Bảng giá đất huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang
Bảng giá đất huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang mới nhất theo Quyết định 72/2021/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 56/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 thông qua bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang;
– Quyết định 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 quy định về Bảng giá đất giai đoạn 2022-2024 tỉnh Bắc Giang.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Phân vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại đô thị và ven trục đường giao thông
Việc xác định vị trí của từng lô đất, thửa đất căn cứ vào khả năng sinh lợi, điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi cho sinh hoạt, sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, khoảng cách so với trục đường giao thông và giá đất thực tế của từng vị trí đất trong từng đoạn đường phố, quy định cụ thể như sau:
– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở mặt tiền của các đường phố, các trục đường giao thông, có mức sinh lợi cao nhất và có điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi nhất.
– Vị trí 2: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở các làn đường phụ của các đường phố chính; các ngõ, hẻm của đường phố, mà mặt cắt ngõ có chiều rộng từ năm mét trở lên (5) và có chiều sâu ngõ dưới 200 mét (tính từ sát mép lòng đường chính đến đầu thửa đất < 200m), có mức sinh lợi và có điều kiện kết cấu hạ tầng kém thuận lợi hơn vị trí 1 (đối với những thửa đất có chiều sâu lớn được xác định vị trí tính từ vị trí 2 trở đi).
– Vị trí 3: Áp dụng đối với các thửa đất nằm ở trong ngõ, trong hẻm của các ngõ, hẻm không thuộc vị trí 2 nêu trên và các vị trí còn lại khác, có mức sinh lợi và điều kiện kết cấu hạ tầng kém thuận lợi.
Phân vị trí đối với các thửa đất có chiều sâu lớn tại các đô thị và ven các trục đường giao thông.
Đối với đất ở:
– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao đất) vào sâu đến 20m.
– Vị trí 2: Tính từ trên 20m vào sâu đến 40m.
– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.
Đối với đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại các phường thuộc huyện Yên Dũng và các thị trấn thuộc các huyện.
– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao, cho thuê đất) vào sâu đến 30m.
– Vị trí 2: Tính từ trên 30m vào sâu đến 60m.
– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.
Đối với đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ thuộc các xã trên địa bàn tỉnh.
– Vị trí 1: Tính từ mặt đường (Chỉ giới giao, cho thuê đất) vào sâu đến 50m.
– Vị trí 2: Tính từ trên 50m vào sâu đến 100m.
– Vị trí 3: Phần diện tích còn lại của thửa đất.
3.1.2. Phân khu vực, vị trí đối với đất ở, đất thương mại, dịch vụ và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại nông thôn
– Vị trí 1: Áp dụng đối với các thửa đất có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế cao nhất, có điều kiện kết cấu hạ tầng thuận lợi nhất từng khu vực, ở vị trí có mặt tiền tiếp giáp với các trục đường giao thông hoặc nằm tại trung tâm xã hoặc nằm gần một trong các khu vực như: UBND xã, trường học, trạm y tế, chợ, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu công nghiệp, cụm công nghiệp.
– Vị trí 2: Áp dụng đối với các thửa đất tiếp giáp với các thửa đất nằm ở vị trí 1, có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế và kết cấu hạ tầng kém hơn các thửa đất nằm ở vị trí 1.
– Vị trí 3: Áp dụng đối với các thửa đất tiếp giáp với các thửa đất nằm ở vị trí 2, có khả năng sinh lợi, giá đất thực tế và kết cấu hạ tầng kém hơn các thửa đất nằm ở vị trí 2 và các vị trí còn lại của thửa đất.
3.2. Bảng giá đất huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Neo | Đoạn từ Bưu điện huyện - đến hết đất Kiểm Lâm cũ | 5.600.000 | 3.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Neo | Đoạn từ Kiểm Lâm cũ - đến hết đất nhà ông Cừa | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Neo | Đoạn từ hết đất nhà ông Cừa - đến đầu cầu Bến Đám | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Neo | Đoạn từ Bưu điện huyện - đến điểm giao đến đường Pháp Loa | 14.400.000 | 8.600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Neo | Đoạn từ điểm giao - đến đường Pháp Loa đến Cống Buộm | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Yên Dũng | Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Neo | Đường Hoàng Hoa Thám - | 11.200.000 | 6.700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Yên Dũng | Đường Lê Đức Trung - Thị trấn Neo | Đường Lê Đức Trung - | 14.400.000 | 8.600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Yên Dũng | Đường Nguyễn Viết Chất - Thị trấn Neo | Đường Nguyễn Viết Chất - | 11.200.000 | 6.700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Yên Dũng | Đường Đào Sư Tích - Thị trấn Neo | Đường Đào Sư Tích - | 8.800.000 | 5.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Yên Dũng | Đường Pháp Loa - Thị trấn Neo | Đoạn từ vị trí điểm đầu (Phía Nam của chợ Neo) - đến điểm giao cắt với đường Trần Hưng Đạo | 11.200.000 | 6.700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Yên Dũng | Đường Pháp Loa - Thị trấn Neo | Đoạn từ điểm cắt với đường Trần Hưng Đạo - đến điểm cuối đường phố Ba Tổng | 8.800.000 | 5.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Yên Dũng | Đường Phạm Túc Minh - Thị trấn Neo | Đoạn từ nhà văn hóa tiểu khu 3 - đến điểm giao cắt đường Ngô Uông | 9.600.000 | 5.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Yên Dũng | Đường Lưu Viết Thoảng - Thị trấn Neo | Đoạn từ điểm đầu đường (Nhà bà Sáu Cứ) - đến đoạn giao cắt đường Pháp Loa (nhà bà Quỹ Đức) | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Yên Dũng | Đường Lưu Viết Thoảng - Thị trấn Neo | Đoạn từ điểm cắt với đường Pháp Loa - đến điểm giao đường Hoàng Hoa Thám | 9.600.000 | 5.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Yên Dũng | Đường Ngô Uông - Thị trấn Neo | Đoạn từ điểm giao cắt với đường Phạm Túc Minh - đến điểm cuối tiếp giáp đường vành đai phía nam Thị trấn Neo | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Yên Dũng | Thị trấn Neo | Đoạn từ giáp điểm rẽ đi thôn Biền Đông - đến Cống Cả | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Yên Dũng | Thị trấn Neo | Các vị trí còn lại thuộc Dự án Gwin - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Yên Dũng | Phố Ba Tổng - Thị trấn Neo | Đoạn từ Đình Ba Tổng - đến điểm rẽ thôn Biền Đông xã Cảnh Thụy | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Yên Dũng | Phố Ba Tổng - Thị trấn Neo | Đoạn từ điểm rẽ thôn Biền Đông, xã Cảnh Thụy - đến điểm cuối giáp với đường Pháp Loa | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Yên Dũng | Thị trấn Neo | Đoạn từ đường tỉnh 299 (đường Trần Nhân Tông) - đến gầm cầu Bến Đám | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Yên Dũng | Thị trấn Neo | Đoạn từ gầm cầu Bến Đám - đến hết địa phận TT Neo | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Yên Dũng | Thị trấn Neo | Các vị trí còn lại của các tiểu khu Thị trấn Neo - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 - Thị trấn Tân Dân | Đoạn từ giáp xã Thái Đào - đến ngã tư Tân An (lối rẽ chùa Vĩnh Nghiêm) | 7.200.000 | 4.300.000 | 2.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 - Thị trấn Tân Dân | Đoạn từ ngã tư Tân An - đến điểm giao cắt tỉnh lộ 299 với tỉnh lộ 293 | 6.400.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 - Thị trấn Tân Dân | Đoạn từ điểm giao cắt tỉnh lộ 299 với tỉnh lộ 293 - đến hết đất thị trấn Tân Dân (giáp xã Xuân Phú) | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận thị trấn Tân Dân | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận thị trấn Tân Dân - | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Yên Dũng | Thị trấn Tân Dân | Đoạn đường từ đoạn rẽ nhà Nga Giảng - đến cầu thôn Nguyễn (đường đi xã Lão Hộ) | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Yên Dũng | Thị trấn Tân Dân | Các vị trí còn lại ở các tổ dân phố của thị trấn Tân Dân - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ bến phà Đồng Việt - đến điểm chân dốc đất nhà Bà Thúy | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Chân dốc nhà bà Thúy đi - đến điểm rẽ xã Đồng Phúc | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ điểm rẽ xã Đồng Phúc - đến điểm rẽ xã Tiến Dũng (quán bà Trà) | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ giáp điểm rẽ xã Tiến Dũng (quán bà Trà) - đến hết đất trường PTTH Yên Dũng số 3 | 6.800.000 | 4.100.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ hết đất trường PTTH Yên Dũng số 3 - đến điểm rẽ thôn Tân Mỹ, xã Cảnh Thụy | 5.600.000 | 3.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ điểm rẽ thôn Tân Mỹ, xã Cảnh Thụy - đến Cây xăng ông Bộ | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ Cây xăng ông Bộ, xã Cảnh Thụy - đến cống Buộm | 11.200.000 | 6.700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ hết đất cây xăng Anh Phong - đến nhà ông Ánh | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ hết đất nhà ông Ánh - đến đầu cống Kem xã Nham Sơn | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ Cống Kem xã Nham Sơn - đến hết trạm biến thế Liên Sơn xã Tiền Phong | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ hết trạm biến thế Liên Sơn xã Tiền Phong - đến Bưu điện xã Tiền Phong | 6.400.000 | 3.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ Bưu điện xã Tiền Phong - đến đường QL1 | 11.200.000 | 6.700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ giáp Quốc lộ 1 - đến cầu Lịm Xuyên (phần đất thuộc địa phận huyện Yên Dũng) | 8.500.000 | 5.100.000 | 3.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 | Đoạn cầu bến Đám - đến ngã ba giao cắt giữa đường tỉnh 299 với đường tỉnh 293 đoạn cây xăng ông Tâm | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 | Đoạn từ ngã ba giao cắt giữa đường tỉnh 299 với đường tỉnh 293 (đoạn cây xăng ông Tâm địa phận xã Xuân Phú) - đến điểm giao tỉnh lộ 299 và tỉnh lộ 293 (địa phận xã Tân An) | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 | Đoạn từ giáp điểm giao tỉnh lộ 299 và tỉnh lộ 293 (địa phận xã Tân An) - đến ngã tư Tân An (lối rẽ chùa Vĩnh Nghiêm) | 6.400.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ ngã tư Tân An (lối rẽ chùa Vĩnh Nghiêm) - đến hết đất nhà ông Thưởng, Bà Hạnh thôn Kim Xuyên, xã Tân An | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
46 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ hết đất nhà ông Thưởng, Bà Hạnh thôn Kim Xuyên, xã Tân An - đến điểm rẽ làng nghề, xã Lãng Sơn | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
47 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ phố Tân Sơn - đến làng nghề (xã Quỳnh Sơn) | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
48 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ giáp điểm rẽ vào làng nghề xã Lãng Sơn hết đất trạm Bưu chính viễn thông xã Quỳnh Sơn. - | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ hết đất trạm bưu chính viễn thông xã Quỳnh Sơn - đến hết đất nhà bà Lan Hội, hết dốc Đèo Dẻ đường rẽ vào thôn Sơn Thịnh- xã Trí Yên | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
50 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ hết đất nhà bà Lan Hội (đèo Dẻ) - đến cổng chùa Vĩnh Nghiêm | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
51 | Huyện Yên Dũng | Đường huyện ĐH3 | Đoạn từ Cây Xăng ông Bộ - đến hết địa phận xã Cảnh Thụy | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
52 | Huyện Yên Dũng | Đường huyện ĐH3 | Đoạn hết đất xã Cảnh Thụy - đến cầu Thượng, Đông Khánh, xã Tư Mại (kênh cấp 1) | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
53 | Huyện Yên Dũng | Trục đường nối từ Quốc lộ 17 đi Quốc lộ 18 | - | 6.400.000 | 3.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
54 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận các xã Hương Gián, Tân An, Lão Hộ | - | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
55 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận xã Hương Gián | - | 10.000.000 | 5.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
56 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận xã Tân An, Tân Dân | - | 10.000.000 | 5.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
57 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận xã Lão Hộ | - | 5.000.000 | 2.500.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
58 | Huyện Yên Dũng | Đoạn từ thôn Ninh Xuyên đến Ổ cá, thôn Chùa, xã Tiến Dũng | Đoạn từ thôn Ninh Xuyên - đến Ổ cá, thôn Chùa, xã Tiến Dũng | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
59 | Huyện Yên Dũng | Đoạn từ phố Tân Sơn đến làng nghề xã Lãng Sơn (đoạn qua xã Quỳnh Sơn) | Đoạn từ phố Tân Sơn - đến làng nghề xã Lãng Sơn (đoạn qua xã Quỳnh Sơn) | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
60 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư Lạc Phú xã Nham Sơn | Đoạn từ đầu đường tỉnh 398 - đến hết đất Lạc Phú đường đi Thiền viện Trúc Lâm Phượng Hoàng | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
61 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư Lạc Phú xã Nham Sơn | Đoạn đường tiếp giáp với kênh Nham Biền (song song với đường tỉnh 398) - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
62 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư Lạc Phú xã Nham Sơn | Các vị trí còn lại của Khu dân cư Lạc Phú và diện tích đất ở tiếp giáp với các trục đường quy hoạch khu dân cư Lạc Phú - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
63 | Huyện Yên Dũng | Xã Cảnh Thụy | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo (nhà bà Hoa Sức) - đến điểm giao cắt đường Pháp Loa đi cống đình (giáp đất nhà ông Vượng) | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
64 | Huyện Yên Dũng | Đường dẫn cầu Đồng Sơn | Địa phận xã Hương Gián - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
65 | Huyện Yên Dũng | Đường dẫn cầu Đồng Sơn | Địa phận xã Tiền Phong - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
66 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Nội Hoàng | Đoạn đường trục xã Nội Hoàng từ nhà Nghỉ Thanh Tùng thôn Nội - đến Bờ Suôi thôn Chiền (hết đất nhà ông Vượng) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
67 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Nội Hoàng | Khu đất dịch vụ Nội Hoàng - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
68 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Tiền Phong | Đoạn Đường trục xã Tiền Phong Từ nối rẽ QL 17 (Công ty Cổ phần phát triển Fuji) - đến trường tiểu học xã Tiền Phong | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
69 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Tiền Phong | Đoạn từ trường tiểu học xã Tiền Phong - đến hết đất nhà bà Dư thôn thành Công | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
70 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Yên Lư | Đoạn từ cống kem thuộc xã Yên Lư - đến Bến đò Cung kiệm | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
71 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Yên Lư | Từ Ngã 3 Yên Phượng - đến Kè Chàn (hết đất nhà bà Luyến, thôn Yên Sơn | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
72 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Yên Lư | Từ đoạn rẽ đường nối QL 17 địa phận xã Yên Lư đi Trạm Bơm Yên Tập (hết đất nhà ông Chinh, thôn Yên Tập Bắc) - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
73 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Tư Mại | Đoạn từ Cổng Trạm Y tế xã - đến hết đất nhà ông Toản, thôn Bắc Am | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
74 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Tư Mại | Đoạn từ nhà ông Toản thôn Bắc Am - đến dốc đê (hết địa phận nhà ô Đào) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
75 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Tiến Dũng | Đoạn từ trường Trung học cơ sở Tiến Dũng - đến hết địa phận thôn Huyện xã Tiến Dũng (Đường về miếu cô hoa giáp Cảnh Thụy) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
76 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Đồng Phúc | Ngã 3 nối đường tỉnh 398 - đến dốc đê Cao Đồng (hết đất nhà ông Đàm) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
77 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Đồng Phúc | Từ nhà ông Đàm - đến trạm bơm cổ pháp, thôn Cựu Dưới | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
78 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Lãng Sơn | Đoạn ĐH 10 trên địa bàn xã Lãng Sơn - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
79 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Hương Gián | Từ đốc Chân bờ đê thôn Đồng Tiến - đến hết địa phận đất nhà ông Đặng Ngọc Sỹ thôn Đông Tiến | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
80 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Hương Gián | Từ Đường rẽ thôn Chanh - đến hết địa phận cầu đồng Sơn (hết địa phận xã Hương gián) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
81 | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Neo | Đoạn từ Bưu điện huyện - đến hết đất Kiểm Lâm cũ | 3.360.000 | 2.040.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
82 | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Neo | Đoạn từ Kiểm Lâm cũ - đến hết đất nhà ông Cừa | 2.400.000 | 1.440.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
83 | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Neo | Đoạn từ hết đất nhà ông Cừa - đến đầu cầu Bến Đám | 1.920.000 | 1.140.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
84 | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Neo | Đoạn từ Bưu điện huyện - đến điểm giao đến đường Pháp Loa | 8.640.000 | 5.160.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
85 | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Neo | Đoạn từ điểm giao - đến đường Pháp Loa đến Cống Buộm | 7.200.000 | 4.320.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
86 | Huyện Yên Dũng | Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Neo | Đường Hoàng Hoa Thám - | 6.720.000 | 4.020.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
87 | Huyện Yên Dũng | Đường Lê Đức Trung - Thị trấn Neo | Đường Lê Đức Trung - | 8.640.000 | 5.160.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
88 | Huyện Yên Dũng | Đường Nguyễn Viết Chất - Thị trấn Neo | Đường Nguyễn Viết Chất - | 6.720.000 | 4.020.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
89 | Huyện Yên Dũng | Đường Đào Sư Tích - Thị trấn Neo | Đường Đào Sư Tích - | 5.280.000 | 3.180.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
90 | Huyện Yên Dũng | Đường Pháp Loa - Thị trấn Neo | Đoạn từ vị trí điểm đầu (Phía Nam của chợ Neo) - đến điểm giao cắt với đường Trần Hưng Đạo | 6.720.000 | 4.020.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
91 | Huyện Yên Dũng | Đường Pháp Loa - Thị trấn Neo | Đoạn từ điểm cắt với đường Trần Hưng Đạo - đến điểm cuối đường phố Ba Tổng | 5.280.000 | 3.180.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
92 | Huyện Yên Dũng | Đường Phạm Túc Minh - Thị trấn Neo | Đoạn từ nhà văn hóa tiểu khu 3 - đến điểm giao cắt đường Ngô Uông | 5.760.000 | 3.480.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
93 | Huyện Yên Dũng | Đường Lưu Viết Thoảng - Thị trấn Neo | Đoạn từ điểm đầu đường (Nhà bà Sáu Cứ) - đến đoạn giao cắt đường Pháp Loa (nhà bà Quỹ Đức) | 4.320.000 | 2.580.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
94 | Huyện Yên Dũng | Đường Lưu Viết Thoảng - Thị trấn Neo | Đoạn từ điểm cắt với đường Pháp Loa - đến điểm giao đường Hoàng Hoa Thám | 5.760.000 | 3.480.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
95 | Huyện Yên Dũng | Đường Ngô Uông - Thị trấn Neo | Đoạn từ điểm giao cắt với đường Phạm Túc Minh - đến điểm cuối tiếp giáp đường vành đai phía nam Thị trấn Neo | 4.320.000 | 2.580.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
96 | Huyện Yên Dũng | Thị trấn Neo | Đoạn từ giáp điểm rẽ đi thôn Biền Đông - đến Cống Cả | 2.400.000 | 1.440.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
97 | Huyện Yên Dũng | Thị trấn Neo | Các vị trí còn lại thuộc Dự án Gwin - | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
98 | Huyện Yên Dũng | Phố Ba Tổng - Thị trấn Neo | Đoạn từ Đình Ba Tổng - đến điểm rẽ thôn Biền Đông xã Cảnh Thụy | 2.880.000 | 1.740.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
99 | Huyện Yên Dũng | Phố Ba Tổng - Thị trấn Neo | Đoạn từ điểm rẽ thôn Biền Đông, xã Cảnh Thụy - đến điểm cuối giáp với đường Pháp Loa | 2.400.000 | 1.440.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
100 | Huyện Yên Dũng | Thị trấn Neo | Đoạn từ đường tỉnh 299 (đường Trần Nhân Tông) - đến gầm cầu Bến Đám | 1.920.000 | 1.140.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
101 | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Neo | Đoạn từ Bưu điện huyện - đến hết đất Kiểm Lâm cũ | 5.600.000 | 3.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Neo | Đoạn từ Kiểm Lâm cũ - đến hết đất nhà ông Cừa | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Neo | Đoạn từ hết đất nhà ông Cừa - đến đầu cầu Bến Đám | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
104 | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Neo | Đoạn từ Bưu điện huyện - đến điểm giao đến đường Pháp Loa | 14.400.000 | 8.600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Neo | Đoạn từ điểm giao - đến đường Pháp Loa đến Cống Buộm | 12.000.000 | 7.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Yên Dũng | Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Neo | Đường Hoàng Hoa Thám - | 11.200.000 | 6.700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
107 | Huyện Yên Dũng | Đường Lê Đức Trung - Thị trấn Neo | Đường Lê Đức Trung - | 14.400.000 | 8.600.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Yên Dũng | Đường Nguyễn Viết Chất - Thị trấn Neo | Đường Nguyễn Viết Chất - | 11.200.000 | 6.700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Yên Dũng | Đường Đào Sư Tích - Thị trấn Neo | Đường Đào Sư Tích - | 8.800.000 | 5.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
110 | Huyện Yên Dũng | Đường Pháp Loa - Thị trấn Neo | Đoạn từ vị trí điểm đầu (Phía Nam của chợ Neo) - đến điểm giao cắt với đường Trần Hưng Đạo | 11.200.000 | 6.700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Yên Dũng | Đường Pháp Loa - Thị trấn Neo | Đoạn từ điểm cắt với đường Trần Hưng Đạo - đến điểm cuối đường phố Ba Tổng | 8.800.000 | 5.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
112 | Huyện Yên Dũng | Đường Phạm Túc Minh - Thị trấn Neo | Đoạn từ nhà văn hóa tiểu khu 3 - đến điểm giao cắt đường Ngô Uông | 9.600.000 | 5.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
113 | Huyện Yên Dũng | Đường Lưu Viết Thoảng - Thị trấn Neo | Đoạn từ điểm đầu đường (Nhà bà Sáu Cứ) - đến đoạn giao cắt đường Pháp Loa (nhà bà Quỹ Đức) | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
114 | Huyện Yên Dũng | Đường Lưu Viết Thoảng - Thị trấn Neo | Đoạn từ điểm cắt với đường Pháp Loa - đến điểm giao đường Hoàng Hoa Thám | 9.600.000 | 5.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
115 | Huyện Yên Dũng | Đường Ngô Uông - Thị trấn Neo | Đoạn từ điểm giao cắt với đường Phạm Túc Minh - đến điểm cuối tiếp giáp đường vành đai phía nam Thị trấn Neo | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
116 | Huyện Yên Dũng | Thị trấn Neo | Đoạn từ giáp điểm rẽ đi thôn Biền Đông - đến Cống Cả | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
117 | Huyện Yên Dũng | Thị trấn Neo | Các vị trí còn lại thuộc Dự án Gwin - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
118 | Huyện Yên Dũng | Phố Ba Tổng - Thị trấn Neo | Đoạn từ Đình Ba Tổng - đến điểm rẽ thôn Biền Đông xã Cảnh Thụy | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
119 | Huyện Yên Dũng | Phố Ba Tổng - Thị trấn Neo | Đoạn từ điểm rẽ thôn Biền Đông, xã Cảnh Thụy - đến điểm cuối giáp với đường Pháp Loa | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
120 | Huyện Yên Dũng | Thị trấn Neo | Đoạn từ đường tỉnh 299 (đường Trần Nhân Tông) - đến gầm cầu Bến Đám | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
121 | Huyện Yên Dũng | Thị trấn Neo | Đoạn từ gầm cầu Bến Đám - đến hết địa phận TT Neo | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
122 | Huyện Yên Dũng | Thị trấn Neo | Các vị trí còn lại của các tiểu khu Thị trấn Neo - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
123 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 - Thị trấn Tân Dân | Đoạn từ giáp xã Thái Đào - đến ngã tư Tân An (lối rẽ chùa Vĩnh Nghiêm) | 7.200.000 | 4.300.000 | 2.600.000 | - | - | Đất ở đô thị |
124 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 - Thị trấn Tân Dân | Đoạn từ ngã tư Tân An - đến điểm giao cắt tỉnh lộ 299 với tỉnh lộ 293 | 6.400.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
125 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 - Thị trấn Tân Dân | Đoạn từ điểm giao cắt tỉnh lộ 299 với tỉnh lộ 293 - đến hết đất thị trấn Tân Dân (giáp xã Xuân Phú) | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
126 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận thị trấn Tân Dân | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận thị trấn Tân Dân - | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
127 | Huyện Yên Dũng | Thị trấn Tân Dân | Đoạn đường từ đoạn rẽ nhà Nga Giảng - đến cầu thôn Nguyễn (đường đi xã Lão Hộ) | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
128 | Huyện Yên Dũng | Thị trấn Tân Dân | Các vị trí còn lại ở các tổ dân phố của thị trấn Tân Dân - | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
129 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ bến phà Đồng Việt - đến điểm chân dốc đất nhà Bà Thúy | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
130 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Chân dốc nhà bà Thúy đi - đến điểm rẽ xã Đồng Phúc | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
131 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ điểm rẽ xã Đồng Phúc - đến điểm rẽ xã Tiến Dũng (quán bà Trà) | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
132 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ giáp điểm rẽ xã Tiến Dũng (quán bà Trà) - đến hết đất trường PTTH Yên Dũng số 3 | 6.800.000 | 4.100.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
133 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ hết đất trường PTTH Yên Dũng số 3 - đến điểm rẽ thôn Tân Mỹ, xã Cảnh Thụy | 5.600.000 | 3.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
134 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ điểm rẽ thôn Tân Mỹ, xã Cảnh Thụy - đến Cây xăng ông Bộ | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
135 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ Cây xăng ông Bộ, xã Cảnh Thụy - đến cống Buộm | 11.200.000 | 6.700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
136 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ hết đất cây xăng Anh Phong - đến nhà ông Ánh | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
137 | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ hết đất nhà ông Ánh - đến đầu cống Kem xã Nham Sơn | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
138 | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ Cống Kem xã Nham Sơn - đến hết trạm biến thế Liên Sơn xã Tiền Phong | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
139 | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ hết trạm biến thế Liên Sơn xã Tiền Phong - đến Bưu điện xã Tiền Phong | 6.400.000 | 3.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
140 | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ Bưu điện xã Tiền Phong - đến đường QL1 | 11.200.000 | 6.700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
141 | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ giáp Quốc lộ 1 - đến cầu Lịm Xuyên (phần đất thuộc địa phận huyện Yên Dũng) | 8.500.000 | 5.100.000 | 3.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
142 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 | Đoạn cầu bến Đám - đến ngã ba giao cắt giữa đường tỉnh 299 với đường tỉnh 293 đoạn cây xăng ông Tâm | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
143 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 | Đoạn từ ngã ba giao cắt giữa đường tỉnh 299 với đường tỉnh 293 (đoạn cây xăng ông Tâm địa phận xã Xuân Phú) - đến điểm giao tỉnh lộ 299 và tỉnh lộ 293 (địa phận xã Tân An) | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
144 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 | Đoạn từ giáp điểm giao tỉnh lộ 299 và tỉnh lộ 293 (địa phận xã Tân An) - đến ngã tư Tân An (lối rẽ chùa Vĩnh Nghiêm) | 6.400.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | - | - | Đất ở đô thị |
145 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ ngã tư Tân An (lối rẽ chùa Vĩnh Nghiêm) - đến hết đất nhà ông Thưởng, Bà Hạnh thôn Kim Xuyên, xã Tân An | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
146 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ hết đất nhà ông Thưởng, Bà Hạnh thôn Kim Xuyên, xã Tân An - đến điểm rẽ làng nghề, xã Lãng Sơn | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
147 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ phố Tân Sơn - đến làng nghề (xã Quỳnh Sơn) | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
148 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ giáp điểm rẽ vào làng nghề xã Lãng Sơn hết đất trạm Bưu chính viễn thông xã Quỳnh Sơn. - | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
149 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ hết đất trạm bưu chính viễn thông xã Quỳnh Sơn - đến hết đất nhà bà Lan Hội, hết dốc Đèo Dẻ đường rẽ vào thôn Sơn Thịnh- xã Trí Yên | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
150 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ hết đất nhà bà Lan Hội (đèo Dẻ) - đến cổng chùa Vĩnh Nghiêm | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
151 | Huyện Yên Dũng | Đường huyện ĐH3 | Đoạn từ Cây Xăng ông Bộ - đến hết địa phận xã Cảnh Thụy | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
152 | Huyện Yên Dũng | Đường huyện ĐH3 | Đoạn hết đất xã Cảnh Thụy - đến cầu Thượng, Đông Khánh, xã Tư Mại (kênh cấp 1) | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
153 | Huyện Yên Dũng | Trục đường nối từ Quốc lộ 17 đi Quốc lộ 18 | - | 6.400.000 | 3.800.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
154 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận các xã Hương Gián, Tân An, Lão Hộ | - | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
155 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận xã Hương Gián | - | 10.000.000 | 5.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
156 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận xã Tân An, Tân Dân | - | 10.000.000 | 5.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
157 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận xã Lão Hộ | - | 5.000.000 | 2.500.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
158 | Huyện Yên Dũng | Đoạn từ thôn Ninh Xuyên đến Ổ cá, thôn Chùa, xã Tiến Dũng | Đoạn từ thôn Ninh Xuyên - đến Ổ cá, thôn Chùa, xã Tiến Dũng | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
159 | Huyện Yên Dũng | Đoạn từ phố Tân Sơn đến làng nghề xã Lãng Sơn (đoạn qua xã Quỳnh Sơn) | Đoạn từ phố Tân Sơn - đến làng nghề xã Lãng Sơn (đoạn qua xã Quỳnh Sơn) | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
160 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư Lạc Phú xã Nham Sơn | Đoạn từ đầu đường tỉnh 398 - đến hết đất Lạc Phú đường đi Thiền viện Trúc Lâm Phượng Hoàng | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
161 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư Lạc Phú xã Nham Sơn | Đoạn đường tiếp giáp với kênh Nham Biền (song song với đường tỉnh 398) - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
162 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư Lạc Phú xã Nham Sơn | Các vị trí còn lại của Khu dân cư Lạc Phú và diện tích đất ở tiếp giáp với các trục đường quy hoạch khu dân cư Lạc Phú - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
163 | Huyện Yên Dũng | Xã Cảnh Thụy | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo (nhà bà Hoa Sức) - đến điểm giao cắt đường Pháp Loa đi cống đình (giáp đất nhà ông Vượng) | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
164 | Huyện Yên Dũng | Đường dẫn cầu Đồng Sơn | Địa phận xã Hương Gián - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
165 | Huyện Yên Dũng | Đường dẫn cầu Đồng Sơn | Địa phận xã Tiền Phong - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
166 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Nội Hoàng | Đoạn đường trục xã Nội Hoàng từ nhà Nghỉ Thanh Tùng thôn Nội - đến Bờ Suôi thôn Chiền (hết đất nhà ông Vượng) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
167 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Nội Hoàng | Khu đất dịch vụ Nội Hoàng - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
168 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Tiền Phong | Đoạn Đường trục xã Tiền Phong Từ nối rẽ QL 17 (Công ty Cổ phần phát triển Fuji) - đến trường tiểu học xã Tiền Phong | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
169 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Tiền Phong | Đoạn từ trường tiểu học xã Tiền Phong - đến hết đất nhà bà Dư thôn thành Công | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
170 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Yên Lư | Đoạn từ cống kem thuộc xã Yên Lư - đến Bến đò Cung kiệm | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
171 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Yên Lư | Từ Ngã 3 Yên Phượng - đến Kè Chàn (hết đất nhà bà Luyến, thôn Yên Sơn | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
172 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Yên Lư | Từ đoạn rẽ đường nối QL 17 địa phận xã Yên Lư đi Trạm Bơm Yên Tập (hết đất nhà ông Chinh, thôn Yên Tập Bắc) - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
173 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Tư Mại | Đoạn từ Cổng Trạm Y tế xã - đến hết đất nhà ông Toản, thôn Bắc Am | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
174 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Tư Mại | Đoạn từ nhà ông Toản thôn Bắc Am - đến dốc đê (hết địa phận nhà ô Đào) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
175 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Tiến Dũng | Đoạn từ trường Trung học cơ sở Tiến Dũng - đến hết địa phận thôn Huyện xã Tiến Dũng (Đường về miếu cô hoa giáp Cảnh Thụy) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
176 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Đồng Phúc | Ngã 3 nối đường tỉnh 398 - đến dốc đê Cao Đồng (hết đất nhà ông Đàm) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
177 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Đồng Phúc | Từ nhà ông Đàm - đến trạm bơm cổ pháp, thôn Cựu Dưới | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
178 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Lãng Sơn | Đoạn ĐH 10 trên địa bàn xã Lãng Sơn - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
179 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Hương Gián | Từ đốc Chân bờ đê thôn Đồng Tiến - đến hết địa phận đất nhà ông Đặng Ngọc Sỹ thôn Đông Tiến | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
180 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Hương Gián | Từ Đường rẽ thôn Chanh - đến hết địa phận cầu đồng Sơn (hết địa phận xã Hương gián) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
181 | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Neo | Đoạn từ Bưu điện huyện - đến hết đất Kiểm Lâm cũ | 3.360.000 | 2.040.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
182 | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Neo | Đoạn từ Kiểm Lâm cũ - đến hết đất nhà ông Cừa | 2.400.000 | 1.440.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
183 | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Neo | Đoạn từ hết đất nhà ông Cừa - đến đầu cầu Bến Đám | 1.920.000 | 1.140.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
184 | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Neo | Đoạn từ Bưu điện huyện - đến điểm giao đến đường Pháp Loa | 8.640.000 | 5.160.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
185 | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Neo | Đoạn từ điểm giao - đến đường Pháp Loa đến Cống Buộm | 7.200.000 | 4.320.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
186 | Huyện Yên Dũng | Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Neo | Đường Hoàng Hoa Thám - | 6.720.000 | 4.020.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
187 | Huyện Yên Dũng | Đường Lê Đức Trung - Thị trấn Neo | Đường Lê Đức Trung - | 8.640.000 | 5.160.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
188 | Huyện Yên Dũng | Đường Nguyễn Viết Chất - Thị trấn Neo | Đường Nguyễn Viết Chất - | 6.720.000 | 4.020.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
189 | Huyện Yên Dũng | Đường Đào Sư Tích - Thị trấn Neo | Đường Đào Sư Tích - | 5.280.000 | 3.180.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
190 | Huyện Yên Dũng | Đường Pháp Loa - Thị trấn Neo | Đoạn từ vị trí điểm đầu (Phía Nam của chợ Neo) - đến điểm giao cắt với đường Trần Hưng Đạo | 6.720.000 | 4.020.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
191 | Huyện Yên Dũng | Đường Pháp Loa - Thị trấn Neo | Đoạn từ điểm cắt với đường Trần Hưng Đạo - đến điểm cuối đường phố Ba Tổng | 5.280.000 | 3.180.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
192 | Huyện Yên Dũng | Đường Phạm Túc Minh - Thị trấn Neo | Đoạn từ nhà văn hóa tiểu khu 3 - đến điểm giao cắt đường Ngô Uông | 5.760.000 | 3.480.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
193 | Huyện Yên Dũng | Đường Lưu Viết Thoảng - Thị trấn Neo | Đoạn từ điểm đầu đường (Nhà bà Sáu Cứ) - đến đoạn giao cắt đường Pháp Loa (nhà bà Quỹ Đức) | 4.320.000 | 2.580.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
194 | Huyện Yên Dũng | Đường Lưu Viết Thoảng - Thị trấn Neo | Đoạn từ điểm cắt với đường Pháp Loa - đến điểm giao đường Hoàng Hoa Thám | 5.760.000 | 3.480.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
195 | Huyện Yên Dũng | Đường Ngô Uông - Thị trấn Neo | Đoạn từ điểm giao cắt với đường Phạm Túc Minh - đến điểm cuối tiếp giáp đường vành đai phía nam Thị trấn Neo | 4.320.000 | 2.580.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
196 | Huyện Yên Dũng | Thị trấn Neo | Đoạn từ giáp điểm rẽ đi thôn Biền Đông - đến Cống Cả | 2.400.000 | 1.440.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
197 | Huyện Yên Dũng | Thị trấn Neo | Các vị trí còn lại thuộc Dự án Gwin - | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
198 | Huyện Yên Dũng | Phố Ba Tổng - Thị trấn Neo | Đoạn từ Đình Ba Tổng - đến điểm rẽ thôn Biền Đông xã Cảnh Thụy | 2.880.000 | 1.740.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
199 | Huyện Yên Dũng | Phố Ba Tổng - Thị trấn Neo | Đoạn từ điểm rẽ thôn Biền Đông, xã Cảnh Thụy - đến điểm cuối giáp với đường Pháp Loa | 2.400.000 | 1.440.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
200 | Huyện Yên Dũng | Thị trấn Neo | Đoạn từ đường tỉnh 299 (đường Trần Nhân Tông) - đến gầm cầu Bến Đám | 1.920.000 | 1.140.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
201 | Huyện Yên Dũng | Thị trấn Neo | Đoạn từ gầm cầu Bến Đám - đến hết địa phận TT Neo | 1.440.000 | 840.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
202 | Huyện Yên Dũng | Thị trấn Neo | Các vị trí còn lại của các tiểu khu Thị trấn Neo - | 1.680.000 | 1.020.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
203 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 - Thị trấn Tân Dân | Đoạn từ giáp xã Thái Đào - đến ngã tư Tân An (lối rẽ chùa Vĩnh Nghiêm) | 4.320.000 | 2.580.000 | 1.560.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
204 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 - Thị trấn Tân Dân | Đoạn từ ngã tư Tân An - đến điểm giao cắt tỉnh lộ 299 với tỉnh lộ 293 | 3.840.000 | 2.280.000 | 1.380.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
205 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 - Thị trấn Tân Dân | Đoạn từ điểm giao cắt tỉnh lộ 299 với tỉnh lộ 293 - đến hết đất thị trấn Tân Dân (giáp xã Xuân Phú) | 2.400.000 | 1.440.000 | 840.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
206 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận thị trấn Tân Dân | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận thị trấn Tân Dân - | 2.880.000 | 1.740.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
207 | Huyện Yên Dũng | Thị trấn Tân Dân | Đoạn đường từ đoạn rẽ nhà Nga Giảng - đến cầu thôn Nguyễn (đường đi xã Lão Hộ) | 2.400.000 | 1.440.000 | 840.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
208 | Huyện Yên Dũng | Thị trấn Tân Dân | Các vị trí còn lại ở các tổ dân phố của thị trấn Tân Dân - | 1.680.000 | 1.020.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
209 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ bến phà Đồng Việt - đến điểm chân dốc đất nhà Bà Thúy | 1.080.000 | 660.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
210 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Chân dốc nhà bà Thúy đi - đến điểm rẽ xã Đồng Phúc | 1.920.000 | 1.140.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
211 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ điểm rẽ xã Đồng Phúc - đến điểm rẽ xã Tiến Dũng (quán bà Trà) | 2.880.000 | 1.740.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
212 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ giáp điểm rẽ xã Tiến Dũng (quán bà Trà) - đến hết đất trường PTTH Yên Dũng số 3 | 4.080.000 | 2.460.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
213 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ hết đất trường PTTH Yên Dũng số 3 - đến điểm rẽ thôn Tân Mỹ, xã Cảnh Thụy | 3.360.000 | 2.040.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
214 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ điểm rẽ thôn Tân Mỹ, xã Cảnh Thụy - đến Cây xăng ông Bộ | 4.320.000 | 2.580.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
215 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ Cây xăng ông Bộ, xã Cảnh Thụy - đến cống Buộm | 6.720.000 | 4.020.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
216 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ hết đất cây xăng Anh Phong - đến nhà ông Ánh | 4.320.000 | 2.580.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
217 | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ hết đất nhà ông Ánh - đến đầu cống Kem xã Nham Sơn | 4.320.000 | 2.580.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
218 | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ Cống Kem xã Nham Sơn - đến hết trạm biến thế Liên Sơn xã Tiền Phong | 2.400.000 | 1.440.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
219 | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ hết trạm biến thế Liên Sơn xã Tiền Phong - đến Bưu điện xã Tiền Phong | 3.840.000 | 2.280.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
220 | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ Bưu điện xã Tiền Phong - đến đường QL1 | 6.720.000 | 4.020.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
221 | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ giáp Quốc lộ 1 - đến cầu Lịm Xuyên (phần đất thuộc địa phận huyện Yên Dũng) | 5.100.000 | 3.060.000 | 1.860.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
222 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 | Đoạn cầu bến Đám - đến ngã ba giao cắt giữa đường tỉnh 299 với đường tỉnh 293 đoạn cây xăng ông Tâm | 1.920.000 | 1.140.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
223 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 | Đoạn từ ngã ba giao cắt giữa đường tỉnh 299 với đường tỉnh 293 (đoạn cây xăng ông Tâm địa phận xã Xuân Phú) - đến điểm giao tỉnh lộ 299 và tỉnh lộ 293 (địa phận xã Tân An) | 2.400.000 | 1.440.000 | 840.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
224 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 | Đoạn từ giáp điểm giao tỉnh lộ 299 và tỉnh lộ 293 (địa phận xã Tân An) - đến ngã tư Tân An (lối rẽ chùa Vĩnh Nghiêm) | 3.840.000 | 2.280.000 | 1.380.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
225 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ ngã tư Tân An (lối rẽ chùa Vĩnh Nghiêm) - đến hết đất nhà ông Thưởng, Bà Hạnh thôn Kim Xuyên, xã Tân An | 4.320.000 | 2.580.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
226 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ hết đất nhà ông Thưởng, Bà Hạnh thôn Kim Xuyên, xã Tân An - đến điểm rẽ làng nghề, xã Lãng Sơn | 2.880.000 | 1.740.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
227 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ phố Tân Sơn - đến làng nghề (xã Quỳnh Sơn) | 1.920.000 | 1.140.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
228 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ giáp điểm rẽ vào làng nghề xã Lãng Sơn hết đất trạm Bưu chính viễn thông xã Quỳnh Sơn. - | 2.880.000 | 1.740.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
229 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ hết đất trạm bưu chính viễn thông xã Quỳnh Sơn - đến hết đất nhà bà Lan Hội, hết dốc Đèo Dẻ đường rẽ vào thôn Sơn Thịnh- xã Trí Yên | 1.920.000 | 1.140.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
230 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ hết đất nhà bà Lan Hội (đèo Dẻ) - đến cổng chùa Vĩnh Nghiêm | 1.440.000 | 840.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
231 | Huyện Yên Dũng | Đường huyện ĐH3 | Đoạn từ Cây Xăng ông Bộ - đến hết địa phận xã Cảnh Thụy | 2.880.000 | 1.740.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
232 | Huyện Yên Dũng | Đường huyện ĐH3 | Đoạn hết đất xã Cảnh Thụy - đến cầu Thượng, Đông Khánh, xã Tư Mại (kênh cấp 1) | 1.920.000 | 1.140.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
233 | Huyện Yên Dũng | Trục đường nối từ Quốc lộ 17 đi Quốc lộ 18 | - | 3.840.000 | 2.280.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
234 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận các xã Hương Gián, Tân An, Lão Hộ | - | 2.880.000 | 1.740.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
235 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận xã Hương Gián | - | 6.000.000 | 3.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
236 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận xã Tân An, Tân Dân | - | 6.000.000 | 3.000.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
237 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận xã Lão Hộ | - | 3.000.000 | 1.500.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
238 | Huyện Yên Dũng | Đoạn từ thôn Ninh Xuyên đến Ổ cá, thôn Chùa, xã Tiến Dũng | Đoạn từ thôn Ninh Xuyên - đến Ổ cá, thôn Chùa, xã Tiến Dũng | 1.440.000 | 840.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
239 | Huyện Yên Dũng | Đoạn từ phố Tân Sơn đến làng nghề xã Lãng Sơn (đoạn qua xã Quỳnh Sơn) | Đoạn từ phố Tân Sơn - đến làng nghề xã Lãng Sơn (đoạn qua xã Quỳnh Sơn) | 1.920.000 | 1.140.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
240 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư Lạc Phú xã Nham Sơn | Đoạn từ đầu đường tỉnh 398 - đến hết đất Lạc Phú đường đi Thiền viện Trúc Lâm Phượng Hoàng | 4.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
241 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư Lạc Phú xã Nham Sơn | Đoạn đường tiếp giáp với kênh Nham Biền (song song với đường tỉnh 398) - | 4.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
242 | Huyện Yên Dũng | Khu dân cư Lạc Phú xã Nham Sơn | Các vị trí còn lại của Khu dân cư Lạc Phú và diện tích đất ở tiếp giáp với các trục đường quy hoạch khu dân cư Lạc Phú - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
243 | Huyện Yên Dũng | Xã Cảnh Thụy | Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo (nhà bà Hoa Sức) - đến điểm giao cắt đường Pháp Loa đi cống đình (giáp đất nhà ông Vượng) | 2.400.000 | 1.440.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
244 | Huyện Yên Dũng | Đường dẫn cầu Đồng Sơn | Địa phận xã Hương Gián - | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
245 | Huyện Yên Dũng | Đường dẫn cầu Đồng Sơn | Địa phận xã Tiền Phong - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
246 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Nội Hoàng | Đoạn đường trục xã Nội Hoàng từ nhà Nghỉ Thanh Tùng thôn Nội - đến Bờ Suôi thôn Chiền (hết đất nhà ông Vượng) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
247 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Nội Hoàng | Khu đất dịch vụ Nội Hoàng - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
248 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Tiền Phong | Đoạn Đường trục xã Tiền Phong Từ nối rẽ QL 17 (Công ty Cổ phần phát triển Fuji) - đến trường tiểu học xã Tiền Phong | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
249 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Tiền Phong | Đoạn từ trường tiểu học xã Tiền Phong - đến hết đất nhà bà Dư thôn thành Công | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
250 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Yên Lư | Đoạn từ cống kem thuộc xã Yên Lư - đến Bến đò Cung kiệm | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
251 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Yên Lư | Từ Ngã 3 Yên Phượng - đến Kè Chàn (hết đất nhà bà Luyến, thôn Yên Sơn | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
252 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Yên Lư | Từ đoạn rẽ đường nối QL 17 địa phận xã Yên Lư đi Trạm Bơm Yên Tập (hết đất nhà ông Chinh, thôn Yên Tập Bắc) - | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
253 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Tư Mại | Đoạn từ Cổng Trạm Y tế xã - đến hết đất nhà ông Toản, thôn Bắc Am | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
254 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Tư Mại | Đoạn từ nhà ông Toản thôn Bắc Am - đến dốc đê (hết địa phận nhà ô Đào) | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
255 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Tiến Dũng | Đoạn từ trường Trung học cơ sở Tiến Dũng - đến hết địa phận thôn Huyện xã Tiến Dũng (Đường về miếu cô hoa giáp Cảnh Thụy) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
256 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Đồng Phúc | Ngã 3 nối đường tỉnh 398 - đến dốc đê Cao Đồng (hết đất nhà ông Đàm) | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
257 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Đồng Phúc | Từ nhà ông Đàm - đến trạm bơm cổ pháp, thôn Cựu Dưới | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
258 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Lãng Sơn | Đoạn ĐH 10 trên địa bàn xã Lãng Sơn - | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
259 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Hương Gián | Từ đốc Chân bờ đê thôn Đồng Tiến - đến hết địa phận đất nhà ông Đặng Ngọc Sỹ thôn Đông Tiến | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
260 | Huyện Yên Dũng | Trục đường chính địa phận xã Hương Gián | Từ Đường rẽ thôn Chanh - đến hết địa phận cầu đồng Sơn (hết địa phận xã Hương gián) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
261 | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Neo | Đoạn từ Bưu điện huyện - đến hết đất Kiểm Lâm cũ | 2.240.000 | 1.360.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
262 | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Neo | Đoạn từ Kiểm Lâm cũ - đến hết đất nhà ông Cừa | 1.600.000 | 960.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
263 | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Neo | Đoạn từ hết đất nhà ông Cừa - đến đầu cầu Bến Đám | 1.280.000 | 760.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
264 | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Neo | Đoạn từ Bưu điện huyện - đến điểm giao đến đường Pháp Loa | 5.760.000 | 3.440.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
265 | Huyện Yên Dũng | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Neo | Đoạn từ điểm giao - đến đường Pháp Loa đến Cống Buộm | 4.800.000 | 2.880.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
266 | Huyện Yên Dũng | Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Neo | Đường Hoàng Hoa Thám - | 4.480.000 | 2.680.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
267 | Huyện Yên Dũng | Đường Lê Đức Trung - Thị trấn Neo | Đường Lê Đức Trung - | 5.760.000 | 3.440.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
268 | Huyện Yên Dũng | Đường Nguyễn Viết Chất - Thị trấn Neo | Đường Nguyễn Viết Chất - | 4.480.000 | 2.680.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
269 | Huyện Yên Dũng | Đường Đào Sư Tích - Thị trấn Neo | Đường Đào Sư Tích - | 3.520.000 | 2.120.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
270 | Huyện Yên Dũng | Đường Pháp Loa - Thị trấn Neo | Đoạn từ vị trí điểm đầu (Phía Nam của chợ Neo) - đến điểm giao cắt với đường Trần Hưng Đạo | 4.480.000 | 2.680.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
271 | Huyện Yên Dũng | Đường Pháp Loa - Thị trấn Neo | Đoạn từ điểm cắt với đường Trần Hưng Đạo - đến điểm cuối đường phố Ba Tổng | 3.520.000 | 2.120.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
272 | Huyện Yên Dũng | Đường Phạm Túc Minh - Thị trấn Neo | Đoạn từ nhà văn hóa tiểu khu 3 - đến điểm giao cắt đường Ngô Uông | 3.840.000 | 2.320.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
273 | Huyện Yên Dũng | Đường Lưu Viết Thoảng - Thị trấn Neo | Đoạn từ điểm đầu đường (Nhà bà Sáu Cứ) - đến đoạn giao cắt đường Pháp Loa (nhà bà Quỹ Đức) | 2.880.000 | 1.720.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
274 | Huyện Yên Dũng | Đường Lưu Viết Thoảng - Thị trấn Neo | Đoạn từ điểm cắt với đường Pháp Loa - đến điểm giao đường Hoàng Hoa Thám | 3.840.000 | 2.320.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
275 | Huyện Yên Dũng | Đường Ngô Uông - Thị trấn Neo | Đoạn từ điểm giao cắt với đường Phạm Túc Minh - đến điểm cuối tiếp giáp đường vành đai phía nam Thị trấn Neo | 2.880.000 | 1.720.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
276 | Huyện Yên Dũng | Thị trấn Neo | Đoạn từ giáp điểm rẽ đi thôn Biền Đông - đến Cống Cả | 1.600.000 | 960.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
277 | Huyện Yên Dũng | Thị trấn Neo | Các vị trí còn lại thuộc Dự án Gwin - | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
278 | Huyện Yên Dũng | Phố Ba Tổng - Thị trấn Neo | Đoạn từ Đình Ba Tổng - đến điểm rẽ thôn Biền Đông xã Cảnh Thụy | 1.920.000 | 1.160.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
279 | Huyện Yên Dũng | Phố Ba Tổng - Thị trấn Neo | Đoạn từ điểm rẽ thôn Biền Đông, xã Cảnh Thụy - đến điểm cuối giáp với đường Pháp Loa | 1.600.000 | 960.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
280 | Huyện Yên Dũng | Thị trấn Neo | Đoạn từ đường tỉnh 299 (đường Trần Nhân Tông) - đến gầm cầu Bến Đám | 1.280.000 | 760.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
281 | Huyện Yên Dũng | Thị trấn Neo | Đoạn từ gầm cầu Bến Đám - đến hết địa phận TT Neo | 960.000 | 560.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
282 | Huyện Yên Dũng | Thị trấn Neo | Các vị trí còn lại của các tiểu khu Thị trấn Neo - | 1.120.000 | 680.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
283 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 - Thị trấn Tân Dân | Đoạn từ giáp xã Thái Đào - đến ngã tư Tân An (lối rẽ chùa Vĩnh Nghiêm) | 2.880.000 | 1.720.000 | 1.040.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
284 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 - Thị trấn Tân Dân | Đoạn từ ngã tư Tân An - đến điểm giao cắt tỉnh lộ 299 với tỉnh lộ 293 | 2.560.000 | 1.520.000 | 920.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
285 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 - Thị trấn Tân Dân | Đoạn từ điểm giao cắt tỉnh lộ 299 với tỉnh lộ 293 - đến hết đất thị trấn Tân Dân (giáp xã Xuân Phú) | 1.600.000 | 960.000 | 560.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
286 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận thị trấn Tân Dân | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận thị trấn Tân Dân - | 1.920.000 | 1.160.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
287 | Huyện Yên Dũng | Thị trấn Tân Dân | Đoạn đường từ đoạn rẽ nhà Nga Giảng - đến cầu thôn Nguyễn (đường đi xã Lão Hộ) | 1.600.000 | 960.000 | 560.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
288 | Huyện Yên Dũng | Thị trấn Tân Dân | Các vị trí còn lại ở các tổ dân phố của thị trấn Tân Dân - | 1.120.000 | 680.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
289 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ bến phà Đồng Việt - đến điểm chân dốc đất nhà Bà Thúy | 720.000 | 440.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
290 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Chân dốc nhà bà Thúy đi - đến điểm rẽ xã Đồng Phúc | 1.280.000 | 760.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
291 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ điểm rẽ xã Đồng Phúc - đến điểm rẽ xã Tiến Dũng (quán bà Trà) | 1.920.000 | 1.160.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
292 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ giáp điểm rẽ xã Tiến Dũng (quán bà Trà) - đến hết đất trường PTTH Yên Dũng số 3 | 2.720.000 | 1.640.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
293 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ hết đất trường PTTH Yên Dũng số 3 - đến điểm rẽ thôn Tân Mỹ, xã Cảnh Thụy | 2.240.000 | 1.360.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
294 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ điểm rẽ thôn Tân Mỹ, xã Cảnh Thụy - đến Cây xăng ông Bộ | 2.880.000 | 1.720.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
295 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ Cây xăng ông Bộ, xã Cảnh Thụy - đến cống Buộm | 4.480.000 | 2.680.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
296 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ hết đất cây xăng Anh Phong - đến nhà ông Ánh | 2.880.000 | 1.720.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
297 | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ hết đất nhà ông Ánh - đến đầu cống Kem xã Nham Sơn | 2.880.000 | 1.720.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
298 | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ Cống Kem xã Nham Sơn - đến hết trạm biến thế Liên Sơn xã Tiền Phong | 1.600.000 | 960.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
299 | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ hết trạm biến thế Liên Sơn xã Tiền Phong - đến Bưu điện xã Tiền Phong | 2.560.000 | 1.520.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
300 | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ Bưu điện xã Tiền Phong - đến đường QL1 | 4.480.000 | 2.680.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |