Bảng giá đất tại huyện Văn Chấn – tỉnh Yên Bái
Bảng giá đất huyện Văn Chấn – tỉnh Yên Bái mới nhất theo Quyết định 28/2019/QĐ-UBND quy định Bảng giá đất năm 2020 tại tỉnh Yên Bái (sửa đổi bởi Quyết định 13/2020/QĐ-UBND và Quyết định 36/2021/QĐ-UBND).
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 49/2019/NQ-HĐND ngày 29/11/2019 thông qua quy định Bảng giá đất năm 2020 trên địa bàn tỉnh Yên Bái;
– Quyết định 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 quy định Bảng giá đất năm 2020 tại tỉnh Yên Bái (được sửa đổi tại Quyết định 36/2021/QĐ-UBND ngày 20/12/2021 và Quyết định 13/2020/QĐ-UBND ngày 10/8/2020).
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
-Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
-Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
-Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Văn Chấn – tỉnh Yên Bái mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với nhóm đất nông nghiệp
– Vị trí 1: Gồm những thửa đất có ít nhất 1 trong 3 yếu tố sau:
+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đó đến ranh giới thửa đất có nhà ở ngoài cùng của nơi cư trú của cộng đồng dân cư gần nhất không vượt quá 1.000 m;
+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến giữa cổng chính của chợ hoặc điểm tiêu thụ nông sản tập trung không vượt quá 600 m;
+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến tim đường giao thông đường bộ, ranh giới bến bãi đường thủy, ranh giới bến bãi đường bộ, cổng chính ga tàu không vượt quá 500 m.
– Vị trí 2: Gồm những thửa đất có ít nhất 1 trong 3 yếu tố sau:
+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến ranh giới thửa đất có nhà ở ngoài cùng của nơi cư trú của cộng đồng dân cư gần nhất từ trên 1.000 m đến 2.000 m;
+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến giữa cổng chính của chợ hoặc điểm tiêu thụ nông sản tập trung từ trên 600 m đến 1.000 m;
+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến tim đường giao thông đường bộ, ranh giới bến bãi đường thủy, ranh giới bến bãi đường bộ, cổng ga tàu từ trên 500 m đến 1.000 m.
– Vị trí 3: Gồm những thửa đất không thuộc vị trí 1, vị trí 2.
3.1.2. Đối với nhóm đất phi nông nghiệp
– Vị trí 1: Áp dụng đối với thửa đất có ít nhất một cạnh thửa tiếp giáp chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính.
Đối với thửa đất không tiếp giáp với chỉ giới hành lang đường vì bị ngăn cách bởi suối, kênh, mương và thủy hệ khác nhưng người sử dụng đất vẫn khai thác được thuận lợi của vị trí 1 thì khi xác định nghĩa vụ tài chính của người sử dụng đất được áp dụng hệ số bằng 0,9 lần giá đất vị trí 1 trong bảng giá; chiều sâu thửa đất vẫn tính từ chỉ giới hành lang đường giao thông chính.
Thửa đất tiếp giáp với chỉ giới hành lang bảo vệ cầu, cống và các công trình giao thông khác mà chỉ giới hành lang bảo vệ các công trình đó không trùng với chỉ giới hành lang bảo vệ đường giao thông chính thì không được xác định là vị trí 1.
Thửa đất phi nông nghiệp trong phạm vi cách chỉ giới hành lang đường không quá 20m, không tiếp giáp với chỉ giới hành lang đường vì ngăn cách bởi thửa đất nông nghiệp của cùng một chủ sử dụng thì khi xác định nghĩa vụ tài chính của người sử dụng đất được áp dụng hệ số bằng 0,9 lần giá đất vị trí 1 trong bảng giá. Phần diện tích theo chiều sâu trên 20m tính từ chỉ giới hành lang đường được áp dụng theo Khoản 1 Điều 7 Quy định này.
– Vị trí 2: Áp dụng đối với thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ lớn hơn 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính không quá 50m;
– Vị trí 3: Áp dụng đối với thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, có mức độ thuận lợi cho đi lại và sinh hoạt kém hơn vị trí 2, cụ thể là thuộc một trong các yếu tố sau:
+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ từ 2,5m đến 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính không quá 50m;
+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ lớn hơn 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính từ trên 50m đến 200m.
– Vị trí 4: Áp dụng đối với thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, có mức độ thuận lợi cho đi lại và sinh hoạt kém hơn vị trí 3, cụ thể là thuộc một trong một trong các yếu tố sau:
+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ dưới 2,5m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính không quá 50m;
+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ từ 2,5m đến 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính từ trên 50m đến 200m;
+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ trên 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính trên 200m;
+ Thửa đất trong các ngõ của vị trí 2, vị trí 3 quy định tại Điểm b, Điểm c Khoản này, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính không quá 200m.
– Vị trí 5: Áp dụng cho những thửa đất thuộc các vị trí còn lại, không thuộc các vị trí 1, vị trí 2, vị trí 3, vị trí 4.
3.2. Bảng giá đất huyện Văn Chấn – tỉnh tỉnh Yên Bái
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Văn Chấn | An Lương | Đoạn từ nhà ông Đọ - Đến lối rẽ Màm 2 | 96.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
2 | Huyện Văn Chấn | An Lương | Đoạn từ nhà ông Đọ - Đến lối rẽ Màm 2 | 128.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Huyện Văn Chấn | An Lương | Đoạn từ nhà ông Đọ - Đến lối rẽ Màm 2 | 160.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Văn Chấn | An Lương | Đoạn từ lỗi rẽ Mâm 2 - Đến nhà ông Tọi | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
5 | Huyện Văn Chấn | An Lương | Đoạn từ lỗi rẽ Mâm 2 - Đến nhà ông Tọi | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Văn Chấn | An Lương | Đoạn từ lỗi rẽ Mâm 2 - Đến nhà ông Tọi | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Văn Chấn | An Lương | Các đường liên thôn khác còn lại - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Huyện Văn Chấn | An Lương | Các đường liên thôn khác còn lại - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Văn Chấn | An Lương | Các đường liên thôn khác còn lại - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Văn Chấn | An Lương | Đoạn từ nhà ông Sơ - Đến Trạm Y tế | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Huyện Văn Chấn | An Lương | Đoạn từ nhà ông Sơ - Đến Trạm Y tế | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Huyện Văn Chấn | An Lương | Đoạn từ nhà ông Sơ - Đến Trạm Y tế | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Văn Chấn | An Lương | Đoạn tiếp theo từ lối rẽ Khe Cam đi - Đến ngã Ba Sài Lương | 108.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Huyện Văn Chấn | An Lương | Đoạn tiếp theo từ lối rẽ Khe Cam đi - Đến ngã Ba Sài Lương | 144.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Huyện Văn Chấn | An Lương | Đoạn tiếp theo từ lối rẽ Khe Cam đi - Đến ngã Ba Sài Lương | 180.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Văn Chấn | An Lương | Đoạn tiếp theo từ gốc Khe Mạ đi - Đến đường rẽ Khe Cam | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Huyện Văn Chấn | An Lương | Đoạn tiếp theo từ gốc Khe Mạ đi - Đến đường rẽ Khe Cam | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Huyện Văn Chấn | An Lương | Đoạn tiếp theo từ gốc Khe Mạ đi - Đến đường rẽ Khe Cam | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Văn Chấn | An Lương | Đoạn từ lối rẽ Mảm 2 - Đến gốc Khe Mạ | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Huyện Văn Chấn | An Lương | Đoạn từ lối rẽ Mảm 2 - Đến gốc Khe Mạ | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Huyện Văn Chấn | An Lương | Đoạn từ lối rẽ Mảm 2 - Đến gốc Khe Mạ | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Nghĩa Sơn | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Nghĩa Sơn | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Nghĩa Sơn | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
25 | Huyện Văn Chấn | Trục đường bê tông từ giáp ranh xã Nghĩa Phúc (Thị xã Nghĩa Lộ) đến hết bản Noong Khoang 1 - Xã Nghĩ | Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới nhà ông Hà Đình Thắng thôn Nậm Tộc 1 | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Huyện Văn Chấn | Trục đường bê tông từ giáp ranh xã Nghĩa Phúc (Thị xã Nghĩa Lộ) đến hết bản Noong Khoang 1 - Xã Nghĩ | Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới nhà ông Hà Đình Thắng thôn Nậm Tộc 1 | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
27 | Huyện Văn Chấn | Trục đường bê tông từ giáp ranh xã Nghĩa Phúc (Thị xã Nghĩa Lộ) đến hết bản Noong Khoang 1 - Xã Nghĩ | Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới nhà ông Hà Đình Thắng thôn Nậm Tộc 1 | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
28 | Huyện Văn Chấn | Trục đường bê tông từ giáp ranh xã Nghĩa Phúc (Thị xã Nghĩa Lộ) đến hết bản Noong Khoang 1 - Xã Nghĩ | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Lò Văn Đoàn | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
29 | Huyện Văn Chấn | Trục đường bê tông từ giáp ranh xã Nghĩa Phúc (Thị xã Nghĩa Lộ) đến hết bản Noong Khoang 1 - Xã Nghĩ | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Lò Văn Đoàn | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
30 | Huyện Văn Chấn | Trục đường bê tông từ giáp ranh xã Nghĩa Phúc (Thị xã Nghĩa Lộ) đến hết bản Noong Khoang 1 - Xã Nghĩ | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Lò Văn Đoàn | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
31 | Huyện Văn Chấn | Trục đường bê tông từ giáp ranh xã Nghĩa Phúc (Thị xã Nghĩa Lộ) đến hết bản Noong Khoang 1 - Xã Nghĩ | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Vũ Quang Nam | 99.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
32 | Huyện Văn Chấn | Trục đường bê tông từ giáp ranh xã Nghĩa Phúc (Thị xã Nghĩa Lộ) đến hết bản Noong Khoang 1 - Xã Nghĩ | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Vũ Quang Nam | 132.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
33 | Huyện Văn Chấn | Trục đường bê tông từ giáp ranh xã Nghĩa Phúc (Thị xã Nghĩa Lộ) đến hết bản Noong Khoang 1 - Xã Nghĩ | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Vũ Quang Nam | 165.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
34 | Huyện Văn Chấn | Trục đường bê tông từ giáp ranh xã Nghĩa Phúc (Thị xã Nghĩa Lộ) đến hết bản Noong Khoang 1 - Xã Nghĩ | Đoạn từ ranh giới nhà ông Lê Quốc Trung - Đến hết ranh giới nhà ông An Thế Quẫy | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
35 | Huyện Văn Chấn | Trục đường bê tông từ giáp ranh xã Nghĩa Phúc (Thị xã Nghĩa Lộ) đến hết bản Noong Khoang 1 - Xã Nghĩ | Đoạn từ ranh giới nhà ông Lê Quốc Trung - Đến hết ranh giới nhà ông An Thế Quẫy | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
36 | Huyện Văn Chấn | Trục đường bê tông từ giáp ranh xã Nghĩa Phúc (Thị xã Nghĩa Lộ) đến hết bản Noong Khoang 1 - Xã Nghĩ | Đoạn từ ranh giới nhà ông Lê Quốc Trung - Đến hết ranh giới nhà ông An Thế Quẫy | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
37 | Huyện Văn Chấn | Suối Bu | Các đường liên thôn khác còn lại - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
38 | Huyện Văn Chấn | Suối Bu | Các đường liên thôn khác còn lại - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
39 | Huyện Văn Chấn | Suối Bu | Các đường liên thôn khác còn lại - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
40 | Huyện Văn Chấn | Suối Bu | Đoạn từ Cổng Làng Văn hóa thôn Bu Thấp - Đến hết ranh giới nhà ông Mùa A Chu thuộc thôn Bu Cao | 84.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
41 | Huyện Văn Chấn | Suối Bu | Đoạn từ Cổng Làng Văn hóa thôn Bu Thấp - Đến hết ranh giới nhà ông Mùa A Chu thuộc thôn Bu Cao | 112.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
42 | Huyện Văn Chấn | Suối Bu | Đoạn từ Cổng Làng Văn hóa thôn Bu Thấp - Đến hết ranh giới nhà ông Mùa A Chu thuộc thôn Bu Cao | 140.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
43 | Huyện Văn Chấn | Suối Bu | Đoạn từ thôn Bản Hốc (Đồng Khê) - Đến hết ranh giới nhà ông Vàng Giống Dê thuộc thôn Ba Cầu | 99.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
44 | Huyện Văn Chấn | Suối Bu | Đoạn từ thôn Bản Hốc (Đồng Khê) - Đến hết ranh giới nhà ông Vàng Giống Dê thuộc thôn Ba Cầu | 132.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
45 | Huyện Văn Chấn | Suối Bu | Đoạn từ thôn Bản Hốc (Đồng Khê) - Đến hết ranh giới nhà ông Vàng Giống Dê thuộc thôn Ba Cầu | 165.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
46 | Huyện Văn Chấn | Suối Bu | Đoạn tiếp theo giáp ranh thôn Bản Hốc - Đến hết ranh giới xã (Đèo Ách) | 111.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
47 | Huyện Văn Chấn | Suối Bu | Đoạn tiếp theo giáp ranh thôn Bản Hốc - Đến hết ranh giới xã (Đèo Ách) | 148.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
48 | Huyện Văn Chấn | Suối Bu | Đoạn tiếp theo giáp ranh thôn Bản Hốc - Đến hết ranh giới xã (Đèo Ách) | 185.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
49 | Huyện Văn Chấn | Suối Bu | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Suối Bu | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
50 | Huyện Văn Chấn | Suối Bu | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Suối Bu | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
51 | Huyện Văn Chấn | Suối Bu | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Suối Bu | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
52 | Huyện Văn Chấn | Suối Bu | Đoạn giáp ranh giới thị trấn Sơn Thịnh - Đến hết ranh giới nhà ông Trần Đình Cương | 306.000 | 153.000 | 91.800 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
53 | Huyện Văn Chấn | Suối Bu | Đoạn giáp ranh giới thị trấn Sơn Thịnh - Đến hết ranh giới nhà ông Trần Đình Cương | 408.000 | 204.000 | 122.400 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
54 | Huyện Văn Chấn | Suối Bu | Đoạn giáp ranh giới thị trấn Sơn Thịnh - Đến hết ranh giới nhà ông Trần Đình Cương | 510.000 | 255.000 | 153.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
55 | Huyện Văn Chấn | Suối Giàng | Đoạn từ nhà ông Vàng Nhà Khua - Đến ranh giới ông Trang A Lâu | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
56 | Huyện Văn Chấn | Suối Giàng | Đoạn từ nhà ông Vàng Nhà Khua - Đến ranh giới ông Trang A Lâu | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
57 | Huyện Văn Chấn | Suối Giàng | Đoạn từ nhà ông Vàng Nhà Khua - Đến ranh giới ông Trang A Lâu | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
58 | Huyện Văn Chấn | Suối Giàng | Các đường liên thôn khác còn lại - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
59 | Huyện Văn Chấn | Suối Giàng | Các đường liên thôn khác còn lại - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
60 | Huyện Văn Chấn | Suối Giàng | Các đường liên thôn khác còn lại - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
61 | Huyện Văn Chấn | Suối Giàng | Đoạn từ ngã ba Cang Kỷ - Đến hết ranh giới nhà ông Mùa A Lâu | 84.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
62 | Huyện Văn Chấn | Suối Giàng | Đoạn từ ngã ba Cang Kỷ - Đến hết ranh giới nhà ông Mùa A Lâu | 112.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
63 | Huyện Văn Chấn | Suối Giàng | Đoạn từ ngã ba Cang Kỷ - Đến hết ranh giới nhà ông Mùa A Lâu | 140.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
64 | Huyện Văn Chấn | Suối Giàng | Đoạn từ nhà văn hóa truyền thống xã - Đến hết ranh giới nhà ông Tráng A Lâu | 234.000 | 117.000 | 70.200 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
65 | Huyện Văn Chấn | Suối Giàng | Đoạn từ nhà văn hóa truyền thống xã - Đến hết ranh giới nhà ông Tráng A Lâu | 312.000 | 156.000 | 93.600 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
66 | Huyện Văn Chấn | Suối Giàng | Đoạn từ nhà văn hóa truyền thống xã - Đến hết ranh giới nhà ông Tráng A Lâu | 390.000 | 195.000 | 117.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
67 | Huyện Văn Chấn | Suối Giàng | Đoạn từ cổng Làng Văn hóa Pang Cáng - Đến hết ranh giới nhà ông Vàng Nhà Khua | 240.000 | 120.000 | 72.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
68 | Huyện Văn Chấn | Suối Giàng | Đoạn từ cổng Làng Văn hóa Pang Cáng - Đến hết ranh giới nhà ông Vàng Nhà Khua | 320.000 | 160.000 | 96.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
69 | Huyện Văn Chấn | Suối Giàng | Đoạn từ cổng Làng Văn hóa Pang Cáng - Đến hết ranh giới nhà ông Vàng Nhà Khua | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
70 | Huyện Văn Chấn | Suối Giàng | Đoạn tiếp - Đến hết ranh giới nhà ông Sổng A Phông | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
71 | Huyện Văn Chấn | Suối Giàng | Đoạn tiếp - Đến hết ranh giới nhà ông Sổng A Phông | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
72 | Huyện Văn Chấn | Suối Giàng | Đoạn tiếp - Đến hết ranh giới nhà ông Sổng A Phông | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
73 | Huyện Văn Chấn | Suối Giàng | Đoạn tiếp - Đến Ngã ba Giàng A, Giàng B | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
74 | Huyện Văn Chấn | Suối Giàng | Đoạn tiếp - Đến Ngã ba Giàng A, Giàng B | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
75 | Huyện Văn Chấn | Suối Giàng | Đoạn tiếp - Đến Ngã ba Giàng A, Giàng B | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
76 | Huyện Văn Chấn | Suối Giàng | Đoạn từ giáp ranh giới thị trấn Sơn Thịnh - Đến hết ranh giới nhà ông Vàng Xáy Sùng | 96.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
77 | Huyện Văn Chấn | Suối Giàng | Đoạn từ giáp ranh giới thị trấn Sơn Thịnh - Đến hết ranh giới nhà ông Vàng Xáy Sùng | 128.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
78 | Huyện Văn Chấn | Suối Giàng | Đoạn từ giáp ranh giới thị trấn Sơn Thịnh - Đến hết ranh giới nhà ông Vàng Xáy Sùng | 160.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
79 | Huyện Văn Chấn | Suối Quyền | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
80 | Huyện Văn Chấn | Suối Quyền | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
81 | Huyện Văn Chấn | Suối Quyền | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
82 | Huyện Văn Chấn | Sùng Đô | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
83 | Huyện Văn Chấn | Sùng Đô | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
84 | Huyện Văn Chấn | Sùng Đô | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
85 | Huyện Văn Chấn | Nậm Mười | Các đường liên thôn khác còn lại - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
86 | Huyện Văn Chấn | Nậm Mười | Các đường liên thôn khác còn lại - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
87 | Huyện Văn Chấn | Nậm Mười | Các đường liên thôn khác còn lại - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
88 | Huyện Văn Chấn | Nậm Mười | Đoạn từ ranh giới nhà ông Ngân - Đến ngã ba (nhà ông Lịch) rẽ đi thôn Làng Cò, Bó Siêu | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
89 | Huyện Văn Chấn | Nậm Mười | Đoạn từ ranh giới nhà ông Ngân - Đến ngã ba (nhà ông Lịch) rẽ đi thôn Làng Cò, Bó Siêu | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
90 | Huyện Văn Chấn | Nậm Mười | Đoạn từ ranh giới nhà ông Ngân - Đến ngã ba (nhà ông Lịch) rẽ đi thôn Làng Cò, Bó Siêu | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
91 | Huyện Văn Chấn | Nậm Mười | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba (nhà ông Lâm) rẽ đi thôn Nậm Biếu, Giằng Pang | 114.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
92 | Huyện Văn Chấn | Nậm Mười | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba (nhà ông Lâm) rẽ đi thôn Nậm Biếu, Giằng Pang | 152.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
93 | Huyện Văn Chấn | Nậm Mười | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba (nhà ông Lâm) rẽ đi thôn Nậm Biếu, Giằng Pang | 190.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
94 | Huyện Văn Chấn | Nậm Mười | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới trường phổ thông Dân tộc Bán trú trung học cơ sở Nậm Mười | 192.000 | 96.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
95 | Huyện Văn Chấn | Nậm Mười | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới trường phổ thông Dân tộc Bán trú trung học cơ sở Nậm Mười | 256.000 | 128.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
96 | Huyện Văn Chấn | Nậm Mười | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới trường phổ thông Dân tộc Bán trú trung học cơ sở Nậm Mười | 320.000 | 160.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
97 | Huyện Văn Chấn | Nậm Mười | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Dương | 99.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
98 | Huyện Văn Chấn | Nậm Mười | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Dương | 132.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
99 | Huyện Văn Chấn | Nậm Mười | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Dương | 165.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
100 | Huyện Văn Chấn | Nậm Mười | Đoạn giáp xã Sơn Lương - Đến hết ranh giới đất ông Bàn Thừa Định (Hiện) | 105.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
101 | Huyện Văn Chấn | Nậm Mười | Đoạn giáp xã Sơn Lương - Đến hết ranh giới đất ông Bàn Thừa Định (Hiện) | 140.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
102 | Huyện Văn Chấn | Nậm Mười | Đoạn giáp xã Sơn Lương - Đến hết ranh giới đất ông Bàn Thừa Định (Hiện) | 175.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
103 | Huyện Văn Chấn | Nậm Lành | Các đường liên thôn khác còn lại - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
104 | Huyện Văn Chấn | Nậm Lành | Các đường liên thôn khác còn lại - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
105 | Huyện Văn Chấn | Nậm Lành | Các đường liên thôn khác còn lại - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
106 | Huyện Văn Chấn | Nậm Lành | Đoạn từ giáp xã Nghĩa Phúc (TX Nghĩa Lộ) - Đến ngã ba thôn Nậm Tộc | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
107 | Huyện Văn Chấn | Nậm Lành | Đoạn từ giáp xã Nghĩa Phúc (TX Nghĩa Lộ) - Đến ngã ba thôn Nậm Tộc | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
108 | Huyện Văn Chấn | Nậm Lành | Đoạn từ giáp xã Nghĩa Phúc (TX Nghĩa Lộ) - Đến ngã ba thôn Nậm Tộc | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
109 | Huyện Văn Chấn | Nậm Lành | Đoạn từ Km 16 QL 32 - Đến giáp xã Gia Hội | 114.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
110 | Huyện Văn Chấn | Nậm Lành | Đoạn từ Km 16 QL 32 - Đến giáp xã Gia Hội | 152.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
111 | Huyện Văn Chấn | Nậm Lành | Đoạn từ Km 16 QL 32 - Đến giáp xã Gia Hội | 190.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
112 | Huyện Văn Chấn | Nậm Lành | Đoạn tiếp theo - Đến đầu cầu treo Sòng Pành | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
113 | Huyện Văn Chấn | Nậm Lành | Đoạn tiếp theo - Đến đầu cầu treo Sòng Pành | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
114 | Huyện Văn Chấn | Nậm Lành | Đoạn tiếp theo - Đến đầu cầu treo Sòng Pành | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
115 | Huyện Văn Chấn | Nậm Lành | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Lý Văn Ngân | 96.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
116 | Huyện Văn Chấn | Nậm Lành | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Lý Văn Ngân | 128.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
117 | Huyện Văn Chấn | Nậm Lành | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Lý Văn Ngân | 160.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
118 | Huyện Văn Chấn | Nậm Lành | Đoạn từ giáp xã Sơn Lương - Đến giáp ranh giới nhà ông Hoàng Phúc Hưng | 102.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
119 | Huyện Văn Chấn | Nậm Lành | Đoạn từ giáp xã Sơn Lương - Đến giáp ranh giới nhà ông Hoàng Phúc Hưng | 136.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
120 | Huyện Văn Chấn | Nậm Lành | Đoạn từ giáp xã Sơn Lương - Đến giáp ranh giới nhà ông Hoàng Phúc Hưng | 170.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
121 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Tú Lệ | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
122 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Tú Lệ | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
123 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Tú Lệ | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
124 | Huyện Văn Chấn | Đường liên xã đi vào xã Nậm Có - Xã Tú Lệ | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tú Lệ (giáp xã Nậm Có, huyện Mù Cang Chải) | 96.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
125 | Huyện Văn Chấn | Đường liên xã đi vào xã Nậm Có - Xã Tú Lệ | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tú Lệ (giáp xã Nậm Có, huyện Mù Cang Chải) | 128.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
126 | Huyện Văn Chấn | Đường liên xã đi vào xã Nậm Có - Xã Tú Lệ | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tú Lệ (giáp xã Nậm Có, huyện Mù Cang Chải) | 160.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
127 | Huyện Văn Chấn | Đường liên xã đi vào xã Nậm Có - Xã Tú Lệ | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới ông Khải (Bản Phạ) | 156.000 | 78.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
128 | Huyện Văn Chấn | Đường liên xã đi vào xã Nậm Có - Xã Tú Lệ | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới ông Khải (Bản Phạ) | 208.000 | 104.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
129 | Huyện Văn Chấn | Đường liên xã đi vào xã Nậm Có - Xã Tú Lệ | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới ông Khải (Bản Phạ) | 260.000 | 130.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
130 | Huyện Văn Chấn | Đường liên xã đi vào xã Nậm Có - Xã Tú Lệ | Từ trung tâm xã Tú Lệ - Đến giáp suối (Nậm Lùng) | 636.000 | 318.000 | 190.800 | 63.600 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
131 | Huyện Văn Chấn | Đường liên xã đi vào xã Nậm Có - Xã Tú Lệ | Từ trung tâm xã Tú Lệ - Đến giáp suối (Nậm Lùng) | 848.000 | 424.000 | 254.400 | 84.800 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
132 | Huyện Văn Chấn | Đường liên xã đi vào xã Nậm Có - Xã Tú Lệ | Từ trung tâm xã Tú Lệ - Đến giáp suối (Nậm Lùng) | 1.060.000 | 530.000 | 318.000 | 106.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
133 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú Lệ | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Nậm Búng | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
134 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú Lệ | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Nậm Búng | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
135 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú Lệ | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Nậm Búng | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
136 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú Lệ | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Quyên (Dương) | 870.000 | 435.000 | 261.000 | 87.000 | 69.600 | Đất SX-KD nông thôn |
137 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú Lệ | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Quyên (Dương) | 1.160.000 | 580.000 | 348.000 | 116.000 | 92.800 | Đất TM-DV nông thôn |
138 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú Lệ | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Quyên (Dương) | 1.450.000 | 725.000 | 435.000 | 145.000 | 116.000 | Đất ở nông thôn |
139 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú Lệ | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Dong (đoạn qua khu vườn ươm) | 2.340.000 | 1.170.000 | 702.000 | 234.000 | 187.200 | Đất SX-KD nông thôn |
140 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú Lệ | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Dong (đoạn qua khu vườn ươm) | 3.120.000 | 1.560.000 | 936.000 | 312.000 | 249.600 | Đất TM-DV nông thôn |
141 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú Lệ | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Dong (đoạn qua khu vườn ươm) | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.170.000 | 390.000 | 312.000 | Đất ở nông thôn |
142 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú Lệ | Đoạn tiếp theo từ nhà ông Hà Văn Đàm - Đến hết ranh giới đất ông Tằm (Sươi) (đoạn qua khu trung tâm xã, chợ) | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 360.000 | 288.000 | Đất SX-KD nông thôn |
143 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú Lệ | Đoạn tiếp theo từ nhà ông Hà Văn Đàm - Đến hết ranh giới đất ông Tằm (Sươi) (đoạn qua khu trung tâm xã, chợ) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.440.000 | 480.000 | 384.000 | Đất TM-DV nông thôn |
144 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú Lệ | Đoạn tiếp theo từ nhà ông Hà Văn Đàm - Đến hết ranh giới đất ông Tằm (Sươi) (đoạn qua khu trung tâm xã, chợ) | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 600.000 | 480.000 | Đất ở nông thôn |
145 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú Lệ | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Hà Văn Đàm | 2.190.000 | 1.095.000 | 657.000 | 219.000 | 175.200 | Đất SX-KD nông thôn |
146 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú Lệ | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Hà Văn Đàm | 2.920.000 | 1.460.000 | 876.000 | 292.000 | 233.600 | Đất TM-DV nông thôn |
147 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú Lệ | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Hà Văn Đàm | 3.650.000 | 1.825.000 | 1.095.000 | 365.000 | 292.000 | Đất ở nông thôn |
148 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú Lệ | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Tuấn Vũ | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | 120.000 | 96.000 | Đất SX-KD nông thôn |
149 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú Lệ | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Tuấn Vũ | 1.600.000 | 800.000 | 480.000 | 160.000 | 128.000 | Đất TM-DV nông thôn |
150 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú Lệ | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Tuấn Vũ | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | 200.000 | 160.000 | Đất ở nông thôn |
151 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú Lệ | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Viết Ơn | 1.800.000 | 900.000 | 540.000 | 180.000 | 144.000 | Đất SX-KD nông thôn |
152 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú Lệ | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Viết Ơn | 2.400.000 | 1.200.000 | 720.000 | 240.000 | 192.000 | Đất TM-DV nông thôn |
153 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú Lệ | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Viết Ơn | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 300.000 | 240.000 | Đất ở nông thôn |
154 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú Lệ | Đoạn từ giáp ranh giới huyện Mù Cang Chải - Đến ranh giới nhà ông Giang Sơn | 240.000 | 120.000 | 72.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
155 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú Lệ | Đoạn từ giáp ranh giới huyện Mù Cang Chải - Đến ranh giới nhà ông Giang Sơn | 320.000 | 160.000 | 96.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
156 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Tú Lệ | Đoạn từ giáp ranh giới huyện Mù Cang Chải - Đến ranh giới nhà ông Giang Sơn | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
157 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Nạm Búng | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
158 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Nạm Búng | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
159 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Nạm Búng | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
160 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Nạm Búng | Đoạn còn lại của Quốc lộ 32 - | 102.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
161 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Nạm Búng | Đoạn còn lại của Quốc lộ 32 - | 136.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
162 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Nạm Búng | Đoạn còn lại của Quốc lộ 32 - | 170.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
163 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Nạm Búng | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Triệu Y Đắc | 138.000 | 69.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
164 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Nạm Búng | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Triệu Y Đắc | 184.000 | 92.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
165 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Nạm Búng | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Triệu Y Đắc | 230.000 | 115.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
166 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Nạm Búng | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Bình - Đến đường vào mỏ 3 Hà Quang thôn Nậm Chậu | 66.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
167 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Nạm Búng | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Bình - Đến đường vào mỏ 3 Hà Quang thôn Nậm Chậu | 88.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
168 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Nạm Búng | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Bình - Đến đường vào mỏ 3 Hà Quang thôn Nậm Chậu | 110.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
169 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Nạm Búng | Đoạn từ nhà ông Tường Nguyên - Đến hết ranh giới nhà ông Nguyễn Văn Bình thôn Chấn Hưng 3 | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
170 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Nạm Búng | Đoạn từ nhà ông Tường Nguyên - Đến hết ranh giới nhà ông Nguyễn Văn Bình thôn Chấn Hưng 3 | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
171 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Nạm Búng | Đoạn từ nhà ông Tường Nguyên - Đến hết ranh giới nhà ông Nguyễn Văn Bình thôn Chấn Hưng 3 | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
172 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Nạm Búng | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất nhà ông Tường Nguyên | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
173 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Nạm Búng | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất nhà ông Tường Nguyên | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
174 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Nạm Búng | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất nhà ông Tường Nguyên | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
175 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Nạm Búng | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Quang Thuận | 720.000 | 360.000 | 216.000 | 72.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
176 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Nạm Búng | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Quang Thuận | 960.000 | 480.000 | 288.000 | 96.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
177 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Nạm Búng | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Quang Thuận | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | 120.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
178 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Nạm Búng | Đoạn tiếp theo - Đến nhà phổ cập thôn 5 | 210.000 | 105.000 | 63.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
179 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Nạm Búng | Đoạn tiếp theo - Đến nhà phổ cập thôn 5 | 280.000 | 140.000 | 84.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
180 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Nạm Búng | Đoạn tiếp theo - Đến nhà phổ cập thôn 5 | 350.000 | 175.000 | 105.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
181 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Nạm Búng | Đoạn giáp xã Gia Hội (đầu thôn Nậm Cưởm) - Đến hết ranh giới đất ông Vinh | 114.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
182 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Nạm Búng | Đoạn giáp xã Gia Hội (đầu thôn Nậm Cưởm) - Đến hết ranh giới đất ông Vinh | 152.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
183 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Nạm Búng | Đoạn giáp xã Gia Hội (đầu thôn Nậm Cưởm) - Đến hết ranh giới đất ông Vinh | 190.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
184 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Gia Hội | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
185 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Gia Hội | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
186 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Gia Hội | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
187 | Huyện Văn Chấn | Đoạn đường từ QL 32 đến giáp ranh giới thôn 6 xã Phong Dụ Thượng huyện Văn Yên (đường đi thủy điện N | - | 96.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
188 | Huyện Văn Chấn | Đoạn đường từ QL 32 đến giáp ranh giới thôn 6 xã Phong Dụ Thượng huyện Văn Yên (đường đi thủy điện N | - | 128.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
189 | Huyện Văn Chấn | Đoạn đường từ QL 32 đến giáp ranh giới thôn 6 xã Phong Dụ Thượng huyện Văn Yên (đường đi thủy điện N | - | 160.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
190 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Gia Hội | Các đoạn đường còn lại của QL 32 - | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
191 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Gia Hội | Các đoạn đường còn lại của QL 32 - | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
192 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Gia Hội | Các đoạn đường còn lại của QL 32 - | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
193 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Gia Hội | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thôn Hải Chấn | 132.000 | 66.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
194 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Gia Hội | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thôn Hải Chấn | 176.000 | 88.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
195 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Gia Hội | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thôn Hải Chấn | 220.000 | 110.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
196 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Gia Hội | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Lò Văn Thêm | 192.000 | 96.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
197 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Gia Hội | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Lò Văn Thêm | 256.000 | 128.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
198 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Gia Hội | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Lò Văn Thêm | 320.000 | 160.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
199 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Gia Hội | Đoạn từ Km 226 - Đến hết ranh giới nhà ông Lò Trung Viên | 192.000 | 96.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
200 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Gia Hội | Đoạn từ Km 226 - Đến hết ranh giới nhà ông Lò Trung Viên | 256.000 | 128.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
201 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Gia Hội | Đoạn từ Km 226 - Đến hết ranh giới nhà ông Lò Trung Viên | 320.000 | 160.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
202 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Sơn Lương | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
203 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Sơn Lương | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
204 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Sơn Lương | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
205 | Huyện Văn Chấn | Đường liên thôn - Xã Sơn Lương | Đoạn từ QL 32 (từ nhà ông Sa Văn Hòa) - Đến đầu cầu Sơn Lương (đi thủy điện Văn Chấn) | 132.000 | 66.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
206 | Huyện Văn Chấn | Đường liên thôn - Xã Sơn Lương | Đoạn từ QL 32 (từ nhà ông Sa Văn Hòa) - Đến đầu cầu Sơn Lương (đi thủy điện Văn Chấn) | 176.000 | 88.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
207 | Huyện Văn Chấn | Đường liên thôn - Xã Sơn Lương | Đoạn từ QL 32 (từ nhà ông Sa Văn Hòa) - Đến đầu cầu Sơn Lương (đi thủy điện Văn Chấn) | 220.000 | 110.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
208 | Huyện Văn Chấn | Đường liên thôn - Xã Sơn Lương | Đoạn từ QL 32 (nhà ông Hặc) rẽ đi hết ranh giới xã (giáp xã Nậm Lành) - | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
209 | Huyện Văn Chấn | Đường liên thôn - Xã Sơn Lương | Đoạn từ QL 32 (nhà ông Hặc) rẽ đi hết ranh giới xã (giáp xã Nậm Lành) - | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
210 | Huyện Văn Chấn | Đường liên thôn - Xã Sơn Lương | Đoạn từ QL 32 (nhà ông Hặc) rẽ đi hết ranh giới xã (giáp xã Nậm Lành) - | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
211 | Huyện Văn Chấn | Đường liên thôn - Xã Sơn Lương | Đoạn từ QL 32 (nhà ông Báu) rẽ đi bản Mười - Đến tiếp giáp ranh giới xã Nậm Mười | 66.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
212 | Huyện Văn Chấn | Đường liên thôn - Xã Sơn Lương | Đoạn từ QL 32 (nhà ông Báu) rẽ đi bản Mười - Đến tiếp giáp ranh giới xã Nậm Mười | 88.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
213 | Huyện Văn Chấn | Đường liên thôn - Xã Sơn Lương | Đoạn từ QL 32 (nhà ông Báu) rẽ đi bản Mười - Đến tiếp giáp ranh giới xã Nậm Mười | 110.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
214 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Sơn Lương | Đoạn tiếp theo từ nhà ông Báu - Đến hết ranh giới xã (giáp xã Nậm Lành) | 144.000 | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
215 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Sơn Lương | Đoạn tiếp theo từ nhà ông Báu - Đến hết ranh giới xã (giáp xã Nậm Lành) | 192.000 | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
216 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Sơn Lương | Đoạn tiếp theo từ nhà ông Báu - Đến hết ranh giới xã (giáp xã Nậm Lành) | 240.000 | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
217 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Sơn Lương | Đoạn từ giáp TTNT Liên Sơn - Đến đường rẽ đi bản Nậm Mười | 720.000 | 360.000 | 216.000 | 72.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
218 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Sơn Lương | Đoạn từ giáp TTNT Liên Sơn - Đến đường rẽ đi bản Nậm Mười | 960.000 | 480.000 | 288.000 | 96.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
219 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Sơn Lương | Đoạn từ giáp TTNT Liên Sơn - Đến đường rẽ đi bản Nậm Mười | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | 120.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
220 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Đông Khê | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
221 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Đông Khê | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
222 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Đông Khê | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
223 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông Khê | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Đồng Khê | 138.000 | 69.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
224 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông Khê | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Đồng Khê | 184.000 | 92.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
225 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông Khê | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Đồng Khê | 230.000 | 115.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông Khê | Đoạn tiếp theo - Đến đường vào nhà ông Tèn | 228.000 | 114.000 | 68.400 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
227 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông Khê | Đoạn tiếp theo - Đến đường vào nhà ông Tèn | 304.000 | 152.000 | 91.200 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
228 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông Khê | Đoạn tiếp theo - Đến đường vào nhà ông Tèn | 380.000 | 190.000 | 114.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
229 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông Khê | Đoạn tiếp theo - Đến cống thoát nước đường QL 32 (tại cổng nhà ông Nhưng) | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
230 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông Khê | Đoạn tiếp theo - Đến cống thoát nước đường QL 32 (tại cổng nhà ông Nhưng) | 640.000 | 320.000 | 192.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
231 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông Khê | Đoạn tiếp theo - Đến cống thoát nước đường QL 32 (tại cổng nhà ông Nhưng) | 800.000 | 400.000 | 240.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
232 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông Khê | Đoạn tiếp theo - Đến cống thoát nước (nhà ông Sơn) | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
233 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông Khê | Đoạn tiếp theo - Đến cống thoát nước (nhà ông Sơn) | 800.000 | 400.000 | 240.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
234 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông Khê | Đoạn tiếp theo - Đến cống thoát nước (nhà ông Sơn) | 1.000.000 | 500.000 | 300.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
235 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông Khê | Đoạn tiếp theo - Đến cột mốc Km 18 | 318.000 | 159.000 | 95.400 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
236 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông Khê | Đoạn tiếp theo - Đến cột mốc Km 18 | 424.000 | 212.000 | 127.200 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
237 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông Khê | Đoạn tiếp theo - Đến cột mốc Km 18 | 530.000 | 265.000 | 159.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
238 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông Khê | Đoạn tiếp theo - Đến cống thoát nước (nhà ông Lăng) | 210.000 | 105.000 | 63.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
239 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông Khê | Đoạn tiếp theo - Đến cống thoát nước (nhà ông Lăng) | 280.000 | 140.000 | 84.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
240 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông Khê | Đoạn tiếp theo - Đến cống thoát nước (nhà ông Lăng) | 350.000 | 175.000 | 105.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
241 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông Khê | Đoạn từ giáp ranh giới thị trấn Sơn Thịnh - Đến lối rẽ nhà ông Cừ | 306.000 | 153.000 | 91.800 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
242 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông Khê | Đoạn từ giáp ranh giới thị trấn Sơn Thịnh - Đến lối rẽ nhà ông Cừ | 408.000 | 204.000 | 122.400 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
243 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 32 - Xã Đông Khê | Đoạn từ giáp ranh giới thị trấn Sơn Thịnh - Đến lối rẽ nhà ông Cừ | 510.000 | 255.000 | 153.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
244 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Cát Thịnh | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
245 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Cát Thịnh | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
246 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Cát Thịnh | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
247 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 - Xã Cát Thịnh | Đoạn từ giáp ranh giới nhà bà Viễn (TTNT Trần Phú) - Đến hết ranh giới đất ông Bình (xã Cát Thịnh) | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
248 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 - Xã Cát Thịnh | Đoạn từ giáp ranh giới nhà bà Viễn (TTNT Trần Phú) - Đến hết ranh giới đất ông Bình (xã Cát Thịnh) | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
249 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 - Xã Cát Thịnh | Đoạn từ giáp ranh giới nhà bà Viễn (TTNT Trần Phú) - Đến hết ranh giới đất ông Bình (xã Cát Thịnh) | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
250 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 - Xã Cát Thịnh | Đoạn từ ranh giới nhà bà Tuyết - Đến qua cầu Ngòi Lao (hết ranh giới đất ông Tráng) | 546.000 | 273.000 | 163.800 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
251 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 - Xã Cát Thịnh | Đoạn từ ranh giới nhà bà Tuyết - Đến qua cầu Ngòi Lao (hết ranh giới đất ông Tráng) | 728.000 | 364.000 | 218.400 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
252 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 - Xã Cát Thịnh | Đoạn từ ranh giới nhà bà Tuyết - Đến qua cầu Ngòi Lao (hết ranh giới đất ông Tráng) | 910.000 | 455.000 | 273.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
253 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Dân - Nụ | 2.250.000 | 1.125.000 | 675.000 | 225.000 | 180.000 | Đất SX-KD nông thôn |
254 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Dân - Nụ | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 300.000 | 240.000 | Đất TM-DV nông thôn |
255 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Dân - Nụ | 3.750.000 | 1.875.000 | 1.125.000 | 375.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
256 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 - Xã Cát Thịnh | Đoạn từ Ngã ba khe (Bưu điện) và phía đối diện (từ ranh giới nhà bà Mai) - Đến Đập tràn (cầu Ngòi Phà) giáp ranh giới TTNT Trần Phú | 2.520.000 | 1.260.000 | 756.000 | 252.000 | 201.600 | Đất SX-KD nông thôn |
257 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 - Xã Cát Thịnh | Đoạn từ Ngã ba khe (Bưu điện) và phía đối diện (từ ranh giới nhà bà Mai) - Đến Đập tràn (cầu Ngòi Phà) giáp ranh giới TTNT Trần Phú | 3.360.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 336.000 | 268.800 | Đất TM-DV nông thôn |
258 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 - Xã Cát Thịnh | Đoạn từ Ngã ba khe (Bưu điện) và phía đối diện (từ ranh giới nhà bà Mai) - Đến Đập tràn (cầu Ngòi Phà) giáp ranh giới TTNT Trần Phú | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.260.000 | 420.000 | 336.000 | Đất ở nông thôn |
259 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới đất ông Sứ | 2.100.000 | 1.050.000 | 630.000 | 210.000 | 168.000 | Đất SX-KD nông thôn |
260 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới đất ông Sứ | 2.800.000 | 1.400.000 | 840.000 | 280.000 | 224.000 | Đất TM-DV nông thôn |
261 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới đất ông Sứ | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.050.000 | 350.000 | 280.000 | Đất ở nông thôn |
262 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Hảo | 222.000 | 111.000 | 66.600 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
263 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Hảo | 296.000 | 148.000 | 88.800 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
264 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Hảo | 370.000 | 185.000 | 111.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
265 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Quang (Quý) | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
266 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Quang (Quý) | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
267 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Quang (Quý) | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
268 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Hải | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
269 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Hải | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
270 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Hải | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
271 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 - Xã Cát Thịnh | Đoạn từ ranh giới nhà bà Được - Đến hết ranh giới nhà ông Hiệp | 84.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
272 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 - Xã Cát Thịnh | Đoạn từ ranh giới nhà bà Được - Đến hết ranh giới nhà ông Hiệp | 112.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
273 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 - Xã Cát Thịnh | Đoạn từ ranh giới nhà bà Được - Đến hết ranh giới nhà ông Hiệp | 140.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
274 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 - Xã Cát Thịnh | Đoạn từ giáp xã Tân Thịnh - Đến hết ranh giới nhà ông Hiệp phía đối diện hết ranh giới nhà ông Thẩm | 96.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
275 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 - Xã Cát Thịnh | Đoạn từ giáp xã Tân Thịnh - Đến hết ranh giới nhà ông Hiệp phía đối diện hết ranh giới nhà ông Thẩm | 128.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
276 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 - Xã Cát Thịnh | Đoạn từ giáp xã Tân Thịnh - Đến hết ranh giới nhà ông Hiệp phía đối diện hết ranh giới nhà ông Thẩm | 160.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
277 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Suối Bu | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
278 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Suối Bu | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
279 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Suối Bu | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
280 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Toán | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
281 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Toán | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
282 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Toán | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
283 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Dũng | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
284 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Dũng | 800.000 | 400.000 | 240.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
285 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Dũng | 1.000.000 | 500.000 | 300.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
286 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Bút | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
287 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Bút | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
288 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Bút | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
289 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Vấn | 84.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
290 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Vấn | 112.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
291 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Vấn | 140.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
292 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Phụng | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
293 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Phụng | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
294 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Phụng | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
295 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Sơn Quy (giáp cống thoát nước) | 396.000 | 198.000 | 118.800 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
296 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Sơn Quy (giáp cống thoát nước) | 528.000 | 264.000 | 158.400 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
297 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Sơn Quy (giáp cống thoát nước) | 660.000 | 330.000 | 198.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
298 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Hải (Lụa) phía đối diện ranh giới đất ông Sự (Anh) | 720.000 | 360.000 | 216.000 | 72.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
299 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Hải (Lụa) phía đối diện ranh giới đất ông Sự (Anh) | 960.000 | 480.000 | 288.000 | 96.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
300 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Hải (Lụa) phía đối diện ranh giới đất ông Sự (Anh) | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | 120.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
301 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Nghĩa (Na) (Giáp cống thoát nước) phía đối diện ranh giới đất ông Cường Vân | 1.410.000 | 705.000 | 423.000 | 141.000 | 112.800 | Đất SX-KD nông thôn |
302 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Nghĩa (Na) (Giáp cống thoát nước) phía đối diện ranh giới đất ông Cường Vân | 1.880.000 | 940.000 | 564.000 | 188.000 | 150.400 | Đất TM-DV nông thôn |
303 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Cát Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Nghĩa (Na) (Giáp cống thoát nước) phía đối diện ranh giới đất ông Cường Vân | 2.350.000 | 1.175.000 | 705.000 | 235.000 | 188.000 | Đất ở nông thôn |
304 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Cát Thịnh | Đoạn từ ranh giới đất ông Sứ phía đối diện ranh giới đất ông Thức - Đến hết ranh giới đất ông Sơn (Nga) phía đối diện ranh giới đất ông Thủ | 3.180.000 | 1.590.000 | 954.000 | 318.000 | 254.400 | Đất SX-KD nông thôn |
305 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Cát Thịnh | Đoạn từ ranh giới đất ông Sứ phía đối diện ranh giới đất ông Thức - Đến hết ranh giới đất ông Sơn (Nga) phía đối diện ranh giới đất ông Thủ | 4.240.000 | 2.120.000 | 1.272.000 | 424.000 | 339.200 | Đất TM-DV nông thôn |
306 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Xã Cát Thịnh | Đoạn từ ranh giới đất ông Sứ phía đối diện ranh giới đất ông Thức - Đến hết ranh giới đất ông Sơn (Nga) phía đối diện ranh giới đất ông Thủ | 5.300.000 | 2.650.000 | 1.590.000 | 530.000 | 424.000 | Đất ở nông thôn |
307 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Thượng Bằng La | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
308 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Thượng Bằng La | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
309 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Thượng Bằng La | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
310 | Huyện Văn Chấn | Đoạn từ trường Trung học cơ sở Thượng Bằng La đến hết ranh giới nhà ông Cương thôn Cướm - Xã Thượng | - | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
311 | Huyện Văn Chấn | Đoạn từ trường Trung học cơ sở Thượng Bằng La đến hết ranh giới nhà ông Cương thôn Cướm - Xã Thượng | - | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
312 | Huyện Văn Chấn | Đoạn từ trường Trung học cơ sở Thượng Bằng La đến hết ranh giới nhà ông Cương thôn Cướm - Xã Thượng | - | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
313 | Huyện Văn Chấn | Đoạn từ chợ vào trường trung học cơ sở Thượng Bằng La - Xã Thượng Bằng La | - | 96.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
314 | Huyện Văn Chấn | Đoạn từ chợ vào trường trung học cơ sở Thượng Bằng La - Xã Thượng Bằng La | - | 128.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
315 | Huyện Văn Chấn | Đoạn từ chợ vào trường trung học cơ sở Thượng Bằng La - Xã Thượng Bằng La | - | 160.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
316 | Huyện Văn Chấn | Đoạn từ chợ vào UBND xã Thượng Bằng La - Xã Thượng Bằng La | - | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
317 | Huyện Văn Chấn | Đoạn từ chợ vào UBND xã Thượng Bằng La - Xã Thượng Bằng La | - | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
318 | Huyện Văn Chấn | Đoạn từ chợ vào UBND xã Thượng Bằng La - Xã Thượng Bằng La | - | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
319 | Huyện Văn Chấn | Trục đường quốc lộ 37 đoạn từ giáp ranh giới TTNT Trần Phú đến đỉnh đèo Lũng Lô giáp ranh giới tỉnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Thượng Bằng La | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
320 | Huyện Văn Chấn | Trục đường quốc lộ 37 đoạn từ giáp ranh giới TTNT Trần Phú đến đỉnh đèo Lũng Lô giáp ranh giới tỉnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Thượng Bằng La | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
321 | Huyện Văn Chấn | Trục đường quốc lộ 37 đoạn từ giáp ranh giới TTNT Trần Phú đến đỉnh đèo Lũng Lô giáp ranh giới tỉnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Thượng Bằng La | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
322 | Huyện Văn Chấn | Trục đường quốc lộ 37 đoạn từ giáp ranh giới TTNT Trần Phú đến đỉnh đèo Lũng Lô giáp ranh giới tỉnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Bính (Hiên) Thôn Dạ | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
323 | Huyện Văn Chấn | Trục đường quốc lộ 37 đoạn từ giáp ranh giới TTNT Trần Phú đến đỉnh đèo Lũng Lô giáp ranh giới tỉnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Bính (Hiên) Thôn Dạ | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
324 | Huyện Văn Chấn | Trục đường quốc lộ 37 đoạn từ giáp ranh giới TTNT Trần Phú đến đỉnh đèo Lũng Lô giáp ranh giới tỉnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Bính (Hiên) Thôn Dạ | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
325 | Huyện Văn Chấn | Trục đường quốc lộ 37 đoạn từ giáp ranh giới TTNT Trần Phú đến đỉnh đèo Lũng Lô giáp ranh giới tỉnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hóa (Thắng) (đoạn qua khu trung tâm chợ xã) | 222.000 | 111.000 | 66.600 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
326 | Huyện Văn Chấn | Trục đường quốc lộ 37 đoạn từ giáp ranh giới TTNT Trần Phú đến đỉnh đèo Lũng Lô giáp ranh giới tỉnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hóa (Thắng) (đoạn qua khu trung tâm chợ xã) | 296.000 | 148.000 | 88.800 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
327 | Huyện Văn Chấn | Trục đường quốc lộ 37 đoạn từ giáp ranh giới TTNT Trần Phú đến đỉnh đèo Lũng Lô giáp ranh giới tỉnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hóa (Thắng) (đoạn qua khu trung tâm chợ xã) | 370.000 | 185.000 | 111.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
328 | Huyện Văn Chấn | Trục đường quốc lộ 37 đoạn từ giáp ranh giới TTNT Trần Phú đến đỉnh đèo Lũng Lô giáp ranh giới tỉnh | Đoạn từ cầu Gỗ - Đến hết ranh giới nhà ông Pháp (Lý) | 156.000 | 78.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
329 | Huyện Văn Chấn | Trục đường quốc lộ 37 đoạn từ giáp ranh giới TTNT Trần Phú đến đỉnh đèo Lũng Lô giáp ranh giới tỉnh | Đoạn từ cầu Gỗ - Đến hết ranh giới nhà ông Pháp (Lý) | 208.000 | 104.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
330 | Huyện Văn Chấn | Trục đường quốc lộ 37 đoạn từ giáp ranh giới TTNT Trần Phú đến đỉnh đèo Lũng Lô giáp ranh giới tỉnh | Đoạn từ cầu Gỗ - Đến hết ranh giới nhà ông Pháp (Lý) | 260.000 | 130.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
331 | Huyện Văn Chấn | Trục đường quốc lộ 37 đoạn từ giáp ranh giới TTNT Trần Phú đến đỉnh đèo Lũng Lô giáp ranh giới tỉnh | Đoạn từ giáp ranh giới TTNT Trần Phú - Đến hết ranh giới Trạm kiểm lâm cầu Gỗ | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
332 | Huyện Văn Chấn | Trục đường quốc lộ 37 đoạn từ giáp ranh giới TTNT Trần Phú đến đỉnh đèo Lũng Lô giáp ranh giới tỉnh | Đoạn từ giáp ranh giới TTNT Trần Phú - Đến hết ranh giới Trạm kiểm lâm cầu Gỗ | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
333 | Huyện Văn Chấn | Trục đường quốc lộ 37 đoạn từ giáp ranh giới TTNT Trần Phú đến đỉnh đèo Lũng Lô giáp ranh giới tỉnh | Đoạn từ giáp ranh giới TTNT Trần Phú - Đến hết ranh giới Trạm kiểm lâm cầu Gỗ | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
334 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 (Trần Phú - Thanh Sơn tỉnh Phú Thọ) - Xã Thượng Bằng La | (Đoạn từ Trạm Kiểm lâm (cầu gỗ) - Đến hết ranh giới xã Thượng Bằng La (giáp xã Minh An)) | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
335 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 (Trần Phú - Thanh Sơn tỉnh Phú Thọ) - Xã Thượng Bằng La | (Đoạn từ Trạm Kiểm lâm (cầu gỗ) - Đến hết ranh giới xã Thượng Bằng La (giáp xã Minh An)) | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
336 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 (Trần Phú - Thanh Sơn tỉnh Phú Thọ) - Xã Thượng Bằng La | (Đoạn từ Trạm Kiểm lâm (cầu gỗ) - Đến hết ranh giới xã Thượng Bằng La (giáp xã Minh An)) | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
337 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Minh An | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
338 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Minh An | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
339 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Minh An | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
340 | Huyện Văn Chấn | Đoạn từ UBND xã đến ranh giới nhà máy chè bà Mến - Xã Minh An | Đoạn từ UBND xã - Đến ranh giới nhà máy chè bà Mến | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
341 | Huyện Văn Chấn | Đoạn từ UBND xã đến ranh giới nhà máy chè bà Mến - Xã Minh An | Đoạn từ UBND xã - Đến ranh giới nhà máy chè bà Mến | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
342 | Huyện Văn Chấn | Đoạn từ UBND xã đến ranh giới nhà máy chè bà Mến - Xã Minh An | Đoạn từ UBND xã - Đến ranh giới nhà máy chè bà Mến | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
343 | Huyện Văn Chấn | Đoạn từ nhà bà Vuốt đến hết ranh giới nhà ông Đậu - Xã Minh An | Đoạn từ nhà bà Vuốt - Đến hết ranh giới nhà ông Đậu | 84.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
344 | Huyện Văn Chấn | Đoạn từ nhà bà Vuốt đến hết ranh giới nhà ông Đậu - Xã Minh An | Đoạn từ nhà bà Vuốt - Đến hết ranh giới nhà ông Đậu | 112.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
345 | Huyện Văn Chấn | Đoạn từ nhà bà Vuốt đến hết ranh giới nhà ông Đậu - Xã Minh An | Đoạn từ nhà bà Vuốt - Đến hết ranh giới nhà ông Đậu | 140.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
346 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Minh An - Nghĩa Tâm - Xã Minh An | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Nghĩa Tâm | 138.000 | 69.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
347 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Minh An - Nghĩa Tâm - Xã Minh An | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Nghĩa Tâm | 184.000 | 92.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
348 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Minh An - Nghĩa Tâm - Xã Minh An | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Nghĩa Tâm | 230.000 | 115.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
349 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Minh An - Nghĩa Tâm - Xã Minh An | Đoạn từ cầu Minh An - Đến hết ranh giới đất ông Chiên | 276.000 | 138.000 | 82.800 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
350 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Minh An - Nghĩa Tâm - Xã Minh An | Đoạn từ cầu Minh An - Đến hết ranh giới đất ông Chiên | 368.000 | 184.000 | 110.400 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
351 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Minh An - Nghĩa Tâm - Xã Minh An | Đoạn từ cầu Minh An - Đến hết ranh giới đất ông Chiên | 460.000 | 230.000 | 138.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
352 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 A - Xã Minh An | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới của xã Minh An (giáp ranh giới huyện Tân Sơn - Phú Thọ) | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
353 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 A - Xã Minh An | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới của xã Minh An (giáp ranh giới huyện Tân Sơn - Phú Thọ) | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
354 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 A - Xã Minh An | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới của xã Minh An (giáp ranh giới huyện Tân Sơn - Phú Thọ) | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
355 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 A - Xã Minh An | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Khe Mòn | 240.000 | 120.000 | 72.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
356 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 A - Xã Minh An | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Khe Mòn | 320.000 | 160.000 | 96.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
357 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 A - Xã Minh An | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Khe Mòn | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
358 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 A - Xã Minh An | Đoạn từ cầu Minh An - Đến hết ranh giới đất ông Cản (Mậu) | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
359 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 A - Xã Minh An | Đoạn từ cầu Minh An - Đến hết ranh giới đất ông Cản (Mậu) | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
360 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 A - Xã Minh An | Đoạn từ cầu Minh An - Đến hết ranh giới đất ông Cản (Mậu) | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
361 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Nghĩa Tâm | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
362 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Nghĩa Tâm | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
363 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Nghĩa Tâm | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
364 | Huyện Văn Chấn | Tuyến liên thôn - Xã Nghĩa Tâm | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Trung Sơn - Phú Thọ | 96.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
365 | Huyện Văn Chấn | Tuyến liên thôn - Xã Nghĩa Tâm | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Trung Sơn - Phú Thọ | 128.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
366 | Huyện Văn Chấn | Tuyến liên thôn - Xã Nghĩa Tâm | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Trung Sơn - Phú Thọ | 160.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
367 | Huyện Văn Chấn | Tuyến liên thôn - Xã Nghĩa Tâm | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba chân dốc Diềm | 108.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
368 | Huyện Văn Chấn | Tuyến liên thôn - Xã Nghĩa Tâm | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba chân dốc Diềm | 144.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
369 | Huyện Văn Chấn | Tuyến liên thôn - Xã Nghĩa Tâm | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba chân dốc Diềm | 180.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
370 | Huyện Văn Chấn | Tuyến liên thôn - Xã Nghĩa Tâm | Đoạn tiếp theo - Đến cổng trường cấp II | 192.000 | 96.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
371 | Huyện Văn Chấn | Tuyến liên thôn - Xã Nghĩa Tâm | Đoạn tiếp theo - Đến cổng trường cấp II | 256.000 | 128.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
372 | Huyện Văn Chấn | Tuyến liên thôn - Xã Nghĩa Tâm | Đoạn tiếp theo - Đến cổng trường cấp II | 320.000 | 160.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
373 | Huyện Văn Chấn | Tuyến liên thôn - Xã Nghĩa Tâm | Đoạn từ ngã ba chợ Tho (đối diện UBND xã) đi xã Trung Sơn (Tỉnh Phú Thọ) - Đến đầu cầu Tho | 630.000 | 315.000 | 189.000 | 63.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
374 | Huyện Văn Chấn | Tuyến liên thôn - Xã Nghĩa Tâm | Đoạn từ ngã ba chợ Tho (đối diện UBND xã) đi xã Trung Sơn (Tỉnh Phú Thọ) - Đến đầu cầu Tho | 840.000 | 420.000 | 252.000 | 84.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
375 | Huyện Văn Chấn | Tuyến liên thôn - Xã Nghĩa Tâm | Đoạn từ ngã ba chợ Tho (đối diện UBND xã) đi xã Trung Sơn (Tỉnh Phú Thọ) - Đến đầu cầu Tho | 1.050.000 | 525.000 | 315.000 | 105.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
376 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa Tâm | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Minh An | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
377 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa Tâm | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Minh An | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
378 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa Tâm | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Minh An | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
379 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa Tâm | Đoạn từ ngã ba Nghĩa Hùng đi TTNT Trần Phú - Đến cổng nhà ông Nghị thôn Nghĩa Hùng 13 | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
380 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa Tâm | Đoạn từ ngã ba Nghĩa Hùng đi TTNT Trần Phú - Đến cổng nhà ông Nghị thôn Nghĩa Hùng 13 | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
381 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa Tâm | Đoạn từ ngã ba Nghĩa Hùng đi TTNT Trần Phú - Đến cổng nhà ông Nghị thôn Nghĩa Hùng 13 | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
382 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa Tâm | Đoạn tiếp theo - Đến xã Bình Thuận | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
383 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa Tâm | Đoạn tiếp theo - Đến xã Bình Thuận | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
384 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa Tâm | Đoạn tiếp theo - Đến xã Bình Thuận | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
385 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa Tâm | Đoạn từ ngã ba Nghĩa Hùng - Đến hội trường thôn 14 | 192.000 | 96.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
386 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa Tâm | Đoạn từ ngã ba Nghĩa Hùng - Đến hội trường thôn 14 | 256.000 | 128.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
387 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa Tâm | Đoạn từ ngã ba Nghĩa Hùng - Đến hội trường thôn 14 | 320.000 | 160.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
388 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa Tâm | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba Nghĩa Hùng | 270.000 | 135.000 | 81.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
389 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa Tâm | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba Nghĩa Hùng | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
390 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa Tâm | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba Nghĩa Hùng | 450.000 | 225.000 | 135.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
391 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa Tâm | Đoạn tiếp theo - Đến cổng trường tiểu học Nghĩa Tâm B | 660.000 | 330.000 | 198.000 | 66.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
392 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa Tâm | Đoạn tiếp theo - Đến cổng trường tiểu học Nghĩa Tâm B | 880.000 | 440.000 | 264.000 | 88.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
393 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa Tâm | Đoạn tiếp theo - Đến cổng trường tiểu học Nghĩa Tâm B | 1.100.000 | 550.000 | 330.000 | 110.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
394 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa Tâm | Đoạn từ ngã ba chợ Tho (đối diện trụ sở UBND xã) đi xã Minh An - Đến hết ranh giới đất ông Toàn, đi xã Bình Thuận Đến hết đường rẽ vào trường mầm non xã Nghĩa Tâm, | 1.320.000 | 660.000 | 396.000 | 132.000 | 105.600 | Đất SX-KD nông thôn |
395 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa Tâm | Đoạn từ ngã ba chợ Tho (đối diện trụ sở UBND xã) đi xã Minh An - Đến hết ranh giới đất ông Toàn, đi xã Bình Thuận Đến hết đường rẽ vào trường mầm non xã Nghĩa Tâm, | 1.760.000 | 880.000 | 528.000 | 176.000 | 140.800 | Đất TM-DV nông thôn |
396 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ - Xã Nghĩa Tâm | Đoạn từ ngã ba chợ Tho (đối diện trụ sở UBND xã) đi xã Minh An - Đến hết ranh giới đất ông Toàn, đi xã Bình Thuận Đến hết đường rẽ vào trường mầm non xã Nghĩa Tâm, | 2.200.000 | 1.100.000 | 660.000 | 220.000 | 176.000 | Đất ở nông thôn |
397 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Bình Thuận | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
398 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Bình Thuận | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
399 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Bình Thuận | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
400 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ - Xã Bình Thuận | Đoạn từ Bưu điện Văn hóa xã - Đến hết ranh giới trường Trung học cơ sở Bình Thuận | 132.000 | 66.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
401 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ - Xã Bình Thuận | Đoạn từ Bưu điện Văn hóa xã - Đến hết ranh giới trường Trung học cơ sở Bình Thuận | 176.000 | 88.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
402 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ - Xã Bình Thuận | Đoạn từ Bưu điện Văn hóa xã - Đến hết ranh giới trường Trung học cơ sở Bình Thuận | 220.000 | 110.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
403 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ - Xã Bình Thuận | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Mơ (giáp xã Chấn Thịnh) | 132.000 | 66.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
404 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ - Xã Bình Thuận | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Mơ (giáp xã Chấn Thịnh) | 176.000 | 88.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
405 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ - Xã Bình Thuận | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Mơ (giáp xã Chấn Thịnh) | 220.000 | 110.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
406 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ - Xã Bình Thuận | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Lâm | 420.000 | 210.000 | 126.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
407 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ - Xã Bình Thuận | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Lâm | 560.000 | 280.000 | 168.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
408 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ - Xã Bình Thuận | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Lâm | 700.000 | 350.000 | 210.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
409 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ - Xã Bình Thuận | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Vân | 138.000 | 69.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
410 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ - Xã Bình Thuận | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Vân | 184.000 | 92.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
411 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ - Xã Bình Thuận | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Vân | 230.000 | 115.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
412 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ - Xã Bình Thuận | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Lung | 240.000 | 120.000 | 72.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
413 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ - Xã Bình Thuận | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Lung | 320.000 | 160.000 | 96.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
414 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ - Xã Bình Thuận | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Lung | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
415 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ - Xã Bình Thuận | Đoạn từ giáp xã Nghĩa Tâm (khe 10) - Đến hết ranh giới đất ông Tới | 138.000 | 69.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
416 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ - Xã Bình Thuận | Đoạn từ giáp xã Nghĩa Tâm (khe 10) - Đến hết ranh giới đất ông Tới | 184.000 | 92.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
417 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ - Xã Bình Thuận | Đoạn từ giáp xã Nghĩa Tâm (khe 10) - Đến hết ranh giới đất ông Tới | 230.000 | 115.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
418 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Chấn Thịnh | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
419 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Chấn Thịnh | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
420 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Chấn Thịnh | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
421 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội bộ liên khu vực - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp theo hết ranh giới xã Chấn Thịnh - | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
422 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội bộ liên khu vực - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp theo hết ranh giới xã Chấn Thịnh - | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
423 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội bộ liên khu vực - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp theo hết ranh giới xã Chấn Thịnh - | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
424 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội bộ liên khu vực - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Uông | 216.000 | 108.000 | 64.800 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
425 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội bộ liên khu vực - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Uông | 288.000 | 144.000 | 86.400 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
426 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội bộ liên khu vực - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Uông | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
427 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội bộ liên khu vực - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Tâm (Lý) | 510.000 | 255.000 | 153.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
428 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội bộ liên khu vực - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Tâm (Lý) | 680.000 | 340.000 | 204.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
429 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội bộ liên khu vực - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Tâm (Lý) | 850.000 | 425.000 | 255.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
430 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội bộ liên khu vực - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Lộc (Hiệp) (đoạn qua khu trung tâm chợ Chùa) | 720.000 | 360.000 | 216.000 | 72.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
431 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội bộ liên khu vực - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Lộc (Hiệp) (đoạn qua khu trung tâm chợ Chùa) | 960.000 | 480.000 | 288.000 | 96.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
432 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội bộ liên khu vực - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Lộc (Hiệp) (đoạn qua khu trung tâm chợ Chùa) | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | 120.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
433 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội bộ liên khu vực - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp giáp ngã ba đường Đại Lịch - Minh An (nhà ông Cầm) - Đến hết ranh giới nhà ông Thủy (Hương) | 450.000 | 225.000 | 135.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
434 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội bộ liên khu vực - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp giáp ngã ba đường Đại Lịch - Minh An (nhà ông Cầm) - Đến hết ranh giới nhà ông Thủy (Hương) | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
435 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội bộ liên khu vực - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp giáp ngã ba đường Đại Lịch - Minh An (nhà ông Cầm) - Đến hết ranh giới nhà ông Thủy (Hương) | 750.000 | 375.000 | 225.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
436 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội bộ liên khu vực - Xã Chấn Thịnh | Đoạn từ nhà ông Khải - Đến hết ranh giới đất bà Hợp | 312.000 | 156.000 | 93.600 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
437 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội bộ liên khu vực - Xã Chấn Thịnh | Đoạn từ nhà ông Khải - Đến hết ranh giới đất bà Hợp | 416.000 | 208.000 | 124.800 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
438 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội bộ liên khu vực - Xã Chấn Thịnh | Đoạn từ nhà ông Khải - Đến hết ranh giới đất bà Hợp | 520.000 | 260.000 | 156.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
439 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Chấn Thịnh - Mỵ - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp giáp đường Đại Lịch - Minh An - Đến hết ranh giới xã Chấn Thịnh (giáp Mỵ) | 258.000 | 129.000 | 77.400 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
440 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Chấn Thịnh - Mỵ - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp giáp đường Đại Lịch - Minh An - Đến hết ranh giới xã Chấn Thịnh (giáp Mỵ) | 344.000 | 172.000 | 103.200 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
441 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Chấn Thịnh - Mỵ - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp giáp đường Đại Lịch - Minh An - Đến hết ranh giới xã Chấn Thịnh (giáp Mỵ) | 430.000 | 215.000 | 129.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
442 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Mơ (giáp xã Bình Thuận) | 126.000 | 63.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
443 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Mơ (giáp xã Bình Thuận) | 168.000 | 84.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
444 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Mơ (giáp xã Bình Thuận) | 210.000 | 105.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
445 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Yến | 240.000 | 120.000 | 72.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
446 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Yến | 320.000 | 160.000 | 96.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
447 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Yến | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
448 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Nhâm | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
449 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Nhâm | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
450 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Nhâm | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
451 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Linh | 540.000 | 270.000 | 162.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
452 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Linh | 720.000 | 360.000 | 216.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
453 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Linh | 900.000 | 450.000 | 270.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
454 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Xuân | 510.000 | 255.000 | 153.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
455 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Xuân | 680.000 | 340.000 | 204.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
456 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Xuân | 850.000 | 425.000 | 255.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
457 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Nghĩa | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
458 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Nghĩa | 640.000 | 320.000 | 192.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
459 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Nghĩa | 800.000 | 400.000 | 240.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
460 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Đặng | 450.000 | 225.000 | 135.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
461 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Đặng | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
462 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Đặng | 750.000 | 375.000 | 225.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
463 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Tuấn | 432.000 | 216.000 | 129.600 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
464 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Tuấn | 576.000 | 288.000 | 172.800 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
465 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Tuấn | 720.000 | 360.000 | 216.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
466 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Long | 396.000 | 198.000 | 118.800 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
467 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Long | 528.000 | 264.000 | 158.400 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
468 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Long | 660.000 | 330.000 | 198.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
469 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn Thịnh | Đoạn giáp xã Đại Lịch - Đến hết ranh giới đất ông Tú | 159.000 | 795.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
470 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn Thịnh | Đoạn giáp xã Đại Lịch - Đến hết ranh giới đất ông Tú | 212.000 | 1.060.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
471 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Đại Lịch - Minh An - Xã Chấn Thịnh | Đoạn giáp xã Đại Lịch - Đến hết ranh giới đất ông Tú | 265.000 | 1.325.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
472 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Đại Lịch | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
473 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Đại Lịch | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
474 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Đại Lịch | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
475 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
476 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
477 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
478 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới nhà ông Tình | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
479 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới nhà ông Tình | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
480 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới nhà ông Tình | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
481 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Gốc Mý | 390.000 | 195.000 | 117.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
482 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Gốc Mý | 520.000 | 260.000 | 156.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
483 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Gốc Mý | 650.000 | 325.000 | 195.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
484 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Suối Kè | 276.000 | 138.000 | 82.800 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
485 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Suối Kè | 368.000 | 184.000 | 110.400 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
486 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Suối Kè | 460.000 | 230.000 | 138.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
487 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến hết đường rẽ thôn 10 | 276.000 | 138.000 | 82.800 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
488 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến hết đường rẽ thôn 10 | 368.000 | 184.000 | 110.400 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
489 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến hết đường rẽ thôn 10 | 460.000 | 230.000 | 138.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
490 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Ngữ | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
491 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Ngữ | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
492 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Ngữ | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
493 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới cổng Lâm trường đội 6 | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
494 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới cổng Lâm trường đội 6 | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
495 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới cổng Lâm trường đội 6 | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
496 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến hết nhà ông Phú | 276.000 | 138.000 | 82.800 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
497 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến hết nhà ông Phú | 368.000 | 184.000 | 110.400 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
498 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến hết nhà ông Phú | 460.000 | 230.000 | 138.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
499 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn từ ngã ba cầu chợ 100m - Đến hết ranh giới nhà ông Tứ | 390.000 | 195.000 | 117.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
500 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn từ ngã ba cầu chợ 100m - Đến hết ranh giới nhà ông Tứ | 520.000 | 260.000 | 156.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
501 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn từ ngã ba cầu chợ 100m - Đến hết ranh giới nhà ông Tứ | 650.000 | 325.000 | 195.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
502 | Huyện Văn Chấn | Trục đường xã Việt Hồng (Trấn Yên) đến ngã ba cầu chợ - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến cách ngã ba cầu chợ 100m | 516.000 | 258.000 | 154.800 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
503 | Huyện Văn Chấn | Trục đường xã Việt Hồng (Trấn Yên) đến ngã ba cầu chợ - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến cách ngã ba cầu chợ 100m | 688.000 | 344.000 | 206.400 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
504 | Huyện Văn Chấn | Trục đường xã Việt Hồng (Trấn Yên) đến ngã ba cầu chợ - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến cách ngã ba cầu chợ 100m | 860.000 | 430.000 | 258.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
505 | Huyện Văn Chấn | Trục đường xã Việt Hồng (Trấn Yên) đến ngã ba cầu chợ - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Thanh Bồng | 390.000 | 195.000 | 117.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
506 | Huyện Văn Chấn | Trục đường xã Việt Hồng (Trấn Yên) đến ngã ba cầu chợ - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Thanh Bồng | 520.000 | 260.000 | 156.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
507 | Huyện Văn Chấn | Trục đường xã Việt Hồng (Trấn Yên) đến ngã ba cầu chợ - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Thanh Bồng | 650.000 | 325.000 | 195.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
508 | Huyện Văn Chấn | Trục đường xã Việt Hồng (Trấn Yên) đến ngã ba cầu chợ - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà bà Thủy | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
509 | Huyện Văn Chấn | Trục đường xã Việt Hồng (Trấn Yên) đến ngã ba cầu chợ - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà bà Thủy | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
510 | Huyện Văn Chấn | Trục đường xã Việt Hồng (Trấn Yên) đến ngã ba cầu chợ - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà bà Thủy | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
511 | Huyện Văn Chấn | Trục đường xã Việt Hồng (Trấn Yên) đến ngã ba cầu chợ - Xã Đại Lịch | Từ ranh giới xã Việt Hồng - Đến cầu Đèo Cuồng | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
512 | Huyện Văn Chấn | Trục đường xã Việt Hồng (Trấn Yên) đến ngã ba cầu chợ - Xã Đại Lịch | Từ ranh giới xã Việt Hồng - Đến cầu Đèo Cuồng | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
513 | Huyện Văn Chấn | Trục đường xã Việt Hồng (Trấn Yên) đến ngã ba cầu chợ - Xã Đại Lịch | Từ ranh giới xã Việt Hồng - Đến cầu Đèo Cuồng | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
514 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
515 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
516 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
517 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Lục | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
518 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Lục | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
519 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Lục | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
520 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà máy chè Việt Trung | 330.000 | 165.000 | 99.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
521 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà máy chè Việt Trung | 440.000 | 220.000 | 132.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
522 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà máy chè Việt Trung | 550.000 | 275.000 | 165.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
523 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hữu | 516.000 | 258.000 | 154.800 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
524 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hữu | 688.000 | 344.000 | 206.400 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
525 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hữu | 860.000 | 430.000 | 258.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
526 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn từ ngã ba cầu chợ 100m - Đến hết ranh giới nhà ông Hải | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
527 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn từ ngã ba cầu chợ 100m - Đến hết ranh giới nhà ông Hải | 800.000 | 400.000 | 240.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
528 | Huyện Văn Chấn | Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - Xã Đại Lịch | Đoạn từ ngã ba cầu chợ 100m - Đến hết ranh giới nhà ông Hải | 1.000.000 | 500.000 | 300.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
529 | Huyện Văn Chấn | Đoạn từ ngã ba cầu chợ đi các tuyến 100m - Xã Đại Lịch | - | 990.000 | 495.000 | 297.000 | 99.000 | 79.200 | Đất SX-KD nông thôn |
530 | Huyện Văn Chấn | Đoạn từ ngã ba cầu chợ đi các tuyến 100m - Xã Đại Lịch | - | 1.320.000 | 660.000 | 396.000 | 132.000 | 105.600 | Đất TM-DV nông thôn |
531 | Huyện Văn Chấn | Đoạn từ ngã ba cầu chợ đi các tuyến 100m - Xã Đại Lịch | - | 1.650.000 | 825.000 | 495.000 | 165.000 | 132.000 | Đất ở nông thôn |
532 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Tân Thịnh | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
533 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Tân Thịnh | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
534 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Tân Thịnh | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
535 | Huyện Văn Chấn | Đường trục chính xã Tân Thịnh - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ hội trường thôn 12 - Đến hết ranh giới xã Tân Thịnh (giáp xã Cát Thịnh) | 240.000 | 120.000 | 72.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
536 | Huyện Văn Chấn | Đường trục chính xã Tân Thịnh - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ hội trường thôn 12 - Đến hết ranh giới xã Tân Thịnh (giáp xã Cát Thịnh) | 320.000 | 160.000 | 96.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
537 | Huyện Văn Chấn | Đường trục chính xã Tân Thịnh - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ hội trường thôn 12 - Đến hết ranh giới xã Tân Thịnh (giáp xã Cát Thịnh) | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
538 | Huyện Văn Chấn | Đường trục chính xã Tân Thịnh - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ cầu treo (giáp TTNT Trần Phú) - Đến cầu Thôn 10 | 300.000 | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
539 | Huyện Văn Chấn | Đường trục chính xã Tân Thịnh - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ cầu treo (giáp TTNT Trần Phú) - Đến cầu Thôn 10 | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
540 | Huyện Văn Chấn | Đường trục chính xã Tân Thịnh - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ cầu treo (giáp TTNT Trần Phú) - Đến cầu Thôn 10 | 500.000 | 250.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
541 | Huyện Văn Chấn | Đường trục chính xã Tân Thịnh - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ chân dốc Mỵ - Đến hết ranh giới xã Tân Thịnh (giáp TTNT Trần Phú) | 780.000 | 390.000 | 234.000 | 78.000 | 62.400 | Đất SX-KD nông thôn |
542 | Huyện Văn Chấn | Đường trục chính xã Tân Thịnh - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ chân dốc Mỵ - Đến hết ranh giới xã Tân Thịnh (giáp TTNT Trần Phú) | 1.040.000 | 520.000 | 312.000 | 104.000 | 83.200 | Đất TM-DV nông thôn |
543 | Huyện Văn Chấn | Đường trục chính xã Tân Thịnh - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ chân dốc Mỵ - Đến hết ranh giới xã Tân Thịnh (giáp TTNT Trần Phú) | 1.300.000 | 650.000 | 390.000 | 130.000 | 104.000 | Đất ở nông thôn |
544 | Huyện Văn Chấn | Trục đường huyện lộ - Xã Tân Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Thịnh (giáp xã Chấn Thịnh) | 270.000 | 135.000 | 81.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
545 | Huyện Văn Chấn | Trục đường huyện lộ - Xã Tân Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Thịnh (giáp xã Chấn Thịnh) | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
546 | Huyện Văn Chấn | Trục đường huyện lộ - Xã Tân Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Tân Thịnh (giáp xã Chấn Thịnh) | 450.000 | 225.000 | 135.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
547 | Huyện Văn Chấn | Trục đường huyện lộ - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ ngã ba (sau nhà ông Bẩy) - Đến hết ranh giới đất bà Thanh | 240.000 | 120.000 | 72.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
548 | Huyện Văn Chấn | Trục đường huyện lộ - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ ngã ba (sau nhà ông Bẩy) - Đến hết ranh giới đất bà Thanh | 320.000 | 160.000 | 96.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
549 | Huyện Văn Chấn | Trục đường huyện lộ - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ ngã ba (sau nhà ông Bẩy) - Đến hết ranh giới đất bà Thanh | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
550 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ 172 - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ sau nhà ông Bẩy - Đến hết ranh giới xã Tân Thịnh (Giáp Đại Lịch) | 144.000 | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
551 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ 172 - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ sau nhà ông Bẩy - Đến hết ranh giới xã Tân Thịnh (Giáp Đại Lịch) | 192.000 | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
552 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ 172 - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ sau nhà ông Bẩy - Đến hết ranh giới xã Tân Thịnh (Giáp Đại Lịch) | 240.000 | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
553 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ 172 - Xã Tân Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Bẩy | 960.000 | 480.000 | 288.000 | 96.000 | 76.800 | Đất SX-KD nông thôn |
554 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ 172 - Xã Tân Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Bẩy | 1.280.000 | 640.000 | 384.000 | 128.000 | 102.400 | Đất TM-DV nông thôn |
555 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ 172 - Xã Tân Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Bẩy | 1.600.000 | 800.000 | 480.000 | 160.000 | 128.000 | Đất ở nông thôn |
556 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ 172 - Xã Tân Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Thoại | 1.380.000 | 690.000 | 414.000 | 138.000 | 110.400 | Đất SX-KD nông thôn |
557 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ 172 - Xã Tân Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Thoại | 1.840.000 | 920.000 | 552.000 | 184.000 | 147.200 | Đất TM-DV nông thôn |
558 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ 172 - Xã Tân Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Thoại | 2.300.000 | 1.150.000 | 690.000 | 230.000 | 184.000 | Đất ở nông thôn |
559 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ 172 - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ ngã ba Mỵ (giáp QL 37) - Đến hết ranh giới phòng khám đa khoa Tân Thịnh | 2.190.000 | 1.095.000 | 657.000 | 219.000 | 175.200 | Đất SX-KD nông thôn |
560 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ 172 - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ ngã ba Mỵ (giáp QL 37) - Đến hết ranh giới phòng khám đa khoa Tân Thịnh | 2.920.000 | 1.460.000 | 876.000 | 292.000 | 233.600 | Đất TM-DV nông thôn |
561 | Huyện Văn Chấn | Trục đường tỉnh lộ 172 - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ ngã ba Mỵ (giáp QL 37) - Đến hết ranh giới phòng khám đa khoa Tân Thịnh | 3.650.000 | 1.825.000 | 1.095.000 | 365.000 | 292.000 | Đất ở nông thôn |
562 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Cát Thịnh | 300.000 | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
563 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Cát Thịnh | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
564 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Cát Thịnh | 500.000 | 250.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
565 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến chân dốc Mỵ | 1.320.000 | 660.000 | 396.000 | 132.000 | 105.600 | Đất SX-KD nông thôn |
566 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến chân dốc Mỵ | 1.760.000 | 880.000 | 528.000 | 176.000 | 140.800 | Đất TM-DV nông thôn |
567 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến chân dốc Mỵ | 2.200.000 | 1.100.000 | 660.000 | 220.000 | 176.000 | Đất ở nông thôn |
568 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Lâm trường Ngòi Lao | 2.400.000 | 1.200.000 | 720.000 | 240.000 | 192.000 | Đất SX-KD nông thôn |
569 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Lâm trường Ngòi Lao | 3.200.000 | 1.600.000 | 960.000 | 320.000 | 256.000 | Đất TM-DV nông thôn |
570 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Lâm trường Ngòi Lao | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | 400.000 | 320.000 | Đất ở nông thôn |
571 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết đường vào Khe Ma | 1.320.000 | 660.000 | 396.000 | 132.000 | 105.600 | Đất SX-KD nông thôn |
572 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết đường vào Khe Ma | 1.760.000 | 880.000 | 528.000 | 176.000 | 140.800 | Đất TM-DV nông thôn |
573 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết đường vào Khe Ma | 2.200.000 | 1.100.000 | 660.000 | 220.000 | 176.000 | Đất ở nông thôn |
574 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến lối rẽ lên nhà ông Khánh | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
575 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến lối rẽ lên nhà ông Khánh | 640.000 | 320.000 | 192.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
576 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến lối rẽ lên nhà ông Khánh | 800.000 | 400.000 | 240.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
577 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ ranh giới nhà ông Đinh Trọng Phụ - Đến hết ranh giới nhà bà Hoàng Thị Thìn | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
578 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ ranh giới nhà ông Đinh Trọng Phụ - Đến hết ranh giới nhà bà Hoàng Thị Thìn | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
579 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ ranh giới nhà ông Đinh Trọng Phụ - Đến hết ranh giới nhà bà Hoàng Thị Thìn | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
580 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ giáp ranh giới xã Hưng Khánh (huyện Trấn Yên) - Đến hết ranh giới nhà bà Hà Hoàng Ngân | 300.000 | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
581 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ giáp ranh giới xã Hưng Khánh (huyện Trấn Yên) - Đến hết ranh giới nhà bà Hà Hoàng Ngân | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
582 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - Xã Tân Thịnh | Đoạn từ giáp ranh giới xã Hưng Khánh (huyện Trấn Yên) - Đến hết ranh giới nhà bà Hà Hoàng Ngân | 500.000 | 250.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
583 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Thị trấn nông trường Liên Sơn | - | 102.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
584 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Thị trấn nông trường Liên Sơn | - | 136.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
585 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Thị trấn nông trường Liên Sơn | - | 170.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
586 | Huyện Văn Chấn | Các đoạn đường trục chính - Thị trấn nông trường Liên Sơn | Đoạn rẽ từ quốc lộ 32 (Nhà ông Trường) - Đến hết ranh giới nhà ông Võ ( Giáp ranh giới xã Sơn A – thị xã Nghĩa Lộ) tổ 6 | 240.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
587 | Huyện Văn Chấn | Các đoạn đường trục chính - Thị trấn nông trường Liên Sơn | Đoạn rẽ từ quốc lộ 32 (Nhà ông Trường) - Đến hết ranh giới nhà ông Võ ( Giáp ranh giới xã Sơn A – thị xã Nghĩa Lộ) tổ 6 | 320.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
588 | Huyện Văn Chấn | Các đoạn đường trục chính - Thị trấn nông trường Liên Sơn | Đoạn rẽ từ quốc lộ 32 (Nhà ông Trường) - Đến hết ranh giới nhà ông Võ ( Giáp ranh giới xã Sơn A – thị xã Nghĩa Lộ) tổ 6 | 400.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
589 | Huyện Văn Chấn | Các đoạn đường trục chính - Thị trấn nông trường Liên Sơn | Đoạn rẽ từ QL 32 (Nhà thờ) đi tổ 7 - Đến đoạn rẽ QL 32 (Nhà ông Cuông) tổ 6 | 240.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
590 | Huyện Văn Chấn | Các đoạn đường trục chính - Thị trấn nông trường Liên Sơn | Đoạn rẽ từ QL 32 (Nhà thờ) đi tổ 7 - Đến đoạn rẽ QL 32 (Nhà ông Cuông) tổ 6 | 320.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
591 | Huyện Văn Chấn | Các đoạn đường trục chính - Thị trấn nông trường Liên Sơn | Đoạn rẽ từ QL 32 (Nhà thờ) đi tổ 7 - Đến đoạn rẽ QL 32 (Nhà ông Cuông) tổ 6 | 400.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
592 | Huyện Văn Chấn | Các đoạn đường trục chính - Thị trấn nông trường Liên Sơn | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Sơn A (Tổ 6 Bản Bon) - thị xã Nghĩa Lộ | 114.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
593 | Huyện Văn Chấn | Các đoạn đường trục chính - Thị trấn nông trường Liên Sơn | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Sơn A (Tổ 6 Bản Bon) - thị xã Nghĩa Lộ | 152.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
594 | Huyện Văn Chấn | Các đoạn đường trục chính - Thị trấn nông trường Liên Sơn | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Sơn A (Tổ 6 Bản Bon) - thị xã Nghĩa Lộ | 190.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
595 | Huyện Văn Chấn | Các đoạn đường trục chính - Thị trấn nông trường Liên Sơn | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Dũng (Hiền) Tổ 4 | 132.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
596 | Huyện Văn Chấn | Các đoạn đường trục chính - Thị trấn nông trường Liên Sơn | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Dũng (Hiền) Tổ 4 | 176.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
597 | Huyện Văn Chấn | Các đoạn đường trục chính - Thị trấn nông trường Liên Sơn | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Dũng (Hiền) Tổ 4 | 220.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
598 | Huyện Văn Chấn | Các đoạn đường trục chính - Thị trấn nông trường Liên Sơn | Đoạn từ giáp QL 32 - Đến hết ranh giới nhà bà Chiền (Chiến) Tổ 3 | 159.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
599 | Huyện Văn Chấn | Các đoạn đường trục chính - Thị trấn nông trường Liên Sơn | Đoạn từ giáp QL 32 - Đến hết ranh giới nhà bà Chiền (Chiến) Tổ 3 | 212.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
600 | Huyện Văn Chấn | Các đoạn đường trục chính - Thị trấn nông trường Liên Sơn | Đoạn từ giáp QL 32 - Đến hết ranh giới nhà bà Chiền (Chiến) Tổ 3 | 265.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
601 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên Sơn | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Trúc (Thông) (giáp nghĩa địa) Tổ 8A | 720.000 | 216.000 | 144.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
602 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên Sơn | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Trúc (Thông) (giáp nghĩa địa) Tổ 8A | 960.000 | 288.000 | 192.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
603 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên Sơn | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Trúc (Thông) (giáp nghĩa địa) Tổ 8A | 1.200.000 | 360.000 | 240.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
604 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên Sơn | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới cây xăng bà Dung Tổ 8B | 726.000 | 217.800 | 145.200 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
605 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên Sơn | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới cây xăng bà Dung Tổ 8B | 968.000 | 290.400 | 193.600 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
606 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên Sơn | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới cây xăng bà Dung Tổ 8B | 1.210.000 | 363.000 | 242.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
607 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên Sơn | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hiển (Sâm) (Cầu Cài) Tổ 5B | 480.000 | 144.000 | 96.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
608 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên Sơn | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hiển (Sâm) (Cầu Cài) Tổ 5B | 640.000 | 192.000 | 128.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
609 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên Sơn | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hiển (Sâm) (Cầu Cài) Tổ 5B | 800.000 | 240.000 | 160.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
610 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên Sơn | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà bà Đào Tổ 5A | 420.000 | 126.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
611 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên Sơn | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà bà Đào Tổ 5A | 560.000 | 168.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
612 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên Sơn | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà bà Đào Tổ 5A | 700.000 | 210.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
613 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên Sơn | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Quyền (Thảo) Tổ 9 | 432.000 | 129.600 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
614 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên Sơn | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Quyền (Thảo) Tổ 9 | 576.000 | 172.800 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
615 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên Sơn | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Quyền (Thảo) Tổ 9 | 720.000 | 216.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
616 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên Sơn | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Sơn (Hương) Tổ 10 | 780.000 | 234.000 | 156.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
617 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên Sơn | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Sơn (Hương) Tổ 10 | 1.040.000 | 312.000 | 208.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
618 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên Sơn | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Sơn (Hương) Tổ 10 | 1.300.000 | 390.000 | 260.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
619 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên Sơn | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Xôm (My) Tổ 2 | 825.000 | 2.475.000 | 165.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
620 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên Sơn | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Xôm (My) Tổ 2 | 1.100.000 | 3.300.000 | 220.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
621 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên Sơn | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Xôm (My) Tổ 2 | 1.375.000 | 4.125.000 | 275.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
622 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên Sơn | Đoạn từ giáp ranh giới xã Sơn Lương - Đến hết ranh giới nhà ông Dương (Hoa) Tổ 1 | 726.000 | 217.800 | 145.200 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
623 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên Sơn | Đoạn từ giáp ranh giới xã Sơn Lương - Đến hết ranh giới nhà ông Dương (Hoa) Tổ 1 | 968.000 | 290.400 | 193.600 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
624 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL 32 - Thị trấn nông trường Liên Sơn | Đoạn từ giáp ranh giới xã Sơn Lương - Đến hết ranh giới nhà ông Dương (Hoa) Tổ 1 | 1.210.000 | 363.000 | 242.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
625 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Thị trấn Sơn Thịnh | - | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
626 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Thị trấn Sơn Thịnh | - | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
627 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Thị trấn Sơn Thịnh | - | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
628 | Huyện Văn Chấn | Đường Suối Giàng - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn từ cầu Phù Sơn - Đến trung tâm thôn Phù Sơn | 138.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
629 | Huyện Văn Chấn | Đường Suối Giàng - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn từ cầu Phù Sơn - Đến trung tâm thôn Phù Sơn | 184.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
630 | Huyện Văn Chấn | Đường Suối Giàng - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn từ cầu Phù Sơn - Đến trung tâm thôn Phù Sơn | 230.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
631 | Huyện Văn Chấn | Đường Suối Giàng - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn đường vào thôn An Thịnh - | 192.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
632 | Huyện Văn Chấn | Đường Suối Giàng - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn đường vào thôn An Thịnh - | 256.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
633 | Huyện Văn Chấn | Đường Suối Giàng - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn đường vào thôn An Thịnh - | 320.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
634 | Huyện Văn Chấn | Đường Suối Giàng - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Sơn Thịnh | 276.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
635 | Huyện Văn Chấn | Đường Suối Giàng - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Sơn Thịnh | 368.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
636 | Huyện Văn Chấn | Đường Suối Giàng - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Sơn Thịnh | 460.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
637 | Huyện Văn Chấn | Đường Suối Giàng - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến cầu trắng Văn Thi III | 480.000 | 144.000 | 96.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
638 | Huyện Văn Chấn | Đường Suối Giàng - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến cầu trắng Văn Thi III | 640.000 | 192.000 | 128.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
639 | Huyện Văn Chấn | Đường Suối Giàng - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến cầu trắng Văn Thi III | 800.000 | 240.000 | 160.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
640 | Huyện Văn Chấn | Đường Suối Giàng - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới nhà ông Hà Thế | 1.020.000 | 306.000 | 204.000 | 102.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
641 | Huyện Văn Chấn | Đường Suối Giàng - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới nhà ông Hà Thế | 1.360.000 | 408.000 | 272.000 | 136.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
642 | Huyện Văn Chấn | Đường Suối Giàng - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới nhà ông Hà Thế | 1.700.000 | 510.000 | 340.000 | 170.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
643 | Huyện Văn Chấn | Đường Suối Giàng - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn từ QL 32 - Đến đầu trục đường B | 960.000 | 288.000 | 192.000 | 96.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
644 | Huyện Văn Chấn | Đường Suối Giàng - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn từ QL 32 - Đến đầu trục đường B | 1.280.000 | 384.000 | 256.000 | 128.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
645 | Huyện Văn Chấn | Đường Suối Giàng - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn từ QL 32 - Đến đầu trục đường B | 1.600.000 | 480.000 | 320.000 | 160.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
646 | Huyện Văn Chấn | Khu Thác Hoa - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn từ QL 32 đi Đồng Ban - Đến cầu treo Thác Hoa | 720.000 | 216.000 | 144.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
647 | Huyện Văn Chấn | Khu Thác Hoa - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn từ QL 32 đi Đồng Ban - Đến cầu treo Thác Hoa | 960.000 | 288.000 | 192.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
648 | Huyện Văn Chấn | Khu Thác Hoa - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn từ QL 32 đi Đồng Ban - Đến cầu treo Thác Hoa | 1.200.000 | 360.000 | 240.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
649 | Huyện Văn Chấn | Khu Thác Hoa - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn từ rẽ nhà chè của đội Thác Hoa 3 - Đến hết ranh giới đất bà Vũ Thị Thuận | 390.000 | 117.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
650 | Huyện Văn Chấn | Khu Thác Hoa - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn từ rẽ nhà chè của đội Thác Hoa 3 - Đến hết ranh giới đất bà Vũ Thị Thuận | 520.000 | 156.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
651 | Huyện Văn Chấn | Khu Thác Hoa - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn từ rẽ nhà chè của đội Thác Hoa 3 - Đến hết ranh giới đất bà Vũ Thị Thuận | 650.000 | 195.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
652 | Huyện Văn Chấn | Khu Thác Hoa - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn từ ngã tư - Đến hết ranh giới đất ông Phạm Văn Hùng | 600.000 | 180.000 | 120.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
653 | Huyện Văn Chấn | Khu Thác Hoa - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn từ ngã tư - Đến hết ranh giới đất ông Phạm Văn Hùng | 800.000 | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
654 | Huyện Văn Chấn | Khu Thác Hoa - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn từ ngã tư - Đến hết ranh giới đất ông Phạm Văn Hùng | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
655 | Huyện Văn Chấn | Khu Thác Hoa - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn từ ngã tư - Đến giáp suối Nhì | 720.000 | 216.000 | 144.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
656 | Huyện Văn Chấn | Khu Thác Hoa - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn từ ngã tư - Đến giáp suối Nhì | 960.000 | 288.000 | 192.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
657 | Huyện Văn Chấn | Khu Thác Hoa - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn từ ngã tư - Đến giáp suối Nhì | 1.200.000 | 360.000 | 240.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
658 | Huyện Văn Chấn | Khu Thác Hoa - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn từ cầu Thác Hoa - Đến hết ranh giới Trường PTDT Nội trú | 1.086.000 | 325.800 | 217.200 | 108.600 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
659 | Huyện Văn Chấn | Khu Thác Hoa - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn từ cầu Thác Hoa - Đến hết ranh giới Trường PTDT Nội trú | 1.448.000 | 434.400 | 289.600 | 144.800 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
660 | Huyện Văn Chấn | Khu Thác Hoa - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn từ cầu Thác Hoa - Đến hết ranh giới Trường PTDT Nội trú | 1.810.000 | 543.000 | 362.000 | 181.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
661 | Huyện Văn Chấn | Khu Hồng Sơn - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn từ Trung tâm y tế - Đến suối nước nóng Bản Hốc | 300.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
662 | Huyện Văn Chấn | Khu Hồng Sơn - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn từ Trung tâm y tế - Đến suối nước nóng Bản Hốc | 400.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
663 | Huyện Văn Chấn | Khu Hồng Sơn - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn từ Trung tâm y tế - Đến suối nước nóng Bản Hốc | 500.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
664 | Huyện Văn Chấn | Khu Hồng Sơn - Thị trấn Sơn Thịnh | Trục đường D-D nhánh 9-11 - | 720.000 | 216.000 | 144.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
665 | Huyện Văn Chấn | Khu Hồng Sơn - Thị trấn Sơn Thịnh | Trục đường D-D nhánh 9-11 - | 960.000 | 288.000 | 192.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
666 | Huyện Văn Chấn | Khu Hồng Sơn - Thị trấn Sơn Thịnh | Trục đường D-D nhánh 9-11 - | 1.200.000 | 360.000 | 240.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
667 | Huyện Văn Chấn | Khu Hồng Sơn - Thị trấn Sơn Thịnh | Trục đường C - | 510.000 | 153.000 | 102.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
668 | Huyện Văn Chấn | Khu Hồng Sơn - Thị trấn Sơn Thịnh | Trục đường C - | 680.000 | 204.000 | 136.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
669 | Huyện Văn Chấn | Khu Hồng Sơn - Thị trấn Sơn Thịnh | Trục đường C - | 850.000 | 255.000 | 170.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
670 | Huyện Văn Chấn | Khu Hồng Sơn - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn đầu đường rẽ QL 32 - Đến hết ranh giới đất Bảo hiểm xã hội huyện (nhánh 10-11) | 660.000 | 198.000 | 132.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
671 | Huyện Văn Chấn | Khu Hồng Sơn - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn đầu đường rẽ QL 32 - Đến hết ranh giới đất Bảo hiểm xã hội huyện (nhánh 10-11) | 880.000 | 264.000 | 176.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
672 | Huyện Văn Chấn | Khu Hồng Sơn - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn đầu đường rẽ QL 32 - Đến hết ranh giới đất Bảo hiểm xã hội huyện (nhánh 10-11) | 1.100.000 | 330.000 | 220.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
673 | Huyện Văn Chấn | Khu Hồng Sơn - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn đầu đường rẽ QL 32 - Đến hết trục đường C (nhánh 8-9) | 780.000 | 234.000 | 156.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
674 | Huyện Văn Chấn | Khu Hồng Sơn - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn đầu đường rẽ QL 32 - Đến hết trục đường C (nhánh 8-9) | 1.040.000 | 312.000 | 208.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
675 | Huyện Văn Chấn | Khu Hồng Sơn - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn đầu đường rẽ QL 32 - Đến hết trục đường C (nhánh 8-9) | 1.300.000 | 390.000 | 260.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
676 | Huyện Văn Chấn | Đoạn từ ngã rẽ bản Lọng đến giáp suối Nhì - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn từ ngã rẽ bản Lọng - Đến giáp suối Nhì | 390.000 | 117.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
677 | Huyện Văn Chấn | Đoạn từ ngã rẽ bản Lọng đến giáp suối Nhì - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn từ ngã rẽ bản Lọng - Đến giáp suối Nhì | 520.000 | 156.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
678 | Huyện Văn Chấn | Đoạn từ ngã rẽ bản Lọng đến giáp suối Nhì - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn từ ngã rẽ bản Lọng - Đến giáp suối Nhì | 650.000 | 195.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
679 | Huyện Văn Chấn | Nhánh C- Đoạn đường sau Trạm y tế thị trấn Sơn Thịnh - Thị trấn Sơn Thịnh | Nhánh C- Đoạn đường sau Trạm y tế thị trấn Sơn Thịnh - | 240.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
680 | Huyện Văn Chấn | Nhánh C- Đoạn đường sau Trạm y tế thị trấn Sơn Thịnh - Thị trấn Sơn Thịnh | Nhánh C- Đoạn đường sau Trạm y tế thị trấn Sơn Thịnh - | 320.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
681 | Huyện Văn Chấn | Nhánh C- Đoạn đường sau Trạm y tế thị trấn Sơn Thịnh - Thị trấn Sơn Thịnh | Nhánh C- Đoạn đường sau Trạm y tế thị trấn Sơn Thịnh - | 400.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
682 | Huyện Văn Chấn | Trục đường C: đường nhánh 7 - Thị trấn Sơn Thịnh | đoạn đầu đường rẽ QL 32 - Đến hết Trung tâm bồi dưỡng chính trị | 900.000 | 270.000 | 180.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
683 | Huyện Văn Chấn | Trục đường C: đường nhánh 7 - Thị trấn Sơn Thịnh | đoạn đầu đường rẽ QL 32 - Đến hết Trung tâm bồi dưỡng chính trị | 1.200.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
684 | Huyện Văn Chấn | Trục đường C: đường nhánh 7 - Thị trấn Sơn Thịnh | đoạn đầu đường rẽ QL 32 - Đến hết Trung tâm bồi dưỡng chính trị | 1.500.000 | 450.000 | 300.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
685 | Huyện Văn Chấn | Trục đường C - Thị trấn Sơn Thịnh | đường nhánh 1, 2, 3, 4, 5, 6 - | 816.000 | 244.800 | 163.200 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
686 | Huyện Văn Chấn | Trục đường C - Thị trấn Sơn Thịnh | đường nhánh 1, 2, 3, 4, 5, 6 - | 1.088.000 | 326.400 | 217.600 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
687 | Huyện Văn Chấn | Trục đường C - Thị trấn Sơn Thịnh | đường nhánh 1, 2, 3, 4, 5, 6 - | 1.360.000 | 408.000 | 272.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
688 | Huyện Văn Chấn | Đường Bản Mới - Thị trấn Sơn Thịnh | Đường Bản Mới (đoạn từ lối rẽ Bản Lọng - Đến hết ranh giới ông Lê Cao Đấu - Hoa) | 450.000 | 135.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
689 | Huyện Văn Chấn | Đường Bản Mới - Thị trấn Sơn Thịnh | Đường Bản Mới (đoạn từ lối rẽ Bản Lọng - Đến hết ranh giới ông Lê Cao Đấu - Hoa) | 600.000 | 180.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
690 | Huyện Văn Chấn | Đường Bản Mới - Thị trấn Sơn Thịnh | Đường Bản Mới (đoạn từ lối rẽ Bản Lọng - Đến hết ranh giới ông Lê Cao Đấu - Hoa) | 750.000 | 225.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
691 | Huyện Văn Chấn | Trục đường B - Thị trấn Sơn Thịnh | Trục đường B (Đoạn từ rẽ bản Lọng - Đến đường đi Suối Giàng) | 1.020.000 | 306.000 | 204.000 | 102.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
692 | Huyện Văn Chấn | Trục đường B - Thị trấn Sơn Thịnh | Trục đường B (Đoạn từ rẽ bản Lọng - Đến đường đi Suối Giàng) | 1.360.000 | 408.000 | 272.000 | 136.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
693 | Huyện Văn Chấn | Trục đường B - Thị trấn Sơn Thịnh | Trục đường B (Đoạn từ rẽ bản Lọng - Đến đường đi Suối Giàng) | 1.700.000 | 510.000 | 340.000 | 170.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
694 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL32 - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Thị trấn Sơn Thịnh (Giáp xã Nghĩa Lộ, thị xã Nghĩa Lộ) | 780.000 | 234.000 | 156.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
695 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL32 - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Thị trấn Sơn Thịnh (Giáp xã Nghĩa Lộ, thị xã Nghĩa Lộ) | 1.040.000 | 312.000 | 208.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
696 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL32 - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Thị trấn Sơn Thịnh (Giáp xã Nghĩa Lộ, thị xã Nghĩa Lộ) | 1.300.000 | 390.000 | 260.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
697 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL32 - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Nhạn (Hồng Sơn) | 840.000 | 252.000 | 168.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
698 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL32 - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Nhạn (Hồng Sơn) | 1.120.000 | 336.000 | 224.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
699 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL32 - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Nhạn (Hồng Sơn) | 1.400.000 | 420.000 | 280.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
700 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL32 - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới Trạm thu tiền điện Sơn Thịnh (Đối diện Viện kiểm sát) | 1.800.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | 144.000 | Đất SX-KD đô thị |
701 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL32 - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới Trạm thu tiền điện Sơn Thịnh (Đối diện Viện kiểm sát) | 2.400.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | 192.000 | Đất TM-DV đô thị |
702 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL32 - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới Trạm thu tiền điện Sơn Thịnh (Đối diện Viện kiểm sát) | 3.000.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | 240.000 | Đất ở đô thị |
703 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL32 - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến cột mốc Km 193 | 2.610.000 | 783.000 | 522.000 | 261.000 | 208.800 | Đất SX-KD đô thị |
704 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL32 - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến cột mốc Km 193 | 3.480.000 | 1.044.000 | 696.000 | 348.000 | 278.400 | Đất TM-DV đô thị |
705 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL32 - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến cột mốc Km 193 | 4.350.000 | 1.305.000 | 870.000 | 435.000 | 348.000 | Đất ở đô thị |
706 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL32 - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Nhì | 1.926.000 | 577.800 | 385.200 | 192.600 | 1.540.800 | Đất SX-KD đô thị |
707 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL32 - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Nhì | 2.568.000 | 770.400 | 513.600 | 256.800 | 2.054.400 | Đất TM-DV đô thị |
708 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL32 - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Nhì | 3.210.000 | 963.000 | 642.000 | 321.000 | 2.568.000 | Đất ở đô thị |
709 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL32 - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi Thác Hoa | 2.190.000 | 657.000 | 438.000 | 219.000 | 175.200 | Đất SX-KD đô thị |
710 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL32 - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi Thác Hoa | 2.920.000 | 876.000 | 584.000 | 292.000 | 233.600 | Đất TM-DV đô thị |
711 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL32 - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi Thác Hoa | 3.650.000 | 1.095.000 | 730.000 | 365.000 | 292.000 | Đất ở đô thị |
712 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL32 - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Quang Liễu | 1.800.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | 144.000 | Đất SX-KD đô thị |
713 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL32 - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Quang Liễu | 2.400.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | 192.000 | Đất TM-DV đô thị |
714 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL32 - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Quang Liễu | 3.000.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | 240.000 | Đất ở đô thị |
715 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL32 - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ Suối Giàng | 1.200.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | 96.000 | Đất SX-KD đô thị |
716 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL32 - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ Suối Giàng | 1.600.000 | 480.000 | 320.000 | 160.000 | 128.000 | Đất TM-DV đô thị |
717 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL32 - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ Suối Giàng | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | 160.000 | Đất ở đô thị |
718 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL32 - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Thập | 780.000 | 234.000 | 156.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
719 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL32 - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Thập | 1.040.000 | 312.000 | 208.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
720 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL32 - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ông Thập | 1.300.000 | 390.000 | 260.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
721 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL32 - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Nguyễn Thị Cải | 900.000 | 270.000 | 180.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
722 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL32 - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Nguyễn Thị Cải | 1.200.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
723 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL32 - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Nguyễn Thị Cải | 1.500.000 | 450.000 | 300.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
724 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL32 - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn từ giáp Đồng Khê - Đến giáp ranh giới đất ông Trần Thái Hòa | 432.000 | 129.600 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
725 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL32 - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn từ giáp Đồng Khê - Đến giáp ranh giới đất ông Trần Thái Hòa | 576.000 | 172.800 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
726 | Huyện Văn Chấn | Trục đường QL32 - Thị trấn Sơn Thịnh | Đoạn từ giáp Đồng Khê - Đến giáp ranh giới đất ông Trần Thái Hòa | 720.000 | 216.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
727 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Thị trấn nông trường Trần Phú | - | 102.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
728 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Thị trấn nông trường Trần Phú | - | 136.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
729 | Huyện Văn Chấn | Các đường liên thôn khác còn lại - Thị trấn nông trường Trần Phú | - | 170.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
730 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn từ ranh giới nhà ông Viễn - Đến hết ranh giới nhà ông Điều (Nhẫn) | 138.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
731 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn từ ranh giới nhà ông Viễn - Đến hết ranh giới nhà ông Điều (Nhẫn) | 184.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
732 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn từ ranh giới nhà ông Viễn - Đến hết ranh giới nhà ông Điều (Nhẫn) | 230.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
733 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn từ ngã ba đội 7 (từ nhà ông Minh) - Đến hết ranh giới nhà ông Bắc (giáp xã Minh An) | 132.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
734 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn từ ngã ba đội 7 (từ nhà ông Minh) - Đến hết ranh giới nhà ông Bắc (giáp xã Minh An) | 176.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
735 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn từ ngã ba đội 7 (từ nhà ông Minh) - Đến hết ranh giới nhà ông Bắc (giáp xã Minh An) | 220.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
736 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn từ ngã ba (nhà ông Khiên) - Đến hết ranh giới nhà ông Thuỳ | 132.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
737 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn từ ngã ba (nhà ông Khiên) - Đến hết ranh giới nhà ông Thuỳ | 176.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
738 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn từ ngã ba (nhà ông Khiên) - Đến hết ranh giới nhà ông Thuỳ | 220.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
739 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn từ ngã ba Bệnh viện nông trường Trần Phú - Đến hết ranh giới nhà bà Dung | 252.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
740 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn từ ngã ba Bệnh viện nông trường Trần Phú - Đến hết ranh giới nhà bà Dung | 336.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
741 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn từ ngã ba Bệnh viện nông trường Trần Phú - Đến hết ranh giới nhà bà Dung | 420.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
742 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Kỳ | 132.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
743 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Kỳ | 176.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
744 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Kỳ | 220.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
745 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Cảo | 138.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
746 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Cảo | 184.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
747 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Cảo | 230.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
748 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Lầm | 390.000 | 117.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
749 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Lầm | 520.000 | 156.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
750 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Lầm | 650.000 | 195.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
751 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Khiết | 300.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
752 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Khiết | 400.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
753 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Khiết | 500.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
754 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần Phú | Từ dốc đỏ cách 100m - Đến hết ranh giới nhà bà Hằng (Hợp) | 264.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
755 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần Phú | Từ dốc đỏ cách 100m - Đến hết ranh giới nhà bà Hằng (Hợp) | 352.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
756 | Huyện Văn Chấn | Trục đường nội thị - Thị trấn nông trường Trần Phú | Từ dốc đỏ cách 100m - Đến hết ranh giới nhà bà Hằng (Hợp) | 440.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
757 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 37 - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn từ đất bà Anh (Giáp ranh giới xã Cát Thịnh) - Đến hết ranh giới nhà ông Hiền | 180.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
758 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 37 - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn từ đất bà Anh (Giáp ranh giới xã Cát Thịnh) - Đến hết ranh giới nhà ông Hiền | 240.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
759 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 37 - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn từ đất bà Anh (Giáp ranh giới xã Cát Thịnh) - Đến hết ranh giới nhà ông Hiền | 300.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
760 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 37 - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Thượng Bằng La | 144.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
761 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 37 - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Thượng Bằng La | 192.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
762 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 37 - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Thượng Bằng La | 240.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
763 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 37 - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Tư | 429.000 | 1.287.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
764 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 37 - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Tư | 572.000 | 1.716.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
765 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 37 - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Tư | 715.000 | 2.145.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
766 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 37 - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn giáp ranh giới đất ông Thành (xã Cát Thịnh) - Đến hết ranh giới nhà ông Dương (Hiên) | 528.000 | 158.400 | 105.600 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
767 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 37 - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn giáp ranh giới đất ông Thành (xã Cát Thịnh) - Đến hết ranh giới nhà ông Dương (Hiên) | 704.000 | 211.200 | 140.800 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
768 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 37 - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn giáp ranh giới đất ông Thành (xã Cát Thịnh) - Đến hết ranh giới nhà ông Dương (Hiên) | 880.000 | 264.000 | 176.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
769 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 37 - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Thọ | 1.200.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | 96.000 | Đất SX-KD đô thị |
770 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 37 - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Thọ | 1.600.000 | 480.000 | 320.000 | 160.000 | 128.000 | Đất TM-DV đô thị |
771 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 37 - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Thọ | 2.000.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | 160.000 | Đất ở đô thị |
772 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 37 - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn từ Đập tràn (giáp ranh giới xã Cát Thịnh) - Đến hết ranh giới nhà ông Hiền | 1.650.000 | 495.000 | 330.000 | 165.000 | 132.000 | Đất SX-KD đô thị |
773 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 37 - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn từ Đập tràn (giáp ranh giới xã Cát Thịnh) - Đến hết ranh giới nhà ông Hiền | 2.200.000 | 660.000 | 440.000 | 220.000 | 176.000 | Đất TM-DV đô thị |
774 | Huyện Văn Chấn | Trục đường Quốc lộ 37 - Thị trấn nông trường Trần Phú | Đoạn từ Đập tràn (giáp ranh giới xã Cát Thịnh) - Đến hết ranh giới nhà ông Hiền | 2.750.000 | 825.000 | 550.000 | 275.000 | 220.000 | Đất ở đô thị |