Bảng giá đất huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên mới nhất theo Quyết định 42/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quy định kèm theo Quyết định 40/2019/QĐ-UBND quy định Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Hưng Yên giai đoạn 2020-2024.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 243/2019/NQ-HĐND ngày 06/12/2019 về Bảng giá đất tỉnh Hưng Yên giai đoạn 2020-2024;
– Quyết định 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Hưng Yên giai đoạn 2020-2024 (đính chính tại Quyết định 1995/QĐ-UBND ngày 27/8/2020);
– Quyết định 42/2024/QĐ-UBND sửa đổi Quy định kèm theo Quyết định 40/2019/QĐ-UBND quy định Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Hưng Yên giai đoạn 2020-2024.
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
Nguyên tắc xác định vị trí đất được áp dụng theo quy định tại Quyết định 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Hưng Yên giai đoạn 2020-2024 (đính chính tại Quyết định 1995/QĐ-UBND ngày 27/8/2020)
3.2. Bảng giá đất huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Văn Lâm | Đường ĐH 18 thuộc địa phận thị trấn Như Quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Văn Lâm | Đường từ UBND thị trấn Như Quỳnh đến cầu Ngọc Quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | UBND thị trấn - Giao đường ĐH.19 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Văn Lâm | Đường “rặng nhãn” qua xóm Trung Lê, thôn Như Quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | Giao đường tỉnh 385 - Giao Quốc lộ 5 A | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Văn Lâm | Khu dân cư phía giáp đường tàu - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | Đoạn đường Quốc lộ 5A - Khu địa chất | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Văn Lâm | Khu dân cư phố Như Quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | Giáp đường lai lên quốc lộ 5A - | 14.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 385 từ 240 đến Cầu Sắt chợ Như Quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | Cầu Như Quỳnh - Bưu Điện | 12.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 385 bên phía chợ (Quốc lộ 5A cũ) - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | Bưu Điện - Cầu vượt Như Quỳnh | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 385 - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | Từ 240 - Đến cầu Sắt Như Quỳnh | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Văn Lâm | Quốc lộ 5A - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | Giáp thành phố Hà Nội - Cầu vượt Như Quỳnh | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 385 - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | Đoạn còn lại - | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Văn Lâm | Khu dân cư mới thị trấn Như Quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Văn Lâm | Khu dân cư phía đường tầu thôn Minh Khai - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Văn Lâm | Đường ĐH.11 - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Văn Lâm | Đường trục chính trong chợ Như Quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Văn Lâm | ĐH.19 - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | Từ Quốc lộ 5A - Ngã ba rẽ đền Ỷ Lan | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Văn Lâm | ĐH.19 - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | Đoạn còn lại - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Văn Lâm | Từ Cầu Chui đến ngã ba thôn Như Quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | Từ cầu chui - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Văn Lâm | Khu dân cư Cầu Chui - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | Phía đông đường lên QL 5A - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Văn Lâm | Trung tâm thương mại và nhà ở Như Quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Văn Lâm | Trung tâm thương mại và khu dân cư Ngọc Đà - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Văn Lâm | Khu đô thị Cao Hà - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Văn Lâm | Khu đô thị Công ty cổ phần xây dựng công trình 1 - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Văn Lâm | Đường có mặt cắt ≥ 15m - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Văn Lâm | Đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Văn Lâm | Đường ĐH 18 thuộc địa phận thị trấn Như Quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
30 | Huyện Văn Lâm | Đường từ UBND thị trấn Như Quỳnh đến cầu Ngọc Quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | UBND thị trấn - Giao đường ĐH.19 | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
31 | Huyện Văn Lâm | Đường “rặng nhãn” qua xóm Trung Lê, thôn Như Quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | Giao đường tỉnh 385 - Giao Quốc lộ 5 A | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
32 | Huyện Văn Lâm | Khu dân cư phía giáp đường tàu - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | Đoạn đường Quốc lộ 5A - Khu địa chất | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
33 | Huyện Văn Lâm | Khu dân cư phố Như Quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | Giáp đường lai lên quốc lộ 5A - | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
34 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 385 bên phía chợ (Quốc lộ 5A cũ) - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | Cầu Như Quỳnh - Bưu Điện | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
35 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 385 bên phía chợ (Quốc lộ 5A cũ) - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
36 | Huyện Văn Lâm | Quốc lộ 5A - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | Giáp thành phố Hà Nội - Cầu vượt Như Quỳnh | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
37 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 385 phía đường tầu (Quốc lộ 5A cũ) - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
38 | Huyện Văn Lâm | Khu dân cư mới thị trấn Như Quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
39 | Huyện Văn Lâm | Đường 385 (đường 19 cũ) - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
40 | Huyện Văn Lâm | Khu dân cư phía đường tầu thôn Minh Khai - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
41 | Huyện Văn Lâm | Đường ĐH.11 - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
42 | Huyện Văn Lâm | Đường trục chính trong chợ Như Quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
43 | Huyện Văn Lâm | ĐH.19 - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
44 | Huyện Văn Lâm | Đường Cầu Chui - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
45 | Huyện Văn Lâm | Khu dân cư Cầu Chui - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
46 | Huyện Văn Lâm | Trung tâm thương mại và nhà ở Như quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
47 | Huyện Văn Lâm | Trung tâm thương mại và khu dân cư Ngọc Đà - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
48 | Huyện Văn Lâm | Khu đô thị Cao Hà - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
49 | Huyện Văn Lâm | Khu đô thị Công ty cổ phần xây dựng công trình 1 - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
50 | Huyện Văn Lâm | Đường có mặt cắt ≥ 15m - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
51 | Huyện Văn Lâm | Đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
52 | Huyện Văn Lâm | Các vị trí còn lại - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
53 | Huyện Văn Lâm | Ven quốc lộ - Huyện Văn Lâm | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
54 | Huyện Văn Lâm | Ven đường tỉnh - Huyện Văn Lâm | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
55 | Huyện Văn Lâm | Ven đường huyện và các trục đường rộng ≥ 15m - Huyện Văn Lâm | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
56 | Huyện Văn Lâm | Các vị trí còn lại - Huyện Văn Lâm | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
57 | Huyện Văn Lâm | Đường ĐH 18 - Xã Tân Quang | Tiếp giáp TT Như Quỳnh - UBND xã Tân Quang | 12.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
58 | Huyện Văn Lâm | Đường ĐH 18 - Xã Tân Quang | Đoạn còn lại - | 11.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
59 | Huyện Văn Lâm | Đường vào trường Đại học Tài chính - QTKD (cơ sở 2, xã Tân Quang) - Xã Tân Quang | Đường huyện 10 - Cổng trường Đại học Tài chính - QTKD | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
60 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 385 phía đường tầu - Xã Tân Quang | - | 7.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
61 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 10 - Xã Tân Quang | Giao đường tỉnh 385 - Kênh C1 | 7.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
62 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 10 - Xã Tân Quang | Đoạn còn lại - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
63 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 20 - Xã Tân Quang | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
64 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Tân Quang | - | 6.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
65 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Tân Quang | - | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
66 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Xã Tân Quang | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
67 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Xã Tân Quang | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
68 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Tân Quang | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
69 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Tân Quang | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
70 | Huyện Văn Lâm | Quốc lộ 5A - Xã Trưng Trắc | - | 9.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
71 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 17 - Xã Trưng Trắc | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
72 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 376 (Đường 200 cũ) - Xã Trưng Trắc | - | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
73 | Huyện Văn Lâm | Đường vào trường Đại học Tài chính - QTKD (cơ sở 1, xã Trưng Trắc) - Xã Trưng Trắc | Quốc lộ 5A - Cổng trường Đại học Tài chính - QTKD | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
74 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 10 (Đường 5B cũ) - Xã Trưng Trắc | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
75 | Huyện Văn Lâm | Đường vào UBND xã - Xã Trưng Trắc | Trụ sở UBND xã - Về các hướng 500m | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
76 | Huyện Văn Lâm | Các tuyến đường ĐH còn lại (nếu có) - Xã Trưng Trắc | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
77 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Trưng Trắc | - | 6.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
78 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Trưng Trắc | - | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
79 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Xã Trưng Trắc | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
80 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Xã Trưng Trắc | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
81 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Trưng Trắc | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
82 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Trưng Trắc | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
83 | Huyện Văn Lâm | Quốc lộ 5A - Xã Đình Dù | - | 9.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
84 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 385 (đường huyện 19 cũ) - Xã Đình Dù | - | 7.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
85 | Huyện Văn Lâm | Đường ĐH12B - Xã Đình Dù | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
86 | Huyện Văn Lâm | Các tuyến đường ĐH còn lại (nếu có) - Xã Đình Dù | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
87 | Huyện Văn Lâm | Đường vào UBND xã - Xã Đình Dù | Từ QL5 - Đường tỉnh 385 | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
88 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đình Dù | - | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
89 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đình Dù | - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
90 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Xã Đình Dù | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
91 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m (trừ thôn Đồng Xá) - Xã Đình Dù | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
92 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m (thuộc thôn Đồng Xá) - Xã Đình Dù | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
93 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường còn lại (thuộc thôn Đồng Xá) - Xã Đình Dù | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
94 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Đình Dù | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
95 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Đình Dù | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
96 | Huyện Văn Lâm | Quốc lộ 5A - Xã Lạc Hồng | - | 9.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
97 | Huyện Văn Lâm | Đường ĐH 11B - Xã Lạc Hồng | - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
98 | Huyện Văn Lâm | Đường trục xã - Xã Lạc Hồng | Trụ sở UBND xã - Về các hướng 500m | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
99 | Huyện Văn Lâm | Các tuyến đường ĐH còn lại (nếu có) - Xã Lạc Hồng | - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
100 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Lạc Hồng | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
101 | Huyện Văn Lâm | Đường ĐH 18 thuộc địa phận thị trấn Như Quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Văn Lâm | Đường từ UBND thị trấn Như Quỳnh đến cầu Ngọc Quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | UBND thị trấn - Giao đường ĐH.19 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Văn Lâm | Đường “rặng nhãn” qua xóm Trung Lê, thôn Như Quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | Giao đường tỉnh 385 - Giao Quốc lộ 5 A | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
104 | Huyện Văn Lâm | Khu dân cư phía giáp đường tàu - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | Đoạn đường Quốc lộ 5A - Khu địa chất | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Văn Lâm | Khu dân cư phố Như Quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | Giáp đường lai lên quốc lộ 5A - | 14.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 385 từ 240 đến Cầu Sắt chợ Như Quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | Cầu Như Quỳnh - Bưu Điện | 12.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
107 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 385 bên phía chợ (Quốc lộ 5A cũ) - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | Bưu Điện - Cầu vượt Như Quỳnh | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 385 - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | Từ 240 - Đến cầu Sắt Như Quỳnh | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Văn Lâm | Quốc lộ 5A - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | Giáp thành phố Hà Nội - Cầu vượt Như Quỳnh | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
110 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 385 - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | Đoạn còn lại - | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Văn Lâm | Khu dân cư mới thị trấn Như Quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
112 | Huyện Văn Lâm | Khu dân cư phía đường tầu thôn Minh Khai - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113 | Huyện Văn Lâm | Đường ĐH.11 - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
114 | Huyện Văn Lâm | Đường trục chính trong chợ Như Quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
115 | Huyện Văn Lâm | ĐH.19 - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | Từ Quốc lộ 5A - Ngã ba rẽ đền Ỷ Lan | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
116 | Huyện Văn Lâm | ĐH.19 - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | Đoạn còn lại - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
117 | Huyện Văn Lâm | Từ Cầu Chui đến ngã ba thôn Như Quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | Từ cầu chui - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
118 | Huyện Văn Lâm | Khu dân cư Cầu Chui - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | Phía đông đường lên QL 5A - | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
119 | Huyện Văn Lâm | Trung tâm thương mại và nhà ở Như Quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
120 | Huyện Văn Lâm | Trung tâm thương mại và khu dân cư Ngọc Đà - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121 | Huyện Văn Lâm | Khu đô thị Cao Hà - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
122 | Huyện Văn Lâm | Khu đô thị Công ty cổ phần xây dựng công trình 1 - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
123 | Huyện Văn Lâm | Đường có mặt cắt ≥ 15m - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124 | Huyện Văn Lâm | Đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
127 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
128 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
129 | Huyện Văn Lâm | Đường ĐH 18 thuộc địa phận thị trấn Như Quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
130 | Huyện Văn Lâm | Đường từ UBND thị trấn Như Quỳnh đến cầu Ngọc Quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | UBND thị trấn - Giao đường ĐH.19 | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
131 | Huyện Văn Lâm | Đường “rặng nhãn” qua xóm Trung Lê, thôn Như Quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | Giao đường tỉnh 385 - Giao Quốc lộ 5 A | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
132 | Huyện Văn Lâm | Khu dân cư phía giáp đường tàu - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | Đoạn đường Quốc lộ 5A - Khu địa chất | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
133 | Huyện Văn Lâm | Khu dân cư phố Như Quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | Giáp đường lai lên quốc lộ 5A - | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
134 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 385 bên phía chợ (Quốc lộ 5A cũ) - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | Cầu Như Quỳnh - Bưu Điện | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
135 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 385 bên phía chợ (Quốc lộ 5A cũ) - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
136 | Huyện Văn Lâm | Quốc lộ 5A - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | Giáp thành phố Hà Nội - Cầu vượt Như Quỳnh | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
137 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 385 phía đường tầu (Quốc lộ 5A cũ) - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
138 | Huyện Văn Lâm | Khu dân cư mới thị trấn Như Quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
139 | Huyện Văn Lâm | Đường 385 (đường 19 cũ) - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
140 | Huyện Văn Lâm | Khu dân cư phía đường tầu thôn Minh Khai - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
141 | Huyện Văn Lâm | Đường ĐH.11 - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
142 | Huyện Văn Lâm | Đường trục chính trong chợ Như Quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
143 | Huyện Văn Lâm | ĐH.19 - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
144 | Huyện Văn Lâm | Đường Cầu Chui - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
145 | Huyện Văn Lâm | Khu dân cư Cầu Chui - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
146 | Huyện Văn Lâm | Trung tâm thương mại và nhà ở Như quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
147 | Huyện Văn Lâm | Trung tâm thương mại và khu dân cư Ngọc Đà - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
148 | Huyện Văn Lâm | Khu đô thị Cao Hà - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
149 | Huyện Văn Lâm | Khu đô thị Công ty cổ phần xây dựng công trình 1 - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
150 | Huyện Văn Lâm | Đường có mặt cắt ≥ 15m - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
151 | Huyện Văn Lâm | Đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
152 | Huyện Văn Lâm | Các vị trí còn lại - Thị trấn Như Quỳnh và các khu đô thị mới | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
153 | Huyện Văn Lâm | Ven quốc lộ - Huyện Văn Lâm | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
154 | Huyện Văn Lâm | Ven đường tỉnh - Huyện Văn Lâm | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
155 | Huyện Văn Lâm | Ven đường huyện và các trục đường rộng ≥ 15m - Huyện Văn Lâm | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
156 | Huyện Văn Lâm | Các vị trí còn lại - Huyện Văn Lâm | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
157 | Huyện Văn Lâm | Đường ĐH 18 - Xã Tân Quang | Tiếp giáp TT Như Quỳnh - UBND xã Tân Quang | 12.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
158 | Huyện Văn Lâm | Đường ĐH 18 - Xã Tân Quang | Đoạn còn lại - | 11.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
159 | Huyện Văn Lâm | Đường vào trường Đại học Tài chính - QTKD (cơ sở 2, xã Tân Quang) - Xã Tân Quang | Đường huyện 10 - Cổng trường Đại học Tài chính - QTKD | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
160 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 385 phía đường tầu - Xã Tân Quang | - | 7.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
161 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 10 - Xã Tân Quang | Giao đường tỉnh 385 - Kênh C1 | 7.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
162 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 10 - Xã Tân Quang | Đoạn còn lại - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
163 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 20 - Xã Tân Quang | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
164 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Tân Quang | - | 6.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
165 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Tân Quang | - | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
166 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Xã Tân Quang | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
167 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Xã Tân Quang | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
168 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Tân Quang | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
169 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Tân Quang | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
170 | Huyện Văn Lâm | Quốc lộ 5A - Xã Trưng Trắc | - | 9.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
171 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 17 - Xã Trưng Trắc | - | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
172 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 376 (Đường 200 cũ) - Xã Trưng Trắc | - | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
173 | Huyện Văn Lâm | Đường vào trường Đại học Tài chính - QTKD (cơ sở 1, xã Trưng Trắc) - Xã Trưng Trắc | Quốc lộ 5A - Cổng trường Đại học Tài chính - QTKD | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
174 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 10 (Đường 5B cũ) - Xã Trưng Trắc | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
175 | Huyện Văn Lâm | Đường vào UBND xã - Xã Trưng Trắc | Trụ sở UBND xã - Về các hướng 500m | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
176 | Huyện Văn Lâm | Các tuyến đường ĐH còn lại (nếu có) - Xã Trưng Trắc | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
177 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Trưng Trắc | - | 6.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
178 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Trưng Trắc | - | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
179 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Xã Trưng Trắc | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
180 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Xã Trưng Trắc | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
181 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Trưng Trắc | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
182 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Trưng Trắc | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
183 | Huyện Văn Lâm | Quốc lộ 5A - Xã Đình Dù | - | 9.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
184 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 385 (đường huyện 19 cũ) - Xã Đình Dù | - | 7.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
185 | Huyện Văn Lâm | Đường ĐH12B - Xã Đình Dù | - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
186 | Huyện Văn Lâm | Các tuyến đường ĐH còn lại (nếu có) - Xã Đình Dù | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
187 | Huyện Văn Lâm | Đường vào UBND xã - Xã Đình Dù | Từ QL5 - Đường tỉnh 385 | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
188 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đình Dù | - | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
189 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đình Dù | - | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
190 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Xã Đình Dù | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
191 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m (trừ thôn Đồng Xá) - Xã Đình Dù | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
192 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m (thuộc thôn Đồng Xá) - Xã Đình Dù | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
193 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường còn lại (thuộc thôn Đồng Xá) - Xã Đình Dù | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
194 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Đình Dù | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
195 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Đình Dù | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
196 | Huyện Văn Lâm | Quốc lộ 5A - Xã Lạc Hồng | - | 9.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
197 | Huyện Văn Lâm | Đường ĐH 11B - Xã Lạc Hồng | - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
198 | Huyện Văn Lâm | Đường trục xã - Xã Lạc Hồng | Trụ sở UBND xã - Về các hướng 500m | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
199 | Huyện Văn Lâm | Các tuyến đường ĐH còn lại (nếu có) - Xã Lạc Hồng | - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
200 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Lạc Hồng | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
201 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Lạc Hồng | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
202 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Xã Lạc Hồng | - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
203 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Xã Lạc Hồng | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
204 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Lạc Hồng | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
205 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Lạc Hồng | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
206 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 385 - Xã Lạc Đạo | - | 7.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
207 | Huyện Văn Lâm | Đường vào chợ Đậu - Xã Lạc Đạo | Đường tỉnh 385 - Chợ Đậu | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
208 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 19 - Xã Lạc Đạo | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
209 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 13 - Xã Lạc Đạo | - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
210 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Lạc Đạo | - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
211 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Lạc Đạo | - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
212 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Xã Lạc Đạo | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
213 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m (trừ thôn Đồng Xá) - Xã Lạc Đạo | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
214 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m (thuộc thôn Đồng Xá) - Xã Lạc Đạo | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
215 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường còn lại (thuộc thôn Đồng Xá) - Xã Lạc Đạo | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
216 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Lạc Đạo | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
217 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Lạc Đạo | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
218 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 385 - Xã Chỉ Đạo | - | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
219 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 380 - Xã Chỉ Đạo | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
220 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 15 - Xã Chỉ Đạo | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
221 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 19 - Xã Chỉ Đạo | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
222 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Chỉ Đạo | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Chỉ Đạo | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
224 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Xã Chỉ Đạo | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
225 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Xã Chỉ Đạo | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Chỉ Đạo | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
227 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Chỉ Đạo | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
228 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 380 - Xã Minh Hải | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
229 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 13 - Xã Minh Hải | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
230 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Minh Hải | - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
231 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Minh Hải | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
232 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Xã Minh Hải | - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
233 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Xã Minh Hải | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
234 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Minh Hải | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
235 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Minh Hải | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
236 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 380 - Xã Đại Đồng | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
237 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 385 - Xã Đại Đồng | - | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
238 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 15 - Xã Đại Đồng | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
239 | Huyện Văn Lâm | Đường trục kinh tế bắc nam - Xã Đại Đồng | - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
240 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đại Đồng | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
241 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đại Đồng | - | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
242 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Xã Đại Đồng | - | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
243 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Xã Đại Đồng | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
244 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Đại Đồng | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
245 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Đại Đồng | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
246 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 385 - Xã Việt Hưng | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
247 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 15 - Xã Việt Hưng | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
248 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 16 - Xã Việt Hưng | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
249 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Việt Hưng | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
250 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Việt Hưng | - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
251 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Xã Việt Hưng | - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
252 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Xã Việt Hưng | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
253 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Việt Hưng | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
254 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Việt Hưng | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
255 | Huyện Văn Lâm | Đường qua phố Tài vào UBND xã - Xã Lương Tài | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
256 | Huyện Văn Lâm | Đường qua phố Tài vào UBND xã - Xã Lương Tài | Đường tỉnh 385 - Đường huyện 15 (gần UBND xã) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
257 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 385 - Xã Lương Tài | - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
258 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 15 - Xã Lương Tài | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
259 | Huyện Văn Lâm | Đường ĐH 10B - Xã Lương Tài | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
260 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Lương Tài | - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
261 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Lương Tài | - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
262 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 5m đến dưới 7m - Xã Lương Tài | - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
263 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 5m - Xã Lương Tài | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
264 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Lương Tài | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
265 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Lương Tài | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
266 | Huyện Văn Lâm | Đường ĐH 18 - Xã Tân Quang | Tiếp giáp TT Như Quỳnh - UBND xã Tân Quang | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
267 | Huyện Văn Lâm | Đường ĐH 18 - Xã Tân Quang | Đoạn còn lại - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
268 | Huyện Văn Lâm | Đường vào UBND xã Tân Quang (Phố Dầu) - Xã Tân Quang | Giáp thị trấn Như Quỳnh - UBND xã Tân Quang | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
269 | Huyện Văn Lâm | Đường vào trường Đại học Tài chính - QTKD (cơ sở 2, xã Tân Quang) - Xã Tân Quang | Đường huyện 10 - Cổng trường | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
270 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 10 (Đường 5B cũ) - Xã Tân Quang | Giao đường tỉnh 385 - Về phía xã Trưng Trắc 250m | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
271 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 385 phía đường tầu - Xã Tân Quang | Thuộc địa phận xã Tân Quang - Giáp xã Kiêu Kỵ, Gia Lâm, Hà Nội | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
272 | Huyện Văn Lâm | Đường Khu CN Tân Quang - Xã Tân Quang | UBND xã Tân Quang - Giáp xã Kiêu Kỵ, Gia Lâm, Hà Nội | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
273 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 10 - Xã Tân Quang | Đoạn còn lại - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
274 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 20 - Xã Tân Quang | Thuộc địa phận xã Tân Quang - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
275 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Tân Quang | - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
276 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Tân Quang | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
277 | Huyện Văn Lâm | Các vị trí còn lại - Xã Tân Quang | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
278 | Huyện Văn Lâm | Quốc lộ 5A - Xã Trưng Trắc | - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
279 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 17 - Xã Trưng Trắc | - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
280 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 376 - Xã Trưng Trắc | - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
281 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 13 - Xã Trưng Trắc | - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
282 | Huyện Văn Lâm | Đường vào trường Đại học Tài chính - QTKD (cơ sở 1, xã Trưng Trắc) - Xã Trưng Trắc | - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
283 | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 10 - Xã Trưng Trắc | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
284 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Trưng Trắc | - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
285 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Trưng Trắc | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
286 | Huyện Văn Lâm | Các vị trí còn lại - Xã Trưng Trắc | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
287 | Huyện Văn Lâm | Quốc lộ 5A - Xã Đình Dù | - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
288 | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 385 - Xã Đình Dù | - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
289 | Huyện Văn Lâm | Đường ĐH12B - Xã Đình Dù | - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
290 | Huyện Văn Lâm | Các tuyến đường ĐH còn lại (nếu có) - Xã Đình Dù | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
291 | Huyện Văn Lâm | Đường vào UBND xã - Xã Đình Dù | - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
292 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đình Dù | - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
293 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đình Dù | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
294 | Huyện Văn Lâm | Các vị trí còn lại - Xã Đình Dù | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
295 | Huyện Văn Lâm | Quốc lộ 5A - Xã Lạc Hồng | - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
296 | Huyện Văn Lâm | Đường ĐH 11B - Xã Lạc Hồng | - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
297 | Huyện Văn Lâm | Đường trục xã - Xã Lạc Hồng | - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
298 | Huyện Văn Lâm | Các tuyến đường ĐH còn lại (nếu có) - Xã Lạc Hồng | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
299 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Lạc Hồng | - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
300 | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Lạc Hồng | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |