Bảng giá đất tại huyện Yên Bình – tỉnh Yên Bái

0 3.930

Bảng giá đất huyện Yên Bìnhtỉnh Yên Bái mới nhất theo Quyết định 28/2019/QĐ-UBND quy định Bảng giá đất năm 2020 tại tỉnh Yên Bái (sửa đổi bởi Quyết định 13/2020/QĐ-UBND và Quyết định 36/2021/QĐ-UBND).


1. Căn cứ pháp lý 

– Nghị quyết 49/2019/NQ-HĐND ngày 29/11/2019 thông qua quy định Bảng giá đất năm 2020 trên địa bàn tỉnh Yên Bái;

– Quyết định 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 quy định Bảng giá đất năm 2020 tại tỉnh Yên Bái (được sửa đổi tại Quyết định 36/2021/QĐ-UBND ngày 20/12/2021 và Quyết định 13/2020/QĐ-UBND ngày 10/8/2020).


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

-Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

-Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

-Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất tại huyện Yên Bình – tỉnh Yên Bái

3. Bảng giá đất huyện Yên Bình – tỉnh Yên Bái mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Đối với nhóm đất nông nghiệp

– Vị trí 1: Gồm những thửa đất có ít nhất 1 trong 3 yếu tố sau:+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đó đến ranh giới thửa đất có nhà ở ngoài cùng của nơi cư trú của cộng đồng dân cư gần nhất không vượt quá 1.000 m;+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến giữa cổng chính của chợ hoặc điểm tiêu thụ nông sản tập trung không vượt quá 600 m;+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến tim đường giao thông đường bộ, ranh giới bến bãi đường thủy, ranh giới bến bãi đường bộ, cổng chính ga tàu không vượt quá 500 m.– Vị trí 2: Gồm những thửa đất có ít nhất 1 trong 3 yếu tố sau:+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến ranh giới thửa đất có nhà ở ngoài cùng của nơi cư trú của cộng đồng dân cư gần nhất từ trên 1.000 m đến 2.000 m;+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến giữa cổng chính của chợ hoặc điểm tiêu thụ nông sản tập trung từ trên 600 m đến 1.000 m;+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến tim đường giao thông đường bộ, ranh giới bến bãi đường thủy, ranh giới bến bãi đường bộ, cổng ga tàu từ trên 500 m đến 1.000 m.– Vị trí 3: Gồm những thửa đất không thuộc vị trí 1, vị trí 2.

3.1.2. Đối với nhóm đất phi nông nghiệp

– Vị trí 1: Áp dụng đối với thửa đất có ít nhất một cạnh thửa tiếp giáp chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính.Đối với thửa đất không tiếp giáp với chỉ giới hành lang đường vì bị ngăn cách bởi suối, kênh, mương và thủy hệ khác nhưng người sử dụng đất vẫn khai thác được thuận lợi của vị trí 1 thì khi xác định nghĩa vụ tài chính của người sử dụng đất được áp dụng hệ số bằng 0,9 lần giá đất vị trí 1 trong bảng giá; chiều sâu thửa đất vẫn tính từ chỉ giới hành lang đường giao thông chính.Thửa đất tiếp giáp với chỉ giới hành lang bảo vệ cầu, cống và các công trình giao thông khác mà chỉ giới hành lang bảo vệ các công trình đó không trùng với chỉ giới hành lang bảo vệ đường giao thông chính thì không được xác định là vị trí 1.Thửa đất phi nông nghiệp trong phạm vi cách chỉ giới hành lang đường không quá 20m, không tiếp giáp với chỉ giới hành lang đường vì ngăn cách bởi thửa đất nông nghiệp của cùng một chủ sử dụng thì khi xác định nghĩa vụ tài chính của người sử dụng đất được áp dụng hệ số bằng 0,9 lần giá đất vị trí 1 trong bảng giá. Phần diện tích theo chiều sâu trên 20m tính từ chỉ giới hành lang đường được áp dụng theo Khoản 1 Điều 7 Quy định này.– Vị trí 2: Áp dụng đối với thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ lớn hơn 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính không quá 50m;– Vị trí 3: Áp dụng đối với thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, có mức độ thuận lợi cho đi lại và sinh hoạt kém hơn vị trí 2, cụ thể là thuộc một trong các yếu tố sau:+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ từ 2,5m đến 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính không quá 50m;+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ lớn hơn 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính từ trên 50m đến 200m.– Vị trí 4: Áp dụng đối với thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, có mức độ thuận lợi cho đi lại và sinh hoạt kém hơn vị trí 3, cụ thể là thuộc một trong một trong các yếu tố sau:+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ dưới 2,5m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính không quá 50m;+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ từ 2,5m đến 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính từ trên 50m đến 200m;+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ trên 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính trên 200m;+ Thửa đất trong các ngõ của vị trí 2, vị trí 3 quy định tại Điểm b, Điểm c Khoản này, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính không quá 200m.– Vị trí 5: Áp dụng cho những thửa đất thuộc các vị trí còn lại, không thuộc các vị trí 1, vị trí 2, vị trí 3, vị trí 4.

3.2. Bảng giá đất huyện Yên Bình – tỉnh tỉnh Yên Bái

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại đất
1Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Bạch Hà-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
2Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Bạch Hà-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
3Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Bạch Hà-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
4Huyện Yên BìnhXà BẠCH HÀ - Xã Bạch HàĐoạn từ nhà ông Đỗ Văn Khải - Đến hết ranh giới ông Đỗ Văn Tàu210.000105.00063.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
5Huyện Yên BìnhXà BẠCH HÀ - Xã Bạch HàĐoạn từ nhà ông Đỗ Văn Khải - Đến hết ranh giới ông Đỗ Văn Tàu280.000140.00084.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
6Huyện Yên BìnhXà BẠCH HÀ - Xã Bạch HàĐoạn từ nhà ông Đỗ Văn Khải - Đến hết ranh giới ông Đỗ Văn Tàu350.000175.000105.000100.000100.000Đất ở nông thôn
7Huyện Yên BìnhXà BẠCH HÀ - Xã Bạch HàĐoạn từ giáp xã Yên Bình - Đến ngã ba nhà ông Đỗ Văn Khải150.00075.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
8Huyện Yên BìnhXà BẠCH HÀ - Xã Bạch HàĐoạn từ giáp xã Yên Bình - Đến ngã ba nhà ông Đỗ Văn Khải200.000100.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
9Huyện Yên BìnhXà BẠCH HÀ - Xã Bạch HàĐoạn từ giáp xã Yên Bình - Đến ngã ba nhà ông Đỗ Văn Khải250.000125.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
10Huyện Yên BìnhXà BẠCH HÀ - Xã Bạch HàĐoạn từ ngã ba nhà ông Vĩ thôn Hồ sen - Đến ngã ba nhà ông Tòng thôn Ngòi Lẻn60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
11Huyện Yên BìnhXà BẠCH HÀ - Xã Bạch HàĐoạn từ ngã ba nhà ông Vĩ thôn Hồ sen - Đến ngã ba nhà ông Tòng thôn Ngòi Lẻn80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
12Huyện Yên BìnhXà BẠCH HÀ - Xã Bạch HàĐoạn từ ngã ba nhà ông Vĩ thôn Hồ sen - Đến ngã ba nhà ông Tòng thôn Ngòi Lẻn100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
13Huyện Yên BìnhXà BẠCH HÀ - Xã Bạch HàĐoạn từ trạm biến áp cầu Đất Lạn - Đến ngã ba nhà ông Thanh Huấn60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
14Huyện Yên BìnhXà BẠCH HÀ - Xã Bạch HàĐoạn từ trạm biến áp cầu Đất Lạn - Đến ngã ba nhà ông Thanh Huấn80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
15Huyện Yên BìnhXà BẠCH HÀ - Xã Bạch HàĐoạn từ trạm biến áp cầu Đất Lạn - Đến ngã ba nhà ông Thanh Huấn100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
16Huyện Yên BìnhXà BẠCH HÀ - Xã Bạch HàĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Vũ Linh90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
17Huyện Yên BìnhXà BẠCH HÀ - Xã Bạch HàĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Vũ Linh120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
18Huyện Yên BìnhXà BẠCH HÀ - Xã Bạch HàĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Vũ Linh150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
19Huyện Yên BìnhXà BẠCH HÀ - Xã Bạch HàĐoạn từ nhà ông Phạm Trung Kiên - Đến qua cổng đài tưởng niệm 50m270.000135.00081.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
20Huyện Yên BìnhXà BẠCH HÀ - Xã Bạch HàĐoạn từ nhà ông Phạm Trung Kiên - Đến qua cổng đài tưởng niệm 50m360.000180.000108.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
21Huyện Yên BìnhXà BẠCH HÀ - Xã Bạch HàĐoạn từ nhà ông Phạm Trung Kiên - Đến qua cổng đài tưởng niệm 50m450.000225.000135.000100.000100.000Đất ở nông thôn
22Huyện Yên BìnhXà BẠCH HÀ - Xã Bạch HàĐoạn từ nhà ông Nông Văn Binh - Đến giáp nhà ông Phạm Trung Kiên210.000105.00063.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
23Huyện Yên BìnhXà BẠCH HÀ - Xã Bạch HàĐoạn từ nhà ông Nông Văn Binh - Đến giáp nhà ông Phạm Trung Kiên280.000140.00084.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
24Huyện Yên BìnhXà BẠCH HÀ - Xã Bạch HàĐoạn từ nhà ông Nông Văn Binh - Đến giáp nhà ông Phạm Trung Kiên350.000175.000105.000100.000100.000Đất ở nông thôn
25Huyện Yên BìnhXà BẠCH HÀ - Xã Bạch HàĐoạn từ hết ranh giới nhà ông Hoàng Văn Khoái đi ngã ba thôn Ngọn Ngòi -90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
26Huyện Yên BìnhXà BẠCH HÀ - Xã Bạch HàĐoạn từ hết ranh giới nhà ông Hoàng Văn Khoái đi ngã ba thôn Ngọn Ngòi -120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
27Huyện Yên BìnhXà BẠCH HÀ - Xã Bạch HàĐoạn từ hết ranh giới nhà ông Hoàng Văn Khoái đi ngã ba thôn Ngọn Ngòi -150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
28Huyện Yên BìnhXà BẠCH HÀ - Xã Bạch HàĐoạn tiếp theo - Đến Nhà thờ90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
29Huyện Yên BìnhXà BẠCH HÀ - Xã Bạch HàĐoạn tiếp theo - Đến Nhà thờ120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
30Huyện Yên BìnhXà BẠCH HÀ - Xã Bạch HàĐoạn tiếp theo - Đến Nhà thờ150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
31Huyện Yên BìnhXà BẠCH HÀ - Xã Bạch HàĐoạn từ nhà ông Đỗ Văn Tàu - Đến ngã ba hết ranh giới nhà ông Hoàng Văn Khoái90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
32Huyện Yên BìnhXà BẠCH HÀ - Xã Bạch HàĐoạn từ nhà ông Đỗ Văn Tàu - Đến ngã ba hết ranh giới nhà ông Hoàng Văn Khoái120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
33Huyện Yên BìnhXà BẠCH HÀ - Xã Bạch HàĐoạn từ nhà ông Đỗ Văn Tàu - Đến ngã ba hết ranh giới nhà ông Hoàng Văn Khoái150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
34Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Yên Bình-66.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
35Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Yên Bình-88.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
36Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Yên Bình-110.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
37Huyện Yên BìnhĐoạn từ ngã tư giáp chợ Yên Bình đến cầu Táu (Đội 15 cũ) - Xã Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến Quốc lộ 3772.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
38Huyện Yên BìnhĐoạn từ ngã tư giáp chợ Yên Bình đến cầu Táu (Đội 15 cũ) - Xã Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến Quốc lộ 3796.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
39Huyện Yên BìnhĐoạn từ ngã tư giáp chợ Yên Bình đến cầu Táu (Đội 15 cũ) - Xã Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến Quốc lộ 37120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
40Huyện Yên BìnhĐoạn từ ngã tư giáp chợ Yên Bình đến cầu Táu (Đội 15 cũ) - Xã Yên BìnhĐoạn từ ngã tư giáp chợ Yên Bình - Đến cầu Táu (Đội 15 cũ)66.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
41Huyện Yên BìnhĐoạn từ ngã tư giáp chợ Yên Bình đến cầu Táu (Đội 15 cũ) - Xã Yên BìnhĐoạn từ ngã tư giáp chợ Yên Bình - Đến cầu Táu (Đội 15 cũ)88.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
42Huyện Yên BìnhĐoạn từ ngã tư giáp chợ Yên Bình đến cầu Táu (Đội 15 cũ) - Xã Yên BìnhĐoạn từ ngã tư giáp chợ Yên Bình - Đến cầu Táu (Đội 15 cũ)110.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
43Huyện Yên BìnhĐường liên xã Yên Bình - Vĩnh Kiên - Xã Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Vĩnh Kiên66.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
44Huyện Yên BìnhĐường liên xã Yên Bình - Vĩnh Kiên - Xã Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Vĩnh Kiên88.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
45Huyện Yên BìnhĐường liên xã Yên Bình - Vĩnh Kiên - Xã Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Vĩnh Kiên110.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
46Huyện Yên BìnhĐường liên xã Yên Bình - Vĩnh Kiên - Xã Yên BìnhĐoạn ngã tư (giáp chợ) - Đến cầu Đức Tiến300.000150.00090.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
47Huyện Yên BìnhĐường liên xã Yên Bình - Vĩnh Kiên - Xã Yên BìnhĐoạn ngã tư (giáp chợ) - Đến cầu Đức Tiến400.000200.000120.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
48Huyện Yên BìnhĐường liên xã Yên Bình - Vĩnh Kiên - Xã Yên BìnhĐoạn ngã tư (giáp chợ) - Đến cầu Đức Tiến500.000250.000150.000100.000100.000Đất ở nông thôn
49Huyện Yên BìnhĐường liên xã Yên Bình - Bạch Hà - Xã Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Yên Bình72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
50Huyện Yên BìnhĐường liên xã Yên Bình - Bạch Hà - Xã Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Yên Bình96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
51Huyện Yên BìnhĐường liên xã Yên Bình - Bạch Hà - Xã Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Yên Bình120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
52Huyện Yên BìnhĐường liên xã Yên Bình - Bạch Hà - Xã Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào thôn Làng Ngòi600.000300.000180.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
53Huyện Yên BìnhĐường liên xã Yên Bình - Bạch Hà - Xã Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào thôn Làng Ngòi800.000400.000240.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
54Huyện Yên BìnhĐường liên xã Yên Bình - Bạch Hà - Xã Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào thôn Làng Ngòi1.000.000500.000300.000100.000100.000Đất ở nông thôn
55Huyện Yên BìnhĐường liên xã Yên Bình - Bạch Hà - Xã Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến UBND xã Yên Bình180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
56Huyện Yên BìnhĐường liên xã Yên Bình - Bạch Hà - Xã Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến UBND xã Yên Bình240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
57Huyện Yên BìnhĐường liên xã Yên Bình - Bạch Hà - Xã Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến UBND xã Yên Bình300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
58Huyện Yên BìnhĐường liên xã Yên Bình - Bạch Hà - Xã Yên BìnhĐoạn từ Quốc lộ 37 cách 20m - Đến ngầm tràn Liên Hiệp (ngầm Bỗng)90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
59Huyện Yên BìnhĐường liên xã Yên Bình - Bạch Hà - Xã Yên BìnhĐoạn từ Quốc lộ 37 cách 20m - Đến ngầm tràn Liên Hiệp (ngầm Bỗng)120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
60Huyện Yên BìnhĐường liên xã Yên Bình - Bạch Hà - Xã Yên BìnhĐoạn từ Quốc lộ 37 cách 20m - Đến ngầm tràn Liên Hiệp (ngầm Bỗng)150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
61Huyện Yên BìnhQuốc lộ 37 Từ giáp xã Vĩnh Kiên đến giáp tỉnh Tuyên Quang - Xã Yên BìnhQuốc lộ 37 Từ giáp xã Vĩnh Kiên - Đến giáp tỉnh Tuyên Quang300.000150.00090.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
62Huyện Yên BìnhQuốc lộ 37 Từ giáp xã Vĩnh Kiên đến giáp tỉnh Tuyên Quang - Xã Yên BìnhQuốc lộ 37 Từ giáp xã Vĩnh Kiên - Đến giáp tỉnh Tuyên Quang400.000200.000120.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
63Huyện Yên BìnhQuốc lộ 37 Từ giáp xã Vĩnh Kiên đến giáp tỉnh Tuyên Quang - Xã Yên BìnhQuốc lộ 37 Từ giáp xã Vĩnh Kiên - Đến giáp tỉnh Tuyên Quang500.000250.000150.000100.000100.000Đất ở nông thôn
64Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Phúc NinhCác đường liên thôn khác còn lại -60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
65Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Phúc NinhCác đường liên thôn khác còn lại -80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
66Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Phúc NinhCác đường liên thôn khác còn lại -100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
67Huyện Yên BìnhXÃ PHÚC NINH - Xã Phúc NinhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Phúc Ninh60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
68Huyện Yên BìnhXÃ PHÚC NINH - Xã Phúc NinhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Phúc Ninh80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
69Huyện Yên BìnhXÃ PHÚC NINH - Xã Phúc NinhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Phúc Ninh100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
70Huyện Yên BìnhXÃ PHÚC NINH - Xã Phúc NinhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hứa Ngọc Diễm60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
71Huyện Yên BìnhXÃ PHÚC NINH - Xã Phúc NinhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hứa Ngọc Diễm80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
72Huyện Yên BìnhXÃ PHÚC NINH - Xã Phúc NinhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hứa Ngọc Diễm100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
73Huyện Yên BìnhXÃ PHÚC NINH - Xã Phúc NinhTừ giáp ranh giới thôn 6 xã Mỹ Gia - Đến nhà ông Vũ Ngọc Chấn60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
74Huyện Yên BìnhXÃ PHÚC NINH - Xã Phúc NinhTừ giáp ranh giới thôn 6 xã Mỹ Gia - Đến nhà ông Vũ Ngọc Chấn80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
75Huyện Yên BìnhXÃ PHÚC NINH - Xã Phúc NinhTừ giáp ranh giới thôn 6 xã Mỹ Gia - Đến nhà ông Vũ Ngọc Chấn100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
76Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Xuân LongCác đường liên thôn khác còn lại -60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
77Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Xuân LongCác đường liên thôn khác còn lại -80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
78Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Xuân LongCác đường liên thôn khác còn lại -100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
79Huyện Yên BìnhXÃ XUÂN LONG - Xã Xuân LongĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Minh Tiến - huyện Lục Yên60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
80Huyện Yên BìnhXÃ XUÂN LONG - Xã Xuân LongĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Minh Tiến - huyện Lục Yên80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
81Huyện Yên BìnhXÃ XUÂN LONG - Xã Xuân LongĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Minh Tiến - huyện Lục Yên100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
82Huyện Yên BìnhXÃ XUÂN LONG - Xã Xuân LongĐoạn tiếp theo qua chợ Xuân Long +100m -120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
83Huyện Yên BìnhXÃ XUÂN LONG - Xã Xuân LongĐoạn tiếp theo qua chợ Xuân Long +100m -160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
84Huyện Yên BìnhXÃ XUÂN LONG - Xã Xuân LongĐoạn tiếp theo qua chợ Xuân Long +100m -200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
85Huyện Yên BìnhXÃ XUÂN LONG - Xã Xuân LongĐoạn tiếp theo - Đến cách đường đi Bến Giảng 50m60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
86Huyện Yên BìnhXÃ XUÂN LONG - Xã Xuân LongĐoạn tiếp theo - Đến cách đường đi Bến Giảng 50m80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
87Huyện Yên BìnhXÃ XUÂN LONG - Xã Xuân LongĐoạn tiếp theo - Đến cách đường đi Bến Giảng 50m100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
88Huyện Yên BìnhXÃ XUÂN LONG - Xã Xuân LongĐoạn tiếp theo - Đến cổng trường THCS + 200 m120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
89Huyện Yên BìnhXÃ XUÂN LONG - Xã Xuân LongĐoạn tiếp theo - Đến cổng trường THCS + 200 m160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
90Huyện Yên BìnhXÃ XUÂN LONG - Xã Xuân LongĐoạn tiếp theo - Đến cổng trường THCS + 200 m200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
91Huyện Yên BìnhXÃ XUÂN LONG - Xã Xuân LongTừ giáp xã Ngọc Chấn - Đến cách đường rẽ vào UBND xã 150m (nhà ông Tăng)60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
92Huyện Yên BìnhXÃ XUÂN LONG - Xã Xuân LongTừ giáp xã Ngọc Chấn - Đến cách đường rẽ vào UBND xã 150m (nhà ông Tăng)80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
93Huyện Yên BìnhXÃ XUÂN LONG - Xã Xuân LongTừ giáp xã Ngọc Chấn - Đến cách đường rẽ vào UBND xã 150m (nhà ông Tăng)100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
94Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Ngọc Chấn-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
95Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Ngọc Chấn-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
96Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Ngọc Chấn-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
97Huyện Yên BìnhĐường vào thôn 1 - Xã Ngọc Chấntừ sau vị trí 1 đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Đến giáp xã Cảm Nhân60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
98Huyện Yên BìnhĐường vào thôn 1 - Xã Ngọc Chấntừ sau vị trí 1 đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Đến giáp xã Cảm Nhân80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
99Huyện Yên BìnhĐường vào thôn 1 - Xã Ngọc Chấntừ sau vị trí 1 đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Đến giáp xã Cảm Nhân100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
100Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên – Yên Thế - Xã Ngọc ChấnĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Xuân Long60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
101Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên – Yên Thế - Xã Ngọc ChấnĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Xuân Long80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
102Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên – Yên Thế - Xã Ngọc ChấnĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Xuân Long100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
103Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên – Yên Thế - Xã Ngọc ChấnĐoạn tiếp theo qua UBND xã Ngọc Chấn - Đến cống qua đường (cạnh nhà ông Thông)90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
104Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên – Yên Thế - Xã Ngọc ChấnĐoạn tiếp theo qua UBND xã Ngọc Chấn - Đến cống qua đường (cạnh nhà ông Thông)120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
105Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên – Yên Thế - Xã Ngọc ChấnĐoạn tiếp theo qua UBND xã Ngọc Chấn - Đến cống qua đường (cạnh nhà ông Thông)150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
106Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên – Yên Thế - Xã Ngọc ChấnTừ giáp ranh giới xã Cảm Nhân - Đến cống qua đường (cạnh nhà ông Hùng)72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
107Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên – Yên Thế - Xã Ngọc ChấnTừ giáp ranh giới xã Cảm Nhân - Đến cống qua đường (cạnh nhà ông Hùng)96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
108Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên – Yên Thế - Xã Ngọc ChấnTừ giáp ranh giới xã Cảm Nhân - Đến cống qua đường (cạnh nhà ông Hùng)120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
109Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Cảm Nhân-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
110Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Cảm Nhân-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
111Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Cảm Nhân-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
112Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Nhân - Phúc Ninh - Xã Cảm NhânĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Mỹ Gia (đường Cảm Nhân - Phúc Ninh)72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
113Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Nhân - Phúc Ninh - Xã Cảm NhânĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Mỹ Gia (đường Cảm Nhân - Phúc Ninh)96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
114Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Nhân - Phúc Ninh - Xã Cảm NhânĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Mỹ Gia (đường Cảm Nhân - Phúc Ninh)120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
115Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Nhân - Phúc Ninh - Xã Cảm NhânĐoạn từ ngã 3 chân Đèo Tắng Sính + 100m đường đi xã Phúc Ninh -132.00066.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
116Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Nhân - Phúc Ninh - Xã Cảm NhânĐoạn từ ngã 3 chân Đèo Tắng Sính + 100m đường đi xã Phúc Ninh -176.00088.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
117Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Nhân - Phúc Ninh - Xã Cảm NhânĐoạn từ ngã 3 chân Đèo Tắng Sính + 100m đường đi xã Phúc Ninh -220.000110.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
118Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Tích Chung 2 (đường bê tông) - Xã Cảm NhânĐoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Hưng - Đến hết ranh giới nhà bà Nguyễn Thị Bầu)72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
119Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Tích Chung 2 (đường bê tông) - Xã Cảm NhânĐoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Hưng - Đến hết ranh giới nhà bà Nguyễn Thị Bầu)96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
120Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Tích Chung 2 (đường bê tông) - Xã Cảm NhânĐoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Hưng - Đến hết ranh giới nhà bà Nguyễn Thị Bầu)120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
121Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Làng Hùng - Xã Cảm NhânĐoạn tiếp theo qua cổng trường THCS Cảm Nhân 100m -132.00066.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
122Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Làng Hùng - Xã Cảm NhânĐoạn tiếp theo qua cổng trường THCS Cảm Nhân 100m -176.00088.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
123Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Làng Hùng - Xã Cảm NhânĐoạn tiếp theo qua cổng trường THCS Cảm Nhân 100m -220.000110.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
124Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Làng Hùng - Xã Cảm NhânĐoạn từ ngã ba - Đến sân vận động228.000114.00068.40060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
125Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Làng Hùng - Xã Cảm NhânĐoạn từ ngã ba - Đến sân vận động304.000152.00091.20080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
126Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Làng Hùng - Xã Cảm NhânĐoạn từ ngã ba - Đến sân vận động380.000190.000114.000100.000100.000Đất ở nông thôn
127Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm NhânĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Nhân Mục - huyện Hàm Yên Tuyên Quang72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
128Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm NhânĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Nhân Mục - huyện Hàm Yên Tuyên Quang96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
129Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm NhânĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Nhân Mục - huyện Hàm Yên Tuyên Quang120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
130Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm NhânĐoạn tiếp theo - Đến ngã 3 Kéo Xa (giáp nhà ông Nguyễn Văn Phương)132.00066.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
131Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm NhânĐoạn tiếp theo - Đến ngã 3 Kéo Xa (giáp nhà ông Nguyễn Văn Phương)176.00088.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
132Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm NhânĐoạn tiếp theo - Đến ngã 3 Kéo Xa (giáp nhà ông Nguyễn Văn Phương)220.000110.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
133Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm NhânĐoạn tiếp theo - Đến nhà ông Huấn thôn 1 Ngòi Quán72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
134Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm NhânĐoạn tiếp theo - Đến nhà ông Huấn thôn 1 Ngòi Quán96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
135Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm NhânĐoạn tiếp theo - Đến nhà ông Huấn thôn 1 Ngòi Quán120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
136Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm NhânĐoạn tiếp theo - Đến nhà ông Nông Ngọc Hưng thôn 1 Ngòi Quán240.000120.00072.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
137Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm NhânĐoạn tiếp theo - Đến nhà ông Nông Ngọc Hưng thôn 1 Ngòi Quán320.000160.00096.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
138Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm NhânĐoạn tiếp theo - Đến nhà ông Nông Ngọc Hưng thôn 1 Ngòi Quán400.000200.000120.000100.000100.000Đất ở nông thôn
139Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm NhânĐoạn tiếp theo - Đến Đài tưởng niệm480.000240.000144.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
140Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm NhânĐoạn tiếp theo - Đến Đài tưởng niệm640.000320.000192.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
141Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm NhânĐoạn tiếp theo - Đến Đài tưởng niệm800.000400.000240.000100.000100.000Đất ở nông thôn
142Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm NhânĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào thôn Bạch Thượng780.000390.000234.00078.00062.400Đất SX-KD nông thôn
143Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm NhânĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào thôn Bạch Thượng1.040.000520.000312.000104.00083.200Đất TM-DV nông thôn
144Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm NhânĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào thôn Bạch Thượng1.300.000650.000390.000130.000104.000Đất ở nông thôn
145Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm NhânĐoạn tiếp theo - Đến ngầm tràn480.000240.000144.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
146Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm NhânĐoạn tiếp theo - Đến ngầm tràn640.000320.000192.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
147Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm NhânĐoạn tiếp theo - Đến ngầm tràn800.000400.000240.000100.000100.000Đất ở nông thôn
148Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm NhânTừ nhà ông Lèo Văn Cung - Đến cống qua đường giáp ranh giới nhà ông Nông Văn Giới594.000297.000178.20060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
149Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm NhânTừ nhà ông Lèo Văn Cung - Đến cống qua đường giáp ranh giới nhà ông Nông Văn Giới792.000396.000237.60080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
150Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm NhânTừ nhà ông Lèo Văn Cung - Đến cống qua đường giáp ranh giới nhà ông Nông Văn Giới990.000495.000297.000100.000100.000Đất ở nông thôn
151Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm NhânĐoạn từ Ngã 3 (trường THPT Cảm Nhân) - Đến nhà ông Lèo Văn Cung600.000300.000180.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
152Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm NhânĐoạn từ Ngã 3 (trường THPT Cảm Nhân) - Đến nhà ông Lèo Văn Cung800.000400.000240.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
153Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Nhân - xã Nhân Mục huyện Hàm Yên, Tuyên Quang - Xã Cảm NhânĐoạn từ Ngã 3 (trường THPT Cảm Nhân) - Đến nhà ông Lèo Văn Cung1.000.000500.000300.000100.000100.000Đất ở nông thôn
154Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Cảm NhânĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Ngọc Chấn60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
155Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Cảm NhânĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Ngọc Chấn80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
156Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Cảm NhânĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Ngọc Chấn100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
157Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Cảm NhânĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba chân đèo Tắng Sính (chợ Ngọc cũ)600.000300.000180.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
158Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Cảm NhânĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba chân đèo Tắng Sính (chợ Ngọc cũ)800.000400.000240.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
159Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Cảm NhânĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba chân đèo Tắng Sính (chợ Ngọc cũ)1.000.000500.000300.000100.000100.000Đất ở nông thôn
160Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Cảm NhânĐoạn tiếp theo - Đến trạm vật tư nông nghiệp270.000135.00081.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
161Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Cảm NhânĐoạn tiếp theo - Đến trạm vật tư nông nghiệp360.000180.000108.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
162Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Cảm NhânĐoạn tiếp theo - Đến trạm vật tư nông nghiệp450.000225.000135.000100.000100.000Đất ở nông thôn
163Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Cảm NhânĐoạn tiếp theo - Đến ngã 3 đường rẽ đi UBND xã Cảm Nhân222.000111.00066.60060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
164Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Cảm NhânĐoạn tiếp theo - Đến ngã 3 đường rẽ đi UBND xã Cảm Nhân296.000148.00088.80080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
165Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Cảm NhânĐoạn tiếp theo - Đến ngã 3 đường rẽ đi UBND xã Cảm Nhân370.000185.000111.000100.000100.000Đất ở nông thôn
166Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Cảm NhânĐoạn từ giáp xã Mỹ Gia - Đến cầu sắt90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
167Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Cảm NhânĐoạn từ giáp xã Mỹ Gia - Đến cầu sắt120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
168Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Cảm NhânĐoạn từ giáp xã Mỹ Gia - Đến cầu sắt150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
169Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Mỹ Gia-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
170Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Mỹ Gia-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
171Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Mỹ Gia-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
172Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Nhân - Phúc Ninh - Xã Mỹ GiaGiáp ranh xã Cảm Nhân - Đến giáp xã Phúc Ninh84.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
173Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Nhân - Phúc Ninh - Xã Mỹ GiaGiáp ranh xã Cảm Nhân - Đến giáp xã Phúc Ninh112.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
174Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Nhân - Phúc Ninh - Xã Mỹ GiaGiáp ranh xã Cảm Nhân - Đến giáp xã Phúc Ninh140.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
175Huyện Yên BìnhĐoạn từ UBND xã Mỹ Gia đi bến Cảng - Xã Mỹ GiaĐoạn từ UBND xã Mỹ Gia đi bến Cảng -84.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
176Huyện Yên BìnhĐoạn từ UBND xã Mỹ Gia đi bến Cảng - Xã Mỹ GiaĐoạn từ UBND xã Mỹ Gia đi bến Cảng -112.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
177Huyện Yên BìnhĐoạn từ UBND xã Mỹ Gia đi bến Cảng - Xã Mỹ GiaĐoạn từ UBND xã Mỹ Gia đi bến Cảng -140.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
178Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên -Yên Thế - Xã Mỹ GiaĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Cảm Nhân84.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
179Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên -Yên Thế - Xã Mỹ GiaĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Cảm Nhân112.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
180Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên -Yên Thế - Xã Mỹ GiaĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Cảm Nhân140.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
181Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên -Yên Thế - Xã Mỹ GiaĐoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (nhà ông Vũ Văn Lượng thôn 5)222.000111.00066.60060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
182Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên -Yên Thế - Xã Mỹ GiaĐoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (nhà ông Vũ Văn Lượng thôn 5)296.000148.00088.80080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
183Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên -Yên Thế - Xã Mỹ GiaĐoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (nhà ông Vũ Văn Lượng thôn 5)370.000185.000111.000100.000100.000Đất ở nông thôn
184Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên -Yên Thế - Xã Mỹ GiaĐoạn tiếp theo - Đến cống suối cạn (thôn 1)72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
185Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên -Yên Thế - Xã Mỹ GiaĐoạn tiếp theo - Đến cống suối cạn (thôn 1)96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
186Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên -Yên Thế - Xã Mỹ GiaĐoạn tiếp theo - Đến cống suối cạn (thôn 1)120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
187Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên -Yên Thế - Xã Mỹ GiaTừ giáp xã Xuân Lai - Đến nhà bà Hà Thị Tới (thôn 4)72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
188Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên -Yên Thế - Xã Mỹ GiaTừ giáp xã Xuân Lai - Đến nhà bà Hà Thị Tới (thôn 4)96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
189Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên -Yên Thế - Xã Mỹ GiaTừ giáp xã Xuân Lai - Đến nhà bà Hà Thị Tới (thôn 4)120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
190Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Xuân Lai-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
191Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Xuân Lai-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
192Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Xuân Lai-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
193Huyện Yên BìnhĐường trung tâm đi thôn Mái Đựng xã Yên Thành (hết đường dải nhựa) - Xã Xuân LaiĐường trung tâm đi thôn Mái Đựng xã Yên Thành (hết đường dải nhựa) -60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
194Huyện Yên BìnhĐường trung tâm đi thôn Mái Đựng xã Yên Thành (hết đường dải nhựa) - Xã Xuân LaiĐường trung tâm đi thôn Mái Đựng xã Yên Thành (hết đường dải nhựa) -80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
195Huyện Yên BìnhĐường trung tâm đi thôn Mái Đựng xã Yên Thành (hết đường dải nhựa) - Xã Xuân LaiĐường trung tâm đi thôn Mái Đựng xã Yên Thành (hết đường dải nhựa) -100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
196Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Xuân LaiĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Mỹ Gia72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
197Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Xuân LaiĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Mỹ Gia96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
198Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Xuân LaiĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Mỹ Gia120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
199Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Xuân LaiĐoạn tiếp theo - Đến cầu Đất Tri (cạnh nhà ông Liên)126.00063.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
200Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Xuân LaiĐoạn tiếp theo - Đến cầu Đất Tri (cạnh nhà ông Liên)168.00084.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
201Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Xuân LaiĐoạn tiếp theo - Đến cầu Đất Tri (cạnh nhà ông Liên)210.000105.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
202Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Xuân LaiĐoạn từ giáp xã Yên Thành - Đến cống qua đường (thôn Trung Tâm)72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
203Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Xuân LaiĐoạn từ giáp xã Yên Thành - Đến cống qua đường (thôn Trung Tâm)96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
204Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Xuân LaiĐoạn từ giáp xã Yên Thành - Đến cống qua đường (thôn Trung Tâm)120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
205Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Yên Thành-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
206Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Yên Thành-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
207Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Yên Thành-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
208Huyện Yên BìnhĐường liên xã Yên Thành - Hồng Đức - Xã Yên ThànhĐoạn từ cổng UBND xã Yên Thành - Đến giáp ranh giới xã Hồng Đức60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
209Huyện Yên BìnhĐường liên xã Yên Thành - Hồng Đức - Xã Yên ThànhĐoạn từ cổng UBND xã Yên Thành - Đến giáp ranh giới xã Hồng Đức80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
210Huyện Yên BìnhĐường liên xã Yên Thành - Hồng Đức - Xã Yên ThànhĐoạn từ cổng UBND xã Yên Thành - Đến giáp ranh giới xã Hồng Đức100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
211Huyện Yên BìnhĐoạn tiếp theo đến giáp xã Xuân Lai - Xã Yên ThànhĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Xuân Lai90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
212Huyện Yên BìnhĐoạn tiếp theo đến giáp xã Xuân Lai - Xã Yên ThànhĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Xuân Lai120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
213Huyện Yên BìnhĐoạn tiếp theo đến giáp xã Xuân Lai - Xã Yên ThànhĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Xuân Lai150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
214Huyện Yên BìnhĐoạn tiếp theo đến cổng trường Tiểu học số 2 - Xã Yên ThànhĐoạn tiếp theo - Đến cổng trường Tiểu học số 2102.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
215Huyện Yên BìnhĐoạn tiếp theo đến cổng trường Tiểu học số 2 - Xã Yên ThànhĐoạn tiếp theo - Đến cổng trường Tiểu học số 2136.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
216Huyện Yên BìnhĐoạn tiếp theo đến cổng trường Tiểu học số 2 - Xã Yên ThànhĐoạn tiếp theo - Đến cổng trường Tiểu học số 2170.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
217Huyện Yên BìnhYên ThànhTừ giáp xã Phúc An - Đến trường phổ thông dân tộc bán trú THCS xã Yên Thành96.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
218Huyện Yên BìnhYên ThànhTừ giáp xã Phúc An - Đến trường phổ thông dân tộc bán trú THCS xã Yên Thành128.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
219Huyện Yên BìnhYên ThànhTừ giáp xã Phúc An - Đến trường phổ thông dân tộc bán trú THCS xã Yên Thành160.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
220Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Phúc An-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
221Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Phúc An-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
222Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Phúc An-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
223Huyện Yên BìnhĐường tránh đi cầu treo - Xã Phúc AnĐoạn tiếp theo - Đến đường Vĩnh Kiên - Yên Thế60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
224Huyện Yên BìnhĐường tránh đi cầu treo - Xã Phúc AnĐoạn tiếp theo - Đến đường Vĩnh Kiên - Yên Thế80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
225Huyện Yên BìnhĐường tránh đi cầu treo - Xã Phúc AnĐoạn tiếp theo - Đến đường Vĩnh Kiên - Yên Thế100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
226Huyện Yên BìnhĐường tránh đi cầu treo - Xã Phúc AnĐoạn từ cổng UBND xã Phúc An - Đến cầu treo240.000120.00072.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
227Huyện Yên BìnhĐường tránh đi cầu treo - Xã Phúc AnĐoạn từ cổng UBND xã Phúc An - Đến cầu treo320.000160.00096.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
228Huyện Yên BìnhĐường tránh đi cầu treo - Xã Phúc AnĐoạn từ cổng UBND xã Phúc An - Đến cầu treo400.000200.000120.000100.000100.000Đất ở nông thôn
229Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Phúc AnĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Yên Thành60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
230Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Phúc AnĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Yên Thành80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
231Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Phúc AnĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Yên Thành100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
232Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Phúc AnTừ ranh giới nhà ông Ma Văn Poóc - Đến ranh giới nhà ông Nguyễn Văn Hột300.000150.00090.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
233Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Phúc AnTừ ranh giới nhà ông Ma Văn Poóc - Đến ranh giới nhà ông Nguyễn Văn Hột400.000200.000120.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
234Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Phúc AnTừ ranh giới nhà ông Ma Văn Poóc - Đến ranh giới nhà ông Nguyễn Văn Hột500.000250.000150.000100.000100.000Đất ở nông thôn
235Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Phúc AnĐoạn tiếp theo qua cổng UBND xã Phúc An - Đến ranh giới nhà ông Ma Văn Poóc600.000300.000180.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
236Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Phúc AnĐoạn tiếp theo qua cổng UBND xã Phúc An - Đến ranh giới nhà ông Ma Văn Poóc800.000400.000240.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
237Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Phúc AnĐoạn tiếp theo qua cổng UBND xã Phúc An - Đến ranh giới nhà ông Ma Văn Poóc1.000.000500.000300.000100.000100.000Đất ở nông thôn
238Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Phúc AnĐoạn từ giáp xã Vũ Linh - Đến nhà thờ Phúc An150.00075.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
239Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Phúc AnĐoạn từ giáp xã Vũ Linh - Đến nhà thờ Phúc An200.000100.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
240Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Phúc AnĐoạn từ giáp xã Vũ Linh - Đến nhà thờ Phúc An250.000125.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
241Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Phúc AnĐoạn từ giáp xã Vũ Linh - Đến nhà ông Bình Tuyến72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
242Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Phúc AnĐoạn từ giáp xã Vũ Linh - Đến nhà ông Bình Tuyến96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
243Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Phúc AnĐoạn từ giáp xã Vũ Linh - Đến nhà ông Bình Tuyến120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
244Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Vũ LinhCác đường liên thôn khác còn lại -60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
245Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Vũ LinhCác đường liên thôn khác còn lại -80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
246Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Vũ LinhCác đường liên thôn khác còn lại -100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
247Huyện Yên BìnhĐoạn từ ngầm thôn Quyên đến Bến gỗ (hộ ông Nguyễn Chí Trung) - Xã Vũ LinhĐoạn từ ngầm thôn Quyên - Đến Bến gỗ (hộ ông Nguyễn Chí Trung)90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
248Huyện Yên BìnhĐoạn từ ngầm thôn Quyên đến Bến gỗ (hộ ông Nguyễn Chí Trung) - Xã Vũ LinhĐoạn từ ngầm thôn Quyên - Đến Bến gỗ (hộ ông Nguyễn Chí Trung)120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
249Huyện Yên BìnhĐoạn từ ngầm thôn Quyên đến Bến gỗ (hộ ông Nguyễn Chí Trung) - Xã Vũ LinhĐoạn từ ngầm thôn Quyên - Đến Bến gỗ (hộ ông Nguyễn Chí Trung)150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
250Huyện Yên BìnhĐường liên xã Vũ Linh - Bạch Hà - Xã Vũ LinhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Bạch Hà72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
251Huyện Yên BìnhĐường liên xã Vũ Linh - Bạch Hà - Xã Vũ LinhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Bạch Hà96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
252Huyện Yên BìnhĐường liên xã Vũ Linh - Bạch Hà - Xã Vũ LinhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Bạch Hà120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
253Huyện Yên BìnhĐường liên xã Vũ Linh - Bạch Hà - Xã Vũ LinhĐoạn từ sau vị trí 1 đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Đến cầu Ngòi Phúc750.000375.000225.00075.00060.000Đất SX-KD nông thôn
254Huyện Yên BìnhĐường liên xã Vũ Linh - Bạch Hà - Xã Vũ LinhĐoạn từ sau vị trí 1 đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Đến cầu Ngòi Phúc1.000.000500.000300.000100.00080.000Đất TM-DV nông thôn
255Huyện Yên BìnhĐường liên xã Vũ Linh - Bạch Hà - Xã Vũ LinhĐoạn từ sau vị trí 1 đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Đến cầu Ngòi Phúc1.250.000625.000375.000125.000100.000Đất ở nông thôn
256Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ LinhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Phúc An72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
257Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ LinhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Phúc An96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
258Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ LinhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Phúc An120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
259Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ LinhĐoạn tiếp theo - Đến đỉnh dốc (ông Nguy) cách trạm biến thế 100m về phía Phúc An180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
260Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ LinhĐoạn tiếp theo - Đến đỉnh dốc (ông Nguy) cách trạm biến thế 100m về phía Phúc An240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
261Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ LinhĐoạn tiếp theo - Đến đỉnh dốc (ông Nguy) cách trạm biến thế 100m về phía Phúc An300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
262Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ LinhĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào thôn Tầm Vông432.000216.000129.60060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
263Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ LinhĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào thôn Tầm Vông576.000288.000172.80080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
264Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ LinhĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào thôn Tầm Vông720.000360.000216.000100.000100.000Đất ở nông thôn
265Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ LinhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Trường mầm non xã Vũ Linh (trường Tiểu học số 1 cũ)1.326.000663.000397.800132.6001.060.800Đất SX-KD nông thôn
266Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ LinhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Trường mầm non xã Vũ Linh (trường Tiểu học số 1 cũ)1.768.000884.000530.400176.8001.414.400Đất TM-DV nông thôn
267Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ LinhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Trường mầm non xã Vũ Linh (trường Tiểu học số 1 cũ)2.210.0001.105.000663.000221.0001.768.000Đất ở nông thôn
268Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ LinhĐoạn tiếp theo - Đến Trạm Y tế xã Vũ Linh432.000216.000129.60060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
269Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ LinhĐoạn tiếp theo - Đến Trạm Y tế xã Vũ Linh576.000288.000172.80080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
270Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ LinhĐoạn tiếp theo - Đến Trạm Y tế xã Vũ Linh720.000360.000216.000100.000100.000Đất ở nông thôn
271Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ LinhĐoạn tiếp theo - Đến cống đôi (giáp ranh giới đất ông Thanh)108.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
272Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ LinhĐoạn tiếp theo - Đến cống đôi (giáp ranh giới đất ông Thanh)144.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
273Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ LinhĐoạn tiếp theo - Đến cống đôi (giáp ranh giới đất ông Thanh)180.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
274Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ LinhĐoạn tiếp theo - Đến Ngầm tràn thôn Quyên456.000228.000136.80060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
275Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ LinhĐoạn tiếp theo - Đến Ngầm tràn thôn Quyên608.000304.000182.40080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
276Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ LinhĐoạn tiếp theo - Đến Ngầm tràn thôn Quyên760.000380.000228.000100.000100.000Đất ở nông thôn
277Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ LinhTừ giáp xã Vĩnh Kiên - Đến cống đôi (nhà ông Vũ Văn Hiển)180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
278Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ LinhTừ giáp xã Vĩnh Kiên - Đến cống đôi (nhà ông Vũ Văn Hiển)240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
279Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên- Yên Thế - Xã Vũ LinhTừ giáp xã Vĩnh Kiên - Đến cống đôi (nhà ông Vũ Văn Hiển)300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
280Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Vĩnh Kiên-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
281Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Vĩnh Kiên-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
282Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Vĩnh Kiên-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
283Huyện Yên BìnhĐường liên xã Vĩnh Kiên -Yên Bình - Xã Vĩnh KiênĐoạn từ sau vị trí 1 đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Đến giáp ranh xã Yên Bình84.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
284Huyện Yên BìnhĐường liên xã Vĩnh Kiên -Yên Bình - Xã Vĩnh KiênĐoạn từ sau vị trí 1 đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Đến giáp ranh xã Yên Bình112.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
285Huyện Yên BìnhĐường liên xã Vĩnh Kiên -Yên Bình - Xã Vĩnh KiênĐoạn từ sau vị trí 1 đường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Đến giáp ranh xã Yên Bình140.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
286Huyện Yên BìnhĐường bê tông từ doanh trại bộ đội đến hội trường thôn Mạ - Xã Vĩnh KiênĐường bê tông từ doanh trại bộ đội - Đến hội trường thôn Mạ72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
287Huyện Yên BìnhĐường bê tông từ doanh trại bộ đội đến hội trường thôn Mạ - Xã Vĩnh KiênĐường bê tông từ doanh trại bộ đội - Đến hội trường thôn Mạ96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
288Huyện Yên BìnhĐường bê tông từ doanh trại bộ đội đến hội trường thôn Mạ - Xã Vĩnh KiênĐường bê tông từ doanh trại bộ đội - Đến hội trường thôn Mạ120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
289Huyện Yên BìnhĐường bê tông vào Đội Lâm Sinh thôn Mạ - Xã Vĩnh KiênĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đội Lâm sinh thôn Mạ72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
290Huyện Yên BìnhĐường bê tông vào Đội Lâm Sinh thôn Mạ - Xã Vĩnh KiênĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đội Lâm sinh thôn Mạ96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
291Huyện Yên BìnhĐường bê tông vào Đội Lâm Sinh thôn Mạ - Xã Vĩnh KiênĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đội Lâm sinh thôn Mạ120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
292Huyện Yên BìnhĐường bê tông vào Đội Lâm Sinh thôn Mạ - Xã Vĩnh KiênĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến cống qua đường (giáp nhà ông Tỵ)180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
293Huyện Yên BìnhĐường bê tông vào Đội Lâm Sinh thôn Mạ - Xã Vĩnh KiênĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến cống qua đường (giáp nhà ông Tỵ)240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
294Huyện Yên BìnhĐường bê tông vào Đội Lâm Sinh thôn Mạ - Xã Vĩnh KiênĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến cống qua đường (giáp nhà ông Tỵ)300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
295Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Vĩnh KiênĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Vũ Linh138.00069.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
296Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Vĩnh KiênĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Vũ Linh184.00092.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
297Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Vĩnh KiênĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Vũ Linh230.000115.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
298Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Vĩnh KiênĐoạn tiếp theo qua UBND xã Vĩnh Kiên - Đến Ngầm tràn360.000180.000108.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
299Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Vĩnh KiênĐoạn tiếp theo qua UBND xã Vĩnh Kiên - Đến Ngầm tràn480.000240.000144.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
300Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Vĩnh KiênĐoạn tiếp theo qua UBND xã Vĩnh Kiên - Đến Ngầm tràn600.000300.000180.000100.000100.000Đất ở nông thôn
301Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Vĩnh KiênĐoạn tiếp theo - Đến trạm biến thế thôn Ba Chãng330.000165.00099.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
302Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Vĩnh KiênĐoạn tiếp theo - Đến trạm biến thế thôn Ba Chãng440.000220.000132.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
303Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Vĩnh KiênĐoạn tiếp theo - Đến trạm biến thế thôn Ba Chãng550.000275.000165.000100.000100.000Đất ở nông thôn
304Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Vĩnh KiênĐoạn từ ngã 3 đi Yên Thế - Đến cống qua đường (nhà ông Toàn Hải)360.000180.000108.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
305Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Vĩnh KiênĐoạn từ ngã 3 đi Yên Thế - Đến cống qua đường (nhà ông Toàn Hải)480.000240.000144.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
306Huyện Yên BìnhĐường Vĩnh Kiên - Yên Thế - Xã Vĩnh KiênĐoạn từ ngã 3 đi Yên Thế - Đến cống qua đường (nhà ông Toàn Hải)600.000300.000180.000100.000100.000Đất ở nông thôn
307Huyện Yên BìnhQuốc lộ 37 - Xã Vĩnh KiênĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Yên Bình300.000150.00090.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
308Huyện Yên BìnhQuốc lộ 37 - Xã Vĩnh KiênĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Yên Bình400.000200.000120.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
309Huyện Yên BìnhQuốc lộ 37 - Xã Vĩnh KiênĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Yên Bình500.000250.000150.000100.000100.000Đất ở nông thôn
310Huyện Yên BìnhQuốc lộ 37 - Xã Vĩnh KiênTừ giáp cầu Thác ông cũ - Đến hết trường mầm non thôn Phúc Khánh180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
311Huyện Yên BìnhQuốc lộ 37 - Xã Vĩnh KiênTừ giáp cầu Thác ông cũ - Đến hết trường mầm non thôn Phúc Khánh240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
312Huyện Yên BìnhQuốc lộ 37 - Xã Vĩnh KiênTừ giáp cầu Thác ông cũ - Đến hết trường mầm non thôn Phúc Khánh300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
313Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Mông Sơn-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
314Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Mông Sơn-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
315Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Mông Sơn-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
316Huyện Yên BìnhMông SơnTừ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân-Mông Sơn - Đến Trung tâm cai nghiện60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
317Huyện Yên BìnhMông SơnTừ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân-Mông Sơn - Đến Trung tâm cai nghiện80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
318Huyện Yên BìnhMông SơnTừ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân-Mông Sơn - Đến Trung tâm cai nghiện100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
319Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Thủy Sơn - Xã Mông SơnTừ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm An - Mông Sơn - Đến hết ranh giới nhà ông Sang60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
320Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Thủy Sơn - Xã Mông SơnTừ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm An - Mông Sơn - Đến hết ranh giới nhà ông Sang80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
321Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Thủy Sơn - Xã Mông SơnTừ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm An - Mông Sơn - Đến hết ranh giới nhà ông Sang100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
322Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Làng Mới - Xã Mông SơnTừ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến hết ranh giới nhà ông Thái60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
323Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Làng Mới - Xã Mông SơnTừ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến hết ranh giới nhà ông Thái80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
324Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Làng Mới - Xã Mông SơnTừ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến hết ranh giới nhà ông Thái100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
325Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Làng Mới - Xã Mông SơnTừ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến điểm nối đường đi thôn Giang Sơn (hết ranh giới nhà ông Kiểm)72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
326Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Làng Mới - Xã Mông SơnTừ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến điểm nối đường đi thôn Giang Sơn (hết ranh giới nhà ông Kiểm)96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
327Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Làng Mới - Xã Mông SơnTừ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến điểm nối đường đi thôn Giang Sơn (hết ranh giới nhà ông Kiểm)120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
328Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Làng Cạn - Xã Mông SơnTừ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến thôn Làng Mới (từ nhà ông Tiến Đến ngã ba đường rẽ vào nhà ông Liệu)60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
329Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Làng Cạn - Xã Mông SơnTừ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến thôn Làng Mới (từ nhà ông Tiến Đến ngã ba đường rẽ vào nhà ông Liệu)80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
330Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Làng Cạn - Xã Mông SơnTừ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến thôn Làng Mới (từ nhà ông Tiến Đến ngã ba đường rẽ vào nhà ông Liệu)100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
331Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Làng Cạn - Xã Mông SơnTừ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến hết ranh giới nhà ông Đinh Văn Sự60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
332Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Làng Cạn - Xã Mông SơnTừ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến hết ranh giới nhà ông Đinh Văn Sự80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
333Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Làng Cạn - Xã Mông SơnTừ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến hết ranh giới nhà ông Đinh Văn Sự100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
334Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Trung Sơn - Xã Mông SơnTừ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến nhà ông Thuấn60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
335Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Trung Sơn - Xã Mông SơnTừ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến nhà ông Thuấn80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
336Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Trung Sơn - Xã Mông SơnTừ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến nhà ông Thuấn100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
337Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Trung Sơn - Xã Mông SơnTừ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến mỏ đá thôn Trung Sơn72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
338Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Trung Sơn - Xã Mông SơnTừ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến mỏ đá thôn Trung Sơn96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
339Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Trung Sơn - Xã Mông SơnTừ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến mỏ đá thôn Trung Sơn120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
340Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Trung Sơn - Xã Mông SơnTừ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến đập Lò Vôi60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
341Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Trung Sơn - Xã Mông SơnTừ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến đập Lò Vôi80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
342Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Trung Sơn - Xã Mông SơnTừ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến đập Lò Vôi100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
343Huyện Yên BìnhĐường cầu Bon thuộc thôn Tân Minh - Xã Mông SơnTừ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến hết đường (giáp hồ Thác Bà)60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
344Huyện Yên BìnhĐường cầu Bon thuộc thôn Tân Minh - Xã Mông SơnTừ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến hết đường (giáp hồ Thác Bà)80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
345Huyện Yên BìnhĐường cầu Bon thuộc thôn Tân Minh - Xã Mông SơnTừ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến hết đường (giáp hồ Thác Bà)100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
346Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Tân Minh - Xã Mông SơnTừ 60m tiếp theo của đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến hết đường thôn Tân Minh60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
347Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Tân Minh - Xã Mông SơnTừ 60m tiếp theo của đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến hết đường thôn Tân Minh80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
348Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Tân Minh - Xã Mông SơnTừ 60m tiếp theo của đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến hết đường thôn Tân Minh100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
349Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Quyết Thắng hết đường bê tông - Xã Mông SơnĐường vào thôn Quyết Thắng hết đường bê tông -72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
350Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Quyết Thắng hết đường bê tông - Xã Mông SơnĐường vào thôn Quyết Thắng hết đường bê tông -96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
351Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Quyết Thắng hết đường bê tông - Xã Mông SơnĐường vào thôn Quyết Thắng hết đường bê tông -120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
352Huyện Yên BìnhĐường vào đập Khe sến - Xã Mông SơnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Đệ60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
353Huyện Yên BìnhĐường vào đập Khe sến - Xã Mông SơnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Đệ80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
354Huyện Yên BìnhĐường vào đập Khe sến - Xã Mông SơnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Đệ100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
355Huyện Yên BìnhĐường vào đập Khe sến - Xã Mông SơnTừ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến bờ đập Khe sến60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
356Huyện Yên BìnhĐường vào đập Khe sến - Xã Mông SơnTừ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến bờ đập Khe sến80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
357Huyện Yên BìnhĐường vào đập Khe sến - Xã Mông SơnTừ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến bờ đập Khe sến100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
358Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Tân Tiến - Núi Nỳ - Xã Mông SơnĐoạn tiếp theo - Đến hết đường rẽ thôn Núi Nỳ60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
359Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Tân Tiến - Núi Nỳ - Xã Mông SơnĐoạn tiếp theo - Đến hết đường rẽ thôn Núi Nỳ80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
360Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Tân Tiến - Núi Nỳ - Xã Mông SơnĐoạn tiếp theo - Đến hết đường rẽ thôn Núi Nỳ100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
361Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Tân Tiến - Núi Nỳ - Xã Mông SơnTừ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến cổng vào nhà bà Thực60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
362Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Tân Tiến - Núi Nỳ - Xã Mông SơnTừ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến cổng vào nhà bà Thực80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
363Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Tân Tiến - Núi Nỳ - Xã Mông SơnTừ sau vị trí 1 đường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Đến cổng vào nhà bà Thực100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
364Huyện Yên BìnhMông SơnĐoạn tiếp theo - Đến hết đường nhựa vào mỏ đá180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
365Huyện Yên BìnhMông SơnĐoạn tiếp theo - Đến hết đường nhựa vào mỏ đá240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
366Huyện Yên BìnhMông SơnĐoạn tiếp theo - Đến hết đường nhựa vào mỏ đá300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
367Huyện Yên BìnhMông SơnĐoạn tiếp theo - Đến hết đập nước Voi Sơ360.000180.000108.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
368Huyện Yên BìnhMông SơnĐoạn tiếp theo - Đến hết đập nước Voi Sơ480.000240.000144.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
369Huyện Yên BìnhMông SơnĐoạn tiếp theo - Đến hết đập nước Voi Sơ600.000300.000180.000100.000100.000Đất ở nông thôn
370Huyện Yên BìnhMông SơnTừ giáp xã Tân Hương - Đến cống qua đường (gần nhà ông Trường Thao)132.00066.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
371Huyện Yên BìnhMông SơnTừ giáp xã Tân Hương - Đến cống qua đường (gần nhà ông Trường Thao)176.00088.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
372Huyện Yên BìnhMông SơnTừ giáp xã Tân Hương - Đến cống qua đường (gần nhà ông Trường Thao)220.000110.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
373Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Tân Nguyên-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
374Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Tân Nguyên-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
375Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Tân Nguyên-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
376Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Khe Cọ - Xã Tân NguyênĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến cống qua đường (nhà ông Hùng)72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
377Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Khe Cọ - Xã Tân NguyênĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến cống qua đường (nhà ông Hùng)96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
378Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Khe Cọ - Xã Tân NguyênĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến cống qua đường (nhà ông Hùng)120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
379Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Đông Ké - Xã Tân NguyênĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến Hội trường thôn60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
380Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Đông Ké - Xã Tân NguyênĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến Hội trường thôn80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
381Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Đông Ké - Xã Tân NguyênĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến Hội trường thôn100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
382Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Đèo Thao - Xã Tân NguyênĐoạn tiếp theo - Đến cầu Đèo Thao60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
383Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Đèo Thao - Xã Tân NguyênĐoạn tiếp theo - Đến cầu Đèo Thao80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
384Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Đèo Thao - Xã Tân NguyênĐoạn tiếp theo - Đến cầu Đèo Thao100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
385Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Đèo Thao - Xã Tân NguyênĐoạn từ cầu - Đến cổng trường Tiểu học132.00066.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
386Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Đèo Thao - Xã Tân NguyênĐoạn từ cầu - Đến cổng trường Tiểu học176.00088.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
387Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Đèo Thao - Xã Tân NguyênĐoạn từ cầu - Đến cổng trường Tiểu học220.000110.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
388Huyện Yên BìnhTuyến Mậu A - Tân Nguyên - Xã Tân NguyênĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Nguyên60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
389Huyện Yên BìnhTuyến Mậu A - Tân Nguyên - Xã Tân NguyênĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Nguyên80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
390Huyện Yên BìnhTuyến Mậu A - Tân Nguyên - Xã Tân NguyênĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Nguyên100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
391Huyện Yên BìnhTuyến Mậu A - Tân Nguyên - Xã Tân NguyênĐoạn tiếp theo - Đến cầu Lý Trình II72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
392Huyện Yên BìnhTuyến Mậu A - Tân Nguyên - Xã Tân NguyênĐoạn tiếp theo - Đến cầu Lý Trình II96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
393Huyện Yên BìnhTuyến Mậu A - Tân Nguyên - Xã Tân NguyênĐoạn tiếp theo - Đến cầu Lý Trình II120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
394Huyện Yên BìnhTuyến Mậu A - Tân Nguyên - Xã Tân NguyênĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến đường rẽ vào nghĩa trang thôn Tân Phong132.00066.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
395Huyện Yên BìnhTuyến Mậu A - Tân Nguyên - Xã Tân NguyênĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến đường rẽ vào nghĩa trang thôn Tân Phong176.00088.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
396Huyện Yên BìnhTuyến Mậu A - Tân Nguyên - Xã Tân NguyênĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến đường rẽ vào nghĩa trang thôn Tân Phong220.000110.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
397Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân NguyênĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Nguyên108.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
398Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân NguyênĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Nguyên144.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
399Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân NguyênĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Nguyên180.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
400Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân NguyênĐoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (nhà bà Trình)300.000150.00090.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
401Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân NguyênĐoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (nhà bà Trình)400.000200.000120.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
402Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân NguyênĐoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (nhà bà Trình)500.000250.000150.000100.000100.000Đất ở nông thôn
403Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân NguyênĐoạn tiếp theo - Đến mốc Km34180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
404Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân NguyênĐoạn tiếp theo - Đến mốc Km34240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
405Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân NguyênĐoạn tiếp theo - Đến mốc Km34300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
406Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân NguyênĐoạn tiếp theo - Đến cống qua đường giáp ao nhà ông Hoàng Ngọc Độ360.000180.000108.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
407Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân NguyênĐoạn tiếp theo - Đến cống qua đường giáp ao nhà ông Hoàng Ngọc Độ480.000240.000144.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
408Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân NguyênĐoạn tiếp theo - Đến cống qua đường giáp ao nhà ông Hoàng Ngọc Độ600.000300.000180.000100.000100.000Đất ở nông thôn
409Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân NguyênĐoạn tiếp theo - Đến cầu Km32924.000462.000277.20092.400739.200Đất SX-KD nông thôn
410Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân NguyênĐoạn tiếp theo - Đến cầu Km321.232.000616.000369.600123.200985.600Đất TM-DV nông thôn
411Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân NguyênĐoạn tiếp theo - Đến cầu Km321.540.000770.000462.000154.0001.232.000Đất ở nông thôn
412Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân NguyênĐoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (cổng UBND xã cũ)720.000360.000216.00072.00060.000Đất SX-KD nông thôn
413Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân NguyênĐoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (cổng UBND xã cũ)960.000480.000288.00096.00080.000Đất TM-DV nông thôn
414Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân NguyênĐoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (cổng UBND xã cũ)1.200.000600.000360.000120.000100.000Đất ở nông thôn
415Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân NguyênTừ giáp ranh xã Bảo Ái - Đến cống qua đường (nhà ông Long)288.000144.00086.40060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
416Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân NguyênTừ giáp ranh xã Bảo Ái - Đến cống qua đường (nhà ông Long)384.000192.000115.20080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
417Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân NguyênTừ giáp ranh xã Bảo Ái - Đến cống qua đường (nhà ông Long)480.000240.000144.000100.000100.000Đất ở nông thôn
418Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Bảo Ái-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
419Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Bảo Ái-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
420Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Bảo Ái-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
421Huyện Yên BìnhĐường từ Quốc lộ 70 đi thôn Đoàn Kết - Xã Bảo ÁiĐoạn tiếp theo - Đến hết hội trường thôn60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
422Huyện Yên BìnhĐường từ Quốc lộ 70 đi thôn Đoàn Kết - Xã Bảo ÁiĐoạn tiếp theo - Đến hết hội trường thôn80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
423Huyện Yên BìnhĐường từ Quốc lộ 70 đi thôn Đoàn Kết - Xã Bảo ÁiĐoạn tiếp theo - Đến hết hội trường thôn100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
424Huyện Yên BìnhĐường từ Quốc lộ 70 đi thôn Đoàn Kết - Xã Bảo ÁiĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến hết ranh giới nhà ông Cường90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
425Huyện Yên BìnhĐường từ Quốc lộ 70 đi thôn Đoàn Kết - Xã Bảo ÁiĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến hết ranh giới nhà ông Cường120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
426Huyện Yên BìnhĐường từ Quốc lộ 70 đi thôn Đoàn Kết - Xã Bảo ÁiĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến hết ranh giới nhà ông Cường150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
427Huyện Yên BìnhĐường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Chán - Xã Bảo ÁiĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba rẽ đi thôn An Bình60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
428Huyện Yên BìnhĐường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Chán - Xã Bảo ÁiĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba rẽ đi thôn An Bình80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
429Huyện Yên BìnhĐường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Chán - Xã Bảo ÁiĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba rẽ đi thôn An Bình100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
430Huyện Yên BìnhĐường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Chán - Xã Bảo ÁiĐoạn tiếp theo - Đến nhà ông Nam (trưởng thôn)90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
431Huyện Yên BìnhĐường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Chán - Xã Bảo ÁiĐoạn tiếp theo - Đến nhà ông Nam (trưởng thôn)120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
432Huyện Yên BìnhĐường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Chán - Xã Bảo ÁiĐoạn tiếp theo - Đến nhà ông Nam (trưởng thôn)150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
433Huyện Yên BìnhĐường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Chán - Xã Bảo ÁiĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến cổng trường THCS xã Bảo Ái180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
434Huyện Yên BìnhĐường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Chán - Xã Bảo ÁiĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến cổng trường THCS xã Bảo Ái240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
435Huyện Yên BìnhĐường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Chán - Xã Bảo ÁiĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến cổng trường THCS xã Bảo Ái300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
436Huyện Yên BìnhĐường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Ngù - Xã Bảo ÁiĐoạn tiếp theo - Đến trạm biến áp60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
437Huyện Yên BìnhĐường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Ngù - Xã Bảo ÁiĐoạn tiếp theo - Đến trạm biến áp80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
438Huyện Yên BìnhĐường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Ngù - Xã Bảo ÁiĐoạn tiếp theo - Đến trạm biến áp100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
439Huyện Yên BìnhĐường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Ngù - Xã Bảo ÁiĐoạn tiếp theo - Đến cầu Ngòi Khang90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
440Huyện Yên BìnhĐường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Ngù - Xã Bảo ÁiĐoạn tiếp theo - Đến cầu Ngòi Khang120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
441Huyện Yên BìnhĐường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Ngù - Xã Bảo ÁiĐoạn tiếp theo - Đến cầu Ngòi Khang150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
442Huyện Yên BìnhĐường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Ngù - Xã Bảo ÁiĐoạn từ sau vị trí 1 quốc lộ 70 - Đến hết hội trường thôn Ngòi Khang180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
443Huyện Yên BìnhĐường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Ngù - Xã Bảo ÁiĐoạn từ sau vị trí 1 quốc lộ 70 - Đến hết hội trường thôn Ngòi Khang240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
444Huyện Yên BìnhĐường thôn Ngòi Khang đi thôn Ngòi Ngù - Xã Bảo ÁiĐoạn từ sau vị trí 1 quốc lộ 70 - Đến hết hội trường thôn Ngòi Khang300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
445Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Bảo ÁiĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Bảo Ái300.000150.00090.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
446Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Bảo ÁiĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Bảo Ái400.000200.000120.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
447Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Bảo ÁiĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Bảo Ái500.000250.000150.000100.000100.000Đất ở nông thôn
448Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Bảo ÁiĐoạn tiếp theo - Đến cổng rẽ vào Nhà máy chè Văn Hưng360.000180.000108.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
449Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Bảo ÁiĐoạn tiếp theo - Đến cổng rẽ vào Nhà máy chè Văn Hưng480.000240.000144.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
450Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Bảo ÁiĐoạn tiếp theo - Đến cổng rẽ vào Nhà máy chè Văn Hưng600.000300.000180.000100.000100.000Đất ở nông thôn
451Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Bảo ÁiĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi thôn Đất Lụa (nhà ông Yên)300.000150.00090.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
452Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Bảo ÁiĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi thôn Đất Lụa (nhà ông Yên)400.000200.000120.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
453Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Bảo ÁiĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi thôn Đất Lụa (nhà ông Yên)500.000250.000150.000100.000100.000Đất ở nông thôn
454Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Bảo ÁiĐoạn tiếp theo - Đến mốc Km 26480.000240.000144.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
455Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Bảo ÁiĐoạn tiếp theo - Đến mốc Km 26640.000320.000192.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
456Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Bảo ÁiĐoạn tiếp theo - Đến mốc Km 26800.000400.000240.000100.000100.000Đất ở nông thôn
457Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Bảo ÁiĐoạn tiếp theo - Đến cầu Km26420.000210.000126.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
458Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Bảo ÁiĐoạn tiếp theo - Đến cầu Km26560.000280.000168.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
459Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Bảo ÁiĐoạn tiếp theo - Đến cầu Km26700.000350.000210.000100.000100.000Đất ở nông thôn
460Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Bảo ÁiĐoạn tiếp theo - Đến cầu ngòi Lự1.200.000600.000360.000120.00096.000Đất SX-KD nông thôn
461Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Bảo ÁiĐoạn tiếp theo - Đến cầu ngòi Lự1.600.000800.000480.000160.000128.000Đất TM-DV nông thôn
462Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Bảo ÁiĐoạn tiếp theo - Đến cầu ngòi Lự2.000.0001.000.000600.000200.000160.000Đất ở nông thôn
463Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Bảo ÁiĐoạn tiếp theo - Đến mốc Km 22420.000210.000126.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
464Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Bảo ÁiĐoạn tiếp theo - Đến mốc Km 22560.000280.000168.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
465Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Bảo ÁiĐoạn tiếp theo - Đến mốc Km 22700.000350.000210.000100.000100.000Đất ở nông thôn
466Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Bảo ÁiTừ giáp ranh xã Cảm Ân - Đến hết ranh giới nhà ông La Ngọc Kim180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
467Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Bảo ÁiTừ giáp ranh xã Cảm Ân - Đến hết ranh giới nhà ông La Ngọc Kim240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
468Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Bảo ÁiTừ giáp ranh xã Cảm Ân - Đến hết ranh giới nhà ông La Ngọc Kim300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
469Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Cảm Ân-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
470Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Cảm Ân-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
471Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Cảm Ân-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
472Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Ân - xã Tân Đồng, huyện Trấn Yên - Xã Cảm ÂnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Cảm Ân144.00072.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
473Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Ân - xã Tân Đồng, huyện Trấn Yên - Xã Cảm ÂnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Cảm Ân192.00096.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
474Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Ân - xã Tân Đồng, huyện Trấn Yên - Xã Cảm ÂnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Cảm Ân240.000120.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
475Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Ân - xã Tân Đồng, huyện Trấn Yên - Xã Cảm ÂnĐoạn tiếp theo - Đến cầu nước sạch120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
476Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Ân - xã Tân Đồng, huyện Trấn Yên - Xã Cảm ÂnĐoạn tiếp theo - Đến cầu nước sạch160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
477Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Ân - xã Tân Đồng, huyện Trấn Yên - Xã Cảm ÂnĐoạn tiếp theo - Đến cầu nước sạch200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
478Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Ân - xã Tân Đồng, huyện Trấn Yên - Xã Cảm ÂnĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến cống qua đường (nhà ông Bút)180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
479Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Ân - xã Tân Đồng, huyện Trấn Yên - Xã Cảm ÂnĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến cống qua đường (nhà ông Bút)240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
480Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Ân - xã Tân Đồng, huyện Trấn Yên - Xã Cảm ÂnĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến cống qua đường (nhà ông Bút)300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
481Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Xã Cảm ÂnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Cảm Ân168.00084.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
482Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Xã Cảm ÂnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Cảm Ân224.000112.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
483Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Xã Cảm ÂnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Cảm Ân280.000140.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
484Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Xã Cảm ÂnĐoạn tiếp theo - Đến cầu Ngầm360.000180.000108.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
485Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Xã Cảm ÂnĐoạn tiếp theo - Đến cầu Ngầm480.000240.000144.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
486Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Xã Cảm ÂnĐoạn tiếp theo - Đến cầu Ngầm600.000300.000180.000100.000100.000Đất ở nông thôn
487Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Xã Cảm ÂnĐoạn tiếp theo - Đến cổng Trường Mầm non xã Cảm Ân312.000156.00093.60060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
488Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Xã Cảm ÂnĐoạn tiếp theo - Đến cổng Trường Mầm non xã Cảm Ân416.000208.000124.80080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
489Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Xã Cảm ÂnĐoạn tiếp theo - Đến cổng Trường Mầm non xã Cảm Ân520.000260.000156.000100.000100.000Đất ở nông thôn
490Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Xã Cảm ÂnĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến cống qua đường (giáp nhà bà Nông Thị Ngọc)780.000390.000234.00078.00062.400Đất SX-KD nông thôn
491Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Xã Cảm ÂnĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến cống qua đường (giáp nhà bà Nông Thị Ngọc)1.040.000520.000312.000104.00083.200Đất TM-DV nông thôn
492Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn - Xã Cảm ÂnĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến cống qua đường (giáp nhà bà Nông Thị Ngọc)1.300.000650.000390.000130.000104.000Đất ở nông thôn
493Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Cảm ÂnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Cảm Ân234.000117.00070.20060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
494Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Cảm ÂnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Cảm Ân312.000156.00093.60080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
495Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Cảm ÂnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Cảm Ân390.000195.000117.000100.000100.000Đất ở nông thôn
496Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Cảm ÂnĐoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (đối diện nhà bà Nguyễn Thị Cúc)450.000225.000135.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
497Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Cảm ÂnĐoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (đối diện nhà bà Nguyễn Thị Cúc)600.000300.000180.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
498Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Cảm ÂnĐoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (đối diện nhà bà Nguyễn Thị Cúc)750.000375.000225.000100.000100.000Đất ở nông thôn
499Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Cảm ÂnĐoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (đối diện nhà ông Ngọ)900.000450.000270.00090.00072.000Đất SX-KD nông thôn
500Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Cảm ÂnĐoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (đối diện nhà ông Ngọ)1.200.000600.000360.000120.00096.000Đất TM-DV nông thôn
501Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Cảm ÂnĐoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (đối diện nhà ông Ngọ)1.500.000750.000450.000150.000120.000Đất ở nông thôn
502Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Cảm ÂnĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba đường Cảm Ân đi Tân Đông540.000270.000162.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
503Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Cảm ÂnĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba đường Cảm Ân đi Tân Đông720.000360.000216.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
504Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Cảm ÂnĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba đường Cảm Ân đi Tân Đông900.000450.000270.000100.000100.000Đất ở nông thôn
505Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Cảm ÂnTừ giáp ranh xã Tân Hương - Đến cống qua đường (đối diện nhà ông Lương Ngọc Hải)360.000180.000108.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
506Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Cảm ÂnTừ giáp ranh xã Tân Hương - Đến cống qua đường (đối diện nhà ông Lương Ngọc Hải)480.000240.000144.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
507Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Cảm ÂnTừ giáp ranh xã Tân Hương - Đến cống qua đường (đối diện nhà ông Lương Ngọc Hải)600.000300.000180.000100.000100.000Đất ở nông thôn
508Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Tân Hương-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
509Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Tân Hương-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
510Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Tân Hương-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
511Huyện Yên BìnhĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 ra Khu du lịch sinh thái Hồ Thác Bà - Xã Tân HươngĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 ra Khu du lịch sinh thái Hồ Thác Bà -90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
512Huyện Yên BìnhĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 ra Khu du lịch sinh thái Hồ Thác Bà - Xã Tân HươngĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 ra Khu du lịch sinh thái Hồ Thác Bà -120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
513Huyện Yên BìnhĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 ra Khu du lịch sinh thái Hồ Thác Bà - Xã Tân HươngĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 ra Khu du lịch sinh thái Hồ Thác Bà -150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
514Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn (Chợ Cọ) - Xã Tân Hương-120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
515Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn (Chợ Cọ) - Xã Tân Hương-160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
516Huyện Yên BìnhĐường liên xã Cảm Ân - Mông Sơn (Chợ Cọ) - Xã Tân Hương-200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
517Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân HươngĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Hương180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
518Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân HươngĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Hương240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
519Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân HươngĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Hương300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
520Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân HươngĐoạn tiếp theo - Đến cầu Khuân La 2450.000225.000135.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
521Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân HươngĐoạn tiếp theo - Đến cầu Khuân La 2600.000300.000180.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
522Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân HươngĐoạn tiếp theo - Đến cầu Khuân La 2750.000375.000225.000100.000100.000Đất ở nông thôn
523Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân HươngĐoạn tiếp theo qua cổng làng văn hoá thôn Yên Thắng 50m (hết ranh giới nhà ông Phan Văn Năm) -900.000450.000270.00090.00072.000Đất SX-KD nông thôn
524Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân HươngĐoạn tiếp theo qua cổng làng văn hoá thôn Yên Thắng 50m (hết ranh giới nhà ông Phan Văn Năm) -1.200.000600.000360.000120.00096.000Đất TM-DV nông thôn
525Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân HươngĐoạn tiếp theo qua cổng làng văn hoá thôn Yên Thắng 50m (hết ranh giới nhà ông Phan Văn Năm) -1.500.000750.000450.000150.000120.000Đất ở nông thôn
526Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân HươngĐoạn tiếp theo - Đến cầu Khuân La 1300.000150.00090.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
527Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân HươngĐoạn tiếp theo - Đến cầu Khuân La 1400.000200.000120.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
528Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân HươngĐoạn tiếp theo - Đến cầu Khuân La 1500.000250.000150.000100.000100.000Đất ở nông thôn
529Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân HươngĐoạn tiếp theo - Đến mốc Km15300.000150.00090.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
530Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân HươngĐoạn tiếp theo - Đến mốc Km15400.000200.000120.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
531Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân HươngĐoạn tiếp theo - Đến mốc Km15500.000250.000150.000100.000100.000Đất ở nông thôn
532Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân HươngĐoạn tiếp theo - Đến mốc Km13240.000120.00072.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
533Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân HươngĐoạn tiếp theo - Đến mốc Km13320.000160.00096.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
534Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân HươngĐoạn tiếp theo - Đến mốc Km13400.000200.000120.000100.000100.000Đất ở nông thôn
535Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân HươngĐoạn tiếp theo - Đến mốc Km11210.000105.00063.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
536Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân HươngĐoạn tiếp theo - Đến mốc Km11280.000140.00084.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
537Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân HươngĐoạn tiếp theo - Đến mốc Km11350.000175.000105.000100.000100.000Đất ở nông thôn
538Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân HươngTừ giáp ranh xã Đại Đông qua 50m đi về phía Lào Cai -120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
539Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân HươngTừ giáp ranh xã Đại Đông qua 50m đi về phía Lào Cai -160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
540Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Tân HươngTừ giáp ranh xã Đại Đông qua 50m đi về phía Lào Cai -200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
541Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Đại Đồng-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
542Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Đại Đồng-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
543Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Đại Đồng-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
544Huyện Yên BìnhĐường vào trường THCS xã Đại Đồng - Xã Đại ĐồngĐoạn từ cầu Thương Binh - Đến cổng nhà ông Vượng)72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
545Huyện Yên BìnhĐường vào trường THCS xã Đại Đồng - Xã Đại ĐồngĐoạn từ cầu Thương Binh - Đến cổng nhà ông Vượng)96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
546Huyện Yên BìnhĐường vào trường THCS xã Đại Đồng - Xã Đại ĐồngĐoạn từ cầu Thương Binh - Đến cổng nhà ông Vượng)120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
547Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Dộc Trần - Xã Đại ĐồngĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến ngã ba (rẽ vào nhà ông Qúy)60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
548Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Dộc Trần - Xã Đại ĐồngĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến ngã ba (rẽ vào nhà ông Qúy)80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
549Huyện Yên BìnhĐường vào thôn Dộc Trần - Xã Đại ĐồngĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến ngã ba (rẽ vào nhà ông Qúy)100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
550Huyện Yên BìnhĐại ĐồngĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 đi xã Minh Bảo - Đến hết ranh giới xã Đại Đồng90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
551Huyện Yên BìnhĐại ĐồngĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 đi xã Minh Bảo - Đến hết ranh giới xã Đại Đồng120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
552Huyện Yên BìnhĐại ĐồngĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 đi xã Minh Bảo - Đến hết ranh giới xã Đại Đồng150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
553Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Đại ĐồngĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Đại Đồng90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
554Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Đại ĐồngĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Đại Đồng120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
555Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Đại ĐồngĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Đại Đồng150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
556Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Đại ĐồngĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi thôn Chóp Dù108.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
557Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Đại ĐồngĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi thôn Chóp Dù144.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
558Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Đại ĐồngĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi thôn Chóp Dù180.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
559Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Đại ĐồngĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi Minh Bảo - thành phố Yên Bái144.00072.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
560Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Đại ĐồngĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi Minh Bảo - thành phố Yên Bái192.00096.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
561Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Đại ĐồngĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi Minh Bảo - thành phố Yên Bái240.000120.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
562Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Đại ĐồngĐoạn tiếp theo - Đến cầu Hương Giang360.000180.000108.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
563Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Đại ĐồngĐoạn tiếp theo - Đến cầu Hương Giang480.000240.000144.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
564Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Đại ĐồngĐoạn tiếp theo - Đến cầu Hương Giang600.000300.000180.000100.000100.000Đất ở nông thôn
565Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Đại ĐồngĐoạn tiếp theo - Đến cổng Công ty TNHH 1 TV Lâm nghiệp Yên Bình360.000180.000108.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
566Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Đại ĐồngĐoạn tiếp theo - Đến cổng Công ty TNHH 1 TV Lâm nghiệp Yên Bình480.000240.000144.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
567Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Đại ĐồngĐoạn tiếp theo - Đến cổng Công ty TNHH 1 TV Lâm nghiệp Yên Bình600.000300.000180.000100.000100.000Đất ở nông thôn
568Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Đại ĐồngTừ giáp thị trấn Yên Bình - Đến mốc Km1 thôn Làng Đất528.000264.000158.40060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
569Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Đại ĐồngTừ giáp thị trấn Yên Bình - Đến mốc Km1 thôn Làng Đất704.000352.000211.20080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
570Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Đại ĐồngTừ giáp thị trấn Yên Bình - Đến mốc Km1 thôn Làng Đất880.000440.000264.000100.000100.000Đất ở nông thôn
571Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Hán Đà-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
572Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Hán Đà-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
573Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Hán Đà-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
574Huyện Yên BìnhĐường Hoàng Thi đoạn qua xã Hán Đà - Xã Hán ĐàĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 (giáp UBND xã Hán Đà) - Đến giáp xã Thịnh Hưng108.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
575Huyện Yên BìnhĐường Hoàng Thi đoạn qua xã Hán Đà - Xã Hán ĐàĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 (giáp UBND xã Hán Đà) - Đến giáp xã Thịnh Hưng144.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
576Huyện Yên BìnhĐường Hoàng Thi đoạn qua xã Hán Đà - Xã Hán ĐàĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 (giáp UBND xã Hán Đà) - Đến giáp xã Thịnh Hưng180.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
577Huyện Yên BìnhĐường bê tông vào thôn Phúc Hòa 1 - Xã Hán ĐàĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến nhà ông Vương Đại Thành72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
578Huyện Yên BìnhĐường bê tông vào thôn Phúc Hòa 1 - Xã Hán ĐàĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến nhà ông Vương Đại Thành96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
579Huyện Yên BìnhĐường bê tông vào thôn Phúc Hòa 1 - Xã Hán ĐàĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến nhà ông Vương Đại Thành120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
580Huyện Yên BìnhĐường bê tông vào thôn An Lạc 4 - Xã Hán ĐàĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến nhà ông Trần Quang Đông72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
581Huyện Yên BìnhĐường bê tông vào thôn An Lạc 4 - Xã Hán ĐàĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến nhà ông Trần Quang Đông96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
582Huyện Yên BìnhĐường bê tông vào thôn An Lạc 4 - Xã Hán ĐàĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến nhà ông Trần Quang Đông120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
583Huyện Yên BìnhĐường bê tông vào thôn Hán Đà 2 (Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 đến nhà ông Nguyễn Văn Trình) - XãĐường bê tông vào thôn Hán Đà 2 (Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến nhà ông Nguyễn Văn Trình72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
584Huyện Yên BìnhĐường bê tông vào thôn Hán Đà 2 (Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 đến nhà ông Nguyễn Văn Trình) - XãĐường bê tông vào thôn Hán Đà 2 (Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến nhà ông Nguyễn Văn Trình96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
585Huyện Yên BìnhĐường bê tông vào thôn Hán Đà 2 (Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 đến nhà ông Nguyễn Văn Trình) - XãĐường bê tông vào thôn Hán Đà 2 (Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến nhà ông Nguyễn Văn Trình120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
586Huyện Yên BìnhĐường bê tông vào thôn Hán Đà l - Xã Hán ĐàĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến nhà ông Nguyễn Văn Nhân72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
587Huyện Yên BìnhĐường bê tông vào thôn Hán Đà l - Xã Hán ĐàĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến nhà ông Nguyễn Văn Nhân96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
588Huyện Yên BìnhĐường bê tông vào thôn Hán Đà l - Xã Hán ĐàĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 - Đến nhà ông Nguyễn Văn Nhân120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
589Huyện Yên BìnhQuốc lộ 37 - Xã Hán ĐàĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Hán Đà360.000180.000108.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
590Huyện Yên BìnhQuốc lộ 37 - Xã Hán ĐàĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Hán Đà480.000240.000144.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
591Huyện Yên BìnhQuốc lộ 37 - Xã Hán ĐàĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Hán Đà600.000300.000180.000100.000100.000Đất ở nông thôn
592Huyện Yên BìnhQuốc lộ 37 - Xã Hán ĐàĐoạn tiếp theo - Đến đường bê tông rẽ vào thôn Hán Đà 2600.000300.000180.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
593Huyện Yên BìnhQuốc lộ 37 - Xã Hán ĐàĐoạn tiếp theo - Đến đường bê tông rẽ vào thôn Hán Đà 2800.000400.000240.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
594Huyện Yên BìnhQuốc lộ 37 - Xã Hán ĐàĐoạn tiếp theo - Đến đường bê tông rẽ vào thôn Hán Đà 21.000.000500.000300.000100.000100.000Đất ở nông thôn
595Huyện Yên BìnhQuốc lộ 37 - Xã Hán ĐàTừ giáp ranh xã Đại Minh - Đến đường rẽ nhà bia tưởng niệm300.000150.00090.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
596Huyện Yên BìnhQuốc lộ 37 - Xã Hán ĐàTừ giáp ranh xã Đại Minh - Đến đường rẽ nhà bia tưởng niệm400.000200.000120.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
597Huyện Yên BìnhQuốc lộ 37 - Xã Hán ĐàTừ giáp ranh xã Đại Minh - Đến đường rẽ nhà bia tưởng niệm500.000250.000150.000100.000100.000Đất ở nông thôn
598Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Đại Minh-66.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
599Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Đại Minh-88.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
600Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Đại Minh-110.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
601Huyện Yên BìnhĐường Hoàng Thi đoạn qua xã Đại Minh - Xã Đại MinhĐường Hoàng Thi đoạn qua xã Đại Minh -120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
602Huyện Yên BìnhĐường Hoàng Thi đoạn qua xã Đại Minh - Xã Đại MinhĐường Hoàng Thi đoạn qua xã Đại Minh -160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
603Huyện Yên BìnhĐường Hoàng Thi đoạn qua xã Đại Minh - Xã Đại MinhĐường Hoàng Thi đoạn qua xã Đại Minh -200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
604Huyện Yên BìnhĐường bê tông cầu Mơ đi Phai Tung - Xã Đại MinhĐoạn từ cống Bản - Đến hết đường bê tông đi Phai Tung (nhà ông Thuận)66.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
605Huyện Yên BìnhĐường bê tông cầu Mơ đi Phai Tung - Xã Đại MinhĐoạn từ cống Bản - Đến hết đường bê tông đi Phai Tung (nhà ông Thuận)88.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
606Huyện Yên BìnhĐường bê tông cầu Mơ đi Phai Tung - Xã Đại MinhĐoạn từ cống Bản - Đến hết đường bê tông đi Phai Tung (nhà ông Thuận)110.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
607Huyện Yên BìnhĐường bê tông vào thôn Khả Lĩnh - Xã Đại MinhĐoạn từ cống Đồng Cáp - Đến đường rẽ đi thôn Quyết Tiến66.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
608Huyện Yên BìnhĐường bê tông vào thôn Khả Lĩnh - Xã Đại MinhĐoạn từ cống Đồng Cáp - Đến đường rẽ đi thôn Quyết Tiến88.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
609Huyện Yên BìnhĐường bê tông vào thôn Khả Lĩnh - Xã Đại MinhĐoạn từ cống Đồng Cáp - Đến đường rẽ đi thôn Quyết Tiến110.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
610Huyện Yên BìnhQuốc lộ 37 - Xã Đại MinhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Đại Minh540.000270.000162.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
611Huyện Yên BìnhQuốc lộ 37 - Xã Đại MinhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Đại Minh720.000360.000216.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
612Huyện Yên BìnhQuốc lộ 37 - Xã Đại MinhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Đại Minh900.000450.000270.000100.000100.000Đất ở nông thôn
613Huyện Yên BìnhQuốc lộ 37 - Xã Đại MinhĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba đường bê tông (rẽ vào thôn Đại Thân)720.000360.000216.00072.00060.000Đất SX-KD nông thôn
614Huyện Yên BìnhQuốc lộ 37 - Xã Đại MinhĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba đường bê tông (rẽ vào thôn Đại Thân)960.000480.000288.00096.00080.000Đất TM-DV nông thôn
615Huyện Yên BìnhQuốc lộ 37 - Xã Đại MinhĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba đường bê tông (rẽ vào thôn Đại Thân)1.200.000600.000360.000120.000100.000Đất ở nông thôn
616Huyện Yên BìnhQuốc lộ 37 - Xã Đại MinhĐoạn tiếp theo - Đến qua UBND xã1.200.000600.000360.000120.00096.000Đất SX-KD nông thôn
617Huyện Yên BìnhQuốc lộ 37 - Xã Đại MinhĐoạn tiếp theo - Đến qua UBND xã1.600.000800.000480.000160.000128.000Đất TM-DV nông thôn
618Huyện Yên BìnhQuốc lộ 37 - Xã Đại MinhĐoạn tiếp theo - Đến qua UBND xã2.000.0001.000.000600.000200.000160.000Đất ở nông thôn
619Huyện Yên BìnhQuốc lộ 37 - Xã Đại MinhĐoạn giáp ranh tỉnh Phú Thọ - Đến nhà bà Tâm Thắng3.300.0001.650.000990.000330.000264.000Đất SX-KD nông thôn
620Huyện Yên BìnhQuốc lộ 37 - Xã Đại MinhĐoạn giáp ranh tỉnh Phú Thọ - Đến nhà bà Tâm Thắng4.400.0002.200.0001.320.000440.000352.000Đất TM-DV nông thôn
621Huyện Yên BìnhQuốc lộ 37 - Xã Đại MinhĐoạn giáp ranh tỉnh Phú Thọ - Đến nhà bà Tâm Thắng5.500.0002.750.0001.650.000550.000440.000Đất ở nông thôn
622Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Thịnh Hưng-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
623Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Thịnh Hưng-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
624Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Thịnh Hưng-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
625Huyện Yên BìnhĐường Hoàng Thi đoạn qua xã Thịnh Hưng - Xã Thịnh HưngĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Thịnh Hưng120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
626Huyện Yên BìnhĐường Hoàng Thi đoạn qua xã Thịnh Hưng - Xã Thịnh HưngĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Thịnh Hưng160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
627Huyện Yên BìnhĐường Hoàng Thi đoạn qua xã Thịnh Hưng - Xã Thịnh HưngĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Thịnh Hưng200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
628Huyện Yên BìnhĐường Hoàng Thi đoạn qua xã Thịnh Hưng - Xã Thịnh HưngĐoạn từ giáp thị trấn Yên Bình - Đến hết ranh giới nhà ông Hà Tài Úy180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
629Huyện Yên BìnhĐường Hoàng Thi đoạn qua xã Thịnh Hưng - Xã Thịnh HưngĐoạn từ giáp thị trấn Yên Bình - Đến hết ranh giới nhà ông Hà Tài Úy240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
630Huyện Yên BìnhĐường Hoàng Thi đoạn qua xã Thịnh Hưng - Xã Thịnh HưngĐoạn từ giáp thị trấn Yên Bình - Đến hết ranh giới nhà ông Hà Tài Úy300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
631Huyện Yên BìnhĐường liên xã Thịnh Hưng - Phú Thịnh - Xã Thịnh HưngĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Thịnh Hưng72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
632Huyện Yên BìnhĐường liên xã Thịnh Hưng - Phú Thịnh - Xã Thịnh HưngĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Thịnh Hưng96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
633Huyện Yên BìnhĐường liên xã Thịnh Hưng - Phú Thịnh - Xã Thịnh HưngĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Thịnh Hưng120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
634Huyện Yên BìnhĐường liên xã Thịnh Hưng - Phú Thịnh - Xã Thịnh HưngĐoạn tiếp theo - Đến cầu Đồng Rum90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
635Huyện Yên BìnhĐường liên xã Thịnh Hưng - Phú Thịnh - Xã Thịnh HưngĐoạn tiếp theo - Đến cầu Đồng Rum120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
636Huyện Yên BìnhĐường liên xã Thịnh Hưng - Phú Thịnh - Xã Thịnh HưngĐoạn tiếp theo - Đến cầu Đồng Rum150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
637Huyện Yên BìnhĐường liên xã Thịnh Hưng - Phú Thịnh - Xã Thịnh HưngĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến đường rẽ vào đơn vị C25, Trung đoàn 174120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
638Huyện Yên BìnhĐường liên xã Thịnh Hưng - Phú Thịnh - Xã Thịnh HưngĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến đường rẽ vào đơn vị C25, Trung đoàn 174160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
639Huyện Yên BìnhĐường liên xã Thịnh Hưng - Phú Thịnh - Xã Thịnh HưngĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 70 - Đến đường rẽ vào đơn vị C25, Trung đoàn 174200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
640Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Thịnh HưngĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Thịnh Hưng120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
641Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Thịnh HưngĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Thịnh Hưng160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
642Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Thịnh HưngĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Thịnh Hưng200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
643Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Thịnh HưngĐoạn tiếp theo - Đến đường nhánh vào Phú Thịnh (Km19)360.000180.000108.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
644Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Thịnh HưngĐoạn tiếp theo - Đến đường nhánh vào Phú Thịnh (Km19)480.000240.000144.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
645Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Thịnh HưngĐoạn tiếp theo - Đến đường nhánh vào Phú Thịnh (Km19)600.000300.000180.000100.000100.000Đất ở nông thôn
646Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Thịnh HưngĐoạn tiếp theo qua ranh giới trạm Y tế xã Thịnh Hưng 30m (hết ranh giới nhà ông Khánh) -660.000330.000198.00066.00060.000Đất SX-KD nông thôn
647Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Thịnh HưngĐoạn tiếp theo qua ranh giới trạm Y tế xã Thịnh Hưng 30m (hết ranh giới nhà ông Khánh) -880.000440.000264.00088.00080.000Đất TM-DV nông thôn
648Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Thịnh HưngĐoạn tiếp theo qua ranh giới trạm Y tế xã Thịnh Hưng 30m (hết ranh giới nhà ông Khánh) -1.100.000550.000330.000110.000100.000Đất ở nông thôn
649Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Thịnh HưngTừ giáp thị trấn Yên Bình - Đến mốc Km16528.000264.000158.40060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
650Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Thịnh HưngTừ giáp thị trấn Yên Bình - Đến mốc Km16704.000352.000211.20080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
651Huyện Yên BìnhQuốc lộ 70 - Xã Thịnh HưngTừ giáp thị trấn Yên Bình - Đến mốc Km16880.000440.000264.000100.000100.000Đất ở nông thôn
652Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Phú Thịnh-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
653Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Phú Thịnh-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
654Huyện Yên BìnhCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Phú Thịnh-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
655Huyện Yên BìnhPhú ThịnhĐoạn ngã ba nhà ông Hùng đi thôn Hợp Thịnh ra đường Hương Lý (gốc gạo) -72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
656Huyện Yên BìnhPhú ThịnhĐoạn ngã ba nhà ông Hùng đi thôn Hợp Thịnh ra đường Hương Lý (gốc gạo) -96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
657Huyện Yên BìnhPhú ThịnhĐoạn ngã ba nhà ông Hùng đi thôn Hợp Thịnh ra đường Hương Lý (gốc gạo) -120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
658Huyện Yên BìnhĐường bê tông sau vị trí 1 của đoạn từ nhà ông Thành thôn 4 đi xã Đại Phạm đến hết địa phận xã Phú TTừ nhà ông Hưng - Đến nhà ông Thoa72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
659Huyện Yên BìnhĐường bê tông sau vị trí 1 của đoạn từ nhà ông Thành thôn 4 đi xã Đại Phạm đến hết địa phận xã Phú TTừ nhà ông Hưng - Đến nhà ông Thoa96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
660Huyện Yên BìnhĐường bê tông sau vị trí 1 của đoạn từ nhà ông Thành thôn 4 đi xã Đại Phạm đến hết địa phận xã Phú TTừ nhà ông Hưng - Đến nhà ông Thoa120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
661Huyện Yên BìnhPhú ThịnhĐoạn từ nhà ông Thành thôn 4 đi xã Đại Phạm - Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
662Huyện Yên BìnhPhú ThịnhĐoạn từ nhà ông Thành thôn 4 đi xã Đại Phạm - Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
663Huyện Yên BìnhPhú ThịnhĐoạn từ nhà ông Thành thôn 4 đi xã Đại Phạm - Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
664Huyện Yên BìnhPhú ThịnhĐường nhựa từ ngã 3 nhà ông Tính thôn 3 - Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh78.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
665Huyện Yên BìnhPhú ThịnhĐường nhựa từ ngã 3 nhà ông Tính thôn 3 - Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh104.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
666Huyện Yên BìnhPhú ThịnhĐường nhựa từ ngã 3 nhà ông Tính thôn 3 - Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh130.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
667Huyện Yên BìnhĐường bê tông nối đường Hương Lý đi xã Văn Phú - Xã Phú ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
668Huyện Yên BìnhĐường bê tông nối đường Hương Lý đi xã Văn Phú - Xã Phú ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
669Huyện Yên BìnhĐường bê tông nối đường Hương Lý đi xã Văn Phú - Xã Phú ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
670Huyện Yên BìnhĐường bê tông nối đường Hương Lý đi xã Văn Phú - Xã Phú ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Thành (thôn 4)108.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
671Huyện Yên BìnhĐường bê tông nối đường Hương Lý đi xã Văn Phú - Xã Phú ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Thành (thôn 4)144.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
672Huyện Yên BìnhĐường bê tông nối đường Hương Lý đi xã Văn Phú - Xã Phú ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Thành (thôn 4)180.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
673Huyện Yên BìnhĐường bê tông nối đường Hương Lý đi xã Văn Phú - Xã Phú ThịnhĐoạn từ sau vị trí 1 đường Hương Lý - Đến nhà ông Lập (thôn 3)90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
674Huyện Yên BìnhĐường bê tông nối đường Hương Lý đi xã Văn Phú - Xã Phú ThịnhĐoạn từ sau vị trí 1 đường Hương Lý - Đến nhà ông Lập (thôn 3)120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
675Huyện Yên BìnhĐường bê tông nối đường Hương Lý đi xã Văn Phú - Xã Phú ThịnhĐoạn từ sau vị trí 1 đường Hương Lý - Đến nhà ông Lập (thôn 3)150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
676Huyện Yên BìnhĐường Vũ Văn Uyên sau vị trí 1 đến giáp ranh thị trấn Yên Bình - Xã Phú ThịnhĐường Vũ Văn Uyên sau vị trí 1 - Đến giáp ranh thị trấn Yên Bình180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
677Huyện Yên BìnhĐường Vũ Văn Uyên sau vị trí 1 đến giáp ranh thị trấn Yên Bình - Xã Phú ThịnhĐường Vũ Văn Uyên sau vị trí 1 - Đến giáp ranh thị trấn Yên Bình240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
678Huyện Yên BìnhĐường Vũ Văn Uyên sau vị trí 1 đến giáp ranh thị trấn Yên Bình - Xã Phú ThịnhĐường Vũ Văn Uyên sau vị trí 1 - Đến giáp ranh thị trấn Yên Bình300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
679Huyện Yên BìnhĐường nối đường Đại Đồng đi trung tâm xã Phú Thịnh - Xã Phú ThịnhTừ sau vị trí 1 giáp thị trấn Yên Bình - Đến đường Vũ Văn Uyên sau vị trí 1180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
680Huyện Yên BìnhĐường nối đường Đại Đồng đi trung tâm xã Phú Thịnh - Xã Phú ThịnhTừ sau vị trí 1 giáp thị trấn Yên Bình - Đến đường Vũ Văn Uyên sau vị trí 1240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
681Huyện Yên BìnhĐường nối đường Đại Đồng đi trung tâm xã Phú Thịnh - Xã Phú ThịnhTừ sau vị trí 1 giáp thị trấn Yên Bình - Đến đường Vũ Văn Uyên sau vị trí 1300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
682Huyện Yên BìnhĐường bê tông từ đường Hương Lý đi thôn Hợp Thịnh - Xã Phú ThịnhĐoạn từ sau vị trí 1 đường Hương Lý - Đến nghĩa trang thôn Hợp Thịnh90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
683Huyện Yên BìnhĐường bê tông từ đường Hương Lý đi thôn Hợp Thịnh - Xã Phú ThịnhĐoạn từ sau vị trí 1 đường Hương Lý - Đến nghĩa trang thôn Hợp Thịnh120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
684Huyện Yên BìnhĐường bê tông từ đường Hương Lý đi thôn Hợp Thịnh - Xã Phú ThịnhĐoạn từ sau vị trí 1 đường Hương Lý - Đến nghĩa trang thôn Hợp Thịnh150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
685Huyện Yên BìnhĐường Vũ Văn Uyên - Xã Phú ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh330.000165.00099.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
686Huyện Yên BìnhĐường Vũ Văn Uyên - Xã Phú ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh440.000220.000132.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
687Huyện Yên BìnhĐường Vũ Văn Uyên - Xã Phú ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh550.000275.000165.000100.000100.000Đất ở nông thôn
688Huyện Yên BìnhĐường Vũ Văn Uyên - Xã Phú ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến cống qua đường giáp nhà ông Mai Văn Khánh720.000360.000216.00072.00060.000Đất SX-KD nông thôn
689Huyện Yên BìnhĐường Vũ Văn Uyên - Xã Phú ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến cống qua đường giáp nhà ông Mai Văn Khánh960.000480.000288.00096.00080.000Đất TM-DV nông thôn
690Huyện Yên BìnhĐường Vũ Văn Uyên - Xã Phú ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến cống qua đường giáp nhà ông Mai Văn Khánh1.200.000600.000360.000120.000100.000Đất ở nông thôn
691Huyện Yên BìnhĐường Vũ Văn Uyên - Xã Phú ThịnhĐoạn từ giáp thị trấn Yên Bình - Đến đường rẽ vào khu tái định cư420.000210.000126.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
692Huyện Yên BìnhĐường Vũ Văn Uyên - Xã Phú ThịnhĐoạn từ giáp thị trấn Yên Bình - Đến đường rẽ vào khu tái định cư560.000280.000168.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
693Huyện Yên BìnhĐường Vũ Văn Uyên - Xã Phú ThịnhĐoạn từ giáp thị trấn Yên Bình - Đến đường rẽ vào khu tái định cư700.000350.000210.000100.000100.000Đất ở nông thôn
694Huyện Yên BìnhĐường Hương Lý - Xã Phú ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh330.000165.00099.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
695Huyện Yên BìnhĐường Hương Lý - Xã Phú ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh440.000220.000132.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
696Huyện Yên BìnhĐường Hương Lý - Xã Phú ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Phú Thịnh550.000275.000165.000100.000100.000Đất ở nông thôn
697Huyện Yên BìnhĐường Hương Lý - Xã Phú ThịnhĐoạn giáp thị trấn Yên Bình - Đến cổng Làng văn hoá Đăng Thọ450.000225.000135.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
698Huyện Yên BìnhĐường Hương Lý - Xã Phú ThịnhĐoạn giáp thị trấn Yên Bình - Đến cổng Làng văn hoá Đăng Thọ600.000300.000180.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
699Huyện Yên BìnhĐường Hương Lý - Xã Phú ThịnhĐoạn giáp thị trấn Yên Bình - Đến cổng Làng văn hoá Đăng Thọ750.000375.000225.000100.000100.000Đất ở nông thôn
700Huyện Yên BìnhCác đoạn đường chưa xếp loại - Thị trấn Thác Bà-210.00090.00090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
701Huyện Yên BìnhCác đoạn đường chưa xếp loại - Thị trấn Thác Bà-280.000120.000120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
702Huyện Yên BìnhCác đoạn đường chưa xếp loại - Thị trấn Thác Bà-350.000150.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
703Huyện Yên BìnhĐoạn từ cổng phân viện Thác Bà đi ngã 3 Hồ Xanh đến kho đá dự trữ của Công ty Cổ phần Thủy điện ThácĐoạn tiếp theo - Đến kho đá dự trữ của Công ty cổ phần Thủy điện Thác Bà (Khu 7, thị trấn Thác Bà)360.000108.00090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
704Huyện Yên BìnhĐoạn từ cổng phân viện Thác Bà đi ngã 3 Hồ Xanh đến kho đá dự trữ của Công ty Cổ phần Thủy điện ThácĐoạn tiếp theo - Đến kho đá dự trữ của Công ty cổ phần Thủy điện Thác Bà (Khu 7, thị trấn Thác Bà)480.000144.000120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
705Huyện Yên BìnhĐoạn từ cổng phân viện Thác Bà đi ngã 3 Hồ Xanh đến kho đá dự trữ của Công ty Cổ phần Thủy điện ThácĐoạn tiếp theo - Đến kho đá dự trữ của Công ty cổ phần Thủy điện Thác Bà (Khu 7, thị trấn Thác Bà)600.000180.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
706Huyện Yên BìnhĐoạn từ cổng phân viện Thác Bà đi ngã 3 Hồ Xanh đến kho đá dự trữ của Công ty Cổ phần Thủy điện ThácĐoạn từ cổng phân viện Thác Bà đi ngã 3 Hồ Xanh (nhà ông Năng Soi) -480.000144.00096.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
707Huyện Yên BìnhĐoạn từ cổng phân viện Thác Bà đi ngã 3 Hồ Xanh đến kho đá dự trữ của Công ty Cổ phần Thủy điện ThácĐoạn từ cổng phân viện Thác Bà đi ngã 3 Hồ Xanh (nhà ông Năng Soi) -640.000192.000128.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
708Huyện Yên BìnhĐoạn từ cổng phân viện Thác Bà đi ngã 3 Hồ Xanh đến kho đá dự trữ của Công ty Cổ phần Thủy điện ThácĐoạn từ cổng phân viện Thác Bà đi ngã 3 Hồ Xanh (nhà ông Năng Soi) -800.000240.000160.000150.000150.000Đất ở đô thị
709Huyện Yên BìnhThác BàĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 (ngã ba đi Phà Hiên) - Đến bến phà cũ240.00090.00090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
710Huyện Yên BìnhThác BàĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 (ngã ba đi Phà Hiên) - Đến bến phà cũ320.000120.000120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
711Huyện Yên BìnhThác BàĐoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 (ngã ba đi Phà Hiên) - Đến bến phà cũ400.000150.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
712Huyện Yên BìnhĐường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác BàĐoạn từ ngã ba đi Phà Hiên - Đến hết ranh giới thị trấn Thác Bà (giáp ranh xã Hán Đà)420.000126.00090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
713Huyện Yên BìnhĐường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác BàĐoạn từ ngã ba đi Phà Hiên - Đến hết ranh giới thị trấn Thác Bà (giáp ranh xã Hán Đà)560.000168.000120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
714Huyện Yên BìnhĐường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác BàĐoạn từ ngã ba đi Phà Hiên - Đến hết ranh giới thị trấn Thác Bà (giáp ranh xã Hán Đà)700.000210.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
715Huyện Yên BìnhĐường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác BàĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba đi Phà Hiên600.000180.000120.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
716Huyện Yên BìnhĐường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác BàĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba đi Phà Hiên800.000240.000160.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
717Huyện Yên BìnhĐường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác BàĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba đi Phà Hiên1.000.000300.000200.000150.000150.000Đất ở đô thị
718Huyện Yên BìnhĐường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác BàĐoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (hết ranh giới nhà ông Sửu)1.200.000360.000240.000120.00096.000Đất SX-KD đô thị
719Huyện Yên BìnhĐường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác BàĐoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (hết ranh giới nhà ông Sửu)1.600.000480.000320.000160.000128.000Đất TM-DV đô thị
720Huyện Yên BìnhĐường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác BàĐoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (hết ranh giới nhà ông Sửu)2.000.000600.000400.000200.000160.000Đất ở đô thị
721Huyện Yên BìnhĐường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác BàĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới trường TH&THSC thị trấn Thác Bà1.500.000450.000300.000150.000120.000Đất SX-KD đô thị
722Huyện Yên BìnhĐường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác BàĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới trường TH&THSC thị trấn Thác Bà2.000.000600.000400.000200.000160.000Đất TM-DV đô thị
723Huyện Yên BìnhĐường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác BàĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới trường TH&THSC thị trấn Thác Bà2.500.000750.000500.000250.000200.000Đất ở đô thị
724Huyện Yên BìnhĐường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác BàĐoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (giáp ranh giới nhà ông Trịnh Văn Tám)1.260.000378.000252.000126.000100.800Đất SX-KD đô thị
725Huyện Yên BìnhĐường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác BàĐoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (giáp ranh giới nhà ông Trịnh Văn Tám)1.680.000504.000336.000168.000134.400Đất TM-DV đô thị
726Huyện Yên BìnhĐường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác BàĐoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (giáp ranh giới nhà ông Trịnh Văn Tám)2.100.000630.000420.000210.000168.000Đất ở đô thị
727Huyện Yên BìnhĐường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác BàĐoạn tiếp theo - Đến cột điện cao thế (hết ranh giới nhà bà Nhung khu 1)1.500.000450.000300.000150.000120.000Đất SX-KD đô thị
728Huyện Yên BìnhĐường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác BàĐoạn tiếp theo - Đến cột điện cao thế (hết ranh giới nhà bà Nhung khu 1)2.000.000600.000400.000200.000160.000Đất TM-DV đô thị
729Huyện Yên BìnhĐường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác BàĐoạn tiếp theo - Đến cột điện cao thế (hết ranh giới nhà bà Nhung khu 1)2.500.000750.000500.000250.000200.000Đất ở đô thị
730Huyện Yên BìnhĐường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác BàTừ ngã ba (Nhà điều hành) - Đến bến ca nô600.000180.000120.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
731Huyện Yên BìnhĐường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác BàTừ ngã ba (Nhà điều hành) - Đến bến ca nô800.000240.000160.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
732Huyện Yên BìnhĐường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác BàTừ ngã ba (Nhà điều hành) - Đến bến ca nô1.000.000300.000200.000150.000150.000Đất ở đô thị
733Huyện Yên BìnhĐường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác BàTừ ngã ba (rạp ngoài trời) - Đến cổng Phân viện Thác Bà720.000216.000144.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
734Huyện Yên BìnhĐường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác BàTừ ngã ba (rạp ngoài trời) - Đến cổng Phân viện Thác Bà960.000288.000192.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
735Huyện Yên BìnhĐường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác BàTừ ngã ba (rạp ngoài trời) - Đến cổng Phân viện Thác Bà1.200.000360.000240.000150.000150.000Đất ở đô thị
736Huyện Yên BìnhĐường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác BàTừ ngã ba (sân bóng) - Đến nhà điều hành Công ty cổ phần Thủy điện Thác Bà480.000144.00096.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
737Huyện Yên BìnhĐường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác BàTừ ngã ba (sân bóng) - Đến nhà điều hành Công ty cổ phần Thủy điện Thác Bà640.000192.000128.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
738Huyện Yên BìnhĐường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác BàTừ ngã ba (sân bóng) - Đến nhà điều hành Công ty cổ phần Thủy điện Thác Bà800.000240.000160.000150.000150.000Đất ở đô thị
739Huyện Yên BìnhĐường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác BàTừ ngã ba (rạp ngoài trời) - Đến nhà điều hành Công ty cổ phần thủy điện Thác Bà600.000180.000120.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
740Huyện Yên BìnhĐường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác BàTừ ngã ba (rạp ngoài trời) - Đến nhà điều hành Công ty cổ phần thủy điện Thác Bà800.000240.000160.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
741Huyện Yên BìnhĐường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác BàTừ ngã ba (rạp ngoài trời) - Đến nhà điều hành Công ty cổ phần thủy điện Thác Bà1.000.000300.000200.000150.000150.000Đất ở đô thị
742Huyện Yên BìnhĐường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác BàĐoạn từ cầu Thác Ông (dọc theo bờ sông) - Đến ngã ba (rạp ngoài trời)480.000144.00096.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
743Huyện Yên BìnhĐường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác BàĐoạn từ cầu Thác Ông (dọc theo bờ sông) - Đến ngã ba (rạp ngoài trời)640.000192.000128.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
744Huyện Yên BìnhĐường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác BàĐoạn từ cầu Thác Ông (dọc theo bờ sông) - Đến ngã ba (rạp ngoài trời)800.000240.000160.000150.000150.000Đất ở đô thị
745Huyện Yên BìnhĐường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác BàĐoạn từ Bưu điện - Đến cầu Thác ông1.020.000306.000204.000102.00090.000Đất SX-KD đô thị
746Huyện Yên BìnhĐường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác BàĐoạn từ Bưu điện - Đến cầu Thác ông1.360.000408.000272.000136.000120.000Đất TM-DV đô thị
747Huyện Yên BìnhĐường từ Nhà máy thủy điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - Thị trấn Thác BàĐoạn từ Bưu điện - Đến cầu Thác ông1.700.000510.000340.000170.000150.000Đất ở đô thị
748Huyện Yên BìnhCác đoạn đường chưa xếp loại - Thị trấn Yên Bình-252.00090.00090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
749Huyện Yên BìnhCác đoạn đường chưa xếp loại - Thị trấn Yên Bình-336.000120.000120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
750Huyện Yên BìnhCác đoạn đường chưa xếp loại - Thị trấn Yên Bình-420.000150.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
751Huyện Yên BìnhĐường Hoàng Loan - Thị trấn Yên BìnhTừ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến sau vị trí 1 đường Trần Nhật Duật)1.500.000450.000300.000150.000120.000Đất SX-KD đô thị
752Huyện Yên BìnhĐường Hoàng Loan - Thị trấn Yên BìnhTừ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến sau vị trí 1 đường Trần Nhật Duật)2.000.000600.000400.000200.000160.000Đất TM-DV đô thị
753Huyện Yên BìnhĐường Hoàng Loan - Thị trấn Yên BìnhTừ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến sau vị trí 1 đường Trần Nhật Duật)2.500.000750.000500.000250.000200.000Đất ở đô thị
754Huyện Yên BìnhĐường Vũ Văn Mật - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến hết giáp ranh giới xã Phú Thịnh300.00090.00090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
755Huyện Yên BìnhĐường Vũ Văn Mật - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến hết giáp ranh giới xã Phú Thịnh400.000120.000120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
756Huyện Yên BìnhĐường Vũ Văn Mật - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến hết giáp ranh giới xã Phú Thịnh500.000150.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
757Huyện Yên BìnhĐường Vũ Văn Mật - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo từ sau vị trí 1 đường Hương Lý - Đến hết ranh giới nhà bà Dung Khoa (giáp cống qua đường)420.000126.00090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
758Huyện Yên BìnhĐường Vũ Văn Mật - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo từ sau vị trí 1 đường Hương Lý - Đến hết ranh giới nhà bà Dung Khoa (giáp cống qua đường)560.000168.000120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
759Huyện Yên BìnhĐường Vũ Văn Mật - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo từ sau vị trí 1 đường Hương Lý - Đến hết ranh giới nhà bà Dung Khoa (giáp cống qua đường)700.000210.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
760Huyện Yên BìnhĐường Vũ Văn Mật - Thị trấn Yên BìnhTừ sau vị trí 1 đường Đại Đồng (Trạm Kiểm lâm Km14) theo đường đá - Đến sau vị trí 1 đường Hương Lý360.000108.00090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
761Huyện Yên BìnhĐường Vũ Văn Mật - Thị trấn Yên BìnhTừ sau vị trí 1 đường Đại Đồng (Trạm Kiểm lâm Km14) theo đường đá - Đến sau vị trí 1 đường Hương Lý480.000144.000120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
762Huyện Yên BìnhĐường Vũ Văn Mật - Thị trấn Yên BìnhTừ sau vị trí 1 đường Đại Đồng (Trạm Kiểm lâm Km14) theo đường đá - Đến sau vị trí 1 đường Hương Lý600.000180.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
763Huyện Yên BìnhĐường Thanh Bình - Thị trấn Yên BìnhTừ sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành - Đến giáp xã Phú Thịnh600.000180.000120.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
764Huyện Yên BìnhĐường Thanh Bình - Thị trấn Yên BìnhTừ sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành - Đến giáp xã Phú Thịnh800.000240.000160.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
765Huyện Yên BìnhĐường Thanh Bình - Thị trấn Yên BìnhTừ sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành - Đến giáp xã Phú Thịnh1.000.000300.000200.000150.000150.000Đất ở đô thị
766Huyện Yên BìnhĐường An Bình - Thị trấn Yên BìnhTừ sau vị trí 1 đường Đại Đồng (qua trụ sở Huyện ủy) - Đến sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành600.000180.000120.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
767Huyện Yên BìnhĐường An Bình - Thị trấn Yên BìnhTừ sau vị trí 1 đường Đại Đồng (qua trụ sở Huyện ủy) - Đến sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành800.000240.000160.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
768Huyện Yên BìnhĐường An Bình - Thị trấn Yên BìnhTừ sau vị trí 1 đường Đại Đồng (qua trụ sở Huyện ủy) - Đến sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành1.000.000300.000200.000150.000150.000Đất ở đô thị
769Huyện Yên BìnhĐường bê tông (cổng làng văn hóa tổ 7- thị trấn Yên Bình) - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến hết đường Bê tông360.000108.00090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
770Huyện Yên BìnhĐường bê tông (cổng làng văn hóa tổ 7- thị trấn Yên Bình) - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến hết đường Bê tông480.000144.000120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
771Huyện Yên BìnhĐường bê tông (cổng làng văn hóa tổ 7- thị trấn Yên Bình) - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến hết đường Bê tông600.000180.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
772Huyện Yên BìnhĐường bê tông (cổng làng văn hóa tổ 7- thị trấn Yên Bình) - Thị trấn Yên BìnhĐoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến hết ranh giới nhà ông Lê Sỹ Chấn600.000180.000120.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
773Huyện Yên BìnhĐường bê tông (cổng làng văn hóa tổ 7- thị trấn Yên Bình) - Thị trấn Yên BìnhĐoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến hết ranh giới nhà ông Lê Sỹ Chấn800.000240.000160.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
774Huyện Yên BìnhĐường bê tông (cổng làng văn hóa tổ 7- thị trấn Yên Bình) - Thị trấn Yên BìnhĐoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến hết ranh giới nhà ông Lê Sỹ Chấn1.000.000300.000200.000150.000150.000Đất ở đô thị
775Huyện Yên BìnhĐường bê tông cạnh nhà tình nghĩa đến đường Hương Lý - Thị trấn Yên BìnhĐoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến sau vị trí 1 đường Hương Lý720.000216.000144.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
776Huyện Yên BìnhĐường bê tông cạnh nhà tình nghĩa đến đường Hương Lý - Thị trấn Yên BìnhĐoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến sau vị trí 1 đường Hương Lý960.000288.000192.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
777Huyện Yên BìnhĐường bê tông cạnh nhà tình nghĩa đến đường Hương Lý - Thị trấn Yên BìnhĐoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến sau vị trí 1 đường Hương Lý1.200.000360.000240.000150.000150.000Đất ở đô thị
778Huyện Yên BìnhĐường Đông Lý - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến hết đường nhựa600.000180.000120.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
779Huyện Yên BìnhĐường Đông Lý - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến hết đường nhựa800.000240.000160.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
780Huyện Yên BìnhĐường Đông Lý - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến hết đường nhựa1.000.000300.000200.000150.000150.000Đất ở đô thị
781Huyện Yên BìnhĐường Đông Lý - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (Giáp ranh giới nhà ông Toàn Én)900.000270.000180.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
782Huyện Yên BìnhĐường Đông Lý - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (Giáp ranh giới nhà ông Toàn Én)1.200.000360.000240.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
783Huyện Yên BìnhĐường Đông Lý - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (Giáp ranh giới nhà ông Toàn Én)1.500.000450.000300.000150.000150.000Đất ở đô thị
784Huyện Yên BìnhĐường Đông Lý - Thị trấn Yên BìnhTừ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến hết ranh giới trạm 110KV (Công ty Lưới điện cao thế miền Bắc)1.380.000414.000276.000138.000110.400Đất SX-KD đô thị
785Huyện Yên BìnhĐường Đông Lý - Thị trấn Yên BìnhTừ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến hết ranh giới trạm 110KV (Công ty Lưới điện cao thế miền Bắc)1.840.000552.000368.000184.000147.200Đất TM-DV đô thị
786Huyện Yên BìnhĐường Đông Lý - Thị trấn Yên BìnhTừ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến hết ranh giới trạm 110KV (Công ty Lưới điện cao thế miền Bắc)2.300.000690.000460.000230.000184.000Đất ở đô thị
787Huyện Yên BìnhĐường Tân Quang - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành660.000198.000132.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
788Huyện Yên BìnhĐường Tân Quang - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành880.000264.000176.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
789Huyện Yên BìnhĐường Tân Quang - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành1.100.000330.000220.000150.000150.000Đất ở đô thị
790Huyện Yên BìnhĐường Tân Quang - Thị trấn Yên BìnhTừ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến hết ranh giới Trường Dân tộc nội trú600.000180.000120.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
791Huyện Yên BìnhĐường Tân Quang - Thị trấn Yên BìnhTừ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến hết ranh giới Trường Dân tộc nội trú800.000240.000160.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
792Huyện Yên BìnhĐường Tân Quang - Thị trấn Yên BìnhTừ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến hết ranh giới Trường Dân tộc nội trú1.000.000300.000200.000150.000150.000Đất ở đô thị
793Huyện Yên BìnhYên BìnhTừ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến hết ranh giới Công ty Gas Tân An Bình600.000180.000120.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
794Huyện Yên BìnhYên BìnhTừ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến hết ranh giới Công ty Gas Tân An Bình800.000240.000160.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
795Huyện Yên BìnhYên BìnhTừ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến hết ranh giới Công ty Gas Tân An Bình1.000.000300.000200.000150.000150.000Đất ở đô thị
796Huyện Yên BìnhĐường Trần Nhật Duật - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến bến hồ Km 11462.000138.60092.40090.00090.000Đất SX-KD đô thị
797Huyện Yên BìnhĐường Trần Nhật Duật - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến bến hồ Km 11616.000184.800123.200120.000120.000Đất TM-DV đô thị
798Huyện Yên BìnhĐường Trần Nhật Duật - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến bến hồ Km 11770.000231.000154.000150.000150.000Đất ở đô thị
799Huyện Yên BìnhĐường Trần Nhật Duật - Thị trấn Yên BìnhĐoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến ngã ba đi Nghĩa trang số 2 (phần đường nhựa)720.000216.000144.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
800Huyện Yên BìnhĐường Trần Nhật Duật - Thị trấn Yên BìnhĐoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến ngã ba đi Nghĩa trang số 2 (phần đường nhựa)960.000288.000192.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
801Huyện Yên BìnhĐường Trần Nhật Duật - Thị trấn Yên BìnhĐoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến ngã ba đi Nghĩa trang số 2 (phần đường nhựa)1.200.000360.000240.000150.000150.000Đất ở đô thị
802Huyện Yên BìnhĐường Nguyễn Văn Mậu - Thị trấn Yên BìnhĐường Nguyễn Văn Mậu -2.700.000810.000540.000270.000216.000Đất SX-KD đô thị
803Huyện Yên BìnhĐường Nguyễn Văn Mậu - Thị trấn Yên BìnhĐường Nguyễn Văn Mậu -3.600.0001.080.000720.000360.000288.000Đất TM-DV đô thị
804Huyện Yên BìnhĐường Nguyễn Văn Mậu - Thị trấn Yên BìnhĐường Nguyễn Văn Mậu -4.500.0001.350.000900.000450.000360.000Đất ở đô thị
805Huyện Yên BìnhĐường Hoàng Thi đoạn qua thị trấn Yên Bình - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình600.000180.000120.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
806Huyện Yên BìnhĐường Hoàng Thi đoạn qua thị trấn Yên Bình - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình800.000240.000160.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
807Huyện Yên BìnhĐường Hoàng Thi đoạn qua thị trấn Yên Bình - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình1.000.000300.000200.000150.000150.000Đất ở đô thị
808Huyện Yên BìnhĐường Hoàng Thi đoạn qua thị trấn Yên Bình - Thị trấn Yên BìnhĐoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đông - Đến hết ranh giới Nhà văn hóa tổ 11720.000216.000144.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
809Huyện Yên BìnhĐường Hoàng Thi đoạn qua thị trấn Yên Bình - Thị trấn Yên BìnhĐoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đông - Đến hết ranh giới Nhà văn hóa tổ 11960.000288.000192.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
810Huyện Yên BìnhĐường Hoàng Thi đoạn qua thị trấn Yên Bình - Thị trấn Yên BìnhĐoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đông - Đến hết ranh giới Nhà văn hóa tổ 111.200.000360.000240.000150.000150.000Đất ở đô thị
811Huyện Yên BìnhĐường Vũ Văn Uyên - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình600.000180.000120.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
812Huyện Yên BìnhĐường Vũ Văn Uyên - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình800.000240.000160.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
813Huyện Yên BìnhĐường Vũ Văn Uyên - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình1.000.000300.000200.000150.000150.000Đất ở đô thị
814Huyện Yên BìnhĐường Vũ Văn Uyên - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới phòng Giáo dục và Đào tạo1.500.000450.000300.000150.000120.000Đất SX-KD đô thị
815Huyện Yên BìnhĐường Vũ Văn Uyên - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới phòng Giáo dục và Đào tạo2.000.000600.000400.000200.000160.000Đất TM-DV đô thị
816Huyện Yên BìnhĐường Vũ Văn Uyên - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới phòng Giáo dục và Đào tạo2.500.000750.000500.000250.000200.000Đất ở đô thị
817Huyện Yên BìnhĐường Vũ Văn Uyên - Thị trấn Yên BìnhĐoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng (Chợ Km 12) - Đến cầu Bản2.100.000630.000420.000210.000168.000Đất SX-KD đô thị
818Huyện Yên BìnhĐường Vũ Văn Uyên - Thị trấn Yên BìnhĐoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng (Chợ Km 12) - Đến cầu Bản2.800.000840.000560.000280.000224.000Đất TM-DV đô thị
819Huyện Yên BìnhĐường Vũ Văn Uyên - Thị trấn Yên BìnhĐoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng (Chợ Km 12) - Đến cầu Bản3.500.0001.050.000700.000350.000280.000Đất ở đô thị
820Huyện Yên BìnhĐường Vũ Văn Uyên - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến sau vị trí 1 đường Đại Đồng1.800.000540.000360.000180.000144.000Đất SX-KD đô thị
821Huyện Yên BìnhĐường Vũ Văn Uyên - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến sau vị trí 1 đường Đại Đồng2.400.000720.000480.000240.000192.000Đất TM-DV đô thị
822Huyện Yên BìnhĐường Vũ Văn Uyên - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến sau vị trí 1 đường Đại Đồng3.000.000900.000600.000300.000240.000Đất ở đô thị
823Huyện Yên BìnhĐường Vũ Văn Uyên - Thị trấn Yên BìnhĐoạn từ bến cảng Km 12 - Đến giáp ranh giới Nhà văn hóa tổ dân phố 71.470.000441.000294.000147.000117.600Đất SX-KD đô thị
824Huyện Yên BìnhĐường Vũ Văn Uyên - Thị trấn Yên BìnhĐoạn từ bến cảng Km 12 - Đến giáp ranh giới Nhà văn hóa tổ dân phố 71.960.000588.000392.000196.000156.800Đất TM-DV đô thị
825Huyện Yên BìnhĐường Vũ Văn Uyên - Thị trấn Yên BìnhĐoạn từ bến cảng Km 12 - Đến giáp ranh giới Nhà văn hóa tổ dân phố 72.450.000735.000490.000245.000196.000Đất ở đô thị
826Huyện Yên BìnhĐường Văn ChínhTừ ngã 3 đường cảng - Đến bến đá480.000144.00096.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
827Huyện Yên BìnhĐường Văn ChínhTừ ngã 3 đường cảng - Đến bến đá640.000192.000128.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
828Huyện Yên BìnhĐường Văn ChínhTừ ngã 3 đường cảng - Đến bến đá800.000240.000160.000150.000150.000Đất ở đô thị
829Huyện Yên BìnhĐường Hương Lý - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình720.000216.000144.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
830Huyện Yên BìnhĐường Hương Lý - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình960.000288.000192.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
831Huyện Yên BìnhĐường Hương Lý - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình1.200.000360.000240.000150.000150.000Đất ở đô thị
832Huyện Yên BìnhĐường Hương Lý - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (giáp nhà bà Vạn)1.200.000360.000240.000120.00096.000Đất SX-KD đô thị
833Huyện Yên BìnhĐường Hương Lý - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (giáp nhà bà Vạn)1.600.000480.000320.000160.000128.000Đất TM-DV đô thị
834Huyện Yên BìnhĐường Hương Lý - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (giáp nhà bà Vạn)2.000.000600.000400.000200.000160.000Đất ở đô thị
835Huyện Yên BìnhĐường Hương Lý - Thị trấn Yên BìnhĐoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng về phía trường tiểu học Nguyễn Viết Xuân - Đến ngã ba rẽ vào đường bê tông1.800.000540.000360.000180.000144.000Đất SX-KD đô thị
836Huyện Yên BìnhĐường Hương Lý - Thị trấn Yên BìnhĐoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng về phía trường tiểu học Nguyễn Viết Xuân - Đến ngã ba rẽ vào đường bê tông2.400.000720.000480.000240.000192.000Đất TM-DV đô thị
837Huyện Yên BìnhĐường Hương Lý - Thị trấn Yên BìnhĐoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng về phía trường tiểu học Nguyễn Viết Xuân - Đến ngã ba rẽ vào đường bê tông3.000.000900.000600.000300.000240.000Đất ở đô thị
838Huyện Yên BìnhĐường Hương Lý - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến sau vị trí 1 đường Đại Đồng về phía cổng Nhà máy xi măng Yên Bái1.350.000405.000270.000135.000108.000Đất SX-KD đô thị
839Huyện Yên BìnhĐường Hương Lý - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến sau vị trí 1 đường Đại Đồng về phía cổng Nhà máy xi măng Yên Bái1.800.000540.000360.000180.000144.000Đất TM-DV đô thị
840Huyện Yên BìnhĐường Hương Lý - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến sau vị trí 1 đường Đại Đồng về phía cổng Nhà máy xi măng Yên Bái2.250.000675.000450.000225.000180.000Đất ở đô thị
841Huyện Yên BìnhĐường Hương Lý - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến cổng Nhà máy xi măng Yên Bái630.000189.000126.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
842Huyện Yên BìnhĐường Hương Lý - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến cổng Nhà máy xi măng Yên Bái840.000252.000168.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
843Huyện Yên BìnhĐường Hương Lý - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến cổng Nhà máy xi măng Yên Bái1.050.000315.000210.000150.000150.000Đất ở đô thị
844Huyện Yên BìnhĐường Hương Lý - Thị trấn Yên BìnhTừ bến cảng Hương Lý - Đến giáp đất Công ty TNHH Hiệp Phú1.200.000360.000240.000120.00096.000Đất SX-KD đô thị
845Huyện Yên BìnhĐường Hương Lý - Thị trấn Yên BìnhTừ bến cảng Hương Lý - Đến giáp đất Công ty TNHH Hiệp Phú1.600.000480.000320.000160.000128.000Đất TM-DV đô thị
846Huyện Yên BìnhĐường Hương Lý - Thị trấn Yên BìnhTừ bến cảng Hương Lý - Đến giáp đất Công ty TNHH Hiệp Phú2.000.000600.000400.000200.000160.000Đất ở đô thị
847Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình720.000216.000144.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
848Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình960.000288.000192.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
849Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình1.200.000360.000240.000150.000150.000Đất ở đô thị
850Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến đường vào nghĩa trang tổ 151.560.000468.000312.000156.000124.800Đất SX-KD đô thị
851Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến đường vào nghĩa trang tổ 152.080.000624.000416.000208.000166.400Đất TM-DV đô thị
852Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến đường vào nghĩa trang tổ 152.600.000780.000520.000260.000208.000Đất ở đô thị
853Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Nguyễn Văn Thể2.700.000810.000540.000270.000216.000Đất SX-KD đô thị
854Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Nguyễn Văn Thể3.600.0001.080.000720.000360.000288.000Đất TM-DV đô thị
855Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Nguyễn Văn Thể4.500.0001.350.000900.000450.000360.000Đất ở đô thị
856Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Cửa hàng dược Km14 Yên Bái6.000.0001.800.0001.200.000600.000480.000Đất SX-KD đô thị
857Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Cửa hàng dược Km14 Yên Bái8.000.0002.400.0001.600.000800.000640.000Đất TM-DV đô thị
858Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Cửa hàng dược Km14 Yên Bái10.000.0003.000.0002.000.0001.000.000800.000Đất ở đô thị
859Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà tình nghĩa8.100.0002.430.0001.620.000810.000648.000Đất SX-KD đô thị
860Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà tình nghĩa10.800.0003.240.0002.160.0001.080.000864.000Đất TM-DV đô thị
861Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà tình nghĩa13.500.0004.050.0002.700.0001.350.0001.080.000Đất ở đô thị
862Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến cổng lên đội Chi Cục Thi hành án8.400.0002.520.0001.680.000840.000672.000Đất SX-KD đô thị
863Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến cổng lên đội Chi Cục Thi hành án11.200.0003.360.0002.240.0001.120.000896.000Đất TM-DV đô thị
864Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến cổng lên đội Chi Cục Thi hành án14.000.0004.200.0002.800.0001.400.0001.120.000Đất ở đô thị
865Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến giáp cống qua đường (giáp ranh giới nhà ông Cường)9.000.0002.700.0001.800.000900.000720.000Đất SX-KD đô thị
866Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến giáp cống qua đường (giáp ranh giới nhà ông Cường)12.000.0003.600.0002.400.0001.200.000960.000Đất TM-DV đô thị
867Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến giáp cống qua đường (giáp ranh giới nhà ông Cường)15.000.0004.500.0003.000.0001.500.0001.200.000Đất ở đô thị
868Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào đường bê tông (giáp Ngân hàng chính sách xã hội huyện)6.000.0001.800.0001.200.000600.000480.000Đất SX-KD đô thị
869Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào đường bê tông (giáp Ngân hàng chính sách xã hội huyện)8.000.0002.400.0001.600.000800.000640.000Đất TM-DV đô thị
870Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào đường bê tông (giáp Ngân hàng chính sách xã hội huyện)10.000.0003.000.0002.000.0001.000.000800.000Đất ở đô thị
871Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến đường lên Trạm Khuyến nông4.200.0001.260.000840.000420.000336.000Đất SX-KD đô thị
872Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến đường lên Trạm Khuyến nông5.600.0001.680.0001.120.000560.000448.000Đất TM-DV đô thị
873Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến đường lên Trạm Khuyến nông7.000.0002.100.0001.400.000700.000560.000Đất ở đô thị
874Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào bến Km 112.700.000810.000540.000270.000216.000Đất SX-KD đô thị
875Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào bến Km 113.600.0001.080.000720.000360.000288.000Đất TM-DV đô thị
876Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào bến Km 114.500.0001.350.000900.000450.000360.000Đất ở đô thị
877Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến đường vào Trường Dân tộc nội trú1.800.000540.000360.000180.000144.000Đất SX-KD đô thị
878Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến đường vào Trường Dân tộc nội trú2.400.000720.000480.000240.000192.000Đất TM-DV đô thị
879Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến đường vào Trường Dân tộc nội trú3.000.000900.000600.000300.000240.000Đất ở đô thị
880Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến cổng nghĩa trang Km 102.400.000720.000480.000240.000192.000Đất SX-KD đô thị
881Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến cổng nghĩa trang Km 103.200.000960.000640.000320.000256.000Đất TM-DV đô thị
882Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến cổng nghĩa trang Km 104.000.0001.200.000800.000400.000320.000Đất ở đô thị
883Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào Công ty gas Tân An Bình2.100.000630.000420.000210.000168.000Đất SX-KD đô thị
884Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào Công ty gas Tân An Bình2.800.000840.000560.000280.000224.000Đất TM-DV đô thị
885Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào Công ty gas Tân An Bình3.500.0001.050.000700.000350.000280.000Đất ở đô thị
886Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ lên trạm 110KV2.400.000720.000480.000240.000192.000Đất SX-KD đô thị
887Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ lên trạm 110KV3.200.000960.000640.000320.000256.000Đất TM-DV đô thị
888Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ lên trạm 110KV4.000.0001.200.000800.000400.000320.000Đất ở đô thị
889Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhTừ giáp xã Đại Đồng - Đến hết ranh giới Chi nhánh điện Yên Bình720.000216.000144.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
890Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhTừ giáp xã Đại Đồng - Đến hết ranh giới Chi nhánh điện Yên Bình960.000288.000192.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
891Huyện Yên BìnhĐường Đại Đồng - Thị trấn Yên BìnhTừ giáp xã Đại Đồng - Đến hết ranh giới Chi nhánh điện Yên Bình1.200.000360.000240.000150.000150.000Đất ở đô thị
892Huyện Yên BìnhĐường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến Ngã 3 Km 92.400.000720.000480.000240.000192.000Đất SX-KD đô thị
893Huyện Yên BìnhĐường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến Ngã 3 Km 93.200.000960.000640.000320.000256.000Đất TM-DV đô thị
894Huyện Yên BìnhĐường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến Ngã 3 Km 94.000.0001.200.000800.000400.000320.000Đất ở đô thị
895Huyện Yên BìnhĐường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn từ Km 8+600 - Đến hết ranh giới Trung tâm ứng dụng tiến bộ Khoa học tỉnh2.700.000810.000540.000270.000216.000Đất SX-KD đô thị
896Huyện Yên BìnhĐường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn từ Km 8+600 - Đến hết ranh giới Trung tâm ứng dụng tiến bộ Khoa học tỉnh3.600.0001.080.000720.000360.000288.000Đất TM-DV đô thị
897Huyện Yên BìnhĐường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Yên BìnhĐoạn từ Km 8+600 - Đến hết ranh giới Trung tâm ứng dụng tiến bộ Khoa học tỉnh4.500.0001.350.000900.000450.000360.000Đất ở đô thị
898Huyện Yên BìnhĐường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Tân Thịnh - Thành phố Yên Bái3.600.0001.080.000720.000360.000288.000Đất SX-KD đô thị
899Huyện Yên BìnhĐường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Tân Thịnh - Thành phố Yên Bái4.800.0001.440.000960.000480.000384.000Đất TM-DV đô thị
900Huyện Yên BìnhĐường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Yên BìnhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Tân Thịnh - Thành phố Yên Bái6.000.0001.800.0001.200.000600.000480.000Đất ở đô thị
901Huyện Yên BìnhĐường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Yên BìnhĐoạn từ đường Đại Đồng - Đến cống qua đường (giáp nhà bà Bâm)4.800.0001.440.000960.000480.000384.000Đất SX-KD đô thị
902Huyện Yên BìnhĐường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Yên BìnhĐoạn từ đường Đại Đồng - Đến cống qua đường (giáp nhà bà Bâm)6.400.0001.920.0001.280.000640.000512.000Đất TM-DV đô thị
903Huyện Yên BìnhĐường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Yên BìnhĐoạn từ đường Đại Đồng - Đến cống qua đường (giáp nhà bà Bâm)8.000.0002.400.0001.600.000800.000640.000Đất ở đô thị

5/5 - (96 bình chọn)

 
® 2024 LawFirm.Vn - Thông tin do LawFirm.Vn cung cấp không thay thế cho tư vấn pháp lý. Nếu bạn yêu cầu bất kỳ thông tin nào, bạn có thể nhận được cuộc gọi điện thoại hoặc email từ một trong những Quản lý của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem chính sách bảo mật, điều khoản sử dụng, chính sách cookie và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm của chúng tôi.
Có thể bạn quan tâm
Để lại câu trả lời

Trường "Địa chỉ email" của bạn sẽ không được công khai.

ZaloFacebookMailMap