Bảng giá đất Huyện Đan Phượng, Hà Nội

0

1. Căn cứ pháp lý 

– Nghị quyết 18/2019/NQ-HĐND ngày 26/12/2019 về thông qua bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến 31/12/2024

– Quyết định 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 ban hành quy định và bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hà Nội áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024 (sửa đổi tại Quyết định 20/2023/QĐ-UBND ngày 07/9/2023)


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất tại huyện Đan Phượng – Hà Nội

3. Bảng giá đất Huyện Đan Phượng, Hà Nội

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Nguyên tắc chung

Căn cứ vào khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng thuận lợi cho sinh hoạt, kinh doanh và cung cấp dịch vụ, vị trí đất được xác định theo nguyên tắc như sau:

– Vị trí 1 tiếp giáp đường, phố có tên trong bảng giá đất (sau đây gọi tắt là đường (phố)) có khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng thuận lợi hơn các vị trí tiếp theo.

– Các vị trí 2, 3 và 4 theo thứ tự khả năng sinh lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 1.

3.1.2. Nguyên tắc xác định vị trí đất

Vị trí 1: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với đường (phố) có tên trong bảng giá ban hành kèm theo Quyết định này;

Vị trí 2: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ, ngách, hẻm (sau đây gọi chung là ngõ) có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) từ 3,5 m trở lên.

Vị trí 3: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) từ 2 m đến dưới 3,5 m.

Vị trí 4: áp dụng đối với thửa đất của một chủ sử dụng có ít nhất một cạnh (mặt) giáp với ngõ có mặt cắt ngõ nhỏ nhất (tính từ chỉ giới hè đường (phố) có tên trong bảng giá đất tới mốc giới đầu tiên của thửa đất tiếp giáp với ngõ) dưới 2 m.

3.2. Bảng giá đất Huyện Đan Phượng, Hà Nội mới nhất

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1Huyện Đan PhượngĐường Quốc lộ 32 - Thị trấn PhùngĐoạn từ giáp Hoài Đức - đến ngã ba (Tượng đài)15.870.000.00010.157.000.0008.570.000.0007.776.000.000-Đất ở đô thị
2Huyện Đan PhượngĐường Quốc lộ 32 - Thị trấn PhùngĐoạn từ Tượng đài - đến hết thị trấn Phùng (Quốc lộ 32 cũ)15.180.000.0009.715.000.0008.197.000.0007.438.000.000-Đất ở đô thị
3Huyện Đan PhượngĐường Quốc lộ 32 - Thị trấn PhùngĐoạn Quốc lộ 32 mới: từ Tượng Đài - đến hết thị trấn Phùng13.800.000.0008.970.000.0007.590.000.0006.900.000.000-Đất ở đô thị
4Huyện Đan PhượngĐường Tỉnh lộ 417 (Tỉnh lộ 83 cũ) - Thị trấn Phùng-12.420.000.0008.321.000.0007.079.000.0006.458.000.000-Đất ở đô thị
5Huyện Đan PhượngĐường Tân Hội - Thị trấn PhùngTừ đầu đường - đến cuối đường12.420.000.0008.321.000.0007.079.000.0006.396.000.000-Đất ở đô thị
6Huyện Đan PhượngĐường Phùng (Đường Quốc lộ 32 cũ) - Thị trấn Phùng-15.180.000.0009.715.000.0008.197.000.0007.438.000.000-Đất ở đô thị
7Huyện Đan PhượngĐường từ đường Quốc lộ 32 đi cụm công nghiệp thị trấn Phùng - Thị trấn Phùng-12.420.000.0008.321.000.0007.079.000.0006.396.000.000-Đất ở đô thị
8Huyện Đan PhượngPhố Phùng Hưng - Thị trấn Phùng-9.890.000.0006.824.000.0005.835.000.0005.341.000.000-Đất ở đô thị
9Huyện Đan PhượngPhố Phượng Trì - Thị trấn Phùng-10.350.000.0007.038.000.0006.003.000.0005.486.000.000-Đất ở đô thị
10Huyện Đan PhượngPhố Thụy Ứng - Thị trấn Phùng-10.350.000.0007.038.000.0006.003.000.0005.486.000.000-Đất ở đô thị
11Huyện Đan PhượngMặt cắt đường rộng 7,0m - Khu đất sau huyện ủy-14.030.000.0009.120.000.000---Đất ở đô thị
12Huyện Đan PhượngMặt cắt đường rộng 7,0m Khu đô thị Đồng Ông (DIA)-14.030.000.0009.120.000.000---Đất ở đô thị
13Huyện Đan PhượngMặt cắt đường rộng 7,0m Khu đô thị Tân Tây Đô-14.490.000.0009.419.000.000---Đất ở đô thị
14Huyện Đan PhượngĐường Quốc lộ 32 - Thị trấn PhùngĐoạn từ giáp Hoài Đức - đến ngã ba (Tượng đài)12.751.000.0007.906.000.0004.845.000.0004.080.000.000-Đất TM-DV đô thị
15Huyện Đan PhượngĐường Quốc lộ 32 - Thị trấn PhùngĐoạn từ Tượng đài - đến hết thị trấn Phùng (Quốc lộ 32 cũ)12.197.000.0007.562.000.0004.635.000.0003.903.000.000-Đất TM-DV đô thị
16Huyện Đan PhượngĐường Quốc lộ 32 - Thị trấn PhùngĐoạn Quốc lộ 32 mới: từ Tượng Đài - đến hết thị trấn Phùng11.088.000.0006.982.000.0004.291.000.0003.621.000.000-Đất TM-DV đô thị
17Huyện Đan PhượngĐường Tỉnh lộ 417 (Tỉnh lộ 83 cũ) - Thị trấn Phùng-9.274.000.0006.212.000.0003.466.000.0003.014.000.000-Đất TM-DV đô thị
18Huyện Đan PhượngĐường Tân Hội - Thị trấn PhùngTừ đầu đường - đến cuối đường9.274.000.0006.212.000.0003.466.000.0003.014.000.000-Đất TM-DV đô thị
19Huyện Đan PhượngĐường Phùng (Đường Quốc lộ 32 cũ) - Thị trấn Phùng-12.197.000.0007.562.000.0004.635.000.0003.903.000.000-Đất TM-DV đô thị
20Huyện Đan PhượngĐường từ đường Quốc lộ 32 đi cụm công nghiệp thị trấn Phùng - Thị trấn Phùng-9.274.000.0006.212.000.0003.466.000.0003.014.000.000-Đất TM-DV đô thị
21Huyện Đan PhượngPhố Phùng Hưng - Thị trấn Phùng-5.538.000.0004.158.000.0003.098.000.0002.765.000.000-Đất TM-DV đô thị
22Huyện Đan PhượngPhố Phượng Trì - Thị trấn Phùng-5.796.000.0004.290.000.0003.188.000.0002.841.000.000-Đất TM-DV đô thị
23Huyện Đan PhượngPhố Thụy Ứng - Thị trấn Phùng-5.796.000.0004.290.000.0003.188.000.0002.841.000.000-Đất TM-DV đô thị
24Huyện Đan PhượngMặt cắt đường rộng 7,0m - Khu đất sau huyện ủy-5.962.000.0005.962.000.000---Đất TM-DV đô thị
25Huyện Đan PhượngMặt cắt đường rộng 7,0m Khu đô thị Đồng Ông (DIA)-5.962.000.0004.114.000.000---Đất TM-DV đô thị
26Huyện Đan PhượngMặt cắt đường rộng 7,0m Khu đô thị Tân Tây Đô-6.293.000.0004.341.000.000---Đất TM-DV đô thị
27Huyện Đan PhượngĐường Quốc lộ 32 - Thị trấn PhùngĐoạn từ giáp Hoài Đức - đến ngã ba (Tượng đài)9.240.000.0005.729.000.0003.511.000.0002.957.000.000-Đất SX-KD đô thị
28Huyện Đan PhượngĐường Quốc lộ 32 - Thị trấn PhùngĐoạn từ Tượng đài - đến hết thị trấn Phùng (Quốc lộ 32 cũ)8.838.000.0005.480.000.0003.358.000.0002.828.000.000-Đất SX-KD đô thị
29Huyện Đan PhượngĐường Quốc lộ 32 - Thị trấn PhùngĐoạn Quốc lộ 32 mới: từ Tượng Đài - đến hết thị trấn Phùng8.035.000.0005.060.000.0003.110.000.0002.624.000.000-Đất SX-KD đô thị
30Huyện Đan PhượngĐường Tỉnh lộ 417 (Tỉnh lộ 83 cũ) - Thị trấn Phùng-6.720.000.0004.502.000.0002.512.000.0002.184.000.000-Đất SX-KD đô thị
31Huyện Đan PhượngĐường Tân Hội - Thị trấn PhùngTừ đầu đường - đến cuối đường6.720.000.0004.502.000.0002.512.000.0002.184.000.000-Đất SX-KD đô thị
32Huyện Đan PhượngĐường Phùng (Đường Quốc lộ 32 cũ) - Thị trấn Phùng-8.838.000.0005.480.000.0003.358.000.0002.828.000.000-Đất SX-KD đô thị
33Huyện Đan PhượngĐường từ đường Quốc lộ 32 đi cụm công nghiệp thị trấn Phùng - Thị trấn Phùng-6.720.000.0004.502.000.0002.512.000.0002.184.000.000-Đất SX-KD đô thị
34Huyện Đan PhượngPhố Phùng Hưng - Thị trấn Phùng-4.013.000.0003.014.000.0002.245.000.0002.004.000.000-Đất SX-KD đô thị
35Huyện Đan PhượngPhố Phượng Trì - Thị trấn Phùng-4.200.000.0003.108.000.0002.310.000.0002.058.000.000-Đất SX-KD đô thị
36Huyện Đan PhượngPhố Thụy Ứng - Thị trấn Phùng-4.200.000.0003.108.000.0002.310.000.0002.058.000.000-Đất SX-KD đô thị
37Huyện Đan PhượngMặt cắt đường rộng 7,0m - Khu đất sau huyện ủy-4.320.000.0004.320.000.000---Đất SX-KD đô thị
38Huyện Đan PhượngMặt cắt đường rộng 7,0m Khu đô thị Đồng Ông (DIA)-4.320.000.0002.981.000.000---Đất SX-KD đô thị
39Huyện Đan PhượngMặt cắt đường rộng 7,0m Khu đô thị Tân Tây Đô-4.560.000.0003.146.000.000---Đất SX-KD đô thị
40Huyện Đan PhượngQuốc lộ 32: Đoạn qua xã Tân Lập-14.720.000.0009.568.000.0008.096.000.0007.360.000.0005.697.000.000Đất ở nông thôn
41Huyện Đan PhượngĐường tỉnh lộ 422: Đoạn qua xã Tân Lập-9.856.000.0006.801.000.0005.815.000.0005.322.000.0004.169.000.000Đất ở nông thôn
42Huyện Đan PhượngĐường đê Sông Hồng qua xã Liên TrungĐoạn đường trong đê -7.920.000.0005.544.000.0004.752.000.0004.356.000.0003.421.000.000Đất ở nông thôn
43Huyện Đan PhượngĐường đê Sông Hồng qua xã Liên TrungĐoạn đường ngoài đê -7.200.000.0005.040.000.0004.320.000.0003.960.000.0003.110.000.000Đất ở nông thôn
44Huyện Đan PhượngĐường giao thông liên xã Liên Trung-7.920.000.0005.544.000.0004.752.000.0004.356.000.0003.421.000.000Đất ở nông thôn
45Huyện Đan PhượngĐường giao thông liên xã Tân Lập-9.240.000.0006.376.000.0005.452.000.0004.990.000.0003.908.000.000Đất ở nông thôn
46Huyện Đan PhượngĐường quốc lộ 32: Đoạn qua địa phận xã Đồng Tháp-10.350.000.0007.038.000.0006.003.000.0005.486.000.000-Đất ở nông thôn
47Huyện Đan PhượngĐường tỉnh lộ 417 (đường tỉnh lộ 83 cũ)Đoạn từ giáp thị trấn Phùng - đến giáp đê sông Hồng6.944.000.0005.000.000.0004.305.000.0003.958.000.000-Đất ở nông thôn
48Huyện Đan PhượngĐoạn từ giáp thị trấn Phùng đến giáp đê sông HồngĐoạn từ đê sông Hồng - đến giáp huyện Phúc Thọ5.040.000.0003.780.000.0003.276.000.0003.024.000.000-Đất ở nông thôn
49Huyện Đan PhượngĐường tỉnh lộ 422 (đường 79 cũ) qua địa phận xã Tân Hội và Liên Hà-8.512.000.0005.958.000.0005.107.000.0004.682.000.000-Đất ở nông thôn
50Huyện Đan PhượngCác tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Liên Hà, Tân Hội-5.280.000.0003.907.000.0003.379.000.0003.115.000.000-Đất ở nông thôn
51Huyện Đan PhượngCác tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đan Phượng, Song Phượng-4.180.000.0003.177.000.0002.759.000.0002.550.000.000-Đất ở nông thôn
52Huyện Đan PhượngCác tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đồng Tháp, Hạ Mỗ, Hồng Hà, Liên Hồng, Phương Đình, Thượng Mỗ-3.630.000.0002.795.000.0002.432.000.0002.251.000.000-Đất ở nông thôn
53Huyện Đan PhượngCác tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Thọ An, Thọ Xuân, Trung Châu-2.640.000.0002.086.000.0001.822.000.0001.690.000.000-Đất ở nông thôn
54Huyện Đan PhượngTuyến đường N12 đi qua địa bàn 3 xã thị trấn gồm: thị trấn Phùng, xã Thượng Mỗ và xã Hạ MỗTừ nối với đường quốc lộ 32 - đoạn từ Hoài Đức - đến ngã Tượng đài đến cầu Trúng Đích xã Hạ Mỗ8.512.000.0005.958.000.0005.107.000.0004.682.000.000-Đất ở nông thôn
55Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đan Phượng-1.924.000.000----Đất ở nông thôn
56Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tháp-1.693.000.000----Đất ở nông thôn
57Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hạ Mỗ-1.693.000.000----Đất ở nông thôn
58Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Hà-1.693.000.000----Đất ở nông thôn
59Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hà-1.924.000.000----Đất ở nông thôn
60Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hồng-1.693.000.000----Đất ở nông thôn
61Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Đình-1.693.000.000----Đất ở nông thôn
62Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Song Phượng-1.924.000.000----Đất ở nông thôn
63Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hội-1.924.000.000----Đất ở nông thôn
64Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ An-1.505.000.000----Đất ở nông thôn
65Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ Xuân-1.505.000.000----Đất ở nông thôn
66Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Mỗ-1.693.000.000----Đất ở nông thôn
67Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Châu-1.505.000.000----Đất ở nông thôn
68Huyện Đan PhượngQuốc lộ 32: Đoạn qua xã Tân Lập-9.106.000.0006.739.000.0005.753.000.0004.553.000.0002.910.000.000Đất TM-DV nông thôn
69Huyện Đan PhượngĐường tỉnh lộ 422: Đoạn qua xã Tân Lập-6.209.000.0004.284.000.0003.586.000.0002.999.000.0002.124.000.000Đất TM-DV nông thôn
70Huyện Đan PhượngĐường đê Sông Hồng qua xã Liên TrungĐoạn đường trong đê -4.990.000.0003.493.000.0002.930.000.0002.455.000.0001.742.000.000Đất TM-DV nông thôn
71Huyện Đan PhượngĐường đê Sông Hồng qua xã Liên TrungĐoạn đường ngoài đê -4.536.000.0003.175.000.0002.664.000.0002.232.000.0001.584.000.000Đất TM-DV nông thôn
72Huyện Đan PhượngĐường giao thông liên xã Liên Trung-4.990.000.0003.493.000.0002.930.000.0002.455.000.0001.742.000.000Đất TM-DV nông thôn
73Huyện Đan PhượngĐường giao thông liên xã Tân Lập-5.702.000.0004.220.000.0003.604.000.0002.851.000.0001.822.000.000Đất TM-DV nông thôn
74Huyện Đan PhượngĐường quốc lộ 32: Đoạn qua địa phận xã Đồng Tháp-5.537.000.0005.029.000.0004.319.000.0003.964.000.000-Đất TM-DV nông thôn
75Huyện Đan PhượngĐường tỉnh lộ 417 (đường tỉnh lộ 83 cũ)Đoạn từ giáp thị trấn Phùng - đến giáp đê sông Hồng3.715.000.0003.573.000.0003.098.000.0002.860.000.000-Đất TM-DV nông thôn
76Huyện Đan PhượngĐoạn từ giáp thị trấn Phùng đến giáp đê sông HồngĐoạn từ đê sông Hồng - đến giáp huyện Phúc Thọ2.822.000.0002.701.000.0002.356.000.0002.185.000.000-Đất TM-DV nông thôn
77Huyện Đan PhượngĐường tỉnh lộ 422 (đường 79 cũ) qua địa phận xã Tân Hội và Liên Hà-4.554.000.0004.258.000.0003.675.000.0003.382.000.000-Đất TM-DV nông thôn
78Huyện Đan PhượngCác tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Liên Hà, Tân Hội-2.904.000.0002.792.000.0002.431.000.0002.251.000.000-Đất TM-DV nông thôn
79Huyện Đan PhượngCác tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đan Phượng, Song Phượng-2.402.000.0002.270.000.0001.984.000.0001.843.000.000-Đất TM-DV nông thôn
80Huyện Đan PhượngCác tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đồng Tháp, Hạ Mỗ, Hồng Hà, Liên Hồng, Phương Đình, Thượng Mỗ-2.087.000.0001.998.000.0001.750.000.0001.626.000.000-Đất TM-DV nông thôn
81Huyện Đan PhượngCác tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Thọ An, Thọ Xuân, Trung Châu-1.612.000.0001.491.000.0001.310.000.0001.221.000.000-Đất TM-DV nông thôn
82Huyện Đan PhượngTuyến đường N12 đi qua địa bàn 3 xã thị trấn gồm: thị trấn Phùng, xã Thượng Mỗ và xã Hạ MỗTừ nối với đường quốc lộ 32 - đoạn từ Hoài Đức - đến ngã Tượng đài đến cầu Trúng Đích xã Hạ Mỗ4.554.000.0004.258.000.0003.675.000.0003.382.000.000-Đất TM-DV nông thôn
83Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đan Phượng-1.470.000.000----Đất TM-DV nông thôn
84Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tháp-1.386.000.000----Đất TM-DV nông thôn
85Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hạ Mỗ-1.386.000.000----Đất TM-DV nông thôn
86Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Hà-1.386.000.000----Đất TM-DV nông thôn
87Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hà-1.470.000.000----Đất TM-DV nông thôn
88Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hồng-1.386.000.000----Đất TM-DV nông thôn
89Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Đình-1.386.000.000----Đất TM-DV nông thôn
90Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Song Phượng-1.470.000.000----Đất TM-DV nông thôn
91Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hội-1.470.000.000----Đất TM-DV nông thôn
92Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ An-1.201.000.000----Đất TM-DV nông thôn
93Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ Xuân-1.201.000.000----Đất TM-DV nông thôn
94Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Mỗ-1.386.000.000----Đất TM-DV nông thôn
95Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Châu-1.201.000.000----Đất TM-DV nông thôn
96Huyện Đan PhượngQuốc lộ 32: Đoạn qua xã Tân Lập-6.598.000.0004.883.000.0004.169.000.0003.299.000.0002.108.000.000Đất SX-KD nông thôn
97Huyện Đan PhượngĐường tỉnh lộ 422: Đoạn qua xã Tân Lập-4.620.000.0003.188.000.0002.668.000.0002.232.000.0001.580.000.000Đất SX-KD nông thôn
98Huyện Đan PhượngĐường đê Sông Hồng qua xã Liên TrungĐoạn đường trong đê -4.158.000.0002.911.000.0002.442.000.0002.046.000.0001.452.000.000Đất SX-KD nông thôn
99Huyện Đan PhượngĐường đê Sông Hồng qua xã Liên TrungĐoạn đường ngoài đê -3.780.000.0002.646.000.0002.220.000.0001.860.000.0001.320.000.000Đất SX-KD nông thôn
100Huyện Đan PhượngĐường giao thông liên xã Liên Trung-3.780.000.0002.646.000.0002.220.000.0001.860.000.0001.320.000.000Đất SX-KD nông thôn
101Huyện Đan PhượngĐường Quốc lộ 32 - Thị trấn PhùngĐoạn từ giáp Hoài Đức - đến ngã ba (Tượng đài)15.870.000.00010.157.000.0008.570.000.0007.776.000.000-Đất ở đô thị
102Huyện Đan PhượngĐường Quốc lộ 32 - Thị trấn PhùngĐoạn từ Tượng đài - đến hết thị trấn Phùng (Quốc lộ 32 cũ)15.180.000.0009.715.000.0008.197.000.0007.438.000.000-Đất ở đô thị
103Huyện Đan PhượngĐường Quốc lộ 32 - Thị trấn PhùngĐoạn Quốc lộ 32 mới: từ Tượng Đài - đến hết thị trấn Phùng13.800.000.0008.970.000.0007.590.000.0006.900.000.000-Đất ở đô thị
104Huyện Đan PhượngĐường Tỉnh lộ 417 (Tỉnh lộ 83 cũ) - Thị trấn Phùng-12.420.000.0008.321.000.0007.079.000.0006.458.000.000-Đất ở đô thị
105Huyện Đan PhượngĐường Tân Hội - Thị trấn PhùngTừ đầu đường - đến cuối đường12.420.000.0008.321.000.0007.079.000.0006.396.000.000-Đất ở đô thị
106Huyện Đan PhượngĐường Phùng (Đường Quốc lộ 32 cũ) - Thị trấn Phùng-15.180.000.0009.715.000.0008.197.000.0007.438.000.000-Đất ở đô thị
107Huyện Đan PhượngĐường từ đường Quốc lộ 32 đi cụm công nghiệp thị trấn Phùng - Thị trấn Phùng-12.420.000.0008.321.000.0007.079.000.0006.396.000.000-Đất ở đô thị
108Huyện Đan PhượngPhố Phùng Hưng - Thị trấn Phùng-9.890.000.0006.824.000.0005.835.000.0005.341.000.000-Đất ở đô thị
109Huyện Đan PhượngPhố Phượng Trì - Thị trấn Phùng-10.350.000.0007.038.000.0006.003.000.0005.486.000.000-Đất ở đô thị
110Huyện Đan PhượngPhố Thụy Ứng - Thị trấn Phùng-10.350.000.0007.038.000.0006.003.000.0005.486.000.000-Đất ở đô thị
111Huyện Đan PhượngMặt cắt đường rộng 7,0m - Khu đất sau huyện ủy-14.030.000.0009.120.000.000---Đất ở đô thị
112Huyện Đan PhượngMặt cắt đường rộng 7,0m Khu đô thị Đồng Ông (DIA)-14.030.000.0009.120.000.000---Đất ở đô thị
113Huyện Đan PhượngMặt cắt đường rộng 7,0m Khu đô thị Tân Tây Đô-14.490.000.0009.419.000.000---Đất ở đô thị
114Huyện Đan PhượngĐường Quốc lộ 32 - Thị trấn PhùngĐoạn từ giáp Hoài Đức - đến ngã ba (Tượng đài)12.751.000.0007.906.000.0004.845.000.0004.080.000.000-Đất TM-DV đô thị
115Huyện Đan PhượngĐường Quốc lộ 32 - Thị trấn PhùngĐoạn từ Tượng đài - đến hết thị trấn Phùng (Quốc lộ 32 cũ)12.197.000.0007.562.000.0004.635.000.0003.903.000.000-Đất TM-DV đô thị
116Huyện Đan PhượngĐường Quốc lộ 32 - Thị trấn PhùngĐoạn Quốc lộ 32 mới: từ Tượng Đài - đến hết thị trấn Phùng11.088.000.0006.982.000.0004.291.000.0003.621.000.000-Đất TM-DV đô thị
117Huyện Đan PhượngĐường Tỉnh lộ 417 (Tỉnh lộ 83 cũ) - Thị trấn Phùng-9.274.000.0006.212.000.0003.466.000.0003.014.000.000-Đất TM-DV đô thị
118Huyện Đan PhượngĐường Tân Hội - Thị trấn PhùngTừ đầu đường - đến cuối đường9.274.000.0006.212.000.0003.466.000.0003.014.000.000-Đất TM-DV đô thị
119Huyện Đan PhượngĐường Phùng (Đường Quốc lộ 32 cũ) - Thị trấn Phùng-12.197.000.0007.562.000.0004.635.000.0003.903.000.000-Đất TM-DV đô thị
120Huyện Đan PhượngĐường từ đường Quốc lộ 32 đi cụm công nghiệp thị trấn Phùng - Thị trấn Phùng-9.274.000.0006.212.000.0003.466.000.0003.014.000.000-Đất TM-DV đô thị
121Huyện Đan PhượngPhố Phùng Hưng - Thị trấn Phùng-5.538.000.0004.158.000.0003.098.000.0002.765.000.000-Đất TM-DV đô thị
122Huyện Đan PhượngPhố Phượng Trì - Thị trấn Phùng-5.796.000.0004.290.000.0003.188.000.0002.841.000.000-Đất TM-DV đô thị
123Huyện Đan PhượngPhố Thụy Ứng - Thị trấn Phùng-5.796.000.0004.290.000.0003.188.000.0002.841.000.000-Đất TM-DV đô thị
124Huyện Đan PhượngMặt cắt đường rộng 7,0m - Khu đất sau huyện ủy-5.962.000.0005.962.000.000---Đất TM-DV đô thị
125Huyện Đan PhượngMặt cắt đường rộng 7,0m Khu đô thị Đồng Ông (DIA)-5.962.000.0004.114.000.000---Đất TM-DV đô thị
126Huyện Đan PhượngMặt cắt đường rộng 7,0m Khu đô thị Tân Tây Đô-6.293.000.0004.341.000.000---Đất TM-DV đô thị
127Huyện Đan PhượngĐường Quốc lộ 32 - Thị trấn PhùngĐoạn từ giáp Hoài Đức - đến ngã ba (Tượng đài)9.240.000.0005.729.000.0003.511.000.0002.957.000.000-Đất SX-KD đô thị
128Huyện Đan PhượngĐường Quốc lộ 32 - Thị trấn PhùngĐoạn từ Tượng đài - đến hết thị trấn Phùng (Quốc lộ 32 cũ)8.838.000.0005.480.000.0003.358.000.0002.828.000.000-Đất SX-KD đô thị
129Huyện Đan PhượngĐường Quốc lộ 32 - Thị trấn PhùngĐoạn Quốc lộ 32 mới: từ Tượng Đài - đến hết thị trấn Phùng8.035.000.0005.060.000.0003.110.000.0002.624.000.000-Đất SX-KD đô thị
130Huyện Đan PhượngĐường Tỉnh lộ 417 (Tỉnh lộ 83 cũ) - Thị trấn Phùng-6.720.000.0004.502.000.0002.512.000.0002.184.000.000-Đất SX-KD đô thị
131Huyện Đan PhượngĐường Tân Hội - Thị trấn PhùngTừ đầu đường - đến cuối đường6.720.000.0004.502.000.0002.512.000.0002.184.000.000-Đất SX-KD đô thị
132Huyện Đan PhượngĐường Phùng (Đường Quốc lộ 32 cũ) - Thị trấn Phùng-8.838.000.0005.480.000.0003.358.000.0002.828.000.000-Đất SX-KD đô thị
133Huyện Đan PhượngĐường từ đường Quốc lộ 32 đi cụm công nghiệp thị trấn Phùng - Thị trấn Phùng-6.720.000.0004.502.000.0002.512.000.0002.184.000.000-Đất SX-KD đô thị
134Huyện Đan PhượngPhố Phùng Hưng - Thị trấn Phùng-4.013.000.0003.014.000.0002.245.000.0002.004.000.000-Đất SX-KD đô thị
135Huyện Đan PhượngPhố Phượng Trì - Thị trấn Phùng-4.200.000.0003.108.000.0002.310.000.0002.058.000.000-Đất SX-KD đô thị
136Huyện Đan PhượngPhố Thụy Ứng - Thị trấn Phùng-4.200.000.0003.108.000.0002.310.000.0002.058.000.000-Đất SX-KD đô thị
137Huyện Đan PhượngMặt cắt đường rộng 7,0m - Khu đất sau huyện ủy-4.320.000.0004.320.000.000---Đất SX-KD đô thị
138Huyện Đan PhượngMặt cắt đường rộng 7,0m Khu đô thị Đồng Ông (DIA)-4.320.000.0002.981.000.000---Đất SX-KD đô thị
139Huyện Đan PhượngMặt cắt đường rộng 7,0m Khu đô thị Tân Tây Đô-4.560.000.0003.146.000.000---Đất SX-KD đô thị
140Huyện Đan PhượngQuốc lộ 32: Đoạn qua xã Tân Lập-14.720.000.0009.568.000.0008.096.000.0007.360.000.0005.697.000.000Đất ở nông thôn
141Huyện Đan PhượngĐường tỉnh lộ 422: Đoạn qua xã Tân Lập-9.856.000.0006.801.000.0005.815.000.0005.322.000.0004.169.000.000Đất ở nông thôn
142Huyện Đan PhượngĐường đê Sông Hồng qua xã Liên TrungĐoạn đường trong đê -7.920.000.0005.544.000.0004.752.000.0004.356.000.0003.421.000.000Đất ở nông thôn
143Huyện Đan PhượngĐường đê Sông Hồng qua xã Liên TrungĐoạn đường ngoài đê -7.200.000.0005.040.000.0004.320.000.0003.960.000.0003.110.000.000Đất ở nông thôn
144Huyện Đan PhượngĐường giao thông liên xã Liên Trung-7.920.000.0005.544.000.0004.752.000.0004.356.000.0003.421.000.000Đất ở nông thôn
145Huyện Đan PhượngĐường giao thông liên xã Tân Lập-9.240.000.0006.376.000.0005.452.000.0004.990.000.0003.908.000.000Đất ở nông thôn
146Huyện Đan PhượngĐường quốc lộ 32: Đoạn qua địa phận xã Đồng Tháp-10.350.000.0007.038.000.0006.003.000.0005.486.000.000-Đất ở nông thôn
147Huyện Đan PhượngĐường tỉnh lộ 417 (đường tỉnh lộ 83 cũ)Đoạn từ giáp thị trấn Phùng - đến giáp đê sông Hồng6.944.000.0005.000.000.0004.305.000.0003.958.000.000-Đất ở nông thôn
148Huyện Đan PhượngĐoạn từ giáp thị trấn Phùng đến giáp đê sông HồngĐoạn từ đê sông Hồng - đến giáp huyện Phúc Thọ5.040.000.0003.780.000.0003.276.000.0003.024.000.000-Đất ở nông thôn
149Huyện Đan PhượngĐường tỉnh lộ 422 (đường 79 cũ) qua địa phận xã Tân Hội và Liên Hà-8.512.000.0005.958.000.0005.107.000.0004.682.000.000-Đất ở nông thôn
150Huyện Đan PhượngCác tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Liên Hà, Tân Hội-5.280.000.0003.907.000.0003.379.000.0003.115.000.000-Đất ở nông thôn
151Huyện Đan PhượngCác tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đan Phượng, Song Phượng-4.180.000.0003.177.000.0002.759.000.0002.550.000.000-Đất ở nông thôn
152Huyện Đan PhượngCác tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đồng Tháp, Hạ Mỗ, Hồng Hà, Liên Hồng, Phương Đình, Thượng Mỗ-3.630.000.0002.795.000.0002.432.000.0002.251.000.000-Đất ở nông thôn
153Huyện Đan PhượngCác tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Thọ An, Thọ Xuân, Trung Châu-2.640.000.0002.086.000.0001.822.000.0001.690.000.000-Đất ở nông thôn
154Huyện Đan PhượngTuyến đường N12 đi qua địa bàn 3 xã thị trấn gồm: thị trấn Phùng, xã Thượng Mỗ và xã Hạ MỗTừ nối với đường quốc lộ 32 - đoạn từ Hoài Đức - đến ngã Tượng đài đến cầu Trúng Đích xã Hạ Mỗ8.512.000.0005.958.000.0005.107.000.0004.682.000.000-Đất ở nông thôn
155Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đan Phượng-1.924.000.000----Đất ở nông thôn
156Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tháp-1.693.000.000----Đất ở nông thôn
157Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hạ Mỗ-1.693.000.000----Đất ở nông thôn
158Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Hà-1.693.000.000----Đất ở nông thôn
159Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hà-1.924.000.000----Đất ở nông thôn
160Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hồng-1.693.000.000----Đất ở nông thôn
161Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Đình-1.693.000.000----Đất ở nông thôn
162Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Song Phượng-1.924.000.000----Đất ở nông thôn
163Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hội-1.924.000.000----Đất ở nông thôn
164Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ An-1.505.000.000----Đất ở nông thôn
165Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ Xuân-1.505.000.000----Đất ở nông thôn
166Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Mỗ-1.693.000.000----Đất ở nông thôn
167Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Châu-1.505.000.000----Đất ở nông thôn
168Huyện Đan PhượngQuốc lộ 32: Đoạn qua xã Tân Lập-9.106.000.0006.739.000.0005.753.000.0004.553.000.0002.910.000.000Đất TM-DV nông thôn
169Huyện Đan PhượngĐường tỉnh lộ 422: Đoạn qua xã Tân Lập-6.209.000.0004.284.000.0003.586.000.0002.999.000.0002.124.000.000Đất TM-DV nông thôn
170Huyện Đan PhượngĐường đê Sông Hồng qua xã Liên TrungĐoạn đường trong đê -4.990.000.0003.493.000.0002.930.000.0002.455.000.0001.742.000.000Đất TM-DV nông thôn
171Huyện Đan PhượngĐường đê Sông Hồng qua xã Liên TrungĐoạn đường ngoài đê -4.536.000.0003.175.000.0002.664.000.0002.232.000.0001.584.000.000Đất TM-DV nông thôn
172Huyện Đan PhượngĐường giao thông liên xã Liên Trung-4.990.000.0003.493.000.0002.930.000.0002.455.000.0001.742.000.000Đất TM-DV nông thôn
173Huyện Đan PhượngĐường giao thông liên xã Tân Lập-5.702.000.0004.220.000.0003.604.000.0002.851.000.0001.822.000.000Đất TM-DV nông thôn
174Huyện Đan PhượngĐường quốc lộ 32: Đoạn qua địa phận xã Đồng Tháp-5.537.000.0005.029.000.0004.319.000.0003.964.000.000-Đất TM-DV nông thôn
175Huyện Đan PhượngĐường tỉnh lộ 417 (đường tỉnh lộ 83 cũ)Đoạn từ giáp thị trấn Phùng - đến giáp đê sông Hồng3.715.000.0003.573.000.0003.098.000.0002.860.000.000-Đất TM-DV nông thôn
176Huyện Đan PhượngĐoạn từ giáp thị trấn Phùng đến giáp đê sông HồngĐoạn từ đê sông Hồng - đến giáp huyện Phúc Thọ2.822.000.0002.701.000.0002.356.000.0002.185.000.000-Đất TM-DV nông thôn
177Huyện Đan PhượngĐường tỉnh lộ 422 (đường 79 cũ) qua địa phận xã Tân Hội và Liên Hà-4.554.000.0004.258.000.0003.675.000.0003.382.000.000-Đất TM-DV nông thôn
178Huyện Đan PhượngCác tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Liên Hà, Tân Hội-2.904.000.0002.792.000.0002.431.000.0002.251.000.000-Đất TM-DV nông thôn
179Huyện Đan PhượngCác tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đan Phượng, Song Phượng-2.402.000.0002.270.000.0001.984.000.0001.843.000.000-Đất TM-DV nông thôn
180Huyện Đan PhượngCác tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đồng Tháp, Hạ Mỗ, Hồng Hà, Liên Hồng, Phương Đình, Thượng Mỗ-2.087.000.0001.998.000.0001.750.000.0001.626.000.000-Đất TM-DV nông thôn
181Huyện Đan PhượngCác tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Thọ An, Thọ Xuân, Trung Châu-1.612.000.0001.491.000.0001.310.000.0001.221.000.000-Đất TM-DV nông thôn
182Huyện Đan PhượngTuyến đường N12 đi qua địa bàn 3 xã thị trấn gồm: thị trấn Phùng, xã Thượng Mỗ và xã Hạ MỗTừ nối với đường quốc lộ 32 - đoạn từ Hoài Đức - đến ngã Tượng đài đến cầu Trúng Đích xã Hạ Mỗ4.554.000.0004.258.000.0003.675.000.0003.382.000.000-Đất TM-DV nông thôn
183Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đan Phượng-1.470.000.000----Đất TM-DV nông thôn
184Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tháp-1.386.000.000----Đất TM-DV nông thôn
185Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hạ Mỗ-1.386.000.000----Đất TM-DV nông thôn
186Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Hà-1.386.000.000----Đất TM-DV nông thôn
187Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hà-1.470.000.000----Đất TM-DV nông thôn
188Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hồng-1.386.000.000----Đất TM-DV nông thôn
189Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Đình-1.386.000.000----Đất TM-DV nông thôn
190Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Song Phượng-1.470.000.000----Đất TM-DV nông thôn
191Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hội-1.470.000.000----Đất TM-DV nông thôn
192Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ An-1.201.000.000----Đất TM-DV nông thôn
193Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ Xuân-1.201.000.000----Đất TM-DV nông thôn
194Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Mỗ-1.386.000.000----Đất TM-DV nông thôn
195Huyện Đan PhượngĐất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Châu-1.201.000.000----Đất TM-DV nông thôn
196Huyện Đan PhượngQuốc lộ 32: Đoạn qua xã Tân Lập-6.598.000.0004.883.000.0004.169.000.0003.299.000.0002.108.000.000Đất SX-KD nông thôn
197Huyện Đan PhượngĐường tỉnh lộ 422: Đoạn qua xã Tân Lập-4.620.000.0003.188.000.0002.668.000.0002.232.000.0001.580.000.000Đất SX-KD nông thôn
198Huyện Đan PhượngĐường đê Sông Hồng qua xã Liên TrungĐoạn đường trong đê -4.158.000.0002.911.000.0002.442.000.0002.046.000.0001.452.000.000Đất SX-KD nông thôn
199Huyện Đan PhượngĐường đê Sông Hồng qua xã Liên TrungĐoạn đường ngoài đê -3.780.000.0002.646.000.0002.220.000.0001.860.000.0001.320.000.000Đất SX-KD nông thôn
200Huyện Đan PhượngĐường giao thông liên xã Liên Trung-3.780.000.0002.646.000.0002.220.000.0001.860.000.0001.320.000.000Đất SX-KD nông thôn
4.9/5 - (97 bình chọn)

 
® 2024 LawFirm.Vn - Thông tin do LawFirm.Vn cung cấp không thay thế cho tư vấn pháp lý. Nếu bạn yêu cầu bất kỳ thông tin nào, bạn có thể nhận được cuộc gọi điện thoại hoặc email từ một trong những Quản lý của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem chính sách bảo mật, điều khoản sử dụng, chính sách cookie và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm của chúng tôi.
Có thể bạn quan tâm
Để lại câu trả lời

Trường "Địa chỉ email" của bạn sẽ không được công khai.