Bảng giá đất huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội mới nhất theo Quyết định 20/2023/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 30/2019/QĐ-UBND về Quy định và bảng giá các loại đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 18/2019/NQ-HĐND ngày 26/12/2019 về thông qua bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến 31/12/2024
– Quyết định 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 ban hành quy định và bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024 (sửa đổi tại Quyết định 20/2023/QĐ-UBND ngày 07/9/2023)
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất Huyện Hoài Đức, Hà Nội
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Nguyên tắc chung
Căn cứ vào khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng thuận lợi cho sinh hoạt, kinh doanh và cung cấp dịch vụ, vị trí đất được xác định theo nguyên tắc như sau:
– Vị trí 1 tiếp giáp đường, phố có tên trong bảng giá đất (sau đây gọi tắt là đường (phố)) có khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng thuận lợi hơn các vị trí tiếp theo.
– Các vị trí 2, 3 và 4 theo thứ tự khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 1.
3.1.2. Nguyên tắc xác định vị trí đất
– Vị trí 1: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với đường (phố) có tên trong bảng giá ban hành kèm theo Quyết định này;
– Vị trí 2: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ, ngách, hẻm (sau đây gọi chung là ngõ) có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) từ 3,5 m trở lên.
– Vị trí 3: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) từ 2 m đến dưới 3,5 m.
– Vị trí 4: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) dưới 2 m.
3.2. Bảng giá đất Huyện Hoài Đức, Hà Nội mới nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Hoài Đức | Đường Vạn Xuân (đoạn qua Thị trấn trạm Trôi) | - | 17.940.000.000 | 11.123.000.000 | 9.329.000.000 | 8.432.000.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 | - | 12.420.000.000 | 8.321.000.000 | 7.079.000.000 | 6.458.000.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Hoài Đức | Đường nối từ tỉnh lộ 422 đến cổng làng Giang | - | 8.970.000.000 | 6.279.000.000 | 5.382.000.000 | 4.934.000.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Hoài Đức | Đường trục giao thông chính của làng Giang | Từ cổng làng Giang - đến hết địa phận thị trấn Trạm Trôi | 6.095.000.000 | 4.449.000.000 | 3.840.000.000 | 3.535.000.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 31,0m - Khu đô thị LIDECO | - | 18.860.000.000 | 11.505.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 24m - Khu đô thị LIDECO | - | 17.940.000.000 | 11.123.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 21,0 m - Khu đô thị LIDECO | - | 17.250.000.000 | 10.695.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 19,0 m - Khu đô thị LIDECO | - | 15.870.000.000 | 10.157.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 13,5 m - Khu đô thị LIDECO | - | 14.030.000.000 | 9.120.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 11,0m -11,5m - Khu đô thị LIDECO | - | 12.420.000.000 | 8.321.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 8,0m - Khu đô thị LIDECO | - | 11.040.000.000 | 7.507.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 30,0 m - Khu đô thị Vân Canh | - | 12.420.000.000 | 8.321.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 21,5 m - Khu đô thị Vân Canh | - | 10.810.000.000 | 7.351.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 17,5 m - Khu đô thị Vân Canh | - | 9.660.000.000 | 6.665.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 12,0m - 13,5m - Khu đô thị Vân Canh | - | 8.970.000.000 | 6.279.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng | - | 7.625.000.000 | 5.337.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Hoài Đức | Đường Vạn Xuân (đoạn qua Thị trấn trạm Trôi) | - | 11.923.000.000 | 7.750.000.000 | 5.962.000.000 | 5.366.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
18 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 | - | 7.949.000.000 | 5.326.000.000 | 3.180.000.000 | 2.782.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
19 | Huyện Hoài Đức | Đường nối từ tỉnh lộ 422 đến cổng làng Giang | - | 5.465.000.000 | 3.989.000.000 | 3.006.000.000 | 2.677.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
20 | Huyện Hoài Đức | Đường trục giao thông chính của làng Giang | Từ cổng làng Giang - đến hết địa phận thị trấn Trạm Trôi | 4.140.000.000 | 3.105.000.000 | 2.608.000.000 | 2.070.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
21 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 31,0m - Khu đô thị LIDECO | - | 12.917.000.000 | 9.041.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
22 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 24m - Khu đô thị LIDECO | - | 11.730.000.000 | 8.151.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
23 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 21,0 m - Khu đô thị LIDECO | - | 10.751.000.000 | 7.625.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
24 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 19,0 m - Khu đô thị LIDECO | - | 9.936.000.000 | 7.054.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
25 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 13,5 m - Khu đô thị LIDECO | - | 8.798.000.000 | 6.334.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
26 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 11,0m -11,5m - Khu đô thị LIDECO | - | 7.819.000.000 | 5.396.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
27 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 8,0m - Khu đô thị LIDECO | - | 7.038.000.000 | 5.121.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
28 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 30,0 m - Khu đô thị Vân Canh | - | 7.819.000.000 | 5.396.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
29 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 21,5 m - Khu đô thị Vân Canh | - | 6.843.000.000 | 4.721.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
30 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 17,5 m - Khu đô thị Vân Canh | - | 5.865.000.000 | 4.046.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
31 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 12,0m - 13,5m - Khu đô thị Vân Canh | - | 5.465.000.000 | 3.825.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
32 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng | - | 4.645.000.000 | 3.251.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
33 | Huyện Hoài Đức | Đường Vạn Xuân (đoạn qua Thị trấn trạm Trôi) | - | 8.640.000.000 | 5.616.000.000 | 4.320.000.000 | 3.888.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
34 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 | - | 5.760.000.000 | 3.859.000.000 | 2.304.000.000 | 2.016.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
35 | Huyện Hoài Đức | Đường nối từ tỉnh lộ 422 đến cổng làng Giang | - | 3.960.000.000 | 2.891.000.000 | 2.178.000.000 | 1.940.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
36 | Huyện Hoài Đức | Đường trục giao thông chính của làng Giang | Từ cổng làng Giang - đến hết địa phận thị trấn Trạm Trôi | 3.000.000.000 | 2.250.000.000 | 1.890.000.000 | 1.500.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
37 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 31,0m - Khu đô thị LIDECO | - | 9.360.000.000 | 6.552.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
38 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 24m - Khu đô thị LIDECO | - | 8.500.000.000 | 5.907.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
39 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 21,0 m - Khu đô thị LIDECO | - | 7.791.000.000 | 5.525.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
40 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 19,0 m - Khu đô thị LIDECO | - | 7.200.000.000 | 5.112.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
41 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 13,5 m - Khu đô thị LIDECO | - | 6.375.000.000 | 4.590.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
42 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 11,0m -11,5m - Khu đô thị LIDECO | - | 5.666.000.000 | 3.910.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
43 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 8,0m - Khu đô thị LIDECO | - | 5.100.000.000 | 3.711.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
44 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 30,0 m - Khu đô thị Vân Canh | - | 5.666.000.000 | 3.910.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
45 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 21,5 m - Khu đô thị Vân Canh | - | 4.958.000.000 | 3.421.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
46 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 17,5 m - Khu đô thị Vân Canh | - | 4.250.000.000 | 2.932.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
47 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 12,0m - 13,5m - Khu đô thị Vân Canh | - | 3.960.000.000 | 2.772.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
48 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng | - | 3.366.000.000 | 2.356.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
49 | Huyện Hoài Đức | Đại lộ Thăng Long (đoạn qua xã An Khánh) | - | 17.600.000.000 | 10.736.000.000 | 8.976.000.000 | 8.096.000.000 | 6.178.000.000 | Đất ở nông thôn |
50 | Huyện Hoài Đức | Đường Vạn Xuân (đoạn qua xã Kim Chung) | - | 18.400.000.000 | 11.224.000.000 | 9.384.000.000 | 8.464.000.000 | 6.458.000.000 | Đất ở nông thôn |
51 | Huyện Hoài Đức | Đường Lê Trọng Tấn (đoạn qua xã La Phù, An Khánh) | - | 13.664.000.000 | 8.882.000.000 | 7.515.000.000 | 6.832.000.000 | 5.288.000.000 | Đất ở nông thôn |
52 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 70 (đoạn qua xã Vân Canh) | - | 9.408.000.000 | 6.492.000.000 | 5.551.000.000 | 5.080.000.000 | 3.979.000.000 | Đất ở nông thôn |
53 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 (đoạn qua xã Kim Chung) | - | 9.408.000.000 | 6.492.000.000 | 5.551.000.000 | 5.080.000.000 | 3.979.000.000 | Đất ở nông thôn |
54 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 B (đoạn qua xã Vân Canh) | - | 13.664.000.000 | 8.882.000.000 | 7.515.000.000 | 6.832.000.000 | 5.288.000.000 | Đất ở nông thôn |
55 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 B (đoạn qua xã Kim Chung, Di Trạch) | - | 12.096.000.000 | 8.104.000.000 | 6.895.000.000 | 6.290.000.000 | 4.899.000.000 | Đất ở nông thôn |
56 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 423 (đoạn qua xã An Khánh) | - | 9.408.000.000 | 6.492.000.000 | 5.551.000.000 | 5.080.000.000 | 3.979.000.000 | Đất ở nông thôn |
57 | Huyện Hoài Đức | Đường An Khánh đi Lại Yên | Từ Đại lộ Thăng Long - đến giáp xã Lại Yên | 12.096.000.000 | 8.104.000.000 | 6.895.000.000 | 6.290.000.000 | 4.899.000.000 | Đất ở nông thôn |
58 | Huyện Hoài Đức | Đường Cầu Khum-Vân Canh | Từ giáp xã Lại Yên - đến đường 422B | 9.408.000.000 | 6.492.000.000 | 5.551.000.000 | 5.080.000.000 | 3.979.000.000 | Đất ở nông thôn |
59 | Huyện Hoài Đức | Đường từ Đại lộ Thăng Long đến tỉnh lộ 423 | - | 12.096.000.000 | 8.104.000.000 | 6.895.000.000 | 6.290.000.000 | 4.899.000.000 | Đất ở nông thôn |
60 | Huyện Hoài Đức | Đường Chùa Tổng | Từ đường 423 qua Đình La Phù - đến giáp xã Đông La | 8.064.000.000 | 5.645.000.000 | 4.838.000.000 | 4.435.000.000 | 3.483.000.000 | Đất ở nông thôn |
61 | Huyện Hoài Đức | Phía bên đồng - Đường liên xã Đông La, đoạn từ giáp xã La Phù đến giáp địa phận huyện Quốc Oai | - | 7.260.000.000 | 5.155.000.000 | 4.429.000.000 | 4.066.000.000 | 3.201.000.000 | Đất ở nông thôn |
62 | Huyện Hoài Đức | Phía bên bãi - Đường liên xã Đông La, đoạn từ giáp xã La Phù đến giáp địa phận huyện Quốc Oai | - | 6.600.000.000 | 4.752.000.000 | 4.092.000.000 | 3.762.000.000 | 2.970.000.000 | Đất ở nông thôn |
63 | Huyện Hoài Đức | Đường ven đê Tả Đáy đoạn qua xã Đông La | Phía bên bãi - | 4.730.000.000 | 3.548.000.000 | 3.075.000.000 | 2.838.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
64 | Huyện Hoài Đức | Đường ven đê Tả Đáy đoạn qua xã Đông La | Phía bên đồng - | 5.280.000.000 | 3.907.000.000 | 3.379.000.000 | 3.115.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
65 | Huyện Hoài Đức | Đường quốc lộ 32 | Đoạn qua địa phận xã Đức Giang, Đức Thượng - | 11.730.000.000 | 7.859.000.000 | 6.686.000.000 | 6.100.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
66 | Huyện Hoài Đức | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy | 14.300.000.000 | 9.152.000.000 | 7.722.000.000 | 7.150.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
67 | Huyện Hoài Đức | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn từ đê tả Đáy - đến cầu Sông Đáy | 9.240.000.000 | 6.376.000.000 | 5.452.000.000 | 4.990.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
68 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 | Đoạn qua xã Đức Giang, Sơn Đồng - đến đê tả Đáy | 6.496.000.000 | 4.677.000.000 | 4.028.000.000 | 3.703.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
69 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 | Đoạn từ đê tả Đáy - đến Sông Đáy | 4.704.000.000 | 3.575.000.000 | 3.105.000.000 | 2.869.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
70 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 | Đoạn từ Sông Đáy - đến giáp địa phận Sài Sơn Quốc Oai | 3.584.000.000 | 2.796.000.000 | 2.437.000.000 | 2.258.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
71 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422B: Đoạn qua xã Sơn Đồng | - | 8.064.000.000 | 5.645.000.000 | 4.838.000.000 | 4.435.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
72 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 424 | Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy | 6.944.000.000 | 5.000.000.000 | 4.305.000.000 | 3.958.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
73 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 424 | Đoạn từ đê tả Đáy qua các xã vùng bãi - đến tiếp giáp huyện Quốc Oai | 5.152.000.000 | 3.864.000.000 | 3.349.000.000 | 3.091.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
74 | Huyện Hoài Đức | Đường Sơn Đồng - Song Phương | Từ ngã Tư Sơn Đồng - đến đê tả Đáy | 8.736.000.000 | 6.115.000.000 | 5.242.000.000 | 4.838.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
75 | Huyện Hoài Đức | Đường Tiền Yên - Lại Yên | Đoạn từ đê tả Đáy - đến ngã tư Phương Bảng | 4.368.000.000 | 3.320.000.000 | 2.883.000.000 | 2.664.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
76 | Huyện Hoài Đức | Đường Tiền Yên - Lại Yên | Đoạn từ ngã tư Phương Bảng - đến ngã ba Cầu Khum | 6.944.000.000 | 5.000.000.000 | 4.305.000.000 | 3.958.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
77 | Huyện Hoài Đức | Đường Lại Yên - An Khánh | Đoạn từ ngã ba cầu Khum - đến tiếp giáp xã An Khánh | 7.392.000.000 | 5.248.000.000 | 4.509.000.000 | 4.140.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
78 | Huyện Hoài Đức | Đường Cầu Khum - Vân Canh | Đoạn từ ngã ba cầu Khum - đến giáp xã Vân Canh | 8.736.000.000 | 6.115.000.000 | 5.242.000.000 | 4.838.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
79 | Huyện Hoài Đức | Bên Đồng - Đường ven đê Tả Đáy | - | 5.280.000.000 | 3.907.000.000 | 3.379.000.000 | 3.115.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
80 | Huyện Hoài Đức | Bên Bãi - Đường ven đê Tả Đáy | - | 4.730.000.000 | 3.548.000.000 | 3.075.000.000 | 2.838.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
81 | Huyện Hoài Đức | Đường ĐH05 | - | 6.496.000.000 | 4.677.000.000 | 4.028.000.000 | 3.703.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
82 | Huyện Hoài Đức | Đường Vành đai xã Sơn Đồng | - | 6.496.000.000 | 4.677.000.000 | 4.028.000.000 | 3.703.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
83 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã An Thượng | - | 2.475.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
84 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Cát Quế | - | 2.475.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
85 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Dương Liễu | - | 2.475.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
86 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đắc Sở | - | 2.475.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
87 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đức Giang | - | 2.475.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
88 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đức Thượng | - | 2.475.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
89 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Lại Yên | - | 2.475.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
90 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Minh Khai | - | 2.475.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
91 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Sơn Đồng | - | 2.475.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
92 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Song Phương | - | 2.475.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
93 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Tiền Yên | - | 2.475.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
94 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Yên Sở | - | 2.475.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
95 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã An Thượng | - | 1.568.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
96 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Cát Quế | - | 1.568.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
97 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Dương Liễu | - | 1.568.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
98 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Đắc Sở | - | 1.568.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
99 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Minh Khai | - | 1.568.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
100 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Song Phương | - | 1.568.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
101 | Huyện Hoài Đức | Đường Vạn Xuân (đoạn qua Thị trấn trạm Trôi) | - | 17.940.000.000 | 11.123.000.000 | 9.329.000.000 | 8.432.000.000 | - | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 | - | 12.420.000.000 | 8.321.000.000 | 7.079.000.000 | 6.458.000.000 | - | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Hoài Đức | Đường nối từ tỉnh lộ 422 đến cổng làng Giang | - | 8.970.000.000 | 6.279.000.000 | 5.382.000.000 | 4.934.000.000 | - | Đất ở đô thị |
104 | Huyện Hoài Đức | Đường trục giao thông chính của làng Giang | Từ cổng làng Giang - đến hết địa phận thị trấn Trạm Trôi | 6.095.000.000 | 4.449.000.000 | 3.840.000.000 | 3.535.000.000 | - | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 31,0m - Khu đô thị LIDECO | - | 18.860.000.000 | 11.505.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 24m - Khu đô thị LIDECO | - | 17.940.000.000 | 11.123.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
107 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 21,0 m - Khu đô thị LIDECO | - | 17.250.000.000 | 10.695.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 19,0 m - Khu đô thị LIDECO | - | 15.870.000.000 | 10.157.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 13,5 m - Khu đô thị LIDECO | - | 14.030.000.000 | 9.120.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
110 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 11,0m -11,5m - Khu đô thị LIDECO | - | 12.420.000.000 | 8.321.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 8,0m - Khu đô thị LIDECO | - | 11.040.000.000 | 7.507.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
112 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 30,0 m - Khu đô thị Vân Canh | - | 12.420.000.000 | 8.321.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
113 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 21,5 m - Khu đô thị Vân Canh | - | 10.810.000.000 | 7.351.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
114 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 17,5 m - Khu đô thị Vân Canh | - | 9.660.000.000 | 6.665.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
115 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 12,0m - 13,5m - Khu đô thị Vân Canh | - | 8.970.000.000 | 6.279.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
116 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng | - | 7.625.000.000 | 5.337.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
117 | Huyện Hoài Đức | Đường Vạn Xuân (đoạn qua Thị trấn trạm Trôi) | - | 11.923.000.000 | 7.750.000.000 | 5.962.000.000 | 5.366.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
118 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 | - | 7.949.000.000 | 5.326.000.000 | 3.180.000.000 | 2.782.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
119 | Huyện Hoài Đức | Đường nối từ tỉnh lộ 422 đến cổng làng Giang | - | 5.465.000.000 | 3.989.000.000 | 3.006.000.000 | 2.677.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
120 | Huyện Hoài Đức | Đường trục giao thông chính của làng Giang | Từ cổng làng Giang - đến hết địa phận thị trấn Trạm Trôi | 4.140.000.000 | 3.105.000.000 | 2.608.000.000 | 2.070.000.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
121 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 31,0m - Khu đô thị LIDECO | - | 12.917.000.000 | 9.041.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
122 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 24m - Khu đô thị LIDECO | - | 11.730.000.000 | 8.151.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
123 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 21,0 m - Khu đô thị LIDECO | - | 10.751.000.000 | 7.625.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
124 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 19,0 m - Khu đô thị LIDECO | - | 9.936.000.000 | 7.054.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 13,5 m - Khu đô thị LIDECO | - | 8.798.000.000 | 6.334.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 11,0m -11,5m - Khu đô thị LIDECO | - | 7.819.000.000 | 5.396.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
127 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 8,0m - Khu đô thị LIDECO | - | 7.038.000.000 | 5.121.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
128 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 30,0 m - Khu đô thị Vân Canh | - | 7.819.000.000 | 5.396.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
129 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 21,5 m - Khu đô thị Vân Canh | - | 6.843.000.000 | 4.721.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
130 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 17,5 m - Khu đô thị Vân Canh | - | 5.865.000.000 | 4.046.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
131 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 12,0m - 13,5m - Khu đô thị Vân Canh | - | 5.465.000.000 | 3.825.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
132 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng | - | 4.645.000.000 | 3.251.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
133 | Huyện Hoài Đức | Đường Vạn Xuân (đoạn qua Thị trấn trạm Trôi) | - | 8.640.000.000 | 5.616.000.000 | 4.320.000.000 | 3.888.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
134 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 | - | 5.760.000.000 | 3.859.000.000 | 2.304.000.000 | 2.016.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
135 | Huyện Hoài Đức | Đường nối từ tỉnh lộ 422 đến cổng làng Giang | - | 3.960.000.000 | 2.891.000.000 | 2.178.000.000 | 1.940.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
136 | Huyện Hoài Đức | Đường trục giao thông chính của làng Giang | Từ cổng làng Giang - đến hết địa phận thị trấn Trạm Trôi | 3.000.000.000 | 2.250.000.000 | 1.890.000.000 | 1.500.000.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
137 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 31,0m - Khu đô thị LIDECO | - | 9.360.000.000 | 6.552.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
138 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 24m - Khu đô thị LIDECO | - | 8.500.000.000 | 5.907.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
139 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 21,0 m - Khu đô thị LIDECO | - | 7.791.000.000 | 5.525.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
140 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 19,0 m - Khu đô thị LIDECO | - | 7.200.000.000 | 5.112.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
141 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 13,5 m - Khu đô thị LIDECO | - | 6.375.000.000 | 4.590.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
142 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 11,0m -11,5m - Khu đô thị LIDECO | - | 5.666.000.000 | 3.910.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
143 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 8,0m - Khu đô thị LIDECO | - | 5.100.000.000 | 3.711.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
144 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 30,0 m - Khu đô thị Vân Canh | - | 5.666.000.000 | 3.910.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
145 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 21,5 m - Khu đô thị Vân Canh | - | 4.958.000.000 | 3.421.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
146 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 17,5 m - Khu đô thị Vân Canh | - | 4.250.000.000 | 2.932.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
147 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng 12,0m - 13,5m - Khu đô thị Vân Canh | - | 3.960.000.000 | 2.772.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
148 | Huyện Hoài Đức | Mặt cắt đường rộng | - | 3.366.000.000 | 2.356.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
149 | Huyện Hoài Đức | Đại lộ Thăng Long (đoạn qua xã An Khánh) | - | 17.600.000.000 | 10.736.000.000 | 8.976.000.000 | 8.096.000.000 | 6.178.000.000 | Đất ở nông thôn |
150 | Huyện Hoài Đức | Đường Vạn Xuân (đoạn qua xã Kim Chung) | - | 18.400.000.000 | 11.224.000.000 | 9.384.000.000 | 8.464.000.000 | 6.458.000.000 | Đất ở nông thôn |
151 | Huyện Hoài Đức | Đường Lê Trọng Tấn (đoạn qua xã La Phù, An Khánh) | - | 13.664.000.000 | 8.882.000.000 | 7.515.000.000 | 6.832.000.000 | 5.288.000.000 | Đất ở nông thôn |
152 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 70 (đoạn qua xã Vân Canh) | - | 9.408.000.000 | 6.492.000.000 | 5.551.000.000 | 5.080.000.000 | 3.979.000.000 | Đất ở nông thôn |
153 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 (đoạn qua xã Kim Chung) | - | 9.408.000.000 | 6.492.000.000 | 5.551.000.000 | 5.080.000.000 | 3.979.000.000 | Đất ở nông thôn |
154 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 B (đoạn qua xã Vân Canh) | - | 13.664.000.000 | 8.882.000.000 | 7.515.000.000 | 6.832.000.000 | 5.288.000.000 | Đất ở nông thôn |
155 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 B (đoạn qua xã Kim Chung, Di Trạch) | - | 12.096.000.000 | 8.104.000.000 | 6.895.000.000 | 6.290.000.000 | 4.899.000.000 | Đất ở nông thôn |
156 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 423 (đoạn qua xã An Khánh) | - | 9.408.000.000 | 6.492.000.000 | 5.551.000.000 | 5.080.000.000 | 3.979.000.000 | Đất ở nông thôn |
157 | Huyện Hoài Đức | Đường An Khánh đi Lại Yên | Từ Đại lộ Thăng Long - đến giáp xã Lại Yên | 12.096.000.000 | 8.104.000.000 | 6.895.000.000 | 6.290.000.000 | 4.899.000.000 | Đất ở nông thôn |
158 | Huyện Hoài Đức | Đường Cầu Khum-Vân Canh | Từ giáp xã Lại Yên - đến đường 422B | 9.408.000.000 | 6.492.000.000 | 5.551.000.000 | 5.080.000.000 | 3.979.000.000 | Đất ở nông thôn |
159 | Huyện Hoài Đức | Đường từ Đại lộ Thăng Long đến tỉnh lộ 423 | - | 12.096.000.000 | 8.104.000.000 | 6.895.000.000 | 6.290.000.000 | 4.899.000.000 | Đất ở nông thôn |
160 | Huyện Hoài Đức | Đường Chùa Tổng | Từ đường 423 qua Đình La Phù - đến giáp xã Đông La | 8.064.000.000 | 5.645.000.000 | 4.838.000.000 | 4.435.000.000 | 3.483.000.000 | Đất ở nông thôn |
161 | Huyện Hoài Đức | Phía bên đồng - Đường liên xã Đông La, đoạn từ giáp xã La Phù đến giáp địa phận huyện Quốc Oai | - | 7.260.000.000 | 5.155.000.000 | 4.429.000.000 | 4.066.000.000 | 3.201.000.000 | Đất ở nông thôn |
162 | Huyện Hoài Đức | Phía bên bãi - Đường liên xã Đông La, đoạn từ giáp xã La Phù đến giáp địa phận huyện Quốc Oai | - | 6.600.000.000 | 4.752.000.000 | 4.092.000.000 | 3.762.000.000 | 2.970.000.000 | Đất ở nông thôn |
163 | Huyện Hoài Đức | Đường ven đê Tả Đáy đoạn qua xã Đông La | Phía bên bãi - | 4.730.000.000 | 3.548.000.000 | 3.075.000.000 | 2.838.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
164 | Huyện Hoài Đức | Đường ven đê Tả Đáy đoạn qua xã Đông La | Phía bên đồng - | 5.280.000.000 | 3.907.000.000 | 3.379.000.000 | 3.115.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
165 | Huyện Hoài Đức | Đường quốc lộ 32 | Đoạn qua địa phận xã Đức Giang, Đức Thượng - | 11.730.000.000 | 7.859.000.000 | 6.686.000.000 | 6.100.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
166 | Huyện Hoài Đức | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy | 14.300.000.000 | 9.152.000.000 | 7.722.000.000 | 7.150.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
167 | Huyện Hoài Đức | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn từ đê tả Đáy - đến cầu Sông Đáy | 9.240.000.000 | 6.376.000.000 | 5.452.000.000 | 4.990.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
168 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 | Đoạn qua xã Đức Giang, Sơn Đồng - đến đê tả Đáy | 6.496.000.000 | 4.677.000.000 | 4.028.000.000 | 3.703.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
169 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 | Đoạn từ đê tả Đáy - đến Sông Đáy | 4.704.000.000 | 3.575.000.000 | 3.105.000.000 | 2.869.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
170 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 | Đoạn từ Sông Đáy - đến giáp địa phận Sài Sơn Quốc Oai | 3.584.000.000 | 2.796.000.000 | 2.437.000.000 | 2.258.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
171 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422B: Đoạn qua xã Sơn Đồng | - | 8.064.000.000 | 5.645.000.000 | 4.838.000.000 | 4.435.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
172 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 424 | Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy | 6.944.000.000 | 5.000.000.000 | 4.305.000.000 | 3.958.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
173 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 424 | Đoạn từ đê tả Đáy qua các xã vùng bãi - đến tiếp giáp huyện Quốc Oai | 5.152.000.000 | 3.864.000.000 | 3.349.000.000 | 3.091.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
174 | Huyện Hoài Đức | Đường Sơn Đồng - Song Phương | Từ ngã Tư Sơn Đồng - đến đê tả Đáy | 8.736.000.000 | 6.115.000.000 | 5.242.000.000 | 4.838.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
175 | Huyện Hoài Đức | Đường Tiền Yên - Lại Yên | Đoạn từ đê tả Đáy - đến ngã tư Phương Bảng | 4.368.000.000 | 3.320.000.000 | 2.883.000.000 | 2.664.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
176 | Huyện Hoài Đức | Đường Tiền Yên - Lại Yên | Đoạn từ ngã tư Phương Bảng - đến ngã ba Cầu Khum | 6.944.000.000 | 5.000.000.000 | 4.305.000.000 | 3.958.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
177 | Huyện Hoài Đức | Đường Lại Yên - An Khánh | Đoạn từ ngã ba cầu Khum - đến tiếp giáp xã An Khánh | 7.392.000.000 | 5.248.000.000 | 4.509.000.000 | 4.140.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
178 | Huyện Hoài Đức | Đường Cầu Khum - Vân Canh | Đoạn từ ngã ba cầu Khum - đến giáp xã Vân Canh | 8.736.000.000 | 6.115.000.000 | 5.242.000.000 | 4.838.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
179 | Huyện Hoài Đức | Bên Đồng - Đường ven đê Tả Đáy | - | 5.280.000.000 | 3.907.000.000 | 3.379.000.000 | 3.115.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
180 | Huyện Hoài Đức | Bên Bãi - Đường ven đê Tả Đáy | - | 4.730.000.000 | 3.548.000.000 | 3.075.000.000 | 2.838.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
181 | Huyện Hoài Đức | Đường ĐH05 | - | 6.496.000.000 | 4.677.000.000 | 4.028.000.000 | 3.703.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
182 | Huyện Hoài Đức | Đường Vành đai xã Sơn Đồng | - | 6.496.000.000 | 4.677.000.000 | 4.028.000.000 | 3.703.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
183 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã An Thượng | - | 2.475.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
184 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Cát Quế | - | 2.475.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
185 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Dương Liễu | - | 2.475.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
186 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đắc Sở | - | 2.475.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
187 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đức Giang | - | 2.475.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
188 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đức Thượng | - | 2.475.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
189 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Lại Yên | - | 2.475.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
190 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Minh Khai | - | 2.475.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
191 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Sơn Đồng | - | 2.475.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
192 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Song Phương | - | 2.475.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
193 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Tiền Yên | - | 2.475.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
194 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Yên Sở | - | 2.475.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
195 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã An Thượng | - | 1.568.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
196 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Cát Quế | - | 1.568.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
197 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Dương Liễu | - | 1.568.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
198 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Đắc Sở | - | 1.568.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
199 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Minh Khai | - | 1.568.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
200 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Song Phương | - | 1.568.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
201 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Tiền Yên | - | 1.568.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
202 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Vân Côn | - | 1.568.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
203 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Yên Sở | - | 1.568.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
204 | Huyện Hoài Đức | Đại lộ Thăng Long (đoạn qua xã An Khánh) | - | 11.405.000.000 | 7.603.000.000 | 6.653.000.000 | 5.544.000.000 | 3.049.000.000 | Đất TM-DV nông thôn |
205 | Huyện Hoài Đức | Đường Vạn Xuân (đoạn qua xã Kim Chung) | - | 11.923.000.000 | 7.949.000.000 | 6.955.000.000 | 5.796.000.000 | 3.188.000.000 | Đất TM-DV nông thôn |
206 | Huyện Hoài Đức | Đường Lê Trọng Tấn (đoạn qua xã La Phù, An Khánh) | - | 8.709.000.000 | 6.338.000.000 | 5.748.000.000 | 4.964.000.000 | 2.580.000.000 | Đất TM-DV nông thôn |
207 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 70 (đoạn qua xã Vân Canh) | - | 5.806.000.000 | 4.296.000.000 | 3.669.000.000 | 2.903.000.000 | 1.855.000.000 | Đất TM-DV nông thôn |
208 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 (đoạn qua xã Kim Chung) | - | 5.806.000.000 | 4.296.000.000 | 3.669.000.000 | 2.903.000.000 | 1.855.000.000 | Đất TM-DV nông thôn |
209 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 B (đoạn qua xã Vân Canh) | - | 8.709.000.000 | 6.338.000.000 | 5.748.000.000 | 4.964.000.000 | 2.580.000.000 | Đất TM-DV nông thôn |
210 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 B (đoạn qua xã Kim Chung, Di Trạch) | - | 7.741.000.000 | 5.710.000.000 | 5.187.000.000 | 4.490.000.000 | 5.468.000.000 | Đất TM-DV nông thôn |
211 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 423 (đoạn qua xã An Khánh) | - | 5.806.000.000 | 4.296.000.000 | 3.669.000.000 | 2.903.000.000 | 1.855.000.000 | Đất TM-DV nông thôn |
212 | Huyện Hoài Đức | Đường An Khánh đi Lại Yên | Từ Đại lộ Thăng Long - đến giáp xã Lại Yên | 7.741.000.000 | 5.710.000.000 | 5.187.000.000 | 4.490.000.000 | 2.468.000.000 | Đất TM-DV nông thôn |
213 | Huyện Hoài Đức | Đường Cầu Khum-Vân Canh | Từ giáp xã Lại Yên - đến đường 422B | 5.806.000.000 | 4.296.000.000 | 3.669.000.000 | 2.903.000.000 | 1.855.000.000 | Đất TM-DV nông thôn |
214 | Huyện Hoài Đức | Đường từ Đại lộ Thăng Long đến tỉnh lộ 423 | - | 7.741.000.000 | 5.710.000.000 | 5.187.000.000 | 4.490.000.000 | 2.468.000.000 | Đất TM-DV nông thôn |
215 | Huyện Hoài Đức | Đường Chùa Tổng | Từ đường 423 qua Đình La Phù - đến giáp xã Đông La | 5.080.000.000 | 3.556.000.000 | 2.984.000.000 | 2.500.000.000 | 1.774.000.000 | Đất TM-DV nông thôn |
216 | Huyện Hoài Đức | Phía bên đồng - Đường liên xã Đông La, đoạn từ giáp xã La Phù đến giáp địa phận huyện Quốc Oai | - | 4.752.000.000 | 3.421.000.000 | 2.851.000.000 | 2.376.000.000 | 1.703.000.000 | Đất TM-DV nông thôn |
217 | Huyện Hoài Đức | Phía bên bãi - Đường liên xã Đông La, đoạn từ giáp xã La Phù đến giáp địa phận huyện Quốc Oai | - | 4.356.000.000 | 3.180.000.000 | 2.614.000.000 | 2.178.000.000 | 1.612.000.000 | Đất TM-DV nông thôn |
218 | Huyện Hoài Đức | Đường ven đê Tả Đáy đoạn qua xã Đông La | Phía bên bãi - | 3.696.000.000 | 2.809.000.000 | 1.876.000.000 | 1.606.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
219 | Huyện Hoài Đức | Đường ven đê Tả Đáy đoạn qua xã Đông La | Phía bên đồng - | 3.947.000.000 | 2.961.000.000 | 1.978.000.000 | 1.694.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
220 | Huyện Hoài Đức | Đường quốc lộ 32 | Đoạn qua địa phận xã Đức Giang, Đức Thượng - | 5.644.000.000 | 5.405.000.000 | 4.347.000.000 | 3.912.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
221 | Huyện Hoài Đức | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy | 6.415.000.000 | 6.120.000.000 | 5.322.000.000 | 4.791.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
222 | Huyện Hoài Đức | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn từ đê tả Đáy - đến cầu Sông Đáy | 5.037.000.000 | 4.058.000.000 | 3.992.000.000 | 3.326.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
223 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 | Đoạn qua xã Đức Giang, Sơn Đồng - đến đê tả Đáy | 4.124.000.000 | 2.886.000.000 | 2.062.000.000 | 1.856.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
224 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 | Đoạn từ đê tả Đáy - đến Sông Đáy | 3.387.000.000 | 2.574.000.000 | 1.719.000.000 | 1.472.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
225 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 | Đoạn từ Sông Đáy - đến giáp địa phận Sài Sơn Quốc Oai | 2.316.000.000 | 1.667.000.000 | 1.407.000.000 | 1.319.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
226 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422B: Đoạn qua xã Sơn Đồng | - | 4.528.000.000 | 3.597.000.000 | 3.350.000.000 | 2.088.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
227 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 424 | Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy | 4.408.000.000 | 3.086.000.000 | 2.204.000.000 | 1.984.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
228 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 424 | Đoạn từ đê tả Đáy qua các xã vùng bãi - đến tiếp giáp huyện Quốc Oai | 3.852.000.000 | 2.928.000.000 | 1.960.000.000 | 1.680.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
229 | Huyện Hoài Đức | Đường Sơn Đồng - Song Phương | Từ ngã Tư Sơn Đồng - đến đê tả Đáy | 4.906.000.000 | 3.898.000.000 | 3.629.000.000 | 2.957.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
230 | Huyện Hoài Đức | Đường Tiền Yên - Lại Yên | Đoạn từ đê tả Đáy - đến ngã tư Phương Bảng | 2.822.000.000 | 2.173.000.000 | 1.452.000.000 | 1.384.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
231 | Huyện Hoài Đức | Đường Tiền Yên - Lại Yên | Đoạn từ ngã tư Phương Bảng - đến ngã ba Cầu Khum | 4.408.000.000 | 3.086.000.000 | 2.204.000.000 | 1.984.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
232 | Huyện Hoài Đức | Đường Lại Yên - An Khánh | Đoạn từ ngã ba cầu Khum - đến tiếp giáp xã An Khánh | 4.482.000.000 | 3.137.000.000 | 2.240.000.000 | 2.016.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
233 | Huyện Hoài Đức | Đường Cầu Khum - Vân Canh | Đoạn từ ngã ba cầu Khum - đến giáp xã Vân Canh | 4.906.000.000 | 3.898.000.000 | 3.629.000.000 | 2.957.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
234 | Huyện Hoài Đức | Bên Đồng - Đường ven đê Tả Đáy | - | 3.947.000.000 | 2.961.000.000 | 1.978.000.000 | 1.694.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
235 | Huyện Hoài Đức | Bên Bãi - Đường ven đê Tả Đáy | - | 3.696.000.000 | 2.809.000.000 | 1.876.000.000 | 1.606.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
236 | Huyện Hoài Đức | Đường ĐH05 | - | 4.124.000.000 | 2.886.000.000 | 2.062.000.000 | 1.856.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
237 | Huyện Hoài Đức | Đường Vành đai xã Sơn Đồng | - | 4.124.000.000 | 2.886.000.000 | 2.062.000.000 | 1.856.000.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
238 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã An Thượng | - | 2.033.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
239 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Cát Quế | - | 2.033.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
240 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Dương Liễu | - | 2.033.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
241 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đắc Sở | - | 2.033.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
242 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đức Giang | - | 2.033.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
243 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đức Thượng | - | 2.033.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
244 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Lại Yên | - | 2.033.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
245 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Minh Khai | - | 2.033.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
246 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Sơn Đồng | - | 2.033.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
247 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Song Phương | - | 2.033.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
248 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Tiền Yên | - | 2.033.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
249 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Yên Sở | - | 2.033.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
250 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã An Thượng | - | 1.294.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
251 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Cát Quế | - | 1.294.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
252 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Dương Liễu | - | 1.294.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
253 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Đắc Sở | - | 1.294.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
254 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Minh Khai | - | 1.294.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
255 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Song Phương | - | 1.294.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
256 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Tiền Yên | - | 1.294.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
257 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Vân Côn | - | 1.294.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
258 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng bãi (ngoài đê Sông Đáy) - Xã Yên Sở | - | 1.294.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
259 | Huyện Hoài Đức | Đại lộ Thăng Long (đoạn qua xã An Khánh) | - | 8.640.000.000 | 5.760.000.000 | 5.040.000.000 | 4.200.000.000 | 2.310.000.000 | Đất SX-KD nông thôn |
260 | Huyện Hoài Đức | Đường Vạn Xuân (đoạn qua xã Kim Chung) | - | 8.640.000.000 | 5.760.000.000 | 5.040.000.000 | 4.200.000.000 | 2.310.000.000 | Đất SX-KD nông thôn |
261 | Huyện Hoài Đức | Đường Lê Trọng Tấn (đoạn qua xã La Phù, An Khánh) | - | 6.480.000.000 | 4.716.000.000 | 4.277.000.000 | 3.694.000.000 | 1.920.000.000 | Đất SX-KD nông thôn |
262 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 70 (đoạn qua xã Vân Canh) | - | 4.320.000.000 | 3.197.000.000 | 2.730.000.000 | 2.160.000.000 | 1.380.000.000 | Đất SX-KD nông thôn |
263 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 (đoạn qua xã Kim Chung) | - | 4.320.000.000 | 3.197.000.000 | 2.730.000.000 | 2.160.000.000 | 1.380.000.000 | Đất SX-KD nông thôn |
264 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 B (đoạn qua xã Vân Canh) | - | 6.480.000.000 | 4.716.000.000 | 4.277.000.000 | 3.694.000.000 | 1.920.000.000 | Đất SX-KD nông thôn |
265 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 B (đoạn qua xã Kim Chung, Di Trạch) | - | 5.760.000.000 | 4.248.000.000 | 3.859.000.000 | 3.341.000.000 | 1.837.000.000 | Đất SX-KD nông thôn |
266 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 423 (đoạn qua xã An Khánh) | - | 4.320.000.000 | 3.197.000.000 | 2.730.000.000 | 2.160.000.000 | 1.380.000.000 | Đất SX-KD nông thôn |
267 | Huyện Hoài Đức | Đường An Khánh đi Lại Yên | Từ Đại lộ Thăng Long - đến giáp xã Lại Yên | 5.760.000.000 | 4.248.000.000 | 3.859.000.000 | 3.341.000.000 | 1.837.000.000 | Đất SX-KD nông thôn |
268 | Huyện Hoài Đức | Đường Cầu Khum-Vân Canh | Từ giáp xã Lại Yên - đến đường 422B | 4.320.000.000 | 3.197.000.000 | 2.730.000.000 | 2.160.000.000 | 1.380.000.000 | Đất SX-KD nông thôn |
269 | Huyện Hoài Đức | Đường từ Đại lộ Thăng Long đến tỉnh lộ 423 | - | 5.760.000.000 | 4.248.000.000 | 3.859.000.000 | 3.341.000.000 | 1.837.000.000 | Đất SX-KD nông thôn |
270 | Huyện Hoài Đức | Đường Chùa Tổng | Từ đường 423 qua Đình La Phù - đến giáp xã Đông La | 3.780.000.000 | 2.646.000.000 | 2.220.000.000 | 1.860.000.000 | 1.320.000.000 | Đất SX-KD nông thôn |
271 | Huyện Hoài Đức | Phía bên đồng - Đường liên xã Đông La, đoạn từ giáp xã La Phù đến giáp địa phận huyện Quốc Oai | - | 3.600.000.000 | 2.592.000.000 | 2.160.000.000 | 1.800.000.000 | 1.290.000.000 | Đất SX-KD nông thôn |
272 | Huyện Hoài Đức | Phía bên bãi - Đường liên xã Đông La, đoạn từ giáp xã La Phù đến giáp địa phận huyện Quốc Oai | - | 3.300.000.000 | 2.409.000.000 | 1.980.000.000 | 1.650.000.000 | 1.221.000.000 | Đất SX-KD nông thôn |
273 | Huyện Hoài Đức | Đường ven đê Tả Đáy đoạn qua xã Đông La | - | 2.800.000.000 | 2.128.000.000 | 1.421.000.000 | 1.217.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
274 | Huyện Hoài Đức | Đường ven đê Tả Đáy đoạn qua xã Đông La | - | 2.990.000.000 | 2.243.000.000 | 1.498.000.000 | 1.283.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
275 | Huyện Hoài Đức | Đường quốc lộ 32 | Đoạn qua địa phận xã Đức Giang, Đức Thượng - | 4.090.000.000 | 3.917.000.000 | 3.150.000.000 | 2.835.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
276 | Huyện Hoài Đức | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy | 4.860.000.000 | 4.637.000.000 | 4.032.000.000 | 3.629.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
277 | Huyện Hoài Đức | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn từ đê tả Đáy - đến cầu Sông Đáy | 3.816.000.000 | 3.074.000.000 | 3.024.000.000 | 2.520.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
278 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 | Đoạn qua xã Đức Giang, Sơn Đồng - đến đê tả Đáy | 3.068.000.000 | 2.148.000.000 | 1.534.000.000 | 1.381.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
279 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 | Đoạn từ đê tả Đáy - đến Sông Đáy | 2.520.000.000 | 1.915.000.000 | 1.279.000.000 | 1.095.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
280 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422 | Đoạn từ Sông Đáy - đến giáp địa phận Sài Sơn Quốc Oai | 1.723.000.000 | 1.240.000.000 | 1.047.000.000 | 982.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
281 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 422B: Đoạn qua xã Sơn Đồng | - | 3.369.000.000 | 2.677.000.000 | 2.492.000.000 | 1.553.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
282 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 424 | Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy | 3.280.000.000 | 2.296.000.000 | 1.640.000.000 | 1.476.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
283 | Huyện Hoài Đức | Đường tỉnh lộ 424 | Đoạn từ đê tả Đáy qua các xã vùng bãi - đến tiếp giáp huyện Quốc Oai | 2.865.000.000 | 2.179.000.000 | 1.458.000.000 | 1.250.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
284 | Huyện Hoài Đức | Đường Sơn Đồng - Song Phương | Từ ngã Tư Sơn Đồng - đến đê tả Đáy | 3.650.000.000 | 2.900.000.000 | 2.700.000.000 | 2.200.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
285 | Huyện Hoài Đức | Đường Tiền Yên - Lại Yên | Đoạn từ đê tả Đáy - đến ngã tư Phương Bảng | 2.100.000.000 | 1.617.000.000 | 1.080.000.000 | 1.030.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
286 | Huyện Hoài Đức | Đường Tiền Yên - Lại Yên | Đoạn từ ngã tư Phương Bảng - đến ngã ba Cầu Khum | 3.280.000.000 | 2.296.000.000 | 1.640.000.000 | 1.476.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
287 | Huyện Hoài Đức | Đường Lại Yên - An Khánh | Đoạn từ ngã ba cầu Khum - đến tiếp giáp xã An Khánh | 3.335.000.000 | 2.334.000.000 | 1.667.000.000 | 1.500.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
288 | Huyện Hoài Đức | Đường Cầu Khum - Vân Canh | Đoạn từ ngã ba cầu Khum - đến giáp xã Vân Canh | 3.650.000.000 | 2.900.000.000 | 2.700.000.000 | 2.200.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
289 | Huyện Hoài Đức | Bên Đồng - Đường ven đê Tả Đáy | - | 2.990.000.000 | 2.243.000.000 | 1.498.000.000 | 1.283.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
290 | Huyện Hoài Đức | Bên Bãi - Đường ven đê Tả Đáy | - | 2.800.000.000 | 2.128.000.000 | 1.421.000.000 | 1.217.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
291 | Huyện Hoài Đức | Đường ĐH05 | - | 3.068.000.000 | 2.148.000.000 | 1.534.000.000 | 1.381.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
292 | Huyện Hoài Đức | Đường Vành đai xã Sơn Đồng | - | 3.068.000.000 | 2.148.000.000 | 1.534.000.000 | 1.381.000.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
293 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã An Thượng | - | 1.540.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
294 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Cát Quế | - | 1.540.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
295 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Dương Liễu | - | 1.540.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
296 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đắc Sở | - | 1.540.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
297 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đức Giang | - | 1.540.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
298 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Đức Thượng | - | 1.540.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
299 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Lại Yên | - | 1.540.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
300 | Huyện Hoài Đức | Đất khu dân cư nông thôn - Vùng đồng (trong đê Sông Đáy) - Xã Minh Khai | - | 1.540.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |