Bảng giá đất quận Dương Kinh – Hải Phòng

0 488

Bảng giá đất Quận Dương Kinh – Thành phố Hải Phòng mới nhất theo Quyết định 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 quy định về bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hải Phòng 05 năm (2020-2024) (được sửa đổi tại Quyết định 22/2022/QĐ-UBND ngày 28/4/2022).


1. Căn cứ pháp lý

– Quyết định 54/2019/QĐ-UBND quy định về bảng giá đất trên địa bàn thành phố Hải Phòng 05 năm (2020-2024);

– Quyết định 22/2022/QĐ-UBND về điều chỉnh cục bộ giá đất tại một số vị trí tuyến đường trong bảng giá đất 05 năm (2020-2024) trên địa bàn thành phố Hải Phòng.


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất quận Dương Kinh – Hải Phòng

3. Bảng giá đất Quận Dương Kinh – Thành phố Hải Phòng mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Đối với đất nông nghiệp

Phân loại vị trí đất nông nghiệp để xác định giá như sau:

– Vị trí 1: áp dụng cho các thửa đất nông nghiệp địa bàn quận;

– Vị trí 2: áp dụng cho các thửa đất nông nghiệp địa bàn huyện.

3.1.2. Đối với đất ở tại nông thôn

Phân loại khu vực, vị trí đất ở tại nông thôn để xác định giá như sau:

Khu vực 1: áp dụng cho các thửa đất ở nằm ven các đường giao thông: quốc lộ, tỉnh lộ, huyện lộ, đường liên xã và được phân thành 3 vị trí để định giá, cụ thể như sau:

a) Vị trí 1: áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường giao thông: quốc lộ, tỉnh lộ, huyện lộ, đường liên xã.

b) Vị trí 2: áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường, ngõ có chiều rộng từ 3m trở lên có khoảng cách đến hết 200m đi ra đường giao thông: quốc lộ, tỉnh lộ, huyện lộ, đường liên xã.

c) Vị trí 3:

– Áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường, ngõ có chiều rộng từ 3m trở lên có khoảng cách trên 200m đi ra đường giao thông: quốc lộ, tỉnh lộ, huyện lộ, đường liên xã;

– Áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường, ngõ có chiều rộng dưới 3m đi ra đường giao thông: quốc lộ, tỉnh lộ, huyện lộ, đường liên xã.

Khu vực 2: là khu vực đất ở nằm ven các đường trục xã, đường trục liên thôn và được phân thành 3 vị trí để xác định giá, cụ thể như sau:

a) Vị trí 1: áp dụng với các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường trục xã, đường trục liên thôn.

b) Vị trí 2: áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường, ngõ có chiều rộng từ 3m trở lên có khoảng cách đến hết 200m đi ra đường trục xã, đường liên thôn.

c) Vị trí 3:

– Áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường, ngõ có chiều rộng từ 3m trở lên có khoảng cách trên 200m đi ra đường trục xã và đường liên thôn;

– Áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với mép hiện trạng đường, ngõ có chiều rộng dưới 3m đi ra đường trục xã và đường liên thôn.

Khu vực 3: là khu vực đất ở còn lại trên địa bàn xã được quy định thành 01 vị trí, không chia tuyến để xác định giá.

3.1.3. Đối với đất ở tại đô thị

Đất ở tại đô thị theo từng đường phố hoặc đoạn đường phố được phân thành 04 vị trí để định giá, cụ thể như sau:

a) Vị trí 1: áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với vỉa hè đường phố, đoạn đường phố về phía thửa đất;

b) Vị trí 2: áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với ngõ, ngách, hẻm của đường phố, đoạn đường phố và có những điều kiện sau:

Ngõ, ngách, hẻm đoạn nhỏ nhất có chiều rộng hiện trạng từ 3 m trở lên; cách vỉa hè về phía thửa đất hoặc mép hiện trạng đường giao thông đến hết 50m.

c) Vị trí 3: áp dụng cho các thửa đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với ngõ, ngách, hẻm của đường phố, đoạn đường phố và có một trong những điều kiện sau:

– Ngõ, ngách, hẻm có chiều rộng hiện trạng đoạn nhỏ nhất nhỏ hơn 3m, cách vỉa hè hoặc mép hiện trạng đường giao thông đến hết 50m;

– Ngõ, ngách, hẻm có chiều rộng hiện trạng đoạn nhỏ nhất từ 3m trở lên, cách vỉa hè hoặc mép hiện trạng đường giao thông từ trên 50m đến hết 200m.

d) Vị trí 4: Áp dụng với các thửa đất còn lại.

3.2. Bảng giá đất Quận Dương Kinh – Thành phố Hải Phòng mới nhất

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Anh DũngCầu Rào - Hết khách sạn Pearl river30.000.00016.000.0008.000.0005.800.000-Đất ở đô thị
2Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Anh DũngHết khách sạn PreaRiver - Ngã 3 đường Phạm Văn Đồng - Mạc Quyết25.000.00013.000.0007.000.0005.500.000-Đất ở đô thị
3Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Anh DũngNgã 3 đường Phạm Văn Đồng - Mạc Quyết - Hết địa phận phường Anh Dũng20.000.00010.500.0006.600.0004.000.000-Đất ở đô thị
4Quận Dương KinhĐường Mạc Quyết - Phường Anh DũngCầu Rào - Đường vào Khu Dự án nhà ở Sao Đỏ (Đoạn từ đường Mạc Quyết đi qua khách sạn Preal River ra đường Phạm Văn Đồng)15.000.0008.000.0004.800.0003.600.000-Đất ở đô thị
5Quận Dương KinhĐường Mạc Quyết - Phường Anh DũngĐường vào Khu Dự án nhà ở Sao Đỏ - Ngã 3 Phạm Văn Đồng - Mạc Quyết12.500.0007.000.0004.500.0003.400.000-Đất ở đô thị
6Quận Dương KinhĐường Mạc Đăng Doanh - Phường Anh DũngNgã 3 từ Phạm Văn Đồng về Mạc Đăng Doanh - Hết khu dự án phát triển nhà ở Anh Dũng 620.000.00010.500.0006.600.0004.600.000-Đất ở đô thị
7Quận Dương KinhĐường Mạc Đăng Doanh - Phường Anh DũngHết khu dự án phát triển nhà ở Anh Dũng 6 - Giáp địa phận phường Hưng Đạo18.000.00010.000.0006.000.0004.000.000-Đất ở đô thị
8Quận Dương KinhĐường trục khu Phú Hải (từ đường Phạm Văn Đồng đến Mạc Quyết) - Phường Anh DũngToàn tuyến -4.800.0002.880.0002.000.0001.880.000-Đất ở đô thị
9Quận Dương KinhĐường Hợp Hòa - Phường Anh DũngToàn tuyến -4.200.0002.520.0002.000.0001.880.000-Đất ở đô thị
10Quận Dương KinhĐường trục khu, liên khu Ninh Hải, Trà Khê, Phấn Dũng - Phường Anh DũngToàn tuyến -3.000.0002.140.0001.900.0001.800.000-Đất ở đô thị
11Quận Dương KinhCác đường rải nhựa, bê tông còn lại trong nội bộ khu dân cư không thuộc các tuyến trên - Phường Anh DũngCó mặt cắt ngang dưới 3 m -1.980.000----Đất ở đô thị
12Quận Dương KinhCác đường rải nhựa, bê tông còn lại trong nội bộ khu dân cư không thuộc các tuyến trên - Phường Anh DũngCó mặt cắt ngang từ 3 m trở lên -2.400.000----Đất ở đô thị
13Quận Dương KinhCác đường trong DA phát triển nhà ở Cty XD573 (Anh Dũng 1) và Cty CPXNK và HT Quốc tế (Anh Dũng 5) - Phường Anh DũngMặt đường nội bộ nối với đường Phạm Văn Đồng -5.500.000----Đất ở đô thị
14Quận Dương KinhCác đường trong DA phát triển nhà ở Cty XD573 (Anh Dũng 1) và Cty CPXNK và HT Quốc tế (Anh Dũng 5) - Phường Anh DũngCác lô còn lại trong dự án -3.850.000----Đất ở đô thị
15Quận Dương KinhDự án phát triển nhà ở của các Cty Sao Đỏ, Cty Xây dựng số 5, Cty KT Xây lắp VLXD Bộ thương mại, Cty XD thuỷ lợi HP, Dự án Tái định cư đường Phạm Văn Đồng - Phường Anh DũngMặt đường nội bộ nối với đường Phạm Văn Đồng -9.500.000----Đất ở đô thị
16Quận Dương KinhDự án phát triển nhà ở của các Cty Sao Đỏ, Cty Xây dựng số 5, Cty KT Xây lắp VLXD Bộ thương mại, Cty XD thuỷ lợi HP, Dự án Tái định cư đường Phạm Văn Đồng - Phường Anh DũngCác lô còn lại trong dự án -8.500.000----Đất ở đô thị
17Quận Dương KinhDự án phát triển nhà ở của các công ty TNHH Thủy Nguyên, công ty TNHH Mê Linh (Anh Dũng 2, 3, 4, Nam sông Lạch Tray, Khu biệt thự Mê Linh - Phường Anh DũngMặt đường nội bộ nối với đường Phạm Văn Đồng -7.500.000----Đất ở đô thị
18Quận Dương KinhDự án phát triển nhà ở của các công ty TNHH Thủy Nguyên, công ty TNHH Mê Linh (Anh Dũng 2, 3, 4, Nam sông Lạch Tray, Khu biệt thự Mê Linh - Phường Anh DũngCác lô còn lại trong dự án -6.000.000----Đất ở đô thị
19Quận Dương KinhDự án Cty Sao Đỏ phần nhỏ (Đoạn sau Công ty xăng dầu khu vực III TNHH MTV) - Phường Anh DũngMặt đường nội bộ nối với đường Phạm Văn Đồng -7.500.000----Đất ở đô thị
20Quận Dương KinhDự án PT nhà ở của các Cty CP Xăng dầu VIPCO, Cty TNHH Việt Vương, Cty XD nhà Hà Nội (Anh Dũng 6,7,8) - Phường Anh DũngMặt đường nội bộ nối với đường Phạm Văn Đồng, Mạc Đăng Doanh và dãy phía nam Dự án Hà Nội 6. -6.000.000----Đất ở đô thị
21Quận Dương KinhDự án PT nhà ở của các Cty CP Xăng dầu VIPCO, Cty TNHH Việt Vương, Cty XD nhà Hà Nội (Anh Dũng 6,7,8) - Phường Anh DũngCác lô còn lại trong dự án -4.500.000----Đất ở đô thị
22Quận Dương KinhDự án Vườn Đốm - Phường Anh DũngĐường có mặt cắt ngang 25m -6.000.000----Đất ở đô thị
23Quận Dương KinhDự án Vườn Đốm - Phường Anh DũngĐường còn lại trong dự án -4.200.000----Đất ở đô thị
24Quận Dương KinhNgõ nối với đường Phạm Văn Đồng thuộc khu Ninh Hải 3 (Lô28) - Phường Anh Dũng-4.000.0003.330.0002.930.0002.400.000-Đất ở đô thị
25Quận Dương KinhKhu vực nằm ngoài đê sông Lạch Tray (từ cầu Rảo đến giáp phường Hải Thành) - Phường Anh DũngĐường có mặt cắt 3 m trở lên -5.000.0003.500.0003.200.0003.000.000-Đất ở đô thị
26Quận Dương KinhKhu vực nằm ngoài đê sông Lạch Tray (từ cầu Rảo đến giáp phường Hải Thành) - Phường Anh DũngĐường có mặt cắt dưới 3 m -3.000.0002.700.0002.400.0002.000.000-Đất ở đô thị
27Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Hải ThànhTừ địa giới phường Hải Thành (Mũi A) - Hết trạm VinaSat20.000.00010.500.0006.500.0004.500.000-Đất ở đô thị
28Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Hải ThànhHết trạm VinaSat - Kênh Hoà Bình20.000.00010.500.0006.500.0004.500.000-Đất ở đô thị
29Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Hải ThànhKênh Hoà Bình - UBND phường Hải Thành20.000.00010.500.0006.500.0004.500.000-Đất ở đô thị
30Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Hải ThànhUBND phường Hải Thành - Cống Đồn Riêng17.500.0008.800.0005.800.0004.000.000-Đất ở đô thị
31Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Hải ThànhCống Đồn Riêng - Đường 402 (giáp địa phận phường Tân Thành)16.000.0007.800.0005.500.0003.700.000-Đất ở đô thị
32Quận Dương KinhĐường Mạc Đăng Doanh kéo dài - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhĐầu đường - Cuối đường14.000.0007.500.0004.500.0003.400.000-Đất ở đô thị
33Quận Dương KinhPhố Trần Minh Thắng (đường công vụ 1) - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhTừ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 100 m -6.000.0003.120.0002.400.0001.680.000-Đất ở đô thị
34Quận Dương KinhPhố Trần Minh Thắng (đường công vụ 1) - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhĐoạn sau 100 m -5.000.0002.500.0001.880.0001.750.000-Đất ở đô thị
35Quận Dương KinhPhố Vũ Hộ (đường công vụ 2) - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhTừ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 100 m -6.000.0003.120.0002.400.0001.680.000-Đất ở đô thị
36Quận Dương KinhPhố Vũ Hộ (đường công vụ 2) - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhTừ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 100 m -6.000.0003.120.0002.400.000--Đất ở đô thị
37Quận Dương KinhPhố Vũ Hộ (đường công vụ 2) - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhĐoạn sau 100 m -5.000.0002.880.0001.880.0001.750.000-Đất ở đô thị
38Quận Dương KinhĐường công vụ 4 (vào viện nghiên cứu thuỷ sản) (Phố Hải Thành) - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhTừ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 100 m -3.000.0001.760.0001.650.0001.540.000-Đất ở đô thị
39Quận Dương KinhĐường công vụ 4 (vào viện nghiên cứu thuỷ sản) (Phố Hải Thành) - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhĐoạn sau 100 m -2.500.0001.650.0001.540.0001.485.000-Đất ở đô thị
40Quận Dương KinhĐường không phải đường - công vụ nối với Phạm Văn Đồng - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhTừ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 100m -2.750.0001.760.0001.650.0001.540.000-Đất ở đô thị
41Quận Dương KinhĐường không phải đường - công vụ nối với Phạm Văn Đồng - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhĐoạn sau 100m -2.200.0001.650.0001.540.0001.480.000-Đất ở đô thị
42Quận Dương KinhĐường trục trong khu dân cư không thuộc các tuyến đường trên - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhToàn tuyến -1.650.0001.600.0001.540.0001.480.000-Đất ở đô thị
43Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhTiếp giáp phường Anh Dũng - Đường Đại Thắng13.000.0007.750.0005.240.0002.850.000-Đất ở đô thị
44Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐường Đại Thắng - Cống Đồn Riêng14.500.0008.500.0005.500.0002.500.000-Đất ở đô thị
45Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhCống Đồn Riêng - Đường vào An Lập12.500.0007.000.0005.000.0002.500.000-Đất ở đô thị
46Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐường vào An Lập - Hết địa phận phường Hoà Nghĩa (giáp Đồ Sơn)11.500.0006.800.0004.600.0003.100.000-Đất ở đô thị
47Quận Dương KinhĐường Tư Thủy (đường 362) - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐầu đường - Hết 200m8.000.0004.800.0003.200.0002.240.000-Đất ở đô thị
48Quận Dương KinhĐường Tư Thủy (đường 362) - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhTừ 200m - Hết 500 m6.000.0003.600.0002.570.0002.400.000-Đất ở đô thị
49Quận Dương KinhĐường Tư Thủy (đường 362) - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhTừ 500 m - Hết Cống Lai5.000.0002.880.0001.880.0001.750.000-Đất ở đô thị
50Quận Dương KinhĐường Tư Thủy (đường 362) - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhHết Cống Lai - Hết địa phận phường Hoà Nghĩa (giáp Kiến Thụy)4.000.0002.400.0001.870.0001.800.000-Đất ở đô thị
51Quận Dương KinhĐường Hải Phong - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐầu đường - Hết nhà Văn hoá Hải Phong3.500.0002.240.0001.960.0001.890.000-Đất ở đô thị
52Quận Dương KinhĐường Hải Phong - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhHết nhà Văn hoá Hải Phong - Cuối đường (giáp Kiến Thụy)2.500.0001.880.0001.750.0001.690.000-Đất ở đô thị
53Quận Dương KinhĐường Sông He - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐầu đường - Đường trục Hòa Nghĩa3.000.0002.080.000194.0001.870.000-Đất ở đô thị
54Quận Dương KinhĐường Sông He - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐường trục Hòa Nghĩa - Cuối đường2.500.0001.800.0001.740.0001.680.000-Đất ở đô thị
55Quận Dương KinhĐường Đại Thắng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhTừ Phạm Văn Đồng - Đường trục Hòa Nghĩa3.500.0002.240.0002.100.0001.960.000-Đất ở đô thị
56Quận Dương KinhĐường Đại Thắng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhNgã tư UBND phường (giáp đường trục Hòa Nghĩa) - Cuối đường2.500.0001.880.0001.750.0001.690.000-Đất ở đô thị
57Quận Dương KinhĐường An Toàn - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐầu đường - Cuối đường3.000.0001.800.0001.680.0001.620.000-Đất ở đô thị
58Quận Dương KinhĐường trục khu dân cư An Lập - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐầu đường - Cuối đường2.500.0001.880.0001.750.0001.690.000-Đất ở đô thị
59Quận Dương KinhĐường Hoà Nghĩa - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhNgã tư quán bà Sâm - Tiếp giáp đường Tư Thủy3.000.0001.800.0001.680.0001.620.000-Đất ở đô thị
60Quận Dương KinhPhố Tĩnh Hải - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐầu đường - Cuối đường2.200.0001.650.0001.595.0001.540.000-Đất ở đô thị
61Quận Dương KinhĐường Thể Nhân - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐầu đường - Cuối đường2.200.0001.650.0001.600.0001.540.000-Đất ở đô thị
62Quận Dương KinhCác đường nội bộ liên tổ dân phố - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhCó mặt cắt ngang nhỏ hơn 3m -1.500.0001.450.0001.400.0001.350.000-Đất ở đô thị
63Quận Dương KinhCác đường nội bộ liên tổ dân phố - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhCó mặt cắt ngang từ 3m trở lên -2.000.0001.650.0001.540.0001.480.000-Đất ở đô thị
64Quận Dương KinhCác đường trong dự án Tái định cư - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐầu đường - Cuối đường3.800.0002.280.0001.520.0001.470.000-Đất ở đô thị
65Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhGiáp địa phận phường Hải Thành - Đường Mạc Phúc Tư15.000.0007.100.0004.650.0003.150.000-Đất ở đô thị
66Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhĐường Mạc Phúc Tư - Cách phố Tân Thành (đường vào UBND phường Tân Thành) về phía Hải Phòng 100m13.920.0007.010.0004.590.0003.060.000-Đất ở đô thị
67Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhPhố Tân Thành về phía Hải Phòng 100m và về phía Đồ Sơn 200m -17.400.0008.700.0006.530.0003.320.000-Đất ở đô thị
68Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhCách ngã 3 đường vào UBND phường Tân Thành về phía Đồ Sơn 200 mét - Cống ông Trọng12.600.0006.300.0004.200.0002.830.000-Đất ở đô thị
69Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhCống ông Trọng - Hết địa phận phường Tân Thành (giáp Đồ Sơn)11.400.0005.720.0003.770.0002.540.000-Đất ở đô thị
70Quận Dương KinhPhố Mạc Phúc Tư - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhTừ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 300m -3.500.0002.100.0001.750.0001.690.000-Đất ở đô thị
71Quận Dương KinhPhố Mạc Phúc Tư - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhĐoạn sau 300m -2.500.0001.880.0001.750.0001.690.000-Đất ở đô thị
72Quận Dương KinhPhố Tân Thành - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhTừ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 300m -8.000.0004.800.0003.200.0002.810.000-Đất ở đô thị
73Quận Dương KinhPhố Tân Thành - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhĐoạn sau 300m -5.250.0003.150.0003.050.0002.750.000-Đất ở đô thị
74Quận Dương KinhPhố Tân Hợp - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhNgã 3 nhà ông Dũng - Ngã 3 nhà ông Tạ2.500.0001.650.0001.540.0001.480.000-Đất ở đô thị
75Quận Dương KinhĐường công vụ 4 - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhTừ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 300m -3.500.0002.100.0001.750.0001.630.000-Đất ở đô thị
76Quận Dương KinhĐường công vụ 4 - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhĐoạn sau 300m -2.200.0001.650.0001.540.0001.490.000-Đất ở đô thị
77Quận Dương KinhĐường nội bộ trong Tổ dân phố - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhTừ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 100m -4.000.0003.330.0003.090.0002.990.000-Đất ở đô thị
78Quận Dương KinhĐường nội bộ trong Tổ dân phố - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhĐoạn sau 100m -3.000.0002.890.0002.790.0002.680.000-Đất ở đô thị
79Quận Dương KinhĐường Vũ Thị Ngọc Toàn - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhTừ phố Hải Thành đến đường công vụ 4 -3.000.0001.800.0001.680.0001.620.000-Đất ở đô thị
80Quận Dương KinhĐường Bùi Phổ - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhToàn tuyến - Công vụ 43.000.0002.140.0002.000.0001.930.000-Đất ở đô thị
81Quận Dương KinhPhố Hải Thành- đoạn thuộc phường Tân Thành-3.000.0002.140.0002.000.0001.930.000-Đất ở đô thị
82Quận Dương KinhĐường Mạc Đăng Doanh - Phường Hưng Đạo - Quận Dương KinhGiáp địa phận phường Anh Dũng (Cty Đức Anh) - Hết Công ty TNHH Cự Bách18.000.00010.000.0006.000.0004.000.000-Đất ở đô thị
83Quận Dương KinhĐường Mạc Đăng Doanh - Phường Hưng Đạo - Quận Dương KinhHết Công ty TNHH Cự Bách - Hết NT Liệt sỹ phường Hưng Đạo18.500.00010.500.0006.500.0004.600.000-Đất ở đô thị
84Quận Dương KinhĐường Mạc Đăng Doanh - Phường Hưng Đạo - Quận Dương KinhHết NT Liệt sỹ phường Hưng Đạo - Đến hết địa phận phường Hưng Đạo16.000.0008.500.0005.500.0003.700.000-Đất ở đô thị
85Quận Dương KinhĐường 361 (thuộc địa phận phường Hưng Đạo)Giáp phường Đa Phúc - Hết cống kênh Hoà Bình (giáp địa phận huyện Kiến Thụy)4.000.0002.400.0001.600.0001.540.000-Đất ở đô thị
86Quận Dương KinhPhố Tiểu Trà - Phường Hưng ĐạoĐoạn 500m đầu, từ đường Mạc Đăng Doanh -3.000.0001.800.0001.680.0001.620.000-Đất ở đô thị
87Quận Dương KinhPhố Tiểu Trà - Phường Hưng ĐạoĐoạn sau 500m đến giáp phường Đa Phúc -2.500.0001.880.0001.750.0001.690.000-Đất ở đô thị
88Quận Dương KinhPhố Trần Bá Lương bắt đầu từ đường Mạc Đăng Doanh đi qua nhà Văn hóa Tiểu Trà, qua cầu Hạnh Phúc đến giáp phường Anh Dũng - Phường Hưng ĐạoĐoạn 500m đầu, từ đường Mạc Đăng Doanh -3.000.0001.800.0001.680.0001.620.000-Đất ở đô thị
89Quận Dương KinhPhố Trần Bá Lương bắt đầu từ đường Mạc Đăng Doanh đi qua nhà Văn hóa Tiểu Trà, qua cầu Hạnh Phúc đến giáp phường Anh Dũng - Phường Hưng ĐạoĐoạn sau 500m, từ đường Mạc Đăng Doanh -2.500.0001.880.0001.750.0001.690.000-Đất ở đô thị
90Quận Dương KinhĐường vào Tổ dân phố Phúc Lộc (Phố Phúc Lộc) - Phường Hưng ĐạoĐoạn 500m đầu, từ đường Mạc Đăng Doanh -3.000.0001.920.0001.860.0001.680.000-Đất ở đô thị
91Quận Dương KinhĐường vào Tổ dân phố Phúc Lộc (Phố Phúc Lộc) - Phường Hưng ĐạoĐoạn sau 500m, từ đường Mạc Đăng Doanh -2.500.0001.880.0001.750.0001.690.000-Đất ở đô thị
92Quận Dương KinhPhố Chợ Hương - Phường Hưng ĐạoTừ ngã 4 chợ Hương - Ngã 4 Trường Mầm Non Hưng Đạo5.000.0003.000.0002.000.0001.560.000-Đất ở đô thị
93Quận Dương KinhPhố Chợ Hương - Phường Hưng ĐạoNgã 4 Trường Mầm Non - Cống Hương (giáp Kiến Thụy)2.700.0002.030.0001.890.0001.820.000-Đất ở đô thị
94Quận Dương KinhPhố Phương Lung - Phường Hưng ĐạoTừ đường Mạc Đăng Doanh qua ngã 4 trường mầm non Hưng Đạo - Đình Phương Lung3.000.0001.800.0001.680.0001.620.000-Đất ở đô thị
95Quận Dương KinhĐường Phạm Gia Mô - Phường Hưng ĐạoTừ đường Mạc Đăng Doanh (Nghĩa Trang Liệt sỹ) - Khu dân cư giáp kênh Hòa Bình3.000.0001.800.0001.680.0001.620.000-Đất ở đô thị
96Quận Dương KinhPhố Vọng Hải - Phường Hưng ĐạoTừ đường Mạc Đăng Doanh - Đường 3613.000.0001.800.0001.680.0001.620.000-Đất ở đô thị
97Quận Dương KinhCác ngõ có đầu nối với Mạc Đăng Doanh - Phường Hưng ĐạoToàn tuyến -2.500.0001.800.0001.680.0001.620.000-Đất ở đô thị
98Quận Dương KinhCác đường nội bộ trong khu dân cư - Phường Hưng Đạo - Quận Dương KinhCó mặt cắt ngang dưới 3 m -2.000.0001.650.0001.540.0001.480.000-Đất ở đô thị
99Quận Dương KinhCác đường nội bộ trong khu dân cư - Phường Hưng Đạo - Quận Dương KinhCó mặt cắt ngang trên 3 m -2.500.0002.210.0002.060.0001.990.000-Đất ở đô thị
100Quận Dương KinhĐường Mạc Đăng Doanh - Phường Đa Phúc - Quận Dương KinhGiáp địa phận phường Hưng Đạo - Cổng Tây (giáp địa phận Kiến An)13.500.0007.500.0004.500.0003.400.000-Đất ở đô thị
101Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Anh DũngCầu Rào - Hết khách sạn Pearl river30.000.00016.000.0008.000.0005.800.000-Đất ở đô thị
102Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Anh DũngHết khách sạn PreaRiver - Ngã 3 đường Phạm Văn Đồng - Mạc Quyết25.000.00013.000.0007.000.0005.500.000-Đất ở đô thị
103Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Anh DũngNgã 3 đường Phạm Văn Đồng - Mạc Quyết - Hết địa phận phường Anh Dũng20.000.00010.500.0006.600.0004.000.000-Đất ở đô thị
104Quận Dương KinhĐường Mạc Quyết - Phường Anh DũngCầu Rào - Đường vào Khu Dự án nhà ở Sao Đỏ (Đoạn từ đường Mạc Quyết đi qua khách sạn Preal River ra đường Phạm Văn Đồng)15.000.0008.000.0004.800.0003.600.000-Đất ở đô thị
105Quận Dương KinhĐường Mạc Quyết - Phường Anh DũngĐường vào Khu Dự án nhà ở Sao Đỏ - Ngã 3 Phạm Văn Đồng - Mạc Quyết12.500.0007.000.0004.500.0003.400.000-Đất ở đô thị
106Quận Dương KinhĐường Mạc Đăng Doanh - Phường Anh DũngNgã 3 từ Phạm Văn Đồng về Mạc Đăng Doanh - Hết khu dự án phát triển nhà ở Anh Dũng 620.000.00010.500.0006.600.0004.600.000-Đất ở đô thị
107Quận Dương KinhĐường Mạc Đăng Doanh - Phường Anh DũngHết khu dự án phát triển nhà ở Anh Dũng 6 - Giáp địa phận phường Hưng Đạo18.000.00010.000.0006.000.0004.000.000-Đất ở đô thị
108Quận Dương KinhĐường trục khu Phú Hải (từ đường Phạm Văn Đồng đến Mạc Quyết) - Phường Anh DũngToàn tuyến -4.800.0002.880.0002.000.0001.880.000-Đất ở đô thị
109Quận Dương KinhĐường Hợp Hòa - Phường Anh DũngToàn tuyến -4.200.0002.520.0002.000.0001.880.000-Đất ở đô thị
110Quận Dương KinhĐường trục khu, liên khu Ninh Hải, Trà Khê, Phấn Dũng - Phường Anh DũngToàn tuyến -3.000.0002.140.0001.900.0001.800.000-Đất ở đô thị
111Quận Dương KinhCác đường rải nhựa, bê tông còn lại trong nội bộ khu dân cư không thuộc các tuyến trên - Phường Anh DũngCó mặt cắt ngang dưới 3 m -1.980.000----Đất ở đô thị
112Quận Dương KinhCác đường rải nhựa, bê tông còn lại trong nội bộ khu dân cư không thuộc các tuyến trên - Phường Anh DũngCó mặt cắt ngang từ 3 m trở lên -2.400.000----Đất ở đô thị
113Quận Dương KinhCác đường trong DA phát triển nhà ở Cty XD573 (Anh Dũng 1) và Cty CPXNK và HT Quốc tế (Anh Dũng 5) - Phường Anh DũngMặt đường nội bộ nối với đường Phạm Văn Đồng -5.500.000----Đất ở đô thị
114Quận Dương KinhCác đường trong DA phát triển nhà ở Cty XD573 (Anh Dũng 1) và Cty CPXNK và HT Quốc tế (Anh Dũng 5) - Phường Anh DũngCác lô còn lại trong dự án -3.850.000----Đất ở đô thị
115Quận Dương KinhDự án phát triển nhà ở của các Cty Sao Đỏ, Cty Xây dựng số 5, Cty KT Xây lắp VLXD Bộ thương mại, Cty XD thuỷ lợi HP, Dự án Tái định cư đường Phạm Văn Đồng - Phường Anh DũngMặt đường nội bộ nối với đường Phạm Văn Đồng -9.500.000----Đất ở đô thị
116Quận Dương KinhDự án phát triển nhà ở của các Cty Sao Đỏ, Cty Xây dựng số 5, Cty KT Xây lắp VLXD Bộ thương mại, Cty XD thuỷ lợi HP, Dự án Tái định cư đường Phạm Văn Đồng - Phường Anh DũngCác lô còn lại trong dự án -8.500.000----Đất ở đô thị
117Quận Dương KinhDự án phát triển nhà ở của các công ty TNHH Thủy Nguyên, công ty TNHH Mê Linh (Anh Dũng 2, 3, 4, Nam sông Lạch Tray, Khu biệt thự Mê Linh - Phường Anh DũngMặt đường nội bộ nối với đường Phạm Văn Đồng -7.500.000----Đất ở đô thị
118Quận Dương KinhDự án phát triển nhà ở của các công ty TNHH Thủy Nguyên, công ty TNHH Mê Linh (Anh Dũng 2, 3, 4, Nam sông Lạch Tray, Khu biệt thự Mê Linh - Phường Anh DũngCác lô còn lại trong dự án -6.000.000----Đất ở đô thị
119Quận Dương KinhDự án Cty Sao Đỏ phần nhỏ (Đoạn sau Công ty xăng dầu khu vực III TNHH MTV) - Phường Anh DũngMặt đường nội bộ nối với đường Phạm Văn Đồng -7.500.000----Đất ở đô thị
120Quận Dương KinhDự án PT nhà ở của các Cty CP Xăng dầu VIPCO, Cty TNHH Việt Vương, Cty XD nhà Hà Nội (Anh Dũng 6,7,8) - Phường Anh DũngMặt đường nội bộ nối với đường Phạm Văn Đồng, Mạc Đăng Doanh và dãy phía nam Dự án Hà Nội 6. -6.000.000----Đất ở đô thị
121Quận Dương KinhDự án PT nhà ở của các Cty CP Xăng dầu VIPCO, Cty TNHH Việt Vương, Cty XD nhà Hà Nội (Anh Dũng 6,7,8) - Phường Anh DũngCác lô còn lại trong dự án -4.500.000----Đất ở đô thị
122Quận Dương KinhDự án Vườn Đốm - Phường Anh DũngĐường có mặt cắt ngang 25m -6.000.000----Đất ở đô thị
123Quận Dương KinhDự án Vườn Đốm - Phường Anh DũngĐường còn lại trong dự án -4.200.000----Đất ở đô thị
124Quận Dương KinhNgõ nối với đường Phạm Văn Đồng thuộc khu Ninh Hải 3 (Lô28) - Phường Anh Dũng-4.000.0003.330.0002.930.0002.400.000-Đất ở đô thị
125Quận Dương KinhKhu vực nằm ngoài đê sông Lạch Tray (từ cầu Rảo đến giáp phường Hải Thành) - Phường Anh DũngĐường có mặt cắt 3 m trở lên -5.000.0003.500.0003.200.0003.000.000-Đất ở đô thị
126Quận Dương KinhKhu vực nằm ngoài đê sông Lạch Tray (từ cầu Rảo đến giáp phường Hải Thành) - Phường Anh DũngĐường có mặt cắt dưới 3 m -3.000.0002.700.0002.400.0002.000.000-Đất ở đô thị
127Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Hải ThànhTừ địa giới phường Hải Thành (Mũi A) - Hết trạm VinaSat20.000.00010.500.0006.500.0004.500.000-Đất ở đô thị
128Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Hải ThànhHết trạm VinaSat - Kênh Hoà Bình20.000.00010.500.0006.500.0004.500.000-Đất ở đô thị
129Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Hải ThànhKênh Hoà Bình - UBND phường Hải Thành20.000.00010.500.0006.500.0004.500.000-Đất ở đô thị
130Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Hải ThànhUBND phường Hải Thành - Cống Đồn Riêng17.500.0008.800.0005.800.0004.000.000-Đất ở đô thị
131Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Hải ThànhCống Đồn Riêng - Đường 402 (giáp địa phận phường Tân Thành)16.000.0007.800.0005.500.0003.700.000-Đất ở đô thị
132Quận Dương KinhĐường Mạc Đăng Doanh kéo dài - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhĐầu đường - Cuối đường14.000.0007.500.0004.500.0003.400.000-Đất ở đô thị
133Quận Dương KinhPhố Trần Minh Thắng (đường công vụ 1) - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhTừ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 100 m -6.000.0003.120.0002.400.0001.680.000-Đất ở đô thị
134Quận Dương KinhPhố Trần Minh Thắng (đường công vụ 1) - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhĐoạn sau 100 m -5.000.0002.500.0001.880.0001.750.000-Đất ở đô thị
135Quận Dương KinhPhố Vũ Hộ (đường công vụ 2) - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhTừ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 100 m -6.000.0003.120.0002.400.0001.680.000-Đất ở đô thị
136Quận Dương KinhPhố Vũ Hộ (đường công vụ 2) - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhTừ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 100 m -6.000.0003.120.0002.400.000--Đất ở đô thị
137Quận Dương KinhPhố Vũ Hộ (đường công vụ 2) - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhĐoạn sau 100 m -5.000.0002.880.0001.880.0001.750.000-Đất ở đô thị
138Quận Dương KinhĐường công vụ 4 (vào viện nghiên cứu thuỷ sản) (Phố Hải Thành) - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhTừ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 100 m -3.000.0001.760.0001.650.0001.540.000-Đất ở đô thị
139Quận Dương KinhĐường công vụ 4 (vào viện nghiên cứu thuỷ sản) (Phố Hải Thành) - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhĐoạn sau 100 m -2.500.0001.650.0001.540.0001.485.000-Đất ở đô thị
140Quận Dương KinhĐường không phải đường - công vụ nối với Phạm Văn Đồng - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhTừ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 100m -2.750.0001.760.0001.650.0001.540.000-Đất ở đô thị
141Quận Dương KinhĐường không phải đường - công vụ nối với Phạm Văn Đồng - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhĐoạn sau 100m -2.200.0001.650.0001.540.0001.480.000-Đất ở đô thị
142Quận Dương KinhĐường trục trong khu dân cư không thuộc các tuyến đường trên - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhToàn tuyến -1.650.0001.600.0001.540.0001.480.000-Đất ở đô thị
143Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhTiếp giáp phường Anh Dũng - Đường Đại Thắng13.000.0007.750.0005.240.0002.850.000-Đất ở đô thị
144Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐường Đại Thắng - Cống Đồn Riêng14.500.0008.500.0005.500.0002.500.000-Đất ở đô thị
145Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhCống Đồn Riêng - Đường vào An Lập12.500.0007.000.0005.000.0002.500.000-Đất ở đô thị
146Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐường vào An Lập - Hết địa phận phường Hoà Nghĩa (giáp Đồ Sơn)11.500.0006.800.0004.600.0003.100.000-Đất ở đô thị
147Quận Dương KinhĐường Tư Thủy (đường 362) - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐầu đường - Hết 200m8.000.0004.800.0003.200.0002.240.000-Đất ở đô thị
148Quận Dương KinhĐường Tư Thủy (đường 362) - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhTừ 200m - Hết 500 m6.000.0003.600.0002.570.0002.400.000-Đất ở đô thị
149Quận Dương KinhĐường Tư Thủy (đường 362) - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhTừ 500 m - Hết Cống Lai5.000.0002.880.0001.880.0001.750.000-Đất ở đô thị
150Quận Dương KinhĐường Tư Thủy (đường 362) - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhHết Cống Lai - Hết địa phận phường Hoà Nghĩa (giáp Kiến Thụy)4.000.0002.400.0001.870.0001.800.000-Đất ở đô thị
151Quận Dương KinhĐường Hải Phong - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐầu đường - Hết nhà Văn hoá Hải Phong3.500.0002.240.0001.960.0001.890.000-Đất ở đô thị
152Quận Dương KinhĐường Hải Phong - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhHết nhà Văn hoá Hải Phong - Cuối đường (giáp Kiến Thụy)2.500.0001.880.0001.750.0001.690.000-Đất ở đô thị
153Quận Dương KinhĐường Sông He - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐầu đường - Đường trục Hòa Nghĩa3.000.0002.080.000194.0001.870.000-Đất ở đô thị
154Quận Dương KinhĐường Sông He - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐường trục Hòa Nghĩa - Cuối đường2.500.0001.800.0001.740.0001.680.000-Đất ở đô thị
155Quận Dương KinhĐường Đại Thắng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhTừ Phạm Văn Đồng - Đường trục Hòa Nghĩa3.500.0002.240.0002.100.0001.960.000-Đất ở đô thị
156Quận Dương KinhĐường Đại Thắng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhNgã tư UBND phường (giáp đường trục Hòa Nghĩa) - Cuối đường2.500.0001.880.0001.750.0001.690.000-Đất ở đô thị
157Quận Dương KinhĐường An Toàn - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐầu đường - Cuối đường3.000.0001.800.0001.680.0001.620.000-Đất ở đô thị
158Quận Dương KinhĐường trục khu dân cư An Lập - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐầu đường - Cuối đường2.500.0001.880.0001.750.0001.690.000-Đất ở đô thị
159Quận Dương KinhĐường Hoà Nghĩa - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhNgã tư quán bà Sâm - Tiếp giáp đường Tư Thủy3.000.0001.800.0001.680.0001.620.000-Đất ở đô thị
160Quận Dương KinhPhố Tĩnh Hải - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐầu đường - Cuối đường2.200.0001.650.0001.595.0001.540.000-Đất ở đô thị
161Quận Dương KinhĐường Thể Nhân - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐầu đường - Cuối đường2.200.0001.650.0001.600.0001.540.000-Đất ở đô thị
162Quận Dương KinhCác đường nội bộ liên tổ dân phố - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhCó mặt cắt ngang nhỏ hơn 3m -1.500.0001.450.0001.400.0001.350.000-Đất ở đô thị
163Quận Dương KinhCác đường nội bộ liên tổ dân phố - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhCó mặt cắt ngang từ 3m trở lên -2.000.0001.650.0001.540.0001.480.000-Đất ở đô thị
164Quận Dương KinhCác đường trong dự án Tái định cư - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐầu đường - Cuối đường3.800.0002.280.0001.520.0001.470.000-Đất ở đô thị
165Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhGiáp địa phận phường Hải Thành - Đường Mạc Phúc Tư15.000.0007.100.0004.650.0003.150.000-Đất ở đô thị
166Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhĐường Mạc Phúc Tư - Cách phố Tân Thành (đường vào UBND phường Tân Thành) về phía Hải Phòng 100m13.920.0007.010.0004.590.0003.060.000-Đất ở đô thị
167Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhPhố Tân Thành về phía Hải Phòng 100m và về phía Đồ Sơn 200m -17.400.0008.700.0006.530.0003.320.000-Đất ở đô thị
168Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhCách ngã 3 đường vào UBND phường Tân Thành về phía Đồ Sơn 200 mét - Cống ông Trọng12.600.0006.300.0004.200.0002.830.000-Đất ở đô thị
169Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhCống ông Trọng - Hết địa phận phường Tân Thành (giáp Đồ Sơn)11.400.0005.720.0003.770.0002.540.000-Đất ở đô thị
170Quận Dương KinhPhố Mạc Phúc Tư - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhTừ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 300m -3.500.0002.100.0001.750.0001.690.000-Đất ở đô thị
171Quận Dương KinhPhố Mạc Phúc Tư - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhĐoạn sau 300m -2.500.0001.880.0001.750.0001.690.000-Đất ở đô thị
172Quận Dương KinhPhố Tân Thành - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhTừ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 300m -8.000.0004.800.0003.200.0002.810.000-Đất ở đô thị
173Quận Dương KinhPhố Tân Thành - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhĐoạn sau 300m -5.250.0003.150.0003.050.0002.750.000-Đất ở đô thị
174Quận Dương KinhPhố Tân Hợp - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhNgã 3 nhà ông Dũng - Ngã 3 nhà ông Tạ2.500.0001.650.0001.540.0001.480.000-Đất ở đô thị
175Quận Dương KinhĐường công vụ 4 - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhTừ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 300m -3.500.0002.100.0001.750.0001.630.000-Đất ở đô thị
176Quận Dương KinhĐường công vụ 4 - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhĐoạn sau 300m -2.200.0001.650.0001.540.0001.490.000-Đất ở đô thị
177Quận Dương KinhĐường nội bộ trong Tổ dân phố - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhTừ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 100m -4.000.0003.330.0003.090.0002.990.000-Đất ở đô thị
178Quận Dương KinhĐường nội bộ trong Tổ dân phố - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhĐoạn sau 100m -3.000.0002.890.0002.790.0002.680.000-Đất ở đô thị
179Quận Dương KinhĐường Vũ Thị Ngọc Toàn - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhTừ phố Hải Thành đến đường công vụ 4 -3.000.0001.800.0001.680.0001.620.000-Đất ở đô thị
180Quận Dương KinhĐường Bùi Phổ - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhToàn tuyến - Công vụ 43.000.0002.140.0002.000.0001.930.000-Đất ở đô thị
181Quận Dương KinhPhố Hải Thành- đoạn thuộc phường Tân Thành-3.000.0002.140.0002.000.0001.930.000-Đất ở đô thị
182Quận Dương KinhĐường Mạc Đăng Doanh - Phường Hưng Đạo - Quận Dương KinhGiáp địa phận phường Anh Dũng (Cty Đức Anh) - Hết Công ty TNHH Cự Bách18.000.00010.000.0006.000.0004.000.000-Đất ở đô thị
183Quận Dương KinhĐường Mạc Đăng Doanh - Phường Hưng Đạo - Quận Dương KinhHết Công ty TNHH Cự Bách - Hết NT Liệt sỹ phường Hưng Đạo18.500.00010.500.0006.500.0004.600.000-Đất ở đô thị
184Quận Dương KinhĐường Mạc Đăng Doanh - Phường Hưng Đạo - Quận Dương KinhHết NT Liệt sỹ phường Hưng Đạo - Đến hết địa phận phường Hưng Đạo16.000.0008.500.0005.500.0003.700.000-Đất ở đô thị
185Quận Dương KinhĐường 361 (thuộc địa phận phường Hưng Đạo)Giáp phường Đa Phúc - Hết cống kênh Hoà Bình (giáp địa phận huyện Kiến Thụy)4.000.0002.400.0001.600.0001.540.000-Đất ở đô thị
186Quận Dương KinhPhố Tiểu Trà - Phường Hưng ĐạoĐoạn 500m đầu, từ đường Mạc Đăng Doanh -3.000.0001.800.0001.680.0001.620.000-Đất ở đô thị
187Quận Dương KinhPhố Tiểu Trà - Phường Hưng ĐạoĐoạn sau 500m đến giáp phường Đa Phúc -2.500.0001.880.0001.750.0001.690.000-Đất ở đô thị
188Quận Dương KinhPhố Trần Bá Lương bắt đầu từ đường Mạc Đăng Doanh đi qua nhà Văn hóa Tiểu Trà, qua cầu Hạnh Phúc đến giáp phường Anh Dũng - Phường Hưng ĐạoĐoạn 500m đầu, từ đường Mạc Đăng Doanh -3.000.0001.800.0001.680.0001.620.000-Đất ở đô thị
189Quận Dương KinhPhố Trần Bá Lương bắt đầu từ đường Mạc Đăng Doanh đi qua nhà Văn hóa Tiểu Trà, qua cầu Hạnh Phúc đến giáp phường Anh Dũng - Phường Hưng ĐạoĐoạn sau 500m, từ đường Mạc Đăng Doanh -2.500.0001.880.0001.750.0001.690.000-Đất ở đô thị
190Quận Dương KinhĐường vào Tổ dân phố Phúc Lộc (Phố Phúc Lộc) - Phường Hưng ĐạoĐoạn 500m đầu, từ đường Mạc Đăng Doanh -3.000.0001.920.0001.860.0001.680.000-Đất ở đô thị
191Quận Dương KinhĐường vào Tổ dân phố Phúc Lộc (Phố Phúc Lộc) - Phường Hưng ĐạoĐoạn sau 500m, từ đường Mạc Đăng Doanh -2.500.0001.880.0001.750.0001.690.000-Đất ở đô thị
192Quận Dương KinhPhố Chợ Hương - Phường Hưng ĐạoTừ ngã 4 chợ Hương - Ngã 4 Trường Mầm Non Hưng Đạo5.000.0003.000.0002.000.0001.560.000-Đất ở đô thị
193Quận Dương KinhPhố Chợ Hương - Phường Hưng ĐạoNgã 4 Trường Mầm Non - Cống Hương (giáp Kiến Thụy)2.700.0002.030.0001.890.0001.820.000-Đất ở đô thị
194Quận Dương KinhPhố Phương Lung - Phường Hưng ĐạoTừ đường Mạc Đăng Doanh qua ngã 4 trường mầm non Hưng Đạo - Đình Phương Lung3.000.0001.800.0001.680.0001.620.000-Đất ở đô thị
195Quận Dương KinhĐường Phạm Gia Mô - Phường Hưng ĐạoTừ đường Mạc Đăng Doanh (Nghĩa Trang Liệt sỹ) - Khu dân cư giáp kênh Hòa Bình3.000.0001.800.0001.680.0001.620.000-Đất ở đô thị
196Quận Dương KinhPhố Vọng Hải - Phường Hưng ĐạoTừ đường Mạc Đăng Doanh - Đường 3613.000.0001.800.0001.680.0001.620.000-Đất ở đô thị
197Quận Dương KinhCác ngõ có đầu nối với Mạc Đăng Doanh - Phường Hưng ĐạoToàn tuyến -2.500.0001.800.0001.680.0001.620.000-Đất ở đô thị
198Quận Dương KinhCác đường nội bộ trong khu dân cư - Phường Hưng Đạo - Quận Dương KinhCó mặt cắt ngang dưới 3 m -2.000.0001.650.0001.540.0001.480.000-Đất ở đô thị
199Quận Dương KinhCác đường nội bộ trong khu dân cư - Phường Hưng Đạo - Quận Dương KinhCó mặt cắt ngang trên 3 m -2.500.0002.210.0002.060.0001.990.000-Đất ở đô thị
200Quận Dương KinhĐường Mạc Đăng Doanh - Phường Đa Phúc - Quận Dương KinhGiáp địa phận phường Hưng Đạo - Cổng Tây (giáp địa phận Kiến An)13.500.0007.500.0004.500.0003.400.000-Đất ở đô thị
201Quận Dương KinhĐường Đa Phúc - Phường Đa Phúc - Quận Dương KinhGiáp đường qua UBND phường Đa Phúc - Giáp phường Đồng Hòa, quận Kiến An9.000.0004.680.0003.120.0002.730.000-Đất ở đô thị
202Quận Dương KinhĐường 361 (Đa Phúc đi Kiến Thụy) - Phường Đa Phúc - Quận Dương KinhĐầu đường ngã 3 Đa Phúc đoạn 200m đầu -9.000.0004.680.000312.0002.730.000-Đất ở đô thị
203Quận Dương KinhĐường 361 (Đa Phúc đi Kiến Thụy) - Phường Đa Phúc - Quận Dương KinhSau ngã 3 Đa Phúc 200m đến giáp địa phận phường Hưng Đạo -7.500.0003.900.0002.600.0002.510.000-Đất ở đô thị
204Quận Dương KinhPhố Nguyễn Như Quế - Phường Đa Phúc - Quận Dương KinhĐường trục phường Đa Phúc - Giáp phường Nam Sơn - Q. Kiến An4.200.0003.160.0002.940.0002.830.000-Đất ở đô thị
205Quận Dương KinhPhố Phúc Hải - Phường Đa Phúc - Quận Dương KinhĐường Mạc Đăng Doanh - Đường trục phường Đa Phúc3.600.0002.700.0002.520.0002.440.000-Đất ở đô thị
206Quận Dương KinhPhố Vân Quan (qua Tổ dân phố Vân Quan) - Phường Đa Phúc - Quận Dương KinhĐường trục phường Đa Phúc - Phố Nguyễn Như Quế3.600.0002.700.0002.520.0002.440.000-Đất ở đô thị
207Quận Dương KinhPhố Phạm Hải - Phường Đa Phúc - Quận Dương KinhĐầu đường - Cuối đường3.600.0002.700.0002.520.0002.440.000-Đất ở đô thị
208Quận Dương KinhCác đường còn lại là đường trong tổ dân phố - Phường Đa Phúc - Quận Dương KinhCó mặt cắt ngang lớn hơn 3m -3.000.0002.650.0002.470.0002.390.000-Đất ở đô thị
209Quận Dương KinhCác đường còn lại là đường trong tổ dân phố - Phường Đa Phúc - Quận Dương KinhCó mặt cắt ngang nhỏ hơn 3 -2.400.0001.980.0001.850.0001.780.000-Đất ở đô thị
210Quận Dương KinhDự án đấu giá quyền sử dụng đất (khu đất 3,8ha) nối với đường Đa Phúc - Phường Đa Phúc - Quận Dương KinhĐường trục chính dự án -7.500.0005.250.0004.125.0002.250.000-Đất ở đô thị
211Quận Dương KinhDự án đấu giá quyền sử dụng đất (khu đất 3,8ha) nối với đường Đa Phúc - Phường Đa Phúc - Quận Dương KinhCác đường nhánh nối ra đường trục chính dự án -6.000.0004.200.0003.300.0001.800.000-Đất ở đô thị
212Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Anh DũngCầu Rào - Hết khách sạn Pearl river18.000.0009.600.0004.800.0003.480.000-Đất TM-DV đô thị
213Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Anh DũngHết khách sạn PreaRiver - Ngã 3 đường Phạm Văn Đồng - Mạc Quyết15.000.0007.800.0004.200.0003.300.000-Đất TM-DV đô thị
214Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Anh DũngNgã 3 đường Phạm Văn Đồng - Mạc Quyết - Hết địa phận phường Anh Dũng12.000.0006.300.0003.960.0002.400.000-Đất TM-DV đô thị
215Quận Dương KinhĐường Mạc Quyết - Phường Anh DũngCầu Rào - Đường vào Khu Dự án nhà ở Sao Đỏ (Đoạn từ đường Mạc Quyết đi qua khách sạn Preal River ra đường Phạm Văn Đồng)9.000.0004.800.0002.880.0002.160.000-Đất TM-DV đô thị
216Quận Dương KinhĐường Mạc Quyết - Phường Anh DũngĐường vào Khu Dự án nhà ở Sao Đỏ - Ngã 3 Phạm Văn Đồng - Mạc Quyết7.500.0004.200.0002.700.0002.040.000-Đất TM-DV đô thị
217Quận Dương KinhĐường Mạc Đăng Doanh - Phường Anh DũngNgã 3 từ Phạm Văn Đồng về Mạc Đăng Doanh - Hết khu dự án phát triển nhà ở Anh Dũng 612.000.0006.300.0003.960.0002.760.000-Đất TM-DV đô thị
218Quận Dương KinhĐường Mạc Đăng Doanh - Phường Anh DũngHết khu dự án phát triển nhà ở Anh Dũng 6 - Giáp địa phận phường Hưng Đạo10.800.0006.000.0003.600.0002.400.000-Đất TM-DV đô thị
219Quận Dương KinhĐường trục khu Phú Hải (từ đường Phạm Văn Đồng đến Mạc Quyết) - Phường Anh DũngToàn tuyến -2.880.0001.730.0001.260.0001.140.000-Đất TM-DV đô thị
220Quận Dương KinhĐường Hợp Hòa - Phường Anh DũngToàn tuyến -2.520.0001.510.0001.200.0001.130.000-Đất TM-DV đô thị
221Quận Dương KinhĐường trục khu, liên khu Ninh Hải, Trà Khê, Phấn Dũng - Phường Anh DũngToàn tuyến -1.800.0001.280.0001.140.0001.080.000-Đất TM-DV đô thị
222Quận Dương KinhCác đường rải nhựa, bê tông còn lại trong nội bộ khu dân cư không thuộc các tuyến trên - Phường Anh DũngCó mặt cắt ngang dưới 3 m -1.980.000----Đất TM-DV đô thị
223Quận Dương KinhCác đường rải nhựa, bê tông còn lại trong nội bộ khu dân cư không thuộc các tuyến trên - Phường Anh DũngCó mặt cắt ngang từ 3 m trở lên -2.400.000----Đất TM-DV đô thị
224Quận Dương KinhCác đường trong DA phát triển nhà ở Cty XD573 (Anh Dũng 1) và Cty CPXNK và HT Quốc tế (Anh Dũng 5) - Phường Anh DũngMặt đường nội bộ nối với đường Phạm Văn Đồng -3.300.000----Đất TM-DV đô thị
225Quận Dương KinhCác đường trong DA phát triển nhà ở Cty XD573 (Anh Dũng 1) và Cty CPXNK và HT Quốc tế (Anh Dũng 5) - Phường Anh DũngCác lô còn lại trong dự án -2.310.000----Đất TM-DV đô thị
226Quận Dương KinhDự án phát triển nhà ở của các Cty Sao Đỏ, Cty Xây dựng số 5, Cty KT Xây lắp VLXD Bộ thương mại, Cty XD thuỷ lợi HP, Dự án Tái định cư đường Phạm Văn Đồng - Phường Anh DũngMặt đường nội bộ nối với đường Phạm Văn Đồng -5.700.000----Đất TM-DV đô thị
227Quận Dương KinhDự án phát triển nhà ở của các Cty Sao Đỏ, Cty Xây dựng số 5, Cty KT Xây lắp VLXD Bộ thương mại, Cty XD thuỷ lợi HP, Dự án Tái định cư đường Phạm Văn Đồng - Phường Anh DũngCác lô còn lại trong dự án -5.100.000----Đất TM-DV đô thị
228Quận Dương KinhDự án phát triển nhà ở của các công ty TNHH Thủy Nguyên, công ty TNHH Mê Linh (Anh Dũng 2, 3, 4, Nam sông Lạch Tray, Khu biệt thự Mê Linh - Phường Anh DũngMặt đường nội bộ nối với đường Phạm Văn Đồng -4.500.000----Đất TM-DV đô thị
229Quận Dương KinhDự án phát triển nhà ở của các công ty TNHH Thủy Nguyên, công ty TNHH Mê Linh (Anh Dũng 2, 3, 4, Nam sông Lạch Tray, Khu biệt thự Mê Linh - Phường Anh DũngCác lô còn lại trong dự án -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
230Quận Dương KinhDự án Cty Sao Đỏ phần nhỏ (Đoạn sau Công ty xăng dầu khu vực III TNHH MTV) - Phường Anh DũngMặt đường nội bộ nối với đường Phạm Văn Đồng -4.500.000----Đất TM-DV đô thị
231Quận Dương KinhDự án PT nhà ở của các Cty CP Xăng dầu VIPCO, Cty TNHH Việt Vương, Cty XD nhà Hà Nội (Anh Dũng 6,7,8) - Phường Anh DũngMặt đường nội bộ nối với đường Phạm Văn Đồng, Mạc Đăng Doanh và dãy phía nam Dự án Hà Nội 6. -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
232Quận Dương KinhDự án PT nhà ở của các Cty CP Xăng dầu VIPCO, Cty TNHH Việt Vương, Cty XD nhà Hà Nội (Anh Dũng 6,7,8) - Phường Anh DũngCác lô còn lại trong dự án -2.700.000----Đất TM-DV đô thị
233Quận Dương KinhDự án Vườn Đốm - Phường Anh DũngĐường có mặt cắt ngang 25m -3.600.000----Đất TM-DV đô thị
234Quận Dương KinhDự án Vườn Đốm - Phường Anh DũngĐường còn lại trong dự án -2.520.000----Đất TM-DV đô thị
235Quận Dương KinhNgõ nối với đường Phạm Văn Đồng thuộc khu Ninh Hải 3 (Lô28) - Phường Anh Dũng-2.400.0002.000.0001.760.0001.440.000-Đất TM-DV đô thị
236Quận Dương KinhKhu vực nằm ngoài đê sông Lạch Tray (từ cầu Rảo đến giáp phường Hải Thành) - Phường Anh DũngĐường có mặt cắt 3 m trở lên -3.000.0002.100.0001.920.0001.800.000-Đất TM-DV đô thị
237Quận Dương KinhKhu vực nằm ngoài đê sông Lạch Tray (từ cầu Rảo đến giáp phường Hải Thành) - Phường Anh DũngĐường có mặt cắt dưới 3 m -1.800.0001.620.0001.440.0001.200.000-Đất TM-DV đô thị
238Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Hải ThànhTừ địa giới phường Hải Thành (Mũi A) - Hết trạm VinaSat12.000.0006.300.0003.900.0002.700.000-Đất TM-DV đô thị
239Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Hải ThànhHết trạm VinaSat - Kênh Hoà Bình12.000.0006.600.0004.080.0003.000.000-Đất TM-DV đô thị
240Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Hải ThànhKênh Hoà Bình - UBND phường Hải Thành12.000.0005.700.0003.600.0002.700.000-Đất TM-DV đô thị
241Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Hải ThànhUBND phường Hải Thành - Cống Đồn Riêng10.500.0005.280.0003.480.0002.400.000-Đất TM-DV đô thị
242Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Hải ThànhCống Đồn Riêng - Đường 402 (giáp địa phận phường Tân Thành)16.000.0007.800.0005.500.0003.700.000-Đất TM-DV đô thị
243Quận Dương KinhĐường Mạc Đăng Doanh kéo dài - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhĐầu đường - Cuối đường8.400.0004.500.0002.700.0002.040.000-Đất TM-DV đô thị
244Quận Dương KinhPhố Trần Minh Thắng (đường công vụ 1) - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhTừ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 100 m -3.600.0001.870.0001.440.0001.010.000-Đất TM-DV đô thị
245Quận Dương KinhPhố Trần Minh Thắng (đường công vụ 1) - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhĐoạn sau 100 m -3.000.0001.500.0001.130.0001.050.000-Đất TM-DV đô thị
246Quận Dương KinhPhố Vũ Hộ (đường công vụ 2) - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhTừ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 100 m -3.600.0001.870.0001.440.0001.010.000-Đất TM-DV đô thị
247Quận Dương KinhPhố Vũ Hộ (đường công vụ 2) - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhĐoạn sau 100 m -3.000.0001.730.0001.130.0001.050.000-Đất TM-DV đô thị
248Quận Dương KinhĐường công vụ 4 (vào viện nghiên cứu thuỷ sản) (Phố Hải Thành) - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhTừ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 100 m -1.800.0001.060.000990.000920.000-Đất TM-DV đô thị
249Quận Dương KinhĐường công vụ 4 (vào viện nghiên cứu thuỷ sản) (Phố Hải Thành) - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhĐoạn sau 100 m -1.500.000990.000920.000890.000-Đất TM-DV đô thị
250Quận Dương KinhĐường không phải đường - công vụ nối với Phạm Văn Đồng - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhTừ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 100m -1.650.0001.060.000990.000920.000-Đất TM-DV đô thị
251Quận Dương KinhĐường không phải đường - công vụ nối với Phạm Văn Đồng - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhĐoạn sau 100m -1.320.000990.000920.000890.000-Đất TM-DV đô thị
252Quận Dương KinhĐường trục trong khu dân cư không thuộc các tuyến đường trên - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhToàn tuyến -990.000960.000920.000890.000-Đất TM-DV đô thị
253Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhTiếp giáp phường Anh Dũng - Đường Đại Thắng7.800.0004.650.0003.140.0001.710.000-Đất TM-DV đô thị
254Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐường Đại Thắng - Cống Đồn Riêng8.700.0005.100.0003.300.0001.500.000-Đất TM-DV đô thị
255Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhCống Đồn Riêng - Đường vào An Lập7.500.0004.200.0003.000.0001.500.000-Đất TM-DV đô thị
256Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐường vào An Lập - Hết địa phận phường Hoà Nghĩa (giáp Đồ Sơn)6.900.0004.080.0002.760.0001.860.000-Đất TM-DV đô thị
257Quận Dương KinhĐường Tư Thủy (đường 362) - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐầu đường - Hết 200m4.800.0002.880.0001.920.0001.340.000-Đất TM-DV đô thị
258Quận Dương KinhĐường Tư Thủy (đường 362) - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhTừ 200m - Hết 500 m3.600.0002.160.0001.540.0001.440.000-Đất TM-DV đô thị
259Quận Dương KinhĐường Tư Thủy (đường 362) - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhTừ 500 m - Hết Cống Lai3.000.0001.730.0001.130.0001.050.000-Đất TM-DV đô thị
260Quận Dương KinhĐường Tư Thủy (đường 362) - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhHết Cống Lai - Hết địa phận phường Hoà Nghĩa (giáp Kiến Thụy)2.400.0001.440.0001.120.0001.080.000-Đất TM-DV đô thị
261Quận Dương KinhĐường Hải Phong - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐầu đường - Hết nhà Văn hoá Hải Phong2.100.0001.340.0001.180.0001.130.000-Đất TM-DV đô thị
262Quận Dương KinhĐường Hải Phong - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhHết nhà Văn hoá Hải Phong - Cuối đường (giáp Kiến Thụy)1.500.0001.130.0001.050.0001.010.000-Đất TM-DV đô thị
263Quận Dương KinhĐường Sông He - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐầu đường - Đường trục Hòa Nghĩa1.800.0001.250.0001.160.0001.120.000-Đất TM-DV đô thị
264Quận Dương KinhĐường Sông He - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐường trục Hòa Nghĩa - Cuối đường1.800.0001.250.0001.160.0001.120.000-Đất TM-DV đô thị
265Quận Dương KinhĐường Đại Thắng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhTừ Phạm Văn Đồng - Đường trục Hòa Nghĩa2.100.0001.340.0001.260.0001.180.000-Đất TM-DV đô thị
266Quận Dương KinhĐường Đại Thắng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhNgã tư UBND phường (giáp đường trục Hòa Nghĩa) - Cuối đường1.500.0001.130.0001.050.0001.010.000-Đất TM-DV đô thị
267Quận Dương KinhĐường An Toàn - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐầu đường - Cuối đường1.800.0001.080.0001.010.000970.000-Đất TM-DV đô thị
268Quận Dương KinhĐường trục khu dân cư An Lập - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐầu đường - Cuối đường1.500.0001.130.0001.050.0001.010.000-Đất TM-DV đô thị
269Quận Dương KinhĐường Hoà Nghĩa - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhNgã tư quán bà Sâm - Tiếp giáp đường Tư Thủy1.800.0001.080.0001.010.000970.000-Đất TM-DV đô thị
270Quận Dương KinhPhố Tĩnh Hải - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐầu đường - Cuối đường1.320.000990.000960.000920.000-Đất TM-DV đô thị
271Quận Dương KinhĐường Thế Nhân - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐầu đường - Cuối đường1.320.000990.000960.000920.000-Đất TM-DV đô thị
272Quận Dương KinhCác đường nội bộ liên tổ dân phố - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhMặt cắt ngang đường dưới 3 m -900.000870.000840.000810.000-Đất TM-DV đô thị
273Quận Dương KinhCác đường nội bộ liên tổ dân phố - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhMặt cắt ngang đường trên 3 m -1.200.000990.000920.000890.000-Đất TM-DV đô thị
274Quận Dương KinhCác đường trong dự án Tái định cư - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐầu đường - Cuối đường2.280.0001.370.000910.000880.000-Đất TM-DV đô thị
275Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhGiáp địa phận phường Hải Thành - Đường Mạc Phúc Tư9.000.0004.260.0002.790.0001.890.000-Đất TM-DV đô thị
276Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhĐường Mạc Phúc Tư - Cách phố Tân Thành (đường vào UBND phường Tân Thành) về phía Hải Phòng 100m8.350.0004.210.0002.750.0001.840.000-Đất TM-DV đô thị
277Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhPhố Tân Thành về phía Hải Phòng 100m và về phía Đồ Sơn 200m -10.440.0005.220.0003.920.0001.990.000-Đất TM-DV đô thị
278Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhCách ngã 3 đường vào UBND phường Tân Thành về phía Đồ Sơn 200 mét - Cống ông Trọng7.560.0003.780.0002.520.0001.700.000-Đất TM-DV đô thị
279Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhCống ông Trọng - Hết địa phận phường Tân Thành (giáp Đồ Sơn)6.840.0003.430.0002.260.0001.520.000-Đất TM-DV đô thị
280Quận Dương KinhPhố Mạc Phúc Tư - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhTừ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 300m -2.100.0001.260.0001.050.000980.000-Đất TM-DV đô thị
281Quận Dương KinhPhố Mạc Phúc Tư - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhĐoạn sau 300m -1.500.0001.130.0001.050.0001.010.000-Đất TM-DV đô thị
282Quận Dương KinhPhố Tân Thành - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhTừ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 300m -4.800.0002.880.0001.920.0001.690.000-Đất TM-DV đô thị
283Quận Dương KinhPhố Tân Thành - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhĐoạn sau 300m -3.150.0001.890.0001.830.0001.650.000-Đất TM-DV đô thị
284Quận Dương KinhPhố Tân Hợp - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhNgã 3 nhà ông Dũng - Ngã 3 nhà ông Tạ1.500.000990.000920.000890.000-Đất TM-DV đô thị
285Quận Dương KinhĐường công vụ 4 - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhTừ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 300m -2.100.0001.260.0001.050.000980.000-Đất TM-DV đô thị
286Quận Dương KinhĐường công vụ 4 - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhĐoạn sau 300m -1.320.000990.000920.000890.000-Đất TM-DV đô thị
287Quận Dương KinhĐường nội bộ trong Tổ dân phố - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhTừ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 100m -2.400.0002.000.0001.850.0001.790.000-Đất TM-DV đô thị
288Quận Dương KinhĐường nội bộ trong Tổ dân phố - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhĐoạn sau 100m -1.800.0001.730.0001.670.0001.610.000-Đất TM-DV đô thị
289Quận Dương KinhĐường Vũ Thị Ngọc Toàn - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhTừ phố Hải Thành đến đường công vụ 4 -1.800.0001.080.0001.010.000970.000-Đất TM-DV đô thị
290Quận Dương KinhĐường Bùi Phổ - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhToàn tuyến - Công vụ 41.800.0001.280.0001.200.0001.160.000-Đất TM-DV đô thị
291Quận Dương KinhPhố Hải Thành- đoạn thuộc phường Tân Thành-1.800.0001.280.0001.200.0001.160.000-Đất TM-DV đô thị
292Quận Dương KinhĐường Mạc Đăng Doanh - Phường Hưng Đạo - Quận Dương KinhGiáp địa phận phường Anh Dũng (Cty Đức Anh) - Hết Công ty TNHH Cự Bách10.800.0006.000.0003.600.0002.400.000-Đất TM-DV đô thị
293Quận Dương KinhĐường Mạc Đăng Doanh - Phường Hưng Đạo - Quận Dương KinhHết Công ty TNHH Cự Bách - Hết NT Liệt sỹ phường Hưng Đạo11.100.0006.300.0003.900.0002.760.000-Đất TM-DV đô thị
294Quận Dương KinhĐường Mạc Đăng Doanh - Phường Hưng Đạo - Quận Dương KinhHết NT Liệt sỹ phường Hưng Đạo - Đến hết địa phận phường Hưng Đạo9.600.0005.100.0003.300.0002.220.000-Đất TM-DV đô thị
295Quận Dương KinhĐường 361 (thuộc địa phận phường Hưng Đạo)Giáp phường Đa Phúc - Hết cống kênh Hoà Bình (giáp địa phận huyện Kiến Thụy)2.400.0001.440.000960.000920.000-Đất TM-DV đô thị
296Quận Dương KinhPhố Tiểu Trà - Phường Hưng Đạo - Quận Dương KinhĐoạn 500m đầu, từ đường Mạc Đăng Doanh -1.800.0001.080.0001.010.000970.000-Đất TM-DV đô thị
297Quận Dương KinhPhố Tiểu Trà - Phường Hưng Đạo - Quận Dương KinhĐoạn sau 500m đến giáp phường Đa Phúc -1.500.0001.130.0001.050.0001.010.000-Đất TM-DV đô thị
298Quận Dương KinhPhố Trần Bá Lương bắt đầu từ đường Mạc Đăng Doanh đi qua nhà Văn hóa Tiểu Trà, qua cầu Hạnh Phúc đến giáp phường Anh Dũng - Phường Hưng ĐạoĐoạn 500m đầu, từ đường Mạc Đăng Doanh -1.800.0001.080.0001.010.000970.000-Đất TM-DV đô thị
299Quận Dương KinhPhố Trần Bá Lương bắt đầu từ đường Mạc Đăng Doanh đi qua nhà Văn hóa Tiểu Trà, qua cầu Hạnh Phúc đến giáp phường Anh Dũng - Phường Hưng ĐạoĐoạn sau 500m, từ đường Mạc Đăng Doanh -1.500.0001.130.0001.050.0001.010.000-Đất TM-DV đô thị
300Quận Dương KinhĐường vào Tổ dân phố Phúc Lộc (Phố Phúc Lộc) - Phường Hưng ĐạoĐoạn 500m đầu, từ đường Mạc Đăng Doanh -1.800.0001.080.0001.010.000970.000-Đất TM-DV đô thị
301Quận Dương KinhĐường vào Tổ dân phố Phúc Lộc (Phố Phúc Lộc) - Phường Hưng ĐạoĐoạn sau 500m, từ đường Mạc Đăng Doanh -1.500.0001.130.0001.050.0001.010.000-Đất TM-DV đô thị
302Quận Dương KinhPhố Chợ Hương - Phường Hưng ĐạoTừ ngã 4 chợ Hương - Ngã 4 Trường Mầm Non Hưng Đạo3.000.0001.800.0001.200.000940.000-Đất TM-DV đô thị
303Quận Dương KinhPhố Chợ Hương - Phường Hưng ĐạoNgã 4 Trường Mầm Non - Cống Hương (giáp Kiến Thụy)1.620.0001.220.0001.130.000940.000-Đất TM-DV đô thị
304Quận Dương KinhPhố Phương Lung - Phường Hưng ĐạoTừ đường Mạc Đăng Doanh qua ngã 4 trường mầm non Hưng Đạo - Đình Phương Lung1.800.0001.080.0001.010.000970.000-Đất TM-DV đô thị
305Quận Dương KinhĐường Phạm Gia Mô - Phường Hưng ĐạoTừ đường Mạc Đăng Doanh (Nghĩa Trang Liệt sỹ) - Khu dân cư giáp kênh Hòa Bình1.800.0001.080.0001.010.000970.000-Đất TM-DV đô thị
306Quận Dương KinhPhố Vọng Hải - Phường Hưng ĐạoTừ đường Mạc Đăng Doanh - Đường 3611.800.0001.080.0001.010.000970.000-Đất TM-DV đô thị
307Quận Dương KinhCác ngõ có đầu nối với Mạc Đăng Doanh - Phường Hưng ĐạoToàn tuyến -1.800.0001.080.0001.010.000970.000-Đất TM-DV đô thị
308Quận Dương KinhCác đường nội bộ trong khu dân cư - Phường Hưng Đạo - Quận Dương KinhCó mặt cắt ngang dưới 3 m -1.200.000990.000920.000890.000-Đất TM-DV đô thị
309Quận Dương KinhCác đường nội bộ trong khu dân cư - Phường Hưng Đạo - Quận Dương KinhCó mặt cắt ngang trên 3 m -1.500.0001.330.0001.240.0001.190.000-Đất TM-DV đô thị
310Quận Dương KinhĐường Mạc Đăng Doanh - Phường Đa Phúc - Quận Dương KinhGiáp địa phận phường Hưng Đạo - Cổng Tây (giáp địa phận Kiến An)8.100.0004.500.0002.700.0002.040.000-Đất TM-DV đô thị
311Quận Dương KinhĐường Đa Phúc - Phường Đa Phúc - Quận Dương KinhGiáp đường qua UBND phường Đa Phúc - Giáp phường Đồng Hòa, quận Kiến An5.400.0002.810.0001.870.0001.460.000-Đất TM-DV đô thị
312Quận Dương KinhĐường 361 (Đa Phúc đi Kiến Thụy) - Phường Đa Phúc - Quận Dương KinhĐầu đường ngã 3 Đa Phúc đoạn 200m đầu -5.400.0002.810.0001.870.0001.460.000-Đất TM-DV đô thị
313Quận Dương KinhĐường 361 (Đa Phúc đi Kiến Thụy) - Phường Đa Phúc - Quận Dương KinhSau ngã 3 Đa Phúc 200m đến giáp địa phận phường Hưng Đạo -4.500.0002.340.0001.560.0001.510.000-Đất TM-DV đô thị
314Quận Dương KinhPhố Nguyễn Như Quế - Phường Đa Phúc - Quận Dương KinhĐường trục phường Đa Phúc - Giáp phường Nam Sơn - Q. Kiến An2.520.0001.900.0001.560.0001.510.000-Đất TM-DV đô thị
315Quận Dương KinhPhố Phúc Hải - Phường Đa Phúc - Quận Dương KinhĐường Mạc Đăng Doanh - Đường trục phường Đa Phúc2.160.0001.620.0001.510.0001.460.000-Đất TM-DV đô thị
316Quận Dương KinhPhố Vân Quan (qua Tổ dân phố Vân Quan) - Phường Đa Phúc - Quận Dương KinhĐường trục phường Đa Phúc - Phố Nguyễn Như Quế2.160.0001.620.0001.510.0001.460.000-Đất TM-DV đô thị
317Quận Dương KinhPhố Phạm Hải - Phường Đa Phúc - Quận Dương KinhĐầu đường - Cuối đường2.160.0001.620.0001.510.0001.460.000-Đất TM-DV đô thị
318Quận Dương KinhCác đường còn lại là đường trong tổ dân phố - Phường Đa Phúc - Quận Dương KinhCó mặt cắt ngang lớn hơn 3m -1.800.0001.590.0001.480.0001.430.000-Đất TM-DV đô thị
319Quận Dương KinhCác đường còn lại là đường trong tổ dân phố - Phường Đa Phúc - Quận Dương KinhCó mặt cắt ngang nhỏ hơn 3 -1.440.0001.190.0001.110.0001.070.000-Đất TM-DV đô thị
320Quận Dương KinhDự án đấu giá quyền sử dụng đất (khu đất 3,8ha) nối với đường Đa Phúc - Phường Đa Phúc - Quận Dương KinhĐường trục chính dự án -4.500.0003.150.0002.480.0001.350.000-Đất TM-DV đô thị
321Quận Dương KinhDự án đấu giá quyền sử dụng đất (khu đất 3,8ha) nối với đường Đa Phúc - Phường Đa Phúc - Quận Dương KinhCác đường nhánh nối ra đường trục chính dự án -3.600.0002.520.0001.980.0001.080.000-Đất TM-DV đô thị
322Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Anh DũngCầu Rào - Hết khách sạn Pearl river15.000.0008.000.0004.000.0002.900.000-Đất SX-KD đô thị
323Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Anh DũngHết khách sạn PreaRiver - Ngã 3 đường Phạm Văn Đồng - Mạc Quyết12.500.0006.500.0003.500.0002.750.000-Đất SX-KD đô thị
324Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Anh DũngNgã 3 đường Phạm Văn Đồng - Mạc Quyết - Hết địa phận phường Anh Dũng10.000.0005.250.0003.300.0002.000.000-Đất SX-KD đô thị
325Quận Dương KinhĐường Mạc Quyết - Phường Anh DũngCầu Rào - Đường vào Khu Dự án nhà ở Sao Đỏ (Đoạn từ đường Mạc Quyết đi qua khách sạn Preal River ra đường Phạm Văn Đồng)7.500.0004.000.0002.400.0001.800.000-Đất SX-KD đô thị
326Quận Dương KinhĐường Mạc Quyết - Phường Anh DũngĐường vào Khu Dự án nhà ở Sao Đỏ - Ngã 3 Phạm Văn Đồng - Mạc Quyết6.250.0003.500.0002.250.0001.700.000-Đất SX-KD đô thị
327Quận Dương KinhĐường Mạc Đăng Doanh - Phường Anh DũngNgã 3 từ Phạm Văn Đồng về Mạc Đăng Doanh - Hết khu dự án phát triển nhà ở Anh Dũng 610.000.0005.250.0003.300.0002.300.000-Đất SX-KD đô thị
328Quận Dương KinhĐường Mạc Đăng Doanh - Phường Anh DũngHết khu dự án phát triển nhà ở Anh Dũng 6 - Giáp địa phận phường Hưng Đạo9.000.0005.000.0003.000.0002.000.000-Đất SX-KD đô thị
329Quận Dương KinhĐường trục khu Phú Hải - Phường Anh DũngToàn tuyến -2.400.0001.440.0001.050.000950.000-Đất SX-KD đô thị
330Quận Dương KinhĐường Hợp Hòa - Phường Anh DũngToàn tuyến -2.100.0001.260.0001.000.000940.000-Đất SX-KD đô thị
331Quận Dương KinhĐường trục khu, liên khu Ninh Hải, Trà Khê, Phấn Dũng - Phường Anh DũngToàn tuyến -1.500.0001.070.000950.000900.000-Đất SX-KD đô thị
332Quận Dương KinhCác đường rải nhựa, bê tông còn lại trong nội bộ khu dân cư không thuộc các tuyến trên - Phường Anh DũngCó mặt cắt ngang dưới 3 m -990.000----Đất SX-KD đô thị
333Quận Dương KinhCác đường rải nhựa, bê tông còn lại trong nội bộ khu dân cư không thuộc các tuyến trên - Phường Anh DũngCó mặt cắt ngang từ 3 m trở lên -1.200.000----Đất SX-KD đô thị
334Quận Dương KinhCác đường trong DA phát triển nhà ở Cty XD573 (Anh Dũng 1) và Cty CPXNK và HT Quốc tế (Anh Dũng 5) - Phường Anh DũngMặt đường nội bộ nối với đường Phạm Văn Đồng -2.750.000----Đất SX-KD đô thị
335Quận Dương KinhCác đường trong DA phát triển nhà ở Cty XD573 (Anh Dũng 1) và Cty CPXNK và HT Quốc tế (Anh Dũng 5) - Phường Anh DũngCác lô còn lại trong dự án -1.930.000----Đất SX-KD đô thị
336Quận Dương KinhDự án phát triển nhà ở của các Cty Sao Đỏ, Cty Xây dựng số 5, Cty KT Xây lắp VLXD Bộ thương mại, Cty XD thuỷ lợi HP, Dự án Tái định cư đường Phạm Văn Đồng - Phường Anh DũngMặt đường nội bộ nối với đường Phạm Văn Đồng -4.750.000----Đất SX-KD đô thị
337Quận Dương KinhDự án phát triển nhà ở của các Cty Sao Đỏ, Cty Xây dựng số 5, Cty KT Xây lắp VLXD Bộ thương mại, Cty XD thuỷ lợi HP, Dự án Tái định cư đường Phạm Văn Đồng - Phường Anh DũngCác lô còn lại trong dự án -4.250.000----Đất SX-KD đô thị
338Quận Dương KinhDự án phát triển nhà ở của các công ty TNHH Thủy Nguyên, công ty TNHH Mê Linh (Anh Dũng 2, 3, 4, Nam sông Lạch Tray, Khu biệt thự Mê Linh - Phường Anh DũngMặt đường nội bộ nối với đường Phạm Văn Đồng -3.750.000----Đất SX-KD đô thị
339Quận Dương KinhDự án phát triển nhà ở của các công ty TNHH Thủy Nguyên, công ty TNHH Mê Linh (Anh Dũng 2, 3, 4, Nam sông Lạch Tray, Khu biệt thự Mê Linh - Phường Anh DũngCác lô còn lại trong dự án -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
340Quận Dương KinhDự án Cty Sao Đỏ phần nhỏ (Đoạn sau Công ty xăng dầu khu vực III TNHH MTV) - Phường Anh DũngMặt đường nội bộ nối với đường Phạm Văn Đồng -3.750.000----Đất SX-KD đô thị
341Quận Dương KinhDự án PT nhà ở của các Cty CP Xăng dầu VIPCO, Cty TNHH Việt Vương, Cty XD nhà Hà Nội (Anh Dũng 6,7,8) - Phường Anh DũngMặt đường nội bộ nối với đường Phạm Văn Đồng, Mạc Đăng Doanh và dãy phía nam Dự án Hà Nội 6. -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
342Quận Dương KinhDự án PT nhà ở của các Cty CP Xăng dầu VIPCO, Cty TNHH Việt Vương, Cty XD nhà Hà Nội (Anh Dũng 6,7,8) - Phường Anh DũngCác lô còn lại trong dự án -2.250.000----Đất SX-KD đô thị
343Quận Dương KinhDự án Vườn Đốm - Phường Anh DũngĐường có mặt cắt ngang 25m -3.000.000----Đất SX-KD đô thị
344Quận Dương KinhDự án Vườn Đốm - Phường Anh DũngĐường còn lại trong dự án -2.100.000----Đất SX-KD đô thị
345Quận Dương KinhNgõ nối với đường Phạm Văn Đồng thuộc khu Ninh Hải 3 (Lô28) - Phường Anh Dũng-2.000.0001.670.0001.470.0001.200.000-Đất SX-KD đô thị
346Quận Dương KinhKhu vực nằm ngoài đê sông Lạch Tray (từ cầu Rảo đến giáp phường Hải Thành) - Phường Anh DũngĐường có mặt cắt 3 m trở lên -2.500.0001.750.0001.600.0001.500.000-Đất SX-KD đô thị
347Quận Dương KinhKhu vực nằm ngoài đê sông Lạch Tray (từ cầu Rảo đến giáp phường Hải Thành) - Phường Anh DũngĐường có mặt cắt dưới 3 m -1.500.0001.350.0001.200.0001.000.000-Đất SX-KD đô thị
348Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Hải ThànhTừ địa giới phường Hải Thành (Mũi A) - Hết trạm VinaSat10.000.0005.250.0003.250.0002.250.000-Đất SX-KD đô thị
349Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Hải ThànhHết trạm VinaSat - Kênh Hoà Bình10.000.0005.500.0003.250.0002.250.000-Đất SX-KD đô thị
350Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Hải ThànhKênh Hoà Bình - UBND phường Hải Thành10.000.0004.750.0003.000.0002.250.000-Đất SX-KD đô thị
351Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Hải ThànhUBND phường Hải Thành - Cống Đồn Riêng8.750.0004.400.0002.900.0002.000.000-Đất SX-KD đô thị
352Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Hải ThànhCống Đồn Riêng - Đường 402 (giáp địa phận phường Tân Thành)8.000.0003.900.0002.750.0001.850.000-Đất SX-KD đô thị
353Quận Dương KinhĐường Mạc Đăng Doanh kéo dài - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhĐầu đường - Cuối đường7.000.0003.750.0002.250.0001.700.000-Đất SX-KD đô thị
354Quận Dương KinhPhố Trần Minh Thắng (đường công vụ 1) - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhTừ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 100 m -3.000.0001.560.0001.200.000840.000-Đất SX-KD đô thị
355Quận Dương KinhPhố Trần Minh Thắng (đường công vụ 1) - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhĐoạn sau 100 m -2.500.0001.250.000940.000880.000-Đất SX-KD đô thị
356Quận Dương KinhPhố Vũ Hộ (đường công vụ 2) - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhTừ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 100 m -3.000.0001.560.0001.200.000840.000-Đất SX-KD đô thị
357Quận Dương KinhPhố Vũ Hộ (đường công vụ 2) - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhĐoạn sau 100 m -2.500.0001.440.000940.000880.000-Đất SX-KD đô thị
358Quận Dương KinhĐường công vụ 4 (vào viện nghiên cứu thuỷ sản) (Phố Hải Thành) - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhTừ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 100 m -1.500.000880.000830.000770.000-Đất SX-KD đô thị
359Quận Dương KinhĐường công vụ 4 (vào viện nghiên cứu thuỷ sản) (Phố Hải Thành) - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhĐoạn sau 100 m -1.250.000830.000770.000740.000-Đất SX-KD đô thị
360Quận Dương KinhĐường không phải đường - công vụ nối với Phạm Văn Đồng - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhTừ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 100m -1.380.000880.000830.000770.000-Đất SX-KD đô thị
361Quận Dương KinhĐường không phải đường - công vụ nối với Phạm Văn Đồng - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhĐoạn sau 100m -1.100.000830.000770.000740.000-Đất SX-KD đô thị
362Quận Dương KinhĐường trục trong khu dân cư không thuộc các tuyến đường trên - Phường Hải Thành - Quận Dương KinhToàn tuyến -830.000800.000770.000740.000-Đất SX-KD đô thị
363Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhTiếp giáp phường Anh Dũng - Đường Đại Thắng6.500.0003.880.0002.620.0001.430.000-Đất SX-KD đô thị
364Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐường Đại Thắng - Cống Đồn Riêng7.250.0004.250.0002.750.0001.250.000-Đất SX-KD đô thị
365Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhCống Đồn Riêng - Đường vào An Lập6.250.0003.500.0002.500.0001.250.000-Đất SX-KD đô thị
366Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐường vào An Lập - Hết địa phận phường Hoà Nghĩa (giáp Đồ Sơn)5.750.0003.400.0002.300.0001.550.000-Đất SX-KD đô thị
367Quận Dương KinhĐường Tư Thủy (đường 362) - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐầu đường - Hết 200m4.000.0002.400.0001.600.0001.120.000-Đất SX-KD đô thị
368Quận Dương KinhĐường Tư Thủy (đường 362) - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhTừ 200m - Hết 500 m3.000.0001.800.0001.290.0001.200.000-Đất SX-KD đô thị
369Quận Dương KinhĐường Tư Thủy (đường 362) - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhTừ 500 m - Hết Cống Lai2.500.0001.440.000940.000880.000-Đất SX-KD đô thị
370Quận Dương KinhĐường Tư Thủy (đường 362) - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhHết Cống Lai - Hết địa phận phường Hoà Nghĩa (giáp Kiến Thụy)2.000.0001.200.000940.000900.000-Đất SX-KD đô thị
371Quận Dương KinhĐường Hải Phong - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐầu đường - Hết nhà Văn hoá Hải Phong1.750.0001.120.000980.000950.000-Đất SX-KD đô thị
372Quận Dương KinhĐường Hải Phong - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhHết nhà Văn hoá Hải Phong - Cuối đường (giáp Kiến Thụy)1.250.000940.000880.000850.000-Đất SX-KD đô thị
373Quận Dương KinhĐường Sông He - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐầu đường - Đường trục Hòa Nghĩa1.500.0001.040.000870.000840.000-Đất SX-KD đô thị
374Quận Dương KinhĐường Sông He - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐường trục Hòa Nghĩa - Cuối đường1.250.000900.000870.000840.000-Đất SX-KD đô thị
375Quận Dương KinhĐường Đại Thắng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhTừ Phạm Văn Đồng - Đường trục Hòa Nghĩa1.750.0001.120.0001.050.000980.000-Đất SX-KD đô thị
376Quận Dương KinhĐường Đại Thắng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhNgã tư UBND phường (giáp đường trục Hòa Nghĩa) - Cuối đường1.250.000940.000880.000850.000-Đất SX-KD đô thị
377Quận Dương KinhĐường An Toàn - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐầu đường - Cuối đường1.500.000900.000840.000810.000-Đất SX-KD đô thị
378Quận Dương KinhĐường trục khu dân cư An Lập - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐầu đường - Cuối đường1.250.000940.000880.000850.000-Đất SX-KD đô thị
379Quận Dương KinhĐường Hoà Nghĩa - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhNgã tư quán bà Sâm - Tiếp giáp đường Tư Thủy1.500.000900.000840.000810.000-Đất SX-KD đô thị
380Quận Dương KinhPhố Tĩnh Hải - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐầu đường - Cuối đường1.100.000830.000800.000770.000-Đất SX-KD đô thị
381Quận Dương KinhĐường Thể Nhân - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐầu đường - Cuối đường1.100.000830.000800.000770.000-Đất SX-KD đô thị
382Quận Dương KinhCác đường nội bộ liên tổ dân phố - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhMặt cắt ngang đường dưới 3 m -750.000730.000700.000680.000-Đất SX-KD đô thị
383Quận Dương KinhCác đường nội bộ liên tổ dân phố - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhMặt cắt ngang đường trên 3 m -1.000.000830.000770.000740.000-Đất SX-KD đô thị
384Quận Dương KinhCác đường trong dự án Tái định cư - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương KinhĐầu đường - Cuối đường1.900.0001.140.000760.000740.000-Đất SX-KD đô thị
385Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhGiáp địa phận phường Hải Thành - Đường Mạc Phúc Tư7.500.0003.550.0002.330.0001.580.000-Đất SX-KD đô thị
386Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhĐường Mạc Phúc Tư - Cách phố Tân Thành (đường vào UBND phường Tân Thành) về phía Hải Phòng 100m6.960.0003.510.0002.300.0001.530.000-Đất SX-KD đô thị
387Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhPhố Tân Thành về phía Hải Phòng 100m và về phía Đồ Sơn 200m -8.700.0004.350.0003.270.0001.660.000-Đất SX-KD đô thị
388Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhCách ngã 3 đường vào UBND phường Tân Thành về phía Đồ Sơn 200 mét - Cống ông Trọng6.300.0003.150.0002.100.0001.420.000-Đất SX-KD đô thị
389Quận Dương KinhĐường Phạm Văn Đồng - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhCống ông Trọng - Hết địa phận phường Tân Thành (giáp Đồ Sơn)5.700.0002.860.0001.890.0001.270.000-Đất SX-KD đô thị
390Quận Dương KinhPhố Mạc Phúc Tư - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhTừ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 300m -1.750.0001.050.000880.000820.000-Đất SX-KD đô thị
391Quận Dương KinhPhố Mạc Phúc Tư - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhĐoạn sau 300m -1.250.000940.000880.000850.000-Đất SX-KD đô thị
392Quận Dương KinhPhố Tân Thành - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhTừ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 300m -4.000.0002.400.0001.600.0001.410.000-Đất SX-KD đô thị
393Quận Dương KinhPhố Tân Thành - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhĐoạn sau 300m -2.630.0001.580.0001.530.0001.380.000-Đất SX-KD đô thị
394Quận Dương KinhPhố Tân Hợp - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhNgã 3 nhà ông Dũng - Ngã 3 nhà ông Tạ1.250.000830.000770.000740.000-Đất SX-KD đô thị
395Quận Dương KinhĐường công vụ 4 - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhTừ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 300m -1.750.0001.050.000880.000820.000-Đất SX-KD đô thị
396Quận Dương KinhĐường công vụ 4 - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhĐoạn sau 300m -1.100.000830.000770.000750.000-Đất SX-KD đô thị
397Quận Dương KinhĐường nội bộ trong Tổ dân phố - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhTừ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 100m -2.000.0001.670.0001.550.0001.500.000-Đất SX-KD đô thị
398Quận Dương KinhĐường nội bộ trong Tổ dân phố - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhĐoạn sau 100m -1.500.0001.450.0001.400.0001.340.000-Đất SX-KD đô thị
399Quận Dương KinhĐường Vũ Thị Ngọc Toàn - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhTừ phố Hải Thành đến đường công vụ 4 -1.500.000900.000840.000810.000-Đất SX-KD đô thị
400Quận Dương KinhĐường Bùi Phổ - Phường Tân Thành - Quận Dương KinhToàn tuyến - Công vụ 41.500.0001.070.0001.000.000970.000-Đất SX-KD đô thị
4.8/5 - (97 bình chọn)

 
® 2024 LawFirm.Vn - Thông tin do LawFirm.Vn cung cấp không thay thế cho tư vấn pháp lý. Nếu bạn yêu cầu bất kỳ thông tin nào, bạn có thể nhận được cuộc gọi điện thoại hoặc email từ một trong những Quản lý của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem chính sách bảo mật, điều khoản sử dụng, chính sách cookie và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm của chúng tôi.
Có thể bạn quan tâm
Để lại câu trả lời

Trường "Địa chỉ email" của bạn sẽ không được công khai.

ZaloFacebookMailMap