Bảng giá đất tại Quận 2 – Thành phố Hồ Chí Minh

0 9.084

Bảng giá đất Quận 2 – Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất theo Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024.


1. Căn cứ pháp lý 

– Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất tại Quận 2 – Thành phố Hồ Chí Minh

3. Bảng giá đất Quận 2 – Thành phố Hồ Chí Minh

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Đối với đất nông nghiệp

– Đối với đất trồng lúa, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản: Chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;

+ Vị trí 2: không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại

– Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;

+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại

3.1.2. Đối với đất phi nông nghiệp

a) Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy định trong Bảng giá đất

b) Các vị trí tiếp theo không tiếp giáp mặt tiền đường bao gồm:

– Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0.5 của vị trí 1

– Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0.8 của vị trí 2

– Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0.8 của vị trí 3

3.2. Bảng giá đất Quận 2 – Thành phố Hồ Chí Minh

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại đất
1Quận 2ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN 38,4HA, PHƯỜNG BÌNH KHÁNHTRỌN ĐƯỜNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
2Quận 2ĐƯỜNG D1 VÀ D2 (DỰ ÁN 38,4HA), PHƯỜNG BÌNH KHÁNHLƯƠNG ĐỊNH CỦA - MAI CHÍ THỌ5.400.0002.700.0002.160.0001.728.000-Đất SX-KD đô thị
3Quận 2ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG THẢO ĐIỀNQUỐC HƯƠNG - XUÂN THỦY4.680.0002.340.0001.872.0001.497.600-Đất SX-KD đô thị
4Quận 2ĐƯỜNG 45 (KHƯ DÂN CƯ LAN ANH), PHƯỜNG BÌNH ANTRỌN ĐƯỜNG4.680.0002.340.0001.872.0001.497.600-Đất SX-KD đô thị
5Quận 2ĐƯỜNG QUA UBND, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGNGUYỄN DUY TRINH - CUỐI ĐƯỜNG3.600.0001.800.0001.440.0001.152.000-Đất SX-KD đô thị
6Quận 2ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG2.880.0001.440.0001.152.000921.600-Đất SX-KD đô thị
7Quận 2ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGNGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG2.640.0001.320.0001.056.000844.800-Đất SX-KD đô thị
8Quận 2ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRONG KHU LIÊN HỢP TDTT RẠCH CHIẾCXA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG5.400.0002.700.0002.160.0001.728.000-Đất SX-KD đô thị
9Quận 2ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 10M (KHU TÁI ĐỊNH CƯ SỐ 3 THUỘC KHU 30HA NAM RẠCH CHIẾC), PHƯỜNG AN PHÚTRỌN ĐƯỜNG2.880.0001.440.0001.152.000921.600-Đất SX-KD đô thị
10Quận 2ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M- 12M(KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚTRỌN ĐƯỜNG2.880.0001.440.0001.152.000921.600-Đất SX-KD đô thị
11Quận 2ĐƯỜNG T (KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG2.880.0001.440.0001.152.000921.600-Đất SX-KD đô thị
12Quận 2ĐƯỜNG S (KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG K (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG T (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ2.880.0001.440.0001.152.000921.600-Đất SX-KD đô thị
13Quận 2ĐƯỜNG R (KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG D (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐỖ XUÂN HỢP2.880.0001.440.0001.152.000921.600-Đất SX-KD đô thị
14Quận 2ĐƯỜNG M (KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG D (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ2.880.0001.440.0001.152.000921.600-Đất SX-KD đô thị
15Quận 2ĐƯỜNG K (KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG2.880.0001.440.0001.152.000921.600-Đất SX-KD đô thị
16Quận 2ĐƯỜNG D (KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG K (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG T (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ2.880.0001.440.0001.152.000921.600-Đất SX-KD đô thị
17Quận 2ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 12M (KHU B VÀ KHU C - DỰ ÁN 131HA)TRỌN ĐƯỜNG7.440.0003.720.0002.976.0002.380.800-Đất SX-KD đô thị
18Quận 2ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131)LƯƠNG ĐỊNH CỦA - ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ8.100.0004.050.0003.240.0002.592.000-Đất SX-KD đô thị
19Quận 2ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU A - DỰ ÁN 131HA)TRỌN ĐƯỜNG7.560.0003.780.0003.024.0002.419.200-Đất SX-KD đô thị
20Quận 2ĐƯỜNG 43 (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚTRỌN ĐƯỜNG8.100.0004.050.0003.240.0002.592.000-Đất SX-KD đô thị
21Quận 2ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚTRỌN ĐƯỜNG7.440.0003.720.0002.976.0002.380.800-Đất SX-KD đô thị
22Quận 2ĐƯỜNG D (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNHĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
23Quận 2ĐƯỜNG c (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNHĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
24Quận 2ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNHĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
25Quận 2ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M - (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚTRỌN ĐƯỜNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
26Quận 2ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M ĐẾN 12M- (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN - CÔNG TY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚTRỌN ĐƯỜNG4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
27Quận 2ĐƯỜNG N4, D4, D5 - KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HATRỌN ĐƯỜNG2.340.0001.170.000936.000748.800-Đất SX-KD đô thị
28Quận 2ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 14M ĐẾN 18M- KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HATRỌN ĐƯỜNG2.340.0001.170.000936.000748.800-Đất SX-KD đô thị
29Quận 2ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M ĐẾN 12M - KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HATRỌN ĐƯỜNG2.520.0001.260.0001.008.000806.400-Đất SX-KD đô thị
30Quận 2ĐƯỜNG 35-CLNGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 66-CL2.520.0001.260.0001.008.000806.400-Đất SX-KD đô thị
31Quận 2ĐƯỜNG 34-CLTRỌN ĐƯỜNG2.700.0001.350.0001.080.000864.000-Đất SX-KD đô thị
32Quận 2ĐƯỜNG 33-CLNGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 69-CL2.340.0001.170.000936.000748.800-Đất SX-KD đô thị
33Quận 2ĐƯỜNG 31-CL (ĐƯỜNG N1- KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA)NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 69-CL2.340.0001.170.000936.000748.800-Đất SX-KD đô thị
34Quận 2ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHỦ NHUẬN)TRỌN ĐƯỜNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
35Quận 2ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)BÁT NÀN - ĐƯỜNG 90-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
36Quận 2ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA)4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
37Quận 2ĐƯỜNG 101-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỬ THIÊM) - ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1)4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
38Quận 2ĐƯỜNG 100-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỬ THIÊM) - NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1)4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
39Quận 2ĐƯỜNG 99-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - CUỐI ĐƯỜNG4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
40Quận 2ĐƯỜNG 98-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA- KHU 1) - ĐƯỜNG 99-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
41Quận 2ĐƯỜNG 97-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1)4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
42Quận 2ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ TH1ÊM)ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1)4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
43Quận 2ĐƯỜNG 95-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1)4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
44Quận 2ĐƯỜNG 94-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1)4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
45Quận 2ĐƯỜNG 93-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)ĐƯỜNG 92-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
46Quận 2ĐƯỜNG 92-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
47Quận 2ĐƯỜNG 91-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1)4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
48Quận 2ĐƯỜNG 90-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - QUÁCH GIAI4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
49Quận 2ĐƯỜNG 89-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)TRỌN ĐƯỜNG -4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
50Quận 2ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
51Quận 2ĐƯỜNG 87-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - QUÁCH GIAI4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
52Quận 2ĐƯỜNG 86-TML (DỰ ÁN CÔNG TY QUANGTRUNG)LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
53Quận 2ĐƯỜNG 85-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
54Quận 2ĐƯỜNG 84-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
55Quận 2ĐƯỜNG 83-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
56Quận 2ĐƯỜNG 82-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
57Quận 2ĐƯỜNG 81-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1)4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
58Quận 2ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - CUỐI ĐƯỜNG4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
59Quận 2ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1)4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
60Quận 2ĐƯỜNG 78-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - ĐỒNG VĂN CỐNG4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
61Quận 2ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
62Quận 2ĐƯỜNG 76-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
63Quận 2ĐƯỜNG 75-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH ĐÁ BÌNH DƯƠNG)NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
64Quận 2ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
65Quận 2ĐƯỜNG 73-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
66Quận 2ĐƯỜNG 72-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) - ĐƯỜNG 69-TML4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
67Quận 2ĐƯỜNG 71-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
68Quận 2ĐƯỜNG 70-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHU NHUẬN)ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) - ĐƯỜNG 69-TML4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
69Quận 2ĐƯỜNG 66-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN)PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 65-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN)4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
70Quận 2ĐƯỜNG 65-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN)ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
71Quận 2ĐƯỜNG 63-TML (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG - 174HA)NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
72Quận 2ĐƯỜNG 53-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HÀ ĐÔ)BÁT NÀN - TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
73Quận 2Võ Chí CôngCẦU BÀ CUA - CẦU PHÚ MỸ4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
74Quận 2ĐƯỜNG 46-BTTTRỌN ĐƯỜNG2.760.0001.380.0001.104.000883.200-Đất SX-KD đô thị
75Quận 2ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGTRỌN ĐƯỜNG3.600.0001.800.0001.440.0001.152.000-Đất SX-KD đô thị
76Quận 2ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGNGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG3.600.0001.800.0001.440.0001.152.000-Đất SX-KD đô thị
77Quận 2ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG3.060.0001.530.0001.224.000979.200-Đất SX-KD đô thị
78Quận 2ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG3.060.0001.530.0001.224.000979.200-Đất SX-KD đô thị
79Quận 2ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGTRỌN ĐƯỜNG3.060.0001.530.0001.224.000979.200-Đất SX-KD đô thị
80Quận 2ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG3.060.0001.530.0001.224.000979.200-Đất SX-KD đô thị
81Quận 2ĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGTRỌN ĐƯỜNG3.240.0001.620.0001.296.0001.036.800-Đất SX-KD đô thị
82Quận 2ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG3.240.0001.620.0001.296.0001.036.800-Đất SX-KD đô thị
83Quận 2ĐƯỜNG TRONG DỰ ÁN CÔNG TY CARICTRỌN ĐƯỜNG4.680.0002.340.0001.872.0001.497.600-Đất SX-KD đô thị
84Quận 2ĐƯỜNG 50-AP (ỌH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - CUỐI ĐƯỜNG2.880.0001.440.0001.152.000921.600-Đất SX-KD đô thị
85Quận 2ĐƯỜNG 49-AP (ỌH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - CUỐI ĐƯỜNG2.880.0001.440.0001.152.000921.600-Đất SX-KD đô thị
86Quận 2ĐƯỜNG 48-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)2.880.0001.440.0001.152.000921.600-Đất SX-KD đô thị
87Quận 2ĐƯỜNG 47-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)2.880.0001.440.0001.152.000921.600-Đất SX-KD đô thị
88Quận 2ĐƯỜNG 46-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - CUỐI ĐƯỜNG2.880.0001.440.0001.152.000921.600-Đất SX-KD đô thị
89Quận 2ĐƯỜNG 45-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)2.880.0001.440.0001.152.000921.600-Đất SX-KD đô thị
90Quận 2ĐƯỜNG 44-AP (ỌH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - CUỐI ĐƯỜNG2.880.0001.440.0001.152.000921.600-Đất SX-KD đô thị
91Quận 2ĐƯỜNG 43-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)2.880.0001.440.0001.152.000921.600-Đất SX-KD đô thị
92Quận 2ĐƯỜNG 42-AP (ỌH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)2.880.0001.440.0001.152.000921.600-Đất SX-KD đô thị
93Quận 2ĐUỜNG 41-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)ĐƯỜNG 44-AP - (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 45-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)2.880.0001.440.0001.152.000921.600-Đất SX-KD đô thị
94Quận 2ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)ĐỖ XUÂN HỢP - ĐƯỜNG 50-AP QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)2.880.0001.440.0001.152.000921.600-Đất SX-KD đô thị
95Quận 2ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)ĐỖ XUÂN HỢP - ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)2.880.0001.440.0001.152.000921.600-Đất SX-KD đô thị
96Quận 2ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂYĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY2.400.0001.200.000960.000768.000-Đất SX-KD đô thị
97Quận 2SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)TRỌN ĐƯỜNG3.900.0001.950.0001.560.0001.248.000-Đất SX-KD đô thị
98Quận 2QUÁCH GIAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) - CUỐI ĐƯỜNG3.900.0001.950.0001.560.0001.248.000-Đất SX-KD đô thị
99Quận 2VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)TRỌN ĐƯỜNG3.900.0001.950.0001.560.0001.248.000-Đất SX-KD đô thị
100Quận 2NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) - CUỐI ĐƯỜNG3.900.0001.950.0001.560.0001.248.000-Đất SX-KD đô thị
101Quận 2PHẠM ĐÔN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) - ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)3.960.0001.980.0001.584.0001.267.200-Đất SX-KD đô thị
102Quận 2PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) - CUỐI ĐƯỜNG3.900.0001.950.0001.560.0001.248.000-Đất SX-KD đô thị
103Quận 2PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) - CUỐI ĐƯỜNG3.900.0001.950.0001.560.0001.248.000-Đất SX-KD đô thị
104Quận 2PHẠM THẬN DUẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)3.960.0001.980.0001.584.0001.267.200-Đất SX-KD đô thị
105Quận 2ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
106Quận 2NGUYỄN QUANG BẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)TRƯƠNG GIA MÔ, PHUƠNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) - PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
107Quận 2TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA)ĐỒNG VĂN CỐNG - CUỐI ĐƯỜNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
108Quận 2NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG4.500.0002.250.0001.800.0001.440.000-Đất SX-KD đô thị
109Quận 2PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)TRỌN ĐƯỜNG4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
110Quận 2NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)ĐỒNG VĂN CỐNG - CUỐI ĐƯỜNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
111Quận 2LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)ĐỒNG VĂN CỐNG - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
112Quận 2NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)TRỌN ĐƯỜNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
113Quận 2ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)ĐỒNG VĂN CỐNG - ĐƯỜNG 103-TML4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
114Quận 2TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)ĐỒNG VĂN CỐNG - ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
115Quận 2LÊ HIẾN MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)ĐỒNG VĂN CỐNG - ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
116Quận 2NGUYỄN THANH SƠN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA)ĐỒNG VĂN CỐNG - ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
117Quận 2NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)BÁT NÀN - CUỐI ĐƯỜNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
118Quận 2TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)LÊ HỮU KIỀU - CUỐI ĐƯỜNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
119Quận 2NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA)NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
120Quận 2PHAN VĂN ĐÁNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA)ĐỒNG VĂN CỐNG - TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
121Quận 2ĐƯỜNG SỐ 45-BTTTRỌN ĐƯỜNG2.520.0001.260.0001.008.000806.400-Đất SX-KD đô thị
122Quận 2ĐƯỜNG SỐ 44-BTTTRỌN ĐƯỜNG2.520.0001.260.0001.008.000806.400-Đất SX-KD đô thị
123Quận 2ĐƯỜNG SỐ 43-BTTLÊ VĂN THỊNH - CUỐI ĐƯỜNG2.760.0001.380.0001.104.000883.200-Đất SX-KD đô thị
124Quận 2ĐƯỜNG SỐ 27A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG SỐ 26 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG7.440.0003.720.0002.976.0002.380.800-Đất SX-KD đô thị
125Quận 2ĐƯỜNG SỐ 12A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚTRẦN LỰU - ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ7.200.0003.600.0002.880.0002.304.000-Đất SX-KD đô thị
126Quận 2ĐƯỜNG 10A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH ANĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG7.200.0003.600.0002.880.0002.304.000-Đất SX-KD đô thị
127Quận 2Mai Chí ThọHẦM SÔNG SÀI GÒN - NÚT GIAO CÁT LÁI - XA LỘ HÀ NỘI5.400.0002.700.0002.160.0001.728.000-Đất SX-KD đô thị
128Quận 2ĐƯỜNG 70-CLĐƯỜNG 57-CL - DỰ ÁN CÔNG TY CP XD SÀI GÒN2.700.0001.350.0001.080.000864.000-Đất SX-KD đô thị
129Quận 2ĐƯỜNG 69-CLTRỌN ĐƯỜNG2.340.0001.170.000936.000748.800-Đất SX-KD đô thị
130Quận 2ĐƯỜNG 66-CLĐƯỜNG 39-CL - ĐƯỜNG 57-CL2.460.0001.230.000984.000787.200-Đất SX-KD đô thị
131Quận 2ĐƯỜNG 65-CLĐƯỜNG 39-CL - ĐƯỜNG 57-CL2.520.0001.260.0001.008.000806.400-Đất SX-KD đô thị
132Quận 2ĐƯỜNG 60-CLTRỌN ĐƯỜNG2.520.0001.260.0001.008.000806.400-Đất SX-KD đô thị
133Quận 2ĐƯỜNG 57-CLNGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG2.520.0001.260.0001.008.000806.400-Đất SX-KD đô thị
134Quận 2ĐƯỜNG 43-CLĐƯỜNG 71-CL - ĐƯỜNG 69-CL2.700.0001.350.0001.080.000864.000-Đất SX-KD đô thị
135Quận 2ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M - KDC CÁT LÁI 152,92HATRỌN ĐƯỜNG2.700.0001.350.0001.080.000864.000-Đất SX-KD đô thị
136Quận 2ĐƯỜNG 69-TMLĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG4.080.0002.040.0001.632.0001.305.600-Đất SX-KD đô thị
137Quận 2ĐƯỜNG 67-TMLĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)3.960.0001.980.0001.584.0001.267.200-Đất SX-KD đô thị
138Quận 2ĐƯỜNG 64-TMLNGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 103-TML4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
139Quận 2ĐƯỜNG 62-TMLNGUYỄN THANH SƠN - ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
140Quận 2ĐƯỜNG 68-TMLTRỌN ĐƯỜNG4.080.0002.040.0001.632.0001.305.600-Đất SX-KD đô thị
141Quận 2ĐƯỜNG 61-TMLĐƯỜNG 62-TML - ĐƯỜNG 60-TML4.080.0002.040.0001.632.0001.305.600-Đất SX-KD đô thị
142Quận 2ĐƯỜNG 60-TMLLÊ HIẾN MAI - ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
143Quận 2ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG - 174HA, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢITRỌN ĐƯỜNG4.080.0002.040.0001.632.0001.305.600-Đất SX-KD đô thị
144Quận 2ĐƯỜNG 59-TMLTẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
145Quận 2ĐƯỜNG 58-TMLNGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 103-TML4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
146Quận 2ĐƯỜNG 57-TMLĐƯỜNG 52-TML - ĐỒNG VĂN CỐNG4.080.0002.040.0001.632.0001.305.600-Đất SX-KD đô thị
147Quận 2ĐƯỜNG 56-TMLĐƯỜNG 52-TML - CUỐI ĐƯỜNG4.080.0002.040.0001.632.0001.305.600-Đất SX-KD đô thị
148Quận 2ĐƯỜNG 55-TMLBÁT NÀN - TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)4.080.0002.040.0001.632.0001.305.600-Đất SX-KD đô thị
149Quận 2ĐƯỜNG 54-TMLTRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐỒNG VĂN CỐNG4.080.0002.040.0001.632.0001.305.600-Đất SX-KD đô thị
150Quận 2ĐƯỜNG 52-TMLBÁT NÀN - LÊ HIẾN MAI4.080.0002.040.0001.632.0001.305.600-Đất SX-KD đô thị
151Quận 2HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - NGUYỄN VĂN GIÁP3.420.0001.710.0001.368.0001.094.400-Đất SX-KD đô thị
152Quận 2Nguyễn Đôn TiếtTRỌN ĐƯỜNG2.400.0001.200.000960.000768.000-Đất SX-KD đô thị
153Quận 2LÊ ĐÌNH QUẢN, PHƯỜNG CÁT LÁIĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI - ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI2.880.0001.440.0001.152.000921.600-Đất SX-KD đô thị
154Quận 2LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI, PHƯỜNG CÁT LÁINGÃ 3 ĐƯỜNG LÊ VĂN THỊNH -ĐƯỜNG 24 - ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI3.060.0001.530.0001.224.000979.200-Đất SX-KD đô thị
155Quận 2LÊ PHỤNG HIẾU, PHƯỜNG CÁT LÁINGUYỄN THỊ ĐỊNH - CẢNG CÁT LÁI2.700.0001.350.0001.080.000864.000-Đất SX-KD đô thị
156Quận 2ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG CÁT LÁINGUYỄN THỊ ĐỊNH- LÊ ĐÌNH QUẢN2.700.0001.350.0001.080.000864.000-Đất SX-KD đô thị
157Quận 2ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG CÁT LÁINGUYỄN THỊ ĐỊNH - LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI2.880.0001.440.0001.152.000921.600-Đất SX-KD đô thị
158Quận 2ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁILÊ VĂN THỊNH - NGUYỄN ĐÔN TIẾT2.760.0001.380.0001.104.000883.200-Đất SX-KD đô thị
159Quận 2ĐƯỜNG 26, PHƯỜNG CÁT LÁIĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI - NGUYỄN ĐÔN TIẾT3.060.0001.530.0001.224.000979.200-Đất SX-KD đô thị
160Quận 2ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁILÊ VĂN THỊNH - LÊ ĐÌNH QUẢN2.880.0001.440.0001.152.000921.600-Đất SX-KD đô thị
161Quận 2ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG CÁT LÁILÊ VĂN THỊNH - LÊ ĐÌNH QUẢN2.880.0001.440.0001.152.000921.600-Đất SX-KD đô thị
162Quận 2ĐƯỜNG 12,13, PHƯỜNG CÁT LÁITRỌN ĐƯỜNG2.760.0001.380.0001.104.000883.200-Đất SX-KD đô thị
163Quận 2ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG CÁT LÁITRỌN ĐƯỜNG2.640.0001.320.0001.056.000844.800-Đất SX-KD đô thị
164Quận 2ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁITRỌN ĐƯỜNG2.640.0001.320.0001.056.000844.800-Đất SX-KD đô thị
165Quận 2ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁINGUYỄN THỊ ĐỊNH- CUỐI ĐƯỜNG3.120.0001.560.0001.248.000998.400-Đất SX-KD đô thị
166Quận 2ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG CÁT LÁINGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG3.120.0001.560.0001.248.000998.400-Đất SX-KD đô thị
167Quận 2ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG CÁT LÁINGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG2.640.0001.320.0001.056.000844.800-Đất SX-KD đô thị
168Quận 2ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG CÁT LÁINGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI2.880.0001.440.0001.152.000921.600-Đất SX-KD đô thị
169Quận 2TRỊNH KHẮC LẬP, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢINGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐỒNG VĂN CỐNG3.420.0001.710.0001.368.0001.094.400-Đất SX-KD đô thị
170Quận 2THÍCH MẬT THỂ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢIĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI - ĐỒNG VĂN CỐNG3.240.0001.620.0001.296.0001.036.800-Đất SX-KD đô thị
171Quận 2THẠNH MỸ LỢI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢINGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI3.600.0001.800.0001.440.0001.152.000-Đất SX-KD đô thị
172Quận 2ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢITRỌN ĐƯỜNG2.340.0001.170.000936.000748.800-Đất SX-KD đô thị
173Quận 2ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢITRỌN ĐƯỜNG2.340.0001.170.000936.000748.800-Đất SX-KD đô thị
174Quận 2ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢITRỌN ĐƯỜNG2.340.0001.170.000936.000748.800-Đất SX-KD đô thị
175Quận 2ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢITRỌN ĐƯỜNG2.340.0001.170.000936.000748.800-Đất SX-KD đô thị
176Quận 2ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢINGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG3.060.0001.530.0001.224.000979.200-Đất SX-KD đô thị
177Quận 2ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢINGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG2.640.0001.320.0001.056.000844.800-Đất SX-KD đô thị
178Quận 2ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢINGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI2.640.0001.320.0001.056.000844.800-Đất SX-KD đô thị
179Quận 2ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢINGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐỒNG VĂN CỐNG3.240.0001.620.0001.296.0001.036.800-Đất SX-KD đô thị
180Quận 2ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢINGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI3.600.0001.800.0001.440.0001.152.000-Đất SX-KD đô thị
181Quận 2ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢIĐỒNG VĂN CỐNG - THÍCH MẬT THỂ3.240.0001.620.0001.296.0001.036.800-Đất SX-KD đô thị
182Quận 2ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢIĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI - ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI3.600.0001.800.0001.440.0001.152.000-Đất SX-KD đô thị
183Quận 2ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢlNGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI2.640.0001.320.0001.056.000844.800-Đất SX-KD đô thị
184Quận 2ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢITRỌN ĐƯỜNG3.120.0001.560.0001.248.000998.400-Đất SX-KD đô thị
185Quận 2ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢINGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI3.960.0001.980.0001.584.0001.267.200-Đất SX-KD đô thị
186Quận 2ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢINGUYỄN THỊ ĐỊNH - TRỊNH KHẮC LẬP3.960.0001.980.0001.584.0001.267.200-Đất SX-KD đô thị
187Quận 2NGUYỄN TUYỂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂYTRỌN ĐƯỜNG3.480.0001.740.0001.392.0001.113.600-Đất SX-KD đô thị
188Quận 2NGUYỄN TƯ NGHIÊM, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂYNGUYỄN DUY TRINH - NGUYỄN TUYỂN3.480.0001.740.0001.392.0001.113.600-Đất SX-KD đô thị
189Quận 2Nguyễn Duy TrinhCẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 - CẦU XÂY DỰNG3.960.0001.980.0001.584.0001.267.200-Đất SX-KD đô thị
190Quận 2LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI, PHƯỜNG CÁT LÁINGUYỄN DUY TRINH - NGUYỄN THỊ ĐỊNH3.480.0001.740.0001.392.0001.113.600-Đất SX-KD đô thị
191Quận 2ĐƯỜNG SỐ 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂYĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - CUỐI ĐƯỜNG2.220.0001.110.000888.000710.400-Đất SX-KD đô thị
192Quận 2ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂYNGUYỄN DUY TRINH - CUỐI ĐƯỜNG2.220.0001.110.000888.000710.400-Đất SX-KD đô thị
193Quận 2ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂYTRỌN ĐƯỜNG2.220.0001.110.000888.000710.400-Đất SX-KD đô thị
194Quận 2ĐƯỜNG SỐ 26, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂYNGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG2.400.0001.200.000960.000768.000-Đất SX-KD đô thị
195Quận 2ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂYNGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG2.220.0001.110.000888.000710.400-Đất SX-KD đô thị
196Quận 2ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN 38,4HA, PHƯỜNG BÌNH KHÁNHTRỌN ĐƯỜNG6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
197Quận 2ĐƯỜNG D1 VÀ D2 (DỰ ÁN 38,4HA), PHƯỜNG BÌNH KHÁNHLƯƠNG ĐỊNH CỦA - MAI CHÍ THỌ7.200.0003.600.0002.880.0002.304.000-Đất TM-DV đô thị
198Quận 2ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG THẢO ĐIỀNQUỐC HƯƠNG - XUÂN THỦY6.240.0003.120.0002.496.0001.996.800-Đất TM-DV đô thị
199Quận 2ĐƯỜNG 45 (KHƯ DÂN CƯ LAN ANH), PHƯỜNG BÌNH ANTRỌN ĐƯỜNG6.240.0003.120.0002.496.0001.996.800-Đất TM-DV đô thị
200Quận 2ĐƯỜNG QUA UBND, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGNGUYỄN DUY TRINH - CUỐI ĐƯỜNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất TM-DV đô thị
201Quận 2ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG3.840.0001.920.0001.536.0001.228.800-Đất TM-DV đô thị
202Quận 2ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGNGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG3.520.0001.760.0001.408.0001.126.400-Đất TM-DV đô thị
203Quận 2ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRONG KHU LIÊN HỢP TDTT RẠCH CHIẾCXA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG7.200.0003.600.0002.880.0002.304.000-Đất TM-DV đô thị
204Quận 2ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 10M (KHU TÁI ĐỊNH CƯ SỐ 3 THUỘC KHU 30HA NAM RẠCH CHIẾC), PHƯỜNG AN PHÚTRỌN ĐƯỜNG3.840.0001.920.0001.536.0001.228.800-Đất TM-DV đô thị
205Quận 2ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M- 12M(KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚTRỌN ĐƯỜNG3.840.0001.920.0001.536.0001.228.800-Đất TM-DV đô thị
206Quận 2ĐƯỜNG T (KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG3.840.0001.920.0001.536.0001.228.800-Đất TM-DV đô thị
207Quận 2ĐƯỜNG S (KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG K (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG T (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ3.840.0001.920.0001.536.0001.228.800-Đất TM-DV đô thị
208Quận 2ĐƯỜNG R (KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG D (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐỖ XUÂN HỢP3.840.0001.920.0001.536.0001.228.800-Đất TM-DV đô thị
209Quận 2ĐƯỜNG M (KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG D (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ3.840.0001.920.0001.536.0001.228.800-Đất TM-DV đô thị
210Quận 2ĐƯỜNG K (KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG3.840.0001.920.0001.536.0001.228.800-Đất TM-DV đô thị
211Quận 2ĐƯỜNG D (KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG K (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG T (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ3.840.0001.920.0001.536.0001.228.800-Đất TM-DV đô thị
212Quận 2ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 12M (KHU B VÀ KHU C - DỰ ÁN 131HA)TRỌN ĐƯỜNG9.920.0004.960.0003.968.0003.174.400-Đất TM-DV đô thị
213Quận 2ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131)LƯƠNG ĐỊNH CỦA - ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ10.800.0005.400.0004.320.0003.456.000-Đất TM-DV đô thị
214Quận 2ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU A - DỰ ÁN 131HA)TRỌN ĐƯỜNG10.080.0005.040.0004.032.0003.225.600-Đất TM-DV đô thị
215Quận 2ĐƯỜNG 43 (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚTRỌN ĐƯỜNG10.800.0005.400.0004.320.0003.456.000-Đất TM-DV đô thị
216Quận 2ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚTRỌN ĐƯỜNG9.920.0004.960.0003.968.0003.174.400-Đất TM-DV đô thị
217Quận 2ĐƯỜNG D (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNHĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
218Quận 2ĐƯỜNG c (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNHĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
219Quận 2ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNHĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
220Quận 2ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M - (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚTRỌN ĐƯỜNG6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
221Quận 2ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M ĐẾN 12M- (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN - CÔNG TY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚTRỌN ĐƯỜNG5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
222Quận 2ĐƯỜNG N4, D4, D5 - KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HATRỌN ĐƯỜNG3.120.0001.560.0001.248.000998.400-Đất TM-DV đô thị
223Quận 2ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 14M ĐẾN 18M- KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HATRỌN ĐƯỜNG3.120.0001.560.0001.248.000998.400-Đất TM-DV đô thị
224Quận 2ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M ĐẾN 12M - KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HATRỌN ĐƯỜNG3.360.0001.680.0001.344.0001.075.200-Đất TM-DV đô thị
225Quận 2ĐƯỜNG 35-CLNGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 66-CL3.360.0001.680.0001.344.0001.075.200-Đất TM-DV đô thị
226Quận 2ĐƯỜNG 34-CLTRỌN ĐƯỜNG3.600.0001.800.0001.440.0001.152.000-Đất TM-DV đô thị
227Quận 2ĐƯỜNG 33-CLNGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 69-CL3.120.0001.560.0001.248.000998.400-Đất TM-DV đô thị
228Quận 2ĐƯỜNG 31-CL (ĐƯỜNG N1- KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA)NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 69-CL3.120.0001.560.0001.248.000998.400-Đất TM-DV đô thị
229Quận 2ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHỦ NHUẬN)TRỌN ĐƯỜNG6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
230Quận 2ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)BÁT NÀN - ĐƯỜNG 90-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
231Quận 2ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA)5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
232Quận 2ĐƯỜNG 101-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỬ THIÊM) - ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1)5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
233Quận 2ĐƯỜNG 100-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỬ THIÊM) - NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1)5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
234Quận 2ĐƯỜNG 99-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - CUỐI ĐƯỜNG5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
235Quận 2ĐƯỜNG 98-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA- KHU 1) - ĐƯỜNG 99-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
236Quận 2ĐƯỜNG 97-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1)5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
237Quận 2ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ TH1ÊM)ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1)5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
238Quận 2ĐƯỜNG 95-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1)5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
239Quận 2ĐƯỜNG 94-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1)5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
240Quận 2ĐƯỜNG 93-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)ĐƯỜNG 92-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
241Quận 2ĐƯỜNG 92-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
242Quận 2ĐƯỜNG 91-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1)5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
243Quận 2ĐƯỜNG 90-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - QUÁCH GIAI5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
244Quận 2ĐƯỜNG 89-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)TRỌN ĐƯỜNG -5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
245Quận 2ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
246Quận 2ĐƯỜNG 87-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - QUÁCH GIAI5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
247Quận 2ĐƯỜNG 86-TML (DỰ ÁN CÔNG TY QUANGTRUNG)LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
248Quận 2ĐƯỜNG 85-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
249Quận 2ĐƯỜNG 84-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
250Quận 2ĐƯỜNG 83-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
251Quận 2ĐƯỜNG 82-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
252Quận 2ĐƯỜNG 81-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1)5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
253Quận 2ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - CUỐI ĐƯỜNG5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
254Quận 2ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1)5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
255Quận 2ĐƯỜNG 78-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - ĐỒNG VĂN CỐNG5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
256Quận 2ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
257Quận 2ĐƯỜNG 76-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
258Quận 2ĐƯỜNG 75-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH ĐÁ BÌNH DƯƠNG)NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
259Quận 2ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
260Quận 2ĐƯỜNG 73-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
261Quận 2ĐƯỜNG 72-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) - ĐƯỜNG 69-TML5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
262Quận 2ĐƯỜNG 71-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
263Quận 2ĐƯỜNG 70-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHU NHUẬN)ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) - ĐƯỜNG 69-TML5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
264Quận 2ĐƯỜNG 66-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN)PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 65-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN)5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
265Quận 2ĐƯỜNG 65-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN)ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
266Quận 2ĐƯỜNG 63-TML (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG - 174HA)NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
267Quận 2ĐƯỜNG 53-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HÀ ĐÔ)BÁT NÀN - TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
268Quận 2Võ Chí CôngCẦU BÀ CUA - CẦU PHÚ MỸ5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
269Quận 2ĐƯỜNG 46-BTTTRỌN ĐƯỜNG3.680.0001.840.0001.472.0001.177.600-Đất TM-DV đô thị
270Quận 2ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGTRỌN ĐƯỜNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất TM-DV đô thị
271Quận 2ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGNGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất TM-DV đô thị
272Quận 2ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG4.080.0002.040.0001.632.0001.305.600-Đất TM-DV đô thị
273Quận 2ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG4.080.0002.040.0001.632.0001.305.600-Đất TM-DV đô thị
274Quận 2ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGTRỌN ĐƯỜNG4.080.0002.040.0001.632.0001.305.600-Đất TM-DV đô thị
275Quận 2ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG4.080.0002.040.0001.632.0001.305.600-Đất TM-DV đô thị
276Quận 2ĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGTRỌN ĐƯỜNG4.320.0002.160.0001.728.0001.382.400-Đất TM-DV đô thị
277Quận 2ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG4.320.0002.160.0001.728.0001.382.400-Đất TM-DV đô thị
278Quận 2ĐƯỜNG TRONG DỰ ÁN CÔNG TY CARICTRỌN ĐƯỜNG6.240.0003.120.0002.496.0001.996.800-Đất TM-DV đô thị
279Quận 2ĐƯỜNG 50-AP (ỌH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - CUỐI ĐƯỜNG3.840.0001.920.0001.536.0001.228.800-Đất TM-DV đô thị
280Quận 2ĐƯỜNG 49-AP (ỌH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - CUỐI ĐƯỜNG3.840.0001.920.0001.536.0001.228.800-Đất TM-DV đô thị
281Quận 2ĐƯỜNG 48-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)3.840.0001.920.0001.536.0001.228.800-Đất TM-DV đô thị
282Quận 2ĐƯỜNG 47-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)3.840.0001.920.0001.536.0001.228.800-Đất TM-DV đô thị
283Quận 2ĐƯỜNG 46-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - CUỐI ĐƯỜNG3.840.0001.920.0001.536.0001.228.800-Đất TM-DV đô thị
284Quận 2ĐƯỜNG 45-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)3.840.0001.920.0001.536.0001.228.800-Đất TM-DV đô thị
285Quận 2ĐƯỜNG 44-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - CUỐI ĐƯỜNG3.840.0001.920.0001.536.0001.228.800-Đất TM-DV đô thị
286Quận 2ĐƯỜNG 43-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)3.840.0001.920.0001.536.0001.228.800-Đất TM-DV đô thị
287Quận 2ĐƯỜNG 42-AP (ỌH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)3.840.0001.920.0001.536.0001.228.800-Đất TM-DV đô thị
288Quận 2ĐUỜNG 41-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)ĐƯỜNG 44-AP - (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 45-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)3.840.0001.920.0001.536.0001.228.800-Đất TM-DV đô thị
289Quận 2ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)ĐỖ XUÂN HỢP - ĐƯỜNG 50-AP QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)3.840.0001.920.0001.536.0001.228.800-Đất TM-DV đô thị
290Quận 2ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)ĐỖ XUÂN HỢP - ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)3.840.0001.920.0001.536.0001.228.800-Đất TM-DV đô thị
291Quận 2ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂYĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY3.200.0001.600.0001.280.0001.024.000-Đất TM-DV đô thị
292Quận 2SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)TRỌN ĐƯỜNG5.200.0002.600.0002.080.0001.664.000-Đất TM-DV đô thị
293Quận 2QUÁCH GIAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) - CUỐI ĐƯỜNG5.200.0002.600.0002.080.0001.664.000-Đất TM-DV đô thị
294Quận 2VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)TRỌN ĐƯỜNG5.200.0002.600.0002.080.0001.664.000-Đất TM-DV đô thị
295Quận 2NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) - CUỐI ĐƯỜNG5.200.0002.600.0002.080.0001.664.000-Đất TM-DV đô thị
296Quận 2PHẠM ĐÔN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) - ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)5.280.0002.640.0002.112.0001.689.600-Đất TM-DV đô thị
297Quận 2PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) - CUỐI ĐƯỜNG5.200.0002.600.0002.080.0001.664.000-Đất TM-DV đô thị
298Quận 2PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) - CUỐI ĐƯỜNG5.200.0002.600.0002.080.0001.664.000-Đất TM-DV đô thị
299Quận 2PHẠM THẬN DUẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)5.280.0002.640.0002.112.0001.689.600-Đất TM-DV đô thị
300Quận 2ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
301Quận 2NGUYỄN QUANG BẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)TRƯƠNG GIA MÔ, PHUƠNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) - PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
302Quận 2TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA)ĐỒNG VĂN CỐNG - CUỐI ĐƯỜNG6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
303Quận 2NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG6.000.0003.000.0002.400.0001.920.000-Đất TM-DV đô thị
304Quận 2PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)TRỌN ĐƯỜNG5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
305Quận 2NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)ĐỒNG VĂN CỐNG - CUỐI ĐƯỜNG6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
306Quận 2LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)ĐỒNG VĂN CỐNG - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
307Quận 2NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)TRỌN ĐƯỜNG6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
308Quận 2ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)ĐỒNG VĂN CỐNG - ĐƯỜNG 103-TML6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
309Quận 2TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)ĐỒNG VĂN CỐNG - ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
310Quận 2LÊ HIẾN MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)ĐỒNG VĂN CỐNG - ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
311Quận 2NGUYỄN THANH SƠN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA)ĐỒNG VĂN CỐNG - ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
312Quận 2NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)BÁT NÀN - CUỐI ĐƯỜNG6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
313Quận 2TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)LÊ HỮU KIỀU - CUỐI ĐƯỜNG6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
314Quận 2NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA)NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
315Quận 2PHAN VĂN ĐÁNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA)ĐỒNG VĂN CỐNG - TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
316Quận 2ĐƯỜNG SỐ 45-BTTTRỌN ĐƯỜNG3.360.0001.680.0001.344.0001.075.200-Đất TM-DV đô thị
317Quận 2ĐƯỜNG SỐ 44-BTTTRỌN ĐƯỜNG3.360.0001.680.0001.344.0001.075.200-Đất TM-DV đô thị
318Quận 2ĐƯỜNG SỐ 43-BTTLÊ VĂN THỊNH - CUỐI ĐƯỜNG3.680.0001.840.0001.472.0001.177.600-Đất TM-DV đô thị
319Quận 2ĐƯỜNG SỐ 27A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG SỐ 26 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG9.920.0004.960.0003.968.0003.174.400-Đất TM-DV đô thị
320Quận 2ĐƯỜNG SỐ 12A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚTRẦN LỰU - ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ9.600.0004.800.0003.840.0003.072.000-Đất TM-DV đô thị
321Quận 2ĐƯỜNG 10A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH ANĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG9.600.0004.800.0003.840.0003.072.000-Đất TM-DV đô thị
322Quận 2Mai Chí ThọHẦM SÔNG SÀI GÒN - NÚT GIAO CÁT LÁI - XA LỘ HÀ NỘI7.200.0003.600.0002.880.0002.304.000-Đất TM-DV đô thị
323Quận 2ĐƯỜNG 70-CLĐƯỜNG 57-CL - DỰ ÁN CÔNG TY CP XD SÀI GÒN3.600.0001.800.0001.440.0001.152.000-Đất TM-DV đô thị
324Quận 2ĐƯỜNG 69-CLTRỌN ĐƯỜNG3.120.0001.560.0001.248.000998.400-Đất TM-DV đô thị
325Quận 2ĐƯỜNG 66-CLĐƯỜNG 39-CL - ĐƯỜNG 57-CL3.280.0001.640.0001.312.0001.049.600-Đất TM-DV đô thị
326Quận 2ĐƯỜNG 65-CLĐƯỜNG 39-CL - ĐƯỜNG 57-CL3.360.0001.680.0001.344.0001.075.200-Đất TM-DV đô thị
327Quận 2ĐƯỜNG 60-CLTRỌN ĐƯỜNG3.360.0001.680.0001.344.0001.075.200-Đất TM-DV đô thị
328Quận 2ĐƯỜNG 57-CLNGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG3.360.0001.680.0001.344.0001.075.200-Đất TM-DV đô thị
329Quận 2ĐƯỜNG 43-CLĐƯỜNG 71-CL - ĐƯỜNG 69-CL3.600.0001.800.0001.440.0001.152.000-Đất TM-DV đô thị
330Quận 2ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M - KDC CÁT LÁI 152,92HATRỌN ĐƯỜNG3.600.0001.800.0001.440.0001.152.000-Đất TM-DV đô thị
331Quận 2ĐƯỜNG 69-TMLĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG5.440.0002.720.0002.176.0001.740.800-Đất TM-DV đô thị
332Quận 2ĐƯỜNG 67-TMLĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)5.280.0002.640.0002.112.0001.689.600-Đất TM-DV đô thị
333Quận 2ĐƯỜNG 64-TMLNGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 103-TML5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
334Quận 2ĐƯỜNG 62-TMLNGUYỄN THANH SƠN - ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
335Quận 2ĐƯỜNG 68-TMLTRỌN ĐƯỜNG5.440.0002.720.0002.176.0001.740.800-Đất TM-DV đô thị
336Quận 2ĐƯỜNG 61-TMLĐƯỜNG 62-TML - ĐƯỜNG 60-TML5.440.0002.720.0002.176.0001.740.800-Đất TM-DV đô thị
337Quận 2ĐƯỜNG 60-TMLLÊ HIẾN MAI - ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
338Quận 2ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG - 174HA, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢITRỌN ĐƯỜNG5.440.0002.720.0002.176.0001.740.800-Đất TM-DV đô thị
339Quận 2ĐƯỜNG 59-TMLTẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
340Quận 2ĐƯỜNG 58-TMLNGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 103-TML5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
341Quận 2ĐƯỜNG 57-TMLĐƯỜNG 52-TML - ĐỒNG VĂN CỐNG5.440.0002.720.0002.176.0001.740.800-Đất TM-DV đô thị
342Quận 2ĐƯỜNG 56-TMLĐƯỜNG 52-TML - CUỐI ĐƯỜNG5.440.0002.720.0002.176.0001.740.800-Đất TM-DV đô thị
343Quận 2ĐƯỜNG 55-TMLBÁT NÀN - TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)5.440.0002.720.0002.176.0001.740.800-Đất TM-DV đô thị
344Quận 2ĐƯỜNG 54-TMLTRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐỒNG VĂN CỐNG5.440.0002.720.0002.176.0001.740.800-Đất TM-DV đô thị
345Quận 2ĐƯỜNG 52-TMLBÁT NÀN - LÊ HIẾN MAI5.440.0002.720.0002.176.0001.740.800-Đất TM-DV đô thị
346Quận 2HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - NGUYỄN VĂN GIÁP4.560.0002.280.0001.824.0001.459.200-Đất TM-DV đô thị
347Quận 2Nguyễn Đôn TiếtTRỌN ĐƯỜNG3.200.0001.600.0001.280.0001.024.000-Đất TM-DV đô thị
348Quận 2LÊ ĐÌNH QUẢN, PHƯỜNG CÁT LÁIĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI - ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI3.840.0001.920.0001.536.0001.228.800-Đất TM-DV đô thị
349Quận 2LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI, PHƯỜNG CÁT LÁINGÃ 3 ĐƯỜNG LÊ VĂN THỊNH -ĐƯỜNG 24 - ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI4.080.0002.040.0001.632.0001.305.600-Đất TM-DV đô thị
350Quận 2LÊ PHỤNG HIẾU, PHƯỜNG CÁT LÁINGUYỄN THỊ ĐỊNH - CẢNG CÁT LÁI3.600.0001.800.0001.440.0001.152.000-Đất TM-DV đô thị
351Quận 2ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG CÁT LÁINGUYỄN THỊ ĐỊNH- LÊ ĐÌNH QUẢN3.600.0001.800.0001.440.0001.152.000-Đất TM-DV đô thị
352Quận 2ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG CÁT LÁINGUYỄN THỊ ĐỊNH - LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI3.840.0001.920.0001.536.0001.228.800-Đất TM-DV đô thị
353Quận 2ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁILÊ VĂN THỊNH - NGUYỄN ĐÔN TIẾT3.680.0001.840.0001.472.0001.177.600-Đất TM-DV đô thị
354Quận 2ĐƯỜNG 26, PHƯỜNG CÁT LÁIĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI - NGUYỄN ĐÔN TIẾT4.080.0002.040.0001.632.0001.305.600-Đất TM-DV đô thị
355Quận 2ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁILÊ VĂN THỊNH - LÊ ĐÌNH QUẢN3.840.0001.920.0001.536.0001.228.800-Đất TM-DV đô thị
356Quận 2ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG CÁT LÁILÊ VĂN THỊNH - LÊ ĐÌNH QUẢN3.840.0001.920.0001.536.0001.228.800-Đất TM-DV đô thị
357Quận 2ĐƯỜNG 12,13, PHƯỜNG CÁT LÁITRỌN ĐƯỜNG3.680.0001.840.0001.472.0001.177.600-Đất TM-DV đô thị
358Quận 2ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG CÁT LÁITRỌN ĐƯỜNG3.520.0001.760.0001.408.0001.126.400-Đất TM-DV đô thị
359Quận 2ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁITRỌN ĐƯỜNG3.520.0001.760.0001.408.0001.126.400-Đất TM-DV đô thị
360Quận 2ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁINGUYỄN THỊ ĐỊNH- CUỐI ĐƯỜNG4.160.0002.080.0001.664.0001.331.200-Đất TM-DV đô thị
361Quận 2ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG CÁT LÁINGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG4.160.0002.080.0001.664.0001.331.200-Đất TM-DV đô thị
362Quận 2ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG CÁT LÁINGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG3.520.0001.760.0001.408.0001.126.400-Đất TM-DV đô thị
363Quận 2ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG CÁT LÁINGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI3.840.0001.920.0001.536.0001.228.800-Đất TM-DV đô thị
364Quận 2TRỊNH KHẮC LẬP, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢINGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐỒNG VĂN CỐNG4.560.0002.280.0001.824.0001.459.200-Đất TM-DV đô thị
365Quận 2THÍCH MẬT THỂ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢIĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI - ĐỒNG VĂN CỐNG4.320.0002.160.0001.728.0001.382.400-Đất TM-DV đô thị
366Quận 2THẠNH MỸ LỢI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢINGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất TM-DV đô thị
367Quận 2ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢITRỌN ĐƯỜNG3.120.0001.560.0001.248.000998.400-Đất TM-DV đô thị
368Quận 2ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢITRỌN ĐƯỜNG3.120.0001.560.0001.248.000998.400-Đất TM-DV đô thị
369Quận 2ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢITRỌN ĐƯỜNG3.120.0001.560.0001.248.000998.400-Đất TM-DV đô thị
370Quận 2ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢITRỌN ĐƯỜNG3.120.0001.560.0001.248.000998.400-Đất TM-DV đô thị
371Quận 2ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢINGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG4.080.0002.040.0001.632.0001.305.600-Đất TM-DV đô thị
372Quận 2ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢINGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG3.520.0001.760.0001.408.0001.126.400-Đất TM-DV đô thị
373Quận 2ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢINGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI3.520.0001.760.0001.408.0001.126.400-Đất TM-DV đô thị
374Quận 2ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢINGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐỒNG VĂN CỐNG4.320.0002.160.0001.728.0001.382.400-Đất TM-DV đô thị
375Quận 2ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢINGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất TM-DV đô thị
376Quận 2ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢIĐỒNG VĂN CỐNG - THÍCH MẬT THỂ4.320.0002.160.0001.728.0001.382.400-Đất TM-DV đô thị
377Quận 2ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢIĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI - ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất TM-DV đô thị
378Quận 2ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢlNGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI3.520.0001.760.0001.408.0001.126.400-Đất TM-DV đô thị
379Quận 2ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢITRỌN ĐƯỜNG4.160.0002.080.0001.664.0001.331.200-Đất TM-DV đô thị
380Quận 2ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢINGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI5.280.0002.640.0002.112.0001.689.600-Đất TM-DV đô thị
381Quận 2ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢINGUYỄN THỊ ĐỊNH - TRỊNH KHẮC LẬP5.280.0002.640.0002.112.0001.689.600-Đất TM-DV đô thị
382Quận 2NGUYỄN TUYỂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂYTRỌN ĐƯỜNG4.640.0002.320.0001.856.0001.484.800-Đất TM-DV đô thị
383Quận 2NGUYỄN TƯ NGHIÊM, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂYNGUYỄN DUY TRINH - NGUYỄN TUYỂN4.640.0002.320.0001.856.0001.484.800-Đất TM-DV đô thị
384Quận 2Nguyễn Duy TrinhCẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 - CẦU XÂY DỰNG5.280.0002.640.0002.112.0001.689.600-Đất TM-DV đô thị
385Quận 2LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI, PHƯỜNG CÁT LÁINGUYỄN DUY TRINH - NGUYỄN THỊ ĐỊNH4.640.0002.320.0001.856.0001.484.800-Đất TM-DV đô thị
386Quận 2ĐƯỜNG SỐ 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂYĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - CUỐI ĐƯỜNG2.960.0001.480.0001.184.000947.200-Đất TM-DV đô thị
387Quận 2ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂYNGUYỄN DUY TRINH - CUỐI ĐƯỜNG2.960.0001.480.0001.184.000947.200-Đất TM-DV đô thị
388Quận 2ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂYTRỌN ĐƯỜNG2.960.0001.480.0001.184.000947.200-Đất TM-DV đô thị
389Quận 2ĐƯỜNG SỐ 26, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂYNGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG3.200.0001.600.0001.280.0001.024.000-Đất TM-DV đô thị
390Quận 2ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂYNGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG2.960.0001.480.0001.184.000947.200-Đất TM-DV đô thị
391Quận 2ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN 38,4HA, PHƯỜNG BÌNH KHÁNHTRỌN ĐƯỜNG8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
392Quận 2ĐƯỜNG D1 VÀ D2 (DỰ ÁN 38,4HA), PHƯỜNG BÌNH KHÁNHLƯƠNG ĐỊNH CỦA - MAI CHÍ THỌ9.000.0004.500.0003.600.0002.880.000-Đất ở đô thị
393Quận 2ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG THẢO ĐIỀNQUỐC HƯƠNG - XUÂN THỦY7.800.0003.900.0003.120.0002.496.000-Đất ở đô thị
394Quận 2ĐƯỜNG 45 (KHƯ DÂN CƯ LAN ANH), PHƯỜNG BÌNH ANTRỌN ĐƯỜNG7.800.0003.900.0003.120.0002.496.000-Đất ở đô thị
395Quận 2ĐƯỜNG QUA UBND, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGNGUYỄN DUY TRINH - CUỐI ĐƯỜNG6.000.0003.000.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
396Quận 2ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
397Quận 2ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGNGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG4.400.0002.200.0001.760.0001.408.000-Đất ở đô thị
398Quận 2ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRONG KHU LIÊN HỢP TDTT RẠCH CHIẾCXA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG9.000.0004.500.0003.600.0002.880.000-Đất ở đô thị
399Quận 2ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 10M (KHU TÁI ĐỊNH CƯ SỐ 3 THUỘC KHU 30HA NAM RẠCH CHIẾC), PHƯỜNG AN PHÚTRỌN ĐƯỜNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
400Quận 2ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M- 12M(KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚTRỌN ĐƯỜNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
401Quận 2ĐƯỜNG T (KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
402Quận 2ĐƯỜNG S (KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG K (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG T (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
403Quận 2ĐƯỜNG R (KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG D (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐỖ XUÂN HỢP4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
404Quận 2ĐƯỜNG M (KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG D (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
405Quận 2ĐƯỜNG K (KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
406Quận 2ĐƯỜNG D (KHU 30,1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG K (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG T (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
407Quận 2ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 12M (KHU B VÀ KHU C - DỰ ÁN 131HA)TRỌN ĐƯỜNG12.400.0006.200.0004.960.0003.968.000-Đất ở đô thị
408Quận 2ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131)LƯƠNG ĐỊNH CỦA - ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ13.500.0006.750.0005.400.0004.320.000-Đất ở đô thị
409Quận 2ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU A - DỰ ÁN 131HA)TRỌN ĐƯỜNG12.600.0006.300.0005.040.0004.032.000-Đất ở đô thị
410Quận 2ĐƯỜNG 43 (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚTRỌN ĐƯỜNG13.500.0006.750.0005.400.0004.320.000-Đất ở đô thị
411Quận 2ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚTRỌN ĐƯỜNG12.400.0006.200.0004.960.0003.968.000-Đất ở đô thị
412Quận 2ĐƯỜNG D (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNHĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
413Quận 2ĐƯỜNG c (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNHĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
414Quận 2ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNHĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
415Quận 2ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M - (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚTRỌN ĐƯỜNG8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
416Quận 2ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M ĐẾN 12M- (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN - CÔNG TY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚTRỌN ĐƯỜNG7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
417Quận 2ĐƯỜNG N4, D4, D5 - KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HATRỌN ĐƯỜNG3.900.0001.950.0001.560.0001.248.000-Đất ở đô thị
418Quận 2ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 14M ĐẾN 18M- KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HATRỌN ĐƯỜNG3.900.0001.950.0001.560.0001.248.000-Đất ở đô thị
419Quận 2ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M ĐẾN 12M - KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HATRỌN ĐƯỜNG4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất ở đô thị
420Quận 2ĐƯỜNG 35-CLNGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 66-CL4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất ở đô thị
421Quận 2ĐƯỜNG 34-CLTRỌN ĐƯỜNG4.500.0002.250.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
422Quận 2ĐƯỜNG 33-CLNGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 69-CL3.900.0001.950.0001.560.0001.248.000-Đất ở đô thị
423Quận 2ĐƯỜNG 31-CL (ĐƯỜNG N1- KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA)NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 69-CL3.900.0001.950.0001.560.0001.248.000-Đất ở đô thị
424Quận 2ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHỦ NHUẬN)TRỌN ĐƯỜNG8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
425Quận 2ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)BÁT NÀN - ĐƯỜNG 90-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
426Quận 2ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA)7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
427Quận 2ĐƯỜNG 101-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỬ THIÊM) - ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1)7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
428Quận 2ĐƯỜNG 100-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỬ THIÊM) - NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1)7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
429Quận 2ĐƯỜNG 99-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - CUỐI ĐƯỜNG7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
430Quận 2ĐƯỜNG 98-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA- KHU 1) - ĐƯỜNG 99-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
431Quận 2ĐƯỜNG 97-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1)7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
432Quận 2ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ TH1ÊM)ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1)7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
433Quận 2ĐƯỜNG 95-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1)7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
434Quận 2ĐƯỜNG 94-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1)7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
435Quận 2ĐƯỜNG 93-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)ĐƯỜNG 92-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
436Quận 2ĐƯỜNG 92-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
437Quận 2ĐƯỜNG 91-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1)7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
438Quận 2ĐƯỜNG 90-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - QUÁCH GIAI7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
439Quận 2ĐƯỜNG 89-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)TRỌN ĐƯỜNG -7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
440Quận 2ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM)7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
441Quận 2ĐƯỜNG 87-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - QUÁCH GIAI7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
442Quận 2ĐƯỜNG 86-TML (DỰ ÁN CÔNG TY QUANGTRUNG)LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
443Quận 2ĐƯỜNG 85-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
444Quận 2ĐƯỜNG 84-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
445Quận 2ĐƯỜNG 83-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
446Quận 2ĐƯỜNG 82-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
447Quận 2ĐƯỜNG 81-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1)7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
448Quận 2ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - CUỐI ĐƯỜNG7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
449Quận 2ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1)7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
450Quận 2ĐƯỜNG 78-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - ĐỒNG VĂN CỐNG7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
451Quận 2ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
452Quận 2ĐƯỜNG 76-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
453Quận 2ĐƯỜNG 75-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH ĐÁ BÌNH DƯƠNG)NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
454Quận 2ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
455Quận 2ĐƯỜNG 73-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
456Quận 2ĐƯỜNG 72-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) - ĐƯỜNG 69-TML7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
457Quận 2ĐƯỜNG 71-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
458Quận 2ĐƯỜNG 70-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHU NHUẬN)ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) - ĐƯỜNG 69-TML7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
459Quận 2ĐƯỜNG 66-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN)PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 65-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN)7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
460Quận 2ĐƯỜNG 65-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN)ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
461Quận 2ĐƯỜNG 63-TML (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG - 174HA)NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
462Quận 2ĐƯỜNG 53-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HÀ ĐÔ)BÁT NÀN - TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
463Quận 2ĐƯỜNG 46-BTTTRỌN ĐƯỜNG4.600.0002.300.0001.840.0001.472.000-Đất ở đô thị
464Quận 2ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGTRỌN ĐƯỜNG6.000.0003.000.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
465Quận 2ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGNGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG6.000.0003.000.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
466Quận 2ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG5.100.0002.550.0002.040.0001.632.000-Đất ở đô thị
467Quận 2ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG5.100.0002.550.0002.040.0001.632.000-Đất ở đô thị
468Quận 2ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGTRỌN ĐƯỜNG5.100.0002.550.0002.040.0001.632.000-Đất ở đô thị
469Quận 2ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG5.100.0002.550.0002.040.0001.632.000-Đất ở đô thị
470Quận 2ĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGTRỌN ĐƯỜNG5.400.0002.700.0002.160.0001.728.000-Đất ở đô thị
471Quận 2ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG5.400.0002.700.0002.160.0001.728.000-Đất ở đô thị
472Quận 2ĐƯỜNG TRONG DỰ ÁN CÔNG TY CARICTRỌN ĐƯỜNG7.800.0003.900.0003.120.0002.496.000-Đất ở đô thị
473Quận 2ĐƯỜNG 50-AP (ỌH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - CUỐI ĐƯỜNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
474Quận 2ĐƯỜNG 49-AP (ỌH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - CUỐI ĐƯỜNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
475Quận 2ĐƯỜNG 48-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
476Quận 2ĐƯỜNG 47-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
477Quận 2ĐƯỜNG 46-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - CUỐI ĐƯỜNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
478Quận 2ĐƯỜNG 45-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
479Quận 2ĐƯỜNG 44-AP (ỌH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - CUỐI ĐƯỜNG4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
480Quận 2ĐƯỜNG 43-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
481Quận 2ĐƯỜNG 42-AP (ỌH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
482Quận 2ĐUỜNG 41-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)ĐƯỜNG 44-AP - (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 45-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
483Quận 2ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)ĐỖ XUÂN HỢP - ĐƯỜNG 50-AP QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
484Quận 2ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)ĐỖ XUÂN HỢP - ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
485Quận 2ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂYĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY4.000.0002.000.0001.600.0001.280.000-Đất ở đô thị
486Quận 2SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)TRỌN ĐƯỜNG6.500.0003.250.0002.600.0002.080.000-Đất ở đô thị
487Quận 2QUÁCH GIAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) - CUỐI ĐƯỜNG6.500.0003.250.0002.600.0002.080.000-Đất ở đô thị
488Quận 2VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)TRỌN ĐƯỜNG6.500.0003.250.0002.600.0002.080.000-Đất ở đô thị
489Quận 2NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) - CUỐI ĐƯỜNG6.500.0003.250.0002.600.0002.080.000-Đất ở đô thị
490Quận 2PHẠM ĐÔN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) - ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)6.600.0003.300.0002.640.0002.112.000-Đất ở đô thị
491Quận 2PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) - CUỐI ĐƯỜNG6.500.0003.250.0002.600.0002.080.000-Đất ở đô thị
492Quận 2PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) - CUỐI ĐƯỜNG6.500.0003.250.0002.600.0002.080.000-Đất ở đô thị
493Quận 2PHẠM THẬN DUẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)6.600.0003.300.0002.640.0002.112.000-Đất ở đô thị
494Quận 2ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
495Quận 2NGUYỄN QUANG BẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)TRƯƠNG GIA MÔ, PHUƠNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) - PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
496Quận 2TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA)ĐỒNG VĂN CỐNG - CUỐI ĐƯỜNG8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
497Quận 2NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG7.500.0003.750.0003.000.0002.400.000-Đất ở đô thị
498Quận 2PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)TRỌN ĐƯỜNG7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
499Quận 2NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)ĐỒNG VĂN CỐNG - CUỐI ĐƯỜNG8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
500Quận 2LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)ĐỒNG VĂN CỐNG - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1)8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
501Quận 2NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)TRỌN ĐƯỜNG8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
502Quận 2ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)ĐỒNG VĂN CỐNG - ĐƯỜNG 103-TML8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
503Quận 2TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)ĐỒNG VĂN CỐNG - ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
504Quận 2LÊ HIẾN MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)ĐỒNG VĂN CỐNG - ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
505Quận 2NGUYỄN THANH SƠN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA)ĐỒNG VĂN CỐNG - ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
506Quận 2NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)BÁT NÀN - CUỐI ĐƯỜNG8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
507Quận 2TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)LÊ HỮU KIỀU - CUỐI ĐƯỜNG8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
508Quận 2NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA)NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
509Quận 2PHAN VĂN ĐÁNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA)ĐỒNG VĂN CỐNG - TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
510Quận 2ĐƯỜNG SỐ 45-BTTTRỌN ĐƯỜNG4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất ở đô thị
511Quận 2ĐƯỜNG SỐ 44-BTTTRỌN ĐƯỜNG4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất ở đô thị
512Quận 2ĐƯỜNG SỐ 43-BTTLÊ VĂN THỊNH - CUỐI ĐƯỜNG4.600.0002.300.0001.840.0001.472.000-Đất ở đô thị
513Quận 2ĐƯỜNG SỐ 27A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG SỐ 26 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG12.400.0006.200.0004.960.0003.968.000-Đất ở đô thị
514Quận 2ĐƯỜNG SỐ 12A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚTRẦN LỰU - ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ12.000.0006.000.0004.800.0003.840.000-Đất ở đô thị
515Quận 2ĐƯỜNG 10A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH ANĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG12.000.0006.000.0004.800.0003.840.000-Đất ở đô thị
516Quận 2ĐƯỜNG 70-CLĐƯỜNG 57-CL - DỰ ÁN CÔNG TY CP XD SÀI GÒN4.500.0002.250.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
517Quận 2ĐƯỜNG 69-CLTRỌN ĐƯỜNG3.900.0001.950.0001.560.0001.248.000-Đất ở đô thị
518Quận 2ĐƯỜNG 66-CLĐƯỜNG 39-CL - ĐƯỜNG 57-CL4.100.0002.050.0001.640.0001.312.000-Đất ở đô thị
519Quận 2ĐƯỜNG 65-CLĐƯỜNG 39-CL - ĐƯỜNG 57-CL4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất ở đô thị
520Quận 2ĐƯỜNG 60-CLTRỌN ĐƯỜNG4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất ở đô thị
521Quận 2ĐƯỜNG 57-CLNGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất ở đô thị
522Quận 2ĐƯỜNG 43-CLĐƯỜNG 71-CL - ĐƯỜNG 69-CL4.500.0002.250.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
523Quận 2ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M - KDC CÁT LÁI 152,92HATRỌN ĐƯỜNG4.500.0002.250.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
524Quận 2ĐƯỜNG 69-TMLĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG6.800.0003.400.0002.720.0002.176.000-Đất ở đô thị
525Quận 2ĐƯỜNG 67-TMLĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)6.600.0003.300.0002.640.0002.112.000-Đất ở đô thị
526Quận 2ĐƯỜNG 64-TMLNGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 103-TML7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
527Quận 2ĐƯỜNG 62-TMLNGUYỄN THANH SƠN - ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
528Quận 2ĐƯỜNG 68-TMLTRỌN ĐƯỜNG6.800.0003.400.0002.720.0002.176.000-Đất ở đô thị
529Quận 2ĐƯỜNG 61-TMLĐƯỜNG 62-TML - ĐƯỜNG 60-TML6.800.0003.400.0002.720.0002.176.000-Đất ở đô thị
530Quận 2ĐƯỜNG 60-TMLLÊ HIẾN MAI - ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
531Quận 2ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG - 174HA, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢITRỌN ĐƯỜNG6.800.0003.400.0002.720.0002.176.000-Đất ở đô thị
532Quận 2ĐƯỜNG 59-TMLTẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
533Quận 2ĐƯỜNG 58-TMLNGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 103-TML7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
534Quận 2ĐƯỜNG 57-TMLĐƯỜNG 52-TML - ĐỒNG VĂN CỐNG6.800.0003.400.0002.720.0002.176.000-Đất ở đô thị
535Quận 2ĐƯỜNG 56-TMLĐƯỜNG 52-TML - CUỐI ĐƯỜNG6.800.0003.400.0002.720.0002.176.000-Đất ở đô thị
536Quận 2ĐƯỜNG 55-TMLBÁT NÀN - TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)6.800.0003.400.0002.720.0002.176.000-Đất ở đô thị
537Quận 2ĐƯỜNG 54-TMLTRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐỒNG VĂN CỐNG6.800.0003.400.0002.720.0002.176.000-Đất ở đô thị
538Quận 2ĐƯỜNG 52-TMLBÁT NÀN - LÊ HIẾN MAI6.800.0003.400.0002.720.0002.176.000-Đất ở đô thị
539Quận 2HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNGĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - NGUYỄN VĂN GIÁP5.700.0002.850.0002.280.0001.824.000-Đất ở đô thị
540Quận 2LÊ ĐÌNH QUẢN, PHƯỜNG CÁT LÁIĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI - ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
541Quận 2LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI, PHƯỜNG CÁT LÁINGÃ 3 ĐƯỜNG LÊ VĂN THỊNH -ĐƯỜNG 24 - ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI5.100.0002.550.0002.040.0001.632.000-Đất ở đô thị
542Quận 2LÊ PHỤNG HIẾU, PHƯỜNG CÁT LÁINGUYỄN THỊ ĐỊNH - CẢNG CÁT LÁI4.500.0002.250.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
543Quận 2ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG CÁT LÁINGUYỄN THỊ ĐỊNH- LÊ ĐÌNH QUẢN4.500.0002.250.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
544Quận 2ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG CÁT LÁINGUYỄN THỊ ĐỊNH - LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
545Quận 2ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁILÊ VĂN THỊNH - NGUYỄN ĐÔN TIẾT4.600.0002.300.0001.840.0001.472.000-Đất ở đô thị
546Quận 2ĐƯỜNG 26, PHƯỜNG CÁT LÁIĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI - NGUYỄN ĐÔN TIẾT5.100.0002.550.0002.040.0001.632.000-Đất ở đô thị
547Quận 2ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁILÊ VĂN THỊNH - LÊ ĐÌNH QUẢN4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
548Quận 2ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG CÁT LÁILÊ VĂN THỊNH - LÊ ĐÌNH QUẢN4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
549Quận 2ĐƯỜNG 12,13, PHƯỜNG CÁT LÁITRỌN ĐƯỜNG4.600.0002.300.0001.840.0001.472.000-Đất ở đô thị
550Quận 2ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG CÁT LÁITRỌN ĐƯỜNG4.400.0002.200.0001.760.0001.408.000-Đất ở đô thị
551Quận 2ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁITRỌN ĐƯỜNG4.400.0002.200.0001.760.0001.408.000-Đất ở đô thị
552Quận 2ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁINGUYỄN THỊ ĐỊNH- CUỐI ĐƯỜNG5.200.0002.600.0002.080.0001.664.000-Đất ở đô thị
553Quận 2ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG CÁT LÁINGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG5.200.0002.600.0002.080.0001.664.000-Đất ở đô thị
554Quận 2ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG CÁT LÁINGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG4.400.0002.200.0001.760.0001.408.000-Đất ở đô thị
555Quận 2ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG CÁT LÁINGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
556Quận 2TRỊNH KHẮC LẬP, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢINGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐỒNG VĂN CỐNG5.700.0002.850.0002.280.0001.824.000-Đất ở đô thị
557Quận 2THÍCH MẬT THỂ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢIĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI - ĐỒNG VĂN CỐNG5.400.0002.700.0002.160.0001.728.000-Đất ở đô thị
558Quận 2THẠNH MỸ LỢI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢINGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI6.000.0003.000.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
559Quận 2ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢITRỌN ĐƯỜNG3.900.0001.950.0001.560.0001.248.000-Đất ở đô thị
560Quận 2ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢITRỌN ĐƯỜNG3.900.0001.950.0001.560.0001.248.000-Đất ở đô thị
561Quận 2ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢITRỌN ĐƯỜNG3.900.0001.950.0001.560.0001.248.000-Đất ở đô thị
562Quận 2ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢITRỌN ĐƯỜNG3.900.0001.950.0001.560.0001.248.000-Đất ở đô thị
563Quận 2ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢINGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG5.100.0002.550.0002.040.0001.632.000-Đất ở đô thị
564Quận 2ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢINGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG4.400.0002.200.0001.760.0001.408.000-Đất ở đô thị
565Quận 2ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢINGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI4.400.0002.200.0001.760.0001.408.000-Đất ở đô thị
566Quận 2ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢINGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐỒNG VĂN CỐNG5.400.0002.700.0002.160.0001.728.000-Đất ở đô thị
567Quận 2ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢINGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI6.000.0003.000.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
568Quận 2ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢIĐỒNG VĂN CỐNG - THÍCH MẬT THỂ5.400.0002.700.0002.160.0001.728.000-Đất ở đô thị
569Quận 2ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢIĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI - ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI6.000.0003.000.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
570Quận 2ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢlNGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI4.400.0002.200.0001.760.0001.408.000-Đất ở đô thị
571Quận 2ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢITRỌN ĐƯỜNG5.200.0002.600.0002.080.0001.664.000-Đất ở đô thị
572Quận 2ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢINGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI6.600.0003.300.0002.640.0002.112.000-Đất ở đô thị
573Quận 2ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢINGUYỄN THỊ ĐỊNH - TRỊNH KHẮC LẬP6.600.0003.300.0002.640.0002.112.000-Đất ở đô thị
574Quận 2NGUYỄN TUYỂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂYTRỌN ĐƯỜNG5.800.0002.900.0002.320.0001.856.000-Đất ở đô thị
575Quận 2NGUYỄN TƯ NGHIÊM, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂYNGUYỄN DUY TRINH - NGUYỄN TUYỂN5.800.0002.900.0002.320.0001.856.000-Đất ở đô thị
576Quận 2ĐƯỜNG SỐ 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂYĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - CUỐI ĐƯỜNG3.700.0001.850.0001.480.0001.184.000-Đất ở đô thị
577Quận 2ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂYNGUYỄN DUY TRINH - CUỐI ĐƯỜNG3.700.0001.850.0001.480.0001.184.000-Đất ở đô thị
578Quận 2ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂYTRỌN ĐƯỜNG3.700.0001.850.0001.480.0001.184.000-Đất ở đô thị
579Quận 2ĐƯỜNG SỐ 26, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂYNGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG4.000.0002.000.0001.600.0001.280.000-Đất ở đô thị
580Quận 2ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂYNGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG3.700.0001.850.0001.480.0001.184.000-Đất ở đô thị
581Quận 2Võ Chí CôngCẦU BÀ CUA - CẦU PHÚ MỸ7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
582Quận 2Mai Chí ThọHẦM SÔNG SÀI GÒN - NÚT GIAO CÁT LÁI - XA LỘ HÀ NỘI9.000.0004.500.0003.600.0002.880.000-Đất ở đô thị
583Quận 2Nguyễn Đôn TiếtTRỌN ĐƯỜNG4.000.0002.000.0001.600.0001.280.000-Đất ở đô thị
584Quận 2Nguyễn Duy TrinhCẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 - CẦU XÂY DỰNG6.600.0003.300.0002.640.0002.112.000-Đất ở đô thị
585Quận 2Lê Văn ThịnhNGUYỄN DUY TRINH - NGUYỄN THỊ ĐỊNH5.800.0002.900.0002.320.0001.856.000-Đất ở đô thị
586Quận 2Đường Số 7, phường Bình Trưng TâyĐường Số 27, phường Bình Trưng Tây - Cuối đường2.960.0001.480.0001.184.000947.000-Đất TM-DV đô thị
587Quận 2Đường Số 7, phường Bình Trưng TâyĐường Số 27, phường Bình Trưng Tây - Cuối đường2.220.0001.110.000888.000710.400-Đất SX-KD đô thị
588Quận 2Đường Bình Trung (phường Bình Trưng Tây - Cát Lái)Đường 10, phường Bình Trưng Tây - Nguyễn Thị Định3.520.0001.760.0001.408.0001.126.000-Đất TM-DV đô thị
589Quận 2Đường Bình Trung (phường Bình Trưng Tây - Cát Lái)Đường 10, phường Bình Trưng Tây - Nguyễn Thị Định2.640.0001.320.0001.056.000844.800-Đất SX-KD đô thị
590Quận 2Đường Bình Trung (phường Bình Trưng Tây - Cát Lái)Đường 10, phường Bình Trưng Tây - Nguyễn Thị Định4.400.0002.200.0001.760.0001.408.000-Đất ở đô thị
591Quận 2Đường 39, phường Bình Trưng TâyĐường 10, phường Bình Trưng Tây - Lê Văn Thịnh3.520.0001.760.0001.408.0001.126.000-Đất TM-DV đô thị
592Quận 2Đường 39, phường Bình Trưng TâyĐường 10, phường Bình Trưng Tây - Lê Văn Thịnh2.640.0001.320.0001.056.000844.800-Đất SX-KD đô thị
593Quận 2Đường 39, phường Bình Trưng TâyĐường 10, phường Bình Trưng Tây - Lê Văn Thịnh4.400.0002.200.0001.760.0001.408.000-Đất ở đô thị
594Quận 2Đường 38, phường Bình Trưng TâyĐường 1, phường Bình Trưng Tây - Đường 19, phường Bình Trưng Tây2.960.0001.480.0001.184.000947.000-Đất TM-DV đô thị
595Quận 2Đường 38, phường Bình Trưng TâyĐường 1, phường Bình Trưng Tây - Đường 19, phường Bình Trưng Tây2.220.0001.110.000888.000710.400-Đất SX-KD đô thị
596Quận 2Đường 38, phường Bình Trưng TâyĐường 1, phường Bình Trưng Tây - Đường 19, phường Bình Trưng Tây3.700.0001.850.0001.480.0001.184.000-Đất ở đô thị
597Quận 2Đường 37, phường Bình Trưng TâyĐường 13, phường Bình Trưng Tây - Đường 35, phường Bình Trưng Tây2.960.0001.480.0001.184.000947.000-Đất TM-DV đô thị
598Quận 2Đường 37, phường Bình Trưng TâyĐường 13, phường Bình Trưng Tây - Đường 35, phường Bình Trưng Tây2.220.0001.110.000888.000710.400-Đất SX-KD đô thị
599Quận 2Đường 37, phường Bình Trưng TâyĐường 13, phường Bình Trưng Tây - Đường 35, phường Bình Trưng Tây3.700.0001.850.0001.480.0001.184.000-Đất ở đô thị
600Quận 2Đường 36, phường Bình Trưng TâyNguyễn Thị Định - Cuối đường2.960.0001.480.0001.184.000947.000-Đất TM-DV đô thị
601Quận 2Đường 36, phường Bình Trưng TâyNguyễn Thị Định - Cuối đường2.220.0001.110.000888.000710.400-Đất SX-KD đô thị
602Quận 2Đường 36, phường Bình Trưng TâyNguyễn Thị Định - Cuối đường3.700.0001.850.0001.480.0001.184.000-Đất ở đô thị
603Quận 2Đường 35, phường Bình Trưng TâyNguyễn Tuyển - Nguyễn Duy Trinh3.200.0001.600.0001.280.0001.024.000-Đất TM-DV đô thị
604Quận 2Đường 35, phường Bình Trưng TâyNguyễn Tuyển - Nguyễn Duy Trinh2.400.0001.200.000960.000768.000-Đất SX-KD đô thị
605Quận 2Đường 35, phường Bình Trưng TâyNguyễn Tuyển - Nguyễn Duy Trinh4.000.0002.000.0001.600.0001.280.000-Đất ở đô thị
606Quận 2Đường 34, phường Bình Trưng TâyĐường 24, phường Bình Trưng Tây - Đường 5, phường Bình Trưng Tây2.960.0001.480.0001.184.000947.000-Đất TM-DV đô thị
607Quận 2Đường 34, phường Bình Trưng TâyĐường 24, phường Bình Trưng Tây - Đường 5, phường Bình Trưng Tây2.220.0001.110.000888.000710.400-Đất SX-KD đô thị
608Quận 2Đường 34, phường Bình Trưng TâyĐường 24, phường Bình Trưng Tây - Đường 5, phường Bình Trưng Tây3.700.0001.850.0001.480.0001.184.000-Đất ở đô thị
609Quận 2Đường 33, phường Bình Trưng TâyĐường 13, phường Bình Trưng Tây - Lê Văn Thịnh2.960.0001.480.0001.184.000947.000-Đất TM-DV đô thị
610Quận 2Đường 33, phường Bình Trưng TâyĐường 13, phường Bình Trưng Tây - Lê Văn Thịnh2.220.0001.110.000888.000710.400-Đất SX-KD đô thị
611Quận 2Đường 33, phường Bình Trưng TâyĐường 13, phường Bình Trưng Tây - Lê Văn Thịnh3.700.0001.850.0001.480.0001.184.000-Đất ở đô thị
612Quận 2Đường 32, phường Thạnh Mỹ Lợi - phường Bình Trưng TâyNguyễn Thị Định - Cuối đường3.520.0001.760.0001.408.0001.126.000-Đất TM-DV đô thị
613Quận 2Đường 32, phường Thạnh Mỹ Lợi - phường Bình Trưng TâyNguyễn Thị Định - Cuối đường2.640.0001.320.0001.056.000844.800-Đất SX-KD đô thị
614Quận 2Đường 32, phường Thạnh Mỹ Lợi - phường Bình Trưng TâyNguyễn Thị Định - Cuối đường4.400.0002.200.0001.760.0001.408.000-Đất ở đô thị
615Quận 2Đường 31, phường Bình Trưng TâyNguyễn Tuyển - Đường 13, phường Bình Trưng Tây2.960.0001.480.0001.184.000947.000-Đất TM-DV đô thị
616Quận 2Đường 31, phường Bình Trưng TâyNguyễn Tuyển - Đường 13, phường Bình Trưng Tây2.220.0001.110.000888.000710.400-Đất SX-KD đô thị
617Quận 2Đường 31, phường Bình Trưng TâyNguyễn Tuyển - Đường 13, phường Bình Trưng Tây3.700.0001.850.0001.480.0001.184.000-Đất ở đô thị
618Quận 2Đường 30, phường Bình Trưng TâyĐường Bình Trưng (phường Bình Trưng Tây - Cát Lái) - Nguyễn Tư Nghiêm2.960.0001.480.0001.184.000947.000-Đất TM-DV đô thị
619Quận 2Đường 30, phường Bình Trưng TâyĐường Bình Trưng (phường Bình Trưng Tây - Cát Lái) - Nguyễn Tư Nghiêm2.220.0001.110.000888.000710.400-Đất SX-KD đô thị
620Quận 2Đường 30, phường Bình Trưng TâyĐường Bình Trưng (phường Bình Trưng Tây - Cát Lái) - Nguyễn Tư Nghiêm3.700.0001.850.0001.480.0001.184.000-Đất ở đô thị
621Quận 2Đường 29, phường Bình Trưng TâyNguyễn Thị Định - Lê Hữu Kiều2.960.0001.480.0001.184.000947.000-Đất TM-DV đô thị
622Quận 2Đường 29, phường Bình Trưng TâyNguyễn Thị Định - Lê Hữu Kiều2.220.0001.110.000888.000710.400-Đất SX-KD đô thị
623Quận 2Đường 29, phường Bình Trưng TâyNguyễn Thị Định - Lê Hữu Kiều3.700.0001.850.0001.480.0001.184.000-Đất ở đô thị
624Quận 2Đường 28, phường Bình Trưng TâyNguyễn Duy Trinh - Đường 28, phường Bình Trưng Tây2.960.0001.480.0001.184.000947.000-Đất TM-DV đô thị
625Quận 2Đường 28, phường Bình Trưng TâyNguyễn Duy Trinh - Đường 28, phường Bình Trưng Tây2.220.0001.110.000888.000710.400-Đất SX-KD đô thị
626Quận 2Đường 28, phường Bình Trưng TâyNguyễn Duy Trinh - Đường 28, phường Bình Trưng Tây3.700.0001.850.0001.480.0001.184.000-Đất ở đô thị
627Quận 2Đường 24, phường Bình Trưng TâyNguyễn Thị Định - Đường 5, phường Bình Trưng Tây2.960.0001.480.0001.184.000947.000-Đất TM-DV đô thị
628Quận 2Đường 24, phường Bình Trưng TâyNguyễn Thị Định - Đường 5, phường Bình Trưng Tây2.220.0001.110.000888.000710.400-Đất SX-KD đô thị
629Quận 2Đường 24, phường Bình Trưng TâyNguyễn Thị Định - Đường 5, phường Bình Trưng Tây3.700.0001.850.0001.480.0001.184.000-Đất ở đô thị
630Quận 2Đường 23, phường Bình Trưng TâyNguyễn Duy Trinh - Cuối đường3.200.0001.600.0001.280.0001.024.000-Đất TM-DV đô thị
631Quận 2Đường 23, phường Bình Trưng TâyNguyễn Duy Trinh - Cuối đường2.400.0001.200.000960.000768.000-Đất SX-KD đô thị
632Quận 2Đường 23, phường Bình Trưng TâyNguyễn Duy Trinh - Cuối đường4.000.0002.000.0001.600.0001.280.000-Đất ở đô thị
633Quận 2Đường 22, Khu phố 1, phường Bình Trưng TâyNguyễn Duy Trinh - Đường 21, phường Bình Trưng Tây2.960.0001.480.0001.184.000947.000-Đất TM-DV đô thị
634Quận 2Đường 22, Khu phố 1, phường Bình Trưng TâyNguyễn Duy Trinh - Đường 21, phường Bình Trưng Tây2.220.0001.110.000888.000710.400-Đất SX-KD đô thị
635Quận 2Đường 22, Khu phố 1, phường Bình Trưng TâyNguyễn Duy Trinh - Đường 21, phường Bình Trưng Tây3.700.0001.850.0001.480.0001.184.000-Đất ở đô thị
636Quận 2Đường 21, phường Bình Trưng TâyĐường 22, phường Bình Trưng Tây - Đường 38, phường Bình Trưng Tây2.960.0001.480.0001.184.000947.000-Đất TM-DV đô thị
637Quận 2Đường 21, phường Bình Trưng TâyĐường 22, phường Bình Trưng Tây - Đường 38, phường Bình Trưng Tây2.220.0001.110.000888.000710.400-Đất SX-KD đô thị
638Quận 2Đường 21, phường Bình Trưng TâyĐường 22, phường Bình Trưng Tây - Đường 38, phường Bình Trưng Tây3.700.0001.850.0001.480.0001.184.000-Đất ở đô thị
639Quận 2Đường 19, phường Bình Trưng TâyNguyễn Duy Trinh - Đường 38, phường Bình Trưng Tây2.960.0001.480.0001.184.000947.000-Đất TM-DV đô thị
640Quận 2Đường 19, phường Bình Trưng TâyNguyễn Duy Trinh - Đường 38, phường Bình Trưng Tây2.220.0001.110.000888.000710.400-Đất SX-KD đô thị
641Quận 2Đường 19, phường Bình Trưng TâyNguyễn Duy Trinh - Đường 38, phường Bình Trưng Tây3.700.0001.850.0001.480.0001.184.000-Đất ở đô thị
642Quận 2Đường 18, phường Bình Trưng TâyĐường 13, phường Bình Trưng Tây - Đường 28, phường Bình Trưng Tây2.960.0001.480.0001.184.000947.000-Đất TM-DV đô thị
643Quận 2Đường 18, phường Bình Trưng TâyĐường 13, phường Bình Trưng Tây - Đường 28, phường Bình Trưng Tây2.220.0001.110.000888.000710.400-Đất SX-KD đô thị
644Quận 2Đường 18, phường Bình Trưng TâyĐường 13, phường Bình Trưng Tây - Đường 28, phường Bình Trưng Tây3.700.0001.850.0001.480.0001.184.000-Đất ở đô thị
645Quận 2Đường 17, phường Bình Trưng TâyNguyễn Duy Trinh - Sông Giồng Ông Tố2.960.0001.480.0001.184.000947.000-Đất TM-DV đô thị
646Quận 2Đường 17, phường Bình Trưng TâyNguyễn Duy Trinh - Sông Giồng Ông Tố2.220.0001.110.000888.000710.400-Đất SX-KD đô thị
647Quận 2Đường 17, phường Bình Trưng TâyNguyễn Duy Trinh - Sông Giồng Ông Tố3.700.0001.850.0001.480.0001.184.000-Đất ở đô thị
648Quận 2Đường 15, phường Bình Trưng TâyNguyễn Duy Trinh - Đường 38, phường Bình Trưng Tây2.960.0001.480.0001.184.000947.000-Đất TM-DV đô thị
649Quận 2Đường 15, phường Bình Trưng TâyNguyễn Duy Trinh - Đường 38, phường Bình Trưng Tây2.220.0001.110.000888.000710.400-Đất SX-KD đô thị
650Quận 2Đường 15, phường Bình Trưng TâyNguyễn Duy Trinh - Đường 38, phường Bình Trưng Tây3.700.0001.850.0001.480.0001.184.000-Đất ở đô thị
651Quận 2Đường 11, phường Bình Trưng TâyĐường 39, phường Bình Trưng Tây - Đường 42, phường Bình Trưng Tây2.960.0001.480.0001.184.000947.000-Đất TM-DV đô thị
652Quận 2Đường 11, phường Bình Trưng TâyĐường 39, phường Bình Trưng Tây - Đường 42, phường Bình Trưng Tây2.220.0001.110.000888.000710.400-Đất SX-KD đô thị
653Quận 2Đường 11, phường Bình Trưng TâyĐường 39, phường Bình Trưng Tây - Đường 42, phường Bình Trưng Tây3.700.0001.850.0001.480.0001.184.000-Đất ở đô thị
654Quận 2Đường 14, phường Bình Trưng TâyNguyễn Duy Trinh - Đường 33, phường Bình Trưng Tây3.520.0001.760.0001.408.0001.126.000-Đất TM-DV đô thị
655Quận 2Đường 14, phường Bình Trưng TâyNguyễn Duy Trinh - Đường 33, phường Bình Trưng Tây2.640.0001.320.0001.056.000844.800-Đất SX-KD đô thị
656Quận 2Đường 14, phường Bình Trưng TâyNguyễn Duy Trinh - Đường 33, phường Bình Trưng Tây4.400.0002.200.0001.760.0001.408.000-Đất ở đô thị
657Quận 2Đường 10, phường Bình Trưng TâyĐường 39, phường Bình Trưng Tây - Đường 30, phường Bình Trưng Tây3.520.0001.760.0001.408.0001.126.000-Đất TM-DV đô thị
658Quận 2Đường 10, phường Bình Trưng TâyĐường 39, phường Bình Trưng Tây - Đường 30, phường Bình Trưng Tây2.640.0001.320.0001.056.000844.800-Đất SX-KD đô thị
659Quận 2Đường 10, phường Bình Trưng TâyĐường 39, phường Bình Trưng Tây - Đường 30, phường Bình Trưng Tây4.400.0002.200.0001.760.0001.408.000-Đất ở đô thị
660Quận 2Đường 10, phường Bình Trưng TâyĐường Bình Trung (phường Bình Trưng Tây - Cát Lái) - Đường 39, phường Bình Trưng Tây3.520.0001.760.0001.408.0001.126.000-Đất TM-DV đô thị
661Quận 2Đường 10, phường Bình Trưng TâyĐường Bình Trung (phường Bình Trưng Tây - Cát Lái) - Đường 39, phường Bình Trưng Tây2.640.0001.320.0001.056.000844.800-Đất SX-KD đô thị
662Quận 2Đường 10, phường Bình Trưng TâyĐường Bình Trung (phường Bình Trưng Tây - Cát Lái) - Đường 39, phường Bình Trưng Tây4.400.0002.200.0001.760.0001.408.000-Đất ở đô thị
663Quận 2Đường 13, phường Bình Trưng TâyĐường 14, phường Bình Trưng Tây - Đường 39, phường Bình Trưng Tây3.520.0001.760.0001.408.0001.126.000-Đất TM-DV đô thị
664Quận 2Đường 13, phường Bình Trưng TâyĐường 14, phường Bình Trưng Tây - Đường 39, phường Bình Trưng Tây2.640.0001.320.0001.056.000844.800-Đất SX-KD đô thị
665Quận 2Đường 13, phường Bình Trưng TâyĐường 14, phường Bình Trưng Tây - Đường 39, phường Bình Trưng Tây4.400.0002.200.0001.760.0001.408.000-Đất ở đô thị
666Quận 2Đường 8, phường Bình Trưng TâyTrọn đường4.160.0002.080.0001.664.0001.331.000-Đất TM-DV đô thị
667Quận 2Đường 8, phường Bình Trưng TâyTrọn đường3.120.0001.560.0001.248.000998.400-Đất SX-KD đô thị
668Quận 2Đường 8, phường Bình Trưng TâyTrọn đường5.200.0002.600.0002.080.0001.664.000-Đất ở đô thị
669Quận 2Đường 52 - BTTLê Hữu Kiều - Bát Nàn4.160.0002.080.0001.664.0001.331.000-Đất TM-DV đô thị
670Quận 2Đường 52 - BTTLê Hữu Kiều - Bát Nàn3.120.0001.560.0001.248.000998.400-Đất SX-KD đô thị
671Quận 2Đường 52 - BTTLê Hữu Kiều - Bát Nàn5.200.0002.600.0002.080.0001.664.000-Đất ở đô thị
672Quận 2Đường 51 - BTTLê Hữu Kiều - Nguyễn Đặng Đạo4.160.0002.080.0001.664.0001.331.000-Đất TM-DV đô thị
673Quận 2Đường 51 - BTTLê Hữu Kiều - Nguyễn Đặng Đạo3.120.0001.560.0001.248.000998.400-Đất SX-KD đô thị
674Quận 2Đường 51 - BTTLê Hữu Kiều - Nguyễn Đặng Đạo5.200.0002.600.0002.080.0001.664.000-Đất ở đô thị
675Quận 2Đường 50 - BTTLê Hữu Kiều - Nguyễn Đặng Đạo4.160.0002.080.0001.664.0001.331.000-Đất TM-DV đô thị
676Quận 2Đường 50 - BTTLê Hữu Kiều - Nguyễn Đặng Đạo3.120.0001.560.0001.248.000998.400-Đất SX-KD đô thị
677Quận 2Đường 50 - BTTLê Hữu Kiều - Nguyễn Đặng Đạo5.200.0002.600.0002.080.0001.664.000-Đất ở đô thị
678Quận 2Đường 49 - BTTLê Hữu Kiều - Bát Nàn4.160.0002.080.0001.664.0001.331.000-Đất TM-DV đô thị
679Quận 2Đường 49 - BTTLê Hữu Kiều - Bát Nàn3.120.0001.560.0001.248.000998.400-Đất SX-KD đô thị
680Quận 2Đường 49 - BTTLê Hữu Kiều - Bát Nàn5.200.0002.600.0002.080.0001.664.000-Đất ở đô thị
681Quận 2Đường 48 - BTTLê Hữu Kiều - Bát Nàn4.160.0002.080.0001.664.0001.331.000-Đất TM-DV đô thị
682Quận 2Đường 48 - BTTLê Hữu Kiều - Bát Nàn3.120.0001.560.0001.248.000998.400-Đất SX-KD đô thị
683Quận 2Đường 48 - BTTLê Hữu Kiều - Bát Nàn5.200.0002.600.0002.080.0001.664.000-Đất ở đô thị
684Quận 2Đường 47 - BTTLê Hữu Kiều - Bát Nàn4.160.0002.080.0001.664.0001.331.000-Đất TM-DV đô thị
685Quận 2Đường 47 - BTTLê Hữu Kiều - Bát Nàn3.120.0001.560.0001.248.000998.400-Đất SX-KD đô thị
686Quận 2Đường 47 - BTTLê Hữu Kiều - Bát Nàn5.200.0002.600.0002.080.0001.664.000-Đất ở đô thị
687Quận 2Nguyễn Đăng ĐạoĐường 47, BTT - Đường 53, BTT4.160.0002.080.0001.664.0001.331.000-Đất TM-DV đô thị
688Quận 2Nguyễn Đăng ĐạoĐường 47, BTT - Đường 53, BTT3.120.0001.560.0001.248.000998.400-Đất SX-KD đô thị
689Quận 2Nguyễn Đăng ĐạoĐường 47, BTT - Đường 53, BTT5.200.0002.600.0002.080.0001.664.000-Đất ở đô thị
690Quận 2Đường 6, phường Bình Trưng TâyNguyễn Thị Định - Nguyễn Tư Nghiêm3.520.0001.760.0001.408.0001.126.000-Đất TM-DV đô thị
691Quận 2Đường 6, phường Bình Trưng TâyNguyễn Thị Định - Nguyễn Tư Nghiêm2.640.0001.320.0001.056.000844.800-Đất SX-KD đô thị
692Quận 2Đường 6, phường Bình Trưng TâyNguyễn Thị Định - Nguyễn Tư Nghiêm4.400.0002.200.0001.760.0001.408.000-Đất ở đô thị
693Quận 2Đường 5, phường Bình Trưng TâyNguyễn Duy Trinh - Đường 6, phường Bình Trưng Tây3.520.0001.760.0001.408.0001.126.000-Đất TM-DV đô thị
694Quận 2Đường 5, phường Bình Trưng TâyNguyễn Duy Trinh - Đường 6, phường Bình Trưng Tây2.640.0001.320.0001.056.000844.800-Đất SX-KD đô thị
695Quận 2Đường 5, phường Bình Trưng TâyNguyễn Duy Trinh - Đường 6, phường Bình Trưng Tây4.400.0002.200.0001.760.0001.408.000-Đất ở đô thị
696Quận 2Bát NànĐồng Văn Cống - Cuối đường3.200.0001.600.0001.280.0001.024.000-Đất TM-DV đô thị
697Quận 2Bát NànĐồng Văn Cống - Cuối đường2.400.0001.200.000960.000768.000-Đất SX-KD đô thị
698Quận 2Bát NànĐồng Văn Cống - Cuối đường4.000.0002.000.0001.600.0001.280.000-Đất ở đô thị
699Quận 2Đường 53, phường Bình Trưng TâyLê Hữu Kiều - Bát Nàn4.160.0002.080.0001.664.0001.331.000-Đất TM-DV đô thị
700Quận 2Đường 53, phường Bình Trưng TâyLê Hữu Kiều - Bát Nàn3.120.0001.560.0001.248.000998.400-Đất SX-KD đô thị
701Quận 2Đường 53, phường Bình Trưng TâyLê Hữu Kiều - Bát Nàn5.200.0002.600.0002.080.0001.664.000-Đất ở đô thị
702Quận 2Đường 3, phường Bình Trưng TâyNguyễn Duy Trinh - Đường 38, phường Bình Trưng Tây3.200.0001.600.0001.280.0001.024.000-Đất TM-DV đô thị
703Quận 2Đường 3, phường Bình Trưng TâyNguyễn Duy Trinh - Đường 38, phường Bình Trưng Tây2.400.0001.200.000960.000768.000-Đất SX-KD đô thị
704Quận 2Đường 3, phường Bình Trưng TâyNguyễn Duy Trinh - Đường 38, phường Bình Trưng Tây4.000.0002.000.0001.600.0001.280.000-Đất ở đô thị
705Quận 2Lê Hữu KiềuNguyễn Thị Định - Bát Nàn4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất TM-DV đô thị
706Quận 2Lê Hữu KiềuNguyễn Thị Định - Bát Nàn3.600.0001.800.0001.440.0001.152.000-Đất SX-KD đô thị
707Quận 2Lê Hữu KiềuNguyễn Thị Định - Bát Nàn6.000.0003.000.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
708Quận 2Đường 1, phường Bình Trưng TâyNguyễn Duy Trinh - Đường 38, phường Bình Trưng Tây3.520.0001.760.0001.408.0001.126.000-Đất TM-DV đô thị
709Quận 2Đường 1, phường Bình Trưng TâyNguyễn Duy Trinh - Đường 38, phường Bình Trưng Tây2.640.0001.320.0001.056.000844.800-Đất SX-KD đô thị
710Quận 2Đường 1, phường Bình Trưng TâyNguyễn Duy Trinh - Đường 38, phường Bình Trưng Tây4.400.0002.200.0001.760.0001.408.000-Đất ở đô thị
711Quận 2Đường Bình Trưng, phường Bình Trưng Đông - Cát LáiLê Văn Thịnh - Nguyễn Văn Giáp2.960.0001.480.0001.184.000947.000-Đất TM-DV đô thị
712Quận 2Đường Bình Trưng, phường Bình Trưng Đông - Cát LáiLê Văn Thịnh - Nguyễn Văn Giáp2.220.0001.110.000888.000710.400-Đất SX-KD đô thị
713Quận 2Đường Bình Trưng, phường Bình Trưng Đông - Cát LáiLê Văn Thịnh - Nguyễn Văn Giáp3.700.0001.850.0001.480.0001.184.000-Đất ở đô thị
714Quận 2Nguyễn Văn GiápĐường 6, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường3.360.0001.680.0001.344.0001.075.000-Đất TM-DV đô thị
715Quận 2Nguyễn Văn GiápĐường 6, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường2.520.0001.260.0001.008.000806.400-Đất SX-KD đô thị
716Quận 2Nguyễn Văn GiápĐường 6, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất ở đô thị
717Quận 2Nguyễn Văn GiápHẻm 112, Đường 42 - Đường 6, phường Bình Trưng Đông3.840.0001.920.0001.536.0001.229.000-Đất TM-DV đô thị
718Quận 2Nguyễn Văn GiápHẻm 112, Đường 42 - Đường 6, phường Bình Trưng Đông2.880.0001.440.0001.152.000921.600-Đất SX-KD đô thị
719Quận 2Nguyễn Văn GiápHẻm 112, Đường 42 - Đường 6, phường Bình Trưng Đông4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
720Quận 2Nguyễn Văn GiápĐường Bình Trung - Hẻm 112, Đường 423.360.0001.680.0001.344.0001.075.000-Đất TM-DV đô thị
721Quận 2Nguyễn Văn GiápĐường Bình Trung - Hẻm 112, Đường 422.520.0001.260.0001.008.000806.400-Đất SX-KD đô thị
722Quận 2Nguyễn Văn GiápĐường Bình Trung - Hẻm 112, Đường 424.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất ở đô thị
723Quận 2Nguyễn Trung NguyệtNguyễn Duy Trinh - Đường 42, phường Bình Trưng Đông4.320.0002.160.0001.728.0001.382.000-Đất TM-DV đô thị
724Quận 2Nguyễn Trung NguyệtNguyễn Duy Trinh - Đường 42, phường Bình Trưng Đông3.240.0001.620.0001.296.0001.036.800-Đất SX-KD đô thị
725Quận 2Nguyễn Trung NguyệtNguyễn Duy Trinh - Đường 42, phường Bình Trưng Đông5.400.0002.700.0002.160.0001.728.000-Đất ở đô thị
726Quận 2Đường Số 8 (dự án Tân Hoàn Mỹ) phường Bình Trưng ĐôngĐường Số 1 (dự án Tân Hoàn Mỹ) phường Bình Trưng Đông - Cuối đường4.960.0002.480.0001.984.0001.587.000-Đất TM-DV đô thị
727Quận 2Đường Số 8 (dự án Tân Hoàn Mỹ) phường Bình Trưng ĐôngĐường Số 1 (dự án Tân Hoàn Mỹ) phường Bình Trưng Đông - Cuối đường3.720.0001.860.0001.488.0001.190.400-Đất SX-KD đô thị
728Quận 2Đường Số 8 (dự án Tân Hoàn Mỹ) phường Bình Trưng ĐôngĐường Số 1 (dự án Tân Hoàn Mỹ) phường Bình Trưng Đông - Cuối đường6.200.0003.100.0002.480.0001.984.000-Đất ở đô thị
729Quận 2Đường Số 6 (dự án Tân Hoàn Mỹ), phường Bình Trưng ĐôngĐường Số 1 (dự án Tân Hoàn Mỹ) phường Bình Trưng Đông - Đường Số 5 (dự án Tân Hoàn Mỹ) phường Bình Trưng Đông4.960.0002.480.0001.984.0001.587.000-Đất TM-DV đô thị
730Quận 2Đường Số 6 (dự án Tân Hoàn Mỹ), phường Bình Trưng ĐôngĐường Số 1 (dự án Tân Hoàn Mỹ) phường Bình Trưng Đông - Đường Số 5 (dự án Tân Hoàn Mỹ) phường Bình Trưng Đông3.720.0001.860.0001.488.0001.190.400-Đất SX-KD đô thị
731Quận 2Đường Số 6 (dự án Tân Hoàn Mỹ), phường Bình Trưng ĐôngĐường Số 1 (dự án Tân Hoàn Mỹ) phường Bình Trưng Đông - Đường Số 5 (dự án Tân Hoàn Mỹ) phường Bình Trưng Đông6.200.0003.100.0002.480.0001.984.000-Đất ở đô thị
732Quận 2Đường Số 5, dự án Tân Hoàn Mỹ, phường Bình Trưng ĐôngNguyễn Duy Trinh - Đường Số 8 (dự án Tân Hoàn Mỹ) phường Bình Trưng Đông4.960.0002.480.0001.984.0001.587.000-Đất TM-DV đô thị
733Quận 2Đường Số 5, dự án Tân Hoàn Mỹ, phường Bình Trưng ĐôngNguyễn Duy Trinh - Đường Số 8 (dự án Tân Hoàn Mỹ) phường Bình Trưng Đông3.720.0001.860.0001.488.0001.190.400-Đất SX-KD đô thị
734Quận 2Đường Số 5, dự án Tân Hoàn Mỹ, phường Bình Trưng ĐôngNguyễn Duy Trinh - Đường Số 8 (dự án Tân Hoàn Mỹ) phường Bình Trưng Đông6.200.0003.100.0002.480.0001.984.000-Đất ở đô thị
735Quận 2Đường Số 1, dự án Tân Hoàn Mỹ, phường Bình Trưng Đông - phường Bình Trưng TâyNguyễn Duy Trinh - Cuối đường5.280.0002.640.0002.112.0001.690.000-Đất TM-DV đô thị
736Quận 2Đường Số 1, dự án Tân Hoàn Mỹ, phường Bình Trưng Đông - phường Bình Trưng TâyNguyễn Duy Trinh - Cuối đường3.960.0001.980.0001.584.0001.267.200-Đất SX-KD đô thị
737Quận 2Đường Số 1, dự án Tân Hoàn Mỹ, phường Bình Trưng Đông - phường Bình Trưng TâyNguyễn Duy Trinh - Cuối đường6.600.0003.300.0002.640.0002.112.000-Đất ở đô thị
738Quận 2Đường nội bộ thuộc dự án công ty Thái Dương, phường Bình Trưng ĐôngNguyễn Duy Trinh - Cuối đường4.080.0002.040.0001.632.0001.306.000-Đất TM-DV đô thị
739Quận 2Đường nội bộ thuộc dự án công ty Thái Dương, phường Bình Trưng ĐôngNguyễn Duy Trinh - Cuối đường3.060.0001.530.0001.224.000979.200-Đất SX-KD đô thị
740Quận 2Đường nội bộ thuộc dự án công ty Thái Dương, phường Bình Trưng ĐôngNguyễn Duy Trinh - Cuối đường5.100.0002.550.0002.040.0001.632.000-Đất ở đô thị
741Quận 2Đường 63, phường Bình Trưng ĐôngNguyễn Duy Trinh - Đường 51, phường Bình Trưng Đông4.080.0002.040.0001.632.0001.306.000-Đất TM-DV đô thị
742Quận 2Đường 63, phường Bình Trưng ĐôngNguyễn Duy Trinh - Đường 51, phường Bình Trưng Đông3.060.0001.530.0001.224.000979.200-Đất SX-KD đô thị
743Quận 2Đường 63, phường Bình Trưng ĐôngNguyễn Duy Trinh - Đường 51, phường Bình Trưng Đông5.100.0002.550.0002.040.0001.632.000-Đất ở đô thị
744Quận 2Đường 62, phường Bình Trưng ĐôngĐường 51, phường Bình Trưng Đông - Đường 56, phường Bình Trưng Đông4.080.0002.040.0001.632.0001.306.000-Đất TM-DV đô thị
745Quận 2Đường 62, phường Bình Trưng ĐôngĐường 51, phường Bình Trưng Đông - Đường 56, phường Bình Trưng Đông3.060.0001.530.0001.224.000979.200-Đất SX-KD đô thị
746Quận 2Đường 62, phường Bình Trưng ĐôngĐường 51, phường Bình Trưng Đông - Đường 56, phường Bình Trưng Đông5.100.0002.550.0002.550.0001.632.000-Đất ở đô thị
747Quận 2Đường 61, phường Bình Trưng ĐôngĐường 56, phường Bình Trưng Đông - Đường 53, phường Bình Trưng Đông4.080.0002.040.0001.632.0001.306.000-Đất TM-DV đô thị
748Quận 2Đường 61, phường Bình Trưng ĐôngĐường 56, phường Bình Trưng Đông - Đường 53, phường Bình Trưng Đông3.060.0001.530.0001.224.000979.200-Đất SX-KD đô thị
749Quận 2Đường 61, phường Bình Trưng ĐôngĐường 56, phường Bình Trưng Đông - Đường 53, phường Bình Trưng Đông5.100.0002.550.0002.040.0001.632.000-Đất ở đô thị
750Quận 2Đường 60, phường Bình Trưng ĐôngĐường 56, phường Bình Trưng Đông - Đường 59, phường Bình Trưng Đông4.080.0002.040.0001.632.0001.306.000-Đất TM-DV đô thị
751Quận 2Đường 60, phường Bình Trưng ĐôngĐường 56, phường Bình Trưng Đông - Đường 59, phường Bình Trưng Đông3.060.0001.530.0001.224.000979.200-Đất SX-KD đô thị
752Quận 2Đường 60, phường Bình Trưng ĐôngĐường 56, phường Bình Trưng Đông - Đường 59, phường Bình Trưng Đông5.100.0002.550.0002.040.0001.632.000-Đất ở đô thị
753Quận 2Đường 56, phường Bình Trưng ĐôngĐường 63, phường Bình Trưng Đông - Đỗ Xuân Hợp4.080.0002.040.0001.632.0001.306.000-Đất TM-DV đô thị
754Quận 2Đường 56, phường Bình Trưng ĐôngĐường 63, phường Bình Trưng Đông - Đỗ Xuân Hợp3.060.0001.530.0001.224.000979.200-Đất SX-KD đô thị
755Quận 2Đường 56, phường Bình Trưng ĐôngĐường 63, phường Bình Trưng Đông - Đỗ Xuân Hợp5.100.0002.550.0002.040.0001.632.000-Đất ở đô thị
756Quận 2Đường 54, phường Bình Trưng ĐôngĐường 51, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường4.320.0002.160.0001.728.0001.382.000-Đất TM-DV đô thị
757Quận 2Đường 54, phường Bình Trưng ĐôngĐường 51, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường3.240.0001.620.0001.296.0001.036.800-Đất SX-KD đô thị
758Quận 2Đường 54, phường Bình Trưng ĐôngĐường 51, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường5.400.0002.700.0002.160.0001.728.000-Đất ở đô thị
759Quận 2Đường 53, phường Bình Trưng ĐôngĐường 54, phường Bình Trưng Đông - Đường 33, phường Bình Trưng Đông4.320.0002.160.0001.728.0001.382.000-Đất TM-DV đô thị
760Quận 2Đường 53, phường Bình Trưng ĐôngĐường 54, phường Bình Trưng Đông - Đường 33, phường Bình Trưng Đông3.240.0001.620.0001.296.0001.036.800-Đất SX-KD đô thị
761Quận 2Đường 53, phường Bình Trưng ĐôngĐường 54, phường Bình Trưng Đông - Đường 33, phường Bình Trưng Đông5.400.0002.700.0002.160.0001.728.000-Đất ở đô thị
762Quận 2Đường 50, phường Thảo ĐiềnĐường 46, phường Bình Trưng Đông - Đường 49, phường Bình Trưng Đông4.080.0002.040.0001.632.0001.306.000-Đất TM-DV đô thị
763Quận 2Đường 50, phường Thảo ĐiềnĐường 46, phường Bình Trưng Đông - Đường 49, phường Bình Trưng Đông3.060.0001.530.0001.224.000979.200-Đất SX-KD đô thị
764Quận 2Đường 50, phường Thảo ĐiềnĐường 46, phường Bình Trưng Đông - Đường 49, phường Bình Trưng Đông5.100.0002.550.0002.040.0001.632.000-Đất ở đô thị
765Quận 2Đường 49, phường Bình Trưng ĐôngNguyễn Duy Trinh - Đường 52, phường Bình Trưng Đông4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất TM-DV đô thị
766Quận 2Đường 49, phường Bình Trưng ĐôngNguyễn Duy Trinh - Đường 52, phường Bình Trưng Đông3.600.0001.800.0001.440.0001.152.000-Đất SX-KD đô thị
767Quận 2Đường 49, phường Bình Trưng ĐôngNguyễn Duy Trinh - Đường 52, phường Bình Trưng Đông6.000.0003.000.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
768Quận 2Đường 48, phường Bình Trưng ĐôngĐường 46, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường3.600.0001.800.0001.440.0001.152.000-Đất TM-DV đô thị
769Quận 2Đường 48, phường Bình Trưng ĐôngĐường 46, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường2.700.0001.350.0001.080.000864.000-Đất SX-KD đô thị
770Quận 2Đường 48, phường Bình Trưng ĐôngĐường 46, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường4.500.0002.250.0001.800.0001.440.000-Đất ở đô thị
771Quận 2Đường 47, phường Bình Trưng ĐôngNguyễn Duy Trinh - Đường 50, phường Bình Trưng Đông4.320.0002.160.0001.728.0001.382.000-Đất TM-DV đô thị
772Quận 2Đường 47, phường Bình Trưng ĐôngNguyễn Duy Trinh - Đường 50, phường Bình Trưng Đông3.240.0001.620.0001.296.0001.036.800-Đất SX-KD đô thị
773Quận 2Đường 47, phường Bình Trưng ĐôngNguyễn Duy Trinh - Đường 50, phường Bình Trưng Đông5.400.0002.700.0002.160.0001.728.000-Đất ở đô thị
774Quận 2Đường 46, phường Bình Trưng ĐôngĐường 48, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường3.840.0001.920.0001.536.0001.229.000-Đất TM-DV đô thị
775Quận 2Đường 46, phường Bình Trưng ĐôngĐường 48, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường2.880.0001.440.0001.152.000921.600-Đất SX-KD đô thị
776Quận 2Đường 46, phường Bình Trưng ĐôngĐường 48, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
777Quận 2Đường 44, phường Bình Trưng ĐôngĐường 24, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường3.840.0001.920.0001.536.0001.229.000-Đất TM-DV đô thị
778Quận 2Đường 44, phường Bình Trưng ĐôngĐường 24, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường2.880.0001.440.0001.152.000921.600-Đất SX-KD đô thị
779Quận 2Đường 44, phường Bình Trưng ĐôngĐường 24, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
780Quận 2Đường 43, phường Thảo ĐiềnĐường 24, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường3.840.0001.920.0001.536.0001.229.000-Đất TM-DV đô thị
781Quận 2Đường 43, phường Thảo ĐiềnĐường 24, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường2.880.0001.440.0001.152.000921.600-Đất SX-KD đô thị
782Quận 2Đường 43, phường Thảo ĐiềnĐường 24, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
783Quận 2Đường 42, phường Bình Trưng ĐôngLê Văn Thịnh - Đường 6, phường Bình Trưng Đông3.840.0001.920.0001.536.0001.229.000-Đất TM-DV đô thị
784Quận 2Đường 42, phường Bình Trưng ĐôngLê Văn Thịnh - Đường 6, phường Bình Trưng Đông2.880.0001.440.0001.152.000921.600-Đất SX-KD đô thị
785Quận 2Đường 42, phường Bình Trưng ĐôngLê Văn Thịnh - Đường 6, phường Bình Trưng Đông4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
786Quận 2Đường 22, phường Bình Trưng ĐôngĐường 21, phường Bình Trưng Đông - Đường 28, phường Bình Trưng Đông2.960.0001.480.0001.184.000947.000-Đất TM-DV đô thị
787Quận 2Đường 22, phường Bình Trưng ĐôngĐường 21, phường Bình Trưng Đông - Đường 28, phường Bình Trưng Đông2.220.0001.110.000888.000710.000-Đất SX-KD đô thị
788Quận 2Đường 22, phường Bình Trưng ĐôngĐường 21, phường Bình Trưng Đông - Đường 28, phường Bình Trưng Đông3.700.0001.850.0001.480.0001.184.000-Đất ở đô thị
789Quận 2Đường 21, phường Bình Trưng ĐôngĐường 23, phường Bình Trưng Đông - Đường 37, phường Bình Trưng Đông3.520.0001.760.0001.408.0001.126.000-Đất TM-DV đô thị
790Quận 2Đường 21, phường Bình Trưng ĐôngĐường 23, phường Bình Trưng Đông - Đường 37, phường Bình Trưng Đông2.640.0001.320.0001.056.000845.000-Đất SX-KD đô thị
791Quận 2Đường 21, phường Bình Trưng ĐôngĐường 23, phường Bình Trưng Đông - Đường 37, phường Bình Trưng Đông4.400.0002.200.0001.760.0001.408.000-Đất ở đô thị
792Quận 2Đường 21, phường Bình Trưng ĐôngNguyễn Duy Trinh - Đường 23, phường Bình Trưng ĐôngĐường 23, phường Bình Trưng Đông4.080.0002.040.0001.632.0001.306.000-Đất TM-DV đô thị
793Quận 2Đường 21, phường Bình Trưng ĐôngNguyễn Duy Trinh - Đường 23, phường Bình Trưng ĐôngĐường 23, phường Bình Trưng Đông3.060.0001.530.0001.224.000979.000-Đất SX-KD đô thị
794Quận 2Đường 21, phường Bình Trưng ĐôngNguyễn Duy Trinh - Đường 23, phường Bình Trưng ĐôngĐường 23, phường Bình Trưng Đông5.100.0002.550.0002.040.0001.632.000-Đất ở đô thị
795Quận 2Đường 19, phường Bình Trưng ĐôngNguyễn Duy Trinh - Đường 24, phường Bình Trưng Đông3.840.0001.920.0001.536.0001.229.000-Đất TM-DV đô thị
796Quận 2Đường 19, phường Bình Trưng ĐôngNguyễn Duy Trinh - Đường 24, phường Bình Trưng Đông2.880.0001.440.0001.152.000922.000-Đất SX-KD đô thị
797Quận 2Đường 19, phường Bình Trưng ĐôngNguyễn Duy Trinh - Đường 24, phường Bình Trưng Đông4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
798Quận 2Đường 19, phường Bình Trưng ĐôngĐường 9, phường Bình Trưng Đông - Đường 11, phường Bình Trưng Đông4.080.0002.040.0001.632.0001.306.000-Đất TM-DV đô thị
799Quận 2Đường 19, phường Bình Trưng ĐôngĐường 9, phường Bình Trưng Đông - Đường 11, phường Bình Trưng Đông3.060.0001.530.0001.224.000979.000-Đất SX-KD đô thị
800Quận 2Đường 19, phường Bình Trưng ĐôngĐường 9, phường Bình Trưng Đông - Đường 11, phường Bình Trưng Đông5.100.0002.550.0002.040.0001.632.000-Đất ở đô thị
801Quận 2Đường 18, phường Bình Trưng ĐôngĐường 10, phường Bình Trưng Đông - Đường 17, phường Bình Trưng Đông3.520.0001.760.0001.408.0001.126.000-Đất TM-DV đô thị
802Quận 2Đường 18, phường Bình Trưng ĐôngĐường 10, phường Bình Trưng Đông - Đường 17, phường Bình Trưng Đông2.640.0001.320.0001.056.000845.000-Đất SX-KD đô thị
803Quận 2Đường 18, phường Bình Trưng ĐôngĐường 10, phường Bình Trưng Đông - Đường 17, phường Bình Trưng Đông4.400.0002.200.0001.760.0001.408.000-Đất ở đô thị
804Quận 2Đường 14 (Dự án 131HA), phường An PhúĐường 8, phường Bình Trưng Đông - Giáo xứ Mỹ Hòa3.840.0001.920.0001.536.0001.229.000-Đất TM-DV đô thị
805Quận 2Đường 14 (Dự án 131HA), phường An PhúĐường 8, phường Bình Trưng Đông - Giáo xứ Mỹ Hòa2.880.0001.440.0001.152.000922.000-Đất SX-KD đô thị
806Quận 2Đường 14 (Dự án 131HA), phường An PhúĐường 8, phường Bình Trưng Đông - Giáo xứ Mỹ Hòa4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
807Quận 2Đường 13, 15,16, phường Bình Trưng ĐôngĐường 8, phường Bình Trưng Đông - Đường 18, phường Bình Trưng Đông3.840.0001.920.0001.536.0001.229.000-Đất TM-DV đô thị
808Quận 2Đường 13, 15,16, phường Bình Trưng ĐôngĐường 8, phường Bình Trưng Đông - Đường 18, phường Bình Trưng Đông2.880.0001.440.0001.152.000922.000-Đất SX-KD đô thị
809Quận 2Đường 13, 15,16, phường Bình Trưng ĐôngĐường 8, phường Bình Trưng Đông - Đường 18, phường Bình Trưng Đông4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
810Quận 2Đường 12, phường Bình Trưng ĐôngĐường 8, phường Bình Trưng Đông - Giáo xứ Mỹ Hòa3.840.0001.920.0001.536.0001.229.000-Đất TM-DV đô thị
811Quận 2Đường 12, phường Bình Trưng ĐôngĐường 8, phường Bình Trưng Đông - Giáo xứ Mỹ Hòa2.880.0001.440.0001.152.000922.000-Đất SX-KD đô thị
812Quận 2Đường 12, phường Bình Trưng ĐôngĐường 8, phường Bình Trưng Đông - Giáo xứ Mỹ Hòa4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
813Quận 2Đường 10, 11, phường Bình Trưng ĐôngĐường 8, phường Bình Trưng Đông - Đường 18, phường Bình Trưng Đông3.840.0001.920.0001.536.0001.229.000-Đất TM-DV đô thị
814Quận 2Đường 10, 11, phường Bình Trưng ĐôngĐường 8, phường Bình Trưng Đông - Đường 18, phường Bình Trưng Đông2.880.0001.440.0001.152.000922.000-Đất SX-KD đô thị
815Quận 2Đường 10, 11, phường Bình Trưng ĐôngĐường 8, phường Bình Trưng Đông - Đường 18, phường Bình Trưng Đông4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
816Quận 2Đường 9, phường Bình Trưng ĐôngĐường 8, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường3.840.0001.920.0001.536.0001.229.000-Đất TM-DV đô thị
817Quận 2Đường 9, phường Bình Trưng ĐôngĐường 8, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường2.880.0001.440.0001.152.000922.000-Đất SX-KD đô thị
818Quận 2Đường 9, phường Bình Trưng ĐôngĐường 8, phường Bình Trưng Đông - Cuối đường4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
819Quận 2Đường 8, phường Bình Trưng ĐôngĐường 9, phường Bình Trưng Đông - Đường 17, phường Bình Trưng Đông3.520.0001.760.0001.408.0001.126.000-Đất TM-DV đô thị
820Quận 2Đường 8, phường Bình Trưng ĐôngĐường 9, phường Bình Trưng Đông - Đường 17, phường Bình Trưng Đông2.640.0001.320.0001.056.000845.000-Đất SX-KD đô thị
821Quận 2Đường 8, phường Bình Trưng ĐôngĐường 9, phường Bình Trưng Đông - Đường 17, phường Bình Trưng Đông4.400.0002.200.0001.760.0001.408.000-Đất ở đô thị
822Quận 2Đường 7, phường Bình Trưng ĐôngĐường 9, phường Bình Trưng Đông - Đường 17, phường Bình Trưng Đông3.840.0001.920.0001.536.0001.229.000-Đất TM-DV đô thị
823Quận 2Đường 7, phường Bình Trưng ĐôngĐường 9, phường Bình Trưng Đông - Đường 17, phường Bình Trưng Đông2.880.0001.440.0001.152.000922.000-Đất SX-KD đô thị
824Quận 2Đường 7, phường Bình Trưng ĐôngĐường 9, phường Bình Trưng Đông - Đường 17, phường Bình Trưng Đông4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất ở đô thị
825Quận 2Đường 7, phường Bình Trưng ĐôngNguyến Duy Trinh - Đường 9, phường Bình Trưng Đông4.160.0002.080.0001.664.0001.331.000-Đất TM-DV đô thị
826Quận 2Đường 7, phường Bình Trưng ĐôngNguyến Duy Trinh - Đường 9, phường Bình Trưng Đông3.120.0001.560.0001.248.000998.000-Đất SX-KD đô thị
827Quận 2Đường 7, phường Bình Trưng ĐôngNguyến Duy Trinh - Đường 9, phường Bình Trưng Đông5.200.0002.600.0002.080.0001.664.000-Đất ở đô thị
828Quận 2Đường 6, phường Bình Trưng ĐôngĐường 17, phường Bình Trưng Đông - Nguyễn Văn Giáp4.160.0002.080.0001.664.0001.331.000-Đất TM-DV đô thị
829Quận 2Đường 6, phường Bình Trưng ĐôngĐường 17, phường Bình Trưng Đông - Nguyễn Văn Giáp3.120.0001.560.0001.248.000998.000-Đất SX-KD đô thị
830Quận 2Đường 6, phường Bình Trưng ĐôngĐường 17, phường Bình Trưng Đông - Nguyễn Văn Giáp5.200.0002.600.0002.080.0001.664.000-Đất ở đô thị
831Quận 2Đường 6, phường Bình Trưng ĐôngNguyễn Duy Trinh - Đường 17, phường Bình Trưng Đông4.160.0002.080.0001.664.0001.331.000-Đất TM-DV đô thị
832Quận 2Đường 6, phường Bình Trưng ĐôngNguyễn Duy Trinh - Đường 17, phường Bình Trưng Đông3.120.0001.560.0001.248.000998.000-Đất SX-KD đô thị
833Quận 2Đường 6, phường Bình Trưng ĐôngNguyễn Duy Trinh - Đường 17, phường Bình Trưng Đông5.200.0002.600.0002.080.0001.664.000-Đất ở đô thị
834Quận 2Đường 3.5, phường Bình Trưng ĐôngNguyễn Duy Trinh - Đường 42, phường Bình Trưng Đông3.520.0001.760.0001.408.0001.126.000-Đất TM-DV đô thị
835Quận 2Đường 3.5, phường Bình Trưng ĐôngNguyễn Duy Trinh - Đường 42, phường Bình Trưng Đông2.640.0001.320.0001.056.000845.000-Đất SX-KD đô thị
836Quận 2Đường 3.5, phường Bình Trưng ĐôngNguyễn Duy Trinh - Đường 42, phường Bình Trưng Đông4.400.0002.200.0001.760.0001.408.000-Đất ở đô thị
837Quận 2Đường Số 37 (Dự án 131HA), phường An PhúTrần Lựu - Cao Đức Lân9.920.0004.960.0003.968.0003.174.000-Đất TM-DV đô thị
838Quận 2Đường Số 37 (Dự án 131HA), phường An PhúTrần Lựu - Cao Đức Lân7.440.0003.720.0002.976.0002.381.000-Đất SX-KD đô thị
839Quận 2Đường Số 37 (Dự án 131HA), phường An PhúTrần Lựu - Cao Đức Lân12.400.0006.200.0004.960.0003.968.000-Đất ở đô thị
840Quận 2Đường Số 36 (Dự án 131HA), phường An PhúBùi Tá Hán - Đường Số 35 (Dự án 131HA), phường An Phú9.600.0004.800.0003.840.0003.072.000-Đất TM-DV đô thị
841Quận 2Đường Số 36 (Dự án 131HA), phường An PhúBùi Tá Hán - Đường Số 35 (Dự án 131HA), phường An Phú7.200.0003.600.0002.880.0002.304.000-Đất SX-KD đô thị
842Quận 2Đường Số 36 (Dự án 131HA), phường An PhúBùi Tá Hán - Đường Số 35 (Dự án 131HA), phường An Phú12.000.0006.000.0004.800.0003.840.000-Đất ở đô thị
843Quận 2Đường Số 35 (Dự án 131HA), phường An PhúĐường 37 (Dự án 131HA), phường An Phú - Lương Định Của9.600.0004.800.0003.840.0003.072.000-Đất TM-DV đô thị
844Quận 2Đường Số 35 (Dự án 131HA), phường An PhúĐường 37 (Dự án 131HA), phường An Phú - Lương Định Của7.200.0003.600.0002.880.0002.304.000-Đất SX-KD đô thị
845Quận 2Đường Số 35 (Dự án 131HA), phường An PhúĐường 37 (Dự án 131HA), phường An Phú - Lương Định Của12.000.0006.000.0004.800.0003.840.000-Đất ở đô thị
846Quận 2Đường Số 34 (Dự án 131HA), phường An PhúĐường Số 4A (Dự án 131HA), phường An Phú - Cuối đường9.600.0004.800.0003.840.0003.072.000-Đất TM-DV đô thị
847Quận 2Đường Số 34 (Dự án 131HA), phường An PhúĐường Số 4A (Dự án 131HA), phường An Phú - Cuối đường7.200.0003.600.0002.880.0002.304.000-Đất SX-KD đô thị
848Quận 2Đường Số 34 (Dự án 131HA), phường An PhúĐường Số 4A (Dự án 131HA), phường An Phú - Cuối đường12.000.0006.000.0004.800.0003.840.000-Đất ở đô thị
849Quận 2Đường Số 33 (Dự án 131HA), phường An PhúTrọn đường9.600.0004.800.0003.840.0003.072.000-Đất TM-DV đô thị
850Quận 2Đường Số 33 (Dự án 131HA), phường An PhúTrọn đường7.200.0003.600.0002.880.0002.304.000-Đất SX-KD đô thị
851Quận 2Đường Số 33 (Dự án 131HA), phường An PhúTrọn đường12.000.0006.000.0004.800.0003.840.000-Đất ở đô thị
852Quận 2Đường Số 32 (Dự án 131HA), phường An PhúCao Đức Lân - Trần Lựu9.600.0004.800.0003.840.0003.072.000-Đất TM-DV đô thị
853Quận 2Đường Số 32 (Dự án 131HA), phường An PhúCao Đức Lân - Trần Lựu7.200.0003.600.0002.880.0002.304.000-Đất SX-KD đô thị
854Quận 2Đường Số 32 (Dự án 131HA), phường An PhúCao Đức Lân - Trần Lựu12.000.0006.000.0004.800.0003.840.000-Đất ở đô thị
855Quận 2Đường F (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhBùi Tá Hán - Đường 28 (Dự án 131HA), phường An Phú10.800.0005.400.0004.320.0003.456.000-Đất TM-DV đô thị
856Quận 2Đường F (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhBùi Tá Hán - Đường 28 (Dự án 131HA), phường An Phú8.100.0004.050.0003.240.0002.592.000-Đất SX-KD đô thị
857Quận 2Đường F (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhBùi Tá Hán - Đường 28 (Dự án 131HA), phường An Phú13.500.0006.750.0005.400.0004.320.000-Đất ở đô thị
858Quận 2Đường Số 31E (Dự án 131HA), phường An PhúBùi Tá Hán - Đường 28 (Dự án 131HA), phường An Phú10.800.0005.400.0004.320.0003.456.000-Đất TM-DV đô thị
859Quận 2Đường Số 31E (Dự án 131HA), phường An PhúBùi Tá Hán - Đường 28 (Dự án 131HA), phường An Phú8.100.0004.050.0003.240.0002.592.000-Đất SX-KD đô thị
860Quận 2Đường Số 31E (Dự án 131HA), phường An PhúBùi Tá Hán - Đường 28 (Dự án 131HA), phường An Phú13.500.0006.750.0005.400.0004.320.000-Đất ở đô thị
861Quận 2Đường Số 31D (Dự án 131HA), phường An PhúBùi Tá Hán - Đường 28 (Dự án 131HA), phường An Phú10.800.0005.400.0004.320.0003.456.000-Đất TM-DV đô thị
862Quận 2Đường Số 31D (Dự án 131HA), phường An PhúBùi Tá Hán - Đường 28 (Dự án 131HA), phường An Phú8.100.0004.050.0003.240.0002.592.000-Đất SX-KD đô thị
863Quận 2Đường Số 31D (Dự án 131HA), phường An PhúBùi Tá Hán - Đường 28 (Dự án 131HA), phường An Phú13.500.0006.750.0005.400.0004.320.000-Đất ở đô thị
864Quận 2Đường Số 31C (Dự án 131HA), phường An PhúBùi Tá Hán - Đường 28 (Dự án 131HA), phường An Phú10.800.0005.400.0004.320.0003.456.000-Đất TM-DV đô thị
865Quận 2Đường Số 31C (Dự án 131HA), phường An PhúBùi Tá Hán - Đường 28 (Dự án 131HA), phường An Phú8.100.0004.050.0003.240.0002.592.000-Đất SX-KD đô thị
866Quận 2Đường Số 31C (Dự án 131HA), phường An PhúBùi Tá Hán - Đường 28 (Dự án 131HA), phường An Phú13.500.0006.750.0005.400.0004.320.000-Đất ở đô thị
867Quận 2Đường Số 31B (Dự án 131HA), phường An PhúBùi Tá Hán - Cuối đường10.800.0005.400.0004.320.0003.456.000-Đất TM-DV đô thị
868Quận 2Đường Số 31B (Dự án 131HA), phường An PhúBùi Tá Hán - Cuối đường8.100.0004.050.0003.240.0002.592.000-Đất SX-KD đô thị
869Quận 2Đường Số 31B (Dự án 131HA), phường An PhúBùi Tá Hán - Cuối đường13.500.0006.750.0005.400.0004.320.000-Đất ở đô thị
870Quận 2Đường Số 31A (Dự án 131HA), phường An PhúBùi Tá Hán - Cuối đường9.520.0004.760.0003.808.0003.046.000-Đất TM-DV đô thị
871Quận 2Đường Số 31A (Dự án 131HA), phường An PhúBùi Tá Hán - Cuối đường7.140.0003.570.0002.856.0002.285.000-Đất SX-KD đô thị
872Quận 2Đường Số 31A (Dự án 131HA), phường An PhúBùi Tá Hán - Cuối đường11.900.0005.950.0004.760.0003.808.000-Đất ở đô thị
873Quận 2Bùi Tá HánTrọn đường10.800.0005.400.0004.320.0003.456.000-Đất TM-DV đô thị
874Quận 2Bùi Tá HánTrọn đường8.100.0004.050.0003.240.0002.592.000-Đất SX-KD đô thị
875Quận 2Bùi Tá HánTrọn đường13.500.0006.750.0005.400.0004.320.000-Đất ở đô thị
876Quận 2Thái ThuậnCao Đức Lân - Đường 32 (Dự án 131HA), phường An Phú10.800.0005.400.0004.320.0003.456.000-Đất TM-DV đô thị
877Quận 2Thái ThuậnCao Đức Lân - Đường 32 (Dự án 131HA), phường An Phú8.100.0004.050.0003.240.0002.592.000-Đất SX-KD đô thị
878Quận 2Thái ThuậnCao Đức Lân - Đường 32 (Dự án 131HA), phường An Phú13.500.0006.750.0005.400.0004.320.000-Đất ở đô thị
879Quận 2Cao Đức LânLương Định Của - Nguyễn Hoàng10.800.0005.400.0004.320.0003.456.000-Đất TM-DV đô thị
880Quận 2Cao Đức LânLương Định Của - Nguyễn Hoàng8.100.0004.050.0003.240.0002.592.000-Đất SX-KD đô thị
881Quận 2Cao Đức LânLương Định Của - Nguyễn Hoàng13.500.0006.750.0005.400.0004.320.000-Đất ở đô thị
882Quận 2Đường Số 29 (Dự án 131HA), phường An PhúTrọn đường9.920.0004.960.0003.968.0003.174.000-Đất TM-DV đô thị
883Quận 2Đường Số 29 (Dự án 131HA), phường An PhúTrọn đường7.440.0003.720.0002.976.0002.381.000-Đất SX-KD đô thị
884Quận 2Đường Số 29 (Dự án 131HA), phường An PhúTrọn đường12.400.0006.200.0004.960.0003.968.000-Đất ở đô thị
885Quận 2Đường 28 (Dự án 131HA), phường An PhúĐỗ Thuận Pháp - Đường 31C (Dự án 131HA), phường An Phú9.920.0004.960.0003.968.0003.174.000-Đất TM-DV đô thị
886Quận 2Đường 28 (Dự án 131HA), phường An PhúĐỗ Thuận Pháp - Đường 31C (Dự án 131HA), phường An Phú7.440.0003.720.0002.976.0002.381.000-Đất SX-KD đô thị
887Quận 2Đường 28 (Dự án 131HA), phường An PhúĐỗ Thuận Pháp - Đường 31C (Dự án 131HA), phường An Phú12.400.0006.200.0004.960.0003.968.000-Đất ở đô thị
888Quận 2Đường 25 (Dự án 131HA), phường An PhúVũ Tông Phan - Đỗ Pháp Thuận9.920.0004.960.0003.968.0003.174.000-Đất TM-DV đô thị
889Quận 2Đường 25 (Dự án 131HA), phường An PhúVũ Tông Phan - Đỗ Pháp Thuận7.440.0003.720.0002.976.0002.381.000-Đất SX-KD đô thị
890Quận 2Đường 25 (Dự án 131HA), phường An PhúVũ Tông Phan - Đỗ Pháp Thuận12.400.0006.200.0004.960.0003.968.000-Đất ở đô thị
891Quận 2Đường 24 (Dự án 131HA), phường An PhúVũ Tông Phan - Đỗ Pháp Thuận9.920.0004.960.0003.968.0003.174.000-Đất TM-DV đô thị
892Quận 2Đường 24 (Dự án 131HA), phường An PhúVũ Tông Phan - Đỗ Pháp Thuận7.440.0003.720.0002.976.0002.381.000-Đất SX-KD đô thị
893Quận 2Đường 24 (Dự án 131HA), phường An PhúVũ Tông Phan - Đỗ Pháp Thuận12.400.0006.200.0004.960.0003.968.000-Đất ở đô thị
894Quận 2Đường 22 (Dự án 131HA), phường An PhúVũ Tông Phan - Đường 19 (Dự án 131HA), phường An Phú9.760.0004.880.0003.904.0003.123.000-Đất TM-DV đô thị
895Quận 2Đường 22 (Dự án 131HA), phường An PhúVũ Tông Phan - Đường 19 (Dự án 131HA), phường An Phú7.320.0003.660.0002.928.0002.342.000-Đất SX-KD đô thị
896Quận 2Đường 22 (Dự án 131HA), phường An PhúVũ Tông Phan - Đường 19 (Dự án 131HA), phường An Phú12.200.0006.100.0004.880.0003.904.000-Đất ở đô thị
897Quận 2Đường 22 (Dự án 131HA), phường An PhúVũ Tông Phan - Đường 16 (Dự án 131HA), phường An Phú10.800.0005.400.0004.320.0003.456.000-Đất TM-DV đô thị
898Quận 2Đường 22 (Dự án 131HA), phường An PhúVũ Tông Phan - Đường 16 (Dự án 131HA), phường An Phú8.100.0004.050.0003.240.0002.592.000-Đất SX-KD đô thị
899Quận 2Đường 22 (Dự án 131HA), phường An PhúVũ Tông Phan - Đường 16 (Dự án 131HA), phường An Phú13.500.0006.750.0005.400.0004.320.000-Đất ở đô thị
900Quận 2Đường 20 (Dự án 131HA), phường An PhúĐường 17 (Dự án 131HA), phường An Phú - Dương Văn An10.800.0005.400.0004.320.0003.456.000-Đất TM-DV đô thị
901Quận 2Đường 20 (Dự án 131HA), phường An PhúĐường 17 (Dự án 131HA), phường An Phú - Dương Văn An8.100.0004.050.0003.240.0002.592.000-Đất SX-KD đô thị
902Quận 2Đường 20 (Dự án 131HA), phường An PhúĐường 17 (Dự án 131HA), phường An Phú - Dương Văn An13.500.0006.750.0005.400.0004.320.000-Đất ở đô thị
903Quận 2Đường 19 (Dự án 131HA), phường An PhúThái Thuận - Đường 22 (Dự án 131HA), phường An Phú10.800.0005.400.0004.320.0003.456.000-Đất TM-DV đô thị
904Quận 2Đường 19 (Dự án 131HA), phường An PhúThái Thuận - Đường 22 (Dự án 131HA), phường An Phú8.100.0004.050.0003.240.0002.592.000-Đất SX-KD đô thị
905Quận 2Đường 19 (Dự án 131HA), phường An PhúThái Thuận - Đường 22 (Dự án 131HA), phường An Phú13.500.0006.750.0005.400.0004.320.000-Đất ở đô thị
906Quận 2Đường 18 (Dự án 131HA), phường An PhúThái Thuận - Đường 18 (Dự án 131HA), phường An Phú10.800.0005.400.0004.320.0003.456.000-Đất TM-DV đô thị
907Quận 2Đường 18 (Dự án 131HA), phường An PhúThái Thuận - Đường 18 (Dự án 131HA), phường An Phú8.100.0004.050.0003.240.0002.592.000-Đất SX-KD đô thị
908Quận 2Đường 18 (Dự án 131HA), phường An PhúThái Thuận - Đường 18 (Dự án 131HA), phường An Phú13.500.0006.750.0005.400.0004.320.000-Đất ở đô thị
909Quận 2Đường 18 (Dự án 131HA), phường An PhúĐường 17 (Dự án 131HA), phường An Phú - Đường 20 (Dự án 131HA), phường An Phú10.800.0005.400.0004.320.0003.456.000-Đất TM-DV đô thị
910Quận 2Đường 18 (Dự án 131HA), phường An PhúĐường 17 (Dự án 131HA), phường An Phú - Đường 20 (Dự án 131HA), phường An Phú8.100.0004.050.0003.240.0002.592.000-Đất SX-KD đô thị
911Quận 2Đường 18 (Dự án 131HA), phường An PhúĐường 17 (Dự án 131HA), phường An Phú - Đường 20 (Dự án 131HA), phường An Phú13.500.0006.750.0005.400.0004.320.000-Đất ở đô thị
912Quận 2Đường 17 (Dự án 131HA), phường An PhúThái Thuận - Đường 14 (Dự án 131HA), phường An Phú10.800.0005.400.0004.320.0003.456.000-Đất TM-DV đô thị
913Quận 2Đường 17 (Dự án 131HA), phường An PhúThái Thuận - Đường 14 (Dự án 131HA), phường An Phú8.100.0004.050.0003.240.0002.592.000-Đất SX-KD đô thị
914Quận 2Đường 17 (Dự án 131HA), phường An PhúThái Thuận - Đường 14 (Dự án 131HA), phường An Phú13.500.0006.750.0005.400.0004.320.000-Đất ở đô thị
915Quận 2Dương Văn AnNguyễn Hoàng - Đường 17 (Dự án 131HA), phường An Phú10.800.0005.400.0004.320.0003.456.000-Đất TM-DV đô thị
916Quận 2Dương Văn AnNguyễn Hoàng - Đường 17 (Dự án 131HA), phường An Phú8.100.0004.050.0003.240.0002.592.000-Đất SX-KD đô thị
917Quận 2Dương Văn AnNguyễn Hoàng - Đường 17 (Dự án 131HA), phường An Phú13.500.0006.750.0005.400.0004.320.000-Đất ở đô thị
918Quận 2Đường 15 (Dự án 131HA), phường An PhúNguyễn Hoàng - Đường 23 (Dự án 131HA), phường An Phú9.760.0004.880.0003.904.0003.123.000-Đất TM-DV đô thị
919Quận 2Đường 15 (Dự án 131HA), phường An PhúNguyễn Hoàng - Đường 23 (Dự án 131HA), phường An Phú7.320.0003.660.0002.928.0002.342.000-Đất SX-KD đô thị
920Quận 2Đường 15 (Dự án 131HA), phường An PhúNguyễn Hoàng - Đường 23 (Dự án 131HA), phường An Phú12.200.0006.100.0004.880.0003.904.000-Đất ở đô thị
921Quận 2Đường 14 (Dự án 131HA), phường An PhúĐường song hành (Dự án 131HA), phường An Phú - Vũ Tông Phan10.800.0005.400.0004.320.0003.456.000-Đất TM-DV đô thị
922Quận 2Đường 14 (Dự án 131HA), phường An PhúĐường song hành (Dự án 131HA), phường An Phú - Vũ Tông Phan8.100.0004.050.0003.240.0002.592.000-Đất SX-KD đô thị
923Quận 2Đường 14 (Dự án 131HA), phường An PhúĐường song hành (Dự án 131HA), phường An Phú - Vũ Tông Phan13.500.0006.750.0005.400.0004.320.000-Đất ở đô thị
924Quận 2Đường 12 (Dự án 131HA), phường An PhúTrần Lựu - Đường 37 (Dự án 131HA), phường An Phú9.600.0004.800.0003.840.0003.072.000-Đất TM-DV đô thị
925Quận 2Đường 12 (Dự án 131HA), phường An PhúTrần Lựu - Đường 37 (Dự án 131HA), phường An Phú7.200.0003.600.0002.880.0002.304.000-Đất SX-KD đô thị
926Quận 2Đường 12 (Dự án 131HA), phường An PhúTrần Lựu - Đường 37 (Dự án 131HA), phường An Phú12.000.0006.000.0004.800.0003.840.000-Đất ở đô thị
927Quận 2Đường 11 (Dự án 131HA), phường An Phú - Bình AnĐường 10 (Dự án 131HA), phường An Phú - Bình An - Đường Lương Định Của10.080.0005.040.0004.032.0003.226.000-Đất TM-DV đô thị
928Quận 2Đường 11 (Dự án 131HA), phường An Phú - Bình AnĐường 10 (Dự án 131HA), phường An Phú - Bình An - Đường Lương Định Của7.560.0003.780.0003.024.0002.419.000-Đất SX-KD đô thị
929Quận 2Đường 11 (Dự án 131HA), phường An Phú - Bình AnĐường 10 (Dự án 131HA), phường An Phú - Bình An - Đường Lương Định Của12.600.0006.300.0005.040.0004.032.000-Đất ở đô thị
930Quận 2Đường 10 (Dự án 131HA), phường An Phú - Bình AnVũ Tông Phan - Đường Vành đai Tây (Dự án 131)10.080.0005.040.0004.032.0003.226.000-Đất TM-DV đô thị
931Quận 2Đường 10 (Dự án 131HA), phường An Phú - Bình AnVũ Tông Phan - Đường Vành đai Tây (Dự án 131)7.560.0003.780.0003.024.0002.419.000-Đất SX-KD đô thị
932Quận 2Đường 10 (Dự án 131HA), phường An Phú - Bình AnVũ Tông Phan - Đường Vành đai Tây (Dự án 131)12.600.0006.300.0005.040.0004.032.000-Đất ở đô thị
933Quận 2Đường 9 (Dự án 131HA), phường An PhúNguyễn Quý Đức - Thái Thuận10.080.0005.040.0004.032.0003.226.000-Đất TM-DV đô thị
934Quận 2Đường 9 (Dự án 131HA), phường An PhúNguyễn Quý Đức - Thái Thuận7.560.0003.780.0003.024.0002.419.000-Đất SX-KD đô thị
935Quận 2Đường 9 (Dự án 131HA), phường An PhúNguyễn Quý Đức - Thái Thuận12.600.0006.300.0005.040.0004.032.000-Đất ở đô thị
936Quận 2Đường 8A (Dự án 131HA), phường An PhúĐường 7C (Dự án 131HA), phường An Phú - Đường 9 (Dự án 131HA), phường An Phú10.800.0005.400.0004.320.0003.456.000-Đất TM-DV đô thị
937Quận 2Đường 8A (Dự án 131HA), phường An PhúĐường 7C (Dự án 131HA), phường An Phú - Đường 9 (Dự án 131HA), phường An Phú8.100.0004.050.0003.240.0002.592.000-Đất SX-KD đô thị
938Quận 2Đường 8A (Dự án 131HA), phường An PhúĐường 7C (Dự án 131HA), phường An Phú - Đường 9 (Dự án 131HA), phường An Phú13.500.0006.750.0005.400.0004.320.000-Đất ở đô thị
939Quận 2Nguyễn Quý CảnhĐường song hành (Dự án 131HA), phường An Phú - Vũ Tông Phan10.800.0005.400.0004.320.0003.456.000-Đất TM-DV đô thị
940Quận 2Nguyễn Quý CảnhĐường song hành (Dự án 131HA), phường An Phú - Vũ Tông Phan8.100.0004.050.0003.240.0002.592.000-Đất SX-KD đô thị
941Quận 2Nguyễn Quý CảnhĐường song hành (Dự án 131HA), phường An Phú - Vũ Tông Phan13.500.0006.750.0005.400.0004.320.000-Đất ở đô thị
942Quận 2Đường 7C (Dự án 131HA), phường An PhúĐường Số 5 (Dự án 131HA), phường An Phú - Đường Số 7 (Dự án 131HA), phường An Phú10.800.0005.400.0004.320.0003.456.000-Đất TM-DV đô thị
943Quận 2Đường 7C (Dự án 131HA), phường An PhúĐường Số 5 (Dự án 131HA), phường An Phú - Đường Số 7 (Dự án 131HA), phường An Phú8.100.0004.050.0003.240.0002.592.000-Đất SX-KD đô thị
944Quận 2Đường 7C (Dự án 131HA), phường An PhúĐường Số 5 (Dự án 131HA), phường An Phú - Đường Số 7 (Dự án 131HA), phường An Phú13.500.0006.750.0005.400.0004.320.000-Đất ở đô thị
945Quận 2Đường 7 (Dự án 131HA), phường An PhúĐường 5 (Dự án 131HA), phường An Phú - Thái Thuận8.100.0004.050.0003.240.0002.592.000-Đất SX-KD đô thị
946Quận 2Đường 7 (Dự án 131HA), phường An PhúĐường 5 (Dự án 131HA), phường An Phú - Thái Thuận13.500.0006.750.0005.400.0004.320.000-Đất ở đô thị
947Quận 2Thái ThuậnNguyễn Quý Cảnh - Cuối đường10.080.0005.040.0004.032.0003.226.000-Đất TM-DV đô thị
948Quận 2Thái ThuậnNguyễn Quý Cảnh - Cuối đường7.560.0003.780.0003.024.0002.419.000-Đất SX-KD đô thị
949Quận 2Thái ThuậnNguyễn Quý Cảnh - Cuối đường12.600.0006.300.0005.040.0004.032.000-Đất ở đô thị
950Quận 2Đường 5 (Dự án 131HA), phường An PhúTrần Não - Nguyễn Quý Cảnh9.920.0004.960.0003.968.0003.174.000-Đất TM-DV đô thị
951Quận 2Đường 5 (Dự án 131HA), phường An PhúTrần Não - Nguyễn Quý Cảnh7.440.0003.720.0002.976.0002.381.000-Đất SX-KD đô thị
952Quận 2Đường 5 (Dự án 131HA), phường An PhúTrần Não - Nguyễn Quý Cảnh12.400.0006.200.0004.960.0003.968.000-Đất ở đô thị
953Quận 2Đường Số 4A (Dự án 131HA), phường An PhúĐường Trần Lựu - Cuối đường9.760.0004.880.0003.904.0003.123.000-Đất TM-DV đô thị
954Quận 2Đường Số 4A (Dự án 131HA), phường An PhúĐường Trần Lựu - Cuối đường7.320.0003.660.0002.928.0002.342.000-Đất SX-KD đô thị
955Quận 2Đường Số 4A (Dự án 131HA), phường An PhúĐường Trần Lựu - Cuối đường12.200.0006.100.0004.880.0003.904.000-Đất ở đô thị
956Quận 2Đường Số 4 (Dự án 131HA), phường An PhúĐường Trần Lựu - Đường Lương Định Của9.920.0004.960.0003.968.0003.174.000-Đất TM-DV đô thị
957Quận 2Đường Số 4 (Dự án 131HA), phường An PhúĐường Trần Lựu - Đường Lương Định Của7.440.0003.720.0002.976.0002.381.000-Đất SX-KD đô thị
958Quận 2Đường Số 4 (Dự án 131HA), phường An PhúĐường Trần Lựu - Đường Lương Định Của12.400.0006.200.0004.960.0003.968.000-Đất ở đô thị
959Quận 2Trần LựuĐường Vũ Tông Phan - Cuối đường10.800.0005.400.0004.320.0003.456.000-Đất TM-DV đô thị
960Quận 2Trần LựuĐường Vũ Tông Phan - Cuối đường8.100.0004.050.0003.240.0002.592.000-Đất SX-KD đô thị
961Quận 2Trần LựuĐường Vũ Tông Phan - Cuối đường13.500.0006.750.0005.400.0004.320.000-Đất ở đô thị
962Quận 2Vũ Tông PhanĐường Nguyễn Hoàng - Cuối đường10.800.0005.400.0004.320.0003.456.000-Đất TM-DV đô thị
963Quận 2Vũ Tông PhanĐường Nguyễn Hoàng - Cuối đường8.100.0004.050.0003.240.0002.592.000-Đất SX-KD đô thị
964Quận 2Vũ Tông PhanĐường Nguyễn Hoàng - Cuối đường13.500.0006.750.0005.400.0004.320.000-Đất ở đô thị
965Quận 2Nguyễn Quý ĐứcĐường song hành (Dự án 131HA), phường An Phú - Cuối đường11.520.0005.760.0004.608.0003.686.000-Đất TM-DV đô thị
966Quận 2Nguyễn Quý ĐứcĐường song hành (Dự án 131HA), phường An Phú - Cuối đường8.640.0004.320.0003.456.0002.765.000-Đất SX-KD đô thị
967Quận 2Nguyễn Quý ĐứcĐường song hành (Dự án 131HA), phường An Phú - Cuối đường14.400.0007.200.0005.760.0004.608.000-Đất ở đô thị
968Quận 2Nguyễn HoàngXa lộ Hà Nội - Đường Lương Định Của11.200.0005.600.0004.480.0003.584.000-Đất TM-DV đô thị
969Quận 2Nguyễn HoàngXa lộ Hà Nội - Đường Lương Định Của8.400.0004.200.0003.360.0002.688.000-Đất SX-KD đô thị
970Quận 2Nguyễn HoàngXa lộ Hà Nội - Đường Lương Định Của14.000.0007.000.0005.600.0004.480.000-Đất ở đô thị
971Quận 2Đường song hành (Dự án 131HA), phường An PhúĐường Trần Não - Đường Mai Chí Thọ12.000.0006.000.0004.800.0003.840.000-Đất TM-DV đô thị
972Quận 2Đường song hành (Dự án 131HA), phường An PhúĐường Trần Não - Đường Mai Chí Thọ9.000.0004.500.0003.600.0002.880.000-Đất SX-KD đô thị
973Quận 2Đường song hành (Dự án 131HA), phường An PhúĐường Trần Não - Đường Mai Chí Thọ15.000.0007.500.0006.000.0004.800.000-Đất ở đô thị
974Quận 2Nguyễn Thị ĐịnhĐường Võ Chí Công - Phà Cát Lái6.000.0003.000.0002.400.0001.920.000-Đất TM-DV đô thị
975Quận 2Nguyễn Thị ĐịnhĐường Võ Chí Công - Phà Cát Lái4.500.0002.250.0001.800.0001.440.000-Đất SX-KD đô thị
976Quận 2Nguyễn Thị ĐịnhĐường Võ Chí Công - Phà Cát Lái7.500.0003.750.0003.000.0002.400.000-Đất ở đô thị
977Quận 2Nguyễn Thị ĐịnhCầu Giống Ông Tố 1 - Đường Võ Chí Công7.840.0003.920.0003.136.0002.509.000-Đất TM-DV đô thị
978Quận 2Nguyễn Thị ĐịnhCầu Giống Ông Tố 1 - Đường Võ Chí Công5.880.0002.940.0002.352.0001.882.000-Đất SX-KD đô thị
979Quận 2Nguyễn Thị ĐịnhCầu Giống Ông Tố 1 - Đường Võ Chí Công9.800.0004.900.0003.920.0003.136.000-Đất ở đô thị
980Quận 2Nguyễn Thị ĐịnhĐường dẫn cao tốc TP.HCM - Long Thành, Dầu Giây - Cầu Giồng Ông Tố 16.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
981Quận 2Nguyễn Thị ĐịnhĐường dẫn cao tốc TP.HCM - Long Thành, Dầu Giây - Cầu Giồng Ông Tố 14.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
982Quận 2Nguyễn Thị ĐịnhĐường dẫn cao tốc TP.HCM - Long Thành, Dầu Giây - Cầu Giồng Ông Tố 18.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
983Quận 2Đồng Văn CốngCầu Giồng Ông Tố 2 - Đường Vành đai phía Đông6.720.0003.360.0002.688.0002.150.000-Đất TM-DV đô thị
984Quận 2Đồng Văn CốngCầu Giồng Ông Tố 2 - Đường Vành đai phía Đông5.040.0002.520.0002.016.0001.613.000-Đất SX-KD đô thị
985Quận 2Đồng Văn CốngCầu Giồng Ông Tố 2 - Đường Vành đai phía Đông8.400.0004.200.0003.360.0002.688.000-Đất ở đô thị
986Quận 2Đồng Văn CốngĐường Mai Chí Thọ - Cầu Giồng Ông Tố 25.440.0002.720.0002.176.0001.741.000-Đất TM-DV đô thị
987Quận 2Đồng Văn CốngĐường Mai Chí Thọ - Cầu Giồng Ông Tố 24.080.0002.040.0001.632.0001.306.000-Đất SX-KD đô thị
988Quận 2Đồng Văn CốngĐường Mai Chí Thọ - Cầu Giồng Ông Tố 26.800.0003.400.0002.720.0002.176.000-Đất ở đô thị
989Quận 2Đường Giang Văn Minh, phường An PhúXa lộ Hà Nội - Cuối đường7.360.0003.680.0002.944.0002.355.000-Đất TM-DV đô thị
990Quận 2Đường Giang Văn Minh, phường An PhúXa lộ Hà Nội - Cuối đường5.520.0002.760.0002.208.0001.766.000-Đất SX-KD đô thị
991Quận 2Đường Giang Văn Minh, phường An PhúXa lộ Hà Nội - Cuối đường9.200.0004.600.0003.680.0002.944.000-Đất ở đô thị
992Quận 2Đường 6, KP4, phường An PhúĐặng Tiến Đông - Đường 8, KP4, phường An Phú6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
993Quận 2Đường 6, KP4, phường An PhúĐặng Tiến Đông - Đường 8, KP4, phường An Phú4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
994Quận 2Đường 6, KP4, phường An PhúĐặng Tiến Đông - Đường 8, KP4, phường An Phú8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
995Quận 2Đường G (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhĐường Số 1 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh - Đường Số 8, (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh6.720.0003.360.0002.688.0002.150.000-Đất TM-DV đô thị
996Quận 2Đường G (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhĐường Số 1 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh - Đường Số 8, (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh5.040.0002.520.0002.016.0001.613.000-Đất SX-KD đô thị
997Quận 2Đường G (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhĐường Số 1 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh - Đường Số 8, (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh8.400.0004.200.0003.360.0002.688.000-Đất ở đô thị
998Quận 2Đường F (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhĐường Số 1 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh - Đường Số 8, (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
999Quận 2Đường F (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhĐường Số 1 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh - Đường Số 8, (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
1000Quận 2Đường F (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhĐường Số 1 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh - Đường Số 8, (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh8.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
1001Quận 2Đường E (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhĐường Số 1 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh - Đường Số 8 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
1002Quận 2Đường E (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhĐường Số 1 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh - Đường Số 8 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
1003Quận 2Đường E (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhĐường Số 1 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh - Đường Số 8 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
1004Quận 2Đường Số 9 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhTrọn đường6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
1005Quận 2Đường Số 9 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhTrọn đường4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
1006Quận 2Đường Số 9 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhTrọn đường8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
1007Quận 2Đường Số 8 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhĐường 1 (Đường H), KP1, phường Bình An - Cuối đường6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
1008Quận 2Đường Số 8 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhĐường 1 (Đường H), KP1, phường Bình An - Cuối đường4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
1009Quận 2Đường Số 8 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhĐường 1 (Đường H), KP1, phường Bình An - Cuối đường8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
1010Quận 2Đường Số 7 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhĐường 1 (Đường H), KP1, phường An Phú đến Đường Số 6 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
1011Quận 2Đường Số 7 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhĐường 1 (Đường H), KP1, phường An Phú đến Đường Số 6 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
1012Quận 2Đường Số 7 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhĐường 1 (Đường H), KP1, phường An Phú đến Đường Số 6 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
1013Quận 2Đường Số 6 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhĐường 1 (Đường H), KP4, phường An Phú đến Đường Số 4 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
1014Quận 2Đường Số 6 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhĐường 1 (Đường H), KP4, phường An Phú đến Đường Số 4 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
1015Quận 2Đường Số 6 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhĐường 1 (Đường H), KP4, phường An Phú đến Đường Số 4 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
1016Quận 2Đường Số 6 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhĐường 1 (Đường H), KP1, Phường An Phú - đến Đường G (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
1017Quận 2Đường Số 6 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhĐường 1 (Đường H), KP1, Phường An Phú - đến Đường G (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
1018Quận 2Đường Số 6 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhĐường 1 (Đường H), KP1, Phường An Phú - đến Đường G (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
1019Quận 2Đường Số 5 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhĐường E (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh đến Đường F (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
1020Quận 2Đường Số 5 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhĐường E (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh đến Đường F (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
1021Quận 2Đường Số 5 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhĐường E (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh đến Đường F (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
1022Quận 2Đường Số 4 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhĐường 1 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh đến Đường C (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
1023Quận 2Đường Số 4 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhĐường 1 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh đến Đường C (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
1024Quận 2Đường Số 4 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhĐường 1 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh đến Đường C (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
1025Quận 2Đường Số 3 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhĐường Số 9 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh đến Đường A (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
1026Quận 2Đường Số 3 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhĐường Số 9 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh đến Đường A (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
1027Quận 2Đường Số 3 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhĐường Số 9 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh đến Đường A (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
1028Quận 2Đường Số 2 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhĐường C (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh đến Đường E (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
1029Quận 2Đường Số 2 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhĐường C (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh đến Đường E (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
1030Quận 2Đường Số 2 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhĐường C (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh đến Đường E (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình Khánh8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
1031Quận 2Đường Số 1 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhTrọn đường6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
1032Quận 2Đường Số 1 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhTrọn đường4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
1033Quận 2Đường Số 1 (Dự án 17,3HA), phường An Phú - phường Bình KhánhTrọn đường8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
1034Quận 2Đường Số 6, phường An Phú (Dự án Sài Gòn Riviera)Đường Giang Văn Minh - Cuối đường16.800.0008.400.0006.720.0005.376.000-Đất TM-DV đô thị
1035Quận 2Đường Số 6, phường An Phú (Dự án Sài Gòn Riviera)Đường Giang Văn Minh - Cuối đường12.600.0006.300.0005.040.0004.032.000-Đất SX-KD đô thị
1036Quận 2Đường Số 6, phường An Phú (Dự án Sài Gòn Riviera)Đường Giang Văn Minh - Cuối đường21.000.00010.500.0008.400.0006.720.000-Đất ở đô thị
1037Quận 2Đường Số 5, phường An Phú (Dự án Sài Gòn Riviera)Trọn đường15.600.0007.800.0006.240.0004.992.000-Đất TM-DV đô thị
1038Quận 2Đường Số 5, phường An Phú (Dự án Sài Gòn Riviera)Trọn đường11.700.0005.850.0004.680.0003.744.000-Đất SX-KD đô thị
1039Quận 2Đường Số 5, phường An Phú (Dự án Sài Gòn Riviera)Trọn đường19.500.0009.750.0007.800.0006.240.000-Đất ở đô thị
1040Quận 2Đường Số 4, phường An Phú (Dự án Sài Gòn Riviera)Trọn đường15.600.0007.800.0006.240.0004.992.000-Đất TM-DV đô thị
1041Quận 2Đường Số 4, phường An Phú (Dự án Sài Gòn Riviera)Trọn đường11.700.0005.850.0004.680.0003.744.000-Đất SX-KD đô thị
1042Quận 2Đường Số 4, phường An Phú (Dự án Sài Gòn Riviera)Trọn đường19.500.0009.750.0007.800.0006.240.000-Đất ở đô thị
1043Quận 2Đường Số 3, phường An Phú (Dự án Sài Gòn Riviera)Trọn đường15.600.0007.800.0006.240.0004.992.000-Đất TM-DV đô thị
1044Quận 2Đường Số 3, phường An Phú (Dự án Sài Gòn Riviera)Trọn đường11.700.0005.850.0004.680.0003.744.000-Đất SX-KD đô thị
1045Quận 2Đường Số 3, phường An Phú (Dự án Sài Gòn Riviera)Trọn đường19.500.0009.750.0007.800.0006.240.000-Đất ở đô thị
1046Quận 2Đường Số 2, phường An Phú (Dự án Sài Gòn Riviera)Trọn đường15.600.0007.800.0006.240.0004.992.000-Đất TM-DV đô thị
1047Quận 2Đường Số 2, phường An Phú (Dự án Sài Gòn Riviera)Trọn đường11.700.0005.850.0004.680.0003.744.000-Đất SX-KD đô thị
1048Quận 2Đường Số 2, phường An Phú (Dự án Sài Gòn Riviera)Trọn đường19.500.0009.750.0007.800.0006.240.000-Đất ở đô thị
1049Quận 2Đường Số 1, phường An Phú (Dự án Sài Gòn Riviera)Trọn đường15.600.0007.800.0006.240.0004.992.000-Đất TM-DV đô thị
1050Quận 2Đường Số 1, phường An Phú (Dự án Sài Gòn Riviera)Trọn đường11.700.0005.850.0004.680.0003.744.000-Đất SX-KD đô thị
1051Quận 2Đường Số 1, phường An Phú (Dự án Sài Gòn Riviera)Trọn đường19.500.0009.750.0007.800.0006.240.000-Đất ở đô thị
1052Quận 2Đường Đông Tây I, KP5, phường An Phú (QH 87HA)Mai Chí Thọ - Cuối đường7.680.0003.840.0003.072.0002.458.000-Đất TM-DV đô thị
1053Quận 2Đường Đông Tây I, KP5, phường An Phú (QH 87HA)Mai Chí Thọ - Cuối đường5.760.0002.880.0002.304.0001.843.000-Đất SX-KD đô thị
1054Quận 2Đường Đông Tây I, KP5, phường An Phú (QH 87HA)Mai Chí Thọ - Cuối đường9.600.0004.800.0003.840.0003.072.000-Đất ở đô thị
1055Quận 2Đường Bắc Nam II, KP5, phường An Phú (QH 87HA)Xa lộ Hà Nội - Cuối đường7.680.0003.840.0003.072.0002.458.000-Đất TM-DV đô thị
1056Quận 2Đường Bắc Nam II, KP5, phường An Phú (QH 87HA)Xa lộ Hà Nội - Cuối đường5.760.0002.880.0002.304.0001.843.000-Đất SX-KD đô thị
1057Quận 2Đường Bắc Nam II, KP5, phường An Phú (QH 87HA)Xa lộ Hà Nội - Cuối đường9.600.0004.800.0003.840.0003.072.000-Đất ở đô thị
1058Quận 2Đường Số 7 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An PhúĐường Số 1 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú - Cuối đường6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
1059Quận 2Đường Số 7 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An PhúĐường Số 1 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú - Cuối đường4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
1060Quận 2Đường Số 7 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An PhúĐường Số 1 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú - Cuối đường8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
1061Quận 2Đường Số 6 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An PhúĐường Số 2 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú - Đường Số 3 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
1062Quận 2Đường Số 6 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An PhúĐường Số 2 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú - Đường Số 3 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
1063Quận 2Đường Số 6 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An PhúĐường Số 2 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú - Đường Số 3 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
1064Quận 2Đường Số 5 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An PhúĐường Số 2 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú - Nhiếp Văn Thân6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
1065Quận 2Đường Số 5 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An PhúĐường Số 2 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú - Nhiếp Văn Thân4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
1066Quận 2Đường Số 5 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An PhúĐường Số 2 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú - Nhiếp Văn Thân8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
1067Quận 2Đường Số 4 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An PhúĐường Số 2 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú - Đường Số 3 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
1068Quận 2Đường Số 4 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An PhúĐường Số 2 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú - Đường Số 3 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
1069Quận 2Đường Số 4 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An PhúĐường Số 2 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú - Đường Số 3 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
1070Quận 2Đường Số 3 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An PhúĐường Số 1 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú - Đường Số 2 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
1071Quận 2Đường Số 3 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An PhúĐường Số 1 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú - Đường Số 2 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
1072Quận 2Đường Số 3 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An PhúĐường Số 1 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú - Đường Số 2 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
1073Quận 2Đường Số 2 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An PhúĐường Số 1 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú - Cuối đường6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
1074Quận 2Đường Số 2 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An PhúĐường Số 1 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú - Cuối đường4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
1075Quận 2Đường Số 2 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An PhúĐường Số 1 (Khu Dân cư sông Giồng), phường An Phú - Cuối đường8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
1076Quận 2Thân Văn NhiếpNguyễn Thị Định - Cuối đường6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
1077Quận 2Thân Văn NhiếpNguyễn Thị Định - Cuối đường4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
1078Quận 2Thân Văn NhiếpNguyễn Thị Định - Cuối đường8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
1079Quận 2Đường Số 1 (Khu Dân cư sông Giồng, phường An PhúThân Văn Nhiếp - Cuối đường6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
1080Quận 2Đường Số 1 (Khu Dân cư sông Giồng, phường An PhúThân Văn Nhiếp - Cuối đường4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
1081Quận 2Đường Số 1 (Khu Dân cư sông Giồng, phường An PhúThân Văn Nhiếp - Cuối đường8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
1082Quận 2Đường 29, KP5, phường An Phú (QH 87HA)Đường Bắc Nam II, KP5, phường An Phú (QH 87HA) - Cuối đường7.920.0003.960.0003.168.0002.534.000-Đất TM-DV đô thị
1083Quận 2Đường 29, KP5, phường An Phú (QH 87HA)Đường Bắc Nam II, KP5, phường An Phú (QH 87HA) - Cuối đường5.940.0002.970.0002.376.0001.901.000-Đất SX-KD đô thị
1084Quận 2Đường 29, KP5, phường An Phú (QH 87HA)Đường Bắc Nam II, KP5, phường An Phú (QH 87HA) - Cuối đường9.900.0004.950.0003.960.0003.168.000-Đất ở đô thị
1085Quận 2Đường 28, KP5, phường An Phú (QH 87HA)Đường 27, KP5, phường An Phú (QH 87HA) - Cuối đường7.920.0003.960.0003.168.0002.534.000-Đất TM-DV đô thị
1086Quận 2Đường 28, KP5, phường An Phú (QH 87HA)Đường 27, KP5, phường An Phú (QH 87HA) - Cuối đường5.940.0002.970.0002.376.0001.901.000-Đất SX-KD đô thị
1087Quận 2Đường 28, KP5, phường An Phú (QH 87HA)Đường 27, KP5, phường An Phú (QH 87HA) - Cuối đường9.900.0004.950.0003.960.0003.168.000-Đất ở đô thị
1088Quận 2Đường 27, KP5, phường An Phú (QH 87HA)Đường 26, KP5, phường An Phú (QH 87HA) - Cuối đường7.920.0003.960.0003.168.0002.534.000-Đất TM-DV đô thị
1089Quận 2Đường 27, KP5, phường An Phú (QH 87HA)Đường 26, KP5, phường An Phú (QH 87HA) - Cuối đường5.940.0002.970.0002.376.0001.901.000-Đất SX-KD đô thị
1090Quận 2Đường 27, KP5, phường An Phú (QH 87HA)Đường 26, KP5, phường An Phú (QH 87HA) - Cuối đường9.900.0004.950.0003.960.0003.168.000-Đất ở đô thị
1091Quận 2Đường 26, KP5, phường An Phú (QH 87HA)Đường 29, KP5, phường An Phú (QH 87HA) - Cuối đường7.920.0003.960.0003.168.0002.534.000-Đất TM-DV đô thị
1092Quận 2Đường 26, KP5, phường An Phú (QH 87HA)Đường 29, KP5, phường An Phú (QH 87HA) - Cuối đường5.940.0002.970.0002.376.0001.901.000-Đất SX-KD đô thị
1093Quận 2Đường 26, KP5, phường An Phú (QH 87HA)Đường 29, KP5, phường An Phú (QH 87HA) - Cuối đường9.900.0004.950.0003.960.0003.168.000-Đất ở đô thị
1094Quận 2Đường 25, KP5, phường An Phú (QH 87HA)Đường Bắc Nam II, KP5, phường An Phú (QH 87HA) - Cuối đường7.920.0003.960.0003.168.0002.534.000-Đất TM-DV đô thị
1095Quận 2Đường 25, KP5, phường An Phú (QH 87HA)Đường Bắc Nam II, KP5, phường An Phú (QH 87HA) - Cuối đường5.940.0002.970.0002.376.0001.901.000-Đất SX-KD đô thị
1096Quận 2Đường 25, KP5, phường An Phú (QH 87HA)Đường Bắc Nam II, KP5, phường An Phú (QH 87HA) - Cuối đường9.900.0004.950.0003.960.0003.168.000-Đất ở đô thị
1097Quận 2Đường 24, KP5, phường An Phú (QH 87HA)Xa lộ Hà Nội - Cuối đường8.160.0004.080.0003.264.0002.611.000-Đất TM-DV đô thị
1098Quận 2Đường 24, KP5, phường An Phú (QH 87HA)Xa lộ Hà Nội - Cuối đường6.120.0003.060.0002.448.0001.958.000-Đất SX-KD đô thị
1099Quận 2Đường 24, KP5, phường An Phú (QH 87HA)Xa lộ Hà Nội - Cuối đường10.200.0005.100.0004.080.0003.264.000-Đất ở đô thị
1100Quận 2Đường 23, KP4, phường An PhúĐường 2, KP4, phường An Phú - Cuối đường6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
1101Quận 2Đường 23, KP4, phường An PhúĐường 2, KP4, phường An Phú - Cuối đường4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
1102Quận 2Đường 23, KP4, phường An PhúĐường 2, KP4, phường An Phú - Cuối đường8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
1103Quận 2Đường 22, KP4, phường An PhúĐường 21, KP4, phường An Phú - Cuối đường6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
1104Quận 2Đường 22, KP4, phường An PhúĐường 21, KP4, phường An Phú - Cuối đường4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
1105Quận 2Đường 22, KP4, phường An PhúĐường 21, KP4, phường An Phú - Cuối đường8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
1106Quận 2Đường 21, KP4, phường An PhúGiang Văn Minh - Cuối đường6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
1107Quận 2Đường 21, KP4, phường An PhúGiang Văn Minh - Cuối đường4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
1108Quận 2Đường 21, KP4, phường An PhúGiang Văn Minh - Cuối đường8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
1109Quận 2Đường 20, KP4, phường An PhúĐường 18 - Đường 19, KP4, phường An Phú7.360.0003.680.0002.944.0002.355.000-Đất TM-DV đô thị
1110Quận 2Đường 20, KP4, phường An PhúĐường 18 - Đường 19, KP4, phường An Phú5.520.0002.760.0002.208.0001.766.000-Đất SX-KD đô thị
1111Quận 2Đường 20, KP4, phường An PhúĐường 18 - Đường 19, KP4, phường An Phú9.200.0004.600.0003.680.0002.944.000-Đất ở đô thị
1112Quận 2Đường 19, KP4, phường An PhúVõ Trường Toản - Đường 20, KP4, phường An Phú7.360.0003.680.0002.944.0002.355.000-Đất TM-DV đô thị
1113Quận 2Đường 19, KP4, phường An PhúVõ Trường Toản - Đường 20, KP4, phường An Phú5.520.0002.760.0002.208.0001.766.000-Đất SX-KD đô thị
1114Quận 2Đường 19, KP4, phường An PhúVõ Trường Toản - Đường 20, KP4, phường An Phú9.200.0004.600.0003.680.0002.944.000-Đất ở đô thị
1115Quận 2Đường 17, KP4, phường An PhúVõ Trường Toản - Đường 20, KP4, phường An Phú8.400.0004.200.0003.360.0002.688.000-Đất TM-DV đô thị
1116Quận 2Đường 17, KP4, phường An PhúVõ Trường Toản - Đường 20, KP4, phường An Phú6.300.0006.300.0002.520.0002.016.000-Đất SX-KD đô thị
1117Quận 2Đường 17, KP4, phường An PhúVõ Trường Toản - Đường 20, KP4, phường An Phú10.500.0005.250.0004.200.0003.360.000-Đất ở đô thị
1118Quận 2Đường 17, KP4, phường An PhúAn Phú - Cuối đường6.000.0003.000.0002.400.0001.920.000-Đất TM-DV đô thị
1119Quận 2Đường 17, KP4, phường An PhúAn Phú - Cuối đường4.500.0002.250.0001.800.0001.440.000-Đất SX-KD đô thị
1120Quận 2Đường 17, KP4, phường An PhúAn Phú - Cuối đường7.500.0003.750.0003.000.0002.400.000-Đất ở đô thị
1121Quận 2Đường 16, KP4, phường An PhúAn Phú - Cuối đường6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
1122Quận 2Đường 16, KP4, phường An PhúAn Phú - Cuối đường4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
1123Quận 2Đường 16, KP4, phường An PhúAn Phú - Cuối đường8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
1124Quận 2Đường 15, KP4, phường An PhúAn Phú - Cuối đường6.400.0003.200.0002.560.0002.048.000-Đất TM-DV đô thị
1125Quận 2Đường 15, KP4, phường An PhúAn Phú - Cuối đường4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất SX-KD đô thị
1126Quận 2Đường 15, KP4, phường An PhúAn Phú - Cuối đường8.000.0004.000.0003.200.0002.560.000-Đất ở đô thị
1127Quận 2Đường 14, KP4, phường An PhúĐường 13, KP4, phường An Phú - Cuối đường5.280.0002.640.0002.112.0001.690.000-Đất TM-DV đô thị
1128Quận 2Đường 14, KP4, phường An PhúĐường 13, KP4, phường An Phú - Cuối đường3.960.0001.980.0001.584.0001.267.000-Đất SX-KD đô thị
1129Quận 2Đường 14, KP4, phường An PhúĐường 13, KP4, phường An Phú - Cuối đường6.600.0003.300.0002.640.0002.112.000-Đất ở đô thị
1130Quận 2Đường 13, KP4, phường An PhúAn Phú - Giang Văn Minh4.160.0002.080.0001.664.0001.331.000-Đất TM-DV đô thị
1131Quận 2Đường 13, KP4, phường An PhúAn Phú - Giang Văn Minh3.120.0001.560.0001.248.000998.000-Đất SX-KD đô thị
1132Quận 2Đường 13, KP4, phường An PhúAn Phú - Giang Văn Minh5.200.0002.600.0002.080.0001.664.000-Đất ở đô thị
1133Quận 2Đường 12, KP4, phường An PhúXa lộ Hà Nội - Cuối đường5.280.0002.640.0002.112.0001.690.000-Đất TM-DV đô thị
1134Quận 2Đường 12, KP4, phường An PhúXa lộ Hà Nội - Cuối đường3.960.0001.980.0001.584.0001.267.000-Đất SX-KD đô thị
1135Quận 2Đường 12, KP4, phường An PhúXa lộ Hà Nội - Cuối đường6.600.0003.300.0002.640.0002.112.000-Đất ở đô thị
1136Quận 2Đường 11, KP4, phường An PhúĐoàn Hữu Trưng - Cuối đường5.280.0002.640.0002.112.0001.690.000-Đất TM-DV đô thị
1137Quận 2Đường 11, KP4, phường An PhúĐoàn Hữu Trưng - Cuối đường3.960.0001.980.0001.584.0001.267.000-Đất SX-KD đô thị
1138Quận 2Đường 11, KP4, phường An PhúĐoàn Hữu Trưng - Cuối đường6.600.0003.300.0002.640.0002.112.000-Đất ở đô thị
1139Quận 2Đường 10, KP4, phường An PhúĐoàn Hữu Trưng - Cuối đường6.240.0003.120.0002.496.0001.997.000-Đất TM-DV đô thị
1140Quận 2Đường 10, KP4, phường An PhúĐoàn Hữu Trưng - Cuối đường4.680.0002.340.0001.872.0001.498.000-Đất SX-KD đô thị
1141Quận 2Đường 10, KP4, phường An PhúĐoàn Hữu Trưng - Cuối đường7.800.0003.900.0003.120.0002.496.000-Đất ở đô thị
1142Quận 2Đường 9, KP4, phường An PhúĐoàn Hữu Trưng - Cuối đường5.040.0002.520.0002.016.0001.613.000-Đất TM-DV đô thị
1143Quận 2Đường 9, KP4, phường An PhúĐoàn Hữu Trưng - Cuối đường3.780.0001.890.0001.512.0001.210.000-Đất SX-KD đô thị
1144Quận 2Đường 9, KP4, phường An PhúĐoàn Hữu Trưng - Cuối đường6.300.0003.150.0002.520.0002.016.000-Đất ở đô thị
1145Quận 2Đường 8, KP4, phường An PhúAn Phú - Đoãn Hữu Trưng7.040.0003.520.0002.816.0002.253.000-Đất TM-DV đô thị
1146Quận 2Đường 8, KP4, phường An PhúAn Phú - Đoãn Hữu Trưng5.280.0002.640.0002.112.0001.690.000-Đất SX-KD đô thị
1147Quận 2Đường 8, KP4, phường An PhúAn Phú - Đoãn Hữu Trưng8.800.0004.400.0003.520.0002.816.000-Đất ở đô thị
1148Quận 2Đường 7, KP4, phường An PhúĐường 1, KP4, phường An Phú - Đoàn Hữu Trưng5.280.0002.640.0002.112.0001.690.000-Đất TM-DV đô thị
1149Quận 2Đường 7, KP4, phường An PhúĐường 1, KP4, phường An Phú - Đoàn Hữu Trưng3.960.0001.980.0001.584.0001.267.000-Đất SX-KD đô thị
1150Quận 2Đường 7, KP4, phường An PhúĐường 1, KP4, phường An Phú - Đoàn Hữu Trưng6.600.0003.300.0002.640.0002.112.000-Đất ở đô thị
1151Quận 2Đường 5, KP4, phường An PhúĐường 4, KP4, phường An Phú - An Phú5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
1152Quận 2Đường 5, KP4, phường An PhúĐường 4, KP4, phường An Phú - An Phú4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
1153Quận 2Đường 5, KP4, phường An PhúĐường 4, KP4, phường An Phú - An Phú7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
1154Quận 2Đường 4, KP4, phường An PhúĐường 3, KP4, phường An Phú - Đường 85.280.0002.640.0002.112.0001.690.000-Đất TM-DV đô thị
1155Quận 2Đường 4, KP4, phường An PhúĐường 3, KP4, phường An Phú - Đường 83.960.0001.980.0001.584.0001.267.000-Đất SX-KD đô thị
1156Quận 2Đường 4, KP4, phường An PhúĐường 3, KP4, phường An Phú - Đường 86.600.0003.300.0002.640.0002.112.000-Đất ở đô thị
1157Quận 2Đường 3, KP4, phường An PhúĐường 2, KP4, phường An Phú - Cuối đường7.040.0003.520.0002.816.0002.253.000-Đất TM-DV đô thị
1158Quận 2Đường 3, KP4, phường An PhúĐường 2, KP4, phường An Phú - Cuối đường5.280.0002.640.0002.112.0001.690.000-Đất SX-KD đô thị
1159Quận 2Đường 3, KP4, phường An PhúĐường 2, KP4, phường An Phú - Cuối đường8.800.0004.400.0003.520.0002.816.000-Đất ở đô thị
1160Quận 2Đường 2, KP4, phường An PhúXa lộ Hà Nội - Cuối đường5.280.0002.640.0002.112.0001.690.000-Đất TM-DV đô thị
1161Quận 2Đường 2, KP4, phường An PhúXa lộ Hà Nội - Cuối đường3.960.0001.980.0001.584.0001.267.000-Đất SX-KD đô thị
1162Quận 2Đường 2, KP4, phường An PhúXa lộ Hà Nội - Cuối đường6.600.0003.300.0002.640.0002.112.000-Đất ở đô thị
1163Quận 2Đường 2 (Khu nhà ở 280 Lương Định Của), KP1, Phường An PhúLương Định Của - Cuối đường7.360.0003.680.0002.944.0002.355.000-Đất TM-DV đô thị
1164Quận 2Đường 2 (Khu nhà ở 280 Lương Định Của), KP1, Phường An PhúLương Định Của - Cuối đường5.520.0002.760.0002.208.0001.766.000-Đất SX-KD đô thị
1165Quận 2Đường 2 (Khu nhà ở 280 Lương Định Của), KP1, Phường An PhúLương Định Của - Cuối đường9.200.0004.600.0003.680.0002.944.000-Đất ở đô thị
1166Quận 2Đường 1, Khu phố 4, phường An PhúXa lộ Hà Nội - Đường 87.360.0003.680.0002.944.0002.355.000-Đất TM-DV đô thị
1167Quận 2Đường 1, Khu phố 4, phường An PhúXa lộ Hà Nội - Đường 85.520.0002.760.0002.208.0001.766.000-Đất SX-KD đô thị
1168Quận 2Đường 1, Khu phố 4, phường An PhúXa lộ Hà Nội - Đường 89.200.0004.600.0003.680.0002.944.000-Đất ở đô thị
1169Quận 2Đường 1 (Đường H), KP1, phường An PhúLương Định Của - Cuối đường5.280.0002.640.0002.112.0001.690.000-Đất TM-DV đô thị
1170Quận 2Đường 1 (Đường H), KP1, phường An PhúLương Định Của - Cuối đường3.960.0001.980.0001.680.0001.267.000-Đất SX-KD đô thị
1171Quận 2Đường 1 (Đường H), KP1, phường An PhúLương Định Của - Cuối đường6.600.0003.300.0002.640.0002.112.000-Đất ở đô thị
1172Quận 2Đường 62 - APĐường 53, AP - Đường 54, AP5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
1173Quận 2Đường 62 - APĐường 53, AP - Đường 54, AP4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
1174Quận 2Đường 62 - APĐường 53, AP - Đường 54, AP7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
1175Quận 2Đường 61 - APĐường 51, AP - Đường 53, AP5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
1176Quận 2Đường 61 - APĐường 51, AP - Đường 53, AP4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
1177Quận 2Đường 61 - APĐường 51, AP - Đường 53, AP7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
1178Quận 2Đường 58 - APĐường 51, AP - Thân Văn Nhiếp5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
1179Quận 2Đường 58 - APĐường 51, AP - Thân Văn Nhiếp4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
1180Quận 2Đường 58 - APĐường 51, AP - Thân Văn Nhiếp7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
1181Quận 2Đường 57 - APĐường 51, AP - Cuối đường5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
1182Quận 2Đường 57 - APĐường 51, AP - Cuối đường4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
1183Quận 2Đường 57 - APĐường 51, AP - Cuối đường7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
1184Quận 2Đường 63 - APĐường 57, AP - Đường 51, AP5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
1185Quận 2Đường 63 - APĐường 57, AP - Đường 51, AP4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
1186Quận 2Đường 63 - APĐường 57, AP - Đường 51, AP7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
1187Quận 2Đường 55 - APThân Văn Nhiếp - Đường 59, AP5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
1188Quận 2Đường 55 - APThân Văn Nhiếp - Đường 59, AP4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
1189Quận 2Đường 55 - APThân Văn Nhiếp - Đường 59, AP7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
1190Quận 2Đường 54 - APThân Văn Nhiếp - Đường 53, AP5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
1191Quận 2Đường 54 - APThân Văn Nhiếp - Đường 53, AP4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
1192Quận 2Đường 54 - APThân Văn Nhiếp - Đường 53, AP7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
1193Quận 2Đường 53 - APĐường 51, AP - Đường 59, AP5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
1194Quận 2Đường 53 - APĐường 51, AP - Đường 59, AP4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
1195Quận 2Đường 53 - APĐường 51, AP - Đường 59, AP7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
1196Quận 2Đường 52 - APTrọn đường5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
1197Quận 2Đường 52 - APTrọn đường4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
1198Quận 2Đường 52 - APTrọn đường7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
1199Quận 2Đường 51 - APTrọn đường5.600.0002.800.0002.240.0001.792.000-Đất TM-DV đô thị
1200Quận 2Đường 51 - APTrọn đường4.200.0002.100.0001.680.0001.344.000-Đất SX-KD đô thị
1201Quận 2Đường 51 - APTrọn đường7.000.0003.500.0002.800.0002.240.000-Đất ở đô thị
1202Quận 2Đoàn Hữu Trưng, phường An PhúTrọn đường6.240.0003.120.0002.496.0001.997.000-Đất TM-DV đô thị
1203Quận 2Đoàn Hữu Trưng, phường An PhúTrọn đường4.680.0002.340.0001.872.0001.498.000-Đất SX-KD đô thị
1204Quận 2Đoàn Hữu Trưng, phường An PhúTrọn đường7.800.0003.900.0003.120.0002.496.000-Đất ở đô thị
1205Quận 2Đỗ Xuân Hợp, phường Bình Trưng Đông - An PhúNguyễn Duy Trinh - Cầu Nam Lý4.800.0002.400.0001.920.0001.536.000-Đất TM-DV đô thị
1206Quận 2Đỗ Xuân Hợp, phường Bình Trưng Đông - An PhúNguyễn Duy Trinh - Cầu Nam Lý3.600.0001.800.0001.440.0001.152.000-Đất SX-KD đô thị
1207Quận 2Đỗ Xuân Hợp, phường Bình Trưng Đông - An PhúNguyễn Duy Trinh - Cầu Nam Lý6.000.0003.000.0002.400.0001.920.000-Đất ở đô thị
1208Quận 2Đặng Tiến Đông, phường An PhúĐoàn Hữu Trưng - Cuối đường5.280.0002.640.0002.112.0001.690.000-Đất TM-DV đô thị
1209Quận 2Đặng Tiến Đông, phường An PhúĐoàn Hữu Trưng - Cuối đường3.960.0001.980.0001.584.0001.267.000-Đất SX-KD đô thị
1210Quận 2Đặng Tiến Đông, phường An PhúĐoàn Hữu Trưng - Cuối đường6.600.0003.300.0002.640.0002.112.000-Đất ở đô thị
1211Quận 2An Phú, phường An PhúXa lộ Hà Nội - Cuối đường7.360.0003.680.0002.944.0002.355.000-Đất TM-DV đô thị
1212Quận 2An Phú, phường An PhúXa lộ Hà Nội - Cuối đường5.520.0002.760.0002.208.0001.766.000-Đất SX-KD đô thị
1213Quận 2An Phú, phường An PhúXa lộ Hà Nội - Cuối đường9.200.0004.600.0003.680.0002.944.000-Đất ở đô thị
1214Quận 2Đường nhánh cụt (Dự án Fidico), lộ giới 7m -12m, phường Thảo ĐiềnTrọn đường5.440.0002.720.0002.176.0001.741.000-Đất TM-DV đô thị
1215Quận 2Đường nhánh cụt (Dự án Fidico), lộ giới 7m -12m, phường Thảo ĐiềnTrọn đường4.080.0002.040.0001.632.0001.306.000-Đất SX-KD đô thị
1216Quận 2Đường nhánh cụt (Dự án Fidico), lộ giới 7m -12m, phường Thảo ĐiềnTrọn đường6.800.0003.400.0002.720.0002.176.000-Đất ở đô thị
1217Quận 2Đường Chính (Đoạn 1, dự án Fidico), lộ giới 12m-17m, phường Thảo ĐiềnThảo Điền, phường Thảo Điền - Cuối đường5.920.0002.960.0002.368.0001.894.000-Đất TM-DV đô thị
1218Quận 2Đường Chính (Đoạn 1, dự án Fidico), lộ giới 12m-17m, phường Thảo ĐiềnThảo Điền, phường Thảo Điền - Cuối đường4.440.0002.220.0001.776.0001.421.000-Đất SX-KD đô thị
1219Quận 2Đường Chính (Đoạn 1, dự án Fidico), lộ giới 12m-17m, phường Thảo ĐiềnThảo Điền, phường Thảo Điền - Cuối đường7.400.0003.700.0002.960.0002.368.000-Đất ở đô thị
1220Quận 2Đường Xuân Thủy, phường Thảo ĐiềnQuốc Hương - Nguyễn Văn Hưởng7.680.0003.840.0003.072.0002.458.000-Đất TM-DV đô thị
1221Quận 2Đường Xuân Thủy, phường Thảo ĐiềnQuốc Hương - Nguyễn Văn Hưởng5.760.0002.880.0002.304.0001.843.000-Đất SX-KD đô thị
1222Quận 2Đường Xuân Thủy, phường Thảo ĐiềnQuốc Hương - Nguyễn Văn Hưởng9.600.0004.800.0003.840.0003.072.000-Đất ở đô thị
1223Quận 2Đường Xuân Thủy, phường Thảo ĐiềnThảo Điền - Quốc Hương8.800.0004.400.0003.520.0002.816.000-Đất TM-DV đô thị
1224Quận 2Đường Xuân Thủy, phường Thảo ĐiềnThảo Điền - Quốc Hương6.600.0003.300.0002.640.0002.112.000-Đất SX-KD đô thị
1225Quận 2Đường Xuân Thủy, phường Thảo ĐiềnThảo Điền - Quốc Hương11.000.0005.500.0004.400.0003.520.000-Đất ở đô thị
1226Quận 2Xa Lộ Hà NộiChân Cầu Sài Gòn - Cầu Rạch Chiếc11.520.0005.760.0004.608.0003.686.000-Đất TM-DV đô thị
1227Quận 2Xa Lộ Hà NộiChân Cầu Sài Gòn - Cầu Rạch Chiếc8.640.0004.320.0003.456.0002.765.000-Đất SX-KD đô thị
1228Quận 2Xa Lộ Hà NộiChân Cầu Sài Gòn - Cầu Rạch Chiếc14.400.0007.200.0005.760.0004.608.000-Đất ở đô thị
1229Quận 2Võ Trường ToảnXa lộ Hà Nội - Cuối đường7.680.0003.840.0003.072.0002.458.000-Đất TM-DV đô thị
1230Quận 2Võ Trường ToảnXa lộ Hà Nội - Cuối đường5.760.0002.880.0002.304.0001.843.000-Đất SX-KD đô thị
1231Quận 2Võ Trường ToảnXa lộ Hà Nội - Cuối đường9.600.0004.800.0003.840.0003.072.000-Đất ở đô thị
1232Quận 2Đường Trúc Đường, phường Thảo ĐiềnThảo Điền, phường Thảo Điền - Cuối đường8.160.0004.080.0003.264.0002.611.000-Đất TM-DV đô thị
1233Quận 2Đường Trúc Đường, phường Thảo ĐiềnThảo Điền, phường Thảo Điền - Cuối đường6.120.0003.060.0002.448.0001.958.000-Đất SX-KD đô thị
1234Quận 2Đường Trúc Đường, phường Thảo ĐiềnThảo Điền, phường Thảo Điền - Cuối đường10.200.0005.100.0004.080.0003.264.000-Đất ở đô thị
1235Quận 2Đường Trần Ngọc Diện, phường Thảo ĐiềnThảo Điền, phường Thảo Điền - Cuối đường7.360.0003.680.0002.944.0002.355.000-Đất TM-DV đô thị
1236Quận 2Đường Trần Ngọc Diện, phường Thảo ĐiềnThảo Điền, phường Thảo Điền - Cuối đường5.520.0002.760.0002.208.0001.766.000-Đất SX-KD đô thị
1237Quận 2Đường Trần Ngọc Diện, phường Thảo ĐiềnThảo Điền, phường Thảo Điền - Cuối đường9.200.0004.600.0003.680.0002.944.000-Đất ở đô thị
1238Quận 2Đường Tống Hữu Định, phường Thảo ĐiềnQuốc Hương - Thảo Điền, phường Thảo Điền6.720.0003.360.0002.688.0002.150.000-Đất TM-DV đô thị
1239Quận 2Đường Tống Hữu Định, phường Thảo ĐiềnQuốc Hương - Thảo Điền, phường Thảo Điền5.040.0002.520.0002.016.0001.613.000-Đất SX-KD đô thị
1240Quận 2Đường Tống Hữu Định, phường Thảo ĐiềnQuốc Hương - Thảo Điền, phường Thảo Điền8.400.0004.200.0003.360.0002.688.000-Đất ở đô thị
1241Quận 2Thảo Điền, phường Thảo ĐiềnXa lộ Hà Nội - Đường 4, phường Thảo Điền (Khu Báo chí)11.680.0005.840.0004.672.0003.738.000-Đất TM-DV đô thị
1242Quận 2Thảo Điền, phường Thảo ĐiềnXa lộ Hà Nội - Đường 4, phường Thảo Điền (Khu Báo chí)8.760.0004.380.0003.504.0002.803.000-Đất SX-KD đô thị
1243Quận 2Thảo Điền, phường Thảo ĐiềnXa lộ Hà Nội - Đường 4, phường Thảo Điền (Khu Báo chí)14.600.0007.300.0005.840.0004.672.000-Đất ở đô thị
1244Quận 2Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo ĐiềnĐường 4, phường Thảo Điền (Khu Báo chí) - Cuối đường7.360.0003.680.0002.944.0002.355.000-Đất TM-DV đô thị
1245Quận 2Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo ĐiềnĐường 4, phường Thảo Điền (Khu Báo chí) - Cuối đường5.520.0002.760.0002.208.0001.766.000-Đất SX-KD đô thị
1246Quận 2Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo ĐiềnĐường 4, phường Thảo Điền (Khu Báo chí) - Cuối đường9.200.0004.600.0003.680.0002.944.000-Đất ở đô thị
1247Quận 2Nguyễn Ư Dĩ, phường Thảo ĐiềnTrần Ngọc Diện - Cuối đường6.720.0003.360.0002.688.0002.150.000-Đất TM-DV đô thị
1248Quận 2Nguyễn Ư Dĩ, phường Thảo ĐiềnTrần Ngọc Diện - Cuối đường5.040.0002.520.0002.016.0001.613.000-Đất SX-KD đô thị
1249Quận 2Nguyễn Ư Dĩ, phường Thảo ĐiềnTrần Ngọc Diện - Cuối đường8.400.0004.200.0003.360.0002.688.000-Đất ở đô thị
1250Quận 2Nguyễn Duy Hiệu, phường Thảo ĐiềnThảo Điền - Cuối đường6.720.0003.360.0002.688.0002.150.000-Đất TM-DV đô thị
1251Quận 2Nguyễn Duy Hiệu, phường Thảo ĐiềnThảo Điền - Cuối đường5.040.0002.520.0002.016.0001.613.000-Đất SX-KD đô thị
1252Quận 2Nguyễn Duy Hiệu, phường Thảo ĐiềnThảo Điền - Cuối đường8.400.0004.200.0003.360.0002.688.000-Đất ở đô thị
1253Quận 2Nguyễn Đăng Giai, phường Thảo ĐiềnThảo Điền, phường Thảo Điền - Cuối đường6.720.0003.360.0002.688.0002.150.000-Đất TM-DV đô thị
1254Quận 2Nguyễn Đăng Giai, phường Thảo ĐiềnThảo Điền, phường Thảo Điền - Cuối đường5.040.0002.520.0002.016.0001.613.000-Đất SX-KD đô thị
1255Quận 2Nguyễn Đăng Giai, phường Thảo ĐiềnThảo Điền, phường Thảo Điền - Cuối đường8.400.0004.200.0003.360.0002.688.000-Đất ở đô thị
1256Quận 2Nguyễn Cừ, phường Thảo ĐiềnXuân Thủy - Cuối đường6.720.0003.360.0002.688.0002.150.000-Đất TM-DV đô thị
1257Quận 2Nguyễn Cừ, phường Thảo ĐiềnXuân Thủy - Cuối đường5.040.0002.520.0002.016.0001.613.000-Đất SX-KD đô thị
1258Quận 2Nguyễn Cừ, phường Thảo ĐiềnXuân Thủy - Cuối đường8.400.0004.200.0003.360.0002.688.000-Đất ở đô thị
1259Quận 2Nguyễn Bá Lân, phường Thảo ĐiềnXuân Thủy - Xa lộ Hà Nội6.720.0003.360.0002.688.0002.150.000-Đất TM-DV đô thị
1260Quận 2Nguyễn Bá Lân, phường Thảo ĐiềnXuân Thủy - Xa lộ Hà Nội5.040.0002.520.0002.016.0001.613.000-Đất SX-KD đô thị
1261Quận 2Nguyễn Bá Lân, phường Thảo ĐiềnXuân Thủy - Xa lộ Hà Nội8.400.0004.200.0003.360.0002.688.000-Đất ở đô thị
1262Quận 2Nguyễn Bá Huân, phường Thảo ĐiềnXuân Thủy - Cuối đường6.720.0003.360.0002.688.0002.150.000-Đất TM-DV đô thị
1263Quận 2Nguyễn Bá Huân, phường Thảo ĐiềnXuân Thủy - Cuối đường5.040.0002.520.0002.016.0001.613.000-Đất SX-KD đô thị
1264Quận 2Nguyễn Bá Huân, phường Thảo ĐiềnXuân Thủy - Cuối đường8.400.0004.200.0003.360.0002.688.000-Đất ở đô thị
1265Quận 2Ngô Quang Huy, phường Thảo ĐiềnQuốc Hương - Thảo Điền, phường Thảo Điền6.720.0003.360.0002.688.0002.150.000-Đất TM-DV đô thị
1266Quận 2Ngô Quang Huy, phường Thảo ĐiềnQuốc Hương - Thảo Điền, phường Thảo Điền5.040.0002.520.0002.016.0001.613.000-Đất SX-KD đô thị
1267Quận 2Ngô Quang Huy, phường Thảo ĐiềnQuốc Hương - Thảo Điền, phường Thảo Điền8.400.0004.200.0003.360.0002.688.000-Đất ở đô thị
1268Quận 2Lê Văn Miến, phường Thảo ĐiềnQuốc Hương - Thảo Điền, phường Thảo Điền6.240.0003.120.0002.496.0001.997.000-Đất TM-DV đô thị
1269Quận 2Lê Văn Miến, phường Thảo ĐiềnQuốc Hương - Thảo Điền, phường Thảo Điền4.680.0002.340.0001.872.0001.498.000-Đất SX-KD đô thị
1270Quận 2Lê Văn Miến, phường Thảo ĐiềnQuốc Hương - Thảo Điền, phường Thảo Điền7.800.0003.900.0003.120.0002.496.000-Đất ở đô thị
1271Quận 2Lê Thước, phường Thảo ĐiềnXa lộ Hà Nội - Đường 12, phường Thảo Điền6.720.0003.360.0002.688.0002.150.000-Đất TM-DV đô thị
1272Quận 2Lê Thước, phường Thảo ĐiềnXa lộ Hà Nội - Đường 12, phường Thảo Điền5.040.0002.520.0002.016.0001.613.000-Đất SX-KD đô thị
1273Quận 2Lê Thước, phường Thảo ĐiềnXa lộ Hà Nội - Đường 12, phường Thảo Điền8.400.0004.200.0003.360.0002.688.000-Đất ở đô thị
1274Quận 2Đường 5, phường Thảo Điền (Khu Báo chí)Trọn đường6.720.0003.360.0002.688.0002.150.000-Đất TM-DV đô thị
1275Quận 2Đường 5, phường Thảo Điền (Khu Báo chí)Trọn đường5.040.0002.520.0002.016.0001.613.000-Đất SX-KD đô thị
1276Quận 2Đường 5, phường Thảo Điền (Khu Báo chí)Trọn đường8.400.0004.200.0003.360.0002.688.000-Đất ở đô thị
1277Quận 2Đường Số 5, KP1, phường Thảo ĐiềnNguyễn Ư Dĩ - Cuối đường6.480.0003.240.0002.592.0002.074.000-Đất TM-DV đô thị
1278Quận 2Đường Số 5, KP1, phường Thảo ĐiềnNguyễn Ư Dĩ - Cuối đường4.860.0002.430.0001.944.0001.555.000-Đất SX-KD đô thị
1279Quận 2Đường Số 5, KP1, phường Thảo ĐiềnNguyễn Ư Dĩ - Cuối đường8.100.0004.050.0003.240.0002.592.000-Đất ở đô thị
1280Quận 2Đường Số 4, phường Thảo ĐiềnNguyễn Ư Dĩ - Cuối đường6.240.0003.120.0002.496.0001.997.000-Đất TM-DV đô thị
1281Quận 2Đường Số 4, phường Thảo ĐiềnNguyễn Ư Dĩ - Cuối đường4.680.0002.340.0001.872.0001.498.000-Đất SX-KD đô thị
1282Quận 2Đường Số 4, phường Thảo ĐiềnNguyễn Ư Dĩ - Cuối đường7.800.0003.900.0003.120.0002.496.000-Đất ở đô thị
1283Quận 2Đường 2, phường Thảo Điền (Khu Báo chí)Thảo Điền, phường Thảo Điền - Cuối đường5.280.0002.640.0002.112.0001.690.000-Đất TM-DV đô thị
1284Quận 2Đường 2, phường Thảo Điền (Khu Báo chí)Thảo Điền, phường Thảo Điền - Cuối đường3.960.0001.980.0001.584.0001.267.000-Đất SX-KD đô thị
1285Quận 2Đường 2, phường Thảo Điền (Khu Báo chí)Thảo Điền, phường Thảo Điền - Cuối đường6.600.0003.300.0002.640.0002.112.000-Đất ở đô thị
1286Quận 2Đường Số 1, phường Thảo Điền (Khu Báo chí)Thảo Điền, phường Thảo Điền - Cuối đường6.240.0003.120.0002.496.0001.997.000-Đất TM-DV đô thị
1287Quận 2Đường Số 1, phường Thảo Điền (Khu Báo chí)Thảo Điền, phường Thảo Điền - Cuối đường4.680.0002.340.0001.872.0001.498.000-Đất SX-KD đô thị
1288Quận 2Đường Số 1, phường Thảo Điền (Khu Báo chí)Thảo Điền, phường Thảo Điền - Cuối đường7.800.0003.900.0003.120.0002.496.000-Đất ở đô thị
1289Quận 2Đường 66, phường Thảo ĐiềnQuốc Hương - Đường 47, phường Thảo Điền5.280.0002.640.0002.112.0001.690.000-Đất TM-DV đô thị
1290Quận 2Đường 66, phường Thảo ĐiềnQuốc Hương - Đường 47, phường Thảo Điền3.960.0001.980.0001.584.0001.267.000-Đất SX-KD đô thị
1291Quận 2Đường 66, phường Thảo ĐiềnQuốc Hương - Đường 47, phường Thảo Điền6.600.0003.300.0002.640.0002.112.000-Đất ở đô thị
1292Quận 2Đường 65, phường Thảo ĐiềnQuốc Hương - Cuối đường6.000.0003.000.0002.400.0001.920.000-Đất TM-DV đô thị
1293Quận 2Đường 65, phường Thảo ĐiềnQuốc Hương - Cuối đường4.500.0002.250.0001.800.0001.440.000-Đất SX-KD đô thị
1294Quận 2Đường 65, phường Thảo ĐiềnQuốc Hương - Cuối đường7.500.0003.750.0003.000.0002.400.000-Đất ở đô thị
1295Quận 2Đường 64, phường Thảo ĐiềnĐường 66, phường Thảo Điền - Cuối đường5.280.0002.640.0002.112.0001.690.000-Đất TM-DV đô thị
1296Quận 2Đường 64, phường Thảo ĐiềnĐường 66, phường Thảo Điền - Cuối đường3.960.0001.980.0001.584.0001.267.000-Đất SX-KD đô thị
1297Quận 2Đường 64, phường Thảo ĐiềnĐường 66, phường Thảo Điền - Cuối đường6.600.0003.300.0002.640.0002.112.000-Đất ở đô thị
1298Quận 2Đường 63, phường Thảo ĐiềnĐường 64, phường Thảo Điền - Cuối đường5.280.0002.640.0002.112.0001.690.000-Đất TM-DV đô thị
1299Quận 2Đường 63, phường Thảo ĐiềnĐường 64, phường Thảo Điền - Cuối đường3.960.0001.980.0001.584.0001.267.000-Đất SX-KD đô thị
1300Quận 2Đường 63, phường Thảo ĐiềnĐường 64, phường Thảo Điền - Cuối đường6.600.0003.300.0002.640.0002.112.000-Đất ở đô thị
1301Quận 2Đường 62, phường Thảo ĐiềnĐường 61, phường Thảo Điền - Cuối đường5.280.0002.640.0002.112.0001.690.000-Đất TM-DV đô thị
1302Quận 2Đường 62, phường Thảo ĐiềnĐường 61, phường Thảo Điền - Cuối đường3.960.0001.980.0001.584.0001.267.000-Đất SX-KD đô thị
1303Quận 2Đường 61, phường Thảo ĐiềnĐường 47, phường Thảo Điền - Cuối đường5.280.0002.640.0002.112.0001.690.000-Đất TM-DV đô thị
1304Quận 2Đường 61, phường Thảo ĐiềnĐường 47, phường Thảo Điền - Cuối đường3.960.0001.980.0001.584.0001.267.000-Đất SX-KD đô thị
1305Quận 2Đường 61, phường Thảo ĐiềnĐường 47, phường Thảo Điền - Cuối đường6.600.0003.300.0002.640.0002.112.000-Đất ở đô thị
1306Quận 2Đường 60, phường Thảo ĐiềnĐường 59, phường Thảo Điền - Đường 61, phường Thảo Điền5.280.0002.640.0002.112.0001.690.000-Đất TM-DV đô thị
1307Quận 2Đường 60, phường Thảo ĐiềnĐường 59, phường Thảo Điền - Đường 61, phường Thảo Điền3.960.0001.980.0001.584.0001.267.000-Đất SX-KD đô thị
1308Quận 2Đường 60, phường Thảo ĐiềnĐường 59, phường Thảo Điền - Đường 61, phường Thảo Điền6.600.0003.300.0002.640.0002.112.000-Đất ở đô thị
1309Quận 2Đường Số 45, phường Bình AnLương Định Của - Đường Số 47, phường Bình An6.240.0003.120.0002.496.0001.997.000-Đất TM-DV đô thị
1310Quận 2Đường Số 45, phường Bình AnLương Định Của - Đường Số 47, phường Bình An4.680.0002.340.0001.872.0001.498.000-Đất SX-KD đô thị
1311Quận 2Đường Số 45, phường Bình AnLương Định Của - Đường Số 47, phường Bình An7.800.0003.900.0003.120.0002.496.000-Đất ở đô thị
1312Quận 2Đường Số 41, phường Bình AnĐường Số 38, phường Bình An - Cuối đường6.240.0003.120.0002.496.0001.997.000-Đất TM-DV đô thị
1313Quận 2Đường Số 41, phường Bình AnĐường Số 38, phường Bình An - Cuối đường4.680.0002.340.0001.872.0001.498.000-Đất SX-KD đô thị
1314Quận 2Đường Số 41, phường Bình AnĐường Số 38, phường Bình An - Cuối đường7.800.0003.900.0003.120.0002.496.000-Đất ở đô thị
1315Quận 2Đường Số 40, phường Bình AnĐường Số 37, phường Bình An - Đường Số 39, phường Bình An6.240.0003.120.0002.496.0001.997.000-Đất TM-DV đô thị
1316Quận 2Đường Số 40, phường Bình AnĐường Số 37, phường Bình An - Đường Số 39, phường Bình An4.680.0002.340.0001.872.0001.498.000-Đất SX-KD đô thị
1317Quận 2Đường Số 40, phường Bình AnĐường Số 37, phường Bình An - Đường Số 39, phường Bình An7.800.0003.900.0003.120.0002.496.000-Đất ở đô thị
1318Quận 2Đường Số 39, phường Bình AnTrọn đường6.240.0003.120.0002.496.0001.997.000-Đất TM-DV đô thị
1319Quận 2Đường Số 39, phường Bình AnTrọn đường4.680.0002.340.0001.872.0001.498.000-Đất SX-KD đô thị
1320Quận 2Đường Số 39, phường Bình AnTrọn đường7.800.0003.900.0003.120.0002.496.000-Đất ở đô thị
1321Quận 2Đường Số 38, phường Bình AnTrọn đường6.240.0003.120.0002.496.0001.997.000-Đất TM-DV đô thị
1322Quận 2Đường Số 38, phường Bình AnTrọn đường4.680.0002.340.0001.872.0001.498.000-Đất SX-KD đô thị
1323Quận 2Đường Số 38, phường Bình AnTrọn đường7.800.0003.900.0003.120.0002.496.000-Đất ở đô thị
1324Quận 2Đường Số 37, phường Bình AnĐường Số 38, phường Bình An - Cuối đường6.240.0003.120.0002.496.0001.997.000-Đất TM-DV đô thị
1325Quận 2Đường Số 37, phường Bình AnĐường Số 38, phường Bình An - Cuối đường4.680.0002.340.0001.872.0001.498.000-Đất SX-KD đô thị
1326Quận 2Đường Số 37, phường Bình AnĐường Số 38, phường Bình An - Cuối đường7.800.0003.900.0003.120.0002.496.000-Đất ở đô thị
1327Quận 2Đường Số 36, phường Bình AnĐường Số 41, phường Bình An - Cuối đường6.240.0003.120.0002.496.0001.997.000-Đất TM-DV đô thị
1328Quận 2Đường Số 36, phường Bình AnĐường Số 41, phường Bình An - Cuối đường4.680.0002.340.0001.872.0001.498.000-Đất SX-KD đô thị
1329Quận 2Đường Số 36, phường Bình AnĐường Số 41, phường Bình An - Cuối đường7.800.0003.900.0003.120.0002.496.000-Đất ở đô thị
1330Quận 2Đường Số 35, phường Bình AnĐường Số 34, phường Bình An - Cuối đường6.240.0003.120.0002.496.0001.997.000-Đất TM-DV đô thị
1331Quận 2Đường Số 35, phường Bình AnĐường Số 34, phường Bình An - Cuối đường4.680.0002.340.0001.872.0001.498.000-Đất SX-KD đô thị
1332Quận 2Đường Số 35, phường Bình AnĐường Số 34, phường Bình An - Cuối đường7.800.0003.900.0003.120.0002.496.000-Đất ở đô thị
1333Quận 2Đường Số 34, phường Bình AnĐường Số 39, phường Bình An - Cuối đường6.240.0003.120.0002.496.0001.997.000-Đất TM-DV đô thị
1334Quận 2Đường Số 34, phường Bình AnĐường Số 39, phường Bình An - Cuối đường4.680.0002.340.0001.872.0001.498.000-Đất SX-KD đô thị
1335Quận 2Đường Số 34, phường Bình AnĐường Số 39, phường Bình An - Cuối đường7.800.0003.900.0003.120.0002.496.000-Đất ở đô thị
1336Quận 2Đường Số 34, phường Bình AnTrần Não - Đường Số 39, phường Bình An6.240.0003.120.0002.496.0001.997.000-Đất TM-DV đô thị
1337Quận 2Đường Số 34, phường Bình AnTrần Não - Đường Số 39, phường Bình An4.680.0002.340.0001.872.0001.498.000-Đất SX-KD đô thị
1338Quận 2Đường Số 34, phường Bình AnTrần Não - Đường Số 39, phường Bình An7.800.0003.900.0003.120.0002.496.000-Đất ở đô thị
1339Quận 2Đường Số 33, phường Bình AnTrần Não - Khu dân cư dự án Hà Quang6.240.0003.120.0002.496.0001.997.000-Đất TM-DV đô thị
1340Quận 2Đường Số 33, phường Bình AnTrần Não - Khu dân cư dự án Hà Quang4.680.0002.340.0001.872.0001.498.000-Đất SX-KD đô thị
1341Quận 2Đường Số 33, phường Bình AnTrần Não - Khu dân cư dự án Hà Quang7.800.0003.900.0003.120.0002.496.000-Đất ở đô thị
1342Quận 2Đường Số 32, phường Bình AnĐường Số 31, phường Bình An - Cuối đường6.240.0003.120.0002.496.0001.997.000-Đất TM-DV đô thị
1343Quận 2Đường Số 32, phường Bình AnĐường Số 31, phường Bình An - Cuối đường4.680.0002.340.0001.872.0001.498.000-Đất SX-KD đô thị
1344Quận 2Đường Số 32, phường Bình AnĐường Số 31, phường Bình An - Cuối đường7.800.0003.900.0003.120.0002.496.000-Đất ở đô thị
1345Quận 2Đường Số 31, phường Bình AnTrần Não - Cuối đường6.240.0003.120.0002.496.0001.997.000-Đất TM-DV đô thị
1346Quận 2Đường Số 31, phường Bình AnTrần Não - Cuối đường4.680.0002.340.0001.872.0001.498.000-Đất SX-KD đô thị
1347Quận 2Đường Số 31, phường Bình AnTrần Não - Cuối đường7.800.0003.900.0003.120.0002.496.000-Đất ở đô thị
1348Quận 2Đường Số 30B, phường Bình AnĐường Số 30, phường Bình An - Cuối đường6.240.0003.120.0002.496.0001.997.000-Đất TM-DV đô thị
1349Quận 2Đường Số 30B, phường Bình AnĐường Số 30, phường Bình An - Cuối đường4.680.0002.340.0001.872.0001.498.000-Đất SX-KD đô thị
1350Quận 2Đường Số 30B, phường Bình AnĐường Số 30, phường Bình An - Cuối đường7.800.0003.900.0003.120.0002.496.000-Đất ở đô thị
1351Quận 2Đường Số 30, phường Bình AnTrần Não - Khu dân cư dự án công ty Phú Nhuận6.240.0003.120.0002.496.0001.997.000-Đất TM-DV đô thị
1352Quận 2Đường Số 30, phường Bình AnTrần Não - Khu dân cư dự án công ty Phú Nhuận4.680.0002.340.0001.872.0001.498.000-Đất SX-KD đô thị
1353Quận 2Đường Số 30, phường Bình AnTrần Não - Khu dân cư dự án công ty Phú Nhuận7.800.0003.900.0003.120.0002.496.000-Đất ở đô thị
1354Quận 2Đường Số 29, phường Bình AnTrần Não - Cuối đường6.240.0003.120.0002.496.0001.997.000-Đất TM-DV đô thị
1355Quận 2Đường Số 29, phường Bình AnTrần Não - Cuối đường4.680.0002.340.0001.872.0001.498.000-Đất SX-KD đô thị
1356Quận 2Đường Số 29, phường Bình AnTrần Não - Cuối đường7.800.0003.900.0003.120.0002.496.000-Đất ở đô thị
1357Quận 2Đường Số 27, phường Bình AnTrần Não - Đường Số 25, phường Bình An6.240.0003.120.0002.496.0001.997.000-Đất TM-DV đô thị
1358Quận 2Đường Số 27, phường Bình AnTrần Não - Đường Số 25, phường Bình An4.680.0002.340.0001.872.0001.498.000-Đất SX-KD đô thị
1359Quận 2Đường Số 27, phường Bình AnTrần Não - Đường Số 25, phường Bình An7.800.0003.9003.120.0002.496.000-Đất ở đô thị
1360Quận 2Đường Số 26, 28 phường Bình AnĐường Số 25 phường Bình An - Cuối đường6.240.0003.120.0002.496.0001.997.000-Đất TM-DV đô thị
1361Quận 2Đường Số 26, 28 phường Bình AnĐường Số 25 phường Bình An - Cuối đường4.680.0002.340.0001.872.0001.498.000-Đất SX-KD đô thị
1362Quận 2Đường Số 26, 28 phường Bình AnĐường Số 25 phường Bình An - Cuối đường7.800.0003.900.0003.120.0002.496.000-Đất ở đô thị
1363Quận 2Đường Số 25, phường Bình AnĐường Số 29, phường Bình An - Cuối đường6.240.0003.120.0002.496.0001.997.000-Đất TM-DV đô thị
1364Quận 2Đường Số 25, phường Bình AnĐường Số 29, phường Bình An - Cuối đường4.680.0002.340.0001.872.0001.498.000-Đất SX-KD đô thị
1365Quận 2Đường Số 25, phường Bình AnĐường Số 29, phường Bình An - Cuối đường7.800.0003.900.0003.120.0002.496.000-Đất ở đô thị
1366Quận 2Đường Số 24, phường Bình AnTrần Não - Đường 256.240.0003.120.0002.496.0001.997.000-Đất TM-DV đô thị
1367Quận 2Đường Số 24, phường Bình AnTrần Não - Đường 254.680.0002.340.0001.872.0001.498.000-Đất SX-KD đô thị
1368Quận 2Đường Số 24, phường Bình AnTrần Não - Đường 257.800.0003.900.0003.120.0002.496.000-Đất ở đô thị
1369Quận 2Đường Số 23, phường Bình AnTrần Não - Cuối đường6.880.0003.440.0002.752.0002.202.000-Đất TM-DV đô thị
1370Quận 2Đường Số 23, phường Bình AnTrần Não - Cuối đường5.160.0002.580.0002.064.0001.651.000-Đất SX-KD đô thị
1371Quận 2Đường Số 23, phường Bình AnTrần Não - Cuối đường8.600.0004.300.0003.440.0002.752.000-Đất ở đô thị
1372Quận 2Đường Số 22, phường Bình AnĐường Số 21, phường Bình An - Cuối đường6.240.0003.120.0002.496.0001.997.000-Đất TM-DV đô thị
1373Quận 2Đường Số 22, phường Bình AnĐường Số 21, phường Bình An - Cuối đường4.680.0002.340.0001.872.0001.498.000-Đất SX-KD đô thị
1374Quận 2Đường Số 22, phường Bình AnĐường Số 21, phường Bình An - Cuối đường7.800.0003.900.0003.120.0002.496.000-Đất ở đô thị
1375Quận 2Đường Số 21, phường Bình AnTrần Não - Đường Số 20, phường Bình An6.880.0003.440.0002.752.0002.202.000-Đất TM-DV đô thị
1376Quận 2Đường Số 21, phường Bình AnTrần Não - Đường Số 20, phường Bình An5.160.0002.580.0002.064.0001.651.000-Đất SX-KD đô thị
1377Quận 2Đường Số 21, phường Bình AnTrần Não - Đường Số 20, phường Bình An8.600.0004.300.0003.440.0002.752.000-Đất ở đô thị
1378Quận 2Đường Số 20, phường Bình AnTrọn đường6.880.0003.440.0002.752.0002.202.000-Đất TM-DV đô thị
1379Quận 2Đường Số 20, phường Bình AnTrọn đường5.160.0002.580.0002.064.0001.651.000-Đất SX-KD đô thị
1380Quận 2Đường Số 20, phường Bình AnTrọn đường8.600.0004.300.0003.440.0002.752.000-Đất ở đô thị
1381Quận 2Đường Số 19B, phường Bình AnĐường Số 19, phường Bình An - Đường Số 20, phường Bình An6.240.0003.120.0002.496.0001.997.000-Đất TM-DV đô thị
1382Quận 2Đường Số 19B, phường Bình AnĐường Số 19, phường Bình An - Đường Số 20, phường Bình An4.680.0002.340.0001.872.0001.498.000-Đất SX-KD đô thị
1383Quận 2Đường Số 19B, phường Bình AnĐường Số 19, phường Bình An - Đường Số 20, phường Bình An7.800.0003.900.0003.120.0002.496.000-Đất ở đô thị
1384Quận 2Đường Số 19, phường Bình AnTrần Não - Đường 206.240.0003.120.0002.496.0001.997.000-Đất TM-DV đô thị
1385Quận 2Đường Số 19, phường Bình AnTrần Não - Đường 204.680.0002.340.0001.872.0001.498.000-Đất SX-KD đô thị
1386Quận 2Đường Số 19, phường Bình AnTrần Não - Đường 207.800.0003.900.0003.120.0002.496.000-Đất ở đô thị
1387Quận 2Đường Số 17, 18 phường Bình AnTrần Não - Lương Định Của6.160.0003.080.0002.464.0001.971.000-Đất TM-DV đô thị
1388Quận 2Đường Số 17, 18 phường Bình AnTrần Não - Lương Định Của4.620.0002.310.0001.848.0001.478.000-Đất SX-KD đô thị
1389Quận 2Đường Số 17, 18 phường Bình AnTrần Não - Lương Định Của7.700.0003.850.0003.080.0002.464.000-Đất ở đô thị
1390Quận 2Đường Số 16, phường Bình AnĐường Số 14, phường Bình An - Khu dân cư Him Lam6.240.0003.120.0002.496.0001.997.000-Đất TM-DV đô thị
1391Quận 2Đường Số 16, phường Bình AnĐường Số 14, phường Bình An - Khu dân cư Him Lam4.680.0002.340.0001.872.0001.498.000-Đất SX-KD đô thị
1392Quận 2Đường Số 16, phường Bình AnĐường Số 14, phường Bình An - Khu dân cư Him Lam7.800.0003.900.0003.120.0002.496.000-Đất ở đô thị
1393Quận 2Đường Số 14, 15 phường Bình AnĐường Số 12, phường Bình An - Cuối đường6.240.0003.120.0002.496.0001.997.000-Đất TM-DV đô thị
1394Quận 2Đường Số 14, 15 phường Bình AnĐường Số 12, phường Bình An - Cuối đường4.680.0002.340.0001.872.0001.498.000-Đất SX-KD đô thị
1395Quận 2Đường Số 14, 15 phường Bình AnĐường Số 12, phường Bình An - Cuối đường7.800.0003.900.0003.120.0002.496.000-Đất ở đô thị
1396Quận 2Đường Số 13, phường Bình AnĐường Số 12, phường Bình An - Đường Số 9, phường Bình An6.240.0003.120.0002.496.0001.997.000-Đất TM-DV đô thị
1397Quận 2Đường Số 13, phường Bình AnĐường Số 12, phường Bình An - Đường Số 9, phường Bình An4.680.0002.340.0002.340.0001.498.000-Đất SX-KD đô thị
1398Quận 2Đường Số 13, phường Bình AnĐường Số 12, phường Bình An - Đường Số 9, phường Bình An7.800.0003.900.0003.120.0002.496.000-Đất ở đô thị
1399Quận 2Đường Số 12, phường Bình AnTrần Não - Cuối đường6.240.0003.120.0002.496.0001.997.000-Đất TM-DV đô thị
1400Quận 2Đường Số 12, phường Bình AnTrần Não - Cuối đường4.680.0002.340.0001.872.0001.498.000-Đất SX-KD đô thị
1401Quận 2Đường Số 12, phường Bình AnTrần Não - Cuối đường7.800.0003.900.0003.120.0002.496.000-Đất ở đô thị
1402Quận 2Đường Số 11, phường Bình AnTrần Não - Cuối đường6.240.0003.120.0002.496.0001.997.000-Đất TM-DV đô thị
1403Quận 2Đường Số 11, phường Bình AnTrần Não - Cuối đường4.680.0002.340.0001.872.0001.498.000-Đất SX-KD đô thị
1404Quận 2Đường Số 11, phường Bình AnTrần Não - Cuối đường7.800.0003.900.0003.120.0002.496.000-Đất ở đô thị
1405Quận 2Đường Số 10, phường Bình AnTrần Não - Đường Số 8, phường Bình An6.240.0003.120.0002.496.0001.997.000-Đất TM-DV đô thị
1406Quận 2Đường Số 10, phường Bình AnTrần Não - Đường Số 8, phường Bình An4.680.0002.340.0001.872.0001.498.000-Đất SX-KD đô thị
1407Quận 2Đường Số 10, phường Bình AnTrần Não - Đường Số 8, phường Bình An7.800.0003.900.0003.120.0002.496.000-Đất ở đô thị
1408Quận 2Đường Số 9, phường Bình AnĐường Số 8, phường Bình An - Đường Số 13, phường Bình An4.640.0002.320.0001.856.0001.485.000-Đất TM-DV đô thị
1409Quận 2Đường Số 9, phường Bình AnĐường Số 8, phường Bình An - Đường Số 13, phường Bình An3.480.0001.740.0001.392.0001.114.000-Đất SX-KD đô thị
1410Quận 2Đường Số 9, phường Bình AnĐường Số 8, phường Bình An - Đường Số 13, phường Bình An5.800.0002.900.0002.320.0001.856.000-Đất ở đô thị
1411Quận 2Đường Số 8, phường Bình AnĐường Số 3, phường Bình An - Đường Số 9, phường Bình An4.640.0002.320.0001.856.0001.485.000-Đất TM-DV đô thị
1412Quận 2Đường Số 8, phường Bình AnĐường Số 3, phường Bình An - Đường Số 9, phường Bình An3.480.0001.740.0001.392.0001.114.000-Đất SX-KD đô thị
1413Quận 2Đường Số 8, phường Bình AnĐường Số 3, phường Bình An - Đường Số 9, phường Bình An5.800.0002.900.0002.320.0001.856.000-Đất ở đô thị
1414Quận 2Đường Số 7, phường Bình AnĐường Số 3, phường Bình An - Đường Số 8, phường Bình An4.640.0002.320.0001.856.0001.485.000-Đất TM-DV đô thị
1415Quận 2Đường Số 7, phường Bình AnĐường Số 3, phường Bình An - Đường Số 8, phường Bình An3.480.0001.740.0001.392.0001.114.000-Đất SX-KD đô thị
1416Quận 2Đường Số 7, phường Bình AnĐường Số 3, phường Bình An - Đường Số 8, phường Bình An5.800.0002.900.0002.320.0001.856.000-Đất ở đô thị
1417Quận 2Đường Số 6, phường Bình AnĐường Số 3, phường Bình An - Đường Số 8, phường Bình An4.640.0002.320.0001.856.0001.485.000-Đất TM-DV đô thị
1418Quận 2Đường Số 6, phường Bình AnĐường Số 3, phường Bình An - Đường Số 8, phường Bình An3.480.0001.740.0001.392.0001.114.000-Đất SX-KD đô thị
1419Quận 2Đường Số 6, phường Bình AnĐường Số 3, phường Bình An - Đường Số 8, phường Bình An5.800.0002.900.0002.320.0001.856.000-Đất ở đô thị
1420Quận 2Đường Số 5, phường Bình AnĐường Số 3, phường Bình An - Cuối đường4.640.0002.320.0001.856.0001.485.000-Đất TM-DV đô thị
1421Quận 2Đường Số 5, phường Bình AnĐường Số 3, phường Bình An - Cuối đường3.480.0001.740.0001.392.0001.114.000-Đất SX-KD đô thị
1422Quận 2Đường Số 5, phường Bình AnĐường Số 3, phường Bình An - Cuối đường5.800.0002.900.0002.320.0001.856.000-Đất ở đô thị
1423Quận 2Đường Số 4, phường Bình AnĐường Số 3, phường Bình An - Cuối đường4.640.0002.320.0001.856.0001.485.000-Đất TM-DV đô thị
1424Quận 2Đường Số 4, phường Bình AnĐường Số 3, phường Bình An - Cuối đường3.480.0001.740.0001.392.0001.114.000-Đất SX-KD đô thị
1425Quận 2Đường Số 4, phường Bình AnĐường Số 3, phường Bình An - Cuối đường5.800.0002.900.0002.320.0001.856.000-Đất ở đô thị
1426Quận 2Đường Số 3, phường Bình AnĐường Số 2, phường Bình An - Đường Số 5, phường Bình An6.240.0003.120.0002.496.0001.997.000-Đất TM-DV đô thị
1427Quận 2Đường Số 3, phường Bình AnĐường Số 2, phường Bình An - Đường Số 5, phường Bình An4.680.0002.340.0001.872.0001.498.000-Đất SX-KD đô thị
1428Quận 2Đường Số 3, phường Bình AnĐường Số 2, phường Bình An - Đường Số 5, phường Bình An7.800.0003.900.0003.120.0002.496.000-Đất ở đô thị
1429Quận 2Đường Số 2, phường Bình AnTrần Não - Cuối đường6.240.0003.120.0002.496.0001.997.000-Đất TM-DV đô thị
1430Quận 2Đường Số 2, phường Bình AnTrần Não - Cuối đường4.680.0002.340.0001.872.0001.498.000-Đất SX-KD đô thị
1431Quận 2Đường Số 2, phường Bình AnTrần Não - Cuối đường7.800.0003.900.0003.120.0002.496.000-Đất ở đô thị
1432Quận 2Đường Số 1, phường Bình AnTrần Não - Cuối đường6.240.0003.120.0002.496.0001.997.000-Đất TM-DV đô thị
1433Quận 2Đường Số 1, phường Bình AnTrần Não - Cuối đường4.680.0002.340.0001.872.0001.498.000-Đất SX-KD đô thị
1434Quận 2Đường Số 1, phường Bình AnTrần Não - Cuối đường7.800.0003.900.0003.120.0002.496.000-Đất ở đô thị
1435Quận 2Lương Định CủaNgã Tư Trần Não, Lương Định Của - Mai Chí Thọ (Nút giao thông An Phú)10.560.0005.280.0004.224.0003.379.000-Đất TM-DV đô thị
1436Quận 2Lương Định CủaNgã Tư Trần Não, Lương Định Của - Mai Chí Thọ (Nút giao thông An Phú)7.920.0003.960.0003.168.0002.534.000-Đất SX-KD đô thị
1437Quận 2Lương Định CủaNgã Tư Trần Não, Lương Định Của - Mai Chí Thọ (Nút giao thông An Phú)13.200.0006.600.0005.280.0004.224.000-Đất ở đô thị
1438Quận 2Trần NãoLương Định Của - Cuối đường10.560.0005.280.0004.224.0003.379.000-Đất TM-DV đô thị
1439Quận 2Trần NãoLương Định Của - Cuối đường7.920.0003.960.0003.168.0002.534.000-Đất SX-KD đô thị
1440Quận 2Trần NãoLương Định Của - Cuối đường13.200.0006.600.0005.280.0004.224.000-Đất ở đô thị
1441Quận 2Trần NãoXal lộ Hà Nội - Lương Định Của17.600.0008.800.0007.040.0005.632.000-Đất TM-DV đô thị
1442Quận 2Trần NãoXal lộ Hà Nội - Lương Định Của13.200.0006.600.0005.280.0004.224.000-Đất SX-KD đô thị
1443Quận 2Trần NãoXal lộ Hà Nội - Lương Định Của22.000.00011.000.0008.800.0007.040.000-Đất ở đô thị
5/5 - (94 bình chọn)

 
® 2024 LawFirm.Vn - Thông tin do LawFirm.Vn cung cấp không thay thế cho tư vấn pháp lý. Nếu bạn yêu cầu bất kỳ thông tin nào, bạn có thể nhận được cuộc gọi điện thoại hoặc email từ một trong những Quản lý của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem chính sách bảo mật, điều khoản sử dụng, chính sách cookie và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm của chúng tôi.
Có thể bạn quan tâm
Để lại câu trả lời

Trường "Địa chỉ email" của bạn sẽ không được công khai.

ZaloFacebookMailMap