Bảng giá đất Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh
Bảng giá đất Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất theo Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 01/2020/NQ-HĐND ngày 15/01/2020 thông qua Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024;
– Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với đất nông nghiệp
– Đối với đất trồng lúa, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản: Chia làm ba (03) vị trí:
+ Vị trí 1: tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;
+ Vị trí 2: không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;
+ Vị trí 3: các vị trí còn lại
– Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:
+ Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;
+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi 400m;
+ Vị trí 3: các vị trí còn lại
3.1.2. Đối với đất phi nông nghiệp
a) Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy định trong Bảng giá đất
b) Các vị trí tiếp theo không tiếp giáp mặt tiền đường bao gồm:
– Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0.5 của vị trí 1
– Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0.8 của vị trí 2
– Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0.8 của vị trí 3
3.2. Bảng giá đất Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận 6 | Số 9 | TRỌN ĐƯỜNG | 6.120.000 | 3.060.000 | 2.448.000 | 1.958.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
2 | Quận 6 | Số 9 | TRỌN ĐƯỜNG | 8.160.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 2.611.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
3 | Quận 6 | Số 9 | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 76 | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
5 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 76 | TRỌN ĐƯỜNG | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
6 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 76 | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Quận 6 | Số 74 | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8 | Quận 6 | Số 74 | TRỌN ĐƯỜNG | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
9 | Quận 6 | Số 74 | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
10 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 72 | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
11 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 72 | TRỌN ĐƯỜNG | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
12 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 72 | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
13 | Quận 6 | Số 64 | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
14 | Quận 6 | Số 64 | TRỌN ĐƯỜNG | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
15 | Quận 6 | Số 64 | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
16 | Quận 6 | Số 35A | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
17 | Quận 6 | Số 35A | TRỌN ĐƯỜNG | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
18 | Quận 6 | Số 35A | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
19 | Quận 6 | Vành Đai | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
20 | Quận 6 | Vành Đai | TRỌN ĐƯỜNG | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
21 | Quận 6 | Vành Đai | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
22 | Quận 6 | Số 54 | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
23 | Quận 6 | Số 54 | TRỌN ĐƯỜNG | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
24 | Quận 6 | Số 54 | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
25 | Quận 6 | Số 52 | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
26 | Quận 6 | Số 52 | TRỌN ĐƯỜNG | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
27 | Quận 6 | Số 52 | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
28 | Quận 6 | Số 44 | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
29 | Quận 6 | Số 44 | TRỌN ĐƯỜNG | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
30 | Quận 6 | Số 44 | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
31 | Quận 6 | Số 42 | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
32 | Quận 6 | Số 42 | TRỌN ĐƯỜNG | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
33 | Quận 6 | Số 42 | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
34 | Quận 6 | Số 33 | TRỌN ĐƯỜNG | 3.660.000 | 1.830.000 | 1.464.000 | 1.171.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
35 | Quận 6 | Số 33 | TRỌN ĐƯỜNG | 4.880.000 | 2.440.000 | 1.952.000 | 1.561.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
36 | Quận 6 | Số 33 | TRỌN ĐƯỜNG | 6.100.000 | 3.050.000 | 2.440.000 | 1.952.000 | - | Đất ở đô thị |
37 | Quận 6 | Số 32 | TRỌN ĐƯỜNG | 6.120.000 | 3.060.000 | 2.448.000 | 1.958.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
38 | Quận 6 | Số 32 | TRỌN ĐƯỜNG | 8.160.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 2.611.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
39 | Quận 6 | Số 32 | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | - | Đất ở đô thị |
40 | Quận 6 | Số 20 | TRỌN ĐƯỜNG | 5.460.000 | 2.730.000 | 2.184.000 | 1.747.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
41 | Quận 6 | Số 20 | TRỌN ĐƯỜNG | 7.280.000 | 3.640.000 | 2.912.000 | 2.329.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
42 | Quận 6 | Số 20 | TRỌN ĐƯỜNG | 9.100.000 | 4.550.000 | 3.640.000 | 2.912.000 | - | Đất ở đô thị |
43 | Quận 6 | Số 17 | TRỌN ĐƯỜNG | 5.460.000 | 2.730.000 | 2.184.000 | 1.747.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
44 | Quận 6 | Số 17 | TRỌN ĐƯỜNG | 7.280.000 | 3.640.000 | 2.912.000 | 2.329.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
45 | Quận 6 | Số 17 | TRỌN ĐƯỜNG | 9.100.000 | 4.550.000 | 3.640.000 | 2.912.000 | - | Đất ở đô thị |
46 | Quận 6 | Số 8 | TRỌN ĐƯỜNG | 6.120.000 | 3.060.000 | 2.448.000 | 1.958.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
47 | Quận 6 | Số 8 | TRỌN ĐƯỜNG | 8.160.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 2.611.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
48 | Quận 6 | Số 8 | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | - | Đất ở đô thị |
49 | Quận 6 | Số 5 | TRỌN ĐƯỜNG | 6.120.000 | 3.060.000 | 2.448.000 | 1.958.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
50 | Quận 6 | Số 5 | TRỌN ĐƯỜNG | 8.160.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 2.611.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
51 | Quận 6 | Số 5 | TRỌN ĐƯỜNG | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | - | Đất ở đô thị |
52 | Quận 6 | Song Hành | TRỌN ĐƯỜNG | 6.840.000 | 3.420.000 | 2.736.000 | 2.188.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
53 | Quận 6 | Song Hành | TRỌN ĐƯỜNG | 9.120.000 | 4.560.000 | 3.648.000 | 2.918.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
54 | Quận 6 | Song Hành | TRỌN ĐƯỜNG | 11.400.000 | 5.700.000 | 4.560.000 | 3.648.000 | - | Đất ở đô thị |
55 | Quận 6 | Số 26 | TRỌN ĐƯỜNG | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
56 | Quận 6 | Số 26 | TRỌN ĐƯỜNG | 11.200.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
57 | Quận 6 | Số 26 | TRỌN ĐƯỜNG | 14.000.000 | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | - | Đất ở đô thị |
58 | Quận 6 | Số 24 | TRỌN ĐƯỜNG | 7.260.000 | 3.630.000 | 2.904.000 | 2.323.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
59 | Quận 6 | Số 24 | TRỌN ĐƯỜNG | 9.680.000 | 4.840.000 | 3.872.000 | 3.097.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
60 | Quận 6 | Số 24 | TRỌN ĐƯỜNG | 12.100.000 | 6.050.000 | 4.840.000 | 3.872.000 | - | Đất ở đô thị |
61 | Quận 6 | Số 23 | TRỌN ĐƯỜNG | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
62 | Quận 6 | Số 23 | TRỌN ĐƯỜNG | 10.400.000 | 5.200.000 | 4.160.000 | 3.328.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
63 | Quận 6 | Số 23 | TRỌN ĐƯỜNG | 13.000.000 | 6.500.000 | 5.200.000 | 4.160.000 | - | Đất ở đô thị |
64 | Quận 6 | Số 22 | TRỌN ĐƯỜNG | 7.260.000 | 3.630.000 | 2.904.000 | 2.323.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
65 | Quận 6 | Số 22 | TRỌN ĐƯỜNG | 9.680.000 | 4.840.000 | 3.872.000 | 3.097.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
66 | Quận 6 | Số 22 | TRỌN ĐƯỜNG | 12.100.000 | 6.050.000 | 4.840.000 | 3.872.000 | - | Đất ở đô thị |
67 | Quận 6 | TRẦN VĂN KIỂU (ĐƯỜNG SỐ 11 KDC BÌNH PHÚ) | LÝ CHIÊU HOÀNG - VÀNH ĐAI | 6.840.000 | 3.420.000 | 2.736.000 | 2.188.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
68 | Quận 6 | TRẦN VĂN KIỂU (ĐƯỜNG SỐ 11 KDC BÌNH PHÚ) | LÝ CHIÊU HOÀNG - VÀNH ĐAI | 9.120.000 | 4.560.000 | 3.648.000 | 2.918.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
69 | Quận 6 | TRẦN VĂN KIỂU (ĐƯỜNG SỐ 11 KDC BÌNH PHÚ) | LÝ CHIÊU HOÀNG - VÀNH ĐAI | 11.400.000 | 5.700.000 | 4.560.000 | 3.648.000 | - | Đất ở đô thị |
70 | Quận 6 | TRẦN VĂN KIỂU (ĐƯỜNG SỐ 11 KDC BÌNH PHÚ) | HẬU GIANG - LÝ CHIÊU HOÀNG | 8.160.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 2.611.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
71 | Quận 6 | TRẦN VĂN KIỂU (ĐƯỜNG SỐ 11 KDC BÌNH PHÚ) | HẬU GIANG - LÝ CHIÊU HOÀNG | 10.880.000 | 5.440.000 | 4.352.000 | 3.481.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
72 | Quận 6 | TRẦN VĂN KIỂU (ĐƯỜNG SỐ 11 KDC BÌNH PHÚ) | HẬU GIANG - LÝ CHIÊU HOÀNG | 13.600.000 | 6.800.000 | 5.440.000 | 4.352.000 | - | Đất ở đô thị |
73 | Quận 6 | Văn Thân | BÀ LÀI - LÒ GỐM | 5.580.000 | 2.790.000 | 2.232.000 | 1.785.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
74 | Quận 6 | Văn Thân | BÀ LÀI - LÒ GỐM | 7.440.000 | 3.720.000 | 2.976.000 | 2.380.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
75 | Quận 6 | Văn Thân | BÀ LÀI - LÒ GỐM | 9.300.000 | 4.650.000 | 3.720.000 | 2.976.000 | - | Đất ở đô thị |
76 | Quận 6 | Văn Thân | BÌNH TIÊN - BÀ LÀI | 8.760.000 | 4.380.000 | 3.504.000 | 2.803.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
77 | Quận 6 | Văn Thân | BÌNH TIÊN - BÀ LÀI | 11.680.000 | 5.840.000 | 4.672.000 | 3.737.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
78 | Quận 6 | Văn Thân | BÌNH TIÊN - BÀ LÀI | 14.600.000 | 7.300.000 | 5.840.000 | 4.672.000 | - | Đất ở đô thị |
79 | Quận 6 | Trang Tử | ĐỖ NGỌC THẠCH - PHẠM ĐÌNH HỔ | 13.260.000 | 6.630.000 | 5.304.000 | 4.243.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
80 | Quận 6 | Trang Tử | ĐỖ NGỌC THẠCH - PHẠM ĐÌNH HỔ | 17.680.000 | 8.840.000 | 7.072.000 | 5.657.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
81 | Quận 6 | Trang Tử | ĐỖ NGỌC THẠCH - PHẠM ĐÌNH HỔ | 22.100.000 | 11.050.000 | 8.840.000 | 7.072.000 | - | Đất ở đô thị |
82 | Quận 6 | Võ Văn Kiệt | CẦU LÒ GỐM (P7) - RẠCH NHẢY (P10) | 11.880.000 | 5.940.000 | 4.752.000 | 3.801.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
83 | Quận 6 | Võ Văn Kiệt | CẦU LÒ GỐM (P7) - RẠCH NHẢY (P10) | 15.840.000 | 7.920.000 | 6.336.000 | 5.068.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
84 | Quận 6 | Võ Văn Kiệt | CẦU LÒ GỐM (P7) - RẠCH NHẢY (P10) | 19.800.000 | 9.900.000 | 7.920.000 | 6.336.000 | - | Đất ở đô thị |
85 | Quận 6 | Võ Văn Kiệt | NGÔ NHÂN TỊNH (P1) - CẦU LÒ GỐM (P7) | 14.640.000 | 7.320.000 | 5.856.000 | 4.684.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
86 | Quận 6 | Võ Văn Kiệt | NGÔ NHÂN TỊNH (P1) - CẦU LÒ GỐM (P7) | 19.520.000 | 9.760.000 | 7.808.000 | 6.246.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
87 | Quận 6 | Võ Văn Kiệt | NGÔ NHÂN TỊNH (P1) - CẦU LÒ GỐM (P7) | 24.400.000 | 12.200.000 | 9.760.000 | 7.808.000 | - | Đất ở đô thị |
88 | Quận 6 | Trần Trung Lập | TRỌN ĐƯỜNG | 10.740.000 | 5.370.000 | 4.296.000 | 3.436.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
89 | Quận 6 | Trần Trung Lập | TRỌN ĐƯỜNG | 14.320.000 | 7.160.000 | 5.728.000 | 4.582.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
90 | Quận 6 | Trần Trung Lập | TRỌN ĐƯỜNG | 17.900.000 | 8.950.000 | 7.160.000 | 5.728.000 | - | Đất ở đô thị |
91 | Quận 6 | Trần Bình | TRỌN ĐƯỜNG | 18.900.000 | 9.450.000 | 7.560.000 | 6.048.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
92 | Quận 6 | Trần Bình | TRỌN ĐƯỜNG | 25.200.000 | 12.600.000 | 10.080.000 | 8.064.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
93 | Quận 6 | Trần Bình | TRỌN ĐƯỜNG | 31.500.000 | 15.750.000 | 12.600.000 | 10.080.000 | - | Đất ở đô thị |
94 | Quận 6 | Tháp Mười | PHẠM ĐÌNH HỔ - NGÔ NHÂN TỊNH | 26.160.000 | 13.080.000 | 10.464.000 | 8.371.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
95 | Quận 6 | Tháp Mười | PHẠM ĐÌNH HỔ - NGÔ NHÂN TỊNH | 34.880.000 | 17.440.000 | 13.952.000 | 11.161.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
96 | Quận 6 | Tháp Mười | PHẠM ĐÌNH HỔ - NGÔ NHÂN TỊNH | 43.600.000 | 21.800.000 | 17.440.000 | 13.952.000 | - | Đất ở đô thị |
97 | Quận 6 | Kênh Tân Hóa | ĐẶNG NGUYÊN CẨN - CẦU TÂN HÓA | 7.920.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | 2.534.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
98 | Quận 6 | Kênh Tân Hóa | ĐẶNG NGUYÊN CẨN - CẦU TÂN HÓA | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
99 | Quận 6 | Kênh Tân Hóa | ĐẶNG NGUYÊN CẨN - CẦU TÂN HÓA | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất ở đô thị |
100 | Quận 6 | Kênh Tân Hóa | HỒNG BÀNG - ĐẶNG NGUYÊN CẨN | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
101 | Quận 6 | Kênh Tân Hóa | HỒNG BÀNG - ĐẶNG NGUYÊN CẨN | 11.200.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
102 | Quận 6 | Kênh Tân Hóa | HỒNG BÀNG - ĐẶNG NGUYÊN CẨN | 14.000.000 | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | - | Đất ở đô thị |
103 | Quận 6 | Tân Hòa Đông | ĐẶNG NGUYÊN CẨN - AN DƯƠNG VƯƠNG | 6.420.000 | 3.210.000 | 2.568.000 | 2.054.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
104 | Quận 6 | Tân Hòa Đông | ĐẶNG NGUYÊN CẨN - AN DƯƠNG VƯƠNG | 8.560.000 | 4.280.000 | 3.424.000 | 2.739.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
105 | Quận 6 | Tân Hòa Đông | ĐẶNG NGUYÊN CẨN - AN DƯƠNG VƯƠNG | 10.700.000 | 5.350.000 | 4.280.000 | 3.424.000 | - | Đất ở đô thị |
106 | Quận 6 | Tân Hòa Đông | VÒNG XOAY PHÚ LÂM - ĐẶNG NGUYÊN CẨN | 8.580.000 | 4.290.000 | 3.432.000 | 2.745.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
107 | Quận 6 | Tân Hòa Đông | VÒNG XOAY PHÚ LÂM - ĐẶNG NGUYÊN CẨN | 11.440.000 | 5.720.000 | 4.576.000 | 3.660.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
108 | Quận 6 | Tân Hòa Đông | VÒNG XOAY PHÚ LÂM - ĐẶNG NGUYÊN CẨN | 14.300.000 | 7.150.000 | 5.720.000 | 4.576.000 | - | Đất ở đô thị |
109 | Quận 6 | Phan Văn Khỏe | BÌNH TIÊN - LÒ GỐM | 7.860.000 | 3.930.000 | 3.144.000 | 2.515.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
110 | Quận 6 | Phan Văn Khỏe | BÌNH TIÊN - LÒ GỐM | 10.480.000 | 5.240.000 | 4.192.000 | 3.353.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
111 | Quận 6 | Phan Văn Khỏe | BÌNH TIÊN - LÒ GỐM | 13.100.000 | 6.550.000 | 5.240.000 | 4.192.000 | - | Đất ở đô thị |
112 | Quận 6 | Phan Văn Khỏe | MAI XUÂN THƯỞNG - BÌNH TIÊN | 8.940.000 | 4.470.000 | 3.576.000 | 2.860.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
113 | Quận 6 | Phan Văn Khỏe | MAI XUÂN THƯỞNG - BÌNH TIÊN | 11.920.000 | 5.960.000 | 4.768.000 | 3.814.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
114 | Quận 6 | Phan Văn Khỏe | MAI XUÂN THƯỞNG - BÌNH TIÊN | 14.900.000 | 7.450.000 | 5.960.000 | 4.768.000 | - | Đất ở đô thị |
115 | Quận 6 | Phan Văn Khỏe | NGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG | 12.840.000 | 6.420.000 | 5.136.000 | 4.108.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
116 | Quận 6 | Phan Văn Khỏe | NGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG | 17.120.000 | 8.560.000 | 6.848.000 | 5.478.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
117 | Quận 6 | Phan Văn Khỏe | NGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG | 21.400.000 | 10.700.000 | 8.560.000 | 6.848.000 | - | Đất ở đô thị |
118 | Quận 6 | Phan Anh | TÂN HÒA ĐÔNG - RANH QUẬN TÂN PHÚ | 6.660.000 | 3.330.000 | 2.664.000 | 2.131.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
119 | Quận 6 | Phan Anh | TÂN HÒA ĐÔNG - RANH QUẬN TÂN PHÚ | 8.880.000 | 4.440.000 | 3.552.000 | 2.841.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
120 | Quận 6 | Phan Anh | TÂN HÒA ĐÔNG - RANH QUẬN TÂN PHÚ | 11.100.000 | 5.550.000 | 4.440.000 | 3.552.000 | - | Đất ở đô thị |
121 | Quận 6 | Phạm Văn Chí | BÌNH TIÊN - LÝ CHIÊU HOÀNG | 8.580.000 | 4.290.000 | 3.432.000 | 2.745.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
122 | Quận 6 | Phạm Văn Chí | BÌNH TIÊN - LÝ CHIÊU HOÀNG | 11.440.000 | 5.720.000 | 4.576.000 | 3.660.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
123 | Quận 6 | Phạm Văn Chí | BÌNH TIÊN - LÝ CHIÊU HOÀNG | 14.300.000 | 7.150.000 | 5.720.000 | 4.576.000 | - | Đất ở đô thị |
124 | Quận 6 | Phạm Văn Chí | BÌNH TÂY - BÌNH TIÊN | 13.920.000 | 6.960.000 | 5.568.000 | 4.454.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
125 | Quận 6 | Phạm Văn Chí | BÌNH TÂY - BÌNH TIÊN | 18.560.000 | 9.280.000 | 7.424.000 | 5.939.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
126 | Quận 6 | Phạm Văn Chí | BÌNH TÂY - BÌNH TIÊN | 23.200.000 | 11.600.000 | 9.280.000 | 7.424.000 | - | Đất ở đô thị |
127 | Quận 6 | Phạm Phú Thứ | TRỌN ĐƯỜNG - | 8.940.000 | 4.470.000 | 3.576.000 | 2.860.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
128 | Quận 6 | Phạm Phú Thứ | TRỌN ĐƯỜNG - | 11.920.000 | 5.960.000 | 4.768.000 | 3.814.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
129 | Quận 6 | Phạm Phú Thứ | TRỌN ĐƯỜNG - | 14.900.000 | 7.450.000 | 5.960.000 | 4.768.000 | - | Đất ở đô thị |
130 | Quận 6 | Phạm Đình Hổ | BÃI SẬY - PHẠM VĂN CHÍ | 11.100.000 | 5.550.000 | 4.440.000 | 3.552.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
131 | Quận 6 | Phạm Đình Hổ | BÃI SẬY - PHẠM VĂN CHÍ | 14.800.000 | 7.400.000 | 5.920.000 | 4.736.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
132 | Quận 6 | Phạm Đình Hổ | BÃI SẬY - PHẠM VĂN CHÍ | 18.500.000 | 9.250.000 | 7.400.000 | 5.920.000 | - | Đất ở đô thị |
133 | Quận 6 | Phạm Đình Hổ | HỒNG BÀNG - BÃI SẬY | 15.360.000 | 7.680.000 | 6.144.000 | 4.915.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
134 | Quận 6 | Phạm Đình Hổ | HỒNG BÀNG - BÃI SẬY | 20.480.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | 6.553.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
135 | Quận 6 | Phạm Đình Hổ | HỒNG BÀNG - BÃI SẬY | 25.600.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | - | Đất ở đô thị |
136 | Quận 6 | Nguyễn Xuân Phụng | TRỌN ĐƯỜNG | 14.220.000 | 7.110.000 | 5.688.000 | 4.550.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
137 | Quận 6 | Nguyễn Xuân Phụng | TRỌN ĐƯỜNG | 18.960.000 | 9.480.000 | 7.584.000 | 6.067.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
138 | Quận 6 | Nguyễn Xuân Phụng | TRỌN ĐƯỜNG | 23.700.000 | 11.850.000 | 9.480.000 | 7.584.000 | - | Đất ở đô thị |
139 | Quận 6 | NGUYỄN VĂN LUÔNG (NGUYỄN NGỌC CUNG THEO BẢNG GIÁ ĐẤT 2014) | LÝ CHIÊU HOÀNG - VÕ VĂN KIỆT | 5.880.000 | 2.940.000 | 2.352.000 | 1.881.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
140 | Quận 6 | NGUYỄN VĂN LUÔNG (NGUYỄN NGỌC CUNG THEO BẢNG GIÁ ĐẤT 2014) | LÝ CHIÊU HOÀNG - VÕ VĂN KIỆT | 7.840.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | 2.508.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
141 | Quận 6 | NGUYỄN VĂN LUÔNG (NGUYỄN NGỌC CUNG THEO BẢNG GIÁ ĐẤT 2014) | LÝ CHIÊU HOÀNG - VÕ VĂN KIỆT | 9.800.000 | 4.900.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | - | Đất ở đô thị |
142 | Quận 6 | Nguyễn Văn Luông | ĐƯỜNG SỐ 26 - LÝ CHIÊU HOÀNG | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
143 | Quận 6 | Nguyễn Văn Luông | ĐƯỜNG SỐ 26 - LÝ CHIÊU HOÀNG | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
144 | Quận 6 | Nguyễn Văn Luông | ĐƯỜNG SỐ 26 - LÝ CHIÊU HOÀNG | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | - | Đất ở đô thị |
145 | Quận 6 | Nguyễn Văn Luông | HẬU GIANG - ĐƯỜNG SỐ 26 | 11.640.000 | 5.820.000 | 4.656.000 | 3.724.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
146 | Quận 6 | Nguyễn Văn Luông | HẬU GIANG - ĐƯỜNG SỐ 26 | 15.520.000 | 7.760.000 | 6.208.000 | 4.966.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
147 | Quận 6 | Nguyễn Văn Luông | HẬU GIANG - ĐƯỜNG SỐ 26 | 19.400.000 | 9.700.000 | 7.760.000 | 6.208.000 | - | Đất ở đô thị |
148 | Quận 6 | Nguyễn Văn Luông | VÒNG XOAY PHÚ LÂM - HẬU GIANG | 13.980.000 | 6.990.000 | 5.592.000 | 4.473.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
149 | Quận 6 | Nguyễn Văn Luông | VÒNG XOAY PHÚ LÂM - HẬU GIANG | 18.640.000 | 9.320.000 | 7.456.000 | 5.964.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
150 | Quận 6 | Nguyễn Văn Luông | VÒNG XOAY PHÚ LÂM - HẬU GIANG | 23.300.000 | 11.650.000 | 9.320.000 | 7.456.000 | - | Đất ở đô thị |
151 | Quận 6 | Nguyễn Thị Nhỏ | LÊ QUANG SUNG - HỒNG BÀNG | 15.600.000 | 7.800.000 | 6.240.000 | 4.992.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
152 | Quận 6 | Nguyễn Thị Nhỏ | LÊ QUANG SUNG - HỒNG BÀNG | 20.800.000 | 10.400.000 | 8.320.000 | 6.656.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
153 | Quận 6 | Nguyễn Thị Nhỏ | LÊ QUANG SUNG - HỒNG BÀNG | 26.000.000 | 13.000.000 | 10.400.000 | 8.320.000 | - | Đất ở đô thị |
154 | Quận 6 | Nguyễn Phạm Tuân | TRỌN ĐƯỜNG | 4.020.000 | 2.010.000 | 1.608.000 | 1.286.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
155 | Quận 6 | Nguyễn Phạm Tuân | TRỌN ĐƯỜNG | 5.360.000 | 2.680.000 | 2.144.000 | 1.715.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
156 | Quận 6 | Nguyễn Phạm Tuân | TRỌN ĐƯỜNG | 6.700.000 | 3.350.000 | 2.680.000 | 2.144.000 | - | Đất ở đô thị |
157 | Quận 6 | Nguyễn Đình Chi | TRỌN ĐƯỜNG | 5.880.000 | 2.940.000 | 2.352.000 | 1.881.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
158 | Quận 6 | Nguyễn Đình Chi | TRỌN ĐƯỜNG | 7.840.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | 2.508.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
159 | Quận 6 | Nguyễn Đình Chi | TRỌN ĐƯỜNG | 9.800.000 | 4.900.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | - | Đất ở đô thị |
160 | Quận 6 | NGUYỄN HỮU THẬN | TRỌN ĐƯỜNG | 19.500.000 | 9.750.000 | 7.800.000 | 6.240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
161 | Quận 6 | NGUYỄN HỮU THẬN | TRỌN ĐƯỜNG | 26.000.000 | 13.000.000 | 10.400.000 | 8.320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
162 | Quận 6 | NGUYỄN HỮU THẬN | TRỌN ĐƯỜNG | 32.500.000 | 16.250.000 | 13.000.000 | 10.400.000 | - | Đất ở đô thị |
163 | Quận 6 | Ngô Nhân Tịnh | LÊ QUANG SUNG - VÕ VĂN KIỆT | 18.000.000 | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
164 | Quận 6 | Ngô Nhân Tịnh | LÊ QUANG SUNG - VÕ VĂN KIỆT | 24.000.000 | 12.000.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
165 | Quận 6 | Ngô Nhân Tịnh | LÊ QUANG SUNG - VÕ VĂN KIỆT | 30.000.000 | 15.000.000 | 12.000.000 | 9.600.000 | - | Đất ở đô thị |
166 | Quận 6 | Minh Phụng | PHAN VĂN KHỎE - HỒNG BÀNG | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
167 | Quận 6 | Minh Phụng | PHAN VĂN KHỎE - HỒNG BÀNG | 18.000.000 | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
168 | Quận 6 | Minh Phụng | PHAN VĂN KHỎE - HỒNG BÀNG | 22.500.000 | 11.250.000 | 9.000.000 | 7.200.000 | - | Đất ở đô thị |
169 | Quận 6 | Mai Xuân Thưởng | PHAN VĂN KHỎE - VÕ VĂN KIỆT | 9.120.000 | 4.560.000 | 3.648.000 | 2.918.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
170 | Quận 6 | Mai Xuân Thưởng | PHAN VĂN KHỎE - VÕ VĂN KIỆT | 12.160.000 | 6.080.000 | 4.864.000 | 3.891.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
171 | Quận 6 | Mai Xuân Thưởng | PHAN VĂN KHỎE - VÕ VĂN KIỆT | 15.200.000 | 7.600.000 | 6.080.000 | 4.864.000 | - | Đất ở đô thị |
172 | Quận 6 | Mai Xuân Thưởng | LÊ QUANG SUNG - PHAN VĂN KHỎE | 11.220.000 | 5.610.000 | 4.488.000 | 3.590.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
173 | Quận 6 | Mai Xuân Thưởng | LÊ QUANG SUNG - PHAN VĂN KHỎE | 14.960.000 | 7.480.000 | 5.984.000 | 4.787.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
174 | Quận 6 | Mai Xuân Thưởng | LÊ QUANG SUNG - PHAN VĂN KHỎE | 18.700.000 | 9.350.000 | 7.480.000 | 5.984.000 | - | Đất ở đô thị |
175 | Quận 6 | Lý Chiêu Hoàng | NGUYỄN VĂN LUÔNG - AN DƯƠNG VƯƠNG | 7.020.000 | 3.510.000 | 2.808.000 | 2.246.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
176 | Quận 6 | Lý Chiêu Hoàng | NGUYỄN VĂN LUÔNG - AN DƯƠNG VƯƠNG | 9.360.000 | 4.680.000 | 3.744.000 | 2.995.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
177 | Quận 6 | Lý Chiêu Hoàng | NGUYỄN VĂN LUÔNG - AN DƯƠNG VƯƠNG | 11.700.000 | 5.850.000 | 4.680.000 | 3.744.000 | - | Đất ở đô thị |
178 | Quận 6 | Lê Tuấn Mậu | TRỌN ĐƯỜNG | 6.900.000 | 3.450.000 | 2.760.000 | 2.208.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
179 | Quận 6 | Lê Tuấn Mậu | TRỌN ĐƯỜNG | 9.200.000 | 4.600.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
180 | Quận 6 | Lê Tuấn Mậu | TRỌN ĐƯỜNG | 11.500.000 | 5.750.000 | 4.600.000 | 3.680.000 | - | Đất ở đô thị |
181 | Quận 6 | Lê Trực | TRỌN ĐƯỜNG | 9.960.000 | 4.980.000 | 3.984.000 | 3.187.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
182 | Quận 6 | Lê Trực | TRỌN ĐƯỜNG | 13.280.000 | 6.640.000 | 5.312.000 | 4.249.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
183 | Quận 6 | Lê Trực | TRỌN ĐƯỜNG | 16.600.000 | 8.300.000 | 6.640.000 | 5.312.000 | - | Đất ở đô thị |
184 | Quận 6 | Lê Tấn Kế | TRỌN ĐƯỜNG | 21.840.000 | 10.920.000 | 8.736.000 | 6.988.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
185 | Quận 6 | Lê Tấn Kế | TRỌN ĐƯỜNG | 29.120.000 | 14.560.000 | 11.648.000 | 9.318.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
186 | Quận 6 | Lê Tấn Kế | TRỌN ĐƯỜNG | 36.400.000 | 18.200.000 | 14.560.000 | 11.648.000 | - | Đất ở đô thị |
187 | Quận 6 | Lê Quang Sung | MINH PHỤNG - LÒ GỐM | 6.840.000 | 3.420.000 | 2.736.000 | 2.188.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
188 | Quận 6 | Lê Quang Sung | MINH PHỤNG - LÒ GỐM | 9.120.000 | 4.560.000 | 3.648.000 | 2.918.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
189 | Quận 6 | Lê Quang Sung | MINH PHỤNG - LÒ GỐM | 11.400.000 | 5.700.000 | 4.560.000 | 3.648.000 | - | Đất ở đô thị |
190 | Quận 6 | Lê Quang Sung | MAI XUÂN THƯỞNG - MINH PHỤNG | 11.460.000 | 5.730.000 | 4.584.000 | 3.667.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
191 | Quận 6 | Lê Quang Sung | MAI XUÂN THƯỞNG - MINH PHỤNG | 15.280.000 | 7.640.000 | 6.112.000 | 4.889.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
192 | Quận 6 | Lê Quang Sung | MAI XUÂN THƯỞNG - MINH PHỤNG | 19.100.000 | 9.550.000 | 7.640.000 | 6.112.000 | - | Đất ở đô thị |
193 | Quận 6 | Lê Quang Sung | NGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG | 16.680.000 | 8.340.000 | 6.672.000 | 5.337.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
194 | Quận 6 | Lê Quang Sung | NGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG | 22.240.000 | 11.120.000 | 8.896.000 | 7.116.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
195 | Quận 6 | Lê Quang Sung | NGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG | 27.800.000 | 13.900.000 | 11.120.000 | 8.896.000 | - | Đất ở đô thị |
196 | Quận 6 | Kinh Dương Vương | VÒNG XOAY PHÚ LÂM - MŨI TÀU | 11.040.000 | 5.520.000 | 4.416.000 | 3.532.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
197 | Quận 6 | Kinh Dương Vương | VÒNG XOAY PHÚ LÂM - MŨI TÀU | 14.720.000 | 7.360.000 | 5.888.000 | 4.710.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
198 | Quận 6 | Kinh Dương Vương | VÒNG XOAY PHÚ LÂM - MŨI TÀU | 18.400.000 | 9.200.000 | 7.360.000 | 5.888.000 | - | Đất ở đô thị |
199 | Quận 6 | Hoàng Lê Kha | TRỌN ĐƯỜNG | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
200 | Quận 6 | Hoàng Lê Kha | TRỌN ĐƯỜNG | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
201 | Quận 6 | Hoàng Lê Kha | TRỌN ĐƯỜNG | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | - | Đất ở đô thị |
202 | Quận 6 | Hồng Bàng | CẦU PHÚ LÂM - VÒNG XOAY PHÚ LÂM | 13.620.000 | 6.810.000 | 5.448.000 | 4.358.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
203 | Quận 6 | Hồng Bàng | CẦU PHÚ LÂM - VÒNG XOAY PHÚ LÂM | 18.160.000 | 9.080.000 | 7.264.000 | 5.811.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
204 | Quận 6 | Hồng Bàng | CẦU PHÚ LÂM - VÒNG XOAY PHÚ LÂM | 22.700.000 | 11.350.000 | 9.080.000 | 7.264.000 | - | Đất ở đô thị |
205 | Quận 6 | Hồng Bàng | NGUYỄN THỊ NHỎ - CẦU PHÚ LÂM | 14.580.000 | 7.290.000 | 5.832.000 | 4.665.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
206 | Quận 6 | Hồng Bàng | NGUYỄN THỊ NHỎ - CẦU PHÚ LÂM | 19.440.000 | 9.720.000 | 7.776.000 | 6.220.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
207 | Quận 6 | Hồng Bàng | NGUYỄN THỊ NHỎ - CẦU PHÚ LÂM | 24.300.000 | 12.150.000 | 9.720.000 | 7.776.000 | - | Đất ở đô thị |
208 | Quận 6 | Hậu Giang | NGUYỄN VĂN LUÔNG - MŨI TÀU | 10.920.000 | 5.460.000 | 4.368.000 | 3.494.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
209 | Quận 6 | Hậu Giang | NGUYỄN VĂN LUÔNG - MŨI TÀU | 14.560.000 | 7.280.000 | 5.824.000 | 4.659.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
210 | Quận 6 | Hậu Giang | NGUYỄN VĂN LUÔNG - MŨI TÀU | 18.200.000 | 9.100.000 | 7.280.000 | 5.824.000 | - | Đất ở đô thị |
211 | Quận 6 | Hậu Giang | MINH PHỤNG - NGUYỄN VĂN LUÔNG | 12.240.000 | 6.120.000 | 4.896.000 | 3.916.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
212 | Quận 6 | Hậu Giang | MINH PHỤNG - NGUYỄN VĂN LUÔNG | 16.320.000 | 8.160.000 | 6.528.000 | 5.222.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
213 | Quận 6 | Hậu Giang | MINH PHỤNG - NGUYỄN VĂN LUÔNG | 20.400.000 | 10.200.000 | 8.160.000 | 6.528.000 | - | Đất ở đô thị |
214 | Quận 6 | Hậu Giang | PHẠM ĐÌNH HỔ - MINH PHỤNG | 20.520.000 | 10.260.000 | 8.208.000 | 6.566.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
215 | Quận 6 | Hậu Giang | PHẠM ĐÌNH HỔ - MINH PHỤNG | 27.360.000 | 13.680.000 | 10.944.000 | 8.755.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
216 | Quận 6 | Hậu Giang | PHẠM ĐÌNH HỔ - MINH PHỤNG | 34.200.000 | 17.100.000 | 13.680.000 | 10.944.000 | - | Đất ở đô thị |
217 | Quận 6 | Gia Phú | NGÔ NHÂN TỊNH - PHẠM PHÚ THỨ | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
218 | Quận 6 | Gia Phú | NGÔ NHÂN TỊNH - PHẠM PHÚ THỨ | 14.400.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
219 | Quận 6 | Gia Phú | NGÔ NHÂN TỊNH - PHẠM PHÚ THỨ | 18.000.000 | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | - | Đất ở đô thị |
220 | Quận 6 | Số 11 | AN DƯƠNG VƯƠNG - ĐƯỜNG SỐ 10 | 6.840.000 | 3.420.000 | 2.736.000 | 2.188.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
221 | Quận 6 | Số 11 | AN DƯƠNG VƯƠNG - ĐƯỜNG SỐ 10 | 9.120.000 | 4.560.000 | 3.648.000 | 2.918.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
222 | Quận 6 | Số 11 | AN DƯƠNG VƯƠNG - ĐƯỜNG SỐ 10 | 11.400.000 | 5.700.000 | 4.560.000 | 3.648.000 | - | Đất ở đô thị |
223 | Quận 6 | Số 10 | KINH DƯƠNG VƯƠNG - BÀ HOM | 5.760.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 1.843.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
224 | Quận 6 | Số 10 | KINH DƯƠNG VƯƠNG - BÀ HOM | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.457.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
225 | Quận 6 | Số 10 | KINH DƯƠNG VƯƠNG - BÀ HOM | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | - | Đất ở đô thị |
226 | Quận 6 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHỐ CHỢ PHÚ LÂM | PHƯỜNG 13, 14 | 5.100.000 | 2.550.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
227 | Quận 6 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHỐ CHỢ PHÚ LÂM | PHƯỜNG 13, 14 | 6.800.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
228 | Quận 6 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHỐ CHỢ PHÚ LÂM | PHƯỜNG 13, 14 | 8.500.000 | 4.250.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | - | Đất ở đô thị |
229 | Quận 6 | ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM D | PHƯỜNG 10 | 5.100.000 | 2.550.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
230 | Quận 6 | ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM D | PHƯỜNG 10 | 6.800.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
231 | Quận 6 | ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM D | PHƯỜNG 10 | 8.500.000 | 4.250.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | - | Đất ở đô thị |
232 | Quận 6 | ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM B | PHƯỜNG 13 | 5.100.000 | 2.550.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
233 | Quận 6 | ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM B | PHƯỜNG 13 | 6.800.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
234 | Quận 6 | ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM B | PHƯỜNG 13 | 8.500.000 | 4.250.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | - | Đất ở đô thị |
235 | Quận 6 | ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM A | PHƯỜNG 12 | 5.100.000 | 2.550.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
236 | Quận 6 | ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM A | PHƯỜNG 12 | 6.800.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
237 | Quận 6 | ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM A | PHƯỜNG 12 | 8.500.000 | 4.250.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | - | Đất ở đô thị |
238 | Quận 6 | ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ ĐÀI RAĐA | PHƯỜNG 13 | 5.760.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 1.843.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
239 | Quận 6 | ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ ĐÀI RAĐA | PHƯỜNG 13 | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.457.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
240 | Quận 6 | ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ ĐÀI RAĐA | PHƯỜNG 13 | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | - | Đất ở đô thị |
241 | Quận 6 | Đặng Nguyên Cẩn | BÀ HOM - KINH DƯƠNG VƯƠNG | 7.080.000 | 3.540.000 | 2.832.000 | 2.265.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
242 | Quận 6 | Đặng Nguyên Cẩn | BÀ HOM - KINH DƯƠNG VƯƠNG | 9.440.000 | 4.720.000 | 3.776.000 | 3.020.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
243 | Quận 6 | Đặng Nguyên Cẩn | BÀ HOM - KINH DƯƠNG VƯƠNG | 11.800.000 | 5.900.000 | 4.720.000 | 3.776.000 | - | Đất ở đô thị |
244 | Quận 6 | Đặng Nguyên Cẩn | TÂN HÒA ĐÔNG - BÀ HOM | 7.920.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | 2.534.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
245 | Quận 6 | Đặng Nguyên Cẩn | TÂN HÒA ĐÔNG - BÀ HOM | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
246 | Quận 6 | Đặng Nguyên Cẩn | TÂN HÒA ĐÔNG - BÀ HOM | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất ở đô thị |
247 | Quận 6 | Đặng Nguyên Cẩn | TÂN HÓA - TÂN HÒA ĐÔNG | 6.120.000 | 3.060.000 | 2.448.000 | 1.958.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
248 | Quận 6 | Đặng Nguyên Cẩn | TÂN HÓA - TÂN HÒA ĐÔNG | 8.160.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 2.611.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
249 | Quận 6 | Đặng Nguyên Cẩn | TÂN HÓA - TÂN HÒA ĐÔNG | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | - | Đất ở đô thị |
250 | Quận 6 | Chu Văn An | BÃI SẬY - VÕ VĂN KIỆT | 11.520.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | 3.686.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
251 | Quận 6 | Chu Văn An | BÃI SẬY - VÕ VĂN KIỆT | 15.360.000 | 7.680.000 | 6.144.000 | 4.915.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
252 | Quận 6 | Chu Văn An | BÃI SẬY - VÕ VĂN KIỆT | 19.200.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | 6.144.000 | - | Đất ở đô thị |
253 | Quận 6 | Chu Văn An | LÊ QUANG SUNG - BÃI SẬY | 16.920.000 | 8.460.000 | 6.768.000 | 5.414.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
254 | Quận 6 | Chu Văn An | LÊ QUANG SUNG - BÃI SẬY | 22.560.000 | 11.280.000 | 9.024.000 | 7.219.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
255 | Quận 6 | Chu Văn An | LÊ QUANG SUNG - BÃI SẬY | 28.200.000 | 14.100.000 | 11.280.000 | 9.024.000 | - | Đất ở đô thị |
256 | Quận 6 | Chợ Lớn | TRỌN ĐƯỜNG - | 7.260.000 | 3.630.000 | 2.904.000 | 2.323.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
257 | Quận 6 | Chợ Lớn | TRỌN ĐƯỜNG - | 9.680.000 | 4.840.000 | 3.872.000 | 3.097.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
258 | Quận 6 | Chợ Lớn | TRỌN ĐƯỜNG - | 12.100.000 | 6.050.000 | 4.840.000 | 3.872.000 | - | Đất ở đô thị |
259 | Quận 6 | Cao Văn Lầu | BÃI SẬY - VÕ VĂN KIỆT | 10.620.000 | 5.310.000 | 4.248.000 | 3.398.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
260 | Quận 6 | Cao Văn Lầu | BÃI SẬY - VÕ VĂN KIỆT | 14.160.000 | 7.080.000 | 5.664.000 | 4.531.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
261 | Quận 6 | Cao Văn Lầu | BÃI SẬY - VÕ VĂN KIỆT | 17.700.000 | 8.850.000 | 7.080.000 | 5.664.000 | - | Đất ở đô thị |
262 | Quận 6 | Cao Văn Lầu | LÊ QUANG SUNG - BÃI SẬY | 11.400.000 | 5.700.000 | 4.560.000 | 3.648.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
263 | Quận 6 | Cao Văn Lầu | LÊ QUANG SUNG - BÃI SẬY | 15.200.000 | 7.600.000 | 6.080.000 | 4.864.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
264 | Quận 6 | Cao Văn Lầu | LÊ QUANG SUNG - BÃI SẬY | 19.000.000 | 9.500.000 | 7.600.000 | 6.080.000 | - | Đất ở đô thị |
265 | Quận 6 | Bửu Đình | TRỌN ĐƯỜNG | 5.940.000 | 2.970.000 | 2.376.000 | 1.900.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
266 | Quận 6 | Bửu Đình | TRỌN ĐƯỜNG | 7.920.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | 2.534.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
267 | Quận 6 | Bửu Đình | TRỌN ĐƯỜNG | 9.900.000 | 4.950.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | - | Đất ở đô thị |
268 | Quận 6 | Bình Tiên | TRỌN ĐƯỜNG | 13.680.000 | 6.840.000 | 5.472.000 | 4.377.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
269 | Quận 6 | Bình Tiên | TRỌN ĐƯỜNG | 18.240.000 | 9.120.000 | 7.296.000 | 5.836.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
270 | Quận 6 | Bình Tiên | TRỌN ĐƯỜNG | 22.800.000 | 11.400.000 | 9.120.000 | 7.296.000 | - | Đất ở đô thị |
271 | Quận 6 | Bình Tây | TRỌN ĐƯỜNG | 11.160.000 | 5.580.000 | 4.464.000 | 3.571.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
272 | Quận 6 | Bình Tây | TRỌN ĐƯỜNG | 14.880.000 | 7.440.000 | 5.952.000 | 4.761.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
273 | Quận 6 | Bình Tây | TRỌN ĐƯỜNG | 18.600.000 | 9.300.000 | 7.440.000 | 5.952.000 | - | Đất ở đô thị |
274 | Quận 6 | Bình Phú | TRỌN ĐƯỜNG | 8.700.000 | 4.350.000 | 3.480.000 | 2.784.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
275 | Quận 6 | Bình Phú | TRỌN ĐƯỜNG | 11.600.000 | 5.800.000 | 4.640.000 | 3.712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
276 | Quận 6 | Bình Phú | TRỌN ĐƯỜNG | 14.500.000 | 7.250.000 | 5.800.000 | 4.640.000 | - | Đất ở đô thị |
277 | Quận 6 | Bến Phú Lâm | TRỌN ĐƯỜNG | 5.880.000 | 2.940.000 | 2.352.000 | 1.881.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
278 | Quận 6 | Bến Phú Lâm | TRỌN ĐƯỜNG | 7.840.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | 2.508.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
279 | Quận 6 | Bến Phú Lâm | TRỌN ĐƯỜNG | 9.800.000 | 4.900.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | - | Đất ở đô thị |
280 | Quận 6 | BẾN LÒ GỐM | TRỌN ĐƯỜNG | 7.722.000 | 3.861.000 | 3.088.800 | 2.471.040 | - | Đất SX-KD đô thị |
281 | Quận 6 | BẾN LÒ GỐM | TRỌN ĐƯỜNG | 10.296.000 | 5.148.000 | 4.118.400 | 3.294.720 | - | Đất TM-DV đô thị |
282 | Quận 6 | BẾN LÒ GỐM | TRỌN ĐƯỜNG | 12.870.000 | 6.435.000 | 5.148.000 | 4.118.400 | - | Đất ở đô thị |
283 | Quận 6 | Bãi Sậy | BÌNH TIÊN - LÒ GỐM | 8.040.000 | 4.020.000 | 3.216.000 | 2.572.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
284 | Quận 6 | Bãi Sậy | BÌNH TIÊN - LÒ GỐM | 10.720.000 | 5.360.000 | 4.288.000 | 3.430.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
285 | Quận 6 | Bãi Sậy | BÌNH TIÊN - LÒ GỐM | 13.400.000 | 6.700.000 | 5.360.000 | 4.288.000 | - | Đất ở đô thị |
286 | Quận 6 | Bãi Sậy | MAI XUÂN THƯỞNG - BÌNH TIÊN | 11.280.000 | 5.640.000 | 4.512.000 | 3.609.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
287 | Quận 6 | Bãi Sậy | MAI XUÂN THƯỞNG - BÌNH TIÊN | 15.040.000 | 7.520.000 | 6.016.000 | 4.812.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
288 | Quận 6 | Bãi Sậy | MAI XUÂN THƯỞNG - BÌNH TIÊN | 18.800.000 | 9.400.000 | 7.520.000 | 6.016.000 | - | Đất ở đô thị |
289 | Quận 6 | Bãi Sậy | NGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG | 11.280.000 | 5.640.000 | 4.512.000 | 3.609.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
290 | Quận 6 | Bãi Sậy | NGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG | 15.040.000 | 7.520.000 | 6.016.000 | 4.812.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
291 | Quận 6 | Bãi Sậy | NGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG | 18.800.000 | 9.400.000 | 7.520.000 | 6.016.000 | - | Đất ở đô thị |
292 | Quận 6 | Bà Lài | TRỌN ĐƯỜNG | 7.020.000 | 3.510.000 | 2.808.000 | 2.246.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
293 | Quận 6 | Bà Lài | TRỌN ĐƯỜNG | 9.360.000 | 4.680.000 | 3.744.000 | 2.995.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
294 | Quận 6 | Bà Lài | TRỌN ĐƯỜNG | 11.700.000 | 5.850.000 | 4.680.000 | 3.744.000 | - | Đất ở đô thị |
295 | Quận 6 | Bà Ký | TRỌN ĐƯỜNG | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.612.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
296 | Quận 6 | Bà Ký | TRỌN ĐƯỜNG | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
297 | Quận 6 | Bà Ký | TRỌN ĐƯỜNG | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | - | Đất ở đô thị |
298 | Quận 6 | Bà Hom | HẺM 76 BÀ HOM - AN DƯƠNG VƯƠNG | 8.280.000 | 4.140.000 | 3.312.000 | 2.649.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
299 | Quận 6 | Bà Hom | HẺM 76 BÀ HOM - AN DƯƠNG VƯƠNG | 11.040.000 | 5.520.000 | 4.416.000 | 3.532.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
300 | Quận 6 | Bà Hom | HẺM 76 BÀ HOM - AN DƯƠNG VƯƠNG | 13.800.000 | 6.900.000 | 5.520.000 | 4.416.000 | - | Đất ở đô thị |
301 | Quận 6 | Bà Hom | KINH DƯƠNG VƯƠNG - HẺM 76 BÀ HOM | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
302 | Quận 6 | Bà Hom | KINH DƯƠNG VƯƠNG - HẺM 76 BÀ HOM | 13.600.000 | 6.800.000 | 5.440.000 | 4.352.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
303 | Quận 6 | Bà Hom | KINH DƯƠNG VƯƠNG - HẺM 76 BÀ HOM | 17.000.000 | 8.500.000 | 6.800.000 | 5.440.000 | - | Đất ở đô thị |
304 | Quận 6 | An Dương Vương | LÝ CHIÊU HOÀNG - RANH QUẬN 8 | 5.160.000 | 2.580.000 | 2.064.000 | 1.651.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
305 | Quận 6 | An Dương Vương | LÝ CHIÊU HOÀNG - RANH QUẬN 8 | 6.880.000 | 3.440.000 | 2.752.000 | 2.201.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
306 | Quận 6 | An Dương Vương | LÝ CHIÊU HOÀNG - RANH QUẬN 8 | 8.600.000 | 4.300.000 | 3.440.000 | 2.752.000 | - | Đất ở đô thị |
307 | Quận 6 | An Dương Vương | KINH DƯƠNG VƯƠNG - LÝ CHIÊU HOÀNG | 7.440.000 | 3.720.000 | 2.976.000 | 2.380.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
308 | Quận 6 | An Dương Vương | KINH DƯƠNG VƯƠNG - LÝ CHIÊU HOÀNG | 9.920.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | 3.174.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
309 | Quận 6 | An Dương Vương | KINH DƯƠNG VƯƠNG - LÝ CHIÊU HOÀNG | 12.400.000 | 6.200.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | - | Đất ở đô thị |
310 | Quận 6 | An Dương Vương | TÂN HÒA ĐÔNG - KINH DƯƠNG VƯƠNG | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
311 | Quận 6 | An Dương Vương | TÂN HÒA ĐÔNG - KINH DƯƠNG VƯƠNG | 8.960.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | 2.867.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
312 | Quận 6 | An Dương Vương | TÂN HÒA ĐÔNG - KINH DƯƠNG VƯƠNG | 11.200.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | - | Đất ở đô thị |