Bảng giá đất tại huyện Mê Linh – Hà Nội
Bảng giá đất Huyện Mê Linh – Thành phố Hà Nội mới nhất theo Quyết định 30/2019/QĐ-UBND ban hành quy định và bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 18/2019/NQ-HĐND ngày 26/12/2019 về thông qua bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến 31/12/2024
– Quyết định 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 ban hành quy định và bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024 (sửa đổi tại Quyết định 20/2023/QĐ-UBND ngày 07/9/2023)
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
-Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
-Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
-Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất Huyện Mê Linh – Hà Nội
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Nguyên tắc chung
Căn cứ vào khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng thuận lợi cho sinh hoạt, kinh doanh và cung cấp dịch vụ, vị trí đất được xác định theo nguyên tắc như sau:
– Vị trí 1 tiếp giáp đường, phố có tên trong bảng giá đất (sau đây gọi tắt là đường (phố)) có khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng thuận lợi hơn các vị trí tiếp theo.
– Các vị trí 2, 3 và 4 theo thứ tự khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 1.
3.1.2. Nguyên tắc xác định vị trí đất
– Vị trí 1: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với đường (phố) có tên trong bảng giá ban hành kèm theo Quyết định này;
– Vị trí 2: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ, ngách, hẻm (sau đây gọi chung là ngõ) có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) từ 3,5 m trở lên.
– Vị trí 3: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) từ 2 m đến dưới 3,5 m.
– Vị trí 4: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) dưới 2 m.
3.2. Bảng giá đất Huyện Mê Linh – Hà Nội mới nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Mê Linh | Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt đến giáp đường 35 | - | 5.290.000.000 | 3.968.000.000 | 3.439.000.000 | 3.174.000.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Mê Linh | Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt qua Khu Công nghiệp Quang Minh | - | 5.290.000.000 | 3.968.000.000 | 3.439.000.000 | 3.174.000.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Mê Linh | Đoạn từ tổ dân phố số 1 đến tổ dân phố số 10 thuộc thị trấn Quang Minh | - | 2.990.000.000 | 2.362.000.000 | 2.063.000.000 | 1.914.000.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Mê Linh | Đường Chi Đông | - | 4.485.000.000 | 3.409.000.000 | 2.960.000.000 | 2.736.000.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Mê Linh | Đường Quang Minh | - | 5.290.000.000 | 3.968.000.000 | 3.439.000.000 | 3.174.000.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Mê Linh | Đường Võ Văn Kiệt | - | 7.130.000.000 | 5.134.000.000 | 4.421.000.000 | 4.064.000.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 35 đoạn thuộc địa phận thị trấn Chi Đông | - | 4.485.000.000 | 3.409.000.000 | 2.960.000.000 | 2.736.000.000 | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị An Phát | - | 5.175.000.000 | 3.881.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Cienco 5 | - | 5.865.000.000 | 4.340.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Chi Đông | - | 5.175.000.000 | 3.881.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Hà Phong | - | 5.175.000.000 | 3.881.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Minh Giang | - | 5.865.000.000 | 4.340.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Long Việt | - | 5.865.000.000 | 4.340.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 33,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh | - | 6.325.000.000 | 4.617.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 27,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh | - | 5.865.000.000 | 4.340.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 19,5m - Khu nhà ở để bán Quang Minh | - | 5.175.000.000 | 3.881.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Mê Linh | Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt đến giáp đường 35 | - | 4.250.000.000 | 3.209.000.000 | 2.551.000.000 | 2.125.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
18 | Huyện Mê Linh | Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt qua Khu Công nghiệp Quang Minh | - | 4.250.000.000 | 3.209.000.000 | 2.551.000.000 | 2.125.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
19 | Huyện Mê Linh | Đoạn từ tổ dân phố số 1 đến tổ dân phố số 10 thuộc thị trấn Quang Minh | - | 2.318.000.000 | 1.796.000.000 | 1.507.000.000 | 1.415.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
20 | Huyện Mê Linh | Đường Chi Đông | - | 3.478.000.000 | 2.643.000.000 | 2.261.000.000 | 2.086.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
21 | Huyện Mê Linh | Đường Quang Minh | - | 4.250.000.000 | 3.209.000.000 | 2.551.000.000 | 2.125.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
22 | Huyện Mê Linh | Đường Võ Văn Kiệt | - | 5.410.000.000 | 3.949.000.000 | 3.083.000.000 | 2.762.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
23 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 35 đoạn thuộc địa phận thị trấn Chi Đông. | - | 3.478.000.000 | 2.643.000.000 | 2.261.000.000 | 2.086.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
24 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị An Phát | - | 3.478.000.000 | 2.469.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
25 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Cienco 5 | - | 3.974.000.000 | 2.822.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
26 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Chi Đông | - | 3.478.000.000 | 2.469.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
27 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Hà Phong | - | 3.478.000.000 | 2.469.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
28 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Minh Giang | - | 3.974.000.000 | 2.822.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
29 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Long Việt | - | 3.974.000.000 | 2.822.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
30 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 33,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh | - | 4.306.000.000 | 3.057.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
31 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 27,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh | - | 3.974.000.000 | 2.822.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
32 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 19,5m - Khu nhà ở để bán Quang Minh | - | 3.478.000.000 | 2.469.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
33 | Huyện Mê Linh | Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt đến giáp đường 35 | - | 3.080.000.000 | 2.325.000.000 | 1.848.000.000 | 1.540.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
34 | Huyện Mê Linh | Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt qua Khu Công nghiệp Quang Minh | - | 3.080.000.000 | 2.325.000.000 | 1.848.000.000 | 1.540.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
35 | Huyện Mê Linh | Đoạn từ tổ dân phố số 1 đến tổ dân phố số 10 thuộc thị trấn Quang Minh | - | 1.680.000.000 | 1.302.000.000 | 1.092.000.000 | 1.025.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
36 | Huyện Mê Linh | Đường Chi Đông | - | 2.520.000.000 | 1.915.000.000 | 1.638.000.000 | 1.512.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
37 | Huyện Mê Linh | Đường Quang Minh | - | 3.080.000.000 | 2.325.000.000 | 1.848.000.000 | 1.540.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
38 | Huyện Mê Linh | Đường Võ Văn Kiệt | - | 3.920.000.000 | 2.862.000.000 | 2.234.000.000 | 2.002.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
39 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 35 đoạn thuộc địa phận thị trấn Chi Đông. | - | 2.520.000.000 | 1.915.000.000 | 1.638.000.000 | 1.512.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
40 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị An Phát | - | 2.520.000.000 | 1.789.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
41 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Cienco 5 | - | 2.880.000.000 | 2.045.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
42 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Chi Đông | - | 2.520.000.000 | 1.789.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
43 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Hà Phong | - | 2.520.000.000 | 1.789.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
44 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Minh Giang | - | 2.880.000.000 | 2.045.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
45 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Long Việt | - | 2.880.000.000 | 2.045.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
46 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 33,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh | - | 3.120.000.000 | 2.215.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
47 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 27,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh | - | 2.880.000.000 | 2.045.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
48 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 19,5m - Khu nhà ở để bán Quang Minh | - | 2.520.000.000 | 1.789.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
49 | Huyện Mê Linh | Quốc lộ 23 | Đoạn thuộc địa phận xã Tiền Phong, Mê Linh - | 5.175.000.000 | 3.881.000.000 | 3.364.000.000 | 3.105.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
50 | Huyện Mê Linh | Quốc lộ 23 | Đoạn thuộc địa phận xã Đại Thịnh - | 4.485.000.000 | 3.409.000.000 | 2.960.000.000 | 2.736.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
51 | Huyện Mê Linh | Quốc lộ 23 | Đoạn thuộc địa phận xã Thanh Lâm - | 4.025.000.000 | 3.099.000.000 | 2.697.000.000 | 2.496.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
52 | Huyện Mê Linh | Đường Đại Thịnh | - | 5.175.000.000 | 3.881.000.000 | 3.364.000.000 | 3.105.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
53 | Huyện Mê Linh | Đường Mê Linh | Từ đường Võ Văn Kiệt - đến Quốc lộ 2 | 5.175.000.000 | 3.881.000.000 | 3.364.000.000 | 3.105.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
54 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 301 | Đoạn từ giáp Đông Anh - đến giáp đường 23 | 5.040.000.000 | 3.780.000.000 | 3.276.000.000 | 3.024.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
55 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 50 | Đoạn từ ngã ba Cổ ngựa - đến giáp chân đê Tráng Việt | 3.920.000.000 | 3.018.000.000 | 2.626.000.000 | 2.430.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
56 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 50 | Đoạn từ ngã ba Đại Thịnh - đến giáp chân đê Sông Hồng | 3.920.000.000 | 3.018.000.000 | 2.626.000.000 | 2.430.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
57 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 50 | Đoạn từ giáp Quốc lộ 23 - đến giáp đê Sông Hồng (xã Mê Linh) | 3.920.000.000 | 3.018.000.000 | 2.626.000.000 | 2.430.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
58 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 35 | Đoạn thuộc địa phận các xã Đại Thịnh, Thanh Lâm. - | 3.696.000.000 | 2.846.000.000 | 2.476.000.000 | 2.292.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
59 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 312 | Đoạn thuộc địa phận xã Tam Đồng, Thạch Đà - | 3.696.000.000 | 2.846.000.000 | 2.476.000.000 | 2.292.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
60 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 308 | Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thắng, xã Liên Mạc - | 2.576.000.000 | 2.035.000.000 | 1.777.000.000 | 1.649.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
61 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 308 | Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thịnh, xã Tự Lập - | 2.352.000.000 | 1.882.000.000 | 1.646.000.000 | 1.529.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
62 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp đường 301 - đến giáp đường 23 (xã Tiền Phong) | 4.290.000.000 | 3.260.000.000 | 2.831.000.000 | 2.617.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
63 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ ngã ba chợ Thạch Đà - đến dốc Quán Ngói | 3.850.000.000 | 2.965.000.000 | 2.580.000.000 | 2.387.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
64 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp thị trấn Chi Đông - đến giáp Phúc Yên thuộc xã Kim Hoa | 3.630.000.000 | 2.795.000.000 | 2.432.000.000 | 2.251.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
65 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến Bách hóa cũ | 2.860.000.000 | 2.259.000.000 | 1.973.000.000 | 1.830.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
66 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến kho thôn 2 | 2.310.000.000 | 1.848.000.000 | 1.617.000.000 | 1.502.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
67 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp địa phận xã Liên Mạc | 2.310.000.000 | 1.848.000.000 | 1.617.000.000 | 1.502.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
68 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Bưu điện xã - đến chợ Thạch Đà | 2.310.000.000 | 1.848.000.000 | 1.617.000.000 | 1.502.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
69 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ dốc chợ Ba Đê - đến Kênh T1 thuộc xã Tiến Thịnh | 2.310.000.000 | 1.848.000.000 | 1.617.000.000 | 1.502.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
70 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp xã Vạn Yên - đến hết địa phận khu 1 Trung Hà thuộc xã Tiến Thịnh | 2.310.000.000 | 1.848.000.000 | 1.617.000.000 | 1.502.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
71 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp đường 23 - đến giáp đường 35 thuộc xã Thanh Lâm | 2.970.000.000 | 2.346.000.000 | 2.049.000.000 | 1.901.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
72 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Yên Nội - đến điểm gác đê số 2 thuộc xã Vạn Yên | 2.310.000.000 | 1.848.000.000 | 1.617.000.000 | 1.502.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
73 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ chợ Yên Thị - đến UBND xã Tiến Thịnh | 1.870.000.000 | 1.515.000.000 | 1.328.000.000 | 1.234.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
74 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp đường 312 | 2.600.000.000 | 2.054.000.000 | 1.794.000.000 | 1.664.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
75 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ chùa Bụt mọc - đến dốc quản khung thuộc xã Thạch Đà | 1.700.000.000 | 1.377.000.000 | 1.207.000.000 | 1.122.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
76 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ dốc vật liệu - đến giáp đường 312 thuộc xã Thạch Đà | 2.600.000.000 | 2.054.000.000 | 1.794.000.000 | 1.664.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
77 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp chợ Ba Đê thuộc xã Vạn Yên | 1.870.000.000 | 1.515.000.000 | 1.328.000.000 | 1.234.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
78 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ dốc Mốc - đến giáp xã Tiến Thịnh thuộc xã Chu Phan | 1.870.000.000 | 1.515.000.000 | 1.328.000.000 | 1.234.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
79 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đường gom chân đê thuộc xã Tráng Việt - | 1.870.000.000 | 1.515.000.000 | 1.328.000.000 | 1.234.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
80 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Kênh T1 - đến giáp đường 308 thuộc xã Tiến Thịnh | 1.870.000.000 | 1.515.000.000 | 1.328.000.000 | 1.234.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
81 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ UBND xã Tiến Thịnh - đến giáp Đường 308 | 1.870.000.000 | 1.515.000.000 | 1.328.000.000 | 1.234.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
82 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp xã Thạch Đà - đến giáp xã Vạn Yên thuộc xã Liên Mạc | 1.540.000.000 | 1.247.000.000 | 1.093.000.000 | 1.016.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
83 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Xóm Tơi thuộc xã Văn Khê - đến thôn Nội Đồng xã Đại Thịnh | 1.540.000.000 | 1.247.000.000 | 1.093.000.000 | 1.016.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
84 | Huyện Mê Linh | Đường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập - Đường liên xã | Đoạn đường trong đê - | 1.540.000.000 | 1.247.000.000 | 1.093.000.000 | 1.016.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
85 | Huyện Mê Linh | Đường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập - Đường liên xã | Đoạn đường ngoài đê - | 1.400.000.000 | 1.134.000.000 | 994.000.000 | 924.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
86 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đường gom chân đê thuộc xã Hoàng Kim, Thạch Đà, Văn Khê - | 1.540.000.000 | 1.247.000.000 | 1.093.000.000 | 1.016.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
87 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Tuyển sinh thái - đến giáp thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm | 1.540.000.000 | 1.247.000.000 | 1.093.000.000 | 1.016.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
88 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Đức Hậu - đến thôn Thanh Vân thuộc xã Thanh Lâm | 1.540.000.000 | 1.247.000.000 | 1.093.000.000 | 1.016.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
89 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Mỹ Lộc - đến thôn Phú Hữu thuộc xã Thanh Lâm | 1.540.000.000 | 1.247.000.000 | 1.093.000.000 | 1.016.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
90 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Phú Hữu - đến thôn Ngự Tiền thuộc xã Thanh Lâm | 1.540.000.000 | 1.247.000.000 | 1.093.000.000 | 1.016.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
91 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Ngự Tiền - đến thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm | 1.540.000.000 | 1.247.000.000 | 1.093.000.000 | 1.016.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
92 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Phù Trì - đến giáp thôn Bảo Tháp thuộc xã Kim Hoa | 1.430.000.000 | 1.158.000.000 | 1.015.000.000 | 944.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
93 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Kim Tiền - đến giáp thôn Ngọc Trì thuộc xã Kim Hoa | 1.430.000.000 | 1.158.000.000 | 1.015.000.000 | 944.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
94 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Ngọc Trì - đến bến Ngà thuộc xã Kim Hoa | 1.430.000.000 | 1.158.000.000 | 1.015.000.000 | 944.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
95 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Bạch Đa - đến thôn Yên Phú thuộc xã Kim Hoa | 1.430.000.000 | 1.158.000.000 | 1.015.000.000 | 944.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
96 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp Nguyệt Đức thuộc xã Vạn Yên | 1.430.000.000 | 1.158.000.000 | 1.015.000.000 | 944.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
97 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ cầu xóm 4 xã Chu Phan - đến giáp Cổng Tọa thuộc xã Chu Phan | 1.100.000.000 | 902.000.000 | 792.000.000 | 737.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
98 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đường liên thôn 3,4 đoạn từ Dốc Quán ngói - đến giáp đê Bối thuộc xã Thạch Đà | 1.540.000.000 | 1.247.000.000 | 1.093.000.000 | 1.016.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
99 | Huyện Mê Linh | Đường Lê Chân | Đoạn từ ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại mặt bên trái Trung tâm văn hóa huyện Mê Linh - đến ngã ba đường vào trụ sở UBND huyện Mê Linh) | 4.485.000.000 | 3.409.000.000 | 2.960.000.000 | 2.736.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
100 | Huyện Mê Linh | Đường Hồ Đề | (Đoạn từ ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại mặt bên phải Trung tâm văn hóa huyện - đến ngã ba giao cắt đường vào trụ sở UBND huyện Mê Linh | 4.485.000.000 | 3.409.000.000 | 2.960.000.000 | 2.736.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
101 | Huyện Mê Linh | Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt đến giáp đường 35 | - | 5.290.000.000 | 3.968.000.000 | 3.439.000.000 | 3.174.000.000 | - | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Mê Linh | Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt qua Khu Công nghiệp Quang Minh | - | 5.290.000.000 | 3.968.000.000 | 3.439.000.000 | 3.174.000.000 | - | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Mê Linh | Đoạn từ tổ dân phố số 1 đến tổ dân phố số 10 thuộc thị trấn Quang Minh | - | 2.990.000.000 | 2.362.000.000 | 2.063.000.000 | 1.914.000.000 | - | Đất ở đô thị |
104 | Huyện Mê Linh | Đường Chi Đông | - | 4.485.000.000 | 3.409.000.000 | 2.960.000.000 | 2.736.000.000 | - | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Mê Linh | Đường Quang Minh | - | 5.290.000.000 | 3.968.000.000 | 3.439.000.000 | 3.174.000.000 | - | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Mê Linh | Đường Võ Văn Kiệt | - | 7.130.000.000 | 5.134.000.000 | 4.421.000.000 | 4.064.000.000 | - | Đất ở đô thị |
107 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 35 đoạn thuộc địa phận thị trấn Chi Đông | - | 4.485.000.000 | 3.409.000.000 | 2.960.000.000 | 2.736.000.000 | - | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị An Phát | - | 5.175.000.000 | 3.881.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Cienco 5 | - | 5.865.000.000 | 4.340.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
110 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Chi Đông | - | 5.175.000.000 | 3.881.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Hà Phong | - | 5.175.000.000 | 3.881.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
112 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Minh Giang | - | 5.865.000.000 | 4.340.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
113 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Long Việt | - | 5.865.000.000 | 4.340.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
114 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 33,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh | - | 6.325.000.000 | 4.617.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
115 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 27,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh | - | 5.865.000.000 | 4.340.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
116 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 19,5m - Khu nhà ở để bán Quang Minh | - | 5.175.000.000 | 3.881.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
117 | Huyện Mê Linh | Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt đến giáp đường 35 | - | 4.250.000.000 | 3.209.000.000 | 2.551.000.000 | 2.125.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
118 | Huyện Mê Linh | Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt qua Khu Công nghiệp Quang Minh | - | 4.250.000.000 | 3.209.000.000 | 2.551.000.000 | 2.125.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
119 | Huyện Mê Linh | Đoạn từ tổ dân phố số 1 đến tổ dân phố số 10 thuộc thị trấn Quang Minh | - | 2.318.000.000 | 1.796.000.000 | 1.507.000.000 | 1.415.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
120 | Huyện Mê Linh | Đường Chi Đông | - | 3.478.000.000 | 2.643.000.000 | 2.261.000.000 | 2.086.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
121 | Huyện Mê Linh | Đường Quang Minh | - | 4.250.000.000 | 3.209.000.000 | 2.551.000.000 | 2.125.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
122 | Huyện Mê Linh | Đường Võ Văn Kiệt | - | 5.410.000.000 | 3.949.000.000 | 3.083.000.000 | 2.762.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
123 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 35 đoạn thuộc địa phận thị trấn Chi Đông. | - | 3.478.000.000 | 2.643.000.000 | 2.261.000.000 | 2.086.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
124 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị An Phát | - | 3.478.000.000 | 2.469.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Cienco 5 | - | 3.974.000.000 | 2.822.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Chi Đông | - | 3.478.000.000 | 2.469.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
127 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Hà Phong | - | 3.478.000.000 | 2.469.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
128 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Minh Giang | - | 3.974.000.000 | 2.822.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
129 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Long Việt | - | 3.974.000.000 | 2.822.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
130 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 33,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh | - | 4.306.000.000 | 3.057.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
131 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 27,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh | - | 3.974.000.000 | 2.822.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
132 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 19,5m - Khu nhà ở để bán Quang Minh | - | 3.478.000.000 | 2.469.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
133 | Huyện Mê Linh | Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt đến giáp đường 35 | - | 3.080.000.000 | 2.325.000.000 | 1.848.000.000 | 1.540.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
134 | Huyện Mê Linh | Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt qua Khu Công nghiệp Quang Minh | - | 3.080.000.000 | 2.325.000.000 | 1.848.000.000 | 1.540.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
135 | Huyện Mê Linh | Đoạn từ tổ dân phố số 1 đến tổ dân phố số 10 thuộc thị trấn Quang Minh | - | 1.680.000.000 | 1.302.000.000 | 1.092.000.000 | 1.025.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
136 | Huyện Mê Linh | Đường Chi Đông | - | 2.520.000.000 | 1.915.000.000 | 1.638.000.000 | 1.512.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
137 | Huyện Mê Linh | Đường Quang Minh | - | 3.080.000.000 | 2.325.000.000 | 1.848.000.000 | 1.540.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
138 | Huyện Mê Linh | Đường Võ Văn Kiệt | - | 3.920.000.000 | 2.862.000.000 | 2.234.000.000 | 2.002.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
139 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 35 đoạn thuộc địa phận thị trấn Chi Đông. | - | 2.520.000.000 | 1.915.000.000 | 1.638.000.000 | 1.512.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
140 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị An Phát | - | 2.520.000.000 | 1.789.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
141 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Cienco 5 | - | 2.880.000.000 | 2.045.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
142 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Chi Đông | - | 2.520.000.000 | 1.789.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
143 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Hà Phong | - | 2.520.000.000 | 1.789.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
144 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Minh Giang | - | 2.880.000.000 | 2.045.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
145 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Long Việt | - | 2.880.000.000 | 2.045.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
146 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 33,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh | - | 3.120.000.000 | 2.215.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
147 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 27,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh | - | 2.880.000.000 | 2.045.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
148 | Huyện Mê Linh | Mặt cắt đường rộng 19,5m - Khu nhà ở để bán Quang Minh | - | 2.520.000.000 | 1.789.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
149 | Huyện Mê Linh | Quốc lộ 23 | Đoạn thuộc địa phận xã Tiền Phong, Mê Linh - | 5.175.000.000 | 3.881.000.000 | 3.364.000.000 | 3.105.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
150 | Huyện Mê Linh | Quốc lộ 23 | Đoạn thuộc địa phận xã Đại Thịnh - | 4.485.000.000 | 3.409.000.000 | 2.960.000.000 | 2.736.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
151 | Huyện Mê Linh | Quốc lộ 23 | Đoạn thuộc địa phận xã Thanh Lâm - | 4.025.000.000 | 3.099.000.000 | 2.697.000.000 | 2.496.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
152 | Huyện Mê Linh | Đường Đại Thịnh | - | 5.175.000.000 | 3.881.000.000 | 3.364.000.000 | 3.105.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
153 | Huyện Mê Linh | Đường Mê Linh | Từ đường Võ Văn Kiệt - đến Quốc lộ 2 | 5.175.000.000 | 3.881.000.000 | 3.364.000.000 | 3.105.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
154 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 301 | Đoạn từ giáp Đông Anh - đến giáp đường 23 | 5.040.000.000 | 3.780.000.000 | 3.276.000.000 | 3.024.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
155 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 50 | Đoạn từ ngã ba Cổ ngựa - đến giáp chân đê Tráng Việt | 3.920.000.000 | 3.018.000.000 | 2.626.000.000 | 2.430.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
156 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 50 | Đoạn từ ngã ba Đại Thịnh - đến giáp chân đê Sông Hồng | 3.920.000.000 | 3.018.000.000 | 2.626.000.000 | 2.430.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
157 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 50 | Đoạn từ giáp Quốc lộ 23 - đến giáp đê Sông Hồng (xã Mê Linh) | 3.920.000.000 | 3.018.000.000 | 2.626.000.000 | 2.430.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
158 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 35 | Đoạn thuộc địa phận các xã Đại Thịnh, Thanh Lâm. - | 3.696.000.000 | 2.846.000.000 | 2.476.000.000 | 2.292.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
159 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 312 | Đoạn thuộc địa phận xã Tam Đồng, Thạch Đà - | 3.696.000.000 | 2.846.000.000 | 2.476.000.000 | 2.292.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
160 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 308 | Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thắng, xã Liên Mạc - | 2.576.000.000 | 2.035.000.000 | 1.777.000.000 | 1.649.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
161 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 308 | Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thịnh, xã Tự Lập - | 2.352.000.000 | 1.882.000.000 | 1.646.000.000 | 1.529.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
162 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp đường 301 - đến giáp đường 23 (xã Tiền Phong) | 4.290.000.000 | 3.260.000.000 | 2.831.000.000 | 2.617.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
163 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ ngã ba chợ Thạch Đà - đến dốc Quán Ngói | 3.850.000.000 | 2.965.000.000 | 2.580.000.000 | 2.387.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
164 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp thị trấn Chi Đông - đến giáp Phúc Yên thuộc xã Kim Hoa | 3.630.000.000 | 2.795.000.000 | 2.432.000.000 | 2.251.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
165 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến Bách hóa cũ | 2.860.000.000 | 2.259.000.000 | 1.973.000.000 | 1.830.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
166 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến kho thôn 2 | 2.310.000.000 | 1.848.000.000 | 1.617.000.000 | 1.502.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
167 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp địa phận xã Liên Mạc | 2.310.000.000 | 1.848.000.000 | 1.617.000.000 | 1.502.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
168 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Bưu điện xã - đến chợ Thạch Đà | 2.310.000.000 | 1.848.000.000 | 1.617.000.000 | 1.502.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
169 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ dốc chợ Ba Đê - đến Kênh T1 thuộc xã Tiến Thịnh | 2.310.000.000 | 1.848.000.000 | 1.617.000.000 | 1.502.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
170 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp xã Vạn Yên - đến hết địa phận khu 1 Trung Hà thuộc xã Tiến Thịnh | 2.310.000.000 | 1.848.000.000 | 1.617.000.000 | 1.502.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
171 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp đường 23 - đến giáp đường 35 thuộc xã Thanh Lâm | 2.970.000.000 | 2.346.000.000 | 2.049.000.000 | 1.901.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
172 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Yên Nội - đến điểm gác đê số 2 thuộc xã Vạn Yên | 2.310.000.000 | 1.848.000.000 | 1.617.000.000 | 1.502.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
173 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ chợ Yên Thị - đến UBND xã Tiến Thịnh | 1.870.000.000 | 1.515.000.000 | 1.328.000.000 | 1.234.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
174 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp đường 312 | 2.600.000.000 | 2.054.000.000 | 1.794.000.000 | 1.664.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
175 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ chùa Bụt mọc - đến dốc quản khung thuộc xã Thạch Đà | 1.700.000.000 | 1.377.000.000 | 1.207.000.000 | 1.122.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
176 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ dốc vật liệu - đến giáp đường 312 thuộc xã Thạch Đà | 2.600.000.000 | 2.054.000.000 | 1.794.000.000 | 1.664.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
177 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp chợ Ba Đê thuộc xã Vạn Yên | 1.870.000.000 | 1.515.000.000 | 1.328.000.000 | 1.234.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
178 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ dốc Mốc - đến giáp xã Tiến Thịnh thuộc xã Chu Phan | 1.870.000.000 | 1.515.000.000 | 1.328.000.000 | 1.234.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
179 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đường gom chân đê thuộc xã Tráng Việt - | 1.870.000.000 | 1.515.000.000 | 1.328.000.000 | 1.234.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
180 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Kênh T1 - đến giáp đường 308 thuộc xã Tiến Thịnh | 1.870.000.000 | 1.515.000.000 | 1.328.000.000 | 1.234.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
181 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ UBND xã Tiến Thịnh - đến giáp Đường 308 | 1.870.000.000 | 1.515.000.000 | 1.328.000.000 | 1.234.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
182 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp xã Thạch Đà - đến giáp xã Vạn Yên thuộc xã Liên Mạc | 1.540.000.000 | 1.247.000.000 | 1.093.000.000 | 1.016.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
183 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Xóm Tơi thuộc xã Văn Khê - đến thôn Nội Đồng xã Đại Thịnh | 1.540.000.000 | 1.247.000.000 | 1.093.000.000 | 1.016.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
184 | Huyện Mê Linh | Đường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập - Đường liên xã | Đoạn đường trong đê - | 1.540.000.000 | 1.247.000.000 | 1.093.000.000 | 1.016.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
185 | Huyện Mê Linh | Đường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập - Đường liên xã | Đoạn đường ngoài đê - | 1.400.000.000 | 1.134.000.000 | 994.000.000 | 924.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
186 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đường gom chân đê thuộc xã Hoàng Kim, Thạch Đà, Văn Khê - | 1.540.000.000 | 1.247.000.000 | 1.093.000.000 | 1.016.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
187 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Tuyển sinh thái - đến giáp thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm | 1.540.000.000 | 1.247.000.000 | 1.093.000.000 | 1.016.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
188 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Đức Hậu - đến thôn Thanh Vân thuộc xã Thanh Lâm | 1.540.000.000 | 1.247.000.000 | 1.093.000.000 | 1.016.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
189 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Mỹ Lộc - đến thôn Phú Hữu thuộc xã Thanh Lâm | 1.540.000.000 | 1.247.000.000 | 1.093.000.000 | 1.016.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
190 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Phú Hữu - đến thôn Ngự Tiền thuộc xã Thanh Lâm | 1.540.000.000 | 1.247.000.000 | 1.093.000.000 | 1.016.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
191 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Ngự Tiền - đến thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm | 1.540.000.000 | 1.247.000.000 | 1.093.000.000 | 1.016.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
192 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Phù Trì - đến giáp thôn Bảo Tháp thuộc xã Kim Hoa | 1.430.000.000 | 1.158.000.000 | 1.015.000.000 | 944.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
193 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Kim Tiền - đến giáp thôn Ngọc Trì thuộc xã Kim Hoa | 1.430.000.000 | 1.158.000.000 | 1.015.000.000 | 944.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
194 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Ngọc Trì - đến bến Ngà thuộc xã Kim Hoa | 1.430.000.000 | 1.158.000.000 | 1.015.000.000 | 944.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
195 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Bạch Đa - đến thôn Yên Phú thuộc xã Kim Hoa | 1.430.000.000 | 1.158.000.000 | 1.015.000.000 | 944.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
196 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp Nguyệt Đức thuộc xã Vạn Yên | 1.430.000.000 | 1.158.000.000 | 1.015.000.000 | 944.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
197 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ cầu xóm 4 xã Chu Phan - đến giáp Cổng Tọa thuộc xã Chu Phan | 1.100.000.000 | 902.000.000 | 792.000.000 | 737.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
198 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đường liên thôn 3,4 đoạn từ Dốc Quán ngói - đến giáp đê Bối thuộc xã Thạch Đà | 1.540.000.000 | 1.247.000.000 | 1.093.000.000 | 1.016.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
199 | Huyện Mê Linh | Đường Lê Chân | Đoạn từ ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại mặt bên trái Trung tâm văn hóa huyện Mê Linh - đến ngã ba đường vào trụ sở UBND huyện Mê Linh) | 4.485.000.000 | 3.409.000.000 | 2.960.000.000 | 2.736.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
200 | Huyện Mê Linh | Đường Hồ Đề | (Đoạn từ ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại mặt bên phải Trung tâm văn hóa huyện - đến ngã ba giao cắt đường vào trụ sở UBND huyện Mê Linh | 4.485.000.000 | 3.409.000.000 | 2.960.000.000 | 2.736.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
201 | Huyện Mê Linh | Đường Bát Nàn | Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Mê Linh - đến ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại trụ sở Thanh tra huyện Mê Linh | 4.485.000.000 | 3.409.000.000 | 2.960.000.000 | 2.736.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
202 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Chu Phan | - | 605.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
203 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thịnh | - | 990.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
204 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Kim | - | 605.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
205 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Hoa | - | 770.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
206 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Mạc | - | 605.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
207 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Mê Linh | - | 1.210.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
208 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Đồng | - | 770.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
209 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thạch Đà | - | 770.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
210 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Lâm | - | 880.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
211 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tiền Phong | - | 1.265.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
212 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tiến Thắng | - | 605.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
213 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tiến Thịnh | - | 715.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
214 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tráng Việt | - | 715.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
215 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tự Lập | - | 605.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
216 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Khê | - | 660.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
217 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Yên | - | 605.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
218 | Huyện Mê Linh | Quốc lộ 23 | Đoạn thuộc địa phận xã Tiền Phong, Mê Linh - | 4.057.000.000 | 3.043.000.000 | 2.637.000.000 | 2.435.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
219 | Huyện Mê Linh | Quốc lộ 23 | Đoạn thuộc địa phận xã Đại Thịnh - | 3.478.000.000 | 2.643.000.000 | 2.261.000.000 | 2.086.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
220 | Huyện Mê Linh | Quốc lộ 23 | Đoạn thuộc địa phận xã Thanh Lâm - | 3.091.000.000 | 2.371.000.000 | 2.009.000.000 | 1.855.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
221 | Huyện Mê Linh | Đường Đại Thịnh | - | 4.057.000.000 | 3.043.000.000 | 2.637.000.000 | 2.435.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
222 | Huyện Mê Linh | Đường Mê Linh | Từ đường Võ Văn Kiệt - đến Quốc lộ 2 | 4.057.000.000 | 3.043.000.000 | 2.637.000.000 | 2.435.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
223 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 301 | Đoạn từ giáp Đông Anh - đến giáp đường 23 | 3.951.000.000 | 2.964.000.000 | 2.568.000.000 | 2.371.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
224 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 50 | Đoạn từ ngã ba Cổ ngựa - đến giáp chân đê Tráng Việt | 3.011.000.000 | 2.309.000.000 | 1.957.000.000 | 1.807.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
225 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 50 | Đoạn từ ngã ba Đại Thịnh - đến giáp chân đê Sông Hồng | 3.011.000.000 | 2.309.000.000 | 1.957.000.000 | 1.807.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
226 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 50 | Đoạn từ giáp Quốc lộ 23 - đến giáp đê Sông Hồng (xã Mê Linh) | 3.011.000.000 | 2.309.000.000 | 1.957.000.000 | 1.807.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
227 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 35 | Đoạn thuộc địa phận các xã Đại Thịnh, Thanh Lâm. - | 2.822.000.000 | 2.173.000.000 | 1.835.000.000 | 1.721.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
228 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 312 | Đoạn thuộc địa phận xã Tam Đồng, Thạch Đà - | 2.822.000.000 | 2.173.000.000 | 1.835.000.000 | 1.721.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
229 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 308 | Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thắng, xã Liên Mạc - | 1.976.000.000 | 1.548.000.000 | 1.285.000.000 | 1.205.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
230 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 308 | Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thịnh, xã Tự Lập - | 1.693.000.000 | 1.332.000.000 | 1.151.000.000 | 1.067.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
231 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp đường 301 - đến giáp đường 23 (xã Tiền Phong) | 3.326.000.000 | 2.528.000.000 | 2.163.000.000 | 1.995.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
232 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ ngã ba chợ Thạch Đà - đến dốc Quán Ngói | 2.957.000.000 | 2.268.000.000 | 1.922.000.000 | 1.774.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
233 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp thị trấn Chi Đông - đến giáp Phúc Yên thuộc xã Kim Hoa | 2.772.000.000 | 2.134.000.000 | 1.802.000.000 | 1.691.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
234 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến Bách hóa cũ | 2.218.000.000 | 1.708.000.000 | 1.441.000.000 | 1.353.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
235 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến kho thôn 2 | 1.663.000.000 | 1.308.000.000 | 1.131.000.000 | 1.048.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
236 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp địa phận xã Liên Mạc | 1.663.000.000 | 1.308.000.000 | 1.131.000.000 | 1.048.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
237 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Bưu điện xã - đến chợ Thạch Đà | 1.663.000.000 | 1.308.000.000 | 1.131.000.000 | 1.048.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
238 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ dốc chợ Ba Đê - đến Kênh T1 thuộc xã Tiến Thịnh | 1.663.000.000 | 1.308.000.000 | 1.131.000.000 | 1.048.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
239 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp xã Vạn Yên - đến hết địa phận khu 1 Trung Hà thuộc xã Tiến Thịnh | 1.663.000.000 | 1.308.000.000 | 1.131.000.000 | 1.048.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
240 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp đường 23 - đến giáp đường 35 thuộc xã Thanh Lâm | 2.303.000.000 | 1.774.000.000 | 1.497.000.000 | 1.405.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
241 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Yên Nội - đến điểm gác đê số 2 thuộc xã Vạn Yên | 1.663.000.000 | 1.308.000.000 | 1.131.000.000 | 1.048.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
242 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ chợ Yên Thị - đến UBND xã Tiến Thịnh | 1.386.000.000 | 1.095.000.000 | 961.000.000 | 906.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
243 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp đường 312 | 2.016.000.000 | 1.553.000.000 | 1.310.000.000 | 1.230.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
244 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ chùa Bụt mọc - đến dốc quản khung thuộc xã Thạch Đà | 1.260.000.000 | 995.000.000 | 874.000.000 | 824.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
245 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ dốc vật liệu - đến giáp đường 312 thuộc xã Thạch Đà | 2.016.000.000 | 1.553.000.000 | 1.310.000.000 | 1.230.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
246 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp chợ Ba Đê thuộc xã Vạn Yên | 1.386.000.000 | 1.095.000.000 | 961.000.000 | 906.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
247 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ dốc Mốc - đến giáp xã Tiến Thịnh thuộc xã Chu Phan | 1.386.000.000 | 1.095.000.000 | 961.000.000 | 906.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
248 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đường gom chân đê thuộc xã Tráng Việt - | 1.386.000.000 | 1.095.000.000 | 961.000.000 | 906.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
249 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Kênh T1 - đến giáp đường 308 thuộc xã Tiến Thịnh | 1.386.000.000 | 1.095.000.000 | 961.000.000 | 906.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
250 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ UBND xã Tiến Thịnh - đến giáp Đường 308 | 1.386.000.000 | 1.095.000.000 | 961.000.000 | 906.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
251 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp xã Thạch Đà - đến giáp xã Vạn Yên thuộc xã Liên Mạc | 1.109.000.000 | 961.000.000 | 854.000.000 | 801.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
252 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Xóm Tơi thuộc xã Văn Khê - đến thôn Nội Đồng xã Đại Thịnh | 1.109.000.000 | 961.000.000 | 854.000.000 | 801.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
253 | Huyện Mê Linh | Đường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập - Đường liên xã | Đoạn đường trong đê - | 1.109.000.000 | 961.000.000 | 854.000.000 | 801.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
254 | Huyện Mê Linh | Đường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập - Đường liên xã | Đoạn đường ngoài đê - | 1.008.000.000 | 874.000.000 | 776.000.000 | 728.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
255 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đường gom chân đê thuộc xã Hoàng Kim, Thạch Đà, Văn Khê - | 1.109.000.000 | 961.000.000 | 854.000.000 | 801.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
256 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Tuyển sinh thái - đến giáp thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm | 1.109.000.000 | 961.000.000 | 854.000.000 | 801.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
257 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Đức Hậu - đến thôn Thanh Vân thuộc xã Thanh Lâm | 1.109.000.000 | 961.000.000 | 854.000.000 | 801.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
258 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Mỹ Lộc - đến thôn Phú Hữu thuộc xã Thanh Lâm | 1.109.000.000 | 961.000.000 | 854.000.000 | 801.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
259 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Phú Hữu - đến thôn Ngự Tiền thuộc xã Thanh Lâm | 1.109.000.000 | 961.000.000 | 854.000.000 | 801.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
260 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Ngự Tiền - đến thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm | 1.109.000.000 | 961.000.000 | 854.000.000 | 801.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
261 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Phù Trì - đến giáp thôn Bảo Tháp thuộc xã Kim Hoa | 878.000.000 | 721.000.000 | 640.000.000 | 601.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
262 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Kim Tiền - đến giáp thôn Ngọc Trì thuộc xã Kim Hoa | 878.000.000 | 721.000.000 | 640.000.000 | 601.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
263 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Ngọc Trì - đến bến Ngà thuộc xã Kim Hoa | 878.000.000 | 721.000.000 | 640.000.000 | 601.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
264 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Bạch Đa - đến thôn Yên Phú thuộc xã Kim Hoa | 878.000.000 | 721.000.000 | 640.000.000 | 601.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
265 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp Nguyệt Đức thuộc xã Vạn Yên | 878.000.000 | 721.000.000 | 640.000.000 | 601.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
266 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ cầu xóm 4 xã Chu Phan - đến giáp Cổng Tọa thuộc xã Chu Phan | 739.000.000 | 592.000.000 | 517.000.000 | 481.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
267 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đường liên thôn 3,4 đoạn từ Dốc Quán ngói - đến giáp đê Bối thuộc xã Thạch Đà | 1.109.000.000 | 961.000.000 | 854.000.000 | 801.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
268 | Huyện Mê Linh | Đường Lê Chân | Đoạn từ ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại mặt bên trái Trung tâm văn hóa huyện Mê Linh - đến ngã ba đường vào trụ sở UBND huyện Mê Linh) | 3.478.000.000 | 2.643.000.000 | 2.261.000.000 | 2.086.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
269 | Huyện Mê Linh | Đường Hồ Đề | (Đoạn từ ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại mặt bên phải Trung tâm văn hóa huyện - đến ngã ba giao cắt đường vào trụ sở UBND huyện Mê Linh | 3.478.000.000 | 2.643.000.000 | 2.261.000.000 | 2.086.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
270 | Huyện Mê Linh | Đường Bát Nàn | Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Mê Linh - đến ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại trụ sở Thanh tra huyện Mê Linh | 3.478.000.000 | 2.643.000.000 | 2.261.000.000 | 2.086.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
271 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Chu Phan | - | 462.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
272 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thịnh | - | 832.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
273 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Kim | - | 462.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
274 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Hoa | - | 647.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
275 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Mạc | - | 462.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
276 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Mê Linh | - | 998.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
277 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Đồng | - | 647.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
278 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thạch Đà | - | 647.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
279 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Lâm | - | 739.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
280 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tiền Phong | - | 1.048.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
281 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tiến Thắng | - | 462.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
282 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tiến Thịnh | - | 554.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
283 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tráng Việt | - | 554.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
284 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tự Lập | - | 462.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
285 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Khê | - | 508.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
286 | Huyện Mê Linh | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Yên | - | 462.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
287 | Huyện Mê Linh | Quốc lộ 23 | Đoạn thuộc địa phận xã Tiền Phong, Mê Linh - | 2.940.000.000 | 2.205.000.000 | 1.911.000.000 | 1.764.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
288 | Huyện Mê Linh | Quốc lộ 23 | Đoạn thuộc địa phận xã Đại Thịnh - | 2.520.000.000 | 1.915.000.000 | 1.638.000.000 | 1.512.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
289 | Huyện Mê Linh | Quốc lộ 23 | Đoạn thuộc địa phận xã Thanh Lâm - | 2.240.000.000 | 1.718.000.000 | 1.456.000.000 | 1.344.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
290 | Huyện Mê Linh | Đường Đại Thịnh | - | 2.940.000.000 | 2.205.000.000 | 1.911.000.000 | 1.764.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
291 | Huyện Mê Linh | Đường Mê Linh | Từ đường Võ Văn Kiệt - đến Quốc lộ 2 | 2.940.000.000 | 2.205.000.000 | 1.911.000.000 | 1.764.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
292 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 301 | Đoạn từ giáp Đông Anh - đến giáp đường 23 | 2.940.000.000 | 2.205.000.000 | 1.911.000.000 | 1.764.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
293 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 50 | Đoạn từ ngã ba Cổ ngựa - đến giáp chân đê Tráng Việt | 2.240.000.000 | 1.718.000.000 | 1.456.000.000 | 1.344.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
294 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 50 | Đoạn từ ngã ba Đại Thịnh - đến giáp chân đê Sông Hồng | 2.240.000.000 | 1.718.000.000 | 1.456.000.000 | 1.344.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
295 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 50 | Đoạn từ giáp Quốc lộ 23 - đến giáp đê Sông Hồng (xã Mê Linh) | 2.240.000.000 | 1.718.000.000 | 1.456.000.000 | 1.344.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
296 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 35 | Đoạn thuộc địa phận các xã Đại Thịnh, Thanh Lâm. - | 2.100.000.000 | 1.617.000.000 | 1.365.000.000 | 1.281.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
297 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 312 | Đoạn thuộc địa phận xã Tam Đồng, Thạch Đà - | 2.100.000.000 | 1.617.000.000 | 1.365.000.000 | 1.281.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
298 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 308 | Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thắng, xã Liên Mạc - | 1.470.000.000 | 1.152.000.000 | 956.000.000 | 897.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
299 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 308 | Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thịnh, xã Tự Lập - | 1.260.000.000 | 991.000.000 | 857.000.000 | 794.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
300 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp đường 301 - đến giáp đường 23 (xã Tiền Phong) | 2.520.000.000 | 1.915.000.000 | 1.638.000.000 | 1.512.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |