Bảng giá đất huyện U Minh – tỉnh Cà Mau

0 5.220

Bảng giá đất huyện U Minh – tỉnh Cà Mau mới nhất theo Quyết định 41/2019/QĐ-UBND về Bảng giá đất định kỳ 05 năm giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Cà Mau (sửa đổi bởi Quyết định 33/2021/QĐ-UBND và Quyết định 33/2021/QĐ-UBND)


1. Căn cứ pháp lý

– Nghị quyết 18/2019/NQ-HĐND ngày 06/12/2019 về Bảng giá đất định kỳ 05 năm giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Cà Mau
– Quyết định 41/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 về Bảng giá đất định kỳ 05 năm giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Cà Mau (sửa đổi tại Quyết định 33/2021/QĐ-UBND ngày 04/11/2021)

– Quyết định 23/2023/QĐ-UBND sửa đổi Bảng giá đất định kỳ 05 năm giai đoạn 2020-2024 trên địa bàn tỉnh Cà Mau kèm theo Quyết định 41/2019/QĐ-UBND và 33/2021/QĐ-UBND


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

– Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất huyện U Minh – tỉnh Cà Mau

3. Bảng giá đất huyện U Minh – tỉnh Cà Mau mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

– Vị trí 1 (30 mét đầu tính từ chỉ giới đường đỏ hoặc ranh giới đã giải phóng mặt bằng hoặc mép đường hiện hữu) tính 100% mức giá quy định trong Bảng giá;

– Vị trí 2 (từ trên 30 mét đến 60 mét) tính bằng 60% so với mức giá vị trí 1;

– Vị trí 3 (từ trên 60 mét đến 90 mét) tính bằng 40% so với mức giá vị trí 1;

– Vị trí 4 (từ trên 90 mét) tính bằng 20% so với mức giá vị trí 1

3.2. Bảng giá đất huyện U Minh – tỉnh Cà Mau

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại đất
1Huyện U MinhXã Khánh An - Tuyến lộ T23Giáp lộ xe U Minh - Cà Mau - Vùng Đệm Vườn Quốc Gia240.000144.00096.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
2Huyện U MinhXã Khánh Hội - Tuyến Lung Lá - Lung RanhRanh đất nhà ông 8 Thống (Kênh 26/3 bờ Tây) - Đất bà Nguyễn Thị Hà720.000432.000288.000144.000-Đất SX-KD nông thôn
3Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Đê Biển TâyCống Hương Mai - Cống Tiểu Dừa120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
4Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Kênh Xáng Ganh (phía Tây)Kênh Hương Mai - Kênh Lung Ngang90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
5Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Kênh tuyến III (phía Nam)Kênh Thống Nhất - Kênh Xáng Ganh90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
6Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Kênh tuyến II (phía Nam)Kênh Thống Nhất - Kênh Xáng Ganh90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
7Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Kênh Tuổi Trẻ (phía Nam)Kênh Thống Nhất - Kênh Xáng Ganh90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
8Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Tuyến Kênh Hội (phía Đông) kênh Hội nhỏKênh Hương Mai - Kênh Tuổi trẻ90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
9Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Kênh Tuổi TrẻKênh Tuổi Trẻ (bờ Đông) - Giáp ranh đất ông Phạm Quốc Lil90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
10Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Tuyến 10 hộ Cái NướcKênh Tuổi Trẻ (bờ Đông) - Ngã ba kênh Chữ Đinh giáp hậu kênh xã Thìn90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
11Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Kênh Xáng ĐứngKênh Tuổi Trẻ (bờ Đông) - Giáp kênh Lung Ngang90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
12Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Tuyến Lộ Khâu BàoNgã tư Kênh Lung Ngang - Giáp ấp 10, xã Khánh Tiến90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
13Huyện U MinhTuyến lộ Nội ô, thị trấn U Minh660.000396.000264.000132.000-Đất SX-KD đô thị
14Huyện U MinhXã Khánh An - Tuyến lộ T23Giáp lộ xe U Minh - Cà Mau - Vùng Đệm Vườn Quốc Gia320.000192.000128.00064.000-Đất TM-DV nông thôn
15Huyện U MinhXã Khánh An - Tuyến lộ T23Giáp lộ xe U Minh - Cà Mau - Vùng Đệm Vườn Quốc Gia400.000240.000160.00080.000-Đất ở nông thôn
16Huyện U MinhXã Khánh Hội - Tuyến Lung Lá - Lung RanhRanh đất nhà ông 8 Thống (Kênh 26/3 bờ Tây) - Đất bà Nguyễn Thị Hà960.000576.000384.000192.000-Đất TM-DV nông thôn
17Huyện U MinhXã Khánh Hội - Tuyến Lung Lá - Lung RanhRanh đất nhà ông 8 Thống (Kênh 26/3 bờ Tây) - Đất bà Nguyễn Thị Hà1.200.000720.000480.000240.000-Đất ở nông thôn
18Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Đê Biển TâyCống Hương Mai - Cống Tiểu Dừa160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
19Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Đê Biển TâyCống Hương Mai - Cống Tiểu Dừa200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
20Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Kênh Xáng Ganh (phía Tây)Kênh Hương Mai - Kênh Lung Ngang120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
21Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Kênh Xáng Ganh (phía Tây)Kênh Hương Mai - Kênh Lung Ngang150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
22Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Kênh tuyến III (phía Nam)Kênh Thống Nhất - Kênh Xáng Ganh120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
23Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Kênh tuyến III (phía Nam)Kênh Thống Nhất - Kênh Xáng Ganh150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
24Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Kênh tuyến II (phía Nam)Kênh Thống Nhất - Kênh Xáng Ganh120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
25Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Kênh tuyến II (phía Nam)Kênh Thống Nhất - Kênh Xáng Ganh150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
26Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Kênh Tuổi Trẻ (phía Nam)Kênh Thống Nhất - Kênh Xáng Ganh120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
27Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Kênh Tuổi Trẻ (phía Nam)Kênh Thống Nhất - Kênh Xáng Ganh150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
28Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Tuyến Kênh Hội (phía Đông) kênh Hội nhỏKênh Hương Mai - Kênh Tuổi trẻ120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
29Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Tuyến Kênh Hội (phía Đông) kênh Hội nhỏKênh Hương Mai - Kênh Tuổi trẻ150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
30Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Kênh Tuổi TrẻKênh Tuổi Trẻ (bờ Đông) - Giáp ranh đất ông Phạm Quốc Lil120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
31Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Kênh Tuổi TrẻKênh Tuổi Trẻ (bờ Đông) - Giáp ranh đất ông Phạm Quốc Lil150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
32Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Tuyến 10 hộ Cái NướcKênh Tuổi Trẻ (bờ Đông) - Ngã ba kênh Chữ Đinh giáp hậu kênh xã Thìn120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
33Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Tuyến 10 hộ Cái NướcKênh Tuổi Trẻ (bờ Đông) - Ngã ba kênh Chữ Đinh giáp hậu kênh xã Thìn150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
34Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Kênh Xáng ĐứngKênh Tuổi Trẻ (bờ Đông) - Giáp kênh Lung Ngang120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
35Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Kênh Xáng ĐứngKênh Tuổi Trẻ (bờ Đông) - Giáp kênh Lung Ngang150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
36Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Tuyến Lộ Khâu BàoNgã tư Kênh Lung Ngang - Giáp ấp 10, xã Khánh Tiến120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
37Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Tuyến Lộ Khâu BàoNgã tư Kênh Lung Ngang - Giáp ấp 10, xã Khánh Tiến150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
38Huyện U MinhTuyến lộ Nội ô, thị trấn U Minh880.000528.000352.000176.000-Đất TM-DV đô thị
39Huyện U MinhTuyến lộ Nội ô, thị trấn U Minh1.100.000660.000440.000220.000-Đất ở đô thị
40Huyện U MinhXã Khánh An - Đất ở chưa có cơ sở hạ tầngKhông thuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ -42.00025.20016.8008.400-Đất SX-KD nông thôn
41Huyện U MinhXã Khánh An - Đất ở chưa có cơ sở hạ tầngKhông thuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ -56.00033.60022.40011.200-Đất TM-DV nông thôn
42Huyện U MinhXã Khánh An - Đất ở chưa có cơ sở hạ tầngKhông thuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ -70.00042.00028.00014.000-Đất ở nông thôn
43Huyện U MinhXã Khánh An - Đất ở chưa có cơ sở hạ tầngThuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ -60.00036.00024.00012.000-Đất SX-KD nông thôn
44Huyện U MinhXã Khánh An - Đất ở chưa có cơ sở hạ tầngThuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ -80.00048.00032.00016.000-Đất TM-DV nông thôn
45Huyện U MinhXã Khánh An - Đất ở chưa có cơ sở hạ tầngThuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ -100.00060.00040.00020.000-Đất ở nông thôn
46Huyện U MinhXã Khánh An - Kinh Cây Phú (Bờ Nam)Kinh xáng Lộ Xe - Hết lộ bê tông90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
47Huyện U MinhXã Khánh An - Kinh Cây Phú (Bờ Nam)Kinh xáng Lộ Xe - Hết lộ bê tông120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
48Huyện U MinhXã Khánh An - Kinh Cây Phú (Bờ Nam)Kinh xáng Lộ Xe - Hết lộ bê tông150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
49Huyện U MinhXã Khánh An - Rạch Giếng (Bờ Nam)Đầu Rạch - Hết lộ bê tông120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
50Huyện U MinhXã Khánh An - Rạch Giếng (Bờ Nam)Đầu Rạch - Hết lộ bê tông160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
51Huyện U MinhXã Khánh An - Rạch Giếng (Bờ Nam)Đầu Rạch - Hết lộ bê tông200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
52Huyện U MinhXã Khánh An - Đường số 11ATừ đường số 4 - Đường số 6270.000162.000108.00054.000-Đất SX-KD nông thôn
53Huyện U MinhXã Khánh An - Đường số 11ATừ đường số 4 - Đường số 6360.000216.000144.00072.000-Đất TM-DV nông thôn
54Huyện U MinhXã Khánh An - Đường số 11ATừ đường số 4 - Đường số 6450.000270.000180.00090.000-Đất ở nông thôn
55Huyện U MinhXã Khánh An - Đường số 11Từ đường số 2 - Đường số 8240.000144.00096.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
56Huyện U MinhXã Khánh An - Đường số 11Từ đường số 2 - Đường số 8320.000192.000128.00064.000-Đất TM-DV nông thôn
57Huyện U MinhXã Khánh An - Đường số 11Từ đường số 2 - Đường số 8400.000240.000160.00080.000-Đất ở nông thôn
58Huyện U MinhXã Khánh An - Đường số 9Từ đường số 2 - Đường số 8330.000198.000132.00066.000-Đất SX-KD nông thôn
59Huyện U MinhXã Khánh An - Đường số 9Từ đường số 2 - Đường số 8440.000264.000176.00088.000-Đất TM-DV nông thôn
60Huyện U MinhXã Khánh An - Đường số 9Từ đường số 2 - Đường số 8550.000330.000220.000110.000-Đất ở nông thôn
61Huyện U MinhXã Khánh An - Đường số 8Từ đường số 1 - Đường số 11270.000162.000108.00054.000-Đất SX-KD nông thôn
62Huyện U MinhXã Khánh An - Đường số 8Từ đường số 1 - Đường số 11360.000216.000144.00072.000-Đất TM-DV nông thôn
63Huyện U MinhXã Khánh An - Đường số 8Từ đường số 1 - Đường số 11450.000270.000180.00090.000-Đất ở nông thôn
64Huyện U MinhXã Khánh An - Đường số 7Từ đường số 2 - Đường số 8390.000234.000156.00078.000-Đất SX-KD nông thôn
65Huyện U MinhXã Khánh An - Đường số 7Từ đường số 2 - Đường số 8520.000312.000208.000104.000-Đất TM-DV nông thôn
66Huyện U MinhXã Khánh An - Đường số 7Từ đường số 2 - Đường số 8650.000390.000260.000130.000-Đất ở nông thôn
67Huyện U MinhXã Khánh An - Đường số 6Từ đường số 1 - Đường số 11270.000162.000108.00054.000-Đất SX-KD nông thôn
68Huyện U MinhXã Khánh An - Đường số 6Từ đường số 1 - Đường số 11360.000216.000144.00072.000-Đất TM-DV nông thôn
69Huyện U MinhXã Khánh An - Đường số 6Từ đường số 1 - Đường số 11450.000270.000180.00090.000-Đất ở nông thôn
70Huyện U MinhXã Khánh An - Đường số 5Từ đường số 2 - Đường số 8390.000234.000156.00078.000-Đất SX-KD nông thôn
71Huyện U MinhXã Khánh An - Đường số 5Từ đường số 2 - Đường số 8520.000312.000208.000104.000-Đất TM-DV nông thôn
72Huyện U MinhXã Khánh An - Đường số 5Từ đường số 2 - Đường số 8650.000390.000260.000130.000-Đất ở nông thôn
73Huyện U MinhXã Khánh An - Đường số 4Từ đường số 1 - Đường số 11270.000162.000108.00054.000-Đất SX-KD nông thôn
74Huyện U MinhXã Khánh An - Đường số 4Từ đường số 1 - Đường số 11360.000216.000144.00072.000-Đất TM-DV nông thôn
75Huyện U MinhXã Khánh An - Đường số 4Từ đường số 1 - Đường số 11450.000270.000180.00090.000-Đất ở nông thôn
76Huyện U MinhXã Khánh An - Đường số 3Từ đường số 2 - Đường số 8330.000198.000132.00066.000-Đất SX-KD nông thôn
77Huyện U MinhXã Khánh An - Đường số 3Từ đường số 2 - Đường số 8440.000264.000176.00088.000-Đất TM-DV nông thôn
78Huyện U MinhXã Khánh An - Đường số 3Từ đường số 2 - Đường số 8550.000330.000220.000110.000-Đất ở nông thôn
79Huyện U MinhXã Khánh An - Đường số 2Từ đường số 1 - Đường số 11330.000198.000132.00066.000-Đất SX-KD nông thôn
80Huyện U MinhXã Khánh An - Đường số 2Từ đường số 1 - Đường số 11440.000264.000176.00088.000-Đất TM-DV nông thôn
81Huyện U MinhXã Khánh An - Đường số 2Từ đường số 1 - Đường số 11550.000330.000220.000110.000-Đất ở nông thôn
82Huyện U MinhXã Khánh An - Đường số 1ATừ đường số 4 - Đường số 6270.000162.000108.00054.000-Đất SX-KD nông thôn
83Huyện U MinhXã Khánh An - Đường số 1ATừ đường số 4 - Đường số 6360.000216.000144.00072.000-Đất TM-DV nông thôn
84Huyện U MinhXã Khánh An - Đường số 1ATừ đường số 4 - Đường số 6450.000270.000180.00090.000-Đất ở nông thôn
85Huyện U MinhXã Khánh An - Đường số 1Từ đường số 2 - Đường số 8240.000144.00096.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
86Huyện U MinhXã Khánh An - Đường số 1Từ đường số 2 - Đường số 8320.000192.000128.00064.000-Đất TM-DV nông thôn
87Huyện U MinhXã Khánh An - Đường số 1Từ đường số 2 - Đường số 8400.000240.000160.00080.000-Đất ở nông thôn
88Huyện U MinhXã Khánh An - Tuyến kênh 29Đông kênh 93 - Giáp lộ xe U Minh - Cà Mau90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
89Huyện U MinhXã Khánh An - Tuyến kênh 29Đông kênh 93 - Giáp lộ xe U Minh - Cà Mau120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
90Huyện U MinhXã Khánh An - Tuyến kênh 29Đông kênh 93 - Giáp lộ xe U Minh - Cà Mau150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
91Huyện U MinhXã Khánh An - Rạch Nhum 2 bờĐầu Vàm - Giáp lộ Minh Hà120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
92Huyện U MinhXã Khánh An - Rạch Nhum 2 bờĐầu Vàm - Giáp lộ Minh Hà160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
93Huyện U MinhXã Khánh An - Rạch Nhum 2 bờĐầu Vàm - Giáp lộ Minh Hà200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
94Huyện U MinhXã Khánh An - Rạch Gián 2 bờĐầu Vàm - Hết lô 3120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
95Huyện U MinhXã Khánh An - Rạch Gián 2 bờĐầu Vàm - Hết lô 3160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
96Huyện U MinhXã Khánh An - Rạch Gián 2 bờĐầu Vàm - Hết lô 3200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
97Huyện U MinhXã Khánh An - Lô 3 (2 bờ )Lộ kênh xáng Minh Hà + 500m - Trại giam Cái Tàu60.00036.00024.00012.000-Đất SX-KD nông thôn
98Huyện U MinhXã Khánh An - Lô 3 (2 bờ )Lộ kênh xáng Minh Hà + 500m - Trại giam Cái Tàu80.00048.00032.00016.000-Đất TM-DV nông thôn
99Huyện U MinhXã Khánh An - Lô 3 (2 bờ )Lộ kênh xáng Minh Hà + 500m - Trại giam Cái Tàu100.00060.00040.00020.000-Đất ở nông thôn
100Huyện U MinhXã Khánh An - Lô 2 (2 bờ)Lộ kênh xáng Minh Hà - Trại giam Cái Tàu60.00036.00024.00012.000-Đất SX-KD nông thôn
101Huyện U MinhXã Khánh An - Lô 2 (2 bờ)Lộ kênh xáng Minh Hà - Trại giam Cái Tàu80.00048.00032.00016.000-Đất TM-DV nông thôn
102Huyện U MinhXã Khánh An - Lô 2 (2 bờ)Lộ kênh xáng Minh Hà - Trại giam Cái Tàu100.00060.00040.00020.000-Đất ở nông thôn
103Huyện U MinhXã Khánh An - Bờ Tây Lô 1Lộ xe Minh Hà - Đường ống dẫn khí60.00036.00024.00012.000-Đất SX-KD nông thôn
104Huyện U MinhXã Khánh An - Bờ Tây Lô 1Lộ xe Minh Hà - Đường ống dẫn khí80.00048.00032.00016.000-Đất TM-DV nông thôn
105Huyện U MinhXã Khánh An - Bờ Tây Lô 1Lộ xe Minh Hà - Đường ống dẫn khí100.00060.00040.00020.000-Đất ở nông thôn
106Huyện U MinhXã Khánh An - Đường Võ Văn KiệtHết ranh đất ông Nguyễn Hồng Kỷ - Cầu Khánh An480.000288.000192.00096.000-Đất SX-KD nông thôn
107Huyện U MinhXã Khánh An - Đường Võ Văn KiệtHết ranh đất ông Nguyễn Hồng Kỷ - Cầu Khánh An640.000384.000256.000128.000-Đất TM-DV nông thôn
108Huyện U MinhXã Khánh An - Đường Võ Văn KiệtHết ranh đất ông Nguyễn Hồng Kỷ - Cầu Khánh An800.000480.000320.000160.000-Đất ở nông thôn
109Huyện U MinhXã Khánh An - Đường Võ Văn KiệtKênh Lũy - Giáp ranh đất ông Nguyễn Hồng Kỷ300.000180.000120.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
110Huyện U MinhXã Khánh An - Đường Võ Văn KiệtKênh Lũy - Giáp ranh đất ông Nguyễn Hồng Kỷ400.000240.000160.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
111Huyện U MinhXã Khánh An - Đường Võ Văn KiệtKênh Lũy - Giáp ranh đất ông Nguyễn Hồng Kỷ500.000300.000200.000100.000-Đất ở nông thôn
112Huyện U MinhXã Khánh An - Đường Võ Văn KiệtCống 9 Thái - Kênh Lũy270.000162.000108.00054.000-Đất SX-KD nông thôn
113Huyện U MinhXã Khánh An - Đường Võ Văn KiệtCống 9 Thái - Kênh Lũy360.000216.000144.00072.000-Đất TM-DV nông thôn
114Huyện U MinhXã Khánh An - Đường Võ Văn KiệtCống 9 Thái - Kênh Lũy450.000270.000180.00090.000-Đất ở nông thôn
115Huyện U MinhXã Khánh An - Đường Võ Văn KiệtNgã 3 T21 khu Công nghiệp về phía Tây - Cống 9 Thái210.000126.00084.00042.000-Đất SX-KD nông thôn
116Huyện U MinhXã Khánh An - Đường Võ Văn KiệtNgã 3 T21 khu Công nghiệp về phía Tây - Cống 9 Thái280.000168.000112.00056.000-Đất TM-DV nông thôn
117Huyện U MinhXã Khánh An - Đường Võ Văn KiệtNgã 3 T21 khu Công nghiệp về phía Tây - Cống 9 Thái350.000210.000140.00070.000-Đất ở nông thôn
118Huyện U MinhXã Khánh An - Đường Võ Văn KiệtNgã 3 T21 khu Công nghiệp về phía Đông - Cống 9 Thái180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
119Huyện U MinhXã Khánh An - Đường Võ Văn KiệtNgã 3 T21 khu Công nghiệp về phía Đông - Cống 9 Thái240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
120Huyện U MinhXã Khánh An - Đường Võ Văn KiệtNgã 3 T21 khu Công nghiệp về phía Đông - Cống 9 Thái300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
121Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba Vàm Cái Tàu (Giáp Trần Văn Thời)Cầu Tắc Thủ (Bờ sông Ông Đốc) - Kênh Ranh giáp Trần Văn Thời240.000144.00096.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
122Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba Vàm Cái Tàu (Giáp Trần Văn Thời)Cầu Tắc Thủ (Bờ sông Ông Đốc) - Kênh Ranh giáp Trần Văn Thời320.000192.000128.00064.000-Đất TM-DV nông thôn
123Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba Vàm Cái Tàu (Giáp Trần Văn Thời)Cầu Tắc Thủ (Bờ sông Ông Đốc) - Kênh Ranh giáp Trần Văn Thời400.000240.000160.00080.000-Đất ở nông thôn
124Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba Vàm Cái Tàu (Giáp Trần Văn Thời)Ngã ba Vàm Cái Tàu (Lộ lá) - Cầu Tắc Thủ240.000144.00096.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
125Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba Vàm Cái Tàu (Giáp Trần Văn Thời)Ngã ba Vàm Cái Tàu (Lộ lá) - Cầu Tắc Thủ320.000192.000128.00064.000-Đất TM-DV nông thôn
126Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba Vàm Cái Tàu (Giáp Trần Văn Thời)Ngã ba Vàm Cái Tàu (Lộ lá) - Cầu Tắc Thủ400.000240.000160.00080.000-Đất ở nông thôn
127Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba Vàm Cái Tàu (Giáp Trần Văn Thời)Từ ranh đất ông Chiến (Hướng Đông) - Kênh Ranh giáp Trần Văn Thời240.000144.00096.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
128Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba Vàm Cái Tàu (Giáp Trần Văn Thời)Từ ranh đất ông Chiến (Hướng Đông) - Kênh Ranh giáp Trần Văn Thời320.000192.000128.00064.000-Đất TM-DV nông thôn
129Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba Vàm Cái Tàu (Giáp Trần Văn Thời)Từ ranh đất ông Chiến (Hướng Đông) - Kênh Ranh giáp Trần Văn Thời400.000240.000160.00080.000-Đất ở nông thôn
130Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba Vàm Cái Tàu (Giáp Trần Văn Thời)Bờ Đông lộ nhựa (Đầu tuyến T21 cũ) - Hết ranh đất ông Kỷ240.000144.00096.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
131Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba Vàm Cái Tàu (Giáp Trần Văn Thời)Bờ Đông lộ nhựa (Đầu tuyến T21 cũ) - Hết ranh đất ông Kỷ320.000192.000128.00064.000-Đất TM-DV nông thôn
132Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba Vàm Cái Tàu (Giáp Trần Văn Thời)Bờ Đông lộ nhựa (Đầu tuyến T21 cũ) - Hết ranh đất ông Kỷ400.000240.000160.00080.000-Đất ở nông thôn
133Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba Vàm Cái Tàu (Giáp Trần Văn Thời)Cầu kênh xáng Minh Hà - Kênh Ranh giáp Trần Văn Thời300.000180.000120.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
134Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba Vàm Cái Tàu (Giáp Trần Văn Thời)Cầu kênh xáng Minh Hà - Kênh Ranh giáp Trần Văn Thời400.000240.000160.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
135Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba Vàm Cái Tàu (Giáp Trần Văn Thời)Cầu kênh xáng Minh Hà - Kênh Ranh giáp Trần Văn Thời500.000300.000200.000100.000-Đất ở nông thôn
136Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba Vàm Cái Tàu (Giáp Trần Văn Thời)Đường Võ Văn Kiệt - Cầu kênh xáng Minh Hà390.000234.000156.00078.000-Đất SX-KD nông thôn
137Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba Vàm Cái Tàu (Giáp Trần Văn Thời)Đường Võ Văn Kiệt - Cầu kênh xáng Minh Hà520.000312.000208.000104.000-Đất TM-DV nông thôn
138Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba Vàm Cái Tàu (Giáp Trần Văn Thời)Đường Võ Văn Kiệt - Cầu kênh xáng Minh Hà650.000390.000260.000130.000-Đất ở nông thôn
139Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba Vàm Cái Tàu (Giáp Trần Văn Thời)Bờ Tây lộ nhựa (Đầu tuyến 21 cũ) - Đường Võ Văn Kiệt330.000198.000132.00066.000-Đất SX-KD nông thôn
140Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba Vàm Cái Tàu (Giáp Trần Văn Thời)Bờ Tây lộ nhựa (Đầu tuyến 21 cũ) - Đường Võ Văn Kiệt440.000264.000176.00088.000-Đất TM-DV nông thôn
141Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba Vàm Cái Tàu (Giáp Trần Văn Thời)Bờ Tây lộ nhựa (Đầu tuyến 21 cũ) - Đường Võ Văn Kiệt550.000330.000220.000110.000-Đất ở nông thôn
142Huyện U MinhXã Khánh An - Bờ Nam kênh xáng Minh Hà (Giáp Trần Văn Thời)Ngọn Rạch Nhum - Giáp Trần Văn Thời120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
143Huyện U MinhXã Khánh An - Bờ Nam kênh xáng Minh Hà (Giáp Trần Văn Thời)Ngọn Rạch Nhum - Giáp Trần Văn Thời160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
144Huyện U MinhXã Khánh An - Bờ Nam kênh xáng Minh Hà (Giáp Trần Văn Thời)Ngọn Rạch Nhum - Giáp Trần Văn Thời200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
145Huyện U MinhXã Khánh An - Bờ Nam kênh xáng Minh Hà (Giáp Trần Văn Thời)Hết ranh đất ông Chín Bảo - Ngọn Rạch Nhum180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
146Huyện U MinhXã Khánh An - Bờ Nam kênh xáng Minh Hà (Giáp Trần Văn Thời)Hết ranh đất ông Chín Bảo - Ngọn Rạch Nhum240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
147Huyện U MinhXã Khánh An - Bờ Nam kênh xáng Minh Hà (Giáp Trần Văn Thời)Hết ranh đất ông Chín Bảo - Ngọn Rạch Nhum300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
148Huyện U MinhXã Khánh An - Bờ Nam kênh xáng Minh Hà (Giáp Trần Văn Thời)Đầu kênh xáng Minh Hà - Hết ranh đất ông Chín Bảo270.000162.000108.00054.000-Đất SX-KD nông thôn
149Huyện U MinhXã Khánh An - Bờ Nam kênh xáng Minh Hà (Giáp Trần Văn Thời)Đầu kênh xáng Minh Hà - Hết ranh đất ông Chín Bảo360.000216.000144.00072.000-Đất TM-DV nông thôn
150Huyện U MinhXã Khánh An - Bờ Nam kênh xáng Minh Hà (Giáp Trần Văn Thời)Đầu kênh xáng Minh Hà - Hết ranh đất ông Chín Bảo450.000270.000180.00090.000-Đất ở nông thôn
151Huyện U MinhXã Khánh An - Lộ xe U Minh – Cà Mau (Đoạn từ giáp Nguyễn Phích đến cầu Tắc Thủ)Trạm phân phối khí 2 bên (Theo ống dẫn khí) - Trục lộ xe Cà Mau – U Minh150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
152Huyện U MinhXã Khánh An - Lộ xe U Minh – Cà Mau (Đoạn từ giáp Nguyễn Phích đến cầu Tắc Thủ)Trạm phân phối khí 2 bên (Theo ống dẫn khí) - Trục lộ xe Cà Mau – U Minh200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
153Huyện U MinhXã Khánh An - Lộ xe U Minh – Cà Mau (Đoạn từ giáp Nguyễn Phích đến cầu Tắc Thủ)Trạm phân phối khí 2 bên (Theo ống dẫn khí) - Trục lộ xe Cà Mau – U Minh250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
154Huyện U MinhXã Khánh An - Lộ xe U Minh – Cà Mau (Đoạn từ giáp Nguyễn Phích đến cầu Tắc Thủ)Cống bờ bao lộ Minh Hà - Tuyến T19 (Giáp Trần Văn Thời)270.000162.000108.00054.000-Đất SX-KD nông thôn
155Huyện U MinhXã Khánh An - Lộ xe U Minh – Cà Mau (Đoạn từ giáp Nguyễn Phích đến cầu Tắc Thủ)Cống bờ bao lộ Minh Hà - Tuyến T19 (Giáp Trần Văn Thời)360.000216.000144.00072.000-Đất TM-DV nông thôn
156Huyện U MinhXã Khánh An - Lộ xe U Minh – Cà Mau (Đoạn từ giáp Nguyễn Phích đến cầu Tắc Thủ)Cống bờ bao lộ Minh Hà - Tuyến T19 (Giáp Trần Văn Thời)450.000270.000180.00090.000-Đất ở nông thôn
157Huyện U MinhXã Khánh An - Lộ xe U Minh – Cà Mau (Đoạn từ giáp Nguyễn Phích đến cầu Tắc Thủ)Cống bờ bao lộ Minh Hà - Cầu Tắc Thủ390.000234.000156.00078.000-Đất SX-KD nông thôn
158Huyện U MinhXã Khánh An - Lộ xe U Minh – Cà Mau (Đoạn từ giáp Nguyễn Phích đến cầu Tắc Thủ)Cống bờ bao lộ Minh Hà - Cầu Tắc Thủ520.000312.000208.000104.000-Đất TM-DV nông thôn
159Huyện U MinhXã Khánh An - Lộ xe U Minh – Cà Mau (Đoạn từ giáp Nguyễn Phích đến cầu Tắc Thủ)Cống bờ bao lộ Minh Hà - Cầu Tắc Thủ650.000390.000260.000130.000-Đất ở nông thôn
160Huyện U MinhXã Khánh An - Lộ xe U Minh – Cà Mau (Đoạn từ giáp Nguyễn Phích đến cầu Tắc Thủ)Tuyến 21 - Giáp cống bờ bao lộ Minh Hà (Kéo dài thêm)330.000198.000132.00066.000-Đất SX-KD nông thôn
161Huyện U MinhXã Khánh An - Lộ xe U Minh – Cà Mau (Đoạn từ giáp Nguyễn Phích đến cầu Tắc Thủ)Tuyến 21 - Giáp cống bờ bao lộ Minh Hà (Kéo dài thêm)440.000264.000176.00088.000-Đất TM-DV nông thôn
162Huyện U MinhXã Khánh An - Lộ xe U Minh – Cà Mau (Đoạn từ giáp Nguyễn Phích đến cầu Tắc Thủ)Tuyến 21 - Giáp cống bờ bao lộ Minh Hà (Kéo dài thêm)550.000330.000220.000110.000-Đất ở nông thôn
163Huyện U MinhXã Khánh An - Lộ xe U Minh – Cà Mau (Đoạn từ giáp Nguyễn Phích đến cầu Tắc Thủ)Tuyến 23 - Tuyến 21390.000234.000156.00078.000-Đất SX-KD nông thôn
164Huyện U MinhXã Khánh An - Lộ xe U Minh – Cà Mau (Đoạn từ giáp Nguyễn Phích đến cầu Tắc Thủ)Tuyến 23 - Tuyến 21520.000312.000208.000104.000-Đất TM-DV nông thôn
165Huyện U MinhXã Khánh An - Lộ xe U Minh – Cà Mau (Đoạn từ giáp Nguyễn Phích đến cầu Tắc Thủ)Tuyến 23 - Tuyến 21650.000390.000260.000130.000-Đất ở nông thôn
166Huyện U MinhXã Khánh An - Lộ xe U Minh – Cà Mau (Đoạn từ giáp Nguyễn Phích đến cầu Tắc Thủ)Ngọn rạch Ông Điểm - Tuyến 23210.000126.00084.00042.000-Đất SX-KD nông thôn
167Huyện U MinhXã Khánh An - Lộ xe U Minh – Cà Mau (Đoạn từ giáp Nguyễn Phích đến cầu Tắc Thủ)Ngọn rạch Ông Điểm - Tuyến 23280.000168.000112.00056.000-Đất TM-DV nông thôn
168Huyện U MinhXã Khánh An - Lộ xe U Minh – Cà Mau (Đoạn từ giáp Nguyễn Phích đến cầu Tắc Thủ)Ngọn rạch Ông Điểm - Tuyến 23350.000210.000140.00070.000-Đất ở nông thôn
169Huyện U MinhXã Khánh An - Kênh Đào Trả tuyến 21 - giáp lộ xe U Minh - Cà MauHàng rào khu công nghiệp Khí - Điện - Đạm, bờ Nam - Giáp lộ xe U Minh - Cà Mau300.000180.000120.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
170Huyện U MinhXã Khánh An - Kênh Đào Trả tuyến 21 - giáp lộ xe U Minh - Cà MauHàng rào khu công nghiệp Khí - Điện - Đạm, bờ Nam - Giáp lộ xe U Minh - Cà Mau400.000240.000160.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
171Huyện U MinhXã Khánh An - Kênh Đào Trả tuyến 21 - giáp lộ xe U Minh - Cà MauHàng rào khu công nghiệp Khí - Điện - Đạm, bờ Nam - Giáp lộ xe U Minh - Cà Mau500.000300.000200.000100.000-Đất ở nông thôn
172Huyện U MinhXã Khánh An - Kênh Đào Trả tuyến 21 - giáp lộ xe U Minh - Cà MauHết ranh đất nhà ông Thư - Hết ranh đất ông Lai Chí Thống210.000126.00084.00042.000-Đất SX-KD nông thôn
173Huyện U MinhXã Khánh An - Kênh Đào Trả tuyến 21 - giáp lộ xe U Minh - Cà MauHết ranh đất nhà ông Thư - Hết ranh đất ông Lai Chí Thống280.000168.000112.00056.000-Đất TM-DV nông thôn
174Huyện U MinhXã Khánh An - Kênh Đào Trả tuyến 21 - giáp lộ xe U Minh - Cà MauHết ranh đất nhà ông Thư - Hết ranh đất ông Lai Chí Thống350.000210.000140.00070.000-Đất ở nông thôn
175Huyện U MinhXã Khánh An - Kênh Đào Trả tuyến 21 - giáp lộ xe U Minh - Cà MauTrung tâm nuôi dưỡng người tâm thần (Bờ Bắc) - Hết ranh đất nhà ông Thư180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
176Huyện U MinhXã Khánh An - Kênh Đào Trả tuyến 21 - giáp lộ xe U Minh - Cà MauTrung tâm nuôi dưỡng người tâm thần (Bờ Bắc) - Hết ranh đất nhà ông Thư240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
177Huyện U MinhXã Khánh An - Kênh Đào Trả tuyến 21 - giáp lộ xe U Minh - Cà MauTrung tâm nuôi dưỡng người tâm thần (Bờ Bắc) - Hết ranh đất nhà ông Thư300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
178Huyện U MinhXã Khánh An - Kênh Đào Trả tuyến 21 - giáp lộ xe U Minh - Cà MauCầu kênh Thủy Lợi - Hết ranh Trung tâm nuôi dưỡng người tâm thần240.000144.00096.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
179Huyện U MinhXã Khánh An - Kênh Đào Trả tuyến 21 - giáp lộ xe U Minh - Cà MauCầu kênh Thủy Lợi - Hết ranh Trung tâm nuôi dưỡng người tâm thần320.000192.000128.00064.000-Đất TM-DV nông thôn
180Huyện U MinhXã Khánh An - Kênh Đào Trả tuyến 21 - giáp lộ xe U Minh - Cà MauCầu kênh Thủy Lợi - Hết ranh Trung tâm nuôi dưỡng người tâm thần400.000240.000160.00080.000-Đất ở nông thôn
181Huyện U MinhXã Khánh An - Kênh Đào Trả tuyến 21 - giáp lộ xe U Minh - Cà MauBờ Bắc kênh Đào Trả tuyến 21 - Cầu kênh Thủy Lợi150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
182Huyện U MinhXã Khánh An - Kênh Đào Trả tuyến 21 - giáp lộ xe U Minh - Cà MauBờ Bắc kênh Đào Trả tuyến 21 - Cầu kênh Thủy Lợi200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
183Huyện U MinhXã Khánh An - Kênh Đào Trả tuyến 21 - giáp lộ xe U Minh - Cà MauBờ Bắc kênh Đào Trả tuyến 21 - Cầu kênh Thủy Lợi250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
184Huyện U MinhXã Khánh An - Rạch Rô (2 bờ)Rạch Rô (Đầu kênh) - Giáp ranh đất Trại giam Cái Tàu60.00036.00024.00012.000-Đất SX-KD nông thôn
185Huyện U MinhXã Khánh An - Rạch Rô (2 bờ)Rạch Rô (Đầu kênh) - Giáp ranh đất Trại giam Cái Tàu80.00048.00032.00016.000-Đất TM-DV nông thôn
186Huyện U MinhXã Khánh An - Rạch Rô (2 bờ)Rạch Rô (Đầu kênh) - Giáp ranh đất Trại giam Cái Tàu100.00060.00040.00020.000-Đất ở nông thôn
187Huyện U MinhXã Khánh An - Kênh Nam Dương (2 bờ)Bờ Nam (Đầu kênh) - Lộ xe Cà Mau - U Minh90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
188Huyện U MinhXã Khánh An - Kênh Nam Dương (2 bờ)Bờ Nam (Đầu kênh) - Lộ xe Cà Mau - U Minh120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
189Huyện U MinhXã Khánh An - Kênh Nam Dương (2 bờ)Bờ Nam (Đầu kênh) - Lộ xe Cà Mau - U Minh150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
190Huyện U MinhXã Khánh An - Kênh Nam Dương (2 bờ)Bờ Bắc (Đầu kênh) - Lộ xe Cà Mau - U Minh180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
191Huyện U MinhXã Khánh An - Kênh Nam Dương (2 bờ)Bờ Bắc (Đầu kênh) - Lộ xe Cà Mau - U Minh240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
192Huyện U MinhXã Khánh An - Kênh Nam Dương (2 bờ)Bờ Bắc (Đầu kênh) - Lộ xe Cà Mau - U Minh300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
193Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba vàm Cái Tàu - giáp ranh xã Nguyễn Phích (Bờ Tây)Bờ Bắc rạch Rô - Bờ Nam ông Điểm (Giáp Nguyễn Phích)120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
194Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba vàm Cái Tàu - giáp ranh xã Nguyễn Phích (Bờ Tây)Bờ Bắc rạch Rô - Bờ Nam ông Điểm (Giáp Nguyễn Phích)160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
195Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba vàm Cái Tàu - giáp ranh xã Nguyễn Phích (Bờ Tây)Bờ Bắc rạch Rô - Bờ Nam ông Điểm (Giáp Nguyễn Phích)200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
196Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba vàm Cái Tàu - giáp ranh xã Nguyễn Phích (Bờ Tây)Bờ Bắc kênh Đào Trả tuyến 21 - Kênh Nam Dương180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
197Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba vàm Cái Tàu - giáp ranh xã Nguyễn Phích (Bờ Tây)Bờ Bắc kênh Đào Trả tuyến 21 - Kênh Nam Dương240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
198Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba vàm Cái Tàu - giáp ranh xã Nguyễn Phích (Bờ Tây)Bờ Bắc kênh Đào Trả tuyến 21 - Kênh Nam Dương300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
199Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba vàm Cái Tàu - giáp ranh xã Nguyễn Phích (Bờ Tây)Từ nhà máy điện 1 - Bờ Nam kênh Đào Trả tuyến 21270.000162.000108.00054.000-Đất SX-KD nông thôn
200Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba vàm Cái Tàu - giáp ranh xã Nguyễn Phích (Bờ Tây)Từ nhà máy điện 1 - Bờ Nam kênh Đào Trả tuyến 21360.000216.000144.00072.000-Đất TM-DV nông thôn
201Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba vàm Cái Tàu - giáp ranh xã Nguyễn Phích (Bờ Tây)Từ nhà máy điện 1 - Bờ Nam kênh Đào Trả tuyến 21450.000270.000180.00090.000-Đất ở nông thôn
202Huyện U MinhXã Khánh An - Kênh Xẻo Tre (2 bờ)Bờ Bắc (Đầu kênh) - Kênh xáng Bình Minh60.00036.00024.00012.000-Đất SX-KD nông thôn
203Huyện U MinhXã Khánh An - Kênh Xẻo Tre (2 bờ)Bờ Bắc (Đầu kênh) - Kênh xáng Bình Minh80.00048.00032.00016.000-Đất TM-DV nông thôn
204Huyện U MinhXã Khánh An - Kênh Xẻo Tre (2 bờ)Bờ Bắc (Đầu kênh) - Kênh xáng Bình Minh100.00060.00040.00020.000-Đất ở nông thôn
205Huyện U MinhXã Khánh An - Kênh Xẻo Tre (2 bờ)Bờ Nam (Đầu kênh) - Hết lộ bê tông (Kênh Giữa)90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
206Huyện U MinhXã Khánh An - Kênh Xẻo Tre (2 bờ)Bờ Nam (Đầu kênh) - Hết lộ bê tông (Kênh Giữa)120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
207Huyện U MinhXã Khánh An - Kênh Xẻo Tre (2 bờ)Bờ Nam (Đầu kênh) - Hết lộ bê tông (Kênh Giữa)150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
208Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba vàm Cái Tàu - Nguyễn Phích (Bờ Đông)Bờ Bắc Xẻo Tre - Giáp Nguyễn Phích150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
209Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba vàm Cái Tàu - Nguyễn Phích (Bờ Đông)Bờ Bắc Xẻo Tre - Giáp Nguyễn Phích200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
210Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba vàm Cái Tàu - Nguyễn Phích (Bờ Đông)Bờ Bắc Xẻo Tre - Giáp Nguyễn Phích250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
211Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba vàm Cái Tàu - Nguyễn Phích (Bờ Đông)Bờ Bắc Xẻo Mác - Bờ Nam Xẻo Tre180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
212Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba vàm Cái Tàu - Nguyễn Phích (Bờ Đông)Bờ Bắc Xẻo Mác - Bờ Nam Xẻo Tre240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
213Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba vàm Cái Tàu - Nguyễn Phích (Bờ Đông)Bờ Bắc Xẻo Mác - Bờ Nam Xẻo Tre300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
214Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba vàm Cái Tàu - Nguyễn Phích (Bờ Đông)Hết ranh đất ông Chín Yên - Bờ Nam Xẻo Mác240.000144.00096.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
215Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba vàm Cái Tàu - Nguyễn Phích (Bờ Đông)Hết ranh đất ông Chín Yên - Bờ Nam Xẻo Mác320.000192.000128.00064.000-Đất TM-DV nông thôn
216Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba vàm Cái Tàu - Nguyễn Phích (Bờ Đông)Hết ranh đất ông Chín Yên - Bờ Nam Xẻo Mác400.000240.000160.00080.000-Đất ở nông thôn
217Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba vàm Cái Tàu - Nguyễn Phích (Bờ Đông)Hết ranh hãng nước đá Sanh Phát 5 - Hết ranh đất ông Chín Yên300.000180.000120.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
218Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba vàm Cái Tàu - Nguyễn Phích (Bờ Đông)Hết ranh hãng nước đá Sanh Phát 5 - Hết ranh đất ông Chín Yên400.000240.000160.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
219Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba vàm Cái Tàu - Nguyễn Phích (Bờ Đông)Hết ranh hãng nước đá Sanh Phát 5 - Hết ranh đất ông Chín Yên500.000300.000200.000100.000-Đất ở nông thôn
220Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba vàm Cái Tàu - Nguyễn Phích (Bờ Đông)Ngã ba vàm Cái Tàu - Hết ranh hãng nước đá Sanh Phát 5360.000216.000144.00072.000-Đất SX-KD nông thôn
221Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba vàm Cái Tàu - Nguyễn Phích (Bờ Đông)Ngã ba vàm Cái Tàu - Hết ranh hãng nước đá Sanh Phát 5480.000288.000192.00096.000-Đất TM-DV nông thôn
222Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba vàm Cái Tàu - Nguyễn Phích (Bờ Đông)Ngã ba vàm Cái Tàu - Hết ranh hãng nước đá Sanh Phát 5600.000360.000240.000120.000-Đất ở nông thôn
223Huyện U MinhXã Khánh An - Kênh Xẻo DàiBờ Tây kênh Xẻo Dài (Đầu vàm) - Hết ranh đất ông Kiệt90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
224Huyện U MinhXã Khánh An - Kênh Xẻo DàiBờ Tây kênh Xẻo Dài (Đầu vàm) - Hết ranh đất ông Kiệt120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
225Huyện U MinhXã Khánh An - Kênh Xẻo DàiBờ Tây kênh Xẻo Dài (Đầu vàm) - Hết ranh đất ông Kiệt150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
226Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba Vàm Cái Tàu - Thới BìnhBờ Đông rạch Xẻo Dài (Đầu rạch) - Bờ Nam rạch Cây Phú (Giáp Thới Bình)150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
227Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba Vàm Cái Tàu - Thới BìnhBờ Đông rạch Xẻo Dài (Đầu rạch) - Bờ Nam rạch Cây Phú (Giáp Thới Bình)200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
228Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba Vàm Cái Tàu - Thới BìnhBờ Đông rạch Xẻo Dài (Đầu rạch) - Bờ Nam rạch Cây Phú (Giáp Thới Bình)250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
229Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba Vàm Cái Tàu - Thới BìnhTrụ điện vượt sông - Bờ Tây rạch Xẻo Dài (Đầu rạch)180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
230Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba Vàm Cái Tàu - Thới BìnhTrụ điện vượt sông - Bờ Tây rạch Xẻo Dài (Đầu rạch)240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
231Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba Vàm Cái Tàu - Thới BìnhTrụ điện vượt sông - Bờ Tây rạch Xẻo Dài (Đầu rạch)300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
232Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba Vàm Cái Tàu - Thới BìnhCống Hương Thành - Trụ điện vượt sông300.000180.000120.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
233Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba Vàm Cái Tàu - Thới BìnhCống Hương Thành - Trụ điện vượt sông400.000240.000160.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
234Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba Vàm Cái Tàu - Thới BìnhCống Hương Thành - Trụ điện vượt sông500.000300.000200.000100.000-Đất ở nông thôn
235Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba Vàm Cái Tàu - Thới BìnhBưu điện - Cống Hương Thành360.000216.000144.00072.000-Đất SX-KD nông thôn
236Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba Vàm Cái Tàu - Thới BìnhBưu điện - Cống Hương Thành480.000288.000192.00096.000-Đất TM-DV nông thôn
237Huyện U MinhXã Khánh An - Ngã ba Vàm Cái Tàu - Thới BìnhBưu điện - Cống Hương Thành600.000360.000240.000120.000-Đất ở nông thôn
238Huyện U MinhXã Khánh Hội - Kênh Cầu Ván, bờ TâyNgã ba Mũi Đước - Cống Lung Ranh180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
239Huyện U MinhXã Khánh Hội - Kênh Cầu Ván, bờ TâyNgã ba Mũi Đước - Cống Lung Ranh240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
240Huyện U MinhXã Khánh Hội - Kênh Cầu Ván, bờ TâyNgã ba Mũi Đước - Cống Lung Ranh300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
241Huyện U MinhXã Khánh Hội - Kênh Cầu Ván, bờ TâyĐầu kênh Cầu Ván - Vàm Mũi Đước150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
242Huyện U MinhXã Khánh Hội - Kênh Cầu Ván, bờ TâyĐầu kênh Cầu Ván - Vàm Mũi Đước200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
243Huyện U MinhXã Khánh Hội - Kênh Cầu Ván, bờ TâyĐầu kênh Cầu Ván - Vàm Mũi Đước250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
244Huyện U MinhXã Khánh Hội - Kênh đê Biển Tây, bờ ĐôngĐồn Biên Phòng - Cống Lung Ranh210.000126.00084.00042.000-Đất SX-KD nông thôn
245Huyện U MinhXã Khánh Hội - Kênh đê Biển Tây, bờ ĐôngĐồn Biên Phòng - Cống Lung Ranh280.000168.000112.00056.000-Đất TM-DV nông thôn
246Huyện U MinhXã Khánh Hội - Kênh đê Biển Tây, bờ ĐôngĐồn Biên Phòng - Cống Lung Ranh350.000210.000140.00070.000-Đất ở nông thôn
247Huyện U MinhXã Khánh Hội - Kênh T29 (Bờ Bắc)Đê Biển Tây - Tuyến 84 (Giáp xã Khánh Lâm)150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
248Huyện U MinhXã Khánh Hội - Kênh T29 (Bờ Bắc)Đê Biển Tây - Tuyến 84 (Giáp xã Khánh Lâm)200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
249Huyện U MinhXã Khánh Hội - Kênh T29 (Bờ Bắc)Đê Biển Tây - Tuyến 84 (Giáp xã Khánh Lâm)250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
250Huyện U MinhXã Khánh Hội - Đê Biển Tây, hướng ĐôngRanh đất ông Lâm Văn Thường - Giáp Trần Văn Thời (Kéo dài)180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
251Huyện U MinhXã Khánh Hội - Đê Biển Tây, hướng ĐôngRanh đất ông Lâm Văn Thường - Giáp Trần Văn Thời (Kéo dài)240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
252Huyện U MinhXã Khánh Hội - Đê Biển Tây, hướng ĐôngRanh đất ông Lâm Văn Thường - Giáp Trần Văn Thời (Kéo dài)300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
253Huyện U MinhXã Khánh Hội - Kênh xáng MớiKênh 92, bờ Tây - Giáp huyện Trần Văn Thời210.000126.00084.00042.000-Đất SX-KD nông thôn
254Huyện U MinhXã Khánh Hội - Kênh xáng MớiKênh 92, bờ Tây - Giáp huyện Trần Văn Thời280.000168.000112.00056.000-Đất TM-DV nông thôn
255Huyện U MinhXã Khánh Hội - Kênh xáng MớiKênh 92, bờ Tây - Giáp huyện Trần Văn Thời350.000210.000140.00070.000-Đất ở nông thôn
256Huyện U MinhXã Khánh Hội - Kênh xáng MớiLộ xe U Minh Khánh Hội (Bờ Tây) - Kênh 92240.000144.00096.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
257Huyện U MinhXã Khánh Hội - Kênh xáng MớiLộ xe U Minh Khánh Hội (Bờ Tây) - Kênh 92320.000192.000128.00064.000-Đất TM-DV nông thôn
258Huyện U MinhXã Khánh Hội - Kênh xáng MớiLộ xe U Minh Khánh Hội (Bờ Tây) - Kênh 92400.000240.000160.00080.000-Đất ở nông thôn
259Huyện U MinhXã Khánh Hội - Kênh xáng MớiLộ xe U Minh Khánh Hội (Bờ Đông) - Giáp huyện Trần Văn Thời240.000144.00096.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
260Huyện U MinhXã Khánh Hội - Kênh xáng MớiLộ xe U Minh Khánh Hội (Bờ Đông) - Giáp huyện Trần Văn Thời320.000192.000128.00064.000-Đất TM-DV nông thôn
261Huyện U MinhXã Khánh Hội - Kênh xáng MớiLộ xe U Minh Khánh Hội (Bờ Đông) - Giáp huyện Trần Văn Thời400.000240.000160.00080.000-Đất ở nông thôn
262Huyện U MinhXã Khánh Hội - Kênh Chệt TửngNgã ba cầu Tư Đại - Đập ông Chín Thống180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
263Huyện U MinhXã Khánh Hội - Kênh Chệt TửngNgã ba cầu Tư Đại - Đập ông Chín Thống240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
264Huyện U MinhXã Khánh Hội - Kênh Chệt TửngNgã ba cầu Tư Đại - Đập ông Chín Thống300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
265Huyện U MinhXã Khánh Hội - Kênh Chệt TửngĐầu kênh Chệt Tửng, bờ Tây - Ngã ba cầu Tư Đại210.000126.00084.00042.000-Đất SX-KD nông thôn
266Huyện U MinhXã Khánh Hội - Kênh Chệt TửngĐầu kênh Chệt Tửng, bờ Tây - Ngã ba cầu Tư Đại280.000168.000112.00056.000-Đất TM-DV nông thôn
267Huyện U MinhXã Khánh Hội - Kênh Chệt TửngĐầu kênh Chệt Tửng, bờ Tây - Ngã ba cầu Tư Đại350.000210.000140.00070.000-Đất ở nông thôn
268Huyện U MinhXã Khánh Hội - Tuyến sông kênh HộiĐê Biển Tây (Kênh Hội, bờ Bắc) - Kênh Cầu Ván300.000180.000120.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
269Huyện U MinhXã Khánh Hội - Tuyến sông kênh HộiĐê Biển Tây (Kênh Hội, bờ Bắc) - Kênh Cầu Ván400.000240.000160.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
270Huyện U MinhXã Khánh Hội - Tuyến sông kênh HộiĐê Biển Tây (Kênh Hội, bờ Bắc) - Kênh Cầu Ván500.000300.000200.000100.000-Đất ở nông thôn
271Huyện U MinhXã Khánh Hội - Tuyến sông kênh HộiĐê Biển Tây (Kênh Hội, bờ Nam) - Kênh Chệt Tửng360.000216.000144.00072.000-Đất SX-KD nông thôn
272Huyện U MinhXã Khánh Hội - Tuyến sông kênh HộiĐê Biển Tây (Kênh Hội, bờ Nam) - Kênh Chệt Tửng480.000288.000192.00096.000-Đất TM-DV nông thôn
273Huyện U MinhXã Khánh Hội - Tuyến sông kênh HộiĐê Biển Tây (Kênh Hội, bờ Nam) - Kênh Chệt Tửng600.000360.000240.000120.000-Đất ở nông thôn
274Huyện U MinhXã Khánh Hội - Tuyến lộ U Minh-Khánh Hội 2 bờ Nam, BắcKênh Chệt Tửng - Đê Biển Tây360.000216.000144.00072.000-Đất SX-KD nông thôn
275Huyện U MinhXã Khánh Hội - Tuyến lộ U Minh-Khánh Hội 2 bờ Nam, BắcKênh Chệt Tửng - Đê Biển Tây480.000288.000192.00096.000-Đất TM-DV nông thôn
276Huyện U MinhXã Khánh Hội - Tuyến lộ U Minh-Khánh Hội 2 bờ Nam, BắcKênh Chệt Tửng - Đê Biển Tây600.000360.000240.000120.000-Đất ở nông thôn
277Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Kênh Cầu VánĐầu kênh Cầu Ván, bờ Đông - Giáp ranh xã Khánh Tiến60.00036.00024.00012.000-Đất SX-KD nông thôn
278Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Kênh Cầu VánĐầu kênh Cầu Ván, bờ Đông - Giáp ranh xã Khánh Tiến80.00048.00032.00016.000-Đất TM-DV nông thôn
279Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Kênh Cầu VánĐầu kênh Cầu Ván, bờ Đông - Giáp ranh xã Khánh Tiến100.00060.00040.00020.000-Đất ở nông thôn
280Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Kênh Ba ThướcKênh Ba Thước (2 bên) - Giáp ranh xã Khánh Tiến90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
281Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Kênh Ba ThướcKênh Ba Thước (2 bên) - Giáp ranh xã Khánh Tiến120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
282Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Kênh Ba ThướcKênh Ba Thước (2 bên) - Giáp ranh xã Khánh Tiến150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
283Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Kênh Kim ĐàiĐầu kênh Kim Đài, bờ Đông - Giáp ranh xã Khánh Hòa90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
284Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Kênh Kim ĐàiĐầu kênh Kim Đài, bờ Đông - Giáp ranh xã Khánh Hòa120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
285Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Kênh Kim ĐàiĐầu kênh Kim Đài, bờ Đông - Giáp ranh xã Khánh Hòa150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
286Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Kênh Kim ĐàiĐầu kênh Kim Đài, bờ Tây - Giáp ranh xã Khánh Hòa210.000126.00084.00042.000-Đất SX-KD nông thôn
287Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Kênh Kim ĐàiĐầu kênh Kim Đài, bờ Tây - Giáp ranh xã Khánh Hòa280.000168.000112.00056.000-Đất TM-DV nông thôn
288Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Kênh Kim ĐàiĐầu kênh Kim Đài, bờ Tây - Giáp ranh xã Khánh Hòa350.000210.000140.00070.000-Đất ở nông thôn
289Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Kênh Biện Nhị (Bờ Bắc)Cầu ngang Khánh Lâm - Cầu Ván, bờ Đông (Giáp xã Khánh Hội)90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
290Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Kênh Biện Nhị (Bờ Bắc)Cầu ngang Khánh Lâm - Cầu Ván, bờ Đông (Giáp xã Khánh Hội)120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
291Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Kênh Biện Nhị (Bờ Bắc)Cầu ngang Khánh Lâm - Cầu Ván, bờ Đông (Giáp xã Khánh Hội)150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
292Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Kênh Biện Nhị (Bờ Bắc)Kênh Chệt Lèm, bờ Tây - Cầu ngang Khánh Lâm180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
293Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Kênh Biện Nhị (Bờ Bắc)Kênh Chệt Lèm, bờ Tây - Cầu ngang Khánh Lâm240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
294Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Kênh Biện Nhị (Bờ Bắc)Kênh Chệt Lèm, bờ Tây - Cầu ngang Khánh Lâm300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
295Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Kênh Biện Nhị (Bờ Bắc)Kênh 30/4, bờ Tây - Kênh Chệt Lèm, bờ Đông90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
296Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Kênh Biện Nhị (Bờ Bắc)Kênh 30/4, bờ Tây - Kênh Chệt Lèm, bờ Đông120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
297Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Kênh Biện Nhị (Bờ Bắc)Kênh 30/4, bờ Tây - Kênh Chệt Lèm, bờ Đông150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
298Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Kênh Biện Nhị (Bờ Nam)Kênh Cây Bàng, bờ Tây - Kênh Chệt Tửng, bờ Đông90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
299Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Kênh Biện Nhị (Bờ Nam)Kênh Cây Bàng, bờ Tây - Kênh Chệt Tửng, bờ Đông120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
300Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Kênh Biện Nhị (Bờ Nam)Kênh Cây Bàng, bờ Tây - Kênh Chệt Tửng, bờ Đông150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
301Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Tuyến kênh Nước Phèn - 10 Quân (Bờ Bắc)Kênh Cây Bàng, bờ Tây - Kênh Mười Quân, bờ Đông90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
302Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Tuyến kênh Nước Phèn - 10 Quân (Bờ Bắc)Kênh Cây Bàng, bờ Tây - Kênh Mười Quân, bờ Đông120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
303Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Tuyến kênh Nước Phèn - 10 Quân (Bờ Bắc)Kênh Cây Bàng, bờ Tây - Kênh Mười Quân, bờ Đông150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
304Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Tuyến kênh Nước Phèn - 10 Quân (Bờ Nam)Kênh Cây Bàng, bờ Tây - Kênh Mười Quân, bờ Đông60.00036.00024.00012.000-Đất SX-KD nông thôn
305Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Tuyến kênh Nước Phèn - 10 Quân (Bờ Nam)Kênh Cây Bàng, bờ Tây - Kênh Mười Quân, bờ Đông80.00048.00032.00016.000-Đất TM-DV nông thôn
306Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Tuyến kênh Nước Phèn - 10 Quân (Bờ Nam)Kênh Cây Bàng, bờ Tây - Kênh Mười Quân, bờ Đông100.00060.00040.00020.000-Đất ở nông thôn
307Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Kênh Bà MụĐầu kênh Bà Mụ, bờ Tây - Giáp kênh Dớn Hàng Gòn60.00036.00024.00012.000-Đất SX-KD nông thôn
308Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Kênh Bà MụĐầu kênh Bà Mụ, bờ Tây - Giáp kênh Dớn Hàng Gòn80.00048.00032.00016.000-Đất TM-DV nông thôn
309Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Kênh Bà MụĐầu kênh Bà Mụ, bờ Tây - Giáp kênh Dớn Hàng Gòn100.00060.00040.00020.000-Đất ở nông thôn
310Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Kênh Mười QuânĐầu kênh Mười Quân, bờ Tây - Giáp kênh Dớn Hàng Gòn90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
311Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Kênh Mười QuânĐầu kênh Mười Quân, bờ Tây - Giáp kênh Dớn Hàng Gòn120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
312Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Kênh Mười QuânĐầu kênh Mười Quân, bờ Tây - Giáp kênh Dớn Hàng Gòn150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
313Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Kênh Dớn Hàng Gòn - Kênh ĐứngCầu Dớn Hàng Gòn, bờ Bắc - Kênh Đứng, bờ Tây90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
314Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Kênh Dớn Hàng Gòn - Kênh ĐứngCầu Dớn Hàng Gòn, bờ Bắc - Kênh Đứng, bờ Tây120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
315Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Kênh Dớn Hàng Gòn - Kênh ĐứngCầu Dớn Hàng Gòn, bờ Bắc - Kênh Đứng, bờ Tây150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
316Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Kênh Dớn Hàng Gòn - Kênh ĐứngCầu 6 Kham, bờ Nam - Kênh Đứng, bờ Tây120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
317Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Kênh Dớn Hàng Gòn - Kênh ĐứngCầu 6 Kham, bờ Nam - Kênh Đứng, bờ Tây160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
318Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Kênh Dớn Hàng Gòn - Kênh ĐứngCầu 6 Kham, bờ Nam - Kênh Đứng, bờ Tây200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
319Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Bờ nam kênh 29Tuyến 93 (Giáp xã Khánh An) - Tuyến 84 (Giáp xã Khánh Hội)90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
320Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Bờ nam kênh 29Tuyến 93 (Giáp xã Khánh An) - Tuyến 84 (Giáp xã Khánh Hội)120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
321Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Bờ nam kênh 29Tuyến 93 (Giáp xã Khánh An) - Tuyến 84 (Giáp xã Khánh Hội)150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
322Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Dọc theo lộ nhựa tuyến 29Tuyến 89 - Tuyến 84 (Giáp xã Khánh Hội)120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
323Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Dọc theo lộ nhựa tuyến 29Tuyến 89 - Tuyến 84 (Giáp xã Khánh Hội)160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
324Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Dọc theo lộ nhựa tuyến 29Tuyến 89 - Tuyến 84 (Giáp xã Khánh Hội)200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
325Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Dọc theo lộ nhựa tuyến 29Tuyến 93 (Giáp xã Nguyễn Phích) - Tuyến 89150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
326Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Dọc theo lộ nhựa tuyến 29Tuyến 93 (Giáp xã Nguyễn Phích) - Tuyến 89200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
327Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Dọc theo lộ nhựa tuyến 29Tuyến 93 (Giáp xã Nguyễn Phích) - Tuyến 89250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
328Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Tuyến kênh 89Bờ Đông (Đội 1 - đầu lộ đất) - Giáp tuyến kênh 2990.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
329Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Tuyến kênh 89Bờ Đông (Đội 1 - đầu lộ đất) - Giáp tuyến kênh 29120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
330Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Tuyến kênh 89Bờ Đông (Đội 1 - đầu lộ đất) - Giáp tuyến kênh 29150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
331Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Tuyến kênh 89Bờ Tây (Đội 1 -đầu lộ nhựa) - Giáp tuyến kênh 29120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
332Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Tuyến kênh 89Bờ Tây (Đội 1 -đầu lộ nhựa) - Giáp tuyến kênh 29160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
333Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Tuyến kênh 89Bờ Tây (Đội 1 -đầu lộ nhựa) - Giáp tuyến kênh 29200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
334Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Bờ tây kênh Sáu Tiến – Đội 1Cầu kênh Dớn Hàng Gòn (Đầu kênh) - Đội 1180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
335Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Bờ tây kênh Sáu Tiến – Đội 1Cầu kênh Dớn Hàng Gòn (Đầu kênh) - Đội 1240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
336Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Bờ tây kênh Sáu Tiến – Đội 1Cầu kênh Dớn Hàng Gòn (Đầu kênh) - Đội 1300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
337Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Bờ tây kênh Sáu Tiến – Đội 1Đầu lộ xe (Cống kênh Sáu Tiến) - Cầu kênh Dớn Hàng Gòn (Đầu kênh)150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
338Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Bờ tây kênh Sáu Tiến – Đội 1Đầu lộ xe (Cống kênh Sáu Tiến) - Cầu kênh Dớn Hàng Gòn (Đầu kênh)200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
339Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Bờ tây kênh Sáu Tiến – Đội 1Đầu lộ xe (Cống kênh Sáu Tiến) - Cầu kênh Dớn Hàng Gòn (Đầu kênh)250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
340Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Bờ Đông kênh Sáu Tiến - Đội 1Đầu kênh Dớn Hàng Gòn - Đội 1120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
341Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Bờ Đông kênh Sáu Tiến - Đội 1Đầu kênh Dớn Hàng Gòn - Đội 1160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
342Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Bờ Đông kênh Sáu Tiến - Đội 1Đầu kênh Dớn Hàng Gòn - Đội 1200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
343Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Bờ Đông kênh Sáu Tiến - Đội 1Đầu lộ xe (Cống kênh Sáu Tiến) - Cầu kênh Dớn Hàng Gòn (Đầu kênh)180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
344Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Bờ Đông kênh Sáu Tiến - Đội 1Đầu lộ xe (Cống kênh Sáu Tiến) - Cầu kênh Dớn Hàng Gòn (Đầu kênh)240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
345Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Bờ Đông kênh Sáu Tiến - Đội 1Đầu lộ xe (Cống kênh Sáu Tiến) - Cầu kênh Dớn Hàng Gòn (Đầu kênh)300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
346Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Kênh Chệt TửngĐầu kênh Chệt Tửng, bờ Đông - Đập Chín Thống90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
347Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Kênh Chệt TửngĐầu kênh Chệt Tửng, bờ Đông - Đập Chín Thống120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
348Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Kênh Chệt TửngĐầu kênh Chệt Tửng, bờ Đông - Đập Chín Thống150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
349Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Tuyến lộ xe U Minh – Khánh Hội (Bờ Nam )Kênh Miễu, bờ Tây - Kênh Chệt Tửng, bờ Đông240.000144.00096.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
350Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Tuyến lộ xe U Minh – Khánh Hội (Bờ Nam )Kênh Miễu, bờ Tây - Kênh Chệt Tửng, bờ Đông320.000192.000128.00064.000-Đất TM-DV nông thôn
351Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Tuyến lộ xe U Minh – Khánh Hội (Bờ Nam )Kênh Miễu, bờ Tây - Kênh Chệt Tửng, bờ Đông400.000240.000160.00080.000-Đất ở nông thôn
352Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Tuyến lộ xe U Minh – Khánh Hội (Bờ Nam )Kênh Cây Bàng, bờ Tây - Kênh Miễu, bờ Đông180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
353Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Tuyến lộ xe U Minh – Khánh Hội (Bờ Nam )Kênh Cây Bàng, bờ Tây - Kênh Miễu, bờ Đông240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
354Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Tuyến lộ xe U Minh – Khánh Hội (Bờ Nam )Kênh Cây Bàng, bờ Tây - Kênh Miễu, bờ Đông300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
355Huyện U MinhXã Khánh Lâm - ntKênh Miễu, bờ Tây - Kênh Chệt Tửng, bờ Đông180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
356Huyện U MinhXã Khánh Lâm - ntKênh Miễu, bờ Tây - Kênh Chệt Tửng, bờ Đông240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
357Huyện U MinhXã Khánh Lâm - ntKênh Miễu, bờ Tây - Kênh Chệt Tửng, bờ Đông300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
358Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Tuyến lộ xe U Minh – Khánh Hội (Bờ Bắc)Kênh Cây Bàng, bờ Tây - Kênh Miễu, bờ Đông120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
359Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Tuyến lộ xe U Minh – Khánh Hội (Bờ Bắc)Kênh Cây Bàng, bờ Tây - Kênh Miễu, bờ Đông160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
360Huyện U MinhXã Khánh Lâm - Tuyến lộ xe U Minh – Khánh Hội (Bờ Bắc)Kênh Cây Bàng, bờ Tây - Kênh Miễu, bờ Đông200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
361Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch Ngã Bác (Bờ Tây)Rạch Giồng Ông - Kênh Tư72.000432.000288.000144.000-Đất SX-KD nông thôn
362Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch Ngã Bác (Bờ Tây)Rạch Giồng Ông - Kênh Tư96.000576.000384.000192.000-Đất TM-DV nông thôn
363Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch Ngã Bác (Bờ Tây)Rạch Giồng Ông - Kênh Tư120.00072.00048.00024.000-Đất ở nông thôn
364Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch Giồng Ông (Bờ Nam)Sông Cái Tàu - Kênh Tư90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
365Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch Giồng Ông (Bờ Nam)Sông Cái Tàu - Kênh Tư120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
366Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch Giồng Ông (Bờ Nam)Sông Cái Tàu - Kênh Tư150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
367Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch Hàng (Bờ Nam)Sông Cái Tàu - Lộ xe U Minh – Cà Mau90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
368Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch Hàng (Bờ Nam)Sông Cái Tàu - Lộ xe U Minh – Cà Mau120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
369Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch Hàng (Bờ Nam)Sông Cái Tàu - Lộ xe U Minh – Cà Mau150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
370Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch Chuôi (Bờ Nam)Đầu Rạch Chuôi - Kênh Tư90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
371Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch Chuôi (Bờ Nam)Đầu Rạch Chuôi - Kênh Tư120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
372Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch Chuôi (Bờ Nam)Đầu Rạch Chuôi - Kênh Tư150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
373Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch Bà Án (Bờ Nam)Đầu Rạch Bà Án - Kinh Hai Khẹn90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
374Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch Bà Án (Bờ Nam)Đầu Rạch Bà Án - Kinh Hai Khẹn120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
375Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch Bà Án (Bờ Nam)Đầu Rạch Bà Án - Kinh Hai Khẹn150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
376Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch Nàng Chăng (Bờ Nam)Đầu Rạch Nàng Chăng - Lộ xe U Minh - Cà Mau90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
377Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch Nàng Chăng (Bờ Nam)Đầu Rạch Nàng Chăng - Lộ xe U Minh - Cà Mau120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
378Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch Nàng Chăng (Bờ Nam)Đầu Rạch Nàng Chăng - Lộ xe U Minh - Cà Mau150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
379Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Kênh Ba Tỉnh (Bờ Nam)Đầu kênh Ba Tỉnh - Kênh xáng Bình Minh90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
380Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Kênh Ba Tỉnh (Bờ Nam)Đầu kênh Ba Tỉnh - Kênh xáng Bình Minh120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
381Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Kênh Ba Tỉnh (Bờ Nam)Đầu kênh Ba Tỉnh - Kênh xáng Bình Minh150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
382Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Kênh Ba Tây (Bờ Đông)Đầu kênh Ba Tây - Rạch Tền72.000432.000288.000144.000-Đất SX-KD nông thôn
383Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Kênh Ba Tây (Bờ Đông)Đầu kênh Ba Tây - Rạch Tền96.000576.000384.000192.000-Đất TM-DV nông thôn
384Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Kênh Ba Tây (Bờ Đông)Đầu kênh Ba Tây - Rạch Tền120.00072.00048.00024.000-Đất ở nông thôn
385Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Kênh Đội TâmĐầu kênh Đội Tâm (Bờ Bắc) - Giáp Kênh 472.000432.000288.000144.000-Đất SX-KD nông thôn
386Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Kênh Đội TâmĐầu kênh Đội Tâm (Bờ Bắc) - Giáp Kênh 496.000576.000384.000192.000-Đất TM-DV nông thôn
387Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Kênh Đội TâmĐầu kênh Đội Tâm (Bờ Bắc) - Giáp Kênh 4120.00072.00048.00024.000-Đất ở nông thôn
388Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Kênh Đội TâmĐầu kênh Đội Tâm (Bờ Nam) - Giáp Kênh 490.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
389Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Kênh Đội TâmĐầu kênh Đội Tâm (Bờ Nam) - Giáp Kênh 4120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
390Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Kênh Đội TâmĐầu kênh Đội Tâm (Bờ Nam) - Giáp Kênh 4150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
391Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch Phó NguyênGiáp lộ xe U Minh - Cà Mau, bờ Nam - Sông Cái Tàu120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
392Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch Phó NguyênGiáp lộ xe U Minh - Cà Mau, bờ Nam - Sông Cái Tàu160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
393Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch Phó NguyênGiáp lộ xe U Minh - Cà Mau, bờ Nam - Sông Cái Tàu200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
394Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch Phó NguyênGiáp lộ xe U Minh - Cà Mau, bờ Bắc - Sông Cái Tàu90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
395Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch Phó NguyênGiáp lộ xe U Minh - Cà Mau, bờ Bắc - Sông Cái Tàu120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
396Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch Phó NguyênGiáp lộ xe U Minh - Cà Mau, bờ Bắc - Sông Cái Tàu150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
397Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch Ông ĐiểmGiáp lộ xe U Minh - Cà Mau, bờ Bắc - Sông Cái Tàu (Lộ nhựa)120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
398Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch Ông ĐiểmGiáp lộ xe U Minh - Cà Mau, bờ Bắc - Sông Cái Tàu (Lộ nhựa)160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
399Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch Ông ĐiểmGiáp lộ xe U Minh - Cà Mau, bờ Bắc - Sông Cái Tàu (Lộ nhựa)200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
400Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch TắcĐầu rạch Tắc, bờ Bắc - Giáp kênh Tư72.000432.000288.000144.000-Đất SX-KD nông thôn
401Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch TắcĐầu rạch Tắc, bờ Bắc - Giáp kênh Tư96.000576.000384.000192.000-Đất TM-DV nông thôn
402Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch TắcĐầu rạch Tắc, bờ Bắc - Giáp kênh Tư120.00072.00048.00024.000-Đất ở nông thôn
403Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch TắcĐầu rạch Tắc, bờ Nam - Giáp kênh Tư (Có đường bê tông)90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
404Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch TắcĐầu rạch Tắc, bờ Nam - Giáp kênh Tư (Có đường bê tông)120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
405Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch TắcĐầu rạch Tắc, bờ Nam - Giáp kênh Tư (Có đường bê tông)150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
406Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Ngọn rạch TềnhKênh 4 (Bờ Bắc kênh số 3) - Bờ bao ba Quý (Có đường bê tông)90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
407Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Ngọn rạch TềnhKênh 4 (Bờ Bắc kênh số 3) - Bờ bao ba Quý (Có đường bê tông)120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
408Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Ngọn rạch TềnhKênh 4 (Bờ Bắc kênh số 3) - Bờ bao ba Quý (Có đường bê tông)150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
409Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Ngọn rạch TềnhKênh 4 (Bờ Nam kênh số 3) - Bờ bao ba Quý72.000432.000288.000144.000-Đất SX-KD nông thôn
410Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Ngọn rạch TềnhKênh 4 (Bờ Nam kênh số 3) - Bờ bao ba Quý96.000576.000384.000192.000-Đất TM-DV nông thôn
411Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Ngọn rạch TềnhKênh 4 (Bờ Nam kênh số 3) - Bờ bao ba Quý120.00072.00048.00024.000-Đất ở nông thôn
412Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Kênh 29Cầu Khai Hoang, bờ Bắc - Giáp xã Khánh Lâm120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
413Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Kênh 29Cầu Khai Hoang, bờ Bắc - Giáp xã Khánh Lâm160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
414Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Kênh 29Cầu Khai Hoang, bờ Bắc - Giáp xã Khánh Lâm200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
415Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Kênh Khai HoangBờ Bắc Khai Hoang (Sông Cái Tàu) - Lộ xe U Minh - Cà Mau90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
416Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Kênh Khai HoangBờ Bắc Khai Hoang (Sông Cái Tàu) - Lộ xe U Minh - Cà Mau120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
417Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Kênh Khai HoangBờ Bắc Khai Hoang (Sông Cái Tàu) - Lộ xe U Minh - Cà Mau150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
418Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Kênh Khai HoangBờ Nam Khai Hoang (Sông Cái Tàu) - Lộ xe U Minh - Cà Mau180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
419Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Kênh Khai HoangBờ Nam Khai Hoang (Sông Cái Tàu) - Lộ xe U Minh - Cà Mau240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
420Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Kênh Khai HoangBờ Nam Khai Hoang (Sông Cái Tàu) - Lộ xe U Minh - Cà Mau300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
421Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Dọc theo tuyến lộ xe U Minh - Cà MauRạch Ông Điểm, bờ Bắc - Giáp thị trấn240.000144.00096.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
422Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Dọc theo tuyến lộ xe U Minh - Cà MauRạch Ông Điểm, bờ Bắc - Giáp thị trấn320.000192.000128.00064.000-Đất TM-DV nông thôn
423Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Dọc theo tuyến lộ xe U Minh - Cà MauRạch Ông Điểm, bờ Bắc - Giáp thị trấn400.000240.000160.00080.000-Đất ở nông thôn
424Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Bờ Tây sông Cái TàuBờ Bắc bà Y - Giáp ranh thị trấn120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
425Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Bờ Tây sông Cái TàuBờ Bắc bà Y - Giáp ranh thị trấn160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
426Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Bờ Tây sông Cái TàuBờ Bắc bà Y - Giáp ranh thị trấn200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
427Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Bờ Tây sông Cái TàuRạch Rọi, bờ Bắc - Bờ Nam Bà Y180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
428Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Bờ Tây sông Cái TàuRạch Rọi, bờ Bắc - Bờ Nam Bà Y240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
429Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Bờ Tây sông Cái TàuRạch Rọi, bờ Bắc - Bờ Nam Bà Y300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
430Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Bờ Tây sông Cái TàuRạch Lung Điểm, bờ Bắc - Rạch Rọi, bờ Nam150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
431Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Bờ Tây sông Cái TàuRạch Lung Điểm, bờ Bắc - Rạch Rọi, bờ Nam200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
432Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Bờ Tây sông Cái TàuRạch Lung Điểm, bờ Bắc - Rạch Rọi, bờ Nam250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
433Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch ChệtĐầu rạch Chệt, bờ Nam - Giáp kênh Tư90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
434Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch ChệtĐầu rạch Chệt, bờ Nam - Giáp kênh Tư120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
435Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch ChệtĐầu rạch Chệt, bờ Nam - Giáp kênh Tư150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
436Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch ChệtĐầu rạch Chệt, bờ Bắc - Giáp kênh Tư90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
437Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch ChệtĐầu rạch Chệt, bờ Bắc - Giáp kênh Tư120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
438Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch ChệtĐầu rạch Chệt, bờ Bắc - Giáp kênh Tư150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
439Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch SộpĐầu rạch Sộp, bờ Nam - Giáp kênh Tư72.000432.000288.000144.000-Đất SX-KD nông thôn
440Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch SộpĐầu rạch Sộp, bờ Nam - Giáp kênh Tư96.000576.000384.000192.000-Đất TM-DV nông thôn
441Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch SộpĐầu rạch Sộp, bờ Nam - Giáp kênh Tư120.00072.00048.00024.000-Đất ở nông thôn
442Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch SộpĐầu rạch Sộp, bờ Bắc - Giáp kênh Tư90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
443Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch SộpĐầu rạch Sộp, bờ Bắc - Giáp kênh Tư120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
444Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch SộpĐầu rạch Sộp, bờ Bắc - Giáp kênh Tư150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
445Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch TềnhĐầu rạch Tềnh, bờ Nam - Giáp kênh Tư90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
446Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch TềnhĐầu rạch Tềnh, bờ Nam - Giáp kênh Tư120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
447Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch TềnhĐầu rạch Tềnh, bờ Nam - Giáp kênh Tư150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
448Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch TềnhĐầu rạch Tềnh, bờ Bắc - Giáp kênh Tư72.000432.000288.000144.000-Đất SX-KD nông thôn
449Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch TềnhĐầu rạch Tềnh, bờ Bắc - Giáp kênh Tư96.000576.000384.000192.000-Đất TM-DV nông thôn
450Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch TềnhĐầu rạch Tềnh, bờ Bắc - Giáp kênh Tư120.00072.00048.00024.000-Đất ở nông thôn
451Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch Ông SâuĐầu rạch Ông Sâu, bờ Nam - Giáp kênh Tư90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
452Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch Ông SâuĐầu rạch Ông Sâu, bờ Nam - Giáp kênh Tư120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
453Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch Ông SâuĐầu rạch Ông Sâu, bờ Nam - Giáp kênh Tư150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
454Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch Ông SâuĐầu rạch Ông Sâu, bờ Bắc - Giáp kênh Tư120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
455Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch Ông SâuĐầu rạch Ông Sâu, bờ Bắc - Giáp kênh Tư160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
456Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Rạch Ông SâuĐầu rạch Ông Sâu, bờ Bắc - Giáp kênh Tư200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
457Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Đông Nổng Ông SâuBắc Kênh Zero (Bờ Tây) - Nam Ông Sâu90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
458Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Đông Nổng Ông SâuBắc Kênh Zero (Bờ Tây) - Nam Ông Sâu120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
459Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Đông Nổng Ông SâuBắc Kênh Zero (Bờ Tây) - Nam Ông Sâu150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
460Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Đông Nổng Ông SâuBắc Kênh Zero (Bờ Đông) - Nam Ông Sâu90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
461Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Đông Nổng Ông SâuBắc Kênh Zero (Bờ Đông) - Nam Ông Sâu120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
462Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Đông Nổng Ông SâuBắc Kênh Zero (Bờ Đông) - Nam Ông Sâu150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
463Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Kênh xáng Bình MinhKênh xáng Bình Minh, bờ Tây - Giáp xã Khánh An90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
464Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Kênh xáng Bình MinhKênh xáng Bình Minh, bờ Tây - Giáp xã Khánh An120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
465Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Kênh xáng Bình MinhKênh xáng Bình Minh, bờ Tây - Giáp xã Khánh An150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
466Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Kênh ZeroĐầu kênh Zero, bờ Bắc - Giáp huyện Thới Bình90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
467Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Kênh ZeroĐầu kênh Zero, bờ Bắc - Giáp huyện Thới Bình120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
468Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Kênh ZeroĐầu kênh Zero, bờ Bắc - Giáp huyện Thới Bình150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
469Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Kênh ZeroĐầu kênh Zero, bờ Nam - Cầu Bình Minh180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
470Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Kênh ZeroĐầu kênh Zero, bờ Nam - Cầu Bình Minh240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
471Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Kênh ZeroĐầu kênh Zero, bờ Nam - Cầu Bình Minh300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
472Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Tuyến sông Cái Tàu (Bờ Đông)Bờ Bắc Đội Tâm - Bờ Nam Cây Khô(Giáp thị trấn)180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
473Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Tuyến sông Cái Tàu (Bờ Đông)Bờ Bắc Đội Tâm - Bờ Nam Cây Khô(Giáp thị trấn)240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
474Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Tuyến sông Cái Tàu (Bờ Đông)Bờ Bắc Đội Tâm - Bờ Nam Cây Khô(Giáp thị trấn)300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
475Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Tuyến sông Cái Tàu (Bờ Đông)Bờ Bắc ông Khẹn - Bờ Nam Đội Tâm210.000126.00084.00042.000-Đất SX-KD nông thôn
476Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Tuyến sông Cái Tàu (Bờ Đông)Bờ Bắc ông Khẹn - Bờ Nam Đội Tâm280.000168.000112.00056.000-Đất TM-DV nông thôn
477Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Tuyến sông Cái Tàu (Bờ Đông)Bờ Bắc ông Khẹn - Bờ Nam Đội Tâm350.000210.000140.00070.000-Đất ở nông thôn
478Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Tuyến sông Cái Tàu (Bờ Đông)Bờ Bắc Bảy Hộ - Bờ Nam Ông Khẹn180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
479Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Tuyến sông Cái Tàu (Bờ Đông)Bờ Bắc Bảy Hộ - Bờ Nam Ông Khẹn240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
480Huyện U MinhXã Nguyễn Phích - Tuyến sông Cái Tàu (Bờ Đông)Bờ Bắc Bảy Hộ - Bờ Nam Ông Khẹn300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
481Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Bờ Nam Rạch DinhNgã ba Xóm Mới - Kinh Út Nhuận120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
482Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Bờ Nam Rạch DinhNgã ba Xóm Mới - Kinh Út Nhuận160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
483Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Bờ Nam Rạch DinhNgã ba Xóm Mới - Kinh Út Nhuận200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
484Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Kênh 6 Mậu (Bờ Bắc)Kênh 3 Thước - Cuối kênh120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
485Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Kênh 6 Mậu (Bờ Bắc)Kênh 3 Thước - Cuối kênh160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
486Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Kênh 6 Mậu (Bờ Bắc)Kênh 3 Thước - Cuối kênh200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
487Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Kênh Cựa GàĐầu kênh Cựa Gà, bờ Bắc - Ngọn Cựa Gà, bờ Đông60.00036.00024.00012.000-Đất SX-KD nông thôn
488Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Kênh Cựa GàĐầu kênh Cựa Gà, bờ Bắc - Ngọn Cựa Gà, bờ Đông80.00048.00032.00016.000-Đất TM-DV nông thôn
489Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Kênh Cựa GàĐầu kênh Cựa Gà, bờ Bắc - Ngọn Cựa Gà, bờ Đông100.00060.00040.00020.000-Đất ở nông thôn
490Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Kênh Cựa GàĐầu kênh Cựa Gà, bờ Nam - Ngọn Cựa Gà, bờ Tây90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
491Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Kênh Cựa GàĐầu kênh Cựa Gà, bờ Nam - Ngọn Cựa Gà, bờ Tây120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
492Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Kênh Cựa GàĐầu kênh Cựa Gà, bờ Nam - Ngọn Cựa Gà, bờ Tây150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
493Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Kênh Mười HậuĐầu kênh Mười Hậu, bờ Tây - Cuối kênh90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
494Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Kênh Mười HậuĐầu kênh Mười Hậu, bờ Tây - Cuối kênh120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
495Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Kênh Mười HậuĐầu kênh Mười Hậu, bờ Tây - Cuối kênh150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
496Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Kênh Mười HậuĐầu kênh Mười hậu, bờ Đông - Cuối kênh120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
497Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Kênh Mười HậuĐầu kênh Mười hậu, bờ Đông - Cuối kênh160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
498Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Kênh Mười HậuĐầu kênh Mười hậu, bờ Đông - Cuối kênh200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
499Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Ngã tư rạch Dinh-Khánh Lâm, Khánh HộiNgã tư rạch Dinh, bờ Nam - Giáp xã Khánh Lâm120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
500Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Ngã tư rạch Dinh-Khánh Lâm, Khánh HộiNgã tư rạch Dinh, bờ Nam - Giáp xã Khánh Lâm160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
501Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Ngã tư rạch Dinh-Khánh Lâm, Khánh HộiNgã tư rạch Dinh, bờ Nam - Giáp xã Khánh Lâm200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
502Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Ngã tư rạch Dinh-Khánh Lâm, Khánh HộiNgã tư rạch Dinh, bờ Bắc - Giáp xã Khánh Lâm90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
503Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Ngã tư rạch Dinh-Khánh Lâm, Khánh HộiNgã tư rạch Dinh, bờ Bắc - Giáp xã Khánh Lâm120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
504Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Ngã tư rạch Dinh-Khánh Lâm, Khánh HộiNgã tư rạch Dinh, bờ Bắc - Giáp xã Khánh Lâm150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
505Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Ngã tư rạch Dinh-Khánh Lâm, Khánh HộiNgã tư rạch Dinh, bờ Nam - Đê Biển Tây90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
506Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Ngã tư rạch Dinh-Khánh Lâm, Khánh HộiNgã tư rạch Dinh, bờ Nam - Đê Biển Tây120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
507Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Ngã tư rạch Dinh-Khánh Lâm, Khánh HộiNgã tư rạch Dinh, bờ Nam - Đê Biển Tây150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
508Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Ngã tư rạch Dinh-Khánh Lâm, Khánh HộiNgã tư rạch Dinh, bờ Bắc - Đê Biển Tây120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
509Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Ngã tư rạch Dinh-Khánh Lâm, Khánh HộiNgã tư rạch Dinh, bờ Bắc - Đê Biển Tây160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
510Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Ngã tư rạch Dinh-Khánh Lâm, Khánh HộiNgã tư rạch Dinh, bờ Bắc - Đê Biển Tây200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
511Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Ngã tư rạch Dinh-Khánh Lâm, Khánh HộiNgã ba Lung Ranh, bờ Bắc - Cống Lung Ranh120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
512Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Ngã tư rạch Dinh-Khánh Lâm, Khánh HộiNgã ba Lung Ranh, bờ Bắc - Cống Lung Ranh160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
513Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Ngã tư rạch Dinh-Khánh Lâm, Khánh HộiNgã ba Lung Ranh, bờ Bắc - Cống Lung Ranh200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
514Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Ngã tư rạch Dinh-Khánh Lâm, Khánh HộiNgã tư rạch Dinh, bờ Đông - Ngã ba Lung Ranh90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
515Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Ngã tư rạch Dinh-Khánh Lâm, Khánh HộiNgã tư rạch Dinh, bờ Đông - Ngã ba Lung Ranh120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
516Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Ngã tư rạch Dinh-Khánh Lâm, Khánh HộiNgã tư rạch Dinh, bờ Đông - Ngã ba Lung Ranh150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
517Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Ngã tư rạch Dinh-Khánh Lâm, Khánh HộiNgã tư rạch Dinh, bờ Tây - Ngã ba Lung Ranh150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
518Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Ngã tư rạch Dinh-Khánh Lâm, Khánh HộiNgã tư rạch Dinh, bờ Tây - Ngã ba Lung Ranh200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
519Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Ngã tư rạch Dinh-Khánh Lâm, Khánh HộiNgã tư rạch Dinh, bờ Tây - Ngã ba Lung Ranh250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
520Huyện U MinhXã Khánh Tiến - UBND xã Khánh Tiến - Rạch DinhNgã tư rạch Choại, bờ Nam - Đê Biển Tây90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
521Huyện U MinhXã Khánh Tiến - UBND xã Khánh Tiến - Rạch DinhNgã tư rạch Choại, bờ Nam - Đê Biển Tây120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
522Huyện U MinhXã Khánh Tiến - UBND xã Khánh Tiến - Rạch DinhNgã tư rạch Choại, bờ Nam - Đê Biển Tây150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
523Huyện U MinhXã Khánh Tiến - UBND xã Khánh Tiến - Rạch DinhNgã tư rạch Choại, bờ Bắc - Đê Biển Tây120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
524Huyện U MinhXã Khánh Tiến - UBND xã Khánh Tiến - Rạch DinhNgã tư rạch Choại, bờ Bắc - Đê Biển Tây160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
525Huyện U MinhXã Khánh Tiến - UBND xã Khánh Tiến - Rạch DinhNgã tư rạch Choại, bờ Bắc - Đê Biển Tây200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
526Huyện U MinhXã Khánh Tiến - UBND xã Khánh Tiến - Rạch DinhNgã tư rạch Choại, bờ Nam - Giáp xã Khánh Hòa90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
527Huyện U MinhXã Khánh Tiến - UBND xã Khánh Tiến - Rạch DinhNgã tư rạch Choại, bờ Nam - Giáp xã Khánh Hòa120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
528Huyện U MinhXã Khánh Tiến - UBND xã Khánh Tiến - Rạch DinhNgã tư rạch Choại, bờ Nam - Giáp xã Khánh Hòa150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
529Huyện U MinhXã Khánh Tiến - UBND xã Khánh Tiến - Rạch DinhNgã tư rạch Choại, bờ Bắc - Giáp xã Khánh Hòa150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
530Huyện U MinhXã Khánh Tiến - UBND xã Khánh Tiến - Rạch DinhNgã tư rạch Choại, bờ Bắc - Giáp xã Khánh Hòa200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
531Huyện U MinhXã Khánh Tiến - UBND xã Khánh Tiến - Rạch DinhNgã tư rạch Choại, bờ Bắc - Giáp xã Khánh Hòa250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
532Huyện U MinhXã Khánh Tiến - UBND xã Khánh Tiến - Rạch DinhNgã tư rạch Choại, bờ Đông - Ngã tư rạch Dinh120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
533Huyện U MinhXã Khánh Tiến - UBND xã Khánh Tiến - Rạch DinhNgã tư rạch Choại, bờ Đông - Ngã tư rạch Dinh160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
534Huyện U MinhXã Khánh Tiến - UBND xã Khánh Tiến - Rạch DinhNgã tư rạch Choại, bờ Đông - Ngã tư rạch Dinh200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
535Huyện U MinhXã Khánh Tiến - UBND xã Khánh Tiến - Rạch DinhNgã tư rạch Choại, bờ Tây - Ngã tư rạch Dinh180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
536Huyện U MinhXã Khánh Tiến - UBND xã Khánh Tiến - Rạch DinhNgã tư rạch Choại, bờ Tây - Ngã tư rạch Dinh240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
537Huyện U MinhXã Khánh Tiến - UBND xã Khánh Tiến - Rạch DinhNgã tư rạch Choại, bờ Tây - Ngã tư rạch Dinh300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
538Huyện U MinhXã Khánh Tiến - UBND xã Khánh Tiến - Rạch DinhUBND xã Khánh Tiến, hướng Đông - Ngã tư rạch Choại120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
539Huyện U MinhXã Khánh Tiến - UBND xã Khánh Tiến - Rạch DinhUBND xã Khánh Tiến, hướng Đông - Ngã tư rạch Choại160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
540Huyện U MinhXã Khánh Tiến - UBND xã Khánh Tiến - Rạch DinhUBND xã Khánh Tiến, hướng Đông - Ngã tư rạch Choại200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
541Huyện U MinhXã Khánh Tiến - UBND xã Khánh Tiến - Rạch DinhUBND xã Khánh Tiến, hướng Tây - Ngã tư rạch Choại180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
542Huyện U MinhXã Khánh Tiến - UBND xã Khánh Tiến - Rạch DinhUBND xã Khánh Tiến, hướng Tây - Ngã tư rạch Choại240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
543Huyện U MinhXã Khánh Tiến - UBND xã Khánh Tiến - Rạch DinhUBND xã Khánh Tiến, hướng Tây - Ngã tư rạch Choại300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
544Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Kênh Chà Là(Thống Nhất) - cống Tiểu DừaNgã tư kênh Tiểu Dừa, bờ Nam - Cống Tiểu Dừa180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
545Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Kênh Chà Là(Thống Nhất) - cống Tiểu DừaNgã tư kênh Tiểu Dừa, bờ Nam - Cống Tiểu Dừa240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
546Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Kênh Chà Là(Thống Nhất) - cống Tiểu DừaNgã tư kênh Tiểu Dừa, bờ Nam - Cống Tiểu Dừa300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
547Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Kênh Chà Là(Thống Nhất) - cống Tiểu DừaNgã ba kênh Chà Là, bờ Đông - Ngã tư kênh Tiểu Dừa120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
548Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Kênh Chà Là(Thống Nhất) - cống Tiểu DừaNgã ba kênh Chà Là, bờ Đông - Ngã tư kênh Tiểu Dừa160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
549Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Kênh Chà Là(Thống Nhất) - cống Tiểu DừaNgã ba kênh Chà Là, bờ Đông - Ngã tư kênh Tiểu Dừa200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
550Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Kênh Chà Là(Thống Nhất) - cống Tiểu DừaNgã ba kênh Chà Là, bờ Tây - Ngã tư Tiểu Dừa150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
551Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Kênh Chà Là(Thống Nhất) - cống Tiểu DừaNgã ba kênh Chà Là, bờ Tây - Ngã tư Tiểu Dừa200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
552Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Kênh Chà Là(Thống Nhất) - cống Tiểu DừaNgã ba kênh Chà Là, bờ Tây - Ngã tư Tiểu Dừa250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
553Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Tuyến sông Hương MaiKênh Chà Là, bờ Đông - Giáp xã Khánh Hòa150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
554Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Tuyến sông Hương MaiKênh Chà Là, bờ Đông - Giáp xã Khánh Hòa200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
555Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Tuyến sông Hương MaiKênh Chà Là, bờ Đông - Giáp xã Khánh Hòa250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
556Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Tuyến sông Hương MaiPhía Bắc từ cống Hương Mai - Kênh Chà Là, bờ Tây150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
557Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Tuyến sông Hương MaiPhía Bắc từ cống Hương Mai - Kênh Chà Là, bờ Tây200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
558Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Tuyến sông Hương MaiPhía Bắc từ cống Hương Mai - Kênh Chà Là, bờ Tây250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
559Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Tuyến sông Hương MaiKênh Công Điền, bờ Đông - Giáp xã Khánh Hòa180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
560Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Tuyến sông Hương MaiKênh Công Điền, bờ Đông - Giáp xã Khánh Hòa240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
561Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Tuyến sông Hương MaiKênh Công Điền, bờ Đông - Giáp xã Khánh Hòa300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
562Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Tuyến sông Hương MaiPhía Nam lộ xe từ cống Hương Mai - Kênh Công Điền, bờ Tây180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
563Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Tuyến sông Hương MaiPhía Nam lộ xe từ cống Hương Mai - Kênh Công Điền, bờ Tây240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
564Huyện U MinhXã Khánh Tiến - Tuyến sông Hương MaiPhía Nam lộ xe từ cống Hương Mai - Kênh Công Điền, bờ Tây300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
565Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Kênh Năm Đang(Bờ Bắc)Đầu kênh Kim Đài, bờ Bắc - Kênh Hai Huỳnh60.00036.00024.00012.000-Đất SX-KD nông thôn
566Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Kênh Năm Đang(Bờ Bắc)Đầu kênh Kim Đài, bờ Bắc - Kênh Hai Huỳnh80.00048.00032.00016.000-Đất TM-DV nông thôn
567Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Kênh Năm Đang(Bờ Bắc)Đầu kênh Kim Đài, bờ Bắc - Kênh Hai Huỳnh100.00060.00040.00020.000-Đất ở nông thôn
568Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Kênh Khơ Me Nhỏ (Bờ Tây)Giáp kênh Công nghiệp - Giáp sông Hương Mai60.00036.00024.00012.000-Đất SX-KD nông thôn
569Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Kênh Khơ Me Nhỏ (Bờ Tây)Giáp kênh Công nghiệp - Giáp sông Hương Mai80.00048.00032.00016.000-Đất TM-DV nông thôn
570Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Kênh Khơ Me Nhỏ (Bờ Tây)Giáp kênh Công nghiệp - Giáp sông Hương Mai100.00060.00040.00020.000-Đất ở nông thôn
571Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Kênh CùngKênh Cùng, bờ Bắc (Giáp kênh Đường Cuốc) - Kênh xáng Đứng90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
572Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Kênh CùngKênh Cùng, bờ Bắc (Giáp kênh Đường Cuốc) - Kênh xáng Đứng120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
573Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Kênh CùngKênh Cùng, bờ Bắc (Giáp kênh Đường Cuốc) - Kênh xáng Đứng150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
574Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Kênh Lung NgangĐầu kênh Lung Nganh, bờ Tây - Ngã ba kênh xáng Đứng90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
575Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Kênh Lung NgangĐầu kênh Lung Nganh, bờ Tây - Ngã ba kênh xáng Đứng120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
576Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Kênh Lung NgangĐầu kênh Lung Nganh, bờ Tây - Ngã ba kênh xáng Đứng150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
577Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Ngã ba Đường Cuốc - Xã ThìnNgã ba Đường Cuốc, bờ Bắc - Xã Thìn (Giáp xã Khánh Thuận)210.000126.00084.00042.000-Đất SX-KD nông thôn
578Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Ngã ba Đường Cuốc - Xã ThìnNgã ba Đường Cuốc, bờ Bắc - Xã Thìn (Giáp xã Khánh Thuận)280.000168.000112.00056.000-Đất TM-DV nông thôn
579Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Ngã ba Đường Cuốc - Xã ThìnNgã ba Đường Cuốc, bờ Bắc - Xã Thìn (Giáp xã Khánh Thuận)350.000210.000140.00070.000-Đất ở nông thôn
580Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Ngã ba Đường Cuốc - Xã ThìnNgã ba Đường Cuốc, bờ Nam - Xã Thìn (Giáp xã Khánh Thuận)90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
581Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Ngã ba Đường Cuốc - Xã ThìnNgã ba Đường Cuốc, bờ Nam - Xã Thìn (Giáp xã Khánh Thuận)120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
582Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Ngã ba Đường Cuốc - Xã ThìnNgã ba Đường Cuốc, bờ Nam - Xã Thìn (Giáp xã Khánh Thuận)150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
583Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Ngã ba Lung Vườn - Kênh Sáu NhiễuNgã ba Lung Vườn - Đầu kênh Sáu Nhiễu90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
584Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Ngã ba Lung Vườn - Kênh Sáu NhiễuNgã ba Lung Vườn - Đầu kênh Sáu Nhiễu120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
585Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Ngã ba Lung Vườn - Kênh Sáu NhiễuNgã ba Lung Vườn - Đầu kênh Sáu Nhiễu150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
586Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Ngã ba Kim Đài - ngã ba Lung VườnNgã ba Đường Cuốc, bờ Đông (Trạm y tế xã), - Ngã ba Lung Vườn90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
587Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Ngã ba Kim Đài - ngã ba Lung VườnNgã ba Đường Cuốc, bờ Đông (Trạm y tế xã), - Ngã ba Lung Vườn120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
588Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Ngã ba Kim Đài - ngã ba Lung VườnNgã ba Đường Cuốc, bờ Đông (Trạm y tế xã), - Ngã ba Lung Vườn150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
589Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Ngã ba Kim Đài - ngã ba Lung VườnNgã ba Kim Đài, bờ Tây (UBND xã), - Ngã ba Lung Vườn180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
590Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Ngã ba Kim Đài - ngã ba Lung VườnNgã ba Kim Đài, bờ Tây (UBND xã), - Ngã ba Lung Vườn240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
591Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Ngã ba Kim Đài - ngã ba Lung VườnNgã ba Kim Đài, bờ Tây (UBND xã), - Ngã ba Lung Vườn300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
592Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Kênh Khơ Me lớnKênh Khơ Me lớn, bờ Tây (Đầu cầu) - Hết ranh đất ông Danh Âm90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
593Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Kênh Khơ Me lớnKênh Khơ Me lớn, bờ Tây (Đầu cầu) - Hết ranh đất ông Danh Âm120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
594Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Kênh Khơ Me lớnKênh Khơ Me lớn, bờ Tây (Đầu cầu) - Hết ranh đất ông Danh Âm150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
595Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Kênh Mũi Chùi (Bờ Nam)Đầu kênh Mũi Chùi - Giáp ranh xã Khánh Tiến90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
596Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Kênh Mũi Chùi (Bờ Nam)Đầu kênh Mũi Chùi - Giáp ranh xã Khánh Tiến120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
597Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Kênh Mũi Chùi (Bờ Nam)Đầu kênh Mũi Chùi - Giáp ranh xã Khánh Tiến150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
598Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Kênh Mũi Chùi (Bờ Bắc)Đầu kênh Mũi Chùi (Kênh Công Nghiệp) - Giáp ranh xã Khánh Lâm120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
599Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Kênh Mũi Chùi (Bờ Bắc)Đầu kênh Mũi Chùi (Kênh Công Nghiệp) - Giáp ranh xã Khánh Lâm160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
600Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Kênh Mũi Chùi (Bờ Bắc)Đầu kênh Mũi Chùi (Kênh Công Nghiệp) - Giáp ranh xã Khánh Lâm200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
601Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Kênh Kim Đài - Khánh LâmNgã ba Kim Đài, bờ Tây - Giáp ranh xã Khánh Lâm210.000126.00084.00042.000-Đất SX-KD nông thôn
602Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Kênh Kim Đài - Khánh LâmNgã ba Kim Đài, bờ Tây - Giáp ranh xã Khánh Lâm280.000168.000112.00056.000-Đất TM-DV nông thôn
603Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Kênh Kim Đài - Khánh LâmNgã ba Kim Đài, bờ Tây - Giáp ranh xã Khánh Lâm350.000210.000140.00070.000-Đất ở nông thôn
604Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Kênh Kim Đài - Khánh LâmHết ranh đất trường THCS Khánh Hòa - Giáp ranh xã Khánh Lâm90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
605Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Kênh Kim Đài - Khánh LâmHết ranh đất trường THCS Khánh Hòa - Giáp ranh xã Khánh Lâm120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
606Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Kênh Kim Đài - Khánh LâmHết ranh đất trường THCS Khánh Hòa - Giáp ranh xã Khánh Lâm150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
607Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Kênh Kim Đài - Khánh LâmNgã ba Kim Đài, bờ Đông - Hết ranh đất trường THCS Khánh Hòa120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
608Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Kênh Kim Đài - Khánh LâmNgã ba Kim Đài, bờ Đông - Hết ranh đất trường THCS Khánh Hòa160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
609Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Kênh Kim Đài - Khánh LâmNgã ba Kim Đài, bờ Đông - Hết ranh đất trường THCS Khánh Hòa200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
610Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Tuyến sông Hương Mai (Bờ Bắc)Ngã ba Đường Cuốc - Giáp ranh xã Khánh Tiến150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
611Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Tuyến sông Hương Mai (Bờ Bắc)Ngã ba Đường Cuốc - Giáp ranh xã Khánh Tiến200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
612Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Tuyến sông Hương Mai (Bờ Bắc)Ngã ba Đường Cuốc - Giáp ranh xã Khánh Tiến250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
613Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Tuyến sông Hương Mai (Bờ Nam)Ngã ba Kim Đài - Giáp ranh xã Khánh Tiến210.000126.00084.00042.000-Đất SX-KD nông thôn
614Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Tuyến sông Hương Mai (Bờ Nam)Ngã ba Kim Đài - Giáp ranh xã Khánh Tiến280.000168.000112.00056.000-Đất TM-DV nông thôn
615Huyện U MinhXã Khánh Hòa - Tuyến sông Hương Mai (Bờ Nam)Ngã ba Kim Đài - Giáp ranh xã Khánh Tiến350.000210.000140.00070.000-Đất ở nông thôn
616Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 26 (Hai bờ)Kênh 7-500 - Kênh 1472.000432.000288.000144.000-Đất SX-KD nông thôn
617Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 26 (Hai bờ)Kênh 7-500 - Kênh 1496.000576.000384.000192.000-Đất TM-DV nông thôn
618Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 26 (Hai bờ)Kênh 7-500 - Kênh 14120.00072.00048.00024.000-Đất ở nông thôn
619Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 4Giáp ranh thị trấn U Minh - Bờ Nam Kênh 18120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
620Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 4Giáp ranh thị trấn U Minh - Bờ Nam Kênh 18160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
621Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 4Giáp ranh thị trấn U Minh - Bờ Nam Kênh 18200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
622Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 25 rưỡi (Bờ Nam)Kênh 7-500 - Kênh 1460.00036.00024.00012.000-Đất SX-KD nông thôn
623Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 25 rưỡi (Bờ Nam)Kênh 7-500 - Kênh 1480.00048.00032.00016.000-Đất TM-DV nông thôn
624Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 25 rưỡi (Bờ Nam)Kênh 7-500 - Kênh 14100.00060.00040.00020.000-Đất ở nông thôn
625Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 25 (Bờ Bắc)Kênh 7-500 - Kênh 1460.00036.00024.00012.000-Đất SX-KD nông thôn
626Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 25 (Bờ Bắc)Kênh 7-500 - Kênh 1480.00048.00032.00016.000-Đất TM-DV nông thôn
627Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 25 (Bờ Bắc)Kênh 7-500 - Kênh 14100.00060.00040.00020.000-Đất ở nông thôn
628Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 29 (Bờ Nam)Kênh 7-500 - Kênh 1460.00036.00024.00012.000-Đất SX-KD nông thôn
629Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 29 (Bờ Nam)Kênh 7-500 - Kênh 1480.00048.00032.00016.000-Đất TM-DV nông thôn
630Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 29 (Bờ Nam)Kênh 7-500 - Kênh 14100.00060.00040.00020.000-Đất ở nông thôn
631Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 28 (Bờ Nam)Kênh 7-500 - Kênh 1460.00036.00024.00012.000-Đất SX-KD nông thôn
632Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 28 (Bờ Nam)Kênh 7-500 - Kênh 1480.00048.00032.00016.000-Đất TM-DV nông thôn
633Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 28 (Bờ Nam)Kênh 7-500 - Kênh 14100.00060.00040.00020.000-Đất ở nông thôn
634Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 28 (Bờ Bắc)Kênh 7-500 - Kênh 1460.00036.00024.00012.000-Đất SX-KD nông thôn
635Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 28 (Bờ Bắc)Kênh 7-500 - Kênh 1480.00048.00032.00016.000-Đất TM-DV nông thôn
636Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 28 (Bờ Bắc)Kênh 7-500 - Kênh 14100.00060.00040.00020.000-Đất ở nông thôn
637Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 27 (Bờ Nam)Kênh 7-500 - Kênh 1460.00036.00024.00012.000-Đất SX-KD nông thôn
638Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 27 (Bờ Nam)Kênh 7-500 - Kênh 1480.00048.00032.00016.000-Đất TM-DV nông thôn
639Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 27 (Bờ Nam)Kênh 7-500 - Kênh 14100.00060.00040.00020.000-Đất ở nông thôn
640Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 27 (Bờ Bắc)Kênh 7-500 - Kênh 1460.00036.00024.00012.000-Đất SX-KD nông thôn
641Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 27 (Bờ Bắc)Kênh 7-500 - Kênh 1480.00048.00032.00016.000-Đất TM-DV nông thôn
642Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 27 (Bờ Bắc)Kênh 7-500 - Kênh 14100.00060.00040.00020.000-Đất ở nông thôn
643Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 3Kênh 18 - Kênh 2160.00036.00024.00012.000-Đất SX-KD nông thôn
644Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 3Kênh 18 - Kênh 2180.00048.00032.00016.000-Đất TM-DV nông thôn
645Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 3Kênh 18 - Kênh 21100.00060.00040.00020.000-Đất ở nông thôn
646Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Lộ nhựa 7 KênhĐầu lộ (Bờ Bắc kênh 11) - Giáp ranh tỉnh Kiên Giang150.00090.00060.00030.000-Đất SX-KD nông thôn
647Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Lộ nhựa 7 KênhĐầu lộ (Bờ Bắc kênh 11) - Giáp ranh tỉnh Kiên Giang200.000120.00080.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
648Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Lộ nhựa 7 KênhĐầu lộ (Bờ Bắc kênh 11) - Giáp ranh tỉnh Kiên Giang250.000150.000100.00050.000-Đất ở nông thôn
649Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 18Đầu kênh 18, bờ Nam - Bờ bao kênh Tư90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
650Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 18Đầu kênh 18, bờ Nam - Bờ bao kênh Tư120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
651Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 18Đầu kênh 18, bờ Nam - Bờ bao kênh Tư150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
652Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 18Kênh 18, bờ Bắc(Giáp Thới Bình) - Lộ nhựa 7 Kênh90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
653Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 18Kênh 18, bờ Bắc(Giáp Thới Bình) - Lộ nhựa 7 Kênh120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
654Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 18Kênh 18, bờ Bắc(Giáp Thới Bình) - Lộ nhựa 7 Kênh150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
655Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Bờ bao Ba QuýBờ Đông (Giáp lộ bắc kênh 11) - Kênh 21, bờ Nam90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
656Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Bờ bao Ba QuýBờ Đông (Giáp lộ bắc kênh 11) - Kênh 21, bờ Nam120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
657Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Bờ bao Ba QuýBờ Đông (Giáp lộ bắc kênh 11) - Kênh 21, bờ Nam150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
658Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Rạch NaiĐầu kênh Rạch Nai, bờ Nam - Giáp ranh xã Khánh Hòa60.00036.00024.00012.000-Đất SX-KD nông thôn
659Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Rạch NaiĐầu kênh Rạch Nai, bờ Nam - Giáp ranh xã Khánh Hòa80.00048.00032.00016.000-Đất TM-DV nông thôn
660Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Rạch NaiĐầu kênh Rạch Nai, bờ Nam - Giáp ranh xã Khánh Hòa100.00060.00040.00020.000-Đất ở nông thôn
661Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh xã ThìnĐầu kênh Xã Thìn, bờ Nam - Giáp ranh xã Khánh Hòa90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
662Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh xã ThìnĐầu kênh Xã Thìn, bờ Nam - Giáp ranh xã Khánh Hòa120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
663Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh xã ThìnĐầu kênh Xã Thìn, bờ Nam - Giáp ranh xã Khánh Hòa150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
664Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh xã ThìnĐầu kênh Xã Thìn, bờ Bắc - Giáp ranh xã Khánh Hòa120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
665Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh xã ThìnĐầu kênh Xã Thìn, bờ Bắc - Giáp ranh xã Khánh Hòa160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
666Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh xã ThìnĐầu kênh Xã Thìn, bờ Bắc - Giáp ranh xã Khánh Hòa200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
667Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Tuyến sông Cái Tàu, bờ TâyKênh Xã Thìn, bờ Bắc - Giáp ranh xã Khánh Hòa90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
668Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Tuyến sông Cái Tàu, bờ TâyKênh Xã Thìn, bờ Bắc - Giáp ranh xã Khánh Hòa120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
669Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Tuyến sông Cái Tàu, bờ TâyKênh Xã Thìn, bờ Bắc - Giáp ranh xã Khánh Hòa150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
670Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Tuyến sông Cái Tàu, bờ TâyGiáp ranh giáp thị trấn U Minh - Kênh Xã Thìn, bờ Nam120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
671Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Tuyến sông Cái Tàu, bờ TâyGiáp ranh giáp thị trấn U Minh - Kênh Xã Thìn, bờ Nam160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
672Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Tuyến sông Cái Tàu, bờ TâyGiáp ranh giáp thị trấn U Minh - Kênh Xã Thìn, bờ Nam200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
673Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 11Bờ Nam (Giáp thị trấn U Minh) - Giáp ranh huyện Thới Bình120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
674Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 11Bờ Nam (Giáp thị trấn U Minh) - Giáp ranh huyện Thới Bình160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
675Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 11Bờ Nam (Giáp thị trấn U Minh) - Giáp ranh huyện Thới Bình200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
676Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 11Bờ Bắc (Giáp thị trấn U Minh) - Giáp ranh huyện Thới Bình180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD nông thôn
677Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 11Bờ Bắc (Giáp thị trấn U Minh) - Giáp ranh huyện Thới Bình240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
678Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 11Bờ Bắc (Giáp thị trấn U Minh) - Giáp ranh huyện Thới Bình300.000180.000120.00060.000-Đất ở nông thôn
679Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 5 đất Sét: Bờ namĐầu kênh - Giáp ranh tỉnh Kiên Giang90.00054.00036.00018.000-Đất SX-KD nông thôn
680Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 5 đất Sét: Bờ namĐầu kênh - Giáp ranh tỉnh Kiên Giang120.00072.00048.00024.000-Đất TM-DV nông thôn
681Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Kênh 5 đất Sét: Bờ namĐầu kênh - Giáp ranh tỉnh Kiên Giang150.00090.00060.00030.000-Đất ở nông thôn
682Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Tuyến sông Cái Tàu, bờ ĐôngKênh 18, bờ Bắc - Giáp ranh tỉnh Kiên Giang120.00072.00048.00024.000-Đất SX-KD nông thôn
683Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Tuyến sông Cái Tàu, bờ ĐôngKênh 18, bờ Bắc - Giáp ranh tỉnh Kiên Giang160.00096.00064.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
684Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Tuyến sông Cái Tàu, bờ ĐôngKênh 18, bờ Bắc - Giáp ranh tỉnh Kiên Giang200.000120.00080.00040.000-Đất ở nông thôn
685Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Tuyến sông Cái Tàu, bờ ĐôngGiáp ranh giáp thị trấn U Minh - Bờ Nam Kênh 18240.000144.00096.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
686Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Tuyến sông Cái Tàu, bờ ĐôngGiáp ranh giáp thị trấn U Minh - Bờ Nam Kênh 18320.000192.000128.00064.000-Đất TM-DV nông thôn
687Huyện U MinhXã Khánh Thuận - Tuyến sông Cái Tàu, bờ ĐôngGiáp ranh giáp thị trấn U Minh - Bờ Nam Kênh 18400.000240.000160.00080.000-Đất ở nông thôn
688Huyện U MinhĐất ở chưa có cơ sở hạ tầngKhông thuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ -42.000252.000168.00084.000-Đất SX-KD đô thị
689Huyện U MinhĐất ở chưa có cơ sở hạ tầngKhông thuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ -56.000336.000224.000112.000-Đất TM-DV đô thị
690Huyện U MinhĐất ở chưa có cơ sở hạ tầngKhông thuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ -70.00042.00028.00014.000-Đất ở đô thị
691Huyện U MinhĐất ở chưa có cơ sở hạ tầngThuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ -60.00036.00024.00012.000-Đất SX-KD đô thị
692Huyện U MinhĐất ở chưa có cơ sở hạ tầngThuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ -80.00048.00032.00016.000-Đất TM-DV đô thị
693Huyện U MinhĐất ở chưa có cơ sở hạ tầngThuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ -100.00060.00040.00020.000-Đất ở đô thị
694Huyện U MinhKinh Chệt Buối (Bờ Bắc)Đầu kinh Chệt Buối - Kênh 30/4 (Giáp xã Khánh Lâm)180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD đô thị
695Huyện U MinhKinh Chệt Buối (Bờ Bắc)Đầu kinh Chệt Buối - Kênh 30/4 (Giáp xã Khánh Lâm)240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV đô thị
696Huyện U MinhKinh Chệt Buối (Bờ Bắc)Đầu kinh Chệt Buối - Kênh 30/4 (Giáp xã Khánh Lâm)300.000180.000120.00060.000-Đất ở đô thị
697Huyện U MinhKhu hành chính dân cư bờ Tây sông Cái Tàu (Hai bên đường số 2)Ranh đất ông Tài - Hết ranh đất ông Hồng Phương330.000198.000132.00066.000-Đất SX-KD đô thị
698Huyện U MinhKhu hành chính dân cư bờ Tây sông Cái Tàu (Hai bên đường số 2)Ranh đất ông Tài - Hết ranh đất ông Hồng Phương440.000264.000176.00088.000-Đất TM-DV đô thị
699Huyện U MinhKhu hành chính dân cư bờ Tây sông Cái Tàu (Hai bên đường số 2)Ranh đất ông Tài - Hết ranh đất ông Hồng Phương550.000330.000220.000110.000-Đất ở đô thị
700Huyện U MinhKhu hành chính dân cư bờ Tây sông Cái Tàu (Hai bên đường số 1)Ranh đất ông Khởi - Hết ranh đất ông Hồng Phương330.000198.000132.00066.000-Đất SX-KD đô thị
701Huyện U MinhKhu hành chính dân cư bờ Tây sông Cái Tàu (Hai bên đường số 1)Ranh đất ông Khởi - Hết ranh đất ông Hồng Phương440.000264.000176.00088.000-Đất TM-DV đô thị
702Huyện U MinhKhu hành chính dân cư bờ Tây sông Cái Tàu (Hai bên đường số 1)Ranh đất ông Khởi - Hết ranh đất ông Hồng Phương550.000330.000220.000110.000-Đất ở đô thị
703Huyện U MinhKhu dân cư khóm 3Đường dẫn Cầu Biện Nhị - Bờ Nam Kênh Tràm Soái360.000216.000144.00072.000-Đất SX-KD đô thị
704Huyện U MinhKhu dân cư khóm 3Đường dẫn Cầu Biện Nhị - Bờ Nam Kênh Tràm Soái480.000288.000192.00096.000-Đất TM-DV đô thị
705Huyện U MinhKhu dân cư khóm 3Đường dẫn Cầu Biện Nhị - Bờ Nam Kênh Tràm Soái600.000360.000240.000120.000-Đất ở đô thị
706Huyện U MinhHai bên Lộ Mới (Đường dẫn cầu kênh Biện Nhị)Giáp Cầu kênh Biện Nhị - Giáp ranh Bệnh viên Đa khoa U Minh360.000216.000144.00072.000-Đất SX-KD đô thị
707Huyện U MinhHai bên Lộ Mới (Đường dẫn cầu kênh Biện Nhị)Giáp Cầu kênh Biện Nhị - Giáp ranh Bệnh viên Đa khoa U Minh480.000288.000192.00096.000-Đất TM-DV đô thị
708Huyện U MinhHai bên Lộ Mới (Đường dẫn cầu kênh Biện Nhị)Giáp Cầu kênh Biện Nhị - Giáp ranh Bệnh viên Đa khoa U Minh600.000360.000240.000120.000-Đất ở đô thị
709Huyện U MinhHai bên Lộ Mới (Đường dẫn cầu Sông Cái Tàu)Lộ xe U Minh - Cà Mau - Rạch Làng360.000216.000144.00072.000-Đất SX-KD đô thị
710Huyện U MinhHai bên Lộ Mới (Đường dẫn cầu Sông Cái Tàu)Lộ xe U Minh - Cà Mau - Rạch Làng480.000288.000192.00096.000-Đất TM-DV đô thị
711Huyện U MinhHai bên Lộ Mới (Đường dẫn cầu Sông Cái Tàu)Lộ xe U Minh - Cà Mau - Rạch Làng600.000360.000240.000120.000-Đất ở đô thị
712Huyện U MinhTuyến lộ bao khóm 1, khóm 3Cầu B4 - Đông Cây Bàng (Giáp Khánh Lâm)240.000144.00096.00048.000-Đất SX-KD đô thị
713Huyện U MinhTuyến lộ bao khóm 1, khóm 3Cầu B4 - Đông Cây Bàng (Giáp Khánh Lâm)320.000192.000128.00064.000-Đất TM-DV đô thị
714Huyện U MinhTuyến lộ bao khóm 1, khóm 3Cầu B4 - Đông Cây Bàng (Giáp Khánh Lâm)400.000240.000160.00080.000-Đất ở đô thị
715Huyện U MinhLộ xe U Minh - Khánh Hội (Hai bờ Nam, Bắc)Cầu kênh Công Nông - Cống Cây Bàng360.000216.000144.00072.000-Đất SX-KD đô thị
716Huyện U MinhLộ xe U Minh - Khánh Hội (Hai bờ Nam, Bắc)Cầu kênh Công Nông - Cống Cây Bàng480.000288.000192.00096.000-Đất TM-DV đô thị
717Huyện U MinhLộ xe U Minh - Khánh Hội (Hai bờ Nam, Bắc)Cầu kênh Công Nông - Cống Cây Bàng600.000360.000240.000120.000-Đất ở đô thị
718Huyện U MinhLộ xe U Minh - Cà MauBờ Tây cầu Công Nông (Kênh Xáng) - Cầu B4210.000126.00084.00042.000-Đất SX-KD đô thị
719Huyện U MinhLộ xe U Minh - Cà MauBờ Tây cầu Công Nông (Kênh Xáng) - Cầu B4280.000168.000112.00056.000-Đất TM-DV đô thị
720Huyện U MinhLộ xe U Minh - Cà MauBờ Tây cầu Công Nông (Kênh Xáng) - Cầu B4350.000210.000140.00070.000-Đất ở đô thị
721Huyện U MinhLộ xe U Minh - Cà MauCầu Hai Chu (Bờ Nam) - Giáp ranh xã Nguyễn Phích270.000162.000108.00054.000-Đất SX-KD đô thị
722Huyện U MinhLộ xe U Minh - Cà MauCầu Hai Chu (Bờ Nam) - Giáp ranh xã Nguyễn Phích360.000216.000144.00072.000-Đất TM-DV đô thị
723Huyện U MinhLộ xe U Minh - Cà MauCầu Hai Chu (Bờ Nam) - Giáp ranh xã Nguyễn Phích450.000270.000180.00090.000-Đất ở đô thị
724Huyện U MinhLộ xe U Minh - Cà MauNgã 3 Bưu điện - Cầu Hai Chu (Bờ Nam)420.000252.000168.00084.000-Đất SX-KD đô thị
725Huyện U MinhLộ xe U Minh - Cà MauNgã 3 Bưu điện - Cầu Hai Chu (Bờ Nam)560.000336.000224.000112.000-Đất TM-DV đô thị
726Huyện U MinhLộ xe U Minh - Cà MauNgã 3 Bưu điện - Cầu Hai Chu (Bờ Nam)700.000420.000280.000140.000-Đất ở đô thị
727Huyện U MinhHuỳnh QuảngBên phải bến xe U Minh, khóm 3, thị trấn U Minh - Phía Tây liên cơ quan, khóm 3, thị trấn U Minh480.000288.000192.00096.000-Đất SX-KD đô thị
728Huyện U MinhHuỳnh QuảngBên phải bến xe U Minh, khóm 3, thị trấn U Minh - Phía Tây liên cơ quan, khóm 3, thị trấn U Minh640.000384.000256.000128.000-Đất TM-DV đô thị
729Huyện U MinhHuỳnh QuảngBên phải bến xe U Minh, khóm 3, thị trấn U Minh - Phía Tây liên cơ quan, khóm 3, thị trấn U Minh800.000480.000320.000160.000-Đất ở đô thị
730Huyện U MinhKênh Biện NhịNgã ba Biện Nhị (Bờ Nam) - Cầu Công Nông390.000234.000156.00078.000-Đất SX-KD đô thị
731Huyện U MinhKênh Biện NhịNgã ba Biện Nhị (Bờ Nam) - Cầu Công Nông520.000312.000208.000104.000-Đất TM-DV đô thị
732Huyện U MinhKênh Biện NhịNgã ba Biện Nhị (Bờ Nam) - Cầu Công Nông650.000390.000260.000130.000-Đất ở đô thị
733Huyện U MinhKênh Biện NhịBờ Nam (Đầu kênh Công Nông) - Kênh Cây Bàng (Bờ Đông)180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD đô thị
734Huyện U MinhKênh Biện NhịBờ Nam (Đầu kênh Công Nông) - Kênh Cây Bàng (Bờ Đông)240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV đô thị
735Huyện U MinhKênh Biện NhịBờ Nam (Đầu kênh Công Nông) - Kênh Cây Bàng (Bờ Đông)300.000180.000120.00060.000-Đất ở đô thị
736Huyện U MinhKênh Biện NhịHết ranh đất ông An - Kênh 30/4 (Giáp Khánh Lâm)210.000126.00084.00042.000-Đất SX-KD đô thị
737Huyện U MinhKênh Biện NhịHết ranh đất ông An - Kênh 30/4 (Giáp Khánh Lâm)280.000168.000112.00056.000-Đất TM-DV đô thị
738Huyện U MinhKênh Biện NhịHết ranh đất ông An - Kênh 30/4 (Giáp Khánh Lâm)350.000210.000140.00070.000-Đất ở đô thị
739Huyện U MinhKênh Biện NhịBờ Bắc (Đầu kênh) - Hết ranh đất ông An330.000198.000132.00066.000-Đất SX-KD đô thị
740Huyện U MinhKênh Biện NhịBờ Bắc (Đầu kênh) - Hết ranh đất ông An440.000264.000176.00088.000-Đất TM-DV đô thị
741Huyện U MinhKênh Biện NhịBờ Bắc (Đầu kênh) - Hết ranh đất ông An550.000330.000220.000110.000-Đất ở đô thị
742Huyện U MinhKênh Hai ChuBờ Bắc (Đầu kênh) - Giáp lộ U Minh - Cà Mau270.000162.000108.00054.000-Đất SX-KD đô thị
743Huyện U MinhKênh Hai ChuBờ Bắc (Đầu kênh) - Giáp lộ U Minh - Cà Mau360.000216.000144.00072.000-Đất TM-DV đô thị
744Huyện U MinhKênh Hai ChuBờ Bắc (Đầu kênh) - Giáp lộ U Minh - Cà Mau450.000270.000180.00090.000-Đất ở đô thị
745Huyện U MinhKênh Hai ChuBờ Nam (Đầu kênh) - Giáp lộ U Minh - Cà Mau180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD đô thị
746Huyện U MinhKênh Hai ChuBờ Nam (Đầu kênh) - Giáp lộ U Minh - Cà Mau240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV đô thị
747Huyện U MinhKênh Hai ChuBờ Nam (Đầu kênh) - Giáp lộ U Minh - Cà Mau300.000180.000120.00060.000-Đất ở đô thị
748Huyện U MinhPhía Tây sông Cái TàuBờ Bắc kênh Tràm Soái - Kênh Sáu Nhiễu (Giáp Khánh Thuận)240.000144.00096.00048.000-Đất SX-KD đô thị
749Huyện U MinhPhía Tây sông Cái TàuBờ Bắc kênh Tràm Soái - Kênh Sáu Nhiễu (Giáp Khánh Thuận)320.000192.000128.00064.000-Đất TM-DV đô thị
750Huyện U MinhPhía Tây sông Cái TàuBờ Bắc kênh Tràm Soái - Kênh Sáu Nhiễu (Giáp Khánh Thuận)400.000240.000160.00080.000-Đất ở đô thị
751Huyện U MinhĐường 30 tháng 4Hết ranh đất ông Sáu Thuận - Ngã 3 Chi Cục Thuế480.000288.000192.00096.000-Đất SX-KD đô thị
752Huyện U MinhĐường 30 tháng 4Hết ranh đất ông Sáu Thuận - Ngã 3 Chi Cục Thuế640.000384.000256.000128.000-Đất TM-DV đô thị
753Huyện U MinhĐường 30 tháng 4Hết ranh đất ông Sáu Thuận - Ngã 3 Chi Cục Thuế800.000480.000320.000160.000-Đất ở đô thị
754Huyện U MinhĐường 30 tháng 4Kênh Hai Chu - Hết đất ông Sáu Thuận (Cầu sông Cái Tàu)360.000216.000144.00072.000-Đất SX-KD đô thị
755Huyện U MinhĐường 30 tháng 4Kênh Hai Chu - Hết đất ông Sáu Thuận (Cầu sông Cái Tàu)480.000288.000192.00096.000-Đất TM-DV đô thị
756Huyện U MinhĐường 30 tháng 4Kênh Hai Chu - Hết đất ông Sáu Thuận (Cầu sông Cái Tàu)600.000360.000240.000120.000-Đất ở đô thị
757Huyện U MinhPhía Tây sông Cái TàuRanh Nguyễn Phích - Kênh Hai Chu180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD đô thị
758Huyện U MinhPhía Tây sông Cái TàuRanh Nguyễn Phích - Kênh Hai Chu240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV đô thị
759Huyện U MinhPhía Tây sông Cái TàuRanh Nguyễn Phích - Kênh Hai Chu300.000180.000120.00060.000-Đất ở đô thị
760Huyện U MinhKênh GiữaKênh Giữa (Hai bờ Đông, Tây) - Kênh 15180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD đô thị
761Huyện U MinhKênh GiữaKênh Giữa (Hai bờ Đông, Tây) - Kênh 15240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV đô thị
762Huyện U MinhKênh GiữaKênh Giữa (Hai bờ Đông, Tây) - Kênh 15300.000180.000120.00060.000-Đất ở đô thị
763Huyện U MinhKênh TưBờ bao kênh 12 - Bờ bao Kênh 15 (Kênh 16 cũ)180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD đô thị
764Huyện U MinhKênh TưBờ bao kênh 12 - Bờ bao Kênh 15 (Kênh 16 cũ)240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV đô thị
765Huyện U MinhKênh TưBờ bao kênh 12 - Bờ bao Kênh 15 (Kênh 16 cũ)300.000180.000120.00060.000-Đất ở đô thị
766Huyện U MinhKênh 12Hết ranh đất ông Bảy Lập (Bờ Nam) - Kênh Tư (LT2)240.000144.00096.00048.000-Đất SX-KD đô thị
767Huyện U MinhKênh 12Hết ranh đất ông Bảy Lập (Bờ Nam) - Kênh Tư (LT2)320.000192.000128.00064.000-Đất TM-DV đô thị
768Huyện U MinhKênh 12Hết ranh đất ông Bảy Lập (Bờ Nam) - Kênh Tư (LT2)400.000240.000160.00080.000-Đất ở đô thị
769Huyện U MinhKênh 12Đầu kênh 12 (Hai bờ Nam, Bắc) - Hết ranh đất ông Bảy Lập (Kênh Giữa)360.000216.000144.00072.000-Đất SX-KD đô thị
770Huyện U MinhKênh 12Đầu kênh 12 (Hai bờ Nam, Bắc) - Hết ranh đất ông Bảy Lập (Kênh Giữa)480.000288.000192.00096.000-Đất TM-DV đô thị
771Huyện U MinhKênh 12Đầu kênh 12 (Hai bờ Nam, Bắc) - Hết ranh đất ông Bảy Lập (Kênh Giữa)600.000360.000240.000120.000-Đất ở đô thị
772Huyện U MinhRạch CỏRạch Cỏ (Hai bờ Nam, Bắc) - Cuối rạch210.000126.00084.00042.000-Đất SX-KD đô thị
773Huyện U MinhRạch CỏRạch Cỏ (Hai bờ Nam, Bắc) - Cuối rạch280.000168.000112.00056.000-Đất TM-DV đô thị
774Huyện U MinhRạch CỏRạch Cỏ (Hai bờ Nam, Bắc) - Cuối rạch350.000210.000140.00070.000-Đất ở đô thị
775Huyện U MinhRạch chùaBờ Nam (Đầu kênh) - Kênh Tư (LT2)180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD đô thị
776Huyện U MinhRạch chùaBờ Nam (Đầu kênh) - Kênh Tư (LT2)240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV đô thị
777Huyện U MinhRạch chùaBờ Nam (Đầu kênh) - Kênh Tư (LT2)300.000180.000120.00060.000-Đất ở đô thị
778Huyện U MinhRạch chùaBờ Bắc (Đầu kênh) - Kênh Tư (LT2)240.000144.00096.00048.000-Đất SX-KD đô thị
779Huyện U MinhRạch chùaBờ Bắc (Đầu kênh) - Kênh Tư (LT2)320.000192.000128.00064.000-Đất TM-DV đô thị
780Huyện U MinhRạch chùaBờ Bắc (Đầu kênh) - Kênh Tư (LT2)400.000240.000160.00080.000-Đất ở đô thị
781Huyện U MinhRạch LàngBờ Bắc (Đầu kênh) - Kênh Tư (LT2)300.000180.000120.00060.000-Đất SX-KD đô thị
782Huyện U MinhRạch LàngBờ Bắc (Đầu kênh) - Kênh Tư (LT2)400.000240.000160.00080.000-Đất TM-DV đô thị
783Huyện U MinhRạch LàngBờ Bắc (Đầu kênh) - Kênh Tư (LT2)500.000300.000200.000100.000-Đất ở đô thị
784Huyện U MinhRạch LàngBờ Nam (Đầu kênh) - Kênh Tư (LT2)180.000108.00072.00036.000-Đất SX-KD đô thị
785Huyện U MinhRạch LàngBờ Nam (Đầu kênh) - Kênh Tư (LT2)240.000144.00096.00048.000-Đất TM-DV đô thị
786Huyện U MinhRạch LàngBờ Nam (Đầu kênh) - Kênh Tư (LT2)300.000180.000120.00060.000-Đất ở đô thị
787Huyện U MinhĐỗ Thừa LuônHết ranh đất ông Huỳnh Châu - Giáp ranh xã Khánh Thuận420.000252.000168.00084.000-Đất SX-KD đô thị
788Huyện U MinhĐỗ Thừa LuônHết ranh đất ông Huỳnh Châu - Giáp ranh xã Khánh Thuận560.000336.000224.000112.000-Đất TM-DV đô thị
789Huyện U MinhĐỗ Thừa LuônHết ranh đất ông Huỳnh Châu - Giáp ranh xã Khánh Thuận700.000420.000280.000140.000-Đất ở đô thị
790Huyện U MinhĐỗ Thừa LuônBờ Bắc kênh 12 - Hết ranh đất ông Huỳnh Châu720.000432.000288.000144.000-Đất SX-KD đô thị
791Huyện U MinhĐỗ Thừa LuônBờ Bắc kênh 12 - Hết ranh đất ông Huỳnh Châu960.000576.000384.000192.000-Đất TM-DV đô thị
792Huyện U MinhĐỗ Thừa LuônBờ Bắc kênh 12 - Hết ranh đất ông Huỳnh Châu1.200.000720.000480.000240.000-Đất ở đô thị
793Huyện U MinhĐỗ Thừa LuônBờ Bắc rạch Cỏ - Bờ Nam Kênh 12720.000432.000288.000144.000-Đất SX-KD đô thị
794Huyện U MinhĐỗ Thừa LuônBờ Bắc rạch Cỏ - Bờ Nam Kênh 12960.000576.000384.000192.000-Đất TM-DV đô thị
795Huyện U MinhĐỗ Thừa LuônBờ Bắc rạch Cỏ - Bờ Nam Kênh 121.200.000720.000480.000240.000-Đất ở đô thị
796Huyện U MinhNguyễn PhíchBờ Bắc rạch Chùa - Bờ Nam rạch Cỏ480.000288.000192.00096.000-Đất SX-KD đô thị
797Huyện U MinhNguyễn PhíchBờ Bắc rạch Chùa - Bờ Nam rạch Cỏ640.000384.000256.000128.000-Đất TM-DV đô thị
798Huyện U MinhNguyễn PhíchBờ Bắc rạch Chùa - Bờ Nam rạch Cỏ800.000480.000320.000160.000-Đất ở đô thị
799Huyện U MinhNguyễn PhíchBờ Bắc rạch Làng - Bờ Nam rạch Chùa390.000234.000156.00078.000-Đất SX-KD đô thị
800Huyện U MinhNguyễn PhíchBờ Bắc rạch Làng - Bờ Nam rạch Chùa520.000312.000208.000104.000-Đất TM-DV đô thị
801Huyện U MinhNguyễn PhíchBờ Bắc rạch Làng - Bờ Nam rạch Chùa650.000390.000260.000130.000-Đất ở đô thị
802Huyện U MinhNguyễn PhíchBờ Bắc rạch Cây Khô - Bờ Nam rạch Làng240.000144.00096.00048.000-Đất SX-KD đô thị
803Huyện U MinhNguyễn PhíchBờ Bắc rạch Cây Khô - Bờ Nam rạch Làng320.000192.000128.00064.000-Đất TM-DV đô thị
804Huyện U MinhNguyễn PhíchBờ Bắc rạch Cây Khô - Bờ Nam rạch Làng400.000240.000160.00080.000-Đất ở đô thị
4.7/5 - (99 bình chọn)

 
® 2024 LawFirm.Vn - Thông tin do LawFirm.Vn cung cấp không thay thế cho tư vấn pháp lý. Nếu bạn yêu cầu bất kỳ thông tin nào, bạn có thể nhận được cuộc gọi điện thoại hoặc email từ một trong những Quản lý của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem chính sách bảo mật, điều khoản sử dụng, chính sách cookie và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm của chúng tôi.
Có thể bạn quan tâm
Để lại câu trả lời

Trường "Địa chỉ email" của bạn sẽ không được công khai.

ZaloFacebookMailMap