Bảng giá đất huyện Tuy An – tỉnh Phú Yên

0 5.510

Bảng giá đất huyện Tuy An – tỉnh Phú Yên mới nhất theo Quyết định 53/2019/QĐ-UBND ban hành bảng giá các loại đất trên địa bàn tỉnh Phú Yên 5 năm (2020-2024) sửa đổi bởi Quyết định 01/2023/QĐ-UBND ngày 20/01/2023.


1. Căn cứ pháp lý 

– Nghị quyết 20/2019/NQ-HĐND ngày 06/12/2019 về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Phú Yên 5 năm (2020-2024)

– Nghị quyết 77/NQ-HĐND ngày 09/12/2022 sửa đổi, bổ sung Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Phú Yên 05 năm (2020-2024)

– Quyết định 53/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Phú Yên 5 năm (2020-2024) (được sửa đổi tại Quyết định 25/2022/QĐ-UBND ngày 06/7/2022, Quyết định 19/2022/QĐ-UBND ngày 22/4/2022, Quyết định 54/2021/QĐ-UBND ngày 31/12/2021, Quyết định 52/2021/QĐ-UBND ngày 01/12/2021, Quyết định 27/2020/QĐ-UBND ngày 18/9/2020, Quyết định 30/2020/QĐ-UBND ngày 23/10/2020 và Quyết định 01/2021/QĐ-UBND ngày 25/01/2021)

– Quyết định 01/2023/QĐ-UBND ngày 20/01/2023 sửa đổi Quyết định 53/2019/QĐ-UBND về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Phú Yên 05 năm (2020-2024) và Quyết định 54/2021/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 53/2019/QĐ-UBND


2. Bảng giá đất là gì?

Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.

Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

-Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;

-Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;

-Tính thuế sử dụng đất;

– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;

– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;

– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;

– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.

Hình minh họa. Bảng giá đất huyện Tuy An – tỉnh Phú Yên

3. Bảng giá đất huyện Tuy An – tỉnh Phú Yên mới nhất

3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất

3.1.1. Xác định đường phố, vị trí đất ở trong đô thị

Mỗi đoạn, đường phố trong đô thị phân 4 vị trí đất được xác định theo tiêu thức:

– Vị trí 1: Áp dụng đối với thửa đất liền cạnh đường phố (Mặt tiền).

– Vị trí 2: Áp dụng đối với thửa đất không liền cạnh đường phố (Ngõ, hẻm) có chiều rộng của ngõ, hẻm từ 6m trở lên.

– Vị trí 3: Áp dụng đối với thửa đất không liền cạnh đường phố (Ngõ, hẻm) có chiều rộng của ngõ hẻm từ 2m đến dưới 6m.

– Vị trí 4: Áp dụng đối với thửa đất không liền cạnh đường phố (Ngõ, hẻm) có chiều rộng của ngõ hẻm dưới 2m và các ngõ, hẻm thuộc vị trí 2 và 3 nêu trên.

3.1.2. Xác định vùng đất, vị trí đất phi nông nghiệp tại nông thôn

– Vị trí 1: Áp dụng đối với thửa đất có mặt tiền tiếp giáp với đường giao thông chính (Quốc lộ, tỉnh lộ), đường liên xã, đường thôn, liên thôn có mức giá thực tế cao nhất trong khu vực.

– Vị trí 2: Áp dụng đối với thửa đất tiếp giáp các đường rộng từ 4m trở lên (Không thuộc vị trí 1 nêu trên).

– Vị trí 3: Áp dụng đối với thửa đất tiếp giáp các đường rộng từ 2m đến dưới 4m (Không thuộc vị trí 1 nêu trên).

– Vị trí 4: Áp dụng đối với thửa đất tiếp giáp các đường rộng dưới 2m và các vị trí thuộc hẻm của các vị trí 2 và 3 nêu trên (Không thuộc vị trí 1).

3.1.3. Xác định vùng đất, vị trí đất nông nghiệp

Mỗi xã, phường, thị trấn được xác định 4 vị trí đất nông nghiệp như sau:

– Vị trí 1: Áp dụng đối với thửa đất có 1 trong 2 yếu tố về khoảng cách nói trên, đồng thời tưới, tiêu chủ động nước hoàn toàn.

– Vị trí 2: Áp dụng đối với thửa đất có 1 trong 2 yếu tố về khoảng cách nói trên nhưng không tưới, tiêu chủ động nước hoàn toàn hoặc các thửa đất tưới, tiêu chủ động nước hoàn toàn nhưng không có 1 trong 2 yếu tố về khoảng cách.

– Vị trí 3: Áp dụng đối với thửa đất không thuộc quy định vị trí 1, vị trí 2 nêu trên và không phải đất cằn cỗi, sỏi đá, bạc màu.

– Vị trí 4: Áp dụng đối với đất cằn cỗi, sỏi đá, bạc màu. Trường hợp các thửa đất có các yếu tố như ở vị trí 1, vị trí 2 nhưng đất cằn cỗi, sỏi đá, bạc màu thì xác định là vị trí 4.

Xác định vị trí đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối:

– Vị trí 1: Áp dụng đối với thửa đất có khoảng cách từ nơi sản xuất đến thị trường tiêu thụ tập trung sản phẩm hoặc đến đường giao thông (Giao thông đường bộ bao gồm Quốc lộ, tỉnh lộ, đường liên huyện, liên xã; giao thông đường thủy bao gồm: sông, ngòi, kênh) trong phạm vi bán kính 500m.

– Vị trí 2: Áp dụng đối với các thửa đất còn lại.

3.2. Bảng giá đất huyện Tuy An – tỉnh Phú Yên

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ ranh giới xã An Cư - Đến giáp cầu Đông Sa2.600.0001.700.0001.100.000700.000-Đất ở đô thị
2Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ cầu Đông Sa - Đến Điểm giao phía nam cầu vượt4.000.0002.500.0001.500.0001.000.000-Đất ở đô thị
3Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ điểm giao phía nam cầu vượt - Đến chân cầu vượt phía Bắc5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
4Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ chân cầu vượt phía bắc - Đến cầu Ngân Sơn4.500.0002.700.0001.800.0001.000.000-Đất ở đô thị
5Huyện Tuy AnĐoạn từ Quốc lộ 1 đến cầu Lò Gốm (mới) - Thị trấn Chí Thạnh-3.500.0002.000.0001.500.0001.000.000-Đất ở đô thị
6Huyện Tuy AnĐường Châu Kim Huệ - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ đường Trần Rịa - Đến Nhà máy xay xát cũ1.200.000800.000600.000400.000-Đất ở đô thị
7Huyện Tuy AnĐường Châu Kim Huệ - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ Nhà máy xay xát cũ - Đến A20700.000500.000300.000200.000-Đất ở đô thị
8Huyện Tuy AnĐường Hải Dương - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ngã tư đường Lê Thành Phương3.900.0002.500.0001.500.0001.000.000-Đất ở đô thị
9Huyện Tuy AnĐường khu tái định cư đi vào giáp chợ Ngân Sơn - Thị trấn Chí Thạnh-1.800.000----Đất ở đô thị
10Huyện Tuy AnĐường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ Ga Chí Thạnh - Đến QL12.100.0001.500.0001.000.000600.000-Đất ở đô thị
11Huyện Tuy AnĐường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ QL1 - Đến giếng nông sản5.500.0003.200.0002.200.0001.200.000-Đất ở đô thị
12Huyện Tuy AnĐường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ Giếng nông sản - Đến giáp ranh xã An Định2.200.0001.500.0001.000.000600.000-Đất ở đô thị
13Huyện Tuy AnĐường Long Đức đi An Lĩnh - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ đường Trần Phú - Đến bến Ngựa (quán Khánh Nguyên)1.800.0001.200.000800.000500.000-Đất ở đô thị
14Huyện Tuy AnĐường Long Đức đi An Lĩnh - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ Bến Ngựa (quán Khánh Nguyên) - Đến giáp ranh xã An Lĩnh900.000600.000400.000200.000-Đất ở đô thị
15Huyện Tuy AnĐường Ngân Sơn Chí Thạnh - Thị trấn Chí Thạnh-4.100.0002.500.0001.500.0001.000.000-Đất ở đô thị
16Huyện Tuy AnĐường Nguyễn Hoa - Thị trấn Chí Thạnh-1.800.0001.200.000800.000500.000-Đất ở đô thị
17Huyện Tuy AnĐường Nguyễn Mỹ - Thị trấn Chí Thạnh-4.300.0002.600.0001.700.0001.000.000-Đất ở đô thị
18Huyện Tuy AnĐường Nguyễn Thị Loan - Thị trấn Chí Thạnh-1.700.0001.100.000700.000400.000-Đất ở đô thị
19Huyện Tuy AnĐường Ô Loan - Thị trấn Chí Thạnh-4.500.000----Đất ở đô thị
20Huyện Tuy AnĐường số 7 - Thị trấn Chí Thạnh-3.300.0001.800.0001.200.000800.000-Đất ở đô thị
21Huyện Tuy AnĐường Trần Phú - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ QL1 (KP-Trường Xuân) - Đến đường Ngân Sơn - Chí Thạnh3.900.0002.500.0001.500.0001.000.000-Đất ở đô thị
22Huyện Tuy AnĐường Trần Phú - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ đường Ngân Sơn - Chí Thạnh Đến đường Trần Rịa4.500.000----Đất ở đô thị
23Huyện Tuy AnĐường Trần Phú - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ đường Trần Rịa - Đến cống hộp (KP- Long Bình)4.100.0002.500.0001.500.0001.000.000-Đất ở đô thị
24Huyện Tuy AnĐường Trần Phú - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ cống hộp khu phố Long Bình - Đến QL 1 (KP- Chí Đức)3.300.0001.800.0001.200.000800.000-Đất ở đô thị
25Huyện Tuy AnĐường Trần Rịa - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ đường Lê Thành Phương - Đến Trần Phú2.700.0001.700.0001.100.000700.000-Đất ở đô thị
26Huyện Tuy AnĐường Trần Rịa - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ đường Trần Phú - Đến Quốc lộ 13.500.0002.000.0001.500.0001.000.000-Đất ở đô thị
27Huyện Tuy AnĐường Trần Rịa - chùa Long Bình đến đường Trần Phú - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ đường Trần Rịa - Đến dốc Mít (nhà bà Lý Thị Mỹ)2.100.0001.500.0001.000.000600.000-Đất ở đô thị
28Huyện Tuy AnĐường Trần Rịa - chùa Long Bình đến đường Trần Phú - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ dốc Mít (nhà bà Lý Thị Mỹ) - Đến đường Trần Phú1.100.000700.000500.000300.000-Đất ở đô thị
29Huyện Tuy AnĐường từ Quốc lộ 1 (Ngã ba cây Keo) đến cầu Lò Gốm (cũ) - Thị trấn Chí Thạnh-1.500.0001.000.000700.000400.000-Đất ở đô thị
30Huyện Tuy AnĐường từ Quốc lộ 1 đến cổng nhà máy nước (KP-Trường Xuân) - Thị trấn Chí Thạnh-3.400.0001.900.0001.300.000900.000-Đất ở đô thị
31Huyện Tuy AnĐường Võ Trứ - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ Quốc lộ 1 - Đến đường Hải Dương3.900.0002.500.0001.500.0001.000.000-Đất ở đô thị
32Huyện Tuy AnĐường Võ Trứ - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ đường Hải Dương - Đến đường Ngân Sơn Chí Thạnh4.000.0002.500.0001.500.0001.000.000-Đất ở đô thị
33Huyện Tuy AnĐường Võ Trứ - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ đường Ngân Sơn - Chí Thạnh - Đến đường Lê Thành Phương4.500.000----Đất ở đô thị
34Huyện Tuy AnKhu dân cư đồng Gò Méc - Thị trấn Chí ThạnhĐường rộng ≥ 6 mét -2.800.000----Đất ở đô thị
35Huyện Tuy AnKhu dân cư đồng Gò Méc - Thị trấn Chí ThạnhĐường rộng < 6 mét -2.000.000----Đất ở đô thị
36Huyện Tuy AnKhu dân cư đường Trần Phú - Thị trấn Chí ThạnhĐường số 3 -2.300.000----Đất ở đô thị
37Huyện Tuy AnKhu dân cư đường Trần Phú - Thị trấn Chí ThạnhĐường số 4 -2.300.000----Đất ở đô thị
38Huyện Tuy AnKhu dân cư đường Trần Phú - Thị trấn Chí ThạnhĐường số 14 -2.500.000----Đất ở đô thị
39Huyện Tuy AnKhu dân cư đường Trần Phú - Thị trấn Chí ThạnhĐường số 13 -2.300.000----Đất ở đô thị
40Huyện Tuy AnKhu dân cư đường Trần Phú - Thị trấn Chí ThạnhĐường số 10; đường số 11 và đường số 16 -2.300.000----Đất ở đô thị
41Huyện Tuy AnKhu dân cư xưởng cưa Liên Thành - Thị trấn Chí ThạnhĐường rộng 5m -2.300.000----Đất ở đô thị
42Huyện Tuy AnKhu đô thị mới Ánh Dương (sau khi đầu tư xây dựng xong cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt) - Thị trấn Chí ThạnhĐường quy hoạch D4, D5, N5 rộng 19,25m -3.000.000----Đất ở đô thị
43Huyện Tuy AnKhu đô thị mới Ánh Dương (sau khi đầu tư xây dựng xong cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt) - Thị trấn Chí ThạnhĐường quy hoạch N1 rộng 19m -3.000.000----Đất ở đô thị
44Huyện Tuy AnKhu đô thị mới Ánh Dương (sau khi đầu tư xây dựng xong cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt) - Thị trấn Chí ThạnhĐường quy hoạch D1, D2, D3, N2, N3, N4, N6, N7 rộng 11,5m -2.000.000----Đất ở đô thị
45Huyện Tuy AnKhu đô thị mới Ánh Dương (sau khi đầu tư xây dựng xong cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt) - Thị trấn Chí ThạnhĐường quy hoạch N8 rộng 4m -1.000.000----Đất ở đô thị
46Huyện Tuy AnKhu tái định cư khu phố Chí Đức - Thị trấn Chí ThạnhĐường số 1 -2.000.000----Đất ở đô thị
47Huyện Tuy AnKhu tái định cư khu phố Chí Đức - Thị trấn Chí ThạnhĐường số 2 -1.500.000----Đất ở đô thị
48Huyện Tuy AnKhu tái định cư khu phố Chí Đức - Thị trấn Chí ThạnhĐường số 3 -1.500.000----Đất ở đô thị
49Huyện Tuy AnKhu tái định cư khu phố Chí Đức - Thị trấn Chí ThạnhĐường số 4 -1.500.000----Đất ở đô thị
50Huyện Tuy AnKhu tái định cư khu phố Chí Đức - Thị trấn Chí ThạnhĐường số 5 -1.500.000----Đất ở đô thị
51Huyện Tuy AnKhu tái định cư khu phố Chí Đức - Thị trấn Chí ThạnhĐường số 6 -1.500.000----Đất ở đô thị
52Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ ranh giới xã An Cư - Đến giáp cầu Đông Sa1.300.000900.000600.000350.000-Đất TM-DV đô thị
53Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ cầu Đông Sa - Đến Điểm giao phía nam cầu vượt2.000.0001.300.000800.000500.000-Đất TM-DV đô thị
54Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ điểm giao phía nam cầu vượt - Đến chân cầu vượt phía Bắc2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất TM-DV đô thị
55Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ chân cầu vượt phía bắc - Đến cầu Ngân Sơn2.300.0001.400.000900.000500.000-Đất TM-DV đô thị
56Huyện Tuy AnThị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cầu Lò Gốm (mới)1.800.0001.000.000800.000500.000-Đất TM-DV đô thị
57Huyện Tuy AnĐường Long Đức đi An Lĩnh - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ đường Trần Phú - Đến bến Ngựa (quán Khánh Nguyên)900.000600.000400.000250.000-Đất TM-DV đô thị
58Huyện Tuy AnĐường Long Đức đi An Lĩnh - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ Bến Ngựa (quán Khánh Nguyên) - Đến giáp ranh xã An Lĩnh450.000300.000200.000100.000-Đất TM-DV đô thị
59Huyện Tuy AnĐường Châu Kim Huệ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ đường Trần Rịa - Đến Nhà máy xay xát cũ600.000400.000300.000200.000-Đất TM-DV đô thị
60Huyện Tuy AnĐường Châu Kim Huệ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ Nhà máy xay xát cũ - Đến A20350.000250.000150.000100.000-Đất TM-DV đô thị
61Huyện Tuy AnĐường Hải Dương - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ngã tư đường Lê Thành Phương2.000.0001.300.000800.000500.000-Đất TM-DV đô thị
62Huyện Tuy AnĐường khu tái định cư đi vào giáp chợ Ngân Sơn - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)-900.000----Đất TM-DV đô thị
63Huyện Tuy AnĐường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ Ga Chí Thạnh - Đến QL11.100.000800.000500.000300.000-Đất TM-DV đô thị
64Huyện Tuy AnĐường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ QL1 - Đến giếng nông sản2.800.0001.600.0001.100.000600.000-Đất TM-DV đô thị
65Huyện Tuy AnĐường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ Giếng nông sản - Đến giáp ranh xã An Định1.100.000800.000500.000300.000-Đất TM-DV đô thị
66Huyện Tuy AnĐường Ngân Sơn Chí Thạnh - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)-2.100.0001.300.000800.000500.000-Đất TM-DV đô thị
67Huyện Tuy AnĐường Nguyễn Hoa - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)-900.000600.000400.000250.000-Đất TM-DV đô thị
68Huyện Tuy AnĐường Nguyễn Mỹ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)-2.200.0001.300.000900.000500.000-Đất TM-DV đô thị
69Huyện Tuy AnĐường Nguyễn Thị Loan - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)-900.000600.000350.000200.000-Đất TM-DV đô thị
70Huyện Tuy AnĐường Ô Loan - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)-2.300.000----Đất TM-DV đô thị
71Huyện Tuy AnĐường số 7 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)-1.700.000900.000600.000400.000-Đất TM-DV đô thị
72Huyện Tuy AnĐường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ QL1 (KP-Trường Xuân) - Đến đường Ngân Sơn - Chí Thạnh2.000.0001.300.000800.000500.000-Đất TM-DV đô thị
73Huyện Tuy AnĐường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ đường Ngân Sơn - Chí Thạnh - Đến đường Trần Rịa2.300.000----Đất TM-DV đô thị
74Huyện Tuy AnĐường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ đường Trần Rịa - Đến cống hộp (KP- Long Bình)2.100.0001.300.000800.000500.000-Đất TM-DV đô thị
75Huyện Tuy AnĐường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ cống hộp khu phố Long Bình - Đến QL 1 (KP- Chí Đức)1.700.000900.000600.000400.000-Đất TM-DV đô thị
76Huyện Tuy AnĐường Trần Rịa - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ đường Lê Thành Phương - Đến Trần Phú1.400.000900.000600.000350.000-Đất TM-DV đô thị
77Huyện Tuy AnĐường Trần Rịa - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ đường Trần Phú - Đến Quốc lộ 11.800.0001.000.000800.000500.000-Đất TM-DV đô thị
78Huyện Tuy AnĐường Trần Rịa - chùa Long Bình đến đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ đường Trần Rịa - Đến dốc Mít (nhà bà Lý Thị Mỹ)1.100.000800.000500.000300.000-Đất TM-DV đô thị
79Huyện Tuy AnĐường Trần Rịa - chùa Long Bình đến đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ dốc Mít (nhà bà Lý Thị Mỹ) - Đến đường Trần Phú600.000350.000250.000150.000-Đất TM-DV đô thị
80Huyện Tuy AnThị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đường từ Quốc lộ 1 (Ngã ba cây Keo) - Đến cầu Lò Gốm (cũ)800.000500.000350.000200.000-Đất TM-DV đô thị
81Huyện Tuy AnThị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đường từ Quốc lộ 1 - Đến cổng nhà máy nước (KP- Trường Xuân)1.700.0001.000.000700.000450.000-Đất TM-DV đô thị
82Huyện Tuy AnĐường Võ Trứ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến đường Hải Dương2.000.0001.300.000800.000500.000-Đất TM-DV đô thị
83Huyện Tuy AnĐường Võ Trứ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ đường Hải Dương - Đến đường Ngân Sơn Chí Thạnh2.000.0001.300.000800.000500.000-Đất TM-DV đô thị
84Huyện Tuy AnĐường Võ Trứ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ đường Ngân Sơn - Chí Thạnh - Đến đường Lê Thành Phương2.300.000----Đất TM-DV đô thị
85Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ ranh giới xã An Cư - Đến giáp cầu Đông Sa1.000.000700.000400.000280.000-Đất SX-KD đô thị
86Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ cầu Đông Sa - Đến Điểm giao phía nam cầu vượt1.600.0001.000.000600.000400.000-Đất SX-KD đô thị
87Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ điểm giao phía nam cầu vượt - Đến chân cầu vượt phía Bắc2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất SX-KD đô thị
88Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ chân cầu vượt phía bắc - Đến cầu Ngân Sơn1.800.0001.100.000700.000400.000-Đất SX-KD đô thị
89Huyện Tuy AnThị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cầu Lò Gốm (mới)1.400.000800.000600.000400.000-Đất SX-KD đô thị
90Huyện Tuy AnĐường Long Đức đi An Lĩnh - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ đường Trần Phú - Đến bến Ngựa (quán Khánh Nguyên)700.000500.000320.000200.000-Đất SX-KD đô thị
91Huyện Tuy AnĐường Long Đức đi An Lĩnh - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ Bến Ngựa (quán Khánh Nguyên) - Đến giáp ranh xã An Lĩnh360.000240.000160.00080.000-Đất SX-KD đô thị
92Huyện Tuy AnĐường Châu Kim Huệ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ đường Trần Rịa - Đến Nhà máy xay xát cũ500.000320.000240.000160.000-Đất SX-KD đô thị
93Huyện Tuy AnĐường Châu Kim Huệ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ Nhà máy xay xát cũ - Đến A20280.000200.000120.00080.000-Đất SX-KD đô thị
94Huyện Tuy AnĐường Hải Dương - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ngã tư đường Lê Thành Phương1.600.0001.000.000600.000400.000-Đất SX-KD đô thị
95Huyện Tuy AnThị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đường khu tái định cư đi - Vào giáp chợ Ngân Sơn700.000----Đất SX-KD đô thị
96Huyện Tuy AnĐường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ Ga Chí Thạnh - Đến QL1800.000600.000400.000240.000-Đất SX-KD đô thị
97Huyện Tuy AnĐường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ QL1 - Đến giếng nông sản2.200.0001.300.000900.000500.000-Đất SX-KD đô thị
98Huyện Tuy AnĐường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ Giếng nông sản - Đến giáp ranh xã An Định900.000600.000400.000240.000-Đất SX-KD đô thị
99Huyện Tuy AnĐường Ngân Sơn Chí Thạnh - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)-1.600.0001.000.000600.000400.000-Đất SX-KD đô thị
100Huyện Tuy AnĐường Nguyễn Hoa - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)-700.000500.000320.000200.000-Đất SX-KD đô thị
101Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ ranh giới xã An Cư - Đến giáp cầu Đông Sa2.600.0001.700.0001.100.000700.000-Đất ở đô thị
102Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ cầu Đông Sa - Đến Điểm giao phía nam cầu vượt4.000.0002.500.0001.500.0001.000.000-Đất ở đô thị
103Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ điểm giao phía nam cầu vượt - Đến chân cầu vượt phía Bắc5.000.0003.000.0002.000.0001.000.000-Đất ở đô thị
104Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ chân cầu vượt phía bắc - Đến cầu Ngân Sơn4.500.0002.700.0001.800.0001.000.000-Đất ở đô thị
105Huyện Tuy AnĐoạn từ Quốc lộ 1 đến cầu Lò Gốm (mới) - Thị trấn Chí Thạnh-3.500.0002.000.0001.500.0001.000.000-Đất ở đô thị
106Huyện Tuy AnĐường Châu Kim Huệ - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ đường Trần Rịa - Đến Nhà máy xay xát cũ1.200.000800.000600.000400.000-Đất ở đô thị
107Huyện Tuy AnĐường Châu Kim Huệ - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ Nhà máy xay xát cũ - Đến A20700.000500.000300.000200.000-Đất ở đô thị
108Huyện Tuy AnĐường Hải Dương - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ngã tư đường Lê Thành Phương3.900.0002.500.0001.500.0001.000.000-Đất ở đô thị
109Huyện Tuy AnĐường khu tái định cư đi vào giáp chợ Ngân Sơn - Thị trấn Chí Thạnh-1.800.000----Đất ở đô thị
110Huyện Tuy AnĐường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ Ga Chí Thạnh - Đến QL12.100.0001.500.0001.000.000600.000-Đất ở đô thị
111Huyện Tuy AnĐường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ QL1 - Đến giếng nông sản5.500.0003.200.0002.200.0001.200.000-Đất ở đô thị
112Huyện Tuy AnĐường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ Giếng nông sản - Đến giáp ranh xã An Định2.200.0001.500.0001.000.000600.000-Đất ở đô thị
113Huyện Tuy AnĐường Long Đức đi An Lĩnh - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ đường Trần Phú - Đến bến Ngựa (quán Khánh Nguyên)1.800.0001.200.000800.000500.000-Đất ở đô thị
114Huyện Tuy AnĐường Long Đức đi An Lĩnh - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ Bến Ngựa (quán Khánh Nguyên) - Đến giáp ranh xã An Lĩnh900.000600.000400.000200.000-Đất ở đô thị
115Huyện Tuy AnĐường Ngân Sơn Chí Thạnh - Thị trấn Chí Thạnh-4.100.0002.500.0001.500.0001.000.000-Đất ở đô thị
116Huyện Tuy AnĐường Nguyễn Hoa - Thị trấn Chí Thạnh-1.800.0001.200.000800.000500.000-Đất ở đô thị
117Huyện Tuy AnĐường Nguyễn Mỹ - Thị trấn Chí Thạnh-4.300.0002.600.0001.700.0001.000.000-Đất ở đô thị
118Huyện Tuy AnĐường Nguyễn Thị Loan - Thị trấn Chí Thạnh-1.700.0001.100.000700.000400.000-Đất ở đô thị
119Huyện Tuy AnĐường Ô Loan - Thị trấn Chí Thạnh-4.500.000----Đất ở đô thị
120Huyện Tuy AnĐường số 7 - Thị trấn Chí Thạnh-3.300.0001.800.0001.200.000800.000-Đất ở đô thị
121Huyện Tuy AnĐường Trần Phú - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ QL1 (KP-Trường Xuân) - Đến đường Ngân Sơn - Chí Thạnh3.900.0002.500.0001.500.0001.000.000-Đất ở đô thị
122Huyện Tuy AnĐường Trần Phú - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ đường Ngân Sơn - Chí Thạnh Đến đường Trần Rịa4.500.000----Đất ở đô thị
123Huyện Tuy AnĐường Trần Phú - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ đường Trần Rịa - Đến cống hộp (KP- Long Bình)4.100.0002.500.0001.500.0001.000.000-Đất ở đô thị
124Huyện Tuy AnĐường Trần Phú - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ cống hộp khu phố Long Bình - Đến QL 1 (KP- Chí Đức)3.300.0001.800.0001.200.000800.000-Đất ở đô thị
125Huyện Tuy AnĐường Trần Rịa - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ đường Lê Thành Phương - Đến Trần Phú2.700.0001.700.0001.100.000700.000-Đất ở đô thị
126Huyện Tuy AnĐường Trần Rịa - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ đường Trần Phú - Đến Quốc lộ 13.500.0002.000.0001.500.0001.000.000-Đất ở đô thị
127Huyện Tuy AnĐường Trần Rịa - chùa Long Bình đến đường Trần Phú - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ đường Trần Rịa - Đến dốc Mít (nhà bà Lý Thị Mỹ)2.100.0001.500.0001.000.000600.000-Đất ở đô thị
128Huyện Tuy AnĐường Trần Rịa - chùa Long Bình đến đường Trần Phú - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ dốc Mít (nhà bà Lý Thị Mỹ) - Đến đường Trần Phú1.100.000700.000500.000300.000-Đất ở đô thị
129Huyện Tuy AnĐường từ Quốc lộ 1 (Ngã ba cây Keo) đến cầu Lò Gốm (cũ) - Thị trấn Chí Thạnh-1.500.0001.000.000700.000400.000-Đất ở đô thị
130Huyện Tuy AnĐường từ Quốc lộ 1 đến cổng nhà máy nước (KP-Trường Xuân) - Thị trấn Chí Thạnh-3.400.0001.900.0001.300.000900.000-Đất ở đô thị
131Huyện Tuy AnĐường Võ Trứ - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ Quốc lộ 1 - Đến đường Hải Dương3.900.0002.500.0001.500.0001.000.000-Đất ở đô thị
132Huyện Tuy AnĐường Võ Trứ - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ đường Hải Dương - Đến đường Ngân Sơn Chí Thạnh4.000.0002.500.0001.500.0001.000.000-Đất ở đô thị
133Huyện Tuy AnĐường Võ Trứ - Thị trấn Chí ThạnhĐoạn từ đường Ngân Sơn - Chí Thạnh - Đến đường Lê Thành Phương4.500.000----Đất ở đô thị
134Huyện Tuy AnKhu dân cư đồng Gò Méc - Thị trấn Chí ThạnhĐường rộng ≥ 6 mét -2.800.000----Đất ở đô thị
135Huyện Tuy AnKhu dân cư đồng Gò Méc - Thị trấn Chí ThạnhĐường rộng < 6 mét -2.000.000----Đất ở đô thị
136Huyện Tuy AnKhu dân cư đường Trần Phú - Thị trấn Chí ThạnhĐường số 3 -2.300.000----Đất ở đô thị
137Huyện Tuy AnKhu dân cư đường Trần Phú - Thị trấn Chí ThạnhĐường số 4 -2.300.000----Đất ở đô thị
138Huyện Tuy AnKhu dân cư đường Trần Phú - Thị trấn Chí ThạnhĐường số 14 -2.500.000----Đất ở đô thị
139Huyện Tuy AnKhu dân cư đường Trần Phú - Thị trấn Chí ThạnhĐường số 13 -2.300.000----Đất ở đô thị
140Huyện Tuy AnKhu dân cư đường Trần Phú - Thị trấn Chí ThạnhĐường số 10; đường số 11 và đường số 16 -2.300.000----Đất ở đô thị
141Huyện Tuy AnKhu dân cư xưởng cưa Liên Thành - Thị trấn Chí ThạnhĐường rộng 5m -2.300.000----Đất ở đô thị
142Huyện Tuy AnKhu đô thị mới Ánh Dương (sau khi đầu tư xây dựng xong cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt) - Thị trấn Chí ThạnhĐường quy hoạch D4, D5, N5 rộng 19,25m -3.000.000----Đất ở đô thị
143Huyện Tuy AnKhu đô thị mới Ánh Dương (sau khi đầu tư xây dựng xong cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt) - Thị trấn Chí ThạnhĐường quy hoạch N1 rộng 19m -3.000.000----Đất ở đô thị
144Huyện Tuy AnKhu đô thị mới Ánh Dương (sau khi đầu tư xây dựng xong cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt) - Thị trấn Chí ThạnhĐường quy hoạch D1, D2, D3, N2, N3, N4, N6, N7 rộng 11,5m -2.000.000----Đất ở đô thị
145Huyện Tuy AnKhu đô thị mới Ánh Dương (sau khi đầu tư xây dựng xong cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt) - Thị trấn Chí ThạnhĐường quy hoạch N8 rộng 4m -1.000.000----Đất ở đô thị
146Huyện Tuy AnKhu tái định cư khu phố Chí Đức - Thị trấn Chí ThạnhĐường số 1 -2.000.000----Đất ở đô thị
147Huyện Tuy AnKhu tái định cư khu phố Chí Đức - Thị trấn Chí ThạnhĐường số 2 -1.500.000----Đất ở đô thị
148Huyện Tuy AnKhu tái định cư khu phố Chí Đức - Thị trấn Chí ThạnhĐường số 3 -1.500.000----Đất ở đô thị
149Huyện Tuy AnKhu tái định cư khu phố Chí Đức - Thị trấn Chí ThạnhĐường số 4 -1.500.000----Đất ở đô thị
150Huyện Tuy AnKhu tái định cư khu phố Chí Đức - Thị trấn Chí ThạnhĐường số 5 -1.500.000----Đất ở đô thị
151Huyện Tuy AnKhu tái định cư khu phố Chí Đức - Thị trấn Chí ThạnhĐường số 6 -1.500.000----Đất ở đô thị
152Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ ranh giới xã An Cư - Đến giáp cầu Đông Sa1.300.000900.000600.000350.000-Đất TM-DV đô thị
153Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ cầu Đông Sa - Đến Điểm giao phía nam cầu vượt2.000.0001.300.000800.000500.000-Đất TM-DV đô thị
154Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ điểm giao phía nam cầu vượt - Đến chân cầu vượt phía Bắc2.500.0001.500.0001.000.000500.000-Đất TM-DV đô thị
155Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ chân cầu vượt phía bắc - Đến cầu Ngân Sơn2.300.0001.400.000900.000500.000-Đất TM-DV đô thị
156Huyện Tuy AnThị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cầu Lò Gốm (mới)1.800.0001.000.000800.000500.000-Đất TM-DV đô thị
157Huyện Tuy AnĐường Long Đức đi An Lĩnh - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ đường Trần Phú - Đến bến Ngựa (quán Khánh Nguyên)900.000600.000400.000250.000-Đất TM-DV đô thị
158Huyện Tuy AnĐường Long Đức đi An Lĩnh - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ Bến Ngựa (quán Khánh Nguyên) - Đến giáp ranh xã An Lĩnh450.000300.000200.000100.000-Đất TM-DV đô thị
159Huyện Tuy AnĐường Châu Kim Huệ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ đường Trần Rịa - Đến Nhà máy xay xát cũ600.000400.000300.000200.000-Đất TM-DV đô thị
160Huyện Tuy AnĐường Châu Kim Huệ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ Nhà máy xay xát cũ - Đến A20350.000250.000150.000100.000-Đất TM-DV đô thị
161Huyện Tuy AnĐường Hải Dương - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ngã tư đường Lê Thành Phương2.000.0001.300.000800.000500.000-Đất TM-DV đô thị
162Huyện Tuy AnĐường khu tái định cư đi vào giáp chợ Ngân Sơn - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)-900.000----Đất TM-DV đô thị
163Huyện Tuy AnĐường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ Ga Chí Thạnh - Đến QL11.100.000800.000500.000300.000-Đất TM-DV đô thị
164Huyện Tuy AnĐường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ QL1 - Đến giếng nông sản2.800.0001.600.0001.100.000600.000-Đất TM-DV đô thị
165Huyện Tuy AnĐường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ Giếng nông sản - Đến giáp ranh xã An Định1.100.000800.000500.000300.000-Đất TM-DV đô thị
166Huyện Tuy AnĐường Ngân Sơn Chí Thạnh - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)-2.100.0001.300.000800.000500.000-Đất TM-DV đô thị
167Huyện Tuy AnĐường Nguyễn Hoa - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)-900.000600.000400.000250.000-Đất TM-DV đô thị
168Huyện Tuy AnĐường Nguyễn Mỹ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)-2.200.0001.300.000900.000500.000-Đất TM-DV đô thị
169Huyện Tuy AnĐường Nguyễn Thị Loan - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)-900.000600.000350.000200.000-Đất TM-DV đô thị
170Huyện Tuy AnĐường Ô Loan - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)-2.300.000----Đất TM-DV đô thị
171Huyện Tuy AnĐường số 7 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)-1.700.000900.000600.000400.000-Đất TM-DV đô thị
172Huyện Tuy AnĐường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ QL1 (KP-Trường Xuân) - Đến đường Ngân Sơn - Chí Thạnh2.000.0001.300.000800.000500.000-Đất TM-DV đô thị
173Huyện Tuy AnĐường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ đường Ngân Sơn - Chí Thạnh - Đến đường Trần Rịa2.300.000----Đất TM-DV đô thị
174Huyện Tuy AnĐường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ đường Trần Rịa - Đến cống hộp (KP- Long Bình)2.100.0001.300.000800.000500.000-Đất TM-DV đô thị
175Huyện Tuy AnĐường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ cống hộp khu phố Long Bình - Đến QL 1 (KP- Chí Đức)1.700.000900.000600.000400.000-Đất TM-DV đô thị
176Huyện Tuy AnĐường Trần Rịa - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ đường Lê Thành Phương - Đến Trần Phú1.400.000900.000600.000350.000-Đất TM-DV đô thị
177Huyện Tuy AnĐường Trần Rịa - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ đường Trần Phú - Đến Quốc lộ 11.800.0001.000.000800.000500.000-Đất TM-DV đô thị
178Huyện Tuy AnĐường Trần Rịa - chùa Long Bình đến đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ đường Trần Rịa - Đến dốc Mít (nhà bà Lý Thị Mỹ)1.100.000800.000500.000300.000-Đất TM-DV đô thị
179Huyện Tuy AnĐường Trần Rịa - chùa Long Bình đến đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ dốc Mít (nhà bà Lý Thị Mỹ) - Đến đường Trần Phú600.000350.000250.000150.000-Đất TM-DV đô thị
180Huyện Tuy AnThị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đường từ Quốc lộ 1 (Ngã ba cây Keo) - Đến cầu Lò Gốm (cũ)800.000500.000350.000200.000-Đất TM-DV đô thị
181Huyện Tuy AnThị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đường từ Quốc lộ 1 - Đến cổng nhà máy nước (KP- Trường Xuân)1.700.0001.000.000700.000450.000-Đất TM-DV đô thị
182Huyện Tuy AnĐường Võ Trứ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến đường Hải Dương2.000.0001.300.000800.000500.000-Đất TM-DV đô thị
183Huyện Tuy AnĐường Võ Trứ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ đường Hải Dương - Đến đường Ngân Sơn Chí Thạnh2.000.0001.300.000800.000500.000-Đất TM-DV đô thị
184Huyện Tuy AnĐường Võ Trứ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ đường Ngân Sơn - Chí Thạnh - Đến đường Lê Thành Phương2.300.000----Đất TM-DV đô thị
185Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ ranh giới xã An Cư - Đến giáp cầu Đông Sa1.000.000700.000400.000280.000-Đất SX-KD đô thị
186Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ cầu Đông Sa - Đến Điểm giao phía nam cầu vượt1.600.0001.000.000600.000400.000-Đất SX-KD đô thị
187Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ điểm giao phía nam cầu vượt - Đến chân cầu vượt phía Bắc2.000.0001.200.000800.000400.000-Đất SX-KD đô thị
188Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ chân cầu vượt phía bắc - Đến cầu Ngân Sơn1.800.0001.100.000700.000400.000-Đất SX-KD đô thị
189Huyện Tuy AnThị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cầu Lò Gốm (mới)1.400.000800.000600.000400.000-Đất SX-KD đô thị
190Huyện Tuy AnĐường Long Đức đi An Lĩnh - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ đường Trần Phú - Đến bến Ngựa (quán Khánh Nguyên)700.000500.000320.000200.000-Đất SX-KD đô thị
191Huyện Tuy AnĐường Long Đức đi An Lĩnh - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ Bến Ngựa (quán Khánh Nguyên) - Đến giáp ranh xã An Lĩnh360.000240.000160.00080.000-Đất SX-KD đô thị
192Huyện Tuy AnĐường Châu Kim Huệ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ đường Trần Rịa - Đến Nhà máy xay xát cũ500.000320.000240.000160.000-Đất SX-KD đô thị
193Huyện Tuy AnĐường Châu Kim Huệ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ Nhà máy xay xát cũ - Đến A20280.000200.000120.00080.000-Đất SX-KD đô thị
194Huyện Tuy AnĐường Hải Dương - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ngã tư đường Lê Thành Phương1.600.0001.000.000600.000400.000-Đất SX-KD đô thị
195Huyện Tuy AnThị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đường khu tái định cư đi - Vào giáp chợ Ngân Sơn700.000----Đất SX-KD đô thị
196Huyện Tuy AnĐường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ Ga Chí Thạnh - Đến QL1800.000600.000400.000240.000-Đất SX-KD đô thị
197Huyện Tuy AnĐường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ QL1 - Đến giếng nông sản2.200.0001.300.000900.000500.000-Đất SX-KD đô thị
198Huyện Tuy AnĐường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ Giếng nông sản - Đến giáp ranh xã An Định900.000600.000400.000240.000-Đất SX-KD đô thị
199Huyện Tuy AnĐường Ngân Sơn Chí Thạnh - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)-1.600.0001.000.000600.000400.000-Đất SX-KD đô thị
200Huyện Tuy AnĐường Nguyễn Hoa - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)-700.000500.000320.000200.000-Đất SX-KD đô thị
201Huyện Tuy AnĐường Nguyễn Mỹ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)-1.700.0001.000.000700.000400.000-Đất SX-KD đô thị
202Huyện Tuy AnĐường Nguyễn Thị Loan - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)-700.000400.000280.000160.000-Đất SX-KD đô thị
203Huyện Tuy AnĐường Ô Loan - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)-1.800.000----Đất SX-KD đô thị
204Huyện Tuy AnĐường số 7 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)-1.300.000700.000500.000320.000-Đất SX-KD đô thị
205Huyện Tuy AnĐường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ QL1 (KP-Trường Xuân) - Đến đường Ngân Sơn - Chí Thạnh1.600.0001.000.000600.000400.000-Đất SX-KD đô thị
206Huyện Tuy AnĐường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ đường Ngân Sơn - Chí Thạnh - Đến đường Trần Rịa1.800.000----Đất SX-KD đô thị
207Huyện Tuy AnĐường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ đường Trần Rịa - Đến cống hộp (KP- Long Bình)1.600.0001.000.000600.000400.000-Đất SX-KD đô thị
208Huyện Tuy AnĐường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ cống hộp khu phố Long Bình - Đến QL 1 (KP- Chí Đức)1.300.000700.000500.000320.000-Đất SX-KD đô thị
209Huyện Tuy AnĐường Trần Rịa - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ đường Lê Thành Phương - Đến Trần Phú1.100.000700.000400.000280.000-Đất SX-KD đô thị
210Huyện Tuy AnĐường Trần Rịa - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ đường Trần Phú - Đến Quốc lộ 11.400.000800.000600.000400.000-Đất SX-KD đô thị
211Huyện Tuy AnĐường Trần Rịa - chùa Long Bình đến đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ đường Trần Rịa - Đến dốc Mít (nhà bà Lý Thị Mỹ)800.000600.000400.000240.000-Đất SX-KD đô thị
212Huyện Tuy AnĐường Trần Rịa - chùa Long Bình đến đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ dốc Mít (nhà bà Lý Thị Mỹ) - Đến đường Trần Phú400.000280.000200.000120.000-Đất SX-KD đô thị
213Huyện Tuy AnThị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đường từ Quốc lộ 1 (Ngã ba cây Keo) - Đến cầu Lò Gốm (cũ)600.000400.000280.000160.000-Đất SX-KD đô thị
214Huyện Tuy AnThị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đường từ Quốc lộ 1 - Đến cổng nhà máy nước (KP-Trường Xuân)1.400.000800.000500.000360.000-Đất SX-KD đô thị
215Huyện Tuy AnĐường Võ Trứ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến đường Hải Dương1.600.0001.000.000600.000400.000-Đất SX-KD đô thị
216Huyện Tuy AnĐường Võ Trứ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ đường Hải Dương - Đến đường Ngân Sơn Chí Thạnh1.600.0001.000.000600.000400.000-Đất SX-KD đô thị
217Huyện Tuy AnĐường Võ Trứ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V)Đoạn từ đường Ngân Sơn - Chí Thạnh - Đến đường Lê Thành Phương1.800.000----Đất SX-KD đô thị
218Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Đoạn giáp ranh xã An Phú - Đến đường đất Đi nhà ông Lê Xuân Thế3.200.0001.800.0001.200.000700.000-Đất ở nông thôn
219Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Đoạn từ đường đất đi nhà ông Lê Xuân Thế - Đến giáp ranh xã An Mỹ2.500.0001.300.000800.000500.000-Đất ở nông thôn
220Huyện Tuy AnĐường cơ động ven biển - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Đoạn từ cầu Đồng Nai - Đến đường bê tông thôn Phú Quý3.500.0002.000.0001.300.000800.000-Đất ở nông thôn
221Huyện Tuy AnĐường cơ động ven biển - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Đoạn từ đường bê tông thôn Phú Quý - Đến giáp ranh xã An Mỹ2.700.0001.500.000900.000600.000-Đất ở nông thôn
222Huyện Tuy AnĐường xã lộ - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Đoạn từ đường sắt - Đến ngã ba (Nhà bà Hợp)2.400.0001.200.000700.000500.000-Đất ở nông thôn
223Huyện Tuy AnĐường xã lộ - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba (Nhà bà Hợp) - Đến Biển2.700.0001.500.000900.000600.000-Đất ở nông thôn
224Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Đường bê tông xi măng (từ HTX NN) - Đến giáp đường cơ động1.200.000700.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
225Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Đường từ khe nước bầu Đồng Nai - Đến cổng khu du lịch Bãi Xép2.400.0001.200.000700.000500.000-Đất ở nông thôn
226Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba tiếp giáp đường bê tông hợp tác xã (nhà ông Cảnh) - Đến đường Đi Núi Hùng900.000700.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
227Huyện Tuy AnCác đường thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Đường từ Quốc lộ 1 - Đi mỏ đá Phú Thạnh900.000700.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
228Huyện Tuy AnCác đường thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba đi Mỏ đá Phú Thạnh - Đến hết đường bêtông (Ấp Lý)800.000600.000400.000250.000-Đất ở nông thôn
229Huyện Tuy AnCác đường thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba đường cơ động - Đến hết đường bêtông thôn Phú Phong900.000700.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
230Huyện Tuy AnĐất khu trưng bày sản phẩm làng nghề An Chấn - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Tiếp giáp Quốc lộ 1 -2.500.000----Đất ở nông thôn
231Huyện Tuy AnĐất khu trưng bày sản phẩm làng nghề An Chấn - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Tiếp giáp đường nội bộ -1.500.000----Đất ở nông thôn
232Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Khu vực 1 -600.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
233Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Khu vực 2 -400.000300.000250.000150.000-Đất ở nông thôn
234Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp ranh xã An Chấn đến giáp ranh xã An Hòa (Đoạn từ giáp ranh xã An Chấn đến giáp đường vào trường Lê Thành Phương cũ và đoạn từ giáp ranh x - Đến giáp đường vào trường Lê Thành Phương cũ – Gộp đoạn)3.000.0001.700.0001.000.000700.000-Đất ở nông thôn
235Huyện Tuy AnĐường ĐT 643 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến hết Nhà máy ô tô JRD4.200.0002.500.0001.500.0001.000.000-Đất ở nông thôn
236Huyện Tuy AnĐường ĐT 643 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Từ Nhà máy ô tô JRD - Đến ngã tư chỉnh tuyến3.000.0001.700.0001.000.000700.000-Đất ở nông thôn
237Huyện Tuy AnĐường ĐT 643 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã tư chỉnh tuyến - cầu sắt - Đến giáp ranh xã An Thọ600.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
238Huyện Tuy AnĐường ĐT 643 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã tư chỉnh tuyến - Đến giáp ranh xã An Thọ (đường cứu hộ - cứu nạn)600.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
239Huyện Tuy AnĐường cơ động ven biển - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp ranh xã An Chấn - Đến giáp ranh xã An Hòa2.300.0001.200.000700.000500.000-Đất ở nông thôn
240Huyện Tuy AnĐường từ Quốc lộ 1 đến đường cơ động - Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến trạm y tế xã3.500.0002.000.0001.300.000800.000-Đất ở nông thôn
241Huyện Tuy AnĐường từ Quốc lộ 1 đến đường cơ động - Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đoạn từ trạm y tế xã - Đến đường cơ động2.000.0001.100.000700.000500.000-Đất ở nông thôn
242Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đường từ Chợ cũ - Đến Cầu Hầm và từ Chợ cũ Đến Núi Một1.700.000900.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
243Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đường từ Chợ mới đi qua trường Nguyễn Thái Bình - Đến cuối đường bê tông Xóm 5 thôn Hòa Đa2.000.0001.100.000700.000500.000-Đất ở nông thôn
244Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đường từ Nhà hát nhân dân cũ - Đến ngã ba cuối Xóm 4 thôn Phú Long1.700.000900.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
245Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba xóm 4 Phú Long - Đến ngã ba nhà ông Lê Thẳng giáp sân vận động1.300.000700.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
246Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đường từ nhà ông Nguyễn Dương Hiền - Đến nhà ông Nguyễn Thơ700.000500.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
247Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đường từ giáp Quốc lộ 1 - Đến cuối xóm 6 thôn Phú long600.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
248Huyện Tuy AnXã An Mỹ (xã đồng bằng)Đoạn đường xung quanh chợ An Mỹ -5.500.000----Đất ở nông thôn
249Huyện Tuy AnXã An Mỹ (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba Giai Sơn - Đến giáp thôn Hội Sơn - An Hòa1.600.000800.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
250Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba Giai Sơn đến đường sắt Phú Hòa (Đường từ ngã ba Giai Sơn đến trường tiểu học Số 2 cũ + Khu vực 1 cũ) - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba Giai Sơn - Đến trường tiểu học Số 2700.000500.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
251Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba Giai Sơn đến đường sắt Phú Hòa (Đường từ ngã ba Giai Sơn đến trường tiểu học Số 2 cũ + Khu vực 1 cũ) - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đoạn từ trường tiểu học số 2 - Đến giáp đường sắt thôn Phú hòa600.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
252Huyện Tuy AnKhu vực xung quanh sân vận động - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)-1.300.000----Đất ở nông thôn
253Huyện Tuy AnXã An Mỹ (xã đồng bằng)Đường từ Quốc lộ 1 - Đến cuối xóm mới thôn Hòa Đa800.000600.000400.000250.000-Đất ở nông thôn
254Huyện Tuy AnKhu dân cư Thị Tứ - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đường quy hoạch rộng 30m -3.000.000----Đất ở nông thôn
255Huyện Tuy AnKhu dân cư Thị Tứ - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đường quy hoạch rộng 16m -2.500.000----Đất ở nông thôn
256Huyện Tuy AnKhu dân cư Thị Tứ - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đường quy hoạch rộng 12,5m -2.000.000----Đất ở nông thôn
257Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Khu vực 1 -600.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
258Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Khu vực 2 -400.000300.000250.000150.000-Đất ở nông thôn
259Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp An Mỹ - Đến phía Bắc cầu Chùa Hang2.500.0001.300.000800.000500.000-Đất ở nông thôn
260Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đoạn từ phía Bắc cầu Chùa Hang - Đến giáp ranh xã An Hiệp2.300.0001.200.000700.000500.000-Đất ở nông thôn
261Huyện Tuy AnĐường cơ động ven biển - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp An Mỹ - Đến phía bắc chợ Diêm Hội1.800.0001.000.000600.000400.000-Đất ở nông thôn
262Huyện Tuy AnĐường cơ động ven biển - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đoạn từ đường phía bắc chợ Diêm Hội - Đến giáp An Hải1.300.000550.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
263Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba Phú Điềm đi Hội Sơn - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cầu Suối Ré1.600.000800.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
264Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba Phú Điềm đi Hội Sơn - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đoạn từ cầu suối Ré - Đến giáp đường cơ động1.100.000700.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
265Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba Phú Điềm đi Hội Sơn - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đoạn từ đường cơ động - Đến Nhà Văn hóa thôn Nhơn Hội (Đoạn từ đường cơ động Đến bến xe Nhơn Hội cũ)1.800.0001.000.000600.000400.000-Đất ở nông thôn
266Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba Phú Điềm đi Hội Sơn - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đoạn từ Nhà Văn hóa thôn Nhơn Hội (Đoạn từ bến xe Nhơn Hội đến cổng chào thôn Hội Sơn (Giáp An Mỹ) cũ) -2.000.0001.100.000700.000500.000-Đất ở nông thôn
267Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba chợ Yến đến Nhà tiền Hiền thôn Phú Thường (Đường từ ngã ba chợ Yến đến hội trường Thôn Phú Thường cũ) - Đường liên thôn - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba Chợ Yến - Đến cổng chào thôn Phú Thường1.800.0001.000.000600.000400.000-Đất ở nông thôn
268Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba chợ Yến đến Nhà tiền Hiền thôn Phú Thường (Đường từ ngã ba chợ Yến đến hội trường Thôn Phú Thường cũ) - Đường liên thôn - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đoạn từ cổng chào Thôn Phú Thường - Đến Nhà tiền Hiền thôn Phú Thường (Đoạn từ cổng chào Thôn Phú Thường Đến Hội trường thôn Phú Thường cũ)1.500.000800.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
269Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba đường bê tông thôn Diêm Hội - Đến cuối đường thôn Diêm Hội1.300.000600.000400.000300.000-Đất ở nông thôn
270Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường từ ngã 3 cổng chùa Linh Sơn - Đến giáp ranh giới xã An Hiệp (thuộc 1 phần Đường từ ngã ba cổng chùa Linh Sơn Đến Thôn Tân Hòa cũ)800.000600.000400.000250.000-Đất ở nông thôn
271Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường từ ngã 3 đường ngăn mặn An Hòa – An Hiệp - Đến hết thôn Tân Hòa (thuộc 1 phần còn lại của Đường từ ngã ba cổng chùa Linh Sơn Đến Thôn Tân Hòa cũ)800.000600.000400.000250.000-Đất ở nông thôn
272Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba thôn Nhơn Hội - Đến Lăng Ông thôn Nhơn Hội1.200.000700.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
273Huyện Tuy AnKhu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường rộng > 16m -1.700.000----Đất ở nông thôn
274Huyện Tuy AnKhu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường rộng 10m -1.300.000----Đất ở nông thôn
275Huyện Tuy AnKhu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường rộng 9m -1.200.000----Đất ở nông thôn
276Huyện Tuy AnKhu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường rộng 7,5m -900.000----Đất ở nông thôn
277Huyện Tuy AnKhu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường rộng 6m -700.000----Đất ở nông thôn
278Huyện Tuy AnKhu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường số 1 (rộng 10,5m) -1.300.000----Đất ở nông thôn
279Huyện Tuy AnKhu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường số 2, 7, 8 (rộng 11m) -1.350.000----Đất ở nông thôn
280Huyện Tuy AnKhu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường số 3 (Đoạn rộng 5,75m) -700.000----Đất ở nông thôn
281Huyện Tuy AnKhu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường số 3 (Đoạn rộng 8,5m) -1.000.000----Đất ở nông thôn
282Huyện Tuy AnKhu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường số 3 (Đoạn rộng 11,6m) -1.300.000----Đất ở nông thôn
283Huyện Tuy AnKhu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường số 4 (rộng 18m) -1.500.000----Đất ở nông thôn
284Huyện Tuy AnKhu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường D3 (rộng 10,5m) -1.300.000----Đất ở nông thôn
285Huyện Tuy AnKhu tái định cư Đồng Gia Điền - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường số 3 rộng 9m -1.700.000----Đất ở nông thôn
286Huyện Tuy AnKhu tái định cư Đồng Gia Điền - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường số 2 rộng 12m -1.350.000----Đất ở nông thôn
287Huyện Tuy AnKhu tái định cư Đồng Gia Điền - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường số 1 rộng 12m -1.500.000----Đất ở nông thôn
288Huyện Tuy AnKhu dân cư Tân Định - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường số 1 và số 2 rộng 6m -800.000----Đất ở nông thôn
289Huyện Tuy AnKhu dân cư Tân Định - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường số 3 rộng 4m -650.000----Đất ở nông thôn
290Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Khu vực 1 -400.000300.000250.000150.000-Đất ở nông thôn
291Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Khu vực 2 -250.000200.000150.000120.000-Đất ở nông thôn
292Huyện Tuy AnĐường cơ động ven biển - Xã An Hải (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp ranh xã An Hòa - Đến trụ sở UBND xã (cũ)1.200.000700.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
293Huyện Tuy AnĐường cơ động ven biển - Xã An Hải (xã đồng bằng)Đoạn từ trụ sở UBND xã (cũ) - Đến nam cầu An Hải1.700.000900.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
294Huyện Tuy AnXã An Hải (xã đồng bằng)Từ Đường cơ động ven biển - Đến chợ thôn Xuân Hòa1.000.000700.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
295Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Hải (xã đồng bằng)Ngã 3 Tân Quy - Đi Phước Đồng (Đường nhựa)1.500.000800.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
296Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Hải (xã đồng bằng)Đoạn từ Ngã ba thôn Đồng Môn - Đến khu dân cư thôn Phước Đồng (Giáp đường Tân Quy Đi Phước Đồng) (Khu vực 1 cũ)600.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
297Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Hải (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp ngã bà đường Tân Quy đi Phước Đồng - Đến nhà ông Lành thôn Xuân Hòa. (Khu vực 1 cũ)700.000500.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
298Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Hải (xã đồng bằng)Đoạn từ Khu dân cư Tân Quy phía bắc trụ sở UBND xã (Khu vực 1 cũ) -1.100.000700.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
299Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Hải (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp khu TĐC Phước Đồng - Đến cổng chào Phước Đồng Đi Xóm Cát. (Khu vực 2 cũ)900.000700.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
300Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hải (xã đồng bằng)Khu vực 1 -400.000300.000250.000150.000-Đất ở nông thôn
301Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hải (xã đồng bằng)Khu vực 2 -250.000200.000150.000120.000-Đất ở nông thôn
302Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp ranh xã An Hòa - Đến giáp phía Bắc đường lên Mộ Lê Thành Phương2.300.0001.200.000700.000500.000-Đất ở nông thôn
303Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ phía Bắc đường lên Mộ Lê Thành Phương - Đến giáp ranh xã An Cư1.300.000350.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
304Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 đi Phước Hậu - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Đoạn giáp QL 1 - Đến cầu Cây Gạo thôn Phong Phú1.000.000700.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
305Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 đi Phước Hậu - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ cầu Cây Gạo - Đến ngã ba Đá Bàn thôn Phước Hậu700.000500.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
306Huyện Tuy AnĐường từ An Hiệp đi An Lĩnh - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ QL 1 - Đến hết phân trường TH Tuy Dương500.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
307Huyện Tuy AnĐường từ An Hiệp đi An Lĩnh - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ phân trường TH Tuy Dương - Đến giáp ranh xã An Lĩnh350.000250.000200.000150.000-Đất ở nông thôn
308Huyện Tuy AnĐường xung quanh chợ Phiên Thứ mới - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)-800.000----Đất ở nông thôn
309Huyện Tuy AnĐường từ Quốc lộ 1 đi Đầm Ô Loan - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cầu đường sắt700.000500.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
310Huyện Tuy AnĐường từ Quốc lộ 1 đi Đầm Ô Loan - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ cầu đường sắt - Đến giáp ranh xã An Cư500.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
311Huyện Tuy AnTái định cư Đồng Cây Gạo - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Đường số 1 -900.000----Đất ở nông thôn
312Huyện Tuy AnTái định cư Đồng Cây Gạo - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Đường số 2 -700.000----Đất ở nông thôn
313Huyện Tuy AnTái định cư Đồng Cây Gạo - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Đường số 3, 6 -550.000----Đất ở nông thôn
314Huyện Tuy AnTái định cư Đồng Cây Gạo - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Đường số 4, 5 -450.000----Đất ở nông thôn
315Huyện Tuy AnTái định cư đồng Cây Dông - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)-700.000----Đất ở nông thôn
316Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Khu vực 1 -400.000300.000250.000150.000-Đất ở nông thôn
317Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Khu vực 2 -250.000200.000150.000120.000-Đất ở nông thôn
318Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp ranh xã An Hiệp - Đến cống qua đường QL1 (đường vào nhà ông Phạm Tấn Đức)1.300.000800.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
319Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ cống qua đường QL1 (đường vào nhà ông Phạm Tấn Đức) - Đến đỉnh dốc Chùa1.500.000800.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
320Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ đỉnh Dốc Chùa - Đến giáp thôn Phước Lương2.000.0001.100.000700.000500.000-Đất ở nông thôn
321Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp Phước Lương - Đến đường Đi Đồng Cháy1.700.000900.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
322Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ đường đi Đồng Cháy - Đến giáp ranh thị trấn Chí Thạnh1.600.000800.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
323Huyện Tuy AnXã An Cư (xã đồng bằng)Đường từ Quốc lộ 1 - Đến cổng Cụm công nghiệp Tam Giang1.000.000700.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
324Huyện Tuy AnĐường liên xã - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường từ ngã 3 đường liên xã (nhà bà Ngọt) - Đến đường dẫn phía Nam cầu Long Phú2.000.0001.100.000700.000500.000-Đất ở nông thôn
325Huyện Tuy AnĐường liên xã - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ phía Bắc cầu Long Phú - Đến ngã ba đường Đi xóm Đá1.000.000700.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
326Huyện Tuy AnCụm công nghiệp Tam Giang - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường rộng 16m (Đường rộng 15m cũ) -1.000.000----Đất ở nông thôn
327Huyện Tuy AnCụm công nghiệp Tam Giang - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường rộng 14m -900.000----Đất ở nông thôn
328Huyện Tuy AnCụm công nghiệp Tam Giang - Xã An Cư (xã đồng bằng)Khu dịch vụ tiếp giáp Quốc lộ 1 -2.000.000----Đất ở nông thôn
329Huyện Tuy AnĐường từ Quốc lộ 1 đến ngã ba Xóm Chuối - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ QL1 - Đến ngã ba đường Đi liên xã (nhà bà Ngọt)1.500.000800.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
330Huyện Tuy AnĐường từ Quốc lộ 1 đến ngã ba Xóm Chuối - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba đường đi liên xã (nhà bà Ngọt) - Đến trường Môm cũ (nhà ông Lực)1.100.000700.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
331Huyện Tuy AnĐường từ Quốc lộ 1 đến ngã ba Xóm Chuối - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ trường Môm cũ (nhà ông Lực) - Đến ngã ba Xóm Chuối700.000500.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
332Huyện Tuy AnĐường từ Quốc lộ 1 đến nhà thờ Đồng Cháy - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ QL1 (Phước Lương) - Đến Đường sắt700.000500.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
333Huyện Tuy AnĐường từ Quốc lộ 1 đến nhà thờ Đồng Cháy - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ Đường sắt - Đến nhà thờ Đồng Cháy500.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
334Huyện Tuy AnĐường từ cổng thôn Tân Long đến giáp đường ven đầm - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ cổng thôn Tân Long - Đến cống ông Thượng700.000500.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
335Huyện Tuy AnĐường từ cổng thôn Tân Long đến giáp đường ven đầm - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ cống ông Thượng - Đến cống (nhà ông Nghi)500.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
336Huyện Tuy AnĐường từ cổng thôn Tân Long đến giáp đường ven đầm - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ cống (nhà ông Nghi) - Đến giáp đường ven đầm350.000250.000200.000150.000-Đất ở nông thôn
337Huyện Tuy AnĐường từ cổng thôn Tân Long đến giáp ranh xã An Ninh Đông - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ cổng thôn Tân Long - Xóm Đá - Đến chùa Phước Đồng700.000500.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
338Huyện Tuy AnĐường từ cổng thôn Tân Long đến giáp ranh xã An Ninh Đông - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ chùa Phước Đồng - Đến giáp ranh xã An Ninh Đông500.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
339Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba đường dẫn cầu Long Phú đến nhà ông Thàng - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba đường dẫn cầu Long Phú - Đến nhà ông Suông700.000500.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
340Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba đường dẫn cầu Long Phú đến nhà ông Thàng - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ nhà ông Suông - Đến ngã ba nhà ông Thàng500.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
341Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba đường dẫn cầu Long Phú đến nhà ông Thàng - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ nhà ông Thàng - Đến giáp ranh xã An Hiệp500.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
342Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường xung quanh xóm gõ -400.000300.000250.000150.000-Đất ở nông thôn
343Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường từ trường tiểu học - Đến Gò Giam400.000300.000250.000150.000-Đất ở nông thôn
344Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường từ chợ Phú Tân - Đến hết khu dân cư Hòa Thạnh400.000300.000250.000150.000-Đất ở nông thôn
345Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường từ ngã tư - Đến trường mẫu giáo Đội 5400.000300.000250.000150.000-Đất ở nông thôn
346Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường từ nhà ông Vàng - Đến Hòa Tú400.000300.000250.000150.000-Đất ở nông thôn
347Huyện Tuy AnKhu quy hoạch dân cư thôn Phú Tân - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường rộng 10m -900.000----Đất ở nông thôn
348Huyện Tuy AnKhu quy hoạch dân cư thôn Phú Tân - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường rộng 8m -750.000----Đất ở nông thôn
349Huyện Tuy AnKhu quy hoạch dân cư thôn Phú Tân - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường rộng 6m -500.000----Đất ở nông thôn
350Huyện Tuy AnKhu tái định cư thôn Phú Tân - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường rộng 9m (giáp Quốc lộ 1) -1.000.000----Đất ở nông thôn
351Huyện Tuy AnKhu tái định cư Gò Điều - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường số 4 -950.000----Đất ở nông thôn
352Huyện Tuy AnKhu tái định cư Gò Điều - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường số 11 -900.000----Đất ở nông thôn
353Huyện Tuy AnKhu tái định cư Gò Điều - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường số 2, 3 -800.000----Đất ở nông thôn
354Huyện Tuy AnKhu tái định cư Gò Điều - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường số 5 -750.000----Đất ở nông thôn
355Huyện Tuy AnKhu dân cư Hòa Thạnh - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường số 1, rộng 12m -600.000----Đất ở nông thôn
356Huyện Tuy AnKhu dân cư Hòa Thạnh - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường số 2, 5 rộng 12m -550.000----Đất ở nông thôn
357Huyện Tuy AnKhu dân cư Hòa Thạnh - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường số 3 rộng 9m -400.000----Đất ở nông thôn
358Huyện Tuy AnKhu dân cư Hòa Thạnh - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường số 4 rộng 7,5m -500.000----Đất ở nông thôn
359Huyện Tuy AnKhu dân cư Hòa Thạnh - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường số 6 rộng 7,5m -350.000----Đất ở nông thôn
360Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Cư (xã đồng bằng)Khu vực 1 -400.000300.000250.000150.000-Đất ở nông thôn
361Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Cư (xã đồng bằng)Khu vực 2 -250.000200.000150.000120.000-Đất ở nông thôn
362Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đoạn từ phía Bắc cầu Ngân Sơn - Đến Nam cầu Nhân Mỹ3.000.0001.700.0001.000.000700.000-Đất ở nông thôn
363Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đoạn từ Bắc cầu Nhân Mỹ - Đến phía Bắc đường vào cổng thôn Bình Chính2.000.0001.100.000700.000500.000-Đất ở nông thôn
364Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đoạn từ phía Bắc đường vào cổng thôn Bình Chính - Đến giáp ranh TX Sông Cầu900.000700.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
365Huyện Tuy AnKhu tái định cư thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đường số 1 -400.000----Đất ở nông thôn
366Huyện Tuy AnKhu tái định cư thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đường số 2, 3 -350.000----Đất ở nông thôn
367Huyện Tuy AnKhu tái định cư thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đường số 4 -300.000----Đất ở nông thôn
368Huyện Tuy AnKhu tái định cư Đồng Đèo, thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đường số 1 -600.000----Đất ở nông thôn
369Huyện Tuy AnKhu tái định cư Đồng Đèo, thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đường số 1A -500.000----Đất ở nông thôn
370Huyện Tuy AnKhu tái định cư Đồng Đèo, thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đường số 2 và số 6 -500.000----Đất ở nông thôn
371Huyện Tuy AnKhu tái định cư Đồng Đèo, thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đường số 3 -400.000----Đất ở nông thôn
372Huyện Tuy AnKhu tái định cư Đồng Đèo, thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đường số 4, 5 và 7 -300.000----Đất ở nông thôn
373Huyện Tuy AnKhu tái định cư đồng Cây Khế, thôn Bình Chính - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đường số 4 -900.000----Đất ở nông thôn
374Huyện Tuy AnKhu tái định cư đồng Cây Khế, thôn Bình Chính - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đường số 2 và số 5 -600.000----Đất ở nông thôn
375Huyện Tuy AnKhu tái định cư đồng Cây Khế, thôn Bình Chính - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đường số 1 và số 3 -500.000----Đất ở nông thôn
376Huyện Tuy AnĐường xã lộ - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đoạn từ Quốc lộ 1 (Phú Mỹ) - Đến ngã ba Cây Da900.000700.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
377Huyện Tuy AnĐường xã lộ - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba Cây Da - Đến cầu An Thổ500.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
378Huyện Tuy AnĐường xã lộ - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đoạn từ cầu An Thổ - Đến Trường Tiểu học số 2700.000500.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
379Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đoạn từ cổng chào thôn Long Uyên - Đến trụ sở thôn Long Uyên350.000250.000200.000150.000-Đất ở nông thôn
380Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đoạn từ chùa Thanh Long - Đến cổng chào Mỹ Long350.000250.000200.000150.000-Đất ở nông thôn
381Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đoạn từ cổng chào Mỹ Long - Đến giáp ranh xã Xuân Sơn Bắc350.000250.000200.000150.000-Đất ở nông thôn
382Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Dân (xã đồng bằng)Khu vực 1 -300.000250.000200.000150.000-Đất ở nông thôn
383Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Dân (xã đồng bằng)Khu vực 2 -200.000180.000150.000120.000-Đất ở nông thôn
384Huyện Tuy AnĐường QL 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Thạch (xã đồng bằng)Đoạn từ cầu Lò Gốm - Đến cống Sơn Chà (giáp An Ninh Tây)2.000.0001.100.000700.000500.000-Đất ở nông thôn
385Huyện Tuy AnĐường ngã 3 Bà Ná đến đèo Đăng - Xã An Thạch (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba Bà Ná - Đến cổng văn hóa thôn Phú Thịnh600.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
386Huyện Tuy AnĐường ngã 3 Bà Ná đến đèo Đăng - Xã An Thạch (xã đồng bằng)Đoạn từ cổng thôn Phú Thịnh - Đến Đèo Đăng400.000300.000250.000150.000-Đất ở nông thôn
387Huyện Tuy AnĐường từ cầu Lò Gốm đến hết đường bê tông thôn Hà Yến - Xã An Thạch (xã đồng bằng)Đoạn từ Cầu Lò Gốm - Đến bờ đê thôn Quảng Đức650.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
388Huyện Tuy AnĐường từ cầu Lò Gốm đến hết đường bê tông thôn Hà Yến - Xã An Thạch (xã đồng bằng)Đoạn từ bờ đê thôn Quảng Đức - Đến cuối đường bê tông thôn Hà Yến400.000300.000250.000150.000-Đất ở nông thôn
389Huyện Tuy AnĐường từ cầu Lò Gốm đến hết đường bê tông thôn Hà Yến - Xã An Thạch (xã đồng bằng)Đoạn đường bê tông thôn Hà Yến - Đến Đèo Đăng. (Khu vực 1 cũ)350.000250.000200.000150.000-Đất ở nông thôn
390Huyện Tuy AnĐường từ cầu Lò Gốm đến hết đường bê tông thôn Hà Yến - Xã An Thạch (xã đồng bằng)Đoạn từ bề đê thôn Quảng Đức - Đến đập ông Tấn. (Khu vực 1 cũ)350.000250.000200.000150.000-Đất ở nông thôn
391Huyện Tuy AnKhu dân cư Đèo Đăng (sau khi đã đầu tư hạ tầng) - Xã An Thạch (xã đồng bằng)Các trục đường trong khu dân cư -300.000----Đất ở nông thôn
392Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Thạch (xã đồng bằng)Khu vực 1 -300.000250.000200.000150.000-Đất ở nông thôn
393Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Thạch (xã đồng bằng)Khu vực 2 -250.000200.000150.000120.000-Đất ở nông thôn
394Huyện Tuy AnĐường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ cống Sơn Chà - Đến ngã ba Đi Hội Phú1.500.000800.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
395Huyện Tuy AnĐường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba đi Hội Phú - Đến giáp ranh xã An Ninh Đông2.500.0001.300.000800.000500.000-Đất ở nông thôn
396Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đường từ chợ Thủy - Đến ngã ba Xóm Giả1.300.000600.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
397Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đường từ chợ Thủy - Đến ngã ba cuối thôn Tiên Châu - Bình Thạnh1.000.000700.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
398Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đường từ dốc Bà Trơn - Đến cảng cá thôn Tiên Châu1.700.000900.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
399Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba Đội thuế - Đến tiếp giáp đường vào chùa Hưng Thiện1.200.000700.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
400Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba cây xăng HTXNN - Đến cửa Bà Chỉ1.100.000700.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
401Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba cuối thôn Tiên Châu - Đến cổng thôn Bình Thạnh (cầu gỗ)800.000600.000400.000250.000-Đất ở nông thôn
402Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba Xóm Giã - Đến Bến Cá cũ thôn Tiên Châu700.000500.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
403Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba cuối thôn Tiên Châu - Đến dốc Miếu Bình Thạnh700.000500.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
404Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba Bà Thưng - Đến bờ tràn Sơn Chà thôn Diêm Điền700.000500.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
405Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba Cảng cá Tiên Châu - Đi cầu gỗ Bình Thạnh (Đường nội bộ vùng nuôi tôm)800.000600.000400.000250.000-Đất ở nông thôn
406Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ cổng trường tiểu học số 1 - Đến nhà ông Chút, Xuân Phu600.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
407Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ nhà ông Cương - Đến nhà bà Cúc, Xuân Phu (khu vực chợ Giã)1.200.000700.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
408Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba cầu Lẫm - Đến nhà ông Mỹ, Hội Phú450.000300.000250.000200.000-Đất ở nông thôn
409Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba trạm xá - Đến trường TH số 2, Tiên Châu500.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
410Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ bưu điện - Đến nhà ông Tâm, Xuân Phu600.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
411Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba sân kho cây khế - Đến nhà ông Đường (Đội 3)500.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
412Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ nhà trẻ Hội Phú - Đến đường liên xã500.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
413Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ đường liên xã - Đến khu tái định cư (đội 17 – Diêm Điền)500.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
414Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ đường bê tông Hội Phú (Cây Gòn) - Đến cầu gỗ Bình Thạnh500.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
415Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba Trường cấp 2,3 Võ Thị Sáu - Đến nhà bà Phú (Giáp ranh xã An Thạch). (Khu vực 1 cũ)500.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
416Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ cửa bà Chỉ - Đến nhà ông Trần Ngọc Liên. (Khu vực 1 cũ)500.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
417Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoan từ Chùa Hưng Thiện - Đến khu chăn nuôi tập trung. (Khu vực 1 cũ)500.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
418Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ nhà ông Trần Mai - Đến nhà ông Dương. (Khu vực 1 cũ)500.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
419Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ nhà ông Nhựt - Đến giáp đường cây gòn Cầu gỗ. (Khu vực 1 cũ)500.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
420Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ nhà ông Tôn Tấn Hào - Đến giáp đường cây gòn Cầu gỗ. (Khu vực 1 cũ)500.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
421Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba nhà ông Bằng - Đến ngã ba nhà bà Hồng. (Khu vực 1 cũ)500.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
422Huyện Tuy AnKhu dân cư Đồng Thủy - Tiên Châu - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đường số 1 rộng 16m -2.000.000----Đất ở nông thôn
423Huyện Tuy AnKhu dân cư Đồng Thủy - Tiên Châu - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đường số 2, 4 rộng 10m -1.600.000----Đất ở nông thôn
424Huyện Tuy AnKhu dân cư Đồng Thủy - Tiên Châu - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đường số 3 rộng 10m -1.400.000----Đất ở nông thôn
425Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Khu vực 1 -450.000300.000200.000170.000-Đất ở nông thôn
426Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Khu vực 2 -350.000250.000200.000150.000-Đất ở nông thôn
427Huyện Tuy AnĐường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp ranh xã An Ninh Tây đến ngã 3 đường đi đèo biển -1.800.0001.000.000600.000400.000-Đất ở nông thôn
428Huyện Tuy AnĐường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã 3 đường đi đèo biển đến giáp thôn Phú Hạnh -1.000.000700.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
429Huyện Tuy AnĐường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp thôn Phú Hạnh đến Gành Đá Đĩa -1.400.000800.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
430Huyện Tuy AnĐường phía Bắc Cầu An Hải - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba đi Gành Đá Đĩa (trường Ngô Mây) đến Bắc cầu An Hải -1.500.000800.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
431Huyện Tuy AnĐường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba cổng bộ 6 đến đỉnh dốc Đá Đen thôn 5 -1.200.000700.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
432Huyện Tuy AnĐường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ đỉnh dốc Đá Đen đến nhà ông Hiển (Đoạn từ đỉnh dốc Đá Đen đến giáp cuối xóm 9 thôn 6 cũ) -900.000700.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
433Huyện Tuy AnĐường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đường từ nhà ông Hiển đến cuối xóm 9 thôn 6 (Khu vực 1 cũ) -400.000300.000250.000150.000-Đất ở nông thôn
434Huyện Tuy AnĐường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba đường ĐT 649 đến nhà bà Kê Thôn 5 (Khu vực 1 cũ) -400.000300.000250.000150.000-Đất ở nông thôn
435Huyện Tuy AnĐường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba đường ĐH 31 (Thôn 6) đến khu tái định cư An Vũ (Khu vực 1 cũ) -400.000300.000250.000150.000-Đất ở nông thôn
436Huyện Tuy AnĐường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ nhà ông Bình đến nhà bà Hương (thôn 5) -400.000300.000250.000150.000-Đất ở nông thôn
437Huyện Tuy AnĐường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ Tạm y tế xã đến nhà ông Biện Minh Hùng thôn 5 -400.000300.000250.000150.000-Đất ở nông thôn
438Huyện Tuy AnĐường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ nhà ông Bích đến trạm y tế xã (Đoạn từ nhà ông Bích đến nhà ông Lẹ thôn 5 cũ) -400.000300.000250.000150.000-Đất ở nông thôn
439Huyện Tuy AnĐường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba đường đi đèo biển đến nhà ông Lợi thôn 7 (Đoạn từ ngã ba đường đi đèo biển đến đỉnh đèo thôn 7 cũ) -600.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
440Huyện Tuy AnĐường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã 3 nhà bà Lượng nhà ông Khoáng thôn 5 (Đoạn từ ngã 3 nhà bà Lượng đến nhà ông Nhựt thôn 5 cũ) -400.000300.000250.000150.000-Đất ở nông thôn
441Huyện Tuy AnĐường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã 3 nhà ông Cảnh đến nhà Nhiều thôn 6 (Đoạn từ ngã 3 nhà ông Cảnh đến nhà ông Hiệp thôn 6 cũ) -400.000300.000250.000150.000-Đất ở nông thôn
442Huyện Tuy AnĐường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ cổng chào thôn số 2 đến nhà ông Dần thôn 6 -400.000300.000250.000150.000-Đất ở nông thôn
443Huyện Tuy AnĐường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ cổng chào số 2 thôn 6 đến cuối Bãi Bàng -600.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
444Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba đường 773 đến cuối đường thôn 7 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba đường 773 thôn 7 đến giáp Miễu thôn 7 -600.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
445Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba đường 773 đến cuối đường thôn 7 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ miếu thôn 7 đến cuối đường thôn 7 -600.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
446Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba đường 773 đến cuối đường thôn 7 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ miễu thôn 7 đến Khu tái định cư Lễ Thịnh -600.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
447Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba đường 773 đến cuối đường thôn 7 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba xóm Cát Đường 773 đến nhà ông Lê Hẳn thôn 7 -400.000300.000250.000150.000-Đất ở nông thôn
448Huyện Tuy AnĐường từ ngã 3 Mả Đạo đến bến đò thôn 8 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã 3 Mả Đạo đến Cầu Am -600.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
449Huyện Tuy AnĐường từ ngã 3 Mả Đạo đến bến đò thôn 8 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ Cầu Am đến bến đò thôn 8 -600.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
450Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đường từ HTXNN Nam An Ninh - Đến giáp An Cư400.000300.000250.000150.000-Đất ở nông thôn
451Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đường từ chợ Đăng cũ thôn 8 - Đến giáp ngã ba đường 773400.000300.000250.000150.000-Đất ở nông thôn
452Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đường từ giáp đường ĐH31 - Đến Chù Thiên Hải (Khu vực 1 cũ)400.000300.000250.000150.000-Đất ở nông thôn
453Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đường từ nhà ông Hớn thôn Phú Hạnh - Đến chợ cây bàng thôn Phú Lương (Khu vực 1 cũ)400.000300.000250.000150.000-Đất ở nông thôn
454Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba đường 773 - Đến nhà ông Thạch Thôn 8 (Khu vực 1 cũ)400.000300.000250.000150.000-Đất ở nông thôn
455Huyện Tuy AnKhu dân cư An Vũ - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Các đường trong khu dân cư -700.000----Đất ở nông thôn
456Huyện Tuy AnKhu dân cư Lễ Thịnh - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Các đường trong khu dân cư -500.000----Đất ở nông thôn
457Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Khu vực 1 -350.000250.000200.000150.000-Đất ở nông thôn
458Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Khu vực 2 -300.000250.000200.000150.000-Đất ở nông thôn
459Huyện Tuy AnĐường ĐT 641 - Xã An Định (xã đồng bằng)Đoạn từ đỉnh Đèo Thị - Đến cống chân Đèo Thị (Nhà Ông Tiện)800.000600.000400.000250.000-Đất ở nông thôn
460Huyện Tuy AnĐường ĐT 641 - Xã An Định (xã đồng bằng)Đoạn từ cống chân Đèo Thị - Đến hết cổng văn hóa Thôn Phong Hậu (Đoạn từ cống chân Đèo Thị Đến ranh giới huyện Đồng Xuân – chia lại đoạn)1.000.000700.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
461Huyện Tuy AnĐường ĐT 641 - Xã An Định (xã đồng bằng)Đoạn hết cổng văn hóa Thôn Phong Hậu - Đến ranh giới huyện Đồng Xuân (Đoạn từ cống chân Đèo Thị Đến ranh giới huyện Đồng Xuân – chia lại đoạn)800.000600.000400.000250.000-Đất ở nông thôn
462Huyện Tuy AnĐường ĐT 650 - Xã An Định (xã đồng bằng)Đoạn từ cầu Cây Cam - Đến giáp ranh xã An Nghiệp400.000300.000250.000150.000-Đất ở nông thôn
463Huyện Tuy AnĐường Hòn Đồn đi An Lĩnh - Xã An Định (xã đồng bằng)Từ đường sắt - Đến cầu Bà Chưa600.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
464Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Định (xã đồng bằng)Đường ĐT 641 (thôn Phong Hậu) - Đến ngã ba Đi Long Hòa500.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
465Huyện Tuy AnĐường ĐH 38 (Các đường liên thôn cũ) - Xã An Định (xã đồng bằng)Đường từ đường ĐT 641 - Đến khu dân cư (trường tiểu học cũ)450.000300.000250.000200.000-Đất ở nông thôn
466Huyện Tuy AnĐường ĐH 38 (Các đường liên thôn cũ) - Xã An Định (xã đồng bằng)Đường giáp Thị trấn chí thạnh (cầu Ngân Sơn) - Đi Đến trường tiểu học cũ400.000300.000250.000150.000-Đất ở nông thôn
467Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Định (xã đồng bằng)Khu vực 1 -300.000250.000200.000150.000-Đất ở nông thôn
468Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Định (xã đồng bằng)Khu vực 2 -250.000200.000150.000120.000-Đất ở nông thôn
469Huyện Tuy AnĐường ĐT 650 - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp ranh xã An Định - Đến tràng (cũ) vùng 9 An Nghiệp500.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
470Huyện Tuy AnĐường ĐT 650 - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ tràng (cũ) vùng 9 An Nghiệp - Đến cầu Ông Tài1.000.000700.000500.000300.000-Đất ở nông thôn
471Huyện Tuy AnĐường ĐT 650 - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ cầu ông Tài - Đến giáp ranh xã An Xuân400.000300.000250.000150.000-Đất ở nông thôn
472Huyện Tuy AnĐường Hòn Đồn đi An Lĩnh - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp xã An Định - Đến cống Cây Dông500.000400.000300.000200.000-Đất ở nông thôn
473Huyện Tuy AnĐường Hòn Đồn đi An Lĩnh - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ cống Cây Dông - Đến giáp ranh xã An Lĩnh400.000300.000250.000150.000-Đất ở nông thôn
474Huyện Tuy AnĐường liên thôn xóm - Đường ĐH 37 - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba phân trường tiểu học Định Phong - Đến sân kho vùng 4, thôn Định Phong cũ300.000250.000200.000150.000-Đất ở nông thôn
475Huyện Tuy AnĐường từ ĐT 650 đến vùng 3 An Nghiệp - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ ĐT 650 - Đến cống Lập Lăng450.000300.000200.000150.000-Đất ở nông thôn
476Huyện Tuy AnĐường từ ĐT 650 đến vùng 3 An Nghiệp - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ cống Lập Lăng - Đến ngã ba vùng 3 An Nghiệp350.000250.000200.000150.000-Đất ở nông thôn
477Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đường từ ĐT 650 (ngã ba vùng 10) - Đến Hồ Đồng Tròn400.000300.000250.000150.000-Đất ở nông thôn
478Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đường từ cầu hồ Đồng Tròn - Đến đập Thế Hiên300.000250.000200.000150.000-Đất ở nông thôn
479Huyện Tuy AnĐường đi vùng 12, vùng 13 - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ đường ĐT 650 - Đến ngã ba nhà ông Tăng Ngọc Châu300.000250.000200.000150.000-Đất ở nông thôn
480Huyện Tuy AnĐường đi vùng 12, vùng 13 - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ nhà ông Tăng Ngọc Châu - Đến khu dân cư vùng 13300.000250.000200.000150.000-Đất ở nông thôn
481Huyện Tuy AnĐường đi vùng 12, vùng 13 - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ nhà ông Tăng Ngọc Châu - Đến khu dân cư vùng 12300.000250.000200.000150.000-Đất ở nông thôn
482Huyện Tuy AnĐường từ ĐT 650 đến Hóc Bò - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ ĐT650 - Đến cống vôi vùng 9300.000250.000200.000150.000-Đất ở nông thôn
483Huyện Tuy AnĐường từ ĐT 650 đến Hóc Bò - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ cống vôi vùng 9 - Đến bờ Cao nhà ông Chương300.000250.000200.000150.000-Đất ở nông thôn
484Huyện Tuy AnĐường liên thôn, xóm - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ cống Cây Dông - Đến khu dân cư Trảng Đế300.000250.000200.000150.000-Đất ở nông thôn
485Huyện Tuy AnĐường liên thôn, xóm - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ khu dân cư Trảng Đế - Đến cuối xóm Hóc Lá, vùng 2A, thôn Định Phong300.000250.000200.000150.000-Đất ở nông thôn
486Huyện Tuy AnĐường liên thôn, xóm - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã bản tin thôn Thế Hiên - Đến Đập Thế Hiên300.000250.000200.000150.000-Đất ở nông thôn
487Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Khu vực 1 -250.000200.000150.000120.000-Đất ở nông thôn
488Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Khu vực 2 -200.000180.000150.000120.000-Đất ở nông thôn
489Huyện Tuy AnĐường ĐT 643 - Xã An Thọ (xã miền núi)Đoạn từ giáp ranh xã An Mỹ - Đến cuối xóm Đất Cày thôn Tân Lập300.000250.000200.000150.000-Đất ở nông thôn
490Huyện Tuy AnĐường ĐT 643 - Xã An Thọ (xã miền núi)Đoạn từ cuối thôn Tân Lập - Đến giáp Sơn Hòa250.000200.000150.000120.000-Đất ở nông thôn
491Huyện Tuy AnCác đường xã lộ - Xã An Thọ (xã miền núi)Đường từ dốc Súc thôn Phú Cần - Đến đầu dốc Lầy thôn Phú Cần250.000200.000150.000120.000-Đất ở nông thôn
492Huyện Tuy AnCác đường xã lộ - Xã An Thọ (xã miền núi)Đường từ Chòm Bắc thôn Phú Cần - Đến cầu Lỗ Găng thôn Phú Mỹ220.000180.000150.000120.000-Đất ở nông thôn
493Huyện Tuy AnCác đường xã lộ - Xã An Thọ (xã miền núi)Đường từ Trãng Hòn Gió - Đến cuối thôn Lam Sơn180.000150.000120.000100.000-Đất ở nông thôn
494Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Thọ (xã miền núi)Khu vực 1 -140.000120.000100.00080.000-Đất ở nông thôn
495Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Thọ (xã miền núi)Khu vực 2 -120.000100.00090.00080.000-Đất ở nông thôn
496Huyện Tuy AnĐường ĐT 650 - Xã An Xuân (xã miền núi)Đoạn từ giáp ranh xã An Nghiệp đến đầu thôn Xuân Yên -300.000250.000200.000150.000-Đất ở nông thôn
497Huyện Tuy AnĐường ĐT 650 - Xã An Xuân (xã miền núi)Đoạn từ thôn Xuân Yên đến đường vào UBND xã -350.000250.000200.000150.000-Đất ở nông thôn
498Huyện Tuy AnĐường ĐT 650 - Xã An Xuân (xã miền núi)Đoạn từ đường vào UBND xã đến Sơn Hòa -250.000200.000150.000120.000-Đất ở nông thôn
499Huyện Tuy AnĐường từ ĐT 650 đến cuối thôn Xuân Trung - Đường liên thôn - Xã An Xuân (xã miền núi)Đoạn giáp đường ĐT 650 (từ UBND xã) đến đầu thôn Xuân Trung -350.000250.000200.000150.000-Đất ở nông thôn
500Huyện Tuy AnĐường từ ĐT 650 đến cuối thôn Xuân Trung - Đường liên thôn - Xã An Xuân (xã miền núi)Đoạn từ Nhà văn hóa thôn Xuân Trung đến cuối thôn Xuân Trung -300.000250.000200.000150.000-Đất ở nông thôn
501Huyện Tuy AnĐường từ nhà văn hóa thôn Xuân Hòađến nhà ông Ninh - Đường liên thôn - Xã An Xuân (xã miền núi) -250.000200.000150.000120.000-Đất ở nông thôn
502Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Xuân (xã miền núi)Khu vực 1 -140.000120.000100.00080.000-Đất ở nông thôn
503Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Xuân (xã miền núi)Khu vực 2 -120.000100.00090.00080.000-Đất ở nông thôn
504Huyện Tuy AnĐường Hòn Đồn đi An Lĩnh - Xã An Lĩnh (xã miền núi)Đoạn từ giáp ranh xã An Nghiệp - Đến UBND xã An Lĩnh250.000200.000150.000120.000-Đất ở nông thôn
505Huyện Tuy AnĐường liên xã - Xã An Lĩnh (xã miền núi)Đoạn từ đầu chợ Phong Thái - Đi Giếng Dông - An Nghiệp220.000180.000150.000120.000-Đất ở nông thôn
506Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Lĩnh (xã miền núi)Đường từ cổng thôn Phong Lãnh - Đến dốc Chùa thôn Phong Lãnh (giáp Long Đức Chí Thạnh)250.000200.000150.000120.000-Đất ở nông thôn
507Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Lĩnh (xã miền núi)Đường từ đầu thôn Phong Thái - Đến cuối thôn Quang Thuận220.000180.000150.000120.000-Đất ở nông thôn
508Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Lĩnh (xã miền núi)Đường từ ngã ba Hòn Dung thôn Thái Long - Đến xóm Giồng sắt thôn Vĩnh Xuân220.000180.000150.000120.000-Đất ở nông thôn
509Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Lĩnh (xã miền núi)Đường từ đầu xóm Gò - Đến cuối xóm Tiếng thôn Tư Thạnh220.000180.000150.000120.000-Đất ở nông thôn
510Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Lĩnh (xã miền núi)Khu vực 1 -140.000120.000100.00080.000-Đất ở nông thôn
511Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Lĩnh (xã miền núi)Khu vực 2 -120.000100.00090.00080.000-Đất ở nông thôn
512Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Đoạn giáp ranh xã An Phú - Đến đường đất Đi nhà ông Lê Xuân Thế1.280.000720.000480.000280.000-Đất TM-DV nông thôn
513Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Đoạn từ đường đất đi nhà ông Lê Xuân Thế - Đến giáp ranh xã An Mỹ1.000.000520.000320.000200.000-Đất TM-DV nông thôn
514Huyện Tuy AnĐường cơ động ven biển - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Đoạn từ cầu Đồng Nai - Đến đường bê tông thôn Phú Quý1.400.000800.000520.000320.000-Đất TM-DV nông thôn
515Huyện Tuy AnĐường cơ động ven biển - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Đoạn từ đường bê tông thôn Phú Quý - Đến giáp ranh xã An Mỹ1.080.000600.000360.000240.000-Đất TM-DV nông thôn
516Huyện Tuy AnĐường xã lộ - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Đoạn từ đường sắt - Đến ngã ba (Nhà bà Hợp)960.000480.000280.000200.000-Đất TM-DV nông thôn
517Huyện Tuy AnĐường xã lộ - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba (Nhà bà Hợp) - Đến Biển1.080.000600.000360.000240.000-Đất TM-DV nông thôn
518Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Đường bê tông xi măng (từ HTX NN) - Đến giáp đường cơ động480.000280.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
519Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Đường từ khe nước bầu Đồng Nai - Đến cổng khu du lịch Bãi Xép960.000480.000280.000200.000-Đất TM-DV nông thôn
520Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba tiếp giáp đường bê tông hợp tác xã (nhà ông Cảnh) - Đến đường Đi Núi Hùng360.000280.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
521Huyện Tuy AnCác đường thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Đường từ Quốc lộ 1 - Đi mỏ đá Phú Thạnh360.000280.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
522Huyện Tuy AnCác đường thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba đi Mỏ đá Phú Thạnh - Đến hết đường bêtông (Ấp Lý)320.000240.000160.000100.000-Đất TM-DV nông thôn
523Huyện Tuy AnCác đường thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba đường cơ động - Đến hết đường bêtông thôn Phú Phong360.000280.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
524Huyện Tuy AnĐất khu trưng bày sản phẩm làng nghề An Chấn - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Tiếp giáp Quốc lộ 1 -1.000.000----Đất TM-DV nông thôn
525Huyện Tuy AnĐất khu trưng bày sản phẩm làng nghề An Chấn - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Tiếp giáp đường nội bộ -600.000----Đất TM-DV nông thôn
526Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Khu vực 1 -240.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
527Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Khu vực 2 -160.000120.000100.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
528Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp ranh xã An Chấn đến giáp ranh xã An Hòa (Đoạn từ giáp ranh xã An Chấn đến giáp đường vào trường Lê Thành Phương cũ và đoạn từ giáp ranh x - Đến giáp đường vào trường Lê Thành Phương cũ – Gộp đoạn)1.200.000680.000400.000280.000-Đất TM-DV nông thôn
529Huyện Tuy AnĐường ĐT 643 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến hết Nhà máy ô tô JRD1.680.0001.000.000600.000400.000-Đất TM-DV nông thôn
530Huyện Tuy AnĐường ĐT 643 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Từ Nhà máy ô tô JRD - Đến ngã tư chỉnh tuyến1.200.000680.000400.000280.000-Đất TM-DV nông thôn
531Huyện Tuy AnĐường ĐT 643 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã tư chỉnh tuyến - cầu sắt - Đến giáp ranh xã An Thọ240.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
532Huyện Tuy AnĐường ĐT 643 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã tư chỉnh tuyến - Đến giáp ranh xã An Thọ (đường cứu hộ - cứu nạn)240.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
533Huyện Tuy AnĐường cơ động ven biển - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp ranh xã An Chấn - Đến giáp ranh xã An Hòa920.000480.000280.000200.000-Đất TM-DV nông thôn
534Huyện Tuy AnĐường từ Quốc lộ 1 đến đường cơ động - Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến trạm y tế xã1.400.000800.000520.000320.000-Đất TM-DV nông thôn
535Huyện Tuy AnĐường từ Quốc lộ 1 đến đường cơ động - Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đoạn từ trạm y tế xã - Đến đường cơ động800.000440.000280.000200.000-Đất TM-DV nông thôn
536Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đường từ Chợ cũ - Đến Cầu Hầm và từ Chợ cũ Đến Núi Một680.000360.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
537Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đường từ Chợ mới đi qua trường Nguyễn Thái Bình - Đến cuối đường bê tông Xóm 5 thôn Hòa Đa800.000440.000280.000200.000-Đất TM-DV nông thôn
538Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đường từ Nhà hát nhân dân cũ - Đến ngã ba cuối Xóm 4 thôn Phú Long680.000360.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
539Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba xóm 4 Phú Long - Đến ngã ba nhà ông Lê Thẳng giáp sân vận động520.000280.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
540Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đường từ nhà ông Nguyễn Dương Hiền - Đến nhà ông Nguyễn Thơ280.000200.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
541Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đường từ giáp Quốc lộ 1 - Đến cuối xóm 6 thôn Phú long240.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
542Huyện Tuy AnXã An Mỹ (xã đồng bằng)Đoạn đường xung quanh chợ An Mỹ -2.200.000----Đất TM-DV nông thôn
543Huyện Tuy AnXã An Mỹ (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba Giai Sơn - Đến giáp thôn Hội Sơn - An Hòa640.000320.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
544Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba Giai Sơn đến đường sắt Phú Hòa (Đường từ ngã ba Giai Sơn đến trường tiểu học Số 2 cũ + Khu vực 1 cũ) - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba Giai Sơn - Đến trường tiểu học Số 2280.000200.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
545Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba Giai Sơn đến đường sắt Phú Hòa (Đường từ ngã ba Giai Sơn đến trường tiểu học Số 2 cũ + Khu vực 1 cũ) - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đoạn từ trường tiểu học số 2 - Đến giáp đường sắt thôn Phú hòa240.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
546Huyện Tuy AnKhu vực xung quanh sân vận động - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)-520.000----Đất TM-DV nông thôn
547Huyện Tuy AnXã An Mỹ (xã đồng bằng)Đường từ Quốc lộ 1 - Đến cuối xóm mới thôn Hòa Đa320.000240.000160.000100.000-Đất TM-DV nông thôn
548Huyện Tuy AnKhu dân cư Thị Tứ - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đường quy hoạch rộng 30m -1.200.000----Đất TM-DV nông thôn
549Huyện Tuy AnKhu dân cư Thị Tứ - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đường quy hoạch rộng 16m -1.000.000----Đất TM-DV nông thôn
550Huyện Tuy AnKhu dân cư Thị Tứ - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đường quy hoạch rộng 12,5m -800.000----Đất TM-DV nông thôn
551Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Khu vực 1 -240.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
552Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Khu vực 2 -160.000120.000100.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
553Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp An Mỹ - Đến phía Bắc cầu Chùa Hang1.000.000520.000320.000200.000-Đất TM-DV nông thôn
554Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đoạn từ phía Bắc cầu Chùa Hang - Đến giáp ranh xã An Hiệp920.000480.000280.000200.000-Đất TM-DV nông thôn
555Huyện Tuy AnĐường cơ động ven biển - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp An Mỹ - Đến phía bắc chợ Diêm Hội720.000400.000240.000160.000-Đất TM-DV nông thôn
556Huyện Tuy AnĐường cơ động ven biển - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đoạn từ đường phía bắc chợ Diêm Hội - Đến giáp An Hải520.000220.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
557Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba Phú Điềm đi Hội Sơn - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cầu Suối Ré640.000320.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
558Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba Phú Điềm đi Hội Sơn - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đoạn từ cầu suối Ré - Đến giáp đường cơ động440.000280.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
559Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba Phú Điềm đi Hội Sơn - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đoạn từ đường cơ động - Đến Nhà Văn hóa thôn Nhơn Hội (Đoạn từ đường cơ động Đến bến xe Nhơn Hội cũ)720.000400.000240.000160.000-Đất TM-DV nông thôn
560Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba Phú Điềm đi Hội Sơn - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đoạn từ Nhà Văn hóa thôn Nhơn Hội (Đoạn từ bến xe Nhơn Hội đến cổng chào thôn Hội Sơn (Giáp An Mỹ) cũ) -800.000440.000280.000200.000-Đất TM-DV nông thôn
561Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba chợ Yến đến Nhà tiền Hiền thôn Phú Thường (Đường từ ngã ba chợ Yến đến hội trường Thôn Phú Thường cũ) - Đường liên thôn - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba Chợ Yến - Đến cổng chào thôn Phú Thường720.000400.000240.000160.000-Đất TM-DV nông thôn
562Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba chợ Yến đến Nhà tiền Hiền thôn Phú Thường (Đường từ ngã ba chợ Yến đến hội trường Thôn Phú Thường cũ) - Đường liên thôn - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đoạn từ cổng chào Thôn Phú Thường - Đến Nhà tiền Hiền thôn Phú Thường (Đoạn từ cổng chào Thôn Phú Thường Đến Hội trường thôn Phú Thường cũ)600.000320.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
563Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba đường bê tông thôn Diêm Hội - Đến cuối đường thôn Diêm Hội520.000240.000160.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
564Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường từ ngã 3 cổng chùa Linh Sơn - Đến giáp ranh giới xã An Hiệp (thuộc 1 phần Đường từ ngã ba cổng chùa Linh Sơn Đến Thôn Tân Hòa cũ)320.000240.000160.000100.000-Đất TM-DV nông thôn
565Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường từ ngã 3 đường ngăn mặn An Hòa – An Hiệp - Đến hết thôn Tân Hòa (thuộc 1 phần còn lại của Đường từ ngã ba cổng chùa Linh Sơn Đến Thôn Tân Hòa cũ)320.000240.000160.000100.000-Đất TM-DV nông thôn
566Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba thôn Nhơn Hội - Đến Lăng Ông thôn Nhơn Hội480.000280.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
567Huyện Tuy AnKhu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường rộng > 16m -680.000----Đất TM-DV nông thôn
568Huyện Tuy AnKhu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường rộng 10m -520.000----Đất TM-DV nông thôn
569Huyện Tuy AnKhu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường rộng 9m -480.000----Đất TM-DV nông thôn
570Huyện Tuy AnKhu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường rộng 7,5m -360.000----Đất TM-DV nông thôn
571Huyện Tuy AnKhu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường rộng 6m -280.000----Đất TM-DV nông thôn
572Huyện Tuy AnKhu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường số 1 (rộng 10,5m) -520.000----Đất TM-DV nông thôn
573Huyện Tuy AnKhu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường số 2, 7, 8 (rộng 11m) -540.000----Đất TM-DV nông thôn
574Huyện Tuy AnKhu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường số 3 (Đoạn rộng 5,75m) -280.000----Đất TM-DV nông thôn
575Huyện Tuy AnKhu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường số 3 (Đoạn rộng 8,5m) -400.000----Đất TM-DV nông thôn
576Huyện Tuy AnKhu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường số 3 (Đoạn rộng 11,6m) -520.000----Đất TM-DV nông thôn
577Huyện Tuy AnKhu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường số 4 (rộng 18m) -600.000----Đất TM-DV nông thôn
578Huyện Tuy AnKhu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường D3 (rộng 10,5m) -520.000----Đất TM-DV nông thôn
579Huyện Tuy AnKhu tái định cư Đồng Gia Điền - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường số 3 rộng 9m -680.000----Đất TM-DV nông thôn
580Huyện Tuy AnKhu tái định cư Đồng Gia Điền - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường số 2 rộng 12m -540.000----Đất TM-DV nông thôn
581Huyện Tuy AnKhu tái định cư Đồng Gia Điền - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường số 1 rộng 12m -600.000----Đất TM-DV nông thôn
582Huyện Tuy AnKhu dân cư Tân Định - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường số 1 và số 2 rộng 6m -320.000----Đất TM-DV nông thôn
583Huyện Tuy AnKhu dân cư Tân Định - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường số 3 rộng 4m -260.000----Đất TM-DV nông thôn
584Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Khu vực 1 -160.000120.000100.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
585Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Khu vực 2 -100.00080.00060.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
586Huyện Tuy AnĐường cơ động ven biển - Xã An Hải (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp ranh xã An Hòa - Đến trụ sở UBND xã (cũ)480.000280.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
587Huyện Tuy AnĐường cơ động ven biển - Xã An Hải (xã đồng bằng)Đoạn từ trụ sở UBND xã (cũ) - Đến nam cầu An Hải680.000360.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
588Huyện Tuy AnXã An Hải (xã đồng bằng)Từ Đường cơ động ven biển - Đến chợ thôn Xuân Hòa400.000280.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
589Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Hải (xã đồng bằng)Ngã 3 Tân Quy - Đi Phước Đồng (Đường nhựa)600.000320.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
590Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Hải (xã đồng bằng)Đoạn từ Ngã ba thôn Đồng Môn - Đến khu dân cư thôn Phước Đồng (Giáp đường Tân Quy Đi Phước Đồng) (Khu vực 1 cũ)240.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
591Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Hải (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp ngã bà đường Tân Quy đi Phước Đồng - Đến nhà ông Lành thôn Xuân Hòa. (Khu vực 1 cũ)280.000200.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
592Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Hải (xã đồng bằng)Đoạn từ Khu dân cư Tân Quy phía bắc trụ sở UBND xã (Khu vực 1 cũ) -440.000280.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
593Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Hải (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp khu TĐC Phước Đồng - Đến cổng chào Phước Đồng Đi Xóm Cát. (Khu vực 2 cũ)360.000280.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
594Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hải (xã đồng bằng)Khu vực 1 -160.000120.000100.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
595Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hải (xã đồng bằng)Khu vực 2 -100.00080.00060.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
596Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp ranh xã An Hòa - Đến giáp phía Bắc đường lên Mộ Lê Thành Phương920.000480.000280.000200.000-Đất TM-DV nông thôn
597Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ phía Bắc đường lên Mộ Lê Thành Phương - Đến giáp ranh xã An Cư520.000140.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
598Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 đi Phước Hậu - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Đoạn giáp QL 1 - Đến cầu Cây Gạo thôn Phong Phú400.000280.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
599Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 đi Phước Hậu - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ cầu Cây Gạo - Đến ngã ba Đá Bàn thôn Phước Hậu280.000200.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
600Huyện Tuy AnĐường từ An Hiệp đi An Lĩnh - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ QL 1 - Đến hết phân trường TH Tuy Dương200.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
601Huyện Tuy AnĐường từ An Hiệp đi An Lĩnh - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ phân trường TH Tuy Dương - Đến giáp ranh xã An Lĩnh140.000100.00080.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
602Huyện Tuy AnĐường xung quanh chợ Phiên Thứ mới - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)-320.000----Đất TM-DV nông thôn
603Huyện Tuy AnĐường từ Quốc lộ 1 đi Đầm Ô Loan - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cầu đường sắt280.000200.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
604Huyện Tuy AnĐường từ Quốc lộ 1 đi Đầm Ô Loan - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ cầu đường sắt - Đến giáp ranh xã An Cư200.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
605Huyện Tuy AnTái định cư Đồng Cây Gạo - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Đường số 1 -360.000----Đất TM-DV nông thôn
606Huyện Tuy AnTái định cư Đồng Cây Gạo - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Đường số 2 -280.000----Đất TM-DV nông thôn
607Huyện Tuy AnTái định cư Đồng Cây Gạo - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Đường số 3, 6 -220.000----Đất TM-DV nông thôn
608Huyện Tuy AnTái định cư Đồng Cây Gạo - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Đường số 4, 5 -180.000----Đất TM-DV nông thôn
609Huyện Tuy AnTái định cư đồng Cây Dông - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)-280.000----Đất TM-DV nông thôn
610Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Khu vực 1 -160.000120.000100.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
611Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Khu vực 2 -100.00080.00060.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
612Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp ranh xã An Hiệp - Đến cống qua đường QL1 (đường vào nhà ông Phạm Tấn Đức)520.000320.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
613Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ cống qua đường QL1 (đường vào nhà ông Phạm Tấn Đức) - Đến đỉnh dốc Chùa600.000320.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
614Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ đỉnh Dốc Chùa - Đến giáp thôn Phước Lương800.000440.000280.000200.000-Đất TM-DV nông thôn
615Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp Phước Lương - Đến đường Đi Đồng Cháy680.000360.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
616Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ đường đi Đồng Cháy - Đến giáp ranh thị trấn Chí Thạnh640.000320.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
617Huyện Tuy AnXã An Cư (xã đồng bằng)Đường từ Quốc lộ 1 - Đến cổng Cụm công nghiệp Tam Giang400.000280.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
618Huyện Tuy AnĐường liên xã - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường từ ngã 3 đường liên xã (nhà bà Ngọt) - Đến đường dẫn phía Nam cầu Long Phú800.000440.000280.000200.000-Đất TM-DV nông thôn
619Huyện Tuy AnĐường liên xã - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ phía Bắc cầu Long Phú - Đến ngã ba đường Đi xóm Đá400.000280.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
620Huyện Tuy AnCụm công nghiệp Tam Giang - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường rộng 16m (Đường rộng 15m cũ) -400.000----Đất TM-DV nông thôn
621Huyện Tuy AnCụm công nghiệp Tam Giang - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường rộng 14m -360.000----Đất TM-DV nông thôn
622Huyện Tuy AnCụm công nghiệp Tam Giang - Xã An Cư (xã đồng bằng)Khu dịch vụ tiếp giáp Quốc lộ 1 -800.000----Đất TM-DV nông thôn
623Huyện Tuy AnĐường từ Quốc lộ 1 đến ngã ba Xóm Chuối - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ QL1 - Đến ngã ba đường Đi liên xã (nhà bà Ngọt)600.000320.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
624Huyện Tuy AnĐường từ Quốc lộ 1 đến ngã ba Xóm Chuối - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba đường đi liên xã (nhà bà Ngọt) - Đến trường Môm cũ (nhà ông Lực)440.000280.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
625Huyện Tuy AnĐường từ Quốc lộ 1 đến ngã ba Xóm Chuối - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ trường Môm cũ (nhà ông Lực) - Đến ngã ba Xóm Chuối280.000200.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
626Huyện Tuy AnĐường từ Quốc lộ 1 đến nhà thờ Đồng Cháy - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ QL1 (Phước Lương) - Đến Đường sắt280.000200.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
627Huyện Tuy AnĐường từ Quốc lộ 1 đến nhà thờ Đồng Cháy - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ Đường sắt - Đến nhà thờ Đồng Cháy200.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
628Huyện Tuy AnĐường từ cổng thôn Tân Long đến giáp đường ven đầm - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ cổng thôn Tân Long - Đến cống ông Thượng280.000200.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
629Huyện Tuy AnĐường từ cổng thôn Tân Long đến giáp đường ven đầm - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ cống ông Thượng - Đến cống (nhà ông Nghi)200.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
630Huyện Tuy AnĐường từ cổng thôn Tân Long đến giáp đường ven đầm - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ cống (nhà ông Nghi) - Đến giáp đường ven đầm140.000100.00080.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
631Huyện Tuy AnĐường từ cổng thôn Tân Long đến giáp ranh xã An Ninh Đông - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ cổng thôn Tân Long - Xóm Đá - Đến chùa Phước Đồng280.000200.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
632Huyện Tuy AnĐường từ cổng thôn Tân Long đến giáp ranh xã An Ninh Đông - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ chùa Phước Đồng - Đến giáp ranh xã An Ninh Đông200.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
633Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba đường dẫn cầu Long Phú đến nhà ông Thàng - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba đường dẫn cầu Long Phú - Đến nhà ông Suông280.000200.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
634Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba đường dẫn cầu Long Phú đến nhà ông Thàng - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ nhà ông Suông - Đến ngã ba nhà ông Thàng200.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
635Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba đường dẫn cầu Long Phú đến nhà ông Thàng - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ nhà ông Thàng - Đến giáp ranh xã An Hiệp200.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
636Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường xung quanh xóm gõ -160.000120.000100.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
637Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường từ trường tiểu học - Đến Gò Giam160.000120.000100.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
638Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường từ chợ Phú Tân - Đến hết khu dân cư Hòa Thạnh160.000120.000100.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
639Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường từ ngã tư - Đến trường mẫu giáo Đội 5160.000120.000100.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
640Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường từ nhà ông Vàng - Đến Hòa Tú160.000120.000100.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
641Huyện Tuy AnKhu quy hoạch dân cư thôn Phú Tân - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường rộng 10m -360.000----Đất TM-DV nông thôn
642Huyện Tuy AnKhu quy hoạch dân cư thôn Phú Tân - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường rộng 8m -300.000----Đất TM-DV nông thôn
643Huyện Tuy AnKhu quy hoạch dân cư thôn Phú Tân - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường rộng 6m -200.000----Đất TM-DV nông thôn
644Huyện Tuy AnKhu tái định cư thôn Phú Tân - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường rộng 9m (giáp Quốc lộ 1) -400.000----Đất TM-DV nông thôn
645Huyện Tuy AnKhu tái định cư Gò Điều - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường số 4 -380.000----Đất TM-DV nông thôn
646Huyện Tuy AnKhu tái định cư Gò Điều - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường số 11 -360.000----Đất TM-DV nông thôn
647Huyện Tuy AnKhu tái định cư Gò Điều - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường số 2, 3 -320.000----Đất TM-DV nông thôn
648Huyện Tuy AnKhu tái định cư Gò Điều - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường số 5 -300.000----Đất TM-DV nông thôn
649Huyện Tuy AnKhu dân cư Hòa Thạnh - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường số 1, rộng 12m -240.000----Đất TM-DV nông thôn
650Huyện Tuy AnKhu dân cư Hòa Thạnh - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường số 2, 5 rộng 12m -220.000----Đất TM-DV nông thôn
651Huyện Tuy AnKhu dân cư Hòa Thạnh - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường số 3 rộng 9m -160.000----Đất TM-DV nông thôn
652Huyện Tuy AnKhu dân cư Hòa Thạnh - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường số 4 rộng 7,5m -200.000----Đất TM-DV nông thôn
653Huyện Tuy AnKhu dân cư Hòa Thạnh - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường số 6 rộng 7,5m -140.000----Đất TM-DV nông thôn
654Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Cư (xã đồng bằng)Khu vực 1 -160.000120.000100.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
655Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Cư (xã đồng bằng)Khu vực 2 -100.00080.00060.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
656Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đoạn từ phía Bắc cầu Ngân Sơn - Đến Nam cầu Nhân Mỹ1.200.000680.000400.000280.000-Đất TM-DV nông thôn
657Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đoạn từ Bắc cầu Nhân Mỹ - Đến phía Bắc đường vào cổng thôn Bình Chính800.000440.000280.000200.000-Đất TM-DV nông thôn
658Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đoạn từ phía Bắc đường vào cổng thôn Bình Chính - Đến giáp ranh TX Sông Cầu360.000280.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
659Huyện Tuy AnKhu tái định cư thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đường số 1 -160.000----Đất TM-DV nông thôn
660Huyện Tuy AnKhu tái định cư thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đường số 2, 3 -140.000----Đất TM-DV nông thôn
661Huyện Tuy AnKhu tái định cư thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đường số 4 -120.000----Đất TM-DV nông thôn
662Huyện Tuy AnKhu tái định cư Đồng Đèo, thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đường số 1 -240.000----Đất TM-DV nông thôn
663Huyện Tuy AnKhu tái định cư Đồng Đèo, thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đường số 1A -200.000----Đất TM-DV nông thôn
664Huyện Tuy AnKhu tái định cư Đồng Đèo, thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đường số 2 và số 6 -200.000----Đất TM-DV nông thôn
665Huyện Tuy AnKhu tái định cư Đồng Đèo, thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đường số 3 -160.000----Đất TM-DV nông thôn
666Huyện Tuy AnKhu tái định cư Đồng Đèo, thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đường số 4, 5 và 7 -120.000----Đất TM-DV nông thôn
667Huyện Tuy AnKhu tái định cư đồng Cây Khế, thôn Bình Chính - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đường số 4 -360.000----Đất TM-DV nông thôn
668Huyện Tuy AnKhu tái định cư đồng Cây Khế, thôn Bình Chính - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đường số 2 và số 5 -240.000----Đất TM-DV nông thôn
669Huyện Tuy AnKhu tái định cư đồng Cây Khế, thôn Bình Chính - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đường số 1 và số 3 -200.000----Đất TM-DV nông thôn
670Huyện Tuy AnĐường xã lộ - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đoạn từ Quốc lộ 1 (Phú Mỹ) - Đến ngã ba Cây Da360.000280.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
671Huyện Tuy AnĐường xã lộ - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba Cây Da - Đến cầu An Thổ200.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
672Huyện Tuy AnĐường xã lộ - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đoạn từ cầu An Thổ - Đến Trường Tiểu học số 2280.000200.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
673Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đoạn từ cổng chào thôn Long Uyên - Đến trụ sở thôn Long Uyên140.000100.00080.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
674Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đoạn từ chùa Thanh Long - Đến cổng chào Mỹ Long140.000100.00080.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
675Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đoạn từ cổng chào Mỹ Long - Đến giáp ranh xã Xuân Sơn Bắc140.000100.00080.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
676Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Dân (xã đồng bằng)Khu vực 1 -120.000100.00080.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
677Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Dân (xã đồng bằng)Khu vực 2 -80.00072.00060.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
678Huyện Tuy AnĐường QL 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Thạch (xã đồng bằng)Đoạn từ cầu Lò Gốm - Đến cống Sơn Chà (giáp An Ninh Tây)800.000440.000280.000200.000-Đất TM-DV nông thôn
679Huyện Tuy AnĐường ngã 3 Bà Ná đến đèo Đăng - Xã An Thạch (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba Bà Ná - Đến cổng văn hóa thôn Phú Thịnh240.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
680Huyện Tuy AnĐường ngã 3 Bà Ná đến đèo Đăng - Xã An Thạch (xã đồng bằng)Đoạn từ cổng thôn Phú Thịnh - Đến Đèo Đăng160.000120.000100.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
681Huyện Tuy AnĐường từ cầu Lò Gốm đến hết đường bê tông thôn Hà Yến - Xã An Thạch (xã đồng bằng)Đoạn từ Cầu Lò Gốm - Đến bờ đê thôn Quảng Đức260.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
682Huyện Tuy AnĐường từ cầu Lò Gốm đến hết đường bê tông thôn Hà Yến - Xã An Thạch (xã đồng bằng)Đoạn từ bờ đê thôn Quảng Đức - Đến cuối đường bê tông thôn Hà Yến160.000120.000100.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
683Huyện Tuy AnĐường từ cầu Lò Gốm đến hết đường bê tông thôn Hà Yến - Xã An Thạch (xã đồng bằng)Đoạn đường bê tông thôn Hà Yến - Đến Đèo Đăng. (Khu vực 1 cũ)140.000100.00080.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
684Huyện Tuy AnĐường từ cầu Lò Gốm đến hết đường bê tông thôn Hà Yến - Xã An Thạch (xã đồng bằng)Đoạn từ bề đê thôn Quảng Đức - Đến đập ông Tấn. (Khu vực 1 cũ)140.000100.00080.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
685Huyện Tuy AnKhu dân cư Đèo Đăng (sau khi đã đầu tư hạ tầng) - Xã An Thạch (xã đồng bằng)Các trục đường trong khu dân cư -120.000----Đất TM-DV nông thôn
686Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Thạch (xã đồng bằng)Khu vực 1 -120.000100.00080.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
687Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Thạch (xã đồng bằng)Khu vực 2 -100.00080.00060.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
688Huyện Tuy AnĐường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ cống Sơn Chà - Đến ngã ba Đi Hội Phú600.000320.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
689Huyện Tuy AnĐường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba đi Hội Phú - Đến giáp ranh xã An Ninh Đông1.000.000520.000320.000200.000-Đất TM-DV nông thôn
690Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đường từ chợ Thủy - Đến ngã ba Xóm Giả520.000240.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
691Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đường từ chợ Thủy - Đến ngã ba cuối thôn Tiên Châu - Bình Thạnh400.000280.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
692Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đường từ dốc Bà Trơn - Đến cảng cá thôn Tiên Châu680.000360.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
693Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba Đội thuế - Đến tiếp giáp đường vào chùa Hưng Thiện480.000280.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
694Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba cây xăng HTXNN - Đến cửa Bà Chỉ440.000280.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
695Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba cuối thôn Tiên Châu - Đến cổng thôn Bình Thạnh (cầu gỗ)320.000240.000160.000100.000-Đất TM-DV nông thôn
696Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba Xóm Giã - Đến Bến Cá cũ thôn Tiên Châu280.000200.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
697Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba cuối thôn Tiên Châu - Đến dốc Miếu Bình Thạnh280.000200.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
698Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba Bà Thưng - Đến bờ tràn Sơn Chà thôn Diêm Điền280.000200.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
699Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba Cảng cá Tiên Châu - Đi cầu gỗ Bình Thạnh (Đường nội bộ vùng nuôi tôm)320.000240.000160.000100.000-Đất TM-DV nông thôn
700Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ cổng trường tiểu học số 1 - Đến nhà ông Chút, Xuân Phu240.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
701Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ nhà ông Cương - Đến nhà bà Cúc, Xuân Phu (khu vực chợ Giã)480.000280.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
702Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba cầu Lẫm - Đến nhà ông Mỹ, Hội Phú180.000120.000100.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
703Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba trạm xá - Đến trường TH số 2, Tiên Châu200.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
704Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ bưu điện - Đến nhà ông Tâm, Xuân Phu240.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
705Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba sân kho cây khế - Đến nhà ông Đường (Đội 3)200.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
706Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ nhà trẻ Hội Phú - Đến đường liên xã200.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
707Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ đường liên xã - Đến khu tái định cư (đội 17 – Diêm Điền)200.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
708Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ đường bê tông Hội Phú (Cây Gòn) - Đến cầu gỗ Bình Thạnh200.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
709Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba Trường cấp 2,3 Võ Thị Sáu - Đến nhà bà Phú (Giáp ranh xã An Thạch). (Khu vực 1 cũ)200.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
710Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ cửa bà Chỉ - Đến nhà ông Trần Ngọc Liên. (Khu vực 1 cũ)200.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
711Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoan từ Chùa Hưng Thiện - Đến khu chăn nuôi tập trung. (Khu vực 1 cũ)200.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
712Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ nhà ông Trần Mai - Đến nhà ông Dương. (Khu vực 1 cũ)200.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
713Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ nhà ông Nhựt - Đến giáp đường cây gòn Cầu gỗ. (Khu vực 1 cũ)200.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
714Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ nhà ông Tôn Tấn Hào - Đến giáp đường cây gòn Cầu gỗ. (Khu vực 1 cũ)200.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
715Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba nhà ông Bằng - Đến ngã ba nhà bà Hồng. (Khu vực 1 cũ)200.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
716Huyện Tuy AnKhu dân cư Đồng Thủy - Tiên Châu - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đường số 1 rộng 16m -800.000----Đất TM-DV nông thôn
717Huyện Tuy AnKhu dân cư Đồng Thủy - Tiên Châu - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đường số 2, 4 rộng 10m -640.000----Đất TM-DV nông thôn
718Huyện Tuy AnKhu dân cư Đồng Thủy - Tiên Châu - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đường số 3 rộng 10m -560.000----Đất TM-DV nông thôn
719Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Khu vực 1 -180.000120.00080.00068.000-Đất TM-DV nông thôn
720Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Khu vực 2 -140.000100.00080.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
721Huyện Tuy AnĐường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp ranh xã An Ninh Tây đến ngã 3 đường đi đèo biển -720.000400.000240.000160.000-Đất TM-DV nông thôn
722Huyện Tuy AnĐường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã 3 đường đi đèo biển đến giáp thôn Phú Hạnh -400.000280.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
723Huyện Tuy AnĐường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp thôn Phú Hạnh đến Gành Đá Đĩa -560.000320.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
724Huyện Tuy AnĐường phía Bắc Cầu An Hải - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba đi Gành Đá Đĩa (trường Ngô Mây) đến Bắc cầu An Hải -600.000320.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
725Huyện Tuy AnĐường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba cổng bộ 6 đến đỉnh dốc Đá Đen thôn 5 -480.000280.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
726Huyện Tuy AnĐường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ đỉnh dốc Đá Đen đến nhà ông Hiển (Đoạn từ đỉnh dốc Đá Đen đến giáp cuối xóm 9 thôn 6 cũ) -360.000280.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
727Huyện Tuy AnĐường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đường từ nhà ông Hiển đến cuối xóm 9 thôn 6 (Khu vực 1 cũ) -160.000120.000100.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
728Huyện Tuy AnĐường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba đường ĐT 649 đến nhà bà Kê Thôn 5 (Khu vực 1 cũ) -160.000120.000100.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
729Huyện Tuy AnĐường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba đường ĐH 31 (Thôn 6) đến khu tái định cư An Vũ (Khu vực 1 cũ) -160.000120.000100.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
730Huyện Tuy AnĐường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ nhà ông Bình đến nhà bà Hương (thôn 5) -160.000120.000100.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
731Huyện Tuy AnĐường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ Tạm y tế xã đến nhà ông Biện Minh Hùng thôn 5 -160.000120.000100.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
732Huyện Tuy AnĐường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ nhà ông Bích đến trạm y tế xã (Đoạn từ nhà ông Bích đến nhà ông Lẹ thôn 5 cũ) -160.000120.000100.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
733Huyện Tuy AnĐường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba đường đi đèo biển đến nhà ông Lợi thôn 7 (Đoạn từ ngã ba đường đi đèo biển đến đỉnh đèo thôn 7 cũ) -240.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
734Huyện Tuy AnĐường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã 3 nhà bà Lượng nhà ông Khoáng thôn 5 (Đoạn từ ngã 3 nhà bà Lượng đến nhà ông Nhựt thôn 5 cũ) -160.000120.000100.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
735Huyện Tuy AnĐường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã 3 nhà ông Cảnh đến nhà Nhiều thôn 6 (Đoạn từ ngã 3 nhà ông Cảnh đến nhà ông Hiệp thôn 6 cũ) -160.000120.000100.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
736Huyện Tuy AnĐường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ cổng chào thôn số 2 đến nhà ông Dần thôn 6 -160.000120.000100.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
737Huyện Tuy AnĐường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ cổng chào số 2 thôn 6 đến cuối Bãi Bàng -240.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
738Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba đường 773 đến cuối đường thôn 7 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba đường 773 thôn 7 đến giáp Miễu thôn 7 -240.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
739Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba đường 773 đến cuối đường thôn 7 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ miếu thôn 7 đến cuối đường thôn 7 -240.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
740Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba đường 773 đến cuối đường thôn 7 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ miễu thôn 7 đến Khu tái định cư Lễ Thịnh -240.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
741Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba đường 773 đến cuối đường thôn 7 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba xóm Cát Đường 773 đến nhà ông Lê Hẳn thôn 7 -160.000120.000100.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
742Huyện Tuy AnĐường từ ngã 3 Mả Đạo đến bến đò thôn 8 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã 3 Mả Đạo đến Cầu Am -240.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
743Huyện Tuy AnĐường từ ngã 3 Mả Đạo đến bến đò thôn 8 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ Cầu Am đến bến đò thôn 8 -240.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
744Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đường từ HTXNN Nam An Ninh - Đến giáp An Cư160.000120.000100.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
745Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đường từ chợ Đăng cũ thôn 8 - Đến giáp ngã ba đường 773160.000120.000100.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
746Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đường từ giáp đường ĐH31 - Đến Chù Thiên Hải (Khu vực 1 cũ)160.000120.000100.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
747Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đường từ nhà ông Hớn thôn Phú Hạnh - Đến chợ cây bàng thôn Phú Lương (Khu vực 1 cũ)160.000120.000100.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
748Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba đường 773 - Đến nhà ông Thạch Thôn 8 (Khu vực 1 cũ)160.000120.000100.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
749Huyện Tuy AnKhu dân cư An Vũ - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Các đường trong khu dân cư -280.000----Đất TM-DV nông thôn
750Huyện Tuy AnKhu dân cư Lễ Thịnh - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Các đường trong khu dân cư -200.000----Đất TM-DV nông thôn
751Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Khu vực 1 -140.000100.00080.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
752Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Khu vực 2 -120.000100.00080.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
753Huyện Tuy AnĐường ĐT 641 - Xã An Định (xã đồng bằng)Đoạn từ đỉnh Đèo Thị - Đến cống chân Đèo Thị (Nhà Ông Tiện)320.000240.000160.000100.000-Đất TM-DV nông thôn
754Huyện Tuy AnĐường ĐT 641 - Xã An Định (xã đồng bằng)Đoạn từ cống chân Đèo Thị - Đến hết cổng văn hóa Thôn Phong Hậu (Đoạn từ cống chân Đèo Thị Đến ranh giới huyện Đồng Xuân – chia lại đoạn)400.000280.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
755Huyện Tuy AnĐường ĐT 641 - Xã An Định (xã đồng bằng)Đoạn hết cổng văn hóa Thôn Phong Hậu - Đến ranh giới huyện Đồng Xuân (Đoạn từ cống chân Đèo Thị Đến ranh giới huyện Đồng Xuân – chia lại đoạn)320.000240.000160.000100.000-Đất TM-DV nông thôn
756Huyện Tuy AnĐường ĐT 650 - Xã An Định (xã đồng bằng)Đoạn từ cầu Cây Cam - Đến giáp ranh xã An Nghiệp160.000120.000100.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
757Huyện Tuy AnĐường Hòn Đồn đi An Lĩnh - Xã An Định (xã đồng bằng)Từ đường sắt - Đến cầu Bà Chưa240.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
758Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Định (xã đồng bằng)Đường ĐT 641 (thôn Phong Hậu) - Đến ngã ba Đi Long Hòa200.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
759Huyện Tuy AnĐường ĐH 38 (Các đường liên thôn cũ) - Xã An Định (xã đồng bằng)Đường từ đường ĐT 641 - Đến khu dân cư (trường tiểu học cũ)180.000120.000100.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
760Huyện Tuy AnĐường ĐH 38 (Các đường liên thôn cũ) - Xã An Định (xã đồng bằng)Đường giáp Thị trấn chí thạnh (cầu Ngân Sơn) - Đi Đến trường tiểu học cũ160.000120.000100.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
761Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Định (xã đồng bằng)Khu vực 1 -120.000100.00080.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
762Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Định (xã đồng bằng)Khu vực 2 -100.00080.00060.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
763Huyện Tuy AnĐường ĐT 650 - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp ranh xã An Định - Đến tràng (cũ) vùng 9 An Nghiệp200.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
764Huyện Tuy AnĐường ĐT 650 - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ tràng (cũ) vùng 9 An Nghiệp - Đến cầu Ông Tài400.000280.000200.000120.000-Đất TM-DV nông thôn
765Huyện Tuy AnĐường ĐT 650 - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ cầu ông Tài - Đến giáp ranh xã An Xuân160.000120.000100.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
766Huyện Tuy AnĐường Hòn Đồn đi An Lĩnh - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp xã An Định - Đến cống Cây Dông200.000160.000120.00080.000-Đất TM-DV nông thôn
767Huyện Tuy AnĐường Hòn Đồn đi An Lĩnh - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ cống Cây Dông - Đến giáp ranh xã An Lĩnh160.000120.000100.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
768Huyện Tuy AnĐường liên thôn xóm - Đường ĐH 37 - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba phân trường tiểu học Định Phong - Đến sân kho vùng 4, thôn Định Phong cũ120.000100.00080.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
769Huyện Tuy AnĐường từ ĐT 650 đến vùng 3 An Nghiệp - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ ĐT 650 - Đến cống Lập Lăng180.000120.00080.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
770Huyện Tuy AnĐường từ ĐT 650 đến vùng 3 An Nghiệp - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ cống Lập Lăng - Đến ngã ba vùng 3 An Nghiệp140.000100.00080.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
771Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đường từ ĐT 650 (ngã ba vùng 10) - Đến Hồ Đồng Tròn160.000120.000100.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
772Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đường từ cầu hồ Đồng Tròn - Đến đập Thế Hiên120.000100.00080.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
773Huyện Tuy AnĐường đi vùng 12, vùng 13 - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ đường ĐT 650 - Đến ngã ba nhà ông Tăng Ngọc Châu120.000100.00080.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
774Huyện Tuy AnĐường đi vùng 12, vùng 13 - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ nhà ông Tăng Ngọc Châu - Đến khu dân cư vùng 13120.000100.00080.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
775Huyện Tuy AnĐường đi vùng 12, vùng 13 - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ nhà ông Tăng Ngọc Châu - Đến khu dân cư vùng 12120.000100.00080.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
776Huyện Tuy AnĐường từ ĐT 650 đến Hóc Bò - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ ĐT650 - Đến cống vôi vùng 9120.000100.00080.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
777Huyện Tuy AnĐường từ ĐT 650 đến Hóc Bò - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ cống vôi vùng 9 - Đến bờ Cao nhà ông Chương120.000100.00080.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
778Huyện Tuy AnĐường liên thôn, xóm - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ cống Cây Dông - Đến khu dân cư Trảng Đế120.000100.00080.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
779Huyện Tuy AnĐường liên thôn, xóm - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ khu dân cư Trảng Đế - Đến cuối xóm Hóc Lá, vùng 2A, thôn Định Phong120.000100.00080.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
780Huyện Tuy AnĐường liên thôn, xóm - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã bản tin thôn Thế Hiên - Đến Đập Thế Hiên120.000100.00080.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
781Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Khu vực 1 -100.00080.00060.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
782Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Khu vực 2 -80.00072.00060.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
783Huyện Tuy AnĐường ĐT 643 - Xã An Thọ (xã miền núi)Đoạn từ giáp ranh xã An Mỹ - Đến cuối xóm Đất Cày thôn Tân Lập120.000100.00080.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
784Huyện Tuy AnĐường ĐT 643 - Xã An Thọ (xã miền núi)Đoạn từ cuối thôn Tân Lập - Đến giáp Sơn Hòa100.00080.00060.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
785Huyện Tuy AnCác đường xã lộ - Xã An Thọ (xã miền núi)Đường từ dốc Súc thôn Phú Cần - Đến đầu dốc Lầy thôn Phú Cần100.00080.00060.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
786Huyện Tuy AnCác đường xã lộ - Xã An Thọ (xã miền núi)Đường từ Chòm Bắc thôn Phú Cần - Đến cầu Lỗ Găng thôn Phú Mỹ88.00072.00060.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
787Huyện Tuy AnCác đường xã lộ - Xã An Thọ (xã miền núi)Đường từ Trãng Hòn Gió - Đến cuối thôn Lam Sơn72.00060.00048.00040.000-Đất TM-DV nông thôn
788Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Thọ (xã miền núi)Khu vực 1 -56.00048.00040.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
789Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Thọ (xã miền núi)Khu vực 2 -48.00040.00036.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
790Huyện Tuy AnĐường ĐT 650 - Xã An Xuân (xã miền núi)Đoạn từ giáp ranh xã An Nghiệp đến đầu thôn Xuân Yên -120.000100.00080.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
791Huyện Tuy AnĐường ĐT 650 - Xã An Xuân (xã miền núi)Đoạn từ thôn Xuân Yên đến đường vào UBND xã -140.000100.00080.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
792Huyện Tuy AnĐường ĐT 650 - Xã An Xuân (xã miền núi)Đoạn từ đường vào UBND xã đến Sơn Hòa -100.00080.00060.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
793Huyện Tuy AnĐường từ ĐT 650 đến cuối thôn Xuân Trung - Đường liên thôn - Xã An Xuân (xã miền núi)Đoạn giáp đường ĐT 650 (từ UBND xã) đến đầu thôn Xuân Trung -140.000100.00080.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
794Huyện Tuy AnĐường từ ĐT 650 đến cuối thôn Xuân Trung - Đường liên thôn - Xã An Xuân (xã miền núi)Đoạn từ Nhà văn hóa thôn Xuân Trung đến cuối thôn Xuân Trung -120.000100.00080.00060.000-Đất TM-DV nông thôn
795Huyện Tuy AnĐường từ nhà văn hóa thôn Xuân Hòađến nhà ông Ninh - Đường liên thôn - Xã An Xuân (xã miền núi) -100.00080.00060.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
796Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Xuân (xã miền núi)Khu vực 1 -56.00048.00040.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
797Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Xuân (xã miền núi)Khu vực 2 -48.00040.00036.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
798Huyện Tuy AnĐường Hòn Đồn đi An Lĩnh - Xã An Lĩnh (xã miền núi)Đoạn từ giáp ranh xã An Nghiệp - Đến UBND xã An Lĩnh100.00080.00060.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
799Huyện Tuy AnĐường liên xã - Xã An Lĩnh (xã miền núi)Đoạn từ đầu chợ Phong Thái - Đi Giếng Dông - An Nghiệp88.00072.00060.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
800Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Lĩnh (xã miền núi)Đường từ cổng thôn Phong Lãnh - Đến dốc Chùa thôn Phong Lãnh (giáp Long Đức Chí Thạnh)100.00080.00060.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
801Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Lĩnh (xã miền núi)Đường từ đầu thôn Phong Thái - Đến cuối thôn Quang Thuận88.00072.00060.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
802Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Lĩnh (xã miền núi)Đường từ ngã ba Hòn Dung thôn Thái Long - Đến xóm Giồng sắt thôn Vĩnh Xuân88.00072.00060.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
803Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Lĩnh (xã miền núi)Đường từ đầu xóm Gò - Đến cuối xóm Tiếng thôn Tư Thạnh88.00072.00060.00048.000-Đất TM-DV nông thôn
804Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Lĩnh (xã miền núi)Khu vực 1 -56.00048.00040.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
805Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Lĩnh (xã miền núi)Khu vực 2 -48.00040.00036.00032.000-Đất TM-DV nông thôn
806Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Đoạn giáp ranh xã An Phú - Đến đường đất Đi nhà ông Lê Xuân Thế1.280.000720.000480.000280.000-Đất SX-KD nông thôn
807Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Đoạn từ đường đất đi nhà ông Lê Xuân Thế - Đến giáp ranh xã An Mỹ1.000.000520.000320.000200.000-Đất SX-KD nông thôn
808Huyện Tuy AnĐường cơ động ven biển - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Đoạn từ cầu Đồng Nai - Đến đường bê tông thôn Phú Quý1.400.000800.000520.000320.000-Đất SX-KD nông thôn
809Huyện Tuy AnĐường cơ động ven biển - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Đoạn từ đường bê tông thôn Phú Quý - Đến giáp ranh xã An Mỹ1.080.000600.000360.000240.000-Đất SX-KD nông thôn
810Huyện Tuy AnĐường xã lộ - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Đoạn từ đường sắt - Đến ngã ba (Nhà bà Hợp)960.000480.000280.000200.000-Đất SX-KD nông thôn
811Huyện Tuy AnĐường xã lộ - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba (Nhà bà Hợp) - Đến Biển1.080.000600.000360.000240.000-Đất SX-KD nông thôn
812Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Đường bê tông xi măng (từ HTX NN) - Đến giáp đường cơ động480.000280.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
813Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Đường từ khe nước bầu Đồng Nai - Đến cổng khu du lịch Bãi Xép960.000480.000280.000200.000-Đất SX-KD nông thôn
814Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba tiếp giáp đường bê tông hợp tác xã (nhà ông Cảnh) - Đến đường Đi Núi Hùng360.000280.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
815Huyện Tuy AnCác đường thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Đường từ Quốc lộ 1 - Đi mỏ đá Phú Thạnh360.000280.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
816Huyện Tuy AnCác đường thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba đi Mỏ đá Phú Thạnh - Đến hết đường bêtông (Ấp Lý)320.000240.000160.000100.000-Đất SX-KD nông thôn
817Huyện Tuy AnCác đường thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba đường cơ động - Đến hết đường bêtông thôn Phú Phong360.000280.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
818Huyện Tuy AnĐất khu trưng bày sản phẩm làng nghề An Chấn - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Tiếp giáp Quốc lộ 1 -1.000.000----Đất SX-KD nông thôn
819Huyện Tuy AnĐất khu trưng bày sản phẩm làng nghề An Chấn - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Tiếp giáp đường nội bộ -600.000----Đất SX-KD nông thôn
820Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Khu vực 1 -240.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
821Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Chấn (xã đồng bằng)Khu vực 2 -160.000120.000100.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
822Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp ranh xã An Chấn đến giáp ranh xã An Hòa (Đoạn từ giáp ranh xã An Chấn đến giáp đường vào trường Lê Thành Phương cũ và đoạn từ giáp ranh x - Đến giáp đường vào trường Lê Thành Phương cũ – Gộp đoạn)1.200.000680.000400.000280.000-Đất SX-KD nông thôn
823Huyện Tuy AnĐường ĐT 643 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến hết Nhà máy ô tô JRD1.680.0001.000.000600.000400.000-Đất SX-KD nông thôn
824Huyện Tuy AnĐường ĐT 643 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Từ Nhà máy ô tô JRD - Đến ngã tư chỉnh tuyến1.200.000680.000400.000280.000-Đất SX-KD nông thôn
825Huyện Tuy AnĐường ĐT 643 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã tư chỉnh tuyến - cầu sắt - Đến giáp ranh xã An Thọ240.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
826Huyện Tuy AnĐường ĐT 643 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã tư chỉnh tuyến - Đến giáp ranh xã An Thọ (đường cứu hộ - cứu nạn)240.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
827Huyện Tuy AnĐường cơ động ven biển - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp ranh xã An Chấn - Đến giáp ranh xã An Hòa920.000480.000280.000200.000-Đất SX-KD nông thôn
828Huyện Tuy AnĐường từ Quốc lộ 1 đến đường cơ động - Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến trạm y tế xã1.400.000800.000520.000320.000-Đất SX-KD nông thôn
829Huyện Tuy AnĐường từ Quốc lộ 1 đến đường cơ động - Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đoạn từ trạm y tế xã - Đến đường cơ động800.000440.000280.000200.000-Đất SX-KD nông thôn
830Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đường từ Chợ cũ - Đến Cầu Hầm và từ Chợ cũ Đến Núi Một680.000360.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
831Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đường từ Chợ mới đi qua trường Nguyễn Thái Bình - Đến cuối đường bê tông Xóm 5 thôn Hòa Đa800.000440.000280.000200.000-Đất SX-KD nông thôn
832Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đường từ Nhà hát nhân dân cũ - Đến ngã ba cuối Xóm 4 thôn Phú Long680.000360.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
833Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba xóm 4 Phú Long - Đến ngã ba nhà ông Lê Thẳng giáp sân vận động520.000280.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
834Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đường từ nhà ông Nguyễn Dương Hiền - Đến nhà ông Nguyễn Thơ280.000200.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
835Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đường từ giáp Quốc lộ 1 - Đến cuối xóm 6 thôn Phú long240.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
836Huyện Tuy AnXã An Mỹ (xã đồng bằng)Đoạn đường xung quanh chợ An Mỹ -2.200.000----Đất SX-KD nông thôn
837Huyện Tuy AnXã An Mỹ (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba Giai Sơn - Đến giáp thôn Hội Sơn - An Hòa640.000320.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
838Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba Giai Sơn đến đường sắt Phú Hòa (Đường từ ngã ba Giai Sơn đến trường tiểu học Số 2 cũ + Khu vực 1 cũ) - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba Giai Sơn - Đến trường tiểu học Số 2280.000200.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
839Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba Giai Sơn đến đường sắt Phú Hòa (Đường từ ngã ba Giai Sơn đến trường tiểu học Số 2 cũ + Khu vực 1 cũ) - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đoạn từ trường tiểu học số 2 - Đến giáp đường sắt thôn Phú hòa240.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
840Huyện Tuy AnKhu vực xung quanh sân vận động - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)-520.000----Đất SX-KD nông thôn
841Huyện Tuy AnXã An Mỹ (xã đồng bằng)Đường từ Quốc lộ 1 - Đến cuối xóm mới thôn Hòa Đa320.000240.000160.000100.000-Đất SX-KD nông thôn
842Huyện Tuy AnKhu dân cư Thị Tứ - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đường quy hoạch rộng 30m -1.200.000----Đất SX-KD nông thôn
843Huyện Tuy AnKhu dân cư Thị Tứ - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đường quy hoạch rộng 16m -1.000.000----Đất SX-KD nông thôn
844Huyện Tuy AnKhu dân cư Thị Tứ - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Đường quy hoạch rộng 12,5m -800.000----Đất SX-KD nông thôn
845Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Khu vực 1 -240.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
846Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Mỹ (xã đồng bằng)Khu vực 2 -160.000120.000100.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
847Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp An Mỹ - Đến phía Bắc cầu Chùa Hang1.000.000520.000320.000200.000-Đất SX-KD nông thôn
848Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đoạn từ phía Bắc cầu Chùa Hang - Đến giáp ranh xã An Hiệp920.000480.000280.000200.000-Đất SX-KD nông thôn
849Huyện Tuy AnĐường cơ động ven biển - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp An Mỹ - Đến phía bắc chợ Diêm Hội720.000400.000240.000160.000-Đất SX-KD nông thôn
850Huyện Tuy AnĐường cơ động ven biển - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đoạn từ đường phía bắc chợ Diêm Hội - Đến giáp An Hải520.000220.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
851Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba Phú Điềm đi Hội Sơn - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cầu Suối Ré640.000320.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
852Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba Phú Điềm đi Hội Sơn - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đoạn từ cầu suối Ré - Đến giáp đường cơ động440.000280.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
853Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba Phú Điềm đi Hội Sơn - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đoạn từ đường cơ động - Đến Nhà Văn hóa thôn Nhơn Hội (Đoạn từ đường cơ động Đến bến xe Nhơn Hội cũ)720.000400.000240.000160.000-Đất SX-KD nông thôn
854Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba Phú Điềm đi Hội Sơn - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đoạn từ Nhà Văn hóa thôn Nhơn Hội (Đoạn từ bến xe Nhơn Hội đến cổng chào thôn Hội Sơn (Giáp An Mỹ) cũ) -800.000440.000280.000200.000-Đất SX-KD nông thôn
855Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba chợ Yến đến Nhà tiền Hiền thôn Phú Thường (Đường từ ngã ba chợ Yến đến hội trường Thôn Phú Thường cũ) - Đường liên thôn - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba Chợ Yến - Đến cổng chào thôn Phú Thường720.000400.000240.000160.000-Đất SX-KD nông thôn
856Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba chợ Yến đến Nhà tiền Hiền thôn Phú Thường (Đường từ ngã ba chợ Yến đến hội trường Thôn Phú Thường cũ) - Đường liên thôn - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đoạn từ cổng chào Thôn Phú Thường - Đến Nhà tiền Hiền thôn Phú Thường (Đoạn từ cổng chào Thôn Phú Thường Đến Hội trường thôn Phú Thường cũ)600.000320.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
857Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba đường bê tông thôn Diêm Hội - Đến cuối đường thôn Diêm Hội520.000240.000160.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
858Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường từ ngã 3 cổng chùa Linh Sơn - Đến giáp ranh giới xã An Hiệp (thuộc 1 phần Đường từ ngã ba cổng chùa Linh Sơn Đến Thôn Tân Hòa cũ)320.000240.000160.000100.000-Đất SX-KD nông thôn
859Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường từ ngã 3 đường ngăn mặn An Hòa – An Hiệp - Đến hết thôn Tân Hòa (thuộc 1 phần còn lại của Đường từ ngã ba cổng chùa Linh Sơn Đến Thôn Tân Hòa cũ)320.000240.000160.000100.000-Đất SX-KD nông thôn
860Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba thôn Nhơn Hội - Đến Lăng Ông thôn Nhơn Hội480.000280.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
861Huyện Tuy AnKhu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường rộng > 16m -680.000----Đất SX-KD nông thôn
862Huyện Tuy AnKhu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường rộng 10m -520.000----Đất SX-KD nông thôn
863Huyện Tuy AnKhu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường rộng 9m -480.000----Đất SX-KD nông thôn
864Huyện Tuy AnKhu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường rộng 7,5m -360.000----Đất SX-KD nông thôn
865Huyện Tuy AnKhu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường rộng 6m -280.000----Đất SX-KD nông thôn
866Huyện Tuy AnKhu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường số 1 (rộng 10,5m) -520.000----Đất SX-KD nông thôn
867Huyện Tuy AnKhu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường số 2, 7, 8 (rộng 11m) -540.000----Đất SX-KD nông thôn
868Huyện Tuy AnKhu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường số 3 (Đoạn rộng 5,75m) -280.000----Đất SX-KD nông thôn
869Huyện Tuy AnKhu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường số 3 (Đoạn rộng 8,5m) -400.000----Đất SX-KD nông thôn
870Huyện Tuy AnKhu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường số 3 (Đoạn rộng 11,6m) -520.000----Đất SX-KD nông thôn
871Huyện Tuy AnKhu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường số 4 (rộng 18m) -600.000----Đất SX-KD nông thôn
872Huyện Tuy AnKhu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường D3 (rộng 10,5m) -520.000----Đất SX-KD nông thôn
873Huyện Tuy AnKhu tái định cư Đồng Gia Điền - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường số 3 rộng 9m -680.000----Đất SX-KD nông thôn
874Huyện Tuy AnKhu tái định cư Đồng Gia Điền - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường số 2 rộng 12m -540.000----Đất SX-KD nông thôn
875Huyện Tuy AnKhu tái định cư Đồng Gia Điền - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường số 1 rộng 12m -600.000----Đất SX-KD nông thôn
876Huyện Tuy AnKhu dân cư Tân Định - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường số 1 và số 2 rộng 6m -320.000----Đất SX-KD nông thôn
877Huyện Tuy AnKhu dân cư Tân Định - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Đường số 3 rộng 4m -260.000----Đất SX-KD nông thôn
878Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Khu vực 1 -160.000120.000100.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
879Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hòa (xã đồng bằng)Khu vực 2 -100.00080.00060.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
880Huyện Tuy AnĐường cơ động ven biển - Xã An Hải (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp ranh xã An Hòa - Đến trụ sở UBND xã (cũ)480.000280.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
881Huyện Tuy AnĐường cơ động ven biển - Xã An Hải (xã đồng bằng)Đoạn từ trụ sở UBND xã (cũ) - Đến nam cầu An Hải680.000360.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
882Huyện Tuy AnXã An Hải (xã đồng bằng)Từ Đường cơ động ven biển - Đến chợ thôn Xuân Hòa400.000280.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
883Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Hải (xã đồng bằng)Ngã 3 Tân Quy - Đi Phước Đồng (Đường nhựa)600.000320.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
884Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Hải (xã đồng bằng)Đoạn từ Ngã ba thôn Đồng Môn - Đến khu dân cư thôn Phước Đồng (Giáp đường Tân Quy Đi Phước Đồng) (Khu vực 1 cũ)240.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
885Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Hải (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp ngã bà đường Tân Quy đi Phước Đồng - Đến nhà ông Lành thôn Xuân Hòa. (Khu vực 1 cũ)280.000200.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
886Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Hải (xã đồng bằng)Đoạn từ Khu dân cư Tân Quy phía bắc trụ sở UBND xã (Khu vực 1 cũ) -440.000280.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
887Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Hải (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp khu TĐC Phước Đồng - Đến cổng chào Phước Đồng Đi Xóm Cát. (Khu vực 2 cũ)360.000280.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
888Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hải (xã đồng bằng)Khu vực 1 -160.000120.000100.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
889Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hải (xã đồng bằng)Khu vực 2 -100.00080.00060.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
890Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp ranh xã An Hòa - Đến giáp phía Bắc đường lên Mộ Lê Thành Phương920.000480.000280.000200.000-Đất SX-KD nông thôn
891Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ phía Bắc đường lên Mộ Lê Thành Phương - Đến giáp ranh xã An Cư520.000140.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
892Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 đi Phước Hậu - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Đoạn giáp QL 1 - Đến cầu Cây Gạo thôn Phong Phú400.000280.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
893Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 đi Phước Hậu - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ cầu Cây Gạo - Đến ngã ba Đá Bàn thôn Phước Hậu280.000200.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
894Huyện Tuy AnĐường từ An Hiệp đi An Lĩnh - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ QL 1 - Đến hết phân trường TH Tuy Dương200.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
895Huyện Tuy AnĐường từ An Hiệp đi An Lĩnh - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ phân trường TH Tuy Dương - Đến giáp ranh xã An Lĩnh140.000100.00080.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
896Huyện Tuy AnĐường xung quanh chợ Phiên Thứ mới - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)-320.000----Đất SX-KD nông thôn
897Huyện Tuy AnĐường từ Quốc lộ 1 đi Đầm Ô Loan - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cầu đường sắt280.000200.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
898Huyện Tuy AnĐường từ Quốc lộ 1 đi Đầm Ô Loan - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ cầu đường sắt - Đến giáp ranh xã An Cư200.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
899Huyện Tuy AnTái định cư Đồng Cây Gạo - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Đường số 1 -360.000----Đất SX-KD nông thôn
900Huyện Tuy AnTái định cư Đồng Cây Gạo - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Đường số 2 -280.000----Đất SX-KD nông thôn
901Huyện Tuy AnTái định cư Đồng Cây Gạo - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Đường số 3, 6 -220.000----Đất SX-KD nông thôn
902Huyện Tuy AnTái định cư Đồng Cây Gạo - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Đường số 4, 5 -180.000----Đất SX-KD nông thôn
903Huyện Tuy AnTái định cư đồng Cây Dông - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)-280.000----Đất SX-KD nông thôn
904Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Khu vực 1 -160.000120.000100.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
905Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hiệp (xã đồng bằng)Khu vực 2 -100.00080.00060.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
906Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp ranh xã An Hiệp - Đến cống qua đường QL1 (đường vào nhà ông Phạm Tấn Đức)520.000320.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
907Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ cống qua đường QL1 (đường vào nhà ông Phạm Tấn Đức) - Đến đỉnh dốc Chùa600.000320.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
908Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ đỉnh Dốc Chùa - Đến giáp thôn Phước Lương800.000440.000280.000200.000-Đất SX-KD nông thôn
909Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp Phước Lương - Đến đường Đi Đồng Cháy680.000360.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
910Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ đường đi Đồng Cháy - Đến giáp ranh thị trấn Chí Thạnh640.000320.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
911Huyện Tuy AnXã An Cư (xã đồng bằng)Đường từ Quốc lộ 1 - Đến cổng Cụm công nghiệp Tam Giang400.000280.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
912Huyện Tuy AnĐường liên xã - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường từ ngã 3 đường liên xã (nhà bà Ngọt) - Đến đường dẫn phía Nam cầu Long Phú800.000440.000280.000200.000-Đất SX-KD nông thôn
913Huyện Tuy AnĐường liên xã - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ phía Bắc cầu Long Phú - Đến ngã ba đường Đi xóm Đá400.000280.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
914Huyện Tuy AnCụm công nghiệp Tam Giang - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường rộng 16m (Đường rộng 15m cũ) -400.000----Đất SX-KD nông thôn
915Huyện Tuy AnCụm công nghiệp Tam Giang - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường rộng 14m -360.000----Đất SX-KD nông thôn
916Huyện Tuy AnCụm công nghiệp Tam Giang - Xã An Cư (xã đồng bằng)Khu dịch vụ tiếp giáp Quốc lộ 1 -800.000----Đất SX-KD nông thôn
917Huyện Tuy AnĐường từ Quốc lộ 1 đến ngã ba Xóm Chuối - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ QL1 - Đến ngã ba đường Đi liên xã (nhà bà Ngọt)600.000320.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
918Huyện Tuy AnĐường từ Quốc lộ 1 đến ngã ba Xóm Chuối - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba đường đi liên xã (nhà bà Ngọt) - Đến trường Môm cũ (nhà ông Lực)440.000280.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
919Huyện Tuy AnĐường từ Quốc lộ 1 đến ngã ba Xóm Chuối - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ trường Môm cũ (nhà ông Lực) - Đến ngã ba Xóm Chuối280.000200.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
920Huyện Tuy AnĐường từ Quốc lộ 1 đến nhà thờ Đồng Cháy - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ QL1 (Phước Lương) - Đến Đường sắt280.000200.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
921Huyện Tuy AnĐường từ Quốc lộ 1 đến nhà thờ Đồng Cháy - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ Đường sắt - Đến nhà thờ Đồng Cháy200.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
922Huyện Tuy AnĐường từ cổng thôn Tân Long đến giáp đường ven đầm - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ cổng thôn Tân Long - Đến cống ông Thượng280.000200.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
923Huyện Tuy AnĐường từ cổng thôn Tân Long đến giáp đường ven đầm - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ cống ông Thượng - Đến cống (nhà ông Nghi)200.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
924Huyện Tuy AnĐường từ cổng thôn Tân Long đến giáp đường ven đầm - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ cống (nhà ông Nghi) - Đến giáp đường ven đầm140.000100.00080.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
925Huyện Tuy AnĐường từ cổng thôn Tân Long đến giáp ranh xã An Ninh Đông - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ cổng thôn Tân Long - Xóm Đá - Đến chùa Phước Đồng280.000200.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
926Huyện Tuy AnĐường từ cổng thôn Tân Long đến giáp ranh xã An Ninh Đông - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ chùa Phước Đồng - Đến giáp ranh xã An Ninh Đông200.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
927Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba đường dẫn cầu Long Phú đến nhà ông Thàng - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba đường dẫn cầu Long Phú - Đến nhà ông Suông280.000200.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
928Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba đường dẫn cầu Long Phú đến nhà ông Thàng - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ nhà ông Suông - Đến ngã ba nhà ông Thàng200.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
929Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba đường dẫn cầu Long Phú đến nhà ông Thàng - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đoạn từ nhà ông Thàng - Đến giáp ranh xã An Hiệp200.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
930Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường xung quanh xóm gõ -160.000120.000100.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
931Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường từ trường tiểu học - Đến Gò Giam160.000120.000100.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
932Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường từ chợ Phú Tân - Đến hết khu dân cư Hòa Thạnh160.000120.000100.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
933Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường từ ngã tư - Đến trường mẫu giáo Đội 5160.000120.000100.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
934Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường từ nhà ông Vàng - Đến Hòa Tú160.000120.000100.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
935Huyện Tuy AnKhu quy hoạch dân cư thôn Phú Tân - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường rộng 10m -360.000----Đất SX-KD nông thôn
936Huyện Tuy AnKhu quy hoạch dân cư thôn Phú Tân - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường rộng 8m -300.000----Đất SX-KD nông thôn
937Huyện Tuy AnKhu quy hoạch dân cư thôn Phú Tân - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường rộng 6m -200.000----Đất SX-KD nông thôn
938Huyện Tuy AnKhu tái định cư thôn Phú Tân - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường rộng 9m (giáp Quốc lộ 1) -400.000----Đất SX-KD nông thôn
939Huyện Tuy AnKhu tái định cư Gò Điều - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường số 4 -380.000----Đất SX-KD nông thôn
940Huyện Tuy AnKhu tái định cư Gò Điều - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường số 11 -360.000----Đất SX-KD nông thôn
941Huyện Tuy AnKhu tái định cư Gò Điều - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường số 2, 3 -320.000----Đất SX-KD nông thôn
942Huyện Tuy AnKhu tái định cư Gò Điều - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường số 5 -300.000----Đất SX-KD nông thôn
943Huyện Tuy AnKhu dân cư Hòa Thạnh - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường số 1, rộng 12m -240.000----Đất SX-KD nông thôn
944Huyện Tuy AnKhu dân cư Hòa Thạnh - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường số 2, 5 rộng 12m -220.000----Đất SX-KD nông thôn
945Huyện Tuy AnKhu dân cư Hòa Thạnh - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường số 3 rộng 9m -160.000----Đất SX-KD nông thôn
946Huyện Tuy AnKhu dân cư Hòa Thạnh - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường số 4 rộng 7,5m -200.000----Đất SX-KD nông thôn
947Huyện Tuy AnKhu dân cư Hòa Thạnh - Xã An Cư (xã đồng bằng)Đường số 6 rộng 7,5m -140.000----Đất SX-KD nông thôn
948Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Cư (xã đồng bằng)Khu vực 1 -160.000120.000100.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
949Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Cư (xã đồng bằng)Khu vực 2 -100.00080.00060.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
950Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đoạn từ phía Bắc cầu Ngân Sơn - Đến Nam cầu Nhân Mỹ1.200.000680.000400.000280.000-Đất SX-KD nông thôn
951Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đoạn từ Bắc cầu Nhân Mỹ - Đến phía Bắc đường vào cổng thôn Bình Chính800.000440.000280.000200.000-Đất SX-KD nông thôn
952Huyện Tuy AnQuốc lộ 1 - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đoạn từ phía Bắc đường vào cổng thôn Bình Chính - Đến giáp ranh TX Sông Cầu360.000280.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
953Huyện Tuy AnKhu tái định cư thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đường số 1 -160.000----Đất SX-KD nông thôn
954Huyện Tuy AnKhu tái định cư thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đường số 2, 3 -140.000----Đất SX-KD nông thôn
955Huyện Tuy AnKhu tái định cư thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đường số 4 -120.000----Đất SX-KD nông thôn
956Huyện Tuy AnKhu tái định cư Đồng Đèo, thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đường số 1 -240.000----Đất SX-KD nông thôn
957Huyện Tuy AnKhu tái định cư Đồng Đèo, thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đường số 1A -200.000----Đất SX-KD nông thôn
958Huyện Tuy AnKhu tái định cư Đồng Đèo, thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đường số 2 và số 6 -200.000----Đất SX-KD nông thôn
959Huyện Tuy AnKhu tái định cư Đồng Đèo, thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đường số 3 -160.000----Đất SX-KD nông thôn
960Huyện Tuy AnKhu tái định cư Đồng Đèo, thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đường số 4, 5 và 7 -120.000----Đất SX-KD nông thôn
961Huyện Tuy AnKhu tái định cư đồng Cây Khế, thôn Bình Chính - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đường số 4 -360.000----Đất SX-KD nông thôn
962Huyện Tuy AnKhu tái định cư đồng Cây Khế, thôn Bình Chính - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đường số 2 và số 5 -240.000----Đất SX-KD nông thôn
963Huyện Tuy AnKhu tái định cư đồng Cây Khế, thôn Bình Chính - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đường số 1 và số 3 -200.000----Đất SX-KD nông thôn
964Huyện Tuy AnĐường xã lộ - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đoạn từ Quốc lộ 1 (Phú Mỹ) - Đến ngã ba Cây Da360.000280.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
965Huyện Tuy AnĐường xã lộ - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba Cây Da - Đến cầu An Thổ200.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
966Huyện Tuy AnĐường xã lộ - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đoạn từ cầu An Thổ - Đến Trường Tiểu học số 2280.000200.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
967Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đoạn từ cổng chào thôn Long Uyên - Đến trụ sở thôn Long Uyên140.000100.00080.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
968Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đoạn từ chùa Thanh Long - Đến cổng chào Mỹ Long140.000100.00080.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
969Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Dân (xã đồng bằng)Đoạn từ cổng chào Mỹ Long - Đến giáp ranh xã Xuân Sơn Bắc140.000100.00080.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
970Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Dân (xã đồng bằng)Khu vực 1 -120.000100.00080.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
971Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Dân (xã đồng bằng)Khu vực 2 -80.00072.00060.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
972Huyện Tuy AnĐường QL 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Thạch (xã đồng bằng)Đoạn từ cầu Lò Gốm - Đến cống Sơn Chà (giáp An Ninh Tây)800.000440.000280.000200.000-Đất SX-KD nông thôn
973Huyện Tuy AnĐường ngã 3 Bà Ná đến đèo Đăng - Xã An Thạch (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba Bà Ná - Đến cổng văn hóa thôn Phú Thịnh240.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
974Huyện Tuy AnĐường ngã 3 Bà Ná đến đèo Đăng - Xã An Thạch (xã đồng bằng)Đoạn từ cổng thôn Phú Thịnh - Đến Đèo Đăng160.000120.000100.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
975Huyện Tuy AnĐường từ cầu Lò Gốm đến hết đường bê tông thôn Hà Yến - Xã An Thạch (xã đồng bằng)Đoạn từ Cầu Lò Gốm - Đến bờ đê thôn Quảng Đức260.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
976Huyện Tuy AnĐường từ cầu Lò Gốm đến hết đường bê tông thôn Hà Yến - Xã An Thạch (xã đồng bằng)Đoạn từ bờ đê thôn Quảng Đức - Đến cuối đường bê tông thôn Hà Yến160.000120.000100.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
977Huyện Tuy AnĐường từ cầu Lò Gốm đến hết đường bê tông thôn Hà Yến - Xã An Thạch (xã đồng bằng)Đoạn đường bê tông thôn Hà Yến - Đến Đèo Đăng. (Khu vực 1 cũ)140.000100.00080.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
978Huyện Tuy AnĐường từ cầu Lò Gốm đến hết đường bê tông thôn Hà Yến - Xã An Thạch (xã đồng bằng)Đoạn từ bề đê thôn Quảng Đức - Đến đập ông Tấn. (Khu vực 1 cũ)140.000100.00080.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
979Huyện Tuy AnKhu dân cư Đèo Đăng (sau khi đã đầu tư hạ tầng) - Xã An Thạch (xã đồng bằng)Các trục đường trong khu dân cư -120.000----Đất SX-KD nông thôn
980Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Thạch (xã đồng bằng)Khu vực 1 -120.000100.00080.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
981Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Thạch (xã đồng bằng)Khu vực 2 -100.00080.00060.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
982Huyện Tuy AnĐường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ cống Sơn Chà - Đến ngã ba Đi Hội Phú600.000320.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
983Huyện Tuy AnĐường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba đi Hội Phú - Đến giáp ranh xã An Ninh Đông1.000.000520.000320.000200.000-Đất SX-KD nông thôn
984Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đường từ chợ Thủy - Đến ngã ba Xóm Giả520.000240.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
985Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đường từ chợ Thủy - Đến ngã ba cuối thôn Tiên Châu - Bình Thạnh400.000280.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
986Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đường từ dốc Bà Trơn - Đến cảng cá thôn Tiên Châu680.000360.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
987Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba Đội thuế - Đến tiếp giáp đường vào chùa Hưng Thiện480.000280.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
988Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba cây xăng HTXNN - Đến cửa Bà Chỉ440.000280.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
989Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba cuối thôn Tiên Châu - Đến cổng thôn Bình Thạnh (cầu gỗ)320.000240.000160.000100.000-Đất SX-KD nông thôn
990Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba Xóm Giã - Đến Bến Cá cũ thôn Tiên Châu280.000200.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
991Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba cuối thôn Tiên Châu - Đến dốc Miếu Bình Thạnh280.000200.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
992Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba Bà Thưng - Đến bờ tràn Sơn Chà thôn Diêm Điền280.000200.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
993Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba Cảng cá Tiên Châu - Đi cầu gỗ Bình Thạnh (Đường nội bộ vùng nuôi tôm)320.000240.000160.000100.000-Đất SX-KD nông thôn
994Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ cổng trường tiểu học số 1 - Đến nhà ông Chút, Xuân Phu240.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
995Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ nhà ông Cương - Đến nhà bà Cúc, Xuân Phu (khu vực chợ Giã)480.000280.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
996Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba cầu Lẫm - Đến nhà ông Mỹ, Hội Phú180.000120.000100.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
997Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba trạm xá - Đến trường TH số 2, Tiên Châu200.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
998Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ bưu điện - Đến nhà ông Tâm, Xuân Phu240.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
999Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba sân kho cây khế - Đến nhà ông Đường (Đội 3)200.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
1000Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ nhà trẻ Hội Phú - Đến đường liên xã200.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
1001Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ đường liên xã - Đến khu tái định cư (đội 17 – Diêm Điền)200.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
1002Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ đường bê tông Hội Phú (Cây Gòn) - Đến cầu gỗ Bình Thạnh200.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
1003Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba Trường cấp 2,3 Võ Thị Sáu - Đến nhà bà Phú (Giáp ranh xã An Thạch). (Khu vực 1 cũ)200.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
1004Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ cửa bà Chỉ - Đến nhà ông Trần Ngọc Liên. (Khu vực 1 cũ)200.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
1005Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoan từ Chùa Hưng Thiện - Đến khu chăn nuôi tập trung. (Khu vực 1 cũ)200.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
1006Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ nhà ông Trần Mai - Đến nhà ông Dương. (Khu vực 1 cũ)200.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
1007Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ nhà ông Nhựt - Đến giáp đường cây gòn Cầu gỗ. (Khu vực 1 cũ)200.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
1008Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ nhà ông Tôn Tấn Hào - Đến giáp đường cây gòn Cầu gỗ. (Khu vực 1 cũ)200.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
1009Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba nhà ông Bằng - Đến ngã ba nhà bà Hồng. (Khu vực 1 cũ)200.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
1010Huyện Tuy AnKhu dân cư Đồng Thủy - Tiên Châu - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đường số 1 rộng 16m -800.000----Đất SX-KD nông thôn
1011Huyện Tuy AnKhu dân cư Đồng Thủy - Tiên Châu - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đường số 2, 4 rộng 10m -640.000----Đất SX-KD nông thôn
1012Huyện Tuy AnKhu dân cư Đồng Thủy - Tiên Châu - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Đường số 3 rộng 10m -560.000----Đất SX-KD nông thôn
1013Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Khu vực 1 -180.000120.00080.00068.000-Đất SX-KD nông thôn
1014Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng)Khu vực 2 -140.000100.00080.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
1015Huyện Tuy AnĐường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp ranh xã An Ninh Tây đến ngã 3 đường đi đèo biển -720.000400.000240.000160.000-Đất SX-KD nông thôn
1016Huyện Tuy AnĐường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã 3 đường đi đèo biển đến giáp thôn Phú Hạnh -400.000280.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
1017Huyện Tuy AnĐường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp thôn Phú Hạnh đến Gành Đá Đĩa -560.000320.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
1018Huyện Tuy AnĐường phía Bắc Cầu An Hải - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba đi Gành Đá Đĩa (trường Ngô Mây) đến Bắc cầu An Hải -600.000320.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
1019Huyện Tuy AnĐường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba cổng bộ 6 đến đỉnh dốc Đá Đen thôn 5 -480.000280.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
1020Huyện Tuy AnĐường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ đỉnh dốc Đá Đen đến nhà ông Hiển (Đoạn từ đỉnh dốc Đá Đen đến giáp cuối xóm 9 thôn 6 cũ) -360.000280.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
1021Huyện Tuy AnĐường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đường từ nhà ông Hiển đến cuối xóm 9 thôn 6 (Khu vực 1 cũ) -160.000120.000100.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
1022Huyện Tuy AnĐường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba đường ĐT 649 đến nhà bà Kê Thôn 5 (Khu vực 1 cũ) -160.000120.000100.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
1023Huyện Tuy AnĐường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba đường ĐH 31 (Thôn 6) đến khu tái định cư An Vũ (Khu vực 1 cũ) -160.000120.000100.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
1024Huyện Tuy AnĐường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ nhà ông Bình đến nhà bà Hương (thôn 5) -160.000120.000100.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
1025Huyện Tuy AnĐường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ Tạm y tế xã đến nhà ông Biện Minh Hùng thôn 5 -160.000120.000100.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
1026Huyện Tuy AnĐường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ nhà ông Bích đến trạm y tế xã (Đoạn từ nhà ông Bích đến nhà ông Lẹ thôn 5 cũ) -160.000120.000100.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
1027Huyện Tuy AnĐường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba đường đi đèo biển đến nhà ông Lợi thôn 7 (Đoạn từ ngã ba đường đi đèo biển đến đỉnh đèo thôn 7 cũ) -240.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
1028Huyện Tuy AnĐường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã 3 nhà bà Lượng nhà ông Khoáng thôn 5 (Đoạn từ ngã 3 nhà bà Lượng đến nhà ông Nhựt thôn 5 cũ) -160.000120.000100.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
1029Huyện Tuy AnĐường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã 3 nhà ông Cảnh đến nhà Nhiều thôn 6 (Đoạn từ ngã 3 nhà ông Cảnh đến nhà ông Hiệp thôn 6 cũ) -160.000120.000100.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
1030Huyện Tuy AnĐường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ cổng chào thôn số 2 đến nhà ông Dần thôn 6 -160.000120.000100.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
1031Huyện Tuy AnĐường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ cổng chào số 2 thôn 6 đến cuối Bãi Bàng -240.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
1032Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba đường 773 đến cuối đường thôn 7 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba đường 773 thôn 7 đến giáp Miễu thôn 7 -240.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
1033Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba đường 773 đến cuối đường thôn 7 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ miếu thôn 7 đến cuối đường thôn 7 -240.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
1034Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba đường 773 đến cuối đường thôn 7 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ miễu thôn 7 đến Khu tái định cư Lễ Thịnh -240.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
1035Huyện Tuy AnĐường từ ngã ba đường 773 đến cuối đường thôn 7 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba xóm Cát Đường 773 đến nhà ông Lê Hẳn thôn 7 -160.000120.000100.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
1036Huyện Tuy AnĐường từ ngã 3 Mả Đạo đến bến đò thôn 8 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã 3 Mả Đạo đến Cầu Am -240.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
1037Huyện Tuy AnĐường từ ngã 3 Mả Đạo đến bến đò thôn 8 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đoạn từ Cầu Am đến bến đò thôn 8 -240.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
1038Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đường từ HTXNN Nam An Ninh - Đến giáp An Cư160.000120.000100.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
1039Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đường từ chợ Đăng cũ thôn 8 - Đến giáp ngã ba đường 773160.000120.000100.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
1040Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đường từ giáp đường ĐH31 - Đến Chù Thiên Hải (Khu vực 1 cũ)160.000120.000100.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
1041Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đường từ nhà ông Hớn thôn Phú Hạnh - Đến chợ cây bàng thôn Phú Lương (Khu vực 1 cũ)160.000120.000100.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
1042Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Đường từ ngã ba đường 773 - Đến nhà ông Thạch Thôn 8 (Khu vực 1 cũ)160.000120.000100.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
1043Huyện Tuy AnKhu dân cư An Vũ - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Các đường trong khu dân cư -280.000----Đất SX-KD nông thôn
1044Huyện Tuy AnKhu dân cư Lễ Thịnh - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Các đường trong khu dân cư -200.000----Đất SX-KD nông thôn
1045Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Khu vực 1 -140.000100.00080.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
1046Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng)Khu vực 2 -120.000100.00080.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
1047Huyện Tuy AnĐường ĐT 641 - Xã An Định (xã đồng bằng)Đoạn từ đỉnh Đèo Thị - Đến cống chân Đèo Thị (Nhà Ông Tiện)320.000240.000160.000100.000-Đất SX-KD nông thôn
1048Huyện Tuy AnĐường ĐT 641 - Xã An Định (xã đồng bằng)Đoạn từ cống chân Đèo Thị - Đến hết cổng văn hóa Thôn Phong Hậu (Đoạn từ cống chân Đèo Thị Đến ranh giới huyện Đồng Xuân – chia lại đoạn)400.000280.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
1049Huyện Tuy AnĐường ĐT 641 - Xã An Định (xã đồng bằng)Đoạn hết cổng văn hóa Thôn Phong Hậu - Đến ranh giới huyện Đồng Xuân (Đoạn từ cống chân Đèo Thị Đến ranh giới huyện Đồng Xuân – chia lại đoạn)320.000240.000160.000100.000-Đất SX-KD nông thôn
1050Huyện Tuy AnĐường ĐT 650 - Xã An Định (xã đồng bằng)Đoạn từ cầu Cây Cam - Đến giáp ranh xã An Nghiệp160.000120.000100.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
1051Huyện Tuy AnĐường Hòn Đồn đi An Lĩnh - Xã An Định (xã đồng bằng)Từ đường sắt - Đến cầu Bà Chưa240.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
1052Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Định (xã đồng bằng)Đường ĐT 641 (thôn Phong Hậu) - Đến ngã ba Đi Long Hòa200.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
1053Huyện Tuy AnĐường ĐH 38 (Các đường liên thôn cũ) - Xã An Định (xã đồng bằng)Đường từ đường ĐT 641 - Đến khu dân cư (trường tiểu học cũ)180.000120.000100.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
1054Huyện Tuy AnĐường ĐH 38 (Các đường liên thôn cũ) - Xã An Định (xã đồng bằng)Đường giáp Thị trấn chí thạnh (cầu Ngân Sơn) - Đi Đến trường tiểu học cũ160.000120.000100.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
1055Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Định (xã đồng bằng)Khu vực 1 -120.000100.00080.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
1056Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Định (xã đồng bằng)Khu vực 2 -100.00080.00060.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
1057Huyện Tuy AnĐường ĐT 650 - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp ranh xã An Định - Đến tràng (cũ) vùng 9 An Nghiệp200.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
1058Huyện Tuy AnĐường ĐT 650 - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ tràng (cũ) vùng 9 An Nghiệp - Đến cầu Ông Tài400.000280.000200.000120.000-Đất SX-KD nông thôn
1059Huyện Tuy AnĐường ĐT 650 - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ cầu ông Tài - Đến giáp ranh xã An Xuân160.000120.000100.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
1060Huyện Tuy AnĐường Hòn Đồn đi An Lĩnh - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ giáp xã An Định - Đến cống Cây Dông200.000160.000120.00080.000-Đất SX-KD nông thôn
1061Huyện Tuy AnĐường Hòn Đồn đi An Lĩnh - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ cống Cây Dông - Đến giáp ranh xã An Lĩnh160.000120.000100.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
1062Huyện Tuy AnĐường liên thôn xóm - Đường ĐH 37 - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã ba phân trường tiểu học Định Phong - Đến sân kho vùng 4, thôn Định Phong cũ120.000100.00080.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
1063Huyện Tuy AnĐường từ ĐT 650 đến vùng 3 An Nghiệp - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ ĐT 650 - Đến cống Lập Lăng180.000120.00080.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
1064Huyện Tuy AnĐường từ ĐT 650 đến vùng 3 An Nghiệp - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ cống Lập Lăng - Đến ngã ba vùng 3 An Nghiệp140.000100.00080.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
1065Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đường từ ĐT 650 (ngã ba vùng 10) - Đến Hồ Đồng Tròn160.000120.000100.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
1066Huyện Tuy AnĐường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đường từ cầu hồ Đồng Tròn - Đến đập Thế Hiên120.000100.00080.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
1067Huyện Tuy AnĐường đi vùng 12, vùng 13 - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ đường ĐT 650 - Đến ngã ba nhà ông Tăng Ngọc Châu120.000100.00080.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
1068Huyện Tuy AnĐường đi vùng 12, vùng 13 - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ nhà ông Tăng Ngọc Châu - Đến khu dân cư vùng 13120.000100.00080.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
1069Huyện Tuy AnĐường đi vùng 12, vùng 13 - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ nhà ông Tăng Ngọc Châu - Đến khu dân cư vùng 12120.000100.00080.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
1070Huyện Tuy AnĐường từ ĐT 650 đến Hóc Bò - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ ĐT650 - Đến cống vôi vùng 9120.000100.00080.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
1071Huyện Tuy AnĐường từ ĐT 650 đến Hóc Bò - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ cống vôi vùng 9 - Đến bờ Cao nhà ông Chương120.000100.00080.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
1072Huyện Tuy AnĐường liên thôn, xóm - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ cống Cây Dông - Đến khu dân cư Trảng Đế120.000100.00080.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
1073Huyện Tuy AnĐường liên thôn, xóm - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ khu dân cư Trảng Đế - Đến cuối xóm Hóc Lá, vùng 2A, thôn Định Phong120.000100.00080.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
1074Huyện Tuy AnĐường liên thôn, xóm - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Đoạn từ ngã bản tin thôn Thế Hiên - Đến Đập Thế Hiên120.000100.00080.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
1075Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Khu vực 1 -100.00080.00060.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
1076Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng)Khu vực 2 -80.00072.00060.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
1077Huyện Tuy AnĐường ĐT 643 - Xã An Thọ (xã miền núi)Đoạn từ giáp ranh xã An Mỹ - Đến cuối xóm Đất Cày thôn Tân Lập120.000100.00080.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
1078Huyện Tuy AnĐường ĐT 643 - Xã An Thọ (xã miền núi)Đoạn từ cuối thôn Tân Lập - Đến giáp Sơn Hòa100.00080.00060.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
1079Huyện Tuy AnCác đường xã lộ - Xã An Thọ (xã miền núi)Đường từ dốc Súc thôn Phú Cần - Đến đầu dốc Lầy thôn Phú Cần100.00080.00060.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
1080Huyện Tuy AnCác đường xã lộ - Xã An Thọ (xã miền núi)Đường từ Chòm Bắc thôn Phú Cần - Đến cầu Lỗ Găng thôn Phú Mỹ88.00072.00060.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
1081Huyện Tuy AnCác đường xã lộ - Xã An Thọ (xã miền núi)Đường từ Trãng Hòn Gió - Đến cuối thôn Lam Sơn72.00060.00048.00040.000-Đất SX-KD nông thôn
1082Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Thọ (xã miền núi)Khu vực 1 -56.00048.00040.00032.000-Đất SX-KD nông thôn
1083Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Thọ (xã miền núi)Khu vực 2 -48.00040.00036.00032.000-Đất SX-KD nông thôn
1084Huyện Tuy AnĐường ĐT 650 - Xã An Xuân (xã miền núi)Đoạn từ giáp ranh xã An Nghiệp đến đầu thôn Xuân Yên -120.000100.00080.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
1085Huyện Tuy AnĐường ĐT 650 - Xã An Xuân (xã miền núi)Đoạn từ thôn Xuân Yên đến đường vào UBND xã -140.000100.00080.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
1086Huyện Tuy AnĐường ĐT 650 - Xã An Xuân (xã miền núi)Đoạn từ đường vào UBND xã đến Sơn Hòa -100.00080.00060.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
1087Huyện Tuy AnĐường từ ĐT 650 đến cuối thôn Xuân Trung - Đường liên thôn - Xã An Xuân (xã miền núi)Đoạn giáp đường ĐT 650 (từ UBND xã) đến đầu thôn Xuân Trung -140.000100.00080.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
1088Huyện Tuy AnĐường từ ĐT 650 đến cuối thôn Xuân Trung - Đường liên thôn - Xã An Xuân (xã miền núi)Đoạn từ Nhà văn hóa thôn Xuân Trung đến cuối thôn Xuân Trung -120.000100.00080.00060.000-Đất SX-KD nông thôn
1089Huyện Tuy AnĐường từ nhà văn hóa thôn Xuân Hòađến nhà ông Ninh - Đường liên thôn - Xã An Xuân (xã miền núi) -100.00080.00060.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
1090Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Xuân (xã miền núi)Khu vực 1 -56.00048.00040.00032.000-Đất SX-KD nông thôn
1091Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Xuân (xã miền núi)Khu vực 2 -48.00040.00036.00032.000-Đất SX-KD nông thôn
1092Huyện Tuy AnĐường Hòn Đồn đi An Lĩnh - Xã An Lĩnh (xã miền núi)Đoạn từ giáp ranh xã An Nghiệp - Đến UBND xã An Lĩnh100.00080.00060.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
1093Huyện Tuy AnĐường liên xã - Xã An Lĩnh (xã miền núi)Đoạn từ đầu chợ Phong Thái - Đi Giếng Dông - An Nghiệp88.00072.00060.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
1094Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Lĩnh (xã miền núi)Đường từ cổng thôn Phong Lãnh - Đến dốc Chùa thôn Phong Lãnh (giáp Long Đức Chí Thạnh)100.00080.00060.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
1095Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Lĩnh (xã miền núi)Đường từ đầu thôn Phong Thái - Đến cuối thôn Quang Thuận88.00072.00060.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
1096Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Lĩnh (xã miền núi)Đường từ ngã ba Hòn Dung thôn Thái Long - Đến xóm Giồng sắt thôn Vĩnh Xuân88.00072.00060.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
1097Huyện Tuy AnCác đường liên thôn - Xã An Lĩnh (xã miền núi)Đường từ đầu xóm Gò - Đến cuối xóm Tiếng thôn Tư Thạnh88.00072.00060.00048.000-Đất SX-KD nông thôn
1098Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Lĩnh (xã miền núi)Khu vực 1 -56.00048.00040.00032.000-Đất SX-KD nông thôn
1099Huyện Tuy AnCác đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Lĩnh (xã miền núi)Khu vực 2 -48.00040.00036.00032.000-Đất SX-KD nông thôn
1100Huyện Tuy AnThị trấn Chí Thạnh (Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi)Đất trồng lúa nước 2 vụ -40.00037.00034.00032.000-Đất trồng lúa

4.6/5 - (100 bình chọn)

 
® 2024 LawFirm.Vn - Thông tin do LawFirm.Vn cung cấp không thay thế cho tư vấn pháp lý. Nếu bạn yêu cầu bất kỳ thông tin nào, bạn có thể nhận được cuộc gọi điện thoại hoặc email từ một trong những Quản lý của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem chính sách bảo mật, điều khoản sử dụng, chính sách cookie và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm của chúng tôi.
Có thể bạn quan tâm
Để lại câu trả lời

Trường "Địa chỉ email" của bạn sẽ không được công khai.

ZaloFacebookMailMap