Bảng giá đất tại huyện Mê Linh – Hà Nội

0 50.360

Bảng giá đất Huyện Mê Linh – Thành phố Hà Nội mới nhất theo Quyết định 30/2019/QĐ-UBND ban hành quy định và bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024.


1. Căn cứ pháp lý

– Nghị quyết 18/2019/NQ-HĐND ngày 26/12/2019 về thông qua bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến 31/12/2024

– Quyết định 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 ban hành quy định và bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024 (sửa đổi tại Quyết định 20/2023/QĐ-UBND ngày 07/9/2023)


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

-Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

-Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

-Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất tại huyện Mê Linh – Hà Nội

3. Bảng giá đất Huyện Mê Linh – Hà Nội

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Nguyên tắc chung

Căn cứ vào khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng thuận lợi cho sinh hoạt, kinh doanh và cung cấp dịch vụ, vị trí đất được xác định theo nguyên tắc như sau:

– Vị trí 1 tiếp giáp đường, phố có tên trong bảng giá đất (sau đây gọi tắt là đường (phố)) có khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng thuận lợi hơn các vị trí tiếp theo.

– Các vị trí 2, 3 và 4 theo thứ tự khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 1.

3.1.2. Nguyên tắc xác định vị trí đất

Vị trí 1: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với đường (phố) có tên trong bảng giá ban hành kèm theo Quyết định này;

Vị trí 2: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ, ngách, hẻm (sau đây gọi chung là ngõ) có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) từ 3,5 m trở lên.

Vị trí 3: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) từ 2 m đến dưới 3,5 m.

Vị trí 4: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) dưới 2 m.

3.2. Bảng giá đất Huyện Mê Linh – Hà Nội mới nhất

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1Huyện Mê LinhĐoạn từ Đường Võ Văn Kiệt đến giáp đường 35-5.290.000.0003.968.000.0003.439.000.0003.174.000.000-Đất ở đô thị
2Huyện Mê LinhĐoạn từ Đường Võ Văn Kiệt qua Khu Công nghiệp Quang Minh-5.290.000.0003.968.000.0003.439.000.0003.174.000.000-Đất ở đô thị
3Huyện Mê LinhĐoạn từ tổ dân phố số 1 đến tổ dân phố số 10 thuộc thị trấn Quang Minh-2.990.000.0002.362.000.0002.063.000.0001.914.000.000-Đất ở đô thị
4Huyện Mê LinhĐường Chi Đông-4.485.000.0003.409.000.0002.960.000.0002.736.000.000-Đất ở đô thị
5Huyện Mê LinhĐường Quang Minh-5.290.000.0003.968.000.0003.439.000.0003.174.000.000-Đất ở đô thị
6Huyện Mê LinhĐường Võ Văn Kiệt-7.130.000.0005.134.000.0004.421.000.0004.064.000.000-Đất ở đô thị
7Huyện Mê LinhTỉnh lộ 35 đoạn thuộc địa phận thị trấn Chi Đông-4.485.000.0003.409.000.0002.960.000.0002.736.000.000-Đất ở đô thị
8Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị An Phát-5.175.000.0003.881.000.000---Đất ở đô thị
9Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Cienco 5-5.865.000.0004.340.000.000---Đất ở đô thị
10Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Chi Đông-5.175.000.0003.881.000.000---Đất ở đô thị
11Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Hà Phong-5.175.000.0003.881.000.000---Đất ở đô thị
12Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Minh Giang-5.865.000.0004.340.000.000---Đất ở đô thị
13Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Long Việt-5.865.000.0004.340.000.000---Đất ở đô thị
14Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 33,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh-6.325.000.0004.617.000.000---Đất ở đô thị
15Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 27,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh-5.865.000.0004.340.000.000---Đất ở đô thị
16Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 19,5m - Khu nhà ở để bán Quang Minh-5.175.000.0003.881.000.000---Đất ở đô thị
17Huyện Mê LinhĐoạn từ Đường Võ Văn Kiệt đến giáp đường 35-4.250.000.0003.209.000.0002.551.000.0002.125.000.000-Đất TM-DV đô thị
18Huyện Mê LinhĐoạn từ Đường Võ Văn Kiệt qua Khu Công nghiệp Quang Minh-4.250.000.0003.209.000.0002.551.000.0002.125.000.000-Đất TM-DV đô thị
19Huyện Mê LinhĐoạn từ tổ dân phố số 1 đến tổ dân phố số 10 thuộc thị trấn Quang Minh-2.318.000.0001.796.000.0001.507.000.0001.415.000.000-Đất TM-DV đô thị
20Huyện Mê LinhĐường Chi Đông-3.478.000.0002.643.000.0002.261.000.0002.086.000.000-Đất TM-DV đô thị
21Huyện Mê LinhĐường Quang Minh-4.250.000.0003.209.000.0002.551.000.0002.125.000.000-Đất TM-DV đô thị
22Huyện Mê LinhĐường Võ Văn Kiệt-5.410.000.0003.949.000.0003.083.000.0002.762.000.000-Đất TM-DV đô thị
23Huyện Mê LinhTỉnh lộ 35 đoạn thuộc địa phận thị trấn Chi Đông.-3.478.000.0002.643.000.0002.261.000.0002.086.000.000-Đất TM-DV đô thị
24Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị An Phát-3.478.000.0002.469.000.000---Đất TM-DV đô thị
25Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Cienco 5-3.974.000.0002.822.000.000---Đất TM-DV đô thị
26Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Chi Đông-3.478.000.0002.469.000.000---Đất TM-DV đô thị
27Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Hà Phong-3.478.000.0002.469.000.000---Đất TM-DV đô thị
28Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Minh Giang-3.974.000.0002.822.000.000---Đất TM-DV đô thị
29Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Long Việt-3.974.000.0002.822.000.000---Đất TM-DV đô thị
30Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 33,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh-4.306.000.0003.057.000.000---Đất TM-DV đô thị
31Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 27,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh-3.974.000.0002.822.000.000---Đất TM-DV đô thị
32Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 19,5m - Khu nhà ở để bán Quang Minh-3.478.000.0002.469.000.000---Đất TM-DV đô thị
33Huyện Mê LinhĐoạn từ Đường Võ Văn Kiệt đến giáp đường 35-3.080.000.0002.325.000.0001.848.000.0001.540.000.000-Đất SX-KD đô thị
34Huyện Mê LinhĐoạn từ Đường Võ Văn Kiệt qua Khu Công nghiệp Quang Minh-3.080.000.0002.325.000.0001.848.000.0001.540.000.000-Đất SX-KD đô thị
35Huyện Mê LinhĐoạn từ tổ dân phố số 1 đến tổ dân phố số 10 thuộc thị trấn Quang Minh-1.680.000.0001.302.000.0001.092.000.0001.025.000.000-Đất SX-KD đô thị
36Huyện Mê LinhĐường Chi Đông-2.520.000.0001.915.000.0001.638.000.0001.512.000.000-Đất SX-KD đô thị
37Huyện Mê LinhĐường Quang Minh-3.080.000.0002.325.000.0001.848.000.0001.540.000.000-Đất SX-KD đô thị
38Huyện Mê LinhĐường Võ Văn Kiệt-3.920.000.0002.862.000.0002.234.000.0002.002.000.000-Đất SX-KD đô thị
39Huyện Mê LinhTỉnh lộ 35 đoạn thuộc địa phận thị trấn Chi Đông.-2.520.000.0001.915.000.0001.638.000.0001.512.000.000-Đất SX-KD đô thị
40Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị An Phát-2.520.000.0001.789.000.000---Đất SX-KD đô thị
41Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Cienco 5-2.880.000.0002.045.000.000---Đất SX-KD đô thị
42Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Chi Đông-2.520.000.0001.789.000.000---Đất SX-KD đô thị
43Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Hà Phong-2.520.000.0001.789.000.000---Đất SX-KD đô thị
44Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Minh Giang-2.880.000.0002.045.000.000---Đất SX-KD đô thị
45Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Long Việt-2.880.000.0002.045.000.000---Đất SX-KD đô thị
46Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 33,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh-3.120.000.0002.215.000.000---Đất SX-KD đô thị
47Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 27,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh-2.880.000.0002.045.000.000---Đất SX-KD đô thị
48Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 19,5m - Khu nhà ở để bán Quang Minh-2.520.000.0001.789.000.000---Đất SX-KD đô thị
49Huyện Mê LinhQuốc lộ 23Đoạn thuộc địa phận xã Tiền Phong, Mê Linh -5.175.000.0003.881.000.0003.364.000.0003.105.000.000-Đất ở nông thôn
50Huyện Mê LinhQuốc lộ 23Đoạn thuộc địa phận xã Đại Thịnh -4.485.000.0003.409.000.0002.960.000.0002.736.000.000-Đất ở nông thôn
51Huyện Mê LinhQuốc lộ 23Đoạn thuộc địa phận xã Thanh Lâm -4.025.000.0003.099.000.0002.697.000.0002.496.000.000-Đất ở nông thôn
52Huyện Mê LinhĐường Đại Thịnh-5.175.000.0003.881.000.0003.364.000.0003.105.000.000-Đất ở nông thôn
53Huyện Mê LinhĐường Mê LinhTừ đường Võ Văn Kiệt - đến Quốc lộ 25.175.000.0003.881.000.0003.364.000.0003.105.000.000-Đất ở nông thôn
54Huyện Mê LinhTỉnh lộ 301Đoạn từ giáp Đông Anh - đến giáp đường 235.040.000.0003.780.000.0003.276.000.0003.024.000.000-Đất ở nông thôn
55Huyện Mê LinhTỉnh lộ 50Đoạn từ ngã ba Cổ ngựa - đến giáp chân đê Tráng Việt3.920.000.0003.018.000.0002.626.000.0002.430.000.000-Đất ở nông thôn
56Huyện Mê LinhTỉnh lộ 50Đoạn từ ngã ba Đại Thịnh - đến giáp chân đê Sông Hồng3.920.000.0003.018.000.0002.626.000.0002.430.000.000-Đất ở nông thôn
57Huyện Mê LinhTỉnh lộ 50Đoạn từ giáp Quốc lộ 23 - đến giáp đê Sông Hồng (xã Mê Linh)3.920.000.0003.018.000.0002.626.000.0002.430.000.000-Đất ở nông thôn
58Huyện Mê LinhTỉnh lộ 35Đoạn thuộc địa phận các xã Đại Thịnh, Thanh Lâm. -3.696.000.0002.846.000.0002.476.000.0002.292.000.000-Đất ở nông thôn
59Huyện Mê LinhTỉnh lộ 312Đoạn thuộc địa phận xã Tam Đồng, Thạch Đà -3.696.000.0002.846.000.0002.476.000.0002.292.000.000-Đất ở nông thôn
60Huyện Mê LinhTỉnh lộ 308Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thắng, xã Liên Mạc -2.576.000.0002.035.000.0001.777.000.0001.649.000.000-Đất ở nông thôn
61Huyện Mê LinhTỉnh lộ 308Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thịnh, xã Tự Lập -2.352.000.0001.882.000.0001.646.000.0001.529.000.000-Đất ở nông thôn
62Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ giáp đường 301 - đến giáp đường 23 (xã Tiền Phong)4.290.000.0003.260.000.0002.831.000.0002.617.000.000-Đất ở nông thôn
63Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ ngã ba chợ Thạch Đà - đến dốc Quán Ngói3.850.000.0002.965.000.0002.580.000.0002.387.000.000-Đất ở nông thôn
64Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ giáp thị trấn Chi Đông - đến giáp Phúc Yên thuộc xã Kim Hoa3.630.000.0002.795.000.0002.432.000.0002.251.000.000-Đất ở nông thôn
65Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ chợ Thạch Đà - đến Bách hóa cũ2.860.000.0002.259.000.0001.973.000.0001.830.000.000-Đất ở nông thôn
66Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ chợ Thạch Đà - đến kho thôn 22.310.000.0001.848.000.0001.617.000.0001.502.000.000-Đất ở nông thôn
67Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp địa phận xã Liên Mạc2.310.000.0001.848.000.0001.617.000.0001.502.000.000-Đất ở nông thôn
68Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ Bưu điện xã - đến chợ Thạch Đà2.310.000.0001.848.000.0001.617.000.0001.502.000.000-Đất ở nông thôn
69Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ dốc chợ Ba Đê - đến Kênh T1 thuộc xã Tiến Thịnh2.310.000.0001.848.000.0001.617.000.0001.502.000.000-Đất ở nông thôn
70Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ giáp xã Vạn Yên - đến hết địa phận khu 1 Trung Hà thuộc xã Tiến Thịnh2.310.000.0001.848.000.0001.617.000.0001.502.000.000-Đất ở nông thôn
71Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ giáp đường 23 - đến giáp đường 35 thuộc xã Thanh Lâm2.970.000.0002.346.000.0002.049.000.0001.901.000.000-Đất ở nông thôn
72Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Yên Nội - đến điểm gác đê số 2 thuộc xã Vạn Yên2.310.000.0001.848.000.0001.617.000.0001.502.000.000-Đất ở nông thôn
73Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ chợ Yên Thị - đến UBND xã Tiến Thịnh1.870.000.0001.515.000.0001.328.000.0001.234.000.000-Đất ở nông thôn
74Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp đường 3122.600.000.0002.054.000.0001.794.000.0001.664.000.000-Đất ở nông thôn
75Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ chùa Bụt mọc - đến dốc quản khung thuộc xã Thạch Đà1.700.000.0001.377.000.0001.207.000.0001.122.000.000-Đất ở nông thôn
76Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ dốc vật liệu - đến giáp đường 312 thuộc xã Thạch Đà2.600.000.0002.054.000.0001.794.000.0001.664.000.000-Đất ở nông thôn
77Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp chợ Ba Đê thuộc xã Vạn Yên1.870.000.0001.515.000.0001.328.000.0001.234.000.000-Đất ở nông thôn
78Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ dốc Mốc - đến giáp xã Tiến Thịnh thuộc xã Chu Phan1.870.000.0001.515.000.0001.328.000.0001.234.000.000-Đất ở nông thôn
79Huyện Mê LinhĐường liên xãĐường gom chân đê thuộc xã Tráng Việt -1.870.000.0001.515.000.0001.328.000.0001.234.000.000-Đất ở nông thôn
80Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ Kênh T1 - đến giáp đường 308 thuộc xã Tiến Thịnh1.870.000.0001.515.000.0001.328.000.0001.234.000.000-Đất ở nông thôn
81Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ UBND xã Tiến Thịnh - đến giáp Đường 3081.870.000.0001.515.000.0001.328.000.0001.234.000.000-Đất ở nông thôn
82Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ giáp xã Thạch Đà - đến giáp xã Vạn Yên thuộc xã Liên Mạc1.540.000.0001.247.000.0001.093.000.0001.016.000.000-Đất ở nông thôn
83Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ Xóm Tơi thuộc xã Văn Khê - đến thôn Nội Đồng xã Đại Thịnh1.540.000.0001.247.000.0001.093.000.0001.016.000.000-Đất ở nông thôn
84Huyện Mê LinhĐường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập - Đường liên xãĐoạn đường trong đê -1.540.000.0001.247.000.0001.093.000.0001.016.000.000-Đất ở nông thôn
85Huyện Mê LinhĐường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập - Đường liên xãĐoạn đường ngoài đê -1.400.000.0001.134.000.000994.000.000924.000.000-Đất ở nông thôn
86Huyện Mê LinhĐường liên xãĐường gom chân đê thuộc xã Hoàng Kim, Thạch Đà, Văn Khê -1.540.000.0001.247.000.0001.093.000.0001.016.000.000-Đất ở nông thôn
87Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ Tuyển sinh thái - đến giáp thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm1.540.000.0001.247.000.0001.093.000.0001.016.000.000-Đất ở nông thôn
88Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Đức Hậu - đến thôn Thanh Vân thuộc xã Thanh Lâm1.540.000.0001.247.000.0001.093.000.0001.016.000.000-Đất ở nông thôn
89Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Mỹ Lộc - đến thôn Phú Hữu thuộc xã Thanh Lâm1.540.000.0001.247.000.0001.093.000.0001.016.000.000-Đất ở nông thôn
90Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Phú Hữu - đến thôn Ngự Tiền thuộc xã Thanh Lâm1.540.000.0001.247.000.0001.093.000.0001.016.000.000-Đất ở nông thôn
91Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Ngự Tiền - đến thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm1.540.000.0001.247.000.0001.093.000.0001.016.000.000-Đất ở nông thôn
92Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Phù Trì - đến giáp thôn Bảo Tháp thuộc xã Kim Hoa1.430.000.0001.158.000.0001.015.000.000944.000.000-Đất ở nông thôn
93Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Kim Tiền - đến giáp thôn Ngọc Trì thuộc xã Kim Hoa1.430.000.0001.158.000.0001.015.000.000944.000.000-Đất ở nông thôn
94Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Ngọc Trì - đến bến Ngà thuộc xã Kim Hoa1.430.000.0001.158.000.0001.015.000.000944.000.000-Đất ở nông thôn
95Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Bạch Đa - đến thôn Yên Phú thuộc xã Kim Hoa1.430.000.0001.158.000.0001.015.000.000944.000.000-Đất ở nông thôn
96Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp Nguyệt Đức thuộc xã Vạn Yên1.430.000.0001.158.000.0001.015.000.000944.000.000-Đất ở nông thôn
97Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ cầu xóm 4 xã Chu Phan - đến giáp Cổng Tọa thuộc xã Chu Phan1.100.000.000902.000.000792.000.000737.000.000-Đất ở nông thôn
98Huyện Mê LinhĐường liên xãĐường liên thôn 3,4 đoạn từ Dốc Quán ngói - đến giáp đê Bối thuộc xã Thạch Đà1.540.000.0001.247.000.0001.093.000.0001.016.000.000-Đất ở nông thôn
99Huyện Mê LinhĐường Lê ChânĐoạn từ ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại mặt bên trái Trung tâm văn hóa huyện Mê Linh - đến ngã ba đường vào trụ sở UBND huyện Mê Linh)4.485.000.0003.409.000.0002.960.000.0002.736.000.000-Đất ở nông thôn
100Huyện Mê LinhĐường Hồ Đề(Đoạn từ ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại mặt bên phải Trung tâm văn hóa huyện - đến ngã ba giao cắt đường vào trụ sở UBND huyện Mê Linh4.485.000.0003.409.000.0002.960.000.0002.736.000.000-Đất ở nông thôn
101Huyện Mê LinhĐoạn từ Đường Võ Văn Kiệt đến giáp đường 35-5.290.000.0003.968.000.0003.439.000.0003.174.000.000-Đất ở đô thị
102Huyện Mê LinhĐoạn từ Đường Võ Văn Kiệt qua Khu Công nghiệp Quang Minh-5.290.000.0003.968.000.0003.439.000.0003.174.000.000-Đất ở đô thị
103Huyện Mê LinhĐoạn từ tổ dân phố số 1 đến tổ dân phố số 10 thuộc thị trấn Quang Minh-2.990.000.0002.362.000.0002.063.000.0001.914.000.000-Đất ở đô thị
104Huyện Mê LinhĐường Chi Đông-4.485.000.0003.409.000.0002.960.000.0002.736.000.000-Đất ở đô thị
105Huyện Mê LinhĐường Quang Minh-5.290.000.0003.968.000.0003.439.000.0003.174.000.000-Đất ở đô thị
106Huyện Mê LinhĐường Võ Văn Kiệt-7.130.000.0005.134.000.0004.421.000.0004.064.000.000-Đất ở đô thị
107Huyện Mê LinhTỉnh lộ 35 đoạn thuộc địa phận thị trấn Chi Đông-4.485.000.0003.409.000.0002.960.000.0002.736.000.000-Đất ở đô thị
108Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị An Phát-5.175.000.0003.881.000.000---Đất ở đô thị
109Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Cienco 5-5.865.000.0004.340.000.000---Đất ở đô thị
110Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Chi Đông-5.175.000.0003.881.000.000---Đất ở đô thị
111Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Hà Phong-5.175.000.0003.881.000.000---Đất ở đô thị
112Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Minh Giang-5.865.000.0004.340.000.000---Đất ở đô thị
113Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Long Việt-5.865.000.0004.340.000.000---Đất ở đô thị
114Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 33,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh-6.325.000.0004.617.000.000---Đất ở đô thị
115Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 27,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh-5.865.000.0004.340.000.000---Đất ở đô thị
116Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 19,5m - Khu nhà ở để bán Quang Minh-5.175.000.0003.881.000.000---Đất ở đô thị
117Huyện Mê LinhĐoạn từ Đường Võ Văn Kiệt đến giáp đường 35-4.250.000.0003.209.000.0002.551.000.0002.125.000.000-Đất TM-DV đô thị
118Huyện Mê LinhĐoạn từ Đường Võ Văn Kiệt qua Khu Công nghiệp Quang Minh-4.250.000.0003.209.000.0002.551.000.0002.125.000.000-Đất TM-DV đô thị
119Huyện Mê LinhĐoạn từ tổ dân phố số 1 đến tổ dân phố số 10 thuộc thị trấn Quang Minh-2.318.000.0001.796.000.0001.507.000.0001.415.000.000-Đất TM-DV đô thị
120Huyện Mê LinhĐường Chi Đông-3.478.000.0002.643.000.0002.261.000.0002.086.000.000-Đất TM-DV đô thị
121Huyện Mê LinhĐường Quang Minh-4.250.000.0003.209.000.0002.551.000.0002.125.000.000-Đất TM-DV đô thị
122Huyện Mê LinhĐường Võ Văn Kiệt-5.410.000.0003.949.000.0003.083.000.0002.762.000.000-Đất TM-DV đô thị
123Huyện Mê LinhTỉnh lộ 35 đoạn thuộc địa phận thị trấn Chi Đông.-3.478.000.0002.643.000.0002.261.000.0002.086.000.000-Đất TM-DV đô thị
124Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị An Phát-3.478.000.0002.469.000.000---Đất TM-DV đô thị
125Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Cienco 5-3.974.000.0002.822.000.000---Đất TM-DV đô thị
126Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Chi Đông-3.478.000.0002.469.000.000---Đất TM-DV đô thị
127Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Hà Phong-3.478.000.0002.469.000.000---Đất TM-DV đô thị
128Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Minh Giang-3.974.000.0002.822.000.000---Đất TM-DV đô thị
129Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Long Việt-3.974.000.0002.822.000.000---Đất TM-DV đô thị
130Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 33,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh-4.306.000.0003.057.000.000---Đất TM-DV đô thị
131Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 27,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh-3.974.000.0002.822.000.000---Đất TM-DV đô thị
132Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 19,5m - Khu nhà ở để bán Quang Minh-3.478.000.0002.469.000.000---Đất TM-DV đô thị
133Huyện Mê LinhĐoạn từ Đường Võ Văn Kiệt đến giáp đường 35-3.080.000.0002.325.000.0001.848.000.0001.540.000.000-Đất SX-KD đô thị
134Huyện Mê LinhĐoạn từ Đường Võ Văn Kiệt qua Khu Công nghiệp Quang Minh-3.080.000.0002.325.000.0001.848.000.0001.540.000.000-Đất SX-KD đô thị
135Huyện Mê LinhĐoạn từ tổ dân phố số 1 đến tổ dân phố số 10 thuộc thị trấn Quang Minh-1.680.000.0001.302.000.0001.092.000.0001.025.000.000-Đất SX-KD đô thị
136Huyện Mê LinhĐường Chi Đông-2.520.000.0001.915.000.0001.638.000.0001.512.000.000-Đất SX-KD đô thị
137Huyện Mê LinhĐường Quang Minh-3.080.000.0002.325.000.0001.848.000.0001.540.000.000-Đất SX-KD đô thị
138Huyện Mê LinhĐường Võ Văn Kiệt-3.920.000.0002.862.000.0002.234.000.0002.002.000.000-Đất SX-KD đô thị
139Huyện Mê LinhTỉnh lộ 35 đoạn thuộc địa phận thị trấn Chi Đông.-2.520.000.0001.915.000.0001.638.000.0001.512.000.000-Đất SX-KD đô thị
140Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị An Phát-2.520.000.0001.789.000.000---Đất SX-KD đô thị
141Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Cienco 5-2.880.000.0002.045.000.000---Đất SX-KD đô thị
142Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Chi Đông-2.520.000.0001.789.000.000---Đất SX-KD đô thị
143Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Hà Phong-2.520.000.0001.789.000.000---Đất SX-KD đô thị
144Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Minh Giang-2.880.000.0002.045.000.000---Đất SX-KD đô thị
145Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Long Việt-2.880.000.0002.045.000.000---Đất SX-KD đô thị
146Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 33,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh-3.120.000.0002.215.000.000---Đất SX-KD đô thị
147Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 27,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh-2.880.000.0002.045.000.000---Đất SX-KD đô thị
148Huyện Mê LinhMặt cắt đường rộng 19,5m - Khu nhà ở để bán Quang Minh-2.520.000.0001.789.000.000---Đất SX-KD đô thị
149Huyện Mê LinhQuốc lộ 23Đoạn thuộc địa phận xã Tiền Phong, Mê Linh -5.175.000.0003.881.000.0003.364.000.0003.105.000.000-Đất ở nông thôn
150Huyện Mê LinhQuốc lộ 23Đoạn thuộc địa phận xã Đại Thịnh -4.485.000.0003.409.000.0002.960.000.0002.736.000.000-Đất ở nông thôn
151Huyện Mê LinhQuốc lộ 23Đoạn thuộc địa phận xã Thanh Lâm -4.025.000.0003.099.000.0002.697.000.0002.496.000.000-Đất ở nông thôn
152Huyện Mê LinhĐường Đại Thịnh-5.175.000.0003.881.000.0003.364.000.0003.105.000.000-Đất ở nông thôn
153Huyện Mê LinhĐường Mê LinhTừ đường Võ Văn Kiệt - đến Quốc lộ 25.175.000.0003.881.000.0003.364.000.0003.105.000.000-Đất ở nông thôn
154Huyện Mê LinhTỉnh lộ 301Đoạn từ giáp Đông Anh - đến giáp đường 235.040.000.0003.780.000.0003.276.000.0003.024.000.000-Đất ở nông thôn
155Huyện Mê LinhTỉnh lộ 50Đoạn từ ngã ba Cổ ngựa - đến giáp chân đê Tráng Việt3.920.000.0003.018.000.0002.626.000.0002.430.000.000-Đất ở nông thôn
156Huyện Mê LinhTỉnh lộ 50Đoạn từ ngã ba Đại Thịnh - đến giáp chân đê Sông Hồng3.920.000.0003.018.000.0002.626.000.0002.430.000.000-Đất ở nông thôn
157Huyện Mê LinhTỉnh lộ 50Đoạn từ giáp Quốc lộ 23 - đến giáp đê Sông Hồng (xã Mê Linh)3.920.000.0003.018.000.0002.626.000.0002.430.000.000-Đất ở nông thôn
158Huyện Mê LinhTỉnh lộ 35Đoạn thuộc địa phận các xã Đại Thịnh, Thanh Lâm. -3.696.000.0002.846.000.0002.476.000.0002.292.000.000-Đất ở nông thôn
159Huyện Mê LinhTỉnh lộ 312Đoạn thuộc địa phận xã Tam Đồng, Thạch Đà -3.696.000.0002.846.000.0002.476.000.0002.292.000.000-Đất ở nông thôn
160Huyện Mê LinhTỉnh lộ 308Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thắng, xã Liên Mạc -2.576.000.0002.035.000.0001.777.000.0001.649.000.000-Đất ở nông thôn
161Huyện Mê LinhTỉnh lộ 308Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thịnh, xã Tự Lập -2.352.000.0001.882.000.0001.646.000.0001.529.000.000-Đất ở nông thôn
162Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ giáp đường 301 - đến giáp đường 23 (xã Tiền Phong)4.290.000.0003.260.000.0002.831.000.0002.617.000.000-Đất ở nông thôn
163Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ ngã ba chợ Thạch Đà - đến dốc Quán Ngói3.850.000.0002.965.000.0002.580.000.0002.387.000.000-Đất ở nông thôn
164Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ giáp thị trấn Chi Đông - đến giáp Phúc Yên thuộc xã Kim Hoa3.630.000.0002.795.000.0002.432.000.0002.251.000.000-Đất ở nông thôn
165Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ chợ Thạch Đà - đến Bách hóa cũ2.860.000.0002.259.000.0001.973.000.0001.830.000.000-Đất ở nông thôn
166Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ chợ Thạch Đà - đến kho thôn 22.310.000.0001.848.000.0001.617.000.0001.502.000.000-Đất ở nông thôn
167Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp địa phận xã Liên Mạc2.310.000.0001.848.000.0001.617.000.0001.502.000.000-Đất ở nông thôn
168Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ Bưu điện xã - đến chợ Thạch Đà2.310.000.0001.848.000.0001.617.000.0001.502.000.000-Đất ở nông thôn
169Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ dốc chợ Ba Đê - đến Kênh T1 thuộc xã Tiến Thịnh2.310.000.0001.848.000.0001.617.000.0001.502.000.000-Đất ở nông thôn
170Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ giáp xã Vạn Yên - đến hết địa phận khu 1 Trung Hà thuộc xã Tiến Thịnh2.310.000.0001.848.000.0001.617.000.0001.502.000.000-Đất ở nông thôn
171Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ giáp đường 23 - đến giáp đường 35 thuộc xã Thanh Lâm2.970.000.0002.346.000.0002.049.000.0001.901.000.000-Đất ở nông thôn
172Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Yên Nội - đến điểm gác đê số 2 thuộc xã Vạn Yên2.310.000.0001.848.000.0001.617.000.0001.502.000.000-Đất ở nông thôn
173Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ chợ Yên Thị - đến UBND xã Tiến Thịnh1.870.000.0001.515.000.0001.328.000.0001.234.000.000-Đất ở nông thôn
174Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp đường 3122.600.000.0002.054.000.0001.794.000.0001.664.000.000-Đất ở nông thôn
175Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ chùa Bụt mọc - đến dốc quản khung thuộc xã Thạch Đà1.700.000.0001.377.000.0001.207.000.0001.122.000.000-Đất ở nông thôn
176Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ dốc vật liệu - đến giáp đường 312 thuộc xã Thạch Đà2.600.000.0002.054.000.0001.794.000.0001.664.000.000-Đất ở nông thôn
177Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp chợ Ba Đê thuộc xã Vạn Yên1.870.000.0001.515.000.0001.328.000.0001.234.000.000-Đất ở nông thôn
178Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ dốc Mốc - đến giáp xã Tiến Thịnh thuộc xã Chu Phan1.870.000.0001.515.000.0001.328.000.0001.234.000.000-Đất ở nông thôn
179Huyện Mê LinhĐường liên xãĐường gom chân đê thuộc xã Tráng Việt -1.870.000.0001.515.000.0001.328.000.0001.234.000.000-Đất ở nông thôn
180Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ Kênh T1 - đến giáp đường 308 thuộc xã Tiến Thịnh1.870.000.0001.515.000.0001.328.000.0001.234.000.000-Đất ở nông thôn
181Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ UBND xã Tiến Thịnh - đến giáp Đường 3081.870.000.0001.515.000.0001.328.000.0001.234.000.000-Đất ở nông thôn
182Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ giáp xã Thạch Đà - đến giáp xã Vạn Yên thuộc xã Liên Mạc1.540.000.0001.247.000.0001.093.000.0001.016.000.000-Đất ở nông thôn
183Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ Xóm Tơi thuộc xã Văn Khê - đến thôn Nội Đồng xã Đại Thịnh1.540.000.0001.247.000.0001.093.000.0001.016.000.000-Đất ở nông thôn
184Huyện Mê LinhĐường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập - Đường liên xãĐoạn đường trong đê -1.540.000.0001.247.000.0001.093.000.0001.016.000.000-Đất ở nông thôn
185Huyện Mê LinhĐường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập - Đường liên xãĐoạn đường ngoài đê -1.400.000.0001.134.000.000994.000.000924.000.000-Đất ở nông thôn
186Huyện Mê LinhĐường liên xãĐường gom chân đê thuộc xã Hoàng Kim, Thạch Đà, Văn Khê -1.540.000.0001.247.000.0001.093.000.0001.016.000.000-Đất ở nông thôn
187Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ Tuyển sinh thái - đến giáp thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm1.540.000.0001.247.000.0001.093.000.0001.016.000.000-Đất ở nông thôn
188Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Đức Hậu - đến thôn Thanh Vân thuộc xã Thanh Lâm1.540.000.0001.247.000.0001.093.000.0001.016.000.000-Đất ở nông thôn
189Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Mỹ Lộc - đến thôn Phú Hữu thuộc xã Thanh Lâm1.540.000.0001.247.000.0001.093.000.0001.016.000.000-Đất ở nông thôn
190Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Phú Hữu - đến thôn Ngự Tiền thuộc xã Thanh Lâm1.540.000.0001.247.000.0001.093.000.0001.016.000.000-Đất ở nông thôn
191Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Ngự Tiền - đến thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm1.540.000.0001.247.000.0001.093.000.0001.016.000.000-Đất ở nông thôn
192Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Phù Trì - đến giáp thôn Bảo Tháp thuộc xã Kim Hoa1.430.000.0001.158.000.0001.015.000.000944.000.000-Đất ở nông thôn
193Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Kim Tiền - đến giáp thôn Ngọc Trì thuộc xã Kim Hoa1.430.000.0001.158.000.0001.015.000.000944.000.000-Đất ở nông thôn
194Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Ngọc Trì - đến bến Ngà thuộc xã Kim Hoa1.430.000.0001.158.000.0001.015.000.000944.000.000-Đất ở nông thôn
195Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Bạch Đa - đến thôn Yên Phú thuộc xã Kim Hoa1.430.000.0001.158.000.0001.015.000.000944.000.000-Đất ở nông thôn
196Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp Nguyệt Đức thuộc xã Vạn Yên1.430.000.0001.158.000.0001.015.000.000944.000.000-Đất ở nông thôn
197Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ cầu xóm 4 xã Chu Phan - đến giáp Cổng Tọa thuộc xã Chu Phan1.100.000.000902.000.000792.000.000737.000.000-Đất ở nông thôn
198Huyện Mê LinhĐường liên xãĐường liên thôn 3,4 đoạn từ Dốc Quán ngói - đến giáp đê Bối thuộc xã Thạch Đà1.540.000.0001.247.000.0001.093.000.0001.016.000.000-Đất ở nông thôn
199Huyện Mê LinhĐường Lê ChânĐoạn từ ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại mặt bên trái Trung tâm văn hóa huyện Mê Linh - đến ngã ba đường vào trụ sở UBND huyện Mê Linh)4.485.000.0003.409.000.0002.960.000.0002.736.000.000-Đất ở nông thôn
200Huyện Mê LinhĐường Hồ Đề(Đoạn từ ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại mặt bên phải Trung tâm văn hóa huyện - đến ngã ba giao cắt đường vào trụ sở UBND huyện Mê Linh4.485.000.0003.409.000.0002.960.000.0002.736.000.000-Đất ở nông thôn
201Huyện Mê LinhĐường Bát NànĐoạn từ ngã ba giao cắt đường Mê Linh - đến ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại trụ sở Thanh tra huyện Mê Linh4.485.000.0003.409.000.0002.960.000.0002.736.000.000-Đất ở nông thôn
202Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Chu Phan-605.000.000----Đất ở nông thôn
203Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thịnh-990.000.000----Đất ở nông thôn
204Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Kim-605.000.000----Đất ở nông thôn
205Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Hoa-770.000.000----Đất ở nông thôn
206Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Mạc-605.000.000----Đất ở nông thôn
207Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Mê Linh-1.210.000.000----Đất ở nông thôn
208Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Đồng-770.000.000----Đất ở nông thôn
209Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thạch Đà-770.000.000----Đất ở nông thôn
210Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Lâm-880.000.000----Đất ở nông thôn
211Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tiền Phong-1.265.000.000----Đất ở nông thôn
212Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tiến Thắng-605.000.000----Đất ở nông thôn
213Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tiến Thịnh-715.000.000----Đất ở nông thôn
214Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tráng Việt-715.000.000----Đất ở nông thôn
215Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tự Lập-605.000.000----Đất ở nông thôn
216Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Khê-660.000.000----Đất ở nông thôn
217Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Yên-605.000.000----Đất ở nông thôn
218Huyện Mê LinhQuốc lộ 23Đoạn thuộc địa phận xã Tiền Phong, Mê Linh -4.057.000.0003.043.000.0002.637.000.0002.435.000.000-Đất TM-DV nông thôn
219Huyện Mê LinhQuốc lộ 23Đoạn thuộc địa phận xã Đại Thịnh -3.478.000.0002.643.000.0002.261.000.0002.086.000.000-Đất TM-DV nông thôn
220Huyện Mê LinhQuốc lộ 23Đoạn thuộc địa phận xã Thanh Lâm -3.091.000.0002.371.000.0002.009.000.0001.855.000.000-Đất TM-DV nông thôn
221Huyện Mê LinhĐường Đại Thịnh-4.057.000.0003.043.000.0002.637.000.0002.435.000.000-Đất TM-DV nông thôn
222Huyện Mê LinhĐường Mê LinhTừ đường Võ Văn Kiệt - đến Quốc lộ 24.057.000.0003.043.000.0002.637.000.0002.435.000.000-Đất TM-DV nông thôn
223Huyện Mê LinhTỉnh lộ 301Đoạn từ giáp Đông Anh - đến giáp đường 233.951.000.0002.964.000.0002.568.000.0002.371.000.000-Đất TM-DV nông thôn
224Huyện Mê LinhTỉnh lộ 50Đoạn từ ngã ba Cổ ngựa - đến giáp chân đê Tráng Việt3.011.000.0002.309.000.0001.957.000.0001.807.000.000-Đất TM-DV nông thôn
225Huyện Mê LinhTỉnh lộ 50Đoạn từ ngã ba Đại Thịnh - đến giáp chân đê Sông Hồng3.011.000.0002.309.000.0001.957.000.0001.807.000.000-Đất TM-DV nông thôn
226Huyện Mê LinhTỉnh lộ 50Đoạn từ giáp Quốc lộ 23 - đến giáp đê Sông Hồng (xã Mê Linh)3.011.000.0002.309.000.0001.957.000.0001.807.000.000-Đất TM-DV nông thôn
227Huyện Mê LinhTỉnh lộ 35Đoạn thuộc địa phận các xã Đại Thịnh, Thanh Lâm. -2.822.000.0002.173.000.0001.835.000.0001.721.000.000-Đất TM-DV nông thôn
228Huyện Mê LinhTỉnh lộ 312Đoạn thuộc địa phận xã Tam Đồng, Thạch Đà -2.822.000.0002.173.000.0001.835.000.0001.721.000.000-Đất TM-DV nông thôn
229Huyện Mê LinhTỉnh lộ 308Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thắng, xã Liên Mạc -1.976.000.0001.548.000.0001.285.000.0001.205.000.000-Đất TM-DV nông thôn
230Huyện Mê LinhTỉnh lộ 308Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thịnh, xã Tự Lập -1.693.000.0001.332.000.0001.151.000.0001.067.000.000-Đất TM-DV nông thôn
231Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ giáp đường 301 - đến giáp đường 23 (xã Tiền Phong)3.326.000.0002.528.000.0002.163.000.0001.995.000.000-Đất TM-DV nông thôn
232Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ ngã ba chợ Thạch Đà - đến dốc Quán Ngói2.957.000.0002.268.000.0001.922.000.0001.774.000.000-Đất TM-DV nông thôn
233Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ giáp thị trấn Chi Đông - đến giáp Phúc Yên thuộc xã Kim Hoa2.772.000.0002.134.000.0001.802.000.0001.691.000.000-Đất TM-DV nông thôn
234Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ chợ Thạch Đà - đến Bách hóa cũ2.218.000.0001.708.000.0001.441.000.0001.353.000.000-Đất TM-DV nông thôn
235Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ chợ Thạch Đà - đến kho thôn 21.663.000.0001.308.000.0001.131.000.0001.048.000.000-Đất TM-DV nông thôn
236Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp địa phận xã Liên Mạc1.663.000.0001.308.000.0001.131.000.0001.048.000.000-Đất TM-DV nông thôn
237Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ Bưu điện xã - đến chợ Thạch Đà1.663.000.0001.308.000.0001.131.000.0001.048.000.000-Đất TM-DV nông thôn
238Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ dốc chợ Ba Đê - đến Kênh T1 thuộc xã Tiến Thịnh1.663.000.0001.308.000.0001.131.000.0001.048.000.000-Đất TM-DV nông thôn
239Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ giáp xã Vạn Yên - đến hết địa phận khu 1 Trung Hà thuộc xã Tiến Thịnh1.663.000.0001.308.000.0001.131.000.0001.048.000.000-Đất TM-DV nông thôn
240Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ giáp đường 23 - đến giáp đường 35 thuộc xã Thanh Lâm2.303.000.0001.774.000.0001.497.000.0001.405.000.000-Đất TM-DV nông thôn
241Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Yên Nội - đến điểm gác đê số 2 thuộc xã Vạn Yên1.663.000.0001.308.000.0001.131.000.0001.048.000.000-Đất TM-DV nông thôn
242Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ chợ Yên Thị - đến UBND xã Tiến Thịnh1.386.000.0001.095.000.000961.000.000906.000.000-Đất TM-DV nông thôn
243Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp đường 3122.016.000.0001.553.000.0001.310.000.0001.230.000.000-Đất TM-DV nông thôn
244Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ chùa Bụt mọc - đến dốc quản khung thuộc xã Thạch Đà1.260.000.000995.000.000874.000.000824.000.000-Đất TM-DV nông thôn
245Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ dốc vật liệu - đến giáp đường 312 thuộc xã Thạch Đà2.016.000.0001.553.000.0001.310.000.0001.230.000.000-Đất TM-DV nông thôn
246Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp chợ Ba Đê thuộc xã Vạn Yên1.386.000.0001.095.000.000961.000.000906.000.000-Đất TM-DV nông thôn
247Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ dốc Mốc - đến giáp xã Tiến Thịnh thuộc xã Chu Phan1.386.000.0001.095.000.000961.000.000906.000.000-Đất TM-DV nông thôn
248Huyện Mê LinhĐường liên xãĐường gom chân đê thuộc xã Tráng Việt -1.386.000.0001.095.000.000961.000.000906.000.000-Đất TM-DV nông thôn
249Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ Kênh T1 - đến giáp đường 308 thuộc xã Tiến Thịnh1.386.000.0001.095.000.000961.000.000906.000.000-Đất TM-DV nông thôn
250Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ UBND xã Tiến Thịnh - đến giáp Đường 3081.386.000.0001.095.000.000961.000.000906.000.000-Đất TM-DV nông thôn
251Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ giáp xã Thạch Đà - đến giáp xã Vạn Yên thuộc xã Liên Mạc1.109.000.000961.000.000854.000.000801.000.000-Đất TM-DV nông thôn
252Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ Xóm Tơi thuộc xã Văn Khê - đến thôn Nội Đồng xã Đại Thịnh1.109.000.000961.000.000854.000.000801.000.000-Đất TM-DV nông thôn
253Huyện Mê LinhĐường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập - Đường liên xãĐoạn đường trong đê -1.109.000.000961.000.000854.000.000801.000.000-Đất TM-DV nông thôn
254Huyện Mê LinhĐường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập - Đường liên xãĐoạn đường ngoài đê -1.008.000.000874.000.000776.000.000728.000.000-Đất TM-DV nông thôn
255Huyện Mê LinhĐường liên xãĐường gom chân đê thuộc xã Hoàng Kim, Thạch Đà, Văn Khê -1.109.000.000961.000.000854.000.000801.000.000-Đất TM-DV nông thôn
256Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ Tuyển sinh thái - đến giáp thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm1.109.000.000961.000.000854.000.000801.000.000-Đất TM-DV nông thôn
257Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Đức Hậu - đến thôn Thanh Vân thuộc xã Thanh Lâm1.109.000.000961.000.000854.000.000801.000.000-Đất TM-DV nông thôn
258Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Mỹ Lộc - đến thôn Phú Hữu thuộc xã Thanh Lâm1.109.000.000961.000.000854.000.000801.000.000-Đất TM-DV nông thôn
259Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Phú Hữu - đến thôn Ngự Tiền thuộc xã Thanh Lâm1.109.000.000961.000.000854.000.000801.000.000-Đất TM-DV nông thôn
260Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Ngự Tiền - đến thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm1.109.000.000961.000.000854.000.000801.000.000-Đất TM-DV nông thôn
261Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Phù Trì - đến giáp thôn Bảo Tháp thuộc xã Kim Hoa878.000.000721.000.000640.000.000601.000.000-Đất TM-DV nông thôn
262Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Kim Tiền - đến giáp thôn Ngọc Trì thuộc xã Kim Hoa878.000.000721.000.000640.000.000601.000.000-Đất TM-DV nông thôn
263Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Ngọc Trì - đến bến Ngà thuộc xã Kim Hoa878.000.000721.000.000640.000.000601.000.000-Đất TM-DV nông thôn
264Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ thôn Bạch Đa - đến thôn Yên Phú thuộc xã Kim Hoa878.000.000721.000.000640.000.000601.000.000-Đất TM-DV nông thôn
265Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp Nguyệt Đức thuộc xã Vạn Yên878.000.000721.000.000640.000.000601.000.000-Đất TM-DV nông thôn
266Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ cầu xóm 4 xã Chu Phan - đến giáp Cổng Tọa thuộc xã Chu Phan739.000.000592.000.000517.000.000481.000.000-Đất TM-DV nông thôn
267Huyện Mê LinhĐường liên xãĐường liên thôn 3,4 đoạn từ Dốc Quán ngói - đến giáp đê Bối thuộc xã Thạch Đà1.109.000.000961.000.000854.000.000801.000.000-Đất TM-DV nông thôn
268Huyện Mê LinhĐường Lê ChânĐoạn từ ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại mặt bên trái Trung tâm văn hóa huyện Mê Linh - đến ngã ba đường vào trụ sở UBND huyện Mê Linh)3.478.000.0002.643.000.0002.261.000.0002.086.000.000-Đất TM-DV nông thôn
269Huyện Mê LinhĐường Hồ Đề(Đoạn từ ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại mặt bên phải Trung tâm văn hóa huyện - đến ngã ba giao cắt đường vào trụ sở UBND huyện Mê Linh3.478.000.0002.643.000.0002.261.000.0002.086.000.000-Đất TM-DV nông thôn
270Huyện Mê LinhĐường Bát NànĐoạn từ ngã ba giao cắt đường Mê Linh - đến ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại trụ sở Thanh tra huyện Mê Linh3.478.000.0002.643.000.0002.261.000.0002.086.000.000-Đất TM-DV nông thôn
271Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Chu Phan-462.000.000----Đất TM-DV nông thôn
272Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thịnh-832.000.000----Đất TM-DV nông thôn
273Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Kim-462.000.000----Đất TM-DV nông thôn
274Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Hoa-647.000.000----Đất TM-DV nông thôn
275Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Mạc-462.000.000----Đất TM-DV nông thôn
276Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Mê Linh-998.000.000----Đất TM-DV nông thôn
277Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Đồng-647.000.000----Đất TM-DV nông thôn
278Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thạch Đà-647.000.000----Đất TM-DV nông thôn
279Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Lâm-739.000.000----Đất TM-DV nông thôn
280Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tiền Phong-1.048.000.000----Đất TM-DV nông thôn
281Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tiến Thắng-462.000.000----Đất TM-DV nông thôn
282Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tiến Thịnh-554.000.000----Đất TM-DV nông thôn
283Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tráng Việt-554.000.000----Đất TM-DV nông thôn
284Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tự Lập-462.000.000----Đất TM-DV nông thôn
285Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Khê-508.000.000----Đất TM-DV nông thôn
286Huyện Mê LinhĐất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Yên-462.000.000----Đất TM-DV nông thôn
287Huyện Mê LinhQuốc lộ 23Đoạn thuộc địa phận xã Tiền Phong, Mê Linh -2.940.000.0002.205.000.0001.911.000.0001.764.000.000-Đất SX-KD nông thôn
288Huyện Mê LinhQuốc lộ 23Đoạn thuộc địa phận xã Đại Thịnh -2.520.000.0001.915.000.0001.638.000.0001.512.000.000-Đất SX-KD nông thôn
289Huyện Mê LinhQuốc lộ 23Đoạn thuộc địa phận xã Thanh Lâm -2.240.000.0001.718.000.0001.456.000.0001.344.000.000-Đất SX-KD nông thôn
290Huyện Mê LinhĐường Đại Thịnh-2.940.000.0002.205.000.0001.911.000.0001.764.000.000-Đất SX-KD nông thôn
291Huyện Mê LinhĐường Mê LinhTừ đường Võ Văn Kiệt - đến Quốc lộ 22.940.000.0002.205.000.0001.911.000.0001.764.000.000-Đất SX-KD nông thôn
292Huyện Mê LinhTỉnh lộ 301Đoạn từ giáp Đông Anh - đến giáp đường 232.940.000.0002.205.000.0001.911.000.0001.764.000.000-Đất SX-KD nông thôn
293Huyện Mê LinhTỉnh lộ 50Đoạn từ ngã ba Cổ ngựa - đến giáp chân đê Tráng Việt2.240.000.0001.718.000.0001.456.000.0001.344.000.000-Đất SX-KD nông thôn
294Huyện Mê LinhTỉnh lộ 50Đoạn từ ngã ba Đại Thịnh - đến giáp chân đê Sông Hồng2.240.000.0001.718.000.0001.456.000.0001.344.000.000-Đất SX-KD nông thôn
295Huyện Mê LinhTỉnh lộ 50Đoạn từ giáp Quốc lộ 23 - đến giáp đê Sông Hồng (xã Mê Linh)2.240.000.0001.718.000.0001.456.000.0001.344.000.000-Đất SX-KD nông thôn
296Huyện Mê LinhTỉnh lộ 35Đoạn thuộc địa phận các xã Đại Thịnh, Thanh Lâm. -2.100.000.0001.617.000.0001.365.000.0001.281.000.000-Đất SX-KD nông thôn
297Huyện Mê LinhTỉnh lộ 312Đoạn thuộc địa phận xã Tam Đồng, Thạch Đà -2.100.000.0001.617.000.0001.365.000.0001.281.000.000-Đất SX-KD nông thôn
298Huyện Mê LinhTỉnh lộ 308Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thắng, xã Liên Mạc -1.470.000.0001.152.000.000956.000.000897.000.000-Đất SX-KD nông thôn
299Huyện Mê LinhTỉnh lộ 308Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thịnh, xã Tự Lập -1.260.000.000991.000.000857.000.000794.000.000-Đất SX-KD nông thôn
300Huyện Mê LinhĐường liên xãĐoạn từ giáp đường 301 - đến giáp đường 23 (xã Tiền Phong)2.520.000.0001.915.000.0001.638.000.0001.512.000.000-Đất SX-KD nông thôn
4.8/5 - (99 bình chọn)

 
® 2024 LawFirm.Vn - Thông tin do LawFirm.Vn cung cấp không thay thế cho tư vấn pháp lý. Nếu bạn yêu cầu bất kỳ thông tin nào, bạn có thể nhận được cuộc gọi điện thoại hoặc email từ một trong những Quản lý của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem chính sách bảo mật, điều khoản sử dụng, chính sách cookie và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm của chúng tôi.
Có thể bạn quan tâm
Để lại câu trả lời

Trường "Địa chỉ email" của bạn sẽ không được công khai.

ZaloFacebookMailMap