Bảng giá đất huyện Yên Phong – tỉnh Bắc Ninh

0 5.261

Bảng giá đất huyện Yên Phong – tỉnh Bắc Ninh mới nhất theo Quyết định 31/2019/QĐ-UBND về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024.


1. Căn cứ pháp lý 

– Quyết định 31/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh áp dụng từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất huyện Yên Phong – tỉnh Bắc Ninh

3. Bảng giá đất huyện Yên Phong – tỉnh Bắc Ninh mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

Xác định giá đất theo vị trí, khu vực đất đối với đất ở:

– Vị trí 1: Áp dụng đối với thửa đất liền cạnh đường, phố (mặt tiền) được quy định trong các Bảng giá kèm theo quyết định này.

– Vị trí 2: Áp dụng đối với thửa đất không nằm liền cạnh đường, phố; có ít nhất một mặt giáp với ngõ, đường nội bộ của khu nhà ở, có mặt cắt nhỏ nhất (tính từ đường, phố tới vị trí thửa đất) ≥ 5 m, cách chỉ giới lưu không đường, phố chính 100 m trở lại.

– Vị trí 3:

+ Áp dụng đối với thửa đất trong ngõ, đường nội bộ của khu nhà ở có điều kiện sinh hoạt kém thuận lợi hơn vị trí 2, có mặt cắt nhỏ nhất (tính từ đường, phố tới vị trí thửa đất) từ ≥ 2m đến < 5m.

+ Áp dụng đối với thửa đất trong ngõ, đường nội bộ của khu nhà ở có điều kiện sinh hoạt kém thuận lợi hơn vị trí 2, có mặt cắt nhỏ nhất (tính từ đường, phố tới vị trí thửa đất) ≥ 5m, nhưng cách chỉ giới lưu không đường, phố trên 100m.

– Vị trí 4: Áp dụng đối với thửa đất trong ngõ, đường nội bộ khu nhà ở có điều kiện sinh hoạt kém thuận lợi, không thuộc các trường hợp trên.

3.2. Bảng giá đất huyện Yên Phong – tỉnh Bắc Ninh

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1Huyện Yên PhongĐoạn từ giáp địa phận xã Trung Nghĩa đi Yên Phụ - đến hết địa phận TT.Chờ12.060.0007.240.0004.710.0003.300.000-
2Huyện Yên PhongĐoạn từ giáp địa phận xã Đông Thọ - đến Đình làng thôn Nghiêm Xá10.850.0006.510.0004.230.0002.960.000-
3Huyện Yên PhongĐoạn từ đình làng thôn Nghiêm Xá - đến giáp địa phận xã Trung Nghĩa11.260.0006.760.0004.390.0003.070.000-
4Huyện Yên Phong-10.450.0006.270.0004.080.0002.860.000-
5Huyện Yên PhongTừ ngã ba xăng dầu - đến giao nhau với đường An Dương Vương (đường 198 cũ)9.750.0005.850.0003.800.0002.660.000-
6Huyện Yên PhongĐoạn từ Ngã tư bưu điện đi Văn Môn - đến hết TT Chờ (Tỉnh lộ 277 cũ)9.360.0005.620.0003.650.0002.560.000-
7Huyện Yên Phong-10.500.0006.300.0004.100.0002.870.000-
8Huyện Yên PhongTừ giao nhau với đường Huỳnh Thúc Kháng - đến hết địa phận Thị trấn Chờ6.270.0003.760.0002.440.0001.710.000-
9Huyện Yên PhongĐoạn từ giáp địa phận xã Tam Giang - đến Quốc lộ 189.360.0005.620.0003.650.0002.560.000-
10Huyện Yên PhongĐoạn từ Quốc lộ 18 - đến giao đường An Dương Vương10.850.0006.510.0004.230.0002.960.000-
11Huyện Yên Phong-6.000.0003.600.0002.340.0001.640.000-
12Huyện Yên Phong-12.060.0007.240.0004.710.0003.300.000-
13Huyện Yên Phong-7.280.0004.368.0002.839.2001.987.440-
14Huyện Yên Phong-9.360.0005.616.0003.650.4002.555.280-
15Huyện Yên Phong-8.320.0004.992.0003.244.8002.271.360-
16Huyện Yên Phong-8.320.0004.992.0003.244.8002.271.360-
17Huyện Yên Phong-10.850.0006.510.0004.231.5002.962.050-
18Huyện Yên Phong-10.850.0006.510.0004.231.5002.962.050-
19Huyện Yên Phong-8.320.0004.992.0003.244.8002.271.360-
20Huyện Yên Phong-9.360.0005.616.0003.650.4002.555.280-
21Huyện Yên Phong-8.320.0004.992.0003.244.8002.271.360-
22Huyện Yên Phong-8.320.0004.992.0003.244.8002.271.360-
23Huyện Yên Phong-7.280.0004.368.0002.839.2001.987.440-
24Huyện Yên Phong-8.320.0004.992.0003.244.8002.271.360-
25Huyện Yên Phong-7.280.0004.368.0002.839.2001.987.440-
26Huyện Yên Phong-9.360.0005.616.0003.650.4002.555.280-
27Huyện Yên Phong-8.320.0004.992.0003.244.8002.271.360-
28Huyện Yên Phong-8.320.0004.992.0003.244.8002.271.360-
29Huyện Yên Phong-8.320.0004.992.0003.244.8002.271.360-
30Huyện Yên Phong-9.360.0005.616.0003.650.4002.555.280-
31Huyện Yên Phong-9.750.0005.850.0003.800.0002.660.000-
32Huyện Yên Phong-11.260.0006.760.0004.390.0003.070.000-
33Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -6.240.0003.744.0002.433.6001.703.520-
34Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -7.280.0004.368.0002.839.2001.987.440-
35Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -8.320.0004.992.0003.244.8002.271.360-
36Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -9.360.0005.616.0003.650.4002.555.280-
37Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -10.400.0006.240.0004.056.0002.839.200-
38Huyện Yên Phong-2.730.0001.640.0001.070.000750.000-
39Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -5.200.0003.120.0002.028.0001.419.600-
40Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -6.070.0003.642.0002.367.3001.657.110-
41Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -6.940.0004.164.0002.706.6001.894.620-
42Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -7.800.0004.680.0003.042.0002.129.400-
43Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -8.670.0005.202.0003.381.3002.366.910-
44Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -4.850.0002.910.0001.891.5001.324.050-
45Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -5.660.0003.396.0002.207.4001.545.180-
46Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -6.470.0003.882.0002.523.3001.766.310-
47Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -7.280.0004.368.0002.839.2001.987.440-
48Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -8.090.0004.854.0003.155.1002.208.570-
49Huyện Yên PhongĐoạn từ giáp địa phận xã Trung Nghĩa đi Yên Phụ - đến hết địa phận TT.Chờ9.648.0005.792.0003.768.0002.640.000-
50Huyện Yên PhongĐoạn từ giáp địa phận xã Đông Thọ - đến Đình làng thôn Nghiêm Xá8.680.0005.208.0003.384.0002.368.000-
51Huyện Yên PhongĐoạn từ đình làng thôn Nghiêm Xá - đến giáp địa phận xã Trung Nghĩa9.008.0005.408.0003.512.0002.456.000-
52Huyện Yên Phong-8.360.0005.016.0003.264.0002.288.000-
53Huyện Yên PhongTừ ngã ba xăng dầu - đến giao nhau với đường An Dương Vương (đường 198 cũ)7.800.0004.680.0003.040.0002.128.000-
54Huyện Yên PhongĐoạn từ Ngã tư bưu điện đi Văn Môn - đến hết TT Chờ (Tỉnh lộ 277 cũ)7.488.0004.496.0002.920.0002.048.000-
55Huyện Yên Phong-8.400.0005.040.0003.280.0002.296.000-
56Huyện Yên PhongTừ giao nhau với đường Huỳnh Thúc Kháng - đến hết địa phận Thị trấn Chờ5.016.0003.008.0001.952.0001.368.000-
57Huyện Yên PhongĐoạn từ giáp địa phận xã Tam Giang - đến Quốc lộ 187.488.0004.496.0002.920.0002.048.000-
58Huyện Yên PhongĐoạn từ Quốc lộ 18 - đến giao đường An Dương Vương8.680.0005.208.0003.384.0002.368.000-
59Huyện Yên Phong-4.800.0002.880.0001.872.0001.312.000-
60Huyện Yên Phong-9.648.0005.792.0003.768.0002.640.000-
61Huyện Yên Phong-5.824.0003.494.4002.271.3601.589.952-
62Huyện Yên Phong-7.488.0004.492.8002.920.3202.044.224-
63Huyện Yên Phong-6.656.0003.993.6002.595.8401.817.088-
64Huyện Yên Phong-6.656.0003.993.6002.595.8401.817.088-
65Huyện Yên Phong-8.680.0005.208.0003.385.2002.369.640-
66Huyện Yên Phong-8.680.0005.208.0003.385.2002.369.640-
67Huyện Yên Phong-6.656.0003.993.6002.595.8401.817.088-
68Huyện Yên Phong-7.488.0004.492.8002.920.3202.044.224-
69Huyện Yên Phong-6.656.0003.993.6002.595.8401.817.088-
70Huyện Yên Phong-6.656.0003.993.6002.595.8401.817.088-
71Huyện Yên Phong-5.824.0003.494.4002.271.3601.589.952-
72Huyện Yên Phong-6.656.0003.993.6002.595.8401.817.088-
73Huyện Yên Phong-5.824.0003.494.4002.271.3601.589.952-
74Huyện Yên Phong-7.488.0004.492.8002.920.3202.044.224-
75Huyện Yên Phong-6.656.0003.993.6002.595.8401.817.088-
76Huyện Yên Phong-6.656.0003.993.6002.595.8401.817.088-
77Huyện Yên Phong-6.656.0003.993.6002.595.8401.817.088-
78Huyện Yên Phong-7.488.0004.492.8002.920.3202.044.224-
79Huyện Yên Phong-7.800.0004.680.0003.040.0002.128.000-
80Huyện Yên Phong-9.008.0005.408.0003.512.0002.456.000-
81Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -4.992.0002.995.2001.946.8801.362.816-
82Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -5.824.0003.494.4002.271.3601.589.952-
83Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -6.656.0003.993.6002.595.8401.817.088-
84Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -7.488.0004.492.8002.920.3202.044.224-
85Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -8.320.0004.992.0003.244.8002.271.360-
86Huyện Yên Phong-2.184.0001.312.000856.000600.000-
87Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -4.160.0002.496.0001.622.4001.135.680-
88Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -4.856.0002.913.6001.893.8401.325.688-
89Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -5.552.0003.331.2002.165.2801.515.696-
90Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -6.240.0003.744.0002.433.6001.703.520-
91Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -6.936.0004.161.6002.705.0401.893.528-
92Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -3.880.0002.328.0001.513.2001.059.240-
93Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -4.528.0002.716.8001.765.9201.236.144-
94Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -5.176.0003.105.6002.018.6401.413.048-
95Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -5.824.0003.494.4002.271.3601.589.952-
96Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -6.472.0003.883.2002.524.0801.766.856-
97Huyện Yên PhongĐoạn từ giáp địa phận xã Trung Nghĩa đi Yên Phụ - đến hết địa phận TT.Chờ8.442.0005.068.0003.297.0002.310.000-
98Huyện Yên PhongĐoạn từ giáp địa phận xã Đông Thọ - đến Đình làng thôn Nghiêm Xá7.595.0004.557.0002.961.0002.072.000-
99Huyện Yên PhongĐoạn từ đình làng thôn Nghiêm Xá - đến giáp địa phận xã Trung Nghĩa7.882.0004.732.0003.073.0002.149.000-
100Huyện Yên Phong-7.315.0004.389.0002.856.0002.002.000-
101Huyện Yên PhongĐoạn từ giáp địa phận xã Trung Nghĩa đi Yên Phụ - đến hết địa phận TT.Chờ12.060.0007.240.0004.710.0003.300.000-
102Huyện Yên PhongĐoạn từ giáp địa phận xã Đông Thọ - đến Đình làng thôn Nghiêm Xá10.850.0006.510.0004.230.0002.960.000-
103Huyện Yên PhongĐoạn từ đình làng thôn Nghiêm Xá - đến giáp địa phận xã Trung Nghĩa11.260.0006.760.0004.390.0003.070.000-
104Huyện Yên Phong-10.450.0006.270.0004.080.0002.860.000-
105Huyện Yên PhongTừ ngã ba xăng dầu - đến giao nhau với đường An Dương Vương (đường 198 cũ)9.750.0005.850.0003.800.0002.660.000-
106Huyện Yên PhongĐoạn từ Ngã tư bưu điện đi Văn Môn - đến hết TT Chờ (Tỉnh lộ 277 cũ)9.360.0005.620.0003.650.0002.560.000-
107Huyện Yên Phong-10.500.0006.300.0004.100.0002.870.000-
108Huyện Yên PhongTừ giao nhau với đường Huỳnh Thúc Kháng - đến hết địa phận Thị trấn Chờ6.270.0003.760.0002.440.0001.710.000-
109Huyện Yên PhongĐoạn từ giáp địa phận xã Tam Giang - đến Quốc lộ 189.360.0005.620.0003.650.0002.560.000-
110Huyện Yên PhongĐoạn từ Quốc lộ 18 - đến giao đường An Dương Vương10.850.0006.510.0004.230.0002.960.000-
111Huyện Yên Phong-6.000.0003.600.0002.340.0001.640.000-
112Huyện Yên Phong-12.060.0007.240.0004.710.0003.300.000-
113Huyện Yên Phong-7.280.0004.368.0002.839.2001.987.440-
114Huyện Yên Phong-9.360.0005.616.0003.650.4002.555.280-
115Huyện Yên Phong-8.320.0004.992.0003.244.8002.271.360-
116Huyện Yên Phong-8.320.0004.992.0003.244.8002.271.360-
117Huyện Yên Phong-10.850.0006.510.0004.231.5002.962.050-
118Huyện Yên Phong-10.850.0006.510.0004.231.5002.962.050-
119Huyện Yên Phong-8.320.0004.992.0003.244.8002.271.360-
120Huyện Yên Phong-9.360.0005.616.0003.650.4002.555.280-
121Huyện Yên Phong-8.320.0004.992.0003.244.8002.271.360-
122Huyện Yên Phong-8.320.0004.992.0003.244.8002.271.360-
123Huyện Yên Phong-7.280.0004.368.0002.839.2001.987.440-
124Huyện Yên Phong-8.320.0004.992.0003.244.8002.271.360-
125Huyện Yên Phong-7.280.0004.368.0002.839.2001.987.440-
126Huyện Yên Phong-9.360.0005.616.0003.650.4002.555.280-
127Huyện Yên Phong-8.320.0004.992.0003.244.8002.271.360-
128Huyện Yên Phong-8.320.0004.992.0003.244.8002.271.360-
129Huyện Yên Phong-8.320.0004.992.0003.244.8002.271.360-
130Huyện Yên Phong-9.360.0005.616.0003.650.4002.555.280-
131Huyện Yên Phong-9.750.0005.850.0003.800.0002.660.000-
132Huyện Yên Phong-11.260.0006.760.0004.390.0003.070.000-
133Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -6.240.0003.744.0002.433.6001.703.520-
134Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -7.280.0004.368.0002.839.2001.987.440-
135Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -8.320.0004.992.0003.244.8002.271.360-
136Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -9.360.0005.616.0003.650.4002.555.280-
137Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -10.400.0006.240.0004.056.0002.839.200-
138Huyện Yên Phong-2.730.0001.640.0001.070.000750.000-
139Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -5.200.0003.120.0002.028.0001.419.600-
140Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -6.070.0003.642.0002.367.3001.657.110-
141Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -6.940.0004.164.0002.706.6001.894.620-
142Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -7.800.0004.680.0003.042.0002.129.400-
143Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -8.670.0005.202.0003.381.3002.366.910-
144Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -4.850.0002.910.0001.891.5001.324.050-
145Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -5.660.0003.396.0002.207.4001.545.180-
146Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -6.470.0003.882.0002.523.3001.766.310-
147Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -7.280.0004.368.0002.839.2001.987.440-
148Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -8.090.0004.854.0003.155.1002.208.570-
149Huyện Yên PhongĐoạn từ giáp địa phận xã Trung Nghĩa đi Yên Phụ - đến hết địa phận TT.Chờ9.648.0005.792.0003.768.0002.640.000-
150Huyện Yên PhongĐoạn từ giáp địa phận xã Đông Thọ - đến Đình làng thôn Nghiêm Xá8.680.0005.208.0003.384.0002.368.000-
151Huyện Yên PhongĐoạn từ đình làng thôn Nghiêm Xá - đến giáp địa phận xã Trung Nghĩa9.008.0005.408.0003.512.0002.456.000-
152Huyện Yên Phong-8.360.0005.016.0003.264.0002.288.000-
153Huyện Yên PhongTừ ngã ba xăng dầu - đến giao nhau với đường An Dương Vương (đường 198 cũ)7.800.0004.680.0003.040.0002.128.000-
154Huyện Yên PhongĐoạn từ Ngã tư bưu điện đi Văn Môn - đến hết TT Chờ (Tỉnh lộ 277 cũ)7.488.0004.496.0002.920.0002.048.000-
155Huyện Yên Phong-8.400.0005.040.0003.280.0002.296.000-
156Huyện Yên PhongTừ giao nhau với đường Huỳnh Thúc Kháng - đến hết địa phận Thị trấn Chờ5.016.0003.008.0001.952.0001.368.000-
157Huyện Yên PhongĐoạn từ giáp địa phận xã Tam Giang - đến Quốc lộ 187.488.0004.496.0002.920.0002.048.000-
158Huyện Yên PhongĐoạn từ Quốc lộ 18 - đến giao đường An Dương Vương8.680.0005.208.0003.384.0002.368.000-
159Huyện Yên Phong-4.800.0002.880.0001.872.0001.312.000-
160Huyện Yên Phong-9.648.0005.792.0003.768.0002.640.000-
161Huyện Yên Phong-5.824.0003.494.4002.271.3601.589.952-
162Huyện Yên Phong-7.488.0004.492.8002.920.3202.044.224-
163Huyện Yên Phong-6.656.0003.993.6002.595.8401.817.088-
164Huyện Yên Phong-6.656.0003.993.6002.595.8401.817.088-
165Huyện Yên Phong-8.680.0005.208.0003.385.2002.369.640-
166Huyện Yên Phong-8.680.0005.208.0003.385.2002.369.640-
167Huyện Yên Phong-6.656.0003.993.6002.595.8401.817.088-
168Huyện Yên Phong-7.488.0004.492.8002.920.3202.044.224-
169Huyện Yên Phong-6.656.0003.993.6002.595.8401.817.088-
170Huyện Yên Phong-6.656.0003.993.6002.595.8401.817.088-
171Huyện Yên Phong-5.824.0003.494.4002.271.3601.589.952-
172Huyện Yên Phong-6.656.0003.993.6002.595.8401.817.088-
173Huyện Yên Phong-5.824.0003.494.4002.271.3601.589.952-
174Huyện Yên Phong-7.488.0004.492.8002.920.3202.044.224-
175Huyện Yên Phong-6.656.0003.993.6002.595.8401.817.088-
176Huyện Yên Phong-6.656.0003.993.6002.595.8401.817.088-
177Huyện Yên Phong-6.656.0003.993.6002.595.8401.817.088-
178Huyện Yên Phong-7.488.0004.492.8002.920.3202.044.224-
179Huyện Yên Phong-7.800.0004.680.0003.040.0002.128.000-
180Huyện Yên Phong-9.008.0005.408.0003.512.0002.456.000-
181Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -4.992.0002.995.2001.946.8801.362.816-
182Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -5.824.0003.494.4002.271.3601.589.952-
183Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -6.656.0003.993.6002.595.8401.817.088-
184Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -7.488.0004.492.8002.920.3202.044.224-
185Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -8.320.0004.992.0003.244.8002.271.360-
186Huyện Yên Phong-2.184.0001.312.000856.000600.000-
187Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -4.160.0002.496.0001.622.4001.135.680-
188Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -4.856.0002.913.6001.893.8401.325.688-
189Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -5.552.0003.331.2002.165.2801.515.696-
190Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -6.240.0003.744.0002.433.6001.703.520-
191Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -6.936.0004.161.6002.705.0401.893.528-
192Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -3.880.0002.328.0001.513.2001.059.240-
193Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -4.528.0002.716.8001.765.9201.236.144-
194Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -5.176.0003.105.6002.018.6401.413.048-
195Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -5.824.0003.494.4002.271.3601.589.952-
196Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -6.472.0003.883.2002.524.0801.766.856-
197Huyện Yên PhongĐoạn từ giáp địa phận xã Trung Nghĩa đi Yên Phụ - đến hết địa phận TT.Chờ8.442.0005.068.0003.297.0002.310.000-
198Huyện Yên PhongĐoạn từ giáp địa phận xã Đông Thọ - đến Đình làng thôn Nghiêm Xá7.595.0004.557.0002.961.0002.072.000-
199Huyện Yên PhongĐoạn từ đình làng thôn Nghiêm Xá - đến giáp địa phận xã Trung Nghĩa7.882.0004.732.0003.073.0002.149.000-
200Huyện Yên Phong-7.315.0004.389.0002.856.0002.002.000-
201Huyện Yên PhongTừ ngã ba xăng dầu - đến giao nhau với đường An Dương Vương (đường 198 cũ)6.825.0004.095.0002.660.0001.862.000-
202Huyện Yên PhongĐoạn từ Ngã tư bưu điện đi Văn Môn - đến hết TT Chờ (Tỉnh lộ 277 cũ)6.552.0003.934.0002.555.0001.792.000-
203Huyện Yên Phong-7.350.0004.410.0002.870.0002.009.000-
204Huyện Yên PhongTừ giao nhau với đường Huỳnh Thúc Kháng - đến hết địa phận Thị trấn Chờ4.389.0002.632.0001.708.0001.197.000-
205Huyện Yên PhongĐoạn từ giáp địa phận xã Tam Giang - đến Quốc lộ 186.552.0003.934.0002.555.0001.792.000-
206Huyện Yên PhongĐoạn từ Quốc lộ 18 - đến giao đường An Dương Vương7.595.0004.557.0002.961.0002.072.000-
207Huyện Yên Phong-4.200.0002.520.0001.638.0001.148.000-
208Huyện Yên Phong-8.442.0005.068.0003.297.0002.310.000-
209Huyện Yên Phong-5.096.0003.057.6001.987.4401.391.208-
210Huyện Yên Phong-6.552.0003.931.2002.555.2801.788.696-
211Huyện Yên Phong-5.824.0003.494.4002.271.3601.589.952-
212Huyện Yên Phong-5.824.0003.494.4002.271.3601.589.952-
213Huyện Yên Phong-7.595.0004.557.0002.962.0502.073.435-
214Huyện Yên Phong-7.595.0004.557.0002.962.0502.073.435-
215Huyện Yên Phong-5.824.0003.494.4002.271.3601.589.952-
216Huyện Yên Phong-6.552.0003.931.2002.555.2801.788.696-
217Huyện Yên Phong-5.824.0003.494.4002.271.3601.589.952-
218Huyện Yên Phong-5.824.0003.494.4002.271.3601.589.952-
219Huyện Yên Phong-5.096.0003.057.6001.987.4401.391.208-
220Huyện Yên Phong-5.824.0003.494.4002.271.3601.589.952-
221Huyện Yên Phong-5.096.0003.057.6001.987.4401.391.208-
222Huyện Yên Phong-6.552.0003.931.2002.555.2801.788.696-
223Huyện Yên Phong-5.824.0003.494.4002.271.3601.589.952-
224Huyện Yên Phong-5.824.0003.494.4002.271.3601.589.952-
225Huyện Yên Phong-5.824.0003.494.4002.271.3601.589.952-
226Huyện Yên Phong-6.552.0003.931.2002.555.2801.788.696-
227Huyện Yên Phong-6.825.0004.095.0002.660.0001.862.000-
228Huyện Yên Phong-7.882.0004.732.0003.073.0002.149.000-
229Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -4.368.0002.620.8001.703.5201.192.464-
230Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -5.096.0003.057.6001.987.4401.391.208-
231Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -5.824.0003.494.4002.271.3601.589.952-
232Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -6.552.0003.931.2002.555.2801.788.696-
233Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -7.280.0004.368.0002.839.2001.987.440-
234Huyện Yên Phong-1.911.0001.148.000749.000525.000-
235Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -3.640.0002.184.0001.419.600993.720-
236Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -4.249.0002.549.4001.657.1101.159.977-
237Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -4.858.0002.914.8001.894.6201.326.234-
238Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -5.460.0003.276.0002.129.4001.490.580-
239Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -6.069.0003.641.4002.366.9101.656.837-
240Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -3.395.0002.037.0001.324.050926.835-
241Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -3.962.0002.377.2001.545.1801.081.626-
242Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -4.529.0002.717.4001.766.3101.236.417-
243Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -5.096.0003.057.6001.987.4401.391.208-
244Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -5.663.0003.397.8002.208.5701.545.999-
245Huyện Yên PhongĐoạn qua địa phận xã Đông Thọ -10.150.0006.090.0003.960.0002.770.000-
246Huyện Yên PhongĐoạn qua địa phận xã Trung Nghĩa -10.150.0006.090.0003.960.0002.770.000-
247Huyện Yên PhongĐoạn tiếp giáp TT.Chờ - đến ngã ba đường nối Tỉnh lộ 295 cầu Mai Đình10.150.0006.090.0003.960.0002.770.000-
248Huyện Yên PhongTừ đường nối Tỉnh lộ 295 - đến bến phà Đông Xuyên cũ6.000.0003.600.0002.340.0001.640.000-
249Huyện Yên PhongĐường nối Tỉnh lộ 295 - đến ngã 3 đường vào thôn Trần Xá7.200.0004.320.0002.810.0001.970.000-
250Huyện Yên PhongTừ ngã 3 đường vào thôn Trần Xá - đến cầu Mai Đình6.500.0003.900.0002.540.0001.780.000-
251Huyện Yên PhongTừ tiếp giáp địa phận thành phố Bắc Ninh - đến tiếp giáp địa phận thị trấn Chờ6.000.0003.600.0002.340.0001.640.000-
252Huyện Yên PhongTừ tiếp giáp địa phận thị trấn Chờ - đến hết địa phận huyện Yên Phong6.000.0003.600.0002.340.0001.640.000-
253Huyện Yên PhongĐoạn thuộc địa phận xã Đông Phong - đến nút giao Quốc lộ 18 với Tỉnh lộ11.260.0006.270.0004.390.0003.070.000-
254Huyện Yên PhongĐoạn từ tiếp giáp nút giao Quốc lộ 18 với Tỉnh lộ 286 - đến tiếp hết địa phận xã Trung Nghĩa10.450.0006.270.0004.080.0002.860.000-
255Huyện Yên PhongĐoạn từ giáp địa phận TT.Chờ - đến ngã ba đi thôn Yên Vỹ10.450.0006.270.0004.080.0002.860.000-
256Huyện Yên PhongĐoạn từ ngã 3 đi thôn Yên Vỹ - đến cầu Đò Lo9.000.0005.400.0003.510.0002.460.000-
257Huyện Yên PhongTừ tiếp giáp thị trấn Chờ - đến chân đê (qua đền thờ Lý Thường Kiệt mới)5.200.0003.120.0002.030.0001.420.000-
258Huyện Yên PhongTừ ngã ba giao đường Tỉnh lộ 277 mới - đến bến đò Như Nguyệt4.500.0002.700.0001.760.0001.230.000-
259Huyện Yên PhongTừ ngã ba Bình An - đến Cầu Tó8.580.0005.150.0003.350.0002.350.000-
260Huyện Yên PhongTừ tiếp giáp TT.Chờ - đến cầu Đông Bích8.580.0005.150.0003.350.0002.350.000-
261Huyện Yên PhongĐoạn tiếp giáp Thị trấn Chờ - đến hết địa phận xã Trung Nghĩa5.850.0003.510.0002.280.0001.600.000-
262Huyện Yên Phong-5.200.0003.120.0002.030.0001.420.000-
263Huyện Yên PhongĐoạn qua địa phận xã Đông Thọ -8.120.0004.872.0003.168.0002.216.000-
264Huyện Yên PhongĐoạn qua địa phận xã Trung Nghĩa -8.120.0004.872.0003.168.0002.216.000-
265Huyện Yên PhongĐoạn tiếp giáp TT.Chờ - đến ngã ba đường nối Tỉnh lộ 295 cầu Mai Đình8.120.0004.872.0003.168.0002.216.000-
266Huyện Yên PhongTừ đường nối Tỉnh lộ 295 - đến bến phà Đông Xuyên cũ4.800.0002.880.0001.872.0001.312.000-
267Huyện Yên PhongĐường nối Tỉnh lộ 295 - đến ngã 3 đường vào thôn Trần Xá5.760.0003.456.0002.248.0001.576.000-
268Huyện Yên PhongTừ ngã 3 đường vào thôn Trần Xá - đến cầu Mai Đình5.200.0003.120.0002.032.0001.424.000-
269Huyện Yên PhongTừ tiếp giáp địa phận thành phố Bắc Ninh - đến tiếp giáp địa phận thị trấn Chờ4.800.0002.880.0001.872.0001.312.000-
270Huyện Yên PhongTừ tiếp giáp địa phận thị trấn Chờ - đến hết địa phận huyện Yên Phong4.800.0002.880.0001.872.0001.312.000-
271Huyện Yên PhongĐoạn thuộc địa phận xã Đông Phong - đến nút giao Quốc lộ 18 với Tỉnh lộ9.008.0005.016.0003.512.0002.456.000-
272Huyện Yên PhongĐoạn từ tiếp giáp nút giao Quốc lộ 18 với Tỉnh lộ 286 - đến tiếp hết địa phận xã Trung Nghĩa8.360.0005.016.0003.264.0002.288.000-
273Huyện Yên PhongĐoạn từ giáp địa phận TT.Chờ - đến ngã ba đi thôn Yên Vỹ8.360.0005.016.0003.264.0002.288.000-
274Huyện Yên PhongĐoạn từ ngã 3 đi thôn Yên Vỹ - đến cầu Đò Lo7.200.0004.320.0002.808.0001.968.000-
275Huyện Yên PhongTừ tiếp giáp thị trấn Chờ - đến chân đê (qua đền thờ Lý Thường Kiệt mới)4.160.0002.496.0001.624.0001.136.000-
276Huyện Yên PhongTừ ngã ba giao đường Tỉnh lộ 277 mới - đến bến đò Như Nguyệt3.600.0002.160.0001.408.000984.000-
277Huyện Yên PhongTừ ngã ba Bình An - đến Cầu Tó6.864.0004.120.0002.680.0001.880.000-
278Huyện Yên PhongTừ tiếp giáp TT.Chờ - đến cầu Đông Bích6.864.0004.120.0002.680.0001.880.000-
279Huyện Yên PhongĐoạn tiếp giáp Thị trấn Chờ - đến hết địa phận xã Trung Nghĩa4.680.0002.808.0001.824.0001.280.000-
280Huyện Yên Phong-4.160.0002.496.0001.624.0001.136.000-
281Huyện Yên PhongĐoạn qua địa phận xã Đông Thọ -7.105.0004.263.0002.772.0001.939.000-
282Huyện Yên PhongĐoạn qua địa phận xã Trung Nghĩa -7.105.0004.263.0002.772.0001.939.000-
283Huyện Yên PhongĐoạn tiếp giáp TT.Chờ - đến ngã ba đường nối Tỉnh lộ 295 cầu Mai Đình7.105.0004.263.0002.772.0001.939.000-
284Huyện Yên PhongTừ đường nối Tỉnh lộ 295 - đến bến phà Đông Xuyên cũ4.200.0002.520.0001.638.0001.148.000-
285Huyện Yên PhongĐường nối Tỉnh lộ 295 - đến ngã 3 đường vào thôn Trần Xá5.040.0003.024.0001.967.0001.379.000-
286Huyện Yên PhongTừ ngã 3 đường vào thôn Trần Xá - đến cầu Mai Đình4.550.0002.730.0001.778.0001.246.000-
287Huyện Yên PhongTừ tiếp giáp địa phận thành phố Bắc Ninh - đến tiếp giáp địa phận thị trấn Chờ4.200.0002.520.0001.638.0001.148.000-
288Huyện Yên PhongTừ tiếp giáp địa phận thị trấn Chờ - đến hết địa phận huyện Yên Phong4.200.0002.520.0001.638.0001.148.000-
289Huyện Yên PhongĐoạn thuộc địa phận xã Đông Phong - đến nút giao Quốc lộ 18 với Tỉnh lộ7.882.0004.389.0003.073.0002.149.000-
290Huyện Yên PhongĐoạn từ tiếp giáp nút giao Quốc lộ 18 với Tỉnh lộ 286 - đến tiếp hết địa phận xã Trung Nghĩa7.315.0004.389.0002.856.0002.002.000-
291Huyện Yên PhongĐoạn từ giáp địa phận TT.Chờ - đến ngã ba đi thôn Yên Vỹ7.315.0004.389.0002.856.0002.002.000-
292Huyện Yên PhongĐoạn từ ngã 3 đi thôn Yên Vỹ - đến cầu Đò Lo6.300.0003.780.0002.457.0001.722.000-
293Huyện Yên PhongTừ tiếp giáp thị trấn Chờ - đến chân đê (qua đền thờ Lý Thường Kiệt mới)3.640.0002.184.0001.421.000994.000-
294Huyện Yên PhongTừ ngã ba giao đường Tỉnh lộ 277 mới - đến bến đò Như Nguyệt3.150.0001.890.0001.232.000861.000-
295Huyện Yên PhongTừ ngã ba Bình An - đến Cầu Tó6.006.0003.605.0002.345.0001.645.000-
296Huyện Yên PhongTừ tiếp giáp TT.Chờ - đến cầu Đông Bích6.006.0003.605.0002.345.0001.645.000-
297Huyện Yên PhongĐoạn tiếp giáp Thị trấn Chờ - đến hết địa phận xã Trung Nghĩa4.095.0002.457.0001.596.0001.120.000-
298Huyện Yên Phong-3.640.0002.184.0001.421.000994.000-
299Huyện Yên Phong-2.470.0001.980.0001.580.0001.190.000-
300Huyện Yên Phong-1.980.0001.580.0001.260.000950.000-
301Huyện Yên Phong-1.580.0001.260.0001.010.000760.000-
302Huyện Yên Phong-2.470.0001.980.0001.580.0001.190.000-
303Huyện Yên Phong-1.980.0001.580.0001.260.000950.000-
304Huyện Yên Phong-1.580.0001.260.0001.010.000760.000-
305Huyện Yên Phong-2.470.0001.980.0001.580.0001.190.000-
306Huyện Yên Phong-1.980.0001.580.0001.260.000950.000-
307Huyện Yên Phong-1.580.0001.260.0001.010.000760.000-
308Huyện Yên Phong-2.280.0001.820.0001.460.0001.100.000-
309Huyện Yên Phong-1.820.0001.460.0001.170.000880.000-
310Huyện Yên Phong-1.460.0001.170.000940.000710.000-
311Huyện Yên Phong-2.280.0001.820.0001.460.0001.100.000-
312Huyện Yên Phong-1.820.0001.460.0001.170.000880.000-
313Huyện Yên Phong-1.460.0001.170.000940.000710.000-
314Huyện Yên Phong-2.280.0001.820.0001.460.0001.100.000-
315Huyện Yên Phong-1.820.0001.460.0001.170.000880.000-
316Huyện Yên Phong-1.460.0001.170.000940.000710.000-
317Huyện Yên Phong-2.280.0001.820.0001.460.0001.100.000-
318Huyện Yên Phong-1.820.0001.460.0001.170.000880.000-
319Huyện Yên Phong-1.460.0001.170.000940.000710.000-
320Huyện Yên Phong-1.920.0001.540.0001.230.000920.000-
321Huyện Yên Phong-1.540.0001.230.000980.000740.000-
322Huyện Yên Phong-1.130.000900.000720.000540.000-
323Huyện Yên Phong-1.976.0001.584.0001.264.000952.000-
324Huyện Yên Phong-1.584.0001.264.0001.008.000760.000-
325Huyện Yên Phong-1.264.0001.008.000808.000608.000-
326Huyện Yên Phong-1.976.0001.584.0001.264.000952.000-
327Huyện Yên Phong-1.584.0001.264.0001.008.000760.000-
328Huyện Yên Phong-1.264.0001.008.000808.000608.000-
329Huyện Yên Phong-1.976.0001.584.0001.264.000952.000-
330Huyện Yên Phong-1.584.0001.264.0001.008.000760.000-
331Huyện Yên Phong-1.264.0001.008.000808.000608.000-
332Huyện Yên Phong-1.824.0001.456.0001.168.000880.000-
333Huyện Yên Phong-1.456.0001.168.000936.000704.000-
334Huyện Yên Phong-1.168.000936.000752.000568.000-
335Huyện Yên Phong-1.824.0001.456.0001.168.000880.000-
336Huyện Yên Phong-1.456.0001.168.000936.000704.000-
337Huyện Yên Phong-1.168.000936.000752.000568.000-
338Huyện Yên Phong-1.824.0001.456.0001.168.000880.000-
339Huyện Yên Phong-1.456.0001.168.000936.000704.000-
340Huyện Yên Phong-1.168.000936.000752.000568.000-
341Huyện Yên Phong-1.824.0001.456.0001.168.000880.000-
342Huyện Yên Phong-1.456.0001.168.000936.000704.000-
343Huyện Yên Phong-1.168.000936.000752.000568.000-
344Huyện Yên Phong-1.536.0001.232.000984.000736.000-
345Huyện Yên Phong-1.232.000984.000784.000592.000-
346Huyện Yên Phong-904.000720.000576.000432.000-
347Huyện Yên Phong-1.729.0001.386.0001.106.000833.000-
348Huyện Yên Phong-1.386.0001.106.000882.000665.000-
349Huyện Yên Phong-1.106.000882.000707.000532.000-
350Huyện Yên Phong-1.729.0001.386.0001.106.000833.000-
351Huyện Yên Phong-1.386.0001.106.000882.000665.000-
352Huyện Yên Phong-1.106.000882.000707.000532.000-
353Huyện Yên Phong-1.729.0001.386.0001.106.000833.000-
354Huyện Yên Phong-1.386.0001.106.000882.000665.000-
355Huyện Yên Phong-1.106.000882.000707.000532.000-
356Huyện Yên Phong-1.596.0001.274.0001.022.000770.000-
357Huyện Yên Phong-1.274.0001.022.000819.000616.000-
358Huyện Yên Phong-1.022.000819.000658.000497.000-
359Huyện Yên Phong-1.596.0001.274.0001.022.000770.000-
360Huyện Yên Phong-1.274.0001.022.000819.000616.000-
361Huyện Yên Phong-1.022.000819.000658.000497.000-
362Huyện Yên Phong-1.596.0001.274.0001.022.000770.000-
363Huyện Yên Phong-1.274.0001.022.000819.000616.000-
364Huyện Yên Phong-1.022.000819.000658.000497.000-
365Huyện Yên Phong-1.596.0001.274.0001.022.000770.000-
366Huyện Yên Phong-1.274.0001.022.000819.000616.000-
367Huyện Yên Phong-1.022.000819.000658.000497.000-
368Huyện Yên Phong-1.344.0001.078.000861.000644.000-
369Huyện Yên Phong-1.078.000861.000686.000518.000-
370Huyện Yên Phong-791.000630.000504.000378.000-
371Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -3.120.0001.872.0001.216.800851.760-
372Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -3.640.0002.184.0001.419.600993.720-
373Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -4.160.0002.496.0001.622.4001.135.680-
374Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -4.680.0002.808.0001.825.2001.277.640-
375Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -5.200.0003.120.0002.028.0001.419.600-
376Huyện Yên PhongVị trí 1 Tỉnh lộ 286 (đoạn thuộc địa phận xã Đông Phong đến nút giao QL18 với TL286) -11.260.0006.756.0004.391.4003.073.980-
377Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -3.120.0001.872.0001.216.800851.760-
378Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -3.640.0002.184.0001.419.600993.720-
379Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -4.160.0002.496.0001.622.4001.135.680-
380Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -4.680.0002.808.0001.825.2001.277.640-
381Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -5.200.0003.120.0002.028.0001.419.600-
382Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -2.700.0001.620.0001.053.000737.100-
383Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -3.150.0001.890.0001.228.500859.950-
384Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -3.600.0002.160.0001.404.000982.800-
385Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -4.050.0002.430.0001.579.5001.105.650-
386Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -4.500.0002.700.0001.755.0001.228.500-
387Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -2.700.0001.620.0001.053.000737.100-
388Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -3.150.0001.890.0001.228.500859.950-
389Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -3.600.0002.160.0001.404.000982.800-
390Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -4.050.0002.430.0001.579.5001.105.650-
391Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -4.500.0002.700.0001.755.0001.228.500-
392Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -2.700.0001.620.0001.053.000737.100-
393Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -3.150.0001.890.0001.228.500859.950-
394Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -3.600.0002.160.0001.404.000982.800-
395Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -4.050.0002.430.0001.579.5001.105.650-
396Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -4.500.0002.700.0001.755.0001.228.500-
397Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -1.920.0001.152.000748.800524.160-
398Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -2.240.0001.344.000873.600611.520-
399Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -2.560.0001.536.000998.400698.880-
400Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -2.880.0001.728.0001.123.200786.240-
401Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -3.200.0001.920.0001.248.000873.600-
402Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -2.520.0001.512.000982.800687.960-
403Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -2.940.0001.764.0001.146.600802.620-
404Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -3.360.0002.016.0001.310.400917.280-
405Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -3.780.0002.268.0001.474.2001.031.940-
406Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -4.200.0002.520.0001.638.0001.146.600-
407Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -2.400.0001.440.000936.000655.200-
408Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -2.800.0001.680.0001.092.000764.400-
409Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -3.200.0001.920.0001.248.000873.600-
410Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -3.600.0002.160.0001.404.000982.800-
411Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -4.000.0002.400.0001.560.0001.092.000-
412Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -1.920.0001.152.000748.800524.160-
413Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -2.240.0001.344.000873.600611.520-
414Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -2.560.0001.536.000998.400698.880-
415Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -2.880.0001.728.0001.123.200786.240-
416Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -3.200.0001.920.0001.248.000873.600-
417Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -2.400.0001.440.000936.000655.200-
418Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -2.800.0001.680.0001.092.000764.400-
419Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -3.200.0001.920.0001.248.000873.600-
420Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -3.600.0002.160.0001.404.000982.800-
421Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -4.000.0002.400.0001.560.0001.092.000-
422Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -2.400.0001.440.000936.000655.200-
423Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -2.800.0001.680.0001.092.000764.400-
424Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -3.200.0001.920.0001.248.000873.600-
425Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -3.600.0002.160.0001.404.000982.800-
426Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -4.000.0002.400.0001.560.0001.092.000-
427Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -2.400.0001.440.000936.000655.200-
428Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -2.800.0001.680.0001.092.000764.400-
429Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -3.200.0001.920.0001.248.000873.600-
430Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -3.600.0002.160.0001.404.000982.800-
431Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -4.000.0002.400.0001.560.0001.092.000-
432Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -2.700.0001.620.0001.053.000737.100-
433Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -3.150.0001.890.0001.228.500859.950-
434Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -3.600.0002.160.0001.404.000982.800-
435Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -4.050.0002.430.0001.579.5001.105.650-
436Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -4.500.0002.700.0001.755.0001.228.500-
437Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -3.120.0001.872.0001.216.800851.760-
438Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -3.640.0002.184.0001.419.600993.720-
439Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -4.160.0002.496.0001.622.4001.135.680-
440Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -4.680.0002.808.0001.825.2001.277.640-
441Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -5.200.0003.120.0002.028.0001.419.600-
442Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -2.700.0001.620.0001.053.000737.100-
443Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -3.150.0001.890.0001.228.500859.950-
444Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -3.600.0002.160.0001.404.000982.800-
445Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -4.050.0002.430.0001.579.5001.105.650-
446Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -4.500.0002.700.0001.755.0001.228.500-
447Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -2.400.0001.440.000936.000655.200-
448Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -2.800.0001.680.0001.092.000764.400-
449Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -3.200.0001.920.0001.248.000873.600-
450Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -3.600.0002.160.0001.404.000982.800-
451Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -4.000.0002.400.0001.560.0001.092.000-
452Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -1.920.0001.152.000748.800524.160-
453Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -2.240.0001.344.000873.600611.520-
454Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -2.560.0001.536.000998.400698.880-
455Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -2.880.0001.728.0001.123.200786.240-
456Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -3.200.0001.920.0001.248.000873.600-
457Huyện Yên PhongVị trí 1 đường TL277 mới -5.200.0003.120.0002.028.0001.419.600-
458Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -1.920.0001.152.000748.800524.160-
459Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -2.240.0001.344.000873.600611.520-
460Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -2.560.0001.536.000998.400698.880-
461Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -2.880.0001.728.0001.123.200786.240-
462Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -3.200.0001.920.0001.248.000873.600-
463Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -1.920.0001.152.000748.800524.160-
464Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -2.240.0001.344.000873.600611.520-
465Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -2.560.0001.536.000998.400698.880-
466Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -2.880.0001.728.0001.123.200786.240-
467Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -3.200.0001.920.0001.248.000873.600-
468Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -2.700.0001.620.0001.053.000737.100-
469Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -3.150.0001.890.0001.228.500859.950-
470Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -3.600.0002.160.0001.404.000982.800-
471Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -4.050.0002.430.0001.579.5001.105.650-
472Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -4.500.0002.700.0001.755.0001.228.500-
473Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -1.920.0001.152.000748.800524.160-
474Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -2.240.0001.344.000873.600611.520-
475Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -2.880.0001.728.0001.123.200786.240-
476Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -3.200.0001.920.0001.248.000873.600-
477Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -1.920.0001.152.000748.800524.160-
478Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -2.240.0001.344.000873.600611.520-
479Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -2.560.0001.536.000998.400698.880-
480Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -2.880.0001.728.0001.123.200786.240-
481Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -3.200.0001.920.0001.248.000873.600-
482Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -1.920.0001.152.000748.800524.160-
483Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -2.240.0001.344.000873.600611.520-
484Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -2.560.0001.536.000998.400698.880-
485Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -2.880.0001.728.0001.123.200786.240-
486Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -3.200.0001.920.0001.248.000873.600-
487Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -2.496.0001.497.600973.440681.408-
488Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -2.912.0001.747.2001.135.680794.976-
489Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -3.328.0001.996.8001.297.920908.544-
490Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -3.744.0002.246.4001.460.1601.022.112-
491Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -4.160.0002.496.0001.622.4001.135.680-
492Huyện Yên PhongVị trí 1 Tỉnh lộ 286 (đoạn thuộc địa phận xã Đông Phong đến nút giao QL18 với TL286) -9.008.0005.404.8003.513.1202.459.184-
493Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -2.496.0001.497.600973.440681.408-
494Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -2.912.0001.747.2001.135.680794.976-
495Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -3.328.0001.996.8001.297.920908.544-
496Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -3.744.0002.246.4001.460.1601.022.112-
497Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -4.160.0002.496.0001.622.4001.135.680-
498Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -2.160.0001.296.000842.400589.680-
499Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -2.520.0001.512.000982.800687.960-
500Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -2.880.0001.728.0001.123.200786.240-
501Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -3.240.0001.944.0001.263.600884.520-
502Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -3.600.0002.160.0001.404.000982.800-
503Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -2.160.0001.296.000842.400589.680-
504Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -2.520.0001.512.000982.800687.960-
505Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -2.880.0001.728.0001.123.200786.240-
506Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -3.240.0001.944.0001.263.600884.520-
507Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -3.600.0002.160.0001.404.000982.800-
508Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -2.160.0001.296.000842.400589.680-
509Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -2.520.0001.512.000982.800687.960-
510Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -2.880.0001.728.0001.123.200786.240-
511Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -3.240.0001.944.0001.263.600884.520-
512Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -3.600.0002.160.0001.404.000982.800-
513Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -1.536.000921.600599.040419.328-
514Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -1.792.0001.075.200698.880489.216-
515Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -2.048.0001.228.800798.720559.104-
516Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -2.304.0001.382.400898.560628.992-
517Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -2.560.0001.536.000998.400698.880-
518Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -2.016.0001.209.600786.240550.368-
519Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -2.352.0001.411.200917.280642.096-
520Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -2.688.0001.612.8001.048.320733.824-
521Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -3.024.0001.814.4001.179.360825.552-
522Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -3.360.0002.016.0001.310.400917.280-
523Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -1.920.0001.152.000748.800524.160-
524Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -2.240.0001.344.000873.600611.520-
525Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -2.560.0001.536.000998.400698.880-
526Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -2.880.0001.728.0001.123.200786.240-
527Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -3.200.0001.920.0001.248.000873.600-
528Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -1.536.000921.600599.040419.328-
529Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -1.792.0001.075.200698.880489.216-
530Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -2.048.0001.228.800798.720559.104-
531Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -2.304.0001.382.400898.560628.992-
532Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -2.560.0001.536.000998.400698.880-
533Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -1.920.0001.152.000748.800524.160-
534Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -2.240.0001.344.000873.600611.520-
535Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -2.560.0001.536.000998.400698.880-
536Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -2.880.0001.728.0001.123.200786.240-
537Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -3.200.0001.920.0001.248.000873.600-
538Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -1.920.0001.152.000748.800524.160-
539Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -2.240.0001.344.000873.600611.520-
540Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -2.560.0001.536.000998.400698.880-
541Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -2.880.0001.728.0001.123.200786.240-
542Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -3.200.0001.920.0001.248.000873.600-
543Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -1.920.0001.152.000748.800524.160-
544Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -2.240.0001.344.000873.600611.520-
545Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -2.560.0001.536.000998.400698.880-
546Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -2.880.0001.728.0001.123.200786.240-
547Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -3.200.0001.920.0001.248.000873.600-
548Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -2.160.0001.296.000842.400589.680-
549Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -2.520.0001.512.000982.800687.960-
550Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -2.880.0001.728.0001.123.200786.240-
551Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -3.240.0001.944.0001.263.600884.520-
552Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -3.600.0002.160.0001.404.000982.800-
553Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -2.496.0001.497.600973.440681.408-
554Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -2.912.0001.747.2001.135.680794.976-
555Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -3.328.0001.996.8001.297.920908.544-
556Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -3.744.0002.246.4001.460.1601.022.112-
557Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -4.160.0002.496.0001.622.4001.135.680-
558Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -2.160.0001.296.000842.400589.680-
559Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -2.520.0001.512.000982.800687.960-
560Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -2.880.0001.728.0001.123.200786.240-
561Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -3.240.0001.944.0001.263.600884.520-
562Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -3.600.0002.160.0001.404.000982.800-
563Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -1.920.0001.152.000748.800524.160-
564Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -2.240.0001.344.000873.600611.520-
565Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -2.560.0001.536.000998.400698.880-
566Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -2.880.0001.728.0001.123.200786.240-
567Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -3.200.0001.920.0001.248.000873.600-
568Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -1.536.000921.600599.040419.328-
569Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -1.792.0001.075.200698.880489.216-
570Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -2.048.0001.228.800798.720559.104-
571Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -2.304.0001.382.400898.560628.992-
572Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -2.560.0001.536.000998.400698.880-
573Huyện Yên PhongVị trí 1 đường TL277 mới -4.160.0002.496.0001.622.4001.135.680-
574Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -1.536.000921.600599.040419.328-
575Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -1.792.0001.075.200698.880489.216-
576Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -2.048.0001.228.800798.720559.104-
577Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -2.304.0001.382.400898.560628.992-
578Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -2.560.0001.536.000998.400698.880-
579Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -1.536.000921.600599.040419.328-
580Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -1.792.0001.075.200698.880489.216-
581Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -2.048.0001.228.800798.720559.104-
582Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -2.304.0001.382.400898.560628.992-
583Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -2.560.0001.536.000998.400698.880-
584Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -2.160.0001.296.000842.400589.680-
585Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -2.520.0001.512.000982.800687.960-
586Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -2.880.0001.728.0001.123.200786.240-
587Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -3.240.0001.944.0001.263.600884.520-
588Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -3.600.0002.160.0001.404.000982.800-
589Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -1.536.000921.600599.040419.328-
590Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -1.792.0001.075.200698.880489.216-
591Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -2.304.0001.382.400898.560628.992-
592Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -2.560.0001.536.000998.400698.880-
593Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -1.536.000921.600599.040419.328-
594Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -1.792.0001.075.200698.880489.216-
595Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -2.048.0001.228.800798.720559.104-
596Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -2.304.0001.382.400898.560628.992-
597Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -2.560.0001.536.000998.400698.880-
598Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -1.536.000921.600599.040419.328-
599Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -1.792.0001.075.200698.880489.216-
600Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -2.048.0001.228.800798.720559.104-
601Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -2.304.0001.382.400898.560628.992-
602Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -2.560.0001.536.000998.400698.880-
603Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -2.184.0001.310.400851.760596.232-
604Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -2.548.0001.528.800993.720695.604-
605Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -2.912.0001.747.2001.135.680794.976-
606Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -3.276.0001.965.6001.277.640894.348-
607Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -3.640.0002.184.0001.419.600993.720-
608Huyện Yên PhongVị trí 1 Tỉnh lộ 286 (đoạn thuộc địa phận xã Đông Phong đến nút giao QL18 với TL286) -7.882.0004.729.2003.073.9802.151.786-
609Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -2.184.0001.310.400851.760596.232-
610Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -2.548.0001.528.800993.720695.604-
611Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -2.912.0001.747.2001.135.680794.976-
612Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -3.276.0001.965.6001.277.640894.348-
613Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -3.640.0002.184.0001.419.600993.720-
614Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -1.890.0001.134.000737.100515.970-
615Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -2.205.0001.323.000859.950601.965-
616Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -2.520.0001.512.000982.800687.960-
617Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -2.835.0001.701.0001.105.650773.955-
618Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -3.150.0001.890.0001.228.500859.950-
619Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -1.890.0001.134.000737.100515.970-
620Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -2.205.0001.323.000859.950601.965-
621Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -2.520.0001.512.000982.800687.960-
622Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -2.835.0001.701.0001.105.650773.955-
623Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -3.150.0001.890.0001.228.500859.950-
624Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -1.890.0001.134.000737.100515.970-
625Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -2.205.0001.323.000859.950601.965-
626Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -2.520.0001.512.000982.800687.960-
627Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -2.835.0001.701.0001.105.650773.955-
628Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -3.150.0001.890.0001.228.500859.950-
629Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -1.344.000806.400524.160366.912-
630Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -1.568.000940.800611.520428.064-
631Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -1.792.0001.075.200698.880489.216-
632Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -2.016.0001.209.600786.240550.368-
633Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -2.240.0001.344.000873.600611.520-
634Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -1.764.0001.058.400687.960481.572-
635Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -2.058.0001.234.800802.620561.834-
636Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -2.352.0001.411.200917.280642.096-
637Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -2.646.0001.587.6001.031.940722.358-
638Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -2.940.0001.764.0001.146.600802.620-
639Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -1.680.0001.008.000655.200458.640-
640Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -1.960.0001.176.000764.400535.080-
641Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -2.240.0001.344.000873.600611.520-
642Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -2.520.0001.512.000982.800687.960-
643Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -2.800.0001.680.0001.092.000764.400-
644Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -1.344.000806.400524.160366.912-
645Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -1.568.000940.800611.520428.064-
646Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -1.792.0001.075.200698.880489.216-
647Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -2.016.0001.209.600786.240550.368-
648Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -2.240.0001.344.000873.600611.520-
649Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -1.680.0001.008.000655.200458.640-
650Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -1.960.0001.176.000764.400535.080-
651Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -2.240.0001.344.000873.600611.520-
652Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -2.520.0001.512.000982.800687.960-
653Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -2.800.0001.680.0001.092.000764.400-
654Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -1.680.0001.008.000655.200458.640-
655Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -1.960.0001.176.000764.400535.080-
656Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -2.240.0001.344.000873.600611.520-
657Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -2.520.0001.512.000982.800687.960-
658Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -2.800.0001.680.0001.092.000764.400-
659Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -1.680.0001.008.000655.200458.640-
660Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -1.960.0001.176.000764.400535.080-
661Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -2.240.0001.344.000873.600611.520-
662Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -2.520.0001.512.000982.800687.960-
663Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -2.800.0001.680.0001.092.000764.400-
664Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -1.890.0001.134.000737.100515.970-
665Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -2.205.0001.323.000859.950601.965-
666Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -2.520.0001.512.000982.800687.960-
667Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -2.835.0001.701.0001.105.650773.955-
668Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -3.150.0001.890.0001.228.500859.950-
669Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -2.184.0001.310.400851.760596.232-
670Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -2.548.0001.528.800993.720695.604-
671Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -2.912.0001.747.2001.135.680794.976-
672Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -3.276.0001.965.6001.277.640894.348-
673Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -3.640.0002.184.0001.419.600993.720-
674Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -1.890.0001.134.000737.100515.970-
675Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -2.205.0001.323.000859.950601.965-
676Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -2.520.0001.512.000982.800687.960-
677Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -2.835.0001.701.0001.105.650773.955-
678Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -3.150.0001.890.0001.228.500859.950-
679Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -1.680.0001.008.000655.200458.640-
680Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -1.960.0001.176.000764.400535.080-
681Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -2.240.0001.344.000873.600611.520-
682Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -2.520.0001.512.000982.800687.960-
683Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -2.800.0001.680.0001.092.000764.400-
684Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -1.344.000806.400524.160366.912-
685Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -1.568.000940.800611.520428.064-
686Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -1.792.0001.075.200698.880489.216-
687Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -2.016.0001.209.600786.240550.368-
688Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -2.240.0001.344.000873.600611.520-
689Huyện Yên PhongVị trí 1 đường TL277 mới -3.640.0002.184.0001.419.600993.720-
690Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -1.344.000806.400524.160366.912-
691Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -1.568.000940.800611.520428.064-
692Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -1.792.0001.075.200698.880489.216-
693Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -2.016.0001.209.600786.240550.368-
694Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -2.240.0001.344.000873.600611.520-
695Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -1.344.000806.400524.160366.912-
696Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m -1.568.000940.800611.520428.064-
697Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m -1.792.0001.075.200698.880489.216-
698Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m -2.016.0001.209.600786.240550.368-
699Huyện Yên PhongMặt cắt đường > 30m -2.240.0001.344.000873.600611.520-
700Huyện Yên PhongMặt cắt đường ≤ 12m -1.890.0001.134.000737.100515.970-
4.7/5 - (98 bình chọn)

 
® 2024 LawFirm.Vn - Thông tin do LawFirm.Vn cung cấp không thay thế cho tư vấn pháp lý. Nếu bạn yêu cầu bất kỳ thông tin nào, bạn có thể nhận được cuộc gọi điện thoại hoặc email từ một trong những Quản lý của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem chính sách bảo mật, điều khoản sử dụng, chính sách cookie và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm của chúng tôi.
Có thể bạn quan tâm
Để lại câu trả lời

Trường "Địa chỉ email" của bạn sẽ không được công khai.

ZaloFacebookMailMap