Bảng giá đất tại huyện Mỹ Đức – Hà Nội
Bảng giá đất Huyện Mỹ Đức – Thành phố Hà Nội mới nhất theo Quyết định 30/2019/QĐ-UBND ban hành quy định và bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 18/2019/NQ-HĐND ngày 26/12/2019 về thông qua bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến 31/12/2024
– Quyết định 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 ban hành quy định và bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024 (sửa đổi tại Quyết định 20/2023/QĐ-UBND ngày 07/9/2023)
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
-Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
-Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
-Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất Huyện Mỹ Đức – Hà Nội
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Nguyên tắc chung
Căn cứ vào khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng thuận lợi cho sinh hoạt, kinh doanh và cung cấp dịch vụ, vị trí đất được xác định theo nguyên tắc như sau:
– Vị trí 1 tiếp giáp đường, phố có tên trong bảng giá đất (sau đây gọi tắt là đường (phố)) có khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng thuận lợi hơn các vị trí tiếp theo.
– Các vị trí 2, 3 và 4 theo thứ tự khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 1.
3.1.2. Nguyên tắc xác định vị trí đất
– Vị trí 1: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với đường (phố) có tên trong bảng giá ban hành kèm theo Quyết định này;
– Vị trí 2: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ, ngách, hẻm (sau đây gọi chung là ngõ) có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) từ 3,5 m trở lên.
– Vị trí 3: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) từ 2 m đến dưới 3,5 m.
– Vị trí 4: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) dưới 2 m.
3.2. Bảng giá đất Huyện Mỹ Đức – Hà Nội mới nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Mỹ Đức | Phố Đại Đồng - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ đầu cầu Tế Tiêu - đến bến xe buýt (Từ km0+800 đến Km1+500) | 4.025.000.000 | 3.099.000.000 | 2.697.000.000 | 2.496.000.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Mỹ Đức | Phố Đại Đồng - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ bến xe buýt - đến hết thị trấn Đại Nghĩa | 3.105.000.000 | 2.453.000.000 | 2.142.000.000 | 1.987.000.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ ngã năm thị trấn - đến Trạm bơm 1 Phù Lưu Tế (Từ Km0+00 đến Km0+800) | 3.105.000.000 | 2.453.000.000 | 2.142.000.000 | 1.987.000.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ ngã năm thị trấn - đến đường vào bệnh viện huyện (Từ Km0+00 đến Km1+500) | 3.450.000.000 | 2.691.000.000 | 2.346.000.000 | 2.174.000.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Phú - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ ngã năm thị trấn đại nghĩa - đến hết địa phận thị trấn Đại Nghĩa | 3.105.000.000 | 2.453.000.000 | 2.142.000.000 | 1.987.000.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Tiến - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn đi qua thị trấn Đại Nghĩa - | 2.200.000.000 | 1.760.000.000 | 1.540.000.000 | 1.430.000.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Mỹ Đức | Đường trục phát triển - Thị trấn Đại Nghĩa | Từ đường Đại Nghĩa đi xã An Tiến - | 3.105.000.000 | 2.453.000.000 | 2.142.000.000 | 1.987.000.000 | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Mỹ Đức | Phố Tế Tiêu - Thị trấn Đại Nghĩa | - | 3.105.000.000 | 2.453.000.000 | 2.142.000.000 | 1.987.000.000 | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Mỹ Đức | Phố Thọ Sơn - Thị trấn Đại Nghĩa | - | 3.105.000.000 | 2.453.000.000 | 2.142.000.000 | 1.987.000.000 | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Mỹ Đức | Phố Văn Giang - Thị trấn Đại Nghĩa | - | 3.105.000.000 | 2.453.000.000 | 2.142.000.000 | 1.987.000.000 | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Mỹ Đức | Phố Đại Đồng - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ đầu cầu Tế Tiêu - đến bến xe buýt (Từ km0+800 đến Km1+500) | 3.091.000.000 | 2.366.000.000 | 2.009.000.000 | 1.855.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
12 | Huyện Mỹ Đức | Phố Đại Đồng - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ bến xe buýt - đến hết thị trấn Đại Nghĩa | 2.318.000.000 | 1.796.000.000 | 1.507.000.000 | 1.415.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
13 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ ngã năm thị trấn - đến Trạm bơm 1 Phù Lưu Tế (Từ Km0+00 đến Km0+800) | 2.318.000.000 | 1.796.000.000 | 1.507.000.000 | 1.415.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
14 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ ngã năm thị trấn - đến đường vào bệnh viện huyện (Từ Km0+00 đến Km1+500) | 2.705.000.000 | 2.083.000.000 | 1.677.000.000 | 1.449.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
15 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Phú - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ ngã năm thị trấn đại nghĩa - đến hết địa phận thị trấn Đại Nghĩa | 2.318.000.000 | 1.796.000.000 | 1.507.000.000 | 1.415.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
16 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Tiến - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn đi qua thị trấn Đại Nghĩa - | 1.133.000.000 | 948.000.000 | 832.000.000 | 786.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
17 | Huyện Mỹ Đức | Đường trục phát triển - Thị trấn Đại Nghĩa | Từ đường Đại Nghĩa đi xã An Tiến - | 2.318.000.000 | 1.796.000.000 | 1.507.000.000 | 1.415.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
18 | Huyện Mỹ Đức | Phố Tế Tiêu - Thị trấn Đại Nghĩa | - | 2.318.000.000 | 1.796.000.000 | 1.507.000.000 | 1.415.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
19 | Huyện Mỹ Đức | Phố Thọ Sơn - Thị trấn Đại Nghĩa | - | 2.318.000.000 | 1.796.000.000 | 1.507.000.000 | 1.415.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
20 | Huyện Mỹ Đức | Phố Văn Giang - Thị trấn Đại Nghĩa | - | 2.318.000.000 | 1.796.000.000 | 1.507.000.000 | 1.415.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
21 | Huyện Mỹ Đức | Phố Đại Đồng - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ đầu cầu Tế Tiêu - đến bến xe buýt (Từ km0+800 đến Km1+500) | 2.240.000.000 | 1.714.000.000 | 1.456.000.000 | 1.344.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
22 | Huyện Mỹ Đức | Phố Đại Đồng - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ bến xe buýt - đến hết thị trấn Đại Nghĩa | 1.680.000.000 | 1.302.000.000 | 1.092.000.000 | 1.025.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
23 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ ngã năm thị trấn - đến Trạm bơm 1 Phù Lưu Tế (Từ Km0+00 đến Km0+800) | 1.680.000.000 | 1.302.000.000 | 1.092.000.000 | 1.025.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
24 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ ngã năm thị trấn - đến đường vào bệnh viện huyện (Từ Km0+00 đến Km1+500) | 1.960.000.000 | 1.509.000.000 | 1.215.000.000 | 1.050.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
25 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Phú - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ ngã năm thị trấn đại nghĩa - đến hết địa phận thị trấn Đại Nghĩa | 1.680.000.000 | 1.302.000.000 | 1.092.000.000 | 1.025.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
26 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Tiến - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn đi qua thị trấn Đại Nghĩa - | 944.000.000 | 790.000.000 | 693.000.000 | 655.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
27 | Huyện Mỹ Đức | Đường trục phát triển - Thị trấn Đại Nghĩa | Từ đường Đại Nghĩa đi xã An Tiến - | 1.680.000.000 | 1.302.000.000 | 1.092.000.000 | 1.025.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
28 | Huyện Mỹ Đức | Phố Tế Tiêu - Thị trấn Đại Nghĩa | - | 1.680.000.000 | 1.302.000.000 | 1.092.000.000 | 1.025.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
29 | Huyện Mỹ Đức | Phố Thọ Sơn - Thị trấn Đại Nghĩa | - | 1.680.000.000 | 1.302.000.000 | 1.092.000.000 | 1.025.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
30 | Huyện Mỹ Đức | Phố Văn Giang - Thị trấn Đại Nghĩa | - | 1.680.000.000 | 1.302.000.000 | 1.092.000.000 | 1.025.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
31 | Huyện Mỹ Đức | Đường Hồ Chí Minh | Đoạn qua xã An Phú - | 2.645.000.000 | 2.090.000.000 | 1.825.000.000 | 1.693.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
32 | Huyện Mỹ Đức | Đường 430 | Đoạn từ đầu cầu Ba Thá đến giáp ngã 3 xã Phúc Lâm - | 3.024.000.000 | 2.389.000.000 | 2.087.000.000 | 1.935.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
33 | Huyện Mỹ Đức | Đường 430 | Đoạn từ ngã 3 xã Phúc Lâm đến hết địa phận huyện Mỹ Đức - | 2.464.000.000 | 1.971.000.000 | 1.725.000.000 | 1.602.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
34 | Huyện Mỹ Đức | Đường 419 | Đoạn qua địa phận các xã: Phúc Lâm, An Mỹ, Hương Sơn - | 2.688.000.000 | 2.124.000.000 | 1.855.000.000 | 1.720.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
35 | Huyện Mỹ Đức | Đường 419 | Đoạn qua địa phận các xã: Mỹ Thành, Hồng Sơn, Lê Thanh, Xuy Xá, Phù Lưu Tế, Đại Hưng, Vạn Kim, Đốc Tín, Hùng Tiến - | 2.240.000.000 | 1.792.000.000 | 1.568.000.000 | 1.456.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
36 | Huyện Mỹ Đức | Đường 424 | Đoạn giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến giáp đập tràn xã Hợp Tiến | 2.688.000.000 | 2.124.000.000 | 1.855.000.000 | 1.720.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
37 | Huyện Mỹ Đức | Đường 424 | Đoạn từ đập tràn xã Hợp Tiến - đến hết địa phận huyện Mỹ Đức | 2.128.000.000 | 1.702.000.000 | 1.490.000.000 | 1.383.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
38 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Hưng - Hùng Tiến | Đoạn giáp tỉnh lộ 419 - đến hết địa phận xã Hùng Tiến | 1.600.000.000 | 1.296.000.000 | 1.136.000.000 | 1.056.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
39 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Phú | Đoạn từ giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh | 1.792.000.000 | 1.452.000.000 | 1.272.000.000 | 1.183.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
40 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Phú | Đoạn từ Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến đường Hồ Chí Minh | 1.600.000.000 | 1.296.000.000 | 1.136.000.000 | 1.056.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
41 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn giáp đường 424 (xã Hợp Tiến) đến An Tiến - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến | Đoạn đường trong đê - | 1.320.000.000 | 1.082.000.000 | 950.000.000 | 737.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
42 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn giáp đường 424 (xã Hợp Tiến) đến An Tiến - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến | Đoạn đường ngoài đê - | 1.200.000.000 | 984.000.000 | 864.000.000 | 670.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
43 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn từ đường 424 đến xã Hồng Sơn - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến | Đoạn đường trong đê - | 1.320.000.000 | 1.082.000.000 | 950.000.000 | 737.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
44 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn từ đường 424 đến xã Hồng Sơn - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến | Đoạn đường ngoài đê - | 1.200.000.000 | 984.000.000 | 864.000.000 | 670.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
45 | Huyện Mỹ Đức | Đường An Mỹ - Đồng Tâm | Đoạn giáp đường 419 (xã An Mỹ) - đến đường 429 xã Đồng Tâm | 2.128.000.000 | 1.702.000.000 | 1.490.000.000 | 1.383.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
46 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá - Đường đê đáy | Đoạn đường trong đê - | 1.573.000.000 | 1.274.000.000 | 1.117.000.000 | 1.038.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
47 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá - Đường đê đáy | Đoạn đường ngoài đê - | 1.430.000.000 | 1.158.000.000 | 1.015.000.000 | 944.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
48 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi xã Vạn Kim đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín - Đường đê đáy | Đoạn đường trong đê - | 1.430.000.000 | 1.158.000.000 | 1.015.000.000 | 944.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
49 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi xã Vạn Kim đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín - Đường đê đáy | Đoạn đường ngoài đê - | 1.300.000.000 | 1.053.000.000 | 923.000.000 | 858.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
50 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn - Đường đê đáy | Đoạn đường trong đê - | 1.573.000.000 | 1.274.000.000 | 1.117.000.000 | 1.038.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
51 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn - Đường đê đáy | Đoạn đường ngoài đê - | 1.430.000.000 | 1.158.000.000 | 1.015.000.000 | 944.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
52 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh - Đường đê đáy | Đoạn đường trong đê - | 1.430.000.000 | 1.158.000.000 | 1.015.000.000 | 944.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
53 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh - Đường đê đáy | Đoạn đường ngoài đê - | 1.300.000.000 | 1.053.000.000 | 923.000.000 | 858.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
54 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Tiến: | Đoạn từ giáp thị trấn Đại Nghĩa - đến hết địa phận xã An Tiến | 1.600.000.000 | 1.296.000.000 | 1.136.000.000 | 1.056.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
55 | Huyện Mỹ Đức | Đường 425 | Đoạn từ đầu cầu Nhật thôn Đục Khê - đến Đền Trình thôn Yến Vĩ | 2.688.000.000 | 2.124.000.000 | 1.855.000.000 | 1.720.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
56 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ cầu Phùng Xá - đến xã Phù Lưu Tế | 1.430.000.000 | 1.158.000.000 | 1.015.000.000 | 944.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
57 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ cầu Phùng Xá - đến UBND xã Phùng Xá | 1.430.000.000 | 1.158.000.000 | 1.015.000.000 | 944.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
58 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ đầu đường 429 đi xã Đồng Tâm - | 2.128.000.000 | 1.702.000.000 | 1.490.000.000 | 1.383.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
59 | Huyện Mỹ Đức | Đường 419 đi xã Đồng Tâm | Đoạn từ bệnh viện tâm thần huyện đi xã Đồng Tâm - | 2.688.000.000 | 2.124.000.000 | 1.855.000.000 | 1.720.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
60 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ ngã tư Chùa Mẽ xã Tuy Lai - đến địa phận thôn Bụa xã Tuy Lai | 1.600.000.000 | 1.296.000.000 | 1.136.000.000 | 1.056.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
61 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ đầu đường 419 - đến Bệnh viện đa khoa Mỹ Đức | 2.128.000.000 | 1.702.000.000 | 1.490.000.000 | 1.383.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
62 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ đầu đường 419 - đến chợ Sêu - xã Đại Hưng | 2.128.000.000 | 1.702.000.000 | 1.490.000.000 | 1.383.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
63 | Huyện Mỹ Đức | Đường Tam Chúc - Khả Phong | Đoạn qua xã Hương Sơn - | 1.573.000.000 | 1.274.000.000 | 1.117.000.000 | 1.038.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
64 | Huyện Mỹ Đức | Đường giao thông liên xã Hồng Sơn | Từ Thôn Thượng - đến Thôn Đặng | 1.300.000.000 | 1.053.000.000 | 923.000.000 | 858.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
65 | Huyện Mỹ Đức | Đường từ cổng làng Hoành đi qua trụ sở UBND xã Đồng Tâm đến TL429 | - | 2.128.000.000 | 1.702.000.000 | 1.490.000.000 | 1.383.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
66 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Mỹ | - | 803.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
67 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Phú | - | 495.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
68 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Tiến | - | 495.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
69 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bột Xuyên | - | 495.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
70 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Hưng | - | 803.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
71 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đốc Tín | - | 495.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
72 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tâm | - | 495.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
73 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Sơn | - | 495.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
74 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Thanh | - | 495.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
75 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Tiến | - | 803.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
76 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hùng Tiến | - | 495.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
77 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hương Sơn | - | 803.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
78 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Lê Thanh | - | 803.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
79 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Thành | - | 495.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
80 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lưu Tế | - | 803.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
81 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Lâm | - | 803.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
82 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phùng Xá | - | 803.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
83 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Lâm | - | 495.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
84 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tuy Lai | - | 495.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
85 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Kim | - | 495.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
86 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuy Xá | - | 495.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
87 | Huyện Mỹ Đức | Đường Hồ Chí Minh | Đoạn qua xã An Phú - | 1.362.000.000 | 1.126.000.000 | 986.000.000 | 930.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
88 | Huyện Mỹ Đức | Đường 430 | Đoạn từ đầu cầu Ba Thá đến giáp ngã 3 xã Phúc Lâm - | 2.258.000.000 | 1.749.000.000 | 1.467.000.000 | 1.378.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
89 | Huyện Mỹ Đức | Đường 430 | Đoạn từ ngã 3 xã Phúc Lâm đến hết địa phận huyện Mỹ Đức - | 1.269.000.000 | 1.062.000.000 | 932.000.000 | 880.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
90 | Huyện Mỹ Đức | Đường 419 | Đoạn qua địa phận các xã: Phúc Lâm, An Mỹ, Hương Sơn - | 1.384.000.000 | 1.158.000.000 | 1.016.000.000 | 961.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
91 | Huyện Mỹ Đức | Đường 419 | Đoạn qua địa phận các xã: Mỹ Thành, Hồng Sơn, Lê Thanh, Xuy Xá, Phù Lưu Tế, Đại Hưng, Vạn Kim, Đốc Tín, Hùng Tiến - | 1.154.000.000 | 978.000.000 | 859.000.000 | 813.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
92 | Huyện Mỹ Đức | Đường 424 | Đoạn giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến giáp đập tràn xã Hợp Tiến | 1.384.000.000 | 1.158.000.000 | 1.016.000.000 | 961.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
93 | Huyện Mỹ Đức | Đường 424 | Đoạn từ đập tràn xã Hợp Tiến - đến hết địa phận huyện Mỹ Đức | 1.095.000.000 | 928.000.000 | 816.000.000 | 773.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
94 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Hưng - Hùng Tiến | Đoạn giáp tỉnh lộ 419 - đến hết địa phận xã Hùng Tiến | 839.000.000 | 721.000.000 | 634.000.000 | 602.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
95 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Phú | Đoạn từ giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh | 922.000.000 | 792.000.000 | 697.000.000 | 661.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
96 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Phú | Đoạn từ Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến đường Hồ Chí Minh | 839.000.000 | 721.000.000 | 634.000.000 | 602.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
97 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn giáp đường 424 (xã Hợp Tiến) đến An Tiến - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến | Đoạn đường trong đê - | 763.000.000 | 686.000.000 | 609.000.000 | 572.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
98 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn giáp đường 424 (xã Hợp Tiến) đến An Tiến - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến | Đoạn đường ngoài đê - | 694.000.000 | 624.000.000 | 554.000.000 | 520.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
99 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn từ đường 424 đến xã Hồng Sơn - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến | Đoạn đường trong đê - | 763.000.000 | 686.000.000 | 609.000.000 | 572.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
100 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn từ đường 424 đến xã Hồng Sơn - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến | Đoạn đường ngoài đê - | 694.000.000 | 624.000.000 | 554.000.000 | 520.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
101 | Huyện Mỹ Đức | Phố Đại Đồng - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ đầu cầu Tế Tiêu - đến bến xe buýt (Từ km0+800 đến Km1+500) | 4.025.000.000 | 3.099.000.000 | 2.697.000.000 | 2.496.000.000 | - | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Mỹ Đức | Phố Đại Đồng - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ bến xe buýt - đến hết thị trấn Đại Nghĩa | 3.105.000.000 | 2.453.000.000 | 2.142.000.000 | 1.987.000.000 | - | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ ngã năm thị trấn - đến Trạm bơm 1 Phù Lưu Tế (Từ Km0+00 đến Km0+800) | 3.105.000.000 | 2.453.000.000 | 2.142.000.000 | 1.987.000.000 | - | Đất ở đô thị |
104 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ ngã năm thị trấn - đến đường vào bệnh viện huyện (Từ Km0+00 đến Km1+500) | 3.450.000.000 | 2.691.000.000 | 2.346.000.000 | 2.174.000.000 | - | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Phú - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ ngã năm thị trấn đại nghĩa - đến hết địa phận thị trấn Đại Nghĩa | 3.105.000.000 | 2.453.000.000 | 2.142.000.000 | 1.987.000.000 | - | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Tiến - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn đi qua thị trấn Đại Nghĩa - | 2.200.000.000 | 1.760.000.000 | 1.540.000.000 | 1.430.000.000 | - | Đất ở đô thị |
107 | Huyện Mỹ Đức | Đường trục phát triển - Thị trấn Đại Nghĩa | Từ đường Đại Nghĩa đi xã An Tiến - | 3.105.000.000 | 2.453.000.000 | 2.142.000.000 | 1.987.000.000 | - | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Mỹ Đức | Phố Tế Tiêu - Thị trấn Đại Nghĩa | - | 3.105.000.000 | 2.453.000.000 | 2.142.000.000 | 1.987.000.000 | - | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Mỹ Đức | Phố Thọ Sơn - Thị trấn Đại Nghĩa | - | 3.105.000.000 | 2.453.000.000 | 2.142.000.000 | 1.987.000.000 | - | Đất ở đô thị |
110 | Huyện Mỹ Đức | Phố Văn Giang - Thị trấn Đại Nghĩa | - | 3.105.000.000 | 2.453.000.000 | 2.142.000.000 | 1.987.000.000 | - | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Mỹ Đức | Phố Đại Đồng - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ đầu cầu Tế Tiêu - đến bến xe buýt (Từ km0+800 đến Km1+500) | 3.091.000.000 | 2.366.000.000 | 2.009.000.000 | 1.855.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
112 | Huyện Mỹ Đức | Phố Đại Đồng - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ bến xe buýt - đến hết thị trấn Đại Nghĩa | 2.318.000.000 | 1.796.000.000 | 1.507.000.000 | 1.415.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
113 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ ngã năm thị trấn - đến Trạm bơm 1 Phù Lưu Tế (Từ Km0+00 đến Km0+800) | 2.318.000.000 | 1.796.000.000 | 1.507.000.000 | 1.415.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
114 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ ngã năm thị trấn - đến đường vào bệnh viện huyện (Từ Km0+00 đến Km1+500) | 2.705.000.000 | 2.083.000.000 | 1.677.000.000 | 1.449.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
115 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Phú - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ ngã năm thị trấn đại nghĩa - đến hết địa phận thị trấn Đại Nghĩa | 2.318.000.000 | 1.796.000.000 | 1.507.000.000 | 1.415.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
116 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Tiến - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn đi qua thị trấn Đại Nghĩa - | 1.133.000.000 | 948.000.000 | 832.000.000 | 786.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
117 | Huyện Mỹ Đức | Đường trục phát triển - Thị trấn Đại Nghĩa | Từ đường Đại Nghĩa đi xã An Tiến - | 2.318.000.000 | 1.796.000.000 | 1.507.000.000 | 1.415.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
118 | Huyện Mỹ Đức | Phố Tế Tiêu - Thị trấn Đại Nghĩa | - | 2.318.000.000 | 1.796.000.000 | 1.507.000.000 | 1.415.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
119 | Huyện Mỹ Đức | Phố Thọ Sơn - Thị trấn Đại Nghĩa | - | 2.318.000.000 | 1.796.000.000 | 1.507.000.000 | 1.415.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
120 | Huyện Mỹ Đức | Phố Văn Giang - Thị trấn Đại Nghĩa | - | 2.318.000.000 | 1.796.000.000 | 1.507.000.000 | 1.415.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
121 | Huyện Mỹ Đức | Phố Đại Đồng - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ đầu cầu Tế Tiêu - đến bến xe buýt (Từ km0+800 đến Km1+500) | 2.240.000.000 | 1.714.000.000 | 1.456.000.000 | 1.344.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
122 | Huyện Mỹ Đức | Phố Đại Đồng - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ bến xe buýt - đến hết thị trấn Đại Nghĩa | 1.680.000.000 | 1.302.000.000 | 1.092.000.000 | 1.025.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
123 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ ngã năm thị trấn - đến Trạm bơm 1 Phù Lưu Tế (Từ Km0+00 đến Km0+800) | 1.680.000.000 | 1.302.000.000 | 1.092.000.000 | 1.025.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
124 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ ngã năm thị trấn - đến đường vào bệnh viện huyện (Từ Km0+00 đến Km1+500) | 1.960.000.000 | 1.509.000.000 | 1.215.000.000 | 1.050.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
125 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Phú - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn từ ngã năm thị trấn đại nghĩa - đến hết địa phận thị trấn Đại Nghĩa | 1.680.000.000 | 1.302.000.000 | 1.092.000.000 | 1.025.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
126 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Tiến - Thị trấn Đại Nghĩa | Đoạn đi qua thị trấn Đại Nghĩa - | 944.000.000 | 790.000.000 | 693.000.000 | 655.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
127 | Huyện Mỹ Đức | Đường trục phát triển - Thị trấn Đại Nghĩa | Từ đường Đại Nghĩa đi xã An Tiến - | 1.680.000.000 | 1.302.000.000 | 1.092.000.000 | 1.025.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
128 | Huyện Mỹ Đức | Phố Tế Tiêu - Thị trấn Đại Nghĩa | - | 1.680.000.000 | 1.302.000.000 | 1.092.000.000 | 1.025.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
129 | Huyện Mỹ Đức | Phố Thọ Sơn - Thị trấn Đại Nghĩa | - | 1.680.000.000 | 1.302.000.000 | 1.092.000.000 | 1.025.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
130 | Huyện Mỹ Đức | Phố Văn Giang - Thị trấn Đại Nghĩa | - | 1.680.000.000 | 1.302.000.000 | 1.092.000.000 | 1.025.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
131 | Huyện Mỹ Đức | Đường Hồ Chí Minh | Đoạn qua xã An Phú - | 2.645.000.000 | 2.090.000.000 | 1.825.000.000 | 1.693.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
132 | Huyện Mỹ Đức | Đường 430 | Đoạn từ đầu cầu Ba Thá đến giáp ngã 3 xã Phúc Lâm - | 3.024.000.000 | 2.389.000.000 | 2.087.000.000 | 1.935.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
133 | Huyện Mỹ Đức | Đường 430 | Đoạn từ ngã 3 xã Phúc Lâm đến hết địa phận huyện Mỹ Đức - | 2.464.000.000 | 1.971.000.000 | 1.725.000.000 | 1.602.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
134 | Huyện Mỹ Đức | Đường 419 | Đoạn qua địa phận các xã: Phúc Lâm, An Mỹ, Hương Sơn - | 2.688.000.000 | 2.124.000.000 | 1.855.000.000 | 1.720.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
135 | Huyện Mỹ Đức | Đường 419 | Đoạn qua địa phận các xã: Mỹ Thành, Hồng Sơn, Lê Thanh, Xuy Xá, Phù Lưu Tế, Đại Hưng, Vạn Kim, Đốc Tín, Hùng Tiến - | 2.240.000.000 | 1.792.000.000 | 1.568.000.000 | 1.456.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
136 | Huyện Mỹ Đức | Đường 424 | Đoạn giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến giáp đập tràn xã Hợp Tiến | 2.688.000.000 | 2.124.000.000 | 1.855.000.000 | 1.720.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
137 | Huyện Mỹ Đức | Đường 424 | Đoạn từ đập tràn xã Hợp Tiến - đến hết địa phận huyện Mỹ Đức | 2.128.000.000 | 1.702.000.000 | 1.490.000.000 | 1.383.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
138 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Hưng - Hùng Tiến | Đoạn giáp tỉnh lộ 419 - đến hết địa phận xã Hùng Tiến | 1.600.000.000 | 1.296.000.000 | 1.136.000.000 | 1.056.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
139 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Phú | Đoạn từ giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh | 1.792.000.000 | 1.452.000.000 | 1.272.000.000 | 1.183.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
140 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Phú | Đoạn từ Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến đường Hồ Chí Minh | 1.600.000.000 | 1.296.000.000 | 1.136.000.000 | 1.056.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
141 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn giáp đường 424 (xã Hợp Tiến) đến An Tiến - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến | Đoạn đường trong đê - | 1.320.000.000 | 1.082.000.000 | 950.000.000 | 737.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
142 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn giáp đường 424 (xã Hợp Tiến) đến An Tiến - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến | Đoạn đường ngoài đê - | 1.200.000.000 | 984.000.000 | 864.000.000 | 670.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
143 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn từ đường 424 đến xã Hồng Sơn - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến | Đoạn đường trong đê - | 1.320.000.000 | 1.082.000.000 | 950.000.000 | 737.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
144 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn từ đường 424 đến xã Hồng Sơn - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến | Đoạn đường ngoài đê - | 1.200.000.000 | 984.000.000 | 864.000.000 | 670.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
145 | Huyện Mỹ Đức | Đường An Mỹ - Đồng Tâm | Đoạn giáp đường 419 (xã An Mỹ) - đến đường 429 xã Đồng Tâm | 2.128.000.000 | 1.702.000.000 | 1.490.000.000 | 1.383.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
146 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá - Đường đê đáy | Đoạn đường trong đê - | 1.573.000.000 | 1.274.000.000 | 1.117.000.000 | 1.038.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
147 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá - Đường đê đáy | Đoạn đường ngoài đê - | 1.430.000.000 | 1.158.000.000 | 1.015.000.000 | 944.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
148 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi xã Vạn Kim đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín - Đường đê đáy | Đoạn đường trong đê - | 1.430.000.000 | 1.158.000.000 | 1.015.000.000 | 944.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
149 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi xã Vạn Kim đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín - Đường đê đáy | Đoạn đường ngoài đê - | 1.300.000.000 | 1.053.000.000 | 923.000.000 | 858.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
150 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn - Đường đê đáy | Đoạn đường trong đê - | 1.573.000.000 | 1.274.000.000 | 1.117.000.000 | 1.038.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
151 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn - Đường đê đáy | Đoạn đường ngoài đê - | 1.430.000.000 | 1.158.000.000 | 1.015.000.000 | 944.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
152 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh - Đường đê đáy | Đoạn đường trong đê - | 1.430.000.000 | 1.158.000.000 | 1.015.000.000 | 944.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
153 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh - Đường đê đáy | Đoạn đường ngoài đê - | 1.300.000.000 | 1.053.000.000 | 923.000.000 | 858.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
154 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Tiến: | Đoạn từ giáp thị trấn Đại Nghĩa - đến hết địa phận xã An Tiến | 1.600.000.000 | 1.296.000.000 | 1.136.000.000 | 1.056.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
155 | Huyện Mỹ Đức | Đường 425 | Đoạn từ đầu cầu Nhật thôn Đục Khê - đến Đền Trình thôn Yến Vĩ | 2.688.000.000 | 2.124.000.000 | 1.855.000.000 | 1.720.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
156 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ cầu Phùng Xá - đến xã Phù Lưu Tế | 1.430.000.000 | 1.158.000.000 | 1.015.000.000 | 944.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
157 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ cầu Phùng Xá - đến UBND xã Phùng Xá | 1.430.000.000 | 1.158.000.000 | 1.015.000.000 | 944.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
158 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ đầu đường 429 đi xã Đồng Tâm - | 2.128.000.000 | 1.702.000.000 | 1.490.000.000 | 1.383.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
159 | Huyện Mỹ Đức | Đường 419 đi xã Đồng Tâm | Đoạn từ bệnh viện tâm thần huyện đi xã Đồng Tâm - | 2.688.000.000 | 2.124.000.000 | 1.855.000.000 | 1.720.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
160 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ ngã tư Chùa Mẽ xã Tuy Lai - đến địa phận thôn Bụa xã Tuy Lai | 1.600.000.000 | 1.296.000.000 | 1.136.000.000 | 1.056.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
161 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ đầu đường 419 - đến Bệnh viện đa khoa Mỹ Đức | 2.128.000.000 | 1.702.000.000 | 1.490.000.000 | 1.383.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
162 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ đầu đường 419 - đến chợ Sêu - xã Đại Hưng | 2.128.000.000 | 1.702.000.000 | 1.490.000.000 | 1.383.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
163 | Huyện Mỹ Đức | Đường Tam Chúc - Khả Phong | Đoạn qua xã Hương Sơn - | 1.573.000.000 | 1.274.000.000 | 1.117.000.000 | 1.038.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
164 | Huyện Mỹ Đức | Đường giao thông liên xã Hồng Sơn | Từ Thôn Thượng - đến Thôn Đặng | 1.300.000.000 | 1.053.000.000 | 923.000.000 | 858.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
165 | Huyện Mỹ Đức | Đường từ cổng làng Hoành đi qua trụ sở UBND xã Đồng Tâm đến TL429 | - | 2.128.000.000 | 1.702.000.000 | 1.490.000.000 | 1.383.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
166 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Mỹ | - | 803.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
167 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Phú | - | 495.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
168 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Tiến | - | 495.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
169 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bột Xuyên | - | 495.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
170 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Hưng | - | 803.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
171 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đốc Tín | - | 495.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
172 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tâm | - | 495.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
173 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Sơn | - | 495.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
174 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Thanh | - | 495.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
175 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Tiến | - | 803.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
176 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hùng Tiến | - | 495.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
177 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hương Sơn | - | 803.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
178 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Lê Thanh | - | 803.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
179 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Thành | - | 495.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
180 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lưu Tế | - | 803.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
181 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Lâm | - | 803.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
182 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phùng Xá | - | 803.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
183 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Lâm | - | 495.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
184 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tuy Lai | - | 495.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
185 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Kim | - | 495.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
186 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuy Xá | - | 495.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
187 | Huyện Mỹ Đức | Đường Hồ Chí Minh | Đoạn qua xã An Phú - | 1.362.000.000 | 1.126.000.000 | 986.000.000 | 930.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
188 | Huyện Mỹ Đức | Đường 430 | Đoạn từ đầu cầu Ba Thá đến giáp ngã 3 xã Phúc Lâm - | 2.258.000.000 | 1.749.000.000 | 1.467.000.000 | 1.378.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
189 | Huyện Mỹ Đức | Đường 430 | Đoạn từ ngã 3 xã Phúc Lâm đến hết địa phận huyện Mỹ Đức - | 1.269.000.000 | 1.062.000.000 | 932.000.000 | 880.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
190 | Huyện Mỹ Đức | Đường 419 | Đoạn qua địa phận các xã: Phúc Lâm, An Mỹ, Hương Sơn - | 1.384.000.000 | 1.158.000.000 | 1.016.000.000 | 961.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
191 | Huyện Mỹ Đức | Đường 419 | Đoạn qua địa phận các xã: Mỹ Thành, Hồng Sơn, Lê Thanh, Xuy Xá, Phù Lưu Tế, Đại Hưng, Vạn Kim, Đốc Tín, Hùng Tiến - | 1.154.000.000 | 978.000.000 | 859.000.000 | 813.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
192 | Huyện Mỹ Đức | Đường 424 | Đoạn giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến giáp đập tràn xã Hợp Tiến | 1.384.000.000 | 1.158.000.000 | 1.016.000.000 | 961.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
193 | Huyện Mỹ Đức | Đường 424 | Đoạn từ đập tràn xã Hợp Tiến - đến hết địa phận huyện Mỹ Đức | 1.095.000.000 | 928.000.000 | 816.000.000 | 773.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
194 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Hưng - Hùng Tiến | Đoạn giáp tỉnh lộ 419 - đến hết địa phận xã Hùng Tiến | 839.000.000 | 721.000.000 | 634.000.000 | 602.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
195 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Phú | Đoạn từ giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh | 922.000.000 | 792.000.000 | 697.000.000 | 661.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
196 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Phú | Đoạn từ Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến đường Hồ Chí Minh | 839.000.000 | 721.000.000 | 634.000.000 | 602.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
197 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn giáp đường 424 (xã Hợp Tiến) đến An Tiến - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến | Đoạn đường trong đê - | 763.000.000 | 686.000.000 | 609.000.000 | 572.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
198 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn giáp đường 424 (xã Hợp Tiến) đến An Tiến - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến | Đoạn đường ngoài đê - | 694.000.000 | 624.000.000 | 554.000.000 | 520.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
199 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn từ đường 424 đến xã Hồng Sơn - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến | Đoạn đường trong đê - | 763.000.000 | 686.000.000 | 609.000.000 | 572.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
200 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn từ đường 424 đến xã Hồng Sơn - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến | Đoạn đường ngoài đê - | 694.000.000 | 624.000.000 | 554.000.000 | 520.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
201 | Huyện Mỹ Đức | Đường An Mỹ - Đồng Tâm | Đoạn giáp đường 419 (xã An Mỹ) - đến đường 429 xã Đồng Tâm | 1.095.000.000 | 928.000.000 | 816.000.000 | 773.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
202 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá - Đường đê đáy | Đoạn đường trong đê - | 839.000.000 | 721.000.000 | 634.000.000 | 602.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
203 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá - Đường đê đáy | Đoạn đường ngoài đê - | 826.000.000 | 744.000.000 | 661.000.000 | 619.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
204 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi xã Vạn Kim đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín - Đường đê đáy | Đoạn đường trong đê - | 826.000.000 | 744.000.000 | 661.000.000 | 619.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
205 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi xã Vạn Kim đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín - Đường đê đáy | Đoạn đường ngoài đê - | 751.000.000 | 676.000.000 | 601.000.000 | 563.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
206 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn - Đường đê đáy | Đoạn đường trong đê - | 839.000.000 | 721.000.000 | 634.000.000 | 602.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
207 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn - Đường đê đáy | Đoạn đường ngoài đê - | 826.000.000 | 744.000.000 | 661.000.000 | 619.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
208 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh - Đường đê đáy | Đoạn đường trong đê - | 826.000.000 | 744.000.000 | 661.000.000 | 619.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
209 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh - Đường đê đáy | Đoạn đường ngoài đê - | 751.000.000 | 676.000.000 | 601.000.000 | 563.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
210 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Tiến: | Đoạn từ giáp thị trấn Đại Nghĩa - đến hết địa phận xã An Tiến | 839.000.000 | 721.000.000 | 634.000.000 | 602.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
211 | Huyện Mỹ Đức | Đường 425 | Đoạn từ đầu cầu Nhật thôn Đục Khê - đến Đền Trình thôn Yến Vĩ | 1.384.000.000 | 1.158.000.000 | 1.016.000.000 | 961.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
212 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ cầu Phùng Xá - đến xã Phù Lưu Tế | 826.000.000 | 744.000.000 | 661.000.000 | 619.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
213 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ cầu Phùng Xá - đến UBND xã Phùng Xá | 826.000.000 | 744.000.000 | 661.000.000 | 619.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
214 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ đầu đường 429 đi xã Đồng Tâm - | 1.095.000.000 | 928.000.000 | 816.000.000 | 773.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
215 | Huyện Mỹ Đức | Đường 419 đi xã Đồng Tâm | Đoạn từ bệnh viện tâm thần huyện đi xã Đồng Tâm - | 1.384.000.000 | 1.158.000.000 | 1.016.000.000 | 961.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
216 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ ngã tư Chùa Mẽ xã Tuy Lai - đến địa phận thôn Bụa xã Tuy Lai | 839.000.000 | 721.000.000 | 634.000.000 | 602.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
217 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ đầu đường 419 - đến Bệnh viện đa khoa Mỹ Đức | 1.095.000.000 | 928.000.000 | 816.000.000 | 773.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
218 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ đầu đường 419 - đến chợ Sêu - xã Đại Hưng | 1.095.000.000 | 928.000.000 | 816.000.000 | 773.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
219 | Huyện Mỹ Đức | Đường Tam Chúc - Khả Phong | Đoạn qua xã Hương Sơn - | 839.000.000 | 721.000.000 | 634.000.000 | 602.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
220 | Huyện Mỹ Đức | Đường giao thông liên xã Hồng Sơn | Từ Thôn Thượng - đến Thôn Đặng | 751.000.000 | 676.000.000 | 601.000.000 | 563.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
221 | Huyện Mỹ Đức | Đường từ cổng làng Hoành đi qua trụ sở UBND xã Đồng Tâm đến TL429 | - | 1.095.000.000 | 928.000.000 | 816.000.000 | 773.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
222 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Mỹ | - | 674.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
223 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Phú | - | 370.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
224 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Tiến | - | 370.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
225 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bột Xuyên | - | 370.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
226 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Hưng | - | 674.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
227 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đốc Tín | - | 370.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
228 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tâm | - | 370.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
229 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Sơn | - | 370.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
230 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Thanh | - | 370.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
231 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Tiến | - | 674.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
232 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hùng Tiến | - | 370.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
233 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hương Sơn | - | 674.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
234 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Lê Thanh | - | 674.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
235 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Thành | - | 370.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
236 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lưu Tế | - | 674.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
237 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Lâm | - | 674.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
238 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phùng Xá | - | 674.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
239 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Lâm | - | 370.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
240 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tuy Lai | - | 370.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
241 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Kim | - | 370.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
242 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuy Xá | - | 370.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
243 | Huyện Mỹ Đức | Đường Hồ Chí Minh | Đoạn qua xã An Phú - | 987.000.000 | 816.000.000 | 714.000.000 | 674.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
244 | Huyện Mỹ Đức | Đường 430 | Đoạn từ đầu cầu Ba Thá đến giáp ngã 3 xã Phúc Lâm - | 1.680.000.000 | 1.302.000.000 | 1.092.000.000 | 1.025.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
245 | Huyện Mỹ Đức | Đường 430 | Đoạn từ ngã 3 xã Phúc Lâm đến hết địa phận huyện Mỹ Đức - | 944.000.000 | 790.000.000 | 693.000.000 | 655.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
246 | Huyện Mỹ Đức | Đường 419 | Đoạn qua địa phận các xã: Phúc Lâm, An Mỹ, Hương Sơn - | 1.030.000.000 | 862.000.000 | 756.000.000 | 715.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
247 | Huyện Mỹ Đức | Đường 419 | Đoạn qua địa phận các xã: Mỹ Thành, Hồng Sơn, Lê Thanh, Xuy Xá, Phù Lưu Tế, Đại Hưng, Vạn Kim, Đốc Tín, Hùng Tiến - | 858.000.000 | 727.000.000 | 639.000.000 | 605.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
248 | Huyện Mỹ Đức | Đường 424 | Đoạn giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến giáp đập tràn xã Hợp Tiến | 1.030.000.000 | 862.000.000 | 756.000.000 | 715.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
249 | Huyện Mỹ Đức | Đường 424 | Đoạn từ đập tràn xã Hợp Tiến - đến hết địa phận huyện Mỹ Đức | 815.000.000 | 691.000.000 | 607.000.000 | 575.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
250 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Hưng - Hùng Tiến | Đoạn giáp tỉnh lộ 419 - đến hết địa phận xã Hùng Tiến | 686.000.000 | 589.000.000 | 519.000.000 | 492.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
251 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Phú | Đoạn từ giáp địa phận thị trấn Đại Nghĩa - đến Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh | 768.000.000 | 660.000.000 | 581.000.000 | 551.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
252 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Phú | Đoạn từ Cầu Bãi Giữa xã Hợp Thanh - đến đường Hồ Chí Minh | 686.000.000 | 589.000.000 | 519.000.000 | 492.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
253 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn giáp đường 424 (xã Hợp Tiến) đến An Tiến - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến | Đoạn đường trong đê - | 636.000.000 | 572.000.000 | 508.000.000 | 476.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
254 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn giáp đường 424 (xã Hợp Tiến) đến An Tiến - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến | Đoạn đường ngoài đê - | 578.000.000 | 520.000.000 | 462.000.000 | 433.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
255 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn từ đường 424 đến xã Hồng Sơn - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến | Đoạn đường trong đê - | 636.000.000 | 572.000.000 | 508.000.000 | 476.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
256 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn từ đường 424 đến xã Hồng Sơn - Đường đê sông Mỹ Hà từ Hợp Tiến - An Tiến | Đoạn đường ngoài đê - | 578.000.000 | 520.000.000 | 462.000.000 | 433.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
257 | Huyện Mỹ Đức | Đường An Mỹ - Đồng Tâm | Đoạn giáp đường 419 (xã An Mỹ) - đến đường 429 xã Đồng Tâm | 815.000.000 | 691.000.000 | 607.000.000 | 575.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
258 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá - Đường đê đáy | Đoạn đường trong đê - | 686.000.000 | 589.000.000 | 519.000.000 | 492.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
259 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi qua xã Phúc Lâm, xã An Mỹ, xã Phù Lưu Tề, xã Phùng Xá - Đường đê đáy | Đoạn đường ngoài đê - | 657.000.000 | 591.000.000 | 526.000.000 | 492.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
260 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi xã Vạn Kim đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín - Đường đê đáy | Đoạn đường trong đê - | 657.000.000 | 591.000.000 | 526.000.000 | 492.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
261 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi xã Vạn Kim đến Cống Đống Dày xã Đốc Tín - Đường đê đáy | Đoạn đường ngoài đê - | 626.000.000 | 563.000.000 | 501.000.000 | 469.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
262 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn - Đường đê đáy | Đoạn đường trong đê - | 686.000.000 | 589.000.000 | 519.000.000 | 492.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
263 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn từ Cống Đồng Dày xã Đốc Tín đến hết địa phận thôn Tiên Mai xã Hương Sơn - Đường đê đáy | Đoạn đường ngoài đê - | 657.000.000 | 591.000.000 | 526.000.000 | 492.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
264 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh - Đường đê đáy | Đoạn đường trong đê - | 657.000.000 | 591.000.000 | 526.000.000 | 492.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
265 | Huyện Mỹ Đức | Đoạn đi qua các xã Bột Xuyên, Xúy Xá, Lê Thanh - Đường đê đáy | Đoạn đường ngoài đê - | 626.000.000 | 563.000.000 | 501.000.000 | 469.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
266 | Huyện Mỹ Đức | Đường Đại Nghĩa - An Tiến: | Đoạn từ giáp thị trấn Đại Nghĩa - đến hết địa phận xã An Tiến | 686.000.000 | 589.000.000 | 519.000.000 | 492.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
267 | Huyện Mỹ Đức | Đường 425 | Đoạn từ đầu cầu Nhật thôn Đục Khê - đến Đền Trình thôn Yến Vĩ | 1.030.000.000 | 862.000.000 | 756.000.000 | 715.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
268 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ cầu Phùng Xá - đến xã Phù Lưu Tế | 657.000.000 | 591.000.000 | 526.000.000 | 492.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
269 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ cầu Phùng Xá - đến UBND xã Phùng Xá | 657.000.000 | 591.000.000 | 526.000.000 | 492.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
270 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ đầu đường 429 đi xã Đồng Tâm - | 815.000.000 | 691.000.000 | 607.000.000 | 575.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
271 | Huyện Mỹ Đức | Đường 419 đi xã Đồng Tâm | Đoạn từ bệnh viện tâm thần huyện đi xã Đồng Tâm - | 1.030.000.000 | 862.000.000 | 756.000.000 | 715.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
272 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ ngã tư Chùa Mẽ xã Tuy Lai - đến địa phận thôn Bụa xã Tuy Lai | 686.000.000 | 589.000.000 | 519.000.000 | 492.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
273 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ đầu đường 419 - đến Bệnh viện đa khoa Mỹ Đức | 815.000.000 | 691.000.000 | 607.000.000 | 575.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
274 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức | Đường từ đầu đường 419 - đến chợ Sêu - xã Đại Hưng | 815.000.000 | 691.000.000 | 607.000.000 | 575.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
275 | Huyện Mỹ Đức | Đường Tam Chúc - Khả Phong | Đoạn qua xã Hương Sơn - | 686.000.000 | 589.000.000 | 519.000.000 | 492.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
276 | Huyện Mỹ Đức | Đường giao thông liên xã Hồng Sơn | Từ Thôn Thượng - đến Thôn Đặng | 626.000.000 | 563.000.000 | 501.000.000 | 469.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
277 | Huyện Mỹ Đức | Đường từ cổng làng Hoành đi qua trụ sở UBND xã Đồng Tâm đến TL429 | - | 815.000.000 | 691.000.000 | 607.000.000 | 575.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
278 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Mỹ | - | 511.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
279 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Phú | - | 280.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
280 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã An Tiến | - | 280.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
281 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bột Xuyên | - | 280.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
282 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Hưng | - | 511.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
283 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đốc Tín | - | 280.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
284 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tâm | - | 280.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
285 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Sơn | - | 280.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
286 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Thanh | - | 280.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
287 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hợp Tiến | - | 511.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
288 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hùng Tiến | - | 280.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
289 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hương Sơn | - | 511.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
290 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Lê Thanh | - | 511.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
291 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Thành | - | 280.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
292 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lưu Tế | - | 511.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
293 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Lâm | - | 511.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
294 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phùng Xá | - | 511.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
295 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Lâm | - | 280.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
296 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tuy Lai | - | 280.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
297 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Kim | - | 280.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
298 | Huyện Mỹ Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuy Xá | - | 280.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
299 | Huyện Mỹ Đức | Miền núi: xã An Phú | - | 108.000.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa nước và trồng cây hàng năm |
300 | Huyện Mỹ Đức | Vùng đồng bằng: địa bàn còn lại | - | 56.800.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa nước và trồng cây hàng năm |