Bảng giá đất huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang mới nhất theo Quyết định 40/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 72/2021/QĐ-UBND về Quy định Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 56/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 thông qua bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang;
– Quyết định 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang;
– Quyết định 40/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 72/2021/QĐ-UBND về Quy định Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Phân vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại đô thị và ven trục đường giao thông
Việc xác định vị trí của từng lô đất, thửa đất căn cứ vào khả năng sinh lợi, điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi cho sinh hoạt, sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, khoảng cách so với trục đường giao thông và giá đất thực tế của từng vị trí đất trong từng đoạn đường phố, quy định cụ thể như sau:
– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở mặt tiền của các đường phố, các trục đường giao thông, có mức sinh lợi cao nhất và có điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi nhất.
– Vị trí 2: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở các làn đường phụ của các đường phố chính; các ngõ, hẻm của đường phố, mà mặt cắt ngõ có chiều rộng từ năm mét trở lên (5) và có chiều sâu ngõ dưới 200 mét (tính từ sát mép lòng đường chính đến đầu thửa đất < 200m), có mức sinh lợi và có điều kiện kết cấu hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 1 (đối với những thửa đất có chiều sâu lớn được xác định vị trí tính từ vị trí 2 trở đi).
– Vị trí 3: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở trong ngõ, trong hẻm của các ngõ, hẻm không thuộc vị trí 2 nêu trên và các vị trí còn lại khác, có mức sinh lợi và điều kiện kết cấu hạ tầng kém thuận lợi.
Phân vị trí đối với các thửa đất có chiều sâu lớn tại các đô thị và ven các trục đường giao thông.
Đối với đất ở:
– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao đất) vào sâu đến 20m.
– Vị trí 2: Tính từ trên 20m vào sâu đến 40m.
– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.
Đối với đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại các phường thuộc huyện Yên Thế và các thị trấn thuộc các huyện.
– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao, cho thuê đất) vào sâu đến 30m.
– Vị trí 2: Tính từ trên 30m vào sâu đến 60m.
– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.
Đối với đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ thuộc các xã trên địa bàn tỉnh.
– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao, cho thuê đất) vào sâu đến 50m.
– Vị trí 2: Tính từ trên 50m vào sâu đến 100m.
– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.
3.1.2. Phân khu vực, vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại nông thôn
– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế cao nhất, có điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi nhất từng khu vực, ở vị trí có mặt tiền tiếp giáp với các trục đường giao thông hoặc nằm tại trung tâm xã hoặc nằm gần một trong các khu vực như: UBND xã, trường học, trạm y tế, chợ, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu công nghiệp, cụm công nghiệp.
– Vị trí 2: Áp dụng đối với các thửa đất tiếp giáp với các thửa đất nằm ở vị trí 1, có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế và kết cấu hạ tầng kém hơn các thửa đất nằm ở vị trí 1.
– Vị trí 3: Áp dụng đối với các thửa đất tiếp giáp với các thửa đất nằm ở vị trí 2, có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế và kết cấu hạ tầng kém hơn các thửa đất nằm ở vị trí 2 và các vị trí còn lại của thửa đất.
3.2. Bảng giá đất huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Đề Nắm - TT Cầu Gồ | Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến đường vào trường mầm non | 11.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Đề Nắm - TT Cầu Gồ | Đoạn từ đường rẽ vào trường mầm non - đến giáp xã Tam Hiệp | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cầu Gồ | Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến đến hết Ngân hàng NN & PTNT | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cầu Gồ | Đoạn từ hết Ngân hàng NN & PTNT - đến hết nhà ông Viên | 10.000.000 | 6.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cầu Gồ | Đoạn từ hết đất nhà ông Viên - đến hết Bưu Điện Cầu Gồ | 8.500.000 | 5.100.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cầu Gồ | Đoạn từ hết Bưu Điện Cầu Gồ - đến giáp xã Phồn Xương | 7.700.000 | 4.600.000 | 2.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 - Thị trấn Cầu Gồ | Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến hết cổng chợ (nhà ông Nam) | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 - Thị trấn Cầu Gồ | Đoạn từ giáp cổng chợ (nhà ông Nam) - đến hết đất NH Chính sách | 13.000.000 | 7.800.000 | 4.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 - Thị trấn Cầu Gồ | Đoạn từ hết đất Ngân hàng Chính sách - đến giáp xã Phồn Xương | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ | Đoạn từ ngã tư - đến Cổng UBND huyện | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ | Đoạn từ QL 17 (nhà bà Lương) - đến ngã 3 Tam Hiệp (Cầu Gồ) | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ | Đoạn Kiểm lâm từ QL 17 đi suối Đá (Tân Hiệp) - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ | Đoạn Vườn Hồi (từ TL 292 - đến giáp xã Phồn Xương) | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ | Đoạn từ cổng trường Trung cấp nghề QL17 đi qua trường mầm non thị trấn Cầu Gồ - đến giáp QL17 | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ | Đoạn đường vòng tránh cổng UBND Huyện - đến giáp xã Tam Hiệp | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ | Đoạn từ TT dạy nghề đi Thôn Chẽ xã Phồn Xương - | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ | Đoạn từ hồ Chung đi đường cống suối đá - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ - | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ | Đoạn từ Quốc lộ 17 (toàn án huyện) - đến giáp xã Tam Hiệp | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ | Đoạn tiếp giáp Tỉnh lộ 292 - đến Nhà văn hóa phố Cả Trọng, thị trấn Cầu Gồ | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 9m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ | Các lô 01 mặt tiền - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 9m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ | Các lô 02 mặt tiền - | 6.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 7m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ | Các lô 01 mặt tiền - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 7m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ | Các lô 02 mặt tiền - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 7m (các lô đất thuộc phân lô từ LK18 đến LK24) - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ | Các lô 01 mặt tiền - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 7m (các lô đất thuộc phân lô từ LK18 đến LK24) - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ | Các lô 02 mặt tiền - | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ | Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến hết cửa hàng Dược | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ | Đoạn từ hết Cửa hàng Dược - đến đê Vòng Huyện | 9.500.000 | 5.700.000 | 3.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ | Đoạn đê Vòng Huyện - đến giáp xã Bố Hạ | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ | Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến chợ Chiều (cũ) | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ | Đoạn từ giáp chợ chiều - đến giáp xã Bố Hạ | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292B - Phố Thống Nhất (Đường 292 cũ) - Thị trấn Bố Hạ | Từ ngã tư trung tâm - đến tỉnh lộ 292-242 | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292B - Phố Thống Nhất (Đường 292 cũ) - Thị trấn Bố Hạ | Đoạn từ đường nối tỉnh lộ 292-242 - đến giáp xã Bố Hạ (ngã ba Phương Đông) | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 268 - Thị trấn Bố Hạ | Đường goòng cũ - đến hết cổng chợ Bố Hạ cũ | 6.500.000 | 3.900.000 | 2.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 268 - Thị trấn Bố Hạ | Đoạn từ hết cổng chợ Bố Hạ cũ - đến giáp xã Bố Hạ (hướng đi Cầu Phưa) | 4.300.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Yên Thế | Đoạn từ ngã tư trung tâm đến bến Nhãn - Thị trấn Bố Hạ | Đoạn từ ngã tư TT - đến đường vào Trường Mầm non | 8.200.000 | 4.900.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Yên Thế | Đoạn từ ngã tư trung tâm đến bến Nhãn - Thị trấn Bố Hạ | Đoạn từ giáp đường vào trường Nầm non - đến ngã ba Khánh Lộc | 5.700.000 | 3.400.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Yên Thế | Đoạn từ ngã tư trung tâm đến bến Nhãn - Thị trấn Bố Hạ | Đoạn từ ngã ba Khánh Lộc - đến giáp xã Bố Hạ | 4.400.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Huyện Yên Thế | Đoạn từ ngã tư trung tâm đến bến Nhãn - Thị trấn Bố Hạ | Đoạn từ nhà VH phố Thống Nhất đi chợ chiều - đến đường goòng cũ | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Huyện Yên Thế | Thị trấn Bố Hạ | Đoạn từ ngã ba tỉnh lộ 292 (Hết cửa hàng Dược cũ) - đến trường THCS TT Bố Hạ | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Huyện Yên Thế | Thị trấn Bố Hạ | Đoạn từ ngã tư tỉnh lộ 242 (hết Nhà Ông Tước) - đến sân vận động TT Bố Hạ | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Huyện Yên Thế | Thị trấn Bố Hạ | Đoạn nối TL 292 - đến TL 242 (đi vòng qua chợ mới) | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Huyện Yên Thế | Thị trấn Bố Hạ | Các đoạn đường còn lại khu vực dân cư TT Bố Hạ - | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Đất biệt thự bám lòng đường 7m, vỉa hè 4,5m/bên thuộc phân lô BT1 (mật độ xây dựng 50%) - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Các phân lô còn lại khu vực bên trong gần làng, nghĩa trang gồm các phân lô N10, N11, N12 và một mặt phân lô N04 - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
46 | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Mặt cắt ngang đường 15m (lòng đường 7m, vỉa hè 4m/bên) phân lô N05 và toàn bộ phân lô N06, N07, N08, N09 - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
47 | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Mặt cắt ngang đường 16m (lòng đường 7m, vỉa hè 4,5m/bên) thuộc phân lô N01, N03, N16, N18, N02, N05, N07 (các phân lô thuộc làn thứ 2 của đường tỉnh l - | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
48 | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Mặt cắt ngang đường 26,5m đoạn phía trong tỉnh lộ (lòng đường 15m, vỉa hè 5m/bên) thuộc phân lô N04, N13 - | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Mặt cắt đường 26,5m đoạn phía ngoài tỉnh lộ (lòng đường 15m, vỉa hè 5m/bên) thuộc phân lô N02, N03 - | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
50 | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Mặt đường Tỉnh lộ 292, đường nhựa rộng khoảng 9m, thuộc phân lô N01, N18 - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
51 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ)- Xã Tân Sỏi | Các đoạn trung tâm UBND xã Tân Sỏi đi về các phía (khoảng cách 500m) - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
52 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ)- Xã Tân Sỏi | Các đoạn còn lại đường 292 (Xã Tân Sỏi) - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
53 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Tân Sỏi - Xã Bố Hạ | Từ giáp TT Bố Hạ - đến phòng khám đa khoa | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
54 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Tân Sỏi - Xã Bố Hạ | Từ phòng khám đa khoa - đến đầu cầu Sỏi | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
55 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Tân Sỏi - Xã Bố Hạ | Đoạn từ tiếp giáp TT Bố Hạ - đến cầu Bố Hạ | 4.300.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
56 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Tân Sỏi - Xã Bố Hạ | Đoạn tiếp giáp trung tâm xã Bố Hạ (khoảng cách 500 m) - đến đầu cầu Sỏi | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
57 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Đồng Lạc | Các đoạn qua trung tâm UBND xã Đồng Lạc, đi về các phía khoảng cách 500m) - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
58 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Đồng Lạc | Đoạn từ hồ Cây Gạo - đến đỉnh dốc Chỉ Chòe | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
59 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Đồng Lạc | Các đoạn còn lại đường 292 (xã Đồng Lạc) - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
60 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Phồn Xương | Đoạn tiếp giáp Phố Cả Trọng (TT Cầu Gồ) - đến hết đất nhà ông Đoàn (xã Phồn Xương) | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
61 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Phồn Xương | Đoạn từ hết đất nhà ông Đoàn xã Phồn Xương - đến giáp xã Đông Lạc | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
62 | Huyện Yên Thế | Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Bố Hạ | Đoạn từ Ngã ba Phương Đông - đến đường rẽ vào Đồng Nảo | 4.200.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
63 | Huyện Yên Thế | Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Bố Hạ | Đoạn từ giáp đường rẽ Đồng Nảo - đến đường rẽ vào thôn cầu Gụ xã Đông Sơn (đoạn qua xã Bố Hạ) | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
64 | Huyện Yên Thế | Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Đông Sơn | Đoạn từ Ngã ba Phương Đông - đến đường rẽ vào Đồng Nảo | 4.200.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
65 | Huyện Yên Thế | Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Đông Sơn | Đoạn từ giáp đường rẽ Đồng Nảo - đến đường rẽ vào thôn cầu Gụ xã Đông Sơn (đoạn qua xã Đông Sơn) | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
66 | Huyện Yên Thế | Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Đông Sơn | Trung tâm xã Đông Sơn đi về các phía (khoảng cách 500m) - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
67 | Huyện Yên Thế | Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Đông Sơn | Các đoạn còn lại - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
68 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 268 - Xã Tam Tiến | Đoạn từ ngã ba Mỏ Trạng - đến cầu Đồng Vương | 6.500.000 | 3.900.000 | 2.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
69 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Vương | Đoạn từ giáp cầu Đồng Vương - đến ngã ba đi Đồng Tiến | 3.100.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
70 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Vương | Từ ngã ba rẽ vào UBND xã Đồng Vương đì về các phía (khoảng cách 500m) - | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
71 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Vương | Từ cổng trại giam Đồng Vương đi về 2 phía 300m - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
72 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Vương | Các đoạn còn lại (xã Đồng Vương) - | 1.500.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
73 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Kỳ | Từ UBND xã Đồng Kỳ đi về các phía (khoảng cách 500m) - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
74 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Kỳ | Các đoạn còn lại (xã Đồng Kỳ) - | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
75 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 268 - Xã Hồng Kỳ | Từ UBND xã Hồng Kỳ đi về các phía (khoảng cách 500m) - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
76 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 268 - Xã Hồng Kỳ | Các đoạn còn lại (xã Hồng Kỳ) - | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
77 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 268 - Xã Bố Hạ | Đoạn tiếp giáp TT Bố Hạ - đến cầu Phưa | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
78 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 268 - Xã Hương Vĩ | Đoạn từ giáp xã Bố Hạ - đến xã Đồng Kỳ | 1.500.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
79 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Phồn Xương | Đoạn từ tiếp giáp TT Cầu Gồ - đến hết trường THCS xã Phồn Xương | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
80 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Phồn Xương | Đoạn từ trường THCS Phồn Xương đền hết Công ty may - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
81 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Phồn Xương | Các đoạn còn lại (xã Phồn Xương) - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
82 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Tam Hiệp | Đoạn từ Kiểm Lâm - đến hết đất UBND xã | 6.500.000 | 3.900.000 | 2.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
83 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Tam Hiệp | Các đoạn còn lại (Tam Hiệp) - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
84 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Xuân Lương | Đoạn từ trung tâm UBND xã Xuân Lương đi về các phía (khoảng cách 300 m) đoạn QL 17 đi Xuân Lung - | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
85 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Xuân Lương | Các đoạn còn lại (xã Xuân Lương) - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
86 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Tam Tiến | Khu vực ngã ba Mỏ Trạng xã Tam Tiến đi về các phía (khoảng cách 500 m) - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
87 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Tam Tiến | Các đoạn còn lại (Tam Tiến) - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
88 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Tân Hiệp | Các đoạn còn lại - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
89 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 242 (Đường 292 cũ) | Đoạn từ TT Bố Hạ - đến giáp xã Hương Vĩ | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
90 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 242 (Đường 292 cũ) | Từ giáp xã Bố Hạ - đến cây xăng Hương Vĩ | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
91 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 242 (Đường 292 cũ) | Từ cây xăng Hương Vĩ - đến giáp xã Đồng Hưu | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
92 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 242 (Đường 292 cũ) | Khu vực Công Châu xã Đồng Hưu đi về các phía (khoảng cách 500m) - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
93 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 242 (Đường 292 cũ) | Các đoạn còn lại (xã Đồng Hưu) - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
94 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294 (Đường 287 cũ) - Xã Tân Sỏi | Khư vực ngã ba Tân sỏi đi Nhã Nam đi về các phía (khoảng cách 500m) - | 4.200.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
95 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294 (Đường 287 cũ) - Xã Tân Sỏi | Các đoạn còn lại - | 2.600.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
96 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294 (Đường 287 cũ) - Xã Tân Sỏi | Điểm dân cư xã Tân Sỏi (không áp dụng với đất giáp Tỉnh lộ) - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
97 | Huyện Yên Thế | Xã Đồng Tâm | Đoạn từ TL 292 - đến ngã ba (Cây xăng) xã Đồng Tâm | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
98 | Huyện Yên Thế | Xã Đồng Tâm | Đoạn từ Cây Xăng - đến hết đất nhà ông Hòa | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
99 | Huyện Yên Thế | Xã Đồng Tâm | Đoạn từ hết đất nhà ông Hòa - đến ngã ba cửa nhà ông Hứa Hinh | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
100 | Huyện Yên Thế | Xã Hồng Kỳ | Đoạn từ hết đất nhà ông Hứa Hinh - đến hết đất nhà ông Việt | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
101 | Huyện Yên Thế | Xã Hồng Kỳ | Đoạn từ hết đất nhà ông Việt - đến hết đất nhà ông Tuyển | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Yên Thế | Xã Hồng Kỳ | Đoạn từ hết đất nhà ông Tuyển - đến giáp đường 268 | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Canh Nậu | Từ cây xăng Canh Nậu - đến ngã ba ông Trần Ngọc Ín | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
104 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Canh Nậu | Các đoạn còn lại (xã Canh Nậu) - | 1.500.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Đồng Tiến | Từ suối dùng - đến trường mầm non Đồng Tiến | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Đồng Tiến | Từ trường mầm non - đến Thiện Kỵ (Lạng Sơn) | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
107 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Đồng Tiến | Đoạn từ tiếp giáp đường 268 đi Đồng Tiến đi về các phía (khoảng cách 500m) - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tiến Thắng | Đường huyện lộ thuộc trung tâm xã Tiến Thắng đi về các phía (khoảng cách 500m) - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tiến Thắng | Từ Ngã ba Tiến Thịnh đi về các phía (khoảng cách 500m) - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
110 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã An Thượng | Đường huyện lộ thuộc trung tâm xã An Thượng đi về các phía (khoảng cách 500m) - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã An Thượng | Từ giáp xã Nhã Nam - đến ngã ba Châu Phê | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
112 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã An Thượng | Từ Ngã ba cầu Châu Phê An Thượng khoảng cách 500m về phía UBND xã và về phía đi Tiến Thắng - | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
113 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tân Hiệp | Đường huyện lộ thuộc trung tâm xã Tân Hiệp đi về các phía (khoảng cách 500m) - | 1.500.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
114 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tân Hiệp | Từ Ngã ba thôn Chùa Tân Hiệp đi về các phía (khoảng cách 500m) - | 2.200.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
115 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tân Hiệp | Quốc lộ 17 đoạn cổng xây - đến hết nhà ông bà Thành Hải | 2.200.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
116 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tân Hiệp | Đoạn từ cách ngã ba 500m ra suối đá - | 1.500.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
117 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tân Hiệp | Đoạn từ cách ngã ba 500m giáp xã Tiến Thắng - | 1.500.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
118 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Đông Sơn | Đoạn từ ngã ba Đông Sơn giáp TL 292 đi trường Lâm Sinh (khoảng cách 500m) - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
119 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Đông Sơn | Đoạn từ cổng ông Thành đi trường Lâm Sinh - | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
120 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Đồng Hưu | Đoạn từ ngã ba đường TL242 đi về trại mới (khoảng cách 500 m) - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
121 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tam Hiệp | Đoạn từ QL 17 - đến hết nhà ông Tám Vinh và ông Hoàng Cai Phương | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
122 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tam Hiệp | Đoạn từ QL 17 (tòa án huyện) - đến ngã tư đường Cầu Gồ - Đồng Vương | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
123 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Bố Hạ | Từ Ba Gốc - đến cổng trường Tiểu học xã Bố Hạ | 1.500.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
124 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) | Đoạn tiếp giáp TT Cầu Gồ - đến tiếp giáp đường 268 (đi Trại Tù Đồng Vương) (qua các xã: Phồn Xương, Đồng Tâm, Đồng Vương, Tam Hiệp) | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
125 | Huyện Yên Thế | Xã Phồn Xương | Đoạn từ TL 292 đi trường PTTH Yên Thế - | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
126 | Huyện Yên Thế | Xã Phồn Xương | Đoạn từ TL 292 - đến ngã ba (Cây xăng) xã Đồng Tâm | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
127 | Huyện Yên Thế | Xã Phồn Xương | Đất xã phồn Xương, Đoạn xóm chẽ từ đường TL 292 đi QL QL17 - | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
128 | Huyện Yên Thế | Xã Phồn Xương | Đất xã Phồn Xương, Đoạn Tiếp giáp Quốc lộ 17 đi Nhà văn hóa thôn Chẽ, xã Phồn Xương (khoảng cách 300 m) - | 2.700.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
129 | Huyện Yên Thế | Đường liên xã đoạn qua thôn Phan | Đoạn từ quốc lộ 17 (gốc phống) đi xã Tân Hiệp - | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
130 | Huyện Yên Thế | Đường liên xã qua thôn Đồng Nhân | Đoạn từ giáp thôn Trại Cọ xã Tam Hiệp - đến hồ Đồng Nhân | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
131 | Huyện Yên Thế | Đường liên xã qua thôn Đồng Nhân | Đoạn từ hồ Đồng Nhân - đến giáp thôn Đề Thám, xã Đồng Tâm | 1.500.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
132 | Huyện Yên Thế | Đường liên xã qua thôn Hồi và thôn Đồng Nhân | Đường liên thôn đoạn từ phố Cả Trọng TT Cầu Gồ - đến hết nhà ông Cổ (Hòa) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
133 | Huyện Yên Thế | Đường liên xã qua thôn Hồi và thôn Đồng Nhân | Đoạn từ hết nhà ông Cổ (Hòa) - đến hết đất nhà ông Viên | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
134 | Huyện Yên Thế | Đường liên xã qua thôn Hồi và thôn Đồng Nhân | Đoạn từ hết nhà ông Viên - đến nhà văn hóa thôn Đồng Nhân | 1.500.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
135 | Huyện Yên Thế | Khu dân cư số 1, thuộc KDC trung tâm xã Phồn Xương | Mặt cắt 3-3 (đường nội bộ) - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
136 | Huyện Yên Thế | Khu dân cư số 1, thuộc KDC trung tâm xã Phồn Xương | Mặt cắt 3B - 3B (dọc QL17) - | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
137 | Huyện Yên Thế | Khu dân cư số 1, thuộc KDC trung tâm xã Phồn Xương | Mặt cắt 1-1 (trục chính đô thị) - | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
138 | Huyện Yên Thế | Xã Tam Tiến | Đoạn ngã tư khu dân cư bản Quỳnh Lâu khoảng cách 500m đi về các phía - | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
139 | Huyện Yên Thế | Xã Xuân Lương | Đoạn Quốc lộ 17 đi Xuân Lung, xã Xuân Lương - đến UBND mới bên phải đường | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
140 | Huyện Yên Thế | Xã Xuân Lương | Từ trụ sở UBND mới - đến cây Lim | 1.500.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
141 | Huyện Yên Thế | Xã Xuân Lương | Từ cây Lim - đến đường rẽ vào bản ven | 2.000.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
142 | Huyện Yên Thế | Xã Xuân Lương | Từ đường rẽ vào bản ven - đến Thác Ngà | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
143 | Huyện Yên Thế | Đường cầu ông Bang | Đoạn từ ba gốc - đến hết cầu ông Bang | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
144 | Huyện Yên Thế | Đường cầu ông Bang | Đoạn từ giáp cầu ông Bang - đến hết đất hội trường thôn Trại Chuối 1 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
145 | Huyện Yên Thế | Đường cầu ông Bang | Đoạn từ hết đất hội trường thôn Trại Chuối 1 - đến hết đất hội trường thôn Trại Quân | 2.200.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
146 | Huyện Yên Thế | Đường cầu ông Bang | Đoạn từ hết đất hội trường thôn Trại Quân - đến giáp đường TL 268 | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
147 | Huyện Yên Thế | Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu | Đoạn từ đường TL268 - đến hết đất xã Đồng Kỳ | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
148 | Huyện Yên Thế | Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu | Đoạn từ giáp xã Đồng Kỳ - đến cách UBND xã Đồng Hưu 500m | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
149 | Huyện Yên Thế | Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu | Đoạn từ UBND xã Đồng Hưu bán kính 500m đi về hai phía - | 1.500.000 | 900.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
150 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Đề Nắm - TT Cầu Gồ | Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến đường vào trường mầm non | 6.600.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
151 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Đề Nắm - TT Cầu Gồ | Đoạn từ đường rẽ vào trường mầm non - đến giáp xã Tam Hiệp | 5.400.000 | 3.240.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
152 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cầu Gồ | Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến đến hết Ngân hàng NN & PTNT | 6.600.000 | 3.960.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
153 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cầu Gồ | Đoạn từ hết Ngân hàng NN & PTNT - đến hết nhà ông Viên | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
154 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cầu Gồ | Đoạn từ hết đất nhà ông Viên - đến hết Bưu Điện Cầu Gồ | 5.100.000 | 3.060.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
155 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cầu Gồ | Đoạn từ hết Bưu Điện Cầu Gồ - đến giáp xã Phồn Xương | 4.620.000 | 2.760.000 | 1.680.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
156 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 - Thị trấn Cầu Gồ | Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến hết cổng chợ (nhà ông Nam) | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.240.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
157 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 - Thị trấn Cầu Gồ | Đoạn từ giáp cổng chợ (nhà ông Nam) - đến hết đất NH Chính sách | 7.800.000 | 4.680.000 | 2.820.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
158 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 - Thị trấn Cầu Gồ | Đoạn từ hết đất Ngân hàng Chính sách - đến giáp xã Phồn Xương | 6.600.000 | 3.960.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
159 | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ | Đoạn từ ngã tư - đến Cổng UBND huyện | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
160 | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ | Đoạn từ QL 17 (nhà bà Lương) - đến ngã 3 Tam Hiệp (Cầu Gồ) | 2.700.000 | 1.620.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
161 | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ | Đoạn Kiểm lâm từ QL 17 đi suối Đá (Tân Hiệp) - | 2.100.000 | 1.260.000 | 780.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
162 | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ | Đoạn Vườn Hồi (từ TL 292 - đến giáp xã Phồn Xương) | 2.100.000 | 1.260.000 | 780.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
163 | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ | Đoạn từ cổng trường Trung cấp nghề QL17 đi qua trường mầm non thị trấn Cầu Gồ - đến giáp QL17 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
164 | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ | Đoạn đường vòng tránh cổng UBND Huyện - đến giáp xã Tam Hiệp | 1.800.000 | 1.080.000 | 660.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
165 | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ | Đoạn từ TT dạy nghề đi Thôn Chẽ xã Phồn Xương - | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
166 | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ | Đoạn từ hồ Chung đi đường cống suối đá - | 1.260.000 | 780.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
167 | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ - | 1.080.000 | 660.000 | 420.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
168 | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ | Đoạn từ Quốc lộ 17 (toàn án huyện) - đến giáp xã Tam Hiệp | 3.300.000 | 1.980.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
169 | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ | Đoạn tiếp giáp Tỉnh lộ 292 - đến Nhà văn hóa phố Cả Trọng, thị trấn Cầu Gồ | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.740.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
170 | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 9m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ | Các lô 01 mặt tiền - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
171 | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 9m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ | Các lô 02 mặt tiền - | 4.140.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
172 | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 7m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ | Các lô 01 mặt tiền - | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
173 | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 7m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ | Các lô 02 mặt tiền - | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
174 | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 7m (các lô đất thuộc phân lô từ LK18 đến LK24) - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ | Các lô 01 mặt tiền - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
175 | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 7m (các lô đất thuộc phân lô từ LK18 đến LK24) - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ | Các lô 02 mặt tiền - | 3.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
176 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ | Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến hết cửa hàng Dược | 7.200.000 | 4.320.000 | 2.580.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
177 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ | Đoạn từ hết Cửa hàng Dược - đến đê Vòng Huyện | 5.700.000 | 3.420.000 | 2.040.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
178 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ | Đoạn đê Vòng Huyện - đến giáp xã Bố Hạ | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
179 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ | Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến chợ Chiều (cũ) | 7.200.000 | 4.320.000 | 2.580.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
180 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ | Đoạn từ giáp chợ chiều - đến giáp xã Bố Hạ | 6.600.000 | 3.960.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
181 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292B - Phố Thống Nhất (Đường 292 cũ) - Thị trấn Bố Hạ | Từ ngã tư trung tâm - đến tỉnh lộ 292-242 | 7.200.000 | 4.320.000 | 2.580.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
182 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292B - Phố Thống Nhất (Đường 292 cũ) - Thị trấn Bố Hạ | Đoạn từ đường nối tỉnh lộ 292-242 - đến giáp xã Bố Hạ (ngã ba Phương Đông) | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
183 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 268 - Thị trấn Bố Hạ | Đường goòng cũ - đến hết cổng chợ Bố Hạ cũ | 3.900.000 | 2.340.000 | 1.380.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
184 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 268 - Thị trấn Bố Hạ | Đoạn từ hết cổng chợ Bố Hạ cũ - đến giáp xã Bố Hạ (hướng đi Cầu Phưa) | 2.580.000 | 1.560.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
185 | Huyện Yên Thế | Đoạn từ ngã tư trung tâm đến bến Nhãn - Thị trấn Bố Hạ | Đoạn từ ngã tư TT - đến đường vào Trường Mầm non | 4.920.000 | 2.940.000 | 1.740.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
186 | Huyện Yên Thế | Đoạn từ ngã tư trung tâm đến bến Nhãn - Thị trấn Bố Hạ | Đoạn từ giáp đường vào trường Nầm non - đến ngã ba Khánh Lộc | 3.420.000 | 2.040.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
187 | Huyện Yên Thế | Đoạn từ ngã tư trung tâm đến bến Nhãn - Thị trấn Bố Hạ | Đoạn từ ngã ba Khánh Lộc - đến giáp xã Bố Hạ | 2.640.000 | 1.560.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
188 | Huyện Yên Thế | Đoạn từ ngã tư trung tâm đến bến Nhãn - Thị trấn Bố Hạ | Đoạn từ nhà VH phố Thống Nhất đi chợ chiều - đến đường goòng cũ | 2.400.000 | 1.440.000 | 840.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
189 | Huyện Yên Thế | Thị trấn Bố Hạ | Đoạn từ ngã ba tỉnh lộ 292 (Hết cửa hàng Dược cũ) - đến trường THCS TT Bố Hạ | 1.800.000 | 1.080.000 | 660.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
190 | Huyện Yên Thế | Thị trấn Bố Hạ | Đoạn từ ngã tư tỉnh lộ 242 (hết Nhà Ông Tước) - đến sân vận động TT Bố Hạ | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
191 | Huyện Yên Thế | Thị trấn Bố Hạ | Đoạn nối TL 292 - đến TL 242 (đi vòng qua chợ mới) | 6.600.000 | 3.960.000 | 2.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
192 | Huyện Yên Thế | Thị trấn Bố Hạ | Các đoạn đường còn lại khu vực dân cư TT Bố Hạ - | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
193 | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Đất biệt thự bám lòng đường 7m, vỉa hè 4,5m/bên thuộc phân lô BT1 (mật độ xây dựng 50%) - | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
194 | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Các phân lô còn lại khu vực bên trong gần làng, nghĩa trang gồm các phân lô N10, N11, N12 và một mặt phân lô N04 - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
195 | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Mặt cắt ngang đường 15m (lòng đường 7m, vỉa hè 4m/bên) phân lô N05 và toàn bộ phân lô N06, N07, N08, N09 - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
196 | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Mặt cắt ngang đường 16m (lòng đường 7m, vỉa hè 4,5m/bên) thuộc phân lô N01, N03, N16, N18, N02, N05, N07 (các phân lô thuộc làn thứ 2 của đường tỉnh l - | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
197 | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Mặt cắt ngang đường 26,5m đoạn phía trong tỉnh lộ (lòng đường 15m, vỉa hè 5m/bên) thuộc phân lô N04, N13 - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
198 | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Mặt cắt đường 26,5m đoạn phía ngoài tỉnh lộ (lòng đường 15m, vỉa hè 5m/bên) thuộc phân lô N02, N03 - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
199 | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Mặt đường Tỉnh lộ 292, đường nhựa rộng khoảng 9m, thuộc phân lô N01, N18 - | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
200 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ)- Xã Tân Sỏi | Các đoạn trung tâm UBND xã Tân Sỏi đi về các phía (khoảng cách 500m) - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
201 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ)- Xã Tân Sỏi | Các đoạn còn lại đường 292 (Xã Tân Sỏi) - | 1.680.000 | 1.020.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
202 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Tân Sỏi - Xã Bố Hạ | Từ giáp TT Bố Hạ - đến phòng khám đa khoa | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
203 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Tân Sỏi - Xã Bố Hạ | Từ phòng khám đa khoa - đến đầu cầu Sỏi | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
204 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Tân Sỏi - Xã Bố Hạ | Đoạn từ tiếp giáp TT Bố Hạ - đến cầu Bố Hạ | 2.580.000 | 1.560.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
205 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Tân Sỏi - Xã Bố Hạ | Đoạn tiếp giáp trung tâm xã Bố Hạ (khoảng cách 500 m) - đến đầu cầu Sỏi | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
206 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Đồng Lạc | Các đoạn qua trung tâm UBND xã Đồng Lạc, đi về các phía khoảng cách 500m) - | 2.400.000 | 1.440.000 | 840.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
207 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Đồng Lạc | Đoạn từ hồ Cây Gạo - đến đỉnh dốc Chỉ Chòe | 2.400.000 | 1.440.000 | 840.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
208 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Đồng Lạc | Các đoạn còn lại đường 292 (xã Đồng Lạc) - | 1.680.000 | 1.020.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
209 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Phồn Xương | Đoạn tiếp giáp Phố Cả Trọng (TT Cầu Gồ) - đến hết đất nhà ông Đoàn (xã Phồn Xương) | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
210 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Phồn Xương | Đoạn từ hết đất nhà ông Đoàn xã Phồn Xương - đến giáp xã Đông Lạc | 3.300.000 | 1.980.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
211 | Huyện Yên Thế | Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Bố Hạ | Đoạn từ Ngã ba Phương Đông - đến đường rẽ vào Đồng Nảo | 2.520.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
212 | Huyện Yên Thế | Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Bố Hạ | Đoạn từ giáp đường rẽ Đồng Nảo - đến đường rẽ vào thôn cầu Gụ xã Đông Sơn (đoạn qua xã Bố Hạ) | 2.100.000 | 1.260.000 | 780.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
213 | Huyện Yên Thế | Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Đông Sơn | Đoạn từ Ngã ba Phương Đông - đến đường rẽ vào Đồng Nảo | 2.520.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
214 | Huyện Yên Thế | Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Đông Sơn | Đoạn từ giáp đường rẽ Đồng Nảo - đến đường rẽ vào thôn cầu Gụ xã Đông Sơn (đoạn qua xã Đông Sơn) | 1.920.000 | 1.140.000 | 660.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
215 | Huyện Yên Thế | Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Đông Sơn | Trung tâm xã Đông Sơn đi về các phía (khoảng cách 500m) - | 1.920.000 | 1.140.000 | 660.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
216 | Huyện Yên Thế | Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Đông Sơn | Các đoạn còn lại - | 1.260.000 | 780.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
217 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 268 - Xã Tam Tiến | Đoạn từ ngã ba Mỏ Trạng - đến cầu Đồng Vương | 3.900.000 | 2.340.000 | 1.380.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
218 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Vương | Đoạn từ giáp cầu Đồng Vương - đến ngã ba đi Đồng Tiến | 1.860.000 | 1.140.000 | 660.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
219 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Vương | Từ ngã ba rẽ vào UBND xã Đồng Vương đì về các phía (khoảng cách 500m) - | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
220 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Vương | Từ cổng trại giam Đồng Vương đi về 2 phía 300m - | 1.260.000 | 780.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
221 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Vương | Các đoạn còn lại (xã Đồng Vương) - | 900.000 | 540.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
222 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Kỳ | Từ UBND xã Đồng Kỳ đi về các phía (khoảng cách 500m) - | 1.800.000 | 1.080.000 | 660.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
223 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Kỳ | Các đoạn còn lại (xã Đồng Kỳ) - | 1.200.000 | 720.000 | 420.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
224 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 268 - Xã Hồng Kỳ | Từ UBND xã Hồng Kỳ đi về các phía (khoảng cách 500m) - | 1.800.000 | 1.080.000 | 660.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
225 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 268 - Xã Hồng Kỳ | Các đoạn còn lại (xã Hồng Kỳ) - | 1.200.000 | 720.000 | 420.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
226 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 268 - Xã Bố Hạ | Đoạn tiếp giáp TT Bố Hạ - đến cầu Phưa | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
227 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 268 - Xã Hương Vĩ | Đoạn từ giáp xã Bố Hạ - đến xã Đồng Kỳ | 900.000 | 540.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
228 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Phồn Xương | Đoạn từ tiếp giáp TT Cầu Gồ - đến hết trường THCS xã Phồn Xương | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.500.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
229 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Phồn Xương | Đoạn từ trường THCS Phồn Xương đền hết Công ty may - | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.320.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
230 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Phồn Xương | Các đoạn còn lại (xã Phồn Xương) - | 2.700.000 | 1.620.000 | 960.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
231 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Tam Hiệp | Đoạn từ Kiểm Lâm - đến hết đất UBND xã | 3.900.000 | 2.340.000 | 1.380.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
232 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Tam Hiệp | Các đoạn còn lại (Tam Hiệp) - | 1.920.000 | 1.140.000 | 660.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
233 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Xuân Lương | Đoạn từ trung tâm UBND xã Xuân Lương đi về các phía (khoảng cách 300 m) đoạn QL 17 đi Xuân Lung - | 3.180.000 | 1.920.000 | 1.140.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
234 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Xuân Lương | Các đoạn còn lại (xã Xuân Lương) - | 2.100.000 | 1.260.000 | 780.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
235 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Tam Tiến | Khu vực ngã ba Mỏ Trạng xã Tam Tiến đi về các phía (khoảng cách 500 m) - | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.320.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
236 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Tam Tiến | Các đoạn còn lại (Tam Tiến) - | 1.920.000 | 1.140.000 | 660.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
237 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Tân Hiệp | Các đoạn còn lại - | 1.920.000 | 1.140.000 | 660.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
238 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 242 (Đường 292 cũ) | Đoạn từ TT Bố Hạ - đến giáp xã Hương Vĩ | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
239 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 242 (Đường 292 cũ) | Từ giáp xã Bố Hạ - đến cây xăng Hương Vĩ | 1.920.000 | 1.140.000 | 660.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
240 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 242 (Đường 292 cũ) | Từ cây xăng Hương Vĩ - đến giáp xã Đồng Hưu | 2.100.000 | 1.260.000 | 780.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
241 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 242 (Đường 292 cũ) | Khu vực Công Châu xã Đồng Hưu đi về các phía (khoảng cách 500m) - | 1.920.000 | 1.140.000 | 660.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
242 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 242 (Đường 292 cũ) | Các đoạn còn lại (xã Đồng Hưu) - | 1.260.000 | 780.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
243 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294 (Đường 287 cũ) - Xã Tân Sỏi | Khư vực ngã ba Tân sỏi đi Nhã Nam đi về các phía (khoảng cách 500m) - | 2.520.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
244 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294 (Đường 287 cũ) - Xã Tân Sỏi | Các đoạn còn lại - | 1.560.000 | 960.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
245 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294 (Đường 287 cũ) - Xã Tân Sỏi | Điểm dân cư xã Tân Sỏi (không áp dụng với đất giáp Tỉnh lộ) - | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
246 | Huyện Yên Thế | Xã Đồng Tâm | Đoạn từ TL 292 - đến ngã ba (Cây xăng) xã Đồng Tâm | 2.100.000 | 1.260.000 | 780.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
247 | Huyện Yên Thế | Xã Đồng Tâm | Đoạn từ Cây Xăng - đến hết đất nhà ông Hòa | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
248 | Huyện Yên Thế | Xã Đồng Tâm | Đoạn từ hết đất nhà ông Hòa - đến ngã ba cửa nhà ông Hứa Hinh | 1.260.000 | 780.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
249 | Huyện Yên Thế | Xã Hồng Kỳ | Đoạn từ hết đất nhà ông Hứa Hinh - đến hết đất nhà ông Việt | 1.260.000 | 780.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
250 | Huyện Yên Thế | Xã Hồng Kỳ | Đoạn từ hết đất nhà ông Việt - đến hết đất nhà ông Tuyển | 1.260.000 | 780.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
251 | Huyện Yên Thế | Xã Hồng Kỳ | Đoạn từ hết đất nhà ông Tuyển - đến giáp đường 268 | 1.680.000 | 1.020.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
252 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Canh Nậu | Từ cây xăng Canh Nậu - đến ngã ba ông Trần Ngọc Ín | 1.260.000 | 780.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
253 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Canh Nậu | Các đoạn còn lại (xã Canh Nậu) - | 900.000 | 540.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
254 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Đồng Tiến | Từ suối dùng - đến trường mầm non Đồng Tiến | 1.080.000 | 660.000 | 420.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
255 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Đồng Tiến | Từ trường mầm non - đến Thiện Kỵ (Lạng Sơn) | 600.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
256 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Đồng Tiến | Đoạn từ tiếp giáp đường 268 đi Đồng Tiến đi về các phía (khoảng cách 500m) - | 1.260.000 | 780.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
257 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tiến Thắng | Đường huyện lộ thuộc trung tâm xã Tiến Thắng đi về các phía (khoảng cách 500m) - | 1.260.000 | 780.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
258 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tiến Thắng | Từ Ngã ba Tiến Thịnh đi về các phía (khoảng cách 500m) - | 1.260.000 | 780.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
259 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã An Thượng | Đường huyện lộ thuộc trung tâm xã An Thượng đi về các phía (khoảng cách 500m) - | 1.260.000 | 780.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
260 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã An Thượng | Từ giáp xã Nhã Nam - đến ngã ba Châu Phê | 1.080.000 | 660.000 | 420.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
261 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã An Thượng | Từ Ngã ba cầu Châu Phê An Thượng khoảng cách 500m về phía UBND xã và về phía đi Tiến Thắng - | 1.080.000 | 660.000 | 420.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
262 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tân Hiệp | Đường huyện lộ thuộc trung tâm xã Tân Hiệp đi về các phía (khoảng cách 500m) - | 900.000 | 540.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
263 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tân Hiệp | Từ Ngã ba thôn Chùa Tân Hiệp đi về các phía (khoảng cách 500m) - | 1.320.000 | 780.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
264 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tân Hiệp | Quốc lộ 17 đoạn cổng xây - đến hết nhà ông bà Thành Hải | 1.320.000 | 780.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
265 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tân Hiệp | Đoạn từ cách ngã ba 500m ra suối đá - | 900.000 | 540.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
266 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tân Hiệp | Đoạn từ cách ngã ba 500m giáp xã Tiến Thắng - | 900.000 | 540.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
267 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Đông Sơn | Đoạn từ ngã ba Đông Sơn giáp TL 292 đi trường Lâm Sinh (khoảng cách 500m) - | 1.260.000 | 780.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
268 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Đông Sơn | Đoạn từ cổng ông Thành đi trường Lâm Sinh - | 840.000 | 480.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
269 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Đồng Hưu | Đoạn từ ngã ba đường TL242 đi về trại mới (khoảng cách 500 m) - | 1.260.000 | 780.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
270 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tam Hiệp | Đoạn từ QL 17 - đến hết nhà ông Tám Vinh và ông Hoàng Cai Phương | 1.800.000 | 1.080.000 | 660.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
271 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tam Hiệp | Đoạn từ QL 17 (tòa án huyện) - đến ngã tư đường Cầu Gồ - Đồng Vương | 3.300.000 | 1.980.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
272 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Bố Hạ | Từ Ba Gốc - đến cổng trường Tiểu học xã Bố Hạ | 900.000 | 540.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
273 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) | Đoạn tiếp giáp TT Cầu Gồ - đến tiếp giáp đường 268 (đi Trại Tù Đồng Vương) (qua các xã: Phồn Xương, Đồng Tâm, Đồng Vương, Tam Hiệp) | 1.080.000 | 660.000 | 420.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
274 | Huyện Yên Thế | Xã Phồn Xương | Đoạn từ TL 292 đi trường PTTH Yên Thế - | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.740.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
275 | Huyện Yên Thế | Xã Phồn Xương | Đoạn từ TL 292 - đến ngã ba (Cây xăng) xã Đồng Tâm | 2.100.000 | 1.260.000 | 780.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
276 | Huyện Yên Thế | Xã Phồn Xương | Đất xã phồn Xương, Đoạn xóm chẽ từ đường TL 292 đi QL QL17 - | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
277 | Huyện Yên Thế | Xã Phồn Xương | Đất xã Phồn Xương, Đoạn Tiếp giáp Quốc lộ 17 đi Nhà văn hóa thôn Chẽ, xã Phồn Xương (khoảng cách 300 m) - | 1.620.000 | 960.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
278 | Huyện Yên Thế | Đường liên xã đoạn qua thôn Phan | Đoạn từ quốc lộ 17 (gốc phống) đi xã Tân Hiệp - | 1.200.000 | 720.000 | 420.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
279 | Huyện Yên Thế | Đường liên xã qua thôn Đồng Nhân | Đoạn từ giáp thôn Trại Cọ xã Tam Hiệp - đến hồ Đồng Nhân | 1.200.000 | 720.000 | 420.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
280 | Huyện Yên Thế | Đường liên xã qua thôn Đồng Nhân | Đoạn từ hồ Đồng Nhân - đến giáp thôn Đề Thám, xã Đồng Tâm | 900.000 | 540.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
281 | Huyện Yên Thế | Đường liên xã qua thôn Hồi và thôn Đồng Nhân | Đường liên thôn đoạn từ phố Cả Trọng TT Cầu Gồ - đến hết nhà ông Cổ (Hòa) | 1.800.000 | 1.080.000 | 660.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
282 | Huyện Yên Thế | Đường liên xã qua thôn Hồi và thôn Đồng Nhân | Đoạn từ hết nhà ông Cổ (Hòa) - đến hết đất nhà ông Viên | 1.200.000 | 720.000 | 420.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
283 | Huyện Yên Thế | Đường liên xã qua thôn Hồi và thôn Đồng Nhân | Đoạn từ hết nhà ông Viên - đến nhà văn hóa thôn Đồng Nhân | 900.000 | 540.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
284 | Huyện Yên Thế | Khu dân cư số 1, thuộc KDC trung tâm xã Phồn Xương | Mặt cắt 3-3 (đường nội bộ) - | 2.580.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
285 | Huyện Yên Thế | Khu dân cư số 1, thuộc KDC trung tâm xã Phồn Xương | Mặt cắt 3B - 3B (dọc QL17) - | 4.620.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
286 | Huyện Yên Thế | Khu dân cư số 1, thuộc KDC trung tâm xã Phồn Xương | Mặt cắt 1-1 (trục chính đô thị) - | 3.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
287 | Huyện Yên Thế | Xã Tam Tiến | Đoạn ngã tư khu dân cư bản Quỳnh Lâu khoảng cách 500m đi về các phía - | 1.200.000 | 720.000 | 420.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
288 | Huyện Yên Thế | Xã Xuân Lương | Đoạn Quốc lộ 17 đi Xuân Lung, xã Xuân Lương - đến UBND mới bên phải đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
289 | Huyện Yên Thế | Xã Xuân Lương | Từ trụ sở UBND mới - đến cây Lim | 900.000 | 540.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
290 | Huyện Yên Thế | Xã Xuân Lương | Từ cây Lim - đến đường rẽ vào bản ven | 1.200.000 | 720.000 | 420.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
291 | Huyện Yên Thế | Xã Xuân Lương | Từ đường rẽ vào bản ven - đến Thác Ngà | 600.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
292 | Huyện Yên Thế | Đường cầu ông Bang | Đoạn từ ba gốc - đến hết cầu ông Bang | 2.400.000 | 1.440.000 | 840.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
293 | Huyện Yên Thế | Đường cầu ông Bang | Đoạn từ giáp cầu ông Bang - đến hết đất hội trường thôn Trại Chuối 1 | 1.800.000 | 1.080.000 | 660.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
294 | Huyện Yên Thế | Đường cầu ông Bang | Đoạn từ hết đất hội trường thôn Trại Chuối 1 - đến hết đất hội trường thôn Trại Quân | 1.320.000 | 780.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
295 | Huyện Yên Thế | Đường cầu ông Bang | Đoạn từ hết đất hội trường thôn Trại Quân - đến giáp đường TL 268 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
296 | Huyện Yên Thế | Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu | Đoạn từ đường TL268 - đến hết đất xã Đồng Kỳ | 600.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
297 | Huyện Yên Thế | Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu | Đoạn từ giáp xã Đồng Kỳ - đến cách UBND xã Đồng Hưu 500m | 600.000 | 360.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
298 | Huyện Yên Thế | Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu | Đoạn từ UBND xã Đồng Hưu bán kính 500m đi về hai phía - | 900.000 | 540.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
299 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Đề Nắm - TT Cầu Gồ | Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến đường vào trường mầm non | 4.400.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
300 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Đề Nắm - TT Cầu Gồ | Đoạn từ đường rẽ vào trường mầm non - đến giáp xã Tam Hiệp | 3.600.000 | 2.160.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
301 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cầu Gồ | Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến đến hết Ngân hàng NN & PTNT | 4.400.000 | 2.640.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
302 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cầu Gồ | Đoạn từ hết Ngân hàng NN & PTNT - đến hết nhà ông Viên | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
303 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cầu Gồ | Đoạn từ hết đất nhà ông Viên - đến hết Bưu Điện Cầu Gồ | 3.400.000 | 2.040.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
304 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cầu Gồ | Đoạn từ hết Bưu Điện Cầu Gồ - đến giáp xã Phồn Xương | 3.080.000 | 1.840.000 | 1.120.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
305 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 - Thị trấn Cầu Gồ | Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến hết cổng chợ (nhà ông Nam) | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.160.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
306 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 - Thị trấn Cầu Gồ | Đoạn từ giáp cổng chợ (nhà ông Nam) - đến hết đất NH Chính sách | 5.200.000 | 3.120.000 | 1.880.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
307 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 - Thị trấn Cầu Gồ | Đoạn từ hết đất Ngân hàng Chính sách - đến giáp xã Phồn Xương | 4.400.000 | 2.640.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
308 | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ | Đoạn từ ngã tư - đến Cổng UBND huyện | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
309 | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ | Đoạn từ QL 17 (nhà bà Lương) - đến ngã 3 Tam Hiệp (Cầu Gồ) | 1.800.000 | 1.080.000 | 640.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
310 | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ | Đoạn Kiểm lâm từ QL 17 đi suối Đá (Tân Hiệp) - | 1.400.000 | 840.000 | 520.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
311 | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ | Đoạn Vườn Hồi (từ TL 292 - đến giáp xã Phồn Xương) | 1.400.000 | 840.000 | 520.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
312 | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ | Đoạn từ cổng trường Trung cấp nghề QL17 đi qua trường mầm non thị trấn Cầu Gồ - đến giáp QL17 | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
313 | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ | Đoạn đường vòng tránh cổng UBND Huyện - đến giáp xã Tam Hiệp | 1.200.000 | 720.000 | 440.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
314 | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ | Đoạn từ TT dạy nghề đi Thôn Chẽ xã Phồn Xương - | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
315 | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ | Đoạn từ hồ Chung đi đường cống suối đá - | 840.000 | 520.000 | 320.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
316 | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ - | 720.000 | 440.000 | 280.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
317 | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ | Đoạn từ Quốc lộ 17 (toàn án huyện) - đến giáp xã Tam Hiệp | 2.200.000 | 1.320.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
318 | Huyện Yên Thế | Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ | Đoạn tiếp giáp Tỉnh lộ 292 - đến Nhà văn hóa phố Cả Trọng, thị trấn Cầu Gồ | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.160.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
319 | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 9m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ | Các lô 01 mặt tiền - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
320 | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 9m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ | Các lô 02 mặt tiền - | 2.760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
321 | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 7m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ | Các lô 01 mặt tiền - | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
322 | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 7m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ | Các lô 02 mặt tiền - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
323 | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 7m (các lô đất thuộc phân lô từ LK18 đến LK24) - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ | Các lô 01 mặt tiền - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
324 | Huyện Yên Thế | Các lô bám trục đường 7m (các lô đất thuộc phân lô từ LK18 đến LK24) - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ | Các lô 02 mặt tiền - | 2.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
325 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ | Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến hết cửa hàng Dược | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
326 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ | Đoạn từ hết Cửa hàng Dược - đến đê Vòng Huyện | 3.800.000 | 2.280.000 | 1.360.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
327 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ | Đoạn đê Vòng Huyện - đến giáp xã Bố Hạ | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
328 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ | Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến chợ Chiều (cũ) | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
329 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ | Đoạn từ giáp chợ chiều - đến giáp xã Bố Hạ | 4.400.000 | 2.640.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
330 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292B - Phố Thống Nhất (Đường 292 cũ) - Thị trấn Bố Hạ | Từ ngã tư trung tâm - đến tỉnh lộ 292-242 | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
331 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292B - Phố Thống Nhất (Đường 292 cũ) - Thị trấn Bố Hạ | Đoạn từ đường nối tỉnh lộ 292-242 - đến giáp xã Bố Hạ (ngã ba Phương Đông) | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
332 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 268 - Thị trấn Bố Hạ | Đường goòng cũ - đến hết cổng chợ Bố Hạ cũ | 2.600.000 | 1.560.000 | 920.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
333 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 268 - Thị trấn Bố Hạ | Đoạn từ hết cổng chợ Bố Hạ cũ - đến giáp xã Bố Hạ (hướng đi Cầu Phưa) | 1.720.000 | 1.040.000 | 640.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
334 | Huyện Yên Thế | Đoạn từ ngã tư trung tâm đến bến Nhãn - Thị trấn Bố Hạ | Đoạn từ ngã tư TT - đến đường vào Trường Mầm non | 3.280.000 | 1.960.000 | 1.160.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
335 | Huyện Yên Thế | Đoạn từ ngã tư trung tâm đến bến Nhãn - Thị trấn Bố Hạ | Đoạn từ giáp đường vào trường Nầm non - đến ngã ba Khánh Lộc | 2.280.000 | 1.360.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
336 | Huyện Yên Thế | Đoạn từ ngã tư trung tâm đến bến Nhãn - Thị trấn Bố Hạ | Đoạn từ ngã ba Khánh Lộc - đến giáp xã Bố Hạ | 1.760.000 | 1.040.000 | 640.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
337 | Huyện Yên Thế | Đoạn từ ngã tư trung tâm đến bến Nhãn - Thị trấn Bố Hạ | Đoạn từ nhà VH phố Thống Nhất đi chợ chiều - đến đường goòng cũ | 1.600.000 | 960.000 | 560.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
338 | Huyện Yên Thế | Thị trấn Bố Hạ | Đoạn từ ngã ba tỉnh lộ 292 (Hết cửa hàng Dược cũ) - đến trường THCS TT Bố Hạ | 1.200.000 | 720.000 | 440.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
339 | Huyện Yên Thế | Thị trấn Bố Hạ | Đoạn từ ngã tư tỉnh lộ 242 (hết Nhà Ông Tước) - đến sân vận động TT Bố Hạ | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
340 | Huyện Yên Thế | Thị trấn Bố Hạ | Đoạn nối TL 292 - đến TL 242 (đi vòng qua chợ mới) | 4.400.000 | 2.640.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
341 | Huyện Yên Thế | Thị trấn Bố Hạ | Các đoạn đường còn lại khu vực dân cư TT Bố Hạ - | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
342 | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Đất biệt thự bám lòng đường 7m, vỉa hè 4,5m/bên thuộc phân lô BT1 (mật độ xây dựng 50%) - | 920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
343 | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Các phân lô còn lại khu vực bên trong gần làng, nghĩa trang gồm các phân lô N10, N11, N12 và một mặt phân lô N04 - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
344 | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Mặt cắt ngang đường 15m (lòng đường 7m, vỉa hè 4m/bên) phân lô N05 và toàn bộ phân lô N06, N07, N08, N09 - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
345 | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Mặt cắt ngang đường 16m (lòng đường 7m, vỉa hè 4,5m/bên) thuộc phân lô N01, N03, N16, N18, N02, N05, N07 (các phân lô thuộc làn thứ 2 của đường tỉnh l - | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
346 | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Mặt cắt ngang đường 26,5m đoạn phía trong tỉnh lộ (lòng đường 15m, vỉa hè 5m/bên) thuộc phân lô N04, N13 - | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
347 | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Mặt cắt đường 26,5m đoạn phía ngoài tỉnh lộ (lòng đường 15m, vỉa hè 5m/bên) thuộc phân lô N02, N03 - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
348 | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Mặt đường Tỉnh lộ 292, đường nhựa rộng khoảng 9m, thuộc phân lô N01, N18 - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
349 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ)- Xã Tân Sỏi | Các đoạn trung tâm UBND xã Tân Sỏi đi về các phía (khoảng cách 500m) - | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
350 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ)- Xã Tân Sỏi | Các đoạn còn lại đường 292 (Xã Tân Sỏi) - | 1.120.000 | 680.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
351 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Tân Sỏi - Xã Bố Hạ | Từ giáp TT Bố Hạ - đến phòng khám đa khoa | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
352 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Tân Sỏi - Xã Bố Hạ | Từ phòng khám đa khoa - đến đầu cầu Sỏi | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
353 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Tân Sỏi - Xã Bố Hạ | Đoạn từ tiếp giáp TT Bố Hạ - đến cầu Bố Hạ | 1.720.000 | 1.040.000 | 640.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
354 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Tân Sỏi - Xã Bố Hạ | Đoạn tiếp giáp trung tâm xã Bố Hạ (khoảng cách 500 m) - đến đầu cầu Sỏi | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
355 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Đồng Lạc | Các đoạn qua trung tâm UBND xã Đồng Lạc, đi về các phía khoảng cách 500m) - | 1.600.000 | 960.000 | 560.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
356 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Đồng Lạc | Đoạn từ hồ Cây Gạo - đến đỉnh dốc Chỉ Chòe | 1.600.000 | 960.000 | 560.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
357 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Đồng Lạc | Các đoạn còn lại đường 292 (xã Đồng Lạc) - | 1.120.000 | 680.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
358 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Phồn Xương | Đoạn tiếp giáp Phố Cả Trọng (TT Cầu Gồ) - đến hết đất nhà ông Đoàn (xã Phồn Xương) | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
359 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Phồn Xương | Đoạn từ hết đất nhà ông Đoàn xã Phồn Xương - đến giáp xã Đông Lạc | 2.200.000 | 1.320.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
360 | Huyện Yên Thế | Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Bố Hạ | Đoạn từ Ngã ba Phương Đông - đến đường rẽ vào Đồng Nảo | 1.680.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
361 | Huyện Yên Thế | Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Bố Hạ | Đoạn từ giáp đường rẽ Đồng Nảo - đến đường rẽ vào thôn cầu Gụ xã Đông Sơn (đoạn qua xã Bố Hạ) | 1.400.000 | 840.000 | 520.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
362 | Huyện Yên Thế | Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Đông Sơn | Đoạn từ Ngã ba Phương Đông - đến đường rẽ vào Đồng Nảo | 1.680.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
363 | Huyện Yên Thế | Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Đông Sơn | Đoạn từ giáp đường rẽ Đồng Nảo - đến đường rẽ vào thôn cầu Gụ xã Đông Sơn (đoạn qua xã Đông Sơn) | 1.280.000 | 760.000 | 440.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
364 | Huyện Yên Thế | Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Đông Sơn | Trung tâm xã Đông Sơn đi về các phía (khoảng cách 500m) - | 1.280.000 | 760.000 | 440.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
365 | Huyện Yên Thế | Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Đông Sơn | Các đoạn còn lại - | 840.000 | 520.000 | 320.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
366 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 268 - Xã Tam Tiến | Đoạn từ ngã ba Mỏ Trạng - đến cầu Đồng Vương | 2.600.000 | 1.560.000 | 920.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
367 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Vương | Đoạn từ giáp cầu Đồng Vương - đến ngã ba đi Đồng Tiến | 1.240.000 | 760.000 | 440.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
368 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Vương | Từ ngã ba rẽ vào UBND xã Đồng Vương đì về các phía (khoảng cách 500m) - | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
369 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Vương | Từ cổng trại giam Đồng Vương đi về 2 phía 300m - | 840.000 | 520.000 | 320.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
370 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Vương | Các đoạn còn lại (xã Đồng Vương) - | 600.000 | 360.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
371 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Kỳ | Từ UBND xã Đồng Kỳ đi về các phía (khoảng cách 500m) - | 1.200.000 | 720.000 | 440.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
372 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Kỳ | Các đoạn còn lại (xã Đồng Kỳ) - | 800.000 | 480.000 | 280.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
373 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 268 - Xã Hồng Kỳ | Từ UBND xã Hồng Kỳ đi về các phía (khoảng cách 500m) - | 1.200.000 | 720.000 | 440.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
374 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 268 - Xã Hồng Kỳ | Các đoạn còn lại (xã Hồng Kỳ) - | 800.000 | 480.000 | 280.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
375 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 268 - Xã Bố Hạ | Đoạn tiếp giáp TT Bố Hạ - đến cầu Phưa | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
376 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 268 - Xã Hương Vĩ | Đoạn từ giáp xã Bố Hạ - đến xã Đồng Kỳ | 600.000 | 360.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
377 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Phồn Xương | Đoạn từ tiếp giáp TT Cầu Gồ - đến hết trường THCS xã Phồn Xương | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
378 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Phồn Xương | Đoạn từ trường THCS Phồn Xương đền hết Công ty may - | 2.400.000 | 1.440.000 | 880.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
379 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Phồn Xương | Các đoạn còn lại (xã Phồn Xương) - | 1.800.000 | 1.080.000 | 640.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
380 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Tam Hiệp | Đoạn từ Kiểm Lâm - đến hết đất UBND xã | 2.600.000 | 1.560.000 | 920.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
381 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Tam Hiệp | Các đoạn còn lại (Tam Hiệp) - | 1.280.000 | 760.000 | 440.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
382 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Xuân Lương | Đoạn từ trung tâm UBND xã Xuân Lương đi về các phía (khoảng cách 300 m) đoạn QL 17 đi Xuân Lung - | 2.120.000 | 1.280.000 | 760.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
383 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Xuân Lương | Các đoạn còn lại (xã Xuân Lương) - | 1.400.000 | 840.000 | 520.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
384 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Tam Tiến | Khu vực ngã ba Mỏ Trạng xã Tam Tiến đi về các phía (khoảng cách 500 m) - | 2.400.000 | 1.440.000 | 880.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
385 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Tam Tiến | Các đoạn còn lại (Tam Tiến) - | 1.280.000 | 760.000 | 440.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
386 | Huyện Yên Thế | Quốc lộ 17 - Xã Tân Hiệp | Các đoạn còn lại - | 1.280.000 | 760.000 | 440.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
387 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 242 (Đường 292 cũ) | Đoạn từ TT Bố Hạ - đến giáp xã Hương Vĩ | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
388 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 242 (Đường 292 cũ) | Từ giáp xã Bố Hạ - đến cây xăng Hương Vĩ | 1.280.000 | 760.000 | 440.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
389 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 242 (Đường 292 cũ) | Từ cây xăng Hương Vĩ - đến giáp xã Đồng Hưu | 1.400.000 | 840.000 | 520.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
390 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 242 (Đường 292 cũ) | Khu vực Công Châu xã Đồng Hưu đi về các phía (khoảng cách 500m) - | 1.280.000 | 760.000 | 440.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
391 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 242 (Đường 292 cũ) | Các đoạn còn lại (xã Đồng Hưu) - | 840.000 | 520.000 | 320.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
392 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294 (Đường 287 cũ) - Xã Tân Sỏi | Khư vực ngã ba Tân sỏi đi Nhã Nam đi về các phía (khoảng cách 500m) - | 1.680.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
393 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294 (Đường 287 cũ) - Xã Tân Sỏi | Các đoạn còn lại - | 1.040.000 | 640.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
394 | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 294 (Đường 287 cũ) - Xã Tân Sỏi | Điểm dân cư xã Tân Sỏi (không áp dụng với đất giáp Tỉnh lộ) - | 880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
395 | Huyện Yên Thế | Xã Đồng Tâm | Đoạn từ TL 292 - đến ngã ba (Cây xăng) xã Đồng Tâm | 1.400.000 | 840.000 | 520.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
396 | Huyện Yên Thế | Xã Đồng Tâm | Đoạn từ Cây Xăng - đến hết đất nhà ông Hòa | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
397 | Huyện Yên Thế | Xã Đồng Tâm | Đoạn từ hết đất nhà ông Hòa - đến ngã ba cửa nhà ông Hứa Hinh | 840.000 | 520.000 | 320.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
398 | Huyện Yên Thế | Xã Hồng Kỳ | Đoạn từ hết đất nhà ông Hứa Hinh - đến hết đất nhà ông Việt | 840.000 | 520.000 | 320.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
399 | Huyện Yên Thế | Xã Hồng Kỳ | Đoạn từ hết đất nhà ông Việt - đến hết đất nhà ông Tuyển | 840.000 | 520.000 | 320.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
400 | Huyện Yên Thế | Xã Hồng Kỳ | Đoạn từ hết đất nhà ông Tuyển - đến giáp đường 268 | 1.120.000 | 680.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
401 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Canh Nậu | Từ cây xăng Canh Nậu - đến ngã ba ông Trần Ngọc Ín | 840.000 | 520.000 | 320.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
402 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Canh Nậu | Các đoạn còn lại (xã Canh Nậu) - | 600.000 | 360.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
403 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Đồng Tiến | Từ suối dùng - đến trường mầm non Đồng Tiến | 720.000 | 440.000 | 280.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
404 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Đồng Tiến | Từ trường mầm non - đến Thiện Kỵ (Lạng Sơn) | 400.000 | 240.000 | 160.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Đồng Tiến | Đoạn từ tiếp giáp đường 268 đi Đồng Tiến đi về các phía (khoảng cách 500m) - | 840.000 | 520.000 | 320.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tiến Thắng | Đường huyện lộ thuộc trung tâm xã Tiến Thắng đi về các phía (khoảng cách 500m) - | 840.000 | 520.000 | 320.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
407 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tiến Thắng | Từ Ngã ba Tiến Thịnh đi về các phía (khoảng cách 500m) - | 840.000 | 520.000 | 320.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
408 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã An Thượng | Đường huyện lộ thuộc trung tâm xã An Thượng đi về các phía (khoảng cách 500m) - | 840.000 | 520.000 | 320.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
409 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã An Thượng | Từ giáp xã Nhã Nam - đến ngã ba Châu Phê | 720.000 | 440.000 | 280.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
410 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã An Thượng | Từ Ngã ba cầu Châu Phê An Thượng khoảng cách 500m về phía UBND xã và về phía đi Tiến Thắng - | 720.000 | 440.000 | 280.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
411 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tân Hiệp | Đường huyện lộ thuộc trung tâm xã Tân Hiệp đi về các phía (khoảng cách 500m) - | 600.000 | 360.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tân Hiệp | Từ Ngã ba thôn Chùa Tân Hiệp đi về các phía (khoảng cách 500m) - | 880.000 | 520.000 | 320.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
413 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tân Hiệp | Quốc lộ 17 đoạn cổng xây - đến hết nhà ông bà Thành Hải | 880.000 | 520.000 | 320.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
414 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tân Hiệp | Đoạn từ cách ngã ba 500m ra suối đá - | 600.000 | 360.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
415 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tân Hiệp | Đoạn từ cách ngã ba 500m giáp xã Tiến Thắng - | 600.000 | 360.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
416 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Đông Sơn | Đoạn từ ngã ba Đông Sơn giáp TL 292 đi trường Lâm Sinh (khoảng cách 500m) - | 840.000 | 520.000 | 320.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
417 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Đông Sơn | Đoạn từ cổng ông Thành đi trường Lâm Sinh - | 560.000 | 320.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
418 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Đồng Hưu | Đoạn từ ngã ba đường TL242 đi về trại mới (khoảng cách 500 m) - | 840.000 | 520.000 | 320.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
419 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tam Hiệp | Đoạn từ QL 17 - đến hết nhà ông Tám Vinh và ông Hoàng Cai Phương | 1.200.000 | 720.000 | 440.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
420 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tam Hiệp | Đoạn từ QL 17 (tòa án huyện) - đến ngã tư đường Cầu Gồ - Đồng Vương | 2.200.000 | 1.320.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
421 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Bố Hạ | Từ Ba Gốc - đến cổng trường Tiểu học xã Bố Hạ | 600.000 | 360.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
422 | Huyện Yên Thế | Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) | Đoạn tiếp giáp TT Cầu Gồ - đến tiếp giáp đường 268 (đi Trại Tù Đồng Vương) (qua các xã: Phồn Xương, Đồng Tâm, Đồng Vương, Tam Hiệp) | 720.000 | 440.000 | 280.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
423 | Huyện Yên Thế | Xã Phồn Xương | Đoạn từ TL 292 đi trường PTTH Yên Thế - | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.160.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
424 | Huyện Yên Thế | Xã Phồn Xương | Đoạn từ TL 292 - đến ngã ba (Cây xăng) xã Đồng Tâm | 1.400.000 | 840.000 | 520.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
425 | Huyện Yên Thế | Xã Phồn Xương | Đất xã phồn Xương, Đoạn xóm chẽ từ đường TL 292 đi QL QL17 - | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
426 | Huyện Yên Thế | Xã Phồn Xương | Đất xã Phồn Xương, Đoạn Tiếp giáp Quốc lộ 17 đi Nhà văn hóa thôn Chẽ, xã Phồn Xương (khoảng cách 300 m) - | 1.080.000 | 640.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
427 | Huyện Yên Thế | Đường liên xã đoạn qua thôn Phan | Đoạn từ quốc lộ 17 (gốc phống) đi xã Tân Hiệp - | 800.000 | 480.000 | 280.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
428 | Huyện Yên Thế | Đường liên xã qua thôn Đồng Nhân | Đoạn từ giáp thôn Trại Cọ xã Tam Hiệp - đến hồ Đồng Nhân | 800.000 | 480.000 | 280.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
429 | Huyện Yên Thế | Đường liên xã qua thôn Đồng Nhân | Đoạn từ hồ Đồng Nhân - đến giáp thôn Đề Thám, xã Đồng Tâm | 600.000 | 360.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
430 | Huyện Yên Thế | Đường liên xã qua thôn Hồi và thôn Đồng Nhân | Đường liên thôn đoạn từ phố Cả Trọng TT Cầu Gồ - đến hết nhà ông Cổ (Hòa) | 1.200.000 | 720.000 | 440.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
431 | Huyện Yên Thế | Đường liên xã qua thôn Hồi và thôn Đồng Nhân | Đoạn từ hết nhà ông Cổ (Hòa) - đến hết đất nhà ông Viên | 800.000 | 480.000 | 280.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
432 | Huyện Yên Thế | Đường liên xã qua thôn Hồi và thôn Đồng Nhân | Đoạn từ hết nhà ông Viên - đến nhà văn hóa thôn Đồng Nhân | 600.000 | 360.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
433 | Huyện Yên Thế | Khu dân cư số 1, thuộc KDC trung tâm xã Phồn Xương | Mặt cắt 3-3 (đường nội bộ) - | 1.720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
434 | Huyện Yên Thế | Khu dân cư số 1, thuộc KDC trung tâm xã Phồn Xương | Mặt cắt 3B - 3B (dọc QL17) - | 3.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
435 | Huyện Yên Thế | Khu dân cư số 1, thuộc KDC trung tâm xã Phồn Xương | Mặt cắt 1-1 (trục chính đô thị) - | 2.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
436 | Huyện Yên Thế | Xã Tam Tiến | Đoạn ngã tư khu dân cư bản Quỳnh Lâu khoảng cách 500m đi về các phía - | 800.000 | 480.000 | 280.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
437 | Huyện Yên Thế | Xã Xuân Lương | Đoạn Quốc lộ 17 đi Xuân Lung, xã Xuân Lương - đến UBND mới bên phải đường | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
438 | Huyện Yên Thế | Xã Xuân Lương | Từ trụ sở UBND mới - đến cây Lim | 600.000 | 360.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
439 | Huyện Yên Thế | Xã Xuân Lương | Từ cây Lim - đến đường rẽ vào bản ven | 800.000 | 480.000 | 280.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
440 | Huyện Yên Thế | Xã Xuân Lương | Từ đường rẽ vào bản ven - đến Thác Ngà | 400.000 | 240.000 | 160.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
441 | Huyện Yên Thế | Đường cầu ông Bang | Đoạn từ ba gốc - đến hết cầu ông Bang | 1.600.000 | 960.000 | 560.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
442 | Huyện Yên Thế | Đường cầu ông Bang | Đoạn từ giáp cầu ông Bang - đến hết đất hội trường thôn Trại Chuối 1 | 1.200.000 | 720.000 | 440.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
443 | Huyện Yên Thế | Đường cầu ông Bang | Đoạn từ hết đất hội trường thôn Trại Chuối 1 - đến hết đất hội trường thôn Trại Quân | 880.000 | 520.000 | 320.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
444 | Huyện Yên Thế | Đường cầu ông Bang | Đoạn từ hết đất hội trường thôn Trại Quân - đến giáp đường TL 268 | 1.000.000 | 600.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
445 | Huyện Yên Thế | Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu | Đoạn từ đường TL268 - đến hết đất xã Đồng Kỳ | 400.000 | 240.000 | 160.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
446 | Huyện Yên Thế | Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu | Đoạn từ giáp xã Đồng Kỳ - đến cách UBND xã Đồng Hưu 500m | 400.000 | 240.000 | 160.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
447 | Huyện Yên Thế | Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu | Đoạn từ UBND xã Đồng Hưu bán kính 500m đi về hai phía - | 600.000 | 360.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
448 | Huyện Yên Thế | Xã Bố Hạ; Xã Tân Sỏi; Xã Phồn Xương; Xã Tam Hiệp; Xã Đồng Tâm; Xã Đồng Lạc - Khu vực 1 | - | 1.000.000 | 800.000 | 640.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
449 | Huyện Yên Thế | Xã Đồng Kỳ; Xã Hương Vĩ; Xã Hồng Kỳ; Xã Tam Tiến; Xã Xuân Lương; Xã An Thượng - Khu vực 1 | - | 900.000 | 720.000 | 580.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
450 | Huyện Yên Thế | Xã Tân Hiệp; Xã Đông Sơnl; Xã Đồng Hưu; Xã Đồng Tiến; Xã Tiến Thắng; Xã Canh Nậu; Xã Đồng Vương - Khu vực 1 | - | 810.000 | 650.000 | 520.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
451 | Huyện Yên Thế | Xã Bố Hạ; Xã Tân Sỏi; Xã Phồn Xương; Xã Tam Hiệp; Xã Đồng Tâm; Xã Đồng Lạc - Khu vực 2 | - | 900.000 | 720.000 | 580.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
452 | Huyện Yên Thế | Xã Đồng Kỳ; Xã Hương Vĩ; Xã Hồng Kỳ; Xã Tam Tiến; Xã Xuân Lương; Xã An Thượng - Khu vực 2 | - | 810.000 | 650.000 | 520.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
453 | Huyện Yên Thế | Xã Tân Hiệp; Xã Đông Sơnl; Xã Đồng Hưu; Xã Đồng Tiến; Xã Tiến Thắng; Xã Canh Nậu; Xã Đồng Vương - Khu vực 2 | - | 730.000 | 590.000 | 470.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
454 | Huyện Yên Thế | Xã Bố Hạ; Xã Tân Sỏi; Xã Phồn Xương; Xã Tam Hiệp; Xã Đồng Tâm; Xã Đồng Lạc - Khu vực 3 | - | 810.000 | 650.000 | 520.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
455 | Huyện Yên Thế | Xã Đồng Kỳ; Xã Hương Vĩ; Xã Hồng Kỳ; Xã Tam Tiến; Xã Xuân Lương; Xã An Thượng - Khu vực 3 | - | 730.000 | 590.000 | 470.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
456 | Huyện Yên Thế | Xã Tân Hiệp; Xã Đông Sơnl; Xã Đồng Hưu; Xã Đồng Tiến; Xã Tiến Thắng; Xã Canh Nậu; Xã Đồng Vương - Khu vực 3 | - | 660.000 | 530.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
457 | Huyện Yên Thế | Xã Bố Hạ; Xã Tân Sỏi; Xã Phồn Xương; Xã Tam Hiệp; Xã Đồng Tâm; Xã Đồng Lạc - Khu vực 1 | - | 600.000 | 480.000 | 384.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
458 | Huyện Yên Thế | Xã Đồng Kỳ; Xã Hương Vĩ; Xã Hồng Kỳ; Xã Tam Tiến; Xã Xuân Lương; Xã An Thượng - Khu vực 1 | - | 540.000 | 432.000 | 348.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
459 | Huyện Yên Thế | Xã Tân Hiệp; Xã Đông Sơnl; Xã Đồng Hưu; Xã Đồng Tiến; Xã Tiến Thắng; Xã Canh Nậu; Xã Đồng Vương - Khu vực 1 | - | 486.000 | 390.000 | 312.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
460 | Huyện Yên Thế | Xã Bố Hạ; Xã Tân Sỏi; Xã Phồn Xương; Xã Tam Hiệp; Xã Đồng Tâm; Xã Đồng Lạc - Khu vực 2 | - | 540.000 | 432.000 | 348.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
461 | Huyện Yên Thế | Xã Đồng Kỳ; Xã Hương Vĩ; Xã Hồng Kỳ; Xã Tam Tiến; Xã Xuân Lương; Xã An Thượng - Khu vực 2 | - | 486.000 | 390.000 | 312.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
462 | Huyện Yên Thế | Xã Tân Hiệp; Xã Đông Sơnl; Xã Đồng Hưu; Xã Đồng Tiến; Xã Tiến Thắng; Xã Canh Nậu; Xã Đồng Vương - Khu vực 2 | - | 438.000 | 354.000 | 282.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
463 | Huyện Yên Thế | Xã Bố Hạ; Xã Tân Sỏi; Xã Phồn Xương; Xã Tam Hiệp; Xã Đồng Tâm; Xã Đồng Lạc - Khu vực 3 | - | 486.000 | 390.000 | 312.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
464 | Huyện Yên Thế | Xã Đồng Kỳ; Xã Hương Vĩ; Xã Hồng Kỳ; Xã Tam Tiến; Xã Xuân Lương; Xã An Thượng - Khu vực 3 | - | 438.000 | 354.000 | 282.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
465 | Huyện Yên Thế | Xã Tân Hiệp; Xã Đông Sơnl; Xã Đồng Hưu; Xã Đồng Tiến; Xã Tiến Thắng; Xã Canh Nậu; Xã Đồng Vương - Khu vực 3 | - | 396.000 | 318.000 | 252.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
466 | Huyện Yên Thế | Xã Bố Hạ; Xã Tân Sỏi; Xã Phồn Xương; Xã Tam Hiệp; Xã Đồng Tâm; Xã Đồng Lạc - Khu vực 1 | - | 400.000 | 320.000 | 256.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467 | Huyện Yên Thế | Xã Đồng Kỳ; Xã Hương Vĩ; Xã Hồng Kỳ; Xã Tam Tiến; Xã Xuân Lương; Xã An Thượng - Khu vực 1 | - | 360.000 | 288.000 | 232.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
468 | Huyện Yên Thế | Xã Tân Hiệp; Xã Đông Sơnl; Xã Đồng Hưu; Xã Đồng Tiến; Xã Tiến Thắng; Xã Canh Nậu; Xã Đồng Vương - Khu vực 1 | - | 324.000 | 260.000 | 208.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
469 | Huyện Yên Thế | Xã Bố Hạ; Xã Tân Sỏi; Xã Phồn Xương; Xã Tam Hiệp; Xã Đồng Tâm; Xã Đồng Lạc - Khu vực 2 | - | 360.000 | 288.000 | 232.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
470 | Huyện Yên Thế | Xã Đồng Kỳ; Xã Hương Vĩ; Xã Hồng Kỳ; Xã Tam Tiến; Xã Xuân Lương; Xã An Thượng - Khu vực 2 | - | 324.000 | 260.000 | 208.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471 | Huyện Yên Thế | Xã Tân Hiệp; Xã Đông Sơnl; Xã Đồng Hưu; Xã Đồng Tiến; Xã Tiến Thắng; Xã Canh Nậu; Xã Đồng Vương - Khu vực 2 | - | 292.000 | 236.000 | 188.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
472 | Huyện Yên Thế | Xã Bố Hạ; Xã Tân Sỏi; Xã Phồn Xương; Xã Tam Hiệp; Xã Đồng Tâm; Xã Đồng Lạc - Khu vực 3 | - | 324.000 | 260.000 | 208.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
473 | Huyện Yên Thế | Xã Đồng Kỳ; Xã Hương Vĩ; Xã Hồng Kỳ; Xã Tam Tiến; Xã Xuân Lương; Xã An Thượng - Khu vực 3 | - | 292.000 | 236.000 | 188.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
474 | Huyện Yên Thế | Xã Tân Hiệp; Xã Đông Sơnl; Xã Đồng Hưu; Xã Đồng Tiến; Xã Tiến Thắng; Xã Canh Nậu; Xã Đồng Vương - Khu vực 3 | - | 264.000 | 212.000 | 168.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475 | Huyện Yên Thế | Các thị trấn thuộc huyện Yên Thế | - | 52.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm gồm đất trồng lúa và cây hàng năm khác |
476 | Huyện Yên Thế | Các xã Trung du thuộc huyện Yên Thế | - | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm gồm đất trồng lúa và cây hàng năm khác |
477 | Huyện Yên Thế | Các xã Miền núi thuộc huyện Yên Thế | - | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm gồm đất trồng lúa và cây hàng năm khác |
478 | Huyện Yên Thế | Các thị trấn thuộc huyện Yên Thế | - | 48.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
479 | Huyện Yên Thế | Các xã Trung du thuộc huyện Yên Thế | - | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
480 | Huyện Yên Thế | Các xã Miền núi thuộc huyện Yên Thế | - | 42.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
481 | Huyện Yên Thế | Các thị trấn thuộc huyện Yên Thế | - | 14.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
482 | Huyện Yên Thế | Các xã Trung du thuộc huyện Yên Thế | - | 13.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
483 | Huyện Yên Thế | Các xã Miền núi thuộc huyện Yên Thế | - | 7.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
484 | Huyện Yên Thế | Các thị trấn thuộc huyện Yên Thế | - | 40.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
485 | Huyện Yên Thế | Các xã Trung du thuộc huyện Yên Thế | - | 38.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
486 | Huyện Yên Thế | Các xã Miền núi thuộc huyện Yên Thế | - | 33.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |