Bảng giá đất tại Quận 10 – Thành phố Hồ Chí Minh
Bảng giá đất Quận 10 – Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất theo Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024.
1. Căn cứ pháp lý
– Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất Quận 10 – Thành phố Hồ Chí Minh
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với đất nông nghiệp
– Đối với đất trồng lúa, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản: Chia làm ba (03) vị trí:
+ Vị trí 1: tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;
+ Vị trí 2: không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;
+ Vị trí 3: các vị trí còn lại
– Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:
+ Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;
+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi 400m;
+ Vị trí 3: các vị trí còn lại
3.1.2. Đối với đất phi nông nghiệp
a) Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy định trong Bảng giá đất
b) Các vị trí tiếp theo không tiếp giáp mặt tiền đường bao gồm:
– Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0.5 của vị trí 1
– Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0.8 của vị trí 2
– Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0.8 của vị trí 3
3.2. Bảng giá đất Quận 10 – Thành phố Hồ Chí Minh
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận 10 | DƯƠNG QUANG TRUNG | TRỌN ĐƯỜNG | 14.760.000 | 7.380.000 | 5.904.000 | 4.723.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
2 | Quận 10 | DƯƠNG QUANG TRUNG | TRỌN ĐƯỜNG | 19.680.000 | 9.840.000 | 7.872.000 | 6.297.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
3 | Quận 10 | DƯƠNG QUANG TRUNG | TRỌN ĐƯỜNG | 24.600.000 | 12.300.000 | 9.840.000 | 7.872.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Quận 10 | Vĩnh Viễn | NGUYỄN KIM - LÝ THƯỜNG KIỆT | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
5 | Quận 10 | Vĩnh Viễn | NGUYỄN KIM - LÝ THƯỜNG KIỆT | 17.600.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
6 | Quận 10 | Vĩnh Viễn | NGUYỄN KIM - LÝ THƯỜNG KIỆT | 22.000.000 | 11.000.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Quận 10 | Vĩnh Viễn | NGUYỄN LÂM - NGUYỄN KIM | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
8 | Quận 10 | Vĩnh Viễn | NGUYỄN LÂM - NGUYỄN KIM | 14.080.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | 4.505.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
9 | Quận 10 | Vĩnh Viễn | NGUYỄN LÂM - NGUYỄN KIM | 17.600.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | - | Đất ở đô thị |
10 | Quận 10 | Vĩnh Viễn | LÊ HỒNG PHONG - NGUYỄN LÂM | 14.520.000 | 7.260.000 | 5.808.000 | 4.646.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
11 | Quận 10 | Vĩnh Viễn | LÊ HỒNG PHONG - NGUYỄN LÂM | 19.360.000 | 9.680.000 | 7.744.000 | 6.195.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
12 | Quận 10 | Vĩnh Viễn | LÊ HỒNG PHONG - NGUYỄN LÂM | 24.200.000 | 12.100.000 | 9.680.000 | 7.744.000 | - | Đất ở đô thị |
13 | Quận 10 | Trường Sơn | TRỌN ĐƯỜNG | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
14 | Quận 10 | Trường Sơn | TRỌN ĐƯỜNG | 17.600.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
15 | Quận 10 | Trường Sơn | TRỌN ĐƯỜNG | 22.000.000 | 11.000.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | - | Đất ở đô thị |
16 | Quận 10 | Trần Thiện Chánh | TRỌN ĐƯỜNG | 15.840.000 | 7.920.000 | 6.336.000 | 5.068.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
17 | Quận 10 | Trần Thiện Chánh | TRỌN ĐƯỜNG | 21.120.000 | 10.560.000 | 8.448.000 | 6.758.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
18 | Quận 10 | Trần Thiện Chánh | TRỌN ĐƯỜNG | 26.400.000 | 13.200.000 | 10.560.000 | 8.448.000 | - | Đất ở đô thị |
19 | Quận 10 | Trần Nhân Tôn | NGÔ GIA TỰ - HÙNG VƯƠNG | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
20 | Quận 10 | Trần Nhân Tôn | NGÔ GIA TỰ - HÙNG VƯƠNG | 17.600.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
21 | Quận 10 | Trần Nhân Tôn | NGÔ GIA TỰ - HÙNG VƯƠNG | 22.000.000 | 11.000.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | - | Đất ở đô thị |
22 | Quận 10 | Trần Minh Quyền | TRỌN ĐƯỜNG | 13.680.000 | 6.840.000 | 5.472.000 | 4.377.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
23 | Quận 10 | Trần Minh Quyền | TRỌN ĐƯỜNG | 18.240.000 | 9.120.000 | 7.296.000 | 5.836.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
24 | Quận 10 | Trần Minh Quyền | TRỌN ĐƯỜNG | 22.800.000 | 11.400.000 | 9.120.000 | 7.296.000 | - | Đất ở đô thị |
25 | Quận 10 | Trần Bình Trọng | HÙNG VƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG | 9.240.000 | 4.620.000 | 3.696.000 | 2.956.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
26 | Quận 10 | Trần Bình Trọng | HÙNG VƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG | 12.320.000 | 6.160.000 | 4.928.000 | 3.942.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
27 | Quận 10 | Trần Bình Trọng | HÙNG VƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG | 15.400.000 | 7.700.000 | 6.160.000 | 4.928.000 | - | Đất ở đô thị |
28 | Quận 10 | Tô Hiến Thành | THÀNH THÁI - CÁCH MẠNG THÁNG 8 | 23.760.000 | 11.880.000 | 9.504.000 | 7.603.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
29 | Quận 10 | Tô Hiến Thành | THÀNH THÁI - CÁCH MẠNG THÁNG 8 | 31.680.000 | 15.840.000 | 12.672.000 | 10.137.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
30 | Quận 10 | Tô Hiến Thành | THÀNH THÁI - CÁCH MẠNG THÁNG 8 | 39.600.000 | 19.800.000 | 15.840.000 | 12.672.000 | - | Đất ở đô thị |
31 | Quận 10 | Tô Hiến Thành | LÝ THƯỜNG KIỆT - THÀNH THÁI | 20.640.000 | 10.320.000 | 8.256.000 | 6.604.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
32 | Quận 10 | Tô Hiến Thành | LÝ THƯỜNG KIỆT - THÀNH THÁI | 27.520.000 | 13.760.000 | 11.008.000 | 8.806.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
33 | Quận 10 | Tô Hiến Thành | LÝ THƯỜNG KIỆT - THÀNH THÁI | 34.400.000 | 17.200.000 | 13.760.000 | 11.008.000 | - | Đất ở đô thị |
34 | Quận 10 | Thành Thái | TÔ HIẾN THÀNH - BẮC HẢI | 26.400.000 | 13.200.000 | 10.560.000 | 8.448.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
35 | Quận 10 | Thành Thái | TÔ HIẾN THÀNH - BẮC HẢI | 35.200.000 | 17.600.000 | 14.080.000 | 11.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
36 | Quận 10 | Thành Thái | TÔ HIẾN THÀNH - BẮC HẢI | 44.000.000 | 22.000.000 | 17.600.000 | 14.080.000 | - | Đất ở đô thị |
37 | Quận 10 | Thành Thái | 3 THÁNG 2 - TÔ HIẾN THÀNH | 20.880.000 | 10.440.000 | 8.352.000 | 6.681.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
38 | Quận 10 | Thành Thái | 3 THÁNG 2 - TÔ HIẾN THÀNH | 27.840.000 | 13.920.000 | 11.136.000 | 8.908.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
39 | Quận 10 | Thành Thái | 3 THÁNG 2 - TÔ HIẾN THÀNH | 34.800.000 | 17.400.000 | 13.920.000 | 11.136.000 | - | Đất ở đô thị |
40 | Quận 10 | Thất Sơn | TRỌN ĐƯỜNG | 10.320.000 | 5.160.000 | 4.128.000 | 3.302.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
41 | Quận 10 | Thất Sơn | TRỌN ĐƯỜNG | 13.760.000 | 6.880.000 | 5.504.000 | 4.403.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
42 | Quận 10 | Thất Sơn | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 8.600.000 | 6.880.000 | 5.504.000 | - | Đất ở đô thị |
43 | Quận 10 | Tân Phước | LÝ THƯỜNG KIỆT - NGÔ QUYỀN | 15.360.000 | 7.680.000 | 6.144.000 | 4.915.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
44 | Quận 10 | Tân Phước | LÝ THƯỜNG KIỆT - NGÔ QUYỀN | 20.480.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | 6.553.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
45 | Quận 10 | Tân Phước | LÝ THƯỜNG KIỆT - NGÔ QUYỀN | 25.600.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | - | Đất ở đô thị |
46 | Quận 10 | Tam Đảo | TRỌN ĐƯỜNG | 10.320.000 | 5.160.000 | 4.128.000 | 3.302.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
47 | Quận 10 | Tam Đảo | TRỌN ĐƯỜNG | 13.760.000 | 6.880.000 | 5.504.000 | 4.403.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
48 | Quận 10 | Tam Đảo | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 8.600.000 | 6.880.000 | 5.504.000 | - | Đất ở đô thị |
49 | Quận 10 | Sư Vạn Hạnh | NGÔ GIA TỰ - NGUYỄN CHÍ THANH | 17.160.000 | 8.580.000 | 6.864.000 | 5.491.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
50 | Quận 10 | Sư Vạn Hạnh | NGÔ GIA TỰ - NGUYỄN CHÍ THANH | 22.880.000 | 11.440.000 | 9.152.000 | 7.321.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
51 | Quận 10 | Sư Vạn Hạnh | NGÔ GIA TỰ - NGUYỄN CHÍ THANH | 28.600.000 | 14.300.000 | 11.440.000 | 9.152.000 | - | Đất ở đô thị |
52 | Quận 10 | Sư Vạn Hạnh | 3 THÁNG 2 - NGÔ GIA TỰ | 19.800.000 | 9.900.000 | 7.920.000 | 6.336.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
53 | Quận 10 | Sư Vạn Hạnh | 3 THÁNG 2 - NGÔ GIA TỰ | 26.400.000 | 13.200.000 | 10.560.000 | 8.448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
54 | Quận 10 | Sư Vạn Hạnh | 3 THÁNG 2 - NGÔ GIA TỰ | 33.000.000 | 16.500.000 | 13.200.000 | 10.560.000 | - | Đất ở đô thị |
55 | Quận 10 | Sư Vạn Hạnh | TÔ HIẾN THÀNH - 3 THÁNG 2 | 21.120.000 | 10.560.000 | 8.448.000 | 6.758.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
56 | Quận 10 | Sư Vạn Hạnh | TÔ HIẾN THÀNH - 3 THÁNG 2 | 28.160.000 | 14.080.000 | 11.264.000 | 9.011.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
57 | Quận 10 | Sư Vạn Hạnh | TÔ HIẾN THÀNH - 3 THÁNG 2 | 35.200.000 | 17.600.000 | 14.080.000 | 11.264.000 | - | Đất ở đô thị |
58 | Quận 10 | Nhật Tảo | NGUYỄN TRI PHƯƠNG - CHUNG CƯ ẤN QUANG | 13.200.000 | 6.600.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
59 | Quận 10 | Nhật Tảo | NGUYỄN TRI PHƯƠNG - CHUNG CƯ ẤN QUANG | 17.600.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
60 | Quận 10 | Nhật Tảo | NGUYỄN TRI PHƯƠNG - CHUNG CƯ ẤN QUANG | 22.000.000 | 11.000.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | - | Đất ở đô thị |
61 | Quận 10 | Nhật Tảo | LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN TRI PHƯƠNG | 15.840.000 | 7.920.000 | 6.336.000 | 5.068.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
62 | Quận 10 | Nhật Tảo | LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN TRI PHƯƠNG | 21.120.000 | 10.560.000 | 8.448.000 | 6.758.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
63 | Quận 10 | Nhật Tảo | LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN TRI PHƯƠNG | 26.400.000 | 13.200.000 | 10.560.000 | 8.448.000 | - | Đất ở đô thị |
64 | Quận 10 | Nguyễn Tri Phương | 3 THÁNG 2 - NGUYỄN CHÍ THANH | 24.360.000 | 12.180.000 | 9.744.000 | 7.795.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
65 | Quận 10 | Nguyễn Tri Phương | 3 THÁNG 2 - NGUYỄN CHÍ THANH | 32.480.000 | 16.240.000 | 12.992.000 | 10.393.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
66 | Quận 10 | Nguyễn Tri Phương | 3 THÁNG 2 - NGUYỄN CHÍ THANH | 40.600.000 | 20.300.000 | 16.240.000 | 12.992.000 | - | Đất ở đô thị |
67 | Quận 10 | Nguyễn Tiểu La | ĐÀO DUY TỪ - NGUYỄN CHÍ THANH | 14.520.000 | 7.260.000 | 5.808.000 | 4.646.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
68 | Quận 10 | Nguyễn Tiểu La | ĐÀO DUY TỪ - NGUYỄN CHÍ THANH | 19.360.000 | 9.680.000 | 7.744.000 | 6.195.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
69 | Quận 10 | Nguyễn Tiểu La | ĐÀO DUY TỪ - NGUYỄN CHÍ THANH | 24.200.000 | 12.100.000 | 9.680.000 | 7.744.000 | - | Đất ở đô thị |
70 | Quận 10 | Nguyễn Tiểu La | 3 THÁNG 2 - HÒA HẢO | 14.520.000 | 7.260.000 | 5.808.000 | 4.646.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
71 | Quận 10 | Nguyễn Tiểu La | 3 THÁNG 2 - HÒA HẢO | 19.360.000 | 9.680.000 | 7.744.000 | 6.195.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
72 | Quận 10 | Nguyễn Tiểu La | 3 THÁNG 2 - HÒA HẢO | 24.200.000 | 12.100.000 | 9.680.000 | 7.744.000 | - | Đất ở đô thị |
73 | Quận 10 | Nguyễn Thượng Hiền | NGÃ 6 DÂN CHỦ - ĐIỆN BIÊN PHỦ | 15.840.000 | 7.920.000 | 6.336.000 | 5.068.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
74 | Quận 10 | Nguyễn Thượng Hiền | NGÃ 6 DÂN CHỦ - ĐIỆN BIÊN PHỦ | 21.120.000 | 10.560.000 | 8.448.000 | 6.758.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
75 | Quận 10 | Nguyễn Thượng Hiền | NGÃ 6 DÂN CHỦ - ĐIỆN BIÊN PHỦ | 26.400.000 | 13.200.000 | 10.560.000 | 8.448.000 | - | Đất ở đô thị |
76 | Quận 10 | Nguyễn Lâm | TRỌN ĐƯỜNG - | 15.000.000 | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
77 | Quận 10 | Nguyễn Lâm | TRỌN ĐƯỜNG - | 20.000.000 | 10.000.000 | 8.000.000 | 6.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
78 | Quận 10 | Nguyễn Lâm | TRỌN ĐƯỜNG - | 25.000.000 | 12.500.000 | 10.000.000 | 8.000.000 | - | Đất ở đô thị |
79 | Quận 10 | Nguyễn Kim | 3 THÁNG 2 - NGUYỄN CHÍ THANH | 15.960.000 | 7.980.000 | 6.384.000 | 5.107.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
80 | Quận 10 | Nguyễn Kim | 3 THÁNG 2 - NGUYỄN CHÍ THANH | 21.280.000 | 10.640.000 | 8.512.000 | 6.809.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
81 | Quận 10 | Nguyễn Kim | 3 THÁNG 2 - NGUYỄN CHÍ THANH | 26.600.000 | 13.300.000 | 10.640.000 | 8.512.000 | - | Đất ở đô thị |
82 | Quận 10 | Nguyễn Duy Dương | BÀ HẠT - NGUYỄN CHÍ THANH | 15.360.000 | 7.680.000 | 6.144.000 | 4.915.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
83 | Quận 10 | Nguyễn Duy Dương | BÀ HẠT - NGUYỄN CHÍ THANH | 20.480.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | 6.553.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
84 | Quận 10 | Nguyễn Duy Dương | BÀ HẠT - NGUYỄN CHÍ THANH | 25.600.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | - | Đất ở đô thị |
85 | Quận 10 | Nguyễn Chí Thanh | NGUYỄN TRI PHƯƠNG - HÙNG VƯƠNG | 19.140.000 | 9.570.000 | 7.656.000 | 6.124.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
86 | Quận 10 | Nguyễn Chí Thanh | NGUYỄN TRI PHƯƠNG - HÙNG VƯƠNG | 25.520.000 | 12.760.000 | 10.208.000 | 8.166.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
87 | Quận 10 | Nguyễn Chí Thanh | NGUYỄN TRI PHƯƠNG - HÙNG VƯƠNG | 31.900.000 | 15.950.000 | 12.760.000 | 10.208.000 | - | Đất ở đô thị |
88 | Quận 10 | Nguyễn Chí Thanh | LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN TRI PHƯƠNG | 20.040.000 | 10.020.000 | 8.016.000 | 6.412.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
89 | Quận 10 | Nguyễn Chí Thanh | LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN TRI PHƯƠNG | 26.720.000 | 13.360.000 | 10.688.000 | 8.550.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
90 | Quận 10 | Nguyễn Chí Thanh | LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN TRI PHƯƠNG | 33.400.000 | 16.700.000 | 13.360.000 | 10.688.000 | - | Đất ở đô thị |
91 | Quận 10 | Nguyễn Ngọc Lộc | TRỌN ĐƯỜNG - | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
92 | Quận 10 | Nguyễn Ngọc Lộc | TRỌN ĐƯỜNG - | 14.080.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | 4.505.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
93 | Quận 10 | Nguyễn Ngọc Lộc | TRỌN ĐƯỜNG - | 17.600.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | - | Đất ở đô thị |
94 | Quận 10 | Ngô Quyền | 3 THÁNG 2 - NGUYỄN CHÍ THANH | 17.160.000 | 8.580.000 | 6.864.000 | 5.491.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
95 | Quận 10 | Ngô Quyền | 3 THÁNG 2 - NGUYỄN CHÍ THANH | 22.880.000 | 11.440.000 | 9.152.000 | 7.321.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
96 | Quận 10 | Ngô Quyền | 3 THÁNG 2 - NGUYỄN CHÍ THANH | 28.600.000 | 14.300.000 | 11.440.000 | 9.152.000 | - | Đất ở đô thị |
97 | Quận 10 | Ngô Gia Tự | NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - NGÃ 6 | 25.320.000 | 12.660.000 | 10.128.000 | 8.102.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
98 | Quận 10 | Ngô Gia Tự | NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - NGÃ 6 | 33.760.000 | 16.880.000 | 13.504.000 | 10.803.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
99 | Quận 10 | Ngô Gia Tự | NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - NGÃ 6 | 42.200.000 | 21.100.000 | 16.880.000 | 13.504.000 | - | Đất ở đô thị |
100 | Quận 10 | Lý Thường Kiệt | NGUYỄN CHÍ THANH - RANH QUẬN TÂN BÌNH | 23.760.000 | 11.880.000 | 9.504.000 | 7.603.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
101 | Quận 10 | Lý Thường Kiệt | NGUYỄN CHÍ THANH - RANH QUẬN TÂN BÌNH | 31.680.000 | 15.840.000 | 12.672.000 | 10.137.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
102 | Quận 10 | Lý Thường Kiệt | NGUYỄN CHÍ THANH - RANH QUẬN TÂN BÌNH | 39.600.000 | 19.800.000 | 15.840.000 | 12.672.000 | - | Đất ở đô thị |
103 | Quận 10 | Lý Thái Tổ | NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - HÙNG VƯƠNG | 20.880.000 | 10.440.000 | 8.352.000 | 6.681.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
104 | Quận 10 | Lý Thái Tổ | NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - HÙNG VƯƠNG | 27.840.000 | 13.920.000 | 11.136.000 | 8.908.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
105 | Quận 10 | Lý Thái Tổ | NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - HÙNG VƯƠNG | 34.800.000 | 17.400.000 | 13.920.000 | 11.136.000 | - | Đất ở đô thị |
106 | Quận 10 | Lý Thái Tổ | 3 THÁNG 2 - NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ | 19.800.000 | 9.900.000 | 7.920.000 | 6.336.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
107 | Quận 10 | Lý Thái Tổ | 3 THÁNG 2 - NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ | 26.400.000 | 13.200.000 | 10.560.000 | 8.448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
108 | Quận 10 | Lý Thái Tổ | 3 THÁNG 2 - NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ | 33.000.000 | 16.500.000 | 13.200.000 | 10.560.000 | - | Đất ở đô thị |
109 | Quận 10 | Lê Hồng Phong | NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - HÙNG VƯƠNG | 19.800.000 | 9.900.000 | 7.920.000 | 6.336.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
110 | Quận 10 | Lê Hồng Phong | NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - HÙNG VƯƠNG | 26.400.000 | 13.200.000 | 10.560.000 | 8.448.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
111 | Quận 10 | Lê Hồng Phong | NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - HÙNG VƯƠNG | 33.000.000 | 16.500.000 | 13.200.000 | 10.560.000 | - | Đất ở đô thị |
112 | Quận 10 | Lê Hồng Phong | 3 THÁNG 2 - NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ | 21.780.000 | 10.890.000 | 8.712.000 | 6.969.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
113 | Quận 10 | Lê Hồng Phong | 3 THÁNG 2 - NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ | 29.040.000 | 14.520.000 | 11.616.000 | 9.292.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
114 | Quận 10 | Lê Hồng Phong | 3 THÁNG 2 - NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ | 36.300.000 | 18.150.000 | 14.520.000 | 11.616.000 | - | Đất ở đô thị |
115 | Quận 10 | Lê Hồng Phong | KỲ HÒA - 3 THÁNG 2 | 19.140.000 | 9.570.000 | 7.656.000 | 6.124.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
116 | Quận 10 | Lê Hồng Phong | KỲ HÒA - 3 THÁNG 2 | 25.520.000 | 12.760.000 | 10.208.000 | 8.166.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
117 | Quận 10 | Lê Hồng Phong | KỲ HÒA - 3 THÁNG 2 | 31.900.000 | 15.950.000 | 12.760.000 | 10.208.000 | - | Đất ở đô thị |
118 | Quận 10 | Hùng Vương | LÝ THÁI TỔ - NGUYỄN CHÍ THANH | 22.800.000 | 11.400.000 | 9.120.000 | 7.296.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
119 | Quận 10 | Hùng Vương | LÝ THÁI TỔ - NGUYỄN CHÍ THANH | 30.400.000 | 15.200.000 | 12.160.000 | 9.728.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
120 | Quận 10 | Hùng Vương | LÝ THÁI TỔ - NGUYỄN CHÍ THANH | 38.000.000 | 19.000.000 | 15.200.000 | 12.160.000 | - | Đất ở đô thị |
121 | Quận 10 | Hương Giang | TRỌN ĐƯỜNG | 9.480.000 | 4.740.000 | 3.792.000 | 3.033.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
122 | Quận 10 | Hương Giang | TRỌN ĐƯỜNG | 12.640.000 | 6.320.000 | 5.056.000 | 4.044.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
123 | Quận 10 | Hương Giang | TRỌN ĐƯỜNG | 15.800.000 | 7.900.000 | 6.320.000 | 5.056.000 | - | Đất ở đô thị |
124 | Quận 10 | Hoàng Dư Khương | TRỌN ĐƯỜNG | 11.880.000 | 5.940.000 | 4.752.000 | 3.801.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
125 | Quận 10 | Hoàng Dư Khương | TRỌN ĐƯỜNG | 15.840.000 | 7.920.000 | 6.336.000 | 5.068.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
126 | Quận 10 | Hoàng Dư Khương | TRỌN ĐƯỜNG | 19.800.000 | 9.900.000 | 7.920.000 | 6.336.000 | - | Đất ở đô thị |
127 | Quận 10 | Hòa Hưng | TRỌN ĐƯỜNG | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
128 | Quận 10 | Hòa Hưng | TRỌN ĐƯỜNG | 14.080.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | 4.505.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
129 | Quận 10 | Hòa Hưng | TRỌN ĐƯỜNG | 17.600.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | - | Đất ở đô thị |
130 | Quận 10 | Hòa Hảo | TRẦN NHÂN TÔN - NGÔ QUYỀN | 14.040.000 | 7.020.000 | 5.616.000 | 4.492.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
131 | Quận 10 | Hòa Hảo | TRẦN NHÂN TÔN - NGÔ QUYỀN | 18.720.000 | 9.360.000 | 7.488.000 | 5.990.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
132 | Quận 10 | Hòa Hảo | TRẦN NHÂN TÔN - NGÔ QUYỀN | 23.400.000 | 11.700.000 | 9.360.000 | 7.488.000 | - | Đất ở đô thị |
133 | Quận 10 | Hòa Hảo | NGUYỄN KIM - LÝ THƯỜNG KIỆT | 14.040.000 | 7.020.000 | 5.616.000 | 4.492.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
134 | Quận 10 | Hòa Hảo | NGUYỄN KIM - LÝ THƯỜNG KIỆT | 18.720.000 | 9.360.000 | 7.488.000 | 5.990.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
135 | Quận 10 | Hòa Hảo | NGUYỄN KIM - LÝ THƯỜNG KIỆT | 23.400.000 | 11.700.000 | 9.360.000 | 7.488.000 | - | Đất ở đô thị |
136 | Quận 10 | Hưng Long | TRỌN ĐƯỜNG | 10.320.000 | 5.160.000 | 4.128.000 | 3.302.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
137 | Quận 10 | Hưng Long | TRỌN ĐƯỜNG | 13.760.000 | 6.880.000 | 5.504.000 | 4.403.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
138 | Quận 10 | Hưng Long | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 8.600.000 | 6.880.000 | 5.504.000 | - | Đất ở đô thị |
139 | Quận 10 | Hồng Lĩnh | TRỌN ĐƯỜNG | 10.320.000 | 5.160.000 | 4.128.000 | 3.302.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
140 | Quận 10 | Hồng Lĩnh | TRỌN ĐƯỜNG | 13.760.000 | 6.880.000 | 5.504.000 | 4.403.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
141 | Quận 10 | Hồng Lĩnh | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 8.600.000 | 6.880.000 | 5.504.000 | - | Đất ở đô thị |
142 | Quận 10 | Hồ Thị Kỷ | TRỌN ĐƯỜNG | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
143 | Quận 10 | Hồ Thị Kỷ | TRỌN ĐƯỜNG | 14.080.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | 4.505.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
144 | Quận 10 | Hồ Thị Kỷ | TRỌN ĐƯỜNG | 17.600.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | - | Đất ở đô thị |
145 | Quận 10 | Hồ Bá Kiện | TRỌN ĐƯỜNG | 11.640.000 | 5.820.000 | 4.656.000 | 3.724.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
146 | Quận 10 | Hồ Bá Kiện | TRỌN ĐƯỜNG | 15.520.000 | 7.760.000 | 6.208.000 | 4.966.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
147 | Quận 10 | Hồ Bá Kiện | TRỌN ĐƯỜNG | 19.400.000 | 9.700.000 | 7.760.000 | 6.208.000 | - | Đất ở đô thị |
148 | Quận 10 | 3 THÁNG 2 | LÊ HỒNG PHONG - NGÃ 6 CÔNG TRƯỜNG DÂN CHỦ | 29.040.000 | 14.520.000 | 11.616.000 | 9.292.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
149 | Quận 10 | 3 THÁNG 2 | LÊ HỒNG PHONG - NGÃ 6 CÔNG TRƯỜNG DÂN CHỦ | 38.720.000 | 19.360.000 | 15.488.000 | 12.390.400 | - | Đất TM-DV đô thị |
150 | Quận 10 | 3 THÁNG 2 | LÊ HỒNG PHONG - NGÃ 6 CÔNG TRƯỜNG DÂN CHỦ | 48.400.000 | 24.200.000 | 19.360.000 | 15.488.000 | - | Đất ở đô thị |
151 | Quận 10 | 3 THÁNG 2 | NGUYỄN TRI PHƯƠNG - LÊ HỒNG PHONG | 26.400.000 | 13.200.000 | 10.560.000 | 8.448.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
152 | Quận 10 | 3 THÁNG 2 | NGUYỄN TRI PHƯƠNG - LÊ HỒNG PHONG | 35.200.000 | 17.600.000 | 14.080.000 | 11.264.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
153 | Quận 10 | 3 THÁNG 2 | NGUYỄN TRI PHƯƠNG - LÊ HỒNG PHONG | 44.000.000 | 22.000.000 | 17.600.000 | 14.080.000 | - | Đất ở đô thị |
154 | Quận 10 | 3 THÁNG 2 | LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN TRI PHƯƠNG | 23.760.000 | 11.880.000 | 9.504.000 | 7.603.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
155 | Quận 10 | 3 THÁNG 2 | LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN TRI PHƯƠNG | 31.680.000 | 15.840.000 | 12.672.000 | 10.137.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
156 | Quận 10 | 3 THÁNG 2 | LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN TRI PHƯƠNG | 39.600.000 | 19.800.000 | 15.840.000 | 12.672.000 | - | Đất ở đô thị |
157 | Quận 10 | Đào Duy Từ | TRỌN ĐƯỜNG | 15.360.000 | 7.680.000 | 6.144.000 | 4.915.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
158 | Quận 10 | Đào Duy Từ | TRỌN ĐƯỜNG | 20.480.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | 6.553.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
159 | Quận 10 | Đào Duy Từ | TRỌN ĐƯỜNG | 25.600.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | - | Đất ở đô thị |
160 | Quận 10 | Đồng Nai | TRỌN ĐƯỜNG | 13.680.000 | 6.840.000 | 5.472.000 | 4.377.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
161 | Quận 10 | Đồng Nai | TRỌN ĐƯỜNG | 18.240.000 | 9.120.000 | 7.296.000 | 5.836.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
162 | Quận 10 | Đồng Nai | TRỌN ĐƯỜNG | 22.800.000 | 11.400.000 | 9.120.000 | 7.296.000 | - | Đất ở đô thị |
163 | Quận 10 | Điện Biên Phủ | NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - NGÃ 3 NGUYỄN THƯỢNG HIỀN | 20.880.000 | 10.440.000 | 8.352.000 | 6.681.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
164 | Quận 10 | Điện Biên Phủ | NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - NGÃ 3 NGUYỄN THƯỢNG HIỀN | 27.840.000 | 13.920.000 | 11.136.000 | 8.908.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
165 | Quận 10 | Điện Biên Phủ | NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - NGÃ 3 NGUYỄN THƯỢNG HIỀN | 34.800.000 | 17.400.000 | 13.920.000 | 11.136.000 | - | Đất ở đô thị |
166 | Quận 10 | Cửu Long | TRỌN ĐƯỜNG | 10.800.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.456.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
167 | Quận 10 | Cửu Long | TRỌN ĐƯỜNG | 14.400.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | 4.608.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
168 | Quận 10 | Cửu Long | TRỌN ĐƯỜNG | 18.000.000 | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.760.000 | - | Đất ở đô thị |
169 | Quận 10 | Châu Thới | TRỌN ĐƯỜNG | 9.480.000 | 4.740.000 | 3.792.000 | 3.033.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
170 | Quận 10 | Châu Thới | TRỌN ĐƯỜNG | 12.640.000 | 6.320.000 | 5.056.000 | 4.044.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
171 | Quận 10 | Châu Thới | TRỌN ĐƯỜNG | 15.800.000 | 7.900.000 | 6.320.000 | 5.056.000 | - | Đất ở đô thị |
172 | Quận 10 | CÁCH MẠNG THÁNG 8 | 3 THÁNG 2 - GIÁP RANH QUẬN TÂN BÌNH | 25.380.000 | 12.690.000 | 10.152.000 | 8.121.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
173 | Quận 10 | CÁCH MẠNG THÁNG 8 | 3 THÁNG 2 - GIÁP RANH QUẬN TÂN BÌNH | 33.840.000 | 16.920.000 | 13.536.000 | 10.828.800 | - | Đất TM-DV đô thị |
174 | Quận 10 | CÁCH MẠNG THÁNG 8 | 3 THÁNG 2 - GIÁP RANH QUẬN TÂN BÌNH | 42.300.000 | 21.150.000 | 16.920.000 | 13.536.000 | - | Đất ở đô thị |
175 | Quận 10 | Nguyễn Giản Thanh | TRỌN ĐƯỜNG | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.880.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
176 | Quận 10 | Nguyễn Giản Thanh | TRỌN ĐƯỜNG | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
177 | Quận 10 | Nguyễn Giản Thanh | TRỌN ĐƯỜNG | 15.000.000 | 7.500.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | - | Đất ở đô thị |
178 | Quận 10 | Cao Thắng | 3 THÁNG 2 - HOÀNG DƯ KHƯƠNG | 21.120.000 | 10.560.000 | 8.448.000 | 6.758.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
179 | Quận 10 | Cao Thắng | 3 THÁNG 2 - HOÀNG DƯ KHƯƠNG | 28.160.000 | 14.080.000 | 11.264.000 | 9.011.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
180 | Quận 10 | Cao Thắng | 3 THÁNG 2 - HOÀNG DƯ KHƯƠNG | 35.200.000 | 17.600.000 | 14.080.000 | 11.264.000 | - | Đất ở đô thị |
181 | Quận 10 | Cao Thắng | ĐIỆN BIÊN PHỦ - 3 THÁNG 2 | 23.760.000 | 11.880.000 | 9.504.000 | 7.603.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
182 | Quận 10 | Cao Thắng | ĐIỆN BIÊN PHỦ - 3 THÁNG 2 | 31.680.000 | 15.840.000 | 12.672.000 | 10.137.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
183 | Quận 10 | Cao Thắng | ĐIỆN BIÊN PHỦ - 3 THÁNG 2 | 39.600.000 | 19.800.000 | 15.840.000 | 12.672.000 | - | Đất ở đô thị |
184 | Quận 10 | Bắc Hải | ĐỒNG NAI - LÝ THƯỜNG KIỆT | 12.120.000 | 6.060.000 | 4.848.000 | 3.878.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
185 | Quận 10 | Bắc Hải | ĐỒNG NAI - LÝ THƯỜNG KIỆT | 16.160.000 | 8.080.000 | 6.464.000 | 5.171.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
186 | Quận 10 | Bắc Hải | ĐỒNG NAI - LÝ THƯỜNG KIỆT | 20.200.000 | 10.100.000 | 8.080.000 | 6.464.000 | - | Đất ở đô thị |
187 | Quận 10 | Bắc Hải | CÁCH MẠNG THÁNG 8 - ĐỒNG NAI | 10.560.000 | 5.280.000 | 4.224.000 | 3.379.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
188 | Quận 10 | Bắc Hải | CÁCH MẠNG THÁNG 8 - ĐỒNG NAI | 14.080.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | 4.505.600 | - | Đất TM-DV đô thị |
189 | Quận 10 | Bắc Hải | CÁCH MẠNG THÁNG 8 - ĐỒNG NAI | 17.600.000 | 8.800.000 | 7.040.000 | 5.632.000 | - | Đất ở đô thị |
190 | Quận 10 | Bửu Long | TRỌN ĐƯỜNG | 10.320.000 | 5.160.000 | 4.128.000 | 3.302.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
191 | Quận 10 | Bửu Long | TRỌN ĐƯỜNG | 13.760.000 | 6.880.000 | 5.504.000 | 4.403.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
192 | Quận 10 | Bửu Long | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 8.600.000 | 6.880.000 | 5.504.000 | - | Đất ở đô thị |
193 | Quận 10 | Bạch Mã | TRỌN ĐƯỜNG | 10.320.000 | 5.160.000 | 4.128.000 | 3.302.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
194 | Quận 10 | Bạch Mã | TRỌN ĐƯỜNG | 13.760.000 | 6.880.000 | 5.504.000 | 4.403.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
195 | Quận 10 | Bạch Mã | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 8.600.000 | 6.880.000 | 5.504.000 | - | Đất ở đô thị |
196 | Quận 10 | Ba Vì | TRỌN ĐƯỜNG | 10.320.000 | 5.160.000 | 4.128.000 | 3.302.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
197 | Quận 10 | Ba Vì | TRỌN ĐƯỜNG | 13.760.000 | 6.880.000 | 5.504.000 | 4.403.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
198 | Quận 10 | Ba Vì | TRỌN ĐƯỜNG | 17.200.000 | 8.600.000 | 6.880.000 | 5.504.000 | - | Đất ở đô thị |
199 | Quận 10 | Bà Hạt | NGÔ GIA TỰ - NGUYỄN KIM | 14.820.000 | 7.410.000 | 5.928.000 | 4.742.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
200 | Quận 10 | Bà Hạt | NGÔ GIA TỰ - NGUYỄN KIM | 19.760.000 | 9.880.000 | 7.904.000 | 6.323.200 | - | Đất TM-DV đô thị |
201 | Quận 10 | Bà Hạt | NGÔ GIA TỰ - NGUYỄN KIM | 24.700.000 | 12.350.000 | 9.880.000 | 7.904.000 | - | Đất ở đô thị |