Bảng giá đất huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang mới nhất theo Quyết định 40/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 72/2021/QĐ-UBND về Quy định Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 56/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 thông qua bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang;
– Quyết định 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang;
– Quyết định 40/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 72/2021/QĐ-UBND về Quy định Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Phân vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại đô thị và ven trục đường giao thông
Việc xác định vị trí của từng lô đất, thửa đất căn cứ vào khả năng sinh lợi, điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi cho sinh hoạt, sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, khoảng cách so với trục đường giao thông và giá đất thực tế của từng vị trí đất trong từng đoạn đường phố, quy định cụ thể như sau:
– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở mặt tiền của các đường phố, các trục đường giao thông, có mức sinh lợi cao nhất và có điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi nhất.
– Vị trí 2: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở các làn đường phụ của các đường phố chính; các ngõ, hẻm của đường phố, mà mặt cắt ngõ có chiều rộng từ năm mét trở lên (5) và có chiều sâu ngõ dưới 200 mét (tính từ sát mép lòng đường chính đến đầu thửa đất < 200m), có mức sinh lợi và có điều kiện kết cấu hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 1 (đối với những thửa đất có chiều sâu lớn được xác định vị trí tính từ vị trí 2 trở đi).
– Vị trí 3: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở trong ngõ, trong hẻm của các ngõ, hẻm không thuộc vị trí 2 nêu trên và các vị trí còn lại khác, có mức sinh lợi và điều kiện kết cấu hạ tầng kém thuận lợi.
Phân vị trí đối với các thửa đất có chiều sâu lớn tại các đô thị và ven các trục đường giao thông.
Đối với đất ở:
– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao đất) vào sâu đến 20m.
– Vị trí 2: Tính từ trên 20m vào sâu đến 40m.
– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.
Đối với đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại các phường thuộc huyện Yên Dũng và các thị trấn thuộc các huyện.
– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao, cho thuê đất) vào sâu đến 30m.
– Vị trí 2: Tính từ trên 30m vào sâu đến 60m.
– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.
Đối với đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ thuộc các xã trên địa bàn tỉnh.
– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao, cho thuê đất) vào sâu đến 50m.
– Vị trí 2: Tính từ trên 50m vào sâu đến 100m.
– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.
3.1.2. Phân khu vực, vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại nông thôn
– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế cao nhất, có điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi nhất từng khu vực, ở vị trí có mặt tiền tiếp giáp với các trục đường giao thông hoặc nằm tại trung tâm xã hoặc nằm gần một trong các khu vực như: UBND xã, trường học, trạm y tế, chợ, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu công nghiệp, cụm công nghiệp.
– Vị trí 2: Áp dụng đối với các thửa đất tiếp giáp với các thửa đất nằm ở vị trí 1, có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế và kết cấu hạ tầng kém hơn các thửa đất nằm ở vị trí 1.
– Vị trí 3: Áp dụng đối với các thửa đất tiếp giáp với các thửa đất nằm ở vị trí 2, có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế và kết cấu hạ tầng kém hơn các thửa đất nằm ở vị trí 2 và các vị trí còn lại của thửa đất.
3.2. Bảng giá đất huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ Bưu điện huyện - đến điểm giao đến đường Pháp Loa | 30.000.000 | 18.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ điểm giao - đến đường Pháp Loa đến Cống Buộm | 28.000.000 | 16.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Yên Dũng | Đường Hoàng Hoa Thám - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | từ điểm đầu giao đường tỉnh 299 (đường 398 cũ) - đến cây xăng Anh Phong | 28.000.000 | 16.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Yên Dũng | Đường Lê Đức Trung - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | - | 30.000.000 | 18.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Yên Dũng | Đường Nguyễn Viết Chất - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | - | 20.000.000 | 12.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Yên Dũng | Đường Đào Sư Tích - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | - | 18.000.000 | 10.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Yên Dũng | Đường Pháp Loa - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ vị trí điểm đầu (Phía Nam của chợ Neo) - đến điểm giao cắt với đường Trần Hưng Đạo | 30.000.000 | 18.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Yên Dũng | Đường Pháp Loa - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ điểm cắt với đường Trần Hưng Đạo - đến điểm cuối đường phố Ba Tổng | 25.000.000 | 15.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Yên Dũng | Đường Phạm Túc Minh - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ nhà văn hóa Tổ dân phố 3 - đến điểm giao cắt đường Đào Sư Tích | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Yên Dũng | Đường Phạm Túc Minh - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ đường Đào Sư Tích - đến điểm giao đường Ngô Uông | 18.000.000 | 12.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Yên Dũng | Đường Lưu Viết Thoảng - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ điểm đầu đường (Nhà bà Sáu Cứ) - đến đoạn giao cắt đường Pháp Loa (nhà bà Quỹ Đức) | 10.000.000 | 6.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Yên Dũng | Đường Lưu Viết Thoảng - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ điểm cắt với đường Pháp Loa - đến điểm giao đường Hoàng Hoa Thám | 20.000.000 | 16.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Nhân Tông - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ Bưu điện huyện - đến hết đất Kiểm Lâm cũ | 20.000.000 | 12.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Nhân Tông - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ Kiểm Lâm cũ - đến hết đất nhà ông Cừa | 15.000.000 | 9.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Nhân Tông - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ hết đất nhà ông Cừa - đến đầu cầu Bến Đám | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Yên Dũng | Đường Ngô Uông - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ điểm giao cắt với đường Phạm Túc Minh - đến điểm cuối tiếp giáp Hoàng Hoa Thám | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Yên Dũng | Phố Ba Tổng - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ Đình Ba Tổng - đến điểm rẽ thôn Biền Đông xã Cảnh Thụy | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Yên Dũng | Phố Ba Tổng - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ điểm rẽ thôn Biền Đông, xã Cảnh Thụy - đến điểm cuối giáp với đường Pháp Loa | 10.000.000 | 6.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ đường Trần Nhân Tông(đường tỉnh 299) - đến gầm cầu Bến Đám | 10.000.000 | 6.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ gầm cầu Bến Đám đi xã Tân Liễu - đến hết địa phận TT Nham Biền | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ hết đất nhà ông Ánh (TDP Kem) - đến hết đất thị trấn Nham Biền (TDP Kem) | 20.000.000 | 12.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đường Hoàng Hoa Thám kéo dài từ cây xăng Anh Phong - đến Quốc lộ 17 (Tỉnh lộ 398 cũ) | 25.000.000 | 15.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Trục đường nối và đường gom từ Quốc lộ 17 đi Quốc lộ 18 - | 28.000.000 | 16.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đường tỉnh 398 (đường huyện ĐH5B cũ) - | 20.000.000 | 12.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đường từ Ngã tư Tổ dân phố Minh phượng đi Tổ dân phố Đông Hương (đường huyện ĐH5 cũ) - | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Bờ kênh Nham Biền đoạn từ Cống Kem thuộc thị trấn Nham Biền đi hết địa phận Tổ dân phố Kem, giáp địa phận xã Yên Lư (đường đi về UBND xã Yên Lư) - | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư Lạc Phú thị trấn Nham Biền - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ đầu đường Hoàng Hoa Thám kéo dài đi Thiền viện Trúc Lâm Phượng Hoàng (gần trường Yên Dũng số 1). - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư Lạc Phú thị trấn Nham Biền - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn đường tiếp giáp với kênh Nham Biền (song song với đường Hoàng Hoa Thám kéo dài) - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư Lạc Phú thị trấn Nham Biền - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Các vị trí còn lại của Khu dân cư Lạc Phú và diện tích đất ở tiếp giáp với các trục đường quy hoạch khu dân cư Lạc Phú - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Yên Dũng | Khu đô thị Gwin đối với các thửa đất không tiếp giáp với trục đường đã được đặt tên - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Các thửa đất có mặt đường mặt cắt >= 16 m - | 16.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Yên Dũng | Khu đô thị Gwin đối với các thửa đất không tiếp giáp với trục đường đã được đặt tên - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Các thửa đất có vị trí còn lại - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Yên Dũng | Các vị trí còn lại trong các tổ dân phố thuộc thị trấn Nham Biền, huyện Yên Dũng (đối với các các tiểu khu trước đây thuộc thị trấn Neo) | - | 5.400.000 | 3.200.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Yên Dũng | Các vị trí còn lại trong các tổ dân phố thuộc thị trấn Nham Biền, huyện Yên Dũng (đối với các thôn trước đây thuộc xã Nham Sơn), Thắng Cương | - | 4.500.000 | 3.200.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 - THỊ TRẤN TÂN AN | Đoạn từ giáp xã Thái Đào - đến ngã tư Tân An (lối rẽ chùa Vĩnh Nghiêm) | 20.000.000 | 12.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 - THỊ TRẤN TÂN AN | Đoạn từ điểm giao cắt tỉnh lộ 299 với tỉnh lộ 293 - đến hết đất thị trấn Tân An (giáp xã Xuân Phú) | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B - THỊ TRẤN TÂN AN | Đoạn từ ngã tư Tân An (lối rẽ chùa Vĩnh Nghiêm) - đến hết đất nhà ông Thưởng, Bà Hạnh TDP Kim Xuyên, thị trấn Tân An | 18.000.000 | 10.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN TÂN AN | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận thị trấn Tân An - | 25.000.000 | 15.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN TÂN AN | Đoạn từ Cầu Sông, tổ dân phố Nguyễn đi Lão Hộ (hết địa phận Tân An) - | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN TÂN AN | Đường nối đường tỉnh 293 qua trạm y tế Tân Dân - đến đường tỉnh 299 | 16.000.000 | 9.600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN TÂN AN | Đoạn đường từ đoạn rẽ nhà Nga Giảng - đến cầu thôn Nguyễn (đường đi xã Lão Hộ) | 10.000.000 | 6.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN TÂN AN | Đường từ đường tỉnh 299, ngã tư công ty Unico đi xã Hương gián qua tổ dân phố Trung (đường ĐH 9 cũ) - | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN TÂN AN | Các vị trí còn lại ở các tổ dân phố của thị trấn Tân An - | 5.400.000 | 3.200.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ hết đất thị trấn Nham Biền - đến hết trạm biến thế Liên Sơn xã Tiền Phong | 15.000.000 | 9.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ hết trạm biến thế Liên Sơn xã Tiền Phong - đến Bưu điện xã Tiền Phong | 13.000.000 | 7.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ Bưu điện xã Tiền Phong - đến đường QL1A | 28.000.000 | 16.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
46 | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ Trạm biến thế - đến Ngã 4 Tiền Phong (Đoạn quy hoạch mới QL17) | 28.000.000 | 16.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
47 | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ giáp Quốc lộ 1 - đến cầu Lịm Xuyên (phần đất thuộc địa phận huyện Yên Dũng) | 25.000.000 | 15.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
48 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 (cũ là đường tỉnh 398) | Đoạn từ bến phà Đồng Việt - đến giáp đất dự án khu dân cư Nam Tiến | 10.000.000 | 6.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 (cũ là đường tỉnh 398) | Đoạn từ hết đất dự án khu dân cư Nam Tiến - đến điểm rẽ xã Tiến Dũng (quán bà Trà) đến hết đất trường PTTH Yên Dũng số 3 | 16.000.000 | 9.600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
50 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 (cũ là đường tỉnh 398) | Đoạn từ hết đất trường PTTH Yên Dũng số 3 - đến cây xăng ông Bộ | 18.000.000 | 10.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
51 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 (cũ là đường tỉnh 398) | Đoạn từ Cây xăng ông Bộ, xã Cảnh Thụy - đến cống Buộm | 22.000.000 | 13.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
52 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 | Đoạn cầu bến Đám - đến hết địa phận xã Xuân Phú (Giáp thị trấn Tân An). | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
53 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ hết đất nhà ông Thưởng, Bà Hạnh TDP Kim Xuyên, thị trấn Tân An - đến điểm rẽ làng nghề, xã Lãng Sơn (trừ các thửa đất thuộc khu dân cư thôn An Phú xã Xuân Phú và khu dân cư thôn Tân Sơn, xã Quỳnh Sơn) | 15.000.000 | 9.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
54 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ giáp điểm rẽ vào làng nghề xã Lãng Sơn hết đất trạm Bưu chính viễn thông xã Quỳnh Sơn. - | 18.000.000 | 10.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
55 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ hết đất trạm bưu chính viễn thông xã Quỳnh Sơn - đến hết đất nhà bà Lan Hội, hết dốc Đèo Dẻ đường rẽ vào thôn Sơn Thịnh- xã Trí Yên | 10.000.000 | 6.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
56 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ hết đất nhà bà Lan Hội (đèo Dẻ) - đến cổng chùa Vĩnh Nghiêm | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
57 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận các xã Hương Gián, Lão Hộ | Đoạn từ cầu Văn Sơn - đến hết thửa đất TMDV Bắc Thủy thuộc địa phận xã Hương Gián | 30.000.000 | 18.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
58 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận các xã Hương Gián, Lão Hộ | Đoạn từ hết thửa đất TMDV Bắc Thủy - đến hết địa phận xã Hương Gián | 25.000.000 | 15.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
59 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận các xã Hương Gián, Lão Hộ | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận xã Lão Hộ - | 14.000.000 | 8.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
60 | Huyện Yên Dũng | Đường Trường Trinh (đường dẫn Cầu Đồng Sơn cũ địa phận xã Hương Gián) | - | 25.000.000 | 15.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
61 | Huyện Yên Dũng | Đường nối đường tỉnh 293 đến Quốc lộ 17 (qua địa phận xã Tiền phong) | - | 25.000.000 | 15.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
62 | Huyện Yên Dũng | Trục đường nối và đường gom từ Quốc lộ 17 đi Quốc lộ 37 (địa phận xã Nội Hoàng, xã Tiền Phong) | - | 20.000.000 | 12.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
63 | Huyện Yên Dũng | Đường gom cao tốc Quốc lộ 1A qua địa phận huyện Yên Dũng | - | 15.000.000 | 9.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
64 | Huyện Yên Dũng | Đường từ Công an huyện đi xã Thắng Cương cũ (đường ĐH4 cũ) | - | 10.000.000 | 6.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
65 | Huyện Yên Dũng | Đường tỉnh 398 (Đường từ điểm giao đường tỉnh 299 (xã Cảnh Thụy) đến giáp thị xã Việt Yên (đường huyện ĐH5B)) | Đoạn từ điểm giao đường tỉnh 299 (xã Cảnh Thụy) - đến hết địa phận xã Tư Mại) | 20.000.000 | 12.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
66 | Huyện Yên Dũng | Đường tỉnh 398 (Đường từ điểm giao đường tỉnh 299 (xã Cảnh Thụy) đến giáp thị xã Việt Yên (đường huyện ĐH5B)) | Đoạn từ đường giao đường nối QL18 - QL17 - đến hết đê Tả Cầu Yên Lư (thuộc địa phận xã Yên Lư) | 18.000.000 | 10.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
67 | Huyện Yên Dũng | Đường tỉnh 398 (Đường từ điểm giao đường tỉnh 299 (xã Cảnh Thụy) đến giáp thị xã Việt Yên (đường huyện ĐH5B)) | Đoạn từ đê Tả Cầu - đến giáp địa phận thị xã Việt Yên | 15.000.000 | 9.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
68 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Cảnh Thụy | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo (nhà bà Hoa Sức) - đến điểm giao cắt đường Pháp Loa đi Cổng đình (giáp đất nhà ông Vượng) | 15.000.000 | 9.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
69 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Cảnh Thụy | Đoạn từ Cây Xăng ông Bộ - đến hết địa phận xã Cảnh Thụy (Đường ĐH3 cũ từ gã tư cây xăng ông Bộ xã Cảnh Thụy đi xã Tư Mại ) | 15.000.000 | 9.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
70 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Nội Hoàng | Đoạn đường trục xã Nội Hoàng từ nhà Nghỉ Thanh Tùng thôn Nội - đến Bờ Suôi thôn Chiền (hết đất nhà ông Vượng), đến giáp khu quy hoạch dân cư mới Chiền Sy | 15.000.000 | 9.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
71 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Nội Hoàng | Đoạn từ điểm đầu khu quy hoạch dân cư mới Chiền Sy - đến đường giao đường nối QL17-QL37 | 20.000.000 | 12.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
72 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Nội Hoàng | Trục đường chính thôn Giá từ đường nối QL17 - QL37 - đến giáp đất xã Vân Trung huyện Việt Yên | 15.000.000 | 9.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
73 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tiền Phong | Đoạn Đường trục xã Tiền Phong Từ lối rẽ QL 17 (Công ty Cổ phần phát triển Fuji) - đến trường tiểu học xã Tiền Phong, đến hết đất bà Thân Thị Búng thôn Quyết Tiến. | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
74 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tiền Phong | Đoạn Đường trục xã Tiền Phong thôn Quyết Tiến, Thành Công từ hết đất bà Thân Thị Búng thôn Quyết Tiến - đến hết đất bà Từ Thị Hòe thôn Thành công. | 10.000.000 | 6.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
75 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tiền Phong | Đoạn Đường trục xã Tiền Phong thôn Quyết Tiến, Thành Công từ hết đất bà Từ Thị Hòe thôn Thành Công - đến hết đất ông Thân Văn Phức thôn Thành công. | 8.000.000 | 4.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
76 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tiền Phong | Đoạn từ Bưu điện xã Tiền Phong đi thôn Phấn Sơn xã Đồng Sơn (TP Bắc Giang) (địa phận xã Tiền Phong) - | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
77 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tiền Phong | Đoạn từ đất nhà Thân Quang Cần thôn Liên Sơn - đến đường giao đường nối đường tỉnh 293 đến Quốc lộ 17 (đường Cầu Đồng Sơn) (Đường ĐH6 cũ). | 8.000.000 | 4.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
78 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tiền Phong | đoạn đường từ ngã 3 Tiền Phong - đến hết cổng UBND xã Tiền Phong (hết đất ông Đỗ Văn Nam) | 6.800.000 | 4.100.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
79 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Yên Lư | Đoạn từ cống Kem thuộc xã Yên Lư - đến ngã ba Yên Phượng | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
80 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Yên Lư | Đoạn từ Ngã ba Yên Phượng - đến hết khu dân cư mới thôn Yên Phượng (trừ các thửa đất thuộc khu dân cư thôn Bùi Bến) | 16.000.000 | 9.600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
81 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Yên Lư | Đoạn từ hết khu dân cư mới thôn Bùi Bến - đến Bến đò Cung kiệm | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
82 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Yên Lư | Từ Ngã 3 Yên Phượng - đến Kè Chàn (hết đất nhà bà Luyến, thôn Yên Sơn | 8.000.000 | 4.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
83 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Yên Lư | Từ đoạn rẽ đường nối QL 17 địa phận xã Yên Lư đi Trạm Bơm Yên Tập (hết đất nhà ông Chinh, thôn Yên Tập Bắc) - | 10.000.000 | 6.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
84 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tư Mại | Đoạn hết đất xã Cảnh Thụy - đến cầu Thượng, Đông Khánh, xã Tư Mại (kênh cấp 1), đến bến đò Phù Lãng (Đường ĐH3 cũ từ ngã tư cây xăng ông Bộ xã Cảnh Thụy đi xã Tư Mại) | 10.000.000 | 6.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
85 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tư Mại | Đoạn từ Cổng Trạm Y tế xã - đến hết đất nhà ông Toản, thôn Bắc Am | 8.000.000 | 4.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
86 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tư Mại | Đoạn từ nhà ông Toản thôn Bắc Am - đến dốc đê (hết địa phận nhà ô Đào) | 6.500.000 | 3.900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
87 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tiến Dũng | Đoạn nối từ đường 299 (qua quán bà Trà) - đến trạm y tế xã Tiến Dũng | 7.000.000 | 4.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
88 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tiến Dũng | Đoạn từ trường Trung học cơ sở Tiến Dũng - đến hết địa phận thôn Huyện xã Tiến Dũng (Đường về miếu Cô Hoa giáp Cảnh Thụy) | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
89 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Đồng Phúc | Nga 3 nối đường tỉnh 299 - đến dốc đê Cao Đồng (hết đất nhà ông Đàm) | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
90 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Đồng Phúc | Từ nhà ông Đàm - đến trạm bơm cổ pháp, thôn Cựu Dưới | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
91 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Lãng Sơn | Đường từ phố Tân Sơn đi Làng Nghề thuộc địa phận xã Lãng Sơn (Đường ĐH10 cũ) - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
92 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Hương Gián | Từ dốc Chân bờ đê thôn Đông Tiến - đến điểm giao cắt đường 293 (ĐH8 cũ) | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
93 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Hương Gián | Từ đường rẽ thôn Chanh Áng giao cắt với đường 293 - đến điểm giao đường dẫn đến cầu Đồng Sơn (ĐH8 cũ) | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
94 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tân Liễu | Đoạn từ Dộc Đê nhà ông Vị thuộc địa phận xã Tân Liễu - đến đầu Đa thôn Tân Độ, đường quốc phòng từ Đầu đa thôn Tân Độ đến hết địa phận xã Tân Liễu (đường đi Hồ câu Phấn Sơn) (ĐH7 cũ) | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
95 | Huyện Yên Dũng | Địa phận Đức Giang | Đoạn nối từ đường 299 - đến hết đất nhà ông Phạm Văn Khương thôn Đường, xã Đức Giang | 8.000.000 | 4.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
96 | Huyện Yên Dũng | Địa phận Đức Giang | Đoạn nối từ đường 299 (qua quán bà Trà) đi xã Tiến Dũng (các thửa đất thuộc địa phận xã Đức Giang. - | 8.000.000 | 4.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
97 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Quỳnh Sơn | Đoạn từ phố Tân Sơn đi làng nghề xã Lãng Sơn (đoạn qua xã Quỳnh Sơn) (Đường ĐH10 cũ) - | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
98 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Quỳnh Sơn | Đoạn từ đường 299B - đến cổng làng Quỳnh Sơn | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
99 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Quỳnh Sơn | Đoàn từ nghĩa trang liệt sỹ đi Ngã tư thôn Ngọc Sơn (đường ĐH9 cũ) - | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
100 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới xã Đức Giang | Các ô mặt tiếp giáp đường gom TL398 - Mặt cắt 3 - 3 rộng 17m (lòng đường rộng 9m; vỉa hè một bên rộng 5m và một bên rộng 3m). - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
101 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới xã Đức Giang | Các ô mặt tiếp giáp trục chính khu dân cư, đấu nối trực tiếp với đường tỉnh 299 (TL398) - Mặt cắt 1 - 1 rộng 21m (lòng đường rộng 9m; vỉa hè hai bên m - | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới xã Đức Giang | Các ô thuộc làn 2 đường tỉnh 299 (TL398) - Mặt cắt 2 - 2 rộng 18m (lòng đường rộng 8m; vỉa hè hai bên mỗi bên rộng 5m). - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới xã Đức Giang | Các ô còn lại tiếp giáp mặt cắt 1-1 (rộng 21m) mặt cắt 2-2 (rộng 18m); mặt cắt 5-5 (rộng 19m) - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
104 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới xã Đức Giang | Các ô còn lại tiếp giáp mặt cắt 4-4 rộng 21m (lòng đường rộng 9m; vỉa hè hai bên mỗi bên rộng 6m). Hướng vào khu đất nông nghiệp hiện trạng. - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 3A-3A (Tuyến song song với đường tỉnh 299) - | 22.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 2-2 (Dọc đường ĐH3 đi xã Tư Mại, tiếp giáp khu dân cư cũ) - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
107 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 3-3 (Đường nội bộ khu đô thị) - LK01(Từ ô 25 - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 3-3 (Đường nội bộ khu đô thị) - Các vị trí còn lại - | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 1-1 (đường vành đai phía Nam) - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
110 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 5A-5A (Đường nội bộ khu đô thị tiếp giáp với bến xe) - | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Nam Tiến, xã Đồng Việt | Đường tỉnh 299 (mặt cắt 1-1) rộng 42 m (cũ là đường 398) - | 18.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
112 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Nam Tiến, xã Đồng Việt | Mặt cắt 2a rộng 21 m - Đường tỉnh 299 (mặt cắt 1-1) rộng 42 m (cũ là đường 398) - | 14.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Nam Tiến, xã Đồng Việt | Làn 2 đường tỉnh 299 (cũ là 398) - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
114 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Nam Tiến, xã Đồng Việt | Các đoạn còn lại trong khu dân cư mới Nam Tiến - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
115 | Huyện Yên Dũng | Khu đất dịch vụ Nội Hoàng (trừ các lô thực hiện đấu giá QSDĐ) | Những thửa đất có lòng mặt đường lớn hơn 5 m - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
116 | Huyện Yên Dũng | Khu đất dịch vụ Nội Hoàng (trừ các lô thực hiện đấu giá QSDĐ) | Những thửa đất có lòng mặt đường từ 5 m trở xuống - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
117 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư thôn Tiên Phong, xã Nội Hoàng (giai đoạn 1) | Mặt cắt đường rộng 15,5m, lòng đường rộng 7,0m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 4,0m - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
118 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư thôn Tiên Phong, xã Nội Hoàng (giai đoạn 1) | Lòng đường rộng 8,0m, vỉa hè 4,0m - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
119 | Huyện Yên Dũng | HTKT thôn Minh Phượng, xã Nham Sơn (nay là TDP Minh Phượng, TT Nham Biền) (khu vườn vải) | - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
120 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư tiểu khu 3, tiểu khu 4,5 thị trấn Neo (nay là thị trấn Nham Biền) đối với các thửa đất không nằm trên trục đường đã được đặt tên của thị trấn Nham Biền | - | 16.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121 | Huyện Yên Dũng | TDP Hương, TT Tân An | Giáp đường TL.299, đối diện UBND thị trấn Tân Dân (cũ) - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
122 | Huyện Yên Dũng | TDP Hương, TT Tân An | Mặt cắt đường rộng 20,5m, lòng đường rộng 10,5m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 5,0m - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
123 | Huyện Yên Dũng | TDP Hương, TT Tân An | Mặt cắt đường rộng 16,0 m, lòng đường rộng 7,0m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 4,5m - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới thôn Hấn, thôn Kép, xã Hương Gián | Các thửa đất tiếp giáp từ đường rẽ thôn Chanh Áng giao cắt với đường 293 - đến điểm giao đường Trường Trinh (ĐH8 cũ) | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới thôn Hấn, thôn Kép, xã Hương Gián | Các thửa đất còn lại - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư thôn Dõng, xã Hương Gián (đối diện với Trạm y tế xã Hương Gián mới) | - | 7.000.000 | 4.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
127 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư xứ đồng Đầu Trại Dưới, thôn Minh Phượng | Mặt cắt đường rộng 15,0m, lòng đường rộng 7,0m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 4,0m - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
128 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư xứ đồng Đầu Trại Dưới, thôn Minh Phượng | Mặt cắt đường rộng 18,0 m, lòng đường rộng 9,m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 4,5m (tiếp giáp mặt kênh Nham Biền) - | 18.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
129 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư Xứ đồng Đầu Trại Trên, thôn Minh Phượng | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
130 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư tiểu khu 4,5, thị trấn Neo (nay là TT Nham Biền) (xứ đồng Đồng Gióng) đối với các thửa đất không tiếp giáp với trục đường đã được đặt tên | Mặt cắt đường rộng 16,5m, lòng đường rộng 7,5m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 4,5m - | 16.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
131 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư tiểu khu 4,5, thị trấn Neo (nay là TT Nham Biền) (xứ đồng Đồng Gióng) đối với các thửa đất không tiếp giáp với trục đường đã được đặt tên | Mặt cắt đường rộng 16,5m, lòng đường rộng 7,5m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 4,5m, đối diện hồ điều hòa - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
132 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư tiểu khu 4,5, thị trấn Neo (nay là TT Nham Biền) (xứ đồng Đồng Gióng) đối với các thửa đất không tiếp giáp với trục đường đã được đặt tên | Mặt cắt đường rộng 18,0m, lòng đường rộng 9,m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 4,5m, đối diện trường học, huyện đội - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
133 | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Xuân Đông, xã Xuân Phú | Mặt cắt đường rộng 31,0m, lòng đường rộng 21m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 5m (giáp đường TL 299) - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
134 | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Xuân Đông, xã Xuân Phú | Các thửa đất còn lại thuộc khu dân cư - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
135 | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Huyện, xã Tiến Dũng | Các lô thửa đất tiếp giáp với trục đường đoạn từ trường Trung học cơ sở Tiến Dũng - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
136 | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Huyện, xã Tiến Dũng | Các thửa đất còn lại - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
137 | Huyện Yên Dũng | KĐT số 1, thị trấn Nham Biền (sau Chi cục thuế) | Đường QH, mặt cắt 19,5m, hè đường 4,5mx2 - | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
138 | Huyện Yên Dũng | KĐT số 1, thị trấn Nham Biền (sau Chi cục thuế) | Đường QH, mặt cắt 16,0 m, hè đường 4,5mx2 - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
139 | Huyện Yên Dũng | KĐT số 1, thị trấn Nham Biền (sau Chi cục thuế) | Đường QH, mặt cắt 25,0 m, hè đường 6,0mx2 - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
140 | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Tư Mại (khu 1) | Mặt cắt đường rộng 20,5m, lòng đường rộng 10,5 m vỉa hè 2 bên mỗi bên 5,0m - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
141 | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Tư Mại (khu 1) | Các lô có đường Mặt cắt đường rộng 16,5m, lòng đường rộng 7,5m vỉa hè 2 bên mỗi bên 4,5m; - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
142 | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Tư Mại (khu 1) | Mặt cắt đường rộng 19,0m, lòng đường rộng 9,0 m vỉa hè 2 bên mỗi bên 5,0m - | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143 | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Cảnh Thụy - TT Neo (nay là TT Nham Biền) | Mặt cắt đường rộng 23,0m, lòng đường rộng 14,0m vỉa hè 2 bên mỗi bên 4,5m; giữa có giải cây xanh ngăn cách - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
144 | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Cảnh Thụy - TT Neo (nay là TT Nham Biền) | Mặt cắt đường rộng 16,0m, lòng đường rộng 7,0m vỉa hè 2 bên mỗi bên 4,5m; - | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
145 | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Cảnh Thụy - TT Neo (nay là TT Nham Biền) | Mặt cắt đường rộng 32,0m, lòng đường rộng 20,0m vỉa hè 2 bên mỗi bên 6,0m; - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
146 | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Tư Mại (khu 2) | Mặt cắt 16,5 m, hè đường 4,5mx2 - | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147 | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Tư Mại (khu 2) | Mặt cắt 22,5 m, hè đường 6mx2 - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148 | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Tư Mại (khu 2) | Mặt cắt 19 m, hè đường 5mx2 - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
149 | Huyện Yên Dũng | KĐT số 2, thị trấn Nham Biền (đối diện khu, cụm công nghiệp Yên Lư) đối với các thửa đất không tiếp giáp với đường nối Quốc lộ 18 đi Quốc lộ 17 | Mặt cắt đường rộng 20m: Lòng đường rộng 11m (LK01) - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
150 | Huyện Yên Dũng | KĐT số 2, thị trấn Nham Biền (đối diện khu, cụm công nghiệp Yên Lư) đối với các thửa đất không tiếp giáp với đường nối Quốc lộ 18 đi Quốc lộ 18 | Mặt cắt đường rộng 20m: Lòng đường rộng 8m (LK 02, 03, 04) - | 16.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
151 | Huyện Yên Dũng | KDC Thôn Tân Sơn, xã Quỳnh Sơn (gần trụ sở UBND xã đấu giá QSDĐ năm 2022) | Mặt cắt đường rộng 29,0m, lòng đường rộng 15,0m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 7,0m, tiếp giáp đường tỉnh 299B - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
152 | Huyện Yên Dũng | KDC Thôn Tân Sơn, xã Quỳnh Sơn (gần trụ sở UBND xã đấu giá QSDĐ năm 2022) | Các thửa đất còn lại - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
153 | Huyện Yên Dũng | KDC Thượng Tùng, xã Lão Hộ | Mặt cắt đường quy hoạch rộng 58,5m, lòng đường chính rộng 2x10,5m, DPC giữa rộng 1,5m; DPC 2 bên rộng 2x 2,0m; đường gom 2x 9m; vỉa hè 2x7,0m; (tiếp g - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
154 | Huyện Yên Dũng | KDC mới tổ dân phố Hương, thị trấn Tân An | Mặt cắt đường rộng 22,5m, lòng đường rộng 10,5m, vỉa hè 6,0mX2 (LK01...) - | 15.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
155 | Huyện Yên Dũng | KDC mới tổ dân phố Hương, thị trấn Tân An | Mặt cắt đường rộng 20m, lòng đường rộng 8m, vỉa hè 6,0mX2 (LK01, LK02, LK03); Đối diện khuân viên cây xanh - | 15.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
156 | Huyện Yên Dũng | KDC mới tổ dân phố Hương, thị trấn Tân An | Mặt cắt đường rộng 16,5m, lòng đường rộng 7,5m, vỉa hè 4,5mX2 (LK01); Đối diện khu dân cư hiện trạng - | 14.980.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
157 | Huyện Yên Dũng | KDC mới tổ dân phố Hương, thị trấn Tân An | Mặt cắt đường rộng 15,5m, lòng đường rộng 8m, vỉa hè 6,0m + 1,5m, đối diện kênh Giữa - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
158 | Huyện Yên Dũng | Khu tái định cư Cầu Đồng Việt | Mặt cắt đường rộng 22,5m, lòng đường rộng 10,5m, vỉa hè 6mX2 (LK01, LK03) - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
159 | Huyện Yên Dũng | Khu tái định cư Cầu Đồng Việt | Mặt cắt đường rộng 20m, lòng đường rộng 8m, vỉa hè 6mX2 (LK01, LK02, LK03) - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
160 | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Cảnh Thụy (gói 5) | Mặt cắt đường rộng 32m, lòng đường rộng 22m, vỉa hè 6mX2 (LK10 từ lô số 299 - đến lô 311), đối diện Lạc Phú 3 | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
161 | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Cảnh Thụy (gói 5) | Mặt cắt đường rộng 19m, lòng đường rộng 9m, vỉa hè 5mX2 (LK10 từ lô số 311 - đến lô 314; LK11 từ lô 341 đến lô 347) | 17.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
162 | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Cảnh Thụy (gói 5) | Mặt cắt đường rộng 16,5m, lòng đường rộng 7,5m, vỉa hè 4,5mX2 (LK10 từ lô số 315 - đến lô 326; LK11 từ lô 327-340; từ lô 348 - 361) | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
163 | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Tiên La, xã Đức Giang | Mặt cắt đường rộng 9,0m, lòng đường hiện trạng rộng 6,0m, vỉa hè 3,0m - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
164 | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Tây, xã Hương Gián | Mặt cắt đường rộng 16,5m, lòng đường rộng 7,5m, vỉa hè 4,5m (làn 2 và làn 3 đường dẫn lên cầu Đồng Sơn) - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
165 | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Hạ, xã Đức Giang | Mặt cắt đường rộng 28m, lòng đường rộng 12m, vỉa hè 8,0mX2 (LK01); Tiếp giáp đường trục chính của xã. - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
166 | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Hạ, xã Đức Giang | Mặt cắt đường rộng 20m, lòng đường rộng 8m, vỉa hè 6,0mX2 (LK01) (làn 2). - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
167 | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Tiên Phong, xã Nội Hoàng (giai đoạn 4) | Mặt cắt đường rộng 17,5m, lòng đường rộng 10m, vỉa hè 7,5m (N129, N130), - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
168 | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Tiên Phong, xã Nội Hoàng (giai đoạn 4) | Mặt cắt đường rộng 18m, lòng đường rộng 8m, vỉa hè 5mX2 (N129, N130; N126, N127, N128), đối diện khuôn viên cây xanh - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
169 | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Tiên Phong, xã Nội Hoàng (giai đoạn 4) | Mặt cắt đường rộng 15m, lòng đường rộng 8m, vỉa hè 5m + 2m (N126), đối diện khu dân cư hiện trạng - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
170 | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Tiên Phong, xã Nội Hoàng (giai đoạn 5) | Mặt cắt đường rộng 15m, lòng đường rộng 8m, vỉa hè 5m + 2m (N124, N122), đối diện khu dân cư hiện trạng - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
171 | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Tiên Phong, xã Nội Hoàng (giai đoạn 5) | Mặt cắt đường rộng 18m, lòng đường rộng 8m, vỉa hè 5mX2 (N122; N123; N124; N125; N127) - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
172 | Huyện Yên Dũng | KDC tổ dân phố Kem, TT Nham Biền | Mặt cắt đường rộng 16m, lòng đường rộng 7,0m, vỉa hè 4,5mX2 (LKV1); Đối diện nhà ở xã hội - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
173 | Huyện Yên Dũng | KDC tổ dân phố Kem, TT Nham Biền | Mặt cắt đường rộng 15,5m, lòng đường rộng 7,5m, vỉa hè 4,0mX2 (LKV1, LKV4); Đối diện khuôn viên cây xanh - | 16.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
174 | Huyện Yên Dũng | KDC tổ dân phố Kem - Phương Sơn, TT Nham Biền | Mặt cắt đường quy hoạch rộng 55,5m, lòng đường chính rộng 2x10,5m, DPC giữa rộng 1,5m; DPC 2 bên rộng 2x 1,5m; đường gom 2x 9m; vỉa hè 2x6,0m; (tiếp g - | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
175 | Huyện Yên Dũng | KDC tổ dân phố Kem - Phương Sơn, TT Nham Biền | Mặt cắt đường rộng 16,0m, lòng đường rộng 7,0m, vỉa hè 2x4,5m ; - | 16.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
176 | Huyện Yên Dũng | Khu 1 KDC mới xã Lãng Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 1 (OLK: 02,04,12,13,5,7,14,15): Chiều rộng nền đường Bnền=23,0m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 11m; Chiều rộng hè Bhè=2x6m=12m. Trục chính - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
177 | Huyện Yên Dũng | Khu 1 KDC mới xã Lãng Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 2,3,4 (OLK: 03,04, 06,07,08,09,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19): Chiều rộng nền đường Bnền= 20m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộn - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
178 | Huyện Yên Dũng | KDC Tam Sơn, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 1 (LK: 01,04): Chiều rộng nền đường Bnền=17,0m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộng hè Bh=3+6m=9,0m. Giáp khu dân cư thôn Tam Sơn - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
179 | Huyện Yên Dũng | KDC Tam Sơn, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 4 (LK: 02,03): Chiều rộng nền đường Bnền=17,0m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộng hè Bh=3+6m=9,0m. Phía giáp khu dân cư thôn Tâ - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
180 | Huyện Yên Dũng | KDC Tam Sơn, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 2 (LK:04): Chiều rộng nền đường Bnền= 20m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộng hè đường hai bên Bhè=2x6m=12m. Cạnh trường mầm non - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
181 | Huyện Yên Dũng | KDC Tam Sơn, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 3 (LK: 03): Chiều rộng nền đường Bnền= 20m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộng hè đường hai bên Bhè=2x6m=12m. Cạnh đất cây xanh, - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
182 | Huyện Yên Dũng | KDC Tam Sơn, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 6 (LK: 01,02,03,04): Chiều rộng nền đường Bnền= 20m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộng hè đường hai bên Bhè=2x6m=12m. Cạnh đất - | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
183 | Huyện Yên Dũng | HTKT Tiểu khu 3, thị trấn Nham Biền | Mặt cắt đường rộng 32m, lòng đường rộng 20m, vỉa hè 6mX2 (từ lô số 01 - đến lô số 25), bám trụ chính đường Hoàng Hoa Thám | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
184 | Huyện Yên Dũng | HTKT Tiểu khu 3, thị trấn Nham Biền | Mặt cắt đường rộng 16,5m, lòng đường rộng 7,5m, vỉa hè 4,5mX2 (từ lô số 26 - đến lô số 70) | 16.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
185 | Huyện Yên Dũng | HTKT Tiểu khu 3, thị trấn Nham Biền | Mặt cắt đường rộng 16m, lòng đường rộng 7,0m, vỉa hè 4,5mX2 (từ lô số 71 - đến lô số 90) | 16.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
186 | Huyện Yên Dũng | HTKT khu đất tái định cư để GPMB dự án Cải tạo, nâng cấp ĐT 398 đoạn từ Đồng Việt đi thị trấn Neo và Quốc lô 17 từ cống Kem đi xã Tiền Phong, huyện Yên Dũng | Mặt cắt đường rộng 29,5m, lòng đường rộng 23,5m (bao gồm cả dải phân cách giữa rộng 1,5m), vỉa hè 6m (LK2), (tiếp giáp QL17, đoạn qua xã Tiền Phong) - | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
187 | Huyện Yên Dũng | HTKT khu đất tái định cư để GPMB dự án Cải tạo, nâng cấp ĐT 398 đoạn từ Đồng Việt đi thị trấn Neo và Quốc lô 17 từ cống Kem đi xã Tiền Phong, huyện Yên Dũng | Mặt cắt đường rộng 20m, lòng đường rộng 8,0m, vỉa hè 2x6,0m (LK1) - | 15.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
188 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư thôn Bùi Bến, xã Yên Lư | - | 19.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
189 | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ Bưu điện huyện - đến điểm giao đến đường Pháp Loa | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
190 | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ điểm giao - đến đường Pháp Loa đến Cống Buộm | 11.200.000 | 6.700.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
191 | Huyện Yên Dũng | Đường Hoàng Hoa Thám - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | từ điểm đầu giao đường tỉnh 299 (đường 398 cũ) - đến cây xăng Anh Phong | 11.200.000 | 6.700.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
192 | Huyện Yên Dũng | Đường Lê Đức Trung - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | - | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
193 | Huyện Yên Dũng | Đường Nguyễn Viết Chất - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | - | 8.000.000 | 4.800.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
194 | Huyện Yên Dũng | Đường Đào Sư Tích - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | - | 7.200.000 | 4.320.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
195 | Huyện Yên Dũng | Đường Pháp Loa - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ vị trí điểm đầu (Phía Nam của chợ Neo) - đến điểm giao cắt với đường Trần Hưng Đạo | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
196 | Huyện Yên Dũng | Đường Pháp Loa - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ điểm cắt với đường Trần Hưng Đạo - đến điểm cuối đường phố Ba Tổng | 10.000.000 | 6.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
197 | Huyện Yên Dũng | Đường Phạm Túc Minh - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ nhà văn hóa Tổ dân phố 3 - đến điểm giao cắt đường Đào Sư Tích | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
198 | Huyện Yên Dũng | Đường Phạm Túc Minh - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ đường Đào Sư Tích - đến điểm giao đường Ngô Uông | 7.200.000 | 4.800.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
199 | Huyện Yên Dũng | Đường Lưu Viết Thoảng - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ điểm đầu đường (Nhà bà Sáu Cứ) - đến đoạn giao cắt đường Pháp Loa (nhà bà Quỹ Đức) | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
200 | Huyện Yên Dũng | Đường Lưu Viết Thoảng - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ điểm cắt với đường Pháp Loa - đến điểm giao đường Hoàng Hoa Thám | 8.000.000 | 4.800.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
201 | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Nhân Tông - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ Bưu điện huyện - đến hết đất Kiểm Lâm cũ | 8.000.000 | 4.800.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
202 | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Nhân Tông - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ Kiểm Lâm cũ - đến hết đất nhà ông Cừa | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
203 | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Nhân Tông - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ hết đất nhà ông Cừa - đến đầu cầu Bến Đám | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
204 | Huyện Yên Dũng | Đường Ngô Uông - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ điểm giao cắt với đường Phạm Túc Minh - đến điểm cuối tiếp giáp Hoàng Hoa Thám | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
205 | Huyện Yên Dũng | Phố Ba Tổng - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ Đình Ba Tổng - đến điểm rẽ thôn Biền Đông xã Cảnh Thụy | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
206 | Huyện Yên Dũng | Phố Ba Tổng - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ điểm rẽ thôn Biền Đông, xã Cảnh Thụy - đến điểm cuối giáp với đường Pháp Loa | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
207 | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ đường Trần Nhân Tông(đường tỉnh 299) - đến gầm cầu Bến Đám | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
208 | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ gầm cầu Bến Đám đi xã Tân Liễu - đến hết địa phận TT Nham Biền | 2.900.000 | 1.700.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
209 | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ hết đất nhà ông Ánh (TDP Kem) - đến hết đất thị trấn Nham Biền (TDP Kem) | 8.000.000 | 4.800.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
210 | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đường Hoàng Hoa Thám kéo dài từ cây xăng Anh Phong - đến Quốc lộ 17 (Tỉnh lộ 398 cũ) | 10.000.000 | 6.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
211 | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Trục đường nối và đường gom từ Quốc lộ 17 đi Quốc lộ 18 - | 11.200.000 | 6.700.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
212 | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đường tỉnh 398 (đường huyện ĐH5B cũ) - | 8.000.000 | 4.800.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
213 | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đường từ Ngã tư Tổ dân phố Minh phượng đi Tổ dân phố Đông Hương (đường huyện ĐH5 cũ) - | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
214 | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Bờ kênh Nham Biền đoạn từ Cống Kem thuộc thị trấn Nham Biền đi hết địa phận Tổ dân phố Kem, giáp địa phận xã Yên Lư (đường đi về UBND xã Yên Lư) - | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
215 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư Lạc Phú thị trấn Nham Biền - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ đầu đường Hoàng Hoa Thám kéo dài đi Thiền viện Trúc Lâm Phượng Hoàng (gần trường Yên Dũng số 1). - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
216 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư Lạc Phú thị trấn Nham Biền - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn đường tiếp giáp với kênh Nham Biền (song song với đường Hoàng Hoa Thám kéo dài) - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
217 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư Lạc Phú thị trấn Nham Biền - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Các vị trí còn lại của Khu dân cư Lạc Phú và diện tích đất ở tiếp giáp với các trục đường quy hoạch khu dân cư Lạc Phú - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
218 | Huyện Yên Dũng | Khu đô thị Gwin đối với các thửa đất không tiếp giáp với trục đường đã được đặt tên - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Các thửa đất có mặt đường mặt cắt >= 16 m - | 6.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
219 | Huyện Yên Dũng | Khu đô thị Gwin đối với các thửa đất không tiếp giáp với trục đường đã được đặt tên - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Các thửa đất có vị trí còn lại - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
220 | Huyện Yên Dũng | Các vị trí còn lại trong các tổ dân phố thuộc thị trấn Nham Biền, huyện Yên Dũng (đối với các các tiểu khu trước đây thuộc thị trấn Neo) | - | 2.200.000 | 1.300.000 | 780.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
221 | Huyện Yên Dũng | Các vị trí còn lại trong các tổ dân phố thuộc thị trấn Nham Biền, huyện Yên Dũng (đối với các thôn trước đây thuộc xã Nham Sơn), Thắng Cương | - | 1.800.000 | 1.080.000 | 648.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
222 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 - THỊ TRẤN TÂN AN | Đoạn từ giáp xã Thái Đào - đến ngã tư Tân An (lối rẽ chùa Vĩnh Nghiêm) | 8.000.000 | 4.800.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
223 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 - THỊ TRẤN TÂN AN | Đoạn từ điểm giao cắt tỉnh lộ 299 với tỉnh lộ 293 - đến hết đất thị trấn Tân An (giáp xã Xuân Phú) | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
224 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B - THỊ TRẤN TÂN AN | Đoạn từ ngã tư Tân An (lối rẽ chùa Vĩnh Nghiêm) - đến hết đất nhà ông Thưởng, Bà Hạnh TDP Kim Xuyên, thị trấn Tân An | 7.200.000 | 4.320.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
225 | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN TÂN AN | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận thị trấn Tân An - | 10.000.000 | 6.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
226 | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN TÂN AN | Đoạn từ Cầu Sông, tổ dân phố Nguyễn đi Lão Hộ (hết địa phận Tân An) - | 2.900.000 | 1.800.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
227 | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN TÂN AN | Đường nối đường tỉnh 293 qua trạm y tế Tân Dân - đến đường tỉnh 299 | 6.400.000 | 3.840.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
228 | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN TÂN AN | Đoạn đường từ đoạn rẽ nhà Nga Giảng - đến cầu thôn Nguyễn (đường đi xã Lão Hộ) | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
229 | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN TÂN AN | Đường từ đường tỉnh 299, ngã tư công ty Unico đi xã Hương gián qua tổ dân phố Trung (đường ĐH 9 cũ) - | 2.900.000 | 1.800.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
230 | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN TÂN AN | Các vị trí còn lại ở các tổ dân phố của thị trấn Tân An - | 2.200.000 | 1.300.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
231 | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ hết đất thị trấn Nham Biền - đến hết trạm biến thế Liên Sơn xã Tiền Phong | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
232 | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ hết trạm biến thế Liên Sơn xã Tiền Phong - đến Bưu điện xã Tiền Phong | 5.200.000 | 3.100.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
233 | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ Bưu điện xã Tiền Phong - đến đường QL1A | 11.200.000 | 6.700.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
234 | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ Trạm biến thế - đến Ngã 4 Tiền Phong (Đoạn quy hoạch mới QL17) | 11.200.000 | 6.700.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
235 | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ giáp Quốc lộ 1 - đến cầu Lịm Xuyên (phần đất thuộc địa phận huyện Yên Dũng) | 10.000.000 | 6.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
236 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 (cũ là đường tỉnh 398) | Đoạn từ bến phà Đồng Việt - đến giáp đất dự án khu dân cư Nam Tiến | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
237 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 (cũ là đường tỉnh 398) | Đoạn từ hết đất dự án khu dân cư Nam Tiến - đến điểm rẽ xã Tiến Dũng (quán bà Trà) đến hết đất trường PTTH Yên Dũng số 3 | 6.400.000 | 3.840.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
238 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 (cũ là đường tỉnh 398) | Đoạn từ hết đất trường PTTH Yên Dũng số 3 - đến cây xăng ông Bộ | 7.200.000 | 4.320.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
239 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 (cũ là đường tỉnh 398) | Đoạn từ Cây xăng ông Bộ, xã Cảnh Thụy - đến cống Buộm | 8.800.000 | 5.300.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
240 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 | Đoạn cầu bến Đám - đến hết địa phận xã Xuân Phú (Giáp thị trấn Tân An). | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
241 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ hết đất nhà ông Thưởng, Bà Hạnh TDP Kim Xuyên, thị trấn Tân An - đến điểm rẽ làng nghề, xã Lãng Sơn (trừ các thửa đất thuộc khu dân cư thôn An Phú xã Xuân Phú và khu dân cư thôn Tân Sơn, xã Quỳnh Sơn) | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
242 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ giáp điểm rẽ vào làng nghề xã Lãng Sơn hết đất trạm Bưu chính viễn thông xã Quỳnh Sơn. - | 7.200.000 | 4.320.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
243 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ hết đất trạm bưu chính viễn thông xã Quỳnh Sơn - đến hết đất nhà bà Lan Hội, hết dốc Đèo Dẻ đường rẽ vào thôn Sơn Thịnh- xã Trí Yên | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
244 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ hết đất nhà bà Lan Hội (đèo Dẻ) - đến cổng chùa Vĩnh Nghiêm | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
245 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận các xã Hương Gián, Lão Hộ | Đoạn từ cầu Văn Sơn - đến hết thửa đất TMDV Bắc Thủy thuộc địa phận xã Hương Gián | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
246 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận các xã Hương Gián, Lão Hộ | Đoạn từ hết thửa đất TMDV Bắc Thủy - đến hết địa phận xã Hương Gián | 10.000.000 | 6.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
247 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận các xã Hương Gián, Lão Hộ | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận xã Lão Hộ - | 5.600.000 | 3.360.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
248 | Huyện Yên Dũng | Đường Trường Trinh (đường dẫn Cầu Đồng Sơn cũ địa phận xã Hương Gián) | - | 10.000.000 | 6.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
249 | Huyện Yên Dũng | Đường nối đường tỉnh 293 đến Quốc lộ 17 (qua địa phận xã Tiền phong) | - | 10.000.000 | 6.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
250 | Huyện Yên Dũng | Trục đường nối và đường gom từ Quốc lộ 17 đi Quốc lộ 37 (địa phận xã Nội Hoàng, xã Tiền Phong) | - | 8.000.000 | 4.800.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
251 | Huyện Yên Dũng | Đường gom cao tốc Quốc lộ 1A qua địa phận huyện Yên Dũng | - | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
252 | Huyện Yên Dũng | Đường từ Công an huyện đi xã Thắng Cương cũ (đường ĐH4 cũ) | - | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
253 | Huyện Yên Dũng | Đường tỉnh 398 (Đường từ điểm giao đường tỉnh 299 (xã Cảnh Thụy) đến giáp thị xã Việt Yên (đường huyện ĐH5B)) | Đoạn từ điểm giao đường tỉnh 299 (xã Cảnh Thụy) - đến hết địa phận xã Tư Mại) | 8.000.000 | 4.800.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
254 | Huyện Yên Dũng | Đường tỉnh 398 (Đường từ điểm giao đường tỉnh 299 (xã Cảnh Thụy) đến giáp thị xã Việt Yên (đường huyện ĐH5B)) | Đoạn từ đường giao đường nối QL18 - QL17 - đến hết đê Tả Cầu Yên Lư (thuộc địa phận xã Yên Lư) | 7.200.000 | 4.320.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
255 | Huyện Yên Dũng | Đường tỉnh 398 (Đường từ điểm giao đường tỉnh 299 (xã Cảnh Thụy) đến giáp thị xã Việt Yên (đường huyện ĐH5B)) | Đoạn từ đê Tả Cầu - đến giáp địa phận thị xã Việt Yên | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
256 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Cảnh Thụy | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo (nhà bà Hoa Sức) - đến điểm giao cắt đường Pháp Loa đi Cổng đình (giáp đất nhà ông Vượng) | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
257 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Cảnh Thụy | Đoạn từ Cây Xăng ông Bộ - đến hết địa phận xã Cảnh Thụy (Đường ĐH3 cũ từ gã tư cây xăng ông Bộ xã Cảnh Thụy đi xã Tư Mại ) | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
258 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Nội Hoàng | Đoạn đường trục xã Nội Hoàng từ nhà Nghỉ Thanh Tùng thôn Nội - đến Bờ Suôi thôn Chiền (hết đất nhà ông Vượng), đến giáp khu quy hoạch dân cư mới Chiền Sy | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
259 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Nội Hoàng | Đoạn từ điểm đầu khu quy hoạch dân cư mới Chiền Sy - đến đường giao đường nối QL17-QL37 | 8.000.000 | 4.800.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
260 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Nội Hoàng | Trục đường chính thôn Giá từ đường nối QL17 - QL37 - đến giáp đất xã Vân Trung huyện Việt Yên | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
261 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tiền Phong | Đoạn Đường trục xã Tiền Phong Từ lối rẽ QL 17 (Công ty Cổ phần phát triển Fuji) - đến trường tiểu học xã Tiền Phong, đến hết đất bà Thân Thị Búng thôn Quyết Tiến. | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
262 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tiền Phong | Đoạn Đường trục xã Tiền Phong thôn Quyết Tiến, Thành Công từ hết đất bà Thân Thị Búng thôn Quyết Tiến - đến hết đất bà Từ Thị Hòe thôn Thành công. | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
263 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tiền Phong | Đoạn Đường trục xã Tiền Phong thôn Quyết Tiến, Thành Công từ hết đất bà Từ Thị Hòe thôn Thành Công - đến hết đất ông Thân Văn Phức thôn Thành công. | 3.200.000 | 1.920.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
264 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tiền Phong | Đoạn từ Bưu điện xã Tiền Phong đi thôn Phấn Sơn xã Đồng Sơn (TP Bắc Giang) (địa phận xã Tiền Phong) - | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
265 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tiền Phong | Đoạn từ đất nhà Thân Quang Cần thôn Liên Sơn - đến đường giao đường nối đường tỉnh 293 đến Quốc lộ 17 (đường Cầu Đồng Sơn) (Đường ĐH6 cũ). | 3.200.000 | 1.920.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
266 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tiền Phong | đoạn đường từ ngã 3 Tiền Phong - đến hết cổng UBND xã Tiền Phong (hết đất ông Đỗ Văn Nam) | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
267 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Yên Lư | Đoạn từ cống Kem thuộc xã Yên Lư - đến ngã ba Yên Phượng | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
268 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Yên Lư | Đoạn từ Ngã ba Yên Phượng - đến hết khu dân cư mới thôn Yên Phượng (trừ các thửa đất thuộc khu dân cư thôn Bùi Bến) | 6.400.000 | 3.840.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
269 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Yên Lư | Đoạn từ hết khu dân cư mới thôn Bùi Bến - đến Bến đò Cung kiệm | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
270 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Yên Lư | Từ Ngã 3 Yên Phượng - đến Kè Chàn (hết đất nhà bà Luyến, thôn Yên Sơn | 3.200.000 | 1.920.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
271 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Yên Lư | Từ đoạn rẽ đường nối QL 17 địa phận xã Yên Lư đi Trạm Bơm Yên Tập (hết đất nhà ông Chinh, thôn Yên Tập Bắc) - | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
272 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tư Mại | Đoạn hết đất xã Cảnh Thụy - đến cầu Thượng, Đông Khánh, xã Tư Mại (kênh cấp 1), đến bến đò Phù Lãng (Đường ĐH3 cũ từ ngã tư cây xăng ông Bộ xã Cảnh Thụy đi xã Tư Mại) | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
273 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tư Mại | Đoạn từ Cổng Trạm Y tế xã - đến hết đất nhà ông Toản, thôn Bắc Am | 3.200.000 | 1.920.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
274 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tư Mại | Đoạn từ nhà ông Toản thôn Bắc Am - đến dốc đê (hết địa phận nhà ô Đào) | 2.600.000 | 1.600.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
275 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tiến Dũng | Đoạn nối từ đường 299 (qua quán bà Trà) - đến trạm y tế xã Tiến Dũng | 2.800.000 | 1.700.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
276 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tiến Dũng | Đoạn từ trường Trung học cơ sở Tiến Dũng - đến hết địa phận thôn Huyện xã Tiến Dũng (Đường về miếu Cô Hoa giáp Cảnh Thụy) | 2.400.000 | 1.500.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
277 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Đồng Phúc | Nga 3 nối đường tỉnh 299 - đến dốc đê Cao Đồng (hết đất nhà ông Đàm) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
278 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Đồng Phúc | Từ nhà ông Đàm - đến trạm bơm cổ pháp, thôn Cựu Dưới | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
279 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Lãng Sơn | Đường từ phố Tân Sơn đi Làng Nghề thuộc địa phận xã Lãng Sơn (Đường ĐH10 cũ) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
280 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Hương Gián | Từ dốc Chân bờ đê thôn Đông Tiến - đến điểm giao cắt đường 293 (ĐH8 cũ) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
281 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Hương Gián | Từ đường rẽ thôn Chanh Áng giao cắt với đường 293 - đến điểm giao đường dẫn đến cầu Đồng Sơn (ĐH8 cũ) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
282 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tân Liễu | Đoạn từ Dộc Đê nhà ông Vị thuộc địa phận xã Tân Liễu - đến đầu Đa thôn Tân Độ, đường quốc phòng từ Đầu đa thôn Tân Độ đến hết địa phận xã Tân Liễu (đường đi Hồ câu Phấn Sơn) (ĐH7 cũ) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
283 | Huyện Yên Dũng | Địa phận Đức Giang | Đoạn nối từ đường 299 - đến hết đất nhà ông Phạm Văn Khương thôn Đường, xã Đức Giang | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
284 | Huyện Yên Dũng | Địa phận Đức Giang | Đoạn nối từ đường 299 (qua quán bà Trà) đi xã Tiến Dũng (các thửa đất thuộc địa phận xã Đức Giang. - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
285 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Quỳnh Sơn | Đoạn từ phố Tân Sơn đi làng nghề xã Lãng Sơn (đoạn qua xã Quỳnh Sơn) (Đường ĐH10 cũ) - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
286 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Quỳnh Sơn | Đoạn từ đường 299B - đến cổng làng Quỳnh Sơn | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
287 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Quỳnh Sơn | Đoàn từ nghĩa trang liệt sỹ đi Ngã tư thôn Ngọc Sơn (đường ĐH9 cũ) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
288 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới xã Đức Giang | Các ô mặt tiếp giáp đường gom TL398 - Mặt cắt 3 - 3 rộng 17m (lòng đường rộng 9m; vỉa hè một bên rộng 5m và một bên rộng 3m). - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
289 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới xã Đức Giang | Các ô mặt tiếp giáp trục chính khu dân cư, đấu nối trực tiếp với đường tỉnh 299 (TL398) - Mặt cắt 1 - 1 rộng 21m (lòng đường rộng 9m; vỉa hè hai bên m - | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
290 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới xã Đức Giang | Các ô thuộc làn 2 đường tỉnh 299 (TL398) - Mặt cắt 2 - 2 rộng 18m (lòng đường rộng 8m; vỉa hè hai bên mỗi bên rộng 5m). - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
291 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới xã Đức Giang | Các ô còn lại tiếp giáp mặt cắt 1-1 (rộng 21m) mặt cắt 2-2 (rộng 18m); mặt cắt 5-5 (rộng 19m) - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
292 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới xã Đức Giang | Các ô còn lại tiếp giáp mặt cắt 4-4 rộng 21m (lòng đường rộng 9m; vỉa hè hai bên mỗi bên rộng 6m). Hướng vào khu đất nông nghiệp hiện trạng. - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
293 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 3A-3A (Tuyến song song với đường tỉnh 299) - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
294 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 2-2 (Dọc đường ĐH3 đi xã Tư Mại, tiếp giáp khu dân cư cũ) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
295 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 3-3 (Đường nội bộ khu đô thị) - LK01(Từ ô 25 - | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
296 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 3-3 (Đường nội bộ khu đô thị) - Các vị trí còn lại - | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
297 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 1-1 (đường vành đai phía Nam) - | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
298 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 5A-5A (Đường nội bộ khu đô thị tiếp giáp với bến xe) - | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
299 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Nam Tiến, xã Đồng Việt | Đường tỉnh 299 (mặt cắt 1-1) rộng 42 m (cũ là đường 398) - | 7.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
300 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Nam Tiến, xã Đồng Việt | Mặt cắt 2a rộng 21 m - Đường tỉnh 299 (mặt cắt 1-1) rộng 42 m (cũ là đường 398) - | 5.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
301 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Nam Tiến, xã Đồng Việt | Làn 2 đường tỉnh 299 (cũ là 398) - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
302 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Nam Tiến, xã Đồng Việt | Các đoạn còn lại trong khu dân cư mới Nam Tiến - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
303 | Huyện Yên Dũng | Khu đất dịch vụ Nội Hoàng (trừ các lô thực hiện đấu giá QSDĐ) | Những thửa đất có lòng mặt đường lớn hơn 5 m - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
304 | Huyện Yên Dũng | Khu đất dịch vụ Nội Hoàng (trừ các lô thực hiện đấu giá QSDĐ) | Những thửa đất có lòng mặt đường từ 5 m trở xuống - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
305 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư thôn Tiên Phong, xã Nội Hoàng (giai đoạn 1) | Mặt cắt đường rộng 15,5m, lòng đường rộng 7,0m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 4,0m - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
306 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư thôn Tiên Phong, xã Nội Hoàng (giai đoạn 1) | Lòng đường rộng 8,0m, vỉa hè 4,0m - | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
307 | Huyện Yên Dũng | HTKT thôn Minh Phượng, xã Nham Sơn (nay là TDP Minh Phượng, TT Nham Biền) (khu vườn vải) | - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
308 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư tiểu khu 3, tiểu khu 4,5 thị trấn Neo (nay là thị trấn Nham Biền) đối với các thửa đất không nằm trên trục đường đã được đặt tên của thị trấn Nham Biền | - | 6.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
309 | Huyện Yên Dũng | TDP Hương, TT Tân An | Giáp đường TL.299, đối diện UBND thị trấn Tân Dân (cũ) - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
310 | Huyện Yên Dũng | TDP Hương, TT Tân An | Mặt cắt đường rộng 20,5m, lòng đường rộng 10,5m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 5,0m - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
311 | Huyện Yên Dũng | TDP Hương, TT Tân An | Mặt cắt đường rộng 16,0 m, lòng đường rộng 7,0m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 4,5m - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
312 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới thôn Hấn, thôn Kép, xã Hương Gián | Các thửa đất tiếp giáp từ đường rẽ thôn Chanh Áng giao cắt với đường 293 - đến điểm giao đường Trường Trinh (ĐH8 cũ) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
313 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới thôn Hấn, thôn Kép, xã Hương Gián | Các thửa đất còn lại - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
314 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư thôn Dõng, xã Hương Gián (đối diện với Trạm y tế xã Hương Gián mới) | - | 2.800.000 | 1.700.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
315 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư xứ đồng Đầu Trại Dưới, thôn Minh Phượng | Mặt cắt đường rộng 15,0m, lòng đường rộng 7,0m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 4,0m - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
316 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư xứ đồng Đầu Trại Dưới, thôn Minh Phượng | Mặt cắt đường rộng 18,0 m, lòng đường rộng 9,m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 4,5m (tiếp giáp mặt kênh Nham Biền) - | 7.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
317 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư Xứ đồng Đầu Trại Trên, thôn Minh Phượng | - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
318 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư tiểu khu 4,5, thị trấn Neo (nay là TT Nham Biền) (xứ đồng Đồng Gióng) đối với các thửa đất không tiếp giáp với trục đường đã được đặt tên | Mặt cắt đường rộng 16,5m, lòng đường rộng 7,5m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 4,5m - | 6.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
319 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư tiểu khu 4,5, thị trấn Neo (nay là TT Nham Biền) (xứ đồng Đồng Gióng) đối với các thửa đất không tiếp giáp với trục đường đã được đặt tên | Mặt cắt đường rộng 16,5m, lòng đường rộng 7,5m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 4,5m, đối diện hồ điều hòa - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
320 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư tiểu khu 4,5, thị trấn Neo (nay là TT Nham Biền) (xứ đồng Đồng Gióng) đối với các thửa đất không tiếp giáp với trục đường đã được đặt tên | Mặt cắt đường rộng 18,0m, lòng đường rộng 9,m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 4,5m, đối diện trường học, huyện đội - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
321 | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Xuân Đông, xã Xuân Phú | Mặt cắt đường rộng 31,0m, lòng đường rộng 21m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 5m (giáp đường TL 299) - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
322 | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Xuân Đông, xã Xuân Phú | Các thửa đất còn lại thuộc khu dân cư - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
323 | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Huyện, xã Tiến Dũng | Các lô thửa đất tiếp giáp với trục đường đoạn từ trường Trung học cơ sở Tiến Dũng - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
324 | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Huyện, xã Tiến Dũng | Các thửa đất còn lại - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
325 | Huyện Yên Dũng | KĐT số 1, thị trấn Nham Biền (sau Chi cục thuế) | Đường QH, mặt cắt 19,5m, hè đường 4,5mx2 - | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
326 | Huyện Yên Dũng | KĐT số 1, thị trấn Nham Biền (sau Chi cục thuế) | Đường QH, mặt cắt 16,0 m, hè đường 4,5mx2 - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
327 | Huyện Yên Dũng | KĐT số 1, thị trấn Nham Biền (sau Chi cục thuế) | Đường QH, mặt cắt 25,0 m, hè đường 6,0mx2 - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
328 | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Tư Mại (khu 1) | Mặt cắt đường rộng 20,5m, lòng đường rộng 10,5 m vỉa hè 2 bên mỗi bên 5,0m - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
329 | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Tư Mại (khu 1) | Các lô có đường Mặt cắt đường rộng 16,5m, lòng đường rộng 7,5m vỉa hè 2 bên mỗi bên 4,5m; - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
330 | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Tư Mại (khu 1) | Mặt cắt đường rộng 19,0m, lòng đường rộng 9,0 m vỉa hè 2 bên mỗi bên 5,0m - | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
331 | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Cảnh Thụy - TT Neo (nay là TT Nham Biền) | Mặt cắt đường rộng 23,0m, lòng đường rộng 14,0m vỉa hè 2 bên mỗi bên 4,5m; giữa có giải cây xanh ngăn cách - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
332 | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Cảnh Thụy - TT Neo (nay là TT Nham Biền) | Mặt cắt đường rộng 16,0m, lòng đường rộng 7,0m vỉa hè 2 bên mỗi bên 4,5m; - | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
333 | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Cảnh Thụy - TT Neo (nay là TT Nham Biền) | Mặt cắt đường rộng 32,0m, lòng đường rộng 20,0m vỉa hè 2 bên mỗi bên 6,0m; - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
334 | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Tư Mại (khu 2) | Mặt cắt 16,5 m, hè đường 4,5mx2 - | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
335 | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Tư Mại (khu 2) | Mặt cắt 22,5 m, hè đường 6mx2 - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
336 | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Tư Mại (khu 2) | Mặt cắt 19 m, hè đường 5mx2 - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
337 | Huyện Yên Dũng | KĐT số 2, thị trấn Nham Biền (đối diện khu, cụm công nghiệp Yên Lư) đối với các thửa đất không tiếp giáp với đường nối Quốc lộ 18 đi Quốc lộ 17 | Mặt cắt đường rộng 20m: Lòng đường rộng 11m (LK01) - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
338 | Huyện Yên Dũng | KĐT số 2, thị trấn Nham Biền (đối diện khu, cụm công nghiệp Yên Lư) đối với các thửa đất không tiếp giáp với đường nối Quốc lộ 18 đi Quốc lộ 18 | Mặt cắt đường rộng 20m: Lòng đường rộng 8m (LK 02, 03, 04) - | 6.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
339 | Huyện Yên Dũng | KDC Thôn Tân Sơn, xã Quỳnh Sơn (gần trụ sở UBND xã đấu giá QSDĐ năm 2022) | Mặt cắt đường rộng 29,0m, lòng đường rộng 15,0m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 7,0m, tiếp giáp đường tỉnh 299B - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
340 | Huyện Yên Dũng | KDC Thôn Tân Sơn, xã Quỳnh Sơn (gần trụ sở UBND xã đấu giá QSDĐ năm 2022) | Các thửa đất còn lại - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
341 | Huyện Yên Dũng | KDC Thượng Tùng, xã Lão Hộ | Mặt cắt đường quy hoạch rộng 58,5m, lòng đường chính rộng 2x10,5m, DPC giữa rộng 1,5m; DPC 2 bên rộng 2x 2,0m; đường gom 2x 9m; vỉa hè 2x7,0m; (tiếp g - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
342 | Huyện Yên Dũng | KDC mới tổ dân phố Hương, thị trấn Tân An | Mặt cắt đường rộng 22,5m, lòng đường rộng 10,5m, vỉa hè 6,0mX2 (LK01...) - | 6.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
343 | Huyện Yên Dũng | KDC mới tổ dân phố Hương, thị trấn Tân An | Mặt cắt đường rộng 20m, lòng đường rộng 8m, vỉa hè 6,0mX2 (LK01, LK02, LK03); Đối diện khuân viên cây xanh - | 6.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
344 | Huyện Yên Dũng | KDC mới tổ dân phố Hương, thị trấn Tân An | Mặt cắt đường rộng 16,5m, lòng đường rộng 7,5m, vỉa hè 4,5mX2 (LK01); Đối diện khu dân cư hiện trạng - | 5.992.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
345 | Huyện Yên Dũng | KDC mới tổ dân phố Hương, thị trấn Tân An | Mặt cắt đường rộng 15,5m, lòng đường rộng 8m, vỉa hè 6,0m + 1,5m, đối diện kênh Giữa - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
346 | Huyện Yên Dũng | Khu tái định cư Cầu Đồng Việt | Mặt cắt đường rộng 22,5m, lòng đường rộng 10,5m, vỉa hè 6mX2 (LK01, LK03) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
347 | Huyện Yên Dũng | Khu tái định cư Cầu Đồng Việt | Mặt cắt đường rộng 20m, lòng đường rộng 8m, vỉa hè 6mX2 (LK01, LK02, LK03) - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
348 | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Cảnh Thụy (gói 5) | Mặt cắt đường rộng 32m, lòng đường rộng 22m, vỉa hè 6mX2 (LK10 từ lô số 299 - đến lô 311), đối diện Lạc Phú 3 | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
349 | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Cảnh Thụy (gói 5) | Mặt cắt đường rộng 19m, lòng đường rộng 9m, vỉa hè 5mX2 (LK10 từ lô số 311 - đến lô 314; LK11 từ lô 341 đến lô 347) | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
350 | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Cảnh Thụy (gói 5) | Mặt cắt đường rộng 16,5m, lòng đường rộng 7,5m, vỉa hè 4,5mX2 (LK10 từ lô số 315 - đến lô 326; LK11 từ lô 327-340; từ lô 348 - 361) | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
351 | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Tiên La, xã Đức Giang | Mặt cắt đường rộng 9,0m, lòng đường hiện trạng rộng 6,0m, vỉa hè 3,0m - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
352 | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Tây, xã Hương Gián | Mặt cắt đường rộng 16,5m, lòng đường rộng 7,5m, vỉa hè 4,5m (làn 2 và làn 3 đường dẫn lên cầu Đồng Sơn) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
353 | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Hạ, xã Đức Giang | Mặt cắt đường rộng 28m, lòng đường rộng 12m, vỉa hè 8,0mX2 (LK01); Tiếp giáp đường trục chính của xã. - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
354 | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Hạ, xã Đức Giang | Mặt cắt đường rộng 20m, lòng đường rộng 8m, vỉa hè 6,0mX2 (LK01) (làn 2). - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
355 | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Tiên Phong, xã Nội Hoàng (giai đoạn 4) | Mặt cắt đường rộng 17,5m, lòng đường rộng 10m, vỉa hè 7,5m (N129, N130), - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
356 | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Tiên Phong, xã Nội Hoàng (giai đoạn 4) | Mặt cắt đường rộng 18m, lòng đường rộng 8m, vỉa hè 5mX2 (N129, N130; N126, N127, N128), đối diện khuôn viên cây xanh - | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
357 | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Tiên Phong, xã Nội Hoàng (giai đoạn 4) | Mặt cắt đường rộng 15m, lòng đường rộng 8m, vỉa hè 5m + 2m (N126), đối diện khu dân cư hiện trạng - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
358 | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Tiên Phong, xã Nội Hoàng (giai đoạn 5) | Mặt cắt đường rộng 15m, lòng đường rộng 8m, vỉa hè 5m + 2m (N124, N122), đối diện khu dân cư hiện trạng - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
359 | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Tiên Phong, xã Nội Hoàng (giai đoạn 5) | Mặt cắt đường rộng 18m, lòng đường rộng 8m, vỉa hè 5mX2 (N122; N123; N124; N125; N127) - | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
360 | Huyện Yên Dũng | KDC tổ dân phố Kem, TT Nham Biền | Mặt cắt đường rộng 16m, lòng đường rộng 7,0m, vỉa hè 4,5mX2 (LKV1); Đối diện nhà ở xã hội - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
361 | Huyện Yên Dũng | KDC tổ dân phố Kem, TT Nham Biền | Mặt cắt đường rộng 15,5m, lòng đường rộng 7,5m, vỉa hè 4,0mX2 (LKV1, LKV4); Đối diện khuôn viên cây xanh - | 6.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
362 | Huyện Yên Dũng | KDC tổ dân phố Kem - Phương Sơn, TT Nham Biền | Mặt cắt đường quy hoạch rộng 55,5m, lòng đường chính rộng 2x10,5m, DPC giữa rộng 1,5m; DPC 2 bên rộng 2x 1,5m; đường gom 2x 9m; vỉa hè 2x6,0m; (tiếp g - | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
363 | Huyện Yên Dũng | KDC tổ dân phố Kem - Phương Sơn, TT Nham Biền | Mặt cắt đường rộng 16,0m, lòng đường rộng 7,0m, vỉa hè 2x4,5m ; - | 6.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
364 | Huyện Yên Dũng | Khu 1 KDC mới xã Lãng Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 1 (OLK: 02,04,12,13,5,7,14,15): Chiều rộng nền đường Bnền=23,0m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 11m; Chiều rộng hè Bhè=2x6m=12m. Trục chính - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
365 | Huyện Yên Dũng | Khu 1 KDC mới xã Lãng Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 2,3,4 (OLK: 03,04, 06,07,08,09,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19): Chiều rộng nền đường Bnền= 20m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộn - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
366 | Huyện Yên Dũng | KDC Tam Sơn, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 1 (LK: 01,04): Chiều rộng nền đường Bnền=17,0m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộng hè Bh=3+6m=9,0m. Giáp khu dân cư thôn Tam Sơn - | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
367 | Huyện Yên Dũng | KDC Tam Sơn, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 4 (LK: 02,03): Chiều rộng nền đường Bnền=17,0m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộng hè Bh=3+6m=9,0m. Phía giáp khu dân cư thôn Tâ - | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
368 | Huyện Yên Dũng | KDC Tam Sơn, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 2 (LK:04): Chiều rộng nền đường Bnền= 20m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộng hè đường hai bên Bhè=2x6m=12m. Cạnh trường mầm non - | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
369 | Huyện Yên Dũng | KDC Tam Sơn, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 3 (LK: 03): Chiều rộng nền đường Bnền= 20m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộng hè đường hai bên Bhè=2x6m=12m. Cạnh đất cây xanh, - | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
370 | Huyện Yên Dũng | KDC Tam Sơn, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 6 (LK: 01,02,03,04): Chiều rộng nền đường Bnền= 20m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộng hè đường hai bên Bhè=2x6m=12m. Cạnh đất - | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
371 | Huyện Yên Dũng | HTKT Tiểu khu 3, thị trấn Nham Biền | Mặt cắt đường rộng 32m, lòng đường rộng 20m, vỉa hè 6mX2 (từ lô số 01 - đến lô số 25), bám trụ chính đường Hoàng Hoa Thám | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
372 | Huyện Yên Dũng | HTKT Tiểu khu 3, thị trấn Nham Biền | Mặt cắt đường rộng 16,5m, lòng đường rộng 7,5m, vỉa hè 4,5mX2 (từ lô số 26 - đến lô số 70) | 6.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
373 | Huyện Yên Dũng | HTKT Tiểu khu 3, thị trấn Nham Biền | Mặt cắt đường rộng 16m, lòng đường rộng 7,0m, vỉa hè 4,5mX2 (từ lô số 71 - đến lô số 90) | 6.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
374 | Huyện Yên Dũng | HTKT khu đất tái định cư để GPMB dự án Cải tạo, nâng cấp ĐT 398 đoạn từ Đồng Việt đi thị trấn Neo và Quốc lô 17 từ cống Kem đi xã Tiền Phong, huyện Yên Dũng | Mặt cắt đường rộng 29,5m, lòng đường rộng 23,5m (bao gồm cả dải phân cách giữa rộng 1,5m), vỉa hè 6m (LK2), (tiếp giáp QL17, đoạn qua xã Tiền Phong) - | 11.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
375 | Huyện Yên Dũng | HTKT khu đất tái định cư để GPMB dự án Cải tạo, nâng cấp ĐT 398 đoạn từ Đồng Việt đi thị trấn Neo và Quốc lô 17 từ cống Kem đi xã Tiền Phong, huyện Yên Dũng | Mặt cắt đường rộng 20m, lòng đường rộng 8,0m, vỉa hè 2x6,0m (LK1) - | 6.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
376 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư thôn Bùi Bến, xã Yên Lư | - | 7.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
377 | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ Bưu điện huyện - đến điểm giao đến đường Pháp Loa | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
378 | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ điểm giao - đến đường Pháp Loa đến Cống Buộm | 8.400.000 | 5.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
379 | Huyện Yên Dũng | Đường Hoàng Hoa Thám - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | từ điểm đầu giao đường tỉnh 299 (đường 398 cũ) - đến cây xăng Anh Phong | 8.400.000 | 5.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
380 | Huyện Yên Dũng | Đường Lê Đức Trung - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | - | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
381 | Huyện Yên Dũng | Đường Nguyễn Viết Chất - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | - | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
382 | Huyện Yên Dũng | Đường Đào Sư Tích - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | - | 5.400.000 | 3.240.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
383 | Huyện Yên Dũng | Đường Pháp Loa - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ vị trí điểm đầu (Phía Nam của chợ Neo) - đến điểm giao cắt với đường Trần Hưng Đạo | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
384 | Huyện Yên Dũng | Đường Pháp Loa - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ điểm cắt với đường Trần Hưng Đạo - đến điểm cuối đường phố Ba Tổng | 7.500.000 | 4.500.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
385 | Huyện Yên Dũng | Đường Phạm Túc Minh - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ nhà văn hóa Tổ dân phố 3 - đến điểm giao cắt đường Đào Sư Tích | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
386 | Huyện Yên Dũng | Đường Phạm Túc Minh - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ đường Đào Sư Tích - đến điểm giao đường Ngô Uông | 5.400.000 | 1.920.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
387 | Huyện Yên Dũng | Đường Lưu Viết Thoảng - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ điểm đầu đường (Nhà bà Sáu Cứ) - đến đoạn giao cắt đường Pháp Loa (nhà bà Quỹ Đức) | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
388 | Huyện Yên Dũng | Đường Lưu Viết Thoảng - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ điểm cắt với đường Pháp Loa - đến điểm giao đường Hoàng Hoa Thám | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
389 | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Nhân Tông - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ Bưu điện huyện - đến hết đất Kiểm Lâm cũ | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
390 | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Nhân Tông - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ Kiểm Lâm cũ - đến hết đất nhà ông Cừa | 4.500.000 | 2.700.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
391 | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Nhân Tông - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ hết đất nhà ông Cừa - đến đầu cầu Bến Đám | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
392 | Huyện Yên Dũng | Đường Ngô Uông - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ điểm giao cắt với đường Phạm Túc Minh - đến điểm cuối tiếp giáp Hoàng Hoa Thám | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
393 | Huyện Yên Dũng | Phố Ba Tổng - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ Đình Ba Tổng - đến điểm rẽ thôn Biền Đông xã Cảnh Thụy | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
394 | Huyện Yên Dũng | Phố Ba Tổng - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ điểm rẽ thôn Biền Đông, xã Cảnh Thụy - đến điểm cuối giáp với đường Pháp Loa | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
395 | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ đường Trần Nhân Tông(đường tỉnh 299) - đến gầm cầu Bến Đám | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
396 | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ gầm cầu Bến Đám đi xã Tân Liễu - đến hết địa phận TT Nham Biền | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
397 | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ hết đất nhà ông Ánh (TDP Kem) - đến hết đất thị trấn Nham Biền (TDP Kem) | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
398 | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đường Hoàng Hoa Thám kéo dài từ cây xăng Anh Phong - đến Quốc lộ 17 (Tỉnh lộ 398 cũ) | 7.500.000 | 4.500.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
399 | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Trục đường nối và đường gom từ Quốc lộ 17 đi Quốc lộ 18 - | 8.400.000 | 5.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
400 | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đường tỉnh 398 (đường huyện ĐH5B cũ) - | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
401 | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đường từ Ngã tư Tổ dân phố Minh phượng đi Tổ dân phố Đông Hương (đường huyện ĐH5 cũ) - | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
402 | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Bờ kênh Nham Biền đoạn từ Cống Kem thuộc thị trấn Nham Biền đi hết địa phận Tổ dân phố Kem, giáp địa phận xã Yên Lư (đường đi về UBND xã Yên Lư) - | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
403 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư Lạc Phú thị trấn Nham Biền - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn từ đầu đường Hoàng Hoa Thám kéo dài đi Thiền viện Trúc Lâm Phượng Hoàng (gần trường Yên Dũng số 1). - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
404 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư Lạc Phú thị trấn Nham Biền - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Đoạn đường tiếp giáp với kênh Nham Biền (song song với đường Hoàng Hoa Thám kéo dài) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư Lạc Phú thị trấn Nham Biền - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Các vị trí còn lại của Khu dân cư Lạc Phú và diện tích đất ở tiếp giáp với các trục đường quy hoạch khu dân cư Lạc Phú - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406 | Huyện Yên Dũng | Khu đô thị Gwin đối với các thửa đất không tiếp giáp với trục đường đã được đặt tên - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Các thửa đất có mặt đường mặt cắt >= 16 m - | 5.040.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
407 | Huyện Yên Dũng | Khu đô thị Gwin đối với các thửa đất không tiếp giáp với trục đường đã được đặt tên - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Các thửa đất có vị trí còn lại - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
408 | Huyện Yên Dũng | Các vị trí còn lại trong các tổ dân phố thuộc thị trấn Nham Biền, huyện Yên Dũng (đối với các các tiểu khu trước đây thuộc thị trấn Neo) | - | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
409 | Huyện Yên Dũng | Các vị trí còn lại trong các tổ dân phố thuộc thị trấn Nham Biền, huyện Yên Dũng (đối với các thôn trước đây thuộc xã Nham Sơn), Thắng Cương | - | 1.350.000 | 810.000 | 486.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
410 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 - THỊ TRẤN TÂN AN | Đoạn từ giáp xã Thái Đào - đến ngã tư Tân An (lối rẽ chùa Vĩnh Nghiêm) | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
411 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 - THỊ TRẤN TÂN AN | Đoạn từ điểm giao cắt tỉnh lộ 299 với tỉnh lộ 293 - đến hết đất thị trấn Tân An (giáp xã Xuân Phú) | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B - THỊ TRẤN TÂN AN | Đoạn từ ngã tư Tân An (lối rẽ chùa Vĩnh Nghiêm) - đến hết đất nhà ông Thưởng, Bà Hạnh TDP Kim Xuyên, thị trấn Tân An | 5.400.000 | 3.240.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
413 | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN TÂN AN | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận thị trấn Tân An - | 7.500.000 | 4.500.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
414 | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN TÂN AN | Đoạn từ Cầu Sông, tổ dân phố Nguyễn đi Lão Hộ (hết địa phận Tân An) - | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
415 | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN TÂN AN | Đường nối đường tỉnh 293 qua trạm y tế Tân Dân - đến đường tỉnh 299 | 4.800.000 | 2.880.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
416 | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN TÂN AN | Đoạn đường từ đoạn rẽ nhà Nga Giảng - đến cầu thôn Nguyễn (đường đi xã Lão Hộ) | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
417 | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN TÂN AN | Đường từ đường tỉnh 299, ngã tư công ty Unico đi xã Hương gián qua tổ dân phố Trung (đường ĐH 9 cũ) - | 2.200.000 | 1.300.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
418 | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN TÂN AN | Các vị trí còn lại ở các tổ dân phố của thị trấn Tân An - | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
419 | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ hết đất thị trấn Nham Biền - đến hết trạm biến thế Liên Sơn xã Tiền Phong | 4.500.000 | 2.700.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
420 | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ hết trạm biến thế Liên Sơn xã Tiền Phong - đến Bưu điện xã Tiền Phong | 3.900.000 | 2.300.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
421 | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ Bưu điện xã Tiền Phong - đến đường QL1A | 8.400.000 | 5.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
422 | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ Trạm biến thế - đến Ngã 4 Tiền Phong (Đoạn quy hoạch mới QL17) | 8.400.000 | 5.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
423 | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ giáp Quốc lộ 1 - đến cầu Lịm Xuyên (phần đất thuộc địa phận huyện Yên Dũng) | 7.500.000 | 4.500.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
424 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 (cũ là đường tỉnh 398) | Đoạn từ bến phà Đồng Việt - đến giáp đất dự án khu dân cư Nam Tiến | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
425 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 (cũ là đường tỉnh 398) | Đoạn từ hết đất dự án khu dân cư Nam Tiến - đến điểm rẽ xã Tiến Dũng (quán bà Trà) đến hết đất trường PTTH Yên Dũng số 3 | 4.800.000 | 2.880.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
426 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 (cũ là đường tỉnh 398) | Đoạn từ hết đất trường PTTH Yên Dũng số 3 - đến cây xăng ông Bộ | 5.400.000 | 3.240.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
427 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 (cũ là đường tỉnh 398) | Đoạn từ Cây xăng ông Bộ, xã Cảnh Thụy - đến cống Buộm | 6.600.000 | 4.000.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
428 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 | Đoạn cầu bến Đám - đến hết địa phận xã Xuân Phú (Giáp thị trấn Tân An). | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
429 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ hết đất nhà ông Thưởng, Bà Hạnh TDP Kim Xuyên, thị trấn Tân An - đến điểm rẽ làng nghề, xã Lãng Sơn (trừ các thửa đất thuộc khu dân cư thôn An Phú xã Xuân Phú và khu dân cư thôn Tân Sơn, xã Quỳnh Sơn) | 4.500.000 | 2.700.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
430 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ giáp điểm rẽ vào làng nghề xã Lãng Sơn hết đất trạm Bưu chính viễn thông xã Quỳnh Sơn. - | 5.400.000 | 3.240.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
431 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ hết đất trạm bưu chính viễn thông xã Quỳnh Sơn - đến hết đất nhà bà Lan Hội, hết dốc Đèo Dẻ đường rẽ vào thôn Sơn Thịnh- xã Trí Yên | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
432 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ hết đất nhà bà Lan Hội (đèo Dẻ) - đến cổng chùa Vĩnh Nghiêm | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
433 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận các xã Hương Gián, Lão Hộ | Đoạn từ cầu Văn Sơn - đến hết thửa đất TMDV Bắc Thủy thuộc địa phận xã Hương Gián | 9.000.000 | 5.400.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
434 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận các xã Hương Gián, Lão Hộ | Đoạn từ hết thửa đất TMDV Bắc Thủy - đến hết địa phận xã Hương Gián | 7.500.000 | 4.500.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
435 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận các xã Hương Gián, Lão Hộ | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận xã Lão Hộ - | 4.200.000 | 2.520.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
436 | Huyện Yên Dũng | Đường Trường Trinh (đường dẫn Cầu Đồng Sơn cũ địa phận xã Hương Gián) | - | 7.500.000 | 4.500.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
437 | Huyện Yên Dũng | Đường nối đường tỉnh 293 đến Quốc lộ 17 (qua địa phận xã Tiền phong) | - | 7.500.000 | 4.500.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
438 | Huyện Yên Dũng | Trục đường nối và đường gom từ Quốc lộ 17 đi Quốc lộ 37 (địa phận xã Nội Hoàng, xã Tiền Phong) | - | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
439 | Huyện Yên Dũng | Đường gom cao tốc Quốc lộ 1A qua địa phận huyện Yên Dũng | - | 4.500.000 | 2.700.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
440 | Huyện Yên Dũng | Đường từ Công an huyện đi xã Thắng Cương cũ (đường ĐH4 cũ) | - | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
441 | Huyện Yên Dũng | Đường tỉnh 398 (Đường từ điểm giao đường tỉnh 299 (xã Cảnh Thụy) đến giáp thị xã Việt Yên (đường huyện ĐH5B)) | Đoạn từ điểm giao đường tỉnh 299 (xã Cảnh Thụy) - đến hết địa phận xã Tư Mại) | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
442 | Huyện Yên Dũng | Đường tỉnh 398 (Đường từ điểm giao đường tỉnh 299 (xã Cảnh Thụy) đến giáp thị xã Việt Yên (đường huyện ĐH5B)) | Đoạn từ đường giao đường nối QL18 - QL17 - đến hết đê Tả Cầu Yên Lư (thuộc địa phận xã Yên Lư) | 5.400.000 | 3.240.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
443 | Huyện Yên Dũng | Đường tỉnh 398 (Đường từ điểm giao đường tỉnh 299 (xã Cảnh Thụy) đến giáp thị xã Việt Yên (đường huyện ĐH5B)) | Đoạn từ đê Tả Cầu - đến giáp địa phận thị xã Việt Yên | 4.500.000 | 2.700.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
444 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Cảnh Thụy | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo (nhà bà Hoa Sức) - đến điểm giao cắt đường Pháp Loa đi Cổng đình (giáp đất nhà ông Vượng) | 4.500.000 | 2.700.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
445 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Cảnh Thụy | Đoạn từ Cây Xăng ông Bộ - đến hết địa phận xã Cảnh Thụy (Đường ĐH3 cũ từ gã tư cây xăng ông Bộ xã Cảnh Thụy đi xã Tư Mại ) | 4.500.000 | 2.700.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
446 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Nội Hoàng | Đoạn đường trục xã Nội Hoàng từ nhà Nghỉ Thanh Tùng thôn Nội - đến Bờ Suôi thôn Chiền (hết đất nhà ông Vượng), đến giáp khu quy hoạch dân cư mới Chiền Sy | 4.500.000 | 2.700.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
447 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Nội Hoàng | Đoạn từ điểm đầu khu quy hoạch dân cư mới Chiền Sy - đến đường giao đường nối QL17-QL37 | 6.000.000 | 3.600.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
448 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Nội Hoàng | Trục đường chính thôn Giá từ đường nối QL17 - QL37 - đến giáp đất xã Vân Trung huyện Việt Yên | 4.500.000 | 2.700.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
449 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tiền Phong | Đoạn Đường trục xã Tiền Phong Từ lối rẽ QL 17 (Công ty Cổ phần phát triển Fuji) - đến trường tiểu học xã Tiền Phong, đến hết đất bà Thân Thị Búng thôn Quyết Tiến. | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
450 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tiền Phong | Đoạn Đường trục xã Tiền Phong thôn Quyết Tiến, Thành Công từ hết đất bà Thân Thị Búng thôn Quyết Tiến - đến hết đất bà Từ Thị Hòe thôn Thành công. | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
451 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tiền Phong | Đoạn Đường trục xã Tiền Phong thôn Quyết Tiến, Thành Công từ hết đất bà Từ Thị Hòe thôn Thành Công - đến hết đất ông Thân Văn Phức thôn Thành công. | 2.400.000 | 1.440.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
452 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tiền Phong | Đoạn từ Bưu điện xã Tiền Phong đi thôn Phấn Sơn xã Đồng Sơn (TP Bắc Giang) (địa phận xã Tiền Phong) - | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
453 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tiền Phong | Đoạn từ đất nhà Thân Quang Cần thôn Liên Sơn - đến đường giao đường nối đường tỉnh 293 đến Quốc lộ 17 (đường Cầu Đồng Sơn) (Đường ĐH6 cũ). | 2.400.000 | 1.440.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
454 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tiền Phong | đoạn đường từ ngã 3 Tiền Phong - đến hết cổng UBND xã Tiền Phong (hết đất ông Đỗ Văn Nam) | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
455 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Yên Lư | Đoạn từ cống Kem thuộc xã Yên Lư - đến ngã ba Yên Phượng | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
456 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Yên Lư | Đoạn từ Ngã ba Yên Phượng - đến hết khu dân cư mới thôn Yên Phượng (trừ các thửa đất thuộc khu dân cư thôn Bùi Bến) | 4.800.000 | 2.880.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
457 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Yên Lư | Đoạn từ hết khu dân cư mới thôn Bùi Bến - đến Bến đò Cung kiệm | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
458 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Yên Lư | Từ Ngã 3 Yên Phượng - đến Kè Chàn (hết đất nhà bà Luyến, thôn Yên Sơn | 2.400.000 | 1.440.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
459 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Yên Lư | Từ đoạn rẽ đường nối QL 17 địa phận xã Yên Lư đi Trạm Bơm Yên Tập (hết đất nhà ông Chinh, thôn Yên Tập Bắc) - | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
460 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tư Mại | Đoạn hết đất xã Cảnh Thụy - đến cầu Thượng, Đông Khánh, xã Tư Mại (kênh cấp 1), đến bến đò Phù Lãng (Đường ĐH3 cũ từ ngã tư cây xăng ông Bộ xã Cảnh Thụy đi xã Tư Mại) | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
461 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tư Mại | Đoạn từ Cổng Trạm Y tế xã - đến hết đất nhà ông Toản, thôn Bắc Am | 2.400.000 | 1.440.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
462 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tư Mại | Đoạn từ nhà ông Toản thôn Bắc Am - đến dốc đê (hết địa phận nhà ô Đào) | 2.000.000 | 1.200.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
463 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tiến Dũng | Đoạn nối từ đường 299 (qua quán bà Trà) - đến trạm y tế xã Tiến Dũng | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
464 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tiến Dũng | Đoạn từ trường Trung học cơ sở Tiến Dũng - đến hết địa phận thôn Huyện xã Tiến Dũng (Đường về miếu Cô Hoa giáp Cảnh Thụy) | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
465 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Đồng Phúc | Nga 3 nối đường tỉnh 299 - đến dốc đê Cao Đồng (hết đất nhà ông Đàm) | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
466 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Đồng Phúc | Từ nhà ông Đàm - đến trạm bơm cổ pháp, thôn Cựu Dưới | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
467 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Lãng Sơn | Đường từ phố Tân Sơn đi Làng Nghề thuộc địa phận xã Lãng Sơn (Đường ĐH10 cũ) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
468 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Hương Gián | Từ dốc Chân bờ đê thôn Đông Tiến - đến điểm giao cắt đường 293 (ĐH8 cũ) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
469 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Hương Gián | Từ đường rẽ thôn Chanh Áng giao cắt với đường 293 - đến điểm giao đường dẫn đến cầu Đồng Sơn (ĐH8 cũ) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
470 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Tân Liễu | Đoạn từ Dộc Đê nhà ông Vị thuộc địa phận xã Tân Liễu - đến đầu Đa thôn Tân Độ, đường quốc phòng từ Đầu đa thôn Tân Độ đến hết địa phận xã Tân Liễu (đường đi Hồ câu Phấn Sơn) (ĐH7 cũ) | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
471 | Huyện Yên Dũng | Địa phận Đức Giang | Đoạn nối từ đường 299 - đến hết đất nhà ông Phạm Văn Khương thôn Đường, xã Đức Giang | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
472 | Huyện Yên Dũng | Địa phận Đức Giang | Đoạn nối từ đường 299 (qua quán bà Trà) đi xã Tiến Dũng (các thửa đất thuộc địa phận xã Đức Giang. - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
473 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Quỳnh Sơn | Đoạn từ phố Tân Sơn đi làng nghề xã Lãng Sơn (đoạn qua xã Quỳnh Sơn) (Đường ĐH10 cũ) - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
474 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Quỳnh Sơn | Đoạn từ đường 299B - đến cổng làng Quỳnh Sơn | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
475 | Huyện Yên Dũng | Địa phận xã Quỳnh Sơn | Đoàn từ nghĩa trang liệt sỹ đi Ngã tư thôn Ngọc Sơn (đường ĐH9 cũ) - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
476 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới xã Đức Giang | Các ô mặt tiếp giáp đường gom TL398 - Mặt cắt 3 - 3 rộng 17m (lòng đường rộng 9m; vỉa hè một bên rộng 5m và một bên rộng 3m). - | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
477 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới xã Đức Giang | Các ô mặt tiếp giáp trục chính khu dân cư, đấu nối trực tiếp với đường tỉnh 299 (TL398) - Mặt cắt 1 - 1 rộng 21m (lòng đường rộng 9m; vỉa hè hai bên m - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
478 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới xã Đức Giang | Các ô thuộc làn 2 đường tỉnh 299 (TL398) - Mặt cắt 2 - 2 rộng 18m (lòng đường rộng 8m; vỉa hè hai bên mỗi bên rộng 5m). - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
479 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới xã Đức Giang | Các ô còn lại tiếp giáp mặt cắt 1-1 (rộng 21m) mặt cắt 2-2 (rộng 18m); mặt cắt 5-5 (rộng 19m) - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
480 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới xã Đức Giang | Các ô còn lại tiếp giáp mặt cắt 4-4 rộng 21m (lòng đường rộng 9m; vỉa hè hai bên mỗi bên rộng 6m). Hướng vào khu đất nông nghiệp hiện trạng. - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
481 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 3A-3A (Tuyến song song với đường tỉnh 299) - | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
482 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 2-2 (Dọc đường ĐH3 đi xã Tư Mại, tiếp giáp khu dân cư cũ) - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
483 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 3-3 (Đường nội bộ khu đô thị) - LK01(Từ ô 25 - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
484 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 3-3 (Đường nội bộ khu đô thị) - Các vị trí còn lại - | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
485 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 1-1 (đường vành đai phía Nam) - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
486 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Lạc Phú 3, xã Cảnh Thuỵ | Đường mặt cắt 5A-5A (Đường nội bộ khu đô thị tiếp giáp với bến xe) - | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
487 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Nam Tiến, xã Đồng Việt | Đường tỉnh 299 (mặt cắt 1-1) rộng 42 m (cũ là đường 398) - | 5.460.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
488 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Nam Tiến, xã Đồng Việt | Mặt cắt 2a rộng 21 m - Đường tỉnh 299 (mặt cắt 1-1) rộng 42 m (cũ là đường 398) - | 4.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
489 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Nam Tiến, xã Đồng Việt | Làn 2 đường tỉnh 299 (cũ là 398) - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
490 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới Nam Tiến, xã Đồng Việt | Các đoạn còn lại trong khu dân cư mới Nam Tiến - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
491 | Huyện Yên Dũng | Khu đất dịch vụ Nội Hoàng (trừ các lô thực hiện đấu giá QSDĐ) | Những thửa đất có lòng mặt đường lớn hơn 5 m - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
492 | Huyện Yên Dũng | Khu đất dịch vụ Nội Hoàng (trừ các lô thực hiện đấu giá QSDĐ) | Những thửa đất có lòng mặt đường từ 5 m trở xuống - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
493 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư thôn Tiên Phong, xã Nội Hoàng (giai đoạn 1) | Mặt cắt đường rộng 15,5m, lòng đường rộng 7,0m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 4,0m - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
494 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư thôn Tiên Phong, xã Nội Hoàng (giai đoạn 1) | Lòng đường rộng 8,0m, vỉa hè 4,0m - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
495 | Huyện Yên Dũng | HTKT thôn Minh Phượng, xã Nham Sơn (nay là TDP Minh Phượng, TT Nham Biền) (khu vườn vải) | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
496 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư tiểu khu 3, tiểu khu 4,5 thị trấn Neo (nay là thị trấn Nham Biền) đối với các thửa đất không nằm trên trục đường đã được đặt tên của thị trấn Nham Biền | - | 5.040.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
497 | Huyện Yên Dũng | TDP Hương, TT Tân An | Giáp đường TL.299, đối diện UBND thị trấn Tân Dân (cũ) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
498 | Huyện Yên Dũng | TDP Hương, TT Tân An | Mặt cắt đường rộng 20,5m, lòng đường rộng 10,5m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 5,0m - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
499 | Huyện Yên Dũng | TDP Hương, TT Tân An | Mặt cắt đường rộng 16,0 m, lòng đường rộng 7,0m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 4,5m - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
500 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới thôn Hấn, thôn Kép, xã Hương Gián | Các thửa đất tiếp giáp từ đường rẽ thôn Chanh Áng giao cắt với đường 293 - đến điểm giao đường Trường Trinh (ĐH8 cũ) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
501 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư mới thôn Hấn, thôn Kép, xã Hương Gián | Các thửa đất còn lại - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
502 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư thôn Dõng, xã Hương Gián (đối diện với Trạm y tế xã Hương Gián mới) | - | 2.100.000 | 1.300.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
503 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư xứ đồng Đầu Trại Dưới, thôn Minh Phượng | Mặt cắt đường rộng 15,0m, lòng đường rộng 7,0m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 4,0m - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
504 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư xứ đồng Đầu Trại Dưới, thôn Minh Phượng | Mặt cắt đường rộng 18,0 m, lòng đường rộng 9,m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 4,5m (tiếp giáp mặt kênh Nham Biền) - | 5.580.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
505 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư Xứ đồng Đầu Trại Trên, thôn Minh Phượng | - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
506 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư tiểu khu 4,5, thị trấn Neo (nay là TT Nham Biền) (xứ đồng Đồng Gióng) đối với các thửa đất không tiếp giáp với trục đường đã được đặt tên | Mặt cắt đường rộng 16,5m, lòng đường rộng 7,5m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 4,5m - | 5.040.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
507 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư tiểu khu 4,5, thị trấn Neo (nay là TT Nham Biền) (xứ đồng Đồng Gióng) đối với các thửa đất không tiếp giáp với trục đường đã được đặt tên | Mặt cắt đường rộng 16,5m, lòng đường rộng 7,5m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 4,5m, đối diện hồ điều hòa - | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
508 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư tiểu khu 4,5, thị trấn Neo (nay là TT Nham Biền) (xứ đồng Đồng Gióng) đối với các thửa đất không tiếp giáp với trục đường đã được đặt tên | Mặt cắt đường rộng 18,0m, lòng đường rộng 9,m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 4,5m, đối diện trường học, huyện đội - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
509 | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Xuân Đông, xã Xuân Phú | Mặt cắt đường rộng 31,0m, lòng đường rộng 21m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 5m (giáp đường TL 299) - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
510 | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Xuân Đông, xã Xuân Phú | Các thửa đất còn lại thuộc khu dân cư - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
511 | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Huyện, xã Tiến Dũng | Các lô thửa đất tiếp giáp với trục đường đoạn từ trường Trung học cơ sở Tiến Dũng - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
512 | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Huyện, xã Tiến Dũng | Các thửa đất còn lại - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
513 | Huyện Yên Dũng | KĐT số 1, thị trấn Nham Biền (sau Chi cục thuế) | Đường QH, mặt cắt 19,5m, hè đường 4,5mx2 - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
514 | Huyện Yên Dũng | KĐT số 1, thị trấn Nham Biền (sau Chi cục thuế) | Đường QH, mặt cắt 16,0 m, hè đường 4,5mx2 - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
515 | Huyện Yên Dũng | KĐT số 1, thị trấn Nham Biền (sau Chi cục thuế) | Đường QH, mặt cắt 25,0 m, hè đường 6,0mx2 - | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
516 | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Tư Mại (khu 1) | Mặt cắt đường rộng 20,5m, lòng đường rộng 10,5 m vỉa hè 2 bên mỗi bên 5,0m - | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
517 | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Tư Mại (khu 1) | Các lô có đường Mặt cắt đường rộng 16,5m, lòng đường rộng 7,5m vỉa hè 2 bên mỗi bên 4,5m; - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
518 | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Tư Mại (khu 1) | Mặt cắt đường rộng 19,0m, lòng đường rộng 9,0 m vỉa hè 2 bên mỗi bên 5,0m - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
519 | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Cảnh Thụy - TT Neo (nay là TT Nham Biền) | Mặt cắt đường rộng 23,0m, lòng đường rộng 14,0m vỉa hè 2 bên mỗi bên 4,5m; giữa có giải cây xanh ngăn cách - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
520 | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Cảnh Thụy - TT Neo (nay là TT Nham Biền) | Mặt cắt đường rộng 16,0m, lòng đường rộng 7,0m vỉa hè 2 bên mỗi bên 4,5m; - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
521 | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Cảnh Thụy - TT Neo (nay là TT Nham Biền) | Mặt cắt đường rộng 32,0m, lòng đường rộng 20,0m vỉa hè 2 bên mỗi bên 6,0m; - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
522 | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Tư Mại (khu 2) | Mặt cắt 16,5 m, hè đường 4,5mx2 - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
523 | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Tư Mại (khu 2) | Mặt cắt 22,5 m, hè đường 6mx2 - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
524 | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Tư Mại (khu 2) | Mặt cắt 19 m, hè đường 5mx2 - | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
525 | Huyện Yên Dũng | KĐT số 2, thị trấn Nham Biền (đối diện khu, cụm công nghiệp Yên Lư) đối với các thửa đất không tiếp giáp với đường nối Quốc lộ 18 đi Quốc lộ 17 | Mặt cắt đường rộng 20m: Lòng đường rộng 11m (LK01) - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
526 | Huyện Yên Dũng | KĐT số 2, thị trấn Nham Biền (đối diện khu, cụm công nghiệp Yên Lư) đối với các thửa đất không tiếp giáp với đường nối Quốc lộ 18 đi Quốc lộ 18 | Mặt cắt đường rộng 20m: Lòng đường rộng 8m (LK 02, 03, 04) - | 5.040.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
527 | Huyện Yên Dũng | KDC Thôn Tân Sơn, xã Quỳnh Sơn (gần trụ sở UBND xã đấu giá QSDĐ năm 2022) | Mặt cắt đường rộng 29,0m, lòng đường rộng 15,0m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 7,0m, tiếp giáp đường tỉnh 299B - | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
528 | Huyện Yên Dũng | KDC Thôn Tân Sơn, xã Quỳnh Sơn (gần trụ sở UBND xã đấu giá QSDĐ năm 2022) | Các thửa đất còn lại - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
529 | Huyện Yên Dũng | KDC Thượng Tùng, xã Lão Hộ | Mặt cắt đường quy hoạch rộng 58,5m, lòng đường chính rộng 2x10,5m, DPC giữa rộng 1,5m; DPC 2 bên rộng 2x 2,0m; đường gom 2x 9m; vỉa hè 2x7,0m; (tiếp g - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
530 | Huyện Yên Dũng | KDC mới tổ dân phố Hương, thị trấn Tân An | Mặt cắt đường rộng 22,5m, lòng đường rộng 10,5m, vỉa hè 6,0mX2 (LK01...) - | 4.620.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
531 | Huyện Yên Dũng | KDC mới tổ dân phố Hương, thị trấn Tân An | Mặt cắt đường rộng 20m, lòng đường rộng 8m, vỉa hè 6,0mX2 (LK01, LK02, LK03); Đối diện khuân viên cây xanh - | 4.620.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
532 | Huyện Yên Dũng | KDC mới tổ dân phố Hương, thị trấn Tân An | Mặt cắt đường rộng 16,5m, lòng đường rộng 7,5m, vỉa hè 4,5mX2 (LK01); Đối diện khu dân cư hiện trạng - | 4.494.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
533 | Huyện Yên Dũng | KDC mới tổ dân phố Hương, thị trấn Tân An | Mặt cắt đường rộng 15,5m, lòng đường rộng 8m, vỉa hè 6,0m + 1,5m, đối diện kênh Giữa - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
534 | Huyện Yên Dũng | Khu tái định cư Cầu Đồng Việt | Mặt cắt đường rộng 22,5m, lòng đường rộng 10,5m, vỉa hè 6mX2 (LK01, LK03) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
535 | Huyện Yên Dũng | Khu tái định cư Cầu Đồng Việt | Mặt cắt đường rộng 20m, lòng đường rộng 8m, vỉa hè 6mX2 (LK01, LK02, LK03) - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
536 | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Cảnh Thụy (gói 5) | Mặt cắt đường rộng 32m, lòng đường rộng 22m, vỉa hè 6mX2 (LK10 từ lô số 299 - đến lô 311), đối diện Lạc Phú 3 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
537 | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Cảnh Thụy (gói 5) | Mặt cắt đường rộng 19m, lòng đường rộng 9m, vỉa hè 5mX2 (LK10 từ lô số 311 - đến lô 314; LK11 từ lô 341 đến lô 347) | 5.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
538 | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Cảnh Thụy (gói 5) | Mặt cắt đường rộng 16,5m, lòng đường rộng 7,5m, vỉa hè 4,5mX2 (LK10 từ lô số 315 - đến lô 326; LK11 từ lô 327-340; từ lô 348 - 361) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
539 | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Tiên La, xã Đức Giang | Mặt cắt đường rộng 9,0m, lòng đường hiện trạng rộng 6,0m, vỉa hè 3,0m - | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
540 | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Tây, xã Hương Gián | Mặt cắt đường rộng 16,5m, lòng đường rộng 7,5m, vỉa hè 4,5m (làn 2 và làn 3 đường dẫn lên cầu Đồng Sơn) - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
541 | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Hạ, xã Đức Giang | Mặt cắt đường rộng 28m, lòng đường rộng 12m, vỉa hè 8,0mX2 (LK01); Tiếp giáp đường trục chính của xã. - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
542 | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Hạ, xã Đức Giang | Mặt cắt đường rộng 20m, lòng đường rộng 8m, vỉa hè 6,0mX2 (LK01) (làn 2). - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
543 | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Tiên Phong, xã Nội Hoàng (giai đoạn 4) | Mặt cắt đường rộng 17,5m, lòng đường rộng 10m, vỉa hè 7,5m (N129, N130), - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
544 | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Tiên Phong, xã Nội Hoàng (giai đoạn 4) | Mặt cắt đường rộng 18m, lòng đường rộng 8m, vỉa hè 5mX2 (N129, N130; N126, N127, N128), đối diện khuôn viên cây xanh - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
545 | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Tiên Phong, xã Nội Hoàng (giai đoạn 4) | Mặt cắt đường rộng 15m, lòng đường rộng 8m, vỉa hè 5m + 2m (N126), đối diện khu dân cư hiện trạng - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
546 | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Tiên Phong, xã Nội Hoàng (giai đoạn 5) | Mặt cắt đường rộng 15m, lòng đường rộng 8m, vỉa hè 5m + 2m (N124, N122), đối diện khu dân cư hiện trạng - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
547 | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Tiên Phong, xã Nội Hoàng (giai đoạn 5) | Mặt cắt đường rộng 18m, lòng đường rộng 8m, vỉa hè 5mX2 (N122; N123; N124; N125; N127) - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
548 | Huyện Yên Dũng | KDC tổ dân phố Kem, TT Nham Biền | Mặt cắt đường rộng 16m, lòng đường rộng 7,0m, vỉa hè 4,5mX2 (LKV1); Đối diện nhà ở xã hội - | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
549 | Huyện Yên Dũng | KDC tổ dân phố Kem, TT Nham Biền | Mặt cắt đường rộng 15,5m, lòng đường rộng 7,5m, vỉa hè 4,0mX2 (LKV1, LKV4); Đối diện khuôn viên cây xanh - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
550 | Huyện Yên Dũng | KDC tổ dân phố Kem - Phương Sơn, TT Nham Biền | Mặt cắt đường quy hoạch rộng 55,5m, lòng đường chính rộng 2x10,5m, DPC giữa rộng 1,5m; DPC 2 bên rộng 2x 1,5m; đường gom 2x 9m; vỉa hè 2x6,0m; (tiếp g - | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
551 | Huyện Yên Dũng | KDC tổ dân phố Kem - Phương Sơn, TT Nham Biền | Mặt cắt đường rộng 16,0m, lòng đường rộng 7,0m, vỉa hè 2x4,5m ; - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
552 | Huyện Yên Dũng | Khu 1 KDC mới xã Lãng Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 1 (OLK: 02,04,12,13,5,7,14,15): Chiều rộng nền đường Bnền=23,0m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 11m; Chiều rộng hè Bhè=2x6m=12m. Trục chính - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
553 | Huyện Yên Dũng | Khu 1 KDC mới xã Lãng Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 2,3,4 (OLK: 03,04, 06,07,08,09,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19): Chiều rộng nền đường Bnền= 20m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộn - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
554 | Huyện Yên Dũng | KDC Tam Sơn, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 1 (LK: 01,04): Chiều rộng nền đường Bnền=17,0m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộng hè Bh=3+6m=9,0m. Giáp khu dân cư thôn Tam Sơn - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
555 | Huyện Yên Dũng | KDC Tam Sơn, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 4 (LK: 02,03): Chiều rộng nền đường Bnền=17,0m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộng hè Bh=3+6m=9,0m. Phía giáp khu dân cư thôn Tâ - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
556 | Huyện Yên Dũng | KDC Tam Sơn, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 2 (LK:04): Chiều rộng nền đường Bnền= 20m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộng hè đường hai bên Bhè=2x6m=12m. Cạnh trường mầm non - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
557 | Huyện Yên Dũng | KDC Tam Sơn, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 3 (LK: 03): Chiều rộng nền đường Bnền= 20m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộng hè đường hai bên Bhè=2x6m=12m. Cạnh đất cây xanh, - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
558 | Huyện Yên Dũng | KDC Tam Sơn, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 6 (LK: 01,02,03,04): Chiều rộng nền đường Bnền= 20m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộng hè đường hai bên Bhè=2x6m=12m. Cạnh đất - | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
559 | Huyện Yên Dũng | HTKT Tiểu khu 3, thị trấn Nham Biền | Mặt cắt đường rộng 32m, lòng đường rộng 20m, vỉa hè 6mX2 (từ lô số 01 - đến lô số 25), bám trụ chính đường Hoàng Hoa Thám | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
560 | Huyện Yên Dũng | HTKT Tiểu khu 3, thị trấn Nham Biền | Mặt cắt đường rộng 16,5m, lòng đường rộng 7,5m, vỉa hè 4,5mX2 (từ lô số 26 - đến lô số 70) | 5.040.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
561 | Huyện Yên Dũng | HTKT Tiểu khu 3, thị trấn Nham Biền | Mặt cắt đường rộng 16m, lòng đường rộng 7,0m, vỉa hè 4,5mX2 (từ lô số 71 - đến lô số 90) | 5.040.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
562 | Huyện Yên Dũng | HTKT khu đất tái định cư để GPMB dự án Cải tạo, nâng cấp ĐT 398 đoạn từ Đồng Việt đi thị trấn Neo và Quốc lô 17 từ cống Kem đi xã Tiền Phong, huyện Yên Dũng | Mặt cắt đường rộng 29,5m, lòng đường rộng 23,5m (bao gồm cả dải phân cách giữa rộng 1,5m), vỉa hè 6m (LK2), (tiếp giáp QL17, đoạn qua xã Tiền Phong) - | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
563 | Huyện Yên Dũng | HTKT khu đất tái định cư để GPMB dự án Cải tạo, nâng cấp ĐT 398 đoạn từ Đồng Việt đi thị trấn Neo và Quốc lô 17 từ cống Kem đi xã Tiền Phong, huyện Yên Dũng | Mặt cắt đường rộng 20m, lòng đường rộng 8,0m, vỉa hè 2x6,0m (LK1) - | 4.650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
564 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư thôn Bùi Bến, xã Yên Lư | - | 5.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
565 | Huyện Yên Dũng | Xã Tiền Phong, Đức Giang, Nội Hoàng, Cảnh Thụy, Hương Gián, Yên Lư - Khu vực 1 | - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
566 | Huyện Yên Dũng | Xã Quỳnh Sơn, Xuân Phú, Tư Mại, Tân Liễu, Lão Hộ - Khu vực 1 | - | 3.900.000 | 2.300.000 | 1.300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
567 | Huyện Yên Dũng | Xã Đồng Phúc, Đồng Việt, Trí Yên, Tiến Dũng, Lãng Sơn - Khu vực 1 | - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
568 | Huyện Yên Dũng | Xã Tiền Phong, Đức Giang, Nội Hoàng, Cảnh Thụy, Hương Gián, Yên Lư - Khu vực 2 | - | 3.900.000 | 2.300.000 | 1.350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
569 | Huyện Yên Dũng | Xã Quỳnh Sơn, Xuân Phú, Tư Mại, Tân Liễu, Lão Hộ - Khu vực 2 | - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
570 | Huyện Yên Dũng | Xã Đồng Phúc, Đồng Việt, Trí Yên, Tiến Dũng, Lãng Sơn - Khu vực 2 | - | 2.500.000 | 1.500.000 | 950.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
571 | Huyện Yên Dũng | Xã Tiền Phong, Đức Giang, Nội Hoàng, Cảnh Thụy, Hương Gián, Yên Lư - Khu vực 3 | - | 3.300.000 | 1.980.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
572 | Huyện Yên Dũng | Xã Quỳnh Sơn, Xuân Phú, Tư Mại, Tân Liễu, Lão Hộ - Khu vực 3 | - | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
573 | Huyện Yên Dũng | Xã Đồng Phúc, Đồng Việt, Trí Yên, Tiến Dũng, Lãng Sơn - Khu vực 3 | - | 2.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
574 | Huyện Yên Dũng | Xã Tiền Phong, Đức Giang, Nội Hoàng, Cảnh Thụy, Hương Gián, Yên Lư - Khu vực 1 | - | 2.030.000 | 1.220.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
575 | Huyện Yên Dũng | Xã Quỳnh Sơn, Xuân Phú, Tư Mại, Tân Liễu, Lão Hộ - Khu vực 1 | - | 1.760.000 | 1.040.000 | 590.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
576 | Huyện Yên Dũng | Xã Đồng Phúc, Đồng Việt, Trí Yên, Tiến Dũng, Lãng Sơn - Khu vực 1 | - | 1.350.000 | 810.000 | 490.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
577 | Huyện Yên Dũng | Xã Tiền Phong, Đức Giang, Nội Hoàng, Cảnh Thụy, Hương Gián, Yên Lư - Khu vực 2 | - | 1.760.000 | 1.040.000 | 610.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
578 | Huyện Yên Dũng | Xã Quỳnh Sơn, Xuân Phú, Tư Mại, Tân Liễu, Lão Hộ - Khu vực 2 | - | 1.440.000 | 860.000 | 520.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
579 | Huyện Yên Dũng | Xã Đồng Phúc, Đồng Việt, Trí Yên, Tiến Dũng, Lãng Sơn - Khu vực 2 | - | 1.130.000 | 680.000 | 430.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
580 | Huyện Yên Dũng | Xã Tiền Phong, Đức Giang, Nội Hoàng, Cảnh Thụy, Hương Gián, Yên Lư - Khu vực 3 | - | 1.490.000 | 890.000 | 540.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
581 | Huyện Yên Dũng | Xã Quỳnh Sơn, Xuân Phú, Tư Mại, Tân Liễu, Lão Hộ - Khu vực 3 | - | 1.130.000 | 680.000 | 450.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
582 | Huyện Yên Dũng | Xã Đồng Phúc, Đồng Việt, Trí Yên, Tiến Dũng, Lãng Sơn - Khu vực 3 | - | 900.000 | 540.000 | 410.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
583 | Huyện Yên Dũng | Xã Tiền Phong, Đức Giang, Nội Hoàng, Cảnh Thụy, Hương Gián, Yên Lư - Khu vực 1 | - | 1.580.000 | 950.000 | 560.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
584 | Huyện Yên Dũng | Xã Quỳnh Sơn, Xuân Phú, Tư Mại, Tân Liễu, Lão Hộ - Khu vực 1 | - | 1.370.000 | 810.000 | 460.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
585 | Huyện Yên Dũng | Xã Đồng Phúc, Đồng Việt, Trí Yên, Tiến Dũng, Lãng Sơn - Khu vực 1 | - | 1.050.000 | 630.000 | 380.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
586 | Huyện Yên Dũng | Xã Tiền Phong, Đức Giang, Nội Hoàng, Cảnh Thụy, Hương Gián, Yên Lư - Khu vực 2 | - | 1.370.000 | 810.000 | 470.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
587 | Huyện Yên Dũng | Xã Quỳnh Sơn, Xuân Phú, Tư Mại, Tân Liễu, Lão Hộ - Khu vực 2 | - | 1.120.000 | 670.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
588 | Huyện Yên Dũng | Xã Đồng Phúc, Đồng Việt, Trí Yên, Tiến Dũng, Lãng Sơn - Khu vực 2 | - | 880.000 | 530.000 | 330.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
589 | Huyện Yên Dũng | Xã Tiền Phong, Đức Giang, Nội Hoàng, Cảnh Thụy, Hương Gián, Yên Lư - Khu vực 3 | - | 1.160.000 | 690.000 | 420.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
590 | Huyện Yên Dũng | Xã Quỳnh Sơn, Xuân Phú, Tư Mại, Tân Liễu, Lão Hộ - Khu vực 3 | - | 880.000 | 530.000 | 350.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
591 | Huyện Yên Dũng | Xã Đồng Phúc, Đồng Việt, Trí Yên, Tiến Dũng, Lãng Sơn - Khu vực 3 | - | 700.000 | 420.000 | 320.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
592 | Huyện Yên Dũng | Huyện Yên Dũng | - | 70.000.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
593 | Huyện Yên Dũng | Huyện Yên Dũng | - | 65.000.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
594 | Huyện Yên Dũng | Huyện Yên Dũng | - | 60.000.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
595 | Huyện Yên Dũng | Huyện Yên Dũng | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |
596 | Huyện Yên Dũng | Huyện Yên Dũng | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |
597 | Huyện Yên Dũng | Huyện Yên Dũng | - | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng |
598 | Huyện Yên Dũng | Huyện Yên Dũng | Đất chăn nuôi tập trung - | 60.000.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |
599 | Huyện Yên Dũng | Huyện Yên Dũng | - | 70.000.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |