Bảng giá đất huyện Vĩnh Cửu – tỉnh Đồng Nai

0 5.888

Bảng giá đất huyện Vĩnh Cửu – tỉnh Đồng Nai mới nhất theo Quyết định 56/2022/QĐ-UBND Quy định về điều chỉnh bảng giá đất tỉnh Đồng Nai 5 năm, giai đoạn 2020-2024 tại Quyết định 49/2019/QĐ-UBND.


1. Căn cứ pháp lý

– Nghị quyết 209/2019/NQ-HĐND ngày 30/12/2019 thông qua bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Đồng Nai giai đoạn 2020-2024

– Nghị quyết 28/2022/NQ-HĐND ngày 10/12/2022 thông qua điều chỉnh bảng giá đất tỉnh Đồng Nai giai đoạn 2020-2024

– Quyết định 56/2022/QĐ-UBND ngày 19/12/2022 Quy định về điều chỉnh bảng giá đất tỉnh Đồng Nai 5 năm, giai đoạn 2020-2024 tại Quyết định 49/2019/QĐ-UBND


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất huyện Vĩnh Cửu – tỉnh Đồng Nai

3. Bảng giá đất huyện Vĩnh Cửu – tỉnh Đồng Nai mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

Phân vị trí đất phi nông nghiệp

1. Tại đô thị

Gồm 4 cấp vị trí:

a) Vị trí 1: Các thửa đất mặt tiền đường phố.

b) Vị trí 2: Bao gồm các trường hợp sau:

– Các thửa đất mặt tiền hẻm có bề rộng ≥5m, cách đường phố ≤600m;

– Các thửa đất mặt tiền hẻm có bề rộng từ ≥3m đến <5m, cách đường phố ≤400m.

c) Vị trí 3: Bao gồm các trường hợp sau:

– Các thửa đất mặt tiền hẻm có bề rộng ≥5m, cách đường phố >600m.

– Các thửa đất mặt tiền hẻm có bề rộng từ ≥3m đến <5m, cách đường phố từ >400m đến ≤600m.

– Các thửa đất mặt tiền hẻm có bề rộng <3m, cách đường phố ≤200m.

d) Vị trí 4: Các thửa đất còn lại tại đô thị.

– Vị trí đất phi nông nghiệp quy định tại khoản 1 Điều này được tham chiếu qua bảng tổng hợp sau:

Khoảng cách từ thửa đất đến đường phố

Bề rộng hẻm

≥5m

≥3m đến <5m

<3m

≤200m

VT2

VT2

VT3

>200m đến ≤400m

VT2

VT2

VT4

>400m đến ≤600m

VT2

VT3

VT4

>600m

VT3

VT4

VT4

– Thửa đất không thuộc các trường hợp tham chiếu trong bảng trên (trừ các thửa đất thuộc vị trí 1) thì được xác định ở vị trí 4 tính theo đường gần nhất đến thửa đất cần định giá. Trường hợp có nhiều tuyến đường có khoảng cách gần nhất đến thửa đất cần định giá bng nhau thì xác định theo đường có mức giá cao nhất.

2. Tại nông thôn

Gồm 4 cấp vị trí:

a) Vị trí 1: Các thửa đất mặt tiền đường giao thông chính.

b) Vị trí 2: Bao gồm các trường hợp sau:

– Các thửa đất mặt tiền hẻm có bề rộng ≥5m, cách đường giao thông chính ≤1.000m;

– Các thửa đất mặt tiền hẻm có bề rộng từ ≥3m đến <5m, cách đường giao thông chính ≤500m.

c) Vị trí 3: Bao gồm các trường hợp sau:

– Các thửa đất mặt tiền hẻm có bề rộng ≥5m, cách đường giao thông chính >1.000m.

– Các thửa đất mặt tiền hẻm có bề rộng từ ≥3m đến <5m, cách đường giao thông chính từ >500m đến ≤1.000m.

– Các thửa đất mặt tiền hẻm có bề rộng <3m, cách đường giao thông chính ≤200m.

d) Vị trí 4: Các thửa đất còn lại tại nông thôn.

– Vị trí đất phi nông nghiệp tại nông thôn quy định tại khoản 2 Điều này được tham chiếu qua bảng tổng hợp sau:

Khoảng cách từ thửa đất đến đường giao thông chính

Bề rộng hẻm

≥5m

≥3m đến <5m

<3m

≤200m

VT2

VT2

VT3

>200m đến ≤500m

VT2

VT2

VT4

>500m đến ≤1.000m

VT2

VT3

VT4

>1.000m

VT3

VT4

VT4

– Thửa đất không thuộc các trường hợp tham chiếu trong bảng trên (trừ các thửa đất thuộc vị trí 1) thì được xác định ở vị trí 4 tính theo đường gần nhất đến thửa đất cần định giá. Trường hợp có nhiều tuyến đường có khoảng cách gần nhất đến thửa đất cần định giá bằng nhau thì xác định theo đường có mức giá cao nhất.

3.2. Bảng giá đất huyện Vĩnh Cửu – tỉnh Đồng Nai

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại đất
1Huyện Vĩnh CửuCác đảo còn lại thuộc xã Hiếu Liêm, Mã Đà, Phú Lý - Lòng hồ Trị An140.000----Đất SX-KD
2Huyện Vĩnh CửuĐảo Ó - Đồng Trường - Lòng hồ Trị An630.000----Đất SX-KD
3Huyện Vĩnh CửuCác đảo còn lại thuộc xã Hiếu Liêm, Mã Đà, Phú Lý - Lòng hồ Trị An200.000----Đất ở
4Huyện Vĩnh CửuĐảo Ó - Đồng Trường - Lòng hồ Trị An900.000----Đất ở
5Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn còn lại1.500.000720.000600.000480.000-Đất SX-KD nông thôn
6Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn còn lại1.750.000840.000700.000560.000-Đất TM-DV nông thôn
7Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn còn lại2.500.0001.200.0001.000.000800.000-Đất ở nông thôn
8Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ đầu ấp 3 - Đến Trường Mầm non ấp 31.800.000900.000600.000480.000-Đất SX-KD nông thôn
9Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ đầu ấp 3 - Đến Trường Mầm non ấp 32.100.0001.050.000700.000560.000-Đất TM-DV nông thôn
10Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ đầu ấp 3 - Đến Trường Mầm non ấp 33.000.0001.500.0001.000.000800.000-Đất ở nông thôn
11Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ ranh giới xã Bình Lợi và xã Thạnh Phú - Đến đầu ấp 31.500.000720.000600.000480.000-Đất SX-KD nông thôn
12Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ ranh giới xã Bình Lợi và xã Thạnh Phú - Đến đầu ấp 31.750.000840.000700.000560.000-Đất TM-DV nông thôn
13Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ ranh giới xã Bình Lợi và xã Thạnh Phú - Đến đầu ấp 32.500.0001.200.0001.000.000800.000-Đất ở nông thôn
14Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ cống số 10 (ấp 6) - Đến ranh giới xã Bình Lợi và xã Thạnh Phú2.100.0001.020.000600.000480.000-Đất SX-KD nông thôn
15Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ cống số 10 (ấp 6) - Đến ranh giới xã Bình Lợi và xã Thạnh Phú2.450.0001.190.000700.000560.000-Đất TM-DV nông thôn
16Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ cống số 10 (ấp 6) - Đến ranh giới xã Bình Lợi và xã Thạnh Phú3.500.0001.700.0001.000.000800.000-Đất ở nông thôn
17Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ ngã ba Hương lộ 6 - Đến cống số 10 (ấp 6)2.400.0001.200.000720.000600.000-Đất SX-KD nông thôn
18Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ ngã ba Hương lộ 6 - Đến cống số 10 (ấp 6)2.800.0001.400.000840.000700.000-Đất TM-DV nông thôn
19Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ ngã ba Hương lộ 6 - Đến cống số 10 (ấp 6)4.000.0002.000.0001.200.0001.000.000-Đất ở nông thôn
20Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ đường tỉnh 768 - Đến ngã ba Hương lộ 63.300.0001.500.000720.000600.000-Đất SX-KD nông thôn
21Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ đường tỉnh 768 - Đến ngã ba Hương lộ 63.850.0001.750.000840.000700.000-Đất TM-DV nông thôn
22Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ đường tỉnh 768 - Đến ngã ba Hương lộ 65.500.0002.500.0001.200.0001.000.000-Đất ở nông thôn
23Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ chân dốc lớn xã Trị An - Đến giáp ranh thị trấn Vĩnh An990.000480.000390.000300.000-Đất SX-KD nông thôn
24Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ chân dốc lớn xã Trị An - Đến giáp ranh thị trấn Vĩnh An1.160.000560.000460.000350.000-Đất TM-DV nông thôn
25Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ chân dốc lớn xã Trị An - Đến giáp ranh thị trấn Vĩnh An1.650.000800.000650.000500.000-Đất ở nông thôn
26Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ cầu Bà Giá (cầu 19) - Đến chân dốc lớn (cống thoát nước) xã Trị An1.020.000480.000420.000360.000-Đất SX-KD nông thôn
27Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ cầu Bà Giá (cầu 19) - Đến chân dốc lớn (cống thoát nước) xã Trị An1.190.000560.000490.000420.000-Đất TM-DV nông thôn
28Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ cầu Bà Giá (cầu 19) - Đến chân dốc lớn (cống thoát nước) xã Trị An1.700.000800.000700.000600.000-Đất ở nông thôn
29Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ cầu Chùm Bao - Đến cầu Bà Giá (cầu 19)1.080.000540.000420.000360.000-Đất SX-KD nông thôn
30Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ cầu Chùm Bao - Đến cầu Bà Giá (cầu 19)1.260.000630.000490.000420.000-Đất TM-DV nông thôn
31Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ cầu Chùm Bao - Đến cầu Bà Giá (cầu 19)1.800.000900.000700.000600.000-Đất ở nông thôn
32Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ đường vào bến đò Đại An - Đến cầu Chùm Bao1.500.000570.000480.000390.000-Đất SX-KD nông thôn
33Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ đường vào bến đò Đại An - Đến cầu Chùm Bao1.750.000670.000560.000460.000-Đất TM-DV nông thôn
34Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ đường vào bến đò Đại An - Đến cầu Chùm Bao2.500.000950.000800.000650.000-Đất ở nông thôn
35Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ cầu Thủ Biên - Đến đường vào bến đò Đại An1.920.000660.000540.000420.000-Đất SX-KD nông thôn
36Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ cầu Thủ Biên - Đến đường vào bến đò Đại An2.240.000770.000630.000490.000-Đất TM-DV nông thôn
37Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ cầu Thủ Biên - Đến đường vào bến đò Đại An3.200.0001.100.000900.000700.000-Đất ở nông thôn
38Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ đường Đoàn Văn Cự - Đến cầu Thủ Biên2.520.000960.000600.000480.000-Đất SX-KD nông thôn
39Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ đường Đoàn Văn Cự - Đến cầu Thủ Biên2.940.0001.120.000700.000560.000-Đất TM-DV nông thôn
40Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ đường Đoàn Văn Cự - Đến cầu Thủ Biên4.200.0001.600.0001.000.000800.000-Đất ở nông thôn
41Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ cầu Ông Hường - Đến đường Đoàn Văn Cự2.700.0001.200.000900.000600.000-Đất SX-KD nông thôn
42Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ cầu Ông Hường - Đến đường Đoàn Văn Cự3.150.0001.400.0001.050.000700.000-Đất TM-DV nông thôn
43Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ cầu Ông Hường - Đến đường Đoàn Văn Cự4.500.0002.000.0001.500.0001.000.000-Đất ở nông thôn
44Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ cổng nghĩa trang Liệt sĩ huyện Vĩnh Cửu - Đến cầu Ông Hường3.300.0001.620.0001.200.000780.000-Đất SX-KD nông thôn
45Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ cổng nghĩa trang Liệt sĩ huyện Vĩnh Cửu - Đến cầu Ông Hường3.850.0001.890.0001.400.000910.000-Đất TM-DV nông thôn
46Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ cổng nghĩa trang Liệt sĩ huyện Vĩnh Cửu - Đến cầu Ông Hường5.500.0002.700.0002.000.0001.300.000-Đất ở nông thôn
47Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ ranh xã Thạnh Phú - Đến cổng nghĩa trang Liệt sĩ huyện Vĩnh Cửu4.200.0002.100.0001.380.000780.000-Đất SX-KD nông thôn
48Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ ranh xã Thạnh Phú - Đến cổng nghĩa trang Liệt sĩ huyện Vĩnh Cửu4.900.0002.450.0001.610.000910.000-Đất TM-DV nông thôn
49Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ ranh xã Thạnh Phú - Đến cổng nghĩa trang Liệt sĩ huyện Vĩnh Cửu7.000.0003.500.0002.300.0001.300.000-Đất ở nông thôn
50Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ giáp ranh thành phố Biên Hòa (cầu Rạch Gốc) - Đến giáp ranh xã Thạnh Phú3.900.0001.980.0001.200.000780.000-Đất SX-KD nông thôn
51Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ giáp ranh thành phố Biên Hòa (cầu Rạch Gốc) - Đến giáp ranh xã Thạnh Phú4.550.0002.310.0001.400.000910.000-Đất TM-DV nông thôn
52Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)Đoạn từ giáp ranh thành phố Biên Hòa (cầu Rạch Gốc) - Đến giáp ranh xã Thạnh Phú6.500.0003.300.0002.000.0001.300.000-Đất ở nông thôn
53Huyện Vĩnh CửuĐường Bà Bèn720.000300.000270.000240.000-Đất SX-KD nông thôn
54Huyện Vĩnh CửuĐường Bà Bèn840.000350.000320.000280.000-Đất TM-DV nông thôn
55Huyện Vĩnh CửuĐường Bà Bèn1.200.000500.000450.000400.000-Đất ở nông thôn
56Huyện Vĩnh CửuĐường Kim Liên780.000360.000300.000270.000-Đất SX-KD nông thôn
57Huyện Vĩnh CửuĐường Kim Liên910.000420.000350.000320.000-Đất TM-DV nông thôn
58Huyện Vĩnh CửuĐường Kim Liên1.300.000600.000500.000450.000-Đất ở nông thôn
59Huyện Vĩnh CửuĐường Bến Phà720.000300.000270.000240.000-Đất SX-KD nông thôn
60Huyện Vĩnh CửuĐường Bến Phà840.000350.000320.000280.000-Đất TM-DV nông thôn
61Huyện Vĩnh CửuĐường Bến Phà1.200.000500.000450.000400.000-Đất ở nông thôn
62Huyện Vĩnh CửuĐường vào khu khuyến khích phát triển chăn nuôi300.000150.000120.000110.000-Đất SX-KD nông thôn
63Huyện Vĩnh CửuĐường vào khu khuyến khích phát triển chăn nuôi350.000180.000140.000130.000-Đất TM-DV nông thôn
64Huyện Vĩnh CửuĐường vào khu khuyến khích phát triển chăn nuôi500.000250.000200.000180.000-Đất ở nông thôn
65Huyện Vĩnh CửuĐường Trảnh Tranh300.000150.000120.000110.000-Đất SX-KD nông thôn
66Huyện Vĩnh CửuĐường Trảnh Tranh350.000180.000140.000130.000-Đất TM-DV nông thôn
67Huyện Vĩnh CửuĐường Trảnh Tranh500.000250.000200.000180.000-Đất ở nông thôn
68Huyện Vĩnh CửuĐường Cây Cầy đi Long Thành300.000150.000120.000110.000-Đất SX-KD nông thôn
69Huyện Vĩnh CửuĐường Cây Cầy đi Long Thành350.000180.000140.000130.000-Đất TM-DV nông thôn
70Huyện Vĩnh CửuĐường Cây Cầy đi Long Thành500.000250.000200.000180.000-Đất ở nông thôn
71Huyện Vĩnh CửuĐường giáp ranh giữa xã Vĩnh Tân và TT, Vĩnh An1.200.000600.000480.000300.000-Đất SX-KD nông thôn
72Huyện Vĩnh CửuĐường giáp ranh giữa xã Vĩnh Tân và TT, Vĩnh An1.400.000700.000560.000350.000-Đất TM-DV nông thôn
73Huyện Vĩnh CửuĐường giáp ranh giữa xã Vĩnh Tân và TT, Vĩnh An2.000.0001.000.000800.000500.000-Đất ở nông thôn
74Huyện Vĩnh CửuĐường Hóc Lai720.000360.000300.000270.000-Đất SX-KD nông thôn
75Huyện Vĩnh CửuĐường Hóc Lai840.000420.000350.000320.000-Đất TM-DV nông thôn
76Huyện Vĩnh CửuĐường Hóc Lai1.200.000600.000500.000450.000-Đất ở nông thôn
77Huyện Vĩnh CửuĐường đồi 74840.000420.000300.000270.000-Đất SX-KD nông thôn
78Huyện Vĩnh CửuĐường đồi 74980.000490.000350.000320.000-Đất TM-DV nông thôn
79Huyện Vĩnh CửuĐường đồi 741.400.000700.000500.000450.000-Đất ở nông thôn
80Huyện Vĩnh CửuĐường Xóm Huế900.000420.000360.000300.000-Đất SX-KD nông thôn
81Huyện Vĩnh CửuĐường Xóm Huế1.050.000490.000420.000350.000-Đất TM-DV nông thôn
82Huyện Vĩnh CửuĐường Xóm Huế1.500.000700.000600.000500.000-Đất ở nông thôn
83Huyện Vĩnh CửuĐường tổ 7 - ấp Cây Xoài720.000360.000300.000240.000-Đất SX-KD nông thôn
84Huyện Vĩnh CửuĐường tổ 7 - ấp Cây Xoài840.000420.000350.000280.000-Đất TM-DV nông thôn
85Huyện Vĩnh CửuĐường tổ 7 - ấp Cây Xoài1.200.000600.000500.000400.000-Đất ở nông thôn
86Huyện Vĩnh CửuĐường hồ Mo Nang720.000360.000300.000240.000-Đất SX-KD nông thôn
87Huyện Vĩnh CửuĐường hồ Mo Nang840.000420.000350.000280.000-Đất TM-DV nông thôn
88Huyện Vĩnh CửuĐường hồ Mo Nang1.200.000600.000500.000400.000-Đất ở nông thôn
89Huyện Vĩnh CửuĐường Suối Ngang720.000360.000300.000240.000-Đất SX-KD nông thôn
90Huyện Vĩnh CửuĐường Suối Ngang840.000420.000350.000280.000-Đất TM-DV nông thôn
91Huyện Vĩnh CửuĐường Suối Ngang1.200.000600.000500.000400.000-Đất ở nông thôn
92Huyện Vĩnh CửuĐường Kênh N3900.000420.000360.000300.000-Đất SX-KD nông thôn
93Huyện Vĩnh CửuĐường Kênh N31.050.000490.000420.000350.000-Đất TM-DV nông thôn
94Huyện Vĩnh CửuĐường Kênh N31.500.000700.000600.000500.000-Đất ở nông thôn
95Huyện Vĩnh CửuĐường Kỳ Lân1.200.000600.000480.000420.000-Đất SX-KD nông thôn
96Huyện Vĩnh CửuĐường Kỳ Lân1.400.000700.000560.000490.000-Đất TM-DV nông thôn
97Huyện Vĩnh CửuĐường Kỳ Lân2.000.0001.000.000800.000700.000-Đất ở nông thôn
98Huyện Vĩnh CửuĐường Bùng Binh1.200.000600.000480.000420.000-Đất SX-KD nông thôn
99Huyện Vĩnh CửuĐường Bùng Binh1.400.000700.000560.000490.000-Đất TM-DV nông thôn
100Huyện Vĩnh CửuĐường Bùng Binh2.000.0001.000.000800.000700.000-Đất ở nông thôn
101Huyện Vĩnh CửuĐường Bưng MuaĐoạn còn lại2.700.0001.080.000660.000480.000-Đất SX-KD nông thôn
102Huyện Vĩnh CửuĐường Bưng MuaĐoạn còn lại3.150.0001.260.000770.000560.000-Đất TM-DV nông thôn
103Huyện Vĩnh CửuĐường Bưng MuaĐoạn còn lại-1.800.0001.100.000800.000-Đất ở nông thôn
104Huyện Vĩnh CửuĐường Bưng MuaĐoạn từ đường tỉnh 768 - Đến suối Bà Ba2.100.0001.020.000660.000480.000-Đất SX-KD nông thôn
105Huyện Vĩnh CửuĐường Bưng MuaĐoạn từ đường tỉnh 768 - Đến suối Bà Ba2.450.0001.190.000770.000560.000-Đất TM-DV nông thôn
106Huyện Vĩnh CửuĐường Bưng MuaĐoạn từ đường tỉnh 768 - Đến suối Bà Ba3.500.0001.700.0001.100.000800.000-Đất ở nông thôn
107Huyện Vĩnh CửuĐường 5 - 7 (xã Thạnh Phú)2.700.0001.200.000660.000540.000-Đất SX-KD nông thôn
108Huyện Vĩnh CửuĐường 5 - 7 (xã Thạnh Phú)3.150.0001.400.000770.000630.000-Đất TM-DV nông thôn
109Huyện Vĩnh CửuĐường 5 - 7 (xã Thạnh Phú)4.500.0002.000.0001.100.000900.000-Đất ở nông thôn
110Huyện Vĩnh CửuĐường 16 (xã Thạnh Phú)Đoạn còn lại3.000.0001.200.000720.000540.000-Đất SX-KD nông thôn
111Huyện Vĩnh CửuĐường 16 (xã Thạnh Phú)Đoạn còn lại3.500.0001.400.000840.000630.000-Đất TM-DV nông thôn
112Huyện Vĩnh CửuĐường 16 (xã Thạnh Phú)Đoạn còn lại5.000.0002.000.0001.200.000900.000-Đất ở nông thôn
113Huyện Vĩnh CửuĐường 16 (xã Thạnh Phú)Đoạn từ đường tỉnh 768 - Đến đường D13.900.0001.200.000840.000600.000-Đất SX-KD nông thôn
114Huyện Vĩnh CửuĐường 16 (xã Thạnh Phú)Đoạn từ đường tỉnh 768 - Đến đường D14.550.0001.400.000980.000700.000-Đất TM-DV nông thôn
115Huyện Vĩnh CửuĐường 16 (xã Thạnh Phú)Đoạn từ đường tỉnh 768 - Đến đường D16.500.0002.000.0001.400.0001.000.000-Đất ở nông thôn
116Huyện Vĩnh CửuĐường liên ấp 3 - 4 (tuyến 1)1.080.000540.000480.000420.000-Đất SX-KD nông thôn
117Huyện Vĩnh CửuĐường liên ấp 3 - 4 (tuyến 1)1.260.000630.000560.000490.000-Đất TM-DV nông thôn
118Huyện Vĩnh CửuĐường liên ấp 3 - 4 (tuyến 1)1.800.000900.000800.000700.000-Đất ở nông thôn
119Huyện Vĩnh CửuĐường Đa Lộc (xã Bình Lợi)1.200.000600.000480.000300.000-Đất SX-KD nông thôn
120Huyện Vĩnh CửuĐường Đa Lộc (xã Bình Lợi)1.400.000700.000560.000350.000-Đất TM-DV nông thôn
121Huyện Vĩnh CửuĐường Đa Lộc (xã Bình Lợi)2.000.0001.000.000800.000500.000-Đất ở nông thôn
122Huyện Vĩnh CửuĐường Đất Cát - Đa Lộc1.200.000600.000480.000300.000-Đất SX-KD nông thôn
123Huyện Vĩnh CửuĐường Đất Cát - Đa Lộc1.400.000700.000560.000350.000-Đất TM-DV nông thôn
124Huyện Vĩnh CửuĐường Đất Cát - Đa Lộc2.000.0001.000.000800.000500.000-Đất ở nông thôn
125Huyện Vĩnh CửuĐường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Binh)Đoạn qua xã Bình Lợi2.100.000900.000540.000420.000-Đất SX-KD nông thôn
126Huyện Vĩnh CửuĐường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Binh)Đoạn qua xã Bình Lợi2.450.0001.050.000630.000490.000-Đất TM-DV nông thôn
127Huyện Vĩnh CửuĐường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Binh)Đoạn qua xã Bình Lợi3.500.0001.500.000900.000700.000-Đất ở nông thôn
128Huyện Vĩnh CửuĐường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Binh)Đoạn qua xã Tân Bình1.800.000900.000540.000420.000-Đất SX-KD nông thôn
129Huyện Vĩnh CửuĐường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Binh)Đoạn qua xã Tân Bình2.100.0001.050.000630.000490.000-Đất TM-DV nông thôn
130Huyện Vĩnh CửuĐường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Binh)Đoạn qua xã Tân Bình3.000.0001.500.000900.000700.000-Đất ở nông thôn
131Huyện Vĩnh CửuĐường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Binh)Đoạn qua xã Thạnh Phú2.400.000900.000720.000600.000-Đất SX-KD nông thôn
132Huyện Vĩnh CửuĐường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Binh)Đoạn qua xã Thạnh Phú2.800.0001.050.000840.000700.000-Đất TM-DV nông thôn
133Huyện Vĩnh CửuĐường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Binh)Đoạn qua xã Thạnh Phú4.000.0001.500.0001.200.0001.000.000-Đất ở nông thôn
134Huyện Vĩnh CửuĐường trục chính vào khu dân cư Tín Khải (giữa xã Thạnh Phú - xã Tân Bình)3.000.0001.500.0001.200.000960.000-Đất SX-KD nông thôn
135Huyện Vĩnh CửuĐường trục chính vào khu dân cư Tín Khải (giữa xã Thạnh Phú - xã Tân Bình)3.500.0001.750.0001.400.0001.120.000-Đất TM-DV nông thôn
136Huyện Vĩnh CửuĐường trục chính vào khu dân cư Tín Khải (giữa xã Thạnh Phú - xã Tân Bình)5.000.0002.500.0002.000.0001.600.000-Đất ở nông thôn
137Huyện Vĩnh CửuĐường Nhà máy đường Trị An750.000360.000300.000270.000-Đất SX-KD nông thôn
138Huyện Vĩnh CửuĐường Nhà máy đường Trị An880.000420.000350.000320.000-Đất TM-DV nông thôn
139Huyện Vĩnh CửuĐường Nhà máy đường Trị An1.250.000600.000500.000450.000-Đất ở nông thôn
140Huyện Vĩnh CửuĐường Bình Chánh - Cây Cầy300.000150.000120.000110.000-Đất SX-KD nông thôn
141Huyện Vĩnh CửuĐường Bình Chánh - Cây Cầy350.000180.000140.000130.000-Đất TM-DV nông thôn
142Huyện Vĩnh CửuĐường Bình Chánh - Cây Cầy500.000250.000200.000180.000-Đất ở nông thôn
143Huyện Vĩnh CửuĐường Nhà máy thủy điện Trị An600.000240.000150.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
144Huyện Vĩnh CửuĐường Nhà máy thủy điện Trị An700.000280.000180.000140.000-Đất TM-DV nông thôn
145Huyện Vĩnh CửuĐường Nhà máy thủy điện Trị An1.000.000400.000250.000200.000-Đất ở nông thôn
146Huyện Vĩnh CửuĐường Sở QuýtĐoạn từ đường Kỳ Lân - Đến ranh huyện Trảng Bom1.200.000600.000480.000300.000-Đất SX-KD nông thôn
147Huyện Vĩnh CửuĐường Sở QuýtĐoạn từ đường Kỳ Lân - Đến ranh huyện Trảng Bom1.400.000700.000560.000350.000-Đất TM-DV nông thôn
148Huyện Vĩnh CửuĐường Sở QuýtĐoạn từ đường Kỳ Lân - Đến ranh huyện Trảng Bom2.000.0001.000.000800.000500.000-Đất ở nông thôn
149Huyện Vĩnh CửuĐường Sở QuýtĐoạn từ đường điện 220 kV mép ngoài, tính từ đường tỉnh 768 - Đến đường Kỳ Lân1.380.000660.000540.000480.000-Đất SX-KD nông thôn
150Huyện Vĩnh CửuĐường Sở QuýtĐoạn từ đường điện 220 kV mép ngoài, tính từ đường tỉnh 768 - Đến đường Kỳ Lân1.610.000770.000630.000560.000-Đất TM-DV nông thôn
151Huyện Vĩnh CửuĐường Sở QuýtĐoạn từ đường điện 220 kV mép ngoài, tính từ đường tỉnh 768 - Đến đường Kỳ Lân2.300.0001.100.000900.000800.000-Đất ở nông thôn
152Huyện Vĩnh CửuĐường Sở QuýtĐoạn từ đường tỉnh 768 - Đến mép ngoài đường điện 220 kV đầu tiên, tính từ đường tỉnh 768 đi vào1.500.000720.000600.000480.000-Đất SX-KD nông thôn
153Huyện Vĩnh CửuĐường Sở QuýtĐoạn từ đường tỉnh 768 - Đến mép ngoài đường điện 220 kV đầu tiên, tính từ đường tỉnh 768 đi vào1.750.000840.000700.000560.000-Đất TM-DV nông thôn
154Huyện Vĩnh CửuĐường Sở QuýtĐoạn từ đường tỉnh 768 - Đến mép ngoài đường điện 220 kV đầu tiên, tính từ đường tỉnh 768 đi vào2.500.0001.200.0001.000.000800.000-Đất ở nông thôn
155Huyện Vĩnh CửuĐường Trị An - Vĩnh TânĐoạn qua xã Trị An900.000420.000330.000240.000-Đất SX-KD nông thôn
156Huyện Vĩnh CửuĐường Trị An - Vĩnh TânĐoạn qua xã Trị An1.050.000490.000390.000280.000-Đất TM-DV nông thôn
157Huyện Vĩnh CửuĐường Trị An - Vĩnh TânĐoạn qua xã Trị An1.500.000700.000550.000400.000-Đất ở nông thôn
158Huyện Vĩnh CửuĐường Trị An - Vĩnh TânĐoạn qua xã Vĩnh Tân1.200.000600.000510.000450.000-Đất SX-KD nông thôn
159Huyện Vĩnh CửuĐường Trị An - Vĩnh TânĐoạn qua xã Vĩnh Tân1.400.000700.000600.000530.000-Đất TM-DV nông thôn
160Huyện Vĩnh CửuĐường Trị An - Vĩnh TânĐoạn qua xã Vĩnh Tân2.000.0001.000.000850.000750.000-Đất ở nông thôn
161Huyện Vĩnh CửuĐường Bến XúcĐoạn còn lại (đến trạm Biến áp 500 kV Sông Mây )1.320.000660.000480.000390.000-Đất SX-KD nông thôn
162Huyện Vĩnh CửuĐường Bến XúcĐoạn còn lại (đến trạm Biến áp 500 kV Sông Mây )1.540.000770.000560.000460.000-Đất TM-DV nông thôn
163Huyện Vĩnh CửuĐường Bến XúcĐoạn còn lại (đến trạm Biến áp 500 kV Sông Mây )2.200.0001.100.000800.000650.000-Đất ở nông thôn
164Huyện Vĩnh CửuĐường Bến XúcĐoạn từ đường Cộ - Cây Xoài - Đến ngã ba (Công ty TNHH Gỗ Châu Âu EUROWOOD CO,LTD)1.800.000840.000600.000420.000-Đất SX-KD nông thôn
165Huyện Vĩnh CửuĐường Bến XúcĐoạn từ đường Cộ - Cây Xoài - Đến ngã ba (Công ty TNHH Gỗ Châu Âu EUROWOOD CO,LTD)2.100.000980.000700.000490.000-Đất TM-DV nông thôn
166Huyện Vĩnh CửuĐường Bến XúcĐoạn từ đường Cộ - Cây Xoài - Đến ngã ba (Công ty TNHH Gỗ Châu Âu EUROWOOD CO,LTD)3.000.0001.400.0001.000.000700.000-Đất ở nông thôn
167Huyện Vĩnh CửuĐường Bàu Tre1.500.000720.000600.000480.000-Đất SX-KD nông thôn
168Huyện Vĩnh CửuĐường Bàu Tre1.750.000840.000700.000560.000-Đất TM-DV nông thôn
169Huyện Vĩnh CửuĐường Bàu Tre2.500.0001.200.0001.000.000800.000-Đất ở nông thôn
170Huyện Vĩnh CửuĐường ranh xã Thiện Tân - Thạnh PhúĐoạn còn lại2.100.000900.000600.000540.000-Đất SX-KD nông thôn
171Huyện Vĩnh CửuĐường ranh xã Thiện Tân - Thạnh PhúĐoạn còn lại2.450.0001.050.000700.000630.000-Đất TM-DV nông thôn
172Huyện Vĩnh CửuĐường ranh xã Thiện Tân - Thạnh PhúĐoạn còn lại3.500.0001.500.0001.000.000900.000-Đất ở nông thôn
173Huyện Vĩnh CửuĐường ranh xã Thiện Tân - Thạnh PhúĐoạn từ đường tỉnh 768 - Đến ngã ba (200 m)2.400.000900.000600.000540.000-Đất SX-KD nông thôn
174Huyện Vĩnh CửuĐường ranh xã Thiện Tân - Thạnh PhúĐoạn từ đường tỉnh 768 - Đến ngã ba (200 m)2.800.0001.050.000700.000630.000-Đất TM-DV nông thôn
175Huyện Vĩnh CửuĐường ranh xã Thiện Tân - Thạnh PhúĐoạn từ đường tỉnh 768 - Đến ngã ba (200 m)4.000.0001.500.0001.000.000900.000-Đất ở nông thôn
176Huyện Vĩnh CửuĐường Lò Thổi (điểm đầu là đường tỉnh 768, điểm cuối là Hương lộ 15)2.400.0001.200.000900.000600.000-Đất SX-KD nông thôn
177Huyện Vĩnh CửuĐường Lò Thổi (điểm đầu là đường tỉnh 768, điểm cuối là Hương lộ 15)2.800.0001.400.0001.050.000700.000-Đất TM-DV nông thôn
178Huyện Vĩnh CửuĐường Lò Thổi (điểm đầu là đường tỉnh 768, điểm cuối là Hương lộ 15)4.000.0002.000.0001.500.0001.000.000-Đất ở nông thôn
179Huyện Vĩnh CửuĐường vào Phi Trường (xã Tân Bình)1.800.000900.000720.000600.000-Đất SX-KD nông thôn
180Huyện Vĩnh CửuĐường vào Phi Trường (xã Tân Bình)2.100.0001.050.000840.000700.000-Đất TM-DV nông thôn
181Huyện Vĩnh CửuĐường vào Phi Trường (xã Tân Bình)3.000.0001.500.0001.200.0001.000.000-Đất ở nông thôn
182Huyện Vĩnh CửuĐường Cây Quéo ấp 4 (xã Thạnh Phú)3.000.0001.320.000900.000600.000-Đất SX-KD nông thôn
183Huyện Vĩnh CửuĐường Cây Quéo ấp 4 (xã Thạnh Phú)3.500.0001.540.0001.050.000700.000-Đất TM-DV nông thôn
184Huyện Vĩnh CửuĐường Cây Quéo ấp 4 (xã Thạnh Phú)5.000.0002.200.0001.500.0001.000.000-Đất ở nông thôn
185Huyện Vĩnh CửuĐường Tân An - Vĩnh TânĐoạn từ đường Trị An - Vĩnh Tân - Đến đường tỉnh 768 (cầu Chùm Bao)1.380.000600.000480.000420.000-Đất SX-KD nông thôn
186Huyện Vĩnh CửuĐường Tân An - Vĩnh TânĐoạn từ đường Trị An - Vĩnh Tân - Đến đường tỉnh 768 (cầu Chùm Bao)1.610.000700.000560.000490.000-Đất TM-DV nông thôn
187Huyện Vĩnh CửuĐường Tân An - Vĩnh TânĐoạn từ đường Trị An - Vĩnh Tân - Đến đường tỉnh 768 (cầu Chùm Bao)2.300.0001.000.000800.000700.000-Đất ở nông thôn
188Huyện Vĩnh CửuĐường Tân An - Vĩnh TânĐoạn từ trung tâm ấp 5 xã Vĩnh Tân - Đến đường Trị An - Vĩnh Tân1.200.000480.000360.000300.000-Đất SX-KD nông thôn
189Huyện Vĩnh CửuĐường Tân An - Vĩnh TânĐoạn từ trung tâm ấp 5 xã Vĩnh Tân - Đến đường Trị An - Vĩnh Tân1.400.000560.000420.000350.000-Đất TM-DV nông thôn
190Huyện Vĩnh CửuĐường Tân An - Vĩnh TânĐoạn từ trung tâm ấp 5 xã Vĩnh Tân - Đến đường Trị An - Vĩnh Tân2.000.000800.000600.000500.000-Đất ở nông thôn
191Huyện Vĩnh CửuĐường Tân An - Vĩnh TânĐoạn từ đường vào Chùa Vĩnh Phước - Đến trung tâm ấp 51.500.000510.000360.000300.000-Đất SX-KD nông thôn
192Huyện Vĩnh CửuĐường Tân An - Vĩnh TânĐoạn từ đường vào Chùa Vĩnh Phước - Đến trung tâm ấp 51.750.000600.000420.000350.000-Đất TM-DV nông thôn
193Huyện Vĩnh CửuĐường Tân An - Vĩnh TânĐoạn từ đường vào Chùa Vĩnh Phước - Đến trung tâm ấp 52.500.000850.000600.000500.000-Đất ở nông thôn
194Huyện Vĩnh CửuĐường Tân An - Vĩnh TânĐoạn từ ĐT 767 - Đến đường vào Chùa Vĩnh Phước1.800.000600.000480.000420.000-Đất SX-KD nông thôn
195Huyện Vĩnh CửuĐường Tân An - Vĩnh TânĐoạn từ ĐT 767 - Đến đường vào Chùa Vĩnh Phước2.100.000700.000560.000490.000-Đất TM-DV nông thôn
196Huyện Vĩnh CửuĐường Tân An - Vĩnh TânĐoạn từ ĐT 767 - Đến đường vào Chùa Vĩnh Phước3.000.0001.000.000800.000700.000-Đất ở nông thôn
197Huyện Vĩnh CửuĐường ấp 4 - Bình Chánh (xã Phú Lý)390.000150.000120.000110.000-Đất SX-KD nông thôn
198Huyện Vĩnh CửuĐường ấp 4 - Bình Chánh (xã Phú Lý)460.000180.000140.000130.000-Đất TM-DV nông thôn
199Huyện Vĩnh CửuĐường ấp 4 - Bình Chánh (xã Phú Lý)650.000250.000200.000180.000-Đất ở nông thôn
200Huyện Vĩnh CửuĐường Lý Lịch 2 - Bình Chánh (xã Phú Lý)300.000150.000120.000110.000-Đất SX-KD nông thôn
201Huyện Vĩnh CửuĐường Lý Lịch 2 - Bình Chánh (xã Phú Lý)350.000180.000140.000130.000-Đất TM-DV nông thôn
202Huyện Vĩnh CửuĐường Lý Lịch 2 - Bình Chánh (xã Phú Lý)500.000250.000200.000180.000-Đất ở nông thôn
203Huyện Vĩnh CửuĐường Hàng Ba Cửa (xã Trị An)780.000360.000300.000270.000-Đất SX-KD nông thôn
204Huyện Vĩnh CửuĐường Hàng Ba Cửa (xã Trị An)910.000420.000350.000320.000-Đất TM-DV nông thôn
205Huyện Vĩnh CửuĐường Hàng Ba Cửa (xã Trị An)1.300.000600.000500.000450.000-Đất ở nông thôn
206Huyện Vĩnh CửuĐường Bến Vịnh B (xã Trị An)840.000420.000360.000300.000-Đất SX-KD nông thôn
207Huyện Vĩnh CửuĐường Bến Vịnh B (xã Trị An)980.000490.000420.000350.000-Đất TM-DV nông thôn
208Huyện Vĩnh CửuĐường Bến Vịnh B (xã Trị An)1.400.000700.000600.000500.000-Đất ở nông thôn
209Huyện Vĩnh CửuĐường Bến Vịnh A (xã Trị An)840.000420.000360.000300.000-Đất SX-KD nông thôn
210Huyện Vĩnh CửuĐường Bến Vịnh A (xã Trị An)980.000490.000420.000350.000-Đất TM-DV nông thôn
211Huyện Vĩnh CửuĐường Bến Vịnh A (xã Trị An)1.400.000700.000600.000500.000-Đất ở nông thôn
212Huyện Vĩnh CửuĐường Bến Be (xã Trị An)900.000450.000330.000270.000-Đất SX-KD nông thôn
213Huyện Vĩnh CửuĐường Bến Be (xã Trị An)1.050.000530.000390.000320.000-Đất TM-DV nông thôn
214Huyện Vĩnh CửuĐường Bến Be (xã Trị An)1.500.000750.000550.000450.000-Đất ở nông thôn
215Huyện Vĩnh CửuĐường Xóm Gò (xã Thiện Tân)1.200.000600.000480.000300.000-Đất SX-KD nông thôn
216Huyện Vĩnh CửuĐường Xóm Gò (xã Thiện Tân)1.400.000700.000560.000350.000-Đất TM-DV nông thôn
217Huyện Vĩnh CửuĐường Xóm Gò (xã Thiện Tân)2.000.0001.000.000800.000500.000-Đất ở nông thôn
218Huyện Vĩnh CửuĐường Xóm Rạch (xã Bình Lợi)1.200.000600.000480.000300.000-Đất SX-KD nông thôn
219Huyện Vĩnh CửuĐường Xóm Rạch (xã Bình Lợi)1.400.000700.000560.000350.000-Đất TM-DV nông thôn
220Huyện Vĩnh CửuĐường Xóm Rạch (xã Bình Lợi)2.000.0001.000.000800.000500.000-Đất ở nông thôn
221Huyện Vĩnh CửuĐường Long Chiến (xã Bình Lợi)1.200.000600.000480.000300.000-Đất SX-KD nông thôn
222Huyện Vĩnh CửuĐường Long Chiến (xã Bình Lợi)1.400.000700.000560.000350.000-Đất TM-DV nông thôn
223Huyện Vĩnh CửuĐường Long Chiến (xã Bình Lợi)2.000.0001.000.000800.000500.000-Đất ở nông thôn
224Huyện Vĩnh CửuTân Hiền1.800.000900.000720.000480.000-Đất SX-KD nông thôn
225Huyện Vĩnh CửuTân Hiền2.100.0001.050.000840.000560.000-Đất TM-DV nông thôn
226Huyện Vĩnh CửuTân Hiền3.000.0001.500.0001.200.000800.000-Đất ở nông thôn
227Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)3.600.0001.200.000720.000600.000-Đất SX-KD nông thôn
228Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)4.200.0001.400.000840.000700.000-Đất TM-DV nông thôn
229Huyện Vĩnh CửuĐường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15)6.000.0002.000.0001.200.0001.000.000-Đất ở nông thôn
230Huyện Vĩnh CửuĐường Vĩnh Tân - Cây ĐiệpĐoạn từ cây xăng Tín Nghĩa - Đến giáp ranh huyện Trảng Bom1.500.000600.000450.000360.000-Đất SX-KD nông thôn
231Huyện Vĩnh CửuĐường Vĩnh Tân - Cây ĐiệpĐoạn từ cây xăng Tín Nghĩa - Đến giáp ranh huyện Trảng Bom1.750.000700.000530.000420.000-Đất TM-DV nông thôn
232Huyện Vĩnh CửuĐường Vĩnh Tân - Cây ĐiệpĐoạn từ cây xăng Tín Nghĩa - Đến giáp ranh huyện Trảng Bom2.500.0001.000.000750.000600.000-Đất ở nông thôn
233Huyện Vĩnh CửuĐường Vĩnh Tân - Cây ĐiệpĐoạn từ đường tỉnh 767 - Đến cây xăng Tín Nghĩa1.800.000600.000480.000420.000-Đất SX-KD nông thôn
234Huyện Vĩnh CửuĐường Vĩnh Tân - Cây ĐiệpĐoạn từ đường tỉnh 767 - Đến cây xăng Tín Nghĩa2.100.000700.000560.000490.000-Đất TM-DV nông thôn
235Huyện Vĩnh CửuĐường Vĩnh Tân - Cây ĐiệpĐoạn từ đường tỉnh 767 - Đến cây xăng Tín Nghĩa3.000.0001.000.000800.000700.000-Đất ở nông thôn
236Huyện Vĩnh CửuĐường ấp 3 (xã Tân An)1.200.000600.000480.000420.000-Đất SX-KD nông thôn
237Huyện Vĩnh CửuĐường ấp 3 (xã Tân An)1.400.000700.000560.000490.000-Đất TM-DV nông thôn
238Huyện Vĩnh CửuĐường ấp 3 (xã Tân An)2.000.0001.000.000800.000700.000-Đất ở nông thôn
239Huyện Vĩnh CửuĐường 322B (xã Phú Lý)360.000150.000120.000110.000-Đất SX-KD nông thôn
240Huyện Vĩnh CửuĐường 322B (xã Phú Lý)420.000180.000140.000130.000-Đất TM-DV nông thôn
241Huyện Vĩnh CửuĐường 322B (xã Phú Lý)600.000250.000200.000180.000-Đất ở nông thôn
242Huyện Vĩnh CửuĐường 322A (xã Phú Lý)330.000150.000120.000110.000-Đất SX-KD nông thôn
243Huyện Vĩnh CửuĐường 322A (xã Phú Lý)390.000180.000140.000130.000-Đất TM-DV nông thôn
244Huyện Vĩnh CửuĐường 322A (xã Phú Lý)550.000250.000200.000180.000-Đất ở nông thôn
245Huyện Vĩnh CửuĐường Đoàn Văn Cự (đường Nhà máy nước Thiện Tân)Từ giáp thành phố Biên Hòa - Đến đường tỉnh 7682.100.000900.000720.000480.000-Đất SX-KD nông thôn
246Huyện Vĩnh CửuĐường Đoàn Văn Cự (đường Nhà máy nước Thiện Tân)Từ giáp thành phố Biên Hòa - Đến đường tỉnh 7682.450.0001.050.000840.000560.000-Đất TM-DV nông thôn
247Huyện Vĩnh CửuĐường Đoàn Văn Cự (đường Nhà máy nước Thiện Tân)Từ giáp thành phố Biên Hòa - Đến đường tỉnh 7683.500.0001.500.0001.200.000800.000-Đất ở nông thôn
248Huyện Vĩnh CửuĐường Bình Hòa - Cây Dương (xã Bình Hòa)Đoạn còn lại3.000.0001.200.000720.000600.000-Đất SX-KD nông thôn
249Huyện Vĩnh CửuĐường Bình Hòa - Cây Dương (xã Bình Hòa)Đoạn còn lại3.500.0001.400.000840.000700.000-Đất TM-DV nông thôn
250Huyện Vĩnh CửuĐường Bình Hòa - Cây Dương (xã Bình Hòa)Đoạn còn lại5.000.0002.000.0001.200.0001.000.000-Đất ở nông thôn
251Huyện Vĩnh CửuĐường Bình Hòa - Cây Dương (xã Bình Hòa)Đoạn từ ranh Công ty cổ phần đầu tư và công nghệ Cotec Bửu Long - Đến miếu Hàm Hòa2.400.000900.000720.000600.000-Đất SX-KD nông thôn
252Huyện Vĩnh CửuĐường Bình Hòa - Cây Dương (xã Bình Hòa)Đoạn từ ranh Công ty cổ phần đầu tư và công nghệ Cotec Bửu Long - Đến miếu Hàm Hòa2.800.0001.050.000840.000700.000-Đất TM-DV nông thôn
253Huyện Vĩnh CửuĐường Bình Hòa - Cây Dương (xã Bình Hòa)Đoạn từ ranh Công ty cổ phần đầu tư và công nghệ Cotec Bửu Long - Đến miếu Hàm Hòa4.000.0001.500.0001.200.0001.000.000-Đất ở nông thôn
254Huyện Vĩnh CửuĐường Bình Hòa - Cây Dương (xã Bình Hòa)Đoạn từ trụ sở UBND xã Bình Hòa (cũ) - Đến ranh Công ty CP đầu tư và công nghệ Cotec Bửu Long3.000.0001.200.000780.000600.000-Đất SX-KD nông thôn
255Huyện Vĩnh CửuĐường Bình Hòa - Cây Dương (xã Bình Hòa)Đoạn từ trụ sở UBND xã Bình Hòa (cũ) - Đến ranh Công ty CP đầu tư và công nghệ Cotec Bửu Long3.500.0001.400.000910.000700.000-Đất TM-DV nông thôn
256Huyện Vĩnh CửuĐường Bình Hòa - Cây Dương (xã Bình Hòa)Đoạn từ trụ sở UBND xã Bình Hòa (cũ) - Đến ranh Công ty CP đầu tư và công nghệ Cotec Bửu Long5.000.0002.000.0001.300.0001.000.000-Đất ở nông thôn
257Huyện Vĩnh CửuHương Lộ 7Đoạn qua xã Bình Lợi1.680.000840.000600.000480.000-Đất SX-KD nông thôn
258Huyện Vĩnh CửuHương Lộ 7Đoạn qua xã Bình Lợi1.960.000980.000700.000560.000-Đất TM-DV nông thôn
259Huyện Vĩnh CửuHương Lộ 7Đoạn qua xã Bình Lợi2.800.0001.400.0001.000.000800.000-Đất ở nông thôn
260Huyện Vĩnh CửuHương Lộ 7Đoạn từ đường Bình Lục - Long Phú (gần đình Bình Thảo) - Đến ranh giới xã Bình Lợi2.400.0001.200.000720.000600.000-Đất SX-KD nông thôn
261Huyện Vĩnh CửuHương Lộ 7Đoạn từ đường Bình Lục - Long Phú (gần đình Bình Thảo) - Đến ranh giới xã Bình Lợi2.800.0001.400.000840.000700.000-Đất TM-DV nông thôn
262Huyện Vĩnh CửuHương Lộ 7Đoạn từ đường Bình Lục - Long Phú (gần đình Bình Thảo) - Đến ranh giới xã Bình Lợi4.000.0002.000.0001.200.0001.000.000-Đất ở nông thôn
263Huyện Vĩnh CửuHương Lộ 7Đoạn từ đường tỉnh 768 (ngã 4 Bến Cá) - Đến đường Bình Lục - Long Phú (gần đình Bình Thảo)3.000.0001.500.000780.000600.000-Đất SX-KD nông thôn
264Huyện Vĩnh CửuHương Lộ 7Đoạn từ đường tỉnh 768 (ngã 4 Bến Cá) - Đến đường Bình Lục - Long Phú (gần đình Bình Thảo)3.500.0001.750.000910.000700.000-Đất TM-DV nông thôn
265Huyện Vĩnh CửuHương Lộ 7Đoạn từ đường tỉnh 768 (ngã 4 Bến Cá) - Đến đường Bình Lục - Long Phú (gần đình Bình Thảo)5.000.0002.500.0001.300.0001.000.000-Đất ở nông thôn
266Huyện Vĩnh CửuĐường Thành Đức - Tân Triều (xã Tân Bình)2.700.0001.200.000720.000600.000-Đất SX-KD nông thôn
267Huyện Vĩnh CửuĐường Thành Đức - Tân Triều (xã Tân Bình)3.150.0001.440.000840.000700.000-Đất TM-DV nông thôn
268Huyện Vĩnh CửuĐường Thành Đức - Tân Triều (xã Tân Bình)4.500.0002.000.0001.200.0001.000.000-Đất ở nông thôn
269Huyện Vĩnh CửuHương Lộ 9Đoạn còn lại2.400.0001.200.000720.000600.000-Đất SX-KD nông thôn
270Huyện Vĩnh CửuHương Lộ 9Đoạn còn lại2.800.0001.400.000840.000700.000-Đất TM-DV nông thôn
271Huyện Vĩnh CửuHương Lộ 9Đoạn còn lại4.000.0002.000.0001.200.0001.000.000-Đất ở nông thôn
272Huyện Vĩnh CửuHương Lộ 9Đoạn từ Km+200 - Đến Nhà thờ Tân Triều2.700.0001.320.000780.000600.000-Đất SX-KD nông thôn
273Huyện Vĩnh CửuHương Lộ 9Đoạn từ Km+200 - Đến Nhà thờ Tân Triều3.150.0001.540.000910.000700.000-Đất TM-DV nông thôn
274Huyện Vĩnh CửuHương Lộ 9Đoạn từ Km+200 - Đến Nhà thờ Tân Triều4.500.0002.200.0001.300.0001.000.000-Đất ở nông thôn
275Huyện Vĩnh CửuHương Lộ 9Đoạn từ đường tỉnh 768 (ngã tư Bến Cá) - Đến hết Km+2003.000.0001.500.000900.000720.000-Đất SX-KD nông thôn
276Huyện Vĩnh CửuHương Lộ 9Đoạn từ đường tỉnh 768 (ngã tư Bến Cá) - Đến hết Km+2003.500.0001.750.0001.050.000840.000-Đất TM-DV nông thôn
277Huyện Vĩnh CửuHương Lộ 9Đoạn từ đường tỉnh 768 (ngã tư Bến Cá) - Đến hết Km+2005.000.0002.500.0001.500.0001.200.000-Đất ở nông thôn
278Huyện Vĩnh CửuĐường Bình Lục - Long PhúTừ ngã ba Hương lộ 7 (xã Tân Bình) - Đến giáp Hương lộ 71.800.000900.000600.000480.000-Đất SX-KD nông thôn
279Huyện Vĩnh CửuĐường Bình Lục - Long PhúTừ ngã ba Hương lộ 7 (xã Tân Bình) - Đến giáp Hương lộ 72.100.0001.050.000700.000560.000-Đất TM-DV nông thôn
280Huyện Vĩnh CửuĐường Bình Lục - Long PhúTừ ngã ba Hương lộ 7 (xã Tân Bình) - Đến giáp Hương lộ 73.000.0001.500.0001.000.000800.000-Đất ở nông thôn
281Huyện Vĩnh CửuHương Lộ 15Đoạn còn lại1.500.000720.000600.000480.000-Đất SX-KD nông thôn
282Huyện Vĩnh CửuHương Lộ 15Đoạn còn lại1.750.000840.000700.000560.000-Đất TM-DV nông thôn
283Huyện Vĩnh CửuHương Lộ 15Đoạn còn lại2.500.0001.200.0001.000.000800.000-Đất ở nông thôn
284Huyện Vĩnh CửuHương Lộ 15Đoạn từ đầu ấp 3 - Đến Trường Mầm non ấp 31.800.000900.000600.000480.000-Đất SX-KD nông thôn
285Huyện Vĩnh CửuHương Lộ 15Đoạn từ đầu ấp 3 - Đến Trường Mầm non ấp 32.100.0001.050.000700.000560.000-Đất TM-DV nông thôn
286Huyện Vĩnh CửuHương Lộ 15Đoạn từ đầu ấp 3 - Đến Trường Mầm non ấp 33.000.0001.500.0001.000.000800.000-Đất ở nông thôn
287Huyện Vĩnh CửuHương Lộ 15Đoạn từ ranh giới xã Bình Lợi và xã Thạnh Phú - Đến đầu ấp 31.500.000720.000600.000480.000-Đất SX-KD nông thôn
288Huyện Vĩnh CửuHương Lộ 15Đoạn từ ranh giới xã Bình Lợi và xã Thạnh Phú - Đến đầu ấp 31.750.000840.000700.000560.000-Đất TM-DV nông thôn
289Huyện Vĩnh CửuHương Lộ 15Đoạn từ ranh giới xã Bình Lợi và xã Thạnh Phú - Đến đầu ấp 32.500.0001.200.0001.000.000800.000-Đất ở nông thôn
290Huyện Vĩnh CửuHương Lộ 15Đoạn từ cống số 10 (ấp 6) - Đến ranh giới xã Bình Lợi và xã Thạnh Phú2.100.0001.020.000600.000480.000-Đất SX-KD nông thôn
291Huyện Vĩnh CửuHương Lộ 15Đoạn từ cống số 10 (ấp 6) - Đến ranh giới xã Bình Lợi và xã Thạnh Phú2.450.0001.190.000700.000560.000-Đất TM-DV nông thôn
292Huyện Vĩnh CửuHương Lộ 15Đoạn từ cống số 10 (ấp 6) - Đến ranh giới xã Bình Lợi và xã Thạnh Phú3.500.0001.700.0001.000.000800.000-Đất ở nông thôn
293Huyện Vĩnh CửuHương Lộ 15Đoạn từ ngã ba Hương lộ 6 - Đến cống số 10 (ấp 6)2.400.0001.200.000720.000600.000-Đất SX-KD nông thôn
294Huyện Vĩnh CửuHương Lộ 15Đoạn từ ngã ba Hương lộ 6 - Đến cống số 10 (ấp 6)2.800.0001.400.000840.000700.000-Đất TM-DV nông thôn
295Huyện Vĩnh CửuHương Lộ 15Đoạn từ ngã ba Hương lộ 6 - Đến cống số 10 (ấp 6)4.000.0002.000.0001.200.0001.000.000-Đất ở nông thôn
296Huyện Vĩnh CửuHương Lộ 15Đoạn từ đường tỉnh 768 - Đến ngã ba Hương lộ 63.300.0001.500.000720.000600.000-Đất SX-KD nông thôn
297Huyện Vĩnh CửuHương Lộ 15Đoạn từ đường tỉnh 768 - Đến ngã ba Hương lộ 63.850.0001.750.000840.000700.000-Đất TM-DV nông thôn
298Huyện Vĩnh CửuHương Lộ 15Đoạn từ đường tỉnh 768 - Đến ngã ba Hương lộ 65.500.0002.500.0001.200.0001.000.000-Đất ở nông thôn
299Huyện Vĩnh CửuHương lộ 6 (xã Thạnh Phú)2.700.0001.200.000720.000540.000-Đất SX-KD nông thôn
300Huyện Vĩnh CửuHương lộ 6 (xã Thạnh Phú)3.150.0001.400.000840.000630.000-Đất TM-DV nông thôn
301Huyện Vĩnh CửuHương lộ 6 (xã Thạnh Phú)4.500.0002.000.0001.200.000900.000-Đất ở nông thôn
302Huyện Vĩnh CửuĐường Cộ - Cây XoàiĐoạn qua xã Vĩnh Tân -1.200.000600.000510.000450.000-Đất SX-KD nông thôn
303Huyện Vĩnh CửuĐường Cộ - Cây XoàiĐoạn qua xã Vĩnh Tân -1.400.000700.000600.000530.000-Đất TM-DV nông thôn
304Huyện Vĩnh CửuĐường Cộ - Cây XoàiĐoạn qua xã Vĩnh Tân -2.000.0001.000.000850.000750.000-Đất ở nông thôn
305Huyện Vĩnh CửuĐường Cộ - Cây XoàiĐoạn từ khu tái định cư 3,8 ha xã Tân An - Đến ranh xã Vĩnh Tân1.020.000510.000420.000300.000-Đất SX-KD nông thôn
306Huyện Vĩnh CửuĐường Cộ - Cây XoàiĐoạn từ khu tái định cư 3,8 ha xã Tân An - Đến ranh xã Vĩnh Tân1.190.000600.000490.000350.000-Đất TM-DV nông thôn
307Huyện Vĩnh CửuĐường Cộ - Cây XoàiĐoạn từ khu tái định cư 3,8 ha xã Tân An - Đến ranh xã Vĩnh Tân1.700.000850.000700.000500.000-Đất ở nông thôn
308Huyện Vĩnh CửuĐường Cộ - Cây XoàiĐoạn từ đường tỉnh 768 - Đến hết khu tái định cư 3,8 ha xã Tân An1.200.000600.000510.000450.000-Đất SX-KD nông thôn
309Huyện Vĩnh CửuĐường Cộ - Cây XoàiĐoạn từ đường tỉnh 768 - Đến hết khu tái định cư 3,8 ha xã Tân An1.400.000700.000600.000530.000-Đất TM-DV nông thôn
310Huyện Vĩnh CửuĐường Cộ - Cây XoàiĐoạn từ đường tỉnh 768 - Đến hết khu tái định cư 3,8 ha xã Tân An2.000.0001.000.000850.000750.000-Đất ở nông thôn
311Huyện Vĩnh CửuĐường Hiếu Liêm (xã Hiếu Liêm)600.000300.000180.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
312Huyện Vĩnh CửuĐường Hiếu Liêm (xã Hiếu Liêm)700.000350.000210.000140.000-Đất TM-DV nông thôn
313Huyện Vĩnh CửuĐường Hiếu Liêm (xã Hiếu Liêm)1.000.000500.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
314Huyện Vĩnh CửuĐồng KhởiĐoạn tiếp theo - Đến đường tỉnh 7686.600.0002.700.0001.800.0001.200.000-Đất SX-KD nông thôn
315Huyện Vĩnh CửuĐồng KhởiĐoạn tiếp theo - Đến đường tỉnh 7687.700.0003.150.0002.100.0001.400.000-Đất TM-DV nông thôn
316Huyện Vĩnh CửuĐồng KhởiĐoạn tiếp theo - Đến đường tỉnh 76811.000.0004.500.0003.000.0002.000.000-Đất ở nông thôn
317Huyện Vĩnh CửuĐồng KhởiĐoạn từ ranh thành phố Biên Hòa đến hết KCN Thạnh Phú -5.700.0002.400.0001.620.0001.200.000-Đất SX-KD nông thôn
318Huyện Vĩnh CửuĐồng KhởiĐoạn từ ranh thành phố Biên Hòa đến hết KCN Thạnh Phú -6.650.0002.800.0001.890.0001.400.000-Đất TM-DV nông thôn
319Huyện Vĩnh CửuĐồng KhởiĐoạn từ ranh thành phố Biên Hòa đến hết KCN Thạnh Phú -9.500.0004.000.0002.700.0002.000.000-Đất ở nông thôn
320Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 761Đoạn từ ngã ba đường 322B - Đến ranh Khu bảo tồn thiên nhiên - văn hóa Đồng Nai300.000150.000120.00090.000-Đất SX-KD nông thôn
321Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 761Đoạn từ ngã ba đường 322B - Đến ranh Khu bảo tồn thiên nhiên - văn hóa Đồng Nai350.000180.000140.000110.000-Đất TM-DV nông thôn
322Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 761Đoạn từ ngã ba đường 322B - Đến ranh Khu bảo tồn thiên nhiên - văn hóa Đồng Nai500.000250.000200.000150.000-Đất ở nông thôn
323Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 761Đoạn từ ngã ba đường 322A - Đến ngã ba đường 322B300.000150.000120.000100.000-Đất SX-KD nông thôn
324Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 761Đoạn từ ngã ba đường 322A - Đến ngã ba đường 322B350.000180.000140.000110.000-Đất TM-DV nông thôn
325Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 761Đoạn từ ngã ba đường 322A - Đến ngã ba đường 322B500.000250.000200.000160.000-Đất ở nông thôn
326Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 761Đoạn từ Trung tâm văn hóa - Đến ngã ba đường 322A420.000210.000180.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
327Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 761Đoạn từ Trung tâm văn hóa - Đến ngã ba đường 322A490.000250.000210.000140.000-Đất TM-DV nông thôn
328Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 761Đoạn từ Trung tâm văn hóa - Đến ngã ba đường 322A700.000350.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
329Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 761Đoạn hết chợ Phú Lý - Đến Trung tâm văn hóa xã420.000210.000180.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
330Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 761Đoạn hết chợ Phú Lý - Đến Trung tâm văn hóa xã490.000250.000210.000140.000-Đất TM-DV nông thôn
331Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 761Đoạn hết chợ Phú Lý - Đến Trung tâm văn hóa xã700.000350.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
332Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 761Đoạn từ cầu Suối Kóp - Đến hết chợ Phú Lý600.000300.000180.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
333Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 761Đoạn từ cầu Suối Kóp - Đến hết chợ Phú Lý700.000350.000210.000140.000-Đất TM-DV nông thôn
334Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 761Đoạn từ cầu Suối Kóp - Đến hết chợ Phú Lý1.000.000500.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
335Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 761Đoạn tiếp theo - Đến cầu Suối Kóp480.000210.000180.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
336Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 761Đoạn tiếp theo - Đến cầu Suối Kóp560.000250.000210.000140.000-Đất TM-DV nông thôn
337Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 761Đoạn tiếp theo - Đến cầu Suối Kóp800.000350.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
338Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 761Đoạn từ ngã ba xã Mã Đà rẽ đi xã Phú Lý - Đến đường dân sinh Mã Đà - Hiếu Liêm480.000240.000180.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
339Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 761Đoạn từ ngã ba xã Mã Đà rẽ đi xã Phú Lý - Đến đường dân sinh Mã Đà - Hiếu Liêm560.000280.000210.000140.000-Đất TM-DV nông thôn
340Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 761Đoạn từ ngã ba xã Mã Đà rẽ đi xã Phú Lý - Đến đường dân sinh Mã Đà - Hiếu Liêm800.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
341Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ cầu Chiến khu D - Đến ngã ba rẽ đi xã Phú Lý720.000240.000180.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
342Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ cầu Chiến khu D - Đến ngã ba rẽ đi xã Phú Lý840.000280.000210.000140.000-Đất TM-DV nông thôn
343Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ cầu Chiến khu D - Đến ngã ba rẽ đi xã Phú Lý1.200.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
344Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh AnTừ cầu Cứng (cầu Đồng Nai) - Đến cầu Chiến khu D600.000300.000180.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
345Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh AnTừ cầu Cứng (cầu Đồng Nai) - Đến cầu Chiến khu D700.000350.000210.000140.000-Đất TM-DV nông thôn
346Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh AnTừ cầu Cứng (cầu Đồng Nai) - Đến cầu Chiến khu D1.000.000500.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
347Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh AnTừ suối Đá Bàn - Đến giáp ranh thị trấn Vĩnh An3.300.000900.000720.000480.000-Đất SX-KD nông thôn
348Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh AnTừ suối Đá Bàn - Đến giáp ranh thị trấn Vĩnh An3.850.0001.050.000840.000560.000-Đất TM-DV nông thôn
349Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh AnTừ suối Đá Bàn - Đến giáp ranh thị trấn Vĩnh An5.500.0001.500.0001.200.000800.000-Đất ở nông thôn
350Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ đường điện 500 kV Phú Mỹ - Sông Mây - Đến cầu Suối Đá Bàn3.600.000900.000720.000540.000-Đất SX-KD nông thôn
351Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ đường điện 500 kV Phú Mỹ - Sông Mây - Đến cầu Suối Đá Bàn4.200.0001.050.000840.000630.000-Đất TM-DV nông thôn
352Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ đường điện 500 kV Phú Mỹ - Sông Mây - Đến cầu Suối Đá Bàn6.000.0001.500.0001.200.000900.000-Đất ở nông thôn
353Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ giáp ranh huyện Trảng Bom - Đến đường điện 500 kV Phú Mỹ - Sông Mây3.000.000840.000600.000480.000-Đất SX-KD nông thôn
354Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ giáp ranh huyện Trảng Bom - Đến đường điện 500 kV Phú Mỹ - Sông Mây3.500.000980.000700.000560.000-Đất TM-DV nông thôn
355Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ giáp ranh huyện Trảng Bom - Đến đường điện 500 kV Phú Mỹ - Sông Mây5.000.0001.400.0001.000.000800.000-Đất ở nông thôn
356Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ chân dốc lớn xã Trị An - Đến giáp ranh thị trấn Vĩnh An990.000480.000390.000300.000-Đất SX-KD nông thôn
357Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ chân dốc lớn xã Trị An - Đến giáp ranh thị trấn Vĩnh An1.160.000560.000460.000350.000-Đất TM-DV nông thôn
358Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ chân dốc lớn xã Trị An - Đến giáp ranh thị trấn Vĩnh An1.650.000800.000650.000500.000-Đất ở nông thôn
359Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ cầu Bà Giá (cầu 19) - Đến chân dốc lớn (cống thoát nước) xã Trị An1.020.000480.000420.000360.000-Đất SX-KD nông thôn
360Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ cầu Bà Giá (cầu 19) - Đến chân dốc lớn (cống thoát nước) xã Trị An1.190.000560.000490.000420.000-Đất TM-DV nông thôn
361Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ cầu Bà Giá (cầu 19) - Đến chân dốc lớn (cống thoát nước) xã Trị An1.700.000800.000700.000600.000-Đất ở nông thôn
362Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ cầu Chùm Bao - Đến cầu Bà Giá (cầu 19)1.080.000540.000420.000360.000-Đất SX-KD nông thôn
363Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ cầu Chùm Bao - Đến cầu Bà Giá (cầu 19)1.260.000630.000490.000420.000-Đất TM-DV nông thôn
364Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ cầu Chùm Bao - Đến cầu Bà Giá (cầu 19)1.800.000900.000700.000600.000-Đất ở nông thôn
365Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ đường vào bến đò Đại An - Đến cầu Chùm Bao1.500.000570.000480.000390.000-Đất SX-KD nông thôn
366Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ đường vào bến đò Đại An - Đến cầu Chùm Bao1.750.000670.000560.000460.000-Đất TM-DV nông thôn
367Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ đường vào bến đò Đại An - Đến cầu Chùm Bao2.500.000950.000800.000650.000-Đất ở nông thôn
368Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ cầu Thủ Biên - Đến đường vào bến đò Đại An1.920.000660.000540.000420.000-Đất SX-KD nông thôn
369Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ cầu Thủ Biên - Đến đường vào bến đò Đại An2.240.000770.000630.000490.000-Đất TM-DV nông thôn
370Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ cầu Thủ Biên - Đến đường vào bến đò Đại An3.200.0001.100.000900.000700.000-Đất ở nông thôn
371Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ đường Đoàn Văn Cự - Đến cầu Thủ Biên2.520.000960.000600.000480.000-Đất SX-KD nông thôn
372Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ đường Đoàn Văn Cự - Đến cầu Thủ Biên2.940.0001.120.000700.000560.000-Đất TM-DV nông thôn
373Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ đường Đoàn Văn Cự - Đến cầu Thủ Biên4.200.0001.600.0001.000.000800.000-Đất ở nông thôn
374Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ cầu Ông Hường - Đến đường Đoàn Văn Cự2.700.0001.200.000900.000600.000-Đất SX-KD nông thôn
375Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ cầu Ông Hường - Đến đường Đoàn Văn Cự3.150.0001.400.0001.050.000700.000-Đất TM-DV nông thôn
376Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ cầu Ông Hường - Đến đường Đoàn Văn Cự4.500.0002.000.0001.500.0001.000.000-Đất ở nông thôn
377Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ cổng nghĩa trang Liệt sĩ huyện Vĩnh Cửu - Đến cầu Ông Hường3.300.0001.620.0001.200.000780.000-Đất SX-KD nông thôn
378Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ cổng nghĩa trang Liệt sĩ huyện Vĩnh Cửu - Đến cầu Ông Hường3.850.0001.890.0001.400.000910.000-Đất TM-DV nông thôn
379Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ cổng nghĩa trang Liệt sĩ huyện Vĩnh Cửu - Đến cầu Ông Hường5.500.0002.700.0002.000.0001.300.000-Đất ở nông thôn
380Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ ranh xã Thạnh Phú - Đến cổng nghĩa trang Liệt sĩ huyện Vĩnh Cửu4.200.0002.100.0001.380.000780.000-Đất SX-KD nông thôn
381Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ ranh xã Thạnh Phú - Đến cổng nghĩa trang Liệt sĩ huyện Vĩnh Cửu4.900.0002.450.0001.610.000910.000-Đất TM-DV nông thôn
382Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ ranh xã Thạnh Phú - Đến cổng nghĩa trang Liệt sĩ huyện Vĩnh Cửu7.000.0003.500.0002.300.0001.300.000-Đất ở nông thôn
383Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ giáp ranh thành phố Biên Hòa (cầu Rạch Gốc) - Đến giáp ranh xã Thạnh Phú3.900.0001.980.0001.200.000780.000-Đất SX-KD nông thôn
384Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ giáp ranh thành phố Biên Hòa (cầu Rạch Gốc) - Đến giáp ranh xã Thạnh Phú4.550.0002.310.0001.400.000910.000-Đất TM-DV nông thôn
385Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ giáp ranh thành phố Biên Hòa (cầu Rạch Gốc) - Đến giáp ranh xã Thạnh Phú6.500.0003.300.0002.000.0001.300.000-Đất ở nông thôn
386Huyện Vĩnh CửuĐường Kho Mìn - Thị trấn Vĩnh AnTừ đường Lạc Long Quân - Đến Kho Mìn1.200.000600.000510.000420.000-Đất SX-KD đô thị
387Huyện Vĩnh CửuĐường Kho Mìn - Thị trấn Vĩnh AnTừ đường Lạc Long Quân - Đến Kho Mìn1.400.000700.000600.000490.000-Đất TM-DV đô thị
388Huyện Vĩnh CửuĐường Kho Mìn - Thị trấn Vĩnh AnTừ đường Lạc Long Quân - Đến Kho Mìn2.000.0001.000.000850.000700.000-Đất ở đô thị
389Huyện Vĩnh CửuĐường Trung tâm Khu phố 2 - Thị trấn Vĩnh AnTừ ngã tư Chùa Vĩnh An - Đến đường Nguyễn Trung Trực1.260.000600.000540.000480.000-Đất SX-KD đô thị
390Huyện Vĩnh CửuĐường Trung tâm Khu phố 2 - Thị trấn Vĩnh AnTừ ngã tư Chùa Vĩnh An - Đến đường Nguyễn Trung Trực1.470.000700.000630.000560.000-Đất TM-DV đô thị
391Huyện Vĩnh CửuĐường Trung tâm Khu phố 2 - Thị trấn Vĩnh AnTừ ngã tư Chùa Vĩnh An - Đến đường Nguyễn Trung Trực2.100.0001.000.000900.000800.000-Đất ở đô thị
392Huyện Vĩnh CửuHương lộ 24 - Thị trấn Vĩnh An900.000420.000330.000300.000-Đất SX-KD đô thị
393Huyện Vĩnh CửuHương lộ 24 - Thị trấn Vĩnh An1.050.000490.000390.000350.000-Đất TM-DV đô thị
394Huyện Vĩnh CửuHương lộ 24 - Thị trấn Vĩnh An1.500.000700.000550.000500.000-Đất ở đô thị
395Huyện Vĩnh CửuĐường Trần Hữu Trang - Thị trấn Vĩnh An1.800.000720.000540.000480.000-Đất SX-KD đô thị
396Huyện Vĩnh CửuĐường Trần Hữu Trang - Thị trấn Vĩnh An2.100.000840.000630.000560.000-Đất TM-DV đô thị
397Huyện Vĩnh CửuĐường Trần Hữu Trang - Thị trấn Vĩnh An3.000.0001.200.000900.000800.000-Đất ở đô thị
398Huyện Vĩnh CửuĐường Hồ Biểu Chánh - Thị trấn Vĩnh An1.800.000900.000600.000480.000-Đất SX-KD đô thị
399Huyện Vĩnh CửuĐường Hồ Biểu Chánh - Thị trấn Vĩnh An2.100.0001.050.000700.000560.000-Đất TM-DV đô thị
400Huyện Vĩnh CửuĐường Hồ Biểu Chánh - Thị trấn Vĩnh An3.000.0001.500.0001.000.000800.000-Đất ở đô thị
401Huyện Vĩnh CửuĐường Võ Văn Tần - Thị trấn Vĩnh An1.200.000600.000540.000480.000-Đất SX-KD đô thị
402Huyện Vĩnh CửuĐường Võ Văn Tần - Thị trấn Vĩnh An1.400.000700.000630.000560.000-Đất TM-DV đô thị
403Huyện Vĩnh CửuĐường Võ Văn Tần - Thị trấn Vĩnh An2.000.0001.000.000900.000800.000-Đất ở đô thị
404Huyện Vĩnh CửuĐường Lê Duẩn - Thị trấn Vĩnh An1.260.000600.000540.000480.000-Đất SX-KD đô thị
405Huyện Vĩnh CửuĐường Lê Duẩn - Thị trấn Vĩnh An1.470.000700.000630.000560.000-Đất TM-DV đô thị
406Huyện Vĩnh CửuĐường Lê Duẩn - Thị trấn Vĩnh An2.100.0001.000.000900.000800.000-Đất ở đô thị
407Huyện Vĩnh CửuĐường Lý Thái Tổ - Thị trấn Vĩnh An1.260.000600.000540.000480.000-Đất SX-KD đô thị
408Huyện Vĩnh CửuĐường Lý Thái Tổ - Thị trấn Vĩnh An1.470.000700.000630.000560.000-Đất TM-DV đô thị
409Huyện Vĩnh CửuĐường Lý Thái Tổ - Thị trấn Vĩnh An2.100.0001.000.000900.000800.000-Đất ở đô thị
410Huyện Vĩnh CửuĐường Phan Đình Phùng - Thị trấn Vĩnh An1.260.000600.000540.000480.000-Đất SX-KD đô thị
411Huyện Vĩnh CửuĐường Phan Đình Phùng - Thị trấn Vĩnh An1.470.000700.000630.000560.000-Đất TM-DV đô thị
412Huyện Vĩnh CửuĐường Phan Đình Phùng - Thị trấn Vĩnh An2.100.0001.000.000900.000800.000-Đất ở đô thị
413Huyện Vĩnh CửuĐường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Vĩnh An1.320.000660.000600.000360.000-Đất SX-KD đô thị
414Huyện Vĩnh CửuĐường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Vĩnh An1.540.000770.000700.000420.000-Đất TM-DV đô thị
415Huyện Vĩnh CửuĐường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Vĩnh An2.200.0001.100.0001.000.000600.000-Đất ở đô thị
416Huyện Vĩnh CửuĐường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Vĩnh An2.100.000840.000600.000540.000-Đất SX-KD đô thị
417Huyện Vĩnh CửuĐường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Vĩnh An2.450.000980.000700.000630.000-Đất TM-DV đô thị
418Huyện Vĩnh CửuĐường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Vĩnh An3.500.0001.400.0001.000.000900.000-Đất ở đô thị
419Huyện Vĩnh CửuĐường Hùng Vương - Thị trấn Vĩnh An1.800.000900.000570.000480.000-Đất SX-KD đô thị
420Huyện Vĩnh CửuĐường Hùng Vương - Thị trấn Vĩnh An2.100.0001.050.000670.000560.000-Đất TM-DV đô thị
421Huyện Vĩnh CửuĐường Hùng Vương - Thị trấn Vĩnh An3.000.0001.500.000950.000800.000-Đất ở đô thị
422Huyện Vĩnh CửuĐường Ngô Quyền - Thị trấn Vĩnh An1.800.000900.000570.000480.000-Đất SX-KD đô thị
423Huyện Vĩnh CửuĐường Ngô Quyền - Thị trấn Vĩnh An2.100.0001.050.000670.000560.000-Đất TM-DV đô thị
424Huyện Vĩnh CửuĐường Ngô Quyền - Thị trấn Vĩnh An3.000.0001.500.000950.000800.000-Đất ở đô thị
425Huyện Vĩnh CửuĐường Chu Văn An - Thị trấn Vĩnh An2.400.000840.000660.000480.000-Đất SX-KD đô thị
426Huyện Vĩnh CửuĐường Chu Văn An - Thị trấn Vĩnh An2.800.000980.000770.000560.000-Đất TM-DV đô thị
427Huyện Vĩnh CửuĐường Chu Văn An - Thị trấn Vĩnh An4.000.0001.400.0001.100.000800.000-Đất ở đô thị
428Huyện Vĩnh CửuĐường Bà Huyện Thanh Quan - Thị trấn Vĩnh An2.400.000840.000600.000540.000-Đất SX-KD đô thị
429Huyện Vĩnh CửuĐường Bà Huyện Thanh Quan - Thị trấn Vĩnh An2.800.000980.000700.000630.000-Đất TM-DV đô thị
430Huyện Vĩnh CửuĐường Bà Huyện Thanh Quan - Thị trấn Vĩnh An4.000.0001.400.0001.000.000900.000-Đất ở đô thị
431Huyện Vĩnh CửuĐường Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ ĐT 762 vào 800 m720.000360.000300.000240.000-Đất SX-KD đô thị
432Huyện Vĩnh CửuĐường Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ ĐT 762 vào 800 m840.000420.000350.000280.000-Đất TM-DV đô thị
433Huyện Vĩnh CửuĐường Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ ĐT 762 vào 800 m1.200.000600.000500.000400.000-Đất ở đô thị
434Huyện Vĩnh CửuĐường Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến ngã ba đường đi KP2 thị trấn Vĩnh An1.200.000600.000540.000480.000-Đất SX-KD đô thị
435Huyện Vĩnh CửuĐường Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến ngã ba đường đi KP2 thị trấn Vĩnh An1.400.000700.000630.000560.000-Đất TM-DV đô thị
436Huyện Vĩnh CửuĐường Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến ngã ba đường đi KP2 thị trấn Vĩnh An2.000.0001.000.000900.000800.000-Đất ở đô thị
437Huyện Vĩnh CửuĐường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Vĩnh An1.200.000600.000540.000480.000-Đất SX-KD đô thị
438Huyện Vĩnh CửuĐường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Vĩnh An1.400.000700.000630.000560.000-Đất TM-DV đô thị
439Huyện Vĩnh CửuĐường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Vĩnh An2.000.0001.000.000900.000800.000-Đất ở đô thị
440Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 762 - Thị trấn Vĩnh AnTừ suối Láng Nguyên - Đến hết ranh giới huyện Trảng Bom1.260.000600.000540.000480.000-Đất SX-KD đô thị
441Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 762 - Thị trấn Vĩnh AnTừ suối Láng Nguyên - Đến hết ranh giới huyện Trảng Bom1.470.000700.000630.000560.000-Đất TM-DV đô thị
442Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 762 - Thị trấn Vĩnh AnTừ suối Láng Nguyên - Đến hết ranh giới huyện Trảng Bom2.100.0001.000.000900.000800.000-Đất ở đô thị
443Huyện Vĩnh CửuĐường Tôn Đức Thắng - Thị trấn Vĩnh AnTừ ngã ba Điện lực - Đến suối Láng Nguyên1.680.000840.000600.000540.000-Đất SX-KD đô thị
444Huyện Vĩnh CửuĐường Tôn Đức Thắng - Thị trấn Vĩnh AnTừ ngã ba Điện lực - Đến suối Láng Nguyên1.960.000980.000700.000630.000-Đất TM-DV đô thị
445Huyện Vĩnh CửuĐường Tôn Đức Thắng - Thị trấn Vĩnh AnTừ ngã ba Điện lực - Đến suối Láng Nguyên2.800.0001.400.0001.000.000900.000-Đất ở đô thị
446Huyện Vĩnh CửuĐường Lê Đại Hành - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ đường Hoàng Văn Thụ - Đến đường Tôn Đức Thắng1.800.000900.000540.000480.000-Đất SX-KD đô thị
447Huyện Vĩnh CửuĐường Lê Đại Hành - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ đường Hoàng Văn Thụ - Đến đường Tôn Đức Thắng2.100.0001.050.000630.000560.000-Đất TM-DV đô thị
448Huyện Vĩnh CửuĐường Lê Đại Hành - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ đường Hoàng Văn Thụ - Đến đường Tôn Đức Thắng3.000.0001.500.000900.000800.000-Đất ở đô thị
449Huyện Vĩnh CửuĐường Lê Đại Hành - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến đường Hoàng Văn Thụ2.100.000900.000540.000480.000-Đất SX-KD đô thị
450Huyện Vĩnh CửuĐường Lê Đại Hành - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến đường Hoàng Văn Thụ2.450.0001.050.000630.000560.000-Đất TM-DV đô thị
451Huyện Vĩnh CửuĐường Lê Đại Hành - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến đường Hoàng Văn Thụ3.500.0001.500.000900.000800.000-Đất ở đô thị
452Huyện Vĩnh CửuĐường Quang Trung - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767-ngã 4 UBND huyện Vĩnh Cửu) - Đến Trường THCS Lê Quý Đôn3.300.0001.080.000780.000600.000-Đất SX-KD đô thị
453Huyện Vĩnh CửuĐường Quang Trung - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767-ngã 4 UBND huyện Vĩnh Cửu) - Đến Trường THCS Lê Quý Đôn3.850.0001.260.000910.000700.000-Đất TM-DV đô thị
454Huyện Vĩnh CửuĐường Quang Trung - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767-ngã 4 UBND huyện Vĩnh Cửu) - Đến Trường THCS Lê Quý Đôn5.500.0001.800.0001.300.0001.000.000-Đất ở đô thị
455Huyện Vĩnh CửuĐường Quang Trung - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ đường Tôn Đức Thắng - Đến suối Hồ Đồng Lớn1.260.000600.000540.000480.000-Đất SX-KD đô thị
456Huyện Vĩnh CửuĐường Quang Trung - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ đường Tôn Đức Thắng - Đến suối Hồ Đồng Lớn1.470.000700.000630.000560.000-Đất TM-DV đô thị
457Huyện Vĩnh CửuĐường Quang Trung - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ đường Tôn Đức Thắng - Đến suối Hồ Đồng Lớn2.100.0001.000.000900.000800.000-Đất ở đô thị
458Huyện Vĩnh CửuĐường Quang Trung - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ Trường THPT Trị An - Đến cầu Đồng Nai (cầu Cứng)3.000.0001.020.000720.000540.000-Đất SX-KD đô thị
459Huyện Vĩnh CửuĐường Quang Trung - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ Trường THPT Trị An - Đến cầu Đồng Nai (cầu Cứng)3.500.0001.190.000840.000630.000-Đất TM-DV đô thị
460Huyện Vĩnh CửuĐường Quang Trung - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ Trường THPT Trị An - Đến cầu Đồng Nai (cầu Cứng)5.000.0001.700.0001.200.000900.000-Đất ở đô thị
461Huyện Vĩnh CửuĐường Quang Trung - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ ngã ba huyện Vĩnh Cửu - Đến hết Trường THPT Trị An3.300.0001.020.000720.000540.000-Đất SX-KD đô thị
462Huyện Vĩnh CửuĐường Quang Trung - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ ngã ba huyện Vĩnh Cửu - Đến hết Trường THPT Trị An3.850.0001.190.000840.000630.000-Đất TM-DV đô thị
463Huyện Vĩnh CửuĐường Quang Trung - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ ngã ba huyện Vĩnh Cửu - Đến hết Trường THPT Trị An5.500.0001.700.0001.200.000900.000-Đất ở đô thị
464Huyện Vĩnh CửuĐường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ ngã tư Đập Tràn - Đến cổng Công ty Thủy điện trị An1.800.000900.000600.000540.000-Đất SX-KD đô thị
465Huyện Vĩnh CửuĐường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ ngã tư Đập Tràn - Đến cổng Công ty Thủy điện trị An2.100.0001.050.000700.000630.000-Đất TM-DV đô thị
466Huyện Vĩnh CửuĐường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ ngã tư Đập Tràn - Đến cổng Công ty Thủy điện trị An3.000.0001.500.0001.000.000900.000-Đất ở đô thị
467Huyện Vĩnh CửuĐường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ giáp đường Lê Đại Hành - Đến ngã tư Đập Tràn2.700.0001.020.000660.000540.000-Đất SX-KD đô thị
468Huyện Vĩnh CửuĐường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ giáp đường Lê Đại Hành - Đến ngã tư Đập Tràn3.150.0001.190.000770.000630.000-Đất TM-DV đô thị
469Huyện Vĩnh CửuĐường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ giáp đường Lê Đại Hành - Đến ngã tư Đập Tràn4.500.0001.700.0001.100.000900.000-Đất ở đô thị
470Huyện Vĩnh CửuĐường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ ngã ba huyện Vĩnh Cửu - Đến giáp đường Lê Đại Hành3.300.0001.080.000780.000660.000-Đất SX-KD đô thị
471Huyện Vĩnh CửuĐường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ ngã ba huyện Vĩnh Cửu - Đến giáp đường Lê Đại Hành3.850.0001.260.000910.000770.000-Đất TM-DV đô thị
472Huyện Vĩnh CửuĐường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ ngã ba huyện Vĩnh Cửu - Đến giáp đường Lê Đại Hành5.500.0001.800.0001.300.0001.100.000-Đất ở đô thị
473Huyện Vĩnh CửuĐường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ cầu Vĩnh An - Đến ngã ba huyện Vĩnh Cửu4.500.0001.500.0001.080.000720.000-Đất SX-KD đô thị
474Huyện Vĩnh CửuĐường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ cầu Vĩnh An - Đến ngã ba huyện Vĩnh Cửu5.250.0001.750.0001.260.000840.000-Đất TM-DV đô thị
475Huyện Vĩnh CửuĐường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ cầu Vĩnh An - Đến ngã ba huyện Vĩnh Cửu7.500.0002.500.0001.800.0001.200.000-Đất ở đô thị
476Huyện Vĩnh CửuĐường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ ngã ba đường Hồ Xuân Hương - Đến cầu Vĩnh An3.000.0001.080.000780.000480.000-Đất SX-KD đô thị
477Huyện Vĩnh CửuĐường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ ngã ba đường Hồ Xuân Hương - Đến cầu Vĩnh An3.500.0001.260.000910.000560.000-Đất TM-DV đô thị
478Huyện Vĩnh CửuĐường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ ngã ba đường Hồ Xuân Hương - Đến cầu Vĩnh An5.000.0001.800.0001.300.000800.000-Đất ở đô thị
479Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ cầu Đồng Nai (cầu Cứng) - Đến cầu Chiến khu D600.000300.000240.000180.000-Đất SX-KD đô thị
480Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ cầu Đồng Nai (cầu Cứng) - Đến cầu Chiến khu D700.000350.000280.000210.000-Đất TM-DV đô thị
481Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ cầu Đồng Nai (cầu Cứng) - Đến cầu Chiến khu D1.000.000500.000400.000300.000-Đất ở đô thị
482Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ ranh xã Vĩnh Tân - Đến ngã ba đường Hồ Xuân Hương3.000.000900.000720.000540.000-Đất SX-KD đô thị
483Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ ranh xã Vĩnh Tân - Đến ngã ba đường Hồ Xuân Hương3.500.0001.050.000840.000630.000-Đất TM-DV đô thị
484Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ ranh xã Vĩnh Tân - Đến ngã ba đường Hồ Xuân Hương5.000.0001.500.0001.200.000900.000-Đất ở đô thị
485Huyện Vĩnh CửuĐường Phan Chu Trinh (ĐT 768) - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ ngã tư Bệnh viện Đa khoa huyện Vĩnh Cửu - Đến ngã ba Điện lực1.800.000900.000540.000480.000-Đất SX-KD đô thị
486Huyện Vĩnh CửuĐường Phan Chu Trinh (ĐT 768) - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ ngã tư Bệnh viện Đa khoa huyện Vĩnh Cửu - Đến ngã ba Điện lực2.100.0001.050.000630.000560.000-Đất TM-DV đô thị
487Huyện Vĩnh CửuĐường Phan Chu Trinh (ĐT 768) - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ ngã tư Bệnh viện Đa khoa huyện Vĩnh Cửu - Đến ngã ba Điện lực3.000.0001.500.000900.000800.000-Đất ở đô thị
488Huyện Vĩnh CửuĐường Lạc Long Quân (ĐT 768 - đoạn từ Trường Tiểu học Cây Gáo B (khu phố 3) đến ngã tư Bệnh viện ĐaĐoạn từ ngã ba đường Kho Mìn - Đến đường Quang Trung2.100.000900.000540.000480.000-Đất SX-KD đô thị
489Huyện Vĩnh CửuĐường Lạc Long Quân (ĐT 768 - đoạn từ Trường Tiểu học Cây Gáo B (khu phố 3) đến ngã tư Bệnh viện ĐaĐoạn từ ngã ba đường Kho Mìn - Đến đường Quang Trung2.450.0001.050.000630.000560.000-Đất TM-DV đô thị
490Huyện Vĩnh CửuĐường Lạc Long Quân (ĐT 768 - đoạn từ Trường Tiểu học Cây Gáo B (khu phố 3) đến ngã tư Bệnh viện ĐaĐoạn từ ngã ba đường Kho Mìn - Đến đường Quang Trung3.500.0001.500.000900.000800.000-Đất ở đô thị
491Huyện Vĩnh CửuĐường Lạc Long Quân (ĐT 768 - đoạn từ Trường Tiểu học Cây Gáo B (khu phố 3) đến ngã tư Bệnh viện ĐaĐoạn từ Trường Tiểu học Cây Gáo B - phân hiệu 1 (khu phố 3) - Đến ngã ba đường Kho Mìn1.680.000840.000540.000480.000-Đất SX-KD đô thị
492Huyện Vĩnh CửuĐường Lạc Long Quân (ĐT 768 - đoạn từ Trường Tiểu học Cây Gáo B (khu phố 3) đến ngã tư Bệnh viện ĐaĐoạn từ Trường Tiểu học Cây Gáo B - phân hiệu 1 (khu phố 3) - Đến ngã ba đường Kho Mìn1.960.000980.000630.000560.000-Đất TM-DV đô thị
493Huyện Vĩnh CửuĐường Lạc Long Quân (ĐT 768 - đoạn từ Trường Tiểu học Cây Gáo B (khu phố 3) đến ngã tư Bệnh viện ĐaĐoạn từ Trường Tiểu học Cây Gáo B - phân hiệu 1 (khu phố 3) - Đến ngã ba đường Kho Mìn2.800.0001.400.000900.000800.000-Đất ở đô thị
494Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ Trường Tiểu học Cây Gáo B - phân hiệu 2 (khu phố 4) - Đến Trường Tiểu học Cây Gáo B - phân hiệu 1 (khu phố 3)1.320.000600.000480.000360.000-Đất SX-KD đô thị
495Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ Trường Tiểu học Cây Gáo B - phân hiệu 2 (khu phố 4) - Đến Trường Tiểu học Cây Gáo B - phân hiệu 1 (khu phố 3)1.540.000700.000560.000420.000-Đất TM-DV đô thị
496Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ Trường Tiểu học Cây Gáo B - phân hiệu 2 (khu phố 4) - Đến Trường Tiểu học Cây Gáo B - phân hiệu 1 (khu phố 3)2.200.0001.000.000800.000600.000-Đất ở đô thị
497Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ giáp xã Trị An - Đến Trường Tiểu học Cây Gáo B - phân hiệu 2 (khu phố 4)960.000480.000360.000240.000-Đất SX-KD đô thị
498Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ giáp xã Trị An - Đến Trường Tiểu học Cây Gáo B - phân hiệu 2 (khu phố 4)1.120.000560.000420.000280.000-Đất TM-DV đô thị
499Huyện Vĩnh CửuĐường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh AnĐoạn từ giáp xã Trị An - Đến Trường Tiểu học Cây Gáo B - phân hiệu 2 (khu phố 4)1.600.000800.000600.000400.000-Đất ở đô thị
4.9/5 - (96 bình chọn)

 
® 2024 LawFirm.Vn - Thông tin do LawFirm.Vn cung cấp không thay thế cho tư vấn pháp lý. Nếu bạn yêu cầu bất kỳ thông tin nào, bạn có thể nhận được cuộc gọi điện thoại hoặc email từ một trong những Quản lý của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem chính sách bảo mật, điều khoản sử dụng, chính sách cookie và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm của chúng tôi.
Có thể bạn quan tâm
Để lại câu trả lời

Trường "Địa chỉ email" của bạn sẽ không được công khai.

ZaloFacebookMailMap