Bảng giá đất tại huyện Trấn Yên – tỉnh Yên Bái

0 4.064

Bảng giá đất huyện Trấn Yên – tỉnh Yên Bái mới nhất theo Quyết định 28/2019/QĐ-UBND quy định Bảng giá đất năm 2020 tại tỉnh Yên Bái (sửa đổi bởi Quyết định 13/2020/QĐ-UBND và Quyết định 36/2021/QĐ-UBND).


1. Căn cứ pháp lý 

– Nghị quyết 49/2019/NQ-HĐND ngày 29/11/2019 thông qua quy định Bảng giá đất năm 2020 trên địa bàn tỉnh Yên Bái;

– Quyết định 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 quy định Bảng giá đất năm 2020 tại tỉnh Yên Bái (được sửa đổi tại Quyết định 36/2021/QĐ-UBND ngày 20/12/2021 và Quyết định 13/2020/QĐ-UBND ngày 10/8/2020).


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

-Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

-Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

-Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất tại huyện Trấn Yên – tỉnh Yên Bái

3. Bảng giá đất huyện Trấn Yên – tỉnh Yên Bái mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Đối với nhóm đất nông nghiệp

– Vị trí 1: Gồm những thửa đất có ít nhất 1 trong 3 yếu tố sau:

+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đó đến ranh giới thửa đất có nhà ở ngoài cùng của nơi cư trú của cộng đồng dân cư gần nhất không vượt quá 1.000 m;

+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến giữa cổng chính của chợ hoặc điểm tiêu thụ nông sản tập trung không vượt quá 600 m;

+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến tim đường giao thông đường bộ, ranh giới bến bãi đường thủy, ranh giới bến bãi đường bộ, cổng chính ga tàu không vượt quá 500 m.

– Vị trí 2: Gồm những thửa đất có ít nhất 1 trong 3 yếu tố sau:

+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến ranh giới thửa đất có nhà ở ngoài cùng của nơi cư trú của cộng đồng dân cư gần nhất từ trên 1.000 m đến 2.000 m;

+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến giữa cổng chính của chợ hoặc điểm tiêu thụ nông sản tập trung từ trên 600 m đến 1.000 m;

+ Có khoảng cách theo đường đi thực tế từ thửa đất đến tim đường giao thông đường bộ, ranh giới bến bãi đường thủy, ranh giới bến bãi đường bộ, cổng ga tàu từ trên 500 m đến 1.000 m.

– Vị trí 3: Gồm những thửa đất không thuộc vị trí 1, vị trí 2.

3.1.2. Đối với nhóm đất phi nông nghiệp

– Vị trí 1: Áp dụng đối với thửa đất có ít nhất một cạnh thửa tiếp giáp chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính.

Đối với thửa đất không tiếp giáp với chỉ giới hành lang đường vì bị ngăn cách bởi suối, kênh, mương và thủy hệ khác nhưng người sử dụng đất vẫn khai thác được thuận lợi của vị trí 1 thì khi xác định nghĩa vụ tài chính của người sử dụng đất được áp dụng hệ số bằng 0,9 lần giá đất vị trí 1 trong bảng giá; chiều sâu thửa đất vẫn tính từ chỉ giới hành lang đường giao thông chính.

Thửa đất tiếp giáp với chỉ giới hành lang bảo vệ cầu, cống và các công trình giao thông khác mà chỉ giới hành lang bảo vệ các công trình đó không trùng với chỉ giới hành lang bảo vệ đường giao thông chính thì không được xác định là vị trí 1.

Thửa đất phi nông nghiệp trong phạm vi cách chỉ giới hành lang đường không quá 20m, không tiếp giáp với chỉ giới hành lang đường vì ngăn cách bởi thửa đất nông nghiệp của cùng một chủ sử dụng thì khi xác định nghĩa vụ tài chính của người sử dụng đất được áp dụng hệ số bằng 0,9 lần giá đất vị trí 1 trong bảng giá. Phần diện tích theo chiều sâu trên 20m tính từ chỉ giới hành lang đường được áp dụng theo Khoản 1 Điều 7 Quy định này.

– Vị trí 2: Áp dụng đối với thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ lớn hơn 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính không quá 50m;

– Vị trí 3: Áp dụng đối với thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, có mức độ thuận lợi cho đi lại và sinh hoạt kém hơn vị trí 2, cụ thể là thuộc một trong các yếu tố sau:

+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ từ 2,5m đến 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính không quá 50m;

+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ lớn hơn 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính từ trên 50m đến 200m.

– Vị trí 4: Áp dụng đối với thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, có mức độ thuận lợi cho đi lại và sinh hoạt kém hơn vị trí 3, cụ thể là thuộc một trong một trong các yếu tố sau:

+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ dưới 2,5m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính không quá 50m;

+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ từ 2,5m đến 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính từ trên 50m đến 200m;

+ Thửa đất trong ngõ của đường giao thông chính, chiều rộng ngõ trên 3m, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính trên 200m;

+ Thửa đất trong các ngõ của vị trí 2, vị trí 3 quy định tại Điểm b, Điểm c Khoản này, cách chỉ giới hành lang an toàn của đường giao thông chính không quá 200m.

– Vị trí 5: Áp dụng cho những thửa đất thuộc các vị trí còn lại, không thuộc các vị trí 1, vị trí 2, vị trí 3, vị trí 4.

3.2. Bảng giá đất huyện Trấn Yên – tỉnh tỉnh Yên Bái

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại đất
1Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Bảo Hưng-90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
2Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Bảo Hưng-120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
3Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Bảo Hưng-150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
4Huyện Trấn YênĐường vào khu tái định cư thôn Trực Thanh - Xã Bảo Hưng-720.000360.000216.00072.00060.000Đất SX-KD nông thôn
5Huyện Trấn YênĐường vào khu tái định cư thôn Trực Thanh - Xã Bảo Hưng-960.000480.000288.00096.00080.000Đất TM-DV nông thôn
6Huyện Trấn YênĐường vào khu tái định cư thôn Trực Thanh - Xã Bảo Hưng-1.200.000600.000360.000120.000100.000Đất ở nông thôn
7Huyện Trấn YênĐường Âu Cơ - Xã Bảo HưngĐoạn đi qua xã Bảo Hưng, huyện Trấn Yên -3.000.0001.500.000900.000300.000240.000Đất SX-KD nông thôn
8Huyện Trấn YênĐường Âu Cơ - Xã Bảo HưngĐoạn đi qua xã Bảo Hưng, huyện Trấn Yên -4.000.0002.000.0001.200.000400.000320.000Đất TM-DV nông thôn
9Huyện Trấn YênĐường Âu Cơ - Xã Bảo HưngĐoạn đi qua xã Bảo Hưng, huyện Trấn Yên -5.000.0002.500.0001.500.000500.000400.000Đất ở nông thôn
10Huyện Trấn YênĐoạn từ ngã ba Nhà Thờ đi nhà văn hoá thôn Chiến Khu đến thôn Bảo Lâm giáp với Nhà văn hoá thôn BảoĐoạn từ ngã ba Nhà Thờ đi nhà văn hoá thôn Chiến Khu - Đến thôn Bảo Lâm giáp với Nhà văn hoá thôn Bảo Lâm120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
11Huyện Trấn YênĐoạn từ ngã ba Nhà Thờ đi nhà văn hoá thôn Chiến Khu đến thôn Bảo Lâm giáp với Nhà văn hoá thôn BảoĐoạn từ ngã ba Nhà Thờ đi nhà văn hoá thôn Chiến Khu - Đến thôn Bảo Lâm giáp với Nhà văn hoá thôn Bảo Lâm160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
12Huyện Trấn YênĐoạn từ ngã ba Nhà Thờ đi nhà văn hoá thôn Chiến Khu đến thôn Bảo Lâm giáp với Nhà văn hoá thôn BảoĐoạn từ ngã ba Nhà Thờ đi nhà văn hoá thôn Chiến Khu - Đến thôn Bảo Lâm giáp với Nhà văn hoá thôn Bảo Lâm200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
13Huyện Trấn YênĐường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân - Xã BảoĐoạn Tiếp theo - Đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
14Huyện Trấn YênĐường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân - Xã BảoĐoạn Tiếp theo - Đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
15Huyện Trấn YênĐường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân - Xã BảoĐoạn Tiếp theo - Đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
16Huyện Trấn YênĐường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân - Xã BảoĐoạn từ ngã ba cây xăng Cương Anh - Đến hết ranh giới trạm trộn bê tông công ty Bạch Đằng600.000300.000180.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
17Huyện Trấn YênĐường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân - Xã BảoĐoạn từ ngã ba cây xăng Cương Anh - Đến hết ranh giới trạm trộn bê tông công ty Bạch Đằng800.000400.000240.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
18Huyện Trấn YênĐường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân - Xã BảoĐoạn từ ngã ba cây xăng Cương Anh - Đến hết ranh giới trạm trộn bê tông công ty Bạch Đằng1.000.000500.000300.000100.000100.000Đất ở nông thôn
19Huyện Trấn YênĐường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân - Xã BảoĐường từ ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay - Đến ngã tư đường Âu Cơ thôn Bình Trà300.000150.00090.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
20Huyện Trấn YênĐường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân - Xã BảoĐường từ ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay - Đến ngã tư đường Âu Cơ thôn Bình Trà400.000200.000120.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
21Huyện Trấn YênĐường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân - Xã BảoĐường từ ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay - Đến ngã tư đường Âu Cơ thôn Bình Trà500.000250.000150.000100.000100.000Đất ở nông thôn
22Huyện Trấn YênĐường ngã ba UBND xã đi thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân - Xã Bảo HưngĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
23Huyện Trấn YênĐường ngã ba UBND xã đi thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân - Xã Bảo HưngĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
24Huyện Trấn YênĐường ngã ba UBND xã đi thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân - Xã Bảo HưngĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
25Huyện Trấn YênĐường ngã ba UBND xã đi thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân - Xã Bảo HưngĐoạn tiếp theo theo - Đến cầu ông Nghiễm thôn Khe Ngay240.000120.00072.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
26Huyện Trấn YênĐường ngã ba UBND xã đi thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân - Xã Bảo HưngĐoạn tiếp theo theo - Đến cầu ông Nghiễm thôn Khe Ngay320.000160.00096.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
27Huyện Trấn YênĐường ngã ba UBND xã đi thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân - Xã Bảo HưngĐoạn tiếp theo theo - Đến cầu ông Nghiễm thôn Khe Ngay400.000200.000120.000100.000100.000Đất ở nông thôn
28Huyện Trấn YênĐường ngã ba UBND xã đi thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân - Xã Bảo HưngĐoạn ngã ba trung tâm xã - Đến hết đất ở nhà bà Ngọc thôn Khe Ngay (giáp đường vào nhà ông Lành)330.000165.00099.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
29Huyện Trấn YênĐường ngã ba UBND xã đi thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân - Xã Bảo HưngĐoạn ngã ba trung tâm xã - Đến hết đất ở nhà bà Ngọc thôn Khe Ngay (giáp đường vào nhà ông Lành)440.000220.000132.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
30Huyện Trấn YênĐường ngã ba UBND xã đi thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân - Xã Bảo HưngĐoạn ngã ba trung tâm xã - Đến hết đất ở nhà bà Ngọc thôn Khe Ngay (giáp đường vào nhà ông Lành)550.000275.000165.000100.000100.000Đất ở nông thôn
31Huyện Trấn YênBảo HưngĐường ngã ba Bẩy Bịch đi xã Giới Phiên -120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
32Huyện Trấn YênBảo HưngĐường ngã ba Bẩy Bịch đi xã Giới Phiên -160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
33Huyện Trấn YênBảo HưngĐường ngã ba Bẩy Bịch đi xã Giới Phiên -200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
34Huyện Trấn YênĐường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo HưngĐoạn ngã 3 nhà ông Biên thôn Đồng Quýt qua khu tái định cư thôn Đồng Quýt - Đến hết ranh giới nhà ông Sơn thôn Chiến Khu360.000180.000108.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
35Huyện Trấn YênĐường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo HưngĐoạn ngã 3 nhà ông Biên thôn Đồng Quýt qua khu tái định cư thôn Đồng Quýt - Đến hết ranh giới nhà ông Sơn thôn Chiến Khu480.000240.000144.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
36Huyện Trấn YênĐường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo HưngĐoạn ngã 3 nhà ông Biên thôn Đồng Quýt qua khu tái định cư thôn Đồng Quýt - Đến hết ranh giới nhà ông Sơn thôn Chiến Khu600.000300.000180.000100.000100.000Đất ở nông thôn
37Huyện Trấn YênĐường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo HưngĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba nhà ông Thắng Mỵ570.000285.000171.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
38Huyện Trấn YênĐường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo HưngĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba nhà ông Thắng Mỵ760.000380.000228.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
39Huyện Trấn YênĐường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo HưngĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba nhà ông Thắng Mỵ950.000475.000285.000100.000100.000Đất ở nông thôn
40Huyện Trấn YênĐường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo HưngĐoạn ngã ba ông Quốc thôn Bảo Lâm - Đến ngã ba rẽ vào nhà bà út thôn Ngòi Đong300.000150.00090.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
41Huyện Trấn YênĐường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo HưngĐoạn ngã ba ông Quốc thôn Bảo Lâm - Đến ngã ba rẽ vào nhà bà út thôn Ngòi Đong400.000200.000120.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
42Huyện Trấn YênĐường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo HưngĐoạn ngã ba ông Quốc thôn Bảo Lâm - Đến ngã ba rẽ vào nhà bà út thôn Ngòi Đong500.000250.000150.000100.000100.000Đất ở nông thôn
43Huyện Trấn YênĐường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo HưngĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh thôn Hòa Quân180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
44Huyện Trấn YênĐường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo HưngĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh thôn Hòa Quân240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
45Huyện Trấn YênĐường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo HưngĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh thôn Hòa Quân300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
46Huyện Trấn YênĐường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo HưngĐoạn giáp đường Âu Cơ - Đến ngã ba Bẩy Bịch360.000180.000108.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
47Huyện Trấn YênĐường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo HưngĐoạn giáp đường Âu Cơ - Đến ngã ba Bẩy Bịch480.000240.000144.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
48Huyện Trấn YênĐường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo HưngĐoạn giáp đường Âu Cơ - Đến ngã ba Bẩy Bịch600.000300.000180.000100.000100.000Đất ở nông thôn
49Huyện Trấn YênĐường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo HưngĐoạn tiếp theo - Đến đường Âu Cơ thôn Trực Thanh360.000180.000108.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
50Huyện Trấn YênĐường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo HưngĐoạn tiếp theo - Đến đường Âu Cơ thôn Trực Thanh480.000240.000144.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
51Huyện Trấn YênĐường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo HưngĐoạn tiếp theo - Đến đường Âu Cơ thôn Trực Thanh600.000300.000180.000100.000100.000Đất ở nông thôn
52Huyện Trấn YênĐường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo HưngĐoạn tiếp theo qua ngã ba UBND xã Bảo Hưng - Đến cầu ông Vân thôn Bảo Lâm330.000165.00099.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
53Huyện Trấn YênĐường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo HưngĐoạn tiếp theo qua ngã ba UBND xã Bảo Hưng - Đến cầu ông Vân thôn Bảo Lâm440.000220.000132.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
54Huyện Trấn YênĐường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo HưngĐoạn tiếp theo qua ngã ba UBND xã Bảo Hưng - Đến cầu ông Vân thôn Bảo Lâm550.000275.000165.000100.000100.000Đất ở nông thôn
55Huyện Trấn YênĐường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo HưngĐoạn ngã ba Bảo Hưng - Đến giáp ranh giới nhà ông Đạt thôn Bảo Lâm300.000150.00090.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
56Huyện Trấn YênĐường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo HưngĐoạn ngã ba Bảo Hưng - Đến giáp ranh giới nhà ông Đạt thôn Bảo Lâm400.000200.000120.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
57Huyện Trấn YênĐường Bảo Hưng - Minh Quân - Xã Bảo HưngĐoạn ngã ba Bảo Hưng - Đến giáp ranh giới nhà ông Đạt thôn Bảo Lâm500.000250.000150.000100.000100.000Đất ở nông thôn
58Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ đi Bảo Hưng - Xã Bảo HưngĐoạn giáp ranh phường Hợp Minh, TP Yên Bái - Đến ngã ba Bảo Hưng270.000135.00081.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
59Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ đi Bảo Hưng - Xã Bảo HưngĐoạn giáp ranh phường Hợp Minh, TP Yên Bái - Đến ngã ba Bảo Hưng360.000180.000108.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
60Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ đi Bảo Hưng - Xã Bảo HưngĐoạn giáp ranh phường Hợp Minh, TP Yên Bái - Đến ngã ba Bảo Hưng450.000225.000135.000100.000100.000Đất ở nông thôn
61Huyện Trấn YênQuốc lộ 32C đi Bảo Hưng - Xã Bảo HưngĐoạn ngã ba Bảo Hưng đi ngã ba Bò Đái - Đến giáp ranh phường Hợp Minh, TP Yên Bái270.000135.00081.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
62Huyện Trấn YênQuốc lộ 32C đi Bảo Hưng - Xã Bảo HưngĐoạn ngã ba Bảo Hưng đi ngã ba Bò Đái - Đến giáp ranh phường Hợp Minh, TP Yên Bái360.000180.000108.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
63Huyện Trấn YênQuốc lộ 32C đi Bảo Hưng - Xã Bảo HưngĐoạn ngã ba Bảo Hưng đi ngã ba Bò Đái - Đến giáp ranh phường Hợp Minh, TP Yên Bái450.000225.000135.000100.000100.000Đất ở nông thôn
64Huyện Trấn YênCác đường liên thôn còn lại - Xã Cường Thịnh-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
65Huyện Trấn YênCác đường liên thôn còn lại - Xã Cường Thịnh-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
66Huyện Trấn YênCác đường liên thôn còn lại - Xã Cường Thịnh-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
67Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn từ ngã tư thôn đầm Hồng - Đến ngã ba ông Hùng Dung90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
68Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn từ ngã tư thôn đầm Hồng - Đến ngã ba ông Hùng Dung120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
69Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn từ ngã tư thôn đầm Hồng - Đến ngã ba ông Hùng Dung150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
70Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn từ ngã ba đồng vợt - Đến nhà ông Quý giáp xã Minh Bảo, thành phố Yên Bái150.00075.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
71Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn từ ngã ba đồng vợt - Đến nhà ông Quý giáp xã Minh Bảo, thành phố Yên Bái200.000100.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
72Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn từ ngã ba đồng vợt - Đến nhà ông Quý giáp xã Minh Bảo, thành phố Yên Bái250.000125.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
73Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn từ nhà văn hóa thôn Đất Đen - Đến hết đất ở nhà ông Thân thôn đất Đen72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
74Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn từ nhà văn hóa thôn Đất Đen - Đến hết đất ở nhà ông Thân thôn đất Đen96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
75Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn từ nhà văn hóa thôn Đất Đen - Đến hết đất ở nhà ông Thân thôn đất Đen120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
76Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn rẽ từ nhà ông Kiểu thôn Đầm Hồng đi - Đến đập Chóp Dù90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
77Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn rẽ từ nhà ông Kiểu thôn Đầm Hồng đi - Đến đập Chóp Dù120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
78Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn rẽ từ nhà ông Kiểu thôn Đầm Hồng đi - Đến đập Chóp Dù150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
79Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn từ nhà ông Quốc - Đến ngã ba ông Thuộc90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
80Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn từ nhà ông Quốc - Đến ngã ba ông Thuộc120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
81Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn từ nhà ông Quốc - Đến ngã ba ông Thuộc150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
82Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn nhà ông Thuận qua ngã ba nhà ông Tuân - Đến giáp ranh xã Minh Quán (nhà ông Bình Bàn)60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
83Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn nhà ông Thuận qua ngã ba nhà ông Tuân - Đến giáp ranh xã Minh Quán (nhà ông Bình Bàn)80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
84Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn nhà ông Thuận qua ngã ba nhà ông Tuân - Đến giáp ranh xã Minh Quán (nhà ông Bình Bàn)100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
85Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn từ nhà bà Vân - Đến ngã ba ông Tuân90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
86Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn từ nhà bà Vân - Đến ngã ba ông Tuân120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
87Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn từ nhà bà Vân - Đến ngã ba ông Tuân150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
88Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn từ nhà ông Điền - Đến hết đất ở nhà ông Hanh90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
89Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn từ nhà ông Điền - Đến hết đất ở nhà ông Hanh120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
90Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn từ nhà ông Điền - Đến hết đất ở nhà ông Hanh150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
91Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn từ ngã ba dốc Đình - Đến giáp ranh xã Minh Bảo, thành phố Yên Bái90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
92Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn từ ngã ba dốc Đình - Đến giáp ranh xã Minh Bảo, thành phố Yên Bái120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
93Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn từ ngã ba dốc Đình - Đến giáp ranh xã Minh Bảo, thành phố Yên Bái150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
94Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn từ nhà ông Hoàn - Đến hết đất ở nhà ông Hải120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
95Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn từ nhà ông Hoàn - Đến hết đất ở nhà ông Hải160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
96Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn từ nhà ông Hoàn - Đến hết đất ở nhà ông Hải200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
97Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn từ ngã ba UBND xã Cường Thịnh - Đến hết đất ở nhà ông Nhất thôn Đồng Lần138.00069.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
98Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn từ ngã ba UBND xã Cường Thịnh - Đến hết đất ở nhà ông Nhất thôn Đồng Lần184.00092.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
99Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn từ ngã ba UBND xã Cường Thịnh - Đến hết đất ở nhà ông Nhất thôn Đồng Lần230.000115.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
100Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn tiếp theo từ ngã tư thôn Đầm Hồng - Đến hết đất ở nhà ông Bình Bàn giáp xã Minh Quán108.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
101Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn tiếp theo từ ngã tư thôn Đầm Hồng - Đến hết đất ở nhà ông Bình Bàn giáp xã Minh Quán144.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
102Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn tiếp theo từ ngã tư thôn Đầm Hồng - Đến hết đất ở nhà ông Bình Bàn giáp xã Minh Quán180.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
103Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn từ đường rẽ đi xưởng chè - Đến ngã tư thôn Đầm Hồng138.00069.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
104Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn từ đường rẽ đi xưởng chè - Đến ngã tư thôn Đầm Hồng184.00092.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
105Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn từ đường rẽ đi xưởng chè - Đến ngã tư thôn Đầm Hồng230.000115.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
106Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn từ ngã ba đồi Cọ đi qua UBND xã Cường Thịnh - Đến đường rẽ đi xưởng chè150.00075.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
107Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn từ ngã ba đồi Cọ đi qua UBND xã Cường Thịnh - Đến đường rẽ đi xưởng chè200.000100.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
108Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn từ ngã ba đồi Cọ đi qua UBND xã Cường Thịnh - Đến đường rẽ đi xưởng chè250.000125.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
109Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn từ ngã ba đồi cọ - Đến ngã ba Trổ Đá (giáp ranh phường Nam Cường, TP Yên Bái)120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
110Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn từ ngã ba đồi cọ - Đến ngã ba Trổ Đá (giáp ranh phường Nam Cường, TP Yên Bái)160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
111Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn từ ngã ba đồi cọ - Đến ngã ba Trổ Đá (giáp ranh phường Nam Cường, TP Yên Bái)200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
112Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn giáp ranh xã Nga Quán - - Đến ngã ba đồi Cọ120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
113Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn giáp ranh xã Nga Quán - - Đến ngã ba đồi Cọ160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
114Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Cường ThịnhĐoạn giáp ranh xã Nga Quán - - Đến ngã ba đồi Cọ200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
115Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Minh Quán-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
116Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Minh Quán-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
117Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Minh Quán-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
118Huyện Trấn YênMinh QuánĐường Minh Quán - đi giáp ranh xã Hoà Cuông -90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
119Huyện Trấn YênMinh QuánĐường Minh Quán - đi giáp ranh xã Hoà Cuông -120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
120Huyện Trấn YênMinh QuánĐường Minh Quán - đi giáp ranh xã Hoà Cuông -150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
121Huyện Trấn YênMinh QuánĐoạn Ngã ba Đất 1 đi Ngọn Ngòi đi nhà máy Z 183 -72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
122Huyện Trấn YênMinh QuánĐoạn Ngã ba Đất 1 đi Ngọn Ngòi đi nhà máy Z 183 -96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
123Huyện Trấn YênMinh QuánĐoạn Ngã ba Đất 1 đi Ngọn Ngòi đi nhà máy Z 183 -120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
124Huyện Trấn YênĐường Minh Quán - Cường Thịnh - Xã Minh QuánĐoạn ngã ba khe Đá - Đến Nhà máy Z18360.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
125Huyện Trấn YênĐường Minh Quán - Cường Thịnh - Xã Minh QuánĐoạn ngã ba khe Đá - Đến Nhà máy Z18380.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
126Huyện Trấn YênĐường Minh Quán - Cường Thịnh - Xã Minh QuánĐoạn ngã ba khe Đá - Đến Nhà máy Z183100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
127Huyện Trấn YênĐường Minh Quán - Cường Thịnh - Xã Minh QuánĐoạn từ hang Dơi - Đến giáp xã Cường Thịnh60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
128Huyện Trấn YênĐường Minh Quán - Cường Thịnh - Xã Minh QuánĐoạn từ hang Dơi - Đến giáp xã Cường Thịnh80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
129Huyện Trấn YênĐường Minh Quán - Cường Thịnh - Xã Minh QuánĐoạn từ hang Dơi - Đến giáp xã Cường Thịnh100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
130Huyện Trấn YênĐường Ủy ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 - Xã Minh QuánĐoạn tiếp theo - Đến Nhà máy Z183360.000180.000108.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
131Huyện Trấn YênĐường Ủy ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 - Xã Minh QuánĐoạn tiếp theo - Đến Nhà máy Z183480.000240.000144.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
132Huyện Trấn YênĐường Ủy ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 - Xã Minh QuánĐoạn tiếp theo - Đến Nhà máy Z183600.000300.000180.000100.000100.000Đất ở nông thôn
133Huyện Trấn YênĐường Ủy ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 - Xã Minh QuánĐoạn tiếp theo - Đến giáp đất ở hộ bà Sinh390.000195.000117.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
134Huyện Trấn YênĐường Ủy ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 - Xã Minh QuánĐoạn tiếp theo - Đến giáp đất ở hộ bà Sinh520.000260.000156.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
135Huyện Trấn YênĐường Ủy ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 - Xã Minh QuánĐoạn tiếp theo - Đến giáp đất ở hộ bà Sinh650.000325.000195.000100.000100.000Đất ở nông thôn
136Huyện Trấn YênĐường Ủy ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 - Xã Minh QuánĐoạn giáp ranh Thị trấn Cổ Phúc - Đến giáp đất ở hộ bà Thủy Vân480.000240.000144.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
137Huyện Trấn YênĐường Ủy ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 - Xã Minh QuánĐoạn giáp ranh Thị trấn Cổ Phúc - Đến giáp đất ở hộ bà Thủy Vân640.000320.000192.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
138Huyện Trấn YênĐường Ủy ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 - Xã Minh QuánĐoạn giáp ranh Thị trấn Cổ Phúc - Đến giáp đất ở hộ bà Thủy Vân800.000400.000240.000100.000100.000Đất ở nông thôn
139Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Hòa Cuông-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
140Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Hòa Cuông-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
141Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Hòa Cuông-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
142Huyện Trấn YênNgã 3 ông Láng đi thôn 2 đến giáp xã Tân Hương, huyện Yên Bình - Xã Hòa CuôngNgã 3 ông Láng đi thôn 2 - Đến giáp xã Tân Hương, huyện Yên Bình60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
143Huyện Trấn YênNgã 3 ông Láng đi thôn 2 đến giáp xã Tân Hương, huyện Yên Bình - Xã Hòa CuôngNgã 3 ông Láng đi thôn 2 - Đến giáp xã Tân Hương, huyện Yên Bình80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
144Huyện Trấn YênNgã 3 ông Láng đi thôn 2 đến giáp xã Tân Hương, huyện Yên Bình - Xã Hòa CuôngNgã 3 ông Láng đi thôn 2 - Đến giáp xã Tân Hương, huyện Yên Bình100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
145Huyện Trấn YênNgã 3 ông Láng đi thôn 1 đến giáp ranh xã Việt Thành - Xã Hòa CuôngNgã 3 ông Láng đi thôn 1 - Đến giáp ranh xã Việt Thành72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
146Huyện Trấn YênNgã 3 ông Láng đi thôn 1 đến giáp ranh xã Việt Thành - Xã Hòa CuôngNgã 3 ông Láng đi thôn 1 - Đến giáp ranh xã Việt Thành96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
147Huyện Trấn YênNgã 3 ông Láng đi thôn 1 đến giáp ranh xã Việt Thành - Xã Hòa CuôngNgã 3 ông Láng đi thôn 1 - Đến giáp ranh xã Việt Thành120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
148Huyện Trấn YênNgã 3 ông Toàn thôn 4 đi xã Minh Quán - Xã Hòa CuôngĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Minh Quán72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
149Huyện Trấn YênNgã 3 ông Toàn thôn 4 đi xã Minh Quán - Xã Hòa CuôngĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Minh Quán96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
150Huyện Trấn YênNgã 3 ông Toàn thôn 4 đi xã Minh Quán - Xã Hòa CuôngĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Minh Quán120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
151Huyện Trấn YênNgã 3 ông Toàn thôn 4 đi xã Minh Quán - Xã Hòa CuôngNgã 3 ông Toàn - Đến cổng ông Tuyến thôn 490.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
152Huyện Trấn YênNgã 3 ông Toàn thôn 4 đi xã Minh Quán - Xã Hòa CuôngNgã 3 ông Toàn - Đến cổng ông Tuyến thôn 4120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
153Huyện Trấn YênNgã 3 ông Toàn thôn 4 đi xã Minh Quán - Xã Hòa CuôngNgã 3 ông Toàn - Đến cổng ông Tuyến thôn 4150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
154Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Hoà Cuông - Xã Hòa CuôngĐoạn tiếp theo - Đến Ngã ba ông Láng120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
155Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Hoà Cuông - Xã Hòa CuôngĐoạn tiếp theo - Đến Ngã ba ông Láng160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
156Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Hoà Cuông - Xã Hòa CuôngĐoạn tiếp theo - Đến Ngã ba ông Láng200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
157Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Hoà Cuông - Xã Hòa CuôngĐoạn tiếp theo - Đến Đến giáp đất ở nhà ông Trần Văn Thắng thôn 3240.000120.00072.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
158Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Hoà Cuông - Xã Hòa CuôngĐoạn tiếp theo - Đến Đến giáp đất ở nhà ông Trần Văn Thắng thôn 3320.000160.00096.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
159Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Hoà Cuông - Xã Hòa CuôngĐoạn tiếp theo - Đến Đến giáp đất ở nhà ông Trần Văn Thắng thôn 3400.000200.000120.000100.000100.000Đất ở nông thôn
160Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Hoà Cuông - Xã Hòa CuôngĐoạn giáp ranh thị trấn Cổ Phúc - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Quyết thôn 5150.00075.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
161Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Hoà Cuông - Xã Hòa CuôngĐoạn giáp ranh thị trấn Cổ Phúc - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Quyết thôn 5200.000100.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
162Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Hoà Cuông - Xã Hòa CuôngĐoạn giáp ranh thị trấn Cổ Phúc - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Quyết thôn 5250.000125.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
163Huyện Trấn YênCác đường liên thôn còn lại - Xã Việt Hông-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
164Huyện Trấn YênCác đường liên thôn còn lại - Xã Việt Hông-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
165Huyện Trấn YênCác đường liên thôn còn lại - Xã Việt Hông-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
166Huyện Trấn YênĐoạn từ ngã ba đường Hợp Minh Mỵ đến đình trong bản Chao - Xã Việt HôngĐoạn từ ngã ba đường Hợp Minh Mỵ - Đến đình trong bản Chao60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
167Huyện Trấn YênĐoạn từ ngã ba đường Hợp Minh Mỵ đến đình trong bản Chao - Xã Việt HôngĐoạn từ ngã ba đường Hợp Minh Mỵ - Đến đình trong bản Chao80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
168Huyện Trấn YênĐoạn từ ngã ba đường Hợp Minh Mỵ đến đình trong bản Chao - Xã Việt HôngĐoạn từ ngã ba đường Hợp Minh Mỵ - Đến đình trong bản Chao100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
169Huyện Trấn YênĐường Việt Hồng đi giáp ranh xã Hưng Thịnh - Xã Việt HôngĐường bản Chao - Đến giáp ranh xã Hưng Thịnh60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
170Huyện Trấn YênĐường Việt Hồng đi giáp ranh xã Hưng Thịnh - Xã Việt HôngĐường bản Chao - Đến giáp ranh xã Hưng Thịnh80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
171Huyện Trấn YênĐường Việt Hồng đi giáp ranh xã Hưng Thịnh - Xã Việt HôngĐường bản Chao - Đến giáp ranh xã Hưng Thịnh100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
172Huyện Trấn YênĐường đi Hang Dơi - Xã Việt HôngĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ Hang Dơi60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
173Huyện Trấn YênĐường đi Hang Dơi - Xã Việt HôngĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ Hang Dơi80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
174Huyện Trấn YênĐường đi Hang Dơi - Xã Việt HôngĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ Hang Dơi100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
175Huyện Trấn YênĐường đi Hang Dơi - Xã Việt HôngĐoạn tiếp theo - Đến hết đất ở nhà ông Thỉnh (bản Nả)60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
176Huyện Trấn YênĐường đi Hang Dơi - Xã Việt HôngĐoạn tiếp theo - Đến hết đất ở nhà ông Thỉnh (bản Nả)80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
177Huyện Trấn YênĐường đi Hang Dơi - Xã Việt HôngĐoạn tiếp theo - Đến hết đất ở nhà ông Thỉnh (bản Nả)100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
178Huyện Trấn YênĐường đi Hang Dơi - Xã Việt HôngTừ cầu Việt Hồng - Đến hết đất ở nhà ông Công (bản Vần)60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
179Huyện Trấn YênĐường đi Hang Dơi - Xã Việt HôngTừ cầu Việt Hồng - Đến hết đất ở nhà ông Công (bản Vần)80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
180Huyện Trấn YênĐường đi Hang Dơi - Xã Việt HôngTừ cầu Việt Hồng - Đến hết đất ở nhà ông Công (bản Vần)100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
181Huyện Trấn YênHợp Minh - Mỵ - Xã Việt HôngĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Đại Lịch, huyện Văn Chấn60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
182Huyện Trấn YênHợp Minh - Mỵ - Xã Việt HôngĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Đại Lịch, huyện Văn Chấn80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
183Huyện Trấn YênHợp Minh - Mỵ - Xã Việt HôngĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Đại Lịch, huyện Văn Chấn100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
184Huyện Trấn YênHợp Minh - Mỵ - Xã Việt HôngĐoạn tiếp - Đến hết đất ở nhà ông Hà Bản Din60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
185Huyện Trấn YênHợp Minh - Mỵ - Xã Việt HôngĐoạn tiếp - Đến hết đất ở nhà ông Hà Bản Din80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
186Huyện Trấn YênHợp Minh - Mỵ - Xã Việt HôngĐoạn tiếp - Đến hết đất ở nhà ông Hà Bản Din100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
187Huyện Trấn YênHợp Minh - Mỵ - Xã Việt HôngĐoạn tiếp theo - Đến trạm y tế xã Việt Hồng99.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
188Huyện Trấn YênHợp Minh - Mỵ - Xã Việt HôngĐoạn tiếp theo - Đến trạm y tế xã Việt Hồng132.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
189Huyện Trấn YênHợp Minh - Mỵ - Xã Việt HôngĐoạn tiếp theo - Đến trạm y tế xã Việt Hồng165.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
190Huyện Trấn YênHợp Minh - Mỵ - Xã Việt HôngĐoạn giáp ranh xã Vân Hội - Đến Trạm Kiểm lâm60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
191Huyện Trấn YênHợp Minh - Mỵ - Xã Việt HôngĐoạn giáp ranh xã Vân Hội - Đến Trạm Kiểm lâm80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
192Huyện Trấn YênHợp Minh - Mỵ - Xã Việt HôngĐoạn giáp ranh xã Vân Hội - Đến Trạm Kiểm lâm100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
193Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Vân Hội-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
194Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Vân Hội-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
195Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Vân Hội-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
196Huyện Trấn YênVân HộiĐường Vân Hội - Quân Khê qua Đài tưởng niệm đi thôn 8 (Minh Phú) -90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
197Huyện Trấn YênVân HộiĐường Vân Hội - Quân Khê qua Đài tưởng niệm đi thôn 8 (Minh Phú) -120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
198Huyện Trấn YênVân HộiĐường Vân Hội - Quân Khê qua Đài tưởng niệm đi thôn 8 (Minh Phú) -150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
199Huyện Trấn YênĐoạn từ nhà Ngọc Thủy đến cổng trường PTCS - Xã Vân HộiĐoạn từ nhà Ngọc Thủy - Đến cổng trường PTCS90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
200Huyện Trấn YênĐoạn từ nhà Ngọc Thủy đến cổng trường PTCS - Xã Vân HộiĐoạn từ nhà Ngọc Thủy - Đến cổng trường PTCS120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
201Huyện Trấn YênĐoạn từ nhà Ngọc Thủy đến cổng trường PTCS - Xã Vân HộiĐoạn từ nhà Ngọc Thủy - Đến cổng trường PTCS150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
202Huyện Trấn YênĐoạn từ Nhà ông Thành Đôi đi Cầu Treo - Xã Vân HộiĐoạn từ Nhà ông Thành Đôi đi Cầu Treo -90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
203Huyện Trấn YênĐoạn từ Nhà ông Thành Đôi đi Cầu Treo - Xã Vân HộiĐoạn từ Nhà ông Thành Đôi đi Cầu Treo -120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
204Huyện Trấn YênĐoạn từ Nhà ông Thành Đôi đi Cầu Treo - Xã Vân HộiĐoạn từ Nhà ông Thành Đôi đi Cầu Treo -150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
205Huyện Trấn YênĐường nối nút giao IC12 đường cao tốc - Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng - Xã Vân HộiĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Việt Cường150.00075.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
206Huyện Trấn YênĐường nối nút giao IC12 đường cao tốc - Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng - Xã Vân HộiĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Việt Cường200.000100.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
207Huyện Trấn YênĐường nối nút giao IC12 đường cao tốc - Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng - Xã Vân HộiĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Việt Cường250.000125.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
208Huyện Trấn YênĐường nối nút giao IC12 đường cao tốc - Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng - Xã Vân HộiTừ ngã ba đi xã Việt Hồng - Đến hết đất ở nhà ông Thành Đôi270.000135.00081.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
209Huyện Trấn YênĐường nối nút giao IC12 đường cao tốc - Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng - Xã Vân HộiTừ ngã ba đi xã Việt Hồng - Đến hết đất ở nhà ông Thành Đôi360.000180.000108.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
210Huyện Trấn YênĐường nối nút giao IC12 đường cao tốc - Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng - Xã Vân HộiTừ ngã ba đi xã Việt Hồng - Đến hết đất ở nhà ông Thành Đôi450.000225.000135.000100.000100.000Đất ở nông thôn
211Huyện Trấn YênĐường Vân Hội - Quân Khê - Xã Vân HộiĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Quân Khê - Huyện Hiền Lương - tỉnh Phú Thọ90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
212Huyện Trấn YênĐường Vân Hội - Quân Khê - Xã Vân HộiĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Quân Khê - Huyện Hiền Lương - tỉnh Phú Thọ120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
213Huyện Trấn YênĐường Vân Hội - Quân Khê - Xã Vân HộiĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Quân Khê - Huyện Hiền Lương - tỉnh Phú Thọ150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
214Huyện Trấn YênĐường Vân Hội - Quân Khê - Xã Vân HộiĐoạn tiếp theo - Đến đập tràn Ngòi Lĩnh150.00075.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
215Huyện Trấn YênĐường Vân Hội - Quân Khê - Xã Vân HộiĐoạn tiếp theo - Đến đập tràn Ngòi Lĩnh200.000100.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
216Huyện Trấn YênĐường Vân Hội - Quân Khê - Xã Vân HộiĐoạn tiếp theo - Đến đập tràn Ngòi Lĩnh250.000125.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
217Huyện Trấn YênĐường Vân Hội - Quân Khê - Xã Vân HộiĐoạn đường từ ngã ba ông Lộc qua UBND xã - Đến cầu Vân Hội396.000198.000118.80060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
218Huyện Trấn YênĐường Vân Hội - Quân Khê - Xã Vân HộiĐoạn đường từ ngã ba ông Lộc qua UBND xã - Đến cầu Vân Hội528.000264.000158.40080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
219Huyện Trấn YênĐường Vân Hội - Quân Khê - Xã Vân HộiĐoạn đường từ ngã ba ông Lộc qua UBND xã - Đến cầu Vân Hội660.000330.000198.000100.000100.000Đất ở nông thôn
220Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt CườngĐoạn giáp ranh xã Việt Cường - Đến giáp ranh xã Việt Hồng90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
221Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt CườngĐoạn giáp ranh xã Việt Cường - Đến giáp ranh xã Việt Hồng120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
222Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt CườngĐoạn giáp ranh xã Việt Cường - Đến giáp ranh xã Việt Hồng150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
223Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Việt Cường-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
224Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Việt Cường-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
225Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Việt Cường-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
226Huyện Trấn YênĐường nối nút giao IC12 đường cao tốc - Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng - Xã Việt CườngĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Vân Hội150.00075.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
227Huyện Trấn YênĐường nối nút giao IC12 đường cao tốc - Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng - Xã Việt CườngĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Vân Hội200.000100.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
228Huyện Trấn YênĐường nối nút giao IC12 đường cao tốc - Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng - Xã Việt CườngĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Vân Hội250.000125.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
229Huyện Trấn YênĐường nối nút giao IC12 đường cao tốc - Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng - Xã Việt CườngĐoạn từ giáp xã Minh Quân - Đến cầu Bến Đình120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
230Huyện Trấn YênĐường nối nút giao IC12 đường cao tốc - Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng - Xã Việt CườngĐoạn từ giáp xã Minh Quân - Đến cầu Bến Đình160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
231Huyện Trấn YênĐường nối nút giao IC12 đường cao tốc - Nội Bài Lào Cai với xã Việt Hồng - Xã Việt CườngĐoạn từ giáp xã Minh Quân - Đến cầu Bến Đình200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
232Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi đường 7 cây 9 - Xã Việt CườngĐoạn tiếp theo - Đến ranh giới thôn 8A60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
233Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi đường 7 cây 9 - Xã Việt CườngĐoạn tiếp theo - Đến ranh giới thôn 8A80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
234Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi đường 7 cây 9 - Xã Việt CườngĐoạn tiếp theo - Đến ranh giới thôn 8A100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
235Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi đường 7 cây 9 - Xã Việt CườngĐoạn từ ngã ba ông Phương - Đến hết đất ở ông Thôn60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
236Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi đường 7 cây 9 - Xã Việt CườngĐoạn từ ngã ba ông Phương - Đến hết đất ở ông Thôn80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
237Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi đường 7 cây 9 - Xã Việt CườngĐoạn từ ngã ba ông Phương - Đến hết đất ở ông Thôn100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
238Huyện Trấn YênĐường Đồng Phú đi Đồng Máy - Xã Việt CườngĐường Đồng Phú đi Đồng Máy -60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
239Huyện Trấn YênĐường Đồng Phú đi Đồng Máy - Xã Việt CườngĐường Đồng Phú đi Đồng Máy -80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
240Huyện Trấn YênĐường Đồng Phú đi Đồng Máy - Xã Việt CườngĐường Đồng Phú đi Đồng Máy -100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
241Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ đi Khe Đó - Xã Việt CườngĐoạn từ ngã ba ông Quang - Đến ngã ba nhà ông Cảnh Trí60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
242Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ đi Khe Đó - Xã Việt CườngĐoạn từ ngã ba ông Quang - Đến ngã ba nhà ông Cảnh Trí80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
243Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ đi Khe Đó - Xã Việt CườngĐoạn từ ngã ba ông Quang - Đến ngã ba nhà ông Cảnh Trí100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
244Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi Đồng Thiều - Xã Việt CườngĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Vân Hội72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
245Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi Đồng Thiều - Xã Việt CườngĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Vân Hội96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
246Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi Đồng Thiều - Xã Việt CườngĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Vân Hội120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
247Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi Đồng Thiều - Xã Việt CườngĐoạn từ ngã ba ông Chấp - Đến hết ranh giới nhà ông Quế72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
248Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi Đồng Thiều - Xã Việt CườngĐoạn từ ngã ba ông Chấp - Đến hết ranh giới nhà ông Quế96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
249Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi Đồng Thiều - Xã Việt CườngĐoạn từ ngã ba ông Chấp - Đến hết ranh giới nhà ông Quế120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
250Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi Đồng Tâm - Xã Việt CườngĐoạn tiếp theo - Đến giáp đầm Hiền Lương90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
251Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi Đồng Tâm - Xã Việt CườngĐoạn tiếp theo - Đến giáp đầm Hiền Lương120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
252Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi Đồng Tâm - Xã Việt CườngĐoạn tiếp theo - Đến giáp đầm Hiền Lương150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
253Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi Đồng Tâm - Xã Việt CườngĐoạn từ trường Mầm non Việt Cường - Đến hết đất ở nhà ông Dũng Lan150.00075.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
254Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi Đồng Tâm - Xã Việt CườngĐoạn từ trường Mầm non Việt Cường - Đến hết đất ở nhà ông Dũng Lan200.000100.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
255Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi Đồng Tâm - Xã Việt CườngĐoạn từ trường Mầm non Việt Cường - Đến hết đất ở nhà ông Dũng Lan250.000125.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
256Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt CườngĐoạn tiếp theo - Đến ranh giới xã Vân Hội108.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
257Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt CườngĐoạn tiếp theo - Đến ranh giới xã Vân Hội144.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
258Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt CườngĐoạn tiếp theo - Đến ranh giới xã Vân Hội180.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
259Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt CườngĐoạn tiếp theo - Đến nhà ông Yên thôn 3 A180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
260Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt CườngĐoạn tiếp theo - Đến nhà ông Yên thôn 3 A240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
261Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt CườngĐoạn tiếp theo - Đến nhà ông Yên thôn 3 A300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
262Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt CườngĐoạn tiếp theo qua UBND xã Việt Cường - Đến hết ranh giới nhà ông thức thôn 3A210.000105.00063.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
263Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt CườngĐoạn tiếp theo qua UBND xã Việt Cường - Đến hết ranh giới nhà ông thức thôn 3A280.000140.00084.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
264Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt CườngĐoạn tiếp theo qua UBND xã Việt Cường - Đến hết ranh giới nhà ông thức thôn 3A350.000175.000105.000100.000100.000Đất ở nông thôn
265Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt CườngĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Tâm Cường thôn 3 A132.00066.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
266Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt CườngĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Tâm Cường thôn 3 A176.00088.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
267Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt CườngĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Tâm Cường thôn 3 A220.000110.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
268Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt CườngĐoạn giáp ranh phường Hợp Minh, TP Yên Bái - Đến ngã ba ông Phương120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
269Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt CườngĐoạn giáp ranh phường Hợp Minh, TP Yên Bái - Đến ngã ba ông Phương160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
270Huyện Trấn YênĐường Hợp Minh - Mỵ - Xã Việt CườngĐoạn giáp ranh phường Hợp Minh, TP Yên Bái - Đến ngã ba ông Phương200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
271Huyện Trấn YênCác đường liên thôn còn lại - Xã Kiên Thành-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
272Huyện Trấn YênCác đường liên thôn còn lại - Xã Kiên Thành-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
273Huyện Trấn YênCác đường liên thôn còn lại - Xã Kiên Thành-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
274Huyện Trấn YênĐường ngã ba chợ đi bản Đồng Ruộng - Xã Kiên ThànhĐoạn tiếp theo - Đến hết thôn Đồng Ruộng60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
275Huyện Trấn YênĐường ngã ba chợ đi bản Đồng Ruộng - Xã Kiên ThànhĐoạn tiếp theo - Đến hết thôn Đồng Ruộng80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
276Huyện Trấn YênĐường ngã ba chợ đi bản Đồng Ruộng - Xã Kiên ThànhĐoạn tiếp theo - Đến hết thôn Đồng Ruộng100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
277Huyện Trấn YênĐường ngã ba chợ đi bản Đồng Ruộng - Xã Kiên ThànhĐoạn từ ngã 3 chợ - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Phan thôn Yên Thịnh300.000150.00090.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
278Huyện Trấn YênĐường ngã ba chợ đi bản Đồng Ruộng - Xã Kiên ThànhĐoạn từ ngã 3 chợ - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Phan thôn Yên Thịnh400.000200.000120.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
279Huyện Trấn YênĐường ngã ba chợ đi bản Đồng Ruộng - Xã Kiên ThànhĐoạn từ ngã 3 chợ - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Phan thôn Yên Thịnh500.000250.000150.000100.000100.000Đất ở nông thôn
280Huyện Trấn YênĐường ngã ba chợ đi xã Xuân Ái, huyện Văn Yên - Xã Kiên ThànhĐoạn tiếp theo - Đến xã Xuân Ái, huyện Văn Yên60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
281Huyện Trấn YênĐường ngã ba chợ đi xã Xuân Ái, huyện Văn Yên - Xã Kiên ThànhĐoạn tiếp theo - Đến xã Xuân Ái, huyện Văn Yên80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
282Huyện Trấn YênĐường ngã ba chợ đi xã Xuân Ái, huyện Văn Yên - Xã Kiên ThànhĐoạn tiếp theo - Đến xã Xuân Ái, huyện Văn Yên100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
283Huyện Trấn YênĐường ngã ba chợ đi xã Xuân Ái, huyện Văn Yên - Xã Kiên ThànhĐoạn từ trạm Y tế - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Thanh thôn Đồng Cát60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
284Huyện Trấn YênĐường ngã ba chợ đi xã Xuân Ái, huyện Văn Yên - Xã Kiên ThànhĐoạn từ trạm Y tế - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Thanh thôn Đồng Cát80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
285Huyện Trấn YênĐường ngã ba chợ đi xã Xuân Ái, huyện Văn Yên - Xã Kiên ThànhĐoạn từ trạm Y tế - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Thanh thôn Đồng Cát100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
286Huyện Trấn YênĐường ngã ba chợ đi xã Xuân Ái, huyện Văn Yên - Xã Kiên ThànhĐoạn từ ngã ba chợ - Đến cổng trạm Y Tế360.000180.000108.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
287Huyện Trấn YênĐường ngã ba chợ đi xã Xuân Ái, huyện Văn Yên - Xã Kiên ThànhĐoạn từ ngã ba chợ - Đến cổng trạm Y Tế480.000240.000144.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
288Huyện Trấn YênĐường ngã ba chợ đi xã Xuân Ái, huyện Văn Yên - Xã Kiên ThànhĐoạn từ ngã ba chợ - Đến cổng trạm Y Tế600.000300.000180.000100.000100.000Đất ở nông thôn
289Huyện Trấn YênKiên ThànhNgã ba Ngầm đôi đi Đồng Song -60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
290Huyện Trấn YênKiên ThànhNgã ba Ngầm đôi đi Đồng Song -80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
291Huyện Trấn YênKiên ThànhNgã ba Ngầm đôi đi Đồng Song -100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
292Huyện Trấn YênĐường Quy Mông - Kiên Thành - Xã Kiên ThànhĐoạn từ Ngầm Đôi - Đến ngã ba chợ360.000180.000108.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
293Huyện Trấn YênĐường Quy Mông - Kiên Thành - Xã Kiên ThànhĐoạn từ Ngầm Đôi - Đến ngã ba chợ480.000240.000144.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
294Huyện Trấn YênĐường Quy Mông - Kiên Thành - Xã Kiên ThànhĐoạn từ Ngầm Đôi - Đến ngã ba chợ600.000300.000180.000100.000100.000Đất ở nông thôn
295Huyện Trấn YênĐường Quy Mông - Kiên Thành - Xã Kiên ThànhĐoạn giáp xã Quy Mông - Đến Ngầm Đôi72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
296Huyện Trấn YênĐường Quy Mông - Kiên Thành - Xã Kiên ThànhĐoạn giáp xã Quy Mông - Đến Ngầm Đôi96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
297Huyện Trấn YênĐường Quy Mông - Kiên Thành - Xã Kiên ThànhĐoạn giáp xã Quy Mông - Đến Ngầm Đôi120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
298Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Quy Mông-66.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
299Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Quy Mông-88.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
300Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Quy Mông-110.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
301Huyện Trấn YênQuy MôngĐoạn từ ngã 3 thôn Hợp Thành đi ngã ba nhà ông Duẩn -60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
302Huyện Trấn YênQuy MôngĐoạn từ ngã 3 thôn Hợp Thành đi ngã ba nhà ông Duẩn -80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
303Huyện Trấn YênQuy MôngĐoạn từ ngã 3 thôn Hợp Thành đi ngã ba nhà ông Duẩn -100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
304Huyện Trấn YênQuy MôngĐoạn từ ngã 3 Hợp Thành đi thôn Thịnh Bình - Đến giáp xã Xuân Ái, huyện Văn Yên60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
305Huyện Trấn YênQuy MôngĐoạn từ ngã 3 Hợp Thành đi thôn Thịnh Bình - Đến giáp xã Xuân Ái, huyện Văn Yên80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
306Huyện Trấn YênQuy MôngĐoạn từ ngã 3 Hợp Thành đi thôn Thịnh Bình - Đến giáp xã Xuân Ái, huyện Văn Yên100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
307Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông qua UBND xã đi Hợp Thành - Xã Quy MôngĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba Hợp Thành60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
308Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông qua UBND xã đi Hợp Thành - Xã Quy MôngĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba Hợp Thành80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
309Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông qua UBND xã đi Hợp Thành - Xã Quy MôngĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba Hợp Thành100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
310Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông qua UBND xã đi Hợp Thành - Xã Quy MôngĐoạn từ nhà ông Mai qua UBND xã - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Tỉnh thôn Tân Thành132.00066.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
311Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông qua UBND xã đi Hợp Thành - Xã Quy MôngĐoạn từ nhà ông Mai qua UBND xã - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Tỉnh thôn Tân Thành176.00088.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
312Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông qua UBND xã đi Hợp Thành - Xã Quy MôngĐoạn từ nhà ông Mai qua UBND xã - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Tỉnh thôn Tân Thành220.000110.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
313Huyện Trấn YênĐường Tân Thịnh đi Tân Cường đến giáp xã Kiên Thành - Xã Quy MôngĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Kiên Thành60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
314Huyện Trấn YênĐường Tân Thịnh đi Tân Cường đến giáp xã Kiên Thành - Xã Quy MôngĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Kiên Thành80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
315Huyện Trấn YênĐường Tân Thịnh đi Tân Cường đến giáp xã Kiên Thành - Xã Quy MôngĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Kiên Thành100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
316Huyện Trấn YênĐường Tân Thịnh đi Tân Cường đến giáp xã Kiên Thành - Xã Quy MôngĐoạn tiếp theo - Đến giáp nhà ông Khánh Thảo60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
317Huyện Trấn YênĐường Tân Thịnh đi Tân Cường đến giáp xã Kiên Thành - Xã Quy MôngĐoạn tiếp theo - Đến giáp nhà ông Khánh Thảo80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
318Huyện Trấn YênĐường Tân Thịnh đi Tân Cường đến giáp xã Kiên Thành - Xã Quy MôngĐoạn tiếp theo - Đến giáp nhà ông Khánh Thảo100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
319Huyện Trấn YênĐường Tân Thịnh đi Tân Cường đến giáp xã Kiên Thành - Xã Quy MôngĐoạn rẽ từ đường Âu Lâu - Quy Mông - Đến trường tiểu học Quy Mông132.00066.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
320Huyện Trấn YênĐường Tân Thịnh đi Tân Cường đến giáp xã Kiên Thành - Xã Quy MôngĐoạn rẽ từ đường Âu Lâu - Quy Mông - Đến trường tiểu học Quy Mông176.00088.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
321Huyện Trấn YênĐường Tân Thịnh đi Tân Cường đến giáp xã Kiên Thành - Xã Quy MôngĐoạn rẽ từ đường Âu Lâu - Quy Mông - Đến trường tiểu học Quy Mông220.000110.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
322Huyện Trấn YênĐường ngã ba đến giáp ranh xã Y Can - Xã Quy MôngĐường ngã ba - Đến giáp ranh xã Y Can60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
323Huyện Trấn YênĐường ngã ba đến giáp ranh xã Y Can - Xã Quy MôngĐường ngã ba - Đến giáp ranh xã Y Can80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
324Huyện Trấn YênĐường ngã ba đến giáp ranh xã Y Can - Xã Quy MôngĐường ngã ba - Đến giáp ranh xã Y Can100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
325Huyện Trấn YênĐường Quy Mông - Kiên Thành - Xã Quy MôngĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Kiên Thành60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
326Huyện Trấn YênĐường Quy Mông - Kiên Thành - Xã Quy MôngĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Kiên Thành80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
327Huyện Trấn YênĐường Quy Mông - Kiên Thành - Xã Quy MôngĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Kiên Thành100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
328Huyện Trấn YênĐường Quy Mông - Kiên Thành - Xã Quy MôngĐoạn cầu Ngòi Rào - Đến qua ngã 3 xã Quy Mông Đến giáp ranh giới đất ông Bình thôn Tân Việt132.00066.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
329Huyện Trấn YênĐường Quy Mông - Kiên Thành - Xã Quy MôngĐoạn cầu Ngòi Rào - Đến qua ngã 3 xã Quy Mông Đến giáp ranh giới đất ông Bình thôn Tân Việt176.00088.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
330Huyện Trấn YênĐường Quy Mông - Kiên Thành - Xã Quy MôngĐoạn cầu Ngòi Rào - Đến qua ngã 3 xã Quy Mông Đến giáp ranh giới đất ông Bình thôn Tân Việt220.000110.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
331Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Quy MôngĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Xuân Ái, huyện Văn Yên99.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
332Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Quy MôngĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Xuân Ái, huyện Văn Yên132.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
333Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Quy MôngĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Xuân Ái, huyện Văn Yên165.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
334Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Quy MôngĐoạn tiếp theo - Đến Gốc Thị150.00075.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
335Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Quy MôngĐoạn tiếp theo - Đến Gốc Thị200.000100.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
336Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Quy MôngĐoạn tiếp theo - Đến Gốc Thị250.000125.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
337Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Quy MôngĐoạn tiếp theo qua chợ - Đến cầu Bản Chìm198.00099.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
338Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Quy MôngĐoạn tiếp theo qua chợ - Đến cầu Bản Chìm264.000132.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
339Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Quy MôngĐoạn tiếp theo qua chợ - Đến cầu Bản Chìm330.000165.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
340Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Quy MôngĐoạn giáp ranh xã Y Can - Đến cầu Rào150.00075.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
341Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Quy MôngĐoạn giáp ranh xã Y Can - Đến cầu Rào200.000100.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
342Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Quy MôngĐoạn giáp ranh xã Y Can - Đến cầu Rào250.000125.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
343Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Y Can-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
344Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Y Can-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
345Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Y Can-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
346Huyện Trấn YênĐường đi thôn 1 (Quang Minh) - Xã Y CanĐoạn từ ngã ba cổng nhà bà Nguyên - Đến cổng nhà ông Khỏe72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
347Huyện Trấn YênĐường đi thôn 1 (Quang Minh) - Xã Y CanĐoạn từ ngã ba cổng nhà bà Nguyên - Đến cổng nhà ông Khỏe96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
348Huyện Trấn YênĐường đi thôn 1 (Quang Minh) - Xã Y CanĐoạn từ ngã ba cổng nhà bà Nguyên - Đến cổng nhà ông Khỏe120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
349Huyện Trấn YênĐường đi thôn 4 (Hồng Tiến) - Xã Y CanĐoạn từ ngã tư nhà ông Kiều qua nghĩa địa thôn Hồng Tiến - Đến ranh giới đất ở nhà ông Cường72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
350Huyện Trấn YênĐường đi thôn 4 (Hồng Tiến) - Xã Y CanĐoạn từ ngã tư nhà ông Kiều qua nghĩa địa thôn Hồng Tiến - Đến ranh giới đất ở nhà ông Cường96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
351Huyện Trấn YênĐường đi thôn 4 (Hồng Tiến) - Xã Y CanĐoạn từ ngã tư nhà ông Kiều qua nghĩa địa thôn Hồng Tiến - Đến ranh giới đất ở nhà ông Cường120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
352Huyện Trấn YênĐường đi thôn 4 (Hồng Tiến) - Xã Y CanĐoạn từ ngã tư nhà ông Bình đi qua cổng nhà ông Hồng - Đến hội trường thôn Hồng Tiến72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
353Huyện Trấn YênĐường đi thôn 4 (Hồng Tiến) - Xã Y CanĐoạn từ ngã tư nhà ông Bình đi qua cổng nhà ông Hồng - Đến hội trường thôn Hồng Tiến96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
354Huyện Trấn YênĐường đi thôn 4 (Hồng Tiến) - Xã Y CanĐoạn từ ngã tư nhà ông Bình đi qua cổng nhà ông Hồng - Đến hội trường thôn Hồng Tiến120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
355Huyện Trấn YênĐường đi thôn 6 (Minh Phú) - Xã Y CanĐoạn từ cống chui đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai qua nhà ông Sơn Khiêm - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Nam72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
356Huyện Trấn YênĐường đi thôn 6 (Minh Phú) - Xã Y CanĐoạn từ cống chui đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai qua nhà ông Sơn Khiêm - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Nam96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
357Huyện Trấn YênĐường đi thôn 6 (Minh Phú) - Xã Y CanĐoạn từ cống chui đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai qua nhà ông Sơn Khiêm - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Nam120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
358Huyện Trấn YênĐường đi thôn 6 (Minh Phú) - Xã Y CanĐoạn từ cổng nhà ông Hiền đi Khe Chàm -72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
359Huyện Trấn YênĐường đi thôn 6 (Minh Phú) - Xã Y CanĐoạn từ cổng nhà ông Hiền đi Khe Chàm -96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
360Huyện Trấn YênĐường đi thôn 6 (Minh Phú) - Xã Y CanĐoạn từ cổng nhà ông Hiền đi Khe Chàm -120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
361Huyện Trấn YênĐường đi thôn 2 (Quang Minh) Đoạn từ Hội trường thôn Quang Minh đến hết ranh giới đất ở nhà ông ToànĐường đi thôn 2 (Quang Minh) Đoạn từ Hội trường thôn Quang Minh - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Toàn72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
362Huyện Trấn YênĐường đi thôn 2 (Quang Minh) Đoạn từ Hội trường thôn Quang Minh đến hết ranh giới đất ở nhà ông ToànĐường đi thôn 2 (Quang Minh) Đoạn từ Hội trường thôn Quang Minh - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Toàn96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
363Huyện Trấn YênĐường đi thôn 2 (Quang Minh) Đoạn từ Hội trường thôn Quang Minh đến hết ranh giới đất ở nhà ông ToànĐường đi thôn 2 (Quang Minh) Đoạn từ Hội trường thôn Quang Minh - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Toàn120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
364Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông qua trường Tiểu học & THCS Minh Tiến đi thôn Hồng Tiến - Xã Y CanĐoạn tiếp theo đi thôn Hồng Tiến -72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
365Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông qua trường Tiểu học & THCS Minh Tiến đi thôn Hồng Tiến - Xã Y CanĐoạn tiếp theo đi thôn Hồng Tiến -96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
366Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông qua trường Tiểu học & THCS Minh Tiến đi thôn Hồng Tiến - Xã Y CanĐoạn tiếp theo đi thôn Hồng Tiến -120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
367Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông qua trường Tiểu học & THCS Minh Tiến đi thôn Hồng Tiến - Xã Y CanĐoạn từ Âu Lâu - Quy Mông qua trường Tiểu học & THCS Minh Tiến - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Tĩnh90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
368Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông qua trường Tiểu học & THCS Minh Tiến đi thôn Hồng Tiến - Xã Y CanĐoạn từ Âu Lâu - Quy Mông qua trường Tiểu học & THCS Minh Tiến - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Tĩnh120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
369Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông qua trường Tiểu học & THCS Minh Tiến đi thôn Hồng Tiến - Xã Y CanĐoạn từ Âu Lâu - Quy Mông qua trường Tiểu học & THCS Minh Tiến - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Tĩnh150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
370Huyện Trấn YênY CanĐoạn từ nhà ông Lương thôn Bình Minh - Đến giáp đường ra bến đò thôn Hạnh Phúc108.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
371Huyện Trấn YênY CanĐoạn từ nhà ông Lương thôn Bình Minh - Đến giáp đường ra bến đò thôn Hạnh Phúc144.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
372Huyện Trấn YênY CanĐoạn từ nhà ông Lương thôn Bình Minh - Đến giáp đường ra bến đò thôn Hạnh Phúc180.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
373Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Xã Y CanQuy Mông đi qua trường tiểu học Y Can - Đến nhà bà Lý (thôn Bình Minh)108.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
374Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Xã Y CanQuy Mông đi qua trường tiểu học Y Can - Đến nhà bà Lý (thôn Bình Minh)144.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
375Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Xã Y CanQuy Mông đi qua trường tiểu học Y Can - Đến nhà bà Lý (thôn Bình Minh)180.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
376Huyện Trấn YênĐoạn từ hết ranh giới đất ở nhà ông Khoa tới Thôn Đồng Song, xã Kiên Thành - Xã Y CanĐoạn từ hết ranh giới đất ở nhà ông Khoa tới Thôn Đồng Song, xã Kiên Thành -90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
377Huyện Trấn YênĐoạn từ hết ranh giới đất ở nhà ông Khoa tới Thôn Đồng Song, xã Kiên Thành - Xã Y CanĐoạn từ hết ranh giới đất ở nhà ông Khoa tới Thôn Đồng Song, xã Kiên Thành -120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
378Huyện Trấn YênĐoạn từ hết ranh giới đất ở nhà ông Khoa tới Thôn Đồng Song, xã Kiên Thành - Xã Y CanĐoạn từ hết ranh giới đất ở nhà ông Khoa tới Thôn Đồng Song, xã Kiên Thành -150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
379Huyện Trấn YênNgã ba Minh An (nhà ông Định) qua thôn Hạnh Phúc đến giáp ranh đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y CanĐoạn tiếp theo - Đến giáp đường Âu Lâu - Quy Mông108.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
380Huyện Trấn YênNgã ba Minh An (nhà ông Định) qua thôn Hạnh Phúc đến giáp ranh đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y CanĐoạn tiếp theo - Đến giáp đường Âu Lâu - Quy Mông144.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
381Huyện Trấn YênNgã ba Minh An (nhà ông Định) qua thôn Hạnh Phúc đến giáp ranh đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y CanĐoạn tiếp theo - Đến giáp đường Âu Lâu - Quy Mông180.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
382Huyện Trấn YênNgã ba Minh An (nhà ông Định) qua thôn Hạnh Phúc đến giáp ranh đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y CanĐoạn từ hết ranh giới đất ở nhà ông Định qua thôn Hạnh Phúc - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Chân108.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
383Huyện Trấn YênNgã ba Minh An (nhà ông Định) qua thôn Hạnh Phúc đến giáp ranh đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y CanĐoạn từ hết ranh giới đất ở nhà ông Định qua thôn Hạnh Phúc - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Chân144.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
384Huyện Trấn YênNgã ba Minh An (nhà ông Định) qua thôn Hạnh Phúc đến giáp ranh đường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y CanĐoạn từ hết ranh giới đất ở nhà ông Định qua thôn Hạnh Phúc - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Chân180.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
385Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 đi Cầu Rào - Xã Y CanĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Quy Mông90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
386Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 đi Cầu Rào - Xã Y CanĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Quy Mông120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
387Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 đi Cầu Rào - Xã Y CanĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Quy Mông150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
388Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 đi Cầu Rào - Xã Y CanĐoạn từ giáp xã Lương Thịnh - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hùng Thinh thôn Quyết Thắng108.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
389Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 đi Cầu Rào - Xã Y CanĐoạn từ giáp xã Lương Thịnh - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hùng Thinh thôn Quyết Thắng144.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
390Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 đi Cầu Rào - Xã Y CanĐoạn từ giáp xã Lương Thịnh - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hùng Thinh thôn Quyết Thắng180.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
391Huyện Trấn YênY CanĐoạn từ nhà bà Gấm thôn Quyết Tiến - Đến nhà ông Hoàn thôn Quyết Tiến120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
392Huyện Trấn YênY CanĐoạn từ nhà bà Gấm thôn Quyết Tiến - Đến nhà ông Hoàn thôn Quyết Tiến160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
393Huyện Trấn YênY CanĐoạn từ nhà bà Gấm thôn Quyết Tiến - Đến nhà ông Hoàn thôn Quyết Tiến200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
394Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y CanĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Quy Mông120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
395Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y CanĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Quy Mông160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
396Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y CanĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Quy Mông200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
397Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y CanĐoạn tiếp theo - Đến cầu Ngòi Gùa150.00075.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
398Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y CanĐoạn tiếp theo - Đến cầu Ngòi Gùa200.000100.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
399Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y CanĐoạn tiếp theo - Đến cầu Ngòi Gùa250.000125.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
400Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y CanĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ Hội trường thôn Thắng Lợi180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
401Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y CanĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ Hội trường thôn Thắng Lợi240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
402Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y CanĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ Hội trường thôn Thắng Lợi300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
403Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y CanĐoạn tiếp theo - Đến qua nhà ông Đông ra bến đò (trạm Biến áp thôn Hạnh Phúc)120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
404Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y CanĐoạn tiếp theo - Đến qua nhà ông Đông ra bến đò (trạm Biến áp thôn Hạnh Phúc)160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
405Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y CanĐoạn tiếp theo - Đến qua nhà ông Đông ra bến đò (trạm Biến áp thôn Hạnh Phúc)200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
406Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y CanĐoạn tiếp theo - Đến cầu Ngòi Xẻ120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
407Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y CanĐoạn tiếp theo - Đến cầu Ngòi Xẻ160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
408Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y CanĐoạn tiếp theo - Đến cầu Ngòi Xẻ200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
409Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y CanĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Hội trường thôn Quang Minh180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
410Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y CanĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Hội trường thôn Quang Minh240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
411Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y CanĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Hội trường thôn Quang Minh300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
412Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y CanĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Lương thôn Hồng Tiến150.00075.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
413Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y CanĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Lương thôn Hồng Tiến200.000100.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
414Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y CanĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Lương thôn Hồng Tiến250.000125.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
415Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y CanĐoạn giáp ranh xã Âu Lâu - Đến ranh giới đất ở nhà ông Xuân thôn Minh Phú180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
416Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y CanĐoạn giáp ranh xã Âu Lâu - Đến ranh giới đất ở nhà ông Xuân thôn Minh Phú240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
417Huyện Trấn YênĐường Âu Lâu - Quy Mông - Xã Y CanĐoạn giáp ranh xã Âu Lâu - Đến ranh giới đất ở nhà ông Xuân thôn Minh Phú300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
418Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Minh Quân-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
419Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Minh Quân-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
420Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Minh Quân-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
421Huyện Trấn YênĐường vào khu tái định cư thôn Ngọn Ngòi - Xã Minh Quân-420.000210.000126.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
422Huyện Trấn YênĐường vào khu tái định cư thôn Ngọn Ngòi - Xã Minh Quân-560.000280.000168.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
423Huyện Trấn YênĐường vào khu tái định cư thôn Ngọn Ngòi - Xã Minh Quân-700.000350.000210.000100.000100.000Đất ở nông thôn
424Huyện Trấn YênĐường Âu Cơ - Xã Minh QuânĐoạn đi qua xã Minh Quân -3.000.0001.500.000900.000300.000240.000Đất SX-KD nông thôn
425Huyện Trấn YênĐường Âu Cơ - Xã Minh QuânĐoạn đi qua xã Minh Quân -4.000.0002.000.0001.200.000400.000320.000Đất TM-DV nông thôn
426Huyện Trấn YênĐường Âu Cơ - Xã Minh QuânĐoạn đi qua xã Minh Quân -5.000.0002.500.0001.500.000500.000400.000Đất ở nông thôn
427Huyện Trấn YênĐường nối từ Quốc lộ 32C vào khu tái định cư thôn Hòa Quân - Xã Minh QuânĐường nối từ Quốc lộ 32C vào khu tái định cư thôn Hòa Quân -90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
428Huyện Trấn YênĐường nối từ Quốc lộ 32C vào khu tái định cư thôn Hòa Quân - Xã Minh QuânĐường nối từ Quốc lộ 32C vào khu tái định cư thôn Hòa Quân -120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
429Huyện Trấn YênĐường nối từ Quốc lộ 32C vào khu tái định cư thôn Hòa Quân - Xã Minh QuânĐường nối từ Quốc lộ 32C vào khu tái định cư thôn Hòa Quân -150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
430Huyện Trấn YênMinh QuânQuốc lộ 32C - Đến giáp hồ Đầm Hậu60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
431Huyện Trấn YênMinh QuânQuốc lộ 32C - Đến giáp hồ Đầm Hậu80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
432Huyện Trấn YênMinh QuânQuốc lộ 32C - Đến giáp hồ Đầm Hậu100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
433Huyện Trấn YênĐường Âu cơ đi xã Bảo Hưng - Xã Minh QuânĐường Âu cơ đi xã Bảo Hưng -150.00075.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
434Huyện Trấn YênĐường Âu cơ đi xã Bảo Hưng - Xã Minh QuânĐường Âu cơ đi xã Bảo Hưng -200.000100.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
435Huyện Trấn YênĐường Âu cơ đi xã Bảo Hưng - Xã Minh QuânĐường Âu cơ đi xã Bảo Hưng -250.000125.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
436Huyện Trấn YênQuốc lộ 32C đi thôn Ngọn Ngòi - Xã Minh QuânĐoạn tiếp theo từ nhà ông cấp - Đến hết ranh giới ở nhà ông Dự thôn Đồng Danh120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
437Huyện Trấn YênQuốc lộ 32C đi thôn Ngọn Ngòi - Xã Minh QuânĐoạn tiếp theo từ nhà ông cấp - Đến hết ranh giới ở nhà ông Dự thôn Đồng Danh160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
438Huyện Trấn YênQuốc lộ 32C đi thôn Ngọn Ngòi - Xã Minh QuânĐoạn tiếp theo từ nhà ông cấp - Đến hết ranh giới ở nhà ông Dự thôn Đồng Danh200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
439Huyện Trấn YênQuốc lộ 32C đi thôn Ngọn Ngòi - Xã Minh QuânĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới ở nhà ông cấp thôn Linh Đức120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
440Huyện Trấn YênQuốc lộ 32C đi thôn Ngọn Ngòi - Xã Minh QuânĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới ở nhà ông cấp thôn Linh Đức160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
441Huyện Trấn YênQuốc lộ 32C đi thôn Ngọn Ngòi - Xã Minh QuânĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới ở nhà ông cấp thôn Linh Đức200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
442Huyện Trấn YênQuốc lộ 32C đi thôn Ngọn Ngòi - Xã Minh QuânĐoạn Quốc lộ 32C - Đến trường Mầm non thôn Linh Đức (tái định cư đường cao tốc)132.00066.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
443Huyện Trấn YênQuốc lộ 32C đi thôn Ngọn Ngòi - Xã Minh QuânĐoạn Quốc lộ 32C - Đến trường Mầm non thôn Linh Đức (tái định cư đường cao tốc)176.00088.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
444Huyện Trấn YênQuốc lộ 32C đi thôn Ngọn Ngòi - Xã Minh QuânĐoạn Quốc lộ 32C - Đến trường Mầm non thôn Linh Đức (tái định cư đường cao tốc)220.000110.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
445Huyện Trấn YênQuốc lộ 32C đi thôn Liên Hiệp - Xã Minh QuânĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Bảo Hưng90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
446Huyện Trấn YênQuốc lộ 32C đi thôn Liên Hiệp - Xã Minh QuânĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Bảo Hưng120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
447Huyện Trấn YênQuốc lộ 32C đi thôn Liên Hiệp - Xã Minh QuânĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Bảo Hưng150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
448Huyện Trấn YênQuốc lộ 32C đi thôn Liên Hiệp - Xã Minh QuânĐoạn từ Quốc lộ 32C - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Loan90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
449Huyện Trấn YênQuốc lộ 32C đi thôn Liên Hiệp - Xã Minh QuânĐoạn từ Quốc lộ 32C - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Loan120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
450Huyện Trấn YênQuốc lộ 32C đi thôn Liên Hiệp - Xã Minh QuânĐoạn từ Quốc lộ 32C - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Loan150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
451Huyện Trấn YênQuốc lộ 32C đi xóm Long Bao (Hoà Quân) - Xã Minh QuânĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Tý90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
452Huyện Trấn YênQuốc lộ 32C đi xóm Long Bao (Hoà Quân) - Xã Minh QuânĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Tý120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
453Huyện Trấn YênQuốc lộ 32C đi xóm Long Bao (Hoà Quân) - Xã Minh QuânĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Tý150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
454Huyện Trấn YênQuốc lộ 32C đi xóm Long Bao (Hoà Quân) - Xã Minh QuânĐoạn từ Quốc lộ 32C - Đến nhà ông Viễn90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
455Huyện Trấn YênQuốc lộ 32C đi xóm Long Bao (Hoà Quân) - Xã Minh QuânĐoạn từ Quốc lộ 32C - Đến nhà ông Viễn120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
456Huyện Trấn YênQuốc lộ 32C đi xóm Long Bao (Hoà Quân) - Xã Minh QuânĐoạn từ Quốc lộ 32C - Đến nhà ông Viễn150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
457Huyện Trấn YênQuốc lộ 32C đi thôn Hòa Quân - Xã Minh QuânĐoạn tiếp theo - Đến xã Bảo Hưng90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
458Huyện Trấn YênQuốc lộ 32C đi thôn Hòa Quân - Xã Minh QuânĐoạn tiếp theo - Đến xã Bảo Hưng120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
459Huyện Trấn YênQuốc lộ 32C đi thôn Hòa Quân - Xã Minh QuânĐoạn tiếp theo - Đến xã Bảo Hưng150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
460Huyện Trấn YênQuốc lộ 32C đi thôn Hòa Quân - Xã Minh QuânQuốc lộ 32C đi thôn Hòa Quân -90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
461Huyện Trấn YênQuốc lộ 32C đi thôn Hòa Quân - Xã Minh QuânQuốc lộ 32C đi thôn Hòa Quân -120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
462Huyện Trấn YênQuốc lộ 32C đi thôn Hòa Quân - Xã Minh QuânQuốc lộ 32C đi thôn Hòa Quân -150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
463Huyện Trấn YênQuốc lộ 32C - Xã Minh QuânĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Hiền Lương, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ300.000150.00090.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
464Huyện Trấn YênQuốc lộ 32C - Xã Minh QuânĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Hiền Lương, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ400.000200.000120.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
465Huyện Trấn YênQuốc lộ 32C - Xã Minh QuânĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Hiền Lương, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ500.000250.000150.000100.000100.000Đất ở nông thôn
466Huyện Trấn YênQuốc lộ 32C - Xã Minh QuânĐoạn tiếp theo - Đến ghềnh Vật Lợn300.000150.00090.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
467Huyện Trấn YênQuốc lộ 32C - Xã Minh QuânĐoạn tiếp theo - Đến ghềnh Vật Lợn400.000200.000120.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
468Huyện Trấn YênQuốc lộ 32C - Xã Minh QuânĐoạn tiếp theo - Đến ghềnh Vật Lợn500.000250.000150.000100.000100.000Đất ở nông thôn
469Huyện Trấn YênQuốc lộ 32C - Xã Minh QuânĐoạn giáp xã Giới Phiên - Đến đường rẽ xóm Hầm thôn Đức Quân420.000210.000126.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
470Huyện Trấn YênQuốc lộ 32C - Xã Minh QuânĐoạn giáp xã Giới Phiên - Đến đường rẽ xóm Hầm thôn Đức Quân560.000280.000168.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
471Huyện Trấn YênQuốc lộ 32C - Xã Minh QuânĐoạn giáp xã Giới Phiên - Đến đường rẽ xóm Hầm thôn Đức Quân700.000350.000210.000100.000100.000Đất ở nông thôn
472Huyện Trấn YênCác đường liên thôn còn lại - Xã Hồng CaCác đường liên thôn còn lại -90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
473Huyện Trấn YênCác đường liên thôn còn lại - Xã Hồng CaCác đường liên thôn còn lại -120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
474Huyện Trấn YênCác đường liên thôn còn lại - Xã Hồng CaCác đường liên thôn còn lại -150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
475Huyện Trấn YênHồng CaĐoạn từ ngã ba Bản Chiềng - Đến Bản Khum120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
476Huyện Trấn YênHồng CaĐoạn từ ngã ba Bản Chiềng - Đến Bản Khum160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
477Huyện Trấn YênHồng CaĐoạn từ ngã ba Bản Chiềng - Đến Bản Khum200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
478Huyện Trấn YênHồng CaĐoạn đường cách cổng UBND xã 800 m đi thôn Hồng Hải -120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
479Huyện Trấn YênHồng CaĐoạn đường cách cổng UBND xã 800 m đi thôn Hồng Hải -160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
480Huyện Trấn YênHồng CaĐoạn đường cách cổng UBND xã 800 m đi thôn Hồng Hải -200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
481Huyện Trấn YênHồng CaĐường từ trạm biến áp trung tâm đi thôn Liên Hợp -120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
482Huyện Trấn YênHồng CaĐường từ trạm biến áp trung tâm đi thôn Liên Hợp -160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
483Huyện Trấn YênHồng CaĐường từ trạm biến áp trung tâm đi thôn Liên Hợp -200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
484Huyện Trấn YênĐường trung tâm xã - Xã Hồng CaĐoạn tiếp theo - Đến thôn Khe Ron120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
485Huyện Trấn YênĐường trung tâm xã - Xã Hồng CaĐoạn tiếp theo - Đến thôn Khe Ron160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
486Huyện Trấn YênĐường trung tâm xã - Xã Hồng CaĐoạn tiếp theo - Đến thôn Khe Ron200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
487Huyện Trấn YênĐường trung tâm xã - Xã Hồng CaĐoạn từ cổng trụ sở UBND xã - Đến trạm biến áp trung tâm300.000150.00090.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
488Huyện Trấn YênĐường trung tâm xã - Xã Hồng CaĐoạn từ cổng trụ sở UBND xã - Đến trạm biến áp trung tâm400.000200.000120.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
489Huyện Trấn YênĐường trung tâm xã - Xã Hồng CaĐoạn từ cổng trụ sở UBND xã - Đến trạm biến áp trung tâm500.000250.000150.000100.000100.000Đất ở nông thôn
490Huyện Trấn YênĐường trung tâm xã - Xã Hồng CaĐoạn từ cổng trụ sở UBND xã - Đến chợ trung tâm300.000150.00090.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
491Huyện Trấn YênĐường trung tâm xã - Xã Hồng CaĐoạn từ cổng trụ sở UBND xã - Đến chợ trung tâm400.000200.000120.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
492Huyện Trấn YênĐường trung tâm xã - Xã Hồng CaĐoạn từ cổng trụ sở UBND xã - Đến chợ trung tâm500.000250.000150.000100.000100.000Đất ở nông thôn
493Huyện Trấn YênĐường Hưng Khánh - Hồng Ca - Xã Hồng CaĐoạn tiếp theo - Đến cổng UBND xã300.000150.00090.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
494Huyện Trấn YênĐường Hưng Khánh - Hồng Ca - Xã Hồng CaĐoạn tiếp theo - Đến cổng UBND xã400.000200.000120.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
495Huyện Trấn YênĐường Hưng Khánh - Hồng Ca - Xã Hồng CaĐoạn tiếp theo - Đến cổng UBND xã500.000250.000150.000100.000100.000Đất ở nông thôn
496Huyện Trấn YênĐường Hưng Khánh - Hồng Ca - Xã Hồng CaĐoạn tiếp theo - Đến ngầm tràn Trung Nam120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
497Huyện Trấn YênĐường Hưng Khánh - Hồng Ca - Xã Hồng CaĐoạn tiếp theo - Đến ngầm tràn Trung Nam160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
498Huyện Trấn YênĐường Hưng Khánh - Hồng Ca - Xã Hồng CaĐoạn tiếp theo - Đến ngầm tràn Trung Nam200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
499Huyện Trấn YênĐường Hưng Khánh - Hồng Ca - Xã Hồng CaĐoạn giáp ranh xã Hưng Khánh - Đến cách UBND xã 800m90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
500Huyện Trấn YênĐường Hưng Khánh - Hồng Ca - Xã Hồng CaĐoạn giáp ranh xã Hưng Khánh - Đến cách UBND xã 800m120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
501Huyện Trấn YênĐường Hưng Khánh - Hồng Ca - Xã Hồng CaĐoạn giáp ranh xã Hưng Khánh - Đến cách UBND xã 800m150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
502Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Hưng Khánh-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
503Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Hưng Khánh-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
504Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Hưng Khánh-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
505Huyện Trấn YênĐường nhánh Hưng Khánh - Hưng Thịnh đi thôn 2 (Khu dân cư mới) - Xã Hưng Khánh-240.000120.00072.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
506Huyện Trấn YênĐường nhánh Hưng Khánh - Hưng Thịnh đi thôn 2 (Khu dân cư mới) - Xã Hưng Khánh-320.000160.00096.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
507Huyện Trấn YênĐường nhánh Hưng Khánh - Hưng Thịnh đi thôn 2 (Khu dân cư mới) - Xã Hưng Khánh-400.000200.000120.000100.000100.000Đất ở nông thôn
508Huyện Trấn YênHưng KhánhQuốc lộ 37 Ngã ba thôn 7 Hưng Khánh - Đến giáp ranh Hưng Thịnh72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
509Huyện Trấn YênHưng KhánhQuốc lộ 37 Ngã ba thôn 7 Hưng Khánh - Đến giáp ranh Hưng Thịnh96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
510Huyện Trấn YênHưng KhánhQuốc lộ 37 Ngã ba thôn 7 Hưng Khánh - Đến giáp ranh Hưng Thịnh120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
511Huyện Trấn YênĐường liên thôn từ Quốc lộ 37 đi Phá Th000 thôn 11 - Xã Hưng Khánh-72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
512Huyện Trấn YênĐường liên thôn từ Quốc lộ 37 đi Phá Th000 thôn 11 - Xã Hưng Khánh-96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
513Huyện Trấn YênĐường liên thôn từ Quốc lộ 37 đi Phá Th000 thôn 11 - Xã Hưng Khánh-120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
514Huyện Trấn YênĐường liên thôn từ Quốc lộ 37 đi xóm 3 thôn 8 - Xã Hưng Khánh-210.000105.00063.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
515Huyện Trấn YênĐường liên thôn từ Quốc lộ 37 đi xóm 3 thôn 8 - Xã Hưng Khánh-280.000140.00084.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
516Huyện Trấn YênĐường liên thôn từ Quốc lộ 37 đi xóm 3 thôn 8 - Xã Hưng Khánh-350.000175.000105.000100.000100.000Đất ở nông thôn
517Huyện Trấn YênĐường liên thôn từ Quốc lộ 37 đi xóm Đồng Danh thôn 8 - Xã Hưng Khánh-90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
518Huyện Trấn YênĐường liên thôn từ Quốc lộ 37 đi xóm Đồng Danh thôn 8 - Xã Hưng Khánh-120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
519Huyện Trấn YênĐường liên thôn từ Quốc lộ 37 đi xóm Đồng Danh thôn 8 - Xã Hưng Khánh-150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
520Huyện Trấn YênĐường liên thôn từ Quốc lộ 37 đi xóm 3 thôn 1 - Xã Hưng Khánh-72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
521Huyện Trấn YênĐường liên thôn từ Quốc lộ 37 đi xóm 3 thôn 1 - Xã Hưng Khánh-96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
522Huyện Trấn YênĐường liên thôn từ Quốc lộ 37 đi xóm 3 thôn 1 - Xã Hưng Khánh-120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
523Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 đi Phương Đạo - Xã Hưng KhánhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Lương Thịnh60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
524Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 đi Phương Đạo - Xã Hưng KhánhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Lương Thịnh80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
525Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 đi Phương Đạo - Xã Hưng KhánhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Lương Thịnh100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
526Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 đi Phương Đạo - Xã Hưng KhánhĐoạn từ Quốc lộ 37 - Đến nhà ông Tấn thôn 1180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
527Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 đi Phương Đạo - Xã Hưng KhánhĐoạn từ Quốc lộ 37 - Đến nhà ông Tấn thôn 1240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
528Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 đi Phương Đạo - Xã Hưng KhánhĐoạn từ Quốc lộ 37 - Đến nhà ông Tấn thôn 1300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
529Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 đi Hồng Ca - Xã Hưng KhánhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Hồng Ca72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
530Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 đi Hồng Ca - Xã Hưng KhánhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Hồng Ca96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
531Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 đi Hồng Ca - Xã Hưng KhánhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Hồng Ca120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
532Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 đi Hồng Ca - Xã Hưng KhánhĐoạn từ Quốc lộ 37 - Đến cầu thôn 5120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
533Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 đi Hồng Ca - Xã Hưng KhánhĐoạn từ Quốc lộ 37 - Đến cầu thôn 5160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
534Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 đi Hồng Ca - Xã Hưng KhánhĐoạn từ Quốc lộ 37 - Đến cầu thôn 5200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
535Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 đi Hưng Thịnh - Xã Hưng KhánhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Hưng Thịnh60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
536Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 đi Hưng Thịnh - Xã Hưng KhánhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Hưng Thịnh80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
537Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 đi Hưng Thịnh - Xã Hưng KhánhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Hưng Thịnh100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
538Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 đi Hưng Thịnh - Xã Hưng KhánhĐoạn tiếp theo - Đến cổng nhà ông Chứa180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
539Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 đi Hưng Thịnh - Xã Hưng KhánhĐoạn tiếp theo - Đến cổng nhà ông Chứa240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
540Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 đi Hưng Thịnh - Xã Hưng KhánhĐoạn tiếp theo - Đến cổng nhà ông Chứa300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
541Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 đi Hưng Thịnh - Xã Hưng KhánhQuốc lộ 37 - Đến Ngầm Tràn thôn 3360.000180.000108.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
542Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 đi Hưng Thịnh - Xã Hưng KhánhQuốc lộ 37 - Đến Ngầm Tràn thôn 3480.000240.000144.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
543Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 đi Hưng Thịnh - Xã Hưng KhánhQuốc lộ 37 - Đến Ngầm Tràn thôn 3600.000300.000180.000100.000100.000Đất ở nông thôn
544Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Hưng KhánhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Tân Thịnh, huyện Văn Chấn120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
545Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Hưng KhánhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Tân Thịnh, huyện Văn Chấn160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
546Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Hưng KhánhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Tân Thịnh, huyện Văn Chấn200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
547Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Hưng KhánhĐoạn tiếp theo - Đến trường tiểu học số 1 xã Hưng Khánh360.000180.000108.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
548Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Hưng KhánhĐoạn tiếp theo - Đến trường tiểu học số 1 xã Hưng Khánh480.000240.000144.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
549Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Hưng KhánhĐoạn tiếp theo - Đến trường tiểu học số 1 xã Hưng Khánh600.000300.000180.000100.000100.000Đất ở nông thôn
550Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Hưng KhánhĐoạn tiếp theo - Đến đường vào nghĩa trang Thôn 8660.000330.000198.00066.00060.000Đất SX-KD nông thôn
551Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Hưng KhánhĐoạn tiếp theo - Đến đường vào nghĩa trang Thôn 8880.000440.000264.00088.00080.000Đất TM-DV nông thôn
552Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Hưng KhánhĐoạn tiếp theo - Đến đường vào nghĩa trang Thôn 81.100.000550.000330.000110.000100.000Đất ở nông thôn
553Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Hưng KhánhĐoạn tiếp theo - Đến cổng trại giam Hồng Ca180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
554Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Hưng KhánhĐoạn tiếp theo - Đến cổng trại giam Hồng Ca240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
555Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Hưng KhánhĐoạn tiếp theo - Đến cổng trại giam Hồng Ca300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
556Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Hưng KhánhĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba đi xã Hưng Thịnh300.000150.00090.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
557Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Hưng KhánhĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba đi xã Hưng Thịnh400.000200.000120.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
558Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Hưng KhánhĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba đi xã Hưng Thịnh500.000250.000150.000100.000100.000Đất ở nông thôn
559Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Hưng KhánhĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba đi Hồng Ca660.000330.000198.00066.00060.000Đất SX-KD nông thôn
560Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Hưng KhánhĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba đi Hồng Ca880.000440.000264.00088.00080.000Đất TM-DV nông thôn
561Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Hưng KhánhĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba đi Hồng Ca1.100.000550.000330.000110.000100.000Đất ở nông thôn
562Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Hưng KhánhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Âu Thôn 41.200.000600.000360.000120.00096.000Đất SX-KD nông thôn
563Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Hưng KhánhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Âu Thôn 41.600.000800.000480.000160.000128.000Đất TM-DV nông thôn
564Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Hưng KhánhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Âu Thôn 42.000.0001.000.000600.000200.000160.000Đất ở nông thôn
565Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Hưng KhánhĐoạn tiếp theo - Đến Trụ sở UBND xã Hưng Khánh1.500.000750.000450.000150.000120.000Đất SX-KD nông thôn
566Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Hưng KhánhĐoạn tiếp theo - Đến Trụ sở UBND xã Hưng Khánh2.000.0001.000.000600.000200.000160.000Đất TM-DV nông thôn
567Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Hưng KhánhĐoạn tiếp theo - Đến Trụ sở UBND xã Hưng Khánh2.500.0001.250.000750.000250.000200.000Đất ở nông thôn
568Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Hưng KhánhĐoạn giáp ranh xã Hưng Thịnh - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Cõi thôn 4 (Đỉnh Thác Thiến)90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
569Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Hưng KhánhĐoạn giáp ranh xã Hưng Thịnh - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Cõi thôn 4 (Đỉnh Thác Thiến)120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
570Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Hưng KhánhĐoạn giáp ranh xã Hưng Thịnh - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Cõi thôn 4 (Đỉnh Thác Thiến)150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
571Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Hưng Thịnh-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
572Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Hưng Thịnh-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
573Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Hưng Thịnh-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
574Huyện Trấn YênĐường từ Trạm biến áp thôn Yên Bình đi nhà ông Cường thôn Yên Bình - Xã Hưng Thịnh-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
575Huyện Trấn YênĐường từ Trạm biến áp thôn Yên Bình đi nhà ông Cường thôn Yên Bình - Xã Hưng Thịnh-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
576Huyện Trấn YênĐường từ Trạm biến áp thôn Yên Bình đi nhà ông Cường thôn Yên Bình - Xã Hưng Thịnh-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
577Huyện Trấn YênĐường từ trung tâm xã đi thôn Quang Vinh - Xã Hưng ThịnhĐoạn từ ngã ba Yên Thuận đi thôn Kim Bình -60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
578Huyện Trấn YênĐường từ trung tâm xã đi thôn Quang Vinh - Xã Hưng ThịnhĐoạn từ ngã ba Yên Thuận đi thôn Kim Bình -80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
579Huyện Trấn YênĐường từ trung tâm xã đi thôn Quang Vinh - Xã Hưng ThịnhĐoạn từ ngã ba Yên Thuận đi thôn Kim Bình -100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
580Huyện Trấn YênĐường từ trung tâm xã đi thôn Quang Vinh - Xã Hưng ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết thôn Quang Vinh90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
581Huyện Trấn YênĐường từ trung tâm xã đi thôn Quang Vinh - Xã Hưng ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết thôn Quang Vinh120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
582Huyện Trấn YênĐường từ trung tâm xã đi thôn Quang Vinh - Xã Hưng ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết thôn Quang Vinh150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
583Huyện Trấn YênĐường từ trung tâm xã đi thôn Quang Vinh - Xã Hưng ThịnhĐoạn từ trung tâm xã - Đến ngã ba Yên Thuận90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
584Huyện Trấn YênĐường từ trung tâm xã đi thôn Quang Vinh - Xã Hưng ThịnhĐoạn từ trung tâm xã - Đến ngã ba Yên Thuận120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
585Huyện Trấn YênĐường từ trung tâm xã đi thôn Quang Vinh - Xã Hưng ThịnhĐoạn từ trung tâm xã - Đến ngã ba Yên Thuận150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
586Huyện Trấn YênĐường Trực Chính đi Trực Khang - Xã Hưng Thịnh-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
587Huyện Trấn YênĐường Trực Chính đi Trực Khang - Xã Hưng Thịnh-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
588Huyện Trấn YênĐường Trực Chính đi Trực Khang - Xã Hưng Thịnh-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
589Huyện Trấn YênĐường từ trung tâm xã đi Hưng Khánh - Xã Hưng ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Hưng Khánh60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
590Huyện Trấn YênĐường từ trung tâm xã đi Hưng Khánh - Xã Hưng ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Hưng Khánh80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
591Huyện Trấn YênĐường từ trung tâm xã đi Hưng Khánh - Xã Hưng ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Hưng Khánh100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
592Huyện Trấn YênĐường từ trung tâm xã đi Hưng Khánh - Xã Hưng ThịnhĐoạn từ ngã ba trung tâm xã - Đến hết ranh giới ở nhà ông Hoàn Ánh180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
593Huyện Trấn YênĐường từ trung tâm xã đi Hưng Khánh - Xã Hưng ThịnhĐoạn từ ngã ba trung tâm xã - Đến hết ranh giới ở nhà ông Hoàn Ánh240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
594Huyện Trấn YênĐường từ trung tâm xã đi Hưng Khánh - Xã Hưng ThịnhĐoạn từ ngã ba trung tâm xã - Đến hết ranh giới ở nhà ông Hoàn Ánh300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
595Huyện Trấn YênĐường vào trung tâm xã - Xã Hưng ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến giáp thôn 6, xã Hưng Khánh60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
596Huyện Trấn YênĐường vào trung tâm xã - Xã Hưng ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến giáp thôn 6, xã Hưng Khánh80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
597Huyện Trấn YênĐường vào trung tâm xã - Xã Hưng ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến giáp thôn 6, xã Hưng Khánh100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
598Huyện Trấn YênĐường vào trung tâm xã - Xã Hưng ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến cổng trường tiểu học Hưng Thịnh420.000210.000126.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
599Huyện Trấn YênĐường vào trung tâm xã - Xã Hưng ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến cổng trường tiểu học Hưng Thịnh560.000280.000168.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
600Huyện Trấn YênĐường vào trung tâm xã - Xã Hưng ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến cổng trường tiểu học Hưng Thịnh700.000350.000210.000100.000100.000Đất ở nông thôn
601Huyện Trấn YênĐường vào trung tâm xã - Xã Hưng ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Vũ Minh Tâm180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
602Huyện Trấn YênĐường vào trung tâm xã - Xã Hưng ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Vũ Minh Tâm240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
603Huyện Trấn YênĐường vào trung tâm xã - Xã Hưng ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Vũ Minh Tâm300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
604Huyện Trấn YênĐường vào trung tâm xã - Xã Hưng ThịnhĐoạn từ Quốc lộ 37 - Đến cầu Hưng Thịnh240.000120.00072.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
605Huyện Trấn YênĐường vào trung tâm xã - Xã Hưng ThịnhĐoạn từ Quốc lộ 37 - Đến cầu Hưng Thịnh320.000160.00096.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
606Huyện Trấn YênĐường vào trung tâm xã - Xã Hưng ThịnhĐoạn từ Quốc lộ 37 - Đến cầu Hưng Thịnh400.000200.000120.000100.000100.000Đất ở nông thôn
607Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Hưng ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến giáp thôn 4 xã Hưng Khánh120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
608Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Hưng ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến giáp thôn 4 xã Hưng Khánh160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
609Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Hưng ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến giáp thôn 4 xã Hưng Khánh200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
610Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Hưng ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Vũ Văn Doanh thôn Yên Định480.000240.000144.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
611Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Hưng ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Vũ Văn Doanh thôn Yên Định640.000320.000192.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
612Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Hưng ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Vũ Văn Doanh thôn Yên Định800.000400.000240.000100.000100.000Đất ở nông thôn
613Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Hưng ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến cống giáp ranh nhà ông Quyết150.00075.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
614Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Hưng ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến cống giáp ranh nhà ông Quyết200.000100.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
615Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Hưng ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến cống giáp ranh nhà ông Quyết250.000125.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
616Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Hưng ThịnhĐoạn giáp ranh xã Lương Thịnh - Đến cột mốc Km19+500m90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
617Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Hưng ThịnhĐoạn giáp ranh xã Lương Thịnh - Đến cột mốc Km19+500m120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
618Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Hưng ThịnhĐoạn giáp ranh xã Lương Thịnh - Đến cột mốc Km19+500m150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
619Huyện Trấn YênCác đường liên thôn còn lại - Xã Lương Thịnh-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
620Huyện Trấn YênCác đường liên thôn còn lại - Xã Lương Thịnh-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
621Huyện Trấn YênCác đường liên thôn còn lại - Xã Lương Thịnh-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
622Huyện Trấn YênĐường đi thôn Đồng Hào, Lương Tàm, Khe Cá - Xã Lương Thịnh-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
623Huyện Trấn YênĐường đi thôn Đồng Hào, Lương Tàm, Khe Cá - Xã Lương Thịnh-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
624Huyện Trấn YênĐường đi thôn Đồng Hào, Lương Tàm, Khe Cá - Xã Lương Thịnh-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
625Huyện Trấn YênĐường nội thôn Đồng Bằng 1+2 - Xã Lương Thịnh-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
626Huyện Trấn YênĐường nội thôn Đồng Bằng 1+2 - Xã Lương Thịnh-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
627Huyện Trấn YênĐường nội thôn Đồng Bằng 1+2 - Xã Lương Thịnh-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
628Huyện Trấn YênĐường từ Quốc lộ 37 đến giáp ranh xã Y Can - Xã Lương ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Y Can90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
629Huyện Trấn YênĐường từ Quốc lộ 37 đến giáp ranh xã Y Can - Xã Lương ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Y Can120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
630Huyện Trấn YênĐường từ Quốc lộ 37 đến giáp ranh xã Y Can - Xã Lương ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Y Can150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
631Huyện Trấn YênĐường từ Quốc lộ 37 đến giáp ranh xã Y Can - Xã Lương ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba nhà ông Quán120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
632Huyện Trấn YênĐường từ Quốc lộ 37 đến giáp ranh xã Y Can - Xã Lương ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba nhà ông Quán160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
633Huyện Trấn YênĐường từ Quốc lộ 37 đến giáp ranh xã Y Can - Xã Lương ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba nhà ông Quán200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
634Huyện Trấn YênĐường từ Quốc lộ 37 đến giáp ranh xã Y Can - Xã Lương ThịnhĐoạn từ Quốc lộ 37 - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Nguyên Văn Chiêu300.000150.00090.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
635Huyện Trấn YênĐường từ Quốc lộ 37 đến giáp ranh xã Y Can - Xã Lương ThịnhĐoạn từ Quốc lộ 37 - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Nguyên Văn Chiêu400.000200.000120.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
636Huyện Trấn YênĐường từ Quốc lộ 37 đến giáp ranh xã Y Can - Xã Lương ThịnhĐoạn từ Quốc lộ 37 - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Nguyên Văn Chiêu500.000250.000150.000100.000100.000Đất ở nông thôn
637Huyện Trấn YênĐường thôn Khe Vải đi thôn Liên Thịnh - Xã Lương Thịnh-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
638Huyện Trấn YênĐường thôn Khe Vải đi thôn Liên Thịnh - Xã Lương Thịnh-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
639Huyện Trấn YênĐường thôn Khe Vải đi thôn Liên Thịnh - Xã Lương Thịnh-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
640Huyện Trấn YênĐường đi thôn Khe Bát - Xã Lương Thịnh-90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
641Huyện Trấn YênĐường đi thôn Khe Bát - Xã Lương Thịnh-120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
642Huyện Trấn YênĐường đi thôn Khe Bát - Xã Lương Thịnh-150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
643Huyện Trấn YênĐường đi thôn Chấn Hưng - Xã Lương Thịnh-90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
644Huyện Trấn YênĐường đi thôn Chấn Hưng - Xã Lương Thịnh-120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
645Huyện Trấn YênĐường đi thôn Chấn Hưng - Xã Lương Thịnh-150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
646Huyện Trấn YênĐường Phương Đạo - Hồng Ca - Xã Lương ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết thôn Phương Đạo II90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
647Huyện Trấn YênĐường Phương Đạo - Hồng Ca - Xã Lương ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết thôn Phương Đạo II120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
648Huyện Trấn YênĐường Phương Đạo - Hồng Ca - Xã Lương ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết thôn Phương Đạo II150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
649Huyện Trấn YênĐường Phương Đạo - Hồng Ca - Xã Lương ThịnhĐoạn đường từ Quốc lộ 37 đi Phương Đạo 300 m -330.000165.00099.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
650Huyện Trấn YênĐường Phương Đạo - Hồng Ca - Xã Lương ThịnhĐoạn đường từ Quốc lộ 37 đi Phương Đạo 300 m -440.000220.000132.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
651Huyện Trấn YênĐường Phương Đạo - Hồng Ca - Xã Lương ThịnhĐoạn đường từ Quốc lộ 37 đi Phương Đạo 300 m -550.000275.000165.000100.000100.000Đất ở nông thôn
652Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Lương ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Hưng Thịnh180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
653Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Lương ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Hưng Thịnh240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
654Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Lương ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Hưng Thịnh300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
655Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Lương ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến ranh giới nhà bà Lan thôn Lương Thiện720.000360.000216.00072.00060.000Đất SX-KD nông thôn
656Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Lương ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến ranh giới nhà bà Lan thôn Lương Thiện960.000480.000288.00096.00080.000Đất TM-DV nông thôn
657Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Lương ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến ranh giới nhà bà Lan thôn Lương Thiện1.200.000600.000360.000120.000100.000Đất ở nông thôn
658Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Lương ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến cầu Cửa Thiến240.000120.00072.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
659Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Lương ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến cầu Cửa Thiến320.000160.00096.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
660Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Lương ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến cầu Cửa Thiến400.000200.000120.000100.000100.000Đất ở nông thôn
661Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Lương ThịnhĐoạn tiếp theo qua cầu Đá Trắng 100m -330.000165.00099.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
662Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Lương ThịnhĐoạn tiếp theo qua cầu Đá Trắng 100m -440.000220.000132.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
663Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Lương ThịnhĐoạn tiếp theo qua cầu Đá Trắng 100m -550.000275.000165.000100.000100.000Đất ở nông thôn
664Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Lương ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hoàng Đình Nhân thôn Khe Lụa300.000150.00090.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
665Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Lương ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hoàng Đình Nhân thôn Khe Lụa400.000200.000120.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
666Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Lương ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hoàng Đình Nhân thôn Khe Lụa500.000250.000150.000100.000100.000Đất ở nông thôn
667Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Lương ThịnhĐoạn giáp ranh xã Âu Lâu - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Tuấn thôn Đồng Bằng720.000360.000216.00072.00060.000Đất SX-KD nông thôn
668Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Lương ThịnhĐoạn giáp ranh xã Âu Lâu - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Tuấn thôn Đồng Bằng960.000480.000288.00096.00080.000Đất TM-DV nông thôn
669Huyện Trấn YênQuốc lộ 37 - Xã Lương ThịnhĐoạn giáp ranh xã Âu Lâu - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Tuấn thôn Đồng Bằng1.200.000600.000360.000120.000100.000Đất ở nông thôn
670Huyện Trấn YênCác đường liên thôn còn lại - Xã Tân Đồng-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
671Huyện Trấn YênCác đường liên thôn còn lại - Xã Tân Đồng-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
672Huyện Trấn YênCác đường liên thôn còn lại - Xã Tân Đồng-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
673Huyện Trấn YênĐoạn Đồng Đất đi Khe Lóng, Khe Đất - Xã Tân ĐồngĐoạn từ ngã ba đi Khe Đất -90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
674Huyện Trấn YênĐoạn Đồng Đất đi Khe Lóng, Khe Đất - Xã Tân ĐồngĐoạn từ ngã ba đi Khe Đất -120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
675Huyện Trấn YênĐoạn Đồng Đất đi Khe Lóng, Khe Đất - Xã Tân ĐồngĐoạn từ ngã ba đi Khe Đất -150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
676Huyện Trấn YênĐoạn Đồng Đất đi Khe Lóng, Khe Đất - Xã Tân ĐồngĐoạn từ ngã ba đi Khe Loóng -90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
677Huyện Trấn YênĐoạn Đồng Đất đi Khe Lóng, Khe Đất - Xã Tân ĐồngĐoạn từ ngã ba đi Khe Loóng -120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
678Huyện Trấn YênĐoạn Đồng Đất đi Khe Lóng, Khe Đất - Xã Tân ĐồngĐoạn từ ngã ba đi Khe Loóng -150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
679Huyện Trấn YênĐoạn Đồng Đất đi Khe Lóng, Khe Đất - Xã Tân ĐồngĐoạn từ Đồng Đất - Đến ngã ba180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
680Huyện Trấn YênĐoạn Đồng Đất đi Khe Lóng, Khe Đất - Xã Tân ĐồngĐoạn từ Đồng Đất - Đến ngã ba240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
681Huyện Trấn YênĐoạn Đồng Đất đi Khe Lóng, Khe Đất - Xã Tân ĐồngĐoạn từ Đồng Đất - Đến ngã ba300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
682Huyện Trấn YênĐường trục chính xã Tân Đồng - Xã Tân ĐồngĐoạn tiếp theo - Đến Đèo Thao132.00066.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
683Huyện Trấn YênĐường trục chính xã Tân Đồng - Xã Tân ĐồngĐoạn tiếp theo - Đến Đèo Thao176.00088.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
684Huyện Trấn YênĐường trục chính xã Tân Đồng - Xã Tân ĐồngĐoạn tiếp theo - Đến Đèo Thao220.000110.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
685Huyện Trấn YênĐường trục chính xã Tân Đồng - Xã Tân ĐồngĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba Khe Phúc240.000120.00072.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
686Huyện Trấn YênĐường trục chính xã Tân Đồng - Xã Tân ĐồngĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba Khe Phúc320.000160.00096.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
687Huyện Trấn YênĐường trục chính xã Tân Đồng - Xã Tân ĐồngĐoạn tiếp theo - Đến ngã ba Khe Phúc400.000200.000120.000100.000100.000Đất ở nông thôn
688Huyện Trấn YênĐường trục chính xã Tân Đồng - Xã Tân ĐồngĐoạn tiếp theo qua ngã ba Khe Giảng - Đến ngầm tràn số 4450.000225.000135.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
689Huyện Trấn YênĐường trục chính xã Tân Đồng - Xã Tân ĐồngĐoạn tiếp theo qua ngã ba Khe Giảng - Đến ngầm tràn số 4600.000300.000180.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
690Huyện Trấn YênĐường trục chính xã Tân Đồng - Xã Tân ĐồngĐoạn tiếp theo qua ngã ba Khe Giảng - Đến ngầm tràn số 4750.000375.000225.000100.000100.000Đất ở nông thôn
691Huyện Trấn YênĐường trục chính xã Tân Đồng - Xã Tân ĐồngĐoạn giáp ranh xã Báo Đáp - Đến rẽ khe Nhài180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
692Huyện Trấn YênĐường trục chính xã Tân Đồng - Xã Tân ĐồngĐoạn giáp ranh xã Báo Đáp - Đến rẽ khe Nhài240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
693Huyện Trấn YênĐường trục chính xã Tân Đồng - Xã Tân ĐồngĐoạn giáp ranh xã Báo Đáp - Đến rẽ khe Nhài300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
694Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Báo Đáp-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
695Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Báo Đáp-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
696Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Báo Đáp-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
697Huyện Trấn YênĐường thôn Phố Hóp từ chợ Hóp đến hết ranh giới đất ở nhà bà Kim Liên - Xã Báo ĐápĐường thôn Phố Hóp từ chợ Hóp - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Kim Liên480.000240.000144.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
698Huyện Trấn YênĐường thôn Phố Hóp từ chợ Hóp đến hết ranh giới đất ở nhà bà Kim Liên - Xã Báo ĐápĐường thôn Phố Hóp từ chợ Hóp - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Kim Liên640.000320.000192.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
699Huyện Trấn YênĐường thôn Phố Hóp từ chợ Hóp đến hết ranh giới đất ở nhà bà Kim Liên - Xã Báo ĐápĐường thôn Phố Hóp từ chợ Hóp - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Kim Liên800.000400.000240.000100.000100.000Đất ở nông thôn
700Huyện Trấn YênĐoạn từ Cầu Hóp đến Hội trường Thôn 4 (cũ) - Xã Báo ĐápĐoạn từ Cầu Hóp - Đến Hội trường Thôn 4 (cũ)180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
701Huyện Trấn YênĐoạn từ Cầu Hóp đến Hội trường Thôn 4 (cũ) - Xã Báo ĐápĐoạn từ Cầu Hóp - Đến Hội trường Thôn 4 (cũ)240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
702Huyện Trấn YênĐoạn từ Cầu Hóp đến Hội trường Thôn 4 (cũ) - Xã Báo ĐápĐoạn từ Cầu Hóp - Đến Hội trường Thôn 4 (cũ)300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
703Huyện Trấn YênĐường ngã ba xí nghiệp chè đi nhà thờ Nhân Nghĩa - Xã Báo Đáp-300.000150.00090.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
704Huyện Trấn YênĐường ngã ba xí nghiệp chè đi nhà thờ Nhân Nghĩa - Xã Báo Đáp-400.000200.000120.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
705Huyện Trấn YênĐường ngã ba xí nghiệp chè đi nhà thờ Nhân Nghĩa - Xã Báo Đáp-500.000250.000150.000100.000100.000Đất ở nông thôn
706Huyện Trấn YênĐoạn từ giáp đường Yên Bái - Khe Sang đến giáp ranh xã Tân Đồng - Xã Báo ĐápĐoạn từ giáp đường Yên Bái - Khe Sang - Đến giáp ranh xã Tân Đồng300.000150.00090.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
707Huyện Trấn YênĐoạn từ giáp đường Yên Bái - Khe Sang đến giáp ranh xã Tân Đồng - Xã Báo ĐápĐoạn từ giáp đường Yên Bái - Khe Sang - Đến giáp ranh xã Tân Đồng400.000200.000120.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
708Huyện Trấn YênĐoạn từ giáp đường Yên Bái - Khe Sang đến giáp ranh xã Tân Đồng - Xã Báo ĐápĐoạn từ giáp đường Yên Bái - Khe Sang - Đến giáp ranh xã Tân Đồng500.000250.000150.000100.000100.000Đất ở nông thôn
709Huyện Trấn YênĐường Xí nghiệp chè qua ga Hóp đi thôn Nhân Nghĩa - Xã Báo ĐápĐoạn tiếp theo - Đến cầu Gốc Sung420.000210.000126.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
710Huyện Trấn YênĐường Xí nghiệp chè qua ga Hóp đi thôn Nhân Nghĩa - Xã Báo ĐápĐoạn tiếp theo - Đến cầu Gốc Sung560.000280.000168.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
711Huyện Trấn YênĐường Xí nghiệp chè qua ga Hóp đi thôn Nhân Nghĩa - Xã Báo ĐápĐoạn tiếp theo - Đến cầu Gốc Sung700.000350.000210.000100.000100.000Đất ở nông thôn
712Huyện Trấn YênĐường Xí nghiệp chè qua ga Hóp đi thôn Nhân Nghĩa - Xã Báo ĐápĐoạn từ cổng xí nghiệp chè - Đến ga Hóp780.000390.000234.00078.00062.400Đất SX-KD nông thôn
713Huyện Trấn YênĐường Xí nghiệp chè qua ga Hóp đi thôn Nhân Nghĩa - Xã Báo ĐápĐoạn từ cổng xí nghiệp chè - Đến ga Hóp1.040.000520.000312.000104.00083.200Đất TM-DV nông thôn
714Huyện Trấn YênĐường Xí nghiệp chè qua ga Hóp đi thôn Nhân Nghĩa - Xã Báo ĐápĐoạn từ cổng xí nghiệp chè - Đến ga Hóp1.300.000650.000390.000130.000104.000Đất ở nông thôn
715Huyện Trấn YênĐường Trung tâm xã (YB-KS cũ) - Xã Báo ĐápĐoạn tiếp theo từ ngã ba đường Khe Cua đi thôn Đồng Trạng -480.000240.000144.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
716Huyện Trấn YênĐường Trung tâm xã (YB-KS cũ) - Xã Báo ĐápĐoạn tiếp theo từ ngã ba đường Khe Cua đi thôn Đồng Trạng -640.000320.000192.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
717Huyện Trấn YênĐường Trung tâm xã (YB-KS cũ) - Xã Báo ĐápĐoạn tiếp theo từ ngã ba đường Khe Cua đi thôn Đồng Trạng -800.000400.000240.000100.000100.000Đất ở nông thôn
718Huyện Trấn YênĐường Trung tâm xã (YB-KS cũ) - Xã Báo ĐápĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Ngọc Tiện thôn Phố Hóp660.000330.000198.00066.00060.000Đất SX-KD nông thôn
719Huyện Trấn YênĐường Trung tâm xã (YB-KS cũ) - Xã Báo ĐápĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Ngọc Tiện thôn Phố Hóp880.000440.000264.00088.00080.000Đất TM-DV nông thôn
720Huyện Trấn YênĐường Trung tâm xã (YB-KS cũ) - Xã Báo ĐápĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Ngọc Tiện thôn Phố Hóp1.100.000550.000330.000110.000100.000Đất ở nông thôn
721Huyện Trấn YênĐường Trung tâm xã (YB-KS cũ) - Xã Báo ĐápĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Bưu Cục Ngòi Hóp1.440.000720.000432.000144.000115.200Đất SX-KD nông thôn
722Huyện Trấn YênĐường Trung tâm xã (YB-KS cũ) - Xã Báo ĐápĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Bưu Cục Ngòi Hóp1.920.000960.000576.000192.000153.600Đất TM-DV nông thôn
723Huyện Trấn YênĐường Trung tâm xã (YB-KS cũ) - Xã Báo ĐápĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Bưu Cục Ngòi Hóp2.400.0001.200.000720.000240.000192.000Đất ở nông thôn
724Huyện Trấn YênĐường Trung tâm xã (YB-KS cũ) - Xã Báo ĐápĐoạn từ nhà ông Được thôn Ngòi Hóp - Đến cầu Hóp810.000405.000243.00081.00064.800Đất SX-KD nông thôn
725Huyện Trấn YênĐường Trung tâm xã (YB-KS cũ) - Xã Báo ĐápĐoạn từ nhà ông Được thôn Ngòi Hóp - Đến cầu Hóp1.080.000540.000324.000108.00086.400Đất TM-DV nông thôn
726Huyện Trấn YênĐường Trung tâm xã (YB-KS cũ) - Xã Báo ĐápĐoạn từ nhà ông Được thôn Ngòi Hóp - Đến cầu Hóp1.350.000675.000405.000135.000108.000Đất ở nông thôn
727Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Báo ĐápĐoạn tiếp theo đường Yên Bái - Khe Sang mới - Đến giáp xã Yên Thái1.200.000600.000360.000120.00096.000Đất SX-KD nông thôn
728Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Báo ĐápĐoạn tiếp theo đường Yên Bái - Khe Sang mới - Đến giáp xã Yên Thái1.600.000800.000480.000160.000128.000Đất TM-DV nông thôn
729Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Báo ĐápĐoạn tiếp theo đường Yên Bái - Khe Sang mới - Đến giáp xã Yên Thái2.000.0001.000.000600.000200.000160.000Đất ở nông thôn
730Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Báo ĐápĐoạn tiếp theo - Đến đường sắt cắt đường bộ660.000330.000198.00066.00060.000Đất SX-KD nông thôn
731Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Báo ĐápĐoạn tiếp theo - Đến đường sắt cắt đường bộ880.000440.000264.00088.00080.000Đất TM-DV nông thôn
732Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Báo ĐápĐoạn tiếp theo - Đến đường sắt cắt đường bộ1.100.000550.000330.000110.000100.000Đất ở nông thôn
733Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Báo ĐápĐoạn tiếp theo - Đến cổng nhà ông Nguyễn Đức Nghi thôn Đồng Gianh540.000270.000162.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
734Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Báo ĐápĐoạn tiếp theo - Đến cổng nhà ông Nguyễn Đức Nghi thôn Đồng Gianh720.000360.000216.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
735Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Báo ĐápĐoạn tiếp theo - Đến cổng nhà ông Nguyễn Đức Nghi thôn Đồng Gianh900.000450.000270.000100.000100.000Đất ở nông thôn
736Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Báo ĐápĐoạn giáp ranh xã Đào Thịnh - Đến cổng nhà ông Lê Văn Sơn thôn Đình Xây570.000285.000171.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
737Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Báo ĐápĐoạn giáp ranh xã Đào Thịnh - Đến cổng nhà ông Lê Văn Sơn thôn Đình Xây760.000380.000228.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
738Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Báo ĐápĐoạn giáp ranh xã Đào Thịnh - Đến cổng nhà ông Lê Văn Sơn thôn Đình Xây950.000475.000285.000100.000100.000Đất ở nông thôn
739Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Đào Thịnh-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
740Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Đào Thịnh-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
741Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Đào Thịnh-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
742Huyện Trấn YênĐường cổng chợ nối với khu TĐC dự án đường sắt - Xã Đào Thịnh-150.00075.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
743Huyện Trấn YênĐường cổng chợ nối với khu TĐC dự án đường sắt - Xã Đào Thịnh-200.000100.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
744Huyện Trấn YênĐường cổng chợ nối với khu TĐC dự án đường sắt - Xã Đào Thịnh-250.000125.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
745Huyện Trấn YênĐường ra khu tái định cư Dự án đường sắt - Xã Đào Thịnh-198.00099.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
746Huyện Trấn YênĐường ra khu tái định cư Dự án đường sắt - Xã Đào Thịnh-264.000132.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
747Huyện Trấn YênĐường ra khu tái định cư Dự án đường sắt - Xã Đào Thịnh-330.000165.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
748Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Chanh - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Nguyễn Quang Vinh150.00075.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
749Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Chanh - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Nguyễn Quang Vinh200.000100.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
750Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Chanh - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Nguyễn Quang Vinh250.000125.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
751Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Chanh - Xã Đào ThịnhĐường Yên Bái - Khe Sang - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Dương Ngọc Hải150.00075.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
752Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Chanh - Xã Đào ThịnhĐường Yên Bái - Khe Sang - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Dương Ngọc Hải200.000100.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
753Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Chanh - Xã Đào ThịnhĐường Yên Bái - Khe Sang - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Dương Ngọc Hải250.000125.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
754Huyện Trấn YênĐường Yên Bái- Khe Sang đi Khe Mý - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến cầu ông Trai60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
755Huyện Trấn YênĐường Yên Bái- Khe Sang đi Khe Mý - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến cầu ông Trai80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
756Huyện Trấn YênĐường Yên Bái- Khe Sang đi Khe Mý - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến cầu ông Trai100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
757Huyện Trấn YênĐường Yên Bái- Khe Sang đi Khe Mý - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Đặng Đình Vinh90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
758Huyện Trấn YênĐường Yên Bái- Khe Sang đi Khe Mý - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Đặng Đình Vinh120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
759Huyện Trấn YênĐường Yên Bái- Khe Sang đi Khe Mý - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Đặng Đình Vinh150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
760Huyện Trấn YênĐường Yên Bái- Khe Sang đi Khe Mý - Xã Đào ThịnhĐường Yên Bái- Khe Sang - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Vũ Văn Quế120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
761Huyện Trấn YênĐường Yên Bái- Khe Sang đi Khe Mý - Xã Đào ThịnhĐường Yên Bái- Khe Sang - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Vũ Văn Quế160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
762Huyện Trấn YênĐường Yên Bái- Khe Sang đi Khe Mý - Xã Đào ThịnhĐường Yên Bái- Khe Sang - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Vũ Văn Quế200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
763Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐường thôn 7 rẽ xóm Phai Giữa (đến hết ranh giới đất ở nhà ông Đinh Ngọc Sử) -90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
764Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐường thôn 7 rẽ xóm Phai Giữa (đến hết ranh giới đất ở nhà ông Đinh Ngọc Sử) -120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
765Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐường thôn 7 rẽ xóm Phai Giữa (đến hết ranh giới đất ở nhà ông Đinh Ngọc Sử) -150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
766Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐường thôn 6 rẽ xóm Bồ Đề (đến cầu bà Lưu) -90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
767Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐường thôn 6 rẽ xóm Bồ Đề (đến cầu bà Lưu) -120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
768Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐường thôn 6 rẽ xóm Bồ Đề (đến cầu bà Lưu) -150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
769Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐường thôn 5 rẽ xóm Đầm sen - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Trần Văn Quân90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
770Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐường thôn 5 rẽ xóm Đầm sen - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Trần Văn Quân120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
771Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐường thôn 5 rẽ xóm Đầm sen - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Trần Văn Quân150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
772Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Lê Văn Đức (thôn 7)90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
773Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Lê Văn Đức (thôn 7)120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
774Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Lê Văn Đức (thôn 7)150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
775Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐoạn từ cầu bà Kỷ - Đến cầu ông Viêm (thôn 7)90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
776Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐoạn từ cầu bà Kỷ - Đến cầu ông Viêm (thôn 7)120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
777Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐoạn từ cầu bà Kỷ - Đến cầu ông Viêm (thôn 7)150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
778Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐoạn từ cầu ông Hội - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Trần Hưng Hải (thôn 6)90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
779Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐoạn từ cầu ông Hội - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Trần Hưng Hải (thôn 6)120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
780Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐoạn từ cầu ông Hội - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Trần Hưng Hải (thôn 6)150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
781Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐoạn từ cầu ông Bảy - Đến cầu ông Hội (thôn 6)90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
782Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐoạn từ cầu ông Bảy - Đến cầu ông Hội (thôn 6)120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
783Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐoạn từ cầu ông Bảy - Đến cầu ông Hội (thôn 6)150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
784Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo qua ngã ba nhà máy chè - Đến cầu ông Bảy (thôn 6) và Đến cầu bà Kỷ (thôn 7)150.00075.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
785Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo qua ngã ba nhà máy chè - Đến cầu ông Bảy (thôn 6) và Đến cầu bà Kỷ (thôn 7)200.000100.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
786Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo qua ngã ba nhà máy chè - Đến cầu ông Bảy (thôn 6) và Đến cầu bà Kỷ (thôn 7)250.000125.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
787Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến cống qua đường cổng ông Đắc90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
788Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến cống qua đường cổng ông Đắc120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
789Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến cống qua đường cổng ông Đắc150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
790Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Đạt thôn 590.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
791Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Đạt thôn 5120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
792Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Đạt thôn 5150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
793Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến nhà văn hóa thôn 5120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
794Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến nhà văn hóa thôn 5160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
795Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến nhà văn hóa thôn 5200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
796Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến cầu Khe Măng120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
797Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến cầu Khe Măng160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
798Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến cầu Khe Măng200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
799Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ nhà văn hóa thôn 3120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
800Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ nhà văn hóa thôn 3160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
801Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ nhà văn hóa thôn 3200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
802Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐường Yên Bái - Khe Sang - Đến đường sắt240.000120.00072.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
803Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐường Yên Bái - Khe Sang - Đến đường sắt320.000160.00096.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
804Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang đi Khe sấu - Xã Đào ThịnhĐường Yên Bái - Khe Sang - Đến đường sắt400.000200.000120.000100.000100.000Đất ở nông thôn
805Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Báo Đáp360.000180.000108.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
806Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Báo Đáp480.000240.000144.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
807Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Báo Đáp600.000300.000180.000100.000100.000Đất ở nông thôn
808Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ nhà ông Vũ Văn Lục210.000105.00063.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
809Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ nhà ông Vũ Văn Lục280.000140.00084.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
810Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến đường rẽ nhà ông Vũ Văn Lục350.000175.000105.000100.000100.000Đất ở nông thôn
811Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến giáp đường ra bến đò cũ300.000150.00090.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
812Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến giáp đường ra bến đò cũ400.000200.000120.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
813Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến giáp đường ra bến đò cũ500.000250.000150.000100.000100.000Đất ở nông thôn
814Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới trụ sở UBND xã Đào Thịnh330.000165.00099.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
815Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới trụ sở UBND xã Đào Thịnh440.000220.000132.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
816Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới trụ sở UBND xã Đào Thịnh550.000275.000165.000100.000100.000Đất ở nông thôn
817Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến cầu Đào Thịnh360.000180.000108.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
818Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến cầu Đào Thịnh480.000240.000144.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
819Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến cầu Đào Thịnh600.000300.000180.000100.000100.000Đất ở nông thôn
820Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo qua đường ra khu tái định cư dự án đường sắt - Đến giáp nhà ông Phạm Văn Khánh480.000240.000144.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
821Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo qua đường ra khu tái định cư dự án đường sắt - Đến giáp nhà ông Phạm Văn Khánh640.000320.000192.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
822Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo qua đường ra khu tái định cư dự án đường sắt - Đến giáp nhà ông Phạm Văn Khánh800.000400.000240.000100.000100.000Đất ở nông thôn
823Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến đường vào nhà ông Lê Lâm Tiến240.000120.00072.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
824Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến đường vào nhà ông Lê Lâm Tiến320.000160.00096.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
825Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến đường vào nhà ông Lê Lâm Tiến400.000200.000120.000100.000100.000Đất ở nông thôn
826Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến đường vào nhà ông Bùi Văn Kính180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
827Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến đường vào nhà ông Bùi Văn Kính240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
828Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào ThịnhĐoạn tiếp theo - Đến đường vào nhà ông Bùi Văn Kính300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
829Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào ThịnhĐoạn giáp ranh xã Việt Thành - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Doãn Văn Hạnh180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
830Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào ThịnhĐoạn giáp ranh xã Việt Thành - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Doãn Văn Hạnh240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
831Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Đào ThịnhĐoạn giáp ranh xã Việt Thành - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Doãn Văn Hạnh300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
832Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Việt Thành-60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
833Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Việt Thành-80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
834Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Việt Thành-100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
835Huyện Trấn YênĐường Đồng Phúc từ nhà ông Chiến đến hết ranh giới ở nhà ông Hợi thôn Phú Thọ - Xã Việt ThànhĐường Đồng Phúc từ nhà ông Chiến - Đến hết ranh giới ở nhà ông Hợi thôn Phú Thọ72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
836Huyện Trấn YênĐường Đồng Phúc từ nhà ông Chiến đến hết ranh giới ở nhà ông Hợi thôn Phú Thọ - Xã Việt ThànhĐường Đồng Phúc từ nhà ông Chiến - Đến hết ranh giới ở nhà ông Hợi thôn Phú Thọ96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
837Huyện Trấn YênĐường Đồng Phúc từ nhà ông Chiến đến hết ranh giới ở nhà ông Hợi thôn Phú Thọ - Xã Việt ThànhĐường Đồng Phúc từ nhà ông Chiến - Đến hết ranh giới ở nhà ông Hợi thôn Phú Thọ120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
838Huyện Trấn YênĐường Lan Đình đi Thôn Phúc Đình (thôn ll) - Xã Việt ThànhĐoạn hết ranh giới đất ở nhà ông Tiến thôn Trúc Đình - Đến giáp ranh giới nhà ông Hưng thôn Đình Phúc60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
839Huyện Trấn YênĐường Lan Đình đi Thôn Phúc Đình (thôn ll) - Xã Việt ThànhĐoạn hết ranh giới đất ở nhà ông Tiến thôn Trúc Đình - Đến giáp ranh giới nhà ông Hưng thôn Đình Phúc80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
840Huyện Trấn YênĐường Lan Đình đi Thôn Phúc Đình (thôn ll) - Xã Việt ThànhĐoạn hết ranh giới đất ở nhà ông Tiến thôn Trúc Đình - Đến giáp ranh giới nhà ông Hưng thôn Đình Phúc100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
841Huyện Trấn YênĐường Lan Đình đi Thôn Phúc Đình (thôn ll) - Xã Việt ThànhĐoạn từ ngã ba nhà ông Thành thôn Phú Lan - Đến hết ranh giới nhà ông Hải thôn Đình Phúc (thôn 11)60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
842Huyện Trấn YênĐường Lan Đình đi Thôn Phúc Đình (thôn ll) - Xã Việt ThànhĐoạn từ ngã ba nhà ông Thành thôn Phú Lan - Đến hết ranh giới nhà ông Hải thôn Đình Phúc (thôn 11)80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
843Huyện Trấn YênĐường Lan Đình đi Thôn Phúc Đình (thôn ll) - Xã Việt ThànhĐoạn từ ngã ba nhà ông Thành thôn Phú Lan - Đến hết ranh giới nhà ông Hải thôn Đình Phúc (thôn 11)100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
844Huyện Trấn YênĐường ra bến đò Việt Thành - Xã Việt Thành-120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
845Huyện Trấn YênĐường ra bến đò Việt Thành - Xã Việt Thành-160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
846Huyện Trấn YênĐường ra bến đò Việt Thành - Xã Việt Thành-200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
847Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang rẽ Đồng Phúc - Xã Việt ThànhĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Hòa Cuông72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
848Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang rẽ Đồng Phúc - Xã Việt ThànhĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Hòa Cuông96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
849Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang rẽ Đồng Phúc - Xã Việt ThànhĐoạn tiếp theo - Đến giáp xã Hòa Cuông120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
850Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang rẽ Đồng Phúc - Xã Việt ThànhĐoạn từ đường Yên Bái - Khe Sang - Đến đường sắt90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
851Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang rẽ Đồng Phúc - Xã Việt ThànhĐoạn từ đường Yên Bái - Khe Sang - Đến đường sắt120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
852Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang rẽ Đồng Phúc - Xã Việt ThànhĐoạn từ đường Yên Bái - Khe Sang - Đến đường sắt150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
853Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang rẽ Lan Đình - Xã Việt ThànhTừ đường Yên Bái - Khe Sang - Đến giáp ranh giới thị trấn Cổ Phúc120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
854Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang rẽ Lan Đình - Xã Việt ThànhTừ đường Yên Bái - Khe Sang - Đến giáp ranh giới thị trấn Cổ Phúc160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
855Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang rẽ Lan Đình - Xã Việt ThànhTừ đường Yên Bái - Khe Sang - Đến giáp ranh giới thị trấn Cổ Phúc200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
856Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Việt ThànhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Đào Thịnh180.00090.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
857Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Việt ThànhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Đào Thịnh240.000120.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
858Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Việt ThànhĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Đào Thịnh300.000150.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
859Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Việt ThànhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Điền thôn Phú Lan (thôn 6)360.000180.000108.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
860Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Việt ThànhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Điền thôn Phú Lan (thôn 6)480.000240.000144.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
861Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Việt ThànhĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Điền thôn Phú Lan (thôn 6)600.000300.000180.000100.000100.000Đất ở nông thôn
862Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Việt ThànhĐoạn từ giáp thị trấn Cổ Phúc - Đến cống tiêu nước giáp nhà ông Hải thôn Phú Mỹ (thôn 5)240.000120.00072.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
863Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Việt ThànhĐoạn từ giáp thị trấn Cổ Phúc - Đến cống tiêu nước giáp nhà ông Hải thôn Phú Mỹ (thôn 5)320.000160.00096.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
864Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Việt ThànhĐoạn từ giáp thị trấn Cổ Phúc - Đến cống tiêu nước giáp nhà ông Hải thôn Phú Mỹ (thôn 5)400.000200.000120.000100.000100.000Đất ở nông thôn
865Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Nga QuánCác đường liên thôn khác còn lại -60.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
866Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Nga QuánCác đường liên thôn khác còn lại -80.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
867Huyện Trấn YênCác đường liên thôn khác còn lại - Xã Nga QuánCác đường liên thôn khác còn lại -100.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
868Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang rẽ vào thôn Ninh Phúc đến hết ranh giới đất ở nhà ông Ngọc - Xã Nga QuánĐường Yên Bái - Khe Sang rẽ vào thôn Ninh Phúc - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Ngọc90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
869Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang rẽ vào thôn Ninh Phúc đến hết ranh giới đất ở nhà ông Ngọc - Xã Nga QuánĐường Yên Bái - Khe Sang rẽ vào thôn Ninh Phúc - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Ngọc120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
870Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang rẽ vào thôn Ninh Phúc đến hết ranh giới đất ở nhà ông Ngọc - Xã Nga QuánĐường Yên Bái - Khe Sang rẽ vào thôn Ninh Phúc - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Ngọc150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
871Huyện Trấn YênĐoạn từ nhà ông Tuất đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hiền Toản thôn Hồng Hà - Xã Nga QuánĐoạn từ nhà ông Tuất - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hiền Toản thôn Hồng Hà90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
872Huyện Trấn YênĐoạn từ nhà ông Tuất đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hiền Toản thôn Hồng Hà - Xã Nga QuánĐoạn từ nhà ông Tuất - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hiền Toản thôn Hồng Hà120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
873Huyện Trấn YênĐoạn từ nhà ông Tuất đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hiền Toản thôn Hồng Hà - Xã Nga QuánĐoạn từ nhà ông Tuất - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hiền Toản thôn Hồng Hà150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
874Huyện Trấn YênĐường bê tông đoạn từ nhà ông Tùy Đông đến cầu máng thôn Ninh Phúc - Xã Nga QuánĐường bê tông đoạn từ nhà ông Tùy Đông - Đến cầu máng thôn Ninh Phúc90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
875Huyện Trấn YênĐường bê tông đoạn từ nhà ông Tùy Đông đến cầu máng thôn Ninh Phúc - Xã Nga QuánĐường bê tông đoạn từ nhà ông Tùy Đông - Đến cầu máng thôn Ninh Phúc120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
876Huyện Trấn YênĐường bê tông đoạn từ nhà ông Tùy Đông đến cầu máng thôn Ninh Phúc - Xã Nga QuánĐường bê tông đoạn từ nhà ông Tùy Đông - Đến cầu máng thôn Ninh Phúc150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
877Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Hồng Hà đến giáp ranh giới Sân bay Yên Bái - Xã Nga QuánĐường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Hồng Hà - Đến giáp ranh giới Sân bay Yên Bái120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
878Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Hồng Hà đến giáp ranh giới Sân bay Yên Bái - Xã Nga QuánĐường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Hồng Hà - Đến giáp ranh giới Sân bay Yên Bái160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
879Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Hồng Hà đến giáp ranh giới Sân bay Yên Bái - Xã Nga QuánĐường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Hồng Hà - Đến giáp ranh giới Sân bay Yên Bái200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
880Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Nga QuánĐoạn từ ngã ba Dung Hanh - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Lực72.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
881Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Nga QuánĐoạn từ ngã ba Dung Hanh - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Lực96.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
882Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Nga QuánĐoạn từ ngã ba Dung Hanh - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Lực120.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
883Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Nga QuánĐoạn từ ngã ba Dung Hanh - Đến giáp ranh xã Cường Thịnh90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
884Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Nga QuánĐoạn từ ngã ba Dung Hanh - Đến giáp ranh xã Cường Thịnh120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
885Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Nga QuánĐoạn từ ngã ba Dung Hanh - Đến giáp ranh xã Cường Thịnh150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
886Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Nga QuánĐoạn từ ngã ba Dung Hanh - Đến giáp ranh sân bay Yên Bái90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
887Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Nga QuánĐoạn từ ngã ba Dung Hanh - Đến giáp ranh sân bay Yên Bái120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
888Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Nga QuánĐoạn từ ngã ba Dung Hanh - Đến giáp ranh sân bay Yên Bái150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
889Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Nga QuánĐoạn từ đường Yên Bái - Khe Sang - Đến ngã ba Dung Hanh90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
890Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Nga QuánĐoạn từ đường Yên Bái - Khe Sang - Đến ngã ba Dung Hanh120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
891Huyện Trấn YênĐường Nga Quán - Cường Thịnh - Xã Nga QuánĐoạn từ đường Yên Bái - Khe Sang - Đến ngã ba Dung Hanh150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
892Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Ninh Phúc (Đường giáp TT Cổ Phúc) - Xã Nga Quán-120.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
893Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Ninh Phúc (Đường giáp TT Cổ Phúc) - Xã Nga Quán-160.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
894Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Ninh Phúc (Đường giáp TT Cổ Phúc) - Xã Nga Quán-200.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
895Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Ninh Phúc (Khu trung đoàn cũ) - Xã Nga Quán-90.00060.00060.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
896Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Ninh Phúc (Khu trung đoàn cũ) - Xã Nga Quán-120.00080.00080.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
897Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Ninh Phúc (Khu trung đoàn cũ) - Xã Nga Quán-150.000100.000100.000100.000100.000Đất ở nông thôn
898Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Nga QuánĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh thị trấn Cổ Phúc1.200.000600.000360.000120.00096.000Đất SX-KD nông thôn
899Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Nga QuánĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh thị trấn Cổ Phúc1.600.000800.000480.000160.000128.000Đất TM-DV nông thôn
900Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Nga QuánĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh thị trấn Cổ Phúc2.000.0001.000.000600.000200.000160.000Đất ở nông thôn
901Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Nga QuánĐoạn tiếp theo - Đến ranh giới cây xăng Chiến Thắng600.000300.000180.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
902Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Nga QuánĐoạn tiếp theo - Đến ranh giới cây xăng Chiến Thắng800.000400.000240.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
903Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Nga QuánĐoạn tiếp theo - Đến ranh giới cây xăng Chiến Thắng1.000.000500.000300.000100.000100.000Đất ở nông thôn
904Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Nga QuánĐoạn tiếp theo - Đến cầu Nga Quán480.000240.000144.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
905Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Nga QuánĐoạn tiếp theo - Đến cầu Nga Quán640.000320.000192.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
906Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Nga QuánĐoạn tiếp theo - Đến cầu Nga Quán800.000400.000240.000100.000100.000Đất ở nông thôn
907Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Nga QuánĐoạn giáp ranh xã Tuy Lộc, thành phố Yên Bái - Đến cách Nhà nghỉ Quang Tùng (trụ sở UBND xã Nga Quán cũ) 100m420.000210.000126.00060.00060.000Đất SX-KD nông thôn
908Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Nga QuánĐoạn giáp ranh xã Tuy Lộc, thành phố Yên Bái - Đến cách Nhà nghỉ Quang Tùng (trụ sở UBND xã Nga Quán cũ) 100m560.000280.000168.00080.00080.000Đất TM-DV nông thôn
909Huyện Trấn YênĐường Yên Bái - Khe Sang - Xã Nga QuánĐoạn giáp ranh xã Tuy Lộc, thành phố Yên Bái - Đến cách Nhà nghỉ Quang Tùng (trụ sở UBND xã Nga Quán cũ) 100m700.000350.000210.000100.000100.000Đất ở nông thôn
910Huyện Trấn YênĐường Thống Nhất - Thị trấn Cổ PhúcĐường Thống Nhất -1.800.000720.000540.000360.000180.000Đất SX-KD đô thị
911Huyện Trấn YênĐường Thống Nhất - Thị trấn Cổ PhúcĐường Thống Nhất -2.400.000960.000720.000480.000240.000Đất TM-DV đô thị
912Huyện Trấn YênĐường Thống Nhất - Thị trấn Cổ PhúcĐường Thống Nhất -3.000.0001.200.000900.000600.000300.000Đất ở đô thị
913Huyện Trấn YênĐường Nghĩa Phương - Thị trấn Cổ PhúcĐường Nghĩa Phương -1.320.000528.000396.000264.000132.000Đất SX-KD đô thị
914Huyện Trấn YênĐường Nghĩa Phương - Thị trấn Cổ PhúcĐường Nghĩa Phương -1.760.000704.000528.000352.000176.000Đất TM-DV đô thị
915Huyện Trấn YênĐường Nghĩa Phương - Thị trấn Cổ PhúcĐường Nghĩa Phương -2.200.000880.000660.000440.000220.000Đất ở đô thị
916Huyện Trấn YênCổ PhúcĐoạn đường bê tông từ nhà văn hóa tổ dân phố số 11 - Đến hết nhà bà Thảo tổ dân phố số 1096.00090.00090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
917Huyện Trấn YênCổ PhúcĐoạn đường bê tông từ nhà văn hóa tổ dân phố số 11 - Đến hết nhà bà Thảo tổ dân phố số 10128.000120.000120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
918Huyện Trấn YênCổ PhúcĐoạn đường bê tông từ nhà văn hóa tổ dân phố số 11 - Đến hết nhà bà Thảo tổ dân phố số 10160.000150.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
919Huyện Trấn YênĐường nhánh bê tông Tổ dân phố 5 - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn giáp đất nhà ông Trung Liên - Đến hết đất ở nhà ông Lộc tổ dân phố số 5900.000360.000270.000180.00090.000Đất SX-KD đô thị
920Huyện Trấn YênĐường nhánh bê tông Tổ dân phố 5 - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn giáp đất nhà ông Trung Liên - Đến hết đất ở nhà ông Lộc tổ dân phố số 51.200.000480.000360.000240.000120.000Đất TM-DV đô thị
921Huyện Trấn YênĐường nhánh bê tông Tổ dân phố 5 - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn giáp đất nhà ông Trung Liên - Đến hết đất ở nhà ông Lộc tổ dân phố số 51.500.000600.000450.000300.000150.000Đất ở đô thị
922Huyện Trấn YênĐường nhánh đồi Thương nghiệp - Thị trấn Cổ PhúcĐường nhánh đồi Thương nghiệp -1.200.000480.000360.000240.000120.000Đất SX-KD đô thị
923Huyện Trấn YênĐường nhánh đồi Thương nghiệp - Thị trấn Cổ PhúcĐường nhánh đồi Thương nghiệp -1.600.000640.000480.000320.000160.000Đất TM-DV đô thị
924Huyện Trấn YênĐường nhánh đồi Thương nghiệp - Thị trấn Cổ PhúcĐường nhánh đồi Thương nghiệp -2.000.000800.000600.000400.000200.000Đất ở đô thị
925Huyện Trấn YênĐường Hoà Cuông - Thị trấn Cổ PhúcĐường Hoà Cuông -480.000192.000144.00096.00090.000Đất SX-KD đô thị
926Huyện Trấn YênĐường Hoà Cuông - Thị trấn Cổ PhúcĐường Hoà Cuông -640.000256.000192.000128.000120.000Đất TM-DV đô thị
927Huyện Trấn YênĐường Hoà Cuông - Thị trấn Cổ PhúcĐường Hoà Cuông -800.000320.000240.000160.000150.000Đất ở đô thị
928Huyện Trấn YênĐường bê tông Cổ Phúc đi Việt Thành đến giáp ranh xã Việt Thành - Thị trấn Cổ PhúcĐường bê tông Cổ Phúc đi Việt Thành - Đến giáp ranh xã Việt Thành120.00090.00090.00090.00090.000Đất SX-KD đô thị
929Huyện Trấn YênĐường bê tông Cổ Phúc đi Việt Thành đến giáp ranh xã Việt Thành - Thị trấn Cổ PhúcĐường bê tông Cổ Phúc đi Việt Thành - Đến giáp ranh xã Việt Thành160.000120.000120.000120.000120.000Đất TM-DV đô thị
930Huyện Trấn YênĐường bê tông Cổ Phúc đi Việt Thành đến giáp ranh xã Việt Thành - Thị trấn Cổ PhúcĐường bê tông Cổ Phúc đi Việt Thành - Đến giáp ranh xã Việt Thành200.000150.000150.000150.000150.000Đất ở đô thị
931Huyện Trấn YênĐường nhánh cổng chợ dưới ra sông (bến đò Minh Tiến) - Thị trấn Cổ PhúcĐường nhánh cổng chợ dưới ra sông (bến đò Minh Tiến) -1.200.000480.000360.000240.000120.000Đất SX-KD đô thị
932Huyện Trấn YênĐường nhánh cổng chợ dưới ra sông (bến đò Minh Tiến) - Thị trấn Cổ PhúcĐường nhánh cổng chợ dưới ra sông (bến đò Minh Tiến) -1.600.000640.000480.000320.000160.000Đất TM-DV đô thị
933Huyện Trấn YênĐường nhánh cổng chợ dưới ra sông (bến đò Minh Tiến) - Thị trấn Cổ PhúcĐường nhánh cổng chợ dưới ra sông (bến đò Minh Tiến) -2.000.000800.000600.000400.000200.000Đất ở đô thị
934Huyện Trấn YênĐoạn tiếp theo đến cổng trường Nội trú - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn tiếp theo - Đến cổng trường Nội trú1.200.000480.000360.000240.000120.000Đất SX-KD đô thị
935Huyện Trấn YênĐoạn tiếp theo đến cổng trường Nội trú - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn tiếp theo - Đến cổng trường Nội trú1.600.000640.000480.000320.000160.000Đất TM-DV đô thị
936Huyện Trấn YênĐoạn tiếp theo đến cổng trường Nội trú - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn tiếp theo - Đến cổng trường Nội trú2.000.000800.000600.000400.000200.000Đất ở đô thị
937Huyện Trấn YênĐường từ ga Cổ Phúc đến trường Tiểu học số 1 - Thị trấn Cổ PhúcĐường từ ga Cổ Phúc - Đến trường Tiểu học số 1600.000240.000180.000120.00090.000Đất SX-KD đô thị
938Huyện Trấn YênĐường từ ga Cổ Phúc đến trường Tiểu học số 1 - Thị trấn Cổ PhúcĐường từ ga Cổ Phúc - Đến trường Tiểu học số 1800.000320.000240.000160.000120.000Đất TM-DV đô thị
939Huyện Trấn YênĐường từ ga Cổ Phúc đến trường Tiểu học số 1 - Thị trấn Cổ PhúcĐường từ ga Cổ Phúc - Đến trường Tiểu học số 11.000.000400.000300.000200.000150.000Đất ở đô thị
940Huyện Trấn YênĐường Kim Đồng - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn từ ngã tư ông Long Vân - Đến trường nội trú1.320.000528.000396.000264.000132.000Đất SX-KD đô thị
941Huyện Trấn YênĐường Kim Đồng - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn từ ngã tư ông Long Vân - Đến trường nội trú1.760.000704.000528.000352.000176.000Đất TM-DV đô thị
942Huyện Trấn YênĐường Kim Đồng - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn từ ngã tư ông Long Vân - Đến trường nội trú2.200.000880.000660.000440.000220.000Đất ở đô thị
943Huyện Trấn YênĐường Kim Đồng - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn từ ngã 3 Trường THCS thị trấn - Đến ngã tư ông Long Vân1.500.000600.000450.000300.000150.000Đất SX-KD đô thị
944Huyện Trấn YênĐường Kim Đồng - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn từ ngã 3 Trường THCS thị trấn - Đến ngã tư ông Long Vân2.000.000800.000600.000400.000200.000Đất TM-DV đô thị
945Huyện Trấn YênĐường Kim Đồng - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn từ ngã 3 Trường THCS thị trấn - Đến ngã tư ông Long Vân2.500.0001.000.000750.000500.000250.000Đất ở đô thị
946Huyện Trấn YênĐường Minh Khai - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn từ trạm biến áp 35KVA - Đến ga Cổ Phúc1.200.000480.000360.000240.000120.000Đất SX-KD đô thị
947Huyện Trấn YênĐường Minh Khai - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn từ trạm biến áp 35KVA - Đến ga Cổ Phúc1.600.000640.000480.000320.000160.000Đất TM-DV đô thị
948Huyện Trấn YênĐường Minh Khai - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn từ trạm biến áp 35KVA - Đến ga Cổ Phúc2.000.000800.000600.000400.000200.000Đất ở đô thị
949Huyện Trấn YênĐường Minh Khai - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn tiếp theo - Đến Trạm biến áp1.200.000480.000360.000240.000120.000Đất SX-KD đô thị
950Huyện Trấn YênĐường Minh Khai - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn tiếp theo - Đến Trạm biến áp1.600.000640.000480.000320.000160.000Đất TM-DV đô thị
951Huyện Trấn YênĐường Minh Khai - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn tiếp theo - Đến Trạm biến áp2.000.000800.000600.000400.000200.000Đất ở đô thị
952Huyện Trấn YênĐường Minh Khai - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn từ ngã tư nhà ông Dương Thơm - Đến hết đất ở nhà ông Tiến1.500.000600.000450.000300.000150.000Đất SX-KD đô thị
953Huyện Trấn YênĐường Minh Khai - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn từ ngã tư nhà ông Dương Thơm - Đến hết đất ở nhà ông Tiến2.000.000800.000600.000400.000200.000Đất TM-DV đô thị
954Huyện Trấn YênĐường Minh Khai - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn từ ngã tư nhà ông Dương Thơm - Đến hết đất ở nhà ông Tiến2.500.0001.000.000750.000500.000250.000Đất ở đô thị
955Huyện Trấn YênĐường Minh Khai - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn từ bến đò Y Can - Đến ngã tư nhà ông Dương Thơm1.500.000600.000450.000300.000150.000Đất SX-KD đô thị
956Huyện Trấn YênĐường Minh Khai - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn từ bến đò Y Can - Đến ngã tư nhà ông Dương Thơm2.000.000800.000600.000400.000200.000Đất TM-DV đô thị
957Huyện Trấn YênĐường Minh Khai - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn từ bến đò Y Can - Đến ngã tư nhà ông Dương Thơm2.500.0001.000.000750.000500.000250.000Đất ở đô thị
958Huyện Trấn YênĐường Lê Quý Đôn - Thị trấn Cổ PhúcĐường Lê Quý Đôn -2.100.000840.000630.000420.000210.000Đất SX-KD đô thị
959Huyện Trấn YênĐường Lê Quý Đôn - Thị trấn Cổ PhúcĐường Lê Quý Đôn -2.800.0001.120.000840.000560.000280.000Đất TM-DV đô thị
960Huyện Trấn YênĐường Lê Quý Đôn - Thị trấn Cổ PhúcĐường Lê Quý Đôn -3.500.0001.400.0001.050.000700.000350.000Đất ở đô thị
961Huyện Trấn YênĐường Đầm Vối - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn từ ngã tư Bưu điện - Đến trường nội trú1.320.000528.000396.000264.000132.000Đất SX-KD đô thị
962Huyện Trấn YênĐường Đầm Vối - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn từ ngã tư Bưu điện - Đến trường nội trú1.760.000704.000528.000352.000176.000Đất TM-DV đô thị
963Huyện Trấn YênĐường Đầm Vối - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn từ ngã tư Bưu điện - Đến trường nội trú2.200.000880.000660.000440.000220.000Đất ở đô thị
964Huyện Trấn YênĐường Đầm Vối - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn từ trạm viễn thông Trấn Văn - Đến ngã tư Bưu điện2.400.000960.000720.000480.000240.000Đất SX-KD đô thị
965Huyện Trấn YênĐường Đầm Vối - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn từ trạm viễn thông Trấn Văn - Đến ngã tư Bưu điện3.200.0001.280.000960.000640.000320.000Đất TM-DV đô thị
966Huyện Trấn YênĐường Đầm Vối - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn từ trạm viễn thông Trấn Văn - Đến ngã tư Bưu điện4.000.0001.600.0001.200.000800.000400.000Đất ở đô thị
967Huyện Trấn YênĐường Ngô Minh Loan - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn từ UBND huyện - Đến hết đất trạm thú y1.800.000720.000540.000360.000180.000Đất SX-KD đô thị
968Huyện Trấn YênĐường Ngô Minh Loan - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn từ UBND huyện - Đến hết đất trạm thú y2.400.000960.000720.000480.000240.000Đất TM-DV đô thị
969Huyện Trấn YênĐường Ngô Minh Loan - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn từ UBND huyện - Đến hết đất trạm thú y3.000.0001.200.000900.000600.000300.000Đất ở đô thị
970Huyện Trấn YênĐường Ngô Minh Loan - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn từ phòng Giáo dục và Đào tạo - Đến ngã tư UBND huyện3.600.0001.440.0001.080.000720.000360.000Đất SX-KD đô thị
971Huyện Trấn YênĐường Ngô Minh Loan - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn từ phòng Giáo dục và Đào tạo - Đến ngã tư UBND huyện4.800.0001.920.0001.440.000960.000480.000Đất TM-DV đô thị
972Huyện Trấn YênĐường Ngô Minh Loan - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn từ phòng Giáo dục và Đào tạo - Đến ngã tư UBND huyện6.000.0002.400.0001.800.0001.200.000600.000Đất ở đô thị
973Huyện Trấn YênĐường Đoàn Kết - Thị trấn Cổ PhúcĐường Đoàn Kết -3.000.0001.200.000900.000600.000300.000Đất SX-KD đô thị
974Huyện Trấn YênĐường Đoàn Kết - Thị trấn Cổ PhúcĐường Đoàn Kết -4.000.0001.600.0001.200.000800.000400.000Đất TM-DV đô thị
975Huyện Trấn YênĐường Đoàn Kết - Thị trấn Cổ PhúcĐường Đoàn Kết -5.000.0002.000.0001.500.0001.000.000500.000Đất ở đô thị
976Huyện Trấn YênĐường Võ Thị Sáu - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Minh Quán900.000360.000270.000180.00090.000Đất SX-KD đô thị
977Huyện Trấn YênĐường Võ Thị Sáu - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Minh Quán1.200.000480.000360.000240.000120.000Đất TM-DV đô thị
978Huyện Trấn YênĐường Võ Thị Sáu - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Minh Quán1.500.000600.000450.000300.000150.000Đất ở đô thị
979Huyện Trấn YênĐường Võ Thị Sáu - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn tiếp theo - Đến Trạm Thú y1.800.000720.000540.000360.000180.000Đất SX-KD đô thị
980Huyện Trấn YênĐường Võ Thị Sáu - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn tiếp theo - Đến Trạm Thú y2.400.000960.000720.000480.000240.000Đất TM-DV đô thị
981Huyện Trấn YênĐường Võ Thị Sáu - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn tiếp theo - Đến Trạm Thú y3.000.0001.200.000900.000600.000300.000Đất ở đô thị
982Huyện Trấn YênĐường Võ Thị Sáu - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn từ cổng Công an - Đến hết ranh giới Toà án nhân dân huyện2.100.000840.000630.000420.000210.000Đất SX-KD đô thị
983Huyện Trấn YênĐường Võ Thị Sáu - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn từ cổng Công an - Đến hết ranh giới Toà án nhân dân huyện2.800.0001.120.000840.000560.000280.000Đất TM-DV đô thị
984Huyện Trấn YênĐường Võ Thị Sáu - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn từ cổng Công an - Đến hết ranh giới Toà án nhân dân huyện3.500.0001.400.0001.050.000700.000350.000Đất ở đô thị
985Huyện Trấn YênĐường Võ Thị Sáu - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn cổng chợ dưới - Đến ngã tư Công an3.600.0001.440.0001.080.000720.000360.000Đất SX-KD đô thị
986Huyện Trấn YênĐường Võ Thị Sáu - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn cổng chợ dưới - Đến ngã tư Công an4.800.0001.920.0001.440.000960.000480.000Đất TM-DV đô thị
987Huyện Trấn YênĐường Võ Thị Sáu - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn cổng chợ dưới - Đến ngã tư Công an6.000.0002.400.0001.800.0001.200.000600.000Đất ở đô thị
988Huyện Trấn YênĐường Sông Thao - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn tiếp theo - Đến hết đất ở nhà ông Kiểm tổ dân phố số 11.800.000720.000540.000360.000180.000Đất SX-KD đô thị
989Huyện Trấn YênĐường Sông Thao - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn tiếp theo - Đến hết đất ở nhà ông Kiểm tổ dân phố số 12.400.000960.000720.000480.000240.000Đất TM-DV đô thị
990Huyện Trấn YênĐường Sông Thao - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn tiếp theo - Đến hết đất ở nhà ông Kiểm tổ dân phố số 13.000.0001.200.000900.000600.000300.000Đất ở đô thị
991Huyện Trấn YênĐường Sông Thao - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn tiếp theo - Đến phòng Tài chính- Kế hoạch2.700.0001.080.000810.000540.000270.000Đất SX-KD đô thị
992Huyện Trấn YênĐường Sông Thao - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn tiếp theo - Đến phòng Tài chính- Kế hoạch3.600.0001.440.0001.080.000720.000360.000Đất TM-DV đô thị
993Huyện Trấn YênĐường Sông Thao - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn tiếp theo - Đến phòng Tài chính- Kế hoạch4.500.0001.800.0001.350.000900.000450.000Đất ở đô thị
994Huyện Trấn YênĐường Sông Thao - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn tiếp theo - Đến giáp phòng Giáo dục và Đào tạo4.200.0001.680.0001.260.000840.000420.000Đất SX-KD đô thị
995Huyện Trấn YênĐường Sông Thao - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn tiếp theo - Đến giáp phòng Giáo dục và Đào tạo5.600.0002.240.0001.680.0001.120.000560.000Đất TM-DV đô thị
996Huyện Trấn YênĐường Sông Thao - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn tiếp theo - Đến giáp phòng Giáo dục và Đào tạo7.000.0002.800.0002.100.0001.400.000700.000Đất ở đô thị
997Huyện Trấn YênĐường Sông Thao - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn ngã ba Chi cục thuế - Đến hết đất ở nhà ông Phúc (tổ dân phố số 5)3.000.0001.200.000900.000600.000300.000Đất SX-KD đô thị
998Huyện Trấn YênĐường Sông Thao - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn ngã ba Chi cục thuế - Đến hết đất ở nhà ông Phúc (tổ dân phố số 5)4.000.0001.600.0001.200.000800.000400.000Đất TM-DV đô thị
999Huyện Trấn YênĐường Sông Thao - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn ngã ba Chi cục thuế - Đến hết đất ở nhà ông Phúc (tổ dân phố số 5)5.000.0002.000.0001.500.0001.000.000500.000Đất ở đô thị
1000Huyện Trấn YênĐường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn tiếp theo - Đến ranh giới xã Việt Thành600.000240.000180.000120.00090.000Đất SX-KD đô thị
1001Huyện Trấn YênĐường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn tiếp theo - Đến ranh giới xã Việt Thành800.000320.000240.000160.000120.000Đất TM-DV đô thị
1002Huyện Trấn YênĐường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn tiếp theo - Đến ranh giới xã Việt Thành1.000.000400.000300.000200.000150.000Đất ở đô thị
1003Huyện Trấn YênĐường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn tiếp theo - Đến hết đất ở nhà ông Long tổ dân phố số 101.200.000480.000360.000240.000120.000Đất SX-KD đô thị
1004Huyện Trấn YênĐường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn tiếp theo - Đến hết đất ở nhà ông Long tổ dân phố số 101.600.000640.000480.000320.000160.000Đất TM-DV đô thị
1005Huyện Trấn YênĐường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn tiếp theo - Đến hết đất ở nhà ông Long tổ dân phố số 102.000.000800.000600.000400.000200.000Đất ở đô thị
1006Huyện Trấn YênĐường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn tiếp theo - Đến cầu Nghĩa Phương1.800.000720.000540.000360.000180.000Đất SX-KD đô thị
1007Huyện Trấn YênĐường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn tiếp theo - Đến cầu Nghĩa Phương2.400.000960.000720.000480.000240.000Đất TM-DV đô thị
1008Huyện Trấn YênĐường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn tiếp theo - Đến cầu Nghĩa Phương3.000.0001.200.000900.000600.000300.000Đất ở đô thị
1009Huyện Trấn YênĐường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn tiếp theo qua UBND thị trấn Cổ Phúc - Đến giáp đường vào VKSND huyện3.000.0001.200.000900.000600.000300.000Đất SX-KD đô thị
1010Huyện Trấn YênĐường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn tiếp theo qua UBND thị trấn Cổ Phúc - Đến giáp đường vào VKSND huyện4.000.0001.600.0001.200.000800.000400.000Đất TM-DV đô thị
1011Huyện Trấn YênĐường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn tiếp theo qua UBND thị trấn Cổ Phúc - Đến giáp đường vào VKSND huyện5.000.0002.000.0001.500.0001.000.000500.000Đất ở đô thị
1012Huyện Trấn YênĐường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới cây xăng thị trấn Cổ Phúc3.600.0001.440.0001.080.000720.000360.000Đất SX-KD đô thị
1013Huyện Trấn YênĐường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới cây xăng thị trấn Cổ Phúc4.800.0001.920.0001.440.000960.000480.000Đất TM-DV đô thị
1014Huyện Trấn YênĐường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới cây xăng thị trấn Cổ Phúc6.000.0002.400.0001.800.0001.200.000600.000Đất ở đô thị
1015Huyện Trấn YênĐường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn tiếp giáp xã Nga Quán - Đến đường sắt cắt đường bộ1.320.000528.000396.000264.000132.000Đất SX-KD đô thị
1016Huyện Trấn YênĐường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn tiếp giáp xã Nga Quán - Đến đường sắt cắt đường bộ1.760.000704.000528.000352.000176.000Đất TM-DV đô thị
1017Huyện Trấn YênĐường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cổ PhúcĐoạn tiếp giáp xã Nga Quán - Đến đường sắt cắt đường bộ2.200.000880.000660.000440.000220.000Đất ở đô thị

4.7/5 - (98 bình chọn)

 
® 2024 LawFirm.Vn - Thông tin do LawFirm.Vn cung cấp không thay thế cho tư vấn pháp lý. Nếu bạn yêu cầu bất kỳ thông tin nào, bạn có thể nhận được cuộc gọi điện thoại hoặc email từ một trong những Quản lý của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem chính sách bảo mật, điều khoản sử dụng, chính sách cookie và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm của chúng tôi.
Có thể bạn quan tâm
Để lại câu trả lời

Trường "Địa chỉ email" của bạn sẽ không được công khai.

ZaloFacebookMailMap