Bảng giá đất tại Quận Thanh Xuân – Hà Nội

0 54.395

Bảng giá đất Quận Thanh Xuân – Thành phố Hà Nội mới nhất theo Quyết định 30/2019/QĐ-UBND ban hành quy định và bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024.


1. Căn cứ pháp lý 

– Nghị quyết 18/2019/NQ-HĐND ngày 26/12/2019 về thông qua bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến 31/12/2024

– Quyết định 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 ban hành quy định và bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024 (sửa đổi tại Quyết định 20/2023/QĐ-UBND ngày 07/9/2023)


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

-Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

-Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

-Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất tại Quận Thanh Xuân – Hà Nội

3. Bảng giá đất Quận Thanh Xuân – Hà Nội

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Nguyên tắc chung

Căn cứ vào khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng thuận lợi cho sinh hoạt, kinh doanh và cung cấp dịch vụ, vị trí đất được xác định theo nguyên tắc như sau:

– Vị trí 1 tiếp giáp đường, phố có tên trong bảng giá đất (sau đây gọi tắt là đường (phố)) có khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng thuận lợi hơn các vị trí tiếp theo.

– Các vị trí 2, 3 và 4 theo thứ tự khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 1.

3.1.2. Nguyên tắc xác định vị trí đất

Vị trí 1: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với đường (phố) có tên trong bảng giá ban hành kèm theo Quyết định này;

Vị trí 2: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ, ngách, hẻm (sau đây gọi chung là ngõ) có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) từ 3,5 m trở lên.

Vị trí 3: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) từ 2 m đến dưới 3,5 m.

Vị trí 4: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) dưới 2 m.

3.2. Bảng giá đất Quận Thanh Xuân – Hà Nội mới nhất

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1Quận Thanh XuânBùi Xương TrạchĐầu đường - Cuối đường24.150.000.00013.766.000.00011.351.000.00010.143.000.000-Đất ở đô thị
2Quận Thanh XuânChính KinhĐầu đường - Cuối đường25.300.000.00014.421.000.00011.592.000.00010.350.000.000-Đất ở đô thị
3Quận Thanh XuânCù Chính LanĐầu đường - Cuối đường29.900.000.00016.744.000.00013.754.000.00012.259.000.000-Đất ở đô thị
4Quận Thanh XuânCự LộcĐầu đường - Cuối đường25.300.000.00014.421.000.00011.592.000.00010.350.000.000-Đất ở đô thị
5Quận Thanh XuânĐịnh CôngĐịa phận quận Thanh Xuân -30.160.000.00016.890.000.00013.874.000.00012.366.000.000-Đất ở đô thị
6Quận Thanh XuânGiải Phóng (đi qua đường tàu)Trường Chinh - Hết địa phận quận Thanh Xuân37.760.000.00020.768.000.00016.992.000.00015.104.000.000-Đất ở đô thị
7Quận Thanh XuânGiải Phóng (phía đối diện đường tàu)Trường Chinh - Hết địa phận quận Thanh Xuân55.460.000.00028.839.000.00023.293.000.00020.520.000.000-Đất ở đô thị
8Quận Thanh XuânGiáp NhấtĐầu đường - Cuối đường27.600.000.00015.732.000.00012.972.000.00011.592.000.000-Đất ở đô thị
9Quận Thanh XuânHạ ĐìnhĐầu đường - Cuối đường26.450.000.00015.077.000.00012.432.000.00011.109.000.000-Đất ở đô thị
10Quận Thanh XuânHoàng Đạo ThànhĐầu đường - Cuối đường24.150.000.00013.766.000.00011.351.000.00010.143.000.000-Đất ở đô thị
11Quận Thanh XuânHoàng Đạo ThúyĐịa phận quận Thanh Xuân -45.240.000.00024.430.000.00019.906.000.00017.644.000.000-Đất ở đô thị
12Quận Thanh XuânHoàng Minh GiámĐịa phận quận Thanh Xuân -33.640.000.00018.838.000.00015.474.000.00013.792.000.000-Đất ở đô thị
13Quận Thanh XuânHoàng NgânHoàng Đạo Thúy - Lê Văn Lương28.750.000.00016.100.000.00013.225.000.00011.788.000.000-Đất ở đô thị
14Quận Thanh XuânHoàng NgânLê Văn Lương - Quan Nhân26.450.000.00015.077.000.00012.432.000.00011.109.000.000-Đất ở đô thị
15Quận Thanh XuânHoàng Văn TháiĐầu đường - Cuối đường29.900.000.00016.744.000.00013.754.000.00012.259.000.000-Đất ở đô thị
16Quận Thanh XuânKhuất Duy TiếnĐầu đường - Cuối đường45.240.000.00024.430.000.00019.906.000.00017.644.000.000-Đất ở đô thị
17Quận Thanh XuânKhương ĐìnhĐầu đường - Cuối đường26.450.000.00015.077.000.00012.432.000.00011.109.000.000-Đất ở đô thị
18Quận Thanh XuânKhương HạĐầu đường - Cuối đường24.150.000.00013.766.000.00011.351.000.00010.143.000.000-Đất ở đô thị
19Quận Thanh XuânKhương TrungĐầu đường - Cuối đường28.750.000.00016.100.000.00013.225.000.00011.788.000.000-Đất ở đô thị
20Quận Thanh XuânKim GiangĐịa phận quận Thanh Xuân -26.450.000.00015.077.000.00012.432.000.00011.109.000.000-Đất ở đô thị
21Quận Thanh XuânLê Trọng TấnĐầu đường - Cuối đường32.200.000.00018.032.000.00014.812.000.00013.202.000.000-Đất ở đô thị
22Quận Thanh XuânLê Văn LươngGiáp quận Cầu Giấy - Khuất Duy Tiến53.360.000.00027.747.000.00022.411.000.00019.743.000.000-Đất ở đô thị
23Quận Thanh XuânLê Văn ThiêmĐầu đường - Cuối đường32.200.000.00018.032.000.00014.812.000.00013.202.000.000-Đất ở đô thị
24Quận Thanh XuânLương Thế VinhĐịa phận quận Thanh Xuân -28.750.000.00016.100.000.00013.225.000.00011.788.000.000-Đất ở đô thị
25Quận Thanh XuânNgõ 1 phố Quan Nhânphố Quan Nhân - Cuối đường20.700.000.00012.213.000.00010.143.000.0009.108.000.000-Đất ở đô thị
26Quận Thanh XuânNguỵ Như Kon TumĐầu đường - Cuối đường28.750.000.00016.100.000.00013.225.000.00011.788.000.000-Đất ở đô thị
27Quận Thanh XuânNguyễn Huy TưởngĐầu đường - Cuối đường28.750.000.00016.100.000.00013.225.000.00011.788.000.000-Đất ở đô thị
28Quận Thanh XuânNguyễn Ngọc NạiĐầu đường - Cuối đường29.900.000.00016.744.000.00013.754.000.00012.259.000.000-Đất ở đô thị
29Quận Thanh XuânNguyễn Quý ĐứcĐầu đường - Cuối đường28.750.000.00016.100.000.00013.225.000.00011.788.000.000-Đất ở đô thị
30Quận Thanh XuânNguyễn Thị ĐịnhĐịa phận quận Thanh Xuân -33.350.000.00018.676.000.00015.341.000.00013.674.000.000-Đất ở đô thị
31Quận Thanh XuânNguyễn Thị ThậpĐịa phận quận Thanh Xuân -28.750.000.00016.100.000.00013.225.000.00011.788.000.000-Đất ở đô thị
32Quận Thanh XuânNguyễn TrãiNgã Tư Sở - Cầu mới48.160.000.00025.525.000.00020.709.000.00018.301.000.000-Đất ở đô thị
33Quận Thanh XuânNguyễn TrãiCầu mới - Hết địa bàn quận Thanh Xuân39.200.000.00021.168.000.00017.248.000.00015.288.000.000-Đất ở đô thị
34Quận Thanh XuânNguyễn TuânĐầu đường - Cuối đường32.200.000.00018.032.000.00014.812.000.00013.202.000.000-Đất ở đô thị
35Quận Thanh XuânNguyễn Văn TrỗiĐầu đường - Cuối đường28.750.000.00016.100.000.00013.225.000.00011.788.000.000-Đất ở đô thị
36Quận Thanh XuânNguyễn Viết XuânĐầu đường - Cuối đường29.900.000.00016.744.000.00013.754.000.00012.259.000.000-Đất ở đô thị
37Quận Thanh XuânNguyễn XiểnĐịa bàn quận Thanh Xuân -40.320.000.00021.773.000.00017.741.000.00015.725.000.000-Đất ở đô thị
38Quận Thanh XuânNhân HòaĐầu đường - Cuối đường25.300.000.00014.421.000.00011.592.000.00010.350.000.000-Đất ở đô thị
39Quận Thanh XuânPhan Đình GiótĐầu đường - Cuối đường26.450.000.00015.077.000.00012.432.000.00011.109.000.000-Đất ở đô thị
40Quận Thanh XuânPhố Nguyễn LânĐầu đường - Cuối đường26.450.000.00015.077.000.00012.432.000.00011.109.000.000-Đất ở đô thị
41Quận Thanh XuânPhương LiệtĐầu đường - Cuối đường29.900.000.00016.744.000.00013.754.000.00012.259.000.000-Đất ở đô thị
42Quận Thanh XuânQuan NhânĐịa phận quận Thanh Xuân -28.750.000.00016.100.000.00013.225.000.00011.788.000.000-Đất ở đô thị
43Quận Thanh XuânThượng ĐìnhĐầu đường - Cuối đường26.450.000.00015.077.000.00012.432.000.00011.109.000.000-Đất ở đô thị
44Quận Thanh XuânTố HữuKhuất Duy Tiến - Hết địa phận Thanh Xuân42.920.000.00023.177.000.00018.885.000.00016.739.000.000-Đất ở đô thị
45Quận Thanh XuânTô Vĩnh DiệnĐầu đường - Cuối đường29.900.000.00016.744.000.00013.754.000.00012.259.000.000-Đất ở đô thị
46Quận Thanh XuânTriều KhúcĐầu đường - Cuối đường25.300.000.00014.421.000.00011.592.000.00010.350.000.000-Đất ở đô thị
47Quận Thanh XuânTrường ChinhNgã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng49.880.000.00026.436.000.00021.448.000.00018.954.000.000-Đất ở đô thị
48Quận Thanh XuânTrường ChinhNgã 3 Tôn Thất Tùng - Ngã Tư Vọng46.400.000.00024.592.000.00019.952.000.00017.632.000.000-Đất ở đô thị
49Quận Thanh XuânVọngĐịa bàn quận Thanh Xuân -41.760.000.00022.550.000.00018.374.000.00016.286.000.000-Đất ở đô thị
50Quận Thanh XuânVũ HữuĐầu đường - Cuối đường25.300.000.00014.421.000.00011.592.000.00010.350.000.000-Đất ở đô thị
51Quận Thanh XuânVũ Tông PhanĐầu đường - Cuối đường26.450.000.00015.077.000.00012.432.000.00011.109.000.000-Đất ở đô thị
52Quận Thanh XuânVũ Trọng PhụngĐầu đường - Cuối đường32.200.000.00018.032.000.00014.812.000.00013.202.000.000-Đất ở đô thị
53Quận Thanh XuânVương Thừa VũĐầu đường - Cuối đường29.900.000.00016.744.000.00013.754.000.00012.259.000.000-Đất ở đô thị
54Quận Thanh XuânHà Kế TấnĐầu đường - Cuối đường26.450.000.00015.077.000.00012.432.000.00011.109.000.000-Đất ở đô thị
55Quận Thanh XuânBùi Xương TrạchĐầu đường - Cuối đường14.973.000.0008.535.000.0007.037.000.0006.289.000.000-Đất TM-DV đô thị
56Quận Thanh XuânChính KinhĐầu đường - Cuối đường15.686.000.0008.941.000.0007.187.000.0006.417.000.000-Đất TM-DV đô thị
57Quận Thanh XuânCù Chính LanĐầu đường - Cuối đường18.538.000.00010.381.000.0008.527.000.0007.601.000.000-Đất TM-DV đô thị
58Quận Thanh XuânCự LộcĐầu đường - Cuối đường15.686.000.0008.941.000.0007.187.000.0006.417.000.000-Đất TM-DV đô thị
59Quận Thanh XuânĐịnh CôngĐịa phận quận Thanh Xuân -18.699.000.00010.472.000.0008.602.000.0007.667.000.000-Đất TM-DV đô thị
60Quận Thanh XuânGiải Phóng (đi qua đường tàu)Trường Chinh - Hết địa phận quận Thanh Xuân23.411.000.00012.876.000.00010.535.000.0009.364.000.000-Đất TM-DV đô thị
61Quận Thanh XuânGiải Phóng (phía đối diện đường tàu)Trường Chinh - Hết địa phận quận Thanh Xuân34.385.000.00017.880.000.00014.442.000.00012.722.000.000-Đất TM-DV đô thị
62Quận Thanh XuânGiáp NhấtĐầu đường - Cuối đường17.112.000.0009.754.000.0008.043.000.0007.187.000.000-Đất TM-DV đô thị
63Quận Thanh XuânHạ ĐìnhĐầu đường - Cuối đường16.399.000.0009.347.000.0007.708.000.0006.888.000.000-Đất TM-DV đô thị
64Quận Thanh XuânHoàng Đạo ThànhĐầu đường - Cuối đường14.973.000.0008.535.000.0007.037.000.0006.289.000.000-Đất TM-DV đô thị
65Quận Thanh XuânHoàng Đạo ThúyĐịa phận quận Thanh Xuân -28.049.000.00015.146.000.00012.341.000.00010.939.000.000-Đất TM-DV đô thị
66Quận Thanh XuânHoàng Minh GiámĐịa phận quận Thanh Xuân -20.857.000.00011.680.000.0009.594.000.0008.551.000.000-Đất TM-DV đô thị
67Quận Thanh XuânHoàng NgânHoàng Đạo Thúy - Lê Văn Lương17.825.000.0009.982.000.0008.200.000.0007.308.000.000-Đất TM-DV đô thị
68Quận Thanh XuânHoàng NgânLê Văn Lương - Quan Nhân16.399.000.0009.347.000.0007.708.000.0006.888.000.000-Đất TM-DV đô thị
69Quận Thanh XuânHoàng Văn TháiĐầu đường - Cuối đường18.538.000.00010.381.000.0008.527.000.0007.601.000.000-Đất TM-DV đô thị
70Quận Thanh XuânKhuất Duy TiếnĐầu đường - Cuối đường28.049.000.00015.146.000.00012.341.000.00010.939.000.000-Đất TM-DV đô thị
71Quận Thanh XuânKhương ĐìnhĐầu đường - Cuối đường16.399.000.0009.347.000.0007.708.000.0006.888.000.000-Đất TM-DV đô thị
72Quận Thanh XuânKhương HạĐầu đường - Cuối đường14.973.000.0008.535.000.0007.037.000.0006.289.000.000-Đất TM-DV đô thị
73Quận Thanh XuânKhương TrungĐầu đường - Cuối đường17.825.000.0009.982.000.0008.200.000.0007.308.000.000-Đất TM-DV đô thị
74Quận Thanh XuânKim GiangĐịa phận quận Thanh Xuân -16.399.000.0009.347.000.0007.708.000.0006.888.000.000-Đất TM-DV đô thị
75Quận Thanh XuânLê Trọng TấnĐầu đường - Cuối đường19.964.000.00011.180.000.0009.183.000.0008.185.000.000-Đất TM-DV đô thị
76Quận Thanh XuânLê Văn LươngGiáp quận Cầu Giấy - Khuất Duy Tiến33.083.000.00017.203.000.00013.895.000.00012.241.000.000-Đất TM-DV đô thị
77Quận Thanh XuânLê Văn ThiêmĐầu đường - Cuối đường19.964.000.00011.180.000.0009.183.000.0008.185.000.000-Đất TM-DV đô thị
78Quận Thanh XuânLương Thế VinhĐịa phận quận Thanh Xuân -17.825.000.0009.982.000.0008.200.000.0007.308.000.000-Đất TM-DV đô thị
79Quận Thanh XuânNgõ 1 phố Quan Nhânphố Quan Nhân - Cuối đường12.834.000.0007.572.000.0006.289.000.0005.647.000.000-Đất TM-DV đô thị
80Quận Thanh XuânNguỵ Như Kon TumĐầu đường - Cuối đường17.825.000.0009.982.000.0008.200.000.0007.308.000.000-Đất TM-DV đô thị
81Quận Thanh XuânNguyễn Huy TưởngĐầu đường - Cuối đường17.825.000.0009.982.000.0008.200.000.0007.308.000.000-Đất TM-DV đô thị
82Quận Thanh XuânNguyễn Ngọc NạiĐầu đường - Cuối đường18.538.000.00010.381.000.0008.527.000.0007.601.000.000-Đất TM-DV đô thị
83Quận Thanh XuânNguyễn Quý ĐứcĐầu đường - Cuối đường17.825.000.0009.982.000.0008.200.000.0007.308.000.000-Đất TM-DV đô thị
84Quận Thanh XuânNguyễn Thị ĐịnhĐịa phận quận Thanh Xuân -20.677.000.00011.579.000.0009.511.000.0008.478.000.000-Đất TM-DV đô thị
85Quận Thanh XuânNguyễn Thị ThậpĐịa phận quận Thanh Xuân -17.825.000.0009.982.000.0008.200.000.0007.308.000.000-Đất TM-DV đô thị
86Quận Thanh XuânNguyễn TrãiNgã Tư Sở - Cầu mới29.859.000.00015.825.000.00012.839.000.00011.346.000.000-Đất TM-DV đô thị
87Quận Thanh XuânNguyễn TrãiCầu mới - Hết địa bàn quận Thanh Xuân24.304.000.00013.124.000.00010.694.000.0009.479.000.000-Đất TM-DV đô thị
88Quận Thanh XuânNguyễn TuânĐầu đường - Cuối đường19.964.000.00011.180.000.0009.183.000.0008.185.000.000-Đất TM-DV đô thị
89Quận Thanh XuânNguyễn Văn TrỗiĐầu đường - Cuối đường17.825.000.0009.982.000.0008.200.000.0007.308.000.000-Đất TM-DV đô thị
90Quận Thanh XuânNguyễn Viết XuânĐầu đường - Cuối đường18.538.000.00010.381.000.0008.527.000.0007.601.000.000-Đất TM-DV đô thị
91Quận Thanh XuânNguyễn XiểnĐịa bàn quận Thanh Xuân -24.998.000.00013.499.000.00010.999.000.0009.749.000.000-Đất TM-DV đô thị
92Quận Thanh XuânNhân HòaĐầu đường - Cuối đường15.686.000.0008.941.000.0007.187.000.0006.417.000.000-Đất TM-DV đô thị
93Quận Thanh XuânPhan Đình GiótĐầu đường - Cuối đường16.399.000.0009.347.000.0007.708.000.0006.888.000.000-Đất TM-DV đô thị
94Quận Thanh XuânPhố Nguyễn LânĐầu đường - Cuối đường16.399.000.0009.347.000.0007.708.000.0006.888.000.000-Đất TM-DV đô thị
95Quận Thanh XuânPhương LiệtĐầu đường - Cuối đường18.538.000.00010.381.000.0008.527.000.0007.601.000.000-Đất TM-DV đô thị
96Quận Thanh XuânQuan NhânĐịa phận quận Thanh Xuân -17.825.000.0009.982.000.0008.200.000.0007.308.000.000-Đất TM-DV đô thị
97Quận Thanh XuânThượng ĐìnhĐầu đường - Cuối đường16.399.000.0009.347.000.0007.708.000.0006.888.000.000-Đất TM-DV đô thị
98Quận Thanh XuânTố HữuKhuất Duy Tiến - Hết địa phận Thanh Xuân26.610.000.00014.370.000.00011.709.000.00010.378.000.000-Đất TM-DV đô thị
99Quận Thanh XuânTô Vĩnh DiệnĐầu đường - Cuối đường18.538.000.00010.381.000.0008.527.000.0007.601.000.000-Đất TM-DV đô thị
100Quận Thanh XuânTriều KhúcĐầu đường - Cuối đường15.686.000.0008.941.000.0007.187.000.0006.417.000.000-Đất TM-DV đô thị
101Quận Thanh XuânBùi Xương TrạchĐầu đường - Cuối đường24.150.000.00013.766.000.00011.351.000.00010.143.000.000-Đất ở đô thị
102Quận Thanh XuânChính KinhĐầu đường - Cuối đường25.300.000.00014.421.000.00011.592.000.00010.350.000.000-Đất ở đô thị
103Quận Thanh XuânCù Chính LanĐầu đường - Cuối đường29.900.000.00016.744.000.00013.754.000.00012.259.000.000-Đất ở đô thị
104Quận Thanh XuânCự LộcĐầu đường - Cuối đường25.300.000.00014.421.000.00011.592.000.00010.350.000.000-Đất ở đô thị
105Quận Thanh XuânĐịnh CôngĐịa phận quận Thanh Xuân -30.160.000.00016.890.000.00013.874.000.00012.366.000.000-Đất ở đô thị
106Quận Thanh XuânGiải Phóng (đi qua đường tàu)Trường Chinh - Hết địa phận quận Thanh Xuân37.760.000.00020.768.000.00016.992.000.00015.104.000.000-Đất ở đô thị
107Quận Thanh XuânGiải Phóng (phía đối diện đường tàu)Trường Chinh - Hết địa phận quận Thanh Xuân55.460.000.00028.839.000.00023.293.000.00020.520.000.000-Đất ở đô thị
108Quận Thanh XuânGiáp NhấtĐầu đường - Cuối đường27.600.000.00015.732.000.00012.972.000.00011.592.000.000-Đất ở đô thị
109Quận Thanh XuânHạ ĐìnhĐầu đường - Cuối đường26.450.000.00015.077.000.00012.432.000.00011.109.000.000-Đất ở đô thị
110Quận Thanh XuânHoàng Đạo ThànhĐầu đường - Cuối đường24.150.000.00013.766.000.00011.351.000.00010.143.000.000-Đất ở đô thị
111Quận Thanh XuânHoàng Đạo ThúyĐịa phận quận Thanh Xuân -45.240.000.00024.430.000.00019.906.000.00017.644.000.000-Đất ở đô thị
112Quận Thanh XuânHoàng Minh GiámĐịa phận quận Thanh Xuân -33.640.000.00018.838.000.00015.474.000.00013.792.000.000-Đất ở đô thị
113Quận Thanh XuânHoàng NgânHoàng Đạo Thúy - Lê Văn Lương28.750.000.00016.100.000.00013.225.000.00011.788.000.000-Đất ở đô thị
114Quận Thanh XuânHoàng NgânLê Văn Lương - Quan Nhân26.450.000.00015.077.000.00012.432.000.00011.109.000.000-Đất ở đô thị
115Quận Thanh XuânHoàng Văn TháiĐầu đường - Cuối đường29.900.000.00016.744.000.00013.754.000.00012.259.000.000-Đất ở đô thị
116Quận Thanh XuânKhuất Duy TiếnĐầu đường - Cuối đường45.240.000.00024.430.000.00019.906.000.00017.644.000.000-Đất ở đô thị
117Quận Thanh XuânKhương ĐìnhĐầu đường - Cuối đường26.450.000.00015.077.000.00012.432.000.00011.109.000.000-Đất ở đô thị
118Quận Thanh XuânKhương HạĐầu đường - Cuối đường24.150.000.00013.766.000.00011.351.000.00010.143.000.000-Đất ở đô thị
119Quận Thanh XuânKhương TrungĐầu đường - Cuối đường28.750.000.00016.100.000.00013.225.000.00011.788.000.000-Đất ở đô thị
120Quận Thanh XuânKim GiangĐịa phận quận Thanh Xuân -26.450.000.00015.077.000.00012.432.000.00011.109.000.000-Đất ở đô thị
121Quận Thanh XuânLê Trọng TấnĐầu đường - Cuối đường32.200.000.00018.032.000.00014.812.000.00013.202.000.000-Đất ở đô thị
122Quận Thanh XuânLê Văn LươngGiáp quận Cầu Giấy - Khuất Duy Tiến53.360.000.00027.747.000.00022.411.000.00019.743.000.000-Đất ở đô thị
123Quận Thanh XuânLê Văn ThiêmĐầu đường - Cuối đường32.200.000.00018.032.000.00014.812.000.00013.202.000.000-Đất ở đô thị
124Quận Thanh XuânLương Thế VinhĐịa phận quận Thanh Xuân -28.750.000.00016.100.000.00013.225.000.00011.788.000.000-Đất ở đô thị
125Quận Thanh XuânNgõ 1 phố Quan Nhânphố Quan Nhân - Cuối đường20.700.000.00012.213.000.00010.143.000.0009.108.000.000-Đất ở đô thị
126Quận Thanh XuânNguỵ Như Kon TumĐầu đường - Cuối đường28.750.000.00016.100.000.00013.225.000.00011.788.000.000-Đất ở đô thị
127Quận Thanh XuânNguyễn Huy TưởngĐầu đường - Cuối đường28.750.000.00016.100.000.00013.225.000.00011.788.000.000-Đất ở đô thị
128Quận Thanh XuânNguyễn Ngọc NạiĐầu đường - Cuối đường29.900.000.00016.744.000.00013.754.000.00012.259.000.000-Đất ở đô thị
129Quận Thanh XuânNguyễn Quý ĐứcĐầu đường - Cuối đường28.750.000.00016.100.000.00013.225.000.00011.788.000.000-Đất ở đô thị
130Quận Thanh XuânNguyễn Thị ĐịnhĐịa phận quận Thanh Xuân -33.350.000.00018.676.000.00015.341.000.00013.674.000.000-Đất ở đô thị
131Quận Thanh XuânNguyễn Thị ThậpĐịa phận quận Thanh Xuân -28.750.000.00016.100.000.00013.225.000.00011.788.000.000-Đất ở đô thị
132Quận Thanh XuânNguyễn TrãiNgã Tư Sở - Cầu mới48.160.000.00025.525.000.00020.709.000.00018.301.000.000-Đất ở đô thị
133Quận Thanh XuânNguyễn TrãiCầu mới - Hết địa bàn quận Thanh Xuân39.200.000.00021.168.000.00017.248.000.00015.288.000.000-Đất ở đô thị
134Quận Thanh XuânNguyễn TuânĐầu đường - Cuối đường32.200.000.00018.032.000.00014.812.000.00013.202.000.000-Đất ở đô thị
135Quận Thanh XuânNguyễn Văn TrỗiĐầu đường - Cuối đường28.750.000.00016.100.000.00013.225.000.00011.788.000.000-Đất ở đô thị
136Quận Thanh XuânNguyễn Viết XuânĐầu đường - Cuối đường29.900.000.00016.744.000.00013.754.000.00012.259.000.000-Đất ở đô thị
137Quận Thanh XuânNguyễn XiểnĐịa bàn quận Thanh Xuân -40.320.000.00021.773.000.00017.741.000.00015.725.000.000-Đất ở đô thị
138Quận Thanh XuânNhân HòaĐầu đường - Cuối đường25.300.000.00014.421.000.00011.592.000.00010.350.000.000-Đất ở đô thị
139Quận Thanh XuânPhan Đình GiótĐầu đường - Cuối đường26.450.000.00015.077.000.00012.432.000.00011.109.000.000-Đất ở đô thị
140Quận Thanh XuânPhố Nguyễn LânĐầu đường - Cuối đường26.450.000.00015.077.000.00012.432.000.00011.109.000.000-Đất ở đô thị
141Quận Thanh XuânPhương LiệtĐầu đường - Cuối đường29.900.000.00016.744.000.00013.754.000.00012.259.000.000-Đất ở đô thị
142Quận Thanh XuânQuan NhânĐịa phận quận Thanh Xuân -28.750.000.00016.100.000.00013.225.000.00011.788.000.000-Đất ở đô thị
143Quận Thanh XuânThượng ĐìnhĐầu đường - Cuối đường26.450.000.00015.077.000.00012.432.000.00011.109.000.000-Đất ở đô thị
144Quận Thanh XuânTố HữuKhuất Duy Tiến - Hết địa phận Thanh Xuân42.920.000.00023.177.000.00018.885.000.00016.739.000.000-Đất ở đô thị
145Quận Thanh XuânTô Vĩnh DiệnĐầu đường - Cuối đường29.900.000.00016.744.000.00013.754.000.00012.259.000.000-Đất ở đô thị
146Quận Thanh XuânTriều KhúcĐầu đường - Cuối đường25.300.000.00014.421.000.00011.592.000.00010.350.000.000-Đất ở đô thị
147Quận Thanh XuânTrường ChinhNgã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng49.880.000.00026.436.000.00021.448.000.00018.954.000.000-Đất ở đô thị
148Quận Thanh XuânTrường ChinhNgã 3 Tôn Thất Tùng - Ngã Tư Vọng46.400.000.00024.592.000.00019.952.000.00017.632.000.000-Đất ở đô thị
149Quận Thanh XuânVọngĐịa bàn quận Thanh Xuân -41.760.000.00022.550.000.00018.374.000.00016.286.000.000-Đất ở đô thị
150Quận Thanh XuânVũ HữuĐầu đường - Cuối đường25.300.000.00014.421.000.00011.592.000.00010.350.000.000-Đất ở đô thị
151Quận Thanh XuânVũ Tông PhanĐầu đường - Cuối đường26.450.000.00015.077.000.00012.432.000.00011.109.000.000-Đất ở đô thị
152Quận Thanh XuânVũ Trọng PhụngĐầu đường - Cuối đường32.200.000.00018.032.000.00014.812.000.00013.202.000.000-Đất ở đô thị
153Quận Thanh XuânVương Thừa VũĐầu đường - Cuối đường29.900.000.00016.744.000.00013.754.000.00012.259.000.000-Đất ở đô thị
154Quận Thanh XuânHà Kế TấnĐầu đường - Cuối đường26.450.000.00015.077.000.00012.432.000.00011.109.000.000-Đất ở đô thị
155Quận Thanh XuânBùi Xương TrạchĐầu đường - Cuối đường14.973.000.0008.535.000.0007.037.000.0006.289.000.000-Đất TM-DV đô thị
156Quận Thanh XuânChính KinhĐầu đường - Cuối đường15.686.000.0008.941.000.0007.187.000.0006.417.000.000-Đất TM-DV đô thị
157Quận Thanh XuânCù Chính LanĐầu đường - Cuối đường18.538.000.00010.381.000.0008.527.000.0007.601.000.000-Đất TM-DV đô thị
158Quận Thanh XuânCự LộcĐầu đường - Cuối đường15.686.000.0008.941.000.0007.187.000.0006.417.000.000-Đất TM-DV đô thị
159Quận Thanh XuânĐịnh CôngĐịa phận quận Thanh Xuân -18.699.000.00010.472.000.0008.602.000.0007.667.000.000-Đất TM-DV đô thị
160Quận Thanh XuânGiải Phóng (đi qua đường tàu)Trường Chinh - Hết địa phận quận Thanh Xuân23.411.000.00012.876.000.00010.535.000.0009.364.000.000-Đất TM-DV đô thị
161Quận Thanh XuânGiải Phóng (phía đối diện đường tàu)Trường Chinh - Hết địa phận quận Thanh Xuân34.385.000.00017.880.000.00014.442.000.00012.722.000.000-Đất TM-DV đô thị
162Quận Thanh XuânGiáp NhấtĐầu đường - Cuối đường17.112.000.0009.754.000.0008.043.000.0007.187.000.000-Đất TM-DV đô thị
163Quận Thanh XuânHạ ĐìnhĐầu đường - Cuối đường16.399.000.0009.347.000.0007.708.000.0006.888.000.000-Đất TM-DV đô thị
164Quận Thanh XuânHoàng Đạo ThànhĐầu đường - Cuối đường14.973.000.0008.535.000.0007.037.000.0006.289.000.000-Đất TM-DV đô thị
165Quận Thanh XuânHoàng Đạo ThúyĐịa phận quận Thanh Xuân -28.049.000.00015.146.000.00012.341.000.00010.939.000.000-Đất TM-DV đô thị
166Quận Thanh XuânHoàng Minh GiámĐịa phận quận Thanh Xuân -20.857.000.00011.680.000.0009.594.000.0008.551.000.000-Đất TM-DV đô thị
167Quận Thanh XuânHoàng NgânHoàng Đạo Thúy - Lê Văn Lương17.825.000.0009.982.000.0008.200.000.0007.308.000.000-Đất TM-DV đô thị
168Quận Thanh XuânHoàng NgânLê Văn Lương - Quan Nhân16.399.000.0009.347.000.0007.708.000.0006.888.000.000-Đất TM-DV đô thị
169Quận Thanh XuânHoàng Văn TháiĐầu đường - Cuối đường18.538.000.00010.381.000.0008.527.000.0007.601.000.000-Đất TM-DV đô thị
170Quận Thanh XuânKhuất Duy TiếnĐầu đường - Cuối đường28.049.000.00015.146.000.00012.341.000.00010.939.000.000-Đất TM-DV đô thị
171Quận Thanh XuânKhương ĐìnhĐầu đường - Cuối đường16.399.000.0009.347.000.0007.708.000.0006.888.000.000-Đất TM-DV đô thị
172Quận Thanh XuânKhương HạĐầu đường - Cuối đường14.973.000.0008.535.000.0007.037.000.0006.289.000.000-Đất TM-DV đô thị
173Quận Thanh XuânKhương TrungĐầu đường - Cuối đường17.825.000.0009.982.000.0008.200.000.0007.308.000.000-Đất TM-DV đô thị
174Quận Thanh XuânKim GiangĐịa phận quận Thanh Xuân -16.399.000.0009.347.000.0007.708.000.0006.888.000.000-Đất TM-DV đô thị
175Quận Thanh XuânLê Trọng TấnĐầu đường - Cuối đường19.964.000.00011.180.000.0009.183.000.0008.185.000.000-Đất TM-DV đô thị
176Quận Thanh XuânLê Văn LươngGiáp quận Cầu Giấy - Khuất Duy Tiến33.083.000.00017.203.000.00013.895.000.00012.241.000.000-Đất TM-DV đô thị
177Quận Thanh XuânLê Văn ThiêmĐầu đường - Cuối đường19.964.000.00011.180.000.0009.183.000.0008.185.000.000-Đất TM-DV đô thị
178Quận Thanh XuânLương Thế VinhĐịa phận quận Thanh Xuân -17.825.000.0009.982.000.0008.200.000.0007.308.000.000-Đất TM-DV đô thị
179Quận Thanh XuânNgõ 1 phố Quan Nhânphố Quan Nhân - Cuối đường12.834.000.0007.572.000.0006.289.000.0005.647.000.000-Đất TM-DV đô thị
180Quận Thanh XuânNguỵ Như Kon TumĐầu đường - Cuối đường17.825.000.0009.982.000.0008.200.000.0007.308.000.000-Đất TM-DV đô thị
181Quận Thanh XuânNguyễn Huy TưởngĐầu đường - Cuối đường17.825.000.0009.982.000.0008.200.000.0007.308.000.000-Đất TM-DV đô thị
182Quận Thanh XuânNguyễn Ngọc NạiĐầu đường - Cuối đường18.538.000.00010.381.000.0008.527.000.0007.601.000.000-Đất TM-DV đô thị
183Quận Thanh XuânNguyễn Quý ĐứcĐầu đường - Cuối đường17.825.000.0009.982.000.0008.200.000.0007.308.000.000-Đất TM-DV đô thị
184Quận Thanh XuânNguyễn Thị ĐịnhĐịa phận quận Thanh Xuân -20.677.000.00011.579.000.0009.511.000.0008.478.000.000-Đất TM-DV đô thị
185Quận Thanh XuânNguyễn Thị ThậpĐịa phận quận Thanh Xuân -17.825.000.0009.982.000.0008.200.000.0007.308.000.000-Đất TM-DV đô thị
186Quận Thanh XuânNguyễn TrãiNgã Tư Sở - Cầu mới29.859.000.00015.825.000.00012.839.000.00011.346.000.000-Đất TM-DV đô thị
187Quận Thanh XuânNguyễn TrãiCầu mới - Hết địa bàn quận Thanh Xuân24.304.000.00013.124.000.00010.694.000.0009.479.000.000-Đất TM-DV đô thị
188Quận Thanh XuânNguyễn TuânĐầu đường - Cuối đường19.964.000.00011.180.000.0009.183.000.0008.185.000.000-Đất TM-DV đô thị
189Quận Thanh XuânNguyễn Văn TrỗiĐầu đường - Cuối đường17.825.000.0009.982.000.0008.200.000.0007.308.000.000-Đất TM-DV đô thị
190Quận Thanh XuânNguyễn Viết XuânĐầu đường - Cuối đường18.538.000.00010.381.000.0008.527.000.0007.601.000.000-Đất TM-DV đô thị
191Quận Thanh XuânNguyễn XiểnĐịa bàn quận Thanh Xuân -24.998.000.00013.499.000.00010.999.000.0009.749.000.000-Đất TM-DV đô thị
192Quận Thanh XuânNhân HòaĐầu đường - Cuối đường15.686.000.0008.941.000.0007.187.000.0006.417.000.000-Đất TM-DV đô thị
193Quận Thanh XuânPhan Đình GiótĐầu đường - Cuối đường16.399.000.0009.347.000.0007.708.000.0006.888.000.000-Đất TM-DV đô thị
194Quận Thanh XuânPhố Nguyễn LânĐầu đường - Cuối đường16.399.000.0009.347.000.0007.708.000.0006.888.000.000-Đất TM-DV đô thị
195Quận Thanh XuânPhương LiệtĐầu đường - Cuối đường18.538.000.00010.381.000.0008.527.000.0007.601.000.000-Đất TM-DV đô thị
196Quận Thanh XuânQuan NhânĐịa phận quận Thanh Xuân -17.825.000.0009.982.000.0008.200.000.0007.308.000.000-Đất TM-DV đô thị
197Quận Thanh XuânThượng ĐìnhĐầu đường - Cuối đường16.399.000.0009.347.000.0007.708.000.0006.888.000.000-Đất TM-DV đô thị
198Quận Thanh XuânTố HữuKhuất Duy Tiến - Hết địa phận Thanh Xuân26.610.000.00014.370.000.00011.709.000.00010.378.000.000-Đất TM-DV đô thị
199Quận Thanh XuânTô Vĩnh DiệnĐầu đường - Cuối đường18.538.000.00010.381.000.0008.527.000.0007.601.000.000-Đất TM-DV đô thị
200Quận Thanh XuânTriều KhúcĐầu đường - Cuối đường15.686.000.0008.941.000.0007.187.000.0006.417.000.000-Đất TM-DV đô thị
4.8/5 - (98 bình chọn)

 
® 2024 LawFirm.Vn - Thông tin do LawFirm.Vn cung cấp không thay thế cho tư vấn pháp lý. Nếu bạn yêu cầu bất kỳ thông tin nào, bạn có thể nhận được cuộc gọi điện thoại hoặc email từ một trong những Quản lý của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem chính sách bảo mật, điều khoản sử dụng, chính sách cookie và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm của chúng tôi.
Có thể bạn quan tâm
Để lại câu trả lời

Trường "Địa chỉ email" của bạn sẽ không được công khai.

ZaloFacebookMailMap