Bảng giá đất huyện Vĩnh Cửu – tỉnh Đồng Nai
Bảng giá đất huyện Vĩnh Cửu – tỉnh Đồng Nai mới nhất theo Quyết định 56/2022/QĐ-UBND Quy định về điều chỉnh bảng giá đất tỉnh Đồng Nai 5 năm, giai đoạn 2020-2024 tại Quyết định 49/2019/QĐ-UBND.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 209/2019/NQ-HĐND ngày 30/12/2019 thông qua bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Đồng Nai giai đoạn 2020-2024
– Nghị quyết 28/2022/NQ-HĐND ngày 10/12/2022 thông qua điều chỉnh bảng giá đất tỉnh Đồng Nai giai đoạn 2020-2024
– Quyết định 56/2022/QĐ-UBND ngày 19/12/2022 Quy định về điều chỉnh bảng giá đất tỉnh Đồng Nai 5 năm, giai đoạn 2020-2024 tại Quyết định 49/2019/QĐ-UBND
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Vĩnh Cửu – tỉnh Đồng Nai mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
Phân vị trí đất phi nông nghiệp
1. Tại đô thị
Gồm 4 cấp vị trí:
a) Vị trí 1: Các thửa đất mặt tiền đường phố.
b) Vị trí 2: Bao gồm các trường hợp sau:
– Các thửa đất mặt tiền hẻm có bề rộng ≥5m, cách đường phố ≤600m;
– Các thửa đất mặt tiền hẻm có bề rộng từ ≥3m đến <5m, cách đường phố ≤400m.
c) Vị trí 3: Bao gồm các trường hợp sau:
– Các thửa đất mặt tiền hẻm có bề rộng ≥5m, cách đường phố >600m.
– Các thửa đất mặt tiền hẻm có bề rộng từ ≥3m đến <5m, cách đường phố từ >400m đến ≤600m.
– Các thửa đất mặt tiền hẻm có bề rộng <3m, cách đường phố ≤200m.
d) Vị trí 4: Các thửa đất còn lại tại đô thị.
– Vị trí đất phi nông nghiệp quy định tại khoản 1 Điều này được tham chiếu qua bảng tổng hợp sau:
Khoảng cách từ thửa đất đến đường phố | Bề rộng hẻm | ||
≥5m | ≥3m đến <5m | <3m | |
≤200m | VT2 | VT2 | VT3 |
>200m đến ≤400m | VT2 | VT2 | VT4 |
>400m đến ≤600m | VT2 | VT3 | VT4 |
>600m | VT3 | VT4 | VT4 |
– Thửa đất không thuộc các trường hợp tham chiếu trong bảng trên (trừ các thửa đất thuộc vị trí 1) thì được xác định ở vị trí 4 tính theo đường gần nhất đến thửa đất cần định giá. Trường hợp có nhiều tuyến đường có khoảng cách gần nhất đến thửa đất cần định giá bằng nhau thì xác định theo đường có mức giá cao nhất.
2. Tại nông thôn
Gồm 4 cấp vị trí:
a) Vị trí 1: Các thửa đất mặt tiền đường giao thông chính.
b) Vị trí 2: Bao gồm các trường hợp sau:
– Các thửa đất mặt tiền hẻm có bề rộng ≥5m, cách đường giao thông chính ≤1.000m;
– Các thửa đất mặt tiền hẻm có bề rộng từ ≥3m đến <5m, cách đường giao thông chính ≤500m.
c) Vị trí 3: Bao gồm các trường hợp sau:
– Các thửa đất mặt tiền hẻm có bề rộng ≥5m, cách đường giao thông chính >1.000m.
– Các thửa đất mặt tiền hẻm có bề rộng từ ≥3m đến <5m, cách đường giao thông chính từ >500m đến ≤1.000m.
– Các thửa đất mặt tiền hẻm có bề rộng <3m, cách đường giao thông chính ≤200m.
d) Vị trí 4: Các thửa đất còn lại tại nông thôn.
– Vị trí đất phi nông nghiệp tại nông thôn quy định tại khoản 2 Điều này được tham chiếu qua bảng tổng hợp sau:
Khoảng cách từ thửa đất đến đường giao thông chính | Bề rộng hẻm | ||
≥5m | ≥3m đến <5m | <3m | |
≤200m | VT2 | VT2 | VT3 |
>200m đến ≤500m | VT2 | VT2 | VT4 |
>500m đến ≤1.000m | VT2 | VT3 | VT4 |
>1.000m | VT3 | VT4 | VT4 |
– Thửa đất không thuộc các trường hợp tham chiếu trong bảng trên (trừ các thửa đất thuộc vị trí 1) thì được xác định ở vị trí 4 tính theo đường gần nhất đến thửa đất cần định giá. Trường hợp có nhiều tuyến đường có khoảng cách gần nhất đến thửa đất cần định giá bằng nhau thì xác định theo đường có mức giá cao nhất.
3.2. Bảng giá đất huyện Vĩnh Cửu – tỉnh Đồng Nai
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Vĩnh Cửu | Các đảo còn lại thuộc xã Hiếu Liêm, Mã Đà, Phú Lý - Lòng hồ Trị An | 140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
2 | Huyện Vĩnh Cửu | Đảo Ó - Đồng Trường - Lòng hồ Trị An | 630.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
3 | Huyện Vĩnh Cửu | Các đảo còn lại thuộc xã Hiếu Liêm, Mã Đà, Phú Lý - Lòng hồ Trị An | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
4 | Huyện Vĩnh Cửu | Đảo Ó - Đồng Trường - Lòng hồ Trị An | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
5 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn còn lại | 1.500.000 | 720.000 | 600.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn còn lại | 1.750.000 | 840.000 | 700.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn còn lại | 2.500.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ đầu ấp 3 - Đến Trường Mầm non ấp 3 | 1.800.000 | 900.000 | 600.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ đầu ấp 3 - Đến Trường Mầm non ấp 3 | 2.100.000 | 1.050.000 | 700.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ đầu ấp 3 - Đến Trường Mầm non ấp 3 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ ranh giới xã Bình Lợi và xã Thạnh Phú - Đến đầu ấp 3 | 1.500.000 | 720.000 | 600.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ ranh giới xã Bình Lợi và xã Thạnh Phú - Đến đầu ấp 3 | 1.750.000 | 840.000 | 700.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ ranh giới xã Bình Lợi và xã Thạnh Phú - Đến đầu ấp 3 | 2.500.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ cống số 10 (ấp 6) - Đến ranh giới xã Bình Lợi và xã Thạnh Phú | 2.100.000 | 1.020.000 | 600.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ cống số 10 (ấp 6) - Đến ranh giới xã Bình Lợi và xã Thạnh Phú | 2.450.000 | 1.190.000 | 700.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ cống số 10 (ấp 6) - Đến ranh giới xã Bình Lợi và xã Thạnh Phú | 3.500.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ ngã ba Hương lộ 6 - Đến cống số 10 (ấp 6) | 2.400.000 | 1.200.000 | 720.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ ngã ba Hương lộ 6 - Đến cống số 10 (ấp 6) | 2.800.000 | 1.400.000 | 840.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ ngã ba Hương lộ 6 - Đến cống số 10 (ấp 6) | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
20 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ đường tỉnh 768 - Đến ngã ba Hương lộ 6 | 3.300.000 | 1.500.000 | 720.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
21 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ đường tỉnh 768 - Đến ngã ba Hương lộ 6 | 3.850.000 | 1.750.000 | 840.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
22 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ đường tỉnh 768 - Đến ngã ba Hương lộ 6 | 5.500.000 | 2.500.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
23 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ chân dốc lớn xã Trị An - Đến giáp ranh thị trấn Vĩnh An | 990.000 | 480.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
24 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ chân dốc lớn xã Trị An - Đến giáp ranh thị trấn Vĩnh An | 1.160.000 | 560.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
25 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ chân dốc lớn xã Trị An - Đến giáp ranh thị trấn Vĩnh An | 1.650.000 | 800.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
26 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ cầu Bà Giá (cầu 19) - Đến chân dốc lớn (cống thoát nước) xã Trị An | 1.020.000 | 480.000 | 420.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
27 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ cầu Bà Giá (cầu 19) - Đến chân dốc lớn (cống thoát nước) xã Trị An | 1.190.000 | 560.000 | 490.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
28 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ cầu Bà Giá (cầu 19) - Đến chân dốc lớn (cống thoát nước) xã Trị An | 1.700.000 | 800.000 | 700.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
29 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ cầu Chùm Bao - Đến cầu Bà Giá (cầu 19) | 1.080.000 | 540.000 | 420.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
30 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ cầu Chùm Bao - Đến cầu Bà Giá (cầu 19) | 1.260.000 | 630.000 | 490.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
31 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ cầu Chùm Bao - Đến cầu Bà Giá (cầu 19) | 1.800.000 | 900.000 | 700.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
32 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ đường vào bến đò Đại An - Đến cầu Chùm Bao | 1.500.000 | 570.000 | 480.000 | 390.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
33 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ đường vào bến đò Đại An - Đến cầu Chùm Bao | 1.750.000 | 670.000 | 560.000 | 460.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
34 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ đường vào bến đò Đại An - Đến cầu Chùm Bao | 2.500.000 | 950.000 | 800.000 | 650.000 | - | Đất ở nông thôn |
35 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ cầu Thủ Biên - Đến đường vào bến đò Đại An | 1.920.000 | 660.000 | 540.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
36 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ cầu Thủ Biên - Đến đường vào bến đò Đại An | 2.240.000 | 770.000 | 630.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
37 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ cầu Thủ Biên - Đến đường vào bến đò Đại An | 3.200.000 | 1.100.000 | 900.000 | 700.000 | - | Đất ở nông thôn |
38 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ đường Đoàn Văn Cự - Đến cầu Thủ Biên | 2.520.000 | 960.000 | 600.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
39 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ đường Đoàn Văn Cự - Đến cầu Thủ Biên | 2.940.000 | 1.120.000 | 700.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
40 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ đường Đoàn Văn Cự - Đến cầu Thủ Biên | 4.200.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
41 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ cầu Ông Hường - Đến đường Đoàn Văn Cự | 2.700.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
42 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ cầu Ông Hường - Đến đường Đoàn Văn Cự | 3.150.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
43 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ cầu Ông Hường - Đến đường Đoàn Văn Cự | 4.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
44 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ cổng nghĩa trang Liệt sĩ huyện Vĩnh Cửu - Đến cầu Ông Hường | 3.300.000 | 1.620.000 | 1.200.000 | 780.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
45 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ cổng nghĩa trang Liệt sĩ huyện Vĩnh Cửu - Đến cầu Ông Hường | 3.850.000 | 1.890.000 | 1.400.000 | 910.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
46 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ cổng nghĩa trang Liệt sĩ huyện Vĩnh Cửu - Đến cầu Ông Hường | 5.500.000 | 2.700.000 | 2.000.000 | 1.300.000 | - | Đất ở nông thôn |
47 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ ranh xã Thạnh Phú - Đến cổng nghĩa trang Liệt sĩ huyện Vĩnh Cửu | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.380.000 | 780.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
48 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ ranh xã Thạnh Phú - Đến cổng nghĩa trang Liệt sĩ huyện Vĩnh Cửu | 4.900.000 | 2.450.000 | 1.610.000 | 910.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
49 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ ranh xã Thạnh Phú - Đến cổng nghĩa trang Liệt sĩ huyện Vĩnh Cửu | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.300.000 | 1.300.000 | - | Đất ở nông thôn |
50 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ giáp ranh thành phố Biên Hòa (cầu Rạch Gốc) - Đến giáp ranh xã Thạnh Phú | 3.900.000 | 1.980.000 | 1.200.000 | 780.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
51 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ giáp ranh thành phố Biên Hòa (cầu Rạch Gốc) - Đến giáp ranh xã Thạnh Phú | 4.550.000 | 2.310.000 | 1.400.000 | 910.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
52 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | Đoạn từ giáp ranh thành phố Biên Hòa (cầu Rạch Gốc) - Đến giáp ranh xã Thạnh Phú | 6.500.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | 1.300.000 | - | Đất ở nông thôn |
53 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bà Bèn | 720.000 | 300.000 | 270.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
54 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bà Bèn | 840.000 | 350.000 | 320.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
55 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bà Bèn | 1.200.000 | 500.000 | 450.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
56 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Kim Liên | 780.000 | 360.000 | 300.000 | 270.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
57 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Kim Liên | 910.000 | 420.000 | 350.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
58 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Kim Liên | 1.300.000 | 600.000 | 500.000 | 450.000 | - | Đất ở nông thôn | |
59 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bến Phà | 720.000 | 300.000 | 270.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
60 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bến Phà | 840.000 | 350.000 | 320.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
61 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bến Phà | 1.200.000 | 500.000 | 450.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
62 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường vào khu khuyến khích phát triển chăn nuôi | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 110.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
63 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường vào khu khuyến khích phát triển chăn nuôi | 350.000 | 180.000 | 140.000 | 130.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
64 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường vào khu khuyến khích phát triển chăn nuôi | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn | |
65 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trảnh Tranh | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 110.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
66 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trảnh Tranh | 350.000 | 180.000 | 140.000 | 130.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
67 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trảnh Tranh | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn | |
68 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cây Cầy đi Long Thành | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 110.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
69 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cây Cầy đi Long Thành | 350.000 | 180.000 | 140.000 | 130.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
70 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cây Cầy đi Long Thành | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn | |
71 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường giáp ranh giữa xã Vĩnh Tân và TT, Vĩnh An | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
72 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường giáp ranh giữa xã Vĩnh Tân và TT, Vĩnh An | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
73 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường giáp ranh giữa xã Vĩnh Tân và TT, Vĩnh An | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn | |
74 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hóc Lai | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 270.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
75 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hóc Lai | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
76 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hóc Lai | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 450.000 | - | Đất ở nông thôn | |
77 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường đồi 74 | 840.000 | 420.000 | 300.000 | 270.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
78 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường đồi 74 | 980.000 | 490.000 | 350.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
79 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường đồi 74 | 1.400.000 | 700.000 | 500.000 | 450.000 | - | Đất ở nông thôn | |
80 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Xóm Huế | 900.000 | 420.000 | 360.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
81 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Xóm Huế | 1.050.000 | 490.000 | 420.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
82 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Xóm Huế | 1.500.000 | 700.000 | 600.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn | |
83 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tổ 7 - ấp Cây Xoài | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
84 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tổ 7 - ấp Cây Xoài | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
85 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tổ 7 - ấp Cây Xoài | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
86 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường hồ Mo Nang | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
87 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường hồ Mo Nang | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
88 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường hồ Mo Nang | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
89 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Suối Ngang | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
90 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Suối Ngang | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
91 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Suối Ngang | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn | |
92 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Kênh N3 | 900.000 | 420.000 | 360.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
93 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Kênh N3 | 1.050.000 | 490.000 | 420.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
94 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Kênh N3 | 1.500.000 | 700.000 | 600.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn | |
95 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Kỳ Lân | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
96 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Kỳ Lân | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
97 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Kỳ Lân | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 700.000 | - | Đất ở nông thôn | |
98 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bùng Binh | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
99 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bùng Binh | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
100 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bùng Binh | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 700.000 | - | Đất ở nông thôn | |
101 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bưng Mua | Đoạn còn lại | 2.700.000 | 1.080.000 | 660.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
102 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bưng Mua | Đoạn còn lại | 3.150.000 | 1.260.000 | 770.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
103 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bưng Mua | Đoạn còn lại | - | 1.800.000 | 1.100.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
104 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bưng Mua | Đoạn từ đường tỉnh 768 - Đến suối Bà Ba | 2.100.000 | 1.020.000 | 660.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
105 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bưng Mua | Đoạn từ đường tỉnh 768 - Đến suối Bà Ba | 2.450.000 | 1.190.000 | 770.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
106 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bưng Mua | Đoạn từ đường tỉnh 768 - Đến suối Bà Ba | 3.500.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
107 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 5 - 7 (xã Thạnh Phú) | 2.700.000 | 1.200.000 | 660.000 | 540.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
108 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 5 - 7 (xã Thạnh Phú) | 3.150.000 | 1.400.000 | 770.000 | 630.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
109 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 5 - 7 (xã Thạnh Phú) | 4.500.000 | 2.000.000 | 1.100.000 | 900.000 | - | Đất ở nông thôn | |
110 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 16 (xã Thạnh Phú) | Đoạn còn lại | 3.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 540.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
111 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 16 (xã Thạnh Phú) | Đoạn còn lại | 3.500.000 | 1.400.000 | 840.000 | 630.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
112 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 16 (xã Thạnh Phú) | Đoạn còn lại | 5.000.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | Đất ở nông thôn |
113 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 16 (xã Thạnh Phú) | Đoạn từ đường tỉnh 768 - Đến đường D1 | 3.900.000 | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
114 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 16 (xã Thạnh Phú) | Đoạn từ đường tỉnh 768 - Đến đường D1 | 4.550.000 | 1.400.000 | 980.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
115 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 16 (xã Thạnh Phú) | Đoạn từ đường tỉnh 768 - Đến đường D1 | 6.500.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
116 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường liên ấp 3 - 4 (tuyến 1) | 1.080.000 | 540.000 | 480.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
117 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường liên ấp 3 - 4 (tuyến 1) | 1.260.000 | 630.000 | 560.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
118 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường liên ấp 3 - 4 (tuyến 1) | 1.800.000 | 900.000 | 800.000 | 700.000 | - | Đất ở nông thôn | |
119 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đa Lộc (xã Bình Lợi) | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
120 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đa Lộc (xã Bình Lợi) | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
121 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đa Lộc (xã Bình Lợi) | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn | |
122 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đất Cát - Đa Lộc | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
123 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đất Cát - Đa Lộc | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
124 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đất Cát - Đa Lộc | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn | |
125 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Binh) | Đoạn qua xã Bình Lợi | 2.100.000 | 900.000 | 540.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
126 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Binh) | Đoạn qua xã Bình Lợi | 2.450.000 | 1.050.000 | 630.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
127 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Binh) | Đoạn qua xã Bình Lợi | 3.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 700.000 | - | Đất ở nông thôn |
128 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Binh) | Đoạn qua xã Tân Bình | 1.800.000 | 900.000 | 540.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
129 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Binh) | Đoạn qua xã Tân Bình | 2.100.000 | 1.050.000 | 630.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
130 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Binh) | Đoạn qua xã Tân Bình | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 700.000 | - | Đất ở nông thôn |
131 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Binh) | Đoạn qua xã Thạnh Phú | 2.400.000 | 900.000 | 720.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
132 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Binh) | Đoạn qua xã Thạnh Phú | 2.800.000 | 1.050.000 | 840.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
133 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Binh) | Đoạn qua xã Thạnh Phú | 4.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
134 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường trục chính vào khu dân cư Tín Khải (giữa xã Thạnh Phú - xã Tân Bình) | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
135 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường trục chính vào khu dân cư Tín Khải (giữa xã Thạnh Phú - xã Tân Bình) | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
136 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường trục chính vào khu dân cư Tín Khải (giữa xã Thạnh Phú - xã Tân Bình) | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | - | Đất ở nông thôn | |
137 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nhà máy đường Trị An | 750.000 | 360.000 | 300.000 | 270.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
138 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nhà máy đường Trị An | 880.000 | 420.000 | 350.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
139 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nhà máy đường Trị An | 1.250.000 | 600.000 | 500.000 | 450.000 | - | Đất ở nông thôn | |
140 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Chánh - Cây Cầy | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 110.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
141 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Chánh - Cây Cầy | 350.000 | 180.000 | 140.000 | 130.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
142 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Chánh - Cây Cầy | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn | |
143 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nhà máy thủy điện Trị An | 600.000 | 240.000 | 150.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
144 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nhà máy thủy điện Trị An | 700.000 | 280.000 | 180.000 | 140.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
145 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nhà máy thủy điện Trị An | 1.000.000 | 400.000 | 250.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn | |
146 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Sở Quýt | Đoạn từ đường Kỳ Lân - Đến ranh huyện Trảng Bom | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
147 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Sở Quýt | Đoạn từ đường Kỳ Lân - Đến ranh huyện Trảng Bom | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
148 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Sở Quýt | Đoạn từ đường Kỳ Lân - Đến ranh huyện Trảng Bom | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
149 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Sở Quýt | Đoạn từ đường điện 220 kV mép ngoài, tính từ đường tỉnh 768 - Đến đường Kỳ Lân | 1.380.000 | 660.000 | 540.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
150 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Sở Quýt | Đoạn từ đường điện 220 kV mép ngoài, tính từ đường tỉnh 768 - Đến đường Kỳ Lân | 1.610.000 | 770.000 | 630.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
151 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Sở Quýt | Đoạn từ đường điện 220 kV mép ngoài, tính từ đường tỉnh 768 - Đến đường Kỳ Lân | 2.300.000 | 1.100.000 | 900.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
152 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Sở Quýt | Đoạn từ đường tỉnh 768 - Đến mép ngoài đường điện 220 kV đầu tiên, tính từ đường tỉnh 768 đi vào | 1.500.000 | 720.000 | 600.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
153 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Sở Quýt | Đoạn từ đường tỉnh 768 - Đến mép ngoài đường điện 220 kV đầu tiên, tính từ đường tỉnh 768 đi vào | 1.750.000 | 840.000 | 700.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
154 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Sở Quýt | Đoạn từ đường tỉnh 768 - Đến mép ngoài đường điện 220 kV đầu tiên, tính từ đường tỉnh 768 đi vào | 2.500.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
155 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trị An - Vĩnh Tân | Đoạn qua xã Trị An | 900.000 | 420.000 | 330.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
156 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trị An - Vĩnh Tân | Đoạn qua xã Trị An | 1.050.000 | 490.000 | 390.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
157 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trị An - Vĩnh Tân | Đoạn qua xã Trị An | 1.500.000 | 700.000 | 550.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
158 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trị An - Vĩnh Tân | Đoạn qua xã Vĩnh Tân | 1.200.000 | 600.000 | 510.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
159 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trị An - Vĩnh Tân | Đoạn qua xã Vĩnh Tân | 1.400.000 | 700.000 | 600.000 | 530.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
160 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trị An - Vĩnh Tân | Đoạn qua xã Vĩnh Tân | 2.000.000 | 1.000.000 | 850.000 | 750.000 | - | Đất ở nông thôn |
161 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bến Xúc | Đoạn còn lại (đến trạm Biến áp 500 kV Sông Mây ) | 1.320.000 | 660.000 | 480.000 | 390.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
162 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bến Xúc | Đoạn còn lại (đến trạm Biến áp 500 kV Sông Mây ) | 1.540.000 | 770.000 | 560.000 | 460.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
163 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bến Xúc | Đoạn còn lại (đến trạm Biến áp 500 kV Sông Mây ) | 2.200.000 | 1.100.000 | 800.000 | 650.000 | - | Đất ở nông thôn |
164 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bến Xúc | Đoạn từ đường Cộ - Cây Xoài - Đến ngã ba (Công ty TNHH Gỗ Châu Âu EUROWOOD CO,LTD) | 1.800.000 | 840.000 | 600.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
165 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bến Xúc | Đoạn từ đường Cộ - Cây Xoài - Đến ngã ba (Công ty TNHH Gỗ Châu Âu EUROWOOD CO,LTD) | 2.100.000 | 980.000 | 700.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
166 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bến Xúc | Đoạn từ đường Cộ - Cây Xoài - Đến ngã ba (Công ty TNHH Gỗ Châu Âu EUROWOOD CO,LTD) | 3.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 700.000 | - | Đất ở nông thôn |
167 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bàu Tre | 1.500.000 | 720.000 | 600.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
168 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bàu Tre | 1.750.000 | 840.000 | 700.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
169 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bàu Tre | 2.500.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn | |
170 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ranh xã Thiện Tân - Thạnh Phú | Đoạn còn lại | 2.100.000 | 900.000 | 600.000 | 540.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
171 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ranh xã Thiện Tân - Thạnh Phú | Đoạn còn lại | 2.450.000 | 1.050.000 | 700.000 | 630.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
172 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ranh xã Thiện Tân - Thạnh Phú | Đoạn còn lại | 3.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 900.000 | - | Đất ở nông thôn |
173 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ranh xã Thiện Tân - Thạnh Phú | Đoạn từ đường tỉnh 768 - Đến ngã ba (200 m) | 2.400.000 | 900.000 | 600.000 | 540.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
174 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ranh xã Thiện Tân - Thạnh Phú | Đoạn từ đường tỉnh 768 - Đến ngã ba (200 m) | 2.800.000 | 1.050.000 | 700.000 | 630.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
175 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ranh xã Thiện Tân - Thạnh Phú | Đoạn từ đường tỉnh 768 - Đến ngã ba (200 m) | 4.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 900.000 | - | Đất ở nông thôn |
176 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lò Thổi (điểm đầu là đường tỉnh 768, điểm cuối là Hương lộ 15) | 2.400.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
177 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lò Thổi (điểm đầu là đường tỉnh 768, điểm cuối là Hương lộ 15) | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
178 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lò Thổi (điểm đầu là đường tỉnh 768, điểm cuối là Hương lộ 15) | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở nông thôn | |
179 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường vào Phi Trường (xã Tân Bình) | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
180 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường vào Phi Trường (xã Tân Bình) | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
181 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường vào Phi Trường (xã Tân Bình) | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | - | Đất ở nông thôn | |
182 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cây Quéo ấp 4 (xã Thạnh Phú) | 3.000.000 | 1.320.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
183 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cây Quéo ấp 4 (xã Thạnh Phú) | 3.500.000 | 1.540.000 | 1.050.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
184 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cây Quéo ấp 4 (xã Thạnh Phú) | 5.000.000 | 2.200.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở nông thôn | |
185 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân An - Vĩnh Tân | Đoạn từ đường Trị An - Vĩnh Tân - Đến đường tỉnh 768 (cầu Chùm Bao) | 1.380.000 | 600.000 | 480.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
186 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân An - Vĩnh Tân | Đoạn từ đường Trị An - Vĩnh Tân - Đến đường tỉnh 768 (cầu Chùm Bao) | 1.610.000 | 700.000 | 560.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
187 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân An - Vĩnh Tân | Đoạn từ đường Trị An - Vĩnh Tân - Đến đường tỉnh 768 (cầu Chùm Bao) | 2.300.000 | 1.000.000 | 800.000 | 700.000 | - | Đất ở nông thôn |
188 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân An - Vĩnh Tân | Đoạn từ trung tâm ấp 5 xã Vĩnh Tân - Đến đường Trị An - Vĩnh Tân | 1.200.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
189 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân An - Vĩnh Tân | Đoạn từ trung tâm ấp 5 xã Vĩnh Tân - Đến đường Trị An - Vĩnh Tân | 1.400.000 | 560.000 | 420.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
190 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân An - Vĩnh Tân | Đoạn từ trung tâm ấp 5 xã Vĩnh Tân - Đến đường Trị An - Vĩnh Tân | 2.000.000 | 800.000 | 600.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
191 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân An - Vĩnh Tân | Đoạn từ đường vào Chùa Vĩnh Phước - Đến trung tâm ấp 5 | 1.500.000 | 510.000 | 360.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
192 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân An - Vĩnh Tân | Đoạn từ đường vào Chùa Vĩnh Phước - Đến trung tâm ấp 5 | 1.750.000 | 600.000 | 420.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
193 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân An - Vĩnh Tân | Đoạn từ đường vào Chùa Vĩnh Phước - Đến trung tâm ấp 5 | 2.500.000 | 850.000 | 600.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
194 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân An - Vĩnh Tân | Đoạn từ ĐT 767 - Đến đường vào Chùa Vĩnh Phước | 1.800.000 | 600.000 | 480.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
195 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân An - Vĩnh Tân | Đoạn từ ĐT 767 - Đến đường vào Chùa Vĩnh Phước | 2.100.000 | 700.000 | 560.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
196 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân An - Vĩnh Tân | Đoạn từ ĐT 767 - Đến đường vào Chùa Vĩnh Phước | 3.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 700.000 | - | Đất ở nông thôn |
197 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ấp 4 - Bình Chánh (xã Phú Lý) | 390.000 | 150.000 | 120.000 | 110.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
198 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ấp 4 - Bình Chánh (xã Phú Lý) | 460.000 | 180.000 | 140.000 | 130.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
199 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ấp 4 - Bình Chánh (xã Phú Lý) | 650.000 | 250.000 | 200.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn | |
200 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lý Lịch 2 - Bình Chánh (xã Phú Lý) | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 110.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
201 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lý Lịch 2 - Bình Chánh (xã Phú Lý) | 350.000 | 180.000 | 140.000 | 130.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
202 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lý Lịch 2 - Bình Chánh (xã Phú Lý) | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn | |
203 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hàng Ba Cửa (xã Trị An) | 780.000 | 360.000 | 300.000 | 270.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
204 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hàng Ba Cửa (xã Trị An) | 910.000 | 420.000 | 350.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
205 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hàng Ba Cửa (xã Trị An) | 1.300.000 | 600.000 | 500.000 | 450.000 | - | Đất ở nông thôn | |
206 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bến Vịnh B (xã Trị An) | 840.000 | 420.000 | 360.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
207 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bến Vịnh B (xã Trị An) | 980.000 | 490.000 | 420.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
208 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bến Vịnh B (xã Trị An) | 1.400.000 | 700.000 | 600.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn | |
209 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bến Vịnh A (xã Trị An) | 840.000 | 420.000 | 360.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
210 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bến Vịnh A (xã Trị An) | 980.000 | 490.000 | 420.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
211 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bến Vịnh A (xã Trị An) | 1.400.000 | 700.000 | 600.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn | |
212 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bến Be (xã Trị An) | 900.000 | 450.000 | 330.000 | 270.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
213 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bến Be (xã Trị An) | 1.050.000 | 530.000 | 390.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
214 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bến Be (xã Trị An) | 1.500.000 | 750.000 | 550.000 | 450.000 | - | Đất ở nông thôn | |
215 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Xóm Gò (xã Thiện Tân) | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
216 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Xóm Gò (xã Thiện Tân) | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
217 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Xóm Gò (xã Thiện Tân) | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn | |
218 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Xóm Rạch (xã Bình Lợi) | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
219 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Xóm Rạch (xã Bình Lợi) | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
220 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Xóm Rạch (xã Bình Lợi) | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn | |
221 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Long Chiến (xã Bình Lợi) | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
222 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Long Chiến (xã Bình Lợi) | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
223 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Long Chiến (xã Bình Lợi) | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn | |
224 | Huyện Vĩnh Cửu | Tân Hiền | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
225 | Huyện Vĩnh Cửu | Tân Hiền | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
226 | Huyện Vĩnh Cửu | Tân Hiền | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn | |
227 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | 3.600.000 | 1.200.000 | 720.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
228 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | 4.200.000 | 1.400.000 | 840.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
229 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường chùa Cao Đài (phía sau UBND xã Thạnh Phú nối đường tỉnh 768 và Hương lộ 15) | 6.000.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | - | Đất ở nông thôn | |
230 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp | Đoạn từ cây xăng Tín Nghĩa - Đến giáp ranh huyện Trảng Bom | 1.500.000 | 600.000 | 450.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
231 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp | Đoạn từ cây xăng Tín Nghĩa - Đến giáp ranh huyện Trảng Bom | 1.750.000 | 700.000 | 530.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
232 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp | Đoạn từ cây xăng Tín Nghĩa - Đến giáp ranh huyện Trảng Bom | 2.500.000 | 1.000.000 | 750.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
233 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp | Đoạn từ đường tỉnh 767 - Đến cây xăng Tín Nghĩa | 1.800.000 | 600.000 | 480.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
234 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp | Đoạn từ đường tỉnh 767 - Đến cây xăng Tín Nghĩa | 2.100.000 | 700.000 | 560.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
235 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp | Đoạn từ đường tỉnh 767 - Đến cây xăng Tín Nghĩa | 3.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 700.000 | - | Đất ở nông thôn |
236 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ấp 3 (xã Tân An) | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
237 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ấp 3 (xã Tân An) | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
238 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ấp 3 (xã Tân An) | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 700.000 | - | Đất ở nông thôn | |
239 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 322B (xã Phú Lý) | 360.000 | 150.000 | 120.000 | 110.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
240 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 322B (xã Phú Lý) | 420.000 | 180.000 | 140.000 | 130.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
241 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 322B (xã Phú Lý) | 600.000 | 250.000 | 200.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn | |
242 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 322A (xã Phú Lý) | 330.000 | 150.000 | 120.000 | 110.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
243 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 322A (xã Phú Lý) | 390.000 | 180.000 | 140.000 | 130.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
244 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 322A (xã Phú Lý) | 550.000 | 250.000 | 200.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn | |
245 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đoàn Văn Cự (đường Nhà máy nước Thiện Tân) | Từ giáp thành phố Biên Hòa - Đến đường tỉnh 768 | 2.100.000 | 900.000 | 720.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
246 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đoàn Văn Cự (đường Nhà máy nước Thiện Tân) | Từ giáp thành phố Biên Hòa - Đến đường tỉnh 768 | 2.450.000 | 1.050.000 | 840.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
247 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đoàn Văn Cự (đường Nhà máy nước Thiện Tân) | Từ giáp thành phố Biên Hòa - Đến đường tỉnh 768 | 3.500.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
248 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Hòa - Cây Dương (xã Bình Hòa) | Đoạn còn lại | 3.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
249 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Hòa - Cây Dương (xã Bình Hòa) | Đoạn còn lại | 3.500.000 | 1.400.000 | 840.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
250 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Hòa - Cây Dương (xã Bình Hòa) | Đoạn còn lại | 5.000.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
251 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Hòa - Cây Dương (xã Bình Hòa) | Đoạn từ ranh Công ty cổ phần đầu tư và công nghệ Cotec Bửu Long - Đến miếu Hàm Hòa | 2.400.000 | 900.000 | 720.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
252 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Hòa - Cây Dương (xã Bình Hòa) | Đoạn từ ranh Công ty cổ phần đầu tư và công nghệ Cotec Bửu Long - Đến miếu Hàm Hòa | 2.800.000 | 1.050.000 | 840.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
253 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Hòa - Cây Dương (xã Bình Hòa) | Đoạn từ ranh Công ty cổ phần đầu tư và công nghệ Cotec Bửu Long - Đến miếu Hàm Hòa | 4.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
254 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Hòa - Cây Dương (xã Bình Hòa) | Đoạn từ trụ sở UBND xã Bình Hòa (cũ) - Đến ranh Công ty CP đầu tư và công nghệ Cotec Bửu Long | 3.000.000 | 1.200.000 | 780.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
255 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Hòa - Cây Dương (xã Bình Hòa) | Đoạn từ trụ sở UBND xã Bình Hòa (cũ) - Đến ranh Công ty CP đầu tư và công nghệ Cotec Bửu Long | 3.500.000 | 1.400.000 | 910.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
256 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Hòa - Cây Dương (xã Bình Hòa) | Đoạn từ trụ sở UBND xã Bình Hòa (cũ) - Đến ranh Công ty CP đầu tư và công nghệ Cotec Bửu Long | 5.000.000 | 2.000.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
257 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương Lộ 7 | Đoạn qua xã Bình Lợi | 1.680.000 | 840.000 | 600.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
258 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương Lộ 7 | Đoạn qua xã Bình Lợi | 1.960.000 | 980.000 | 700.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
259 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương Lộ 7 | Đoạn qua xã Bình Lợi | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
260 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương Lộ 7 | Đoạn từ đường Bình Lục - Long Phú (gần đình Bình Thảo) - Đến ranh giới xã Bình Lợi | 2.400.000 | 1.200.000 | 720.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
261 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương Lộ 7 | Đoạn từ đường Bình Lục - Long Phú (gần đình Bình Thảo) - Đến ranh giới xã Bình Lợi | 2.800.000 | 1.400.000 | 840.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
262 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương Lộ 7 | Đoạn từ đường Bình Lục - Long Phú (gần đình Bình Thảo) - Đến ranh giới xã Bình Lợi | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
263 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương Lộ 7 | Đoạn từ đường tỉnh 768 (ngã 4 Bến Cá) - Đến đường Bình Lục - Long Phú (gần đình Bình Thảo) | 3.000.000 | 1.500.000 | 780.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
264 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương Lộ 7 | Đoạn từ đường tỉnh 768 (ngã 4 Bến Cá) - Đến đường Bình Lục - Long Phú (gần đình Bình Thảo) | 3.500.000 | 1.750.000 | 910.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
265 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương Lộ 7 | Đoạn từ đường tỉnh 768 (ngã 4 Bến Cá) - Đến đường Bình Lục - Long Phú (gần đình Bình Thảo) | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
266 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Thành Đức - Tân Triều (xã Tân Bình) | 2.700.000 | 1.200.000 | 720.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
267 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Thành Đức - Tân Triều (xã Tân Bình) | 3.150.000 | 1.440.000 | 840.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
268 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Thành Đức - Tân Triều (xã Tân Bình) | 4.500.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | - | Đất ở nông thôn | |
269 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương Lộ 9 | Đoạn còn lại | 2.400.000 | 1.200.000 | 720.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
270 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương Lộ 9 | Đoạn còn lại | 2.800.000 | 1.400.000 | 840.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
271 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương Lộ 9 | Đoạn còn lại | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
272 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương Lộ 9 | Đoạn từ Km+200 - Đến Nhà thờ Tân Triều | 2.700.000 | 1.320.000 | 780.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
273 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương Lộ 9 | Đoạn từ Km+200 - Đến Nhà thờ Tân Triều | 3.150.000 | 1.540.000 | 910.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
274 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương Lộ 9 | Đoạn từ Km+200 - Đến Nhà thờ Tân Triều | 4.500.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
275 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương Lộ 9 | Đoạn từ đường tỉnh 768 (ngã tư Bến Cá) - Đến hết Km+200 | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 720.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
276 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương Lộ 9 | Đoạn từ đường tỉnh 768 (ngã tư Bến Cá) - Đến hết Km+200 | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.050.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
277 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương Lộ 9 | Đoạn từ đường tỉnh 768 (ngã tư Bến Cá) - Đến hết Km+200 | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | - | Đất ở nông thôn |
278 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Lục - Long Phú | Từ ngã ba Hương lộ 7 (xã Tân Bình) - Đến giáp Hương lộ 7 | 1.800.000 | 900.000 | 600.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
279 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Lục - Long Phú | Từ ngã ba Hương lộ 7 (xã Tân Bình) - Đến giáp Hương lộ 7 | 2.100.000 | 1.050.000 | 700.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
280 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Lục - Long Phú | Từ ngã ba Hương lộ 7 (xã Tân Bình) - Đến giáp Hương lộ 7 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
281 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương Lộ 15 | Đoạn còn lại | 1.500.000 | 720.000 | 600.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
282 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương Lộ 15 | Đoạn còn lại | 1.750.000 | 840.000 | 700.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
283 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương Lộ 15 | Đoạn còn lại | 2.500.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
284 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương Lộ 15 | Đoạn từ đầu ấp 3 - Đến Trường Mầm non ấp 3 | 1.800.000 | 900.000 | 600.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
285 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương Lộ 15 | Đoạn từ đầu ấp 3 - Đến Trường Mầm non ấp 3 | 2.100.000 | 1.050.000 | 700.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
286 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương Lộ 15 | Đoạn từ đầu ấp 3 - Đến Trường Mầm non ấp 3 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
287 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương Lộ 15 | Đoạn từ ranh giới xã Bình Lợi và xã Thạnh Phú - Đến đầu ấp 3 | 1.500.000 | 720.000 | 600.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
288 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương Lộ 15 | Đoạn từ ranh giới xã Bình Lợi và xã Thạnh Phú - Đến đầu ấp 3 | 1.750.000 | 840.000 | 700.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
289 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương Lộ 15 | Đoạn từ ranh giới xã Bình Lợi và xã Thạnh Phú - Đến đầu ấp 3 | 2.500.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
290 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương Lộ 15 | Đoạn từ cống số 10 (ấp 6) - Đến ranh giới xã Bình Lợi và xã Thạnh Phú | 2.100.000 | 1.020.000 | 600.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
291 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương Lộ 15 | Đoạn từ cống số 10 (ấp 6) - Đến ranh giới xã Bình Lợi và xã Thạnh Phú | 2.450.000 | 1.190.000 | 700.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
292 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương Lộ 15 | Đoạn từ cống số 10 (ấp 6) - Đến ranh giới xã Bình Lợi và xã Thạnh Phú | 3.500.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
293 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương Lộ 15 | Đoạn từ ngã ba Hương lộ 6 - Đến cống số 10 (ấp 6) | 2.400.000 | 1.200.000 | 720.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
294 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương Lộ 15 | Đoạn từ ngã ba Hương lộ 6 - Đến cống số 10 (ấp 6) | 2.800.000 | 1.400.000 | 840.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
295 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương Lộ 15 | Đoạn từ ngã ba Hương lộ 6 - Đến cống số 10 (ấp 6) | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
296 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương Lộ 15 | Đoạn từ đường tỉnh 768 - Đến ngã ba Hương lộ 6 | 3.300.000 | 1.500.000 | 720.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
297 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương Lộ 15 | Đoạn từ đường tỉnh 768 - Đến ngã ba Hương lộ 6 | 3.850.000 | 1.750.000 | 840.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
298 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương Lộ 15 | Đoạn từ đường tỉnh 768 - Đến ngã ba Hương lộ 6 | 5.500.000 | 2.500.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
299 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 6 (xã Thạnh Phú) | 2.700.000 | 1.200.000 | 720.000 | 540.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
300 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 6 (xã Thạnh Phú) | 3.150.000 | 1.400.000 | 840.000 | 630.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
301 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 6 (xã Thạnh Phú) | 4.500.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | Đất ở nông thôn | |
302 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cộ - Cây Xoài | Đoạn qua xã Vĩnh Tân - | 1.200.000 | 600.000 | 510.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
303 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cộ - Cây Xoài | Đoạn qua xã Vĩnh Tân - | 1.400.000 | 700.000 | 600.000 | 530.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
304 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cộ - Cây Xoài | Đoạn qua xã Vĩnh Tân - | 2.000.000 | 1.000.000 | 850.000 | 750.000 | - | Đất ở nông thôn |
305 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cộ - Cây Xoài | Đoạn từ khu tái định cư 3,8 ha xã Tân An - Đến ranh xã Vĩnh Tân | 1.020.000 | 510.000 | 420.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
306 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cộ - Cây Xoài | Đoạn từ khu tái định cư 3,8 ha xã Tân An - Đến ranh xã Vĩnh Tân | 1.190.000 | 600.000 | 490.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
307 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cộ - Cây Xoài | Đoạn từ khu tái định cư 3,8 ha xã Tân An - Đến ranh xã Vĩnh Tân | 1.700.000 | 850.000 | 700.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
308 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cộ - Cây Xoài | Đoạn từ đường tỉnh 768 - Đến hết khu tái định cư 3,8 ha xã Tân An | 1.200.000 | 600.000 | 510.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
309 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cộ - Cây Xoài | Đoạn từ đường tỉnh 768 - Đến hết khu tái định cư 3,8 ha xã Tân An | 1.400.000 | 700.000 | 600.000 | 530.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
310 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cộ - Cây Xoài | Đoạn từ đường tỉnh 768 - Đến hết khu tái định cư 3,8 ha xã Tân An | 2.000.000 | 1.000.000 | 850.000 | 750.000 | - | Đất ở nông thôn |
311 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hiếu Liêm (xã Hiếu Liêm) | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
312 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hiếu Liêm (xã Hiếu Liêm) | 700.000 | 350.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
313 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hiếu Liêm (xã Hiếu Liêm) | 1.000.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn | |
314 | Huyện Vĩnh Cửu | Đồng Khởi | Đoạn tiếp theo - Đến đường tỉnh 768 | 6.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
315 | Huyện Vĩnh Cửu | Đồng Khởi | Đoạn tiếp theo - Đến đường tỉnh 768 | 7.700.000 | 3.150.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
316 | Huyện Vĩnh Cửu | Đồng Khởi | Đoạn tiếp theo - Đến đường tỉnh 768 | 11.000.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
317 | Huyện Vĩnh Cửu | Đồng Khởi | Đoạn từ ranh thành phố Biên Hòa đến hết KCN Thạnh Phú - | 5.700.000 | 2.400.000 | 1.620.000 | 1.200.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
318 | Huyện Vĩnh Cửu | Đồng Khởi | Đoạn từ ranh thành phố Biên Hòa đến hết KCN Thạnh Phú - | 6.650.000 | 2.800.000 | 1.890.000 | 1.400.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
319 | Huyện Vĩnh Cửu | Đồng Khởi | Đoạn từ ranh thành phố Biên Hòa đến hết KCN Thạnh Phú - | 9.500.000 | 4.000.000 | 2.700.000 | 2.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
320 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ ngã ba đường 322B - Đến ranh Khu bảo tồn thiên nhiên - văn hóa Đồng Nai | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
321 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ ngã ba đường 322B - Đến ranh Khu bảo tồn thiên nhiên - văn hóa Đồng Nai | 350.000 | 180.000 | 140.000 | 110.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
322 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ ngã ba đường 322B - Đến ranh Khu bảo tồn thiên nhiên - văn hóa Đồng Nai | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
323 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ ngã ba đường 322A - Đến ngã ba đường 322B | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 100.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
324 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ ngã ba đường 322A - Đến ngã ba đường 322B | 350.000 | 180.000 | 140.000 | 110.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
325 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ ngã ba đường 322A - Đến ngã ba đường 322B | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
326 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ Trung tâm văn hóa - Đến ngã ba đường 322A | 420.000 | 210.000 | 180.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
327 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ Trung tâm văn hóa - Đến ngã ba đường 322A | 490.000 | 250.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
328 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ Trung tâm văn hóa - Đến ngã ba đường 322A | 700.000 | 350.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
329 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn hết chợ Phú Lý - Đến Trung tâm văn hóa xã | 420.000 | 210.000 | 180.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
330 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn hết chợ Phú Lý - Đến Trung tâm văn hóa xã | 490.000 | 250.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
331 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn hết chợ Phú Lý - Đến Trung tâm văn hóa xã | 700.000 | 350.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
332 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ cầu Suối Kóp - Đến hết chợ Phú Lý | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
333 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ cầu Suối Kóp - Đến hết chợ Phú Lý | 700.000 | 350.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
334 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ cầu Suối Kóp - Đến hết chợ Phú Lý | 1.000.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
335 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Suối Kóp | 480.000 | 210.000 | 180.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
336 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Suối Kóp | 560.000 | 250.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
337 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn tiếp theo - Đến cầu Suối Kóp | 800.000 | 350.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
338 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ ngã ba xã Mã Đà rẽ đi xã Phú Lý - Đến đường dân sinh Mã Đà - Hiếu Liêm | 480.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
339 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ ngã ba xã Mã Đà rẽ đi xã Phú Lý - Đến đường dân sinh Mã Đà - Hiếu Liêm | 560.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
340 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ ngã ba xã Mã Đà rẽ đi xã Phú Lý - Đến đường dân sinh Mã Đà - Hiếu Liêm | 800.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
341 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ cầu Chiến khu D - Đến ngã ba rẽ đi xã Phú Lý | 720.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
342 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ cầu Chiến khu D - Đến ngã ba rẽ đi xã Phú Lý | 840.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
343 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ cầu Chiến khu D - Đến ngã ba rẽ đi xã Phú Lý | 1.200.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
344 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh An | Từ cầu Cứng (cầu Đồng Nai) - Đến cầu Chiến khu D | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
345 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh An | Từ cầu Cứng (cầu Đồng Nai) - Đến cầu Chiến khu D | 700.000 | 350.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
346 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh An | Từ cầu Cứng (cầu Đồng Nai) - Đến cầu Chiến khu D | 1.000.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
347 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh An | Từ suối Đá Bàn - Đến giáp ranh thị trấn Vĩnh An | 3.300.000 | 900.000 | 720.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
348 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh An | Từ suối Đá Bàn - Đến giáp ranh thị trấn Vĩnh An | 3.850.000 | 1.050.000 | 840.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
349 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh An | Từ suối Đá Bàn - Đến giáp ranh thị trấn Vĩnh An | 5.500.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
350 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ đường điện 500 kV Phú Mỹ - Sông Mây - Đến cầu Suối Đá Bàn | 3.600.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
351 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ đường điện 500 kV Phú Mỹ - Sông Mây - Đến cầu Suối Đá Bàn | 4.200.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
352 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ đường điện 500 kV Phú Mỹ - Sông Mây - Đến cầu Suối Đá Bàn | 6.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | Đất ở nông thôn |
353 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ giáp ranh huyện Trảng Bom - Đến đường điện 500 kV Phú Mỹ - Sông Mây | 3.000.000 | 840.000 | 600.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
354 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ giáp ranh huyện Trảng Bom - Đến đường điện 500 kV Phú Mỹ - Sông Mây | 3.500.000 | 980.000 | 700.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
355 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ giáp ranh huyện Trảng Bom - Đến đường điện 500 kV Phú Mỹ - Sông Mây | 5.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
356 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ chân dốc lớn xã Trị An - Đến giáp ranh thị trấn Vĩnh An | 990.000 | 480.000 | 390.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
357 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ chân dốc lớn xã Trị An - Đến giáp ranh thị trấn Vĩnh An | 1.160.000 | 560.000 | 460.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
358 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ chân dốc lớn xã Trị An - Đến giáp ranh thị trấn Vĩnh An | 1.650.000 | 800.000 | 650.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
359 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ cầu Bà Giá (cầu 19) - Đến chân dốc lớn (cống thoát nước) xã Trị An | 1.020.000 | 480.000 | 420.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
360 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ cầu Bà Giá (cầu 19) - Đến chân dốc lớn (cống thoát nước) xã Trị An | 1.190.000 | 560.000 | 490.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
361 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ cầu Bà Giá (cầu 19) - Đến chân dốc lớn (cống thoát nước) xã Trị An | 1.700.000 | 800.000 | 700.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
362 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ cầu Chùm Bao - Đến cầu Bà Giá (cầu 19) | 1.080.000 | 540.000 | 420.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
363 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ cầu Chùm Bao - Đến cầu Bà Giá (cầu 19) | 1.260.000 | 630.000 | 490.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
364 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ cầu Chùm Bao - Đến cầu Bà Giá (cầu 19) | 1.800.000 | 900.000 | 700.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
365 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ đường vào bến đò Đại An - Đến cầu Chùm Bao | 1.500.000 | 570.000 | 480.000 | 390.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
366 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ đường vào bến đò Đại An - Đến cầu Chùm Bao | 1.750.000 | 670.000 | 560.000 | 460.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
367 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ đường vào bến đò Đại An - Đến cầu Chùm Bao | 2.500.000 | 950.000 | 800.000 | 650.000 | - | Đất ở nông thôn |
368 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ cầu Thủ Biên - Đến đường vào bến đò Đại An | 1.920.000 | 660.000 | 540.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
369 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ cầu Thủ Biên - Đến đường vào bến đò Đại An | 2.240.000 | 770.000 | 630.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
370 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ cầu Thủ Biên - Đến đường vào bến đò Đại An | 3.200.000 | 1.100.000 | 900.000 | 700.000 | - | Đất ở nông thôn |
371 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ đường Đoàn Văn Cự - Đến cầu Thủ Biên | 2.520.000 | 960.000 | 600.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
372 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ đường Đoàn Văn Cự - Đến cầu Thủ Biên | 2.940.000 | 1.120.000 | 700.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
373 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ đường Đoàn Văn Cự - Đến cầu Thủ Biên | 4.200.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
374 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ cầu Ông Hường - Đến đường Đoàn Văn Cự | 2.700.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
375 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ cầu Ông Hường - Đến đường Đoàn Văn Cự | 3.150.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
376 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ cầu Ông Hường - Đến đường Đoàn Văn Cự | 4.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
377 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ cổng nghĩa trang Liệt sĩ huyện Vĩnh Cửu - Đến cầu Ông Hường | 3.300.000 | 1.620.000 | 1.200.000 | 780.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
378 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ cổng nghĩa trang Liệt sĩ huyện Vĩnh Cửu - Đến cầu Ông Hường | 3.850.000 | 1.890.000 | 1.400.000 | 910.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
379 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ cổng nghĩa trang Liệt sĩ huyện Vĩnh Cửu - Đến cầu Ông Hường | 5.500.000 | 2.700.000 | 2.000.000 | 1.300.000 | - | Đất ở nông thôn |
380 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ ranh xã Thạnh Phú - Đến cổng nghĩa trang Liệt sĩ huyện Vĩnh Cửu | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.380.000 | 780.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
381 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ ranh xã Thạnh Phú - Đến cổng nghĩa trang Liệt sĩ huyện Vĩnh Cửu | 4.900.000 | 2.450.000 | 1.610.000 | 910.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
382 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ ranh xã Thạnh Phú - Đến cổng nghĩa trang Liệt sĩ huyện Vĩnh Cửu | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.300.000 | 1.300.000 | - | Đất ở nông thôn |
383 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ giáp ranh thành phố Biên Hòa (cầu Rạch Gốc) - Đến giáp ranh xã Thạnh Phú | 3.900.000 | 1.980.000 | 1.200.000 | 780.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
384 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ giáp ranh thành phố Biên Hòa (cầu Rạch Gốc) - Đến giáp ranh xã Thạnh Phú | 4.550.000 | 2.310.000 | 1.400.000 | 910.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
385 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ giáp ranh thành phố Biên Hòa (cầu Rạch Gốc) - Đến giáp ranh xã Thạnh Phú | 6.500.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | 1.300.000 | - | Đất ở nông thôn |
386 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Kho Mìn - Thị trấn Vĩnh An | Từ đường Lạc Long Quân - Đến Kho Mìn | 1.200.000 | 600.000 | 510.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
387 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Kho Mìn - Thị trấn Vĩnh An | Từ đường Lạc Long Quân - Đến Kho Mìn | 1.400.000 | 700.000 | 600.000 | 490.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
388 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Kho Mìn - Thị trấn Vĩnh An | Từ đường Lạc Long Quân - Đến Kho Mìn | 2.000.000 | 1.000.000 | 850.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
389 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trung tâm Khu phố 2 - Thị trấn Vĩnh An | Từ ngã tư Chùa Vĩnh An - Đến đường Nguyễn Trung Trực | 1.260.000 | 600.000 | 540.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
390 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trung tâm Khu phố 2 - Thị trấn Vĩnh An | Từ ngã tư Chùa Vĩnh An - Đến đường Nguyễn Trung Trực | 1.470.000 | 700.000 | 630.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
391 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trung tâm Khu phố 2 - Thị trấn Vĩnh An | Từ ngã tư Chùa Vĩnh An - Đến đường Nguyễn Trung Trực | 2.100.000 | 1.000.000 | 900.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
392 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 24 - Thị trấn Vĩnh An | 900.000 | 420.000 | 330.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
393 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 24 - Thị trấn Vĩnh An | 1.050.000 | 490.000 | 390.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
394 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 24 - Thị trấn Vĩnh An | 1.500.000 | 700.000 | 550.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị | |
395 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trần Hữu Trang - Thị trấn Vĩnh An | 1.800.000 | 720.000 | 540.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
396 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trần Hữu Trang - Thị trấn Vĩnh An | 2.100.000 | 840.000 | 630.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
397 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trần Hữu Trang - Thị trấn Vĩnh An | 3.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị | |
398 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hồ Biểu Chánh - Thị trấn Vĩnh An | 1.800.000 | 900.000 | 600.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
399 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hồ Biểu Chánh - Thị trấn Vĩnh An | 2.100.000 | 1.050.000 | 700.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
400 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hồ Biểu Chánh - Thị trấn Vĩnh An | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị | |
401 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Võ Văn Tần - Thị trấn Vĩnh An | 1.200.000 | 600.000 | 540.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
402 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Võ Văn Tần - Thị trấn Vĩnh An | 1.400.000 | 700.000 | 630.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
403 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Võ Văn Tần - Thị trấn Vĩnh An | 2.000.000 | 1.000.000 | 900.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị | |
404 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lê Duẩn - Thị trấn Vĩnh An | 1.260.000 | 600.000 | 540.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
405 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lê Duẩn - Thị trấn Vĩnh An | 1.470.000 | 700.000 | 630.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
406 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lê Duẩn - Thị trấn Vĩnh An | 2.100.000 | 1.000.000 | 900.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị | |
407 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lý Thái Tổ - Thị trấn Vĩnh An | 1.260.000 | 600.000 | 540.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
408 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lý Thái Tổ - Thị trấn Vĩnh An | 1.470.000 | 700.000 | 630.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
409 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lý Thái Tổ - Thị trấn Vĩnh An | 2.100.000 | 1.000.000 | 900.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị | |
410 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Phan Đình Phùng - Thị trấn Vĩnh An | 1.260.000 | 600.000 | 540.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
411 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Phan Đình Phùng - Thị trấn Vĩnh An | 1.470.000 | 700.000 | 630.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
412 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Phan Đình Phùng - Thị trấn Vĩnh An | 2.100.000 | 1.000.000 | 900.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị | |
413 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Vĩnh An | 1.320.000 | 660.000 | 600.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
414 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Vĩnh An | 1.540.000 | 770.000 | 700.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
415 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Vĩnh An | 2.200.000 | 1.100.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị | |
416 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Vĩnh An | 2.100.000 | 840.000 | 600.000 | 540.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
417 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Vĩnh An | 2.450.000 | 980.000 | 700.000 | 630.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
418 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Vĩnh An | 3.500.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị | |
419 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hùng Vương - Thị trấn Vĩnh An | 1.800.000 | 900.000 | 570.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
420 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hùng Vương - Thị trấn Vĩnh An | 2.100.000 | 1.050.000 | 670.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
421 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hùng Vương - Thị trấn Vĩnh An | 3.000.000 | 1.500.000 | 950.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị | |
422 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Ngô Quyền - Thị trấn Vĩnh An | 1.800.000 | 900.000 | 570.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
423 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Ngô Quyền - Thị trấn Vĩnh An | 2.100.000 | 1.050.000 | 670.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
424 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Ngô Quyền - Thị trấn Vĩnh An | 3.000.000 | 1.500.000 | 950.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị | |
425 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Chu Văn An - Thị trấn Vĩnh An | 2.400.000 | 840.000 | 660.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
426 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Chu Văn An - Thị trấn Vĩnh An | 2.800.000 | 980.000 | 770.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
427 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Chu Văn An - Thị trấn Vĩnh An | 4.000.000 | 1.400.000 | 1.100.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị | |
428 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bà Huyện Thanh Quan - Thị trấn Vĩnh An | 2.400.000 | 840.000 | 600.000 | 540.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
429 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bà Huyện Thanh Quan - Thị trấn Vĩnh An | 2.800.000 | 980.000 | 700.000 | 630.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
430 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bà Huyện Thanh Quan - Thị trấn Vĩnh An | 4.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị | |
431 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ ĐT 762 vào 800 m | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
432 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ ĐT 762 vào 800 m | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
433 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ ĐT 762 vào 800 m | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
434 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến ngã ba đường đi KP2 thị trấn Vĩnh An | 1.200.000 | 600.000 | 540.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
435 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến ngã ba đường đi KP2 thị trấn Vĩnh An | 1.400.000 | 700.000 | 630.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
436 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến ngã ba đường đi KP2 thị trấn Vĩnh An | 2.000.000 | 1.000.000 | 900.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
437 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Vĩnh An | 1.200.000 | 600.000 | 540.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
438 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Vĩnh An | 1.400.000 | 700.000 | 630.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
439 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Vĩnh An | 2.000.000 | 1.000.000 | 900.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị | |
440 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 762 - Thị trấn Vĩnh An | Từ suối Láng Nguyên - Đến hết ranh giới huyện Trảng Bom | 1.260.000 | 600.000 | 540.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
441 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 762 - Thị trấn Vĩnh An | Từ suối Láng Nguyên - Đến hết ranh giới huyện Trảng Bom | 1.470.000 | 700.000 | 630.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
442 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 762 - Thị trấn Vĩnh An | Từ suối Láng Nguyên - Đến hết ranh giới huyện Trảng Bom | 2.100.000 | 1.000.000 | 900.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
443 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tôn Đức Thắng - Thị trấn Vĩnh An | Từ ngã ba Điện lực - Đến suối Láng Nguyên | 1.680.000 | 840.000 | 600.000 | 540.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
444 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tôn Đức Thắng - Thị trấn Vĩnh An | Từ ngã ba Điện lực - Đến suối Láng Nguyên | 1.960.000 | 980.000 | 700.000 | 630.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
445 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tôn Đức Thắng - Thị trấn Vĩnh An | Từ ngã ba Điện lực - Đến suối Láng Nguyên | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
446 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lê Đại Hành - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ đường Hoàng Văn Thụ - Đến đường Tôn Đức Thắng | 1.800.000 | 900.000 | 540.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
447 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lê Đại Hành - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ đường Hoàng Văn Thụ - Đến đường Tôn Đức Thắng | 2.100.000 | 1.050.000 | 630.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
448 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lê Đại Hành - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ đường Hoàng Văn Thụ - Đến đường Tôn Đức Thắng | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
449 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lê Đại Hành - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến đường Hoàng Văn Thụ | 2.100.000 | 900.000 | 540.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
450 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lê Đại Hành - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến đường Hoàng Văn Thụ | 2.450.000 | 1.050.000 | 630.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
451 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lê Đại Hành - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến đường Hoàng Văn Thụ | 3.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
452 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Quang Trung - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767-ngã 4 UBND huyện Vĩnh Cửu) - Đến Trường THCS Lê Quý Đôn | 3.300.000 | 1.080.000 | 780.000 | 600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
453 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Quang Trung - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767-ngã 4 UBND huyện Vĩnh Cửu) - Đến Trường THCS Lê Quý Đôn | 3.850.000 | 1.260.000 | 910.000 | 700.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
454 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Quang Trung - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767-ngã 4 UBND huyện Vĩnh Cửu) - Đến Trường THCS Lê Quý Đôn | 5.500.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
455 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Quang Trung - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ đường Tôn Đức Thắng - Đến suối Hồ Đồng Lớn | 1.260.000 | 600.000 | 540.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
456 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Quang Trung - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ đường Tôn Đức Thắng - Đến suối Hồ Đồng Lớn | 1.470.000 | 700.000 | 630.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
457 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Quang Trung - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ đường Tôn Đức Thắng - Đến suối Hồ Đồng Lớn | 2.100.000 | 1.000.000 | 900.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
458 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Quang Trung - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ Trường THPT Trị An - Đến cầu Đồng Nai (cầu Cứng) | 3.000.000 | 1.020.000 | 720.000 | 540.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
459 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Quang Trung - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ Trường THPT Trị An - Đến cầu Đồng Nai (cầu Cứng) | 3.500.000 | 1.190.000 | 840.000 | 630.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
460 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Quang Trung - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ Trường THPT Trị An - Đến cầu Đồng Nai (cầu Cứng) | 5.000.000 | 1.700.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
461 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Quang Trung - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ ngã ba huyện Vĩnh Cửu - Đến hết Trường THPT Trị An | 3.300.000 | 1.020.000 | 720.000 | 540.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
462 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Quang Trung - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ ngã ba huyện Vĩnh Cửu - Đến hết Trường THPT Trị An | 3.850.000 | 1.190.000 | 840.000 | 630.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
463 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Quang Trung - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ ngã ba huyện Vĩnh Cửu - Đến hết Trường THPT Trị An | 5.500.000 | 1.700.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
464 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ ngã tư Đập Tràn - Đến cổng Công ty Thủy điện trị An | 1.800.000 | 900.000 | 600.000 | 540.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
465 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ ngã tư Đập Tràn - Đến cổng Công ty Thủy điện trị An | 2.100.000 | 1.050.000 | 700.000 | 630.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
466 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ ngã tư Đập Tràn - Đến cổng Công ty Thủy điện trị An | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
467 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ giáp đường Lê Đại Hành - Đến ngã tư Đập Tràn | 2.700.000 | 1.020.000 | 660.000 | 540.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
468 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ giáp đường Lê Đại Hành - Đến ngã tư Đập Tràn | 3.150.000 | 1.190.000 | 770.000 | 630.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
469 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ giáp đường Lê Đại Hành - Đến ngã tư Đập Tràn | 4.500.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
470 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ ngã ba huyện Vĩnh Cửu - Đến giáp đường Lê Đại Hành | 3.300.000 | 1.080.000 | 780.000 | 660.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
471 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ ngã ba huyện Vĩnh Cửu - Đến giáp đường Lê Đại Hành | 3.850.000 | 1.260.000 | 910.000 | 770.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
472 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ ngã ba huyện Vĩnh Cửu - Đến giáp đường Lê Đại Hành | 5.500.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | 1.100.000 | - | Đất ở đô thị |
473 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ cầu Vĩnh An - Đến ngã ba huyện Vĩnh Cửu | 4.500.000 | 1.500.000 | 1.080.000 | 720.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
474 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ cầu Vĩnh An - Đến ngã ba huyện Vĩnh Cửu | 5.250.000 | 1.750.000 | 1.260.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
475 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ cầu Vĩnh An - Đến ngã ba huyện Vĩnh Cửu | 7.500.000 | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
476 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ ngã ba đường Hồ Xuân Hương - Đến cầu Vĩnh An | 3.000.000 | 1.080.000 | 780.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
477 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ ngã ba đường Hồ Xuân Hương - Đến cầu Vĩnh An | 3.500.000 | 1.260.000 | 910.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
478 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ ngã ba đường Hồ Xuân Hương - Đến cầu Vĩnh An | 5.000.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
479 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ cầu Đồng Nai (cầu Cứng) - Đến cầu Chiến khu D | 600.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
480 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ cầu Đồng Nai (cầu Cứng) - Đến cầu Chiến khu D | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
481 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ cầu Đồng Nai (cầu Cứng) - Đến cầu Chiến khu D | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
482 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ ranh xã Vĩnh Tân - Đến ngã ba đường Hồ Xuân Hương | 3.000.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
483 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ ranh xã Vĩnh Tân - Đến ngã ba đường Hồ Xuân Hương | 3.500.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
484 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ ranh xã Vĩnh Tân - Đến ngã ba đường Hồ Xuân Hương | 5.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
485 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Phan Chu Trinh (ĐT 768) - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ ngã tư Bệnh viện Đa khoa huyện Vĩnh Cửu - Đến ngã ba Điện lực | 1.800.000 | 900.000 | 540.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
486 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Phan Chu Trinh (ĐT 768) - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ ngã tư Bệnh viện Đa khoa huyện Vĩnh Cửu - Đến ngã ba Điện lực | 2.100.000 | 1.050.000 | 630.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
487 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Phan Chu Trinh (ĐT 768) - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ ngã tư Bệnh viện Đa khoa huyện Vĩnh Cửu - Đến ngã ba Điện lực | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
488 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lạc Long Quân (ĐT 768 - đoạn từ Trường Tiểu học Cây Gáo B (khu phố 3) đến ngã tư Bệnh viện Đa | Đoạn từ ngã ba đường Kho Mìn - Đến đường Quang Trung | 2.100.000 | 900.000 | 540.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
489 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lạc Long Quân (ĐT 768 - đoạn từ Trường Tiểu học Cây Gáo B (khu phố 3) đến ngã tư Bệnh viện Đa | Đoạn từ ngã ba đường Kho Mìn - Đến đường Quang Trung | 2.450.000 | 1.050.000 | 630.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
490 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lạc Long Quân (ĐT 768 - đoạn từ Trường Tiểu học Cây Gáo B (khu phố 3) đến ngã tư Bệnh viện Đa | Đoạn từ ngã ba đường Kho Mìn - Đến đường Quang Trung | 3.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
491 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lạc Long Quân (ĐT 768 - đoạn từ Trường Tiểu học Cây Gáo B (khu phố 3) đến ngã tư Bệnh viện Đa | Đoạn từ Trường Tiểu học Cây Gáo B - phân hiệu 1 (khu phố 3) - Đến ngã ba đường Kho Mìn | 1.680.000 | 840.000 | 540.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
492 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lạc Long Quân (ĐT 768 - đoạn từ Trường Tiểu học Cây Gáo B (khu phố 3) đến ngã tư Bệnh viện Đa | Đoạn từ Trường Tiểu học Cây Gáo B - phân hiệu 1 (khu phố 3) - Đến ngã ba đường Kho Mìn | 1.960.000 | 980.000 | 630.000 | 560.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
493 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lạc Long Quân (ĐT 768 - đoạn từ Trường Tiểu học Cây Gáo B (khu phố 3) đến ngã tư Bệnh viện Đa | Đoạn từ Trường Tiểu học Cây Gáo B - phân hiệu 1 (khu phố 3) - Đến ngã ba đường Kho Mìn | 2.800.000 | 1.400.000 | 900.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
494 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ Trường Tiểu học Cây Gáo B - phân hiệu 2 (khu phố 4) - Đến Trường Tiểu học Cây Gáo B - phân hiệu 1 (khu phố 3) | 1.320.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
495 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ Trường Tiểu học Cây Gáo B - phân hiệu 2 (khu phố 4) - Đến Trường Tiểu học Cây Gáo B - phân hiệu 1 (khu phố 3) | 1.540.000 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
496 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ Trường Tiểu học Cây Gáo B - phân hiệu 2 (khu phố 4) - Đến Trường Tiểu học Cây Gáo B - phân hiệu 1 (khu phố 3) | 2.200.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
497 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ giáp xã Trị An - Đến Trường Tiểu học Cây Gáo B - phân hiệu 2 (khu phố 4) | 960.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
498 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ giáp xã Trị An - Đến Trường Tiểu học Cây Gáo B - phân hiệu 2 (khu phố 4) | 1.120.000 | 560.000 | 420.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
499 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị trấn Vĩnh An | Đoạn từ giáp xã Trị An - Đến Trường Tiểu học Cây Gáo B - phân hiệu 2 (khu phố 4) | 1.600.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |