Bảng giá đất tại Quận 3 – Thành phố Hồ Chí Minh
Bảng giá đất Quận 3 – Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất theo Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024.
1. Căn cứ pháp lý
– Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất Quận 3 – Thành phố Hồ Chí Minh
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với đất nông nghiệp
– Đối với đất trồng lúa, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản: Chia làm ba (03) vị trí:
+ Vị trí 1: tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;
+ Vị trí 2: không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;
+ Vị trí 3: các vị trí còn lại
– Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:
+ Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;
+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi 400m;
+ Vị trí 3: các vị trí còn lại
3.1.2. Đối với đất phi nông nghiệp
a) Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy định trong Bảng giá đất
b) Các vị trí tiếp theo không tiếp giáp mặt tiền đường bao gồm:
– Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0.5 của vị trí 1
– Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0.8 của vị trí 2
– Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0.8 của vị trí 3
3.2. Bảng giá đất Quận 3 – Thành phố Hồ Chí Minh
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận 3 | Vườn Chuối | TRỌN ĐƯỜNG | 20.160.000 | 10.080.000 | 8.064.000 | 6.451.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
2 | Quận 3 | Vườn Chuối | TRỌN ĐƯỜNG | 26.880.000 | 13.440.000 | 10.752.000 | 8.601.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
3 | Quận 3 | Vườn Chuối | TRỌN ĐƯỜNG | 33.600.000 | 16.800.000 | 13.440.000 | 10.752.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Quận 3 | Võ Văn Tần | CÁCH MẠNG THÁNG 8 - CAO THẮNG | 33.000.000 | 16.500.000 | 13.200.000 | 10.560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
5 | Quận 3 | Võ Văn Tần | CÁCH MẠNG THÁNG 8 - CAO THẮNG | 44.000.000 | 22.000.000 | 17.600.000 | 14.080.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
6 | Quận 3 | Võ Văn Tần | CÁCH MẠNG THÁNG 8 - CAO THẮNG | 55.000.000 | 27.500.000 | 22.000.000 | 17.600.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Quận 3 | Võ Văn Tần | HỒ CON RÙA - CÁCH MẠNG THÁNG 8 | 38.280.000 | 19.140.000 | 15.312.000 | 12.249.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
8 | Quận 3 | Võ Văn Tần | HỒ CON RÙA - CÁCH MẠNG THÁNG 8 | 51.040.000 | 25.520.000 | 20.416.000 | 16.332.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
9 | Quận 3 | Võ Văn Tần | HỒ CON RÙA - CÁCH MẠNG THÁNG 8 | 63.800.000 | 31.900.000 | 25.520.000 | 20.416.000 | - | Đất ở đô thị |
10 | Quận 3 | Võ Thị Sáu | TRỌN ĐƯỜNG | 31.680.000 | 15.840.000 | 12.672.000 | 10.137.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
11 | Quận 3 | Võ Thị Sáu | TRỌN ĐƯỜNG | 42.240.000 | 21.120.000 | 16.896.000 | 13.516.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
12 | Quận 3 | Võ Thị Sáu | TRỌN ĐƯỜNG | 52.800.000 | 26.400.000 | 21.120.000 | 16.896.000 | - | Đất ở đô thị |
13 | Quận 3 | Tú Xương | TRỌN ĐƯỜNG | 26.400.000 | 13.200.000 | 10.560.000 | 8.448.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
14 | Quận 3 | Tú Xương | TRỌN ĐƯỜNG | 35.200.000 | 17.600.000 | 14.080.000 | 11.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
15 | Quận 3 | Tú Xương | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000.000 | 22.000.000 | 17.600.000 | 14.080.000 | - | Đất ở đô thị |
16 | Quận 3 | Trường Sa | TRỌN ĐƯỜNG | 15.840.000 | 7.920.000 | 6.336.000 | 5.068.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
17 | Quận 3 | Trường Sa | TRỌN ĐƯỜNG | 21.120.000 | 10.560.000 | 8.448.000 | 6.758.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
18 | Quận 3 | Trường Sa | TRỌN ĐƯỜNG | 26.400.000 | 13.200.000 | 10.560.000 | 8.448.000 | - | Đất ở đô thị |
19 | Quận 3 | Trương Quyền | TRỌN ĐƯỜNG | 20.700.000 | 10.350.000 | 8.280.000 | 6.624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
20 | Quận 3 | Trương Quyền | TRỌN ĐƯỜNG | 27.600.000 | 13.800.000 | 11.040.000 | 8.832.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
21 | Quận 3 | Trương Quyền | TRỌN ĐƯỜNG | 34.500.000 | 17.250.000 | 13.800.000 | 11.040.000 | - | Đất ở đô thị |
22 | Quận 3 | Trương Định | TRỌN ĐƯỜNG | 34.320.000 | 17.160.000 | 13.728.000 | 10.982.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
23 | Quận 3 | Trương Định | TRỌN ĐƯỜNG | 45.760.000 | 22.880.000 | 18.304.000 | 14.643.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
24 | Quận 3 | Trương Định | TRỌN ĐƯỜNG | 57.200.000 | 28.600.000 | 22.880.000 | 18.304.000 | - | Đất ở đô thị |
25 | Quận 3 | Trần Văn Đang | TRỌN ĐƯỜNG | 17.760.000 | 8.880.000 | 7.104.000 | 5.683.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
26 | Quận 3 | Trần Văn Đang | TRỌN ĐƯỜNG | 23.680.000 | 11.840.000 | 9.472.000 | 7.577.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
27 | Quận 3 | Trần Văn Đang | TRỌN ĐƯỜNG | 29.600.000 | 14.800.000 | 11.840.000 | 9.472.000 | - | Đất ở đô thị |
28 | Quận 3 | Trần Quốc Toản | NAM KỲ KHỞI NGHĨA - RANH QUẬN 1 | 24.600.000 | 12.300.000 | 9.840.000 | 7.872.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
29 | Quận 3 | Trần Quốc Toản | NAM KỲ KHỞI NGHĨA - RANH QUẬN 1 | 32.800.000 | 16.400.000 | 13.120.000 | 10.496.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
30 | Quận 3 | Trần Quốc Toản | NAM KỲ KHỞI NGHĨA - RANH QUẬN 1 | 41.000.000 | 20.500.000 | 16.400.000 | 13.120.000 | - | Đất ở đô thị |
31 | Quận 3 | Trần Quốc Toản | TRẦN QUỐC THẢO - NAM KỲ KHỞI NGHĨA | 21.360.000 | 10.680.000 | 8.544.000 | 6.835.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
32 | Quận 3 | Trần Quốc Toản | TRẦN QUỐC THẢO - NAM KỲ KHỞI NGHĨA | 28.480.000 | 14.240.000 | 11.392.000 | 9.113.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
33 | Quận 3 | Trần Quốc Toản | TRẦN QUỐC THẢO - NAM KỲ KHỞI NGHĨA | 35.600.000 | 17.800.000 | 14.240.000 | 11.392.000 | - | Đất ở đô thị |
34 | Quận 3 | Trần Quốc Thảo | LÝ CHÍNH THẮNG - CẦU LÊ VĂN SỸ | 29.040.000 | 14.520.000 | 11.616.000 | 9.292.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
35 | Quận 3 | Trần Quốc Thảo | LÝ CHÍNH THẮNG - CẦU LÊ VĂN SỸ | 38.720.000 | 19.360.000 | 15.488.000 | 12.390.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
36 | Quận 3 | Trần Quốc Thảo | LÝ CHÍNH THẮNG - CẦU LÊ VĂN SỸ | 48.400.000 | 24.200.000 | 19.360.000 | 15.488.000 | - | Đất ở đô thị |
37 | Quận 3 | Trần Quốc Thảo | VÕ VĂN TẦN - LÝ CHÍNH THẮNG | 33.000.000 | 16.500.000 | 13.200.000 | 10.560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
38 | Quận 3 | Trần Quốc Thảo | VÕ VĂN TẦN - LÝ CHÍNH THẮNG | 44.000.000 | 22.000.000 | 17.600.000 | 14.080.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
39 | Quận 3 | Trần Quốc Thảo | VÕ VĂN TẦN - LÝ CHÍNH THẮNG | 55.000.000 | 27.500.000 | 22.000.000 | 17.600.000 | - | Đất ở đô thị |
40 | Quận 3 | Cư xá Trần Quang Diệu | LÊ VĂN SỸ - RANH QUẬN PHÚ NHUẬN | 21.120.000 | 10.560.000 | 8.448.000 | 6.758.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
41 | Quận 3 | Cư xá Trần Quang Diệu | LÊ VĂN SỸ - RANH QUẬN PHÚ NHUẬN | 28.160.000 | 14.080.000 | 11.264.000 | 9.011.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
42 | Quận 3 | Cư xá Trần Quang Diệu | LÊ VĂN SỸ - RANH QUẬN PHÚ NHUẬN | 35.200.000 | 17.600.000 | 14.080.000 | 11.264.000 | - | Đất ở đô thị |
43 | Quận 3 | Cư xá Trần Quang Diệu | TRẦN VĂN ĐANG - LÊ VĂN SỸ | 19.800.000 | 9.900.000 | 7.920.000 | 6.336.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
44 | Quận 3 | Cư xá Trần Quang Diệu | TRẦN VĂN ĐANG - LÊ VĂN SỸ | 26.400.000 | 13.200.000 | 10.560.000 | 8.448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
45 | Quận 3 | Cư xá Trần Quang Diệu | TRẦN VĂN ĐANG - LÊ VĂN SỸ | 33.000.000 | 16.500.000 | 13.200.000 | 10.560.000 | - | Đất ở đô thị |
46 | Quận 3 | Trần Cao Vân | TRỌN ĐƯỜNG | 36.000.000 | 18.000.000 | 14.400.000 | 11.520.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
47 | Quận 3 | Trần Cao Vân | TRỌN ĐƯỜNG | 48.000.000 | 24.000.000 | 19.200.000 | 15.360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
48 | Quận 3 | Trần Cao Vân | TRỌN ĐƯỜNG | 60.000.000 | 30.000.000 | 24.000.000 | 19.200.000 | - | Đất ở đô thị |
49 | Quận 3 | Sư Thiện Chiếu | TRỌN ĐƯỜNG | 20.700.000 | 10.350.000 | 8.280.000 | 6.624.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
50 | Quận 3 | Sư Thiện Chiếu | TRỌN ĐƯỜNG | 27.600.000 | 13.800.000 | 11.040.000 | 8.832.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
51 | Quận 3 | Sư Thiện Chiếu | TRỌN ĐƯỜNG | 34.500.000 | 17.250.000 | 13.800.000 | 11.040.000 | - | Đất ở đô thị |
52 | Quận 3 | CỐNG HỘP RẠCH BÙNG BINH | TRỌN ĐƯỜNG | 15.960.000 | 7.980.000 | 6.384.000 | 5.107.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
53 | Quận 3 | CỐNG HỘP RẠCH BÙNG BINH | TRỌN ĐƯỜNG | 21.280.000 | 10.640.000 | 8.512.000 | 6.809.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
54 | Quận 3 | CỐNG HỘP RẠCH BÙNG BINH | TRỌN ĐƯỜNG | 26.600.000 | 13.300.000 | 10.640.000 | 8.512.000 | - | Đất ở đô thị |
55 | Quận 3 | Phạm Ngọc Thạch | TRỌN ĐƯỜNG | 37.800.000 | 18.900.000 | 15.120.000 | 12.096.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
56 | Quận 3 | Phạm Ngọc Thạch | TRỌN ĐƯỜNG | 50.400.000 | 25.200.000 | 20.160.000 | 16.128.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
57 | Quận 3 | Phạm Ngọc Thạch | TRỌN ĐƯỜNG | 63.000.000 | 31.500.000 | 25.200.000 | 20.160.000 | - | Đất ở đô thị |
58 | Quận 3 | Phạm Đình Toái | TRỌN ĐƯỜNG | 22.560.000 | 11.280.000 | 9.024.000 | 7.219.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
59 | Quận 3 | Phạm Đình Toái | TRỌN ĐƯỜNG | 30.080.000 | 15.040.000 | 12.032.000 | 9.625.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
60 | Quận 3 | Phạm Đình Toái | TRỌN ĐƯỜNG | 37.600.000 | 18.800.000 | 15.040.000 | 12.032.000 | - | Đất ở đô thị |
61 | Quận 3 | Pasteur | VÕ THỊ SÁU - RANH QUẬN 1 | 37.980.000 | 18.990.000 | 15.192.000 | 12.153.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
62 | Quận 3 | Pasteur | VÕ THỊ SÁU - RANH QUẬN 1 | 50.640.000 | 25.320.000 | 20.256.000 | 16.204.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
63 | Quận 3 | Pasteur | VÕ THỊ SÁU - RANH QUẬN 1 | 63.300.000 | 31.650.000 | 25.320.000 | 20.256.000 | - | Đất ở đô thị |
64 | Quận 3 | Pasteur | TRẦN QUỐC TOẢN - VÕ THỊ SÁU | 29.700.000 | 14.850.000 | 11.880.000 | 9.504.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
65 | Quận 3 | Pasteur | TRẦN QUỐC TOẢN - VÕ THỊ SÁU | 39.600.000 | 19.800.000 | 15.840.000 | 12.672.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
66 | Quận 3 | Pasteur | TRẦN QUỐC TOẢN - VÕ THỊ SÁU | 49.500.000 | 24.750.000 | 19.800.000 | 15.840.000 | - | Đất ở đô thị |
67 | Quận 3 | Nguyễn Văn Mai | TRỌN ĐƯỜNG | 17.160.000 | 8.580.000 | 6.864.000 | 5.491.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
68 | Quận 3 | Nguyễn Văn Mai | TRỌN ĐƯỜNG | 22.880.000 | 11.440.000 | 9.152.000 | 7.321.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
69 | Quận 3 | Nguyễn Văn Mai | TRỌN ĐƯỜNG | 28.600.000 | 14.300.000 | 11.440.000 | 9.152.000 | - | Đất ở đô thị |
70 | Quận 3 | Nguyễn Thượng Hiền | TRỌN ĐƯỜNG | 16.800.000 | 8.400.000 | 6.720.000 | 5.376.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
71 | Quận 3 | Nguyễn Thượng Hiền | TRỌN ĐƯỜNG | 22.400.000 | 11.200.000 | 8.960.000 | 7.168.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
72 | Quận 3 | Nguyễn Thượng Hiền | TRỌN ĐƯỜNG | 28.000.000 | 14.000.000 | 11.200.000 | 8.960.000 | - | Đất ở đô thị |
73 | Quận 3 | Nguyễn Thông | KỲ ĐỒNG - TRẦN VĂN ĐANG | 21.120.000 | 10.560.000 | 8.448.000 | 6.758.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
74 | Quận 3 | Nguyễn Thông | KỲ ĐỒNG - TRẦN VĂN ĐANG | 28.160.000 | 14.080.000 | 11.264.000 | 9.011.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
75 | Quận 3 | Nguyễn Thông | KỲ ĐỒNG - TRẦN VĂN ĐANG | 35.200.000 | 17.600.000 | 14.080.000 | 11.264.000 | - | Đất ở đô thị |
76 | Quận 3 | Nguyễn Thông | HỒ XUÂN HƯƠNG - KỲ ĐỒNG | 26.400.000 | 13.200.000 | 10.560.000 | 8.448.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
77 | Quận 3 | Nguyễn Thông | HỒ XUÂN HƯƠNG - KỲ ĐỒNG | 35.200.000 | 17.600.000 | 14.080.000 | 11.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
78 | Quận 3 | Nguyễn Thông | HỒ XUÂN HƯƠNG - KỲ ĐỒNG | 44.000.000 | 22.000.000 | 17.600.000 | 14.080.000 | - | Đất ở đô thị |
79 | Quận 3 | Nguyễn Thiện Thuật | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU - ĐIỆN BIÊN PHỦ | 23.760.000 | 11.880.000 | 9.504.000 | 7.603.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
80 | Quận 3 | Nguyễn Thiện Thuật | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU - ĐIỆN BIÊN PHỦ | 31.680.000 | 15.840.000 | 12.672.000 | 10.137.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
81 | Quận 3 | Nguyễn Thiện Thuật | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU - ĐIỆN BIÊN PHỦ | 39.600.000 | 19.800.000 | 15.840.000 | 12.672.000 | - | Đất ở đô thị |
82 | Quận 3 | Nguyễn Thiện Thuật | NGUYỄN THỊ MINH KHAI - NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | 26.400.000 | 13.200.000 | 10.560.000 | 8.448.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
83 | Quận 3 | Nguyễn Thiện Thuật | NGUYỄN THỊ MINH KHAI - NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | 35.200.000 | 17.600.000 | 14.080.000 | 11.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
84 | Quận 3 | Nguyễn Thiện Thuật | NGUYỄN THỊ MINH KHAI - NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | 44.000.000 | 22.000.000 | 17.600.000 | 14.080.000 | - | Đất ở đô thị |
85 | Quận 3 | Nguyễn Thị Minh Khai | CAO THẮNG - NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ | 39.600.000 | 19.800.000 | 15.840.000 | 12.672.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
86 | Quận 3 | Nguyễn Thị Minh Khai | CAO THẮNG - NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ | 52.800.000 | 26.400.000 | 21.120.000 | 16.896.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
87 | Quận 3 | Nguyễn Thị Minh Khai | CAO THẮNG - NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ | 66.000.000 | 33.000.000 | 26.400.000 | 21.120.000 | - | Đất ở đô thị |
88 | Quận 3 | Nguyễn Thị Minh Khai | HAI BÀ TRƯNG - CAO THẮNG | 46.200.000 | 23.100.000 | 18.480.000 | 14.784.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
89 | Quận 3 | Nguyễn Thị Minh Khai | HAI BÀ TRƯNG - CAO THẮNG | 61.600.000 | 30.800.000 | 24.640.000 | 19.712.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
90 | Quận 3 | Nguyễn Thị Minh Khai | HAI BÀ TRƯNG - CAO THẮNG | 77.000.000 | 38.500.000 | 30.800.000 | 24.640.000 | - | Đất ở đô thị |
91 | Quận 3 | Nguyễn Thị Diệu | TRỌN ĐƯỜNG | 28.200.000 | 14.100.000 | 11.280.000 | 9.024.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
92 | Quận 3 | Nguyễn Thị Diệu | TRỌN ĐƯỜNG | 37.600.000 | 18.800.000 | 15.040.000 | 12.032.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
93 | Quận 3 | Nguyễn Thị Diệu | TRỌN ĐƯỜNG | 47.000.000 | 23.500.000 | 18.800.000 | 15.040.000 | - | Đất ở đô thị |
94 | Quận 3 | Nguyễn Sơn Hà | TRỌN ĐƯỜNG | 17.160.000 | 8.580.000 | 6.864.000 | 5.491.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
95 | Quận 3 | Nguyễn Sơn Hà | TRỌN ĐƯỜNG | 22.880.000 | 11.440.000 | 9.152.000 | 7.321.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
96 | Quận 3 | Nguyễn Sơn Hà | TRỌN ĐƯỜNG | 28.600.000 | 14.300.000 | 11.440.000 | 9.152.000 | - | Đất ở đô thị |
97 | Quận 3 | Nguyễn Phúc Nguyên | TRỌN ĐƯỜNG | 15.840.000 | 7.920.000 | 6.336.000 | 5.068.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
98 | Quận 3 | Nguyễn Phúc Nguyên | TRỌN ĐƯỜNG | 21.120.000 | 10.560.000 | 8.448.000 | 6.758.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
99 | Quận 3 | Nguyễn Phúc Nguyên | TRỌN ĐƯỜNG | 26.400.000 | 13.200.000 | 10.560.000 | 8.448.000 | - | Đất ở đô thị |
100 | Quận 3 | Nguyễn Hiền | TRỌN ĐƯỜNG | 17.160.000 | 8.580.000 | 6.864.000 | 5.491.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
101 | Quận 3 | Nguyễn Hiền | TRỌN ĐƯỜNG | 22.880.000 | 11.440.000 | 9.152.000 | 7.321.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
102 | Quận 3 | Nguyễn Hiền | TRỌN ĐƯỜNG | 28.600.000 | 14.300.000 | 11.440.000 | 9.152.000 | - | Đất ở đô thị |
103 | Quận 3 | Nguyễn Gia Thiều | TRỌN ĐƯỜNG | 23.760.000 | 11.880.000 | 9.504.000 | 7.603.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
104 | Quận 3 | Nguyễn Gia Thiều | TRỌN ĐƯỜNG | 31.680.000 | 15.840.000 | 12.672.000 | 10.137.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
105 | Quận 3 | Nguyễn Gia Thiều | TRỌN ĐƯỜNG | 39.600.000 | 19.800.000 | 15.840.000 | 12.672.000 | - | Đất ở đô thị |
106 | Quận 3 | Nguyễn Đình Chiểu | TRỌN ĐƯỜNG | 36.900.000 | 18.450.000 | 14.760.000 | 11.808.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
107 | Quận 3 | Nguyễn Đình Chiểu | TRỌN ĐƯỜNG | 49.200.000 | 24.600.000 | 19.680.000 | 15.744.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
108 | Quận 3 | Nguyễn Đình Chiểu | TRỌN ĐƯỜNG | 61.500.000 | 30.750.000 | 24.600.000 | 19.680.000 | - | Đất ở đô thị |
109 | Quận 3 | Ngô Thời Nhiệm | TRỌN ĐƯỜNG | 26.400.000 | 13.200.000 | 10.560.000 | 8.448.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
110 | Quận 3 | Ngô Thời Nhiệm | TRỌN ĐƯỜNG | 35.200.000 | 17.600.000 | 14.080.000 | 11.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
111 | Quận 3 | Ngô Thời Nhiệm | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000.000 | 22.000.000 | 17.600.000 | 14.080.000 | - | Đất ở đô thị |
112 | Quận 3 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | TRỌN ĐƯỜNG | 38.760.000 | 19.380.000 | 15.504.000 | 12.403.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
113 | Quận 3 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | TRỌN ĐƯỜNG | 51.680.000 | 25.840.000 | 20.672.000 | 16.537.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
114 | Quận 3 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | TRỌN ĐƯỜNG | 64.600.000 | 32.300.000 | 25.840.000 | 20.672.000 | - | Đất ở đô thị |
115 | Quận 3 | Lý Thái Tổ | TRỌN ĐƯỜNG | 31.680.000 | 15.840.000 | 12.672.000 | 10.137.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
116 | Quận 3 | Lý Thái Tổ | TRỌN ĐƯỜNG | 42.240.000 | 21.120.000 | 16.896.000 | 13.516.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
117 | Quận 3 | Lý Thái Tổ | TRỌN ĐƯỜNG | 52.800.000 | 26.400.000 | 21.120.000 | 16.896.000 | - | Đất ở đô thị |
118 | Quận 3 | Lý Chính Thắng | NAM KỲ KHỞI NGHĨA - RANH QUẬN 1 | 24.840.000 | 12.420.000 | 9.936.000 | 7.948.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
119 | Quận 3 | Lý Chính Thắng | NAM KỲ KHỞI NGHĨA - RANH QUẬN 1 | 33.120.000 | 16.560.000 | 13.248.000 | 10.598.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
120 | Quận 3 | Lý Chính Thắng | NAM KỲ KHỞI NGHĨA - RANH QUẬN 1 | 41.400.000 | 20.700.000 | 16.560.000 | 13.248.000 | - | Đất ở đô thị |
121 | Quận 3 | Lý Chính Thắng | RANH QUẬN 10 - NAM KỲ KHỞI NGHĨA | 22.440.000 | 11.220.000 | 8.976.000 | 7.180.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
122 | Quận 3 | Lý Chính Thắng | RANH QUẬN 10 - NAM KỲ KHỞI NGHĨA | 29.920.000 | 14.960.000 | 11.968.000 | 9.574.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
123 | Quận 3 | Lý Chính Thắng | RANH QUẬN 10 - NAM KỲ KHỞI NGHĨA | 37.400.000 | 18.700.000 | 14.960.000 | 11.968.000 | - | Đất ở đô thị |
124 | Quận 3 | Lê Văn Sỹ | TRẦN QUANG DIỆU - RANH QUẬN PHÚ NHUẬN | 23.760.000 | 11.880.000 | 9.504.000 | 7.603.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
125 | Quận 3 | Lê Văn Sỹ | TRẦN QUANG DIỆU - RANH QUẬN PHÚ NHUẬN | 31.680.000 | 15.840.000 | 12.672.000 | 10.137.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
126 | Quận 3 | Lê Văn Sỹ | TRẦN QUANG DIỆU - RANH QUẬN PHÚ NHUẬN | 39.600.000 | 19.800.000 | 15.840.000 | 12.672.000 | - | Đất ở đô thị |
127 | Quận 3 | Lê Văn Sỹ | CẦU LÊ VĂN SỸ - TRẦN QUANG DIỆU | 25.560.000 | 12.780.000 | 10.224.000 | 8.179.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
128 | Quận 3 | Lê Văn Sỹ | CẦU LÊ VĂN SỸ - TRẦN QUANG DIỆU | 34.080.000 | 17.040.000 | 13.632.000 | 10.905.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
129 | Quận 3 | Lê Văn Sỹ | CẦU LÊ VĂN SỸ - TRẦN QUANG DIỆU | 42.600.000 | 21.300.000 | 17.040.000 | 13.632.000 | - | Đất ở đô thị |
130 | Quận 3 | Lê Quý Đôn | TRỌN ĐƯỜNG | 33.000.000 | 16.500.000 | 13.200.000 | 10.560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
131 | Quận 3 | Lê Quý Đôn | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000.000 | 22.000.000 | 17.600.000 | 14.080.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
132 | Quận 3 | Lê Quý Đôn | TRỌN ĐƯỜNG | 55.000.000 | 27.500.000 | 22.000.000 | 17.600.000 | - | Đất ở đô thị |
133 | Quận 3 | Lê Ngô Cát | TRỌN ĐƯỜNG | 26.400.000 | 13.200.000 | 10.560.000 | 8.448.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
134 | Quận 3 | Lê Ngô Cát | TRỌN ĐƯỜNG | 35.200.000 | 17.600.000 | 14.080.000 | 11.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
135 | Quận 3 | Lê Ngô Cát | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000.000 | 22.000.000 | 17.600.000 | 14.080.000 | - | Đất ở đô thị |
136 | Quận 3 | Kỳ Đồng | TRỌN ĐƯỜNG | 26.400.000 | 13.200.000 | 10.560.000 | 8.448.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
137 | Quận 3 | Kỳ Đồng | TRỌN ĐƯỜNG | 35.200.000 | 17.600.000 | 14.080.000 | 11.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
138 | Quận 3 | Kỳ Đồng | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000.000 | 22.000.000 | 17.600.000 | 14.080.000 | - | Đất ở đô thị |
139 | Quận 3 | Huỳnh Tịnh Của | TRỌN ĐƯỜNG | 18.000.000 | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
140 | Quận 3 | Huỳnh Tịnh Của | TRỌN ĐƯỜNG | 24.000.000 | 12.000.000 | 9.600.000 | 7.680.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
141 | Quận 3 | Huỳnh Tịnh Của | TRỌN ĐƯỜNG | 30.000.000 | 15.000.000 | 12.000.000 | 9.600.000 | - | Đất ở đô thị |
142 | Quận 3 | Hồ Xuân Hương | TRỌN ĐƯỜNG | 25.560.000 | 12.780.000 | 10.224.000 | 8.179.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
143 | Quận 3 | Hồ Xuân Hương | TRỌN ĐƯỜNG | 34.080.000 | 17.040.000 | 13.632.000 | 10.905.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
144 | Quận 3 | Hồ Xuân Hương | TRỌN ĐƯỜNG | 42.600.000 | 21.300.000 | 17.040.000 | 13.632.000 | - | Đất ở đô thị |
145 | Quận 3 | Hoàng Sa | TRỌN ĐƯỜNG | 15.840.000 | 7.920.000 | 6.336.000 | 5.068.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
146 | Quận 3 | Hoàng Sa | TRỌN ĐƯỜNG | 21.120.000 | 10.560.000 | 8.448.000 | 6.758.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
147 | Quận 3 | Hoàng Sa | TRỌN ĐƯỜNG | 26.400.000 | 13.200.000 | 10.560.000 | 8.448.000 | - | Đất ở đô thị |
148 | Quận 3 | Hai Bà Trưng | LÝ CHÍNH THẮNG - CẦU KIỆU | 35.280.000 | 17.640.000 | 14.112.000 | 11.289.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
149 | Quận 3 | Hai Bà Trưng | LÝ CHÍNH THẮNG - CẦU KIỆU | 47.040.000 | 23.520.000 | 18.816.000 | 15.052.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
150 | Quận 3 | Hai Bà Trưng | LÝ CHÍNH THẮNG - CẦU KIỆU | 58.800.000 | 29.400.000 | 23.520.000 | 18.816.000 | - | Đất ở đô thị |
151 | Quận 3 | Hai Bà Trưng | VÕ THỊ SÁU - LÝ CHÍNH THẮNG | 43.620.000 | 21.810.000 | 17.448.000 | 13.958.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
152 | Quận 3 | Hai Bà Trưng | VÕ THỊ SÁU - LÝ CHÍNH THẮNG | 58.160.000 | 29.080.000 | 23.264.000 | 18.611.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
153 | Quận 3 | Hai Bà Trưng | VÕ THỊ SÁU - LÝ CHÍNH THẮNG | 72.700.000 | 36.350.000 | 29.080.000 | 23.264.000 | - | Đất ở đô thị |
154 | Quận 3 | Hai Bà Trưng | NGUYỄN THỊ MINH KHAI - VÕ THỊ SÁU | 39.360.000 | 19.680.000 | 15.744.000 | 12.595.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
155 | Quận 3 | Hai Bà Trưng | NGUYỄN THỊ MINH KHAI - VÕ THỊ SÁU | 52.480.000 | 26.240.000 | 20.992.000 | 16.793.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
156 | Quận 3 | Hai Bà Trưng | NGUYỄN THỊ MINH KHAI - VÕ THỊ SÁU | 65.600.000 | 32.800.000 | 26.240.000 | 20.992.000 | - | Đất ở đô thị |
157 | Quận 3 | Đoàn Công Bửu | TRỌN ĐƯỜNG | 20.040.000 | 10.020.000 | 8.016.000 | 6.412.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
158 | Quận 3 | Đoàn Công Bửu | TRỌN ĐƯỜNG | 26.720.000 | 13.360.000 | 10.688.000 | 8.550.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
159 | Quận 3 | Đoàn Công Bửu | TRỌN ĐƯỜNG | 33.400.000 | 16.700.000 | 13.360.000 | 10.688.000 | - | Đất ở đô thị |
160 | Quận 3 | Điện Biên Phủ | CÁCH MẠNG THÁNG 8 - HAI BÀ TRƯNG | 27.300.000 | 13.650.000 | 10.920.000 | 8.736.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
161 | Quận 3 | Điện Biên Phủ | CÁCH MẠNG THÁNG 8 - HAI BÀ TRƯNG | 36.400.000 | 18.200.000 | 14.560.000 | 11.648.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
162 | Quận 3 | Điện Biên Phủ | CÁCH MẠNG THÁNG 8 - HAI BÀ TRƯNG | 45.500.000 | 22.750.000 | 18.200.000 | 14.560.000 | - | Đất ở đô thị |
163 | Quận 3 | Điện Biên Phủ | NGÃ BẢY - CÁCH MẠNG THÁNG 8 | 23.040.000 | 11.520.000 | 9.216.000 | 7.372.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
164 | Quận 3 | Điện Biên Phủ | NGÃ BẢY - CÁCH MẠNG THÁNG 8 | 30.720.000 | 15.360.000 | 12.288.000 | 9.830.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
165 | Quận 3 | Điện Biên Phủ | NGÃ BẢY - CÁCH MẠNG THÁNG 8 | 38.400.000 | 19.200.000 | 15.360.000 | 12.288.000 | - | Đất ở đô thị |
166 | Quận 3 | CÔNG TRƯỜNG QUỐC TẾ | TRỌN ĐƯỜNG | 47.520.000 | 23.760.000 | 19.008.000 | 15.206.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
167 | Quận 3 | CÔNG TRƯỜNG QUỐC TẾ | TRỌN ĐƯỜNG | 63.360.000 | 31.680.000 | 25.344.000 | 20.275.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
168 | Quận 3 | CÔNG TRƯỜNG QUỐC TẾ | TRỌN ĐƯỜNG | 79.200.000 | 39.600.000 | 31.680.000 | 25.344.000 | - | Đất ở đô thị |
169 | Quận 3 | Cao Thắng | TRỌN ĐƯỜNG | 34.320.000 | 17.160.000 | 13.728.000 | 10.982.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
170 | Quận 3 | Cao Thắng | TRỌN ĐƯỜNG | 45.760.000 | 22.880.000 | 18.304.000 | 14.643.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
171 | Quận 3 | Cao Thắng | TRỌN ĐƯỜNG | 57.200.000 | 28.600.000 | 22.880.000 | 18.304.000 | - | Đất ở đô thị |
172 | Quận 3 | CÁCH MẠNG THÁNG 8 | VÕ THỊ SÁU - RANH QUẬN TÂN BÌNH | 26.280.000 | 13.140.000 | 10.512.000 | 8.409.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
173 | Quận 3 | CÁCH MẠNG THÁNG 8 | VÕ THỊ SÁU - RANH QUẬN TÂN BÌNH | 35.040.000 | 17.520.000 | 14.016.000 | 11.212.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
174 | Quận 3 | CÁCH MẠNG THÁNG 8 | VÕ THỊ SÁU - RANH QUẬN TÂN BÌNH | 43.800.000 | 21.900.000 | 17.520.000 | 14.016.000 | - | Đất ở đô thị |
175 | Quận 3 | CÁCH MẠNG THÁNG 8 | NGUYỄN THỊ MINH KHAI - VÕ THỊ SÁU | 36.960.000 | 18.480.000 | 14.784.000 | 11.827.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
176 | Quận 3 | CÁCH MẠNG THÁNG 8 | NGUYỄN THỊ MINH KHAI - VÕ THỊ SÁU | 49.280.000 | 24.640.000 | 19.712.000 | 15.769.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
177 | Quận 3 | CÁCH MẠNG THÁNG 8 | NGUYỄN THỊ MINH KHAI - VÕ THỊ SÁU | 61.600.000 | 30.800.000 | 24.640.000 | 19.712.000 | - | Đất ở đô thị |
178 | Quận 3 | Bàn Cờ | TRỌN ĐƯỜNG | 19.620.000 | 9.810.000 | 7.848.000 | 6.278.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
179 | Quận 3 | Bàn Cờ | TRỌN ĐƯỜNG | 26.160.000 | 13.080.000 | 10.464.000 | 8.371.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
180 | Quận 3 | Bàn Cờ | TRỌN ĐƯỜNG | 32.700.000 | 16.350.000 | 13.080.000 | 10.464.000 | - | Đất ở đô thị |
181 | Quận 3 | Bà Huyện Thanh Quan | TRỌN ĐƯỜNG | 27.840.000 | 13.920.000 | 11.136.000 | 8.908.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
182 | Quận 3 | Bà Huyện Thanh Quan | TRỌN ĐƯỜNG | 37.120.000 | 18.560.000 | 14.848.000 | 11.878.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
183 | Quận 3 | Bà Huyện Thanh Quan | TRỌN ĐƯỜNG | 46.400.000 | 23.200.000 | 18.560.000 | 14.848.000 | - | Đất ở đô thị |