Bảng giá đất huyện Tuy An – tỉnh Phú Yên
Bảng giá đất huyện Tuy An – tỉnh Phú Yên mới nhất theo Quyết định 53/2019/QĐ-UBND ban hành bảng giá các loại đất trên địa bàn tỉnh Phú Yên 5 năm (2020-2024) sửa đổi bởi Quyết định 01/2023/QĐ-UBND ngày 20/01/2023.
1. Căn cứ pháp lý
– Nghị quyết 20/2019/NQ-HĐND ngày 06/12/2019 về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Phú Yên 5 năm (2020-2024)
– Nghị quyết 77/NQ-HĐND ngày 09/12/2022 sửa đổi, bổ sung Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Phú Yên 05 năm (2020-2024)
– Quyết định 53/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Phú Yên 5 năm (2020-2024) (được sửa đổi tại Quyết định 25/2022/QĐ-UBND ngày 06/7/2022, Quyết định 19/2022/QĐ-UBND ngày 22/4/2022, Quyết định 54/2021/QĐ-UBND ngày 31/12/2021, Quyết định 52/2021/QĐ-UBND ngày 01/12/2021, Quyết định 27/2020/QĐ-UBND ngày 18/9/2020, Quyết định 30/2020/QĐ-UBND ngày 23/10/2020 và Quyết định 01/2021/QĐ-UBND ngày 25/01/2021)
– Quyết định 01/2023/QĐ-UBND ngày 20/01/2023 sửa đổi Quyết định 53/2019/QĐ-UBND về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Phú Yên 05 năm (2020-2024) và Quyết định 54/2021/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 53/2019/QĐ-UBND
2. Bảng giá đất là gì?
Bảng giá đất là bảng tập hợp giá đất của mỗi loại đất theo từng vị trí do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành sau khi được Hội đồng nhân dân cùng cấp thông qua định kỳ 01 năm một lần và công bố công khai vào ngày 01/01 của năm đầu kỳ trên cơ sở nguyên tắc và phương pháp định giá đất. Hằng năm, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm trình Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung bảng giá đất để công bố và áp dụng từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo.
Theo khoản 1 Điều 159 Luật Đất đai 2024 thì bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
-Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân; chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
-Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
-Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
3. Bảng giá đất huyện Tuy An – tỉnh Phú Yên mới nhất
3.1. Nguyên tắc xác định vị trí đất
3.1.1. Xác định đường phố, vị trí đất ở trong đô thị
Mỗi đoạn, đường phố trong đô thị phân 4 vị trí đất được xác định theo tiêu thức:
– Vị trí 1: Áp dụng đối với thửa đất liền cạnh đường phố (Mặt tiền).
– Vị trí 2: Áp dụng đối với thửa đất không liền cạnh đường phố (Ngõ, hẻm) có chiều rộng của ngõ, hẻm từ 6m trở lên.
– Vị trí 3: Áp dụng đối với thửa đất không liền cạnh đường phố (Ngõ, hẻm) có chiều rộng của ngõ hẻm từ 2m đến dưới 6m.
– Vị trí 4: Áp dụng đối với thửa đất không liền cạnh đường phố (Ngõ, hẻm) có chiều rộng của ngõ hẻm dưới 2m và các ngõ, hẻm thuộc vị trí 2 và 3 nêu trên.
3.1.2. Xác định vùng đất, vị trí đất phi nông nghiệp tại nông thôn
– Vị trí 1: Áp dụng đối với thửa đất có mặt tiền tiếp giáp với đường giao thông chính (Quốc lộ, tỉnh lộ), đường liên xã, đường thôn, liên thôn có mức giá thực tế cao nhất trong khu vực.
– Vị trí 2: Áp dụng đối với thửa đất tiếp giáp các đường rộng từ 4m trở lên (Không thuộc vị trí 1 nêu trên).
– Vị trí 3: Áp dụng đối với thửa đất tiếp giáp các đường rộng từ 2m đến dưới 4m (Không thuộc vị trí 1 nêu trên).
– Vị trí 4: Áp dụng đối với thửa đất tiếp giáp các đường rộng dưới 2m và các vị trí thuộc hẻm của các vị trí 2 và 3 nêu trên (Không thuộc vị trí 1).
3.1.3. Xác định vùng đất, vị trí đất nông nghiệp
Mỗi xã, phường, thị trấn được xác định 4 vị trí đất nông nghiệp như sau:
– Vị trí 1: Áp dụng đối với thửa đất có 1 trong 2 yếu tố về khoảng cách nói trên, đồng thời tưới, tiêu chủ động nước hoàn toàn.
– Vị trí 2: Áp dụng đối với thửa đất có 1 trong 2 yếu tố về khoảng cách nói trên nhưng không tưới, tiêu chủ động nước hoàn toàn hoặc các thửa đất tưới, tiêu chủ động nước hoàn toàn nhưng không có 1 trong 2 yếu tố về khoảng cách.
– Vị trí 3: Áp dụng đối với thửa đất không thuộc quy định vị trí 1, vị trí 2 nêu trên và không phải đất cằn cỗi, sỏi đá, bạc màu.
– Vị trí 4: Áp dụng đối với đất cằn cỗi, sỏi đá, bạc màu. Trường hợp các thửa đất có các yếu tố như ở vị trí 1, vị trí 2 nhưng đất cằn cỗi, sỏi đá, bạc màu thì xác định là vị trí 4.
Xác định vị trí đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối:
– Vị trí 1: Áp dụng đối với thửa đất có khoảng cách từ nơi sản xuất đến thị trường tiêu thụ tập trung sản phẩm hoặc đến đường giao thông (Giao thông đường bộ bao gồm Quốc lộ, tỉnh lộ, đường liên huyện, liên xã; giao thông đường thủy bao gồm: sông, ngòi, kênh) trong phạm vi bán kính 500m.
– Vị trí 2: Áp dụng đối với các thửa đất còn lại.
3.2. Bảng giá đất huyện Tuy An – tỉnh Phú Yên
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ ranh giới xã An Cư - Đến giáp cầu Đông Sa | 2.600.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ cầu Đông Sa - Đến Điểm giao phía nam cầu vượt | 4.000.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ điểm giao phía nam cầu vượt - Đến chân cầu vượt phía Bắc | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ chân cầu vượt phía bắc - Đến cầu Ngân Sơn | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Tuy An | Đoạn từ Quốc lộ 1 đến cầu Lò Gốm (mới) - Thị trấn Chí Thạnh | - | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Tuy An | Đường Châu Kim Huệ - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ đường Trần Rịa - Đến Nhà máy xay xát cũ | 1.200.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Tuy An | Đường Châu Kim Huệ - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ Nhà máy xay xát cũ - Đến A20 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Tuy An | Đường Hải Dương - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ngã tư đường Lê Thành Phương | 3.900.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Tuy An | Đường khu tái định cư đi vào giáp chợ Ngân Sơn - Thị trấn Chí Thạnh | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Tuy An | Đường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ Ga Chí Thạnh - Đến QL1 | 2.100.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Tuy An | Đường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ QL1 - Đến giếng nông sản | 5.500.000 | 3.200.000 | 2.200.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Tuy An | Đường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ Giếng nông sản - Đến giáp ranh xã An Định | 2.200.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Tuy An | Đường Long Đức đi An Lĩnh - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ đường Trần Phú - Đến bến Ngựa (quán Khánh Nguyên) | 1.800.000 | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Tuy An | Đường Long Đức đi An Lĩnh - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ Bến Ngựa (quán Khánh Nguyên) - Đến giáp ranh xã An Lĩnh | 900.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Tuy An | Đường Ngân Sơn Chí Thạnh - Thị trấn Chí Thạnh | - | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Tuy An | Đường Nguyễn Hoa - Thị trấn Chí Thạnh | - | 1.800.000 | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Tuy An | Đường Nguyễn Mỹ - Thị trấn Chí Thạnh | - | 4.300.000 | 2.600.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Tuy An | Đường Nguyễn Thị Loan - Thị trấn Chí Thạnh | - | 1.700.000 | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Tuy An | Đường Ô Loan - Thị trấn Chí Thạnh | - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Tuy An | Đường số 7 - Thị trấn Chí Thạnh | - | 3.300.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Tuy An | Đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ QL1 (KP-Trường Xuân) - Đến đường Ngân Sơn - Chí Thạnh | 3.900.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Tuy An | Đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ đường Ngân Sơn - Chí Thạnh Đến đường Trần Rịa | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Tuy An | Đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ đường Trần Rịa - Đến cống hộp (KP- Long Bình) | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Tuy An | Đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ cống hộp khu phố Long Bình - Đến QL 1 (KP- Chí Đức) | 3.300.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Tuy An | Đường Trần Rịa - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ đường Lê Thành Phương - Đến Trần Phú | 2.700.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Tuy An | Đường Trần Rịa - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ đường Trần Phú - Đến Quốc lộ 1 | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Tuy An | Đường Trần Rịa - chùa Long Bình đến đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ đường Trần Rịa - Đến dốc Mít (nhà bà Lý Thị Mỹ) | 2.100.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Tuy An | Đường Trần Rịa - chùa Long Bình đến đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ dốc Mít (nhà bà Lý Thị Mỹ) - Đến đường Trần Phú | 1.100.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Tuy An | Đường từ Quốc lộ 1 (Ngã ba cây Keo) đến cầu Lò Gốm (cũ) - Thị trấn Chí Thạnh | - | 1.500.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Tuy An | Đường từ Quốc lộ 1 đến cổng nhà máy nước (KP-Trường Xuân) - Thị trấn Chí Thạnh | - | 3.400.000 | 1.900.000 | 1.300.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Tuy An | Đường Võ Trứ - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến đường Hải Dương | 3.900.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Tuy An | Đường Võ Trứ - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ đường Hải Dương - Đến đường Ngân Sơn Chí Thạnh | 4.000.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Tuy An | Đường Võ Trứ - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ đường Ngân Sơn - Chí Thạnh - Đến đường Lê Thành Phương | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Tuy An | Khu dân cư đồng Gò Méc - Thị trấn Chí Thạnh | Đường rộng ≥ 6 mét - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Tuy An | Khu dân cư đồng Gò Méc - Thị trấn Chí Thạnh | Đường rộng < 6 mét - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Tuy An | Khu dân cư đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh | Đường số 3 - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Tuy An | Khu dân cư đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh | Đường số 4 - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Tuy An | Khu dân cư đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh | Đường số 14 - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Huyện Tuy An | Khu dân cư đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh | Đường số 13 - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Huyện Tuy An | Khu dân cư đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh | Đường số 10; đường số 11 và đường số 16 - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Huyện Tuy An | Khu dân cư xưởng cưa Liên Thành - Thị trấn Chí Thạnh | Đường rộng 5m - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Huyện Tuy An | Khu đô thị mới Ánh Dương (sau khi đầu tư xây dựng xong cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt) - Thị trấn Chí Thạnh | Đường quy hoạch D4, D5, N5 rộng 19,25m - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Huyện Tuy An | Khu đô thị mới Ánh Dương (sau khi đầu tư xây dựng xong cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt) - Thị trấn Chí Thạnh | Đường quy hoạch N1 rộng 19m - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Huyện Tuy An | Khu đô thị mới Ánh Dương (sau khi đầu tư xây dựng xong cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt) - Thị trấn Chí Thạnh | Đường quy hoạch D1, D2, D3, N2, N3, N4, N6, N7 rộng 11,5m - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Huyện Tuy An | Khu đô thị mới Ánh Dương (sau khi đầu tư xây dựng xong cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt) - Thị trấn Chí Thạnh | Đường quy hoạch N8 rộng 4m - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
46 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư khu phố Chí Đức - Thị trấn Chí Thạnh | Đường số 1 - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
47 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư khu phố Chí Đức - Thị trấn Chí Thạnh | Đường số 2 - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
48 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư khu phố Chí Đức - Thị trấn Chí Thạnh | Đường số 3 - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư khu phố Chí Đức - Thị trấn Chí Thạnh | Đường số 4 - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
50 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư khu phố Chí Đức - Thị trấn Chí Thạnh | Đường số 5 - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
51 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư khu phố Chí Đức - Thị trấn Chí Thạnh | Đường số 6 - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
52 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ ranh giới xã An Cư - Đến giáp cầu Đông Sa | 1.300.000 | 900.000 | 600.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
53 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ cầu Đông Sa - Đến Điểm giao phía nam cầu vượt | 2.000.000 | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
54 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ điểm giao phía nam cầu vượt - Đến chân cầu vượt phía Bắc | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
55 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ chân cầu vượt phía bắc - Đến cầu Ngân Sơn | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
56 | Huyện Tuy An | Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cầu Lò Gốm (mới) | 1.800.000 | 1.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
57 | Huyện Tuy An | Đường Long Đức đi An Lĩnh - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ đường Trần Phú - Đến bến Ngựa (quán Khánh Nguyên) | 900.000 | 600.000 | 400.000 | 250.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
58 | Huyện Tuy An | Đường Long Đức đi An Lĩnh - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ Bến Ngựa (quán Khánh Nguyên) - Đến giáp ranh xã An Lĩnh | 450.000 | 300.000 | 200.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
59 | Huyện Tuy An | Đường Châu Kim Huệ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ đường Trần Rịa - Đến Nhà máy xay xát cũ | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
60 | Huyện Tuy An | Đường Châu Kim Huệ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ Nhà máy xay xát cũ - Đến A20 | 350.000 | 250.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
61 | Huyện Tuy An | Đường Hải Dương - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ngã tư đường Lê Thành Phương | 2.000.000 | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
62 | Huyện Tuy An | Đường khu tái định cư đi vào giáp chợ Ngân Sơn - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
63 | Huyện Tuy An | Đường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ Ga Chí Thạnh - Đến QL1 | 1.100.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
64 | Huyện Tuy An | Đường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ QL1 - Đến giếng nông sản | 2.800.000 | 1.600.000 | 1.100.000 | 600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
65 | Huyện Tuy An | Đường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ Giếng nông sản - Đến giáp ranh xã An Định | 1.100.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
66 | Huyện Tuy An | Đường Ngân Sơn Chí Thạnh - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
67 | Huyện Tuy An | Đường Nguyễn Hoa - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | - | 900.000 | 600.000 | 400.000 | 250.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
68 | Huyện Tuy An | Đường Nguyễn Mỹ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | - | 2.200.000 | 1.300.000 | 900.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
69 | Huyện Tuy An | Đường Nguyễn Thị Loan - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | - | 900.000 | 600.000 | 350.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
70 | Huyện Tuy An | Đường Ô Loan - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
71 | Huyện Tuy An | Đường số 7 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | - | 1.700.000 | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
72 | Huyện Tuy An | Đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ QL1 (KP-Trường Xuân) - Đến đường Ngân Sơn - Chí Thạnh | 2.000.000 | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
73 | Huyện Tuy An | Đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ đường Ngân Sơn - Chí Thạnh - Đến đường Trần Rịa | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
74 | Huyện Tuy An | Đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ đường Trần Rịa - Đến cống hộp (KP- Long Bình) | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
75 | Huyện Tuy An | Đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ cống hộp khu phố Long Bình - Đến QL 1 (KP- Chí Đức) | 1.700.000 | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
76 | Huyện Tuy An | Đường Trần Rịa - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ đường Lê Thành Phương - Đến Trần Phú | 1.400.000 | 900.000 | 600.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
77 | Huyện Tuy An | Đường Trần Rịa - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ đường Trần Phú - Đến Quốc lộ 1 | 1.800.000 | 1.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
78 | Huyện Tuy An | Đường Trần Rịa - chùa Long Bình đến đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ đường Trần Rịa - Đến dốc Mít (nhà bà Lý Thị Mỹ) | 1.100.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
79 | Huyện Tuy An | Đường Trần Rịa - chùa Long Bình đến đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ dốc Mít (nhà bà Lý Thị Mỹ) - Đến đường Trần Phú | 600.000 | 350.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
80 | Huyện Tuy An | Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đường từ Quốc lộ 1 (Ngã ba cây Keo) - Đến cầu Lò Gốm (cũ) | 800.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
81 | Huyện Tuy An | Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đường từ Quốc lộ 1 - Đến cổng nhà máy nước (KP- Trường Xuân) | 1.700.000 | 1.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
82 | Huyện Tuy An | Đường Võ Trứ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến đường Hải Dương | 2.000.000 | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
83 | Huyện Tuy An | Đường Võ Trứ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ đường Hải Dương - Đến đường Ngân Sơn Chí Thạnh | 2.000.000 | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
84 | Huyện Tuy An | Đường Võ Trứ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ đường Ngân Sơn - Chí Thạnh - Đến đường Lê Thành Phương | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
85 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ ranh giới xã An Cư - Đến giáp cầu Đông Sa | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
86 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ cầu Đông Sa - Đến Điểm giao phía nam cầu vượt | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
87 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ điểm giao phía nam cầu vượt - Đến chân cầu vượt phía Bắc | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
88 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ chân cầu vượt phía bắc - Đến cầu Ngân Sơn | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
89 | Huyện Tuy An | Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cầu Lò Gốm (mới) | 1.400.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
90 | Huyện Tuy An | Đường Long Đức đi An Lĩnh - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ đường Trần Phú - Đến bến Ngựa (quán Khánh Nguyên) | 700.000 | 500.000 | 320.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
91 | Huyện Tuy An | Đường Long Đức đi An Lĩnh - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ Bến Ngựa (quán Khánh Nguyên) - Đến giáp ranh xã An Lĩnh | 360.000 | 240.000 | 160.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
92 | Huyện Tuy An | Đường Châu Kim Huệ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ đường Trần Rịa - Đến Nhà máy xay xát cũ | 500.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
93 | Huyện Tuy An | Đường Châu Kim Huệ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ Nhà máy xay xát cũ - Đến A20 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
94 | Huyện Tuy An | Đường Hải Dương - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ngã tư đường Lê Thành Phương | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
95 | Huyện Tuy An | Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đường khu tái định cư đi - Vào giáp chợ Ngân Sơn | 700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
96 | Huyện Tuy An | Đường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ Ga Chí Thạnh - Đến QL1 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
97 | Huyện Tuy An | Đường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ QL1 - Đến giếng nông sản | 2.200.000 | 1.300.000 | 900.000 | 500.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
98 | Huyện Tuy An | Đường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ Giếng nông sản - Đến giáp ranh xã An Định | 900.000 | 600.000 | 400.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
99 | Huyện Tuy An | Đường Ngân Sơn Chí Thạnh - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | - | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
100 | Huyện Tuy An | Đường Nguyễn Hoa - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | - | 700.000 | 500.000 | 320.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
101 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ ranh giới xã An Cư - Đến giáp cầu Đông Sa | 2.600.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
102 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ cầu Đông Sa - Đến Điểm giao phía nam cầu vượt | 4.000.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
103 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ điểm giao phía nam cầu vượt - Đến chân cầu vượt phía Bắc | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
104 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ chân cầu vượt phía bắc - Đến cầu Ngân Sơn | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
105 | Huyện Tuy An | Đoạn từ Quốc lộ 1 đến cầu Lò Gốm (mới) - Thị trấn Chí Thạnh | - | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
106 | Huyện Tuy An | Đường Châu Kim Huệ - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ đường Trần Rịa - Đến Nhà máy xay xát cũ | 1.200.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
107 | Huyện Tuy An | Đường Châu Kim Huệ - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ Nhà máy xay xát cũ - Đến A20 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
108 | Huyện Tuy An | Đường Hải Dương - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ngã tư đường Lê Thành Phương | 3.900.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
109 | Huyện Tuy An | Đường khu tái định cư đi vào giáp chợ Ngân Sơn - Thị trấn Chí Thạnh | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
110 | Huyện Tuy An | Đường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ Ga Chí Thạnh - Đến QL1 | 2.100.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
111 | Huyện Tuy An | Đường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ QL1 - Đến giếng nông sản | 5.500.000 | 3.200.000 | 2.200.000 | 1.200.000 | - | Đất ở đô thị |
112 | Huyện Tuy An | Đường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ Giếng nông sản - Đến giáp ranh xã An Định | 2.200.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
113 | Huyện Tuy An | Đường Long Đức đi An Lĩnh - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ đường Trần Phú - Đến bến Ngựa (quán Khánh Nguyên) | 1.800.000 | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
114 | Huyện Tuy An | Đường Long Đức đi An Lĩnh - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ Bến Ngựa (quán Khánh Nguyên) - Đến giáp ranh xã An Lĩnh | 900.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | - | Đất ở đô thị |
115 | Huyện Tuy An | Đường Ngân Sơn Chí Thạnh - Thị trấn Chí Thạnh | - | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
116 | Huyện Tuy An | Đường Nguyễn Hoa - Thị trấn Chí Thạnh | - | 1.800.000 | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
117 | Huyện Tuy An | Đường Nguyễn Mỹ - Thị trấn Chí Thạnh | - | 4.300.000 | 2.600.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
118 | Huyện Tuy An | Đường Nguyễn Thị Loan - Thị trấn Chí Thạnh | - | 1.700.000 | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
119 | Huyện Tuy An | Đường Ô Loan - Thị trấn Chí Thạnh | - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
120 | Huyện Tuy An | Đường số 7 - Thị trấn Chí Thạnh | - | 3.300.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
121 | Huyện Tuy An | Đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ QL1 (KP-Trường Xuân) - Đến đường Ngân Sơn - Chí Thạnh | 3.900.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
122 | Huyện Tuy An | Đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ đường Ngân Sơn - Chí Thạnh Đến đường Trần Rịa | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
123 | Huyện Tuy An | Đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ đường Trần Rịa - Đến cống hộp (KP- Long Bình) | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
124 | Huyện Tuy An | Đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ cống hộp khu phố Long Bình - Đến QL 1 (KP- Chí Đức) | 3.300.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
125 | Huyện Tuy An | Đường Trần Rịa - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ đường Lê Thành Phương - Đến Trần Phú | 2.700.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
126 | Huyện Tuy An | Đường Trần Rịa - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ đường Trần Phú - Đến Quốc lộ 1 | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
127 | Huyện Tuy An | Đường Trần Rịa - chùa Long Bình đến đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ đường Trần Rịa - Đến dốc Mít (nhà bà Lý Thị Mỹ) | 2.100.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
128 | Huyện Tuy An | Đường Trần Rịa - chùa Long Bình đến đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ dốc Mít (nhà bà Lý Thị Mỹ) - Đến đường Trần Phú | 1.100.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở đô thị |
129 | Huyện Tuy An | Đường từ Quốc lộ 1 (Ngã ba cây Keo) đến cầu Lò Gốm (cũ) - Thị trấn Chí Thạnh | - | 1.500.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
130 | Huyện Tuy An | Đường từ Quốc lộ 1 đến cổng nhà máy nước (KP-Trường Xuân) - Thị trấn Chí Thạnh | - | 3.400.000 | 1.900.000 | 1.300.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
131 | Huyện Tuy An | Đường Võ Trứ - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến đường Hải Dương | 3.900.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
132 | Huyện Tuy An | Đường Võ Trứ - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ đường Hải Dương - Đến đường Ngân Sơn Chí Thạnh | 4.000.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
133 | Huyện Tuy An | Đường Võ Trứ - Thị trấn Chí Thạnh | Đoạn từ đường Ngân Sơn - Chí Thạnh - Đến đường Lê Thành Phương | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
134 | Huyện Tuy An | Khu dân cư đồng Gò Méc - Thị trấn Chí Thạnh | Đường rộng ≥ 6 mét - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
135 | Huyện Tuy An | Khu dân cư đồng Gò Méc - Thị trấn Chí Thạnh | Đường rộng < 6 mét - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
136 | Huyện Tuy An | Khu dân cư đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh | Đường số 3 - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
137 | Huyện Tuy An | Khu dân cư đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh | Đường số 4 - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
138 | Huyện Tuy An | Khu dân cư đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh | Đường số 14 - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
139 | Huyện Tuy An | Khu dân cư đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh | Đường số 13 - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
140 | Huyện Tuy An | Khu dân cư đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh | Đường số 10; đường số 11 và đường số 16 - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
141 | Huyện Tuy An | Khu dân cư xưởng cưa Liên Thành - Thị trấn Chí Thạnh | Đường rộng 5m - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
142 | Huyện Tuy An | Khu đô thị mới Ánh Dương (sau khi đầu tư xây dựng xong cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt) - Thị trấn Chí Thạnh | Đường quy hoạch D4, D5, N5 rộng 19,25m - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143 | Huyện Tuy An | Khu đô thị mới Ánh Dương (sau khi đầu tư xây dựng xong cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt) - Thị trấn Chí Thạnh | Đường quy hoạch N1 rộng 19m - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
144 | Huyện Tuy An | Khu đô thị mới Ánh Dương (sau khi đầu tư xây dựng xong cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt) - Thị trấn Chí Thạnh | Đường quy hoạch D1, D2, D3, N2, N3, N4, N6, N7 rộng 11,5m - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
145 | Huyện Tuy An | Khu đô thị mới Ánh Dương (sau khi đầu tư xây dựng xong cơ sở hạ tầng theo quy hoạch được duyệt) - Thị trấn Chí Thạnh | Đường quy hoạch N8 rộng 4m - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
146 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư khu phố Chí Đức - Thị trấn Chí Thạnh | Đường số 1 - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư khu phố Chí Đức - Thị trấn Chí Thạnh | Đường số 2 - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư khu phố Chí Đức - Thị trấn Chí Thạnh | Đường số 3 - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
149 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư khu phố Chí Đức - Thị trấn Chí Thạnh | Đường số 4 - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
150 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư khu phố Chí Đức - Thị trấn Chí Thạnh | Đường số 5 - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
151 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư khu phố Chí Đức - Thị trấn Chí Thạnh | Đường số 6 - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
152 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ ranh giới xã An Cư - Đến giáp cầu Đông Sa | 1.300.000 | 900.000 | 600.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
153 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ cầu Đông Sa - Đến Điểm giao phía nam cầu vượt | 2.000.000 | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
154 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ điểm giao phía nam cầu vượt - Đến chân cầu vượt phía Bắc | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
155 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ chân cầu vượt phía bắc - Đến cầu Ngân Sơn | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
156 | Huyện Tuy An | Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cầu Lò Gốm (mới) | 1.800.000 | 1.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
157 | Huyện Tuy An | Đường Long Đức đi An Lĩnh - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ đường Trần Phú - Đến bến Ngựa (quán Khánh Nguyên) | 900.000 | 600.000 | 400.000 | 250.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
158 | Huyện Tuy An | Đường Long Đức đi An Lĩnh - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ Bến Ngựa (quán Khánh Nguyên) - Đến giáp ranh xã An Lĩnh | 450.000 | 300.000 | 200.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
159 | Huyện Tuy An | Đường Châu Kim Huệ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ đường Trần Rịa - Đến Nhà máy xay xát cũ | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
160 | Huyện Tuy An | Đường Châu Kim Huệ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ Nhà máy xay xát cũ - Đến A20 | 350.000 | 250.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
161 | Huyện Tuy An | Đường Hải Dương - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ngã tư đường Lê Thành Phương | 2.000.000 | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
162 | Huyện Tuy An | Đường khu tái định cư đi vào giáp chợ Ngân Sơn - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | - | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
163 | Huyện Tuy An | Đường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ Ga Chí Thạnh - Đến QL1 | 1.100.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
164 | Huyện Tuy An | Đường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ QL1 - Đến giếng nông sản | 2.800.000 | 1.600.000 | 1.100.000 | 600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
165 | Huyện Tuy An | Đường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ Giếng nông sản - Đến giáp ranh xã An Định | 1.100.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
166 | Huyện Tuy An | Đường Ngân Sơn Chí Thạnh - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | - | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
167 | Huyện Tuy An | Đường Nguyễn Hoa - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | - | 900.000 | 600.000 | 400.000 | 250.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
168 | Huyện Tuy An | Đường Nguyễn Mỹ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | - | 2.200.000 | 1.300.000 | 900.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
169 | Huyện Tuy An | Đường Nguyễn Thị Loan - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | - | 900.000 | 600.000 | 350.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
170 | Huyện Tuy An | Đường Ô Loan - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
171 | Huyện Tuy An | Đường số 7 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | - | 1.700.000 | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
172 | Huyện Tuy An | Đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ QL1 (KP-Trường Xuân) - Đến đường Ngân Sơn - Chí Thạnh | 2.000.000 | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
173 | Huyện Tuy An | Đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ đường Ngân Sơn - Chí Thạnh - Đến đường Trần Rịa | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
174 | Huyện Tuy An | Đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ đường Trần Rịa - Đến cống hộp (KP- Long Bình) | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
175 | Huyện Tuy An | Đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ cống hộp khu phố Long Bình - Đến QL 1 (KP- Chí Đức) | 1.700.000 | 900.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
176 | Huyện Tuy An | Đường Trần Rịa - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ đường Lê Thành Phương - Đến Trần Phú | 1.400.000 | 900.000 | 600.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
177 | Huyện Tuy An | Đường Trần Rịa - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ đường Trần Phú - Đến Quốc lộ 1 | 1.800.000 | 1.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
178 | Huyện Tuy An | Đường Trần Rịa - chùa Long Bình đến đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ đường Trần Rịa - Đến dốc Mít (nhà bà Lý Thị Mỹ) | 1.100.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
179 | Huyện Tuy An | Đường Trần Rịa - chùa Long Bình đến đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ dốc Mít (nhà bà Lý Thị Mỹ) - Đến đường Trần Phú | 600.000 | 350.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
180 | Huyện Tuy An | Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đường từ Quốc lộ 1 (Ngã ba cây Keo) - Đến cầu Lò Gốm (cũ) | 800.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
181 | Huyện Tuy An | Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đường từ Quốc lộ 1 - Đến cổng nhà máy nước (KP- Trường Xuân) | 1.700.000 | 1.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
182 | Huyện Tuy An | Đường Võ Trứ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến đường Hải Dương | 2.000.000 | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
183 | Huyện Tuy An | Đường Võ Trứ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ đường Hải Dương - Đến đường Ngân Sơn Chí Thạnh | 2.000.000 | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
184 | Huyện Tuy An | Đường Võ Trứ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ đường Ngân Sơn - Chí Thạnh - Đến đường Lê Thành Phương | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
185 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ ranh giới xã An Cư - Đến giáp cầu Đông Sa | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
186 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ cầu Đông Sa - Đến Điểm giao phía nam cầu vượt | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
187 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ điểm giao phía nam cầu vượt - Đến chân cầu vượt phía Bắc | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
188 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ chân cầu vượt phía bắc - Đến cầu Ngân Sơn | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
189 | Huyện Tuy An | Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cầu Lò Gốm (mới) | 1.400.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
190 | Huyện Tuy An | Đường Long Đức đi An Lĩnh - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ đường Trần Phú - Đến bến Ngựa (quán Khánh Nguyên) | 700.000 | 500.000 | 320.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
191 | Huyện Tuy An | Đường Long Đức đi An Lĩnh - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ Bến Ngựa (quán Khánh Nguyên) - Đến giáp ranh xã An Lĩnh | 360.000 | 240.000 | 160.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
192 | Huyện Tuy An | Đường Châu Kim Huệ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ đường Trần Rịa - Đến Nhà máy xay xát cũ | 500.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
193 | Huyện Tuy An | Đường Châu Kim Huệ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ Nhà máy xay xát cũ - Đến A20 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
194 | Huyện Tuy An | Đường Hải Dương - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ngã tư đường Lê Thành Phương | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
195 | Huyện Tuy An | Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đường khu tái định cư đi - Vào giáp chợ Ngân Sơn | 700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
196 | Huyện Tuy An | Đường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ Ga Chí Thạnh - Đến QL1 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
197 | Huyện Tuy An | Đường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ QL1 - Đến giếng nông sản | 2.200.000 | 1.300.000 | 900.000 | 500.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
198 | Huyện Tuy An | Đường Lê Thành Phương - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ Giếng nông sản - Đến giáp ranh xã An Định | 900.000 | 600.000 | 400.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
199 | Huyện Tuy An | Đường Ngân Sơn Chí Thạnh - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | - | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
200 | Huyện Tuy An | Đường Nguyễn Hoa - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | - | 700.000 | 500.000 | 320.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
201 | Huyện Tuy An | Đường Nguyễn Mỹ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | - | 1.700.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
202 | Huyện Tuy An | Đường Nguyễn Thị Loan - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | - | 700.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
203 | Huyện Tuy An | Đường Ô Loan - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
204 | Huyện Tuy An | Đường số 7 - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | - | 1.300.000 | 700.000 | 500.000 | 320.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
205 | Huyện Tuy An | Đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ QL1 (KP-Trường Xuân) - Đến đường Ngân Sơn - Chí Thạnh | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
206 | Huyện Tuy An | Đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ đường Ngân Sơn - Chí Thạnh - Đến đường Trần Rịa | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
207 | Huyện Tuy An | Đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ đường Trần Rịa - Đến cống hộp (KP- Long Bình) | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
208 | Huyện Tuy An | Đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ cống hộp khu phố Long Bình - Đến QL 1 (KP- Chí Đức) | 1.300.000 | 700.000 | 500.000 | 320.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
209 | Huyện Tuy An | Đường Trần Rịa - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ đường Lê Thành Phương - Đến Trần Phú | 1.100.000 | 700.000 | 400.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
210 | Huyện Tuy An | Đường Trần Rịa - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ đường Trần Phú - Đến Quốc lộ 1 | 1.400.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
211 | Huyện Tuy An | Đường Trần Rịa - chùa Long Bình đến đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ đường Trần Rịa - Đến dốc Mít (nhà bà Lý Thị Mỹ) | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
212 | Huyện Tuy An | Đường Trần Rịa - chùa Long Bình đến đường Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ dốc Mít (nhà bà Lý Thị Mỹ) - Đến đường Trần Phú | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
213 | Huyện Tuy An | Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đường từ Quốc lộ 1 (Ngã ba cây Keo) - Đến cầu Lò Gốm (cũ) | 600.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
214 | Huyện Tuy An | Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đường từ Quốc lộ 1 - Đến cổng nhà máy nước (KP-Trường Xuân) | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | 360.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
215 | Huyện Tuy An | Đường Võ Trứ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến đường Hải Dương | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
216 | Huyện Tuy An | Đường Võ Trứ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ đường Hải Dương - Đến đường Ngân Sơn Chí Thạnh | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
217 | Huyện Tuy An | Đường Võ Trứ - Thị trấn Chí Thạnh (Đô thị loại V) | Đoạn từ đường Ngân Sơn - Chí Thạnh - Đến đường Lê Thành Phương | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
218 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đoạn giáp ranh xã An Phú - Đến đường đất Đi nhà ông Lê Xuân Thế | 3.200.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 700.000 | - | Đất ở nông thôn |
219 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường đất đi nhà ông Lê Xuân Thế - Đến giáp ranh xã An Mỹ | 2.500.000 | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
220 | Huyện Tuy An | Đường cơ động ven biển - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đoạn từ cầu Đồng Nai - Đến đường bê tông thôn Phú Quý | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
221 | Huyện Tuy An | Đường cơ động ven biển - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường bê tông thôn Phú Quý - Đến giáp ranh xã An Mỹ | 2.700.000 | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
222 | Huyện Tuy An | Đường xã lộ - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường sắt - Đến ngã ba (Nhà bà Hợp) | 2.400.000 | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
223 | Huyện Tuy An | Đường xã lộ - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba (Nhà bà Hợp) - Đến Biển | 2.700.000 | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
224 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đường bê tông xi măng (từ HTX NN) - Đến giáp đường cơ động | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
225 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đường từ khe nước bầu Đồng Nai - Đến cổng khu du lịch Bãi Xép | 2.400.000 | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba tiếp giáp đường bê tông hợp tác xã (nhà ông Cảnh) - Đến đường Đi Núi Hùng | 900.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
227 | Huyện Tuy An | Các đường thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đường từ Quốc lộ 1 - Đi mỏ đá Phú Thạnh | 900.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
228 | Huyện Tuy An | Các đường thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba đi Mỏ đá Phú Thạnh - Đến hết đường bêtông (Ấp Lý) | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 250.000 | - | Đất ở nông thôn |
229 | Huyện Tuy An | Các đường thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba đường cơ động - Đến hết đường bêtông thôn Phú Phong | 900.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
230 | Huyện Tuy An | Đất khu trưng bày sản phẩm làng nghề An Chấn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Tiếp giáp Quốc lộ 1 - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
231 | Huyện Tuy An | Đất khu trưng bày sản phẩm làng nghề An Chấn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Tiếp giáp đường nội bộ - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
232 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
233 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
234 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp ranh xã An Chấn đến giáp ranh xã An Hòa (Đoạn từ giáp ranh xã An Chấn đến giáp đường vào trường Lê Thành Phương cũ và đoạn từ giáp ranh x - Đến giáp đường vào trường Lê Thành Phương cũ – Gộp đoạn) | 3.000.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | 700.000 | - | Đất ở nông thôn |
235 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 643 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến hết Nhà máy ô tô JRD | 4.200.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
236 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 643 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Từ Nhà máy ô tô JRD - Đến ngã tư chỉnh tuyến | 3.000.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | 700.000 | - | Đất ở nông thôn |
237 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 643 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã tư chỉnh tuyến - cầu sắt - Đến giáp ranh xã An Thọ | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
238 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 643 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã tư chỉnh tuyến - Đến giáp ranh xã An Thọ (đường cứu hộ - cứu nạn) | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
239 | Huyện Tuy An | Đường cơ động ven biển - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp ranh xã An Chấn - Đến giáp ranh xã An Hòa | 2.300.000 | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
240 | Huyện Tuy An | Đường từ Quốc lộ 1 đến đường cơ động - Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến trạm y tế xã | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
241 | Huyện Tuy An | Đường từ Quốc lộ 1 đến đường cơ động - Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đoạn từ trạm y tế xã - Đến đường cơ động | 2.000.000 | 1.100.000 | 700.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
242 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đường từ Chợ cũ - Đến Cầu Hầm và từ Chợ cũ Đến Núi Một | 1.700.000 | 900.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
243 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đường từ Chợ mới đi qua trường Nguyễn Thái Bình - Đến cuối đường bê tông Xóm 5 thôn Hòa Đa | 2.000.000 | 1.100.000 | 700.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
244 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đường từ Nhà hát nhân dân cũ - Đến ngã ba cuối Xóm 4 thôn Phú Long | 1.700.000 | 900.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
245 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba xóm 4 Phú Long - Đến ngã ba nhà ông Lê Thẳng giáp sân vận động | 1.300.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
246 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đường từ nhà ông Nguyễn Dương Hiền - Đến nhà ông Nguyễn Thơ | 700.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
247 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đường từ giáp Quốc lộ 1 - Đến cuối xóm 6 thôn Phú long | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
248 | Huyện Tuy An | Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đoạn đường xung quanh chợ An Mỹ - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
249 | Huyện Tuy An | Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba Giai Sơn - Đến giáp thôn Hội Sơn - An Hòa | 1.600.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
250 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba Giai Sơn đến đường sắt Phú Hòa (Đường từ ngã ba Giai Sơn đến trường tiểu học Số 2 cũ + Khu vực 1 cũ) - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba Giai Sơn - Đến trường tiểu học Số 2 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
251 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba Giai Sơn đến đường sắt Phú Hòa (Đường từ ngã ba Giai Sơn đến trường tiểu học Số 2 cũ + Khu vực 1 cũ) - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đoạn từ trường tiểu học số 2 - Đến giáp đường sắt thôn Phú hòa | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
252 | Huyện Tuy An | Khu vực xung quanh sân vận động - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
253 | Huyện Tuy An | Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đường từ Quốc lộ 1 - Đến cuối xóm mới thôn Hòa Đa | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 250.000 | - | Đất ở nông thôn |
254 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Thị Tứ - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đường quy hoạch rộng 30m - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
255 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Thị Tứ - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đường quy hoạch rộng 16m - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
256 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Thị Tứ - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đường quy hoạch rộng 12,5m - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
257 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
258 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
259 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp An Mỹ - Đến phía Bắc cầu Chùa Hang | 2.500.000 | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
260 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đoạn từ phía Bắc cầu Chùa Hang - Đến giáp ranh xã An Hiệp | 2.300.000 | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
261 | Huyện Tuy An | Đường cơ động ven biển - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp An Mỹ - Đến phía bắc chợ Diêm Hội | 1.800.000 | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
262 | Huyện Tuy An | Đường cơ động ven biển - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường phía bắc chợ Diêm Hội - Đến giáp An Hải | 1.300.000 | 550.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
263 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba Phú Điềm đi Hội Sơn - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cầu Suối Ré | 1.600.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
264 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba Phú Điềm đi Hội Sơn - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đoạn từ cầu suối Ré - Đến giáp đường cơ động | 1.100.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
265 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba Phú Điềm đi Hội Sơn - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường cơ động - Đến Nhà Văn hóa thôn Nhơn Hội (Đoạn từ đường cơ động Đến bến xe Nhơn Hội cũ) | 1.800.000 | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
266 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba Phú Điềm đi Hội Sơn - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đoạn từ Nhà Văn hóa thôn Nhơn Hội (Đoạn từ bến xe Nhơn Hội đến cổng chào thôn Hội Sơn (Giáp An Mỹ) cũ) - | 2.000.000 | 1.100.000 | 700.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
267 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba chợ Yến đến Nhà tiền Hiền thôn Phú Thường (Đường từ ngã ba chợ Yến đến hội trường Thôn Phú Thường cũ) - Đường liên thôn - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba Chợ Yến - Đến cổng chào thôn Phú Thường | 1.800.000 | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
268 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba chợ Yến đến Nhà tiền Hiền thôn Phú Thường (Đường từ ngã ba chợ Yến đến hội trường Thôn Phú Thường cũ) - Đường liên thôn - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đoạn từ cổng chào Thôn Phú Thường - Đến Nhà tiền Hiền thôn Phú Thường (Đoạn từ cổng chào Thôn Phú Thường Đến Hội trường thôn Phú Thường cũ) | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
269 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba đường bê tông thôn Diêm Hội - Đến cuối đường thôn Diêm Hội | 1.300.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
270 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường từ ngã 3 cổng chùa Linh Sơn - Đến giáp ranh giới xã An Hiệp (thuộc 1 phần Đường từ ngã ba cổng chùa Linh Sơn Đến Thôn Tân Hòa cũ) | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 250.000 | - | Đất ở nông thôn |
271 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường từ ngã 3 đường ngăn mặn An Hòa – An Hiệp - Đến hết thôn Tân Hòa (thuộc 1 phần còn lại của Đường từ ngã ba cổng chùa Linh Sơn Đến Thôn Tân Hòa cũ) | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 250.000 | - | Đất ở nông thôn |
272 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba thôn Nhơn Hội - Đến Lăng Ông thôn Nhơn Hội | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
273 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường rộng > 16m - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
274 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường rộng 10m - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
275 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường rộng 9m - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
276 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường rộng 7,5m - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
277 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường rộng 6m - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
278 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường số 1 (rộng 10,5m) - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
279 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường số 2, 7, 8 (rộng 11m) - | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
280 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường số 3 (Đoạn rộng 5,75m) - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
281 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường số 3 (Đoạn rộng 8,5m) - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
282 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường số 3 (Đoạn rộng 11,6m) - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
283 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường số 4 (rộng 18m) - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
284 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường D3 (rộng 10,5m) - | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
285 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Đồng Gia Điền - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường số 3 rộng 9m - | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
286 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Đồng Gia Điền - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường số 2 rộng 12m - | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
287 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Đồng Gia Điền - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường số 1 rộng 12m - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
288 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Tân Định - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường số 1 và số 2 rộng 6m - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
289 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Tân Định - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường số 3 rộng 4m - | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
290 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
291 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
292 | Huyện Tuy An | Đường cơ động ven biển - Xã An Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp ranh xã An Hòa - Đến trụ sở UBND xã (cũ) | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
293 | Huyện Tuy An | Đường cơ động ven biển - Xã An Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ trụ sở UBND xã (cũ) - Đến nam cầu An Hải | 1.700.000 | 900.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
294 | Huyện Tuy An | Xã An Hải (xã đồng bằng) | Từ Đường cơ động ven biển - Đến chợ thôn Xuân Hòa | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
295 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Hải (xã đồng bằng) | Ngã 3 Tân Quy - Đi Phước Đồng (Đường nhựa) | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
296 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ Ngã ba thôn Đồng Môn - Đến khu dân cư thôn Phước Đồng (Giáp đường Tân Quy Đi Phước Đồng) (Khu vực 1 cũ) | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
297 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp ngã bà đường Tân Quy đi Phước Đồng - Đến nhà ông Lành thôn Xuân Hòa. (Khu vực 1 cũ) | 700.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
298 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ Khu dân cư Tân Quy phía bắc trụ sở UBND xã (Khu vực 1 cũ) - | 1.100.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
299 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp khu TĐC Phước Đồng - Đến cổng chào Phước Đồng Đi Xóm Cát. (Khu vực 2 cũ) | 900.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
300 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hải (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
301 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hải (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
302 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp ranh xã An Hòa - Đến giáp phía Bắc đường lên Mộ Lê Thành Phương | 2.300.000 | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
303 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ phía Bắc đường lên Mộ Lê Thành Phương - Đến giáp ranh xã An Cư | 1.300.000 | 350.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
304 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 đi Phước Hậu - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đoạn giáp QL 1 - Đến cầu Cây Gạo thôn Phong Phú | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
305 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 đi Phước Hậu - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ cầu Cây Gạo - Đến ngã ba Đá Bàn thôn Phước Hậu | 700.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
306 | Huyện Tuy An | Đường từ An Hiệp đi An Lĩnh - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ QL 1 - Đến hết phân trường TH Tuy Dương | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
307 | Huyện Tuy An | Đường từ An Hiệp đi An Lĩnh - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ phân trường TH Tuy Dương - Đến giáp ranh xã An Lĩnh | 350.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
308 | Huyện Tuy An | Đường xung quanh chợ Phiên Thứ mới - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
309 | Huyện Tuy An | Đường từ Quốc lộ 1 đi Đầm Ô Loan - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cầu đường sắt | 700.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
310 | Huyện Tuy An | Đường từ Quốc lộ 1 đi Đầm Ô Loan - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ cầu đường sắt - Đến giáp ranh xã An Cư | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
311 | Huyện Tuy An | Tái định cư Đồng Cây Gạo - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đường số 1 - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
312 | Huyện Tuy An | Tái định cư Đồng Cây Gạo - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đường số 2 - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
313 | Huyện Tuy An | Tái định cư Đồng Cây Gạo - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đường số 3, 6 - | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
314 | Huyện Tuy An | Tái định cư Đồng Cây Gạo - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đường số 4, 5 - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
315 | Huyện Tuy An | Tái định cư đồng Cây Dông - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
316 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
317 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
318 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp ranh xã An Hiệp - Đến cống qua đường QL1 (đường vào nhà ông Phạm Tấn Đức) | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
319 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ cống qua đường QL1 (đường vào nhà ông Phạm Tấn Đức) - Đến đỉnh dốc Chùa | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
320 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ đỉnh Dốc Chùa - Đến giáp thôn Phước Lương | 2.000.000 | 1.100.000 | 700.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
321 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp Phước Lương - Đến đường Đi Đồng Cháy | 1.700.000 | 900.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
322 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường đi Đồng Cháy - Đến giáp ranh thị trấn Chí Thạnh | 1.600.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
323 | Huyện Tuy An | Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường từ Quốc lộ 1 - Đến cổng Cụm công nghiệp Tam Giang | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
324 | Huyện Tuy An | Đường liên xã - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường từ ngã 3 đường liên xã (nhà bà Ngọt) - Đến đường dẫn phía Nam cầu Long Phú | 2.000.000 | 1.100.000 | 700.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
325 | Huyện Tuy An | Đường liên xã - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ phía Bắc cầu Long Phú - Đến ngã ba đường Đi xóm Đá | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
326 | Huyện Tuy An | Cụm công nghiệp Tam Giang - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường rộng 16m (Đường rộng 15m cũ) - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
327 | Huyện Tuy An | Cụm công nghiệp Tam Giang - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường rộng 14m - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
328 | Huyện Tuy An | Cụm công nghiệp Tam Giang - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Khu dịch vụ tiếp giáp Quốc lộ 1 - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
329 | Huyện Tuy An | Đường từ Quốc lộ 1 đến ngã ba Xóm Chuối - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ QL1 - Đến ngã ba đường Đi liên xã (nhà bà Ngọt) | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
330 | Huyện Tuy An | Đường từ Quốc lộ 1 đến ngã ba Xóm Chuối - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba đường đi liên xã (nhà bà Ngọt) - Đến trường Môm cũ (nhà ông Lực) | 1.100.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
331 | Huyện Tuy An | Đường từ Quốc lộ 1 đến ngã ba Xóm Chuối - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ trường Môm cũ (nhà ông Lực) - Đến ngã ba Xóm Chuối | 700.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
332 | Huyện Tuy An | Đường từ Quốc lộ 1 đến nhà thờ Đồng Cháy - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ QL1 (Phước Lương) - Đến Đường sắt | 700.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
333 | Huyện Tuy An | Đường từ Quốc lộ 1 đến nhà thờ Đồng Cháy - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ Đường sắt - Đến nhà thờ Đồng Cháy | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
334 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng thôn Tân Long đến giáp đường ven đầm - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ cổng thôn Tân Long - Đến cống ông Thượng | 700.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
335 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng thôn Tân Long đến giáp đường ven đầm - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ cống ông Thượng - Đến cống (nhà ông Nghi) | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
336 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng thôn Tân Long đến giáp đường ven đầm - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ cống (nhà ông Nghi) - Đến giáp đường ven đầm | 350.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
337 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng thôn Tân Long đến giáp ranh xã An Ninh Đông - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ cổng thôn Tân Long - Xóm Đá - Đến chùa Phước Đồng | 700.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
338 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng thôn Tân Long đến giáp ranh xã An Ninh Đông - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ chùa Phước Đồng - Đến giáp ranh xã An Ninh Đông | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
339 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba đường dẫn cầu Long Phú đến nhà ông Thàng - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba đường dẫn cầu Long Phú - Đến nhà ông Suông | 700.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
340 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba đường dẫn cầu Long Phú đến nhà ông Thàng - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Suông - Đến ngã ba nhà ông Thàng | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
341 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba đường dẫn cầu Long Phú đến nhà ông Thàng - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Thàng - Đến giáp ranh xã An Hiệp | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
342 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường xung quanh xóm gõ - | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
343 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường từ trường tiểu học - Đến Gò Giam | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
344 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường từ chợ Phú Tân - Đến hết khu dân cư Hòa Thạnh | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
345 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường từ ngã tư - Đến trường mẫu giáo Đội 5 | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
346 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường từ nhà ông Vàng - Đến Hòa Tú | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
347 | Huyện Tuy An | Khu quy hoạch dân cư thôn Phú Tân - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường rộng 10m - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
348 | Huyện Tuy An | Khu quy hoạch dân cư thôn Phú Tân - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường rộng 8m - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
349 | Huyện Tuy An | Khu quy hoạch dân cư thôn Phú Tân - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường rộng 6m - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
350 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư thôn Phú Tân - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường rộng 9m (giáp Quốc lộ 1) - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
351 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Gò Điều - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường số 4 - | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
352 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Gò Điều - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường số 11 - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
353 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Gò Điều - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường số 2, 3 - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
354 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Gò Điều - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường số 5 - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
355 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Hòa Thạnh - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường số 1, rộng 12m - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
356 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Hòa Thạnh - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường số 2, 5 rộng 12m - | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
357 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Hòa Thạnh - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường số 3 rộng 9m - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
358 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Hòa Thạnh - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường số 4 rộng 7,5m - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
359 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Hòa Thạnh - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường số 6 rộng 7,5m - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
360 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
361 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
362 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đoạn từ phía Bắc cầu Ngân Sơn - Đến Nam cầu Nhân Mỹ | 3.000.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | 700.000 | - | Đất ở nông thôn |
363 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đoạn từ Bắc cầu Nhân Mỹ - Đến phía Bắc đường vào cổng thôn Bình Chính | 2.000.000 | 1.100.000 | 700.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
364 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đoạn từ phía Bắc đường vào cổng thôn Bình Chính - Đến giáp ranh TX Sông Cầu | 900.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
365 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 1 - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
366 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 2, 3 - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
367 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 4 - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
368 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Đồng Đèo, thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 1 - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
369 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Đồng Đèo, thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 1A - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
370 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Đồng Đèo, thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 2 và số 6 - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
371 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Đồng Đèo, thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 3 - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
372 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Đồng Đèo, thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 4, 5 và 7 - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
373 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư đồng Cây Khế, thôn Bình Chính - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 4 - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
374 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư đồng Cây Khế, thôn Bình Chính - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 2 và số 5 - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
375 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư đồng Cây Khế, thôn Bình Chính - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 1 và số 3 - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
376 | Huyện Tuy An | Đường xã lộ - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 1 (Phú Mỹ) - Đến ngã ba Cây Da | 900.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
377 | Huyện Tuy An | Đường xã lộ - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba Cây Da - Đến cầu An Thổ | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
378 | Huyện Tuy An | Đường xã lộ - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đoạn từ cầu An Thổ - Đến Trường Tiểu học số 2 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
379 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đoạn từ cổng chào thôn Long Uyên - Đến trụ sở thôn Long Uyên | 350.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
380 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đoạn từ chùa Thanh Long - Đến cổng chào Mỹ Long | 350.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
381 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đoạn từ cổng chào Mỹ Long - Đến giáp ranh xã Xuân Sơn Bắc | 350.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
382 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 300.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
383 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 200.000 | 180.000 | 150.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
384 | Huyện Tuy An | Đường QL 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Thạch (xã đồng bằng) | Đoạn từ cầu Lò Gốm - Đến cống Sơn Chà (giáp An Ninh Tây) | 2.000.000 | 1.100.000 | 700.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
385 | Huyện Tuy An | Đường ngã 3 Bà Ná đến đèo Đăng - Xã An Thạch (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba Bà Ná - Đến cổng văn hóa thôn Phú Thịnh | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
386 | Huyện Tuy An | Đường ngã 3 Bà Ná đến đèo Đăng - Xã An Thạch (xã đồng bằng) | Đoạn từ cổng thôn Phú Thịnh - Đến Đèo Đăng | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
387 | Huyện Tuy An | Đường từ cầu Lò Gốm đến hết đường bê tông thôn Hà Yến - Xã An Thạch (xã đồng bằng) | Đoạn từ Cầu Lò Gốm - Đến bờ đê thôn Quảng Đức | 650.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
388 | Huyện Tuy An | Đường từ cầu Lò Gốm đến hết đường bê tông thôn Hà Yến - Xã An Thạch (xã đồng bằng) | Đoạn từ bờ đê thôn Quảng Đức - Đến cuối đường bê tông thôn Hà Yến | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
389 | Huyện Tuy An | Đường từ cầu Lò Gốm đến hết đường bê tông thôn Hà Yến - Xã An Thạch (xã đồng bằng) | Đoạn đường bê tông thôn Hà Yến - Đến Đèo Đăng. (Khu vực 1 cũ) | 350.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
390 | Huyện Tuy An | Đường từ cầu Lò Gốm đến hết đường bê tông thôn Hà Yến - Xã An Thạch (xã đồng bằng) | Đoạn từ bề đê thôn Quảng Đức - Đến đập ông Tấn. (Khu vực 1 cũ) | 350.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
391 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Đèo Đăng (sau khi đã đầu tư hạ tầng) - Xã An Thạch (xã đồng bằng) | Các trục đường trong khu dân cư - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Thạch (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 300.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
393 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Thạch (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
394 | Huyện Tuy An | Đường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ cống Sơn Chà - Đến ngã ba Đi Hội Phú | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
395 | Huyện Tuy An | Đường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba đi Hội Phú - Đến giáp ranh xã An Ninh Đông | 2.500.000 | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
396 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường từ chợ Thủy - Đến ngã ba Xóm Giả | 1.300.000 | 600.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
397 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường từ chợ Thủy - Đến ngã ba cuối thôn Tiên Châu - Bình Thạnh | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
398 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường từ dốc Bà Trơn - Đến cảng cá thôn Tiên Châu | 1.700.000 | 900.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
399 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba Đội thuế - Đến tiếp giáp đường vào chùa Hưng Thiện | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
400 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba cây xăng HTXNN - Đến cửa Bà Chỉ | 1.100.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
401 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba cuối thôn Tiên Châu - Đến cổng thôn Bình Thạnh (cầu gỗ) | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 250.000 | - | Đất ở nông thôn |
402 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba Xóm Giã - Đến Bến Cá cũ thôn Tiên Châu | 700.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
403 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba cuối thôn Tiên Châu - Đến dốc Miếu Bình Thạnh | 700.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
404 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba Bà Thưng - Đến bờ tràn Sơn Chà thôn Diêm Điền | 700.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
405 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba Cảng cá Tiên Châu - Đi cầu gỗ Bình Thạnh (Đường nội bộ vùng nuôi tôm) | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 250.000 | - | Đất ở nông thôn |
406 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ cổng trường tiểu học số 1 - Đến nhà ông Chút, Xuân Phu | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
407 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Cương - Đến nhà bà Cúc, Xuân Phu (khu vực chợ Giã) | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
408 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba cầu Lẫm - Đến nhà ông Mỹ, Hội Phú | 450.000 | 300.000 | 250.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
409 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba trạm xá - Đến trường TH số 2, Tiên Châu | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
410 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ bưu điện - Đến nhà ông Tâm, Xuân Phu | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
411 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba sân kho cây khế - Đến nhà ông Đường (Đội 3) | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
412 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà trẻ Hội Phú - Đến đường liên xã | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
413 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường liên xã - Đến khu tái định cư (đội 17 – Diêm Điền) | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
414 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường bê tông Hội Phú (Cây Gòn) - Đến cầu gỗ Bình Thạnh | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
415 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba Trường cấp 2,3 Võ Thị Sáu - Đến nhà bà Phú (Giáp ranh xã An Thạch). (Khu vực 1 cũ) | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
416 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ cửa bà Chỉ - Đến nhà ông Trần Ngọc Liên. (Khu vực 1 cũ) | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
417 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoan từ Chùa Hưng Thiện - Đến khu chăn nuôi tập trung. (Khu vực 1 cũ) | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
418 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Trần Mai - Đến nhà ông Dương. (Khu vực 1 cũ) | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
419 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Nhựt - Đến giáp đường cây gòn Cầu gỗ. (Khu vực 1 cũ) | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
420 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Tôn Tấn Hào - Đến giáp đường cây gòn Cầu gỗ. (Khu vực 1 cũ) | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
421 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba nhà ông Bằng - Đến ngã ba nhà bà Hồng. (Khu vực 1 cũ) | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
422 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Đồng Thủy - Tiên Châu - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường số 1 rộng 16m - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
423 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Đồng Thủy - Tiên Châu - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường số 2, 4 rộng 10m - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
424 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Đồng Thủy - Tiên Châu - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường số 3 rộng 10m - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
425 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 450.000 | 300.000 | 200.000 | 170.000 | - | Đất ở nông thôn |
426 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 350.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
427 | Huyện Tuy An | Đường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp ranh xã An Ninh Tây đến ngã 3 đường đi đèo biển - | 1.800.000 | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
428 | Huyện Tuy An | Đường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã 3 đường đi đèo biển đến giáp thôn Phú Hạnh - | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
429 | Huyện Tuy An | Đường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp thôn Phú Hạnh đến Gành Đá Đĩa - | 1.400.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
430 | Huyện Tuy An | Đường phía Bắc Cầu An Hải - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba đi Gành Đá Đĩa (trường Ngô Mây) đến Bắc cầu An Hải - | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
431 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba cổng bộ 6 đến đỉnh dốc Đá Đen thôn 5 - | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
432 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ đỉnh dốc Đá Đen đến nhà ông Hiển (Đoạn từ đỉnh dốc Đá Đen đến giáp cuối xóm 9 thôn 6 cũ) - | 900.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
433 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ nhà ông Hiển đến cuối xóm 9 thôn 6 (Khu vực 1 cũ) - | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
434 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba đường ĐT 649 đến nhà bà Kê Thôn 5 (Khu vực 1 cũ) - | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
435 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba đường ĐH 31 (Thôn 6) đến khu tái định cư An Vũ (Khu vực 1 cũ) - | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
436 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Bình đến nhà bà Hương (thôn 5) - | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
437 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ Tạm y tế xã đến nhà ông Biện Minh Hùng thôn 5 - | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
438 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Bích đến trạm y tế xã (Đoạn từ nhà ông Bích đến nhà ông Lẹ thôn 5 cũ) - | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
439 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba đường đi đèo biển đến nhà ông Lợi thôn 7 (Đoạn từ ngã ba đường đi đèo biển đến đỉnh đèo thôn 7 cũ) - | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
440 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã 3 nhà bà Lượng nhà ông Khoáng thôn 5 (Đoạn từ ngã 3 nhà bà Lượng đến nhà ông Nhựt thôn 5 cũ) - | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
441 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã 3 nhà ông Cảnh đến nhà Nhiều thôn 6 (Đoạn từ ngã 3 nhà ông Cảnh đến nhà ông Hiệp thôn 6 cũ) - | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
442 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ cổng chào thôn số 2 đến nhà ông Dần thôn 6 - | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
443 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ cổng chào số 2 thôn 6 đến cuối Bãi Bàng - | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
444 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba đường 773 đến cuối đường thôn 7 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba đường 773 thôn 7 đến giáp Miễu thôn 7 - | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
445 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba đường 773 đến cuối đường thôn 7 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ miếu thôn 7 đến cuối đường thôn 7 - | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
446 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba đường 773 đến cuối đường thôn 7 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ miễu thôn 7 đến Khu tái định cư Lễ Thịnh - | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
447 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba đường 773 đến cuối đường thôn 7 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba xóm Cát Đường 773 đến nhà ông Lê Hẳn thôn 7 - | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
448 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã 3 Mả Đạo đến bến đò thôn 8 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã 3 Mả Đạo đến Cầu Am - | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
449 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã 3 Mả Đạo đến bến đò thôn 8 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ Cầu Am đến bến đò thôn 8 - | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
450 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ HTXNN Nam An Ninh - Đến giáp An Cư | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
451 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ chợ Đăng cũ thôn 8 - Đến giáp ngã ba đường 773 | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
452 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ giáp đường ĐH31 - Đến Chù Thiên Hải (Khu vực 1 cũ) | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
453 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ nhà ông Hớn thôn Phú Hạnh - Đến chợ cây bàng thôn Phú Lương (Khu vực 1 cũ) | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
454 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba đường 773 - Đến nhà ông Thạch Thôn 8 (Khu vực 1 cũ) | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
455 | Huyện Tuy An | Khu dân cư An Vũ - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Các đường trong khu dân cư - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
456 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Lễ Thịnh - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Các đường trong khu dân cư - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
457 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 350.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
458 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 300.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
459 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 641 - Xã An Định (xã đồng bằng) | Đoạn từ đỉnh Đèo Thị - Đến cống chân Đèo Thị (Nhà Ông Tiện) | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 250.000 | - | Đất ở nông thôn |
460 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 641 - Xã An Định (xã đồng bằng) | Đoạn từ cống chân Đèo Thị - Đến hết cổng văn hóa Thôn Phong Hậu (Đoạn từ cống chân Đèo Thị Đến ranh giới huyện Đồng Xuân – chia lại đoạn) | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
461 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 641 - Xã An Định (xã đồng bằng) | Đoạn hết cổng văn hóa Thôn Phong Hậu - Đến ranh giới huyện Đồng Xuân (Đoạn từ cống chân Đèo Thị Đến ranh giới huyện Đồng Xuân – chia lại đoạn) | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 250.000 | - | Đất ở nông thôn |
462 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 650 - Xã An Định (xã đồng bằng) | Đoạn từ cầu Cây Cam - Đến giáp ranh xã An Nghiệp | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
463 | Huyện Tuy An | Đường Hòn Đồn đi An Lĩnh - Xã An Định (xã đồng bằng) | Từ đường sắt - Đến cầu Bà Chưa | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
464 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Định (xã đồng bằng) | Đường ĐT 641 (thôn Phong Hậu) - Đến ngã ba Đi Long Hòa | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
465 | Huyện Tuy An | Đường ĐH 38 (Các đường liên thôn cũ) - Xã An Định (xã đồng bằng) | Đường từ đường ĐT 641 - Đến khu dân cư (trường tiểu học cũ) | 450.000 | 300.000 | 250.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
466 | Huyện Tuy An | Đường ĐH 38 (Các đường liên thôn cũ) - Xã An Định (xã đồng bằng) | Đường giáp Thị trấn chí thạnh (cầu Ngân Sơn) - Đi Đến trường tiểu học cũ | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
467 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Định (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 300.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
468 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Định (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
469 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 650 - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp ranh xã An Định - Đến tràng (cũ) vùng 9 An Nghiệp | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
470 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 650 - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ tràng (cũ) vùng 9 An Nghiệp - Đến cầu Ông Tài | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
471 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 650 - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ cầu ông Tài - Đến giáp ranh xã An Xuân | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
472 | Huyện Tuy An | Đường Hòn Đồn đi An Lĩnh - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp xã An Định - Đến cống Cây Dông | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
473 | Huyện Tuy An | Đường Hòn Đồn đi An Lĩnh - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ cống Cây Dông - Đến giáp ranh xã An Lĩnh | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
474 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn xóm - Đường ĐH 37 - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba phân trường tiểu học Định Phong - Đến sân kho vùng 4, thôn Định Phong cũ | 300.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
475 | Huyện Tuy An | Đường từ ĐT 650 đến vùng 3 An Nghiệp - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ ĐT 650 - Đến cống Lập Lăng | 450.000 | 300.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
476 | Huyện Tuy An | Đường từ ĐT 650 đến vùng 3 An Nghiệp - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ cống Lập Lăng - Đến ngã ba vùng 3 An Nghiệp | 350.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
477 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đường từ ĐT 650 (ngã ba vùng 10) - Đến Hồ Đồng Tròn | 400.000 | 300.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
478 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đường từ cầu hồ Đồng Tròn - Đến đập Thế Hiên | 300.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
479 | Huyện Tuy An | Đường đi vùng 12, vùng 13 - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường ĐT 650 - Đến ngã ba nhà ông Tăng Ngọc Châu | 300.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
480 | Huyện Tuy An | Đường đi vùng 12, vùng 13 - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Tăng Ngọc Châu - Đến khu dân cư vùng 13 | 300.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
481 | Huyện Tuy An | Đường đi vùng 12, vùng 13 - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Tăng Ngọc Châu - Đến khu dân cư vùng 12 | 300.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
482 | Huyện Tuy An | Đường từ ĐT 650 đến Hóc Bò - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ ĐT650 - Đến cống vôi vùng 9 | 300.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
483 | Huyện Tuy An | Đường từ ĐT 650 đến Hóc Bò - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ cống vôi vùng 9 - Đến bờ Cao nhà ông Chương | 300.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
484 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn, xóm - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ cống Cây Dông - Đến khu dân cư Trảng Đế | 300.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
485 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn, xóm - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ khu dân cư Trảng Đế - Đến cuối xóm Hóc Lá, vùng 2A, thôn Định Phong | 300.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
486 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn, xóm - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã bản tin thôn Thế Hiên - Đến Đập Thế Hiên | 300.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
487 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
488 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 200.000 | 180.000 | 150.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
489 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 643 - Xã An Thọ (xã miền núi) | Đoạn từ giáp ranh xã An Mỹ - Đến cuối xóm Đất Cày thôn Tân Lập | 300.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
490 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 643 - Xã An Thọ (xã miền núi) | Đoạn từ cuối thôn Tân Lập - Đến giáp Sơn Hòa | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
491 | Huyện Tuy An | Các đường xã lộ - Xã An Thọ (xã miền núi) | Đường từ dốc Súc thôn Phú Cần - Đến đầu dốc Lầy thôn Phú Cần | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
492 | Huyện Tuy An | Các đường xã lộ - Xã An Thọ (xã miền núi) | Đường từ Chòm Bắc thôn Phú Cần - Đến cầu Lỗ Găng thôn Phú Mỹ | 220.000 | 180.000 | 150.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
493 | Huyện Tuy An | Các đường xã lộ - Xã An Thọ (xã miền núi) | Đường từ Trãng Hòn Gió - Đến cuối thôn Lam Sơn | 180.000 | 150.000 | 120.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
494 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Thọ (xã miền núi) | Khu vực 1 - | 140.000 | 120.000 | 100.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
495 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Thọ (xã miền núi) | Khu vực 2 - | 120.000 | 100.000 | 90.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
496 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 650 - Xã An Xuân (xã miền núi) | Đoạn từ giáp ranh xã An Nghiệp đến đầu thôn Xuân Yên - | 300.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
497 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 650 - Xã An Xuân (xã miền núi) | Đoạn từ thôn Xuân Yên đến đường vào UBND xã - | 350.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
498 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 650 - Xã An Xuân (xã miền núi) | Đoạn từ đường vào UBND xã đến Sơn Hòa - | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
499 | Huyện Tuy An | Đường từ ĐT 650 đến cuối thôn Xuân Trung - Đường liên thôn - Xã An Xuân (xã miền núi) | Đoạn giáp đường ĐT 650 (từ UBND xã) đến đầu thôn Xuân Trung - | 350.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
500 | Huyện Tuy An | Đường từ ĐT 650 đến cuối thôn Xuân Trung - Đường liên thôn - Xã An Xuân (xã miền núi) | Đoạn từ Nhà văn hóa thôn Xuân Trung đến cuối thôn Xuân Trung - | 300.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
501 | Huyện Tuy An | Đường từ nhà văn hóa thôn Xuân Hòa | đến nhà ông Ninh - Đường liên thôn - Xã An Xuân (xã miền núi) - | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
502 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Xuân (xã miền núi) | Khu vực 1 - | 140.000 | 120.000 | 100.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
503 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Xuân (xã miền núi) | Khu vực 2 - | 120.000 | 100.000 | 90.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
504 | Huyện Tuy An | Đường Hòn Đồn đi An Lĩnh - Xã An Lĩnh (xã miền núi) | Đoạn từ giáp ranh xã An Nghiệp - Đến UBND xã An Lĩnh | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
505 | Huyện Tuy An | Đường liên xã - Xã An Lĩnh (xã miền núi) | Đoạn từ đầu chợ Phong Thái - Đi Giếng Dông - An Nghiệp | 220.000 | 180.000 | 150.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
506 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Lĩnh (xã miền núi) | Đường từ cổng thôn Phong Lãnh - Đến dốc Chùa thôn Phong Lãnh (giáp Long Đức Chí Thạnh) | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
507 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Lĩnh (xã miền núi) | Đường từ đầu thôn Phong Thái - Đến cuối thôn Quang Thuận | 220.000 | 180.000 | 150.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
508 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Lĩnh (xã miền núi) | Đường từ ngã ba Hòn Dung thôn Thái Long - Đến xóm Giồng sắt thôn Vĩnh Xuân | 220.000 | 180.000 | 150.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
509 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Lĩnh (xã miền núi) | Đường từ đầu xóm Gò - Đến cuối xóm Tiếng thôn Tư Thạnh | 220.000 | 180.000 | 150.000 | 120.000 | - | Đất ở nông thôn |
510 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Lĩnh (xã miền núi) | Khu vực 1 - | 140.000 | 120.000 | 100.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
511 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Lĩnh (xã miền núi) | Khu vực 2 - | 120.000 | 100.000 | 90.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
512 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đoạn giáp ranh xã An Phú - Đến đường đất Đi nhà ông Lê Xuân Thế | 1.280.000 | 720.000 | 480.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
513 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường đất đi nhà ông Lê Xuân Thế - Đến giáp ranh xã An Mỹ | 1.000.000 | 520.000 | 320.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
514 | Huyện Tuy An | Đường cơ động ven biển - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đoạn từ cầu Đồng Nai - Đến đường bê tông thôn Phú Quý | 1.400.000 | 800.000 | 520.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
515 | Huyện Tuy An | Đường cơ động ven biển - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường bê tông thôn Phú Quý - Đến giáp ranh xã An Mỹ | 1.080.000 | 600.000 | 360.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
516 | Huyện Tuy An | Đường xã lộ - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường sắt - Đến ngã ba (Nhà bà Hợp) | 960.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
517 | Huyện Tuy An | Đường xã lộ - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba (Nhà bà Hợp) - Đến Biển | 1.080.000 | 600.000 | 360.000 | 240.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
518 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đường bê tông xi măng (từ HTX NN) - Đến giáp đường cơ động | 480.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
519 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đường từ khe nước bầu Đồng Nai - Đến cổng khu du lịch Bãi Xép | 960.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
520 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba tiếp giáp đường bê tông hợp tác xã (nhà ông Cảnh) - Đến đường Đi Núi Hùng | 360.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
521 | Huyện Tuy An | Các đường thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đường từ Quốc lộ 1 - Đi mỏ đá Phú Thạnh | 360.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
522 | Huyện Tuy An | Các đường thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba đi Mỏ đá Phú Thạnh - Đến hết đường bêtông (Ấp Lý) | 320.000 | 240.000 | 160.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
523 | Huyện Tuy An | Các đường thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba đường cơ động - Đến hết đường bêtông thôn Phú Phong | 360.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
524 | Huyện Tuy An | Đất khu trưng bày sản phẩm làng nghề An Chấn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Tiếp giáp Quốc lộ 1 - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
525 | Huyện Tuy An | Đất khu trưng bày sản phẩm làng nghề An Chấn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Tiếp giáp đường nội bộ - | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
526 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
527 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
528 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp ranh xã An Chấn đến giáp ranh xã An Hòa (Đoạn từ giáp ranh xã An Chấn đến giáp đường vào trường Lê Thành Phương cũ và đoạn từ giáp ranh x - Đến giáp đường vào trường Lê Thành Phương cũ – Gộp đoạn) | 1.200.000 | 680.000 | 400.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
529 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 643 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến hết Nhà máy ô tô JRD | 1.680.000 | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
530 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 643 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Từ Nhà máy ô tô JRD - Đến ngã tư chỉnh tuyến | 1.200.000 | 680.000 | 400.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
531 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 643 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã tư chỉnh tuyến - cầu sắt - Đến giáp ranh xã An Thọ | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
532 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 643 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã tư chỉnh tuyến - Đến giáp ranh xã An Thọ (đường cứu hộ - cứu nạn) | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
533 | Huyện Tuy An | Đường cơ động ven biển - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp ranh xã An Chấn - Đến giáp ranh xã An Hòa | 920.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
534 | Huyện Tuy An | Đường từ Quốc lộ 1 đến đường cơ động - Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến trạm y tế xã | 1.400.000 | 800.000 | 520.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
535 | Huyện Tuy An | Đường từ Quốc lộ 1 đến đường cơ động - Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đoạn từ trạm y tế xã - Đến đường cơ động | 800.000 | 440.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
536 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đường từ Chợ cũ - Đến Cầu Hầm và từ Chợ cũ Đến Núi Một | 680.000 | 360.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
537 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đường từ Chợ mới đi qua trường Nguyễn Thái Bình - Đến cuối đường bê tông Xóm 5 thôn Hòa Đa | 800.000 | 440.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
538 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đường từ Nhà hát nhân dân cũ - Đến ngã ba cuối Xóm 4 thôn Phú Long | 680.000 | 360.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
539 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba xóm 4 Phú Long - Đến ngã ba nhà ông Lê Thẳng giáp sân vận động | 520.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
540 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đường từ nhà ông Nguyễn Dương Hiền - Đến nhà ông Nguyễn Thơ | 280.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
541 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đường từ giáp Quốc lộ 1 - Đến cuối xóm 6 thôn Phú long | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
542 | Huyện Tuy An | Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đoạn đường xung quanh chợ An Mỹ - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
543 | Huyện Tuy An | Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba Giai Sơn - Đến giáp thôn Hội Sơn - An Hòa | 640.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
544 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba Giai Sơn đến đường sắt Phú Hòa (Đường từ ngã ba Giai Sơn đến trường tiểu học Số 2 cũ + Khu vực 1 cũ) - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba Giai Sơn - Đến trường tiểu học Số 2 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
545 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba Giai Sơn đến đường sắt Phú Hòa (Đường từ ngã ba Giai Sơn đến trường tiểu học Số 2 cũ + Khu vực 1 cũ) - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đoạn từ trường tiểu học số 2 - Đến giáp đường sắt thôn Phú hòa | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
546 | Huyện Tuy An | Khu vực xung quanh sân vận động - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | - | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
547 | Huyện Tuy An | Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đường từ Quốc lộ 1 - Đến cuối xóm mới thôn Hòa Đa | 320.000 | 240.000 | 160.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
548 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Thị Tứ - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đường quy hoạch rộng 30m - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
549 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Thị Tứ - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đường quy hoạch rộng 16m - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
550 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Thị Tứ - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đường quy hoạch rộng 12,5m - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
551 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
552 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
553 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp An Mỹ - Đến phía Bắc cầu Chùa Hang | 1.000.000 | 520.000 | 320.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
554 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đoạn từ phía Bắc cầu Chùa Hang - Đến giáp ranh xã An Hiệp | 920.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
555 | Huyện Tuy An | Đường cơ động ven biển - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp An Mỹ - Đến phía bắc chợ Diêm Hội | 720.000 | 400.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
556 | Huyện Tuy An | Đường cơ động ven biển - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường phía bắc chợ Diêm Hội - Đến giáp An Hải | 520.000 | 220.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
557 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba Phú Điềm đi Hội Sơn - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cầu Suối Ré | 640.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
558 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba Phú Điềm đi Hội Sơn - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đoạn từ cầu suối Ré - Đến giáp đường cơ động | 440.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
559 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba Phú Điềm đi Hội Sơn - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường cơ động - Đến Nhà Văn hóa thôn Nhơn Hội (Đoạn từ đường cơ động Đến bến xe Nhơn Hội cũ) | 720.000 | 400.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
560 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba Phú Điềm đi Hội Sơn - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đoạn từ Nhà Văn hóa thôn Nhơn Hội (Đoạn từ bến xe Nhơn Hội đến cổng chào thôn Hội Sơn (Giáp An Mỹ) cũ) - | 800.000 | 440.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
561 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba chợ Yến đến Nhà tiền Hiền thôn Phú Thường (Đường từ ngã ba chợ Yến đến hội trường Thôn Phú Thường cũ) - Đường liên thôn - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba Chợ Yến - Đến cổng chào thôn Phú Thường | 720.000 | 400.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
562 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba chợ Yến đến Nhà tiền Hiền thôn Phú Thường (Đường từ ngã ba chợ Yến đến hội trường Thôn Phú Thường cũ) - Đường liên thôn - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đoạn từ cổng chào Thôn Phú Thường - Đến Nhà tiền Hiền thôn Phú Thường (Đoạn từ cổng chào Thôn Phú Thường Đến Hội trường thôn Phú Thường cũ) | 600.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
563 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba đường bê tông thôn Diêm Hội - Đến cuối đường thôn Diêm Hội | 520.000 | 240.000 | 160.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
564 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường từ ngã 3 cổng chùa Linh Sơn - Đến giáp ranh giới xã An Hiệp (thuộc 1 phần Đường từ ngã ba cổng chùa Linh Sơn Đến Thôn Tân Hòa cũ) | 320.000 | 240.000 | 160.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
565 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường từ ngã 3 đường ngăn mặn An Hòa – An Hiệp - Đến hết thôn Tân Hòa (thuộc 1 phần còn lại của Đường từ ngã ba cổng chùa Linh Sơn Đến Thôn Tân Hòa cũ) | 320.000 | 240.000 | 160.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
566 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba thôn Nhơn Hội - Đến Lăng Ông thôn Nhơn Hội | 480.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
567 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường rộng > 16m - | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
568 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường rộng 10m - | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
569 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường rộng 9m - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
570 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường rộng 7,5m - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
571 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường rộng 6m - | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
572 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường số 1 (rộng 10,5m) - | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
573 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường số 2, 7, 8 (rộng 11m) - | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
574 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường số 3 (Đoạn rộng 5,75m) - | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
575 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường số 3 (Đoạn rộng 8,5m) - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
576 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường số 3 (Đoạn rộng 11,6m) - | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
577 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường số 4 (rộng 18m) - | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
578 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường D3 (rộng 10,5m) - | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
579 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Đồng Gia Điền - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường số 3 rộng 9m - | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
580 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Đồng Gia Điền - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường số 2 rộng 12m - | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
581 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Đồng Gia Điền - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường số 1 rộng 12m - | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
582 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Tân Định - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường số 1 và số 2 rộng 6m - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
583 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Tân Định - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường số 3 rộng 4m - | 260.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
584 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
585 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 48.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
586 | Huyện Tuy An | Đường cơ động ven biển - Xã An Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp ranh xã An Hòa - Đến trụ sở UBND xã (cũ) | 480.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
587 | Huyện Tuy An | Đường cơ động ven biển - Xã An Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ trụ sở UBND xã (cũ) - Đến nam cầu An Hải | 680.000 | 360.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
588 | Huyện Tuy An | Xã An Hải (xã đồng bằng) | Từ Đường cơ động ven biển - Đến chợ thôn Xuân Hòa | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
589 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Hải (xã đồng bằng) | Ngã 3 Tân Quy - Đi Phước Đồng (Đường nhựa) | 600.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
590 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ Ngã ba thôn Đồng Môn - Đến khu dân cư thôn Phước Đồng (Giáp đường Tân Quy Đi Phước Đồng) (Khu vực 1 cũ) | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
591 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp ngã bà đường Tân Quy đi Phước Đồng - Đến nhà ông Lành thôn Xuân Hòa. (Khu vực 1 cũ) | 280.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
592 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ Khu dân cư Tân Quy phía bắc trụ sở UBND xã (Khu vực 1 cũ) - | 440.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
593 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp khu TĐC Phước Đồng - Đến cổng chào Phước Đồng Đi Xóm Cát. (Khu vực 2 cũ) | 360.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
594 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hải (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
595 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hải (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 48.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
596 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp ranh xã An Hòa - Đến giáp phía Bắc đường lên Mộ Lê Thành Phương | 920.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
597 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ phía Bắc đường lên Mộ Lê Thành Phương - Đến giáp ranh xã An Cư | 520.000 | 140.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
598 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 đi Phước Hậu - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đoạn giáp QL 1 - Đến cầu Cây Gạo thôn Phong Phú | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
599 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 đi Phước Hậu - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ cầu Cây Gạo - Đến ngã ba Đá Bàn thôn Phước Hậu | 280.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
600 | Huyện Tuy An | Đường từ An Hiệp đi An Lĩnh - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ QL 1 - Đến hết phân trường TH Tuy Dương | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
601 | Huyện Tuy An | Đường từ An Hiệp đi An Lĩnh - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ phân trường TH Tuy Dương - Đến giáp ranh xã An Lĩnh | 140.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
602 | Huyện Tuy An | Đường xung quanh chợ Phiên Thứ mới - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
603 | Huyện Tuy An | Đường từ Quốc lộ 1 đi Đầm Ô Loan - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cầu đường sắt | 280.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
604 | Huyện Tuy An | Đường từ Quốc lộ 1 đi Đầm Ô Loan - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ cầu đường sắt - Đến giáp ranh xã An Cư | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
605 | Huyện Tuy An | Tái định cư Đồng Cây Gạo - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đường số 1 - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
606 | Huyện Tuy An | Tái định cư Đồng Cây Gạo - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đường số 2 - | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
607 | Huyện Tuy An | Tái định cư Đồng Cây Gạo - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đường số 3, 6 - | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
608 | Huyện Tuy An | Tái định cư Đồng Cây Gạo - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đường số 4, 5 - | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
609 | Huyện Tuy An | Tái định cư đồng Cây Dông - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | - | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
610 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
611 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 48.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
612 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp ranh xã An Hiệp - Đến cống qua đường QL1 (đường vào nhà ông Phạm Tấn Đức) | 520.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
613 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ cống qua đường QL1 (đường vào nhà ông Phạm Tấn Đức) - Đến đỉnh dốc Chùa | 600.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
614 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ đỉnh Dốc Chùa - Đến giáp thôn Phước Lương | 800.000 | 440.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
615 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp Phước Lương - Đến đường Đi Đồng Cháy | 680.000 | 360.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
616 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường đi Đồng Cháy - Đến giáp ranh thị trấn Chí Thạnh | 640.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
617 | Huyện Tuy An | Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường từ Quốc lộ 1 - Đến cổng Cụm công nghiệp Tam Giang | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
618 | Huyện Tuy An | Đường liên xã - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường từ ngã 3 đường liên xã (nhà bà Ngọt) - Đến đường dẫn phía Nam cầu Long Phú | 800.000 | 440.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
619 | Huyện Tuy An | Đường liên xã - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ phía Bắc cầu Long Phú - Đến ngã ba đường Đi xóm Đá | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
620 | Huyện Tuy An | Cụm công nghiệp Tam Giang - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường rộng 16m (Đường rộng 15m cũ) - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
621 | Huyện Tuy An | Cụm công nghiệp Tam Giang - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường rộng 14m - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
622 | Huyện Tuy An | Cụm công nghiệp Tam Giang - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Khu dịch vụ tiếp giáp Quốc lộ 1 - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
623 | Huyện Tuy An | Đường từ Quốc lộ 1 đến ngã ba Xóm Chuối - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ QL1 - Đến ngã ba đường Đi liên xã (nhà bà Ngọt) | 600.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
624 | Huyện Tuy An | Đường từ Quốc lộ 1 đến ngã ba Xóm Chuối - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba đường đi liên xã (nhà bà Ngọt) - Đến trường Môm cũ (nhà ông Lực) | 440.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
625 | Huyện Tuy An | Đường từ Quốc lộ 1 đến ngã ba Xóm Chuối - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ trường Môm cũ (nhà ông Lực) - Đến ngã ba Xóm Chuối | 280.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
626 | Huyện Tuy An | Đường từ Quốc lộ 1 đến nhà thờ Đồng Cháy - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ QL1 (Phước Lương) - Đến Đường sắt | 280.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
627 | Huyện Tuy An | Đường từ Quốc lộ 1 đến nhà thờ Đồng Cháy - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ Đường sắt - Đến nhà thờ Đồng Cháy | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
628 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng thôn Tân Long đến giáp đường ven đầm - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ cổng thôn Tân Long - Đến cống ông Thượng | 280.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
629 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng thôn Tân Long đến giáp đường ven đầm - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ cống ông Thượng - Đến cống (nhà ông Nghi) | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
630 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng thôn Tân Long đến giáp đường ven đầm - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ cống (nhà ông Nghi) - Đến giáp đường ven đầm | 140.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
631 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng thôn Tân Long đến giáp ranh xã An Ninh Đông - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ cổng thôn Tân Long - Xóm Đá - Đến chùa Phước Đồng | 280.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
632 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng thôn Tân Long đến giáp ranh xã An Ninh Đông - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ chùa Phước Đồng - Đến giáp ranh xã An Ninh Đông | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
633 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba đường dẫn cầu Long Phú đến nhà ông Thàng - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba đường dẫn cầu Long Phú - Đến nhà ông Suông | 280.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
634 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba đường dẫn cầu Long Phú đến nhà ông Thàng - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Suông - Đến ngã ba nhà ông Thàng | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
635 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba đường dẫn cầu Long Phú đến nhà ông Thàng - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Thàng - Đến giáp ranh xã An Hiệp | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
636 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường xung quanh xóm gõ - | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
637 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường từ trường tiểu học - Đến Gò Giam | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
638 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường từ chợ Phú Tân - Đến hết khu dân cư Hòa Thạnh | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
639 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường từ ngã tư - Đến trường mẫu giáo Đội 5 | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
640 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường từ nhà ông Vàng - Đến Hòa Tú | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
641 | Huyện Tuy An | Khu quy hoạch dân cư thôn Phú Tân - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường rộng 10m - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
642 | Huyện Tuy An | Khu quy hoạch dân cư thôn Phú Tân - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường rộng 8m - | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
643 | Huyện Tuy An | Khu quy hoạch dân cư thôn Phú Tân - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường rộng 6m - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
644 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư thôn Phú Tân - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường rộng 9m (giáp Quốc lộ 1) - | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
645 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Gò Điều - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường số 4 - | 380.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
646 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Gò Điều - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường số 11 - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
647 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Gò Điều - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường số 2, 3 - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
648 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Gò Điều - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường số 5 - | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
649 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Hòa Thạnh - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường số 1, rộng 12m - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
650 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Hòa Thạnh - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường số 2, 5 rộng 12m - | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
651 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Hòa Thạnh - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường số 3 rộng 9m - | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
652 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Hòa Thạnh - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường số 4 rộng 7,5m - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
653 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Hòa Thạnh - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường số 6 rộng 7,5m - | 140.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
654 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
655 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 48.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
656 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đoạn từ phía Bắc cầu Ngân Sơn - Đến Nam cầu Nhân Mỹ | 1.200.000 | 680.000 | 400.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
657 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đoạn từ Bắc cầu Nhân Mỹ - Đến phía Bắc đường vào cổng thôn Bình Chính | 800.000 | 440.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
658 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đoạn từ phía Bắc đường vào cổng thôn Bình Chính - Đến giáp ranh TX Sông Cầu | 360.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
659 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 1 - | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
660 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 2, 3 - | 140.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
661 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 4 - | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
662 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Đồng Đèo, thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 1 - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
663 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Đồng Đèo, thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 1A - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
664 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Đồng Đèo, thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 2 và số 6 - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
665 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Đồng Đèo, thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 3 - | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
666 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Đồng Đèo, thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 4, 5 và 7 - | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
667 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư đồng Cây Khế, thôn Bình Chính - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 4 - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
668 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư đồng Cây Khế, thôn Bình Chính - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 2 và số 5 - | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
669 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư đồng Cây Khế, thôn Bình Chính - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 1 và số 3 - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
670 | Huyện Tuy An | Đường xã lộ - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 1 (Phú Mỹ) - Đến ngã ba Cây Da | 360.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
671 | Huyện Tuy An | Đường xã lộ - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba Cây Da - Đến cầu An Thổ | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
672 | Huyện Tuy An | Đường xã lộ - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đoạn từ cầu An Thổ - Đến Trường Tiểu học số 2 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
673 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đoạn từ cổng chào thôn Long Uyên - Đến trụ sở thôn Long Uyên | 140.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
674 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đoạn từ chùa Thanh Long - Đến cổng chào Mỹ Long | 140.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
675 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đoạn từ cổng chào Mỹ Long - Đến giáp ranh xã Xuân Sơn Bắc | 140.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
676 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
677 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 80.000 | 72.000 | 60.000 | 48.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
678 | Huyện Tuy An | Đường QL 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Thạch (xã đồng bằng) | Đoạn từ cầu Lò Gốm - Đến cống Sơn Chà (giáp An Ninh Tây) | 800.000 | 440.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
679 | Huyện Tuy An | Đường ngã 3 Bà Ná đến đèo Đăng - Xã An Thạch (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba Bà Ná - Đến cổng văn hóa thôn Phú Thịnh | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
680 | Huyện Tuy An | Đường ngã 3 Bà Ná đến đèo Đăng - Xã An Thạch (xã đồng bằng) | Đoạn từ cổng thôn Phú Thịnh - Đến Đèo Đăng | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
681 | Huyện Tuy An | Đường từ cầu Lò Gốm đến hết đường bê tông thôn Hà Yến - Xã An Thạch (xã đồng bằng) | Đoạn từ Cầu Lò Gốm - Đến bờ đê thôn Quảng Đức | 260.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
682 | Huyện Tuy An | Đường từ cầu Lò Gốm đến hết đường bê tông thôn Hà Yến - Xã An Thạch (xã đồng bằng) | Đoạn từ bờ đê thôn Quảng Đức - Đến cuối đường bê tông thôn Hà Yến | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
683 | Huyện Tuy An | Đường từ cầu Lò Gốm đến hết đường bê tông thôn Hà Yến - Xã An Thạch (xã đồng bằng) | Đoạn đường bê tông thôn Hà Yến - Đến Đèo Đăng. (Khu vực 1 cũ) | 140.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
684 | Huyện Tuy An | Đường từ cầu Lò Gốm đến hết đường bê tông thôn Hà Yến - Xã An Thạch (xã đồng bằng) | Đoạn từ bề đê thôn Quảng Đức - Đến đập ông Tấn. (Khu vực 1 cũ) | 140.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
685 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Đèo Đăng (sau khi đã đầu tư hạ tầng) - Xã An Thạch (xã đồng bằng) | Các trục đường trong khu dân cư - | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
686 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Thạch (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
687 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Thạch (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 48.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
688 | Huyện Tuy An | Đường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ cống Sơn Chà - Đến ngã ba Đi Hội Phú | 600.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
689 | Huyện Tuy An | Đường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba đi Hội Phú - Đến giáp ranh xã An Ninh Đông | 1.000.000 | 520.000 | 320.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
690 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường từ chợ Thủy - Đến ngã ba Xóm Giả | 520.000 | 240.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
691 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường từ chợ Thủy - Đến ngã ba cuối thôn Tiên Châu - Bình Thạnh | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
692 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường từ dốc Bà Trơn - Đến cảng cá thôn Tiên Châu | 680.000 | 360.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
693 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba Đội thuế - Đến tiếp giáp đường vào chùa Hưng Thiện | 480.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
694 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba cây xăng HTXNN - Đến cửa Bà Chỉ | 440.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
695 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba cuối thôn Tiên Châu - Đến cổng thôn Bình Thạnh (cầu gỗ) | 320.000 | 240.000 | 160.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
696 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba Xóm Giã - Đến Bến Cá cũ thôn Tiên Châu | 280.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
697 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba cuối thôn Tiên Châu - Đến dốc Miếu Bình Thạnh | 280.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
698 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba Bà Thưng - Đến bờ tràn Sơn Chà thôn Diêm Điền | 280.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
699 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba Cảng cá Tiên Châu - Đi cầu gỗ Bình Thạnh (Đường nội bộ vùng nuôi tôm) | 320.000 | 240.000 | 160.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
700 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ cổng trường tiểu học số 1 - Đến nhà ông Chút, Xuân Phu | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
701 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Cương - Đến nhà bà Cúc, Xuân Phu (khu vực chợ Giã) | 480.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
702 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba cầu Lẫm - Đến nhà ông Mỹ, Hội Phú | 180.000 | 120.000 | 100.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
703 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba trạm xá - Đến trường TH số 2, Tiên Châu | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
704 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ bưu điện - Đến nhà ông Tâm, Xuân Phu | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
705 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba sân kho cây khế - Đến nhà ông Đường (Đội 3) | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
706 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà trẻ Hội Phú - Đến đường liên xã | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
707 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường liên xã - Đến khu tái định cư (đội 17 – Diêm Điền) | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
708 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường bê tông Hội Phú (Cây Gòn) - Đến cầu gỗ Bình Thạnh | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
709 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba Trường cấp 2,3 Võ Thị Sáu - Đến nhà bà Phú (Giáp ranh xã An Thạch). (Khu vực 1 cũ) | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
710 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ cửa bà Chỉ - Đến nhà ông Trần Ngọc Liên. (Khu vực 1 cũ) | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
711 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoan từ Chùa Hưng Thiện - Đến khu chăn nuôi tập trung. (Khu vực 1 cũ) | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
712 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Trần Mai - Đến nhà ông Dương. (Khu vực 1 cũ) | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
713 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Nhựt - Đến giáp đường cây gòn Cầu gỗ. (Khu vực 1 cũ) | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
714 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Tôn Tấn Hào - Đến giáp đường cây gòn Cầu gỗ. (Khu vực 1 cũ) | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
715 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba nhà ông Bằng - Đến ngã ba nhà bà Hồng. (Khu vực 1 cũ) | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
716 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Đồng Thủy - Tiên Châu - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường số 1 rộng 16m - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
717 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Đồng Thủy - Tiên Châu - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường số 2, 4 rộng 10m - | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
718 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Đồng Thủy - Tiên Châu - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường số 3 rộng 10m - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
719 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 180.000 | 120.000 | 80.000 | 68.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
720 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 140.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
721 | Huyện Tuy An | Đường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp ranh xã An Ninh Tây đến ngã 3 đường đi đèo biển - | 720.000 | 400.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
722 | Huyện Tuy An | Đường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã 3 đường đi đèo biển đến giáp thôn Phú Hạnh - | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
723 | Huyện Tuy An | Đường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp thôn Phú Hạnh đến Gành Đá Đĩa - | 560.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
724 | Huyện Tuy An | Đường phía Bắc Cầu An Hải - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba đi Gành Đá Đĩa (trường Ngô Mây) đến Bắc cầu An Hải - | 600.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
725 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba cổng bộ 6 đến đỉnh dốc Đá Đen thôn 5 - | 480.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
726 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ đỉnh dốc Đá Đen đến nhà ông Hiển (Đoạn từ đỉnh dốc Đá Đen đến giáp cuối xóm 9 thôn 6 cũ) - | 360.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
727 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ nhà ông Hiển đến cuối xóm 9 thôn 6 (Khu vực 1 cũ) - | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
728 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba đường ĐT 649 đến nhà bà Kê Thôn 5 (Khu vực 1 cũ) - | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
729 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba đường ĐH 31 (Thôn 6) đến khu tái định cư An Vũ (Khu vực 1 cũ) - | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
730 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Bình đến nhà bà Hương (thôn 5) - | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
731 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ Tạm y tế xã đến nhà ông Biện Minh Hùng thôn 5 - | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
732 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Bích đến trạm y tế xã (Đoạn từ nhà ông Bích đến nhà ông Lẹ thôn 5 cũ) - | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
733 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba đường đi đèo biển đến nhà ông Lợi thôn 7 (Đoạn từ ngã ba đường đi đèo biển đến đỉnh đèo thôn 7 cũ) - | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
734 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã 3 nhà bà Lượng nhà ông Khoáng thôn 5 (Đoạn từ ngã 3 nhà bà Lượng đến nhà ông Nhựt thôn 5 cũ) - | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
735 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã 3 nhà ông Cảnh đến nhà Nhiều thôn 6 (Đoạn từ ngã 3 nhà ông Cảnh đến nhà ông Hiệp thôn 6 cũ) - | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
736 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ cổng chào thôn số 2 đến nhà ông Dần thôn 6 - | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
737 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ cổng chào số 2 thôn 6 đến cuối Bãi Bàng - | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
738 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba đường 773 đến cuối đường thôn 7 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba đường 773 thôn 7 đến giáp Miễu thôn 7 - | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
739 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba đường 773 đến cuối đường thôn 7 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ miếu thôn 7 đến cuối đường thôn 7 - | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
740 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba đường 773 đến cuối đường thôn 7 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ miễu thôn 7 đến Khu tái định cư Lễ Thịnh - | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
741 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba đường 773 đến cuối đường thôn 7 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba xóm Cát Đường 773 đến nhà ông Lê Hẳn thôn 7 - | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
742 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã 3 Mả Đạo đến bến đò thôn 8 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã 3 Mả Đạo đến Cầu Am - | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
743 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã 3 Mả Đạo đến bến đò thôn 8 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ Cầu Am đến bến đò thôn 8 - | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
744 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ HTXNN Nam An Ninh - Đến giáp An Cư | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
745 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ chợ Đăng cũ thôn 8 - Đến giáp ngã ba đường 773 | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
746 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ giáp đường ĐH31 - Đến Chù Thiên Hải (Khu vực 1 cũ) | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
747 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ nhà ông Hớn thôn Phú Hạnh - Đến chợ cây bàng thôn Phú Lương (Khu vực 1 cũ) | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
748 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba đường 773 - Đến nhà ông Thạch Thôn 8 (Khu vực 1 cũ) | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
749 | Huyện Tuy An | Khu dân cư An Vũ - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Các đường trong khu dân cư - | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
750 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Lễ Thịnh - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Các đường trong khu dân cư - | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
751 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 140.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
752 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
753 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 641 - Xã An Định (xã đồng bằng) | Đoạn từ đỉnh Đèo Thị - Đến cống chân Đèo Thị (Nhà Ông Tiện) | 320.000 | 240.000 | 160.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
754 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 641 - Xã An Định (xã đồng bằng) | Đoạn từ cống chân Đèo Thị - Đến hết cổng văn hóa Thôn Phong Hậu (Đoạn từ cống chân Đèo Thị Đến ranh giới huyện Đồng Xuân – chia lại đoạn) | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
755 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 641 - Xã An Định (xã đồng bằng) | Đoạn hết cổng văn hóa Thôn Phong Hậu - Đến ranh giới huyện Đồng Xuân (Đoạn từ cống chân Đèo Thị Đến ranh giới huyện Đồng Xuân – chia lại đoạn) | 320.000 | 240.000 | 160.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
756 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 650 - Xã An Định (xã đồng bằng) | Đoạn từ cầu Cây Cam - Đến giáp ranh xã An Nghiệp | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
757 | Huyện Tuy An | Đường Hòn Đồn đi An Lĩnh - Xã An Định (xã đồng bằng) | Từ đường sắt - Đến cầu Bà Chưa | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
758 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Định (xã đồng bằng) | Đường ĐT 641 (thôn Phong Hậu) - Đến ngã ba Đi Long Hòa | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
759 | Huyện Tuy An | Đường ĐH 38 (Các đường liên thôn cũ) - Xã An Định (xã đồng bằng) | Đường từ đường ĐT 641 - Đến khu dân cư (trường tiểu học cũ) | 180.000 | 120.000 | 100.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
760 | Huyện Tuy An | Đường ĐH 38 (Các đường liên thôn cũ) - Xã An Định (xã đồng bằng) | Đường giáp Thị trấn chí thạnh (cầu Ngân Sơn) - Đi Đến trường tiểu học cũ | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
761 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Định (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
762 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Định (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 48.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
763 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 650 - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp ranh xã An Định - Đến tràng (cũ) vùng 9 An Nghiệp | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
764 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 650 - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ tràng (cũ) vùng 9 An Nghiệp - Đến cầu Ông Tài | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
765 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 650 - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ cầu ông Tài - Đến giáp ranh xã An Xuân | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
766 | Huyện Tuy An | Đường Hòn Đồn đi An Lĩnh - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp xã An Định - Đến cống Cây Dông | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
767 | Huyện Tuy An | Đường Hòn Đồn đi An Lĩnh - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ cống Cây Dông - Đến giáp ranh xã An Lĩnh | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
768 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn xóm - Đường ĐH 37 - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba phân trường tiểu học Định Phong - Đến sân kho vùng 4, thôn Định Phong cũ | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
769 | Huyện Tuy An | Đường từ ĐT 650 đến vùng 3 An Nghiệp - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ ĐT 650 - Đến cống Lập Lăng | 180.000 | 120.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
770 | Huyện Tuy An | Đường từ ĐT 650 đến vùng 3 An Nghiệp - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ cống Lập Lăng - Đến ngã ba vùng 3 An Nghiệp | 140.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
771 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đường từ ĐT 650 (ngã ba vùng 10) - Đến Hồ Đồng Tròn | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
772 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đường từ cầu hồ Đồng Tròn - Đến đập Thế Hiên | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
773 | Huyện Tuy An | Đường đi vùng 12, vùng 13 - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường ĐT 650 - Đến ngã ba nhà ông Tăng Ngọc Châu | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
774 | Huyện Tuy An | Đường đi vùng 12, vùng 13 - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Tăng Ngọc Châu - Đến khu dân cư vùng 13 | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
775 | Huyện Tuy An | Đường đi vùng 12, vùng 13 - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Tăng Ngọc Châu - Đến khu dân cư vùng 12 | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
776 | Huyện Tuy An | Đường từ ĐT 650 đến Hóc Bò - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ ĐT650 - Đến cống vôi vùng 9 | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
777 | Huyện Tuy An | Đường từ ĐT 650 đến Hóc Bò - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ cống vôi vùng 9 - Đến bờ Cao nhà ông Chương | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
778 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn, xóm - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ cống Cây Dông - Đến khu dân cư Trảng Đế | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
779 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn, xóm - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ khu dân cư Trảng Đế - Đến cuối xóm Hóc Lá, vùng 2A, thôn Định Phong | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
780 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn, xóm - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã bản tin thôn Thế Hiên - Đến Đập Thế Hiên | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
781 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 48.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
782 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 80.000 | 72.000 | 60.000 | 48.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
783 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 643 - Xã An Thọ (xã miền núi) | Đoạn từ giáp ranh xã An Mỹ - Đến cuối xóm Đất Cày thôn Tân Lập | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
784 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 643 - Xã An Thọ (xã miền núi) | Đoạn từ cuối thôn Tân Lập - Đến giáp Sơn Hòa | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 48.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
785 | Huyện Tuy An | Các đường xã lộ - Xã An Thọ (xã miền núi) | Đường từ dốc Súc thôn Phú Cần - Đến đầu dốc Lầy thôn Phú Cần | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 48.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
786 | Huyện Tuy An | Các đường xã lộ - Xã An Thọ (xã miền núi) | Đường từ Chòm Bắc thôn Phú Cần - Đến cầu Lỗ Găng thôn Phú Mỹ | 88.000 | 72.000 | 60.000 | 48.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
787 | Huyện Tuy An | Các đường xã lộ - Xã An Thọ (xã miền núi) | Đường từ Trãng Hòn Gió - Đến cuối thôn Lam Sơn | 72.000 | 60.000 | 48.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
788 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Thọ (xã miền núi) | Khu vực 1 - | 56.000 | 48.000 | 40.000 | 32.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
789 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Thọ (xã miền núi) | Khu vực 2 - | 48.000 | 40.000 | 36.000 | 32.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
790 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 650 - Xã An Xuân (xã miền núi) | Đoạn từ giáp ranh xã An Nghiệp đến đầu thôn Xuân Yên - | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
791 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 650 - Xã An Xuân (xã miền núi) | Đoạn từ thôn Xuân Yên đến đường vào UBND xã - | 140.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
792 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 650 - Xã An Xuân (xã miền núi) | Đoạn từ đường vào UBND xã đến Sơn Hòa - | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 48.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
793 | Huyện Tuy An | Đường từ ĐT 650 đến cuối thôn Xuân Trung - Đường liên thôn - Xã An Xuân (xã miền núi) | Đoạn giáp đường ĐT 650 (từ UBND xã) đến đầu thôn Xuân Trung - | 140.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
794 | Huyện Tuy An | Đường từ ĐT 650 đến cuối thôn Xuân Trung - Đường liên thôn - Xã An Xuân (xã miền núi) | Đoạn từ Nhà văn hóa thôn Xuân Trung đến cuối thôn Xuân Trung - | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
795 | Huyện Tuy An | Đường từ nhà văn hóa thôn Xuân Hòa | đến nhà ông Ninh - Đường liên thôn - Xã An Xuân (xã miền núi) - | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 48.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
796 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Xuân (xã miền núi) | Khu vực 1 - | 56.000 | 48.000 | 40.000 | 32.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
797 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Xuân (xã miền núi) | Khu vực 2 - | 48.000 | 40.000 | 36.000 | 32.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
798 | Huyện Tuy An | Đường Hòn Đồn đi An Lĩnh - Xã An Lĩnh (xã miền núi) | Đoạn từ giáp ranh xã An Nghiệp - Đến UBND xã An Lĩnh | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 48.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
799 | Huyện Tuy An | Đường liên xã - Xã An Lĩnh (xã miền núi) | Đoạn từ đầu chợ Phong Thái - Đi Giếng Dông - An Nghiệp | 88.000 | 72.000 | 60.000 | 48.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
800 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Lĩnh (xã miền núi) | Đường từ cổng thôn Phong Lãnh - Đến dốc Chùa thôn Phong Lãnh (giáp Long Đức Chí Thạnh) | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 48.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
801 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Lĩnh (xã miền núi) | Đường từ đầu thôn Phong Thái - Đến cuối thôn Quang Thuận | 88.000 | 72.000 | 60.000 | 48.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
802 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Lĩnh (xã miền núi) | Đường từ ngã ba Hòn Dung thôn Thái Long - Đến xóm Giồng sắt thôn Vĩnh Xuân | 88.000 | 72.000 | 60.000 | 48.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
803 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Lĩnh (xã miền núi) | Đường từ đầu xóm Gò - Đến cuối xóm Tiếng thôn Tư Thạnh | 88.000 | 72.000 | 60.000 | 48.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
804 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Lĩnh (xã miền núi) | Khu vực 1 - | 56.000 | 48.000 | 40.000 | 32.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
805 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Lĩnh (xã miền núi) | Khu vực 2 - | 48.000 | 40.000 | 36.000 | 32.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
806 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đoạn giáp ranh xã An Phú - Đến đường đất Đi nhà ông Lê Xuân Thế | 1.280.000 | 720.000 | 480.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
807 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường đất đi nhà ông Lê Xuân Thế - Đến giáp ranh xã An Mỹ | 1.000.000 | 520.000 | 320.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
808 | Huyện Tuy An | Đường cơ động ven biển - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đoạn từ cầu Đồng Nai - Đến đường bê tông thôn Phú Quý | 1.400.000 | 800.000 | 520.000 | 320.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
809 | Huyện Tuy An | Đường cơ động ven biển - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường bê tông thôn Phú Quý - Đến giáp ranh xã An Mỹ | 1.080.000 | 600.000 | 360.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
810 | Huyện Tuy An | Đường xã lộ - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường sắt - Đến ngã ba (Nhà bà Hợp) | 960.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
811 | Huyện Tuy An | Đường xã lộ - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba (Nhà bà Hợp) - Đến Biển | 1.080.000 | 600.000 | 360.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
812 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đường bê tông xi măng (từ HTX NN) - Đến giáp đường cơ động | 480.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
813 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đường từ khe nước bầu Đồng Nai - Đến cổng khu du lịch Bãi Xép | 960.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
814 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba tiếp giáp đường bê tông hợp tác xã (nhà ông Cảnh) - Đến đường Đi Núi Hùng | 360.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
815 | Huyện Tuy An | Các đường thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đường từ Quốc lộ 1 - Đi mỏ đá Phú Thạnh | 360.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
816 | Huyện Tuy An | Các đường thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba đi Mỏ đá Phú Thạnh - Đến hết đường bêtông (Ấp Lý) | 320.000 | 240.000 | 160.000 | 100.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
817 | Huyện Tuy An | Các đường thôn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba đường cơ động - Đến hết đường bêtông thôn Phú Phong | 360.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
818 | Huyện Tuy An | Đất khu trưng bày sản phẩm làng nghề An Chấn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Tiếp giáp Quốc lộ 1 - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
819 | Huyện Tuy An | Đất khu trưng bày sản phẩm làng nghề An Chấn - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Tiếp giáp đường nội bộ - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
820 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
821 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Chấn (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
822 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp ranh xã An Chấn đến giáp ranh xã An Hòa (Đoạn từ giáp ranh xã An Chấn đến giáp đường vào trường Lê Thành Phương cũ và đoạn từ giáp ranh x - Đến giáp đường vào trường Lê Thành Phương cũ – Gộp đoạn) | 1.200.000 | 680.000 | 400.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
823 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 643 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến hết Nhà máy ô tô JRD | 1.680.000 | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
824 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 643 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Từ Nhà máy ô tô JRD - Đến ngã tư chỉnh tuyến | 1.200.000 | 680.000 | 400.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
825 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 643 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã tư chỉnh tuyến - cầu sắt - Đến giáp ranh xã An Thọ | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
826 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 643 - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã tư chỉnh tuyến - Đến giáp ranh xã An Thọ (đường cứu hộ - cứu nạn) | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
827 | Huyện Tuy An | Đường cơ động ven biển - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp ranh xã An Chấn - Đến giáp ranh xã An Hòa | 920.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
828 | Huyện Tuy An | Đường từ Quốc lộ 1 đến đường cơ động - Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến trạm y tế xã | 1.400.000 | 800.000 | 520.000 | 320.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
829 | Huyện Tuy An | Đường từ Quốc lộ 1 đến đường cơ động - Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đoạn từ trạm y tế xã - Đến đường cơ động | 800.000 | 440.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
830 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đường từ Chợ cũ - Đến Cầu Hầm và từ Chợ cũ Đến Núi Một | 680.000 | 360.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
831 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đường từ Chợ mới đi qua trường Nguyễn Thái Bình - Đến cuối đường bê tông Xóm 5 thôn Hòa Đa | 800.000 | 440.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
832 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đường từ Nhà hát nhân dân cũ - Đến ngã ba cuối Xóm 4 thôn Phú Long | 680.000 | 360.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
833 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba xóm 4 Phú Long - Đến ngã ba nhà ông Lê Thẳng giáp sân vận động | 520.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
834 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đường từ nhà ông Nguyễn Dương Hiền - Đến nhà ông Nguyễn Thơ | 280.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
835 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đường từ giáp Quốc lộ 1 - Đến cuối xóm 6 thôn Phú long | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
836 | Huyện Tuy An | Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đoạn đường xung quanh chợ An Mỹ - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
837 | Huyện Tuy An | Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba Giai Sơn - Đến giáp thôn Hội Sơn - An Hòa | 640.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
838 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba Giai Sơn đến đường sắt Phú Hòa (Đường từ ngã ba Giai Sơn đến trường tiểu học Số 2 cũ + Khu vực 1 cũ) - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba Giai Sơn - Đến trường tiểu học Số 2 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
839 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba Giai Sơn đến đường sắt Phú Hòa (Đường từ ngã ba Giai Sơn đến trường tiểu học Số 2 cũ + Khu vực 1 cũ) - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đoạn từ trường tiểu học số 2 - Đến giáp đường sắt thôn Phú hòa | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
840 | Huyện Tuy An | Khu vực xung quanh sân vận động - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | - | 520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
841 | Huyện Tuy An | Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đường từ Quốc lộ 1 - Đến cuối xóm mới thôn Hòa Đa | 320.000 | 240.000 | 160.000 | 100.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
842 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Thị Tứ - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đường quy hoạch rộng 30m - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
843 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Thị Tứ - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đường quy hoạch rộng 16m - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
844 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Thị Tứ - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Đường quy hoạch rộng 12,5m - | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
845 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
846 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Mỹ (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
847 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp An Mỹ - Đến phía Bắc cầu Chùa Hang | 1.000.000 | 520.000 | 320.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
848 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đoạn từ phía Bắc cầu Chùa Hang - Đến giáp ranh xã An Hiệp | 920.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
849 | Huyện Tuy An | Đường cơ động ven biển - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp An Mỹ - Đến phía bắc chợ Diêm Hội | 720.000 | 400.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
850 | Huyện Tuy An | Đường cơ động ven biển - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường phía bắc chợ Diêm Hội - Đến giáp An Hải | 520.000 | 220.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
851 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba Phú Điềm đi Hội Sơn - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cầu Suối Ré | 640.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
852 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba Phú Điềm đi Hội Sơn - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đoạn từ cầu suối Ré - Đến giáp đường cơ động | 440.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
853 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba Phú Điềm đi Hội Sơn - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường cơ động - Đến Nhà Văn hóa thôn Nhơn Hội (Đoạn từ đường cơ động Đến bến xe Nhơn Hội cũ) | 720.000 | 400.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
854 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba Phú Điềm đi Hội Sơn - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đoạn từ Nhà Văn hóa thôn Nhơn Hội (Đoạn từ bến xe Nhơn Hội đến cổng chào thôn Hội Sơn (Giáp An Mỹ) cũ) - | 800.000 | 440.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
855 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba chợ Yến đến Nhà tiền Hiền thôn Phú Thường (Đường từ ngã ba chợ Yến đến hội trường Thôn Phú Thường cũ) - Đường liên thôn - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba Chợ Yến - Đến cổng chào thôn Phú Thường | 720.000 | 400.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
856 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba chợ Yến đến Nhà tiền Hiền thôn Phú Thường (Đường từ ngã ba chợ Yến đến hội trường Thôn Phú Thường cũ) - Đường liên thôn - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đoạn từ cổng chào Thôn Phú Thường - Đến Nhà tiền Hiền thôn Phú Thường (Đoạn từ cổng chào Thôn Phú Thường Đến Hội trường thôn Phú Thường cũ) | 600.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
857 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba đường bê tông thôn Diêm Hội - Đến cuối đường thôn Diêm Hội | 520.000 | 240.000 | 160.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
858 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường từ ngã 3 cổng chùa Linh Sơn - Đến giáp ranh giới xã An Hiệp (thuộc 1 phần Đường từ ngã ba cổng chùa Linh Sơn Đến Thôn Tân Hòa cũ) | 320.000 | 240.000 | 160.000 | 100.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
859 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường từ ngã 3 đường ngăn mặn An Hòa – An Hiệp - Đến hết thôn Tân Hòa (thuộc 1 phần còn lại của Đường từ ngã ba cổng chùa Linh Sơn Đến Thôn Tân Hòa cũ) | 320.000 | 240.000 | 160.000 | 100.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
860 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba thôn Nhơn Hội - Đến Lăng Ông thôn Nhơn Hội | 480.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
861 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường rộng > 16m - | 680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
862 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường rộng 10m - | 520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
863 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường rộng 9m - | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
864 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường rộng 7,5m - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
865 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (Khu dân cư Tân An cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường rộng 6m - | 280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
866 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường số 1 (rộng 10,5m) - | 520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
867 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường số 2, 7, 8 (rộng 11m) - | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
868 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường số 3 (Đoạn rộng 5,75m) - | 280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
869 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường số 3 (Đoạn rộng 8,5m) - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
870 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường số 3 (Đoạn rộng 11,6m) - | 520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
871 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường số 4 (rộng 18m) - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
872 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Nhơn Hội (giai đoạn 2) (Khu dân cư Tân An (giai đoạn 2) cũ) - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường D3 (rộng 10,5m) - | 520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
873 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Đồng Gia Điền - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường số 3 rộng 9m - | 680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
874 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Đồng Gia Điền - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường số 2 rộng 12m - | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
875 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Đồng Gia Điền - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường số 1 rộng 12m - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
876 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Tân Định - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường số 1 và số 2 rộng 6m - | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
877 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Tân Định - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Đường số 3 rộng 4m - | 260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
878 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
879 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hòa (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 48.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
880 | Huyện Tuy An | Đường cơ động ven biển - Xã An Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp ranh xã An Hòa - Đến trụ sở UBND xã (cũ) | 480.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
881 | Huyện Tuy An | Đường cơ động ven biển - Xã An Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ trụ sở UBND xã (cũ) - Đến nam cầu An Hải | 680.000 | 360.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
882 | Huyện Tuy An | Xã An Hải (xã đồng bằng) | Từ Đường cơ động ven biển - Đến chợ thôn Xuân Hòa | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
883 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Hải (xã đồng bằng) | Ngã 3 Tân Quy - Đi Phước Đồng (Đường nhựa) | 600.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
884 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ Ngã ba thôn Đồng Môn - Đến khu dân cư thôn Phước Đồng (Giáp đường Tân Quy Đi Phước Đồng) (Khu vực 1 cũ) | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
885 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp ngã bà đường Tân Quy đi Phước Đồng - Đến nhà ông Lành thôn Xuân Hòa. (Khu vực 1 cũ) | 280.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
886 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ Khu dân cư Tân Quy phía bắc trụ sở UBND xã (Khu vực 1 cũ) - | 440.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
887 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Hải (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp khu TĐC Phước Đồng - Đến cổng chào Phước Đồng Đi Xóm Cát. (Khu vực 2 cũ) | 360.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
888 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hải (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
889 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hải (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 48.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
890 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp ranh xã An Hòa - Đến giáp phía Bắc đường lên Mộ Lê Thành Phương | 920.000 | 480.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
891 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ phía Bắc đường lên Mộ Lê Thành Phương - Đến giáp ranh xã An Cư | 520.000 | 140.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
892 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 đi Phước Hậu - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đoạn giáp QL 1 - Đến cầu Cây Gạo thôn Phong Phú | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
893 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 đi Phước Hậu - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ cầu Cây Gạo - Đến ngã ba Đá Bàn thôn Phước Hậu | 280.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
894 | Huyện Tuy An | Đường từ An Hiệp đi An Lĩnh - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ QL 1 - Đến hết phân trường TH Tuy Dương | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
895 | Huyện Tuy An | Đường từ An Hiệp đi An Lĩnh - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ phân trường TH Tuy Dương - Đến giáp ranh xã An Lĩnh | 140.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
896 | Huyện Tuy An | Đường xung quanh chợ Phiên Thứ mới - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | - | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
897 | Huyện Tuy An | Đường từ Quốc lộ 1 đi Đầm Ô Loan - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cầu đường sắt | 280.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
898 | Huyện Tuy An | Đường từ Quốc lộ 1 đi Đầm Ô Loan - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ cầu đường sắt - Đến giáp ranh xã An Cư | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
899 | Huyện Tuy An | Tái định cư Đồng Cây Gạo - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đường số 1 - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
900 | Huyện Tuy An | Tái định cư Đồng Cây Gạo - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đường số 2 - | 280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
901 | Huyện Tuy An | Tái định cư Đồng Cây Gạo - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đường số 3, 6 - | 220.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
902 | Huyện Tuy An | Tái định cư Đồng Cây Gạo - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Đường số 4, 5 - | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
903 | Huyện Tuy An | Tái định cư đồng Cây Dông - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | - | 280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
904 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
905 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Hiệp (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 48.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
906 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp ranh xã An Hiệp - Đến cống qua đường QL1 (đường vào nhà ông Phạm Tấn Đức) | 520.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
907 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ cống qua đường QL1 (đường vào nhà ông Phạm Tấn Đức) - Đến đỉnh dốc Chùa | 600.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
908 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ đỉnh Dốc Chùa - Đến giáp thôn Phước Lương | 800.000 | 440.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
909 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp Phước Lương - Đến đường Đi Đồng Cháy | 680.000 | 360.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
910 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường đi Đồng Cháy - Đến giáp ranh thị trấn Chí Thạnh | 640.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
911 | Huyện Tuy An | Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường từ Quốc lộ 1 - Đến cổng Cụm công nghiệp Tam Giang | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
912 | Huyện Tuy An | Đường liên xã - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường từ ngã 3 đường liên xã (nhà bà Ngọt) - Đến đường dẫn phía Nam cầu Long Phú | 800.000 | 440.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
913 | Huyện Tuy An | Đường liên xã - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ phía Bắc cầu Long Phú - Đến ngã ba đường Đi xóm Đá | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
914 | Huyện Tuy An | Cụm công nghiệp Tam Giang - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường rộng 16m (Đường rộng 15m cũ) - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
915 | Huyện Tuy An | Cụm công nghiệp Tam Giang - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường rộng 14m - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
916 | Huyện Tuy An | Cụm công nghiệp Tam Giang - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Khu dịch vụ tiếp giáp Quốc lộ 1 - | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
917 | Huyện Tuy An | Đường từ Quốc lộ 1 đến ngã ba Xóm Chuối - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ QL1 - Đến ngã ba đường Đi liên xã (nhà bà Ngọt) | 600.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
918 | Huyện Tuy An | Đường từ Quốc lộ 1 đến ngã ba Xóm Chuối - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba đường đi liên xã (nhà bà Ngọt) - Đến trường Môm cũ (nhà ông Lực) | 440.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
919 | Huyện Tuy An | Đường từ Quốc lộ 1 đến ngã ba Xóm Chuối - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ trường Môm cũ (nhà ông Lực) - Đến ngã ba Xóm Chuối | 280.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
920 | Huyện Tuy An | Đường từ Quốc lộ 1 đến nhà thờ Đồng Cháy - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ QL1 (Phước Lương) - Đến Đường sắt | 280.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
921 | Huyện Tuy An | Đường từ Quốc lộ 1 đến nhà thờ Đồng Cháy - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ Đường sắt - Đến nhà thờ Đồng Cháy | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
922 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng thôn Tân Long đến giáp đường ven đầm - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ cổng thôn Tân Long - Đến cống ông Thượng | 280.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
923 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng thôn Tân Long đến giáp đường ven đầm - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ cống ông Thượng - Đến cống (nhà ông Nghi) | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
924 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng thôn Tân Long đến giáp đường ven đầm - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ cống (nhà ông Nghi) - Đến giáp đường ven đầm | 140.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
925 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng thôn Tân Long đến giáp ranh xã An Ninh Đông - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ cổng thôn Tân Long - Xóm Đá - Đến chùa Phước Đồng | 280.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
926 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng thôn Tân Long đến giáp ranh xã An Ninh Đông - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ chùa Phước Đồng - Đến giáp ranh xã An Ninh Đông | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
927 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba đường dẫn cầu Long Phú đến nhà ông Thàng - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba đường dẫn cầu Long Phú - Đến nhà ông Suông | 280.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
928 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba đường dẫn cầu Long Phú đến nhà ông Thàng - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Suông - Đến ngã ba nhà ông Thàng | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
929 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba đường dẫn cầu Long Phú đến nhà ông Thàng - Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Thàng - Đến giáp ranh xã An Hiệp | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
930 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường xung quanh xóm gõ - | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
931 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường từ trường tiểu học - Đến Gò Giam | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
932 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường từ chợ Phú Tân - Đến hết khu dân cư Hòa Thạnh | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
933 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường từ ngã tư - Đến trường mẫu giáo Đội 5 | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
934 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường từ nhà ông Vàng - Đến Hòa Tú | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
935 | Huyện Tuy An | Khu quy hoạch dân cư thôn Phú Tân - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường rộng 10m - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
936 | Huyện Tuy An | Khu quy hoạch dân cư thôn Phú Tân - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường rộng 8m - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
937 | Huyện Tuy An | Khu quy hoạch dân cư thôn Phú Tân - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường rộng 6m - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
938 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư thôn Phú Tân - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường rộng 9m (giáp Quốc lộ 1) - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
939 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Gò Điều - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường số 4 - | 380.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
940 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Gò Điều - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường số 11 - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
941 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Gò Điều - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường số 2, 3 - | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
942 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Gò Điều - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường số 5 - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
943 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Hòa Thạnh - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường số 1, rộng 12m - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
944 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Hòa Thạnh - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường số 2, 5 rộng 12m - | 220.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
945 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Hòa Thạnh - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường số 3 rộng 9m - | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
946 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Hòa Thạnh - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường số 4 rộng 7,5m - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
947 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Hòa Thạnh - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Đường số 6 rộng 7,5m - | 140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
948 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
949 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Cư (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 48.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
950 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đoạn từ phía Bắc cầu Ngân Sơn - Đến Nam cầu Nhân Mỹ | 1.200.000 | 680.000 | 400.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
951 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đoạn từ Bắc cầu Nhân Mỹ - Đến phía Bắc đường vào cổng thôn Bình Chính | 800.000 | 440.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
952 | Huyện Tuy An | Quốc lộ 1 - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đoạn từ phía Bắc đường vào cổng thôn Bình Chính - Đến giáp ranh TX Sông Cầu | 360.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
953 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 1 - | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
954 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 2, 3 - | 140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
955 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 4 - | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
956 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Đồng Đèo, thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 1 - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
957 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Đồng Đèo, thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 1A - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
958 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Đồng Đèo, thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 2 và số 6 - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
959 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Đồng Đèo, thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 3 - | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
960 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư Đồng Đèo, thôn Cần Lương - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 4, 5 và 7 - | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
961 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư đồng Cây Khế, thôn Bình Chính - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 4 - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
962 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư đồng Cây Khế, thôn Bình Chính - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 2 và số 5 - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
963 | Huyện Tuy An | Khu tái định cư đồng Cây Khế, thôn Bình Chính - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đường số 1 và số 3 - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
964 | Huyện Tuy An | Đường xã lộ - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 1 (Phú Mỹ) - Đến ngã ba Cây Da | 360.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
965 | Huyện Tuy An | Đường xã lộ - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba Cây Da - Đến cầu An Thổ | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
966 | Huyện Tuy An | Đường xã lộ - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đoạn từ cầu An Thổ - Đến Trường Tiểu học số 2 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
967 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đoạn từ cổng chào thôn Long Uyên - Đến trụ sở thôn Long Uyên | 140.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
968 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đoạn từ chùa Thanh Long - Đến cổng chào Mỹ Long | 140.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
969 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Đoạn từ cổng chào Mỹ Long - Đến giáp ranh xã Xuân Sơn Bắc | 140.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
970 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
971 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Dân (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 80.000 | 72.000 | 60.000 | 48.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
972 | Huyện Tuy An | Đường QL 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Thạch (xã đồng bằng) | Đoạn từ cầu Lò Gốm - Đến cống Sơn Chà (giáp An Ninh Tây) | 800.000 | 440.000 | 280.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
973 | Huyện Tuy An | Đường ngã 3 Bà Ná đến đèo Đăng - Xã An Thạch (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba Bà Ná - Đến cổng văn hóa thôn Phú Thịnh | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
974 | Huyện Tuy An | Đường ngã 3 Bà Ná đến đèo Đăng - Xã An Thạch (xã đồng bằng) | Đoạn từ cổng thôn Phú Thịnh - Đến Đèo Đăng | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
975 | Huyện Tuy An | Đường từ cầu Lò Gốm đến hết đường bê tông thôn Hà Yến - Xã An Thạch (xã đồng bằng) | Đoạn từ Cầu Lò Gốm - Đến bờ đê thôn Quảng Đức | 260.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
976 | Huyện Tuy An | Đường từ cầu Lò Gốm đến hết đường bê tông thôn Hà Yến - Xã An Thạch (xã đồng bằng) | Đoạn từ bờ đê thôn Quảng Đức - Đến cuối đường bê tông thôn Hà Yến | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
977 | Huyện Tuy An | Đường từ cầu Lò Gốm đến hết đường bê tông thôn Hà Yến - Xã An Thạch (xã đồng bằng) | Đoạn đường bê tông thôn Hà Yến - Đến Đèo Đăng. (Khu vực 1 cũ) | 140.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
978 | Huyện Tuy An | Đường từ cầu Lò Gốm đến hết đường bê tông thôn Hà Yến - Xã An Thạch (xã đồng bằng) | Đoạn từ bề đê thôn Quảng Đức - Đến đập ông Tấn. (Khu vực 1 cũ) | 140.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
979 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Đèo Đăng (sau khi đã đầu tư hạ tầng) - Xã An Thạch (xã đồng bằng) | Các trục đường trong khu dân cư - | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
980 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Thạch (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
981 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Thạch (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 48.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
982 | Huyện Tuy An | Đường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ cống Sơn Chà - Đến ngã ba Đi Hội Phú | 600.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
983 | Huyện Tuy An | Đường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba đi Hội Phú - Đến giáp ranh xã An Ninh Đông | 1.000.000 | 520.000 | 320.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
984 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường từ chợ Thủy - Đến ngã ba Xóm Giả | 520.000 | 240.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
985 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường từ chợ Thủy - Đến ngã ba cuối thôn Tiên Châu - Bình Thạnh | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
986 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường từ dốc Bà Trơn - Đến cảng cá thôn Tiên Châu | 680.000 | 360.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
987 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba Đội thuế - Đến tiếp giáp đường vào chùa Hưng Thiện | 480.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
988 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba cây xăng HTXNN - Đến cửa Bà Chỉ | 440.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
989 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba cuối thôn Tiên Châu - Đến cổng thôn Bình Thạnh (cầu gỗ) | 320.000 | 240.000 | 160.000 | 100.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
990 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba Xóm Giã - Đến Bến Cá cũ thôn Tiên Châu | 280.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
991 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba cuối thôn Tiên Châu - Đến dốc Miếu Bình Thạnh | 280.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
992 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba Bà Thưng - Đến bờ tràn Sơn Chà thôn Diêm Điền | 280.000 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
993 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba Cảng cá Tiên Châu - Đi cầu gỗ Bình Thạnh (Đường nội bộ vùng nuôi tôm) | 320.000 | 240.000 | 160.000 | 100.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
994 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ cổng trường tiểu học số 1 - Đến nhà ông Chút, Xuân Phu | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
995 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Cương - Đến nhà bà Cúc, Xuân Phu (khu vực chợ Giã) | 480.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
996 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba cầu Lẫm - Đến nhà ông Mỹ, Hội Phú | 180.000 | 120.000 | 100.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
997 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba trạm xá - Đến trường TH số 2, Tiên Châu | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
998 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ bưu điện - Đến nhà ông Tâm, Xuân Phu | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
999 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba sân kho cây khế - Đến nhà ông Đường (Đội 3) | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1000 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà trẻ Hội Phú - Đến đường liên xã | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1001 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường liên xã - Đến khu tái định cư (đội 17 – Diêm Điền) | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1002 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường bê tông Hội Phú (Cây Gòn) - Đến cầu gỗ Bình Thạnh | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1003 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba Trường cấp 2,3 Võ Thị Sáu - Đến nhà bà Phú (Giáp ranh xã An Thạch). (Khu vực 1 cũ) | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1004 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ cửa bà Chỉ - Đến nhà ông Trần Ngọc Liên. (Khu vực 1 cũ) | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1005 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoan từ Chùa Hưng Thiện - Đến khu chăn nuôi tập trung. (Khu vực 1 cũ) | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1006 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Trần Mai - Đến nhà ông Dương. (Khu vực 1 cũ) | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1007 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Nhựt - Đến giáp đường cây gòn Cầu gỗ. (Khu vực 1 cũ) | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1008 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Tôn Tấn Hào - Đến giáp đường cây gòn Cầu gỗ. (Khu vực 1 cũ) | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1009 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba nhà ông Bằng - Đến ngã ba nhà bà Hồng. (Khu vực 1 cũ) | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1010 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Đồng Thủy - Tiên Châu - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường số 1 rộng 16m - | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1011 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Đồng Thủy - Tiên Châu - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường số 2, 4 rộng 10m - | 640.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1012 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Đồng Thủy - Tiên Châu - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Đường số 3 rộng 10m - | 560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1013 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 180.000 | 120.000 | 80.000 | 68.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1014 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 140.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1015 | Huyện Tuy An | Đường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp ranh xã An Ninh Tây đến ngã 3 đường đi đèo biển - | 720.000 | 400.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1016 | Huyện Tuy An | Đường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã 3 đường đi đèo biển đến giáp thôn Phú Hạnh - | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1017 | Huyện Tuy An | Đường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp thôn Phú Hạnh đến Gành Đá Đĩa - | 560.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1018 | Huyện Tuy An | Đường phía Bắc Cầu An Hải - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba đi Gành Đá Đĩa (trường Ngô Mây) đến Bắc cầu An Hải - | 600.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1019 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba cổng bộ 6 đến đỉnh dốc Đá Đen thôn 5 - | 480.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1020 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ đỉnh dốc Đá Đen đến nhà ông Hiển (Đoạn từ đỉnh dốc Đá Đen đến giáp cuối xóm 9 thôn 6 cũ) - | 360.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1021 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ nhà ông Hiển đến cuối xóm 9 thôn 6 (Khu vực 1 cũ) - | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1022 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba đường ĐT 649 đến nhà bà Kê Thôn 5 (Khu vực 1 cũ) - | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1023 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba đường ĐH 31 (Thôn 6) đến khu tái định cư An Vũ (Khu vực 1 cũ) - | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1024 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Bình đến nhà bà Hương (thôn 5) - | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1025 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ Tạm y tế xã đến nhà ông Biện Minh Hùng thôn 5 - | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1026 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Bích đến trạm y tế xã (Đoạn từ nhà ông Bích đến nhà ông Lẹ thôn 5 cũ) - | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1027 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba đường đi đèo biển đến nhà ông Lợi thôn 7 (Đoạn từ ngã ba đường đi đèo biển đến đỉnh đèo thôn 7 cũ) - | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1028 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã 3 nhà bà Lượng nhà ông Khoáng thôn 5 (Đoạn từ ngã 3 nhà bà Lượng đến nhà ông Nhựt thôn 5 cũ) - | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1029 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã 3 nhà ông Cảnh đến nhà Nhiều thôn 6 (Đoạn từ ngã 3 nhà ông Cảnh đến nhà ông Hiệp thôn 6 cũ) - | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1030 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ cổng chào thôn số 2 đến nhà ông Dần thôn 6 - | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1031 | Huyện Tuy An | Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ cổng chào số 2 thôn 6 đến cuối Bãi Bàng - | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1032 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba đường 773 đến cuối đường thôn 7 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba đường 773 thôn 7 đến giáp Miễu thôn 7 - | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1033 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba đường 773 đến cuối đường thôn 7 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ miếu thôn 7 đến cuối đường thôn 7 - | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1034 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba đường 773 đến cuối đường thôn 7 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ miễu thôn 7 đến Khu tái định cư Lễ Thịnh - | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1035 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã ba đường 773 đến cuối đường thôn 7 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba xóm Cát Đường 773 đến nhà ông Lê Hẳn thôn 7 - | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1036 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã 3 Mả Đạo đến bến đò thôn 8 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã 3 Mả Đạo đến Cầu Am - | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1037 | Huyện Tuy An | Đường từ ngã 3 Mả Đạo đến bến đò thôn 8 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đoạn từ Cầu Am đến bến đò thôn 8 - | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1038 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ HTXNN Nam An Ninh - Đến giáp An Cư | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1039 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ chợ Đăng cũ thôn 8 - Đến giáp ngã ba đường 773 | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1040 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ giáp đường ĐH31 - Đến Chù Thiên Hải (Khu vực 1 cũ) | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1041 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ nhà ông Hớn thôn Phú Hạnh - Đến chợ cây bàng thôn Phú Lương (Khu vực 1 cũ) | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1042 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Đường từ ngã ba đường 773 - Đến nhà ông Thạch Thôn 8 (Khu vực 1 cũ) | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1043 | Huyện Tuy An | Khu dân cư An Vũ - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Các đường trong khu dân cư - | 280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1044 | Huyện Tuy An | Khu dân cư Lễ Thịnh - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Các đường trong khu dân cư - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1045 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 140.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1046 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1047 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 641 - Xã An Định (xã đồng bằng) | Đoạn từ đỉnh Đèo Thị - Đến cống chân Đèo Thị (Nhà Ông Tiện) | 320.000 | 240.000 | 160.000 | 100.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1048 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 641 - Xã An Định (xã đồng bằng) | Đoạn từ cống chân Đèo Thị - Đến hết cổng văn hóa Thôn Phong Hậu (Đoạn từ cống chân Đèo Thị Đến ranh giới huyện Đồng Xuân – chia lại đoạn) | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1049 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 641 - Xã An Định (xã đồng bằng) | Đoạn hết cổng văn hóa Thôn Phong Hậu - Đến ranh giới huyện Đồng Xuân (Đoạn từ cống chân Đèo Thị Đến ranh giới huyện Đồng Xuân – chia lại đoạn) | 320.000 | 240.000 | 160.000 | 100.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1050 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 650 - Xã An Định (xã đồng bằng) | Đoạn từ cầu Cây Cam - Đến giáp ranh xã An Nghiệp | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1051 | Huyện Tuy An | Đường Hòn Đồn đi An Lĩnh - Xã An Định (xã đồng bằng) | Từ đường sắt - Đến cầu Bà Chưa | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1052 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Định (xã đồng bằng) | Đường ĐT 641 (thôn Phong Hậu) - Đến ngã ba Đi Long Hòa | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1053 | Huyện Tuy An | Đường ĐH 38 (Các đường liên thôn cũ) - Xã An Định (xã đồng bằng) | Đường từ đường ĐT 641 - Đến khu dân cư (trường tiểu học cũ) | 180.000 | 120.000 | 100.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1054 | Huyện Tuy An | Đường ĐH 38 (Các đường liên thôn cũ) - Xã An Định (xã đồng bằng) | Đường giáp Thị trấn chí thạnh (cầu Ngân Sơn) - Đi Đến trường tiểu học cũ | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1055 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Định (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1056 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Định (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 48.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1057 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 650 - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp ranh xã An Định - Đến tràng (cũ) vùng 9 An Nghiệp | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1058 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 650 - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ tràng (cũ) vùng 9 An Nghiệp - Đến cầu Ông Tài | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1059 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 650 - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ cầu ông Tài - Đến giáp ranh xã An Xuân | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1060 | Huyện Tuy An | Đường Hòn Đồn đi An Lĩnh - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ giáp xã An Định - Đến cống Cây Dông | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1061 | Huyện Tuy An | Đường Hòn Đồn đi An Lĩnh - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ cống Cây Dông - Đến giáp ranh xã An Lĩnh | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1062 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn xóm - Đường ĐH 37 - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba phân trường tiểu học Định Phong - Đến sân kho vùng 4, thôn Định Phong cũ | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1063 | Huyện Tuy An | Đường từ ĐT 650 đến vùng 3 An Nghiệp - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ ĐT 650 - Đến cống Lập Lăng | 180.000 | 120.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1064 | Huyện Tuy An | Đường từ ĐT 650 đến vùng 3 An Nghiệp - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ cống Lập Lăng - Đến ngã ba vùng 3 An Nghiệp | 140.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1065 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đường từ ĐT 650 (ngã ba vùng 10) - Đến Hồ Đồng Tròn | 160.000 | 120.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1066 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đường từ cầu hồ Đồng Tròn - Đến đập Thế Hiên | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1067 | Huyện Tuy An | Đường đi vùng 12, vùng 13 - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ đường ĐT 650 - Đến ngã ba nhà ông Tăng Ngọc Châu | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1068 | Huyện Tuy An | Đường đi vùng 12, vùng 13 - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Tăng Ngọc Châu - Đến khu dân cư vùng 13 | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1069 | Huyện Tuy An | Đường đi vùng 12, vùng 13 - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Tăng Ngọc Châu - Đến khu dân cư vùng 12 | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1070 | Huyện Tuy An | Đường từ ĐT 650 đến Hóc Bò - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ ĐT650 - Đến cống vôi vùng 9 | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1071 | Huyện Tuy An | Đường từ ĐT 650 đến Hóc Bò - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ cống vôi vùng 9 - Đến bờ Cao nhà ông Chương | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1072 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn, xóm - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ cống Cây Dông - Đến khu dân cư Trảng Đế | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1073 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn, xóm - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ khu dân cư Trảng Đế - Đến cuối xóm Hóc Lá, vùng 2A, thôn Định Phong | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1074 | Huyện Tuy An | Đường liên thôn, xóm - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Đoạn từ ngã bản tin thôn Thế Hiên - Đến Đập Thế Hiên | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1075 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Khu vực 1 - | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 48.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1076 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) | Khu vực 2 - | 80.000 | 72.000 | 60.000 | 48.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1077 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 643 - Xã An Thọ (xã miền núi) | Đoạn từ giáp ranh xã An Mỹ - Đến cuối xóm Đất Cày thôn Tân Lập | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1078 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 643 - Xã An Thọ (xã miền núi) | Đoạn từ cuối thôn Tân Lập - Đến giáp Sơn Hòa | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 48.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1079 | Huyện Tuy An | Các đường xã lộ - Xã An Thọ (xã miền núi) | Đường từ dốc Súc thôn Phú Cần - Đến đầu dốc Lầy thôn Phú Cần | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 48.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1080 | Huyện Tuy An | Các đường xã lộ - Xã An Thọ (xã miền núi) | Đường từ Chòm Bắc thôn Phú Cần - Đến cầu Lỗ Găng thôn Phú Mỹ | 88.000 | 72.000 | 60.000 | 48.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1081 | Huyện Tuy An | Các đường xã lộ - Xã An Thọ (xã miền núi) | Đường từ Trãng Hòn Gió - Đến cuối thôn Lam Sơn | 72.000 | 60.000 | 48.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1082 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Thọ (xã miền núi) | Khu vực 1 - | 56.000 | 48.000 | 40.000 | 32.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1083 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Thọ (xã miền núi) | Khu vực 2 - | 48.000 | 40.000 | 36.000 | 32.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1084 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 650 - Xã An Xuân (xã miền núi) | Đoạn từ giáp ranh xã An Nghiệp đến đầu thôn Xuân Yên - | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1085 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 650 - Xã An Xuân (xã miền núi) | Đoạn từ thôn Xuân Yên đến đường vào UBND xã - | 140.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1086 | Huyện Tuy An | Đường ĐT 650 - Xã An Xuân (xã miền núi) | Đoạn từ đường vào UBND xã đến Sơn Hòa - | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 48.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1087 | Huyện Tuy An | Đường từ ĐT 650 đến cuối thôn Xuân Trung - Đường liên thôn - Xã An Xuân (xã miền núi) | Đoạn giáp đường ĐT 650 (từ UBND xã) đến đầu thôn Xuân Trung - | 140.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1088 | Huyện Tuy An | Đường từ ĐT 650 đến cuối thôn Xuân Trung - Đường liên thôn - Xã An Xuân (xã miền núi) | Đoạn từ Nhà văn hóa thôn Xuân Trung đến cuối thôn Xuân Trung - | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1089 | Huyện Tuy An | Đường từ nhà văn hóa thôn Xuân Hòa | đến nhà ông Ninh - Đường liên thôn - Xã An Xuân (xã miền núi) - | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 48.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1090 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Xuân (xã miền núi) | Khu vực 1 - | 56.000 | 48.000 | 40.000 | 32.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1091 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Xuân (xã miền núi) | Khu vực 2 - | 48.000 | 40.000 | 36.000 | 32.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1092 | Huyện Tuy An | Đường Hòn Đồn đi An Lĩnh - Xã An Lĩnh (xã miền núi) | Đoạn từ giáp ranh xã An Nghiệp - Đến UBND xã An Lĩnh | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 48.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1093 | Huyện Tuy An | Đường liên xã - Xã An Lĩnh (xã miền núi) | Đoạn từ đầu chợ Phong Thái - Đi Giếng Dông - An Nghiệp | 88.000 | 72.000 | 60.000 | 48.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1094 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Lĩnh (xã miền núi) | Đường từ cổng thôn Phong Lãnh - Đến dốc Chùa thôn Phong Lãnh (giáp Long Đức Chí Thạnh) | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 48.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1095 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Lĩnh (xã miền núi) | Đường từ đầu thôn Phong Thái - Đến cuối thôn Quang Thuận | 88.000 | 72.000 | 60.000 | 48.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1096 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Lĩnh (xã miền núi) | Đường từ ngã ba Hòn Dung thôn Thái Long - Đến xóm Giồng sắt thôn Vĩnh Xuân | 88.000 | 72.000 | 60.000 | 48.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1097 | Huyện Tuy An | Các đường liên thôn - Xã An Lĩnh (xã miền núi) | Đường từ đầu xóm Gò - Đến cuối xóm Tiếng thôn Tư Thạnh | 88.000 | 72.000 | 60.000 | 48.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1098 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Lĩnh (xã miền núi) | Khu vực 1 - | 56.000 | 48.000 | 40.000 | 32.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1099 | Huyện Tuy An | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Lĩnh (xã miền núi) | Khu vực 2 - | 48.000 | 40.000 | 36.000 | 32.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1100 | Huyện Tuy An | Thị trấn Chí Thạnh (Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi) | Đất trồng lúa nước 2 vụ - | 40.000 | 37.000 | 34.000 | 32.000 | - | Đất trồng lúa |