Bảng giá đất tại Quận 10 – Thành phố Hồ Chí Minh

0 78.236

Bảng giá đất Quận 10 – Thành phố Hồ Chí Minh mới nhất theo Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024.


1. Căn cứ pháp lý 

– Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất tại Quận 10 – Thành phố Hồ Chí Minh

3. Bảng giá đất Quận 10 – Thành phố Hồ Chí Minh

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Đối với đất nông nghiệp

– Đối với đất trồng lúa, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản: Chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;

+ Vị trí 2: không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại

– Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;

+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại

3.1.2. Đối với đất phi nông nghiệp

a) Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy định trong Bảng giá đất

b) Các vị trí tiếp theo không tiếp giáp mặt tiền đường bao gồm:

– Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0.5 của vị trí 1

– Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0.8 của vị trí 2

– Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0.8 của vị trí 3

3.2. Bảng giá đất Quận 10 – Thành phố Hồ Chí Minh

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại đất
1Quận 10DƯƠNG QUANG TRUNGTRỌN ĐƯỜNG14.760.0007.380.0005.904.0004.723.200-Đất SX-KD đô thị
2Quận 10DƯƠNG QUANG TRUNGTRỌN ĐƯỜNG19.680.0009.840.0007.872.0006.297.600-Đất TM-DV đô thị
3Quận 10DƯƠNG QUANG TRUNGTRỌN ĐƯỜNG24.600.00012.300.0009.840.0007.872.000-Đất ở đô thị
4Quận 10Vĩnh ViễnNGUYỄN KIM - LÝ THƯỜNG KIỆT13.200.0006.600.0005.280.0004.224.000-Đất SX-KD đô thị
5Quận 10Vĩnh ViễnNGUYỄN KIM - LÝ THƯỜNG KIỆT17.600.0008.800.0007.040.0005.632.000-Đất TM-DV đô thị
6Quận 10Vĩnh ViễnNGUYỄN KIM - LÝ THƯỜNG KIỆT22.000.00011.000.0008.800.0007.040.000-Đất ở đô thị
7Quận 10Vĩnh ViễnNGUYỄN LÂM - NGUYỄN KIM10.560.0005.280.0004.224.0003.379.200-Đất SX-KD đô thị
8Quận 10Vĩnh ViễnNGUYỄN LÂM - NGUYỄN KIM14.080.0007.040.0005.632.0004.505.600-Đất TM-DV đô thị
9Quận 10Vĩnh ViễnNGUYỄN LÂM - NGUYỄN KIM17.600.0008.800.0007.040.0005.632.000-Đất ở đô thị
10Quận 10Vĩnh ViễnLÊ HỒNG PHONG - NGUYỄN LÂM14.520.0007.260.0005.808.0004.646.400-Đất SX-KD đô thị
11Quận 10Vĩnh ViễnLÊ HỒNG PHONG - NGUYỄN LÂM19.360.0009.680.0007.744.0006.195.200-Đất TM-DV đô thị
12Quận 10Vĩnh ViễnLÊ HỒNG PHONG - NGUYỄN LÂM24.200.00012.100.0009.680.0007.744.000-Đất ở đô thị
13Quận 10Trường SơnTRỌN ĐƯỜNG13.200.0006.600.0005.280.0004.224.000-Đất SX-KD đô thị
14Quận 10Trường SơnTRỌN ĐƯỜNG17.600.0008.800.0007.040.0005.632.000-Đất TM-DV đô thị
15Quận 10Trường SơnTRỌN ĐƯỜNG22.000.00011.000.0008.800.0007.040.000-Đất ở đô thị
16Quận 10Trần Thiện ChánhTRỌN ĐƯỜNG15.840.0007.920.0006.336.0005.068.800-Đất SX-KD đô thị
17Quận 10Trần Thiện ChánhTRỌN ĐƯỜNG21.120.00010.560.0008.448.0006.758.400-Đất TM-DV đô thị
18Quận 10Trần Thiện ChánhTRỌN ĐƯỜNG26.400.00013.200.00010.560.0008.448.000-Đất ở đô thị
19Quận 10Trần Nhân TônNGÔ GIA TỰ - HÙNG VƯƠNG13.200.0006.600.0005.280.0004.224.000-Đất SX-KD đô thị
20Quận 10Trần Nhân TônNGÔ GIA TỰ - HÙNG VƯƠNG17.600.0008.800.0007.040.0005.632.000-Đất TM-DV đô thị
21Quận 10Trần Nhân TônNGÔ GIA TỰ - HÙNG VƯƠNG22.000.00011.000.0008.800.0007.040.000-Đất ở đô thị
22Quận 10Trần Minh QuyềnTRỌN ĐƯỜNG13.680.0006.840.0005.472.0004.377.600-Đất SX-KD đô thị
23Quận 10Trần Minh QuyềnTRỌN ĐƯỜNG18.240.0009.120.0007.296.0005.836.800-Đất TM-DV đô thị
24Quận 10Trần Minh QuyềnTRỌN ĐƯỜNG22.800.00011.400.0009.120.0007.296.000-Đất ở đô thị
25Quận 10Trần Bình TrọngHÙNG VƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG9.240.0004.620.0003.696.0002.956.800-Đất SX-KD đô thị
26Quận 10Trần Bình TrọngHÙNG VƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG12.320.0006.160.0004.928.0003.942.400-Đất TM-DV đô thị
27Quận 10Trần Bình TrọngHÙNG VƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG15.400.0007.700.0006.160.0004.928.000-Đất ở đô thị
28Quận 10Tô Hiến ThànhTHÀNH THÁI - CÁCH MẠNG THÁNG 823.760.00011.880.0009.504.0007.603.200-Đất SX-KD đô thị
29Quận 10Tô Hiến ThànhTHÀNH THÁI - CÁCH MẠNG THÁNG 831.680.00015.840.00012.672.00010.137.600-Đất TM-DV đô thị
30Quận 10Tô Hiến ThànhTHÀNH THÁI - CÁCH MẠNG THÁNG 839.600.00019.800.00015.840.00012.672.000-Đất ở đô thị
31Quận 10Tô Hiến ThànhLÝ THƯỜNG KIỆT - THÀNH THÁI20.640.00010.320.0008.256.0006.604.800-Đất SX-KD đô thị
32Quận 10Tô Hiến ThànhLÝ THƯỜNG KIỆT - THÀNH THÁI27.520.00013.760.00011.008.0008.806.400-Đất TM-DV đô thị
33Quận 10Tô Hiến ThànhLÝ THƯỜNG KIỆT - THÀNH THÁI34.400.00017.200.00013.760.00011.008.000-Đất ở đô thị
34Quận 10Thành TháiTÔ HIẾN THÀNH - BẮC HẢI26.400.00013.200.00010.560.0008.448.000-Đất SX-KD đô thị
35Quận 10Thành TháiTÔ HIẾN THÀNH - BẮC HẢI35.200.00017.600.00014.080.00011.264.000-Đất TM-DV đô thị
36Quận 10Thành TháiTÔ HIẾN THÀNH - BẮC HẢI44.000.00022.000.00017.600.00014.080.000-Đất ở đô thị
37Quận 10Thành Thái3 THÁNG 2 - TÔ HIẾN THÀNH20.880.00010.440.0008.352.0006.681.600-Đất SX-KD đô thị
38Quận 10Thành Thái3 THÁNG 2 - TÔ HIẾN THÀNH27.840.00013.920.00011.136.0008.908.800-Đất TM-DV đô thị
39Quận 10Thành Thái3 THÁNG 2 - TÔ HIẾN THÀNH34.800.00017.400.00013.920.00011.136.000-Đất ở đô thị
40Quận 10Thất SơnTRỌN ĐƯỜNG10.320.0005.160.0004.128.0003.302.400-Đất SX-KD đô thị
41Quận 10Thất SơnTRỌN ĐƯỜNG13.760.0006.880.0005.504.0004.403.200-Đất TM-DV đô thị
42Quận 10Thất SơnTRỌN ĐƯỜNG17.200.0008.600.0006.880.0005.504.000-Đất ở đô thị
43Quận 10Tân PhướcLÝ THƯỜNG KIỆT - NGÔ QUYỀN15.360.0007.680.0006.144.0004.915.200-Đất SX-KD đô thị
44Quận 10Tân PhướcLÝ THƯỜNG KIỆT - NGÔ QUYỀN20.480.00010.240.0008.192.0006.553.600-Đất TM-DV đô thị
45Quận 10Tân PhướcLÝ THƯỜNG KIỆT - NGÔ QUYỀN25.600.00012.800.00010.240.0008.192.000-Đất ở đô thị
46Quận 10Tam ĐảoTRỌN ĐƯỜNG10.320.0005.160.0004.128.0003.302.400-Đất SX-KD đô thị
47Quận 10Tam ĐảoTRỌN ĐƯỜNG13.760.0006.880.0005.504.0004.403.200-Đất TM-DV đô thị
48Quận 10Tam ĐảoTRỌN ĐƯỜNG17.200.0008.600.0006.880.0005.504.000-Đất ở đô thị
49Quận 10Sư Vạn HạnhNGÔ GIA TỰ - NGUYỄN CHÍ THANH17.160.0008.580.0006.864.0005.491.200-Đất SX-KD đô thị
50Quận 10Sư Vạn HạnhNGÔ GIA TỰ - NGUYỄN CHÍ THANH22.880.00011.440.0009.152.0007.321.600-Đất TM-DV đô thị
51Quận 10Sư Vạn HạnhNGÔ GIA TỰ - NGUYỄN CHÍ THANH28.600.00014.300.00011.440.0009.152.000-Đất ở đô thị
52Quận 10Sư Vạn Hạnh3 THÁNG 2 - NGÔ GIA TỰ19.800.0009.900.0007.920.0006.336.000-Đất SX-KD đô thị
53Quận 10Sư Vạn Hạnh3 THÁNG 2 - NGÔ GIA TỰ26.400.00013.200.00010.560.0008.448.000-Đất TM-DV đô thị
54Quận 10Sư Vạn Hạnh3 THÁNG 2 - NGÔ GIA TỰ33.000.00016.500.00013.200.00010.560.000-Đất ở đô thị
55Quận 10Sư Vạn HạnhTÔ HIẾN THÀNH - 3 THÁNG 221.120.00010.560.0008.448.0006.758.400-Đất SX-KD đô thị
56Quận 10Sư Vạn HạnhTÔ HIẾN THÀNH - 3 THÁNG 228.160.00014.080.00011.264.0009.011.200-Đất TM-DV đô thị
57Quận 10Sư Vạn HạnhTÔ HIẾN THÀNH - 3 THÁNG 235.200.00017.600.00014.080.00011.264.000-Đất ở đô thị
58Quận 10Nhật TảoNGUYỄN TRI PHƯƠNG - CHUNG CƯ ẤN QUANG13.200.0006.600.0005.280.0004.224.000-Đất SX-KD đô thị
59Quận 10Nhật TảoNGUYỄN TRI PHƯƠNG - CHUNG CƯ ẤN QUANG17.600.0008.800.0007.040.0005.632.000-Đất TM-DV đô thị
60Quận 10Nhật TảoNGUYỄN TRI PHƯƠNG - CHUNG CƯ ẤN QUANG22.000.00011.000.0008.800.0007.040.000-Đất ở đô thị
61Quận 10Nhật TảoLÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN TRI PHƯƠNG15.840.0007.920.0006.336.0005.068.800-Đất SX-KD đô thị
62Quận 10Nhật TảoLÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN TRI PHƯƠNG21.120.00010.560.0008.448.0006.758.400-Đất TM-DV đô thị
63Quận 10Nhật TảoLÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN TRI PHƯƠNG26.400.00013.200.00010.560.0008.448.000-Đất ở đô thị
64Quận 10Nguyễn Tri Phương3 THÁNG 2 - NGUYỄN CHÍ THANH24.360.00012.180.0009.744.0007.795.200-Đất SX-KD đô thị
65Quận 10Nguyễn Tri Phương3 THÁNG 2 - NGUYỄN CHÍ THANH32.480.00016.240.00012.992.00010.393.600-Đất TM-DV đô thị
66Quận 10Nguyễn Tri Phương3 THÁNG 2 - NGUYỄN CHÍ THANH40.600.00020.300.00016.240.00012.992.000-Đất ở đô thị
67Quận 10Nguyễn Tiểu LaĐÀO DUY TỪ - NGUYỄN CHÍ THANH14.520.0007.260.0005.808.0004.646.400-Đất SX-KD đô thị
68Quận 10Nguyễn Tiểu LaĐÀO DUY TỪ - NGUYỄN CHÍ THANH19.360.0009.680.0007.744.0006.195.200-Đất TM-DV đô thị
69Quận 10Nguyễn Tiểu LaĐÀO DUY TỪ - NGUYỄN CHÍ THANH24.200.00012.100.0009.680.0007.744.000-Đất ở đô thị
70Quận 10Nguyễn Tiểu La3 THÁNG 2 - HÒA HẢO14.520.0007.260.0005.808.0004.646.400-Đất SX-KD đô thị
71Quận 10Nguyễn Tiểu La3 THÁNG 2 - HÒA HẢO19.360.0009.680.0007.744.0006.195.200-Đất TM-DV đô thị
72Quận 10Nguyễn Tiểu La3 THÁNG 2 - HÒA HẢO24.200.00012.100.0009.680.0007.744.000-Đất ở đô thị
73Quận 10Nguyễn Thượng HiềnNGÃ 6 DÂN CHỦ - ĐIỆN BIÊN PHỦ15.840.0007.920.0006.336.0005.068.800-Đất SX-KD đô thị
74Quận 10Nguyễn Thượng HiềnNGÃ 6 DÂN CHỦ - ĐIỆN BIÊN PHỦ21.120.00010.560.0008.448.0006.758.400-Đất TM-DV đô thị
75Quận 10Nguyễn Thượng HiềnNGÃ 6 DÂN CHỦ - ĐIỆN BIÊN PHỦ26.400.00013.200.00010.560.0008.448.000-Đất ở đô thị
76Quận 10Nguyễn LâmTRỌN ĐƯỜNG -15.000.0007.500.0006.000.0004.800.000-Đất SX-KD đô thị
77Quận 10Nguyễn LâmTRỌN ĐƯỜNG -20.000.00010.000.0008.000.0006.400.000-Đất TM-DV đô thị
78Quận 10Nguyễn LâmTRỌN ĐƯỜNG -25.000.00012.500.00010.000.0008.000.000-Đất ở đô thị
79Quận 10Nguyễn Kim3 THÁNG 2 - NGUYỄN CHÍ THANH15.960.0007.980.0006.384.0005.107.200-Đất SX-KD đô thị
80Quận 10Nguyễn Kim3 THÁNG 2 - NGUYỄN CHÍ THANH21.280.00010.640.0008.512.0006.809.600-Đất TM-DV đô thị
81Quận 10Nguyễn Kim3 THÁNG 2 - NGUYỄN CHÍ THANH26.600.00013.300.00010.640.0008.512.000-Đất ở đô thị
82Quận 10Nguyễn Duy DươngBÀ HẠT - NGUYỄN CHÍ THANH15.360.0007.680.0006.144.0004.915.200-Đất SX-KD đô thị
83Quận 10Nguyễn Duy DươngBÀ HẠT - NGUYỄN CHÍ THANH20.480.00010.240.0008.192.0006.553.600-Đất TM-DV đô thị
84Quận 10Nguyễn Duy DươngBÀ HẠT - NGUYỄN CHÍ THANH25.600.00012.800.00010.240.0008.192.000-Đất ở đô thị
85Quận 10Nguyễn Chí ThanhNGUYỄN TRI PHƯƠNG - HÙNG VƯƠNG19.140.0009.570.0007.656.0006.124.800-Đất SX-KD đô thị
86Quận 10Nguyễn Chí ThanhNGUYỄN TRI PHƯƠNG - HÙNG VƯƠNG25.520.00012.760.00010.208.0008.166.400-Đất TM-DV đô thị
87Quận 10Nguyễn Chí ThanhNGUYỄN TRI PHƯƠNG - HÙNG VƯƠNG31.900.00015.950.00012.760.00010.208.000-Đất ở đô thị
88Quận 10Nguyễn Chí ThanhLÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN TRI PHƯƠNG20.040.00010.020.0008.016.0006.412.800-Đất SX-KD đô thị
89Quận 10Nguyễn Chí ThanhLÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN TRI PHƯƠNG26.720.00013.360.00010.688.0008.550.400-Đất TM-DV đô thị
90Quận 10Nguyễn Chí ThanhLÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN TRI PHƯƠNG33.400.00016.700.00013.360.00010.688.000-Đất ở đô thị
91Quận 10Nguyễn Ngọc LộcTRỌN ĐƯỜNG -10.560.0005.280.0004.224.0003.379.200-Đất SX-KD đô thị
92Quận 10Nguyễn Ngọc LộcTRỌN ĐƯỜNG -14.080.0007.040.0005.632.0004.505.600-Đất TM-DV đô thị
93Quận 10Nguyễn Ngọc LộcTRỌN ĐƯỜNG -17.600.0008.800.0007.040.0005.632.000-Đất ở đô thị
94Quận 10Ngô Quyền3 THÁNG 2 - NGUYỄN CHÍ THANH17.160.0008.580.0006.864.0005.491.200-Đất SX-KD đô thị
95Quận 10Ngô Quyền3 THÁNG 2 - NGUYỄN CHÍ THANH22.880.00011.440.0009.152.0007.321.600-Đất TM-DV đô thị
96Quận 10Ngô Quyền3 THÁNG 2 - NGUYỄN CHÍ THANH28.600.00014.300.00011.440.0009.152.000-Đất ở đô thị
97Quận 10Ngô Gia TựNGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - NGÃ 625.320.00012.660.00010.128.0008.102.400-Đất SX-KD đô thị
98Quận 10Ngô Gia TựNGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - NGÃ 633.760.00016.880.00013.504.00010.803.200-Đất TM-DV đô thị
99Quận 10Ngô Gia TựNGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - NGÃ 642.200.00021.100.00016.880.00013.504.000-Đất ở đô thị
100Quận 10Lý Thường KiệtNGUYỄN CHÍ THANH - RANH QUẬN TÂN BÌNH23.760.00011.880.0009.504.0007.603.200-Đất SX-KD đô thị
101Quận 10Lý Thường KiệtNGUYỄN CHÍ THANH - RANH QUẬN TÂN BÌNH31.680.00015.840.00012.672.00010.137.600-Đất TM-DV đô thị
102Quận 10Lý Thường KiệtNGUYỄN CHÍ THANH - RANH QUẬN TÂN BÌNH39.600.00019.800.00015.840.00012.672.000-Đất ở đô thị
103Quận 10Lý Thái TổNGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - HÙNG VƯƠNG20.880.00010.440.0008.352.0006.681.600-Đất SX-KD đô thị
104Quận 10Lý Thái TổNGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - HÙNG VƯƠNG27.840.00013.920.00011.136.0008.908.800-Đất TM-DV đô thị
105Quận 10Lý Thái TổNGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - HÙNG VƯƠNG34.800.00017.400.00013.920.00011.136.000-Đất ở đô thị
106Quận 10Lý Thái Tổ3 THÁNG 2 - NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ19.800.0009.900.0007.920.0006.336.000-Đất SX-KD đô thị
107Quận 10Lý Thái Tổ3 THÁNG 2 - NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ26.400.00013.200.00010.560.0008.448.000-Đất TM-DV đô thị
108Quận 10Lý Thái Tổ3 THÁNG 2 - NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ33.000.00016.500.00013.200.00010.560.000-Đất ở đô thị
109Quận 10Lê Hồng PhongNGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - HÙNG VƯƠNG19.800.0009.900.0007.920.0006.336.000-Đất SX-KD đô thị
110Quận 10Lê Hồng PhongNGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - HÙNG VƯƠNG26.400.00013.200.00010.560.0008.448.000-Đất TM-DV đô thị
111Quận 10Lê Hồng PhongNGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - HÙNG VƯƠNG33.000.00016.500.00013.200.00010.560.000-Đất ở đô thị
112Quận 10Lê Hồng Phong3 THÁNG 2 - NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ21.780.00010.890.0008.712.0006.969.600-Đất SX-KD đô thị
113Quận 10Lê Hồng Phong3 THÁNG 2 - NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ29.040.00014.520.00011.616.0009.292.800-Đất TM-DV đô thị
114Quận 10Lê Hồng Phong3 THÁNG 2 - NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ36.300.00018.150.00014.520.00011.616.000-Đất ở đô thị
115Quận 10Lê Hồng PhongKỲ HÒA - 3 THÁNG 219.140.0009.570.0007.656.0006.124.800-Đất SX-KD đô thị
116Quận 10Lê Hồng PhongKỲ HÒA - 3 THÁNG 225.520.00012.760.00010.208.0008.166.400-Đất TM-DV đô thị
117Quận 10Lê Hồng PhongKỲ HÒA - 3 THÁNG 231.900.00015.950.00012.760.00010.208.000-Đất ở đô thị
118Quận 10Hùng VươngLÝ THÁI TỔ - NGUYỄN CHÍ THANH22.800.00011.400.0009.120.0007.296.000-Đất SX-KD đô thị
119Quận 10Hùng VươngLÝ THÁI TỔ - NGUYỄN CHÍ THANH30.400.00015.200.00012.160.0009.728.000-Đất TM-DV đô thị
120Quận 10Hùng VươngLÝ THÁI TỔ - NGUYỄN CHÍ THANH38.000.00019.000.00015.200.00012.160.000-Đất ở đô thị
121Quận 10Hương GiangTRỌN ĐƯỜNG9.480.0004.740.0003.792.0003.033.600-Đất SX-KD đô thị
122Quận 10Hương GiangTRỌN ĐƯỜNG12.640.0006.320.0005.056.0004.044.800-Đất TM-DV đô thị
123Quận 10Hương GiangTRỌN ĐƯỜNG15.800.0007.900.0006.320.0005.056.000-Đất ở đô thị
124Quận 10Hoàng Dư KhươngTRỌN ĐƯỜNG11.880.0005.940.0004.752.0003.801.600-Đất SX-KD đô thị
125Quận 10Hoàng Dư KhươngTRỌN ĐƯỜNG15.840.0007.920.0006.336.0005.068.800-Đất TM-DV đô thị
126Quận 10Hoàng Dư KhươngTRỌN ĐƯỜNG19.800.0009.900.0007.920.0006.336.000-Đất ở đô thị
127Quận 10Hòa HưngTRỌN ĐƯỜNG10.560.0005.280.0004.224.0003.379.200-Đất SX-KD đô thị
128Quận 10Hòa HưngTRỌN ĐƯỜNG14.080.0007.040.0005.632.0004.505.600-Đất TM-DV đô thị
129Quận 10Hòa HưngTRỌN ĐƯỜNG17.600.0008.800.0007.040.0005.632.000-Đất ở đô thị
130Quận 10Hòa HảoTRẦN NHÂN TÔN - NGÔ QUYỀN14.040.0007.020.0005.616.0004.492.800-Đất SX-KD đô thị
131Quận 10Hòa HảoTRẦN NHÂN TÔN - NGÔ QUYỀN18.720.0009.360.0007.488.0005.990.400-Đất TM-DV đô thị
132Quận 10Hòa HảoTRẦN NHÂN TÔN - NGÔ QUYỀN23.400.00011.700.0009.360.0007.488.000-Đất ở đô thị
133Quận 10Hòa HảoNGUYỄN KIM - LÝ THƯỜNG KIỆT14.040.0007.020.0005.616.0004.492.800-Đất SX-KD đô thị
134Quận 10Hòa HảoNGUYỄN KIM - LÝ THƯỜNG KIỆT18.720.0009.360.0007.488.0005.990.400-Đất TM-DV đô thị
135Quận 10Hòa HảoNGUYỄN KIM - LÝ THƯỜNG KIỆT23.400.00011.700.0009.360.0007.488.000-Đất ở đô thị
136Quận 10Hưng LongTRỌN ĐƯỜNG10.320.0005.160.0004.128.0003.302.400-Đất SX-KD đô thị
137Quận 10Hưng LongTRỌN ĐƯỜNG13.760.0006.880.0005.504.0004.403.200-Đất TM-DV đô thị
138Quận 10Hưng LongTRỌN ĐƯỜNG17.200.0008.600.0006.880.0005.504.000-Đất ở đô thị
139Quận 10Hồng LĩnhTRỌN ĐƯỜNG10.320.0005.160.0004.128.0003.302.400-Đất SX-KD đô thị
140Quận 10Hồng LĩnhTRỌN ĐƯỜNG13.760.0006.880.0005.504.0004.403.200-Đất TM-DV đô thị
141Quận 10Hồng LĩnhTRỌN ĐƯỜNG17.200.0008.600.0006.880.0005.504.000-Đất ở đô thị
142Quận 10Hồ Thị KỷTRỌN ĐƯỜNG10.560.0005.280.0004.224.0003.379.200-Đất SX-KD đô thị
143Quận 10Hồ Thị KỷTRỌN ĐƯỜNG14.080.0007.040.0005.632.0004.505.600-Đất TM-DV đô thị
144Quận 10Hồ Thị KỷTRỌN ĐƯỜNG17.600.0008.800.0007.040.0005.632.000-Đất ở đô thị
145Quận 10Hồ Bá KiệnTRỌN ĐƯỜNG11.640.0005.820.0004.656.0003.724.800-Đất SX-KD đô thị
146Quận 10Hồ Bá KiệnTRỌN ĐƯỜNG15.520.0007.760.0006.208.0004.966.400-Đất TM-DV đô thị
147Quận 10Hồ Bá KiệnTRỌN ĐƯỜNG19.400.0009.700.0007.760.0006.208.000-Đất ở đô thị
148Quận 103 THÁNG 2LÊ HỒNG PHONG - NGÃ 6 CÔNG TRƯỜNG DÂN CHỦ29.040.00014.520.00011.616.0009.292.800-Đất SX-KD đô thị
149Quận 103 THÁNG 2LÊ HỒNG PHONG - NGÃ 6 CÔNG TRƯỜNG DÂN CHỦ38.720.00019.360.00015.488.00012.390.400-Đất TM-DV đô thị
150Quận 103 THÁNG 2LÊ HỒNG PHONG - NGÃ 6 CÔNG TRƯỜNG DÂN CHỦ48.400.00024.200.00019.360.00015.488.000-Đất ở đô thị
151Quận 103 THÁNG 2NGUYỄN TRI PHƯƠNG - LÊ HỒNG PHONG26.400.00013.200.00010.560.0008.448.000-Đất SX-KD đô thị
152Quận 103 THÁNG 2NGUYỄN TRI PHƯƠNG - LÊ HỒNG PHONG35.200.00017.600.00014.080.00011.264.000-Đất TM-DV đô thị
153Quận 103 THÁNG 2NGUYỄN TRI PHƯƠNG - LÊ HỒNG PHONG44.000.00022.000.00017.600.00014.080.000-Đất ở đô thị
154Quận 103 THÁNG 2LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN TRI PHƯƠNG23.760.00011.880.0009.504.0007.603.200-Đất SX-KD đô thị
155Quận 103 THÁNG 2LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN TRI PHƯƠNG31.680.00015.840.00012.672.00010.137.600-Đất TM-DV đô thị
156Quận 103 THÁNG 2LÝ THƯỜNG KIỆT - NGUYỄN TRI PHƯƠNG39.600.00019.800.00015.840.00012.672.000-Đất ở đô thị
157Quận 10Đào Duy TừTRỌN ĐƯỜNG15.360.0007.680.0006.144.0004.915.200-Đất SX-KD đô thị
158Quận 10Đào Duy TừTRỌN ĐƯỜNG20.480.00010.240.0008.192.0006.553.600-Đất TM-DV đô thị
159Quận 10Đào Duy TừTRỌN ĐƯỜNG25.600.00012.800.00010.240.0008.192.000-Đất ở đô thị
160Quận 10Đồng NaiTRỌN ĐƯỜNG13.680.0006.840.0005.472.0004.377.600-Đất SX-KD đô thị
161Quận 10Đồng NaiTRỌN ĐƯỜNG18.240.0009.120.0007.296.0005.836.800-Đất TM-DV đô thị
162Quận 10Đồng NaiTRỌN ĐƯỜNG22.800.00011.400.0009.120.0007.296.000-Đất ở đô thị
163Quận 10Điện Biên PhủNGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - NGÃ 3 NGUYỄN THƯỢNG HIỀN20.880.00010.440.0008.352.0006.681.600-Đất SX-KD đô thị
164Quận 10Điện Biên PhủNGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - NGÃ 3 NGUYỄN THƯỢNG HIỀN27.840.00013.920.00011.136.0008.908.800-Đất TM-DV đô thị
165Quận 10Điện Biên PhủNGÃ 7 LÝ THÁI TỔ - NGÃ 3 NGUYỄN THƯỢNG HIỀN34.800.00017.400.00013.920.00011.136.000-Đất ở đô thị
166Quận 10Cửu LongTRỌN ĐƯỜNG10.800.0005.400.0004.320.0003.456.000-Đất SX-KD đô thị
167Quận 10Cửu LongTRỌN ĐƯỜNG14.400.0007.200.0005.760.0004.608.000-Đất TM-DV đô thị
168Quận 10Cửu LongTRỌN ĐƯỜNG18.000.0009.000.0007.200.0005.760.000-Đất ở đô thị
169Quận 10Châu ThớiTRỌN ĐƯỜNG9.480.0004.740.0003.792.0003.033.600-Đất SX-KD đô thị
170Quận 10Châu ThớiTRỌN ĐƯỜNG12.640.0006.320.0005.056.0004.044.800-Đất TM-DV đô thị
171Quận 10Châu ThớiTRỌN ĐƯỜNG15.800.0007.900.0006.320.0005.056.000-Đất ở đô thị
172Quận 10CÁCH MẠNG THÁNG 83 THÁNG 2 - GIÁP RANH QUẬN TÂN BÌNH25.380.00012.690.00010.152.0008.121.600-Đất SX-KD đô thị
173Quận 10CÁCH MẠNG THÁNG 83 THÁNG 2 - GIÁP RANH QUẬN TÂN BÌNH33.840.00016.920.00013.536.00010.828.800-Đất TM-DV đô thị
174Quận 10CÁCH MẠNG THÁNG 83 THÁNG 2 - GIÁP RANH QUẬN TÂN BÌNH42.300.00021.150.00016.920.00013.536.000-Đất ở đô thị
175Quận 10Nguyễn Giản ThanhTRỌN ĐƯỜNG9.000.0004.500.0003.600.0002.880.000-Đất SX-KD đô thị
176Quận 10Nguyễn Giản ThanhTRỌN ĐƯỜNG12.000.0006.000.0004.800.0003.840.000-Đất TM-DV đô thị
177Quận 10Nguyễn Giản ThanhTRỌN ĐƯỜNG15.000.0007.500.0006.000.0004.800.000-Đất ở đô thị
178Quận 10Cao Thắng3 THÁNG 2 - HOÀNG DƯ KHƯƠNG21.120.00010.560.0008.448.0006.758.400-Đất SX-KD đô thị
179Quận 10Cao Thắng3 THÁNG 2 - HOÀNG DƯ KHƯƠNG28.160.00014.080.00011.264.0009.011.200-Đất TM-DV đô thị
180Quận 10Cao Thắng3 THÁNG 2 - HOÀNG DƯ KHƯƠNG35.200.00017.600.00014.080.00011.264.000-Đất ở đô thị
181Quận 10Cao ThắngĐIỆN BIÊN PHỦ - 3 THÁNG 223.760.00011.880.0009.504.0007.603.200-Đất SX-KD đô thị
182Quận 10Cao ThắngĐIỆN BIÊN PHỦ - 3 THÁNG 231.680.00015.840.00012.672.00010.137.600-Đất TM-DV đô thị
183Quận 10Cao ThắngĐIỆN BIÊN PHỦ - 3 THÁNG 239.600.00019.800.00015.840.00012.672.000-Đất ở đô thị
184Quận 10Bắc HảiĐỒNG NAI - LÝ THƯỜNG KIỆT12.120.0006.060.0004.848.0003.878.400-Đất SX-KD đô thị
185Quận 10Bắc HảiĐỒNG NAI - LÝ THƯỜNG KIỆT16.160.0008.080.0006.464.0005.171.200-Đất TM-DV đô thị
186Quận 10Bắc HảiĐỒNG NAI - LÝ THƯỜNG KIỆT20.200.00010.100.0008.080.0006.464.000-Đất ở đô thị
187Quận 10Bắc HảiCÁCH MẠNG THÁNG 8 - ĐỒNG NAI10.560.0005.280.0004.224.0003.379.200-Đất SX-KD đô thị
188Quận 10Bắc HảiCÁCH MẠNG THÁNG 8 - ĐỒNG NAI14.080.0007.040.0005.632.0004.505.600-Đất TM-DV đô thị
189Quận 10Bắc HảiCÁCH MẠNG THÁNG 8 - ĐỒNG NAI17.600.0008.800.0007.040.0005.632.000-Đất ở đô thị
190Quận 10Bửu LongTRỌN ĐƯỜNG10.320.0005.160.0004.128.0003.302.400-Đất SX-KD đô thị
191Quận 10Bửu LongTRỌN ĐƯỜNG13.760.0006.880.0005.504.0004.403.200-Đất TM-DV đô thị
192Quận 10Bửu LongTRỌN ĐƯỜNG17.200.0008.600.0006.880.0005.504.000-Đất ở đô thị
193Quận 10Bạch MãTRỌN ĐƯỜNG10.320.0005.160.0004.128.0003.302.400-Đất SX-KD đô thị
194Quận 10Bạch MãTRỌN ĐƯỜNG13.760.0006.880.0005.504.0004.403.200-Đất TM-DV đô thị
195Quận 10Bạch MãTRỌN ĐƯỜNG17.200.0008.600.0006.880.0005.504.000-Đất ở đô thị
196Quận 10Ba VìTRỌN ĐƯỜNG10.320.0005.160.0004.128.0003.302.400-Đất SX-KD đô thị
197Quận 10Ba VìTRỌN ĐƯỜNG13.760.0006.880.0005.504.0004.403.200-Đất TM-DV đô thị
198Quận 10Ba VìTRỌN ĐƯỜNG17.200.0008.600.0006.880.0005.504.000-Đất ở đô thị
199Quận 10Bà HạtNGÔ GIA TỰ - NGUYỄN KIM14.820.0007.410.0005.928.0004.742.400-Đất SX-KD đô thị
200Quận 10Bà HạtNGÔ GIA TỰ - NGUYỄN KIM19.760.0009.880.0007.904.0006.323.200-Đất TM-DV đô thị
201Quận 10Bà HạtNGÔ GIA TỰ - NGUYỄN KIM24.700.00012.350.0009.880.0007.904.000-Đất ở đô thị
5/5 - (95 bình chọn)

 
® 2024 LawFirm.Vn - Thông tin do LawFirm.Vn cung cấp không thay thế cho tư vấn pháp lý. Nếu bạn yêu cầu bất kỳ thông tin nào, bạn có thể nhận được cuộc gọi điện thoại hoặc email từ một trong những Quản lý của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem chính sách bảo mật, điều khoản sử dụng, chính sách cookie và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm của chúng tôi.
Có thể bạn quan tâm
Để lại câu trả lời

Trường "Địa chỉ email" của bạn sẽ không được công khai.

ZaloFacebookMailMap