 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tôn Thất Tùng 2 | Đường Tôn Thất Tùng 2 - | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1577 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyên Hồng | Đoạn từ sau chợ Trần Luận - đến hết đất Trường Tiểu học Thu Hương | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1578 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Triện (Khu dân cư số 2) | - | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1579 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Hồng Phong | Từ đường Xương Giang - đến đường Lê Lợi | 19.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1580 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Hồng Phong | Từ đường Lê Lợi - đến đường Tạ Thúc Bình | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1581 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Hồng Phong 1 | Đường Lê Hồng Phong 1 - | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1582 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Hồng Phong 2 | Đường Lê Hồng Phong 2 - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1583 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Hồng Phong 4 | Đường Lê Hồng Phong 4 - | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1584 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giáp Văn Phúc | - | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1585 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đỗ Văn Quýnh | - | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1586 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thanh Niên | Từ điểm đầu đường Thanh Niên - đến đường Nguyễn Chí Thanh (nút giao QL.31 - QL.1A) | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1587 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thanh Niên | Từ đường Nguyễn Chí Thanh - đến Công ty ô tô Trường Hải | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1588 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thanh Niên 1 | Đường Thanh Niên 1 - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1589 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thanh Niên 3 | Đường Thanh Niên 3 - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1590 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thanh Niên 5 | Đường Thanh Niên 5 - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1591 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thanh Niên 7 | Đường Thanh Niên 7 - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1592 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thanh Niên | Các đường còn lại trong Khu dân cư phía Nam (phường Dĩnh Kế) và Khu đô thị Bách Việt - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1593 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thân Nhân Trung | - | 11.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1594 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đào Sư Tích | Đoạn từ đường Xương Giang - đến đường Quách Nhẫn | 9.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1595 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đào Sư Tích | Đoạn từ đường Quách Nhẫn - đến đường Lê Lợi | 19.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1596 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đào Sư Tích 1 | Đường Đào Sư Tích 1 - | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1597 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đào Sư Tích 2 | Đường Đào Sư Tích 2 - | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1598 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đào Sư Tích 3 | Đường Đào Sư Tích 3 - | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1599 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đào Sư Tích 4 | Đường Đào Sư Tích 4 - | 12.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1600 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đào Sư Tích | Các đoạn đường còn lại trong Khu dân cư số 2 - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1601 | Thành phố Bắc Giang | Đường Vương Văn Trà | Đoạn từ đường Xương Giang - đến đường Lưu Nhân Chú | 9.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1602 | Thành phố Bắc Giang | Đường Vương Văn Trà | Đoạn từ đường đường Lưu Nhân Chú - đến đường Dương Đình Cúc | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1603 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Công Hãng | Đoạn từ đê sông Thương - đến đường Vương Văn Trà | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1604 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Công Hãng | Đoạn từ Vương Văn Trà - đến đường Trần Nguyên Hãn | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1605 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đàm Thận Huy (Đàm Thuận Huy) | - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1606 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Quang Khải | - | 17.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1607 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Quang Khải 1 | Đường Trần Quang Khải 1 - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1608 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Quang Khải 2 | Đường Trần Quang Khải 2 - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1609 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Quang Khải 3 | Đường Trần Quang Khải 3 - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1610 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Quang Khải 5 | Đường Trần Quang Khải 5 - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1611 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Quang Khải 7 | Đường Trần Quang Khải 7 - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1612 | Thành phố Bắc Giang | Đường Châu Xuyên | - | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1613 | Thành phố Bắc Giang | Đường Mỹ Độ | Đoạn từ cầu sông Thương - đến hết chùa Mỹ Độ | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1614 | Thành phố Bắc Giang | Đường Mỹ Độ | Đoạn từ hết chùa Mỹ Độ - đến ngã ba QL.17 - Thân Nhân Trung | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1615 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Hoa Thám | - | 9.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1616 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Hoa Thám 2 | Đường Hoàng Hoa Thám 2 - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1617 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Hoa Thám 4 | Đường Hoàng Hoa Thám 4 - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1618 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Đức Trung (Khu cống Ngóc - bến xe) | - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1619 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Sát (Khu cống Ngóc - bến xe) | - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1620 | Thành phố Bắc Giang | Phố Trần Đình Ngọc (Khu cống Ngóc - bến xe) | - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1621 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Danh Vọng (Khu cống Ngóc - bến xe) | - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1622 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Đình Chính (khu cống Ngóc - bến xe) | - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1623 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Đình Chính 1 | Đường Nguyễn Đình Chính 1 - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1624 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Đình Chính 3 | Đường Nguyễn Đình Chính 3 - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1625 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lưu Nhân Chú | - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1626 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thân Cảnh Phúc | - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1627 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thân Nhân Tín | - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1628 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê An | - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1629 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngô Trang | Từ đường Trần Quang Khải - đến đường Nguyễn Công Hãng | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1630 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Doãn Địch | Từ đường Vương Văn Trà - đến đường Trần Nguyên Hãn | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1631 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Đăng Tuyển | - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1632 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nhật Đức | - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1633 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nhật Đức 1 | Đường Nhật Đức 1 - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1634 | Thành phố Bắc Giang | Các đường còn lại trong Khu dân cư số 3 | - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1635 | Thành phố Bắc Giang | Đường Võ Thị Sáu | Từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến đường Lê Lai | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1636 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đồng Cửa | - | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1637 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đồng Cửa 1 | Đường Đồng Cửa 1 - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1638 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đồng Cửa 2 | Đường Đồng Cửa 2 - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1639 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đồng Cửa 3 | Đường Đồng Cửa 3 - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1640 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đồng Cửa 5 | Đường Đồng Cửa 5 - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1641 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đồng Cửa 7 | Đường Đồng Cửa 7 - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1642 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cô Bắc | Từ đường Lê Lợi - đến đê tả Thương | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1643 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cao Kỳ Vân | Đoạn từ đường Trần Nguyên Hãn - đến đường Nguyễn Công Hãng | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1644 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cao Kỳ Vân | Đoạn từ đường Nguyễn Công Hãng - đến đầu tổ dân phố Cung Nhượng 1 | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1645 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cao Kỳ Vân | Đoạn từ đầu tổ dân phố Cung Nhượng 1 - đến bờ đê sông Thương | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1646 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hồ Công Dự | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1647 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hồ Công Dự 1 | Đường Hồ Công Dự 1 - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1648 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Lai | Đoạn từ đường Lê Lợi - đến hết Trường Tiểu học Võ Thị Sáu | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1649 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Lai | Đoạn từ hết Trường Tiểu học Võ Thị Sáu - đến đường Hùng Vương | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1650 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cô Giang | - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1651 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thân Khuê | Đoạn từ đường Hoàng Hoa Thám - đến đường Cần Vương | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1652 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thân Khuê | Đoạn từ đường Cần Vương - đến Nhà máy ép dầu | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1653 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thân Khuê | Các đường còn lại trong điểm dân cư thôn Phương Đậu - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1654 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bảo Ngọc | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1655 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Liêu | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1656 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phùng Trạm | từ đường Nguyễn Duy Năng - đến đường Phạm Liêu | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1657 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Duy Năng | Từ đường Phạm Liêu - đến hết địa phận phường Thọ Xương | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1658 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lều Văn Minh | - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1659 | Thành phố Bắc Giang | Đoạn đê tả sông Thương | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1660 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Tử Tấn | - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1661 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Tử Tấn 1 | Đường Lý Tử Tấn 1 - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1662 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Tử Tấn 3 | Đường Lý Tử Tấn 3 - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1663 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Tử Tấn 5 | Đường Lý Tử Tấn 5 - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1664 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Khôi | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1665 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đông Giang | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1666 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đông Giang 1 | Đường Đông Giang 1 - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1667 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đông Giang 2 | Đường Đông Giang 2 - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1668 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đông Giang 3 | Đường Đông Giang 3 - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1669 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đông Giang 4 | Đường Đông Giang 4 - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1670 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đông Giang 5 | Đường Đông Giang 5 - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1671 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đông Giang 7 | Đường Đông Giang 7 - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1672 | Thành phố Bắc Giang | Nguyễn Chí Thanh | Đoạn từ Nhà máy phân Đạm - đến đường Trần Nhật Duật | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1673 | Thành phố Bắc Giang | Nguyễn Chí Thanh | Đoạn từ đường Trần Nhật Duật - đến Lương Đình Của | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1674 | Thành phố Bắc Giang | Nguyễn Chí Thanh | Đoạn từ đường Lương Đình Của - đến đường QL.1A | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1675 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Đình Tấn (Khu dân cư số 3) | - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1676 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Công Phụ | Từ đường Trần Nguyên Hãn - đến Phố Trần Đình Ngọc | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1677 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lương Thế Vinh | Đoạn từ đường Lê Hồng Phong - đến hết địa phận phường Xương Giang | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1678 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lương Thế Vinh 2 | Đường Lương Thế Vinh 2 - | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1679 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lương Thế Vinh 4 | Đường Lương Thế Vinh 4 - | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1680 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đông Thành | Từ đường Xương Giang - đến đường Lều Văn Minh | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1681 | Thành phố Bắc Giang | Nguyễn Huy Bính | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1682 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Huy Bính 1 | Đường Nguyễn Huy Bính 1 - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1683 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lương Văn Can | Từ đường Hoàng Hoa Thám - đến đường Bảo Ngọc | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1684 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Đình Phùng | Từ đường Bảo Ngọc - đến đường Hoàng Hoa Thám | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1685 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Đình Phùng 1 | Đường Phan Đình Phùng 1 - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1686 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Chu Trinh | Từ đường Phan Bội Châu - đến đường Nguyễn Thiện Thuật | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1687 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Chu Trinh 1 | Đường Phan Chu Trinh 1 - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1688 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Bội Châu | Cạnh Nhà văn hóa Mai Sẫu - đến đường Trần Hưng Đạo | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1689 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Bội Châu 2 | Đường Phan Bội Châu 2 - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1690 | Thành phố Bắc Giang | Đường Anh Thơ | Từ đường Bàng Bá Lân - đến đường Thanh niên | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1691 | Thành phố Bắc Giang | Đường Anh Thơ 2 | Đường Anh Thơ 2 - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1692 | Thành phố Bắc Giang | Đường Anh Thơ 4 | Đường Anh Thơ 4 - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1693 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Túc Minh | Từ đường Lê Hồng Phong - đến đường Lê Triện | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1694 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Túc Minh 1 | Đường Phạm Túc Minh 1 - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1695 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thọ Vinh | Từ đường Lê Sát - đến đường Lê Đức Trung | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1696 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thọ Vinh 2 | Đường Nguyễn Thọ Vinh 2 - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1697 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thọ Vinh 4 | Đường Nguyễn Thọ Vinh 4 - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1698 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thọ Vinh 6 | Đường Nguyễn Thọ Vinh 6 - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1699 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Nghĩa Lập | Đoạn từ đường Trần Nguyên Hãn - đến đường Trần Quang Khải 7 | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1700 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Nghĩa Lập | Đoạn từ đường Trần Quang Khải 7 - đến đường Trần Bình Trọng | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1701 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Nghĩa Lập 2 | Đường Nguyễn Nghĩa Lập 2 - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1702 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Nghĩa Lập 4 | Đường Nguyễn Nghĩa Lập 4 - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1703 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Bình Trọng | Từ đường Trần Quang Khải - đến đường Cao Kỳ Vân | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1704 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Bình Trọng 1 | - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1705 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Khát Chân | Từ đường nội bộ khu dân cư đường Trần Nguyên Hãn - đến đường Ngô Trang | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1706 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Khát Chân 1 | - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1707 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giáp Văn Cương | Từ đường Võ Nguyên Giáp - đến đường gom QL.1A | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1708 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giáp Văn Cương 1 | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1709 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giáp Văn Cương 2 | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1710 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giáp Văn Cương 4 | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1711 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giáp Văn Cương 6 | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1712 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giáp Văn Cương 8 | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1713 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lư Giang | Từ đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Trương Hán Siêu | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1714 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hòa Sơn | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1715 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cả Chi | Từ đường Bảo Ngọc - đến đường Phan Đình Phùng | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1716 | Thành phố Bắc Giang | Các đường, ngõ còn lại trên địa bàn các phường: Trần Phú, Lê Lợi, Trần Nguyễn Hãn, Ngô Quyền, Hoàng Văn Thụ, Dĩnh Kế | Các đường, ngõ có mặt cắt từ 5m trở lên - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1717 | Thành phố Bắc Giang | Các đường, ngõ còn lại trên địa bàn các phường: Trần Phú, Lê Lợi, Trần Nguyễn Hãn, Ngô Quyền, Hoàng Văn Thụ, Dĩnh Kế | Các đường, ngõ có mặt cắt dưới 5m - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1718 | Thành phố Bắc Giang | Các đường, ngõ còn lại trên địa bàn các phường: Thọ Xương, Xương Giang | Các đường, ngõ có mặt cắt từ 5m trở lên - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1719 | Thành phố Bắc Giang | Các đường, ngõ còn lại trên địa bàn các phường: Thọ Xương, Xương Giang | Các đường, ngõ có mặt cắt dưới 5m - | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1720 | Thành phố Bắc Giang | Các đường, ngõ còn lại trên địa bàn các phường: Mỹ Độ, Đa Mai | Các đường, ngõ có mặt cắt từ 5m trở lên - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1721 | Thành phố Bắc Giang | Các đường, ngõ còn lại trên địa bàn các phường: Mỹ Độ, Đa Mai | Các đường, ngõ có mặt cắt dưới 5m - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1722 | Thành phố Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường nối từ đường Hùng Vương - đến đường Ngô Văn Cảnh (phía sau Nhà khách tỉnh) | 17.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1723 | Thành phố Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường từ đường Nguyễn Văn Mẫn - đến đường Nguyễn Gia Thiều (phía sau Trung tâm thương mại Vincom) | 17.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1724 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Trãi (QL31) | - | 11.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1725 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Trãi 1 | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1726 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Trãi 2 | - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1727 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Trãi 3 | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1728 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Trãi 4 | - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1729 | Thành phố Bắc Giang | Đường Võ Nguyên Giáp (QL17) | Đoạn từ đường Nguyễn Trường Tộ - đến lối rẽ vào Trường Tiểu học, THCS Tân Mỹ | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1730 | Thành phố Bắc Giang | Đường Võ Nguyên Giáp (QL17) | Đoạn từ lối rẽ vào Trường Tiểu học, THCS Tân Mỹ - đến nút giao QL.17-QL.1A | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1731 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm (TL299) | - | 9.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1732 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thái Học | Từ cạnh Đài phát thanh và truyền hình tỉnh - đến đường nội bộ đoạn nối QL.17 vào Trường Tiểu học Tân Mỹ | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1733 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Danh Tuyên (Đường trục chính xã Đồng Sơn) | - | 9.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1734 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Danh Tuyên 2 | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1735 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Danh Tuyên 4 | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1736 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Danh Tuyên 6 | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1737 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Danh Tuyên 8 | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1738 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Danh Tuyên 10 | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1739 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Danh Tuyên 12 | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1740 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Danh Tuyên 14 | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1741 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Danh Tuyên 16 | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1742 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Hưng Đạo | Từ cầu Bến Hướng - đến nút giao đường Võ Nguyên Giáp | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1743 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Hưng Đạo | Từ đường Võ Nguyên Giáp - đến địa phận thành phố | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1744 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bà Triệu | Từ chân cầu Á Lữ, phường Mỹ Độ - đến đường Giáp Văn Cương | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1745 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bà Triệu | Từ đường Giáp Văn Cương - đến đường Trần Đại Nghĩa | 17.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1746 | Thành phố Bắc Giang | Đường Võ Văn Kiệt | Từ đường Hùng Vương - đến hết địa phận xã Đồng Sơn | 9.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1747 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trường Chinh | Từ đường Hùng Vương - đến Nguyễn Văn Linh | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1748 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trường Chinh | Từ đường Nguyễn Văn Linh - đến hết địa phận xã Tân Tiến | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1749 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hai Bà Trưng | Từ đường Thân Nhân Trung - đến đường đường gom QL.1A | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1750 | Thành phố Bắc Giang | Đường Mỹ Cầu | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1751 | Thành phố Bắc Giang | Đường Mỹ Cầu 1 | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1752 | Thành phố Bắc Giang | Các đường còn lại trong Khu dân cư thôn Mỹ Cầu | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1753 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phụng Pháp | - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1754 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Hạnh Thông | - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1755 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Tu | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1756 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Phượng Sổ | - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1757 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Trung | - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1758 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Trung 1 | - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1759 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Trung 3 | - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1760 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Sâm | - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1761 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Sâm 1 | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1762 | Thành phố Bắc Giang | Đường Doãn Đại Hiệu | - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1763 | Thành phố Bắc Giang | Đường Doãn Đại Hiệu 1 | - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1764 | Thành phố Bắc Giang | Đường Doãn Đại Hiệu 3 | - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1765 | Thành phố Bắc Giang | Đường Doãn Đại Hiệu 5 | - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1766 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngọ Doãn Trù | - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1767 | Thành phố Bắc Giang | Đường Khổng Tư Trực | - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1768 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Lễ Kính | - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1769 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bàng Bá Lân | Từ đường Lê Lợi - đến đường Thanh niên | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1770 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bàng Bá Lân 2 | - | 9.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1771 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hồ Xuân Hương | Từ đường Bàng Bá Lân - đến đường Thanh Niên | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1772 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Bính | Từ đường Bàng Bá Lân - đến đường Bàng Bá Lân | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1773 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tạ Thúc Bình | Từ đường Nguyễn Bính - đến đường nội bộ Khu đô thị Bách Việt | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1774 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tạ Thúc Bình 1 | - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1775 | Thành phố Bắc Giang | Các đường còn lại trong Khu đô thị Bách Việt | - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1776 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đào Thục Viện | - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1777 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đào Thục Viện 2 | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1778 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đào Thục Viện 4 | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1779 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đào Toàn Bân | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1780 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Vấn | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1781 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Vấn 2 | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1782 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Vấn 4 | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1783 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Vấn 6 | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1784 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Lựu | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1785 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ninh Văn Phan | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1786 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ninh Văn Phan 1 | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1787 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ninh Triết | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1788 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ninh Triết 1 | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1789 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phùng Hưng | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1790 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phùng Hưng 1 | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1791 | Thành phố Bắc Giang | Đường Khúc Thừa Dụ | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1792 | Thành phố Bắc Giang | Các đường còn lại trong Khu dân cư Song Khê 1 - Giai đoạn 2 | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1793 | Thành phố Bắc Giang | Khu dân cư Đồng Dấng Cửa Ao (Song Khê) | Đường Lê Văn Thịnh - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1794 | Thành phố Bắc Giang | Khu dân cư Đồng Dấng Cửa Ao (Song Khê) | Các đường còn lại - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1795 | Thành phố Bắc Giang | Khu Hạ tầng kỹ thuật Điểm dân cư chợ Song Khê (Khu bám đường gom QL 1A) | Đoạn bám đường gom - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1796 | Thành phố Bắc Giang | Khu Hạ tầng kỹ thuật Điểm dân cư chợ Song Khê (Khu bám đường gom QL 1A) | Các đoạn còn lại - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1797 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tôn Đức Thắng | Từ đường gom bên trái QL.1A - đến đường Hùng Vương | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1798 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tôn Đức Thắng 1 | - | 9.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1799 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tôn Đức Thắng 2 | - | 9.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1800 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tôn Đức Thắng 3 | - | 9.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1801 | Thành phố Bắc Giang | Các đường còn lại Khu đô thị phía Nam (khu số 1, 2, 3, 5, 6,7, 9) | - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1802 | Thành phố Bắc Giang | Đường Huỳnh Thúc Kháng | Đoạn từ đường An Bình 7 - đến đường Hùng Vương | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1803 | Thành phố Bắc Giang | Đường Huỳnh Thúc Kháng | Đoạn từ đường Hùng Vương - đến đường Nguyễn Văn Linh | 21.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1804 | Thành phố Bắc Giang | Đường Huỳnh Thúc Kháng | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Linh - đến đường Phạm Hùng | 17.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1805 | Thành phố Bắc Giang | Đường Huỳnh Thúc Kháng 2 | - | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1806 | Thành phố Bắc Giang | Đường Huỳnh Thúc Kháng 4 | - | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1807 | Thành phố Bắc Giang | Đường Huỳnh Thúc Kháng 6 | - | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1808 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thị Định | Từ đường Lê Quang Đạo - đến đường Võ Chí Công | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1809 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Duẩn | Đoạn từ tiếp giáp đê tả Thương - đến đường Hùng Vương | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1810 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Duẩn | Đoạn từ đường Hùng Vương - đến đường Nguyễn Văn Linh | 19.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1811 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Duẩn | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Linh - đến đường Phạm Hùng | 17.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1812 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Duẩn 1 | - | 9.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1813 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Duẩn 2 | - | 9.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1814 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Duẩn 3 | - | 9.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1815 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Duẩn 4 | - | 9.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1816 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Duẩn 5 | - | 9.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1817 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Duẩn 6 | - | 9.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1818 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Duẩn 8 | - | 9.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1819 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Duẩn 10 | - | 9.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1820 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Thanh Nghị | Từ đường Lê Thanh Nghị 2 - đến đường Tô Hiệu | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1821 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Thanh Nghị 2 | - | 9.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1822 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Thanh Nghị 4 | - | 9.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1823 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Thanh Nghị 6 | - | 9.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1824 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Thanh Nghị 8 | - | 9.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1825 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Thanh Nghị 10 | - | 9.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1826 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Nhân Tông | Đoạn từ đường Hùng Vương - đến đường Nguyễn Văn Linh | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1827 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Nhân Tông | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Linh - đến đường Phạm Hùng | 17.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1828 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Nhân Tông 2 | - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1829 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Thánh Tông | Từ đường Trần Văn Giàu - đến đường Hoàng Ngân | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1830 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Thánh Tông 2 | - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1831 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Thánh Tông 4 | - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1832 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Linh | Đoạn từ đường gom QL.1A - đến đường Lê Duẩn | 22.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1833 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Linh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Trường Chinh | 19.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1834 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Linh | Đoạn từ đường Trường Chinh - đến đường Hùng Vương | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1835 | Thành phố Bắc Giang | Nguyễn Văn Linh 1 | - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1836 | Thành phố Bắc Giang | Nguyễn Văn Linh 2 | - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1837 | Thành phố Bắc Giang | Nguyễn Văn Linh 4 | - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1838 | Thành phố Bắc Giang | Nguyễn Văn Linh 6 | - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1839 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Văn Đồng | Từ đường gom QL.1A - đến hết địa phận xã Tân Tiến | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1840 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Khánh Dư | Từ đường Nguyễn Chí Thanh - đến đường nội bộ Khu đô thị Kosy | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1841 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Nhật Duật | Từ đường Nguyễn Chí Thanh - đến đường nội bộ Khu đô thị Kosy | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1842 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Nhật Duật 1 | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1843 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Nhật Duật 2 | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1844 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Nhật Duật 3 | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1845 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Ngũ Lão | Từ đường Nguyễn Chí Thanh - đến đường nội bộ Khu đô thị Kosy | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1846 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Ngũ Lão 2 | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1847 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Ngũ Lão 3 | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1848 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Ngũ Lão 4 | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1849 | Thành phố Bắc Giang | Đường Dã Tượng | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1850 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Khoái | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1851 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Khoái 1 | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1852 | Thành phố Bắc Giang | Đường Huyền Trân Công Chúa | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1853 | Thành phố Bắc Giang | Đường Huyền Trân Công Chúa 1 | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1854 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thân Thừa Quý | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1855 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Quý Khoáng | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1856 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Cầm | Từ đường Trần Quang Khải - đến đường Lều Văn Minh | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1857 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tô Vũ | Từ đường Trần Quang Khải - đến đường Hoàng Cầm | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1858 | Thành phố Bắc Giang | Khu dân cư số 4 trên tỉnh lộ 295B xã Tân Mỹ | Mặt đường nội bộ 15m (phân lô) - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1859 | Thành phố Bắc Giang | Khu dân cư số 4 trên tỉnh lộ 295B xã Tân Mỹ | Mặt đường nội bộ 7m (phân lô) - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1860 | Thành phố Bắc Giang | Khu dân cư số 4 trên tỉnh lộ 295B xã Tân Mỹ | Mặt đường nội bộ 5,5m - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1861 | Thành phố Bắc Giang | Khu dân cư số 4 trên tỉnh lộ 295B xã Tân Mỹ | Đường còn lại trong Khu dân cư - | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1862 | Thành phố Bắc Giang | Đường Văn Cao | - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1863 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Văn Thái | - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1864 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngô Tất Tố | - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1865 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngô Tất Tố 2 | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1866 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tạ Quang Bửu | - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1867 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tạ Quang Bửu 1 | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1868 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tạ Quang Bửu 2 | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1869 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tạ Quang Bửu 3 | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1870 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tạ Quang Bửu 4 | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1871 | Thành phố Bắc Giang | Đường Vũ Trọng Phụng | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1872 | Thành phố Bắc Giang | Đường Vũ Trọng Phụng 1 | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1873 | Thành phố Bắc Giang | Đường Vũ Trọng Phụng 3 | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1874 | Thành phố Bắc Giang | Đường Vũ Trọng Phụng 5 | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1875 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Tuân | - | 7.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1876 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đặng Thai Mai | - | 6.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1877 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Văn Thiêm | - | 6.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1878 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lương Định Của | - | 6.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1879 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tô Ngọc Vân | - | 6.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1880 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tương Phố | - | 6.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1881 | Thành phố Bắc Giang | Khu dân cư Yên Khê, xã Song Khê | Đường rộng 9m - | 6.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1882 | Thành phố Bắc Giang | Khu dân cư Yên Khê, xã Song Khê | Đường rộng 7m - | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1883 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoà Yên | Từ đường Trần Nguyên Hãn - đến đê tả sông Thương | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1884 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nam Hồng | - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1885 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nam Hồng 1 | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1886 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nam Hồng 2 | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1887 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nam Hồng 3 | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1888 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nam Hồng 4 | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1889 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nam Hồng 5 | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1890 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nam Hồng 6 | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1891 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nam Hồng 8 | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1892 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Thụ | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1893 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Bôi | - | 6.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1894 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cần Vương | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - đến đường Thân Khuê | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1895 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cần Vương | Đoạn từ đường Thân Khuê - đến đê hữu Thương | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1896 | Thành phố Bắc Giang | Các đường còn lại trong Khu dân cư cạnh đường Trần Hưng Đạo (Thôn An Phú)-Đường Cần Vương | Lòng đường 7,5m - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1897 | Thành phố Bắc Giang | Các đường còn lại trong Khu dân cư cạnh đường Trần Hưng Đạo (Thôn An Phú)-Đường Cần Vương | Đường đôi lòng đường mỗi bên 7,5m - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1898 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cả Dinh | Từ đường Trần Hưng Đạo - đến đường Nguyễn Trường Tộ | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1899 | Thành phố Bắc Giang | Điểm dân cư thôn Phúc Thượng | Mặt đường rộng 7,5m - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1900 | Thành phố Bắc Giang | Điểm dân cư thôn Phúc Thượng | Mặt đường rộng 7,0m - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1901 | Thành phố Bắc Giang | Điểm dân cư thôn Phúc Thượng | Mặt đường rộng 5,5m - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1902 | Thành phố Bắc Giang | Khu dân cư Chợ Cây, phường Đa Mai | Mặt đường rộng 7m - | 6.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1903 | Thành phố Bắc Giang | Khu dân cư Chợ Cây, phường Đa Mai | Các đường còn lại - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1904 | Thành phố Bắc Giang | Khu dân cư Tân Mai, phường Đa Mai | Mặt đường rộng 6m - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1905 | Thành phố Bắc Giang | Khu dân cư Tân Mai, phường Đa Mai | Mặt đường rộng 5m - | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1906 | Thành phố Bắc Giang | Đường gom Quốc lộ 1A qua thành phố Bắc Giang | Đường gom đoạn từ địa phận xã Đồng Sơn - đến hết địa phận xã Song Khê | 7.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1907 | Thành phố Bắc Giang | Đường gom Quốc lộ 1A qua thành phố Bắc Giang | Đoạn từ nút giao đường Nguyễn Trãi với QL.1A - đến hết địa phận xã Dĩnh Trì | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1908 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trại Cháy | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1909 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trại Cháy 1 | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1910 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trại Cháy 2 | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1911 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trại Cháy 3 | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1912 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Hữu Căn | Từ hồ Đồng Cửa - đến chung cư Đồng Cửa | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1913 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Đắc Thọ | Từ đường Nguyễn Doãn Địch - đến Vương Văn Trà | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1914 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Đạo Mạch | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1915 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hà Vị | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1916 | Thành phố Bắc Giang | Đường Dương Quốc Nghĩa | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1917 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thân Thiệu Thái | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1918 | Thành phố Bắc Giang | Đường Dương Đình Cúc | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1919 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trịnh Như Tấu | Từ đường Trần Nguyên Hãn - đến đường Hoàng Cầm | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1920 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trịnh Như Tấu 2 | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1921 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trịnh Như Tấu 4 | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1922 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trịnh Như Tấu 6 | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1923 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trịnh Như Tấu 8 | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1924 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trịnh Như Tấu 10 | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1925 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bành Châu | Từ đường Trịnh Như Tấu - đến đường Tố Hữu | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1926 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bành Bảo | - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1927 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Huy Chú | Từ đường nội bộ - đến đường Bà Triệu | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1928 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Huy Chú 2 | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1929 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Huy Chú 4 | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1930 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngô Uông | Từ đường Phan Huy Chú 2 - đến Phan Huy Chú 4 | 6.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1931 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngô Uông 2 | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1932 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngô Uông 4 | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1933 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngô Uông 6 | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1934 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giang Văn Minh | - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1935 | Thành phố Bắc Giang | Đường Giang Văn Minh 1 | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1936 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Kế Bính | - | 6.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1937 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Kế Bính 2 | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1938 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Kế Bính 4 | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1939 | Thành phố Bắc Giang | Các đường trong Khu dân cư tổ 4 sau UBND phường Mỹ Độ | - | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1940 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thời Lượng | Từ đê hữu Thương - đến đường Bà Triệu | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1941 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thời Lượng | Từ đường Bà Triệu - đến đường Phan Kế Bính 2 | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1942 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thân Hành | - | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1943 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Từ đường Thân Nhân Trung - đến đường Lý Thiên Bảo | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1944 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Ngọc Thạch | Từ đường Thân Nhân Trung - đến đường Giáp Văn Cương | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1945 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Ngọc Thạch 1 | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1946 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Ngọc Thạch 3 | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1947 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đặng Văn Ngữ | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1948 | Thành phố Bắc Giang | Đường Triệu Túc | Từ đường Bà Triệu - đến đường gom QL.1A | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1949 | Thành phố Bắc Giang | Đường Triệu Việt Vương | Từ đường Hoàng Sâm - đến đường Đào Toàn Bân | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1950 | Thành phố Bắc Giang | Đường Triệu Việt Vương 1 | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1951 | Thành phố Bắc Giang | Đường Triệu Việt Vương 3 | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1952 | Thành phố Bắc Giang | Đường Triệu Việt Vương 5 | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1953 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Chân | Từ đường Lý Thiên Đế - đến đường Lý Nam Đế | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1954 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Nam Đế | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1955 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bà Huyện Thanh Quan | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1956 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tú Xương | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1957 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Thiên Bảo | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1958 | Thành phố Bắc Giang | Đường Văn Tiến Dũng | Từ đường gom QL.1A - đến Cụm công nghiệp Bãi Ổi | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1959 | Thành phố Bắc Giang | Đường Văn Tiến Dũng 1 | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1960 | Thành phố Bắc Giang | Đường Văn Tiến Dũng 3 | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1961 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Dậu | Từ đường Xuân Thủy - đến đường Nguyễn Viết Xuân | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1962 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Viết Xuân | Từ đường Nguyễn Văn Siêu - đến đường Văn Tiến Dũng | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1963 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Trỗi | - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1964 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Trỗi 1 | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1965 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hồ Tùng Mậu | Từ đường Nguyễn Trãi - đến hết địa phận xã Dĩnh Trì | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1966 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hồ Tùng Mậu 1 | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1967 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hồ Tùng Mậu 2 | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1968 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hồ Tùng Mậu 4 | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1969 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hồ Tùng Mậu 6 | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1970 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đoàn Thị Điểm | Từ đường Văn Tiến Dũng - đến đường Nguyễn Hữu Đức | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1971 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đoàn Thị Điểm 1 | - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1972 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Công Trứ | Từ đường Nguyễn Bình - đến đường Nguyễn Bình | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1973 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Hữu Đức | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1974 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Siêu | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1975 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Siêu 2 | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1976 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Siêu 4 | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1977 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phùng Khắc Khoan | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1978 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cao Bá Quát | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1979 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cao Bá Quát 1 | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1980 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cao Bá Quát 2 | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1981 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trại Nội | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1982 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đông Mo | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1983 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đông Mo 2 | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1984 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đông Nghè | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1985 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đông Nghè 2 | - | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1986 | Thành phố Bắc Giang | Đường Mẹ Suốt | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1987 | Thành phố Bắc Giang | Đường Mẹ Suốt 1 | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1988 | Thành phố Bắc Giang | Đường Mẹ Suốt 3 | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1989 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cù Chính Lan | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1990 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cù Chính Lan 2 | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1991 | Thành phố Bắc Giang | Đường Song Hào | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1992 | Thành phố Bắc Giang | Đường Xuân Thuỷ | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1993 | Thành phố Bắc Giang | Đường Xuân Thuỷ 1 | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1994 | Thành phố Bắc Giang | Đường Châu Văn Liêm | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1995 | Thành phố Bắc Giang | Đường Châu Văn Liêm 1 | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1996 | Thành phố Bắc Giang | Đường Châu Văn Liêm 3 | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1997 | Thành phố Bắc Giang | Đường Dương Đức Hiền | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1998 | Thành phố Bắc Giang | Đường Dương Đức Hiền 2 | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1999 | Thành phố Bắc Giang | Đường Dương Đức Hiền 4 | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2000 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Bình | - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2001 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Duy Trinh | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2002 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Hữu Thọ | Từ đường Nguyễn Trãi - đến hết địa phận xã Dĩnh Trì | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2003 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Đăng Ninh | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2004 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Anh | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2005 | Thành phố Bắc Giang | Các tuyến đường còn lại trong Khu dân cư thôn Thuyền (xã Dĩnh Trì) | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2006 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đặng Thuỳ Trâm | Từ đường gom QL.1A - đến đường Nguyễn Trãi | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2007 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đặng Thuỳ Trâm 1 | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2008 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đặng Thuỳ Trâm 2 | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2009 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đặng Thuỳ Trâm 3 | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2010 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đặng Thuỳ Trâm 5 | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2011 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Huy Liệu | Từ đường Nguyễn Lương Bằng - đến đường Phạm Văn Đồng | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2012 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Minh Giám | - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2013 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Minh Giám 1 | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2014 | Thành phố Bắc Giang | Đường Kim Đồng | Đoạn từ đường Phan Anh - đến Nguyễn Lương Bằng | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2015 | Thành phố Bắc Giang | Đường Kim Đồng | Đoạn từ đường Nguyễn Lương Bằng - đến đường Hoàng Minh Giám | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2016 | Thành phố Bắc Giang | Đường Kim Đồng 1 | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2017 | Thành phố Bắc Giang | Đường Kim Đồng 2 | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2018 | Thành phố Bắc Giang | Đường Kim Đồng 3 | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2019 | Thành phố Bắc Giang | Đường Kim Đồng 4 | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2020 | Thành phố Bắc Giang | Đường Kim Đồng 5 | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2021 | Thành phố Bắc Giang | Đường Kim Đồng 7 | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2022 | Thành phố Bắc Giang | Đường Kim Đồng 9 | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2023 | Thành phố Bắc Giang | Đường Võ Chí Công | - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2024 | Thành phố Bắc Giang | Đường Võ Chí Công 1 | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2025 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hồ Ngọc Lân | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2026 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hồ Ngọc Lân 1 | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2027 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hồ Ngọc Lân 3 | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2028 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Lương Bằng | - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2029 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tạ Uyên | Từ đường Phan Anh - đến đường Võ Chí Công | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2030 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tạ Uyên 1 | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2031 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hà Huy Tập | Từ đường Xuân Thủy - đến đường Phạm Văn Đồng | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2032 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Thiết Hùng | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2033 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Huy Thông | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2034 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Hùng | Từ đường Nguyễn Thị Định - đến đường Trần Quốc Hoàn | 17.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2035 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thái Bình | Từ đường Phạm Hùng - đến đường Tôn Đức Thắng | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2036 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Kim Xuyến | - | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2037 | Thành phố Bắc Giang | Đường Dương Quang Bổ | - | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2038 | Thành phố Bắc Giang | Đường Mai Thị Vũ Trang | - | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2039 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trịnh Hữu Chiêm | - | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2040 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Quốc Thịnh | - | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2041 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Trọng Tỉnh | - | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2042 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hà Thị Quế | - | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2043 | Thành phố Bắc Giang | Đường Âu Cơ | - | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2044 | Thành phố Bắc Giang | Đường Chu Đình Xương | Từ đường Hùng Vương - đến đường Trần Quốc Hoàn | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2045 | Thành phố Bắc Giang | Đường Chu Đình Xương 2 | - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2046 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bế Văn Đàn | - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2047 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bế Văn Đàn 1 | - | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2048 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bế Văn Đàn 2 | - | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2049 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tô Hiệu | - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2050 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tô Hiệu 2 | - | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2051 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tô Hiệu 4 | - | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2052 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tô Hiệu 6 | - | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2053 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tô Hiệu 8 | - | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2054 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tô Hiệu 10 | - | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2055 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Đức Thọ | - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2056 | Thành phố Bắc Giang | Đường Mạc Thị Bưởi | - | 17.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2057 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Quang Cầu | - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2058 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Quang Cầu 1 | - | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2059 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Quang Cầu 3 | - | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2060 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Quang Cầu 5 | - | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2061 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tây Ninh | - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2062 | Thành phố Bắc Giang | Đường Huỳnh Tấn Phát | - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2063 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Quang Đạo | - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2064 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Ngân | - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2065 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Ngân 2 | - | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2066 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Ngân 4 | - | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2067 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Ngân 6 | - | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2068 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Đăng Lưu | - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2069 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Đăng Lưu 2 | - | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2070 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Đăng Lưu 3 | - | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2071 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Đăng Lưu 4 | - | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2072 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lưu Viết Thoảng | - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2073 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bùi Đình Đột | - | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2074 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bùi Đình Đột 2 | - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2075 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Đức Cảnh | - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2076 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Đức Cảnh 1 | - | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2077 | Thành phố Bắc Giang | Đường Võ Văn Tần | - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2078 | Thành phố Bắc Giang | Đường Võ Văn Tần 2 | - | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2079 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tô Vĩnh Diện | - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2080 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phan Đình Giót | - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2081 | Thành phố Bắc Giang | Đường Chu Đình Kỳ | - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2082 | Thành phố Bắc Giang | Đường Chu Đình Kỳ 1 | - | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2083 | Thành phố Bắc Giang | Đường Chu Đình Kỳ 3 | - | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2084 | Thành phố Bắc Giang | Đường An Bình 1 | - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2085 | Thành phố Bắc Giang | Đường An Bình 2 | - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2086 | Thành phố Bắc Giang | Đường An Bình 3 | - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2087 | Thành phố Bắc Giang | Đường An Bình 4 | - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2088 | Thành phố Bắc Giang | Đường An Bình 5 | - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2089 | Thành phố Bắc Giang | Đường An Bình 6 | - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2090 | Thành phố Bắc Giang | Đường An Bình 7 | - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2091 | Thành phố Bắc Giang | Đường An Bình 9 | - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2092 | Thành phố Bắc Giang | Đường An Bình 11 | - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2093 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Văn Giàu | Từ đê tả sông Thương - đến đường Hùng Vương | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2094 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Văn Giàu 1 | - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2095 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Văn Giàu 2 | - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2096 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Văn Giàu 3 | - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2097 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Văn Giàu 5 | - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2098 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Quảng Ba | - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2099 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Quảng Ba 1 | - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2100 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Quảng Ba 2 | - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2101 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phùng Chí Kiên | - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2102 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phùng Chí Kiên 2 | - | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2103 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phùng Chí Kiên 4 | - | 12.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2104 | Thành phố Bắc Giang | Đuòng Hoàng Thế Thiện | - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2105 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Quốc Hoàn | - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2106 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lạc Long Quân | - | 15.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2107 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đồng Sau | - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2108 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đồng Sau 1 | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2109 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đồng Sau 2 | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2110 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đồng Sau 3 | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2111 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đồng Sau 4 | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2112 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đồng Sau 5 | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2113 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đại Cồ Việt | - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2114 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Đại Hành | - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2115 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Thánh Tông | - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2116 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Thái Tông | - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2117 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bạch Thái Bưởi | - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2118 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngô Thế Sơn | - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2119 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Viết Chất | Từ đường Ngô Thế Sơn - đến đường gom đê hữu Thương | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2120 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Vũ Tráng | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2121 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Ty | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2122 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Thuyên | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2123 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Thuyên 2 | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2124 | Thành phố Bắc Giang | Đường Ngô Văn Hải | - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2125 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Quang Trung | - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2126 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hà Chiếu | - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2127 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tân Mỹ 1 (Khu dân cư thôn Tân Mỹ, xã Đồng Sơn) | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2128 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tân Mỹ 2 (Khu dân cư thôn Tân Mỹ, xã Đồng Sơn) | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2129 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tân Mỹ 3 (Khu dân cư thôn Tân Mỹ, xã Đồng Sơn) | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2130 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tân Mỹ 5 (Khu dân cư thôn Tân Mỹ, xã Đồng Sơn) | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2131 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tân Mỹ 7 (Khu dân cư thôn Tân Mỹ, xã Đồng Sơn) | - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2132 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Văn Huyên | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2133 | Thành phố Bắc Giang | Đường Bùi Huy Phồn | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2134 | Thành phố Bắc Giang | Đường Mạc Đĩnh Chi | Từ đường Thân Nhân Trung - đến đường Chu Văn An | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2135 | Thành phố Bắc Giang | Đường Chu Văn An | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2136 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Đại Nghĩa | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2137 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Đạo Thúy | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2138 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hàn Thuyên | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2139 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tuệ Tĩnh | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2140 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lê Văn Hưu | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2141 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trương Hán Siêu | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2142 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đào Tùng | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2143 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Trường Tộ | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2144 | Thành phố Bắc Giang | Đường Lương Ngọc Quyến | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2145 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Sinh Sắc | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2146 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Xuân Soạn | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2147 | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Hồng Thái | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2148 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thượng Hiền | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2149 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tống Duy Tân | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2150 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hàm Nghi | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2151 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Trung Trực | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2152 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Tri Phương | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2153 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Tri Phương 2 | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2154 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tân Mai | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2155 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tân Mai 2 | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2156 | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Diệu | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2157 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trương Định | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2158 | Thành phố Bắc Giang | Đường Trương Định 2 | - | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2159 | Thành phố Bắc Giang | Đường Duy Tân | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2160 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tăng Bạt Hổ | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2161 | Thành phố Bắc Giang | Đường Tăng Bạt Hổ 1 | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2162 | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Thiện Thuật | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2163 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thủ Khoa Huân | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2164 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thủ Khoa Huân 1 | - | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2165 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thủ Khoa Huân 3 | - | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2166 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thái Phiên | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2167 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thân Toàn | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2168 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đề Công | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2169 | Thành phố Bắc Giang | Đường Đề Thị | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2170 | Thành phố Bắc Giang | Đường Cả Huỳnh | - | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2171 | Thành phố Bắc Giang | Đường Mai Đọ | - | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2172 | Thành phố Bắc Giang | Đường Mai Đình | - | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2173 | Thành phố Bắc Giang | Đường Mai Đình 2 | - | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2174 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thanh Mai | - | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2175 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thanh Mai 1 | - | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2176 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thanh Mai 3 | - | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2177 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thanh Mai 5 | - | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2178 | Thành phố Bắc Giang | Đường Thanh Mai 7 | - | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2179 | Thành phố Bắc Giang | Khu vực 1-Xã Tân Mỹ, Tân Tiến, Dĩnh Trì, Đồng Sơn | - | 14.000.000 | 8.600.000 | 7.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2180 | Thành phố Bắc Giang | Khu vực 2-Xã Tân Mỹ, Tân Tiến, Dĩnh Trì, Đồng Sơn | - | 11.000.000 | 7.200.000 | 5.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2181 | Thành phố Bắc Giang | Khu vực 1-Xã Song Mai, Song Khê | - | 12.000.000 | 8.000.000 | 6.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2182 | Thành phố Bắc Giang | Khu vực 2-Xã Song Mai, Song Khê | - | 9.000.000 | 6.000.000 | 5.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2183 | Thành phố Bắc Giang | Khu vực 1-Xã Tân Mỹ, Tân Tiến, Dĩnh Trì, Đồng Sơn | - | 6.300.000 | 3.900.000 | 3.400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2184 | Thành phố Bắc Giang | Khu vực 2-Xã Tân Mỹ, Tân Tiến, Dĩnh Trì, Đồng Sơn | - | 5.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2185 | Thành phố Bắc Giang | Khu vực 1-Xã Song Mai, Song Khê | - | 5.400.000 | 3.600.000 | 2.800.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2186 | Thành phố Bắc Giang | Khu vực 2-Xã Song Mai, Song Khê | - | 4.100.000 | 2.700.000 | 2.300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2187 | Thành phố Bắc Giang | Khu vực 1-Xã Tân Mỹ, Tân Tiến, Dĩnh Trì, Đồng Sơn | - | 4.900.000 | 3.000.000 | 2.600.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2188 | Thành phố Bắc Giang | Khu vực 2-Xã Tân Mỹ, Tân Tiến, Dĩnh Trì, Đồng Sơn | - | 3.900.000 | 2.500.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2189 | Thành phố Bắc Giang | Khu vực 1-Xã Song Mai, Song Khê | - | 4.200.000 | 2.800.000 | 2.200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2190 | Thành phố Bắc Giang | Khu vực 2-Xã Song Mai, Song Khê | - | 3.200.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
2191 | Thành phố Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | - | 70.000.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
2192 | Thành phố Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | - | 65.000.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
2193 | Thành phố Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | - | 60.000.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
2194 | Thành phố Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
2195 | Thành phố Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
2196 | Thành phố Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng |
2197 | Thành phố Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đất chăn nuôi tập trung - | 60.000.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |
2198 | Thành phố Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | - | 70.000.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |