Bảng giá đất tại Quận 2 – Thành phố Hồ Chí Minh
Bảng giá đất Quận 2 – Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất theo Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024.
1. Căn cứ pháp lý
– Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất Quận 2 – Thành phố Hồ Chí Minh
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với đất nông nghiệp
– Đối với đất trồng lúa, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản: Chia làm ba (03) vị trí:
+ Vị trí 1: tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;
+ Vị trí 2: không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;
+ Vị trí 3: các vị trí còn lại
– Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:
+ Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;
+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi 400m;
+ Vị trí 3: các vị trí còn lại
3.1.2. Đối với đất phi nông nghiệp
a) Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy định trong Bảng giá đất
b) Các vị trí tiếp theo không tiếp giáp mặt tiền đường bao gồm:
– Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0.5 của vị trí 1
– Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0.8 của vị trí 2
– Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0.8 của vị trí 3
3.2. Bảng giá đất Quận 2 – Thành phố Hồ Chí Minh
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận 2 | ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN 38,4HA, PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
2 | Quận 2 | ĐƯỜNG D1 VÀ D2 (DỰ ÁN 38,4HA), PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | LƯƠNG ĐỊNH CỦA - MAI CHÍ THỌ | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
3 | Quận 2 | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG - XUÂN THỦY | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.497.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
4 | Quận 2 | ĐƯỜNG 45 (KHƯ DÂN CƯ LAN ANH), PHƯỜNG BÌNH AN | TRỌN ĐƯỜNG | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.497.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
5 | Quận 2 | ĐƯỜNG QUA UBND, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - CUỐI ĐƯỜNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
6 | Quận 2 | ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
7 | Quận 2 | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 844.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
8 | Quận 2 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRONG KHU LIÊN HỢP TDTT RẠCH CHIẾC | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
9 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 10M (KHU TÁI ĐỊNH CƯ SỐ 3 THUỘC KHU 30HA NAM RẠCH CHIẾC), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
10 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M- 12M(KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
11 | Quận 2 | ĐƯỜNG T (KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
12 | Quận 2 | ĐƯỜNG S (KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG K (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG T (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
13 | Quận 2 | ĐƯỜNG R (KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG D (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐỖ XUÂN HỢP | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
14 | Quận 2 | ĐƯỜNG M (KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG D (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
15 | Quận 2 | ĐƯỜNG K (KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
16 | Quận 2 | ĐƯỜNG D (KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG K (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG T (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
17 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 12M (KHU B VÀ KHU C - DỰ ÁN 131HA) | TRỌN ĐƯỜNG | 7.440.000 | 3.720.000 | 2.976.000 | 2.380.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
18 | Quận 2 | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) | LƯƠNG ĐỊNH CỦA - ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 8.100.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.592.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
19 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU A - DỰ ÁN 131HA) | TRỌN ĐƯỜNG | 7.560.000 | 3.780.000 | 3.024.000 | 2.419.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
20 | Quận 2 | ĐƯỜNG 43 (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 8.100.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.592.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
21 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 7.440.000 | 3.720.000 | 2.976.000 | 2.380.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
22 | Quận 2 | ĐƯỜNG D (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
23 | Quận 2 | ĐƯỜNG c (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
24 | Quận 2 | ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
25 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M - (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
26 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M ĐẾN 12M- (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN - CÔNG TY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
27 | Quận 2 | ĐƯỜNG N4, D4, D5 - KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA | TRỌN ĐƯỜNG | 2.340.000 | 1.170.000 | 936.000 | 748.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
28 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 14M ĐẾN 18M- KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA | TRỌN ĐƯỜNG | 2.340.000 | 1.170.000 | 936.000 | 748.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
29 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M ĐẾN 12M - KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA | TRỌN ĐƯỜNG | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 806.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
30 | Quận 2 | ĐƯỜNG 35-CL | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 66-CL | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 806.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
31 | Quận 2 | ĐƯỜNG 34-CL | TRỌN ĐƯỜNG | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
32 | Quận 2 | ĐƯỜNG 33-CL | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 69-CL | 2.340.000 | 1.170.000 | 936.000 | 748.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
33 | Quận 2 | ĐƯỜNG 31-CL (ĐƯỜNG N1- KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 69-CL | 2.340.000 | 1.170.000 | 936.000 | 748.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
34 | Quận 2 | ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHỦ NHUẬN) | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
35 | Quận 2 | ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | BÁT NÀN - ĐƯỜNG 90-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
36 | Quận 2 | ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
37 | Quận 2 | ĐƯỜNG 101-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỬ THIÊM) - ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
38 | Quận 2 | ĐƯỜNG 100-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỬ THIÊM) - NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
39 | Quận 2 | ĐƯỜNG 99-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - CUỐI ĐƯỜNG | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
40 | Quận 2 | ĐƯỜNG 98-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA- KHU 1) - ĐƯỜNG 99-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
41 | Quận 2 | ĐƯỜNG 97-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
42 | Quận 2 | ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ TH1ÊM) | ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
43 | Quận 2 | ĐƯỜNG 95-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
44 | Quận 2 | ĐƯỜNG 94-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
45 | Quận 2 | ĐƯỜNG 93-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 92-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
46 | Quận 2 | ĐƯỜNG 92-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
47 | Quận 2 | ĐƯỜNG 91-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
48 | Quận 2 | ĐƯỜNG 90-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - QUÁCH GIAI | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
49 | Quận 2 | ĐƯỜNG 89-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
50 | Quận 2 | ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
51 | Quận 2 | ĐƯỜNG 87-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - QUÁCH GIAI | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
52 | Quận 2 | ĐƯỜNG 86-TML (DỰ ÁN CÔNG TY QUANGTRUNG) | LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
53 | Quận 2 | ĐƯỜNG 85-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
54 | Quận 2 | ĐƯỜNG 84-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
55 | Quận 2 | ĐƯỜNG 83-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
56 | Quận 2 | ĐƯỜNG 82-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
57 | Quận 2 | ĐƯỜNG 81-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
58 | Quận 2 | ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - CUỐI ĐƯỜNG | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
59 | Quận 2 | ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
60 | Quận 2 | ĐƯỜNG 78-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - ĐỒNG VĂN CỐNG | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
61 | Quận 2 | ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
62 | Quận 2 | ĐƯỜNG 76-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
63 | Quận 2 | ĐƯỜNG 75-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH ĐÁ BÌNH DƯƠNG) | NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
64 | Quận 2 | ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
65 | Quận 2 | ĐƯỜNG 73-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
66 | Quận 2 | ĐƯỜNG 72-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) - ĐƯỜNG 69-TML | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
67 | Quận 2 | ĐƯỜNG 71-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
68 | Quận 2 | ĐƯỜNG 70-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHU NHUẬN) | ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) - ĐƯỜNG 69-TML | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
69 | Quận 2 | ĐƯỜNG 66-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN) | PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 65-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
70 | Quận 2 | ĐƯỜNG 65-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN) | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
71 | Quận 2 | ĐƯỜNG 63-TML (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG - 174HA) | NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
72 | Quận 2 | ĐƯỜNG 53-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HÀ ĐÔ) | BÁT NÀN - TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
73 | Quận 2 | Võ Chí Công | CẦU BÀ CUA - CẦU PHÚ MỸ | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
74 | Quận 2 | ĐƯỜNG 46-BTT | TRỌN ĐƯỜNG | 2.760.000 | 1.380.000 | 1.104.000 | 883.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
75 | Quận 2 | ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
76 | Quận 2 | ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
77 | Quận 2 | ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 3.060.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | 979.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
78 | Quận 2 | ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 3.060.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | 979.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
79 | Quận 2 | ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 3.060.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | 979.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
80 | Quận 2 | ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 3.060.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | 979.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
81 | Quận 2 | ĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 1.036.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
82 | Quận 2 | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 1.036.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
83 | Quận 2 | ĐƯỜNG TRONG DỰ ÁN CÔNG TY CARIC | TRỌN ĐƯỜNG | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.497.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
84 | Quận 2 | ĐƯỜNG 50-AP (ỌH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - CUỐI ĐƯỜNG | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
85 | Quận 2 | ĐƯỜNG 49-AP (ỌH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - CUỐI ĐƯỜNG | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
86 | Quận 2 | ĐƯỜNG 48-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
87 | Quận 2 | ĐƯỜNG 47-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
88 | Quận 2 | ĐƯỜNG 46-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - CUỐI ĐƯỜNG | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
89 | Quận 2 | ĐƯỜNG 45-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
90 | Quận 2 | ĐƯỜNG 44-AP (ỌH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - CUỐI ĐƯỜNG | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
91 | Quận 2 | ĐƯỜNG 43-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
92 | Quận 2 | ĐƯỜNG 42-AP (ỌH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
93 | Quận 2 | ĐUỜNG 41-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 44-AP - (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 45-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
94 | Quận 2 | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐỖ XUÂN HỢP - ĐƯỜNG 50-AP QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
95 | Quận 2 | ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐỖ XUÂN HỢP - ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
96 | Quận 2 | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
97 | Quận 2 | SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | TRỌN ĐƯỜNG | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
98 | Quận 2 | QUÁCH GIAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) - CUỐI ĐƯỜNG | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
99 | Quận 2 | VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | TRỌN ĐƯỜNG | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
100 | Quận 2 | NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) - CUỐI ĐƯỜNG | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
101 | Quận 2 | PHẠM ĐÔN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) - ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.267.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
102 | Quận 2 | PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) - CUỐI ĐƯỜNG | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
103 | Quận 2 | PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) - CUỐI ĐƯỜNG | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
104 | Quận 2 | PHẠM THẬN DUẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.267.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
105 | Quận 2 | ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
106 | Quận 2 | NGUYỄN QUANG BẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | TRƯƠNG GIA MÔ, PHUƠNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) - PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
107 | Quận 2 | TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - CUỐI ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
108 | Quận 2 | NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
109 | Quận 2 | PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | TRỌN ĐƯỜNG | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
110 | Quận 2 | NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | ĐỒNG VĂN CỐNG - CUỐI ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
111 | Quận 2 | LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
112 | Quận 2 | NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
113 | Quận 2 | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - ĐƯỜNG 103-TML | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
114 | Quận 2 | TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
115 | Quận 2 | LÊ HIẾN MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
116 | Quận 2 | NGUYỄN THANH SƠN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
117 | Quận 2 | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | BÁT NÀN - CUỐI ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
118 | Quận 2 | TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | LÊ HỮU KIỀU - CUỐI ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
119 | Quận 2 | NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA) | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
120 | Quận 2 | PHAN VĂN ĐÁNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
121 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 45-BTT | TRỌN ĐƯỜNG | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 806.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
122 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 44-BTT | TRỌN ĐƯỜNG | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 806.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
123 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 43-BTT | LÊ VĂN THỊNH - CUỐI ĐƯỜNG | 2.760.000 | 1.380.000 | 1.104.000 | 883.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
124 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 27A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 26 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG | 7.440.000 | 3.720.000 | 2.976.000 | 2.380.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
125 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 12A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN LỰU - ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
126 | Quận 2 | ĐƯỜNG 10A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH AN | ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
127 | Quận 2 | Mai Chí Thọ | HẦM SÔNG SÀI GÒN - NÚT GIAO CÁT LÁI - XA LỘ HÀ NỘI | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
128 | Quận 2 | ĐƯỜNG 70-CL | ĐƯỜNG 57-CL - DỰ ÁN CÔNG TY CP XD SÀI GÒN | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
129 | Quận 2 | ĐƯỜNG 69-CL | TRỌN ĐƯỜNG | 2.340.000 | 1.170.000 | 936.000 | 748.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
130 | Quận 2 | ĐƯỜNG 66-CL | ĐƯỜNG 39-CL - ĐƯỜNG 57-CL | 2.460.000 | 1.230.000 | 984.000 | 787.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
131 | Quận 2 | ĐƯỜNG 65-CL | ĐƯỜNG 39-CL - ĐƯỜNG 57-CL | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 806.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
132 | Quận 2 | ĐƯỜNG 60-CL | TRỌN ĐƯỜNG | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 806.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
133 | Quận 2 | ĐƯỜNG 57-CL | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 806.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
134 | Quận 2 | ĐƯỜNG 43-CL | ĐƯỜNG 71-CL - ĐƯỜNG 69-CL | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
135 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M - KDC CÁT LÁI 152,92HA | TRỌN ĐƯỜNG | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
136 | Quận 2 | ĐƯỜNG 69-TML | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.305.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
137 | Quận 2 | ĐƯỜNG 67-TML | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.267.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
138 | Quận 2 | ĐƯỜNG 64-TML | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 103-TML | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
139 | Quận 2 | ĐƯỜNG 62-TML | NGUYỄN THANH SƠN - ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
140 | Quận 2 | ĐƯỜNG 68-TML | TRỌN ĐƯỜNG | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.305.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
141 | Quận 2 | ĐƯỜNG 61-TML | ĐƯỜNG 62-TML - ĐƯỜNG 60-TML | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.305.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
142 | Quận 2 | ĐƯỜNG 60-TML | LÊ HIẾN MAI - ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
143 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG - 174HA, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.305.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
144 | Quận 2 | ĐƯỜNG 59-TML | TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
145 | Quận 2 | ĐƯỜNG 58-TML | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 103-TML | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
146 | Quận 2 | ĐƯỜNG 57-TML | ĐƯỜNG 52-TML - ĐỒNG VĂN CỐNG | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.305.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
147 | Quận 2 | ĐƯỜNG 56-TML | ĐƯỜNG 52-TML - CUỐI ĐƯỜNG | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.305.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
148 | Quận 2 | ĐƯỜNG 55-TML | BÁT NÀN - TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.305.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
149 | Quận 2 | ĐƯỜNG 54-TML | TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐỒNG VĂN CỐNG | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.305.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
150 | Quận 2 | ĐƯỜNG 52-TML | BÁT NÀN - LÊ HIẾN MAI | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.305.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
151 | Quận 2 | HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - NGUYỄN VĂN GIÁP | 3.420.000 | 1.710.000 | 1.368.000 | 1.094.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
152 | Quận 2 | Nguyễn Đôn Tiết | TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
153 | Quận 2 | LÊ ĐÌNH QUẢN, PHƯỜNG CÁT LÁI | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI - ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
154 | Quận 2 | LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGÃ 3 ĐƯỜNG LÊ VĂN THỊNH -ĐƯỜNG 24 - ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI | 3.060.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | 979.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
155 | Quận 2 | LÊ PHỤNG HIẾU, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CẢNG CÁT LÁI | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
156 | Quận 2 | ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH- LÊ ĐÌNH QUẢN | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
157 | Quận 2 | ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
158 | Quận 2 | ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI | LÊ VĂN THỊNH - NGUYỄN ĐÔN TIẾT | 2.760.000 | 1.380.000 | 1.104.000 | 883.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
159 | Quận 2 | ĐƯỜNG 26, PHƯỜNG CÁT LÁI | ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI - NGUYỄN ĐÔN TIẾT | 3.060.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | 979.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
160 | Quận 2 | ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI | LÊ VĂN THỊNH - LÊ ĐÌNH QUẢN | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
161 | Quận 2 | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG CÁT LÁI | LÊ VĂN THỊNH - LÊ ĐÌNH QUẢN | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
162 | Quận 2 | ĐƯỜNG 12,13, PHƯỜNG CÁT LÁI | TRỌN ĐƯỜNG | 2.760.000 | 1.380.000 | 1.104.000 | 883.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
163 | Quận 2 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG CÁT LÁI | TRỌN ĐƯỜNG | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 844.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
164 | Quận 2 | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI | TRỌN ĐƯỜNG | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 844.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
165 | Quận 2 | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH- CUỐI ĐƯỜNG | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
166 | Quận 2 | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
167 | Quận 2 | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 844.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
168 | Quận 2 | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
169 | Quận 2 | TRỊNH KHẮC LẬP, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐỒNG VĂN CỐNG | 3.420.000 | 1.710.000 | 1.368.000 | 1.094.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
170 | Quận 2 | THÍCH MẬT THỂ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI - ĐỒNG VĂN CỐNG | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 1.036.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
171 | Quận 2 | THẠNH MỸ LỢI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
172 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG | 2.340.000 | 1.170.000 | 936.000 | 748.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
173 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG | 2.340.000 | 1.170.000 | 936.000 | 748.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
174 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG | 2.340.000 | 1.170.000 | 936.000 | 748.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
175 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG | 2.340.000 | 1.170.000 | 936.000 | 748.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
176 | Quận 2 | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG | 3.060.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | 979.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
177 | Quận 2 | ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 844.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
178 | Quận 2 | ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 844.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
179 | Quận 2 | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐỒNG VĂN CỐNG | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 1.036.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
180 | Quận 2 | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
181 | Quận 2 | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | ĐỒNG VĂN CỐNG - THÍCH MẬT THỂ | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 1.036.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
182 | Quận 2 | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI - ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
183 | Quận 2 | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 844.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
184 | Quận 2 | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
185 | Quận 2 | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.267.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
186 | Quận 2 | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - TRỊNH KHẮC LẬP | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.267.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
187 | Quận 2 | NGUYỄN TUYỂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | TRỌN ĐƯỜNG | 3.480.000 | 1.740.000 | 1.392.000 | 1.113.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
188 | Quận 2 | NGUYỄN TƯ NGHIÊM, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH - NGUYỄN TUYỂN | 3.480.000 | 1.740.000 | 1.392.000 | 1.113.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
189 | Quận 2 | Nguyễn Duy Trinh | CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 - CẦU XÂY DỰNG | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.267.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
190 | Quận 2 | LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN DUY TRINH - NGUYỄN THỊ ĐỊNH | 3.480.000 | 1.740.000 | 1.392.000 | 1.113.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
191 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - CUỐI ĐƯỜNG | 2.220.000 | 1.110.000 | 888.000 | 710.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
192 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH - CUỐI ĐƯỜNG | 2.220.000 | 1.110.000 | 888.000 | 710.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
193 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | TRỌN ĐƯỜNG | 2.220.000 | 1.110.000 | 888.000 | 710.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
194 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 26, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
195 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG | 2.220.000 | 1.110.000 | 888.000 | 710.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
196 | Quận 2 | ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN 38,4HA, PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
197 | Quận 2 | ĐƯỜNG D1 VÀ D2 (DỰ ÁN 38,4HA), PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | LƯƠNG ĐỊNH CỦA - MAI CHÍ THỌ | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
198 | Quận 2 | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG - XUÂN THỦY | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.996.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
199 | Quận 2 | ĐƯỜNG 45 (KHƯ DÂN CƯ LAN ANH), PHƯỜNG BÌNH AN | TRỌN ĐƯỜNG | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.996.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
200 | Quận 2 | ĐƯỜNG QUA UBND, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - CUỐI ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
201 | Quận 2 | ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
202 | Quận 2 | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
203 | Quận 2 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRONG KHU LIÊN HỢP TDTT RẠCH CHIẾC | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
204 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 10M (KHU TÁI ĐỊNH CƯ SỐ 3 THUỘC KHU 30HA NAM RẠCH CHIẾC), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
205 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M- 12M(KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
206 | Quận 2 | ĐƯỜNG T (KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
207 | Quận 2 | ĐƯỜNG S (KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG K (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG T (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
208 | Quận 2 | ĐƯỜNG R (KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG D (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐỖ XUÂN HỢP | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
209 | Quận 2 | ĐƯỜNG M (KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG D (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
210 | Quận 2 | ĐƯỜNG K (KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
211 | Quận 2 | ĐƯỜNG D (KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG K (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG T (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
212 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 12M (KHU B VÀ KHU C - DỰ ÁN 131HA) | TRỌN ĐƯỜNG | 9.920.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | 3.174.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
213 | Quận 2 | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) | LƯƠNG ĐỊNH CỦA - ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
214 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU A - DỰ ÁN 131HA) | TRỌN ĐƯỜNG | 10.080.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | 3.225.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
215 | Quận 2 | ĐƯỜNG 43 (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
216 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 9.920.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | 3.174.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
217 | Quận 2 | ĐƯỜNG D (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
218 | Quận 2 | ĐƯỜNG c (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
219 | Quận 2 | ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
220 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M - (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
221 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M ĐẾN 12M- (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN - CÔNG TY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
222 | Quận 2 | ĐƯỜNG N4, D4, D5 - KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA | TRỌN ĐƯỜNG | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
223 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 14M ĐẾN 18M- KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA | TRỌN ĐƯỜNG | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
224 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M ĐẾN 12M - KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA | TRỌN ĐƯỜNG | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.075.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
225 | Quận 2 | ĐƯỜNG 35-CL | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 66-CL | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.075.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
226 | Quận 2 | ĐƯỜNG 34-CL | TRỌN ĐƯỜNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
227 | Quận 2 | ĐƯỜNG 33-CL | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 69-CL | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
228 | Quận 2 | ĐƯỜNG 31-CL (ĐƯỜNG N1- KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 69-CL | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
229 | Quận 2 | ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHỦ NHUẬN) | TRỌN ĐƯỜNG | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
230 | Quận 2 | ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | BÁT NÀN - ĐƯỜNG 90-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
231 | Quận 2 | ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
232 | Quận 2 | ĐƯỜNG 101-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỬ THIÊM) - ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
233 | Quận 2 | ĐƯỜNG 100-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỬ THIÊM) - NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
234 | Quận 2 | ĐƯỜNG 99-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - CUỐI ĐƯỜNG | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
235 | Quận 2 | ĐƯỜNG 98-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA- KHU 1) - ĐƯỜNG 99-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
236 | Quận 2 | ĐƯỜNG 97-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
237 | Quận 2 | ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ TH1ÊM) | ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
238 | Quận 2 | ĐƯỜNG 95-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
239 | Quận 2 | ĐƯỜNG 94-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
240 | Quận 2 | ĐƯỜNG 93-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 92-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
241 | Quận 2 | ĐƯỜNG 92-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
242 | Quận 2 | ĐƯỜNG 91-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
243 | Quận 2 | ĐƯỜNG 90-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - QUÁCH GIAI | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
244 | Quận 2 | ĐƯỜNG 89-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | TRỌN ĐƯỜNG - | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
245 | Quận 2 | ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
246 | Quận 2 | ĐƯỜNG 87-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - QUÁCH GIAI | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
247 | Quận 2 | ĐƯỜNG 86-TML (DỰ ÁN CÔNG TY QUANGTRUNG) | LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
248 | Quận 2 | ĐƯỜNG 85-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
249 | Quận 2 | ĐƯỜNG 84-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
250 | Quận 2 | ĐƯỜNG 83-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
251 | Quận 2 | ĐƯỜNG 82-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
252 | Quận 2 | ĐƯỜNG 81-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
253 | Quận 2 | ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - CUỐI ĐƯỜNG | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
254 | Quận 2 | ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
255 | Quận 2 | ĐƯỜNG 78-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - ĐỒNG VĂN CỐNG | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
256 | Quận 2 | ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
257 | Quận 2 | ĐƯỜNG 76-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
258 | Quận 2 | ĐƯỜNG 75-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH ĐÁ BÌNH DƯƠNG) | NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
259 | Quận 2 | ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
260 | Quận 2 | ĐƯỜNG 73-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
261 | Quận 2 | ĐƯỜNG 72-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) - ĐƯỜNG 69-TML | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
262 | Quận 2 | ĐƯỜNG 71-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
263 | Quận 2 | ĐƯỜNG 70-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHU NHUẬN) | ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) - ĐƯỜNG 69-TML | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
264 | Quận 2 | ĐƯỜNG 66-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN) | PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 65-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
265 | Quận 2 | ĐƯỜNG 65-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN) | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
266 | Quận 2 | ĐƯỜNG 63-TML (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG - 174HA) | NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
267 | Quận 2 | ĐƯỜNG 53-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HÀ ĐÔ) | BÁT NÀN - TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
268 | Quận 2 | Võ Chí Công | CẦU BÀ CUA - CẦU PHÚ MỸ | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
269 | Quận 2 | ĐƯỜNG 46-BTT | TRỌN ĐƯỜNG | 3.680.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | 1.177.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
270 | Quận 2 | ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
271 | Quận 2 | ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
272 | Quận 2 | ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.305.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
273 | Quận 2 | ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.305.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
274 | Quận 2 | ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.305.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
275 | Quận 2 | ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.305.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
276 | Quận 2 | ĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 4.320.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.382.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
277 | Quận 2 | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG | 4.320.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.382.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
278 | Quận 2 | ĐƯỜNG TRONG DỰ ÁN CÔNG TY CARIC | TRỌN ĐƯỜNG | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.996.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
279 | Quận 2 | ĐƯỜNG 50-AP (ỌH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - CUỐI ĐƯỜNG | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
280 | Quận 2 | ĐƯỜNG 49-AP (ỌH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - CUỐI ĐƯỜNG | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
281 | Quận 2 | ĐƯỜNG 48-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
282 | Quận 2 | ĐƯỜNG 47-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
283 | Quận 2 | ĐƯỜNG 46-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - CUỐI ĐƯỜNG | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
284 | Quận 2 | ĐƯỜNG 45-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
285 | Quận 2 | ĐƯỜNG 44-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - CUỐI ĐƯỜNG | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
286 | Quận 2 | ĐƯỜNG 43-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
287 | Quận 2 | ĐƯỜNG 42-AP (ỌH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
288 | Quận 2 | ĐUỜNG 41-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 44-AP - (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 45-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
289 | Quận 2 | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐỖ XUÂN HỢP - ĐƯỜNG 50-AP QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
290 | Quận 2 | ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐỖ XUÂN HỢP - ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
291 | Quận 2 | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
292 | Quận 2 | SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.200.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
293 | Quận 2 | QUÁCH GIAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) - CUỐI ĐƯỜNG | 5.200.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
294 | Quận 2 | VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.200.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
295 | Quận 2 | NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) - CUỐI ĐƯỜNG | 5.200.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
296 | Quận 2 | PHẠM ĐÔN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) - ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.689.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
297 | Quận 2 | PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) - CUỐI ĐƯỜNG | 5.200.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
298 | Quận 2 | PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) - CUỐI ĐƯỜNG | 5.200.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
299 | Quận 2 | PHẠM THẬN DUẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.689.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
300 | Quận 2 | ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
301 | Quận 2 | NGUYỄN QUANG BẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | TRƯƠNG GIA MÔ, PHUƠNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) - PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
302 | Quận 2 | TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - CUỐI ĐƯỜNG | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
303 | Quận 2 | NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
304 | Quận 2 | PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | TRỌN ĐƯỜNG | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
305 | Quận 2 | NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | ĐỒNG VĂN CỐNG - CUỐI ĐƯỜNG | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
306 | Quận 2 | LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
307 | Quận 2 | NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | TRỌN ĐƯỜNG | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
308 | Quận 2 | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - ĐƯỜNG 103-TML | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
309 | Quận 2 | TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
310 | Quận 2 | LÊ HIẾN MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
311 | Quận 2 | NGUYỄN THANH SƠN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
312 | Quận 2 | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | BÁT NÀN - CUỐI ĐƯỜNG | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
313 | Quận 2 | TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | LÊ HỮU KIỀU - CUỐI ĐƯỜNG | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
314 | Quận 2 | NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA) | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
315 | Quận 2 | PHAN VĂN ĐÁNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
316 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 45-BTT | TRỌN ĐƯỜNG | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.075.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
317 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 44-BTT | TRỌN ĐƯỜNG | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.075.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
318 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 43-BTT | LÊ VĂN THỊNH - CUỐI ĐƯỜNG | 3.680.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | 1.177.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
319 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 27A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 26 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG | 9.920.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | 3.174.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
320 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 12A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN LỰU - ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
321 | Quận 2 | ĐƯỜNG 10A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH AN | ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
322 | Quận 2 | Mai Chí Thọ | HẦM SÔNG SÀI GÒN - NÚT GIAO CÁT LÁI - XA LỘ HÀ NỘI | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
323 | Quận 2 | ĐƯỜNG 70-CL | ĐƯỜNG 57-CL - DỰ ÁN CÔNG TY CP XD SÀI GÒN | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
324 | Quận 2 | ĐƯỜNG 69-CL | TRỌN ĐƯỜNG | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
325 | Quận 2 | ĐƯỜNG 66-CL | ĐƯỜNG 39-CL - ĐƯỜNG 57-CL | 3.280.000 | 1.640.000 | 1.312.000 | 1.049.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
326 | Quận 2 | ĐƯỜNG 65-CL | ĐƯỜNG 39-CL - ĐƯỜNG 57-CL | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.075.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
327 | Quận 2 | ĐƯỜNG 60-CL | TRỌN ĐƯỜNG | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.075.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
328 | Quận 2 | ĐƯỜNG 57-CL | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.075.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
329 | Quận 2 | ĐƯỜNG 43-CL | ĐƯỜNG 71-CL - ĐƯỜNG 69-CL | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
330 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M - KDC CÁT LÁI 152,92HA | TRỌN ĐƯỜNG | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
331 | Quận 2 | ĐƯỜNG 69-TML | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG | 5.440.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | 1.740.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
332 | Quận 2 | ĐƯỜNG 67-TML | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.689.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
333 | Quận 2 | ĐƯỜNG 64-TML | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 103-TML | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
334 | Quận 2 | ĐƯỜNG 62-TML | NGUYỄN THANH SƠN - ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
335 | Quận 2 | ĐƯỜNG 68-TML | TRỌN ĐƯỜNG | 5.440.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | 1.740.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
336 | Quận 2 | ĐƯỜNG 61-TML | ĐƯỜNG 62-TML - ĐƯỜNG 60-TML | 5.440.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | 1.740.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
337 | Quận 2 | ĐƯỜNG 60-TML | LÊ HIẾN MAI - ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
338 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG - 174HA, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG | 5.440.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | 1.740.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
339 | Quận 2 | ĐƯỜNG 59-TML | TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
340 | Quận 2 | ĐƯỜNG 58-TML | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 103-TML | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
341 | Quận 2 | ĐƯỜNG 57-TML | ĐƯỜNG 52-TML - ĐỒNG VĂN CỐNG | 5.440.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | 1.740.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
342 | Quận 2 | ĐƯỜNG 56-TML | ĐƯỜNG 52-TML - CUỐI ĐƯỜNG | 5.440.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | 1.740.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
343 | Quận 2 | ĐƯỜNG 55-TML | BÁT NÀN - TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 5.440.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | 1.740.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
344 | Quận 2 | ĐƯỜNG 54-TML | TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐỒNG VĂN CỐNG | 5.440.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | 1.740.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
345 | Quận 2 | ĐƯỜNG 52-TML | BÁT NÀN - LÊ HIẾN MAI | 5.440.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | 1.740.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
346 | Quận 2 | HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - NGUYỄN VĂN GIÁP | 4.560.000 | 2.280.000 | 1.824.000 | 1.459.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
347 | Quận 2 | Nguyễn Đôn Tiết | TRỌN ĐƯỜNG | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
348 | Quận 2 | LÊ ĐÌNH QUẢN, PHƯỜNG CÁT LÁI | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI - ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
349 | Quận 2 | LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGÃ 3 ĐƯỜNG LÊ VĂN THỊNH -ĐƯỜNG 24 - ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.305.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
350 | Quận 2 | LÊ PHỤNG HIẾU, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CẢNG CÁT LÁI | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
351 | Quận 2 | ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH- LÊ ĐÌNH QUẢN | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
352 | Quận 2 | ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
353 | Quận 2 | ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI | LÊ VĂN THỊNH - NGUYỄN ĐÔN TIẾT | 3.680.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | 1.177.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
354 | Quận 2 | ĐƯỜNG 26, PHƯỜNG CÁT LÁI | ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI - NGUYỄN ĐÔN TIẾT | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.305.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
355 | Quận 2 | ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI | LÊ VĂN THỊNH - LÊ ĐÌNH QUẢN | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
356 | Quận 2 | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG CÁT LÁI | LÊ VĂN THỊNH - LÊ ĐÌNH QUẢN | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
357 | Quận 2 | ĐƯỜNG 12,13, PHƯỜNG CÁT LÁI | TRỌN ĐƯỜNG | 3.680.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | 1.177.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
358 | Quận 2 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG CÁT LÁI | TRỌN ĐƯỜNG | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
359 | Quận 2 | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI | TRỌN ĐƯỜNG | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
360 | Quận 2 | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH- CUỐI ĐƯỜNG | 4.160.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 1.331.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
361 | Quận 2 | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG | 4.160.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 1.331.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
362 | Quận 2 | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
363 | Quận 2 | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.228.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
364 | Quận 2 | TRỊNH KHẮC LẬP, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐỒNG VĂN CỐNG | 4.560.000 | 2.280.000 | 1.824.000 | 1.459.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
365 | Quận 2 | THÍCH MẬT THỂ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI - ĐỒNG VĂN CỐNG | 4.320.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.382.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
366 | Quận 2 | THẠNH MỸ LỢI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
367 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
368 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
369 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
370 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
371 | Quận 2 | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.305.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
372 | Quận 2 | ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
373 | Quận 2 | ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
374 | Quận 2 | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐỒNG VĂN CỐNG | 4.320.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.382.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
375 | Quận 2 | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
376 | Quận 2 | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | ĐỒNG VĂN CỐNG - THÍCH MẬT THỂ | 4.320.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.382.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
377 | Quận 2 | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI - ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
378 | Quận 2 | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
379 | Quận 2 | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG | 4.160.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 1.331.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
380 | Quận 2 | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.689.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
381 | Quận 2 | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - TRỊNH KHẮC LẬP | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.689.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
382 | Quận 2 | NGUYỄN TUYỂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | TRỌN ĐƯỜNG | 4.640.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 1.484.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
383 | Quận 2 | NGUYỄN TƯ NGHIÊM, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH - NGUYỄN TUYỂN | 4.640.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 1.484.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
384 | Quận 2 | Nguyễn Duy Trinh | CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 - CẦU XÂY DỰNG | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.689.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
385 | Quận 2 | LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN DUY TRINH - NGUYỄN THỊ ĐỊNH | 4.640.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 1.484.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
386 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - CUỐI ĐƯỜNG | 2.960.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 947.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
387 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH - CUỐI ĐƯỜNG | 2.960.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 947.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
388 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | TRỌN ĐƯỜNG | 2.960.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 947.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
389 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 26, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
390 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG | 2.960.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 947.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
391 | Quận 2 | ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN 38,4HA, PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
392 | Quận 2 | ĐƯỜNG D1 VÀ D2 (DỰ ÁN 38,4HA), PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | LƯƠNG ĐỊNH CỦA - MAI CHÍ THỌ | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | - | Đất ở đô thị |
393 | Quận 2 | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG - XUÂN THỦY | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất ở đô thị |
394 | Quận 2 | ĐƯỜNG 45 (KHƯ DÂN CƯ LAN ANH), PHƯỜNG BÌNH AN | TRỌN ĐƯỜNG | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất ở đô thị |
395 | Quận 2 | ĐƯỜNG QUA UBND, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - CUỐI ĐƯỜNG | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
396 | Quận 2 | ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
397 | Quận 2 | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất ở đô thị |
398 | Quận 2 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRONG KHU LIÊN HỢP TDTT RẠCH CHIẾC | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | - | Đất ở đô thị |
399 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 10M (KHU TÁI ĐỊNH CƯ SỐ 3 THUỘC KHU 30HA NAM RẠCH CHIẾC), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
400 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M- 12M(KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
401 | Quận 2 | ĐƯỜNG T (KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
402 | Quận 2 | ĐƯỜNG S (KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG K (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG T (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
403 | Quận 2 | ĐƯỜNG R (KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG D (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐỖ XUÂN HỢP | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
404 | Quận 2 | ĐƯỜNG M (KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG D (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
405 | Quận 2 | ĐƯỜNG K (KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
406 | Quận 2 | ĐƯỜNG D (KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG K (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG T (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
407 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 12M (KHU B VÀ KHU C - DỰ ÁN 131HA) | TRỌN ĐƯỜNG | 12.400.000 | 6.200.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | - | Đất ở đô thị |
408 | Quận 2 | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) | LƯƠNG ĐỊNH CỦA - ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | - | Đất ở đô thị |
409 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU A - DỰ ÁN 131HA) | TRỌN ĐƯỜNG | 12.600.000 | 6.300.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | - | Đất ở đô thị |
410 | Quận 2 | ĐƯỜNG 43 (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | - | Đất ở đô thị |
411 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 12.400.000 | 6.200.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | - | Đất ở đô thị |
412 | Quận 2 | ĐƯỜNG D (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
413 | Quận 2 | ĐƯỜNG c (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
414 | Quận 2 | ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
415 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M - (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
416 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M ĐẾN 12M- (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN - CÔNG TY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
417 | Quận 2 | ĐƯỜNG N4, D4, D5 - KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA | TRỌN ĐƯỜNG | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất ở đô thị |
418 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 14M ĐẾN 18M- KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA | TRỌN ĐƯỜNG | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất ở đô thị |
419 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M ĐẾN 12M - KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA | TRỌN ĐƯỜNG | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất ở đô thị |
420 | Quận 2 | ĐƯỜNG 35-CL | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 66-CL | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất ở đô thị |
421 | Quận 2 | ĐƯỜNG 34-CL | TRỌN ĐƯỜNG | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
422 | Quận 2 | ĐƯỜNG 33-CL | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 69-CL | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất ở đô thị |
423 | Quận 2 | ĐƯỜNG 31-CL (ĐƯỜNG N1- KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 69-CL | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất ở đô thị |
424 | Quận 2 | ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHỦ NHUẬN) | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
425 | Quận 2 | ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | BÁT NÀN - ĐƯỜNG 90-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
426 | Quận 2 | ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
427 | Quận 2 | ĐƯỜNG 101-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỬ THIÊM) - ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
428 | Quận 2 | ĐƯỜNG 100-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỬ THIÊM) - NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
429 | Quận 2 | ĐƯỜNG 99-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - CUỐI ĐƯỜNG | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
430 | Quận 2 | ĐƯỜNG 98-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA- KHU 1) - ĐƯỜNG 99-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
431 | Quận 2 | ĐƯỜNG 97-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
432 | Quận 2 | ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ TH1ÊM) | ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
433 | Quận 2 | ĐƯỜNG 95-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
434 | Quận 2 | ĐƯỜNG 94-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
435 | Quận 2 | ĐƯỜNG 93-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 92-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
436 | Quận 2 | ĐƯỜNG 92-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
437 | Quận 2 | ĐƯỜNG 91-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
438 | Quận 2 | ĐƯỜNG 90-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - QUÁCH GIAI | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
439 | Quận 2 | ĐƯỜNG 89-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | TRỌN ĐƯỜNG - | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
440 | Quận 2 | ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
441 | Quận 2 | ĐƯỜNG 87-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - QUÁCH GIAI | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
442 | Quận 2 | ĐƯỜNG 86-TML (DỰ ÁN CÔNG TY QUANGTRUNG) | LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
443 | Quận 2 | ĐƯỜNG 85-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
444 | Quận 2 | ĐƯỜNG 84-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
445 | Quận 2 | ĐƯỜNG 83-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
446 | Quận 2 | ĐƯỜNG 82-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
447 | Quận 2 | ĐƯỜNG 81-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
448 | Quận 2 | ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - CUỐI ĐƯỜNG | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
449 | Quận 2 | ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
450 | Quận 2 | ĐƯỜNG 78-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - ĐỒNG VĂN CỐNG | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
451 | Quận 2 | ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
452 | Quận 2 | ĐƯỜNG 76-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
453 | Quận 2 | ĐƯỜNG 75-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH ĐÁ BÌNH DƯƠNG) | NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
454 | Quận 2 | ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
455 | Quận 2 | ĐƯỜNG 73-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
456 | Quận 2 | ĐƯỜNG 72-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) - ĐƯỜNG 69-TML | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
457 | Quận 2 | ĐƯỜNG 71-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
458 | Quận 2 | ĐƯỜNG 70-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHU NHUẬN) | ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) - ĐƯỜNG 69-TML | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
459 | Quận 2 | ĐƯỜNG 66-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN) | PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 65-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
460 | Quận 2 | ĐƯỜNG 65-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN) | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
461 | Quận 2 | ĐƯỜNG 63-TML (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG - 174HA) | NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
462 | Quận 2 | ĐƯỜNG 53-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HÀ ĐÔ) | BÁT NÀN - TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
463 | Quận 2 | ĐƯỜNG 46-BTT | TRỌN ĐƯỜNG | 4.600.000 | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | - | Đất ở đô thị |
464 | Quận 2 | ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
465 | Quận 2 | ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
466 | Quận 2 | ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 5.100.000 | 2.550.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | - | Đất ở đô thị |
467 | Quận 2 | ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 5.100.000 | 2.550.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | - | Đất ở đô thị |
468 | Quận 2 | ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 5.100.000 | 2.550.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | - | Đất ở đô thị |
469 | Quận 2 | ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | 5.100.000 | 2.550.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | - | Đất ở đô thị |
470 | Quận 2 | ĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất ở đô thị |
471 | Quận 2 | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất ở đô thị |
472 | Quận 2 | ĐƯỜNG TRONG DỰ ÁN CÔNG TY CARIC | TRỌN ĐƯỜNG | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất ở đô thị |
473 | Quận 2 | ĐƯỜNG 50-AP (ỌH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - CUỐI ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
474 | Quận 2 | ĐƯỜNG 49-AP (ỌH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - CUỐI ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
475 | Quận 2 | ĐƯỜNG 48-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
476 | Quận 2 | ĐƯỜNG 47-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
477 | Quận 2 | ĐƯỜNG 46-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - CUỐI ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
478 | Quận 2 | ĐƯỜNG 45-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
479 | Quận 2 | ĐƯỜNG 44-AP (ỌH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - CUỐI ĐƯỜNG | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
480 | Quận 2 | ĐƯỜNG 43-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
481 | Quận 2 | ĐƯỜNG 42-AP (ỌH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
482 | Quận 2 | ĐUỜNG 41-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 44-AP - (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 45-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
483 | Quận 2 | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐỖ XUÂN HỢP - ĐƯỜNG 50-AP QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
484 | Quận 2 | ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐỖ XUÂN HỢP - ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
485 | Quận 2 | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | - | Đất ở đô thị |
486 | Quận 2 | SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | TRỌN ĐƯỜNG | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | - | Đất ở đô thị |
487 | Quận 2 | QUÁCH GIAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) - CUỐI ĐƯỜNG | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | - | Đất ở đô thị |
488 | Quận 2 | VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | TRỌN ĐƯỜNG | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | - | Đất ở đô thị |
489 | Quận 2 | NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) - CUỐI ĐƯỜNG | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | - | Đất ở đô thị |
490 | Quận 2 | PHẠM ĐÔN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) - ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM) | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | - | Đất ở đô thị |
491 | Quận 2 | PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) - CUỐI ĐƯỜNG | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | - | Đất ở đô thị |
492 | Quận 2 | PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) - CUỐI ĐƯỜNG | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | - | Đất ở đô thị |
493 | Quận 2 | PHẠM THẬN DUẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | - | Đất ở đô thị |
494 | Quận 2 | ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
495 | Quận 2 | NGUYỄN QUANG BẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | TRƯƠNG GIA MÔ, PHUƠNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) - PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
496 | Quận 2 | TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - CUỐI ĐƯỜNG | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
497 | Quận 2 | NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG | 7.500.000 | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | - | Đất ở đô thị |
498 | Quận 2 | PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | TRỌN ĐƯỜNG | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
499 | Quận 2 | NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | ĐỒNG VĂN CỐNG - CUỐI ĐƯỜNG | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
500 | Quận 2 | LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
501 | Quận 2 | NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | TRỌN ĐƯỜNG | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
502 | Quận 2 | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - ĐƯỜNG 103-TML | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
503 | Quận 2 | TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
504 | Quận 2 | LÊ HIẾN MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
505 | Quận 2 | NGUYỄN THANH SƠN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
506 | Quận 2 | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | BÁT NÀN - CUỐI ĐƯỜNG | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
507 | Quận 2 | TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | LÊ HỮU KIỀU - CUỐI ĐƯỜNG | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
508 | Quận 2 | NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA) | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
509 | Quận 2 | PHAN VĂN ĐÁNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
510 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 45-BTT | TRỌN ĐƯỜNG | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất ở đô thị |
511 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 44-BTT | TRỌN ĐƯỜNG | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất ở đô thị |
512 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 43-BTT | LÊ VĂN THỊNH - CUỐI ĐƯỜNG | 4.600.000 | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | - | Đất ở đô thị |
513 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 27A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 26 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG | 12.400.000 | 6.200.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | - | Đất ở đô thị |
514 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 12A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN LỰU - ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | - | Đất ở đô thị |
515 | Quận 2 | ĐƯỜNG 10A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH AN | ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | - | Đất ở đô thị |
516 | Quận 2 | ĐƯỜNG 70-CL | ĐƯỜNG 57-CL - DỰ ÁN CÔNG TY CP XD SÀI GÒN | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
517 | Quận 2 | ĐƯỜNG 69-CL | TRỌN ĐƯỜNG | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất ở đô thị |
518 | Quận 2 | ĐƯỜNG 66-CL | ĐƯỜNG 39-CL - ĐƯỜNG 57-CL | 4.100.000 | 2.050.000 | 1.640.000 | 1.312.000 | - | Đất ở đô thị |
519 | Quận 2 | ĐƯỜNG 65-CL | ĐƯỜNG 39-CL - ĐƯỜNG 57-CL | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất ở đô thị |
520 | Quận 2 | ĐƯỜNG 60-CL | TRỌN ĐƯỜNG | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất ở đô thị |
521 | Quận 2 | ĐƯỜNG 57-CL | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất ở đô thị |
522 | Quận 2 | ĐƯỜNG 43-CL | ĐƯỜNG 71-CL - ĐƯỜNG 69-CL | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
523 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M - KDC CÁT LÁI 152,92HA | TRỌN ĐƯỜNG | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
524 | Quận 2 | ĐƯỜNG 69-TML | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG | 6.800.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | - | Đất ở đô thị |
525 | Quận 2 | ĐƯỜNG 67-TML | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | - | Đất ở đô thị |
526 | Quận 2 | ĐƯỜNG 64-TML | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 103-TML | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
527 | Quận 2 | ĐƯỜNG 62-TML | NGUYỄN THANH SƠN - ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
528 | Quận 2 | ĐƯỜNG 68-TML | TRỌN ĐƯỜNG | 6.800.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | - | Đất ở đô thị |
529 | Quận 2 | ĐƯỜNG 61-TML | ĐƯỜNG 62-TML - ĐƯỜNG 60-TML | 6.800.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | - | Đất ở đô thị |
530 | Quận 2 | ĐƯỜNG 60-TML | LÊ HIẾN MAI - ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
531 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG - 174HA, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG | 6.800.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | - | Đất ở đô thị |
532 | Quận 2 | ĐƯỜNG 59-TML | TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
533 | Quận 2 | ĐƯỜNG 58-TML | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 103-TML | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
534 | Quận 2 | ĐƯỜNG 57-TML | ĐƯỜNG 52-TML - ĐỒNG VĂN CỐNG | 6.800.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | - | Đất ở đô thị |
535 | Quận 2 | ĐƯỜNG 56-TML | ĐƯỜNG 52-TML - CUỐI ĐƯỜNG | 6.800.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | - | Đất ở đô thị |
536 | Quận 2 | ĐƯỜNG 55-TML | BÁT NÀN - TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | 6.800.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | - | Đất ở đô thị |
537 | Quận 2 | ĐƯỜNG 54-TML | TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐỒNG VĂN CỐNG | 6.800.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | - | Đất ở đô thị |
538 | Quận 2 | ĐƯỜNG 52-TML | BÁT NÀN - LÊ HIẾN MAI | 6.800.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | - | Đất ở đô thị |
539 | Quận 2 | HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - NGUYỄN VĂN GIÁP | 5.700.000 | 2.850.000 | 2.280.000 | 1.824.000 | - | Đất ở đô thị |
540 | Quận 2 | LÊ ĐÌNH QUẢN, PHƯỜNG CÁT LÁI | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI - ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
541 | Quận 2 | LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGÃ 3 ĐƯỜNG LÊ VĂN THỊNH -ĐƯỜNG 24 - ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI | 5.100.000 | 2.550.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | - | Đất ở đô thị |
542 | Quận 2 | LÊ PHỤNG HIẾU, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CẢNG CÁT LÁI | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
543 | Quận 2 | ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH- LÊ ĐÌNH QUẢN | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
544 | Quận 2 | ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
545 | Quận 2 | ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI | LÊ VĂN THỊNH - NGUYỄN ĐÔN TIẾT | 4.600.000 | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | - | Đất ở đô thị |
546 | Quận 2 | ĐƯỜNG 26, PHƯỜNG CÁT LÁI | ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI - NGUYỄN ĐÔN TIẾT | 5.100.000 | 2.550.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | - | Đất ở đô thị |
547 | Quận 2 | ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI | LÊ VĂN THỊNH - LÊ ĐÌNH QUẢN | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
548 | Quận 2 | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG CÁT LÁI | LÊ VĂN THỊNH - LÊ ĐÌNH QUẢN | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
549 | Quận 2 | ĐƯỜNG 12,13, PHƯỜNG CÁT LÁI | TRỌN ĐƯỜNG | 4.600.000 | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.472.000 | - | Đất ở đô thị |
550 | Quận 2 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG CÁT LÁI | TRỌN ĐƯỜNG | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất ở đô thị |
551 | Quận 2 | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI | TRỌN ĐƯỜNG | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất ở đô thị |
552 | Quận 2 | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH- CUỐI ĐƯỜNG | 5.200.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | - | Đất ở đô thị |
553 | Quận 2 | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG | 5.200.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | - | Đất ở đô thị |
554 | Quận 2 | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất ở đô thị |
555 | Quận 2 | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
556 | Quận 2 | TRỊNH KHẮC LẬP, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐỒNG VĂN CỐNG | 5.700.000 | 2.850.000 | 2.280.000 | 1.824.000 | - | Đất ở đô thị |
557 | Quận 2 | THÍCH MẬT THỂ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI - ĐỒNG VĂN CỐNG | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất ở đô thị |
558 | Quận 2 | THẠNH MỸ LỢI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
559 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất ở đô thị |
560 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất ở đô thị |
561 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất ở đô thị |
562 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | - | Đất ở đô thị |
563 | Quận 2 | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG | 5.100.000 | 2.550.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | - | Đất ở đô thị |
564 | Quận 2 | ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất ở đô thị |
565 | Quận 2 | ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất ở đô thị |
566 | Quận 2 | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐỒNG VĂN CỐNG | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất ở đô thị |
567 | Quận 2 | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
568 | Quận 2 | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | ĐỒNG VĂN CỐNG - THÍCH MẬT THỂ | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất ở đô thị |
569 | Quận 2 | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI - ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
570 | Quận 2 | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất ở đô thị |
571 | Quận 2 | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG | 5.200.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | - | Đất ở đô thị |
572 | Quận 2 | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | - | Đất ở đô thị |
573 | Quận 2 | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - TRỊNH KHẮC LẬP | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | - | Đất ở đô thị |
574 | Quận 2 | NGUYỄN TUYỂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | TRỌN ĐƯỜNG | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | - | Đất ở đô thị |
575 | Quận 2 | NGUYỄN TƯ NGHIÊM, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH - NGUYỄN TUYỂN | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | - | Đất ở đô thị |
576 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - CUỐI ĐƯỜNG | 3.700.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất ở đô thị |
577 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH - CUỐI ĐƯỜNG | 3.700.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất ở đô thị |
578 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | TRỌN ĐƯỜNG | 3.700.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất ở đô thị |
579 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 26, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | - | Đất ở đô thị |
580 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG | 3.700.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất ở đô thị |
581 | Quận 2 | Võ Chí Công | CẦU BÀ CUA - CẦU PHÚ MỸ | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
582 | Quận 2 | Mai Chí Thọ | HẦM SÔNG SÀI GÒN - NÚT GIAO CÁT LÁI - XA LỘ HÀ NỘI | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | - | Đất ở đô thị |
583 | Quận 2 | Nguyễn Đôn Tiết | TRỌN ĐƯỜNG | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | - | Đất ở đô thị |
584 | Quận 2 | Nguyễn Duy Trinh | CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 - CẦU XÂY DỰNG | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | - | Đất ở đô thị |
585 | Quận 2 | Lê Văn Thịnh | NGUYỄN DUY TRINH - NGUYỄN THỊ ĐỊNH | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | - | Đất ở đô thị |
586 | Quận 2 | Đường Số 7, phường Bình Trưng Tây | Đường Số 27, phường Bình Trưng Tây - Cuối đường | 2.960.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 947.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
587 | Quận 2 | Đường Số 7, phường Bình Trưng Tây | Đường Số 27, phường Bình Trưng Tây - Cuối đường | 2.220.000 | 1.110.000 | 888.000 | 710.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
588 | Quận 2 | Đường Bình Trung (phường Bình Trưng Tây - Cát Lái) | Đường 10, phường Bình Trưng Tây - Nguyễn Thị Định | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
589 | Quận 2 | Đường Bình Trung (phường Bình Trưng Tây - Cát Lái) | Đường 10, phường Bình Trưng Tây - Nguyễn Thị Định | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 844.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
590 | Quận 2 | Đường Bình Trung (phường Bình Trưng Tây - Cát Lái) | Đường 10, phường Bình Trưng Tây - Nguyễn Thị Định | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất ở đô thị |
591 | Quận 2 | Đường 39, phường Bình Trưng Tây | Đường 10, phường Bình Trưng Tây - Lê Văn Thịnh | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
592 | Quận 2 | Đường 39, phường Bình Trưng Tây | Đường 10, phường Bình Trưng Tây - Lê Văn Thịnh | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 844.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
593 | Quận 2 | Đường 39, phường Bình Trưng Tây | Đường 10, phường Bình Trưng Tây - Lê Văn Thịnh | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất ở đô thị |
594 | Quận 2 | Đường 38, phường Bình Trưng Tây | Đường 1, phường Bình Trưng Tây - Đường 19, phường Bình Trưng Tây | 2.960.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 947.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
595 | Quận 2 | Đường 38, phường Bình Trưng Tây | Đường 1, phường Bình Trưng Tây - Đường 19, phường Bình Trưng Tây | 2.220.000 | 1.110.000 | 888.000 | 710.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
596 | Quận 2 | Đường 38, phường Bình Trưng Tây | Đường 1, phường Bình Trưng Tây - Đường 19, phường Bình Trưng Tây | 3.700.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất ở đô thị |
597 | Quận 2 | Đường 37, phường Bình Trưng Tây | Đường 13, phường Bình Trưng Tây - Đường 35, phường Bình Trưng Tây | 2.960.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 947.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
598 | Quận 2 | Đường 37, phường Bình Trưng Tây | Đường 13, phường Bình Trưng Tây - Đường 35, phường Bình Trưng Tây | 2.220.000 | 1.110.000 | 888.000 | 710.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
599 | Quận 2 | Đường 37, phường Bình Trưng Tây | Đường 13, phường Bình Trưng Tây - Đường 35, phường Bình Trưng Tây | 3.700.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất ở đô thị |
600 | Quận 2 | Đường 36, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Thị Định - Cuối đường | 2.960.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 947.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
601 | Quận 2 | Đường 36, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Thị Định - Cuối đường | 2.220.000 | 1.110.000 | 888.000 | 710.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
602 | Quận 2 | Đường 36, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Thị Định - Cuối đường | 3.700.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất ở đô thị |
603 | Quận 2 | Đường 35, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Tuyển - Nguyễn Duy Trinh | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
604 | Quận 2 | Đường 35, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Tuyển - Nguyễn Duy Trinh | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
605 | Quận 2 | Đường 35, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Tuyển - Nguyễn Duy Trinh | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | - | Đất ở đô thị |
606 | Quận 2 | Đường 34, phường Bình Trưng Tây | Đường 24, phường Bình Trưng Tây - Đường 5, phường Bình Trưng Tây | 2.960.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 947.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
607 | Quận 2 | Đường 34, phường Bình Trưng Tây | Đường 24, phường Bình Trưng Tây - Đường 5, phường Bình Trưng Tây | 2.220.000 | 1.110.000 | 888.000 | 710.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
608 | Quận 2 | Đường 34, phường Bình Trưng Tây | Đường 24, phường Bình Trưng Tây - Đường 5, phường Bình Trưng Tây | 3.700.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất ở đô thị |
609 | Quận 2 | Đường 33, phường Bình Trưng Tây | Đường 13, phường Bình Trưng Tây - Lê Văn Thịnh | 2.960.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 947.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
610 | Quận 2 | Đường 33, phường Bình Trưng Tây | Đường 13, phường Bình Trưng Tây - Lê Văn Thịnh | 2.220.000 | 1.110.000 | 888.000 | 710.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
611 | Quận 2 | Đường 33, phường Bình Trưng Tây | Đường 13, phường Bình Trưng Tây - Lê Văn Thịnh | 3.700.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất ở đô thị |
612 | Quận 2 | Đường 32, phường Thạnh Mỹ Lợi - phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Thị Định - Cuối đường | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
613 | Quận 2 | Đường 32, phường Thạnh Mỹ Lợi - phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Thị Định - Cuối đường | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 844.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
614 | Quận 2 | Đường 32, phường Thạnh Mỹ Lợi - phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Thị Định - Cuối đường | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất ở đô thị |
615 | Quận 2 | Đường 31, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Tuyển - Đường 13, phường Bình Trưng Tây | 2.960.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 947.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
616 | Quận 2 | Đường 31, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Tuyển - Đường 13, phường Bình Trưng Tây | 2.220.000 | 1.110.000 | 888.000 | 710.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
617 | Quận 2 | Đường 31, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Tuyển - Đường 13, phường Bình Trưng Tây | 3.700.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất ở đô thị |
618 | Quận 2 | Đường 30, phường Bình Trưng Tây | Đường Bình Trưng (phường Bình Trưng Tây - Cát Lái) - Nguyễn Tư Nghiêm | 2.960.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 947.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
619 | Quận 2 | Đường 30, phường Bình Trưng Tây | Đường Bình Trưng (phường Bình Trưng Tây - Cát Lái) - Nguyễn Tư Nghiêm | 2.220.000 | 1.110.000 | 888.000 | 710.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
620 | Quận 2 | Đường 30, phường Bình Trưng Tây | Đường Bình Trưng (phường Bình Trưng Tây - Cát Lái) - Nguyễn Tư Nghiêm | 3.700.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất ở đô thị |
621 | Quận 2 | Đường 29, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Thị Định - Lê Hữu Kiều | 2.960.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 947.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
622 | Quận 2 | Đường 29, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Thị Định - Lê Hữu Kiều | 2.220.000 | 1.110.000 | 888.000 | 710.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
623 | Quận 2 | Đường 29, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Thị Định - Lê Hữu Kiều | 3.700.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất ở đô thị |
624 | Quận 2 | Đường 28, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh - Đường 28, phường Bình Trưng Tây | 2.960.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 947.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
625 | Quận 2 | Đường 28, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh - Đường 28, phường Bình Trưng Tây | 2.220.000 | 1.110.000 | 888.000 | 710.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
626 | Quận 2 | Đường 28, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh - Đường 28, phường Bình Trưng Tây | 3.700.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất ở đô thị |
627 | Quận 2 | Đường 24, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Thị Định - Đường 5, phường Bình Trưng Tây | 2.960.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 947.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
628 | Quận 2 | Đường 24, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Thị Định - Đường 5, phường Bình Trưng Tây | 2.220.000 | 1.110.000 | 888.000 | 710.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
629 | Quận 2 | Đường 24, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Thị Định - Đường 5, phường Bình Trưng Tây | 3.700.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất ở đô thị |
630 | Quận 2 | Đường 23, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh - Cuối đường | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
631 | Quận 2 | Đường 23, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh - Cuối đường | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
632 | Quận 2 | Đường 23, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh - Cuối đường | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | - | Đất ở đô thị |
633 | Quận 2 | Đường 22, Khu phố 1, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh - Đường 21, phường Bình Trưng Tây | 2.960.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 947.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
634 | Quận 2 | Đường 22, Khu phố 1, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh - Đường 21, phường Bình Trưng Tây | 2.220.000 | 1.110.000 | 888.000 | 710.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
635 | Quận 2 | Đường 22, Khu phố 1, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh - Đường 21, phường Bình Trưng Tây | 3.700.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất ở đô thị |
636 | Quận 2 | Đường 21, phường Bình Trưng Tây | Đường 22, phường Bình Trưng Tây - Đường 38, phường Bình Trưng Tây | 2.960.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 947.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
637 | Quận 2 | Đường 21, phường Bình Trưng Tây | Đường 22, phường Bình Trưng Tây - Đường 38, phường Bình Trưng Tây | 2.220.000 | 1.110.000 | 888.000 | 710.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
638 | Quận 2 | Đường 21, phường Bình Trưng Tây | Đường 22, phường Bình Trưng Tây - Đường 38, phường Bình Trưng Tây | 3.700.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất ở đô thị |
639 | Quận 2 | Đường 19, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh - Đường 38, phường Bình Trưng Tây | 2.960.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 947.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
640 | Quận 2 | Đường 19, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh - Đường 38, phường Bình Trưng Tây | 2.220.000 | 1.110.000 | 888.000 | 710.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
641 | Quận 2 | Đường 19, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh - Đường 38, phường Bình Trưng Tây | 3.700.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất ở đô thị |
642 | Quận 2 | Đường 18, phường Bình Trưng Tây | Đường 13, phường Bình Trưng Tây - Đường 28, phường Bình Trưng Tây | 2.960.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 947.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
643 | Quận 2 | Đường 18, phường Bình Trưng Tây | Đường 13, phường Bình Trưng Tây - Đường 28, phường Bình Trưng Tây | 2.220.000 | 1.110.000 | 888.000 | 710.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
644 | Quận 2 | Đường 18, phường Bình Trưng Tây | Đường 13, phường Bình Trưng Tây - Đường 28, phường Bình Trưng Tây | 3.700.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất ở đô thị |
645 | Quận 2 | Đường 17, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh - Sông Giồng Ông Tố | 2.960.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 947.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
646 | Quận 2 | Đường 17, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh - Sông Giồng Ông Tố | 2.220.000 | 1.110.000 | 888.000 | 710.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
647 | Quận 2 | Đường 17, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh - Sông Giồng Ông Tố | 3.700.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất ở đô thị |
648 | Quận 2 | Đường 15, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh - Đường 38, phường Bình Trưng Tây | 2.960.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 947.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
649 | Quận 2 | Đường 15, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh - Đường 38, phường Bình Trưng Tây | 2.220.000 | 1.110.000 | 888.000 | 710.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
650 | Quận 2 | Đường 15, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh - Đường 38, phường Bình Trưng Tây | 3.700.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất ở đô thị |
651 | Quận 2 | Đường 11, phường Bình Trưng Tây | Đường 39, phường Bình Trưng Tây - Đường 42, phường Bình Trưng Tây | 2.960.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 947.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
652 | Quận 2 | Đường 11, phường Bình Trưng Tây | Đường 39, phường Bình Trưng Tây - Đường 42, phường Bình Trưng Tây | 2.220.000 | 1.110.000 | 888.000 | 710.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
653 | Quận 2 | Đường 11, phường Bình Trưng Tây | Đường 39, phường Bình Trưng Tây - Đường 42, phường Bình Trưng Tây | 3.700.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất ở đô thị |
654 | Quận 2 | Đường 14, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh - Đường 33, phường Bình Trưng Tây | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
655 | Quận 2 | Đường 14, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh - Đường 33, phường Bình Trưng Tây | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 844.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
656 | Quận 2 | Đường 14, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh - Đường 33, phường Bình Trưng Tây | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất ở đô thị |
657 | Quận 2 | Đường 10, phường Bình Trưng Tây | Đường 39, phường Bình Trưng Tây - Đường 30, phường Bình Trưng Tây | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
658 | Quận 2 | Đường 10, phường Bình Trưng Tây | Đường 39, phường Bình Trưng Tây - Đường 30, phường Bình Trưng Tây | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 844.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
659 | Quận 2 | Đường 10, phường Bình Trưng Tây | Đường 39, phường Bình Trưng Tây - Đường 30, phường Bình Trưng Tây | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất ở đô thị |
660 | Quận 2 | Đường 10, phường Bình Trưng Tây | Đường Bình Trung (phường Bình Trưng Tây - Cát Lái) - Đường 39, phường Bình Trưng Tây | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
661 | Quận 2 | Đường 10, phường Bình Trưng Tây | Đường Bình Trung (phường Bình Trưng Tây - Cát Lái) - Đường 39, phường Bình Trưng Tây | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 844.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
662 | Quận 2 | Đường 10, phường Bình Trưng Tây | Đường Bình Trung (phường Bình Trưng Tây - Cát Lái) - Đường 39, phường Bình Trưng Tây | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất ở đô thị |
663 | Quận 2 | Đường 13, phường Bình Trưng Tây | Đường 14, phường Bình Trưng Tây - Đường 39, phường Bình Trưng Tây | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
664 | Quận 2 | Đường 13, phường Bình Trưng Tây | Đường 14, phường Bình Trưng Tây - Đường 39, phường Bình Trưng Tây | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 844.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
665 | Quận 2 | Đường 13, phường Bình Trưng Tây | Đường 14, phường Bình Trưng Tây - Đường 39, phường Bình Trưng Tây | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất ở đô thị |
666 | Quận 2 | Đường 8, phường Bình Trưng Tây | Trọn đường | 4.160.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 1.331.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
667 | Quận 2 | Đường 8, phường Bình Trưng Tây | Trọn đường | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
668 | Quận 2 | Đường 8, phường Bình Trưng Tây | Trọn đường | 5.200.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | - | Đất ở đô thị |
669 | Quận 2 | Đường 52 - BTT | Lê Hữu Kiều - Bát Nàn | 4.160.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 1.331.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
670 | Quận 2 | Đường 52 - BTT | Lê Hữu Kiều - Bát Nàn | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
671 | Quận 2 | Đường 52 - BTT | Lê Hữu Kiều - Bát Nàn | 5.200.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | - | Đất ở đô thị |
672 | Quận 2 | Đường 51 - BTT | Lê Hữu Kiều - Nguyễn Đặng Đạo | 4.160.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 1.331.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
673 | Quận 2 | Đường 51 - BTT | Lê Hữu Kiều - Nguyễn Đặng Đạo | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
674 | Quận 2 | Đường 51 - BTT | Lê Hữu Kiều - Nguyễn Đặng Đạo | 5.200.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | - | Đất ở đô thị |
675 | Quận 2 | Đường 50 - BTT | Lê Hữu Kiều - Nguyễn Đặng Đạo | 4.160.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 1.331.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
676 | Quận 2 | Đường 50 - BTT | Lê Hữu Kiều - Nguyễn Đặng Đạo | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
677 | Quận 2 | Đường 50 - BTT | Lê Hữu Kiều - Nguyễn Đặng Đạo | 5.200.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | - | Đất ở đô thị |
678 | Quận 2 | Đường 49 - BTT | Lê Hữu Kiều - Bát Nàn | 4.160.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 1.331.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
679 | Quận 2 | Đường 49 - BTT | Lê Hữu Kiều - Bát Nàn | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
680 | Quận 2 | Đường 49 - BTT | Lê Hữu Kiều - Bát Nàn | 5.200.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | - | Đất ở đô thị |
681 | Quận 2 | Đường 48 - BTT | Lê Hữu Kiều - Bát Nàn | 4.160.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 1.331.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
682 | Quận 2 | Đường 48 - BTT | Lê Hữu Kiều - Bát Nàn | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
683 | Quận 2 | Đường 48 - BTT | Lê Hữu Kiều - Bát Nàn | 5.200.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | - | Đất ở đô thị |
684 | Quận 2 | Đường 47 - BTT | Lê Hữu Kiều - Bát Nàn | 4.160.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 1.331.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
685 | Quận 2 | Đường 47 - BTT | Lê Hữu Kiều - Bát Nàn | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
686 | Quận 2 | Đường 47 - BTT | Lê Hữu Kiều - Bát Nàn | 5.200.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | - | Đất ở đô thị |
687 | Quận 2 | Nguyễn Đăng Đạo | Đường 47, BTT - Đường 53, BTT | 4.160.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 1.331.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
688 | Quận 2 | Nguyễn Đăng Đạo | Đường 47, BTT - Đường 53, BTT | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
689 | Quận 2 | Nguyễn Đăng Đạo | Đường 47, BTT - Đường 53, BTT | 5.200.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | - | Đất ở đô thị |
690 | Quận 2 | Đường 6, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Thị Định - Nguyễn Tư Nghiêm | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
691 | Quận 2 | Đường 6, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Thị Định - Nguyễn Tư Nghiêm | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 844.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
692 | Quận 2 | Đường 6, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Thị Định - Nguyễn Tư Nghiêm | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất ở đô thị |
693 | Quận 2 | Đường 5, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh - Đường 6, phường Bình Trưng Tây | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
694 | Quận 2 | Đường 5, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh - Đường 6, phường Bình Trưng Tây | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 844.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
695 | Quận 2 | Đường 5, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh - Đường 6, phường Bình Trưng Tây | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất ở đô thị |
696 | Quận 2 | Bát Nàn | Đồng Văn Cống - Cuối đường | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
697 | Quận 2 | Bát Nàn | Đồng Văn Cống - Cuối đường | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
698 | Quận 2 | Bát Nàn | Đồng Văn Cống - Cuối đường | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | - | Đất ở đô thị |
699 | Quận 2 | Đường 53, phường Bình Trưng Tây | Lê Hữu Kiều - Bát Nàn | 4.160.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 1.331.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
700 | Quận 2 | Đường 53, phường Bình Trưng Tây | Lê Hữu Kiều - Bát Nàn | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
701 | Quận 2 | Đường 53, phường Bình Trưng Tây | Lê Hữu Kiều - Bát Nàn | 5.200.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | - | Đất ở đô thị |
702 | Quận 2 | Đường 3, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh - Đường 38, phường Bình Trưng Tây | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | 1.024.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
703 | Quận 2 | Đường 3, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh - Đường 38, phường Bình Trưng Tây | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
704 | Quận 2 | Đường 3, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh - Đường 38, phường Bình Trưng Tây | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.280.000 | - | Đất ở đô thị |
705 | Quận 2 | Lê Hữu Kiều | Nguyễn Thị Định - Bát Nàn | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
706 | Quận 2 | Lê Hữu Kiều | Nguyễn Thị Định - Bát Nàn | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
707 | Quận 2 | Lê Hữu Kiều | Nguyễn Thị Định - Bát Nàn | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
708 | Quận 2 | Đường 1, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh - Đường 38, phường Bình Trưng Tây | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
709 | Quận 2 | Đường 1, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh - Đường 38, phường Bình Trưng Tây | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 844.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
710 | Quận 2 | Đường 1, phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh - Đường 38, phường Bình Trưng Tây | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất ở đô thị |
711 | Quận 2 | Đường Bình Trưng, phường Bình Trưng Đông - Cát Lái | Lê Văn Thịnh - Nguyễn Văn Giáp | 2.960.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 947.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
712 | Quận 2 | Đường Bình Trưng, phường Bình Trưng Đông - Cát Lái | Lê Văn Thịnh - Nguyễn Văn Giáp | 2.220.000 | 1.110.000 | 888.000 | 710.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
713 | Quận 2 | Đường Bình Trưng, phường Bình Trưng Đông - Cát Lái | Lê Văn Thịnh - Nguyễn Văn Giáp | 3.700.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất ở đô thị |
714 | Quận 2 | Nguyễn Văn Giáp | Đường 6, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.075.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
715 | Quận 2 | Nguyễn Văn Giáp | Đường 6, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 806.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
716 | Quận 2 | Nguyễn Văn Giáp | Đường 6, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất ở đô thị |
717 | Quận 2 | Nguyễn Văn Giáp | Hẻm 112, Đường 42 - Đường 6, phường Bình Trưng Đông | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.229.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
718 | Quận 2 | Nguyễn Văn Giáp | Hẻm 112, Đường 42 - Đường 6, phường Bình Trưng Đông | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
719 | Quận 2 | Nguyễn Văn Giáp | Hẻm 112, Đường 42 - Đường 6, phường Bình Trưng Đông | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
720 | Quận 2 | Nguyễn Văn Giáp | Đường Bình Trung - Hẻm 112, Đường 42 | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 1.075.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
721 | Quận 2 | Nguyễn Văn Giáp | Đường Bình Trung - Hẻm 112, Đường 42 | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.008.000 | 806.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
722 | Quận 2 | Nguyễn Văn Giáp | Đường Bình Trung - Hẻm 112, Đường 42 | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất ở đô thị |
723 | Quận 2 | Nguyễn Trung Nguyệt | Nguyễn Duy Trinh - Đường 42, phường Bình Trưng Đông | 4.320.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.382.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
724 | Quận 2 | Nguyễn Trung Nguyệt | Nguyễn Duy Trinh - Đường 42, phường Bình Trưng Đông | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 1.036.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
725 | Quận 2 | Nguyễn Trung Nguyệt | Nguyễn Duy Trinh - Đường 42, phường Bình Trưng Đông | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất ở đô thị |
726 | Quận 2 | Đường Số 8 (dự án Tân Hoàn Mỹ) phường Bình Trưng Đông | Đường Số 1 (dự án Tân Hoàn Mỹ) phường Bình Trưng Đông - Cuối đường | 4.960.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | 1.587.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
727 | Quận 2 | Đường Số 8 (dự án Tân Hoàn Mỹ) phường Bình Trưng Đông | Đường Số 1 (dự án Tân Hoàn Mỹ) phường Bình Trưng Đông - Cuối đường | 3.720.000 | 1.860.000 | 1.488.000 | 1.190.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
728 | Quận 2 | Đường Số 8 (dự án Tân Hoàn Mỹ) phường Bình Trưng Đông | Đường Số 1 (dự án Tân Hoàn Mỹ) phường Bình Trưng Đông - Cuối đường | 6.200.000 | 3.100.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | - | Đất ở đô thị |
729 | Quận 2 | Đường Số 6 (dự án Tân Hoàn Mỹ), phường Bình Trưng Đông | Đường Số 1 (dự án Tân Hoàn Mỹ) phường Bình Trưng Đông - Đường Số 5 (dự án Tân Hoàn Mỹ) phường Bình Trưng Đông | 4.960.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | 1.587.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
730 | Quận 2 | Đường Số 6 (dự án Tân Hoàn Mỹ), phường Bình Trưng Đông | Đường Số 1 (dự án Tân Hoàn Mỹ) phường Bình Trưng Đông - Đường Số 5 (dự án Tân Hoàn Mỹ) phường Bình Trưng Đông | 3.720.000 | 1.860.000 | 1.488.000 | 1.190.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
731 | Quận 2 | Đường Số 6 (dự án Tân Hoàn Mỹ), phường Bình Trưng Đông | Đường Số 1 (dự án Tân Hoàn Mỹ) phường Bình Trưng Đông - Đường Số 5 (dự án Tân Hoàn Mỹ) phường Bình Trưng Đông | 6.200.000 | 3.100.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | - | Đất ở đô thị |
732 | Quận 2 | Đường Số 5, dự án Tân Hoàn Mỹ, phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh - Đường Số 8 (dự án Tân Hoàn Mỹ) phường Bình Trưng Đông | 4.960.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | 1.587.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
733 | Quận 2 | Đường Số 5, dự án Tân Hoàn Mỹ, phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh - Đường Số 8 (dự án Tân Hoàn Mỹ) phường Bình Trưng Đông | 3.720.000 | 1.860.000 | 1.488.000 | 1.190.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
734 | Quận 2 | Đường Số 5, dự án Tân Hoàn Mỹ, phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh - Đường Số 8 (dự án Tân Hoàn Mỹ) phường Bình Trưng Đông | 6.200.000 | 3.100.000 | 2.480.000 | 1.984.000 | - | Đất ở đô thị |
735 | Quận 2 | Đường Số 1, dự án Tân Hoàn Mỹ, phường Bình Trưng Đông - phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh - Cuối đường | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.690.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
736 | Quận 2 | Đường Số 1, dự án Tân Hoàn Mỹ, phường Bình Trưng Đông - phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh - Cuối đường | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.267.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
737 | Quận 2 | Đường Số 1, dự án Tân Hoàn Mỹ, phường Bình Trưng Đông - phường Bình Trưng Tây | Nguyễn Duy Trinh - Cuối đường | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | - | Đất ở đô thị |
738 | Quận 2 | Đường nội bộ thuộc dự án công ty Thái Dương, phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh - Cuối đường | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.306.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
739 | Quận 2 | Đường nội bộ thuộc dự án công ty Thái Dương, phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh - Cuối đường | 3.060.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | 979.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
740 | Quận 2 | Đường nội bộ thuộc dự án công ty Thái Dương, phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh - Cuối đường | 5.100.000 | 2.550.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | - | Đất ở đô thị |
741 | Quận 2 | Đường 63, phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh - Đường 51, phường Bình Trưng Đông | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.306.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
742 | Quận 2 | Đường 63, phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh - Đường 51, phường Bình Trưng Đông | 3.060.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | 979.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
743 | Quận 2 | Đường 63, phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh - Đường 51, phường Bình Trưng Đông | 5.100.000 | 2.550.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | - | Đất ở đô thị |
744 | Quận 2 | Đường 62, phường Bình Trưng Đông | Đường 51, phường Bình Trưng Đông - Đường 56, phường Bình Trưng Đông | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.306.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
745 | Quận 2 | Đường 62, phường Bình Trưng Đông | Đường 51, phường Bình Trưng Đông - Đường 56, phường Bình Trưng Đông | 3.060.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | 979.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
746 | Quận 2 | Đường 62, phường Bình Trưng Đông | Đường 51, phường Bình Trưng Đông - Đường 56, phường Bình Trưng Đông | 5.100.000 | 2.550.000 | 2.550.000 | 1.632.000 | - | Đất ở đô thị |
747 | Quận 2 | Đường 61, phường Bình Trưng Đông | Đường 56, phường Bình Trưng Đông - Đường 53, phường Bình Trưng Đông | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.306.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
748 | Quận 2 | Đường 61, phường Bình Trưng Đông | Đường 56, phường Bình Trưng Đông - Đường 53, phường Bình Trưng Đông | 3.060.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | 979.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
749 | Quận 2 | Đường 61, phường Bình Trưng Đông | Đường 56, phường Bình Trưng Đông - Đường 53, phường Bình Trưng Đông | 5.100.000 | 2.550.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | - | Đất ở đô thị |
750 | Quận 2 | Đường 60, phường Bình Trưng Đông | Đường 56, phường Bình Trưng Đông - Đường 59, phường Bình Trưng Đông | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.306.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
751 | Quận 2 | Đường 60, phường Bình Trưng Đông | Đường 56, phường Bình Trưng Đông - Đường 59, phường Bình Trưng Đông | 3.060.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | 979.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
752 | Quận 2 | Đường 60, phường Bình Trưng Đông | Đường 56, phường Bình Trưng Đông - Đường 59, phường Bình Trưng Đông | 5.100.000 | 2.550.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | - | Đất ở đô thị |
753 | Quận 2 | Đường 56, phường Bình Trưng Đông | Đường 63, phường Bình Trưng Đông - Đỗ Xuân Hợp | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.306.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
754 | Quận 2 | Đường 56, phường Bình Trưng Đông | Đường 63, phường Bình Trưng Đông - Đỗ Xuân Hợp | 3.060.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | 979.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
755 | Quận 2 | Đường 56, phường Bình Trưng Đông | Đường 63, phường Bình Trưng Đông - Đỗ Xuân Hợp | 5.100.000 | 2.550.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | - | Đất ở đô thị |
756 | Quận 2 | Đường 54, phường Bình Trưng Đông | Đường 51, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường | 4.320.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.382.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
757 | Quận 2 | Đường 54, phường Bình Trưng Đông | Đường 51, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 1.036.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
758 | Quận 2 | Đường 54, phường Bình Trưng Đông | Đường 51, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất ở đô thị |
759 | Quận 2 | Đường 53, phường Bình Trưng Đông | Đường 54, phường Bình Trưng Đông - Đường 33, phường Bình Trưng Đông | 4.320.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.382.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
760 | Quận 2 | Đường 53, phường Bình Trưng Đông | Đường 54, phường Bình Trưng Đông - Đường 33, phường Bình Trưng Đông | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 1.036.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
761 | Quận 2 | Đường 53, phường Bình Trưng Đông | Đường 54, phường Bình Trưng Đông - Đường 33, phường Bình Trưng Đông | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất ở đô thị |
762 | Quận 2 | Đường 50, phường Thảo Điền | Đường 46, phường Bình Trưng Đông - Đường 49, phường Bình Trưng Đông | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.306.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
763 | Quận 2 | Đường 50, phường Thảo Điền | Đường 46, phường Bình Trưng Đông - Đường 49, phường Bình Trưng Đông | 3.060.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | 979.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
764 | Quận 2 | Đường 50, phường Thảo Điền | Đường 46, phường Bình Trưng Đông - Đường 49, phường Bình Trưng Đông | 5.100.000 | 2.550.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | - | Đất ở đô thị |
765 | Quận 2 | Đường 49, phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh - Đường 52, phường Bình Trưng Đông | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
766 | Quận 2 | Đường 49, phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh - Đường 52, phường Bình Trưng Đông | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
767 | Quận 2 | Đường 49, phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh - Đường 52, phường Bình Trưng Đông | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
768 | Quận 2 | Đường 48, phường Bình Trưng Đông | Đường 46, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
769 | Quận 2 | Đường 48, phường Bình Trưng Đông | Đường 46, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
770 | Quận 2 | Đường 48, phường Bình Trưng Đông | Đường 46, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
771 | Quận 2 | Đường 47, phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh - Đường 50, phường Bình Trưng Đông | 4.320.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.382.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
772 | Quận 2 | Đường 47, phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh - Đường 50, phường Bình Trưng Đông | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 1.036.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
773 | Quận 2 | Đường 47, phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh - Đường 50, phường Bình Trưng Đông | 5.400.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | - | Đất ở đô thị |
774 | Quận 2 | Đường 46, phường Bình Trưng Đông | Đường 48, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.229.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
775 | Quận 2 | Đường 46, phường Bình Trưng Đông | Đường 48, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
776 | Quận 2 | Đường 46, phường Bình Trưng Đông | Đường 48, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
777 | Quận 2 | Đường 44, phường Bình Trưng Đông | Đường 24, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.229.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
778 | Quận 2 | Đường 44, phường Bình Trưng Đông | Đường 24, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
779 | Quận 2 | Đường 44, phường Bình Trưng Đông | Đường 24, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
780 | Quận 2 | Đường 43, phường Thảo Điền | Đường 24, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.229.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
781 | Quận 2 | Đường 43, phường Thảo Điền | Đường 24, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
782 | Quận 2 | Đường 43, phường Thảo Điền | Đường 24, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
783 | Quận 2 | Đường 42, phường Bình Trưng Đông | Lê Văn Thịnh - Đường 6, phường Bình Trưng Đông | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.229.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
784 | Quận 2 | Đường 42, phường Bình Trưng Đông | Lê Văn Thịnh - Đường 6, phường Bình Trưng Đông | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 921.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
785 | Quận 2 | Đường 42, phường Bình Trưng Đông | Lê Văn Thịnh - Đường 6, phường Bình Trưng Đông | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
786 | Quận 2 | Đường 22, phường Bình Trưng Đông | Đường 21, phường Bình Trưng Đông - Đường 28, phường Bình Trưng Đông | 2.960.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | 947.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
787 | Quận 2 | Đường 22, phường Bình Trưng Đông | Đường 21, phường Bình Trưng Đông - Đường 28, phường Bình Trưng Đông | 2.220.000 | 1.110.000 | 888.000 | 710.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
788 | Quận 2 | Đường 22, phường Bình Trưng Đông | Đường 21, phường Bình Trưng Đông - Đường 28, phường Bình Trưng Đông | 3.700.000 | 1.850.000 | 1.480.000 | 1.184.000 | - | Đất ở đô thị |
789 | Quận 2 | Đường 21, phường Bình Trưng Đông | Đường 23, phường Bình Trưng Đông - Đường 37, phường Bình Trưng Đông | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
790 | Quận 2 | Đường 21, phường Bình Trưng Đông | Đường 23, phường Bình Trưng Đông - Đường 37, phường Bình Trưng Đông | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 845.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
791 | Quận 2 | Đường 21, phường Bình Trưng Đông | Đường 23, phường Bình Trưng Đông - Đường 37, phường Bình Trưng Đông | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất ở đô thị |
792 | Quận 2 | Đường 21, phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh - Đường 23, phường Bình Trưng ĐôngĐường 23, phường Bình Trưng Đông | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.306.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
793 | Quận 2 | Đường 21, phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh - Đường 23, phường Bình Trưng ĐôngĐường 23, phường Bình Trưng Đông | 3.060.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | 979.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
794 | Quận 2 | Đường 21, phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh - Đường 23, phường Bình Trưng ĐôngĐường 23, phường Bình Trưng Đông | 5.100.000 | 2.550.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | - | Đất ở đô thị |
795 | Quận 2 | Đường 19, phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh - Đường 24, phường Bình Trưng Đông | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.229.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
796 | Quận 2 | Đường 19, phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh - Đường 24, phường Bình Trưng Đông | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
797 | Quận 2 | Đường 19, phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh - Đường 24, phường Bình Trưng Đông | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
798 | Quận 2 | Đường 19, phường Bình Trưng Đông | Đường 9, phường Bình Trưng Đông - Đường 11, phường Bình Trưng Đông | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.306.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
799 | Quận 2 | Đường 19, phường Bình Trưng Đông | Đường 9, phường Bình Trưng Đông - Đường 11, phường Bình Trưng Đông | 3.060.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | 979.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
800 | Quận 2 | Đường 19, phường Bình Trưng Đông | Đường 9, phường Bình Trưng Đông - Đường 11, phường Bình Trưng Đông | 5.100.000 | 2.550.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | - | Đất ở đô thị |
801 | Quận 2 | Đường 18, phường Bình Trưng Đông | Đường 10, phường Bình Trưng Đông - Đường 17, phường Bình Trưng Đông | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
802 | Quận 2 | Đường 18, phường Bình Trưng Đông | Đường 10, phường Bình Trưng Đông - Đường 17, phường Bình Trưng Đông | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 845.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
803 | Quận 2 | Đường 18, phường Bình Trưng Đông | Đường 10, phường Bình Trưng Đông - Đường 17, phường Bình Trưng Đông | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất ở đô thị |
804 | Quận 2 | Đường 14 (Dự án 131HA), phường An Phú | Đường 8, phường Bình Trưng Đông - Giáo xứ Mỹ Hòa | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.229.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
805 | Quận 2 | Đường 14 (Dự án 131HA), phường An Phú | Đường 8, phường Bình Trưng Đông - Giáo xứ Mỹ Hòa | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
806 | Quận 2 | Đường 14 (Dự án 131HA), phường An Phú | Đường 8, phường Bình Trưng Đông - Giáo xứ Mỹ Hòa | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
807 | Quận 2 | Đường 13, 15,16, phường Bình Trưng Đông | Đường 8, phường Bình Trưng Đông - Đường 18, phường Bình Trưng Đông | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.229.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
808 | Quận 2 | Đường 13, 15,16, phường Bình Trưng Đông | Đường 8, phường Bình Trưng Đông - Đường 18, phường Bình Trưng Đông | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
809 | Quận 2 | Đường 13, 15,16, phường Bình Trưng Đông | Đường 8, phường Bình Trưng Đông - Đường 18, phường Bình Trưng Đông | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
810 | Quận 2 | Đường 12, phường Bình Trưng Đông | Đường 8, phường Bình Trưng Đông - Giáo xứ Mỹ Hòa | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.229.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
811 | Quận 2 | Đường 12, phường Bình Trưng Đông | Đường 8, phường Bình Trưng Đông - Giáo xứ Mỹ Hòa | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
812 | Quận 2 | Đường 12, phường Bình Trưng Đông | Đường 8, phường Bình Trưng Đông - Giáo xứ Mỹ Hòa | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
813 | Quận 2 | Đường 10, 11, phường Bình Trưng Đông | Đường 8, phường Bình Trưng Đông - Đường 18, phường Bình Trưng Đông | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.229.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
814 | Quận 2 | Đường 10, 11, phường Bình Trưng Đông | Đường 8, phường Bình Trưng Đông - Đường 18, phường Bình Trưng Đông | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
815 | Quận 2 | Đường 10, 11, phường Bình Trưng Đông | Đường 8, phường Bình Trưng Đông - Đường 18, phường Bình Trưng Đông | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
816 | Quận 2 | Đường 9, phường Bình Trưng Đông | Đường 8, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.229.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
817 | Quận 2 | Đường 9, phường Bình Trưng Đông | Đường 8, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
818 | Quận 2 | Đường 9, phường Bình Trưng Đông | Đường 8, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
819 | Quận 2 | Đường 8, phường Bình Trưng Đông | Đường 9, phường Bình Trưng Đông - Đường 17, phường Bình Trưng Đông | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
820 | Quận 2 | Đường 8, phường Bình Trưng Đông | Đường 9, phường Bình Trưng Đông - Đường 17, phường Bình Trưng Đông | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 845.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
821 | Quận 2 | Đường 8, phường Bình Trưng Đông | Đường 9, phường Bình Trưng Đông - Đường 17, phường Bình Trưng Đông | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất ở đô thị |
822 | Quận 2 | Đường 7, phường Bình Trưng Đông | Đường 9, phường Bình Trưng Đông - Đường 17, phường Bình Trưng Đông | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | 1.229.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
823 | Quận 2 | Đường 7, phường Bình Trưng Đông | Đường 9, phường Bình Trưng Đông - Đường 17, phường Bình Trưng Đông | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
824 | Quận 2 | Đường 7, phường Bình Trưng Đông | Đường 9, phường Bình Trưng Đông - Đường 17, phường Bình Trưng Đông | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất ở đô thị |
825 | Quận 2 | Đường 7, phường Bình Trưng Đông | Nguyến Duy Trinh - Đường 9, phường Bình Trưng Đông | 4.160.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 1.331.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
826 | Quận 2 | Đường 7, phường Bình Trưng Đông | Nguyến Duy Trinh - Đường 9, phường Bình Trưng Đông | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
827 | Quận 2 | Đường 7, phường Bình Trưng Đông | Nguyến Duy Trinh - Đường 9, phường Bình Trưng Đông | 5.200.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | - | Đất ở đô thị |
828 | Quận 2 | Đường 6, phường Bình Trưng Đông | Đường 17, phường Bình Trưng Đông - Nguyễn Văn Giáp | 4.160.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 1.331.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
829 | Quận 2 | Đường 6, phường Bình Trưng Đông | Đường 17, phường Bình Trưng Đông - Nguyễn Văn Giáp | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
830 | Quận 2 | Đường 6, phường Bình Trưng Đông | Đường 17, phường Bình Trưng Đông - Nguyễn Văn Giáp | 5.200.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | - | Đất ở đô thị |
831 | Quận 2 | Đường 6, phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh - Đường 17, phường Bình Trưng Đông | 4.160.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 1.331.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
832 | Quận 2 | Đường 6, phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh - Đường 17, phường Bình Trưng Đông | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
833 | Quận 2 | Đường 6, phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh - Đường 17, phường Bình Trưng Đông | 5.200.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | - | Đất ở đô thị |
834 | Quận 2 | Đường 3.5, phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh - Đường 42, phường Bình Trưng Đông | 3.520.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.126.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
835 | Quận 2 | Đường 3.5, phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh - Đường 42, phường Bình Trưng Đông | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 845.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
836 | Quận 2 | Đường 3.5, phường Bình Trưng Đông | Nguyễn Duy Trinh - Đường 42, phường Bình Trưng Đông | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | - | Đất ở đô thị |
837 | Quận 2 | Đường Số 37 (Dự án 131HA), phường An Phú | Trần Lựu - Cao Đức Lân | 9.920.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | 3.174.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
838 | Quận 2 | Đường Số 37 (Dự án 131HA), phường An Phú | Trần Lựu - Cao Đức Lân | 7.440.000 | 3.720.000 | 2.976.000 | 2.381.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
839 | Quận 2 | Đường Số 37 (Dự án 131HA), phường An Phú | Trần Lựu - Cao Đức Lân | 12.400.000 | 6.200.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | - | Đất ở đô thị |
840 | Quận 2 | Đường Số 36 (Dự án 131HA), phường An Phú | Bùi Tá Hán - Đường Số 35 (Dự án 131HA), phường An Phú | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
841 | Quận 2 | Đường Số 36 (Dự án 131HA), phường An Phú | Bùi Tá Hán - Đường Số 35 (Dự án 131HA), phường An Phú | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
842 | Quận 2 | Đường Số 36 (Dự án 131HA), phường An Phú | Bùi Tá Hán - Đường Số 35 (Dự án 131HA), phường An Phú | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | - | Đất ở đô thị |
843 | Quận 2 | Đường Số 35 (Dự án 131HA), phường An Phú | Đường 37 (Dự án 131HA), phường An Phú - Lương Định Của | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
844 | Quận 2 | Đường Số 35 (Dự án 131HA), phường An Phú | Đường 37 (Dự án 131HA), phường An Phú - Lương Định Của | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
845 | Quận 2 | Đường Số 35 (Dự án 131HA), phường An Phú | Đường 37 (Dự án 131HA), phường An Phú - Lương Định Của | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | - | Đất ở đô thị |
846 | Quận 2 | Đường Số 34 (Dự án 131HA), phường An Phú | Đường Số 4A (Dự án 131HA), phường An Phú - Cuối đường | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
847 | Quận 2 | Đường Số 34 (Dự án 131HA), phường An Phú | Đường Số 4A (Dự án 131HA), phường An Phú - Cuối đường | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
848 | Quận 2 | Đường Số 34 (Dự án 131HA), phường An Phú | Đường Số 4A (Dự án 131HA), phường An Phú - Cuối đường | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | - | Đất ở đô thị |
849 | Quận 2 | Đường Số 33 (Dự án 131HA), phường An Phú | Trọn đường | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
850 | Quận 2 | Đường Số 33 (Dự án 131HA), phường An Phú | Trọn đường | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
851 | Quận 2 | Đường Số 33 (Dự án 131HA), phường An Phú | Trọn đường | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | - | Đất ở đô thị |
852 | Quận 2 | Đường Số 32 (Dự án 131HA), phường An Phú | Cao Đức Lân - Trần Lựu | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
853 | Quận 2 | Đường Số 32 (Dự án 131HA), phường An Phú | Cao Đức Lân - Trần Lựu | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
854 | Quận 2 | Đường Số 32 (Dự án 131HA), phường An Phú | Cao Đức Lân - Trần Lựu | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | - | Đất ở đô thị |
855 | Quận 2 | Đường F (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Bùi Tá Hán - Đường 28 (Dự án 131HA), phường An Phú | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
856 | Quận 2 | Đường F (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Bùi Tá Hán - Đường 28 (Dự án 131HA), phường An Phú | 8.100.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.592.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
857 | Quận 2 | Đường F (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Bùi Tá Hán - Đường 28 (Dự án 131HA), phường An Phú | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | - | Đất ở đô thị |
858 | Quận 2 | Đường Số 31E (Dự án 131HA), phường An Phú | Bùi Tá Hán - Đường 28 (Dự án 131HA), phường An Phú | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
859 | Quận 2 | Đường Số 31E (Dự án 131HA), phường An Phú | Bùi Tá Hán - Đường 28 (Dự án 131HA), phường An Phú | 8.100.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.592.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
860 | Quận 2 | Đường Số 31E (Dự án 131HA), phường An Phú | Bùi Tá Hán - Đường 28 (Dự án 131HA), phường An Phú | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | - | Đất ở đô thị |
861 | Quận 2 | Đường Số 31D (Dự án 131HA), phường An Phú | Bùi Tá Hán - Đường 28 (Dự án 131HA), phường An Phú | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
862 | Quận 2 | Đường Số 31D (Dự án 131HA), phường An Phú | Bùi Tá Hán - Đường 28 (Dự án 131HA), phường An Phú | 8.100.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.592.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
863 | Quận 2 | Đường Số 31D (Dự án 131HA), phường An Phú | Bùi Tá Hán - Đường 28 (Dự án 131HA), phường An Phú | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | - | Đất ở đô thị |
864 | Quận 2 | Đường Số 31C (Dự án 131HA), phường An Phú | Bùi Tá Hán - Đường 28 (Dự án 131HA), phường An Phú | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
865 | Quận 2 | Đường Số 31C (Dự án 131HA), phường An Phú | Bùi Tá Hán - Đường 28 (Dự án 131HA), phường An Phú | 8.100.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.592.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
866 | Quận 2 | Đường Số 31C (Dự án 131HA), phường An Phú | Bùi Tá Hán - Đường 28 (Dự án 131HA), phường An Phú | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | - | Đất ở đô thị |
867 | Quận 2 | Đường Số 31B (Dự án 131HA), phường An Phú | Bùi Tá Hán - Cuối đường | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
868 | Quận 2 | Đường Số 31B (Dự án 131HA), phường An Phú | Bùi Tá Hán - Cuối đường | 8.100.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.592.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
869 | Quận 2 | Đường Số 31B (Dự án 131HA), phường An Phú | Bùi Tá Hán - Cuối đường | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | - | Đất ở đô thị |
870 | Quận 2 | Đường Số 31A (Dự án 131HA), phường An Phú | Bùi Tá Hán - Cuối đường | 9.520.000 | 4.760.000 | 3.808.000 | 3.046.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
871 | Quận 2 | Đường Số 31A (Dự án 131HA), phường An Phú | Bùi Tá Hán - Cuối đường | 7.140.000 | 3.570.000 | 2.856.000 | 2.285.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
872 | Quận 2 | Đường Số 31A (Dự án 131HA), phường An Phú | Bùi Tá Hán - Cuối đường | 11.900.000 | 5.950.000 | 4.760.000 | 3.808.000 | - | Đất ở đô thị |
873 | Quận 2 | Bùi Tá Hán | Trọn đường | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
874 | Quận 2 | Bùi Tá Hán | Trọn đường | 8.100.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.592.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
875 | Quận 2 | Bùi Tá Hán | Trọn đường | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | - | Đất ở đô thị |
876 | Quận 2 | Thái Thuận | Cao Đức Lân - Đường 32 (Dự án 131HA), phường An Phú | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
877 | Quận 2 | Thái Thuận | Cao Đức Lân - Đường 32 (Dự án 131HA), phường An Phú | 8.100.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.592.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
878 | Quận 2 | Thái Thuận | Cao Đức Lân - Đường 32 (Dự án 131HA), phường An Phú | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | - | Đất ở đô thị |
879 | Quận 2 | Cao Đức Lân | Lương Định Của - Nguyễn Hoàng | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
880 | Quận 2 | Cao Đức Lân | Lương Định Của - Nguyễn Hoàng | 8.100.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.592.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
881 | Quận 2 | Cao Đức Lân | Lương Định Của - Nguyễn Hoàng | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | - | Đất ở đô thị |
882 | Quận 2 | Đường Số 29 (Dự án 131HA), phường An Phú | Trọn đường | 9.920.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | 3.174.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
883 | Quận 2 | Đường Số 29 (Dự án 131HA), phường An Phú | Trọn đường | 7.440.000 | 3.720.000 | 2.976.000 | 2.381.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
884 | Quận 2 | Đường Số 29 (Dự án 131HA), phường An Phú | Trọn đường | 12.400.000 | 6.200.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | - | Đất ở đô thị |
885 | Quận 2 | Đường 28 (Dự án 131HA), phường An Phú | Đỗ Thuận Pháp - Đường 31C (Dự án 131HA), phường An Phú | 9.920.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | 3.174.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
886 | Quận 2 | Đường 28 (Dự án 131HA), phường An Phú | Đỗ Thuận Pháp - Đường 31C (Dự án 131HA), phường An Phú | 7.440.000 | 3.720.000 | 2.976.000 | 2.381.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
887 | Quận 2 | Đường 28 (Dự án 131HA), phường An Phú | Đỗ Thuận Pháp - Đường 31C (Dự án 131HA), phường An Phú | 12.400.000 | 6.200.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | - | Đất ở đô thị |
888 | Quận 2 | Đường 25 (Dự án 131HA), phường An Phú | Vũ Tông Phan - Đỗ Pháp Thuận | 9.920.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | 3.174.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
889 | Quận 2 | Đường 25 (Dự án 131HA), phường An Phú | Vũ Tông Phan - Đỗ Pháp Thuận | 7.440.000 | 3.720.000 | 2.976.000 | 2.381.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
890 | Quận 2 | Đường 25 (Dự án 131HA), phường An Phú | Vũ Tông Phan - Đỗ Pháp Thuận | 12.400.000 | 6.200.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | - | Đất ở đô thị |
891 | Quận 2 | Đường 24 (Dự án 131HA), phường An Phú | Vũ Tông Phan - Đỗ Pháp Thuận | 9.920.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | 3.174.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
892 | Quận 2 | Đường 24 (Dự án 131HA), phường An Phú | Vũ Tông Phan - Đỗ Pháp Thuận | 7.440.000 | 3.720.000 | 2.976.000 | 2.381.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
893 | Quận 2 | Đường 24 (Dự án 131HA), phường An Phú | Vũ Tông Phan - Đỗ Pháp Thuận | 12.400.000 | 6.200.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | - | Đất ở đô thị |
894 | Quận 2 | Đường 22 (Dự án 131HA), phường An Phú | Vũ Tông Phan - Đường 19 (Dự án 131HA), phường An Phú | 9.760.000 | 4.880.000 | 3.904.000 | 3.123.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
895 | Quận 2 | Đường 22 (Dự án 131HA), phường An Phú | Vũ Tông Phan - Đường 19 (Dự án 131HA), phường An Phú | 7.320.000 | 3.660.000 | 2.928.000 | 2.342.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
896 | Quận 2 | Đường 22 (Dự án 131HA), phường An Phú | Vũ Tông Phan - Đường 19 (Dự án 131HA), phường An Phú | 12.200.000 | 6.100.000 | 4.880.000 | 3.904.000 | - | Đất ở đô thị |
897 | Quận 2 | Đường 22 (Dự án 131HA), phường An Phú | Vũ Tông Phan - Đường 16 (Dự án 131HA), phường An Phú | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
898 | Quận 2 | Đường 22 (Dự án 131HA), phường An Phú | Vũ Tông Phan - Đường 16 (Dự án 131HA), phường An Phú | 8.100.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.592.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
899 | Quận 2 | Đường 22 (Dự án 131HA), phường An Phú | Vũ Tông Phan - Đường 16 (Dự án 131HA), phường An Phú | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | - | Đất ở đô thị |
900 | Quận 2 | Đường 20 (Dự án 131HA), phường An Phú | Đường 17 (Dự án 131HA), phường An Phú - Dương Văn An | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
901 | Quận 2 | Đường 20 (Dự án 131HA), phường An Phú | Đường 17 (Dự án 131HA), phường An Phú - Dương Văn An | 8.100.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.592.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
902 | Quận 2 | Đường 20 (Dự án 131HA), phường An Phú | Đường 17 (Dự án 131HA), phường An Phú - Dương Văn An | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | - | Đất ở đô thị |
903 | Quận 2 | Đường 19 (Dự án 131HA), phường An Phú | Thái Thuận - Đường 22 (Dự án 131HA), phường An Phú | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
904 | Quận 2 | Đường 19 (Dự án 131HA), phường An Phú | Thái Thuận - Đường 22 (Dự án 131HA), phường An Phú | 8.100.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.592.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
905 | Quận 2 | Đường 19 (Dự án 131HA), phường An Phú | Thái Thuận - Đường 22 (Dự án 131HA), phường An Phú | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | - | Đất ở đô thị |
906 | Quận 2 | Đường 18 (Dự án 131HA), phường An Phú | Thái Thuận - Đường 18 (Dự án 131HA), phường An Phú | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
907 | Quận 2 | Đường 18 (Dự án 131HA), phường An Phú | Thái Thuận - Đường 18 (Dự án 131HA), phường An Phú | 8.100.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.592.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
908 | Quận 2 | Đường 18 (Dự án 131HA), phường An Phú | Thái Thuận - Đường 18 (Dự án 131HA), phường An Phú | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | - | Đất ở đô thị |
909 | Quận 2 | Đường 18 (Dự án 131HA), phường An Phú | Đường 17 (Dự án 131HA), phường An Phú - Đường 20 (Dự án 131HA), phường An Phú | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
910 | Quận 2 | Đường 18 (Dự án 131HA), phường An Phú | Đường 17 (Dự án 131HA), phường An Phú - Đường 20 (Dự án 131HA), phường An Phú | 8.100.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.592.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
911 | Quận 2 | Đường 18 (Dự án 131HA), phường An Phú | Đường 17 (Dự án 131HA), phường An Phú - Đường 20 (Dự án 131HA), phường An Phú | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | - | Đất ở đô thị |
912 | Quận 2 | Đường 17 (Dự án 131HA), phường An Phú | Thái Thuận - Đường 14 (Dự án 131HA), phường An Phú | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
913 | Quận 2 | Đường 17 (Dự án 131HA), phường An Phú | Thái Thuận - Đường 14 (Dự án 131HA), phường An Phú | 8.100.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.592.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
914 | Quận 2 | Đường 17 (Dự án 131HA), phường An Phú | Thái Thuận - Đường 14 (Dự án 131HA), phường An Phú | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | - | Đất ở đô thị |
915 | Quận 2 | Dương Văn An | Nguyễn Hoàng - Đường 17 (Dự án 131HA), phường An Phú | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
916 | Quận 2 | Dương Văn An | Nguyễn Hoàng - Đường 17 (Dự án 131HA), phường An Phú | 8.100.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.592.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
917 | Quận 2 | Dương Văn An | Nguyễn Hoàng - Đường 17 (Dự án 131HA), phường An Phú | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | - | Đất ở đô thị |
918 | Quận 2 | Đường 15 (Dự án 131HA), phường An Phú | Nguyễn Hoàng - Đường 23 (Dự án 131HA), phường An Phú | 9.760.000 | 4.880.000 | 3.904.000 | 3.123.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
919 | Quận 2 | Đường 15 (Dự án 131HA), phường An Phú | Nguyễn Hoàng - Đường 23 (Dự án 131HA), phường An Phú | 7.320.000 | 3.660.000 | 2.928.000 | 2.342.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
920 | Quận 2 | Đường 15 (Dự án 131HA), phường An Phú | Nguyễn Hoàng - Đường 23 (Dự án 131HA), phường An Phú | 12.200.000 | 6.100.000 | 4.880.000 | 3.904.000 | - | Đất ở đô thị |
921 | Quận 2 | Đường 14 (Dự án 131HA), phường An Phú | Đường song hành (Dự án 131HA), phường An Phú - Vũ Tông Phan | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
922 | Quận 2 | Đường 14 (Dự án 131HA), phường An Phú | Đường song hành (Dự án 131HA), phường An Phú - Vũ Tông Phan | 8.100.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.592.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
923 | Quận 2 | Đường 14 (Dự án 131HA), phường An Phú | Đường song hành (Dự án 131HA), phường An Phú - Vũ Tông Phan | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | - | Đất ở đô thị |
924 | Quận 2 | Đường 12 (Dự án 131HA), phường An Phú | Trần Lựu - Đường 37 (Dự án 131HA), phường An Phú | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
925 | Quận 2 | Đường 12 (Dự án 131HA), phường An Phú | Trần Lựu - Đường 37 (Dự án 131HA), phường An Phú | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
926 | Quận 2 | Đường 12 (Dự án 131HA), phường An Phú | Trần Lựu - Đường 37 (Dự án 131HA), phường An Phú | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | - | Đất ở đô thị |
927 | Quận 2 | Đường 11 (Dự án 131HA), phường An Phú - Bình An | Đường 10 (Dự án 131HA), phường An Phú - Bình An - Đường Lương Định Của | 10.080.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | 3.226.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
928 | Quận 2 | Đường 11 (Dự án 131HA), phường An Phú - Bình An | Đường 10 (Dự án 131HA), phường An Phú - Bình An - Đường Lương Định Của | 7.560.000 | 3.780.000 | 3.024.000 | 2.419.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
929 | Quận 2 | Đường 11 (Dự án 131HA), phường An Phú - Bình An | Đường 10 (Dự án 131HA), phường An Phú - Bình An - Đường Lương Định Của | 12.600.000 | 6.300.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | - | Đất ở đô thị |
930 | Quận 2 | Đường 10 (Dự án 131HA), phường An Phú - Bình An | Vũ Tông Phan - Đường Vành đai Tây (Dự án 131) | 10.080.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | 3.226.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
931 | Quận 2 | Đường 10 (Dự án 131HA), phường An Phú - Bình An | Vũ Tông Phan - Đường Vành đai Tây (Dự án 131) | 7.560.000 | 3.780.000 | 3.024.000 | 2.419.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
932 | Quận 2 | Đường 10 (Dự án 131HA), phường An Phú - Bình An | Vũ Tông Phan - Đường Vành đai Tây (Dự án 131) | 12.600.000 | 6.300.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | - | Đất ở đô thị |
933 | Quận 2 | Đường 9 (Dự án 131HA), phường An Phú | Nguyễn Quý Đức - Thái Thuận | 10.080.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | 3.226.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
934 | Quận 2 | Đường 9 (Dự án 131HA), phường An Phú | Nguyễn Quý Đức - Thái Thuận | 7.560.000 | 3.780.000 | 3.024.000 | 2.419.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
935 | Quận 2 | Đường 9 (Dự án 131HA), phường An Phú | Nguyễn Quý Đức - Thái Thuận | 12.600.000 | 6.300.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | - | Đất ở đô thị |
936 | Quận 2 | Đường 8A (Dự án 131HA), phường An Phú | Đường 7C (Dự án 131HA), phường An Phú - Đường 9 (Dự án 131HA), phường An Phú | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
937 | Quận 2 | Đường 8A (Dự án 131HA), phường An Phú | Đường 7C (Dự án 131HA), phường An Phú - Đường 9 (Dự án 131HA), phường An Phú | 8.100.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.592.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
938 | Quận 2 | Đường 8A (Dự án 131HA), phường An Phú | Đường 7C (Dự án 131HA), phường An Phú - Đường 9 (Dự án 131HA), phường An Phú | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | - | Đất ở đô thị |
939 | Quận 2 | Nguyễn Quý Cảnh | Đường song hành (Dự án 131HA), phường An Phú - Vũ Tông Phan | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
940 | Quận 2 | Nguyễn Quý Cảnh | Đường song hành (Dự án 131HA), phường An Phú - Vũ Tông Phan | 8.100.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.592.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
941 | Quận 2 | Nguyễn Quý Cảnh | Đường song hành (Dự án 131HA), phường An Phú - Vũ Tông Phan | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | - | Đất ở đô thị |
942 | Quận 2 | Đường 7C (Dự án 131HA), phường An Phú | Đường Số 5 (Dự án 131HA), phường An Phú - Đường Số 7 (Dự án 131HA), phường An Phú | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
943 | Quận 2 | Đường 7C (Dự án 131HA), phường An Phú | Đường Số 5 (Dự án 131HA), phường An Phú - Đường Số 7 (Dự án 131HA), phường An Phú | 8.100.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.592.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
944 | Quận 2 | Đường 7C (Dự án 131HA), phường An Phú | Đường Số 5 (Dự án 131HA), phường An Phú - Đường Số 7 (Dự án 131HA), phường An Phú | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | - | Đất ở đô thị |
945 | Quận 2 | Đường 7 (Dự án 131HA), phường An Phú | Đường 5 (Dự án 131HA), phường An Phú - Thái Thuận | 8.100.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.592.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
946 | Quận 2 | Đường 7 (Dự án 131HA), phường An Phú | Đường 5 (Dự án 131HA), phường An Phú - Thái Thuận | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | - | Đất ở đô thị |
947 | Quận 2 | Thái Thuận | Nguyễn Quý Cảnh - Cuối đường | 10.080.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | 3.226.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
948 | Quận 2 | Thái Thuận | Nguyễn Quý Cảnh - Cuối đường | 7.560.000 | 3.780.000 | 3.024.000 | 2.419.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
949 | Quận 2 | Thái Thuận | Nguyễn Quý Cảnh - Cuối đường | 12.600.000 | 6.300.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | - | Đất ở đô thị |
950 | Quận 2 | Đường 5 (Dự án 131HA), phường An Phú | Trần Não - Nguyễn Quý Cảnh | 9.920.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | 3.174.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
951 | Quận 2 | Đường 5 (Dự án 131HA), phường An Phú | Trần Não - Nguyễn Quý Cảnh | 7.440.000 | 3.720.000 | 2.976.000 | 2.381.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
952 | Quận 2 | Đường 5 (Dự án 131HA), phường An Phú | Trần Não - Nguyễn Quý Cảnh | 12.400.000 | 6.200.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | - | Đất ở đô thị |
953 | Quận 2 | Đường Số 4A (Dự án 131HA), phường An Phú | Đường Trần Lựu - Cuối đường | 9.760.000 | 4.880.000 | 3.904.000 | 3.123.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
954 | Quận 2 | Đường Số 4A (Dự án 131HA), phường An Phú | Đường Trần Lựu - Cuối đường | 7.320.000 | 3.660.000 | 2.928.000 | 2.342.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
955 | Quận 2 | Đường Số 4A (Dự án 131HA), phường An Phú | Đường Trần Lựu - Cuối đường | 12.200.000 | 6.100.000 | 4.880.000 | 3.904.000 | - | Đất ở đô thị |
956 | Quận 2 | Đường Số 4 (Dự án 131HA), phường An Phú | Đường Trần Lựu - Đường Lương Định Của | 9.920.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | 3.174.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
957 | Quận 2 | Đường Số 4 (Dự án 131HA), phường An Phú | Đường Trần Lựu - Đường Lương Định Của | 7.440.000 | 3.720.000 | 2.976.000 | 2.381.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
958 | Quận 2 | Đường Số 4 (Dự án 131HA), phường An Phú | Đường Trần Lựu - Đường Lương Định Của | 12.400.000 | 6.200.000 | 4.960.000 | 3.968.000 | - | Đất ở đô thị |
959 | Quận 2 | Trần Lựu | Đường Vũ Tông Phan - Cuối đường | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
960 | Quận 2 | Trần Lựu | Đường Vũ Tông Phan - Cuối đường | 8.100.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.592.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
961 | Quận 2 | Trần Lựu | Đường Vũ Tông Phan - Cuối đường | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | - | Đất ở đô thị |
962 | Quận 2 | Vũ Tông Phan | Đường Nguyễn Hoàng - Cuối đường | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
963 | Quận 2 | Vũ Tông Phan | Đường Nguyễn Hoàng - Cuối đường | 8.100.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.592.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
964 | Quận 2 | Vũ Tông Phan | Đường Nguyễn Hoàng - Cuối đường | 13.500.000 | 6.750.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | - | Đất ở đô thị |
965 | Quận 2 | Nguyễn Quý Đức | Đường song hành (Dự án 131HA), phường An Phú - Cuối đường | 11.520.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | 3.686.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
966 | Quận 2 | Nguyễn Quý Đức | Đường song hành (Dự án 131HA), phường An Phú - Cuối đường | 8.640.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 2.765.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
967 | Quận 2 | Nguyễn Quý Đức | Đường song hành (Dự án 131HA), phường An Phú - Cuối đường | 14.400.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | - | Đất ở đô thị |
968 | Quận 2 | Nguyễn Hoàng | Xa lộ Hà Nội - Đường Lương Định Của | 11.200.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | 3.584.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
969 | Quận 2 | Nguyễn Hoàng | Xa lộ Hà Nội - Đường Lương Định Của | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
970 | Quận 2 | Nguyễn Hoàng | Xa lộ Hà Nội - Đường Lương Định Của | 14.000.000 | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.480.000 | - | Đất ở đô thị |
971 | Quận 2 | Đường song hành (Dự án 131HA), phường An Phú | Đường Trần Não - Đường Mai Chí Thọ | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
972 | Quận 2 | Đường song hành (Dự án 131HA), phường An Phú | Đường Trần Não - Đường Mai Chí Thọ | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
973 | Quận 2 | Đường song hành (Dự án 131HA), phường An Phú | Đường Trần Não - Đường Mai Chí Thọ | 15.000.000 | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | - | Đất ở đô thị |
974 | Quận 2 | Nguyễn Thị Định | Đường Võ Chí Công - Phà Cát Lái | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
975 | Quận 2 | Nguyễn Thị Định | Đường Võ Chí Công - Phà Cát Lái | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
976 | Quận 2 | Nguyễn Thị Định | Đường Võ Chí Công - Phà Cát Lái | 7.500.000 | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | - | Đất ở đô thị |
977 | Quận 2 | Nguyễn Thị Định | Cầu Giống Ông Tố 1 - Đường Võ Chí Công | 7.840.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | 2.509.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
978 | Quận 2 | Nguyễn Thị Định | Cầu Giống Ông Tố 1 - Đường Võ Chí Công | 5.880.000 | 2.940.000 | 2.352.000 | 1.882.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
979 | Quận 2 | Nguyễn Thị Định | Cầu Giống Ông Tố 1 - Đường Võ Chí Công | 9.800.000 | 4.900.000 | 3.920.000 | 3.136.000 | - | Đất ở đô thị |
980 | Quận 2 | Nguyễn Thị Định | Đường dẫn cao tốc TP.HCM - Long Thành, Dầu Giây - Cầu Giồng Ông Tố 1 | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
981 | Quận 2 | Nguyễn Thị Định | Đường dẫn cao tốc TP.HCM - Long Thành, Dầu Giây - Cầu Giồng Ông Tố 1 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
982 | Quận 2 | Nguyễn Thị Định | Đường dẫn cao tốc TP.HCM - Long Thành, Dầu Giây - Cầu Giồng Ông Tố 1 | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
983 | Quận 2 | Đồng Văn Cống | Cầu Giồng Ông Tố 2 - Đường Vành đai phía Đông | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
984 | Quận 2 | Đồng Văn Cống | Cầu Giồng Ông Tố 2 - Đường Vành đai phía Đông | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.613.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
985 | Quận 2 | Đồng Văn Cống | Cầu Giồng Ông Tố 2 - Đường Vành đai phía Đông | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | - | Đất ở đô thị |
986 | Quận 2 | Đồng Văn Cống | Đường Mai Chí Thọ - Cầu Giồng Ông Tố 2 | 5.440.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | 1.741.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
987 | Quận 2 | Đồng Văn Cống | Đường Mai Chí Thọ - Cầu Giồng Ông Tố 2 | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.306.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
988 | Quận 2 | Đồng Văn Cống | Đường Mai Chí Thọ - Cầu Giồng Ông Tố 2 | 6.800.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | - | Đất ở đô thị |
989 | Quận 2 | Đường Giang Văn Minh, phường An Phú | Xa lộ Hà Nội - Cuối đường | 7.360.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | 2.355.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
990 | Quận 2 | Đường Giang Văn Minh, phường An Phú | Xa lộ Hà Nội - Cuối đường | 5.520.000 | 2.760.000 | 2.208.000 | 1.766.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
991 | Quận 2 | Đường Giang Văn Minh, phường An Phú | Xa lộ Hà Nội - Cuối đường | 9.200.000 | 4.600.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | - | Đất ở đô thị |
992 | Quận 2 | Đường 6, KP4, phường An Phú | Đặng Tiến Đông - Đường 8, KP4, phường An Phú | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
993 | Quận 2 | Đường 6, KP4, phường An Phú | Đặng Tiến Đông - Đường 8, KP4, phường An Phú | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
994 | Quận 2 | Đường 6, KP4, phường An Phú | Đặng Tiến Đông - Đường 8, KP4, phường An Phú | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
995 | Quận 2 | Đường G (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Đường Số 1 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh - Đường Số 8, (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
996 | Quận 2 | Đường G (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Đường Số 1 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh - Đường Số 8, (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.613.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
997 | Quận 2 | Đường G (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Đường Số 1 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh - Đường Số 8, (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | - | Đất ở đô thị |
998 | Quận 2 | Đường F (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Đường Số 1 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh - Đường Số 8, (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
999 | Quận 2 | Đường F (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Đường Số 1 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh - Đường Số 8, (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1000 | Quận 2 | Đường F (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Đường Số 1 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh - Đường Số 8, (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | 8.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
1001 | Quận 2 | Đường E (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Đường Số 1 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh - Đường Số 8 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1002 | Quận 2 | Đường E (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Đường Số 1 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh - Đường Số 8 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1003 | Quận 2 | Đường E (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Đường Số 1 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh - Đường Số 8 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
1004 | Quận 2 | Đường Số 9 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Trọn đường | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1005 | Quận 2 | Đường Số 9 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Trọn đường | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1006 | Quận 2 | Đường Số 9 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Trọn đường | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
1007 | Quận 2 | Đường Số 8 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Đường 1 (Đường H), KP1, phường Bình An - Cuối đường | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1008 | Quận 2 | Đường Số 8 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Đường 1 (Đường H), KP1, phường Bình An - Cuối đường | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1009 | Quận 2 | Đường Số 8 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Đường 1 (Đường H), KP1, phường Bình An - Cuối đường | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
1010 | Quận 2 | Đường Số 7 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Đường 1 (Đường H), KP1, phường An Phú đến Đường Số 6 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1011 | Quận 2 | Đường Số 7 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Đường 1 (Đường H), KP1, phường An Phú đến Đường Số 6 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1012 | Quận 2 | Đường Số 7 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Đường 1 (Đường H), KP1, phường An Phú đến Đường Số 6 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
1013 | Quận 2 | Đường Số 6 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Đường 1 (Đường H), KP4, phường An Phú đến Đường Số 4 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1014 | Quận 2 | Đường Số 6 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Đường 1 (Đường H), KP4, phường An Phú đến Đường Số 4 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1015 | Quận 2 | Đường Số 6 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Đường 1 (Đường H), KP4, phường An Phú đến Đường Số 4 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
1016 | Quận 2 | Đường Số 6 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Đường 1 (Đường H), KP1, Phường An Phú - đến Đường G (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1017 | Quận 2 | Đường Số 6 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Đường 1 (Đường H), KP1, Phường An Phú - đến Đường G (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1018 | Quận 2 | Đường Số 6 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Đường 1 (Đường H), KP1, Phường An Phú - đến Đường G (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
1019 | Quận 2 | Đường Số 5 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Đường E (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh đến Đường F (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1020 | Quận 2 | Đường Số 5 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Đường E (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh đến Đường F (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1021 | Quận 2 | Đường Số 5 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Đường E (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh đến Đường F (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
1022 | Quận 2 | Đường Số 4 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Đường 1 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh đến Đường C (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1023 | Quận 2 | Đường Số 4 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Đường 1 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh đến Đường C (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1024 | Quận 2 | Đường Số 4 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Đường 1 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh đến Đường C (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
1025 | Quận 2 | Đường Số 3 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Đường Số 9 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh đến Đường A (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1026 | Quận 2 | Đường Số 3 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Đường Số 9 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh đến Đường A (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1027 | Quận 2 | Đường Số 3 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Đường Số 9 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh đến Đường A (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
1028 | Quận 2 | Đường Số 2 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Đường C (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh đến Đường E (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1029 | Quận 2 | Đường Số 2 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Đường C (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh đến Đường E (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1030 | Quận 2 | Đường Số 2 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Đường C (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh đến Đường E (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
1031 | Quận 2 | Đường Số 1 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Trọn đường | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1032 | Quận 2 | Đường Số 1 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Trọn đường | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1033 | Quận 2 | Đường Số 1 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh | Trọn đường | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
1034 | Quận 2 | Đường Số 6, phường An Phú (Dự án Sài Gòn Riviera) | Đường Giang Văn Minh - Cuối đường | 16.800.000 | 8.400.000 | 6.720.000 | 5.376.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1035 | Quận 2 | Đường Số 6, phường An Phú (Dự án Sài Gòn Riviera) | Đường Giang Văn Minh - Cuối đường | 12.600.000 | 6.300.000 | 5.040.000 | 4.032.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1036 | Quận 2 | Đường Số 6, phường An Phú (Dự án Sài Gòn Riviera) | Đường Giang Văn Minh - Cuối đường | 21.000.000 | 10.500.000 | 8.400.000 | 6.720.000 | - | Đất ở đô thị |
1037 | Quận 2 | Đường Số 5, phường An Phú (Dự án Sài Gòn Riviera) | Trọn đường | 15.600.000 | 7.800.000 | 6.240.000 | 4.992.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1038 | Quận 2 | Đường Số 5, phường An Phú (Dự án Sài Gòn Riviera) | Trọn đường | 11.700.000 | 5.850.000 | 4.680.000 | 3.744.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1039 | Quận 2 | Đường Số 5, phường An Phú (Dự án Sài Gòn Riviera) | Trọn đường | 19.500.000 | 9.750.000 | 7.800.000 | 6.240.000 | - | Đất ở đô thị |
1040 | Quận 2 | Đường Số 4, phường An Phú (Dự án Sài Gòn Riviera) | Trọn đường | 15.600.000 | 7.800.000 | 6.240.000 | 4.992.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1041 | Quận 2 | Đường Số 4, phường An Phú (Dự án Sài Gòn Riviera) | Trọn đường | 11.700.000 | 5.850.000 | 4.680.000 | 3.744.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1042 | Quận 2 | Đường Số 4, phường An Phú (Dự án Sài Gòn Riviera) | Trọn đường | 19.500.000 | 9.750.000 | 7.800.000 | 6.240.000 | - | Đất ở đô thị |
1043 | Quận 2 | Đường Số 3, phường An Phú (Dự án Sài Gòn Riviera) | Trọn đường | 15.600.000 | 7.800.000 | 6.240.000 | 4.992.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1044 | Quận 2 | Đường Số 3, phường An Phú (Dự án Sài Gòn Riviera) | Trọn đường | 11.700.000 | 5.850.000 | 4.680.000 | 3.744.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1045 | Quận 2 | Đường Số 3, phường An Phú (Dự án Sài Gòn Riviera) | Trọn đường | 19.500.000 | 9.750.000 | 7.800.000 | 6.240.000 | - | Đất ở đô thị |
1046 | Quận 2 | Đường Số 2, phường An Phú (Dự án Sài Gòn Riviera) | Trọn đường | 15.600.000 | 7.800.000 | 6.240.000 | 4.992.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1047 | Quận 2 | Đường Số 2, phường An Phú (Dự án Sài Gòn Riviera) | Trọn đường | 11.700.000 | 5.850.000 | 4.680.000 | 3.744.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1048 | Quận 2 | Đường Số 2, phường An Phú (Dự án Sài Gòn Riviera) | Trọn đường | 19.500.000 | 9.750.000 | 7.800.000 | 6.240.000 | - | Đất ở đô thị |
1049 | Quận 2 | Đường Số 1, phường An Phú (Dự án Sài Gòn Riviera) | Trọn đường | 15.600.000 | 7.800.000 | 6.240.000 | 4.992.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1050 | Quận 2 | Đường Số 1, phường An Phú (Dự án Sài Gòn Riviera) | Trọn đường | 11.700.000 | 5.850.000 | 4.680.000 | 3.744.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1051 | Quận 2 | Đường Số 1, phường An Phú (Dự án Sài Gòn Riviera) | Trọn đường | 19.500.000 | 9.750.000 | 7.800.000 | 6.240.000 | - | Đất ở đô thị |
1052 | Quận 2 | Đường Đông Tây I, KP5, phường An Phú (QH 87HA) | Mai Chí Thọ - Cuối đường | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.458.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1053 | Quận 2 | Đường Đông Tây I, KP5, phường An Phú (QH 87HA) | Mai Chí Thọ - Cuối đường | 5.760.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 1.843.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1054 | Quận 2 | Đường Đông Tây I, KP5, phường An Phú (QH 87HA) | Mai Chí Thọ - Cuối đường | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | - | Đất ở đô thị |
1055 | Quận 2 | Đường Bắc Nam II, KP5, phường An Phú (QH 87HA) | Xa lộ Hà Nội - Cuối đường | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.458.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1056 | Quận 2 | Đường Bắc Nam II, KP5, phường An Phú (QH 87HA) | Xa lộ Hà Nội - Cuối đường | 5.760.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 1.843.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1057 | Quận 2 | Đường Bắc Nam II, KP5, phường An Phú (QH 87HA) | Xa lộ Hà Nội - Cuối đường | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | - | Đất ở đô thị |
1058 | Quận 2 | Đường Số 7 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú | Đường Số 1 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú - Cuối đường | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1059 | Quận 2 | Đường Số 7 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú | Đường Số 1 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú - Cuối đường | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1060 | Quận 2 | Đường Số 7 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú | Đường Số 1 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú - Cuối đường | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
1061 | Quận 2 | Đường Số 6 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú | Đường Số 2 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú - Đường Số 3 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1062 | Quận 2 | Đường Số 6 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú | Đường Số 2 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú - Đường Số 3 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1063 | Quận 2 | Đường Số 6 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú | Đường Số 2 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú - Đường Số 3 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
1064 | Quận 2 | Đường Số 5 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú | Đường Số 2 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú - Nhiếp Văn Thân | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1065 | Quận 2 | Đường Số 5 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú | Đường Số 2 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú - Nhiếp Văn Thân | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1066 | Quận 2 | Đường Số 5 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú | Đường Số 2 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú - Nhiếp Văn Thân | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
1067 | Quận 2 | Đường Số 4 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú | Đường Số 2 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú - Đường Số 3 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1068 | Quận 2 | Đường Số 4 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú | Đường Số 2 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú - Đường Số 3 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1069 | Quận 2 | Đường Số 4 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú | Đường Số 2 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú - Đường Số 3 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
1070 | Quận 2 | Đường Số 3 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú | Đường Số 1 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú - Đường Số 2 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1071 | Quận 2 | Đường Số 3 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú | Đường Số 1 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú - Đường Số 2 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1072 | Quận 2 | Đường Số 3 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú | Đường Số 1 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú - Đường Số 2 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
1073 | Quận 2 | Đường Số 2 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú | Đường Số 1 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú - Cuối đường | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1074 | Quận 2 | Đường Số 2 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú | Đường Số 1 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú - Cuối đường | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1075 | Quận 2 | Đường Số 2 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú | Đường Số 1 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú - Cuối đường | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
1076 | Quận 2 | Thân Văn Nhiếp | Nguyễn Thị Định - Cuối đường | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1077 | Quận 2 | Thân Văn Nhiếp | Nguyễn Thị Định - Cuối đường | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1078 | Quận 2 | Thân Văn Nhiếp | Nguyễn Thị Định - Cuối đường | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
1079 | Quận 2 | Đường Số 1 (Khu Dân cư sông Giồng, phường An Phú | Thân Văn Nhiếp - Cuối đường | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1080 | Quận 2 | Đường Số 1 (Khu Dân cư sông Giồng, phường An Phú | Thân Văn Nhiếp - Cuối đường | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1081 | Quận 2 | Đường Số 1 (Khu Dân cư sông Giồng, phường An Phú | Thân Văn Nhiếp - Cuối đường | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
1082 | Quận 2 | Đường 29, KP5, phường An Phú (QH 87HA) | Đường Bắc Nam II, KP5, phường An Phú (QH 87HA) - Cuối đường | 7.920.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | 2.534.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1083 | Quận 2 | Đường 29, KP5, phường An Phú (QH 87HA) | Đường Bắc Nam II, KP5, phường An Phú (QH 87HA) - Cuối đường | 5.940.000 | 2.970.000 | 2.376.000 | 1.901.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1084 | Quận 2 | Đường 29, KP5, phường An Phú (QH 87HA) | Đường Bắc Nam II, KP5, phường An Phú (QH 87HA) - Cuối đường | 9.900.000 | 4.950.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | - | Đất ở đô thị |
1085 | Quận 2 | Đường 28, KP5, phường An Phú (QH 87HA) | Đường 27, KP5, phường An Phú (QH 87HA) - Cuối đường | 7.920.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | 2.534.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1086 | Quận 2 | Đường 28, KP5, phường An Phú (QH 87HA) | Đường 27, KP5, phường An Phú (QH 87HA) - Cuối đường | 5.940.000 | 2.970.000 | 2.376.000 | 1.901.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1087 | Quận 2 | Đường 28, KP5, phường An Phú (QH 87HA) | Đường 27, KP5, phường An Phú (QH 87HA) - Cuối đường | 9.900.000 | 4.950.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | - | Đất ở đô thị |
1088 | Quận 2 | Đường 27, KP5, phường An Phú (QH 87HA) | Đường 26, KP5, phường An Phú (QH 87HA) - Cuối đường | 7.920.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | 2.534.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1089 | Quận 2 | Đường 27, KP5, phường An Phú (QH 87HA) | Đường 26, KP5, phường An Phú (QH 87HA) - Cuối đường | 5.940.000 | 2.970.000 | 2.376.000 | 1.901.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1090 | Quận 2 | Đường 27, KP5, phường An Phú (QH 87HA) | Đường 26, KP5, phường An Phú (QH 87HA) - Cuối đường | 9.900.000 | 4.950.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | - | Đất ở đô thị |
1091 | Quận 2 | Đường 26, KP5, phường An Phú (QH 87HA) | Đường 29, KP5, phường An Phú (QH 87HA) - Cuối đường | 7.920.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | 2.534.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1092 | Quận 2 | Đường 26, KP5, phường An Phú (QH 87HA) | Đường 29, KP5, phường An Phú (QH 87HA) - Cuối đường | 5.940.000 | 2.970.000 | 2.376.000 | 1.901.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1093 | Quận 2 | Đường 26, KP5, phường An Phú (QH 87HA) | Đường 29, KP5, phường An Phú (QH 87HA) - Cuối đường | 9.900.000 | 4.950.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | - | Đất ở đô thị |
1094 | Quận 2 | Đường 25, KP5, phường An Phú (QH 87HA) | Đường Bắc Nam II, KP5, phường An Phú (QH 87HA) - Cuối đường | 7.920.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | 2.534.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1095 | Quận 2 | Đường 25, KP5, phường An Phú (QH 87HA) | Đường Bắc Nam II, KP5, phường An Phú (QH 87HA) - Cuối đường | 5.940.000 | 2.970.000 | 2.376.000 | 1.901.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1096 | Quận 2 | Đường 25, KP5, phường An Phú (QH 87HA) | Đường Bắc Nam II, KP5, phường An Phú (QH 87HA) - Cuối đường | 9.900.000 | 4.950.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | - | Đất ở đô thị |
1097 | Quận 2 | Đường 24, KP5, phường An Phú (QH 87HA) | Xa lộ Hà Nội - Cuối đường | 8.160.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 2.611.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1098 | Quận 2 | Đường 24, KP5, phường An Phú (QH 87HA) | Xa lộ Hà Nội - Cuối đường | 6.120.000 | 3.060.000 | 2.448.000 | 1.958.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1099 | Quận 2 | Đường 24, KP5, phường An Phú (QH 87HA) | Xa lộ Hà Nội - Cuối đường | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | - | Đất ở đô thị |
1100 | Quận 2 | Đường 23, KP4, phường An Phú | Đường 2, KP4, phường An Phú - Cuối đường | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1101 | Quận 2 | Đường 23, KP4, phường An Phú | Đường 2, KP4, phường An Phú - Cuối đường | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1102 | Quận 2 | Đường 23, KP4, phường An Phú | Đường 2, KP4, phường An Phú - Cuối đường | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
1103 | Quận 2 | Đường 22, KP4, phường An Phú | Đường 21, KP4, phường An Phú - Cuối đường | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1104 | Quận 2 | Đường 22, KP4, phường An Phú | Đường 21, KP4, phường An Phú - Cuối đường | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1105 | Quận 2 | Đường 22, KP4, phường An Phú | Đường 21, KP4, phường An Phú - Cuối đường | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
1106 | Quận 2 | Đường 21, KP4, phường An Phú | Giang Văn Minh - Cuối đường | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1107 | Quận 2 | Đường 21, KP4, phường An Phú | Giang Văn Minh - Cuối đường | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1108 | Quận 2 | Đường 21, KP4, phường An Phú | Giang Văn Minh - Cuối đường | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
1109 | Quận 2 | Đường 20, KP4, phường An Phú | Đường 18 - Đường 19, KP4, phường An Phú | 7.360.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | 2.355.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1110 | Quận 2 | Đường 20, KP4, phường An Phú | Đường 18 - Đường 19, KP4, phường An Phú | 5.520.000 | 2.760.000 | 2.208.000 | 1.766.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1111 | Quận 2 | Đường 20, KP4, phường An Phú | Đường 18 - Đường 19, KP4, phường An Phú | 9.200.000 | 4.600.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | - | Đất ở đô thị |
1112 | Quận 2 | Đường 19, KP4, phường An Phú | Võ Trường Toản - Đường 20, KP4, phường An Phú | 7.360.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | 2.355.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1113 | Quận 2 | Đường 19, KP4, phường An Phú | Võ Trường Toản - Đường 20, KP4, phường An Phú | 5.520.000 | 2.760.000 | 2.208.000 | 1.766.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1114 | Quận 2 | Đường 19, KP4, phường An Phú | Võ Trường Toản - Đường 20, KP4, phường An Phú | 9.200.000 | 4.600.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | - | Đất ở đô thị |
1115 | Quận 2 | Đường 17, KP4, phường An Phú | Võ Trường Toản - Đường 20, KP4, phường An Phú | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1116 | Quận 2 | Đường 17, KP4, phường An Phú | Võ Trường Toản - Đường 20, KP4, phường An Phú | 6.300.000 | 6.300.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1117 | Quận 2 | Đường 17, KP4, phường An Phú | Võ Trường Toản - Đường 20, KP4, phường An Phú | 10.500.000 | 5.250.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | - | Đất ở đô thị |
1118 | Quận 2 | Đường 17, KP4, phường An Phú | An Phú - Cuối đường | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1119 | Quận 2 | Đường 17, KP4, phường An Phú | An Phú - Cuối đường | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1120 | Quận 2 | Đường 17, KP4, phường An Phú | An Phú - Cuối đường | 7.500.000 | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1121 | Quận 2 | Đường 16, KP4, phường An Phú | An Phú - Cuối đường | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1122 | Quận 2 | Đường 16, KP4, phường An Phú | An Phú - Cuối đường | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1123 | Quận 2 | Đường 16, KP4, phường An Phú | An Phú - Cuối đường | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
1124 | Quận 2 | Đường 15, KP4, phường An Phú | An Phú - Cuối đường | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | 2.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1125 | Quận 2 | Đường 15, KP4, phường An Phú | An Phú - Cuối đường | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1126 | Quận 2 | Đường 15, KP4, phường An Phú | An Phú - Cuối đường | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.560.000 | - | Đất ở đô thị |
1127 | Quận 2 | Đường 14, KP4, phường An Phú | Đường 13, KP4, phường An Phú - Cuối đường | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.690.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1128 | Quận 2 | Đường 14, KP4, phường An Phú | Đường 13, KP4, phường An Phú - Cuối đường | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.267.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1129 | Quận 2 | Đường 14, KP4, phường An Phú | Đường 13, KP4, phường An Phú - Cuối đường | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | - | Đất ở đô thị |
1130 | Quận 2 | Đường 13, KP4, phường An Phú | An Phú - Giang Văn Minh | 4.160.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 1.331.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1131 | Quận 2 | Đường 13, KP4, phường An Phú | An Phú - Giang Văn Minh | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1132 | Quận 2 | Đường 13, KP4, phường An Phú | An Phú - Giang Văn Minh | 5.200.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | - | Đất ở đô thị |
1133 | Quận 2 | Đường 12, KP4, phường An Phú | Xa lộ Hà Nội - Cuối đường | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.690.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1134 | Quận 2 | Đường 12, KP4, phường An Phú | Xa lộ Hà Nội - Cuối đường | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.267.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1135 | Quận 2 | Đường 12, KP4, phường An Phú | Xa lộ Hà Nội - Cuối đường | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | - | Đất ở đô thị |
1136 | Quận 2 | Đường 11, KP4, phường An Phú | Đoàn Hữu Trưng - Cuối đường | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.690.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1137 | Quận 2 | Đường 11, KP4, phường An Phú | Đoàn Hữu Trưng - Cuối đường | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.267.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1138 | Quận 2 | Đường 11, KP4, phường An Phú | Đoàn Hữu Trưng - Cuối đường | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | - | Đất ở đô thị |
1139 | Quận 2 | Đường 10, KP4, phường An Phú | Đoàn Hữu Trưng - Cuối đường | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1140 | Quận 2 | Đường 10, KP4, phường An Phú | Đoàn Hữu Trưng - Cuối đường | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.498.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1141 | Quận 2 | Đường 10, KP4, phường An Phú | Đoàn Hữu Trưng - Cuối đường | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất ở đô thị |
1142 | Quận 2 | Đường 9, KP4, phường An Phú | Đoàn Hữu Trưng - Cuối đường | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.613.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1143 | Quận 2 | Đường 9, KP4, phường An Phú | Đoàn Hữu Trưng - Cuối đường | 3.780.000 | 1.890.000 | 1.512.000 | 1.210.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1144 | Quận 2 | Đường 9, KP4, phường An Phú | Đoàn Hữu Trưng - Cuối đường | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | - | Đất ở đô thị |
1145 | Quận 2 | Đường 8, KP4, phường An Phú | An Phú - Đoãn Hữu Trưng | 7.040.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | 2.253.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1146 | Quận 2 | Đường 8, KP4, phường An Phú | An Phú - Đoãn Hữu Trưng | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.690.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1147 | Quận 2 | Đường 8, KP4, phường An Phú | An Phú - Đoãn Hữu Trưng | 8.800.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | - | Đất ở đô thị |
1148 | Quận 2 | Đường 7, KP4, phường An Phú | Đường 1, KP4, phường An Phú - Đoàn Hữu Trưng | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.690.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1149 | Quận 2 | Đường 7, KP4, phường An Phú | Đường 1, KP4, phường An Phú - Đoàn Hữu Trưng | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.267.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1150 | Quận 2 | Đường 7, KP4, phường An Phú | Đường 1, KP4, phường An Phú - Đoàn Hữu Trưng | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | - | Đất ở đô thị |
1151 | Quận 2 | Đường 5, KP4, phường An Phú | Đường 4, KP4, phường An Phú - An Phú | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1152 | Quận 2 | Đường 5, KP4, phường An Phú | Đường 4, KP4, phường An Phú - An Phú | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1153 | Quận 2 | Đường 5, KP4, phường An Phú | Đường 4, KP4, phường An Phú - An Phú | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
1154 | Quận 2 | Đường 4, KP4, phường An Phú | Đường 3, KP4, phường An Phú - Đường 8 | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.690.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1155 | Quận 2 | Đường 4, KP4, phường An Phú | Đường 3, KP4, phường An Phú - Đường 8 | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.267.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1156 | Quận 2 | Đường 4, KP4, phường An Phú | Đường 3, KP4, phường An Phú - Đường 8 | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | - | Đất ở đô thị |
1157 | Quận 2 | Đường 3, KP4, phường An Phú | Đường 2, KP4, phường An Phú - Cuối đường | 7.040.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | 2.253.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1158 | Quận 2 | Đường 3, KP4, phường An Phú | Đường 2, KP4, phường An Phú - Cuối đường | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.690.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1159 | Quận 2 | Đường 3, KP4, phường An Phú | Đường 2, KP4, phường An Phú - Cuối đường | 8.800.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | - | Đất ở đô thị |
1160 | Quận 2 | Đường 2, KP4, phường An Phú | Xa lộ Hà Nội - Cuối đường | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.690.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1161 | Quận 2 | Đường 2, KP4, phường An Phú | Xa lộ Hà Nội - Cuối đường | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.267.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1162 | Quận 2 | Đường 2, KP4, phường An Phú | Xa lộ Hà Nội - Cuối đường | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | - | Đất ở đô thị |
1163 | Quận 2 | Đường 2 (Khu nhà ở 280 Lương Định Của), KP1, Phường An Phú | Lương Định Của - Cuối đường | 7.360.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | 2.355.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1164 | Quận 2 | Đường 2 (Khu nhà ở 280 Lương Định Của), KP1, Phường An Phú | Lương Định Của - Cuối đường | 5.520.000 | 2.760.000 | 2.208.000 | 1.766.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1165 | Quận 2 | Đường 2 (Khu nhà ở 280 Lương Định Của), KP1, Phường An Phú | Lương Định Của - Cuối đường | 9.200.000 | 4.600.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | - | Đất ở đô thị |
1166 | Quận 2 | Đường 1, Khu phố 4, phường An Phú | Xa lộ Hà Nội - Đường 8 | 7.360.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | 2.355.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1167 | Quận 2 | Đường 1, Khu phố 4, phường An Phú | Xa lộ Hà Nội - Đường 8 | 5.520.000 | 2.760.000 | 2.208.000 | 1.766.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1168 | Quận 2 | Đường 1, Khu phố 4, phường An Phú | Xa lộ Hà Nội - Đường 8 | 9.200.000 | 4.600.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | - | Đất ở đô thị |
1169 | Quận 2 | Đường 1 (Đường H), KP1, phường An Phú | Lương Định Của - Cuối đường | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.690.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1170 | Quận 2 | Đường 1 (Đường H), KP1, phường An Phú | Lương Định Của - Cuối đường | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.680.000 | 1.267.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1171 | Quận 2 | Đường 1 (Đường H), KP1, phường An Phú | Lương Định Của - Cuối đường | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | - | Đất ở đô thị |
1172 | Quận 2 | Đường 62 - AP | Đường 53, AP - Đường 54, AP | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1173 | Quận 2 | Đường 62 - AP | Đường 53, AP - Đường 54, AP | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1174 | Quận 2 | Đường 62 - AP | Đường 53, AP - Đường 54, AP | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
1175 | Quận 2 | Đường 61 - AP | Đường 51, AP - Đường 53, AP | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1176 | Quận 2 | Đường 61 - AP | Đường 51, AP - Đường 53, AP | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1177 | Quận 2 | Đường 61 - AP | Đường 51, AP - Đường 53, AP | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
1178 | Quận 2 | Đường 58 - AP | Đường 51, AP - Thân Văn Nhiếp | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1179 | Quận 2 | Đường 58 - AP | Đường 51, AP - Thân Văn Nhiếp | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1180 | Quận 2 | Đường 58 - AP | Đường 51, AP - Thân Văn Nhiếp | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
1181 | Quận 2 | Đường 57 - AP | Đường 51, AP - Cuối đường | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1182 | Quận 2 | Đường 57 - AP | Đường 51, AP - Cuối đường | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1183 | Quận 2 | Đường 57 - AP | Đường 51, AP - Cuối đường | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
1184 | Quận 2 | Đường 63 - AP | Đường 57, AP - Đường 51, AP | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1185 | Quận 2 | Đường 63 - AP | Đường 57, AP - Đường 51, AP | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1186 | Quận 2 | Đường 63 - AP | Đường 57, AP - Đường 51, AP | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
1187 | Quận 2 | Đường 55 - AP | Thân Văn Nhiếp - Đường 59, AP | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1188 | Quận 2 | Đường 55 - AP | Thân Văn Nhiếp - Đường 59, AP | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1189 | Quận 2 | Đường 55 - AP | Thân Văn Nhiếp - Đường 59, AP | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
1190 | Quận 2 | Đường 54 - AP | Thân Văn Nhiếp - Đường 53, AP | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1191 | Quận 2 | Đường 54 - AP | Thân Văn Nhiếp - Đường 53, AP | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1192 | Quận 2 | Đường 54 - AP | Thân Văn Nhiếp - Đường 53, AP | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
1193 | Quận 2 | Đường 53 - AP | Đường 51, AP - Đường 59, AP | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1194 | Quận 2 | Đường 53 - AP | Đường 51, AP - Đường 59, AP | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1195 | Quận 2 | Đường 53 - AP | Đường 51, AP - Đường 59, AP | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
1196 | Quận 2 | Đường 52 - AP | Trọn đường | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1197 | Quận 2 | Đường 52 - AP | Trọn đường | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1198 | Quận 2 | Đường 52 - AP | Trọn đường | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
1199 | Quận 2 | Đường 51 - AP | Trọn đường | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1200 | Quận 2 | Đường 51 - AP | Trọn đường | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1201 | Quận 2 | Đường 51 - AP | Trọn đường | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | - | Đất ở đô thị |
1202 | Quận 2 | Đoàn Hữu Trưng, phường An Phú | Trọn đường | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1203 | Quận 2 | Đoàn Hữu Trưng, phường An Phú | Trọn đường | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.498.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1204 | Quận 2 | Đoàn Hữu Trưng, phường An Phú | Trọn đường | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất ở đô thị |
1205 | Quận 2 | Đỗ Xuân Hợp, phường Bình Trưng Đông - An Phú | Nguyễn Duy Trinh - Cầu Nam Lý | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.536.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1206 | Quận 2 | Đỗ Xuân Hợp, phường Bình Trưng Đông - An Phú | Nguyễn Duy Trinh - Cầu Nam Lý | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1207 | Quận 2 | Đỗ Xuân Hợp, phường Bình Trưng Đông - An Phú | Nguyễn Duy Trinh - Cầu Nam Lý | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
1208 | Quận 2 | Đặng Tiến Đông, phường An Phú | Đoàn Hữu Trưng - Cuối đường | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.690.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1209 | Quận 2 | Đặng Tiến Đông, phường An Phú | Đoàn Hữu Trưng - Cuối đường | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.267.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1210 | Quận 2 | Đặng Tiến Đông, phường An Phú | Đoàn Hữu Trưng - Cuối đường | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | - | Đất ở đô thị |
1211 | Quận 2 | An Phú, phường An Phú | Xa lộ Hà Nội - Cuối đường | 7.360.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | 2.355.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1212 | Quận 2 | An Phú, phường An Phú | Xa lộ Hà Nội - Cuối đường | 5.520.000 | 2.760.000 | 2.208.000 | 1.766.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1213 | Quận 2 | An Phú, phường An Phú | Xa lộ Hà Nội - Cuối đường | 9.200.000 | 4.600.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | - | Đất ở đô thị |
1214 | Quận 2 | Đường nhánh cụt (Dự án Fidico), lộ giới 7m -12m, phường Thảo Điền | Trọn đường | 5.440.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | 1.741.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1215 | Quận 2 | Đường nhánh cụt (Dự án Fidico), lộ giới 7m -12m, phường Thảo Điền | Trọn đường | 4.080.000 | 2.040.000 | 1.632.000 | 1.306.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1216 | Quận 2 | Đường nhánh cụt (Dự án Fidico), lộ giới 7m -12m, phường Thảo Điền | Trọn đường | 6.800.000 | 3.400.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | - | Đất ở đô thị |
1217 | Quận 2 | Đường Chính (Đoạn 1, dự án Fidico), lộ giới 12m-17m, phường Thảo Điền | Thảo Điền, phường Thảo Điền - Cuối đường | 5.920.000 | 2.960.000 | 2.368.000 | 1.894.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1218 | Quận 2 | Đường Chính (Đoạn 1, dự án Fidico), lộ giới 12m-17m, phường Thảo Điền | Thảo Điền, phường Thảo Điền - Cuối đường | 4.440.000 | 2.220.000 | 1.776.000 | 1.421.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1219 | Quận 2 | Đường Chính (Đoạn 1, dự án Fidico), lộ giới 12m-17m, phường Thảo Điền | Thảo Điền, phường Thảo Điền - Cuối đường | 7.400.000 | 3.700.000 | 2.960.000 | 2.368.000 | - | Đất ở đô thị |
1220 | Quận 2 | Đường Xuân Thủy, phường Thảo Điền | Quốc Hương - Nguyễn Văn Hưởng | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.458.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1221 | Quận 2 | Đường Xuân Thủy, phường Thảo Điền | Quốc Hương - Nguyễn Văn Hưởng | 5.760.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 1.843.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1222 | Quận 2 | Đường Xuân Thủy, phường Thảo Điền | Quốc Hương - Nguyễn Văn Hưởng | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | - | Đất ở đô thị |
1223 | Quận 2 | Đường Xuân Thủy, phường Thảo Điền | Thảo Điền - Quốc Hương | 8.800.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | 2.816.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1224 | Quận 2 | Đường Xuân Thủy, phường Thảo Điền | Thảo Điền - Quốc Hương | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1225 | Quận 2 | Đường Xuân Thủy, phường Thảo Điền | Thảo Điền - Quốc Hương | 11.000.000 | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.520.000 | - | Đất ở đô thị |
1226 | Quận 2 | Xa Lộ Hà Nội | Chân Cầu Sài Gòn - Cầu Rạch Chiếc | 11.520.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | 3.686.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1227 | Quận 2 | Xa Lộ Hà Nội | Chân Cầu Sài Gòn - Cầu Rạch Chiếc | 8.640.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | 2.765.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1228 | Quận 2 | Xa Lộ Hà Nội | Chân Cầu Sài Gòn - Cầu Rạch Chiếc | 14.400.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | - | Đất ở đô thị |
1229 | Quận 2 | Võ Trường Toản | Xa lộ Hà Nội - Cuối đường | 7.680.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.458.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1230 | Quận 2 | Võ Trường Toản | Xa lộ Hà Nội - Cuối đường | 5.760.000 | 2.880.000 | 2.304.000 | 1.843.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1231 | Quận 2 | Võ Trường Toản | Xa lộ Hà Nội - Cuối đường | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | 3.072.000 | - | Đất ở đô thị |
1232 | Quận 2 | Đường Trúc Đường, phường Thảo Điền | Thảo Điền, phường Thảo Điền - Cuối đường | 8.160.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | 2.611.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1233 | Quận 2 | Đường Trúc Đường, phường Thảo Điền | Thảo Điền, phường Thảo Điền - Cuối đường | 6.120.000 | 3.060.000 | 2.448.000 | 1.958.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1234 | Quận 2 | Đường Trúc Đường, phường Thảo Điền | Thảo Điền, phường Thảo Điền - Cuối đường | 10.200.000 | 5.100.000 | 4.080.000 | 3.264.000 | - | Đất ở đô thị |
1235 | Quận 2 | Đường Trần Ngọc Diện, phường Thảo Điền | Thảo Điền, phường Thảo Điền - Cuối đường | 7.360.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | 2.355.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1236 | Quận 2 | Đường Trần Ngọc Diện, phường Thảo Điền | Thảo Điền, phường Thảo Điền - Cuối đường | 5.520.000 | 2.760.000 | 2.208.000 | 1.766.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1237 | Quận 2 | Đường Trần Ngọc Diện, phường Thảo Điền | Thảo Điền, phường Thảo Điền - Cuối đường | 9.200.000 | 4.600.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | - | Đất ở đô thị |
1238 | Quận 2 | Đường Tống Hữu Định, phường Thảo Điền | Quốc Hương - Thảo Điền, phường Thảo Điền | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1239 | Quận 2 | Đường Tống Hữu Định, phường Thảo Điền | Quốc Hương - Thảo Điền, phường Thảo Điền | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.613.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1240 | Quận 2 | Đường Tống Hữu Định, phường Thảo Điền | Quốc Hương - Thảo Điền, phường Thảo Điền | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | - | Đất ở đô thị |
1241 | Quận 2 | Thảo Điền, phường Thảo Điền | Xa lộ Hà Nội - Đường 4, phường Thảo Điền (Khu Báo chí) | 11.680.000 | 5.840.000 | 4.672.000 | 3.738.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1242 | Quận 2 | Thảo Điền, phường Thảo Điền | Xa lộ Hà Nội - Đường 4, phường Thảo Điền (Khu Báo chí) | 8.760.000 | 4.380.000 | 3.504.000 | 2.803.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1243 | Quận 2 | Thảo Điền, phường Thảo Điền | Xa lộ Hà Nội - Đường 4, phường Thảo Điền (Khu Báo chí) | 14.600.000 | 7.300.000 | 5.840.000 | 4.672.000 | - | Đất ở đô thị |
1244 | Quận 2 | Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền | Đường 4, phường Thảo Điền (Khu Báo chí) - Cuối đường | 7.360.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | 2.355.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1245 | Quận 2 | Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền | Đường 4, phường Thảo Điền (Khu Báo chí) - Cuối đường | 5.520.000 | 2.760.000 | 2.208.000 | 1.766.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1246 | Quận 2 | Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền | Đường 4, phường Thảo Điền (Khu Báo chí) - Cuối đường | 9.200.000 | 4.600.000 | 3.680.000 | 2.944.000 | - | Đất ở đô thị |
1247 | Quận 2 | Nguyễn Ư Dĩ, phường Thảo Điền | Trần Ngọc Diện - Cuối đường | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1248 | Quận 2 | Nguyễn Ư Dĩ, phường Thảo Điền | Trần Ngọc Diện - Cuối đường | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.613.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1249 | Quận 2 | Nguyễn Ư Dĩ, phường Thảo Điền | Trần Ngọc Diện - Cuối đường | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | - | Đất ở đô thị |
1250 | Quận 2 | Nguyễn Duy Hiệu, phường Thảo Điền | Thảo Điền - Cuối đường | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1251 | Quận 2 | Nguyễn Duy Hiệu, phường Thảo Điền | Thảo Điền - Cuối đường | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.613.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1252 | Quận 2 | Nguyễn Duy Hiệu, phường Thảo Điền | Thảo Điền - Cuối đường | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | - | Đất ở đô thị |
1253 | Quận 2 | Nguyễn Đăng Giai, phường Thảo Điền | Thảo Điền, phường Thảo Điền - Cuối đường | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1254 | Quận 2 | Nguyễn Đăng Giai, phường Thảo Điền | Thảo Điền, phường Thảo Điền - Cuối đường | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.613.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1255 | Quận 2 | Nguyễn Đăng Giai, phường Thảo Điền | Thảo Điền, phường Thảo Điền - Cuối đường | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | - | Đất ở đô thị |
1256 | Quận 2 | Nguyễn Cừ, phường Thảo Điền | Xuân Thủy - Cuối đường | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1257 | Quận 2 | Nguyễn Cừ, phường Thảo Điền | Xuân Thủy - Cuối đường | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.613.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1258 | Quận 2 | Nguyễn Cừ, phường Thảo Điền | Xuân Thủy - Cuối đường | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | - | Đất ở đô thị |
1259 | Quận 2 | Nguyễn Bá Lân, phường Thảo Điền | Xuân Thủy - Xa lộ Hà Nội | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1260 | Quận 2 | Nguyễn Bá Lân, phường Thảo Điền | Xuân Thủy - Xa lộ Hà Nội | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.613.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1261 | Quận 2 | Nguyễn Bá Lân, phường Thảo Điền | Xuân Thủy - Xa lộ Hà Nội | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | - | Đất ở đô thị |
1262 | Quận 2 | Nguyễn Bá Huân, phường Thảo Điền | Xuân Thủy - Cuối đường | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1263 | Quận 2 | Nguyễn Bá Huân, phường Thảo Điền | Xuân Thủy - Cuối đường | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.613.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1264 | Quận 2 | Nguyễn Bá Huân, phường Thảo Điền | Xuân Thủy - Cuối đường | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | - | Đất ở đô thị |
1265 | Quận 2 | Ngô Quang Huy, phường Thảo Điền | Quốc Hương - Thảo Điền, phường Thảo Điền | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1266 | Quận 2 | Ngô Quang Huy, phường Thảo Điền | Quốc Hương - Thảo Điền, phường Thảo Điền | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.613.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1267 | Quận 2 | Ngô Quang Huy, phường Thảo Điền | Quốc Hương - Thảo Điền, phường Thảo Điền | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | - | Đất ở đô thị |
1268 | Quận 2 | Lê Văn Miến, phường Thảo Điền | Quốc Hương - Thảo Điền, phường Thảo Điền | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1269 | Quận 2 | Lê Văn Miến, phường Thảo Điền | Quốc Hương - Thảo Điền, phường Thảo Điền | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.498.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1270 | Quận 2 | Lê Văn Miến, phường Thảo Điền | Quốc Hương - Thảo Điền, phường Thảo Điền | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất ở đô thị |
1271 | Quận 2 | Lê Thước, phường Thảo Điền | Xa lộ Hà Nội - Đường 12, phường Thảo Điền | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1272 | Quận 2 | Lê Thước, phường Thảo Điền | Xa lộ Hà Nội - Đường 12, phường Thảo Điền | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.613.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1273 | Quận 2 | Lê Thước, phường Thảo Điền | Xa lộ Hà Nội - Đường 12, phường Thảo Điền | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | - | Đất ở đô thị |
1274 | Quận 2 | Đường 5, phường Thảo Điền (Khu Báo chí) | Trọn đường | 6.720.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.150.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1275 | Quận 2 | Đường 5, phường Thảo Điền (Khu Báo chí) | Trọn đường | 5.040.000 | 2.520.000 | 2.016.000 | 1.613.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1276 | Quận 2 | Đường 5, phường Thảo Điền (Khu Báo chí) | Trọn đường | 8.400.000 | 4.200.000 | 3.360.000 | 2.688.000 | - | Đất ở đô thị |
1277 | Quận 2 | Đường Số 5, KP1, phường Thảo Điền | Nguyễn Ư Dĩ - Cuối đường | 6.480.000 | 3.240.000 | 2.592.000 | 2.074.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1278 | Quận 2 | Đường Số 5, KP1, phường Thảo Điền | Nguyễn Ư Dĩ - Cuối đường | 4.860.000 | 2.430.000 | 1.944.000 | 1.555.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1279 | Quận 2 | Đường Số 5, KP1, phường Thảo Điền | Nguyễn Ư Dĩ - Cuối đường | 8.100.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.592.000 | - | Đất ở đô thị |
1280 | Quận 2 | Đường Số 4, phường Thảo Điền | Nguyễn Ư Dĩ - Cuối đường | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1281 | Quận 2 | Đường Số 4, phường Thảo Điền | Nguyễn Ư Dĩ - Cuối đường | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.498.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1282 | Quận 2 | Đường Số 4, phường Thảo Điền | Nguyễn Ư Dĩ - Cuối đường | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất ở đô thị |
1283 | Quận 2 | Đường 2, phường Thảo Điền (Khu Báo chí) | Thảo Điền, phường Thảo Điền - Cuối đường | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.690.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1284 | Quận 2 | Đường 2, phường Thảo Điền (Khu Báo chí) | Thảo Điền, phường Thảo Điền - Cuối đường | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.267.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1285 | Quận 2 | Đường 2, phường Thảo Điền (Khu Báo chí) | Thảo Điền, phường Thảo Điền - Cuối đường | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | - | Đất ở đô thị |
1286 | Quận 2 | Đường Số 1, phường Thảo Điền (Khu Báo chí) | Thảo Điền, phường Thảo Điền - Cuối đường | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1287 | Quận 2 | Đường Số 1, phường Thảo Điền (Khu Báo chí) | Thảo Điền, phường Thảo Điền - Cuối đường | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.498.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1288 | Quận 2 | Đường Số 1, phường Thảo Điền (Khu Báo chí) | Thảo Điền, phường Thảo Điền - Cuối đường | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất ở đô thị |
1289 | Quận 2 | Đường 66, phường Thảo Điền | Quốc Hương - Đường 47, phường Thảo Điền | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.690.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1290 | Quận 2 | Đường 66, phường Thảo Điền | Quốc Hương - Đường 47, phường Thảo Điền | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.267.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1291 | Quận 2 | Đường 66, phường Thảo Điền | Quốc Hương - Đường 47, phường Thảo Điền | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | - | Đất ở đô thị |
1292 | Quận 2 | Đường 65, phường Thảo Điền | Quốc Hương - Cuối đường | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1293 | Quận 2 | Đường 65, phường Thảo Điền | Quốc Hương - Cuối đường | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1294 | Quận 2 | Đường 65, phường Thảo Điền | Quốc Hương - Cuối đường | 7.500.000 | 3.750.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | - | Đất ở đô thị |
1295 | Quận 2 | Đường 64, phường Thảo Điền | Đường 66, phường Thảo Điền - Cuối đường | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.690.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1296 | Quận 2 | Đường 64, phường Thảo Điền | Đường 66, phường Thảo Điền - Cuối đường | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.267.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1297 | Quận 2 | Đường 64, phường Thảo Điền | Đường 66, phường Thảo Điền - Cuối đường | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | - | Đất ở đô thị |
1298 | Quận 2 | Đường 63, phường Thảo Điền | Đường 64, phường Thảo Điền - Cuối đường | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.690.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1299 | Quận 2 | Đường 63, phường Thảo Điền | Đường 64, phường Thảo Điền - Cuối đường | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.267.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1300 | Quận 2 | Đường 63, phường Thảo Điền | Đường 64, phường Thảo Điền - Cuối đường | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | - | Đất ở đô thị |
1301 | Quận 2 | Đường 62, phường Thảo Điền | Đường 61, phường Thảo Điền - Cuối đường | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.690.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1302 | Quận 2 | Đường 62, phường Thảo Điền | Đường 61, phường Thảo Điền - Cuối đường | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.267.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1303 | Quận 2 | Đường 61, phường Thảo Điền | Đường 47, phường Thảo Điền - Cuối đường | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.690.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1304 | Quận 2 | Đường 61, phường Thảo Điền | Đường 47, phường Thảo Điền - Cuối đường | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.267.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1305 | Quận 2 | Đường 61, phường Thảo Điền | Đường 47, phường Thảo Điền - Cuối đường | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | - | Đất ở đô thị |
1306 | Quận 2 | Đường 60, phường Thảo Điền | Đường 59, phường Thảo Điền - Đường 61, phường Thảo Điền | 5.280.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | 1.690.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1307 | Quận 2 | Đường 60, phường Thảo Điền | Đường 59, phường Thảo Điền - Đường 61, phường Thảo Điền | 3.960.000 | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.267.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1308 | Quận 2 | Đường 60, phường Thảo Điền | Đường 59, phường Thảo Điền - Đường 61, phường Thảo Điền | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 2.112.000 | - | Đất ở đô thị |
1309 | Quận 2 | Đường Số 45, phường Bình An | Lương Định Của - Đường Số 47, phường Bình An | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1310 | Quận 2 | Đường Số 45, phường Bình An | Lương Định Của - Đường Số 47, phường Bình An | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.498.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1311 | Quận 2 | Đường Số 45, phường Bình An | Lương Định Của - Đường Số 47, phường Bình An | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất ở đô thị |
1312 | Quận 2 | Đường Số 41, phường Bình An | Đường Số 38, phường Bình An - Cuối đường | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1313 | Quận 2 | Đường Số 41, phường Bình An | Đường Số 38, phường Bình An - Cuối đường | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.498.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1314 | Quận 2 | Đường Số 41, phường Bình An | Đường Số 38, phường Bình An - Cuối đường | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất ở đô thị |
1315 | Quận 2 | Đường Số 40, phường Bình An | Đường Số 37, phường Bình An - Đường Số 39, phường Bình An | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1316 | Quận 2 | Đường Số 40, phường Bình An | Đường Số 37, phường Bình An - Đường Số 39, phường Bình An | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.498.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1317 | Quận 2 | Đường Số 40, phường Bình An | Đường Số 37, phường Bình An - Đường Số 39, phường Bình An | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất ở đô thị |
1318 | Quận 2 | Đường Số 39, phường Bình An | Trọn đường | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1319 | Quận 2 | Đường Số 39, phường Bình An | Trọn đường | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.498.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1320 | Quận 2 | Đường Số 39, phường Bình An | Trọn đường | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất ở đô thị |
1321 | Quận 2 | Đường Số 38, phường Bình An | Trọn đường | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1322 | Quận 2 | Đường Số 38, phường Bình An | Trọn đường | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.498.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1323 | Quận 2 | Đường Số 38, phường Bình An | Trọn đường | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất ở đô thị |
1324 | Quận 2 | Đường Số 37, phường Bình An | Đường Số 38, phường Bình An - Cuối đường | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1325 | Quận 2 | Đường Số 37, phường Bình An | Đường Số 38, phường Bình An - Cuối đường | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.498.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1326 | Quận 2 | Đường Số 37, phường Bình An | Đường Số 38, phường Bình An - Cuối đường | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất ở đô thị |
1327 | Quận 2 | Đường Số 36, phường Bình An | Đường Số 41, phường Bình An - Cuối đường | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1328 | Quận 2 | Đường Số 36, phường Bình An | Đường Số 41, phường Bình An - Cuối đường | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.498.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1329 | Quận 2 | Đường Số 36, phường Bình An | Đường Số 41, phường Bình An - Cuối đường | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất ở đô thị |
1330 | Quận 2 | Đường Số 35, phường Bình An | Đường Số 34, phường Bình An - Cuối đường | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1331 | Quận 2 | Đường Số 35, phường Bình An | Đường Số 34, phường Bình An - Cuối đường | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.498.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1332 | Quận 2 | Đường Số 35, phường Bình An | Đường Số 34, phường Bình An - Cuối đường | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất ở đô thị |
1333 | Quận 2 | Đường Số 34, phường Bình An | Đường Số 39, phường Bình An - Cuối đường | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1334 | Quận 2 | Đường Số 34, phường Bình An | Đường Số 39, phường Bình An - Cuối đường | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.498.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1335 | Quận 2 | Đường Số 34, phường Bình An | Đường Số 39, phường Bình An - Cuối đường | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất ở đô thị |
1336 | Quận 2 | Đường Số 34, phường Bình An | Trần Não - Đường Số 39, phường Bình An | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1337 | Quận 2 | Đường Số 34, phường Bình An | Trần Não - Đường Số 39, phường Bình An | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.498.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1338 | Quận 2 | Đường Số 34, phường Bình An | Trần Não - Đường Số 39, phường Bình An | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất ở đô thị |
1339 | Quận 2 | Đường Số 33, phường Bình An | Trần Não - Khu dân cư dự án Hà Quang | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1340 | Quận 2 | Đường Số 33, phường Bình An | Trần Não - Khu dân cư dự án Hà Quang | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.498.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1341 | Quận 2 | Đường Số 33, phường Bình An | Trần Não - Khu dân cư dự án Hà Quang | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất ở đô thị |
1342 | Quận 2 | Đường Số 32, phường Bình An | Đường Số 31, phường Bình An - Cuối đường | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1343 | Quận 2 | Đường Số 32, phường Bình An | Đường Số 31, phường Bình An - Cuối đường | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.498.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1344 | Quận 2 | Đường Số 32, phường Bình An | Đường Số 31, phường Bình An - Cuối đường | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất ở đô thị |
1345 | Quận 2 | Đường Số 31, phường Bình An | Trần Não - Cuối đường | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1346 | Quận 2 | Đường Số 31, phường Bình An | Trần Não - Cuối đường | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.498.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1347 | Quận 2 | Đường Số 31, phường Bình An | Trần Não - Cuối đường | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất ở đô thị |
1348 | Quận 2 | Đường Số 30B, phường Bình An | Đường Số 30, phường Bình An - Cuối đường | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1349 | Quận 2 | Đường Số 30B, phường Bình An | Đường Số 30, phường Bình An - Cuối đường | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.498.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1350 | Quận 2 | Đường Số 30B, phường Bình An | Đường Số 30, phường Bình An - Cuối đường | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất ở đô thị |
1351 | Quận 2 | Đường Số 30, phường Bình An | Trần Não - Khu dân cư dự án công ty Phú Nhuận | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1352 | Quận 2 | Đường Số 30, phường Bình An | Trần Não - Khu dân cư dự án công ty Phú Nhuận | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.498.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1353 | Quận 2 | Đường Số 30, phường Bình An | Trần Não - Khu dân cư dự án công ty Phú Nhuận | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất ở đô thị |
1354 | Quận 2 | Đường Số 29, phường Bình An | Trần Não - Cuối đường | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1355 | Quận 2 | Đường Số 29, phường Bình An | Trần Não - Cuối đường | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.498.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1356 | Quận 2 | Đường Số 29, phường Bình An | Trần Não - Cuối đường | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất ở đô thị |
1357 | Quận 2 | Đường Số 27, phường Bình An | Trần Não - Đường Số 25, phường Bình An | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1358 | Quận 2 | Đường Số 27, phường Bình An | Trần Não - Đường Số 25, phường Bình An | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.498.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1359 | Quận 2 | Đường Số 27, phường Bình An | Trần Não - Đường Số 25, phường Bình An | 7.800.000 | 3.900 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất ở đô thị |
1360 | Quận 2 | Đường Số 26, 28 phường Bình An | Đường Số 25 phường Bình An - Cuối đường | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1361 | Quận 2 | Đường Số 26, 28 phường Bình An | Đường Số 25 phường Bình An - Cuối đường | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.498.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1362 | Quận 2 | Đường Số 26, 28 phường Bình An | Đường Số 25 phường Bình An - Cuối đường | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất ở đô thị |
1363 | Quận 2 | Đường Số 25, phường Bình An | Đường Số 29, phường Bình An - Cuối đường | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1364 | Quận 2 | Đường Số 25, phường Bình An | Đường Số 29, phường Bình An - Cuối đường | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.498.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1365 | Quận 2 | Đường Số 25, phường Bình An | Đường Số 29, phường Bình An - Cuối đường | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất ở đô thị |
1366 | Quận 2 | Đường Số 24, phường Bình An | Trần Não - Đường 25 | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1367 | Quận 2 | Đường Số 24, phường Bình An | Trần Não - Đường 25 | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.498.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1368 | Quận 2 | Đường Số 24, phường Bình An | Trần Não - Đường 25 | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất ở đô thị |
1369 | Quận 2 | Đường Số 23, phường Bình An | Trần Não - Cuối đường | 6.880.000 | 3.440.000 | 2.752.000 | 2.202.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1370 | Quận 2 | Đường Số 23, phường Bình An | Trần Não - Cuối đường | 5.160.000 | 2.580.000 | 2.064.000 | 1.651.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1371 | Quận 2 | Đường Số 23, phường Bình An | Trần Não - Cuối đường | 8.600.000 | 4.300.000 | 3.440.000 | 2.752.000 | - | Đất ở đô thị |
1372 | Quận 2 | Đường Số 22, phường Bình An | Đường Số 21, phường Bình An - Cuối đường | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1373 | Quận 2 | Đường Số 22, phường Bình An | Đường Số 21, phường Bình An - Cuối đường | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.498.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1374 | Quận 2 | Đường Số 22, phường Bình An | Đường Số 21, phường Bình An - Cuối đường | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất ở đô thị |
1375 | Quận 2 | Đường Số 21, phường Bình An | Trần Não - Đường Số 20, phường Bình An | 6.880.000 | 3.440.000 | 2.752.000 | 2.202.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1376 | Quận 2 | Đường Số 21, phường Bình An | Trần Não - Đường Số 20, phường Bình An | 5.160.000 | 2.580.000 | 2.064.000 | 1.651.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1377 | Quận 2 | Đường Số 21, phường Bình An | Trần Não - Đường Số 20, phường Bình An | 8.600.000 | 4.300.000 | 3.440.000 | 2.752.000 | - | Đất ở đô thị |
1378 | Quận 2 | Đường Số 20, phường Bình An | Trọn đường | 6.880.000 | 3.440.000 | 2.752.000 | 2.202.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1379 | Quận 2 | Đường Số 20, phường Bình An | Trọn đường | 5.160.000 | 2.580.000 | 2.064.000 | 1.651.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1380 | Quận 2 | Đường Số 20, phường Bình An | Trọn đường | 8.600.000 | 4.300.000 | 3.440.000 | 2.752.000 | - | Đất ở đô thị |
1381 | Quận 2 | Đường Số 19B, phường Bình An | Đường Số 19, phường Bình An - Đường Số 20, phường Bình An | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1382 | Quận 2 | Đường Số 19B, phường Bình An | Đường Số 19, phường Bình An - Đường Số 20, phường Bình An | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.498.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1383 | Quận 2 | Đường Số 19B, phường Bình An | Đường Số 19, phường Bình An - Đường Số 20, phường Bình An | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất ở đô thị |
1384 | Quận 2 | Đường Số 19, phường Bình An | Trần Não - Đường 20 | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1385 | Quận 2 | Đường Số 19, phường Bình An | Trần Não - Đường 20 | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.498.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1386 | Quận 2 | Đường Số 19, phường Bình An | Trần Não - Đường 20 | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất ở đô thị |
1387 | Quận 2 | Đường Số 17, 18 phường Bình An | Trần Não - Lương Định Của | 6.160.000 | 3.080.000 | 2.464.000 | 1.971.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1388 | Quận 2 | Đường Số 17, 18 phường Bình An | Trần Não - Lương Định Của | 4.620.000 | 2.310.000 | 1.848.000 | 1.478.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1389 | Quận 2 | Đường Số 17, 18 phường Bình An | Trần Não - Lương Định Của | 7.700.000 | 3.850.000 | 3.080.000 | 2.464.000 | - | Đất ở đô thị |
1390 | Quận 2 | Đường Số 16, phường Bình An | Đường Số 14, phường Bình An - Khu dân cư Him Lam | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1391 | Quận 2 | Đường Số 16, phường Bình An | Đường Số 14, phường Bình An - Khu dân cư Him Lam | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.498.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1392 | Quận 2 | Đường Số 16, phường Bình An | Đường Số 14, phường Bình An - Khu dân cư Him Lam | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất ở đô thị |
1393 | Quận 2 | Đường Số 14, 15 phường Bình An | Đường Số 12, phường Bình An - Cuối đường | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1394 | Quận 2 | Đường Số 14, 15 phường Bình An | Đường Số 12, phường Bình An - Cuối đường | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.498.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1395 | Quận 2 | Đường Số 14, 15 phường Bình An | Đường Số 12, phường Bình An - Cuối đường | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất ở đô thị |
1396 | Quận 2 | Đường Số 13, phường Bình An | Đường Số 12, phường Bình An - Đường Số 9, phường Bình An | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1397 | Quận 2 | Đường Số 13, phường Bình An | Đường Số 12, phường Bình An - Đường Số 9, phường Bình An | 4.680.000 | 2.340.000 | 2.340.000 | 1.498.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1398 | Quận 2 | Đường Số 13, phường Bình An | Đường Số 12, phường Bình An - Đường Số 9, phường Bình An | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất ở đô thị |
1399 | Quận 2 | Đường Số 12, phường Bình An | Trần Não - Cuối đường | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1400 | Quận 2 | Đường Số 12, phường Bình An | Trần Não - Cuối đường | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.498.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1401 | Quận 2 | Đường Số 12, phường Bình An | Trần Não - Cuối đường | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất ở đô thị |
1402 | Quận 2 | Đường Số 11, phường Bình An | Trần Não - Cuối đường | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1403 | Quận 2 | Đường Số 11, phường Bình An | Trần Não - Cuối đường | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.498.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1404 | Quận 2 | Đường Số 11, phường Bình An | Trần Não - Cuối đường | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất ở đô thị |
1405 | Quận 2 | Đường Số 10, phường Bình An | Trần Não - Đường Số 8, phường Bình An | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1406 | Quận 2 | Đường Số 10, phường Bình An | Trần Não - Đường Số 8, phường Bình An | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.498.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1407 | Quận 2 | Đường Số 10, phường Bình An | Trần Não - Đường Số 8, phường Bình An | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất ở đô thị |
1408 | Quận 2 | Đường Số 9, phường Bình An | Đường Số 8, phường Bình An - Đường Số 13, phường Bình An | 4.640.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 1.485.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1409 | Quận 2 | Đường Số 9, phường Bình An | Đường Số 8, phường Bình An - Đường Số 13, phường Bình An | 3.480.000 | 1.740.000 | 1.392.000 | 1.114.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1410 | Quận 2 | Đường Số 9, phường Bình An | Đường Số 8, phường Bình An - Đường Số 13, phường Bình An | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | - | Đất ở đô thị |
1411 | Quận 2 | Đường Số 8, phường Bình An | Đường Số 3, phường Bình An - Đường Số 9, phường Bình An | 4.640.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 1.485.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1412 | Quận 2 | Đường Số 8, phường Bình An | Đường Số 3, phường Bình An - Đường Số 9, phường Bình An | 3.480.000 | 1.740.000 | 1.392.000 | 1.114.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1413 | Quận 2 | Đường Số 8, phường Bình An | Đường Số 3, phường Bình An - Đường Số 9, phường Bình An | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | - | Đất ở đô thị |
1414 | Quận 2 | Đường Số 7, phường Bình An | Đường Số 3, phường Bình An - Đường Số 8, phường Bình An | 4.640.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 1.485.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1415 | Quận 2 | Đường Số 7, phường Bình An | Đường Số 3, phường Bình An - Đường Số 8, phường Bình An | 3.480.000 | 1.740.000 | 1.392.000 | 1.114.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1416 | Quận 2 | Đường Số 7, phường Bình An | Đường Số 3, phường Bình An - Đường Số 8, phường Bình An | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | - | Đất ở đô thị |
1417 | Quận 2 | Đường Số 6, phường Bình An | Đường Số 3, phường Bình An - Đường Số 8, phường Bình An | 4.640.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 1.485.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1418 | Quận 2 | Đường Số 6, phường Bình An | Đường Số 3, phường Bình An - Đường Số 8, phường Bình An | 3.480.000 | 1.740.000 | 1.392.000 | 1.114.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1419 | Quận 2 | Đường Số 6, phường Bình An | Đường Số 3, phường Bình An - Đường Số 8, phường Bình An | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | - | Đất ở đô thị |
1420 | Quận 2 | Đường Số 5, phường Bình An | Đường Số 3, phường Bình An - Cuối đường | 4.640.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 1.485.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1421 | Quận 2 | Đường Số 5, phường Bình An | Đường Số 3, phường Bình An - Cuối đường | 3.480.000 | 1.740.000 | 1.392.000 | 1.114.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1422 | Quận 2 | Đường Số 5, phường Bình An | Đường Số 3, phường Bình An - Cuối đường | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | - | Đất ở đô thị |
1423 | Quận 2 | Đường Số 4, phường Bình An | Đường Số 3, phường Bình An - Cuối đường | 4.640.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | 1.485.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1424 | Quận 2 | Đường Số 4, phường Bình An | Đường Số 3, phường Bình An - Cuối đường | 3.480.000 | 1.740.000 | 1.392.000 | 1.114.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1425 | Quận 2 | Đường Số 4, phường Bình An | Đường Số 3, phường Bình An - Cuối đường | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.856.000 | - | Đất ở đô thị |
1426 | Quận 2 | Đường Số 3, phường Bình An | Đường Số 2, phường Bình An - Đường Số 5, phường Bình An | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1427 | Quận 2 | Đường Số 3, phường Bình An | Đường Số 2, phường Bình An - Đường Số 5, phường Bình An | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.498.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1428 | Quận 2 | Đường Số 3, phường Bình An | Đường Số 2, phường Bình An - Đường Số 5, phường Bình An | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất ở đô thị |
1429 | Quận 2 | Đường Số 2, phường Bình An | Trần Não - Cuối đường | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1430 | Quận 2 | Đường Số 2, phường Bình An | Trần Não - Cuối đường | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.498.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1431 | Quận 2 | Đường Số 2, phường Bình An | Trần Não - Cuối đường | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất ở đô thị |
1432 | Quận 2 | Đường Số 1, phường Bình An | Trần Não - Cuối đường | 6.240.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | 1.997.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1433 | Quận 2 | Đường Số 1, phường Bình An | Trần Não - Cuối đường | 4.680.000 | 2.340.000 | 1.872.000 | 1.498.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1434 | Quận 2 | Đường Số 1, phường Bình An | Trần Não - Cuối đường | 7.800.000 | 3.900.000 | 3.120.000 | 2.496.000 | - | Đất ở đô thị |
1435 | Quận 2 | Lương Định Của | Ngã Tư Trần Não, Lương Định Của - Mai Chí Thọ (Nút giao thông An Phú) | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1436 | Quận 2 | Lương Định Của | Ngã Tư Trần Não, Lương Định Của - Mai Chí Thọ (Nút giao thông An Phú) | 7.920.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | 2.534.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1437 | Quận 2 | Lương Định Của | Ngã Tư Trần Não, Lương Định Của - Mai Chí Thọ (Nút giao thông An Phú) | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất ở đô thị |
1438 | Quận 2 | Trần Não | Lương Định Của - Cuối đường | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1439 | Quận 2 | Trần Não | Lương Định Của - Cuối đường | 7.920.000 | 3.960.000 | 3.168.000 | 2.534.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1440 | Quận 2 | Trần Não | Lương Định Của - Cuối đường | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất ở đô thị |
1441 | Quận 2 | Trần Não | Xal lộ Hà Nội - Lương Định Của | 17.600.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1442 | Quận 2 | Trần Não | Xal lộ Hà Nội - Lương Định Của | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1443 | Quận 2 | Trần Não | Xal lộ Hà Nội - Lương Định Của | 22.000.000 | 11.000.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | - | Đất ở đô thị |