Bảng giá đất Quận Đống Đa, Hà Nội
Bảng giá đất Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội mới nhất theo Quyết định 30/2019/QĐ-UBND ban hành quy định và bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 18/2019/NQ-HĐND ngày 26/12/2019 về thông qua bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến 31/12/2024
– Quyết định 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 ban hành quy định và bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024 (sửa đổi tại Quyết định 20/2023/QĐ-UBND ngày 07/9/2023)
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất Quận Đống Đa, Hà Nội
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Nguyên tắc chung
Căn cứ vào khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng thuận lợi cho sinh hoạt, kinh doanh và cung cấp dịch vụ, vị trí đất được xác định theo nguyên tắc như sau:
– Vị trí 1 tiếp giáp đường, phố có tên trong bảng giá đất (sau đây gọi tắt là đường (phố)) có khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng thuận lợi hơn các vị trí tiếp theo.
– Các vị trí 2, 3 và 4 theo thứ tự khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 1.
3.1.2. Nguyên tắc xác định vị trí đất
– Vị trí 1: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với đường (phố) có tên trong bảng giá ban hành kèm theo Quyết định này;
– Vị trí 2: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ, ngách, hẻm (sau đây gọi chung là ngõ) có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) từ 3,5 m trở lên.
– Vị trí 3: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) từ 2 m đến dưới 3,5 m.
– Vị trí 4: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) dưới 2 m.
3.2. Bảng giá đất Quận Đống Đa, Hà Nội mới nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Đống Đa | An Trạch | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000.000 | 21.735.000.000 | 17.710.000.000 | 15.698.000.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Quận Đống Đa | Bích Câu | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000.000 | 24.380.000.000 | 19.780.000.000 | 17.480.000.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Quận Đống Đa | Cát Linh | Đầu đường - Cuối đường | 76.560.000.000 | 38.280.000.000 | 30.624.000.000 | 26.796.000.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Quận Đống Đa | Cầu Giấy | Địa phận quận Đống Đa - | 53.360.000.000 | 27.747.000.000 | 22.411.000.000 | 19.743.000.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Quận Đống Đa | Cầu Mới | Số 111 đường Láng - Đầu Cầu Mới | 49.450.000.000 | 26.209.000.000 | 21.264.000.000 | 18.791.000.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Quận Đống Đa | Chùa Bộc | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000.000 | 34.800.000.000 | 27.840.000.000 | 24.360.000.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Quận Đống Đa | Chùa Láng | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000.000 | 24.219.000.000 | 19.734.000.000 | 17.492.000.000 | - | Đất ở đô thị |
8 | Quận Đống Đa | Đặng Tiến Đông | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000.000 | 21.735.000.000 | 17.710.000.000 | 15.698.000.000 | - | Đất ở đô thị |
9 | Quận Đống Đa | Đặng Trần Côn | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000.000 | 24.380.000.000 | 19.780.000.000 | 17.480.000.000 | - | Đất ở đô thị |
10 | Quận Đống Đa | Đặng Văn Ngữ | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000.000 | 21.735.000.000 | 17.710.000.000 | 15.698.000.000 | - | Đất ở đô thị |
11 | Quận Đống Đa | Đào Duy Anh | Đầu đường - Cuối đường | 54.050.000.000 | 28.106.000.000 | 22.701.000.000 | 19.999.000.000 | - | Đất ở đô thị |
12 | Quận Đống Đa | Đoàn Thị Điểm | Đầu đường - Cuối đường | 48.300.000.000 | 25.599.000.000 | 20.769.000.000 | 18.354.000.000 | - | Đất ở đô thị |
13 | Quận Đống Đa | Đông Các | Đầu đường - Cuối đường | 34.800.000.000 | 19.140.000.000 | 15.660.000.000 | 13.920.000.000 | - | Đất ở đô thị |
14 | Quận Đống Đa | Đông Tác | Đầu đường - Cuối đường | 34.800.000.000 | 19.140.000.000 | 15.660.000.000 | 13.920.000.000 | - | Đất ở đô thị |
15 | Quận Đống Đa | Đường Đê La Thành | Kim Hoa - Ô Chợ Dừa | 35.840.000.000 | 19.712.000.000 | 16.128.000.000 | 14.336.000.000 | - | Đất ở đô thị |
16 | Quận Đống Đa | Đường Ô Đồng Lầm | Cho đoạn phố chạy vòng quanh Hồ Ba Mẫu, điểm đầu và điểm cuối từ ngã ba giao đường Lê Duẩn tại số 354 (trụ sở Công ty TNHH một thành viên Công viên Th - | 37.950.000.000 | 20.873.000.000 | 17.078.000.000 | 15.180.000.000 | - | Đất ở đô thị |
17 | Quận Đống Đa | Giải Phóng (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 37.120.000.000 | 20.416.000.000 | 16.704.000.000 | 14.848.000.000 | - | Đất ở đô thị |
18 | Quận Đống Đa | Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 54.520.000.000 | 28.350.000.000 | 22.898.000.000 | 20.172.000.000 | - | Đất ở đô thị |
19 | Quận Đống Đa | Giảng Võ | Nguyễn Thái Học - Cát Linh | 53.360.000.000 | 27.747.000.000 | 22.411.000.000 | 19.743.000.000 | - | Đất ở đô thị |
20 | Quận Đống Đa | Giảng Võ | Cát Linh - Láng Hạ | 85.840.000.000 | 42.062.000.000 | 33.478.000.000 | 29.186.000.000 | - | Đất ở đô thị |
21 | Quận Đống Đa | Hàng Cháo | Địa phận quận Đống Đa - | 54.050.000.000 | 28.106.000.000 | 22.701.000.000 | 19.999.000.000 | - | Đất ở đô thị |
22 | Quận Đống Đa | Hồ Đắc Di | Đầu đường - Cuối đường | 39.200.000.000 | 21.168.000.000 | 17.248.000.000 | 15.288.000.000 | - | Đất ở đô thị |
23 | Quận Đống Đa | Hồ Giám | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000.000 | 24.219.000.000 | 19.734.000.000 | 17.492.000.000 | - | Đất ở đô thị |
24 | Quận Đống Đa | Hoàng Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 49.450.000.000 | 26.209.000.000 | 21.264.000.000 | 18.791.000.000 | - | Đất ở đô thị |
25 | Quận Đống Đa | Hoàng Ngọc Phách | Đầu đường - Cuối đường | 36.960.000.000 | 20.328.000.000 | 16.632.000.000 | 14.784.000.000 | - | Đất ở đô thị |
26 | Quận Đống Đa | Hoàng Tích Trí | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000.000 | 21.735.000.000 | 17.710.000.000 | 15.698.000.000 | - | Đất ở đô thị |
27 | Quận Đống Đa | Huỳnh Thúc Kháng | Đầu đường - Cuối đường | 64.960.000.000 | 33.130.000.000 | 26.634.000.000 | 23.386.000.000 | - | Đất ở đô thị |
28 | Quận Đống Đa | Khâm Thiên | Đầu đường - Cuối đường | 62.100.000.000 | 31.671.000.000 | 25.461.000.000 | 22.356.000.000 | - | Đất ở đô thị |
29 | Quận Đống Đa | Khương Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 33.640.000.000 | 18.838.000.000 | 15.474.000.000 | 13.792.000.000 | - | Đất ở đô thị |
30 | Quận Đống Đa | Kim Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 36.800.000.000 | 20.240.000.000 | 16.560.000.000 | 14.720.000.000 | - | Đất ở đô thị |
31 | Quận Đống Đa | La Thành | Ô Chợ Dừa - Hết địa phận quận Đống Đa | 49.450.000.000 | 26.209.000.000 | 21.264.000.000 | 18.791.000.000 | - | Đất ở đô thị |
32 | Quận Đống Đa | Láng | Đầu đường - Cuối đường | 49.450.000.000 | 26.209.000.000 | 21.264.000.000 | 18.791.000.000 | - | Đất ở đô thị |
33 | Quận Đống Đa | Láng Hạ | Địa phận quận Đống Đa - | 91.000.000.000 | 45.500.000.000 | 36.400.000.000 | 31.850.000.000 | - | Đất ở đô thị |
34 | Quận Đống Đa | Lê Duẩn (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 43.680.000.000 | 23.587.000.000 | 19.219.000.000 | 17.035.000.000 | - | Đất ở đô thị |
35 | Quận Đống Đa | Lê Duẩn (không có đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 89.600.000.000 | 43.456.000.000 | 34.496.000.000 | 30.016.000.000 | - | Đất ở đô thị |
36 | Quận Đống Đa | Lương Định Của | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000.000 | 24.380.000.000 | 19.780.000.000 | 17.480.000.000 | - | Đất ở đô thị |
37 | Quận Đống Đa | Lý Văn Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000.000 | 24.219.000.000 | 19.734.000.000 | 17.492.000.000 | - | Đất ở đô thị |
38 | Quận Đống Đa | Mai Anh Tuấn | Địa phận quận Đống Đa - | 34.800.000.000 | 19.140.000.000 | 15.660.000.000 | 13.920.000.000 | - | Đất ở đô thị |
39 | Quận Đống Đa | Nam Đồng | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000.000 | 21.735.000.000 | 17.710.000.000 | 15.698.000.000 | - | Đất ở đô thị |
40 | Quận Đống Đa | Ngõ Hàng Bột | Đầu đường - Cuối đường | 48.300.000.000 | 25.599.000.000 | 20.769.000.000 | 18.354.000.000 | - | Đất ở đô thị |
41 | Quận Đống Đa | Ngô Sỹ Liên | Đầu đường - Cuối đường | 48.160.000.000 | 25.525.000.000 | 20.709.000.000 | 18.301.000.000 | - | Đất ở đô thị |
42 | Quận Đống Đa | Ngô Tất Tố | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000.000 | 24.219.000.000 | 19.734.000.000 | 17.492.000.000 | - | Đất ở đô thị |
43 | Quận Đống Đa | Ngõ Thông Phong | Tôn Đức Thắng - Khách sạn Sao Mai | 37.950.000.000 | 20.873.000.000 | 17.078.000.000 | 15.180.000.000 | - | Đất ở đô thị |
44 | Quận Đống Đa | Nguyễn Chí Thanh | Địa phận quận Đống Đa - | 85.800.000.000 | 42.900.000.000 | 34.320.000.000 | 30.030.000.000 | - | Đất ở đô thị |
45 | Quận Đống Đa | Nguyên Hồng | Địa phận quận Đống Đa - | 43.680.000.000 | 23.587.000.000 | 19.219.000.000 | 17.035.000.000 | - | Đất ở đô thị |
46 | Quận Đống Đa | Nguyễn Khuyến | Đầu đường - Cuối đường | 62.640.000.000 | 31.946.000.000 | 25.682.000.000 | 22.550.000.000 | - | Đất ở đô thị |
47 | Quận Đống Đa | Nguyễn Lương Bằng | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000.000 | 34.800.000.000 | 27.840.000.000 | 24.360.000.000 | - | Đất ở đô thị |
48 | Quận Đống Đa | Nguyễn Ngọc Doãn | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000.000 | 21.735.000.000 | 17.710.000.000 | 15.698.000.000 | - | Đất ở đô thị |
49 | Quận Đống Đa | Nguyễn Như Đổ | Đầu đường - Cuối đường | 48.300.000.000 | 25.599.000.000 | 20.769.000.000 | 18.354.000.000 | - | Đất ở đô thị |
50 | Quận Đống Đa | Nguyễn Phúc Lai | Đầu đường - Cuối đường | 30.160.000.000 | 16.890.000.000 | 13.874.000.000 | 12.366.000.000 | - | Đất ở đô thị |
51 | Quận Đống Đa | Nguyễn Thái Học | Địa phận quận Đống Đa - | 92.800.000.000 | 45.008.000.000 | 35.728.000.000 | 31.088.000.000 | - | Đất ở đô thị |
52 | Quận Đống Đa | Nguyễn Trãi | Địa phận quận Đống Đa - | 48.160.000.000 | 25.525.000.000 | 20.709.000.000 | 18.301.000.000 | - | Đất ở đô thị |
53 | Quận Đống Đa | Ô Chợ Dừa | Đầu đường - Cuối đường | 64.960.000.000 | 33.130.000.000 | 26.634.000.000 | 23.386.000.000 | - | Đất ở đô thị |
54 | Quận Đống Đa | Phạm Ngọc Thạch | Đầu đường - Cuối đường | 60.320.000.000 | 30.763.000.000 | 24.731.000.000 | 21.715.000.000 | - | Đất ở đô thị |
55 | Quận Đống Đa | Phan Phù Tiên | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000.000 | 24.380.000.000 | 19.780.000.000 | 17.480.000.000 | - | Đất ở đô thị |
56 | Quận Đống Đa | Phan Văn Trị | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000.000 | 24.219.000.000 | 19.734.000.000 | 17.492.000.000 | - | Đất ở đô thị |
57 | Quận Đống Đa | Pháo Đài Láng | Đầu đường - Cuối đường | 35.840.000.000 | 19.712.000.000 | 16.128.000.000 | 14.336.000.000 | - | Đất ở đô thị |
58 | Quận Đống Đa | Phổ Giác | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000.000 | 21.735.000.000 | 17.710.000.000 | 15.698.000.000 | - | Đất ở đô thị |
59 | Quận Đống Đa | Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) | Hoàng Cầu - Vũ Thạnh | 49.450.000.000 | 26.209.000.000 | 21.264.000.000 | 18.791.000.000 | - | Đất ở đô thị |
60 | Quận Đống Đa | Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) | Vũ Thạnh - Ngã năm Cát Linh, Giảng Võ, Giang Văn Minh | 46.000.000.000 | 24.380.000.000 | 19.780.000.000 | 17.480.000.000 | - | Đất ở đô thị |
61 | Quận Đống Đa | Phương Mai | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000.000 | 24.380.000.000 | 19.780.000.000 | 17.480.000.000 | - | Đất ở đô thị |
62 | Quận Đống Đa | Quốc Tử Giám | Đầu đường - Cuối đường | 60.480.000.000 | 30.845.000.000 | 24.797.000.000 | 21.773.000.000 | - | Đất ở đô thị |
63 | Quận Đống Đa | Tam Khương | Đầu đường - Cuối đường | 33.640.000.000 | 18.838.000.000 | 15.474.000.000 | 13.792.000.000 | - | Đất ở đô thị |
64 | Quận Đống Đa | Tây Sơn | Nguyễn Lương Bằng - Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc | 64.960.000.000 | 33.130.000.000 | 26.634.000.000 | 23.386.000.000 | - | Đất ở đô thị |
65 | Quận Đống Đa | Tây Sơn | Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc - Ngã Tư Sở | 53.360.000.000 | 27.747.000.000 | 22.411.000.000 | 19.743.000.000 | - | Đất ở đô thị |
66 | Quận Đống Đa | Thái Hà | Tây Sơn - Láng Hạ | 69.600.000.000 | 34.800.000.000 | 27.840.000.000 | 24.360.000.000 | - | Đất ở đô thị |
67 | Quận Đống Đa | Thái Thịnh | Đầu đường - Cuối đường | 49.450.000.000 | 26.209.000.000 | 21.264.000.000 | 18.791.000.000 | - | Đất ở đô thị |
68 | Quận Đống Đa | Tôn Đức Thắng | Đầu đường - Cuối đường | 76.560.000.000 | 38.280.000.000 | 30.624.000.000 | 26.796.000.000 | - | Đất ở đô thị |
69 | Quận Đống Đa | Tôn Thất Tùng | Đầu đường - Cuối đường | 41.400.000.000 | 22.356.000.000 | 18.216.000.000 | 16.146.000.000 | - | Đất ở đô thị |
70 | Quận Đống Đa | Trần Hữu Tước | Đầu đường - Cuối đường | 36.960.000.000 | 20.328.000.000 | 16.632.000.000 | 14.784.000.000 | - | Đất ở đô thị |
71 | Quận Đống Đa | Trần Quang Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 37.950.000.000 | 20.873.000.000 | 17.078.000.000 | 15.180.000.000 | - | Đất ở đô thị |
72 | Quận Đống Đa | Trần Quý Cáp | Nguyễn Khuyến - Nguyễn Như Đổ | 52.900.000.000 | 27.508.000.000 | 22.218.000.000 | 19.573.000.000 | - | Đất ở đô thị |
73 | Quận Đống Đa | Trần Quý Cáp | Nguyễn Như Đổ - Cuối đường | 44.850.000.000 | 24.219.000.000 | 19.734.000.000 | 17.492.000.000 | - | Đất ở đô thị |
74 | Quận Đống Đa | Trịnh Hoài Đức | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000.000 | 34.800.000.000 | 27.840.000.000 | 24.360.000.000 | - | Đất ở đô thị |
75 | Quận Đống Đa | Trúc Khê | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000.000 | 24.219.000.000 | 19.734.000.000 | 17.492.000.000 | - | Đất ở đô thị |
76 | Quận Đống Đa | Trung Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 35.840.000.000 | 19.712.000.000 | 16.128.000.000 | 14.336.000.000 | - | Đất ở đô thị |
77 | Quận Đống Đa | Trung Phụng | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000.000 | 21.735.000.000 | 17.710.000.000 | 15.698.000.000 | - | Đất ở đô thị |
78 | Quận Đống Đa | Trường Chinh | Ngã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng | 49.450.000.000 | 26.209.000.000 | 21.264.000.000 | 18.791.000.000 | - | Đất ở đô thị |
79 | Quận Đống Đa | Trường Chinh | Ngã 3 Tôn Thất Tùng - Đại La | 46.000.000.000 | 24.380.000.000 | 19.780.000.000 | 17.480.000.000 | - | Đất ở đô thị |
80 | Quận Đống Đa | Văn Miếu | Đầu đường - Cuối đường | 62.720.000.000 | 31.987.000.000 | 25.715.000.000 | 22.579.000.000 | - | Đất ở đô thị |
81 | Quận Đống Đa | Vĩnh Hồ | Đầu đường - Cuối đường | 36.800.000.000 | 20.240.000.000 | 16.560.000.000 | 14.720.000.000 | - | Đất ở đô thị |
82 | Quận Đống Đa | Võ Văn Dũng | Đầu đường - Cuối đường | 37.950.000.000 | 20.873.000.000 | 17.078.000.000 | 15.180.000.000 | - | Đất ở đô thị |
83 | Quận Đống Đa | Vọng | Địa phận quận Đống Đa - | 41.400.000.000 | 22.356.000.000 | 18.216.000.000 | 16.146.000.000 | - | Đất ở đô thị |
84 | Quận Đống Đa | Vũ Ngọc Phan | Đầu đường - Cuối đường | 43.680.000.000 | 23.587.000.000 | 19.219.000.000 | 17.035.000.000 | - | Đất ở đô thị |
85 | Quận Đống Đa | Vũ Thạnh | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000.000 | 24.380.000.000 | 19.780.000.000 | 17.480.000.000 | - | Đất ở đô thị |
86 | Quận Đống Đa | Xã Đàn | Đầu đường - Cuối đường | 76.560.000.000 | 38.280.000.000 | 30.624.000.000 | 26.796.000.000 | - | Đất ở đô thị |
87 | Quận Đống Đa | Y Miếu | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000.000 | 21.735.000.000 | 17.710.000.000 | 15.698.000.000 | - | Đất ở đô thị |
88 | Quận Đống Đa | Yên Lãng | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000.000 | 24.219.000.000 | 19.734.000.000 | 17.492.000.000 | - | Đất ở đô thị |
89 | Quận Đống Đa | Yên Thế | Địa phận quận Đống Đa - | 41.400.000.000 | 22.356.000.000 | 18.216.000.000 | 16.146.000.000 | - | Đất ở đô thị |
90 | Quận Đống Đa | Nguyễn Hy Quang | Ngã ba giao cắt số nhà 60,62 phố Nguyễn Lương Bằng - Ngã ba giao cắt số nhà 9 phố Hoàng Cầu | 34.800.000.000 | 19.140.000.000 | 15.660.000.000 | 13.920.000.000 | - | Đất ở đô thị |
91 | Quận Đống Đa | Hồ Văn Chương | Đoạn đường khép kín vòng quanh Hồ Văn Chương có điểm đầu và điểm cuối tại ngã ba chùa Bụt Mọc (số 127 ngõ Trung Tả) - | 36.960.000.000 | 20.328.000.000 | 16.632.000.000 | 14.784.000.000 | - | Đất ở đô thị |
92 | Quận Đống Đa | Nguyễn Văn Tuyết | Ngã ba giao cắt phố Tây Sơn tại số nhà 298 - Ngã ba giao cắt phố Yên Lãng tại số 53 | 49.450.000.000 | 26.209.000.000 | 21.264.000.000 | 18.791.000.000 | - | Đất ở đô thị |
93 | Quận Đống Đa | An Trạch | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000.000 | 14.128.000.000 | 11.512.000.000 | 10.203.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
94 | Quận Đống Đa | Bích Câu | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000.000 | 15.847.000.000 | 12.857.000.000 | 11.362.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
95 | Quận Đống Đa | Cát Linh | Đầu đường - Cuối đường | 49.764.000.000 | 24.882.000.000 | 19.906.000.000 | 17.417.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
96 | Quận Đống Đa | Cầu Giấy | Địa phận quận Đống Đa - | 34.684.000.000 | 18.036.000.000 | 14.567.000.000 | 12.833.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
97 | Quận Đống Đa | Cầu Mới | Số 111 đường Láng - Đầu Cầu Mới | 32.143.000.000 | 17.036.000.000 | 13.821.000.000 | 12.214.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
98 | Quận Đống Đa | Chùa Bộc | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000.000 | 22.620.000.000 | 18.096.000.000 | 15.834.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
99 | Quận Đống Đa | Chùa Láng | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000.000 | 15.742.000.000 | 12.827.000.000 | 11.369.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
100 | Quận Đống Đa | Đặng Tiến Đông | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000.000 | 14.128.000.000 | 11.512.000.000 | 10.203.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
101 | Quận Đống Đa | An Trạch | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000.000 | 21.735.000.000 | 17.710.000.000 | 15.698.000.000 | - | Đất ở đô thị |
102 | Quận Đống Đa | Bích Câu | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000.000 | 24.380.000.000 | 19.780.000.000 | 17.480.000.000 | - | Đất ở đô thị |
103 | Quận Đống Đa | Cát Linh | Đầu đường - Cuối đường | 76.560.000.000 | 38.280.000.000 | 30.624.000.000 | 26.796.000.000 | - | Đất ở đô thị |
104 | Quận Đống Đa | Cầu Giấy | Địa phận quận Đống Đa - | 53.360.000.000 | 27.747.000.000 | 22.411.000.000 | 19.743.000.000 | - | Đất ở đô thị |
105 | Quận Đống Đa | Cầu Mới | Số 111 đường Láng - Đầu Cầu Mới | 49.450.000.000 | 26.209.000.000 | 21.264.000.000 | 18.791.000.000 | - | Đất ở đô thị |
106 | Quận Đống Đa | Chùa Bộc | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000.000 | 34.800.000.000 | 27.840.000.000 | 24.360.000.000 | - | Đất ở đô thị |
107 | Quận Đống Đa | Chùa Láng | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000.000 | 24.219.000.000 | 19.734.000.000 | 17.492.000.000 | - | Đất ở đô thị |
108 | Quận Đống Đa | Đặng Tiến Đông | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000.000 | 21.735.000.000 | 17.710.000.000 | 15.698.000.000 | - | Đất ở đô thị |
109 | Quận Đống Đa | Đặng Trần Côn | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000.000 | 24.380.000.000 | 19.780.000.000 | 17.480.000.000 | - | Đất ở đô thị |
110 | Quận Đống Đa | Đặng Văn Ngữ | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000.000 | 21.735.000.000 | 17.710.000.000 | 15.698.000.000 | - | Đất ở đô thị |
111 | Quận Đống Đa | Đào Duy Anh | Đầu đường - Cuối đường | 54.050.000.000 | 28.106.000.000 | 22.701.000.000 | 19.999.000.000 | - | Đất ở đô thị |
112 | Quận Đống Đa | Đoàn Thị Điểm | Đầu đường - Cuối đường | 48.300.000.000 | 25.599.000.000 | 20.769.000.000 | 18.354.000.000 | - | Đất ở đô thị |
113 | Quận Đống Đa | Đông Các | Đầu đường - Cuối đường | 34.800.000.000 | 19.140.000.000 | 15.660.000.000 | 13.920.000.000 | - | Đất ở đô thị |
114 | Quận Đống Đa | Đông Tác | Đầu đường - Cuối đường | 34.800.000.000 | 19.140.000.000 | 15.660.000.000 | 13.920.000.000 | - | Đất ở đô thị |
115 | Quận Đống Đa | Đường Đê La Thành | Kim Hoa - Ô Chợ Dừa | 35.840.000.000 | 19.712.000.000 | 16.128.000.000 | 14.336.000.000 | - | Đất ở đô thị |
116 | Quận Đống Đa | Đường Ô Đồng Lầm | Cho đoạn phố chạy vòng quanh Hồ Ba Mẫu, điểm đầu và điểm cuối từ ngã ba giao đường Lê Duẩn tại số 354 (trụ sở Công ty TNHH một thành viên Công viên Th - | 37.950.000.000 | 20.873.000.000 | 17.078.000.000 | 15.180.000.000 | - | Đất ở đô thị |
117 | Quận Đống Đa | Giải Phóng (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 37.120.000.000 | 20.416.000.000 | 16.704.000.000 | 14.848.000.000 | - | Đất ở đô thị |
118 | Quận Đống Đa | Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 54.520.000.000 | 28.350.000.000 | 22.898.000.000 | 20.172.000.000 | - | Đất ở đô thị |
119 | Quận Đống Đa | Giảng Võ | Nguyễn Thái Học - Cát Linh | 53.360.000.000 | 27.747.000.000 | 22.411.000.000 | 19.743.000.000 | - | Đất ở đô thị |
120 | Quận Đống Đa | Giảng Võ | Cát Linh - Láng Hạ | 85.840.000.000 | 42.062.000.000 | 33.478.000.000 | 29.186.000.000 | - | Đất ở đô thị |
121 | Quận Đống Đa | Hàng Cháo | Địa phận quận Đống Đa - | 54.050.000.000 | 28.106.000.000 | 22.701.000.000 | 19.999.000.000 | - | Đất ở đô thị |
122 | Quận Đống Đa | Hồ Đắc Di | Đầu đường - Cuối đường | 39.200.000.000 | 21.168.000.000 | 17.248.000.000 | 15.288.000.000 | - | Đất ở đô thị |
123 | Quận Đống Đa | Hồ Giám | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000.000 | 24.219.000.000 | 19.734.000.000 | 17.492.000.000 | - | Đất ở đô thị |
124 | Quận Đống Đa | Hoàng Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 49.450.000.000 | 26.209.000.000 | 21.264.000.000 | 18.791.000.000 | - | Đất ở đô thị |
125 | Quận Đống Đa | Hoàng Ngọc Phách | Đầu đường - Cuối đường | 36.960.000.000 | 20.328.000.000 | 16.632.000.000 | 14.784.000.000 | - | Đất ở đô thị |
126 | Quận Đống Đa | Hoàng Tích Trí | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000.000 | 21.735.000.000 | 17.710.000.000 | 15.698.000.000 | - | Đất ở đô thị |
127 | Quận Đống Đa | Huỳnh Thúc Kháng | Đầu đường - Cuối đường | 64.960.000.000 | 33.130.000.000 | 26.634.000.000 | 23.386.000.000 | - | Đất ở đô thị |
128 | Quận Đống Đa | Khâm Thiên | Đầu đường - Cuối đường | 62.100.000.000 | 31.671.000.000 | 25.461.000.000 | 22.356.000.000 | - | Đất ở đô thị |
129 | Quận Đống Đa | Khương Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 33.640.000.000 | 18.838.000.000 | 15.474.000.000 | 13.792.000.000 | - | Đất ở đô thị |
130 | Quận Đống Đa | Kim Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 36.800.000.000 | 20.240.000.000 | 16.560.000.000 | 14.720.000.000 | - | Đất ở đô thị |
131 | Quận Đống Đa | La Thành | Ô Chợ Dừa - Hết địa phận quận Đống Đa | 49.450.000.000 | 26.209.000.000 | 21.264.000.000 | 18.791.000.000 | - | Đất ở đô thị |
132 | Quận Đống Đa | Láng | Đầu đường - Cuối đường | 49.450.000.000 | 26.209.000.000 | 21.264.000.000 | 18.791.000.000 | - | Đất ở đô thị |
133 | Quận Đống Đa | Láng Hạ | Địa phận quận Đống Đa - | 91.000.000.000 | 45.500.000.000 | 36.400.000.000 | 31.850.000.000 | - | Đất ở đô thị |
134 | Quận Đống Đa | Lê Duẩn (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 43.680.000.000 | 23.587.000.000 | 19.219.000.000 | 17.035.000.000 | - | Đất ở đô thị |
135 | Quận Đống Đa | Lê Duẩn (không có đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 89.600.000.000 | 43.456.000.000 | 34.496.000.000 | 30.016.000.000 | - | Đất ở đô thị |
136 | Quận Đống Đa | Lương Định Của | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000.000 | 24.380.000.000 | 19.780.000.000 | 17.480.000.000 | - | Đất ở đô thị |
137 | Quận Đống Đa | Lý Văn Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000.000 | 24.219.000.000 | 19.734.000.000 | 17.492.000.000 | - | Đất ở đô thị |
138 | Quận Đống Đa | Mai Anh Tuấn | Địa phận quận Đống Đa - | 34.800.000.000 | 19.140.000.000 | 15.660.000.000 | 13.920.000.000 | - | Đất ở đô thị |
139 | Quận Đống Đa | Nam Đồng | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000.000 | 21.735.000.000 | 17.710.000.000 | 15.698.000.000 | - | Đất ở đô thị |
140 | Quận Đống Đa | Ngõ Hàng Bột | Đầu đường - Cuối đường | 48.300.000.000 | 25.599.000.000 | 20.769.000.000 | 18.354.000.000 | - | Đất ở đô thị |
141 | Quận Đống Đa | Ngô Sỹ Liên | Đầu đường - Cuối đường | 48.160.000.000 | 25.525.000.000 | 20.709.000.000 | 18.301.000.000 | - | Đất ở đô thị |
142 | Quận Đống Đa | Ngô Tất Tố | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000.000 | 24.219.000.000 | 19.734.000.000 | 17.492.000.000 | - | Đất ở đô thị |
143 | Quận Đống Đa | Ngõ Thông Phong | Tôn Đức Thắng - Khách sạn Sao Mai | 37.950.000.000 | 20.873.000.000 | 17.078.000.000 | 15.180.000.000 | - | Đất ở đô thị |
144 | Quận Đống Đa | Nguyễn Chí Thanh | Địa phận quận Đống Đa - | 85.800.000.000 | 42.900.000.000 | 34.320.000.000 | 30.030.000.000 | - | Đất ở đô thị |
145 | Quận Đống Đa | Nguyên Hồng | Địa phận quận Đống Đa - | 43.680.000.000 | 23.587.000.000 | 19.219.000.000 | 17.035.000.000 | - | Đất ở đô thị |
146 | Quận Đống Đa | Nguyễn Khuyến | Đầu đường - Cuối đường | 62.640.000.000 | 31.946.000.000 | 25.682.000.000 | 22.550.000.000 | - | Đất ở đô thị |
147 | Quận Đống Đa | Nguyễn Lương Bằng | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000.000 | 34.800.000.000 | 27.840.000.000 | 24.360.000.000 | - | Đất ở đô thị |
148 | Quận Đống Đa | Nguyễn Ngọc Doãn | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000.000 | 21.735.000.000 | 17.710.000.000 | 15.698.000.000 | - | Đất ở đô thị |
149 | Quận Đống Đa | Nguyễn Như Đổ | Đầu đường - Cuối đường | 48.300.000.000 | 25.599.000.000 | 20.769.000.000 | 18.354.000.000 | - | Đất ở đô thị |
150 | Quận Đống Đa | Nguyễn Phúc Lai | Đầu đường - Cuối đường | 30.160.000.000 | 16.890.000.000 | 13.874.000.000 | 12.366.000.000 | - | Đất ở đô thị |
151 | Quận Đống Đa | Nguyễn Thái Học | Địa phận quận Đống Đa - | 92.800.000.000 | 45.008.000.000 | 35.728.000.000 | 31.088.000.000 | - | Đất ở đô thị |
152 | Quận Đống Đa | Nguyễn Trãi | Địa phận quận Đống Đa - | 48.160.000.000 | 25.525.000.000 | 20.709.000.000 | 18.301.000.000 | - | Đất ở đô thị |
153 | Quận Đống Đa | Ô Chợ Dừa | Đầu đường - Cuối đường | 64.960.000.000 | 33.130.000.000 | 26.634.000.000 | 23.386.000.000 | - | Đất ở đô thị |
154 | Quận Đống Đa | Phạm Ngọc Thạch | Đầu đường - Cuối đường | 60.320.000.000 | 30.763.000.000 | 24.731.000.000 | 21.715.000.000 | - | Đất ở đô thị |
155 | Quận Đống Đa | Phan Phù Tiên | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000.000 | 24.380.000.000 | 19.780.000.000 | 17.480.000.000 | - | Đất ở đô thị |
156 | Quận Đống Đa | Phan Văn Trị | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000.000 | 24.219.000.000 | 19.734.000.000 | 17.492.000.000 | - | Đất ở đô thị |
157 | Quận Đống Đa | Pháo Đài Láng | Đầu đường - Cuối đường | 35.840.000.000 | 19.712.000.000 | 16.128.000.000 | 14.336.000.000 | - | Đất ở đô thị |
158 | Quận Đống Đa | Phổ Giác | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000.000 | 21.735.000.000 | 17.710.000.000 | 15.698.000.000 | - | Đất ở đô thị |
159 | Quận Đống Đa | Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) | Hoàng Cầu - Vũ Thạnh | 49.450.000.000 | 26.209.000.000 | 21.264.000.000 | 18.791.000.000 | - | Đất ở đô thị |
160 | Quận Đống Đa | Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) | Vũ Thạnh - Ngã năm Cát Linh, Giảng Võ, Giang Văn Minh | 46.000.000.000 | 24.380.000.000 | 19.780.000.000 | 17.480.000.000 | - | Đất ở đô thị |
161 | Quận Đống Đa | Phương Mai | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000.000 | 24.380.000.000 | 19.780.000.000 | 17.480.000.000 | - | Đất ở đô thị |
162 | Quận Đống Đa | Quốc Tử Giám | Đầu đường - Cuối đường | 60.480.000.000 | 30.845.000.000 | 24.797.000.000 | 21.773.000.000 | - | Đất ở đô thị |
163 | Quận Đống Đa | Tam Khương | Đầu đường - Cuối đường | 33.640.000.000 | 18.838.000.000 | 15.474.000.000 | 13.792.000.000 | - | Đất ở đô thị |
164 | Quận Đống Đa | Tây Sơn | Nguyễn Lương Bằng - Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc | 64.960.000.000 | 33.130.000.000 | 26.634.000.000 | 23.386.000.000 | - | Đất ở đô thị |
165 | Quận Đống Đa | Tây Sơn | Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc - Ngã Tư Sở | 53.360.000.000 | 27.747.000.000 | 22.411.000.000 | 19.743.000.000 | - | Đất ở đô thị |
166 | Quận Đống Đa | Thái Hà | Tây Sơn - Láng Hạ | 69.600.000.000 | 34.800.000.000 | 27.840.000.000 | 24.360.000.000 | - | Đất ở đô thị |
167 | Quận Đống Đa | Thái Thịnh | Đầu đường - Cuối đường | 49.450.000.000 | 26.209.000.000 | 21.264.000.000 | 18.791.000.000 | - | Đất ở đô thị |
168 | Quận Đống Đa | Tôn Đức Thắng | Đầu đường - Cuối đường | 76.560.000.000 | 38.280.000.000 | 30.624.000.000 | 26.796.000.000 | - | Đất ở đô thị |
169 | Quận Đống Đa | Tôn Thất Tùng | Đầu đường - Cuối đường | 41.400.000.000 | 22.356.000.000 | 18.216.000.000 | 16.146.000.000 | - | Đất ở đô thị |
170 | Quận Đống Đa | Trần Hữu Tước | Đầu đường - Cuối đường | 36.960.000.000 | 20.328.000.000 | 16.632.000.000 | 14.784.000.000 | - | Đất ở đô thị |
171 | Quận Đống Đa | Trần Quang Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 37.950.000.000 | 20.873.000.000 | 17.078.000.000 | 15.180.000.000 | - | Đất ở đô thị |
172 | Quận Đống Đa | Trần Quý Cáp | Nguyễn Khuyến - Nguyễn Như Đổ | 52.900.000.000 | 27.508.000.000 | 22.218.000.000 | 19.573.000.000 | - | Đất ở đô thị |
173 | Quận Đống Đa | Trần Quý Cáp | Nguyễn Như Đổ - Cuối đường | 44.850.000.000 | 24.219.000.000 | 19.734.000.000 | 17.492.000.000 | - | Đất ở đô thị |
174 | Quận Đống Đa | Trịnh Hoài Đức | Đầu đường - Cuối đường | 69.600.000.000 | 34.800.000.000 | 27.840.000.000 | 24.360.000.000 | - | Đất ở đô thị |
175 | Quận Đống Đa | Trúc Khê | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000.000 | 24.219.000.000 | 19.734.000.000 | 17.492.000.000 | - | Đất ở đô thị |
176 | Quận Đống Đa | Trung Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 35.840.000.000 | 19.712.000.000 | 16.128.000.000 | 14.336.000.000 | - | Đất ở đô thị |
177 | Quận Đống Đa | Trung Phụng | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000.000 | 21.735.000.000 | 17.710.000.000 | 15.698.000.000 | - | Đất ở đô thị |
178 | Quận Đống Đa | Trường Chinh | Ngã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng | 49.450.000.000 | 26.209.000.000 | 21.264.000.000 | 18.791.000.000 | - | Đất ở đô thị |
179 | Quận Đống Đa | Trường Chinh | Ngã 3 Tôn Thất Tùng - Đại La | 46.000.000.000 | 24.380.000.000 | 19.780.000.000 | 17.480.000.000 | - | Đất ở đô thị |
180 | Quận Đống Đa | Văn Miếu | Đầu đường - Cuối đường | 62.720.000.000 | 31.987.000.000 | 25.715.000.000 | 22.579.000.000 | - | Đất ở đô thị |
181 | Quận Đống Đa | Vĩnh Hồ | Đầu đường - Cuối đường | 36.800.000.000 | 20.240.000.000 | 16.560.000.000 | 14.720.000.000 | - | Đất ở đô thị |
182 | Quận Đống Đa | Võ Văn Dũng | Đầu đường - Cuối đường | 37.950.000.000 | 20.873.000.000 | 17.078.000.000 | 15.180.000.000 | - | Đất ở đô thị |
183 | Quận Đống Đa | Vọng | Địa phận quận Đống Đa - | 41.400.000.000 | 22.356.000.000 | 18.216.000.000 | 16.146.000.000 | - | Đất ở đô thị |
184 | Quận Đống Đa | Vũ Ngọc Phan | Đầu đường - Cuối đường | 43.680.000.000 | 23.587.000.000 | 19.219.000.000 | 17.035.000.000 | - | Đất ở đô thị |
185 | Quận Đống Đa | Vũ Thạnh | Đầu đường - Cuối đường | 46.000.000.000 | 24.380.000.000 | 19.780.000.000 | 17.480.000.000 | - | Đất ở đô thị |
186 | Quận Đống Đa | Xã Đàn | Đầu đường - Cuối đường | 76.560.000.000 | 38.280.000.000 | 30.624.000.000 | 26.796.000.000 | - | Đất ở đô thị |
187 | Quận Đống Đa | Y Miếu | Đầu đường - Cuối đường | 40.250.000.000 | 21.735.000.000 | 17.710.000.000 | 15.698.000.000 | - | Đất ở đô thị |
188 | Quận Đống Đa | Yên Lãng | Đầu đường - Cuối đường | 44.850.000.000 | 24.219.000.000 | 19.734.000.000 | 17.492.000.000 | - | Đất ở đô thị |
189 | Quận Đống Đa | Yên Thế | Địa phận quận Đống Đa - | 41.400.000.000 | 22.356.000.000 | 18.216.000.000 | 16.146.000.000 | - | Đất ở đô thị |
190 | Quận Đống Đa | Nguyễn Hy Quang | Ngã ba giao cắt số nhà 60,62 phố Nguyễn Lương Bằng - Ngã ba giao cắt số nhà 9 phố Hoàng Cầu | 34.800.000.000 | 19.140.000.000 | 15.660.000.000 | 13.920.000.000 | - | Đất ở đô thị |
191 | Quận Đống Đa | Hồ Văn Chương | Đoạn đường khép kín vòng quanh Hồ Văn Chương có điểm đầu và điểm cuối tại ngã ba chùa Bụt Mọc (số 127 ngõ Trung Tả) - | 36.960.000.000 | 20.328.000.000 | 16.632.000.000 | 14.784.000.000 | - | Đất ở đô thị |
192 | Quận Đống Đa | Nguyễn Văn Tuyết | Ngã ba giao cắt phố Tây Sơn tại số nhà 298 - Ngã ba giao cắt phố Yên Lãng tại số 53 | 49.450.000.000 | 26.209.000.000 | 21.264.000.000 | 18.791.000.000 | - | Đất ở đô thị |
193 | Quận Đống Đa | An Trạch | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000.000 | 14.128.000.000 | 11.512.000.000 | 10.203.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
194 | Quận Đống Đa | Bích Câu | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000.000 | 15.847.000.000 | 12.857.000.000 | 11.362.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
195 | Quận Đống Đa | Cát Linh | Đầu đường - Cuối đường | 49.764.000.000 | 24.882.000.000 | 19.906.000.000 | 17.417.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
196 | Quận Đống Đa | Cầu Giấy | Địa phận quận Đống Đa - | 34.684.000.000 | 18.036.000.000 | 14.567.000.000 | 12.833.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
197 | Quận Đống Đa | Cầu Mới | Số 111 đường Láng - Đầu Cầu Mới | 32.143.000.000 | 17.036.000.000 | 13.821.000.000 | 12.214.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
198 | Quận Đống Đa | Chùa Bộc | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000.000 | 22.620.000.000 | 18.096.000.000 | 15.834.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
199 | Quận Đống Đa | Chùa Láng | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000.000 | 15.742.000.000 | 12.827.000.000 | 11.369.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
200 | Quận Đống Đa | Đặng Tiến Đông | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000.000 | 14.128.000.000 | 11.512.000.000 | 10.203.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
201 | Quận Đống Đa | Đặng Trần Côn | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000.000 | 15.847.000.000 | 12.857.000.000 | 11.362.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
202 | Quận Đống Đa | Đặng Văn Ngữ | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000.000 | 14.128.000.000 | 11.512.000.000 | 10.203.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
203 | Quận Đống Đa | Đào Duy Anh | Đầu đường - Cuối đường | 35.133.000.000 | 18.269.000.000 | 14.756.000.000 | 12.999.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
204 | Quận Đống Đa | Đoàn Thị Điểm | Đầu đường - Cuối đường | 31.395.000.000 | 16.639.000.000 | 13.500.000.000 | 11.930.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
205 | Quận Đống Đa | Đông Các | Đầu đường - Cuối đường | 22.620.000.000 | 12.441.000.000 | 10.179.000.000 | 9.048.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
206 | Quận Đống Đa | Đông Tác | Đầu đường - Cuối đường | 22.620.000.000 | 12.441.000.000 | 10.179.000.000 | 9.048.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
207 | Quận Đống Đa | Đường Đê La Thành | Kim Hoa - Ô Chợ Dừa | 23.296.000.000 | 12.813.000.000 | 10.483.000.000 | 9.318.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
208 | Quận Đống Đa | Đường Ô Đồng Lầm | Cho đoạn phố chạy vòng quanh Hồ Ba Mẫu, điểm đầu và điểm cuối từ ngã ba giao đường Lê Duẩn tại số 354 (trụ sở Công ty TNHH một thành viên Công viên Th - | 24.668.000.000 | 13.567.000.000 | 11.100.000.000 | 9.867.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
209 | Quận Đống Đa | Giải Phóng (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 24.128.000.000 | 13.270.000.000 | 10.858.000.000 | 9.651.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
210 | Quận Đống Đa | Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 35.438.000.000 | 18.428.000.000 | 14.884.000.000 | 13.112.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
211 | Quận Đống Đa | Giảng Võ | Nguyễn Thái Học - Cát Linh | 34.684.000.000 | 18.036.000.000 | 14.567.000.000 | 12.833.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
212 | Quận Đống Đa | Giảng Võ | Cát Linh - Láng Hạ | 55.796.000.000 | 27.340.000.000 | 21.760.000.000 | 18.971.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
213 | Quận Đống Đa | Hàng Cháo | Địa phận quận Đống Đa - | 35.133.000.000 | 18.269.000.000 | 14.756.000.000 | 12.999.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
214 | Quận Đống Đa | Hồ Đắc Di | Đầu đường - Cuối đường | 25.480.000.000 | 13.759.000.000 | 11.211.000.000 | 9.937.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
215 | Quận Đống Đa | Hồ Giám | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000.000 | 15.742.000.000 | 12.827.000.000 | 11.369.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
216 | Quận Đống Đa | Hoàng Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 32.143.000.000 | 17.036.000.000 | 13.821.000.000 | 12.214.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
217 | Quận Đống Đa | Hoàng Ngọc Phách | Đầu đường - Cuối đường | 24.024.000.000 | 13.213.000.000 | 10.811.000.000 | 9.610.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
218 | Quận Đống Đa | Hoàng Tích Trí | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000.000 | 14.128.000.000 | 11.512.000.000 | 10.203.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
219 | Quận Đống Đa | Huỳnh Thúc Kháng | Đầu đường - Cuối đường | 42.224.000.000 | 21.534.000.000 | 17.312.000.000 | 15.201.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
220 | Quận Đống Đa | Khâm Thiên | Đầu đường - Cuối đường | 40.365.000.000 | 20.586.000.000 | 16.550.000.000 | 14.531.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
221 | Quận Đống Đa | Khương Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 21.866.000.000 | 12.245.000.000 | 10.058.000.000 | 8.965.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
222 | Quận Đống Đa | Kim Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 23.920.000.000 | 13.156.000.000 | 10.764.000.000 | 9.568.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
223 | Quận Đống Đa | La Thành | Ô Chợ Dừa - Hết địa phận quận Đống Đa | 32.143.000.000 | 17.036.000.000 | 13.821.000.000 | 12.214.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
224 | Quận Đống Đa | Láng | Đầu đường - Cuối đường | 32.143.000.000 | 17.036.000.000 | 13.821.000.000 | 12.214.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
225 | Quận Đống Đa | Láng Hạ | Địa phận quận Đống Đa - | 59.150.000.000 | 29.575.000.000 | 23.660.000.000 | 20.703.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
226 | Quận Đống Đa | Lê Duẩn (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 28.392.000.000 | 15.332.000.000 | 12.492.000.000 | 11.073.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
227 | Quận Đống Đa | Lê Duẩn (không có đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 58.240.000.000 | 28.246.000.000 | 22.422.000.000 | 19.510.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
228 | Quận Đống Đa | Lương Định Của | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000.000 | 15.847.000.000 | 12.857.000.000 | 11.362.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
229 | Quận Đống Đa | Lý Văn Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000.000 | 15.742.000.000 | 12.827.000.000 | 11.369.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
230 | Quận Đống Đa | Mai Anh Tuấn | Địa phận quận Đống Đa - | 22.620.000.000 | 12.441.000.000 | 10.179.000.000 | 9.048.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
231 | Quận Đống Đa | Nam Đồng | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000.000 | 14.128.000.000 | 11.512.000.000 | 10.203.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
232 | Quận Đống Đa | Ngõ Hàng Bột | Đầu đường - Cuối đường | 31.395.000.000 | 16.639.000.000 | 13.500.000.000 | 11.930.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
233 | Quận Đống Đa | Ngô Sỹ Liên | Đầu đường - Cuối đường | 31.304.000.000 | 16.591.000.000 | 13.461.000.000 | 11.896.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
234 | Quận Đống Đa | Ngô Tất Tố | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000.000 | 15.742.000.000 | 12.827.000.000 | 11.369.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
235 | Quận Đống Đa | Ngõ Thông Phong | Tôn Đức Thắng - Khách sạn Sao Mai | 24.668.000.000 | 13.567.000.000 | 11.100.000.000 | 9.867.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
236 | Quận Đống Đa | Nguyễn Chí Thanh | Địa phận quận Đống Đa - | 55.770.000.000 | 27.885.000.000 | 22.308.000.000 | 19.520.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
237 | Quận Đống Đa | Nguyên Hồng | Địa phận quận Đống Đa - | 28.392.000.000 | 15.332.000.000 | 12.492.000.000 | 11.073.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
238 | Quận Đống Đa | Nguyễn Khuyến | Đầu đường - Cuối đường | 40.716.000.000 | 20.765.000.000 | 16.694.000.000 | 14.658.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
239 | Quận Đống Đa | Nguyễn Lương Bằng | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000.000 | 22.620.000.000 | 18.096.000.000 | 15.834.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
240 | Quận Đống Đa | Nguyễn Ngọc Doãn | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000.000 | 14.128.000.000 | 11.512.000.000 | 10.203.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
241 | Quận Đống Đa | Nguyễn Như Đổ | Đầu đường - Cuối đường | 31.395.000.000 | 16.639.000.000 | 13.500.000.000 | 11.930.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
242 | Quận Đống Đa | Nguyễn Phúc Lai | Đầu đường - Cuối đường | 19.604.000.000 | 10.978.000.000 | 9.018.000.000 | 8.038.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
243 | Quận Đống Đa | Nguyễn Thái Học | Địa phận quận Đống Đa - | 60.320.000.000 | 29.255.000.000 | 23.223.000.000 | 20.207.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
244 | Quận Đống Đa | Nguyễn Trãi | Địa phận quận Đống Đa - | 31.304.000.000 | 16.591.000.000 | 13.461.000.000 | 11.896.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
245 | Quận Đống Đa | Ô Chợ Dừa | Đầu đường - Cuối đường | 42.224.000.000 | 21.534.000.000 | 17.312.000.000 | 15.201.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
246 | Quận Đống Đa | Phạm Ngọc Thạch | Đầu đường - Cuối đường | 39.208.000.000 | 19.996.000.000 | 16.075.000.000 | 14.115.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
247 | Quận Đống Đa | Phan Phù Tiên | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000.000 | 15.847.000.000 | 12.857.000.000 | 11.362.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
248 | Quận Đống Đa | Phan Văn Trị | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000.000 | 15.742.000.000 | 12.827.000.000 | 11.369.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
249 | Quận Đống Đa | Pháo Đài Láng | Đầu đường - Cuối đường | 23.296.000.000 | 12.813.000.000 | 10.483.000.000 | 9.318.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
250 | Quận Đống Đa | Phổ Giác | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000.000 | 14.128.000.000 | 11.512.000.000 | 10.203.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
251 | Quận Đống Đa | Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) | Hoàng Cầu - Vũ Thạnh | 32.143.000.000 | 17.036.000.000 | 13.821.000.000 | 12.214.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
252 | Quận Đống Đa | Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) | Vũ Thạnh - Ngã năm Cát Linh, Giảng Võ, Giang Văn Minh | 29.900.000.000 | 15.847.000.000 | 12.857.000.000 | 11.362.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
253 | Quận Đống Đa | Phương Mai | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000.000 | 15.847.000.000 | 12.857.000.000 | 11.362.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
254 | Quận Đống Đa | Quốc Tử Giám | Đầu đường - Cuối đường | 39.312.000.000 | 20.049.000.000 | 16.118.000.000 | 14.152.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
255 | Quận Đống Đa | Tam Khương | Đầu đường - Cuối đường | 21.866.000.000 | 12.245.000.000 | 10.058.000.000 | 8.965.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
256 | Quận Đống Đa | Tây Sơn | Nguyễn Lương Bằng - Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc | 42.224.000.000 | 21.534.000.000 | 17.312.000.000 | 15.201.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
257 | Quận Đống Đa | Tây Sơn | Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc - Ngã Tư Sở | 34.684.000.000 | 18.036.000.000 | 14.567.000.000 | 12.833.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
258 | Quận Đống Đa | Thái Hà | Tây Sơn - Láng Hạ | 45.240.000.000 | 22.620.000.000 | 18.096.000.000 | 15.834.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
259 | Quận Đống Đa | Thái Thịnh | Đầu đường - Cuối đường | 32.143.000.000 | 17.036.000.000 | 13.821.000.000 | 12.214.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
260 | Quận Đống Đa | Tôn Đức Thắng | Đầu đường - Cuối đường | 49.764.000.000 | 24.882.000.000 | 19.906.000.000 | 17.417.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
261 | Quận Đống Đa | Tôn Thất Tùng | Đầu đường - Cuối đường | 26.910.000.000 | 14.531.000.000 | 11.840.000.000 | 10.495.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
262 | Quận Đống Đa | Trần Hữu Tước | Đầu đường - Cuối đường | 24.024.000.000 | 13.213.000.000 | 10.811.000.000 | 9.610.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
263 | Quận Đống Đa | Trần Quang Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 24.668.000.000 | 13.567.000.000 | 11.100.000.000 | 9.867.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
264 | Quận Đống Đa | Trần Quý Cáp | Nguyễn Khuyến - Nguyễn Như Đổ | 34.385.000.000 | 17.880.000.000 | 14.442.000.000 | 12.722.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
265 | Quận Đống Đa | Trần Quý Cáp | Nguyễn Như Đổ - Cuối đường | 29.153.000.000 | 15.742.000.000 | 12.827.000.000 | 11.369.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
266 | Quận Đống Đa | Trịnh Hoài Đức | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000.000 | 22.620.000.000 | 18.096.000.000 | 15.834.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
267 | Quận Đống Đa | Trúc Khê | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000.000 | 15.742.000.000 | 12.827.000.000 | 11.369.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
268 | Quận Đống Đa | Trung Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 23.296.000.000 | 12.813.000.000 | 10.483.000.000 | 9.318.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
269 | Quận Đống Đa | Trung Phụng | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000.000 | 14.128.000.000 | 11.512.000.000 | 10.203.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
270 | Quận Đống Đa | Trường Chinh | Ngã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng | 32.143.000.000 | 17.036.000.000 | 13.821.000.000 | 12.214.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
271 | Quận Đống Đa | Trường Chinh | Ngã 3 Tôn Thất Tùng - Đại La | 29.900.000.000 | 15.847.000.000 | 12.857.000.000 | 11.362.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
272 | Quận Đống Đa | Văn Miếu | Đầu đường - Cuối đường | 40.768.000.000 | 20.792.000.000 | 16.715.000.000 | 14.676.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
273 | Quận Đống Đa | Vĩnh Hồ | Đầu đường - Cuối đường | 23.920.000.000 | 13.156.000.000 | 10.764.000.000 | 9.568.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
274 | Quận Đống Đa | Võ Văn Dũng | Đầu đường - Cuối đường | 24.668.000.000 | 13.567.000.000 | 11.100.000.000 | 9.867.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
275 | Quận Đống Đa | Vọng | Địa phận quận Đống Đa - | 26.910.000.000 | 14.531.000.000 | 11.840.000.000 | 10.495.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
276 | Quận Đống Đa | Vũ Ngọc Phan | Đầu đường - Cuối đường | 28.392.000.000 | 15.332.000.000 | 12.492.000.000 | 11.073.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
277 | Quận Đống Đa | Vũ Thạnh | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000.000 | 15.847.000.000 | 12.857.000.000 | 11.362.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
278 | Quận Đống Đa | Xã Đàn | Đầu đường - Cuối đường | 49.764.000.000 | 24.882.000.000 | 19.906.000.000 | 17.417.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
279 | Quận Đống Đa | Y Miếu | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000.000 | 14.128.000.000 | 11.512.000.000 | 10.203.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
280 | Quận Đống Đa | Yên Lãng | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000.000 | 15.742.000.000 | 12.827.000.000 | 11.369.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
281 | Quận Đống Đa | Yên Thế | Địa phận quận Đống Đa - | 26.910.000.000 | 14.531.000.000 | 11.840.000.000 | 10.495.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
282 | Quận Đống Đa | Nguyễn Hy Quang | Ngã ba giao cắt số nhà 60,62 phố Nguyễn Lương Bằng - Ngã ba giao cắt số nhà 9 phố Hoàng Cầu | 22.620.000.000 | 12.441.000.000 | 10.179.000.000 | 9.048.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
283 | Quận Đống Đa | Hồ Văn Chương | Đoạn đường khép kín vòng quanh Hồ Văn Chương có điểm đầu và điểm cuối tại ngã ba chùa Bụt Mọc (số 127 ngõ Trung Tả) - | 24.024.000.000 | 13.213.000.000 | 10.811.000.000 | 9.610.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
284 | Quận Đống Đa | Nguyễn Văn Tuyết | Ngã ba giao cắt phố Tây Sơn tại số nhà 298 - Ngã ba giao cắt phố Yên Lãng tại số 53 | 32.143.000.000 | 17.036.000.000 | 13.821.000.000 | 12.214.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
285 | Quận Đống Đa | An Trạch | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000.000 | 11.648.000.000 | 9.612.000.000 | 8.553.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
286 | Quận Đống Đa | Bích Câu | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000.000 | 13.115.000.000 | 10.753.000.000 | 9.530.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
287 | Quận Đống Đa | Cát Linh | Đầu đường - Cuối đường | 36.151.000.000 | 16.720.000.000 | 13.741.000.000 | 11.380.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
288 | Quận Đống Đa | Cầu Giấy | Địa phận quận Đống Đa - | 27.114.000.000 | 14.387.000.000 | 11.667.000.000 | 10.106.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
289 | Quận Đống Đa | Cầu Mới | Số 111 đường Láng - Đầu Cầu Mới | 25.251.000.000 | 13.766.000.000 | 11.200.000.000 | 9.775.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
290 | Quận Đống Đa | Chùa Bộc | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000.000 | 16.185.000.000 | 13.310.000.000 | 11.133.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
291 | Quận Đống Đa | Chùa Láng | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000.000 | 12.788.000.000 | 10.508.000.000 | 9.367.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
292 | Quận Đống Đa | Đặng Tiến Đông | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000.000 | 11.648.000.000 | 9.612.000.000 | 8.553.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
293 | Quận Đống Đa | Đặng Trần Côn | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000.000 | 13.115.000.000 | 10.753.000.000 | 9.530.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
294 | Quận Đống Đa | Đặng Văn Ngữ | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000.000 | 11.648.000.000 | 9.612.000.000 | 8.553.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
295 | Quận Đống Đa | Đào Duy Anh | Đầu đường - Cuối đường | 27.694.000.000 | 14.599.000.000 | 11.859.000.000 | 10.163.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
296 | Quận Đống Đa | Đoàn Thị Điểm | Đầu đường - Cuối đường | 24.436.000.000 | 13.440.000.000 | 10.996.000.000 | 9.652.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
297 | Quận Đống Đa | Đông Các | Đầu đường - Cuối đường | 18.076.000.000 | 10.599.000.000 | 8.874.000.000 | 7.969.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
298 | Quận Đống Đa | Đông Tác | Đầu đường - Cuối đường | 18.076.000.000 | 10.599.000.000 | 8.874.000.000 | 7.969.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
299 | Quận Đống Đa | Đường Đê La Thành | Kim Hoa - Ô Chợ Dừa | 18.246.000.000 | 10.550.000.000 | 8.885.000.000 | 7.933.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
300 | Quận Đống Đa | ĐườngÔ Đồng Lầm | Cho đoạn phố chạy vòng quanh Hồ Ba Mẫu, điểm đầu và điểm cuối từ ngã ba giao đường Lê Duẩn tại số 354 (trụ sở Công ty TNHH một thành viên Công viên Th - | 19.549.000.000 | 11.240.000.000 | 9.327.000.000 | 8.309.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |