Bảng giá đất tại Quận Tân Bình – Thành phố Hồ Chí Minh
Bảng giá đất Quận Tân Bình – Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất theo Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024.
1. Căn cứ pháp lý
– Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất Quận Tân Bình – Thành phố Hồ Chí Minh
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với đất nông nghiệp
– Đối với đất trồng lúa, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản: Chia làm ba (03) vị trí:
+ Vị trí 1: tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;
+ Vị trí 2: không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;
+ Vị trí 3: các vị trí còn lại
– Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:
+ Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;
+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi 400m;
+ Vị trí 3: các vị trí còn lại
3.1.2. Đối với đất phi nông nghiệp
a) Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy định trong Bảng giá đất
b) Các vị trí tiếp theo không tiếp giáp mặt tiền đường bao gồm:
– Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0.5 của vị trí 1
– Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0.8 của vị trí 2
– Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0.8 của vị trí 3
3.2. Bảng giá đất Quận Tân Bình – Thành phố Hồ Chí Minh
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Tân Bình | ẤP BẮC | TRƯỜNG CHINH - CỘNG HÒA | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Quận Tân Bình | ÂU CƠ | MŨI TÀU ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH - ÂU CƠ - VÒNG XOAY LÊ ĐẠI HÀNH | 18.000.000 | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Quận Tân Bình | BA GIA | TRẦN TRIỆU LUẬT - LÊ MINH XUÂN | 17.600.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Quận Tân Bình | BA GIA | LÊ MINH XUÂN - CUỐI ĐƯỜNG | 14.100.000 | 7.050.000 | 5.640.000 | 4.512.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Quận Tân Bình | BA VÂN | NGUYỄN HỒNG ĐÀO - ÂU CƠ | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Quận Tân Bình | BA VÌ | THĂNG LONG - KÊNH SÂN BAY (A41) | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Quận Tân Bình | BẮC HẢI | CÁCH MẠNG THÁNG 8 - LÝ THƯỜNG KIỆT | 15.400.000 | 7.700.000 | 6.160.000 | 4.928.000 | - | Đất ở đô thị |
8 | Quận Tân Bình | BẠCH ĐẰNG 1 | VÒNG XOAY TRƯỜNG SƠN - NGÃ BA HỒNG HÀ - BẠCH ĐẰNG 2 | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất ở đô thị |
9 | Quận Tân Bình | BẠCH ĐẰNG 2 | VÒNG XOAY TRƯỜNG SƠN - RANH QUẬN GÒ VẤP | 14.200.000 | 7.100.000 | 5.680.000 | 4.544.000 | - | Đất ở đô thị |
10 | Quận Tân Bình | BÀNH VĂN TRÂN | TRỌN ĐƯỜNG - | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất ở đô thị |
11 | Quận Tân Bình | BÀU BÀNG | NÚI THÀNH - BÌNH GIÃ | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất ở đô thị |
12 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT | TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH - ĐỒNG ĐEN | 24.400.000 | 12.200.000 | 9.760.000 | 7.808.000 | - | Đất ở đô thị |
13 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT | ĐỒNG ĐEN - VÕ THÀNH TRANG | 15.400.000 | 7.700.000 | 6.160.000 | 4.928.000 | - | Đất ở đô thị |
14 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT 1 | TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH - HẺM 273 BÀU CÁT | 15.000.000 | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | - | Đất ở đô thị |
15 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT 2 | TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH - HẺM 273 BÀU CÁT | 15.000.000 | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | - | Đất ở đô thị |
16 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT 3 | TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH - HẺM 273 BÀU CÁT | 15.000.000 | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | - | Đất ở đô thị |
17 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT 4 | TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH - ĐỒNG ĐEN | 15.000.000 | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | - | Đất ở đô thị |
18 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT 5 | NGUYỄN HỒNG ĐÀO - ĐỒNG ĐEN | 15.000.000 | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | - | Đất ở đô thị |
19 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT 6 | NGUYỄN HỒNG ĐÀO - ĐỒNG ĐEN | 15.000.000 | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | - | Đất ở đô thị |
20 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT 7 | NGUYỄN HỒNG ĐÀO - ĐỒNG ĐEN | 15.000.000 | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | - | Đất ở đô thị |
21 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT 8 | ÂU CƠ - ĐỒNG ĐEN | 14.000.000 | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | - | Đất ở đô thị |
22 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT 8 | ĐỒNG ĐEN - HỒNG LẠC | 11.400.000 | 5.700.000 | 4.560.000 | 3.648.000 | - | Đất ở đô thị |
23 | Quận Tân Bình | BẢY HIỀN | HẺM 1129 LẠC LONG QUÂN - 1017 LẠC LONG QUÂN | 19.800.000 | 9.900.000 | 7.920.000 | 6.336.000 | - | Đất ở đô thị |
24 | Quận Tân Bình | BẾ VĂN ĐÀN | NGUYỄN HỒNG ĐÀO - ĐỒNG ĐEN | 15.000.000 | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | - | Đất ở đô thị |
25 | Quận Tân Bình | BẾN CÁT | ĐƯỜNG PHÚ HÒA - NGHĨA PHÁT | 11.800.000 | 5.900.000 | 4.720.000 | 3.776.000 | - | Đất ở đô thị |
26 | Quận Tân Bình | BÌNH GIÃ | TRƯỜNG CHINH - CỘNG HÒA | 16.800.000 | 8.400.000 | 6.720.000 | 5.376.000 | - | Đất ở đô thị |
27 | Quận Tân Bình | BÙI THỊ XUÂN | HOÀNG VĂN THỤ - KÊNH NHIÊU LỘC | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | - | Đất ở đô thị |
28 | Quận Tân Bình | CA VĂN THỈNH | VÕ THÀNH TRANG - ĐỒNG ĐEN | 15.000.000 | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | - | Đất ở đô thị |
29 | Quận Tân Bình | CỐNG LỞ | PHAN HUY ÍCH - PHẠM VĂN BẠCH | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
30 | Quận Tân Bình | CÁCH MẠNG THÁNG 8 | NGÃ 4 BẢY HIỀN - RANH QUẬN 3, QUẬN 10 | 30.800.000 | 15.400.000 | 12.320.000 | 9.856.000 | - | Đất ở đô thị |
31 | Quận Tân Bình | CHẤN HƯNG | CÁCH MẠNG THÁNG 8 - NGHĨA HÒA NỐI DÀI | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | - | Đất ở đô thị |
32 | Quận Tân Bình | CHÂU VĨNH TẾ | NGUYỄN TỬ NHA - CUỐI ĐƯỜNG | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | - | Đất ở đô thị |
33 | Quận Tân Bình | CHÍ LINH | KHAI TRÍ - ĐẠI NGHĨA | 11.400.000 | 5.700.000 | 4.560.000 | 3.648.000 | - | Đất ở đô thị |
34 | Quận Tân Bình | CHỮ ĐỒNG TỬ | BÀNH VĂN TRÂN - VÂN CÔI | 11.400.000 | 5.700.000 | 4.560.000 | 3.648.000 | - | Đất ở đô thị |
35 | Quận Tân Bình | CỘNG HÒA | TRƯỜNG CHINH - LĂNG CHA CẢ | 26.400.000 | 13.200.000 | 10.560.000 | 8.448.000 | - | Đất ở đô thị |
36 | Quận Tân Bình | CỬU LONG | TRƯỜNG SƠN - YÊN THẾ | 18.300.000 | 9.150.000 | 7.320.000 | 5.856.000 | - | Đất ở đô thị |
37 | Quận Tân Bình | CÙ CHÍNH LAN | NGUYỄN QUANG BÍCH - NGUYỄN HIẾN LÊ | 13.000.000 | 6.500.000 | 5.200.000 | 4.160.000 | - | Đất ở đô thị |
38 | Quận Tân Bình | DÂN TRÍ | NGHĨA HÒA - KHAI TRÍ | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất ở đô thị |
39 | Quận Tân Bình | DƯƠNG VÂN NGA | NGUYỄN BẶC - NGÔ THỊ THU MINH | 15.700.000 | 7.850.000 | 6.280.000 | 5.024.000 | - | Đất ở đô thị |
40 | Quận Tân Bình | DUY TÂN | LÝ THƯỜNG KIỆT - TÂN TIẾN | 17.600.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | - | Đất ở đô thị |
41 | Quận Tân Bình | ĐẠI NGHĨA | NGHĨA PHÁT - DÂN TRÍ | 11.200.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | - | Đất ở đô thị |
42 | Quận Tân Bình | ĐẶNG LỘ | NGHĨA PHÁT - CHỬ ĐỒNG TỬ | 11.200.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | - | Đất ở đô thị |
43 | Quận Tân Bình | ĐẤT THÁNH | LÝ THƯỜNG KIỆT - BẮC HẢI | 12.800.000 | 6.400.000 | 5.120.000 | 4.096.000 | - | Đất ở đô thị |
44 | Quận Tân Bình | ĐỒ SƠN | THĂNG LONG - HẺM SỐ 6 HẢI VÂN | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất ở đô thị |
45 | Quận Tân Bình | ĐÔNG HỒ | LẠC LONG QUÂN - LÝ THƯỜNG KIỆT | 13.400.000 | 6.700.000 | 5.360.000 | 4.288.000 | - | Đất ở đô thị |
46 | Quận Tân Bình | ĐỒNG NAI | TRƯỜNG SƠN - LAM SƠN | 17.600.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | - | Đất ở đô thị |
47 | Quận Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | TRƯỜNG CHINH - ÂU CƠ | 17.600.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | - | Đất ở đô thị |
48 | Quận Tân Bình | ĐÔNG SƠN | VÂN CÔI - BA GIA | 15.400.000 | 7.700.000 | 6.160.000 | 4.928.000 | - | Đất ở đô thị |
49 | Quận Tân Bình | ĐỒNG XOÀI | BÌNH GIÃ - HOÀNG HOA THÁM | 15.700.000 | 7.850.000 | 6.280.000 | 5.024.000 | - | Đất ở đô thị |
50 | Quận Tân Bình | ĐINH ĐIỀN | TRỌN ĐƯỜNG - | 13.100.000 | 6.550.000 | 5.240.000 | 4.192.000 | - | Đất ở đô thị |
51 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG A4 | CỘNG HÒA - TRƯỜNG CHINH | 16.800.000 | 8.400.000 | 6.720.000 | 5.376.000 | - | Đất ở đô thị |
52 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG B6 | TRỌN ĐƯỜNG - | 14.600.000 | 7.300.000 | 5.840.000 | 4.672.000 | - | Đất ở đô thị |
53 | Quận Tân Bình | THÁI THỊ NHẠN | ÂU CƠ - NI SƯ HUỲNH LIÊN | 10.600.000 | 5.300.000 | 4.240.000 | 3.392.000 | - | Đất ở đô thị |
54 | Quận Tân Bình | NGÔ THỊ THU MINH | PHẠM VĂN HAI - LÊ VĂN SỸ | 18.400.000 | 9.200.000 | 7.360.000 | 5.888.000 | - | Đất ở đô thị |
55 | Quận Tân Bình | NGUYỄN ĐỨC THUẬN | THÂN NHÂN TRUNG - ĐƯỜNG C12 | 11.000.000 | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | - | Đất ở đô thị |
56 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG C1 | CỘNG HÒA - NGUYỄN QUANG BÍCH | 11.000.000 | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | - | Đất ở đô thị |
57 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG C12 | CỘNG HÒA - NGUYỄN ĐỨC THUẬN | 11.000.000 | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | - | Đất ở đô thị |
58 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG C18 | CỘNG HÒA - HOÀNG KẾ VIÊM | 15.400.000 | 7.700.000 | 6.160.000 | 4.928.000 | - | Đất ở đô thị |
59 | Quận Tân Bình | TRẦN VĂN DANH | HẺM 235 ĐƯỜNG HOÀNG HOA THÁM - GIÁP BỜ RÀO SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT | 11.000.000 | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | - | Đất ở đô thị |
60 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG C22 | ĐƯỜNG A4 - ĐƯỜNG C18 | 14.600.000 | 7.300.000 | 5.840.000 | 4.672.000 | - | Đất ở đô thị |
61 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG C27 | HẺM 58 NGUYỄN MINH HOÀNG - NGUYỄN BÁ TUYỂN (C29) | 11.000.000 | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | - | Đất ở đô thị |
62 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG C3 | NGUYỄN QUANG BÍCH - NGUYỄN HIẾN LÊ | 11.000.000 | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | - | Đất ở đô thị |
63 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG D52 | CỘNG HÒA - LÊ TRUNG NGHĨA | 11.000.000 | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | - | Đất ở đô thị |
64 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG SỐ 1 | TRỌN ĐƯỜNG - | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | - | Đất ở đô thị |
65 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG SỐ 2 | TRỌN ĐƯỜNG - | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | - | Đất ở đô thị |
66 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG SỐ 3 | TRỌN ĐƯỜNG - | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | - | Đất ở đô thị |
67 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG SỐ 4 | TRỌN ĐƯỜNG - | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | - | Đất ở đô thị |
68 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG SỐ 5 | TRỌN ĐƯỜNG - | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | - | Đất ở đô thị |
69 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG SỐ 6 | TRỌN ĐƯỜNG - | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | - | Đất ở đô thị |
70 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG SỐ 7 | ĐƯỜNG SỐ 1 - NHÀ SỐ 30 ĐƯỜNG SỐ 1 | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | - | Đất ở đô thị |
71 | Quận Tân Bình | BÙI THẾ MỸ | HỒNG LẠC - NI SƯ HUỲNH LIÊN | 11.800.000 | 5.900.000 | 4.720.000 | 3.776.000 | - | Đất ở đô thị |
72 | Quận Tân Bình | ĐỐNG ĐA | CỬU LONG - TIỀN GIANG | 15.400.000 | 7.700.000 | 6.160.000 | 4.928.000 | - | Đất ở đô thị |
73 | Quận Tân Bình | GIẢI PHÓNG | THĂNG LONG - CUỐI ĐƯỜNG | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất ở đô thị |
74 | Quận Tân Bình | GÒ CẨM ĐỆM | LẠC LONG QUÂN - TRẦN VĂN QUANG | 8.800.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | - | Đất ở đô thị |
75 | Quận Tân Bình | HẬU GIANG | THĂNG LONG - TRƯỜNG SƠN | 17.400.000 | 8.700.000 | 6.960.000 | 5.568.000 | - | Đất ở đô thị |
76 | Quận Tân Bình | HÀ BÁ TƯỜNG | TRƯỜNG CHINH - LÊ LAI | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất ở đô thị |
77 | Quận Tân Bình | HÁT GIANG | LAM SƠN - YÊN THẾ | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất ở đô thị |
78 | Quận Tân Bình | HIỆP NHẤT | HÒA HIỆP - NHÀ SỐ 1024 HIỆP NHẤT | 11.400.000 | 5.700.000 | 4.560.000 | 3.648.000 | - | Đất ở đô thị |
79 | Quận Tân Bình | HỒNG HÀ | TRƯỜNG SƠN - CÔNG VIÊN GIA ĐỊNH | 14.000.000 | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | - | Đất ở đô thị |
80 | Quận Tân Bình | HỒNG LẠC | LẠC LONG QUÂN - VÕ THÀNH TRANG | 15.800.000 | 7.900.000 | 6.320.000 | 5.056.000 | - | Đất ở đô thị |
81 | Quận Tân Bình | HỒNG LẠC | VÕ THÀNH TRANG - ÂU CƠ | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất ở đô thị |
82 | Quận Tân Bình | HOÀNG BẬT ĐẠT | NGUYỄN PHÚC CHU - CỐNG LỞ | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | - | Đất ở đô thị |
83 | Quận Tân Bình | HOÀNG HOA THÁM | TRƯỜNG CHINH - CỘNG HÒA | 23.400.000 | 11.700.000 | 9.360.000 | 7.488.000 | - | Đất ở đô thị |
84 | Quận Tân Bình | HOÀNG HOA THÁM | CỘNG HÒA - RANH SÂN BAY | 16.200.000 | 8.100.000 | 6.480.000 | 5.184.000 | - | Đất ở đô thị |
85 | Quận Tân Bình | HOÀNG KẾ VIÊM (C21) | ĐƯỜNG A4 - CUỐI ĐƯỜNG | 14.600.000 | 7.300.000 | 5.840.000 | 4.672.000 | - | Đất ở đô thị |
86 | Quận Tân Bình | HOÀNG SA | LÊ BÌNH - GIÁP RANH QUẬN 3 | 16.600.000 | 8.300.000 | 6.640.000 | 5.312.000 | - | Đất ở đô thị |
87 | Quận Tân Bình | HOÀNG VĂN THỤ | NGUYỄN VĂN TRỖI - NGÃ 4 BẢY HIỀN | 28.600.000 | 14.300.000 | 11.440.000 | 9.152.000 | - | Đất ở đô thị |
88 | Quận Tân Bình | HOÀNG VIỆT | HOÀNG VĂN THỤ - LÊ BÌNH | 22.400.000 | 11.200.000 | 8.960.000 | 7.168.000 | - | Đất ở đô thị |
89 | Quận Tân Bình | HƯNG HÓA | CHẤN HƯNG - NGÃ 3 THÁNH GIA | 5.900.000 | 2.950.000 | 2.360.000 | 1.888.000 | - | Đất ở đô thị |
90 | Quận Tân Bình | HÒA HIỆP | HIỆP NHẤT - NHÀ 1253 HÒA HIỆP | 11.200.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | - | Đất ở đô thị |
91 | Quận Tân Bình | HUỲNH LAN KHANH | PHAN ĐÌNH GIÓT - TƯỜNG RÀO QK7 | 18.300.000 | 9.150.000 | 7.320.000 | 5.856.000 | - | Đất ở đô thị |
92 | Quận Tân Bình | HUỲNH TỊNH CỦA | SƠN HƯNG - NGUYỄN TỬ NHA | 12.800.000 | 6.400.000 | 5.120.000 | 4.096.000 | - | Đất ở đô thị |
93 | Quận Tân Bình | HUỲNH VĂN NGHỆ | PHAN HUY ÍCH - PHẠM VĂN BẠCH | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
94 | Quận Tân Bình | KHAI TRÍ | NGHĨA PHÁT - DÂN TRÍ | 11.200.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | - | Đất ở đô thị |
95 | Quận Tân Bình | LẠC LONG QUÂN | LÝ THƯỜNG KIỆT - ÂU CƠ | 25.500.000 | 12.750.000 | 10.200.000 | 8.160.000 | - | Đất ở đô thị |
96 | Quận Tân Bình | LAM SƠN | SÔNG NHUỆ - HỒNG HÀ | 14.000.000 | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | - | Đất ở đô thị |
97 | Quận Tân Bình | LÊ BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 14.000.000 | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | - | Đất ở đô thị |
98 | Quận Tân Bình | LÊ DUY NHUẬN (C28) | THÉP MỚI - ĐƯỜNG A4 | 12.300.000 | 6.150.000 | 4.920.000 | 3.936.000 | - | Đất ở đô thị |
99 | Quận Tân Bình | LÊ LAI | TRƯỜNG CHINH - HẺM 291 TRƯỜNG CHINH | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất ở đô thị |
100 | Quận Tân Bình | LÊ LỢI | TRƯỜNG CHINH - HẺM 11 LÊ LAI | 11.700.000 | 5.850.000 | 4.680.000 | 3.744.000 | - | Đất ở đô thị |
101 | Quận Tân Bình | ẤP BẮC | TRƯỜNG CHINH - CỘNG HÒA | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất ở đô thị |
102 | Quận Tân Bình | ÂU CƠ | MŨI TÀU ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH - ÂU CƠ - VÒNG XOAY LÊ ĐẠI HÀNH | 18.000.000 | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | - | Đất ở đô thị |
103 | Quận Tân Bình | BA GIA | TRẦN TRIỆU LUẬT - LÊ MINH XUÂN | 17.600.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | - | Đất ở đô thị |
104 | Quận Tân Bình | BA GIA | LÊ MINH XUÂN - CUỐI ĐƯỜNG | 14.100.000 | 7.050.000 | 5.640.000 | 4.512.000 | - | Đất ở đô thị |
105 | Quận Tân Bình | BA VÂN | NGUYỄN HỒNG ĐÀO - ÂU CƠ | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất ở đô thị |
106 | Quận Tân Bình | BA VÌ | THĂNG LONG - KÊNH SÂN BAY (A41) | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất ở đô thị |
107 | Quận Tân Bình | BẮC HẢI | CÁCH MẠNG THÁNG 8 - LÝ THƯỜNG KIỆT | 15.400.000 | 7.700.000 | 6.160.000 | 4.928.000 | - | Đất ở đô thị |
108 | Quận Tân Bình | BẠCH ĐẰNG 1 | VÒNG XOAY TRƯỜNG SƠN - NGÃ BA HỒNG HÀ - BẠCH ĐẰNG 2 | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất ở đô thị |
109 | Quận Tân Bình | BẠCH ĐẰNG 2 | VÒNG XOAY TRƯỜNG SƠN - RANH QUẬN GÒ VẤP | 14.200.000 | 7.100.000 | 5.680.000 | 4.544.000 | - | Đất ở đô thị |
110 | Quận Tân Bình | BÀNH VĂN TRÂN | TRỌN ĐƯỜNG - | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất ở đô thị |
111 | Quận Tân Bình | BÀU BÀNG | NÚI THÀNH - BÌNH GIÃ | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất ở đô thị |
112 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT | TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH - ĐỒNG ĐEN | 24.400.000 | 12.200.000 | 9.760.000 | 7.808.000 | - | Đất ở đô thị |
113 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT | ĐỒNG ĐEN - VÕ THÀNH TRANG | 15.400.000 | 7.700.000 | 6.160.000 | 4.928.000 | - | Đất ở đô thị |
114 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT 1 | TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH - HẺM 273 BÀU CÁT | 15.000.000 | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | - | Đất ở đô thị |
115 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT 2 | TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH - HẺM 273 BÀU CÁT | 15.000.000 | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | - | Đất ở đô thị |
116 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT 3 | TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH - HẺM 273 BÀU CÁT | 15.000.000 | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | - | Đất ở đô thị |
117 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT 4 | TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH - ĐỒNG ĐEN | 15.000.000 | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | - | Đất ở đô thị |
118 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT 5 | NGUYỄN HỒNG ĐÀO - ĐỒNG ĐEN | 15.000.000 | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | - | Đất ở đô thị |
119 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT 6 | NGUYỄN HỒNG ĐÀO - ĐỒNG ĐEN | 15.000.000 | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | - | Đất ở đô thị |
120 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT 7 | NGUYỄN HỒNG ĐÀO - ĐỒNG ĐEN | 15.000.000 | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | - | Đất ở đô thị |
121 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT 8 | ÂU CƠ - ĐỒNG ĐEN | 14.000.000 | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | - | Đất ở đô thị |
122 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT 8 | ĐỒNG ĐEN - HỒNG LẠC | 11.400.000 | 5.700.000 | 4.560.000 | 3.648.000 | - | Đất ở đô thị |
123 | Quận Tân Bình | BẢY HIỀN | HẺM 1129 LẠC LONG QUÂN - 1017 LẠC LONG QUÂN | 19.800.000 | 9.900.000 | 7.920.000 | 6.336.000 | - | Đất ở đô thị |
124 | Quận Tân Bình | BẾ VĂN ĐÀN | NGUYỄN HỒNG ĐÀO - ĐỒNG ĐEN | 15.000.000 | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | - | Đất ở đô thị |
125 | Quận Tân Bình | BẾN CÁT | ĐƯỜNG PHÚ HÒA - NGHĨA PHÁT | 11.800.000 | 5.900.000 | 4.720.000 | 3.776.000 | - | Đất ở đô thị |
126 | Quận Tân Bình | BÌNH GIÃ | TRƯỜNG CHINH - CỘNG HÒA | 16.800.000 | 8.400.000 | 6.720.000 | 5.376.000 | - | Đất ở đô thị |
127 | Quận Tân Bình | BÙI THỊ XUÂN | HOÀNG VĂN THỤ - KÊNH NHIÊU LỘC | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | - | Đất ở đô thị |
128 | Quận Tân Bình | CA VĂN THỈNH | VÕ THÀNH TRANG - ĐỒNG ĐEN | 15.000.000 | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | - | Đất ở đô thị |
129 | Quận Tân Bình | CỐNG LỞ | PHAN HUY ÍCH - PHẠM VĂN BẠCH | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
130 | Quận Tân Bình | CÁCH MẠNG THÁNG 8 | NGÃ 4 BẢY HIỀN - RANH QUẬN 3, QUẬN 10 | 30.800.000 | 15.400.000 | 12.320.000 | 9.856.000 | - | Đất ở đô thị |
131 | Quận Tân Bình | CHẤN HƯNG | CÁCH MẠNG THÁNG 8 - NGHĨA HÒA NỐI DÀI | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | - | Đất ở đô thị |
132 | Quận Tân Bình | CHÂU VĨNH TẾ | NGUYỄN TỬ NHA - CUỐI ĐƯỜNG | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | - | Đất ở đô thị |
133 | Quận Tân Bình | CHÍ LINH | KHAI TRÍ - ĐẠI NGHĨA | 11.400.000 | 5.700.000 | 4.560.000 | 3.648.000 | - | Đất ở đô thị |
134 | Quận Tân Bình | CHỮ ĐỒNG TỬ | BÀNH VĂN TRÂN - VÂN CÔI | 11.400.000 | 5.700.000 | 4.560.000 | 3.648.000 | - | Đất ở đô thị |
135 | Quận Tân Bình | CỘNG HÒA | TRƯỜNG CHINH - LĂNG CHA CẢ | 26.400.000 | 13.200.000 | 10.560.000 | 8.448.000 | - | Đất ở đô thị |
136 | Quận Tân Bình | CỬU LONG | TRƯỜNG SƠN - YÊN THẾ | 18.300.000 | 9.150.000 | 7.320.000 | 5.856.000 | - | Đất ở đô thị |
137 | Quận Tân Bình | CÙ CHÍNH LAN | NGUYỄN QUANG BÍCH - NGUYỄN HIẾN LÊ | 13.000.000 | 6.500.000 | 5.200.000 | 4.160.000 | - | Đất ở đô thị |
138 | Quận Tân Bình | DÂN TRÍ | NGHĨA HÒA - KHAI TRÍ | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất ở đô thị |
139 | Quận Tân Bình | DƯƠNG VÂN NGA | NGUYỄN BẶC - NGÔ THỊ THU MINH | 15.700.000 | 7.850.000 | 6.280.000 | 5.024.000 | - | Đất ở đô thị |
140 | Quận Tân Bình | DUY TÂN | LÝ THƯỜNG KIỆT - TÂN TIẾN | 17.600.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | - | Đất ở đô thị |
141 | Quận Tân Bình | ĐẠI NGHĨA | NGHĨA PHÁT - DÂN TRÍ | 11.200.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | - | Đất ở đô thị |
142 | Quận Tân Bình | ĐẶNG LỘ | NGHĨA PHÁT - CHỬ ĐỒNG TỬ | 11.200.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | - | Đất ở đô thị |
143 | Quận Tân Bình | ĐẤT THÁNH | LÝ THƯỜNG KIỆT - BẮC HẢI | 12.800.000 | 6.400.000 | 5.120.000 | 4.096.000 | - | Đất ở đô thị |
144 | Quận Tân Bình | ĐỒ SƠN | THĂNG LONG - HẺM SỐ 6 HẢI VÂN | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất ở đô thị |
145 | Quận Tân Bình | ĐÔNG HỒ | LẠC LONG QUÂN - LÝ THƯỜNG KIỆT | 13.400.000 | 6.700.000 | 5.360.000 | 4.288.000 | - | Đất ở đô thị |
146 | Quận Tân Bình | ĐỒNG NAI | TRƯỜNG SƠN - LAM SƠN | 17.600.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | - | Đất ở đô thị |
147 | Quận Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | TRƯỜNG CHINH - ÂU CƠ | 17.600.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | - | Đất ở đô thị |
148 | Quận Tân Bình | ĐÔNG SƠN | VÂN CÔI - BA GIA | 15.400.000 | 7.700.000 | 6.160.000 | 4.928.000 | - | Đất ở đô thị |
149 | Quận Tân Bình | ĐỒNG XOÀI | BÌNH GIÃ - HOÀNG HOA THÁM | 15.700.000 | 7.850.000 | 6.280.000 | 5.024.000 | - | Đất ở đô thị |
150 | Quận Tân Bình | ĐINH ĐIỀN | TRỌN ĐƯỜNG - | 13.100.000 | 6.550.000 | 5.240.000 | 4.192.000 | - | Đất ở đô thị |
151 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG A4 | CỘNG HÒA - TRƯỜNG CHINH | 16.800.000 | 8.400.000 | 6.720.000 | 5.376.000 | - | Đất ở đô thị |
152 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG B6 | TRỌN ĐƯỜNG - | 14.600.000 | 7.300.000 | 5.840.000 | 4.672.000 | - | Đất ở đô thị |
153 | Quận Tân Bình | THÁI THỊ NHẠN | ÂU CƠ - NI SƯ HUỲNH LIÊN | 10.600.000 | 5.300.000 | 4.240.000 | 3.392.000 | - | Đất ở đô thị |
154 | Quận Tân Bình | NGÔ THỊ THU MINH | PHẠM VĂN HAI - LÊ VĂN SỸ | 18.400.000 | 9.200.000 | 7.360.000 | 5.888.000 | - | Đất ở đô thị |
155 | Quận Tân Bình | NGUYỄN ĐỨC THUẬN | THÂN NHÂN TRUNG - ĐƯỜNG C12 | 11.000.000 | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | - | Đất ở đô thị |
156 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG C1 | CỘNG HÒA - NGUYỄN QUANG BÍCH | 11.000.000 | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | - | Đất ở đô thị |
157 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG C12 | CỘNG HÒA - NGUYỄN ĐỨC THUẬN | 11.000.000 | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | - | Đất ở đô thị |
158 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG C18 | CỘNG HÒA - HOÀNG KẾ VIÊM | 15.400.000 | 7.700.000 | 6.160.000 | 4.928.000 | - | Đất ở đô thị |
159 | Quận Tân Bình | TRẦN VĂN DANH | HẺM 235 ĐƯỜNG HOÀNG HOA THÁM - GIÁP BỜ RÀO SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT | 11.000.000 | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | - | Đất ở đô thị |
160 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG C22 | ĐƯỜNG A4 - ĐƯỜNG C18 | 14.600.000 | 7.300.000 | 5.840.000 | 4.672.000 | - | Đất ở đô thị |
161 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG C27 | HẺM 58 NGUYỄN MINH HOÀNG - NGUYỄN BÁ TUYỂN (C29) | 11.000.000 | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | - | Đất ở đô thị |
162 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG C3 | NGUYỄN QUANG BÍCH - NGUYỄN HIẾN LÊ | 11.000.000 | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | - | Đất ở đô thị |
163 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG D52 | CỘNG HÒA - LÊ TRUNG NGHĨA | 11.000.000 | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | - | Đất ở đô thị |
164 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG SỐ 1 | TRỌN ĐƯỜNG - | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | - | Đất ở đô thị |
165 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG SỐ 2 | TRỌN ĐƯỜNG - | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | - | Đất ở đô thị |
166 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG SỐ 3 | TRỌN ĐƯỜNG - | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | - | Đất ở đô thị |
167 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG SỐ 4 | TRỌN ĐƯỜNG - | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | - | Đất ở đô thị |
168 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG SỐ 5 | TRỌN ĐƯỜNG - | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | - | Đất ở đô thị |
169 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG SỐ 6 | TRỌN ĐƯỜNG - | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | - | Đất ở đô thị |
170 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG SỐ 7 | ĐƯỜNG SỐ 1 - NHÀ SỐ 30 ĐƯỜNG SỐ 1 | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | - | Đất ở đô thị |
171 | Quận Tân Bình | BÙI THẾ MỸ | HỒNG LẠC - NI SƯ HUỲNH LIÊN | 11.800.000 | 5.900.000 | 4.720.000 | 3.776.000 | - | Đất ở đô thị |
172 | Quận Tân Bình | ĐỐNG ĐA | CỬU LONG - TIỀN GIANG | 15.400.000 | 7.700.000 | 6.160.000 | 4.928.000 | - | Đất ở đô thị |
173 | Quận Tân Bình | GIẢI PHÓNG | THĂNG LONG - CUỐI ĐƯỜNG | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất ở đô thị |
174 | Quận Tân Bình | GÒ CẨM ĐỆM | LẠC LONG QUÂN - TRẦN VĂN QUANG | 8.800.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | - | Đất ở đô thị |
175 | Quận Tân Bình | HẬU GIANG | THĂNG LONG - TRƯỜNG SƠN | 17.400.000 | 8.700.000 | 6.960.000 | 5.568.000 | - | Đất ở đô thị |
176 | Quận Tân Bình | HÀ BÁ TƯỜNG | TRƯỜNG CHINH - LÊ LAI | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất ở đô thị |
177 | Quận Tân Bình | HÁT GIANG | LAM SƠN - YÊN THẾ | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất ở đô thị |
178 | Quận Tân Bình | HIỆP NHẤT | HÒA HIỆP - NHÀ SỐ 1024 HIỆP NHẤT | 11.400.000 | 5.700.000 | 4.560.000 | 3.648.000 | - | Đất ở đô thị |
179 | Quận Tân Bình | HỒNG HÀ | TRƯỜNG SƠN - CÔNG VIÊN GIA ĐỊNH | 14.000.000 | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | - | Đất ở đô thị |
180 | Quận Tân Bình | HỒNG LẠC | LẠC LONG QUÂN - VÕ THÀNH TRANG | 15.800.000 | 7.900.000 | 6.320.000 | 5.056.000 | - | Đất ở đô thị |
181 | Quận Tân Bình | HỒNG LẠC | VÕ THÀNH TRANG - ÂU CƠ | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất ở đô thị |
182 | Quận Tân Bình | HOÀNG BẬT ĐẠT | NGUYỄN PHÚC CHU - CỐNG LỞ | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | - | Đất ở đô thị |
183 | Quận Tân Bình | HOÀNG HOA THÁM | TRƯỜNG CHINH - CỘNG HÒA | 23.400.000 | 11.700.000 | 9.360.000 | 7.488.000 | - | Đất ở đô thị |
184 | Quận Tân Bình | HOÀNG HOA THÁM | CỘNG HÒA - RANH SÂN BAY | 16.200.000 | 8.100.000 | 6.480.000 | 5.184.000 | - | Đất ở đô thị |
185 | Quận Tân Bình | HOÀNG KẾ VIÊM (C21) | ĐƯỜNG A4 - CUỐI ĐƯỜNG | 14.600.000 | 7.300.000 | 5.840.000 | 4.672.000 | - | Đất ở đô thị |
186 | Quận Tân Bình | HOÀNG SA | LÊ BÌNH - GIÁP RANH QUẬN 3 | 16.600.000 | 8.300.000 | 6.640.000 | 5.312.000 | - | Đất ở đô thị |
187 | Quận Tân Bình | HOÀNG VĂN THỤ | NGUYỄN VĂN TRỖI - NGÃ 4 BẢY HIỀN | 28.600.000 | 14.300.000 | 11.440.000 | 9.152.000 | - | Đất ở đô thị |
188 | Quận Tân Bình | HOÀNG VIỆT | HOÀNG VĂN THỤ - LÊ BÌNH | 22.400.000 | 11.200.000 | 8.960.000 | 7.168.000 | - | Đất ở đô thị |
189 | Quận Tân Bình | HƯNG HÓA | CHẤN HƯNG - NGÃ 3 THÁNH GIA | 5.900.000 | 2.950.000 | 2.360.000 | 1.888.000 | - | Đất ở đô thị |
190 | Quận Tân Bình | HÒA HIỆP | HIỆP NHẤT - NHÀ 1253 HÒA HIỆP | 11.200.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | - | Đất ở đô thị |
191 | Quận Tân Bình | HUỲNH LAN KHANH | PHAN ĐÌNH GIÓT - TƯỜNG RÀO QK7 | 18.300.000 | 9.150.000 | 7.320.000 | 5.856.000 | - | Đất ở đô thị |
192 | Quận Tân Bình | HUỲNH TỊNH CỦA | SƠN HƯNG - NGUYỄN TỬ NHA | 12.800.000 | 6.400.000 | 5.120.000 | 4.096.000 | - | Đất ở đô thị |
193 | Quận Tân Bình | HUỲNH VĂN NGHỆ | PHAN HUY ÍCH - PHẠM VĂN BẠCH | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
194 | Quận Tân Bình | KHAI TRÍ | NGHĨA PHÁT - DÂN TRÍ | 11.200.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | - | Đất ở đô thị |
195 | Quận Tân Bình | LẠC LONG QUÂN | LÝ THƯỜNG KIỆT - ÂU CƠ | 25.500.000 | 12.750.000 | 10.200.000 | 8.160.000 | - | Đất ở đô thị |
196 | Quận Tân Bình | LAM SƠN | SÔNG NHUỆ - HỒNG HÀ | 14.000.000 | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | - | Đất ở đô thị |
197 | Quận Tân Bình | LÊ BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 14.000.000 | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | - | Đất ở đô thị |
198 | Quận Tân Bình | LÊ DUY NHUẬN (C28) | THÉP MỚI - ĐƯỜNG A4 | 12.300.000 | 6.150.000 | 4.920.000 | 3.936.000 | - | Đất ở đô thị |
199 | Quận Tân Bình | LÊ LAI | TRƯỜNG CHINH - HẺM 291 TRƯỜNG CHINH | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất ở đô thị |
200 | Quận Tân Bình | LÊ LỢI | TRƯỜNG CHINH - HẺM 11 LÊ LAI | 11.700.000 | 5.850.000 | 4.680.000 | 3.744.000 | - | Đất ở đô thị |
201 | Quận Tân Bình | LÊ MINH XUÂN | LẠC LONG QUÂN - LÝ THƯỜNG KIỆT | 24.600.000 | 12.300.000 | 9.840.000 | 7.872.000 | - | Đất ở đô thị |
202 | Quận Tân Bình | LÊ MINH XUÂN | LÝ THƯỜNG KIỆT - VÂN CÔI | 17.200.000 | 8.600.000 | 6.880.000 | 5.504.000 | - | Đất ở đô thị |
203 | Quận Tân Bình | LÊ NGÂN | TRƯỜNG CHINH - NGUYỄN TỬ NHA | 13.100.000 | 6.550.000 | 5.240.000 | 4.192.000 | - | Đất ở đô thị |
204 | Quận Tân Bình | LÊ TẤN QUỐC | CỘNG HÒA - NHẤT CHI MAI | 12.800.000 | 6.400.000 | 5.120.000 | 4.096.000 | - | Đất ở đô thị |
205 | Quận Tân Bình | LÊ TRUNG NGHĨA (C26) | HOÀNG HOA THÁM - ĐƯỜNG A4 | 11.000.000 | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | - | Đất ở đô thị |
206 | Quận Tân Bình | LÊ TRUNG NGHĨA (C26) | ĐƯỜNG A4 - QUÁCH VĂN TUẤN | 14.600.000 | 7.300.000 | 5.840.000 | 4.672.000 | - | Đất ở đô thị |
207 | Quận Tân Bình | LÊ VĂN HUÂN | CỘNG HÒA - NGUYỄN ĐỨC THUẬN | 12.800.000 | 6.400.000 | 5.120.000 | 4.096.000 | - | Đất ở đô thị |
208 | Quận Tân Bình | LÊ VĂN SỸ | LĂNG CHA CẢ - RANH QUẬN PHÚ NHUẬN | 28.600.000 | 14.300.000 | 11.440.000 | 9.152.000 | - | Đất ở đô thị |
209 | Quận Tân Bình | LỘC HƯNG | CHẤN HƯNG - NGÃ 3 NHÀ THỜ LỘC HƯNG | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | - | Đất ở đô thị |
210 | Quận Tân Bình | LỘC VINH | NGHĨA PHÁT - NGHĨA HÒA | 10.600.000 | 5.300.000 | 4.240.000 | 3.392.000 | - | Đất ở đô thị |
211 | Quận Tân Bình | LONG HƯNG | BẾN CÁT - BA GIA | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất ở đô thị |
212 | Quận Tân Bình | LƯU NHÂN CHÚ | PHẠM VĂN HAI - HẺM 98 CÁCH MẠNG THÁNG 8 | 8.200.000 | 4.100.000 | 3.280.000 | 2.624.000 | - | Đất ở đô thị |
213 | Quận Tân Bình | LÝ THƯỜNG KIỆT | NGÃ 4 BẢY HIỀN - TRẦN TRIỆU LUẬT | 39.600.000 | 19.800.000 | 15.840.000 | 12.672.000 | - | Đất ở đô thị |
214 | Quận Tân Bình | LÝ THƯỜNG KIỆT | TRẦN TRIỆU LUẬT - RANH QUẬN 10 | 32.200.000 | 16.100.000 | 12.880.000 | 10.304.000 | - | Đất ở đô thị |
215 | Quận Tân Bình | MAI LÃO BẠNG | THÂN NHÂN TRUNG - TRẦN VĂN DƯ | 12.400.000 | 6.200.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | - | Đất ở đô thị |
216 | Quận Tân Bình | NĂM CHÂU | TRỌN ĐƯỜNG - | 12.600.000 | 6.300.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | - | Đất ở đô thị |
217 | Quận Tân Bình | NGHĨA HƯNG | HẺM 60 - HẺM TỔ 37 | 9.200.000 | 4.600.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | - | Đất ở đô thị |
218 | Quận Tân Bình | NGHĨA HÒA | NGHĨA PHÁT - BẮC HẢI | 10.600.000 | 5.300.000 | 4.240.000 | 3.392.000 | - | Đất ở đô thị |
219 | Quận Tân Bình | NGHĨA HÒA | LÝ THƯỜNG KIỆT - BẾN CÁT | 13.100.000 | 6.550.000 | 5.240.000 | 4.192.000 | - | Đất ở đô thị |
220 | Quận Tân Bình | NGHĨA PHÁT | BẾN CÁT - BÀNH VĂN TRÂN | 14.200.000 | 7.100.000 | 5.680.000 | 4.544.000 | - | Đất ở đô thị |
221 | Quận Tân Bình | NGÔ BỆ | CỘNG HÒA - NGUYỄN ĐỨC THUẬN | 10.300.000 | 5.150.000 | 4.120.000 | 3.296.000 | - | Đất ở đô thị |
222 | Quận Tân Bình | NGUYỄN BẶC | PHẠM VĂN HAI - DƯƠNG VÂN NGA | 18.300.000 | 9.150.000 | 7.320.000 | 5.856.000 | - | Đất ở đô thị |
223 | Quận Tân Bình | NGUYỄN BÁ TÒNG | TRƯỜNG CHINH - SƠN HƯNG | 10.400.000 | 5.200.000 | 4.160.000 | 3.328.000 | - | Đất ở đô thị |
224 | Quận Tân Bình | NGUYỄN BÁ TUYỂN (C29) | NGUYỄN MINH HOÀNG - LÊ DUY NHUẬN | 12.800.000 | 6.400.000 | 5.120.000 | 4.096.000 | - | Đất ở đô thị |
225 | Quận Tân Bình | NGUYỄN CẢNH DỊ | THĂNG LONG - NGUYỄN VĂN MẠI | 12.800.000 | 6.400.000 | 5.120.000 | 4.096.000 | - | Đất ở đô thị |
226 | Quận Tân Bình | NGUYỄN CHÁNH SẮT | TRẦN VĂN DƯ - TRẦN VĂN DANH | 11.200.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | - | Đất ở đô thị |
227 | Quận Tân Bình | NGUYỄN HIẾN LÊ | TRẦN VĂN DƯ - HOÀNG HOA THÁM | 11.700.000 | 5.850.000 | 4.680.000 | 3.744.000 | - | Đất ở đô thị |
228 | Quận Tân Bình | NGUYỄN HỒNG ĐÀO | TRƯỜNG CHINH - ÂU CƠ | 16.000.000 | 8.000.000 | 6.400.000 | 5.120.000 | - | Đất ở đô thị |
229 | Quận Tân Bình | NGUYỄN MINH HOÀNG (C25) | HOÀNG HOA THÁM - QUÁCH VĂN TUẤN | 14.600.000 | 7.300.000 | 5.840.000 | 4.672.000 | - | Đất ở đô thị |
230 | Quận Tân Bình | NGUYỄN ĐÌNH KHƠI | HOÀNG VĂN THỤ - HOÀNG VIỆT | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất ở đô thị |
231 | Quận Tân Bình | NGUYỄN PHÚC CHU | TRƯỜNG CHINH - KÊNH HY VỌNG | 9.400.000 | 4.700.000 | 3.760.000 | 3.008.000 | - | Đất ở đô thị |
232 | Quận Tân Bình | NGUYỄN QUANG BÍCH (B4) | TRẦN VĂN DƯ - HOÀNG HOA THÁM | 12.400.000 | 6.200.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | - | Đất ở đô thị |
233 | Quận Tân Bình | NGUYỄN SỸ SÁCH | TRƯỜNG CHINH - PHẠM VĂN BẠCH | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | - | Đất ở đô thị |
234 | Quận Tân Bình | NGUYỄN THANH TUYỀN | NGUYỄN TRỌNG TUYỂN - HẺM 500 PHẠM VĂN HAI | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | - | Đất ở đô thị |
235 | Quận Tân Bình | NGUYỄN THÁI BÌNH | TRƯỜNG CHINH - CỘNG HÒA | 19.800.000 | 9.900.000 | 7.920.000 | 6.336.000 | - | Đất ở đô thị |
236 | Quận Tân Bình | NGUYỄN THẾ LỘC | ĐƯỜNG A4 - ĐƯỜNG C18 | 14.600.000 | 7.300.000 | 5.840.000 | 4.672.000 | - | Đất ở đô thị |
237 | Quận Tân Bình | NGUYỄN THỊ NHỎ | ÂU CƠ - THIÊN PHƯỚC | 15.400.000 | 7.700.000 | 6.160.000 | 4.928.000 | - | Đất ở đô thị |
238 | Quận Tân Bình | NGUYỄN TỬ NHA | NĂM CHÂU - NHÀ THỜ VÂN CÔI | 11.800.000 | 5.900.000 | 4.720.000 | 3.776.000 | - | Đất ở đô thị |
239 | Quận Tân Bình | NGUYỄN TRỌNG LỘI | HẬU GIANG - HẺM 27/10 NGUYỄN VĂN VĨNH | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất ở đô thị |
240 | Quận Tân Bình | NGUYỄN TRỌNG TUYỂN | HẺM 429 HOÀNG VĂN THỤ - RANH QUẬN PHÚ NHUẬN | 24.700.000 | 12.350.000 | 9.880.000 | 7.904.000 | - | Đất ở đô thị |
241 | Quận Tân Bình | NGUYỄN VĂN MẠI | SỐ 1 TRƯỜNG SƠN - SỐ 1/54 TRƯỜNG SƠN | 14.400.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | - | Đất ở đô thị |
242 | Quận Tân Bình | NGUYỄN VĂN TRỖI | HOÀNG VĂN THỤ - RANH QUẬN PHÚ NHUẬN | 39.600.000 | 19.800.000 | 15.840.000 | 12.672.000 | - | Đất ở đô thị |
243 | Quận Tân Bình | NGUYỄN VĂN VĨ | NGUYỄN TỬ NHA - CUỐI ĐƯỜNG | 10.100.000 | 5.050.000 | 4.040.000 | 3.232.000 | - | Đất ở đô thị |
244 | Quận Tân Bình | NGUYỄN VĂN VĨNH | HẺM 27 HẬU GIANG - THĂNG LONG | 13.600.000 | 6.800.000 | 5.440.000 | 4.352.000 | - | Đất ở đô thị |
245 | Quận Tân Bình | NHẤT CHI MAI | CỘNG HÒA - ĐƯỜNG C12 | 12.800.000 | 6.400.000 | 5.120.000 | 4.096.000 | - | Đất ở đô thị |
246 | Quận Tân Bình | NI SƯ HUỲNH LIÊN | LẠC LONG QUÂN - HỒNG LẠC | 14.000.000 | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | - | Đất ở đô thị |
247 | Quận Tân Bình | NÚI THÀNH | ẤP BẮC - CỘNG HÒA | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất ở đô thị |
248 | Quận Tân Bình | PHẠM CỰ LƯỢNG | PHỔ QUANG - CUỐI ĐƯỜNG | 11.800.000 | 5.900.000 | 4.720.000 | 3.776.000 | - | Đất ở đô thị |
249 | Quận Tân Bình | PHẠM PHÚ THỨ | ĐƯỜNG BẢY HIỀN - ĐỒNG ĐEN | 12.600.000 | 6.300.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | - | Đất ở đô thị |
250 | Quận Tân Bình | PHẠM VĂN BẠCH | TRƯỜNG CHINH - RANH QUẬN GÒ VẤP | 8.800.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | - | Đất ở đô thị |
251 | Quận Tân Bình | PHẠM VĂN HAI | CÁCH MẠNG THÁNG 8 - LÊ VĂN SỸ | 30.800.000 | 15.400.000 | 12.320.000 | 9.856.000 | - | Đất ở đô thị |
252 | Quận Tân Bình | PHẠM VĂN HAI | LÊ VĂN SỸ - HOÀNG VĂN THỤ | 22.400.000 | 11.200.000 | 8.960.000 | 7.168.000 | - | Đất ở đô thị |
253 | Quận Tân Bình | PHAN BÁ PHIẾN | ĐƯỜNG A4 - QUÁCH VĂN TUẤN | 14.600.000 | 7.300.000 | 5.840.000 | 4.672.000 | - | Đất ở đô thị |
254 | Quận Tân Bình | PHAN HUY ÍCH | TRƯỜNG CHINH - RANH QUẬN GÒ VẤP | 11.700.000 | 5.850.000 | 4.680.000 | 3.744.000 | - | Đất ở đô thị |
255 | Quận Tân Bình | PHAN ĐÌNH GIÓT | PHỔ QUANG - TRƯỜNG SƠN | 19.800.000 | 9.900.000 | 7.920.000 | 6.336.000 | - | Đất ở đô thị |
256 | Quận Tân Bình | PHAN SÀO NAM | BÀU CÁT - HỒNG LẠC | 12.600.000 | 6.300.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | - | Đất ở đô thị |
257 | Quận Tân Bình | PHAN THÚC DUYỆN | THĂNG LONG - PHAN ĐÌNH GIÓT | 18.300.000 | 9.150.000 | 7.320.000 | 5.856.000 | - | Đất ở đô thị |
258 | Quận Tân Bình | PHAN VĂN SỬU | CỘNG HÒA - NHẤT CHI MAI | 12.800.000 | 6.400.000 | 5.120.000 | 4.096.000 | - | Đất ở đô thị |
259 | Quận Tân Bình | PHỔ QUANG | PHAN ĐÌNH GIÓT - HỒ VĂN HUÊ (QUẬN PHÚ NHUẬN) | 20.200.000 | 10.100.000 | 8.080.000 | 6.464.000 | - | Đất ở đô thị |
260 | Quận Tân Bình | PHÚ HÒA | BẾN CÁT - LÝ THƯỜNG KIỆT | 12.600.000 | 6.300.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | - | Đất ở đô thị |
261 | Quận Tân Bình | PHÚ HÒA | LÝ THƯỜNG KIỆT - LẠC LONG QUÂN | 28.600.000 | 14.300.000 | 11.440.000 | 9.152.000 | - | Đất ở đô thị |
262 | Quận Tân Bình | PHÚ LỘC | BÀNH VĂN TRÂN - NHÀ SỐ 61/22 | 7.300.000 | 3.650.000 | 2.920.000 | 2.336.000 | - | Đất ở đô thị |
263 | Quận Tân Bình | QUÁCH VĂN TUẤN | CỘNG HÒA - CUỐI ĐƯỜNG | 14.600.000 | 7.300.000 | 5.840.000 | 4.672.000 | - | Đất ở đô thị |
264 | Quận Tân Bình | QUẢNG HIỀN | NĂM CHÂU - SƠN HƯNG | 11.400.000 | 5.700.000 | 4.560.000 | 3.648.000 | - | Đất ở đô thị |
265 | Quận Tân Bình | SẦM SƠN | TRỌN ĐƯỜNG - | 14.400.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | - | Đất ở đô thị |
266 | Quận Tân Bình | SAO MAI | NHÀ SỐ 901 CÁCH MẠNG THÁNG 8 - BÀNH VĂN TRÂN | 13.100.000 | 6.550.000 | 5.240.000 | 4.192.000 | - | Đất ở đô thị |
267 | Quận Tân Bình | SÔNG ĐÀ | TRỌN ĐƯỜNG - | 15.600.000 | 7.800.000 | 6.240.000 | 4.992.000 | - | Đất ở đô thị |
268 | Quận Tân Bình | SÔNG ĐÁY | TRỌN ĐƯỜNG - | 15.600.000 | 7.800.000 | 6.240.000 | 4.992.000 | - | Đất ở đô thị |
269 | Quận Tân Bình | SÔNG NHUỆ | TRỌN ĐƯỜNG - | 15.600.000 | 7.800.000 | 6.240.000 | 4.992.000 | - | Đất ở đô thị |
270 | Quận Tân Bình | SÔNG THAO | LAM SƠN - ĐỐNG ĐA | 15.600.000 | 7.800.000 | 6.240.000 | 4.992.000 | - | Đất ở đô thị |
271 | Quận Tân Bình | SÔNG THƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 15.600.000 | 7.800.000 | 6.240.000 | 4.992.000 | - | Đất ở đô thị |
272 | Quận Tân Bình | SƠN CANG | TRỌN ĐƯỜNG - | 10.100.000 | 5.050.000 | 4.040.000 | 3.232.000 | - | Đất ở đô thị |
273 | Quận Tân Bình | SƠN HƯNG | HUỲNH TỊNH CỦA - CUỐI ĐƯỜNG | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | - | Đất ở đô thị |
274 | Quận Tân Bình | TÂN CANH | NGUYỄN TRỌNG TUYỂN - LÊ VĂN SỸ | 20.900.000 | 10.450.000 | 8.360.000 | 6.688.000 | - | Đất ở đô thị |
275 | Quận Tân Bình | TÂN CHÂU | DUY TÂN - TÂN PHƯỚC | 13.100.000 | 6.550.000 | 5.240.000 | 4.192.000 | - | Đất ở đô thị |
276 | Quận Tân Bình | TÂN KHAI | HIỆP NHẤT - TỰ CƯỜNG | 13.100.000 | 6.550.000 | 5.240.000 | 4.192.000 | - | Đất ở đô thị |
277 | Quận Tân Bình | TÂN KỲ TÂN QUÝ | CỘNG HÒA - TRƯỜNG CHINH | 9.300.000 | 4.650.000 | 3.720.000 | 2.976.000 | - | Đất ở đô thị |
278 | Quận Tân Bình | TÂN HẢI | TRƯỜNG CHINH - CỘNG HÒA | 11.400.000 | 5.700.000 | 4.560.000 | 3.648.000 | - | Đất ở đô thị |
279 | Quận Tân Bình | TÂN LẬP | TÂN THỌ - TÂN XUÂN | 11.400.000 | 5.700.000 | 4.560.000 | 3.648.000 | - | Đất ở đô thị |
280 | Quận Tân Bình | TÂN PHƯỚC | LÝ THƯỜNG KIỆT - TÂN TIẾN | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất ở đô thị |
281 | Quận Tân Bình | TÂN SƠN HÒA | TRỌN ĐƯỜNG - | 25.600.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | - | Đất ở đô thị |
282 | Quận Tân Bình | TÂN TẠO | LÝ THƯỜNG KIỆT - TÂN XUÂN | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất ở đô thị |
283 | Quận Tân Bình | TÂN THỌ | LẠC LONG QUÂN - LÝ THƯỜNG KIỆT | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất ở đô thị |
284 | Quận Tân Bình | TÂN TIẾN | TÂN THỌ - ĐÔNG HỒ | 18.800.000 | 9.400.000 | 7.520.000 | 6.016.000 | - | Đất ở đô thị |
285 | Quận Tân Bình | TÂN TRANG | TRỌN ĐƯỜNG - | 13.600.000 | 6.800.000 | 5.440.000 | 4.352.000 | - | Đất ở đô thị |
286 | Quận Tân Bình | TÂN TRỤ | NGUYỄN PHÚC CHU - PHAN HUY ÍCH | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | - | Đất ở đô thị |
287 | Quận Tân Bình | TÂN XUÂN | LẠC LONG QUÂN - LÊ MINH XUÂN | 12.800.000 | 6.400.000 | 5.120.000 | 4.096.000 | - | Đất ở đô thị |
288 | Quận Tân Bình | TÁI THIẾT | LÝ THƯỜNG KIỆT - NĂM CHÂU | 11.200.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | - | Đất ở đô thị |
289 | Quận Tân Bình | TẢN VIÊN | SÔNG ĐÁY - ĐỒNG NAI | 16.600.000 | 8.300.000 | 6.640.000 | 5.312.000 | - | Đất ở đô thị |
290 | Quận Tân Bình | THÂN NHÂN TRUNG | CỘNG HÒA - MAI LÃO BẠNG | 12.800.000 | 6.400.000 | 5.120.000 | 4.096.000 | - | Đất ở đô thị |
291 | Quận Tân Bình | THĂNG LONG | CỘNG HÒA - HẬU GIANG | 17.600.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | - | Đất ở đô thị |
292 | Quận Tân Bình | THÀNH MỸ | ĐÔNG HỒ - HẺM 373 LÝ THƯỜNG KIỆT | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất ở đô thị |
293 | Quận Tân Bình | THÉP MỚI | TRỌN ĐƯỜNG - | 12.300.000 | 6.150.000 | 4.920.000 | 3.936.000 | - | Đất ở đô thị |
294 | Quận Tân Bình | THÍCH MINH NGUYỆT | TRỌN ĐƯỜNG - | 15.200.000 | 7.600.000 | 6.080.000 | 4.864.000 | - | Đất ở đô thị |
295 | Quận Tân Bình | THIÊN PHƯỚC | NGUYỄN THỊ NHỎ - LÝ THƯỜNG KIỆT | 15.000.000 | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | - | Đất ở đô thị |
296 | Quận Tân Bình | THỦ KHOA HUÂN | PHÚ HÒA - ĐÔNG HỒ | 15.700.000 | 7.850.000 | 6.280.000 | 5.024.000 | - | Đất ở đô thị |
297 | Quận Tân Bình | TIỀN GIANG | TRƯỜNG SƠN - LAM SƠN | 17.000.000 | 8.500.000 | 6.800.000 | 5.440.000 | - | Đất ở đô thị |
298 | Quận Tân Bình | TỐNG VĂN HÊN | TRƯỜNG CHINH - NGUYỄN PHÚC CHU | 8.200.000 | 4.100.000 | 3.280.000 | 2.624.000 | - | Đất ở đô thị |
299 | Quận Tân Bình | TỰ CƯỜNG | TỰ LẬP - HẺM 384 CÁCH MẠNG THÁNG 8 | 13.000.000 | 6.500.000 | 5.200.000 | 4.160.000 | - | Đất ở đô thị |
300 | Quận Tân Bình | TỰ LẬP | CÁCH MẠNG THÁNG 8 - HIỆP NHẤT | 13.000.000 | 6.500.000 | 5.200.000 | 4.160.000 | - | Đất ở đô thị |
301 | Quận Tân Bình | TỨ HẢI | NGHĨA PHÁT - ĐẤT THÁNH | 11.400.000 | 5.700.000 | 4.560.000 | 3.648.000 | - | Đất ở đô thị |
302 | Quận Tân Bình | TRẦN MAI NINH | TRƯỜNG CHINH - BÀU CÁT | 15.000.000 | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | - | Đất ở đô thị |
303 | Quận Tân Bình | TRẦN QUỐC HOÀN | CỘNG HÒA - TRƯỜNG SƠN | 23.500.000 | 11.750.000 | 9.400.000 | 7.520.000 | - | Đất ở đô thị |
304 | Quận Tân Bình | TRẦN THÁI TÔNG | TRƯỜNG CHINH - PHẠM VĂN BẠCH | 10.400.000 | 5.200.000 | 4.160.000 | 3.328.000 | - | Đất ở đô thị |
305 | Quận Tân Bình | TRẦN THÁNH TÔNG | HUỲNH VĂN NGHỆ - CỐNG LỠ | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất ở đô thị |
306 | Quận Tân Bình | TRẦN TRIỆU LUẬT | BẾN CÁT - LÝ THƯỜNG KIỆT | 13.100.000 | 6.550.000 | 5.240.000 | 4.192.000 | - | Đất ở đô thị |
307 | Quận Tân Bình | TRẦN VĂN DƯ | CỘNG HÒA - TƯỜNG RÀO SÂN BAY | 11.700.000 | 5.850.000 | 4.680.000 | 3.744.000 | - | Đất ở đô thị |
308 | Quận Tân Bình | TRẦN VĂN HOÀNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 11.000.000 | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | - | Đất ở đô thị |
309 | Quận Tân Bình | TRẦN VĂN QUANG | LẠC LONG QUÂN - ÂU CƠ | 14.400.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | - | Đất ở đô thị |
310 | Quận Tân Bình | TRÀ KHÚC | TRỌN ĐƯỜNG - | 14.500.000 | 7.250.000 | 5.800.000 | 4.640.000 | - | Đất ở đô thị |
311 | Quận Tân Bình | TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH | TRƯỜNG CHINH - ÂU CƠ | 17.600.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | - | Đất ở đô thị |
312 | Quận Tân Bình | TRƯƠNG HOÀNG THANH | TRỌN ĐƯỜNG - | 12.300.000 | 6.150.000 | 4.920.000 | 3.936.000 | - | Đất ở đô thị |
313 | Quận Tân Bình | TRƯỜNG CHINH | NGÃ 4 BẢY HIỀN - MŨI TÀU ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH-CỘNG HÒA | 26.400.000 | 13.200.000 | 10.560.000 | 8.448.000 | - | Đất ở đô thị |
314 | Quận Tân Bình | TRƯỜNG CHINH | MŨI TÀU ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH- CỘNG HÒA - CẦU THAM LƯƠNG | 18.300.000 | 9.150.000 | 7.320.000 | 5.856.000 | - | Đất ở đô thị |
315 | Quận Tân Bình | TRƯỜNG SA | ÚT TỊCH - GIÁP RANH QUẬN PHÚ NHUẬN | 16.600.000 | 8.300.000 | 6.640.000 | 5.312.000 | - | Đất ở đô thị |
316 | Quận Tân Bình | TRƯỜNG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG - | 23.500.000 | 11.750.000 | 9.400.000 | 7.520.000 | - | Đất ở đô thị |
317 | Quận Tân Bình | TRUNG LANG | TRẦN MAI NINH - LÊ LAI | 12.400.000 | 6.200.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | - | Đất ở đô thị |
318 | Quận Tân Bình | ÚT TỊCH | CỘNG HÒA - LÊ BÌNH | 17.600.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | - | Đất ở đô thị |
319 | Quận Tân Bình | VÂN CÔI | BÀNH VĂN TRÂN - NGHĨA PHÁT | 12.800.000 | 6.400.000 | 5.120.000 | 4.096.000 | - | Đất ở đô thị |
320 | Quận Tân Bình | VĂN CHUNG | TRẦN VĂN DƯ - TRẦN VĂN DANH | 11.700.000 | 5.850.000 | 4.680.000 | 3.744.000 | - | Đất ở đô thị |
321 | Quận Tân Bình | TÂN SƠN | PHẠM VĂN BẠCH - QUANG TRUNG- GÒ VẤP | 8.800.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | - | Đất ở đô thị |
322 | Quận Tân Bình | VÕ THÀNH TRANG | LÝ THƯỜNG KIỆT - HỒNG LẠC | 12.600.000 | 6.300.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | - | Đất ở đô thị |
323 | Quận Tân Bình | XUÂN DIỆU | HOÀNG VĂN THỤ - NGUYỄN THÁI BÌNH | 28.200.000 | 14.100.000 | 11.280.000 | 9.024.000 | - | Đất ở đô thị |
324 | Quận Tân Bình | XUÂN HỒNG | TRƯỜNG CHINH - XUÂN DIỆU | 28.200.000 | 14.100.000 | 11.280.000 | 9.024.000 | - | Đất ở đô thị |
325 | Quận Tân Bình | YÊN THẾ | TƯỜNG RÀO QUÂN ĐỘI - KÊNH NHẬT BẢN | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất ở đô thị |
326 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG DỰ ÁN KÊNH MƯƠNG NHẬT BẢN | ĐƯỜNG VÀO KHU A75 - CUỐI HẺM 74 BẠCH ĐẰNG 2 | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | - | Đất ở đô thị |
327 | Quận Tân Bình | ẤP BẮC | TRƯỜNG CHINH - CỘNG HÒA | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
328 | Quận Tân Bình | ÂU CƠ | MŨI TÀU ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH - ÂU CƠ - VÒNG XOAY LÊ ĐẠI HÀNH | 14.400.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
329 | Quận Tân Bình | BA GIA | TRẦN TRIỆU LUẬT - LÊ MINH XUÂN | 14.080.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | 4.506.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
330 | Quận Tân Bình | BA GIA | LÊ MINH XUÂN - CUỐI ĐƯỜNG | 11.280.000 | 5.640.000 | 4.512.000 | 3.610.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
331 | Quận Tân Bình | BA VÂN | NGUYỄN HỒNG ĐÀO - ÂU CƠ | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
332 | Quận Tân Bình | BA VÌ | THĂNG LONG - KÊNH SÂN BAY (A41) | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
333 | Quận Tân Bình | BẮC HẢI | CÁCH MẠNG THÁNG 8 - LÝ THƯỜNG KIỆT | 12.320.000 | 6.160.000 | 4.928.000 | 3.942.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
334 | Quận Tân Bình | BẠCH ĐẰNG 1 | VÒNG XOAY TRƯỜNG SƠN - NGÃ BA HỒNG HÀ - BẠCH ĐẰNG 2 | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
335 | Quận Tân Bình | BẠCH ĐẰNG 2 | VÒNG XOAY TRƯỜNG SƠN - RANH QUẬN GÒ VẤP | 11.360.000 | 5.680.000 | 4.544.000 | 3.635.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
336 | Quận Tân Bình | BÀNH VĂN TRÂN | TRỌN ĐƯỜNG - | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
337 | Quận Tân Bình | BÀU BÀNG | NÚI THÀNH - BÌNH GIÃ | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
338 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT | TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH - ĐỒNG ĐEN | 19.520.000 | 9.760.000 | 7.808.000 | 6.246.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
339 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT | ĐỒNG ĐEN - VÕ THÀNH TRANG | 12.320.000 | 6.160.000 | 4.928.000 | 3.942.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
340 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT 1 | TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH - HẺM 273 BÀU CÁT | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
341 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT 2 | TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH - HẺM 273 BÀU CÁT | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
342 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT 3 | TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH - HẺM 273 BÀU CÁT | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
343 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT 4 | TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH - ĐỒNG ĐEN | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
344 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT 5 | NGUYỄN HỒNG ĐÀO - ĐỒNG ĐEN | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
345 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT 6 | NGUYỄN HỒNG ĐÀO - ĐỒNG ĐEN | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
346 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT 7 | NGUYỄN HỒNG ĐÀO - ĐỒNG ĐEN | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
347 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT 8 | ÂU CƠ - ĐỒNG ĐEN | 11.200.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
348 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT 8 | ĐỒNG ĐEN - HỒNG LẠC | 9.120.000 | 4.560.000 | 3.648.000 | 2.918.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
349 | Quận Tân Bình | BẢY HIỀN | HẺM 1129 LẠC LONG QUÂN - 1017 LẠC LONG QUÂN | 15.840.000 | 7.920.000 | 6.336.000 | 5.069.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
350 | Quận Tân Bình | BẾ VĂN ĐÀN | NGUYỄN HỒNG ĐÀO - ĐỒNG ĐEN | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
351 | Quận Tân Bình | BẾN CÁT | ĐƯỜNG PHÚ HÒA - NGHĨA PHÁT | 9.440.000 | 4.720.000 | 3.776.000 | 3.021.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
352 | Quận Tân Bình | BÌNH GIÃ | TRƯỜNG CHINH - CỘNG HÒA | 13.440.000 | 6.720.000 | 5.376.000 | 4.301.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
353 | Quận Tân Bình | BÙI THỊ XUÂN | HOÀNG VĂN THỤ - KÊNH NHIÊU LỘC | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
354 | Quận Tân Bình | CA VĂN THỈNH | VÕ THÀNH TRANG - ĐỒNG ĐEN | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
355 | Quận Tân Bình | CỐNG LỞ | PHAN HUY ÍCH - PHẠM VĂN BẠCH | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
356 | Quận Tân Bình | CÁCH MẠNG THÁNG 8 | NGÃ 4 BẢY HIỀN - RANH QUẬN 3, QUẬN 10 | 24.640.000 | 12.320.000 | 9.856.000 | 7.885.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
357 | Quận Tân Bình | CHẤN HƯNG | CÁCH MẠNG THÁNG 8 - NGHĨA HÒA NỐI DÀI | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.458.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
358 | Quận Tân Bình | CHÂU VĨNH TẾ | NGUYỄN TỬ NHA - CUỐI ĐƯỜNG | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.458.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
359 | Quận Tân Bình | CHÍ LINH | KHAI TRÍ - ĐẠI NGHĨA | 9.120.000 | 4.560.000 | 3.648.000 | 2.918.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
360 | Quận Tân Bình | CHỮ ĐỒNG TỬ | BÀNH VĂN TRÂN - VÂN CÔI | 9.120.000 | 4.560.000 | 3.648.000 | 2.918.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
361 | Quận Tân Bình | CỘNG HÒA | TRƯỜNG CHINH - LĂNG CHA CẢ | 21.120.000 | 10.560.000 | 8.448.000 | 6.758.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
362 | Quận Tân Bình | CỬU LONG | TRƯỜNG SƠN - YÊN THẾ | 14.640.000 | 7.320.000 | 5.856.000 | 4.685.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
363 | Quận Tân Bình | CÙ CHÍNH LAN | NGUYỄN QUANG BÍCH - NGUYỄN HIẾN LÊ | 10.400.000 | 5.200.000 | 4.160.000 | 3.328.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
364 | Quận Tân Bình | DÂN TRÍ | NGHĨA HÒA - KHAI TRÍ | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
365 | Quận Tân Bình | DƯƠNG VÂN NGA | NGUYỄN BẶC - NGÔ THỊ THU MINH | 12.560.000 | 6.280.000 | 5.024.000 | 4.019.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
366 | Quận Tân Bình | DUY TÂN | LÝ THƯỜNG KIỆT - TÂN TIẾN | 14.080.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | 4.506.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
367 | Quận Tân Bình | ĐẠI NGHĨA | NGHĨA PHÁT - DÂN TRÍ | 8.960.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | 2.867.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
368 | Quận Tân Bình | ĐẶNG LỘ | NGHĨA PHÁT - CHỬ ĐỒNG TỬ | 8.960.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | 2.867.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
369 | Quận Tân Bình | ĐẤT THÁNH | LÝ THƯỜNG KIỆT - BẮC HẢI | 10.240.000 | 5.120.000 | 4.096.000 | 3.277.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
370 | Quận Tân Bình | ĐỒ SƠN | THĂNG LONG - HẺM SỐ 6 HẢI VÂN | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
371 | Quận Tân Bình | ĐÔNG HỒ | LẠC LONG QUÂN - LÝ THƯỜNG KIỆT | 10.720.000 | 5.360.000 | 4.288.000 | 3.430.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
372 | Quận Tân Bình | ĐỒNG NAI | TRƯỜNG SƠN - LAM SƠN | 14.080.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | 4.506.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
373 | Quận Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | TRƯỜNG CHINH - ÂU CƠ | 14.080.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | 4.506.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
374 | Quận Tân Bình | ĐÔNG SƠN | VÂN CÔI - BA GIA | 12.320.000 | 6.160.000 | 4.928.000 | 3.942.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
375 | Quận Tân Bình | ĐỒNG XOÀI | BÌNH GIÃ - HOÀNG HOA THÁM | 12.560.000 | 6.280.000 | 5.024.000 | 4.019.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
376 | Quận Tân Bình | ĐINH ĐIỀN | TRỌN ĐƯỜNG - | 10.480.000 | 5.240.000 | 4.192.000 | 3.354.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
377 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG A4 | CỘNG HÒA - TRƯỜNG CHINH | 13.440.000 | 6.720.000 | 5.376.000 | 4.301.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
378 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG B6 | TRỌN ĐƯỜNG - | 11.680.000 | 5.840.000 | 4.672.000 | 3.738.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
379 | Quận Tân Bình | THÁI THỊ NHẠN | ÂU CƠ - NI SƯ HUỲNH LIÊN | 8.480.000 | 4.240.000 | 3.392.000 | 2.714.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
380 | Quận Tân Bình | NGÔ THỊ THU MINH | PHẠM VĂN HAI - LÊ VĂN SỸ | 14.720.000 | 7.360.000 | 5.888.000 | 4.710.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
381 | Quận Tân Bình | NGUYỄN ĐỨC THUẬN | THÂN NHÂN TRUNG - ĐƯỜNG C12 | 8.800.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
382 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG C1 | CỘNG HÒA - NGUYỄN QUANG BÍCH | 8.800.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
383 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG C12 | CỘNG HÒA - NGUYỄN ĐỨC THUẬN | 8.800.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
384 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG C18 | CỘNG HÒA - HOÀNG KẾ VIÊM | 12.320.000 | 6.160.000 | 4.928.000 | 3.942.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
385 | Quận Tân Bình | TRẦN VĂN DANH | HẺM 235 ĐƯỜNG HOÀNG HOA THÁM - GIÁP BỜ RÀO SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT | 8.800.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
386 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG C22 | ĐƯỜNG A4 - ĐƯỜNG C18 | 11.680.000 | 5.840.000 | 4.672.000 | 3.738.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
387 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG C27 | HẺM 58 NGUYỄN MINH HOÀNG - NGUYỄN BÁ TUYỂN (C29) | 8.800.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
388 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG C3 | NGUYỄN QUANG BÍCH - NGUYỄN HIẾN LÊ | 8.800.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
389 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG D52 | CỘNG HÒA - LÊ TRUNG NGHĨA | 8.800.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
390 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG SỐ 1 | TRỌN ĐƯỜNG - | 8.160.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 2.611.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
391 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG SỐ 2 | TRỌN ĐƯỜNG - | 8.160.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 2.611.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
392 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG SỐ 3 | TRỌN ĐƯỜNG - | 8.160.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 2.611.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
393 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG SỐ 4 | TRỌN ĐƯỜNG - | 8.160.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 2.611.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
394 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG SỐ 5 | TRỌN ĐƯỜNG - | 8.160.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 2.611.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
395 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG SỐ 6 | TRỌN ĐƯỜNG - | 8.160.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 2.611.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
396 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG SỐ 7 | ĐƯỜNG SỐ 1 - NHÀ SỐ 30 ĐƯỜNG SỐ 1 | 8.160.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 2.611.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
397 | Quận Tân Bình | BÙI THẾ MỸ | HỒNG LẠC - NI SƯ HUỲNH LIÊN | 9.440.000 | 4.720.000 | 3.776.000 | 3.021.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
398 | Quận Tân Bình | ĐỐNG ĐA | CỬU LONG - TIỀN GIANG | 12.320.000 | 6.160.000 | 4.928.000 | 3.942.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
399 | Quận Tân Bình | GIẢI PHÓNG | THĂNG LONG - CUỐI ĐƯỜNG | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
400 | Quận Tân Bình | GÒ CẨM ĐỆM | LẠC LONG QUÂN - TRẦN VĂN QUANG | 7.040.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | 2.253.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
401 | Quận Tân Bình | HẬU GIANG | THĂNG LONG - TRƯỜNG SƠN | 13.920.000 | 6.960.000 | 5.568.000 | 4.454.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
402 | Quận Tân Bình | HÀ BÁ TƯỜNG | TRƯỜNG CHINH - LÊ LAI | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
403 | Quận Tân Bình | HÁT GIANG | LAM SƠN - YÊN THẾ | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
404 | Quận Tân Bình | HIỆP NHẤT | HÒA HIỆP - NHÀ SỐ 1024 HIỆP NHẤT | 9.120.000 | 4.560.000 | 3.648.000 | 2.918.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
405 | Quận Tân Bình | HỒNG HÀ | TRƯỜNG SƠN - CÔNG VIÊN GIA ĐỊNH | 11.200.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
406 | Quận Tân Bình | HỒNG LẠC | LẠC LONG QUÂN - VÕ THÀNH TRANG | 12.640.000 | 6.320.000 | 5.056.000 | 4.045.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
407 | Quận Tân Bình | HỒNG LẠC | VÕ THÀNH TRANG - ÂU CƠ | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
408 | Quận Tân Bình | HOÀNG BẬT ĐẠT | NGUYỄN PHÚC CHU - CỐNG LỞ | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.690.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
409 | Quận Tân Bình | HOÀNG HOA THÁM | TRƯỜNG CHINH - CỘNG HÒA | 18.720.000 | 9.360.000 | 7.488.000 | 5.990.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
410 | Quận Tân Bình | HOÀNG HOA THÁM | CỘNG HÒA - RANH SÂN BAY | 12.960.000 | 6.480.000 | 5.184.000 | 4.147.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
411 | Quận Tân Bình | HOÀNG KẾ VIÊM (C21) | ĐƯỜNG A4 - CUỐI ĐƯỜNG | 11.680.000 | 5.840.000 | 4.672.000 | 3.738.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
412 | Quận Tân Bình | HOÀNG SA | LÊ BÌNH - GIÁP RANH QUẬN 3 | 13.280.000 | 6.640.000 | 5.312.000 | 4.250.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
413 | Quận Tân Bình | HOÀNG VĂN THỤ | NGUYỄN VĂN TRỖI - NGÃ 4 BẢY HIỀN | 22.880.000 | 11.440.000 | 9.152.000 | 7.322.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
414 | Quận Tân Bình | HOÀNG VIỆT | HOÀNG VĂN THỤ - LÊ BÌNH | 17.920.000 | 8.960.000 | 7.168.000 | 5.734.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
415 | Quận Tân Bình | HƯNG HÓA | CHẤN HƯNG - NGÃ 3 THÁNH GIA | 4.720.000 | 2.360.000 | 1.888.000 | 1.510.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
416 | Quận Tân Bình | HÒA HIỆP | HIỆP NHẤT - NHÀ 1253 HÒA HIỆP | 8.960.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | 2.867.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
417 | Quận Tân Bình | HUỲNH LAN KHANH | PHAN ĐÌNH GIÓT - TƯỜNG RÀO QK7 | 14.640.000 | 7.320.000 | 5.856.000 | 4.685.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
418 | Quận Tân Bình | HUỲNH TỊNH CỦA | SƠN HƯNG - NGUYỄN TỬ NHA | 10.240.000 | 5.120.000 | 4.096.000 | 3.277.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
419 | Quận Tân Bình | HUỲNH VĂN NGHỆ | PHAN HUY ÍCH - PHẠM VĂN BẠCH | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
420 | Quận Tân Bình | KHAI TRÍ | NGHĨA PHÁT - DÂN TRÍ | 8.960.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | 2.867.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
421 | Quận Tân Bình | LẠC LONG QUÂN | LÝ THƯỜNG KIỆT - ÂU CƠ | 20.400.000 | 10.200.000 | 8.160.000 | 6.528.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
422 | Quận Tân Bình | LAM SƠN | SÔNG NHUỆ - HỒNG HÀ | 11.200.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
423 | Quận Tân Bình | LÊ BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 11.200.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
424 | Quận Tân Bình | LÊ DUY NHUẬN (C28) | THÉP MỚI - ĐƯỜNG A4 | 9.840.000 | 4.920.000 | 3.936.000 | 3.149.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
425 | Quận Tân Bình | LÊ LAI | TRƯỜNG CHINH - HẺM 291 TRƯỜNG CHINH | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
426 | Quận Tân Bình | LÊ LỢI | TRƯỜNG CHINH - HẺM 11 LÊ LAI | 9.360.000 | 4.680.000 | 3.744.000 | 2.995.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
427 | Quận Tân Bình | LÊ MINH XUÂN | LẠC LONG QUÂN - LÝ THƯỜNG KIỆT | 19.680.000 | 9.840.000 | 7.872.000 | 6.298.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
428 | Quận Tân Bình | LÊ MINH XUÂN | LÝ THƯỜNG KIỆT - VÂN CÔI | 13.760.000 | 6.880.000 | 5.504.000 | 4.403.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
429 | Quận Tân Bình | LÊ NGÂN | TRƯỜNG CHINH - NGUYỄN TỬ NHA | 10.480.000 | 5.240.000 | 4.192.000 | 3.354.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
430 | Quận Tân Bình | LÊ TẤN QUỐC | CỘNG HÒA - NHẤT CHI MAI | 10.240.000 | 5.120.000 | 4.096.000 | 3.277.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
431 | Quận Tân Bình | LÊ TRUNG NGHĨA (C26) | HOÀNG HOA THÁM - ĐƯỜNG A4 | 8.800.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
432 | Quận Tân Bình | LÊ TRUNG NGHĨA (C26) | ĐƯỜNG A4 - QUÁCH VĂN TUẤN | 11.680.000 | 5.840.000 | 4.672.000 | 3.738.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
433 | Quận Tân Bình | LÊ VĂN HUÂN | CỘNG HÒA - NGUYỄN ĐỨC THUẬN | 10.240.000 | 5.120.000 | 4.096.000 | 3.277.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
434 | Quận Tân Bình | LÊ VĂN SỸ | LĂNG CHA CẢ - RANH QUẬN PHÚ NHUẬN | 22.880.000 | 11.440.000 | 9.152.000 | 7.322.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
435 | Quận Tân Bình | LỘC HƯNG | CHẤN HƯNG - NGÃ 3 NHÀ THỜ LỘC HƯNG | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.458.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
436 | Quận Tân Bình | LỘC VINH | NGHĨA PHÁT - NGHĨA HÒA | 8.480.000 | 4.240.000 | 3.392.000 | 2.714.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
437 | Quận Tân Bình | LONG HƯNG | BẾN CÁT - BA GIA | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
438 | Quận Tân Bình | LƯU NHÂN CHÚ | PHẠM VĂN HAI - HẺM 98 CÁCH MẠNG THÁNG 8 | 6.560.000 | 3.280.000 | 2.624.000 | 2.099.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
439 | Quận Tân Bình | LÝ THƯỜNG KIỆT | NGÃ 4 BẢY HIỀN - TRẦN TRIỆU LUẬT | 31.680.000 | 15.840.000 | 12.672.000 | 10.138.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
440 | Quận Tân Bình | LÝ THƯỜNG KIỆT | TRẦN TRIỆU LUẬT - RANH QUẬN 10 | 25.760.000 | 12.880.000 | 10.304.000 | 8.243.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
441 | Quận Tân Bình | MAI LÃO BẠNG | THÂN NHÂN TRUNG - TRẦN VĂN DƯ | 9.920.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | 3.174.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
442 | Quận Tân Bình | NĂM CHÂU | TRỌN ĐƯỜNG - | 10.080.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | 3.226.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
443 | Quận Tân Bình | NGHĨA HƯNG | HẺM 60 - HẺM TỔ 37 | 7.360.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | 2.355.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
444 | Quận Tân Bình | NGHĨA HÒA | NGHĨA PHÁT - BẮC HẢI | 8.480.000 | 4.240.000 | 3.392.000 | 2.714.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
445 | Quận Tân Bình | NGHĨA HÒA | LÝ THƯỜNG KIỆT - BẾN CÁT | 10.480.000 | 5.240.000 | 4.192.000 | 3.354.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
446 | Quận Tân Bình | NGHĨA PHÁT | BẾN CÁT - BÀNH VĂN TRÂN | 11.360.000 | 5.680.000 | 4.544.000 | 3.635.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
447 | Quận Tân Bình | NGÔ BỆ | CỘNG HÒA - NGUYỄN ĐỨC THUẬN | 8.240.000 | 4.120.000 | 3.296.000 | 2.637.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
448 | Quận Tân Bình | NGUYỄN BẶC | PHẠM VĂN HAI - DƯƠNG VÂN NGA | 14.640.000 | 7.320.000 | 5.856.000 | 4.685.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
449 | Quận Tân Bình | NGUYỄN BÁ TÒNG | TRƯỜNG CHINH - SƠN HƯNG | 8.320.000 | 4.160.000 | 3.328.000 | 2.662.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
450 | Quận Tân Bình | NGUYỄN BÁ TUYỂN (C29) | NGUYỄN MINH HOÀNG - LÊ DUY NHUẬN | 10.240.000 | 5.120.000 | 4.096.000 | 3.277.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
451 | Quận Tân Bình | NGUYỄN CẢNH DỊ | THĂNG LONG - NGUYỄN VĂN MẠI | 10.240.000 | 5.120.000 | 4.096.000 | 3.277.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
452 | Quận Tân Bình | NGUYỄN CHÁNH SẮT | TRẦN VĂN DƯ - TRẦN VĂN DANH | 8.960.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | 2.867.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
453 | Quận Tân Bình | NGUYỄN HIẾN LÊ | TRẦN VĂN DƯ - HOÀNG HOA THÁM | 9.360.000 | 4.680.000 | 3.744.000 | 2.995.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
454 | Quận Tân Bình | NGUYỄN HỒNG ĐÀO | TRƯỜNG CHINH - ÂU CƠ | 12.800.000 | 6.400.000 | 5.120.000 | 4.096.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
455 | Quận Tân Bình | NGUYỄN MINH HOÀNG (C25) | HOÀNG HOA THÁM - QUÁCH VĂN TUẤN | 11.680.000 | 5.840.000 | 4.672.000 | 3.738.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
456 | Quận Tân Bình | NGUYỄN ĐÌNH KHƠI | HOÀNG VĂN THỤ - HOÀNG VIỆT | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
457 | Quận Tân Bình | NGUYỄN PHÚC CHU | TRƯỜNG CHINH - KÊNH HY VỌNG | 7.520.000 | 3.760.000 | 3.008.000 | 2.406.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
458 | Quận Tân Bình | NGUYỄN QUANG BÍCH (B4) | TRẦN VĂN DƯ - HOÀNG HOA THÁM | 9.920.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | 3.174.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
459 | Quận Tân Bình | NGUYỄN SỸ SÁCH | TRƯỜNG CHINH - PHẠM VĂN BẠCH | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.458.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
460 | Quận Tân Bình | NGUYỄN THANH TUYỀN | NGUYỄN TRỌNG TUYỂN - HẺM 500 PHẠM VĂN HAI | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
461 | Quận Tân Bình | NGUYỄN THÁI BÌNH | TRƯỜNG CHINH - CỘNG HÒA | 15.840.000 | 7.920.000 | 6.336.000 | 5.069.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
462 | Quận Tân Bình | NGUYỄN THẾ LỘC | ĐƯỜNG A4 - ĐƯỜNG C18 | 11.680.000 | 5.840.000 | 4.672.000 | 3.738.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463 | Quận Tân Bình | NGUYỄN THỊ NHỎ | ÂU CƠ - THIÊN PHƯỚC | 12.320.000 | 6.160.000 | 4.928.000 | 3.942.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
464 | Quận Tân Bình | NGUYỄN TỬ NHA | NĂM CHÂU - NHÀ THỜ VÂN CÔI | 9.440.000 | 4.720.000 | 3.776.000 | 3.021.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
465 | Quận Tân Bình | NGUYỄN TRỌNG LỘI | HẬU GIANG - HẺM 27/10 NGUYỄN VĂN VĨNH | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
466 | Quận Tân Bình | NGUYỄN TRỌNG TUYỂN | HẺM 429 HOÀNG VĂN THỤ - RANH QUẬN PHÚ NHUẬN | 19.760.000 | 9.880.000 | 7.904.000 | 6.323.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
467 | Quận Tân Bình | NGUYỄN VĂN MẠI | SỐ 1 TRƯỜNG SƠN - SỐ 1/54 TRƯỜNG SƠN | 11.520.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | 3.686.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
468 | Quận Tân Bình | NGUYỄN VĂN TRỖI | HOÀNG VĂN THỤ - RANH QUẬN PHÚ NHUẬN | 31.680.000 | 15.840.000 | 12.672.000 | 10.138.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
469 | Quận Tân Bình | NGUYỄN VĂN VĨ | NGUYỄN TỬ NHA - CUỐI ĐƯỜNG | 8.080.000 | 4.040.000 | 3.232.000 | 2.586.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
470 | Quận Tân Bình | NGUYỄN VĂN VĨNH | HẺM 27 HẬU GIANG - THĂNG LONG | 10.880.000 | 5.440.000 | 4.352.000 | 3.482.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
471 | Quận Tân Bình | NHẤT CHI MAI | CỘNG HÒA - ĐƯỜNG C12 | 10.240.000 | 5.120.000 | 4.096.000 | 3.277.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
472 | Quận Tân Bình | NI SƯ HUỲNH LIÊN | LẠC LONG QUÂN - HỒNG LẠC | 11.200.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
473 | Quận Tân Bình | NÚI THÀNH | ẤP BẮC - CỘNG HÒA | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
474 | Quận Tân Bình | PHẠM CỰ LƯỢNG | PHỔ QUANG - CUỐI ĐƯỜNG | 9.440.000 | 4.720.000 | 3.776.000 | 3.021.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
475 | Quận Tân Bình | PHẠM PHÚ THỨ | ĐƯỜNG BẢY HIỀN - ĐỒNG ĐEN | 10.080.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | 3.226.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
476 | Quận Tân Bình | PHẠM VĂN BẠCH | TRƯỜNG CHINH - RANH QUẬN GÒ VẤP | 7.040.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | 2.253.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
477 | Quận Tân Bình | PHẠM VĂN HAI | CÁCH MẠNG THÁNG 8 - LÊ VĂN SỸ | 24.640.000 | 12.320.000 | 9.856.000 | 7.885.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
478 | Quận Tân Bình | PHẠM VĂN HAI | LÊ VĂN SỸ - HOÀNG VĂN THỤ | 17.920.000 | 8.960.000 | 7.168.000 | 5.734.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
479 | Quận Tân Bình | PHAN BÁ PHIẾN | ĐƯỜNG A4 - QUÁCH VĂN TUẤN | 11.680.000 | 5.840.000 | 4.672.000 | 3.738.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
480 | Quận Tân Bình | PHAN HUY ÍCH | TRƯỜNG CHINH - RANH QUẬN GÒ VẤP | 9.360.000 | 4.680.000 | 3.744.000 | 2.995.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
481 | Quận Tân Bình | PHAN ĐÌNH GIÓT | PHỔ QUANG - TRƯỜNG SƠN | 15.840.000 | 7.920.000 | 6.336.000 | 5.069.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
482 | Quận Tân Bình | PHAN SÀO NAM | BÀU CÁT - HỒNG LẠC | 10.080.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | 3.226.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
483 | Quận Tân Bình | PHAN THÚC DUYỆN | THĂNG LONG - PHAN ĐÌNH GIÓT | 14.640.000 | 7.320.000 | 5.856.000 | 4.685.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
484 | Quận Tân Bình | PHAN VĂN SỬU | CỘNG HÒA - NHẤT CHI MAI | 10.240.000 | 5.120.000 | 4.096.000 | 3.277.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
485 | Quận Tân Bình | PHỔ QUANG | PHAN ĐÌNH GIÓT - HỒ VĂN HUÊ (QUẬN PHÚ NHUẬN) | 16.160.000 | 8.080.000 | 6.464.000 | 5.171.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
486 | Quận Tân Bình | PHÚ HÒA | BẾN CÁT - LÝ THƯỜNG KIỆT | 10.080.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | 3.226.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
487 | Quận Tân Bình | PHÚ HÒA | LÝ THƯỜNG KIỆT - LẠC LONG QUÂN | 22.880.000 | 11.440.000 | 9.152.000 | 7.322.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
488 | Quận Tân Bình | PHÚ LỘC | BÀNH VĂN TRÂN - NHÀ SỐ 61/22 | 5.840.000 | 2.920.000 | 2.336.000 | 1.869.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
489 | Quận Tân Bình | QUÁCH VĂN TUẤN | CỘNG HÒA - CUỐI ĐƯỜNG | 11.680.000 | 5.840.000 | 4.672.000 | 3.738.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
490 | Quận Tân Bình | QUẢNG HIỀN | NĂM CHÂU - SƠN HƯNG | 9.120.000 | 4.560.000 | 3.648.000 | 2.918.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
491 | Quận Tân Bình | SẦM SƠN | TRỌN ĐƯỜNG - | 11.520.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | 3.686.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
492 | Quận Tân Bình | SAO MAI | NHÀ SỐ 901 CÁCH MẠNG THÁNG 8 - BÀNH VĂN TRÂN | 10.480.000 | 5.240.000 | 4.192.000 | 3.354.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
493 | Quận Tân Bình | SÔNG ĐÀ | TRỌN ĐƯỜNG - | 12.480.000 | 6.240.000 | 4.992.000 | 3.994.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
494 | Quận Tân Bình | SÔNG ĐÁY | TRỌN ĐƯỜNG - | 12.480.000 | 6.240.000 | 4.992.000 | 3.994.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
495 | Quận Tân Bình | SÔNG NHUỆ | TRỌN ĐƯỜNG - | 12.480.000 | 6.240.000 | 4.992.000 | 3.994.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
496 | Quận Tân Bình | SÔNG THAO | LAM SƠN - ĐỐNG ĐA | 12.480.000 | 6.240.000 | 4.992.000 | 3.994.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
497 | Quận Tân Bình | SÔNG THƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 12.480.000 | 6.240.000 | 4.992.000 | 3.994.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
498 | Quận Tân Bình | SƠN CANG | TRỌN ĐƯỜNG - | 8.080.000 | 4.040.000 | 3.232.000 | 2.586.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
499 | Quận Tân Bình | SƠN HƯNG | HUỲNH TỊNH CỦA - CUỐI ĐƯỜNG | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
500 | Quận Tân Bình | TÂN CANH | NGUYỄN TRỌNG TUYỂN - LÊ VĂN SỸ | 16.720.000 | 8.360.000 | 6.688.000 | 5.350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
501 | Quận Tân Bình | TÂN CHÂU | DUY TÂN - TÂN PHƯỚC | 10.480.000 | 5.240.000 | 4.192.000 | 3.354.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
502 | Quận Tân Bình | TÂN KHAI | HIỆP NHẤT - TỰ CƯỜNG | 10.480.000 | 5.240.000 | 4.192.000 | 3.354.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
503 | Quận Tân Bình | TÂN KỲ TÂN QUÝ | CỘNG HÒA - TRƯỜNG CHINH | 7.440.000 | 3.720.000 | 2.976.000 | 2.381.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
504 | Quận Tân Bình | TÂN HẢI | TRƯỜNG CHINH - CỘNG HÒA | 9.120.000 | 4.560.000 | 3.648.000 | 2.918.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
505 | Quận Tân Bình | TÂN LẬP | TÂN THỌ - TÂN XUÂN | 9.120.000 | 4.560.000 | 3.648.000 | 2.918.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
506 | Quận Tân Bình | TÂN PHƯỚC | LÝ THƯỜNG KIỆT - TÂN TIẾN | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
507 | Quận Tân Bình | TÂN SƠN HÒA | TRỌN ĐƯỜNG - | 20.480.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | 6.554.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
508 | Quận Tân Bình | TÂN TẠO | LÝ THƯỜNG KIỆT - TÂN XUÂN | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
509 | Quận Tân Bình | TÂN THỌ | LẠC LONG QUÂN - LÝ THƯỜNG KIỆT | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
510 | Quận Tân Bình | TÂN TIẾN | TÂN THỌ - ĐÔNG HỒ | 15.040.000 | 7.520.000 | 6.016.000 | 4.813.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
511 | Quận Tân Bình | TÂN TRANG | TRỌN ĐƯỜNG - | 10.880.000 | 5.440.000 | 4.352.000 | 3.482.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
512 | Quận Tân Bình | TÂN TRỤ | NGUYỄN PHÚC CHU - PHAN HUY ÍCH | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
513 | Quận Tân Bình | TÂN XUÂN | LẠC LONG QUÂN - LÊ MINH XUÂN | 10.240.000 | 5.120.000 | 4.096.000 | 3.277.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
514 | Quận Tân Bình | TÁI THIẾT | LÝ THƯỜNG KIỆT - NĂM CHÂU | 8.960.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | 2.867.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
515 | Quận Tân Bình | TẢN VIÊN | SÔNG ĐÁY - ĐỒNG NAI | 13.280.000 | 6.640.000 | 5.312.000 | 4.250.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
516 | Quận Tân Bình | THÂN NHÂN TRUNG | CỘNG HÒA - MAI LÃO BẠNG | 10.240.000 | 5.120.000 | 4.096.000 | 3.277.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
517 | Quận Tân Bình | THĂNG LONG | CỘNG HÒA - HẬU GIANG | 14.080.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | 4.506.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
518 | Quận Tân Bình | THÀNH MỸ | ĐÔNG HỒ - HẺM 373 LÝ THƯỜNG KIỆT | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
519 | Quận Tân Bình | THÉP MỚI | TRỌN ĐƯỜNG - | 9.840.000 | 4.920.000 | 3.936.000 | 3.149.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
520 | Quận Tân Bình | THÍCH MINH NGUYỆT | TRỌN ĐƯỜNG - | 12.160.000 | 6.080.000 | 4.864.000 | 3.891.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
521 | Quận Tân Bình | THIÊN PHƯỚC | NGUYỄN THỊ NHỎ - LÝ THƯỜNG KIỆT | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
522 | Quận Tân Bình | THỦ KHOA HUÂN | PHÚ HÒA - ĐÔNG HỒ | 12.560.000 | 6.280.000 | 5.024.000 | 4.019.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
523 | Quận Tân Bình | TIỀN GIANG | TRƯỜNG SƠN - LAM SƠN | 13.600.000 | 6.800.000 | 5.440.000 | 4.352.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
524 | Quận Tân Bình | TỐNG VĂN HÊN | TRƯỜNG CHINH - NGUYỄN PHÚC CHU | 6.560.000 | 3.280.000 | 2.624.000 | 2.099.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
525 | Quận Tân Bình | TỰ CƯỜNG | TỰ LẬP - HẺM 384 CÁCH MẠNG THÁNG 8 | 10.400.000 | 5.200.000 | 4.160.000 | 3.328.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
526 | Quận Tân Bình | TỰ LẬP | CÁCH MẠNG THÁNG 8 - HIỆP NHẤT | 10.400.000 | 5.200.000 | 4.160.000 | 3.328.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
527 | Quận Tân Bình | TỨ HẢI | NGHĨA PHÁT - ĐẤT THÁNH | 9.120.000 | 4.560.000 | 3.648.000 | 2.918.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
528 | Quận Tân Bình | TRẦN MAI NINH | TRƯỜNG CHINH - BÀU CÁT | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
529 | Quận Tân Bình | TRẦN QUỐC HOÀN | CỘNG HÒA - TRƯỜNG SƠN | 18.800.000 | 9.400.000 | 7.520.000 | 6.016.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
530 | Quận Tân Bình | TRẦN THÁI TÔNG | TRƯỜNG CHINH - PHẠM VĂN BẠCH | 8.320.000 | 4.160.000 | 3.328.000 | 2.662.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
531 | Quận Tân Bình | TRẦN THÁNH TÔNG | HUỲNH VĂN NGHỆ - CỐNG LỠ | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
532 | Quận Tân Bình | TRẦN TRIỆU LUẬT | BẾN CÁT - LÝ THƯỜNG KIỆT | 10.480.000 | 5.240.000 | 4.192.000 | 3.354.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
533 | Quận Tân Bình | TRẦN VĂN DƯ | CỘNG HÒA - TƯỜNG RÀO SÂN BAY | 9.360.000 | 4.680.000 | 3.744.000 | 2.995.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
534 | Quận Tân Bình | TRẦN VĂN HOÀNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 8.800.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
535 | Quận Tân Bình | TRẦN VĂN QUANG | LẠC LONG QUÂN - ÂU CƠ | 11.520.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | 3.686.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
536 | Quận Tân Bình | TRÀ KHÚC | TRỌN ĐƯỜNG - | 11.600.000 | 5.800.000 | 4.640.000 | 3.712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
537 | Quận Tân Bình | TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH | TRƯỜNG CHINH - ÂU CƠ | 14.080.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | 4.506.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
538 | Quận Tân Bình | TRƯƠNG HOÀNG THANH | TRỌN ĐƯỜNG - | 9.840.000 | 4.920.000 | 3.936.000 | 3.149.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
539 | Quận Tân Bình | TRƯỜNG CHINH | NGÃ 4 BẢY HIỀN - MŨI TÀU ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH-CỘNG HÒA | 21.120.000 | 10.560.000 | 8.448.000 | 6.758.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
540 | Quận Tân Bình | TRƯỜNG CHINH | MŨI TÀU ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH- CỘNG HÒA - CẦU THAM LƯƠNG | 14.640.000 | 7.320.000 | 5.856.000 | 4.685.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
541 | Quận Tân Bình | TRƯỜNG SA | ÚT TỊCH - GIÁP RANH QUẬN PHÚ NHUẬN | 13.280.000 | 6.640.000 | 5.312.000 | 4.250.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
542 | Quận Tân Bình | TRƯỜNG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG - | 18.800.000 | 9.400.000 | 7.520.000 | 6.016.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
543 | Quận Tân Bình | TRUNG LANG | TRẦN MAI NINH - LÊ LAI | 9.920.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | 3.174.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
544 | Quận Tân Bình | ÚT TỊCH | CỘNG HÒA - LÊ BÌNH | 14.080.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | 4.506.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
545 | Quận Tân Bình | VÂN CÔI | BÀNH VĂN TRÂN - NGHĨA PHÁT | 10.240.000 | 5.120.000 | 4.096.000 | 3.277.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
546 | Quận Tân Bình | VĂN CHUNG | TRẦN VĂN DƯ - TRẦN VĂN DANH | 9.360.000 | 4.680.000 | 3.744.000 | 2.995.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
547 | Quận Tân Bình | TÂN SƠN | PHẠM VĂN BẠCH - QUANG TRUNG- GÒ VẤP | 7.040.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | 2.253.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
548 | Quận Tân Bình | VÕ THÀNH TRANG | LÝ THƯỜNG KIỆT - HỒNG LẠC | 10.080.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | 3.226.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
549 | Quận Tân Bình | XUÂN DIỆU | HOÀNG VĂN THỤ - NGUYỄN THÁI BÌNH | 22.560.000 | 11.280.000 | 9.024.000 | 7.219.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
550 | Quận Tân Bình | XUÂN HỒNG | TRƯỜNG CHINH - XUÂN DIỆU | 22.560.000 | 11.280.000 | 9.024.000 | 7.219.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
551 | Quận Tân Bình | YÊN THẾ | TƯỜNG RÀO QUÂN ĐỘI - KÊNH NHẬT BẢN | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
552 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG DỰ ÁN KÊNH MƯƠNG NHẬT BẢN | ĐƯỜNG VÀO KHU A75 - CUỐI HẺM 74 BẠCH ĐẰNG 2 | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
553 | Quận Tân Bình | ẤP BẮC | TRƯỜNG CHINH - CỘNG HÒA | 7.920.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | 2.534.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
554 | Quận Tân Bình | ÂU CƠ | MŨI TÀU ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH - ÂU CƠ - VÒNG XOAY LÊ ĐẠI HÀNH | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
555 | Quận Tân Bình | BA GIA | TRẦN TRIỆU LUẬT - LÊ MINH XUÂN | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
556 | Quận Tân Bình | BA GIA | LÊ MINH XUÂN - CUỐI ĐƯỜNG | 8.460.000 | 4.230.000 | 3.384.000 | 2.707.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
557 | Quận Tân Bình | BA VÂN | NGUYỄN HỒNG ĐÀO - ÂU CƠ | 7.920.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | 2.534.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
558 | Quận Tân Bình | BA VÌ | THĂNG LONG - KÊNH SÂN BAY (A41) | 7.920.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | 2.534.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
559 | Quận Tân Bình | BẮC HẢI | CÁCH MẠNG THÁNG 8 - LÝ THƯỜNG KIỆT | 9.240.000 | 4.620.000 | 3.696.000 | 2.957.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
560 | Quận Tân Bình | BẠCH ĐẰNG 1 | VÒNG XOAY TRƯỜNG SƠN - NGÃ BA HỒNG HÀ - BẠCH ĐẰNG 2 | 7.920.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | 2.534.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
561 | Quận Tân Bình | BẠCH ĐẰNG 2 | VÒNG XOAY TRƯỜNG SƠN - RANH QUẬN GÒ VẤP | 8.520.000 | 4.260.000 | 3.408.000 | 2.726.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
562 | Quận Tân Bình | BÀNH VĂN TRÂN | TRỌN ĐƯỜNG - | 7.920.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | 2.534.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
563 | Quận Tân Bình | BÀU BÀNG | NÚI THÀNH - BÌNH GIÃ | 7.920.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | 2.534.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
564 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT | TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH - ĐỒNG ĐEN | 14.640.000 | 7.320.000 | 5.856.000 | 4.685.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
565 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT | ĐỒNG ĐEN - VÕ THÀNH TRANG | 9.240.000 | 4.620.000 | 3.696.000 | 2.957.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
566 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT 1 | TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH - HẺM 273 BÀU CÁT | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
567 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT 2 | TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH - HẺM 273 BÀU CÁT | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
568 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT 3 | TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH - HẺM 273 BÀU CÁT | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
569 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT 4 | TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH - ĐỒNG ĐEN | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
570 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT 5 | NGUYỄN HỒNG ĐÀO - ĐỒNG ĐEN | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
571 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT 6 | NGUYỄN HỒNG ĐÀO - ĐỒNG ĐEN | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
572 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT 7 | NGUYỄN HỒNG ĐÀO - ĐỒNG ĐEN | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
573 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT 8 | ÂU CƠ - ĐỒNG ĐEN | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
574 | Quận Tân Bình | BÀU CÁT 8 | ĐỒNG ĐEN - HỒNG LẠC | 6.840.000 | 3.420.000 | 2.736.000 | 2.189.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
575 | Quận Tân Bình | BẢY HIỀN | HẺM 1129 LẠC LONG QUÂN - 1017 LẠC LONG QUÂN | 11.880.000 | 5.940.000 | 4.752.000 | 3.802.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
576 | Quận Tân Bình | BẾ VĂN ĐÀN | NGUYỄN HỒNG ĐÀO - ĐỒNG ĐEN | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
577 | Quận Tân Bình | BẾN CÁT | ĐƯỜNG PHÚ HÒA - NGHĨA PHÁT | 7.080.000 | 3.540.000 | 2.832.000 | 2.266.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
578 | Quận Tân Bình | BÌNH GIÃ | TRƯỜNG CHINH - CỘNG HÒA | 10.080.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | 3.226.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
579 | Quận Tân Bình | BÙI THỊ XUÂN | HOÀNG VĂN THỤ - KÊNH NHIÊU LỘC | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
580 | Quận Tân Bình | CA VĂN THỈNH | VÕ THÀNH TRANG - ĐỒNG ĐEN | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
581 | Quận Tân Bình | CỐNG LỞ | PHAN HUY ÍCH - PHẠM VĂN BẠCH | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
582 | Quận Tân Bình | CÁCH MẠNG THÁNG 8 | NGÃ 4 BẢY HIỀN - RANH QUẬN 3, QUẬN 10 | 18.480.000 | 9.240.000 | 7.392.000 | 5.914.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
583 | Quận Tân Bình | CHẤN HƯNG | CÁCH MẠNG THÁNG 8 - NGHĨA HÒA NỐI DÀI | 5.760.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 1.843.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
584 | Quận Tân Bình | CHÂU VĨNH TẾ | NGUYỄN TỬ NHA - CUỐI ĐƯỜNG | 5.760.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 1.843.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
585 | Quận Tân Bình | CHÍ LINH | KHAI TRÍ - ĐẠI NGHĨA | 6.840.000 | 3.420.000 | 2.736.000 | 2.189.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
586 | Quận Tân Bình | CHỮ ĐỒNG TỬ | BÀNH VĂN TRÂN - VÂN CÔI | 6.840.000 | 3.420.000 | 2.736.000 | 2.189.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
587 | Quận Tân Bình | CỘNG HÒA | TRƯỜNG CHINH - LĂNG CHA CẢ | 15.840.000 | 7.920.000 | 6.336.000 | 5.069.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
588 | Quận Tân Bình | CỬU LONG | TRƯỜNG SƠN - YÊN THẾ | 10.980.000 | 5.490.000 | 4.392.000 | 3.514.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
589 | Quận Tân Bình | CÙ CHÍNH LAN | NGUYỄN QUANG BÍCH - NGUYỄN HIẾN LÊ | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
590 | Quận Tân Bình | DÂN TRÍ | NGHĨA HÒA - KHAI TRÍ | 7.920.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | 2.534.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
591 | Quận Tân Bình | DƯƠNG VÂN NGA | NGUYỄN BẶC - NGÔ THỊ THU MINH | 9.420.000 | 4.710.000 | 3.768.000 | 3.014.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
592 | Quận Tân Bình | DUY TÂN | LÝ THƯỜNG KIỆT - TÂN TIẾN | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
593 | Quận Tân Bình | ĐẠI NGHĨA | NGHĨA PHÁT - DÂN TRÍ | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
594 | Quận Tân Bình | ĐẶNG LỘ | NGHĨA PHÁT - CHỬ ĐỒNG TỬ | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
595 | Quận Tân Bình | ĐẤT THÁNH | LÝ THƯỜNG KIỆT - BẮC HẢI | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.458.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
596 | Quận Tân Bình | ĐỒ SƠN | THĂNG LONG - HẺM SỐ 6 HẢI VÂN | 7.920.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | 2.534.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
597 | Quận Tân Bình | ĐÔNG HỒ | LẠC LONG QUÂN - LÝ THƯỜNG KIỆT | 8.040.000 | 4.020.000 | 3.216.000 | 2.573.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
598 | Quận Tân Bình | ĐỒNG NAI | TRƯỜNG SƠN - LAM SƠN | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
599 | Quận Tân Bình | ĐỒNG ĐEN | TRƯỜNG CHINH - ÂU CƠ | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
600 | Quận Tân Bình | ĐÔNG SƠN | VÂN CÔI - BA GIA | 9.240.000 | 4.620.000 | 3.696.000 | 2.957.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
601 | Quận Tân Bình | ĐỒNG XOÀI | BÌNH GIÃ - HOÀNG HOA THÁM | 9.420.000 | 4.710.000 | 3.768.000 | 3.014.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
602 | Quận Tân Bình | ĐINH ĐIỀN | TRỌN ĐƯỜNG - | 7.860.000 | 3.930.000 | 3.144.000 | 2.515.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
603 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG A4 | CỘNG HÒA - TRƯỜNG CHINH | 10.080.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | 3.226.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
604 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG B6 | TRỌN ĐƯỜNG - | 8.760.000 | 4.380.000 | 3.504.000 | 2.803.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
605 | Quận Tân Bình | THÁI THỊ NHẠN | ÂU CƠ - NI SƯ HUỲNH LIÊN | 6.360.000 | 3.180.000 | 2.544.000 | 2.035.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
606 | Quận Tân Bình | NGÔ THỊ THU MINH | PHẠM VĂN HAI - LÊ VĂN SỸ | 11.040.000 | 5.520.000 | 4.416.000 | 3.533.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
607 | Quận Tân Bình | NGUYỄN ĐỨC THUẬN | THÂN NHÂN TRUNG - ĐƯỜNG C12 | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
608 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG C1 | CỘNG HÒA - NGUYỄN QUANG BÍCH | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
609 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG C12 | CỘNG HÒA - NGUYỄN ĐỨC THUẬN | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
610 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG C18 | CỘNG HÒA - HOÀNG KẾ VIÊM | 9.240.000 | 4.620.000 | 3.696.000 | 2.957.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
611 | Quận Tân Bình | TRẦN VĂN DANH | HẺM 235 ĐƯỜNG HOÀNG HOA THÁM - GIÁP BỜ RÀO SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
612 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG C22 | ĐƯỜNG A4 - ĐƯỜNG C18 | 8.760.000 | 4.380.000 | 3.504.000 | 2.803.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
613 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG C27 | HẺM 58 NGUYỄN MINH HOÀNG - NGUYỄN BÁ TUYỂN (C29) | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
614 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG C3 | NGUYỄN QUANG BÍCH - NGUYỄN HIẾN LÊ | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
615 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG D52 | CỘNG HÒA - LÊ TRUNG NGHĨA | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
616 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG SỐ 1 | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.120.000 | 3.060.000 | 2.448.000 | 1.958.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
617 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG SỐ 2 | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.120.000 | 3.060.000 | 2.448.000 | 1.958.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
618 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG SỐ 3 | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.120.000 | 3.060.000 | 2.448.000 | 1.958.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
619 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG SỐ 4 | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.120.000 | 3.060.000 | 2.448.000 | 1.958.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
620 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG SỐ 5 | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.120.000 | 3.060.000 | 2.448.000 | 1.958.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
621 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG SỐ 6 | TRỌN ĐƯỜNG - | 6.120.000 | 3.060.000 | 2.448.000 | 1.958.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
622 | Quận Tân Bình | ĐƯỜNG SỐ 7 | ĐƯỜNG SỐ 1 - NHÀ SỐ 30 ĐƯỜNG SỐ 1 | 6.120.000 | 3.060.000 | 2.448.000 | 1.958.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
623 | Quận Tân Bình | BÙI THẾ MỸ | HỒNG LẠC - NI SƯ HUỲNH LIÊN | 7.080.000 | 3.540.000 | 2.832.000 | 2.266.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
624 | Quận Tân Bình | ĐỐNG ĐA | CỬU LONG - TIỀN GIANG | 9.240.000 | 4.620.000 | 3.696.000 | 2.957.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
625 | Quận Tân Bình | GIẢI PHÓNG | THĂNG LONG - CUỐI ĐƯỜNG | 7.920.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | 2.534.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
626 | Quận Tân Bình | GÒ CẨM ĐỆM | LẠC LONG QUÂN - TRẦN VĂN QUANG | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.690.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
627 | Quận Tân Bình | HẬU GIANG | THĂNG LONG - TRƯỜNG SƠN | 10.440.000 | 5.220.000 | 4.176.000 | 3.341.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
628 | Quận Tân Bình | HÀ BÁ TƯỜNG | TRƯỜNG CHINH - LÊ LAI | 7.920.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | 2.534.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
629 | Quận Tân Bình | HÁT GIANG | LAM SƠN - YÊN THẾ | 7.920.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | 2.534.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
630 | Quận Tân Bình | HIỆP NHẤT | HÒA HIỆP - NHÀ SỐ 1024 HIỆP NHẤT | 6.840.000 | 3.420.000 | 2.736.000 | 2.189.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
631 | Quận Tân Bình | HỒNG HÀ | TRƯỜNG SƠN - CÔNG VIÊN GIA ĐỊNH | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
632 | Quận Tân Bình | HỒNG LẠC | LẠC LONG QUÂN - VÕ THÀNH TRANG | 9.480.000 | 4.740.000 | 3.792.000 | 3.034.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
633 | Quận Tân Bình | HỒNG LẠC | VÕ THÀNH TRANG - ÂU CƠ | 7.920.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | 2.534.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
634 | Quận Tân Bình | HOÀNG BẬT ĐẠT | NGUYỄN PHÚC CHU - CỐNG LỞ | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.267.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
635 | Quận Tân Bình | HOÀNG HOA THÁM | TRƯỜNG CHINH - CỘNG HÒA | 14.040.000 | 7.020.000 | 5.616.000 | 4.493.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
636 | Quận Tân Bình | HOÀNG HOA THÁM | CỘNG HÒA - RANH SÂN BAY | 9.720.000 | 4.860.000 | 3.888.000 | 3.110.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
637 | Quận Tân Bình | HOÀNG KẾ VIÊM (C21) | ĐƯỜNG A4 - CUỐI ĐƯỜNG | 8.760.000 | 4.380.000 | 3.504.000 | 2.803.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
638 | Quận Tân Bình | HOÀNG SA | LÊ BÌNH - GIÁP RANH QUẬN 3 | 9.960.000 | 4.980.000 | 3.984.000 | 3.187.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
639 | Quận Tân Bình | HOÀNG VĂN THỤ | NGUYỄN VĂN TRỖI - NGÃ 4 BẢY HIỀN | 17.160.000 | 8.580.000 | 6.864.000 | 5.491.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
640 | Quận Tân Bình | HOÀNG VIỆT | HOÀNG VĂN THỤ - LÊ BÌNH | 13.440.000 | 6.720.000 | 5.376.000 | 4.301.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
641 | Quận Tân Bình | HƯNG HÓA | CHẤN HƯNG - NGÃ 3 THÁNH GIA | 3.540.000 | 1.770.000 | 1.416.000 | 1.133.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
642 | Quận Tân Bình | HÒA HIỆP | HIỆP NHẤT - NHÀ 1253 HÒA HIỆP | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
643 | Quận Tân Bình | HUỲNH LAN KHANH | PHAN ĐÌNH GIÓT - TƯỜNG RÀO QK7 | 10.980.000 | 5.490.000 | 4.392.000 | 3.514.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
644 | Quận Tân Bình | HUỲNH TỊNH CỦA | SƠN HƯNG - NGUYỄN TỬ NHA | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.458.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
645 | Quận Tân Bình | HUỲNH VĂN NGHỆ | PHAN HUY ÍCH - PHẠM VĂN BẠCH | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
646 | Quận Tân Bình | KHAI TRÍ | NGHĨA PHÁT - DÂN TRÍ | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
647 | Quận Tân Bình | LẠC LONG QUÂN | LÝ THƯỜNG KIỆT - ÂU CƠ | 15.300.000 | 7.650.000 | 6.120.000 | 4.896.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
648 | Quận Tân Bình | LAM SƠN | SÔNG NHUỆ - HỒNG HÀ | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
649 | Quận Tân Bình | LÊ BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
650 | Quận Tân Bình | LÊ DUY NHUẬN (C28) | THÉP MỚI - ĐƯỜNG A4 | 7.380.000 | 3.690.000 | 2.952.000 | 2.362.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
651 | Quận Tân Bình | LÊ LAI | TRƯỜNG CHINH - HẺM 291 TRƯỜNG CHINH | 7.920.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | 2.534.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
652 | Quận Tân Bình | LÊ LỢI | TRƯỜNG CHINH - HẺM 11 LÊ LAI | 7.020.000 | 3.510.000 | 2.808.000 | 2.246.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
653 | Quận Tân Bình | LÊ MINH XUÂN | LẠC LONG QUÂN - LÝ THƯỜNG KIỆT | 14.760.000 | 7.380.000 | 5.904.000 | 4.723.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
654 | Quận Tân Bình | LÊ MINH XUÂN | LÝ THƯỜNG KIỆT - VÂN CÔI | 10.320.000 | 5.160.000 | 4.128.000 | 3.302.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
655 | Quận Tân Bình | LÊ NGÂN | TRƯỜNG CHINH - NGUYỄN TỬ NHA | 7.860.000 | 3.930.000 | 3.144.000 | 2.515.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
656 | Quận Tân Bình | LÊ TẤN QUỐC | CỘNG HÒA - NHẤT CHI MAI | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.458.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
657 | Quận Tân Bình | LÊ TRUNG NGHĨA (C26) | HOÀNG HOA THÁM - ĐƯỜNG A4 | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
658 | Quận Tân Bình | LÊ TRUNG NGHĨA (C26) | ĐƯỜNG A4 - QUÁCH VĂN TUẤN | 8.760.000 | 4.380.000 | 3.504.000 | 2.803.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
659 | Quận Tân Bình | LÊ VĂN HUÂN | CỘNG HÒA - NGUYỄN ĐỨC THUẬN | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.458.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
660 | Quận Tân Bình | LÊ VĂN SỸ | LĂNG CHA CẢ - RANH QUẬN PHÚ NHUẬN | 17.160.000 | 8.580.000 | 6.864.000 | 5.491.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
661 | Quận Tân Bình | LỘC HƯNG | CHẤN HƯNG - NGÃ 3 NHÀ THỜ LỘC HƯNG | 5.760.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 1.843.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
662 | Quận Tân Bình | LỘC VINH | NGHĨA PHÁT - NGHĨA HÒA | 6.360.000 | 3.180.000 | 2.544.000 | 2.035.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
663 | Quận Tân Bình | LONG HƯNG | BẾN CÁT - BA GIA | 7.920.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | 2.534.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
664 | Quận Tân Bình | LƯU NHÂN CHÚ | PHẠM VĂN HAI - HẺM 98 CÁCH MẠNG THÁNG 8 | 4.920.000 | 2.460.000 | 1.968.000 | 1.574.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
665 | Quận Tân Bình | LÝ THƯỜNG KIỆT | NGÃ 4 BẢY HIỀN - TRẦN TRIỆU LUẬT | 23.760.000 | 11.880.000 | 9.504.000 | 7.603.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
666 | Quận Tân Bình | LÝ THƯỜNG KIỆT | TRẦN TRIỆU LUẬT - RANH QUẬN 10 | 19.320.000 | 9.660.000 | 7.728.000 | 6.182.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
667 | Quận Tân Bình | MAI LÃO BẠNG | THÂN NHÂN TRUNG - TRẦN VĂN DƯ | 7.440.000 | 3.720.000 | 2.976.000 | 2.381.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
668 | Quận Tân Bình | NĂM CHÂU | TRỌN ĐƯỜNG - | 7.560.000 | 3.780.000 | 3.024.000 | 2.419.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
669 | Quận Tân Bình | NGHĨA HƯNG | HẺM 60 - HẺM TỔ 37 | 5.520.000 | 2.760.000 | 2.208.000 | 1.766.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
670 | Quận Tân Bình | NGHĨA HÒA | NGHĨA PHÁT - BẮC HẢI | 6.360.000 | 3.180.000 | 2.544.000 | 2.035.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
671 | Quận Tân Bình | NGHĨA HÒA | LÝ THƯỜNG KIỆT - BẾN CÁT | 7.860.000 | 3.930.000 | 3.144.000 | 2.515.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
672 | Quận Tân Bình | NGHĨA PHÁT | BẾN CÁT - BÀNH VĂN TRÂN | 8.520.000 | 4.260.000 | 3.408.000 | 2.726.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
673 | Quận Tân Bình | NGÔ BỆ | CỘNG HÒA - NGUYỄN ĐỨC THUẬN | 6.180.000 | 3.090.000 | 2.472.000 | 1.978.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
674 | Quận Tân Bình | NGUYỄN BẶC | PHẠM VĂN HAI - DƯƠNG VÂN NGA | 10.980.000 | 5.490.000 | 4.392.000 | 3.514.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
675 | Quận Tân Bình | NGUYỄN BÁ TÒNG | TRƯỜNG CHINH - SƠN HƯNG | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
676 | Quận Tân Bình | NGUYỄN BÁ TUYỂN (C29) | NGUYỄN MINH HOÀNG - LÊ DUY NHUẬN | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.458.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
677 | Quận Tân Bình | NGUYỄN CẢNH DỊ | THĂNG LONG - NGUYỄN VĂN MẠI | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.458.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
678 | Quận Tân Bình | NGUYỄN CHÁNH SẮT | TRẦN VĂN DƯ - TRẦN VĂN DANH | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
679 | Quận Tân Bình | NGUYỄN HIẾN LÊ | TRẦN VĂN DƯ - HOÀNG HOA THÁM | 7.020.000 | 3.510.000 | 2.808.000 | 2.246.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
680 | Quận Tân Bình | NGUYỄN HỒNG ĐÀO | TRƯỜNG CHINH - ÂU CƠ | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
681 | Quận Tân Bình | NGUYỄN MINH HOÀNG (C25) | HOÀNG HOA THÁM - QUÁCH VĂN TUẤN | 8.760.000 | 4.380.000 | 3.504.000 | 2.803.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
682 | Quận Tân Bình | NGUYỄN ĐÌNH KHƠI | HOÀNG VĂN THỤ - HOÀNG VIỆT | 7.920.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | 2.534.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
683 | Quận Tân Bình | NGUYỄN PHÚC CHU | TRƯỜNG CHINH - KÊNH HY VỌNG | 5.640.000 | 2.820.000 | 2.256.000 | 1.805.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
684 | Quận Tân Bình | NGUYỄN QUANG BÍCH (B4) | TRẦN VĂN DƯ - HOÀNG HOA THÁM | 7.440.000 | 3.720.000 | 2.976.000 | 2.381.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
685 | Quận Tân Bình | NGUYỄN SỸ SÁCH | TRƯỜNG CHINH - PHẠM VĂN BẠCH | 5.760.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 1.843.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
686 | Quận Tân Bình | NGUYỄN THANH TUYỀN | NGUYỄN TRỌNG TUYỂN - HẺM 500 PHẠM VĂN HAI | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
687 | Quận Tân Bình | NGUYỄN THÁI BÌNH | TRƯỜNG CHINH - CỘNG HÒA | 11.880.000 | 5.940.000 | 4.752.000 | 3.802.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
688 | Quận Tân Bình | NGUYỄN THẾ LỘC | ĐƯỜNG A4 - ĐƯỜNG C18 | 8.760.000 | 4.380.000 | 3.504.000 | 2.803.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
689 | Quận Tân Bình | NGUYỄN THỊ NHỎ | ÂU CƠ - THIÊN PHƯỚC | 9.240.000 | 4.620.000 | 3.696.000 | 2.957.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
690 | Quận Tân Bình | NGUYỄN TỬ NHA | NĂM CHÂU - NHÀ THỜ VÂN CÔI | 7.080.000 | 3.540.000 | 2.832.000 | 2.266.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
691 | Quận Tân Bình | NGUYỄN TRỌNG LỘI | HẬU GIANG - HẺM 27/10 NGUYỄN VĂN VĨNH | 7.920.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | 2.534.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
692 | Quận Tân Bình | NGUYỄN TRỌNG TUYỂN | HẺM 429 HOÀNG VĂN THỤ - RANH QUẬN PHÚ NHUẬN | 14.820.000 | 7.410.000 | 5.928.000 | 4.742.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
693 | Quận Tân Bình | NGUYỄN VĂN MẠI | SỐ 1 TRƯỜNG SƠN - SỐ 1/54 TRƯỜNG SƠN | 8.640.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 2.765.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
694 | Quận Tân Bình | NGUYỄN VĂN TRỖI | HOÀNG VĂN THỤ - RANH QUẬN PHÚ NHUẬN | 23.760.000 | 11.880.000 | 9.504.000 | 7.603.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
695 | Quận Tân Bình | NGUYỄN VĂN VĨ | NGUYỄN TỬ NHA - CUỐI ĐƯỜNG | 6.060.000 | 3.030.000 | 2.424.000 | 1.939.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
696 | Quận Tân Bình | NGUYỄN VĂN VĨNH | HẺM 27 HẬU GIANG - THĂNG LONG | 8.160.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 2.611.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
697 | Quận Tân Bình | NHẤT CHI MAI | CỘNG HÒA - ĐƯỜNG C12 | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.458.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
698 | Quận Tân Bình | NI SƯ HUỲNH LIÊN | LẠC LONG QUÂN - HỒNG LẠC | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
699 | Quận Tân Bình | NÚI THÀNH | ẤP BẮC - CỘNG HÒA | 7.920.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | 2.534.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
700 | Quận Tân Bình | PHẠM CỰ LƯỢNG | PHỔ QUANG - CUỐI ĐƯỜNG | 7.080.000 | 3.540.000 | 2.832.000 | 2.266.000 | - | Đất SX-KD đô thị |