Bảng giá đất huyện Yên Phong – tỉnh Bắc Ninh
Bảng giá đất huyện Yên Phong – tỉnh Bắc Ninh mới nhất theo Quyết định 31/2019/QĐ-UBND về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024.
1. Căn cứ pháp lý
– Quyết định 31/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Yên Phong – tỉnh Bắc Ninh mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
Xác định giá đất theo vị trí, khu vực đất đối với đất ở:
– Vị trí 1: Áp dụng đối với thửa đất liền cạnh đường, phố (mặt tiền) được quy định trong các Bảng giá kèm theo quyết định này.
– Vị trí 2: Áp dụng đối với thửa đất không nằm liền cạnh đường, phố; có ít nhất một mặt giáp với ngõ, đường nội bộ của khu nhà ở, có mặt cắt nhỏ nhất (tính từ đường, phố tới vị trí thửa đất) ≥ 5 m, cách chỉ giới lưu không đường, phố chính 100 m trở lại.
– Vị trí 3:
+ Áp dụng đối với thửa đất trong ngõ, đường nội bộ của khu nhà ở có điều kiện sinh hoạt kém thuận lợi hơn vị trí 2, có mặt cắt nhỏ nhất (tính từ đường, phố tới vị trí thửa đất) từ ≥ 2m đến < 5m.
+ Áp dụng đối với thửa đất trong ngõ, đường nội bộ của khu nhà ở có điều kiện sinh hoạt kém thuận lợi hơn vị trí 2, có mặt cắt nhỏ nhất (tính từ đường, phố tới vị trí thửa đất) ≥ 5m, nhưng cách chỉ giới lưu không đường, phố trên 100m.
– Vị trí 4: Áp dụng đối với thửa đất trong ngõ, đường nội bộ khu nhà ở có điều kiện sinh hoạt kém thuận lợi, không thuộc các trường hợp trên.
3.2. Bảng giá đất huyện Yên Phong – tỉnh Bắc Ninh
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ giáp địa phận xã Trung Nghĩa đi Yên Phụ - đến hết địa phận TT.Chờ | 12.060.000 | 7.240.000 | 4.710.000 | 3.300.000 | - | ||
2 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ giáp địa phận xã Đông Thọ - đến Đình làng thôn Nghiêm Xá | 10.850.000 | 6.510.000 | 4.230.000 | 2.960.000 | - | ||
3 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ đình làng thôn Nghiêm Xá - đến giáp địa phận xã Trung Nghĩa | 11.260.000 | 6.760.000 | 4.390.000 | 3.070.000 | - | ||
4 | Huyện Yên Phong | - | 10.450.000 | 6.270.000 | 4.080.000 | 2.860.000 | - | ||
5 | Huyện Yên Phong | Từ ngã ba xăng dầu - đến giao nhau với đường An Dương Vương (đường 198 cũ) | 9.750.000 | 5.850.000 | 3.800.000 | 2.660.000 | - | ||
6 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ Ngã tư bưu điện đi Văn Môn - đến hết TT Chờ (Tỉnh lộ 277 cũ) | 9.360.000 | 5.620.000 | 3.650.000 | 2.560.000 | - | ||
7 | Huyện Yên Phong | - | 10.500.000 | 6.300.000 | 4.100.000 | 2.870.000 | - | ||
8 | Huyện Yên Phong | Từ giao nhau với đường Huỳnh Thúc Kháng - đến hết địa phận Thị trấn Chờ | 6.270.000 | 3.760.000 | 2.440.000 | 1.710.000 | - | ||
9 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ giáp địa phận xã Tam Giang - đến Quốc lộ 18 | 9.360.000 | 5.620.000 | 3.650.000 | 2.560.000 | - | ||
10 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ Quốc lộ 18 - đến giao đường An Dương Vương | 10.850.000 | 6.510.000 | 4.230.000 | 2.960.000 | - | ||
11 | Huyện Yên Phong | - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.640.000 | - | ||
12 | Huyện Yên Phong | - | 12.060.000 | 7.240.000 | 4.710.000 | 3.300.000 | - | ||
13 | Huyện Yên Phong | - | 7.280.000 | 4.368.000 | 2.839.200 | 1.987.440 | - | ||
14 | Huyện Yên Phong | - | 9.360.000 | 5.616.000 | 3.650.400 | 2.555.280 | - | ||
15 | Huyện Yên Phong | - | 8.320.000 | 4.992.000 | 3.244.800 | 2.271.360 | - | ||
16 | Huyện Yên Phong | - | 8.320.000 | 4.992.000 | 3.244.800 | 2.271.360 | - | ||
17 | Huyện Yên Phong | - | 10.850.000 | 6.510.000 | 4.231.500 | 2.962.050 | - | ||
18 | Huyện Yên Phong | - | 10.850.000 | 6.510.000 | 4.231.500 | 2.962.050 | - | ||
19 | Huyện Yên Phong | - | 8.320.000 | 4.992.000 | 3.244.800 | 2.271.360 | - | ||
20 | Huyện Yên Phong | - | 9.360.000 | 5.616.000 | 3.650.400 | 2.555.280 | - | ||
21 | Huyện Yên Phong | - | 8.320.000 | 4.992.000 | 3.244.800 | 2.271.360 | - | ||
22 | Huyện Yên Phong | - | 8.320.000 | 4.992.000 | 3.244.800 | 2.271.360 | - | ||
23 | Huyện Yên Phong | - | 7.280.000 | 4.368.000 | 2.839.200 | 1.987.440 | - | ||
24 | Huyện Yên Phong | - | 8.320.000 | 4.992.000 | 3.244.800 | 2.271.360 | - | ||
25 | Huyện Yên Phong | - | 7.280.000 | 4.368.000 | 2.839.200 | 1.987.440 | - | ||
26 | Huyện Yên Phong | - | 9.360.000 | 5.616.000 | 3.650.400 | 2.555.280 | - | ||
27 | Huyện Yên Phong | - | 8.320.000 | 4.992.000 | 3.244.800 | 2.271.360 | - | ||
28 | Huyện Yên Phong | - | 8.320.000 | 4.992.000 | 3.244.800 | 2.271.360 | - | ||
29 | Huyện Yên Phong | - | 8.320.000 | 4.992.000 | 3.244.800 | 2.271.360 | - | ||
30 | Huyện Yên Phong | - | 9.360.000 | 5.616.000 | 3.650.400 | 2.555.280 | - | ||
31 | Huyện Yên Phong | - | 9.750.000 | 5.850.000 | 3.800.000 | 2.660.000 | - | ||
32 | Huyện Yên Phong | - | 11.260.000 | 6.760.000 | 4.390.000 | 3.070.000 | - | ||
33 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 6.240.000 | 3.744.000 | 2.433.600 | 1.703.520 | - | ||
34 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 7.280.000 | 4.368.000 | 2.839.200 | 1.987.440 | - | ||
35 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 8.320.000 | 4.992.000 | 3.244.800 | 2.271.360 | - | ||
36 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 9.360.000 | 5.616.000 | 3.650.400 | 2.555.280 | - | ||
37 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 10.400.000 | 6.240.000 | 4.056.000 | 2.839.200 | - | ||
38 | Huyện Yên Phong | - | 2.730.000 | 1.640.000 | 1.070.000 | 750.000 | - | ||
39 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 5.200.000 | 3.120.000 | 2.028.000 | 1.419.600 | - | ||
40 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 6.070.000 | 3.642.000 | 2.367.300 | 1.657.110 | - | ||
41 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 6.940.000 | 4.164.000 | 2.706.600 | 1.894.620 | - | ||
42 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.042.000 | 2.129.400 | - | ||
43 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 8.670.000 | 5.202.000 | 3.381.300 | 2.366.910 | - | ||
44 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 4.850.000 | 2.910.000 | 1.891.500 | 1.324.050 | - | ||
45 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 5.660.000 | 3.396.000 | 2.207.400 | 1.545.180 | - | ||
46 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 6.470.000 | 3.882.000 | 2.523.300 | 1.766.310 | - | ||
47 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 7.280.000 | 4.368.000 | 2.839.200 | 1.987.440 | - | ||
48 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 8.090.000 | 4.854.000 | 3.155.100 | 2.208.570 | - | ||
49 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ giáp địa phận xã Trung Nghĩa đi Yên Phụ - đến hết địa phận TT.Chờ | 9.648.000 | 5.792.000 | 3.768.000 | 2.640.000 | - | ||
50 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ giáp địa phận xã Đông Thọ - đến Đình làng thôn Nghiêm Xá | 8.680.000 | 5.208.000 | 3.384.000 | 2.368.000 | - | ||
51 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ đình làng thôn Nghiêm Xá - đến giáp địa phận xã Trung Nghĩa | 9.008.000 | 5.408.000 | 3.512.000 | 2.456.000 | - | ||
52 | Huyện Yên Phong | - | 8.360.000 | 5.016.000 | 3.264.000 | 2.288.000 | - | ||
53 | Huyện Yên Phong | Từ ngã ba xăng dầu - đến giao nhau với đường An Dương Vương (đường 198 cũ) | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.040.000 | 2.128.000 | - | ||
54 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ Ngã tư bưu điện đi Văn Môn - đến hết TT Chờ (Tỉnh lộ 277 cũ) | 7.488.000 | 4.496.000 | 2.920.000 | 2.048.000 | - | ||
55 | Huyện Yên Phong | - | 8.400.000 | 5.040.000 | 3.280.000 | 2.296.000 | - | ||
56 | Huyện Yên Phong | Từ giao nhau với đường Huỳnh Thúc Kháng - đến hết địa phận Thị trấn Chờ | 5.016.000 | 3.008.000 | 1.952.000 | 1.368.000 | - | ||
57 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ giáp địa phận xã Tam Giang - đến Quốc lộ 18 | 7.488.000 | 4.496.000 | 2.920.000 | 2.048.000 | - | ||
58 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ Quốc lộ 18 - đến giao đường An Dương Vương | 8.680.000 | 5.208.000 | 3.384.000 | 2.368.000 | - | ||
59 | Huyện Yên Phong | - | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.872.000 | 1.312.000 | - | ||
60 | Huyện Yên Phong | - | 9.648.000 | 5.792.000 | 3.768.000 | 2.640.000 | - | ||
61 | Huyện Yên Phong | - | 5.824.000 | 3.494.400 | 2.271.360 | 1.589.952 | - | ||
62 | Huyện Yên Phong | - | 7.488.000 | 4.492.800 | 2.920.320 | 2.044.224 | - | ||
63 | Huyện Yên Phong | - | 6.656.000 | 3.993.600 | 2.595.840 | 1.817.088 | - | ||
64 | Huyện Yên Phong | - | 6.656.000 | 3.993.600 | 2.595.840 | 1.817.088 | - | ||
65 | Huyện Yên Phong | - | 8.680.000 | 5.208.000 | 3.385.200 | 2.369.640 | - | ||
66 | Huyện Yên Phong | - | 8.680.000 | 5.208.000 | 3.385.200 | 2.369.640 | - | ||
67 | Huyện Yên Phong | - | 6.656.000 | 3.993.600 | 2.595.840 | 1.817.088 | - | ||
68 | Huyện Yên Phong | - | 7.488.000 | 4.492.800 | 2.920.320 | 2.044.224 | - | ||
69 | Huyện Yên Phong | - | 6.656.000 | 3.993.600 | 2.595.840 | 1.817.088 | - | ||
70 | Huyện Yên Phong | - | 6.656.000 | 3.993.600 | 2.595.840 | 1.817.088 | - | ||
71 | Huyện Yên Phong | - | 5.824.000 | 3.494.400 | 2.271.360 | 1.589.952 | - | ||
72 | Huyện Yên Phong | - | 6.656.000 | 3.993.600 | 2.595.840 | 1.817.088 | - | ||
73 | Huyện Yên Phong | - | 5.824.000 | 3.494.400 | 2.271.360 | 1.589.952 | - | ||
74 | Huyện Yên Phong | - | 7.488.000 | 4.492.800 | 2.920.320 | 2.044.224 | - | ||
75 | Huyện Yên Phong | - | 6.656.000 | 3.993.600 | 2.595.840 | 1.817.088 | - | ||
76 | Huyện Yên Phong | - | 6.656.000 | 3.993.600 | 2.595.840 | 1.817.088 | - | ||
77 | Huyện Yên Phong | - | 6.656.000 | 3.993.600 | 2.595.840 | 1.817.088 | - | ||
78 | Huyện Yên Phong | - | 7.488.000 | 4.492.800 | 2.920.320 | 2.044.224 | - | ||
79 | Huyện Yên Phong | - | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.040.000 | 2.128.000 | - | ||
80 | Huyện Yên Phong | - | 9.008.000 | 5.408.000 | 3.512.000 | 2.456.000 | - | ||
81 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 4.992.000 | 2.995.200 | 1.946.880 | 1.362.816 | - | ||
82 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 5.824.000 | 3.494.400 | 2.271.360 | 1.589.952 | - | ||
83 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 6.656.000 | 3.993.600 | 2.595.840 | 1.817.088 | - | ||
84 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 7.488.000 | 4.492.800 | 2.920.320 | 2.044.224 | - | ||
85 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 8.320.000 | 4.992.000 | 3.244.800 | 2.271.360 | - | ||
86 | Huyện Yên Phong | - | 2.184.000 | 1.312.000 | 856.000 | 600.000 | - | ||
87 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 4.160.000 | 2.496.000 | 1.622.400 | 1.135.680 | - | ||
88 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 4.856.000 | 2.913.600 | 1.893.840 | 1.325.688 | - | ||
89 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 5.552.000 | 3.331.200 | 2.165.280 | 1.515.696 | - | ||
90 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 6.240.000 | 3.744.000 | 2.433.600 | 1.703.520 | - | ||
91 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 6.936.000 | 4.161.600 | 2.705.040 | 1.893.528 | - | ||
92 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 3.880.000 | 2.328.000 | 1.513.200 | 1.059.240 | - | ||
93 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 4.528.000 | 2.716.800 | 1.765.920 | 1.236.144 | - | ||
94 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 5.176.000 | 3.105.600 | 2.018.640 | 1.413.048 | - | ||
95 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 5.824.000 | 3.494.400 | 2.271.360 | 1.589.952 | - | ||
96 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 6.472.000 | 3.883.200 | 2.524.080 | 1.766.856 | - | ||
97 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ giáp địa phận xã Trung Nghĩa đi Yên Phụ - đến hết địa phận TT.Chờ | 8.442.000 | 5.068.000 | 3.297.000 | 2.310.000 | - | ||
98 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ giáp địa phận xã Đông Thọ - đến Đình làng thôn Nghiêm Xá | 7.595.000 | 4.557.000 | 2.961.000 | 2.072.000 | - | ||
99 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ đình làng thôn Nghiêm Xá - đến giáp địa phận xã Trung Nghĩa | 7.882.000 | 4.732.000 | 3.073.000 | 2.149.000 | - | ||
100 | Huyện Yên Phong | - | 7.315.000 | 4.389.000 | 2.856.000 | 2.002.000 | - | ||
101 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ giáp địa phận xã Trung Nghĩa đi Yên Phụ - đến hết địa phận TT.Chờ | 12.060.000 | 7.240.000 | 4.710.000 | 3.300.000 | - | ||
102 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ giáp địa phận xã Đông Thọ - đến Đình làng thôn Nghiêm Xá | 10.850.000 | 6.510.000 | 4.230.000 | 2.960.000 | - | ||
103 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ đình làng thôn Nghiêm Xá - đến giáp địa phận xã Trung Nghĩa | 11.260.000 | 6.760.000 | 4.390.000 | 3.070.000 | - | ||
104 | Huyện Yên Phong | - | 10.450.000 | 6.270.000 | 4.080.000 | 2.860.000 | - | ||
105 | Huyện Yên Phong | Từ ngã ba xăng dầu - đến giao nhau với đường An Dương Vương (đường 198 cũ) | 9.750.000 | 5.850.000 | 3.800.000 | 2.660.000 | - | ||
106 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ Ngã tư bưu điện đi Văn Môn - đến hết TT Chờ (Tỉnh lộ 277 cũ) | 9.360.000 | 5.620.000 | 3.650.000 | 2.560.000 | - | ||
107 | Huyện Yên Phong | - | 10.500.000 | 6.300.000 | 4.100.000 | 2.870.000 | - | ||
108 | Huyện Yên Phong | Từ giao nhau với đường Huỳnh Thúc Kháng - đến hết địa phận Thị trấn Chờ | 6.270.000 | 3.760.000 | 2.440.000 | 1.710.000 | - | ||
109 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ giáp địa phận xã Tam Giang - đến Quốc lộ 18 | 9.360.000 | 5.620.000 | 3.650.000 | 2.560.000 | - | ||
110 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ Quốc lộ 18 - đến giao đường An Dương Vương | 10.850.000 | 6.510.000 | 4.230.000 | 2.960.000 | - | ||
111 | Huyện Yên Phong | - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.640.000 | - | ||
112 | Huyện Yên Phong | - | 12.060.000 | 7.240.000 | 4.710.000 | 3.300.000 | - | ||
113 | Huyện Yên Phong | - | 7.280.000 | 4.368.000 | 2.839.200 | 1.987.440 | - | ||
114 | Huyện Yên Phong | - | 9.360.000 | 5.616.000 | 3.650.400 | 2.555.280 | - | ||
115 | Huyện Yên Phong | - | 8.320.000 | 4.992.000 | 3.244.800 | 2.271.360 | - | ||
116 | Huyện Yên Phong | - | 8.320.000 | 4.992.000 | 3.244.800 | 2.271.360 | - | ||
117 | Huyện Yên Phong | - | 10.850.000 | 6.510.000 | 4.231.500 | 2.962.050 | - | ||
118 | Huyện Yên Phong | - | 10.850.000 | 6.510.000 | 4.231.500 | 2.962.050 | - | ||
119 | Huyện Yên Phong | - | 8.320.000 | 4.992.000 | 3.244.800 | 2.271.360 | - | ||
120 | Huyện Yên Phong | - | 9.360.000 | 5.616.000 | 3.650.400 | 2.555.280 | - | ||
121 | Huyện Yên Phong | - | 8.320.000 | 4.992.000 | 3.244.800 | 2.271.360 | - | ||
122 | Huyện Yên Phong | - | 8.320.000 | 4.992.000 | 3.244.800 | 2.271.360 | - | ||
123 | Huyện Yên Phong | - | 7.280.000 | 4.368.000 | 2.839.200 | 1.987.440 | - | ||
124 | Huyện Yên Phong | - | 8.320.000 | 4.992.000 | 3.244.800 | 2.271.360 | - | ||
125 | Huyện Yên Phong | - | 7.280.000 | 4.368.000 | 2.839.200 | 1.987.440 | - | ||
126 | Huyện Yên Phong | - | 9.360.000 | 5.616.000 | 3.650.400 | 2.555.280 | - | ||
127 | Huyện Yên Phong | - | 8.320.000 | 4.992.000 | 3.244.800 | 2.271.360 | - | ||
128 | Huyện Yên Phong | - | 8.320.000 | 4.992.000 | 3.244.800 | 2.271.360 | - | ||
129 | Huyện Yên Phong | - | 8.320.000 | 4.992.000 | 3.244.800 | 2.271.360 | - | ||
130 | Huyện Yên Phong | - | 9.360.000 | 5.616.000 | 3.650.400 | 2.555.280 | - | ||
131 | Huyện Yên Phong | - | 9.750.000 | 5.850.000 | 3.800.000 | 2.660.000 | - | ||
132 | Huyện Yên Phong | - | 11.260.000 | 6.760.000 | 4.390.000 | 3.070.000 | - | ||
133 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 6.240.000 | 3.744.000 | 2.433.600 | 1.703.520 | - | ||
134 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 7.280.000 | 4.368.000 | 2.839.200 | 1.987.440 | - | ||
135 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 8.320.000 | 4.992.000 | 3.244.800 | 2.271.360 | - | ||
136 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 9.360.000 | 5.616.000 | 3.650.400 | 2.555.280 | - | ||
137 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 10.400.000 | 6.240.000 | 4.056.000 | 2.839.200 | - | ||
138 | Huyện Yên Phong | - | 2.730.000 | 1.640.000 | 1.070.000 | 750.000 | - | ||
139 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 5.200.000 | 3.120.000 | 2.028.000 | 1.419.600 | - | ||
140 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 6.070.000 | 3.642.000 | 2.367.300 | 1.657.110 | - | ||
141 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 6.940.000 | 4.164.000 | 2.706.600 | 1.894.620 | - | ||
142 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.042.000 | 2.129.400 | - | ||
143 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 8.670.000 | 5.202.000 | 3.381.300 | 2.366.910 | - | ||
144 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 4.850.000 | 2.910.000 | 1.891.500 | 1.324.050 | - | ||
145 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 5.660.000 | 3.396.000 | 2.207.400 | 1.545.180 | - | ||
146 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 6.470.000 | 3.882.000 | 2.523.300 | 1.766.310 | - | ||
147 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 7.280.000 | 4.368.000 | 2.839.200 | 1.987.440 | - | ||
148 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 8.090.000 | 4.854.000 | 3.155.100 | 2.208.570 | - | ||
149 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ giáp địa phận xã Trung Nghĩa đi Yên Phụ - đến hết địa phận TT.Chờ | 9.648.000 | 5.792.000 | 3.768.000 | 2.640.000 | - | ||
150 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ giáp địa phận xã Đông Thọ - đến Đình làng thôn Nghiêm Xá | 8.680.000 | 5.208.000 | 3.384.000 | 2.368.000 | - | ||
151 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ đình làng thôn Nghiêm Xá - đến giáp địa phận xã Trung Nghĩa | 9.008.000 | 5.408.000 | 3.512.000 | 2.456.000 | - | ||
152 | Huyện Yên Phong | - | 8.360.000 | 5.016.000 | 3.264.000 | 2.288.000 | - | ||
153 | Huyện Yên Phong | Từ ngã ba xăng dầu - đến giao nhau với đường An Dương Vương (đường 198 cũ) | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.040.000 | 2.128.000 | - | ||
154 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ Ngã tư bưu điện đi Văn Môn - đến hết TT Chờ (Tỉnh lộ 277 cũ) | 7.488.000 | 4.496.000 | 2.920.000 | 2.048.000 | - | ||
155 | Huyện Yên Phong | - | 8.400.000 | 5.040.000 | 3.280.000 | 2.296.000 | - | ||
156 | Huyện Yên Phong | Từ giao nhau với đường Huỳnh Thúc Kháng - đến hết địa phận Thị trấn Chờ | 5.016.000 | 3.008.000 | 1.952.000 | 1.368.000 | - | ||
157 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ giáp địa phận xã Tam Giang - đến Quốc lộ 18 | 7.488.000 | 4.496.000 | 2.920.000 | 2.048.000 | - | ||
158 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ Quốc lộ 18 - đến giao đường An Dương Vương | 8.680.000 | 5.208.000 | 3.384.000 | 2.368.000 | - | ||
159 | Huyện Yên Phong | - | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.872.000 | 1.312.000 | - | ||
160 | Huyện Yên Phong | - | 9.648.000 | 5.792.000 | 3.768.000 | 2.640.000 | - | ||
161 | Huyện Yên Phong | - | 5.824.000 | 3.494.400 | 2.271.360 | 1.589.952 | - | ||
162 | Huyện Yên Phong | - | 7.488.000 | 4.492.800 | 2.920.320 | 2.044.224 | - | ||
163 | Huyện Yên Phong | - | 6.656.000 | 3.993.600 | 2.595.840 | 1.817.088 | - | ||
164 | Huyện Yên Phong | - | 6.656.000 | 3.993.600 | 2.595.840 | 1.817.088 | - | ||
165 | Huyện Yên Phong | - | 8.680.000 | 5.208.000 | 3.385.200 | 2.369.640 | - | ||
166 | Huyện Yên Phong | - | 8.680.000 | 5.208.000 | 3.385.200 | 2.369.640 | - | ||
167 | Huyện Yên Phong | - | 6.656.000 | 3.993.600 | 2.595.840 | 1.817.088 | - | ||
168 | Huyện Yên Phong | - | 7.488.000 | 4.492.800 | 2.920.320 | 2.044.224 | - | ||
169 | Huyện Yên Phong | - | 6.656.000 | 3.993.600 | 2.595.840 | 1.817.088 | - | ||
170 | Huyện Yên Phong | - | 6.656.000 | 3.993.600 | 2.595.840 | 1.817.088 | - | ||
171 | Huyện Yên Phong | - | 5.824.000 | 3.494.400 | 2.271.360 | 1.589.952 | - | ||
172 | Huyện Yên Phong | - | 6.656.000 | 3.993.600 | 2.595.840 | 1.817.088 | - | ||
173 | Huyện Yên Phong | - | 5.824.000 | 3.494.400 | 2.271.360 | 1.589.952 | - | ||
174 | Huyện Yên Phong | - | 7.488.000 | 4.492.800 | 2.920.320 | 2.044.224 | - | ||
175 | Huyện Yên Phong | - | 6.656.000 | 3.993.600 | 2.595.840 | 1.817.088 | - | ||
176 | Huyện Yên Phong | - | 6.656.000 | 3.993.600 | 2.595.840 | 1.817.088 | - | ||
177 | Huyện Yên Phong | - | 6.656.000 | 3.993.600 | 2.595.840 | 1.817.088 | - | ||
178 | Huyện Yên Phong | - | 7.488.000 | 4.492.800 | 2.920.320 | 2.044.224 | - | ||
179 | Huyện Yên Phong | - | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.040.000 | 2.128.000 | - | ||
180 | Huyện Yên Phong | - | 9.008.000 | 5.408.000 | 3.512.000 | 2.456.000 | - | ||
181 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 4.992.000 | 2.995.200 | 1.946.880 | 1.362.816 | - | ||
182 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 5.824.000 | 3.494.400 | 2.271.360 | 1.589.952 | - | ||
183 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 6.656.000 | 3.993.600 | 2.595.840 | 1.817.088 | - | ||
184 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 7.488.000 | 4.492.800 | 2.920.320 | 2.044.224 | - | ||
185 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 8.320.000 | 4.992.000 | 3.244.800 | 2.271.360 | - | ||
186 | Huyện Yên Phong | - | 2.184.000 | 1.312.000 | 856.000 | 600.000 | - | ||
187 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 4.160.000 | 2.496.000 | 1.622.400 | 1.135.680 | - | ||
188 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 4.856.000 | 2.913.600 | 1.893.840 | 1.325.688 | - | ||
189 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 5.552.000 | 3.331.200 | 2.165.280 | 1.515.696 | - | ||
190 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 6.240.000 | 3.744.000 | 2.433.600 | 1.703.520 | - | ||
191 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 6.936.000 | 4.161.600 | 2.705.040 | 1.893.528 | - | ||
192 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 3.880.000 | 2.328.000 | 1.513.200 | 1.059.240 | - | ||
193 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 4.528.000 | 2.716.800 | 1.765.920 | 1.236.144 | - | ||
194 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 5.176.000 | 3.105.600 | 2.018.640 | 1.413.048 | - | ||
195 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 5.824.000 | 3.494.400 | 2.271.360 | 1.589.952 | - | ||
196 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 6.472.000 | 3.883.200 | 2.524.080 | 1.766.856 | - | ||
197 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ giáp địa phận xã Trung Nghĩa đi Yên Phụ - đến hết địa phận TT.Chờ | 8.442.000 | 5.068.000 | 3.297.000 | 2.310.000 | - | ||
198 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ giáp địa phận xã Đông Thọ - đến Đình làng thôn Nghiêm Xá | 7.595.000 | 4.557.000 | 2.961.000 | 2.072.000 | - | ||
199 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ đình làng thôn Nghiêm Xá - đến giáp địa phận xã Trung Nghĩa | 7.882.000 | 4.732.000 | 3.073.000 | 2.149.000 | - | ||
200 | Huyện Yên Phong | - | 7.315.000 | 4.389.000 | 2.856.000 | 2.002.000 | - | ||
201 | Huyện Yên Phong | Từ ngã ba xăng dầu - đến giao nhau với đường An Dương Vương (đường 198 cũ) | 6.825.000 | 4.095.000 | 2.660.000 | 1.862.000 | - | ||
202 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ Ngã tư bưu điện đi Văn Môn - đến hết TT Chờ (Tỉnh lộ 277 cũ) | 6.552.000 | 3.934.000 | 2.555.000 | 1.792.000 | - | ||
203 | Huyện Yên Phong | - | 7.350.000 | 4.410.000 | 2.870.000 | 2.009.000 | - | ||
204 | Huyện Yên Phong | Từ giao nhau với đường Huỳnh Thúc Kháng - đến hết địa phận Thị trấn Chờ | 4.389.000 | 2.632.000 | 1.708.000 | 1.197.000 | - | ||
205 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ giáp địa phận xã Tam Giang - đến Quốc lộ 18 | 6.552.000 | 3.934.000 | 2.555.000 | 1.792.000 | - | ||
206 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ Quốc lộ 18 - đến giao đường An Dương Vương | 7.595.000 | 4.557.000 | 2.961.000 | 2.072.000 | - | ||
207 | Huyện Yên Phong | - | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.148.000 | - | ||
208 | Huyện Yên Phong | - | 8.442.000 | 5.068.000 | 3.297.000 | 2.310.000 | - | ||
209 | Huyện Yên Phong | - | 5.096.000 | 3.057.600 | 1.987.440 | 1.391.208 | - | ||
210 | Huyện Yên Phong | - | 6.552.000 | 3.931.200 | 2.555.280 | 1.788.696 | - | ||
211 | Huyện Yên Phong | - | 5.824.000 | 3.494.400 | 2.271.360 | 1.589.952 | - | ||
212 | Huyện Yên Phong | - | 5.824.000 | 3.494.400 | 2.271.360 | 1.589.952 | - | ||
213 | Huyện Yên Phong | - | 7.595.000 | 4.557.000 | 2.962.050 | 2.073.435 | - | ||
214 | Huyện Yên Phong | - | 7.595.000 | 4.557.000 | 2.962.050 | 2.073.435 | - | ||
215 | Huyện Yên Phong | - | 5.824.000 | 3.494.400 | 2.271.360 | 1.589.952 | - | ||
216 | Huyện Yên Phong | - | 6.552.000 | 3.931.200 | 2.555.280 | 1.788.696 | - | ||
217 | Huyện Yên Phong | - | 5.824.000 | 3.494.400 | 2.271.360 | 1.589.952 | - | ||
218 | Huyện Yên Phong | - | 5.824.000 | 3.494.400 | 2.271.360 | 1.589.952 | - | ||
219 | Huyện Yên Phong | - | 5.096.000 | 3.057.600 | 1.987.440 | 1.391.208 | - | ||
220 | Huyện Yên Phong | - | 5.824.000 | 3.494.400 | 2.271.360 | 1.589.952 | - | ||
221 | Huyện Yên Phong | - | 5.096.000 | 3.057.600 | 1.987.440 | 1.391.208 | - | ||
222 | Huyện Yên Phong | - | 6.552.000 | 3.931.200 | 2.555.280 | 1.788.696 | - | ||
223 | Huyện Yên Phong | - | 5.824.000 | 3.494.400 | 2.271.360 | 1.589.952 | - | ||
224 | Huyện Yên Phong | - | 5.824.000 | 3.494.400 | 2.271.360 | 1.589.952 | - | ||
225 | Huyện Yên Phong | - | 5.824.000 | 3.494.400 | 2.271.360 | 1.589.952 | - | ||
226 | Huyện Yên Phong | - | 6.552.000 | 3.931.200 | 2.555.280 | 1.788.696 | - | ||
227 | Huyện Yên Phong | - | 6.825.000 | 4.095.000 | 2.660.000 | 1.862.000 | - | ||
228 | Huyện Yên Phong | - | 7.882.000 | 4.732.000 | 3.073.000 | 2.149.000 | - | ||
229 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 4.368.000 | 2.620.800 | 1.703.520 | 1.192.464 | - | ||
230 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 5.096.000 | 3.057.600 | 1.987.440 | 1.391.208 | - | ||
231 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 5.824.000 | 3.494.400 | 2.271.360 | 1.589.952 | - | ||
232 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 6.552.000 | 3.931.200 | 2.555.280 | 1.788.696 | - | ||
233 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 7.280.000 | 4.368.000 | 2.839.200 | 1.987.440 | - | ||
234 | Huyện Yên Phong | - | 1.911.000 | 1.148.000 | 749.000 | 525.000 | - | ||
235 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 3.640.000 | 2.184.000 | 1.419.600 | 993.720 | - | ||
236 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 4.249.000 | 2.549.400 | 1.657.110 | 1.159.977 | - | ||
237 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 4.858.000 | 2.914.800 | 1.894.620 | 1.326.234 | - | ||
238 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 5.460.000 | 3.276.000 | 2.129.400 | 1.490.580 | - | ||
239 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 6.069.000 | 3.641.400 | 2.366.910 | 1.656.837 | - | ||
240 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 3.395.000 | 2.037.000 | 1.324.050 | 926.835 | - | ||
241 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 3.962.000 | 2.377.200 | 1.545.180 | 1.081.626 | - | ||
242 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 4.529.000 | 2.717.400 | 1.766.310 | 1.236.417 | - | ||
243 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 5.096.000 | 3.057.600 | 1.987.440 | 1.391.208 | - | ||
244 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 5.663.000 | 3.397.800 | 2.208.570 | 1.545.999 | - | ||
245 | Huyện Yên Phong | Đoạn qua địa phận xã Đông Thọ - | 10.150.000 | 6.090.000 | 3.960.000 | 2.770.000 | - | ||
246 | Huyện Yên Phong | Đoạn qua địa phận xã Trung Nghĩa - | 10.150.000 | 6.090.000 | 3.960.000 | 2.770.000 | - | ||
247 | Huyện Yên Phong | Đoạn tiếp giáp TT.Chờ - đến ngã ba đường nối Tỉnh lộ 295 cầu Mai Đình | 10.150.000 | 6.090.000 | 3.960.000 | 2.770.000 | - | ||
248 | Huyện Yên Phong | Từ đường nối Tỉnh lộ 295 - đến bến phà Đông Xuyên cũ | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.640.000 | - | ||
249 | Huyện Yên Phong | Đường nối Tỉnh lộ 295 - đến ngã 3 đường vào thôn Trần Xá | 7.200.000 | 4.320.000 | 2.810.000 | 1.970.000 | - | ||
250 | Huyện Yên Phong | Từ ngã 3 đường vào thôn Trần Xá - đến cầu Mai Đình | 6.500.000 | 3.900.000 | 2.540.000 | 1.780.000 | - | ||
251 | Huyện Yên Phong | Từ tiếp giáp địa phận thành phố Bắc Ninh - đến tiếp giáp địa phận thị trấn Chờ | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.640.000 | - | ||
252 | Huyện Yên Phong | Từ tiếp giáp địa phận thị trấn Chờ - đến hết địa phận huyện Yên Phong | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.640.000 | - | ||
253 | Huyện Yên Phong | Đoạn thuộc địa phận xã Đông Phong - đến nút giao Quốc lộ 18 với Tỉnh lộ | 11.260.000 | 6.270.000 | 4.390.000 | 3.070.000 | - | ||
254 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ tiếp giáp nút giao Quốc lộ 18 với Tỉnh lộ 286 - đến tiếp hết địa phận xã Trung Nghĩa | 10.450.000 | 6.270.000 | 4.080.000 | 2.860.000 | - | ||
255 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ giáp địa phận TT.Chờ - đến ngã ba đi thôn Yên Vỹ | 10.450.000 | 6.270.000 | 4.080.000 | 2.860.000 | - | ||
256 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ ngã 3 đi thôn Yên Vỹ - đến cầu Đò Lo | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.510.000 | 2.460.000 | - | ||
257 | Huyện Yên Phong | Từ tiếp giáp thị trấn Chờ - đến chân đê (qua đền thờ Lý Thường Kiệt mới) | 5.200.000 | 3.120.000 | 2.030.000 | 1.420.000 | - | ||
258 | Huyện Yên Phong | Từ ngã ba giao đường Tỉnh lộ 277 mới - đến bến đò Như Nguyệt | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.230.000 | - | ||
259 | Huyện Yên Phong | Từ ngã ba Bình An - đến Cầu Tó | 8.580.000 | 5.150.000 | 3.350.000 | 2.350.000 | - | ||
260 | Huyện Yên Phong | Từ tiếp giáp TT.Chờ - đến cầu Đông Bích | 8.580.000 | 5.150.000 | 3.350.000 | 2.350.000 | - | ||
261 | Huyện Yên Phong | Đoạn tiếp giáp Thị trấn Chờ - đến hết địa phận xã Trung Nghĩa | 5.850.000 | 3.510.000 | 2.280.000 | 1.600.000 | - | ||
262 | Huyện Yên Phong | - | 5.200.000 | 3.120.000 | 2.030.000 | 1.420.000 | - | ||
263 | Huyện Yên Phong | Đoạn qua địa phận xã Đông Thọ - | 8.120.000 | 4.872.000 | 3.168.000 | 2.216.000 | - | ||
264 | Huyện Yên Phong | Đoạn qua địa phận xã Trung Nghĩa - | 8.120.000 | 4.872.000 | 3.168.000 | 2.216.000 | - | ||
265 | Huyện Yên Phong | Đoạn tiếp giáp TT.Chờ - đến ngã ba đường nối Tỉnh lộ 295 cầu Mai Đình | 8.120.000 | 4.872.000 | 3.168.000 | 2.216.000 | - | ||
266 | Huyện Yên Phong | Từ đường nối Tỉnh lộ 295 - đến bến phà Đông Xuyên cũ | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.872.000 | 1.312.000 | - | ||
267 | Huyện Yên Phong | Đường nối Tỉnh lộ 295 - đến ngã 3 đường vào thôn Trần Xá | 5.760.000 | 3.456.000 | 2.248.000 | 1.576.000 | - | ||
268 | Huyện Yên Phong | Từ ngã 3 đường vào thôn Trần Xá - đến cầu Mai Đình | 5.200.000 | 3.120.000 | 2.032.000 | 1.424.000 | - | ||
269 | Huyện Yên Phong | Từ tiếp giáp địa phận thành phố Bắc Ninh - đến tiếp giáp địa phận thị trấn Chờ | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.872.000 | 1.312.000 | - | ||
270 | Huyện Yên Phong | Từ tiếp giáp địa phận thị trấn Chờ - đến hết địa phận huyện Yên Phong | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.872.000 | 1.312.000 | - | ||
271 | Huyện Yên Phong | Đoạn thuộc địa phận xã Đông Phong - đến nút giao Quốc lộ 18 với Tỉnh lộ | 9.008.000 | 5.016.000 | 3.512.000 | 2.456.000 | - | ||
272 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ tiếp giáp nút giao Quốc lộ 18 với Tỉnh lộ 286 - đến tiếp hết địa phận xã Trung Nghĩa | 8.360.000 | 5.016.000 | 3.264.000 | 2.288.000 | - | ||
273 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ giáp địa phận TT.Chờ - đến ngã ba đi thôn Yên Vỹ | 8.360.000 | 5.016.000 | 3.264.000 | 2.288.000 | - | ||
274 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ ngã 3 đi thôn Yên Vỹ - đến cầu Đò Lo | 7.200.000 | 4.320.000 | 2.808.000 | 1.968.000 | - | ||
275 | Huyện Yên Phong | Từ tiếp giáp thị trấn Chờ - đến chân đê (qua đền thờ Lý Thường Kiệt mới) | 4.160.000 | 2.496.000 | 1.624.000 | 1.136.000 | - | ||
276 | Huyện Yên Phong | Từ ngã ba giao đường Tỉnh lộ 277 mới - đến bến đò Như Nguyệt | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.408.000 | 984.000 | - | ||
277 | Huyện Yên Phong | Từ ngã ba Bình An - đến Cầu Tó | 6.864.000 | 4.120.000 | 2.680.000 | 1.880.000 | - | ||
278 | Huyện Yên Phong | Từ tiếp giáp TT.Chờ - đến cầu Đông Bích | 6.864.000 | 4.120.000 | 2.680.000 | 1.880.000 | - | ||
279 | Huyện Yên Phong | Đoạn tiếp giáp Thị trấn Chờ - đến hết địa phận xã Trung Nghĩa | 4.680.000 | 2.808.000 | 1.824.000 | 1.280.000 | - | ||
280 | Huyện Yên Phong | - | 4.160.000 | 2.496.000 | 1.624.000 | 1.136.000 | - | ||
281 | Huyện Yên Phong | Đoạn qua địa phận xã Đông Thọ - | 7.105.000 | 4.263.000 | 2.772.000 | 1.939.000 | - | ||
282 | Huyện Yên Phong | Đoạn qua địa phận xã Trung Nghĩa - | 7.105.000 | 4.263.000 | 2.772.000 | 1.939.000 | - | ||
283 | Huyện Yên Phong | Đoạn tiếp giáp TT.Chờ - đến ngã ba đường nối Tỉnh lộ 295 cầu Mai Đình | 7.105.000 | 4.263.000 | 2.772.000 | 1.939.000 | - | ||
284 | Huyện Yên Phong | Từ đường nối Tỉnh lộ 295 - đến bến phà Đông Xuyên cũ | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.148.000 | - | ||
285 | Huyện Yên Phong | Đường nối Tỉnh lộ 295 - đến ngã 3 đường vào thôn Trần Xá | 5.040.000 | 3.024.000 | 1.967.000 | 1.379.000 | - | ||
286 | Huyện Yên Phong | Từ ngã 3 đường vào thôn Trần Xá - đến cầu Mai Đình | 4.550.000 | 2.730.000 | 1.778.000 | 1.246.000 | - | ||
287 | Huyện Yên Phong | Từ tiếp giáp địa phận thành phố Bắc Ninh - đến tiếp giáp địa phận thị trấn Chờ | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.148.000 | - | ||
288 | Huyện Yên Phong | Từ tiếp giáp địa phận thị trấn Chờ - đến hết địa phận huyện Yên Phong | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.148.000 | - | ||
289 | Huyện Yên Phong | Đoạn thuộc địa phận xã Đông Phong - đến nút giao Quốc lộ 18 với Tỉnh lộ | 7.882.000 | 4.389.000 | 3.073.000 | 2.149.000 | - | ||
290 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ tiếp giáp nút giao Quốc lộ 18 với Tỉnh lộ 286 - đến tiếp hết địa phận xã Trung Nghĩa | 7.315.000 | 4.389.000 | 2.856.000 | 2.002.000 | - | ||
291 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ giáp địa phận TT.Chờ - đến ngã ba đi thôn Yên Vỹ | 7.315.000 | 4.389.000 | 2.856.000 | 2.002.000 | - | ||
292 | Huyện Yên Phong | Đoạn từ ngã 3 đi thôn Yên Vỹ - đến cầu Đò Lo | 6.300.000 | 3.780.000 | 2.457.000 | 1.722.000 | - | ||
293 | Huyện Yên Phong | Từ tiếp giáp thị trấn Chờ - đến chân đê (qua đền thờ Lý Thường Kiệt mới) | 3.640.000 | 2.184.000 | 1.421.000 | 994.000 | - | ||
294 | Huyện Yên Phong | Từ ngã ba giao đường Tỉnh lộ 277 mới - đến bến đò Như Nguyệt | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.232.000 | 861.000 | - | ||
295 | Huyện Yên Phong | Từ ngã ba Bình An - đến Cầu Tó | 6.006.000 | 3.605.000 | 2.345.000 | 1.645.000 | - | ||
296 | Huyện Yên Phong | Từ tiếp giáp TT.Chờ - đến cầu Đông Bích | 6.006.000 | 3.605.000 | 2.345.000 | 1.645.000 | - | ||
297 | Huyện Yên Phong | Đoạn tiếp giáp Thị trấn Chờ - đến hết địa phận xã Trung Nghĩa | 4.095.000 | 2.457.000 | 1.596.000 | 1.120.000 | - | ||
298 | Huyện Yên Phong | - | 3.640.000 | 2.184.000 | 1.421.000 | 994.000 | - | ||
299 | Huyện Yên Phong | - | 2.470.000 | 1.980.000 | 1.580.000 | 1.190.000 | - | ||
300 | Huyện Yên Phong | - | 1.980.000 | 1.580.000 | 1.260.000 | 950.000 | - | ||
301 | Huyện Yên Phong | - | 1.580.000 | 1.260.000 | 1.010.000 | 760.000 | - | ||
302 | Huyện Yên Phong | - | 2.470.000 | 1.980.000 | 1.580.000 | 1.190.000 | - | ||
303 | Huyện Yên Phong | - | 1.980.000 | 1.580.000 | 1.260.000 | 950.000 | - | ||
304 | Huyện Yên Phong | - | 1.580.000 | 1.260.000 | 1.010.000 | 760.000 | - | ||
305 | Huyện Yên Phong | - | 2.470.000 | 1.980.000 | 1.580.000 | 1.190.000 | - | ||
306 | Huyện Yên Phong | - | 1.980.000 | 1.580.000 | 1.260.000 | 950.000 | - | ||
307 | Huyện Yên Phong | - | 1.580.000 | 1.260.000 | 1.010.000 | 760.000 | - | ||
308 | Huyện Yên Phong | - | 2.280.000 | 1.820.000 | 1.460.000 | 1.100.000 | - | ||
309 | Huyện Yên Phong | - | 1.820.000 | 1.460.000 | 1.170.000 | 880.000 | - | ||
310 | Huyện Yên Phong | - | 1.460.000 | 1.170.000 | 940.000 | 710.000 | - | ||
311 | Huyện Yên Phong | - | 2.280.000 | 1.820.000 | 1.460.000 | 1.100.000 | - | ||
312 | Huyện Yên Phong | - | 1.820.000 | 1.460.000 | 1.170.000 | 880.000 | - | ||
313 | Huyện Yên Phong | - | 1.460.000 | 1.170.000 | 940.000 | 710.000 | - | ||
314 | Huyện Yên Phong | - | 2.280.000 | 1.820.000 | 1.460.000 | 1.100.000 | - | ||
315 | Huyện Yên Phong | - | 1.820.000 | 1.460.000 | 1.170.000 | 880.000 | - | ||
316 | Huyện Yên Phong | - | 1.460.000 | 1.170.000 | 940.000 | 710.000 | - | ||
317 | Huyện Yên Phong | - | 2.280.000 | 1.820.000 | 1.460.000 | 1.100.000 | - | ||
318 | Huyện Yên Phong | - | 1.820.000 | 1.460.000 | 1.170.000 | 880.000 | - | ||
319 | Huyện Yên Phong | - | 1.460.000 | 1.170.000 | 940.000 | 710.000 | - | ||
320 | Huyện Yên Phong | - | 1.920.000 | 1.540.000 | 1.230.000 | 920.000 | - | ||
321 | Huyện Yên Phong | - | 1.540.000 | 1.230.000 | 980.000 | 740.000 | - | ||
322 | Huyện Yên Phong | - | 1.130.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | - | ||
323 | Huyện Yên Phong | - | 1.976.000 | 1.584.000 | 1.264.000 | 952.000 | - | ||
324 | Huyện Yên Phong | - | 1.584.000 | 1.264.000 | 1.008.000 | 760.000 | - | ||
325 | Huyện Yên Phong | - | 1.264.000 | 1.008.000 | 808.000 | 608.000 | - | ||
326 | Huyện Yên Phong | - | 1.976.000 | 1.584.000 | 1.264.000 | 952.000 | - | ||
327 | Huyện Yên Phong | - | 1.584.000 | 1.264.000 | 1.008.000 | 760.000 | - | ||
328 | Huyện Yên Phong | - | 1.264.000 | 1.008.000 | 808.000 | 608.000 | - | ||
329 | Huyện Yên Phong | - | 1.976.000 | 1.584.000 | 1.264.000 | 952.000 | - | ||
330 | Huyện Yên Phong | - | 1.584.000 | 1.264.000 | 1.008.000 | 760.000 | - | ||
331 | Huyện Yên Phong | - | 1.264.000 | 1.008.000 | 808.000 | 608.000 | - | ||
332 | Huyện Yên Phong | - | 1.824.000 | 1.456.000 | 1.168.000 | 880.000 | - | ||
333 | Huyện Yên Phong | - | 1.456.000 | 1.168.000 | 936.000 | 704.000 | - | ||
334 | Huyện Yên Phong | - | 1.168.000 | 936.000 | 752.000 | 568.000 | - | ||
335 | Huyện Yên Phong | - | 1.824.000 | 1.456.000 | 1.168.000 | 880.000 | - | ||
336 | Huyện Yên Phong | - | 1.456.000 | 1.168.000 | 936.000 | 704.000 | - | ||
337 | Huyện Yên Phong | - | 1.168.000 | 936.000 | 752.000 | 568.000 | - | ||
338 | Huyện Yên Phong | - | 1.824.000 | 1.456.000 | 1.168.000 | 880.000 | - | ||
339 | Huyện Yên Phong | - | 1.456.000 | 1.168.000 | 936.000 | 704.000 | - | ||
340 | Huyện Yên Phong | - | 1.168.000 | 936.000 | 752.000 | 568.000 | - | ||
341 | Huyện Yên Phong | - | 1.824.000 | 1.456.000 | 1.168.000 | 880.000 | - | ||
342 | Huyện Yên Phong | - | 1.456.000 | 1.168.000 | 936.000 | 704.000 | - | ||
343 | Huyện Yên Phong | - | 1.168.000 | 936.000 | 752.000 | 568.000 | - | ||
344 | Huyện Yên Phong | - | 1.536.000 | 1.232.000 | 984.000 | 736.000 | - | ||
345 | Huyện Yên Phong | - | 1.232.000 | 984.000 | 784.000 | 592.000 | - | ||
346 | Huyện Yên Phong | - | 904.000 | 720.000 | 576.000 | 432.000 | - | ||
347 | Huyện Yên Phong | - | 1.729.000 | 1.386.000 | 1.106.000 | 833.000 | - | ||
348 | Huyện Yên Phong | - | 1.386.000 | 1.106.000 | 882.000 | 665.000 | - | ||
349 | Huyện Yên Phong | - | 1.106.000 | 882.000 | 707.000 | 532.000 | - | ||
350 | Huyện Yên Phong | - | 1.729.000 | 1.386.000 | 1.106.000 | 833.000 | - | ||
351 | Huyện Yên Phong | - | 1.386.000 | 1.106.000 | 882.000 | 665.000 | - | ||
352 | Huyện Yên Phong | - | 1.106.000 | 882.000 | 707.000 | 532.000 | - | ||
353 | Huyện Yên Phong | - | 1.729.000 | 1.386.000 | 1.106.000 | 833.000 | - | ||
354 | Huyện Yên Phong | - | 1.386.000 | 1.106.000 | 882.000 | 665.000 | - | ||
355 | Huyện Yên Phong | - | 1.106.000 | 882.000 | 707.000 | 532.000 | - | ||
356 | Huyện Yên Phong | - | 1.596.000 | 1.274.000 | 1.022.000 | 770.000 | - | ||
357 | Huyện Yên Phong | - | 1.274.000 | 1.022.000 | 819.000 | 616.000 | - | ||
358 | Huyện Yên Phong | - | 1.022.000 | 819.000 | 658.000 | 497.000 | - | ||
359 | Huyện Yên Phong | - | 1.596.000 | 1.274.000 | 1.022.000 | 770.000 | - | ||
360 | Huyện Yên Phong | - | 1.274.000 | 1.022.000 | 819.000 | 616.000 | - | ||
361 | Huyện Yên Phong | - | 1.022.000 | 819.000 | 658.000 | 497.000 | - | ||
362 | Huyện Yên Phong | - | 1.596.000 | 1.274.000 | 1.022.000 | 770.000 | - | ||
363 | Huyện Yên Phong | - | 1.274.000 | 1.022.000 | 819.000 | 616.000 | - | ||
364 | Huyện Yên Phong | - | 1.022.000 | 819.000 | 658.000 | 497.000 | - | ||
365 | Huyện Yên Phong | - | 1.596.000 | 1.274.000 | 1.022.000 | 770.000 | - | ||
366 | Huyện Yên Phong | - | 1.274.000 | 1.022.000 | 819.000 | 616.000 | - | ||
367 | Huyện Yên Phong | - | 1.022.000 | 819.000 | 658.000 | 497.000 | - | ||
368 | Huyện Yên Phong | - | 1.344.000 | 1.078.000 | 861.000 | 644.000 | - | ||
369 | Huyện Yên Phong | - | 1.078.000 | 861.000 | 686.000 | 518.000 | - | ||
370 | Huyện Yên Phong | - | 791.000 | 630.000 | 504.000 | 378.000 | - | ||
371 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 3.120.000 | 1.872.000 | 1.216.800 | 851.760 | - | ||
372 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 3.640.000 | 2.184.000 | 1.419.600 | 993.720 | - | ||
373 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 4.160.000 | 2.496.000 | 1.622.400 | 1.135.680 | - | ||
374 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 4.680.000 | 2.808.000 | 1.825.200 | 1.277.640 | - | ||
375 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 5.200.000 | 3.120.000 | 2.028.000 | 1.419.600 | - | ||
376 | Huyện Yên Phong | Vị trí 1 Tỉnh lộ 286 (đoạn thuộc địa phận xã Đông Phong đến nút giao QL18 với TL286) - | 11.260.000 | 6.756.000 | 4.391.400 | 3.073.980 | - | ||
377 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 3.120.000 | 1.872.000 | 1.216.800 | 851.760 | - | ||
378 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 3.640.000 | 2.184.000 | 1.419.600 | 993.720 | - | ||
379 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 4.160.000 | 2.496.000 | 1.622.400 | 1.135.680 | - | ||
380 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 4.680.000 | 2.808.000 | 1.825.200 | 1.277.640 | - | ||
381 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 5.200.000 | 3.120.000 | 2.028.000 | 1.419.600 | - | ||
382 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.053.000 | 737.100 | - | ||
383 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.228.500 | 859.950 | - | ||
384 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.404.000 | 982.800 | - | ||
385 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 4.050.000 | 2.430.000 | 1.579.500 | 1.105.650 | - | ||
386 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.755.000 | 1.228.500 | - | ||
387 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.053.000 | 737.100 | - | ||
388 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.228.500 | 859.950 | - | ||
389 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.404.000 | 982.800 | - | ||
390 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 4.050.000 | 2.430.000 | 1.579.500 | 1.105.650 | - | ||
391 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.755.000 | 1.228.500 | - | ||
392 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.053.000 | 737.100 | - | ||
393 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.228.500 | 859.950 | - | ||
394 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.404.000 | 982.800 | - | ||
395 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 4.050.000 | 2.430.000 | 1.579.500 | 1.105.650 | - | ||
396 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.755.000 | 1.228.500 | - | ||
397 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 1.920.000 | 1.152.000 | 748.800 | 524.160 | - | ||
398 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 2.240.000 | 1.344.000 | 873.600 | 611.520 | - | ||
399 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 2.560.000 | 1.536.000 | 998.400 | 698.880 | - | ||
400 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.123.200 | 786.240 | - | ||
401 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.248.000 | 873.600 | - | ||
402 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 2.520.000 | 1.512.000 | 982.800 | 687.960 | - | ||
403 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 2.940.000 | 1.764.000 | 1.146.600 | 802.620 | - | ||
404 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 3.360.000 | 2.016.000 | 1.310.400 | 917.280 | - | ||
405 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 3.780.000 | 2.268.000 | 1.474.200 | 1.031.940 | - | ||
406 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.146.600 | - | ||
407 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 2.400.000 | 1.440.000 | 936.000 | 655.200 | - | ||
408 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.092.000 | 764.400 | - | ||
409 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.248.000 | 873.600 | - | ||
410 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.404.000 | 982.800 | - | ||
411 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.560.000 | 1.092.000 | - | ||
412 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 1.920.000 | 1.152.000 | 748.800 | 524.160 | - | ||
413 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 2.240.000 | 1.344.000 | 873.600 | 611.520 | - | ||
414 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 2.560.000 | 1.536.000 | 998.400 | 698.880 | - | ||
415 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.123.200 | 786.240 | - | ||
416 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.248.000 | 873.600 | - | ||
417 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 2.400.000 | 1.440.000 | 936.000 | 655.200 | - | ||
418 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.092.000 | 764.400 | - | ||
419 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.248.000 | 873.600 | - | ||
420 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.404.000 | 982.800 | - | ||
421 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.560.000 | 1.092.000 | - | ||
422 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 2.400.000 | 1.440.000 | 936.000 | 655.200 | - | ||
423 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.092.000 | 764.400 | - | ||
424 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.248.000 | 873.600 | - | ||
425 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.404.000 | 982.800 | - | ||
426 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.560.000 | 1.092.000 | - | ||
427 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 2.400.000 | 1.440.000 | 936.000 | 655.200 | - | ||
428 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.092.000 | 764.400 | - | ||
429 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.248.000 | 873.600 | - | ||
430 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.404.000 | 982.800 | - | ||
431 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.560.000 | 1.092.000 | - | ||
432 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.053.000 | 737.100 | - | ||
433 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.228.500 | 859.950 | - | ||
434 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.404.000 | 982.800 | - | ||
435 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 4.050.000 | 2.430.000 | 1.579.500 | 1.105.650 | - | ||
436 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.755.000 | 1.228.500 | - | ||
437 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 3.120.000 | 1.872.000 | 1.216.800 | 851.760 | - | ||
438 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 3.640.000 | 2.184.000 | 1.419.600 | 993.720 | - | ||
439 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 4.160.000 | 2.496.000 | 1.622.400 | 1.135.680 | - | ||
440 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 4.680.000 | 2.808.000 | 1.825.200 | 1.277.640 | - | ||
441 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 5.200.000 | 3.120.000 | 2.028.000 | 1.419.600 | - | ||
442 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.053.000 | 737.100 | - | ||
443 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.228.500 | 859.950 | - | ||
444 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.404.000 | 982.800 | - | ||
445 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 4.050.000 | 2.430.000 | 1.579.500 | 1.105.650 | - | ||
446 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.755.000 | 1.228.500 | - | ||
447 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 2.400.000 | 1.440.000 | 936.000 | 655.200 | - | ||
448 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.092.000 | 764.400 | - | ||
449 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.248.000 | 873.600 | - | ||
450 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.404.000 | 982.800 | - | ||
451 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.560.000 | 1.092.000 | - | ||
452 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 1.920.000 | 1.152.000 | 748.800 | 524.160 | - | ||
453 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 2.240.000 | 1.344.000 | 873.600 | 611.520 | - | ||
454 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 2.560.000 | 1.536.000 | 998.400 | 698.880 | - | ||
455 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.123.200 | 786.240 | - | ||
456 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.248.000 | 873.600 | - | ||
457 | Huyện Yên Phong | Vị trí 1 đường TL277 mới - | 5.200.000 | 3.120.000 | 2.028.000 | 1.419.600 | - | ||
458 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 1.920.000 | 1.152.000 | 748.800 | 524.160 | - | ||
459 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 2.240.000 | 1.344.000 | 873.600 | 611.520 | - | ||
460 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 2.560.000 | 1.536.000 | 998.400 | 698.880 | - | ||
461 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.123.200 | 786.240 | - | ||
462 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.248.000 | 873.600 | - | ||
463 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 1.920.000 | 1.152.000 | 748.800 | 524.160 | - | ||
464 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 2.240.000 | 1.344.000 | 873.600 | 611.520 | - | ||
465 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 2.560.000 | 1.536.000 | 998.400 | 698.880 | - | ||
466 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.123.200 | 786.240 | - | ||
467 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.248.000 | 873.600 | - | ||
468 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.053.000 | 737.100 | - | ||
469 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.228.500 | 859.950 | - | ||
470 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.404.000 | 982.800 | - | ||
471 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 4.050.000 | 2.430.000 | 1.579.500 | 1.105.650 | - | ||
472 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.755.000 | 1.228.500 | - | ||
473 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 1.920.000 | 1.152.000 | 748.800 | 524.160 | - | ||
474 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 2.240.000 | 1.344.000 | 873.600 | 611.520 | - | ||
475 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.123.200 | 786.240 | - | ||
476 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.248.000 | 873.600 | - | ||
477 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 1.920.000 | 1.152.000 | 748.800 | 524.160 | - | ||
478 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 2.240.000 | 1.344.000 | 873.600 | 611.520 | - | ||
479 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 2.560.000 | 1.536.000 | 998.400 | 698.880 | - | ||
480 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.123.200 | 786.240 | - | ||
481 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.248.000 | 873.600 | - | ||
482 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 1.920.000 | 1.152.000 | 748.800 | 524.160 | - | ||
483 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 2.240.000 | 1.344.000 | 873.600 | 611.520 | - | ||
484 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 2.560.000 | 1.536.000 | 998.400 | 698.880 | - | ||
485 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.123.200 | 786.240 | - | ||
486 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.248.000 | 873.600 | - | ||
487 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 2.496.000 | 1.497.600 | 973.440 | 681.408 | - | ||
488 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 2.912.000 | 1.747.200 | 1.135.680 | 794.976 | - | ||
489 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 3.328.000 | 1.996.800 | 1.297.920 | 908.544 | - | ||
490 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 3.744.000 | 2.246.400 | 1.460.160 | 1.022.112 | - | ||
491 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 4.160.000 | 2.496.000 | 1.622.400 | 1.135.680 | - | ||
492 | Huyện Yên Phong | Vị trí 1 Tỉnh lộ 286 (đoạn thuộc địa phận xã Đông Phong đến nút giao QL18 với TL286) - | 9.008.000 | 5.404.800 | 3.513.120 | 2.459.184 | - | ||
493 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 2.496.000 | 1.497.600 | 973.440 | 681.408 | - | ||
494 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 2.912.000 | 1.747.200 | 1.135.680 | 794.976 | - | ||
495 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 3.328.000 | 1.996.800 | 1.297.920 | 908.544 | - | ||
496 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 3.744.000 | 2.246.400 | 1.460.160 | 1.022.112 | - | ||
497 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 4.160.000 | 2.496.000 | 1.622.400 | 1.135.680 | - | ||
498 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 2.160.000 | 1.296.000 | 842.400 | 589.680 | - | ||
499 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 2.520.000 | 1.512.000 | 982.800 | 687.960 | - | ||
500 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.123.200 | 786.240 | - | ||
501 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 3.240.000 | 1.944.000 | 1.263.600 | 884.520 | - | ||
502 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.404.000 | 982.800 | - | ||
503 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 2.160.000 | 1.296.000 | 842.400 | 589.680 | - | ||
504 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 2.520.000 | 1.512.000 | 982.800 | 687.960 | - | ||
505 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.123.200 | 786.240 | - | ||
506 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 3.240.000 | 1.944.000 | 1.263.600 | 884.520 | - | ||
507 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.404.000 | 982.800 | - | ||
508 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 2.160.000 | 1.296.000 | 842.400 | 589.680 | - | ||
509 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 2.520.000 | 1.512.000 | 982.800 | 687.960 | - | ||
510 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.123.200 | 786.240 | - | ||
511 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 3.240.000 | 1.944.000 | 1.263.600 | 884.520 | - | ||
512 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.404.000 | 982.800 | - | ||
513 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 1.536.000 | 921.600 | 599.040 | 419.328 | - | ||
514 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 1.792.000 | 1.075.200 | 698.880 | 489.216 | - | ||
515 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 2.048.000 | 1.228.800 | 798.720 | 559.104 | - | ||
516 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 2.304.000 | 1.382.400 | 898.560 | 628.992 | - | ||
517 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 2.560.000 | 1.536.000 | 998.400 | 698.880 | - | ||
518 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 2.016.000 | 1.209.600 | 786.240 | 550.368 | - | ||
519 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 2.352.000 | 1.411.200 | 917.280 | 642.096 | - | ||
520 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 2.688.000 | 1.612.800 | 1.048.320 | 733.824 | - | ||
521 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 3.024.000 | 1.814.400 | 1.179.360 | 825.552 | - | ||
522 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 3.360.000 | 2.016.000 | 1.310.400 | 917.280 | - | ||
523 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 1.920.000 | 1.152.000 | 748.800 | 524.160 | - | ||
524 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 2.240.000 | 1.344.000 | 873.600 | 611.520 | - | ||
525 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 2.560.000 | 1.536.000 | 998.400 | 698.880 | - | ||
526 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.123.200 | 786.240 | - | ||
527 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.248.000 | 873.600 | - | ||
528 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 1.536.000 | 921.600 | 599.040 | 419.328 | - | ||
529 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 1.792.000 | 1.075.200 | 698.880 | 489.216 | - | ||
530 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 2.048.000 | 1.228.800 | 798.720 | 559.104 | - | ||
531 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 2.304.000 | 1.382.400 | 898.560 | 628.992 | - | ||
532 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 2.560.000 | 1.536.000 | 998.400 | 698.880 | - | ||
533 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 1.920.000 | 1.152.000 | 748.800 | 524.160 | - | ||
534 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 2.240.000 | 1.344.000 | 873.600 | 611.520 | - | ||
535 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 2.560.000 | 1.536.000 | 998.400 | 698.880 | - | ||
536 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.123.200 | 786.240 | - | ||
537 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.248.000 | 873.600 | - | ||
538 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 1.920.000 | 1.152.000 | 748.800 | 524.160 | - | ||
539 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 2.240.000 | 1.344.000 | 873.600 | 611.520 | - | ||
540 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 2.560.000 | 1.536.000 | 998.400 | 698.880 | - | ||
541 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.123.200 | 786.240 | - | ||
542 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.248.000 | 873.600 | - | ||
543 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 1.920.000 | 1.152.000 | 748.800 | 524.160 | - | ||
544 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 2.240.000 | 1.344.000 | 873.600 | 611.520 | - | ||
545 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 2.560.000 | 1.536.000 | 998.400 | 698.880 | - | ||
546 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.123.200 | 786.240 | - | ||
547 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.248.000 | 873.600 | - | ||
548 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 2.160.000 | 1.296.000 | 842.400 | 589.680 | - | ||
549 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 2.520.000 | 1.512.000 | 982.800 | 687.960 | - | ||
550 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.123.200 | 786.240 | - | ||
551 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 3.240.000 | 1.944.000 | 1.263.600 | 884.520 | - | ||
552 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.404.000 | 982.800 | - | ||
553 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 2.496.000 | 1.497.600 | 973.440 | 681.408 | - | ||
554 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 2.912.000 | 1.747.200 | 1.135.680 | 794.976 | - | ||
555 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 3.328.000 | 1.996.800 | 1.297.920 | 908.544 | - | ||
556 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 3.744.000 | 2.246.400 | 1.460.160 | 1.022.112 | - | ||
557 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 4.160.000 | 2.496.000 | 1.622.400 | 1.135.680 | - | ||
558 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 2.160.000 | 1.296.000 | 842.400 | 589.680 | - | ||
559 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 2.520.000 | 1.512.000 | 982.800 | 687.960 | - | ||
560 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.123.200 | 786.240 | - | ||
561 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 3.240.000 | 1.944.000 | 1.263.600 | 884.520 | - | ||
562 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.404.000 | 982.800 | - | ||
563 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 1.920.000 | 1.152.000 | 748.800 | 524.160 | - | ||
564 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 2.240.000 | 1.344.000 | 873.600 | 611.520 | - | ||
565 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 2.560.000 | 1.536.000 | 998.400 | 698.880 | - | ||
566 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.123.200 | 786.240 | - | ||
567 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.248.000 | 873.600 | - | ||
568 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 1.536.000 | 921.600 | 599.040 | 419.328 | - | ||
569 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 1.792.000 | 1.075.200 | 698.880 | 489.216 | - | ||
570 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 2.048.000 | 1.228.800 | 798.720 | 559.104 | - | ||
571 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 2.304.000 | 1.382.400 | 898.560 | 628.992 | - | ||
572 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 2.560.000 | 1.536.000 | 998.400 | 698.880 | - | ||
573 | Huyện Yên Phong | Vị trí 1 đường TL277 mới - | 4.160.000 | 2.496.000 | 1.622.400 | 1.135.680 | - | ||
574 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 1.536.000 | 921.600 | 599.040 | 419.328 | - | ||
575 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 1.792.000 | 1.075.200 | 698.880 | 489.216 | - | ||
576 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 2.048.000 | 1.228.800 | 798.720 | 559.104 | - | ||
577 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 2.304.000 | 1.382.400 | 898.560 | 628.992 | - | ||
578 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 2.560.000 | 1.536.000 | 998.400 | 698.880 | - | ||
579 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 1.536.000 | 921.600 | 599.040 | 419.328 | - | ||
580 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 1.792.000 | 1.075.200 | 698.880 | 489.216 | - | ||
581 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 2.048.000 | 1.228.800 | 798.720 | 559.104 | - | ||
582 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 2.304.000 | 1.382.400 | 898.560 | 628.992 | - | ||
583 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 2.560.000 | 1.536.000 | 998.400 | 698.880 | - | ||
584 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 2.160.000 | 1.296.000 | 842.400 | 589.680 | - | ||
585 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 2.520.000 | 1.512.000 | 982.800 | 687.960 | - | ||
586 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.123.200 | 786.240 | - | ||
587 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 3.240.000 | 1.944.000 | 1.263.600 | 884.520 | - | ||
588 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.404.000 | 982.800 | - | ||
589 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 1.536.000 | 921.600 | 599.040 | 419.328 | - | ||
590 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 1.792.000 | 1.075.200 | 698.880 | 489.216 | - | ||
591 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 2.304.000 | 1.382.400 | 898.560 | 628.992 | - | ||
592 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 2.560.000 | 1.536.000 | 998.400 | 698.880 | - | ||
593 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 1.536.000 | 921.600 | 599.040 | 419.328 | - | ||
594 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 1.792.000 | 1.075.200 | 698.880 | 489.216 | - | ||
595 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 2.048.000 | 1.228.800 | 798.720 | 559.104 | - | ||
596 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 2.304.000 | 1.382.400 | 898.560 | 628.992 | - | ||
597 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 2.560.000 | 1.536.000 | 998.400 | 698.880 | - | ||
598 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 1.536.000 | 921.600 | 599.040 | 419.328 | - | ||
599 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 1.792.000 | 1.075.200 | 698.880 | 489.216 | - | ||
600 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 2.048.000 | 1.228.800 | 798.720 | 559.104 | - | ||
601 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 2.304.000 | 1.382.400 | 898.560 | 628.992 | - | ||
602 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 2.560.000 | 1.536.000 | 998.400 | 698.880 | - | ||
603 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 2.184.000 | 1.310.400 | 851.760 | 596.232 | - | ||
604 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 2.548.000 | 1.528.800 | 993.720 | 695.604 | - | ||
605 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 2.912.000 | 1.747.200 | 1.135.680 | 794.976 | - | ||
606 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 3.276.000 | 1.965.600 | 1.277.640 | 894.348 | - | ||
607 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 3.640.000 | 2.184.000 | 1.419.600 | 993.720 | - | ||
608 | Huyện Yên Phong | Vị trí 1 Tỉnh lộ 286 (đoạn thuộc địa phận xã Đông Phong đến nút giao QL18 với TL286) - | 7.882.000 | 4.729.200 | 3.073.980 | 2.151.786 | - | ||
609 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 2.184.000 | 1.310.400 | 851.760 | 596.232 | - | ||
610 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 2.548.000 | 1.528.800 | 993.720 | 695.604 | - | ||
611 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 2.912.000 | 1.747.200 | 1.135.680 | 794.976 | - | ||
612 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 3.276.000 | 1.965.600 | 1.277.640 | 894.348 | - | ||
613 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 3.640.000 | 2.184.000 | 1.419.600 | 993.720 | - | ||
614 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 1.890.000 | 1.134.000 | 737.100 | 515.970 | - | ||
615 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 2.205.000 | 1.323.000 | 859.950 | 601.965 | - | ||
616 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 2.520.000 | 1.512.000 | 982.800 | 687.960 | - | ||
617 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 2.835.000 | 1.701.000 | 1.105.650 | 773.955 | - | ||
618 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.228.500 | 859.950 | - | ||
619 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 1.890.000 | 1.134.000 | 737.100 | 515.970 | - | ||
620 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 2.205.000 | 1.323.000 | 859.950 | 601.965 | - | ||
621 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 2.520.000 | 1.512.000 | 982.800 | 687.960 | - | ||
622 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 2.835.000 | 1.701.000 | 1.105.650 | 773.955 | - | ||
623 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.228.500 | 859.950 | - | ||
624 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 1.890.000 | 1.134.000 | 737.100 | 515.970 | - | ||
625 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 2.205.000 | 1.323.000 | 859.950 | 601.965 | - | ||
626 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 2.520.000 | 1.512.000 | 982.800 | 687.960 | - | ||
627 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 2.835.000 | 1.701.000 | 1.105.650 | 773.955 | - | ||
628 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.228.500 | 859.950 | - | ||
629 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 1.344.000 | 806.400 | 524.160 | 366.912 | - | ||
630 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 1.568.000 | 940.800 | 611.520 | 428.064 | - | ||
631 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 1.792.000 | 1.075.200 | 698.880 | 489.216 | - | ||
632 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 2.016.000 | 1.209.600 | 786.240 | 550.368 | - | ||
633 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 2.240.000 | 1.344.000 | 873.600 | 611.520 | - | ||
634 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 1.764.000 | 1.058.400 | 687.960 | 481.572 | - | ||
635 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 2.058.000 | 1.234.800 | 802.620 | 561.834 | - | ||
636 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 2.352.000 | 1.411.200 | 917.280 | 642.096 | - | ||
637 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 2.646.000 | 1.587.600 | 1.031.940 | 722.358 | - | ||
638 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 2.940.000 | 1.764.000 | 1.146.600 | 802.620 | - | ||
639 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 1.680.000 | 1.008.000 | 655.200 | 458.640 | - | ||
640 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 1.960.000 | 1.176.000 | 764.400 | 535.080 | - | ||
641 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 2.240.000 | 1.344.000 | 873.600 | 611.520 | - | ||
642 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 2.520.000 | 1.512.000 | 982.800 | 687.960 | - | ||
643 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.092.000 | 764.400 | - | ||
644 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 1.344.000 | 806.400 | 524.160 | 366.912 | - | ||
645 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 1.568.000 | 940.800 | 611.520 | 428.064 | - | ||
646 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 1.792.000 | 1.075.200 | 698.880 | 489.216 | - | ||
647 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 2.016.000 | 1.209.600 | 786.240 | 550.368 | - | ||
648 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 2.240.000 | 1.344.000 | 873.600 | 611.520 | - | ||
649 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 1.680.000 | 1.008.000 | 655.200 | 458.640 | - | ||
650 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 1.960.000 | 1.176.000 | 764.400 | 535.080 | - | ||
651 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 2.240.000 | 1.344.000 | 873.600 | 611.520 | - | ||
652 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 2.520.000 | 1.512.000 | 982.800 | 687.960 | - | ||
653 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.092.000 | 764.400 | - | ||
654 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 1.680.000 | 1.008.000 | 655.200 | 458.640 | - | ||
655 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 1.960.000 | 1.176.000 | 764.400 | 535.080 | - | ||
656 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 2.240.000 | 1.344.000 | 873.600 | 611.520 | - | ||
657 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 2.520.000 | 1.512.000 | 982.800 | 687.960 | - | ||
658 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.092.000 | 764.400 | - | ||
659 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 1.680.000 | 1.008.000 | 655.200 | 458.640 | - | ||
660 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 1.960.000 | 1.176.000 | 764.400 | 535.080 | - | ||
661 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 2.240.000 | 1.344.000 | 873.600 | 611.520 | - | ||
662 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 2.520.000 | 1.512.000 | 982.800 | 687.960 | - | ||
663 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.092.000 | 764.400 | - | ||
664 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 1.890.000 | 1.134.000 | 737.100 | 515.970 | - | ||
665 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 2.205.000 | 1.323.000 | 859.950 | 601.965 | - | ||
666 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 2.520.000 | 1.512.000 | 982.800 | 687.960 | - | ||
667 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 2.835.000 | 1.701.000 | 1.105.650 | 773.955 | - | ||
668 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.228.500 | 859.950 | - | ||
669 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 2.184.000 | 1.310.400 | 851.760 | 596.232 | - | ||
670 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 2.548.000 | 1.528.800 | 993.720 | 695.604 | - | ||
671 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 2.912.000 | 1.747.200 | 1.135.680 | 794.976 | - | ||
672 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 3.276.000 | 1.965.600 | 1.277.640 | 894.348 | - | ||
673 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 3.640.000 | 2.184.000 | 1.419.600 | 993.720 | - | ||
674 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 1.890.000 | 1.134.000 | 737.100 | 515.970 | - | ||
675 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 2.205.000 | 1.323.000 | 859.950 | 601.965 | - | ||
676 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 2.520.000 | 1.512.000 | 982.800 | 687.960 | - | ||
677 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 2.835.000 | 1.701.000 | 1.105.650 | 773.955 | - | ||
678 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.228.500 | 859.950 | - | ||
679 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 1.680.000 | 1.008.000 | 655.200 | 458.640 | - | ||
680 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 1.960.000 | 1.176.000 | 764.400 | 535.080 | - | ||
681 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 2.240.000 | 1.344.000 | 873.600 | 611.520 | - | ||
682 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 2.520.000 | 1.512.000 | 982.800 | 687.960 | - | ||
683 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.092.000 | 764.400 | - | ||
684 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 1.344.000 | 806.400 | 524.160 | 366.912 | - | ||
685 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 1.568.000 | 940.800 | 611.520 | 428.064 | - | ||
686 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 1.792.000 | 1.075.200 | 698.880 | 489.216 | - | ||
687 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 2.016.000 | 1.209.600 | 786.240 | 550.368 | - | ||
688 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 2.240.000 | 1.344.000 | 873.600 | 611.520 | - | ||
689 | Huyện Yên Phong | Vị trí 1 đường TL277 mới - | 3.640.000 | 2.184.000 | 1.419.600 | 993.720 | - | ||
690 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 1.344.000 | 806.400 | 524.160 | 366.912 | - | ||
691 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 1.568.000 | 940.800 | 611.520 | 428.064 | - | ||
692 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 1.792.000 | 1.075.200 | 698.880 | 489.216 | - | ||
693 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 2.016.000 | 1.209.600 | 786.240 | 550.368 | - | ||
694 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 2.240.000 | 1.344.000 | 873.600 | 611.520 | - | ||
695 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 1.344.000 | 806.400 | 524.160 | 366.912 | - | ||
696 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m - | 1.568.000 | 940.800 | 611.520 | 428.064 | - | ||
697 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m - | 1.792.000 | 1.075.200 | 698.880 | 489.216 | - | ||
698 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m - | 2.016.000 | 1.209.600 | 786.240 | 550.368 | - | ||
699 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường > 30m - | 2.240.000 | 1.344.000 | 873.600 | 611.520 | - | ||
700 | Huyện Yên Phong | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 1.890.000 | 1.134.000 | 737.100 | 515.970 | - |