Bảng giá đất tại huyện Trấn Yên – tỉnh Yên Bái
Bảng giá đất huyện Trấn Yên – tỉnh Yên Bái mới nhất theo Quyết định 28/2019/QĐ-UBND quy định Bảng giá đất năm 2020 tại tỉnh Yên Bái (sửa đổi bởi Quyết định 13/2020/QĐ-UBND và Quyết định 36/2021/QĐ-UBND).
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 49/2019/NQ-HĐND ngày 29/11/2019 thông qua quy định Bảng giá đất năm 2020 trên địa bàn tỉnh Yên Bái;
– Quyết định 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 quy định Bảng giá đất năm 2020 tại tỉnh Yên Bái (được sửa đổi tại Quyết định 36/2021/QĐ-UBND ngày 20/12/2021 và Quyết định 13/2020/QĐ-UBND ngày 10/8/2020).
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
-Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
-Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
-Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Trấn Yên – tỉnh Yên Bái mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với nhóm đất nông nghiệp
– Vị trí 1: Gồm những thửa đất có ít nhất 1 trong 3 yếu tố sau:
+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đó đến ranh giới thửa đất có nhà ở ngoài cùng của nơi cư trú của cộng đồng dân cư gần nhất không vượt quá 1.000 m;
+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến giữa cổng chính của chợ hoặc điểm tiêu thụ nông sản tập trung không vượt quá 600 m;
+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến tim đường giao thông đường bộ, ranh giới bến bãi đường thủy, ranh giới bến bãi đường bộ, cổng chính ga tàu không vượt quá 500 m.
– Vị trí 2: Gồm những thửa đất có ít nhất 1 trong 3 yếu tố sau:
+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến ranh giới thửa đất có nhà ở ngoài cùng của nơi cư trú của cộng đồng dân cư gần nhất từ trên 1.000 m đến 2.000 m;
+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến giữa cổng chính của chợ hoặc điểm tiêu thụ nông sản tập trung từ trên 600 m đến 1.000 m;
+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến tim đường giao thông đường bộ, ranh giới bến bãi đường thủy, ranh giới bến bãi đường bộ, cổng ga tàu từ trên 500 m đến 1.000 m.
– Vị trí 3: Gồm những thửa đất không thuộc vị trí 1, vị trí 2.
3.1.2. Đối với nhóm đất phi nông nghiệp
– Vị trí 1: Áp dụng đối với thửa đất có ít nhất một cạnh thửa tiếp giáp chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính.
Đối với thửa đất không tiếp giáp với chỉ giới hành lang đường vì bị ngăn cách bởi suối, kênh, mương và thủy hệ khác nhưng người sử dụng đất vẫn khai thác được thuận lợi của vị trí 1 thì khi xác định nghĩa vụ tài chính của người sử dụng đất được áp dụng hệ số bằng 0,9 lần giá đất vị trí 1 trong bảng giá; chiều sâu thửa đất vẫn tính từ chỉ giới hành lang đường giao thông chính.
Thửa đất tiếp giáp với chỉ giới hành lang bảo vệ cầu, cống và các công trình giao thông khác mà chỉ giới hành lang bảo vệ các công trình đó không trùng với chỉ giới hành lang bảo vệ đường giao thông chính thì không được xác định là vị trí 1.
Thửa đất phi nông nghiệp trong phạm vi cách chỉ giới hành lang đường không quá 20m, không tiếp giáp với chỉ giới hành lang đường vì ngăn cách bởi thửa đất nông nghiệp của cùng một chủ sử dụng thì khi xác định nghĩa vụ tài chính của người sử dụng đất được áp dụng hệ số bằng 0,9 lần giá đất vị trí 1 trong bảng giá. Phần diện tích theo chiều sâu trên 20m tính từ chỉ giới hành lang đường được áp dụng theo Khoản 1 Điều 7 Quy định này.
– Vị trí 2: Áp dụng đối với thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ lớn hơn 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính không quá 50m;
– Vị trí 3: Áp dụng đối với thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, có mức độ thuận lợi cho đi lại và sinh hoạt kém hơn vị trí 2, cụ thể là thuộc một trong các yếu tố sau:
+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ từ 2,5m đến 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính không quá 50m;
+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ lớn hơn 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính từ trên 50m đến 200m.
– Vị trí 4: Áp dụng đối với thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, có mức độ thuận lợi cho đi lại và sinh hoạt kém hơn vị trí 3, cụ thể là thuộc một trong một trong các yếu tố sau:
+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ dưới 2,5m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính không quá 50m;
+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ từ 2,5m đến 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính từ trên 50m đến 200m;
+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ trên 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính trên 200m;
+ Thửa đất trong các ngõ của vị trí 2, vị trí 3 quy định tại Điểm b, Điểm c Khoản này, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính không quá 200m.
– Vị trí 5: Áp dụng cho những thửa đất thuộc các vị trí còn lại, không thuộc các vị trí 1, vị trí 2, vị trí 3, vị trí 4.
3.2. Bảng giá đất huyện Trấn Yên – tỉnh tỉnh Yên Bái
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Bảo Hưng | - | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
2 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Bảo Hưng | - | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Bảo Hưng | - | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Trấn Yên | Đường vào khu tái định cư thôn Trực Thanh - Xã Bảo Hưng | - | 720.000 | 360.000 | 216.000 | 72.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
5 | Huyện Trấn Yên | Đường vào khu tái định cư thôn Trực Thanh - Xã Bảo Hưng | - | 960.000 | 480.000 | 288.000 | 96.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Trấn Yên | Đường vào khu tái định cư thôn Trực Thanh - Xã Bảo Hưng | - | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | 120.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Cơ - Xã Bảo Hưng | Đoạn đi qua xã Bảo Hưng, huyện Trấn Yên - | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 300.000 | 240.000 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Cơ - Xã Bảo Hưng | Đoạn đi qua xã Bảo Hưng, huyện Trấn Yên - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | 400.000 | 320.000 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Cơ - Xã Bảo Hưng | Đoạn đi qua xã Bảo Hưng, huyện Trấn Yên - | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 500.000 | 400.000 | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Trấn Yên | Đoạn từ ngã ba Nhà Thờ đi nhà văn hoá thôn Chiến Khu đến thôn Bảo Lâm giáp với Nhà văn hoá thôn Bảo | Đoạn từ ngã ba Nhà Thờ đi nhà văn hoá thôn Chiến Khu - Đến thôn Bảo Lâm giáp với Nhà văn hoá thôn Bảo Lâm | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Huyện Trấn Yên | Đoạn từ ngã ba Nhà Thờ đi nhà văn hoá thôn Chiến Khu đến thôn Bảo Lâm giáp với Nhà văn hoá thôn Bảo | Đoạn từ ngã ba Nhà Thờ đi nhà văn hoá thôn Chiến Khu - Đến thôn Bảo Lâm giáp với Nhà văn hoá thôn Bảo Lâm | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Huyện Trấn Yên | Đoạn từ ngã ba Nhà Thờ đi nhà văn hoá thôn Chiến Khu đến thôn Bảo Lâm giáp với Nhà văn hoá thôn Bảo | Đoạn từ ngã ba Nhà Thờ đi nhà văn hoá thôn Chiến Khu - Đến thôn Bảo Lâm giáp với Nhà văn hoá thôn Bảo Lâm | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân - Xã Bảo | Đoạn Tiếp theo - Đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân - Xã Bảo | Đoạn Tiếp theo - Đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân - Xã Bảo | Đoạn Tiếp theo - Đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân - Xã Bảo | Đoạn từ ngã ba cây xăng Cương Anh - Đến hết ranh giới trạm trộn bê tông công ty Bạch Đằng | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân - Xã Bảo | Đoạn từ ngã ba cây xăng Cương Anh - Đến hết ranh giới trạm trộn bê tông công ty Bạch Đằng | 800.000 | 400.000 | 240.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân - Xã Bảo | Đoạn từ ngã ba cây xăng Cương Anh - Đến hết ranh giới trạm trộn bê tông công ty Bạch Đằng | 1.000.000 | 500.000 | 300.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân - Xã Bảo | Đường từ ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay - Đến ngã tư đường Âu Cơ thôn Bình Trà | 300.000 | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân - Xã Bảo | Đường từ ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay - Đến ngã tư đường Âu Cơ thôn Bình Trà | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân - Xã Bảo | Đường từ ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay - Đến ngã tư đường Âu Cơ thôn Bình Trà | 500.000 | 250.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba UBND xã đi thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân - Xã Bảo Hưng | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba UBND xã đi thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân - Xã Bảo Hưng | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba UBND xã đi thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân - Xã Bảo Hưng | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
25 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba UBND xã đi thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân - Xã Bảo Hưng | Đoạn tiếp theo theo - Đến cầu ông Nghiễm thôn Khe Ngay | 240.000 | 120.000 | 72.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba UBND xã đi thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân - Xã Bảo Hưng | Đoạn tiếp theo theo - Đến cầu ông Nghiễm thôn Khe Ngay | 320.000 | 160.000 | 96.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
27 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba UBND xã đi thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân - Xã Bảo Hưng | Đoạn tiếp theo theo - Đến cầu ông Nghiễm thôn Khe Ngay | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
28 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba UBND xã đi thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân - Xã Bảo Hưng | Đoạn ngã ba trung tâm xã - Đến hết đất ở nhà bà Ngọc thôn Khe Ngay (giáp đường vào nhà ông Lành) | 330.000 | 165.000 | 99.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
29 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba UBND xã đi thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân - Xã Bảo Hưng | Đoạn ngã ba trung tâm xã - Đến hết đất ở nhà bà Ngọc thôn Khe Ngay (giáp đường vào nhà ông Lành) | 440.000 | 220.000 | 132.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
30 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba UBND xã đi thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân - Xã Bảo Hưng | Đoạn ngã ba trung tâm xã - Đến hết đất ở nhà bà Ngọc thôn Khe Ngay (giáp đường vào nhà ông Lành) | 550.000 | 275.000 | 165.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
31 | Huyện Trấn Yên | Bảo Hưng | Đường ngã ba Bẩy Bịch đi xã Giới Phiên - | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
32 | Huyện Trấn Yên | Bảo Hưng | Đường ngã ba Bẩy Bịch đi xã Giới Phiên - | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
33 | Huyện Trấn Yên | Bảo Hưng | Đường ngã ba Bẩy Bịch đi xã Giới Phiên - | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
34 | Huyện Trấn Yên | Đường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo Hưng | Đoạn ngã 3 nhà ông Biên thôn Đồng Quýt qua khu tái định cư thôn Đồng Quýt - Đến hết ranh giới nhà ông Sơn thôn Chiến Khu | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
35 | Huyện Trấn Yên | Đường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo Hưng | Đoạn ngã 3 nhà ông Biên thôn Đồng Quýt qua khu tái định cư thôn Đồng Quýt - Đến hết ranh giới nhà ông Sơn thôn Chiến Khu | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
36 | Huyện Trấn Yên | Đường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo Hưng | Đoạn ngã 3 nhà ông Biên thôn Đồng Quýt qua khu tái định cư thôn Đồng Quýt - Đến hết ranh giới nhà ông Sơn thôn Chiến Khu | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
37 | Huyện Trấn Yên | Đường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo Hưng | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba nhà ông Thắng Mỵ | 570.000 | 285.000 | 171.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
38 | Huyện Trấn Yên | Đường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo Hưng | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba nhà ông Thắng Mỵ | 760.000 | 380.000 | 228.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
39 | Huyện Trấn Yên | Đường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo Hưng | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba nhà ông Thắng Mỵ | 950.000 | 475.000 | 285.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
40 | Huyện Trấn Yên | Đường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo Hưng | Đoạn ngã ba ông Quốc thôn Bảo Lâm - Đến ngã ba rẽ vào nhà bà út thôn Ngòi Đong | 300.000 | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
41 | Huyện Trấn Yên | Đường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo Hưng | Đoạn ngã ba ông Quốc thôn Bảo Lâm - Đến ngã ba rẽ vào nhà bà út thôn Ngòi Đong | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
42 | Huyện Trấn Yên | Đường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo Hưng | Đoạn ngã ba ông Quốc thôn Bảo Lâm - Đến ngã ba rẽ vào nhà bà út thôn Ngòi Đong | 500.000 | 250.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
43 | Huyện Trấn Yên | Đường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo Hưng | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh thôn Hòa Quân | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
44 | Huyện Trấn Yên | Đường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo Hưng | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh thôn Hòa Quân | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
45 | Huyện Trấn Yên | Đường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo Hưng | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh thôn Hòa Quân | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
46 | Huyện Trấn Yên | Đường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo Hưng | Đoạn giáp đường Âu Cơ - Đến ngã ba Bẩy Bịch | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
47 | Huyện Trấn Yên | Đường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo Hưng | Đoạn giáp đường Âu Cơ - Đến ngã ba Bẩy Bịch | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
48 | Huyện Trấn Yên | Đường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo Hưng | Đoạn giáp đường Âu Cơ - Đến ngã ba Bẩy Bịch | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
49 | Huyện Trấn Yên | Đường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo Hưng | Đoạn tiếp theo - Đến đường Âu Cơ thôn Trực Thanh | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
50 | Huyện Trấn Yên | Đường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo Hưng | Đoạn tiếp theo - Đến đường Âu Cơ thôn Trực Thanh | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
51 | Huyện Trấn Yên | Đường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo Hưng | Đoạn tiếp theo - Đến đường Âu Cơ thôn Trực Thanh | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
52 | Huyện Trấn Yên | Đường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo Hưng | Đoạn tiếp theo qua ngã ba UBND xã Bảo Hưng - Đến cầu ông Vân thôn Bảo Lâm | 330.000 | 165.000 | 99.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
53 | Huyện Trấn Yên | Đường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo Hưng | Đoạn tiếp theo qua ngã ba UBND xã Bảo Hưng - Đến cầu ông Vân thôn Bảo Lâm | 440.000 | 220.000 | 132.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
54 | Huyện Trấn Yên | Đường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo Hưng | Đoạn tiếp theo qua ngã ba UBND xã Bảo Hưng - Đến cầu ông Vân thôn Bảo Lâm | 550.000 | 275.000 | 165.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
55 | Huyện Trấn Yên | Đường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo Hưng | Đoạn ngã ba Bảo Hưng - Đến giáp ranh giới nhà ông Đạt thôn Bảo Lâm | 300.000 | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
56 | Huyện Trấn Yên | Đường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo Hưng | Đoạn ngã ba Bảo Hưng - Đến giáp ranh giới nhà ông Đạt thôn Bảo Lâm | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
57 | Huyện Trấn Yên | Đường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo Hưng | Đoạn ngã ba Bảo Hưng - Đến giáp ranh giới nhà ông Đạt thôn Bảo Lâm | 500.000 | 250.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
58 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ đi Bảo Hưng - Xã Bảo Hưng | Đoạn giáp ranh phường Hợp Minh, TP Yên Bái - Đến ngã ba Bảo Hưng | 270.000 | 135.000 | 81.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
59 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ đi Bảo Hưng - Xã Bảo Hưng | Đoạn giáp ranh phường Hợp Minh, TP Yên Bái - Đến ngã ba Bảo Hưng | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
60 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ đi Bảo Hưng - Xã Bảo Hưng | Đoạn giáp ranh phường Hợp Minh, TP Yên Bái - Đến ngã ba Bảo Hưng | 450.000 | 225.000 | 135.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
61 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 32C đi Bảo Hưng - Xã Bảo Hưng | Đoạn ngã ba Bảo Hưng đi ngã ba Bò Đái - Đến giáp ranh phường Hợp Minh, TP Yên Bái | 270.000 | 135.000 | 81.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
62 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 32C đi Bảo Hưng - Xã Bảo Hưng | Đoạn ngã ba Bảo Hưng đi ngã ba Bò Đái - Đến giáp ranh phường Hợp Minh, TP Yên Bái | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
63 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 32C đi Bảo Hưng - Xã Bảo Hưng | Đoạn ngã ba Bảo Hưng đi ngã ba Bò Đái - Đến giáp ranh phường Hợp Minh, TP Yên Bái | 450.000 | 225.000 | 135.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
64 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn còn lại - Xã Cường Thịnh | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
65 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn còn lại - Xã Cường Thịnh | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
66 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn còn lại - Xã Cường Thịnh | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
67 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn từ ngã tư thôn đầm Hồng - Đến ngã ba ông Hùng Dung | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
68 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn từ ngã tư thôn đầm Hồng - Đến ngã ba ông Hùng Dung | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
69 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn từ ngã tư thôn đầm Hồng - Đến ngã ba ông Hùng Dung | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
70 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn từ ngã ba đồng vợt - Đến nhà ông Quý giáp xã Minh Bảo, thành phố Yên Bái | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
71 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn từ ngã ba đồng vợt - Đến nhà ông Quý giáp xã Minh Bảo, thành phố Yên Bái | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
72 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn từ ngã ba đồng vợt - Đến nhà ông Quý giáp xã Minh Bảo, thành phố Yên Bái | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
73 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn từ nhà văn hóa thôn Đất Đen - Đến hết đất ở nhà ông Thân thôn đất Đen | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
74 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn từ nhà văn hóa thôn Đất Đen - Đến hết đất ở nhà ông Thân thôn đất Đen | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
75 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn từ nhà văn hóa thôn Đất Đen - Đến hết đất ở nhà ông Thân thôn đất Đen | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
76 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn rẽ từ nhà ông Kiểu thôn Đầm Hồng đi - Đến đập Chóp Dù | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
77 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn rẽ từ nhà ông Kiểu thôn Đầm Hồng đi - Đến đập Chóp Dù | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
78 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn rẽ từ nhà ông Kiểu thôn Đầm Hồng đi - Đến đập Chóp Dù | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
79 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn từ nhà ông Quốc - Đến ngã ba ông Thuộc | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
80 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn từ nhà ông Quốc - Đến ngã ba ông Thuộc | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
81 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn từ nhà ông Quốc - Đến ngã ba ông Thuộc | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
82 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn nhà ông Thuận qua ngã ba nhà ông Tuân - Đến giáp ranh xã Minh Quán (nhà ông Bình Bàn) | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
83 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn nhà ông Thuận qua ngã ba nhà ông Tuân - Đến giáp ranh xã Minh Quán (nhà ông Bình Bàn) | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
84 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn nhà ông Thuận qua ngã ba nhà ông Tuân - Đến giáp ranh xã Minh Quán (nhà ông Bình Bàn) | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
85 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn từ nhà bà Vân - Đến ngã ba ông Tuân | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
86 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn từ nhà bà Vân - Đến ngã ba ông Tuân | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
87 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn từ nhà bà Vân - Đến ngã ba ông Tuân | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
88 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn từ nhà ông Điền - Đến hết đất ở nhà ông Hanh | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
89 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn từ nhà ông Điền - Đến hết đất ở nhà ông Hanh | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
90 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn từ nhà ông Điền - Đến hết đất ở nhà ông Hanh | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
91 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn từ ngã ba dốc Đình - Đến giáp ranh xã Minh Bảo, thành phố Yên Bái | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
92 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn từ ngã ba dốc Đình - Đến giáp ranh xã Minh Bảo, thành phố Yên Bái | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
93 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn từ ngã ba dốc Đình - Đến giáp ranh xã Minh Bảo, thành phố Yên Bái | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
94 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn từ nhà ông Hoàn - Đến hết đất ở nhà ông Hải | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
95 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn từ nhà ông Hoàn - Đến hết đất ở nhà ông Hải | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
96 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn từ nhà ông Hoàn - Đến hết đất ở nhà ông Hải | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
97 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn từ ngã ba UBND xã Cường Thịnh - Đến hết đất ở nhà ông Nhất thôn Đồng Lần | 138.000 | 69.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
98 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn từ ngã ba UBND xã Cường Thịnh - Đến hết đất ở nhà ông Nhất thôn Đồng Lần | 184.000 | 92.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
99 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn từ ngã ba UBND xã Cường Thịnh - Đến hết đất ở nhà ông Nhất thôn Đồng Lần | 230.000 | 115.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
100 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn tiếp theo từ ngã tư thôn Đầm Hồng - Đến hết đất ở nhà ông Bình Bàn giáp xã Minh Quán | 108.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
101 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn tiếp theo từ ngã tư thôn Đầm Hồng - Đến hết đất ở nhà ông Bình Bàn giáp xã Minh Quán | 144.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
102 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn tiếp theo từ ngã tư thôn Đầm Hồng - Đến hết đất ở nhà ông Bình Bàn giáp xã Minh Quán | 180.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
103 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn từ đường rẽ đi xưởng chè - Đến ngã tư thôn Đầm Hồng | 138.000 | 69.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
104 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn từ đường rẽ đi xưởng chè - Đến ngã tư thôn Đầm Hồng | 184.000 | 92.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
105 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn từ đường rẽ đi xưởng chè - Đến ngã tư thôn Đầm Hồng | 230.000 | 115.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
106 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn từ ngã ba đồi Cọ đi qua UBND xã Cường Thịnh - Đến đường rẽ đi xưởng chè | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
107 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn từ ngã ba đồi Cọ đi qua UBND xã Cường Thịnh - Đến đường rẽ đi xưởng chè | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
108 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn từ ngã ba đồi Cọ đi qua UBND xã Cường Thịnh - Đến đường rẽ đi xưởng chè | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
109 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn từ ngã ba đồi cọ - Đến ngã ba Trổ Đá (giáp ranh phường Nam Cường, TP Yên Bái) | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
110 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn từ ngã ba đồi cọ - Đến ngã ba Trổ Đá (giáp ranh phường Nam Cường, TP Yên Bái) | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
111 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn từ ngã ba đồi cọ - Đến ngã ba Trổ Đá (giáp ranh phường Nam Cường, TP Yên Bái) | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
112 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn giáp ranh xã Nga Quán - - Đến ngã ba đồi Cọ | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
113 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn giáp ranh xã Nga Quán - - Đến ngã ba đồi Cọ | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
114 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường Thịnh | Đoạn giáp ranh xã Nga Quán - - Đến ngã ba đồi Cọ | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
115 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Minh Quán | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
116 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Minh Quán | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
117 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Minh Quán | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
118 | Huyện Trấn Yên | Minh Quán | Đường Minh Quán - đi giáp ranh xã Hoà Cuông - | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
119 | Huyện Trấn Yên | Minh Quán | Đường Minh Quán - đi giáp ranh xã Hoà Cuông - | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
120 | Huyện Trấn Yên | Minh Quán | Đường Minh Quán - đi giáp ranh xã Hoà Cuông - | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
121 | Huyện Trấn Yên | Minh Quán | Đoạn Ngã ba Đất 1 đi Ngọn Ngòi đi nhà máy Z 183 - | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
122 | Huyện Trấn Yên | Minh Quán | Đoạn Ngã ba Đất 1 đi Ngọn Ngòi đi nhà máy Z 183 - | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
123 | Huyện Trấn Yên | Minh Quán | Đoạn Ngã ba Đất 1 đi Ngọn Ngòi đi nhà máy Z 183 - | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
124 | Huyện Trấn Yên | Đường Minh Quán - Cường Thịnh - Xã Minh Quán | Đoạn ngã ba khe Đá - Đến Nhà máy Z183 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
125 | Huyện Trấn Yên | Đường Minh Quán - Cường Thịnh - Xã Minh Quán | Đoạn ngã ba khe Đá - Đến Nhà máy Z183 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
126 | Huyện Trấn Yên | Đường Minh Quán - Cường Thịnh - Xã Minh Quán | Đoạn ngã ba khe Đá - Đến Nhà máy Z183 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
127 | Huyện Trấn Yên | Đường Minh Quán - Cường Thịnh - Xã Minh Quán | Đoạn từ hang Dơi - Đến giáp xã Cường Thịnh | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
128 | Huyện Trấn Yên | Đường Minh Quán - Cường Thịnh - Xã Minh Quán | Đoạn từ hang Dơi - Đến giáp xã Cường Thịnh | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
129 | Huyện Trấn Yên | Đường Minh Quán - Cường Thịnh - Xã Minh Quán | Đoạn từ hang Dơi - Đến giáp xã Cường Thịnh | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
130 | Huyện Trấn Yên | Đường Ủy ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 - Xã Minh Quán | Đoạn tiếp theo - Đến Nhà máy Z183 | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
131 | Huyện Trấn Yên | Đường Ủy ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 - Xã Minh Quán | Đoạn tiếp theo - Đến Nhà máy Z183 | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
132 | Huyện Trấn Yên | Đường Ủy ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 - Xã Minh Quán | Đoạn tiếp theo - Đến Nhà máy Z183 | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
133 | Huyện Trấn Yên | Đường Ủy ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 - Xã Minh Quán | Đoạn tiếp theo - Đến giáp đất ở hộ bà Sinh | 390.000 | 195.000 | 117.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
134 | Huyện Trấn Yên | Đường Ủy ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 - Xã Minh Quán | Đoạn tiếp theo - Đến giáp đất ở hộ bà Sinh | 520.000 | 260.000 | 156.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
135 | Huyện Trấn Yên | Đường Ủy ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 - Xã Minh Quán | Đoạn tiếp theo - Đến giáp đất ở hộ bà Sinh | 650.000 | 325.000 | 195.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
136 | Huyện Trấn Yên | Đường Ủy ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 - Xã Minh Quán | Đoạn giáp ranh Thị trấn Cổ Phúc - Đến giáp đất ở hộ bà Thủy Vân | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
137 | Huyện Trấn Yên | Đường Ủy ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 - Xã Minh Quán | Đoạn giáp ranh Thị trấn Cổ Phúc - Đến giáp đất ở hộ bà Thủy Vân | 640.000 | 320.000 | 192.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
138 | Huyện Trấn Yên | Đường Ủy ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 - Xã Minh Quán | Đoạn giáp ranh Thị trấn Cổ Phúc - Đến giáp đất ở hộ bà Thủy Vân | 800.000 | 400.000 | 240.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
139 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Hòa Cuông | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
140 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Hòa Cuông | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
141 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Hòa Cuông | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
142 | Huyện Trấn Yên | Ngã 3 ông Láng đi thôn 2 đến giáp xã Tân Hương, huyện Yên Bình - Xã Hòa Cuông | Ngã 3 ông Láng đi thôn 2 - Đến giáp xã Tân Hương, huyện Yên Bình | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
143 | Huyện Trấn Yên | Ngã 3 ông Láng đi thôn 2 đến giáp xã Tân Hương, huyện Yên Bình - Xã Hòa Cuông | Ngã 3 ông Láng đi thôn 2 - Đến giáp xã Tân Hương, huyện Yên Bình | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
144 | Huyện Trấn Yên | Ngã 3 ông Láng đi thôn 2 đến giáp xã Tân Hương, huyện Yên Bình - Xã Hòa Cuông | Ngã 3 ông Láng đi thôn 2 - Đến giáp xã Tân Hương, huyện Yên Bình | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
145 | Huyện Trấn Yên | Ngã 3 ông Láng đi thôn 1 đến giáp ranh xã Việt Thành - Xã Hòa Cuông | Ngã 3 ông Láng đi thôn 1 - Đến giáp ranh xã Việt Thành | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
146 | Huyện Trấn Yên | Ngã 3 ông Láng đi thôn 1 đến giáp ranh xã Việt Thành - Xã Hòa Cuông | Ngã 3 ông Láng đi thôn 1 - Đến giáp ranh xã Việt Thành | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
147 | Huyện Trấn Yên | Ngã 3 ông Láng đi thôn 1 đến giáp ranh xã Việt Thành - Xã Hòa Cuông | Ngã 3 ông Láng đi thôn 1 - Đến giáp ranh xã Việt Thành | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
148 | Huyện Trấn Yên | Ngã 3 ông Toàn thôn 4 đi xã Minh Quán - Xã Hòa Cuông | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Minh Quán | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
149 | Huyện Trấn Yên | Ngã 3 ông Toàn thôn 4 đi xã Minh Quán - Xã Hòa Cuông | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Minh Quán | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
150 | Huyện Trấn Yên | Ngã 3 ông Toàn thôn 4 đi xã Minh Quán - Xã Hòa Cuông | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Minh Quán | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
151 | Huyện Trấn Yên | Ngã 3 ông Toàn thôn 4 đi xã Minh Quán - Xã Hòa Cuông | Ngã 3 ông Toàn - Đến cổng ông Tuyến thôn 4 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
152 | Huyện Trấn Yên | Ngã 3 ông Toàn thôn 4 đi xã Minh Quán - Xã Hòa Cuông | Ngã 3 ông Toàn - Đến cổng ông Tuyến thôn 4 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
153 | Huyện Trấn Yên | Ngã 3 ông Toàn thôn 4 đi xã Minh Quán - Xã Hòa Cuông | Ngã 3 ông Toàn - Đến cổng ông Tuyến thôn 4 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
154 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Hoà Cuông - Xã Hòa Cuông | Đoạn tiếp theo - Đến Ngã ba ông Láng | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
155 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Hoà Cuông - Xã Hòa Cuông | Đoạn tiếp theo - Đến Ngã ba ông Láng | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
156 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Hoà Cuông - Xã Hòa Cuông | Đoạn tiếp theo - Đến Ngã ba ông Láng | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
157 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Hoà Cuông - Xã Hòa Cuông | Đoạn tiếp theo - Đến Đến giáp đất ở nhà ông Trần Văn Thắng thôn 3 | 240.000 | 120.000 | 72.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
158 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Hoà Cuông - Xã Hòa Cuông | Đoạn tiếp theo - Đến Đến giáp đất ở nhà ông Trần Văn Thắng thôn 3 | 320.000 | 160.000 | 96.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
159 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Hoà Cuông - Xã Hòa Cuông | Đoạn tiếp theo - Đến Đến giáp đất ở nhà ông Trần Văn Thắng thôn 3 | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
160 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Hoà Cuông - Xã Hòa Cuông | Đoạn giáp ranh thị trấn Cổ Phúc - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Quyết thôn 5 | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
161 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Hoà Cuông - Xã Hòa Cuông | Đoạn giáp ranh thị trấn Cổ Phúc - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Quyết thôn 5 | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
162 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Hoà Cuông - Xã Hòa Cuông | Đoạn giáp ranh thị trấn Cổ Phúc - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Quyết thôn 5 | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
163 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn còn lại - Xã Việt Hông | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
164 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn còn lại - Xã Việt Hông | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
165 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn còn lại - Xã Việt Hông | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
166 | Huyện Trấn Yên | Đoạn từ ngã ba đường Hợp Minh Mỵ đến đình trong bản Chao - Xã Việt Hông | Đoạn từ ngã ba đường Hợp Minh Mỵ - Đến đình trong bản Chao | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
167 | Huyện Trấn Yên | Đoạn từ ngã ba đường Hợp Minh Mỵ đến đình trong bản Chao - Xã Việt Hông | Đoạn từ ngã ba đường Hợp Minh Mỵ - Đến đình trong bản Chao | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
168 | Huyện Trấn Yên | Đoạn từ ngã ba đường Hợp Minh Mỵ đến đình trong bản Chao - Xã Việt Hông | Đoạn từ ngã ba đường Hợp Minh Mỵ - Đến đình trong bản Chao | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
169 | Huyện Trấn Yên | Đường Việt Hồng đi giáp ranh xã Hưng Thịnh - Xã Việt Hông | Đường bản Chao - Đến giáp ranh xã Hưng Thịnh | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
170 | Huyện Trấn Yên | Đường Việt Hồng đi giáp ranh xã Hưng Thịnh - Xã Việt Hông | Đường bản Chao - Đến giáp ranh xã Hưng Thịnh | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
171 | Huyện Trấn Yên | Đường Việt Hồng đi giáp ranh xã Hưng Thịnh - Xã Việt Hông | Đường bản Chao - Đến giáp ranh xã Hưng Thịnh | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
172 | Huyện Trấn Yên | Đường đi Hang Dơi - Xã Việt Hông | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ Hang Dơi | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
173 | Huyện Trấn Yên | Đường đi Hang Dơi - Xã Việt Hông | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ Hang Dơi | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
174 | Huyện Trấn Yên | Đường đi Hang Dơi - Xã Việt Hông | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ Hang Dơi | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
175 | Huyện Trấn Yên | Đường đi Hang Dơi - Xã Việt Hông | Đoạn tiếp theo - Đến hết đất ở nhà ông Thỉnh (bản Nả) | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
176 | Huyện Trấn Yên | Đường đi Hang Dơi - Xã Việt Hông | Đoạn tiếp theo - Đến hết đất ở nhà ông Thỉnh (bản Nả) | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
177 | Huyện Trấn Yên | Đường đi Hang Dơi - Xã Việt Hông | Đoạn tiếp theo - Đến hết đất ở nhà ông Thỉnh (bản Nả) | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
178 | Huyện Trấn Yên | Đường đi Hang Dơi - Xã Việt Hông | Từ cầu Việt Hồng - Đến hết đất ở nhà ông Công (bản Vần) | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
179 | Huyện Trấn Yên | Đường đi Hang Dơi - Xã Việt Hông | Từ cầu Việt Hồng - Đến hết đất ở nhà ông Công (bản Vần) | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
180 | Huyện Trấn Yên | Đường đi Hang Dơi - Xã Việt Hông | Từ cầu Việt Hồng - Đến hết đất ở nhà ông Công (bản Vần) | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
181 | Huyện Trấn Yên | Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt Hông | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Đại Lịch, huyện Văn Chấn | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
182 | Huyện Trấn Yên | Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt Hông | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Đại Lịch, huyện Văn Chấn | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
183 | Huyện Trấn Yên | Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt Hông | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Đại Lịch, huyện Văn Chấn | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
184 | Huyện Trấn Yên | Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt Hông | Đoạn tiếp - Đến hết đất ở nhà ông Hà Bản Din | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
185 | Huyện Trấn Yên | Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt Hông | Đoạn tiếp - Đến hết đất ở nhà ông Hà Bản Din | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
186 | Huyện Trấn Yên | Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt Hông | Đoạn tiếp - Đến hết đất ở nhà ông Hà Bản Din | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
187 | Huyện Trấn Yên | Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt Hông | Đoạn tiếp theo - Đến trạm y tế xã Việt Hồng | 99.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
188 | Huyện Trấn Yên | Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt Hông | Đoạn tiếp theo - Đến trạm y tế xã Việt Hồng | 132.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
189 | Huyện Trấn Yên | Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt Hông | Đoạn tiếp theo - Đến trạm y tế xã Việt Hồng | 165.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
190 | Huyện Trấn Yên | Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt Hông | Đoạn giáp ranh xã Vân Hội - Đến Trạm Kiểm lâm | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
191 | Huyện Trấn Yên | Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt Hông | Đoạn giáp ranh xã Vân Hội - Đến Trạm Kiểm lâm | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
192 | Huyện Trấn Yên | Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt Hông | Đoạn giáp ranh xã Vân Hội - Đến Trạm Kiểm lâm | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
193 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Vân Hội | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
194 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Vân Hội | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
195 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Vân Hội | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
196 | Huyện Trấn Yên | Vân Hội | Đường Vân Hội - Quân Khê qua Đài tưởng niệm đi thôn 8 (Minh Phú) - | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
197 | Huyện Trấn Yên | Vân Hội | Đường Vân Hội - Quân Khê qua Đài tưởng niệm đi thôn 8 (Minh Phú) - | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
198 | Huyện Trấn Yên | Vân Hội | Đường Vân Hội - Quân Khê qua Đài tưởng niệm đi thôn 8 (Minh Phú) - | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
199 | Huyện Trấn Yên | Đoạn từ nhà Ngọc Thủy đến cổng trường PTCS - Xã Vân Hội | Đoạn từ nhà Ngọc Thủy - Đến cổng trường PTCS | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
200 | Huyện Trấn Yên | Đoạn từ nhà Ngọc Thủy đến cổng trường PTCS - Xã Vân Hội | Đoạn từ nhà Ngọc Thủy - Đến cổng trường PTCS | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
201 | Huyện Trấn Yên | Đoạn từ nhà Ngọc Thủy đến cổng trường PTCS - Xã Vân Hội | Đoạn từ nhà Ngọc Thủy - Đến cổng trường PTCS | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
202 | Huyện Trấn Yên | Đoạn từ Nhà ông Thành Đôi đi Cầu Treo - Xã Vân Hội | Đoạn từ Nhà ông Thành Đôi đi Cầu Treo - | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
203 | Huyện Trấn Yên | Đoạn từ Nhà ông Thành Đôi đi Cầu Treo - Xã Vân Hội | Đoạn từ Nhà ông Thành Đôi đi Cầu Treo - | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
204 | Huyện Trấn Yên | Đoạn từ Nhà ông Thành Đôi đi Cầu Treo - Xã Vân Hội | Đoạn từ Nhà ông Thành Đôi đi Cầu Treo - | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
205 | Huyện Trấn Yên | Đường nối nút giao IC12 đường cao tốc - Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng - Xã Vân Hội | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Việt Cường | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
206 | Huyện Trấn Yên | Đường nối nút giao IC12 đường cao tốc - Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng - Xã Vân Hội | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Việt Cường | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
207 | Huyện Trấn Yên | Đường nối nút giao IC12 đường cao tốc - Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng - Xã Vân Hội | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Việt Cường | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
208 | Huyện Trấn Yên | Đường nối nút giao IC12 đường cao tốc - Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng - Xã Vân Hội | Từ ngã ba đi xã Việt Hồng - Đến hết đất ở nhà ông Thành Đôi | 270.000 | 135.000 | 81.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
209 | Huyện Trấn Yên | Đường nối nút giao IC12 đường cao tốc - Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng - Xã Vân Hội | Từ ngã ba đi xã Việt Hồng - Đến hết đất ở nhà ông Thành Đôi | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
210 | Huyện Trấn Yên | Đường nối nút giao IC12 đường cao tốc - Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng - Xã Vân Hội | Từ ngã ba đi xã Việt Hồng - Đến hết đất ở nhà ông Thành Đôi | 450.000 | 225.000 | 135.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
211 | Huyện Trấn Yên | Đường Vân Hội - Quân Khê - Xã Vân Hội | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Quân Khê - Huyện Hiền Lương - tỉnh Phú Thọ | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
212 | Huyện Trấn Yên | Đường Vân Hội - Quân Khê - Xã Vân Hội | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Quân Khê - Huyện Hiền Lương - tỉnh Phú Thọ | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
213 | Huyện Trấn Yên | Đường Vân Hội - Quân Khê - Xã Vân Hội | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Quân Khê - Huyện Hiền Lương - tỉnh Phú Thọ | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
214 | Huyện Trấn Yên | Đường Vân Hội - Quân Khê - Xã Vân Hội | Đoạn tiếp theo - Đến đập tràn Ngòi Lĩnh | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
215 | Huyện Trấn Yên | Đường Vân Hội - Quân Khê - Xã Vân Hội | Đoạn tiếp theo - Đến đập tràn Ngòi Lĩnh | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
216 | Huyện Trấn Yên | Đường Vân Hội - Quân Khê - Xã Vân Hội | Đoạn tiếp theo - Đến đập tràn Ngòi Lĩnh | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
217 | Huyện Trấn Yên | Đường Vân Hội - Quân Khê - Xã Vân Hội | Đoạn đường từ ngã ba ông Lộc qua UBND xã - Đến cầu Vân Hội | 396.000 | 198.000 | 118.800 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
218 | Huyện Trấn Yên | Đường Vân Hội - Quân Khê - Xã Vân Hội | Đoạn đường từ ngã ba ông Lộc qua UBND xã - Đến cầu Vân Hội | 528.000 | 264.000 | 158.400 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
219 | Huyện Trấn Yên | Đường Vân Hội - Quân Khê - Xã Vân Hội | Đoạn đường từ ngã ba ông Lộc qua UBND xã - Đến cầu Vân Hội | 660.000 | 330.000 | 198.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
220 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt Cường | Đoạn giáp ranh xã Việt Cường - Đến giáp ranh xã Việt Hồng | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
221 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt Cường | Đoạn giáp ranh xã Việt Cường - Đến giáp ranh xã Việt Hồng | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
222 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt Cường | Đoạn giáp ranh xã Việt Cường - Đến giáp ranh xã Việt Hồng | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
223 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Việt Cường | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
224 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Việt Cường | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
225 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Việt Cường | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện Trấn Yên | Đường nối nút giao IC12 đường cao tốc - Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng - Xã Việt Cường | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Vân Hội | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
227 | Huyện Trấn Yên | Đường nối nút giao IC12 đường cao tốc - Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng - Xã Việt Cường | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Vân Hội | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
228 | Huyện Trấn Yên | Đường nối nút giao IC12 đường cao tốc - Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng - Xã Việt Cường | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Vân Hội | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
229 | Huyện Trấn Yên | Đường nối nút giao IC12 đường cao tốc - Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng - Xã Việt Cường | Đoạn từ giáp xã Minh Quân - Đến cầu Bến Đình | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
230 | Huyện Trấn Yên | Đường nối nút giao IC12 đường cao tốc - Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng - Xã Việt Cường | Đoạn từ giáp xã Minh Quân - Đến cầu Bến Đình | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
231 | Huyện Trấn Yên | Đường nối nút giao IC12 đường cao tốc - Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng - Xã Việt Cường | Đoạn từ giáp xã Minh Quân - Đến cầu Bến Đình | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
232 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi đường 7 cây 9 - Xã Việt Cường | Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới thôn 8A | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
233 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi đường 7 cây 9 - Xã Việt Cường | Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới thôn 8A | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
234 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi đường 7 cây 9 - Xã Việt Cường | Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới thôn 8A | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
235 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi đường 7 cây 9 - Xã Việt Cường | Đoạn từ ngã ba ông Phương - Đến hết đất ở ông Thôn | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
236 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi đường 7 cây 9 - Xã Việt Cường | Đoạn từ ngã ba ông Phương - Đến hết đất ở ông Thôn | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
237 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi đường 7 cây 9 - Xã Việt Cường | Đoạn từ ngã ba ông Phương - Đến hết đất ở ông Thôn | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
238 | Huyện Trấn Yên | Đường Đồng Phú đi Đồng Máy - Xã Việt Cường | Đường Đồng Phú đi Đồng Máy - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
239 | Huyện Trấn Yên | Đường Đồng Phú đi Đồng Máy - Xã Việt Cường | Đường Đồng Phú đi Đồng Máy - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
240 | Huyện Trấn Yên | Đường Đồng Phú đi Đồng Máy - Xã Việt Cường | Đường Đồng Phú đi Đồng Máy - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
241 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ đi Khe Đó - Xã Việt Cường | Đoạn từ ngã ba ông Quang - Đến ngã ba nhà ông Cảnh Trí | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
242 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ đi Khe Đó - Xã Việt Cường | Đoạn từ ngã ba ông Quang - Đến ngã ba nhà ông Cảnh Trí | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
243 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ đi Khe Đó - Xã Việt Cường | Đoạn từ ngã ba ông Quang - Đến ngã ba nhà ông Cảnh Trí | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
244 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi Đồng Thiều - Xã Việt Cường | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Vân Hội | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
245 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi Đồng Thiều - Xã Việt Cường | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Vân Hội | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
246 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi Đồng Thiều - Xã Việt Cường | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Vân Hội | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
247 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi Đồng Thiều - Xã Việt Cường | Đoạn từ ngã ba ông Chấp - Đến hết ranh giới nhà ông Quế | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
248 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi Đồng Thiều - Xã Việt Cường | Đoạn từ ngã ba ông Chấp - Đến hết ranh giới nhà ông Quế | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
249 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi Đồng Thiều - Xã Việt Cường | Đoạn từ ngã ba ông Chấp - Đến hết ranh giới nhà ông Quế | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
250 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi Đồng Tâm - Xã Việt Cường | Đoạn tiếp theo - Đến giáp đầm Hiền Lương | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
251 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi Đồng Tâm - Xã Việt Cường | Đoạn tiếp theo - Đến giáp đầm Hiền Lương | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
252 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi Đồng Tâm - Xã Việt Cường | Đoạn tiếp theo - Đến giáp đầm Hiền Lương | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
253 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi Đồng Tâm - Xã Việt Cường | Đoạn từ trường Mầm non Việt Cường - Đến hết đất ở nhà ông Dũng Lan | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
254 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi Đồng Tâm - Xã Việt Cường | Đoạn từ trường Mầm non Việt Cường - Đến hết đất ở nhà ông Dũng Lan | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
255 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi Đồng Tâm - Xã Việt Cường | Đoạn từ trường Mầm non Việt Cường - Đến hết đất ở nhà ông Dũng Lan | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
256 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt Cường | Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới xã Vân Hội | 108.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
257 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt Cường | Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới xã Vân Hội | 144.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
258 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt Cường | Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới xã Vân Hội | 180.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
259 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt Cường | Đoạn tiếp theo - Đến nhà ông Yên thôn 3 A | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
260 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt Cường | Đoạn tiếp theo - Đến nhà ông Yên thôn 3 A | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
261 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt Cường | Đoạn tiếp theo - Đến nhà ông Yên thôn 3 A | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
262 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt Cường | Đoạn tiếp theo qua UBND xã Việt Cường - Đến hết ranh giới nhà ông thức thôn 3A | 210.000 | 105.000 | 63.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
263 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt Cường | Đoạn tiếp theo qua UBND xã Việt Cường - Đến hết ranh giới nhà ông thức thôn 3A | 280.000 | 140.000 | 84.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
264 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt Cường | Đoạn tiếp theo qua UBND xã Việt Cường - Đến hết ranh giới nhà ông thức thôn 3A | 350.000 | 175.000 | 105.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
265 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt Cường | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Tâm Cường thôn 3 A | 132.000 | 66.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
266 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt Cường | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Tâm Cường thôn 3 A | 176.000 | 88.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
267 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt Cường | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Tâm Cường thôn 3 A | 220.000 | 110.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
268 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt Cường | Đoạn giáp ranh phường Hợp Minh, TP Yên Bái - Đến ngã ba ông Phương | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
269 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt Cường | Đoạn giáp ranh phường Hợp Minh, TP Yên Bái - Đến ngã ba ông Phương | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
270 | Huyện Trấn Yên | Đường Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt Cường | Đoạn giáp ranh phường Hợp Minh, TP Yên Bái - Đến ngã ba ông Phương | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
271 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn còn lại - Xã Kiên Thành | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
272 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn còn lại - Xã Kiên Thành | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
273 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn còn lại - Xã Kiên Thành | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
274 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba chợ đi bản Đồng Ruộng - Xã Kiên Thành | Đoạn tiếp theo - Đến hết thôn Đồng Ruộng | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
275 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba chợ đi bản Đồng Ruộng - Xã Kiên Thành | Đoạn tiếp theo - Đến hết thôn Đồng Ruộng | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
276 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba chợ đi bản Đồng Ruộng - Xã Kiên Thành | Đoạn tiếp theo - Đến hết thôn Đồng Ruộng | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
277 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba chợ đi bản Đồng Ruộng - Xã Kiên Thành | Đoạn từ ngã 3 chợ - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Phan thôn Yên Thịnh | 300.000 | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
278 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba chợ đi bản Đồng Ruộng - Xã Kiên Thành | Đoạn từ ngã 3 chợ - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Phan thôn Yên Thịnh | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
279 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba chợ đi bản Đồng Ruộng - Xã Kiên Thành | Đoạn từ ngã 3 chợ - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Phan thôn Yên Thịnh | 500.000 | 250.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
280 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba chợ đi xã Xuân Ái, huyện Văn Yên - Xã Kiên Thành | Đoạn tiếp theo - Đến xã Xuân Ái, huyện Văn Yên | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
281 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba chợ đi xã Xuân Ái, huyện Văn Yên - Xã Kiên Thành | Đoạn tiếp theo - Đến xã Xuân Ái, huyện Văn Yên | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
282 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba chợ đi xã Xuân Ái, huyện Văn Yên - Xã Kiên Thành | Đoạn tiếp theo - Đến xã Xuân Ái, huyện Văn Yên | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
283 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba chợ đi xã Xuân Ái, huyện Văn Yên - Xã Kiên Thành | Đoạn từ trạm Y tế - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Thanh thôn Đồng Cát | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
284 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba chợ đi xã Xuân Ái, huyện Văn Yên - Xã Kiên Thành | Đoạn từ trạm Y tế - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Thanh thôn Đồng Cát | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
285 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba chợ đi xã Xuân Ái, huyện Văn Yên - Xã Kiên Thành | Đoạn từ trạm Y tế - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Thanh thôn Đồng Cát | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
286 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba chợ đi xã Xuân Ái, huyện Văn Yên - Xã Kiên Thành | Đoạn từ ngã ba chợ - Đến cổng trạm Y Tế | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
287 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba chợ đi xã Xuân Ái, huyện Văn Yên - Xã Kiên Thành | Đoạn từ ngã ba chợ - Đến cổng trạm Y Tế | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
288 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba chợ đi xã Xuân Ái, huyện Văn Yên - Xã Kiên Thành | Đoạn từ ngã ba chợ - Đến cổng trạm Y Tế | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
289 | Huyện Trấn Yên | Kiên Thành | Ngã ba Ngầm đôi đi Đồng Song - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
290 | Huyện Trấn Yên | Kiên Thành | Ngã ba Ngầm đôi đi Đồng Song - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
291 | Huyện Trấn Yên | Kiên Thành | Ngã ba Ngầm đôi đi Đồng Song - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
292 | Huyện Trấn Yên | Đường Quy Mông - Kiên Thành - Xã Kiên Thành | Đoạn từ Ngầm Đôi - Đến ngã ba chợ | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
293 | Huyện Trấn Yên | Đường Quy Mông - Kiên Thành - Xã Kiên Thành | Đoạn từ Ngầm Đôi - Đến ngã ba chợ | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
294 | Huyện Trấn Yên | Đường Quy Mông - Kiên Thành - Xã Kiên Thành | Đoạn từ Ngầm Đôi - Đến ngã ba chợ | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
295 | Huyện Trấn Yên | Đường Quy Mông - Kiên Thành - Xã Kiên Thành | Đoạn giáp xã Quy Mông - Đến Ngầm Đôi | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
296 | Huyện Trấn Yên | Đường Quy Mông - Kiên Thành - Xã Kiên Thành | Đoạn giáp xã Quy Mông - Đến Ngầm Đôi | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
297 | Huyện Trấn Yên | Đường Quy Mông - Kiên Thành - Xã Kiên Thành | Đoạn giáp xã Quy Mông - Đến Ngầm Đôi | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
298 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Quy Mông | - | 66.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
299 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Quy Mông | - | 88.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
300 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Quy Mông | - | 110.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
301 | Huyện Trấn Yên | Quy Mông | Đoạn từ ngã 3 thôn Hợp Thành đi ngã ba nhà ông Duẩn - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
302 | Huyện Trấn Yên | Quy Mông | Đoạn từ ngã 3 thôn Hợp Thành đi ngã ba nhà ông Duẩn - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
303 | Huyện Trấn Yên | Quy Mông | Đoạn từ ngã 3 thôn Hợp Thành đi ngã ba nhà ông Duẩn - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
304 | Huyện Trấn Yên | Quy Mông | Đoạn từ ngã 3 Hợp Thành đi thôn Thịnh Bình - Đến giáp xã Xuân Ái, huyện Văn Yên | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
305 | Huyện Trấn Yên | Quy Mông | Đoạn từ ngã 3 Hợp Thành đi thôn Thịnh Bình - Đến giáp xã Xuân Ái, huyện Văn Yên | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
306 | Huyện Trấn Yên | Quy Mông | Đoạn từ ngã 3 Hợp Thành đi thôn Thịnh Bình - Đến giáp xã Xuân Ái, huyện Văn Yên | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
307 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông qua UBND xã đi Hợp Thành - Xã Quy Mông | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba Hợp Thành | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
308 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông qua UBND xã đi Hợp Thành - Xã Quy Mông | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba Hợp Thành | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
309 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông qua UBND xã đi Hợp Thành - Xã Quy Mông | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba Hợp Thành | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
310 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông qua UBND xã đi Hợp Thành - Xã Quy Mông | Đoạn từ nhà ông Mai qua UBND xã - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Tỉnh thôn Tân Thành | 132.000 | 66.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
311 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông qua UBND xã đi Hợp Thành - Xã Quy Mông | Đoạn từ nhà ông Mai qua UBND xã - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Tỉnh thôn Tân Thành | 176.000 | 88.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
312 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông qua UBND xã đi Hợp Thành - Xã Quy Mông | Đoạn từ nhà ông Mai qua UBND xã - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Tỉnh thôn Tân Thành | 220.000 | 110.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
313 | Huyện Trấn Yên | Đường Tân Thịnh đi Tân Cường đến giáp xã Kiên Thành - Xã Quy Mông | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Kiên Thành | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
314 | Huyện Trấn Yên | Đường Tân Thịnh đi Tân Cường đến giáp xã Kiên Thành - Xã Quy Mông | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Kiên Thành | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
315 | Huyện Trấn Yên | Đường Tân Thịnh đi Tân Cường đến giáp xã Kiên Thành - Xã Quy Mông | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Kiên Thành | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
316 | Huyện Trấn Yên | Đường Tân Thịnh đi Tân Cường đến giáp xã Kiên Thành - Xã Quy Mông | Đoạn tiếp theo - Đến giáp nhà ông Khánh Thảo | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
317 | Huyện Trấn Yên | Đường Tân Thịnh đi Tân Cường đến giáp xã Kiên Thành - Xã Quy Mông | Đoạn tiếp theo - Đến giáp nhà ông Khánh Thảo | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
318 | Huyện Trấn Yên | Đường Tân Thịnh đi Tân Cường đến giáp xã Kiên Thành - Xã Quy Mông | Đoạn tiếp theo - Đến giáp nhà ông Khánh Thảo | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
319 | Huyện Trấn Yên | Đường Tân Thịnh đi Tân Cường đến giáp xã Kiên Thành - Xã Quy Mông | Đoạn rẽ từ đường Âu Lâu - Quy Mông - Đến trường tiểu học Quy Mông | 132.000 | 66.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
320 | Huyện Trấn Yên | Đường Tân Thịnh đi Tân Cường đến giáp xã Kiên Thành - Xã Quy Mông | Đoạn rẽ từ đường Âu Lâu - Quy Mông - Đến trường tiểu học Quy Mông | 176.000 | 88.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
321 | Huyện Trấn Yên | Đường Tân Thịnh đi Tân Cường đến giáp xã Kiên Thành - Xã Quy Mông | Đoạn rẽ từ đường Âu Lâu - Quy Mông - Đến trường tiểu học Quy Mông | 220.000 | 110.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
322 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba đến giáp ranh xã Y Can - Xã Quy Mông | Đường ngã ba - Đến giáp ranh xã Y Can | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
323 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba đến giáp ranh xã Y Can - Xã Quy Mông | Đường ngã ba - Đến giáp ranh xã Y Can | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
324 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba đến giáp ranh xã Y Can - Xã Quy Mông | Đường ngã ba - Đến giáp ranh xã Y Can | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
325 | Huyện Trấn Yên | Đường Quy Mông - Kiên Thành - Xã Quy Mông | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Kiên Thành | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
326 | Huyện Trấn Yên | Đường Quy Mông - Kiên Thành - Xã Quy Mông | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Kiên Thành | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
327 | Huyện Trấn Yên | Đường Quy Mông - Kiên Thành - Xã Quy Mông | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Kiên Thành | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
328 | Huyện Trấn Yên | Đường Quy Mông - Kiên Thành - Xã Quy Mông | Đoạn cầu Ngòi Rào - Đến qua ngã 3 xã Quy Mông Đến giáp ranh giới đất ông Bình thôn Tân Việt | 132.000 | 66.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
329 | Huyện Trấn Yên | Đường Quy Mông - Kiên Thành - Xã Quy Mông | Đoạn cầu Ngòi Rào - Đến qua ngã 3 xã Quy Mông Đến giáp ranh giới đất ông Bình thôn Tân Việt | 176.000 | 88.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
330 | Huyện Trấn Yên | Đường Quy Mông - Kiên Thành - Xã Quy Mông | Đoạn cầu Ngòi Rào - Đến qua ngã 3 xã Quy Mông Đến giáp ranh giới đất ông Bình thôn Tân Việt | 220.000 | 110.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
331 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Quy Mông | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Xuân Ái, huyện Văn Yên | 99.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
332 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Quy Mông | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Xuân Ái, huyện Văn Yên | 132.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
333 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Quy Mông | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Xuân Ái, huyện Văn Yên | 165.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
334 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Quy Mông | Đoạn tiếp theo - Đến Gốc Thị | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
335 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Quy Mông | Đoạn tiếp theo - Đến Gốc Thị | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
336 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Quy Mông | Đoạn tiếp theo - Đến Gốc Thị | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
337 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Quy Mông | Đoạn tiếp theo qua chợ - Đến cầu Bản Chìm | 198.000 | 99.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
338 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Quy Mông | Đoạn tiếp theo qua chợ - Đến cầu Bản Chìm | 264.000 | 132.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
339 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Quy Mông | Đoạn tiếp theo qua chợ - Đến cầu Bản Chìm | 330.000 | 165.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
340 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Quy Mông | Đoạn giáp ranh xã Y Can - Đến cầu Rào | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
341 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Quy Mông | Đoạn giáp ranh xã Y Can - Đến cầu Rào | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
342 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Quy Mông | Đoạn giáp ranh xã Y Can - Đến cầu Rào | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
343 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Y Can | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
344 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Y Can | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
345 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Y Can | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
346 | Huyện Trấn Yên | Đường đi thôn 1 (Quang Minh) - Xã Y Can | Đoạn từ ngã ba cổng nhà bà Nguyên - Đến cổng nhà ông Khỏe | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
347 | Huyện Trấn Yên | Đường đi thôn 1 (Quang Minh) - Xã Y Can | Đoạn từ ngã ba cổng nhà bà Nguyên - Đến cổng nhà ông Khỏe | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
348 | Huyện Trấn Yên | Đường đi thôn 1 (Quang Minh) - Xã Y Can | Đoạn từ ngã ba cổng nhà bà Nguyên - Đến cổng nhà ông Khỏe | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
349 | Huyện Trấn Yên | Đường đi thôn 4 (Hồng Tiến) - Xã Y Can | Đoạn từ ngã tư nhà ông Kiều qua nghĩa địa thôn Hồng Tiến - Đến ranh giới đất ở nhà ông Cường | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
350 | Huyện Trấn Yên | Đường đi thôn 4 (Hồng Tiến) - Xã Y Can | Đoạn từ ngã tư nhà ông Kiều qua nghĩa địa thôn Hồng Tiến - Đến ranh giới đất ở nhà ông Cường | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
351 | Huyện Trấn Yên | Đường đi thôn 4 (Hồng Tiến) - Xã Y Can | Đoạn từ ngã tư nhà ông Kiều qua nghĩa địa thôn Hồng Tiến - Đến ranh giới đất ở nhà ông Cường | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
352 | Huyện Trấn Yên | Đường đi thôn 4 (Hồng Tiến) - Xã Y Can | Đoạn từ ngã tư nhà ông Bình đi qua cổng nhà ông Hồng - Đến hội trường thôn Hồng Tiến | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
353 | Huyện Trấn Yên | Đường đi thôn 4 (Hồng Tiến) - Xã Y Can | Đoạn từ ngã tư nhà ông Bình đi qua cổng nhà ông Hồng - Đến hội trường thôn Hồng Tiến | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
354 | Huyện Trấn Yên | Đường đi thôn 4 (Hồng Tiến) - Xã Y Can | Đoạn từ ngã tư nhà ông Bình đi qua cổng nhà ông Hồng - Đến hội trường thôn Hồng Tiến | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
355 | Huyện Trấn Yên | Đường đi thôn 6 (Minh Phú) - Xã Y Can | Đoạn từ cống chui đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai qua nhà ông Sơn Khiêm - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Nam | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
356 | Huyện Trấn Yên | Đường đi thôn 6 (Minh Phú) - Xã Y Can | Đoạn từ cống chui đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai qua nhà ông Sơn Khiêm - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Nam | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
357 | Huyện Trấn Yên | Đường đi thôn 6 (Minh Phú) - Xã Y Can | Đoạn từ cống chui đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai qua nhà ông Sơn Khiêm - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Nam | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
358 | Huyện Trấn Yên | Đường đi thôn 6 (Minh Phú) - Xã Y Can | Đoạn từ cổng nhà ông Hiền đi Khe Chàm - | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
359 | Huyện Trấn Yên | Đường đi thôn 6 (Minh Phú) - Xã Y Can | Đoạn từ cổng nhà ông Hiền đi Khe Chàm - | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
360 | Huyện Trấn Yên | Đường đi thôn 6 (Minh Phú) - Xã Y Can | Đoạn từ cổng nhà ông Hiền đi Khe Chàm - | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
361 | Huyện Trấn Yên | Đường đi thôn 2 (Quang Minh) Đoạn từ Hội trường thôn Quang Minh đến hết ranh giới đất ở nhà ông Toàn | Đường đi thôn 2 (Quang Minh) Đoạn từ Hội trường thôn Quang Minh - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Toàn | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
362 | Huyện Trấn Yên | Đường đi thôn 2 (Quang Minh) Đoạn từ Hội trường thôn Quang Minh đến hết ranh giới đất ở nhà ông Toàn | Đường đi thôn 2 (Quang Minh) Đoạn từ Hội trường thôn Quang Minh - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Toàn | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
363 | Huyện Trấn Yên | Đường đi thôn 2 (Quang Minh) Đoạn từ Hội trường thôn Quang Minh đến hết ranh giới đất ở nhà ông Toàn | Đường đi thôn 2 (Quang Minh) Đoạn từ Hội trường thôn Quang Minh - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Toàn | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
364 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông qua trường Tiểu học & THCS Minh Tiến đi thôn Hồng Tiến - Xã Y Can | Đoạn tiếp theo đi thôn Hồng Tiến - | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
365 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông qua trường Tiểu học & THCS Minh Tiến đi thôn Hồng Tiến - Xã Y Can | Đoạn tiếp theo đi thôn Hồng Tiến - | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
366 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông qua trường Tiểu học & THCS Minh Tiến đi thôn Hồng Tiến - Xã Y Can | Đoạn tiếp theo đi thôn Hồng Tiến - | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
367 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông qua trường Tiểu học & THCS Minh Tiến đi thôn Hồng Tiến - Xã Y Can | Đoạn từ Âu Lâu - Quy Mông qua trường Tiểu học & THCS Minh Tiến - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Tĩnh | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
368 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông qua trường Tiểu học & THCS Minh Tiến đi thôn Hồng Tiến - Xã Y Can | Đoạn từ Âu Lâu - Quy Mông qua trường Tiểu học & THCS Minh Tiến - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Tĩnh | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
369 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông qua trường Tiểu học & THCS Minh Tiến đi thôn Hồng Tiến - Xã Y Can | Đoạn từ Âu Lâu - Quy Mông qua trường Tiểu học & THCS Minh Tiến - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Tĩnh | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
370 | Huyện Trấn Yên | Y Can | Đoạn từ nhà ông Lương thôn Bình Minh - Đến giáp đường ra bến đò thôn Hạnh Phúc | 108.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
371 | Huyện Trấn Yên | Y Can | Đoạn từ nhà ông Lương thôn Bình Minh - Đến giáp đường ra bến đò thôn Hạnh Phúc | 144.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
372 | Huyện Trấn Yên | Y Can | Đoạn từ nhà ông Lương thôn Bình Minh - Đến giáp đường ra bến đò thôn Hạnh Phúc | 180.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
373 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Xã Y Can | Quy Mông đi qua trường tiểu học Y Can - Đến nhà bà Lý (thôn Bình Minh) | 108.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
374 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Xã Y Can | Quy Mông đi qua trường tiểu học Y Can - Đến nhà bà Lý (thôn Bình Minh) | 144.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
375 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Xã Y Can | Quy Mông đi qua trường tiểu học Y Can - Đến nhà bà Lý (thôn Bình Minh) | 180.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
376 | Huyện Trấn Yên | Đoạn từ hết ranh giới đất ở nhà ông Khoa tới Thôn Đồng Song, xã Kiên Thành - Xã Y Can | Đoạn từ hết ranh giới đất ở nhà ông Khoa tới Thôn Đồng Song, xã Kiên Thành - | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
377 | Huyện Trấn Yên | Đoạn từ hết ranh giới đất ở nhà ông Khoa tới Thôn Đồng Song, xã Kiên Thành - Xã Y Can | Đoạn từ hết ranh giới đất ở nhà ông Khoa tới Thôn Đồng Song, xã Kiên Thành - | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
378 | Huyện Trấn Yên | Đoạn từ hết ranh giới đất ở nhà ông Khoa tới Thôn Đồng Song, xã Kiên Thành - Xã Y Can | Đoạn từ hết ranh giới đất ở nhà ông Khoa tới Thôn Đồng Song, xã Kiên Thành - | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
379 | Huyện Trấn Yên | Ngã ba Minh An (nhà ông Định) qua thôn Hạnh Phúc đến giáp ranh đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y Can | Đoạn tiếp theo - Đến giáp đường Âu Lâu - Quy Mông | 108.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
380 | Huyện Trấn Yên | Ngã ba Minh An (nhà ông Định) qua thôn Hạnh Phúc đến giáp ranh đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y Can | Đoạn tiếp theo - Đến giáp đường Âu Lâu - Quy Mông | 144.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
381 | Huyện Trấn Yên | Ngã ba Minh An (nhà ông Định) qua thôn Hạnh Phúc đến giáp ranh đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y Can | Đoạn tiếp theo - Đến giáp đường Âu Lâu - Quy Mông | 180.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
382 | Huyện Trấn Yên | Ngã ba Minh An (nhà ông Định) qua thôn Hạnh Phúc đến giáp ranh đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y Can | Đoạn từ hết ranh giới đất ở nhà ông Định qua thôn Hạnh Phúc - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Chân | 108.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
383 | Huyện Trấn Yên | Ngã ba Minh An (nhà ông Định) qua thôn Hạnh Phúc đến giáp ranh đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y Can | Đoạn từ hết ranh giới đất ở nhà ông Định qua thôn Hạnh Phúc - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Chân | 144.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
384 | Huyện Trấn Yên | Ngã ba Minh An (nhà ông Định) qua thôn Hạnh Phúc đến giáp ranh đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y Can | Đoạn từ hết ranh giới đất ở nhà ông Định qua thôn Hạnh Phúc - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Chân | 180.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
385 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 đi Cầu Rào - Xã Y Can | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Quy Mông | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
386 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 đi Cầu Rào - Xã Y Can | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Quy Mông | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
387 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 đi Cầu Rào - Xã Y Can | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Quy Mông | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
388 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 đi Cầu Rào - Xã Y Can | Đoạn từ giáp xã Lương Thịnh - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hùng Thinh thôn Quyết Thắng | 108.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
389 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 đi Cầu Rào - Xã Y Can | Đoạn từ giáp xã Lương Thịnh - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hùng Thinh thôn Quyết Thắng | 144.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
390 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 đi Cầu Rào - Xã Y Can | Đoạn từ giáp xã Lương Thịnh - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hùng Thinh thôn Quyết Thắng | 180.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
391 | Huyện Trấn Yên | Y Can | Đoạn từ nhà bà Gấm thôn Quyết Tiến - Đến nhà ông Hoàn thôn Quyết Tiến | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
392 | Huyện Trấn Yên | Y Can | Đoạn từ nhà bà Gấm thôn Quyết Tiến - Đến nhà ông Hoàn thôn Quyết Tiến | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
393 | Huyện Trấn Yên | Y Can | Đoạn từ nhà bà Gấm thôn Quyết Tiến - Đến nhà ông Hoàn thôn Quyết Tiến | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
394 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y Can | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Quy Mông | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
395 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y Can | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Quy Mông | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
396 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y Can | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Quy Mông | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
397 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y Can | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Ngòi Gùa | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
398 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y Can | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Ngòi Gùa | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
399 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y Can | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Ngòi Gùa | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
400 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y Can | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ Hội trường thôn Thắng Lợi | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
401 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y Can | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ Hội trường thôn Thắng Lợi | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
402 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y Can | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ Hội trường thôn Thắng Lợi | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
403 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y Can | Đoạn tiếp theo - Đến qua nhà ông Đông ra bến đò (trạm Biến áp thôn Hạnh Phúc) | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
404 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y Can | Đoạn tiếp theo - Đến qua nhà ông Đông ra bến đò (trạm Biến áp thôn Hạnh Phúc) | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
405 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y Can | Đoạn tiếp theo - Đến qua nhà ông Đông ra bến đò (trạm Biến áp thôn Hạnh Phúc) | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
406 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y Can | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Ngòi Xẻ | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
407 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y Can | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Ngòi Xẻ | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
408 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y Can | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Ngòi Xẻ | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
409 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y Can | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Hội trường thôn Quang Minh | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
410 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y Can | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Hội trường thôn Quang Minh | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
411 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y Can | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Hội trường thôn Quang Minh | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
412 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y Can | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Lương thôn Hồng Tiến | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
413 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y Can | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Lương thôn Hồng Tiến | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
414 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y Can | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Lương thôn Hồng Tiến | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
415 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y Can | Đoạn giáp ranh xã Âu Lâu - Đến ranh giới đất ở nhà ông Xuân thôn Minh Phú | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
416 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y Can | Đoạn giáp ranh xã Âu Lâu - Đến ranh giới đất ở nhà ông Xuân thôn Minh Phú | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
417 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y Can | Đoạn giáp ranh xã Âu Lâu - Đến ranh giới đất ở nhà ông Xuân thôn Minh Phú | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
418 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Minh Quân | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
419 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Minh Quân | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
420 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Minh Quân | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
421 | Huyện Trấn Yên | Đường vào khu tái định cư thôn Ngọn Ngòi - Xã Minh Quân | - | 420.000 | 210.000 | 126.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
422 | Huyện Trấn Yên | Đường vào khu tái định cư thôn Ngọn Ngòi - Xã Minh Quân | - | 560.000 | 280.000 | 168.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
423 | Huyện Trấn Yên | Đường vào khu tái định cư thôn Ngọn Ngòi - Xã Minh Quân | - | 700.000 | 350.000 | 210.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
424 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Cơ - Xã Minh Quân | Đoạn đi qua xã Minh Quân - | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 300.000 | 240.000 | Đất SX-KD nông thôn |
425 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Cơ - Xã Minh Quân | Đoạn đi qua xã Minh Quân - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | 400.000 | 320.000 | Đất TM-DV nông thôn |
426 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu Cơ - Xã Minh Quân | Đoạn đi qua xã Minh Quân - | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 500.000 | 400.000 | Đất ở nông thôn |
427 | Huyện Trấn Yên | Đường nối từ Quốc lộ 32C vào khu tái định cư thôn Hòa Quân - Xã Minh Quân | Đường nối từ Quốc lộ 32C vào khu tái định cư thôn Hòa Quân - | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
428 | Huyện Trấn Yên | Đường nối từ Quốc lộ 32C vào khu tái định cư thôn Hòa Quân - Xã Minh Quân | Đường nối từ Quốc lộ 32C vào khu tái định cư thôn Hòa Quân - | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
429 | Huyện Trấn Yên | Đường nối từ Quốc lộ 32C vào khu tái định cư thôn Hòa Quân - Xã Minh Quân | Đường nối từ Quốc lộ 32C vào khu tái định cư thôn Hòa Quân - | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
430 | Huyện Trấn Yên | Minh Quân | Quốc lộ 32C - Đến giáp hồ Đầm Hậu | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
431 | Huyện Trấn Yên | Minh Quân | Quốc lộ 32C - Đến giáp hồ Đầm Hậu | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
432 | Huyện Trấn Yên | Minh Quân | Quốc lộ 32C - Đến giáp hồ Đầm Hậu | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
433 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu cơ đi xã Bảo Hưng - Xã Minh Quân | Đường Âu cơ đi xã Bảo Hưng - | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
434 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu cơ đi xã Bảo Hưng - Xã Minh Quân | Đường Âu cơ đi xã Bảo Hưng - | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
435 | Huyện Trấn Yên | Đường Âu cơ đi xã Bảo Hưng - Xã Minh Quân | Đường Âu cơ đi xã Bảo Hưng - | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
436 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 32C đi thôn Ngọn Ngòi - Xã Minh Quân | Đoạn tiếp theo từ nhà ông cấp - Đến hết ranh giới ở nhà ông Dự thôn Đồng Danh | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
437 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 32C đi thôn Ngọn Ngòi - Xã Minh Quân | Đoạn tiếp theo từ nhà ông cấp - Đến hết ranh giới ở nhà ông Dự thôn Đồng Danh | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
438 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 32C đi thôn Ngọn Ngòi - Xã Minh Quân | Đoạn tiếp theo từ nhà ông cấp - Đến hết ranh giới ở nhà ông Dự thôn Đồng Danh | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
439 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 32C đi thôn Ngọn Ngòi - Xã Minh Quân | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới ở nhà ông cấp thôn Linh Đức | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
440 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 32C đi thôn Ngọn Ngòi - Xã Minh Quân | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới ở nhà ông cấp thôn Linh Đức | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
441 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 32C đi thôn Ngọn Ngòi - Xã Minh Quân | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới ở nhà ông cấp thôn Linh Đức | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
442 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 32C đi thôn Ngọn Ngòi - Xã Minh Quân | Đoạn Quốc lộ 32C - Đến trường Mầm non thôn Linh Đức (tái định cư đường cao tốc) | 132.000 | 66.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
443 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 32C đi thôn Ngọn Ngòi - Xã Minh Quân | Đoạn Quốc lộ 32C - Đến trường Mầm non thôn Linh Đức (tái định cư đường cao tốc) | 176.000 | 88.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
444 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 32C đi thôn Ngọn Ngòi - Xã Minh Quân | Đoạn Quốc lộ 32C - Đến trường Mầm non thôn Linh Đức (tái định cư đường cao tốc) | 220.000 | 110.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
445 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 32C đi thôn Liên Hiệp - Xã Minh Quân | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Bảo Hưng | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
446 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 32C đi thôn Liên Hiệp - Xã Minh Quân | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Bảo Hưng | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
447 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 32C đi thôn Liên Hiệp - Xã Minh Quân | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Bảo Hưng | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
448 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 32C đi thôn Liên Hiệp - Xã Minh Quân | Đoạn từ Quốc lộ 32C - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Loan | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
449 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 32C đi thôn Liên Hiệp - Xã Minh Quân | Đoạn từ Quốc lộ 32C - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Loan | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
450 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 32C đi thôn Liên Hiệp - Xã Minh Quân | Đoạn từ Quốc lộ 32C - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Loan | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
451 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 32C đi xóm Long Bao (Hoà Quân) - Xã Minh Quân | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Tý | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
452 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 32C đi xóm Long Bao (Hoà Quân) - Xã Minh Quân | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Tý | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
453 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 32C đi xóm Long Bao (Hoà Quân) - Xã Minh Quân | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Tý | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
454 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 32C đi xóm Long Bao (Hoà Quân) - Xã Minh Quân | Đoạn từ Quốc lộ 32C - Đến nhà ông Viễn | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
455 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 32C đi xóm Long Bao (Hoà Quân) - Xã Minh Quân | Đoạn từ Quốc lộ 32C - Đến nhà ông Viễn | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
456 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 32C đi xóm Long Bao (Hoà Quân) - Xã Minh Quân | Đoạn từ Quốc lộ 32C - Đến nhà ông Viễn | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
457 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 32C đi thôn Hòa Quân - Xã Minh Quân | Đoạn tiếp theo - Đến xã Bảo Hưng | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
458 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 32C đi thôn Hòa Quân - Xã Minh Quân | Đoạn tiếp theo - Đến xã Bảo Hưng | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
459 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 32C đi thôn Hòa Quân - Xã Minh Quân | Đoạn tiếp theo - Đến xã Bảo Hưng | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
460 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 32C đi thôn Hòa Quân - Xã Minh Quân | Quốc lộ 32C đi thôn Hòa Quân - | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
461 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 32C đi thôn Hòa Quân - Xã Minh Quân | Quốc lộ 32C đi thôn Hòa Quân - | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
462 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 32C đi thôn Hòa Quân - Xã Minh Quân | Quốc lộ 32C đi thôn Hòa Quân - | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
463 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 32C - Xã Minh Quân | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Hiền Lương, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ | 300.000 | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
464 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 32C - Xã Minh Quân | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Hiền Lương, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
465 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 32C - Xã Minh Quân | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Hiền Lương, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ | 500.000 | 250.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
466 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 32C - Xã Minh Quân | Đoạn tiếp theo - Đến ghềnh Vật Lợn | 300.000 | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
467 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 32C - Xã Minh Quân | Đoạn tiếp theo - Đến ghềnh Vật Lợn | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
468 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 32C - Xã Minh Quân | Đoạn tiếp theo - Đến ghềnh Vật Lợn | 500.000 | 250.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
469 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 32C - Xã Minh Quân | Đoạn giáp xã Giới Phiên - Đến đường rẽ xóm Hầm thôn Đức Quân | 420.000 | 210.000 | 126.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
470 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 32C - Xã Minh Quân | Đoạn giáp xã Giới Phiên - Đến đường rẽ xóm Hầm thôn Đức Quân | 560.000 | 280.000 | 168.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
471 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 32C - Xã Minh Quân | Đoạn giáp xã Giới Phiên - Đến đường rẽ xóm Hầm thôn Đức Quân | 700.000 | 350.000 | 210.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
472 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn còn lại - Xã Hồng Ca | Các đường liên thôn còn lại - | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
473 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn còn lại - Xã Hồng Ca | Các đường liên thôn còn lại - | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
474 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn còn lại - Xã Hồng Ca | Các đường liên thôn còn lại - | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
475 | Huyện Trấn Yên | Hồng Ca | Đoạn từ ngã ba Bản Chiềng - Đến Bản Khum | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
476 | Huyện Trấn Yên | Hồng Ca | Đoạn từ ngã ba Bản Chiềng - Đến Bản Khum | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
477 | Huyện Trấn Yên | Hồng Ca | Đoạn từ ngã ba Bản Chiềng - Đến Bản Khum | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
478 | Huyện Trấn Yên | Hồng Ca | Đoạn đường cách cổng UBND xã 800 m đi thôn Hồng Hải - | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
479 | Huyện Trấn Yên | Hồng Ca | Đoạn đường cách cổng UBND xã 800 m đi thôn Hồng Hải - | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
480 | Huyện Trấn Yên | Hồng Ca | Đoạn đường cách cổng UBND xã 800 m đi thôn Hồng Hải - | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
481 | Huyện Trấn Yên | Hồng Ca | Đường từ trạm biến áp trung tâm đi thôn Liên Hợp - | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
482 | Huyện Trấn Yên | Hồng Ca | Đường từ trạm biến áp trung tâm đi thôn Liên Hợp - | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
483 | Huyện Trấn Yên | Hồng Ca | Đường từ trạm biến áp trung tâm đi thôn Liên Hợp - | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
484 | Huyện Trấn Yên | Đường trung tâm xã - Xã Hồng Ca | Đoạn tiếp theo - Đến thôn Khe Ron | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
485 | Huyện Trấn Yên | Đường trung tâm xã - Xã Hồng Ca | Đoạn tiếp theo - Đến thôn Khe Ron | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
486 | Huyện Trấn Yên | Đường trung tâm xã - Xã Hồng Ca | Đoạn tiếp theo - Đến thôn Khe Ron | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
487 | Huyện Trấn Yên | Đường trung tâm xã - Xã Hồng Ca | Đoạn từ cổng trụ sở UBND xã - Đến trạm biến áp trung tâm | 300.000 | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
488 | Huyện Trấn Yên | Đường trung tâm xã - Xã Hồng Ca | Đoạn từ cổng trụ sở UBND xã - Đến trạm biến áp trung tâm | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
489 | Huyện Trấn Yên | Đường trung tâm xã - Xã Hồng Ca | Đoạn từ cổng trụ sở UBND xã - Đến trạm biến áp trung tâm | 500.000 | 250.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
490 | Huyện Trấn Yên | Đường trung tâm xã - Xã Hồng Ca | Đoạn từ cổng trụ sở UBND xã - Đến chợ trung tâm | 300.000 | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
491 | Huyện Trấn Yên | Đường trung tâm xã - Xã Hồng Ca | Đoạn từ cổng trụ sở UBND xã - Đến chợ trung tâm | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
492 | Huyện Trấn Yên | Đường trung tâm xã - Xã Hồng Ca | Đoạn từ cổng trụ sở UBND xã - Đến chợ trung tâm | 500.000 | 250.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
493 | Huyện Trấn Yên | Đường Hưng Khánh - Hồng Ca - Xã Hồng Ca | Đoạn tiếp theo - Đến cổng UBND xã | 300.000 | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
494 | Huyện Trấn Yên | Đường Hưng Khánh - Hồng Ca - Xã Hồng Ca | Đoạn tiếp theo - Đến cổng UBND xã | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
495 | Huyện Trấn Yên | Đường Hưng Khánh - Hồng Ca - Xã Hồng Ca | Đoạn tiếp theo - Đến cổng UBND xã | 500.000 | 250.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
496 | Huyện Trấn Yên | Đường Hưng Khánh - Hồng Ca - Xã Hồng Ca | Đoạn tiếp theo - Đến ngầm tràn Trung Nam | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
497 | Huyện Trấn Yên | Đường Hưng Khánh - Hồng Ca - Xã Hồng Ca | Đoạn tiếp theo - Đến ngầm tràn Trung Nam | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
498 | Huyện Trấn Yên | Đường Hưng Khánh - Hồng Ca - Xã Hồng Ca | Đoạn tiếp theo - Đến ngầm tràn Trung Nam | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
499 | Huyện Trấn Yên | Đường Hưng Khánh - Hồng Ca - Xã Hồng Ca | Đoạn giáp ranh xã Hưng Khánh - Đến cách UBND xã 800m | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
500 | Huyện Trấn Yên | Đường Hưng Khánh - Hồng Ca - Xã Hồng Ca | Đoạn giáp ranh xã Hưng Khánh - Đến cách UBND xã 800m | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
501 | Huyện Trấn Yên | Đường Hưng Khánh - Hồng Ca - Xã Hồng Ca | Đoạn giáp ranh xã Hưng Khánh - Đến cách UBND xã 800m | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
502 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Hưng Khánh | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
503 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Hưng Khánh | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
504 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Hưng Khánh | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
505 | Huyện Trấn Yên | Đường nhánh Hưng Khánh - Hưng Thịnh đi thôn 2 (Khu dân cư mới) - Xã Hưng Khánh | - | 240.000 | 120.000 | 72.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
506 | Huyện Trấn Yên | Đường nhánh Hưng Khánh - Hưng Thịnh đi thôn 2 (Khu dân cư mới) - Xã Hưng Khánh | - | 320.000 | 160.000 | 96.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
507 | Huyện Trấn Yên | Đường nhánh Hưng Khánh - Hưng Thịnh đi thôn 2 (Khu dân cư mới) - Xã Hưng Khánh | - | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
508 | Huyện Trấn Yên | Hưng Khánh | Quốc lộ 37 Ngã ba thôn 7 Hưng Khánh - Đến giáp ranh Hưng Thịnh | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
509 | Huyện Trấn Yên | Hưng Khánh | Quốc lộ 37 Ngã ba thôn 7 Hưng Khánh - Đến giáp ranh Hưng Thịnh | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
510 | Huyện Trấn Yên | Hưng Khánh | Quốc lộ 37 Ngã ba thôn 7 Hưng Khánh - Đến giáp ranh Hưng Thịnh | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
511 | Huyện Trấn Yên | Đường liên thôn từ Quốc lộ 37 đi Phá Th000 thôn 11 - Xã Hưng Khánh | - | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
512 | Huyện Trấn Yên | Đường liên thôn từ Quốc lộ 37 đi Phá Th000 thôn 11 - Xã Hưng Khánh | - | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
513 | Huyện Trấn Yên | Đường liên thôn từ Quốc lộ 37 đi Phá Th000 thôn 11 - Xã Hưng Khánh | - | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
514 | Huyện Trấn Yên | Đường liên thôn từ Quốc lộ 37 đi xóm 3 thôn 8 - Xã Hưng Khánh | - | 210.000 | 105.000 | 63.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
515 | Huyện Trấn Yên | Đường liên thôn từ Quốc lộ 37 đi xóm 3 thôn 8 - Xã Hưng Khánh | - | 280.000 | 140.000 | 84.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
516 | Huyện Trấn Yên | Đường liên thôn từ Quốc lộ 37 đi xóm 3 thôn 8 - Xã Hưng Khánh | - | 350.000 | 175.000 | 105.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
517 | Huyện Trấn Yên | Đường liên thôn từ Quốc lộ 37 đi xóm Đồng Danh thôn 8 - Xã Hưng Khánh | - | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
518 | Huyện Trấn Yên | Đường liên thôn từ Quốc lộ 37 đi xóm Đồng Danh thôn 8 - Xã Hưng Khánh | - | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
519 | Huyện Trấn Yên | Đường liên thôn từ Quốc lộ 37 đi xóm Đồng Danh thôn 8 - Xã Hưng Khánh | - | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
520 | Huyện Trấn Yên | Đường liên thôn từ Quốc lộ 37 đi xóm 3 thôn 1 - Xã Hưng Khánh | - | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
521 | Huyện Trấn Yên | Đường liên thôn từ Quốc lộ 37 đi xóm 3 thôn 1 - Xã Hưng Khánh | - | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
522 | Huyện Trấn Yên | Đường liên thôn từ Quốc lộ 37 đi xóm 3 thôn 1 - Xã Hưng Khánh | - | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
523 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 đi Phương Đạo - Xã Hưng Khánh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Lương Thịnh | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
524 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 đi Phương Đạo - Xã Hưng Khánh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Lương Thịnh | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
525 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 đi Phương Đạo - Xã Hưng Khánh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Lương Thịnh | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
526 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 đi Phương Đạo - Xã Hưng Khánh | Đoạn từ Quốc lộ 37 - Đến nhà ông Tấn thôn 1 | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
527 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 đi Phương Đạo - Xã Hưng Khánh | Đoạn từ Quốc lộ 37 - Đến nhà ông Tấn thôn 1 | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
528 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 đi Phương Đạo - Xã Hưng Khánh | Đoạn từ Quốc lộ 37 - Đến nhà ông Tấn thôn 1 | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
529 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 đi Hồng Ca - Xã Hưng Khánh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Hồng Ca | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
530 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 đi Hồng Ca - Xã Hưng Khánh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Hồng Ca | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
531 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 đi Hồng Ca - Xã Hưng Khánh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Hồng Ca | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
532 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 đi Hồng Ca - Xã Hưng Khánh | Đoạn từ Quốc lộ 37 - Đến cầu thôn 5 | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
533 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 đi Hồng Ca - Xã Hưng Khánh | Đoạn từ Quốc lộ 37 - Đến cầu thôn 5 | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
534 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 đi Hồng Ca - Xã Hưng Khánh | Đoạn từ Quốc lộ 37 - Đến cầu thôn 5 | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
535 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 đi Hưng Thịnh - Xã Hưng Khánh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Hưng Thịnh | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
536 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 đi Hưng Thịnh - Xã Hưng Khánh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Hưng Thịnh | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
537 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 đi Hưng Thịnh - Xã Hưng Khánh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Hưng Thịnh | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
538 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 đi Hưng Thịnh - Xã Hưng Khánh | Đoạn tiếp theo - Đến cổng nhà ông Chứa | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
539 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 đi Hưng Thịnh - Xã Hưng Khánh | Đoạn tiếp theo - Đến cổng nhà ông Chứa | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
540 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 đi Hưng Thịnh - Xã Hưng Khánh | Đoạn tiếp theo - Đến cổng nhà ông Chứa | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
541 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 đi Hưng Thịnh - Xã Hưng Khánh | Quốc lộ 37 - Đến Ngầm Tràn thôn 3 | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
542 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 đi Hưng Thịnh - Xã Hưng Khánh | Quốc lộ 37 - Đến Ngầm Tràn thôn 3 | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
543 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 đi Hưng Thịnh - Xã Hưng Khánh | Quốc lộ 37 - Đến Ngầm Tràn thôn 3 | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
544 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Hưng Khánh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Tân Thịnh, huyện Văn Chấn | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
545 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Hưng Khánh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Tân Thịnh, huyện Văn Chấn | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
546 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Hưng Khánh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Tân Thịnh, huyện Văn Chấn | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
547 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Hưng Khánh | Đoạn tiếp theo - Đến trường tiểu học số 1 xã Hưng Khánh | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
548 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Hưng Khánh | Đoạn tiếp theo - Đến trường tiểu học số 1 xã Hưng Khánh | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
549 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Hưng Khánh | Đoạn tiếp theo - Đến trường tiểu học số 1 xã Hưng Khánh | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
550 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Hưng Khánh | Đoạn tiếp theo - Đến đường vào nghĩa trang Thôn 8 | 660.000 | 330.000 | 198.000 | 66.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
551 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Hưng Khánh | Đoạn tiếp theo - Đến đường vào nghĩa trang Thôn 8 | 880.000 | 440.000 | 264.000 | 88.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
552 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Hưng Khánh | Đoạn tiếp theo - Đến đường vào nghĩa trang Thôn 8 | 1.100.000 | 550.000 | 330.000 | 110.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
553 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Hưng Khánh | Đoạn tiếp theo - Đến cổng trại giam Hồng Ca | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
554 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Hưng Khánh | Đoạn tiếp theo - Đến cổng trại giam Hồng Ca | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
555 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Hưng Khánh | Đoạn tiếp theo - Đến cổng trại giam Hồng Ca | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
556 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Hưng Khánh | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba đi xã Hưng Thịnh | 300.000 | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
557 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Hưng Khánh | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba đi xã Hưng Thịnh | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
558 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Hưng Khánh | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba đi xã Hưng Thịnh | 500.000 | 250.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
559 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Hưng Khánh | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba đi Hồng Ca | 660.000 | 330.000 | 198.000 | 66.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
560 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Hưng Khánh | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba đi Hồng Ca | 880.000 | 440.000 | 264.000 | 88.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
561 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Hưng Khánh | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba đi Hồng Ca | 1.100.000 | 550.000 | 330.000 | 110.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
562 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Hưng Khánh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Âu Thôn 4 | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | 120.000 | 96.000 | Đất SX-KD nông thôn |
563 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Hưng Khánh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Âu Thôn 4 | 1.600.000 | 800.000 | 480.000 | 160.000 | 128.000 | Đất TM-DV nông thôn |
564 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Hưng Khánh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Âu Thôn 4 | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | 200.000 | 160.000 | Đất ở nông thôn |
565 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Hưng Khánh | Đoạn tiếp theo - Đến Trụ sở UBND xã Hưng Khánh | 1.500.000 | 750.000 | 450.000 | 150.000 | 120.000 | Đất SX-KD nông thôn |
566 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Hưng Khánh | Đoạn tiếp theo - Đến Trụ sở UBND xã Hưng Khánh | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | 200.000 | 160.000 | Đất TM-DV nông thôn |
567 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Hưng Khánh | Đoạn tiếp theo - Đến Trụ sở UBND xã Hưng Khánh | 2.500.000 | 1.250.000 | 750.000 | 250.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
568 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Hưng Khánh | Đoạn giáp ranh xã Hưng Thịnh - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Cõi thôn 4 (Đỉnh Thác Thiến) | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
569 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Hưng Khánh | Đoạn giáp ranh xã Hưng Thịnh - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Cõi thôn 4 (Đỉnh Thác Thiến) | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
570 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Hưng Khánh | Đoạn giáp ranh xã Hưng Thịnh - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Cõi thôn 4 (Đỉnh Thác Thiến) | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
571 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Hưng Thịnh | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
572 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Hưng Thịnh | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
573 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Hưng Thịnh | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
574 | Huyện Trấn Yên | Đường từ Trạm biến áp thôn Yên Bình đi nhà ông Cường thôn Yên Bình - Xã Hưng Thịnh | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
575 | Huyện Trấn Yên | Đường từ Trạm biến áp thôn Yên Bình đi nhà ông Cường thôn Yên Bình - Xã Hưng Thịnh | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
576 | Huyện Trấn Yên | Đường từ Trạm biến áp thôn Yên Bình đi nhà ông Cường thôn Yên Bình - Xã Hưng Thịnh | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
577 | Huyện Trấn Yên | Đường từ trung tâm xã đi thôn Quang Vinh - Xã Hưng Thịnh | Đoạn từ ngã ba Yên Thuận đi thôn Kim Bình - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
578 | Huyện Trấn Yên | Đường từ trung tâm xã đi thôn Quang Vinh - Xã Hưng Thịnh | Đoạn từ ngã ba Yên Thuận đi thôn Kim Bình - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
579 | Huyện Trấn Yên | Đường từ trung tâm xã đi thôn Quang Vinh - Xã Hưng Thịnh | Đoạn từ ngã ba Yên Thuận đi thôn Kim Bình - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
580 | Huyện Trấn Yên | Đường từ trung tâm xã đi thôn Quang Vinh - Xã Hưng Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết thôn Quang Vinh | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
581 | Huyện Trấn Yên | Đường từ trung tâm xã đi thôn Quang Vinh - Xã Hưng Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết thôn Quang Vinh | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
582 | Huyện Trấn Yên | Đường từ trung tâm xã đi thôn Quang Vinh - Xã Hưng Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết thôn Quang Vinh | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
583 | Huyện Trấn Yên | Đường từ trung tâm xã đi thôn Quang Vinh - Xã Hưng Thịnh | Đoạn từ trung tâm xã - Đến ngã ba Yên Thuận | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
584 | Huyện Trấn Yên | Đường từ trung tâm xã đi thôn Quang Vinh - Xã Hưng Thịnh | Đoạn từ trung tâm xã - Đến ngã ba Yên Thuận | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
585 | Huyện Trấn Yên | Đường từ trung tâm xã đi thôn Quang Vinh - Xã Hưng Thịnh | Đoạn từ trung tâm xã - Đến ngã ba Yên Thuận | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
586 | Huyện Trấn Yên | Đường Trực Chính đi Trực Khang - Xã Hưng Thịnh | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
587 | Huyện Trấn Yên | Đường Trực Chính đi Trực Khang - Xã Hưng Thịnh | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
588 | Huyện Trấn Yên | Đường Trực Chính đi Trực Khang - Xã Hưng Thịnh | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
589 | Huyện Trấn Yên | Đường từ trung tâm xã đi Hưng Khánh - Xã Hưng Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Hưng Khánh | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
590 | Huyện Trấn Yên | Đường từ trung tâm xã đi Hưng Khánh - Xã Hưng Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Hưng Khánh | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
591 | Huyện Trấn Yên | Đường từ trung tâm xã đi Hưng Khánh - Xã Hưng Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Hưng Khánh | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
592 | Huyện Trấn Yên | Đường từ trung tâm xã đi Hưng Khánh - Xã Hưng Thịnh | Đoạn từ ngã ba trung tâm xã - Đến hết ranh giới ở nhà ông Hoàn Ánh | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
593 | Huyện Trấn Yên | Đường từ trung tâm xã đi Hưng Khánh - Xã Hưng Thịnh | Đoạn từ ngã ba trung tâm xã - Đến hết ranh giới ở nhà ông Hoàn Ánh | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
594 | Huyện Trấn Yên | Đường từ trung tâm xã đi Hưng Khánh - Xã Hưng Thịnh | Đoạn từ ngã ba trung tâm xã - Đến hết ranh giới ở nhà ông Hoàn Ánh | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
595 | Huyện Trấn Yên | Đường vào trung tâm xã - Xã Hưng Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp thôn 6, xã Hưng Khánh | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
596 | Huyện Trấn Yên | Đường vào trung tâm xã - Xã Hưng Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp thôn 6, xã Hưng Khánh | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
597 | Huyện Trấn Yên | Đường vào trung tâm xã - Xã Hưng Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp thôn 6, xã Hưng Khánh | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
598 | Huyện Trấn Yên | Đường vào trung tâm xã - Xã Hưng Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến cổng trường tiểu học Hưng Thịnh | 420.000 | 210.000 | 126.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
599 | Huyện Trấn Yên | Đường vào trung tâm xã - Xã Hưng Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến cổng trường tiểu học Hưng Thịnh | 560.000 | 280.000 | 168.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
600 | Huyện Trấn Yên | Đường vào trung tâm xã - Xã Hưng Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến cổng trường tiểu học Hưng Thịnh | 700.000 | 350.000 | 210.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
601 | Huyện Trấn Yên | Đường vào trung tâm xã - Xã Hưng Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Vũ Minh Tâm | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
602 | Huyện Trấn Yên | Đường vào trung tâm xã - Xã Hưng Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Vũ Minh Tâm | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
603 | Huyện Trấn Yên | Đường vào trung tâm xã - Xã Hưng Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Vũ Minh Tâm | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
604 | Huyện Trấn Yên | Đường vào trung tâm xã - Xã Hưng Thịnh | Đoạn từ Quốc lộ 37 - Đến cầu Hưng Thịnh | 240.000 | 120.000 | 72.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
605 | Huyện Trấn Yên | Đường vào trung tâm xã - Xã Hưng Thịnh | Đoạn từ Quốc lộ 37 - Đến cầu Hưng Thịnh | 320.000 | 160.000 | 96.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
606 | Huyện Trấn Yên | Đường vào trung tâm xã - Xã Hưng Thịnh | Đoạn từ Quốc lộ 37 - Đến cầu Hưng Thịnh | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
607 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Hưng Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp thôn 4 xã Hưng Khánh | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
608 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Hưng Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp thôn 4 xã Hưng Khánh | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
609 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Hưng Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp thôn 4 xã Hưng Khánh | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
610 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Hưng Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Vũ Văn Doanh thôn Yên Định | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
611 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Hưng Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Vũ Văn Doanh thôn Yên Định | 640.000 | 320.000 | 192.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
612 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Hưng Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Vũ Văn Doanh thôn Yên Định | 800.000 | 400.000 | 240.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
613 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Hưng Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến cống giáp ranh nhà ông Quyết | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
614 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Hưng Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến cống giáp ranh nhà ông Quyết | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
615 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Hưng Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến cống giáp ranh nhà ông Quyết | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
616 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Hưng Thịnh | Đoạn giáp ranh xã Lương Thịnh - Đến cột mốc Km19+500m | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
617 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Hưng Thịnh | Đoạn giáp ranh xã Lương Thịnh - Đến cột mốc Km19+500m | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
618 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Hưng Thịnh | Đoạn giáp ranh xã Lương Thịnh - Đến cột mốc Km19+500m | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
619 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn còn lại - Xã Lương Thịnh | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
620 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn còn lại - Xã Lương Thịnh | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
621 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn còn lại - Xã Lương Thịnh | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
622 | Huyện Trấn Yên | Đường đi thôn Đồng Hào, Lương Tàm, Khe Cá - Xã Lương Thịnh | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
623 | Huyện Trấn Yên | Đường đi thôn Đồng Hào, Lương Tàm, Khe Cá - Xã Lương Thịnh | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
624 | Huyện Trấn Yên | Đường đi thôn Đồng Hào, Lương Tàm, Khe Cá - Xã Lương Thịnh | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
625 | Huyện Trấn Yên | Đường nội thôn Đồng Bằng 1+2 - Xã Lương Thịnh | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
626 | Huyện Trấn Yên | Đường nội thôn Đồng Bằng 1+2 - Xã Lương Thịnh | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
627 | Huyện Trấn Yên | Đường nội thôn Đồng Bằng 1+2 - Xã Lương Thịnh | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
628 | Huyện Trấn Yên | Đường từ Quốc lộ 37 đến giáp ranh xã Y Can - Xã Lương Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Y Can | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
629 | Huyện Trấn Yên | Đường từ Quốc lộ 37 đến giáp ranh xã Y Can - Xã Lương Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Y Can | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
630 | Huyện Trấn Yên | Đường từ Quốc lộ 37 đến giáp ranh xã Y Can - Xã Lương Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Y Can | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
631 | Huyện Trấn Yên | Đường từ Quốc lộ 37 đến giáp ranh xã Y Can - Xã Lương Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba nhà ông Quán | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
632 | Huyện Trấn Yên | Đường từ Quốc lộ 37 đến giáp ranh xã Y Can - Xã Lương Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba nhà ông Quán | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
633 | Huyện Trấn Yên | Đường từ Quốc lộ 37 đến giáp ranh xã Y Can - Xã Lương Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba nhà ông Quán | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
634 | Huyện Trấn Yên | Đường từ Quốc lộ 37 đến giáp ranh xã Y Can - Xã Lương Thịnh | Đoạn từ Quốc lộ 37 - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Nguyên Văn Chiêu | 300.000 | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
635 | Huyện Trấn Yên | Đường từ Quốc lộ 37 đến giáp ranh xã Y Can - Xã Lương Thịnh | Đoạn từ Quốc lộ 37 - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Nguyên Văn Chiêu | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
636 | Huyện Trấn Yên | Đường từ Quốc lộ 37 đến giáp ranh xã Y Can - Xã Lương Thịnh | Đoạn từ Quốc lộ 37 - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Nguyên Văn Chiêu | 500.000 | 250.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
637 | Huyện Trấn Yên | Đường thôn Khe Vải đi thôn Liên Thịnh - Xã Lương Thịnh | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
638 | Huyện Trấn Yên | Đường thôn Khe Vải đi thôn Liên Thịnh - Xã Lương Thịnh | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
639 | Huyện Trấn Yên | Đường thôn Khe Vải đi thôn Liên Thịnh - Xã Lương Thịnh | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
640 | Huyện Trấn Yên | Đường đi thôn Khe Bát - Xã Lương Thịnh | - | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
641 | Huyện Trấn Yên | Đường đi thôn Khe Bát - Xã Lương Thịnh | - | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
642 | Huyện Trấn Yên | Đường đi thôn Khe Bát - Xã Lương Thịnh | - | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
643 | Huyện Trấn Yên | Đường đi thôn Chấn Hưng - Xã Lương Thịnh | - | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
644 | Huyện Trấn Yên | Đường đi thôn Chấn Hưng - Xã Lương Thịnh | - | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
645 | Huyện Trấn Yên | Đường đi thôn Chấn Hưng - Xã Lương Thịnh | - | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
646 | Huyện Trấn Yên | Đường Phương Đạo - Hồng Ca - Xã Lương Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết thôn Phương Đạo II | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
647 | Huyện Trấn Yên | Đường Phương Đạo - Hồng Ca - Xã Lương Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết thôn Phương Đạo II | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
648 | Huyện Trấn Yên | Đường Phương Đạo - Hồng Ca - Xã Lương Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết thôn Phương Đạo II | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
649 | Huyện Trấn Yên | Đường Phương Đạo - Hồng Ca - Xã Lương Thịnh | Đoạn đường từ Quốc lộ 37 đi Phương Đạo 300 m - | 330.000 | 165.000 | 99.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
650 | Huyện Trấn Yên | Đường Phương Đạo - Hồng Ca - Xã Lương Thịnh | Đoạn đường từ Quốc lộ 37 đi Phương Đạo 300 m - | 440.000 | 220.000 | 132.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
651 | Huyện Trấn Yên | Đường Phương Đạo - Hồng Ca - Xã Lương Thịnh | Đoạn đường từ Quốc lộ 37 đi Phương Đạo 300 m - | 550.000 | 275.000 | 165.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
652 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Lương Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Hưng Thịnh | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
653 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Lương Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Hưng Thịnh | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
654 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Lương Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Hưng Thịnh | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
655 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Lương Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới nhà bà Lan thôn Lương Thiện | 720.000 | 360.000 | 216.000 | 72.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
656 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Lương Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới nhà bà Lan thôn Lương Thiện | 960.000 | 480.000 | 288.000 | 96.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
657 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Lương Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới nhà bà Lan thôn Lương Thiện | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | 120.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
658 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Lương Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Cửa Thiến | 240.000 | 120.000 | 72.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
659 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Lương Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Cửa Thiến | 320.000 | 160.000 | 96.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
660 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Lương Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Cửa Thiến | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
661 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Lương Thịnh | Đoạn tiếp theo qua cầu Đá Trắng 100m - | 330.000 | 165.000 | 99.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
662 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Lương Thịnh | Đoạn tiếp theo qua cầu Đá Trắng 100m - | 440.000 | 220.000 | 132.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
663 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Lương Thịnh | Đoạn tiếp theo qua cầu Đá Trắng 100m - | 550.000 | 275.000 | 165.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
664 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Lương Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hoàng Đình Nhân thôn Khe Lụa | 300.000 | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
665 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Lương Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hoàng Đình Nhân thôn Khe Lụa | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
666 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Lương Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hoàng Đình Nhân thôn Khe Lụa | 500.000 | 250.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
667 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Lương Thịnh | Đoạn giáp ranh xã Âu Lâu - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Tuấn thôn Đồng Bằng | 720.000 | 360.000 | 216.000 | 72.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
668 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Lương Thịnh | Đoạn giáp ranh xã Âu Lâu - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Tuấn thôn Đồng Bằng | 960.000 | 480.000 | 288.000 | 96.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
669 | Huyện Trấn Yên | Quốc lộ 37 - Xã Lương Thịnh | Đoạn giáp ranh xã Âu Lâu - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Tuấn thôn Đồng Bằng | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | 120.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
670 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn còn lại - Xã Tân Đồng | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
671 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn còn lại - Xã Tân Đồng | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
672 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn còn lại - Xã Tân Đồng | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
673 | Huyện Trấn Yên | Đoạn Đồng Đất đi Khe Lóng, Khe Đất - Xã Tân Đồng | Đoạn từ ngã ba đi Khe Đất - | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
674 | Huyện Trấn Yên | Đoạn Đồng Đất đi Khe Lóng, Khe Đất - Xã Tân Đồng | Đoạn từ ngã ba đi Khe Đất - | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
675 | Huyện Trấn Yên | Đoạn Đồng Đất đi Khe Lóng, Khe Đất - Xã Tân Đồng | Đoạn từ ngã ba đi Khe Đất - | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
676 | Huyện Trấn Yên | Đoạn Đồng Đất đi Khe Lóng, Khe Đất - Xã Tân Đồng | Đoạn từ ngã ba đi Khe Loóng - | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
677 | Huyện Trấn Yên | Đoạn Đồng Đất đi Khe Lóng, Khe Đất - Xã Tân Đồng | Đoạn từ ngã ba đi Khe Loóng - | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
678 | Huyện Trấn Yên | Đoạn Đồng Đất đi Khe Lóng, Khe Đất - Xã Tân Đồng | Đoạn từ ngã ba đi Khe Loóng - | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
679 | Huyện Trấn Yên | Đoạn Đồng Đất đi Khe Lóng, Khe Đất - Xã Tân Đồng | Đoạn từ Đồng Đất - Đến ngã ba | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
680 | Huyện Trấn Yên | Đoạn Đồng Đất đi Khe Lóng, Khe Đất - Xã Tân Đồng | Đoạn từ Đồng Đất - Đến ngã ba | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
681 | Huyện Trấn Yên | Đoạn Đồng Đất đi Khe Lóng, Khe Đất - Xã Tân Đồng | Đoạn từ Đồng Đất - Đến ngã ba | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
682 | Huyện Trấn Yên | Đường trục chính xã Tân Đồng - Xã Tân Đồng | Đoạn tiếp theo - Đến Đèo Thao | 132.000 | 66.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
683 | Huyện Trấn Yên | Đường trục chính xã Tân Đồng - Xã Tân Đồng | Đoạn tiếp theo - Đến Đèo Thao | 176.000 | 88.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
684 | Huyện Trấn Yên | Đường trục chính xã Tân Đồng - Xã Tân Đồng | Đoạn tiếp theo - Đến Đèo Thao | 220.000 | 110.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
685 | Huyện Trấn Yên | Đường trục chính xã Tân Đồng - Xã Tân Đồng | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba Khe Phúc | 240.000 | 120.000 | 72.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
686 | Huyện Trấn Yên | Đường trục chính xã Tân Đồng - Xã Tân Đồng | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba Khe Phúc | 320.000 | 160.000 | 96.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
687 | Huyện Trấn Yên | Đường trục chính xã Tân Đồng - Xã Tân Đồng | Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba Khe Phúc | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
688 | Huyện Trấn Yên | Đường trục chính xã Tân Đồng - Xã Tân Đồng | Đoạn tiếp theo qua ngã ba Khe Giảng - Đến ngầm tràn số 4 | 450.000 | 225.000 | 135.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
689 | Huyện Trấn Yên | Đường trục chính xã Tân Đồng - Xã Tân Đồng | Đoạn tiếp theo qua ngã ba Khe Giảng - Đến ngầm tràn số 4 | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
690 | Huyện Trấn Yên | Đường trục chính xã Tân Đồng - Xã Tân Đồng | Đoạn tiếp theo qua ngã ba Khe Giảng - Đến ngầm tràn số 4 | 750.000 | 375.000 | 225.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
691 | Huyện Trấn Yên | Đường trục chính xã Tân Đồng - Xã Tân Đồng | Đoạn giáp ranh xã Báo Đáp - Đến rẽ khe Nhài | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
692 | Huyện Trấn Yên | Đường trục chính xã Tân Đồng - Xã Tân Đồng | Đoạn giáp ranh xã Báo Đáp - Đến rẽ khe Nhài | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
693 | Huyện Trấn Yên | Đường trục chính xã Tân Đồng - Xã Tân Đồng | Đoạn giáp ranh xã Báo Đáp - Đến rẽ khe Nhài | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
694 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Báo Đáp | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
695 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Báo Đáp | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
696 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Báo Đáp | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
697 | Huyện Trấn Yên | Đường thôn Phố Hóp từ chợ Hóp đến hết ranh giới đất ở nhà bà Kim Liên - Xã Báo Đáp | Đường thôn Phố Hóp từ chợ Hóp - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Kim Liên | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
698 | Huyện Trấn Yên | Đường thôn Phố Hóp từ chợ Hóp đến hết ranh giới đất ở nhà bà Kim Liên - Xã Báo Đáp | Đường thôn Phố Hóp từ chợ Hóp - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Kim Liên | 640.000 | 320.000 | 192.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
699 | Huyện Trấn Yên | Đường thôn Phố Hóp từ chợ Hóp đến hết ranh giới đất ở nhà bà Kim Liên - Xã Báo Đáp | Đường thôn Phố Hóp từ chợ Hóp - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Kim Liên | 800.000 | 400.000 | 240.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
700 | Huyện Trấn Yên | Đoạn từ Cầu Hóp đến Hội trường Thôn 4 (cũ) - Xã Báo Đáp | Đoạn từ Cầu Hóp - Đến Hội trường Thôn 4 (cũ) | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
701 | Huyện Trấn Yên | Đoạn từ Cầu Hóp đến Hội trường Thôn 4 (cũ) - Xã Báo Đáp | Đoạn từ Cầu Hóp - Đến Hội trường Thôn 4 (cũ) | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
702 | Huyện Trấn Yên | Đoạn từ Cầu Hóp đến Hội trường Thôn 4 (cũ) - Xã Báo Đáp | Đoạn từ Cầu Hóp - Đến Hội trường Thôn 4 (cũ) | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
703 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba xí nghiệp chè đi nhà thờ Nhân Nghĩa - Xã Báo Đáp | - | 300.000 | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
704 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba xí nghiệp chè đi nhà thờ Nhân Nghĩa - Xã Báo Đáp | - | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
705 | Huyện Trấn Yên | Đường ngã ba xí nghiệp chè đi nhà thờ Nhân Nghĩa - Xã Báo Đáp | - | 500.000 | 250.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
706 | Huyện Trấn Yên | Đoạn từ giáp đường Yên Bái - Khe Sang đến giáp ranh xã Tân Đồng - Xã Báo Đáp | Đoạn từ giáp đường Yên Bái - Khe Sang - Đến giáp ranh xã Tân Đồng | 300.000 | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
707 | Huyện Trấn Yên | Đoạn từ giáp đường Yên Bái - Khe Sang đến giáp ranh xã Tân Đồng - Xã Báo Đáp | Đoạn từ giáp đường Yên Bái - Khe Sang - Đến giáp ranh xã Tân Đồng | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
708 | Huyện Trấn Yên | Đoạn từ giáp đường Yên Bái - Khe Sang đến giáp ranh xã Tân Đồng - Xã Báo Đáp | Đoạn từ giáp đường Yên Bái - Khe Sang - Đến giáp ranh xã Tân Đồng | 500.000 | 250.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
709 | Huyện Trấn Yên | Đường Xí nghiệp chè qua ga Hóp đi thôn Nhân Nghĩa - Xã Báo Đáp | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Gốc Sung | 420.000 | 210.000 | 126.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
710 | Huyện Trấn Yên | Đường Xí nghiệp chè qua ga Hóp đi thôn Nhân Nghĩa - Xã Báo Đáp | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Gốc Sung | 560.000 | 280.000 | 168.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
711 | Huyện Trấn Yên | Đường Xí nghiệp chè qua ga Hóp đi thôn Nhân Nghĩa - Xã Báo Đáp | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Gốc Sung | 700.000 | 350.000 | 210.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
712 | Huyện Trấn Yên | Đường Xí nghiệp chè qua ga Hóp đi thôn Nhân Nghĩa - Xã Báo Đáp | Đoạn từ cổng xí nghiệp chè - Đến ga Hóp | 780.000 | 390.000 | 234.000 | 78.000 | 62.400 | Đất SX-KD nông thôn |
713 | Huyện Trấn Yên | Đường Xí nghiệp chè qua ga Hóp đi thôn Nhân Nghĩa - Xã Báo Đáp | Đoạn từ cổng xí nghiệp chè - Đến ga Hóp | 1.040.000 | 520.000 | 312.000 | 104.000 | 83.200 | Đất TM-DV nông thôn |
714 | Huyện Trấn Yên | Đường Xí nghiệp chè qua ga Hóp đi thôn Nhân Nghĩa - Xã Báo Đáp | Đoạn từ cổng xí nghiệp chè - Đến ga Hóp | 1.300.000 | 650.000 | 390.000 | 130.000 | 104.000 | Đất ở nông thôn |
715 | Huyện Trấn Yên | Đường Trung tâm xã (YB-KS cũ) - Xã Báo Đáp | Đoạn tiếp theo từ ngã ba đường Khe Cua đi thôn Đồng Trạng - | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
716 | Huyện Trấn Yên | Đường Trung tâm xã (YB-KS cũ) - Xã Báo Đáp | Đoạn tiếp theo từ ngã ba đường Khe Cua đi thôn Đồng Trạng - | 640.000 | 320.000 | 192.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
717 | Huyện Trấn Yên | Đường Trung tâm xã (YB-KS cũ) - Xã Báo Đáp | Đoạn tiếp theo từ ngã ba đường Khe Cua đi thôn Đồng Trạng - | 800.000 | 400.000 | 240.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
718 | Huyện Trấn Yên | Đường Trung tâm xã (YB-KS cũ) - Xã Báo Đáp | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Ngọc Tiện thôn Phố Hóp | 660.000 | 330.000 | 198.000 | 66.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
719 | Huyện Trấn Yên | Đường Trung tâm xã (YB-KS cũ) - Xã Báo Đáp | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Ngọc Tiện thôn Phố Hóp | 880.000 | 440.000 | 264.000 | 88.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
720 | Huyện Trấn Yên | Đường Trung tâm xã (YB-KS cũ) - Xã Báo Đáp | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Ngọc Tiện thôn Phố Hóp | 1.100.000 | 550.000 | 330.000 | 110.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
721 | Huyện Trấn Yên | Đường Trung tâm xã (YB-KS cũ) - Xã Báo Đáp | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Bưu Cục Ngòi Hóp | 1.440.000 | 720.000 | 432.000 | 144.000 | 115.200 | Đất SX-KD nông thôn |
722 | Huyện Trấn Yên | Đường Trung tâm xã (YB-KS cũ) - Xã Báo Đáp | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Bưu Cục Ngòi Hóp | 1.920.000 | 960.000 | 576.000 | 192.000 | 153.600 | Đất TM-DV nông thôn |
723 | Huyện Trấn Yên | Đường Trung tâm xã (YB-KS cũ) - Xã Báo Đáp | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Bưu Cục Ngòi Hóp | 2.400.000 | 1.200.000 | 720.000 | 240.000 | 192.000 | Đất ở nông thôn |
724 | Huyện Trấn Yên | Đường Trung tâm xã (YB-KS cũ) - Xã Báo Đáp | Đoạn từ nhà ông Được thôn Ngòi Hóp - Đến cầu Hóp | 810.000 | 405.000 | 243.000 | 81.000 | 64.800 | Đất SX-KD nông thôn |
725 | Huyện Trấn Yên | Đường Trung tâm xã (YB-KS cũ) - Xã Báo Đáp | Đoạn từ nhà ông Được thôn Ngòi Hóp - Đến cầu Hóp | 1.080.000 | 540.000 | 324.000 | 108.000 | 86.400 | Đất TM-DV nông thôn |
726 | Huyện Trấn Yên | Đường Trung tâm xã (YB-KS cũ) - Xã Báo Đáp | Đoạn từ nhà ông Được thôn Ngòi Hóp - Đến cầu Hóp | 1.350.000 | 675.000 | 405.000 | 135.000 | 108.000 | Đất ở nông thôn |
727 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Báo Đáp | Đoạn tiếp theo đường Yên Bái - Khe Sang mới - Đến giáp xã Yên Thái | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | 120.000 | 96.000 | Đất SX-KD nông thôn |
728 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Báo Đáp | Đoạn tiếp theo đường Yên Bái - Khe Sang mới - Đến giáp xã Yên Thái | 1.600.000 | 800.000 | 480.000 | 160.000 | 128.000 | Đất TM-DV nông thôn |
729 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Báo Đáp | Đoạn tiếp theo đường Yên Bái - Khe Sang mới - Đến giáp xã Yên Thái | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | 200.000 | 160.000 | Đất ở nông thôn |
730 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Báo Đáp | Đoạn tiếp theo - Đến đường sắt cắt đường bộ | 660.000 | 330.000 | 198.000 | 66.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
731 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Báo Đáp | Đoạn tiếp theo - Đến đường sắt cắt đường bộ | 880.000 | 440.000 | 264.000 | 88.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
732 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Báo Đáp | Đoạn tiếp theo - Đến đường sắt cắt đường bộ | 1.100.000 | 550.000 | 330.000 | 110.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
733 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Báo Đáp | Đoạn tiếp theo - Đến cổng nhà ông Nguyễn Đức Nghi thôn Đồng Gianh | 540.000 | 270.000 | 162.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
734 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Báo Đáp | Đoạn tiếp theo - Đến cổng nhà ông Nguyễn Đức Nghi thôn Đồng Gianh | 720.000 | 360.000 | 216.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
735 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Báo Đáp | Đoạn tiếp theo - Đến cổng nhà ông Nguyễn Đức Nghi thôn Đồng Gianh | 900.000 | 450.000 | 270.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
736 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Báo Đáp | Đoạn giáp ranh xã Đào Thịnh - Đến cổng nhà ông Lê Văn Sơn thôn Đình Xây | 570.000 | 285.000 | 171.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
737 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Báo Đáp | Đoạn giáp ranh xã Đào Thịnh - Đến cổng nhà ông Lê Văn Sơn thôn Đình Xây | 760.000 | 380.000 | 228.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
738 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Báo Đáp | Đoạn giáp ranh xã Đào Thịnh - Đến cổng nhà ông Lê Văn Sơn thôn Đình Xây | 950.000 | 475.000 | 285.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
739 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Đào Thịnh | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
740 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Đào Thịnh | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
741 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Đào Thịnh | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
742 | Huyện Trấn Yên | Đường cổng chợ nối với khu TĐC dự án đường sắt - Xã Đào Thịnh | - | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
743 | Huyện Trấn Yên | Đường cổng chợ nối với khu TĐC dự án đường sắt - Xã Đào Thịnh | - | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
744 | Huyện Trấn Yên | Đường cổng chợ nối với khu TĐC dự án đường sắt - Xã Đào Thịnh | - | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
745 | Huyện Trấn Yên | Đường ra khu tái định cư Dự án đường sắt - Xã Đào Thịnh | - | 198.000 | 99.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
746 | Huyện Trấn Yên | Đường ra khu tái định cư Dự án đường sắt - Xã Đào Thịnh | - | 264.000 | 132.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
747 | Huyện Trấn Yên | Đường ra khu tái định cư Dự án đường sắt - Xã Đào Thịnh | - | 330.000 | 165.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
748 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Chanh - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Nguyễn Quang Vinh | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
749 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Chanh - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Nguyễn Quang Vinh | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
750 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Chanh - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Nguyễn Quang Vinh | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
751 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Chanh - Xã Đào Thịnh | Đường Yên Bái - Khe Sang - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Dương Ngọc Hải | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
752 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Chanh - Xã Đào Thịnh | Đường Yên Bái - Khe Sang - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Dương Ngọc Hải | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
753 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Chanh - Xã Đào Thịnh | Đường Yên Bái - Khe Sang - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Dương Ngọc Hải | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
754 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái- Khe Sang đi Khe Mý - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến cầu ông Trai | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
755 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái- Khe Sang đi Khe Mý - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến cầu ông Trai | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
756 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái- Khe Sang đi Khe Mý - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến cầu ông Trai | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
757 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái- Khe Sang đi Khe Mý - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Đặng Đình Vinh | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
758 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái- Khe Sang đi Khe Mý - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Đặng Đình Vinh | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
759 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái- Khe Sang đi Khe Mý - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Đặng Đình Vinh | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
760 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái- Khe Sang đi Khe Mý - Xã Đào Thịnh | Đường Yên Bái- Khe Sang - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Vũ Văn Quế | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
761 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái- Khe Sang đi Khe Mý - Xã Đào Thịnh | Đường Yên Bái- Khe Sang - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Vũ Văn Quế | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
762 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái- Khe Sang đi Khe Mý - Xã Đào Thịnh | Đường Yên Bái- Khe Sang - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Vũ Văn Quế | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
763 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đường thôn 7 rẽ xóm Phai Giữa (đến hết ranh giới đất ở nhà ông Đinh Ngọc Sử) - | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
764 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đường thôn 7 rẽ xóm Phai Giữa (đến hết ranh giới đất ở nhà ông Đinh Ngọc Sử) - | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
765 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đường thôn 7 rẽ xóm Phai Giữa (đến hết ranh giới đất ở nhà ông Đinh Ngọc Sử) - | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
766 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đường thôn 6 rẽ xóm Bồ Đề (đến cầu bà Lưu) - | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
767 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đường thôn 6 rẽ xóm Bồ Đề (đến cầu bà Lưu) - | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
768 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đường thôn 6 rẽ xóm Bồ Đề (đến cầu bà Lưu) - | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
769 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đường thôn 5 rẽ xóm Đầm sen - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Trần Văn Quân | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
770 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đường thôn 5 rẽ xóm Đầm sen - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Trần Văn Quân | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
771 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đường thôn 5 rẽ xóm Đầm sen - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Trần Văn Quân | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
772 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Lê Văn Đức (thôn 7) | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
773 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Lê Văn Đức (thôn 7) | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
774 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Lê Văn Đức (thôn 7) | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
775 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đoạn từ cầu bà Kỷ - Đến cầu ông Viêm (thôn 7) | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
776 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đoạn từ cầu bà Kỷ - Đến cầu ông Viêm (thôn 7) | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
777 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đoạn từ cầu bà Kỷ - Đến cầu ông Viêm (thôn 7) | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
778 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đoạn từ cầu ông Hội - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Trần Hưng Hải (thôn 6) | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
779 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đoạn từ cầu ông Hội - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Trần Hưng Hải (thôn 6) | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
780 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đoạn từ cầu ông Hội - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Trần Hưng Hải (thôn 6) | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
781 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đoạn từ cầu ông Bảy - Đến cầu ông Hội (thôn 6) | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
782 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đoạn từ cầu ông Bảy - Đến cầu ông Hội (thôn 6) | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
783 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đoạn từ cầu ông Bảy - Đến cầu ông Hội (thôn 6) | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
784 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo qua ngã ba nhà máy chè - Đến cầu ông Bảy (thôn 6) và Đến cầu bà Kỷ (thôn 7) | 150.000 | 75.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
785 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo qua ngã ba nhà máy chè - Đến cầu ông Bảy (thôn 6) và Đến cầu bà Kỷ (thôn 7) | 200.000 | 100.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
786 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo qua ngã ba nhà máy chè - Đến cầu ông Bảy (thôn 6) và Đến cầu bà Kỷ (thôn 7) | 250.000 | 125.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
787 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường cổng ông Đắc | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
788 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường cổng ông Đắc | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
789 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường cổng ông Đắc | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
790 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Đạt thôn 5 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
791 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Đạt thôn 5 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
792 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Đạt thôn 5 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
793 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến nhà văn hóa thôn 5 | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
794 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến nhà văn hóa thôn 5 | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
795 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến nhà văn hóa thôn 5 | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
796 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Khe Măng | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
797 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Khe Măng | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
798 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Khe Măng | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
799 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ nhà văn hóa thôn 3 | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
800 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ nhà văn hóa thôn 3 | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
801 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ nhà văn hóa thôn 3 | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
802 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đường Yên Bái - Khe Sang - Đến đường sắt | 240.000 | 120.000 | 72.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
803 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đường Yên Bái - Khe Sang - Đến đường sắt | 320.000 | 160.000 | 96.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
804 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào Thịnh | Đường Yên Bái - Khe Sang - Đến đường sắt | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
805 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Báo Đáp | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
806 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Báo Đáp | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
807 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Báo Đáp | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
808 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ nhà ông Vũ Văn Lục | 210.000 | 105.000 | 63.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
809 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ nhà ông Vũ Văn Lục | 280.000 | 140.000 | 84.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
810 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ nhà ông Vũ Văn Lục | 350.000 | 175.000 | 105.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
811 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp đường ra bến đò cũ | 300.000 | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
812 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp đường ra bến đò cũ | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
813 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến giáp đường ra bến đò cũ | 500.000 | 250.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
814 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới trụ sở UBND xã Đào Thịnh | 330.000 | 165.000 | 99.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
815 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới trụ sở UBND xã Đào Thịnh | 440.000 | 220.000 | 132.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
816 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới trụ sở UBND xã Đào Thịnh | 550.000 | 275.000 | 165.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
817 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Đào Thịnh | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
818 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Đào Thịnh | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
819 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Đào Thịnh | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
820 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo qua đường ra khu tái định cư dự án đường sắt - Đến giáp nhà ông Phạm Văn Khánh | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
821 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo qua đường ra khu tái định cư dự án đường sắt - Đến giáp nhà ông Phạm Văn Khánh | 640.000 | 320.000 | 192.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
822 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo qua đường ra khu tái định cư dự án đường sắt - Đến giáp nhà ông Phạm Văn Khánh | 800.000 | 400.000 | 240.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
823 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến đường vào nhà ông Lê Lâm Tiến | 240.000 | 120.000 | 72.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
824 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến đường vào nhà ông Lê Lâm Tiến | 320.000 | 160.000 | 96.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
825 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến đường vào nhà ông Lê Lâm Tiến | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
826 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến đường vào nhà ông Bùi Văn Kính | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
827 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến đường vào nhà ông Bùi Văn Kính | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
828 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào Thịnh | Đoạn tiếp theo - Đến đường vào nhà ông Bùi Văn Kính | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
829 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào Thịnh | Đoạn giáp ranh xã Việt Thành - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Doãn Văn Hạnh | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
830 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào Thịnh | Đoạn giáp ranh xã Việt Thành - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Doãn Văn Hạnh | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
831 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào Thịnh | Đoạn giáp ranh xã Việt Thành - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Doãn Văn Hạnh | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
832 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Việt Thành | - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
833 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Việt Thành | - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
834 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Việt Thành | - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
835 | Huyện Trấn Yên | Đường Đồng Phúc từ nhà ông Chiến đến hết ranh giới ở nhà ông Hợi thôn Phú Thọ - Xã Việt Thành | Đường Đồng Phúc từ nhà ông Chiến - Đến hết ranh giới ở nhà ông Hợi thôn Phú Thọ | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
836 | Huyện Trấn Yên | Đường Đồng Phúc từ nhà ông Chiến đến hết ranh giới ở nhà ông Hợi thôn Phú Thọ - Xã Việt Thành | Đường Đồng Phúc từ nhà ông Chiến - Đến hết ranh giới ở nhà ông Hợi thôn Phú Thọ | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
837 | Huyện Trấn Yên | Đường Đồng Phúc từ nhà ông Chiến đến hết ranh giới ở nhà ông Hợi thôn Phú Thọ - Xã Việt Thành | Đường Đồng Phúc từ nhà ông Chiến - Đến hết ranh giới ở nhà ông Hợi thôn Phú Thọ | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
838 | Huyện Trấn Yên | Đường Lan Đình đi Thôn Phúc Đình (thôn ll) - Xã Việt Thành | Đoạn hết ranh giới đất ở nhà ông Tiến thôn Trúc Đình - Đến giáp ranh giới nhà ông Hưng thôn Đình Phúc | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
839 | Huyện Trấn Yên | Đường Lan Đình đi Thôn Phúc Đình (thôn ll) - Xã Việt Thành | Đoạn hết ranh giới đất ở nhà ông Tiến thôn Trúc Đình - Đến giáp ranh giới nhà ông Hưng thôn Đình Phúc | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
840 | Huyện Trấn Yên | Đường Lan Đình đi Thôn Phúc Đình (thôn ll) - Xã Việt Thành | Đoạn hết ranh giới đất ở nhà ông Tiến thôn Trúc Đình - Đến giáp ranh giới nhà ông Hưng thôn Đình Phúc | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
841 | Huyện Trấn Yên | Đường Lan Đình đi Thôn Phúc Đình (thôn ll) - Xã Việt Thành | Đoạn từ ngã ba nhà ông Thành thôn Phú Lan - Đến hết ranh giới nhà ông Hải thôn Đình Phúc (thôn 11) | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
842 | Huyện Trấn Yên | Đường Lan Đình đi Thôn Phúc Đình (thôn ll) - Xã Việt Thành | Đoạn từ ngã ba nhà ông Thành thôn Phú Lan - Đến hết ranh giới nhà ông Hải thôn Đình Phúc (thôn 11) | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
843 | Huyện Trấn Yên | Đường Lan Đình đi Thôn Phúc Đình (thôn ll) - Xã Việt Thành | Đoạn từ ngã ba nhà ông Thành thôn Phú Lan - Đến hết ranh giới nhà ông Hải thôn Đình Phúc (thôn 11) | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
844 | Huyện Trấn Yên | Đường ra bến đò Việt Thành - Xã Việt Thành | - | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
845 | Huyện Trấn Yên | Đường ra bến đò Việt Thành - Xã Việt Thành | - | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
846 | Huyện Trấn Yên | Đường ra bến đò Việt Thành - Xã Việt Thành | - | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
847 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ Đồng Phúc - Xã Việt Thành | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Hòa Cuông | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
848 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ Đồng Phúc - Xã Việt Thành | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Hòa Cuông | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
849 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ Đồng Phúc - Xã Việt Thành | Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Hòa Cuông | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
850 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ Đồng Phúc - Xã Việt Thành | Đoạn từ đường Yên Bái - Khe Sang - Đến đường sắt | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
851 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ Đồng Phúc - Xã Việt Thành | Đoạn từ đường Yên Bái - Khe Sang - Đến đường sắt | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
852 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ Đồng Phúc - Xã Việt Thành | Đoạn từ đường Yên Bái - Khe Sang - Đến đường sắt | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
853 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ Lan Đình - Xã Việt Thành | Từ đường Yên Bái - Khe Sang - Đến giáp ranh giới thị trấn Cổ Phúc | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
854 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ Lan Đình - Xã Việt Thành | Từ đường Yên Bái - Khe Sang - Đến giáp ranh giới thị trấn Cổ Phúc | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
855 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ Lan Đình - Xã Việt Thành | Từ đường Yên Bái - Khe Sang - Đến giáp ranh giới thị trấn Cổ Phúc | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
856 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Việt Thành | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Đào Thịnh | 180.000 | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
857 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Việt Thành | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Đào Thịnh | 240.000 | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
858 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Việt Thành | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Đào Thịnh | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
859 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Việt Thành | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Điền thôn Phú Lan (thôn 6) | 360.000 | 180.000 | 108.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
860 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Việt Thành | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Điền thôn Phú Lan (thôn 6) | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
861 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Việt Thành | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Điền thôn Phú Lan (thôn 6) | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
862 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Việt Thành | Đoạn từ giáp thị trấn Cổ Phúc - Đến cống tiêu nước giáp nhà ông Hải thôn Phú Mỹ (thôn 5) | 240.000 | 120.000 | 72.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
863 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Việt Thành | Đoạn từ giáp thị trấn Cổ Phúc - Đến cống tiêu nước giáp nhà ông Hải thôn Phú Mỹ (thôn 5) | 320.000 | 160.000 | 96.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
864 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Việt Thành | Đoạn từ giáp thị trấn Cổ Phúc - Đến cống tiêu nước giáp nhà ông Hải thôn Phú Mỹ (thôn 5) | 400.000 | 200.000 | 120.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
865 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Nga Quán | Các đường liên thôn khác còn lại - | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
866 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Nga Quán | Các đường liên thôn khác còn lại - | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
867 | Huyện Trấn Yên | Các đường liên thôn khác còn lại - Xã Nga Quán | Các đường liên thôn khác còn lại - | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
868 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ vào thôn Ninh Phúc đến hết ranh giới đất ở nhà ông Ngọc - Xã Nga Quán | Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ vào thôn Ninh Phúc - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Ngọc | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
869 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ vào thôn Ninh Phúc đến hết ranh giới đất ở nhà ông Ngọc - Xã Nga Quán | Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ vào thôn Ninh Phúc - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Ngọc | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
870 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ vào thôn Ninh Phúc đến hết ranh giới đất ở nhà ông Ngọc - Xã Nga Quán | Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ vào thôn Ninh Phúc - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Ngọc | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
871 | Huyện Trấn Yên | Đoạn từ nhà ông Tuất đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hiền Toản thôn Hồng Hà - Xã Nga Quán | Đoạn từ nhà ông Tuất - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hiền Toản thôn Hồng Hà | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
872 | Huyện Trấn Yên | Đoạn từ nhà ông Tuất đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hiền Toản thôn Hồng Hà - Xã Nga Quán | Đoạn từ nhà ông Tuất - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hiền Toản thôn Hồng Hà | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
873 | Huyện Trấn Yên | Đoạn từ nhà ông Tuất đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hiền Toản thôn Hồng Hà - Xã Nga Quán | Đoạn từ nhà ông Tuất - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hiền Toản thôn Hồng Hà | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
874 | Huyện Trấn Yên | Đường bê tông đoạn từ nhà ông Tùy Đông đến cầu máng thôn Ninh Phúc - Xã Nga Quán | Đường bê tông đoạn từ nhà ông Tùy Đông - Đến cầu máng thôn Ninh Phúc | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
875 | Huyện Trấn Yên | Đường bê tông đoạn từ nhà ông Tùy Đông đến cầu máng thôn Ninh Phúc - Xã Nga Quán | Đường bê tông đoạn từ nhà ông Tùy Đông - Đến cầu máng thôn Ninh Phúc | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
876 | Huyện Trấn Yên | Đường bê tông đoạn từ nhà ông Tùy Đông đến cầu máng thôn Ninh Phúc - Xã Nga Quán | Đường bê tông đoạn từ nhà ông Tùy Đông - Đến cầu máng thôn Ninh Phúc | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
877 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Hồng Hà đến giáp ranh giới Sân bay Yên Bái - Xã Nga Quán | Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Hồng Hà - Đến giáp ranh giới Sân bay Yên Bái | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
878 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Hồng Hà đến giáp ranh giới Sân bay Yên Bái - Xã Nga Quán | Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Hồng Hà - Đến giáp ranh giới Sân bay Yên Bái | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
879 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Hồng Hà đến giáp ranh giới Sân bay Yên Bái - Xã Nga Quán | Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Hồng Hà - Đến giáp ranh giới Sân bay Yên Bái | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
880 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Nga Quán | Đoạn từ ngã ba Dung Hanh - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Lực | 72.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
881 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Nga Quán | Đoạn từ ngã ba Dung Hanh - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Lực | 96.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
882 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Nga Quán | Đoạn từ ngã ba Dung Hanh - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Lực | 120.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
883 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Nga Quán | Đoạn từ ngã ba Dung Hanh - Đến giáp ranh xã Cường Thịnh | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
884 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Nga Quán | Đoạn từ ngã ba Dung Hanh - Đến giáp ranh xã Cường Thịnh | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
885 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Nga Quán | Đoạn từ ngã ba Dung Hanh - Đến giáp ranh xã Cường Thịnh | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
886 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Nga Quán | Đoạn từ ngã ba Dung Hanh - Đến giáp ranh sân bay Yên Bái | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
887 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Nga Quán | Đoạn từ ngã ba Dung Hanh - Đến giáp ranh sân bay Yên Bái | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
888 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Nga Quán | Đoạn từ ngã ba Dung Hanh - Đến giáp ranh sân bay Yên Bái | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
889 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Nga Quán | Đoạn từ đường Yên Bái - Khe Sang - Đến ngã ba Dung Hanh | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
890 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Nga Quán | Đoạn từ đường Yên Bái - Khe Sang - Đến ngã ba Dung Hanh | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
891 | Huyện Trấn Yên | Đường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Nga Quán | Đoạn từ đường Yên Bái - Khe Sang - Đến ngã ba Dung Hanh | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
892 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Ninh Phúc (Đường giáp TT Cổ Phúc) - Xã Nga Quán | - | 120.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
893 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Ninh Phúc (Đường giáp TT Cổ Phúc) - Xã Nga Quán | - | 160.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
894 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Ninh Phúc (Đường giáp TT Cổ Phúc) - Xã Nga Quán | - | 200.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
895 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Ninh Phúc (Khu trung đoàn cũ) - Xã Nga Quán | - | 90.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
896 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Ninh Phúc (Khu trung đoàn cũ) - Xã Nga Quán | - | 120.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
897 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Ninh Phúc (Khu trung đoàn cũ) - Xã Nga Quán | - | 150.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
898 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Nga Quán | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh thị trấn Cổ Phúc | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | 120.000 | 96.000 | Đất SX-KD nông thôn |
899 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Nga Quán | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh thị trấn Cổ Phúc | 1.600.000 | 800.000 | 480.000 | 160.000 | 128.000 | Đất TM-DV nông thôn |
900 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Nga Quán | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh thị trấn Cổ Phúc | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | 200.000 | 160.000 | Đất ở nông thôn |
901 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Nga Quán | Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới cây xăng Chiến Thắng | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
902 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Nga Quán | Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới cây xăng Chiến Thắng | 800.000 | 400.000 | 240.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
903 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Nga Quán | Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới cây xăng Chiến Thắng | 1.000.000 | 500.000 | 300.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
904 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Nga Quán | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Nga Quán | 480.000 | 240.000 | 144.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
905 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Nga Quán | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Nga Quán | 640.000 | 320.000 | 192.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
906 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Nga Quán | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Nga Quán | 800.000 | 400.000 | 240.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
907 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Nga Quán | Đoạn giáp ranh xã Tuy Lộc, thành phố Yên Bái - Đến cách Nhà nghỉ Quang Tùng (trụ sở UBND xã Nga Quán cũ) 100m | 420.000 | 210.000 | 126.000 | 60.000 | 60.000 | Đất SX-KD nông thôn |
908 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Nga Quán | Đoạn giáp ranh xã Tuy Lộc, thành phố Yên Bái - Đến cách Nhà nghỉ Quang Tùng (trụ sở UBND xã Nga Quán cũ) 100m | 560.000 | 280.000 | 168.000 | 80.000 | 80.000 | Đất TM-DV nông thôn |
909 | Huyện Trấn Yên | Đường Yên Bái - Khe Sang - Xã Nga Quán | Đoạn giáp ranh xã Tuy Lộc, thành phố Yên Bái - Đến cách Nhà nghỉ Quang Tùng (trụ sở UBND xã Nga Quán cũ) 100m | 700.000 | 350.000 | 210.000 | 100.000 | 100.000 | Đất ở nông thôn |
910 | Huyện Trấn Yên | Đường Thống Nhất - Thị trấn Cổ Phúc | Đường Thống Nhất - | 1.800.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | Đất SX-KD đô thị |
911 | Huyện Trấn Yên | Đường Thống Nhất - Thị trấn Cổ Phúc | Đường Thống Nhất - | 2.400.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | Đất TM-DV đô thị |
912 | Huyện Trấn Yên | Đường Thống Nhất - Thị trấn Cổ Phúc | Đường Thống Nhất - | 3.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
913 | Huyện Trấn Yên | Đường Nghĩa Phương - Thị trấn Cổ Phúc | Đường Nghĩa Phương - | 1.320.000 | 528.000 | 396.000 | 264.000 | 132.000 | Đất SX-KD đô thị |
914 | Huyện Trấn Yên | Đường Nghĩa Phương - Thị trấn Cổ Phúc | Đường Nghĩa Phương - | 1.760.000 | 704.000 | 528.000 | 352.000 | 176.000 | Đất TM-DV đô thị |
915 | Huyện Trấn Yên | Đường Nghĩa Phương - Thị trấn Cổ Phúc | Đường Nghĩa Phương - | 2.200.000 | 880.000 | 660.000 | 440.000 | 220.000 | Đất ở đô thị |
916 | Huyện Trấn Yên | Cổ Phúc | Đoạn đường bê tông từ nhà văn hóa tổ dân phố số 11 - Đến hết nhà bà Thảo tổ dân phố số 10 | 96.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
917 | Huyện Trấn Yên | Cổ Phúc | Đoạn đường bê tông từ nhà văn hóa tổ dân phố số 11 - Đến hết nhà bà Thảo tổ dân phố số 10 | 128.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
918 | Huyện Trấn Yên | Cổ Phúc | Đoạn đường bê tông từ nhà văn hóa tổ dân phố số 11 - Đến hết nhà bà Thảo tổ dân phố số 10 | 160.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
919 | Huyện Trấn Yên | Đường nhánh bê tông Tổ dân phố 5 - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn giáp đất nhà ông Trung Liên - Đến hết đất ở nhà ông Lộc tổ dân phố số 5 | 900.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
920 | Huyện Trấn Yên | Đường nhánh bê tông Tổ dân phố 5 - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn giáp đất nhà ông Trung Liên - Đến hết đất ở nhà ông Lộc tổ dân phố số 5 | 1.200.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
921 | Huyện Trấn Yên | Đường nhánh bê tông Tổ dân phố 5 - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn giáp đất nhà ông Trung Liên - Đến hết đất ở nhà ông Lộc tổ dân phố số 5 | 1.500.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
922 | Huyện Trấn Yên | Đường nhánh đồi Thương nghiệp - Thị trấn Cổ Phúc | Đường nhánh đồi Thương nghiệp - | 1.200.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | Đất SX-KD đô thị |
923 | Huyện Trấn Yên | Đường nhánh đồi Thương nghiệp - Thị trấn Cổ Phúc | Đường nhánh đồi Thương nghiệp - | 1.600.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | 160.000 | Đất TM-DV đô thị |
924 | Huyện Trấn Yên | Đường nhánh đồi Thương nghiệp - Thị trấn Cổ Phúc | Đường nhánh đồi Thương nghiệp - | 2.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
925 | Huyện Trấn Yên | Đường Hoà Cuông - Thị trấn Cổ Phúc | Đường Hoà Cuông - | 480.000 | 192.000 | 144.000 | 96.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
926 | Huyện Trấn Yên | Đường Hoà Cuông - Thị trấn Cổ Phúc | Đường Hoà Cuông - | 640.000 | 256.000 | 192.000 | 128.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
927 | Huyện Trấn Yên | Đường Hoà Cuông - Thị trấn Cổ Phúc | Đường Hoà Cuông - | 800.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
928 | Huyện Trấn Yên | Đường bê tông Cổ Phúc đi Việt Thành đến giáp ranh xã Việt Thành - Thị trấn Cổ Phúc | Đường bê tông Cổ Phúc đi Việt Thành - Đến giáp ranh xã Việt Thành | 120.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
929 | Huyện Trấn Yên | Đường bê tông Cổ Phúc đi Việt Thành đến giáp ranh xã Việt Thành - Thị trấn Cổ Phúc | Đường bê tông Cổ Phúc đi Việt Thành - Đến giáp ranh xã Việt Thành | 160.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
930 | Huyện Trấn Yên | Đường bê tông Cổ Phúc đi Việt Thành đến giáp ranh xã Việt Thành - Thị trấn Cổ Phúc | Đường bê tông Cổ Phúc đi Việt Thành - Đến giáp ranh xã Việt Thành | 200.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
931 | Huyện Trấn Yên | Đường nhánh cổng chợ dưới ra sông (bến đò Minh Tiến) - Thị trấn Cổ Phúc | Đường nhánh cổng chợ dưới ra sông (bến đò Minh Tiến) - | 1.200.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | Đất SX-KD đô thị |
932 | Huyện Trấn Yên | Đường nhánh cổng chợ dưới ra sông (bến đò Minh Tiến) - Thị trấn Cổ Phúc | Đường nhánh cổng chợ dưới ra sông (bến đò Minh Tiến) - | 1.600.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | 160.000 | Đất TM-DV đô thị |
933 | Huyện Trấn Yên | Đường nhánh cổng chợ dưới ra sông (bến đò Minh Tiến) - Thị trấn Cổ Phúc | Đường nhánh cổng chợ dưới ra sông (bến đò Minh Tiến) - | 2.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
934 | Huyện Trấn Yên | Đoạn tiếp theo đến cổng trường Nội trú - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn tiếp theo - Đến cổng trường Nội trú | 1.200.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | Đất SX-KD đô thị |
935 | Huyện Trấn Yên | Đoạn tiếp theo đến cổng trường Nội trú - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn tiếp theo - Đến cổng trường Nội trú | 1.600.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | 160.000 | Đất TM-DV đô thị |
936 | Huyện Trấn Yên | Đoạn tiếp theo đến cổng trường Nội trú - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn tiếp theo - Đến cổng trường Nội trú | 2.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
937 | Huyện Trấn Yên | Đường từ ga Cổ Phúc đến trường Tiểu học số 1 - Thị trấn Cổ Phúc | Đường từ ga Cổ Phúc - Đến trường Tiểu học số 1 | 600.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
938 | Huyện Trấn Yên | Đường từ ga Cổ Phúc đến trường Tiểu học số 1 - Thị trấn Cổ Phúc | Đường từ ga Cổ Phúc - Đến trường Tiểu học số 1 | 800.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
939 | Huyện Trấn Yên | Đường từ ga Cổ Phúc đến trường Tiểu học số 1 - Thị trấn Cổ Phúc | Đường từ ga Cổ Phúc - Đến trường Tiểu học số 1 | 1.000.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
940 | Huyện Trấn Yên | Đường Kim Đồng - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn từ ngã tư ông Long Vân - Đến trường nội trú | 1.320.000 | 528.000 | 396.000 | 264.000 | 132.000 | Đất SX-KD đô thị |
941 | Huyện Trấn Yên | Đường Kim Đồng - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn từ ngã tư ông Long Vân - Đến trường nội trú | 1.760.000 | 704.000 | 528.000 | 352.000 | 176.000 | Đất TM-DV đô thị |
942 | Huyện Trấn Yên | Đường Kim Đồng - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn từ ngã tư ông Long Vân - Đến trường nội trú | 2.200.000 | 880.000 | 660.000 | 440.000 | 220.000 | Đất ở đô thị |
943 | Huyện Trấn Yên | Đường Kim Đồng - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn từ ngã 3 Trường THCS thị trấn - Đến ngã tư ông Long Vân | 1.500.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | 150.000 | Đất SX-KD đô thị |
944 | Huyện Trấn Yên | Đường Kim Đồng - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn từ ngã 3 Trường THCS thị trấn - Đến ngã tư ông Long Vân | 2.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | Đất TM-DV đô thị |
945 | Huyện Trấn Yên | Đường Kim Đồng - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn từ ngã 3 Trường THCS thị trấn - Đến ngã tư ông Long Vân | 2.500.000 | 1.000.000 | 750.000 | 500.000 | 250.000 | Đất ở đô thị |
946 | Huyện Trấn Yên | Đường Minh Khai - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn từ trạm biến áp 35KVA - Đến ga Cổ Phúc | 1.200.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | Đất SX-KD đô thị |
947 | Huyện Trấn Yên | Đường Minh Khai - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn từ trạm biến áp 35KVA - Đến ga Cổ Phúc | 1.600.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | 160.000 | Đất TM-DV đô thị |
948 | Huyện Trấn Yên | Đường Minh Khai - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn từ trạm biến áp 35KVA - Đến ga Cổ Phúc | 2.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
949 | Huyện Trấn Yên | Đường Minh Khai - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn tiếp theo - Đến Trạm biến áp | 1.200.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | Đất SX-KD đô thị |
950 | Huyện Trấn Yên | Đường Minh Khai - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn tiếp theo - Đến Trạm biến áp | 1.600.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | 160.000 | Đất TM-DV đô thị |
951 | Huyện Trấn Yên | Đường Minh Khai - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn tiếp theo - Đến Trạm biến áp | 2.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
952 | Huyện Trấn Yên | Đường Minh Khai - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn từ ngã tư nhà ông Dương Thơm - Đến hết đất ở nhà ông Tiến | 1.500.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | 150.000 | Đất SX-KD đô thị |
953 | Huyện Trấn Yên | Đường Minh Khai - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn từ ngã tư nhà ông Dương Thơm - Đến hết đất ở nhà ông Tiến | 2.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | Đất TM-DV đô thị |
954 | Huyện Trấn Yên | Đường Minh Khai - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn từ ngã tư nhà ông Dương Thơm - Đến hết đất ở nhà ông Tiến | 2.500.000 | 1.000.000 | 750.000 | 500.000 | 250.000 | Đất ở đô thị |
955 | Huyện Trấn Yên | Đường Minh Khai - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn từ bến đò Y Can - Đến ngã tư nhà ông Dương Thơm | 1.500.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | 150.000 | Đất SX-KD đô thị |
956 | Huyện Trấn Yên | Đường Minh Khai - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn từ bến đò Y Can - Đến ngã tư nhà ông Dương Thơm | 2.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | Đất TM-DV đô thị |
957 | Huyện Trấn Yên | Đường Minh Khai - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn từ bến đò Y Can - Đến ngã tư nhà ông Dương Thơm | 2.500.000 | 1.000.000 | 750.000 | 500.000 | 250.000 | Đất ở đô thị |
958 | Huyện Trấn Yên | Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Cổ Phúc | Đường Lê Quý Đôn - | 2.100.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
959 | Huyện Trấn Yên | Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Cổ Phúc | Đường Lê Quý Đôn - | 2.800.000 | 1.120.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | Đất TM-DV đô thị |
960 | Huyện Trấn Yên | Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Cổ Phúc | Đường Lê Quý Đôn - | 3.500.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | Đất ở đô thị |
961 | Huyện Trấn Yên | Đường Đầm Vối - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn từ ngã tư Bưu điện - Đến trường nội trú | 1.320.000 | 528.000 | 396.000 | 264.000 | 132.000 | Đất SX-KD đô thị |
962 | Huyện Trấn Yên | Đường Đầm Vối - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn từ ngã tư Bưu điện - Đến trường nội trú | 1.760.000 | 704.000 | 528.000 | 352.000 | 176.000 | Đất TM-DV đô thị |
963 | Huyện Trấn Yên | Đường Đầm Vối - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn từ ngã tư Bưu điện - Đến trường nội trú | 2.200.000 | 880.000 | 660.000 | 440.000 | 220.000 | Đất ở đô thị |
964 | Huyện Trấn Yên | Đường Đầm Vối - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn từ trạm viễn thông Trấn Văn - Đến ngã tư Bưu điện | 2.400.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | Đất SX-KD đô thị |
965 | Huyện Trấn Yên | Đường Đầm Vối - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn từ trạm viễn thông Trấn Văn - Đến ngã tư Bưu điện | 3.200.000 | 1.280.000 | 960.000 | 640.000 | 320.000 | Đất TM-DV đô thị |
966 | Huyện Trấn Yên | Đường Đầm Vối - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn từ trạm viễn thông Trấn Văn - Đến ngã tư Bưu điện | 4.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
967 | Huyện Trấn Yên | Đường Ngô Minh Loan - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn từ UBND huyện - Đến hết đất trạm thú y | 1.800.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | Đất SX-KD đô thị |
968 | Huyện Trấn Yên | Đường Ngô Minh Loan - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn từ UBND huyện - Đến hết đất trạm thú y | 2.400.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | Đất TM-DV đô thị |
969 | Huyện Trấn Yên | Đường Ngô Minh Loan - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn từ UBND huyện - Đến hết đất trạm thú y | 3.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
970 | Huyện Trấn Yên | Đường Ngô Minh Loan - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn từ phòng Giáo dục và Đào tạo - Đến ngã tư UBND huyện | 3.600.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | Đất SX-KD đô thị |
971 | Huyện Trấn Yên | Đường Ngô Minh Loan - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn từ phòng Giáo dục và Đào tạo - Đến ngã tư UBND huyện | 4.800.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | Đất TM-DV đô thị |
972 | Huyện Trấn Yên | Đường Ngô Minh Loan - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn từ phòng Giáo dục và Đào tạo - Đến ngã tư UBND huyện | 6.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
973 | Huyện Trấn Yên | Đường Đoàn Kết - Thị trấn Cổ Phúc | Đường Đoàn Kết - | 3.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | Đất SX-KD đô thị |
974 | Huyện Trấn Yên | Đường Đoàn Kết - Thị trấn Cổ Phúc | Đường Đoàn Kết - | 4.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | Đất TM-DV đô thị |
975 | Huyện Trấn Yên | Đường Đoàn Kết - Thị trấn Cổ Phúc | Đường Đoàn Kết - | 5.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
976 | Huyện Trấn Yên | Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Minh Quán | 900.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
977 | Huyện Trấn Yên | Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Minh Quán | 1.200.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
978 | Huyện Trấn Yên | Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Minh Quán | 1.500.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
979 | Huyện Trấn Yên | Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn tiếp theo - Đến Trạm Thú y | 1.800.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | Đất SX-KD đô thị |
980 | Huyện Trấn Yên | Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn tiếp theo - Đến Trạm Thú y | 2.400.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | Đất TM-DV đô thị |
981 | Huyện Trấn Yên | Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn tiếp theo - Đến Trạm Thú y | 3.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
982 | Huyện Trấn Yên | Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn từ cổng Công an - Đến hết ranh giới Toà án nhân dân huyện | 2.100.000 | 840.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | Đất SX-KD đô thị |
983 | Huyện Trấn Yên | Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn từ cổng Công an - Đến hết ranh giới Toà án nhân dân huyện | 2.800.000 | 1.120.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | Đất TM-DV đô thị |
984 | Huyện Trấn Yên | Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn từ cổng Công an - Đến hết ranh giới Toà án nhân dân huyện | 3.500.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | Đất ở đô thị |
985 | Huyện Trấn Yên | Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn cổng chợ dưới - Đến ngã tư Công an | 3.600.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | Đất SX-KD đô thị |
986 | Huyện Trấn Yên | Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn cổng chợ dưới - Đến ngã tư Công an | 4.800.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | Đất TM-DV đô thị |
987 | Huyện Trấn Yên | Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn cổng chợ dưới - Đến ngã tư Công an | 6.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
988 | Huyện Trấn Yên | Đường Sông Thao - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn tiếp theo - Đến hết đất ở nhà ông Kiểm tổ dân phố số 1 | 1.800.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | Đất SX-KD đô thị |
989 | Huyện Trấn Yên | Đường Sông Thao - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn tiếp theo - Đến hết đất ở nhà ông Kiểm tổ dân phố số 1 | 2.400.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | Đất TM-DV đô thị |
990 | Huyện Trấn Yên | Đường Sông Thao - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn tiếp theo - Đến hết đất ở nhà ông Kiểm tổ dân phố số 1 | 3.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
991 | Huyện Trấn Yên | Đường Sông Thao - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn tiếp theo - Đến phòng Tài chính- Kế hoạch | 2.700.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | 270.000 | Đất SX-KD đô thị |
992 | Huyện Trấn Yên | Đường Sông Thao - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn tiếp theo - Đến phòng Tài chính- Kế hoạch | 3.600.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | Đất TM-DV đô thị |
993 | Huyện Trấn Yên | Đường Sông Thao - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn tiếp theo - Đến phòng Tài chính- Kế hoạch | 4.500.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | 450.000 | Đất ở đô thị |
994 | Huyện Trấn Yên | Đường Sông Thao - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn tiếp theo - Đến giáp phòng Giáo dục và Đào tạo | 4.200.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | Đất SX-KD đô thị |
995 | Huyện Trấn Yên | Đường Sông Thao - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn tiếp theo - Đến giáp phòng Giáo dục và Đào tạo | 5.600.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | Đất TM-DV đô thị |
996 | Huyện Trấn Yên | Đường Sông Thao - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn tiếp theo - Đến giáp phòng Giáo dục và Đào tạo | 7.000.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | Đất ở đô thị |
997 | Huyện Trấn Yên | Đường Sông Thao - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn ngã ba Chi cục thuế - Đến hết đất ở nhà ông Phúc (tổ dân phố số 5) | 3.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | Đất SX-KD đô thị |
998 | Huyện Trấn Yên | Đường Sông Thao - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn ngã ba Chi cục thuế - Đến hết đất ở nhà ông Phúc (tổ dân phố số 5) | 4.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | Đất TM-DV đô thị |
999 | Huyện Trấn Yên | Đường Sông Thao - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn ngã ba Chi cục thuế - Đến hết đất ở nhà ông Phúc (tổ dân phố số 5) | 5.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
1000 | Huyện Trấn Yên | Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới xã Việt Thành | 600.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | 90.000 | Đất SX-KD đô thị |
1001 | Huyện Trấn Yên | Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới xã Việt Thành | 800.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | 120.000 | Đất TM-DV đô thị |
1002 | Huyện Trấn Yên | Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới xã Việt Thành | 1.000.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | 150.000 | Đất ở đô thị |
1003 | Huyện Trấn Yên | Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn tiếp theo - Đến hết đất ở nhà ông Long tổ dân phố số 10 | 1.200.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | Đất SX-KD đô thị |
1004 | Huyện Trấn Yên | Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn tiếp theo - Đến hết đất ở nhà ông Long tổ dân phố số 10 | 1.600.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | 160.000 | Đất TM-DV đô thị |
1005 | Huyện Trấn Yên | Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn tiếp theo - Đến hết đất ở nhà ông Long tổ dân phố số 10 | 2.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | Đất ở đô thị |
1006 | Huyện Trấn Yên | Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Nghĩa Phương | 1.800.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | Đất SX-KD đô thị |
1007 | Huyện Trấn Yên | Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Nghĩa Phương | 2.400.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | Đất TM-DV đô thị |
1008 | Huyện Trấn Yên | Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Nghĩa Phương | 3.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | Đất ở đô thị |
1009 | Huyện Trấn Yên | Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn tiếp theo qua UBND thị trấn Cổ Phúc - Đến giáp đường vào VKSND huyện | 3.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | Đất SX-KD đô thị |
1010 | Huyện Trấn Yên | Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn tiếp theo qua UBND thị trấn Cổ Phúc - Đến giáp đường vào VKSND huyện | 4.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | Đất TM-DV đô thị |
1011 | Huyện Trấn Yên | Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn tiếp theo qua UBND thị trấn Cổ Phúc - Đến giáp đường vào VKSND huyện | 5.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | Đất ở đô thị |
1012 | Huyện Trấn Yên | Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới cây xăng thị trấn Cổ Phúc | 3.600.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | Đất SX-KD đô thị |
1013 | Huyện Trấn Yên | Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới cây xăng thị trấn Cổ Phúc | 4.800.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | Đất TM-DV đô thị |
1014 | Huyện Trấn Yên | Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới cây xăng thị trấn Cổ Phúc | 6.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | Đất ở đô thị |
1015 | Huyện Trấn Yên | Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn tiếp giáp xã Nga Quán - Đến đường sắt cắt đường bộ | 1.320.000 | 528.000 | 396.000 | 264.000 | 132.000 | Đất SX-KD đô thị |
1016 | Huyện Trấn Yên | Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn tiếp giáp xã Nga Quán - Đến đường sắt cắt đường bộ | 1.760.000 | 704.000 | 528.000 | 352.000 | 176.000 | Đất TM-DV đô thị |
1017 | Huyện Trấn Yên | Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cổ Phúc | Đoạn tiếp giáp xã Nga Quán - Đến đường sắt cắt đường bộ | 2.200.000 | 880.000 | 660.000 | 440.000 | 220.000 | Đất ở đô thị |