Bảng giá đất Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội mới nhất theo Quyết định 71/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 30/2019/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024 được sửa đổi tại Quyết định 20/2023/QĐ-UBND.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 18/2019/NQ-HĐND ngày 26/12/2019 về thông qua bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến 31/12/2024;
– Quyết định 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 ban hành quy định và bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024 (sửa đổi tại Quyết định 20/2023/QĐ-UBND ngày 07/9/2023);
– Quyết định 71/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 30/2019/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024 được sửa đổi tại Quyết định 20/2023/QĐ-UBND.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất Quận Cầu Giấy, Hà Nội
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Nguyên tắc chung
Căn cứ vào khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng thuận lợi cho sinh hoạt, kinh doanh và cung cấp dịch vụ, vị trí đất được xác định theo nguyên tắc như sau:
– Vị trí 1 tiếp giáp đường, phố có tên trong bảng giá đất (sau đây gọi tắt là đường (phố)) có khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng thuận lợi hơn các vị trí tiếp theo.
– Các vị trí 2, 3 và 4 theo thứ tự khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 1.
3.1.2. Nguyên tắc xác định vị trí đất
– Vị trí 1: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với đường (phố) có tên trong bảng giá ban hành kèm theo Quyết định này;
– Vị trí 2: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ, ngách, hẻm (sau đây gọi chung là ngõ) có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) từ 3,5 m trở lên.
– Vị trí 3: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) từ 2 m đến dưới 3,5 m.
– Vị trí 4: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) dưới 2 m.
3.2. Bảng giá đất Quận Cầu Giấy, Hà Nội mới nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Cầu Giấy | Cầu Giấy | Địa phận quận Cầu Giấy - | 180.960.000 | 94.099.000 | 72.495.000 | 63.865.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Cầu Giấy | Chùa Hà | Đầu đường - Cuối đường | 116.480.000 | 64.064.000 | 49.997.000 | 44.442.000 | - | Đất ở |
3 | Quận Cầu Giấy | Đại lộ Thăng Long | Đoạn qua quận Cầu Giấy - | 127.400.000 | 68.796.000 | 53.469.000 | 47.393.000 | - | Đất ở |
4 | Quận Cầu Giấy | Đặng Thùy Trâm | Đầu đường - Cuối đường | 97.175.000 | 54.418.000 | 42.637.000 | 38.003.000 | - | Đất ở |
5 | Quận Cầu Giấy | Dịch Vọng | Đầu đường - Cuối đường | 105.560.000 | 59.114.000 | 46.316.000 | 41.282.000 | - | Đất ở |
6 | Quận Cầu Giấy | Dịch Vọng Hậu | Đầu đường - Cuối đường | 100.913.000 | 56.511.000 | 44.277.000 | 39.465.000 | - | Đất ở |
7 | Quận Cầu Giấy | Đinh Núp | Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Chánh (Tại ô đất A5 và A7) - Ngã tư giao cắt phố Tú Mỡ | 94.640.000 | 52.998.000 | 41.525.000 | 37.012.000 | - | Đất ở |
8 | Quận Cầu Giấy | Đỗ Quang | Đầu đường - Cuối đường | 108.388.000 | 60.697.000 | 47.557.000 | 42.388.000 | - | Đất ở |
9 | Quận Cầu Giấy | Doãn Kế Thiện | Đầu đường - Cuối đường | 104.650.000 | 58.604.000 | 45.917.000 | 40.926.000 | - | Đất ở |
10 | Quận Cầu Giấy | Dương Đình Nghệ | Đầu đường - Cuối đường | 120.640.000 | 66.352.000 | 51.782.000 | 46.029.000 | - | Đất ở |
11 | Quận Cầu Giấy | Dương Quảng Hàm | Đầu đường - Cuối đường | 94.640.000 | 52.998.000 | 41.525.000 | 37.012.000 | - | Đất ở |
12 | Quận Cầu Giấy | Duy Tân | Đầu đường - Cuối đường | 120.640.000 | 66.352.000 | 51.782.000 | 46.029.000 | - | Đất ở |
13 | Quận Cầu Giấy | Hạ Yên Quyết | Ngã tư giao cắt phố Trung Kính - Mạc Thái Tổ - Ngã ba giao cắt tại đình Hạ Yên Quyết | 119.600.000 | 65.780.000 | 51.336.000 | 45.632.000 | - | Đất ở |
14 | Quận Cầu Giấy | Hồ Tùng Mậu | Địa phận quận Cầu Giấy - | 127.400.000 | 68.796.000 | 53.469.000 | 47.393.000 | - | Đất ở |
15 | Quận Cầu Giấy | Hoa Bằng | Đầu đường - Cuối đường | 91.000.000 | 50.960.000 | 39.928.000 | 35.588.000 | - | Đất ở |
16 | Quận Cầu Giấy | Hoàng Đạo Thúy | Địa phận quận Cầu Giấy - | 147.030.000 | 79.396.000 | 61.707.000 | 54.695.000 | - | Đất ở |
17 | Quận Cầu Giấy | Hoàng Minh Giám | Địa phận quận Cầu Giấy - | 109.330.000 | 61.225.000 | 47.971.000 | 42.756.000 | - | Đất ở |
18 | Quận Cầu Giấy | Hoàng Ngân | Đầu đường - đến ngã ba giao cắt đường Khuất Duy Tiến, đối diện tòa nhà Vinaconex (Thăng Long Number One) | 93.438.000 | 52.325.000 | 40.998.000 | 36.541.000 | - | Đất ở |
19 | Quận Cầu Giấy | Hoàng Quán Chi | Từ ngã tư giao phố Thọ Tháp (cạnh Trường tiểu học Thăng Long Kidsmart) - đến ngã tư giao dự án đấu nối hạ tầng kỹ thuật ô đất E2 đô thị mới Cầu Giấy tại tòa nhà Green Park CT1- CT2 | 109.330.000 | 61.225.000 | 47.971.000 | 42.756.000 | - | Đất ở |
20 | Quận Cầu Giấy | Hoàng Quốc Việt | Địa phận quận Cầu Giấy - | 147.030.000 | 79.396.000 | 61.707.000 | 54.695.000 | - | Đất ở |
21 | Quận Cầu Giấy | Hoàng Sâm | Đầu đường - Cuối đường | 104.650.000 | 58.604.000 | 45.917.000 | 40.926.000 | - | Đất ở |
22 | Quận Cầu Giấy | Khuất Duy Tiến | Địa phận quận Cầu Giấy - | 147.030.000 | 79.396.000 | 61.707.000 | 54.695.000 | - | Đất ở |
23 | Quận Cầu Giấy | Khúc Thừa Dụ | Đầu đường - Cuối đường | 117.000.000 | 63.180.000 | 49.104.000 | 43.524.000 | - | Đất ở |
24 | Quận Cầu Giấy | Lạc Long Quân | Địa phận quận Cầu Giấy - | 147.030.000 | 73.289.000 | 56.961.000 | 50.488.000 | - | Đất ở |
25 | Quận Cầu Giấy | Lê Đức Thọ | Địa phận quận Cầu Giấy - | 120.640.000 | 66.352.000 | 51.782.000 | 46.029.000 | - | Đất ở |
26 | Quận Cầu Giấy | Lê Văn Lương | Địa phận quận Cầu Giấy - | 173.420.000 | 90.178.000 | 69.475.000 | 61.204.000 | - | Đất ở |
27 | Quận Cầu Giấy | Lưu Quang Vũ | Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Khang tại số nhà 69 - Ngã ba giao cắt ngõ 22 Trung Kính, đối diện Trường THCS Trung Hòa | 130.813.000 | 70.639.000 | 54.901.000 | 48.662.000 | - | Đất ở |
28 | Quận Cầu Giấy | Mạc Thái Tổ | Đầu đường - Cuối đường | 119.600.000 | 65.780.000 | 51.336.000 | 45.632.000 | - | Đất ở |
29 | Quận Cầu Giấy | Mạc Thái Tông | Đầu đường - Cuối đường | 130.813.000 | 70.639.000 | 54.901.000 | 48.662.000 | - | Đất ở |
30 | Quận Cầu Giấy | Mai Dịch | Đầu đường - Cuối đường | 91.000.000 | 50.960.000 | 39.928.000 | 35.588.000 | - | Đất ở |
31 | Quận Cầu Giấy | Nghĩa Đô | Đầu đường - Cuối đường | 94.640.000 | 52.998.000 | 41.525.000 | 37.012.000 | - | Đất ở |
32 | Quận Cầu Giấy | Nghĩa Tân | Đầu đường - Cuối đường | 94.640.000 | 52.998.000 | 41.525.000 | 37.012.000 | - | Đất ở |
33 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Bá Khoản | Ngã tư giao cắt phố Vũ Phạm Hàm tại số nhà 134 Vũ Phạm Hàm - Ngã ba giao cắt tại tòa nhà Ánh Dương (Sky land) | 104.650.000 | 58.604.000 | 45.917.000 | 40.926.000 | - | Đất ở |
34 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Chánh | Đầu đường - đến ngã ba giao cắt phố Dương Đình Nghệ, cạnh ô đất E4 Khu đô thị mới Yên Hòa | 109.330.000 | 61.225.000 | 47.971.000 | 42.756.000 | - | Đất ở |
35 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Đình Hoàn | Đầu đường - Cuối đường | 97.175.000 | 54.418.000 | 42.637.000 | 38.003.000 | - | Đất ở |
36 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Đỗ Cung | Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Phong Sắc - Ngã ba giao cắt phố Chùa Hà | 116.480.000 | 64.064.000 | 49.997.000 | 44.442.000 | - | Đất ở |
37 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Khả Trạc | Đầu đường - Cuối đường | 97.175.000 | 54.418.000 | 42.637.000 | 38.003.000 | - | Đất ở |
38 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Khang | Đường mới Chạy dọc sông Tô Lịch - | 104.650.000 | 58.604.000 | 45.917.000 | 40.926.000 | - | Đất ở |
39 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Khang | Đường cũ qua khu dân cư - | 97.175.000 | 54.418.000 | 42.637.000 | 38.003.000 | - | Đất ở |
40 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Khánh Toàn | Đầu đường - Cuối đường | 135.720.000 | 73.289.000 | 56.961.000 | 50.488.000 | - | Đất ở |
41 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Ngọc Vũ | Địa phận quận Cầu Giấy - | 97.175.000 | 54.418.000 | 42.637.000 | 38.003.000 | - | Đất ở |
42 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Như Uyên | Ngã tư giao cắt đường Trung Kính - Yên Hòa (Số 299 phố Trung Kính) - Ngã tư giao cắt phố Nguyễn Chánh - Nguyễn Quốc Trị (Số 150 Nguyễn Chánh) | 94.640.000 | 52.998.000 | 41.525.000 | 37.012.000 | - | Đất ở |
43 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Phong Sắc | Hoàng Quốc Việt - Xuân Thủy | 120.640.000 | 66.352.000 | 51.782.000 | 46.029.000 | - | Đất ở |
44 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Quốc Trị | Đầu đường - đến ngã ba giao cắt phố Dương Đình Nghệ, cạnh ô đất E5 Khu đô thị mới Yên Hòa | 94.640.000 | 52.998.000 | 41.525.000 | 37.012.000 | - | Đất ở |
45 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Thị Định | Địa phận quận Cầu Giấy - | 108.388.000 | 60.697.000 | 47.557.000 | 42.388.000 | - | Đất ở |
46 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Thị Duệ | Ngã ba giao cắt phố Trung Kính (Tại ngõ 219) - Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Quốc Trị | 94.640.000 | 52.998.000 | 41.525.000 | 37.012.000 | - | Đất ở |
47 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Thị Thập | Địa phận quận Cầu Giấy - | 93.438.000 | 52.325.000 | 40.998.000 | 36.541.000 | - | Đất ở |
48 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Văn Huyên | Đầu đường - Cuối đường | 120.640.000 | 66.352.000 | 51.782.000 | 46.029.000 | - | Đất ở |
49 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Vĩnh Bảo | Từ ngã tư giao cắt phố Nguyễn Bá Khoản, đối diện ngõ 99 Nguyễn Khang (cạnh số 15 lô 4E) - đến ngã ba giao cắt tại TDP26 - phường Trung Hòa | 104.650.000 | 58.604.000 | 45.917.000 | 40.926.000 | - | Đất ở |
50 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Xuân Linh | Ngã ba giao cắt đường Trần Duy Hưng (Tại số nhà 115) - Ngã ba giao cắt đường Lê Văn Lương (Tòa nhà Golden Palace) | 104.650.000 | 58.604.000 | 45.917.000 | 40.926.000 | - | Đất ở |
51 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Xuân Nham | Từ ngã tư giao cắt phố Dương Đình Nghệ tại số nhà 09 (cạnh trụ sở Tổng cục Hải quan) - đến ngã ba giao cắt tại trường THCS Cầu Giấy (cạnh tòa nhà Homecity) | 94.640.000 | 52.998.000 | 41.525.000 | 37.012.000 | - | Đất ở |
52 | Quận Cầu Giấy | Phạm Hùng | Địa phận quận Cầu Giấy - | 145.600.000 | 77.168.000 | 59.718.000 | 52.774.000 | - | Đất ở |
53 | Quận Cầu Giấy | Phạm Thận Duật | Đầu đường - Cuối đường | 97.175.000 | 54.418.000 | 42.637.000 | 38.003.000 | - | Đất ở |
54 | Quận Cầu Giấy | Phạm Tuấn Tài | Đầu đường - Cuối đường | 97.175.000 | 54.418.000 | 42.637.000 | 38.003.000 | - | Đất ở |
55 | Quận Cầu Giấy | Phạm Văn Bạch | Đầu đường - Cuối đường | 130.813.000 | 70.639.000 | 51.693.000 | 48.662.000 | - | Đất ở |
56 | Quận Cầu Giấy | Phạm Văn Đồng | Địa phận quận Cầu Giấy - | 139.490.000 | 75.325.000 | 58.543.000 | 51.890.000 | - | Đất ở |
57 | Quận Cầu Giấy | Phan Văn Trường | Đầu đường - Cuối đường | 97.175.000 | 54.418.000 | 42.637.000 | 38.003.000 | - | Đất ở |
58 | Quận Cầu Giấy | Phố Dương Khuê | Đầu đường - Cuối đường | 93.438.000 | 52.325.000 | 40.998.000 | 36.541.000 | - | Đất ở |
59 | Quận Cầu Giấy | Phùng Chí Kiên | Đầu đường - Cuối đường | 104.650.000 | 58.604.000 | 45.917.000 | 40.926.000 | - | Đất ở |
60 | Quận Cầu Giấy | Quan Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 97.175.000 | 54.418.000 | 42.637.000 | 38.003.000 | - | Đất ở |
61 | Quận Cầu Giấy | Quan Nhân | Địa phận quận Cầu Giấy - | 93.438.000 | 52.325.000 | 40.998.000 | 36.541.000 | - | Đất ở |
62 | Quận Cầu Giấy | Thâm Tâm | Từ ngã ba giao cắt phố Trung Kính đối diện số nhà 89, cạnh Trường THCS Trung Hòa - đến ngã ba giao cắt tại tổ dân phố 22 - phường Yên Hòa (cạnh trạm biến áp Trung Hòa 31) | 104.650.000 | 58.604.000 | 45.917.000 | 40.926.000 | - | Đất ở |
63 | Quận Cầu Giấy | Thành Thái | Đầu đường - Cuối đường | 113.100.000 | 62.205.000 | 48.546.000 | 43.152.000 | - | Đất ở |
64 | Quận Cầu Giấy | Thọ Tháp | Đầu đường - Cuối đường | 105.560.000 | 59.114.000 | 46.316.000 | 41.282.000 | - | Đất ở |
65 | Quận Cầu Giấy | Tô Hiệu | Đầu đường - Cuối đường | 113.100.000 | 62.205.000 | 48.546.000 | 43.152.000 | - | Đất ở |
66 | Quận Cầu Giấy | Tôn Thất Thuyết | Địa phận quận Cầu Giấy - | 131.950.000 | 71.253.000 | 55.378.000 | 49.085.000 | - | Đất ở |
67 | Quận Cầu Giấy | Trần Bình | Hồ Tùng Mậu - Chợ Tạm | 86.710.000 | 49.425.000 | 38.873.000 | 34.737.000 | - | Đất ở |
68 | Quận Cầu Giấy | Trần Cung (đoạn đường 69 cũ) | Địa phận quận Cầu Giấy - | 94.250.000 | 52.780.000 | 41.354.000 | 36.859.000 | - | Đất ở |
69 | Quận Cầu Giấy | Trần Đăng Ninh | Đầu đường - Cuối đường | 135.720.000 | 73.289.000 | 56.961.000 | 50.488.000 | - | Đất ở |
70 | Quận Cầu Giấy | Trần Duy Hưng | Đầu đường - Cuối đường | 180.960.000 | 94.099.000 | 72.495.000 | 63.865.000 | - | Đất ở |
71 | Quận Cầu Giấy | Trần Kim Xuyến | Đầu đường - Cuối đường | 104.650.000 | 58.604.000 | 45.917.000 | 40.926.000 | - | Đất ở |
72 | Quận Cầu Giấy | Trần Quốc Hoàn | Đầu đường - Cuối đường | 108.388.000 | 60.697.000 | 47.557.000 | 42.388.000 | - | Đất ở |
73 | Quận Cầu Giấy | Trần Quốc Vượng | Đầu đường - Cuối đường | 98.020.000 | 54.891.000 | 43.008.000 | 38.333.000 | - | Đất ở |
74 | Quận Cầu Giấy | Trần Quý Kiên | Đầu đường - Cuối đường | 108.388.000 | 60.697.000 | 47.557.000 | 42.388.000 | - | Đất ở |
75 | Quận Cầu Giấy | Trần Thái Tông | Ngã tư Xuân Thủy - Tôn Thất Thuyết | 131.950.000 | 71.253.000 | 55.378.000 | 49.085.000 | - | Đất ở |
76 | Quận Cầu Giấy | Trần Tử Bình | Đầu đường - Cuối đường | 93.438.000 | 52.325.000 | 40.998.000 | 36.541.000 | - | Đất ở |
77 | Quận Cầu Giấy | Trần Vỹ | Đầu đường - Cuối đường | 119.600.000 | 65.780.000 | 51.336.000 | 45.632.000 | - | Đất ở |
78 | Quận Cầu Giấy | Trung Hòa | Đầu đường - Cuối đường | 104.650.000 | 58.604.000 | 45.917.000 | 40.926.000 | - | Đất ở |
79 | Quận Cầu Giấy | Trung Kính | Đầu đường - Vũ Phạm Hàm | 93.438.000 | 52.325.000 | 40.998.000 | 36.541.000 | - | Đất ở |
80 | Quận Cầu Giấy | Trung Kính | Vũ Phạm Hàm - Cuối đường | 130.813.000 | 70.639.000 | 54.901.000 | 48.662.000 | - | Đất ở |
81 | Quận Cầu Giấy | Trương Công Giai | Đầu đường - đến ngã ba giao cắt đường tiếp nối Dương Đình Nghệ tại Trạm xăng dầu Dương Đình Nghệ, cạnh Cảnh sát PCCC Hà Nội và tòa nhà Star Tower | 109.330.000 | 61.225.000 | 47.971.000 | 42.756.000 | - | Đất ở |
82 | Quận Cầu Giấy | Tú Mỡ | Đầu đường - Cuối đường | 94.250.000 | 52.780.000 | 41.354.000 | 36.859.000 | - | Đất ở |
83 | Quận Cầu Giấy | Võ Chí Công | Đoạn qua quận Cầu Giấy - | 135.720.000 | 73.289.000 | 56.961.000 | 50.488.000 | - | Đất ở |
84 | Quận Cầu Giấy | Vũ Phạm Hàm | Đầu đường - Cuối đường | 130.813.000 | 70.639.000 | 54.901.000 | 48.662.000 | - | Đất ở |
85 | Quận Cầu Giấy | Xuân Quỳnh | Ngã ba giao cắt phố Vũ Phạm Hàm, đối diện trung tâm lưu trữ Quốc gia I (Số 5 phố Vũ Phạm Hàm) - Ngã ba giao cắt đối diện tòa nhà Trung Yên Plaza (UDIC) tại tổ dân phố 28 - phường Trung Hòa | 104.650.000 | 58.604.000 | 45.917.000 | 40.926.000 | - | Đất ở |
86 | Quận Cầu Giấy | Xuân Thủy | Đầu đường - Cuối đường | 147.030.000 | 79.396.000 | 61.707.000 | 54.695.000 | - | Đất ở |
87 | Quận Cầu Giấy | Yên Hòa | Đầu đường - Cuối đường | 93.438.000 | 52.325.000 | 40.998.000 | 36.541.000 | - | Đất ở |
88 | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Cầu Giấy | Mặt cắt đường 40,0m - | 82.940.000 | 47.276.000 | - | - | - | Đất ở |
89 | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Cầu Giấy | Mặt cắt đường 11,5m - 17,5m - | 65.108.000 | 37.112.000 | - | - | - | Đất ở |
90 | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Yên Hòa | Mặt cắt đường 40,0m - | 98.020.000 | 54.891.000 | - | - | - | Đất ở |
91 | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Yên Hòa | Mặt cắt đường 17,5m - 25,0m - | 76.456.000 | 42.815.000 | - | - | - | Đất ở |
92 | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Yên Hòa | Mặt cắt đường < 17,5m - | 59.635.000 | 33.396.000 | - | - | - | Đất ở |
93 | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Nam Trung Yên | Mặt cắt đường 40,0m - | 109.330.000 | 61.225.000 | - | - | - | Đất ở |
94 | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Nam Trung Yên | Mặt cắt đường 17,5m - 25,0m - | 85.277.000 | 47.755.000 | - | - | - | Đất ở |
95 | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Nam Trung Yên | Mặt cắt đường < 17,5m - | 66.516.000 | 37.249.000 | - | - | - | Đất ở |
96 | Quận Cầu Giấy | Cầu Giấy | Địa phận quận Cầu Giấy - | 58.687.000 | 30.517.000 | 23.199.000 | 20.437.000 | - | Đất TM -DV |
97 | Quận Cầu Giấy | Chùa Hà | Đầu đường - Cuối đường | 37.775.000 | 20.776.000 | 15.999.000 | 14.221.000 | - | Đất TM -DV |
98 | Quận Cầu Giấy | Đại lộ Thăng Long | Đoạn qua quận Cầu Giấy - | 41.317.000 | 22.311.000 | 17.110.000 | 15.166.000 | - | Đất TM -DV |
99 | Quận Cầu Giấy | Đặng Thùy Trâm | Đầu đường - Cuối đường | 31.515.000 | 17.648.000 | 13.644.000 | 12.161.000 | - | Đất TM -DV |
100 | Quận Cầu Giấy | Dịch Vọng | Đầu đường - Cuối đường | 34.234.000 | 19.171.000 | 14.821.000 | 13.210.000 | - | Đất TM -DV |
101 | Quận Cầu Giấy | Dịch Vọng Hậu | Đầu đường - Cuối đường | 32.727.000 | 18.327.000 | 14.169.000 | 12.629.000 | - | Đất TM -DV |
102 | Quận Cầu Giấy | Đinh Núp | Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Chánh (Tại ô đất A5 và A7) - Ngã tư giao cắt phố Tú Mỡ | 30.692.000 | 17.188.000 | 13.288.000 | 11.968.000 | - | Đất TM -DV |
103 | Quận Cầu Giấy | Đỗ Quang | Đầu đường - Cuối đường | 35.151.000 | 19.685.000 | 15.218.000 | 13.564.000 | - | Đất TM -DV |
104 | Quận Cầu Giấy | Doãn Kế Thiện | Đầu đường - Cuối đường | 33.939.000 | 19.006.000 | 14.694.000 | 13.096.000 | - | Đất TM -DV |
105 | Quận Cầu Giấy | Dương Đình Nghệ | Đầu đường - Cuối đường | 39.124.000 | 21.518.000 | 16.570.000 | 14.729.000 | - | Đất TM -DV |
106 | Quận Cầu Giấy | Dương Quảng Hàm | Đầu đường - Cuối đường | 30.692.000 | 17.188.000 | 13.288.000 | 11.968.000 | - | Đất TM -DV |
107 | Quận Cầu Giấy | Duy Tân | Đầu đường - Cuối đường | 39.124.000 | 21.518.000 | 16.570.000 | 14.729.000 | - | Đất TM -DV |
108 | Quận Cầu Giấy | Hạ Yên Quyết | Ngã tư giao cắt phố Trung Kính - Mạc Thái Tổ - Ngã ba giao cắt tại đình Hạ Yên Quyết | 38.787.000 | 21.333.000 | 16.428.000 | 14.602.000 | - | Đất TM -DV |
109 | Quận Cầu Giấy | Hồ Tùng Mậu | Địa phận quận Cầu Giấy - | 41.317.000 | 22.311.000 | 17.110.000 | 15.166.000 | - | Đất TM -DV |
110 | Quận Cầu Giấy | Hoa Bằng | Đầu đường - Cuối đường | 29.512.000 | 16.527.000 | 12.784.000 | 11.560.000 | - | Đất TM -DV |
111 | Quận Cầu Giấy | Hoàng Đạo Thúy | Địa phận quận Cầu Giấy - | 47.683.000 | 25.749.000 | 19.746.000 | 17.502.000 | - | Đất TM -DV |
112 | Quận Cầu Giấy | Hoàng Minh Giám | Địa phận quận Cầu Giấy - | 35.457.000 | 19.856.000 | 15.351.000 | 13.682.000 | - | Đất TM -DV |
113 | Quận Cầu Giấy | Hoàng Ngân | Đầu đường - đến ngã ba giao cắt đường Khuất Duy Tiến, đối diện tòa nhà Vinaconex (Thăng Long Number One) | 30.303.000 | 16.969.000 | 13.119.000 | 11.693.000 | - | Đất TM -DV |
114 | Quận Cầu Giấy | Hoàng Quán Chi | Từ ngã tư giao phố Thọ Tháp (cạnh Trường tiểu học Thăng Long Kidsmart) - đến ngã tư giao dự án đấu nối hạ tầng kỹ thuật ô đất E2 đô thị mới Cầu Giấy tại tòa nhà Green Park CT1- CT2 | 35.457.000 | 19.856.000 | 15.351.000 | 13.682.000 | - | Đất TM -DV |
115 | Quận Cầu Giấy | Hoàng Quốc Việt | Địa phận quận Cầu Giấy - | 47.683.000 | 25.749.000 | 19.746.000 | 17.502.000 | - | Đất TM -DV |
116 | Quận Cầu Giấy | Hoàng Sâm | Đầu đường - Cuối đường | 33.939.000 | 19.006.000 | 14.694.000 | 13.096.000 | - | Đất TM -DV |
117 | Quận Cầu Giấy | Khuất Duy Tiến | Địa phận quận Cầu Giấy - | 47.683.000 | 25.749.000 | 19.746.000 | 17.502.000 | - | Đất TM -DV |
118 | Quận Cầu Giấy | Khúc Thừa Dụ | Đầu đường - Cuối đường | 37.944.000 | 20.490.000 | 15.713.000 | 13.928.000 | - | Đất TM -DV |
119 | Quận Cầu Giấy | Lạc Long Quân | Địa phận quận Cầu Giấy - | 47.683.000 | 23.768.000 | 18.227.000 | 16.156.000 | - | Đất TM -DV |
120 | Quận Cầu Giấy | Lê Đức Thọ | Địa phận quận Cầu Giấy - | 39.124.000 | 21.518.000 | 16.570.000 | 14.729.000 | - | Đất TM -DV |
121 | Quận Cầu Giấy | Lê Văn Lương | Địa phận quận Cầu Giấy - | 56.241.000 | 29.246.000 | 22.232.000 | 19.585.000 | - | Đất TM -DV |
122 | Quận Cầu Giấy | Lưu Quang Vũ | Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Khang tại số nhà 69 - Ngã ba giao cắt ngõ 22 Trung Kính, đối diện Trường THCS Trung Hòa | 42.424.000 | 22.909.000 | 17.568.000 | 15.572.000 | - | Đất TM -DV |
123 | Quận Cầu Giấy | Mạc Thái Tổ | Đầu đường - Cuối đường | 38.787.000 | 21.333.000 | 16.428.000 | 14.602.000 | - | Đất TM -DV |
124 | Quận Cầu Giấy | Mạc Thái Tông | Đầu đường - Cuối đường | 42.424.000 | 22.909.000 | 17.568.000 | 15.572.000 | - | Đất TM -DV |
125 | Quận Cầu Giấy | Mai Dịch | Đầu đường - Cuối đường | 29.512.000 | 16.527.000 | 12.784.000 | 11.560.000 | - | Đất TM -DV |
126 | Quận Cầu Giấy | Nghĩa Đô | Đầu đường - Cuối đường | 30.692.000 | 17.188.000 | 13.288.000 | 11.968.000 | - | Đất TM -DV |
127 | Quận Cầu Giấy | Nghĩa Tân | Đầu đường - Cuối đường | 30.692.000 | 17.188.000 | 13.288.000 | 11.968.000 | - | Đất TM -DV |
128 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Bá Khoản | Ngã tư giao cắt phố Vũ Phạm Hàm tại số nhà 134 Vũ Phạm Hàm - Ngã ba giao cắt tại tòa nhà Ánh Dương (Sky land) | 33.939.000 | 19.006.000 | 14.694.000 | 13.096.000 | - | Đất TM -DV |
129 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Chánh | Đầu đường - đến ngã ba giao cắt phố Dương Đình Nghệ, cạnh ô đất E4 Khu đô thị mới Yên Hòa | 35.457.000 | 19.856.000 | 15.351.000 | 13.682.000 | - | Đất TM -DV |
130 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Đình Hoàn | Đầu đường - Cuối đường | 31.515.000 | 17.648.000 | 13.644.000 | 12.161.000 | - | Đất TM -DV |
131 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Đỗ Cung | Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Phong Sắc - Ngã ba giao cắt phố Chùa Hà | 37.775.000 | 20.776.000 | 15.999.000 | 14.221.000 | - | Đất TM -DV |
132 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Khả Trạc | Đầu đường - Cuối đường | 31.515.000 | 17.648.000 | 13.644.000 | 12.161.000 | - | Đất TM -DV |
133 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Khang | Đường mới Chạy dọc sông Tô Lịch - | 33.939.000 | 19.006.000 | 14.694.000 | 13.096.000 | - | Đất TM -DV |
134 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Khang | Đường cũ qua khu dân cư - | 31.515.000 | 17.648.000 | 13.644.000 | 12.161.000 | - | Đất TM -DV |
135 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Khánh Toàn | Đầu đường - Cuối đường | 44.015.000 | 23.768.000 | 18.227.000 | 16.156.000 | - | Đất TM -DV |
136 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Ngọc Vũ | Địa phận quận Cầu Giấy - | 31.515.000 | 17.648.000 | 13.644.000 | 12.161.000 | - | Đất TM -DV |
137 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Như Uyên | Ngã tư giao cắt đường Trung Kính - Yên Hòa (Số 299 phố Trung Kính) - Ngã tư giao cắt phố Nguyễn Chánh - Nguyễn Quốc Trị (Số 150 Nguyễn Chánh) | 30.692.000 | 17.188.000 | 13.288.000 | 11.968.000 | - | Đất TM -DV |
138 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Phong Sắc | Hoàng Quốc Việt - Xuân Thủy | 39.124.000 | 21.518.000 | 16.570.000 | 14.729.000 | - | Đất TM -DV |
139 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Quốc Trị | Đầu đường - đến ngã ba giao cắt phố Dương Đình Nghệ, cạnh ô đất E5 Khu đô thị mới Yên Hòa | 30.692.000 | 17.188.000 | 13.288.000 | 11.968.000 | - | Đất TM -DV |
140 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Thị Định | Địa phận quận Cầu Giấy - | 35.151.000 | 19.685.000 | 15.218.000 | 13.564.000 | - | Đất TM -DV |
141 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Thị Duệ | Ngã ba giao cắt phố Trung Kính (Tại ngõ 219) - Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Quốc Trị | 30.692.000 | 17.188.000 | 13.288.000 | 11.968.000 | - | Đất TM -DV |
142 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Thị Thập | Địa phận quận Cầu Giấy - | 30.303.000 | 16.969.000 | 13.119.000 | 11.693.000 | - | Đất TM -DV |
143 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Văn Huyên | Đầu đường - Cuối đường | 39.124.000 | 21.518.000 | 16.570.000 | 14.729.000 | - | Đất TM -DV |
144 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Vĩnh Bảo | Từ ngã tư giao cắt phố Nguyễn Bá Khoản, đối diện ngõ 99 Nguyễn Khang (cạnh số 15 lô 4E) - đến ngã ba giao cắt tại TDP26 - phường Trung Hòa | 33.939.000 | 19.006.000 | 14.694.000 | 13.096.000 | - | Đất TM -DV |
145 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Xuân Linh | Ngã ba giao cắt đường Trần Duy Hưng (Tại số nhà 115) - Ngã ba giao cắt đường Lê Văn Lương (Tòa nhà Golden Palace) | 33.939.000 | 19.006.000 | 14.694.000 | 13.096.000 | - | Đất TM -DV |
146 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Xuân Nham | Từ ngã tư giao cắt phố Dương Đình Nghệ tại số nhà 09 (cạnh trụ sở Tổng cục Hải quan) - đến ngã ba giao cắt tại trường THCS Cầu Giấy (cạnh tòa nhà Homecity) | 30.692.000 | 17.188.000 | 13.288.000 | 11.968.000 | - | Đất TM -DV |
147 | Quận Cầu Giấy | Phạm Hùng | Địa phận quận Cầu Giấy - | 47.219.000 | 25.026.000 | 19.110.000 | 16.888.000 | - | Đất TM -DV |
148 | Quận Cầu Giấy | Phạm Thận Duật | Đầu đường - Cuối đường | 31.515.000 | 17.648.000 | 13.644.000 | 12.161.000 | - | Đất TM -DV |
149 | Quận Cầu Giấy | Phạm Tuấn Tài | Đầu đường - Cuối đường | 31.515.000 | 17.648.000 | 13.644.000 | 12.161.000 | - | Đất TM -DV |
150 | Quận Cầu Giấy | Phạm Văn Bạch | Đầu đường - Cuối đường | 42.424.000 | 22.909.000 | 16.542.000 | 15.572.000 | - | Đất TM -DV |
151 | Quận Cầu Giấy | Phạm Văn Đồng | Địa phận quận Cầu Giấy - | 45.238.000 | 24.428.000 | 18.734.000 | 16.605.000 | - | Đất TM -DV |
152 | Quận Cầu Giấy | Phan Văn Trường | Đầu đường - Cuối đường | 31.515.000 | 17.648.000 | 13.644.000 | 12.161.000 | - | Đất TM -DV |
153 | Quận Cầu Giấy | Phố Dương Khuê | Đầu đường - Cuối đường | 30.303.000 | 16.969.000 | 13.119.000 | 11.693.000 | - | Đất TM -DV |
154 | Quận Cầu Giấy | Phùng Chí Kiên | Đầu đường - Cuối đường | 33.939.000 | 19.006.000 | 14.694.000 | 13.096.000 | - | Đất TM -DV |
155 | Quận Cầu Giấy | Quan Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 31.515.000 | 17.648.000 | 13.644.000 | 12.161.000 | - | Đất TM -DV |
156 | Quận Cầu Giấy | Quan Nhân | Địa phận quận Cầu Giấy - | 30.303.000 | 16.969.000 | 13.119.000 | 11.693.000 | - | Đất TM -DV |
157 | Quận Cầu Giấy | Thâm Tâm | Từ ngã ba giao cắt phố Trung Kính đối diện số nhà 89, cạnh Trường THCS Trung Hòa - đến ngã ba giao cắt tại tổ dân phố 22 - phường Yên Hòa (cạnh trạm biến áp Trung Hòa 31) | 33.939.000 | 19.006.000 | 14.694.000 | 13.096.000 | - | Đất TM -DV |
158 | Quận Cầu Giấy | Thành Thái | Đầu đường - Cuối đường | 36.679.000 | 20.174.000 | 15.535.000 | 13.809.000 | - | Đất TM -DV |
159 | Quận Cầu Giấy | Thọ Tháp | Đầu đường - Cuối đường | 34.234.000 | 19.171.000 | 14.821.000 | 13.210.000 | - | Đất TM -DV |
160 | Quận Cầu Giấy | Tô Hiệu | Đầu đường - Cuối đường | 36.679.000 | 20.174.000 | 15.535.000 | 13.809.000 | - | Đất TM -DV |
161 | Quận Cầu Giấy | Tôn Thất Thuyết | Địa phận quận Cầu Giấy - | 42.792.000 | 23.108.000 | 17.721.000 | 15.707.000 | - | Đất TM -DV |
162 | Quận Cầu Giấy | Trần Bình | Hồ Tùng Mậu - Chợ Tạm | 28.121.000 | 16.029.000 | 12.439.000 | 11.116.000 | - | Đất TM -DV |
163 | Quận Cầu Giấy | Trần Cung (đoạn đường 69 cũ) | Địa phận quận Cầu Giấy - | 30.566.000 | 17.117.000 | 13.233.000 | 11.795.000 | - | Đất TM -DV |
164 | Quận Cầu Giấy | Trần Đăng Ninh | Đầu đường - Cuối đường | 44.015.000 | 23.768.000 | 18.227.000 | 16.156.000 | - | Đất TM -DV |
165 | Quận Cầu Giấy | Trần Duy Hưng | Đầu đường - Cuối đường | 58.687.000 | 30.517.000 | 23.199.000 | 20.437.000 | - | Đất TM -DV |
166 | Quận Cầu Giấy | Trần Kim Xuyến | Đầu đường - Cuối đường | 33.939.000 | 19.006.000 | 14.694.000 | 13.096.000 | - | Đất TM -DV |
167 | Quận Cầu Giấy | Trần Quốc Hoàn | Đầu đường - Cuối đường | 35.151.000 | 19.685.000 | 15.218.000 | 13.564.000 | - | Đất TM -DV |
168 | Quận Cầu Giấy | Trần Quốc Vượng | Đầu đường - Cuối đường | 31.789.000 | 17.802.000 | 13.763.000 | 12.267.000 | - | Đất TM -DV |
169 | Quận Cầu Giấy | Trần Quý Kiên | Đầu đường - Cuối đường | 35.151.000 | 19.685.000 | 15.218.000 | 13.564.000 | - | Đất TM -DV |
170 | Quận Cầu Giấy | Trần Thái Tông | Ngã tư Xuân Thủy - Tôn Thất Thuyết | 42.792.000 | 23.108.000 | 17.721.000 | 15.707.000 | - | Đất TM -DV |
171 | Quận Cầu Giấy | Trần Tử Bình | Đầu đường - Cuối đường | 30.303.000 | 16.969.000 | 13.119.000 | 11.693.000 | - | Đất TM -DV |
172 | Quận Cầu Giấy | Trần Vỹ | Đầu đường - Cuối đường | 38.787.000 | 21.333.000 | 16.428.000 | 14.602.000 | - | Đất TM -DV |
173 | Quận Cầu Giấy | Trung Hòa | Đầu đường - Cuối đường | 33.939.000 | 19.006.000 | 14.694.000 | 13.096.000 | - | Đất TM -DV |
174 | Quận Cầu Giấy | Trung Kính | Đầu đường - Vũ Phạm Hàm | 30.303.000 | 16.969.000 | 13.119.000 | 11.693.000 | - | Đất TM -DV |
175 | Quận Cầu Giấy | Trung Kính | Vũ Phạm Hàm - Cuối đường | 42.424.000 | 22.909.000 | 17.568.000 | 15.572.000 | - | Đất TM -DV |
176 | Quận Cầu Giấy | Trương Công Giai | Đầu đường - đến ngã ba giao cắt đường tiếp nối Dương Đình Nghệ tại Trạm xăng dầu Dương Đình Nghệ, cạnh Cảnh sát PCCC Hà Nội và tòa nhà Star Tower | 35.457.000 | 19.856.000 | 15.351.000 | 13.682.000 | - | Đất TM -DV |
177 | Quận Cầu Giấy | Tú Mỡ | Đầu đường - Cuối đường | 30.566.000 | 17.117.000 | 13.233.000 | 11.795.000 | - | Đất TM -DV |
178 | Quận Cầu Giấy | Võ Chí Công | Đoạn qua quận Cầu Giấy - | 44.015.000 | 23.768.000 | 18.227.000 | 16.156.000 | - | Đất TM -DV |
179 | Quận Cầu Giấy | Vũ Phạm Hàm | Đầu đường - Cuối đường | 42.424.000 | 22.909.000 | 17.568.000 | 15.572.000 | - | Đất TM -DV |
180 | Quận Cầu Giấy | Xuân Quỳnh | Ngã ba giao cắt phố Vũ Phạm Hàm, đối diện trung tâm lưu trữ Quốc gia I (Số 5 phố Vũ Phạm Hàm) - Ngã ba giao cắt đối diện tòa nhà Trung Yên Plaza (UDIC) tại tổ dân phố 28 - phường Trung Hòa | 33.939.000 | 19.006.000 | 14.694.000 | 13.096.000 | - | Đất TM -DV |
181 | Quận Cầu Giấy | Xuân Thủy | Đầu đường - Cuối đường | 47.683.000 | 25.749.000 | 19.746.000 | 17.502.000 | - | Đất TM -DV |
182 | Quận Cầu Giấy | Yên Hòa | Đầu đường - Cuối đường | 30.303.000 | 16.969.000 | 13.119.000 | 11.693.000 | - | Đất TM -DV |
183 | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Cầu Giấy | Mặt cắt đường 40,0m - | 26.898.000 | 15.332.000 | - | - | - | Đất TM -DV |
184 | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Cầu Giấy | Mặt cắt đường 11,5m - 17,5m - | 21.115.000 | 12.068.000 | - | - | - | Đất TM -DV |
185 | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Yên Hòa | Mặt cắt đường 40,0m - | 31.789.000 | 17.802.000 | - | - | - | Đất TM -DV |
186 | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Yên Hòa | Mặt cắt đường 17,5m - 25,0m - | 24.795.000 | 13.885.000 | - | - | - | Đất TM -DV |
187 | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Yên Hòa | Mặt cắt đường < 17,5m - | 19.340.000 | 10.867.000 | - | - | - | Đất TM -DV |
188 | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Nam Trung Yên | Mặt cắt đường 40,0m - | 35.457.000 | 19.856.000 | - | - | - | Đất TM -DV |
189 | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Nam Trung Yên | Mặt cắt đường 17,5m - 25,0m - | 27.656.000 | 15.487.000 | - | - | - | Đất TM -DV |
190 | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Nam Trung Yên | Mặt cắt đường < 17,5m - | 21.572.000 | 12.080.000 | - | - | - | Đất TM -DV |
191 | Quận Cầu Giấy | Cầu Giấy | Địa phận quận Cầu Giấy - | 39.109.000 | 20.617.000 | 16.149.000 | 13.839.000 | - | Đất SX - KD |
192 | Quận Cầu Giấy | Chùa Hà | Đầu đường - Cuối đường | 25.544.000 | 14.771.000 | 11.995.000 | 10.709.000 | - | Đất SX - KD |
193 | Quận Cầu Giấy | Đại lộ Thăng Long | Đoạn qua quận Cầu Giấy - | 27.765.000 | 15.882.000 | 12.637.000 | 11.244.000 | - | Đất SX - KD |
194 | Quận Cầu Giấy | Đặng Thùy Trâm | Đầu đường - Cuối đường | 21.667.000 | 13.228.000 | 10.666.000 | 9.677.000 | - | Đất SX - KD |
195 | Quận Cầu Giấy | Dịch Vọng | Đầu đường - Cuối đường | 23.322.000 | 13.883.000 | 11.245.000 | 10.067.000 | - | Đất SX - KD |
196 | Quận Cầu Giấy | Dịch Vọng Hậu | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 13.685.000 | 11.107.000 | 10.006.000 | - | Đất SX - KD |
197 | Quận Cầu Giấy | Đinh Núp | Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Chánh (Tại ô đất A5 và A7) - Ngã tư giao cắt phố Tú Mỡ | 21.102.000 | 12.883.000 | 10.387.000 | 9.424.000 | - | Đất SX - KD |
198 | Quận Cầu Giấy | Đỗ Quang | Đầu đường - Cuối đường | 23.947.000 | 14.255.000 | 11.546.000 | 10.337.000 | - | Đất SX - KD |
199 | Quận Cầu Giấy | Doãn Kế Thiện | Đầu đường - Cuối đường | 23.377.000 | 13.970.000 | 11.327.000 | 10.172.000 | - | Đất SX - KD |
200 | Quận Cầu Giấy | Dương Đình Nghệ | Đầu đường - Cuối đường | 26.457.000 | 15.298.000 | 12.423.000 | 11.092.000 | - | Đất SX - KD |
201 | Quận Cầu Giấy | Dương Quảng Hàm | Đầu đường - Cuối đường | 21.102.000 | 12.883.000 | 10.387.000 | 9.424.000 | - | Đất SX - KD |
202 | Quận Cầu Giấy | Duy Tân | Đầu đường - Cuối đường | 26.457.000 | 15.298.000 | 12.423.000 | 11.092.000 | - | Đất SX - KD |
203 | Quận Cầu Giấy | Hạ Yên Quyết | Ngã tư giao cắt phố Trung Kính - Mạc Thái Tổ - Ngã ba giao cắt tại đình Hạ Yên Quyết | 26.229.000 | 15.166.000 | 12.316.000 | 10.996.000 | - | Đất SX - KD |
204 | Quận Cầu Giấy | Hồ Tùng Mậu | Địa phận quận Cầu Giấy - | 27.765.000 | 15.882.000 | 12.637.000 | 11.245.000 | - | Đất SX - KD |
205 | Quận Cầu Giấy | Hoa Bằng | Đầu đường - Cuối đường | 19.990.000 | 12.439.000 | 10.067.000 | 9.104.000 | - | Đất SX - KD |
206 | Quận Cầu Giấy | Hoàng Đạo Thúy | Địa phận quận Cầu Giấy - | 32.207.000 | 18.059.000 | 14.309.000 | 12.755.000 | - | Đất SX - KD |
207 | Quận Cầu Giấy | Hoàng Minh Giám | Địa phận quận Cầu Giấy - | 24.155.000 | 14.379.000 | 11.646.000 | 10.426.000 | - | Đất SX - KD |
208 | Quận Cầu Giấy | Hoàng Ngân | Đầu đường - đến ngã ba giao cắt đường Khuất Duy Tiến, đối diện tòa nhà Vinaconex (Thăng Long Number One) | 20.526.000 | 12.772.000 | 10.337.000 | 9.348.000 | - | Đất SX - KD |
209 | Quận Cầu Giấy | Hoàng Quán Chi | Từ ngã tư giao phố Thọ Tháp (cạnh Trường tiểu học Thăng Long Kidsmart) - đến ngã tư giao dự án đấu nối hạ tầng kỹ thuật ô đất E2 đô thị mới Cầu Giấy tại tòa nhà Green Park CT1- CT2 | 24.155.000 | 14.379.000 | 11.646.000 | 10.426.000 | - | Đất SX - KD |
210 | Quận Cầu Giấy | Hoàng Quốc Việt | Địa phận quận Cầu Giấy - | 32.207.000 | 18.059.000 | 14.309.000 | 12.755.000 | - | Đất SX - KD |
211 | Quận Cầu Giấy | Hoàng Sâm | Đầu đường - Cuối đường | 23.377.000 | 13.970.000 | 11.327.000 | 10.172.000 | - | Đất SX - KD |
212 | Quận Cầu Giấy | Khuất Duy Tiến | Địa phận quận Cầu Giấy - | 32.207.000 | 18.059.000 | 14.309.000 | 12.755.000 | - | Đất SX - KD |
213 | Quận Cầu Giấy | Khúc Thừa Dụ | Đầu đường - Cuối đường | 25.782.000 | 14.676.000 | 11.665.000 | 10.375.000 | - | Đất SX - KD |
214 | Quận Cầu Giấy | Lạc Long Quân | Địa phận quận Cầu Giấy - | 29.908.000 | 17.024.000 | 13.532.000 | 12.035.000 | - | Đất SX - KD |
215 | Quận Cầu Giấy | Lê Đức Thọ | Địa phận quận Cầu Giấy - | 26.457.000 | 15.298.000 | 12.423.000 | 11.092.000 | - | Đất SX - KD |
216 | Quận Cầu Giấy | Lê Văn Lương | Địa phận quận Cầu Giấy - | 37.959.000 | 20.129.000 | 15.751.000 | 13.643.000 | - | Đất SX - KD |
217 | Quận Cầu Giấy | Lưu Quang Vũ | Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Khang tại số nhà 69 - Ngã ba giao cắt ngõ 22 Trung Kính, đối diện Trường THCS Trung Hòa | 28.508.000 | 16.308.000 | 12.976.000 | 11.546.000 | - | Đất SX - KD |
218 | Quận Cầu Giấy | Mạc Thái Tổ | Đầu đường - Cuối đường | 26.229.000 | 15.166.000 | 12.316.000 | 10.996.000 | - | Đất SX - KD |
219 | Quận Cầu Giấy | Mạc Thái Tông | Đầu đường - Cuối đường | 28.508.000 | 16.308.000 | 12.976.000 | 11.546.000 | - | Đất SX - KD |
220 | Quận Cầu Giấy | Mai Dịch | Đầu đường - Cuối đường | 19.990.000 | 12.439.000 | 10.067.000 | 9.104.000 | - | Đất SX - KD |
221 | Quận Cầu Giấy | Nghĩa Đô | Đầu đường - Cuối đường | 21.102.000 | 12.883.000 | 10.387.000 | 9.424.000 | - | Đất SX - KD |
222 | Quận Cầu Giấy | Nghĩa Tân | Đầu đường - Cuối đường | 21.102.000 | 12.883.000 | 10.387.000 | 9.424.000 | - | Đất SX - KD |
223 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Bá Khoản | Ngã tư giao cắt phố Vũ Phạm Hàm tại số nhà 134 Vũ Phạm Hàm - Ngã ba giao cắt tại tòa nhà Ánh Dương (Sky land) | 23.377.000 | 13.970.000 | 11.327.000 | 10.172.000 | - | Đất SX - KD |
224 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Chánh | Đầu đường - đến ngã ba giao cắt phố Dương Đình Nghệ, cạnh ô đất E4 Khu đô thị mới Yên Hòa | 24.155.000 | 14.379.000 | 11.646.000 | 10.426.000 | - | Đất SX - KD |
225 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Đình Hoàn | Đầu đường - Cuối đường | 21.667.000 | 13.228.000 | 10.666.000 | 9.677.000 | - | Đất SX - KD |
226 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Đỗ Cung | Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Phong Sắc - Ngã ba giao cắt phố Chùa Hà | 25.544.000 | 14.771.000 | 11.995.000 | 10.709.000 | - | Đất SX - KD |
227 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Khả Trạc | Đầu đường - Cuối đường | 21.667.000 | 13.228.000 | 10.666.000 | 9.677.000 | - | Đất SX - KD |
228 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Khang | Đường mới Chạy dọc sông Tô Lịch - | 23.377.000 | 13.970.000 | 11.327.000 | 10.172.000 | - | Đất SX - KD |
229 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Khang | Đường cũ qua khu dân cư - | 21.667.000 | 13.228.000 | 10.666.000 | 9.677.000 | - | Đất SX - KD |
230 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Khánh Toàn | Đầu đường - Cuối đường | 29.908.000 | 17.024.000 | 13.532.000 | 12.035.000 | - | Đất SX - KD |
231 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Ngọc Vũ | Địa phận quận Cầu Giấy - | 21.667.000 | 13.228.000 | 10.666.000 | 9.677.000 | - | Đất SX - KD |
232 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Như Uyên | Ngã tư giao cắt đường Trung Kính - Yên Hòa (Số 299 phố Trung Kính) - Ngã tư giao cắt phố Nguyễn Chánh - Nguyễn Quốc Trị (Số 150 Nguyễn Chánh) | 21.102.000 | 12.883.000 | 10.387.000 | 9.424.000 | - | Đất SX - KD |
233 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Phong Sắc | Hoàng Quốc Việt - Xuân Thủy | 26.457.000 | 15.298.000 | 12.423.000 | 11.092.000 | - | Đất SX - KD |
234 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Quốc Trị | Đầu đường - đến ngã ba giao cắt phố Dương Đình Nghệ, cạnh ô đất E5 Khu đô thị mới Yên Hòa | 21.102.000 | 12.883.000 | 10.387.000 | 9.424.000 | - | Đất SX - KD |
235 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Thị Định | Địa phận quận Cầu Giấy - | 23.947.000 | 14.255.000 | 11.546.000 | 10.337.000 | - | Đất SX - KD |
236 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Thị Duệ | Ngã ba giao cắt phố Trung Kính (Tại ngõ 219) - Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Quốc Trị | 21.102.000 | 12.883.000 | 10.387.000 | 9.424.000 | - | Đất SX - KD |
237 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Thị Thập | Địa phận quận Cầu Giấy - | 20.526.000 | 12.772.000 | 10.337.000 | 9.348.000 | - | Đất SX - KD |
238 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Văn Huyên | Đầu đường - Cuối đường | 26.457.000 | 15.298.000 | 12.423.000 | 11.092.000 | - | Đất SX - KD |
239 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Vĩnh Bảo | Từ ngã tư giao cắt phố Nguyễn Bá Khoản, đối diện ngõ 99 Nguyễn Khang (cạnh số 15 lô 4E) - đến ngã ba giao cắt tại TDP26 - phường Trung Hòa | 23.377.000 | 13.970.000 | 11.327.000 | 10.172.000 | - | Đất SX - KD |
240 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Xuân Linh | Ngã ba giao cắt đường Trần Duy Hưng (Tại số nhà 115) - Ngã ba giao cắt đường Lê Văn Lương (Tòa nhà Golden Palace) | 23.377.000 | 13.970.000 | 11.327.000 | 10.172.000 | - | Đất SX - KD |
241 | Quận Cầu Giấy | Nguyễn Xuân Nham | Từ ngã tư giao cắt phố Dương Đình Nghệ tại số nhà 09 (cạnh trụ sở Tổng cục Hải quan) - đến ngã ba giao cắt tại trường THCS Cầu Giấy (cạnh tòa nhà Homecity) | 21.102.000 | 12.883.000 | 10.387.000 | 9.424.000 | - | Đất SX - KD |
242 | Quận Cầu Giấy | Phạm Hùng | Địa phận quận Cầu Giấy - | 32.208.000 | 17.881.000 | 14.137.000 | 12.530.000 | - | Đất SX - KD |
243 | Quận Cầu Giấy | Phạm Thận Duật | Đầu đường - Cuối đường | 21.667.000 | 13.228.000 | 10.666.000 | 9.677.000 | - | Đất SX - KD |
244 | Quận Cầu Giấy | Phạm Tuấn Tài | Đầu đường - Cuối đường | 21.667.000 | 13.228.000 | 10.666.000 | 9.677.000 | - | Đất SX - KD |
245 | Quận Cầu Giấy | Phạm Văn Bạch | Đầu đường - Cuối đường | 28.508.000 | 16.308.000 | 12.976.000 | 11.546.000 | - | Đất SX - KD |
246 | Quận Cầu Giấy | Phạm Văn Đồng | Địa phận quận Cầu Giấy - | 31.057.000 | 17.599.000 | 13.977.000 | 12.423.000 | - | Đất SX - KD |
247 | Quận Cầu Giấy | Phan Văn Trường | Đầu đường - Cuối đường | 21.667.000 | 13.228.000 | 10.666.000 | 9.677.000 | - | Đất SX - KD |
248 | Quận Cầu Giấy | Phố Dương Khuê | Đầu đường - Cuối đường | 20.526.000 | 12.772.000 | 10.337.000 | 9.348.000 | - | Đất SX - KD |
249 | Quận Cầu Giấy | Phùng Chí Kiên | Đầu đường - Cuối đường | 23.377.000 | 13.970.000 | 11.327.000 | 10.172.000 | - | Đất SX - KD |
250 | Quận Cầu Giấy | Quan Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 21.667.000 | 13.228.000 | 10.666.000 | 9.677.000 | - | Đất SX - KD |
251 | Quận Cầu Giấy | Quan Nhân | Địa phận quận Cầu Giấy - | 20.526.000 | 12.772.000 | 10.337.000 | 9.348.000 | - | Đất SX - KD |
252 | Quận Cầu Giấy | Thâm Tâm | Từ ngã ba giao cắt phố Trung Kính đối diện số nhà 89, cạnh Trường THCS Trung Hòa - đến ngã ba giao cắt tại tổ dân phố 22 - phường Yên Hòa (cạnh trạm biến áp Trung Hòa 31) | 23.377.000 | 13.970.000 | 11.327.000 | 10.172.000 | - | Đất SX - KD |
253 | Quận Cầu Giấy | Thành Thái | Đầu đường - Cuối đường | 25.307.000 | 14.838.000 | 11.980.000 | 10.758.000 | - | Đất SX - KD |
254 | Quận Cầu Giấy | Thọ Tháp | Đầu đường - Cuối đường | 23.322.000 | 13.883.000 | 11.245.000 | 10.067.000 | - | Đất SX - KD |
255 | Quận Cầu Giấy | Tô Hiệu | Đầu đường - Cuối đường | 25.307.000 | 14.838.000 | 11.980.000 | 10.758.000 | - | Đất SX - KD |
256 | Quận Cầu Giấy | Tôn Thất Thuyết | Địa phận quận Cầu Giấy - | 28.756.000 | 16.449.000 | 13.089.000 | 11.646.000 | - | Đất SX - KD |
257 | Quận Cầu Giấy | Trần Bình | Hồ Tùng Mậu - Chợ Tạm | 17.253.000 | 11.215.000 | 9.318.000 | 8.319.000 | - | Đất SX - KD |
258 | Quận Cầu Giấy | Trần Cung (đoạn đường 69 cũ) | Địa phận quận Cầu Giấy - | 20.704.000 | 12.883.000 | 10.426.000 | 9.429.000 | - | Đất SX - KD |
259 | Quận Cầu Giấy | Trần Đăng Ninh | Đầu đường - Cuối đường | 29.908.000 | 17.024.000 | 13.532.000 | 12.035.000 | - | Đất SX - KD |
260 | Quận Cầu Giấy | Trần Duy Hưng | Đầu đường - Cuối đường | 39.109.000 | 20.617.000 | 16.149.000 | 13.839.000 | - | Đất SX - KD |
261 | Quận Cầu Giấy | Trần Kim Xuyến | Đầu đường - Cuối đường | 23.377.000 | 13.970.000 | 11.327.000 | 10.172.000 | - | Đất SX - KD |
262 | Quận Cầu Giấy | Trần Quốc Hoàn | Đầu đường - Cuối đường | 23.947.000 | 14.255.000 | 11.546.000 | 10.337.000 | - | Đất SX - KD |
263 | Quận Cầu Giấy | Trần Quốc Vượng | Đầu đường - Cuối đường | 21.856.000 | 13.343.000 | 10.758.000 | 9.761.000 | - | Đất SX - KD |
264 | Quận Cầu Giấy | Trần Quý Kiên | Đầu đường - Cuối đường | 23.947.000 | 14.255.000 | 11.546.000 | 10.337.000 | - | Đất SX - KD |
265 | Quận Cầu Giấy | Trần Thái Tông | Ngã tư Xuân Thủy - Tôn Thất Thuyết | 28.756.000 | 16.449.000 | 13.089.000 | 11.646.000 | - | Đất SX - KD |
266 | Quận Cầu Giấy | Trần Tử Bình | Đầu đường - Cuối đường | 20.526.000 | 12.772.000 | 10.337.000 | 9.348.000 | - | Đất SX - KD |
267 | Quận Cầu Giấy | Trần Vỹ | Đầu đường - Cuối đường | 26.229.000 | 15.166.000 | 12.316.000 | 10.996.000 | - | Đất SX - KD |
268 | Quận Cầu Giấy | Trung Hòa | Đầu đường - Cuối đường | 23.377.000 | 13.970.000 | 11.327.000 | 10.172.000 | - | Đất SX - KD |
269 | Quận Cầu Giấy | Trung Kính | Đầu đường - Vũ Phạm Hàm | 20.526.000 | 12.772.000 | 10.337.000 | 9.348.000 | - | Đất SX - KD |
270 | Quận Cầu Giấy | Trung Kính | Vũ Phạm Hàm - Cuối đường | 28.508.000 | 16.308.000 | 12.976.000 | 11.546.000 | - | Đất SX - KD |
271 | Quận Cầu Giấy | Trương Công Giai | Đầu đường - đến ngã ba giao cắt đường tiếp nối Dương Đình Nghệ tại Trạm xăng dầu Dương Đình Nghệ, cạnh Cảnh sát PCCC Hà Nội và tòa nhà Star Tower | 24.155.000 | 14.379.000 | 11.646.000 | 10.426.000 | - | Đất SX - KD |
272 | Quận Cầu Giấy | Tú Mỡ | Đầu đường - Cuối đường | 20.824.000 | 12.396.000 | 10.040.000 | 8.988.000 | - | Đất SX - KD |
273 | Quận Cầu Giấy | Võ Chí Công | Đoạn qua quận Cầu Giấy - | 29.908.000 | 17.024.000 | 13.532.000 | 12.035.000 | - | Đất SX - KD |
274 | Quận Cầu Giấy | Vũ Phạm Hàm | Đầu đường - Cuối đường | 28.508.000 | 16.308.000 | 12.976.000 | 11.546.000 | - | Đất SX - KD |
275 | Quận Cầu Giấy | Xuân Quỳnh | Ngã ba giao cắt phố Vũ Phạm Hàm, đối diện trung tâm lưu trữ Quốc gia I (Số 5 phố Vũ Phạm Hàm) - Ngã ba giao cắt đối diện tòa nhà Trung Yên Plaza (UDIC) tại tổ dân phố 28 - phường Trung Hòa | 23.377.000 | 13.970.000 | 11.327.000 | 10.172.000 | - | Đất SX - KD |
276 | Quận Cầu Giấy | Xuân Thủy | Đầu đường - Cuối đường | 32.207.000 | 18.059.000 | 14.309.000 | 12.755.000 | - | Đất SX - KD |
277 | Quận Cầu Giấy | Yên Hòa | Đầu đường - Cuối đường | 20.526.000 | 12.772.000 | 10.337.000 | 9.348.000 | - | Đất SX - KD |
278 | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Cầu Giấy | Mặt cắt đường 40,0m - | 18.405.000 | 11.733.000 | - | - | - | Đất SX - KD |
279 | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Cầu Giấy | Mặt cắt đường 11,5m - 17,5m - | 15.069.000 | 9.607.000 | - | - | - | Đất SX - KD |
280 | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Yên Hòa | Mặt cắt đường 40,0m - | 21.856.000 | 13.343.000 | - | - | - | Đất SX - KD |
281 | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Yên Hòa | Mặt cắt đường 17,5m - 25,0m - | 17.599.000 | 10.744.000 | - | - | - | Đất SX - KD |
282 | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Yên Hòa | Mặt cắt đường < 17,5m - | 14.172.000 | 8.652.000 | - | - | - | Đất SX - KD |
283 | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Nam Trung Yên | Mặt cắt đường 40,0m - | 24.155.000 | 14.379.000 | - | - | - | Đất SX - KD |
284 | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Nam Trung Yên | Mặt cắt đường 17,5m - 25,0m - | 19.267.000 | 11.469.000 | - | - | - | Đất SX - KD |
285 | Quận Cầu Giấy | Khu đô thị Nam Trung Yên | Mặt cắt đường < 17,5m - | 15.368.000 | 9.148.000 | - | - | - | Đất SX - KD |
286 | Quận Cầu Giấy | Q. Cầu Giấy | các phường - | 290.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa nước |
287 | Quận Cầu Giấy | Q. Cầu Giấy | các phường - | 290.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
288 | Quận Cầu Giấy | Q. Cầu Giấy | các phường - | 290.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
289 | Quận Cầu Giấy | Q. Cầu Giấy | các phường - | 290.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |