Bảng giá đất huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình mới nhất theo Quyết định 57/2019/QĐ-UBND quy định về bảng giá đất năm 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Hòa Bình (sửa đổi bởi Quyết định 48/2021/QĐ-UBND).
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 217/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 thông qua Bảng giá đất năm 2020-2024 trên địa tỉnh Hòa Bình;
– Quyết định 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 quy định về bảng giá đất năm 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Hòa Bình (được sửa đổi tại Quyết định 48/2021/QĐ-UBND ngày 25/8/2021).
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Đối với đất trồng cây hàng năm
– Đất trồng lúa:
+ Vị trí 1: Là đất trồng cấy được từ hai vụ lúa nước trở lên trong năm, có khoảng cách từ nơi cư trú của cộng đồng dân cư tới nơi sử dụng đất sản xuất gần nhất, trong phạm vi khoảng cách 2.000mét trở lại và có điều kiện giao thông, thủy lợi thuận lợi nhất.
+ Vị trí 2: Là đất trồng cấy được một vụ lúa, kết hợp trồng thêm một vụ màu trong năm; Là đất trồng cấy được từ hai vụ lúa trong năm nhưng có khoảng cách từ nơi cư trú của cộng đồng dân cư tới nơi sử dụng đất sản xuất xa hơn, trong phạm vi khoảng cách trên 2.000mét và có điều kiện về giao thông, thủy lợi ít thuận lợi hơn vị trí 1.
+ Vị trí 3: Là đất chỉ cấy được một vụ lúa, có điều kiện về giao thông, thủy lợi khó khăn hơn vị trí 2.
– Đất trồng cây hàng năm khác:
+ Vị trí 1: Là đất trồng được từ hai vụ cây hàng năm khác trở lên trong năm, có khoảng cách từ nơi cư trú của cộng đồng dân cư tới nơi sử dụng đất sản xuất gần nhất trong phạm vi khoảng cách 2.000mét trở lại và có điều kiện giao thông thuận lợi nhất.
+ Vị trí 2: Là đất trồng được từ hai vụ cây hàng năm khác trở lên trong năm, có khoảng cách từ nơi cư trú của cộng đồng dân cư tới nơi sử dụng đất sản xuất xa hơn trong phạm vi khoảng cách trên 2.000mét và có điều kiện về giao thông ít thuận lợi hơn vị trí 1.
+ Vị trí 3: Là đất trồng cây hàng năm khác còn lại (đất trồng màu, đất gò, đồi), có điều kiện về giao thông khó khăn hơn vị trí 2.
– Đối với đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ:
– Vị trí 1: Là diện tích đất có vị trí từ ranh giới đường giao thông chính, đường giao thông nông thôn, đường giao thông dân sinh (là đường xe ô tô tải, xe công nông có thể đi lại, để vận chuyển sản phẩm, hàng hóa…) vào sâu phía trong rừng là 500 mét.
– Vị trí 2: Là diện tích đất rừng còn lại.
3.1.2. Nhóm đất phi nông nghiệp
– Loại đường phố, vị trí định giá đất đối với đất phi nông nghiệp tại khu vực đô thị
+ Vị trí 1: Là diện tích đất có một mặt tiếp giáp với đường (tính theo loại đường phố có mức giá đất cao nhất), có chiều sâu từ vị trí mặt tiền thửa đất (diện tích đã trừ hành lang giao thông) vào sâu 20 mét;
+ Vị trí 2: Là phần diện tích đất tiếp theo của vị trí 1 của cùng thửa đất của loại đường phố, có chiều sâu từ điểm cuối vị trí 1 của thửa đất vào sâu 30 mét;
+ Vị trí 3: Là phần diện tích đất tiếp theo của vị trí 2 của cùng thửa đất của loại đường phố, có chiều sâu từ điểm cuối vị trí 2 của thửa đất vào sâu 50 mét;
+ Vị trí 4: Là phần diện tích đất tiếp theo của vị trí 3 của cùng thửa đất của loại đường phố, có chiều sâu từ điểm cuối vị trí 3 của thửa đất vào sâu 100 mét;
+ Vị trí 5: Là phần diện tích đất còn lại tiếp theo sau của vị trí 4 của cùng loại đường phố.
– Khu vực, vị trí định giá đất đối với đất phi nông nghiệp tại nông thôn (Bao gồm cả các xã thuộc huyện Yên Thủy).
+ Vị trí 1: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố và điều kiện thuận lợi nhất; Là diện tích đất có khả năng sinh lợi cao nhất, có các điều kiện về kết cấu hạ tầng thuận lợi nhất, có một mặt của thửa đất (tính theo loại đường có giá đất cao nhất) giáp với trục đường giao thông, có chiều sâu từ vị trí mặt tiền thửa đất (diện tích đã trừ hành lang giao thông) vào đến 20 mét;
+ Vị trí 2: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố và điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí 1; Là diện tích đất có vị trí kế tiếp vị trí 1, có khả năng sinh lợi và điều kiện về kết cấu hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 1, có chiều sâu từ điểm cuối vị trí 1 của thửa đất vào sâu 30 mét;
+ Vị trí 3: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố và điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí 2; Là phần diện tích đất có vị trí kế tiếp vị trí 2, có khả năng sinh lợi và điều kiện về kết cấu hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 2, có chiều sâu từ điểm cuối vị trí 2 của thửa đất vào sâu 50 mét;
+ Vị trí 4: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố và điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí 3; Là phần diện tích đất có vị trí kế tiếp vị trí 3, có khả năng sinh lợi và điều kiện về kết cấu hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 3, có chiều sâu từ điểm cuối vị trí 3 của thừa đất vào sâu 100 mét;
+ Vị trí 5: Là vị trí mà tại đó các thửa đất có các yếu tố và điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí 4; Là phần diện tích đất còn lại kế tiếp theo sau của vị trí 4, có khả năng sinh lợi và điều kiện về kết cấu hạ tầng kém thuận lợi hơn.
3.2. Bảng giá đất huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ đường đi vào Trường THPT Yên Thủy A (Bùi Thị Cúc phố An Bình) đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến đường rẽ vào cổng khu văn hóa phố Thắng Lợi (hết đất ở nhà ông Trịnh Quốc Việt) | 18.000.000 | 14.400.000 | 12.000.000 | 9.600.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 1 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn Từ ngã ba Hàng Trạm - Đến cổng khu phố Hàng Trạm (hết đất nhà Giang Chuyên) | 18.000.000 | 14.400.000 | 12.000.000 | 9.600.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ đường vào Trường PTTH Yên Thủy A đi về phía Nho Quan - Đến hết đất ở nhà ông Quách Trọng Hạnh (phố An Bình) | 8.500.000 | 7.500.000 | 5.500.000 | 4.000.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ cổng khu phố Hàng Trạm (Từ nhà Tiến Liễu) - Đến đường Hồ Chí Minh | 8.500.000 | 7.500.000 | 5.500.000 | 4.000.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn Từ đường rẽ vào cổng khu nhà văn hóa phố Thắng Lợi (Từ nhà ông Vũ Ngọc Hòa) đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến hết đất ở nhà ông Bùi Văn Bình | 8.500.000 | 7.500.000 | 5.500.000 | 4.000.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B qua ngân hàng Chính sách vòng qua UBND huyện Yên Thủy, qua nhà bà Bùi Thị Điển, ông Bùi Minh Dậu - Đến hết đất ở nhà ông Bùi Văn Bình; | 6.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B qua ngân hàng Chính sách vòng qua UBND huyện Yên Thủy, qua nhà bà Bùi Thị Điển, ông Bùi Minh Dậu - đi Đến cổng nhà văn hóa khu 8 thị trấn Hàng Trạm; | 6.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đến cổng Công an huyện, Đến cổng Ban chỉ huy quân sự huyện, Đến cổng Nhà văn hóa huyện | 6.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ điểm tiếp giáp hết đất ở nhà ông Bùi Văn Bình đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường tiếp giáp hết đất ở nhà ông Bùi Văn Uyên đi hướng đường Hồ Chí Minh - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ cổng chợ Hàng Trạm đi qua khu phố 6, khu phố 7 và khu phố 8 đi - Đến đường tiếp giáp với đường Quốc lộ 12B (giáp bệnh viện huyện Yên Thủy); | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Viện kiểm sát đi xóm Khang, xã Yên Lạc qua ngã tư khu phố 7 - Đến hết đất ở nhà ông Bùi Văn Ưa; | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường từ Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ đất ở nhà bà Bùi Thị Hiền đi qua nhà văn hóa khu phố 10, thị trấn Hàng Trạm - Đến điểm tiếp giáp với đất ở nhà ông Lê Thanh Bình; | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Trần Văn Vĩnh đi theo đường nhựa - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Huy Thông; | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B đi đến cổng làng văn hóa xóm Cả, xã Yên Lạc - Đến hết thị trấn Hàng Trạm; | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B đi vào trường THPT Yên Thủy A - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Quốc lộ 12B Từ nhà bà Nguyễn Thị Sánh đi vào trường tiểu học Yên Lạc - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Trần Ngọc Thùy - đi Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Hữu Hòa; | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ trường Mầm non thị trấn - Đến đất nhà bà Bùi Thị Dung (tiếp giáp từ cổng chợ Đến bệnh viện) | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | cạnh Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình huyện Yên Thủy và trạm Thú Y đi vào xóm Yên Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Đường Từ Quốc lộ 12B cạnh Ngân hàng NN&PTNT đi vào xóm Yên Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường nhựa khu phố 7 Từ nhà ông Bùi Trọng Tiêu - Đến nhà ông Quách Công Hàm; | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B qua cổng công ty TNHH MTV 2-9 Hòa Bình - đi Đến tiếp giáp đường vào xưởng chế biến chè 2-9 (hết đất ở nhà bà Ngô Thị Phụ); | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ cây xăng khu phố 8 - đi hết khu trạm Trẩu cũ; | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Nguyễn Hữu Hòa - đi Đến hết trường Mầm non xã Yên Lạc; | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | đoạn đường Từ Q112B - đi Đến hết đất nhà văn hóa khu 11 thị trấn Hàng Trạm | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Hà Quang Bạo - đi Đến đập nông trường 2-9; | 1.600.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ nhà ông Phạm Văn An - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Xá; | 1.600.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ nhà ông Bùi Đức Hùng - đi Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Thùy khu phố 3-4; | 1.600.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Yên Thủy | Đường giao thông nông thôn huyện Yên Thủy, huyện Lạc Thủy - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ nhà ông Hà Quang Bạo - đi Đến xóm Cà xã Yên Lạc hết địa giới thị trấn Hàng Trạm | 1.600.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Hàng Trạm | Các đoạn đường bê tông, đường nhựa nội các khu phố của thị trấn Hàng Trạm có mặt đường rộng Từ 2,0 mét trở lên - | 1.000.000 | 800.000 | 700.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 9 - Thị trấn Hàng Trạm | Các trục đường đất còn lại của thị trấn Hàng Trạm - | 800.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ đường đi vào Trường THPT Yên Thủy A đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến đường rẽ vào cổng khu văn hóa phố 12 (hết đất ở nhà ông Trịnh Quốc Việt) | 12.000.000 | 9.600.000 | 8.000.000 | 6.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
34 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ đường vào Trường PTTH Yên Thủy A đi về phía Nho Quan - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 6.800.000 | 6.000.000 | 4.400.000 | 3.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
35 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ ngã ba Hàng Trạm đi về hướng đường Hồ Chí Minh - Đến đường đi vào cổng làng văn hóa xóm Dom xã Yên Lạc (hết đất ở nhà ông Bùi Văn Uyên); | 6.800.000 | 6.000.000 | 4.400.000 | 3.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
36 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn Từ đường rẽ vào cổng khu nhà văn hóa phố 12 đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Ngọc Yên | 6.800.000 | 6.000.000 | 4.400.000 | 3.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
37 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ hết đất ở nhà ông Nguyễn Ngọc Yên đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến hết đất ở nhà ông Bùi Văn Bình; | 4.800.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
38 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B qua ngân hàng Chính sách vòng qua UBND huyện Yên Thủy, qua nhà bà Bùi Thị Điển, ông Bùi Minh Dậu đi - Đến cổng nhà văn hóa khu 8 thị trấn Hàng Trạm; | 4.800.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
39 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đến cổng Công an huyện, Đến cổng Ban chỉ huy quân sự huyện, Đến cổng Nhà văn hóa huyện | 4.800.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
40 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ điểm tiếp giáp hết đất ở nhà ông Bùi Văn Bình đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
41 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường tiếp giáp hết đất ở nhà ông Bùi Văn Uyên đi hướng đường Hồ Chí Minh - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
42 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ cổng chợ Hàng Trạm đi qua khu phố 6, khu phố 7 và khu phố 8 đi - Đến đường tiếp giáp với đường Quốc lộ 12B (giáp bệnh viện huyện Yên Thủy); | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
43 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Viện kiểm sát đi xóm Khang, xã Yên Lạc qua ngã tư khu phố 7 - Đến hết đất ở nhà ông Bùi Văn Ưa; | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
44 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B Từ đất ở nhà bà Bùi Thị Hiền đi qua nhà văn hóa khu phố 10, thị trấn Hàng Trạm - Đến điểm tiếp giáp với đất ở nhà ông Lê Thanh Bình; | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
45 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Trần Văn Vĩnh đi theo đường nhựa - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Huy Thông; | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
46 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B đi - Đến cổng làng văn hóa xóm Cả, xã Yên Lạc Đến hết thị trấn Hàng Trạm; | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
47 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B đi vào trường THPT Yên Thủy A - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
48 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ nhà bà Nguyễn Thị Sánh đi vào trường tiểu học Yên Lạc - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
49 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Trần Ngọc Thùy đi - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Hữu Hòa; | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
50 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ trường Mầm non thị trấn - Đến đất nhà bà Bùi Thị Dung (tiếp giáp từ cổng chợ Đến bệnh viện) | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
51 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Quốc lộ 12B cạnh Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình huyện Yên Thủy và trạm Thú Y đi vào xóm Yên Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 1.600.000 | 1.360.000 | 1.040.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
52 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Đường Từ Quốc lộ 12B cạnh Ngân hàng NN&PTNT đi vào xóm Yên Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 1.600.000 | 1.360.000 | 1.040.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
53 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường nhựa khu phố 7 Từ nhà ông Bùi Trọng Tiêu - Đến nhà ông Quách Công Hàm; | 1.600.000 | 1.360.000 | 1.040.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
54 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B qua cổng công ty TNHH MTV 2-9 Hòa Bình đi - Đến tiếp giáp đường vào xưởng chế biến chè 2-9 (hết đất ở nhà bà Ngô Thị Phụ); | 1.600.000 | 1.360.000 | 1.040.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
55 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ cây xăng khu phố 8 - đi hết khu trạm Trẩu cũ; | 1.600.000 | 1.360.000 | 1.040.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
56 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Nguyễn Hữu Hòa đi - Đến hết trường Mầm non xã Yên Lạc; | 1.600.000 | 1.360.000 | 1.040.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
57 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | đoạn đường Từ Q112B đi - Đến hết đất nhà văn hóa khu 11 thị trấn Hàng Trạm | 1.600.000 | 1.360.000 | 1.040.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
58 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Hà Quang Bạo đi - Đến đập nông trường 2-9; | 1.280.000 | 960.000 | 800.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
59 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ nhà ông Phạm Văn An - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Xá; | 1.280.000 | 960.000 | 800.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
60 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ nhà ông Bùi Đức Hùng đi - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Thùy khu phố 3-4; | 1.280.000 | 960.000 | 800.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
61 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm | Đường giao thông nông thôn huyện Yên Thủy, huyện Lạc Thủy Từ nhà ông Hà Quang Bạo đi - Đến xóm Cả xã Yên Lạc hết địa giới thị trấn Hàng Trạm | 1.280.000 | 960.000 | 800.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
62 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Hàng Trạm | Các đoạn đường bê tông, đường nhựa nội các khu phố của thị trấn Hàng Trạm có mặt đường rộng Từ 2,0 mét trở lên - | 800.000 | 640.000 | 560.000 | 480.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
63 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 9 - Thị trấn Hàng Trạm | Các trục đường đất còn lại của thị trấn Hàng Trạm - | 640.000 | 480.000 | 400.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
64 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ đường đi vào Trường THPT Yên Thủy A đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến đường rẽ vào cổng khu văn hóa phố 12 (hết đất ở nhà ông Trịnh Quốc Việt) | 9.000.000 | 7.200.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
65 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ đường vào Trường PTTH Yên Thủy A đi về phía Nho Quan - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 5.500.000 | 4.900.000 | 3.600.000 | 2.600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
66 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ ngã ba Hàng Trạm đi về hướng đường Hồ Chí Minh - Đến đường đi vào cổng làng văn hóa xóm Dom xã Yên Lạc (hết đất ở nhà ông Bùi Văn Uyên); | 5.500.000 | 4.900.000 | 3.600.000 | 2.600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
67 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn Từ đường rẽ vào cổng khu nhà văn hóa phố 12 đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Ngọc Yên | 5.500.000 | 4.900.000 | 3.600.000 | 2.600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
68 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ hết đất ở nhà ông Nguyễn Ngọc Yên đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến hết đất ở nhà ông Bùi Văn Bình; | 4.200.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
69 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B qua ngân hàng Chính sách vòng qua UBND huyện Yên Thủy, qua nhà bà Bùi Thị Điển, ông Bùi Minh Dậu đi - Đến cổng nhà văn hóa khu 8 thị trấn Hàng Trạm; | 4.200.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
70 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đến cổng Công an huyện, Đến cổng Ban chỉ huy quân sự huyện, Đến cổng Nhà văn hóa huyện | 4.200.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
71 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ điểm tiếp giáp hết đất ở nhà ông Bùi Văn Bình đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
72 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường tiếp giáp hết đất ở nhà ông Bùi Văn Uyên đi hướng đường Hồ Chí Minh - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
73 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ cổng chợ Hàng Trạm đi qua khu phố 6, khu phố 7 và khu phố 8 đi - Đến đường tiếp giáp với đường Quốc lộ 12B (giáp bệnh viện huyện Yên Thủy); | 2.100.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
74 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Viện kiểm sát đi xóm Khang, xã Yên Lạc qua ngã tư khu phố 7 - Đến hết đất ở nhà ông Bùi Văn Ưa; | 2.100.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
75 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B Từ đất ở nhà bà Bùi Thị Hiền đi qua nhà văn hóa khu phố 10, thị trấn Hàng Trạm - Đến điểm tiếp giáp với đất ở nhà ông Lê Thanh Bình; | 2.100.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
76 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Trần Văn Vĩnh đi theo đường nhựa - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Huy Thông; | 2.100.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
77 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B đi - Đến cổng làng văn hóa xóm Cả, xã Yên Lạc Đến hết thị trấn Hàng Trạm; | 2.100.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
78 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B đi vào trường THPT Yên Thủy A - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 2.100.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
79 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ nhà bà Nguyễn Thị Sánh đi vào trường tiểu học Yên Lạc - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 2.100.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
80 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Trần Ngọc Thùy đi - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Hữu Hòa; | 2.100.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
81 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ trường Mần non thị trấn - Đến đất nhà bà Bùi Thị Dung (tiếp giáp từ cổng chợ Đến bệnh viện) | 2.100.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
82 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | cạnh Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình huyện Yên Thủy và trạm Thú Y đi vào xóm Yên Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 1.400.000 | 1.190.000 | 910.000 | 630.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
83 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | cạnh Ngân hàng NN&PTNT đi vào xóm Yên Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 1.400.000 | 1.190.000 | 910.000 | 630.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
84 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường nhựa khu phố 7 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ nhà ông Bùi Trọng Tiêu - Đến nhà ông Quách Công Hàm; | 1.400.000 | 1.190.000 | 910.000 | 630.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
85 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B qua cổng công ty TNHH MTV 2-9 Hòa Bình đi - Đến tiếp giáp đường vào xưởng chế biến chè 2-9 (hết đất ở nhà bà Ngô Thị Phụ); | 1.400.000 | 1.190.000 | 910.000 | 630.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
86 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ cây xăng khu phố 8 - đi hết khu trạm Trẩu cũ; | 1.400.000 | 1.190.000 | 910.000 | 630.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
87 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Nguyễn Hữu Hòa đi - Đến hết trường Mầm non xã Yên Lạc; | 1.400.000 | 1.190.000 | 910.000 | 630.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
88 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | đoạn đường Từ Ql12B đi - Đến hết đất nhà văn hóa khu 11 thị trấn Hàng Trạm | 1.400.000 | 1.190.000 | 910.000 | 630.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
89 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Hà Quang Bạo đi - Đến đập nông trường 2-9; | 1.120.000 | 840.000 | 700.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
90 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ nhà ông Phạm Văn An - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Xá; | 1.120.000 | 840.000 | 700.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
91 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ nhà ông Bùi Đức Hùng đi - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Thùy khu phố 3-4; | 1.120.000 | 840.000 | 700.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
92 | Huyện Yên Thủy | Đường giao thông nông thôn huyện Yên Thủy, huyện Lạc Thủy - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ nhà ông Hà Quang Bạo đi - Đến xóm Cả xã Yên Lạc hết địa giới thị trấn Hàng Trạm | 1.120.000 | 840.000 | 700.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
93 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Hàng Trạm | Các đoạn đường bê tông, đường nhựa nội các khu phố của thị trấn Hàng Trạm có mặt đường rộng Từ 2,0 mét trở lên - | 700.000 | 560.000 | 490.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
94 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 9 - Thị trấn Hàng Trạm | Các trục đường đất còn lại của thị trấn Hàng Trạm - | 560.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
95 | Huyện Yên Thủy | Xã Bảo Hiệu | Khu vực 1 - | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | - | Đất ở nông thôn |
96 | Huyện Yên Thủy | Xã Bảo Hiệu | Khu vực 2 - | 1.800.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
97 | Huyện Yên Thủy | Xã Bảo Hiệu | Khu vực 3 - | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
98 | Huyện Yên Thủy | Xã Bảo Hiệu | Khu vực 4 - | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
99 | Huyện Yên Thủy | Xã Bảo Hiệu | Khu vực 5 - | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
100 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Thịnh | Khu vực 1 - | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | - | Đất ở nông thôn |
101 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ đường đi vào Trường THPT Yên Thủy A (Bùi Thị Cúc phố An Bình) đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến đường rẽ vào cổng khu văn hóa phố Thắng Lợi (hết đất ở nhà ông Trịnh Quốc Việt) | 18.000.000 | 14.400.000 | 12.000.000 | 9.600.000 | - | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 1 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn Từ ngã ba Hàng Trạm - Đến cổng khu phố Hàng Trạm (hết đất nhà Giang Chuyên) | 18.000.000 | 14.400.000 | 12.000.000 | 9.600.000 | - | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ đường vào Trường PTTH Yên Thủy A đi về phía Nho Quan - Đến hết đất ở nhà ông Quách Trọng Hạnh (phố An Bình) | 8.500.000 | 7.500.000 | 5.500.000 | 4.000.000 | - | Đất ở đô thị |
104 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ cổng khu phố Hàng Trạm (Từ nhà Tiến Liễu) - Đến đường Hồ Chí Minh | 8.500.000 | 7.500.000 | 5.500.000 | 4.000.000 | - | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn Từ đường rẽ vào cổng khu nhà văn hóa phố Thắng Lợi (Từ nhà ông Vũ Ngọc Hòa) đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến hết đất ở nhà ông Bùi Văn Bình | 8.500.000 | 7.500.000 | 5.500.000 | 4.000.000 | - | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B qua ngân hàng Chính sách vòng qua UBND huyện Yên Thủy, qua nhà bà Bùi Thị Điển, ông Bùi Minh Dậu - Đến hết đất ở nhà ông Bùi Văn Bình; | 6.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
107 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B qua ngân hàng Chính sách vòng qua UBND huyện Yên Thủy, qua nhà bà Bùi Thị Điển, ông Bùi Minh Dậu - đi Đến cổng nhà văn hóa khu 8 thị trấn Hàng Trạm; | 6.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đến cổng Công an huyện, Đến cổng Ban chỉ huy quân sự huyện, Đến cổng Nhà văn hóa huyện | 6.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | - | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ điểm tiếp giáp hết đất ở nhà ông Bùi Văn Bình đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
110 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường tiếp giáp hết đất ở nhà ông Bùi Văn Uyên đi hướng đường Hồ Chí Minh - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ cổng chợ Hàng Trạm đi qua khu phố 6, khu phố 7 và khu phố 8 đi - Đến đường tiếp giáp với đường Quốc lộ 12B (giáp bệnh viện huyện Yên Thủy); | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
112 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Viện kiểm sát đi xóm Khang, xã Yên Lạc qua ngã tư khu phố 7 - Đến hết đất ở nhà ông Bùi Văn Ưa; | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
113 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường từ Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ đất ở nhà bà Bùi Thị Hiền đi qua nhà văn hóa khu phố 10, thị trấn Hàng Trạm - Đến điểm tiếp giáp với đất ở nhà ông Lê Thanh Bình; | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
114 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Trần Văn Vĩnh đi theo đường nhựa - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Huy Thông; | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
115 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B đi đến cổng làng văn hóa xóm Cả, xã Yên Lạc - Đến hết thị trấn Hàng Trạm; | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
116 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B đi vào trường THPT Yên Thủy A - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
117 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Quốc lộ 12B Từ nhà bà Nguyễn Thị Sánh đi vào trường tiểu học Yên Lạc - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
118 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Trần Ngọc Thùy - đi Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Hữu Hòa; | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
119 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ trường Mầm non thị trấn - Đến đất nhà bà Bùi Thị Dung (tiếp giáp từ cổng chợ Đến bệnh viện) | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
120 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | cạnh Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình huyện Yên Thủy và trạm Thú Y đi vào xóm Yên Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
121 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Đường Từ Quốc lộ 12B cạnh Ngân hàng NN&PTNT đi vào xóm Yên Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
122 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường nhựa khu phố 7 Từ nhà ông Bùi Trọng Tiêu - Đến nhà ông Quách Công Hàm; | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
123 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B qua cổng công ty TNHH MTV 2-9 Hòa Bình - đi Đến tiếp giáp đường vào xưởng chế biến chè 2-9 (hết đất ở nhà bà Ngô Thị Phụ); | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
124 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ cây xăng khu phố 8 - đi hết khu trạm Trẩu cũ; | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
125 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Nguyễn Hữu Hòa - đi Đến hết trường Mầm non xã Yên Lạc; | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
126 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | đoạn đường Từ Q112B - đi Đến hết đất nhà văn hóa khu 11 thị trấn Hàng Trạm | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
127 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Hà Quang Bạo - đi Đến đập nông trường 2-9; | 1.600.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
128 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ nhà ông Phạm Văn An - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Xá; | 1.600.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
129 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ nhà ông Bùi Đức Hùng - đi Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Thùy khu phố 3-4; | 1.600.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
130 | Huyện Yên Thủy | Đường giao thông nông thôn huyện Yên Thủy, huyện Lạc Thủy - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ nhà ông Hà Quang Bạo - đi Đến xóm Cà xã Yên Lạc hết địa giới thị trấn Hàng Trạm | 1.600.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
131 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Hàng Trạm | Các đoạn đường bê tông, đường nhựa nội các khu phố của thị trấn Hàng Trạm có mặt đường rộng Từ 2,0 mét trở lên - | 1.000.000 | 800.000 | 700.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
132 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 9 - Thị trấn Hàng Trạm | Các trục đường đất còn lại của thị trấn Hàng Trạm - | 800.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
133 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ đường đi vào Trường THPT Yên Thủy A đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến đường rẽ vào cổng khu văn hóa phố 12 (hết đất ở nhà ông Trịnh Quốc Việt) | 12.000.000 | 9.600.000 | 8.000.000 | 6.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
134 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ đường vào Trường PTTH Yên Thủy A đi về phía Nho Quan - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 6.800.000 | 6.000.000 | 4.400.000 | 3.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
135 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ ngã ba Hàng Trạm đi về hướng đường Hồ Chí Minh - Đến đường đi vào cổng làng văn hóa xóm Dom xã Yên Lạc (hết đất ở nhà ông Bùi Văn Uyên); | 6.800.000 | 6.000.000 | 4.400.000 | 3.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
136 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn Từ đường rẽ vào cổng khu nhà văn hóa phố 12 đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Ngọc Yên | 6.800.000 | 6.000.000 | 4.400.000 | 3.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
137 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ hết đất ở nhà ông Nguyễn Ngọc Yên đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến hết đất ở nhà ông Bùi Văn Bình; | 4.800.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
138 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B qua ngân hàng Chính sách vòng qua UBND huyện Yên Thủy, qua nhà bà Bùi Thị Điển, ông Bùi Minh Dậu đi - Đến cổng nhà văn hóa khu 8 thị trấn Hàng Trạm; | 4.800.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
139 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đến cổng Công an huyện, Đến cổng Ban chỉ huy quân sự huyện, Đến cổng Nhà văn hóa huyện | 4.800.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
140 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ điểm tiếp giáp hết đất ở nhà ông Bùi Văn Bình đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
141 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường tiếp giáp hết đất ở nhà ông Bùi Văn Uyên đi hướng đường Hồ Chí Minh - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
142 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ cổng chợ Hàng Trạm đi qua khu phố 6, khu phố 7 và khu phố 8 đi - Đến đường tiếp giáp với đường Quốc lộ 12B (giáp bệnh viện huyện Yên Thủy); | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
143 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Viện kiểm sát đi xóm Khang, xã Yên Lạc qua ngã tư khu phố 7 - Đến hết đất ở nhà ông Bùi Văn Ưa; | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
144 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B Từ đất ở nhà bà Bùi Thị Hiền đi qua nhà văn hóa khu phố 10, thị trấn Hàng Trạm - Đến điểm tiếp giáp với đất ở nhà ông Lê Thanh Bình; | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
145 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Trần Văn Vĩnh đi theo đường nhựa - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Huy Thông; | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
146 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B đi - Đến cổng làng văn hóa xóm Cả, xã Yên Lạc Đến hết thị trấn Hàng Trạm; | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
147 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B đi vào trường THPT Yên Thủy A - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
148 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ nhà bà Nguyễn Thị Sánh đi vào trường tiểu học Yên Lạc - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
149 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Trần Ngọc Thùy đi - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Hữu Hòa; | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
150 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ trường Mầm non thị trấn - Đến đất nhà bà Bùi Thị Dung (tiếp giáp từ cổng chợ Đến bệnh viện) | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
151 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Quốc lộ 12B cạnh Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình huyện Yên Thủy và trạm Thú Y đi vào xóm Yên Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 1.600.000 | 1.360.000 | 1.040.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
152 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Đường Từ Quốc lộ 12B cạnh Ngân hàng NN&PTNT đi vào xóm Yên Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 1.600.000 | 1.360.000 | 1.040.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
153 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường nhựa khu phố 7 Từ nhà ông Bùi Trọng Tiêu - Đến nhà ông Quách Công Hàm; | 1.600.000 | 1.360.000 | 1.040.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
154 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B qua cổng công ty TNHH MTV 2-9 Hòa Bình đi - Đến tiếp giáp đường vào xưởng chế biến chè 2-9 (hết đất ở nhà bà Ngô Thị Phụ); | 1.600.000 | 1.360.000 | 1.040.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
155 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ cây xăng khu phố 8 - đi hết khu trạm Trẩu cũ; | 1.600.000 | 1.360.000 | 1.040.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
156 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Nguyễn Hữu Hòa đi - Đến hết trường Mầm non xã Yên Lạc; | 1.600.000 | 1.360.000 | 1.040.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
157 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | đoạn đường Từ Q112B đi - Đến hết đất nhà văn hóa khu 11 thị trấn Hàng Trạm | 1.600.000 | 1.360.000 | 1.040.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
158 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Hà Quang Bạo đi - Đến đập nông trường 2-9; | 1.280.000 | 960.000 | 800.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
159 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ nhà ông Phạm Văn An - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Xá; | 1.280.000 | 960.000 | 800.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
160 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ nhà ông Bùi Đức Hùng đi - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Thùy khu phố 3-4; | 1.280.000 | 960.000 | 800.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
161 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm | Đường giao thông nông thôn huyện Yên Thủy, huyện Lạc Thủy Từ nhà ông Hà Quang Bạo đi - Đến xóm Cả xã Yên Lạc hết địa giới thị trấn Hàng Trạm | 1.280.000 | 960.000 | 800.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
162 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Hàng Trạm | Các đoạn đường bê tông, đường nhựa nội các khu phố của thị trấn Hàng Trạm có mặt đường rộng Từ 2,0 mét trở lên - | 800.000 | 640.000 | 560.000 | 480.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
163 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 9 - Thị trấn Hàng Trạm | Các trục đường đất còn lại của thị trấn Hàng Trạm - | 640.000 | 480.000 | 400.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
164 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ đường đi vào Trường THPT Yên Thủy A đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến đường rẽ vào cổng khu văn hóa phố 12 (hết đất ở nhà ông Trịnh Quốc Việt) | 9.000.000 | 7.200.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
165 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ đường vào Trường PTTH Yên Thủy A đi về phía Nho Quan - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 5.500.000 | 4.900.000 | 3.600.000 | 2.600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
166 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ ngã ba Hàng Trạm đi về hướng đường Hồ Chí Minh - Đến đường đi vào cổng làng văn hóa xóm Dom xã Yên Lạc (hết đất ở nhà ông Bùi Văn Uyên); | 5.500.000 | 4.900.000 | 3.600.000 | 2.600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
167 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn Từ đường rẽ vào cổng khu nhà văn hóa phố 12 đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Ngọc Yên | 5.500.000 | 4.900.000 | 3.600.000 | 2.600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
168 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ hết đất ở nhà ông Nguyễn Ngọc Yên đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến hết đất ở nhà ông Bùi Văn Bình; | 4.200.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
169 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B qua ngân hàng Chính sách vòng qua UBND huyện Yên Thủy, qua nhà bà Bùi Thị Điển, ông Bùi Minh Dậu đi - Đến cổng nhà văn hóa khu 8 thị trấn Hàng Trạm; | 4.200.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
170 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đến cổng Công an huyện, Đến cổng Ban chỉ huy quân sự huyện, Đến cổng Nhà văn hóa huyện | 4.200.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
171 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ điểm tiếp giáp hết đất ở nhà ông Bùi Văn Bình đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
172 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường tiếp giáp hết đất ở nhà ông Bùi Văn Uyên đi hướng đường Hồ Chí Minh - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
173 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ cổng chợ Hàng Trạm đi qua khu phố 6, khu phố 7 và khu phố 8 đi - Đến đường tiếp giáp với đường Quốc lộ 12B (giáp bệnh viện huyện Yên Thủy); | 2.100.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
174 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Viện kiểm sát đi xóm Khang, xã Yên Lạc qua ngã tư khu phố 7 - Đến hết đất ở nhà ông Bùi Văn Ưa; | 2.100.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
175 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B Từ đất ở nhà bà Bùi Thị Hiền đi qua nhà văn hóa khu phố 10, thị trấn Hàng Trạm - Đến điểm tiếp giáp với đất ở nhà ông Lê Thanh Bình; | 2.100.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
176 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Trần Văn Vĩnh đi theo đường nhựa - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Huy Thông; | 2.100.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
177 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B đi - Đến cổng làng văn hóa xóm Cả, xã Yên Lạc Đến hết thị trấn Hàng Trạm; | 2.100.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
178 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B đi vào trường THPT Yên Thủy A - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 2.100.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
179 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ nhà bà Nguyễn Thị Sánh đi vào trường tiểu học Yên Lạc - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 2.100.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
180 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Trần Ngọc Thùy đi - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Hữu Hòa; | 2.100.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
181 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ trường Mần non thị trấn - Đến đất nhà bà Bùi Thị Dung (tiếp giáp từ cổng chợ Đến bệnh viện) | 2.100.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
182 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | cạnh Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình huyện Yên Thủy và trạm Thú Y đi vào xóm Yên Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 1.400.000 | 1.190.000 | 910.000 | 630.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
183 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | cạnh Ngân hàng NN&PTNT đi vào xóm Yên Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 1.400.000 | 1.190.000 | 910.000 | 630.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
184 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường nhựa khu phố 7 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ nhà ông Bùi Trọng Tiêu - Đến nhà ông Quách Công Hàm; | 1.400.000 | 1.190.000 | 910.000 | 630.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
185 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B qua cổng công ty TNHH MTV 2-9 Hòa Bình đi - Đến tiếp giáp đường vào xưởng chế biến chè 2-9 (hết đất ở nhà bà Ngô Thị Phụ); | 1.400.000 | 1.190.000 | 910.000 | 630.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
186 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ cây xăng khu phố 8 - đi hết khu trạm Trẩu cũ; | 1.400.000 | 1.190.000 | 910.000 | 630.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
187 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Nguyễn Hữu Hòa đi - Đến hết trường Mầm non xã Yên Lạc; | 1.400.000 | 1.190.000 | 910.000 | 630.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
188 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | đoạn đường Từ Ql12B đi - Đến hết đất nhà văn hóa khu 11 thị trấn Hàng Trạm | 1.400.000 | 1.190.000 | 910.000 | 630.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
189 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Hà Quang Bạo đi - Đến đập nông trường 2-9; | 1.120.000 | 840.000 | 700.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
190 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ nhà ông Phạm Văn An - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Xá; | 1.120.000 | 840.000 | 700.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
191 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ nhà ông Bùi Đức Hùng đi - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Thùy khu phố 3-4; | 1.120.000 | 840.000 | 700.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
192 | Huyện Yên Thủy | Đường giao thông nông thôn huyện Yên Thủy, huyện Lạc Thủy - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ nhà ông Hà Quang Bạo đi - Đến xóm Cả xã Yên Lạc hết địa giới thị trấn Hàng Trạm | 1.120.000 | 840.000 | 700.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
193 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Hàng Trạm | Các đoạn đường bê tông, đường nhựa nội các khu phố của thị trấn Hàng Trạm có mặt đường rộng Từ 2,0 mét trở lên - | 700.000 | 560.000 | 490.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
194 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 9 - Thị trấn Hàng Trạm | Các trục đường đất còn lại của thị trấn Hàng Trạm - | 560.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
195 | Huyện Yên Thủy | Xã Bảo Hiệu | Khu vực 1 - | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | - | Đất ở nông thôn |
196 | Huyện Yên Thủy | Xã Bảo Hiệu | Khu vực 2 - | 1.800.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
197 | Huyện Yên Thủy | Xã Bảo Hiệu | Khu vực 3 - | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
198 | Huyện Yên Thủy | Xã Bảo Hiệu | Khu vực 4 - | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
199 | Huyện Yên Thủy | Xã Bảo Hiệu | Khu vực 5 - | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
200 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Thịnh | Khu vực 1 - | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | - | Đất ở nông thôn |
201 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Thịnh | Khu vực 2 - | 1.800.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
202 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Thịnh | Khu vực 3 - | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
203 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Thịnh | Khu vực 4 - | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
204 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Thịnh | Khu vực 5 - | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
205 | Huyện Yên Thủy | Xã Ngọc Lương | Khu vực 1 - | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | - | Đất ở nông thôn |
206 | Huyện Yên Thủy | Xã Ngọc Lương | Khu vực 2 - | 1.800.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
207 | Huyện Yên Thủy | Xã Ngọc Lương | Khu vực 3 - | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
208 | Huyện Yên Thủy | Xã Ngọc Lương | Khu vực 4 - | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
209 | Huyện Yên Thủy | Xã Ngọc Lương | Khu vực 5 - | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
210 | Huyện Yên Thủy | Xã Yên Trị | Khu vực 1 - | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | - | Đất ở nông thôn |
211 | Huyện Yên Thủy | Xã Yên Trị | Khu vực 2 - | 1.800.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
212 | Huyện Yên Thủy | Xã Yên Trị | Khu vực 3 - | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
213 | Huyện Yên Thủy | Xã Yên Trị | Khu vực 4 - | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
214 | Huyện Yên Thủy | Xã Yên Trị | Khu vực 5 - | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
215 | Huyện Yên Thủy | Xã Phú Lai | Khu vực 1 - | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | - | Đất ở nông thôn |
216 | Huyện Yên Thủy | Xã Phú Lai | Khu vực 2 - | 1.800.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
217 | Huyện Yên Thủy | Xã Phú Lai | Khu vực 3 - | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
218 | Huyện Yên Thủy | Xã Phú Lai | Khu vực 4 - | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
219 | Huyện Yên Thủy | Xã Phú Lai | Khu vực 5 - | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
220 | Huyện Yên Thủy | Xã Đa Phúc | Khu vực 1 - | 800.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
221 | Huyện Yên Thủy | Xã Đa Phúc | Khu vực 2 - | 600.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
222 | Huyện Yên Thủy | Xã Đa Phúc | Khu vực 3 - | 500.000 | 400.000 | 350.000 | 250.000 | - | Đất ở nông thôn |
223 | Huyện Yên Thủy | Xã Đa Phúc | Khu vực 4 - | 400.000 | 350.000 | 250.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
224 | Huyện Yên Thủy | Xã Đa Phúc | Khu vực 5 - | 350.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
225 | Huyện Yên Thủy | Xã Đoàn Kết | Khu vực 1 - | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện Yên Thủy | Xã Đoàn Kết | Khu vực 2 - | 800.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
227 | Huyện Yên Thủy | Xã Đoàn Kết | Khu vực 3 - | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 250.000 | - | Đất ở nông thôn |
228 | Huyện Yên Thủy | Xã Đoàn Kết | Khu vực 4 - | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
229 | Huyện Yên Thủy | Xã Đoàn Kết | Khu vực 5 - | 300.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
230 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Lương | Khu vực 1 - | 800.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
231 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Lương | Khu vực 2 - | 600.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
232 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Lương | Khu vực 3 - | 500.000 | 400.000 | 350.000 | 250.000 | - | Đất ở nông thôn |
233 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Lương | Khu vực 4 - | 400.000 | 350.000 | 250.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
234 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Lương | Khu vực 5 - | 350.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
235 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Sỹ | Khu vực 1 - | 400.000 | 350.000 | 300.000 | 250.000 | - | Đất ở nông thôn |
236 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Sỹ | Khu vực 2 - | 350.000 | 300.000 | 250.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
237 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Sỹ | Khu vực 3 - | 300.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
238 | Huyện Yên Thủy | Xã Hữu Lợi | Khu vực 1 - | 600.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
239 | Huyện Yên Thủy | Xã Hữu Lợi | Khu vực 2 - | 500.000 | 400.000 | 350.000 | 250.000 | - | Đất ở nông thôn |
240 | Huyện Yên Thủy | Xã Hữu Lợi | Khu vực 3 - | 400.000 | 350.000 | 250.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
241 | Huyện Yên Thủy | Xã Hữu Lợi | Khu vực 4 - | 350.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
242 | Huyện Yên Thủy | Xã Bảo Hiệu | Khu vực 1 - | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
243 | Huyện Yên Thủy | Xã Bảo Hiệu | Khu vực 2 - | 1.440.000 | 1.120.000 | 800.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
244 | Huyện Yên Thủy | Xã Bảo Hiệu | Khu vực 3 - | 960.000 | 640.000 | 400.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
245 | Huyện Yên Thủy | Xã Bảo Hiệu | Khu vực 4 - | 640.000 | 480.000 | 320.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
246 | Huyện Yên Thủy | Xã Bảo Hiệu | Khu vực 5 - | 480.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
247 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Thịnh | Khu vực 1 - | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
248 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Thịnh | Khu vực 2 - | 1.440.000 | 1.120.000 | 800.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
249 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Thịnh | Khu vực 3 - | 960.000 | 640.000 | 400.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
250 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Thịnh | Khu vực 4 - | 640.000 | 480.000 | 320.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
251 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Thịnh | Khu vực 5 - | 480.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
252 | Huyện Yên Thủy | Xã Ngọc Lương | Khu vực 1 - | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
253 | Huyện Yên Thủy | Xã Ngọc Lương | Khu vực 2 - | 1.440.000 | 1.120.000 | 800.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
254 | Huyện Yên Thủy | Xã Ngọc Lương | Khu vực 3 - | 960.000 | 640.000 | 400.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
255 | Huyện Yên Thủy | Xã Ngọc Lương | Khu vực 4 - | 640.000 | 480.000 | 320.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
256 | Huyện Yên Thủy | Xã Ngọc Lương | Khu vực 5 - | 480.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
257 | Huyện Yên Thủy | Xã Yên Trị | Khu vực 1 - | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
258 | Huyện Yên Thủy | Xã Yên Trị | Khu vực 2 - | 1.440.000 | 1.120.000 | 800.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
259 | Huyện Yên Thủy | Xã Yên Trị | Khu vực 3 - | 960.000 | 640.000 | 400.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
260 | Huyện Yên Thủy | Xã Yên Trị | Khu vực 4 - | 640.000 | 480.000 | 320.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
261 | Huyện Yên Thủy | Xã Yên Trị | Khu vực 5 - | 480.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
262 | Huyện Yên Thủy | Xã Phú Lai | Khu vực 1 - | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
263 | Huyện Yên Thủy | Xã Phú Lai | Khu vực 2 - | 1.440.000 | 1.120.000 | 800.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
264 | Huyện Yên Thủy | Xã Phú Lai | Khu vực 3 - | 960.000 | 640.000 | 400.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
265 | Huyện Yên Thủy | Xã Phú Lai | Khu vực 4 - | 640.000 | 480.000 | 320.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
266 | Huyện Yên Thủy | Xã Phú Lai | Khu vực 5 - | 480.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
267 | Huyện Yên Thủy | Xã Đa Phúc | Khu vực 1 - | 640.000 | 480.000 | 400.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
268 | Huyện Yên Thủy | Xã Đa Phúc | Khu vực 2 - | 480.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
269 | Huyện Yên Thủy | Xã Đa Phúc | Khu vực 3 - | 400.000 | 320.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
270 | Huyện Yên Thủy | Xã Đa Phúc | Khu vực 4 - | 320.000 | 280.000 | 200.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
271 | Huyện Yên Thủy | Xã Đa Phúc | Khu vực 5 - | 280.000 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
272 | Huyện Yên Thủy | Xã Đoàn Kết | Khu vực 1 - | 960.000 | 640.000 | 400.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
273 | Huyện Yên Thủy | Xã Đoàn Kết | Khu vực 2 - | 640.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
274 | Huyện Yên Thủy | Xã Đoàn Kết | Khu vực 3 - | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
275 | Huyện Yên Thủy | Xã Đoàn Kết | Khu vực 4 - | 320.000 | 240.000 | 200.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
276 | Huyện Yên Thủy | Xã Đoàn Kết | Khu vực 5 - | 240.000 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
277 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Lương | Khu vực 1 - | 640.000 | 480.000 | 400.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
278 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Lương | Khu vực 2 - | 480.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
279 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Lương | Khu vực 3 - | 400.000 | 320.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
280 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Lương | Khu vực 4 - | 320.000 | 280.000 | 200.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
281 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Lương | Khu vực 5 - | 280.000 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
282 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Sỹ | Khu vực 1 - | 320.000 | 280.000 | 240.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
283 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Sỹ | Khu vực 2 - | 280.000 | 240.000 | 200.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
284 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Sỹ | Khu vực 3 - | 240.000 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
285 | Huyện Yên Thủy | Xã Hữu Lợi | Khu vực 1 - | 480.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
286 | Huyện Yên Thủy | Xã Hữu Lợi | Khu vực 2 - | 400.000 | 320.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
287 | Huyện Yên Thủy | Xã Hữu Lợi | Khu vực 3 - | 320.000 | 280.000 | 200.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
288 | Huyện Yên Thủy | Xã Hữu Lợi | Khu vực 4 - | 280.000 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
289 | Huyện Yên Thủy | Xã Bảo Hiệu | Khu vực 1 - | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
290 | Huyện Yên Thủy | Xã Bảo Hiệu | Khu vực 2 - | 1.260.000 | 980.000 | 700.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
291 | Huyện Yên Thủy | Xã Bảo Hiệu | Khu vực 3 - | 840.000 | 560.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
292 | Huyện Yên Thủy | Xã Bảo Hiệu | Khu vực 4 - | 560.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
293 | Huyện Yên Thủy | Xã Bảo Hiệu | Khu vực 5 - | 420.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
294 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Thịnh | Khu vực 1 - | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
295 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Thịnh | Khu vực 2 - | 1.260.000 | 980.000 | 700.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
296 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Thịnh | Khu vực 3 - | 840.000 | 560.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
297 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Thịnh | Khu vực 4 - | 560.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
298 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Thịnh | Khu vực 5 - | 420.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
299 | Huyện Yên Thủy | Xã Ngọc Lương | Khu vực 1 - | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
300 | Huyện Yên Thủy | Xã Ngọc Lương | Khu vực 2 - | 1.260.000 | 980.000 | 700.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
301 | Huyện Yên Thủy | Xã Ngọc Lương | Khu vực 3 - | 840.000 | 560.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
302 | Huyện Yên Thủy | Xã Ngọc Lương | Khu vực 4 - | 560.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
303 | Huyện Yên Thủy | Xã Ngọc Lương | Khu vực 5 - | 420.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
304 | Huyện Yên Thủy | Xã Yên Trị | Khu vực 1 - | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
305 | Huyện Yên Thủy | Xã Yên Trị | Khu vực 2 - | 1.260.000 | 980.000 | 700.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
306 | Huyện Yên Thủy | Xã Yên Trị | Khu vực 3 - | 840.000 | 560.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
307 | Huyện Yên Thủy | Xã Yên Trị | Khu vực 4 - | 560.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
308 | Huyện Yên Thủy | Xã Yên Trị | Khu vực 5 - | 420.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
309 | Huyện Yên Thủy | Xã Phú Lai | Khu vực 1 - | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
310 | Huyện Yên Thủy | Xã Phú Lai | Khu vực 2 - | 1.260.000 | 980.000 | 700.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
311 | Huyện Yên Thủy | Xã Phú Lai | Khu vực 3 - | 840.000 | 560.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
312 | Huyện Yên Thủy | Xã Phú Lai | Khu vực 4 - | 560.000 | 420.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
313 | Huyện Yên Thủy | Xã Phú Lai | Khu vực 5 - | 420.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
314 | Huyện Yên Thủy | Xã Đa Phúc | Khu vực 1 - | 560.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
315 | Huyện Yên Thủy | Xã Đa Phúc | Khu vực 2 - | 420.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
316 | Huyện Yên Thủy | Xã Đa Phúc | Khu vực 3 - | 350.000 | 280.000 | 245.000 | 175.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
317 | Huyện Yên Thủy | Xã Đa Phúc | Khu vực 4 - | 280.000 | 245.000 | 175.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
318 | Huyện Yên Thủy | Xã Đa Phúc | Khu vực 5 - | 245.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
319 | Huyện Yên Thủy | Xã Đoàn Kết | Khu vực 1 - | 840.000 | 560.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
320 | Huyện Yên Thủy | Xã Đoàn Kết | Khu vực 2 - | 560.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
321 | Huyện Yên Thủy | Xã Đoàn Kết | Khu vực 3 - | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 175.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
322 | Huyện Yên Thủy | Xã Đoàn Kết | Khu vực 4 - | 280.000 | 210.000 | 175.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
323 | Huyện Yên Thủy | Xã Đoàn Kết | Khu vực 5 - | 210.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
324 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Lương | Khu vực 1 - | 560.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
325 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Lương | Khu vực 2 - | 420.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
326 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Lương | Khu vực 3 - | 350.000 | 280.000 | 245.000 | 175.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
327 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Lương | Khu vực 4 - | 280.000 | 245.000 | 175.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
328 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Lương | Khu vực 5 - | 245.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
329 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Sỹ | Khu vực 1 - | 280.000 | 245.000 | 210.000 | 175.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
330 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Sỹ | Khu vực 2 - | 245.000 | 210.000 | 175.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
331 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Sỹ | Khu vực 3 - | 210.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
332 | Huyện Yên Thủy | Xã Hữu Lợi | Khu vực 1 - | 420.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
333 | Huyện Yên Thủy | Xã Hữu Lợi | Khu vực 2 - | 350.000 | 280.000 | 245.000 | 175.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
334 | Huyện Yên Thủy | Xã Hữu Lợi | Khu vực 3 - | 280.000 | 245.000 | 175.000 | 140.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
335 | Huyện Yên Thủy | Xã Hữu Lợi | Khu vực 4 - | 245.000 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
336 | Huyện Yên Thủy | Thị trấn Hàng Trạm | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
337 | Huyện Yên Thủy | Xã Ngọc Lương | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
338 | Huyện Yên Thủy | Xã Yên Trị | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
339 | Huyện Yên Thủy | Xã Bảo Hiệu | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
340 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Thịnh | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
341 | Huyện Yên Thủy | Xã Phú Lai | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
342 | Huyện Yên Thủy | Xã Hữu Lợi | - | 65.000 | 55.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
343 | Huyện Yên Thủy | Xã Đa Phúc | - | 55.000 | 45.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
344 | Huyện Yên Thủy | Xã Đoàn Kết | - | 55.000 | 45.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
345 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Lương | - | 55.000 | 45.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
346 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Sỹ | - | 55.000 | 45.000 | - | - | - | Đất trồng lúa |
347 | Huyện Yên Thủy | Thị trấn Hàng Trạm | - | 55.000 | 45.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
348 | Huyện Yên Thủy | Xã Ngọc Lương | - | 55.000 | 45.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
349 | Huyện Yên Thủy | Xã Yên Trị | - | 55.000 | 45.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
350 | Huyện Yên Thủy | Xã Bảo Hiệu | - | 55.000 | 45.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
351 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Thịnh | - | 55.000 | 45.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
352 | Huyện Yên Thủy | Xã Phú Lai | - | 55.000 | 45.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
353 | Huyện Yên Thủy | Xã Hữu Lợi | - | 55.000 | 45.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
354 | Huyện Yên Thủy | Xã Đa Phúc | - | 45.000 | 35.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
355 | Huyện Yên Thủy | Xã Đoàn Kết | - | 45.000 | 35.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
356 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Lương | - | 45.000 | 35.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
357 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Sỹ | - | 45.000 | 35.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
358 | Huyện Yên Thủy | Thị trấn Hàng Trạm | - | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
359 | Huyện Yên Thủy | Xã Ngọc Lương | - | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
360 | Huyện Yên Thủy | Xã Yên Trị | - | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
361 | Huyện Yên Thủy | Xã Bảo Hiệu | - | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
362 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Thịnh | - | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
363 | Huyện Yên Thủy | Xã Phú Lai | - | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
364 | Huyện Yên Thủy | Xã Hữu Lợi | - | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
365 | Huyện Yên Thủy | Xã Đa Phúc | - | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
366 | Huyện Yên Thủy | Xã Đoàn Kết | - | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
367 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Lương | - | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
368 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Sỹ | - | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
369 | Huyện Yên Thủy | Thị trấn Hàng Trạm | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
370 | Huyện Yên Thủy | Xã Ngọc Lương | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
371 | Huyện Yên Thủy | Xã Yên Trị | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
372 | Huyện Yên Thủy | Xã Bảo Hiệu | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
373 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Thịnh | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
374 | Huyện Yên Thủy | Xã Phú Lai | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
375 | Huyện Yên Thủy | Xã Hữu Lợi | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
376 | Huyện Yên Thủy | Xã Đa Phúc | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
377 | Huyện Yên Thủy | Xã Đoàn Kết | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
378 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Lương | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
379 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Sỹ | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
380 | Huyện Yên Thủy | Thị trấn Hàng Trạm | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
381 | Huyện Yên Thủy | Xã Ngọc Lương | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
382 | Huyện Yên Thủy | Xã Yên Trị | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
383 | Huyện Yên Thủy | Xã Bảo Hiệu | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
384 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Thịnh | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
385 | Huyện Yên Thủy | Xã Phú Lai | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
386 | Huyện Yên Thủy | Xã Hữu Lợi | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
387 | Huyện Yên Thủy | Xã Đa Phúc | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
388 | Huyện Yên Thủy | Xã Đoàn Kết | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
389 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Lương | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
390 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Sỹ | - | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
391 | Huyện Yên Thủy | Thị trấn Hàng Trạm | - | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
392 | Huyện Yên Thủy | Xã Ngọc Lương | - | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
393 | Huyện Yên Thủy | Xã Yên Trị | - | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
394 | Huyện Yên Thủy | Xã Bảo Hiệu | - | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
395 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Thịnh | - | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
396 | Huyện Yên Thủy | Xã Phú Lai | - | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
397 | Huyện Yên Thủy | Xã Hữu Lợi | - | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
398 | Huyện Yên Thủy | Xã Đa Phúc | - | 45.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
399 | Huyện Yên Thủy | Xã Đoàn Kết | - | 45.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
400 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Lương | - | 45.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |