Bảng giá đất Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh

0

1. Căn cứ pháp lý 

– Nghị quyết 01/2020/NQ-HĐND ngày 15/01/2020 thông qua Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024;

– Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất tại Quận 6 – Thành phố Hồ Chí Minh

3. Bảng giá đất Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Đối với đất nông nghiệp

– Đối với đất trồng lúa, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản: Chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;

+ Vị trí 2: không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại

– Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;

+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại

3.1.2. Đối với đất phi nông nghiệp

a) Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy định trong Bảng giá đất

b) Các vị trí tiếp theo không tiếp giáp mặt tiền đường bao gồm:

– Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0.5 của vị trí 1

– Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0.8 của vị trí 2

– Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0.8 của vị trí 3

3.2. Bảng giá đất Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại đất
1Quận 6Số 9TRỌN ĐƯỜNG6.120.0003.060.0002.448.0001.958.400-Đất SX-KD đô thị
2Quận 6Số 9TRỌN ĐƯỜNG8.160.0004.080.0003.264.0002.611.200-Đất TM-DV đô thị
3Quận 6Số 9TRỌN ĐƯỜNG10.200.0005.100.0004.080.0003.264.000-Đất ở đô thị
4Quận 6ĐƯỜNG SỐ 76TRỌN ĐƯỜNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
5Quận 6ĐƯỜNG SỐ 76TRỌN ĐƯỜNG6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
6Quận 6ĐƯỜNG SỐ 76TRỌN ĐƯỜNG8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
7Quận 6Số 74TRỌN ĐƯỜNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
8Quận 6Số 74TRỌN ĐƯỜNG6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
9Quận 6Số 74TRỌN ĐƯỜNG8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
10Quận 6ĐƯỜNG SỐ 72TRỌN ĐƯỜNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
11Quận 6ĐƯỜNG SỐ 72TRỌN ĐƯỜNG6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
12Quận 6ĐƯỜNG SỐ 72TRỌN ĐƯỜNG8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
13Quận 6Số 64TRỌN ĐƯỜNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
14Quận 6Số 64TRỌN ĐƯỜNG6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
15Quận 6Số 64TRỌN ĐƯỜNG8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
16Quận 6Số 35ATRỌN ĐƯỜNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
17Quận 6Số 35ATRỌN ĐƯỜNG6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
18Quận 6Số 35ATRỌN ĐƯỜNG8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
19Quận 6Vành ĐaiTRỌN ĐƯỜNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
20Quận 6Vành ĐaiTRỌN ĐƯỜNG6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
21Quận 6Vành ĐaiTRỌN ĐƯỜNG8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
22Quận 6Số 54TRỌN ĐƯỜNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
23Quận 6Số 54TRỌN ĐƯỜNG6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
24Quận 6Số 54TRỌN ĐƯỜNG8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
25Quận 6Số 52TRỌN ĐƯỜNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
26Quận 6Số 52TRỌN ĐƯỜNG6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
27Quận 6Số 52TRỌN ĐƯỜNG8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
28Quận 6Số 44TRỌN ĐƯỜNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
29Quận 6Số 44TRỌN ĐƯỜNG6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
30Quận 6Số 44TRỌN ĐƯỜNG8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
31Quận 6Số 42TRỌN ĐƯỜNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
32Quận 6Số 42TRỌN ĐƯỜNG6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
33Quận 6Số 42TRỌN ĐƯỜNG8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
34Quận 6Số 33TRỌN ĐƯỜNG3.660.0001.830.0001.464.0001.171.200-Đất SX-KD đô thị
35Quận 6Số 33TRỌN ĐƯỜNG4.880.0002.440.0001.952.0001.561.600-Đất TM-DV đô thị
36Quận 6Số 33TRỌN ĐƯỜNG6.100.0003.050.0002.440.0001.952.000-Đất ở đô thị
37Quận 6Số 32TRỌN ĐƯỜNG6.120.0003.060.0002.448.0001.958.400-Đất SX-KD đô thị
38Quận 6Số 32TRỌN ĐƯỜNG8.160.0004.080.0003.264.0002.611.200-Đất TM-DV đô thị
39Quận 6Số 32TRỌN ĐƯỜNG10.200.0005.100.0004.080.0003.264.000-Đất ở đô thị
40Quận 6Số 20TRỌN ĐƯỜNG5.460.0002.730.0002.184.0001.747.200-Đất SX-KD đô thị
41Quận 6Số 20TRỌN ĐƯỜNG7.280.0003.640.0002.912.0002.329.600-Đất TM-DV đô thị
42Quận 6Số 20TRỌN ĐƯỜNG9.100.0004.550.0003.640.0002.912.000-Đất ở đô thị
43Quận 6Số 17TRỌN ĐƯỜNG5.460.0002.730.0002.184.0001.747.200-Đất SX-KD đô thị
44Quận 6Số 17TRỌN ĐƯỜNG7.280.0003.640.0002.912.0002.329.600-Đất TM-DV đô thị
45Quận 6Số 17TRỌN ĐƯỜNG9.100.0004.550.0003.640.0002.912.000-Đất ở đô thị
46Quận 6Số 8TRỌN ĐƯỜNG6.120.0003.060.0002.448.0001.958.400-Đất SX-KD đô thị
47Quận 6Số 8TRỌN ĐƯỜNG8.160.0004.080.0003.264.0002.611.200-Đất TM-DV đô thị
48Quận 6Số 8TRỌN ĐƯỜNG10.200.0005.100.0004.080.0003.264.000-Đất ở đô thị
49Quận 6Số 5TRỌN ĐƯỜNG6.120.0003.060.0002.448.0001.958.400-Đất SX-KD đô thị
50Quận 6Số 5TRỌN ĐƯỜNG8.160.0004.080.0003.264.0002.611.200-Đất TM-DV đô thị
51Quận 6Số 5TRỌN ĐƯỜNG10.200.0005.100.0004.080.0003.264.000-Đất ở đô thị
52Quận 6Song HànhTRỌN ĐƯỜNG6.840.0003.420.0002.736.0002.188.800-Đất SX-KD đô thị
53Quận 6Song HànhTRỌN ĐƯỜNG9.120.0004.560.0003.648.0002.918.400-Đất TM-DV đô thị
54Quận 6Song HànhTRỌN ĐƯỜNG11.400.0005.700.0004.560.0003.648.000-Đất ở đô thị
55Quận 6Số 26TRỌN ĐƯỜNG8.400.0004.200.0003.360.0002.688.000-Đất SX-KD đô thị
56Quận 6Số 26TRỌN ĐƯỜNG11.200.0005.600.0004.480.0003.584.000-Đất TM-DV đô thị
57Quận 6Số 26TRỌN ĐƯỜNG14.000.0007.000.0005.600.0004.480.000-Đất ở đô thị
58Quận 6Số 24TRỌN ĐƯỜNG7.260.0003.630.0002.904.0002.323.200-Đất SX-KD đô thị
59Quận 6Số 24TRỌN ĐƯỜNG9.680.0004.840.0003.872.0003.097.600-Đất TM-DV đô thị
60Quận 6Số 24TRỌN ĐƯỜNG12.100.0006.050.0004.840.0003.872.000-Đất ở đô thị
61Quận 6Số 23TRỌN ĐƯỜNG7.800.0003.900.0003.120.0002.496.000-Đất SX-KD đô thị
62Quận 6Số 23TRỌN ĐƯỜNG10.400.0005.200.0004.160.0003.328.000-Đất TM-DV đô thị
63Quận 6Số 23TRỌN ĐƯỜNG13.000.0006.500.0005.200.0004.160.000-Đất ở đô thị
64Quận 6Số 22TRỌN ĐƯỜNG7.260.0003.630.0002.904.0002.323.200-Đất SX-KD đô thị
65Quận 6Số 22TRỌN ĐƯỜNG9.680.0004.840.0003.872.0003.097.600-Đất TM-DV đô thị
66Quận 6Số 22TRỌN ĐƯỜNG12.100.0006.050.0004.840.0003.872.000-Đất ở đô thị
67Quận 6TRẦN VĂN KIỂU (ĐƯỜNG SỐ 11 KDC BÌNH PHÚ)LÝ CHIÊU HOÀNG - VÀNH ĐAI6.840.0003.420.0002.736.0002.188.800-Đất SX-KD đô thị
68Quận 6TRẦN VĂN KIỂU (ĐƯỜNG SỐ 11 KDC BÌNH PHÚ)LÝ CHIÊU HOÀNG - VÀNH ĐAI9.120.0004.560.0003.648.0002.918.400-Đất TM-DV đô thị
69Quận 6TRẦN VĂN KIỂU (ĐƯỜNG SỐ 11 KDC BÌNH PHÚ)LÝ CHIÊU HOÀNG - VÀNH ĐAI11.400.0005.700.0004.560.0003.648.000-Đất ở đô thị
70Quận 6TRẦN VĂN KIỂU (ĐƯỜNG SỐ 11 KDC BÌNH PHÚ)HẬU GIANG - LÝ CHIÊU HOÀNG8.160.0004.080.0003.264.0002.611.200-Đất SX-KD đô thị
71Quận 6TRẦN VĂN KIỂU (ĐƯỜNG SỐ 11 KDC BÌNH PHÚ)HẬU GIANG - LÝ CHIÊU HOÀNG10.880.0005.440.0004.352.0003.481.600-Đất TM-DV đô thị
72Quận 6TRẦN VĂN KIỂU (ĐƯỜNG SỐ 11 KDC BÌNH PHÚ)HẬU GIANG - LÝ CHIÊU HOÀNG13.600.0006.800.0005.440.0004.352.000-Đất ở đô thị
73Quận 6Văn ThânBÀ LÀI - LÒ GỐM5.580.0002.790.0002.232.0001.785.600-Đất SX-KD đô thị
74Quận 6Văn ThânBÀ LÀI - LÒ GỐM7.440.0003.720.0002.976.0002.380.800-Đất TM-DV đô thị
75Quận 6Văn ThânBÀ LÀI - LÒ GỐM9.300.0004.650.0003.720.0002.976.000-Đất ở đô thị
76Quận 6Văn ThânBÌNH TIÊN - BÀ LÀI8.760.0004.380.0003.504.0002.803.200-Đất SX-KD đô thị
77Quận 6Văn ThânBÌNH TIÊN - BÀ LÀI11.680.0005.840.0004.672.0003.737.600-Đất TM-DV đô thị
78Quận 6Văn ThânBÌNH TIÊN - BÀ LÀI14.600.0007.300.0005.840.0004.672.000-Đất ở đô thị
79Quận 6Trang TửĐỖ NGỌC THẠCH - PHẠM ĐÌNH HỔ13.260.0006.630.0005.304.0004.243.200-Đất SX-KD đô thị
80Quận 6Trang TửĐỖ NGỌC THẠCH - PHẠM ĐÌNH HỔ17.680.0008.840.0007.072.0005.657.600-Đất TM-DV đô thị
81Quận 6Trang TửĐỖ NGỌC THẠCH - PHẠM ĐÌNH HỔ22.100.00011.050.0008.840.0007.072.000-Đất ở đô thị
82Quận 6Võ Văn KiệtCẦU LÒ GỐM (P7) - RẠCH NHẢY (P10)11.880.0005.940.0004.752.0003.801.600-Đất SX-KD đô thị
83Quận 6Võ Văn KiệtCẦU LÒ GỐM (P7) - RẠCH NHẢY (P10)15.840.0007.920.0006.336.0005.068.800-Đất TM-DV đô thị
84Quận 6Võ Văn KiệtCẦU LÒ GỐM (P7) - RẠCH NHẢY (P10)19.800.0009.900.0007.920.0006.336.000-Đất ở đô thị
85Quận 6Võ Văn KiệtNGÔ NHÂN TỊNH (P1) - CẦU LÒ GỐM (P7)14.640.0007.320.0005.856.0004.684.800-Đất SX-KD đô thị
86Quận 6Võ Văn KiệtNGÔ NHÂN TỊNH (P1) - CẦU LÒ GỐM (P7)19.520.0009.760.0007.808.0006.246.400-Đất TM-DV đô thị
87Quận 6Võ Văn KiệtNGÔ NHÂN TỊNH (P1) - CẦU LÒ GỐM (P7)24.400.00012.200.0009.760.0007.808.000-Đất ở đô thị
88Quận 6Trần Trung LậpTRỌN ĐƯỜNG10.740.0005.370.0004.296.0003.436.800-Đất SX-KD đô thị
89Quận 6Trần Trung LậpTRỌN ĐƯỜNG14.320.0007.160.0005.728.0004.582.400-Đất TM-DV đô thị
90Quận 6Trần Trung LậpTRỌN ĐƯỜNG17.900.0008.950.0007.160.0005.728.000-Đất ở đô thị
91Quận 6Trần BìnhTRỌN ĐƯỜNG18.900.0009.450.0007.560.0006.048.000-Đất SX-KD đô thị
92Quận 6Trần BìnhTRỌN ĐƯỜNG25.200.00012.600.00010.080.0008.064.000-Đất TM-DV đô thị
93Quận 6Trần BìnhTRỌN ĐƯỜNG31.500.00015.750.00012.600.00010.080.000-Đất ở đô thị
94Quận 6Tháp MườiPHẠM ĐÌNH HỔ - NGÔ NHÂN TỊNH26.160.00013.080.00010.464.0008.371.200-Đất SX-KD đô thị
95Quận 6Tháp MườiPHẠM ĐÌNH HỔ - NGÔ NHÂN TỊNH34.880.00017.440.00013.952.00011.161.600-Đất TM-DV đô thị
96Quận 6Tháp MườiPHẠM ĐÌNH HỔ - NGÔ NHÂN TỊNH43.600.00021.800.00017.440.00013.952.000-Đất ở đô thị
97Quận 6Kênh Tân HóaĐẶNG NGUYÊN CẨN - CẦU TÂN HÓA7.920.0003.960.0003.168.0002.534.400-Đất SX-KD đô thị
98Quận 6Kênh Tân HóaĐẶNG NGUYÊN CẨN - CẦU TÂN HÓA10.560.0005.280.0004.224.0003.379.200-Đất TM-DV đô thị
99Quận 6Kênh Tân HóaĐẶNG NGUYÊN CẨN - CẦU TÂN HÓA13.200.0006.600.0005.280.0004.224.000-Đất ở đô thị
100Quận 6Kênh Tân HóaHỒNG BÀNG - ĐẶNG NGUYÊN CẨN8.400.0004.200.0003.360.0002.688.000-Đất SX-KD đô thị
101Quận 6Kênh Tân HóaHỒNG BÀNG - ĐẶNG NGUYÊN CẨN11.200.0005.600.0004.480.0003.584.000-Đất TM-DV đô thị
102Quận 6Kênh Tân HóaHỒNG BÀNG - ĐẶNG NGUYÊN CẨN14.000.0007.000.0005.600.0004.480.000-Đất ở đô thị
103Quận 6Tân Hòa ĐôngĐẶNG NGUYÊN CẨN - AN DƯƠNG VƯƠNG6.420.0003.210.0002.568.0002.054.400-Đất SX-KD đô thị
104Quận 6Tân Hòa ĐôngĐẶNG NGUYÊN CẨN - AN DƯƠNG VƯƠNG8.560.0004.280.0003.424.0002.739.200-Đất TM-DV đô thị
105Quận 6Tân Hòa ĐôngĐẶNG NGUYÊN CẨN - AN DƯƠNG VƯƠNG10.700.0005.350.0004.280.0003.424.000-Đất ở đô thị
106Quận 6Tân Hòa ĐôngVÒNG XOAY PHÚ LÂM - ĐẶNG NGUYÊN CẨN8.580.0004.290.0003.432.0002.745.600-Đất SX-KD đô thị
107Quận 6Tân Hòa ĐôngVÒNG XOAY PHÚ LÂM - ĐẶNG NGUYÊN CẨN11.440.0005.720.0004.576.0003.660.800-Đất TM-DV đô thị
108Quận 6Tân Hòa ĐôngVÒNG XOAY PHÚ LÂM - ĐẶNG NGUYÊN CẨN14.300.0007.150.0005.720.0004.576.000-Đất ở đô thị
109Quận 6Phan Văn KhỏeBÌNH TIÊN - LÒ GỐM7.860.0003.930.0003.144.0002.515.200-Đất SX-KD đô thị
110Quận 6Phan Văn KhỏeBÌNH TIÊN - LÒ GỐM10.480.0005.240.0004.192.0003.353.600-Đất TM-DV đô thị
111Quận 6Phan Văn KhỏeBÌNH TIÊN - LÒ GỐM13.100.0006.550.0005.240.0004.192.000-Đất ở đô thị
112Quận 6Phan Văn KhỏeMAI XUÂN THƯỞNG - BÌNH TIÊN8.940.0004.470.0003.576.0002.860.800-Đất SX-KD đô thị
113Quận 6Phan Văn KhỏeMAI XUÂN THƯỞNG - BÌNH TIÊN11.920.0005.960.0004.768.0003.814.400-Đất TM-DV đô thị
114Quận 6Phan Văn KhỏeMAI XUÂN THƯỞNG - BÌNH TIÊN14.900.0007.450.0005.960.0004.768.000-Đất ở đô thị
115Quận 6Phan Văn KhỏeNGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG12.840.0006.420.0005.136.0004.108.800-Đất SX-KD đô thị
116Quận 6Phan Văn KhỏeNGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG17.120.0008.560.0006.848.0005.478.400-Đất TM-DV đô thị
117Quận 6Phan Văn KhỏeNGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG21.400.00010.700.0008.560.0006.848.000-Đất ở đô thị
118Quận 6Phan AnhTÂN HÒA ĐÔNG - RANH QUẬN TÂN PHÚ6.660.0003.330.0002.664.0002.131.200-Đất SX-KD đô thị
119Quận 6Phan AnhTÂN HÒA ĐÔNG - RANH QUẬN TÂN PHÚ8.880.0004.440.0003.552.0002.841.600-Đất TM-DV đô thị
120Quận 6Phan AnhTÂN HÒA ĐÔNG - RANH QUẬN TÂN PHÚ11.100.0005.550.0004.440.0003.552.000-Đất ở đô thị
121Quận 6Phạm Văn ChíBÌNH TIÊN - LÝ CHIÊU HOÀNG8.580.0004.290.0003.432.0002.745.600-Đất SX-KD đô thị
122Quận 6Phạm Văn ChíBÌNH TIÊN - LÝ CHIÊU HOÀNG11.440.0005.720.0004.576.0003.660.800-Đất TM-DV đô thị
123Quận 6Phạm Văn ChíBÌNH TIÊN - LÝ CHIÊU HOÀNG14.300.0007.150.0005.720.0004.576.000-Đất ở đô thị
124Quận 6Phạm Văn ChíBÌNH TÂY - BÌNH TIÊN13.920.0006.960.0005.568.0004.454.400-Đất SX-KD đô thị
125Quận 6Phạm Văn ChíBÌNH TÂY - BÌNH TIÊN18.560.0009.280.0007.424.0005.939.200-Đất TM-DV đô thị
126Quận 6Phạm Văn ChíBÌNH TÂY - BÌNH TIÊN23.200.00011.600.0009.280.0007.424.000-Đất ở đô thị
127Quận 6Phạm Phú ThứTRỌN ĐƯỜNG -8.940.0004.470.0003.576.0002.860.800-Đất SX-KD đô thị
128Quận 6Phạm Phú ThứTRỌN ĐƯỜNG -11.920.0005.960.0004.768.0003.814.400-Đất TM-DV đô thị
129Quận 6Phạm Phú ThứTRỌN ĐƯỜNG -14.900.0007.450.0005.960.0004.768.000-Đất ở đô thị
130Quận 6Phạm Đình HổBÃI SẬY - PHẠM VĂN CHÍ11.100.0005.550.0004.440.0003.552.000-Đất SX-KD đô thị
131Quận 6Phạm Đình HổBÃI SẬY - PHẠM VĂN CHÍ14.800.0007.400.0005.920.0004.736.000-Đất TM-DV đô thị
132Quận 6Phạm Đình HổBÃI SẬY - PHẠM VĂN CHÍ18.500.0009.250.0007.400.0005.920.000-Đất ở đô thị
133Quận 6Phạm Đình HổHỒNG BÀNG - BÃI SẬY15.360.0007.680.0006.144.0004.915.200-Đất SX-KD đô thị
134Quận 6Phạm Đình HổHỒNG BÀNG - BÃI SẬY20.480.00010.240.0008.192.0006.553.600-Đất TM-DV đô thị
135Quận 6Phạm Đình HổHỒNG BÀNG - BÃI SẬY25.600.00012.800.00010.240.0008.192.000-Đất ở đô thị
136Quận 6Nguyễn Xuân PhụngTRỌN ĐƯỜNG14.220.0007.110.0005.688.0004.550.400-Đất SX-KD đô thị
137Quận 6Nguyễn Xuân PhụngTRỌN ĐƯỜNG18.960.0009.480.0007.584.0006.067.200-Đất TM-DV đô thị
138Quận 6Nguyễn Xuân PhụngTRỌN ĐƯỜNG23.700.00011.850.0009.480.0007.584.000-Đất ở đô thị
139Quận 6NGUYỄN VĂN LUÔNG (NGUYỄN NGỌC CUNG THEO BẢNG GIÁ ĐẤT 2014)LÝ CHIÊU HOÀNG - VÕ VĂN KIỆT5.880.0002.940.0002.352.0001.881.600-Đất SX-KD đô thị
140Quận 6NGUYỄN VĂN LUÔNG (NGUYỄN NGỌC CUNG THEO BẢNG GIÁ ĐẤT 2014)LÝ CHIÊU HOÀNG - VÕ VĂN KIỆT7.840.0003.920.0003.136.0002.508.800-Đất TM-DV đô thị
141Quận 6NGUYỄN VĂN LUÔNG (NGUYỄN NGỌC CUNG THEO BẢNG GIÁ ĐẤT 2014)LÝ CHIÊU HOÀNG - VÕ VĂN KIỆT9.800.0004.900.0003.920.0003.136.000-Đất ở đô thị
142Quận 6Nguyễn Văn LuôngĐƯỜNG SỐ 26 - LÝ CHIÊU HOÀNG7.200.0003.600.0002.880.0002.304.000-Đất SX-KD đô thị
143Quận 6Nguyễn Văn LuôngĐƯỜNG SỐ 26 - LÝ CHIÊU HOÀNG9.600.0004.800.0003.840.0003.072.000-Đất TM-DV đô thị
144Quận 6Nguyễn Văn LuôngĐƯỜNG SỐ 26 - LÝ CHIÊU HOÀNG12.000.0006.000.0004.800.0003.840.000-Đất ở đô thị
145Quận 6Nguyễn Văn LuôngHẬU GIANG - ĐƯỜNG SỐ 2611.640.0005.820.0004.656.0003.724.800-Đất SX-KD đô thị
146Quận 6Nguyễn Văn LuôngHẬU GIANG - ĐƯỜNG SỐ 2615.520.0007.760.0006.208.0004.966.400-Đất TM-DV đô thị
147Quận 6Nguyễn Văn LuôngHẬU GIANG - ĐƯỜNG SỐ 2619.400.0009.700.0007.760.0006.208.000-Đất ở đô thị
148Quận 6Nguyễn Văn LuôngVÒNG XOAY PHÚ LÂM - HẬU GIANG13.980.0006.990.0005.592.0004.473.600-Đất SX-KD đô thị
149Quận 6Nguyễn Văn LuôngVÒNG XOAY PHÚ LÂM - HẬU GIANG18.640.0009.320.0007.456.0005.964.800-Đất TM-DV đô thị
150Quận 6Nguyễn Văn LuôngVÒNG XOAY PHÚ LÂM - HẬU GIANG23.300.00011.650.0009.320.0007.456.000-Đất ở đô thị
151Quận 6Nguyễn Thị NhỏLÊ QUANG SUNG - HỒNG BÀNG15.600.0007.800.0006.240.0004.992.000-Đất SX-KD đô thị
152Quận 6Nguyễn Thị NhỏLÊ QUANG SUNG - HỒNG BÀNG20.800.00010.400.0008.320.0006.656.000-Đất TM-DV đô thị
153Quận 6Nguyễn Thị NhỏLÊ QUANG SUNG - HỒNG BÀNG26.000.00013.000.00010.400.0008.320.000-Đất ở đô thị
154Quận 6Nguyễn Phạm TuânTRỌN ĐƯỜNG4.020.0002.010.0001.608.0001.286.400-Đất SX-KD đô thị
155Quận 6Nguyễn Phạm TuânTRỌN ĐƯỜNG5.360.0002.680.0002.144.0001.715.200-Đất TM-DV đô thị
156Quận 6Nguyễn Phạm TuânTRỌN ĐƯỜNG6.700.0003.350.0002.680.0002.144.000-Đất ở đô thị
157Quận 6Nguyễn Đình ChiTRỌN ĐƯỜNG5.880.0002.940.0002.352.0001.881.600-Đất SX-KD đô thị
158Quận 6Nguyễn Đình ChiTRỌN ĐƯỜNG7.840.0003.920.0003.136.0002.508.800-Đất TM-DV đô thị
159Quận 6Nguyễn Đình ChiTRỌN ĐƯỜNG9.800.0004.900.0003.920.0003.136.000-Đất ở đô thị
160Quận 6NGUYỄN HỮU THẬNTRỌN ĐƯỜNG19.500.0009.750.0007.800.0006.240.000-Đất SX-KD đô thị
161Quận 6NGUYỄN HỮU THẬNTRỌN ĐƯỜNG26.000.00013.000.00010.400.0008.320.000-Đất TM-DV đô thị
162Quận 6NGUYỄN HỮU THẬNTRỌN ĐƯỜNG32.500.00016.250.00013.000.00010.400.000-Đất ở đô thị
163Quận 6Ngô Nhân TịnhLÊ QUANG SUNG - VÕ VĂN KIỆT18.000.0009.000.0007.200.0005.760.000-Đất SX-KD đô thị
164Quận 6Ngô Nhân TịnhLÊ QUANG SUNG - VÕ VĂN KIỆT24.000.00012.000.0009.600.0007.680.000-Đất TM-DV đô thị
165Quận 6Ngô Nhân TịnhLÊ QUANG SUNG - VÕ VĂN KIỆT30.000.00015.000.00012.000.0009.600.000-Đất ở đô thị
166Quận 6Minh PhụngPHAN VĂN KHỎE - HỒNG BÀNG13.500.0006.750.0005.400.0004.320.000-Đất SX-KD đô thị
167Quận 6Minh PhụngPHAN VĂN KHỎE - HỒNG BÀNG18.000.0009.000.0007.200.0005.760.000-Đất TM-DV đô thị
168Quận 6Minh PhụngPHAN VĂN KHỎE - HỒNG BÀNG22.500.00011.250.0009.000.0007.200.000-Đất ở đô thị
169Quận 6Mai Xuân ThưởngPHAN VĂN KHỎE - VÕ VĂN KIỆT9.120.0004.560.0003.648.0002.918.400-Đất SX-KD đô thị
170Quận 6Mai Xuân ThưởngPHAN VĂN KHỎE - VÕ VĂN KIỆT12.160.0006.080.0004.864.0003.891.200-Đất TM-DV đô thị
171Quận 6Mai Xuân ThưởngPHAN VĂN KHỎE - VÕ VĂN KIỆT15.200.0007.600.0006.080.0004.864.000-Đất ở đô thị
172Quận 6Mai Xuân ThưởngLÊ QUANG SUNG - PHAN VĂN KHỎE11.220.0005.610.0004.488.0003.590.400-Đất SX-KD đô thị
173Quận 6Mai Xuân ThưởngLÊ QUANG SUNG - PHAN VĂN KHỎE14.960.0007.480.0005.984.0004.787.200-Đất TM-DV đô thị
174Quận 6Mai Xuân ThưởngLÊ QUANG SUNG - PHAN VĂN KHỎE18.700.0009.350.0007.480.0005.984.000-Đất ở đô thị
175Quận 6Lý Chiêu HoàngNGUYỄN VĂN LUÔNG - AN DƯƠNG VƯƠNG7.020.0003.510.0002.808.0002.246.400-Đất SX-KD đô thị
176Quận 6Lý Chiêu HoàngNGUYỄN VĂN LUÔNG - AN DƯƠNG VƯƠNG9.360.0004.680.0003.744.0002.995.200-Đất TM-DV đô thị
177Quận 6Lý Chiêu HoàngNGUYỄN VĂN LUÔNG - AN DƯƠNG VƯƠNG11.700.0005.850.0004.680.0003.744.000-Đất ở đô thị
178Quận 6Lê Tuấn MậuTRỌN ĐƯỜNG6.900.0003.450.0002.760.0002.208.000-Đất SX-KD đô thị
179Quận 6Lê Tuấn MậuTRỌN ĐƯỜNG9.200.0004.600.0003.680.0002.944.000-Đất TM-DV đô thị
180Quận 6Lê Tuấn MậuTRỌN ĐƯỜNG11.500.0005.750.0004.600.0003.680.000-Đất ở đô thị
181Quận 6Lê TrựcTRỌN ĐƯỜNG9.960.0004.980.0003.984.0003.187.200-Đất SX-KD đô thị
182Quận 6Lê TrựcTRỌN ĐƯỜNG13.280.0006.640.0005.312.0004.249.600-Đất TM-DV đô thị
183Quận 6Lê TrựcTRỌN ĐƯỜNG16.600.0008.300.0006.640.0005.312.000-Đất ở đô thị
184Quận 6Lê Tấn KếTRỌN ĐƯỜNG21.840.00010.920.0008.736.0006.988.800-Đất SX-KD đô thị
185Quận 6Lê Tấn KếTRỌN ĐƯỜNG29.120.00014.560.00011.648.0009.318.400-Đất TM-DV đô thị
186Quận 6Lê Tấn KếTRỌN ĐƯỜNG36.400.00018.200.00014.560.00011.648.000-Đất ở đô thị
187Quận 6Lê Quang SungMINH PHỤNG - LÒ GỐM6.840.0003.420.0002.736.0002.188.800-Đất SX-KD đô thị
188Quận 6Lê Quang SungMINH PHỤNG - LÒ GỐM9.120.0004.560.0003.648.0002.918.400-Đất TM-DV đô thị
189Quận 6Lê Quang SungMINH PHỤNG - LÒ GỐM11.400.0005.700.0004.560.0003.648.000-Đất ở đô thị
190Quận 6Lê Quang SungMAI XUÂN THƯỞNG - MINH PHỤNG11.460.0005.730.0004.584.0003.667.200-Đất SX-KD đô thị
191Quận 6Lê Quang SungMAI XUÂN THƯỞNG - MINH PHỤNG15.280.0007.640.0006.112.0004.889.600-Đất TM-DV đô thị
192Quận 6Lê Quang SungMAI XUÂN THƯỞNG - MINH PHỤNG19.100.0009.550.0007.640.0006.112.000-Đất ở đô thị
193Quận 6Lê Quang SungNGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG16.680.0008.340.0006.672.0005.337.600-Đất SX-KD đô thị
194Quận 6Lê Quang SungNGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG22.240.00011.120.0008.896.0007.116.800-Đất TM-DV đô thị
195Quận 6Lê Quang SungNGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG27.800.00013.900.00011.120.0008.896.000-Đất ở đô thị
196Quận 6Kinh Dương VươngVÒNG XOAY PHÚ LÂM - MŨI TÀU11.040.0005.520.0004.416.0003.532.800-Đất SX-KD đô thị
197Quận 6Kinh Dương VươngVÒNG XOAY PHÚ LÂM - MŨI TÀU14.720.0007.360.0005.888.0004.710.400-Đất TM-DV đô thị
198Quận 6Kinh Dương VươngVÒNG XOAY PHÚ LÂM - MŨI TÀU18.400.0009.200.0007.360.0005.888.000-Đất ở đô thị
199Quận 6Hoàng Lê KhaTRỌN ĐƯỜNG5.400.0002.700.0002.160.0001.728.000-Đất SX-KD đô thị
200Quận 6Hoàng Lê KhaTRỌN ĐƯỜNG7.200.0003.600.0002.880.0002.304.000-Đất TM-DV đô thị
201Quận 6Hoàng Lê KhaTRỌN ĐƯỜNG9.000.0004.500.0003.600.0002.880.000-Đất ở đô thị
202Quận 6Hồng BàngCẦU PHÚ LÂM - VÒNG XOAY PHÚ LÂM13.620.0006.810.0005.448.0004.358.400-Đất SX-KD đô thị
203Quận 6Hồng BàngCẦU PHÚ LÂM - VÒNG XOAY PHÚ LÂM18.160.0009.080.0007.264.0005.811.200-Đất TM-DV đô thị
204Quận 6Hồng BàngCẦU PHÚ LÂM - VÒNG XOAY PHÚ LÂM22.700.00011.350.0009.080.0007.264.000-Đất ở đô thị
205Quận 6Hồng BàngNGUYỄN THỊ NHỎ - CẦU PHÚ LÂM14.580.0007.290.0005.832.0004.665.600-Đất SX-KD đô thị
206Quận 6Hồng BàngNGUYỄN THỊ NHỎ - CẦU PHÚ LÂM19.440.0009.720.0007.776.0006.220.800-Đất TM-DV đô thị
207Quận 6Hồng BàngNGUYỄN THỊ NHỎ - CẦU PHÚ LÂM24.300.00012.150.0009.720.0007.776.000-Đất ở đô thị
208Quận 6Hậu GiangNGUYỄN VĂN LUÔNG - MŨI TÀU10.920.0005.460.0004.368.0003.494.400-Đất SX-KD đô thị
209Quận 6Hậu GiangNGUYỄN VĂN LUÔNG - MŨI TÀU14.560.0007.280.0005.824.0004.659.200-Đất TM-DV đô thị
210Quận 6Hậu GiangNGUYỄN VĂN LUÔNG - MŨI TÀU18.200.0009.100.0007.280.0005.824.000-Đất ở đô thị
211Quận 6Hậu GiangMINH PHỤNG - NGUYỄN VĂN LUÔNG12.240.0006.120.0004.896.0003.916.800-Đất SX-KD đô thị
212Quận 6Hậu GiangMINH PHỤNG - NGUYỄN VĂN LUÔNG16.320.0008.160.0006.528.0005.222.400-Đất TM-DV đô thị
213Quận 6Hậu GiangMINH PHỤNG - NGUYỄN VĂN LUÔNG20.400.00010.200.0008.160.0006.528.000-Đất ở đô thị
214Quận 6Hậu GiangPHẠM ĐÌNH HỔ - MINH PHỤNG20.520.00010.260.0008.208.0006.566.400-Đất SX-KD đô thị
215Quận 6Hậu GiangPHẠM ĐÌNH HỔ - MINH PHỤNG27.360.00013.680.00010.944.0008.755.200-Đất TM-DV đô thị
216Quận 6Hậu GiangPHẠM ĐÌNH HỔ - MINH PHỤNG34.200.00017.100.00013.680.00010.944.000-Đất ở đô thị
217Quận 6Gia PhúNGÔ NHÂN TỊNH - PHẠM PHÚ THỨ10.800.0005.400.0004.320.0003.456.000-Đất SX-KD đô thị
218Quận 6Gia PhúNGÔ NHÂN TỊNH - PHẠM PHÚ THỨ14.400.0007.200.0005.760.0004.608.000-Đất TM-DV đô thị
219Quận 6Gia PhúNGÔ NHÂN TỊNH - PHẠM PHÚ THỨ18.000.0009.000.0007.200.0005.760.000-Đất ở đô thị
220Quận 6Số 11AN DƯƠNG VƯƠNG - ĐƯỜNG SỐ 106.840.0003.420.0002.736.0002.188.800-Đất SX-KD đô thị
221Quận 6Số 11AN DƯƠNG VƯƠNG - ĐƯỜNG SỐ 109.120.0004.560.0003.648.0002.918.400-Đất TM-DV đô thị
222Quận 6Số 11AN DƯƠNG VƯƠNG - ĐƯỜNG SỐ 1011.400.0005.700.0004.560.0003.648.000-Đất ở đô thị
223Quận 6Số 10KINH DƯƠNG VƯƠNG - BÀ HOM5.760.0002.880.0002.304.0001.843.200-Đất SX-KD đô thị
224Quận 6Số 10KINH DƯƠNG VƯƠNG - BÀ HOM7.680.0003.840.0003.072.0002.457.600-Đất TM-DV đô thị
225Quận 6Số 10KINH DƯƠNG VƯƠNG - BÀ HOM9.600.0004.800.0003.840.0003.072.000-Đất ở đô thị
226Quận 6ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHỐ CHỢ PHÚ LÂMPHƯỜNG 13, 145.100.0002.550.0002.040.0001.632.000-Đất SX-KD đô thị
227Quận 6ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHỐ CHỢ PHÚ LÂMPHƯỜNG 13, 146.800.0003.400.0002.720.0002.176.000-Đất TM-DV đô thị
228Quận 6ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHỐ CHỢ PHÚ LÂMPHƯỜNG 13, 148.500.0004.250.0003.400.0002.720.000-Đất ở đô thị
229Quận 6ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM DPHƯỜNG 105.100.0002.550.0002.040.0001.632.000-Đất SX-KD đô thị
230Quận 6ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM DPHƯỜNG 106.800.0003.400.0002.720.0002.176.000-Đất TM-DV đô thị
231Quận 6ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM DPHƯỜNG 108.500.0004.250.0003.400.0002.720.000-Đất ở đô thị
232Quận 6ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM BPHƯỜNG 135.100.0002.550.0002.040.0001.632.000-Đất SX-KD đô thị
233Quận 6ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM BPHƯỜNG 136.800.0003.400.0002.720.0002.176.000-Đất TM-DV đô thị
234Quận 6ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM BPHƯỜNG 138.500.0004.250.0003.400.0002.720.000-Đất ở đô thị
235Quận 6ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM APHƯỜNG 125.100.0002.550.0002.040.0001.632.000-Đất SX-KD đô thị
236Quận 6ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM APHƯỜNG 126.800.0003.400.0002.720.0002.176.000-Đất TM-DV đô thị
237Quận 6ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM APHƯỜNG 128.500.0004.250.0003.400.0002.720.000-Đất ở đô thị
238Quận 6ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ ĐÀI RAĐAPHƯỜNG 135.760.0002.880.0002.304.0001.843.200-Đất SX-KD đô thị
239Quận 6ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ ĐÀI RAĐAPHƯỜNG 137.680.0003.840.0003.072.0002.457.600-Đất TM-DV đô thị
240Quận 6ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ ĐÀI RAĐAPHƯỜNG 139.600.0004.800.0003.840.0003.072.000-Đất ở đô thị
241Quận 6Đặng Nguyên CẩnBÀ HOM - KINH DƯƠNG VƯƠNG7.080.0003.540.0002.832.0002.265.600-Đất SX-KD đô thị
242Quận 6Đặng Nguyên CẩnBÀ HOM - KINH DƯƠNG VƯƠNG9.440.0004.720.0003.776.0003.020.800-Đất TM-DV đô thị
243Quận 6Đặng Nguyên CẩnBÀ HOM - KINH DƯƠNG VƯƠNG11.800.0005.900.0004.720.0003.776.000-Đất ở đô thị
244Quận 6Đặng Nguyên CẩnTÂN HÒA ĐÔNG - BÀ HOM7.920.0003.960.0003.168.0002.534.400-Đất SX-KD đô thị
245Quận 6Đặng Nguyên CẩnTÂN HÒA ĐÔNG - BÀ HOM10.560.0005.280.0004.224.0003.379.200-Đất TM-DV đô thị
246Quận 6Đặng Nguyên CẩnTÂN HÒA ĐÔNG - BÀ HOM13.200.0006.600.0005.280.0004.224.000-Đất ở đô thị
247Quận 6Đặng Nguyên CẩnTÂN HÓA - TÂN HÒA ĐÔNG6.120.0003.060.0002.448.0001.958.400-Đất SX-KD đô thị
248Quận 6Đặng Nguyên CẩnTÂN HÓA - TÂN HÒA ĐÔNG8.160.0004.080.0003.264.0002.611.200-Đất TM-DV đô thị
249Quận 6Đặng Nguyên CẩnTÂN HÓA - TÂN HÒA ĐÔNG10.200.0005.100.0004.080.0003.264.000-Đất ở đô thị
250Quận 6Chu Văn AnBÃI SẬY - VÕ VĂN KIỆT11.520.0005.760.0004.608.0003.686.400-Đất SX-KD đô thị
251Quận 6Chu Văn AnBÃI SẬY - VÕ VĂN KIỆT15.360.0007.680.0006.144.0004.915.200-Đất TM-DV đô thị
252Quận 6Chu Văn AnBÃI SẬY - VÕ VĂN KIỆT19.200.0009.600.0007.680.0006.144.000-Đất ở đô thị
253Quận 6Chu Văn AnLÊ QUANG SUNG - BÃI SẬY16.920.0008.460.0006.768.0005.414.400-Đất SX-KD đô thị
254Quận 6Chu Văn AnLÊ QUANG SUNG - BÃI SẬY22.560.00011.280.0009.024.0007.219.200-Đất TM-DV đô thị
255Quận 6Chu Văn AnLÊ QUANG SUNG - BÃI SẬY28.200.00014.100.00011.280.0009.024.000-Đất ở đô thị
256Quận 6Chợ LớnTRỌN ĐƯỜNG -7.260.0003.630.0002.904.0002.323.200-Đất SX-KD đô thị
257Quận 6Chợ LớnTRỌN ĐƯỜNG -9.680.0004.840.0003.872.0003.097.600-Đất TM-DV đô thị
258Quận 6Chợ LớnTRỌN ĐƯỜNG -12.100.0006.050.0004.840.0003.872.000-Đất ở đô thị
259Quận 6Cao Văn LầuBÃI SẬY - VÕ VĂN KIỆT10.620.0005.310.0004.248.0003.398.400-Đất SX-KD đô thị
260Quận 6Cao Văn LầuBÃI SẬY - VÕ VĂN KIỆT14.160.0007.080.0005.664.0004.531.200-Đất TM-DV đô thị
261Quận 6Cao Văn LầuBÃI SẬY - VÕ VĂN KIỆT17.700.0008.850.0007.080.0005.664.000-Đất ở đô thị
262Quận 6Cao Văn LầuLÊ QUANG SUNG - BÃI SẬY11.400.0005.700.0004.560.0003.648.000-Đất SX-KD đô thị
263Quận 6Cao Văn LầuLÊ QUANG SUNG - BÃI SẬY15.200.0007.600.0006.080.0004.864.000-Đất TM-DV đô thị
264Quận 6Cao Văn LầuLÊ QUANG SUNG - BÃI SẬY19.000.0009.500.0007.600.0006.080.000-Đất ở đô thị
265Quận 6Bửu ĐìnhTRỌN ĐƯỜNG5.940.0002.970.0002.376.0001.900.800-Đất SX-KD đô thị
266Quận 6Bửu ĐìnhTRỌN ĐƯỜNG7.920.0003.960.0003.168.0002.534.400-Đất TM-DV đô thị
267Quận 6Bửu ĐìnhTRỌN ĐƯỜNG9.900.0004.950.0003.960.0003.168.000-Đất ở đô thị
268Quận 6Bình TiênTRỌN ĐƯỜNG13.680.0006.840.0005.472.0004.377.600-Đất SX-KD đô thị
269Quận 6Bình TiênTRỌN ĐƯỜNG18.240.0009.120.0007.296.0005.836.800-Đất TM-DV đô thị
270Quận 6Bình TiênTRỌN ĐƯỜNG22.800.00011.400.0009.120.0007.296.000-Đất ở đô thị
271Quận 6Bình TâyTRỌN ĐƯỜNG11.160.0005.580.0004.464.0003.571.200-Đất SX-KD đô thị
272Quận 6Bình TâyTRỌN ĐƯỜNG14.880.0007.440.0005.952.0004.761.600-Đất TM-DV đô thị
273Quận 6Bình TâyTRỌN ĐƯỜNG18.600.0009.300.0007.440.0005.952.000-Đất ở đô thị
274Quận 6Bình PhúTRỌN ĐƯỜNG8.700.0004.350.0003.480.0002.784.000-Đất SX-KD đô thị
275Quận 6Bình PhúTRỌN ĐƯỜNG11.600.0005.800.0004.640.0003.712.000-Đất TM-DV đô thị
276Quận 6Bình PhúTRỌN ĐƯỜNG14.500.0007.250.0005.800.0004.640.000-Đất ở đô thị
277Quận 6Bến Phú LâmTRỌN ĐƯỜNG5.880.0002.940.0002.352.0001.881.600-Đất SX-KD đô thị
278Quận 6Bến Phú LâmTRỌN ĐƯỜNG7.840.0003.920.0003.136.0002.508.800-Đất TM-DV đô thị
279Quận 6Bến Phú LâmTRỌN ĐƯỜNG9.800.0004.900.0003.920.0003.136.000-Đất ở đô thị
280Quận 6BẾN LÒ GỐMTRỌN ĐƯỜNG7.722.0003.861.0003.088.8002.471.040-Đất SX-KD đô thị
281Quận 6BẾN LÒ GỐMTRỌN ĐƯỜNG10.296.0005.148.0004.118.4003.294.720-Đất TM-DV đô thị
282Quận 6BẾN LÒ GỐMTRỌN ĐƯỜNG12.870.0006.435.0005.148.0004.118.400-Đất ở đô thị
283Quận 6Bãi SậyBÌNH TIÊN - LÒ GỐM8.040.0004.020.0003.216.0002.572.800-Đất SX-KD đô thị
284Quận 6Bãi SậyBÌNH TIÊN - LÒ GỐM10.720.0005.360.0004.288.0003.430.400-Đất TM-DV đô thị
285Quận 6Bãi SậyBÌNH TIÊN - LÒ GỐM13.400.0006.700.0005.360.0004.288.000-Đất ở đô thị
286Quận 6Bãi SậyMAI XUÂN THƯỞNG - BÌNH TIÊN11.280.0005.640.0004.512.0003.609.600-Đất SX-KD đô thị
287Quận 6Bãi SậyMAI XUÂN THƯỞNG - BÌNH TIÊN15.040.0007.520.0006.016.0004.812.800-Đất TM-DV đô thị
288Quận 6Bãi SậyMAI XUÂN THƯỞNG - BÌNH TIÊN18.800.0009.400.0007.520.0006.016.000-Đất ở đô thị
289Quận 6Bãi SậyNGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG11.280.0005.640.0004.512.0003.609.600-Đất SX-KD đô thị
290Quận 6Bãi SậyNGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG15.040.0007.520.0006.016.0004.812.800-Đất TM-DV đô thị
291Quận 6Bãi SậyNGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG18.800.0009.400.0007.520.0006.016.000-Đất ở đô thị
292Quận 6Bà LàiTRỌN ĐƯỜNG7.020.0003.510.0002.808.0002.246.400-Đất SX-KD đô thị
293Quận 6Bà LàiTRỌN ĐƯỜNG9.360.0004.680.0003.744.0002.995.200-Đất TM-DV đô thị
294Quận 6Bà LàiTRỌN ĐƯỜNG11.700.0005.850.0004.680.0003.744.000-Đất ở đô thị
295Quận 6Bà KýTRỌN ĐƯỜNG5.040.0002.520.0002.016.0001.612.800-Đất SX-KD đô thị
296Quận 6Bà KýTRỌN ĐƯỜNG6.720.0003.360.0002.688.0002.150.400-Đất TM-DV đô thị
297Quận 6Bà KýTRỌN ĐƯỜNG8.400.0004.200.0003.360.0002.688.000-Đất ở đô thị
298Quận 6Bà HomHẺM 76 BÀ HOM - AN DƯƠNG VƯƠNG8.280.0004.140.0003.312.0002.649.600-Đất SX-KD đô thị
299Quận 6Bà HomHẺM 76 BÀ HOM - AN DƯƠNG VƯƠNG11.040.0005.520.0004.416.0003.532.800-Đất TM-DV đô thị
300Quận 6Bà HomHẺM 76 BÀ HOM - AN DƯƠNG VƯƠNG13.800.0006.900.0005.520.0004.416.000-Đất ở đô thị
301Quận 6Bà HomKINH DƯƠNG VƯƠNG - HẺM 76 BÀ HOM10.200.0005.100.0004.080.0003.264.000-Đất SX-KD đô thị
302Quận 6Bà HomKINH DƯƠNG VƯƠNG - HẺM 76 BÀ HOM13.600.0006.800.0005.440.0004.352.000-Đất TM-DV đô thị
303Quận 6Bà HomKINH DƯƠNG VƯƠNG - HẺM 76 BÀ HOM17.000.0008.500.0006.800.0005.440.000-Đất ở đô thị
304Quận 6An Dương VươngLÝ CHIÊU HOÀNG - RANH QUẬN 85.160.0002.580.0002.064.0001.651.200-Đất SX-KD đô thị
305Quận 6An Dương VươngLÝ CHIÊU HOÀNG - RANH QUẬN 86.880.0003.440.0002.752.0002.201.600-Đất TM-DV đô thị
306Quận 6An Dương VươngLÝ CHIÊU HOÀNG - RANH QUẬN 88.600.0004.300.0003.440.0002.752.000-Đất ở đô thị
307Quận 6An Dương VươngKINH DƯƠNG VƯƠNG - LÝ CHIÊU HOÀNG7.440.0003.720.0002.976.0002.380.800-Đất SX-KD đô thị
308Quận 6An Dương VươngKINH DƯƠNG VƯƠNG - LÝ CHIÊU HOÀNG9.920.0004.960.0003.968.0003.174.400-Đất TM-DV đô thị
309Quận 6An Dương VươngKINH DƯƠNG VƯƠNG - LÝ CHIÊU HOÀNG12.400.0006.200.0004.960.0003.968.000-Đất ở đô thị
310Quận 6An Dương VươngTÂN HÒA ĐÔNG - KINH DƯƠNG VƯƠNG6.720.0003.360.0002.688.0002.150.400-Đất SX-KD đô thị
311Quận 6An Dương VươngTÂN HÒA ĐÔNG - KINH DƯƠNG VƯƠNG8.960.0004.480.0003.584.0002.867.200-Đất TM-DV đô thị
312Quận 6An Dương VươngTÂN HÒA ĐÔNG - KINH DƯƠNG VƯƠNG11.200.0005.600.0004.480.0003.584.000-Đất ở đô thị
5/5 - (94 bình chọn)

 
® 2024 LawFirm.Vn - Thông tin do LawFirm.Vn cung cấp không thay thế cho tư vấn pháp lý. Nếu bạn yêu cầu bất kỳ thông tin nào, bạn có thể nhận được cuộc gọi điện thoại hoặc email từ một trong những Quản lý của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem chính sách bảo mật, điều khoản sử dụng, chính sách cookie và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm của chúng tôi.
Có thể bạn quan tâm
Để lại câu trả lời

Trường "Địa chỉ email" của bạn sẽ không được công khai.