Bảng giá đất tại Quận 3 – Thành phố Hồ Chí Minh

0 70.178

Bảng giá đất Quận 3 – Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất theo Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024.


1. Căn cứ pháp lý 

– Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất tại Quận 3 – Thành phố Hồ Chí Minh

3. Bảng giá đất Quận 3 – Thành phố Hồ Chí Minh

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Đối với đất nông nghiệp

– Đối với đất trồng lúa, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản: Chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;

+ Vị trí 2: không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại

– Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;

+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại

3.1.2. Đối với đất phi nông nghiệp

a) Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy định trong Bảng giá đất

b) Các vị trí tiếp theo không tiếp giáp mặt tiền đường bao gồm:

– Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0.5 của vị trí 1

– Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0.8 của vị trí 2

– Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0.8 của vị trí 3

3.2. Bảng giá đất Quận 3 – Thành phố Hồ Chí Minh

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại đất
1Quận 3Vườn ChuốiTRỌN ĐƯỜNG20.160.00010.080.0008.064.0006.451.200-Đất SX-KD đô thị
2Quận 3Vườn ChuốiTRỌN ĐƯỜNG26.880.00013.440.00010.752.0008.601.600-Đất TM-DV đô thị
3Quận 3Vườn ChuốiTRỌN ĐƯỜNG33.600.00016.800.00013.440.00010.752.000-Đất ở đô thị
4Quận 3Võ Văn TầnCÁCH MẠNG THÁNG 8 - CAO THẮNG33.000.00016.500.00013.200.00010.560.000-Đất SX-KD đô thị
5Quận 3Võ Văn TầnCÁCH MẠNG THÁNG 8 - CAO THẮNG44.000.00022.000.00017.600.00014.080.000-Đất TM-DV đô thị
6Quận 3Võ Văn TầnCÁCH MẠNG THÁNG 8 - CAO THẮNG55.000.00027.500.00022.000.00017.600.000-Đất ở đô thị
7Quận 3Võ Văn TầnHỒ CON RÙA - CÁCH MẠNG THÁNG 838.280.00019.140.00015.312.00012.249.600-Đất SX-KD đô thị
8Quận 3Võ Văn TầnHỒ CON RÙA - CÁCH MẠNG THÁNG 851.040.00025.520.00020.416.00016.332.800-Đất TM-DV đô thị
9Quận 3Võ Văn TầnHỒ CON RÙA - CÁCH MẠNG THÁNG 863.800.00031.900.00025.520.00020.416.000-Đất ở đô thị
10Quận 3Võ Thị SáuTRỌN ĐƯỜNG31.680.00015.840.00012.672.00010.137.600-Đất SX-KD đô thị
11Quận 3Võ Thị SáuTRỌN ĐƯỜNG42.240.00021.120.00016.896.00013.516.800-Đất TM-DV đô thị
12Quận 3Võ Thị SáuTRỌN ĐƯỜNG52.800.00026.400.00021.120.00016.896.000-Đất ở đô thị
13Quận 3Tú XươngTRỌN ĐƯỜNG26.400.00013.200.00010.560.0008.448.000-Đất SX-KD đô thị
14Quận 3Tú XươngTRỌN ĐƯỜNG35.200.00017.600.00014.080.00011.264.000-Đất TM-DV đô thị
15Quận 3Tú XươngTRỌN ĐƯỜNG44.000.00022.000.00017.600.00014.080.000-Đất ở đô thị
16Quận 3Trường SaTRỌN ĐƯỜNG15.840.0007.920.0006.336.0005.068.800-Đất SX-KD đô thị
17Quận 3Trường SaTRỌN ĐƯỜNG21.120.00010.560.0008.448.0006.758.400-Đất TM-DV đô thị
18Quận 3Trường SaTRỌN ĐƯỜNG26.400.00013.200.00010.560.0008.448.000-Đất ở đô thị
19Quận 3Trương QuyềnTRỌN ĐƯỜNG20.700.00010.350.0008.280.0006.624.000-Đất SX-KD đô thị
20Quận 3Trương QuyềnTRỌN ĐƯỜNG27.600.00013.800.00011.040.0008.832.000-Đất TM-DV đô thị
21Quận 3Trương QuyềnTRỌN ĐƯỜNG34.500.00017.250.00013.800.00011.040.000-Đất ở đô thị
22Quận 3Trương ĐịnhTRỌN ĐƯỜNG34.320.00017.160.00013.728.00010.982.400-Đất SX-KD đô thị
23Quận 3Trương ĐịnhTRỌN ĐƯỜNG45.760.00022.880.00018.304.00014.643.200-Đất TM-DV đô thị
24Quận 3Trương ĐịnhTRỌN ĐƯỜNG57.200.00028.600.00022.880.00018.304.000-Đất ở đô thị
25Quận 3Trần Văn ĐangTRỌN ĐƯỜNG17.760.0008.880.0007.104.0005.683.200-Đất SX-KD đô thị
26Quận 3Trần Văn ĐangTRỌN ĐƯỜNG23.680.00011.840.0009.472.0007.577.600-Đất TM-DV đô thị
27Quận 3Trần Văn ĐangTRỌN ĐƯỜNG29.600.00014.800.00011.840.0009.472.000-Đất ở đô thị
28Quận 3Trần Quốc ToảnNAM KỲ KHỞI NGHĨA - RANH QUẬN 124.600.00012.300.0009.840.0007.872.000-Đất SX-KD đô thị
29Quận 3Trần Quốc ToảnNAM KỲ KHỞI NGHĨA - RANH QUẬN 132.800.00016.400.00013.120.00010.496.000-Đất TM-DV đô thị
30Quận 3Trần Quốc ToảnNAM KỲ KHỞI NGHĨA - RANH QUẬN 141.000.00020.500.00016.400.00013.120.000-Đất ở đô thị
31Quận 3Trần Quốc ToảnTRẦN QUỐC THẢO - NAM KỲ KHỞI NGHĨA21.360.00010.680.0008.544.0006.835.200-Đất SX-KD đô thị
32Quận 3Trần Quốc ToảnTRẦN QUỐC THẢO - NAM KỲ KHỞI NGHĨA28.480.00014.240.00011.392.0009.113.600-Đất TM-DV đô thị
33Quận 3Trần Quốc ToảnTRẦN QUỐC THẢO - NAM KỲ KHỞI NGHĨA35.600.00017.800.00014.240.00011.392.000-Đất ở đô thị
34Quận 3Trần Quốc ThảoLÝ CHÍNH THẮNG - CẦU LÊ VĂN SỸ29.040.00014.520.00011.616.0009.292.800-Đất SX-KD đô thị
35Quận 3Trần Quốc ThảoLÝ CHÍNH THẮNG - CẦU LÊ VĂN SỸ38.720.00019.360.00015.488.00012.390.400-Đất TM-DV đô thị
36Quận 3Trần Quốc ThảoLÝ CHÍNH THẮNG - CẦU LÊ VĂN SỸ48.400.00024.200.00019.360.00015.488.000-Đất ở đô thị
37Quận 3Trần Quốc ThảoVÕ VĂN TẦN - LÝ CHÍNH THẮNG33.000.00016.500.00013.200.00010.560.000-Đất SX-KD đô thị
38Quận 3Trần Quốc ThảoVÕ VĂN TẦN - LÝ CHÍNH THẮNG44.000.00022.000.00017.600.00014.080.000-Đất TM-DV đô thị
39Quận 3Trần Quốc ThảoVÕ VĂN TẦN - LÝ CHÍNH THẮNG55.000.00027.500.00022.000.00017.600.000-Đất ở đô thị
40Quận 3Cư xá Trần Quang DiệuLÊ VĂN SỸ - RANH QUẬN PHÚ NHUẬN21.120.00010.560.0008.448.0006.758.400-Đất SX-KD đô thị
41Quận 3Cư xá Trần Quang DiệuLÊ VĂN SỸ - RANH QUẬN PHÚ NHUẬN28.160.00014.080.00011.264.0009.011.200-Đất TM-DV đô thị
42Quận 3Cư xá Trần Quang DiệuLÊ VĂN SỸ - RANH QUẬN PHÚ NHUẬN35.200.00017.600.00014.080.00011.264.000-Đất ở đô thị
43Quận 3Cư xá Trần Quang DiệuTRẦN VĂN ĐANG - LÊ VĂN SỸ19.800.0009.900.0007.920.0006.336.000-Đất SX-KD đô thị
44Quận 3Cư xá Trần Quang DiệuTRẦN VĂN ĐANG - LÊ VĂN SỸ26.400.00013.200.00010.560.0008.448.000-Đất TM-DV đô thị
45Quận 3Cư xá Trần Quang DiệuTRẦN VĂN ĐANG - LÊ VĂN SỸ33.000.00016.500.00013.200.00010.560.000-Đất ở đô thị
46Quận 3Trần Cao VânTRỌN ĐƯỜNG36.000.00018.000.00014.400.00011.520.000-Đất SX-KD đô thị
47Quận 3Trần Cao VânTRỌN ĐƯỜNG48.000.00024.000.00019.200.00015.360.000-Đất TM-DV đô thị
48Quận 3Trần Cao VânTRỌN ĐƯỜNG60.000.00030.000.00024.000.00019.200.000-Đất ở đô thị
49Quận 3Sư Thiện ChiếuTRỌN ĐƯỜNG20.700.00010.350.0008.280.0006.624.000-Đất SX-KD đô thị
50Quận 3Sư Thiện ChiếuTRỌN ĐƯỜNG27.600.00013.800.00011.040.0008.832.000-Đất TM-DV đô thị
51Quận 3Sư Thiện ChiếuTRỌN ĐƯỜNG34.500.00017.250.00013.800.00011.040.000-Đất ở đô thị
52Quận 3CỐNG HỘP RẠCH BÙNG BINHTRỌN ĐƯỜNG15.960.0007.980.0006.384.0005.107.200-Đất SX-KD đô thị
53Quận 3CỐNG HỘP RẠCH BÙNG BINHTRỌN ĐƯỜNG21.280.00010.640.0008.512.0006.809.600-Đất TM-DV đô thị
54Quận 3CỐNG HỘP RẠCH BÙNG BINHTRỌN ĐƯỜNG26.600.00013.300.00010.640.0008.512.000-Đất ở đô thị
55Quận 3Phạm Ngọc ThạchTRỌN ĐƯỜNG37.800.00018.900.00015.120.00012.096.000-Đất SX-KD đô thị
56Quận 3Phạm Ngọc ThạchTRỌN ĐƯỜNG50.400.00025.200.00020.160.00016.128.000-Đất TM-DV đô thị
57Quận 3Phạm Ngọc ThạchTRỌN ĐƯỜNG63.000.00031.500.00025.200.00020.160.000-Đất ở đô thị
58Quận 3Phạm Đình ToáiTRỌN ĐƯỜNG22.560.00011.280.0009.024.0007.219.200-Đất SX-KD đô thị
59Quận 3Phạm Đình ToáiTRỌN ĐƯỜNG30.080.00015.040.00012.032.0009.625.600-Đất TM-DV đô thị
60Quận 3Phạm Đình ToáiTRỌN ĐƯỜNG37.600.00018.800.00015.040.00012.032.000-Đất ở đô thị
61Quận 3PasteurVÕ THỊ SÁU - RANH QUẬN 137.980.00018.990.00015.192.00012.153.600-Đất SX-KD đô thị
62Quận 3PasteurVÕ THỊ SÁU - RANH QUẬN 150.640.00025.320.00020.256.00016.204.800-Đất TM-DV đô thị
63Quận 3PasteurVÕ THỊ SÁU - RANH QUẬN 163.300.00031.650.00025.320.00020.256.000-Đất ở đô thị
64Quận 3PasteurTRẦN QUỐC TOẢN - VÕ THỊ SÁU29.700.00014.850.00011.880.0009.504.000-Đất SX-KD đô thị
65Quận 3PasteurTRẦN QUỐC TOẢN - VÕ THỊ SÁU39.600.00019.800.00015.840.00012.672.000-Đất TM-DV đô thị
66Quận 3PasteurTRẦN QUỐC TOẢN - VÕ THỊ SÁU49.500.00024.750.00019.800.00015.840.000-Đất ở đô thị
67Quận 3Nguyễn Văn MaiTRỌN ĐƯỜNG17.160.0008.580.0006.864.0005.491.200-Đất SX-KD đô thị
68Quận 3Nguyễn Văn MaiTRỌN ĐƯỜNG22.880.00011.440.0009.152.0007.321.600-Đất TM-DV đô thị
69Quận 3Nguyễn Văn MaiTRỌN ĐƯỜNG28.600.00014.300.00011.440.0009.152.000-Đất ở đô thị
70Quận 3Nguyễn Thượng HiềnTRỌN ĐƯỜNG16.800.0008.400.0006.720.0005.376.000-Đất SX-KD đô thị
71Quận 3Nguyễn Thượng HiềnTRỌN ĐƯỜNG22.400.00011.200.0008.960.0007.168.000-Đất TM-DV đô thị
72Quận 3Nguyễn Thượng HiềnTRỌN ĐƯỜNG28.000.00014.000.00011.200.0008.960.000-Đất ở đô thị
73Quận 3Nguyễn ThôngKỲ ĐỒNG - TRẦN VĂN ĐANG21.120.00010.560.0008.448.0006.758.400-Đất SX-KD đô thị
74Quận 3Nguyễn ThôngKỲ ĐỒNG - TRẦN VĂN ĐANG28.160.00014.080.00011.264.0009.011.200-Đất TM-DV đô thị
75Quận 3Nguyễn ThôngKỲ ĐỒNG - TRẦN VĂN ĐANG35.200.00017.600.00014.080.00011.264.000-Đất ở đô thị
76Quận 3Nguyễn ThôngHỒ XUÂN HƯƠNG - KỲ ĐỒNG26.400.00013.200.00010.560.0008.448.000-Đất SX-KD đô thị
77Quận 3Nguyễn ThôngHỒ XUÂN HƯƠNG - KỲ ĐỒNG35.200.00017.600.00014.080.00011.264.000-Đất TM-DV đô thị
78Quận 3Nguyễn ThôngHỒ XUÂN HƯƠNG - KỲ ĐỒNG44.000.00022.000.00017.600.00014.080.000-Đất ở đô thị
79Quận 3Nguyễn Thiện ThuậtNGUYỄN ĐÌNH CHIỂU - ĐIỆN BIÊN PHỦ23.760.00011.880.0009.504.0007.603.200-Đất SX-KD đô thị
80Quận 3Nguyễn Thiện ThuậtNGUYỄN ĐÌNH CHIỂU - ĐIỆN BIÊN PHỦ31.680.00015.840.00012.672.00010.137.600-Đất TM-DV đô thị
81Quận 3Nguyễn Thiện ThuậtNGUYỄN ĐÌNH CHIỂU - ĐIỆN BIÊN PHỦ39.600.00019.800.00015.840.00012.672.000-Đất ở đô thị
82Quận 3Nguyễn Thiện ThuậtNGUYỄN THỊ MINH KHAI - NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU26.400.00013.200.00010.560.0008.448.000-Đất SX-KD đô thị
83Quận 3Nguyễn Thiện ThuậtNGUYỄN THỊ MINH KHAI - NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU35.200.00017.600.00014.080.00011.264.000-Đất TM-DV đô thị
84Quận 3Nguyễn Thiện ThuậtNGUYỄN THỊ MINH KHAI - NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU44.000.00022.000.00017.600.00014.080.000-Đất ở đô thị
85Quận 3Nguyễn Thị Minh KhaiCAO THẮNG - NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ39.600.00019.800.00015.840.00012.672.000-Đất SX-KD đô thị
86Quận 3Nguyễn Thị Minh KhaiCAO THẮNG - NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ52.800.00026.400.00021.120.00016.896.000-Đất TM-DV đô thị
87Quận 3Nguyễn Thị Minh KhaiCAO THẮNG - NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ66.000.00033.000.00026.400.00021.120.000-Đất ở đô thị
88Quận 3Nguyễn Thị Minh KhaiHAI BÀ TRƯNG - CAO THẮNG46.200.00023.100.00018.480.00014.784.000-Đất SX-KD đô thị
89Quận 3Nguyễn Thị Minh KhaiHAI BÀ TRƯNG - CAO THẮNG61.600.00030.800.00024.640.00019.712.000-Đất TM-DV đô thị
90Quận 3Nguyễn Thị Minh KhaiHAI BÀ TRƯNG - CAO THẮNG77.000.00038.500.00030.800.00024.640.000-Đất ở đô thị
91Quận 3Nguyễn Thị DiệuTRỌN ĐƯỜNG28.200.00014.100.00011.280.0009.024.000-Đất SX-KD đô thị
92Quận 3Nguyễn Thị DiệuTRỌN ĐƯỜNG37.600.00018.800.00015.040.00012.032.000-Đất TM-DV đô thị
93Quận 3Nguyễn Thị DiệuTRỌN ĐƯỜNG47.000.00023.500.00018.800.00015.040.000-Đất ở đô thị
94Quận 3Nguyễn Sơn HàTRỌN ĐƯỜNG17.160.0008.580.0006.864.0005.491.200-Đất SX-KD đô thị
95Quận 3Nguyễn Sơn HàTRỌN ĐƯỜNG22.880.00011.440.0009.152.0007.321.600-Đất TM-DV đô thị
96Quận 3Nguyễn Sơn HàTRỌN ĐƯỜNG28.600.00014.300.00011.440.0009.152.000-Đất ở đô thị
97Quận 3Nguyễn Phúc NguyênTRỌN ĐƯỜNG15.840.0007.920.0006.336.0005.068.800-Đất SX-KD đô thị
98Quận 3Nguyễn Phúc NguyênTRỌN ĐƯỜNG21.120.00010.560.0008.448.0006.758.400-Đất TM-DV đô thị
99Quận 3Nguyễn Phúc NguyênTRỌN ĐƯỜNG26.400.00013.200.00010.560.0008.448.000-Đất ở đô thị
100Quận 3Nguyễn HiềnTRỌN ĐƯỜNG17.160.0008.580.0006.864.0005.491.200-Đất SX-KD đô thị
101Quận 3Nguyễn HiềnTRỌN ĐƯỜNG22.880.00011.440.0009.152.0007.321.600-Đất TM-DV đô thị
102Quận 3Nguyễn HiềnTRỌN ĐƯỜNG28.600.00014.300.00011.440.0009.152.000-Đất ở đô thị
103Quận 3Nguyễn Gia ThiềuTRỌN ĐƯỜNG23.760.00011.880.0009.504.0007.603.200-Đất SX-KD đô thị
104Quận 3Nguyễn Gia ThiềuTRỌN ĐƯỜNG31.680.00015.840.00012.672.00010.137.600-Đất TM-DV đô thị
105Quận 3Nguyễn Gia ThiềuTRỌN ĐƯỜNG39.600.00019.800.00015.840.00012.672.000-Đất ở đô thị
106Quận 3Nguyễn Đình ChiểuTRỌN ĐƯỜNG36.900.00018.450.00014.760.00011.808.000-Đất SX-KD đô thị
107Quận 3Nguyễn Đình ChiểuTRỌN ĐƯỜNG49.200.00024.600.00019.680.00015.744.000-Đất TM-DV đô thị
108Quận 3Nguyễn Đình ChiểuTRỌN ĐƯỜNG61.500.00030.750.00024.600.00019.680.000-Đất ở đô thị
109Quận 3Ngô Thời NhiệmTRỌN ĐƯỜNG26.400.00013.200.00010.560.0008.448.000-Đất SX-KD đô thị
110Quận 3Ngô Thời NhiệmTRỌN ĐƯỜNG35.200.00017.600.00014.080.00011.264.000-Đất TM-DV đô thị
111Quận 3Ngô Thời NhiệmTRỌN ĐƯỜNG44.000.00022.000.00017.600.00014.080.000-Đất ở đô thị
112Quận 3Nam Kỳ Khởi NghĩaTRỌN ĐƯỜNG38.760.00019.380.00015.504.00012.403.200-Đất SX-KD đô thị
113Quận 3Nam Kỳ Khởi NghĩaTRỌN ĐƯỜNG51.680.00025.840.00020.672.00016.537.600-Đất TM-DV đô thị
114Quận 3Nam Kỳ Khởi NghĩaTRỌN ĐƯỜNG64.600.00032.300.00025.840.00020.672.000-Đất ở đô thị
115Quận 3Lý Thái TổTRỌN ĐƯỜNG31.680.00015.840.00012.672.00010.137.600-Đất SX-KD đô thị
116Quận 3Lý Thái TổTRỌN ĐƯỜNG42.240.00021.120.00016.896.00013.516.800-Đất TM-DV đô thị
117Quận 3Lý Thái TổTRỌN ĐƯỜNG52.800.00026.400.00021.120.00016.896.000-Đất ở đô thị
118Quận 3Lý Chính ThắngNAM KỲ KHỞI NGHĨA - RANH QUẬN 124.840.00012.420.0009.936.0007.948.800-Đất SX-KD đô thị
119Quận 3Lý Chính ThắngNAM KỲ KHỞI NGHĨA - RANH QUẬN 133.120.00016.560.00013.248.00010.598.400-Đất TM-DV đô thị
120Quận 3Lý Chính ThắngNAM KỲ KHỞI NGHĨA - RANH QUẬN 141.400.00020.700.00016.560.00013.248.000-Đất ở đô thị
121Quận 3Lý Chính ThắngRANH QUẬN 10 - NAM KỲ KHỞI NGHĨA22.440.00011.220.0008.976.0007.180.800-Đất SX-KD đô thị
122Quận 3Lý Chính ThắngRANH QUẬN 10 - NAM KỲ KHỞI NGHĨA29.920.00014.960.00011.968.0009.574.400-Đất TM-DV đô thị
123Quận 3Lý Chính ThắngRANH QUẬN 10 - NAM KỲ KHỞI NGHĨA37.400.00018.700.00014.960.00011.968.000-Đất ở đô thị
124Quận 3Lê Văn SỹTRẦN QUANG DIỆU - RANH QUẬN PHÚ NHUẬN23.760.00011.880.0009.504.0007.603.200-Đất SX-KD đô thị
125Quận 3Lê Văn SỹTRẦN QUANG DIỆU - RANH QUẬN PHÚ NHUẬN31.680.00015.840.00012.672.00010.137.600-Đất TM-DV đô thị
126Quận 3Lê Văn SỹTRẦN QUANG DIỆU - RANH QUẬN PHÚ NHUẬN39.600.00019.800.00015.840.00012.672.000-Đất ở đô thị
127Quận 3Lê Văn SỹCẦU LÊ VĂN SỸ - TRẦN QUANG DIỆU25.560.00012.780.00010.224.0008.179.200-Đất SX-KD đô thị
128Quận 3Lê Văn SỹCẦU LÊ VĂN SỸ - TRẦN QUANG DIỆU34.080.00017.040.00013.632.00010.905.600-Đất TM-DV đô thị
129Quận 3Lê Văn SỹCẦU LÊ VĂN SỸ - TRẦN QUANG DIỆU42.600.00021.300.00017.040.00013.632.000-Đất ở đô thị
130Quận 3Lê Quý ĐônTRỌN ĐƯỜNG33.000.00016.500.00013.200.00010.560.000-Đất SX-KD đô thị
131Quận 3Lê Quý ĐônTRỌN ĐƯỜNG44.000.00022.000.00017.600.00014.080.000-Đất TM-DV đô thị
132Quận 3Lê Quý ĐônTRỌN ĐƯỜNG55.000.00027.500.00022.000.00017.600.000-Đất ở đô thị
133Quận 3Lê Ngô CátTRỌN ĐƯỜNG26.400.00013.200.00010.560.0008.448.000-Đất SX-KD đô thị
134Quận 3Lê Ngô CátTRỌN ĐƯỜNG35.200.00017.600.00014.080.00011.264.000-Đất TM-DV đô thị
135Quận 3Lê Ngô CátTRỌN ĐƯỜNG44.000.00022.000.00017.600.00014.080.000-Đất ở đô thị
136Quận 3Kỳ ĐồngTRỌN ĐƯỜNG26.400.00013.200.00010.560.0008.448.000-Đất SX-KD đô thị
137Quận 3Kỳ ĐồngTRỌN ĐƯỜNG35.200.00017.600.00014.080.00011.264.000-Đất TM-DV đô thị
138Quận 3Kỳ ĐồngTRỌN ĐƯỜNG44.000.00022.000.00017.600.00014.080.000-Đất ở đô thị
139Quận 3Huỳnh Tịnh CủaTRỌN ĐƯỜNG18.000.0009.000.0007.200.0005.760.000-Đất SX-KD đô thị
140Quận 3Huỳnh Tịnh CủaTRỌN ĐƯỜNG24.000.00012.000.0009.600.0007.680.000-Đất TM-DV đô thị
141Quận 3Huỳnh Tịnh CủaTRỌN ĐƯỜNG30.000.00015.000.00012.000.0009.600.000-Đất ở đô thị
142Quận 3Hồ Xuân HươngTRỌN ĐƯỜNG25.560.00012.780.00010.224.0008.179.200-Đất SX-KD đô thị
143Quận 3Hồ Xuân HươngTRỌN ĐƯỜNG34.080.00017.040.00013.632.00010.905.600-Đất TM-DV đô thị
144Quận 3Hồ Xuân HươngTRỌN ĐƯỜNG42.600.00021.300.00017.040.00013.632.000-Đất ở đô thị
145Quận 3Hoàng SaTRỌN ĐƯỜNG15.840.0007.920.0006.336.0005.068.800-Đất SX-KD đô thị
146Quận 3Hoàng SaTRỌN ĐƯỜNG21.120.00010.560.0008.448.0006.758.400-Đất TM-DV đô thị
147Quận 3Hoàng SaTRỌN ĐƯỜNG26.400.00013.200.00010.560.0008.448.000-Đất ở đô thị
148Quận 3Hai Bà TrưngLÝ CHÍNH THẮNG - CẦU KIỆU35.280.00017.640.00014.112.00011.289.600-Đất SX-KD đô thị
149Quận 3Hai Bà TrưngLÝ CHÍNH THẮNG - CẦU KIỆU47.040.00023.520.00018.816.00015.052.800-Đất TM-DV đô thị
150Quận 3Hai Bà TrưngLÝ CHÍNH THẮNG - CẦU KIỆU58.800.00029.400.00023.520.00018.816.000-Đất ở đô thị
151Quận 3Hai Bà TrưngVÕ THỊ SÁU - LÝ CHÍNH THẮNG43.620.00021.810.00017.448.00013.958.400-Đất SX-KD đô thị
152Quận 3Hai Bà TrưngVÕ THỊ SÁU - LÝ CHÍNH THẮNG58.160.00029.080.00023.264.00018.611.200-Đất TM-DV đô thị
153Quận 3Hai Bà TrưngVÕ THỊ SÁU - LÝ CHÍNH THẮNG72.700.00036.350.00029.080.00023.264.000-Đất ở đô thị
154Quận 3Hai Bà TrưngNGUYỄN THỊ MINH KHAI - VÕ THỊ SÁU39.360.00019.680.00015.744.00012.595.200-Đất SX-KD đô thị
155Quận 3Hai Bà TrưngNGUYỄN THỊ MINH KHAI - VÕ THỊ SÁU52.480.00026.240.00020.992.00016.793.600-Đất TM-DV đô thị
156Quận 3Hai Bà TrưngNGUYỄN THỊ MINH KHAI - VÕ THỊ SÁU65.600.00032.800.00026.240.00020.992.000-Đất ở đô thị
157Quận 3Đoàn Công BửuTRỌN ĐƯỜNG20.040.00010.020.0008.016.0006.412.800-Đất SX-KD đô thị
158Quận 3Đoàn Công BửuTRỌN ĐƯỜNG26.720.00013.360.00010.688.0008.550.400-Đất TM-DV đô thị
159Quận 3Đoàn Công BửuTRỌN ĐƯỜNG33.400.00016.700.00013.360.00010.688.000-Đất ở đô thị
160Quận 3Điện Biên PhủCÁCH MẠNG THÁNG 8 - HAI BÀ TRƯNG27.300.00013.650.00010.920.0008.736.000-Đất SX-KD đô thị
161Quận 3Điện Biên PhủCÁCH MẠNG THÁNG 8 - HAI BÀ TRƯNG36.400.00018.200.00014.560.00011.648.000-Đất TM-DV đô thị
162Quận 3Điện Biên PhủCÁCH MẠNG THÁNG 8 - HAI BÀ TRƯNG45.500.00022.750.00018.200.00014.560.000-Đất ở đô thị
163Quận 3Điện Biên PhủNGÃ BẢY - CÁCH MẠNG THÁNG 823.040.00011.520.0009.216.0007.372.800-Đất SX-KD đô thị
164Quận 3Điện Biên PhủNGÃ BẢY - CÁCH MẠNG THÁNG 830.720.00015.360.00012.288.0009.830.400-Đất TM-DV đô thị
165Quận 3Điện Biên PhủNGÃ BẢY - CÁCH MẠNG THÁNG 838.400.00019.200.00015.360.00012.288.000-Đất ở đô thị
166Quận 3CÔNG TRƯỜNG QUỐC TẾTRỌN ĐƯỜNG47.520.00023.760.00019.008.00015.206.400-Đất SX-KD đô thị
167Quận 3CÔNG TRƯỜNG QUỐC TẾTRỌN ĐƯỜNG63.360.00031.680.00025.344.00020.275.200-Đất TM-DV đô thị
168Quận 3CÔNG TRƯỜNG QUỐC TẾTRỌN ĐƯỜNG79.200.00039.600.00031.680.00025.344.000-Đất ở đô thị
169Quận 3Cao ThắngTRỌN ĐƯỜNG34.320.00017.160.00013.728.00010.982.400-Đất SX-KD đô thị
170Quận 3Cao ThắngTRỌN ĐƯỜNG45.760.00022.880.00018.304.00014.643.200-Đất TM-DV đô thị
171Quận 3Cao ThắngTRỌN ĐƯỜNG57.200.00028.600.00022.880.00018.304.000-Đất ở đô thị
172Quận 3CÁCH MẠNG THÁNG 8VÕ THỊ SÁU - RANH QUẬN TÂN BÌNH26.280.00013.140.00010.512.0008.409.600-Đất SX-KD đô thị
173Quận 3CÁCH MẠNG THÁNG 8VÕ THỊ SÁU - RANH QUẬN TÂN BÌNH35.040.00017.520.00014.016.00011.212.800-Đất TM-DV đô thị
174Quận 3CÁCH MẠNG THÁNG 8VÕ THỊ SÁU - RANH QUẬN TÂN BÌNH43.800.00021.900.00017.520.00014.016.000-Đất ở đô thị
175Quận 3CÁCH MẠNG THÁNG 8NGUYỄN THỊ MINH KHAI - VÕ THỊ SÁU36.960.00018.480.00014.784.00011.827.200-Đất SX-KD đô thị
176Quận 3CÁCH MẠNG THÁNG 8NGUYỄN THỊ MINH KHAI - VÕ THỊ SÁU49.280.00024.640.00019.712.00015.769.600-Đất TM-DV đô thị
177Quận 3CÁCH MẠNG THÁNG 8NGUYỄN THỊ MINH KHAI - VÕ THỊ SÁU61.600.00030.800.00024.640.00019.712.000-Đất ở đô thị
178Quận 3Bàn CờTRỌN ĐƯỜNG19.620.0009.810.0007.848.0006.278.400-Đất SX-KD đô thị
179Quận 3Bàn CờTRỌN ĐƯỜNG26.160.00013.080.00010.464.0008.371.200-Đất TM-DV đô thị
180Quận 3Bàn CờTRỌN ĐƯỜNG32.700.00016.350.00013.080.00010.464.000-Đất ở đô thị
181Quận 3Bà Huyện Thanh QuanTRỌN ĐƯỜNG27.840.00013.920.00011.136.0008.908.800-Đất SX-KD đô thị
182Quận 3Bà Huyện Thanh QuanTRỌN ĐƯỜNG37.120.00018.560.00014.848.00011.878.400-Đất TM-DV đô thị
183Quận 3Bà Huyện Thanh QuanTRỌN ĐƯỜNG46.400.00023.200.00018.560.00014.848.000-Đất ở đô thị
5/5 - (94 bình chọn)

 
® 2024 LawFirm.Vn - Thông tin do LawFirm.Vn cung cấp không thay thế cho tư vấn pháp lý. Nếu bạn yêu cầu bất kỳ thông tin nào, bạn có thể nhận được cuộc gọi điện thoại hoặc email từ một trong những Quản lý của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem chính sách bảo mật, điều khoản sử dụng, chính sách cookie và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm của chúng tôi.
Có thể bạn quan tâm
Để lại câu trả lời

Trường "Địa chỉ email" của bạn sẽ không được công khai.

ZaloFacebookMailMap