Bảng giá đất Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội mới nhất theo Quyết định 71/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 30/2019/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024 được sửa đổi tại Quyết định 20/2023/QĐ-UBND.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 18/2019/NQ-HĐND ngày 26/12/2019 về thông qua bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến 31/12/2024;
– Quyết định 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 ban hành quy định và bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024 (sửa đổi tại Quyết định 20/2023/QĐ-UBND ngày 07/9/2023);
– Quyết định 71/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 30/2019/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024 được sửa đổi tại Quyết định 20/2023/QĐ-UBND.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất Quận Thanh Xuân, Hà Nội
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Nguyên tắc chung
Căn cứ vào khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng thuận lợi cho sinh hoạt, kinh doanh và cung cấp dịch vụ, vị trí đất được xác định theo nguyên tắc như sau:
– Vị trí 1 tiếp giáp đường, phố có tên trong bảng giá đất (sau đây gọi tắt là đường (phố)) có khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng thuận lợi hơn các vị trí tiếp theo.
– Các vị trí 2, 3 và 4 theo thứ tự khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 1.
3.1.2. Nguyên tắc xác định vị trí đất
– Vị trí 1: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với đường (phố) có tên trong bảng giá ban hành kèm theo Quyết định này;
– Vị trí 2: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ, ngách, hẻm (sau đây gọi chung là ngõ) có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) từ 3,5 m trở lên.
– Vị trí 3: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) từ 2 m đến dưới 3,5 m.
– Vị trí 4: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) dưới 2 m.
3.2. Bảng giá đất Quận Thanh Xuân, Hà Nội mới nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | QuậnThanh Xuân | Bùi Xương Trạch | Đầu đường - Cuối đường | 78.488.000 | 44.738.000 | 35.187.000 | 31.443.000 | - | Đất ở |
2 | QuậnThanh Xuân | Chính Kinh | Đầu đường - Cuối đường | 82.225.000 | 46.868.000 | 35.935.000 | 32.085.000 | - | Đất ở |
3 | QuậnThanh Xuân | Cù Chính Lan | Đầu đường - Cuối đường | 97.175.000 | 54.418.000 | 42.637.000 | 38.003.000 | - | Đất ở |
4 | QuậnThanh Xuân | Cự Lộc | Đầu đường - Cuối đường | 82.225.000 | 46.868.000 | 35.935.000 | 32.085.000 | - | Đất ở |
5 | QuậnThanh Xuân | Định Công | Địa phận quận Thanh Xuân - | 98.020.000 | 54.893.000 | 43.009.000 | 38.335.000 | - | Đất ở |
6 | QuậnThanh Xuân | Giải Phóng (đi qua đường tàu) | Trường Chinh - Hết địa phận quận Thanh Xuân | 122.720.000 | 67.496.000 | 52.675.000 | 46.822.000 | - | Đất ở |
7 | QuậnThanh Xuân | Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Trường Chinh - Hết địa phận quận Thanh Xuân | 180.245.000 | 93.727.000 | 72.208.000 | 63.612.000 | - | Đất ở |
8 | QuậnThanh Xuân | Giáp Nhất | Đầu đường - Cuối đường | 89.700.000 | 51.129.000 | 40.213.000 | 35.935.000 | - | Đất ở |
9 | QuậnThanh Xuân | Hạ Đình | Đầu đường - Cuối đường | 85.963.000 | 48.999.000 | 38.538.000 | 34.438.000 | - | Đất ở |
10 | QuậnThanh Xuân | Hà Kế Tấn | Địa phận quận Thanh Xuân - | 85.963.000 | 48.999.000 | 38.538.000 | 34.438.000 | - | Đất ở |
11 | QuậnThanh Xuân | Hoàng Đạo Thành | Đầu đường - Cuối đường | 78.488.000 | 44.738.000 | 35.187.000 | 31.443.000 | - | Đất ở |
12 | QuậnThanh Xuân | Hoàng Đạo Thúy | Cho đoạn từ điểm đầu phố Hoàng Đạo Thúy tại ngã tư giao cắt đường Lê Văn Lương - đến ngã ba giao ngõ 116 Phố Nhân Hòa | 147.030.000 | 79.396.000 | 61.707.000 | 54.695.000 | - | Đất ở |
13 | QuậnThanh Xuân | Hoàng Minh Giám | Địa phận quận Thanh Xuân - | 109.330.000 | 61.225.000 | 47.971.000 | 42.756.000 | - | Đất ở |
14 | QuậnThanh Xuân | Hoàng Ngân | Hoàng Đạo Thúy - Lê Văn Lương | 93.438.000 | 52.325.000 | 40.998.000 | 36.541.000 | - | Đất ở |
15 | QuậnThanh Xuân | Hoàng Ngân | Lê Văn Lương - Quan Nhân | 85.963.000 | 48.999.000 | 38.538.000 | 34.438.000 | - | Đất ở |
16 | QuậnThanh Xuân | Hoàng Văn Thái | Đầu đường - Cuối đường | 97.175.000 | 54.418.000 | 42.637.000 | 38.003.000 | - | Đất ở |
17 | QuậnThanh Xuân | Khuất Duy Tiến | Đầu đường - Cuối đường | 147.030.000 | 79.396.000 | 61.707.000 | 54.695.000 | - | Đất ở |
18 | QuậnThanh Xuân | Khương Đình | Đầu đường - Cuối đường | 85.963.000 | 48.999.000 | 38.538.000 | 34.438.000 | - | Đất ở |
19 | QuậnThanh Xuân | Khương Hạ | Đầu đường - Cuối đường | 78.488.000 | 44.738.000 | 35.187.000 | 31.443.000 | - | Đất ở |
20 | QuậnThanh Xuân | Khương Trung | Đầu đường - Cuối đường | 93.438.000 | 52.325.000 | 40.998.000 | 36.541.000 | - | Đất ở |
21 | QuậnThanh Xuân | Kim Giang | Địa phận quận Thanh Xuân - | 85.963.000 | 48.999.000 | 38.538.000 | 34.438.000 | - | Đất ở |
22 | QuậnThanh Xuân | Lê Trọng Tấn | Đầu đường - Cuối đường | 104.650.000 | 58.604.000 | 45.917.000 | 40.926.000 | - | Đất ở |
23 | QuậnThanh Xuân | Lê Văn Lương | Giáp quận Cầu Giấy - Khuất Duy Tiến | 173.420.000 | 90.178.000 | 69.475.000 | 61.204.000 | - | Đất ở |
24 | QuậnThanh Xuân | Lê Văn Thiêm | Đầu đường - Cuối đường | 104.650.000 | 58.604.000 | 45.917.000 | 40.926.000 | - | Đất ở |
25 | QuậnThanh Xuân | Lương Thế Vinh | Địa phận quận Thanh Xuân - | 93.438.000 | 52.325.000 | 40.998.000 | 36.541.000 | - | Đất ở |
26 | QuậnThanh Xuân | Ngõ 1 phố Quan Nhân | phố Quan Nhân - Cuối đường | 67.275.000 | 39.692.000 | 31.443.000 | 28.235.000 | - | Đất ở |
27 | QuậnThanh Xuân | Nguỵ Như Kon Tum | Đầu đường - Cuối đường | 93.438.000 | 52.325.000 | 40.998.000 | 36.541.000 | - | Đất ở |
28 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Huy Tưởng | Đầu đường - Cuối đường | 93.438.000 | 52.325.000 | 40.998.000 | 36.541.000 | - | Đất ở |
29 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Ngọc Nại | Đầu đường - Cuối đường | 97.175.000 | 54.418.000 | 42.637.000 | 38.003.000 | - | Đất ở |
30 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Quý Đức | Đầu đường - Cuối đường | 93.438.000 | 52.325.000 | 40.998.000 | 36.541.000 | - | Đất ở |
31 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Thị Định | Địa phận quận Thanh Xuân - | 108.388.000 | 60.697.000 | 47.557.000 | 42.388.000 | - | Đất ở |
32 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Thị Thập | Địa phận quận Thanh Xuân - | 93.438.000 | 52.325.000 | 40.998.000 | 36.541.000 | - | Đất ở |
33 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Trãi | Ngã Tư Sở - Cầu mới | 156.520.000 | 82.956.000 | 64.197.000 | 56.732.000 | - | Đất ở |
34 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Trãi | Cầu mới - Hết địa bàn quận Thanh Xuân | 127.400.000 | 68.796.000 | 53.469.000 | 47.393.000 | - | Đất ở |
35 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Tuân | Đầu đường - Cuối đường | 104.650.000 | 58.604.000 | 45.917.000 | 40.926.000 | - | Đất ở |
36 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Văn Trỗi | Đầu đường - Cuối đường | 93.438.000 | 52.325.000 | 40.998.000 | 36.541.000 | - | Đất ở |
37 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Viết Xuân | Đầu đường - Cuối đường | 97.175.000 | 54.418.000 | 42.637.000 | 38.003.000 | - | Đất ở |
38 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Xiển | Địa bàn quận Thanh Xuân - | 131.040.000 | 70.762.000 | 54.996.000 | 48.747.000 | - | Đất ở |
39 | QuậnThanh Xuân | Nhân Hòa | Đầu đường - Cuối đường | 82.225.000 | 46.868.000 | 35.935.000 | 32.085.000 | - | Đất ở |
40 | QuậnThanh Xuân | Phan Đình Giót | Đầu đường - Cuối đường | 85.963.000 | 48.999.000 | 38.538.000 | 34.438.000 | - | Đất ở |
41 | QuậnThanh Xuân | Phố Nguyễn Lân | Đầu đường - Cuối đường | 85.963.000 | 48.999.000 | 38.538.000 | 34.438.000 | - | Đất ở |
42 | QuậnThanh Xuân | Phương Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 97.175.000 | 54.418.000 | 42.637.000 | 38.003.000 | - | Đất ở |
43 | QuậnThanh Xuân | Quan Nhân | Địa phận quận Thanh Xuân - | 93.438.000 | 52.325.000 | 40.998.000 | 36.541.000 | - | Đất ở |
44 | QuậnThanh Xuân | Thượng Đình | Đầu đường - Cuối đường | 85.963.000 | 48.999.000 | 38.538.000 | 34.438.000 | - | Đất ở |
45 | QuậnThanh Xuân | Tố Hữu | Khuất Duy Tiến - Hết địa phận Thanh Xuân | 139.490.000 | 75.325.000 | 58.543.000 | 51.890.000 | - | Đất ở |
46 | QuậnThanh Xuân | Tô Vĩnh Diện | Đầu đường - Cuối đường | 97.175.000 | 54.418.000 | 42.637.000 | 38.003.000 | - | Đất ở |
47 | QuậnThanh Xuân | Trần Điền | Địa phận quận Thanh Xuân - | 82.225.000 | 46.868.000 | 36.862.000 | 32.941.000 | - | Đất ở |
48 | QuậnThanh Xuân | Triều Khúc | Đầu đường - Cuối đường | 82.225.000 | 46.868.000 | 35.935.000 | 32.085.000 | - | Đất ở |
49 | QuậnThanh Xuân | Trịnh Đình Cửu | Địa phận quận Thanh Xuân - | 82.225.000 | 46.868.000 | 36.862.000 | 32.941.000 | - | Đất ở |
50 | QuậnThanh Xuân | Trường Chinh | Ngã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng | 162.110.000 | 85.918.000 | 66.490.000 | 58.759.000 | - | Đất ở |
51 | QuậnThanh Xuân | Trường Chinh | Ngã 3 Tôn Thất Tùng - Ngã Tư Vọng | 150.800.000 | 79.924.000 | 61.851.000 | 54.659.000 | - | Đất ở |
52 | QuậnThanh Xuân | Vọng | Địa bàn quận Thanh Xuân - | 135.720.000 | 73.289.000 | 56.961.000 | 50.488.000 | - | Đất ở |
53 | QuậnThanh Xuân | Vũ Hữu | Đầu đường - Cuối đường | 82.225.000 | 46.868.000 | 35.935.000 | 32.085.000 | - | Đất ở |
54 | QuậnThanh Xuân | Vũ Tông Phan | Đầu đường - Cuối đường | 85.963.000 | 48.999.000 | 38.538.000 | 34.438.000 | - | Đất ở |
55 | QuậnThanh Xuân | Vũ Trọng Phụng | Đầu đường - Cuối đường | 104.650.000 | 58.604.000 | 45.917.000 | 40.926.000 | - | Đất ở |
56 | QuậnThanh Xuân | Vương Thừa Vũ | Đầu đường - Cuối đường | 97.175.000 | 54.418.000 | 42.637.000 | 38.003.000 | - | Đất ở |
57 | QuậnThanh Xuân | Bùi Xương Trạch | Đầu đường - Cuối đường | 25.454.000 | 14.509.000 | 11.260.000 | 10.062.000 | - | Đất TM - DV |
58 | QuậnThanh Xuân | Chính Kinh | Đầu đường - Cuối đường | 26.666.000 | 15.200.000 | 11.499.000 | 10.267.000 | - | Đất TM - DV |
59 | QuậnThanh Xuân | Cù Chính Lan | Đầu đường - Cuối đường | 31.515.000 | 17.648.000 | 13.644.000 | 12.161.000 | - | Đất TM - DV |
60 | QuậnThanh Xuân | Cự Lộc | Đầu đường - Cuối đường | 26.666.000 | 15.200.000 | 11.499.000 | 10.267.000 | - | Đất TM - DV |
61 | QuậnThanh Xuân | Định Công | Địa phận quận Thanh Xuân - | 31.789.000 | 17.802.000 | 13.763.000 | 12.267.000 | - | Đất TM - DV |
62 | QuậnThanh Xuân | Giải Phóng (đi qua đường tàu) | Trường Chinh - Hết địa phận quận Thanh Xuân | 39.799.000 | 21.889.000 | 16.856.000 | 14.983.000 | - | Đất TM - DV |
63 | QuậnThanh Xuân | Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Trường Chinh - Hết địa phận quận Thanh Xuân | 58.455.000 | 30.396.000 | 23.107.000 | 20.356.000 | - | Đất TM - DV |
64 | QuậnThanh Xuân | Giáp Nhất | Đầu đường - Cuối đường | 29.090.000 | 16.582.000 | 12.868.000 | 11.499.000 | - | Đất TM - DV |
65 | QuậnThanh Xuân | Hạ Đình | Đầu đường - Cuối đường | 27.878.000 | 15.891.000 | 12.332.000 | 11.020.000 | - | Đất TM - DV |
66 | QuậnThanh Xuân | Hà Kế Tấn | Địa phận quận Thanh Xuân - | 27.878.000 | 15.891.000 | 12.332.000 | 11.020.000 | - | Đất TM - DV |
67 | QuậnThanh Xuân | Hoàng Đạo Thành | Đầu đường - Cuối đường | 25.454.000 | 14.509.000 | 11.260.000 | 10.062.000 | - | Đất TM - DV |
68 | QuậnThanh Xuân | Hoàng Đạo Thúy | Cho đoạn từ điểm đầu phố Hoàng Đạo Thúy tại ngã tư giao cắt đường Lê Văn Lương - đến ngã ba giao ngõ 116 Phố Nhân Hòa | 47.683.000 | 25.749.000 | 19.746.000 | 17.502.000 | - | Đất TM - DV |
69 | QuậnThanh Xuân | Hoàng Minh Giám | Địa phận quận Thanh Xuân - | 35.457.000 | 19.856.000 | 15.351.000 | 13.682.000 | - | Đất TM - DV |
70 | QuậnThanh Xuân | Hoàng Ngân | Hoàng Đạo Thúy - Lê Văn Lương | 30.303.000 | 16.969.000 | 13.119.000 | 11.693.000 | - | Đất TM - DV |
71 | QuậnThanh Xuân | Hoàng Ngân | Lê Văn Lương - Quan Nhân | 27.878.000 | 15.891.000 | 12.332.000 | 11.020.000 | - | Đất TM - DV |
72 | QuậnThanh Xuân | Hoàng Văn Thái | Đầu đường - Cuối đường | 31.515.000 | 17.648.000 | 13.644.000 | 12.161.000 | - | Đất TM - DV |
73 | QuậnThanh Xuân | Khuất Duy Tiến | Đầu đường - Cuối đường | 47.683.000 | 25.749.000 | 19.746.000 | 17.502.000 | - | Đất TM - DV |
74 | QuậnThanh Xuân | Khương Đình | Đầu đường - Cuối đường | 27.878.000 | 15.891.000 | 12.332.000 | 11.020.000 | - | Đất TM - DV |
75 | QuậnThanh Xuân | Khương Hạ | Đầu đường - Cuối đường | 25.454.000 | 14.509.000 | 11.260.000 | 10.062.000 | - | Đất TM - DV |
76 | QuậnThanh Xuân | Khương Trung | Đầu đường - Cuối đường | 30.303.000 | 16.969.000 | 13.119.000 | 11.693.000 | - | Đất TM - DV |
77 | QuậnThanh Xuân | Kim Giang | Địa phận quận Thanh Xuân - | 27.878.000 | 15.891.000 | 12.332.000 | 11.020.000 | - | Đất TM - DV |
78 | QuậnThanh Xuân | Lê Trọng Tấn | Đầu đường - Cuối đường | 33.939.000 | 19.006.000 | 14.694.000 | 13.096.000 | - | Đất TM - DV |
79 | QuậnThanh Xuân | Lê Văn Lương | Giáp quận Cầu Giấy - Khuất Duy Tiến | 56.241.000 | 29.246.000 | 22.232.000 | 19.585.000 | - | Đất TM - DV |
80 | QuậnThanh Xuân | Lê Văn Thiêm | Đầu đường - Cuối đường | 33.939.000 | 19.006.000 | 14.694.000 | 13.096.000 | - | Đất TM - DV |
81 | QuậnThanh Xuân | Lương Thế Vinh | Địa phận quận Thanh Xuân - | 30.303.000 | 16.969.000 | 13.119.000 | 11.693.000 | - | Đất TM - DV |
82 | QuậnThanh Xuân | Ngõ 1 phố Quan Nhân | phố Quan Nhân - Cuối đường | 21.818.000 | 12.873.000 | 10.062.000 | 9.035.000 | - | Đất TM - DV |
83 | QuậnThanh Xuân | Nguỵ Như Kon Tum | Đầu đường - Cuối đường | 30.303.000 | 16.969.000 | 13.119.000 | 11.693.000 | - | Đất TM - DV |
84 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Huy Tưởng | Đầu đường - Cuối đường | 30.303.000 | 16.969.000 | 13.119.000 | 11.693.000 | - | Đất TM - DV |
85 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Ngọc Nại | Đầu đường - Cuối đường | 31.515.000 | 17.648.000 | 13.644.000 | 12.161.000 | - | Đất TM - DV |
86 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Quý Đức | Đầu đường - Cuối đường | 30.303.000 | 16.969.000 | 13.119.000 | 11.693.000 | - | Đất TM - DV |
87 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Thị Định | Địa phận quận Thanh Xuân - | 35.151.000 | 19.685.000 | 15.218.000 | 13.564.000 | - | Đất TM - DV |
88 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Thị Thập | Địa phận quận Thanh Xuân - | 30.303.000 | 16.969.000 | 13.119.000 | 11.693.000 | - | Đất TM - DV |
89 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Trãi | Ngã Tư Sở - Cầu mới | 50.761.000 | 26.903.000 | 20.543.000 | 18.154.000 | - | Đất TM - DV |
90 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Trãi | Cầu mới - Hết địa bàn quận Thanh Xuân | 41.317.000 | 22.311.000 | 17.110.000 | 15.166.000 | - | Đất TM - DV |
91 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Tuân | Đầu đường - Cuối đường | 33.939.000 | 19.006.000 | 14.694.000 | 13.096.000 | - | Đất TM - DV |
92 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Văn Trỗi | Đầu đường - Cuối đường | 30.303.000 | 16.969.000 | 13.119.000 | 11.693.000 | - | Đất TM - DV |
93 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Viết Xuân | Đầu đường - Cuối đường | 31.515.000 | 17.648.000 | 13.644.000 | 12.161.000 | - | Đất TM - DV |
94 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Xiển | Địa bàn quận Thanh Xuân - | 42.497.000 | 22.949.000 | 17.599.000 | 15.599.000 | - | Đất TM - DV |
95 | QuậnThanh Xuân | Nhân Hòa | Đầu đường - Cuối đường | 26.666.000 | 15.200.000 | 11.499.000 | 10.267.000 | - | Đất TM - DV |
96 | QuậnThanh Xuân | Phan Đình Giót | Đầu đường - Cuối đường | 27.878.000 | 15.891.000 | 12.332.000 | 11.020.000 | - | Đất TM - DV |
97 | QuậnThanh Xuân | Phố Nguyễn Lân | Đầu đường - Cuối đường | 27.878.000 | 15.891.000 | 12.332.000 | 11.020.000 | - | Đất TM - DV |
98 | QuậnThanh Xuân | Phương Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 31.515.000 | 17.648.000 | 13.644.000 | 12.161.000 | - | Đất TM - DV |
99 | QuậnThanh Xuân | Quan Nhân | Địa phận quận Thanh Xuân - | 30.303.000 | 16.969.000 | 13.119.000 | 11.693.000 | - | Đất TM - DV |
100 | QuậnThanh Xuân | Thượng Đình | Đầu đường - Cuối đường | 27.878.000 | 15.891.000 | 12.332.000 | 11.020.000 | - | Đất TM - DV |
101 | QuậnThanh Xuân | Tố Hữu | Khuất Duy Tiến - Hết địa phận Thanh Xuân | 45.238.000 | 24.428.000 | 18.734.000 | 16.605.000 | - | Đất TM - DV |
102 | QuậnThanh Xuân | Tô Vĩnh Diện | Đầu đường - Cuối đường | 31.515.000 | 17.648.000 | 13.644.000 | 12.161.000 | - | Đất TM - DV |
103 | QuậnThanh Xuân | Trần Điền | Địa phận quận Thanh Xuân - | 26.666.000 | 15.200.000 | 11.796.000 | 10.541.000 | - | Đất TM - DV |
104 | QuậnThanh Xuân | Triều Khúc | Đầu đường - Cuối đường | 26.666.000 | 15.200.000 | 11.499.000 | 10.267.000 | - | Đất TM - DV |
105 | QuậnThanh Xuân | Trịnh Đình Cửu | Địa phận quận Thanh Xuân - | 26.666.000 | 15.200.000 | 11.796.000 | 10.541.000 | - | Đất TM - DV |
106 | QuậnThanh Xuân | Trường Chinh | Ngã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng | 52.574.000 | 27.864.000 | 21.277.000 | 18.803.000 | - | Đất TM - DV |
107 | QuậnThanh Xuân | Trường Chinh | Ngã 3 Tôn Thất Tùng - Ngã Tư Vọng | 48.906.000 | 25.920.000 | 19.792.000 | 17.491.000 | - | Đất TM - DV |
108 | QuậnThanh Xuân | Vọng | Địa bàn quận Thanh Xuân - | 44.015.000 | 23.768.000 | 18.227.000 | 16.156.000 | - | Đất TM - DV |
109 | QuậnThanh Xuân | Vũ Hữu | Đầu đường - Cuối đường | 26.666.000 | 15.200.000 | 11.499.000 | 10.267.000 | - | Đất TM - DV |
110 | QuậnThanh Xuân | Vũ Tông Phan | Đầu đường - Cuối đường | 27.878.000 | 15.891.000 | 12.332.000 | 11.020.000 | - | Đất TM - DV |
111 | QuậnThanh Xuân | Vũ Trọng Phụng | Đầu đường - Cuối đường | 33.939.000 | 19.006.000 | 14.694.000 | 13.096.000 | - | Đất TM - DV |
112 | QuậnThanh Xuân | Vương Thừa Vũ | Đầu đường - Cuối đường | 31.515.000 | 17.648.000 | 13.644.000 | 12.161.000 | - | Đất TM - DV |
113 | QuậnThanh Xuân | Bùi Xương Trạch | Đầu đường - Cuối đường | 15.965.000 | 10.776.000 | 9.017.000 | 8.005.000 | - | Đất SX - KD |
114 | QuậnThanh Xuân | Chính Kinh | Đầu đường - Cuối đường | 17.105.000 | 11.119.000 | 9.237.000 | 8.247.000 | - | Đất SX - KD |
115 | QuậnThanh Xuân | Cù Chính Lan | Đầu đường - Cuối đường | 21.667.000 | 13.228.000 | 10.666.000 | 9.677.000 | - | Đất SX - KD |
116 | QuậnThanh Xuân | Cự Lộc | Đầu đường - Cuối đường | 17.105.000 | 11.119.000 | 9.237.000 | 8.247.000 | - | Đất SX - KD |
117 | QuậnThanh Xuân | Định Công | Địa phận quận Thanh Xuân - | 20.526.000 | 12.772.000 | 10.337.000 | 9.348.000 | - | Đất SX - KD |
118 | QuậnThanh Xuân | Giải Phóng (đi qua đường tàu) | Trường Chinh - Hết địa phận quận Thanh Xuân | 23.006.000 | 13.804.000 | 11.203.000 | 10.093.000 | - | Đất SX - KD |
119 | QuậnThanh Xuân | Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Trường Chinh - Hết địa phận quận Thanh Xuân | 33.359.000 | 18.520.000 | 14.642.000 | 12.977.000 | - | Đất SX - KD |
120 | QuậnThanh Xuân | Giáp Nhất | Đầu đường - Cuối đường | 19.386.000 | 12.202.000 | 10.006.000 | 9.017.000 | - | Đất SX - KD |
121 | QuậnThanh Xuân | Hạ Đình | Đầu đường - Cuối đường | 18.246.000 | 11.632.000 | 9.677.000 | 8.578.000 | - | Đất SX - KD |
122 | QuậnThanh Xuân | Hà Kế Tấn | Địa phận quận Thanh Xuân - | 18.246.000 | 11.632.000 | 9.677.000 | 8.578.000 | - | Đất SX - KD |
123 | QuậnThanh Xuân | Hoàng Đạo Thành | Đầu đường - Cuối đường | 15.965.000 | 10.776.000 | 9.017.000 | 8.005.000 | - | Đất SX - KD |
124 | QuậnThanh Xuân | Hoàng Đạo Thúy | Cho đoạn từ điểm đầu phố Hoàng Đạo Thúy tại ngã tư giao cắt đường Lê Văn Lương - đến ngã ba giao ngõ 116 Phố Nhân Hòa | 32.207.000 | 18.059.000 | 14.309.000 | 12.755.000 | - | Đất SX - KD |
125 | QuậnThanh Xuân | Hoàng Minh Giám | Địa phận quận Thanh Xuân - | 23.947.000 | 14.255.000 | 11.546.000 | 10.337.000 | - | Đất SX - KD |
126 | QuậnThanh Xuân | Hoàng Ngân | Hoàng Đạo Thúy - Lê Văn Lương | 20.526.000 | 12.772.000 | 10.337.000 | 9.348.000 | - | Đất SX - KD |
127 | QuậnThanh Xuân | Hoàng Ngân | Lê Văn Lương - Quan Nhân | 18.246.000 | 11.632.000 | 9.677.000 | 8.578.000 | - | Đất SX - KD |
128 | QuậnThanh Xuân | Hoàng Văn Thái | Đầu đường - Cuối đường | 21.667.000 | 13.228.000 | 10.666.000 | 9.677.000 | - | Đất SX - KD |
129 | QuậnThanh Xuân | Khuất Duy Tiến | Đầu đường - Cuối đường | 32.207.000 | 18.059.000 | 14.309.000 | 12.755.000 | - | Đất SX - KD |
130 | QuậnThanh Xuân | Khương Đình | Đầu đường - Cuối đường | 18.246.000 | 11.632.000 | 9.677.000 | 8.578.000 | - | Đất SX - KD |
131 | QuậnThanh Xuân | Khương Hạ | Đầu đường - Cuối đường | 15.965.000 | 10.776.000 | 9.017.000 | 8.005.000 | - | Đất SX - KD |
132 | QuậnThanh Xuân | Khương Trung | Đầu đường - Cuối đường | 20.526.000 | 12.772.000 | 10.337.000 | 9.348.000 | - | Đất SX - KD |
133 | QuậnThanh Xuân | Kim Giang | Địa phận quận Thanh Xuân - | 18.246.000 | 11.632.000 | 9.677.000 | 8.578.000 | - | Đất SX - KD |
134 | QuậnThanh Xuân | Lê Trọng Tấn | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 13.685.000 | 11.107.000 | 10.006.000 | - | Đất SX - KD |
135 | QuậnThanh Xuân | Lê Văn Lương | Giáp quận Cầu Giấy - Khuất Duy Tiến | 35.658.000 | 19.439.000 | 15.251.000 | 13.311.000 | - | Đất SX - KD |
136 | QuậnThanh Xuân | Lê Văn Thiêm | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 13.685.000 | 11.107.000 | 10.006.000 | - | Đất SX - KD |
137 | QuậnThanh Xuân | Lương Thế Vinh | Địa phận quận Thanh Xuân - | 20.526.000 | 12.772.000 | 10.337.000 | 9.348.000 | - | Đất SX - KD |
138 | QuậnThanh Xuân | Ngõ 1 phố Quan Nhân | phố Quan Nhân - Cuối đường | 14.044.000 | 9.831.000 | 8.334.000 | 7.177.000 | - | Đất SX - KD |
139 | QuậnThanh Xuân | Nguỵ Như Kon Tum | Đầu đường - Cuối đường | 20.526.000 | 12.772.000 | 10.337.000 | 9.348.000 | - | Đất SX - KD |
140 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Huy Tưởng | Đầu đường - Cuối đường | 20.526.000 | 12.772.000 | 10.337.000 | 9.348.000 | - | Đất SX - KD |
141 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Ngọc Nại | Đầu đường - Cuối đường | 21.667.000 | 13.228.000 | 10.666.000 | 9.677.000 | - | Đất SX - KD |
142 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Quý Đức | Đầu đường - Cuối đường | 20.526.000 | 12.772.000 | 10.337.000 | 9.348.000 | - | Đất SX - KD |
143 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Thị Định | Địa phận quận Thanh Xuân - | 23.947.000 | 14.255.000 | 11.546.000 | 10.337.000 | - | Đất SX - KD |
144 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Thị Thập | Địa phận quận Thanh Xuân - | 20.526.000 | 12.772.000 | 10.337.000 | 9.348.000 | - | Đất SX - KD |
145 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Trãi | Ngã Tư Sở - Cầu mới | 34.429.000 | 18.769.000 | 14.725.000 | 12.852.000 | - | Đất SX - KD |
146 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Trãi | Cầu mới - Hết địa bàn quận Thanh Xuân | 27.765.000 | 15.882.000 | 12.637.000 | 11.245.000 | - | Đất SX - KD |
147 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Tuân | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 13.685.000 | 11.107.000 | 10.006.000 | - | Đất SX - KD |
148 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Văn Trỗi | Đầu đường - Cuối đường | 20.526.000 | 12.772.000 | 10.337.000 | 9.348.000 | - | Đất SX - KD |
149 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Viết Xuân | Đầu đường - Cuối đường | 21.667.000 | 13.228.000 | 10.666.000 | 9.677.000 | - | Đất SX - KD |
150 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Xiển | Địa bàn quận Thanh Xuân - | 28.876.000 | 16.437.000 | 13.065.000 | 11.620.000 | - | Đất SX - KD |
151 | QuậnThanh Xuân | Nhân Hòa | Đầu đường - Cuối đường | 17.105.000 | 11.119.000 | 9.237.000 | 8.247.000 | - | Đất SX - KD |
152 | QuậnThanh Xuân | Phan Đình Giót | Đầu đường - Cuối đường | 18.246.000 | 11.632.000 | 9.677.000 | 8.578.000 | - | Đất SX - KD |
153 | QuậnThanh Xuân | Phố Nguyễn Lân | Đầu đường - Cuối đường | 18.246.000 | 11.632.000 | 9.677.000 | 8.578.000 | - | Đất SX - KD |
154 | QuậnThanh Xuân | Phương Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 21.667.000 | 13.228.000 | 10.666.000 | 9.677.000 | - | Đất SX - KD |
155 | QuậnThanh Xuân | Quan Nhân | Địa phận quận Thanh Xuân - | 20.526.000 | 12.772.000 | 10.337.000 | 9.348.000 | - | Đất SX - KD |
156 | QuậnThanh Xuân | Thượng Đình | Đầu đường - Cuối đường | 18.246.000 | 11.632.000 | 9.677.000 | 8.578.000 | - | Đất SX - KD |
157 | QuậnThanh Xuân | Tố Hữu | Khuất Duy Tiến - Hết địa phận Thanh Xuân | 31.057.000 | 17.599.000 | 13.977.000 | 12.423.000 | - | Đất SX - KD |
158 | QuậnThanh Xuân | Tô Vĩnh Diện | Đầu đường - Cuối đường | 21.667.000 | 13.228.000 | 10.666.000 | 9.677.000 | - | Đất SX - KD |
159 | QuậnThanh Xuân | Trần Điền | Địa phận quận Thanh Xuân - | 17.105.000 | 11.119.000 | 9.237.000 | 8.247.000 | - | Đất SX - KD |
160 | QuậnThanh Xuân | Triều Khúc | Đầu đường - Cuối đường | 17.105.000 | 11.119.000 | 9.237.000 | 8.247.000 | - | Đất SX - KD |
161 | QuậnThanh Xuân | Trịnh Đình Cửu | Địa phận quận Thanh Xuân - | 17.105.000 | 11.119.000 | 9.237.000 | 8.247.000 | - | Đất SX - KD |
162 | QuậnThanh Xuân | Trường Chinh | Ngã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng | 35.658.000 | 19.439.000 | 15.251.000 | 13.311.000 | - | Đất SX - KD |
163 | QuậnThanh Xuân | Trường Chinh | Ngã 3 Tôn Thất Tùng - Ngã Tư Vọng | 33.359.000 | 18.520.000 | 14.642.000 | 12.977.000 | - | Đất SX - KD |
164 | QuậnThanh Xuân | Vọng | Địa bàn quận Thanh Xuân - | 29.908.000 | 17.024.000 | 13.532.000 | 12.035.000 | - | Đất SX - KD |
165 | QuậnThanh Xuân | Vũ Hữu | Đầu đường - Cuối đường | 17.105.000 | 11.119.000 | 9.237.000 | 8.247.000 | - | Đất SX - KD |
166 | QuậnThanh Xuân | Vũ Tông Phan | Đầu đường - Cuối đường | 18.246.000 | 11.632.000 | 9.677.000 | 8.578.000 | - | Đất SX - KD |
167 | QuậnThanh Xuân | Vũ Trọng Phụng | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 13.685.000 | 11.107.000 | 10.006.000 | - | Đất SX - KD |
168 | QuậnThanh Xuân | Vương Thừa Vũ | Đầu đường - Cuối đường | 21.667.000 | 13.228.000 | 10.666.000 | 9.677.000 | - | Đất SX - KD |
169 | QuậnThanh Xuân | Q. Thanh Xuân | các phường - | 290.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
170 | QuậnThanh Xuân | Q. Thanh Xuân | các phường - | 290.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
171 | QuậnThanh Xuân | Q. Thanh Xuân | các phường - | 290.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
172 | QuậnThanh Xuân | Q. Thanh Xuân | các phường - | 290.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |