Bảng giá đất tại huyện Văn Chấn – tỉnh Yên Bái

0 2.291

Bảng giá đất huyện Văn Chấn – tỉnh Yên Bái mới nhất theo Quyết định 28/2019/QĐ-UBND quy định Bảng giá đất năm 2020 tại tỉnh Yên Bái (sửa đổi bởi Quyết định 13/2020/QĐ-UBND và Quyết định 36/2021/QĐ-UBND).


1. Căn cứ pháp lý 

– Nghị quyết 49/2019/NQ-HĐND ngày 29/11/2019 thông qua quy định Bảng giá đất năm 2020 trên địa bàn tỉnh Yên Bái;

– Quyết định 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 quy định Bảng giá đất năm 2020 tại tỉnh Yên Bái (được sửa đổi tại Quyết định 36/2021/QĐ-UBND ngày 20/12/2021 và Quyết định 13/2020/QĐ-UBND ngày 10/8/2020).


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

-Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

-Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

-Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất tại huyện Văn Chấn – tỉnh Yên Bái

3. Bảng giá đất huyện Văn Chấn – tỉnh Yên Bái mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Đối với nhóm đất nông nghiệp

– Vị trí 1: Gồm những thửa đất có ít nhất 1 trong 3 yếu tố sau:

+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đó đến ranh giới thửa đất có nhà ở ngoài cùng của nơi cư trú của cộng đồng dân cư gần nhất không vượt quá 1.000 m;

+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến giữa cổng chính của chợ hoặc điểm tiêu thụ nông sản tập trung không vượt quá 600 m;

+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến tim đường giao thông đường bộ, ranh giới bến bãi đường thủy, ranh giới bến bãi đường bộ, cổng chính ga tàu không vượt quá 500 m.

– Vị trí 2: Gồm những thửa đất có ít nhất 1 trong 3 yếu tố sau:

+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến ranh giới thửa đất có nhà ở ngoài cùng của nơi cư trú của cộng đồng dân cư gần nhất từ trên 1.000 m đến 2.000 m;

+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến giữa cổng chính của chợ hoặc điểm tiêu thụ nông sản tập trung từ trên 600 m đến 1.000 m;

+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến tim đường giao thông đường bộ, ranh giới bến bãi đường thủy, ranh giới bến bãi đường bộ, cổng ga tàu từ trên 500 m đến 1.000 m.

– Vị trí 3: Gồm những thửa đất không thuộc vị trí 1, vị trí 2.

3.1.2. Đối với nhóm đất phi nông nghiệp

– Vị trí 1: Áp dụng đối với thửa đất có ít nhất một cạnh thửa tiếp giáp chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính.

Đối với thửa đất không tiếp giáp với chỉ giới hành lang đường vì bị ngăn cách bởi suối, kênh, mương và thủy hệ khác nhưng người sử dụng đất vẫn khai thác được thuận lợi của vị trí 1 thì khi xác định nghĩa vụ tài chính của người sử dụng đất được áp dụng hệ số bằng 0,9 lần giá đất vị trí 1 trong bảng giá; chiều sâu thửa đất vẫn tính từ chỉ giới hành lang đường giao thông chính.

Thửa đất tiếp giáp với chỉ giới hành lang bảo vệ cầu, cống và các công trình giao thông khác mà chỉ giới hành lang bảo vệ các công trình đó không trùng với chỉ giới hành lang bảo vệ đường giao thông chính thì không được xác định là vị trí 1.

Thửa đất phi nông nghiệp trong phạm vi cách chỉ giới hành lang đường không quá 20m, không tiếp giáp với chỉ giới hành lang đường vì ngăn cách bởi thửa đất nông nghiệp của cùng một chủ sử dụng thì khi xác định nghĩa vụ tài chính của người sử dụng đất được áp dụng hệ số bằng 0,9 lần giá đất vị trí 1 trong bảng giá. Phần diện tích theo chiều sâu trên 20m tính từ chỉ giới hành lang đường được áp dụng theo Khoản 1 Điều 7 Quy định này.

– Vị trí 2: Áp dụng đối với thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ lớn hơn 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính không quá 50m;

– Vị trí 3: Áp dụng đối với thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, có mức độ thuận lợi cho đi lại và sinh hoạt kém hơn vị trí 2, cụ thể là thuộc một trong các yếu tố sau:

+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ từ 2,5m đến 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính không quá 50m;

+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ lớn hơn 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính từ trên 50m đến 200m.

– Vị trí 4: Áp dụng đối với thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, có mức độ thuận lợi cho đi lại và sinh hoạt kém hơn vị trí 3, cụ thể là thuộc một trong một trong các yếu tố sau:

+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ dưới 2,5m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính không quá 50m;

+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ từ 2,5m đến 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính từ trên 50m đến 200m;

+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ trên 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính trên 200m;

+ Thửa đất trong các ngõ của vị trí 2, vị trí 3 quy định tại Điểm b, Điểm c Khoản này, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính không quá 200m.

– Vị trí 5: Áp dụng cho những thửa đất thuộc các vị trí còn lại, không thuộc các vị trí 1, vị trí 2, vị trí 3, vị trí 4.

3.2. Bảng giá đất huyện Văn Chấn – tỉnh tỉnh Yên Bái

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại đất
1Huyện Văn ChấnAn LươngĐoạn từ nhà ông Đọ - Đến lối rẽ Màm 296.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
2Huyện Văn ChấnAn LươngĐoạn từ nhà ông Đọ - Đến lối rẽ Màm 2128.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
3Huyện Văn ChấnAn LươngĐoạn từ nhà ông Đọ - Đến lối rẽ Màm 2160.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
4Huyện Văn ChấnAn LươngĐoạn từ lỗi rẽ Mâm 2 - Đến nhà ông Tọi90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
5Huyện Văn ChấnAn LươngĐoạn từ lỗi rẽ Mâm 2 - Đến nhà ông Tọi120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
6Huyện Văn ChấnAn LươngĐoạn từ lỗi rẽ Mâm 2 - Đến nhà ông Tọi150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
7Huyện Văn ChấnAn LươngCác đường liên thôn khác còn lại -60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
8Huyện Văn ChấnAn LươngCác đường liên thôn khác còn lại -80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
9Huyện Văn ChấnAn LươngCác đường liên thôn khác còn lại -100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
10Huyện Văn ChấnAn LươngĐoạn từ nhà ông Sơ - Đến Trạm Y tế90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
11Huyện Văn ChấnAn LươngĐoạn từ nhà ông Sơ - Đến Trạm Y tế120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
12Huyện Văn ChấnAn LươngĐoạn từ nhà ông Sơ - Đến Trạm Y tế150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
13Huyện Văn ChấnAn LươngĐoạn tiếp theo từ lối rẽ Khe Cam đi - Đến ngã Ba Sài Lương108.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
14Huyện Văn ChấnAn LươngĐoạn tiếp theo từ lối rẽ Khe Cam đi - Đến ngã Ba Sài Lương144.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
15Huyện Văn ChấnAn LươngĐoạn tiếp theo từ lối rẽ Khe Cam đi - Đến ngã Ba Sài Lương180.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
16Huyện Văn ChấnAn LươngĐoạn tiếp theo từ gốc Khe Mạ đi - Đến đường rẽ Khe Cam150.00075.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
17Huyện Văn ChấnAn LươngĐoạn tiếp theo từ gốc Khe Mạ đi - Đến đường rẽ Khe Cam200.000100.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
18Huyện Văn ChấnAn LươngĐoạn tiếp theo từ gốc Khe Mạ đi - Đến đường rẽ Khe Cam250.000125.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
19Huyện Văn ChấnAn LươngĐoạn từ lối rẽ Mảm 2 - Đến gốc Khe Mạ120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
20Huyện Văn ChấnAn LươngĐoạn từ lối rẽ Mảm 2 - Đến gốc Khe Mạ160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
21Huyện Văn ChấnAn LươngĐoạn từ lối rẽ Mảm 2 - Đến gốc Khe Mạ200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
22Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Nghĩa Sơn-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
23Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Nghĩa Sơn-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
24Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Nghĩa Sơn-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
25Huyện Văn ChấnTrục đường bê tông từ giáp ranh xã Nghĩa Phúc (Thị xã Nghĩa Lộ) đến hết bản Noong Khoang 1 - Xã NghĩĐoạn tiếp theo - Đến ranh giới nhà ông Hà Đình Thắng thôn Nậm Tộc 172.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
26Huyện Văn ChấnTrục đường bê tông từ giáp ranh xã Nghĩa Phúc (Thị xã Nghĩa Lộ) đến hết bản Noong Khoang 1 - Xã NghĩĐoạn tiếp theo - Đến ranh giới nhà ông Hà Đình Thắng thôn Nậm Tộc 196.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
27Huyện Văn ChấnTrục đường bê tông từ giáp ranh xã Nghĩa Phúc (Thị xã Nghĩa Lộ) đến hết bản Noong Khoang 1 - Xã NghĩĐoạn tiếp theo - Đến ranh giới nhà ông Hà Đình Thắng thôn Nậm Tộc 1120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
28Huyện Văn ChấnTrục đường bê tông từ giáp ranh xã Nghĩa Phúc (Thị xã Nghĩa Lộ) đến hết bản Noong Khoang 1 - Xã NghĩĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Lò Văn Đoàn90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
29Huyện Văn ChấnTrục đường bê tông từ giáp ranh xã Nghĩa Phúc (Thị xã Nghĩa Lộ) đến hết bản Noong Khoang 1 - Xã NghĩĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Lò Văn Đoàn120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
30Huyện Văn ChấnTrục đường bê tông từ giáp ranh xã Nghĩa Phúc (Thị xã Nghĩa Lộ) đến hết bản Noong Khoang 1 - Xã NghĩĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Lò Văn Đoàn150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
31Huyện Văn ChấnTrục đường bê tông từ giáp ranh xã Nghĩa Phúc (Thị xã Nghĩa Lộ) đến hết bản Noong Khoang 1 - Xã NghĩĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Vũ Quang Nam99.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
32Huyện Văn ChấnTrục đường bê tông từ giáp ranh xã Nghĩa Phúc (Thị xã Nghĩa Lộ) đến hết bản Noong Khoang 1 - Xã NghĩĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Vũ Quang Nam132.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
33Huyện Văn ChấnTrục đường bê tông từ giáp ranh xã Nghĩa Phúc (Thị xã Nghĩa Lộ) đến hết bản Noong Khoang 1 - Xã NghĩĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Vũ Quang Nam165.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
34Huyện Văn ChấnTrục đường bê tông từ giáp ranh xã Nghĩa Phúc (Thị xã Nghĩa Lộ) đến hết bản Noong Khoang 1 - Xã NghĩĐoạn từ ranh giới nhà ông Lê Quốc Trung - Đến hết ranh giới nhà ông An Thế Quẫy120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
35Huyện Văn ChấnTrục đường bê tông từ giáp ranh xã Nghĩa Phúc (Thị xã Nghĩa Lộ) đến hết bản Noong Khoang 1 - Xã NghĩĐoạn từ ranh giới nhà ông Lê Quốc Trung - Đến hết ranh giới nhà ông An Thế Quẫy160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
36Huyện Văn ChấnTrục đường bê tông từ giáp ranh xã Nghĩa Phúc (Thị xã Nghĩa Lộ) đến hết bản Noong Khoang 1 - Xã NghĩĐoạn từ ranh giới nhà ông Lê Quốc Trung - Đến hết ranh giới nhà ông An Thế Quẫy200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
37Huyện Văn ChấnSuối BuCác đường liên thôn khác còn lại -60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
38Huyện Văn ChấnSuối BuCác đường liên thôn khác còn lại -80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
39Huyện Văn ChấnSuối BuCác đường liên thôn khác còn lại -100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
40Huyện Văn ChấnSuối BuĐoạn từ Cổng Làng Văn hóa thôn Bu Thấp - Đến hết ranh giới nhà ông Mùa A Chu thuộc thôn Bu Cao84.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
41Huyện Văn ChấnSuối BuĐoạn từ Cổng Làng Văn hóa thôn Bu Thấp - Đến hết ranh giới nhà ông Mùa A Chu thuộc thôn Bu Cao112.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
42Huyện Văn ChấnSuối BuĐoạn từ Cổng Làng Văn hóa thôn Bu Thấp - Đến hết ranh giới nhà ông Mùa A Chu thuộc thôn Bu Cao140.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
43Huyện Văn ChấnSuối BuĐoạn từ thôn Bản Hốc (Đồng Khê) - Đến hết ranh giới nhà ông Vàng Giống Dê thuộc thôn Ba Cầu99.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
44Huyện Văn ChấnSuối BuĐoạn từ thôn Bản Hốc (Đồng Khê) - Đến hết ranh giới nhà ông Vàng Giống Dê thuộc thôn Ba Cầu132.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
45Huyện Văn ChấnSuối BuĐoạn từ thôn Bản Hốc (Đồng Khê) - Đến hết ranh giới nhà ông Vàng Giống Dê thuộc thôn Ba Cầu165.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
46Huyện Văn ChấnSuối BuĐoạn tiếp theo giáp ranh thôn Bản Hốc - Đến hết ranh giới xã (Đèo Ách)111.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
47Huyện Văn ChấnSuối BuĐoạn tiếp theo giáp ranh thôn Bản Hốc - Đến hết ranh giới xã (Đèo Ách)148.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
48Huyện Văn ChấnSuối BuĐoạn tiếp theo giáp ranh thôn Bản Hốc - Đến hết ranh giới xã (Đèo Ách)185.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
49Huyện Văn ChấnSuối BuĐoạn tiếp theo - Đến cầu Suối Bu180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
50Huyện Văn ChấnSuối BuĐoạn tiếp theo - Đến cầu Suối Bu240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
51Huyện Văn ChấnSuối BuĐoạn tiếp theo - Đến cầu Suối Bu300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
52Huyện Văn ChấnSuối BuĐoạn giáp ranh giới thị trấn Sơn Thịnh - Đến hết ranh giới nhà ông Trần Đình Cương306.000153.00091.80060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
53Huyện Văn ChấnSuối BuĐoạn giáp ranh giới thị trấn Sơn Thịnh - Đến hết ranh giới nhà ông Trần Đình Cương408.000204.000122.40080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
54Huyện Văn ChấnSuối BuĐoạn giáp ranh giới thị trấn Sơn Thịnh - Đến hết ranh giới nhà ông Trần Đình Cương510.000255.000153.000100.000100.000Đất ở nông thôn
55Huyện Văn ChấnSuối GiàngĐoạn từ nhà ông Vàng Nhà Khua - Đến ranh giới ông Trang A Lâu150.00075.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
56Huyện Văn ChấnSuối GiàngĐoạn từ nhà ông Vàng Nhà Khua - Đến ranh giới ông Trang A Lâu200.000100.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
57Huyện Văn ChấnSuối GiàngĐoạn từ nhà ông Vàng Nhà Khua - Đến ranh giới ông Trang A Lâu250.000125.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
58Huyện Văn ChấnSuối GiàngCác đường liên thôn khác còn lại -60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
59Huyện Văn ChấnSuối GiàngCác đường liên thôn khác còn lại -80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
60Huyện Văn ChấnSuối GiàngCác đường liên thôn khác còn lại -100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
61Huyện Văn ChấnSuối GiàngĐoạn từ ngã ba Cang Kỷ - Đến hết ranh giới nhà ông Mùa A Lâu84.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
62Huyện Văn ChấnSuối GiàngĐoạn từ ngã ba Cang Kỷ - Đến hết ranh giới nhà ông Mùa A Lâu112.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
63Huyện Văn ChấnSuối GiàngĐoạn từ ngã ba Cang Kỷ - Đến hết ranh giới nhà ông Mùa A Lâu140.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
64Huyện Văn ChấnSuối GiàngĐoạn từ nhà văn hóa truyền thống xã - Đến hết ranh giới nhà ông Tráng A Lâu234.000117.00070.20060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
65Huyện Văn ChấnSuối GiàngĐoạn từ nhà văn hóa truyền thống xã - Đến hết ranh giới nhà ông Tráng A Lâu312.000156.00093.60080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
66Huyện Văn ChấnSuối GiàngĐoạn từ nhà văn hóa truyền thống xã - Đến hết ranh giới nhà ông Tráng A Lâu390.000195.000117.000100.000100.000Đất ở nông thôn
67Huyện Văn ChấnSuối GiàngĐoạn từ cổng Làng Văn hóa Pang Cáng - Đến hết ranh giới nhà ông Vàng Nhà Khua240.000120.00072.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
68Huyện Văn ChấnSuối GiàngĐoạn từ cổng Làng Văn hóa Pang Cáng - Đến hết ranh giới nhà ông Vàng Nhà Khua320.000160.00096.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
69Huyện Văn ChấnSuối GiàngĐoạn từ cổng Làng Văn hóa Pang Cáng - Đến hết ranh giới nhà ông Vàng Nhà Khua400.000200.000120.000100.000100.000Đất ở nông thôn
70Huyện Văn ChấnSuối GiàngĐoạn tiếp - Đến hết ranh giới nhà ông Sổng A Phông72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
71Huyện Văn ChấnSuối GiàngĐoạn tiếp - Đến hết ranh giới nhà ông Sổng A Phông96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
72Huyện Văn ChấnSuối GiàngĐoạn tiếp - Đến hết ranh giới nhà ông Sổng A Phông120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
73Huyện Văn ChấnSuối GiàngĐoạn tiếp - Đến Ngã ba Giàng A, Giàng B360.000180.000108.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
74Huyện Văn ChấnSuối GiàngĐoạn tiếp - Đến Ngã ba Giàng A, Giàng B480.000240.000144.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
75Huyện Văn ChấnSuối GiàngĐoạn tiếp - Đến Ngã ba Giàng A, Giàng B600.000300.000180.000100.000100.000Đất ở nông thôn
76Huyện Văn ChấnSuối GiàngĐoạn từ giáp ranh giới thị trấn Sơn Thịnh - Đến hết ranh giới nhà ông Vàng Xáy Sùng96.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
77Huyện Văn ChấnSuối GiàngĐoạn từ giáp ranh giới thị trấn Sơn Thịnh - Đến hết ranh giới nhà ông Vàng Xáy Sùng128.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
78Huyện Văn ChấnSuối GiàngĐoạn từ giáp ranh giới thị trấn Sơn Thịnh - Đến hết ranh giới nhà ông Vàng Xáy Sùng160.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
79Huyện Văn ChấnSuối Quyền-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
80Huyện Văn ChấnSuối Quyền-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
81Huyện Văn ChấnSuối Quyền-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
82Huyện Văn ChấnSùng Đô-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
83Huyện Văn ChấnSùng Đô-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
84Huyện Văn ChấnSùng Đô-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
85Huyện Văn ChấnNậm MườiCác đường liên thôn khác còn lại -60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
86Huyện Văn ChấnNậm MườiCác đường liên thôn khác còn lại -80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
87Huyện Văn ChấnNậm MườiCác đường liên thôn khác còn lại -100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
88Huyện Văn ChấnNậm MườiĐoạn từ ranh giới nhà ông Ngân - Đến ngã ba (nhà ông Lịch) rẽ đi thôn Làng Cò, Bó Siêu90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
89Huyện Văn ChấnNậm MườiĐoạn từ ranh giới nhà ông Ngân - Đến ngã ba (nhà ông Lịch) rẽ đi thôn Làng Cò, Bó Siêu120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
90Huyện Văn ChấnNậm MườiĐoạn từ ranh giới nhà ông Ngân - Đến ngã ba (nhà ông Lịch) rẽ đi thôn Làng Cò, Bó Siêu150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
91Huyện Văn ChấnNậm MườiĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba (nhà ông Lâm) rẽ đi thôn Nậm Biếu, Giằng Pang114.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
92Huyện Văn ChấnNậm MườiĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba (nhà ông Lâm) rẽ đi thôn Nậm Biếu, Giằng Pang152.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
93Huyện Văn ChấnNậm MườiĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba (nhà ông Lâm) rẽ đi thôn Nậm Biếu, Giằng Pang190.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
94Huyện Văn ChấnNậm MườiĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới trường phổ thông Dân tộc Bán trú trung học cơ sở Nậm Mười192.00096.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
95Huyện Văn ChấnNậm MườiĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới trường phổ thông Dân tộc Bán trú trung học cơ sở Nậm Mười256.000128.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
96Huyện Văn ChấnNậm MườiĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới trường phổ thông Dân tộc Bán trú trung học cơ sở Nậm Mười320.000160.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
97Huyện Văn ChấnNậm MườiĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Dương99.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
98Huyện Văn ChấnNậm MườiĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Dương132.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
99Huyện Văn ChấnNậm MườiĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Dương165.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
100Huyện Văn ChấnNậm MườiĐoạn giáp xã Sơn Lương - Đến hết ranh giới đất ông Bàn Thừa Định (Hiện)105.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
101Huyện Văn ChấnNậm MườiĐoạn giáp xã Sơn Lương - Đến hết ranh giới đất ông Bàn Thừa Định (Hiện)140.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
102Huyện Văn ChấnNậm MườiĐoạn giáp xã Sơn Lương - Đến hết ranh giới đất ông Bàn Thừa Định (Hiện)175.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
103Huyện Văn ChấnNậm LànhCác đường liên thôn khác còn lại -60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
104Huyện Văn ChấnNậm LànhCác đường liên thôn khác còn lại -80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
105Huyện Văn ChấnNậm LànhCác đường liên thôn khác còn lại -100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
106Huyện Văn ChấnNậm LànhĐoạn từ giáp xã Nghĩa Phúc (TX Nghĩa Lộ) - Đến ngã ba thôn Nậm Tộc72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
107Huyện Văn ChấnNậm LànhĐoạn từ giáp xã Nghĩa Phúc (TX Nghĩa Lộ) - Đến ngã ba thôn Nậm Tộc96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
108Huyện Văn ChấnNậm LànhĐoạn từ giáp xã Nghĩa Phúc (TX Nghĩa Lộ) - Đến ngã ba thôn Nậm Tộc120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
109Huyện Văn ChấnNậm LànhĐoạn từ Km 16 QL 32 - Đến giáp xã Gia Hội114.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
110Huyện Văn ChấnNậm LànhĐoạn từ Km 16 QL 32 - Đến giáp xã Gia Hội152.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
111Huyện Văn ChấnNậm LànhĐoạn từ Km 16 QL 32 - Đến giáp xã Gia Hội190.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
112Huyện Văn ChấnNậm LànhĐoạn tiếp theo - Đến đầu cầu treo Sòng Pành72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
113Huyện Văn ChấnNậm LànhĐoạn tiếp theo - Đến đầu cầu treo Sòng Pành96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
114Huyện Văn ChấnNậm LànhĐoạn tiếp theo - Đến đầu cầu treo Sòng Pành120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
115Huyện Văn ChấnNậm LànhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Lý Văn Ngân96.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
116Huyện Văn ChấnNậm LànhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Lý Văn Ngân128.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
117Huyện Văn ChấnNậm LànhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Lý Văn Ngân160.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
118Huyện Văn ChấnNậm LànhĐoạn từ giáp xã Sơn Lương - Đến giáp ranh giới nhà ông Hoàng Phúc Hưng102.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
119Huyện Văn ChấnNậm LànhĐoạn từ giáp xã Sơn Lương - Đến giáp ranh giới nhà ông Hoàng Phúc Hưng136.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
120Huyện Văn ChấnNậm LànhĐoạn từ giáp xã Sơn Lương - Đến giáp ranh giới nhà ông Hoàng Phúc Hưng170.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
121Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Tú Lệ-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
122Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Tú Lệ-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
123Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Tú Lệ-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
124Huyện Văn ChấnĐường liên xã đi vào xã Nậm Có - Xã Tú LệĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tú Lệ (giáp xã Nậm Có, huyện Mù Cang Chải)96.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
125Huyện Văn ChấnĐường liên xã đi vào xã Nậm Có - Xã Tú LệĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tú Lệ (giáp xã Nậm Có, huyện Mù Cang Chải)128.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
126Huyện Văn ChấnĐường liên xã đi vào xã Nậm Có - Xã Tú LệĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tú Lệ (giáp xã Nậm Có, huyện Mù Cang Chải)160.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
127Huyện Văn ChấnĐường liên xã đi vào xã Nậm Có - Xã Tú LệĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới ông Khải (Bản Phạ)156.00078.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
128Huyện Văn ChấnĐường liên xã đi vào xã Nậm Có - Xã Tú LệĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới ông Khải (Bản Phạ)208.000104.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
129Huyện Văn ChấnĐường liên xã đi vào xã Nậm Có - Xã Tú LệĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới ông Khải (Bản Phạ)260.000130.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
130Huyện Văn ChấnĐường liên xã đi vào xã Nậm Có - Xã Tú LệTừ trung tâm xã Tú Lệ - Đến giáp suối (Nậm Lùng)636.000318.000190.80063.60060.000Đất SX-KD nông thôn
131Huyện Văn ChấnĐường liên xã đi vào xã Nậm Có - Xã Tú LệTừ trung tâm xã Tú Lệ - Đến giáp suối (Nậm Lùng)848.000424.000254.40084.80080.000Đất TM-DV nông thôn
132Huyện Văn ChấnĐường liên xã đi vào xã Nậm Có - Xã Tú LệTừ trung tâm xã Tú Lệ - Đến giáp suối (Nậm Lùng)1.060.000530.000318.000106.000100.000Đất ở nông thôn
133Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú LệĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Nậm Búng180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
134Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú LệĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Nậm Búng240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
135Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú LệĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Nậm Búng300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
136Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú LệĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Quyên (Dương)870.000435.000261.00087.00069.600Đất SX-KD nông thôn
137Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú LệĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Quyên (Dương)1.160.000580.000348.000116.00092.800Đất TM-DV nông thôn
138Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú LệĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Quyên (Dương)1.450.000725.000435.000145.000116.000Đất ở nông thôn
139Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú LệĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Dong (đoạn qua khu vườn ươm)2.340.0001.170.000702.000234.000187.200Đất SX-KD nông thôn
140Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú LệĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Dong (đoạn qua khu vườn ươm)3.120.0001.560.000936.000312.000249.600Đất TM-DV nông thôn
141Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú LệĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Dong (đoạn qua khu vườn ươm)3.900.0001.950.0001.170.000390.000312.000Đất ở nông thôn
142Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú LệĐoạn tiếp theo từ nhà ông Hà Văn Đàm - Đến hết ranh giới đất ông Tằm (Sươi) (đoạn qua khu trung tâm xã, chợ)3.600.0001.800.0001.080.000360.000288.000Đất SX-KD nông thôn
143Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú LệĐoạn tiếp theo từ nhà ông Hà Văn Đàm - Đến hết ranh giới đất ông Tằm (Sươi) (đoạn qua khu trung tâm xã, chợ)4.800.0002.400.0001.440.000480.000384.000Đất TM-DV nông thôn
144Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú LệĐoạn tiếp theo từ nhà ông Hà Văn Đàm - Đến hết ranh giới đất ông Tằm (Sươi) (đoạn qua khu trung tâm xã, chợ)6.000.0003.000.0001.800.000600.000480.000Đất ở nông thôn
145Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú LệĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Hà Văn Đàm2.190.0001.095.000657.000219.000175.200Đất SX-KD nông thôn
146Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú LệĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Hà Văn Đàm2.920.0001.460.000876.000292.000233.600Đất TM-DV nông thôn
147Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú LệĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Hà Văn Đàm3.650.0001.825.0001.095.000365.000292.000Đất ở nông thôn
148Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú LệĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Tuấn Vũ1.200.000600.000360.000120.00096.000Đất SX-KD nông thôn
149Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú LệĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Tuấn Vũ1.600.000800.000480.000160.000128.000Đất TM-DV nông thôn
150Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú LệĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Tuấn Vũ2.000.0001.000.000600.000200.000160.000Đất ở nông thôn
151Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú LệĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Viết Ơn1.800.000900.000540.000180.000144.000Đất SX-KD nông thôn
152Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú LệĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Viết Ơn2.400.0001.200.000720.000240.000192.000Đất TM-DV nông thôn
153Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú LệĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Viết Ơn3.000.0001.500.000900.000300.000240.000Đất ở nông thôn
154Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú LệĐoạn từ giáp ranh giới huyện Mù Cang Chải - Đến ranh giới nhà ông Giang Sơn240.000120.00072.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
155Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú LệĐoạn từ giáp ranh giới huyện Mù Cang Chải - Đến ranh giới nhà ông Giang Sơn320.000160.00096.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
156Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú LệĐoạn từ giáp ranh giới huyện Mù Cang Chải - Đến ranh giới nhà ông Giang Sơn400.000200.000120.000100.000100.000Đất ở nông thôn
157Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Nạm Búng-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
158Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Nạm Búng-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
159Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Nạm Búng-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
160Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Nạm BúngĐoạn còn lại của Quốc lộ 32 -102.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
161Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Nạm BúngĐoạn còn lại của Quốc lộ 32 -136.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
162Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Nạm BúngĐoạn còn lại của Quốc lộ 32 -170.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
163Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Nạm BúngĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Triệu Y Đắc138.00069.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
164Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Nạm BúngĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Triệu Y Đắc184.00092.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
165Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Nạm BúngĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Triệu Y Đắc230.000115.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
166Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Nạm BúngĐoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Bình - Đến đường vào mỏ 3 Hà Quang thôn Nậm Chậu66.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
167Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Nạm BúngĐoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Bình - Đến đường vào mỏ 3 Hà Quang thôn Nậm Chậu88.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
168Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Nạm BúngĐoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Bình - Đến đường vào mỏ 3 Hà Quang thôn Nậm Chậu110.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
169Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Nạm BúngĐoạn từ nhà ông Tường Nguyên - Đến hết ranh giới nhà ông Nguyễn Văn Bình thôn Chấn Hưng 3120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
170Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Nạm BúngĐoạn từ nhà ông Tường Nguyên - Đến hết ranh giới nhà ông Nguyễn Văn Bình thôn Chấn Hưng 3160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
171Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Nạm BúngĐoạn từ nhà ông Tường Nguyên - Đến hết ranh giới nhà ông Nguyễn Văn Bình thôn Chấn Hưng 3200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
172Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Nạm BúngĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất nhà ông Tường Nguyên180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
173Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Nạm BúngĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất nhà ông Tường Nguyên240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
174Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Nạm BúngĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất nhà ông Tường Nguyên300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
175Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Nạm BúngĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Quang Thuận720.000360.000216.00072.00060.000Đất SX-KD nông thôn
176Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Nạm BúngĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Quang Thuận960.000480.000288.00096.00080.000Đất TM-DV nông thôn
177Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Nạm BúngĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Quang Thuận1.200.000600.000360.000120.000100.000Đất ở nông thôn
178Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Nạm BúngĐoạn tiếp theo - Đến nhà phổ cập thôn 5210.000105.00063.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
179Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Nạm BúngĐoạn tiếp theo - Đến nhà phổ cập thôn 5280.000140.00084.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
180Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Nạm BúngĐoạn tiếp theo - Đến nhà phổ cập thôn 5350.000175.000105.000100.000100.000Đất ở nông thôn
181Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Nạm BúngĐoạn giáp xã Gia Hội (đầu thôn Nậm Cưởm) - Đến hết ranh giới đất ông Vinh114.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
182Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Nạm BúngĐoạn giáp xã Gia Hội (đầu thôn Nậm Cưởm) - Đến hết ranh giới đất ông Vinh152.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
183Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Nạm BúngĐoạn giáp xã Gia Hội (đầu thôn Nậm Cưởm) - Đến hết ranh giới đất ông Vinh190.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
184Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Gia Hội-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
185Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Gia Hội-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
186Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Gia Hội-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
187Huyện Văn ChấnĐoạn đường từ QL 32 đến giáp ranh giới thôn 6 xã Phong Dụ Thượng huyện Văn Yên (đường đi thủy điện N-96.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
188Huyện Văn ChấnĐoạn đường từ QL 32 đến giáp ranh giới thôn 6 xã Phong Dụ Thượng huyện Văn Yên (đường đi thủy điện N-128.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
189Huyện Văn ChấnĐoạn đường từ QL 32 đến giáp ranh giới thôn 6 xã Phong Dụ Thượng huyện Văn Yên (đường đi thủy điện N-160.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
190Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Gia HộiCác đoạn đường còn lại của QL 32 -120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
191Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Gia HộiCác đoạn đường còn lại của QL 32 -160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
192Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Gia HộiCác đoạn đường còn lại của QL 32 -200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
193Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Gia HộiĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thôn Hải Chấn132.00066.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
194Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Gia HộiĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thôn Hải Chấn176.00088.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
195Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Gia HộiĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thôn Hải Chấn220.000110.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
196Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Gia HộiĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Lò Văn Thêm192.00096.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
197Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Gia HộiĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Lò Văn Thêm256.000128.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
198Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Gia HộiĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Lò Văn Thêm320.000160.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
199Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Gia HộiĐoạn từ Km 226 - Đến hết ranh giới nhà ông Lò Trung Viên192.00096.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
200Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Gia HộiĐoạn từ Km 226 - Đến hết ranh giới nhà ông Lò Trung Viên256.000128.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
201Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Gia HộiĐoạn từ Km 226 - Đến hết ranh giới nhà ông Lò Trung Viên320.000160.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
202Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Sơn Lương-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
203Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Sơn Lương-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
204Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Sơn Lương-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
205Huyện Văn ChấnĐường liên thôn - Xã Sơn LươngĐoạn từ QL 32 (từ nhà ông Sa Văn Hòa) - Đến đầu cầu Sơn Lương (đi thủy điện Văn Chấn)132.00066.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
206Huyện Văn ChấnĐường liên thôn - Xã Sơn LươngĐoạn từ QL 32 (từ nhà ông Sa Văn Hòa) - Đến đầu cầu Sơn Lương (đi thủy điện Văn Chấn)176.00088.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
207Huyện Văn ChấnĐường liên thôn - Xã Sơn LươngĐoạn từ QL 32 (từ nhà ông Sa Văn Hòa) - Đến đầu cầu Sơn Lương (đi thủy điện Văn Chấn)220.000110.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
208Huyện Văn ChấnĐường liên thôn - Xã Sơn LươngĐoạn từ QL 32 (nhà ông Hặc) rẽ đi hết ranh giới xã (giáp xã Nậm Lành) -72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
209Huyện Văn ChấnĐường liên thôn - Xã Sơn LươngĐoạn từ QL 32 (nhà ông Hặc) rẽ đi hết ranh giới xã (giáp xã Nậm Lành) -96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
210Huyện Văn ChấnĐường liên thôn - Xã Sơn LươngĐoạn từ QL 32 (nhà ông Hặc) rẽ đi hết ranh giới xã (giáp xã Nậm Lành) -120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
211Huyện Văn ChấnĐường liên thôn - Xã Sơn LươngĐoạn từ QL 32 (nhà ông Báu) rẽ đi bản Mười - Đến tiếp giáp ranh giới xã Nậm Mười66.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
212Huyện Văn ChấnĐường liên thôn - Xã Sơn LươngĐoạn từ QL 32 (nhà ông Báu) rẽ đi bản Mười - Đến tiếp giáp ranh giới xã Nậm Mười88.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
213Huyện Văn ChấnĐường liên thôn - Xã Sơn LươngĐoạn từ QL 32 (nhà ông Báu) rẽ đi bản Mười - Đến tiếp giáp ranh giới xã Nậm Mười110.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
214Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Sơn LươngĐoạn tiếp theo từ nhà ông Báu - Đến hết ranh giới xã (giáp xã Nậm Lành)144.00072.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
215Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Sơn LươngĐoạn tiếp theo từ nhà ông Báu - Đến hết ranh giới xã (giáp xã Nậm Lành)192.00096.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
216Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Sơn LươngĐoạn tiếp theo từ nhà ông Báu - Đến hết ranh giới xã (giáp xã Nậm Lành)240.000120.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
217Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Sơn LươngĐoạn từ giáp TTNT Liên Sơn - Đến đường rẽ đi bản Nậm Mười720.000360.000216.00072.00060.000Đất SX-KD nông thôn
218Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Sơn LươngĐoạn từ giáp TTNT Liên Sơn - Đến đường rẽ đi bản Nậm Mười960.000480.000288.00096.00080.000Đất TM-DV nông thôn
219Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Sơn LươngĐoạn từ giáp TTNT Liên Sơn - Đến đường rẽ đi bản Nậm Mười1.200.000600.000360.000120.000100.000Đất ở nông thôn
220Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Đông Khê-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
221Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Đông Khê-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
222Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Đông Khê-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
223Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông KhêĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Đồng Khê138.00069.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
224Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông KhêĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Đồng Khê184.00092.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
225Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông KhêĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Đồng Khê230.000115.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
226Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông KhêĐoạn tiếp theo - Đến đường vào nhà ông Tèn228.000114.00068.40060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
227Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông KhêĐoạn tiếp theo - Đến đường vào nhà ông Tèn304.000152.00091.20080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
228Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông KhêĐoạn tiếp theo - Đến đường vào nhà ông Tèn380.000190.000114.000100.000100.000Đất ở nông thôn
229Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông KhêĐoạn tiếp theo - Đến cống thoát nước đường QL 32 (tại cổng nhà ông Nhưng)480.000240.000144.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
230Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông KhêĐoạn tiếp theo - Đến cống thoát nước đường QL 32 (tại cổng nhà ông Nhưng)640.000320.000192.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
231Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông KhêĐoạn tiếp theo - Đến cống thoát nước đường QL 32 (tại cổng nhà ông Nhưng)800.000400.000240.000100.000100.000Đất ở nông thôn
232Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông KhêĐoạn tiếp theo - Đến cống thoát nước (nhà ông Sơn)600.000300.000180.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
233Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông KhêĐoạn tiếp theo - Đến cống thoát nước (nhà ông Sơn)800.000400.000240.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
234Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông KhêĐoạn tiếp theo - Đến cống thoát nước (nhà ông Sơn)1.000.000500.000300.000100.000100.000Đất ở nông thôn
235Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông KhêĐoạn tiếp theo - Đến cột mốc Km 18318.000159.00095.40060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
236Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông KhêĐoạn tiếp theo - Đến cột mốc Km 18424.000212.000127.20080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
237Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông KhêĐoạn tiếp theo - Đến cột mốc Km 18530.000265.000159.000100.000100.000Đất ở nông thôn
238Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông KhêĐoạn tiếp theo - Đến cống thoát nước (nhà ông Lăng)210.000105.00063.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
239Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông KhêĐoạn tiếp theo - Đến cống thoát nước (nhà ông Lăng)280.000140.00084.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
240Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông KhêĐoạn tiếp theo - Đến cống thoát nước (nhà ông Lăng)350.000175.000105.000100.000100.000Đất ở nông thôn
241Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông KhêĐoạn từ giáp ranh giới thị trấn Sơn Thịnh - Đến lối rẽ nhà ông Cừ306.000153.00091.80060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
242Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông KhêĐoạn từ giáp ranh giới thị trấn Sơn Thịnh - Đến lối rẽ nhà ông Cừ408.000204.000122.40080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
243Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông KhêĐoạn từ giáp ranh giới thị trấn Sơn Thịnh - Đến lối rẽ nhà ông Cừ510.000255.000153.000100.000100.000Đất ở nông thôn
244Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Cát Thịnh-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
245Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Cát Thịnh-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
246Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Cát Thịnh-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
247Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 - Xã Cát ThịnhĐoạn từ giáp ranh giới nhà bà Viễn (TTNT Trần Phú) - Đến hết ranh giới đất ông Bình (xã Cát Thịnh)90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
248Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 - Xã Cát ThịnhĐoạn từ giáp ranh giới nhà bà Viễn (TTNT Trần Phú) - Đến hết ranh giới đất ông Bình (xã Cát Thịnh)120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
249Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 - Xã Cát ThịnhĐoạn từ giáp ranh giới nhà bà Viễn (TTNT Trần Phú) - Đến hết ranh giới đất ông Bình (xã Cát Thịnh)150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
250Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 - Xã Cát ThịnhĐoạn từ ranh giới nhà bà Tuyết - Đến qua cầu Ngòi Lao (hết ranh giới đất ông Tráng)546.000273.000163.80060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
251Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 - Xã Cát ThịnhĐoạn từ ranh giới nhà bà Tuyết - Đến qua cầu Ngòi Lao (hết ranh giới đất ông Tráng)728.000364.000218.40080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
252Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 - Xã Cát ThịnhĐoạn từ ranh giới nhà bà Tuyết - Đến qua cầu Ngòi Lao (hết ranh giới đất ông Tráng)910.000455.000273.000100.000100.000Đất ở nông thôn
253Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Dân - Nụ2.250.0001.125.000675.000225.000180.000Đất SX-KD nông thôn
254Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Dân - Nụ3.000.0001.500.000900.000300.000240.000Đất TM-DV nông thôn
255Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Dân - Nụ3.750.0001.875.0001.125.000375.000300.000Đất ở nông thôn
256Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 - Xã Cát ThịnhĐoạn từ Ngã ba khe (Bưu điện) và phía đối diện (từ ranh giới nhà bà Mai) - Đến Đập tràn (cầu Ngòi Phà) giáp ranh giới TTNT Trần Phú2.520.0001.260.000756.000252.000201.600Đất SX-KD nông thôn
257Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 - Xã Cát ThịnhĐoạn từ Ngã ba khe (Bưu điện) và phía đối diện (từ ranh giới nhà bà Mai) - Đến Đập tràn (cầu Ngòi Phà) giáp ranh giới TTNT Trần Phú3.360.0001.680.0001.008.000336.000268.800Đất TM-DV nông thôn
258Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 - Xã Cát ThịnhĐoạn từ Ngã ba khe (Bưu điện) và phía đối diện (từ ranh giới nhà bà Mai) - Đến Đập tràn (cầu Ngòi Phà) giáp ranh giới TTNT Trần Phú4.200.0002.100.0001.260.000420.000336.000Đất ở nông thôn
259Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới đất ông Sứ2.100.0001.050.000630.000210.000168.000Đất SX-KD nông thôn
260Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới đất ông Sứ2.800.0001.400.000840.000280.000224.000Đất TM-DV nông thôn
261Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới đất ông Sứ3.500.0001.750.0001.050.000350.000280.000Đất ở nông thôn
262Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Hảo222.000111.00066.60060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
263Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Hảo296.000148.00088.80080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
264Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Hảo370.000185.000111.000100.000100.000Đất ở nông thôn
265Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Quang (Quý)72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
266Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Quang (Quý)96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
267Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Quang (Quý)120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
268Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Hải360.000180.000108.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
269Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Hải480.000240.000144.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
270Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Hải600.000300.000180.000100.000100.000Đất ở nông thôn
271Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 - Xã Cát ThịnhĐoạn từ ranh giới nhà bà Được - Đến hết ranh giới nhà ông Hiệp84.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
272Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 - Xã Cát ThịnhĐoạn từ ranh giới nhà bà Được - Đến hết ranh giới nhà ông Hiệp112.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
273Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 - Xã Cát ThịnhĐoạn từ ranh giới nhà bà Được - Đến hết ranh giới nhà ông Hiệp140.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
274Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 - Xã Cát ThịnhĐoạn từ giáp xã Tân Thịnh - Đến hết ranh giới nhà ông Hiệp phía đối diện hết ranh giới nhà ông Thẩm96.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
275Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 - Xã Cát ThịnhĐoạn từ giáp xã Tân Thịnh - Đến hết ranh giới nhà ông Hiệp phía đối diện hết ranh giới nhà ông Thẩm128.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
276Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 - Xã Cát ThịnhĐoạn từ giáp xã Tân Thịnh - Đến hết ranh giới nhà ông Hiệp phía đối diện hết ranh giới nhà ông Thẩm160.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
277Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Suối Bu90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
278Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Suối Bu120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
279Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Suối Bu150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
280Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Toán180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
281Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Toán240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
282Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Toán300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
283Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Dũng600.000300.000180.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
284Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Dũng800.000400.000240.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
285Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Dũng1.000.000500.000300.000100.000100.000Đất ở nông thôn
286Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Bút90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
287Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Bút120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
288Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Bút150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
289Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Vấn84.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
290Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Vấn112.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
291Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Vấn140.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
292Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Phụng90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
293Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Phụng120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
294Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Phụng150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
295Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Sơn Quy (giáp cống thoát nước)396.000198.000118.80060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
296Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Sơn Quy (giáp cống thoát nước)528.000264.000158.40080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
297Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Sơn Quy (giáp cống thoát nước)660.000330.000198.000100.000100.000Đất ở nông thôn
298Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Hải (Lụa) phía đối diện ranh giới đất ông Sự (Anh)720.000360.000216.00072.00060.000Đất SX-KD nông thôn
299Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Hải (Lụa) phía đối diện ranh giới đất ông Sự (Anh)960.000480.000288.00096.00080.000Đất TM-DV nông thôn
300Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Hải (Lụa) phía đối diện ranh giới đất ông Sự (Anh)1.200.000600.000360.000120.000100.000Đất ở nông thôn
301Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Nghĩa (Na) (Giáp cống thoát nước) phía đối diện ranh giới đất ông Cường Vân1.410.000705.000423.000141.000112.800Đất SX-KD nông thôn
302Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Nghĩa (Na) (Giáp cống thoát nước) phía đối diện ranh giới đất ông Cường Vân1.880.000940.000564.000188.000150.400Đất TM-DV nông thôn
303Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Cát ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Nghĩa (Na) (Giáp cống thoát nước) phía đối diện ranh giới đất ông Cường Vân2.350.0001.175.000705.000235.000188.000Đất ở nông thôn
304Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Cát ThịnhĐoạn từ ranh giới đất ông Sứ phía đối diện ranh giới đất ông Thức - Đến hết ranh giới đất ông Sơn (Nga) phía đối diện ranh giới đất ông Thủ3.180.0001.590.000954.000318.000254.400Đất SX-KD nông thôn
305Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Cát ThịnhĐoạn từ ranh giới đất ông Sứ phía đối diện ranh giới đất ông Thức - Đến hết ranh giới đất ông Sơn (Nga) phía đối diện ranh giới đất ông Thủ4.240.0002.120.0001.272.000424.000339.200Đất TM-DV nông thôn
306Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Xã Cát ThịnhĐoạn từ ranh giới đất ông Sứ phía đối diện ranh giới đất ông Thức - Đến hết ranh giới đất ông Sơn (Nga) phía đối diện ranh giới đất ông Thủ5.300.0002.650.0001.590.000530.000424.000Đất ở nông thôn
307Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Thượng Bằng La-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
308Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Thượng Bằng La-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
309Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Thượng Bằng La-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
310Huyện Văn ChấnĐoạn từ trường Trung học cơ sở Thượng Bằng La đến hết ranh giới nhà ông Cương thôn Cướm - Xã Thượng-72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
311Huyện Văn ChấnĐoạn từ trường Trung học cơ sở Thượng Bằng La đến hết ranh giới nhà ông Cương thôn Cướm - Xã Thượng-96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
312Huyện Văn ChấnĐoạn từ trường Trung học cơ sở Thượng Bằng La đến hết ranh giới nhà ông Cương thôn Cướm - Xã Thượng-120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
313Huyện Văn ChấnĐoạn từ chợ vào trường trung học cơ sở Thượng Bằng La - Xã Thượng Bằng La-96.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
314Huyện Văn ChấnĐoạn từ chợ vào trường trung học cơ sở Thượng Bằng La - Xã Thượng Bằng La-128.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
315Huyện Văn ChấnĐoạn từ chợ vào trường trung học cơ sở Thượng Bằng La - Xã Thượng Bằng La-160.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
316Huyện Văn ChấnĐoạn từ chợ vào UBND xã Thượng Bằng La - Xã Thượng Bằng La-120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
317Huyện Văn ChấnĐoạn từ chợ vào UBND xã Thượng Bằng La - Xã Thượng Bằng La-160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
318Huyện Văn ChấnĐoạn từ chợ vào UBND xã Thượng Bằng La - Xã Thượng Bằng La-200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
319Huyện Văn ChấnTrục đường quốc lộ 37 đoạn từ giáp ranh giới TTNT Trần Phú đến đỉnh đèo Lũng Lô giáp ranh giới tỉnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Thượng Bằng La90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
320Huyện Văn ChấnTrục đường quốc lộ 37 đoạn từ giáp ranh giới TTNT Trần Phú đến đỉnh đèo Lũng Lô giáp ranh giới tỉnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Thượng Bằng La120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
321Huyện Văn ChấnTrục đường quốc lộ 37 đoạn từ giáp ranh giới TTNT Trần Phú đến đỉnh đèo Lũng Lô giáp ranh giới tỉnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Thượng Bằng La150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
322Huyện Văn ChấnTrục đường quốc lộ 37 đoạn từ giáp ranh giới TTNT Trần Phú đến đỉnh đèo Lũng Lô giáp ranh giới tỉnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Bính (Hiên) Thôn Dạ120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
323Huyện Văn ChấnTrục đường quốc lộ 37 đoạn từ giáp ranh giới TTNT Trần Phú đến đỉnh đèo Lũng Lô giáp ranh giới tỉnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Bính (Hiên) Thôn Dạ160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
324Huyện Văn ChấnTrục đường quốc lộ 37 đoạn từ giáp ranh giới TTNT Trần Phú đến đỉnh đèo Lũng Lô giáp ranh giới tỉnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Bính (Hiên) Thôn Dạ200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
325Huyện Văn ChấnTrục đường quốc lộ 37 đoạn từ giáp ranh giới TTNT Trần Phú đến đỉnh đèo Lũng Lô giáp ranh giới tỉnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hóa (Thắng) (đoạn qua khu trung tâm chợ xã)222.000111.00066.60060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
326Huyện Văn ChấnTrục đường quốc lộ 37 đoạn từ giáp ranh giới TTNT Trần Phú đến đỉnh đèo Lũng Lô giáp ranh giới tỉnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hóa (Thắng) (đoạn qua khu trung tâm chợ xã)296.000148.00088.80080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
327Huyện Văn ChấnTrục đường quốc lộ 37 đoạn từ giáp ranh giới TTNT Trần Phú đến đỉnh đèo Lũng Lô giáp ranh giới tỉnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hóa (Thắng) (đoạn qua khu trung tâm chợ xã)370.000185.000111.000100.000100.000Đất ở nông thôn
328Huyện Văn ChấnTrục đường quốc lộ 37 đoạn từ giáp ranh giới TTNT Trần Phú đến đỉnh đèo Lũng Lô giáp ranh giới tỉnhĐoạn từ cầu Gỗ - Đến hết ranh giới nhà ông Pháp (Lý)156.00078.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
329Huyện Văn ChấnTrục đường quốc lộ 37 đoạn từ giáp ranh giới TTNT Trần Phú đến đỉnh đèo Lũng Lô giáp ranh giới tỉnhĐoạn từ cầu Gỗ - Đến hết ranh giới nhà ông Pháp (Lý)208.000104.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
330Huyện Văn ChấnTrục đường quốc lộ 37 đoạn từ giáp ranh giới TTNT Trần Phú đến đỉnh đèo Lũng Lô giáp ranh giới tỉnhĐoạn từ cầu Gỗ - Đến hết ranh giới nhà ông Pháp (Lý)260.000130.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
331Huyện Văn ChấnTrục đường quốc lộ 37 đoạn từ giáp ranh giới TTNT Trần Phú đến đỉnh đèo Lũng Lô giáp ranh giới tỉnhĐoạn từ giáp ranh giới TTNT Trần Phú - Đến hết ranh giới Trạm kiểm lâm cầu Gỗ150.00075.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
332Huyện Văn ChấnTrục đường quốc lộ 37 đoạn từ giáp ranh giới TTNT Trần Phú đến đỉnh đèo Lũng Lô giáp ranh giới tỉnhĐoạn từ giáp ranh giới TTNT Trần Phú - Đến hết ranh giới Trạm kiểm lâm cầu Gỗ200.000100.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
333Huyện Văn ChấnTrục đường quốc lộ 37 đoạn từ giáp ranh giới TTNT Trần Phú đến đỉnh đèo Lũng Lô giáp ranh giới tỉnhĐoạn từ giáp ranh giới TTNT Trần Phú - Đến hết ranh giới Trạm kiểm lâm cầu Gỗ250.000125.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
334Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 (Trần Phú - Thanh Sơn tỉnh Phú Thọ) - Xã Thượng Bằng La(Đoạn từ Trạm Kiểm lâm (cầu gỗ) - Đến hết ranh giới xã Thượng Bằng La (giáp xã Minh An))180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
335Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 (Trần Phú - Thanh Sơn tỉnh Phú Thọ) - Xã Thượng Bằng La(Đoạn từ Trạm Kiểm lâm (cầu gỗ) - Đến hết ranh giới xã Thượng Bằng La (giáp xã Minh An))240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
336Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 (Trần Phú - Thanh Sơn tỉnh Phú Thọ) - Xã Thượng Bằng La(Đoạn từ Trạm Kiểm lâm (cầu gỗ) - Đến hết ranh giới xã Thượng Bằng La (giáp xã Minh An))300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
337Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Minh An-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
338Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Minh An-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
339Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Minh An-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
340Huyện Văn ChấnĐoạn từ UBND xã đến ranh giới nhà máy chè bà Mến - Xã Minh AnĐoạn từ UBND xã - Đến ranh giới nhà máy chè bà Mến72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
341Huyện Văn ChấnĐoạn từ UBND xã đến ranh giới nhà máy chè bà Mến - Xã Minh AnĐoạn từ UBND xã - Đến ranh giới nhà máy chè bà Mến96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
342Huyện Văn ChấnĐoạn từ UBND xã đến ranh giới nhà máy chè bà Mến - Xã Minh AnĐoạn từ UBND xã - Đến ranh giới nhà máy chè bà Mến120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
343Huyện Văn ChấnĐoạn từ nhà bà Vuốt đến hết ranh giới nhà ông Đậu - Xã Minh AnĐoạn từ nhà bà Vuốt - Đến hết ranh giới nhà ông Đậu84.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
344Huyện Văn ChấnĐoạn từ nhà bà Vuốt đến hết ranh giới nhà ông Đậu - Xã Minh AnĐoạn từ nhà bà Vuốt - Đến hết ranh giới nhà ông Đậu112.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
345Huyện Văn ChấnĐoạn từ nhà bà Vuốt đến hết ranh giới nhà ông Đậu - Xã Minh AnĐoạn từ nhà bà Vuốt - Đến hết ranh giới nhà ông Đậu140.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
346Huyện Văn ChấnTrục đường Minh An - Nghĩa Tâm - Xã Minh AnĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Nghĩa Tâm138.00069.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
347Huyện Văn ChấnTrục đường Minh An - Nghĩa Tâm - Xã Minh AnĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Nghĩa Tâm184.00092.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
348Huyện Văn ChấnTrục đường Minh An - Nghĩa Tâm - Xã Minh AnĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Nghĩa Tâm230.000115.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
349Huyện Văn ChấnTrục đường Minh An - Nghĩa Tâm - Xã Minh AnĐoạn từ cầu Minh An - Đến hết ranh giới đất ông Chiên276.000138.00082.80060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
350Huyện Văn ChấnTrục đường Minh An - Nghĩa Tâm - Xã Minh AnĐoạn từ cầu Minh An - Đến hết ranh giới đất ông Chiên368.000184.000110.40080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
351Huyện Văn ChấnTrục đường Minh An - Nghĩa Tâm - Xã Minh AnĐoạn từ cầu Minh An - Đến hết ranh giới đất ông Chiên460.000230.000138.000100.000100.000Đất ở nông thôn
352Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 A - Xã Minh AnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới của xã Minh An (giáp ranh giới huyện Tân Sơn - Phú Thọ)90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
353Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 A - Xã Minh AnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới của xã Minh An (giáp ranh giới huyện Tân Sơn - Phú Thọ)120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
354Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 A - Xã Minh AnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới của xã Minh An (giáp ranh giới huyện Tân Sơn - Phú Thọ)150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
355Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 A - Xã Minh AnĐoạn tiếp theo - Đến cầu Khe Mòn240.000120.00072.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
356Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 A - Xã Minh AnĐoạn tiếp theo - Đến cầu Khe Mòn320.000160.00096.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
357Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 A - Xã Minh AnĐoạn tiếp theo - Đến cầu Khe Mòn400.000200.000120.000100.000100.000Đất ở nông thôn
358Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 A - Xã Minh AnĐoạn từ cầu Minh An - Đến hết ranh giới đất ông Cản (Mậu)360.000180.000108.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
359Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 A - Xã Minh AnĐoạn từ cầu Minh An - Đến hết ranh giới đất ông Cản (Mậu)480.000240.000144.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
360Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 A - Xã Minh AnĐoạn từ cầu Minh An - Đến hết ranh giới đất ông Cản (Mậu)600.000300.000180.000100.000100.000Đất ở nông thôn
361Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Nghĩa Tâm-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
362Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Nghĩa Tâm-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
363Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Nghĩa Tâm-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
364Huyện Văn ChấnTuyến liên thôn - Xã Nghĩa TâmĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Trung Sơn - Phú Thọ96.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
365Huyện Văn ChấnTuyến liên thôn - Xã Nghĩa TâmĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Trung Sơn - Phú Thọ128.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
366Huyện Văn ChấnTuyến liên thôn - Xã Nghĩa TâmĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Trung Sơn - Phú Thọ160.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
367Huyện Văn ChấnTuyến liên thôn - Xã Nghĩa TâmĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba chân dốc Diềm108.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
368Huyện Văn ChấnTuyến liên thôn - Xã Nghĩa TâmĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba chân dốc Diềm144.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
369Huyện Văn ChấnTuyến liên thôn - Xã Nghĩa TâmĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba chân dốc Diềm180.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
370Huyện Văn ChấnTuyến liên thôn - Xã Nghĩa TâmĐoạn tiếp theo - Đến cổng trường cấp II192.00096.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
371Huyện Văn ChấnTuyến liên thôn - Xã Nghĩa TâmĐoạn tiếp theo - Đến cổng trường cấp II256.000128.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
372Huyện Văn ChấnTuyến liên thôn - Xã Nghĩa TâmĐoạn tiếp theo - Đến cổng trường cấp II320.000160.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
373Huyện Văn ChấnTuyến liên thôn - Xã Nghĩa TâmĐoạn từ ngã ba chợ Tho (đối diện UBND xã) đi xã Trung Sơn (Tỉnh Phú Thọ) - Đến đầu cầu Tho630.000315.000189.00063.00060.000Đất SX-KD nông thôn
374Huyện Văn ChấnTuyến liên thôn - Xã Nghĩa TâmĐoạn từ ngã ba chợ Tho (đối diện UBND xã) đi xã Trung Sơn (Tỉnh Phú Thọ) - Đến đầu cầu Tho840.000420.000252.00084.00080.000Đất TM-DV nông thôn
375Huyện Văn ChấnTuyến liên thôn - Xã Nghĩa TâmĐoạn từ ngã ba chợ Tho (đối diện UBND xã) đi xã Trung Sơn (Tỉnh Phú Thọ) - Đến đầu cầu Tho1.050.000525.000315.000105.000100.000Đất ở nông thôn
376Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa TâmĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Minh An120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
377Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa TâmĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Minh An160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
378Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa TâmĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Minh An200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
379Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa TâmĐoạn từ ngã ba Nghĩa Hùng đi TTNT Trần Phú - Đến cổng nhà ông Nghị thôn Nghĩa Hùng 13150.00075.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
380Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa TâmĐoạn từ ngã ba Nghĩa Hùng đi TTNT Trần Phú - Đến cổng nhà ông Nghị thôn Nghĩa Hùng 13200.000100.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
381Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa TâmĐoạn từ ngã ba Nghĩa Hùng đi TTNT Trần Phú - Đến cổng nhà ông Nghị thôn Nghĩa Hùng 13250.000125.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
382Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa TâmĐoạn tiếp theo - Đến xã Bình Thuận120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
383Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa TâmĐoạn tiếp theo - Đến xã Bình Thuận160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
384Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa TâmĐoạn tiếp theo - Đến xã Bình Thuận200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
385Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa TâmĐoạn từ ngã ba Nghĩa Hùng - Đến hội trường thôn 14192.00096.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
386Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa TâmĐoạn từ ngã ba Nghĩa Hùng - Đến hội trường thôn 14256.000128.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
387Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa TâmĐoạn từ ngã ba Nghĩa Hùng - Đến hội trường thôn 14320.000160.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
388Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa TâmĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba Nghĩa Hùng270.000135.00081.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
389Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa TâmĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba Nghĩa Hùng360.000180.000108.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
390Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa TâmĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba Nghĩa Hùng450.000225.000135.000100.000100.000Đất ở nông thôn
391Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa TâmĐoạn tiếp theo - Đến cổng trường tiểu học Nghĩa Tâm B660.000330.000198.00066.00060.000Đất SX-KD nông thôn
392Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa TâmĐoạn tiếp theo - Đến cổng trường tiểu học Nghĩa Tâm B880.000440.000264.00088.00080.000Đất TM-DV nông thôn
393Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa TâmĐoạn tiếp theo - Đến cổng trường tiểu học Nghĩa Tâm B1.100.000550.000330.000110.000100.000Đất ở nông thôn
394Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa TâmĐoạn từ ngã ba chợ Tho (đối diện trụ sở UBND xã) đi xã Minh An - Đến hết ranh giới đất ông Toàn, đi xã Bình Thuận Đến hết đường rẽ vào trường mầm non xã Nghĩa Tâm,1.320.000660.000396.000132.000105.600Đất SX-KD nông thôn
395Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa TâmĐoạn từ ngã ba chợ Tho (đối diện trụ sở UBND xã) đi xã Minh An - Đến hết ranh giới đất ông Toàn, đi xã Bình Thuận Đến hết đường rẽ vào trường mầm non xã Nghĩa Tâm,1.760.000880.000528.000176.000140.800Đất TM-DV nông thôn
396Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa TâmĐoạn từ ngã ba chợ Tho (đối diện trụ sở UBND xã) đi xã Minh An - Đến hết ranh giới đất ông Toàn, đi xã Bình Thuận Đến hết đường rẽ vào trường mầm non xã Nghĩa Tâm,2.200.0001.100.000660.000220.000176.000Đất ở nông thôn
397Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Bình Thuận-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
398Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Bình Thuận-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
399Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Bình Thuận-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
400Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ - Xã Bình ThuậnĐoạn từ Bưu điện Văn hóa xã - Đến hết ranh giới trường Trung học cơ sở Bình Thuận132.00066.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
401Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ - Xã Bình ThuậnĐoạn từ Bưu điện Văn hóa xã - Đến hết ranh giới trường Trung học cơ sở Bình Thuận176.00088.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
402Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ - Xã Bình ThuậnĐoạn từ Bưu điện Văn hóa xã - Đến hết ranh giới trường Trung học cơ sở Bình Thuận220.000110.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
403Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ - Xã Bình ThuậnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Mơ (giáp xã Chấn Thịnh)132.00066.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
404Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ - Xã Bình ThuậnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Mơ (giáp xã Chấn Thịnh)176.00088.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
405Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ - Xã Bình ThuậnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Mơ (giáp xã Chấn Thịnh)220.000110.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
406Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ - Xã Bình ThuậnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Lâm420.000210.000126.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
407Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ - Xã Bình ThuậnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Lâm560.000280.000168.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
408Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ - Xã Bình ThuậnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Lâm700.000350.000210.000100.000100.000Đất ở nông thôn
409Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ - Xã Bình ThuậnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Vân138.00069.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
410Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ - Xã Bình ThuậnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Vân184.00092.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
411Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ - Xã Bình ThuậnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Vân230.000115.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
412Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ - Xã Bình ThuậnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Lung240.000120.00072.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
413Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ - Xã Bình ThuậnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Lung320.000160.00096.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
414Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ - Xã Bình ThuậnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Lung400.000200.000120.000100.000100.000Đất ở nông thôn
415Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ - Xã Bình ThuậnĐoạn từ giáp xã Nghĩa Tâm (khe 10) - Đến hết ranh giới đất ông Tới138.00069.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
416Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ - Xã Bình ThuậnĐoạn từ giáp xã Nghĩa Tâm (khe 10) - Đến hết ranh giới đất ông Tới184.00092.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
417Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ - Xã Bình ThuậnĐoạn từ giáp xã Nghĩa Tâm (khe 10) - Đến hết ranh giới đất ông Tới230.000115.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
418Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Chấn Thịnh-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
419Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Chấn Thịnh-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
420Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Chấn Thịnh-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
421Huyện Văn ChấnTrục đường nội bộ liên khu vực - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp theo hết ranh giới xã Chấn Thịnh -90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
422Huyện Văn ChấnTrục đường nội bộ liên khu vực - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp theo hết ranh giới xã Chấn Thịnh -120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
423Huyện Văn ChấnTrục đường nội bộ liên khu vực - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp theo hết ranh giới xã Chấn Thịnh -150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
424Huyện Văn ChấnTrục đường nội bộ liên khu vực - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Uông216.000108.00064.80060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
425Huyện Văn ChấnTrục đường nội bộ liên khu vực - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Uông288.000144.00086.40080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
426Huyện Văn ChấnTrục đường nội bộ liên khu vực - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Uông360.000180.000108.000100.000100.000Đất ở nông thôn
427Huyện Văn ChấnTrục đường nội bộ liên khu vực - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Tâm (Lý)510.000255.000153.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
428Huyện Văn ChấnTrục đường nội bộ liên khu vực - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Tâm (Lý)680.000340.000204.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
429Huyện Văn ChấnTrục đường nội bộ liên khu vực - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Tâm (Lý)850.000425.000255.000100.000100.000Đất ở nông thôn
430Huyện Văn ChấnTrục đường nội bộ liên khu vực - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Lộc (Hiệp) (đoạn qua khu trung tâm chợ Chùa)720.000360.000216.00072.00060.000Đất SX-KD nông thôn
431Huyện Văn ChấnTrục đường nội bộ liên khu vực - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Lộc (Hiệp) (đoạn qua khu trung tâm chợ Chùa)960.000480.000288.00096.00080.000Đất TM-DV nông thôn
432Huyện Văn ChấnTrục đường nội bộ liên khu vực - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Lộc (Hiệp) (đoạn qua khu trung tâm chợ Chùa)1.200.000600.000360.000120.000100.000Đất ở nông thôn
433Huyện Văn ChấnTrục đường nội bộ liên khu vực - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp giáp ngã ba đường Đại Lịch - Minh An (nhà ông Cầm) - Đến hết ranh giới nhà ông Thủy (Hương)450.000225.000135.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
434Huyện Văn ChấnTrục đường nội bộ liên khu vực - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp giáp ngã ba đường Đại Lịch - Minh An (nhà ông Cầm) - Đến hết ranh giới nhà ông Thủy (Hương)600.000300.000180.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
435Huyện Văn ChấnTrục đường nội bộ liên khu vực - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp giáp ngã ba đường Đại Lịch - Minh An (nhà ông Cầm) - Đến hết ranh giới nhà ông Thủy (Hương)750.000375.000225.000100.000100.000Đất ở nông thôn
436Huyện Văn ChấnTrục đường nội bộ liên khu vực - Xã Chấn ThịnhĐoạn từ nhà ông Khải - Đến hết ranh giới đất bà Hợp312.000156.00093.60060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
437Huyện Văn ChấnTrục đường nội bộ liên khu vực - Xã Chấn ThịnhĐoạn từ nhà ông Khải - Đến hết ranh giới đất bà Hợp416.000208.000124.80080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
438Huyện Văn ChấnTrục đường nội bộ liên khu vực - Xã Chấn ThịnhĐoạn từ nhà ông Khải - Đến hết ranh giới đất bà Hợp520.000260.000156.000100.000100.000Đất ở nông thôn
439Huyện Văn ChấnTrục đường Chấn Thịnh - Mỵ - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp giáp đường Đại Lịch - Minh An - Đến hết ranh giới xã Chấn Thịnh (giáp Mỵ)258.000129.00077.40060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
440Huyện Văn ChấnTrục đường Chấn Thịnh - Mỵ - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp giáp đường Đại Lịch - Minh An - Đến hết ranh giới xã Chấn Thịnh (giáp Mỵ)344.000172.000103.20080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
441Huyện Văn ChấnTrục đường Chấn Thịnh - Mỵ - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp giáp đường Đại Lịch - Minh An - Đến hết ranh giới xã Chấn Thịnh (giáp Mỵ)430.000215.000129.000100.000100.000Đất ở nông thôn
442Huyện Văn ChấnTrục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Mơ (giáp xã Bình Thuận)126.00063.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
443Huyện Văn ChấnTrục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Mơ (giáp xã Bình Thuận)168.00084.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
444Huyện Văn ChấnTrục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Mơ (giáp xã Bình Thuận)210.000105.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
445Huyện Văn ChấnTrục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Yến240.000120.00072.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
446Huyện Văn ChấnTrục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Yến320.000160.00096.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
447Huyện Văn ChấnTrục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Yến400.000200.000120.000100.000100.000Đất ở nông thôn
448Huyện Văn ChấnTrục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Nhâm360.000180.000108.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
449Huyện Văn ChấnTrục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Nhâm480.000240.000144.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
450Huyện Văn ChấnTrục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Nhâm600.000300.000180.000100.000100.000Đất ở nông thôn
451Huyện Văn ChấnTrục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Linh540.000270.000162.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
452Huyện Văn ChấnTrục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Linh720.000360.000216.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
453Huyện Văn ChấnTrục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Linh900.000450.000270.000100.000100.000Đất ở nông thôn
454Huyện Văn ChấnTrục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Xuân510.000255.000153.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
455Huyện Văn ChấnTrục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Xuân680.000340.000204.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
456Huyện Văn ChấnTrục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Xuân850.000425.000255.000100.000100.000Đất ở nông thôn
457Huyện Văn ChấnTrục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Nghĩa480.000240.000144.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
458Huyện Văn ChấnTrục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Nghĩa640.000320.000192.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
459Huyện Văn ChấnTrục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Nghĩa800.000400.000240.000100.000100.000Đất ở nông thôn
460Huyện Văn ChấnTrục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Đặng450.000225.000135.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
461Huyện Văn ChấnTrục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Đặng600.000300.000180.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
462Huyện Văn ChấnTrục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Đặng750.000375.000225.000100.000100.000Đất ở nông thôn
463Huyện Văn ChấnTrục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Tuấn432.000216.000129.60060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
464Huyện Văn ChấnTrục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Tuấn576.000288.000172.80080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
465Huyện Văn ChấnTrục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Tuấn720.000360.000216.000100.000100.000Đất ở nông thôn
466Huyện Văn ChấnTrục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Long396.000198.000118.80060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
467Huyện Văn ChấnTrục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Long528.000264.000158.40080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
468Huyện Văn ChấnTrục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Long660.000330.000198.000100.000100.000Đất ở nông thôn
469Huyện Văn ChấnTrục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn ThịnhĐoạn giáp xã Đại Lịch - Đến hết ranh giới đất ông Tú159.000795.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
470Huyện Văn ChấnTrục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn ThịnhĐoạn giáp xã Đại Lịch - Đến hết ranh giới đất ông Tú212.0001.060.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
471Huyện Văn ChấnTrục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn ThịnhĐoạn giáp xã Đại Lịch - Đến hết ranh giới đất ông Tú265.0001.325.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
472Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Đại Lịch-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
473Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Đại Lịch-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
474Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Đại Lịch-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
475Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
476Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
477Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
478Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến ranh giới nhà ông Tình180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
479Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến ranh giới nhà ông Tình240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
480Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến ranh giới nhà ông Tình300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
481Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến cầu Gốc Mý390.000195.000117.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
482Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến cầu Gốc Mý520.000260.000156.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
483Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến cầu Gốc Mý650.000325.000195.000100.000100.000Đất ở nông thôn
484Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến cầu Suối Kè276.000138.00082.80060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
485Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến cầu Suối Kè368.000184.000110.40080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
486Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến cầu Suối Kè460.000230.000138.000100.000100.000Đất ở nông thôn
487Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến hết đường rẽ thôn 10276.000138.00082.80060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
488Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến hết đường rẽ thôn 10368.000184.000110.40080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
489Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến hết đường rẽ thôn 10460.000230.000138.000100.000100.000Đất ở nông thôn
490Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Ngữ150.00075.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
491Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Ngữ200.000100.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
492Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Ngữ250.000125.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
493Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới cổng Lâm trường đội 6180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
494Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới cổng Lâm trường đội 6240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
495Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới cổng Lâm trường đội 6300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
496Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến hết nhà ông Phú276.000138.00082.80060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
497Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến hết nhà ông Phú368.000184.000110.40080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
498Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến hết nhà ông Phú460.000230.000138.000100.000100.000Đất ở nông thôn
499Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn từ ngã ba cầu chợ 100m - Đến hết ranh giới nhà ông Tứ390.000195.000117.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
500Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn từ ngã ba cầu chợ 100m - Đến hết ranh giới nhà ông Tứ520.000260.000156.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
501Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn từ ngã ba cầu chợ 100m - Đến hết ranh giới nhà ông Tứ650.000325.000195.000100.000100.000Đất ở nông thôn
502Huyện Văn ChấnTrục đường xã Việt Hồng (Trấn Yên) đến ngã ba cầu chợ - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến cách ngã ba cầu chợ 100m516.000258.000154.80060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
503Huyện Văn ChấnTrục đường xã Việt Hồng (Trấn Yên) đến ngã ba cầu chợ - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến cách ngã ba cầu chợ 100m688.000344.000206.40080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
504Huyện Văn ChấnTrục đường xã Việt Hồng (Trấn Yên) đến ngã ba cầu chợ - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến cách ngã ba cầu chợ 100m860.000430.000258.000100.000100.000Đất ở nông thôn
505Huyện Văn ChấnTrục đường xã Việt Hồng (Trấn Yên) đến ngã ba cầu chợ - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến cầu Thanh Bồng390.000195.000117.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
506Huyện Văn ChấnTrục đường xã Việt Hồng (Trấn Yên) đến ngã ba cầu chợ - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến cầu Thanh Bồng520.000260.000156.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
507Huyện Văn ChấnTrục đường xã Việt Hồng (Trấn Yên) đến ngã ba cầu chợ - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến cầu Thanh Bồng650.000325.000195.000100.000100.000Đất ở nông thôn
508Huyện Văn ChấnTrục đường xã Việt Hồng (Trấn Yên) đến ngã ba cầu chợ - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà bà Thủy150.00075.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
509Huyện Văn ChấnTrục đường xã Việt Hồng (Trấn Yên) đến ngã ba cầu chợ - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà bà Thủy200.000100.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
510Huyện Văn ChấnTrục đường xã Việt Hồng (Trấn Yên) đến ngã ba cầu chợ - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà bà Thủy250.000125.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
511Huyện Văn ChấnTrục đường xã Việt Hồng (Trấn Yên) đến ngã ba cầu chợ - Xã Đại LịchTừ ranh giới xã Việt Hồng - Đến cầu Đèo Cuồng72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
512Huyện Văn ChấnTrục đường xã Việt Hồng (Trấn Yên) đến ngã ba cầu chợ - Xã Đại LịchTừ ranh giới xã Việt Hồng - Đến cầu Đèo Cuồng96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
513Huyện Văn ChấnTrục đường xã Việt Hồng (Trấn Yên) đến ngã ba cầu chợ - Xã Đại LịchTừ ranh giới xã Việt Hồng - Đến cầu Đèo Cuồng120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
514Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
515Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
516Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
517Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Lục180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
518Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Lục240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
519Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Lục300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
520Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà máy chè Việt Trung330.000165.00099.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
521Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà máy chè Việt Trung440.000220.000132.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
522Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà máy chè Việt Trung550.000275.000165.000100.000100.000Đất ở nông thôn
523Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hữu516.000258.000154.80060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
524Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hữu688.000344.000206.40080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
525Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hữu860.000430.000258.000100.000100.000Đất ở nông thôn
526Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn từ ngã ba cầu chợ 100m - Đến hết ranh giới nhà ông Hải600.000300.000180.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
527Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn từ ngã ba cầu chợ 100m - Đến hết ranh giới nhà ông Hải800.000400.000240.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
528Huyện Văn ChấnTrục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - Xã Đại LịchĐoạn từ ngã ba cầu chợ 100m - Đến hết ranh giới nhà ông Hải1.000.000500.000300.000100.000100.000Đất ở nông thôn
529Huyện Văn ChấnĐoạn từ ngã ba cầu chợ đi các tuyến 100m - Xã Đại Lịch-990.000495.000297.00099.00079.200Đất SX-KD nông thôn
530Huyện Văn ChấnĐoạn từ ngã ba cầu chợ đi các tuyến 100m - Xã Đại Lịch-1.320.000660.000396.000132.000105.600Đất TM-DV nông thôn
531Huyện Văn ChấnĐoạn từ ngã ba cầu chợ đi các tuyến 100m - Xã Đại Lịch-1.650.000825.000495.000165.000132.000Đất ở nông thôn
532Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Tân Thịnh-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
533Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Tân Thịnh-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
534Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Tân Thịnh-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
535Huyện Văn ChấnĐường trục chính xã Tân Thịnh - Xã Tân ThịnhĐoạn từ hội trường thôn 12 - Đến hết ranh giới xã Tân Thịnh (giáp xã Cát Thịnh)240.000120.00072.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
536Huyện Văn ChấnĐường trục chính xã Tân Thịnh - Xã Tân ThịnhĐoạn từ hội trường thôn 12 - Đến hết ranh giới xã Tân Thịnh (giáp xã Cát Thịnh)320.000160.00096.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
537Huyện Văn ChấnĐường trục chính xã Tân Thịnh - Xã Tân ThịnhĐoạn từ hội trường thôn 12 - Đến hết ranh giới xã Tân Thịnh (giáp xã Cát Thịnh)400.000200.000120.000100.000100.000Đất ở nông thôn
538Huyện Văn ChấnĐường trục chính xã Tân Thịnh - Xã Tân ThịnhĐoạn từ cầu treo (giáp TTNT Trần Phú) - Đến cầu Thôn 10300.000150.00090.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
539Huyện Văn ChấnĐường trục chính xã Tân Thịnh - Xã Tân ThịnhĐoạn từ cầu treo (giáp TTNT Trần Phú) - Đến cầu Thôn 10400.000200.000120.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
540Huyện Văn ChấnĐường trục chính xã Tân Thịnh - Xã Tân ThịnhĐoạn từ cầu treo (giáp TTNT Trần Phú) - Đến cầu Thôn 10500.000250.000150.000100.000100.000Đất ở nông thôn
541Huyện Văn ChấnĐường trục chính xã Tân Thịnh - Xã Tân ThịnhĐoạn từ chân dốc Mỵ - Đến hết ranh giới xã Tân Thịnh (giáp TTNT Trần Phú)780.000390.000234.00078.00062.400Đất SX-KD nông thôn
542Huyện Văn ChấnĐường trục chính xã Tân Thịnh - Xã Tân ThịnhĐoạn từ chân dốc Mỵ - Đến hết ranh giới xã Tân Thịnh (giáp TTNT Trần Phú)1.040.000520.000312.000104.00083.200Đất TM-DV nông thôn
543Huyện Văn ChấnĐường trục chính xã Tân Thịnh - Xã Tân ThịnhĐoạn từ chân dốc Mỵ - Đến hết ranh giới xã Tân Thịnh (giáp TTNT Trần Phú)1.300.000650.000390.000130.000104.000Đất ở nông thôn
544Huyện Văn ChấnTrục đường huyện lộ - Xã Tân ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Thịnh (giáp xã Chấn Thịnh)270.000135.00081.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
545Huyện Văn ChấnTrục đường huyện lộ - Xã Tân ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Thịnh (giáp xã Chấn Thịnh)360.000180.000108.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
546Huyện Văn ChấnTrục đường huyện lộ - Xã Tân ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Thịnh (giáp xã Chấn Thịnh)450.000225.000135.000100.000100.000Đất ở nông thôn
547Huyện Văn ChấnTrục đường huyện lộ - Xã Tân ThịnhĐoạn từ ngã ba (sau nhà ông Bẩy) - Đến hết ranh giới đất bà Thanh240.000120.00072.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
548Huyện Văn ChấnTrục đường huyện lộ - Xã Tân ThịnhĐoạn từ ngã ba (sau nhà ông Bẩy) - Đến hết ranh giới đất bà Thanh320.000160.00096.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
549Huyện Văn ChấnTrục đường huyện lộ - Xã Tân ThịnhĐoạn từ ngã ba (sau nhà ông Bẩy) - Đến hết ranh giới đất bà Thanh400.000200.000120.000100.000100.000Đất ở nông thôn
550Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ 172 - Xã Tân ThịnhĐoạn từ sau nhà ông Bẩy - Đến hết ranh giới xã Tân Thịnh (Giáp Đại Lịch)144.00072.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
551Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ 172 - Xã Tân ThịnhĐoạn từ sau nhà ông Bẩy - Đến hết ranh giới xã Tân Thịnh (Giáp Đại Lịch)192.00096.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
552Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ 172 - Xã Tân ThịnhĐoạn từ sau nhà ông Bẩy - Đến hết ranh giới xã Tân Thịnh (Giáp Đại Lịch)240.000120.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
553Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ 172 - Xã Tân ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Bẩy960.000480.000288.00096.00076.800Đất SX-KD nông thôn
554Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ 172 - Xã Tân ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Bẩy1.280.000640.000384.000128.000102.400Đất TM-DV nông thôn
555Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ 172 - Xã Tân ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Bẩy1.600.000800.000480.000160.000128.000Đất ở nông thôn
556Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ 172 - Xã Tân ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Thoại1.380.000690.000414.000138.000110.400Đất SX-KD nông thôn
557Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ 172 - Xã Tân ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Thoại1.840.000920.000552.000184.000147.200Đất TM-DV nông thôn
558Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ 172 - Xã Tân ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Thoại2.300.0001.150.000690.000230.000184.000Đất ở nông thôn
559Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ 172 - Xã Tân ThịnhĐoạn từ ngã ba Mỵ (giáp QL 37) - Đến hết ranh giới phòng khám đa khoa Tân Thịnh2.190.0001.095.000657.000219.000175.200Đất SX-KD nông thôn
560Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ 172 - Xã Tân ThịnhĐoạn từ ngã ba Mỵ (giáp QL 37) - Đến hết ranh giới phòng khám đa khoa Tân Thịnh2.920.0001.460.000876.000292.000233.600Đất TM-DV nông thôn
561Huyện Văn ChấnTrục đường tỉnh lộ 172 - Xã Tân ThịnhĐoạn từ ngã ba Mỵ (giáp QL 37) - Đến hết ranh giới phòng khám đa khoa Tân Thịnh3.650.0001.825.0001.095.000365.000292.000Đất ở nông thôn
562Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Cát Thịnh300.000150.00090.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
563Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Cát Thịnh400.000200.000120.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
564Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Cát Thịnh500.000250.000150.000100.000100.000Đất ở nông thôn
565Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến chân dốc Mỵ1.320.000660.000396.000132.000105.600Đất SX-KD nông thôn
566Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến chân dốc Mỵ1.760.000880.000528.000176.000140.800Đất TM-DV nông thôn
567Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến chân dốc Mỵ2.200.0001.100.000660.000220.000176.000Đất ở nông thôn
568Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Lâm trường Ngòi Lao2.400.0001.200.000720.000240.000192.000Đất SX-KD nông thôn
569Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Lâm trường Ngòi Lao3.200.0001.600.000960.000320.000256.000Đất TM-DV nông thôn
570Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Lâm trường Ngòi Lao4.000.0002.000.0001.200.000400.000320.000Đất ở nông thôn
571Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết đường vào Khe Ma1.320.000660.000396.000132.000105.600Đất SX-KD nông thôn
572Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết đường vào Khe Ma1.760.000880.000528.000176.000140.800Đất TM-DV nông thôn
573Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết đường vào Khe Ma2.200.0001.100.000660.000220.000176.000Đất ở nông thôn
574Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến lối rẽ lên nhà ông Khánh480.000240.000144.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
575Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến lối rẽ lên nhà ông Khánh640.000320.000192.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
576Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến lối rẽ lên nhà ông Khánh800.000400.000240.000100.000100.000Đất ở nông thôn
577Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân ThịnhĐoạn từ ranh giới nhà ông Đinh Trọng Phụ - Đến hết ranh giới nhà bà Hoàng Thị Thìn180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
578Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân ThịnhĐoạn từ ranh giới nhà ông Đinh Trọng Phụ - Đến hết ranh giới nhà bà Hoàng Thị Thìn240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
579Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân ThịnhĐoạn từ ranh giới nhà ông Đinh Trọng Phụ - Đến hết ranh giới nhà bà Hoàng Thị Thìn300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
580Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân ThịnhĐoạn từ giáp ranh giới xã Hưng Khánh (huyện Trấn Yên) - Đến hết ranh giới nhà bà Hà Hoàng Ngân300.000150.00090.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
581Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân ThịnhĐoạn từ giáp ranh giới xã Hưng Khánh (huyện Trấn Yên) - Đến hết ranh giới nhà bà Hà Hoàng Ngân400.000200.000120.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
582Huyện Văn ChấnTrục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân ThịnhĐoạn từ giáp ranh giới xã Hưng Khánh (huyện Trấn Yên) - Đến hết ranh giới nhà bà Hà Hoàng Ngân500.000250.000150.000100.000100.000Đất ở nông thôn
583Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Thị trấn nông trường Liên Sơn-102.00090.00090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
584Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Thị trấn nông trường Liên Sơn-136.000120.000120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
585Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Thị trấn nông trường Liên Sơn-170.000150.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
586Huyện Văn ChấnCác đoạn đường trục chính - Thị trấn nông trường Liên SơnĐoạn rẽ từ quốc lộ 32 (Nhà ông Trường) - Đến hết ranh giới nhà ông Võ ( Giáp ranh giới xã Sơn A – thị xã Nghĩa Lộ) tổ 6240.00090.00090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
587Huyện Văn ChấnCác đoạn đường trục chính - Thị trấn nông trường Liên SơnĐoạn rẽ từ quốc lộ 32 (Nhà ông Trường) - Đến hết ranh giới nhà ông Võ ( Giáp ranh giới xã Sơn A – thị xã Nghĩa Lộ) tổ 6320.000120.000120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
588Huyện Văn ChấnCác đoạn đường trục chính - Thị trấn nông trường Liên SơnĐoạn rẽ từ quốc lộ 32 (Nhà ông Trường) - Đến hết ranh giới nhà ông Võ ( Giáp ranh giới xã Sơn A – thị xã Nghĩa Lộ) tổ 6400.000150.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
589Huyện Văn ChấnCác đoạn đường trục chính - Thị trấn nông trường Liên SơnĐoạn rẽ từ QL 32 (Nhà thờ) đi tổ 7 - Đến đoạn rẽ QL 32 (Nhà ông Cuông) tổ 6240.00090.00090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
590Huyện Văn ChấnCác đoạn đường trục chính - Thị trấn nông trường Liên SơnĐoạn rẽ từ QL 32 (Nhà thờ) đi tổ 7 - Đến đoạn rẽ QL 32 (Nhà ông Cuông) tổ 6320.000120.000120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
591Huyện Văn ChấnCác đoạn đường trục chính - Thị trấn nông trường Liên SơnĐoạn rẽ từ QL 32 (Nhà thờ) đi tổ 7 - Đến đoạn rẽ QL 32 (Nhà ông Cuông) tổ 6400.000150.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
592Huyện Văn ChấnCác đoạn đường trục chính - Thị trấn nông trường Liên SơnĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Sơn A (Tổ 6 Bản Bon) - thị xã Nghĩa Lộ114.00090.00090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
593Huyện Văn ChấnCác đoạn đường trục chính - Thị trấn nông trường Liên SơnĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Sơn A (Tổ 6 Bản Bon) - thị xã Nghĩa Lộ152.000120.000120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
594Huyện Văn ChấnCác đoạn đường trục chính - Thị trấn nông trường Liên SơnĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Sơn A (Tổ 6 Bản Bon) - thị xã Nghĩa Lộ190.000150.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
595Huyện Văn ChấnCác đoạn đường trục chính - Thị trấn nông trường Liên SơnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Dũng (Hiền) Tổ 4132.00090.00090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
596Huyện Văn ChấnCác đoạn đường trục chính - Thị trấn nông trường Liên SơnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Dũng (Hiền) Tổ 4176.000120.000120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
597Huyện Văn ChấnCác đoạn đường trục chính - Thị trấn nông trường Liên SơnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Dũng (Hiền) Tổ 4220.000150.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
598Huyện Văn ChấnCác đoạn đường trục chính - Thị trấn nông trường Liên SơnĐoạn từ giáp QL 32 - Đến hết ranh giới nhà bà Chiền (Chiến) Tổ 3159.00090.00090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
599Huyện Văn ChấnCác đoạn đường trục chính - Thị trấn nông trường Liên SơnĐoạn từ giáp QL 32 - Đến hết ranh giới nhà bà Chiền (Chiến) Tổ 3212.000120.000120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
600Huyện Văn ChấnCác đoạn đường trục chính - Thị trấn nông trường Liên SơnĐoạn từ giáp QL 32 - Đến hết ranh giới nhà bà Chiền (Chiến) Tổ 3265.000150.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
601Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên SơnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Trúc (Thông) (giáp nghĩa địa) Tổ 8A720.000216.000144.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
602Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên SơnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Trúc (Thông) (giáp nghĩa địa) Tổ 8A960.000288.000192.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
603Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên SơnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Trúc (Thông) (giáp nghĩa địa) Tổ 8A1.200.000360.000240.000150.000150.000Đất ở đô thị
604Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên SơnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới cây xăng bà Dung Tổ 8B726.000217.800145.20090.00090.000Đất SX-KD đô thị
605Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên SơnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới cây xăng bà Dung Tổ 8B968.000290.400193.600120.000120.000Đất TM-DV đô thị
606Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên SơnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới cây xăng bà Dung Tổ 8B1.210.000363.000242.000150.000150.000Đất ở đô thị
607Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên SơnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hiển (Sâm) (Cầu Cài) Tổ 5B480.000144.00096.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
608Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên SơnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hiển (Sâm) (Cầu Cài) Tổ 5B640.000192.000128.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
609Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên SơnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hiển (Sâm) (Cầu Cài) Tổ 5B800.000240.000160.000150.000150.000Đất ở đô thị
610Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên SơnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà bà Đào Tổ 5A420.000126.00090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
611Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên SơnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà bà Đào Tổ 5A560.000168.000120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
612Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên SơnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà bà Đào Tổ 5A700.000210.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
613Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên SơnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Quyền (Thảo) Tổ 9432.000129.60090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
614Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên SơnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Quyền (Thảo) Tổ 9576.000172.800120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
615Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên SơnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Quyền (Thảo) Tổ 9720.000216.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
616Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên SơnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Sơn (Hương) Tổ 10780.000234.000156.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
617Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên SơnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Sơn (Hương) Tổ 101.040.000312.000208.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
618Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên SơnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Sơn (Hương) Tổ 101.300.000390.000260.000150.000150.000Đất ở đô thị
619Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên SơnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Xôm (My) Tổ 2825.0002.475.000165.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
620Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên SơnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Xôm (My) Tổ 21.100.0003.300.000220.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
621Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên SơnĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Xôm (My) Tổ 21.375.0004.125.000275.000150.000150.000Đất ở đô thị
622Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên SơnĐoạn từ giáp ranh giới xã Sơn Lương - Đến hết ranh giới nhà ông Dương (Hoa) Tổ 1726.000217.800145.20090.00090.000Đất SX-KD đô thị
623Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên SơnĐoạn từ giáp ranh giới xã Sơn Lương - Đến hết ranh giới nhà ông Dương (Hoa) Tổ 1968.000290.400193.600120.000120.000Đất TM-DV đô thị
624Huyện Văn ChấnTrục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên SơnĐoạn từ giáp ranh giới xã Sơn Lương - Đến hết ranh giới nhà ông Dương (Hoa) Tổ 11.210.000363.000242.000150.000150.000Đất ở đô thị
625Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Thị trấn Sơn Thịnh-90.00090.00090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
626Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Thị trấn Sơn Thịnh-120.000120.000120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
627Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Thị trấn Sơn Thịnh-150.000150.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
628Huyện Văn ChấnĐường Suối Giàng - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn từ cầu Phù Sơn - Đến trung tâm thôn Phù Sơn138.00090.00090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
629Huyện Văn ChấnĐường Suối Giàng - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn từ cầu Phù Sơn - Đến trung tâm thôn Phù Sơn184.000120.000120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
630Huyện Văn ChấnĐường Suối Giàng - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn từ cầu Phù Sơn - Đến trung tâm thôn Phù Sơn230.000150.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
631Huyện Văn ChấnĐường Suối Giàng - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn đường vào thôn An Thịnh -192.00090.00090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
632Huyện Văn ChấnĐường Suối Giàng - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn đường vào thôn An Thịnh -256.000120.000120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
633Huyện Văn ChấnĐường Suối Giàng - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn đường vào thôn An Thịnh -320.000150.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
634Huyện Văn ChấnĐường Suối Giàng - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Sơn Thịnh276.00090.00090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
635Huyện Văn ChấnĐường Suối Giàng - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Sơn Thịnh368.000120.000120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
636Huyện Văn ChấnĐường Suối Giàng - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Sơn Thịnh460.000150.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
637Huyện Văn ChấnĐường Suối Giàng - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến cầu trắng Văn Thi III480.000144.00096.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
638Huyện Văn ChấnĐường Suối Giàng - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến cầu trắng Văn Thi III640.000192.000128.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
639Huyện Văn ChấnĐường Suối Giàng - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến cầu trắng Văn Thi III800.000240.000160.000150.000150.000Đất ở đô thị
640Huyện Văn ChấnĐường Suối Giàng - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến ranh giới nhà ông Hà Thế1.020.000306.000204.000102.00090.000Đất SX-KD đô thị
641Huyện Văn ChấnĐường Suối Giàng - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến ranh giới nhà ông Hà Thế1.360.000408.000272.000136.000120.000Đất TM-DV đô thị
642Huyện Văn ChấnĐường Suối Giàng - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến ranh giới nhà ông Hà Thế1.700.000510.000340.000170.000150.000Đất ở đô thị
643Huyện Văn ChấnĐường Suối Giàng - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn từ QL 32 - Đến đầu trục đường B960.000288.000192.00096.00090.000Đất SX-KD đô thị
644Huyện Văn ChấnĐường Suối Giàng - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn từ QL 32 - Đến đầu trục đường B1.280.000384.000256.000128.000120.000Đất TM-DV đô thị
645Huyện Văn ChấnĐường Suối Giàng - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn từ QL 32 - Đến đầu trục đường B1.600.000480.000320.000160.000150.000Đất ở đô thị
646Huyện Văn ChấnKhu Thác Hoa - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn từ QL 32 đi Đồng Ban - Đến cầu treo Thác Hoa720.000216.000144.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
647Huyện Văn ChấnKhu Thác Hoa - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn từ QL 32 đi Đồng Ban - Đến cầu treo Thác Hoa960.000288.000192.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
648Huyện Văn ChấnKhu Thác Hoa - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn từ QL 32 đi Đồng Ban - Đến cầu treo Thác Hoa1.200.000360.000240.000150.000150.000Đất ở đô thị
649Huyện Văn ChấnKhu Thác Hoa - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn từ rẽ nhà chè của đội Thác Hoa 3 - Đến hết ranh giới đất bà Vũ Thị Thuận390.000117.00090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
650Huyện Văn ChấnKhu Thác Hoa - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn từ rẽ nhà chè của đội Thác Hoa 3 - Đến hết ranh giới đất bà Vũ Thị Thuận520.000156.000120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
651Huyện Văn ChấnKhu Thác Hoa - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn từ rẽ nhà chè của đội Thác Hoa 3 - Đến hết ranh giới đất bà Vũ Thị Thuận650.000195.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
652Huyện Văn ChấnKhu Thác Hoa - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn từ ngã tư - Đến hết ranh giới đất ông Phạm Văn Hùng600.000180.000120.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
653Huyện Văn ChấnKhu Thác Hoa - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn từ ngã tư - Đến hết ranh giới đất ông Phạm Văn Hùng800.000240.000160.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
654Huyện Văn ChấnKhu Thác Hoa - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn từ ngã tư - Đến hết ranh giới đất ông Phạm Văn Hùng1.000.000300.000200.000150.000150.000Đất ở đô thị
655Huyện Văn ChấnKhu Thác Hoa - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn từ ngã tư - Đến giáp suối Nhì720.000216.000144.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
656Huyện Văn ChấnKhu Thác Hoa - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn từ ngã tư - Đến giáp suối Nhì960.000288.000192.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
657Huyện Văn ChấnKhu Thác Hoa - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn từ ngã tư - Đến giáp suối Nhì1.200.000360.000240.000150.000150.000Đất ở đô thị
658Huyện Văn ChấnKhu Thác Hoa - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn từ cầu Thác Hoa - Đến hết ranh giới Trường PTDT Nội trú1.086.000325.800217.200108.60090.000Đất SX-KD đô thị
659Huyện Văn ChấnKhu Thác Hoa - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn từ cầu Thác Hoa - Đến hết ranh giới Trường PTDT Nội trú1.448.000434.400289.600144.800120.000Đất TM-DV đô thị
660Huyện Văn ChấnKhu Thác Hoa - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn từ cầu Thác Hoa - Đến hết ranh giới Trường PTDT Nội trú1.810.000543.000362.000181.000150.000Đất ở đô thị
661Huyện Văn ChấnKhu Hồng Sơn - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn từ Trung tâm y tế - Đến suối nước nóng Bản Hốc300.00090.00090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
662Huyện Văn ChấnKhu Hồng Sơn - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn từ Trung tâm y tế - Đến suối nước nóng Bản Hốc400.000120.000120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
663Huyện Văn ChấnKhu Hồng Sơn - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn từ Trung tâm y tế - Đến suối nước nóng Bản Hốc500.000150.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
664Huyện Văn ChấnKhu Hồng Sơn - Thị trấn Sơn ThịnhTrục đường D-D nhánh 9-11 -720.000216.000144.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
665Huyện Văn ChấnKhu Hồng Sơn - Thị trấn Sơn ThịnhTrục đường D-D nhánh 9-11 -960.000288.000192.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
666Huyện Văn ChấnKhu Hồng Sơn - Thị trấn Sơn ThịnhTrục đường D-D nhánh 9-11 -1.200.000360.000240.000150.000150.000Đất ở đô thị
667Huyện Văn ChấnKhu Hồng Sơn - Thị trấn Sơn ThịnhTrục đường C -510.000153.000102.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
668Huyện Văn ChấnKhu Hồng Sơn - Thị trấn Sơn ThịnhTrục đường C -680.000204.000136.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
669Huyện Văn ChấnKhu Hồng Sơn - Thị trấn Sơn ThịnhTrục đường C -850.000255.000170.000150.000150.000Đất ở đô thị
670Huyện Văn ChấnKhu Hồng Sơn - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn đầu đường rẽ QL 32 - Đến hết ranh giới đất Bảo hiểm xã hội huyện (nhánh 10-11)660.000198.000132.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
671Huyện Văn ChấnKhu Hồng Sơn - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn đầu đường rẽ QL 32 - Đến hết ranh giới đất Bảo hiểm xã hội huyện (nhánh 10-11)880.000264.000176.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
672Huyện Văn ChấnKhu Hồng Sơn - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn đầu đường rẽ QL 32 - Đến hết ranh giới đất Bảo hiểm xã hội huyện (nhánh 10-11)1.100.000330.000220.000150.000150.000Đất ở đô thị
673Huyện Văn ChấnKhu Hồng Sơn - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn đầu đường rẽ QL 32 - Đến hết trục đường C (nhánh 8-9)780.000234.000156.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
674Huyện Văn ChấnKhu Hồng Sơn - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn đầu đường rẽ QL 32 - Đến hết trục đường C (nhánh 8-9)1.040.000312.000208.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
675Huyện Văn ChấnKhu Hồng Sơn - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn đầu đường rẽ QL 32 - Đến hết trục đường C (nhánh 8-9)1.300.000390.000260.000150.000150.000Đất ở đô thị
676Huyện Văn ChấnĐoạn từ ngã rẽ bản Lọng đến giáp suối Nhì - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn từ ngã rẽ bản Lọng - Đến giáp suối Nhì390.000117.00090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
677Huyện Văn ChấnĐoạn từ ngã rẽ bản Lọng đến giáp suối Nhì - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn từ ngã rẽ bản Lọng - Đến giáp suối Nhì520.000156.000120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
678Huyện Văn ChấnĐoạn từ ngã rẽ bản Lọng đến giáp suối Nhì - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn từ ngã rẽ bản Lọng - Đến giáp suối Nhì650.000195.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
679Huyện Văn ChấnNhánh C- Đoạn đường sau Trạm y tế thị trấn Sơn Thịnh - Thị trấn Sơn ThịnhNhánh C- Đoạn đường sau Trạm y tế thị trấn Sơn Thịnh -240.00090.00090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
680Huyện Văn ChấnNhánh C- Đoạn đường sau Trạm y tế thị trấn Sơn Thịnh - Thị trấn Sơn ThịnhNhánh C- Đoạn đường sau Trạm y tế thị trấn Sơn Thịnh -320.000120.000120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
681Huyện Văn ChấnNhánh C- Đoạn đường sau Trạm y tế thị trấn Sơn Thịnh - Thị trấn Sơn ThịnhNhánh C- Đoạn đường sau Trạm y tế thị trấn Sơn Thịnh -400.000150.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
682Huyện Văn ChấnTrục đường C: đường nhánh 7 - Thị trấn Sơn Thịnhđoạn đầu đường rẽ QL 32 - Đến hết Trung tâm bồi dưỡng chính trị900.000270.000180.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
683Huyện Văn ChấnTrục đường C: đường nhánh 7 - Thị trấn Sơn Thịnhđoạn đầu đường rẽ QL 32 - Đến hết Trung tâm bồi dưỡng chính trị1.200.000360.000240.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
684Huyện Văn ChấnTrục đường C: đường nhánh 7 - Thị trấn Sơn Thịnhđoạn đầu đường rẽ QL 32 - Đến hết Trung tâm bồi dưỡng chính trị1.500.000450.000300.000150.000150.000Đất ở đô thị
685Huyện Văn ChấnTrục đường C - Thị trấn Sơn Thịnhđường nhánh 1, 2, 3, 4, 5, 6 -816.000244.800163.20090.00090.000Đất SX-KD đô thị
686Huyện Văn ChấnTrục đường C - Thị trấn Sơn Thịnhđường nhánh 1, 2, 3, 4, 5, 6 -1.088.000326.400217.600120.000120.000Đất TM-DV đô thị
687Huyện Văn ChấnTrục đường C - Thị trấn Sơn Thịnhđường nhánh 1, 2, 3, 4, 5, 6 -1.360.000408.000272.000150.000150.000Đất ở đô thị
688Huyện Văn ChấnĐường Bản Mới - Thị trấn Sơn ThịnhĐường Bản Mới (đoạn từ lối rẽ Bản Lọng - Đến hết ranh giới ông Lê Cao Đấu - Hoa)450.000135.00090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
689Huyện Văn ChấnĐường Bản Mới - Thị trấn Sơn ThịnhĐường Bản Mới (đoạn từ lối rẽ Bản Lọng - Đến hết ranh giới ông Lê Cao Đấu - Hoa)600.000180.000120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
690Huyện Văn ChấnĐường Bản Mới - Thị trấn Sơn ThịnhĐường Bản Mới (đoạn từ lối rẽ Bản Lọng - Đến hết ranh giới ông Lê Cao Đấu - Hoa)750.000225.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
691Huyện Văn ChấnTrục đường B - Thị trấn Sơn ThịnhTrục đường B (Đoạn từ rẽ bản Lọng - Đến đường đi Suối Giàng)1.020.000306.000204.000102.00090.000Đất SX-KD đô thị
692Huyện Văn ChấnTrục đường B - Thị trấn Sơn ThịnhTrục đường B (Đoạn từ rẽ bản Lọng - Đến đường đi Suối Giàng)1.360.000408.000272.000136.000120.000Đất TM-DV đô thị
693Huyện Văn ChấnTrục đường B - Thị trấn Sơn ThịnhTrục đường B (Đoạn từ rẽ bản Lọng - Đến đường đi Suối Giàng)1.700.000510.000340.000170.000150.000Đất ở đô thị
694Huyện Văn ChấnTrục đường QL32 - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Thị trấn Sơn Thịnh (Giáp xã Nghĩa Lộ, thị xã Nghĩa Lộ)780.000234.000156.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
695Huyện Văn ChấnTrục đường QL32 - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Thị trấn Sơn Thịnh (Giáp xã Nghĩa Lộ, thị xã Nghĩa Lộ)1.040.000312.000208.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
696Huyện Văn ChấnTrục đường QL32 - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Thị trấn Sơn Thịnh (Giáp xã Nghĩa Lộ, thị xã Nghĩa Lộ)1.300.000390.000260.000150.000150.000Đất ở đô thị
697Huyện Văn ChấnTrục đường QL32 - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Nhạn (Hồng Sơn)840.000252.000168.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
698Huyện Văn ChấnTrục đường QL32 - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Nhạn (Hồng Sơn)1.120.000336.000224.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
699Huyện Văn ChấnTrục đường QL32 - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Nhạn (Hồng Sơn)1.400.000420.000280.000150.000150.000Đất ở đô thị
700Huyện Văn ChấnTrục đường QL32 - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến ranh giới Trạm thu tiền điện Sơn Thịnh (Đối diện Viện kiểm sát)1.800.000540.000360.000180.000144.000Đất SX-KD đô thị
701Huyện Văn ChấnTrục đường QL32 - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến ranh giới Trạm thu tiền điện Sơn Thịnh (Đối diện Viện kiểm sát)2.400.000720.000480.000240.000192.000Đất TM-DV đô thị
702Huyện Văn ChấnTrục đường QL32 - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến ranh giới Trạm thu tiền điện Sơn Thịnh (Đối diện Viện kiểm sát)3.000.000900.000600.000300.000240.000Đất ở đô thị
703Huyện Văn ChấnTrục đường QL32 - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến cột mốc Km 1932.610.000783.000522.000261.000208.800Đất SX-KD đô thị
704Huyện Văn ChấnTrục đường QL32 - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến cột mốc Km 1933.480.0001.044.000696.000348.000278.400Đất TM-DV đô thị
705Huyện Văn ChấnTrục đường QL32 - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến cột mốc Km 1934.350.0001.305.000870.000435.000348.000Đất ở đô thị
706Huyện Văn ChấnTrục đường QL32 - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến cầu Nhì1.926.000577.800385.200192.6001.540.800Đất SX-KD đô thị
707Huyện Văn ChấnTrục đường QL32 - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến cầu Nhì2.568.000770.400513.600256.8002.054.400Đất TM-DV đô thị
708Huyện Văn ChấnTrục đường QL32 - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến cầu Nhì3.210.000963.000642.000321.0002.568.000Đất ở đô thị
709Huyện Văn ChấnTrục đường QL32 - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi Thác Hoa2.190.000657.000438.000219.000175.200Đất SX-KD đô thị
710Huyện Văn ChấnTrục đường QL32 - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi Thác Hoa2.920.000876.000584.000292.000233.600Đất TM-DV đô thị
711Huyện Văn ChấnTrục đường QL32 - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi Thác Hoa3.650.0001.095.000730.000365.000292.000Đất ở đô thị
712Huyện Văn ChấnTrục đường QL32 - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Quang Liễu1.800.000540.000360.000180.000144.000Đất SX-KD đô thị
713Huyện Văn ChấnTrục đường QL32 - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Quang Liễu2.400.000720.000480.000240.000192.000Đất TM-DV đô thị
714Huyện Văn ChấnTrục đường QL32 - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Quang Liễu3.000.000900.000600.000300.000240.000Đất ở đô thị
715Huyện Văn ChấnTrục đường QL32 - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ Suối Giàng1.200.000360.000240.000120.00096.000Đất SX-KD đô thị
716Huyện Văn ChấnTrục đường QL32 - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ Suối Giàng1.600.000480.000320.000160.000128.000Đất TM-DV đô thị
717Huyện Văn ChấnTrục đường QL32 - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ Suối Giàng2.000.000600.000400.000200.000160.000Đất ở đô thị
718Huyện Văn ChấnTrục đường QL32 - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Thập780.000234.000156.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
719Huyện Văn ChấnTrục đường QL32 - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Thập1.040.000312.000208.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
720Huyện Văn ChấnTrục đường QL32 - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Thập1.300.000390.000260.000150.000150.000Đất ở đô thị
721Huyện Văn ChấnTrục đường QL32 - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Nguyễn Thị Cải900.000270.000180.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
722Huyện Văn ChấnTrục đường QL32 - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Nguyễn Thị Cải1.200.000360.000240.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
723Huyện Văn ChấnTrục đường QL32 - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Nguyễn Thị Cải1.500.000450.000300.000150.000150.000Đất ở đô thị
724Huyện Văn ChấnTrục đường QL32 - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn từ giáp Đồng Khê - Đến giáp ranh giới đất ông Trần Thái Hòa432.000129.60090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
725Huyện Văn ChấnTrục đường QL32 - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn từ giáp Đồng Khê - Đến giáp ranh giới đất ông Trần Thái Hòa576.000172.800120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
726Huyện Văn ChấnTrục đường QL32 - Thị trấn Sơn ThịnhĐoạn từ giáp Đồng Khê - Đến giáp ranh giới đất ông Trần Thái Hòa720.000216.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
727Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Thị trấn nông trường Trần Phú-102.00090.00090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
728Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Thị trấn nông trường Trần Phú-136.000120.000120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
729Huyện Văn ChấnCác đường liên thôn khác còn lại - Thị trấn nông trường Trần Phú-170.000150.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
730Huyện Văn ChấnTrục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn từ ranh giới nhà ông Viễn - Đến hết ranh giới nhà ông Điều (Nhẫn)138.00090.00090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
731Huyện Văn ChấnTrục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn từ ranh giới nhà ông Viễn - Đến hết ranh giới nhà ông Điều (Nhẫn)184.000120.000120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
732Huyện Văn ChấnTrục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn từ ranh giới nhà ông Viễn - Đến hết ranh giới nhà ông Điều (Nhẫn)230.000150.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
733Huyện Văn ChấnTrục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn từ ngã ba đội 7 (từ nhà ông Minh) - Đến hết ranh giới nhà ông Bắc (giáp xã Minh An)132.00090.00090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
734Huyện Văn ChấnTrục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn từ ngã ba đội 7 (từ nhà ông Minh) - Đến hết ranh giới nhà ông Bắc (giáp xã Minh An)176.000120.000120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
735Huyện Văn ChấnTrục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn từ ngã ba đội 7 (từ nhà ông Minh) - Đến hết ranh giới nhà ông Bắc (giáp xã Minh An)220.000150.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
736Huyện Văn ChấnTrục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn từ ngã ba (nhà ông Khiên) - Đến hết ranh giới nhà ông Thuỳ132.00090.00090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
737Huyện Văn ChấnTrục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn từ ngã ba (nhà ông Khiên) - Đến hết ranh giới nhà ông Thuỳ176.000120.000120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
738Huyện Văn ChấnTrục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn từ ngã ba (nhà ông Khiên) - Đến hết ranh giới nhà ông Thuỳ220.000150.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
739Huyện Văn ChấnTrục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn từ ngã ba Bệnh viện nông trường Trần Phú - Đến hết ranh giới nhà bà Dung252.00090.00090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
740Huyện Văn ChấnTrục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn từ ngã ba Bệnh viện nông trường Trần Phú - Đến hết ranh giới nhà bà Dung336.000120.000120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
741Huyện Văn ChấnTrục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn từ ngã ba Bệnh viện nông trường Trần Phú - Đến hết ranh giới nhà bà Dung420.000150.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
742Huyện Văn ChấnTrục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Kỳ132.00090.00090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
743Huyện Văn ChấnTrục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Kỳ176.000120.000120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
744Huyện Văn ChấnTrục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Kỳ220.000150.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
745Huyện Văn ChấnTrục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Cảo138.00090.00090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
746Huyện Văn ChấnTrục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Cảo184.000120.000120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
747Huyện Văn ChấnTrục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Cảo230.000150.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
748Huyện Văn ChấnTrục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Lầm390.000117.00090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
749Huyện Văn ChấnTrục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Lầm520.000156.000120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
750Huyện Văn ChấnTrục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Lầm650.000195.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
751Huyện Văn ChấnTrục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Khiết300.00090.00090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
752Huyện Văn ChấnTrục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Khiết400.000120.000120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
753Huyện Văn ChấnTrục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Khiết500.000150.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
754Huyện Văn ChấnTrục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần PhúTừ dốc đỏ cách 100m - Đến hết ranh giới nhà bà Hằng (Hợp)264.00090.00090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
755Huyện Văn ChấnTrục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần PhúTừ dốc đỏ cách 100m - Đến hết ranh giới nhà bà Hằng (Hợp)352.000120.000120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
756Huyện Văn ChấnTrục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần PhúTừ dốc đỏ cách 100m - Đến hết ranh giới nhà bà Hằng (Hợp)440.000150.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
757Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 37 - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn từ đất bà Anh (Giáp ranh giới xã Cát Thịnh) - Đến hết ranh giới nhà ông Hiền180.00090.00090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
758Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 37 - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn từ đất bà Anh (Giáp ranh giới xã Cát Thịnh) - Đến hết ranh giới nhà ông Hiền240.000120.000120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
759Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 37 - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn từ đất bà Anh (Giáp ranh giới xã Cát Thịnh) - Đến hết ranh giới nhà ông Hiền300.000150.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
760Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 37 - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Thượng Bằng La144.00090.00090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
761Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 37 - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Thượng Bằng La192.000120.000120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
762Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 37 - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Thượng Bằng La240.000150.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
763Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 37 - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Tư429.0001.287.00090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
764Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 37 - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Tư572.0001.716.000120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
765Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 37 - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Tư715.0002.145.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
766Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 37 - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn giáp ranh giới đất ông Thành (xã Cát Thịnh) - Đến hết ranh giới nhà ông Dương (Hiên)528.000158.400105.60090.00090.000Đất SX-KD đô thị
767Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 37 - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn giáp ranh giới đất ông Thành (xã Cát Thịnh) - Đến hết ranh giới nhà ông Dương (Hiên)704.000211.200140.800120.000120.000Đất TM-DV đô thị
768Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 37 - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn giáp ranh giới đất ông Thành (xã Cát Thịnh) - Đến hết ranh giới nhà ông Dương (Hiên)880.000264.000176.000150.000150.000Đất ở đô thị
769Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 37 - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Thọ1.200.000360.000240.000120.00096.000Đất SX-KD đô thị
770Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 37 - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Thọ1.600.000480.000320.000160.000128.000Đất TM-DV đô thị
771Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 37 - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Thọ2.000.000600.000400.000200.000160.000Đất ở đô thị
772Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 37 - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn từ Đập tràn (giáp ranh giới xã Cát Thịnh) - Đến hết ranh giới nhà ông Hiền1.650.000495.000330.000165.000132.000Đất SX-KD đô thị
773Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 37 - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn từ Đập tràn (giáp ranh giới xã Cát Thịnh) - Đến hết ranh giới nhà ông Hiền2.200.000660.000440.000220.000176.000Đất TM-DV đô thị
774Huyện Văn ChấnTrục đường Quốc lộ 37 - Thị trấn nông trường Trần PhúĐoạn từ Đập tràn (giáp ranh giới xã Cát Thịnh) - Đến hết ranh giới nhà ông Hiền2.750.000825.000550.000275.000220.000Đất ở đô thị

4.8/5 - (98 bình chọn)

 
® 2024 LawFirm.Vn - Thông tin do LawFirm.Vn cung cấp không thay thế cho tư vấn pháp lý. Nếu bạn yêu cầu bất kỳ thông tin nào, bạn có thể nhận được cuộc gọi điện thoại hoặc email từ một trong những Quản lý của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem chính sách bảo mật, điều khoản sử dụng, chính sách cookie và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm của chúng tôi.
Có thể bạn quan tâm
Để lại câu trả lời

Trường "Địa chỉ email" của bạn sẽ không được công khai.

ZaloFacebookMailMap