Bảng giá đất tại huyện Yên Bình – tỉnh Yên Bái
Bảng giá đất huyện Yên Bình – tỉnh Yên Bái mới nhất theo Quyết định 28/2019/QĐ-UBND quy định Bảng giá đất năm 2020 tại tỉnh Yên Bái (sửa đổi bởi Quyết định 13/2020/QĐ-UBND và Quyết định 36/2021/QĐ-UBND).
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 49/2019/NQ-HĐND ngày 29/11/2019 thông qua quy định Bảng giá đất năm 2020 trên địa bàn tỉnh Yên Bái;
– Quyết định 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 quy định Bảng giá đất năm 2020 tại tỉnh Yên Bái (được sửa đổi tại Quyết định 36/2021/QĐ-UBND ngày 20/12/2021 và Quyết định 13/2020/QĐ-UBND ngày 10/8/2020).
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
-Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
-Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
-Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Yên Bình – tỉnh Yên Bái mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với nhóm đất nông nghiệp
– Vị trí 1: Gồm những thửa đất có ít nhất 1 trong 3 yếu tố sau:+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đó đến ranh giới thửa đất có nhà ở ngoài cùng của nơi cư trú của cộng đồng dân cư gần nhất không vượt quá 1.000 m;+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến giữa cổng chính của chợ hoặc điểm tiêu thụ nông sản tập trung không vượt quá 600 m;+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến tim đường giao thông đường bộ, ranh giới bến bãi đường thủy, ranh giới bến bãi đường bộ, cổng chính ga tàu không vượt quá 500 m.– Vị trí 2: Gồm những thửa đất có ít nhất 1 trong 3 yếu tố sau:+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến ranh giới thửa đất có nhà ở ngoài cùng của nơi cư trú của cộng đồng dân cư gần nhất từ trên 1.000 m đến 2.000 m;+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến giữa cổng chính của chợ hoặc điểm tiêu thụ nông sản tập trung từ trên 600 m đến 1.000 m;+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến tim đường giao thông đường bộ, ranh giới bến bãi đường thủy, ranh giới bến bãi đường bộ, cổng ga tàu từ trên 500 m đến 1.000 m.– Vị trí 3: Gồm những thửa đất không thuộc vị trí 1, vị trí 2.3.1.2. Đối với nhóm đất phi nông nghiệp
– Vị trí 1: Áp dụng đối với thửa đất có ít nhất một cạnh thửa tiếp giáp chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính.Đối với thửa đất không tiếp giáp với chỉ giới hành lang đường vì bị ngăn cách bởi suối, kênh, mương và thủy hệ khác nhưng người sử dụng đất vẫn khai thác được thuận lợi của vị trí 1 thì khi xác định nghĩa vụ tài chính của người sử dụng đất được áp dụng hệ số bằng 0,9 lần giá đất vị trí 1 trong bảng giá; chiều sâu thửa đất vẫn tính từ chỉ giới hành lang đường giao thông chính.Thửa đất tiếp giáp với chỉ giới hành lang bảo vệ cầu, cống và các công trình giao thông khác mà chỉ giới hành lang bảo vệ các công trình đó không trùng với chỉ giới hành lang bảo vệ đường giao thông chính thì không được xác định là vị trí 1.Thửa đất phi nông nghiệp trong phạm vi cách chỉ giới hành lang đường không quá 20m, không tiếp giáp với chỉ giới hành lang đường vì ngăn cách bởi thửa đất nông nghiệp của cùng một chủ sử dụng thì khi xác định nghĩa vụ tài chính của người sử dụng đất được áp dụng hệ số bằng 0,9 lần giá đất vị trí 1 trong bảng giá. Phần diện tích theo chiều sâu trên 20m tính từ chỉ giới hành lang đường được áp dụng theo Khoản 1 Điều 7 Quy định này.– Vị trí 2: Áp dụng đối với thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ lớn hơn 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính không quá 50m;– Vị trí 3: Áp dụng đối với thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, có mức độ thuận lợi cho đi lại và sinh hoạt kém hơn vị trí 2, cụ thể là thuộc một trong các yếu tố sau:+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ từ 2,5m đến 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính không quá 50m;+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ lớn hơn 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính từ trên 50m đến 200m.– Vị trí 4: Áp dụng đối với thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, có mức độ thuận lợi cho đi lại và sinh hoạt kém hơn vị trí 3, cụ thể là thuộc một trong một trong các yếu tố sau:+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ dưới 2,5m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính không quá 50m;+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ từ 2,5m đến 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính từ trên 50m đến 200m;+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ trên 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính trên 200m;+ Thửa đất trong các ngõ của vị trí 2, vị trí 3 quy định tại Điểm b, Điểm c Khoản này, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính không quá 200m.– Vị trí 5: Áp dụng cho những thửa đất thuộc các vị trí còn lại, không thuộc các vị trí 1, vị trí 2, vị trí 3, vị trí 4.3.2. Bảng giá đất huyện Yên Bình – tỉnh tỉnh Yên Bái
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Bạch Hà | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
2 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Bạch Hà | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Bạch Hà | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Yên Bình | XÃ BẠCH HÀ - Xã Bạch Hà | Đoạn từ nhà ông Đỗ Văn Khải - Đến hết ranh giới ông Đỗ Văn Tàu | 210.000 | 105.000 | 63.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
5 | Huyện Yên Bình | XÃ BẠCH HÀ - Xã Bạch Hà | Đoạn từ nhà ông Đỗ Văn Khải - Đến hết ranh giới ông Đỗ Văn Tàu | 280.000 | 140.000 | 84.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Yên Bình | XÃ BẠCH HÀ - Xã Bạch Hà | Đoạn từ nhà ông Đỗ Văn Khải - Đến hết ranh giới ông Đỗ Văn Tàu | 350.000 | 175.000 | 105.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Yên Bình | XÃ BẠCH HÀ - Xã Bạch Hà | Đoạn từ giáp xã Yên Bình - Đến ngã ba nhà ông Đỗ Văn Khải | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Huyện Yên Bình | XÃ BẠCH HÀ - Xã Bạch Hà | Đoạn từ giáp xã Yên Bình - Đến ngã ba nhà ông Đỗ Văn Khải | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Yên Bình | XÃ BẠCH HÀ - Xã Bạch Hà | Đoạn từ giáp xã Yên Bình - Đến ngã ba nhà ông Đỗ Văn Khải | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Yên Bình | XÃ BẠCH HÀ - Xã Bạch Hà | Đoạn từ ngã ba nhà ông Vĩ thôn Hồ sen - Đến ngã ba nhà ông Tòng thôn Ngòi Lẻn | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Huyện Yên Bình | XÃ BẠCH HÀ - Xã Bạch Hà | Đoạn từ ngã ba nhà ông Vĩ thôn Hồ sen - Đến ngã ba nhà ông Tòng thôn Ngòi Lẻn | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Huyện Yên Bình | XÃ BẠCH HÀ - Xã Bạch Hà | Đoạn từ ngã ba nhà ông Vĩ thôn Hồ sen - Đến ngã ba nhà ông Tòng thôn Ngòi Lẻn | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Yên Bình | XÃ BẠCH HÀ - Xã Bạch Hà | Đoạn từ trạm biến áp cầu Đất Lạn - Đến ngã ba nhà ông Thanh Huấn | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Huyện Yên Bình | XÃ BẠCH HÀ - Xã Bạch Hà | Đoạn từ trạm biến áp cầu Đất Lạn - Đến ngã ba nhà ông Thanh Huấn | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Huyện Yên Bình | XÃ BẠCH HÀ - Xã Bạch Hà | Đoạn từ trạm biến áp cầu Đất Lạn - Đến ngã ba nhà ông Thanh Huấn | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Yên Bình | XÃ BẠCH HÀ - Xã Bạch Hà | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Vũ Linh | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Huyện Yên Bình | XÃ BẠCH HÀ - Xã Bạch Hà | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Vũ Linh | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Huyện Yên Bình | XÃ BẠCH HÀ - Xã Bạch Hà | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Vũ Linh | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Yên Bình | XÃ BẠCH HÀ - Xã Bạch Hà | Đoạn từ nhà ông Phạm Trung Kiên - Đến qua cổng đài tưởng niệm 50m | 270.000 | 135.000 | 81.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Huyện Yên Bình | XÃ BẠCH HÀ - Xã Bạch Hà | Đoạn từ nhà ông Phạm Trung Kiên - Đến qua cổng đài tưởng niệm 50m | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Huyện Yên Bình | XÃ BẠCH HÀ - Xã Bạch Hà | Đoạn từ nhà ông Phạm Trung Kiên - Đến qua cổng đài tưởng niệm 50m | 450.000 | 225.000 | 135.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Yên Bình | XÃ BẠCH HÀ - Xã Bạch Hà | Đoạn từ nhà ông Nông Văn Binh - Đến giáp nhà ông Phạm Trung Kiên | 210.000 | 105.000 | 63.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Huyện Yên Bình | XÃ BẠCH HÀ - Xã Bạch Hà | Đoạn từ nhà ông Nông Văn Binh - Đến giáp nhà ông Phạm Trung Kiên | 280.000 | 140.000 | 84.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Huyện Yên Bình | XÃ BẠCH HÀ - Xã Bạch Hà | Đoạn từ nhà ông Nông Văn Binh - Đến giáp nhà ông Phạm Trung Kiên | 350.000 | 175.000 | 105.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
25 | Huyện Yên Bình | XÃ BẠCH HÀ - Xã Bạch Hà | Đoạn từ hết ranh giới nhà ông Hoàng Văn Khoái đi ngã ba thôn Ngọn Ngòi - | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Huyện Yên Bình | XÃ BẠCH HÀ - Xã Bạch Hà | Đoạn từ hết ranh giới nhà ông Hoàng Văn Khoái đi ngã ba thôn Ngọn Ngòi - | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
27 | Huyện Yên Bình | XÃ BẠCH HÀ - Xã Bạch Hà | Đoạn từ hết ranh giới nhà ông Hoàng Văn Khoái đi ngã ba thôn Ngọn Ngòi - | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
28 | Huyện Yên Bình | XÃ BẠCH HÀ - Xã Bạch Hà | Đoạn tiếp theo - Đến Nhà thờ | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
29 | Huyện Yên Bình | XÃ BẠCH HÀ - Xã Bạch Hà | Đoạn tiếp theo - Đến Nhà thờ | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
30 | Huyện Yên Bình | XÃ BẠCH HÀ - Xã Bạch Hà | Đoạn tiếp theo - Đến Nhà thờ | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
31 | Huyện Yên Bình | XÃ BẠCH HÀ - Xã Bạch Hà | Đoạn từ nhà ông Đỗ Văn Tàu - Đến ngã ba hết ranh giới nhà ông Hoàng Văn Khoái | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
32 | Huyện Yên Bình | XÃ BẠCH HÀ - Xã Bạch Hà | Đoạn từ nhà ông Đỗ Văn Tàu - Đến ngã ba hết ranh giới nhà ông Hoàng Văn Khoái | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
33 | Huyện Yên Bình | XÃ BẠCH HÀ - Xã Bạch Hà | Đoạn từ nhà ông Đỗ Văn Tàu - Đến ngã ba hết ranh giới nhà ông Hoàng Văn Khoái | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
34 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Yên Bình | - | 66.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
35 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Yên Bình | - | 88.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
36 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Yên Bình | - | 110.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
37 | Huyện Yên Bình | Đoạn từ ngã tư giáp chợ Yên Bình đến cầu Táu (Đội 15 cũ) - Xã Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến Quốc lộ 37 | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
38 | Huyện Yên Bình | Đoạn từ ngã tư giáp chợ Yên Bình đến cầu Táu (Đội 15 cũ) - Xã Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến Quốc lộ 37 | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
39 | Huyện Yên Bình | Đoạn từ ngã tư giáp chợ Yên Bình đến cầu Táu (Đội 15 cũ) - Xã Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến Quốc lộ 37 | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
40 | Huyện Yên Bình | Đoạn từ ngã tư giáp chợ Yên Bình đến cầu Táu (Đội 15 cũ) - Xã Yên Bình | Đoạn từ ngã tư giáp chợ Yên Bình - Đến cầu Táu (Đội 15 cũ) | 66.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
41 | Huyện Yên Bình | Đoạn từ ngã tư giáp chợ Yên Bình đến cầu Táu (Đội 15 cũ) - Xã Yên Bình | Đoạn từ ngã tư giáp chợ Yên Bình - Đến cầu Táu (Đội 15 cũ) | 88.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
42 | Huyện Yên Bình | Đoạn từ ngã tư giáp chợ Yên Bình đến cầu Táu (Đội 15 cũ) - Xã Yên Bình | Đoạn từ ngã tư giáp chợ Yên Bình - Đến cầu Táu (Đội 15 cũ) | 110.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
43 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Yên Bình - Vĩnh Kiên - Xã Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Vĩnh Kiên | 66.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
44 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Yên Bình - Vĩnh Kiên - Xã Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Vĩnh Kiên | 88.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
45 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Yên Bình - Vĩnh Kiên - Xã Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Vĩnh Kiên | 110.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
46 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Yên Bình - Vĩnh Kiên - Xã Yên Bình | Đoạn ngã tư (giáp chợ) - Đến cầu Đức Tiến | 300.000 | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
47 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Yên Bình - Vĩnh Kiên - Xã Yên Bình | Đoạn ngã tư (giáp chợ) - Đến cầu Đức Tiến | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
48 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Yên Bình - Vĩnh Kiên - Xã Yên Bình | Đoạn ngã tư (giáp chợ) - Đến cầu Đức Tiến | 500.000 | 250.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
49 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Yên Bình - Bạch Hà - Xã Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Yên Bình | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
50 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Yên Bình - Bạch Hà - Xã Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Yên Bình | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
51 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Yên Bình - Bạch Hà - Xã Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Yên Bình | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
52 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Yên Bình - Bạch Hà - Xã Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào thôn Làng Ngòi | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
53 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Yên Bình - Bạch Hà - Xã Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào thôn Làng Ngòi | 800.000 | 400.000 | 240.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
54 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Yên Bình - Bạch Hà - Xã Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào thôn Làng Ngòi | 1.000.000 | 500.000 | 300.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
55 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Yên Bình - Bạch Hà - Xã Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến UBND xã Yên Bình | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
56 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Yên Bình - Bạch Hà - Xã Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến UBND xã Yên Bình | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
57 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Yên Bình - Bạch Hà - Xã Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến UBND xã Yên Bình | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
58 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Yên Bình - Bạch Hà - Xã Yên Bình | Đoạn từ Quốc lộ 37 cách 20m - Đến ngầm tràn Liên Hiệp (ngầm Bỗng) | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
59 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Yên Bình - Bạch Hà - Xã Yên Bình | Đoạn từ Quốc lộ 37 cách 20m - Đến ngầm tràn Liên Hiệp (ngầm Bỗng) | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
60 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Yên Bình - Bạch Hà - Xã Yên Bình | Đoạn từ Quốc lộ 37 cách 20m - Đến ngầm tràn Liên Hiệp (ngầm Bỗng) | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
61 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 37 Từ giáp xã Vĩnh Kiên đến giáp tỉnh Tuyên Quang - Xã Yên Bình | Quốc lộ 37 Từ giáp xã Vĩnh Kiên - Đến giáp tỉnh Tuyên Quang | 300.000 | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
62 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 37 Từ giáp xã Vĩnh Kiên đến giáp tỉnh Tuyên Quang - Xã Yên Bình | Quốc lộ 37 Từ giáp xã Vĩnh Kiên - Đến giáp tỉnh Tuyên Quang | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
63 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 37 Từ giáp xã Vĩnh Kiên đến giáp tỉnh Tuyên Quang - Xã Yên Bình | Quốc lộ 37 Từ giáp xã Vĩnh Kiên - Đến giáp tỉnh Tuyên Quang | 500.000 | 250.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
64 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Phúc Ninh | Các đường liên thôn khác còn lại - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
65 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Phúc Ninh | Các đường liên thôn khác còn lại - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
66 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Phúc Ninh | Các đường liên thôn khác còn lại - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
67 | Huyện Yên Bình | XÃ PHÚC NINH - Xã Phúc Ninh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Phúc Ninh | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
68 | Huyện Yên Bình | XÃ PHÚC NINH - Xã Phúc Ninh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Phúc Ninh | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
69 | Huyện Yên Bình | XÃ PHÚC NINH - Xã Phúc Ninh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Phúc Ninh | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
70 | Huyện Yên Bình | XÃ PHÚC NINH - Xã Phúc Ninh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hứa Ngọc Diễm | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
71 | Huyện Yên Bình | XÃ PHÚC NINH - Xã Phúc Ninh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hứa Ngọc Diễm | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
72 | Huyện Yên Bình | XÃ PHÚC NINH - Xã Phúc Ninh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hứa Ngọc Diễm | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
73 | Huyện Yên Bình | XÃ PHÚC NINH - Xã Phúc Ninh | Từ giáp ranh giới thôn 6 xã Mỹ Gia - Đến nhà ông Vũ Ngọc Chấn | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
74 | Huyện Yên Bình | XÃ PHÚC NINH - Xã Phúc Ninh | Từ giáp ranh giới thôn 6 xã Mỹ Gia - Đến nhà ông Vũ Ngọc Chấn | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
75 | Huyện Yên Bình | XÃ PHÚC NINH - Xã Phúc Ninh | Từ giáp ranh giới thôn 6 xã Mỹ Gia - Đến nhà ông Vũ Ngọc Chấn | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
76 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Xuân Long | Các đường liên thôn khác còn lại - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
77 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Xuân Long | Các đường liên thôn khác còn lại - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
78 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Xuân Long | Các đường liên thôn khác còn lại - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
79 | Huyện Yên Bình | XÃ XUÂN LONG - Xã Xuân Long | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Minh Tiến - huyện Lục Yên | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
80 | Huyện Yên Bình | XÃ XUÂN LONG - Xã Xuân Long | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Minh Tiến - huyện Lục Yên | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
81 | Huyện Yên Bình | XÃ XUÂN LONG - Xã Xuân Long | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Minh Tiến - huyện Lục Yên | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
82 | Huyện Yên Bình | XÃ XUÂN LONG - Xã Xuân Long | Đoạn tiếp theo qua chợ Xuân Long +100m - | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
83 | Huyện Yên Bình | XÃ XUÂN LONG - Xã Xuân Long | Đoạn tiếp theo qua chợ Xuân Long +100m - | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
84 | Huyện Yên Bình | XÃ XUÂN LONG - Xã Xuân Long | Đoạn tiếp theo qua chợ Xuân Long +100m - | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
85 | Huyện Yên Bình | XÃ XUÂN LONG - Xã Xuân Long | Đoạn tiếp theo - Đến cách đường đi Bến Giảng 50m | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
86 | Huyện Yên Bình | XÃ XUÂN LONG - Xã Xuân Long | Đoạn tiếp theo - Đến cách đường đi Bến Giảng 50m | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
87 | Huyện Yên Bình | XÃ XUÂN LONG - Xã Xuân Long | Đoạn tiếp theo - Đến cách đường đi Bến Giảng 50m | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
88 | Huyện Yên Bình | XÃ XUÂN LONG - Xã Xuân Long | Đoạn tiếp theo - Đến cổng trường THCS + 200 m | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
89 | Huyện Yên Bình | XÃ XUÂN LONG - Xã Xuân Long | Đoạn tiếp theo - Đến cổng trường THCS + 200 m | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
90 | Huyện Yên Bình | XÃ XUÂN LONG - Xã Xuân Long | Đoạn tiếp theo - Đến cổng trường THCS + 200 m | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
91 | Huyện Yên Bình | XÃ XUÂN LONG - Xã Xuân Long | Từ giáp xã Ngọc Chấn - Đến cách đường rẽ vào UBND xã 150m (nhà ông Tăng) | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
92 | Huyện Yên Bình | XÃ XUÂN LONG - Xã Xuân Long | Từ giáp xã Ngọc Chấn - Đến cách đường rẽ vào UBND xã 150m (nhà ông Tăng) | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
93 | Huyện Yên Bình | XÃ XUÂN LONG - Xã Xuân Long | Từ giáp xã Ngọc Chấn - Đến cách đường rẽ vào UBND xã 150m (nhà ông Tăng) | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
94 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Ngọc Chấn | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
95 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Ngọc Chấn | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
96 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Ngọc Chấn | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
97 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn 1 - Xã Ngọc Chấn | từ sau vị trí 1 đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Đến giáp xã Cảm Nhân | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
98 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn 1 - Xã Ngọc Chấn | từ sau vị trí 1 đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Đến giáp xã Cảm Nhân | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
99 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn 1 - Xã Ngọc Chấn | từ sau vị trí 1 đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Đến giáp xã Cảm Nhân | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
100 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế - Xã Ngọc Chấn | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Xuân Long | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
101 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế - Xã Ngọc Chấn | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Xuân Long | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
102 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế - Xã Ngọc Chấn | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Xuân Long | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
103 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế - Xã Ngọc Chấn | Đoạn tiếp theo qua UBND xã Ngọc Chấn - Đến cống qua đường (cạnh nhà ông Thông) | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
104 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế - Xã Ngọc Chấn | Đoạn tiếp theo qua UBND xã Ngọc Chấn - Đến cống qua đường (cạnh nhà ông Thông) | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
105 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế - Xã Ngọc Chấn | Đoạn tiếp theo qua UBND xã Ngọc Chấn - Đến cống qua đường (cạnh nhà ông Thông) | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
106 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế - Xã Ngọc Chấn | Từ giáp ranh giới xã Cảm Nhân - Đến cống qua đường (cạnh nhà ông Hùng) | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
107 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế - Xã Ngọc Chấn | Từ giáp ranh giới xã Cảm Nhân - Đến cống qua đường (cạnh nhà ông Hùng) | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
108 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên – Yên Thế - Xã Ngọc Chấn | Từ giáp ranh giới xã Cảm Nhân - Đến cống qua đường (cạnh nhà ông Hùng) | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
109 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Cảm Nhân | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
110 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Cảm Nhân | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
111 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Cảm Nhân | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
112 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Nhân - Phúc Ninh - Xã Cảm Nhân | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Mỹ Gia (đường Cảm Nhân - Phúc Ninh) | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
113 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Nhân - Phúc Ninh - Xã Cảm Nhân | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Mỹ Gia (đường Cảm Nhân - Phúc Ninh) | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
114 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Nhân - Phúc Ninh - Xã Cảm Nhân | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Mỹ Gia (đường Cảm Nhân - Phúc Ninh) | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
115 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Nhân - Phúc Ninh - Xã Cảm Nhân | Đoạn từ ngã 3 chân Đèo Tắng Sính + 100m đường đi xã Phúc Ninh - | 132.000 | 66.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
116 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Nhân - Phúc Ninh - Xã Cảm Nhân | Đoạn từ ngã 3 chân Đèo Tắng Sính + 100m đường đi xã Phúc Ninh - | 176.000 | 88.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
117 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Nhân - Phúc Ninh - Xã Cảm Nhân | Đoạn từ ngã 3 chân Đèo Tắng Sính + 100m đường đi xã Phúc Ninh - | 220.000 | 110.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
118 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Tích Chung 2 (đường bê tông) - Xã Cảm Nhân | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Hưng - Đến hết ranh giới nhà bà Nguyễn Thị Bầu) | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
119 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Tích Chung 2 (đường bê tông) - Xã Cảm Nhân | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Hưng - Đến hết ranh giới nhà bà Nguyễn Thị Bầu) | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
120 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Tích Chung 2 (đường bê tông) - Xã Cảm Nhân | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Hưng - Đến hết ranh giới nhà bà Nguyễn Thị Bầu) | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
121 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Làng Hùng - Xã Cảm Nhân | Đoạn tiếp theo qua cổng trường THCS Cảm Nhân 100m - | 132.000 | 66.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
122 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Làng Hùng - Xã Cảm Nhân | Đoạn tiếp theo qua cổng trường THCS Cảm Nhân 100m - | 176.000 | 88.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
123 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Làng Hùng - Xã Cảm Nhân | Đoạn tiếp theo qua cổng trường THCS Cảm Nhân 100m - | 220.000 | 110.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
124 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Làng Hùng - Xã Cảm Nhân | Đoạn từ ngã ba - Đến sân vận động | 228.000 | 114.000 | 68.400 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
125 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Làng Hùng - Xã Cảm Nhân | Đoạn từ ngã ba - Đến sân vận động | 304.000 | 152.000 | 91.200 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
126 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Làng Hùng - Xã Cảm Nhân | Đoạn từ ngã ba - Đến sân vận động | 380.000 | 190.000 | 114.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
127 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm Nhân | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Nhân Mục - huyện Hàm Yên Tuyên Quang | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
128 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm Nhân | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Nhân Mục - huyện Hàm Yên Tuyên Quang | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
129 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm Nhân | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Nhân Mục - huyện Hàm Yên Tuyên Quang | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
130 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm Nhân | Đoạn tiếp theo - Đến ngã 3 Kéo Xa (giáp nhà ông Nguyễn Văn Phương) | 132.000 | 66.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
131 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm Nhân | Đoạn tiếp theo - Đến ngã 3 Kéo Xa (giáp nhà ông Nguyễn Văn Phương) | 176.000 | 88.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
132 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm Nhân | Đoạn tiếp theo - Đến ngã 3 Kéo Xa (giáp nhà ông Nguyễn Văn Phương) | 220.000 | 110.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
133 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm Nhân | Đoạn tiếp theo - Đến nhà ông Huấn thôn 1 Ngòi Quán | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
134 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm Nhân | Đoạn tiếp theo - Đến nhà ông Huấn thôn 1 Ngòi Quán | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
135 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm Nhân | Đoạn tiếp theo - Đến nhà ông Huấn thôn 1 Ngòi Quán | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
136 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm Nhân | Đoạn tiếp theo - Đến nhà ông Nông Ngọc Hưng thôn 1 Ngòi Quán | 240.000 | 120.000 | 72.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
137 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm Nhân | Đoạn tiếp theo - Đến nhà ông Nông Ngọc Hưng thôn 1 Ngòi Quán | 320.000 | 160.000 | 96.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
138 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm Nhân | Đoạn tiếp theo - Đến nhà ông Nông Ngọc Hưng thôn 1 Ngòi Quán | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
139 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm Nhân | Đoạn tiếp theo - Đến Đài tưởng niệm | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
140 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm Nhân | Đoạn tiếp theo - Đến Đài tưởng niệm | 640.000 | 320.000 | 192.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
141 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm Nhân | Đoạn tiếp theo - Đến Đài tưởng niệm | 800.000 | 400.000 | 240.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
142 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm Nhân | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào thôn Bạch Thượng | 780.000 | 390.000 | 234.000 | 78.000 | 62.400 | Đất SX-KD nông thôn |
143 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm Nhân | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào thôn Bạch Thượng | 1.040.000 | 520.000 | 312.000 | 104.000 | 83.200 | Đất TM-DV nông thôn |
144 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm Nhân | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào thôn Bạch Thượng | 1.300.000 | 650.000 | 390.000 | 130.000 | 104.000 | Đất ở nông thôn |
145 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm Nhân | Đoạn tiếp theo - Đến ngầm tràn | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
146 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm Nhân | Đoạn tiếp theo - Đến ngầm tràn | 640.000 | 320.000 | 192.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
147 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm Nhân | Đoạn tiếp theo - Đến ngầm tràn | 800.000 | 400.000 | 240.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
148 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm Nhân | Từ nhà ông Lèo Văn Cung - Đến cống qua đường giáp ranh giới nhà ông Nông Văn Giới | 594.000 | 297.000 | 178.200 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
149 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm Nhân | Từ nhà ông Lèo Văn Cung - Đến cống qua đường giáp ranh giới nhà ông Nông Văn Giới | 792.000 | 396.000 | 237.600 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
150 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm Nhân | Từ nhà ông Lèo Văn Cung - Đến cống qua đường giáp ranh giới nhà ông Nông Văn Giới | 990.000 | 495.000 | 297.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
151 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm Nhân | Đoạn từ Ngã 3 (trường THPT Cảm Nhân) - Đến nhà ông Lèo Văn Cung | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
152 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm Nhân | Đoạn từ Ngã 3 (trường THPT Cảm Nhân) - Đến nhà ông Lèo Văn Cung | 800.000 | 400.000 | 240.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
153 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm Nhân | Đoạn từ Ngã 3 (trường THPT Cảm Nhân) - Đến nhà ông Lèo Văn Cung | 1.000.000 | 500.000 | 300.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
154 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Cảm Nhân | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Ngọc Chấn | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
155 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Cảm Nhân | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Ngọc Chấn | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
156 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Cảm Nhân | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Ngọc Chấn | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
157 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Cảm Nhân | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba chân đèo Tắng Sính (chợ Ngọc cũ) | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
158 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Cảm Nhân | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba chân đèo Tắng Sính (chợ Ngọc cũ) | 800.000 | 400.000 | 240.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
159 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Cảm Nhân | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba chân đèo Tắng Sính (chợ Ngọc cũ) | 1.000.000 | 500.000 | 300.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
160 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Cảm Nhân | Đoạn tiếp theo - Đến trạm vật tư nông nghiệp | 270.000 | 135.000 | 81.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
161 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Cảm Nhân | Đoạn tiếp theo - Đến trạm vật tư nông nghiệp | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
162 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Cảm Nhân | Đoạn tiếp theo - Đến trạm vật tư nông nghiệp | 450.000 | 225.000 | 135.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
163 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Cảm Nhân | Đoạn tiếp theo - Đến ngã 3 đường rẽ đi UBND xã Cảm Nhân | 222.000 | 111.000 | 66.600 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
164 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Cảm Nhân | Đoạn tiếp theo - Đến ngã 3 đường rẽ đi UBND xã Cảm Nhân | 296.000 | 148.000 | 88.800 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
165 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Cảm Nhân | Đoạn tiếp theo - Đến ngã 3 đường rẽ đi UBND xã Cảm Nhân | 370.000 | 185.000 | 111.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
166 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Cảm Nhân | Đoạn từ giáp xã Mỹ Gia - Đến cầu sắt | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
167 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Cảm Nhân | Đoạn từ giáp xã Mỹ Gia - Đến cầu sắt | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
168 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Cảm Nhân | Đoạn từ giáp xã Mỹ Gia - Đến cầu sắt | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
169 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Mỹ Gia | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
170 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Mỹ Gia | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
171 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Mỹ Gia | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
172 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Nhân - Phúc Ninh - Xã Mỹ Gia | Giáp ranh xã Cảm Nhân - Đến giáp xã Phúc Ninh | 84.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
173 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Nhân - Phúc Ninh - Xã Mỹ Gia | Giáp ranh xã Cảm Nhân - Đến giáp xã Phúc Ninh | 112.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
174 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Nhân - Phúc Ninh - Xã Mỹ Gia | Giáp ranh xã Cảm Nhân - Đến giáp xã Phúc Ninh | 140.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
175 | Huyện Yên Bình | Đoạn từ UBND xã Mỹ Gia đi bến Cảng - Xã Mỹ Gia | Đoạn từ UBND xã Mỹ Gia đi bến Cảng - | 84.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
176 | Huyện Yên Bình | Đoạn từ UBND xã Mỹ Gia đi bến Cảng - Xã Mỹ Gia | Đoạn từ UBND xã Mỹ Gia đi bến Cảng - | 112.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
177 | Huyện Yên Bình | Đoạn từ UBND xã Mỹ Gia đi bến Cảng - Xã Mỹ Gia | Đoạn từ UBND xã Mỹ Gia đi bến Cảng - | 140.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
178 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - Xã Mỹ Gia | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Cảm Nhân | 84.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
179 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - Xã Mỹ Gia | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Cảm Nhân | 112.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
180 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - Xã Mỹ Gia | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Cảm Nhân | 140.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
181 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - Xã Mỹ Gia | Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (nhà ông Vũ Văn Lượng thôn 5) | 222.000 | 111.000 | 66.600 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
182 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - Xã Mỹ Gia | Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (nhà ông Vũ Văn Lượng thôn 5) | 296.000 | 148.000 | 88.800 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
183 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - Xã Mỹ Gia | Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (nhà ông Vũ Văn Lượng thôn 5) | 370.000 | 185.000 | 111.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
184 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - Xã Mỹ Gia | Đoạn tiếp theo - Đến cống suối cạn (thôn 1) | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
185 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - Xã Mỹ Gia | Đoạn tiếp theo - Đến cống suối cạn (thôn 1) | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
186 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - Xã Mỹ Gia | Đoạn tiếp theo - Đến cống suối cạn (thôn 1) | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
187 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - Xã Mỹ Gia | Từ giáp xã Xuân Lai - Đến nhà bà Hà Thị Tới (thôn 4) | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
188 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - Xã Mỹ Gia | Từ giáp xã Xuân Lai - Đến nhà bà Hà Thị Tới (thôn 4) | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
189 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên -Yên Thế - Xã Mỹ Gia | Từ giáp xã Xuân Lai - Đến nhà bà Hà Thị Tới (thôn 4) | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
190 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Xuân Lai | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
191 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Xuân Lai | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
192 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Xuân Lai | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
193 | Huyện Yên Bình | Đường trung tâm đi thôn Mái Đựng xã Yên Thành (hết đường dải nhựa) - Xã Xuân Lai | Đường trung tâm đi thôn Mái Đựng xã Yên Thành (hết đường dải nhựa) - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
194 | Huyện Yên Bình | Đường trung tâm đi thôn Mái Đựng xã Yên Thành (hết đường dải nhựa) - Xã Xuân Lai | Đường trung tâm đi thôn Mái Đựng xã Yên Thành (hết đường dải nhựa) - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
195 | Huyện Yên Bình | Đường trung tâm đi thôn Mái Đựng xã Yên Thành (hết đường dải nhựa) - Xã Xuân Lai | Đường trung tâm đi thôn Mái Đựng xã Yên Thành (hết đường dải nhựa) - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
196 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Xuân Lai | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Mỹ Gia | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
197 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Xuân Lai | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Mỹ Gia | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
198 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Xuân Lai | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Mỹ Gia | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
199 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Xuân Lai | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Đất Tri (cạnh nhà ông Liên) | 126.000 | 63.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
200 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Xuân Lai | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Đất Tri (cạnh nhà ông Liên) | 168.000 | 84.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
201 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Xuân Lai | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Đất Tri (cạnh nhà ông Liên) | 210.000 | 105.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
202 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Xuân Lai | Đoạn từ giáp xã Yên Thành - Đến cống qua đường (thôn Trung Tâm) | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
203 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Xuân Lai | Đoạn từ giáp xã Yên Thành - Đến cống qua đường (thôn Trung Tâm) | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
204 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Xuân Lai | Đoạn từ giáp xã Yên Thành - Đến cống qua đường (thôn Trung Tâm) | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
205 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Yên Thành | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
206 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Yên Thành | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
207 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Yên Thành | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
208 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Yên Thành - Hồng Đức - Xã Yên Thành | Đoạn từ cổng UBND xã Yên Thành - Đến giáp ranh giới xã Hồng Đức | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
209 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Yên Thành - Hồng Đức - Xã Yên Thành | Đoạn từ cổng UBND xã Yên Thành - Đến giáp ranh giới xã Hồng Đức | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
210 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Yên Thành - Hồng Đức - Xã Yên Thành | Đoạn từ cổng UBND xã Yên Thành - Đến giáp ranh giới xã Hồng Đức | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
211 | Huyện Yên Bình | Đoạn tiếp theo đến giáp xã Xuân Lai - Xã Yên Thành | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Xuân Lai | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
212 | Huyện Yên Bình | Đoạn tiếp theo đến giáp xã Xuân Lai - Xã Yên Thành | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Xuân Lai | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
213 | Huyện Yên Bình | Đoạn tiếp theo đến giáp xã Xuân Lai - Xã Yên Thành | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Xuân Lai | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
214 | Huyện Yên Bình | Đoạn tiếp theo đến cổng trường Tiểu học số 2 - Xã Yên Thành | Đoạn tiếp theo - Đến cổng trường Tiểu học số 2 | 102.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
215 | Huyện Yên Bình | Đoạn tiếp theo đến cổng trường Tiểu học số 2 - Xã Yên Thành | Đoạn tiếp theo - Đến cổng trường Tiểu học số 2 | 136.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
216 | Huyện Yên Bình | Đoạn tiếp theo đến cổng trường Tiểu học số 2 - Xã Yên Thành | Đoạn tiếp theo - Đến cổng trường Tiểu học số 2 | 170.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
217 | Huyện Yên Bình | Yên Thành | Từ giáp xã Phúc An - Đến trường phổ thông dân tộc bán trú THCS xã Yên Thành | 96.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
218 | Huyện Yên Bình | Yên Thành | Từ giáp xã Phúc An - Đến trường phổ thông dân tộc bán trú THCS xã Yên Thành | 128.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
219 | Huyện Yên Bình | Yên Thành | Từ giáp xã Phúc An - Đến trường phổ thông dân tộc bán trú THCS xã Yên Thành | 160.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
220 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Phúc An | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
221 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Phúc An | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
222 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Phúc An | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
223 | Huyện Yên Bình | Đường tránh đi cầu treo - Xã Phúc An | Đoạn tiếp theo - Đến đường Vĩnh Kiên - Yên Thế | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
224 | Huyện Yên Bình | Đường tránh đi cầu treo - Xã Phúc An | Đoạn tiếp theo - Đến đường Vĩnh Kiên - Yên Thế | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
225 | Huyện Yên Bình | Đường tránh đi cầu treo - Xã Phúc An | Đoạn tiếp theo - Đến đường Vĩnh Kiên - Yên Thế | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện Yên Bình | Đường tránh đi cầu treo - Xã Phúc An | Đoạn từ cổng UBND xã Phúc An - Đến cầu treo | 240.000 | 120.000 | 72.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
227 | Huyện Yên Bình | Đường tránh đi cầu treo - Xã Phúc An | Đoạn từ cổng UBND xã Phúc An - Đến cầu treo | 320.000 | 160.000 | 96.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
228 | Huyện Yên Bình | Đường tránh đi cầu treo - Xã Phúc An | Đoạn từ cổng UBND xã Phúc An - Đến cầu treo | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
229 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Phúc An | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Yên Thành | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
230 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Phúc An | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Yên Thành | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
231 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Phúc An | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Yên Thành | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
232 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Phúc An | Từ ranh giới nhà ông Ma Văn Poóc - Đến ranh giới nhà ông Nguyễn Văn Hột | 300.000 | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
233 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Phúc An | Từ ranh giới nhà ông Ma Văn Poóc - Đến ranh giới nhà ông Nguyễn Văn Hột | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
234 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Phúc An | Từ ranh giới nhà ông Ma Văn Poóc - Đến ranh giới nhà ông Nguyễn Văn Hột | 500.000 | 250.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
235 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Phúc An | Đoạn tiếp theo qua cổng UBND xã Phúc An - Đến ranh giới nhà ông Ma Văn Poóc | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
236 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Phúc An | Đoạn tiếp theo qua cổng UBND xã Phúc An - Đến ranh giới nhà ông Ma Văn Poóc | 800.000 | 400.000 | 240.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
237 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Phúc An | Đoạn tiếp theo qua cổng UBND xã Phúc An - Đến ranh giới nhà ông Ma Văn Poóc | 1.000.000 | 500.000 | 300.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
238 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Phúc An | Đoạn từ giáp xã Vũ Linh - Đến nhà thờ Phúc An | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
239 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Phúc An | Đoạn từ giáp xã Vũ Linh - Đến nhà thờ Phúc An | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
240 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Phúc An | Đoạn từ giáp xã Vũ Linh - Đến nhà thờ Phúc An | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
241 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Phúc An | Đoạn từ giáp xã Vũ Linh - Đến nhà ông Bình Tuyến | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
242 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Phúc An | Đoạn từ giáp xã Vũ Linh - Đến nhà ông Bình Tuyến | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
243 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Phúc An | Đoạn từ giáp xã Vũ Linh - Đến nhà ông Bình Tuyến | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
244 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Vũ Linh | Các đường liên thôn khác còn lại - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
245 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Vũ Linh | Các đường liên thôn khác còn lại - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
246 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Vũ Linh | Các đường liên thôn khác còn lại - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
247 | Huyện Yên Bình | Đoạn từ ngầm thôn Quyên đến Bến gỗ (hộ ông Nguyễn Chí Trung) - Xã Vũ Linh | Đoạn từ ngầm thôn Quyên - Đến Bến gỗ (hộ ông Nguyễn Chí Trung) | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
248 | Huyện Yên Bình | Đoạn từ ngầm thôn Quyên đến Bến gỗ (hộ ông Nguyễn Chí Trung) - Xã Vũ Linh | Đoạn từ ngầm thôn Quyên - Đến Bến gỗ (hộ ông Nguyễn Chí Trung) | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
249 | Huyện Yên Bình | Đoạn từ ngầm thôn Quyên đến Bến gỗ (hộ ông Nguyễn Chí Trung) - Xã Vũ Linh | Đoạn từ ngầm thôn Quyên - Đến Bến gỗ (hộ ông Nguyễn Chí Trung) | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
250 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Vũ Linh - Bạch Hà - Xã Vũ Linh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Bạch Hà | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
251 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Vũ Linh - Bạch Hà - Xã Vũ Linh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Bạch Hà | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
252 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Vũ Linh - Bạch Hà - Xã Vũ Linh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Bạch Hà | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
253 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Vũ Linh - Bạch Hà - Xã Vũ Linh | Đoạn từ sau vị trí 1 đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Đến cầu Ngòi Phúc | 750.000 | 375.000 | 225.000 | 75.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
254 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Vũ Linh - Bạch Hà - Xã Vũ Linh | Đoạn từ sau vị trí 1 đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Đến cầu Ngòi Phúc | 1.000.000 | 500.000 | 300.000 | 100.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
255 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Vũ Linh - Bạch Hà - Xã Vũ Linh | Đoạn từ sau vị trí 1 đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Đến cầu Ngòi Phúc | 1.250.000 | 625.000 | 375.000 | 125.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
256 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ Linh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Phúc An | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
257 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ Linh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Phúc An | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
258 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ Linh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Phúc An | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
259 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ Linh | Đoạn tiếp theo - Đến đỉnh dốc (ông Nguy) cách trạm biến thế 100m về phía Phúc An | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
260 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ Linh | Đoạn tiếp theo - Đến đỉnh dốc (ông Nguy) cách trạm biến thế 100m về phía Phúc An | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
261 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ Linh | Đoạn tiếp theo - Đến đỉnh dốc (ông Nguy) cách trạm biến thế 100m về phía Phúc An | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
262 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ Linh | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào thôn Tầm Vông | 432.000 | 216.000 | 129.600 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
263 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ Linh | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào thôn Tầm Vông | 576.000 | 288.000 | 172.800 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
264 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ Linh | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào thôn Tầm Vông | 720.000 | 360.000 | 216.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
265 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ Linh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Trường mầm non xã Vũ Linh (trường Tiểu học số 1 cũ) | 1.326.000 | 663.000 | 397.800 | 132.600 | 1.060.800 | Đất SX-KD nông thôn |
266 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ Linh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Trường mầm non xã Vũ Linh (trường Tiểu học số 1 cũ) | 1.768.000 | 884.000 | 530.400 | 176.800 | 1.414.400 | Đất TM-DV nông thôn |
267 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ Linh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Trường mầm non xã Vũ Linh (trường Tiểu học số 1 cũ) | 2.210.000 | 1.105.000 | 663.000 | 221.000 | 1.768.000 | Đất ở nông thôn |
268 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ Linh | Đoạn tiếp theo - Đến Trạm Y tế xã Vũ Linh | 432.000 | 216.000 | 129.600 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
269 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ Linh | Đoạn tiếp theo - Đến Trạm Y tế xã Vũ Linh | 576.000 | 288.000 | 172.800 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
270 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ Linh | Đoạn tiếp theo - Đến Trạm Y tế xã Vũ Linh | 720.000 | 360.000 | 216.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
271 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ Linh | Đoạn tiếp theo - Đến cống đôi (giáp ranh giới đất ông Thanh) | 108.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
272 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ Linh | Đoạn tiếp theo - Đến cống đôi (giáp ranh giới đất ông Thanh) | 144.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
273 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ Linh | Đoạn tiếp theo - Đến cống đôi (giáp ranh giới đất ông Thanh) | 180.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
274 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ Linh | Đoạn tiếp theo - Đến Ngầm tràn thôn Quyên | 456.000 | 228.000 | 136.800 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
275 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ Linh | Đoạn tiếp theo - Đến Ngầm tràn thôn Quyên | 608.000 | 304.000 | 182.400 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
276 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ Linh | Đoạn tiếp theo - Đến Ngầm tràn thôn Quyên | 760.000 | 380.000 | 228.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
277 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ Linh | Từ giáp xã Vĩnh Kiên - Đến cống đôi (nhà ông Vũ Văn Hiển) | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
278 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ Linh | Từ giáp xã Vĩnh Kiên - Đến cống đôi (nhà ông Vũ Văn Hiển) | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
279 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ Linh | Từ giáp xã Vĩnh Kiên - Đến cống đôi (nhà ông Vũ Văn Hiển) | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
280 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Vĩnh Kiên | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
281 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Vĩnh Kiên | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
282 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Vĩnh Kiên | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
283 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Vĩnh Kiên -Yên Bình - Xã Vĩnh Kiên | Đoạn từ sau vị trí 1 đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Đến giáp ranh xã Yên Bình | 84.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
284 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Vĩnh Kiên -Yên Bình - Xã Vĩnh Kiên | Đoạn từ sau vị trí 1 đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Đến giáp ranh xã Yên Bình | 112.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
285 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Vĩnh Kiên -Yên Bình - Xã Vĩnh Kiên | Đoạn từ sau vị trí 1 đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Đến giáp ranh xã Yên Bình | 140.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
286 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông từ doanh trại bộ đội đến hội trường thôn Mạ - Xã Vĩnh Kiên | Đường bê tông từ doanh trại bộ đội - Đến hội trường thôn Mạ | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
287 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông từ doanh trại bộ đội đến hội trường thôn Mạ - Xã Vĩnh Kiên | Đường bê tông từ doanh trại bộ đội - Đến hội trường thôn Mạ | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
288 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông từ doanh trại bộ đội đến hội trường thôn Mạ - Xã Vĩnh Kiên | Đường bê tông từ doanh trại bộ đội - Đến hội trường thôn Mạ | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
289 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông vào Đội Lâm Sinh thôn Mạ - Xã Vĩnh Kiên | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đội Lâm sinh thôn Mạ | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
290 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông vào Đội Lâm Sinh thôn Mạ - Xã Vĩnh Kiên | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đội Lâm sinh thôn Mạ | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
291 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông vào Đội Lâm Sinh thôn Mạ - Xã Vĩnh Kiên | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đội Lâm sinh thôn Mạ | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
292 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông vào Đội Lâm Sinh thôn Mạ - Xã Vĩnh Kiên | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến cống qua đường (giáp nhà ông Tỵ) | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
293 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông vào Đội Lâm Sinh thôn Mạ - Xã Vĩnh Kiên | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến cống qua đường (giáp nhà ông Tỵ) | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
294 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông vào Đội Lâm Sinh thôn Mạ - Xã Vĩnh Kiên | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến cống qua đường (giáp nhà ông Tỵ) | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
295 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Vĩnh Kiên | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Vũ Linh | 138.000 | 69.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
296 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Vĩnh Kiên | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Vũ Linh | 184.000 | 92.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
297 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Vĩnh Kiên | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Vũ Linh | 230.000 | 115.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
298 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Vĩnh Kiên | Đoạn tiếp theo qua UBND xã Vĩnh Kiên - Đến Ngầm tràn | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
299 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Vĩnh Kiên | Đoạn tiếp theo qua UBND xã Vĩnh Kiên - Đến Ngầm tràn | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
300 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Vĩnh Kiên | Đoạn tiếp theo qua UBND xã Vĩnh Kiên - Đến Ngầm tràn | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
301 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Vĩnh Kiên | Đoạn tiếp theo - Đến trạm biến thế thôn Ba Chãng | 330.000 | 165.000 | 99.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
302 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Vĩnh Kiên | Đoạn tiếp theo - Đến trạm biến thế thôn Ba Chãng | 440.000 | 220.000 | 132.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
303 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Vĩnh Kiên | Đoạn tiếp theo - Đến trạm biến thế thôn Ba Chãng | 550.000 | 275.000 | 165.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
304 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Vĩnh Kiên | Đoạn từ ngã 3 đi Yên Thế - Đến cống qua đường (nhà ông Toàn Hải) | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
305 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Vĩnh Kiên | Đoạn từ ngã 3 đi Yên Thế - Đến cống qua đường (nhà ông Toàn Hải) | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
306 | Huyện Yên Bình | Đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Vĩnh Kiên | Đoạn từ ngã 3 đi Yên Thế - Đến cống qua đường (nhà ông Toàn Hải) | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
307 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 37 - Xã Vĩnh Kiên | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Yên Bình | 300.000 | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
308 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 37 - Xã Vĩnh Kiên | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Yên Bình | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
309 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 37 - Xã Vĩnh Kiên | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Yên Bình | 500.000 | 250.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
310 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 37 - Xã Vĩnh Kiên | Từ giáp cầu Thác ông cũ - Đến hết trường mầm non thôn Phúc Khánh | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
311 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 37 - Xã Vĩnh Kiên | Từ giáp cầu Thác ông cũ - Đến hết trường mầm non thôn Phúc Khánh | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
312 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 37 - Xã Vĩnh Kiên | Từ giáp cầu Thác ông cũ - Đến hết trường mầm non thôn Phúc Khánh | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
313 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Mông Sơn | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
314 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Mông Sơn | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
315 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Mông Sơn | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
316 | Huyện Yên Bình | Mông Sơn | Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân-Mông Sơn - Đến Trung tâm cai nghiện | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
317 | Huyện Yên Bình | Mông Sơn | Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân-Mông Sơn - Đến Trung tâm cai nghiện | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
318 | Huyện Yên Bình | Mông Sơn | Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân-Mông Sơn - Đến Trung tâm cai nghiện | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
319 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Thủy Sơn - Xã Mông Sơn | Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm An - Mông Sơn - Đến hết ranh giới nhà ông Sang | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
320 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Thủy Sơn - Xã Mông Sơn | Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm An - Mông Sơn - Đến hết ranh giới nhà ông Sang | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
321 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Thủy Sơn - Xã Mông Sơn | Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm An - Mông Sơn - Đến hết ranh giới nhà ông Sang | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
322 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Làng Mới - Xã Mông Sơn | Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến hết ranh giới nhà ông Thái | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
323 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Làng Mới - Xã Mông Sơn | Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến hết ranh giới nhà ông Thái | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
324 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Làng Mới - Xã Mông Sơn | Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến hết ranh giới nhà ông Thái | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
325 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Làng Mới - Xã Mông Sơn | Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến điểm nối đường đi thôn Giang Sơn (hết ranh giới nhà ông Kiểm) | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
326 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Làng Mới - Xã Mông Sơn | Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến điểm nối đường đi thôn Giang Sơn (hết ranh giới nhà ông Kiểm) | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
327 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Làng Mới - Xã Mông Sơn | Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến điểm nối đường đi thôn Giang Sơn (hết ranh giới nhà ông Kiểm) | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
328 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Làng Cạn - Xã Mông Sơn | Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến thôn Làng Mới (từ nhà ông Tiến Đến ngã ba đường rẽ vào nhà ông Liệu) | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
329 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Làng Cạn - Xã Mông Sơn | Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến thôn Làng Mới (từ nhà ông Tiến Đến ngã ba đường rẽ vào nhà ông Liệu) | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
330 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Làng Cạn - Xã Mông Sơn | Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến thôn Làng Mới (từ nhà ông Tiến Đến ngã ba đường rẽ vào nhà ông Liệu) | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
331 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Làng Cạn - Xã Mông Sơn | Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến hết ranh giới nhà ông Đinh Văn Sự | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
332 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Làng Cạn - Xã Mông Sơn | Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến hết ranh giới nhà ông Đinh Văn Sự | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
333 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Làng Cạn - Xã Mông Sơn | Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến hết ranh giới nhà ông Đinh Văn Sự | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
334 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Trung Sơn - Xã Mông Sơn | Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến nhà ông Thuấn | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
335 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Trung Sơn - Xã Mông Sơn | Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến nhà ông Thuấn | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
336 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Trung Sơn - Xã Mông Sơn | Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến nhà ông Thuấn | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
337 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Trung Sơn - Xã Mông Sơn | Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến mỏ đá thôn Trung Sơn | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
338 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Trung Sơn - Xã Mông Sơn | Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến mỏ đá thôn Trung Sơn | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
339 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Trung Sơn - Xã Mông Sơn | Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến mỏ đá thôn Trung Sơn | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
340 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Trung Sơn - Xã Mông Sơn | Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến đập Lò Vôi | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
341 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Trung Sơn - Xã Mông Sơn | Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến đập Lò Vôi | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
342 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Trung Sơn - Xã Mông Sơn | Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến đập Lò Vôi | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
343 | Huyện Yên Bình | Đường cầu Bon thuộc thôn Tân Minh - Xã Mông Sơn | Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến hết đường (giáp hồ Thác Bà) | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
344 | Huyện Yên Bình | Đường cầu Bon thuộc thôn Tân Minh - Xã Mông Sơn | Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến hết đường (giáp hồ Thác Bà) | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
345 | Huyện Yên Bình | Đường cầu Bon thuộc thôn Tân Minh - Xã Mông Sơn | Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến hết đường (giáp hồ Thác Bà) | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
346 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Tân Minh - Xã Mông Sơn | Từ 60m tiếp theo của đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến hết đường thôn Tân Minh | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
347 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Tân Minh - Xã Mông Sơn | Từ 60m tiếp theo của đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến hết đường thôn Tân Minh | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
348 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Tân Minh - Xã Mông Sơn | Từ 60m tiếp theo của đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến hết đường thôn Tân Minh | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
349 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Quyết Thắng hết đường bê tông - Xã Mông Sơn | Đường vào thôn Quyết Thắng hết đường bê tông - | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
350 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Quyết Thắng hết đường bê tông - Xã Mông Sơn | Đường vào thôn Quyết Thắng hết đường bê tông - | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
351 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Quyết Thắng hết đường bê tông - Xã Mông Sơn | Đường vào thôn Quyết Thắng hết đường bê tông - | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
352 | Huyện Yên Bình | Đường vào đập Khe sến - Xã Mông Sơn | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Đệ | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
353 | Huyện Yên Bình | Đường vào đập Khe sến - Xã Mông Sơn | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Đệ | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
354 | Huyện Yên Bình | Đường vào đập Khe sến - Xã Mông Sơn | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Đệ | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
355 | Huyện Yên Bình | Đường vào đập Khe sến - Xã Mông Sơn | Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến bờ đập Khe sến | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
356 | Huyện Yên Bình | Đường vào đập Khe sến - Xã Mông Sơn | Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến bờ đập Khe sến | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
357 | Huyện Yên Bình | Đường vào đập Khe sến - Xã Mông Sơn | Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến bờ đập Khe sến | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
358 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Tân Tiến - Núi Nỳ - Xã Mông Sơn | Đoạn tiếp theo - Đến hết đường rẽ thôn Núi Nỳ | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
359 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Tân Tiến - Núi Nỳ - Xã Mông Sơn | Đoạn tiếp theo - Đến hết đường rẽ thôn Núi Nỳ | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
360 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Tân Tiến - Núi Nỳ - Xã Mông Sơn | Đoạn tiếp theo - Đến hết đường rẽ thôn Núi Nỳ | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
361 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Tân Tiến - Núi Nỳ - Xã Mông Sơn | Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến cổng vào nhà bà Thực | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
362 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Tân Tiến - Núi Nỳ - Xã Mông Sơn | Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến cổng vào nhà bà Thực | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
363 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Tân Tiến - Núi Nỳ - Xã Mông Sơn | Từ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến cổng vào nhà bà Thực | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
364 | Huyện Yên Bình | Mông Sơn | Đoạn tiếp theo - Đến hết đường nhựa vào mỏ đá | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
365 | Huyện Yên Bình | Mông Sơn | Đoạn tiếp theo - Đến hết đường nhựa vào mỏ đá | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
366 | Huyện Yên Bình | Mông Sơn | Đoạn tiếp theo - Đến hết đường nhựa vào mỏ đá | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
367 | Huyện Yên Bình | Mông Sơn | Đoạn tiếp theo - Đến hết đập nước Voi Sơ | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
368 | Huyện Yên Bình | Mông Sơn | Đoạn tiếp theo - Đến hết đập nước Voi Sơ | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
369 | Huyện Yên Bình | Mông Sơn | Đoạn tiếp theo - Đến hết đập nước Voi Sơ | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
370 | Huyện Yên Bình | Mông Sơn | Từ giáp xã Tân Hương - Đến cống qua đường (gần nhà ông Trường Thao) | 132.000 | 66.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
371 | Huyện Yên Bình | Mông Sơn | Từ giáp xã Tân Hương - Đến cống qua đường (gần nhà ông Trường Thao) | 176.000 | 88.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
372 | Huyện Yên Bình | Mông Sơn | Từ giáp xã Tân Hương - Đến cống qua đường (gần nhà ông Trường Thao) | 220.000 | 110.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
373 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Tân Nguyên | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
374 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Tân Nguyên | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
375 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Tân Nguyên | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
376 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Khe Cọ - Xã Tân Nguyên | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến cống qua đường (nhà ông Hùng) | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
377 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Khe Cọ - Xã Tân Nguyên | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến cống qua đường (nhà ông Hùng) | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
378 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Khe Cọ - Xã Tân Nguyên | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến cống qua đường (nhà ông Hùng) | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
379 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Đông Ké - Xã Tân Nguyên | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến Hội trường thôn | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
380 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Đông Ké - Xã Tân Nguyên | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến Hội trường thôn | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
381 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Đông Ké - Xã Tân Nguyên | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến Hội trường thôn | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
382 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Đèo Thao - Xã Tân Nguyên | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Đèo Thao | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
383 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Đèo Thao - Xã Tân Nguyên | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Đèo Thao | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
384 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Đèo Thao - Xã Tân Nguyên | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Đèo Thao | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
385 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Đèo Thao - Xã Tân Nguyên | Đoạn từ cầu - Đến cổng trường Tiểu học | 132.000 | 66.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
386 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Đèo Thao - Xã Tân Nguyên | Đoạn từ cầu - Đến cổng trường Tiểu học | 176.000 | 88.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
387 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Đèo Thao - Xã Tân Nguyên | Đoạn từ cầu - Đến cổng trường Tiểu học | 220.000 | 110.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
388 | Huyện Yên Bình | Tuyến Mậu A - Tân Nguyên - Xã Tân Nguyên | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Nguyên | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
389 | Huyện Yên Bình | Tuyến Mậu A - Tân Nguyên - Xã Tân Nguyên | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Nguyên | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
390 | Huyện Yên Bình | Tuyến Mậu A - Tân Nguyên - Xã Tân Nguyên | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Nguyên | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
391 | Huyện Yên Bình | Tuyến Mậu A - Tân Nguyên - Xã Tân Nguyên | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Lý Trình II | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
392 | Huyện Yên Bình | Tuyến Mậu A - Tân Nguyên - Xã Tân Nguyên | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Lý Trình II | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
393 | Huyện Yên Bình | Tuyến Mậu A - Tân Nguyên - Xã Tân Nguyên | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Lý Trình II | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
394 | Huyện Yên Bình | Tuyến Mậu A - Tân Nguyên - Xã Tân Nguyên | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến đường rẽ vào nghĩa trang thôn Tân Phong | 132.000 | 66.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
395 | Huyện Yên Bình | Tuyến Mậu A - Tân Nguyên - Xã Tân Nguyên | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến đường rẽ vào nghĩa trang thôn Tân Phong | 176.000 | 88.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
396 | Huyện Yên Bình | Tuyến Mậu A - Tân Nguyên - Xã Tân Nguyên | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến đường rẽ vào nghĩa trang thôn Tân Phong | 220.000 | 110.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
397 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Nguyên | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Nguyên | 108.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
398 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Nguyên | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Nguyên | 144.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
399 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Nguyên | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Nguyên | 180.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
400 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Nguyên | Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (nhà bà Trình) | 300.000 | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
401 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Nguyên | Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (nhà bà Trình) | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
402 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Nguyên | Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (nhà bà Trình) | 500.000 | 250.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
403 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Nguyên | Đoạn tiếp theo - Đến mốc Km34 | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
404 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Nguyên | Đoạn tiếp theo - Đến mốc Km34 | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
405 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Nguyên | Đoạn tiếp theo - Đến mốc Km34 | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
406 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Nguyên | Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường giáp ao nhà ông Hoàng Ngọc Độ | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
407 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Nguyên | Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường giáp ao nhà ông Hoàng Ngọc Độ | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
408 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Nguyên | Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường giáp ao nhà ông Hoàng Ngọc Độ | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
409 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Nguyên | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Km32 | 924.000 | 462.000 | 277.200 | 92.400 | 739.200 | Đất SX-KD nông thôn |
410 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Nguyên | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Km32 | 1.232.000 | 616.000 | 369.600 | 123.200 | 985.600 | Đất TM-DV nông thôn |
411 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Nguyên | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Km32 | 1.540.000 | 770.000 | 462.000 | 154.000 | 1.232.000 | Đất ở nông thôn |
412 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Nguyên | Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (cổng UBND xã cũ) | 720.000 | 360.000 | 216.000 | 72.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
413 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Nguyên | Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (cổng UBND xã cũ) | 960.000 | 480.000 | 288.000 | 96.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
414 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Nguyên | Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (cổng UBND xã cũ) | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | 120.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
415 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Nguyên | Từ giáp ranh xã Bảo Ái - Đến cống qua đường (nhà ông Long) | 288.000 | 144.000 | 86.400 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
416 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Nguyên | Từ giáp ranh xã Bảo Ái - Đến cống qua đường (nhà ông Long) | 384.000 | 192.000 | 115.200 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
417 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Nguyên | Từ giáp ranh xã Bảo Ái - Đến cống qua đường (nhà ông Long) | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
418 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Bảo Ái | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
419 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Bảo Ái | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
420 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Bảo Ái | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
421 | Huyện Yên Bình | Đường từ Quốc lộ 70 đi thôn Đoàn Kết - Xã Bảo Ái | Đoạn tiếp theo - Đến hết hội trường thôn | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
422 | Huyện Yên Bình | Đường từ Quốc lộ 70 đi thôn Đoàn Kết - Xã Bảo Ái | Đoạn tiếp theo - Đến hết hội trường thôn | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
423 | Huyện Yên Bình | Đường từ Quốc lộ 70 đi thôn Đoàn Kết - Xã Bảo Ái | Đoạn tiếp theo - Đến hết hội trường thôn | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
424 | Huyện Yên Bình | Đường từ Quốc lộ 70 đi thôn Đoàn Kết - Xã Bảo Ái | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến hết ranh giới nhà ông Cường | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
425 | Huyện Yên Bình | Đường từ Quốc lộ 70 đi thôn Đoàn Kết - Xã Bảo Ái | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến hết ranh giới nhà ông Cường | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
426 | Huyện Yên Bình | Đường từ Quốc lộ 70 đi thôn Đoàn Kết - Xã Bảo Ái | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến hết ranh giới nhà ông Cường | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
427 | Huyện Yên Bình | Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Chán - Xã Bảo Ái | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba rẽ đi thôn An Bình | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
428 | Huyện Yên Bình | Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Chán - Xã Bảo Ái | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba rẽ đi thôn An Bình | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
429 | Huyện Yên Bình | Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Chán - Xã Bảo Ái | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba rẽ đi thôn An Bình | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
430 | Huyện Yên Bình | Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Chán - Xã Bảo Ái | Đoạn tiếp theo - Đến nhà ông Nam (trưởng thôn) | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
431 | Huyện Yên Bình | Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Chán - Xã Bảo Ái | Đoạn tiếp theo - Đến nhà ông Nam (trưởng thôn) | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
432 | Huyện Yên Bình | Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Chán - Xã Bảo Ái | Đoạn tiếp theo - Đến nhà ông Nam (trưởng thôn) | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
433 | Huyện Yên Bình | Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Chán - Xã Bảo Ái | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến cổng trường THCS xã Bảo Ái | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
434 | Huyện Yên Bình | Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Chán - Xã Bảo Ái | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến cổng trường THCS xã Bảo Ái | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
435 | Huyện Yên Bình | Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Chán - Xã Bảo Ái | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến cổng trường THCS xã Bảo Ái | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
436 | Huyện Yên Bình | Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Ngù - Xã Bảo Ái | Đoạn tiếp theo - Đến trạm biến áp | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
437 | Huyện Yên Bình | Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Ngù - Xã Bảo Ái | Đoạn tiếp theo - Đến trạm biến áp | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
438 | Huyện Yên Bình | Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Ngù - Xã Bảo Ái | Đoạn tiếp theo - Đến trạm biến áp | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
439 | Huyện Yên Bình | Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Ngù - Xã Bảo Ái | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Ngòi Khang | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
440 | Huyện Yên Bình | Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Ngù - Xã Bảo Ái | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Ngòi Khang | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
441 | Huyện Yên Bình | Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Ngù - Xã Bảo Ái | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Ngòi Khang | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
442 | Huyện Yên Bình | Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Ngù - Xã Bảo Ái | Đoạn từ sau vị trí 1 quốc lộ 70 - Đến hết hội trường thôn Ngòi Khang | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
443 | Huyện Yên Bình | Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Ngù - Xã Bảo Ái | Đoạn từ sau vị trí 1 quốc lộ 70 - Đến hết hội trường thôn Ngòi Khang | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
444 | Huyện Yên Bình | Đường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Ngù - Xã Bảo Ái | Đoạn từ sau vị trí 1 quốc lộ 70 - Đến hết hội trường thôn Ngòi Khang | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
445 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Bảo Ái | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Bảo Ái | 300.000 | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
446 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Bảo Ái | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Bảo Ái | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
447 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Bảo Ái | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Bảo Ái | 500.000 | 250.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
448 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Bảo Ái | Đoạn tiếp theo - Đến cổng rẽ vào Nhà máy chè Văn Hưng | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
449 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Bảo Ái | Đoạn tiếp theo - Đến cổng rẽ vào Nhà máy chè Văn Hưng | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
450 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Bảo Ái | Đoạn tiếp theo - Đến cổng rẽ vào Nhà máy chè Văn Hưng | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
451 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Bảo Ái | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi thôn Đất Lụa (nhà ông Yên) | 300.000 | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
452 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Bảo Ái | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi thôn Đất Lụa (nhà ông Yên) | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
453 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Bảo Ái | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi thôn Đất Lụa (nhà ông Yên) | 500.000 | 250.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
454 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Bảo Ái | Đoạn tiếp theo - Đến mốc Km 26 | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
455 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Bảo Ái | Đoạn tiếp theo - Đến mốc Km 26 | 640.000 | 320.000 | 192.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
456 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Bảo Ái | Đoạn tiếp theo - Đến mốc Km 26 | 800.000 | 400.000 | 240.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
457 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Bảo Ái | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Km26 | 420.000 | 210.000 | 126.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
458 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Bảo Ái | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Km26 | 560.000 | 280.000 | 168.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
459 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Bảo Ái | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Km26 | 700.000 | 350.000 | 210.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
460 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Bảo Ái | Đoạn tiếp theo - Đến cầu ngòi Lự | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | 120.000 | 96.000 | Đất SX-KD nông thôn |
461 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Bảo Ái | Đoạn tiếp theo - Đến cầu ngòi Lự | 1.600.000 | 800.000 | 480.000 | 160.000 | 128.000 | Đất TM-DV nông thôn |
462 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Bảo Ái | Đoạn tiếp theo - Đến cầu ngòi Lự | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | 200.000 | 160.000 | Đất ở nông thôn |
463 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Bảo Ái | Đoạn tiếp theo - Đến mốc Km 22 | 420.000 | 210.000 | 126.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
464 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Bảo Ái | Đoạn tiếp theo - Đến mốc Km 22 | 560.000 | 280.000 | 168.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
465 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Bảo Ái | Đoạn tiếp theo - Đến mốc Km 22 | 700.000 | 350.000 | 210.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
466 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Bảo Ái | Từ giáp ranh xã Cảm Ân - Đến hết ranh giới nhà ông La Ngọc Kim | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
467 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Bảo Ái | Từ giáp ranh xã Cảm Ân - Đến hết ranh giới nhà ông La Ngọc Kim | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
468 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Bảo Ái | Từ giáp ranh xã Cảm Ân - Đến hết ranh giới nhà ông La Ngọc Kim | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
469 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Cảm Ân | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
470 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Cảm Ân | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
471 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Cảm Ân | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
472 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Ân - xã Tân Đồng, huyện Trấn Yên - Xã Cảm Ân | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Cảm Ân | 144.000 | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
473 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Ân - xã Tân Đồng, huyện Trấn Yên - Xã Cảm Ân | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Cảm Ân | 192.000 | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
474 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Ân - xã Tân Đồng, huyện Trấn Yên - Xã Cảm Ân | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Cảm Ân | 240.000 | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
475 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Ân - xã Tân Đồng, huyện Trấn Yên - Xã Cảm Ân | Đoạn tiếp theo - Đến cầu nước sạch | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
476 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Ân - xã Tân Đồng, huyện Trấn Yên - Xã Cảm Ân | Đoạn tiếp theo - Đến cầu nước sạch | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
477 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Ân - xã Tân Đồng, huyện Trấn Yên - Xã Cảm Ân | Đoạn tiếp theo - Đến cầu nước sạch | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
478 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Ân - xã Tân Đồng, huyện Trấn Yên - Xã Cảm Ân | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến cống qua đường (nhà ông Bút) | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
479 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Ân - xã Tân Đồng, huyện Trấn Yên - Xã Cảm Ân | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến cống qua đường (nhà ông Bút) | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
480 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Ân - xã Tân Đồng, huyện Trấn Yên - Xã Cảm Ân | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến cống qua đường (nhà ông Bút) | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
481 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Xã Cảm Ân | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Cảm Ân | 168.000 | 84.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
482 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Xã Cảm Ân | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Cảm Ân | 224.000 | 112.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
483 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Xã Cảm Ân | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Cảm Ân | 280.000 | 140.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
484 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Xã Cảm Ân | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Ngầm | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
485 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Xã Cảm Ân | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Ngầm | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
486 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Xã Cảm Ân | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Ngầm | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
487 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Xã Cảm Ân | Đoạn tiếp theo - Đến cổng Trường Mầm non xã Cảm Ân | 312.000 | 156.000 | 93.600 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
488 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Xã Cảm Ân | Đoạn tiếp theo - Đến cổng Trường Mầm non xã Cảm Ân | 416.000 | 208.000 | 124.800 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
489 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Xã Cảm Ân | Đoạn tiếp theo - Đến cổng Trường Mầm non xã Cảm Ân | 520.000 | 260.000 | 156.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
490 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Xã Cảm Ân | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến cống qua đường (giáp nhà bà Nông Thị Ngọc) | 780.000 | 390.000 | 234.000 | 78.000 | 62.400 | Đất SX-KD nông thôn |
491 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Xã Cảm Ân | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến cống qua đường (giáp nhà bà Nông Thị Ngọc) | 1.040.000 | 520.000 | 312.000 | 104.000 | 83.200 | Đất TM-DV nông thôn |
492 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Xã Cảm Ân | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến cống qua đường (giáp nhà bà Nông Thị Ngọc) | 1.300.000 | 650.000 | 390.000 | 130.000 | 104.000 | Đất ở nông thôn |
493 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Cảm Ân | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Cảm Ân | 234.000 | 117.000 | 70.200 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
494 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Cảm Ân | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Cảm Ân | 312.000 | 156.000 | 93.600 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
495 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Cảm Ân | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Cảm Ân | 390.000 | 195.000 | 117.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
496 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Cảm Ân | Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (đối diện nhà bà Nguyễn Thị Cúc) | 450.000 | 225.000 | 135.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
497 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Cảm Ân | Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (đối diện nhà bà Nguyễn Thị Cúc) | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
498 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Cảm Ân | Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (đối diện nhà bà Nguyễn Thị Cúc) | 750.000 | 375.000 | 225.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
499 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Cảm Ân | Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (đối diện nhà ông Ngọ) | 900.000 | 450.000 | 270.000 | 90.000 | 72.000 | Đất SX-KD nông thôn |
500 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Cảm Ân | Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (đối diện nhà ông Ngọ) | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | 120.000 | 96.000 | Đất TM-DV nông thôn |
501 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Cảm Ân | Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (đối diện nhà ông Ngọ) | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 150.000 | 120.000 | Đất ở nông thôn |
502 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Cảm Ân | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba đường Cảm Ân đi Tân Đông | 540.000 | 270.000 | 162.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
503 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Cảm Ân | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba đường Cảm Ân đi Tân Đông | 720.000 | 360.000 | 216.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
504 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Cảm Ân | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba đường Cảm Ân đi Tân Đông | 900.000 | 450.000 | 270.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
505 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Cảm Ân | Từ giáp ranh xã Tân Hương - Đến cống qua đường (đối diện nhà ông Lương Ngọc Hải) | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
506 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Cảm Ân | Từ giáp ranh xã Tân Hương - Đến cống qua đường (đối diện nhà ông Lương Ngọc Hải) | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
507 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Cảm Ân | Từ giáp ranh xã Tân Hương - Đến cống qua đường (đối diện nhà ông Lương Ngọc Hải) | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
508 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Tân Hương | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
509 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Tân Hương | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
510 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Tân Hương | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
511 | Huyện Yên Bình | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 ra Khu du lịch sinh thái Hồ Thác Bà - Xã Tân Hương | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 ra Khu du lịch sinh thái Hồ Thác Bà - | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
512 | Huyện Yên Bình | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 ra Khu du lịch sinh thái Hồ Thác Bà - Xã Tân Hương | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 ra Khu du lịch sinh thái Hồ Thác Bà - | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
513 | Huyện Yên Bình | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 ra Khu du lịch sinh thái Hồ Thác Bà - Xã Tân Hương | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 ra Khu du lịch sinh thái Hồ Thác Bà - | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
514 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn (Chợ Cọ) - Xã Tân Hương | - | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
515 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn (Chợ Cọ) - Xã Tân Hương | - | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
516 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn (Chợ Cọ) - Xã Tân Hương | - | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
517 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Hương | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Hương | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
518 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Hương | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Hương | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
519 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Hương | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Hương | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
520 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Hương | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Khuân La 2 | 450.000 | 225.000 | 135.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
521 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Hương | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Khuân La 2 | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
522 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Hương | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Khuân La 2 | 750.000 | 375.000 | 225.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
523 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Hương | Đoạn tiếp theo qua cổng làng văn hoá thôn Yên Thắng 50m (hết ranh giới nhà ông Phan Văn Năm) - | 900.000 | 450.000 | 270.000 | 90.000 | 72.000 | Đất SX-KD nông thôn |
524 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Hương | Đoạn tiếp theo qua cổng làng văn hoá thôn Yên Thắng 50m (hết ranh giới nhà ông Phan Văn Năm) - | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | 120.000 | 96.000 | Đất TM-DV nông thôn |
525 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Hương | Đoạn tiếp theo qua cổng làng văn hoá thôn Yên Thắng 50m (hết ranh giới nhà ông Phan Văn Năm) - | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 150.000 | 120.000 | Đất ở nông thôn |
526 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Hương | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Khuân La 1 | 300.000 | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
527 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Hương | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Khuân La 1 | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
528 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Hương | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Khuân La 1 | 500.000 | 250.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
529 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Hương | Đoạn tiếp theo - Đến mốc Km15 | 300.000 | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
530 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Hương | Đoạn tiếp theo - Đến mốc Km15 | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
531 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Hương | Đoạn tiếp theo - Đến mốc Km15 | 500.000 | 250.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
532 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Hương | Đoạn tiếp theo - Đến mốc Km13 | 240.000 | 120.000 | 72.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
533 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Hương | Đoạn tiếp theo - Đến mốc Km13 | 320.000 | 160.000 | 96.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
534 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Hương | Đoạn tiếp theo - Đến mốc Km13 | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
535 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Hương | Đoạn tiếp theo - Đến mốc Km11 | 210.000 | 105.000 | 63.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
536 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Hương | Đoạn tiếp theo - Đến mốc Km11 | 280.000 | 140.000 | 84.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
537 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Hương | Đoạn tiếp theo - Đến mốc Km11 | 350.000 | 175.000 | 105.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
538 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Hương | Từ giáp ranh xã Đại Đông qua 50m đi về phía Lào Cai - | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
539 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Hương | Từ giáp ranh xã Đại Đông qua 50m đi về phía Lào Cai - | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
540 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Tân Hương | Từ giáp ranh xã Đại Đông qua 50m đi về phía Lào Cai - | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
541 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Đại Đồng | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
542 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Đại Đồng | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
543 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Đại Đồng | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
544 | Huyện Yên Bình | Đường vào trường THCS xã Đại Đồng - Xã Đại Đồng | Đoạn từ cầu Thương Binh - Đến cổng nhà ông Vượng) | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
545 | Huyện Yên Bình | Đường vào trường THCS xã Đại Đồng - Xã Đại Đồng | Đoạn từ cầu Thương Binh - Đến cổng nhà ông Vượng) | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
546 | Huyện Yên Bình | Đường vào trường THCS xã Đại Đồng - Xã Đại Đồng | Đoạn từ cầu Thương Binh - Đến cổng nhà ông Vượng) | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
547 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Dộc Trần - Xã Đại Đồng | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến ngã ba (rẽ vào nhà ông Qúy) | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
548 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Dộc Trần - Xã Đại Đồng | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến ngã ba (rẽ vào nhà ông Qúy) | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
549 | Huyện Yên Bình | Đường vào thôn Dộc Trần - Xã Đại Đồng | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến ngã ba (rẽ vào nhà ông Qúy) | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
550 | Huyện Yên Bình | Đại Đồng | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 đi xã Minh Bảo - Đến hết ranh giới xã Đại Đồng | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
551 | Huyện Yên Bình | Đại Đồng | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 đi xã Minh Bảo - Đến hết ranh giới xã Đại Đồng | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
552 | Huyện Yên Bình | Đại Đồng | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 đi xã Minh Bảo - Đến hết ranh giới xã Đại Đồng | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
553 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Đại Đồng | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Đại Đồng | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
554 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Đại Đồng | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Đại Đồng | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
555 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Đại Đồng | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Đại Đồng | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
556 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Đại Đồng | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi thôn Chóp Dù | 108.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
557 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Đại Đồng | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi thôn Chóp Dù | 144.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
558 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Đại Đồng | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi thôn Chóp Dù | 180.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
559 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Đại Đồng | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi Minh Bảo - thành phố Yên Bái | 144.000 | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
560 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Đại Đồng | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi Minh Bảo - thành phố Yên Bái | 192.000 | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
561 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Đại Đồng | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi Minh Bảo - thành phố Yên Bái | 240.000 | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
562 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Đại Đồng | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Hương Giang | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
563 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Đại Đồng | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Hương Giang | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
564 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Đại Đồng | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Hương Giang | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
565 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Đại Đồng | Đoạn tiếp theo - Đến cổng Công ty TNHH 1 TV Lâm nghiệp Yên Bình | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
566 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Đại Đồng | Đoạn tiếp theo - Đến cổng Công ty TNHH 1 TV Lâm nghiệp Yên Bình | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
567 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Đại Đồng | Đoạn tiếp theo - Đến cổng Công ty TNHH 1 TV Lâm nghiệp Yên Bình | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
568 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Đại Đồng | Từ giáp thị trấn Yên Bình - Đến mốc Km1 thôn Làng Đất | 528.000 | 264.000 | 158.400 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
569 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Đại Đồng | Từ giáp thị trấn Yên Bình - Đến mốc Km1 thôn Làng Đất | 704.000 | 352.000 | 211.200 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
570 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Đại Đồng | Từ giáp thị trấn Yên Bình - Đến mốc Km1 thôn Làng Đất | 880.000 | 440.000 | 264.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
571 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Hán Đà | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
572 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Hán Đà | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
573 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Hán Đà | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
574 | Huyện Yên Bình | Đường Hoàng Thi đoạn qua xã Hán Đà - Xã Hán Đà | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 (giáp UBND xã Hán Đà) - Đến giáp xã Thịnh Hưng | 108.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
575 | Huyện Yên Bình | Đường Hoàng Thi đoạn qua xã Hán Đà - Xã Hán Đà | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 (giáp UBND xã Hán Đà) - Đến giáp xã Thịnh Hưng | 144.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
576 | Huyện Yên Bình | Đường Hoàng Thi đoạn qua xã Hán Đà - Xã Hán Đà | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 (giáp UBND xã Hán Đà) - Đến giáp xã Thịnh Hưng | 180.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
577 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông vào thôn Phúc Hòa 1 - Xã Hán Đà | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến nhà ông Vương Đại Thành | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
578 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông vào thôn Phúc Hòa 1 - Xã Hán Đà | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến nhà ông Vương Đại Thành | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
579 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông vào thôn Phúc Hòa 1 - Xã Hán Đà | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến nhà ông Vương Đại Thành | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
580 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông vào thôn An Lạc 4 - Xã Hán Đà | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến nhà ông Trần Quang Đông | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
581 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông vào thôn An Lạc 4 - Xã Hán Đà | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến nhà ông Trần Quang Đông | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
582 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông vào thôn An Lạc 4 - Xã Hán Đà | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến nhà ông Trần Quang Đông | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
583 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông vào thôn Hán Đà 2 (Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 đến nhà ông Nguyễn Văn Trình) - Xã | Đường bê tông vào thôn Hán Đà 2 (Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến nhà ông Nguyễn Văn Trình | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
584 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông vào thôn Hán Đà 2 (Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 đến nhà ông Nguyễn Văn Trình) - Xã | Đường bê tông vào thôn Hán Đà 2 (Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến nhà ông Nguyễn Văn Trình | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
585 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông vào thôn Hán Đà 2 (Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 đến nhà ông Nguyễn Văn Trình) - Xã | Đường bê tông vào thôn Hán Đà 2 (Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến nhà ông Nguyễn Văn Trình | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
586 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông vào thôn Hán Đà l - Xã Hán Đà | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến nhà ông Nguyễn Văn Nhân | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
587 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông vào thôn Hán Đà l - Xã Hán Đà | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến nhà ông Nguyễn Văn Nhân | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
588 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông vào thôn Hán Đà l - Xã Hán Đà | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến nhà ông Nguyễn Văn Nhân | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
589 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 37 - Xã Hán Đà | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Hán Đà | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
590 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 37 - Xã Hán Đà | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Hán Đà | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
591 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 37 - Xã Hán Đà | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Hán Đà | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
592 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 37 - Xã Hán Đà | Đoạn tiếp theo - Đến đường bê tông rẽ vào thôn Hán Đà 2 | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
593 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 37 - Xã Hán Đà | Đoạn tiếp theo - Đến đường bê tông rẽ vào thôn Hán Đà 2 | 800.000 | 400.000 | 240.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
594 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 37 - Xã Hán Đà | Đoạn tiếp theo - Đến đường bê tông rẽ vào thôn Hán Đà 2 | 1.000.000 | 500.000 | 300.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
595 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 37 - Xã Hán Đà | Từ giáp ranh xã Đại Minh - Đến đường rẽ nhà bia tưởng niệm | 300.000 | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
596 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 37 - Xã Hán Đà | Từ giáp ranh xã Đại Minh - Đến đường rẽ nhà bia tưởng niệm | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
597 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 37 - Xã Hán Đà | Từ giáp ranh xã Đại Minh - Đến đường rẽ nhà bia tưởng niệm | 500.000 | 250.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
598 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Đại Minh | - | 66.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
599 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Đại Minh | - | 88.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
600 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Đại Minh | - | 110.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
601 | Huyện Yên Bình | Đường Hoàng Thi đoạn qua xã Đại Minh - Xã Đại Minh | Đường Hoàng Thi đoạn qua xã Đại Minh - | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
602 | Huyện Yên Bình | Đường Hoàng Thi đoạn qua xã Đại Minh - Xã Đại Minh | Đường Hoàng Thi đoạn qua xã Đại Minh - | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
603 | Huyện Yên Bình | Đường Hoàng Thi đoạn qua xã Đại Minh - Xã Đại Minh | Đường Hoàng Thi đoạn qua xã Đại Minh - | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
604 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông cầu Mơ đi Phai Tung - Xã Đại Minh | Đoạn từ cống Bản - Đến hết đường bê tông đi Phai Tung (nhà ông Thuận) | 66.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
605 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông cầu Mơ đi Phai Tung - Xã Đại Minh | Đoạn từ cống Bản - Đến hết đường bê tông đi Phai Tung (nhà ông Thuận) | 88.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
606 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông cầu Mơ đi Phai Tung - Xã Đại Minh | Đoạn từ cống Bản - Đến hết đường bê tông đi Phai Tung (nhà ông Thuận) | 110.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
607 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông vào thôn Khả Lĩnh - Xã Đại Minh | Đoạn từ cống Đồng Cáp - Đến đường rẽ đi thôn Quyết Tiến | 66.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
608 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông vào thôn Khả Lĩnh - Xã Đại Minh | Đoạn từ cống Đồng Cáp - Đến đường rẽ đi thôn Quyết Tiến | 88.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
609 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông vào thôn Khả Lĩnh - Xã Đại Minh | Đoạn từ cống Đồng Cáp - Đến đường rẽ đi thôn Quyết Tiến | 110.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
610 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 37 - Xã Đại Minh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Đại Minh | 540.000 | 270.000 | 162.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
611 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 37 - Xã Đại Minh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Đại Minh | 720.000 | 360.000 | 216.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
612 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 37 - Xã Đại Minh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Đại Minh | 900.000 | 450.000 | 270.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
613 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 37 - Xã Đại Minh | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba đường bê tông (rẽ vào thôn Đại Thân) | 720.000 | 360.000 | 216.000 | 72.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
614 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 37 - Xã Đại Minh | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba đường bê tông (rẽ vào thôn Đại Thân) | 960.000 | 480.000 | 288.000 | 96.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
615 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 37 - Xã Đại Minh | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba đường bê tông (rẽ vào thôn Đại Thân) | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | 120.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
616 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 37 - Xã Đại Minh | Đoạn tiếp theo - Đến qua UBND xã | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | 120.000 | 96.000 | Đất SX-KD nông thôn |
617 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 37 - Xã Đại Minh | Đoạn tiếp theo - Đến qua UBND xã | 1.600.000 | 800.000 | 480.000 | 160.000 | 128.000 | Đất TM-DV nông thôn |
618 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 37 - Xã Đại Minh | Đoạn tiếp theo - Đến qua UBND xã | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | 200.000 | 160.000 | Đất ở nông thôn |
619 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 37 - Xã Đại Minh | Đoạn giáp ranh tỉnh Phú Thọ - Đến nhà bà Tâm Thắng | 3.300.000 | 1.650.000 | 990.000 | 330.000 | 264.000 | Đất SX-KD nông thôn |
620 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 37 - Xã Đại Minh | Đoạn giáp ranh tỉnh Phú Thọ - Đến nhà bà Tâm Thắng | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.320.000 | 440.000 | 352.000 | Đất TM-DV nông thôn |
621 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 37 - Xã Đại Minh | Đoạn giáp ranh tỉnh Phú Thọ - Đến nhà bà Tâm Thắng | 5.500.000 | 2.750.000 | 1.650.000 | 550.000 | 440.000 | Đất ở nông thôn |
622 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Thịnh Hưng | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
623 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Thịnh Hưng | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
624 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Thịnh Hưng | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
625 | Huyện Yên Bình | Đường Hoàng Thi đoạn qua xã Thịnh Hưng - Xã Thịnh Hưng | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Thịnh Hưng | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
626 | Huyện Yên Bình | Đường Hoàng Thi đoạn qua xã Thịnh Hưng - Xã Thịnh Hưng | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Thịnh Hưng | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
627 | Huyện Yên Bình | Đường Hoàng Thi đoạn qua xã Thịnh Hưng - Xã Thịnh Hưng | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Thịnh Hưng | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
628 | Huyện Yên Bình | Đường Hoàng Thi đoạn qua xã Thịnh Hưng - Xã Thịnh Hưng | Đoạn từ giáp thị trấn Yên Bình - Đến hết ranh giới nhà ông Hà Tài Úy | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
629 | Huyện Yên Bình | Đường Hoàng Thi đoạn qua xã Thịnh Hưng - Xã Thịnh Hưng | Đoạn từ giáp thị trấn Yên Bình - Đến hết ranh giới nhà ông Hà Tài Úy | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
630 | Huyện Yên Bình | Đường Hoàng Thi đoạn qua xã Thịnh Hưng - Xã Thịnh Hưng | Đoạn từ giáp thị trấn Yên Bình - Đến hết ranh giới nhà ông Hà Tài Úy | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
631 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Thịnh Hưng - Phú Thịnh - Xã Thịnh Hưng | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Thịnh Hưng | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
632 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Thịnh Hưng - Phú Thịnh - Xã Thịnh Hưng | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Thịnh Hưng | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
633 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Thịnh Hưng - Phú Thịnh - Xã Thịnh Hưng | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Thịnh Hưng | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
634 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Thịnh Hưng - Phú Thịnh - Xã Thịnh Hưng | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Đồng Rum | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
635 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Thịnh Hưng - Phú Thịnh - Xã Thịnh Hưng | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Đồng Rum | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
636 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Thịnh Hưng - Phú Thịnh - Xã Thịnh Hưng | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Đồng Rum | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
637 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Thịnh Hưng - Phú Thịnh - Xã Thịnh Hưng | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến đường rẽ vào đơn vị C25, Trung đoàn 174 | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
638 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Thịnh Hưng - Phú Thịnh - Xã Thịnh Hưng | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến đường rẽ vào đơn vị C25, Trung đoàn 174 | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
639 | Huyện Yên Bình | Đường liên xã Thịnh Hưng - Phú Thịnh - Xã Thịnh Hưng | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến đường rẽ vào đơn vị C25, Trung đoàn 174 | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
640 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Thịnh Hưng | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Thịnh Hưng | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
641 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Thịnh Hưng | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Thịnh Hưng | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
642 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Thịnh Hưng | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Thịnh Hưng | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
643 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Thịnh Hưng | Đoạn tiếp theo - Đến đường nhánh vào Phú Thịnh (Km19) | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
644 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Thịnh Hưng | Đoạn tiếp theo - Đến đường nhánh vào Phú Thịnh (Km19) | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
645 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Thịnh Hưng | Đoạn tiếp theo - Đến đường nhánh vào Phú Thịnh (Km19) | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
646 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Thịnh Hưng | Đoạn tiếp theo qua ranh giới trạm Y tế xã Thịnh Hưng 30m (hết ranh giới nhà ông Khánh) - | 660.000 | 330.000 | 198.000 | 66.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
647 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Thịnh Hưng | Đoạn tiếp theo qua ranh giới trạm Y tế xã Thịnh Hưng 30m (hết ranh giới nhà ông Khánh) - | 880.000 | 440.000 | 264.000 | 88.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
648 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Thịnh Hưng | Đoạn tiếp theo qua ranh giới trạm Y tế xã Thịnh Hưng 30m (hết ranh giới nhà ông Khánh) - | 1.100.000 | 550.000 | 330.000 | 110.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
649 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Thịnh Hưng | Từ giáp thị trấn Yên Bình - Đến mốc Km16 | 528.000 | 264.000 | 158.400 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
650 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Thịnh Hưng | Từ giáp thị trấn Yên Bình - Đến mốc Km16 | 704.000 | 352.000 | 211.200 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
651 | Huyện Yên Bình | Quốc lộ 70 - Xã Thịnh Hưng | Từ giáp thị trấn Yên Bình - Đến mốc Km16 | 880.000 | 440.000 | 264.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
652 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Phú Thịnh | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
653 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Phú Thịnh | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
654 | Huyện Yên Bình | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Phú Thịnh | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
655 | Huyện Yên Bình | Phú Thịnh | Đoạn ngã ba nhà ông Hùng đi thôn Hợp Thịnh ra đường Hương Lý (gốc gạo) - | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
656 | Huyện Yên Bình | Phú Thịnh | Đoạn ngã ba nhà ông Hùng đi thôn Hợp Thịnh ra đường Hương Lý (gốc gạo) - | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
657 | Huyện Yên Bình | Phú Thịnh | Đoạn ngã ba nhà ông Hùng đi thôn Hợp Thịnh ra đường Hương Lý (gốc gạo) - | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
658 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông sau vị trí 1 của đoạn từ nhà ông Thành thôn 4 đi xã Đại Phạm đến hết địa phận xã Phú T | Từ nhà ông Hưng - Đến nhà ông Thoa | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
659 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông sau vị trí 1 của đoạn từ nhà ông Thành thôn 4 đi xã Đại Phạm đến hết địa phận xã Phú T | Từ nhà ông Hưng - Đến nhà ông Thoa | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
660 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông sau vị trí 1 của đoạn từ nhà ông Thành thôn 4 đi xã Đại Phạm đến hết địa phận xã Phú T | Từ nhà ông Hưng - Đến nhà ông Thoa | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
661 | Huyện Yên Bình | Phú Thịnh | Đoạn từ nhà ông Thành thôn 4 đi xã Đại Phạm - Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
662 | Huyện Yên Bình | Phú Thịnh | Đoạn từ nhà ông Thành thôn 4 đi xã Đại Phạm - Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
663 | Huyện Yên Bình | Phú Thịnh | Đoạn từ nhà ông Thành thôn 4 đi xã Đại Phạm - Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
664 | Huyện Yên Bình | Phú Thịnh | Đường nhựa từ ngã 3 nhà ông Tính thôn 3 - Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh | 78.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
665 | Huyện Yên Bình | Phú Thịnh | Đường nhựa từ ngã 3 nhà ông Tính thôn 3 - Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh | 104.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
666 | Huyện Yên Bình | Phú Thịnh | Đường nhựa từ ngã 3 nhà ông Tính thôn 3 - Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh | 130.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
667 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông nối đường Hương Lý đi xã Văn Phú - Xã Phú Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
668 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông nối đường Hương Lý đi xã Văn Phú - Xã Phú Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
669 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông nối đường Hương Lý đi xã Văn Phú - Xã Phú Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
670 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông nối đường Hương Lý đi xã Văn Phú - Xã Phú Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Thành (thôn 4) | 108.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
671 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông nối đường Hương Lý đi xã Văn Phú - Xã Phú Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Thành (thôn 4) | 144.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
672 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông nối đường Hương Lý đi xã Văn Phú - Xã Phú Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Thành (thôn 4) | 180.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
673 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông nối đường Hương Lý đi xã Văn Phú - Xã Phú Thịnh | Đoạn từ sau vị trí 1 đường Hương Lý - Đến nhà ông Lập (thôn 3) | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
674 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông nối đường Hương Lý đi xã Văn Phú - Xã Phú Thịnh | Đoạn từ sau vị trí 1 đường Hương Lý - Đến nhà ông Lập (thôn 3) | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
675 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông nối đường Hương Lý đi xã Văn Phú - Xã Phú Thịnh | Đoạn từ sau vị trí 1 đường Hương Lý - Đến nhà ông Lập (thôn 3) | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
676 | Huyện Yên Bình | Đường Vũ Văn Uyên sau vị trí 1 đến giáp ranh thị trấn Yên Bình - Xã Phú Thịnh | Đường Vũ Văn Uyên sau vị trí 1 - Đến giáp ranh thị trấn Yên Bình | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
677 | Huyện Yên Bình | Đường Vũ Văn Uyên sau vị trí 1 đến giáp ranh thị trấn Yên Bình - Xã Phú Thịnh | Đường Vũ Văn Uyên sau vị trí 1 - Đến giáp ranh thị trấn Yên Bình | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
678 | Huyện Yên Bình | Đường Vũ Văn Uyên sau vị trí 1 đến giáp ranh thị trấn Yên Bình - Xã Phú Thịnh | Đường Vũ Văn Uyên sau vị trí 1 - Đến giáp ranh thị trấn Yên Bình | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
679 | Huyện Yên Bình | Đường nối đường Đại Đồng đi trung tâm xã Phú Thịnh - Xã Phú Thịnh | Từ sau vị trí 1 giáp thị trấn Yên Bình - Đến đường Vũ Văn Uyên sau vị trí 1 | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
680 | Huyện Yên Bình | Đường nối đường Đại Đồng đi trung tâm xã Phú Thịnh - Xã Phú Thịnh | Từ sau vị trí 1 giáp thị trấn Yên Bình - Đến đường Vũ Văn Uyên sau vị trí 1 | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
681 | Huyện Yên Bình | Đường nối đường Đại Đồng đi trung tâm xã Phú Thịnh - Xã Phú Thịnh | Từ sau vị trí 1 giáp thị trấn Yên Bình - Đến đường Vũ Văn Uyên sau vị trí 1 | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
682 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông từ đường Hương Lý đi thôn Hợp Thịnh - Xã Phú Thịnh | Đoạn từ sau vị trí 1 đường Hương Lý - Đến nghĩa trang thôn Hợp Thịnh | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
683 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông từ đường Hương Lý đi thôn Hợp Thịnh - Xã Phú Thịnh | Đoạn từ sau vị trí 1 đường Hương Lý - Đến nghĩa trang thôn Hợp Thịnh | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
684 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông từ đường Hương Lý đi thôn Hợp Thịnh - Xã Phú Thịnh | Đoạn từ sau vị trí 1 đường Hương Lý - Đến nghĩa trang thôn Hợp Thịnh | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
685 | Huyện Yên Bình | Đường Vũ Văn Uyên - Xã Phú Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh | 330.000 | 165.000 | 99.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
686 | Huyện Yên Bình | Đường Vũ Văn Uyên - Xã Phú Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh | 440.000 | 220.000 | 132.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
687 | Huyện Yên Bình | Đường Vũ Văn Uyên - Xã Phú Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh | 550.000 | 275.000 | 165.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
688 | Huyện Yên Bình | Đường Vũ Văn Uyên - Xã Phú Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường giáp nhà ông Mai Văn Khánh | 720.000 | 360.000 | 216.000 | 72.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
689 | Huyện Yên Bình | Đường Vũ Văn Uyên - Xã Phú Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường giáp nhà ông Mai Văn Khánh | 960.000 | 480.000 | 288.000 | 96.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
690 | Huyện Yên Bình | Đường Vũ Văn Uyên - Xã Phú Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường giáp nhà ông Mai Văn Khánh | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | 120.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
691 | Huyện Yên Bình | Đường Vũ Văn Uyên - Xã Phú Thịnh | Đoạn từ giáp thị trấn Yên Bình - Đến đường rẽ vào khu tái định cư | 420.000 | 210.000 | 126.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
692 | Huyện Yên Bình | Đường Vũ Văn Uyên - Xã Phú Thịnh | Đoạn từ giáp thị trấn Yên Bình - Đến đường rẽ vào khu tái định cư | 560.000 | 280.000 | 168.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
693 | Huyện Yên Bình | Đường Vũ Văn Uyên - Xã Phú Thịnh | Đoạn từ giáp thị trấn Yên Bình - Đến đường rẽ vào khu tái định cư | 700.000 | 350.000 | 210.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
694 | Huyện Yên Bình | Đường Hương Lý - Xã Phú Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh | 330.000 | 165.000 | 99.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
695 | Huyện Yên Bình | Đường Hương Lý - Xã Phú Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh | 440.000 | 220.000 | 132.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
696 | Huyện Yên Bình | Đường Hương Lý - Xã Phú Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh | 550.000 | 275.000 | 165.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
697 | Huyện Yên Bình | Đường Hương Lý - Xã Phú Thịnh | Đoạn giáp thị trấn Yên Bình - Đến cổng Làng văn hoá Đăng Thọ | 450.000 | 225.000 | 135.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
698 | Huyện Yên Bình | Đường Hương Lý - Xã Phú Thịnh | Đoạn giáp thị trấn Yên Bình - Đến cổng Làng văn hoá Đăng Thọ | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
699 | Huyện Yên Bình | Đường Hương Lý - Xã Phú Thịnh | Đoạn giáp thị trấn Yên Bình - Đến cổng Làng văn hoá Đăng Thọ | 750.000 | 375.000 | 225.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
700 | Huyện Yên Bình | Các đoạn đường chưa xếp loại - Thị trấn Thác Bà | - | 210.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
701 | Huyện Yên Bình | Các đoạn đường chưa xếp loại - Thị trấn Thác Bà | - | 280.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
702 | Huyện Yên Bình | Các đoạn đường chưa xếp loại - Thị trấn Thác Bà | - | 350.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
703 | Huyện Yên Bình | Đoạn từ cổng phân viện Thác Bà đi ngã 3 Hồ Xanh đến kho đá dự trữ của Công ty Cổ phần Thủy điện Thác | Đoạn tiếp theo - Đến kho đá dự trữ của Công ty cổ phần Thủy điện Thác Bà (Khu 7, thị trấn Thác Bà) | 360.000 | 108.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
704 | Huyện Yên Bình | Đoạn từ cổng phân viện Thác Bà đi ngã 3 Hồ Xanh đến kho đá dự trữ của Công ty Cổ phần Thủy điện Thác | Đoạn tiếp theo - Đến kho đá dự trữ của Công ty cổ phần Thủy điện Thác Bà (Khu 7, thị trấn Thác Bà) | 480.000 | 144.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
705 | Huyện Yên Bình | Đoạn từ cổng phân viện Thác Bà đi ngã 3 Hồ Xanh đến kho đá dự trữ của Công ty Cổ phần Thủy điện Thác | Đoạn tiếp theo - Đến kho đá dự trữ của Công ty cổ phần Thủy điện Thác Bà (Khu 7, thị trấn Thác Bà) | 600.000 | 180.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
706 | Huyện Yên Bình | Đoạn từ cổng phân viện Thác Bà đi ngã 3 Hồ Xanh đến kho đá dự trữ của Công ty Cổ phần Thủy điện Thác | Đoạn từ cổng phân viện Thác Bà đi ngã 3 Hồ Xanh (nhà ông Năng Soi) - | 480.000 | 144.000 | 96.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
707 | Huyện Yên Bình | Đoạn từ cổng phân viện Thác Bà đi ngã 3 Hồ Xanh đến kho đá dự trữ của Công ty Cổ phần Thủy điện Thác | Đoạn từ cổng phân viện Thác Bà đi ngã 3 Hồ Xanh (nhà ông Năng Soi) - | 640.000 | 192.000 | 128.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
708 | Huyện Yên Bình | Đoạn từ cổng phân viện Thác Bà đi ngã 3 Hồ Xanh đến kho đá dự trữ của Công ty Cổ phần Thủy điện Thác | Đoạn từ cổng phân viện Thác Bà đi ngã 3 Hồ Xanh (nhà ông Năng Soi) - | 800.000 | 240.000 | 160.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
709 | Huyện Yên Bình | Thác Bà | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 (ngã ba đi Phà Hiên) - Đến bến phà cũ | 240.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
710 | Huyện Yên Bình | Thác Bà | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 (ngã ba đi Phà Hiên) - Đến bến phà cũ | 320.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
711 | Huyện Yên Bình | Thác Bà | Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 (ngã ba đi Phà Hiên) - Đến bến phà cũ | 400.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
712 | Huyện Yên Bình | Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác Bà | Đoạn từ ngã ba đi Phà Hiên - Đến hết ranh giới thị trấn Thác Bà (giáp ranh xã Hán Đà) | 420.000 | 126.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
713 | Huyện Yên Bình | Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác Bà | Đoạn từ ngã ba đi Phà Hiên - Đến hết ranh giới thị trấn Thác Bà (giáp ranh xã Hán Đà) | 560.000 | 168.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
714 | Huyện Yên Bình | Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác Bà | Đoạn từ ngã ba đi Phà Hiên - Đến hết ranh giới thị trấn Thác Bà (giáp ranh xã Hán Đà) | 700.000 | 210.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
715 | Huyện Yên Bình | Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác Bà | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba đi Phà Hiên | 600.000 | 180.000 | 120.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
716 | Huyện Yên Bình | Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác Bà | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba đi Phà Hiên | 800.000 | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
717 | Huyện Yên Bình | Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác Bà | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba đi Phà Hiên | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
718 | Huyện Yên Bình | Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác Bà | Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (hết ranh giới nhà ông Sửu) | 1.200.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | 96.000 | Đất SX-KD đô thị |
719 | Huyện Yên Bình | Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác Bà | Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (hết ranh giới nhà ông Sửu) | 1.600.000 | 480.000 | 320.000 | 160.000 | 128.000 | Đất TM-DV đô thị |
720 | Huyện Yên Bình | Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác Bà | Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (hết ranh giới nhà ông Sửu) | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | 160.000 | Đất ở đô thị |
721 | Huyện Yên Bình | Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác Bà | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới trường TH&THSC thị trấn Thác Bà | 1.500.000 | 450.000 | 300.000 | 150.000 | 120.000 | Đất SX-KD đô thị |
722 | Huyện Yên Bình | Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác Bà | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới trường TH&THSC thị trấn Thác Bà | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | 160.000 | Đất TM-DV đô thị |
723 | Huyện Yên Bình | Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác Bà | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới trường TH&THSC thị trấn Thác Bà | 2.500.000 | 750.000 | 500.000 | 250.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
724 | Huyện Yên Bình | Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác Bà | Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (giáp ranh giới nhà ông Trịnh Văn Tám) | 1.260.000 | 378.000 | 252.000 | 126.000 | 100.800 | Đất SX-KD đô thị |
725 | Huyện Yên Bình | Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác Bà | Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (giáp ranh giới nhà ông Trịnh Văn Tám) | 1.680.000 | 504.000 | 336.000 | 168.000 | 134.400 | Đất TM-DV đô thị |
726 | Huyện Yên Bình | Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác Bà | Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (giáp ranh giới nhà ông Trịnh Văn Tám) | 2.100.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | 168.000 | Đất ở đô thị |
727 | Huyện Yên Bình | Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác Bà | Đoạn tiếp theo - Đến cột điện cao thế (hết ranh giới nhà bà Nhung khu 1) | 1.500.000 | 450.000 | 300.000 | 150.000 | 120.000 | Đất SX-KD đô thị |
728 | Huyện Yên Bình | Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác Bà | Đoạn tiếp theo - Đến cột điện cao thế (hết ranh giới nhà bà Nhung khu 1) | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | 160.000 | Đất TM-DV đô thị |
729 | Huyện Yên Bình | Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác Bà | Đoạn tiếp theo - Đến cột điện cao thế (hết ranh giới nhà bà Nhung khu 1) | 2.500.000 | 750.000 | 500.000 | 250.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
730 | Huyện Yên Bình | Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác Bà | Từ ngã ba (Nhà điều hành) - Đến bến ca nô | 600.000 | 180.000 | 120.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
731 | Huyện Yên Bình | Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác Bà | Từ ngã ba (Nhà điều hành) - Đến bến ca nô | 800.000 | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
732 | Huyện Yên Bình | Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác Bà | Từ ngã ba (Nhà điều hành) - Đến bến ca nô | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
733 | Huyện Yên Bình | Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác Bà | Từ ngã ba (rạp ngoài trời) - Đến cổng Phân viện Thác Bà | 720.000 | 216.000 | 144.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
734 | Huyện Yên Bình | Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác Bà | Từ ngã ba (rạp ngoài trời) - Đến cổng Phân viện Thác Bà | 960.000 | 288.000 | 192.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
735 | Huyện Yên Bình | Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác Bà | Từ ngã ba (rạp ngoài trời) - Đến cổng Phân viện Thác Bà | 1.200.000 | 360.000 | 240.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
736 | Huyện Yên Bình | Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác Bà | Từ ngã ba (sân bóng) - Đến nhà điều hành Công ty cổ phần Thủy điện Thác Bà | 480.000 | 144.000 | 96.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
737 | Huyện Yên Bình | Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác Bà | Từ ngã ba (sân bóng) - Đến nhà điều hành Công ty cổ phần Thủy điện Thác Bà | 640.000 | 192.000 | 128.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
738 | Huyện Yên Bình | Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác Bà | Từ ngã ba (sân bóng) - Đến nhà điều hành Công ty cổ phần Thủy điện Thác Bà | 800.000 | 240.000 | 160.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
739 | Huyện Yên Bình | Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác Bà | Từ ngã ba (rạp ngoài trời) - Đến nhà điều hành Công ty cổ phần thủy điện Thác Bà | 600.000 | 180.000 | 120.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
740 | Huyện Yên Bình | Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác Bà | Từ ngã ba (rạp ngoài trời) - Đến nhà điều hành Công ty cổ phần thủy điện Thác Bà | 800.000 | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
741 | Huyện Yên Bình | Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác Bà | Từ ngã ba (rạp ngoài trời) - Đến nhà điều hành Công ty cổ phần thủy điện Thác Bà | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
742 | Huyện Yên Bình | Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác Bà | Đoạn từ cầu Thác Ông (dọc theo bờ sông) - Đến ngã ba (rạp ngoài trời) | 480.000 | 144.000 | 96.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
743 | Huyện Yên Bình | Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác Bà | Đoạn từ cầu Thác Ông (dọc theo bờ sông) - Đến ngã ba (rạp ngoài trời) | 640.000 | 192.000 | 128.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
744 | Huyện Yên Bình | Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác Bà | Đoạn từ cầu Thác Ông (dọc theo bờ sông) - Đến ngã ba (rạp ngoài trời) | 800.000 | 240.000 | 160.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
745 | Huyện Yên Bình | Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác Bà | Đoạn từ Bưu điện - Đến cầu Thác ông | 1.020.000 | 306.000 | 204.000 | 102.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
746 | Huyện Yên Bình | Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác Bà | Đoạn từ Bưu điện - Đến cầu Thác ông | 1.360.000 | 408.000 | 272.000 | 136.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
747 | Huyện Yên Bình | Đường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác Bà | Đoạn từ Bưu điện - Đến cầu Thác ông | 1.700.000 | 510.000 | 340.000 | 170.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
748 | Huyện Yên Bình | Các đoạn đường chưa xếp loại - Thị trấn Yên Bình | - | 252.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
749 | Huyện Yên Bình | Các đoạn đường chưa xếp loại - Thị trấn Yên Bình | - | 336.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
750 | Huyện Yên Bình | Các đoạn đường chưa xếp loại - Thị trấn Yên Bình | - | 420.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
751 | Huyện Yên Bình | Đường Hoàng Loan - Thị trấn Yên Bình | Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến sau vị trí 1 đường Trần Nhật Duật) | 1.500.000 | 450.000 | 300.000 | 150.000 | 120.000 | Đất SX-KD đô thị |
752 | Huyện Yên Bình | Đường Hoàng Loan - Thị trấn Yên Bình | Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến sau vị trí 1 đường Trần Nhật Duật) | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | 160.000 | Đất TM-DV đô thị |
753 | Huyện Yên Bình | Đường Hoàng Loan - Thị trấn Yên Bình | Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến sau vị trí 1 đường Trần Nhật Duật) | 2.500.000 | 750.000 | 500.000 | 250.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
754 | Huyện Yên Bình | Đường Vũ Văn Mật - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến hết giáp ranh giới xã Phú Thịnh | 300.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
755 | Huyện Yên Bình | Đường Vũ Văn Mật - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến hết giáp ranh giới xã Phú Thịnh | 400.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
756 | Huyện Yên Bình | Đường Vũ Văn Mật - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến hết giáp ranh giới xã Phú Thịnh | 500.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
757 | Huyện Yên Bình | Đường Vũ Văn Mật - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo từ sau vị trí 1 đường Hương Lý - Đến hết ranh giới nhà bà Dung Khoa (giáp cống qua đường) | 420.000 | 126.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
758 | Huyện Yên Bình | Đường Vũ Văn Mật - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo từ sau vị trí 1 đường Hương Lý - Đến hết ranh giới nhà bà Dung Khoa (giáp cống qua đường) | 560.000 | 168.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
759 | Huyện Yên Bình | Đường Vũ Văn Mật - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo từ sau vị trí 1 đường Hương Lý - Đến hết ranh giới nhà bà Dung Khoa (giáp cống qua đường) | 700.000 | 210.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
760 | Huyện Yên Bình | Đường Vũ Văn Mật - Thị trấn Yên Bình | Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng (Trạm Kiểm lâm Km14) theo đường đá - Đến sau vị trí 1 đường Hương Lý | 360.000 | 108.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
761 | Huyện Yên Bình | Đường Vũ Văn Mật - Thị trấn Yên Bình | Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng (Trạm Kiểm lâm Km14) theo đường đá - Đến sau vị trí 1 đường Hương Lý | 480.000 | 144.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
762 | Huyện Yên Bình | Đường Vũ Văn Mật - Thị trấn Yên Bình | Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng (Trạm Kiểm lâm Km14) theo đường đá - Đến sau vị trí 1 đường Hương Lý | 600.000 | 180.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
763 | Huyện Yên Bình | Đường Thanh Bình - Thị trấn Yên Bình | Từ sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành - Đến giáp xã Phú Thịnh | 600.000 | 180.000 | 120.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
764 | Huyện Yên Bình | Đường Thanh Bình - Thị trấn Yên Bình | Từ sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành - Đến giáp xã Phú Thịnh | 800.000 | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
765 | Huyện Yên Bình | Đường Thanh Bình - Thị trấn Yên Bình | Từ sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành - Đến giáp xã Phú Thịnh | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
766 | Huyện Yên Bình | Đường An Bình - Thị trấn Yên Bình | Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng (qua trụ sở Huyện ủy) - Đến sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành | 600.000 | 180.000 | 120.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
767 | Huyện Yên Bình | Đường An Bình - Thị trấn Yên Bình | Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng (qua trụ sở Huyện ủy) - Đến sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành | 800.000 | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
768 | Huyện Yên Bình | Đường An Bình - Thị trấn Yên Bình | Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng (qua trụ sở Huyện ủy) - Đến sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
769 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông (cổng làng văn hóa tổ 7- thị trấn Yên Bình) - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến hết đường Bê tông | 360.000 | 108.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
770 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông (cổng làng văn hóa tổ 7- thị trấn Yên Bình) - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến hết đường Bê tông | 480.000 | 144.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
771 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông (cổng làng văn hóa tổ 7- thị trấn Yên Bình) - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến hết đường Bê tông | 600.000 | 180.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
772 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông (cổng làng văn hóa tổ 7- thị trấn Yên Bình) - Thị trấn Yên Bình | Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến hết ranh giới nhà ông Lê Sỹ Chấn | 600.000 | 180.000 | 120.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
773 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông (cổng làng văn hóa tổ 7- thị trấn Yên Bình) - Thị trấn Yên Bình | Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến hết ranh giới nhà ông Lê Sỹ Chấn | 800.000 | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
774 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông (cổng làng văn hóa tổ 7- thị trấn Yên Bình) - Thị trấn Yên Bình | Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến hết ranh giới nhà ông Lê Sỹ Chấn | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
775 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông cạnh nhà tình nghĩa đến đường Hương Lý - Thị trấn Yên Bình | Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến sau vị trí 1 đường Hương Lý | 720.000 | 216.000 | 144.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
776 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông cạnh nhà tình nghĩa đến đường Hương Lý - Thị trấn Yên Bình | Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến sau vị trí 1 đường Hương Lý | 960.000 | 288.000 | 192.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
777 | Huyện Yên Bình | Đường bê tông cạnh nhà tình nghĩa đến đường Hương Lý - Thị trấn Yên Bình | Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến sau vị trí 1 đường Hương Lý | 1.200.000 | 360.000 | 240.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
778 | Huyện Yên Bình | Đường Đông Lý - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến hết đường nhựa | 600.000 | 180.000 | 120.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
779 | Huyện Yên Bình | Đường Đông Lý - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến hết đường nhựa | 800.000 | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
780 | Huyện Yên Bình | Đường Đông Lý - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến hết đường nhựa | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
781 | Huyện Yên Bình | Đường Đông Lý - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (Giáp ranh giới nhà ông Toàn Én) | 900.000 | 270.000 | 180.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
782 | Huyện Yên Bình | Đường Đông Lý - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (Giáp ranh giới nhà ông Toàn Én) | 1.200.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
783 | Huyện Yên Bình | Đường Đông Lý - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (Giáp ranh giới nhà ông Toàn Én) | 1.500.000 | 450.000 | 300.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
784 | Huyện Yên Bình | Đường Đông Lý - Thị trấn Yên Bình | Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến hết ranh giới trạm 110KV (Công ty Lưới điện cao thế miền Bắc) | 1.380.000 | 414.000 | 276.000 | 138.000 | 110.400 | Đất SX-KD đô thị |
785 | Huyện Yên Bình | Đường Đông Lý - Thị trấn Yên Bình | Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến hết ranh giới trạm 110KV (Công ty Lưới điện cao thế miền Bắc) | 1.840.000 | 552.000 | 368.000 | 184.000 | 147.200 | Đất TM-DV đô thị |
786 | Huyện Yên Bình | Đường Đông Lý - Thị trấn Yên Bình | Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến hết ranh giới trạm 110KV (Công ty Lưới điện cao thế miền Bắc) | 2.300.000 | 690.000 | 460.000 | 230.000 | 184.000 | Đất ở đô thị |
787 | Huyện Yên Bình | Đường Tân Quang - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành | 660.000 | 198.000 | 132.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
788 | Huyện Yên Bình | Đường Tân Quang - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành | 880.000 | 264.000 | 176.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
789 | Huyện Yên Bình | Đường Tân Quang - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành | 1.100.000 | 330.000 | 220.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
790 | Huyện Yên Bình | Đường Tân Quang - Thị trấn Yên Bình | Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến hết ranh giới Trường Dân tộc nội trú | 600.000 | 180.000 | 120.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
791 | Huyện Yên Bình | Đường Tân Quang - Thị trấn Yên Bình | Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến hết ranh giới Trường Dân tộc nội trú | 800.000 | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
792 | Huyện Yên Bình | Đường Tân Quang - Thị trấn Yên Bình | Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến hết ranh giới Trường Dân tộc nội trú | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
793 | Huyện Yên Bình | Yên Bình | Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến hết ranh giới Công ty Gas Tân An Bình | 600.000 | 180.000 | 120.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
794 | Huyện Yên Bình | Yên Bình | Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến hết ranh giới Công ty Gas Tân An Bình | 800.000 | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
795 | Huyện Yên Bình | Yên Bình | Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến hết ranh giới Công ty Gas Tân An Bình | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
796 | Huyện Yên Bình | Đường Trần Nhật Duật - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến bến hồ Km 11 | 462.000 | 138.600 | 92.400 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
797 | Huyện Yên Bình | Đường Trần Nhật Duật - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến bến hồ Km 11 | 616.000 | 184.800 | 123.200 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
798 | Huyện Yên Bình | Đường Trần Nhật Duật - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến bến hồ Km 11 | 770.000 | 231.000 | 154.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
799 | Huyện Yên Bình | Đường Trần Nhật Duật - Thị trấn Yên Bình | Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến ngã ba đi Nghĩa trang số 2 (phần đường nhựa) | 720.000 | 216.000 | 144.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
800 | Huyện Yên Bình | Đường Trần Nhật Duật - Thị trấn Yên Bình | Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến ngã ba đi Nghĩa trang số 2 (phần đường nhựa) | 960.000 | 288.000 | 192.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
801 | Huyện Yên Bình | Đường Trần Nhật Duật - Thị trấn Yên Bình | Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến ngã ba đi Nghĩa trang số 2 (phần đường nhựa) | 1.200.000 | 360.000 | 240.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
802 | Huyện Yên Bình | Đường Nguyễn Văn Mậu - Thị trấn Yên Bình | Đường Nguyễn Văn Mậu - | 2.700.000 | 810.000 | 540.000 | 270.000 | 216.000 | Đất SX-KD đô thị |
803 | Huyện Yên Bình | Đường Nguyễn Văn Mậu - Thị trấn Yên Bình | Đường Nguyễn Văn Mậu - | 3.600.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | Đất TM-DV đô thị |
804 | Huyện Yên Bình | Đường Nguyễn Văn Mậu - Thị trấn Yên Bình | Đường Nguyễn Văn Mậu - | 4.500.000 | 1.350.000 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | Đất ở đô thị |
805 | Huyện Yên Bình | Đường Hoàng Thi đoạn qua thị trấn Yên Bình - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình | 600.000 | 180.000 | 120.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
806 | Huyện Yên Bình | Đường Hoàng Thi đoạn qua thị trấn Yên Bình - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình | 800.000 | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
807 | Huyện Yên Bình | Đường Hoàng Thi đoạn qua thị trấn Yên Bình - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
808 | Huyện Yên Bình | Đường Hoàng Thi đoạn qua thị trấn Yên Bình - Thị trấn Yên Bình | Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đông - Đến hết ranh giới Nhà văn hóa tổ 11 | 720.000 | 216.000 | 144.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
809 | Huyện Yên Bình | Đường Hoàng Thi đoạn qua thị trấn Yên Bình - Thị trấn Yên Bình | Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đông - Đến hết ranh giới Nhà văn hóa tổ 11 | 960.000 | 288.000 | 192.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
810 | Huyện Yên Bình | Đường Hoàng Thi đoạn qua thị trấn Yên Bình - Thị trấn Yên Bình | Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đông - Đến hết ranh giới Nhà văn hóa tổ 11 | 1.200.000 | 360.000 | 240.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
811 | Huyện Yên Bình | Đường Vũ Văn Uyên - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình | 600.000 | 180.000 | 120.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
812 | Huyện Yên Bình | Đường Vũ Văn Uyên - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình | 800.000 | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
813 | Huyện Yên Bình | Đường Vũ Văn Uyên - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
814 | Huyện Yên Bình | Đường Vũ Văn Uyên - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới phòng Giáo dục và Đào tạo | 1.500.000 | 450.000 | 300.000 | 150.000 | 120.000 | Đất SX-KD đô thị |
815 | Huyện Yên Bình | Đường Vũ Văn Uyên - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới phòng Giáo dục và Đào tạo | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | 160.000 | Đất TM-DV đô thị |
816 | Huyện Yên Bình | Đường Vũ Văn Uyên - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới phòng Giáo dục và Đào tạo | 2.500.000 | 750.000 | 500.000 | 250.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
817 | Huyện Yên Bình | Đường Vũ Văn Uyên - Thị trấn Yên Bình | Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng (Chợ Km 12) - Đến cầu Bản | 2.100.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | 168.000 | Đất SX-KD đô thị |
818 | Huyện Yên Bình | Đường Vũ Văn Uyên - Thị trấn Yên Bình | Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng (Chợ Km 12) - Đến cầu Bản | 2.800.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | 224.000 | Đất TM-DV đô thị |
819 | Huyện Yên Bình | Đường Vũ Văn Uyên - Thị trấn Yên Bình | Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng (Chợ Km 12) - Đến cầu Bản | 3.500.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | 280.000 | Đất ở đô thị |
820 | Huyện Yên Bình | Đường Vũ Văn Uyên - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến sau vị trí 1 đường Đại Đồng | 1.800.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | 144.000 | Đất SX-KD đô thị |
821 | Huyện Yên Bình | Đường Vũ Văn Uyên - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến sau vị trí 1 đường Đại Đồng | 2.400.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | 192.000 | Đất TM-DV đô thị |
822 | Huyện Yên Bình | Đường Vũ Văn Uyên - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến sau vị trí 1 đường Đại Đồng | 3.000.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | 240.000 | Đất ở đô thị |
823 | Huyện Yên Bình | Đường Vũ Văn Uyên - Thị trấn Yên Bình | Đoạn từ bến cảng Km 12 - Đến giáp ranh giới Nhà văn hóa tổ dân phố 7 | 1.470.000 | 441.000 | 294.000 | 147.000 | 117.600 | Đất SX-KD đô thị |
824 | Huyện Yên Bình | Đường Vũ Văn Uyên - Thị trấn Yên Bình | Đoạn từ bến cảng Km 12 - Đến giáp ranh giới Nhà văn hóa tổ dân phố 7 | 1.960.000 | 588.000 | 392.000 | 196.000 | 156.800 | Đất TM-DV đô thị |
825 | Huyện Yên Bình | Đường Vũ Văn Uyên - Thị trấn Yên Bình | Đoạn từ bến cảng Km 12 - Đến giáp ranh giới Nhà văn hóa tổ dân phố 7 | 2.450.000 | 735.000 | 490.000 | 245.000 | 196.000 | Đất ở đô thị |
826 | Huyện Yên Bình | Đường Văn Chính | Từ ngã 3 đường cảng - Đến bến đá | 480.000 | 144.000 | 96.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
827 | Huyện Yên Bình | Đường Văn Chính | Từ ngã 3 đường cảng - Đến bến đá | 640.000 | 192.000 | 128.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
828 | Huyện Yên Bình | Đường Văn Chính | Từ ngã 3 đường cảng - Đến bến đá | 800.000 | 240.000 | 160.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
829 | Huyện Yên Bình | Đường Hương Lý - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình | 720.000 | 216.000 | 144.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
830 | Huyện Yên Bình | Đường Hương Lý - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình | 960.000 | 288.000 | 192.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
831 | Huyện Yên Bình | Đường Hương Lý - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình | 1.200.000 | 360.000 | 240.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
832 | Huyện Yên Bình | Đường Hương Lý - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (giáp nhà bà Vạn) | 1.200.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | 96.000 | Đất SX-KD đô thị |
833 | Huyện Yên Bình | Đường Hương Lý - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (giáp nhà bà Vạn) | 1.600.000 | 480.000 | 320.000 | 160.000 | 128.000 | Đất TM-DV đô thị |
834 | Huyện Yên Bình | Đường Hương Lý - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (giáp nhà bà Vạn) | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | 160.000 | Đất ở đô thị |
835 | Huyện Yên Bình | Đường Hương Lý - Thị trấn Yên Bình | Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng về phía trường tiểu học Nguyễn Viết Xuân - Đến ngã ba rẽ vào đường bê tông | 1.800.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | 144.000 | Đất SX-KD đô thị |
836 | Huyện Yên Bình | Đường Hương Lý - Thị trấn Yên Bình | Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng về phía trường tiểu học Nguyễn Viết Xuân - Đến ngã ba rẽ vào đường bê tông | 2.400.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | 192.000 | Đất TM-DV đô thị |
837 | Huyện Yên Bình | Đường Hương Lý - Thị trấn Yên Bình | Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng về phía trường tiểu học Nguyễn Viết Xuân - Đến ngã ba rẽ vào đường bê tông | 3.000.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | 240.000 | Đất ở đô thị |
838 | Huyện Yên Bình | Đường Hương Lý - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến sau vị trí 1 đường Đại Đồng về phía cổng Nhà máy xi măng Yên Bái | 1.350.000 | 405.000 | 270.000 | 135.000 | 108.000 | Đất SX-KD đô thị |
839 | Huyện Yên Bình | Đường Hương Lý - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến sau vị trí 1 đường Đại Đồng về phía cổng Nhà máy xi măng Yên Bái | 1.800.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | 144.000 | Đất TM-DV đô thị |
840 | Huyện Yên Bình | Đường Hương Lý - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến sau vị trí 1 đường Đại Đồng về phía cổng Nhà máy xi măng Yên Bái | 2.250.000 | 675.000 | 450.000 | 225.000 | 180.000 | Đất ở đô thị |
841 | Huyện Yên Bình | Đường Hương Lý - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến cổng Nhà máy xi măng Yên Bái | 630.000 | 189.000 | 126.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
842 | Huyện Yên Bình | Đường Hương Lý - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến cổng Nhà máy xi măng Yên Bái | 840.000 | 252.000 | 168.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
843 | Huyện Yên Bình | Đường Hương Lý - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến cổng Nhà máy xi măng Yên Bái | 1.050.000 | 315.000 | 210.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
844 | Huyện Yên Bình | Đường Hương Lý - Thị trấn Yên Bình | Từ bến cảng Hương Lý - Đến giáp đất Công ty TNHH Hiệp Phú | 1.200.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | 96.000 | Đất SX-KD đô thị |
845 | Huyện Yên Bình | Đường Hương Lý - Thị trấn Yên Bình | Từ bến cảng Hương Lý - Đến giáp đất Công ty TNHH Hiệp Phú | 1.600.000 | 480.000 | 320.000 | 160.000 | 128.000 | Đất TM-DV đô thị |
846 | Huyện Yên Bình | Đường Hương Lý - Thị trấn Yên Bình | Từ bến cảng Hương Lý - Đến giáp đất Công ty TNHH Hiệp Phú | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | 160.000 | Đất ở đô thị |
847 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình | 720.000 | 216.000 | 144.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
848 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình | 960.000 | 288.000 | 192.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
849 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình | 1.200.000 | 360.000 | 240.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
850 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến đường vào nghĩa trang tổ 15 | 1.560.000 | 468.000 | 312.000 | 156.000 | 124.800 | Đất SX-KD đô thị |
851 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến đường vào nghĩa trang tổ 15 | 2.080.000 | 624.000 | 416.000 | 208.000 | 166.400 | Đất TM-DV đô thị |
852 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến đường vào nghĩa trang tổ 15 | 2.600.000 | 780.000 | 520.000 | 260.000 | 208.000 | Đất ở đô thị |
853 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Nguyễn Văn Thể | 2.700.000 | 810.000 | 540.000 | 270.000 | 216.000 | Đất SX-KD đô thị |
854 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Nguyễn Văn Thể | 3.600.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | Đất TM-DV đô thị |
855 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Nguyễn Văn Thể | 4.500.000 | 1.350.000 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | Đất ở đô thị |
856 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Cửa hàng dược Km14 Yên Bái | 6.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | Đất SX-KD đô thị |
857 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Cửa hàng dược Km14 Yên Bái | 8.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | Đất TM-DV đô thị |
858 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Cửa hàng dược Km14 Yên Bái | 10.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | Đất ở đô thị |
859 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà tình nghĩa | 8.100.000 | 2.430.000 | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | Đất SX-KD đô thị |
860 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà tình nghĩa | 10.800.000 | 3.240.000 | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | Đất TM-DV đô thị |
861 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà tình nghĩa | 13.500.000 | 4.050.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | Đất ở đô thị |
862 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến cổng lên đội Chi Cục Thi hành án | 8.400.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | Đất SX-KD đô thị |
863 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến cổng lên đội Chi Cục Thi hành án | 11.200.000 | 3.360.000 | 2.240.000 | 1.120.000 | 896.000 | Đất TM-DV đô thị |
864 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến cổng lên đội Chi Cục Thi hành án | 14.000.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | Đất ở đô thị |
865 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến giáp cống qua đường (giáp ranh giới nhà ông Cường) | 9.000.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | Đất SX-KD đô thị |
866 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến giáp cống qua đường (giáp ranh giới nhà ông Cường) | 12.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | Đất TM-DV đô thị |
867 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến giáp cống qua đường (giáp ranh giới nhà ông Cường) | 15.000.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | Đất ở đô thị |
868 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào đường bê tông (giáp Ngân hàng chính sách xã hội huyện) | 6.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | Đất SX-KD đô thị |
869 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào đường bê tông (giáp Ngân hàng chính sách xã hội huyện) | 8.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | Đất TM-DV đô thị |
870 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào đường bê tông (giáp Ngân hàng chính sách xã hội huyện) | 10.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | Đất ở đô thị |
871 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến đường lên Trạm Khuyến nông | 4.200.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | 336.000 | Đất SX-KD đô thị |
872 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến đường lên Trạm Khuyến nông | 5.600.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | 448.000 | Đất TM-DV đô thị |
873 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến đường lên Trạm Khuyến nông | 7.000.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | Đất ở đô thị |
874 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào bến Km 11 | 2.700.000 | 810.000 | 540.000 | 270.000 | 216.000 | Đất SX-KD đô thị |
875 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào bến Km 11 | 3.600.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | Đất TM-DV đô thị |
876 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào bến Km 11 | 4.500.000 | 1.350.000 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | Đất ở đô thị |
877 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến đường vào Trường Dân tộc nội trú | 1.800.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | 144.000 | Đất SX-KD đô thị |
878 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến đường vào Trường Dân tộc nội trú | 2.400.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | 192.000 | Đất TM-DV đô thị |
879 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến đường vào Trường Dân tộc nội trú | 3.000.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | 240.000 | Đất ở đô thị |
880 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến cổng nghĩa trang Km 10 | 2.400.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | 192.000 | Đất SX-KD đô thị |
881 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến cổng nghĩa trang Km 10 | 3.200.000 | 960.000 | 640.000 | 320.000 | 256.000 | Đất TM-DV đô thị |
882 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến cổng nghĩa trang Km 10 | 4.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | 320.000 | Đất ở đô thị |
883 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào Công ty gas Tân An Bình | 2.100.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | 168.000 | Đất SX-KD đô thị |
884 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào Công ty gas Tân An Bình | 2.800.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | 224.000 | Đất TM-DV đô thị |
885 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào Công ty gas Tân An Bình | 3.500.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | 280.000 | Đất ở đô thị |
886 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ lên trạm 110KV | 2.400.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | 192.000 | Đất SX-KD đô thị |
887 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ lên trạm 110KV | 3.200.000 | 960.000 | 640.000 | 320.000 | 256.000 | Đất TM-DV đô thị |
888 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ lên trạm 110KV | 4.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | 320.000 | Đất ở đô thị |
889 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Từ giáp xã Đại Đồng - Đến hết ranh giới Chi nhánh điện Yên Bình | 720.000 | 216.000 | 144.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
890 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Từ giáp xã Đại Đồng - Đến hết ranh giới Chi nhánh điện Yên Bình | 960.000 | 288.000 | 192.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
891 | Huyện Yên Bình | Đường Đại Đồng - Thị trấn Yên Bình | Từ giáp xã Đại Đồng - Đến hết ranh giới Chi nhánh điện Yên Bình | 1.200.000 | 360.000 | 240.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
892 | Huyện Yên Bình | Đường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến Ngã 3 Km 9 | 2.400.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | 192.000 | Đất SX-KD đô thị |
893 | Huyện Yên Bình | Đường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến Ngã 3 Km 9 | 3.200.000 | 960.000 | 640.000 | 320.000 | 256.000 | Đất TM-DV đô thị |
894 | Huyện Yên Bình | Đường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến Ngã 3 Km 9 | 4.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | 320.000 | Đất ở đô thị |
895 | Huyện Yên Bình | Đường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn từ Km 8+600 - Đến hết ranh giới Trung tâm ứng dụng tiến bộ Khoa học tỉnh | 2.700.000 | 810.000 | 540.000 | 270.000 | 216.000 | Đất SX-KD đô thị |
896 | Huyện Yên Bình | Đường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn từ Km 8+600 - Đến hết ranh giới Trung tâm ứng dụng tiến bộ Khoa học tỉnh | 3.600.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | Đất TM-DV đô thị |
897 | Huyện Yên Bình | Đường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Yên Bình | Đoạn từ Km 8+600 - Đến hết ranh giới Trung tâm ứng dụng tiến bộ Khoa học tỉnh | 4.500.000 | 1.350.000 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | Đất ở đô thị |
898 | Huyện Yên Bình | Đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Tân Thịnh - Thành phố Yên Bái | 3.600.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | 288.000 | Đất SX-KD đô thị |
899 | Huyện Yên Bình | Đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Tân Thịnh - Thành phố Yên Bái | 4.800.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 384.000 | Đất TM-DV đô thị |
900 | Huyện Yên Bình | Đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Yên Bình | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Tân Thịnh - Thành phố Yên Bái | 6.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | Đất ở đô thị |
901 | Huyện Yên Bình | Đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Yên Bình | Đoạn từ đường Đại Đồng - Đến cống qua đường (giáp nhà bà Bâm) | 4.800.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 384.000 | Đất SX-KD đô thị |
902 | Huyện Yên Bình | Đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Yên Bình | Đoạn từ đường Đại Đồng - Đến cống qua đường (giáp nhà bà Bâm) | 6.400.000 | 1.920.000 | 1.280.000 | 640.000 | 512.000 | Đất TM-DV đô thị |
903 | Huyện Yên Bình | Đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Yên Bình | Đoạn từ đường Đại Đồng - Đến cống qua đường (giáp nhà bà Bâm) | 8.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | Đất ở đô thị |